po / vi.poon commit sequencer: changes in parse_insn_buffer() (2b71595)
   1# Vietnamese translation for GIT-CORE.
   2# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
   3# This file is distributed under the same license as the git-core package.
   4# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
   5# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018.
   6#
   7msgid ""
   8msgstr ""
   9"Project-Id-Version: git v2.20.0 round 3\n"
  10"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
  11"POT-Creation-Date: 2018-12-02 10:55+0800\n"
  12"PO-Revision-Date: 2018-12-02 14:12+0700\n"
  13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  15"Language: vi\n"
  16"MIME-Version: 1.0\n"
  17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  19"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
  20"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
  21"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
  22"X-Poedit-Basepath: ../\n"
  23"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
  24
  25#: advice.c:99
  26#, c-format
  27msgid "%shint: %.*s%s\n"
  28msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n"
  29
  30#: advice.c:152
  31msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
  32msgstr ""
  33"Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
  34"hòa trộn."
  35
  36#: advice.c:154
  37msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
  38msgstr ""
  39"Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  40
  41#: advice.c:156
  42msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
  43msgstr ""
  44"Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  45
  46#: advice.c:158
  47msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
  48msgstr ""
  49"Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  50
  51#: advice.c:160
  52msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
  53msgstr ""
  54"Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  55
  56#: advice.c:162
  57#, c-format
  58msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
  59msgstr ""
  60"Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
  61"trộn."
  62
  63#: advice.c:170
  64msgid ""
  65"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
  66"as appropriate to mark resolution and make a commit."
  67msgstr ""
  68"Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
  69"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
  70
  71#: advice.c:178
  72msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
  73msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
  74
  75#: advice.c:183 builtin/merge.c:1289
  76msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
  77msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
  78
  79#: advice.c:185
  80msgid "Please, commit your changes before merging."
  81msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
  82
  83#: advice.c:186
  84msgid "Exiting because of unfinished merge."
  85msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
  86
  87#: advice.c:192
  88#, c-format
  89msgid ""
  90"Note: checking out '%s'.\n"
  91"\n"
  92"You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
  93"changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
  94"state without impacting any branches by performing another checkout.\n"
  95"\n"
  96"If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
  97"do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n"
  98"\n"
  99"  git checkout -b <new-branch-name>\n"
 100"\n"
 101msgstr ""
 102"Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n"
 103"\n"
 104"Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
 105"đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
 106"giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n"
 107"bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n"
 108"\n"
 109"Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
 110"bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n"
 111"lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n"
 112"\n"
 113"  git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n"
 114"\n"
 115
 116#: apply.c:59
 117#, c-format
 118msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
 119msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
 120
 121#: apply.c:75
 122#, c-format
 123msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
 124msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
 125
 126#: apply.c:125
 127msgid "--reject and --3way cannot be used together."
 128msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
 129
 130#: apply.c:127
 131msgid "--cached and --3way cannot be used together."
 132msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
 133
 134#: apply.c:130
 135msgid "--3way outside a repository"
 136msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
 137
 138#: apply.c:141
 139msgid "--index outside a repository"
 140msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
 141
 142#: apply.c:144
 143msgid "--cached outside a repository"
 144msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
 145
 146#: apply.c:826
 147#, c-format
 148msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
 149msgstr ""
 150"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
 151"%s"
 152
 153#: apply.c:835
 154#, c-format
 155msgid "regexec returned %d for input: %s"
 156msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
 157
 158#: apply.c:909
 159#, c-format
 160msgid "unable to find filename in patch at line %d"
 161msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
 162
 163#: apply.c:947
 164#, c-format
 165msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
 166msgstr ""
 167"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
 168
 169#: apply.c:953
 170#, c-format
 171msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
 172msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
 173
 174#: apply.c:954
 175#, c-format
 176msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
 177msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
 178
 179#: apply.c:959
 180#, c-format
 181msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
 182msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
 183
 184#: apply.c:988
 185#, c-format
 186msgid "invalid mode on line %d: %s"
 187msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
 188
 189#: apply.c:1307
 190#, c-format
 191msgid "inconsistent header lines %d and %d"
 192msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
 193
 194#: apply.c:1479
 195#, c-format
 196msgid "recount: unexpected line: %.*s"
 197msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
 198
 199#: apply.c:1548
 200#, c-format
 201msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
 202msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
 203
 204#: apply.c:1568
 205#, c-format
 206msgid ""
 207"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
 208"component (line %d)"
 209msgid_plural ""
 210"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
 211"components (line %d)"
 212msgstr[0] ""
 213"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
 214"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
 215
 216#: apply.c:1581
 217#, c-format
 218msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
 219msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
 220
 221#: apply.c:1769
 222msgid "new file depends on old contents"
 223msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
 224
 225#: apply.c:1771
 226msgid "deleted file still has contents"
 227msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
 228
 229#: apply.c:1805
 230#, c-format
 231msgid "corrupt patch at line %d"
 232msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
 233
 234#: apply.c:1842
 235#, c-format
 236msgid "new file %s depends on old contents"
 237msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
 238
 239#: apply.c:1844
 240#, c-format
 241msgid "deleted file %s still has contents"
 242msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
 243
 244#: apply.c:1847
 245#, c-format
 246msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
 247msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
 248
 249#: apply.c:1994
 250#, c-format
 251msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
 252msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
 253
 254#: apply.c:2031
 255#, c-format
 256msgid "unrecognized binary patch at line %d"
 257msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
 258
 259#: apply.c:2193
 260#, c-format
 261msgid "patch with only garbage at line %d"
 262msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
 263
 264#: apply.c:2279
 265#, c-format
 266msgid "unable to read symlink %s"
 267msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
 268
 269#: apply.c:2283
 270#, c-format
 271msgid "unable to open or read %s"
 272msgstr "không thể mở hay đọc %s"
 273
 274#: apply.c:2942
 275#, c-format
 276msgid "invalid start of line: '%c'"
 277msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
 278
 279#: apply.c:3063
 280#, c-format
 281msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
 282msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
 283msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
 284
 285#: apply.c:3075
 286#, c-format
 287msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
 288msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
 289
 290#: apply.c:3081
 291#, c-format
 292msgid ""
 293"while searching for:\n"
 294"%.*s"
 295msgstr ""
 296"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
 297"%.*s"
 298
 299#: apply.c:3103
 300#, c-format
 301msgid "missing binary patch data for '%s'"
 302msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
 303
 304#: apply.c:3111
 305#, c-format
 306msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
 307msgstr ""
 308"không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành "
 309"“%s”"
 310
 311#: apply.c:3158
 312#, c-format
 313msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
 314msgstr ""
 315"không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
 316"đủ"
 317
 318#: apply.c:3168
 319#, c-format
 320msgid ""
 321"the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
 322msgstr ""
 323"miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
 324
 325#: apply.c:3176
 326#, c-format
 327msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
 328msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
 329
 330#: apply.c:3194
 331#, c-format
 332msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
 333msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
 334
 335#: apply.c:3207
 336#, c-format
 337msgid "binary patch does not apply to '%s'"
 338msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
 339
 340#: apply.c:3213
 341#, c-format
 342msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
 343msgstr ""
 344"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
 345"%s)"
 346
 347#: apply.c:3234
 348#, c-format
 349msgid "patch failed: %s:%ld"
 350msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
 351
 352#: apply.c:3356
 353#, c-format
 354msgid "cannot checkout %s"
 355msgstr "không thể lấy ra %s"
 356
 357#: apply.c:3408 apply.c:3419 apply.c:3465 midx.c:58 setup.c:278
 358#, c-format
 359msgid "failed to read %s"
 360msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
 361
 362#: apply.c:3416
 363#, c-format
 364msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
 365msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
 366
 367#: apply.c:3445 apply.c:3688
 368#, c-format
 369msgid "path %s has been renamed/deleted"
 370msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
 371
 372#: apply.c:3531 apply.c:3703
 373#, c-format
 374msgid "%s: does not exist in index"
 375msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
 376
 377#: apply.c:3540 apply.c:3711
 378#, c-format
 379msgid "%s: does not match index"
 380msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
 381
 382#: apply.c:3575
 383msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
 384msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
 385
 386#: apply.c:3578
 387#, c-format
 388msgid "Falling back to three-way merge...\n"
 389msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
 390
 391#: apply.c:3594 apply.c:3598
 392#, c-format
 393msgid "cannot read the current contents of '%s'"
 394msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
 395
 396#: apply.c:3610
 397#, c-format
 398msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
 399msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
 400
 401#: apply.c:3624
 402#, c-format
 403msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
 404msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
 405
 406#: apply.c:3629
 407#, c-format
 408msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
 409msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
 410
 411#: apply.c:3655
 412msgid "removal patch leaves file contents"
 413msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
 414
 415#: apply.c:3728
 416#, c-format
 417msgid "%s: wrong type"
 418msgstr "%s: sai kiểu"
 419
 420#: apply.c:3730
 421#, c-format
 422msgid "%s has type %o, expected %o"
 423msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
 424
 425#: apply.c:3881 apply.c:3883
 426#, c-format
 427msgid "invalid path '%s'"
 428msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
 429
 430#: apply.c:3939
 431#, c-format
 432msgid "%s: already exists in index"
 433msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
 434
 435#: apply.c:3942
 436#, c-format
 437msgid "%s: already exists in working directory"
 438msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
 439
 440#: apply.c:3962
 441#, c-format
 442msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
 443msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
 444
 445#: apply.c:3967
 446#, c-format
 447msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
 448msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
 449
 450#: apply.c:3987
 451#, c-format
 452msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
 453msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
 454
 455#: apply.c:3991
 456#, c-format
 457msgid "%s: patch does not apply"
 458msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
 459
 460#: apply.c:4006
 461#, c-format
 462msgid "Checking patch %s..."
 463msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
 464
 465#: apply.c:4098
 466#, c-format
 467msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
 468msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
 469
 470#: apply.c:4105
 471#, c-format
 472msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
 473msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
 474
 475#: apply.c:4108
 476#, c-format
 477msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
 478msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
 479
 480#: apply.c:4113 builtin/checkout.c:244 builtin/reset.c:142
 481#, c-format
 482msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
 483msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
 484
 485#: apply.c:4117
 486#, c-format
 487msgid "could not add %s to temporary index"
 488msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
 489
 490#: apply.c:4127
 491#, c-format
 492msgid "could not write temporary index to %s"
 493msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s"
 494
 495#: apply.c:4265
 496#, c-format
 497msgid "unable to remove %s from index"
 498msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
 499
 500#: apply.c:4299
 501#, c-format
 502msgid "corrupt patch for submodule %s"
 503msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
 504
 505#: apply.c:4305
 506#, c-format
 507msgid "unable to stat newly created file '%s'"
 508msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
 509
 510#: apply.c:4313
 511#, c-format
 512msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
 513msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
 514
 515#: apply.c:4319 apply.c:4464
 516#, c-format
 517msgid "unable to add cache entry for %s"
 518msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
 519
 520#: apply.c:4362
 521#, c-format
 522msgid "failed to write to '%s'"
 523msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
 524
 525#: apply.c:4366
 526#, c-format
 527msgid "closing file '%s'"
 528msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
 529
 530#: apply.c:4436
 531#, c-format
 532msgid "unable to write file '%s' mode %o"
 533msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
 534
 535#: apply.c:4534
 536#, c-format
 537msgid "Applied patch %s cleanly."
 538msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
 539
 540#: apply.c:4542
 541msgid "internal error"
 542msgstr "lỗi nội bộ"
 543
 544#: apply.c:4545
 545#, c-format
 546msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
 547msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
 548msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
 549
 550#: apply.c:4556
 551#, c-format
 552msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
 553msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
 554
 555#: apply.c:4564 builtin/fetch.c:843 builtin/fetch.c:1122
 556#, c-format
 557msgid "cannot open %s"
 558msgstr "không mở được “%s”"
 559
 560#: apply.c:4578
 561#, c-format
 562msgid "Hunk #%d applied cleanly."
 563msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
 564
 565#: apply.c:4582
 566#, c-format
 567msgid "Rejected hunk #%d."
 568msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
 569
 570#: apply.c:4692
 571#, c-format
 572msgid "Skipped patch '%s'."
 573msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”."
 574
 575#: apply.c:4700
 576msgid "unrecognized input"
 577msgstr "không thừa nhận đầu vào"
 578
 579#: apply.c:4719
 580msgid "unable to read index file"
 581msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
 582
 583#: apply.c:4874
 584#, c-format
 585msgid "can't open patch '%s': %s"
 586msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
 587
 588#: apply.c:4901
 589#, c-format
 590msgid "squelched %d whitespace error"
 591msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
 592msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
 593
 594#: apply.c:4907 apply.c:4922
 595#, c-format
 596msgid "%d line adds whitespace errors."
 597msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
 598msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
 599
 600#: apply.c:4915
 601#, c-format
 602msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
 603msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
 604msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
 605
 606#: apply.c:4931 builtin/add.c:538 builtin/mv.c:300 builtin/rm.c:389
 607msgid "Unable to write new index file"
 608msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 609
 610#: apply.c:4958 apply.c:4961 builtin/am.c:2209 builtin/am.c:2212
 611#: builtin/clone.c:121 builtin/fetch.c:118 builtin/merge.c:262
 612#: builtin/pull.c:199 builtin/submodule--helper.c:406
 613#: builtin/submodule--helper.c:1362 builtin/submodule--helper.c:1365
 614#: builtin/submodule--helper.c:1846 builtin/submodule--helper.c:1849
 615#: builtin/submodule--helper.c:2088 git-add--interactive.perl:197
 616msgid "path"
 617msgstr "đường-dẫn"
 618
 619#: apply.c:4959
 620msgid "don't apply changes matching the given path"
 621msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
 622
 623#: apply.c:4962
 624msgid "apply changes matching the given path"
 625msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
 626
 627#: apply.c:4964 builtin/am.c:2218
 628msgid "num"
 629msgstr "số"
 630
 631#: apply.c:4965
 632msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
 633msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
 634
 635#: apply.c:4968
 636msgid "ignore additions made by the patch"
 637msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
 638
 639#: apply.c:4970
 640msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
 641msgstr ""
 642"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
 643
 644#: apply.c:4974
 645msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
 646msgstr ""
 647"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
 648
 649#: apply.c:4976
 650msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
 651msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
 652
 653#: apply.c:4978
 654msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
 655msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
 656
 657#: apply.c:4980
 658msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
 659msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
 660
 661#: apply.c:4982
 662msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`"
 663msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”"
 664
 665#: apply.c:4984
 666msgid "apply a patch without touching the working tree"
 667msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
 668
 669#: apply.c:4986
 670msgid "accept a patch that touches outside the working area"
 671msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
 672
 673#: apply.c:4989
 674msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
 675msgstr ""
 676"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
 677
 678#: apply.c:4991
 679msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
 680msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
 681
 682#: apply.c:4993
 683msgid "build a temporary index based on embedded index information"
 684msgstr ""
 685"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
 686
 687#: apply.c:4996 builtin/checkout-index.c:170 builtin/ls-files.c:523
 688msgid "paths are separated with NUL character"
 689msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
 690
 691#: apply.c:4998
 692msgid "ensure at least <n> lines of context match"
 693msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
 694
 695#: apply.c:4999 builtin/am.c:2197 builtin/interpret-trailers.c:97
 696#: builtin/interpret-trailers.c:99 builtin/interpret-trailers.c:101
 697#: builtin/pack-objects.c:3312 builtin/rebase.c:857
 698msgid "action"
 699msgstr "hành động"
 700
 701#: apply.c:5000
 702msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
 703msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
 704
 705#: apply.c:5003 apply.c:5006
 706msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
 707msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
 708
 709#: apply.c:5009
 710msgid "apply the patch in reverse"
 711msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
 712
 713#: apply.c:5011
 714msgid "don't expect at least one line of context"
 715msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
 716
 717#: apply.c:5013
 718msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
 719msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
 720
 721#: apply.c:5015
 722msgid "allow overlapping hunks"
 723msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
 724
 725#: apply.c:5016 builtin/add.c:290 builtin/check-ignore.c:21
 726#: builtin/commit.c:1309 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:698
 727#: builtin/log.c:2023 builtin/mv.c:122 builtin/read-tree.c:127
 728#: builtin/rebase--interactive.c:157
 729msgid "be verbose"
 730msgstr "chi tiết"
 731
 732#: apply.c:5018
 733msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
 734msgstr ""
 735"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
 736
 737#: apply.c:5021
 738msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
 739msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
 740
 741#: apply.c:5023 builtin/am.c:2206
 742msgid "root"
 743msgstr "gốc"
 744
 745#: apply.c:5024
 746msgid "prepend <root> to all filenames"
 747msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
 748
 749#: archive.c:14
 750msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
 751msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
 752
 753#: archive.c:15
 754msgid "git archive --list"
 755msgstr "git archive --list"
 756
 757#: archive.c:16
 758msgid ""
 759"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
 760msgstr ""
 761"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
 762"[<đường-dẫn>…]"
 763
 764#: archive.c:17
 765msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
 766msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
 767
 768#: archive.c:370 builtin/add.c:176 builtin/add.c:514 builtin/rm.c:298
 769#, c-format
 770msgid "pathspec '%s' did not match any files"
 771msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
 772
 773#: archive.c:453
 774msgid "fmt"
 775msgstr "định_dạng"
 776
 777#: archive.c:453
 778msgid "archive format"
 779msgstr "định dạng lưu trữ"
 780
 781#: archive.c:454 builtin/log.c:1536
 782msgid "prefix"
 783msgstr "tiền_tố"
 784
 785#: archive.c:455
 786msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
 787msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
 788
 789#: archive.c:456 builtin/blame.c:820 builtin/blame.c:821 builtin/config.c:129
 790#: builtin/fast-export.c:1013 builtin/fast-export.c:1015 builtin/grep.c:884
 791#: builtin/hash-object.c:104 builtin/ls-files.c:559 builtin/ls-files.c:562
 792#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:575 builtin/read-tree.c:122
 793#: parse-options.h:162
 794msgid "file"
 795msgstr "tập_tin"
 796
 797#: archive.c:457 builtin/archive.c:89
 798msgid "write the archive to this file"
 799msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
 800
 801#: archive.c:459
 802msgid "read .gitattributes in working directory"
 803msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
 804
 805#: archive.c:460
 806msgid "report archived files on stderr"
 807msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
 808
 809#: archive.c:461
 810msgid "store only"
 811msgstr "chỉ lưu (không nén)"
 812
 813#: archive.c:462
 814msgid "compress faster"
 815msgstr "nén nhanh hơn"
 816
 817#: archive.c:470
 818msgid "compress better"
 819msgstr "nén nhỏ hơn"
 820
 821#: archive.c:473
 822msgid "list supported archive formats"
 823msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
 824
 825#: archive.c:475 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:111 builtin/clone.c:114
 826#: builtin/submodule--helper.c:1374 builtin/submodule--helper.c:1855
 827msgid "repo"
 828msgstr "kho"
 829
 830#: archive.c:476 builtin/archive.c:91
 831msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
 832msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
 833
 834#: archive.c:477 builtin/archive.c:92 builtin/difftool.c:714
 835#: builtin/notes.c:496
 836msgid "command"
 837msgstr "lệnh"
 838
 839#: archive.c:478 builtin/archive.c:93
 840msgid "path to the remote git-upload-archive command"
 841msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
 842
 843#: archive.c:485
 844msgid "Unexpected option --remote"
 845msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
 846
 847#: archive.c:487
 848msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
 849msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
 850
 851#: archive.c:489
 852msgid "Unexpected option --output"
 853msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
 854
 855#: archive.c:511
 856#, c-format
 857msgid "Unknown archive format '%s'"
 858msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
 859
 860#: archive.c:518
 861#, c-format
 862msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
 863msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
 864
 865#: archive-tar.c:125 archive-zip.c:345
 866#, c-format
 867msgid "cannot stream blob %s"
 868msgstr "không thể stream blob “%s”"
 869
 870#: archive-tar.c:260 archive-zip.c:363
 871#, c-format
 872msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)"
 873msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)"
 874
 875#: archive-tar.c:287 archive-zip.c:353
 876#, c-format
 877msgid "cannot read %s"
 878msgstr "không thể đọc %s"
 879
 880#: archive-tar.c:458
 881#, c-format
 882msgid "unable to start '%s' filter"
 883msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”"
 884
 885#: archive-tar.c:461
 886msgid "unable to redirect descriptor"
 887msgstr "không thể chuyển hướng mô tả"
 888
 889#: archive-tar.c:468
 890#, c-format
 891msgid "'%s' filter reported error"
 892msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi"
 893
 894#: archive-zip.c:314
 895#, c-format
 896msgid "path is not valid UTF-8: %s"
 897msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s"
 898
 899#: archive-zip.c:318
 900#, c-format
 901msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s"
 902msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s"
 903
 904#: archive-zip.c:474 builtin/pack-objects.c:224 builtin/pack-objects.c:227
 905#, c-format
 906msgid "deflate error (%d)"
 907msgstr "lỗi giải nén (%d)"
 908
 909#: archive-zip.c:609
 910#, c-format
 911msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>"
 912msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>"
 913
 914#: attr.c:212
 915#, c-format
 916msgid "%.*s is not a valid attribute name"
 917msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
 918
 919#: attr.c:409
 920msgid ""
 921"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
 922"Use '\\!' for literal leading exclamation."
 923msgstr ""
 924"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
 925"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
 926
 927#: bisect.c:468
 928#, c-format
 929msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
 930msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s"
 931
 932#: bisect.c:676
 933#, c-format
 934msgid "We cannot bisect more!\n"
 935msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
 936
 937#: bisect.c:730
 938#, c-format
 939msgid "Not a valid commit name %s"
 940msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
 941
 942#: bisect.c:754
 943#, c-format
 944msgid ""
 945"The merge base %s is bad.\n"
 946"This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
 947msgstr ""
 948"Hòa trộn trên %s là sai.\n"
 949"Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
 950
 951#: bisect.c:759
 952#, c-format
 953msgid ""
 954"The merge base %s is new.\n"
 955"The property has changed between %s and [%s].\n"
 956msgstr ""
 957"Hòa trộn trên %s là mới.\n"
 958"Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
 959
 960#: bisect.c:764
 961#, c-format
 962msgid ""
 963"The merge base %s is %s.\n"
 964"This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
 965msgstr ""
 966"Hòa trộn trên %s là %s.\n"
 967"Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
 968
 969#: bisect.c:772
 970#, c-format
 971msgid ""
 972"Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
 973"git bisect cannot work properly in this case.\n"
 974"Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
 975msgstr ""
 976"Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
 977"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
 978"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
 979
 980#: bisect.c:785
 981#, c-format
 982msgid ""
 983"the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
 984"So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
 985"We continue anyway."
 986msgstr ""
 987"hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
 988"Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
 989"%s.\n"
 990"Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
 991
 992#: bisect.c:818
 993#, c-format
 994msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
 995msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
 996
 997#: bisect.c:858
 998#, c-format
 999msgid "a %s revision is needed"
1000msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
1001
1002#: bisect.c:877 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:237
1003#, c-format
1004msgid "could not create file '%s'"
1005msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
1006
1007#: bisect.c:928 builtin/merge.c:138
1008#, c-format
1009msgid "could not read file '%s'"
1010msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
1011
1012#: bisect.c:958
1013msgid "reading bisect refs failed"
1014msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
1015
1016#: bisect.c:977
1017#, c-format
1018msgid "%s was both %s and %s\n"
1019msgstr "%s là cả %s và %s\n"
1020
1021#: bisect.c:985
1022#, c-format
1023msgid ""
1024"No testable commit found.\n"
1025"Maybe you started with bad path parameters?\n"
1026msgstr ""
1027"không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
1028"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
1029
1030#: bisect.c:1004
1031#, c-format
1032msgid "(roughly %d step)"
1033msgid_plural "(roughly %d steps)"
1034msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
1035
1036#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
1037#. steps)" translation.
1038#.
1039#: bisect.c:1010
1040#, c-format
1041msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
1042msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
1043msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
1044
1045#: blame.c:1787
1046msgid "--contents and --reverse do not blend well."
1047msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
1048
1049#: blame.c:1801
1050msgid "cannot use --contents with final commit object name"
1051msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
1052
1053#: blame.c:1822
1054msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
1055msgstr ""
1056"--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
1057
1058#: blame.c:1831 bundle.c:162 ref-filter.c:2046 sequencer.c:1963
1059#: sequencer.c:4002 builtin/commit.c:1001 builtin/log.c:377 builtin/log.c:932
1060#: builtin/log.c:1407 builtin/log.c:1783 builtin/log.c:2072 builtin/merge.c:406
1061#: builtin/pack-objects.c:3137 builtin/pack-objects.c:3152
1062#: builtin/shortlog.c:192
1063msgid "revision walk setup failed"
1064msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1065
1066#: blame.c:1849
1067msgid ""
1068"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
1069msgstr ""
1070"--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
1071"tiên"
1072
1073#: blame.c:1860
1074#, c-format
1075msgid "no such path %s in %s"
1076msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
1077
1078#: blame.c:1871
1079#, c-format
1080msgid "cannot read blob %s for path %s"
1081msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
1082
1083#: branch.c:52
1084#, c-format
1085msgid ""
1086"\n"
1087"After fixing the error cause you may try to fix up\n"
1088"the remote tracking information by invoking\n"
1089"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1090msgstr ""
1091"\n"
1092"Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
1093"thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
1094"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1095
1096#: branch.c:66
1097#, c-format
1098msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
1099msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
1100
1101#: branch.c:92
1102#, c-format
1103msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing."
1104msgstr ""
1105"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase."
1106
1107#: branch.c:93
1108#, c-format
1109msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'."
1110msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”."
1111
1112#: branch.c:97
1113#, c-format
1114msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing."
1115msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1116
1117#: branch.c:98
1118#, c-format
1119msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'."
1120msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”."
1121
1122#: branch.c:103
1123#, c-format
1124msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing."
1125msgstr ""
1126"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase."
1127
1128#: branch.c:104
1129#, c-format
1130msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'."
1131msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”."
1132
1133#: branch.c:108
1134#, c-format
1135msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing."
1136msgstr ""
1137"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1138
1139#: branch.c:109
1140#, c-format
1141msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'."
1142msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”."
1143
1144#: branch.c:118
1145msgid "Unable to write upstream branch configuration"
1146msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1147
1148#: branch.c:155
1149#, c-format
1150msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
1151msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
1152
1153#: branch.c:188
1154#, c-format
1155msgid "'%s' is not a valid branch name."
1156msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
1157
1158#: branch.c:207
1159#, c-format
1160msgid "A branch named '%s' already exists."
1161msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
1162
1163#: branch.c:212
1164msgid "Cannot force update the current branch."
1165msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
1166
1167#: branch.c:232
1168#, c-format
1169msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
1170msgstr ""
1171"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
1172"nhánh."
1173
1174#: branch.c:234
1175#, c-format
1176msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1177msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
1178
1179#: branch.c:236
1180msgid ""
1181"\n"
1182"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1183"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1184"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
1185"\n"
1186"If you are planning to push out a new local branch that\n"
1187"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
1188"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
1189msgstr ""
1190"\n"
1191"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
1192"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
1193"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
1194"\n"
1195"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
1196"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
1197"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
1198
1199#: branch.c:279
1200#, c-format
1201msgid "Not a valid object name: '%s'."
1202msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
1203
1204#: branch.c:299
1205#, c-format
1206msgid "Ambiguous object name: '%s'."
1207msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
1208
1209#: branch.c:304
1210#, c-format
1211msgid "Not a valid branch point: '%s'."
1212msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
1213
1214#: branch.c:358
1215#, c-format
1216msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
1217msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
1218
1219#: branch.c:381
1220#, c-format
1221msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
1222msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
1223
1224#: bundle.c:36
1225#, c-format
1226msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
1227msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
1228
1229#: bundle.c:64
1230#, c-format
1231msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
1232msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
1233
1234#: bundle.c:90 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2182 sequencer.c:2722
1235#: builtin/commit.c:774
1236#, c-format
1237msgid "could not open '%s'"
1238msgstr "không thể mở “%s”"
1239
1240#: bundle.c:141
1241msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
1242msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
1243
1244#: bundle.c:192
1245#, c-format
1246msgid "The bundle contains this ref:"
1247msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
1248msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
1249
1250#: bundle.c:199
1251msgid "The bundle records a complete history."
1252msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
1253
1254#: bundle.c:201
1255#, c-format
1256msgid "The bundle requires this ref:"
1257msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
1258msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
1259
1260#: bundle.c:267
1261msgid "unable to dup bundle descriptor"
1262msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle"
1263
1264#: bundle.c:274
1265msgid "Could not spawn pack-objects"
1266msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
1267
1268#: bundle.c:285
1269msgid "pack-objects died"
1270msgstr "đối tượng gói đã chết"
1271
1272#: bundle.c:327
1273msgid "rev-list died"
1274msgstr "rev-list đã chết"
1275
1276#: bundle.c:376
1277#, c-format
1278msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
1279msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
1280
1281#: bundle.c:456 builtin/log.c:192 builtin/log.c:1688 builtin/shortlog.c:304
1282#, c-format
1283msgid "unrecognized argument: %s"
1284msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
1285
1286#: bundle.c:464
1287msgid "Refusing to create empty bundle."
1288msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
1289
1290#: bundle.c:474
1291#, c-format
1292msgid "cannot create '%s'"
1293msgstr "không thể tạo “%s”"
1294
1295#: bundle.c:498
1296msgid "index-pack died"
1297msgstr "mục lục gói đã chết"
1298
1299#: color.c:296
1300#, c-format
1301msgid "invalid color value: %.*s"
1302msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
1303
1304#: commit.c:50 sequencer.c:2528 builtin/am.c:370 builtin/am.c:414
1305#: builtin/am.c:1390 builtin/am.c:2025 builtin/replace.c:376
1306#: builtin/replace.c:448
1307#, c-format
1308msgid "could not parse %s"
1309msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
1310
1311#: commit.c:52
1312#, c-format
1313msgid "%s %s is not a commit!"
1314msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
1315
1316#: commit.c:193
1317msgid ""
1318"Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
1319"and will be removed in a future Git version.\n"
1320"\n"
1321"Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n"
1322"to convert the grafts into replace refs.\n"
1323"\n"
1324"Turn this message off by running\n"
1325"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
1326msgstr ""
1327"Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n"
1328"và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n"
1329"\n"
1330"Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n"
1331"để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n"
1332"\n"
1333"Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
1334"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
1335
1336#: commit.c:1115
1337#, c-format
1338msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
1339msgstr ""
1340"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
1341
1342#: commit.c:1118
1343#, c-format
1344msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
1345msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
1346
1347#: commit.c:1121
1348#, c-format
1349msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
1350msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
1351
1352#: commit.c:1124
1353#, c-format
1354msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
1355msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
1356
1357#: commit.c:1378
1358msgid ""
1359"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
1360"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
1361"variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
1362msgstr ""
1363"Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
1364"Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
1365"cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
1366
1367#: commit-graph.c:108
1368#, c-format
1369msgid "graph file %s is too small"
1370msgstr "tập tin đồ thị %s quá nhỏ"
1371
1372#: commit-graph.c:115
1373#, c-format
1374msgid "graph signature %X does not match signature %X"
1375msgstr "chữ ký đồ họa %X không khớp chữ ký %X"
1376
1377#: commit-graph.c:122
1378#, c-format
1379msgid "graph version %X does not match version %X"
1380msgstr "phiên bản đồ họa %X không khớp phiên bản %X"
1381
1382#: commit-graph.c:129
1383#, c-format
1384msgid "hash version %X does not match version %X"
1385msgstr "phiên bản băm “%X” không có phiên bản khớp %X"
1386
1387#: commit-graph.c:153
1388#, c-format
1389msgid "improper chunk offset %08x%08x"
1390msgstr "bù mảnh không đúng chỗ %08x%08x"
1391
1392#: commit-graph.c:189
1393#, c-format
1394msgid "chunk id %08x appears multiple times"
1395msgstr "mã mảnh %08x xuất hiện nhiều lần"
1396
1397#: commit-graph.c:308
1398#, c-format
1399msgid "could not find commit %s"
1400msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s"
1401
1402#: commit-graph.c:617 builtin/pack-objects.c:2652
1403#, c-format
1404msgid "unable to get type of object %s"
1405msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”"
1406
1407#: commit-graph.c:651
1408msgid "Annotating commits in commit graph"
1409msgstr "Diễn giải các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
1410
1411#: commit-graph.c:691
1412msgid "Computing commit graph generation numbers"
1413msgstr "Đang tính toán số tạo sơ đồ các lần chuyển giao"
1414
1415#: commit-graph.c:803 commit-graph.c:826 commit-graph.c:852
1416msgid "Finding commits for commit graph"
1417msgstr "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao"
1418
1419#: commit-graph.c:812
1420#, c-format
1421msgid "error adding pack %s"
1422msgstr "gặp lỗi thêm gói %s"
1423
1424#: commit-graph.c:814
1425#, c-format
1426msgid "error opening index for %s"
1427msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”"
1428
1429#: commit-graph.c:868
1430#, c-format
1431msgid "the commit graph format cannot write %d commits"
1432msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao"
1433
1434#: commit-graph.c:895
1435msgid "too many commits to write graph"
1436msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
1437
1438#: commit-graph.c:902 midx.c:769
1439#, c-format
1440msgid "unable to create leading directories of %s"
1441msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
1442
1443#: commit-graph.c:1002
1444msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt"
1445msgstr ""
1446"tập tin sơ đồ chuyển giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là đã hỏng"
1447
1448#: commit-graph.c:1046
1449msgid "Verifying commits in commit graph"
1450msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
1451
1452#: compat/obstack.c:405 compat/obstack.c:407
1453msgid "memory exhausted"
1454msgstr "hết bộ nhớ"
1455
1456#: config.c:123
1457#, c-format
1458msgid ""
1459"exceeded maximum include depth (%d) while including\n"
1460"\t%s\n"
1461"from\n"
1462"\t%s\n"
1463"This might be due to circular includes."
1464msgstr ""
1465"vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n"
1466"\t%s\n"
1467"từ\n"
1468"\t%s\n"
1469"Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng."
1470
1471#: config.c:139
1472#, c-format
1473msgid "could not expand include path '%s'"
1474msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”"
1475
1476#: config.c:150
1477msgid "relative config includes must come from files"
1478msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
1479
1480#: config.c:190
1481msgid "relative config include conditionals must come from files"
1482msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
1483
1484#: config.c:348
1485#, c-format
1486msgid "key does not contain a section: %s"
1487msgstr "khóa không chứa một phần: %s"
1488
1489#: config.c:354
1490#, c-format
1491msgid "key does not contain variable name: %s"
1492msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s"
1493
1494#: config.c:378 sequencer.c:2296
1495#, c-format
1496msgid "invalid key: %s"
1497msgstr "khóa không đúng: %s"
1498
1499#: config.c:384
1500#, c-format
1501msgid "invalid key (newline): %s"
1502msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s"
1503
1504#: config.c:420 config.c:432
1505#, c-format
1506msgid "bogus config parameter: %s"
1507msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s"
1508
1509#: config.c:467
1510#, c-format
1511msgid "bogus format in %s"
1512msgstr "định dạng không có thực trong %s"
1513
1514#: config.c:793
1515#, c-format
1516msgid "bad config line %d in blob %s"
1517msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
1518
1519#: config.c:797
1520#, c-format
1521msgid "bad config line %d in file %s"
1522msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
1523
1524#: config.c:801
1525#, c-format
1526msgid "bad config line %d in standard input"
1527msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
1528
1529#: config.c:805
1530#, c-format
1531msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
1532msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
1533
1534#: config.c:809
1535#, c-format
1536msgid "bad config line %d in command line %s"
1537msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
1538
1539#: config.c:813
1540#, c-format
1541msgid "bad config line %d in %s"
1542msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
1543
1544#: config.c:952
1545msgid "out of range"
1546msgstr "nằm ngoài phạm vi"
1547
1548#: config.c:952
1549msgid "invalid unit"
1550msgstr "đơn vị không hợp lệ"
1551
1552#: config.c:958
1553#, c-format
1554msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
1555msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
1556
1557#: config.c:963
1558#, c-format
1559msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
1560msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
1561
1562#: config.c:966
1563#, c-format
1564msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
1565msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
1566
1567#: config.c:969
1568#, c-format
1569msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
1570msgstr ""
1571"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
1572
1573#: config.c:972
1574#, c-format
1575msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
1576msgstr ""
1577"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
1578
1579#: config.c:975
1580#, c-format
1581msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
1582msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
1583
1584#: config.c:978
1585#, c-format
1586msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
1587msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
1588
1589#: config.c:1073
1590#, c-format
1591msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
1592msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
1593
1594#: config.c:1082
1595#, c-format
1596msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
1597msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
1598
1599#: config.c:1173
1600#, c-format
1601msgid "abbrev length out of range: %d"
1602msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d"
1603
1604#: config.c:1187 config.c:1198
1605#, c-format
1606msgid "bad zlib compression level %d"
1607msgstr "mức nén zlib %d là sai"
1608
1609#: config.c:1290
1610msgid "core.commentChar should only be one character"
1611msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự"
1612
1613#: config.c:1323
1614#, c-format
1615msgid "invalid mode for object creation: %s"
1616msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
1617
1618#: config.c:1395
1619#, c-format
1620msgid "malformed value for %s"
1621msgstr "giá trị cho %s sai dạng"
1622
1623#: config.c:1421
1624#, c-format
1625msgid "malformed value for %s: %s"
1626msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s"
1627
1628#: config.c:1422
1629msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current"
1630msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current"
1631
1632#: config.c:1481 builtin/pack-objects.c:3391
1633#, c-format
1634msgid "bad pack compression level %d"
1635msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
1636
1637#: config.c:1602
1638#, c-format
1639msgid "unable to load config blob object '%s'"
1640msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”"
1641
1642#: config.c:1605
1643#, c-format
1644msgid "reference '%s' does not point to a blob"
1645msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả"
1646
1647#: config.c:1622
1648#, c-format
1649msgid "unable to resolve config blob '%s'"
1650msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”"
1651
1652#: config.c:1652
1653#, c-format
1654msgid "failed to parse %s"
1655msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s"
1656
1657#: config.c:1705
1658msgid "unable to parse command-line config"
1659msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
1660
1661#: config.c:2037
1662msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
1663msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
1664
1665#: config.c:2207
1666#, c-format
1667msgid "Invalid %s: '%s'"
1668msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
1669
1670#: config.c:2250
1671#, c-format
1672msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
1673msgstr ""
1674"không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
1675
1676#: config.c:2276
1677#, c-format
1678msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
1679msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
1680
1681#: config.c:2322
1682#, c-format
1683msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
1684msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
1685
1686#: config.c:2324
1687#, c-format
1688msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
1689msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
1690
1691#: config.c:2405
1692#, c-format
1693msgid "invalid section name '%s'"
1694msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”"
1695
1696#: config.c:2437
1697#, c-format
1698msgid "%s has multiple values"
1699msgstr "%s có đa giá trị"
1700
1701#: config.c:2466
1702#, c-format
1703msgid "failed to write new configuration file %s"
1704msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”"
1705
1706#: config.c:2717 config.c:3041
1707#, c-format
1708msgid "could not lock config file %s"
1709msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s"
1710
1711#: config.c:2728
1712#, c-format
1713msgid "opening %s"
1714msgstr "đang mở “%s”"
1715
1716#: config.c:2763 builtin/config.c:327
1717#, c-format
1718msgid "invalid pattern: %s"
1719msgstr "mẫu không hợp lệ: %s"
1720
1721#: config.c:2788
1722#, c-format
1723msgid "invalid config file %s"
1724msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ"
1725
1726#: config.c:2801 config.c:3054
1727#, c-format
1728msgid "fstat on %s failed"
1729msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
1730
1731#: config.c:2812
1732#, c-format
1733msgid "unable to mmap '%s'"
1734msgstr "không thể mmap “%s”"
1735
1736#: config.c:2821 config.c:3059
1737#, c-format
1738msgid "chmod on %s failed"
1739msgstr "chmod trên %s gặp lỗi"
1740
1741#: config.c:2906 config.c:3156
1742#, c-format
1743msgid "could not write config file %s"
1744msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”"
1745
1746#: config.c:2940
1747#, c-format
1748msgid "could not set '%s' to '%s'"
1749msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
1750
1751#: config.c:2942 builtin/remote.c:782
1752#, c-format
1753msgid "could not unset '%s'"
1754msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
1755
1756#: config.c:3032
1757#, c-format
1758msgid "invalid section name: %s"
1759msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s"
1760
1761#: config.c:3199
1762#, c-format
1763msgid "missing value for '%s'"
1764msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”"
1765
1766#: connect.c:61
1767msgid "the remote end hung up upon initial contact"
1768msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
1769
1770#: connect.c:63
1771msgid ""
1772"Could not read from remote repository.\n"
1773"\n"
1774"Please make sure you have the correct access rights\n"
1775"and the repository exists."
1776msgstr ""
1777"Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
1778"\n"
1779"Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
1780"và kho chứa đã sẵn có."
1781
1782#: connect.c:81
1783#, c-format
1784msgid "server doesn't support '%s'"
1785msgstr "máy chủ không hỗ trợ “%s”"
1786
1787#: connect.c:103
1788#, c-format
1789msgid "server doesn't support feature '%s'"
1790msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”"
1791
1792#: connect.c:114
1793msgid "expected flush after capabilities"
1794msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities"
1795
1796#: connect.c:233
1797#, c-format
1798msgid "ignoring capabilities after first line '%s'"
1799msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”"
1800
1801#: connect.c:252
1802msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}"
1803msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}"
1804
1805#: connect.c:273
1806#, c-format
1807msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'"
1808msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”"
1809
1810#: connect.c:275
1811msgid "repository on the other end cannot be shallow"
1812msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow"
1813
1814#: connect.c:310 fetch-pack.c:182 builtin/archive.c:63
1815#, c-format
1816msgid "remote error: %s"
1817msgstr "lỗi máy chủ: %s"
1818
1819#: connect.c:316
1820msgid "invalid packet"
1821msgstr "gói không hợp lệ"
1822
1823#: connect.c:336
1824#, c-format
1825msgid "protocol error: unexpected '%s'"
1826msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”"
1827
1828#: connect.c:444
1829#, c-format
1830msgid "invalid ls-refs response: %s"
1831msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s"
1832
1833#: connect.c:448
1834msgid "expected flush after ref listing"
1835msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu"
1836
1837#: connect.c:547
1838#, c-format
1839msgid "protocol '%s' is not supported"
1840msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ"
1841
1842#: connect.c:598
1843msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket"
1844msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm"
1845
1846#: connect.c:638 connect.c:701
1847#, c-format
1848msgid "Looking up %s ... "
1849msgstr "Đang tìm kiếm %s …"
1850
1851#: connect.c:642
1852#, c-format
1853msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)"
1854msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)"
1855
1856#. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... "
1857#: connect.c:646 connect.c:717
1858#, c-format
1859msgid ""
1860"done.\n"
1861"Connecting to %s (port %s) ... "
1862msgstr ""
1863"xong.\n"
1864"Đang kết nối đến %s (cổng %s) … "
1865
1866#: connect.c:668 connect.c:745
1867#, c-format
1868msgid ""
1869"unable to connect to %s:\n"
1870"%s"
1871msgstr ""
1872"không thể kết nối đến %s:\n"
1873"%s"
1874
1875#. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... "
1876#: connect.c:674 connect.c:751
1877msgid "done."
1878msgstr "hoàn tất."
1879
1880#: connect.c:705
1881#, c-format
1882msgid "unable to look up %s (%s)"
1883msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)"
1884
1885#: connect.c:711
1886#, c-format
1887msgid "unknown port %s"
1888msgstr "không hiểu cổng %s"
1889
1890#: connect.c:848 connect.c:1174
1891#, c-format
1892msgid "strange hostname '%s' blocked"
1893msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”"
1894
1895#: connect.c:850
1896#, c-format
1897msgid "strange port '%s' blocked"
1898msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”"
1899
1900#: connect.c:860
1901#, c-format
1902msgid "cannot start proxy %s"
1903msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”"
1904
1905#: connect.c:927
1906msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax"
1907msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ"
1908
1909#: connect.c:1122
1910msgid "ssh variant 'simple' does not support -4"
1911msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4"
1912
1913#: connect.c:1134
1914msgid "ssh variant 'simple' does not support -6"
1915msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6"
1916
1917#: connect.c:1151
1918msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port"
1919msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng"
1920
1921#: connect.c:1262
1922#, c-format
1923msgid "strange pathname '%s' blocked"
1924msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”"
1925
1926#: connect.c:1307
1927msgid "unable to fork"
1928msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
1929
1930#: connected.c:68 builtin/fsck.c:202 builtin/prune.c:147
1931msgid "Checking connectivity"
1932msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
1933
1934#: connected.c:80
1935msgid "Could not run 'git rev-list'"
1936msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
1937
1938#: connected.c:100
1939msgid "failed write to rev-list"
1940msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
1941
1942#: connected.c:107
1943msgid "failed to close rev-list's stdin"
1944msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
1945
1946#: convert.c:194
1947#, c-format
1948msgid "illegal crlf_action %d"
1949msgstr "crlf_action %d không hợp lệ"
1950
1951#: convert.c:207
1952#, c-format
1953msgid "CRLF would be replaced by LF in %s"
1954msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s"
1955
1956#: convert.c:209
1957#, c-format
1958msgid ""
1959"CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
1960"The file will have its original line endings in your working directory"
1961msgstr ""
1962"CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
1963"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
1964
1965#: convert.c:217
1966#, c-format
1967msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
1968msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
1969
1970#: convert.c:219
1971#, c-format
1972msgid ""
1973"LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
1974"The file will have its original line endings in your working directory"
1975msgstr ""
1976"LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
1977"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
1978
1979#: convert.c:280
1980#, c-format
1981msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s"
1982msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
1983
1984#: convert.c:287
1985#, c-format
1986msgid ""
1987"The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%s as working-"
1988"tree-encoding."
1989msgstr ""
1990"Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%s như là "
1991"bảng mã cây làm việc."
1992
1993#: convert.c:305
1994#, c-format
1995msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s"
1996msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
1997
1998#: convert.c:307
1999#, c-format
2000msgid ""
2001"The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-"
2002"%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding."
2003msgstr ""
2004"Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay "
2005"UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc."
2006
2007#: convert.c:425 convert.c:496
2008#, c-format
2009msgid "failed to encode '%s' from %s to %s"
2010msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s”  từ “%s” sang “%s”"
2011
2012#: convert.c:468
2013#, c-format
2014msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same"
2015msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng"
2016
2017#: convert.c:674
2018#, c-format
2019msgid "cannot fork to run external filter '%s'"
2020msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
2021
2022#: convert.c:694
2023#, c-format
2024msgid "cannot feed the input to external filter '%s'"
2025msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”"
2026
2027#: convert.c:701
2028#, c-format
2029msgid "external filter '%s' failed %d"
2030msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d"
2031
2032#: convert.c:736 convert.c:739
2033#, c-format
2034msgid "read from external filter '%s' failed"
2035msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi"
2036
2037#: convert.c:742 convert.c:796
2038#, c-format
2039msgid "external filter '%s' failed"
2040msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
2041
2042#: convert.c:844
2043msgid "unexpected filter type"
2044msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa"
2045
2046#: convert.c:855
2047msgid "path name too long for external filter"
2048msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài"
2049
2050#: convert.c:929
2051#, c-format
2052msgid ""
2053"external filter '%s' is not available anymore although not all paths have "
2054"been filtered"
2055msgstr ""
2056"bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường "
2057"dẫn đã được lọc"
2058
2059#: convert.c:1228
2060msgid "true/false are no valid working-tree-encodings"
2061msgstr "true/false là không phải bảng mã cây làm việc hợp lệ "
2062
2063#: convert.c:1398 convert.c:1432
2064#, c-format
2065msgid "%s: clean filter '%s' failed"
2066msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”"
2067
2068#: convert.c:1476
2069#, c-format
2070msgid "%s: smudge filter %s failed"
2071msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi"
2072
2073#: date.c:116
2074msgid "in the future"
2075msgstr "ở thời tương lai"
2076
2077#: date.c:122
2078#, c-format
2079msgid "%<PRIuMAX> second ago"
2080msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
2081msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
2082
2083#: date.c:129
2084#, c-format
2085msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
2086msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
2087msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
2088
2089#: date.c:136
2090#, c-format
2091msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
2092msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
2093msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
2094
2095#: date.c:143
2096#, c-format
2097msgid "%<PRIuMAX> day ago"
2098msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
2099msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
2100
2101#: date.c:149
2102#, c-format
2103msgid "%<PRIuMAX> week ago"
2104msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
2105msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
2106
2107#: date.c:156
2108#, c-format
2109msgid "%<PRIuMAX> month ago"
2110msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
2111msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
2112
2113#: date.c:167
2114#, c-format
2115msgid "%<PRIuMAX> year"
2116msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
2117msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
2118
2119#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
2120#: date.c:170
2121#, c-format
2122msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
2123msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
2124msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
2125
2126#: date.c:175 date.c:180
2127#, c-format
2128msgid "%<PRIuMAX> year ago"
2129msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
2130msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
2131
2132#: delta-islands.c:268
2133msgid "Propagating island marks"
2134msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island"
2135
2136#: delta-islands.c:286
2137#, c-format
2138msgid "bad tree object %s"
2139msgstr "đối tượng cây sai “%s”"
2140
2141#: delta-islands.c:330
2142#, c-format
2143msgid "failed to load island regex for '%s': %s"
2144msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho “%s”: %s"
2145
2146#: delta-islands.c:386
2147#, c-format
2148msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)"
2149msgstr ""
2150"biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chụp (tối đa=%d)"
2151
2152#: delta-islands.c:462
2153#, c-format
2154msgid "Marked %d islands, done.\n"
2155msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n"
2156
2157#: diffcore-order.c:24
2158#, c-format
2159msgid "failed to read orderfile '%s'"
2160msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
2161
2162#: diffcore-rename.c:544
2163msgid "Performing inexact rename detection"
2164msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
2165
2166#: diff.c:108
2167#, c-format
2168msgid "option '%s' requires a value"
2169msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
2170
2171#: diff.c:158
2172#, c-format
2173msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
2174msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
2175
2176#: diff.c:163
2177#, c-format
2178msgid "  Unknown dirstat parameter '%s'\n"
2179msgstr "  Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
2180
2181#: diff.c:291
2182msgid ""
2183"color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', "
2184"'dimmed-zebra', 'plain'"
2185msgstr ""
2186"cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, "
2187"“zebra”, “dimmed_zebra”, “plain”"
2188
2189#: diff.c:316
2190#, c-format
2191msgid "ignoring unknown color-moved-ws mode '%s'"
2192msgstr "bỏ qua chế độ color-moved-ws chưa biết “%s”"
2193
2194#: diff.c:323
2195msgid ""
2196"color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other white "
2197"space modes"
2198msgstr ""
2199"color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế "
2200"độ khoảng trắng khác"
2201
2202#: diff.c:394
2203#, c-format
2204msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
2205msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
2206
2207#: diff.c:454
2208#, c-format
2209msgid ""
2210"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
2211"%s"
2212msgstr ""
2213"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
2214"%s"
2215
2216#: diff.c:4140
2217#, c-format
2218msgid "external diff died, stopping at %s"
2219msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
2220
2221#: diff.c:4482
2222msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
2223msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
2224
2225#: diff.c:4485
2226msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive"
2227msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau"
2228
2229#: diff.c:4563
2230msgid "--follow requires exactly one pathspec"
2231msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
2232
2233#: diff.c:4729
2234#, c-format
2235msgid ""
2236"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
2237"%s"
2238msgstr ""
2239"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
2240"%s"
2241
2242#: diff.c:4743
2243#, c-format
2244msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
2245msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
2246
2247#: diff.c:5823
2248msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
2249msgstr ""
2250"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
2251
2252#: diff.c:5826
2253msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
2254msgstr ""
2255"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
2256
2257#: diff.c:5829
2258#, c-format
2259msgid ""
2260"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
2261msgstr ""
2262"bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
2263"nữa."
2264
2265#: dir.c:576
2266#, c-format
2267msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git"
2268msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết"
2269
2270#: dir.c:965
2271#, c-format
2272msgid "cannot use %s as an exclude file"
2273msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ"
2274
2275#: dir.c:1880
2276#, c-format
2277msgid "could not open directory '%s'"
2278msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
2279
2280#: dir.c:2122
2281msgid "failed to get kernel name and information"
2282msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
2283
2284#: dir.c:2246
2285msgid "untracked cache is disabled on this system or location"
2286msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
2287
2288#: dir.c:3047
2289#, c-format
2290msgid "index file corrupt in repo %s"
2291msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s"
2292
2293#: dir.c:3092 dir.c:3097
2294#, c-format
2295msgid "could not create directories for %s"
2296msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
2297
2298#: dir.c:3126
2299#, c-format
2300msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
2301msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
2302
2303#: editor.c:73
2304#, c-format
2305msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
2306msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c"
2307
2308#: entry.c:178
2309msgid "Filtering content"
2310msgstr "Nội dung lọc"
2311
2312#: entry.c:465
2313#, c-format
2314msgid "could not stat file '%s'"
2315msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
2316
2317#: environment.c:150
2318#, c-format
2319msgid "bad git namespace path \"%s\""
2320msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai"
2321
2322#: environment.c:332
2323#, c-format
2324msgid "could not set GIT_DIR to '%s'"
2325msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”"
2326
2327#: exec-cmd.c:361
2328#, c-format
2329msgid "too many args to run %s"
2330msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s"
2331
2332#: fetch-object.c:17
2333msgid "Remote with no URL"
2334msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL"
2335
2336#: fetch-pack.c:151
2337msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
2338msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
2339
2340#: fetch-pack.c:163
2341msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
2342msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
2343
2344#: fetch-pack.c:183
2345#, c-format
2346msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
2347msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
2348
2349#: fetch-pack.c:253
2350msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
2351msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
2352
2353#: fetch-pack.c:347 fetch-pack.c:1277
2354#, c-format
2355msgid "invalid shallow line: %s"
2356msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
2357
2358#: fetch-pack.c:353 fetch-pack.c:1283
2359#, c-format
2360msgid "invalid unshallow line: %s"
2361msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
2362
2363#: fetch-pack.c:355 fetch-pack.c:1285
2364#, c-format
2365msgid "object not found: %s"
2366msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s"
2367
2368#: fetch-pack.c:358 fetch-pack.c:1288
2369#, c-format
2370msgid "error in object: %s"
2371msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
2372
2373#: fetch-pack.c:360 fetch-pack.c:1290
2374#, c-format
2375msgid "no shallow found: %s"
2376msgstr "không tìm shallow nào: %s"
2377
2378#: fetch-pack.c:363 fetch-pack.c:1293
2379#, c-format
2380msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
2381msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
2382
2383#: fetch-pack.c:404
2384#, c-format
2385msgid "got %s %d %s"
2386msgstr "nhận %s %d - %s"
2387
2388#: fetch-pack.c:421
2389#, c-format
2390msgid "invalid commit %s"
2391msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
2392
2393#: fetch-pack.c:452
2394msgid "giving up"
2395msgstr "chịu thua"
2396
2397#: fetch-pack.c:464 progress.c:229
2398msgid "done"
2399msgstr "xong"
2400
2401#: fetch-pack.c:476
2402#, c-format
2403msgid "got %s (%d) %s"
2404msgstr "nhận %s (%d) %s"
2405
2406#: fetch-pack.c:522
2407#, c-format
2408msgid "Marking %s as complete"
2409msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
2410
2411#: fetch-pack.c:764
2412#, c-format
2413msgid "already have %s (%s)"
2414msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
2415
2416#: fetch-pack.c:803
2417msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
2418msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
2419
2420#: fetch-pack.c:811
2421msgid "protocol error: bad pack header"
2422msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
2423
2424#: fetch-pack.c:879
2425#, c-format
2426msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
2427msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
2428
2429#: fetch-pack.c:895
2430#, c-format
2431msgid "%s failed"
2432msgstr "%s gặp lỗi"
2433
2434#: fetch-pack.c:897
2435msgid "error in sideband demultiplexer"
2436msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
2437
2438#: fetch-pack.c:926
2439msgid "Server does not support shallow clients"
2440msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
2441
2442#: fetch-pack.c:930
2443msgid "Server supports multi_ack_detailed"
2444msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
2445
2446#: fetch-pack.c:933
2447msgid "Server supports no-done"
2448msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
2449
2450#: fetch-pack.c:939
2451msgid "Server supports multi_ack"
2452msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
2453
2454#: fetch-pack.c:943
2455msgid "Server supports side-band-64k"
2456msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
2457
2458#: fetch-pack.c:947
2459msgid "Server supports side-band"
2460msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
2461
2462#: fetch-pack.c:951
2463msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
2464msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
2465
2466#: fetch-pack.c:955
2467msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
2468msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
2469
2470#: fetch-pack.c:965
2471msgid "Server supports ofs-delta"
2472msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
2473
2474#: fetch-pack.c:971 fetch-pack.c:1158
2475msgid "Server supports filter"
2476msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
2477
2478#: fetch-pack.c:979
2479#, c-format
2480msgid "Server version is %.*s"
2481msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
2482
2483#: fetch-pack.c:985
2484msgid "Server does not support --shallow-since"
2485msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
2486
2487#: fetch-pack.c:989
2488msgid "Server does not support --shallow-exclude"
2489msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
2490
2491#: fetch-pack.c:991
2492msgid "Server does not support --deepen"
2493msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
2494
2495#: fetch-pack.c:1008
2496msgid "no common commits"
2497msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
2498
2499#: fetch-pack.c:1020 fetch-pack.c:1418
2500msgid "git fetch-pack: fetch failed."
2501msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
2502
2503#: fetch-pack.c:1153
2504msgid "Server does not support shallow requests"
2505msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
2506
2507#: fetch-pack.c:1199
2508#, c-format
2509msgid "error reading section header '%s'"
2510msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s"
2511
2512#: fetch-pack.c:1205
2513#, c-format
2514msgid "expected '%s', received '%s'"
2515msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”"
2516
2517#: fetch-pack.c:1244
2518#, c-format
2519msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'"
2520msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”"
2521
2522#: fetch-pack.c:1249
2523#, c-format
2524msgid "error processing acks: %d"
2525msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d"
2526
2527#: fetch-pack.c:1259
2528msgid "expected packfile to be sent after 'ready'"
2529msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”"
2530
2531#: fetch-pack.c:1261
2532msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'"
2533msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”"
2534
2535#: fetch-pack.c:1298
2536#, c-format
2537msgid "error processing shallow info: %d"
2538msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d"
2539
2540#: fetch-pack.c:1314
2541#, c-format
2542msgid "expected wanted-ref, got '%s'"
2543msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”"
2544
2545#: fetch-pack.c:1324
2546#, c-format
2547msgid "unexpected wanted-ref: '%s'"
2548msgstr "không cần wanted-ref: “%s”"
2549
2550#: fetch-pack.c:1328
2551#, c-format
2552msgid "error processing wanted refs: %d"
2553msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d"
2554
2555#: fetch-pack.c:1642
2556msgid "no matching remote head"
2557msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
2558
2559#: fetch-pack.c:1660 builtin/clone.c:664
2560msgid "remote did not send all necessary objects"
2561msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
2562
2563#: fetch-pack.c:1686
2564#, c-format
2565msgid "no such remote ref %s"
2566msgstr "Không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
2567
2568#: fetch-pack.c:1689
2569#, c-format
2570msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
2571msgstr ""
2572"Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
2573
2574#: gpg-interface.c:318
2575msgid "gpg failed to sign the data"
2576msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
2577
2578#: gpg-interface.c:344
2579msgid "could not create temporary file"
2580msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
2581
2582#: gpg-interface.c:347
2583#, c-format
2584msgid "failed writing detached signature to '%s'"
2585msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
2586
2587#: graph.c:97
2588#, c-format
2589msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
2590msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
2591
2592#: grep.c:2113
2593#, c-format
2594msgid "'%s': unable to read %s"
2595msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
2596
2597#: grep.c:2130 setup.c:164 builtin/clone.c:410 builtin/diff.c:81
2598#: builtin/rm.c:134
2599#, c-format
2600msgid "failed to stat '%s'"
2601msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
2602
2603#: grep.c:2141
2604#, c-format
2605msgid "'%s': short read"
2606msgstr "“%s”: đọc ngắn"
2607
2608#: help.c:23
2609msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
2610msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
2611
2612#: help.c:24
2613msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
2614msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
2615
2616#: help.c:25
2617msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
2618msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
2619
2620#: help.c:26
2621msgid "grow, mark and tweak your common history"
2622msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
2623
2624#: help.c:27
2625msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
2626msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
2627
2628#: help.c:31
2629msgid "Main Porcelain Commands"
2630msgstr "Các lệnh Porcelain chính"
2631
2632#: help.c:32
2633msgid "Ancillary Commands / Manipulators"
2634msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp"
2635
2636#: help.c:33
2637msgid "Ancillary Commands / Interrogators"
2638msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp"
2639
2640#: help.c:34
2641msgid "Interacting with Others"
2642msgstr "Tương tác với những cái khác"
2643
2644#: help.c:35
2645msgid "Low-level Commands / Manipulators"
2646msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp"
2647
2648#: help.c:36
2649msgid "Low-level Commands / Interrogators"
2650msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp"
2651
2652#: help.c:37
2653msgid "Low-level Commands / Synching Repositories"
2654msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp"
2655
2656#: help.c:38
2657msgid "Low-level Commands / Internal Helpers"
2658msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp"
2659
2660#: help.c:296
2661#, c-format
2662msgid "available git commands in '%s'"
2663msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
2664
2665#: help.c:303
2666msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
2667msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
2668
2669#: help.c:312
2670msgid "These are common Git commands used in various situations:"
2671msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
2672
2673#: help.c:361 git.c:90
2674#, c-format
2675msgid "unsupported command listing type '%s'"
2676msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”"
2677
2678#: help.c:408
2679msgid "The common Git guides are:"
2680msgstr "Các chỉ dẫn chung về Git là:"
2681
2682#: help.c:517
2683msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand"
2684msgstr "Xem “git help <lệnh>” để đọc các đặc tả của lệnh con"
2685
2686#: help.c:522
2687msgid "External commands"
2688msgstr "Các lệnh bên ngoài"
2689
2690#: help.c:530
2691msgid "Command aliases"
2692msgstr "Các bí danh lệnh"
2693
2694#: help.c:594
2695#, c-format
2696msgid ""
2697"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
2698"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
2699msgstr ""
2700"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
2701"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
2702
2703#: help.c:653
2704msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
2705msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
2706
2707#: help.c:675
2708#, c-format
2709msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
2710msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
2711
2712#: help.c:680
2713#, c-format
2714msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
2715msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
2716
2717#: help.c:685
2718#, c-format
2719msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
2720msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
2721
2722#: help.c:693
2723#, c-format
2724msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
2725msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
2726
2727#: help.c:697
2728msgid ""
2729"\n"
2730"The most similar command is"
2731msgid_plural ""
2732"\n"
2733"The most similar commands are"
2734msgstr[0] ""
2735"\n"
2736"Những lệnh giống nhất là"
2737
2738#: help.c:712
2739msgid "git version [<options>]"
2740msgstr "git version [<các-tùy-chọn>]"
2741
2742#: help.c:780
2743#, c-format
2744msgid "%s: %s - %s"
2745msgstr "%s: %s - %s"
2746
2747#: help.c:784
2748msgid ""
2749"\n"
2750"Did you mean this?"
2751msgid_plural ""
2752"\n"
2753"Did you mean one of these?"
2754msgstr[0] ""
2755"\n"
2756"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
2757
2758#: ident.c:345
2759msgid ""
2760"\n"
2761"*** Please tell me who you are.\n"
2762"\n"
2763"Run\n"
2764"\n"
2765"  git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
2766"  git config --global user.name \"Your Name\"\n"
2767"\n"
2768"to set your account's default identity.\n"
2769"Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
2770"\n"
2771msgstr ""
2772"\n"
2773"*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
2774"\n"
2775"Chạy\n"
2776"\n"
2777"  git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
2778"  git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
2779"\n"
2780"để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
2781"Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
2782"\n"
2783
2784#: ident.c:369
2785msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
2786msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
2787
2788#: ident.c:374
2789#, c-format
2790msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
2791msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
2792
2793#: ident.c:384
2794msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
2795msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
2796
2797#: ident.c:390
2798#, c-format
2799msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
2800msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
2801
2802#: ident.c:398
2803#, c-format
2804msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
2805msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
2806
2807#: ident.c:404
2808#, c-format
2809msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
2810msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
2811
2812#: ident.c:419 builtin/commit.c:606
2813#, c-format
2814msgid "invalid date format: %s"
2815msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
2816
2817#: list-objects-filter-options.c:35
2818msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
2819msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
2820
2821#: list-objects-filter-options.c:58
2822msgid "only 'tree:0' is supported"
2823msgstr "chỉ “tree:0” là được hỗ trợ"
2824
2825#: list-objects-filter-options.c:137
2826msgid "cannot change partial clone promisor remote"
2827msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor"
2828
2829#: lockfile.c:151
2830#, c-format
2831msgid ""
2832"Unable to create '%s.lock': %s.\n"
2833"\n"
2834"Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
2835"an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
2836"are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
2837"may have crashed in this repository earlier:\n"
2838"remove the file manually to continue."
2839msgstr ""
2840"Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
2841"\n"
2842"Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
2843"một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
2844"rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
2845"một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
2846"gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
2847
2848#: lockfile.c:159
2849#, c-format
2850msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
2851msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
2852
2853#: merge.c:41
2854msgid "failed to read the cache"
2855msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
2856
2857#: merge.c:107 rerere.c:720 builtin/am.c:1899 builtin/am.c:1933
2858#: builtin/checkout.c:387 builtin/checkout.c:708 builtin/clone.c:764
2859msgid "unable to write new index file"
2860msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2861
2862#: merge-recursive.c:323
2863msgid "(bad commit)\n"
2864msgstr "(commit sai)\n"
2865
2866#: merge-recursive.c:345
2867#, c-format
2868msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting."
2869msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ."
2870
2871#: merge-recursive.c:353
2872#, c-format
2873msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting."
2874msgstr ""
2875"addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị "
2876"bãi bỏ."
2877
2878#: merge-recursive.c:435
2879msgid "error building trees"
2880msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
2881
2882#: merge-recursive.c:906
2883#, c-format
2884msgid "failed to create path '%s'%s"
2885msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
2886
2887#: merge-recursive.c:917
2888#, c-format
2889msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
2890msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
2891
2892#: merge-recursive.c:931 merge-recursive.c:950
2893msgid ": perhaps a D/F conflict?"
2894msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
2895
2896#: merge-recursive.c:940
2897#, c-format
2898msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
2899msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
2900
2901#: merge-recursive.c:982 builtin/cat-file.c:39
2902#, c-format
2903msgid "cannot read object %s '%s'"
2904msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
2905
2906#: merge-recursive.c:984
2907#, c-format
2908msgid "blob expected for %s '%s'"
2909msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”"
2910
2911#: merge-recursive.c:1008
2912#, c-format
2913msgid "failed to open '%s': %s"
2914msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
2915
2916#: merge-recursive.c:1019
2917#, c-format
2918msgid "failed to symlink '%s': %s"
2919msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
2920
2921#: merge-recursive.c:1024
2922#, c-format
2923msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
2924msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
2925
2926#: merge-recursive.c:1212
2927#, c-format
2928msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)"
2929msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)"
2930
2931#: merge-recursive.c:1219
2932#, c-format
2933msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)"
2934msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)"
2935
2936#: merge-recursive.c:1226
2937#, c-format
2938msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)"
2939msgstr ""
2940"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-"
2941"trộn)"
2942
2943#: merge-recursive.c:1234 merge-recursive.c:1246
2944#, c-format
2945msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:"
2946msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:"
2947
2948#: merge-recursive.c:1237 merge-recursive.c:1249
2949#, c-format
2950msgid "Fast-forwarding submodule %s"
2951msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”"
2952
2953#: merge-recursive.c:1271
2954#, c-format
2955msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)"
2956msgstr ""
2957"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao "
2958"theo sau hòa trộn)"
2959
2960#: merge-recursive.c:1275
2961#, c-format
2962msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)"
2963msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)"
2964
2965#: merge-recursive.c:1276
2966msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n"
2967msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n"
2968
2969#: merge-recursive.c:1279
2970#, c-format
2971msgid ""
2972"If this is correct simply add it to the index for example\n"
2973"by using:\n"
2974"\n"
2975"  git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
2976"\n"
2977"which will accept this suggestion.\n"
2978msgstr ""
2979"Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n"
2980"bằng cách dùng:\n"
2981"\n"
2982"  git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
2983"\n"
2984"cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n"
2985
2986#: merge-recursive.c:1288
2987#, c-format
2988msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)"
2989msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)"
2990
2991#: merge-recursive.c:1358
2992msgid "Failed to execute internal merge"
2993msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
2994
2995#: merge-recursive.c:1363
2996#, c-format
2997msgid "Unable to add %s to database"
2998msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
2999
3000#: merge-recursive.c:1395
3001#, c-format
3002msgid "Auto-merging %s"
3003msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
3004
3005#: merge-recursive.c:1416
3006#, c-format
3007msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead."
3008msgstr ""
3009"Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào "
3010"%s."
3011
3012#: merge-recursive.c:1483
3013#, c-format
3014msgid ""
3015"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
3016"in tree."
3017msgstr ""
3018"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
3019"còn lại trong cây (tree)."
3020
3021#: merge-recursive.c:1488
3022#, c-format
3023msgid ""
3024"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
3025"left in tree."
3026msgstr ""
3027"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
3028"của %s còn lại trong cây (tree)."
3029
3030#: merge-recursive.c:1495
3031#, c-format
3032msgid ""
3033"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
3034"in tree at %s."
3035msgstr ""
3036"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
3037"còn lại trong cây (tree) tại %s."
3038
3039#: merge-recursive.c:1500
3040#, c-format
3041msgid ""
3042"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
3043"left in tree at %s."
3044msgstr ""
3045"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
3046"của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
3047
3048#: merge-recursive.c:1534
3049msgid "rename"
3050msgstr "đổi tên"
3051
3052#: merge-recursive.c:1534
3053msgid "renamed"
3054msgstr "đã đổi tên"
3055
3056#: merge-recursive.c:1588 merge-recursive.c:1737 merge-recursive.c:2369
3057#: merge-recursive.c:3124
3058#, c-format
3059msgid "Refusing to lose dirty file at %s"
3060msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
3061
3062#: merge-recursive.c:1602
3063#, c-format
3064msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
3065msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
3066
3067#: merge-recursive.c:1607
3068#, c-format
3069msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead"
3070msgstr ""
3071"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm "
3072"thành %s"
3073
3074#: merge-recursive.c:1633
3075#, c-format
3076msgid ""
3077"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
3078"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
3079msgstr ""
3080"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
3081"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
3082
3083#: merge-recursive.c:1638
3084msgid " (left unresolved)"
3085msgstr " (cần giải quyết)"
3086
3087#: merge-recursive.c:1699
3088#, c-format
3089msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
3090msgstr ""
3091"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
3092
3093#: merge-recursive.c:1734
3094#, c-format
3095msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
3096msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
3097
3098#: merge-recursive.c:1746
3099#, c-format
3100msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way."
3101msgstr ""
3102"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên "
3103"đường."
3104
3105#: merge-recursive.c:1952
3106#, c-format
3107msgid ""
3108"CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because "
3109"directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination "
3110"getting a majority of the files."
3111msgstr ""
3112"XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi "
3113"vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến "
3114"nhận một phần nhiều của các tập tin."
3115
3116#: merge-recursive.c:1984
3117#, c-format
3118msgid ""
3119"CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of "
3120"implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s."
3121msgstr ""
3122"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách "
3123"của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s."
3124
3125#: merge-recursive.c:1994
3126#, c-format
3127msgid ""
3128"CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; "
3129"implicit directory renames tried to put these paths there: %s"
3130msgstr ""
3131"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; "
3132"các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s."
3133
3134#: merge-recursive.c:2086
3135#, c-format
3136msgid ""
3137"CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-"
3138">%s in %s"
3139msgstr ""
3140"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục "
3141"%s->%s trong %s"
3142
3143#: merge-recursive.c:2331
3144#, c-format
3145msgid ""
3146"WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was "
3147"renamed."
3148msgstr ""
3149"CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng "
3150"bị đổi tên."
3151
3152#: merge-recursive.c:2737
3153#, c-format
3154msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
3155msgstr ""
3156"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
3157
3158#: merge-recursive.c:2763
3159#, c-format
3160msgid "Adding merged %s"
3161msgstr "Thêm hòa trộn %s"
3162
3163#: merge-recursive.c:2770 merge-recursive.c:3127
3164#, c-format
3165msgid "Adding as %s instead"
3166msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
3167
3168#: merge-recursive.c:2934
3169#, c-format
3170msgid "cannot read object %s"
3171msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
3172
3173#: merge-recursive.c:2937
3174#, c-format
3175msgid "object %s is not a blob"
3176msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
3177
3178#: merge-recursive.c:3006
3179msgid "modify"
3180msgstr "sửa đổi"
3181
3182#: merge-recursive.c:3006
3183msgid "modified"
3184msgstr "đã sửa"
3185
3186#: merge-recursive.c:3017
3187msgid "content"
3188msgstr "nội dung"
3189
3190#: merge-recursive.c:3024
3191msgid "add/add"
3192msgstr "thêm/thêm"
3193
3194#: merge-recursive.c:3071
3195#, c-format
3196msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
3197msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
3198
3199#: merge-recursive.c:3093 git-submodule.sh:858
3200msgid "submodule"
3201msgstr "mô-đun-con"
3202
3203#: merge-recursive.c:3094
3204#, c-format
3205msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
3206msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
3207
3208#: merge-recursive.c:3216
3209#, c-format
3210msgid "Removing %s"
3211msgstr "Đang xóa %s"
3212
3213#: merge-recursive.c:3242
3214msgid "file/directory"
3215msgstr "tập-tin/thư-mục"
3216
3217#: merge-recursive.c:3248
3218msgid "directory/file"
3219msgstr "thư-mục/tập-tin"
3220
3221#: merge-recursive.c:3255
3222#, c-format
3223msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
3224msgstr ""
3225"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
3226"%s"
3227
3228#: merge-recursive.c:3264
3229#, c-format
3230msgid "Adding %s"
3231msgstr "Thêm \"%s\""
3232
3233#: merge-recursive.c:3300
3234#, c-format
3235msgid ""
3236"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
3237"  %s"
3238msgstr ""
3239"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3240"hòa trộn:\n"
3241"  %s"
3242
3243#: merge-recursive.c:3311
3244msgid "Already up to date!"
3245msgstr "Đã cập nhật rồi!"
3246
3247#: merge-recursive.c:3320
3248#, c-format
3249msgid "merging of trees %s and %s failed"
3250msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
3251
3252#: merge-recursive.c:3419
3253msgid "Merging:"
3254msgstr "Đang trộn:"
3255
3256#: merge-recursive.c:3432
3257#, c-format
3258msgid "found %u common ancestor:"
3259msgid_plural "found %u common ancestors:"
3260msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
3261
3262#: merge-recursive.c:3471
3263msgid "merge returned no commit"
3264msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
3265
3266#: merge-recursive.c:3537
3267#, c-format
3268msgid "Could not parse object '%s'"
3269msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
3270
3271#: merge-recursive.c:3553 builtin/merge.c:691 builtin/merge.c:849
3272msgid "Unable to write index."
3273msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
3274
3275#: midx.c:65
3276#, c-format
3277msgid "multi-pack-index file %s is too small"
3278msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ"
3279
3280#: midx.c:81
3281#, c-format
3282msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x"
3283msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x"
3284
3285#: midx.c:86
3286#, c-format
3287msgid "multi-pack-index version %d not recognized"
3288msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index"
3289
3290#: midx.c:91
3291#, c-format
3292msgid "hash version %u does not match"
3293msgstr "phiên bản băm “%u” không khớp"
3294
3295#: midx.c:105
3296msgid "invalid chunk offset (too large)"
3297msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)"
3298
3299#: midx.c:129
3300msgid "terminating multi-pack-index chunk id appears earlier than expected"
3301msgstr "mã mảnh kết thúc multi-pack-index xuất hiện sớm hơn bình thường"
3302
3303#: midx.c:142
3304msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk"
3305msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết"
3306
3307#: midx.c:144
3308msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk"
3309msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết"
3310
3311#: midx.c:146
3312msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk"
3313msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết"
3314
3315#: midx.c:148
3316msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk"
3317msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết"
3318
3319#: midx.c:162
3320#, c-format
3321msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'"
3322msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”"
3323
3324#: midx.c:205
3325#, c-format
3326msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)"
3327msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)"
3328
3329#: midx.c:246
3330msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small"
3331msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ"
3332
3333#: midx.c:271
3334msgid "error preparing packfile from multi-pack-index"
3335msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index"
3336
3337#: midx.c:407
3338#, c-format
3339msgid "failed to add packfile '%s'"
3340msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”"
3341
3342#: midx.c:413
3343#, c-format
3344msgid "failed to open pack-index '%s'"
3345msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”"
3346
3347#: midx.c:507
3348#, c-format
3349msgid "failed to locate object %d in packfile"
3350msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói"
3351
3352#: midx.c:943
3353#, c-format
3354msgid "failed to clear multi-pack-index at %s"
3355msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s"
3356
3357#: midx.c:981
3358#, c-format
3359msgid ""
3360"oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
3361msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
3362
3363#: midx.c:992
3364#, c-format
3365msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
3366msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
3367
3368#: midx.c:996
3369msgid "Verifying object offsets"
3370msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng"
3371
3372#: midx.c:1004
3373#, c-format
3374msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s"
3375msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s"
3376
3377#: midx.c:1010
3378#, c-format
3379msgid "failed to load pack-index for packfile %s"
3380msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s"
3381
3382#: midx.c:1019
3383#, c-format
3384msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
3385msgstr ""
3386"khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
3387
3388#: name-hash.c:532
3389#, c-format
3390msgid "unable to create lazy_dir thread: %s"
3391msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s"
3392
3393#: name-hash.c:554
3394#, c-format
3395msgid "unable to create lazy_name thread: %s"
3396msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s"
3397
3398#: name-hash.c:560
3399#, c-format
3400msgid "unable to join lazy_name thread: %s"
3401msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s"
3402
3403#: notes-merge.c:275
3404#, c-format
3405msgid ""
3406"You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
3407"Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
3408"commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
3409msgstr ""
3410"Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
3411"Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
3412"chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
3413"chú mới."
3414
3415#: notes-merge.c:282
3416#, c-format
3417msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
3418msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
3419
3420#: notes-utils.c:45
3421msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
3422msgstr ""
3423"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
3424"chiếu"
3425
3426#: notes-utils.c:104
3427#, c-format
3428msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
3429msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
3430
3431#: notes-utils.c:114
3432#, c-format
3433msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
3434msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
3435
3436#. TRANSLATORS: The first %s is the name of
3437#. the environment variable, the second %s is
3438#. its value.
3439#.
3440#: notes-utils.c:144
3441#, c-format
3442msgid "Bad %s value: '%s'"
3443msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
3444
3445#: object.c:54
3446#, c-format
3447msgid "invalid object type \"%s\""
3448msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ"
3449
3450#: object.c:173
3451#, c-format
3452msgid "object %s is a %s, not a %s"
3453msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s"
3454
3455#: object.c:233
3456#, c-format
3457msgid "object %s has unknown type id %d"
3458msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết"
3459
3460#: object.c:246
3461#, c-format
3462msgid "unable to parse object: %s"
3463msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
3464
3465#: object.c:266 object.c:277
3466#, c-format
3467msgid "sha1 mismatch %s"
3468msgstr "sha1 không khớp %s"
3469
3470#: packfile.c:607
3471msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
3472msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
3473
3474#: packfile.c:1864
3475#, c-format
3476msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
3477msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
3478
3479#: packfile.c:1868
3480#, c-format
3481msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
3482msgstr ""
3483"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
3484
3485#: parse-options.c:672
3486msgid "..."
3487msgstr "…"
3488
3489#: parse-options.c:691
3490#, c-format
3491msgid "usage: %s"
3492msgstr "cách dùng: %s"
3493
3494#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
3495#. one in "usage: %s" translation.
3496#.
3497#: parse-options.c:697
3498#, c-format
3499msgid "   or: %s"
3500msgstr "     hoặc: %s"
3501
3502#: parse-options.c:700
3503#, c-format
3504msgid "    %s"
3505msgstr "    %s"
3506
3507#: parse-options.c:739
3508msgid "-NUM"
3509msgstr "-SỐ"
3510
3511#: parse-options-cb.c:37
3512#, c-format
3513msgid "malformed expiration date '%s'"
3514msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”"
3515
3516#: parse-options-cb.c:109
3517#, c-format
3518msgid "malformed object name '%s'"
3519msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
3520
3521#: path.c:894
3522#, c-format
3523msgid "Could not make %s writable by group"
3524msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
3525
3526#: pathspec.c:129
3527msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
3528msgstr ""
3529"Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
3530
3531#: pathspec.c:147
3532msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
3533msgstr "chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
3534
3535#: pathspec.c:150
3536msgid "attr spec must not be empty"
3537msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
3538
3539#: pathspec.c:193
3540#, c-format
3541msgid "invalid attribute name %s"
3542msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
3543
3544#: pathspec.c:258
3545msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
3546msgstr ""
3547"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
3548
3549#: pathspec.c:265
3550msgid ""
3551"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
3552"pathspec settings"
3553msgstr ""
3554"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
3555"tả đường dẫn toàn cục khác"
3556
3557#: pathspec.c:305
3558msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
3559msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
3560
3561#: pathspec.c:326
3562#, c-format
3563msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
3564msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
3565
3566#: pathspec.c:331
3567#, c-format
3568msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
3569msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
3570
3571#: pathspec.c:369
3572#, c-format
3573msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
3574msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
3575
3576#: pathspec.c:428
3577#, c-format
3578msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
3579msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
3580
3581#: pathspec.c:441
3582#, c-format
3583msgid "%s: '%s' is outside repository"
3584msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
3585
3586#: pathspec.c:515
3587#, c-format
3588msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
3589msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
3590
3591#: pathspec.c:525
3592#, c-format
3593msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
3594msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
3595
3596#: pathspec.c:592
3597#, c-format
3598msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
3599msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
3600
3601#: pkt-line.c:104
3602msgid "flush packet write failed"
3603msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ"
3604
3605#: pkt-line.c:142 pkt-line.c:228
3606msgid "protocol error: impossibly long line"
3607msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài"
3608
3609#: pkt-line.c:158 pkt-line.c:160
3610msgid "packet write with format failed"
3611msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng"
3612
3613#: pkt-line.c:192
3614msgid "packet write failed - data exceeds max packet size"
3615msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa"
3616
3617#: pkt-line.c:199 pkt-line.c:206
3618msgid "packet write failed"
3619msgstr "gặp lỗi khi ghi gói"
3620
3621#: pkt-line.c:291
3622msgid "read error"
3623msgstr "lỗi đọc"
3624
3625#: pkt-line.c:299
3626msgid "the remote end hung up unexpectedly"
3627msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ"
3628
3629#: pkt-line.c:327
3630#, c-format
3631msgid "protocol error: bad line length character: %.4s"
3632msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
3633
3634#: pkt-line.c:337 pkt-line.c:342
3635#, c-format
3636msgid "protocol error: bad line length %d"
3637msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d"
3638
3639#: preload-index.c:118
3640msgid "Refreshing index"
3641msgstr "Làm mới bảng mục lục"
3642
3643#: preload-index.c:137
3644#, c-format
3645msgid "unable to create threaded lstat: %s"
3646msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s"
3647
3648#: pretty.c:962
3649msgid "unable to parse --pretty format"
3650msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
3651
3652#: range-diff.c:56
3653msgid "could not start `log`"
3654msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“"
3655
3656#: range-diff.c:59
3657msgid "could not read `log` output"
3658msgstr "không thể đọc kết xuất “log”"
3659
3660#: range-diff.c:74 sequencer.c:4764
3661#, c-format
3662msgid "could not parse commit '%s'"
3663msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
3664
3665#: range-diff.c:224
3666msgid "failed to generate diff"
3667msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt"
3668
3669#: range-diff.c:455 range-diff.c:457
3670#, c-format
3671msgid "could not parse log for '%s'"
3672msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”"
3673
3674#: read-cache.c:1490
3675msgid "Refresh index"
3676msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục"
3677
3678#: read-cache.c:1604
3679#, c-format
3680msgid ""
3681"index.version set, but the value is invalid.\n"
3682"Using version %i"
3683msgstr ""
3684"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
3685"Dùng phiên bản %i"
3686
3687#: read-cache.c:1614
3688#, c-format
3689msgid ""
3690"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
3691"Using version %i"
3692msgstr ""
3693"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
3694"Dùng phiên bản %i"
3695
3696#: read-cache.c:1792
3697#, c-format
3698msgid "malformed name field in the index, near path '%s'"
3699msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”"
3700
3701#: read-cache.c:1960 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111 builtin/add.c:458
3702#: builtin/check-ignore.c:177 builtin/checkout.c:289 builtin/checkout.c:585
3703#: builtin/checkout.c:953 builtin/clean.c:954 builtin/commit.c:343
3704#: builtin/diff-tree.c:115 builtin/grep.c:489 builtin/mv.c:144
3705#: builtin/reset.c:244 builtin/rm.c:270 builtin/submodule--helper.c:329
3706msgid "index file corrupt"
3707msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
3708
3709#: read-cache.c:2101
3710#, c-format
3711msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s"
3712msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s"
3713
3714#: read-cache.c:2114
3715#, c-format
3716msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s"
3717msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s"
3718
3719#: read-cache.c:2201
3720#, c-format
3721msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s"
3722msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s"
3723
3724#: read-cache.c:2228
3725#, c-format
3726msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s"
3727msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s"
3728
3729#: read-cache.c:2982 sequencer.c:4727 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1086
3730#, c-format
3731msgid "could not close '%s'"
3732msgstr "không thể đóng “%s”"
3733
3734#: read-cache.c:3055 sequencer.c:2203 sequencer.c:3592
3735#, c-format
3736msgid "could not stat '%s'"
3737msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
3738
3739#: read-cache.c:3068
3740#, c-format
3741msgid "unable to open git dir: %s"
3742msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
3743
3744#: read-cache.c:3080
3745#, c-format
3746msgid "unable to unlink: %s"
3747msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
3748
3749#: rebase-interactive.c:10
3750msgid ""
3751"\n"
3752"Commands:\n"
3753"p, pick <commit> = use commit\n"
3754"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
3755"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
3756"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
3757"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
3758"x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n"
3759"b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n"
3760"d, drop <commit> = remove commit\n"
3761"l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
3762"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
3763"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
3764".       create a merge commit using the original merge commit's\n"
3765".       message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
3766".       specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
3767"\n"
3768"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
3769msgstr ""
3770"\n"
3771"Các lệnh:\n"
3772"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
3773"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
3774"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
3775"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
3776"trước\n"
3777"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích nhật ký "
3778"của lần chuyển giao này\n"
3779"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
3780"b, break = dừng tại đây (tiếp tục cải tổ sau này bằng “git rebase --"
3781"continue”)\n"
3782"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
3783"l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
3784"t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
3785"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
3786".       tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
3787".       giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
3788"hòa\n"
3789".       trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
3790"giao.\n"
3791"\n"
3792"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
3793"đáy.\n"
3794
3795#: rebase-interactive.c:31 git-rebase--preserve-merges.sh:173
3796msgid ""
3797"\n"
3798"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
3799msgstr ""
3800"\n"
3801"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
3802"chuyển giao.\n"
3803
3804#: rebase-interactive.c:34 git-rebase--preserve-merges.sh:177
3805msgid ""
3806"\n"
3807"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
3808msgstr ""
3809"\n"
3810"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
3811
3812#: rebase-interactive.c:40 git-rebase--preserve-merges.sh:816
3813msgid ""
3814"\n"
3815"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
3816"To continue rebase after editing, run:\n"
3817"    git rebase --continue\n"
3818"\n"
3819msgstr ""
3820"\n"
3821"Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
3822"Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
3823"    git rebase --continue\n"
3824"\n"
3825
3826#: rebase-interactive.c:45 git-rebase--preserve-merges.sh:893
3827msgid ""
3828"\n"
3829"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
3830"\n"
3831msgstr ""
3832"\n"
3833"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
3834"\n"
3835
3836#: rebase-interactive.c:51 git-rebase--preserve-merges.sh:900
3837msgid "Note that empty commits are commented out"
3838msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
3839
3840#: rebase-interactive.c:62 rebase-interactive.c:75 sequencer.c:2186
3841#: sequencer.c:4505 sequencer.c:4561 sequencer.c:4836
3842#, c-format
3843msgid "could not read '%s'."
3844msgstr "không thể đọc “%s”."
3845
3846#: refs.c:192
3847#, c-format
3848msgid "%s does not point to a valid object!"
3849msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!"
3850
3851#: refs.c:583
3852#, c-format
3853msgid "ignoring dangling symref %s"
3854msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s"
3855
3856#: refs.c:585 ref-filter.c:1951
3857#, c-format
3858msgid "ignoring broken ref %s"
3859msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
3860
3861#: refs.c:711
3862#, c-format
3863msgid "could not open '%s' for writing: %s"
3864msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s"
3865
3866#: refs.c:721 refs.c:772
3867#, c-format
3868msgid "could not read ref '%s'"
3869msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”"
3870
3871#: refs.c:727
3872#, c-format
3873msgid "ref '%s' already exists"
3874msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi"
3875
3876#: refs.c:732
3877#, c-format
3878msgid "unexpected object ID when writing '%s'"
3879msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”"
3880
3881#: refs.c:740 sequencer.c:394 sequencer.c:2510 sequencer.c:2636
3882#: sequencer.c:2650 sequencer.c:2877 sequencer.c:4725 sequencer.c:4788
3883#: wrapper.c:656
3884#, c-format
3885msgid "could not write to '%s'"
3886msgstr "không thể ghi vào “%s”"
3887
3888#: refs.c:767 sequencer.c:4723 sequencer.c:4782 wrapper.c:225 wrapper.c:395
3889#: builtin/am.c:728
3890#, c-format
3891msgid "could not open '%s' for writing"
3892msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
3893
3894#: refs.c:774
3895#, c-format
3896msgid "unexpected object ID when deleting '%s'"
3897msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”"
3898
3899#: refs.c:905
3900#, c-format
3901msgid "log for ref %s has gap after %s"
3902msgstr "Nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s"
3903
3904#: refs.c:911
3905#, c-format
3906msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s"
3907msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s"
3908
3909#: refs.c:969
3910#, c-format
3911msgid "log for %s is empty"
3912msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng"
3913
3914#: refs.c:1061
3915#, c-format
3916msgid "refusing to update ref with bad name '%s'"
3917msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”"
3918
3919#: refs.c:1137
3920#, c-format
3921msgid "update_ref failed for ref '%s': %s"
3922msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s"
3923
3924#: refs.c:1911
3925#, c-format
3926msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed"
3927msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”"
3928
3929#: refs.c:1943
3930msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
3931msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
3932
3933#: refs.c:2039 refs.c:2069
3934#, c-format
3935msgid "'%s' exists; cannot create '%s'"
3936msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”"
3937
3938#: refs.c:2045 refs.c:2080
3939#, c-format
3940msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time"
3941msgstr "Không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc"
3942
3943#: refs/files-backend.c:1228
3944#, c-format
3945msgid "could not remove reference %s"
3946msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
3947
3948#: refs/files-backend.c:1242 refs/packed-backend.c:1532
3949#: refs/packed-backend.c:1542
3950#, c-format
3951msgid "could not delete reference %s: %s"
3952msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
3953
3954#: refs/files-backend.c:1245 refs/packed-backend.c:1545
3955#, c-format
3956msgid "could not delete references: %s"
3957msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
3958
3959#: refspec.c:137
3960#, c-format
3961msgid "invalid refspec '%s'"
3962msgstr "refspec không hợp lệ “%s”"
3963
3964#: ref-filter.c:39 wt-status.c:1855
3965msgid "gone"
3966msgstr "đã ra đi"
3967
3968#: ref-filter.c:40
3969#, c-format
3970msgid "ahead %d"
3971msgstr "phía trước %d"
3972
3973#: ref-filter.c:41
3974#, c-format
3975msgid "behind %d"
3976msgstr "đằng sau %d"
3977
3978#: ref-filter.c:42
3979#, c-format
3980msgid "ahead %d, behind %d"
3981msgstr "trước %d, sau %d"
3982
3983#: ref-filter.c:138
3984#, c-format
3985msgid "expected format: %%(color:<color>)"
3986msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
3987
3988#: ref-filter.c:140
3989#, c-format
3990msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
3991msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
3992
3993#: ref-filter.c:162
3994#, c-format
3995msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
3996msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
3997
3998#: ref-filter.c:166
3999#, c-format
4000msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
4001msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
4002
4003#: ref-filter.c:168
4004#, c-format
4005msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
4006msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
4007
4008#: ref-filter.c:223
4009#, c-format
4010msgid "%%(objecttype) does not take arguments"
4011msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số"
4012
4013#: ref-filter.c:235
4014#, c-format
4015msgid "%%(objectsize) does not take arguments"
4016msgstr "%%(objectsize) không nhận các đối số"
4017
4018#: ref-filter.c:247
4019#, c-format
4020msgid "%%(body) does not take arguments"
4021msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
4022
4023#: ref-filter.c:256
4024#, c-format
4025msgid "%%(subject) does not take arguments"
4026msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
4027
4028#: ref-filter.c:278
4029#, c-format
4030msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
4031msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
4032
4033#: ref-filter.c:307
4034#, c-format
4035msgid "positive value expected contents:lines=%s"
4036msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
4037
4038#: ref-filter.c:309
4039#, c-format
4040msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
4041msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
4042
4043#: ref-filter.c:324
4044#, c-format
4045msgid "positive value expected objectname:short=%s"
4046msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
4047
4048#: ref-filter.c:328
4049#, c-format
4050msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
4051msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
4052
4053#: ref-filter.c:358
4054#, c-format
4055msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
4056msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
4057
4058#: ref-filter.c:370
4059#, c-format
4060msgid "unrecognized position:%s"
4061msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
4062
4063#: ref-filter.c:377
4064#, c-format
4065msgid "unrecognized width:%s"
4066msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
4067
4068#: ref-filter.c:386
4069#, c-format
4070msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
4071msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
4072
4073#: ref-filter.c:394
4074#, c-format
4075msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
4076msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
4077
4078#: ref-filter.c:412
4079#, c-format
4080msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
4081msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
4082
4083#: ref-filter.c:508
4084#, c-format
4085msgid "malformed field name: %.*s"
4086msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
4087
4088#: ref-filter.c:535
4089#, c-format
4090msgid "unknown field name: %.*s"
4091msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
4092
4093#: ref-filter.c:539
4094#, c-format
4095msgid ""
4096"not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data"
4097msgstr ""
4098"không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu "
4099"đối tượng"
4100
4101#: ref-filter.c:663
4102#, c-format
4103msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
4104msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
4105
4106#: ref-filter.c:726
4107#, c-format
4108msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
4109msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
4110
4111#: ref-filter.c:728
4112#, c-format
4113msgid "format: %%(then) atom used more than once"
4114msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
4115
4116#: ref-filter.c:730
4117#, c-format
4118msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
4119msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
4120
4121#: ref-filter.c:758
4122#, c-format
4123msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
4124msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
4125
4126#: ref-filter.c:760
4127#, c-format
4128msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
4129msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
4130
4131#: ref-filter.c:762
4132#, c-format
4133msgid "format: %%(else) atom used more than once"
4134msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
4135
4136#: ref-filter.c:777
4137#, c-format
4138msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
4139msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
4140
4141#: ref-filter.c:834
4142#, c-format
4143msgid "malformed format string %s"
4144msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
4145
4146#: ref-filter.c:1424
4147#, c-format
4148msgid "(no branch, rebasing %s)"
4149msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
4150
4151#: ref-filter.c:1427
4152#, c-format
4153msgid "(no branch, rebasing detached HEAD %s)"
4154msgstr "(không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời)"
4155
4156#: ref-filter.c:1430
4157#, c-format
4158msgid "(no branch, bisect started on %s)"
4159msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
4160
4161#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
4162#. detached at " in wt-status.c
4163#.
4164#: ref-filter.c:1438
4165#, c-format
4166msgid "(HEAD detached at %s)"
4167msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
4168
4169#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
4170#. detached from " in wt-status.c
4171#.
4172#: ref-filter.c:1445
4173#, c-format
4174msgid "(HEAD detached from %s)"
4175msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
4176
4177#: ref-filter.c:1449
4178msgid "(no branch)"
4179msgstr "(không nhánh)"
4180
4181#: ref-filter.c:1483 ref-filter.c:1638
4182#, c-format
4183msgid "missing object %s for %s"
4184msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
4185
4186#: ref-filter.c:1491
4187#, c-format
4188msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
4189msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
4190
4191#: ref-filter.c:1857
4192#, c-format
4193msgid "malformed object at '%s'"
4194msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
4195
4196#: ref-filter.c:1946
4197#, c-format
4198msgid "ignoring ref with broken name %s"
4199msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
4200
4201#: ref-filter.c:2232
4202#, c-format
4203msgid "format: %%(end) atom missing"
4204msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
4205
4206#: ref-filter.c:2338
4207#, c-format
4208msgid "malformed object name %s"
4209msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
4210
4211#: remote.c:607
4212#, c-format
4213msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
4214msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
4215
4216#: remote.c:611
4217#, c-format
4218msgid "%s usually tracks %s, not %s"
4219msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
4220
4221#: remote.c:615
4222#, c-format
4223msgid "%s tracks both %s and %s"
4224msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
4225
4226#: remote.c:623
4227msgid "Internal error"
4228msgstr "Lỗi nội bộ"
4229
4230#: remote.c:1569 remote.c:1670
4231msgid "HEAD does not point to a branch"
4232msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
4233
4234#: remote.c:1578
4235#, c-format
4236msgid "no such branch: '%s'"
4237msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
4238
4239#: remote.c:1581
4240#, c-format
4241msgid "no upstream configured for branch '%s'"
4242msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
4243
4244#: remote.c:1587
4245#, c-format
4246msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
4247msgstr ""
4248"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
4249
4250#: remote.c:1602
4251#, c-format
4252msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
4253msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
4254
4255#: remote.c:1614
4256#, c-format
4257msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
4258msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
4259
4260#: remote.c:1624
4261#, c-format
4262msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
4263msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
4264
4265#: remote.c:1637
4266msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
4267msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
4268
4269#: remote.c:1659
4270msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
4271msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
4272
4273#: remote.c:1935
4274#, c-format
4275msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
4276msgstr ""
4277"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
4278
4279#: remote.c:1939
4280msgid "  (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
4281msgstr "   (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
4282
4283#: remote.c:1942
4284#, c-format
4285msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
4286msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
4287
4288#: remote.c:1946
4289#, c-format
4290msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
4291msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
4292
4293#: remote.c:1949
4294#, c-format
4295msgid "  (use \"%s\" for details)\n"
4296msgstr "  (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
4297
4298#: remote.c:1953
4299#, c-format
4300msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
4301msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
4302msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
4303
4304#: remote.c:1959
4305msgid "  (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
4306msgstr "  (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
4307
4308#: remote.c:1962
4309#, c-format
4310msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
4311msgid_plural ""
4312"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
4313msgstr[0] ""
4314"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
4315"tiếp-nhanh.\n"
4316
4317#: remote.c:1970
4318msgid "  (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
4319msgstr "  (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
4320
4321#: remote.c:1973
4322#, c-format
4323msgid ""
4324"Your branch and '%s' have diverged,\n"
4325"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
4326msgid_plural ""
4327"Your branch and '%s' have diverged,\n"
4328"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
4329msgstr[0] ""
4330"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
4331"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
4332"tương ứng với mỗi lần.\n"
4333
4334#: remote.c:1983
4335msgid "  (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
4336msgstr ""
4337"  (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
4338"bạn)\n"
4339
4340#: replace-object.c:21
4341#, c-format
4342msgid "bad replace ref name: %s"
4343msgstr "tên tham chiếu thay thế bị sai: %s"
4344
4345#: replace-object.c:30
4346#, c-format
4347msgid "duplicate replace ref: %s"
4348msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s"
4349
4350#: replace-object.c:73
4351#, c-format
4352msgid "replace depth too high for object %s"
4353msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s"
4354
4355#: rerere.c:217 rerere.c:226 rerere.c:229
4356msgid "corrupt MERGE_RR"
4357msgstr "MERGE_RR sai hỏng"
4358
4359#: rerere.c:264 rerere.c:269
4360msgid "unable to write rerere record"
4361msgstr "không thể ghi bản ghi rerere"
4362
4363#: rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3136 sequencer.c:3162
4364#, c-format
4365msgid "could not write '%s'"
4366msgstr "không thể ghi “%s”"
4367
4368#: rerere.c:495
4369#, c-format
4370msgid "there were errors while writing '%s' (%s)"
4371msgstr "gặp lỗi đọc khi đang ghi “%s” (%s)"
4372
4373#: rerere.c:498
4374#, c-format
4375msgid "failed to flush '%s'"
4376msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu “%s” lên đĩa"
4377
4378#: rerere.c:503 rerere.c:1039
4379#, c-format
4380msgid "could not parse conflict hunks in '%s'"
4381msgstr "không thể phân tích các mảnh xung đột trong “%s”"
4382
4383#: rerere.c:684
4384#, c-format
4385msgid "failed utime() on '%s'"
4386msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
4387
4388#: rerere.c:694
4389#, c-format
4390msgid "writing '%s' failed"
4391msgstr "gặp lỗi khi đang ghi “%s”"
4392
4393#: rerere.c:714
4394#, c-format
4395msgid "Staged '%s' using previous resolution."
4396msgstr "Đã tạm cất “%s” sử dụng cách phân giải kế trước"
4397
4398#: rerere.c:753
4399#, c-format
4400msgid "Recorded resolution for '%s'."
4401msgstr "Cách giải quyết đã ghi lại cho “%s”."
4402
4403#: rerere.c:788
4404#, c-format
4405msgid "Resolved '%s' using previous resolution."
4406msgstr "Đã phân giải giải “%s” sử dụng cách giải quyết kế trước."
4407
4408#: rerere.c:803
4409#, c-format
4410msgid "cannot unlink stray '%s'"
4411msgstr "không thể unlink stray “%s”"
4412
4413#: rerere.c:807
4414#, c-format
4415msgid "Recorded preimage for '%s'"
4416msgstr "preimage đã được ghi lại cho “%s”"
4417
4418#: rerere.c:881 submodule.c:1763 builtin/submodule--helper.c:1413
4419#: builtin/submodule--helper.c:1423
4420#, c-format
4421msgid "could not create directory '%s'"
4422msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
4423
4424#: rerere.c:1057
4425#, c-format
4426msgid "failed to update conflicted state in '%s'"
4427msgstr "gặp lỗi khi chạy cập nhật trạng thái bị xung đột trong “%s”"
4428
4429#: rerere.c:1068 rerere.c:1075
4430#, c-format
4431msgid "no remembered resolution for '%s'"
4432msgstr "đừng nhó các giải quyết cho “%s”"
4433
4434#: rerere.c:1077
4435#, c-format
4436msgid "cannot unlink '%s'"
4437msgstr "không thể unlink “%s”"
4438
4439#: rerere.c:1087
4440#, c-format
4441msgid "Updated preimage for '%s'"
4442msgstr "Đã cập nhật preimage cho “%s”"
4443
4444#: rerere.c:1096
4445#, c-format
4446msgid "Forgot resolution for '%s'\n"
4447msgstr "Quên phân giải cho “%s”\n"
4448
4449#: rerere.c:1199
4450msgid "unable to open rr-cache directory"
4451msgstr "không thể mở thư mục rr-cache"
4452
4453#: revision.c:2324
4454msgid "your current branch appears to be broken"
4455msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
4456
4457#: revision.c:2327
4458#, c-format
4459msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
4460msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
4461
4462#: revision.c:2523
4463msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
4464msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
4465
4466#: run-command.c:740
4467msgid "open /dev/null failed"
4468msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
4469
4470#: run-command.c:1229
4471#, c-format
4472msgid "cannot create async thread: %s"
4473msgstr "không thể tạo tuyến async: %s"
4474
4475#: run-command.c:1293
4476#, c-format
4477msgid ""
4478"The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
4479"You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
4480msgstr ""
4481"Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n"
4482"Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“."
4483
4484#: send-pack.c:142
4485msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
4486msgstr ""
4487"gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
4488
4489#: send-pack.c:144
4490#, c-format
4491msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
4492msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
4493
4494#: send-pack.c:146
4495#, c-format
4496msgid "remote unpack failed: %s"
4497msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
4498
4499#: send-pack.c:308
4500msgid "failed to sign the push certificate"
4501msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
4502
4503#: send-pack.c:421
4504msgid "the receiving end does not support --signed push"
4505msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
4506
4507#: send-pack.c:423
4508msgid ""
4509"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
4510"signed push"
4511msgstr ""
4512"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
4513"signed"
4514
4515#: send-pack.c:435
4516msgid "the receiving end does not support --atomic push"
4517msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
4518
4519#: send-pack.c:440
4520msgid "the receiving end does not support push options"
4521msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
4522
4523#: sequencer.c:183
4524#, c-format
4525msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
4526msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
4527
4528#: sequencer.c:287
4529#, c-format
4530msgid "could not delete '%s'"
4531msgstr "không thể xóa bỏ “%s”"
4532
4533#: sequencer.c:313
4534msgid "revert"
4535msgstr "hoàn nguyên"
4536
4537#: sequencer.c:315
4538msgid "cherry-pick"
4539msgstr "cherry-pick"
4540
4541#: sequencer.c:317
4542msgid "rebase -i"
4543msgstr "rebase -i"
4544
4545#: sequencer.c:319
4546#, c-format
4547msgid "unknown action: %d"
4548msgstr "không nhận ra thao tác: %d"
4549
4550#: sequencer.c:376
4551msgid ""
4552"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
4553"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
4554msgstr ""
4555"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
4556"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
4557
4558#: sequencer.c:379
4559msgid ""
4560"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
4561"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
4562"and commit the result with 'git commit'"
4563msgstr ""
4564"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
4565"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
4566"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
4567
4568#: sequencer.c:392 sequencer.c:2632
4569#, c-format
4570msgid "could not lock '%s'"
4571msgstr "không thể khóa “%s”"
4572
4573#: sequencer.c:399
4574#, c-format
4575msgid "could not write eol to '%s'"
4576msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
4577
4578#: sequencer.c:404 sequencer.c:2515 sequencer.c:2638 sequencer.c:2652
4579#: sequencer.c:2885
4580#, c-format
4581msgid "failed to finalize '%s'"
4582msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”"
4583
4584#: sequencer.c:427 sequencer.c:921 sequencer.c:1594 sequencer.c:2535
4585#: sequencer.c:2867 sequencer.c:2974 builtin/am.c:260 builtin/commit.c:746
4586#: builtin/merge.c:1084 builtin/rebase.c:152
4587#, c-format
4588msgid "could not read '%s'"
4589msgstr "Không thể đọc “%s”."
4590
4591#: sequencer.c:453
4592#, c-format
4593msgid "your local changes would be overwritten by %s."
4594msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
4595
4596#: sequencer.c:457
4597msgid "commit your changes or stash them to proceed."
4598msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
4599
4600#: sequencer.c:486
4601#, c-format
4602msgid "%s: fast-forward"
4603msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
4604
4605#. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
4606#. "rebase -i".
4607#.
4608#: sequencer.c:575
4609#, c-format
4610msgid "%s: Unable to write new index file"
4611msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
4612
4613#: sequencer.c:591
4614msgid "unable to update cache tree"
4615msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
4616
4617#: sequencer.c:604
4618msgid "could not resolve HEAD commit"
4619msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
4620
4621#: sequencer.c:684
4622#, c-format
4623msgid "no key present in '%.*s'"
4624msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”"
4625
4626#: sequencer.c:695
4627#, c-format
4628msgid "unable to dequote value of '%s'"
4629msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”"
4630
4631#: sequencer.c:732 wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:719
4632#: builtin/am.c:811 builtin/merge.c:1081
4633#, c-format
4634msgid "could not open '%s' for reading"
4635msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
4636
4637#: sequencer.c:742
4638msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given"
4639msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi"
4640
4641#: sequencer.c:747
4642msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given"
4643msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi"
4644
4645#: sequencer.c:752
4646msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given"
4647msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi"
4648
4649#: sequencer.c:756
4650#, c-format
4651msgid "unknown variable '%s'"
4652msgstr "không hiểu biến “%s”"
4653
4654#: sequencer.c:761
4655msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'"
4656msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”"
4657
4658#: sequencer.c:763
4659msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'"
4660msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”"
4661
4662#: sequencer.c:765
4663msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'"
4664msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”"
4665
4666#: sequencer.c:825
4667#, c-format
4668msgid "invalid date format '%s' in '%s'"
4669msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”"
4670
4671#: sequencer.c:842
4672#, c-format
4673msgid ""
4674"you have staged changes in your working tree\n"
4675"If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
4676"\n"
4677"  git commit --amend %s\n"
4678"\n"
4679"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
4680"\n"
4681"  git commit %s\n"
4682"\n"
4683"In both cases, once you're done, continue with:\n"
4684"\n"
4685"  git rebase --continue\n"
4686msgstr ""
4687"bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
4688"Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
4689"\n"
4690"  git commit --amend %s\n"
4691"\n"
4692"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
4693"\n"
4694"  git commit %s\n"
4695"\n"
4696"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
4697"\n"
4698"  git rebase --continue\n"
4699
4700#: sequencer.c:935
4701msgid "writing root commit"
4702msgstr "ghi chuyển giao gốc"
4703
4704#: sequencer.c:1142
4705msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
4706msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi"
4707
4708#: sequencer.c:1149
4709msgid ""
4710"Your name and email address were configured automatically based\n"
4711"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4712"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
4713"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
4714"your configuration file:\n"
4715"\n"
4716"    git config --global --edit\n"
4717"\n"
4718"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
4719"\n"
4720"    git commit --amend --reset-author\n"
4721msgstr ""
4722"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
4723"sở\n"
4724"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
4725"xác không.\n"
4726"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
4727"trên\n"
4728"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
4729"thảo\n"
4730"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
4731"\n"
4732"    git config --global --edit\n"
4733"\n"
4734"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
4735"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
4736"\n"
4737"    git commit --amend --reset-author\n"
4738
4739#: sequencer.c:1162
4740msgid ""
4741"Your name and email address were configured automatically based\n"
4742"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4743"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
4744"\n"
4745"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
4746"    git config --global user.email you@example.com\n"
4747"\n"
4748"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
4749"\n"
4750"    git commit --amend --reset-author\n"
4751msgstr ""
4752"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
4753"sở\n"
4754"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
4755"xác không.\n"
4756"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
4757"trên một cách rõ ràng:\n"
4758"\n"
4759"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
4760"    git config --global user.email you@example.com\n"
4761"\n"
4762"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
4763"chuyển giao này với lệnh:\n"
4764"\n"
4765"    git commit --amend --reset-author\n"
4766
4767#: sequencer.c:1202
4768msgid "couldn't look up newly created commit"
4769msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
4770
4771#: sequencer.c:1204
4772msgid "could not parse newly created commit"
4773msgstr ""
4774"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
4775
4776#: sequencer.c:1250
4777msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
4778msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
4779
4780#: sequencer.c:1252
4781msgid "detached HEAD"
4782msgstr "đã rời khỏi HEAD"
4783
4784#: sequencer.c:1256
4785msgid " (root-commit)"
4786msgstr " (root-commit)"
4787
4788#: sequencer.c:1277
4789msgid "could not parse HEAD"
4790msgstr "không thể phân tích HEAD"
4791
4792#: sequencer.c:1279
4793#, c-format
4794msgid "HEAD %s is not a commit!"
4795msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
4796
4797#: sequencer.c:1283 builtin/commit.c:1543
4798msgid "could not parse HEAD commit"
4799msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
4800
4801#: sequencer.c:1334 sequencer.c:1934
4802msgid "unable to parse commit author"
4803msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao"
4804
4805#: sequencer.c:1344 builtin/am.c:1585 builtin/merge.c:677
4806msgid "git write-tree failed to write a tree"
4807msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
4808
4809#: sequencer.c:1361 sequencer.c:1416
4810#, c-format
4811msgid "unable to read commit message from '%s'"
4812msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”"
4813
4814#: sequencer.c:1383 builtin/am.c:1606 builtin/commit.c:1646 builtin/merge.c:858
4815#: builtin/merge.c:883
4816msgid "failed to write commit object"
4817msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
4818
4819#: sequencer.c:1443
4820#, c-format
4821msgid "could not parse commit %s"
4822msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
4823
4824#: sequencer.c:1448
4825#, c-format
4826msgid "could not parse parent commit %s"
4827msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
4828
4829#: sequencer.c:1546 sequencer.c:1654
4830#, c-format
4831msgid "unknown command: %d"
4832msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
4833
4834#: sequencer.c:1601 sequencer.c:1626
4835#, c-format
4836msgid "This is a combination of %d commits."
4837msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
4838
4839#: sequencer.c:1611 sequencer.c:4744
4840msgid "need a HEAD to fixup"
4841msgstr "cần một HEAD để sửa"
4842
4843#: sequencer.c:1613 sequencer.c:2912
4844msgid "could not read HEAD"
4845msgstr "không thể đọc HEAD"
4846
4847#: sequencer.c:1615
4848msgid "could not read HEAD's commit message"
4849msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
4850
4851#: sequencer.c:1621
4852#, c-format
4853msgid "cannot write '%s'"
4854msgstr "không thể ghi “%s”"
4855
4856#: sequencer.c:1628 git-rebase--preserve-merges.sh:441
4857msgid "This is the 1st commit message:"
4858msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
4859
4860#: sequencer.c:1636
4861#, c-format
4862msgid "could not read commit message of %s"
4863msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
4864
4865#: sequencer.c:1643
4866#, c-format
4867msgid "This is the commit message #%d:"
4868msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
4869
4870#: sequencer.c:1649
4871#, c-format
4872msgid "The commit message #%d will be skipped:"
4873msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
4874
4875#: sequencer.c:1732
4876msgid "your index file is unmerged."
4877msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
4878
4879#: sequencer.c:1739
4880msgid "cannot fixup root commit"
4881msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc"
4882
4883#: sequencer.c:1758
4884#, c-format
4885msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
4886msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
4887
4888#: sequencer.c:1766
4889#, c-format
4890msgid "commit %s does not have parent %d"
4891msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
4892
4893#: sequencer.c:1770
4894#, c-format
4895msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
4896msgstr ""
4897"luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
4898"hòa trộn."
4899
4900#: sequencer.c:1776
4901#, c-format
4902msgid "cannot get commit message for %s"
4903msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
4904
4905#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
4906#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
4907#: sequencer.c:1795
4908#, c-format
4909msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
4910msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
4911
4912#: sequencer.c:1860
4913#, c-format
4914msgid "could not rename '%s' to '%s'"
4915msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
4916
4917#: sequencer.c:1915
4918#, c-format
4919msgid "could not revert %s... %s"
4920msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
4921
4922#: sequencer.c:1916
4923#, c-format
4924msgid "could not apply %s... %s"
4925msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
4926
4927#: sequencer.c:1974
4928#, c-format
4929msgid "git %s: failed to read the index"
4930msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
4931
4932#: sequencer.c:1981
4933#, c-format
4934msgid "git %s: failed to refresh the index"
4935msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
4936
4937#: sequencer.c:2062
4938#, c-format
4939msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
4940msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
4941
4942#: sequencer.c:2071
4943#, c-format
4944msgid "missing arguments for %s"
4945msgstr "thiếu đối số cho %s"
4946
4947#: sequencer.c:2130
4948#, c-format
4949msgid "invalid line %d: %.*s"
4950msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
4951
4952#: sequencer.c:2138
4953#, c-format
4954msgid "cannot '%s' without a previous commit"
4955msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
4956
4957#: sequencer.c:2209
4958msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
4959msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
4960
4961#: sequencer.c:2211
4962#, c-format
4963msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
4964msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
4965
4966#: sequencer.c:2216
4967msgid "no commits parsed."
4968msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
4969
4970#: sequencer.c:2227
4971msgid "cannot cherry-pick during a revert."
4972msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
4973
4974#: sequencer.c:2229
4975msgid "cannot revert during a cherry-pick."
4976msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
4977
4978#: sequencer.c:2299
4979#, c-format
4980msgid "invalid value for %s: %s"
4981msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
4982
4983#: sequencer.c:2380
4984msgid "unusable squash-onto"
4985msgstr "squash-onto không dùng được"
4986
4987#: sequencer.c:2396
4988#, c-format
4989msgid "malformed options sheet: '%s'"
4990msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
4991
4992#: sequencer.c:2479 sequencer.c:4005
4993msgid "empty commit set passed"
4994msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
4995
4996#: sequencer.c:2487
4997msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
4998msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
4999
5000#: sequencer.c:2488
5001msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
5002msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
5003
5004#: sequencer.c:2491
5005#, c-format
5006msgid "could not create sequencer directory '%s'"
5007msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
5008
5009#: sequencer.c:2505
5010msgid "could not lock HEAD"
5011msgstr "không thể khóa HEAD"
5012
5013#: sequencer.c:2560 sequencer.c:3761
5014msgid "no cherry-pick or revert in progress"
5015msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
5016
5017#: sequencer.c:2562
5018msgid "cannot resolve HEAD"
5019msgstr "không thể phân giải HEAD"
5020
5021#: sequencer.c:2564 sequencer.c:2599
5022msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
5023msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
5024
5025#: sequencer.c:2585 builtin/grep.c:721
5026#, c-format
5027msgid "cannot open '%s'"
5028msgstr "không mở được “%s”"
5029
5030#: sequencer.c:2587
5031#, c-format
5032msgid "cannot read '%s': %s"
5033msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
5034
5035#: sequencer.c:2588
5036msgid "unexpected end of file"
5037msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
5038
5039#: sequencer.c:2594
5040#, c-format
5041msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
5042msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
5043
5044#: sequencer.c:2605
5045msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
5046msgstr ""
5047"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
5048"bạn!"
5049
5050#: sequencer.c:2709 sequencer.c:3679
5051#, c-format
5052msgid "could not update %s"
5053msgstr "không thể cập nhật %s"
5054
5055#: sequencer.c:2747 sequencer.c:3659
5056msgid "cannot read HEAD"
5057msgstr "không thể đọc HEAD"
5058
5059#: sequencer.c:2762
5060#, c-format
5061msgid "unable to copy '%s' to '%s'"
5062msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
5063
5064#: sequencer.c:2770
5065#, c-format
5066msgid ""
5067"You can amend the commit now, with\n"
5068"\n"
5069"  git commit --amend %s\n"
5070"\n"
5071"Once you are satisfied with your changes, run\n"
5072"\n"
5073"  git rebase --continue\n"
5074msgstr ""
5075"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
5076"\n"
5077"  git commit --amend %s\n"
5078"\n"
5079"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
5080"\n"
5081"  git rebase --continue\n"
5082
5083#: sequencer.c:2780
5084#, c-format
5085msgid "Could not apply %s... %.*s"
5086msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s"
5087
5088#: sequencer.c:2787
5089#, c-format
5090msgid "Could not merge %.*s"
5091msgstr "Không hòa trộn %.*s"
5092
5093#: sequencer.c:2798 sequencer.c:2802 builtin/difftool.c:640
5094#, c-format
5095msgid "could not copy '%s' to '%s'"
5096msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
5097
5098#: sequencer.c:2824 sequencer.c:3242 builtin/rebase.c:580 builtin/rebase.c:1019
5099#: builtin/rebase.c:1372 builtin/rebase.c:1426
5100msgid "could not read index"
5101msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
5102
5103#: sequencer.c:2829
5104#, c-format
5105msgid ""
5106"execution failed: %s\n"
5107"%sYou can fix the problem, and then run\n"
5108"\n"
5109"  git rebase --continue\n"
5110"\n"
5111msgstr ""
5112"thực thi gặp lỗi: %s\n"
5113"%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
5114"\n"
5115"  git rebase --continue\n"
5116"\n"
5117
5118#: sequencer.c:2835
5119msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
5120msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
5121
5122#: sequencer.c:2841
5123#, c-format
5124msgid ""
5125"execution succeeded: %s\n"
5126"but left changes to the index and/or the working tree\n"
5127"Commit or stash your changes, and then run\n"
5128"\n"
5129"  git rebase --continue\n"
5130"\n"
5131msgstr ""
5132"thực thi thành công: %s\n"
5133"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
5134"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
5135"\n"
5136"  git rebase --continue\n"
5137"\n"
5138
5139#: sequencer.c:2902
5140#, c-format
5141msgid "illegal label name: '%.*s'"
5142msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”"
5143
5144#: sequencer.c:2954
5145msgid "writing fake root commit"
5146msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả"
5147
5148#: sequencer.c:2959
5149msgid "writing squash-onto"
5150msgstr "đang ghi squash-onto"
5151
5152#: sequencer.c:2997 builtin/rebase.c:585 builtin/rebase.c:591
5153#, c-format
5154msgid "failed to find tree of %s"
5155msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
5156
5157#: sequencer.c:3015 builtin/rebase.c:604
5158msgid "could not write index"
5159msgstr "không thể ghi bảng mục lục"
5160
5161#: sequencer.c:3042
5162#, c-format
5163msgid "could not resolve '%s'"
5164msgstr "không thể phân giải “%s”"
5165
5166#: sequencer.c:3068
5167msgid "cannot merge without a current revision"
5168msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại"
5169
5170#: sequencer.c:3090
5171#, c-format
5172msgid "unable to parse '%.*s'"
5173msgstr "không thể phân tích “%.*s”"
5174
5175#: sequencer.c:3099
5176#, c-format
5177msgid "nothing to merge: '%.*s'"
5178msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”"
5179
5180#: sequencer.c:3111
5181msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]"
5182msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]"
5183
5184#: sequencer.c:3126
5185#, c-format
5186msgid "could not get commit message of '%s'"
5187msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”"
5188
5189#: sequencer.c:3274
5190#, c-format
5191msgid "could not even attempt to merge '%.*s'"
5192msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”"
5193
5194#: sequencer.c:3290
5195msgid "merge: Unable to write new index file"
5196msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
5197
5198#: sequencer.c:3358 builtin/rebase.c:268
5199#, c-format
5200msgid "Applied autostash.\n"
5201msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
5202
5203#: sequencer.c:3370
5204#, c-format
5205msgid "cannot store %s"
5206msgstr "không thử lưu “%s”"
5207
5208#: sequencer.c:3373 builtin/rebase.c:284
5209#, c-format
5210msgid ""
5211"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
5212"Your changes are safe in the stash.\n"
5213"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
5214msgstr ""
5215"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
5216"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
5217"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
5218"nào.\n"
5219
5220#: sequencer.c:3427
5221#, c-format
5222msgid "could not checkout %s"
5223msgstr "không thể lấy ra %s"
5224
5225#: sequencer.c:3441
5226#, c-format
5227msgid "%s: not a valid OID"
5228msgstr "%s không phải là một OID hợp lệ"
5229
5230#: sequencer.c:3446 git-rebase--preserve-merges.sh:724
5231msgid "could not detach HEAD"
5232msgstr "không thể tách rời HEAD"
5233
5234#: sequencer.c:3461
5235#, c-format
5236msgid "Stopped at HEAD\n"
5237msgstr "Dừng lại ở HEAD\n"
5238
5239#: sequencer.c:3463
5240#, c-format
5241msgid "Stopped at %s\n"
5242msgstr "Dừng lại ở %s\n"
5243
5244#: sequencer.c:3471
5245#, c-format
5246msgid ""
5247"Could not execute the todo command\n"
5248"\n"
5249"    %.*s\n"
5250"It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n"
5251"edit the todo list first:\n"
5252"\n"
5253"    git rebase --edit-todo\n"
5254"    git rebase --continue\n"
5255msgstr ""
5256"Không thể thực thi lệnh todo\n"
5257"\n"
5258"    %.*s\n"
5259"Nó đã được lên lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n"
5260"sửa danh sách todo trước:\n"
5261"\n"
5262"    git rebase --edit-todo\n"
5263"    git rebase --continue\n"
5264
5265#: sequencer.c:3543
5266#, c-format
5267msgid "Stopped at %s...  %.*s\n"
5268msgstr "Dừng lại ở %s…  %.*s\n"
5269
5270#: sequencer.c:3622
5271#, c-format
5272msgid "unknown command %d"
5273msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
5274
5275#: sequencer.c:3667
5276msgid "could not read orig-head"
5277msgstr "không thể đọc orig-head"
5278
5279#: sequencer.c:3672 sequencer.c:4741
5280msgid "could not read 'onto'"
5281msgstr "không thể đọc “onto”."
5282
5283#: sequencer.c:3686
5284#, c-format
5285msgid "could not update HEAD to %s"
5286msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
5287
5288#: sequencer.c:3772
5289msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
5290msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
5291
5292#: sequencer.c:3781
5293msgid "cannot amend non-existing commit"
5294msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
5295
5296#: sequencer.c:3783
5297#, c-format
5298msgid "invalid file: '%s'"
5299msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
5300
5301#: sequencer.c:3785
5302#, c-format
5303msgid "invalid contents: '%s'"
5304msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
5305
5306#: sequencer.c:3788
5307msgid ""
5308"\n"
5309"You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
5310"first and then run 'git rebase --continue' again."
5311msgstr ""
5312"\n"
5313"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
5314"chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
5315
5316#: sequencer.c:3824 sequencer.c:3862
5317#, c-format
5318msgid "could not write file: '%s'"
5319msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”"
5320
5321#: sequencer.c:3877
5322msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
5323msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
5324
5325#: sequencer.c:3884
5326msgid "could not commit staged changes."
5327msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
5328
5329#: sequencer.c:3982
5330#, c-format
5331msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
5332msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
5333
5334#: sequencer.c:3986
5335#, c-format
5336msgid "%s: bad revision"
5337msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
5338
5339#: sequencer.c:4021
5340msgid "can't revert as initial commit"
5341msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
5342
5343#: sequencer.c:4466
5344msgid "make_script: unhandled options"
5345msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
5346
5347#: sequencer.c:4469
5348msgid "make_script: error preparing revisions"
5349msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
5350
5351#: sequencer.c:4509 sequencer.c:4565 sequencer.c:4840
5352#, c-format
5353msgid "unusable todo list: '%s'"
5354msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
5355
5356#: sequencer.c:4620
5357#, c-format
5358msgid ""
5359"unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
5360msgstr ""
5361"không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
5362
5363#: sequencer.c:4690
5364#, c-format
5365msgid ""
5366"Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
5367"Dropped commits (newer to older):\n"
5368msgstr ""
5369"Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
5370"Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
5371
5372#: sequencer.c:4697
5373#, c-format
5374msgid ""
5375"To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
5376"\n"
5377"Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
5378"warnings.\n"
5379"The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
5380"\n"
5381msgstr ""
5382"Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
5383"chuyển giao.\n"
5384"\n"
5385"Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
5386"báo.\n"
5387"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
5388"\n"
5389
5390#: sequencer.c:4710
5391#, c-format
5392msgid ""
5393"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
5394"continue'.\n"
5395"Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
5396msgstr ""
5397"Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
5398"continue”.\n"
5399"Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
5400
5401#: sequencer.c:4848 sequencer.c:4886
5402msgid "nothing to do"
5403msgstr "không có gì để làm"
5404
5405#: sequencer.c:4852
5406#, c-format
5407msgid "Rebase %s onto %s (%d command)"
5408msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)"
5409msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh )"
5410
5411#: sequencer.c:4864
5412#, c-format
5413msgid "could not copy '%s' to '%s'."
5414msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”."
5415
5416#: sequencer.c:4868 sequencer.c:4897
5417msgid "could not transform the todo list"
5418msgstr "không thể chuyển dạng danh sách cần làm"
5419
5420#: sequencer.c:4900
5421msgid "could not skip unnecessary pick commands"
5422msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
5423
5424#: sequencer.c:4983
5425msgid "the script was already rearranged."
5426msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
5427
5428#: setup.c:123
5429#, c-format
5430msgid "'%s' is outside repository"
5431msgstr "“%s” ở ngoài một kho chứa"
5432
5433#: setup.c:172
5434#, c-format
5435msgid ""
5436"%s: no such path in the working tree.\n"
5437"Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
5438msgstr ""
5439"%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
5440"Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
5441"một cách nội bộ."
5442
5443#: setup.c:185
5444#, c-format
5445msgid ""
5446"ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
5447"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
5448"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
5449msgstr ""
5450"tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
5451"cây làm việc.\n"
5452"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
5453"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
5454
5455#: setup.c:234
5456#, c-format
5457msgid "option '%s' must come before non-option arguments"
5458msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn"
5459
5460#: setup.c:253
5461#, c-format
5462msgid ""
5463"ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
5464"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
5465"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
5466msgstr ""
5467"tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
5468"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
5469"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
5470
5471#: setup.c:389
5472msgid "unable to set up work tree using invalid config"
5473msgstr "Không thể đặt thư mục làm việc hiện hành sử dụng cấu hình không hợp lệ"
5474
5475#: setup.c:393
5476msgid "this operation must be run in a work tree"
5477msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
5478
5479#: setup.c:527
5480#, c-format
5481msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
5482msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
5483
5484#: setup.c:535
5485msgid "unknown repository extensions found:"
5486msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
5487
5488#: setup.c:554
5489#, c-format
5490msgid "error opening '%s'"
5491msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
5492
5493#: setup.c:556
5494#, c-format
5495msgid "too large to be a .git file: '%s'"
5496msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”"
5497
5498#: setup.c:558
5499#, c-format
5500msgid "error reading %s"
5501msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
5502
5503#: setup.c:560
5504#, c-format
5505msgid "invalid gitfile format: %s"
5506msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s"
5507
5508#: setup.c:562
5509#, c-format
5510msgid "no path in gitfile: %s"
5511msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s"
5512
5513#: setup.c:564
5514#, c-format
5515msgid "not a git repository: %s"
5516msgstr "Không phải là kho git: %s"
5517
5518#: setup.c:663
5519#, c-format
5520msgid "'$%s' too big"
5521msgstr "“$%s” quá lớn"
5522
5523#: setup.c:677
5524#, c-format
5525msgid "not a git repository: '%s'"
5526msgstr "không phải là kho git: “%s”"
5527
5528#: setup.c:706 setup.c:708 setup.c:739
5529#, c-format
5530msgid "cannot chdir to '%s'"
5531msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”"
5532
5533#: setup.c:711 setup.c:767 setup.c:777 setup.c:816 setup.c:824 setup.c:839
5534msgid "cannot come back to cwd"
5535msgstr "không thể quay lại cwd"
5536
5537#: setup.c:837
5538#, c-format
5539msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
5540msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
5541
5542#: setup.c:848
5543#, c-format
5544msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
5545msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”"
5546
5547#: setup.c:1078
5548msgid "Unable to read current working directory"
5549msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
5550
5551#: setup.c:1090 setup.c:1096
5552#, c-format
5553msgid "cannot change to '%s'"
5554msgstr "không thể chuyển sang “%s”"
5555
5556#: setup.c:1109
5557#, c-format
5558msgid ""
5559"not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
5560"Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
5561msgstr ""
5562"không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n"
5563"Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
5564"đặt)."
5565
5566#: setup.c:1192
5567#, c-format
5568msgid ""
5569"problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
5570"The owner of files must always have read and write permissions."
5571msgstr ""
5572"gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
5573"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
5574
5575#: setup.c:1235
5576msgid "open /dev/null or dup failed"
5577msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup"
5578
5579#: setup.c:1250
5580msgid "fork failed"
5581msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
5582
5583#: setup.c:1255
5584msgid "setsid failed"
5585msgstr "setsid gặp lỗi"
5586
5587#: sha1-file.c:381
5588#, c-format
5589msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates"
5590msgstr ""
5591"thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates"
5592
5593#: sha1-file.c:432
5594#, c-format
5595msgid "unable to normalize alternate object path: %s"
5596msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”"
5597
5598#: sha1-file.c:503
5599#, c-format
5600msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep"
5601msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu"
5602
5603#: sha1-file.c:510
5604#, c-format
5605msgid "unable to normalize object directory: %s"
5606msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”"
5607
5608#: sha1-file.c:565
5609msgid "unable to fdopen alternates lockfile"
5610msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế"
5611
5612#: sha1-file.c:583
5613msgid "unable to read alternates file"
5614msgstr "không thể đọc tập tin thay thế"
5615
5616#: sha1-file.c:590
5617msgid "unable to move new alternates file into place"
5618msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ"
5619
5620#: sha1-file.c:625
5621#, c-format
5622msgid "path '%s' does not exist"
5623msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
5624
5625#: sha1-file.c:651
5626#, c-format
5627msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
5628msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
5629
5630#: sha1-file.c:657
5631#, c-format
5632msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
5633msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
5634
5635#: sha1-file.c:663
5636#, c-format
5637msgid "reference repository '%s' is shallow"
5638msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
5639
5640#: sha1-file.c:671
5641#, c-format
5642msgid "reference repository '%s' is grafted"
5643msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
5644
5645#: sha1-file.c:781
5646#, c-format
5647msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>"
5648msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>"
5649
5650#: sha1-file.c:806
5651msgid "mmap failed"
5652msgstr "mmap gặp lỗi"
5653
5654#: sha1-file.c:973
5655#, c-format
5656msgid "object file %s is empty"
5657msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng"
5658
5659#: sha1-file.c:1093 sha1-file.c:2215
5660#, c-format
5661msgid "corrupt loose object '%s'"
5662msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”"
5663
5664#: sha1-file.c:1095 sha1-file.c:2219
5665#, c-format
5666msgid "garbage at end of loose object '%s'"
5667msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”"
5668
5669#: sha1-file.c:1137
5670msgid "invalid object type"
5671msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ"
5672
5673#: sha1-file.c:1219
5674#, c-format
5675msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type"
5676msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
5677
5678#: sha1-file.c:1222
5679#, c-format
5680msgid "unable to unpack %s header"
5681msgstr "không thể giải gói phần đầu %s"
5682
5683#: sha1-file.c:1228
5684#, c-format
5685msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type"
5686msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
5687
5688#: sha1-file.c:1231
5689#, c-format
5690msgid "unable to parse %s header"
5691msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
5692
5693#: sha1-file.c:1422
5694#, c-format
5695msgid "failed to read object %s"
5696msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”"
5697
5698#: sha1-file.c:1426
5699#, c-format
5700msgid "replacement %s not found for %s"
5701msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s"
5702
5703#: sha1-file.c:1430
5704#, c-format
5705msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt"
5706msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
5707
5708#: sha1-file.c:1434
5709#, c-format
5710msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt"
5711msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
5712
5713#: sha1-file.c:1536
5714#, c-format
5715msgid "unable to write sha1 filename %s"
5716msgstr "không thể ghi vào tên tập tin sha1 %s"
5717
5718#: sha1-file.c:1543
5719#, c-format
5720msgid "unable to set permission to '%s'"
5721msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”"
5722
5723#: sha1-file.c:1550
5724msgid "file write error"
5725msgstr "lỗi ghi tập tin"
5726
5727#: sha1-file.c:1569
5728msgid "error when closing sha1 file"
5729msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin sha1"
5730
5731#: sha1-file.c:1635
5732#, c-format
5733msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s"
5734msgstr ""
5735"không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s"
5736
5737#: sha1-file.c:1637
5738msgid "unable to create temporary file"
5739msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
5740
5741#: sha1-file.c:1661
5742msgid "unable to write sha1 file"
5743msgstr "không thể ghi vào tập tin sha1"
5744
5745#: sha1-file.c:1667
5746#, c-format
5747msgid "unable to deflate new object %s (%d)"
5748msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)"
5749
5750#: sha1-file.c:1671
5751#, c-format
5752msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)"
5753msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)"
5754
5755#: sha1-file.c:1675
5756#, c-format
5757msgid "confused by unstable object source data for %s"
5758msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s"
5759
5760#: sha1-file.c:1685 builtin/pack-objects.c:918
5761#, c-format
5762msgid "failed utime() on %s"
5763msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
5764
5765#: sha1-file.c:1760
5766#, c-format
5767msgid "cannot read sha1_file for %s"
5768msgstr "không thể đọc sha1_file cho %s"
5769
5770#: sha1-file.c:1805
5771msgid "corrupt commit"
5772msgstr "lần chuyển giao sai hỏng"
5773
5774#: sha1-file.c:1813
5775msgid "corrupt tag"
5776msgstr "thẻ sai hỏng"
5777
5778#: sha1-file.c:1912
5779#, c-format
5780msgid "read error while indexing %s"
5781msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s"
5782
5783#: sha1-file.c:1915
5784#, c-format
5785msgid "short read while indexing %s"
5786msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s"
5787
5788#: sha1-file.c:1988 sha1-file.c:1997
5789#, c-format
5790msgid "%s: failed to insert into database"
5791msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu"
5792
5793#: sha1-file.c:2003
5794#, c-format
5795msgid "%s: unsupported file type"
5796msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ"
5797
5798#: sha1-file.c:2027
5799#, c-format
5800msgid "%s is not a valid object"
5801msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ"
5802
5803#: sha1-file.c:2029
5804#, c-format
5805msgid "%s is not a valid '%s' object"
5806msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
5807
5808#: sha1-file.c:2056 builtin/index-pack.c:154
5809#, c-format
5810msgid "unable to open %s"
5811msgstr "không thể mở %s"
5812
5813#: sha1-file.c:2226 sha1-file.c:2278
5814#, c-format
5815msgid "sha1 mismatch for %s (expected %s)"
5816msgstr "sha1 không khớp cho %s (cần %s)"
5817
5818#: sha1-file.c:2250
5819#, c-format
5820msgid "unable to mmap %s"
5821msgstr "không thể mmap %s"
5822
5823#: sha1-file.c:2255
5824#, c-format
5825msgid "unable to unpack header of %s"
5826msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”"
5827
5828#: sha1-file.c:2261
5829#, c-format
5830msgid "unable to parse header of %s"
5831msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
5832
5833#: sha1-file.c:2272
5834#, c-format
5835msgid "unable to unpack contents of %s"
5836msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”"
5837
5838#: sha1-name.c:476
5839#, c-format
5840msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
5841msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
5842
5843#: sha1-name.c:487
5844msgid "The candidates are:"
5845msgstr "Các ứng cử là:"
5846
5847#: sha1-name.c:770
5848msgid ""
5849"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
5850"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
5851"may be created by mistake. For example,\n"
5852"\n"
5853"  git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
5854"\n"
5855"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
5856"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
5857"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
5858msgstr ""
5859"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
5860"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
5861"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
5862"\n"
5863"  git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
5864"\n"
5865"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
5866"tạo ra.\n"
5867"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
5868"này\n"
5869"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
5870
5871#: submodule.c:116 submodule.c:145
5872msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
5873msgstr ""
5874"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
5875"trước"
5876
5877#: submodule.c:120 submodule.c:149
5878#, c-format
5879msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
5880msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
5881
5882#: submodule.c:156
5883#, c-format
5884msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
5885msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
5886
5887#: submodule.c:167
5888msgid "staging updated .gitmodules failed"
5889msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
5890
5891#: submodule.c:329
5892#, c-format
5893msgid "in unpopulated submodule '%s'"
5894msgstr "Trong mô-đun-con không có gì “%s”"
5895
5896#: submodule.c:360
5897#, c-format
5898msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
5899msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
5900
5901#: submodule.c:857
5902#, c-format
5903msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
5904msgstr ""
5905"mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
5906
5907#: submodule.c:1097 builtin/branch.c:656 builtin/submodule--helper.c:1985
5908msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
5909msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
5910
5911#: submodule.c:1404
5912#, c-format
5913msgid "'%s' not recognized as a git repository"
5914msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
5915
5916#: submodule.c:1542
5917#, c-format
5918msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
5919msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
5920
5921#: submodule.c:1555
5922#, c-format
5923msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
5924msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
5925
5926#: submodule.c:1648
5927#, c-format
5928msgid "submodule '%s' has dirty index"
5929msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
5930
5931#: submodule.c:1700
5932#, c-format
5933msgid "Submodule '%s' could not be updated."
5934msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật."
5935
5936#: submodule.c:1747
5937#, c-format
5938msgid ""
5939"relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
5940msgstr ""
5941"relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
5942"được hỗ trợ"
5943
5944#: submodule.c:1759 submodule.c:1815
5945#, c-format
5946msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
5947msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
5948
5949#: submodule.c:1766
5950#, c-format
5951msgid ""
5952"Migrating git directory of '%s%s' from\n"
5953"'%s' to\n"
5954"'%s'\n"
5955msgstr ""
5956"Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
5957"“%s” sang\n"
5958"“%s”\n"
5959
5960#: submodule.c:1850
5961#, c-format
5962msgid "could not recurse into submodule '%s'"
5963msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
5964
5965#: submodule.c:1894
5966msgid "could not start ls-files in .."
5967msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
5968
5969#: submodule.c:1933
5970#, c-format
5971msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
5972msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
5973
5974#: submodule-config.c:232
5975#, c-format
5976msgid "ignoring suspicious submodule name: %s"
5977msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s"
5978
5979#: submodule-config.c:296
5980msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs"
5981msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
5982
5983#: submodule-config.c:390
5984#, c-format
5985msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s"
5986msgstr ""
5987"đang bỏ qua “%s” cái mà có thể được phiên dịch như là một tùy chọn dòng "
5988"lệnh: %s"
5989
5990#: submodule-config.c:479
5991#, c-format
5992msgid "invalid value for %s"
5993msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
5994
5995#: submodule-config.c:754
5996#, c-format
5997msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
5998msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
5999
6000#: trailer.c:238
6001#, c-format
6002msgid "running trailer command '%s' failed"
6003msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
6004
6005#: trailer.c:485 trailer.c:490 trailer.c:495 trailer.c:549 trailer.c:553
6006#: trailer.c:557
6007#, c-format
6008msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
6009msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
6010
6011#: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:295
6012#, c-format
6013msgid "more than one %s"
6014msgstr "nhiều hơn một %s"
6015
6016#: trailer.c:730
6017#, c-format
6018msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
6019msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
6020
6021#: trailer.c:750
6022#, c-format
6023msgid "could not read input file '%s'"
6024msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
6025
6026#: trailer.c:753
6027msgid "could not read from stdin"
6028msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
6029
6030#: trailer.c:1011 builtin/am.c:47
6031#, c-format
6032msgid "could not stat %s"
6033msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
6034
6035#: trailer.c:1013
6036#, c-format
6037msgid "file %s is not a regular file"
6038msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
6039
6040#: trailer.c:1015
6041#, c-format
6042msgid "file %s is not writable by user"
6043msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
6044
6045#: trailer.c:1027
6046msgid "could not open temporary file"
6047msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
6048
6049#: trailer.c:1067
6050#, c-format
6051msgid "could not rename temporary file to %s"
6052msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
6053
6054#: transport.c:116
6055#, c-format
6056msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
6057msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
6058
6059#: transport.c:142
6060#, c-format
6061msgid "could not read bundle '%s'"
6062msgstr "không thể đọc bó “%s”"
6063
6064#: transport.c:208
6065#, c-format
6066msgid "transport: invalid depth option '%s'"
6067msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
6068
6069#: transport.c:616
6070msgid "could not parse transport.color.* config"
6071msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*"
6072
6073#: transport.c:689
6074msgid "support for protocol v2 not implemented yet"
6075msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện"
6076
6077#: transport.c:816
6078#, c-format
6079msgid "unknown value for config '%s': %s"
6080msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s"
6081
6082#: transport.c:882
6083#, c-format
6084msgid "transport '%s' not allowed"
6085msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”"
6086
6087#: transport.c:936
6088msgid "git-over-rsync is no longer supported"
6089msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa"
6090
6091#: transport.c:1031
6092#, c-format
6093msgid ""
6094"The following submodule paths contain changes that can\n"
6095"not be found on any remote:\n"
6096msgstr ""
6097"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
6098"có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
6099
6100#: transport.c:1035
6101#, c-format
6102msgid ""
6103"\n"
6104"Please try\n"
6105"\n"
6106"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
6107"\n"
6108"or cd to the path and use\n"
6109"\n"
6110"\tgit push\n"
6111"\n"
6112"to push them to a remote.\n"
6113"\n"
6114msgstr ""
6115"\n"
6116"Hãy thử\n"
6117"\n"
6118"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
6119"\n"
6120"hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
6121"\n"
6122"\tgit push\n"
6123"\n"
6124"để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
6125"\n"
6126
6127#: transport.c:1043
6128msgid "Aborting."
6129msgstr "Bãi bỏ."
6130
6131#: transport.c:1182
6132msgid "failed to push all needed submodules"
6133msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết"
6134
6135#: transport.c:1315 transport-helper.c:643
6136msgid "operation not supported by protocol"
6137msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ"
6138
6139#: transport.c:1419
6140#, c-format
6141msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s"
6142msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s"
6143
6144#: transport-helper.c:51 transport-helper.c:80
6145msgid "full write to remote helper failed"
6146msgstr "ghi đầy đủ lên bộ hỗ trợ máy chủ gặp lỗi"
6147
6148#: transport-helper.c:132
6149#, c-format
6150msgid "unable to find remote helper for '%s'"
6151msgstr "không thể tìm thấy bộ hỗ trợ máy chủ cho “%s”"
6152
6153#: transport-helper.c:148 transport-helper.c:557
6154msgid "can't dup helper output fd"
6155msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra bộ hỗ trợ"
6156
6157#: transport-helper.c:199
6158#, c-format
6159msgid ""
6160"unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer "
6161"version of Git"
6162msgstr ""
6163"không hiểu capability bắt buộc %s; bộ hỗ trợ máy chủ này gần như chắc chắn "
6164"là cần phiên bản Git mới hơn"
6165
6166#: transport-helper.c:205
6167msgid "this remote helper should implement refspec capability"
6168msgstr "bộ hỗ trợ máy chủ này cần phải thực thi capability đặc tả tham chiếu"
6169
6170#: transport-helper.c:272 transport-helper.c:412
6171#, c-format
6172msgid "%s unexpectedly said: '%s'"
6173msgstr "%s said bất ngờ: “%s”"
6174
6175#: transport-helper.c:401
6176#, c-format
6177msgid "%s also locked %s"
6178msgstr "%s cũng khóa %s"
6179
6180#: transport-helper.c:479
6181msgid "couldn't run fast-import"
6182msgstr "không thể chạy fast-import"
6183
6184#: transport-helper.c:502
6185msgid "error while running fast-import"
6186msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import"
6187
6188#: transport-helper.c:531 transport-helper.c:1091
6189#, c-format
6190msgid "could not read ref %s"
6191msgstr "không thể đọc tham chiếu %s"
6192
6193#: transport-helper.c:576
6194#, c-format
6195msgid "unknown response to connect: %s"
6196msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s"
6197
6198#: transport-helper.c:598
6199msgid "setting remote service path not supported by protocol"
6200msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ"
6201
6202#: transport-helper.c:600
6203msgid "invalid remote service path"
6204msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ"
6205
6206#: transport-helper.c:646
6207#, c-format
6208msgid "can't connect to subservice %s"
6209msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s"
6210
6211#: transport-helper.c:713
6212#, c-format
6213msgid "expected ok/error, helper said '%s'"
6214msgstr "cần ok/error, nhưng bộ hỗ trợ lại nói “%s”"
6215
6216#: transport-helper.c:766
6217#, c-format
6218msgid "helper reported unexpected status of %s"
6219msgstr "bộ hỗ trợ báo cáo rằng không cần tình trạng của %s"
6220
6221#: transport-helper.c:827
6222#, c-format
6223msgid "helper %s does not support dry-run"
6224msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run"
6225
6226#: transport-helper.c:830
6227#, c-format
6228msgid "helper %s does not support --signed"
6229msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed"
6230
6231#: transport-helper.c:833
6232#, c-format
6233msgid "helper %s does not support --signed=if-asked"
6234msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked"
6235
6236#: transport-helper.c:840
6237#, c-format
6238msgid "helper %s does not support 'push-option'"
6239msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”"
6240
6241#: transport-helper.c:932
6242msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed"
6243msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu"
6244
6245#: transport-helper.c:937
6246#, c-format
6247msgid "helper %s does not support 'force'"
6248msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”"
6249
6250#: transport-helper.c:984
6251msgid "couldn't run fast-export"
6252msgstr "không thể chạy fast-export"
6253
6254#: transport-helper.c:989
6255msgid "error while running fast-export"
6256msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export"
6257
6258#: transport-helper.c:1014
6259#, c-format
6260msgid ""
6261"No refs in common and none specified; doing nothing.\n"
6262"Perhaps you should specify a branch such as 'master'.\n"
6263msgstr ""
6264"Không có các tham chiếu trong phần chung và chưa chỉ định; nên không làm gì "
6265"cả.\n"
6266"Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh như “master” chẳng hạn.\n"
6267
6268#: transport-helper.c:1077
6269#, c-format
6270msgid "malformed response in ref list: %s"
6271msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s"
6272
6273#: transport-helper.c:1231
6274#, c-format
6275msgid "read(%s) failed"
6276msgstr "read(%s) gặp lỗi"
6277
6278#: transport-helper.c:1258
6279#, c-format
6280msgid "write(%s) failed"
6281msgstr "write(%s) gặp lỗi"
6282
6283#: transport-helper.c:1307
6284#, c-format
6285msgid "%s thread failed"
6286msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi"
6287
6288#: transport-helper.c:1311
6289#, c-format
6290msgid "%s thread failed to join: %s"
6291msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s"
6292
6293#: transport-helper.c:1330 transport-helper.c:1334
6294#, c-format
6295msgid "can't start thread for copying data: %s"
6296msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s"
6297
6298#: transport-helper.c:1371
6299#, c-format
6300msgid "%s process failed to wait"
6301msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi"
6302
6303#: transport-helper.c:1375
6304#, c-format
6305msgid "%s process failed"
6306msgstr "xử lý %s gặp lỗi"
6307
6308#: transport-helper.c:1393 transport-helper.c:1402
6309msgid "can't start thread for copying data"
6310msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu"
6311
6312#: tree-walk.c:33
6313msgid "too-short tree object"
6314msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
6315
6316#: tree-walk.c:39
6317msgid "malformed mode in tree entry"
6318msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
6319
6320#: tree-walk.c:43
6321msgid "empty filename in tree entry"
6322msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
6323
6324#: tree-walk.c:115
6325msgid "too-short tree file"
6326msgstr "tập tin cây quá ngắn"
6327
6328#: unpack-trees.c:112
6329#, c-format
6330msgid ""
6331"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
6332"%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
6333msgstr ""
6334"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6335"checkout:\n"
6336"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
6337"chuyển nhánh."
6338
6339#: unpack-trees.c:114
6340#, c-format
6341msgid ""
6342"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
6343"%%s"
6344msgstr ""
6345"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6346"checkout:\n"
6347"%%s"
6348
6349#: unpack-trees.c:117
6350#, c-format
6351msgid ""
6352"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
6353"%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
6354msgstr ""
6355"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6356"hòa trộn:\n"
6357"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
6358"trộn."
6359
6360#: unpack-trees.c:119
6361#, c-format
6362msgid ""
6363"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
6364"%%s"
6365msgstr ""
6366"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6367"hòa trộn:\n"
6368"%%s"
6369
6370#: unpack-trees.c:122
6371#, c-format
6372msgid ""
6373"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
6374"%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
6375msgstr ""
6376"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6377"%s:\n"
6378"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
6379
6380#: unpack-trees.c:124
6381#, c-format
6382msgid ""
6383"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
6384"%%s"
6385msgstr ""
6386"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6387"%s:\n"
6388"%%s"
6389
6390#: unpack-trees.c:129
6391#, c-format
6392msgid ""
6393"Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
6394"%s"
6395msgstr ""
6396"Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
6397"trong nó:\n"
6398"%s"
6399
6400#: unpack-trees.c:133
6401#, c-format
6402msgid ""
6403"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
6404"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
6405msgstr ""
6406"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
6407"checkout:\n"
6408"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
6409
6410#: unpack-trees.c:135
6411#, c-format
6412msgid ""
6413"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
6414"%%s"
6415msgstr ""
6416"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
6417"checkout:\n"
6418"%%s"
6419
6420#: unpack-trees.c:138
6421#, c-format
6422msgid ""
6423"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
6424"%%sPlease move or remove them before you merge."
6425msgstr ""
6426"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
6427"trộn:\n"
6428"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
6429
6430#: unpack-trees.c:140
6431#, c-format
6432msgid ""
6433"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
6434"%%s"
6435msgstr ""
6436"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
6437"trộn:\n"
6438"%%s"
6439
6440#: unpack-trees.c:143
6441#, c-format
6442msgid ""
6443"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
6444"%%sPlease move or remove them before you %s."
6445msgstr ""
6446"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
6447"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
6448
6449#: unpack-trees.c:145
6450#, c-format
6451msgid ""
6452"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
6453"%%s"
6454msgstr ""
6455"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
6456"%%s"
6457
6458#: unpack-trees.c:151
6459#, c-format
6460msgid ""
6461"The following untracked working tree files would be overwritten by "
6462"checkout:\n"
6463"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
6464msgstr ""
6465"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6466"checkout:\n"
6467"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
6468
6469#: unpack-trees.c:153
6470#, c-format
6471msgid ""
6472"The following untracked working tree files would be overwritten by "
6473"checkout:\n"
6474"%%s"
6475msgstr ""
6476"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6477"checkout:\n"
6478"%%s"
6479
6480#: unpack-trees.c:156
6481#, c-format
6482msgid ""
6483"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
6484"%%sPlease move or remove them before you merge."
6485msgstr ""
6486"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6487"hòa trộn:\n"
6488"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
6489
6490#: unpack-trees.c:158
6491#, c-format
6492msgid ""
6493"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
6494"%%s"
6495msgstr ""
6496"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6497"hòa trộn:\n"
6498"%%s"
6499
6500#: unpack-trees.c:161
6501#, c-format
6502msgid ""
6503"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
6504"%%sPlease move or remove them before you %s."
6505msgstr ""
6506"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6507"%s:\n"
6508"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
6509
6510#: unpack-trees.c:163
6511#, c-format
6512msgid ""
6513"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
6514"%%s"
6515msgstr ""
6516"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6517"%s:\n"
6518"%%s"
6519
6520#: unpack-trees.c:171
6521#, c-format
6522msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'.  Cannot bind."
6523msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
6524
6525#: unpack-trees.c:174
6526#, c-format
6527msgid ""
6528"Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
6529"%s"
6530msgstr ""
6531"Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
6532"%s"
6533
6534#: unpack-trees.c:176
6535#, c-format
6536msgid ""
6537"The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
6538"update:\n"
6539"%s"
6540msgstr ""
6541"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
6542"nhật checkout rải rác:\n"
6543"%s"
6544
6545#: unpack-trees.c:178
6546#, c-format
6547msgid ""
6548"The following working tree files would be removed by sparse checkout "
6549"update:\n"
6550"%s"
6551msgstr ""
6552"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
6553"nhật checkout rải rác:\n"
6554"%s"
6555
6556#: unpack-trees.c:180
6557#, c-format
6558msgid ""
6559"Cannot update submodule:\n"
6560"%s"
6561msgstr ""
6562"Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
6563"%s"
6564
6565#: unpack-trees.c:254
6566#, c-format
6567msgid "Aborting\n"
6568msgstr "Bãi bỏ\n"
6569
6570#: unpack-trees.c:336
6571msgid "Checking out files"
6572msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
6573
6574#: unpack-trees.c:368
6575msgid ""
6576"the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n"
6577"on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n"
6578"colliding group is in the working tree:\n"
6579msgstr ""
6580"các đường dẫn sau đây có xung đột(vd: các đường dẫn phân biệt\n"
6581"HOA/thường trên một hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường)\n"
6582"và chỉ một từ cùng một nhóm xung đột là trong cây làm việc hiện tại:\n"
6583
6584#: urlmatch.c:163
6585msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
6586msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
6587
6588#: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
6589#, c-format
6590msgid "invalid %XX escape sequence"
6591msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
6592
6593#: urlmatch.c:215
6594msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
6595msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
6596
6597#: urlmatch.c:232
6598msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
6599msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
6600
6601#: urlmatch.c:247
6602msgid "invalid characters in host name"
6603msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
6604
6605#: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
6606msgid "invalid port number"
6607msgstr "tên cổng không hợp lệ"
6608
6609#: urlmatch.c:371
6610msgid "invalid '..' path segment"
6611msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
6612
6613#: worktree.c:249 builtin/am.c:2100
6614#, c-format
6615msgid "failed to read '%s'"
6616msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
6617
6618#: worktree.c:295
6619#, c-format
6620msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
6621msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho"
6622
6623#: worktree.c:306
6624#, c-format
6625msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
6626msgstr ""
6627"tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
6628
6629#: worktree.c:318
6630#, c-format
6631msgid "'%s' does not exist"
6632msgstr "\"%s\" không tồn tại"
6633
6634#: worktree.c:324
6635#, c-format
6636msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
6637msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
6638
6639#: worktree.c:332
6640#, c-format
6641msgid "'%s' does not point back to '%s'"
6642msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”"
6643
6644#: wrapper.c:223 wrapper.c:393
6645#, c-format
6646msgid "could not open '%s' for reading and writing"
6647msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
6648
6649#: wrapper.c:424 wrapper.c:624
6650#, c-format
6651msgid "unable to access '%s'"
6652msgstr "không thể truy cập “%s”"
6653
6654#: wrapper.c:632
6655msgid "unable to get current working directory"
6656msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
6657
6658#: wt-status.c:154
6659msgid "Unmerged paths:"
6660msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
6661
6662#: wt-status.c:181 wt-status.c:208
6663#, c-format
6664msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
6665msgstr "  (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
6666
6667#: wt-status.c:183 wt-status.c:210
6668msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
6669msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
6670
6671#: wt-status.c:187
6672msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
6673msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
6674
6675#: wt-status.c:189 wt-status.c:193
6676msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
6677msgstr ""
6678"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
6679"cần được giải quyết)"
6680
6681#: wt-status.c:191
6682msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
6683msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
6684
6685#: wt-status.c:202 wt-status.c:1042
6686msgid "Changes to be committed:"
6687msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
6688
6689#: wt-status.c:220 wt-status.c:1051
6690msgid "Changes not staged for commit:"
6691msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
6692
6693#: wt-status.c:224
6694msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
6695msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
6696
6697#: wt-status.c:226
6698msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
6699msgstr ""
6700"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
6701
6702#: wt-status.c:227
6703msgid ""
6704"  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
6705msgstr ""
6706"  (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
6707"làm việc)"
6708
6709#: wt-status.c:229
6710msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
6711msgstr ""
6712"  (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
6713"chữa trong mô-đun-con)"
6714
6715#: wt-status.c:241
6716#, c-format
6717msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
6718msgstr ""
6719"  (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
6720
6721#: wt-status.c:256
6722msgid "both deleted:"
6723msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
6724
6725#: wt-status.c:258
6726msgid "added by us:"
6727msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
6728
6729#: wt-status.c:260
6730msgid "deleted by them:"
6731msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
6732
6733#: wt-status.c:262
6734msgid "added by them:"
6735msgstr "được thêm vào bởi họ:"
6736
6737#: wt-status.c:264
6738msgid "deleted by us:"
6739msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
6740
6741#: wt-status.c:266
6742msgid "both added:"
6743msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
6744
6745#: wt-status.c:268
6746msgid "both modified:"
6747msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
6748
6749#: wt-status.c:278
6750msgid "new file:"
6751msgstr "tập tin mới:"
6752
6753#: wt-status.c:280
6754msgid "copied:"
6755msgstr "đã chép:"
6756
6757#: wt-status.c:282
6758msgid "deleted:"
6759msgstr "đã xóa:"
6760
6761#: wt-status.c:284
6762msgid "modified:"
6763msgstr "đã sửa:"
6764
6765#: wt-status.c:286
6766msgid "renamed:"
6767msgstr "đã đổi tên:"
6768
6769#: wt-status.c:288
6770msgid "typechange:"
6771msgstr "đổi-kiểu:"
6772
6773#: wt-status.c:290
6774msgid "unknown:"
6775msgstr "không hiểu:"
6776
6777#: wt-status.c:292
6778msgid "unmerged:"
6779msgstr "chưa hòa trộn:"
6780
6781#: wt-status.c:372
6782msgid "new commits, "
6783msgstr "lần chuyển giao mới, "
6784
6785#: wt-status.c:374
6786msgid "modified content, "
6787msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
6788
6789#: wt-status.c:376
6790msgid "untracked content, "
6791msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
6792
6793#: wt-status.c:880
6794#, c-format
6795msgid "Your stash currently has %d entry"
6796msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
6797msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
6798
6799#: wt-status.c:912
6800msgid "Submodules changed but not updated:"
6801msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
6802
6803#: wt-status.c:914
6804msgid "Submodule changes to be committed:"
6805msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
6806
6807#: wt-status.c:996
6808msgid ""
6809"Do not modify or remove the line above.\n"
6810"Everything below it will be ignored."
6811msgstr ""
6812"Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
6813"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
6814
6815#: wt-status.c:1097
6816msgid "You have unmerged paths."
6817msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
6818
6819#: wt-status.c:1100
6820msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
6821msgstr "  (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
6822
6823#: wt-status.c:1102
6824msgid "  (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
6825msgstr "  (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
6826
6827#: wt-status.c:1106
6828msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
6829msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
6830
6831#: wt-status.c:1109
6832msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
6833msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
6834
6835#: wt-status.c:1118
6836msgid "You are in the middle of an am session."
6837msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
6838
6839#: wt-status.c:1121
6840msgid "The current patch is empty."
6841msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
6842
6843#: wt-status.c:1125
6844msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
6845msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
6846
6847#: wt-status.c:1127
6848msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
6849msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
6850
6851#: wt-status.c:1129
6852msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
6853msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
6854
6855#: wt-status.c:1260
6856msgid "git-rebase-todo is missing."
6857msgstr "thiếu git-rebase-todo"
6858
6859#: wt-status.c:1262
6860msgid "No commands done."
6861msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
6862
6863#: wt-status.c:1265
6864#, c-format
6865msgid "Last command done (%d command done):"
6866msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
6867msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
6868
6869#: wt-status.c:1276
6870#, c-format
6871msgid "  (see more in file %s)"
6872msgstr "  (xem thêm trong %s)"
6873
6874#: wt-status.c:1281
6875msgid "No commands remaining."
6876msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
6877
6878#: wt-status.c:1284
6879#, c-format
6880msgid "Next command to do (%d remaining command):"
6881msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
6882msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
6883
6884#: wt-status.c:1292
6885msgid "  (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
6886msgstr "  (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
6887
6888#: wt-status.c:1304
6889#, c-format
6890msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
6891msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
6892
6893#: wt-status.c:1309
6894msgid "You are currently rebasing."
6895msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
6896
6897#: wt-status.c:1322
6898msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
6899msgstr ""
6900"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
6901
6902#: wt-status.c:1324
6903msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
6904msgstr "  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
6905
6906#: wt-status.c:1326
6907msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
6908msgstr ""
6909"  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
6910
6911#: wt-status.c:1333
6912msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
6913msgstr ""
6914"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
6915"continue\")"
6916
6917#: wt-status.c:1337
6918#, c-format
6919msgid ""
6920"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
6921msgstr ""
6922"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
6923"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
6924
6925#: wt-status.c:1342
6926msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
6927msgstr ""
6928"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
6929"rebase."
6930
6931#: wt-status.c:1345
6932msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
6933msgstr ""
6934"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
6935"rebase --continue\")"
6936
6937#: wt-status.c:1349
6938#, c-format
6939msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
6940msgstr ""
6941"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
6942"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
6943
6944#: wt-status.c:1354
6945msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
6946msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
6947
6948#: wt-status.c:1357
6949msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
6950msgstr "  (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
6951
6952#: wt-status.c:1359
6953msgid ""
6954"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
6955msgstr ""
6956"  (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
6957"lòng về những thay đổi của mình)"
6958
6959#: wt-status.c:1368
6960#, c-format
6961msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
6962msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
6963
6964#: wt-status.c:1373
6965msgid "  (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
6966msgstr ""
6967"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
6968
6969#: wt-status.c:1376
6970msgid "  (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
6971msgstr ""
6972"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
6973"continue\")"
6974
6975#: wt-status.c:1378
6976msgid "  (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
6977msgstr "  (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
6978
6979#: wt-status.c:1386
6980#, c-format
6981msgid "You are currently reverting commit %s."
6982msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
6983
6984#: wt-status.c:1391
6985msgid "  (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
6986msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
6987
6988#: wt-status.c:1394
6989msgid "  (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
6990msgstr ""
6991"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
6992
6993#: wt-status.c:1396
6994msgid "  (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
6995msgstr "  (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
6996
6997#: wt-status.c:1406
6998#, c-format
6999msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
7000msgstr ""
7001"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
7002"nhánh “%s”."
7003
7004#: wt-status.c:1410
7005msgid "You are currently bisecting."
7006msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
7007
7008#: wt-status.c:1413
7009msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
7010msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
7011
7012#: wt-status.c:1611
7013msgid "On branch "
7014msgstr "Trên nhánh "
7015
7016#: wt-status.c:1618
7017msgid "interactive rebase in progress; onto "
7018msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
7019
7020#: wt-status.c:1620
7021msgid "rebase in progress; onto "
7022msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
7023
7024#: wt-status.c:1625
7025msgid "HEAD detached at "
7026msgstr "HEAD được tách rời tại "
7027
7028#: wt-status.c:1627
7029msgid "HEAD detached from "
7030msgstr "HEAD được tách rời từ "
7031
7032#: wt-status.c:1630
7033msgid "Not currently on any branch."
7034msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
7035
7036#: wt-status.c:1647
7037msgid "Initial commit"
7038msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
7039
7040#: wt-status.c:1648
7041msgid "No commits yet"
7042msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
7043
7044#: wt-status.c:1662
7045msgid "Untracked files"
7046msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
7047
7048#: wt-status.c:1664
7049msgid "Ignored files"
7050msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
7051
7052#: wt-status.c:1668
7053#, c-format
7054msgid ""
7055"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
7056"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
7057"new files yourself (see 'git help status')."
7058msgstr ""
7059"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
7060"uno”\n"
7061"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
7062"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
7063
7064#: wt-status.c:1674
7065#, c-format
7066msgid "Untracked files not listed%s"
7067msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
7068
7069#: wt-status.c:1676
7070msgid " (use -u option to show untracked files)"
7071msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
7072
7073#: wt-status.c:1682
7074msgid "No changes"
7075msgstr "Không có thay đổi nào"
7076
7077#: wt-status.c:1687
7078#, c-format
7079msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
7080msgstr ""
7081"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
7082"\"git commit -a\")\n"
7083
7084#: wt-status.c:1690
7085#, c-format
7086msgid "no changes added to commit\n"
7087msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
7088
7089#: wt-status.c:1693
7090#, c-format
7091msgid ""
7092"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
7093"track)\n"
7094msgstr ""
7095"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
7096"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
7097
7098#: wt-status.c:1696
7099#, c-format
7100msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
7101msgstr ""
7102"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
7103"theo dõi hiện diện\n"
7104
7105#: wt-status.c:1699
7106#, c-format
7107msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
7108msgstr ""
7109"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
7110"đưa vào theo dõi)\n"
7111
7112#: wt-status.c:1702 wt-status.c:1707
7113#, c-format
7114msgid "nothing to commit\n"
7115msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
7116
7117#: wt-status.c:1705
7118#, c-format
7119msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
7120msgstr ""
7121"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
7122
7123#: wt-status.c:1709
7124#, c-format
7125msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
7126msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
7127
7128#: wt-status.c:1822
7129msgid "No commits yet on "
7130msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào"
7131
7132#: wt-status.c:1826
7133msgid "HEAD (no branch)"
7134msgstr "HEAD (không nhánh)"
7135
7136#: wt-status.c:1857
7137msgid "different"
7138msgstr "khác"
7139
7140#: wt-status.c:1859 wt-status.c:1867
7141msgid "behind "
7142msgstr "đằng sau "
7143
7144#: wt-status.c:1862 wt-status.c:1865
7145msgid "ahead "
7146msgstr "phía trước "
7147
7148#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
7149#: wt-status.c:2374
7150#, c-format
7151msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
7152msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
7153
7154#: wt-status.c:2380
7155msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
7156msgstr ""
7157"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
7158
7159#: wt-status.c:2382
7160#, c-format
7161msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
7162msgstr ""
7163"không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
7164
7165#: builtin/add.c:24
7166msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
7167msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--]  <pathspec>…"
7168
7169#: builtin/add.c:83
7170#, c-format
7171msgid "unexpected diff status %c"
7172msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
7173
7174#: builtin/add.c:88 builtin/commit.c:284
7175msgid "updating files failed"
7176msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
7177
7178#: builtin/add.c:98
7179#, c-format
7180msgid "remove '%s'\n"
7181msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
7182
7183#: builtin/add.c:173
7184msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
7185msgstr ""
7186"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
7187
7188#: builtin/add.c:233 builtin/rev-parse.c:895
7189msgid "Could not read the index"
7190msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
7191
7192#: builtin/add.c:244
7193#, c-format
7194msgid "Could not open '%s' for writing."
7195msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
7196
7197#: builtin/add.c:248
7198msgid "Could not write patch"
7199msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
7200
7201#: builtin/add.c:251
7202msgid "editing patch failed"
7203msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
7204
7205#: builtin/add.c:254
7206#, c-format
7207msgid "Could not stat '%s'"
7208msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
7209
7210#: builtin/add.c:256
7211msgid "Empty patch. Aborted."
7212msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
7213
7214#: builtin/add.c:261
7215#, c-format
7216msgid "Could not apply '%s'"
7217msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
7218
7219#: builtin/add.c:269
7220msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
7221msgstr ""
7222"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
7223"của bạn:\n"
7224
7225#: builtin/add.c:289 builtin/clean.c:907 builtin/fetch.c:137 builtin/mv.c:123
7226#: builtin/prune-packed.c:56 builtin/pull.c:213 builtin/push.c:557
7227#: builtin/remote.c:1345 builtin/rm.c:240 builtin/send-pack.c:165
7228msgid "dry run"
7229msgstr "chạy thử"
7230
7231#: builtin/add.c:292
7232msgid "interactive picking"
7233msgstr "sửa bằng cách tương tác"
7234
7235#: builtin/add.c:293 builtin/checkout.c:1258 builtin/reset.c:305
7236msgid "select hunks interactively"
7237msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
7238
7239#: builtin/add.c:294
7240msgid "edit current diff and apply"
7241msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
7242
7243#: builtin/add.c:295
7244msgid "allow adding otherwise ignored files"
7245msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
7246
7247#: builtin/add.c:296
7248msgid "update tracked files"
7249msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
7250
7251#: builtin/add.c:297
7252msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
7253msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)"
7254
7255#: builtin/add.c:298
7256msgid "record only the fact that the path will be added later"
7257msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
7258
7259#: builtin/add.c:299
7260msgid "add changes from all tracked and untracked files"
7261msgstr ""
7262"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
7263"vết"
7264
7265#: builtin/add.c:302
7266msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
7267msgstr ""
7268"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
7269
7270#: builtin/add.c:304
7271msgid "don't add, only refresh the index"
7272msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
7273
7274#: builtin/add.c:305
7275msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
7276msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
7277
7278#: builtin/add.c:306
7279msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
7280msgstr ""
7281"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
7282
7283#: builtin/add.c:308 builtin/update-index.c:990
7284msgid "override the executable bit of the listed files"
7285msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
7286
7287#: builtin/add.c:310
7288msgid "warn when adding an embedded repository"
7289msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
7290
7291#: builtin/add.c:325
7292#, c-format
7293msgid ""
7294"You've added another git repository inside your current repository.\n"
7295"Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
7296"the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
7297"If you meant to add a submodule, use:\n"
7298"\n"
7299"\tgit submodule add <url> %s\n"
7300"\n"
7301"If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
7302"index with:\n"
7303"\n"
7304"\tgit rm --cached %s\n"
7305"\n"
7306"See \"git help submodule\" for more information."
7307msgstr ""
7308"Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
7309"Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
7310"kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
7311"Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
7312"\n"
7313"\tgit submodule add <url> %s\n"
7314"\n"
7315"Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
7316"nó khỏi mục lục bằng:\n"
7317"\n"
7318"\tgit rm --cached %s\n"
7319"\n"
7320"Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
7321
7322#: builtin/add.c:353
7323#, c-format
7324msgid "adding embedded git repository: %s"
7325msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
7326
7327#: builtin/add.c:371
7328#, c-format
7329msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
7330msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
7331
7332#: builtin/add.c:379
7333msgid "adding files failed"
7334msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
7335
7336#: builtin/add.c:417
7337msgid "-A and -u are mutually incompatible"
7338msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
7339
7340#: builtin/add.c:424
7341msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
7342msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
7343
7344#: builtin/add.c:428
7345#, c-format
7346msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
7347msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
7348
7349#: builtin/add.c:443
7350#, c-format
7351msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
7352msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
7353
7354#: builtin/add.c:444
7355#, c-format
7356msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
7357msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
7358
7359#: builtin/am.c:363
7360msgid "could not parse author script"
7361msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
7362
7363#: builtin/am.c:447
7364#, c-format
7365msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
7366msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
7367
7368#: builtin/am.c:488
7369#, c-format
7370msgid "Malformed input line: '%s'."
7371msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
7372
7373#: builtin/am.c:525
7374#, c-format
7375msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
7376msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
7377
7378#: builtin/am.c:551
7379msgid "fseek failed"
7380msgstr "fseek gặp lỗi"
7381
7382#: builtin/am.c:739
7383#, c-format
7384msgid "could not parse patch '%s'"
7385msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
7386
7387#: builtin/am.c:804
7388msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
7389msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
7390
7391#: builtin/am.c:852
7392msgid "invalid timestamp"
7393msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
7394
7395#: builtin/am.c:857 builtin/am.c:869
7396msgid "invalid Date line"
7397msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
7398
7399#: builtin/am.c:864
7400msgid "invalid timezone offset"
7401msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
7402
7403#: builtin/am.c:957
7404msgid "Patch format detection failed."
7405msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
7406
7407#: builtin/am.c:962 builtin/clone.c:408
7408#, c-format
7409msgid "failed to create directory '%s'"
7410msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
7411
7412#: builtin/am.c:967
7413msgid "Failed to split patches."
7414msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
7415
7416#: builtin/am.c:1097 builtin/commit.c:369
7417msgid "unable to write index file"
7418msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
7419
7420#: builtin/am.c:1111
7421#, c-format
7422msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
7423msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
7424
7425#: builtin/am.c:1112
7426#, c-format
7427msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
7428msgstr ""
7429"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
7430
7431#: builtin/am.c:1113
7432#, c-format
7433msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
7434msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
7435
7436#: builtin/am.c:1196
7437msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost."
7438msgstr ""
7439"Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể "
7440"bị mất."
7441
7442#: builtin/am.c:1224
7443msgid "Patch is empty."
7444msgstr "Miếng vá trống rỗng."
7445
7446#: builtin/am.c:1290
7447#, c-format
7448msgid "invalid ident line: %.*s"
7449msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s"
7450
7451#: builtin/am.c:1312
7452#, c-format
7453msgid "unable to parse commit %s"
7454msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
7455
7456#: builtin/am.c:1508
7457msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
7458msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
7459
7460#: builtin/am.c:1510
7461msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
7462msgstr ""
7463"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
7464
7465#: builtin/am.c:1529
7466msgid ""
7467"Did you hand edit your patch?\n"
7468"It does not apply to blobs recorded in its index."
7469msgstr ""
7470"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
7471"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
7472
7473#: builtin/am.c:1535
7474msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
7475msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
7476
7477#: builtin/am.c:1561
7478msgid "Failed to merge in the changes."
7479msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
7480
7481#: builtin/am.c:1593
7482msgid "applying to an empty history"
7483msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
7484
7485#: builtin/am.c:1639 builtin/am.c:1643
7486#, c-format
7487msgid "cannot resume: %s does not exist."
7488msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
7489
7490#: builtin/am.c:1659
7491msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
7492msgstr ""
7493"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
7494
7495#: builtin/am.c:1664
7496msgid "Commit Body is:"
7497msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
7498
7499#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
7500#. in your translation. The program will only accept English
7501#. input at this point.
7502#.
7503#: builtin/am.c:1674
7504msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
7505msgstr ""
7506"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
7507"cả [a]: "
7508
7509#: builtin/am.c:1724
7510#, c-format
7511msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
7512msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
7513
7514#: builtin/am.c:1764 builtin/am.c:1832
7515#, c-format
7516msgid "Applying: %.*s"
7517msgstr "Áp dụng: %.*s"
7518
7519#: builtin/am.c:1781
7520msgid "No changes -- Patch already applied."
7521msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
7522
7523#: builtin/am.c:1787
7524#, c-format
7525msgid "Patch failed at %s %.*s"
7526msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
7527
7528#: builtin/am.c:1791
7529msgid "Use 'git am --show-current-patch' to see the failed patch"
7530msgstr "Dùng “git am --show-current-patch” để xem miếng vá bị lỗi"
7531
7532#: builtin/am.c:1835
7533msgid ""
7534"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
7535"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
7536"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
7537msgstr ""
7538"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
7539"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
7540"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
7541"vá này."
7542
7543#: builtin/am.c:1842
7544msgid ""
7545"You still have unmerged paths in your index.\n"
7546"You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
7547"such.\n"
7548"You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
7549msgstr ""
7550"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
7551"Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
7552"dấu chúng là thế.\n"
7553"Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
7554"\" cho nó."
7555
7556#: builtin/am.c:1949 builtin/am.c:1953 builtin/am.c:1965 builtin/reset.c:328
7557#: builtin/reset.c:336
7558#, c-format
7559msgid "Could not parse object '%s'."
7560msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
7561
7562#: builtin/am.c:2001
7563msgid "failed to clean index"
7564msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
7565
7566#: builtin/am.c:2036
7567msgid ""
7568"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
7569"Not rewinding to ORIG_HEAD"
7570msgstr ""
7571"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
7572"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
7573
7574#: builtin/am.c:2129
7575#, c-format
7576msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
7577msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
7578
7579#: builtin/am.c:2165
7580msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
7581msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
7582
7583#: builtin/am.c:2166
7584msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
7585msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
7586
7587#: builtin/am.c:2172
7588msgid "run interactively"
7589msgstr "chạy kiểu tương tác"
7590
7591#: builtin/am.c:2174
7592msgid "historical option -- no-op"
7593msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
7594
7595#: builtin/am.c:2176
7596msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
7597msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
7598
7599#: builtin/am.c:2177 builtin/init-db.c:486 builtin/prune-packed.c:58
7600#: builtin/repack.c:306
7601msgid "be quiet"
7602msgstr "im lặng"
7603
7604#: builtin/am.c:2179
7605msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
7606msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
7607
7608#: builtin/am.c:2182
7609msgid "recode into utf8 (default)"
7610msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
7611
7612#: builtin/am.c:2184
7613msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
7614msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
7615
7616#: builtin/am.c:2186
7617msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
7618msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
7619
7620#: builtin/am.c:2188
7621msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
7622msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
7623
7624#: builtin/am.c:2190
7625msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
7626msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
7627
7628#: builtin/am.c:2193
7629msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
7630msgstr ""
7631"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
7632
7633#: builtin/am.c:2196
7634msgid "strip everything before a scissors line"
7635msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
7636
7637#: builtin/am.c:2198 builtin/am.c:2201 builtin/am.c:2204 builtin/am.c:2207
7638#: builtin/am.c:2210 builtin/am.c:2213 builtin/am.c:2216 builtin/am.c:2219
7639#: builtin/am.c:2225
7640msgid "pass it through git-apply"
7641msgstr "chuyển nó qua git-apply"
7642
7643#: builtin/am.c:2215 builtin/commit.c:1340 builtin/fmt-merge-msg.c:671
7644#: builtin/fmt-merge-msg.c:674 builtin/grep.c:868 builtin/merge.c:239
7645#: builtin/pull.c:151 builtin/pull.c:209 builtin/rebase.c:854
7646#: builtin/repack.c:317 builtin/repack.c:321 builtin/repack.c:323
7647#: builtin/show-branch.c:651 builtin/show-ref.c:171 builtin/tag.c:386
7648#: parse-options.h:144 parse-options.h:146 parse-options.h:268
7649msgid "n"
7650msgstr "n"
7651
7652#: builtin/am.c:2221 builtin/branch.c:637 builtin/for-each-ref.c:38
7653#: builtin/replace.c:544 builtin/tag.c:422 builtin/verify-tag.c:39
7654msgid "format"
7655msgstr "định dạng"
7656
7657#: builtin/am.c:2222
7658msgid "format the patch(es) are in"
7659msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
7660
7661#: builtin/am.c:2228
7662msgid "override error message when patch failure occurs"
7663msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
7664
7665#: builtin/am.c:2230
7666msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
7667msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
7668
7669#: builtin/am.c:2233
7670msgid "synonyms for --continue"
7671msgstr "đồng nghĩa với --continue"
7672
7673#: builtin/am.c:2236
7674msgid "skip the current patch"
7675msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
7676
7677#: builtin/am.c:2239
7678msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
7679msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
7680
7681#: builtin/am.c:2242
7682msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is."
7683msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó."
7684
7685#: builtin/am.c:2245
7686msgid "show the patch being applied."
7687msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi."
7688
7689#: builtin/am.c:2249
7690msgid "lie about committer date"
7691msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
7692
7693#: builtin/am.c:2251
7694msgid "use current timestamp for author date"
7695msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
7696
7697#: builtin/am.c:2253 builtin/commit.c:1483 builtin/merge.c:273
7698#: builtin/pull.c:184 builtin/rebase.c:898 builtin/rebase--interactive.c:183
7699#: builtin/revert.c:113 builtin/tag.c:402
7700msgid "key-id"
7701msgstr "mã-số-khóa"
7702
7703#: builtin/am.c:2254 builtin/rebase.c:899 builtin/rebase--interactive.c:184
7704msgid "GPG-sign commits"
7705msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
7706
7707#: builtin/am.c:2257
7708msgid "(internal use for git-rebase)"
7709msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
7710
7711#: builtin/am.c:2275
7712msgid ""
7713"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
7714"it will be removed. Please do not use it anymore."
7715msgstr ""
7716"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
7717"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
7718
7719#: builtin/am.c:2282
7720msgid "failed to read the index"
7721msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
7722
7723#: builtin/am.c:2297
7724#, c-format
7725msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
7726msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
7727
7728#: builtin/am.c:2321
7729#, c-format
7730msgid ""
7731"Stray %s directory found.\n"
7732"Use \"git am --abort\" to remove it."
7733msgstr ""
7734"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
7735"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
7736
7737#: builtin/am.c:2327
7738msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
7739msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
7740
7741#: builtin/apply.c:8
7742msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
7743msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
7744
7745#: builtin/archive.c:17
7746#, c-format
7747msgid "could not create archive file '%s'"
7748msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
7749
7750#: builtin/archive.c:20
7751msgid "could not redirect output"
7752msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
7753
7754#: builtin/archive.c:37
7755msgid "git archive: Remote with no URL"
7756msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
7757
7758#: builtin/archive.c:58
7759msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet"
7760msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush"
7761
7762#: builtin/archive.c:61
7763#, c-format
7764msgid "git archive: NACK %s"
7765msgstr "git archive: NACK %s"
7766
7767#: builtin/archive.c:64
7768msgid "git archive: protocol error"
7769msgstr "git archive: lỗi giao thức"
7770
7771#: builtin/archive.c:68
7772msgid "git archive: expected a flush"
7773msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
7774
7775#: builtin/bisect--helper.c:12
7776msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
7777msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
7778
7779#: builtin/bisect--helper.c:13
7780msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
7781msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
7782
7783#: builtin/bisect--helper.c:14
7784msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state"
7785msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state"
7786
7787#: builtin/bisect--helper.c:46
7788#, c-format
7789msgid "'%s' is not a valid term"
7790msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ."
7791
7792#: builtin/bisect--helper.c:50
7793#, c-format
7794msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
7795msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ"
7796
7797#: builtin/bisect--helper.c:60
7798#, c-format
7799msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
7800msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”"
7801
7802#: builtin/bisect--helper.c:71
7803msgid "please use two different terms"
7804msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
7805
7806#: builtin/bisect--helper.c:78
7807msgid "could not open the file BISECT_TERMS"
7808msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS"
7809
7810#: builtin/bisect--helper.c:120
7811msgid "perform 'git bisect next'"
7812msgstr "thực hiện “git bisect next”"
7813
7814#: builtin/bisect--helper.c:122
7815msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS"
7816msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS"
7817
7818#: builtin/bisect--helper.c:124
7819msgid "cleanup the bisection state"
7820msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước"
7821
7822#: builtin/bisect--helper.c:126
7823msgid "check for expected revs"
7824msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng"
7825
7826#: builtin/bisect--helper.c:128
7827msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
7828msgstr ""
7829"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
7830
7831#: builtin/bisect--helper.c:143
7832msgid "--write-terms requires two arguments"
7833msgstr "--write-terms cần hai tham số"
7834
7835#: builtin/bisect--helper.c:147
7836msgid "--bisect-clean-state requires no arguments"
7837msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số"
7838
7839#: builtin/blame.c:31
7840msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
7841msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
7842
7843#: builtin/blame.c:36
7844msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
7845msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
7846
7847#: builtin/blame.c:406
7848#, c-format
7849msgid "expecting a color: %s"
7850msgstr "cần một màu: %s"
7851
7852#: builtin/blame.c:413
7853msgid "must end with a color"
7854msgstr "phải kết thúc bằng một màu"
7855
7856#: builtin/blame.c:700
7857#, c-format
7858msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines"
7859msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines"
7860
7861#: builtin/blame.c:718
7862msgid "invalid value for blame.coloring"
7863msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring"
7864
7865#: builtin/blame.c:793
7866msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
7867msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
7868
7869#: builtin/blame.c:794
7870msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
7871msgstr ""
7872"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
7873
7874#: builtin/blame.c:795
7875msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
7876msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
7877
7878#: builtin/blame.c:796
7879msgid "Show work cost statistics"
7880msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
7881
7882#: builtin/blame.c:797
7883msgid "Force progress reporting"
7884msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
7885
7886#: builtin/blame.c:798
7887msgid "Show output score for blame entries"
7888msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
7889
7890#: builtin/blame.c:799
7891msgid "Show original filename (Default: auto)"
7892msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
7893
7894#: builtin/blame.c:800
7895msgid "Show original linenumber (Default: off)"
7896msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
7897
7898#: builtin/blame.c:801
7899msgid "Show in a format designed for machine consumption"
7900msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
7901
7902#: builtin/blame.c:802
7903msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
7904msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
7905
7906#: builtin/blame.c:803
7907msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
7908msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
7909
7910#: builtin/blame.c:804
7911msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
7912msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
7913
7914#: builtin/blame.c:805
7915msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
7916msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
7917
7918#: builtin/blame.c:806
7919msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
7920msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
7921
7922#: builtin/blame.c:807
7923msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
7924msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
7925
7926#: builtin/blame.c:808
7927msgid "Ignore whitespace differences"
7928msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
7929
7930#: builtin/blame.c:809
7931msgid "color redundant metadata from previous line differently"
7932msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn"
7933
7934#: builtin/blame.c:810
7935msgid "color lines by age"
7936msgstr "các dòng màu theo tuổi"
7937
7938#: builtin/blame.c:817
7939msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
7940msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
7941
7942#: builtin/blame.c:819
7943msgid "Spend extra cycles to find better match"
7944msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
7945
7946#: builtin/blame.c:820
7947msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
7948msgstr ""
7949"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
7950
7951#: builtin/blame.c:821
7952msgid "Use <file>'s contents as the final image"
7953msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
7954
7955#: builtin/blame.c:822 builtin/blame.c:823
7956msgid "score"
7957msgstr "điểm số"
7958
7959#: builtin/blame.c:822
7960msgid "Find line copies within and across files"
7961msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
7962
7963#: builtin/blame.c:823
7964msgid "Find line movements within and across files"
7965msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
7966
7967#: builtin/blame.c:824
7968msgid "n,m"
7969msgstr "n,m"
7970
7971#: builtin/blame.c:824
7972msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
7973msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
7974
7975#: builtin/blame.c:873
7976msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
7977msgstr ""
7978"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
7979
7980#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
7981#. maximum display width for a relative timestamp in
7982#. "git blame" output.  For C locale, "4 years, 11
7983#. months ago", which takes 22 places, is the longest
7984#. among various forms of relative timestamps, but
7985#. your language may need more or fewer display
7986#. columns.
7987#.
7988#: builtin/blame.c:924
7989msgid "4 years, 11 months ago"
7990msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
7991
7992#: builtin/blame.c:1011
7993#, c-format
7994msgid "file %s has only %lu line"
7995msgid_plural "file %s has only %lu lines"
7996msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
7997
7998#: builtin/blame.c:1057
7999msgid "Blaming lines"
8000msgstr "Các dòng blame"
8001
8002#: builtin/branch.c:29
8003msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
8004msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
8005
8006#: builtin/branch.c:30
8007msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
8008msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
8009
8010#: builtin/branch.c:31
8011msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
8012msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
8013
8014#: builtin/branch.c:32
8015msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
8016msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
8017
8018#: builtin/branch.c:33
8019msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
8020msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
8021
8022#: builtin/branch.c:34
8023msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
8024msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
8025
8026#: builtin/branch.c:35
8027msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
8028msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--format]"
8029
8030#: builtin/branch.c:151
8031#, c-format
8032msgid ""
8033"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
8034"         '%s', but not yet merged to HEAD."
8035msgstr ""
8036"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
8037"         “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
8038
8039#: builtin/branch.c:155
8040#, c-format
8041msgid ""
8042"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
8043"         '%s', even though it is merged to HEAD."
8044msgstr ""
8045"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
8046"         “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
8047
8048#: builtin/branch.c:169
8049#, c-format
8050msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
8051msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
8052
8053#: builtin/branch.c:173
8054#, c-format
8055msgid ""
8056"The branch '%s' is not fully merged.\n"
8057"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
8058msgstr ""
8059"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
8060"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
8061
8062#: builtin/branch.c:186
8063msgid "Update of config-file failed"
8064msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
8065
8066#: builtin/branch.c:217
8067msgid "cannot use -a with -d"
8068msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
8069
8070#: builtin/branch.c:223
8071msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
8072msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
8073
8074#: builtin/branch.c:237
8075#, c-format
8076msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
8077msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
8078
8079#: builtin/branch.c:252
8080#, c-format
8081msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
8082msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
8083
8084#: builtin/branch.c:253
8085#, c-format
8086msgid "branch '%s' not found."
8087msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
8088
8089#: builtin/branch.c:268
8090#, c-format
8091msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
8092msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
8093
8094#: builtin/branch.c:269
8095#, c-format
8096msgid "Error deleting branch '%s'"
8097msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
8098
8099#: builtin/branch.c:276
8100#, c-format
8101msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
8102msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
8103
8104#: builtin/branch.c:277
8105#, c-format
8106msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
8107msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
8108
8109#: builtin/branch.c:421 builtin/tag.c:59
8110msgid "unable to parse format string"
8111msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
8112
8113#: builtin/branch.c:458
8114#, c-format
8115msgid "Branch %s is being rebased at %s"
8116msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
8117
8118#: builtin/branch.c:462
8119#, c-format
8120msgid "Branch %s is being bisected at %s"
8121msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
8122
8123#: builtin/branch.c:479
8124msgid "cannot copy the current branch while not on any."
8125msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
8126
8127#: builtin/branch.c:481
8128msgid "cannot rename the current branch while not on any."
8129msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
8130
8131#: builtin/branch.c:492
8132#, c-format
8133msgid "Invalid branch name: '%s'"
8134msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
8135
8136#: builtin/branch.c:519
8137msgid "Branch rename failed"
8138msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
8139
8140#: builtin/branch.c:521
8141msgid "Branch copy failed"
8142msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
8143
8144#: builtin/branch.c:525
8145#, c-format
8146msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'"
8147msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”"
8148
8149#: builtin/branch.c:528
8150#, c-format
8151msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
8152msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
8153
8154#: builtin/branch.c:534
8155#, c-format
8156msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
8157msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
8158
8159#: builtin/branch.c:543
8160msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
8161msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
8162
8163#: builtin/branch.c:545
8164msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
8165msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
8166
8167#: builtin/branch.c:561
8168#, c-format
8169msgid ""
8170"Please edit the description for the branch\n"
8171"  %s\n"
8172"Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
8173msgstr ""
8174"Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
8175"  %s\n"
8176"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
8177
8178#: builtin/branch.c:594
8179msgid "Generic options"
8180msgstr "Tùy chọn chung"
8181
8182#: builtin/branch.c:596
8183msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
8184msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
8185
8186#: builtin/branch.c:597
8187msgid "suppress informational messages"
8188msgstr "không xuất các thông tin"
8189
8190#: builtin/branch.c:598
8191msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
8192msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
8193
8194#: builtin/branch.c:600
8195msgid "do not use"
8196msgstr "không dùng"
8197
8198#: builtin/branch.c:602 builtin/rebase--interactive.c:180
8199msgid "upstream"
8200msgstr "thượng nguồn"
8201
8202#: builtin/branch.c:602
8203msgid "change the upstream info"
8204msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
8205
8206#: builtin/branch.c:603
8207msgid "Unset the upstream info"
8208msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
8209
8210#: builtin/branch.c:604
8211msgid "use colored output"
8212msgstr "tô màu kết xuất"
8213
8214#: builtin/branch.c:605
8215msgid "act on remote-tracking branches"
8216msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
8217
8218#: builtin/branch.c:607 builtin/branch.c:609
8219msgid "print only branches that contain the commit"
8220msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
8221
8222#: builtin/branch.c:608 builtin/branch.c:610
8223msgid "print only branches that don't contain the commit"
8224msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
8225
8226#: builtin/branch.c:613
8227msgid "Specific git-branch actions:"
8228msgstr "Hành động git-branch:"
8229
8230#: builtin/branch.c:614
8231msgid "list both remote-tracking and local branches"
8232msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
8233
8234#: builtin/branch.c:616
8235msgid "delete fully merged branch"
8236msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
8237
8238#: builtin/branch.c:617
8239msgid "delete branch (even if not merged)"
8240msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
8241
8242#: builtin/branch.c:618
8243msgid "move/rename a branch and its reflog"
8244msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
8245
8246#: builtin/branch.c:619
8247msgid "move/rename a branch, even if target exists"
8248msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
8249
8250#: builtin/branch.c:620
8251msgid "copy a branch and its reflog"
8252msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
8253
8254#: builtin/branch.c:621
8255msgid "copy a branch, even if target exists"
8256msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
8257
8258#: builtin/branch.c:622
8259msgid "list branch names"
8260msgstr "liệt kê các tên nhánh"
8261
8262#: builtin/branch.c:623
8263msgid "create the branch's reflog"
8264msgstr "tạo reflog của nhánh"
8265
8266#: builtin/branch.c:625
8267msgid "edit the description for the branch"
8268msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
8269
8270#: builtin/branch.c:626
8271msgid "force creation, move/rename, deletion"
8272msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
8273
8274#: builtin/branch.c:627
8275msgid "print only branches that are merged"
8276msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
8277
8278#: builtin/branch.c:628
8279msgid "print only branches that are not merged"
8280msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
8281
8282#: builtin/branch.c:629
8283msgid "list branches in columns"
8284msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
8285
8286#: builtin/branch.c:630 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/ls-remote.c:70
8287#: builtin/tag.c:415
8288msgid "key"
8289msgstr "khóa"
8290
8291#: builtin/branch.c:631 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/ls-remote.c:71
8292#: builtin/tag.c:416
8293msgid "field name to sort on"
8294msgstr "tên trường cần sắp xếp"
8295
8296#: builtin/branch.c:633 builtin/for-each-ref.c:43 builtin/notes.c:415
8297#: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:578 builtin/notes.c:581
8298#: builtin/tag.c:418
8299msgid "object"
8300msgstr "đối tượng"
8301
8302#: builtin/branch.c:634
8303msgid "print only branches of the object"
8304msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
8305
8306#: builtin/branch.c:636 builtin/for-each-ref.c:49 builtin/tag.c:425
8307msgid "sorting and filtering are case insensitive"
8308msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
8309
8310#: builtin/branch.c:637 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:423
8311#: builtin/verify-tag.c:39
8312msgid "format to use for the output"
8313msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
8314
8315#: builtin/branch.c:660 builtin/clone.c:739
8316msgid "HEAD not found below refs/heads!"
8317msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
8318
8319#: builtin/branch.c:683
8320msgid "--column and --verbose are incompatible"
8321msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
8322
8323#: builtin/branch.c:698 builtin/branch.c:749 builtin/branch.c:758
8324msgid "branch name required"
8325msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
8326
8327#: builtin/branch.c:725
8328msgid "Cannot give description to detached HEAD"
8329msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
8330
8331#: builtin/branch.c:730
8332msgid "cannot edit description of more than one branch"
8333msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
8334
8335#: builtin/branch.c:737
8336#, c-format
8337msgid "No commit on branch '%s' yet."
8338msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
8339
8340#: builtin/branch.c:740
8341#, c-format
8342msgid "No branch named '%s'."
8343msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
8344
8345#: builtin/branch.c:755
8346msgid "too many branches for a copy operation"
8347msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
8348
8349#: builtin/branch.c:764
8350msgid "too many arguments for a rename operation"
8351msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
8352
8353#: builtin/branch.c:769
8354msgid "too many arguments to set new upstream"
8355msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
8356
8357#: builtin/branch.c:773
8358#, c-format
8359msgid ""
8360"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
8361msgstr ""
8362"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
8363"nào cả."
8364
8365#: builtin/branch.c:776 builtin/branch.c:798
8366#, c-format
8367msgid "no such branch '%s'"
8368msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
8369
8370#: builtin/branch.c:780
8371#, c-format
8372msgid "branch '%s' does not exist"
8373msgstr "chưa có nhánh “%s”"
8374
8375#: builtin/branch.c:792
8376msgid "too many arguments to unset upstream"
8377msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
8378
8379#: builtin/branch.c:796
8380msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
8381msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
8382
8383#: builtin/branch.c:802
8384#, c-format
8385msgid "Branch '%s' has no upstream information"
8386msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
8387
8388#: builtin/branch.c:812
8389msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
8390msgstr ""
8391"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
8392"nhánh"
8393
8394#: builtin/branch.c:815
8395msgid ""
8396"the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
8397"'--set-upstream-to' instead."
8398msgstr ""
8399"tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--"
8400"track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế."
8401
8402#: builtin/bundle.c:45
8403#, c-format
8404msgid "%s is okay\n"
8405msgstr "“%s” tốt\n"
8406
8407#: builtin/bundle.c:58
8408msgid "Need a repository to create a bundle."
8409msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
8410
8411#: builtin/bundle.c:62
8412msgid "Need a repository to unbundle."
8413msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
8414
8415#: builtin/cat-file.c:587
8416msgid ""
8417"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
8418"p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
8419msgstr ""
8420"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
8421"p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
8422
8423#: builtin/cat-file.c:588
8424msgid ""
8425"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
8426"filters]"
8427msgstr ""
8428"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
8429"filters]"
8430
8431#: builtin/cat-file.c:609
8432msgid "only one batch option may be specified"
8433msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra"
8434
8435#: builtin/cat-file.c:627
8436msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
8437msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
8438
8439#: builtin/cat-file.c:628
8440msgid "show object type"
8441msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
8442
8443#: builtin/cat-file.c:629
8444msgid "show object size"
8445msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
8446
8447#: builtin/cat-file.c:631
8448msgid "exit with zero when there's no error"
8449msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
8450
8451#: builtin/cat-file.c:632
8452msgid "pretty-print object's content"
8453msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
8454
8455#: builtin/cat-file.c:634
8456msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
8457msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
8458
8459#: builtin/cat-file.c:636
8460msgid "for blob objects, run filters on object's content"
8461msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
8462
8463#: builtin/cat-file.c:637 git-submodule.sh:857
8464msgid "blob"
8465msgstr "blob"
8466
8467#: builtin/cat-file.c:638
8468msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
8469msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
8470
8471#: builtin/cat-file.c:640
8472msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
8473msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
8474
8475#: builtin/cat-file.c:641
8476msgid "buffer --batch output"
8477msgstr "đệm kết xuất --batch"
8478
8479#: builtin/cat-file.c:643
8480msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
8481msgstr ""
8482"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
8483
8484#: builtin/cat-file.c:647
8485msgid "show info about objects fed from the standard input"
8486msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed  từ đầu vào tiêu chuẩn"
8487
8488#: builtin/cat-file.c:651
8489msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
8490msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
8491
8492#: builtin/cat-file.c:653
8493msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
8494msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
8495
8496#: builtin/cat-file.c:655
8497msgid "do not order --batch-all-objects output"
8498msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects"
8499
8500#: builtin/check-attr.c:12
8501msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
8502msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
8503
8504#: builtin/check-attr.c:13
8505msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
8506msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
8507
8508#: builtin/check-attr.c:20
8509msgid "report all attributes set on file"
8510msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
8511
8512#: builtin/check-attr.c:21
8513msgid "use .gitattributes only from the index"
8514msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
8515
8516#: builtin/check-attr.c:22 builtin/check-ignore.c:24 builtin/hash-object.c:101
8517msgid "read file names from stdin"
8518msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
8519
8520#: builtin/check-attr.c:24 builtin/check-ignore.c:26
8521msgid "terminate input and output records by a NUL character"
8522msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
8523
8524#: builtin/check-ignore.c:20 builtin/checkout.c:1234 builtin/gc.c:517
8525#: builtin/worktree.c:495
8526msgid "suppress progress reporting"
8527msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
8528
8529#: builtin/check-ignore.c:28
8530msgid "show non-matching input paths"
8531msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
8532
8533#: builtin/check-ignore.c:30
8534msgid "ignore index when checking"
8535msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
8536
8537#: builtin/check-ignore.c:159
8538msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
8539msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
8540
8541#: builtin/check-ignore.c:162
8542msgid "-z only makes sense with --stdin"
8543msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
8544
8545#: builtin/check-ignore.c:164
8546msgid "no path specified"
8547msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
8548
8549#: builtin/check-ignore.c:168
8550msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
8551msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
8552
8553#: builtin/check-ignore.c:170
8554msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
8555msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
8556
8557#: builtin/check-ignore.c:173
8558msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
8559msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
8560
8561#: builtin/check-mailmap.c:9
8562msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
8563msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
8564
8565#: builtin/check-mailmap.c:14
8566msgid "also read contacts from stdin"
8567msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
8568
8569#: builtin/check-mailmap.c:25
8570#, c-format
8571msgid "unable to parse contact: %s"
8572msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
8573
8574#: builtin/check-mailmap.c:48
8575msgid "no contacts specified"
8576msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
8577
8578#: builtin/checkout-index.c:128
8579msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
8580msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
8581
8582#: builtin/checkout-index.c:145
8583msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
8584msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
8585
8586#: builtin/checkout-index.c:161
8587msgid "check out all files in the index"
8588msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
8589
8590#: builtin/checkout-index.c:162
8591msgid "force overwrite of existing files"
8592msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
8593
8594#: builtin/checkout-index.c:164
8595msgid "no warning for existing files and files not in index"
8596msgstr ""
8597"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
8598
8599#: builtin/checkout-index.c:166
8600msgid "don't checkout new files"
8601msgstr "không checkout các tập tin mới"
8602
8603#: builtin/checkout-index.c:168
8604msgid "update stat information in the index file"
8605msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
8606
8607#: builtin/checkout-index.c:172
8608msgid "read list of paths from the standard input"
8609msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
8610
8611#: builtin/checkout-index.c:174
8612msgid "write the content to temporary files"
8613msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
8614
8615#: builtin/checkout-index.c:175 builtin/column.c:31
8616#: builtin/submodule--helper.c:1368 builtin/submodule--helper.c:1371
8617#: builtin/submodule--helper.c:1379 builtin/submodule--helper.c:1853
8618#: builtin/worktree.c:668
8619msgid "string"
8620msgstr "chuỗi"
8621
8622#: builtin/checkout-index.c:176
8623msgid "when creating files, prepend <string>"
8624msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
8625
8626#: builtin/checkout-index.c:178
8627msgid "copy out the files from named stage"
8628msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
8629
8630#: builtin/checkout.c:31
8631msgid "git checkout [<options>] <branch>"
8632msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
8633
8634#: builtin/checkout.c:32
8635msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
8636msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
8637
8638#: builtin/checkout.c:144 builtin/checkout.c:177
8639#, c-format
8640msgid "path '%s' does not have our version"
8641msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
8642
8643#: builtin/checkout.c:146 builtin/checkout.c:179
8644#, c-format
8645msgid "path '%s' does not have their version"
8646msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
8647
8648#: builtin/checkout.c:162
8649#, c-format
8650msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
8651msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
8652
8653#: builtin/checkout.c:206
8654#, c-format
8655msgid "path '%s' does not have necessary versions"
8656msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
8657
8658#: builtin/checkout.c:224
8659#, c-format
8660msgid "path '%s': cannot merge"
8661msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
8662
8663#: builtin/checkout.c:240
8664#, c-format
8665msgid "Unable to add merge result for '%s'"
8666msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
8667
8668#: builtin/checkout.c:262 builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:268
8669#: builtin/checkout.c:271
8670#, c-format
8671msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
8672msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
8673
8674#: builtin/checkout.c:274 builtin/checkout.c:277
8675#, c-format
8676msgid "'%s' cannot be used with %s"
8677msgstr "không được dùng “%s” với %s"
8678
8679#: builtin/checkout.c:280
8680#, c-format
8681msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
8682msgstr ""
8683"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
8684
8685#: builtin/checkout.c:349 builtin/checkout.c:356
8686#, c-format
8687msgid "path '%s' is unmerged"
8688msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
8689
8690#: builtin/checkout.c:608
8691msgid "you need to resolve your current index first"
8692msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
8693
8694#: builtin/checkout.c:745
8695#, c-format
8696msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
8697msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
8698
8699#: builtin/checkout.c:786
8700msgid "HEAD is now at"
8701msgstr "HEAD hiện giờ tại"
8702
8703#: builtin/checkout.c:790 builtin/clone.c:692
8704msgid "unable to update HEAD"
8705msgstr "không thể cập nhật HEAD"
8706
8707#: builtin/checkout.c:794
8708#, c-format
8709msgid "Reset branch '%s'\n"
8710msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
8711
8712#: builtin/checkout.c:797
8713#, c-format
8714msgid "Already on '%s'\n"
8715msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
8716
8717#: builtin/checkout.c:801
8718#, c-format
8719msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
8720msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
8721
8722#: builtin/checkout.c:803 builtin/checkout.c:1166
8723#, c-format
8724msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
8725msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
8726
8727#: builtin/checkout.c:805
8728#, c-format
8729msgid "Switched to branch '%s'\n"
8730msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
8731
8732#: builtin/checkout.c:856
8733#, c-format
8734msgid " ... and %d more.\n"
8735msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
8736
8737#: builtin/checkout.c:862
8738#, c-format
8739msgid ""
8740"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
8741"any of your branches:\n"
8742"\n"
8743"%s\n"
8744msgid_plural ""
8745"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
8746"any of your branches:\n"
8747"\n"
8748"%s\n"
8749msgstr[0] ""
8750"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
8751"đến\n"
8752"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
8753"\n"
8754"%s\n"
8755
8756#: builtin/checkout.c:881
8757#, c-format
8758msgid ""
8759"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
8760"to do so with:\n"
8761"\n"
8762" git branch <new-branch-name> %s\n"
8763"\n"
8764msgid_plural ""
8765"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
8766"to do so with:\n"
8767"\n"
8768" git branch <new-branch-name> %s\n"
8769"\n"
8770msgstr[0] ""
8771"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
8772"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
8773"\n"
8774" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
8775"\n"
8776
8777#: builtin/checkout.c:913
8778msgid "internal error in revision walk"
8779msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
8780
8781#: builtin/checkout.c:917
8782msgid "Previous HEAD position was"
8783msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
8784
8785#: builtin/checkout.c:945 builtin/checkout.c:1161
8786msgid "You are on a branch yet to be born"
8787msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
8788
8789#: builtin/checkout.c:1066
8790#, c-format
8791msgid "only one reference expected, %d given."
8792msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
8793
8794#: builtin/checkout.c:1107 builtin/worktree.c:289 builtin/worktree.c:444
8795#, c-format
8796msgid "invalid reference: %s"
8797msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
8798
8799#: builtin/checkout.c:1136
8800#, c-format
8801msgid "reference is not a tree: %s"
8802msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
8803
8804#: builtin/checkout.c:1175
8805msgid "paths cannot be used with switching branches"
8806msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
8807
8808#: builtin/checkout.c:1178 builtin/checkout.c:1182
8809#, c-format
8810msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
8811msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
8812
8813#: builtin/checkout.c:1186 builtin/checkout.c:1189 builtin/checkout.c:1194
8814#: builtin/checkout.c:1197
8815#, c-format
8816msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
8817msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
8818
8819#: builtin/checkout.c:1202
8820#, c-format
8821msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
8822msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
8823
8824#: builtin/checkout.c:1235 builtin/checkout.c:1237 builtin/clone.c:119
8825#: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171 builtin/worktree.c:488
8826#: builtin/worktree.c:490
8827msgid "branch"
8828msgstr "nhánh"
8829
8830#: builtin/checkout.c:1236
8831msgid "create and checkout a new branch"
8832msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
8833
8834#: builtin/checkout.c:1238
8835msgid "create/reset and checkout a branch"
8836msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
8837
8838#: builtin/checkout.c:1239
8839msgid "create reflog for new branch"
8840msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
8841
8842#: builtin/checkout.c:1240 builtin/worktree.c:492
8843msgid "detach HEAD at named commit"
8844msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
8845
8846#: builtin/checkout.c:1241
8847msgid "set upstream info for new branch"
8848msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
8849
8850#: builtin/checkout.c:1243
8851msgid "new-branch"
8852msgstr "nhánh-mới"
8853
8854#: builtin/checkout.c:1243
8855msgid "new unparented branch"
8856msgstr "nhánh không cha mới"
8857
8858#: builtin/checkout.c:1245
8859msgid "checkout our version for unmerged files"
8860msgstr ""
8861"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
8862
8863#: builtin/checkout.c:1248
8864msgid "checkout their version for unmerged files"
8865msgstr ""
8866"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
8867
8868#: builtin/checkout.c:1250
8869msgid "force checkout (throw away local modifications)"
8870msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
8871
8872#: builtin/checkout.c:1252
8873msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
8874msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
8875
8876#: builtin/checkout.c:1254 builtin/merge.c:275
8877msgid "update ignored files (default)"
8878msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
8879
8880#: builtin/checkout.c:1256 builtin/log.c:1573 parse-options.h:274
8881msgid "style"
8882msgstr "kiểu"
8883
8884#: builtin/checkout.c:1257
8885msgid "conflict style (merge or diff3)"
8886msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
8887
8888#: builtin/checkout.c:1260
8889msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
8890msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
8891
8892#: builtin/checkout.c:1262
8893msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
8894msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
8895
8896#: builtin/checkout.c:1264
8897msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
8898msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
8899
8900#: builtin/checkout.c:1268 builtin/clone.c:86 builtin/fetch.c:141
8901#: builtin/merge.c:272 builtin/pull.c:129 builtin/push.c:572
8902#: builtin/send-pack.c:174
8903msgid "force progress reporting"
8904msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
8905
8906#: builtin/checkout.c:1298
8907msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
8908msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
8909
8910#: builtin/checkout.c:1315
8911msgid "--track needs a branch name"
8912msgstr "--track cần tên một nhánh"
8913
8914#: builtin/checkout.c:1320
8915msgid "missing branch name; try -b"
8916msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
8917
8918#: builtin/checkout.c:1357
8919msgid "invalid path specification"
8920msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
8921
8922#: builtin/checkout.c:1364
8923#, c-format
8924msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
8925msgstr ""
8926"“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
8927"từ đó"
8928
8929#: builtin/checkout.c:1368
8930#, c-format
8931msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
8932msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
8933
8934#: builtin/checkout.c:1372
8935msgid ""
8936"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
8937"checking out of the index."
8938msgstr ""
8939"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
8940"checkout bảng mục lục (index)."
8941
8942#: builtin/checkout.c:1392
8943#, c-format
8944msgid ""
8945"'%s' matched more than one remote tracking branch.\n"
8946"We found %d remotes with a reference that matched. So we fell back\n"
8947"on trying to resolve the argument as a path, but failed there too!\n"
8948"\n"
8949"If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n"
8950"you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n"
8951"\n"
8952"    git checkout --track origin/<name>\n"
8953"\n"
8954"If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n"
8955"one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n"
8956"checkout.defaultRemote=origin in your config."
8957msgstr ""
8958"“%s” khớp hơn một nhánh máy chủ được theo dõi.\n"
8959"Chúng tôi tìm thấy %d máy chủ với một tham chiếu khớp. Do đó chúng tôi cố "
8960"để\n"
8961"phân giải tham số như là một đường dẫn, nhưng cũng gặp lỗi!\n"
8962"\n"
8963"Nếu ý bạn là lấy ra nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ “origin”,\n"
8964"bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n"
8965"\n"
8966"    git checkout --track origin/<tên>\n"
8967"\n"
8968"Nếu bạn muốn luôn lấy ra từ một <tên> một náy chủ ưa thích\n"
8969"chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n"
8970"checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn."
8971
8972#: builtin/clean.c:27
8973msgid ""
8974"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
8975msgstr ""
8976"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
8977
8978#: builtin/clean.c:31
8979#, c-format
8980msgid "Removing %s\n"
8981msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
8982
8983#: builtin/clean.c:32
8984#, c-format
8985msgid "Would remove %s\n"
8986msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
8987
8988#: builtin/clean.c:33
8989#, c-format
8990msgid "Skipping repository %s\n"
8991msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
8992
8993#: builtin/clean.c:34
8994#, c-format
8995msgid "Would skip repository %s\n"
8996msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
8997
8998#: builtin/clean.c:35
8999#, c-format
9000msgid "failed to remove %s"
9001msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
9002
9003#: builtin/clean.c:298 git-add--interactive.perl:579
9004#, c-format
9005msgid ""
9006"Prompt help:\n"
9007"1          - select a numbered item\n"
9008"foo        - select item based on unique prefix\n"
9009"           - (empty) select nothing\n"
9010msgstr ""
9011"Trợ giúp về nhắc:\n"
9012"1          - chọn một mục được đánh số\n"
9013"foo        - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
9014"           - (để trống) không chọn gì cả\n"
9015
9016#: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:588
9017#, c-format
9018msgid ""
9019"Prompt help:\n"
9020"1          - select a single item\n"
9021"3-5        - select a range of items\n"
9022"2-3,6-9    - select multiple ranges\n"
9023"foo        - select item based on unique prefix\n"
9024"-...       - unselect specified items\n"
9025"*          - choose all items\n"
9026"           - (empty) finish selecting\n"
9027msgstr ""
9028"Trợ giúp về nhắc:\n"
9029"1          - chọn một mục đơn\n"
9030"3-5        - chọn một vùng\n"
9031"2-3,6-9    - chọn nhiều vùng\n"
9032"foo        - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
9033"-…         - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
9034"*          - chọn tất\n"
9035"           - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
9036
9037#: builtin/clean.c:518 git-add--interactive.perl:554
9038#: git-add--interactive.perl:559
9039#, c-format, perl-format
9040msgid "Huh (%s)?\n"
9041msgstr "Hả (%s)?\n"
9042
9043#: builtin/clean.c:660
9044#, c-format
9045msgid "Input ignore patterns>> "
9046msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
9047
9048#: builtin/clean.c:697
9049#, c-format
9050msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
9051msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
9052
9053#: builtin/clean.c:718
9054msgid "Select items to delete"
9055msgstr "Chọn mục muốn xóa"
9056
9057#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
9058#: builtin/clean.c:759
9059#, c-format
9060msgid "Remove %s [y/N]? "
9061msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
9062
9063#: builtin/clean.c:784 git-add--interactive.perl:1717
9064#, c-format
9065msgid "Bye.\n"
9066msgstr "Tạm biệt.\n"
9067
9068#: builtin/clean.c:792
9069msgid ""
9070"clean               - start cleaning\n"
9071"filter by pattern   - exclude items from deletion\n"
9072"select by numbers   - select items to be deleted by numbers\n"
9073"ask each            - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
9074"quit                - stop cleaning\n"
9075"help                - this screen\n"
9076"?                   - help for prompt selection"
9077msgstr ""
9078"clean               - bắt đầu dọn dẹp\n"
9079"filter by pattern   - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
9080"select by numbers   - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
9081"ask each            - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
9082"quit                - dừng việc dọn dẹp lại\n"
9083"help                - hiển thị chính trợ giúp này\n"
9084"?                   - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
9085
9086#: builtin/clean.c:819 git-add--interactive.perl:1793
9087msgid "*** Commands ***"
9088msgstr "*** Lệnh ***"
9089
9090#: builtin/clean.c:820 git-add--interactive.perl:1790
9091msgid "What now"
9092msgstr "Giờ thì sao"
9093
9094#: builtin/clean.c:828
9095msgid "Would remove the following item:"
9096msgid_plural "Would remove the following items:"
9097msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
9098
9099#: builtin/clean.c:844
9100msgid "No more files to clean, exiting."
9101msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
9102
9103#: builtin/clean.c:906
9104msgid "do not print names of files removed"
9105msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
9106
9107#: builtin/clean.c:908
9108msgid "force"
9109msgstr "ép buộc"
9110
9111#: builtin/clean.c:909
9112msgid "interactive cleaning"
9113msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
9114
9115#: builtin/clean.c:911
9116msgid "remove whole directories"
9117msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
9118
9119#: builtin/clean.c:912 builtin/describe.c:545 builtin/describe.c:547
9120#: builtin/grep.c:886 builtin/log.c:166 builtin/log.c:168
9121#: builtin/ls-files.c:556 builtin/name-rev.c:415 builtin/name-rev.c:417
9122#: builtin/show-ref.c:178
9123msgid "pattern"
9124msgstr "mẫu"
9125
9126#: builtin/clean.c:913
9127msgid "add <pattern> to ignore rules"
9128msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
9129
9130#: builtin/clean.c:914
9131msgid "remove ignored files, too"
9132msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
9133
9134#: builtin/clean.c:916
9135msgid "remove only ignored files"
9136msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
9137
9138#: builtin/clean.c:934
9139msgid "-x and -X cannot be used together"
9140msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
9141
9142#: builtin/clean.c:938
9143msgid ""
9144"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
9145"clean"
9146msgstr ""
9147"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
9148"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
9149
9150#: builtin/clean.c:941
9151msgid ""
9152"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
9153"refusing to clean"
9154msgstr ""
9155"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
9156"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
9157
9158#: builtin/clone.c:43
9159msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
9160msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
9161
9162#: builtin/clone.c:88
9163msgid "don't create a checkout"
9164msgstr "không tạo một checkout"
9165
9166#: builtin/clone.c:89 builtin/clone.c:91 builtin/init-db.c:481
9167msgid "create a bare repository"
9168msgstr "tạo kho thuần"
9169
9170#: builtin/clone.c:93
9171msgid "create a mirror repository (implies bare)"
9172msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
9173
9174#: builtin/clone.c:95
9175msgid "to clone from a local repository"
9176msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
9177
9178#: builtin/clone.c:97
9179msgid "don't use local hardlinks, always copy"
9180msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
9181
9182#: builtin/clone.c:99
9183msgid "setup as shared repository"
9184msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
9185
9186#: builtin/clone.c:101 builtin/clone.c:105
9187msgid "pathspec"
9188msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
9189
9190#: builtin/clone.c:101 builtin/clone.c:105
9191msgid "initialize submodules in the clone"
9192msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
9193
9194#: builtin/clone.c:108
9195msgid "number of submodules cloned in parallel"
9196msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
9197
9198#: builtin/clone.c:109 builtin/init-db.c:478
9199msgid "template-directory"
9200msgstr "thư-mục-mẫu"
9201
9202#: builtin/clone.c:110 builtin/init-db.c:479
9203msgid "directory from which templates will be used"
9204msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
9205
9206#: builtin/clone.c:112 builtin/clone.c:114 builtin/submodule--helper.c:1375
9207#: builtin/submodule--helper.c:1856
9208msgid "reference repository"
9209msgstr "kho tham chiếu"
9210
9211#: builtin/clone.c:116 builtin/submodule--helper.c:1377
9212#: builtin/submodule--helper.c:1858
9213msgid "use --reference only while cloning"
9214msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
9215
9216#: builtin/clone.c:117 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:46
9217#: builtin/pack-objects.c:3301 builtin/repack.c:329
9218msgid "name"
9219msgstr "tên"
9220
9221#: builtin/clone.c:118
9222msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
9223msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
9224
9225#: builtin/clone.c:120
9226msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
9227msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
9228
9229#: builtin/clone.c:122
9230msgid "path to git-upload-pack on the remote"
9231msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
9232
9233#: builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:142 builtin/grep.c:825
9234#: builtin/pull.c:217
9235msgid "depth"
9236msgstr "độ-sâu"
9237
9238#: builtin/clone.c:124
9239msgid "create a shallow clone of that depth"
9240msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
9241
9242#: builtin/clone.c:125 builtin/fetch.c:144 builtin/pack-objects.c:3292
9243msgid "time"
9244msgstr "thời-gian"
9245
9246#: builtin/clone.c:126
9247msgid "create a shallow clone since a specific time"
9248msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
9249
9250#: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:146 builtin/fetch.c:169
9251#: builtin/rebase.c:831
9252msgid "revision"
9253msgstr "điểm xét duyệt"
9254
9255#: builtin/clone.c:128 builtin/fetch.c:147
9256msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
9257msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
9258
9259#: builtin/clone.c:130
9260msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
9261msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
9262
9263#: builtin/clone.c:132
9264msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
9265msgstr ""
9266"đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
9267"theo chúng nữa"
9268
9269#: builtin/clone.c:134
9270msgid "any cloned submodules will be shallow"
9271msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
9272
9273#: builtin/clone.c:135 builtin/init-db.c:487
9274msgid "gitdir"
9275msgstr "gitdir"
9276
9277#: builtin/clone.c:136 builtin/init-db.c:488
9278msgid "separate git dir from working tree"
9279msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
9280
9281#: builtin/clone.c:137
9282msgid "key=value"
9283msgstr "khóa=giá_trị"
9284
9285#: builtin/clone.c:138
9286msgid "set config inside the new repository"
9287msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
9288
9289#: builtin/clone.c:139 builtin/fetch.c:165 builtin/pull.c:230
9290#: builtin/push.c:583
9291msgid "use IPv4 addresses only"
9292msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
9293
9294#: builtin/clone.c:141 builtin/fetch.c:167 builtin/pull.c:233
9295#: builtin/push.c:585
9296msgid "use IPv6 addresses only"
9297msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
9298
9299#: builtin/clone.c:279
9300msgid ""
9301"No directory name could be guessed.\n"
9302"Please specify a directory on the command line"
9303msgstr ""
9304"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
9305"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
9306
9307#: builtin/clone.c:332
9308#, c-format
9309msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
9310msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
9311
9312#: builtin/clone.c:404
9313#, c-format
9314msgid "failed to open '%s'"
9315msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
9316
9317#: builtin/clone.c:412
9318#, c-format
9319msgid "%s exists and is not a directory"
9320msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
9321
9322#: builtin/clone.c:426
9323#, c-format
9324msgid "failed to stat %s\n"
9325msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
9326
9327#: builtin/clone.c:443
9328#, c-format
9329msgid "failed to unlink '%s'"
9330msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
9331
9332#: builtin/clone.c:448
9333#, c-format
9334msgid "failed to create link '%s'"
9335msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
9336
9337#: builtin/clone.c:452
9338#, c-format
9339msgid "failed to copy file to '%s'"
9340msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
9341
9342#: builtin/clone.c:478
9343#, c-format
9344msgid "done.\n"
9345msgstr "hoàn tất.\n"
9346
9347#: builtin/clone.c:492
9348msgid ""
9349"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
9350"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
9351"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
9352msgstr ""
9353"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
9354"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
9355"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
9356
9357#: builtin/clone.c:569
9358#, c-format
9359msgid "Could not find remote branch %s to clone."
9360msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
9361
9362#: builtin/clone.c:680
9363#, c-format
9364msgid "unable to update %s"
9365msgstr "không thể cập nhật %s"
9366
9367#: builtin/clone.c:730
9368msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
9369msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
9370
9371#: builtin/clone.c:761
9372msgid "unable to checkout working tree"
9373msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
9374
9375#: builtin/clone.c:806
9376msgid "unable to write parameters to config file"
9377msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
9378
9379#: builtin/clone.c:869
9380msgid "cannot repack to clean up"
9381msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
9382
9383#: builtin/clone.c:871
9384msgid "cannot unlink temporary alternates file"
9385msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
9386
9387#: builtin/clone.c:911 builtin/receive-pack.c:1941
9388msgid "Too many arguments."
9389msgstr "Có quá nhiều đối số."
9390
9391#: builtin/clone.c:915
9392msgid "You must specify a repository to clone."
9393msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
9394
9395#: builtin/clone.c:928
9396#, c-format
9397msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
9398msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
9399
9400#: builtin/clone.c:931
9401msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
9402msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
9403
9404#: builtin/clone.c:944
9405#, c-format
9406msgid "repository '%s' does not exist"
9407msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
9408
9409#: builtin/clone.c:950 builtin/fetch.c:1606
9410#, c-format
9411msgid "depth %s is not a positive number"
9412msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
9413
9414#: builtin/clone.c:960
9415#, c-format
9416msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
9417msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
9418
9419#: builtin/clone.c:970
9420#, c-format
9421msgid "working tree '%s' already exists."
9422msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
9423
9424#: builtin/clone.c:985 builtin/clone.c:1006 builtin/difftool.c:271
9425#: builtin/worktree.c:295 builtin/worktree.c:325
9426#, c-format
9427msgid "could not create leading directories of '%s'"
9428msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
9429
9430#: builtin/clone.c:990
9431#, c-format
9432msgid "could not create work tree dir '%s'"
9433msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
9434
9435#: builtin/clone.c:1010
9436#, c-format
9437msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
9438msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
9439
9440#: builtin/clone.c:1012
9441#, c-format
9442msgid "Cloning into '%s'...\n"
9443msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
9444
9445#: builtin/clone.c:1036
9446msgid ""
9447"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
9448"able"
9449msgstr ""
9450"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
9451"if-able"
9452
9453#: builtin/clone.c:1097
9454msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
9455msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
9456
9457#: builtin/clone.c:1099
9458msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
9459msgstr ""
9460"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
9461"thế."
9462
9463#: builtin/clone.c:1101
9464msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
9465msgstr ""
9466"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
9467"thế."
9468
9469#: builtin/clone.c:1103
9470msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
9471msgstr ""
9472"--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
9473
9474#: builtin/clone.c:1106
9475msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
9476msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
9477
9478#: builtin/clone.c:1111
9479msgid "--local is ignored"
9480msgstr "--local bị lờ đi"
9481
9482#: builtin/clone.c:1181 builtin/clone.c:1189
9483#, c-format
9484msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
9485msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
9486
9487#: builtin/clone.c:1192
9488msgid "You appear to have cloned an empty repository."
9489msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
9490
9491#: builtin/column.c:10
9492msgid "git column [<options>]"
9493msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
9494
9495#: builtin/column.c:27
9496msgid "lookup config vars"
9497msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
9498
9499#: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29
9500msgid "layout to use"
9501msgstr "bố cục để dùng"
9502
9503#: builtin/column.c:30
9504msgid "Maximum width"
9505msgstr "Độ rộng tối đa"
9506
9507#: builtin/column.c:31
9508msgid "Padding space on left border"
9509msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
9510
9511#: builtin/column.c:32
9512msgid "Padding space on right border"
9513msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
9514
9515#: builtin/column.c:33
9516msgid "Padding space between columns"
9517msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
9518
9519#: builtin/column.c:51
9520msgid "--command must be the first argument"
9521msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
9522
9523#: builtin/commit.c:40
9524msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
9525msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
9526
9527#: builtin/commit.c:45
9528msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
9529msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
9530
9531#: builtin/commit.c:50
9532msgid ""
9533"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
9534"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
9535"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
9536msgstr ""
9537"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
9538"làm như thế\n"
9539"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
9540"--allow-empty,\n"
9541"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
9542"\"git reset HEAD^\".\n"
9543
9544#: builtin/commit.c:55
9545msgid ""
9546"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
9547"If you wish to commit it anyway, use:\n"
9548"\n"
9549"    git commit --allow-empty\n"
9550"\n"
9551msgstr ""
9552"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
9553"đột.\n"
9554"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
9555"\n"
9556"    git commit --allow-empty\n"
9557"\n"
9558
9559#: builtin/commit.c:62
9560msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
9561msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
9562
9563#: builtin/commit.c:65
9564msgid ""
9565"If you wish to skip this commit, use:\n"
9566"\n"
9567"    git reset\n"
9568"\n"
9569"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
9570"the remaining commits.\n"
9571msgstr ""
9572"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
9573"\n"
9574"    git reset\n"
9575"\n"
9576"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
9577"những lần chuyển giao còn lại.\n"
9578
9579#: builtin/commit.c:311
9580msgid "failed to unpack HEAD tree object"
9581msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
9582
9583#: builtin/commit.c:352
9584msgid "unable to create temporary index"
9585msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
9586
9587#: builtin/commit.c:358
9588msgid "interactive add failed"
9589msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
9590
9591#: builtin/commit.c:371
9592msgid "unable to update temporary index"
9593msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
9594
9595#: builtin/commit.c:373
9596msgid "Failed to update main cache tree"
9597msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
9598
9599#: builtin/commit.c:398 builtin/commit.c:421 builtin/commit.c:467
9600msgid "unable to write new_index file"
9601msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
9602
9603#: builtin/commit.c:450
9604msgid "cannot do a partial commit during a merge."
9605msgstr ""
9606"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
9607
9608#: builtin/commit.c:452
9609msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
9610msgstr ""
9611"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
9612
9613#: builtin/commit.c:460
9614msgid "cannot read the index"
9615msgstr "không đọc được bảng mục lục"
9616
9617#: builtin/commit.c:479
9618msgid "unable to write temporary index file"
9619msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
9620
9621#: builtin/commit.c:577
9622#, c-format
9623msgid "commit '%s' lacks author header"
9624msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
9625
9626#: builtin/commit.c:579
9627#, c-format
9628msgid "commit '%s' has malformed author line"
9629msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
9630
9631#: builtin/commit.c:598
9632msgid "malformed --author parameter"
9633msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
9634
9635#: builtin/commit.c:650
9636msgid ""
9637"unable to select a comment character that is not used\n"
9638"in the current commit message"
9639msgstr ""
9640"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
9641"trong phần ghi chú hiện tại"
9642
9643#: builtin/commit.c:687 builtin/commit.c:720 builtin/commit.c:1049
9644#, c-format
9645msgid "could not lookup commit %s"
9646msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
9647
9648#: builtin/commit.c:699 builtin/shortlog.c:317
9649#, c-format
9650msgid "(reading log message from standard input)\n"
9651msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
9652
9653#: builtin/commit.c:701
9654msgid "could not read log from standard input"
9655msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
9656
9657#: builtin/commit.c:705
9658#, c-format
9659msgid "could not read log file '%s'"
9660msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
9661
9662#: builtin/commit.c:734 builtin/commit.c:742
9663msgid "could not read SQUASH_MSG"
9664msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
9665
9666#: builtin/commit.c:739
9667msgid "could not read MERGE_MSG"
9668msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
9669
9670#: builtin/commit.c:793
9671msgid "could not write commit template"
9672msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
9673
9674#: builtin/commit.c:811
9675#, c-format
9676msgid ""
9677"\n"
9678"It looks like you may be committing a merge.\n"
9679"If this is not correct, please remove the file\n"
9680"\t%s\n"
9681"and try again.\n"
9682msgstr ""
9683"\n"
9684"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
9685"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
9686"\t%s\n"
9687"và thử lại.\n"
9688
9689#: builtin/commit.c:816
9690#, c-format
9691msgid ""
9692"\n"
9693"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
9694"If this is not correct, please remove the file\n"
9695"\t%s\n"
9696"and try again.\n"
9697msgstr ""
9698"\n"
9699"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
9700"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
9701"\t%s\n"
9702"và thử lại.\n"
9703
9704#: builtin/commit.c:829
9705#, c-format
9706msgid ""
9707"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
9708"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
9709msgstr ""
9710"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
9711"được\n"
9712"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
9713"chuyển giao.\n"
9714
9715#: builtin/commit.c:837
9716#, c-format
9717msgid ""
9718"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
9719"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
9720"An empty message aborts the commit.\n"
9721msgstr ""
9722"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
9723"được\n"
9724"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
9725"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
9726
9727#: builtin/commit.c:854
9728#, c-format
9729msgid "%sAuthor:    %.*s <%.*s>"
9730msgstr "%sTác giả:           %.*s <%.*s>"
9731
9732#: builtin/commit.c:862
9733#, c-format
9734msgid "%sDate:      %s"
9735msgstr "%sNgày tháng:        %s"
9736
9737#: builtin/commit.c:869
9738#, c-format
9739msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
9740msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
9741
9742#: builtin/commit.c:887
9743msgid "Cannot read index"
9744msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
9745
9746#: builtin/commit.c:953
9747msgid "Error building trees"
9748msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
9749
9750#: builtin/commit.c:967 builtin/tag.c:258
9751#, c-format
9752msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
9753msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
9754
9755#: builtin/commit.c:1011
9756#, c-format
9757msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
9758msgstr ""
9759"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
9760"tác giả nào sẵn có"
9761
9762#: builtin/commit.c:1025
9763#, c-format
9764msgid "Invalid ignored mode '%s'"
9765msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
9766
9767#: builtin/commit.c:1039 builtin/commit.c:1276
9768#, c-format
9769msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
9770msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
9771
9772#: builtin/commit.c:1077
9773msgid "--long and -z are incompatible"
9774msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
9775
9776#: builtin/commit.c:1110
9777msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
9778msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
9779
9780#: builtin/commit.c:1119
9781msgid "You have nothing to amend."
9782msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
9783
9784#: builtin/commit.c:1122
9785msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
9786msgstr ""
9787"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
9788
9789#: builtin/commit.c:1124
9790msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
9791msgstr ""
9792"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
9793"bổ”."
9794
9795#: builtin/commit.c:1127
9796msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
9797msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
9798
9799#: builtin/commit.c:1137
9800msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
9801msgstr ""
9802"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
9803
9804#: builtin/commit.c:1139
9805msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F."
9806msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F."
9807
9808#: builtin/commit.c:1147
9809msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
9810msgstr ""
9811"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
9812
9813#: builtin/commit.c:1164
9814msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
9815msgstr ""
9816"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
9817"sử dụng."
9818
9819#: builtin/commit.c:1166
9820msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
9821msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
9822
9823#: builtin/commit.c:1180 builtin/tag.c:546
9824#, c-format
9825msgid "Invalid cleanup mode %s"
9826msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
9827
9828#: builtin/commit.c:1185
9829msgid "Paths with -a does not make sense."
9830msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
9831
9832#: builtin/commit.c:1311 builtin/commit.c:1495
9833msgid "show status concisely"
9834msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
9835
9836#: builtin/commit.c:1313 builtin/commit.c:1497
9837msgid "show branch information"
9838msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
9839
9840#: builtin/commit.c:1315
9841msgid "show stash information"
9842msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
9843
9844#: builtin/commit.c:1317 builtin/commit.c:1499
9845msgid "compute full ahead/behind values"
9846msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau"
9847
9848#: builtin/commit.c:1319
9849msgid "version"
9850msgstr "phiên bản"
9851
9852#: builtin/commit.c:1319 builtin/commit.c:1501 builtin/push.c:558
9853#: builtin/worktree.c:639
9854msgid "machine-readable output"
9855msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
9856
9857#: builtin/commit.c:1322 builtin/commit.c:1503
9858msgid "show status in long format (default)"
9859msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
9860
9861#: builtin/commit.c:1325 builtin/commit.c:1506
9862msgid "terminate entries with NUL"
9863msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
9864
9865#: builtin/commit.c:1327 builtin/commit.c:1331 builtin/commit.c:1509
9866#: builtin/fast-export.c:1007 builtin/fast-export.c:1010 builtin/rebase.c:910
9867#: builtin/tag.c:400
9868msgid "mode"
9869msgstr "chế độ"
9870
9871#: builtin/commit.c:1328 builtin/commit.c:1509
9872msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
9873msgstr ""
9874"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi  dấu vết, các chế độ tùy chọn:  all, "
9875"normal, no. (Mặc định: all)"
9876
9877#: builtin/commit.c:1332
9878msgid ""
9879"show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
9880"traditional)"
9881msgstr ""
9882"hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
9883"no. (Mặc định: traditional)"
9884
9885#: builtin/commit.c:1334 parse-options.h:164
9886msgid "when"
9887msgstr "khi"
9888
9889#: builtin/commit.c:1335
9890msgid ""
9891"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
9892"(Default: all)"
9893msgstr ""
9894"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
9895"(Mặc định: all)"
9896
9897#: builtin/commit.c:1337
9898msgid "list untracked files in columns"
9899msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
9900
9901#: builtin/commit.c:1338
9902msgid "do not detect renames"
9903msgstr "không dò tìm các tên thay đổi"
9904
9905#: builtin/commit.c:1340
9906msgid "detect renames, optionally set similarity index"
9907msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự"
9908
9909#: builtin/commit.c:1360
9910msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
9911msgstr ""
9912"Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
9913
9914#: builtin/commit.c:1465
9915msgid "suppress summary after successful commit"
9916msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
9917
9918#: builtin/commit.c:1466
9919msgid "show diff in commit message template"
9920msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
9921
9922#: builtin/commit.c:1468
9923msgid "Commit message options"
9924msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
9925
9926#: builtin/commit.c:1469 builtin/merge.c:263 builtin/tag.c:397
9927msgid "read message from file"
9928msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
9929
9930#: builtin/commit.c:1470
9931msgid "author"
9932msgstr "tác giả"
9933
9934#: builtin/commit.c:1470
9935msgid "override author for commit"
9936msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
9937
9938#: builtin/commit.c:1471 builtin/gc.c:518
9939msgid "date"
9940msgstr "ngày tháng"
9941
9942#: builtin/commit.c:1471
9943msgid "override date for commit"
9944msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
9945
9946#: builtin/commit.c:1472 builtin/merge.c:259 builtin/notes.c:409
9947#: builtin/notes.c:572 builtin/tag.c:395
9948msgid "message"
9949msgstr "chú thích"
9950
9951#: builtin/commit.c:1472
9952msgid "commit message"
9953msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
9954
9955#: builtin/commit.c:1473 builtin/commit.c:1474 builtin/commit.c:1475
9956#: builtin/commit.c:1476 ref-filter.h:92 parse-options.h:280
9957msgid "commit"
9958msgstr "lần_chuyển_giao"
9959
9960#: builtin/commit.c:1473
9961msgid "reuse and edit message from specified commit"
9962msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
9963
9964#: builtin/commit.c:1474
9965msgid "reuse message from specified commit"
9966msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
9967
9968#: builtin/commit.c:1475
9969msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
9970msgstr ""
9971"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
9972
9973#: builtin/commit.c:1476
9974msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
9975msgstr ""
9976"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
9977"ra"
9978
9979#: builtin/commit.c:1477
9980msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
9981msgstr ""
9982"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
9983
9984#: builtin/commit.c:1478 builtin/log.c:1520 builtin/merge.c:276
9985#: builtin/pull.c:155 builtin/revert.c:106
9986msgid "add Signed-off-by:"
9987msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
9988
9989#: builtin/commit.c:1479
9990msgid "use specified template file"
9991msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
9992
9993#: builtin/commit.c:1480
9994msgid "force edit of commit"
9995msgstr "ép buộc sửa lần commit"
9996
9997#: builtin/commit.c:1481
9998msgid "default"
9999msgstr "mặc định"
10000
10001#: builtin/commit.c:1481 builtin/tag.c:401
10002msgid "how to strip spaces and #comments from message"
10003msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
10004
10005#: builtin/commit.c:1482
10006msgid "include status in commit message template"
10007msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
10008
10009#: builtin/commit.c:1484 builtin/merge.c:274 builtin/pull.c:185
10010#: builtin/revert.c:114
10011msgid "GPG sign commit"
10012msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
10013
10014#: builtin/commit.c:1487
10015msgid "Commit contents options"
10016msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
10017
10018#: builtin/commit.c:1488
10019msgid "commit all changed files"
10020msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
10021
10022#: builtin/commit.c:1489
10023msgid "add specified files to index for commit"
10024msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
10025
10026#: builtin/commit.c:1490
10027msgid "interactively add files"
10028msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
10029
10030#: builtin/commit.c:1491
10031msgid "interactively add changes"
10032msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
10033
10034#: builtin/commit.c:1492
10035msgid "commit only specified files"
10036msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
10037
10038#: builtin/commit.c:1493
10039msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
10040msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
10041
10042#: builtin/commit.c:1494
10043msgid "show what would be committed"
10044msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
10045
10046#: builtin/commit.c:1507
10047msgid "amend previous commit"
10048msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
10049
10050#: builtin/commit.c:1508
10051msgid "bypass post-rewrite hook"
10052msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
10053
10054#: builtin/commit.c:1513
10055msgid "ok to record an empty change"
10056msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
10057
10058#: builtin/commit.c:1515
10059msgid "ok to record a change with an empty message"
10060msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
10061
10062#: builtin/commit.c:1588
10063#, c-format
10064msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
10065msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
10066
10067#: builtin/commit.c:1595
10068msgid "could not read MERGE_MODE"
10069msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
10070
10071#: builtin/commit.c:1614
10072#, c-format
10073msgid "could not read commit message: %s"
10074msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
10075
10076#: builtin/commit.c:1625
10077#, c-format
10078msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
10079msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
10080
10081#: builtin/commit.c:1630
10082#, c-format
10083msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
10084msgstr ""
10085"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
10086"(message).\n"
10087
10088#: builtin/commit.c:1665
10089msgid ""
10090"repository has been updated, but unable to write\n"
10091"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
10092"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
10093msgstr ""
10094"kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
10095"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
10096"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
10097"và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
10098
10099#: builtin/commit-graph.c:10
10100msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
10101msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
10102
10103#: builtin/commit-graph.c:11 builtin/commit-graph.c:23
10104msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
10105msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
10106
10107#: builtin/commit-graph.c:12 builtin/commit-graph.c:18
10108msgid "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>]"
10109msgstr "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>]"
10110
10111#: builtin/commit-graph.c:13 builtin/commit-graph.c:28
10112msgid ""
10113"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--reachable|--"
10114"stdin-packs|--stdin-commits]"
10115msgstr ""
10116"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--reachable|--"
10117"stdin-packs|--stdin-commits]"
10118
10119#: builtin/commit-graph.c:48 builtin/commit-graph.c:78
10120#: builtin/commit-graph.c:132 builtin/commit-graph.c:190 builtin/fetch.c:153
10121#: builtin/log.c:1540
10122msgid "dir"
10123msgstr "tmục"
10124
10125#: builtin/commit-graph.c:49 builtin/commit-graph.c:79
10126#: builtin/commit-graph.c:133 builtin/commit-graph.c:191
10127msgid "The object directory to store the graph"
10128msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị"
10129
10130#: builtin/commit-graph.c:135
10131msgid "start walk at all refs"
10132msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu"
10133
10134#: builtin/commit-graph.c:137
10135msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits"
10136msgstr ""
10137"quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần "
10138"chuyển giao"
10139
10140#: builtin/commit-graph.c:139
10141msgid "start walk at commits listed by stdin"
10142msgstr ""
10143"bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn"
10144
10145#: builtin/commit-graph.c:141
10146msgid "include all commits already in the commit-graph file"
10147msgstr ""
10148"bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ thị lần chuyển giao"
10149
10150#: builtin/commit-graph.c:150
10151msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs"
10152msgstr ""
10153"không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs"
10154
10155#: builtin/config.c:11
10156msgid "git config [<options>]"
10157msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
10158
10159#: builtin/config.c:103
10160#, c-format
10161msgid "unrecognized --type argument, %s"
10162msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s"
10163
10164#: builtin/config.c:115
10165msgid "only one type at a time"
10166msgstr "chỉ một kiểu một lần"
10167
10168#: builtin/config.c:124
10169msgid "Config file location"
10170msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
10171
10172#: builtin/config.c:125
10173msgid "use global config file"
10174msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
10175
10176#: builtin/config.c:126
10177msgid "use system config file"
10178msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
10179
10180#: builtin/config.c:127
10181msgid "use repository config file"
10182msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
10183
10184#: builtin/config.c:128
10185msgid "use per-worktree config file"
10186msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree"
10187
10188#: builtin/config.c:129
10189msgid "use given config file"
10190msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
10191
10192#: builtin/config.c:130
10193msgid "blob-id"
10194msgstr "blob-id"
10195
10196#: builtin/config.c:130
10197msgid "read config from given blob object"
10198msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
10199
10200#: builtin/config.c:131
10201msgid "Action"
10202msgstr "Hành động"
10203
10204#: builtin/config.c:132
10205msgid "get value: name [value-regex]"
10206msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
10207
10208#: builtin/config.c:133
10209msgid "get all values: key [value-regex]"
10210msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
10211
10212#: builtin/config.c:134
10213msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
10214msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
10215
10216#: builtin/config.c:135
10217msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
10218msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
10219
10220#: builtin/config.c:136
10221msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
10222msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
10223
10224#: builtin/config.c:137
10225msgid "add a new variable: name value"
10226msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
10227
10228#: builtin/config.c:138
10229msgid "remove a variable: name [value-regex]"
10230msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
10231
10232#: builtin/config.c:139
10233msgid "remove all matches: name [value-regex]"
10234msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
10235
10236#: builtin/config.c:140
10237msgid "rename section: old-name new-name"
10238msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
10239
10240#: builtin/config.c:141
10241msgid "remove a section: name"
10242msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
10243
10244#: builtin/config.c:142
10245msgid "list all"
10246msgstr "liệt kê tất"
10247
10248#: builtin/config.c:143
10249msgid "open an editor"
10250msgstr "mở một trình biên soạn"
10251
10252#: builtin/config.c:144
10253msgid "find the color configured: slot [default]"
10254msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
10255
10256#: builtin/config.c:145
10257msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
10258msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
10259
10260#: builtin/config.c:146
10261msgid "Type"
10262msgstr "Kiểu"
10263
10264#: builtin/config.c:147
10265msgid "value is given this type"
10266msgstr "giá trị được đưa kiểu này"
10267
10268#: builtin/config.c:148
10269msgid "value is \"true\" or \"false\""
10270msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
10271
10272#: builtin/config.c:149
10273msgid "value is decimal number"
10274msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
10275
10276#: builtin/config.c:150
10277msgid "value is --bool or --int"
10278msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
10279
10280#: builtin/config.c:151
10281msgid "value is a path (file or directory name)"
10282msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
10283
10284#: builtin/config.c:152
10285msgid "value is an expiry date"
10286msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
10287
10288#: builtin/config.c:153
10289msgid "Other"
10290msgstr "Khác"
10291
10292#: builtin/config.c:154
10293msgid "terminate values with NUL byte"
10294msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
10295
10296#: builtin/config.c:155
10297msgid "show variable names only"
10298msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
10299
10300#: builtin/config.c:156
10301msgid "respect include directives on lookup"
10302msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
10303
10304#: builtin/config.c:157
10305msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
10306msgstr ""
10307"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
10308"lệnh)"
10309
10310#: builtin/config.c:158
10311msgid "value"
10312msgstr "giá trị"
10313
10314#: builtin/config.c:158
10315msgid "with --get, use default value when missing entry"
10316msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin"
10317
10318#: builtin/config.c:171
10319#, c-format
10320msgid "wrong number of arguments, should be %d"
10321msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d"
10322
10323#: builtin/config.c:173
10324#, c-format
10325msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d"
10326msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d"
10327
10328#: builtin/config.c:307
10329#, c-format
10330msgid "invalid key pattern: %s"
10331msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s"
10332
10333#: builtin/config.c:343
10334#, c-format
10335msgid "failed to format default config value: %s"
10336msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s"
10337
10338#: builtin/config.c:400
10339#, c-format
10340msgid "cannot parse color '%s'"
10341msgstr "không thể phân tích màu “%s”"
10342
10343#: builtin/config.c:442
10344msgid "unable to parse default color value"
10345msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
10346
10347#: builtin/config.c:495 builtin/config.c:741
10348msgid "not in a git directory"
10349msgstr "không trong thư mục git"
10350
10351#: builtin/config.c:498
10352msgid "writing to stdin is not supported"
10353msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
10354
10355#: builtin/config.c:501
10356msgid "writing config blobs is not supported"
10357msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob"
10358
10359#: builtin/config.c:586
10360#, c-format
10361msgid ""
10362"# This is Git's per-user configuration file.\n"
10363"[user]\n"
10364"# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
10365"#\tname = %s\n"
10366"#\temail = %s\n"
10367msgstr ""
10368"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
10369"[user]\n"
10370"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
10371"#\tname = %s\n"
10372"#\temail = %s\n"
10373
10374#: builtin/config.c:610
10375msgid "only one config file at a time"
10376msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần"
10377
10378#: builtin/config.c:615
10379msgid "--local can only be used inside a git repository"
10380msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
10381
10382#: builtin/config.c:618
10383msgid "--blob can only be used inside a git repository"
10384msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
10385
10386#: builtin/config.c:637
10387msgid "$HOME not set"
10388msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME"
10389
10390#: builtin/config.c:657
10391msgid ""
10392"--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n"
10393"extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n"
10394"section in \"git help worktree\" for details"
10395msgstr ""
10396"--worktree không thể dùng với nhiều cây làm việc trừ khi cấu hình mở rộng\n"
10397"worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n"
10398"trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết"
10399
10400#: builtin/config.c:687
10401msgid "--get-color and variable type are incoherent"
10402msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc"
10403
10404#: builtin/config.c:692
10405msgid "only one action at a time"
10406msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần"
10407
10408#: builtin/config.c:705
10409msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp"
10410msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp"
10411
10412#: builtin/config.c:711
10413msgid ""
10414"--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --"
10415"list"
10416msgstr ""
10417"--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --"
10418"list"
10419
10420#: builtin/config.c:717
10421msgid "--default is only applicable to --get"
10422msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get"
10423
10424#: builtin/config.c:730
10425#, c-format
10426msgid "unable to read config file '%s'"
10427msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”"
10428
10429#: builtin/config.c:733
10430msgid "error processing config file(s)"
10431msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình"
10432
10433#: builtin/config.c:743
10434msgid "editing stdin is not supported"
10435msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
10436
10437#: builtin/config.c:745
10438msgid "editing blobs is not supported"
10439msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ"
10440
10441#: builtin/config.c:759
10442#, c-format
10443msgid "cannot create configuration file %s"
10444msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
10445
10446#: builtin/config.c:772
10447#, c-format
10448msgid ""
10449"cannot overwrite multiple values with a single value\n"
10450"       Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
10451msgstr ""
10452"không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
10453"      Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
10454
10455#: builtin/config.c:846 builtin/config.c:857
10456#, c-format
10457msgid "no such section: %s"
10458msgstr "không có đoạn: %s"
10459
10460#: builtin/count-objects.c:90
10461msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
10462msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
10463
10464#: builtin/count-objects.c:100
10465msgid "print sizes in human readable format"
10466msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
10467
10468#: builtin/describe.c:26
10469msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
10470msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
10471
10472#: builtin/describe.c:27
10473msgid "git describe [<options>] --dirty"
10474msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
10475
10476#: builtin/describe.c:62
10477msgid "head"
10478msgstr "phía trước "
10479
10480#: builtin/describe.c:62
10481msgid "lightweight"
10482msgstr "hạng nhẹ"
10483
10484#: builtin/describe.c:62
10485msgid "annotated"
10486msgstr "có diễn giải"
10487
10488#: builtin/describe.c:272
10489#, c-format
10490msgid "annotated tag %s not available"
10491msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
10492
10493#: builtin/describe.c:276
10494#, c-format
10495msgid "annotated tag %s has no embedded name"
10496msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
10497
10498#: builtin/describe.c:278
10499#, c-format
10500msgid "tag '%s' is really '%s' here"
10501msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
10502
10503#: builtin/describe.c:322
10504#, c-format
10505msgid "no tag exactly matches '%s'"
10506msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
10507
10508#: builtin/describe.c:324
10509#, c-format
10510msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
10511msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
10512
10513#: builtin/describe.c:378
10514#, c-format
10515msgid "finished search at %s\n"
10516msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
10517
10518#: builtin/describe.c:404
10519#, c-format
10520msgid ""
10521"No annotated tags can describe '%s'.\n"
10522"However, there were unannotated tags: try --tags."
10523msgstr ""
10524"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
10525"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
10526
10527#: builtin/describe.c:408
10528#, c-format
10529msgid ""
10530"No tags can describe '%s'.\n"
10531"Try --always, or create some tags."
10532msgstr ""
10533"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
10534"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
10535
10536#: builtin/describe.c:438
10537#, c-format
10538msgid "traversed %lu commits\n"
10539msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
10540
10541#: builtin/describe.c:441
10542#, c-format
10543msgid ""
10544"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
10545"gave up search at %s\n"
10546msgstr ""
10547"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
10548"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
10549
10550#: builtin/describe.c:509
10551#, c-format
10552msgid "describe %s\n"
10553msgstr "mô tả %s\n"
10554
10555#: builtin/describe.c:512 builtin/log.c:513
10556#, c-format
10557msgid "Not a valid object name %s"
10558msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
10559
10560#: builtin/describe.c:520
10561#, c-format
10562msgid "%s is neither a commit nor blob"
10563msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
10564
10565#: builtin/describe.c:534
10566msgid "find the tag that comes after the commit"
10567msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
10568
10569#: builtin/describe.c:535
10570msgid "debug search strategy on stderr"
10571msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
10572
10573#: builtin/describe.c:536
10574msgid "use any ref"
10575msgstr "dùng ref bất kỳ"
10576
10577#: builtin/describe.c:537
10578msgid "use any tag, even unannotated"
10579msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
10580
10581#: builtin/describe.c:538
10582msgid "always use long format"
10583msgstr "luôn dùng định dạng dài"
10584
10585#: builtin/describe.c:539
10586msgid "only follow first parent"
10587msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
10588
10589#: builtin/describe.c:542
10590msgid "only output exact matches"
10591msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
10592
10593#: builtin/describe.c:544
10594msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
10595msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
10596
10597#: builtin/describe.c:546
10598msgid "only consider tags matching <pattern>"
10599msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
10600
10601#: builtin/describe.c:548
10602msgid "do not consider tags matching <pattern>"
10603msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
10604
10605#: builtin/describe.c:550 builtin/name-rev.c:424
10606msgid "show abbreviated commit object as fallback"
10607msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
10608
10609#: builtin/describe.c:551 builtin/describe.c:554
10610msgid "mark"
10611msgstr "dấu"
10612
10613#: builtin/describe.c:552
10614msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
10615msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
10616
10617#: builtin/describe.c:555
10618msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
10619msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
10620
10621#: builtin/describe.c:573
10622msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
10623msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
10624
10625#: builtin/describe.c:602
10626msgid "No names found, cannot describe anything."
10627msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
10628
10629#: builtin/describe.c:652
10630msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
10631msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
10632
10633#: builtin/describe.c:654
10634msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
10635msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
10636
10637#: builtin/diff.c:83
10638#, c-format
10639msgid "'%s': not a regular file or symlink"
10640msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
10641
10642#: builtin/diff.c:234
10643#, c-format
10644msgid "invalid option: %s"
10645msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
10646
10647#: builtin/diff.c:363
10648msgid "Not a git repository"
10649msgstr "Không phải là kho git"
10650
10651#: builtin/diff.c:407
10652#, c-format
10653msgid "invalid object '%s' given."
10654msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
10655
10656#: builtin/diff.c:416
10657#, c-format
10658msgid "more than two blobs given: '%s'"
10659msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
10660
10661#: builtin/diff.c:421
10662#, c-format
10663msgid "unhandled object '%s' given."
10664msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
10665
10666#: builtin/difftool.c:30
10667msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
10668msgstr ""
10669"git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] "
10670"<đường-dẫn>…]"
10671
10672#: builtin/difftool.c:260
10673#, c-format
10674msgid "failed: %d"
10675msgstr "gặp lỗi: %d"
10676
10677#: builtin/difftool.c:302
10678#, c-format
10679msgid "could not read symlink %s"
10680msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
10681
10682#: builtin/difftool.c:304
10683#, c-format
10684msgid "could not read symlink file %s"
10685msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
10686
10687#: builtin/difftool.c:312
10688#, c-format
10689msgid "could not read object %s for symlink %s"
10690msgstr "Không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
10691
10692#: builtin/difftool.c:413
10693msgid ""
10694"combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
10695"directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
10696msgstr ""
10697"các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
10698"chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
10699
10700#: builtin/difftool.c:633
10701#, c-format
10702msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
10703msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
10704
10705#: builtin/difftool.c:635
10706msgid "working tree file has been left."
10707msgstr "cây làm việc ở bên trái."
10708
10709#: builtin/difftool.c:646
10710#, c-format
10711msgid "temporary files exist in '%s'."
10712msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
10713
10714#: builtin/difftool.c:647
10715msgid "you may want to cleanup or recover these."
10716msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay "
10717
10718#: builtin/difftool.c:696
10719msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
10720msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
10721
10722#: builtin/difftool.c:698
10723msgid "perform a full-directory diff"
10724msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
10725
10726#: builtin/difftool.c:700
10727msgid "do not prompt before launching a diff tool"
10728msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
10729
10730#: builtin/difftool.c:705
10731msgid "use symlinks in dir-diff mode"
10732msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
10733
10734#: builtin/difftool.c:706
10735msgid "tool"
10736msgstr "công cụ"
10737
10738#: builtin/difftool.c:707
10739msgid "use the specified diff tool"
10740msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
10741
10742#: builtin/difftool.c:709
10743msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
10744msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
10745
10746#: builtin/difftool.c:712
10747msgid ""
10748"make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
10749"code"
10750msgstr ""
10751"làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
10752"không"
10753
10754#: builtin/difftool.c:715
10755msgid "specify a custom command for viewing diffs"
10756msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
10757
10758#: builtin/difftool.c:739
10759msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
10760msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
10761
10762#: builtin/difftool.c:746
10763msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
10764msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
10765
10766#: builtin/fast-export.c:29
10767msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
10768msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
10769
10770#: builtin/fast-export.c:1006
10771msgid "show progress after <n> objects"
10772msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
10773
10774#: builtin/fast-export.c:1008
10775msgid "select handling of signed tags"
10776msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
10777
10778#: builtin/fast-export.c:1011
10779msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
10780msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
10781
10782#: builtin/fast-export.c:1014
10783msgid "Dump marks to this file"
10784msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
10785
10786#: builtin/fast-export.c:1016
10787msgid "Import marks from this file"
10788msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
10789
10790#: builtin/fast-export.c:1018
10791msgid "Fake a tagger when tags lack one"
10792msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
10793
10794#: builtin/fast-export.c:1020
10795msgid "Output full tree for each commit"
10796msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
10797
10798#: builtin/fast-export.c:1022
10799msgid "Use the done feature to terminate the stream"
10800msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
10801
10802#: builtin/fast-export.c:1023
10803msgid "Skip output of blob data"
10804msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
10805
10806#: builtin/fast-export.c:1024 builtin/log.c:1588
10807msgid "refspec"
10808msgstr "refspec"
10809
10810#: builtin/fast-export.c:1025
10811msgid "Apply refspec to exported refs"
10812msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
10813
10814#: builtin/fast-export.c:1026
10815msgid "anonymize output"
10816msgstr "kết xuất anonymize"
10817
10818#: builtin/fetch.c:28
10819msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
10820msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
10821
10822#: builtin/fetch.c:29
10823msgid "git fetch [<options>] <group>"
10824msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
10825
10826#: builtin/fetch.c:30
10827msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
10828msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
10829
10830#: builtin/fetch.c:31
10831msgid "git fetch --all [<options>]"
10832msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
10833
10834#: builtin/fetch.c:115 builtin/pull.c:194
10835msgid "fetch from all remotes"
10836msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
10837
10838#: builtin/fetch.c:117 builtin/pull.c:197
10839msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
10840msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
10841
10842#: builtin/fetch.c:119 builtin/pull.c:200
10843msgid "path to upload pack on remote end"
10844msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
10845
10846#: builtin/fetch.c:120
10847msgid "force overwrite of local reference"
10848msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ"
10849
10850#: builtin/fetch.c:122
10851msgid "fetch from multiple remotes"
10852msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
10853
10854#: builtin/fetch.c:124 builtin/pull.c:204
10855msgid "fetch all tags and associated objects"
10856msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
10857
10858#: builtin/fetch.c:126
10859msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
10860msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
10861
10862#: builtin/fetch.c:128
10863msgid "number of submodules fetched in parallel"
10864msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
10865
10866#: builtin/fetch.c:130 builtin/pull.c:207
10867msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
10868msgstr ""
10869"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
10870"nữa"
10871
10872#: builtin/fetch.c:132
10873msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
10874msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
10875
10876#: builtin/fetch.c:133 builtin/fetch.c:156 builtin/pull.c:132
10877msgid "on-demand"
10878msgstr "khi-cần"
10879
10880#: builtin/fetch.c:134
10881msgid "control recursive fetching of submodules"
10882msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
10883
10884#: builtin/fetch.c:138 builtin/pull.c:215
10885msgid "keep downloaded pack"
10886msgstr "giữ lại gói đã tải về"
10887
10888#: builtin/fetch.c:140
10889msgid "allow updating of HEAD ref"
10890msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
10891
10892#: builtin/fetch.c:143 builtin/fetch.c:149 builtin/pull.c:218
10893msgid "deepen history of shallow clone"
10894msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
10895
10896#: builtin/fetch.c:145
10897msgid "deepen history of shallow repository based on time"
10898msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
10899
10900#: builtin/fetch.c:151 builtin/pull.c:221
10901msgid "convert to a complete repository"
10902msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
10903
10904#: builtin/fetch.c:154
10905msgid "prepend this to submodule path output"
10906msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
10907
10908#: builtin/fetch.c:157
10909msgid ""
10910"default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
10911"files)"
10912msgstr ""
10913"mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
10914"tin cấu hình config)"
10915
10916#: builtin/fetch.c:161 builtin/pull.c:224
10917msgid "accept refs that update .git/shallow"
10918msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
10919
10920#: builtin/fetch.c:162 builtin/pull.c:226
10921msgid "refmap"
10922msgstr "refmap"
10923
10924#: builtin/fetch.c:163 builtin/pull.c:227
10925msgid "specify fetch refmap"
10926msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
10927
10928#: builtin/fetch.c:164 builtin/ls-remote.c:77 builtin/push.c:582
10929#: builtin/send-pack.c:172
10930msgid "server-specific"
10931msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
10932
10933#: builtin/fetch.c:164 builtin/ls-remote.c:77 builtin/push.c:582
10934#: builtin/send-pack.c:173
10935msgid "option to transmit"
10936msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
10937
10938#: builtin/fetch.c:170
10939msgid "report that we have only objects reachable from this object"
10940msgstr ""
10941"báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này"
10942
10943#: builtin/fetch.c:470
10944msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
10945msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
10946
10947#: builtin/fetch.c:609
10948#, c-format
10949msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
10950msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
10951
10952#: builtin/fetch.c:702
10953#, c-format
10954msgid "object %s not found"
10955msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
10956
10957#: builtin/fetch.c:706
10958msgid "[up to date]"
10959msgstr "[đã cập nhật]"
10960
10961#: builtin/fetch.c:719 builtin/fetch.c:735 builtin/fetch.c:807
10962msgid "[rejected]"
10963msgstr "[Bị từ chối]"
10964
10965#: builtin/fetch.c:720
10966msgid "can't fetch in current branch"
10967msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
10968
10969#: builtin/fetch.c:730
10970msgid "[tag update]"
10971msgstr "[cập nhật thẻ]"
10972
10973#: builtin/fetch.c:731 builtin/fetch.c:771 builtin/fetch.c:787
10974#: builtin/fetch.c:802
10975msgid "unable to update local ref"
10976msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
10977
10978#: builtin/fetch.c:735
10979msgid "would clobber existing tag"
10980msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn"
10981
10982#: builtin/fetch.c:757
10983msgid "[new tag]"
10984msgstr "[thẻ mới]"
10985
10986#: builtin/fetch.c:760
10987msgid "[new branch]"
10988msgstr "[nhánh mới]"
10989
10990#: builtin/fetch.c:763
10991msgid "[new ref]"
10992msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
10993
10994#: builtin/fetch.c:802
10995msgid "forced update"
10996msgstr "cưỡng bức cập nhật"
10997
10998#: builtin/fetch.c:807
10999msgid "non-fast-forward"
11000msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
11001
11002#: builtin/fetch.c:853
11003#, c-format
11004msgid "%s did not send all necessary objects\n"
11005msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
11006
11007#: builtin/fetch.c:874
11008#, c-format
11009msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
11010msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
11011
11012#: builtin/fetch.c:963 builtin/fetch.c:1085
11013#, c-format
11014msgid "From %.*s\n"
11015msgstr "Từ %.*s\n"
11016
11017#: builtin/fetch.c:974
11018#, c-format
11019msgid ""
11020"some local refs could not be updated; try running\n"
11021" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
11022msgstr ""
11023"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
11024" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
11025
11026#: builtin/fetch.c:1055
11027#, c-format
11028msgid "   (%s will become dangling)"
11029msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
11030
11031#: builtin/fetch.c:1056
11032#, c-format
11033msgid "   (%s has become dangling)"
11034msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
11035
11036#: builtin/fetch.c:1088
11037msgid "[deleted]"
11038msgstr "[đã xóa]"
11039
11040#: builtin/fetch.c:1089 builtin/remote.c:1036
11041msgid "(none)"
11042msgstr "(không)"
11043
11044#: builtin/fetch.c:1112
11045#, c-format
11046msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
11047msgstr ""
11048"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
11049"trần (bare)"
11050
11051#: builtin/fetch.c:1131
11052#, c-format
11053msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
11054msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
11055
11056#: builtin/fetch.c:1134
11057#, c-format
11058msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
11059msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
11060
11061#: builtin/fetch.c:1433
11062#, c-format
11063msgid "Fetching %s\n"
11064msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
11065
11066#: builtin/fetch.c:1435 builtin/remote.c:100
11067#, c-format
11068msgid "Could not fetch %s"
11069msgstr "không thể “%s” về"
11070
11071#: builtin/fetch.c:1481 builtin/fetch.c:1649
11072msgid ""
11073"--filter can only be used with the remote configured in core.partialClone"
11074msgstr ""
11075"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng core."
11076"partialClone"
11077
11078#: builtin/fetch.c:1504
11079msgid ""
11080"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
11081"remote name from which new revisions should be fetched."
11082msgstr ""
11083"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
11084"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
11085
11086#: builtin/fetch.c:1541
11087msgid "You need to specify a tag name."
11088msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
11089
11090#: builtin/fetch.c:1590
11091msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
11092msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
11093
11094#: builtin/fetch.c:1592
11095msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
11096msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
11097
11098#: builtin/fetch.c:1597
11099msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
11100msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
11101
11102#: builtin/fetch.c:1599
11103msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
11104msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
11105
11106#: builtin/fetch.c:1615
11107msgid "fetch --all does not take a repository argument"
11108msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
11109
11110#: builtin/fetch.c:1617
11111msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
11112msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
11113
11114#: builtin/fetch.c:1626
11115#, c-format
11116msgid "No such remote or remote group: %s"
11117msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
11118
11119#: builtin/fetch.c:1633
11120msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
11121msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
11122
11123#: builtin/fmt-merge-msg.c:18
11124msgid ""
11125"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
11126msgstr ""
11127"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
11128"tin>]"
11129
11130#: builtin/fmt-merge-msg.c:672
11131msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
11132msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
11133
11134#: builtin/fmt-merge-msg.c:675
11135msgid "alias for --log (deprecated)"
11136msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
11137
11138#: builtin/fmt-merge-msg.c:678
11139msgid "text"
11140msgstr "văn bản"
11141
11142#: builtin/fmt-merge-msg.c:679
11143msgid "use <text> as start of message"
11144msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
11145
11146#: builtin/fmt-merge-msg.c:680
11147msgid "file to read from"
11148msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
11149
11150#: builtin/for-each-ref.c:10
11151msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
11152msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
11153
11154#: builtin/for-each-ref.c:11
11155msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
11156msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
11157
11158#: builtin/for-each-ref.c:12
11159msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]"
11160msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]"
11161
11162#: builtin/for-each-ref.c:13
11163msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
11164msgstr ""
11165"git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
11166"chuyển-giao>]]"
11167
11168#: builtin/for-each-ref.c:28
11169msgid "quote placeholders suitably for shells"
11170msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
11171
11172#: builtin/for-each-ref.c:30
11173msgid "quote placeholders suitably for perl"
11174msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
11175
11176#: builtin/for-each-ref.c:32
11177msgid "quote placeholders suitably for python"
11178msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
11179
11180#: builtin/for-each-ref.c:34
11181msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
11182msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
11183
11184#: builtin/for-each-ref.c:37
11185msgid "show only <n> matched refs"
11186msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
11187
11188#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:424
11189msgid "respect format colors"
11190msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
11191
11192#: builtin/for-each-ref.c:43
11193msgid "print only refs which points at the given object"
11194msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
11195
11196#: builtin/for-each-ref.c:45
11197msgid "print only refs that are merged"
11198msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
11199
11200#: builtin/for-each-ref.c:46
11201msgid "print only refs that are not merged"
11202msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
11203
11204#: builtin/for-each-ref.c:47
11205msgid "print only refs which contain the commit"
11206msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
11207
11208#: builtin/for-each-ref.c:48
11209msgid "print only refs which don't contain the commit"
11210msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
11211
11212#: builtin/fsck.c:598
11213msgid "Checking object directories"
11214msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
11215
11216#: builtin/fsck.c:693
11217msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
11218msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
11219
11220#: builtin/fsck.c:699
11221msgid "show unreachable objects"
11222msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
11223
11224#: builtin/fsck.c:700
11225msgid "show dangling objects"
11226msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
11227
11228#: builtin/fsck.c:701
11229msgid "report tags"
11230msgstr "báo cáo các thẻ"
11231
11232#: builtin/fsck.c:702
11233msgid "report root nodes"
11234msgstr "báo cáo node gốc"
11235
11236#: builtin/fsck.c:703
11237msgid "make index objects head nodes"
11238msgstr "tạo “index objects head nodes”"
11239
11240#: builtin/fsck.c:704
11241msgid "make reflogs head nodes (default)"
11242msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
11243
11244#: builtin/fsck.c:705
11245msgid "also consider packs and alternate objects"
11246msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
11247
11248#: builtin/fsck.c:706
11249msgid "check only connectivity"
11250msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
11251
11252#: builtin/fsck.c:707
11253msgid "enable more strict checking"
11254msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
11255
11256#: builtin/fsck.c:709
11257msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
11258msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
11259
11260#: builtin/fsck.c:710 builtin/prune.c:110
11261msgid "show progress"
11262msgstr "hiển thị quá trình"
11263
11264#: builtin/fsck.c:711
11265msgid "show verbose names for reachable objects"
11266msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
11267
11268#: builtin/fsck.c:776
11269msgid "Checking objects"
11270msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
11271
11272#: builtin/gc.c:34
11273msgid "git gc [<options>]"
11274msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
11275
11276#: builtin/gc.c:90
11277#, c-format
11278msgid "Failed to fstat %s: %s"
11279msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
11280
11281#: builtin/gc.c:461 builtin/init-db.c:55
11282#, c-format
11283msgid "cannot stat '%s'"
11284msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
11285
11286#: builtin/gc.c:470 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:510
11287#, c-format
11288msgid "cannot read '%s'"
11289msgstr "không thể đọc “%s”"
11290
11291#: builtin/gc.c:477
11292#, c-format
11293msgid ""
11294"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
11295"and remove %s.\n"
11296"Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
11297"\n"
11298"%s"
11299msgstr ""
11300"Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
11301"tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
11302"Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
11303"\n"
11304"%s"
11305
11306#: builtin/gc.c:519
11307msgid "prune unreferenced objects"
11308msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
11309
11310#: builtin/gc.c:521
11311msgid "be more thorough (increased runtime)"
11312msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
11313
11314#: builtin/gc.c:522
11315msgid "enable auto-gc mode"
11316msgstr "bật chế độ auto-gc"
11317
11318#: builtin/gc.c:525
11319msgid "force running gc even if there may be another gc running"
11320msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
11321
11322#: builtin/gc.c:528
11323msgid "repack all other packs except the largest pack"
11324msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất"
11325
11326#: builtin/gc.c:545
11327#, c-format
11328msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s"
11329msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
11330
11331#: builtin/gc.c:556
11332#, c-format
11333msgid "failed to parse prune expiry value %s"
11334msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s"
11335
11336#: builtin/gc.c:576
11337#, c-format
11338msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
11339msgstr ""
11340"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
11341"việc.\n"
11342
11343#: builtin/gc.c:578
11344#, c-format
11345msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
11346msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
11347
11348#: builtin/gc.c:579
11349#, c-format
11350msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
11351msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
11352
11353#: builtin/gc.c:619
11354#, c-format
11355msgid ""
11356"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
11357msgstr ""
11358"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
11359"phải thế)"
11360
11361#: builtin/gc.c:670
11362msgid ""
11363"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
11364msgstr ""
11365"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
11366"để xóa bỏ chúng đi."
11367
11368#: builtin/grep.c:28
11369msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
11370msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
11371
11372#: builtin/grep.c:224
11373#, c-format
11374msgid "grep: failed to create thread: %s"
11375msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
11376
11377#: builtin/grep.c:278
11378#, c-format
11379msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
11380msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
11381
11382#. TRANSLATORS: %s is the configuration
11383#. variable for tweaking threads, currently
11384#. grep.threads
11385#.
11386#: builtin/grep.c:286 builtin/index-pack.c:1506 builtin/index-pack.c:1697
11387#: builtin/pack-objects.c:2719
11388#, c-format
11389msgid "no threads support, ignoring %s"
11390msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
11391
11392#: builtin/grep.c:458 builtin/grep.c:579 builtin/grep.c:620
11393#, c-format
11394msgid "unable to read tree (%s)"
11395msgstr "không thể đọc cây (%s)"
11396
11397#: builtin/grep.c:635
11398#, c-format
11399msgid "unable to grep from object of type %s"
11400msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
11401
11402#: builtin/grep.c:701
11403#, c-format
11404msgid "switch `%c' expects a numerical value"
11405msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
11406
11407#: builtin/grep.c:800
11408msgid "search in index instead of in the work tree"
11409msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
11410
11411#: builtin/grep.c:802
11412msgid "find in contents not managed by git"
11413msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
11414
11415#: builtin/grep.c:804
11416msgid "search in both tracked and untracked files"
11417msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
11418
11419#: builtin/grep.c:806
11420msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
11421msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
11422
11423#: builtin/grep.c:808
11424msgid "recursively search in each submodule"
11425msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
11426
11427#: builtin/grep.c:811
11428msgid "show non-matching lines"
11429msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
11430
11431#: builtin/grep.c:813
11432msgid "case insensitive matching"
11433msgstr "phân biệt HOA/thường"
11434
11435#: builtin/grep.c:815
11436msgid "match patterns only at word boundaries"
11437msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
11438
11439#: builtin/grep.c:817
11440msgid "process binary files as text"
11441msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
11442
11443#: builtin/grep.c:819
11444msgid "don't match patterns in binary files"
11445msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
11446
11447#: builtin/grep.c:822
11448msgid "process binary files with textconv filters"
11449msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
11450
11451#: builtin/grep.c:824
11452msgid "search in subdirectories (default)"
11453msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)"
11454
11455#: builtin/grep.c:826
11456msgid "descend at most <depth> levels"
11457msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
11458
11459#: builtin/grep.c:830
11460msgid "use extended POSIX regular expressions"
11461msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
11462
11463#: builtin/grep.c:833
11464msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
11465msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
11466
11467#: builtin/grep.c:836
11468msgid "interpret patterns as fixed strings"
11469msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
11470
11471#: builtin/grep.c:839
11472msgid "use Perl-compatible regular expressions"
11473msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
11474
11475#: builtin/grep.c:842
11476msgid "show line numbers"
11477msgstr "hiển thị số của dòng"
11478
11479#: builtin/grep.c:843
11480msgid "show column number of first match"
11481msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên"
11482
11483#: builtin/grep.c:844
11484msgid "don't show filenames"
11485msgstr "không hiển thị tên tập tin"
11486
11487#: builtin/grep.c:845
11488msgid "show filenames"
11489msgstr "hiển thị các tên tập tin"
11490
11491#: builtin/grep.c:847
11492msgid "show filenames relative to top directory"
11493msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
11494
11495#: builtin/grep.c:849
11496msgid "show only filenames instead of matching lines"
11497msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
11498
11499#: builtin/grep.c:851
11500msgid "synonym for --files-with-matches"
11501msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
11502
11503#: builtin/grep.c:854
11504msgid "show only the names of files without match"
11505msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
11506
11507#: builtin/grep.c:856
11508msgid "print NUL after filenames"
11509msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
11510
11511#: builtin/grep.c:859
11512msgid "show only matching parts of a line"
11513msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng"
11514
11515#: builtin/grep.c:861
11516msgid "show the number of matches instead of matching lines"
11517msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
11518
11519#: builtin/grep.c:862
11520msgid "highlight matches"
11521msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
11522
11523#: builtin/grep.c:864
11524msgid "print empty line between matches from different files"
11525msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
11526
11527#: builtin/grep.c:866
11528msgid "show filename only once above matches from same file"
11529msgstr ""
11530"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
11531
11532#: builtin/grep.c:869
11533msgid "show <n> context lines before and after matches"
11534msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
11535
11536#: builtin/grep.c:872
11537msgid "show <n> context lines before matches"
11538msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
11539
11540#: builtin/grep.c:874
11541msgid "show <n> context lines after matches"
11542msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
11543
11544#: builtin/grep.c:876
11545msgid "use <n> worker threads"
11546msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
11547
11548#: builtin/grep.c:877
11549msgid "shortcut for -C NUM"
11550msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
11551
11552#: builtin/grep.c:880
11553msgid "show a line with the function name before matches"
11554msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
11555
11556#: builtin/grep.c:882
11557msgid "show the surrounding function"
11558msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
11559
11560#: builtin/grep.c:885
11561msgid "read patterns from file"
11562msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
11563
11564#: builtin/grep.c:887
11565msgid "match <pattern>"
11566msgstr "match <mẫu>"
11567
11568#: builtin/grep.c:889
11569msgid "combine patterns specified with -e"
11570msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
11571
11572#: builtin/grep.c:901
11573msgid "indicate hit with exit status without output"
11574msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
11575
11576#: builtin/grep.c:903
11577msgid "show only matches from files that match all patterns"
11578msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
11579
11580#: builtin/grep.c:905
11581msgid "show parse tree for grep expression"
11582msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
11583
11584#: builtin/grep.c:909
11585msgid "pager"
11586msgstr "dàn trang"
11587
11588#: builtin/grep.c:909
11589msgid "show matching files in the pager"
11590msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
11591
11592#: builtin/grep.c:913
11593msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
11594msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
11595
11596#: builtin/grep.c:977
11597msgid "no pattern given"
11598msgstr "chưa chỉ ra mẫu"
11599
11600#: builtin/grep.c:1013
11601msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
11602msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
11603
11604#: builtin/grep.c:1020
11605#, c-format
11606msgid "unable to resolve revision: %s"
11607msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
11608
11609#: builtin/grep.c:1051
11610msgid "invalid option combination, ignoring --threads"
11611msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads"
11612
11613#: builtin/grep.c:1054 builtin/pack-objects.c:3397
11614msgid "no threads support, ignoring --threads"
11615msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
11616
11617#: builtin/grep.c:1057 builtin/index-pack.c:1503 builtin/pack-objects.c:2716
11618#, c-format
11619msgid "invalid number of threads specified (%d)"
11620msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
11621
11622#: builtin/grep.c:1080
11623msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
11624msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
11625
11626#: builtin/grep.c:1103
11627msgid "option not supported with --recurse-submodules"
11628msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules"
11629
11630#: builtin/grep.c:1109
11631msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index"
11632msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index"
11633
11634#: builtin/grep.c:1115
11635msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents"
11636msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết"
11637
11638#: builtin/grep.c:1123
11639msgid "both --cached and trees are given"
11640msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra"
11641
11642#: builtin/hash-object.c:84
11643msgid ""
11644"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
11645"[--] <file>..."
11646msgstr ""
11647"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
11648"[--] <tập-tin>…"
11649
11650#: builtin/hash-object.c:85
11651msgid "git hash-object  --stdin-paths"
11652msgstr "git hash-object  --stdin-paths"
11653
11654#: builtin/hash-object.c:97
11655msgid "type"
11656msgstr "kiểu"
11657
11658#: builtin/hash-object.c:97
11659msgid "object type"
11660msgstr "kiểu đối tượng"
11661
11662#: builtin/hash-object.c:98
11663msgid "write the object into the object database"
11664msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
11665
11666#: builtin/hash-object.c:100
11667msgid "read the object from stdin"
11668msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
11669
11670#: builtin/hash-object.c:102
11671msgid "store file as is without filters"
11672msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
11673
11674#: builtin/hash-object.c:103
11675msgid ""
11676"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
11677msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
11678
11679#: builtin/hash-object.c:104
11680msgid "process file as it were from this path"
11681msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
11682
11683#: builtin/help.c:46
11684msgid "print all available commands"
11685msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
11686
11687#: builtin/help.c:47
11688msgid "exclude guides"
11689msgstr "hướng dẫn loại trừ"
11690
11691#: builtin/help.c:48
11692msgid "print list of useful guides"
11693msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
11694
11695#: builtin/help.c:49
11696msgid "print all configuration variable names"
11697msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình"
11698
11699#: builtin/help.c:51
11700msgid "show man page"
11701msgstr "hiển thị trang man"
11702
11703#: builtin/help.c:52
11704msgid "show manual in web browser"
11705msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
11706
11707#: builtin/help.c:54
11708msgid "show info page"
11709msgstr "hiện trang info"
11710
11711#: builtin/help.c:56
11712msgid "print command description"
11713msgstr "hiển thị mô tả lệnh"
11714
11715#: builtin/help.c:61
11716msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
11717msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
11718
11719#: builtin/help.c:73
11720#, c-format
11721msgid "unrecognized help format '%s'"
11722msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
11723
11724#: builtin/help.c:100
11725msgid "Failed to start emacsclient."
11726msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
11727
11728#: builtin/help.c:113
11729msgid "Failed to parse emacsclient version."
11730msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
11731
11732#: builtin/help.c:121
11733#, c-format
11734msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
11735msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
11736
11737#: builtin/help.c:139 builtin/help.c:161 builtin/help.c:171 builtin/help.c:179
11738#, c-format
11739msgid "failed to exec '%s'"
11740msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
11741
11742#: builtin/help.c:217
11743#, c-format
11744msgid ""
11745"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
11746"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
11747msgstr ""
11748"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
11749"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
11750
11751#: builtin/help.c:229
11752#, c-format
11753msgid ""
11754"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
11755"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
11756msgstr ""
11757"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
11758"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
11759
11760#: builtin/help.c:346
11761#, c-format
11762msgid "'%s': unknown man viewer."
11763msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
11764
11765#: builtin/help.c:363
11766msgid "no man viewer handled the request"
11767msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
11768
11769#: builtin/help.c:371
11770msgid "no info viewer handled the request"
11771msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
11772
11773#: builtin/help.c:430 builtin/help.c:441 git.c:322
11774#, c-format
11775msgid "'%s' is aliased to '%s'"
11776msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
11777
11778#: builtin/help.c:444
11779#, c-format
11780msgid "bad alias.%s string: %s"
11781msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s"
11782
11783#: builtin/help.c:473 builtin/help.c:503
11784#, c-format
11785msgid "usage: %s%s"
11786msgstr "cách dùng: %s%s"
11787
11788#: builtin/help.c:487
11789msgid "'git help config' for more information"
11790msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin"
11791
11792#: builtin/index-pack.c:184
11793#, c-format
11794msgid "object type mismatch at %s"
11795msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
11796
11797#: builtin/index-pack.c:204
11798#, c-format
11799msgid "did not receive expected object %s"
11800msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
11801
11802#: builtin/index-pack.c:207
11803#, c-format
11804msgid "object %s: expected type %s, found %s"
11805msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
11806
11807#: builtin/index-pack.c:249
11808#, c-format
11809msgid "cannot fill %d byte"
11810msgid_plural "cannot fill %d bytes"
11811msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
11812
11813#: builtin/index-pack.c:259
11814msgid "early EOF"
11815msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
11816
11817#: builtin/index-pack.c:260
11818msgid "read error on input"
11819msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
11820
11821#: builtin/index-pack.c:272
11822msgid "used more bytes than were available"
11823msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
11824
11825#: builtin/index-pack.c:279 builtin/pack-objects.c:598
11826msgid "pack too large for current definition of off_t"
11827msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
11828
11829#: builtin/index-pack.c:282 builtin/unpack-objects.c:94
11830msgid "pack exceeds maximum allowed size"
11831msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
11832
11833#: builtin/index-pack.c:297
11834#, c-format
11835msgid "unable to create '%s'"
11836msgstr "không thể tạo “%s”"
11837
11838#: builtin/index-pack.c:303
11839#, c-format
11840msgid "cannot open packfile '%s'"
11841msgstr "không thể mở packfile “%s”"
11842
11843#: builtin/index-pack.c:317
11844msgid "pack signature mismatch"
11845msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
11846
11847#: builtin/index-pack.c:319
11848#, c-format
11849msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
11850msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
11851
11852#: builtin/index-pack.c:337
11853#, c-format
11854msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
11855msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
11856
11857#: builtin/index-pack.c:457
11858#, c-format
11859msgid "inflate returned %d"
11860msgstr "xả nén trả về %d"
11861
11862#: builtin/index-pack.c:506
11863msgid "offset value overflow for delta base object"
11864msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
11865
11866#: builtin/index-pack.c:514
11867msgid "delta base offset is out of bound"
11868msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
11869
11870#: builtin/index-pack.c:522
11871#, c-format
11872msgid "unknown object type %d"
11873msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
11874
11875#: builtin/index-pack.c:553
11876msgid "cannot pread pack file"
11877msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
11878
11879#: builtin/index-pack.c:555
11880#, c-format
11881msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
11882msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
11883msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
11884
11885#: builtin/index-pack.c:581
11886msgid "serious inflate inconsistency"
11887msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
11888
11889#: builtin/index-pack.c:726 builtin/index-pack.c:732 builtin/index-pack.c:755
11890#: builtin/index-pack.c:794 builtin/index-pack.c:803
11891#, c-format
11892msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
11893msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
11894
11895#: builtin/index-pack.c:729 builtin/pack-objects.c:151
11896#: builtin/pack-objects.c:211 builtin/pack-objects.c:305
11897#, c-format
11898msgid "unable to read %s"
11899msgstr "không thể đọc %s"
11900
11901#: builtin/index-pack.c:792
11902#, c-format
11903msgid "cannot read existing object info %s"
11904msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
11905
11906#: builtin/index-pack.c:800
11907#, c-format
11908msgid "cannot read existing object %s"
11909msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
11910
11911#: builtin/index-pack.c:814
11912#, c-format
11913msgid "invalid blob object %s"
11914msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
11915
11916#: builtin/index-pack.c:817 builtin/index-pack.c:836
11917msgid "fsck error in packed object"
11918msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói"
11919
11920#: builtin/index-pack.c:833
11921#, c-format
11922msgid "invalid %s"
11923msgstr "%s không hợp lệ"
11924
11925#: builtin/index-pack.c:838
11926#, c-format
11927msgid "Not all child objects of %s are reachable"
11928msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
11929
11930#: builtin/index-pack.c:910 builtin/index-pack.c:941
11931msgid "failed to apply delta"
11932msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
11933
11934#: builtin/index-pack.c:1109
11935msgid "Receiving objects"
11936msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
11937
11938#: builtin/index-pack.c:1109
11939msgid "Indexing objects"
11940msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
11941
11942#: builtin/index-pack.c:1143
11943msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
11944msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
11945
11946#: builtin/index-pack.c:1148
11947msgid "cannot fstat packfile"
11948msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
11949
11950#: builtin/index-pack.c:1151
11951msgid "pack has junk at the end"
11952msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
11953
11954#: builtin/index-pack.c:1163
11955msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
11956msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
11957
11958#: builtin/index-pack.c:1186
11959msgid "Resolving deltas"
11960msgstr "Đang phân giải các delta"
11961
11962#: builtin/index-pack.c:1196 builtin/pack-objects.c:2492
11963#, c-format
11964msgid "unable to create thread: %s"
11965msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
11966
11967#: builtin/index-pack.c:1237
11968msgid "confusion beyond insanity"
11969msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
11970
11971#: builtin/index-pack.c:1243
11972#, c-format
11973msgid "completed with %d local object"
11974msgid_plural "completed with %d local objects"
11975msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
11976
11977#: builtin/index-pack.c:1255
11978#, c-format
11979msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
11980msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
11981
11982#: builtin/index-pack.c:1259
11983#, c-format
11984msgid "pack has %d unresolved delta"
11985msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
11986msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
11987
11988#: builtin/index-pack.c:1283
11989#, c-format
11990msgid "unable to deflate appended object (%d)"
11991msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
11992
11993#: builtin/index-pack.c:1360
11994#, c-format
11995msgid "local object %s is corrupt"
11996msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
11997
11998#: builtin/index-pack.c:1374
11999#, c-format
12000msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
12001msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
12002
12003#: builtin/index-pack.c:1399
12004#, c-format
12005msgid "cannot write %s file '%s'"
12006msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”"
12007
12008#: builtin/index-pack.c:1407
12009#, c-format
12010msgid "cannot close written %s file '%s'"
12011msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”"
12012
12013#: builtin/index-pack.c:1431
12014msgid "error while closing pack file"
12015msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
12016
12017#: builtin/index-pack.c:1445
12018msgid "cannot store pack file"
12019msgstr "không thể lưu tập tin gói"
12020
12021#: builtin/index-pack.c:1453
12022msgid "cannot store index file"
12023msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
12024
12025#: builtin/index-pack.c:1497 builtin/pack-objects.c:2727
12026#, c-format
12027msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
12028msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
12029
12030#: builtin/index-pack.c:1565
12031#, c-format
12032msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
12033msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
12034
12035#: builtin/index-pack.c:1567
12036#, c-format
12037msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
12038msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
12039
12040#: builtin/index-pack.c:1615
12041#, c-format
12042msgid "non delta: %d object"
12043msgid_plural "non delta: %d objects"
12044msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
12045
12046#: builtin/index-pack.c:1622
12047#, c-format
12048msgid "chain length = %d: %lu object"
12049msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
12050msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
12051
12052#: builtin/index-pack.c:1659
12053msgid "Cannot come back to cwd"
12054msgstr "Không thể quay lại cwd"
12055
12056#: builtin/index-pack.c:1708 builtin/index-pack.c:1711
12057#: builtin/index-pack.c:1727 builtin/index-pack.c:1731
12058#, c-format
12059msgid "bad %s"
12060msgstr "%s sai"
12061
12062#: builtin/index-pack.c:1747
12063msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
12064msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
12065
12066#: builtin/index-pack.c:1749
12067msgid "--stdin requires a git repository"
12068msgstr "--stdin cần một kho git"
12069
12070#: builtin/index-pack.c:1755
12071msgid "--verify with no packfile name given"
12072msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
12073
12074#: builtin/index-pack.c:1803 builtin/unpack-objects.c:580
12075msgid "fsck error in pack objects"
12076msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói"
12077
12078#: builtin/init-db.c:61
12079#, c-format
12080msgid "cannot stat template '%s'"
12081msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
12082
12083#: builtin/init-db.c:66
12084#, c-format
12085msgid "cannot opendir '%s'"
12086msgstr "không thể opendir() “%s”"
12087
12088#: builtin/init-db.c:78
12089#, c-format
12090msgid "cannot readlink '%s'"
12091msgstr "không thể readlink “%s”"
12092
12093#: builtin/init-db.c:80
12094#, c-format
12095msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
12096msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
12097
12098#: builtin/init-db.c:86
12099#, c-format
12100msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
12101msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
12102
12103#: builtin/init-db.c:90
12104#, c-format
12105msgid "ignoring template %s"
12106msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
12107
12108#: builtin/init-db.c:121
12109#, c-format
12110msgid "templates not found in %s"
12111msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s"
12112
12113#: builtin/init-db.c:136
12114#, c-format
12115msgid "not copying templates from '%s': %s"
12116msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
12117
12118#: builtin/init-db.c:329
12119#, c-format
12120msgid "unable to handle file type %d"
12121msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
12122
12123#: builtin/init-db.c:332
12124#, c-format
12125msgid "unable to move %s to %s"
12126msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
12127
12128#: builtin/init-db.c:349 builtin/init-db.c:352
12129#, c-format
12130msgid "%s already exists"
12131msgstr "%s đã có từ trước rồi"
12132
12133#: builtin/init-db.c:405
12134#, c-format
12135msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
12136msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
12137
12138#: builtin/init-db.c:406
12139#, c-format
12140msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
12141msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
12142
12143#: builtin/init-db.c:410
12144#, c-format
12145msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
12146msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
12147
12148#: builtin/init-db.c:411
12149#, c-format
12150msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
12151msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
12152
12153#: builtin/init-db.c:460
12154msgid ""
12155"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
12156"shared[=<permissions>]] [<directory>]"
12157msgstr ""
12158"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
12159"quyền>]] [thư-mục]"
12160
12161#: builtin/init-db.c:483
12162msgid "permissions"
12163msgstr "các quyền"
12164
12165#: builtin/init-db.c:484
12166msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
12167msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
12168
12169#: builtin/init-db.c:518 builtin/init-db.c:523
12170#, c-format
12171msgid "cannot mkdir %s"
12172msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
12173
12174#: builtin/init-db.c:527
12175#, c-format
12176msgid "cannot chdir to %s"
12177msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
12178
12179#: builtin/init-db.c:548
12180#, c-format
12181msgid ""
12182"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
12183"dir=<directory>)"
12184msgstr ""
12185"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
12186"dir=<thư-mục>)"
12187
12188#: builtin/init-db.c:576
12189#, c-format
12190msgid "Cannot access work tree '%s'"
12191msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
12192
12193#: builtin/interpret-trailers.c:15
12194msgid ""
12195"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
12196"<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
12197msgstr ""
12198"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
12199"<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
12200
12201#: builtin/interpret-trailers.c:94
12202msgid "edit files in place"
12203msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
12204
12205#: builtin/interpret-trailers.c:95
12206msgid "trim empty trailers"
12207msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
12208
12209#: builtin/interpret-trailers.c:98
12210msgid "where to place the new trailer"
12211msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
12212
12213#: builtin/interpret-trailers.c:100
12214msgid "action if trailer already exists"
12215msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
12216
12217#: builtin/interpret-trailers.c:102
12218msgid "action if trailer is missing"
12219msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
12220
12221#: builtin/interpret-trailers.c:104
12222msgid "output only the trailers"
12223msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
12224
12225#: builtin/interpret-trailers.c:105
12226msgid "do not apply config rules"
12227msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình"
12228
12229#: builtin/interpret-trailers.c:106
12230msgid "join whitespace-continued values"
12231msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp"
12232
12233#: builtin/interpret-trailers.c:107
12234msgid "set parsing options"
12235msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp"
12236
12237#: builtin/interpret-trailers.c:109
12238msgid "do not treat --- specially"
12239msgstr "không coi --- là đặc biệt"
12240
12241#: builtin/interpret-trailers.c:110
12242msgid "trailer"
12243msgstr "bộ dò vết"
12244
12245#: builtin/interpret-trailers.c:111
12246msgid "trailer(s) to add"
12247msgstr "bộ dò vết cần thêm"
12248
12249#: builtin/interpret-trailers.c:120
12250msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
12251msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
12252
12253#: builtin/interpret-trailers.c:130
12254msgid "no input file given for in-place editing"
12255msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
12256
12257#: builtin/log.c:54
12258msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
12259msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
12260
12261#: builtin/log.c:55
12262msgid "git show [<options>] <object>..."
12263msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
12264
12265#: builtin/log.c:99
12266#, c-format
12267msgid "invalid --decorate option: %s"
12268msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
12269
12270#: builtin/log.c:162
12271msgid "suppress diff output"
12272msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
12273
12274#: builtin/log.c:163
12275msgid "show source"
12276msgstr "hiển thị mã nguồn"
12277
12278#: builtin/log.c:164
12279msgid "Use mail map file"
12280msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
12281
12282#: builtin/log.c:166
12283msgid "only decorate refs that match <pattern>"
12284msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
12285
12286#: builtin/log.c:168
12287msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
12288msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
12289
12290#: builtin/log.c:169
12291msgid "decorate options"
12292msgstr "các tùy chọn trang trí"
12293
12294#: builtin/log.c:172
12295msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
12296msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
12297
12298#: builtin/log.c:270
12299#, c-format
12300msgid "Final output: %d %s\n"
12301msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
12302
12303#: builtin/log.c:522
12304#, c-format
12305msgid "git show %s: bad file"
12306msgstr "git show %s: sai tập tin"
12307
12308#: builtin/log.c:537 builtin/log.c:631
12309#, c-format
12310msgid "Could not read object %s"
12311msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
12312
12313#: builtin/log.c:655
12314#, c-format
12315msgid "Unknown type: %d"
12316msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
12317
12318#: builtin/log.c:776
12319msgid "format.headers without value"
12320msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
12321
12322#: builtin/log.c:877
12323msgid "name of output directory is too long"
12324msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
12325
12326#: builtin/log.c:893
12327#, c-format
12328msgid "Cannot open patch file %s"
12329msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
12330
12331#: builtin/log.c:910
12332msgid "Need exactly one range."
12333msgstr "Cần chính xác một vùng."
12334
12335#: builtin/log.c:920
12336msgid "Not a range."
12337msgstr "Không phải là một vùng."
12338
12339#: builtin/log.c:1043
12340msgid "Cover letter needs email format"
12341msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
12342
12343#: builtin/log.c:1119
12344#, c-format
12345msgid "insane in-reply-to: %s"
12346msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
12347
12348#: builtin/log.c:1146
12349msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
12350msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
12351
12352#: builtin/log.c:1204
12353msgid "Two output directories?"
12354msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
12355
12356#: builtin/log.c:1311 builtin/log.c:2054 builtin/log.c:2056 builtin/log.c:2068
12357#, c-format
12358msgid "Unknown commit %s"
12359msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
12360
12361#: builtin/log.c:1321 builtin/notes.c:894 builtin/tag.c:526
12362#, c-format
12363msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
12364msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
12365
12366#: builtin/log.c:1326
12367msgid "Could not find exact merge base."
12368msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác."
12369
12370#: builtin/log.c:1330
12371msgid ""
12372"Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
12373"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
12374"Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually."
12375msgstr ""
12376"Gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
12377"cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
12378"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
12379"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công."
12380
12381#: builtin/log.c:1350
12382msgid "Failed to find exact merge base"
12383msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác."
12384
12385#: builtin/log.c:1361
12386msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
12387msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
12388
12389#: builtin/log.c:1365
12390msgid "base commit shouldn't be in revision list"
12391msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
12392
12393#: builtin/log.c:1418
12394msgid "cannot get patch id"
12395msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
12396
12397#: builtin/log.c:1470
12398msgid "failed to infer range-diff ranges"
12399msgstr "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt)"
12400
12401#: builtin/log.c:1515
12402msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
12403msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
12404
12405#: builtin/log.c:1518
12406msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
12407msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
12408
12409#: builtin/log.c:1522
12410msgid "print patches to standard out"
12411msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
12412
12413#: builtin/log.c:1524
12414msgid "generate a cover letter"
12415msgstr "tạo bì thư"
12416
12417#: builtin/log.c:1526
12418msgid "use simple number sequence for output file names"
12419msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
12420
12421#: builtin/log.c:1527
12422msgid "sfx"
12423msgstr "sfx"
12424
12425#: builtin/log.c:1528
12426msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
12427msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
12428
12429#: builtin/log.c:1530
12430msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
12431msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
12432
12433#: builtin/log.c:1532
12434msgid "mark the series as Nth re-roll"
12435msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
12436
12437#: builtin/log.c:1534
12438msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
12439msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
12440
12441#: builtin/log.c:1537
12442msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
12443msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
12444
12445#: builtin/log.c:1540
12446msgid "store resulting files in <dir>"
12447msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
12448
12449#: builtin/log.c:1543
12450msgid "don't strip/add [PATCH]"
12451msgstr "không strip/add [VÁ]"
12452
12453#: builtin/log.c:1546
12454msgid "don't output binary diffs"
12455msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
12456
12457#: builtin/log.c:1548
12458msgid "output all-zero hash in From header"
12459msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
12460
12461#: builtin/log.c:1550
12462msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
12463msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
12464
12465#: builtin/log.c:1552
12466msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
12467msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
12468
12469#: builtin/log.c:1554
12470msgid "Messaging"
12471msgstr "Lời nhắn"
12472
12473#: builtin/log.c:1555
12474msgid "header"
12475msgstr "đầu đề thư"
12476
12477#: builtin/log.c:1556
12478msgid "add email header"
12479msgstr "thêm đầu đề thư"
12480
12481#: builtin/log.c:1557 builtin/log.c:1559
12482msgid "email"
12483msgstr "thư điện tử"
12484
12485#: builtin/log.c:1557
12486msgid "add To: header"
12487msgstr "thêm To: đầu đề thư"
12488
12489#: builtin/log.c:1559
12490msgid "add Cc: header"
12491msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
12492
12493#: builtin/log.c:1561
12494msgid "ident"
12495msgstr "thụt lề"
12496
12497#: builtin/log.c:1562
12498msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
12499msgstr ""
12500"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
12501
12502#: builtin/log.c:1564
12503msgid "message-id"
12504msgstr "message-id"
12505
12506#: builtin/log.c:1565
12507msgid "make first mail a reply to <message-id>"
12508msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
12509
12510#: builtin/log.c:1566 builtin/log.c:1569
12511msgid "boundary"
12512msgstr "ranh giới"
12513
12514#: builtin/log.c:1567
12515msgid "attach the patch"
12516msgstr "đính kèm miếng vá"
12517
12518#: builtin/log.c:1570
12519msgid "inline the patch"
12520msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
12521
12522#: builtin/log.c:1574
12523msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
12524msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
12525
12526#: builtin/log.c:1576
12527msgid "signature"
12528msgstr "chữ ký"
12529
12530#: builtin/log.c:1577
12531msgid "add a signature"
12532msgstr "thêm chữ ký"
12533
12534#: builtin/log.c:1578
12535msgid "base-commit"
12536msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
12537
12538#: builtin/log.c:1579
12539msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
12540msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
12541
12542#: builtin/log.c:1581
12543msgid "add a signature from a file"
12544msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
12545
12546#: builtin/log.c:1582
12547msgid "don't print the patch filenames"
12548msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
12549
12550#: builtin/log.c:1584
12551msgid "show progress while generating patches"
12552msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
12553
12554#: builtin/log.c:1585
12555msgid "rev"
12556msgstr "rev"
12557
12558#: builtin/log.c:1586
12559msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch"
12560msgstr ""
12561"hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn"
12562
12563#: builtin/log.c:1589
12564msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch"
12565msgstr ""
12566"hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá "
12567"đơn"
12568
12569#: builtin/log.c:1591
12570msgid "percentage by which creation is weighted"
12571msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted"
12572
12573#: builtin/log.c:1666
12574#, c-format
12575msgid "invalid ident line: %s"
12576msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
12577
12578#: builtin/log.c:1681
12579msgid "-n and -k are mutually exclusive"
12580msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau"
12581
12582#: builtin/log.c:1683
12583msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive"
12584msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau"
12585
12586#: builtin/log.c:1691
12587msgid "--name-only does not make sense"
12588msgstr "--name-only không hợp lý"
12589
12590#: builtin/log.c:1693
12591msgid "--name-status does not make sense"
12592msgstr "--name-status không hợp lý"
12593
12594#: builtin/log.c:1695
12595msgid "--check does not make sense"
12596msgstr "--check không hợp lý"
12597
12598#: builtin/log.c:1727
12599msgid "standard output, or directory, which one?"
12600msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
12601
12602#: builtin/log.c:1729
12603#, c-format
12604msgid "Could not create directory '%s'"
12605msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
12606
12607#: builtin/log.c:1816
12608msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch"
12609msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn"
12610
12611#: builtin/log.c:1820
12612msgid "Interdiff:"
12613msgstr "Interdiff:"
12614
12615#: builtin/log.c:1821
12616#, c-format
12617msgid "Interdiff against v%d:"
12618msgstr "Interdiff dựa trên v%d:"
12619
12620#: builtin/log.c:1827
12621msgid "--creation-factor requires --range-diff"
12622msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff"
12623
12624#: builtin/log.c:1831
12625msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch"
12626msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn"
12627
12628#: builtin/log.c:1839
12629msgid "Range-diff:"
12630msgstr "Range-diff:"
12631
12632#: builtin/log.c:1840
12633#, c-format
12634msgid "Range-diff against v%d:"
12635msgstr "Range-diff dựa trên v%d:"
12636
12637#: builtin/log.c:1851
12638#, c-format
12639msgid "unable to read signature file '%s'"
12640msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
12641
12642#: builtin/log.c:1887
12643msgid "Generating patches"
12644msgstr "Đang tạo các miếng vá"
12645
12646#: builtin/log.c:1931
12647msgid "Failed to create output files"
12648msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
12649
12650#: builtin/log.c:1989
12651msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
12652msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
12653
12654#: builtin/log.c:2043
12655#, c-format
12656msgid ""
12657"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
12658msgstr ""
12659"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
12660"cách thủ công.\n"
12661
12662#: builtin/ls-files.c:469
12663msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
12664msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
12665
12666#: builtin/ls-files.c:525
12667msgid "identify the file status with tags"
12668msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
12669
12670#: builtin/ls-files.c:527
12671msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
12672msgstr ""
12673"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
12674"thay đổi)"
12675
12676#: builtin/ls-files.c:529
12677msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
12678msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”"
12679
12680#: builtin/ls-files.c:531
12681msgid "show cached files in the output (default)"
12682msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
12683
12684#: builtin/ls-files.c:533
12685msgid "show deleted files in the output"
12686msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
12687
12688#: builtin/ls-files.c:535
12689msgid "show modified files in the output"
12690msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
12691
12692#: builtin/ls-files.c:537
12693msgid "show other files in the output"
12694msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
12695
12696#: builtin/ls-files.c:539
12697msgid "show ignored files in the output"
12698msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
12699
12700#: builtin/ls-files.c:542
12701msgid "show staged contents' object name in the output"
12702msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
12703
12704#: builtin/ls-files.c:544
12705msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
12706msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
12707
12708#: builtin/ls-files.c:546
12709msgid "show 'other' directories' names only"
12710msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
12711
12712#: builtin/ls-files.c:548
12713msgid "show line endings of files"
12714msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
12715
12716#: builtin/ls-files.c:550
12717msgid "don't show empty directories"
12718msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
12719
12720#: builtin/ls-files.c:553
12721msgid "show unmerged files in the output"
12722msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
12723
12724#: builtin/ls-files.c:555
12725msgid "show resolve-undo information"
12726msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
12727
12728#: builtin/ls-files.c:557
12729msgid "skip files matching pattern"
12730msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
12731
12732#: builtin/ls-files.c:560
12733msgid "exclude patterns are read from <file>"
12734msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
12735
12736#: builtin/ls-files.c:563
12737msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
12738msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
12739
12740#: builtin/ls-files.c:565
12741msgid "add the standard git exclusions"
12742msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
12743
12744#: builtin/ls-files.c:569
12745msgid "make the output relative to the project top directory"
12746msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
12747
12748#: builtin/ls-files.c:572
12749msgid "recurse through submodules"
12750msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
12751
12752#: builtin/ls-files.c:574
12753msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
12754msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
12755
12756#: builtin/ls-files.c:575
12757msgid "tree-ish"
12758msgstr "tree-ish"
12759
12760#: builtin/ls-files.c:576
12761msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
12762msgstr ""
12763"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
12764
12765#: builtin/ls-files.c:578
12766msgid "show debugging data"
12767msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
12768
12769#: builtin/ls-remote.c:9
12770msgid ""
12771"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
12772"                     [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
12773"                     [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
12774msgstr ""
12775"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
12776"                     [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
12777"                     [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
12778
12779#: builtin/ls-remote.c:59
12780msgid "do not print remote URL"
12781msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
12782
12783#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:903
12784msgid "exec"
12785msgstr "thực thi"
12786
12787#: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63
12788msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
12789msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
12790
12791#: builtin/ls-remote.c:65
12792msgid "limit to tags"
12793msgstr "giới hạn tới các thẻ"
12794
12795#: builtin/ls-remote.c:66
12796msgid "limit to heads"
12797msgstr "giới hạn cho các đầu"
12798
12799#: builtin/ls-remote.c:67
12800msgid "do not show peeled tags"
12801msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
12802
12803#: builtin/ls-remote.c:69
12804msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
12805msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
12806
12807#: builtin/ls-remote.c:73
12808msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
12809msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
12810
12811#: builtin/ls-remote.c:76
12812msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
12813msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
12814
12815#: builtin/ls-tree.c:30
12816msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
12817msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
12818
12819#: builtin/ls-tree.c:128
12820msgid "only show trees"
12821msgstr "chỉ hiển thị các tree"
12822
12823#: builtin/ls-tree.c:130
12824msgid "recurse into subtrees"
12825msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
12826
12827#: builtin/ls-tree.c:132
12828msgid "show trees when recursing"
12829msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
12830
12831#: builtin/ls-tree.c:135
12832msgid "terminate entries with NUL byte"
12833msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
12834
12835#: builtin/ls-tree.c:136
12836msgid "include object size"
12837msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
12838
12839#: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
12840msgid "list only filenames"
12841msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
12842
12843#: builtin/ls-tree.c:143
12844msgid "use full path names"
12845msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
12846
12847#: builtin/ls-tree.c:145
12848msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
12849msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
12850
12851#: builtin/mailsplit.c:241
12852#, c-format
12853msgid "empty mbox: '%s'"
12854msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
12855
12856#: builtin/merge.c:52
12857msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
12858msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
12859
12860#: builtin/merge.c:53
12861msgid "git merge --abort"
12862msgstr "git merge --abort"
12863
12864#: builtin/merge.c:54
12865msgid "git merge --continue"
12866msgstr "git merge --continue"
12867
12868#: builtin/merge.c:111
12869msgid "switch `m' requires a value"
12870msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
12871
12872#: builtin/merge.c:177
12873#, c-format
12874msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
12875msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
12876
12877#: builtin/merge.c:178
12878#, c-format
12879msgid "Available strategies are:"
12880msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
12881
12882#: builtin/merge.c:183
12883#, c-format
12884msgid "Available custom strategies are:"
12885msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
12886
12887#: builtin/merge.c:234 builtin/pull.c:143
12888msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
12889msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
12890
12891#: builtin/merge.c:237 builtin/pull.c:146
12892msgid "show a diffstat at the end of the merge"
12893msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
12894
12895#: builtin/merge.c:238 builtin/pull.c:149
12896msgid "(synonym to --stat)"
12897msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
12898
12899#: builtin/merge.c:240 builtin/pull.c:152
12900msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
12901msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
12902
12903#: builtin/merge.c:243 builtin/pull.c:158
12904msgid "create a single commit instead of doing a merge"
12905msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
12906
12907#: builtin/merge.c:245 builtin/pull.c:161
12908msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
12909msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
12910
12911#: builtin/merge.c:247 builtin/pull.c:164
12912msgid "edit message before committing"
12913msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
12914
12915#: builtin/merge.c:248
12916msgid "allow fast-forward (default)"
12917msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
12918
12919#: builtin/merge.c:250 builtin/pull.c:170
12920msgid "abort if fast-forward is not possible"
12921msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
12922
12923#: builtin/merge.c:254 builtin/pull.c:173
12924msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
12925msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
12926
12927#: builtin/merge.c:255 builtin/notes.c:784 builtin/pull.c:177
12928#: builtin/rebase.c:916 builtin/rebase--interactive.c:186 builtin/revert.c:110
12929msgid "strategy"
12930msgstr "chiến lược"
12931
12932#: builtin/merge.c:256 builtin/pull.c:178
12933msgid "merge strategy to use"
12934msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
12935
12936#: builtin/merge.c:257 builtin/pull.c:181
12937msgid "option=value"
12938msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
12939
12940#: builtin/merge.c:258 builtin/pull.c:182
12941msgid "option for selected merge strategy"
12942msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
12943
12944#: builtin/merge.c:260
12945msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
12946msgstr ""
12947"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
12948"nhanh)"
12949
12950#: builtin/merge.c:267
12951msgid "abort the current in-progress merge"
12952msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
12953
12954#: builtin/merge.c:269
12955msgid "continue the current in-progress merge"
12956msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
12957
12958#: builtin/merge.c:271 builtin/pull.c:189
12959msgid "allow merging unrelated histories"
12960msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
12961
12962#: builtin/merge.c:277
12963msgid "verify commit-msg hook"
12964msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
12965
12966#: builtin/merge.c:302
12967msgid "could not run stash."
12968msgstr "không thể chạy stash."
12969
12970#: builtin/merge.c:307
12971msgid "stash failed"
12972msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
12973
12974#: builtin/merge.c:312
12975#, c-format
12976msgid "not a valid object: %s"
12977msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
12978
12979#: builtin/merge.c:334 builtin/merge.c:351
12980msgid "read-tree failed"
12981msgstr "read-tree gặp lỗi"
12982
12983#: builtin/merge.c:381
12984msgid " (nothing to squash)"
12985msgstr " (không có gì để squash)"
12986
12987#: builtin/merge.c:392
12988#, c-format
12989msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
12990msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
12991
12992#: builtin/merge.c:442
12993#, c-format
12994msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
12995msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
12996
12997#: builtin/merge.c:493
12998#, c-format
12999msgid "'%s' does not point to a commit"
13000msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
13001
13002#: builtin/merge.c:580
13003#, c-format
13004msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
13005msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
13006
13007#: builtin/merge.c:701
13008msgid "Not handling anything other than two heads merge."
13009msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
13010
13011#: builtin/merge.c:715
13012#, c-format
13013msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
13014msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
13015
13016#: builtin/merge.c:730
13017#, c-format
13018msgid "unable to write %s"
13019msgstr "không thể ghi %s"
13020
13021#: builtin/merge.c:782
13022#, c-format
13023msgid "Could not read from '%s'"
13024msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
13025
13026#: builtin/merge.c:791
13027#, c-format
13028msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
13029msgstr ""
13030"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
13031"việc hòa trộn.\n"
13032
13033#: builtin/merge.c:797
13034#, c-format
13035msgid ""
13036"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
13037"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
13038"\n"
13039"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
13040"the commit.\n"
13041msgstr ""
13042"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
13043"thiết,\n"
13044"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
13045"topic.\n"
13046"\n"
13047"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
13048"rỗng\n"
13049"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
13050
13051#: builtin/merge.c:833
13052msgid "Empty commit message."
13053msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
13054
13055#: builtin/merge.c:852
13056#, c-format
13057msgid "Wonderful.\n"
13058msgstr "Tuyệt vời.\n"
13059
13060#: builtin/merge.c:905
13061#, c-format
13062msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
13063msgstr ""
13064"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
13065"quả.\n"
13066
13067#: builtin/merge.c:944
13068msgid "No current branch."
13069msgstr "không phải nhánh hiện hành"
13070
13071#: builtin/merge.c:946
13072msgid "No remote for the current branch."
13073msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
13074
13075#: builtin/merge.c:948
13076msgid "No default upstream defined for the current branch."
13077msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
13078
13079#: builtin/merge.c:953
13080#, c-format
13081msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
13082msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
13083
13084#: builtin/merge.c:1010
13085#, c-format
13086msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
13087msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
13088
13089#: builtin/merge.c:1113
13090#, c-format
13091msgid "not something we can merge in %s: %s"
13092msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
13093
13094#: builtin/merge.c:1147
13095msgid "not something we can merge"
13096msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
13097
13098#: builtin/merge.c:1250
13099msgid "--abort expects no arguments"
13100msgstr "--abort không nhận các đối số"
13101
13102#: builtin/merge.c:1254
13103msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
13104msgstr ""
13105"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
13106
13107#: builtin/merge.c:1266
13108msgid "--continue expects no arguments"
13109msgstr "--continue không nhận đối số"
13110
13111#: builtin/merge.c:1270
13112msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
13113msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
13114
13115#: builtin/merge.c:1286
13116msgid ""
13117"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
13118"Please, commit your changes before you merge."
13119msgstr ""
13120"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
13121"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
13122
13123#: builtin/merge.c:1293
13124msgid ""
13125"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
13126"Please, commit your changes before you merge."
13127msgstr ""
13128"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
13129"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
13130
13131#: builtin/merge.c:1296
13132msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
13133msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
13134
13135#: builtin/merge.c:1305
13136msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
13137msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
13138
13139#: builtin/merge.c:1313
13140msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
13141msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
13142
13143#: builtin/merge.c:1330
13144msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
13145msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
13146
13147#: builtin/merge.c:1332
13148msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
13149msgstr ""
13150"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
13151
13152#: builtin/merge.c:1337
13153#, c-format
13154msgid "%s - not something we can merge"
13155msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
13156
13157#: builtin/merge.c:1339
13158msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
13159msgstr ""
13160"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
13161
13162#: builtin/merge.c:1421
13163msgid "refusing to merge unrelated histories"
13164msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
13165
13166#: builtin/merge.c:1430
13167msgid "Already up to date."
13168msgstr "Đã cập nhật rồi."
13169
13170#: builtin/merge.c:1440
13171#, c-format
13172msgid "Updating %s..%s\n"
13173msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
13174
13175#: builtin/merge.c:1482
13176#, c-format
13177msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
13178msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
13179
13180#: builtin/merge.c:1489
13181#, c-format
13182msgid "Nope.\n"
13183msgstr "Không.\n"
13184
13185#: builtin/merge.c:1514
13186msgid "Already up to date. Yeeah!"
13187msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
13188
13189#: builtin/merge.c:1520
13190msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
13191msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
13192
13193#: builtin/merge.c:1543 builtin/merge.c:1622
13194#, c-format
13195msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
13196msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
13197
13198#: builtin/merge.c:1547
13199#, c-format
13200msgid "Trying merge strategy %s...\n"
13201msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
13202
13203#: builtin/merge.c:1613
13204#, c-format
13205msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
13206msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
13207
13208#: builtin/merge.c:1615
13209#, c-format
13210msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
13211msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
13212
13213#: builtin/merge.c:1624
13214#, c-format
13215msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
13216msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
13217
13218#: builtin/merge.c:1636
13219#, c-format
13220msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
13221msgstr ""
13222"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
13223"cầu\n"
13224
13225#: builtin/merge-base.c:32
13226msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
13227msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
13228
13229#: builtin/merge-base.c:33
13230msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
13231msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
13232
13233#: builtin/merge-base.c:34
13234msgid "git merge-base --independent <commit>..."
13235msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
13236
13237#: builtin/merge-base.c:35
13238msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
13239msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
13240
13241#: builtin/merge-base.c:36
13242msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
13243msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
13244
13245#: builtin/merge-base.c:153
13246msgid "output all common ancestors"
13247msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
13248
13249#: builtin/merge-base.c:155
13250msgid "find ancestors for a single n-way merge"
13251msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
13252
13253#: builtin/merge-base.c:157
13254msgid "list revs not reachable from others"
13255msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
13256
13257#: builtin/merge-base.c:159
13258msgid "is the first one ancestor of the other?"
13259msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
13260
13261#: builtin/merge-base.c:161
13262msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
13263msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
13264
13265#: builtin/merge-file.c:9
13266msgid ""
13267"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
13268"<orig-file> <file2>"
13269msgstr ""
13270"git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
13271"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
13272
13273#: builtin/merge-file.c:35
13274msgid "send results to standard output"
13275msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
13276
13277#: builtin/merge-file.c:36
13278msgid "use a diff3 based merge"
13279msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
13280
13281#: builtin/merge-file.c:37
13282msgid "for conflicts, use our version"
13283msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
13284
13285#: builtin/merge-file.c:39
13286msgid "for conflicts, use their version"
13287msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
13288
13289#: builtin/merge-file.c:41
13290msgid "for conflicts, use a union version"
13291msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
13292
13293#: builtin/merge-file.c:44
13294msgid "for conflicts, use this marker size"
13295msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
13296
13297#: builtin/merge-file.c:45
13298msgid "do not warn about conflicts"
13299msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
13300
13301#: builtin/merge-file.c:47
13302msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
13303msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
13304
13305#: builtin/merge-recursive.c:45
13306#, c-format
13307msgid "unknown option %s"
13308msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
13309
13310#: builtin/merge-recursive.c:51
13311#, c-format
13312msgid "could not parse object '%s'"
13313msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
13314
13315#: builtin/merge-recursive.c:55
13316#, c-format
13317msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
13318msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
13319msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s"
13320
13321#: builtin/merge-recursive.c:63
13322msgid "not handling anything other than two heads merge."
13323msgstr "không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
13324
13325#: builtin/merge-recursive.c:69 builtin/merge-recursive.c:71
13326#, c-format
13327msgid "could not resolve ref '%s'"
13328msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
13329
13330#: builtin/merge-recursive.c:77
13331#, c-format
13332msgid "Merging %s with %s\n"
13333msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
13334
13335#: builtin/mktree.c:66
13336msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
13337msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
13338
13339#: builtin/mktree.c:154
13340msgid "input is NUL terminated"
13341msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
13342
13343#: builtin/mktree.c:155 builtin/write-tree.c:25
13344msgid "allow missing objects"
13345msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
13346
13347#: builtin/mktree.c:156
13348msgid "allow creation of more than one tree"
13349msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
13350
13351#: builtin/multi-pack-index.c:8
13352msgid "git multi-pack-index [--object-dir=<dir>] (write|verify)"
13353msgstr "git multi-pack-index [--object-dir=<thư/mục>] (write|verify)"
13354
13355#: builtin/multi-pack-index.c:21
13356msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs"
13357msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index"
13358
13359#: builtin/multi-pack-index.c:39
13360msgid "too many arguments"
13361msgstr "có quá nhiều đối số"
13362
13363#: builtin/multi-pack-index.c:48
13364#, c-format
13365msgid "unrecognized verb: %s"
13366msgstr "verb không được thừa nhận: %s"
13367
13368#: builtin/mv.c:17
13369msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
13370msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
13371
13372#: builtin/mv.c:82
13373#, c-format
13374msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
13375msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
13376
13377#: builtin/mv.c:84
13378msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
13379msgstr ""
13380"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
13381
13382#: builtin/mv.c:102
13383#, c-format
13384msgid "%.*s is in index"
13385msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
13386
13387#: builtin/mv.c:124
13388msgid "force move/rename even if target exists"
13389msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
13390
13391#: builtin/mv.c:126
13392msgid "skip move/rename errors"
13393msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
13394
13395#: builtin/mv.c:168
13396#, c-format
13397msgid "destination '%s' is not a directory"
13398msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
13399
13400#: builtin/mv.c:179
13401#, c-format
13402msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
13403msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
13404
13405#: builtin/mv.c:183
13406msgid "bad source"
13407msgstr "nguồn sai"
13408
13409#: builtin/mv.c:186
13410msgid "can not move directory into itself"
13411msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
13412
13413#: builtin/mv.c:189
13414msgid "cannot move directory over file"
13415msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
13416
13417#: builtin/mv.c:198
13418msgid "source directory is empty"
13419msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
13420
13421#: builtin/mv.c:223
13422msgid "not under version control"
13423msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
13424
13425#: builtin/mv.c:226
13426msgid "destination exists"
13427msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
13428
13429#: builtin/mv.c:234
13430#, c-format
13431msgid "overwriting '%s'"
13432msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
13433
13434#: builtin/mv.c:237
13435msgid "Cannot overwrite"
13436msgstr "Không thể ghi đè"
13437
13438#: builtin/mv.c:240
13439msgid "multiple sources for the same target"
13440msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
13441
13442#: builtin/mv.c:242
13443msgid "destination directory does not exist"
13444msgstr "thư mục đích không tồn tại"
13445
13446#: builtin/mv.c:249
13447#, c-format
13448msgid "%s, source=%s, destination=%s"
13449msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
13450
13451#: builtin/mv.c:270
13452#, c-format
13453msgid "Renaming %s to %s\n"
13454msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
13455
13456#: builtin/mv.c:276 builtin/remote.c:717 builtin/repack.c:511
13457#, c-format
13458msgid "renaming '%s' failed"
13459msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
13460
13461#: builtin/name-rev.c:355
13462msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
13463msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
13464
13465#: builtin/name-rev.c:356
13466msgid "git name-rev [<options>] --all"
13467msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
13468
13469#: builtin/name-rev.c:357
13470msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
13471msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
13472
13473#: builtin/name-rev.c:413
13474msgid "print only names (no SHA-1)"
13475msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
13476
13477#: builtin/name-rev.c:414
13478msgid "only use tags to name the commits"
13479msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
13480
13481#: builtin/name-rev.c:416
13482msgid "only use refs matching <pattern>"
13483msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
13484
13485#: builtin/name-rev.c:418
13486msgid "ignore refs matching <pattern>"
13487msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
13488
13489#: builtin/name-rev.c:420
13490msgid "list all commits reachable from all refs"
13491msgstr ""
13492"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
13493
13494#: builtin/name-rev.c:421
13495msgid "read from stdin"
13496msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
13497
13498#: builtin/name-rev.c:422
13499msgid "allow to print `undefined` names (default)"
13500msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
13501
13502#: builtin/name-rev.c:428
13503msgid "dereference tags in the input (internal use)"
13504msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
13505
13506#: builtin/notes.c:28
13507msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
13508msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
13509
13510#: builtin/notes.c:29
13511msgid ""
13512"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
13513"| (-c | -C) <object>] [<object>]"
13514msgstr ""
13515"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
13516"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
13517
13518#: builtin/notes.c:30
13519msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
13520msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
13521
13522#: builtin/notes.c:31
13523msgid ""
13524"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
13525"(-c | -C) <object>] [<object>]"
13526msgstr ""
13527"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
13528"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
13529
13530#: builtin/notes.c:32
13531msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
13532msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
13533
13534#: builtin/notes.c:33
13535msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
13536msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
13537
13538#: builtin/notes.c:34
13539msgid ""
13540"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
13541msgstr ""
13542"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
13543
13544#: builtin/notes.c:35
13545msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
13546msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
13547
13548#: builtin/notes.c:36
13549msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
13550msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
13551
13552#: builtin/notes.c:37
13553msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
13554msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
13555
13556#: builtin/notes.c:38
13557msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
13558msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
13559
13560#: builtin/notes.c:39
13561msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
13562msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
13563
13564#: builtin/notes.c:44
13565msgid "git notes [list [<object>]]"
13566msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
13567
13568#: builtin/notes.c:49
13569msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
13570msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
13571
13572#: builtin/notes.c:54
13573msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
13574msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
13575
13576#: builtin/notes.c:55
13577msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
13578msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
13579
13580#: builtin/notes.c:60
13581msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
13582msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
13583
13584#: builtin/notes.c:65
13585msgid "git notes edit [<object>]"
13586msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
13587
13588#: builtin/notes.c:70
13589msgid "git notes show [<object>]"
13590msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
13591
13592#: builtin/notes.c:75
13593msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
13594msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
13595
13596#: builtin/notes.c:76
13597msgid "git notes merge --commit [<options>]"
13598msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
13599
13600#: builtin/notes.c:77
13601msgid "git notes merge --abort [<options>]"
13602msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
13603
13604#: builtin/notes.c:82
13605msgid "git notes remove [<object>]"
13606msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
13607
13608#: builtin/notes.c:87
13609msgid "git notes prune [<options>]"
13610msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
13611
13612#: builtin/notes.c:92
13613msgid "git notes get-ref"
13614msgstr "git notes get-ref"
13615
13616#: builtin/notes.c:97
13617msgid "Write/edit the notes for the following object:"
13618msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
13619
13620#: builtin/notes.c:150
13621#, c-format
13622msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
13623msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
13624
13625#: builtin/notes.c:154
13626msgid "could not read 'show' output"
13627msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
13628
13629#: builtin/notes.c:162
13630#, c-format
13631msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
13632msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
13633
13634#: builtin/notes.c:197
13635msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
13636msgstr ""
13637"xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
13638
13639#: builtin/notes.c:206
13640msgid "unable to write note object"
13641msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
13642
13643#: builtin/notes.c:208
13644#, c-format
13645msgid "the note contents have been left in %s"
13646msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
13647
13648#: builtin/notes.c:242 builtin/tag.c:513
13649#, c-format
13650msgid "could not open or read '%s'"
13651msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
13652
13653#: builtin/notes.c:263 builtin/notes.c:313 builtin/notes.c:315
13654#: builtin/notes.c:383 builtin/notes.c:438 builtin/notes.c:524
13655#: builtin/notes.c:529 builtin/notes.c:607 builtin/notes.c:669
13656#, c-format
13657msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
13658msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
13659
13660#: builtin/notes.c:265
13661#, c-format
13662msgid "failed to read object '%s'."
13663msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
13664
13665#: builtin/notes.c:268
13666#, c-format
13667msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
13668msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
13669
13670#: builtin/notes.c:309
13671#, c-format
13672msgid "malformed input line: '%s'."
13673msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
13674
13675#: builtin/notes.c:324
13676#, c-format
13677msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
13678msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
13679
13680#. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
13681#. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
13682#.
13683#: builtin/notes.c:356
13684#, c-format
13685msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
13686msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
13687
13688#: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:507
13689#: builtin/notes.c:519 builtin/notes.c:595 builtin/notes.c:662
13690#: builtin/notes.c:812 builtin/notes.c:959 builtin/notes.c:980
13691msgid "too many parameters"
13692msgstr "quá nhiều đối số"
13693
13694#: builtin/notes.c:389 builtin/notes.c:675
13695#, c-format
13696msgid "no note found for object %s."
13697msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
13698
13699#: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:573
13700msgid "note contents as a string"
13701msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
13702
13703#: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:576
13704msgid "note contents in a file"
13705msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
13706
13707#: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:579
13708msgid "reuse and edit specified note object"
13709msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
13710
13711#: builtin/notes.c:419 builtin/notes.c:582
13712msgid "reuse specified note object"
13713msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
13714
13715#: builtin/notes.c:422 builtin/notes.c:585
13716msgid "allow storing empty note"
13717msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
13718
13719#: builtin/notes.c:423 builtin/notes.c:494
13720msgid "replace existing notes"
13721msgstr "thay thế ghi chú trước"
13722
13723#: builtin/notes.c:448
13724#, c-format
13725msgid ""
13726"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
13727"existing notes"
13728msgstr ""
13729"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
13730"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
13731
13732#: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:542
13733#, c-format
13734msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
13735msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
13736
13737#: builtin/notes.c:474 builtin/notes.c:634 builtin/notes.c:899
13738#, c-format
13739msgid "Removing note for object %s\n"
13740msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
13741
13742#: builtin/notes.c:495
13743msgid "read objects from stdin"
13744msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
13745
13746#: builtin/notes.c:497
13747msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
13748msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
13749
13750#: builtin/notes.c:515
13751msgid "too few parameters"
13752msgstr "quá ít đối số"
13753
13754#: builtin/notes.c:536
13755#, c-format
13756msgid ""
13757"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
13758"existing notes"
13759msgstr ""
13760"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
13761"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
13762
13763#: builtin/notes.c:548
13764#, c-format
13765msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
13766msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
13767
13768#: builtin/notes.c:600
13769#, c-format
13770msgid ""
13771"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
13772"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
13773msgstr ""
13774"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
13775"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
13776
13777#: builtin/notes.c:695
13778msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
13779msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
13780
13781#: builtin/notes.c:697
13782msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
13783msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
13784
13785#: builtin/notes.c:699
13786msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
13787msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
13788
13789#: builtin/notes.c:719
13790msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
13791msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
13792
13793#: builtin/notes.c:721
13794msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
13795msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
13796
13797#: builtin/notes.c:723
13798msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
13799msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
13800
13801#: builtin/notes.c:736
13802msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
13803msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
13804
13805#: builtin/notes.c:739
13806msgid "failed to finalize notes merge"
13807msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
13808
13809#: builtin/notes.c:765
13810#, c-format
13811msgid "unknown notes merge strategy %s"
13812msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
13813
13814#: builtin/notes.c:781
13815msgid "General options"
13816msgstr "Tùy chọn chung"
13817
13818#: builtin/notes.c:783
13819msgid "Merge options"
13820msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
13821
13822#: builtin/notes.c:785
13823msgid ""
13824"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
13825"cat_sort_uniq)"
13826msgstr ""
13827"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
13828"theirs/union/cat_sort_uniq)"
13829
13830#: builtin/notes.c:787
13831msgid "Committing unmerged notes"
13832msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
13833
13834#: builtin/notes.c:789
13835msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
13836msgstr ""
13837"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
13838"giao"
13839
13840#: builtin/notes.c:791
13841msgid "Aborting notes merge resolution"
13842msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
13843
13844#: builtin/notes.c:793
13845msgid "abort notes merge"
13846msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
13847
13848#: builtin/notes.c:804
13849msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
13850msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
13851
13852#: builtin/notes.c:809
13853msgid "must specify a notes ref to merge"
13854msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
13855
13856#: builtin/notes.c:833
13857#, c-format
13858msgid "unknown -s/--strategy: %s"
13859msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
13860
13861#: builtin/notes.c:870
13862#, c-format
13863msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
13864msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
13865
13866#: builtin/notes.c:873
13867#, c-format
13868msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
13869msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
13870
13871#: builtin/notes.c:875
13872#, c-format
13873msgid ""
13874"Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
13875"'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
13876"abort'.\n"
13877msgstr ""
13878"Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
13879"chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
13880"trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
13881
13882#: builtin/notes.c:897
13883#, c-format
13884msgid "Object %s has no note\n"
13885msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
13886
13887#: builtin/notes.c:909
13888msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
13889msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
13890
13891#: builtin/notes.c:912
13892msgid "read object names from the standard input"
13893msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
13894
13895#: builtin/notes.c:950 builtin/prune.c:108 builtin/worktree.c:164
13896msgid "do not remove, show only"
13897msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
13898
13899#: builtin/notes.c:951
13900msgid "report pruned notes"
13901msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
13902
13903#: builtin/notes.c:993
13904msgid "notes-ref"
13905msgstr "notes-ref"
13906
13907#: builtin/notes.c:994
13908msgid "use notes from <notes-ref>"
13909msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
13910
13911#: builtin/notes.c:1029
13912#, c-format
13913msgid "unknown subcommand: %s"
13914msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
13915
13916#: builtin/pack-objects.c:51
13917msgid ""
13918"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
13919msgstr ""
13920"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
13921"<danh-sách-đối-tượng>]"
13922
13923#: builtin/pack-objects.c:52
13924msgid ""
13925"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
13926msgstr ""
13927"git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
13928"sách-đối-tượng>]"
13929
13930#: builtin/pack-objects.c:422
13931#, c-format
13932msgid "bad packed object CRC for %s"
13933msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s"
13934
13935#: builtin/pack-objects.c:433
13936#, c-format
13937msgid "corrupt packed object for %s"
13938msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s"
13939
13940#: builtin/pack-objects.c:564
13941#, c-format
13942msgid "recursive delta detected for object %s"
13943msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s"
13944
13945#: builtin/pack-objects.c:775
13946#, c-format
13947msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>"
13948msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>"
13949
13950#: builtin/pack-objects.c:788
13951#, c-format
13952msgid "packfile is invalid: %s"
13953msgstr "tập tin gói không hợp lệ: %s"
13954
13955#: builtin/pack-objects.c:792
13956#, c-format
13957msgid "unable to open packfile for reuse: %s"
13958msgstr "không thể mở tập tin gói để dùng lại: %s"
13959
13960#: builtin/pack-objects.c:796
13961msgid "unable to seek in reused packfile"
13962msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc trong tập tin gói dùng lại"
13963
13964#: builtin/pack-objects.c:807
13965msgid "unable to read from reused packfile"
13966msgstr "không thể đọc từ tập tin gói dùng lại"
13967
13968#: builtin/pack-objects.c:835
13969msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
13970msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
13971
13972#: builtin/pack-objects.c:848
13973msgid "Writing objects"
13974msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
13975
13976#: builtin/pack-objects.c:910 builtin/update-index.c:88
13977#, c-format
13978msgid "failed to stat %s"
13979msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
13980
13981#: builtin/pack-objects.c:963
13982#, c-format
13983msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>"
13984msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>"
13985
13986#: builtin/pack-objects.c:1157
13987msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
13988msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
13989
13990#: builtin/pack-objects.c:1585
13991#, c-format
13992msgid "delta base offset overflow in pack for %s"
13993msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s"
13994
13995#: builtin/pack-objects.c:1594
13996#, c-format
13997msgid "delta base offset out of bound for %s"
13998msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s"
13999
14000#: builtin/pack-objects.c:1863
14001msgid "Counting objects"
14002msgstr "Đang đếm các đối tượng"
14003
14004#: builtin/pack-objects.c:1998
14005#, c-format
14006msgid "unable to get size of %s"
14007msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
14008
14009#: builtin/pack-objects.c:2013
14010#, c-format
14011msgid "unable to parse object header of %s"
14012msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”"
14013
14014#: builtin/pack-objects.c:2083 builtin/pack-objects.c:2099
14015#: builtin/pack-objects.c:2109
14016#, c-format
14017msgid "object %s cannot be read"
14018msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
14019
14020#: builtin/pack-objects.c:2086 builtin/pack-objects.c:2113
14021#, c-format
14022msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)"
14023msgstr ""
14024"đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với "
14025"%<PRIuMAX>)"
14026
14027#: builtin/pack-objects.c:2123
14028msgid "suboptimal pack - out of memory"
14029msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ"
14030
14031#: builtin/pack-objects.c:2451
14032#, c-format
14033msgid "Delta compression using up to %d threads"
14034msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình"
14035
14036#: builtin/pack-objects.c:2583
14037#, c-format
14038msgid "unable to pack objects reachable from tag %s"
14039msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”"
14040
14041#: builtin/pack-objects.c:2670
14042msgid "Compressing objects"
14043msgstr "Đang nén các đối tượng"
14044
14045#: builtin/pack-objects.c:2676
14046msgid "inconsistency with delta count"
14047msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta"
14048
14049#: builtin/pack-objects.c:2753
14050#, c-format
14051msgid ""
14052"expected edge object ID, got garbage:\n"
14053" %s"
14054msgstr ""
14055"cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n"
14056" %s"
14057
14058#: builtin/pack-objects.c:2759
14059#, c-format
14060msgid ""
14061"expected object ID, got garbage:\n"
14062" %s"
14063msgstr ""
14064"cần ID đối tượng, nhận được rác:\n"
14065" %s"
14066
14067#: builtin/pack-objects.c:2857
14068msgid "invalid value for --missing"
14069msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ"
14070
14071#: builtin/pack-objects.c:2916 builtin/pack-objects.c:3024
14072msgid "cannot open pack index"
14073msgstr "không thể mở mục lục của gói"
14074
14075#: builtin/pack-objects.c:2947
14076#, c-format
14077msgid "loose object at %s could not be examined"
14078msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra"
14079
14080#: builtin/pack-objects.c:3032
14081msgid "unable to force loose object"
14082msgstr "không thể buộc mất đối tượng"
14083
14084#: builtin/pack-objects.c:3122
14085#, c-format
14086msgid "not a rev '%s'"
14087msgstr "không phải một rev “%s”"
14088
14089#: builtin/pack-objects.c:3125
14090#, c-format
14091msgid "bad revision '%s'"
14092msgstr "điểm xem xét sai “%s”"
14093
14094#: builtin/pack-objects.c:3150
14095msgid "unable to add recent objects"
14096msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng"
14097
14098#: builtin/pack-objects.c:3203
14099#, c-format
14100msgid "unsupported index version %s"
14101msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
14102
14103#: builtin/pack-objects.c:3207
14104#, c-format
14105msgid "bad index version '%s'"
14106msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
14107
14108#: builtin/pack-objects.c:3237
14109msgid "do not show progress meter"
14110msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
14111
14112#: builtin/pack-objects.c:3239
14113msgid "show progress meter"
14114msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
14115
14116#: builtin/pack-objects.c:3241
14117msgid "show progress meter during object writing phase"
14118msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
14119
14120#: builtin/pack-objects.c:3244
14121msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
14122msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
14123
14124#: builtin/pack-objects.c:3245
14125msgid "<version>[,<offset>]"
14126msgstr "<phiên bản>[,offset]"
14127
14128#: builtin/pack-objects.c:3246
14129msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
14130msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
14131
14132#: builtin/pack-objects.c:3249
14133msgid "maximum size of each output pack file"
14134msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
14135
14136#: builtin/pack-objects.c:3251
14137msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
14138msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
14139
14140#: builtin/pack-objects.c:3253
14141msgid "ignore packed objects"
14142msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
14143
14144#: builtin/pack-objects.c:3255
14145msgid "limit pack window by objects"
14146msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
14147
14148#: builtin/pack-objects.c:3257
14149msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
14150msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
14151
14152#: builtin/pack-objects.c:3259
14153msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
14154msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
14155
14156#: builtin/pack-objects.c:3261
14157msgid "reuse existing deltas"
14158msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
14159
14160#: builtin/pack-objects.c:3263
14161msgid "reuse existing objects"
14162msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
14163
14164#: builtin/pack-objects.c:3265
14165msgid "use OFS_DELTA objects"
14166msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
14167
14168#: builtin/pack-objects.c:3267
14169msgid "use threads when searching for best delta matches"
14170msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
14171
14172#: builtin/pack-objects.c:3269
14173msgid "do not create an empty pack output"
14174msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
14175
14176#: builtin/pack-objects.c:3271
14177msgid "read revision arguments from standard input"
14178msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
14179
14180#: builtin/pack-objects.c:3273
14181msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
14182msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
14183
14184#: builtin/pack-objects.c:3276
14185msgid "include objects reachable from any reference"
14186msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
14187
14188#: builtin/pack-objects.c:3279
14189msgid "include objects referred by reflog entries"
14190msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
14191
14192#: builtin/pack-objects.c:3282
14193msgid "include objects referred to by the index"
14194msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
14195
14196#: builtin/pack-objects.c:3285
14197msgid "output pack to stdout"
14198msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
14199
14200#: builtin/pack-objects.c:3287
14201msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
14202msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
14203
14204#: builtin/pack-objects.c:3289
14205msgid "keep unreachable objects"
14206msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
14207
14208#: builtin/pack-objects.c:3291
14209msgid "pack loose unreachable objects"
14210msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
14211
14212#: builtin/pack-objects.c:3293
14213msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
14214msgstr ""
14215"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
14216
14217#: builtin/pack-objects.c:3296
14218msgid "create thin packs"
14219msgstr "tạo gói nhẹ"
14220
14221#: builtin/pack-objects.c:3298
14222msgid "create packs suitable for shallow fetches"
14223msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
14224
14225#: builtin/pack-objects.c:3300
14226msgid "ignore packs that have companion .keep file"
14227msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
14228
14229#: builtin/pack-objects.c:3302
14230msgid "ignore this pack"
14231msgstr "bỏ qua gói này"
14232
14233#: builtin/pack-objects.c:3304
14234msgid "pack compression level"
14235msgstr "mức nén gói"
14236
14237#: builtin/pack-objects.c:3306
14238msgid "do not hide commits by grafts"
14239msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
14240
14241#: builtin/pack-objects.c:3308
14242msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
14243msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
14244
14245#: builtin/pack-objects.c:3310
14246msgid "write a bitmap index together with the pack index"
14247msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
14248
14249#: builtin/pack-objects.c:3313
14250msgid "handling for missing objects"
14251msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
14252
14253#: builtin/pack-objects.c:3316
14254msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
14255msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn"
14256
14257#: builtin/pack-objects.c:3318
14258msgid "respect islands during delta compression"
14259msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”"
14260
14261#: builtin/pack-objects.c:3342
14262#, c-format
14263msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d"
14264msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d"
14265
14266#: builtin/pack-objects.c:3347
14267#, c-format
14268msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d"
14269msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d"
14270
14271#: builtin/pack-objects.c:3401
14272msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer"
14273msgstr ""
14274"--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển"
14275
14276#: builtin/pack-objects.c:3403
14277msgid "minimum pack size limit is 1 MiB"
14278msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB"
14279
14280#: builtin/pack-objects.c:3408
14281msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack"
14282msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được"
14283
14284#: builtin/pack-objects.c:3411
14285msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible"
14286msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau"
14287
14288#: builtin/pack-objects.c:3417
14289msgid "cannot use --filter without --stdout"
14290msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout"
14291
14292#: builtin/pack-objects.c:3476
14293msgid "Enumerating objects"
14294msgstr "Đánh số các đối tượng"
14295
14296#: builtin/pack-objects.c:3495
14297#, c-format
14298msgid "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)"
14299msgstr "Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)"
14300
14301#: builtin/pack-refs.c:7
14302msgid "git pack-refs [<options>]"
14303msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
14304
14305#: builtin/pack-refs.c:15
14306msgid "pack everything"
14307msgstr "đóng gói mọi thứ"
14308
14309#: builtin/pack-refs.c:16
14310msgid "prune loose refs (default)"
14311msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
14312
14313#: builtin/prune-packed.c:9
14314msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
14315msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
14316
14317#: builtin/prune-packed.c:42
14318msgid "Removing duplicate objects"
14319msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
14320
14321#: builtin/prune.c:12
14322msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
14323msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
14324
14325#: builtin/prune.c:109
14326msgid "report pruned objects"
14327msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
14328
14329#: builtin/prune.c:112
14330msgid "expire objects older than <time>"
14331msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
14332
14333#: builtin/prune.c:114
14334msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
14335msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn"
14336
14337#: builtin/prune.c:129
14338msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
14339msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
14340
14341#: builtin/pull.c:60 builtin/pull.c:62
14342#, c-format
14343msgid "Invalid value for %s: %s"
14344msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
14345
14346#: builtin/pull.c:82
14347msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
14348msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
14349
14350#: builtin/pull.c:133
14351msgid "control for recursive fetching of submodules"
14352msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
14353
14354#: builtin/pull.c:137
14355msgid "Options related to merging"
14356msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
14357
14358#: builtin/pull.c:140
14359msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
14360msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
14361
14362#: builtin/pull.c:167 builtin/rebase--interactive.c:147 builtin/revert.c:122
14363msgid "allow fast-forward"
14364msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
14365
14366#: builtin/pull.c:176
14367msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
14368msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
14369
14370#: builtin/pull.c:192
14371msgid "Options related to fetching"
14372msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
14373
14374#: builtin/pull.c:202
14375msgid "force overwrite of local branch"
14376msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
14377
14378#: builtin/pull.c:210
14379msgid "number of submodules pulled in parallel"
14380msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
14381
14382#: builtin/pull.c:305
14383#, c-format
14384msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
14385msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
14386
14387#: builtin/pull.c:421
14388msgid ""
14389"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
14390"fetched."
14391msgstr ""
14392"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
14393"lấy về."
14394
14395#: builtin/pull.c:423
14396msgid ""
14397"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
14398msgstr ""
14399"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
14400"về."
14401
14402#: builtin/pull.c:424
14403msgid ""
14404"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
14405"matches on the remote end."
14406msgstr ""
14407"Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
14408"tự\n"
14409"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
14410
14411#: builtin/pull.c:427
14412#, c-format
14413msgid ""
14414"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
14415"a branch. Because this is not the default configured remote\n"
14416"for your current branch, you must specify a branch on the command line."
14417msgstr ""
14418"Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
14419"nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
14420"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
14421"một nhánh trên dòng lệnh."
14422
14423#: builtin/pull.c:432 builtin/rebase.c:761 git-parse-remote.sh:73
14424msgid "You are not currently on a branch."
14425msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
14426
14427#: builtin/pull.c:434 builtin/pull.c:449 git-parse-remote.sh:79
14428msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
14429msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
14430
14431#: builtin/pull.c:436 builtin/pull.c:451 git-parse-remote.sh:82
14432msgid "Please specify which branch you want to merge with."
14433msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
14434
14435#: builtin/pull.c:437 builtin/pull.c:452
14436msgid "See git-pull(1) for details."
14437msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
14438
14439#: builtin/pull.c:439 builtin/pull.c:445 builtin/pull.c:454
14440#: builtin/rebase.c:767 git-parse-remote.sh:64
14441msgid "<remote>"
14442msgstr "<máy chủ>"
14443
14444#: builtin/pull.c:439 builtin/pull.c:454 builtin/pull.c:459
14445#: git-legacy-rebase.sh:556 git-parse-remote.sh:65
14446msgid "<branch>"
14447msgstr "<nhánh>"
14448
14449#: builtin/pull.c:447 builtin/rebase.c:759 git-parse-remote.sh:75
14450msgid "There is no tracking information for the current branch."
14451msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
14452
14453#: builtin/pull.c:456 git-parse-remote.sh:95
14454msgid ""
14455"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
14456msgstr ""
14457"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
14458
14459#: builtin/pull.c:461
14460#, c-format
14461msgid ""
14462"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
14463"from the remote, but no such ref was fetched."
14464msgstr ""
14465"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
14466"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
14467
14468#: builtin/pull.c:565
14469#, c-format
14470msgid "unable to access commit %s"
14471msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao “%s”"
14472
14473#: builtin/pull.c:843
14474msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
14475msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
14476
14477#: builtin/pull.c:891
14478msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
14479msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
14480
14481#: builtin/pull.c:899
14482msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
14483msgstr ""
14484"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
14485"bảng mục lục."
14486
14487#: builtin/pull.c:902
14488msgid "pull with rebase"
14489msgstr "pull với rebase"
14490
14491#: builtin/pull.c:903
14492msgid "please commit or stash them."
14493msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
14494
14495#: builtin/pull.c:928
14496#, c-format
14497msgid ""
14498"fetch updated the current branch head.\n"
14499"fast-forwarding your working tree from\n"
14500"commit %s."
14501msgstr ""
14502"fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
14503"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
14504"lần chuyển giaot %s."
14505
14506#: builtin/pull.c:934
14507#, c-format
14508msgid ""
14509"Cannot fast-forward your working tree.\n"
14510"After making sure that you saved anything precious from\n"
14511"$ git diff %s\n"
14512"output, run\n"
14513"$ git reset --hard\n"
14514"to recover."
14515msgstr ""
14516"Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
14517"Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
14518"quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
14519"$ git diff %s\n"
14520"chạy\n"
14521"$ git reset --hard\n"
14522"để khôi phục lại."
14523
14524#: builtin/pull.c:949
14525msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
14526msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
14527
14528#: builtin/pull.c:953
14529msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
14530msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
14531
14532#: builtin/pull.c:960
14533msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
14534msgstr ""
14535"không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
14536
14537#: builtin/push.c:19
14538msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
14539msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
14540
14541#: builtin/push.c:111
14542msgid "tag shorthand without <tag>"
14543msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
14544
14545#: builtin/push.c:121
14546msgid "--delete only accepts plain target ref names"
14547msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
14548
14549#: builtin/push.c:165
14550msgid ""
14551"\n"
14552"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
14553msgstr ""
14554"\n"
14555"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
14556"config”."
14557
14558#: builtin/push.c:168
14559#, c-format
14560msgid ""
14561"The upstream branch of your current branch does not match\n"
14562"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
14563"on the remote, use\n"
14564"\n"
14565"    git push %s HEAD:%s\n"
14566"\n"
14567"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
14568"\n"
14569"    git push %s HEAD\n"
14570"%s"
14571msgstr ""
14572"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
14573"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để đẩy lên đến nhánh\n"
14574"thượng nguồn trên máy chủ, sử dụng\n"
14575"\n"
14576"    git push %s HEAD:%s\n"
14577"\n"
14578"Để đẩy tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
14579"\n"
14580"    git push %s HEAD\n"
14581"%s"
14582
14583#: builtin/push.c:183
14584#, c-format
14585msgid ""
14586"You are not currently on a branch.\n"
14587"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
14588"state now, use\n"
14589"\n"
14590"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
14591msgstr ""
14592"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
14593"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
14594"ngay bây giờ, sử dụng\n"
14595"\n"
14596"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
14597
14598#: builtin/push.c:197
14599#, c-format
14600msgid ""
14601"The current branch %s has no upstream branch.\n"
14602"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
14603"\n"
14604"    git push --set-upstream %s %s\n"
14605msgstr ""
14606"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
14607"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
14608"(upstream), sử dụng\n"
14609"\n"
14610"    git push --set-upstream %s %s\n"
14611
14612#: builtin/push.c:205
14613#, c-format
14614msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
14615msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
14616
14617#: builtin/push.c:208
14618#, c-format
14619msgid ""
14620"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
14621"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
14622"to update which remote branch."
14623msgstr ""
14624"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
14625"(upstream) của\n"
14626"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
14627"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
14628
14629#: builtin/push.c:267
14630msgid ""
14631"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
14632msgstr ""
14633"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
14634"là gì cả\"."
14635
14636#: builtin/push.c:274
14637msgid ""
14638"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
14639"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
14640"'git pull ...') before pushing again.\n"
14641"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
14642msgstr ""
14643"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
14644"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
14645"(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
14646"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
14647"tiết."
14648
14649#: builtin/push.c:280
14650msgid ""
14651"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
14652"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
14653"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
14654"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
14655msgstr ""
14656"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
14657"bộ\n"
14658"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
14659"từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
14660"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
14661"tiết."
14662
14663#: builtin/push.c:286
14664msgid ""
14665"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
14666"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
14667"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
14668"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
14669"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
14670msgstr ""
14671"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
14672"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
14673"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
14674"từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
14675"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
14676"tiết."
14677
14678#: builtin/push.c:293
14679msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
14680msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
14681
14682#: builtin/push.c:296
14683msgid ""
14684"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
14685"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
14686"without using the '--force' option.\n"
14687msgstr ""
14688"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
14689"không\n"
14690"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
14691"đối tượng\n"
14692"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
14693
14694#: builtin/push.c:357
14695#, c-format
14696msgid "Pushing to %s\n"
14697msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
14698
14699#: builtin/push.c:361
14700#, c-format
14701msgid "failed to push some refs to '%s'"
14702msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
14703
14704#: builtin/push.c:395
14705#, c-format
14706msgid "bad repository '%s'"
14707msgstr "repository (kho) sai “%s”"
14708
14709#: builtin/push.c:396
14710msgid ""
14711"No configured push destination.\n"
14712"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
14713"repository using\n"
14714"\n"
14715"    git remote add <name> <url>\n"
14716"\n"
14717"and then push using the remote name\n"
14718"\n"
14719"    git push <name>\n"
14720msgstr ""
14721"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
14722"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
14723"\n"
14724"    git remote add <tên> <url>\n"
14725"\n"
14726"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
14727"\n"
14728"    git push <tên>\n"
14729
14730#: builtin/push.c:551
14731msgid "repository"
14732msgstr "kho"
14733
14734#: builtin/push.c:552 builtin/send-pack.c:164
14735msgid "push all refs"
14736msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
14737
14738#: builtin/push.c:553 builtin/send-pack.c:166
14739msgid "mirror all refs"
14740msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
14741
14742#: builtin/push.c:555
14743msgid "delete refs"
14744msgstr "xóa các tham chiếu"
14745
14746#: builtin/push.c:556
14747msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
14748msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
14749
14750#: builtin/push.c:559 builtin/send-pack.c:167
14751msgid "force updates"
14752msgstr "ép buộc cập nhật"
14753
14754#: builtin/push.c:561 builtin/send-pack.c:181
14755msgid "<refname>:<expect>"
14756msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>"
14757
14758#: builtin/push.c:562 builtin/send-pack.c:182
14759msgid "require old value of ref to be at this value"
14760msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
14761
14762#: builtin/push.c:565
14763msgid "control recursive pushing of submodules"
14764msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
14765
14766#: builtin/push.c:567 builtin/send-pack.c:175
14767msgid "use thin pack"
14768msgstr "tạo gói nhẹ"
14769
14770#: builtin/push.c:568 builtin/push.c:569 builtin/send-pack.c:161
14771#: builtin/send-pack.c:162
14772msgid "receive pack program"
14773msgstr "chương trình nhận gói"
14774
14775#: builtin/push.c:570
14776msgid "set upstream for git pull/status"
14777msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
14778
14779#: builtin/push.c:573
14780msgid "prune locally removed refs"
14781msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
14782
14783#: builtin/push.c:575
14784msgid "bypass pre-push hook"
14785msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
14786
14787#: builtin/push.c:576
14788msgid "push missing but relevant tags"
14789msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
14790
14791#: builtin/push.c:579 builtin/send-pack.c:169
14792msgid "GPG sign the push"
14793msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
14794
14795#: builtin/push.c:581 builtin/send-pack.c:176
14796msgid "request atomic transaction on remote side"
14797msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
14798
14799#: builtin/push.c:599
14800msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
14801msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
14802
14803#: builtin/push.c:601
14804msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
14805msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
14806
14807#: builtin/push.c:604
14808msgid "--all and --tags are incompatible"
14809msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
14810
14811#: builtin/push.c:606
14812msgid "--all can't be combined with refspecs"
14813msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
14814
14815#: builtin/push.c:610
14816msgid "--mirror and --tags are incompatible"
14817msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
14818
14819#: builtin/push.c:612
14820msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
14821msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
14822
14823#: builtin/push.c:615
14824msgid "--all and --mirror are incompatible"
14825msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
14826
14827#: builtin/push.c:634
14828msgid "push options must not have new line characters"
14829msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
14830
14831#: builtin/range-diff.c:8
14832msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
14833msgstr ""
14834"git range-diff [<các-tùy-chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
14835
14836#: builtin/range-diff.c:9
14837msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>"
14838msgstr "git range-diff [<các-tùy-chọn>] <old-tip>…<new-tip>"
14839
14840#: builtin/range-diff.c:10
14841msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>"
14842msgstr "git range-diff [<các-tùy-chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>"
14843
14844#: builtin/range-diff.c:21
14845msgid "Percentage by which creation is weighted"
14846msgstr "Tỷ lệ phần trăm cái tạo là weighted"
14847
14848#: builtin/range-diff.c:23
14849msgid "use simple diff colors"
14850msgstr "dùng màu diff đơn giản"
14851
14852#: builtin/range-diff.c:61 builtin/range-diff.c:65
14853#, c-format
14854msgid "no .. in range: '%s'"
14855msgstr "không có .. trong vùng: “%s”"
14856
14857#: builtin/range-diff.c:75
14858msgid "single arg format must be symmetric range"
14859msgstr "định dạng đối số đơn phải là một vùng đối xứng"
14860
14861#: builtin/range-diff.c:90
14862msgid "need two commit ranges"
14863msgstr "cần hai vùng lần chuyển giao"
14864
14865#: builtin/read-tree.c:40
14866msgid ""
14867"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
14868"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
14869"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
14870msgstr ""
14871"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
14872"tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
14873"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
14874"ish3>]])"
14875
14876#: builtin/read-tree.c:123
14877msgid "write resulting index to <file>"
14878msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
14879
14880#: builtin/read-tree.c:126
14881msgid "only empty the index"
14882msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
14883
14884#: builtin/read-tree.c:128
14885msgid "Merging"
14886msgstr "Hòa trộn"
14887
14888#: builtin/read-tree.c:130
14889msgid "perform a merge in addition to a read"
14890msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
14891
14892#: builtin/read-tree.c:132
14893msgid "3-way merge if no file level merging required"
14894msgstr ""
14895"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
14896
14897#: builtin/read-tree.c:134
14898msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
14899msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
14900
14901#: builtin/read-tree.c:136
14902msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
14903msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
14904
14905#: builtin/read-tree.c:137
14906msgid "<subdirectory>/"
14907msgstr "<thư-mục-con>/"
14908
14909#: builtin/read-tree.c:138
14910msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
14911msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
14912
14913#: builtin/read-tree.c:141
14914msgid "update working tree with merge result"
14915msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
14916
14917#: builtin/read-tree.c:143
14918msgid "gitignore"
14919msgstr "gitignore"
14920
14921#: builtin/read-tree.c:144
14922msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
14923msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
14924
14925#: builtin/read-tree.c:147
14926msgid "don't check the working tree after merging"
14927msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
14928
14929#: builtin/read-tree.c:148
14930msgid "don't update the index or the work tree"
14931msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
14932
14933#: builtin/read-tree.c:150
14934msgid "skip applying sparse checkout filter"
14935msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
14936
14937#: builtin/read-tree.c:152
14938msgid "debug unpack-trees"
14939msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
14940
14941#: builtin/rebase.c:29
14942msgid ""
14943"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] [<upstream>] "
14944"[<branch>]"
14945msgstr ""
14946"git rebase [-i] [các-tùy-chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] "
14947"[<upstream>] [<nhánh>]"
14948
14949#: builtin/rebase.c:31
14950msgid ""
14951"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] --root [<branch>]"
14952msgstr ""
14953"git rebase [-i] [các-tùy-chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root "
14954"[<nhánh>]"
14955
14956#: builtin/rebase.c:33
14957msgid "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
14958msgstr "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
14959
14960#: builtin/rebase.c:119
14961#, c-format
14962msgid "%s requires an interactive rebase"
14963msgstr "%s cần một cải tổ kiểu tương tác"
14964
14965#: builtin/rebase.c:171
14966#, c-format
14967msgid "could not get 'onto': '%s'"
14968msgstr "không thể đặt lấy “onto”: “%s”"
14969
14970#: builtin/rebase.c:186
14971#, c-format
14972msgid "invalid orig-head: '%s'"
14973msgstr "orig-head không hợp lệ: “%s”"
14974
14975#: builtin/rebase.c:214
14976#, c-format
14977msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'"
14978msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: “%s”"
14979
14980#: builtin/rebase.c:259
14981#, c-format
14982msgid "Could not read '%s'"
14983msgstr "Không thể đọc “%s”"
14984
14985#: builtin/rebase.c:277
14986#, c-format
14987msgid "Cannot store %s"
14988msgstr "Không thể lưu “%s”"
14989
14990#: builtin/rebase.c:337
14991msgid ""
14992"Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
14993"\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
14994"You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
14995"To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
14996"abort\"."
14997msgstr ""
14998"Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
14999"hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
15000"rebase --continue\".\n"
15001"Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
15002"Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
15003"--abort\"."
15004
15005#: builtin/rebase.c:561
15006msgid "could not determine HEAD revision"
15007msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD"
15008
15009#: builtin/rebase.c:753
15010#, c-format
15011msgid ""
15012"%s\n"
15013"Please specify which branch you want to rebase against.\n"
15014"See git-rebase(1) for details.\n"
15015"\n"
15016"    git rebase '<branch>'\n"
15017"\n"
15018msgstr ""
15019"%s\n"
15020"Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ dựa vào.\n"
15021"Xem git-rebase(1) để biết thêm chi tiết.\n"
15022"\n"
15023"    git rebase “<nhánh>”\n"
15024"\n"
15025
15026#: builtin/rebase.c:769
15027#, c-format
15028msgid ""
15029"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
15030"\n"
15031"    git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n"
15032"\n"
15033msgstr ""
15034"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng "
15035"lệnh:\n"
15036"\n"
15037"    git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
15038"\n"
15039
15040#: builtin/rebase.c:832
15041msgid "rebase onto given branch instead of upstream"
15042msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn."
15043
15044#: builtin/rebase.c:834
15045msgid "allow pre-rebase hook to run"
15046msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy"
15047
15048#: builtin/rebase.c:836
15049msgid "be quiet. implies --no-stat"
15050msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat"
15051
15052#: builtin/rebase.c:839
15053msgid "display a diffstat of what changed upstream"
15054msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
15055
15056#: builtin/rebase.c:842
15057msgid "do not show diffstat of what changed upstream"
15058msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
15059
15060#: builtin/rebase.c:845
15061msgid "add a Signed-off-by: line to each commit"
15062msgstr "thêm dòng Signed-off-by: cho từng lần chuyển giao"
15063
15064#: builtin/rebase.c:847 builtin/rebase.c:851 builtin/rebase.c:853
15065msgid "passed to 'git am'"
15066msgstr "chuyển cho “git am”"
15067
15068#: builtin/rebase.c:855 builtin/rebase.c:857
15069msgid "passed to 'git apply'"
15070msgstr "chuyển cho “git apply”"
15071
15072#: builtin/rebase.c:859 builtin/rebase.c:862
15073msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged"
15074msgstr ""
15075"cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì"
15076
15077#: builtin/rebase.c:864
15078msgid "continue"
15079msgstr "tiếp tục"
15080
15081#: builtin/rebase.c:867
15082msgid "skip current patch and continue"
15083msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành và tiếp tục"
15084
15085#: builtin/rebase.c:869
15086msgid "abort and check out the original branch"
15087msgstr "bãi bỏ và lấy ra nhánh nguyên thủy"
15088
15089#: builtin/rebase.c:872
15090msgid "abort but keep HEAD where it is"
15091msgstr "bãi bỏ nhưng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó"
15092
15093#: builtin/rebase.c:873
15094msgid "edit the todo list during an interactive rebase"
15095msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình “rebase” (cải tổ) tương tác"
15096
15097#: builtin/rebase.c:876
15098msgid "show the patch file being applied or merged"
15099msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trộn"
15100
15101#: builtin/rebase.c:879
15102msgid "use merging strategies to rebase"
15103msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ"
15104
15105#: builtin/rebase.c:883
15106msgid "let the user edit the list of commits to rebase"
15107msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ"
15108
15109#: builtin/rebase.c:887
15110msgid "try to recreate merges instead of ignoring them"
15111msgstr "thử khôi phục lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
15112
15113#: builtin/rebase.c:891
15114msgid "allow rerere to update index with resolved conflict"
15115msgstr ""
15116"cho phép rerere cập nhật bảng mục lục với các xung đột đã được giải quyết"
15117
15118#: builtin/rebase.c:894
15119msgid "preserve empty commits during rebase"
15120msgstr "ngăn cấm các lần chuyển giao trống rỗng trong suốt quá trình cải tổ"
15121
15122#: builtin/rebase.c:896
15123msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i"
15124msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i"
15125
15126#: builtin/rebase.c:902
15127msgid "automatically stash/stash pop before and after"
15128msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau"
15129
15130#: builtin/rebase.c:904
15131msgid "add exec lines after each commit of the editable list"
15132msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được"
15133
15134#: builtin/rebase.c:908
15135msgid "allow rebasing commits with empty messages"
15136msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì"
15137
15138#: builtin/rebase.c:911
15139msgid "try to rebase merges instead of skipping them"
15140msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
15141
15142#: builtin/rebase.c:914
15143msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream"
15144msgstr "dùng “merge-base --fork-point” để định nghĩa lại thượng nguồn"
15145
15146#: builtin/rebase.c:916
15147msgid "use the given merge strategy"
15148msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho"
15149
15150#: builtin/rebase.c:918 builtin/revert.c:111
15151msgid "option"
15152msgstr "tùy chọn"
15153
15154#: builtin/rebase.c:919
15155msgid "pass the argument through to the merge strategy"
15156msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn"
15157
15158#: builtin/rebase.c:922
15159msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)"
15160msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root"
15161
15162#: builtin/rebase.c:938
15163#, c-format
15164msgid "could not exec %s"
15165msgstr "không thể thực thi %s"
15166
15167#: builtin/rebase.c:956 git-legacy-rebase.sh:213
15168msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
15169msgstr ""
15170"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase."
15171
15172#: builtin/rebase.c:997 git-legacy-rebase.sh:395
15173msgid "No rebase in progress?"
15174msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
15175
15176#: builtin/rebase.c:1001 git-legacy-rebase.sh:406
15177msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
15178msgstr ""
15179"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
15180"sử) tương tác."
15181
15182#: builtin/rebase.c:1015 git-legacy-rebase.sh:413
15183msgid "Cannot read HEAD"
15184msgstr "Không thể đọc HEAD"
15185
15186#: builtin/rebase.c:1028 git-legacy-rebase.sh:416
15187msgid ""
15188"You must edit all merge conflicts and then\n"
15189"mark them as resolved using git add"
15190msgstr ""
15191"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
15192"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
15193
15194#: builtin/rebase.c:1047
15195msgid "could not discard worktree changes"
15196msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
15197
15198#: builtin/rebase.c:1066
15199#, c-format
15200msgid "could not move back to %s"
15201msgstr "không thể quay trở lại %s"
15202
15203#: builtin/rebase.c:1077 builtin/rm.c:368
15204#, c-format
15205msgid "could not remove '%s'"
15206msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
15207
15208#: builtin/rebase.c:1103
15209#, c-format
15210msgid ""
15211"It seems that there is already a %s directory, and\n"
15212"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
15213"case, please try\n"
15214"\t%s\n"
15215"If that is not the case, please\n"
15216"\t%s\n"
15217"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
15218"valuable there.\n"
15219msgstr ""
15220"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục %s, và\n"
15221"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
15222"như vậy, xin hãy thử\n"
15223"\t%s\n"
15224"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
15225"\t%s\n"
15226"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
15227"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
15228
15229#: builtin/rebase.c:1124
15230msgid "switch `C' expects a numerical value"
15231msgstr "tùy chọn “%c” cần một giá trị bằng số"
15232
15233#: builtin/rebase.c:1161
15234#, c-format
15235msgid "Unknown mode: %s"
15236msgstr "Không hiểu chế độ: %s"
15237
15238#: builtin/rebase.c:1183
15239msgid "--strategy requires --merge or --interactive"
15240msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive"
15241
15242#: builtin/rebase.c:1226
15243#, c-format
15244msgid ""
15245"error: cannot combine interactive options (--interactive, --exec, --rebase-"
15246"merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) with am options "
15247"(%s)"
15248msgstr ""
15249"lỗi: không thể tổ hợp các tùy chọn tương tác (--interactive, --exec, --"
15250"rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) với các tùy "
15251"chọn am (%s)"
15252
15253#: builtin/rebase.c:1231
15254#, c-format
15255msgid ""
15256"error: cannot combine merge options (--merge, --strategy, --strategy-option) "
15257"with am options (%s)"
15258msgstr ""
15259"lỗi: không thể kết hợp các tùy chọn hòa trộn (--merge, --strategy, --"
15260"strategy-option) với một tùy chọn am (%s)"
15261
15262#: builtin/rebase.c:1251 git-legacy-rebase.sh:536
15263msgid "error: cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
15264msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--preserve_merges” với “--rebase-merges”"
15265
15266#: builtin/rebase.c:1256 git-legacy-rebase.sh:542
15267msgid "error: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
15268msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--rebase_merges” với “--strategy-option”"
15269
15270#: builtin/rebase.c:1259 git-legacy-rebase.sh:544
15271msgid "error: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'"
15272msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”"
15273
15274#: builtin/rebase.c:1283
15275#, c-format
15276msgid "invalid upstream '%s'"
15277msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%s”"
15278
15279#: builtin/rebase.c:1289
15280msgid "Could not create new root commit"
15281msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới"
15282
15283#: builtin/rebase.c:1307
15284#, c-format
15285msgid "'%s': need exactly one merge base"
15286msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn"
15287
15288#: builtin/rebase.c:1314
15289#, c-format
15290msgid "Does not point to a valid commit '%s'"
15291msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
15292
15293#: builtin/rebase.c:1339
15294#, c-format
15295msgid "fatal: no such branch/commit '%s'"
15296msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế"
15297
15298#: builtin/rebase.c:1347 builtin/submodule--helper.c:37
15299#: builtin/submodule--helper.c:1930
15300#, c-format
15301msgid "No such ref: %s"
15302msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
15303
15304#: builtin/rebase.c:1359
15305msgid "Could not resolve HEAD to a revision"
15306msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến một điểm xét duyệt"
15307
15308#: builtin/rebase.c:1399 git-legacy-rebase.sh:665
15309msgid "Cannot autostash"
15310msgstr "Không thể autostash"
15311
15312#: builtin/rebase.c:1402
15313#, c-format
15314msgid "Unexpected stash response: '%s'"
15315msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”"
15316
15317#: builtin/rebase.c:1408
15318#, c-format
15319msgid "Could not create directory for '%s'"
15320msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”"
15321
15322#: builtin/rebase.c:1411
15323#, c-format
15324msgid "Created autostash: %s\n"
15325msgstr "Đã tạo autostash: %s\n"
15326
15327#: builtin/rebase.c:1414
15328msgid "could not reset --hard"
15329msgstr "không thể reset --hard"
15330
15331#: builtin/rebase.c:1415 builtin/reset.c:113
15332#, c-format
15333msgid "HEAD is now at %s"
15334msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
15335
15336#: builtin/rebase.c:1431 git-legacy-rebase.sh:674
15337msgid "Please commit or stash them."
15338msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
15339
15340#: builtin/rebase.c:1458
15341#, c-format
15342msgid "could not parse '%s'"
15343msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
15344
15345#: builtin/rebase.c:1470
15346#, c-format
15347msgid "could not switch to %s"
15348msgstr "không thể chuyển đến %s"
15349
15350#: builtin/rebase.c:1481 git-legacy-rebase.sh:697
15351#, sh-format
15352msgid "HEAD is up to date."
15353msgstr "HEAD đã cập nhật."
15354
15355#: builtin/rebase.c:1483
15356#, c-format
15357msgid "Current branch %s is up to date.\n"
15358msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n"
15359
15360#: builtin/rebase.c:1491 git-legacy-rebase.sh:707
15361#, sh-format
15362msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
15363msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
15364
15365#: builtin/rebase.c:1493
15366#, c-format
15367msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n"
15368msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n"
15369
15370#: builtin/rebase.c:1501 git-legacy-rebase.sh:208
15371msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
15372msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
15373
15374#: builtin/rebase.c:1508
15375#, c-format
15376msgid "Changes to %s:\n"
15377msgstr "Thay đổi thành %s:\n"
15378
15379#: builtin/rebase.c:1511
15380#, c-format
15381msgid "Changes from %s to %s:\n"
15382msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n"
15383
15384#: builtin/rebase.c:1536
15385#, c-format
15386msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n"
15387msgstr ""
15388"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n"
15389
15390#: builtin/rebase.c:1543
15391msgid "Could not detach HEAD"
15392msgstr "Không thể tách rời HEAD"
15393
15394#: builtin/rebase.c:1552
15395#, c-format
15396msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n"
15397msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n"
15398
15399#: builtin/rebase--interactive.c:24
15400msgid "no HEAD?"
15401msgstr "không HEAD?"
15402
15403#: builtin/rebase--interactive.c:51
15404#, c-format
15405msgid "could not create temporary %s"
15406msgstr "không thể tạo %s tạm thời"
15407
15408#: builtin/rebase--interactive.c:57
15409msgid "could not mark as interactive"
15410msgstr "không thể đánh dấu là tương tác"
15411
15412#: builtin/rebase--interactive.c:101
15413#, c-format
15414msgid "could not open %s"
15415msgstr "không thể mở %s"
15416
15417#: builtin/rebase--interactive.c:114
15418msgid "could not generate todo list"
15419msgstr "không thể tạo danh sách cần làm"
15420
15421#: builtin/rebase--interactive.c:129
15422msgid "git rebase--interactive [<options>]"
15423msgstr "git rebase--interactive [<các tùy chọn>]"
15424
15425#: builtin/rebase--interactive.c:148
15426msgid "keep empty commits"
15427msgstr "giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
15428
15429#: builtin/rebase--interactive.c:150 builtin/revert.c:124
15430msgid "allow commits with empty messages"
15431msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
15432
15433#: builtin/rebase--interactive.c:151
15434msgid "rebase merge commits"
15435msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn"
15436
15437#: builtin/rebase--interactive.c:153
15438msgid "keep original branch points of cousins"
15439msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ"
15440
15441#: builtin/rebase--interactive.c:155
15442msgid "move commits that begin with squash!/fixup!"
15443msgstr "di chuyển các lần chuyển giao bắt đầu bằng squash!/fixup!"
15444
15445#: builtin/rebase--interactive.c:156
15446msgid "sign commits"
15447msgstr "ký các lần chuyển giao"
15448
15449#: builtin/rebase--interactive.c:158
15450msgid "continue rebase"
15451msgstr "tiếp tục cải tổ"
15452
15453#: builtin/rebase--interactive.c:160
15454msgid "skip commit"
15455msgstr "bỏ qua lần chuyển giao"
15456
15457#: builtin/rebase--interactive.c:161
15458msgid "edit the todo list"
15459msgstr "sửa danh sách cần làm"
15460
15461#: builtin/rebase--interactive.c:163
15462msgid "show the current patch"
15463msgstr "hiển thị miếng vá hiện hành"
15464
15465#: builtin/rebase--interactive.c:166
15466msgid "shorten commit ids in the todo list"
15467msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
15468
15469#: builtin/rebase--interactive.c:168
15470msgid "expand commit ids in the todo list"
15471msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
15472
15473#: builtin/rebase--interactive.c:170
15474msgid "check the todo list"
15475msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
15476
15477#: builtin/rebase--interactive.c:172
15478msgid "rearrange fixup/squash lines"
15479msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
15480
15481#: builtin/rebase--interactive.c:174
15482msgid "insert exec commands in todo list"
15483msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm"
15484
15485#: builtin/rebase--interactive.c:175
15486msgid "onto"
15487msgstr "lên trên"
15488
15489#: builtin/rebase--interactive.c:177
15490msgid "restrict-revision"
15491msgstr "điểm-xét-duyệt-hạn-chế"
15492
15493#: builtin/rebase--interactive.c:177
15494msgid "restrict revision"
15495msgstr "điểm xét duyệt hạn chế"
15496
15497#: builtin/rebase--interactive.c:178
15498msgid "squash-onto"
15499msgstr "squash-lên-trên"
15500
15501#: builtin/rebase--interactive.c:179
15502msgid "squash onto"
15503msgstr "squash lên trên"
15504
15505#: builtin/rebase--interactive.c:181
15506msgid "the upstream commit"
15507msgstr "lần chuyển giao thượng nguồn"
15508
15509#: builtin/rebase--interactive.c:182
15510msgid "head-name"
15511msgstr "tên-đầu"
15512
15513#: builtin/rebase--interactive.c:182
15514msgid "head name"
15515msgstr "tên đầu"
15516
15517#: builtin/rebase--interactive.c:187
15518msgid "rebase strategy"
15519msgstr "chiến lược cải tổ"
15520
15521#: builtin/rebase--interactive.c:188
15522msgid "strategy-opts"
15523msgstr "tùy-chọn-chiến-lược"
15524
15525#: builtin/rebase--interactive.c:189
15526msgid "strategy options"
15527msgstr "các tùy chọn chiến lược"
15528
15529#: builtin/rebase--interactive.c:190
15530msgid "switch-to"
15531msgstr "chuyển-đến"
15532
15533#: builtin/rebase--interactive.c:191
15534msgid "the branch or commit to checkout"
15535msgstr "nhánh hay lần chuyển giao lần lấy ra"
15536
15537#: builtin/rebase--interactive.c:192
15538msgid "onto-name"
15539msgstr "onto-name"
15540
15541#: builtin/rebase--interactive.c:192
15542msgid "onto name"
15543msgstr "tên lên trên"
15544
15545#: builtin/rebase--interactive.c:193
15546msgid "cmd"
15547msgstr "lệnh"
15548
15549#: builtin/rebase--interactive.c:193
15550msgid "the command to run"
15551msgstr "lệnh muốn chạy"
15552
15553#: builtin/rebase--interactive.c:220
15554msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges"
15555msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges"
15556
15557#: builtin/rebase--interactive.c:226
15558msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto"
15559msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto"
15560
15561#: builtin/receive-pack.c:33
15562msgid "git receive-pack <git-dir>"
15563msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
15564
15565#: builtin/receive-pack.c:830
15566msgid ""
15567"By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
15568"is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
15569"with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
15570"the work tree to HEAD.\n"
15571"\n"
15572"You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
15573"to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
15574"its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
15575"arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
15576"other way.\n"
15577"\n"
15578"To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
15579"'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
15580msgstr ""
15581"Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
15582"bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
15583"cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
15584"cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
15585"\n"
15586"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
15587"“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
15588"hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
15589"sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
15590"lên theo cách nào đó.\n"
15591"\n"
15592"Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
15593"biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
15594
15595#: builtin/receive-pack.c:850
15596msgid ""
15597"By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
15598"'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
15599"\n"
15600"You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
15601"'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
15602"current branch, with or without a warning message.\n"
15603"\n"
15604"To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
15605msgstr ""
15606"Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
15607"lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
15608"ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
15609"\n"
15610"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
15611"“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
15612"hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
15613"\n"
15614"Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
15615
15616#: builtin/receive-pack.c:1929
15617msgid "quiet"
15618msgstr "im lặng"
15619
15620#: builtin/receive-pack.c:1943
15621msgid "You must specify a directory."
15622msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
15623
15624#: builtin/reflog.c:563 builtin/reflog.c:568
15625#, c-format
15626msgid "'%s' is not a valid timestamp"
15627msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
15628
15629#: builtin/remote.c:16
15630msgid "git remote [-v | --verbose]"
15631msgstr "git remote [-v | --verbose]"
15632
15633#: builtin/remote.c:17
15634msgid ""
15635"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
15636"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
15637msgstr ""
15638"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
15639"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
15640
15641#: builtin/remote.c:18 builtin/remote.c:38
15642msgid "git remote rename <old> <new>"
15643msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
15644
15645#: builtin/remote.c:19 builtin/remote.c:43
15646msgid "git remote remove <name>"
15647msgstr "git remote remove <tên>"
15648
15649#: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:48
15650msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
15651msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
15652
15653#: builtin/remote.c:21
15654msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
15655msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
15656
15657#: builtin/remote.c:22
15658msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
15659msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
15660
15661#: builtin/remote.c:23
15662msgid ""
15663"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
15664msgstr ""
15665"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
15666
15667#: builtin/remote.c:24
15668msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
15669msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
15670
15671#: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:74
15672msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
15673msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
15674
15675#: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:79
15676msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
15677msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
15678
15679#: builtin/remote.c:27 builtin/remote.c:80
15680msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
15681msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
15682
15683#: builtin/remote.c:28 builtin/remote.c:81
15684msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
15685msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
15686
15687#: builtin/remote.c:33
15688msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
15689msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
15690
15691#: builtin/remote.c:53
15692msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
15693msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
15694
15695#: builtin/remote.c:54
15696msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
15697msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
15698
15699#: builtin/remote.c:59
15700msgid "git remote show [<options>] <name>"
15701msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
15702
15703#: builtin/remote.c:64
15704msgid "git remote prune [<options>] <name>"
15705msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
15706
15707#: builtin/remote.c:69
15708msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
15709msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
15710
15711#: builtin/remote.c:98
15712#, c-format
15713msgid "Updating %s"
15714msgstr "Đang cập nhật %s"
15715
15716#: builtin/remote.c:130
15717msgid ""
15718"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
15719"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
15720msgstr ""
15721"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
15722"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
15723
15724#: builtin/remote.c:147
15725#, c-format
15726msgid "unknown mirror argument: %s"
15727msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
15728
15729#: builtin/remote.c:163
15730msgid "fetch the remote branches"
15731msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
15732
15733#: builtin/remote.c:165
15734msgid "import all tags and associated objects when fetching"
15735msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
15736
15737#: builtin/remote.c:168
15738msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
15739msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
15740
15741#: builtin/remote.c:170
15742msgid "branch(es) to track"
15743msgstr "các nhánh để theo dõi"
15744
15745#: builtin/remote.c:171
15746msgid "master branch"
15747msgstr "nhánh master"
15748
15749#: builtin/remote.c:173
15750msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
15751msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
15752
15753#: builtin/remote.c:185
15754msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
15755msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
15756
15757#: builtin/remote.c:187
15758msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
15759msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
15760
15761#: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:636
15762#, c-format
15763msgid "remote %s already exists."
15764msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
15765
15766#: builtin/remote.c:198 builtin/remote.c:640
15767#, c-format
15768msgid "'%s' is not a valid remote name"
15769msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
15770
15771#: builtin/remote.c:238
15772#, c-format
15773msgid "Could not setup master '%s'"
15774msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
15775
15776#: builtin/remote.c:344
15777#, c-format
15778msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
15779msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
15780
15781#: builtin/remote.c:443 builtin/remote.c:451
15782msgid "(matching)"
15783msgstr "(khớp)"
15784
15785#: builtin/remote.c:455
15786msgid "(delete)"
15787msgstr "(xóa)"
15788
15789#: builtin/remote.c:629 builtin/remote.c:765 builtin/remote.c:864
15790#, c-format
15791msgid "No such remote: '%s'"
15792msgstr "Không có máy chủ nào như vậy: “%s”"
15793
15794#: builtin/remote.c:646
15795#, c-format
15796msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
15797msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
15798
15799#: builtin/remote.c:666
15800#, c-format
15801msgid ""
15802"Not updating non-default fetch refspec\n"
15803"\t%s\n"
15804"\tPlease update the configuration manually if necessary."
15805msgstr ""
15806"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
15807"\t%s\n"
15808"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
15809
15810#: builtin/remote.c:702
15811#, c-format
15812msgid "deleting '%s' failed"
15813msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
15814
15815#: builtin/remote.c:736
15816#, c-format
15817msgid "creating '%s' failed"
15818msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
15819
15820#: builtin/remote.c:802
15821msgid ""
15822"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
15823"to delete it, use:"
15824msgid_plural ""
15825"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
15826"to delete them, use:"
15827msgstr[0] ""
15828"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
15829"đi;\n"
15830"để xóa đi, sử dụng:"
15831
15832#: builtin/remote.c:816
15833#, c-format
15834msgid "Could not remove config section '%s'"
15835msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
15836
15837#: builtin/remote.c:917
15838#, c-format
15839msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
15840msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
15841
15842#: builtin/remote.c:920
15843msgid " tracked"
15844msgstr " được theo dõi"
15845
15846#: builtin/remote.c:922
15847msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
15848msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
15849
15850#: builtin/remote.c:924
15851msgid " ???"
15852msgstr " ???"
15853
15854#: builtin/remote.c:965
15855#, c-format
15856msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
15857msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
15858
15859#: builtin/remote.c:974
15860#, c-format
15861msgid "rebases interactively onto remote %s"
15862msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
15863
15864#: builtin/remote.c:976
15865#, c-format
15866msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s"
15867msgstr ""
15868"thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s"
15869
15870#: builtin/remote.c:979
15871#, c-format
15872msgid "rebases onto remote %s"
15873msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
15874
15875#: builtin/remote.c:983
15876#, c-format
15877msgid " merges with remote %s"
15878msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
15879
15880#: builtin/remote.c:986
15881#, c-format
15882msgid "merges with remote %s"
15883msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
15884
15885#: builtin/remote.c:989
15886#, c-format
15887msgid "%-*s    and with remote %s\n"
15888msgstr "%-*s    và với máy chủ %s\n"
15889
15890#: builtin/remote.c:1032
15891msgid "create"
15892msgstr "tạo"
15893
15894#: builtin/remote.c:1035
15895msgid "delete"
15896msgstr "xóa"
15897
15898#: builtin/remote.c:1039
15899msgid "up to date"
15900msgstr "đã cập nhật"
15901
15902#: builtin/remote.c:1042
15903msgid "fast-forwardable"
15904msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
15905
15906#: builtin/remote.c:1045
15907msgid "local out of date"
15908msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
15909
15910#: builtin/remote.c:1052
15911#, c-format
15912msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
15913msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
15914
15915#: builtin/remote.c:1055
15916#, c-format
15917msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
15918msgstr "    %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
15919
15920#: builtin/remote.c:1059
15921#, c-format
15922msgid "    %-*s forces to %s"
15923msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
15924
15925#: builtin/remote.c:1062
15926#, c-format
15927msgid "    %-*s pushes to %s"
15928msgstr "    %-*s đẩy lên thành %s"
15929
15930#: builtin/remote.c:1130
15931msgid "do not query remotes"
15932msgstr "không truy vấn các máy chủ"
15933
15934#: builtin/remote.c:1157
15935#, c-format
15936msgid "* remote %s"
15937msgstr "* máy chủ %s"
15938
15939#: builtin/remote.c:1158
15940#, c-format
15941msgid "  Fetch URL: %s"
15942msgstr "  URL để lấy về: %s"
15943
15944#: builtin/remote.c:1159 builtin/remote.c:1175 builtin/remote.c:1314
15945msgid "(no URL)"
15946msgstr "(không có URL)"
15947
15948#. TRANSLATORS: the colon ':' should align
15949#. with the one in " Fetch URL: %s"
15950#. translation.
15951#.
15952#: builtin/remote.c:1173 builtin/remote.c:1175
15953#, c-format
15954msgid "  Push  URL: %s"
15955msgstr "  URL để đẩy lên: %s"
15956
15957#: builtin/remote.c:1177 builtin/remote.c:1179 builtin/remote.c:1181
15958#, c-format
15959msgid "  HEAD branch: %s"
15960msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
15961
15962#: builtin/remote.c:1177
15963msgid "(not queried)"
15964msgstr "(không yêu cầu)"
15965
15966#: builtin/remote.c:1179
15967msgid "(unknown)"
15968msgstr "(không hiểu)"
15969
15970#: builtin/remote.c:1183
15971#, c-format
15972msgid ""
15973"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
15974msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
15975
15976#: builtin/remote.c:1195
15977#, c-format
15978msgid "  Remote branch:%s"
15979msgid_plural "  Remote branches:%s"
15980msgstr[0] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
15981
15982#: builtin/remote.c:1198 builtin/remote.c:1224
15983msgid " (status not queried)"
15984msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
15985
15986#: builtin/remote.c:1207
15987msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
15988msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
15989msgstr[0] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
15990
15991#: builtin/remote.c:1215
15992msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
15993msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
15994
15995#: builtin/remote.c:1221
15996#, c-format
15997msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
15998msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
15999msgstr[0] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
16000
16001#: builtin/remote.c:1242
16002msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
16003msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
16004
16005#: builtin/remote.c:1244
16006msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
16007msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
16008
16009#: builtin/remote.c:1259
16010msgid "Cannot determine remote HEAD"
16011msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
16012
16013#: builtin/remote.c:1261
16014msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
16015msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
16016
16017#: builtin/remote.c:1271
16018#, c-format
16019msgid "Could not delete %s"
16020msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
16021
16022#: builtin/remote.c:1279
16023#, c-format
16024msgid "Not a valid ref: %s"
16025msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
16026
16027#: builtin/remote.c:1281
16028#, c-format
16029msgid "Could not setup %s"
16030msgstr "Không thể cài đặt %s"
16031
16032#: builtin/remote.c:1299
16033#, c-format
16034msgid " %s will become dangling!"
16035msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
16036
16037#: builtin/remote.c:1300
16038#, c-format
16039msgid " %s has become dangling!"
16040msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
16041
16042#: builtin/remote.c:1310
16043#, c-format
16044msgid "Pruning %s"
16045msgstr "Đang xén bớt %s"
16046
16047#: builtin/remote.c:1311
16048#, c-format
16049msgid "URL: %s"
16050msgstr "URL: %s"
16051
16052#: builtin/remote.c:1327
16053#, c-format
16054msgid " * [would prune] %s"
16055msgstr " * [nên xén bớt] %s"
16056
16057#: builtin/remote.c:1330
16058#, c-format
16059msgid " * [pruned] %s"
16060msgstr " * [đã bị xén] %s"
16061
16062#: builtin/remote.c:1375
16063msgid "prune remotes after fetching"
16064msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
16065
16066#: builtin/remote.c:1438 builtin/remote.c:1492 builtin/remote.c:1560
16067#, c-format
16068msgid "No such remote '%s'"
16069msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
16070
16071#: builtin/remote.c:1454
16072msgid "add branch"
16073msgstr "thêm nhánh"
16074
16075#: builtin/remote.c:1461
16076msgid "no remote specified"
16077msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
16078
16079#: builtin/remote.c:1478
16080msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
16081msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
16082
16083#: builtin/remote.c:1480
16084msgid "return all URLs"
16085msgstr "trả về mọi URL"
16086
16087#: builtin/remote.c:1508
16088#, c-format
16089msgid "no URLs configured for remote '%s'"
16090msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
16091
16092#: builtin/remote.c:1534
16093msgid "manipulate push URLs"
16094msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
16095
16096#: builtin/remote.c:1536
16097msgid "add URL"
16098msgstr "thêm URL"
16099
16100#: builtin/remote.c:1538
16101msgid "delete URLs"
16102msgstr "xóa URLs"
16103
16104#: builtin/remote.c:1545
16105msgid "--add --delete doesn't make sense"
16106msgstr "--add --delete không hợp lý"
16107
16108#: builtin/remote.c:1584
16109#, c-format
16110msgid "Invalid old URL pattern: %s"
16111msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
16112
16113#: builtin/remote.c:1592
16114#, c-format
16115msgid "No such URL found: %s"
16116msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
16117
16118#: builtin/remote.c:1594
16119msgid "Will not delete all non-push URLs"
16120msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
16121
16122#: builtin/remote.c:1610
16123msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
16124msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
16125
16126#: builtin/remote.c:1641
16127#, c-format
16128msgid "Unknown subcommand: %s"
16129msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
16130
16131#: builtin/repack.c:22
16132msgid "git repack [<options>]"
16133msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
16134
16135#: builtin/repack.c:27
16136msgid ""
16137"Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes.  Use\n"
16138"--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
16139msgstr ""
16140"Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
16141"--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
16142
16143#: builtin/repack.c:294
16144msgid "pack everything in a single pack"
16145msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
16146
16147#: builtin/repack.c:296
16148msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
16149msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
16150
16151#: builtin/repack.c:299
16152msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
16153msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
16154
16155#: builtin/repack.c:301
16156msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
16157msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
16158
16159#: builtin/repack.c:303
16160msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
16161msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
16162
16163#: builtin/repack.c:305
16164msgid "do not run git-update-server-info"
16165msgstr "không chạy git-update-server-info"
16166
16167#: builtin/repack.c:308
16168msgid "pass --local to git-pack-objects"
16169msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
16170
16171#: builtin/repack.c:310
16172msgid "write bitmap index"
16173msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
16174
16175#: builtin/repack.c:312
16176msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects"
16177msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects"
16178
16179#: builtin/repack.c:313
16180msgid "approxidate"
16181msgstr "ngày ước tính"
16182
16183#: builtin/repack.c:314
16184msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
16185msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
16186
16187#: builtin/repack.c:316
16188msgid "with -a, repack unreachable objects"
16189msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
16190
16191#: builtin/repack.c:318
16192msgid "size of the window used for delta compression"
16193msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
16194
16195#: builtin/repack.c:319 builtin/repack.c:325
16196msgid "bytes"
16197msgstr "byte"
16198
16199#: builtin/repack.c:320
16200msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
16201msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
16202
16203#: builtin/repack.c:322
16204msgid "limits the maximum delta depth"
16205msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
16206
16207#: builtin/repack.c:324
16208msgid "limits the maximum number of threads"
16209msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
16210
16211#: builtin/repack.c:326
16212msgid "maximum size of each packfile"
16213msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
16214
16215#: builtin/repack.c:328
16216msgid "repack objects in packs marked with .keep"
16217msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
16218
16219#: builtin/repack.c:330
16220msgid "do not repack this pack"
16221msgstr "đừng đóng gói lại gói này"
16222
16223#: builtin/repack.c:340
16224msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
16225msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
16226
16227#: builtin/repack.c:344
16228msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
16229msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
16230
16231#: builtin/repack.c:527
16232#, c-format
16233msgid "failed to remove '%s'"
16234msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
16235
16236#: builtin/replace.c:22
16237msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
16238msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
16239
16240#: builtin/replace.c:23
16241msgid "git replace [-f] --edit <object>"
16242msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
16243
16244#: builtin/replace.c:24
16245msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
16246msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
16247
16248#: builtin/replace.c:25
16249msgid "git replace [-f] --convert-graft-file"
16250msgstr "git replace [-f] --convert-graft-file"
16251
16252#: builtin/replace.c:26
16253msgid "git replace -d <object>..."
16254msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
16255
16256#: builtin/replace.c:27
16257msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
16258msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
16259
16260#: builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:203 builtin/replace.c:206
16261#, c-format
16262msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref"
16263msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ"
16264
16265#: builtin/replace.c:86
16266#, c-format
16267msgid ""
16268"invalid replace format '%s'\n"
16269"valid formats are 'short', 'medium' and 'long'"
16270msgstr ""
16271"định dạng thay thế không hợp lệ “%s”\n"
16272"định dạng hợp lệ là “short”, “medium” và “long”"
16273
16274#: builtin/replace.c:121
16275#, c-format
16276msgid "replace ref '%s' not found"
16277msgstr "không tìm thấy tham chiếu thay thế “%s”"
16278
16279#: builtin/replace.c:137
16280#, c-format
16281msgid "Deleted replace ref '%s'"
16282msgstr "Đã xóa tham chiếu thay thế “%s”"
16283
16284#: builtin/replace.c:149
16285#, c-format
16286msgid "'%s' is not a valid ref name"
16287msgstr "“%s” không phải tên tham chiếu hợp lệ"
16288
16289#: builtin/replace.c:154
16290#, c-format
16291msgid "replace ref '%s' already exists"
16292msgstr "tham chiếu thay thế “%s” đã tồn tại rồi"
16293
16294#: builtin/replace.c:174
16295#, c-format
16296msgid ""
16297"Objects must be of the same type.\n"
16298"'%s' points to a replaced object of type '%s'\n"
16299"while '%s' points to a replacement object of type '%s'."
16300msgstr ""
16301"Các đối tượng phải cùng kiểu.\n"
16302"“%s” chỉ đến đối tượng thay thế của kiểu “%s”\n"
16303"trong khi “%s” chỉ đến đối tượng tham chiếu của kiểu “%s”."
16304
16305#: builtin/replace.c:225
16306#, c-format
16307msgid "unable to open %s for writing"
16308msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
16309
16310#: builtin/replace.c:238
16311msgid "cat-file reported failure"
16312msgstr "cat-file đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
16313
16314#: builtin/replace.c:254
16315#, c-format
16316msgid "unable to open %s for reading"
16317msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
16318
16319#: builtin/replace.c:268
16320msgid "unable to spawn mktree"
16321msgstr "không thể spawn mktree"
16322
16323#: builtin/replace.c:272
16324msgid "unable to read from mktree"
16325msgstr "không thể đọc từ mktree"
16326
16327#: builtin/replace.c:281
16328msgid "mktree reported failure"
16329msgstr "mktree đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
16330
16331#: builtin/replace.c:285
16332msgid "mktree did not return an object name"
16333msgstr "mktree đã không trả về một tên đối tượng"
16334
16335#: builtin/replace.c:294
16336#, c-format
16337msgid "unable to fstat %s"
16338msgstr "không thể fstat %s"
16339
16340#: builtin/replace.c:299
16341msgid "unable to write object to database"
16342msgstr "không thể ghi đối tượng vào cơ sở dữ liệu"
16343
16344#: builtin/replace.c:318 builtin/replace.c:371 builtin/replace.c:415
16345#: builtin/replace.c:445
16346#, c-format
16347msgid "not a valid object name: '%s'"
16348msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
16349
16350#: builtin/replace.c:322
16351#, c-format
16352msgid "unable to get object type for %s"
16353msgstr "không thể lấy kiểu đối tượng cho %s"
16354
16355#: builtin/replace.c:338
16356msgid "editing object file failed"
16357msgstr "việc sửa tập tin đối tượng gặp lỗi"
16358
16359#: builtin/replace.c:347
16360#, c-format
16361msgid "new object is the same as the old one: '%s'"
16362msgstr "đối tượng mới là giống với cái cũ: “%s”"
16363
16364#: builtin/replace.c:407
16365#, c-format
16366msgid "bad mergetag in commit '%s'"
16367msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
16368
16369#: builtin/replace.c:409
16370#, c-format
16371msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
16372msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
16373
16374#: builtin/replace.c:421
16375#, c-format
16376msgid ""
16377"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
16378"instead of --graft"
16379msgstr ""
16380"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
16381"tùy chọn --edit thay cho --graft"
16382
16383#: builtin/replace.c:460
16384#, c-format
16385msgid "the original commit '%s' has a gpg signature"
16386msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG"
16387
16388#: builtin/replace.c:461
16389msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
16390msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
16391
16392#: builtin/replace.c:471
16393#, c-format
16394msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
16395msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
16396
16397#: builtin/replace.c:479
16398#, c-format
16399msgid "graft for '%s' unnecessary"
16400msgstr "graft cho “%s” không cần thiết"
16401
16402#: builtin/replace.c:482
16403#, c-format
16404msgid "new commit is the same as the old one: '%s'"
16405msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: “%s”"
16406
16407#: builtin/replace.c:515
16408#, c-format
16409msgid ""
16410"could not convert the following graft(s):\n"
16411"%s"
16412msgstr ""
16413"Không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n"
16414"%s"
16415
16416#: builtin/replace.c:536
16417msgid "list replace refs"
16418msgstr "liệt kê các refs thay thế"
16419
16420#: builtin/replace.c:537
16421msgid "delete replace refs"
16422msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
16423
16424#: builtin/replace.c:538
16425msgid "edit existing object"
16426msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
16427
16428#: builtin/replace.c:539
16429msgid "change a commit's parents"
16430msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
16431
16432#: builtin/replace.c:540
16433msgid "convert existing graft file"
16434msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có"
16435
16436#: builtin/replace.c:541
16437msgid "replace the ref if it exists"
16438msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
16439
16440#: builtin/replace.c:543
16441msgid "do not pretty-print contents for --edit"
16442msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
16443
16444#: builtin/replace.c:544
16445msgid "use this format"
16446msgstr "dùng định dạng này"
16447
16448#: builtin/replace.c:557
16449msgid "--format cannot be used when not listing"
16450msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì"
16451
16452#: builtin/replace.c:565
16453msgid "-f only makes sense when writing a replacement"
16454msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế"
16455
16456#: builtin/replace.c:569
16457msgid "--raw only makes sense with --edit"
16458msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit"
16459
16460#: builtin/replace.c:575
16461msgid "-d needs at least one argument"
16462msgstr "-d cần ít nhất một tham số"
16463
16464#: builtin/replace.c:581
16465msgid "bad number of arguments"
16466msgstr "số đối số không đúng"
16467
16468#: builtin/replace.c:587
16469msgid "-e needs exactly one argument"
16470msgstr "-e cần chính các là một đối số"
16471
16472#: builtin/replace.c:593
16473msgid "-g needs at least one argument"
16474msgstr "-q cần ít nhất một tham số"
16475
16476#: builtin/replace.c:599
16477msgid "--convert-graft-file takes no argument"
16478msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số"
16479
16480#: builtin/replace.c:605
16481msgid "only one pattern can be given with -l"
16482msgstr "chỉ một mẫu được chỉ ra với tùy chọn -l"
16483
16484#: builtin/rerere.c:13
16485msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
16486msgstr ""
16487"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
16488
16489#: builtin/rerere.c:60
16490msgid "register clean resolutions in index"
16491msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
16492
16493#: builtin/rerere.c:79
16494msgid "'git rerere forget' without paths is deprecated"
16495msgstr "“git rerere forget” mà không có các đường dẫn là đã lạc hậu"
16496
16497#: builtin/rerere.c:111
16498#, c-format
16499msgid "unable to generate diff for '%s'"
16500msgstr "không thể tạo khác biệt cho “%s”"
16501
16502#: builtin/reset.c:31
16503msgid ""
16504"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
16505msgstr ""
16506"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
16507
16508#: builtin/reset.c:32
16509msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..."
16510msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…"
16511
16512#: builtin/reset.c:33
16513msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
16514msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
16515
16516#: builtin/reset.c:39
16517msgid "mixed"
16518msgstr "pha trộn"
16519
16520#: builtin/reset.c:39
16521msgid "soft"
16522msgstr "mềm"
16523
16524#: builtin/reset.c:39
16525msgid "hard"
16526msgstr "cứng"
16527
16528#: builtin/reset.c:39
16529msgid "merge"
16530msgstr "hòa trộn"
16531
16532#: builtin/reset.c:39
16533msgid "keep"
16534msgstr "giữ lại"
16535
16536#: builtin/reset.c:80
16537msgid "You do not have a valid HEAD."
16538msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
16539
16540#: builtin/reset.c:82
16541msgid "Failed to find tree of HEAD."
16542msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
16543
16544#: builtin/reset.c:88
16545#, c-format
16546msgid "Failed to find tree of %s."
16547msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
16548
16549#: builtin/reset.c:192
16550#, c-format
16551msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
16552msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
16553
16554#: builtin/reset.c:292
16555msgid "be quiet, only report errors"
16556msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
16557
16558#: builtin/reset.c:294
16559msgid "reset HEAD and index"
16560msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
16561
16562#: builtin/reset.c:295
16563msgid "reset only HEAD"
16564msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
16565
16566#: builtin/reset.c:297 builtin/reset.c:299
16567msgid "reset HEAD, index and working tree"
16568msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
16569
16570#: builtin/reset.c:301
16571msgid "reset HEAD but keep local changes"
16572msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
16573
16574#: builtin/reset.c:307
16575msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
16576msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
16577
16578#: builtin/reset.c:325
16579#, c-format
16580msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
16581msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
16582
16583#: builtin/reset.c:333
16584#, c-format
16585msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
16586msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
16587
16588#: builtin/reset.c:342
16589msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
16590msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
16591
16592#: builtin/reset.c:351
16593msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
16594msgstr ""
16595"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
16596"reset -- <đường_dẫn>”."
16597
16598#: builtin/reset.c:353
16599#, c-format
16600msgid "Cannot do %s reset with paths."
16601msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
16602
16603#: builtin/reset.c:363
16604#, c-format
16605msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
16606msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
16607
16608#: builtin/reset.c:367
16609msgid "-N can only be used with --mixed"
16610msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
16611
16612#: builtin/reset.c:387
16613msgid "Unstaged changes after reset:"
16614msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
16615
16616#: builtin/reset.c:390
16617#, c-format
16618msgid ""
16619"\n"
16620"It took %.2f seconds to enumerate unstaged changes after reset.  You can\n"
16621"use '--quiet' to avoid this.  Set the config setting reset.quiet to true\n"
16622"to make this the default.\n"
16623msgstr ""
16624"\n"
16625"Cần %.2f giây để kiểm đếm các thay đổi chưa đưa lên bệ phóng sau khi đặt "
16626"lại.\n"
16627"Bạn có thể sử dụng để tránh việc này. Đặt reset.quiet thành true trong\n"
16628"cài đặt config nếu bạn muốn thực hiện nó như là mặc định.\n"
16629
16630#: builtin/reset.c:400
16631#, c-format
16632msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
16633msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
16634
16635#: builtin/reset.c:404
16636msgid "Could not write new index file."
16637msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
16638
16639#: builtin/rev-list.c:403
16640msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing"
16641msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing"
16642
16643#: builtin/rev-list.c:461
16644msgid "object filtering requires --objects"
16645msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
16646
16647#: builtin/rev-list.c:464
16648#, c-format
16649msgid "invalid sparse value '%s'"
16650msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”"
16651
16652#: builtin/rev-list.c:505
16653msgid "rev-list does not support display of notes"
16654msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
16655
16656#: builtin/rev-list.c:508
16657msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering"
16658msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng"
16659
16660#: builtin/rev-parse.c:407
16661msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
16662msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
16663
16664#: builtin/rev-parse.c:412
16665msgid "keep the `--` passed as an arg"
16666msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
16667
16668#: builtin/rev-parse.c:414
16669msgid "stop parsing after the first non-option argument"
16670msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
16671
16672#: builtin/rev-parse.c:417
16673msgid "output in stuck long form"
16674msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
16675
16676#: builtin/rev-parse.c:550
16677msgid ""
16678"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
16679"   or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
16680"   or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
16681"\n"
16682"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
16683msgstr ""
16684"git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
16685"   hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
16686"   hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
16687"\n"
16688"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
16689
16690#: builtin/revert.c:24
16691msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
16692msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
16693
16694#: builtin/revert.c:25
16695msgid "git revert <subcommand>"
16696msgstr "git revert <lệnh-con>"
16697
16698#: builtin/revert.c:30
16699msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
16700msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
16701
16702#: builtin/revert.c:31
16703msgid "git cherry-pick <subcommand>"
16704msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
16705
16706#: builtin/revert.c:91
16707#, c-format
16708msgid "%s: %s cannot be used with %s"
16709msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
16710
16711#: builtin/revert.c:100
16712msgid "end revert or cherry-pick sequence"
16713msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
16714
16715#: builtin/revert.c:101
16716msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
16717msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
16718
16719#: builtin/revert.c:102
16720msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
16721msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
16722
16723#: builtin/revert.c:103
16724msgid "don't automatically commit"
16725msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
16726
16727#: builtin/revert.c:104
16728msgid "edit the commit message"
16729msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
16730
16731#: builtin/revert.c:107
16732msgid "parent-number"
16733msgstr "số-cha-mẹ"
16734
16735#: builtin/revert.c:108
16736msgid "select mainline parent"
16737msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
16738
16739#: builtin/revert.c:110
16740msgid "merge strategy"
16741msgstr "chiến lược hòa trộn"
16742
16743#: builtin/revert.c:112
16744msgid "option for merge strategy"
16745msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
16746
16747#: builtin/revert.c:121
16748msgid "append commit name"
16749msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
16750
16751#: builtin/revert.c:123
16752msgid "preserve initially empty commits"
16753msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
16754
16755#: builtin/revert.c:125
16756msgid "keep redundant, empty commits"
16757msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
16758
16759#: builtin/revert.c:219
16760msgid "revert failed"
16761msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
16762
16763#: builtin/revert.c:232
16764msgid "cherry-pick failed"
16765msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
16766
16767#: builtin/rm.c:18
16768msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
16769msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
16770
16771#: builtin/rm.c:206
16772msgid ""
16773"the following file has staged content different from both the\n"
16774"file and the HEAD:"
16775msgid_plural ""
16776"the following files have staged content different from both the\n"
16777"file and the HEAD:"
16778msgstr[0] ""
16779"các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
16780"từ cả tập tin và cả HEAD:"
16781
16782#: builtin/rm.c:211
16783msgid ""
16784"\n"
16785"(use -f to force removal)"
16786msgstr ""
16787"\n"
16788"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
16789
16790#: builtin/rm.c:215
16791msgid "the following file has changes staged in the index:"
16792msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
16793msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
16794
16795#: builtin/rm.c:219 builtin/rm.c:228
16796msgid ""
16797"\n"
16798"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
16799msgstr ""
16800"\n"
16801"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
16802
16803#: builtin/rm.c:225
16804msgid "the following file has local modifications:"
16805msgid_plural "the following files have local modifications:"
16806msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
16807
16808#: builtin/rm.c:241
16809msgid "do not list removed files"
16810msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
16811
16812#: builtin/rm.c:242
16813msgid "only remove from the index"
16814msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
16815
16816#: builtin/rm.c:243
16817msgid "override the up-to-date check"
16818msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
16819
16820#: builtin/rm.c:244
16821msgid "allow recursive removal"
16822msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
16823
16824#: builtin/rm.c:246
16825msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
16826msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
16827
16828#: builtin/rm.c:288
16829msgid "please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
16830msgstr ""
16831"hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
16832
16833#: builtin/rm.c:306
16834#, c-format
16835msgid "not removing '%s' recursively without -r"
16836msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
16837
16838#: builtin/rm.c:345
16839#, c-format
16840msgid "git rm: unable to remove %s"
16841msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
16842
16843#: builtin/send-pack.c:20
16844msgid ""
16845"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
16846"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
16847"[<ref>...]\n"
16848"  --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
16849msgstr ""
16850"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
16851"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
16852"chiếu>…]\n"
16853"  --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
16854
16855#: builtin/send-pack.c:163
16856msgid "remote name"
16857msgstr "tên máy dịch vụ"
16858
16859#: builtin/send-pack.c:177
16860msgid "use stateless RPC protocol"
16861msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
16862
16863#: builtin/send-pack.c:178
16864msgid "read refs from stdin"
16865msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
16866
16867#: builtin/send-pack.c:179
16868msgid "print status from remote helper"
16869msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
16870
16871#: builtin/serve.c:7
16872msgid "git serve [<options>]"
16873msgstr "git serve [<các-tùy-chọn>]"
16874
16875#: builtin/serve.c:17 builtin/upload-pack.c:23
16876msgid "quit after a single request/response exchange"
16877msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
16878
16879#: builtin/serve.c:19
16880msgid "exit immediately after advertising capabilities"
16881msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo capabilities"
16882
16883#: builtin/shortlog.c:14
16884msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
16885msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]"
16886
16887#: builtin/shortlog.c:15
16888msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]"
16889msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các-tùy-chọn>]"
16890
16891#: builtin/shortlog.c:264
16892msgid "Group by committer rather than author"
16893msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
16894
16895#: builtin/shortlog.c:266
16896msgid "sort output according to the number of commits per author"
16897msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
16898
16899#: builtin/shortlog.c:268
16900msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
16901msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
16902
16903#: builtin/shortlog.c:270
16904msgid "Show the email address of each author"
16905msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
16906
16907#: builtin/shortlog.c:271
16908msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
16909msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
16910
16911#: builtin/shortlog.c:272
16912msgid "Linewrap output"
16913msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
16914
16915#: builtin/shortlog.c:299
16916msgid "too many arguments given outside repository"
16917msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa"
16918
16919#: builtin/show-branch.c:13
16920msgid ""
16921"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
16922"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
16923"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
16924"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
16925msgstr ""
16926"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
16927"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
16928"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
16929"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
16930
16931#: builtin/show-branch.c:17
16932msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
16933msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
16934
16935#: builtin/show-branch.c:395
16936#, c-format
16937msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
16938msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
16939msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
16940
16941#: builtin/show-branch.c:549
16942#, c-format
16943msgid "no matching refs with %s"
16944msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
16945
16946#: builtin/show-branch.c:646
16947msgid "show remote-tracking and local branches"
16948msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
16949
16950#: builtin/show-branch.c:648
16951msgid "show remote-tracking branches"
16952msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
16953
16954#: builtin/show-branch.c:650
16955msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
16956msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
16957
16958#: builtin/show-branch.c:652
16959msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
16960msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
16961
16962#: builtin/show-branch.c:654
16963msgid "synonym to more=-1"
16964msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
16965
16966#: builtin/show-branch.c:655
16967msgid "suppress naming strings"
16968msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
16969
16970#: builtin/show-branch.c:657
16971msgid "include the current branch"
16972msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
16973
16974#: builtin/show-branch.c:659
16975msgid "name commits with their object names"
16976msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
16977
16978#: builtin/show-branch.c:661
16979msgid "show possible merge bases"
16980msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
16981
16982#: builtin/show-branch.c:663
16983msgid "show refs unreachable from any other ref"
16984msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
16985
16986#: builtin/show-branch.c:665
16987msgid "show commits in topological order"
16988msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
16989
16990#: builtin/show-branch.c:668
16991msgid "show only commits not on the first branch"
16992msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
16993
16994#: builtin/show-branch.c:670
16995msgid "show merges reachable from only one tip"
16996msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
16997
16998#: builtin/show-branch.c:672
16999msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
17000msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
17001
17002#: builtin/show-branch.c:675
17003msgid "<n>[,<base>]"
17004msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
17005
17006#: builtin/show-branch.c:676
17007msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
17008msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
17009
17010#: builtin/show-branch.c:712
17011msgid ""
17012"--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
17013msgstr ""
17014"--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
17015"independent hay --merge-base"
17016
17017#: builtin/show-branch.c:736
17018msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
17019msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
17020
17021#: builtin/show-branch.c:739
17022msgid "--reflog option needs one branch name"
17023msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
17024
17025#: builtin/show-branch.c:742
17026#, c-format
17027msgid "only %d entry can be shown at one time."
17028msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
17029msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
17030
17031#: builtin/show-branch.c:746
17032#, c-format
17033msgid "no such ref %s"
17034msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
17035
17036#: builtin/show-branch.c:830
17037#, c-format
17038msgid "cannot handle more than %d rev."
17039msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
17040msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
17041
17042#: builtin/show-branch.c:834
17043#, c-format
17044msgid "'%s' is not a valid ref."
17045msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
17046
17047#: builtin/show-branch.c:837
17048#, c-format
17049msgid "cannot find commit %s (%s)"
17050msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
17051
17052#: builtin/show-ref.c:11
17053msgid ""
17054"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
17055"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
17056msgstr ""
17057"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
17058"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
17059
17060#: builtin/show-ref.c:12
17061msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
17062msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
17063
17064#: builtin/show-ref.c:161
17065msgid "only show tags (can be combined with heads)"
17066msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
17067
17068#: builtin/show-ref.c:162
17069msgid "only show heads (can be combined with tags)"
17070msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
17071
17072#: builtin/show-ref.c:163
17073msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
17074msgstr ""
17075"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
17076
17077#: builtin/show-ref.c:166 builtin/show-ref.c:168
17078msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
17079msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
17080
17081#: builtin/show-ref.c:170
17082msgid "dereference tags into object IDs"
17083msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
17084
17085#: builtin/show-ref.c:172
17086msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
17087msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
17088
17089#: builtin/show-ref.c:176
17090msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
17091msgstr ""
17092"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
17093
17094#: builtin/show-ref.c:178
17095msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
17096msgstr ""
17097"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
17098"bộ"
17099
17100#: builtin/stripspace.c:18
17101msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
17102msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
17103
17104#: builtin/stripspace.c:19
17105msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
17106msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
17107
17108#: builtin/stripspace.c:36
17109msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
17110msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
17111
17112#: builtin/stripspace.c:39
17113msgid "prepend comment character and space to each line"
17114msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
17115
17116#: builtin/submodule--helper.c:44 builtin/submodule--helper.c:1939
17117#, c-format
17118msgid "Expecting a full ref name, got %s"
17119msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
17120
17121#: builtin/submodule--helper.c:61
17122msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments"
17123msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số"
17124
17125#: builtin/submodule--helper.c:99
17126#, c-format
17127msgid "cannot strip one component off url '%s'"
17128msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
17129
17130#: builtin/submodule--helper.c:407 builtin/submodule--helper.c:1363
17131msgid "alternative anchor for relative paths"
17132msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
17133
17134#: builtin/submodule--helper.c:412
17135msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
17136msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
17137
17138#: builtin/submodule--helper.c:469 builtin/submodule--helper.c:626
17139#: builtin/submodule--helper.c:649
17140#, c-format
17141msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
17142msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
17143
17144#: builtin/submodule--helper.c:521
17145#, c-format
17146msgid "Entering '%s'\n"
17147msgstr "Đang vào “%s”\n"
17148
17149#: builtin/submodule--helper.c:524
17150#, c-format
17151msgid ""
17152"run_command returned non-zero status for %s\n"
17153"."
17154msgstr ""
17155"run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n"
17156"."
17157
17158#: builtin/submodule--helper.c:545
17159#, c-format
17160msgid ""
17161"run_command returned non-zero status while recursing in the nested "
17162"submodules of %s\n"
17163"."
17164msgstr ""
17165"run_command trả về trạng thái khác không trong khi đệ quy trong các mô-đun-"
17166"con lồng nhau của %s\n"
17167"."
17168
17169#: builtin/submodule--helper.c:561
17170msgid "Suppress output of entering each submodule command"
17171msgstr "Chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con"
17172
17173#: builtin/submodule--helper.c:563 builtin/submodule--helper.c:1048
17174msgid "Recurse into nested submodules"
17175msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau"
17176
17177#: builtin/submodule--helper.c:568
17178msgid "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] <command>"
17179msgstr "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] <lệnh>"
17180
17181#: builtin/submodule--helper.c:595
17182#, c-format
17183msgid ""
17184"could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
17185"authoritative upstream."
17186msgstr ""
17187"không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền "
17188"sở hữu chính nó."
17189
17190#: builtin/submodule--helper.c:663
17191#, c-format
17192msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
17193msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
17194
17195#: builtin/submodule--helper.c:667
17196#, c-format
17197msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
17198msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
17199
17200#: builtin/submodule--helper.c:677
17201#, c-format
17202msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
17203msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
17204
17205#: builtin/submodule--helper.c:684
17206#, c-format
17207msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
17208msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
17209
17210#: builtin/submodule--helper.c:706
17211msgid "Suppress output for initializing a submodule"
17212msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
17213
17214#: builtin/submodule--helper.c:711
17215msgid "git submodule--helper init [<path>]"
17216msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]"
17217
17218#: builtin/submodule--helper.c:783 builtin/submodule--helper.c:909
17219#, c-format
17220msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
17221msgstr ""
17222"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
17223"“%s”"
17224
17225#: builtin/submodule--helper.c:822
17226#, c-format
17227msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
17228msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”"
17229
17230#: builtin/submodule--helper.c:849 builtin/submodule--helper.c:1018
17231#, c-format
17232msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
17233msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
17234
17235#: builtin/submodule--helper.c:873 builtin/submodule--helper.c:1182
17236msgid "Suppress submodule status output"
17237msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con"
17238
17239#: builtin/submodule--helper.c:874
17240msgid ""
17241"Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
17242"HEAD"
17243msgstr ""
17244"Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
17245"đun-con"
17246
17247#: builtin/submodule--helper.c:875
17248msgid "recurse into nested submodules"
17249msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
17250
17251#: builtin/submodule--helper.c:880
17252msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
17253msgstr ""
17254"git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]"
17255
17256#: builtin/submodule--helper.c:904
17257msgid "git submodule--helper name <path>"
17258msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
17259
17260#: builtin/submodule--helper.c:968
17261#, c-format
17262msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
17263msgstr "url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n"
17264
17265#: builtin/submodule--helper.c:974
17266#, c-format
17267msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
17268msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
17269
17270#: builtin/submodule--helper.c:988
17271#, c-format
17272msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'"
17273msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”"
17274
17275#: builtin/submodule--helper.c:999
17276#, c-format
17277msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
17278msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”"
17279
17280#: builtin/submodule--helper.c:1046
17281msgid "Suppress output of synchronizing submodule url"
17282msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con"
17283
17284#: builtin/submodule--helper.c:1053
17285msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
17286msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
17287
17288#: builtin/submodule--helper.c:1107
17289#, c-format
17290msgid ""
17291"Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you "
17292"really want to remove it including all of its history)"
17293msgstr ""
17294"Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn "
17295"thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)"
17296
17297#: builtin/submodule--helper.c:1119
17298#, c-format
17299msgid ""
17300"Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
17301"them"
17302msgstr ""
17303"Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại "
17304"bỏ chúng đi"
17305
17306#: builtin/submodule--helper.c:1127
17307#, c-format
17308msgid "Cleared directory '%s'\n"
17309msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n"
17310
17311#: builtin/submodule--helper.c:1129
17312#, c-format
17313msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
17314msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n"
17315
17316#: builtin/submodule--helper.c:1138
17317#, c-format
17318msgid "could not create empty submodule directory %s"
17319msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”"
17320
17321#: builtin/submodule--helper.c:1154
17322#, c-format
17323msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
17324msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
17325
17326#: builtin/submodule--helper.c:1183
17327msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes"
17328msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
17329
17330#: builtin/submodule--helper.c:1184
17331msgid "Unregister all submodules"
17332msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
17333
17334#: builtin/submodule--helper.c:1189
17335msgid ""
17336"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
17337msgstr ""
17338"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--]  [</đường/dẫn>…]]"
17339
17340#: builtin/submodule--helper.c:1203
17341msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
17342msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
17343
17344#: builtin/submodule--helper.c:1297 builtin/submodule--helper.c:1300
17345#, c-format
17346msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
17347msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
17348
17349#: builtin/submodule--helper.c:1336
17350#, c-format
17351msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
17352msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
17353
17354#: builtin/submodule--helper.c:1343
17355#, c-format
17356msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
17357msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
17358
17359#: builtin/submodule--helper.c:1366
17360msgid "where the new submodule will be cloned to"
17361msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
17362
17363#: builtin/submodule--helper.c:1369
17364msgid "name of the new submodule"
17365msgstr "tên của mô-đun-con mới"
17366
17367#: builtin/submodule--helper.c:1372
17368msgid "url where to clone the submodule from"
17369msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
17370
17371#: builtin/submodule--helper.c:1380
17372msgid "depth for shallow clones"
17373msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
17374
17375#: builtin/submodule--helper.c:1383 builtin/submodule--helper.c:1868
17376msgid "force cloning progress"
17377msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
17378
17379#: builtin/submodule--helper.c:1388
17380msgid ""
17381"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
17382"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
17383msgstr ""
17384"git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
17385"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
17386
17387#: builtin/submodule--helper.c:1419
17388#, c-format
17389msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
17390msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
17391
17392#: builtin/submodule--helper.c:1433
17393#, c-format
17394msgid "could not get submodule directory for '%s'"
17395msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
17396
17397#: builtin/submodule--helper.c:1469
17398#, c-format
17399msgid "Invalid update mode '%s' for submodule path '%s'"
17400msgstr "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
17401
17402#: builtin/submodule--helper.c:1473
17403#, c-format
17404msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'"
17405msgstr ""
17406"Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
17407
17408#: builtin/submodule--helper.c:1566
17409#, c-format
17410msgid "Submodule path '%s' not initialized"
17411msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
17412
17413#: builtin/submodule--helper.c:1570
17414msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
17415msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
17416
17417#: builtin/submodule--helper.c:1600
17418#, c-format
17419msgid "Skipping unmerged submodule %s"
17420msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
17421
17422#: builtin/submodule--helper.c:1629
17423#, c-format
17424msgid "Skipping submodule '%s'"
17425msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
17426
17427#: builtin/submodule--helper.c:1773
17428#, c-format
17429msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
17430msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
17431
17432#: builtin/submodule--helper.c:1784
17433#, c-format
17434msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
17435msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
17436
17437#: builtin/submodule--helper.c:1847 builtin/submodule--helper.c:2089
17438msgid "path into the working tree"
17439msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
17440
17441#: builtin/submodule--helper.c:1850
17442msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
17443msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
17444
17445#: builtin/submodule--helper.c:1854
17446msgid "rebase, merge, checkout or none"
17447msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
17448
17449#: builtin/submodule--helper.c:1860
17450msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
17451msgstr ""
17452"Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
17453
17454#: builtin/submodule--helper.c:1863
17455msgid "parallel jobs"
17456msgstr "công việc đồng thời"
17457
17458#: builtin/submodule--helper.c:1865
17459msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
17460msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
17461
17462#: builtin/submodule--helper.c:1866
17463msgid "don't print cloning progress"
17464msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
17465
17466#: builtin/submodule--helper.c:1873
17467msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
17468msgstr ""
17469"git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
17470
17471#: builtin/submodule--helper.c:1886
17472msgid "bad value for update parameter"
17473msgstr "giá trị cho  tham số cập nhật bị sai"
17474
17475#: builtin/submodule--helper.c:1934
17476#, c-format
17477msgid ""
17478"Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
17479"the superproject is not on any branch"
17480msgstr ""
17481"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
17482"dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
17483
17484#: builtin/submodule--helper.c:2057
17485#, c-format
17486msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'"
17487msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con “%s”"
17488
17489#: builtin/submodule--helper.c:2090
17490msgid "recurse into submodules"
17491msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
17492
17493#: builtin/submodule--helper.c:2096
17494msgid "git submodule--helper embed-git-dir [<path>...]"
17495msgstr "git submodule--helper embed-git-dir [</đường/dẫn>…]"
17496
17497#: builtin/submodule--helper.c:2152
17498msgid "check if it is safe to write to the .gitmodules file"
17499msgstr "chọn nếu nó là an toàn để ghi vào tập tin .gitmodules"
17500
17501#: builtin/submodule--helper.c:2157
17502msgid "git submodule--helper config name [value]"
17503msgstr "git submodule--helper config tên [giá trị]"
17504
17505#: builtin/submodule--helper.c:2158
17506msgid "git submodule--helper config --check-writeable"
17507msgstr "git submodule--helper config --check-writeable"
17508
17509#: builtin/submodule--helper.c:2175 git-submodule.sh:169
17510#, sh-format
17511msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree"
17512msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc"
17513
17514#: builtin/submodule--helper.c:2225
17515#, c-format
17516msgid "%s doesn't support --super-prefix"
17517msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
17518
17519#: builtin/submodule--helper.c:2231
17520#, c-format
17521msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
17522msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
17523
17524#: builtin/symbolic-ref.c:8
17525msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
17526msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
17527
17528#: builtin/symbolic-ref.c:9
17529msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
17530msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
17531
17532#: builtin/symbolic-ref.c:40
17533msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
17534msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
17535
17536#: builtin/symbolic-ref.c:41
17537msgid "delete symbolic ref"
17538msgstr "xóa tham chiếu mềm"
17539
17540#: builtin/symbolic-ref.c:42
17541msgid "shorten ref output"
17542msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
17543
17544#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363
17545msgid "reason"
17546msgstr "lý do"
17547
17548#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363
17549msgid "reason of the update"
17550msgstr "lý do cập nhật"
17551
17552#: builtin/tag.c:25
17553msgid ""
17554"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
17555"[<head>]"
17556msgstr ""
17557"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
17558"[<head>]"
17559
17560#: builtin/tag.c:26
17561msgid "git tag -d <tagname>..."
17562msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
17563
17564#: builtin/tag.c:27
17565msgid ""
17566"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
17567"points-at <object>]\n"
17568"\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
17569msgstr ""
17570"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
17571"<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
17572"\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
17573
17574#: builtin/tag.c:29
17575msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
17576msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>]  <tên-thẻ>…"
17577
17578#: builtin/tag.c:87
17579#, c-format
17580msgid "tag '%s' not found."
17581msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
17582
17583#: builtin/tag.c:103
17584#, c-format
17585msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
17586msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
17587
17588#: builtin/tag.c:133
17589#, c-format
17590msgid ""
17591"\n"
17592"Write a message for tag:\n"
17593"  %s\n"
17594"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
17595msgstr ""
17596"\n"
17597"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
17598"  %s\n"
17599"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
17600
17601#: builtin/tag.c:137
17602#, c-format
17603msgid ""
17604"\n"
17605"Write a message for tag:\n"
17606"  %s\n"
17607"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
17608"want to.\n"
17609msgstr ""
17610"\n"
17611"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
17612"  %s\n"
17613"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
17614"nếu muốn.\n"
17615
17616#: builtin/tag.c:191
17617msgid "unable to sign the tag"
17618msgstr "không thể ký thẻ"
17619
17620#: builtin/tag.c:193
17621msgid "unable to write tag file"
17622msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
17623
17624#: builtin/tag.c:218
17625msgid "bad object type."
17626msgstr "kiểu đối tượng sai."
17627
17628#: builtin/tag.c:267
17629msgid "no tag message?"
17630msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
17631
17632#: builtin/tag.c:274
17633#, c-format
17634msgid "The tag message has been left in %s\n"
17635msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
17636
17637#: builtin/tag.c:385
17638msgid "list tag names"
17639msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
17640
17641#: builtin/tag.c:387
17642msgid "print <n> lines of each tag message"
17643msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
17644
17645#: builtin/tag.c:389
17646msgid "delete tags"
17647msgstr "xóa thẻ"
17648
17649#: builtin/tag.c:390
17650msgid "verify tags"
17651msgstr "thẩm tra thẻ"
17652
17653#: builtin/tag.c:392
17654msgid "Tag creation options"
17655msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
17656
17657#: builtin/tag.c:394
17658msgid "annotated tag, needs a message"
17659msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
17660
17661#: builtin/tag.c:396
17662msgid "tag message"
17663msgstr "phần chú thích cho thẻ"
17664
17665#: builtin/tag.c:398
17666msgid "force edit of tag message"
17667msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
17668
17669#: builtin/tag.c:399
17670msgid "annotated and GPG-signed tag"
17671msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
17672
17673#: builtin/tag.c:403
17674msgid "use another key to sign the tag"
17675msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
17676
17677#: builtin/tag.c:404
17678msgid "replace the tag if exists"
17679msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
17680
17681#: builtin/tag.c:405 builtin/update-ref.c:369
17682msgid "create a reflog"
17683msgstr "tạo một reflog"
17684
17685#: builtin/tag.c:407
17686msgid "Tag listing options"
17687msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
17688
17689#: builtin/tag.c:408
17690msgid "show tag list in columns"
17691msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
17692
17693#: builtin/tag.c:409 builtin/tag.c:411
17694msgid "print only tags that contain the commit"
17695msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
17696
17697#: builtin/tag.c:410 builtin/tag.c:412
17698msgid "print only tags that don't contain the commit"
17699msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
17700
17701#: builtin/tag.c:413
17702msgid "print only tags that are merged"
17703msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
17704
17705#: builtin/tag.c:414
17706msgid "print only tags that are not merged"
17707msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
17708
17709#: builtin/tag.c:419
17710msgid "print only tags of the object"
17711msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
17712
17713#: builtin/tag.c:463
17714msgid "--column and -n are incompatible"
17715msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
17716
17717#: builtin/tag.c:485
17718msgid "-n option is only allowed in list mode"
17719msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
17720
17721#: builtin/tag.c:487
17722msgid "--contains option is only allowed in list mode"
17723msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
17724
17725#: builtin/tag.c:489
17726msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
17727msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
17728
17729#: builtin/tag.c:491
17730msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
17731msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
17732
17733#: builtin/tag.c:493
17734msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
17735msgstr ""
17736"tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
17737
17738#: builtin/tag.c:504
17739msgid "only one -F or -m option is allowed."
17740msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
17741
17742#: builtin/tag.c:523
17743msgid "too many params"
17744msgstr "quá nhiều đối số"
17745
17746#: builtin/tag.c:529
17747#, c-format
17748msgid "'%s' is not a valid tag name."
17749msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
17750
17751#: builtin/tag.c:534
17752#, c-format
17753msgid "tag '%s' already exists"
17754msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
17755
17756#: builtin/tag.c:565
17757#, c-format
17758msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
17759msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
17760
17761#: builtin/unpack-objects.c:500
17762msgid "Unpacking objects"
17763msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
17764
17765#: builtin/update-index.c:82
17766#, c-format
17767msgid "failed to create directory %s"
17768msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
17769
17770#: builtin/update-index.c:98
17771#, c-format
17772msgid "failed to create file %s"
17773msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
17774
17775#: builtin/update-index.c:106
17776#, c-format
17777msgid "failed to delete file %s"
17778msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
17779
17780#: builtin/update-index.c:113 builtin/update-index.c:219
17781#, c-format
17782msgid "failed to delete directory %s"
17783msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
17784
17785#: builtin/update-index.c:138
17786#, c-format
17787msgid "Testing mtime in '%s' "
17788msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”"
17789
17790#: builtin/update-index.c:152
17791msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
17792msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
17793
17794#: builtin/update-index.c:165
17795msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
17796msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
17797
17798#: builtin/update-index.c:178
17799msgid "directory stat info changes after updating a file"
17800msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
17801
17802#: builtin/update-index.c:189
17803msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
17804msgstr ""
17805"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
17806"mục con"
17807
17808#: builtin/update-index.c:200
17809msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
17810msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
17811
17812#: builtin/update-index.c:213
17813msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
17814msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
17815
17816#: builtin/update-index.c:220
17817msgid " OK"
17818msgstr " Đồng ý"
17819
17820#: builtin/update-index.c:588
17821msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
17822msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
17823
17824#: builtin/update-index.c:961
17825msgid "continue refresh even when index needs update"
17826msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
17827
17828#: builtin/update-index.c:964
17829msgid "refresh: ignore submodules"
17830msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
17831
17832#: builtin/update-index.c:967
17833msgid "do not ignore new files"
17834msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
17835
17836#: builtin/update-index.c:969
17837msgid "let files replace directories and vice-versa"
17838msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
17839
17840#: builtin/update-index.c:971
17841msgid "notice files missing from worktree"
17842msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
17843
17844#: builtin/update-index.c:973
17845msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
17846msgstr ""
17847"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
17848
17849#: builtin/update-index.c:976
17850msgid "refresh stat information"
17851msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
17852
17853#: builtin/update-index.c:980
17854msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
17855msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
17856
17857#: builtin/update-index.c:984
17858msgid "<mode>,<object>,<path>"
17859msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
17860
17861#: builtin/update-index.c:985
17862msgid "add the specified entry to the index"
17863msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
17864
17865#: builtin/update-index.c:994
17866msgid "mark files as \"not changing\""
17867msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
17868
17869#: builtin/update-index.c:997
17870msgid "clear assumed-unchanged bit"
17871msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
17872
17873#: builtin/update-index.c:1000
17874msgid "mark files as \"index-only\""
17875msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
17876
17877#: builtin/update-index.c:1003
17878msgid "clear skip-worktree bit"
17879msgstr "xóa bít skip-worktree"
17880
17881#: builtin/update-index.c:1006
17882msgid "add to index only; do not add content to object database"
17883msgstr ""
17884"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
17885
17886#: builtin/update-index.c:1008
17887msgid "remove named paths even if present in worktree"
17888msgstr ""
17889"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
17890"làm việc"
17891
17892#: builtin/update-index.c:1010
17893msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
17894msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
17895
17896#: builtin/update-index.c:1012
17897msgid "read list of paths to be updated from standard input"
17898msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
17899
17900#: builtin/update-index.c:1016
17901msgid "add entries from standard input to the index"
17902msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
17903
17904#: builtin/update-index.c:1020
17905msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
17906msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
17907
17908#: builtin/update-index.c:1024
17909msgid "only update entries that differ from HEAD"
17910msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
17911
17912#: builtin/update-index.c:1028
17913msgid "ignore files missing from worktree"
17914msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
17915
17916#: builtin/update-index.c:1031
17917msgid "report actions to standard output"
17918msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
17919
17920#: builtin/update-index.c:1033
17921msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
17922msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
17923
17924#: builtin/update-index.c:1037
17925msgid "write index in this format"
17926msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
17927
17928#: builtin/update-index.c:1039
17929msgid "enable or disable split index"
17930msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
17931
17932#: builtin/update-index.c:1041
17933msgid "enable/disable untracked cache"
17934msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
17935
17936#: builtin/update-index.c:1043
17937msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
17938msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
17939
17940#: builtin/update-index.c:1045
17941msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
17942msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
17943
17944#: builtin/update-index.c:1047
17945msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
17946msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
17947
17948#: builtin/update-index.c:1049
17949msgid "enable or disable file system monitor"
17950msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
17951
17952#: builtin/update-index.c:1051
17953msgid "mark files as fsmonitor valid"
17954msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
17955
17956#: builtin/update-index.c:1054
17957msgid "clear fsmonitor valid bit"
17958msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
17959
17960#: builtin/update-index.c:1153
17961msgid ""
17962"core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
17963"enable split index"
17964msgstr ""
17965"core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
17966"muốn bật chia tách mục lục"
17967
17968#: builtin/update-index.c:1162
17969msgid ""
17970"core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
17971"disable split index"
17972msgstr ""
17973"core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
17974"muốn tắt chia tách mục lục"
17975
17976#: builtin/update-index.c:1173
17977msgid ""
17978"core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
17979"to disable the untracked cache"
17980msgstr ""
17981"core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
17982"sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
17983
17984#: builtin/update-index.c:1177
17985msgid "Untracked cache disabled"
17986msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
17987
17988#: builtin/update-index.c:1185
17989msgid ""
17990"core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
17991"to enable the untracked cache"
17992msgstr ""
17993"core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
17994"muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
17995
17996#: builtin/update-index.c:1189
17997#, c-format
17998msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
17999msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
18000
18001#: builtin/update-index.c:1197
18002msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
18003msgstr ""
18004"core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
18005"thống tập tin"
18006
18007#: builtin/update-index.c:1201
18008msgid "fsmonitor enabled"
18009msgstr "fsmonitor được bật"
18010
18011#: builtin/update-index.c:1204
18012msgid ""
18013"core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
18014msgstr ""
18015"core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
18016"thống tập tin"
18017
18018#: builtin/update-index.c:1208
18019msgid "fsmonitor disabled"
18020msgstr "fsmonitor bị tắt"
18021
18022#: builtin/update-ref.c:10
18023msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
18024msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
18025
18026#: builtin/update-ref.c:11
18027msgid "git update-ref [<options>]    <refname> <new-val> [<old-val>]"
18028msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>]    <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
18029
18030#: builtin/update-ref.c:12
18031msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
18032msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
18033
18034#: builtin/update-ref.c:364
18035msgid "delete the reference"
18036msgstr "xóa tham chiếu"
18037
18038#: builtin/update-ref.c:366
18039msgid "update <refname> not the one it points to"
18040msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
18041
18042#: builtin/update-ref.c:367
18043msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
18044msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
18045
18046#: builtin/update-ref.c:368
18047msgid "read updates from stdin"
18048msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
18049
18050#: builtin/update-server-info.c:7
18051msgid "git update-server-info [--force]"
18052msgstr "git update-server-info [--force]"
18053
18054#: builtin/update-server-info.c:15
18055msgid "update the info files from scratch"
18056msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
18057
18058#: builtin/upload-pack.c:11
18059msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
18060msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
18061
18062#: builtin/upload-pack.c:25
18063msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
18064msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
18065
18066#: builtin/upload-pack.c:27
18067msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
18068msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
18069
18070#: builtin/upload-pack.c:29
18071msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
18072msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
18073
18074#: builtin/verify-commit.c:20
18075msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
18076msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
18077
18078#: builtin/verify-commit.c:76
18079msgid "print commit contents"
18080msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
18081
18082#: builtin/verify-commit.c:77 builtin/verify-tag.c:38
18083msgid "print raw gpg status output"
18084msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
18085
18086#: builtin/verify-pack.c:55
18087msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
18088msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
18089
18090#: builtin/verify-pack.c:65
18091msgid "verbose"
18092msgstr "chi tiết"
18093
18094#: builtin/verify-pack.c:67
18095msgid "show statistics only"
18096msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
18097
18098#: builtin/verify-tag.c:19
18099msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
18100msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
18101
18102#: builtin/verify-tag.c:37
18103msgid "print tag contents"
18104msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
18105
18106#: builtin/worktree.c:17
18107msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]"
18108msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<commit-ish>]"
18109
18110#: builtin/worktree.c:18
18111msgid "git worktree list [<options>]"
18112msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
18113
18114#: builtin/worktree.c:19
18115msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
18116msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
18117
18118#: builtin/worktree.c:20
18119msgid "git worktree move <worktree> <new-path>"
18120msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>"
18121
18122#: builtin/worktree.c:21
18123msgid "git worktree prune [<options>]"
18124msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
18125
18126#: builtin/worktree.c:22
18127msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>"
18128msgstr "git worktree remove [<các-tùy-chọn>] <worktree>"
18129
18130#: builtin/worktree.c:23
18131msgid "git worktree unlock <path>"
18132msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
18133
18134#: builtin/worktree.c:60 builtin/worktree.c:871
18135#, c-format
18136msgid "failed to delete '%s'"
18137msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
18138
18139#: builtin/worktree.c:79
18140#, c-format
18141msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
18142msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
18143
18144#: builtin/worktree.c:85
18145#, c-format
18146msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
18147msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
18148
18149#: builtin/worktree.c:90 builtin/worktree.c:99
18150#, c-format
18151msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
18152msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
18153
18154#: builtin/worktree.c:109
18155#, c-format
18156msgid ""
18157"Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read "
18158"%<PRIuMAX>)"
18159msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
18160
18161#: builtin/worktree.c:117
18162#, c-format
18163msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
18164msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
18165
18166#: builtin/worktree.c:126
18167#, c-format
18168msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
18169msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
18170
18171#: builtin/worktree.c:165
18172msgid "report pruned working trees"
18173msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
18174
18175#: builtin/worktree.c:167
18176msgid "expire working trees older than <time>"
18177msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
18178
18179#: builtin/worktree.c:234
18180#, c-format
18181msgid "'%s' already exists"
18182msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
18183
18184#: builtin/worktree.c:251
18185#, c-format
18186msgid "unable to re-add worktree '%s'"
18187msgstr "không thể thêm-lại cây “%s”"
18188
18189#: builtin/worktree.c:256
18190#, c-format
18191msgid ""
18192"'%s' is a missing but locked worktree;\n"
18193"use 'add -f -f' to override, or 'unlock' and 'prune' or 'remove' to clear"
18194msgstr ""
18195"“%s” bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n"
18196"dùng “add -f -f” để ghi đè, hoặc “unlock” và “prune” hay “remove” để xóa"
18197
18198#: builtin/worktree.c:258
18199#, c-format
18200msgid ""
18201"'%s' is a missing but already registered worktree;\n"
18202"use 'add -f' to override, or 'prune' or 'remove' to clear"
18203msgstr ""
18204"“%s” bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n"
18205"dùng “add -f” để ghi đè, hoặc “prune” hay “remove” để xóa"
18206
18207#: builtin/worktree.c:309
18208#, c-format
18209msgid "could not create directory of '%s'"
18210msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
18211
18212#: builtin/worktree.c:428 builtin/worktree.c:434
18213#, c-format
18214msgid "Preparing worktree (new branch '%s')"
18215msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)"
18216
18217#: builtin/worktree.c:430
18218#, c-format
18219msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)"
18220msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)"
18221
18222#: builtin/worktree.c:439
18223#, c-format
18224msgid "Preparing worktree (checking out '%s')"
18225msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)"
18226
18227#: builtin/worktree.c:445
18228#, c-format
18229msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)"
18230msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)"
18231
18232#: builtin/worktree.c:486
18233msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
18234msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
18235
18236#: builtin/worktree.c:489
18237msgid "create a new branch"
18238msgstr "tạo nhánh mới"
18239
18240#: builtin/worktree.c:491
18241msgid "create or reset a branch"
18242msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
18243
18244#: builtin/worktree.c:493
18245msgid "populate the new working tree"
18246msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
18247
18248#: builtin/worktree.c:494
18249msgid "keep the new working tree locked"
18250msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
18251
18252#: builtin/worktree.c:497
18253msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
18254msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
18255
18256#: builtin/worktree.c:500
18257msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
18258msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
18259
18260#: builtin/worktree.c:508
18261msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
18262msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
18263
18264#: builtin/worktree.c:569
18265msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
18266msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
18267
18268#: builtin/worktree.c:669
18269msgid "reason for locking"
18270msgstr "lý do khóa"
18271
18272#: builtin/worktree.c:681 builtin/worktree.c:714 builtin/worktree.c:772
18273#: builtin/worktree.c:899
18274#, c-format
18275msgid "'%s' is not a working tree"
18276msgstr "%s không phải là cây làm việc"
18277
18278#: builtin/worktree.c:683 builtin/worktree.c:716
18279msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
18280msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
18281
18282#: builtin/worktree.c:688
18283#, c-format
18284msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
18285msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
18286
18287#: builtin/worktree.c:690
18288#, c-format
18289msgid "'%s' is already locked"
18290msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
18291
18292#: builtin/worktree.c:718
18293#, c-format
18294msgid "'%s' is not locked"
18295msgstr "“%s” chưa bị khóa"
18296
18297#: builtin/worktree.c:743
18298msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
18299msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
18300
18301#: builtin/worktree.c:751
18302msgid "force move even if worktree is dirty or locked"
18303msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
18304
18305#: builtin/worktree.c:774 builtin/worktree.c:901
18306#, c-format
18307msgid "'%s' is a main working tree"
18308msgstr "“%s” là cây làm việc chính"
18309
18310#: builtin/worktree.c:779
18311#, c-format
18312msgid "could not figure out destination name from '%s'"
18313msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”"
18314
18315#: builtin/worktree.c:785
18316#, c-format
18317msgid "target '%s' already exists"
18318msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi"
18319
18320#: builtin/worktree.c:793
18321#, c-format
18322msgid ""
18323"cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n"
18324"use 'move -f -f' to override or unlock first"
18325msgstr ""
18326"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
18327"dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
18328
18329#: builtin/worktree.c:795
18330msgid ""
18331"cannot move a locked working tree;\n"
18332"use 'move -f -f' to override or unlock first"
18333msgstr ""
18334"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n"
18335"dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
18336
18337#: builtin/worktree.c:798
18338#, c-format
18339msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
18340msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
18341
18342#: builtin/worktree.c:803
18343#, c-format
18344msgid "failed to move '%s' to '%s'"
18345msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”"
18346
18347#: builtin/worktree.c:851
18348#, c-format
18349msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
18350msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”"
18351
18352#: builtin/worktree.c:855
18353#, c-format
18354msgid "'%s' is dirty, use --force to delete it"
18355msgstr "“%s” đang bẩn, hãy dùng --force để xóa nó"
18356
18357#: builtin/worktree.c:860
18358#, c-format
18359msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
18360msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d"
18361
18362#: builtin/worktree.c:883
18363msgid "force removal even if worktree is dirty or locked"
18364msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
18365
18366#: builtin/worktree.c:906
18367#, c-format
18368msgid ""
18369"cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n"
18370"use 'remove -f -f' to override or unlock first"
18371msgstr ""
18372"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
18373"dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
18374
18375#: builtin/worktree.c:908
18376msgid ""
18377"cannot remove a locked working tree;\n"
18378"use 'remove -f -f' to override or unlock first"
18379msgstr ""
18380"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n"
18381"dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
18382
18383#: builtin/worktree.c:911
18384#, c-format
18385msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
18386msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
18387
18388#: builtin/write-tree.c:14
18389msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
18390msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
18391
18392#: builtin/write-tree.c:27
18393msgid "<prefix>/"
18394msgstr "<tiền tố>/"
18395
18396#: builtin/write-tree.c:28
18397msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
18398msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
18399
18400#: builtin/write-tree.c:30
18401msgid "only useful for debugging"
18402msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
18403
18404#: credential-cache--daemon.c:222
18405#, c-format
18406msgid ""
18407"The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
18408"users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
18409"\n"
18410"\tchmod 0700 %s"
18411msgstr ""
18412"Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
18413"khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
18414"\n"
18415"\tchmod 0700 %s"
18416
18417#: credential-cache--daemon.c:271
18418msgid "print debugging messages to stderr"
18419msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
18420
18421#: t/helper/test-reach.c:152
18422#, c-format
18423msgid "commit %s is not marked reachable"
18424msgstr "lần chuyển giao %s chưa được đánh dấu là tiếp cận được"
18425
18426#: t/helper/test-reach.c:162
18427msgid "too many commits marked reachable"
18428msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cận được"
18429
18430#: git.c:27
18431msgid ""
18432"git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n"
18433"           [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n"
18434"           [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
18435"bare]\n"
18436"           [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n"
18437"           <command> [<args>]"
18438msgstr ""
18439"git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n"
18440"           [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-"
18441"path]\n"
18442"           [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
18443"bare]\n"
18444"           [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--"
18445"namespace=<tên>]\n"
18446"           <lệnh> [<các tham số>]"
18447
18448#: git.c:34
18449msgid ""
18450"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
18451"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
18452"to read about a specific subcommand or concept."
18453msgstr ""
18454"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
18455"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
18456"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
18457
18458#: git.c:173
18459#, c-format
18460msgid "no directory given for --git-dir\n"
18461msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n"
18462
18463#: git.c:187
18464#, c-format
18465msgid "no namespace given for --namespace\n"
18466msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
18467
18468#: git.c:201
18469#, c-format
18470msgid "no directory given for --work-tree\n"
18471msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n"
18472
18473#: git.c:215
18474#, c-format
18475msgid "no prefix given for --super-prefix\n"
18476msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n"
18477
18478#: git.c:237
18479#, c-format
18480msgid "-c expects a configuration string\n"
18481msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
18482
18483#: git.c:275
18484#, c-format
18485msgid "no directory given for -C\n"
18486msgstr "chưa đưa ra thư mục cho -C\n"
18487
18488#: git.c:300
18489#, c-format
18490msgid "unknown option: %s\n"
18491msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
18492
18493#: git.c:719
18494#, c-format
18495msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s"
18496msgstr ""
18497"dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của “%s” không có điểm kết:%s"
18498
18499#: git.c:802
18500#, c-format
18501msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
18502msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n"
18503
18504#: git.c:814
18505#, c-format
18506msgid "failed to run command '%s': %s\n"
18507msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n"
18508
18509#: http.c:374
18510#, c-format
18511msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
18512msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; đặt thành mặc định là %d"
18513
18514#: http.c:395
18515msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
18516msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
18517
18518#: http.c:404
18519msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
18520msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
18521
18522#: http.c:837
18523msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0"
18524msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
18525
18526#: http.c:910
18527msgid "Protocol restrictions not supported with cURL < 7.19.4"
18528msgstr "Các hạn chế giao thức không được hỗ trợ với cURL < 7.19.4"
18529
18530#: http.c:1046
18531#, c-format
18532msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:"
18533msgstr ""
18534"Không hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía sau “%s”. Hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía "
18535"sau:"
18536
18537#: http.c:1053
18538#, c-format
18539msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends"
18540msgstr ""
18541"Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phía sau “%s”: cURL được biên dịch không có "
18542"sự hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau SSL"
18543
18544#: http.c:1057
18545#, c-format
18546msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set"
18547msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho “%s”: đã đặt rồi"
18548
18549#: http.c:1921
18550#, c-format
18551msgid ""
18552"unable to update url base from redirection:\n"
18553"  asked for: %s\n"
18554"   redirect: %s"
18555msgstr ""
18556"không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
18557"      hỏi cho: %s\n"
18558" chuyển hướng: %s"
18559
18560#: remote-curl.c:401
18561#, c-format
18562msgid "redirecting to %s"
18563msgstr "chuyển hướng đến %s"
18564
18565#: list-objects-filter-options.h:60
18566msgid "args"
18567msgstr "các_tham_số"
18568
18569#: list-objects-filter-options.h:61
18570msgid "object filtering"
18571msgstr "lọc đối tượng"
18572
18573#: parse-options.h:154
18574msgid "expiry-date"
18575msgstr "ngày hết hạn"
18576
18577#: parse-options.h:169
18578msgid "no-op (backward compatibility)"
18579msgstr "no-op (tương thích ngược)"
18580
18581#: parse-options.h:261
18582msgid "be more verbose"
18583msgstr "chi tiết hơn nữa"
18584
18585#: parse-options.h:263
18586msgid "be more quiet"
18587msgstr "im lặng hơn nữa"
18588
18589#: parse-options.h:269
18590msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
18591msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
18592
18593#: command-list.h:50
18594msgid "Add file contents to the index"
18595msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
18596
18597#: command-list.h:51
18598msgid "Apply a series of patches from a mailbox"
18599msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox"
18600
18601#: command-list.h:52
18602msgid "Annotate file lines with commit information"
18603msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao"
18604
18605#: command-list.h:53
18606msgid "Apply a patch to files and/or to the index"
18607msgstr ""
18608"Áp dụng một miếng vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào bảng mục lục"
18609
18610#: command-list.h:54
18611msgid "Import a GNU Arch repository into Git"
18612msgstr "Nhập một kho GNU Arch vào một kho Git"
18613
18614#: command-list.h:55
18615msgid "Create an archive of files from a named tree"
18616msgstr "Tạo một kho nén các tập tin từ cây làm việc có tên"
18617
18618#: command-list.h:56
18619msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
18620msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
18621
18622#: command-list.h:57
18623msgid "Show what revision and author last modified each line of a file"
18624msgstr ""
18625"Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sửa đổi cuối cho từng dòng của một tập "
18626"tin"
18627
18628#: command-list.h:58
18629msgid "List, create, or delete branches"
18630msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
18631
18632#: command-list.h:59
18633msgid "Move objects and refs by archive"
18634msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu"
18635
18636#: command-list.h:60
18637msgid "Provide content or type and size information for repository objects"
18638msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về kiểu và cỡ cho các đối tượng kho"
18639
18640#: command-list.h:61
18641msgid "Display gitattributes information"
18642msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes"
18643
18644#: command-list.h:62
18645msgid "Debug gitignore / exclude files"
18646msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude"
18647
18648#: command-list.h:63
18649msgid "Show canonical names and email addresses of contacts"
18650msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa"
18651
18652#: command-list.h:64
18653msgid "Switch branches or restore working tree files"
18654msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
18655
18656#: command-list.h:65
18657msgid "Copy files from the index to the working tree"
18658msgstr "Sao chép các tập tin từ mục lục ra cây làm việc"
18659
18660#: command-list.h:66
18661msgid "Ensures that a reference name is well formed"
18662msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt"
18663
18664#: command-list.h:67
18665msgid "Find commits yet to be applied to upstream"
18666msgstr "Tìm những lần chuyển giao còn chưa được áp dụng lên thượng nguồn"
18667
18668#: command-list.h:68
18669msgid "Apply the changes introduced by some existing commits"
18670msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có"
18671
18672#: command-list.h:69
18673msgid "Graphical alternative to git-commit"
18674msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit"
18675
18676#: command-list.h:70
18677msgid "Remove untracked files from the working tree"
18678msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc"
18679
18680#: command-list.h:71
18681msgid "Clone a repository into a new directory"
18682msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
18683
18684#: command-list.h:72
18685msgid "Display data in columns"
18686msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột"
18687
18688#: command-list.h:73
18689msgid "Record changes to the repository"
18690msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
18691
18692#: command-list.h:74
18693msgid "Write and verify Git commit-graph files"
18694msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lần chuyển giao Git"
18695
18696#: command-list.h:75
18697msgid "Create a new commit object"
18698msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao"
18699
18700#: command-list.h:76
18701msgid "Get and set repository or global options"
18702msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục"
18703
18704#: command-list.h:77
18705msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption"
18706msgstr ""
18707"Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng"
18708
18709#: command-list.h:78
18710msgid "Retrieve and store user credentials"
18711msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng"
18712
18713#: command-list.h:79
18714msgid "Helper to temporarily store passwords in memory"
18715msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ"
18716
18717#: command-list.h:80
18718msgid "Helper to store credentials on disk"
18719msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu chứng nhận vào đĩa"
18720
18721#: command-list.h:81
18722msgid "Export a single commit to a CVS checkout"
18723msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần lấy ra CVS"
18724
18725#: command-list.h:82
18726msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate"
18727msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét"
18728
18729#: command-list.h:83
18730msgid "A CVS server emulator for Git"
18731msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git"
18732
18733#: command-list.h:84
18734msgid "A really simple server for Git repositories"
18735msgstr "Một máy phục vụ thực sự đơn giản dành cho kho Git"
18736
18737#: command-list.h:85
18738msgid "Give an object a human readable name based on an available ref"
18739msgstr ""
18740"Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một "
18741"tham chiếu sẵn có"
18742
18743#: command-list.h:86
18744msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
18745msgstr ""
18746"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
18747"làm việc, v.v.."
18748
18749#: command-list.h:87
18750msgid "Compares files in the working tree and the index"
18751msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và bảng mục lục"
18752
18753#: command-list.h:88
18754msgid "Compare a tree to the working tree or index"
18755msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc bảng mục lục"
18756
18757#: command-list.h:89
18758msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects"
18759msgstr ""
18760"So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây"
18761
18762#: command-list.h:90
18763msgid "Show changes using common diff tools"
18764msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung"
18765
18766#: command-list.h:91
18767msgid "Git data exporter"
18768msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git"
18769
18770#: command-list.h:92
18771msgid "Backend for fast Git data importers"
18772msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git"
18773
18774#: command-list.h:93
18775msgid "Download objects and refs from another repository"
18776msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
18777
18778#: command-list.h:94
18779msgid "Receive missing objects from another repository"
18780msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác"
18781
18782#: command-list.h:95
18783msgid "Rewrite branches"
18784msgstr "Những nhánh ghi lại"
18785
18786#: command-list.h:96
18787msgid "Produce a merge commit message"
18788msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn"
18789
18790#: command-list.h:97
18791msgid "Output information on each ref"
18792msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu"
18793
18794#: command-list.h:98
18795msgid "Prepare patches for e-mail submission"
18796msgstr "Chuẩn bị các miếng vá để gửi qua thư điện tử"
18797
18798#: command-list.h:99
18799msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database"
18800msgstr ""
18801"Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ "
18802"liệu"
18803
18804#: command-list.h:100
18805msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository"
18806msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ"
18807
18808#: command-list.h:101
18809msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive"
18810msgstr ""
18811"Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive"
18812
18813#: command-list.h:102
18814msgid "Print lines matching a pattern"
18815msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
18816
18817#: command-list.h:103
18818msgid "A portable graphical interface to Git"
18819msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git"
18820
18821#: command-list.h:104
18822msgid "Compute object ID and optionally creates a blob from a file"
18823msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy chọn là tạo một blob từ một tập tin"
18824
18825#: command-list.h:105
18826msgid "Display help information about Git"
18827msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git"
18828
18829#: command-list.h:106
18830msgid "Server side implementation of Git over HTTP"
18831msgstr "Thi hành phía máy chủ của Git qua HTTP"
18832
18833#: command-list.h:107
18834msgid "Download from a remote Git repository via HTTP"
18835msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP"
18836
18837#: command-list.h:108
18838msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository"
18839msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác"
18840
18841#: command-list.h:109
18842msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder"
18843msgstr ""
18844"Gửi một bộ sưu tập các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn đến một thư mục IMAP"
18845
18846#: command-list.h:110
18847msgid "Build pack index file for an existing packed archive"
18848msgstr "Xây dựng tập tin mục lục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có"
18849
18850#: command-list.h:111
18851msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
18852msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
18853
18854#: command-list.h:112
18855msgid "Instantly browse your working repository in gitweb"
18856msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb"
18857
18858#: command-list.h:113
18859msgid "add or parse structured information in commit messages"
18860msgstr "thêm hay phân tích thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao"
18861
18862#: command-list.h:114
18863msgid "The Git repository browser"
18864msgstr "Bộ duyện kho Git"
18865
18866#: command-list.h:115
18867msgid "Show commit logs"
18868msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
18869
18870#: command-list.h:116
18871msgid "Show information about files in the index and the working tree"
18872msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong bảng mục lục và cây làm việc"
18873
18874#: command-list.h:117
18875msgid "List references in a remote repository"
18876msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng"
18877
18878#: command-list.h:118
18879msgid "List the contents of a tree object"
18880msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây"
18881
18882#: command-list.h:119
18883msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message"
18884msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn"
18885
18886#: command-list.h:120
18887msgid "Simple UNIX mbox splitter program"
18888msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản"
18889
18890#: command-list.h:121
18891msgid "Join two or more development histories together"
18892msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
18893
18894#: command-list.h:122
18895msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge"
18896msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn"
18897
18898#: command-list.h:123
18899msgid "Run a three-way file merge"
18900msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin “3-đường”"
18901
18902#: command-list.h:124
18903msgid "Run a merge for files needing merging"
18904msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn"
18905
18906#: command-list.h:125
18907msgid "The standard helper program to use with git-merge-index"
18908msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index"
18909
18910#: command-list.h:126
18911msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts"
18912msgstr ""
18913"Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để mà giải quyết các xung đột hòa "
18914"trộn"
18915
18916#: command-list.h:127
18917msgid "Show three-way merge without touching index"
18918msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục"
18919
18920#: command-list.h:128
18921msgid "Write and verify multi-pack-indexes"
18922msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes"
18923
18924#: command-list.h:129
18925msgid "Creates a tag object"
18926msgstr "Tạo một đối tượng thẻ"
18927
18928#: command-list.h:130
18929msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text"
18930msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree"
18931
18932#: command-list.h:131
18933msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
18934msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
18935
18936#: command-list.h:132
18937msgid "Find symbolic names for given revs"
18938msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho"
18939
18940#: command-list.h:133
18941msgid "Add or inspect object notes"
18942msgstr "thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú"
18943
18944#: command-list.h:134
18945msgid "Import from and submit to Perforce repositories"
18946msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết"
18947
18948#: command-list.h:135
18949msgid "Create a packed archive of objects"
18950msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối"
18951
18952#: command-list.h:136
18953msgid "Find redundant pack files"
18954msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa"
18955
18956#: command-list.h:137
18957msgid "Pack heads and tags for efficient repository access"
18958msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn"
18959
18960#: command-list.h:138
18961msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters"
18962msgstr "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng"
18963
18964#: command-list.h:139
18965msgid "Compute unique ID for a patch"
18966msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá"
18967
18968#: command-list.h:140
18969msgid "Prune all unreachable objects from the object database"
18970msgstr ""
18971"Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng"
18972
18973#: command-list.h:141
18974msgid "Remove extra objects that are already in pack files"
18975msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói"
18976
18977#: command-list.h:142
18978msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
18979msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
18980
18981#: command-list.h:143
18982msgid "Update remote refs along with associated objects"
18983msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
18984
18985#: command-list.h:144
18986msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch"
18987msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành"
18988
18989#: command-list.h:145
18990msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)"
18991msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)"
18992
18993#: command-list.h:146
18994msgid "Reads tree information into the index"
18995msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục"
18996
18997#: command-list.h:147
18998msgid "Reapply commits on top of another base tip"
18999msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
19000
19001#: command-list.h:148
19002msgid "Receive what is pushed into the repository"
19003msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho"
19004
19005#: command-list.h:149
19006msgid "Manage reflog information"
19007msgstr "Quản lý thông tin reflog"
19008
19009#: command-list.h:150
19010msgid "Manage set of tracked repositories"
19011msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi"
19012
19013#: command-list.h:151
19014msgid "Pack unpacked objects in a repository"
19015msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa"
19016
19017#: command-list.h:152
19018msgid "Create, list, delete refs to replace objects"
19019msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng"
19020
19021#: command-list.h:153
19022msgid "Generates a summary of pending changes"
19023msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo"
19024
19025#: command-list.h:154
19026msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges"
19027msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột"
19028
19029#: command-list.h:155
19030msgid "Reset current HEAD to the specified state"
19031msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
19032
19033#: command-list.h:156
19034msgid "Revert some existing commits"
19035msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có"
19036
19037#: command-list.h:157
19038msgid "Lists commit objects in reverse chronological order"
19039msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược"
19040
19041#: command-list.h:158
19042msgid "Pick out and massage parameters"
19043msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số"
19044
19045#: command-list.h:159
19046msgid "Remove files from the working tree and from the index"
19047msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
19048
19049#: command-list.h:160
19050msgid "Send a collection of patches as emails"
19051msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử"
19052
19053#: command-list.h:161
19054msgid "Push objects over Git protocol to another repository"
19055msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác"
19056
19057#: command-list.h:162
19058msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access"
19059msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git"
19060
19061#: command-list.h:163
19062msgid "Summarize 'git log' output"
19063msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt"
19064
19065#: command-list.h:164
19066msgid "Show various types of objects"
19067msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
19068
19069#: command-list.h:165
19070msgid "Show branches and their commits"
19071msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng"
19072
19073#: command-list.h:166
19074msgid "Show packed archive index"
19075msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói"
19076
19077#: command-list.h:167
19078msgid "List references in a local repository"
19079msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ"
19080
19081#: command-list.h:168
19082msgid "Git's i18n setup code for shell scripts"
19083msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ"
19084
19085#: command-list.h:169
19086msgid "Common Git shell script setup code"
19087msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung"
19088
19089#: command-list.h:170
19090msgid "Stash the changes in a dirty working directory away"
19091msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn"
19092
19093#: command-list.h:171
19094msgid "Add file contents to the staging area"
19095msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng"
19096
19097#: command-list.h:172
19098msgid "Show the working tree status"
19099msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
19100
19101#: command-list.h:173
19102msgid "Remove unnecessary whitespace"
19103msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
19104
19105#: command-list.h:174
19106msgid "Initialize, update or inspect submodules"
19107msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con"
19108
19109#: command-list.h:175
19110msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git"
19111msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git"
19112
19113#: command-list.h:176
19114msgid "Read, modify and delete symbolic refs"
19115msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm"
19116
19117#: command-list.h:177
19118msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
19119msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
19120
19121#: command-list.h:178
19122msgid "Creates a temporary file with a blob's contents"
19123msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob"
19124
19125#: command-list.h:179
19126msgid "Unpack objects from a packed archive"
19127msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói"
19128
19129#: command-list.h:180
19130msgid "Register file contents in the working tree to the index"
19131msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục"
19132
19133#: command-list.h:181
19134msgid "Update the object name stored in a ref safely"
19135msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn"
19136
19137#: command-list.h:182
19138msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers"
19139msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb"
19140
19141#: command-list.h:183
19142msgid "Send archive back to git-archive"
19143msgstr "Gửi trở lại kho lưu đến git-archive"
19144
19145#: command-list.h:184
19146msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack"
19147msgstr "Gửi trở lại các đối tượng đã đóng gói cho git-fetch-pack"
19148
19149#: command-list.h:185
19150msgid "Show a Git logical variable"
19151msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý"
19152
19153#: command-list.h:186
19154msgid "Check the GPG signature of commits"
19155msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG"
19156
19157#: command-list.h:187
19158msgid "Validate packed Git archive files"
19159msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói"
19160
19161#: command-list.h:188
19162msgid "Check the GPG signature of tags"
19163msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ"
19164
19165#: command-list.h:189
19166msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)"
19167msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)"
19168
19169#: command-list.h:190
19170msgid "Show logs with difference each commit introduces"
19171msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra"
19172
19173#: command-list.h:191
19174msgid "Manage multiple working trees"
19175msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc"
19176
19177#: command-list.h:192
19178msgid "Create a tree object from the current index"
19179msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại"
19180
19181#: command-list.h:193
19182msgid "Defining attributes per path"
19183msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
19184
19185#: command-list.h:194
19186msgid "Git command-line interface and conventions"
19187msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước"
19188
19189#: command-list.h:195
19190msgid "A Git core tutorial for developers"
19191msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển"
19192
19193#: command-list.h:196
19194msgid "Git for CVS users"
19195msgstr "Git dành cho những người dùng CVS"
19196
19197#: command-list.h:197
19198msgid "Tweaking diff output"
19199msgstr "Chỉnh kết xuất diff"
19200
19201#: command-list.h:198
19202msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git"
19203msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày"
19204
19205#: command-list.h:199
19206msgid "A Git Glossary"
19207msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
19208
19209#: command-list.h:200
19210msgid "Hooks used by Git"
19211msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git"
19212
19213#: command-list.h:201
19214msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
19215msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
19216
19217#: command-list.h:202
19218msgid "Defining submodule properties"
19219msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
19220
19221#: command-list.h:203
19222msgid "Git namespaces"
19223msgstr "không gian tên Git"
19224
19225#: command-list.h:204
19226msgid "Git Repository Layout"
19227msgstr "Bố cục kho Git"
19228
19229#: command-list.h:205
19230msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
19231msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
19232
19233#: command-list.h:206
19234msgid "A tutorial introduction to Git: part two"
19235msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai"
19236
19237#: command-list.h:207
19238msgid "A tutorial introduction to Git"
19239msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
19240
19241#: command-list.h:208
19242msgid "An overview of recommended workflows with Git"
19243msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
19244
19245#: rerere.h:44
19246msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
19247msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
19248
19249#: git-bisect.sh:54
19250msgid "You need to start by \"git bisect start\""
19251msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
19252
19253#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
19254#. translation. The program will only accept English input
19255#. at this point.
19256#: git-bisect.sh:60
19257msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
19258msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
19259
19260#: git-bisect.sh:121
19261#, sh-format
19262msgid "unrecognised option: '$arg'"
19263msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
19264
19265#: git-bisect.sh:125
19266#, sh-format
19267msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
19268msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
19269
19270#: git-bisect.sh:154
19271msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
19272msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
19273
19274#: git-bisect.sh:167
19275#, sh-format
19276msgid ""
19277"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
19278msgstr ""
19279"Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
19280"\"."
19281
19282#: git-bisect.sh:177
19283msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
19284msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
19285
19286#: git-bisect.sh:181
19287msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
19288msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
19289
19290#: git-bisect.sh:233
19291#, sh-format
19292msgid "Bad bisect_write argument: $state"
19293msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
19294
19295#: git-bisect.sh:246
19296#, sh-format
19297msgid "Bad rev input: $arg"
19298msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
19299
19300#: git-bisect.sh:265
19301#, sh-format
19302msgid "Bad rev input: $bisected_head"
19303msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
19304
19305#: git-bisect.sh:274
19306#, sh-format
19307msgid "Bad rev input: $rev"
19308msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
19309
19310#: git-bisect.sh:283
19311#, sh-format
19312msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
19313msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
19314
19315#: git-bisect.sh:306
19316#, sh-format
19317msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
19318msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
19319
19320#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
19321#. translation. The program will only accept English input
19322#. at this point.
19323#: git-bisect.sh:312
19324msgid "Are you sure [Y/n]? "
19325msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
19326
19327#: git-bisect.sh:324
19328#, sh-format
19329msgid ""
19330"You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
19331"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
19332msgstr ""
19333"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
19334"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
19335"cái đó.)"
19336
19337#: git-bisect.sh:327
19338#, sh-format
19339msgid ""
19340"You need to start by \"git bisect start\".\n"
19341"You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
19342"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
19343msgstr ""
19344"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
19345"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
19346"$bad_syn.\n"
19347"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
19348"chúng.)"
19349
19350#: git-bisect.sh:398 git-bisect.sh:512
19351msgid "We are not bisecting."
19352msgstr "Chúng tôi không bisect."
19353
19354#: git-bisect.sh:405
19355#, sh-format
19356msgid "'$invalid' is not a valid commit"
19357msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
19358
19359#: git-bisect.sh:414
19360#, sh-format
19361msgid ""
19362"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
19363"Try 'git bisect reset <commit>'."
19364msgstr ""
19365"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
19366"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
19367
19368#: git-bisect.sh:422
19369msgid "No logfile given"
19370msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
19371
19372#: git-bisect.sh:423
19373#, sh-format
19374msgid "cannot read $file for replaying"
19375msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
19376
19377#: git-bisect.sh:444
19378msgid "?? what are you talking about?"
19379msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
19380
19381#: git-bisect.sh:453
19382msgid "bisect run failed: no command provided."
19383msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
19384
19385#: git-bisect.sh:458
19386#, sh-format
19387msgid "running $command"
19388msgstr "đang chạy lệnh $command"
19389
19390#: git-bisect.sh:465
19391#, sh-format
19392msgid ""
19393"bisect run failed:\n"
19394"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
19395msgstr ""
19396"chạy bisect gặp lỗi:\n"
19397"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
19398
19399#: git-bisect.sh:491
19400msgid "bisect run cannot continue any more"
19401msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
19402
19403#: git-bisect.sh:497
19404#, sh-format
19405msgid ""
19406"bisect run failed:\n"
19407"'bisect_state $state' exited with error code $res"
19408msgstr ""
19409"chạy bisect gặp lỗi:\n"
19410"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
19411
19412#: git-bisect.sh:504
19413msgid "bisect run success"
19414msgstr "bisect chạy thành công"
19415
19416#: git-bisect.sh:533
19417#, sh-format
19418msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
19419msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
19420
19421#: git-bisect.sh:567
19422msgid "no terms defined"
19423msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
19424
19425#: git-bisect.sh:584
19426#, sh-format
19427msgid ""
19428"invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n"
19429"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
19430msgstr ""
19431"tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n"
19432"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
19433
19434#: git-merge-octopus.sh:46
19435msgid ""
19436"Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
19437"merge"
19438msgstr ""
19439"Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
19440"lệnh hòa trộn"
19441
19442#: git-merge-octopus.sh:61
19443msgid "Automated merge did not work."
19444msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
19445
19446#: git-merge-octopus.sh:62
19447msgid "Should not be doing an octopus."
19448msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
19449
19450#: git-merge-octopus.sh:73
19451#, sh-format
19452msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
19453msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
19454
19455#: git-merge-octopus.sh:77
19456#, sh-format
19457msgid "Already up to date with $pretty_name"
19458msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
19459
19460#: git-merge-octopus.sh:89
19461#, sh-format
19462msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
19463msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
19464
19465#: git-merge-octopus.sh:97
19466#, sh-format
19467msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
19468msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
19469
19470#: git-merge-octopus.sh:102
19471msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
19472msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
19473
19474#: git-legacy-rebase.sh:434
19475#, sh-format
19476msgid "Could not move back to $head_name"
19477msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
19478
19479#: git-legacy-rebase.sh:460
19480#, sh-format
19481msgid ""
19482"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
19483"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
19484"case, please try\n"
19485"\t$cmd_live_rebase\n"
19486"If that is not the case, please\n"
19487"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
19488"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
19489"valuable there."
19490msgstr ""
19491"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
19492"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
19493"như vậy, xin hãy thử\n"
19494"\t$cmd_live_rebase\n"
19495"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
19496"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
19497"và chạy TÔI lần nữa. TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
19498"có một số thứ quý giá ở đây."
19499
19500#: git-legacy-rebase.sh:525
19501msgid "error: cannot combine '--signoff' with '--preserve-merges'"
19502msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--signoff” với “--preserve-merges”"
19503
19504#: git-legacy-rebase.sh:570
19505#, sh-format
19506msgid "invalid upstream '$upstream_name'"
19507msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”"
19508
19509#: git-legacy-rebase.sh:594
19510#, sh-format
19511msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
19512msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
19513
19514#: git-legacy-rebase.sh:597 git-legacy-rebase.sh:601
19515#, sh-format
19516msgid "$onto_name: there is no merge base"
19517msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
19518
19519#: git-legacy-rebase.sh:606
19520#, sh-format
19521msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
19522msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
19523
19524#: git-legacy-rebase.sh:632
19525#, sh-format
19526msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'"
19527msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”"
19528
19529#: git-legacy-rebase.sh:670
19530#, sh-format
19531msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
19532msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
19533
19534#: git-legacy-rebase.sh:699
19535#, sh-format
19536msgid "Current branch $branch_name is up to date."
19537msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
19538
19539#: git-legacy-rebase.sh:709
19540#, sh-format
19541msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
19542msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
19543
19544#: git-legacy-rebase.sh:723
19545#, sh-format
19546msgid "Changes to $onto:"
19547msgstr "Thay đổi thành $onto:"
19548
19549#: git-legacy-rebase.sh:725
19550#, sh-format
19551msgid "Changes from $mb to $onto:"
19552msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
19553
19554#: git-legacy-rebase.sh:736
19555msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
19556msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
19557
19558#: git-legacy-rebase.sh:746
19559#, sh-format
19560msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
19561msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
19562
19563#: git-stash.sh:61
19564msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
19565msgstr ""
19566"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
19567
19568#: git-stash.sh:108
19569msgid "You do not have the initial commit yet"
19570msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
19571
19572#: git-stash.sh:123
19573msgid "Cannot save the current index state"
19574msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
19575
19576#: git-stash.sh:138
19577msgid "Cannot save the untracked files"
19578msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
19579
19580#: git-stash.sh:158 git-stash.sh:171
19581msgid "Cannot save the current worktree state"
19582msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
19583
19584#: git-stash.sh:175
19585msgid "No changes selected"
19586msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
19587
19588#: git-stash.sh:178
19589msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
19590msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
19591
19592#: git-stash.sh:191
19593msgid "Cannot record working tree state"
19594msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
19595
19596#: git-stash.sh:229
19597#, sh-format
19598msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
19599msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
19600
19601#: git-stash.sh:281
19602#, sh-format
19603msgid "error: unknown option for 'stash push': $option"
19604msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option"
19605
19606#: git-stash.sh:295
19607msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
19608msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc."
19609
19610#: git-stash.sh:303
19611msgid "No local changes to save"
19612msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
19613
19614#: git-stash.sh:308
19615msgid "Cannot initialize stash"
19616msgstr "Không thể khởi tạo stash"
19617
19618#: git-stash.sh:312
19619msgid "Cannot save the current status"
19620msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
19621
19622#: git-stash.sh:313
19623#, sh-format
19624msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
19625msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
19626
19627#: git-stash.sh:342
19628msgid "Cannot remove worktree changes"
19629msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
19630
19631#: git-stash.sh:490
19632#, sh-format
19633msgid "unknown option: $opt"
19634msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
19635
19636#: git-stash.sh:503
19637msgid "No stash entries found."
19638msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
19639
19640#: git-stash.sh:510
19641#, sh-format
19642msgid "Too many revisions specified: $REV"
19643msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
19644
19645#: git-stash.sh:525
19646#, sh-format
19647msgid "$reference is not a valid reference"
19648msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
19649
19650#: git-stash.sh:553
19651#, sh-format
19652msgid "'$args' is not a stash-like commit"
19653msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
19654
19655#: git-stash.sh:564
19656#, sh-format
19657msgid "'$args' is not a stash reference"
19658msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
19659
19660#: git-stash.sh:572
19661msgid "unable to refresh index"
19662msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
19663
19664#: git-stash.sh:576
19665msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
19666msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
19667
19668#: git-stash.sh:584
19669msgid "Conflicts in index. Try without --index."
19670msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
19671
19672#: git-stash.sh:586
19673msgid "Could not save index tree"
19674msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
19675
19676#: git-stash.sh:595
19677msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
19678msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
19679
19680#: git-stash.sh:620
19681msgid "Cannot unstage modified files"
19682msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
19683
19684#: git-stash.sh:635
19685msgid "Index was not unstashed."
19686msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
19687
19688#: git-stash.sh:649
19689msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
19690msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
19691
19692#: git-stash.sh:658
19693#, sh-format
19694msgid "Dropped ${REV} ($s)"
19695msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
19696
19697#: git-stash.sh:659
19698#, sh-format
19699msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
19700msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
19701
19702#: git-stash.sh:667
19703msgid "No branch name specified"
19704msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
19705
19706#: git-stash.sh:746
19707msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
19708msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
19709
19710#: git-submodule.sh:198
19711msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
19712msgstr ""
19713"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
19714"việc"
19715
19716#: git-submodule.sh:208
19717#, sh-format
19718msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
19719msgstr ""
19720"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
19721
19722#: git-submodule.sh:227
19723#, sh-format
19724msgid "'$sm_path' already exists in the index"
19725msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
19726
19727#: git-submodule.sh:230
19728#, sh-format
19729msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
19730msgstr ""
19731"”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
19732"con"
19733
19734#: git-submodule.sh:236
19735#, sh-format
19736msgid ""
19737"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
19738"$sm_path\n"
19739"Use -f if you really want to add it."
19740msgstr ""
19741"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
19742"của bạn:\n"
19743"$sm_path\n"
19744"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
19745
19746#: git-submodule.sh:259
19747#, sh-format
19748msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
19749msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
19750
19751#: git-submodule.sh:261
19752#, sh-format
19753msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
19754msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
19755
19756#: git-submodule.sh:269
19757#, sh-format
19758msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
19759msgstr ""
19760"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
19761
19762#: git-submodule.sh:271
19763#, sh-format
19764msgid ""
19765"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
19766"  $realrepo\n"
19767"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
19768"repo\n"
19769"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
19770"option."
19771msgstr ""
19772"Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
19773"  $realrepo\n"
19774"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
19775"hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
19776"chọn “--name”."
19777
19778#: git-submodule.sh:277
19779#, sh-format
19780msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
19781msgstr ""
19782"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
19783
19784#: git-submodule.sh:289
19785#, sh-format
19786msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
19787msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
19788
19789#: git-submodule.sh:294
19790#, sh-format
19791msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
19792msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
19793
19794#: git-submodule.sh:303
19795#, sh-format
19796msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
19797msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
19798
19799#: git-submodule.sh:563
19800#, sh-format
19801msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
19802msgstr ""
19803"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
19804"“$displaypath”"
19805
19806#: git-submodule.sh:573
19807#, sh-format
19808msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
19809msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
19810
19811#: git-submodule.sh:578
19812#, sh-format
19813msgid ""
19814"Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
19815"'$sm_path'"
19816msgstr ""
19817"Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
19818"đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
19819
19820#: git-submodule.sh:596
19821#, sh-format
19822msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
19823msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
19824
19825#: git-submodule.sh:602
19826#, sh-format
19827msgid ""
19828"Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
19829"Direct fetching of that commit failed."
19830msgstr ""
19831"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
19832"Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
19833
19834#: git-submodule.sh:609
19835#, sh-format
19836msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
19837msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
19838
19839#: git-submodule.sh:610
19840#, sh-format
19841msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
19842msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
19843
19844#: git-submodule.sh:614
19845#, sh-format
19846msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
19847msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
19848
19849#: git-submodule.sh:615
19850#, sh-format
19851msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
19852msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
19853
19854#: git-submodule.sh:620
19855#, sh-format
19856msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
19857msgstr ""
19858"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
19859
19860#: git-submodule.sh:621
19861#, sh-format
19862msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
19863msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
19864
19865#: git-submodule.sh:626
19866#, sh-format
19867msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
19868msgstr ""
19869"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
19870"“$displaypath”"
19871
19872#: git-submodule.sh:627
19873#, sh-format
19874msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
19875msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
19876
19877#: git-submodule.sh:658
19878#, sh-format
19879msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
19880msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
19881
19882#: git-submodule.sh:754
19883msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
19884msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
19885
19886#: git-submodule.sh:806
19887#, sh-format
19888msgid "unexpected mode $mod_dst"
19889msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
19890
19891#: git-submodule.sh:826
19892#, sh-format
19893msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
19894msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
19895
19896#: git-submodule.sh:829
19897#, sh-format
19898msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
19899msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
19900
19901#: git-submodule.sh:832
19902#, sh-format
19903msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
19904msgstr ""
19905"  Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
19906"$sha1_dst"
19907
19908#: git-parse-remote.sh:89
19909#, sh-format
19910msgid "See git-${cmd}(1) for details."
19911msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
19912
19913#: git-rebase--preserve-merges.sh:136
19914#, sh-format
19915msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
19916msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
19917
19918#: git-rebase--preserve-merges.sh:152
19919msgid ""
19920"\n"
19921"Commands:\n"
19922"p, pick <commit> = use commit\n"
19923"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
19924"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
19925"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
19926"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
19927"x, exec <commit> = run command (the rest of the line) using shell\n"
19928"d, drop <commit> = remove commit\n"
19929"l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
19930"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
19931"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
19932".       create a merge commit using the original merge commit's\n"
19933".       message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
19934".       specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
19935"\n"
19936"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
19937msgstr ""
19938"\n"
19939"Các lệnh:\n"
19940"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
19941"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
19942"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
19943"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
19944"trước\n"
19945"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần "
19946"chuyển giao này\n"
19947"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
19948"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
19949"l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
19950"t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
19951"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
19952".       tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
19953".       giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
19954"hòa\n"
19955".       trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
19956"giao.\n"
19957"\n"
19958"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
19959"đáy.\n"
19960
19961#: git-rebase--preserve-merges.sh:215
19962#, sh-format
19963msgid ""
19964"You can amend the commit now, with\n"
19965"\n"
19966"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
19967"\n"
19968"Once you are satisfied with your changes, run\n"
19969"\n"
19970"\tgit rebase --continue"
19971msgstr ""
19972"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
19973"\n"
19974"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
19975"\n"
19976"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
19977"\n"
19978"\tgit rebase --continue"
19979
19980#: git-rebase--preserve-merges.sh:240
19981#, sh-format
19982msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
19983msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
19984
19985#: git-rebase--preserve-merges.sh:279
19986#, sh-format
19987msgid "Invalid commit name: $sha1"
19988msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
19989
19990#: git-rebase--preserve-merges.sh:309
19991msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
19992msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
19993
19994#: git-rebase--preserve-merges.sh:360
19995#, sh-format
19996msgid "Fast-forward to $sha1"
19997msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
19998
19999#: git-rebase--preserve-merges.sh:362
20000#, sh-format
20001msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
20002msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
20003
20004#: git-rebase--preserve-merges.sh:371
20005#, sh-format
20006msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
20007msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
20008
20009#: git-rebase--preserve-merges.sh:376
20010#, sh-format
20011msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
20012msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
20013
20014#: git-rebase--preserve-merges.sh:394
20015#, sh-format
20016msgid "Error redoing merge $sha1"
20017msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
20018
20019#: git-rebase--preserve-merges.sh:403
20020#, sh-format
20021msgid "Could not pick $sha1"
20022msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
20023
20024#: git-rebase--preserve-merges.sh:412
20025#, sh-format
20026msgid "This is the commit message #${n}:"
20027msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
20028
20029#: git-rebase--preserve-merges.sh:417
20030#, sh-format
20031msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
20032msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
20033
20034#: git-rebase--preserve-merges.sh:428
20035#, sh-format
20036msgid "This is a combination of $count commit."
20037msgid_plural "This is a combination of $count commits."
20038msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
20039
20040#: git-rebase--preserve-merges.sh:437
20041#, sh-format
20042msgid "Cannot write $fixup_msg"
20043msgstr "Không thể $fixup_msg"
20044
20045#: git-rebase--preserve-merges.sh:440
20046msgid "This is a combination of 2 commits."
20047msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
20048
20049#: git-rebase--preserve-merges.sh:481 git-rebase--preserve-merges.sh:524
20050#: git-rebase--preserve-merges.sh:527
20051#, sh-format
20052msgid "Could not apply $sha1... $rest"
20053msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
20054
20055#: git-rebase--preserve-merges.sh:556
20056#, sh-format
20057msgid ""
20058"Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
20059"This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
20060"failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
20061"before\n"
20062"you are able to reword the commit."
20063msgstr ""
20064"Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
20065"Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
20066"móc pre-commit\n"
20067"gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
20068"này\n"
20069"trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
20070
20071#: git-rebase--preserve-merges.sh:571
20072#, sh-format
20073msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
20074msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
20075
20076#: git-rebase--preserve-merges.sh:586
20077#, sh-format
20078msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
20079msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
20080
20081#: git-rebase--preserve-merges.sh:628
20082#, sh-format
20083msgid "Executing: $rest"
20084msgstr "Thực thi: $rest"
20085
20086#: git-rebase--preserve-merges.sh:636
20087#, sh-format
20088msgid "Execution failed: $rest"
20089msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
20090
20091#: git-rebase--preserve-merges.sh:638
20092msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
20093msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
20094
20095#: git-rebase--preserve-merges.sh:640
20096msgid ""
20097"You can fix the problem, and then run\n"
20098"\n"
20099"\tgit rebase --continue"
20100msgstr ""
20101"Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
20102"\n"
20103"\tgit rebase --continue"
20104
20105#. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
20106#: git-rebase--preserve-merges.sh:653
20107#, sh-format
20108msgid ""
20109"Execution succeeded: $rest\n"
20110"but left changes to the index and/or the working tree\n"
20111"Commit or stash your changes, and then run\n"
20112"\n"
20113"\tgit rebase --continue"
20114msgstr ""
20115"Thực thi thành công: $rest\n"
20116"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
20117"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
20118"\n"
20119"\tgit rebase --continue"
20120
20121#: git-rebase--preserve-merges.sh:664
20122#, sh-format
20123msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
20124msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
20125
20126#: git-rebase--preserve-merges.sh:665
20127msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
20128msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
20129
20130#: git-rebase--preserve-merges.sh:700
20131#, sh-format
20132msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
20133msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
20134
20135#: git-rebase--preserve-merges.sh:757
20136msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
20137msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
20138
20139#: git-rebase--preserve-merges.sh:762
20140#, sh-format
20141msgid ""
20142"You have staged changes in your working tree.\n"
20143"If these changes are meant to be\n"
20144"squashed into the previous commit, run:\n"
20145"\n"
20146"  git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
20147"\n"
20148"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
20149"\n"
20150"  git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
20151"\n"
20152"In both cases, once you're done, continue with:\n"
20153"\n"
20154"  git rebase --continue\n"
20155msgstr ""
20156"Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
20157"thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
20158"squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
20159"\n"
20160"  git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
20161"\n"
20162"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
20163"\n"
20164"  git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
20165"\n"
20166"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
20167"\n"
20168"  git rebase --continue\n"
20169
20170#: git-rebase--preserve-merges.sh:779
20171msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
20172msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
20173
20174#: git-rebase--preserve-merges.sh:784
20175msgid ""
20176"You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
20177"first and then run 'git rebase --continue' again."
20178msgstr ""
20179"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
20180"Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
20181"nữa."
20182
20183#: git-rebase--preserve-merges.sh:789 git-rebase--preserve-merges.sh:793
20184msgid "Could not commit staged changes."
20185msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
20186
20187#: git-rebase--preserve-merges.sh:824 git-rebase--preserve-merges.sh:910
20188msgid "Could not execute editor"
20189msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
20190
20191#: git-rebase--preserve-merges.sh:845
20192#, sh-format
20193msgid "Could not checkout $switch_to"
20194msgstr "Không thể checkout $switch_to"
20195
20196#: git-rebase--preserve-merges.sh:852
20197msgid "No HEAD?"
20198msgstr "Không HEAD?"
20199
20200#: git-rebase--preserve-merges.sh:853
20201#, sh-format
20202msgid "Could not create temporary $state_dir"
20203msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
20204
20205#: git-rebase--preserve-merges.sh:856
20206msgid "Could not mark as interactive"
20207msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
20208
20209#: git-rebase--preserve-merges.sh:888
20210#, sh-format
20211msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
20212msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
20213msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
20214
20215#: git-rebase--preserve-merges.sh:942 git-rebase--preserve-merges.sh:947
20216msgid "Could not init rewritten commits"
20217msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
20218
20219#: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
20220#, sh-format
20221msgid "usage: $dashless $USAGE"
20222msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
20223
20224#: git-sh-setup.sh:190
20225#, sh-format
20226msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
20227msgstr ""
20228"Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
20229"làm việc"
20230
20231#: git-sh-setup.sh:199 git-sh-setup.sh:206
20232#, sh-format
20233msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
20234msgstr ""
20235"lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
20236
20237#: git-sh-setup.sh:220
20238msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
20239msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
20240
20241#: git-sh-setup.sh:223
20242msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
20243msgstr ""
20244"Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
20245
20246#: git-sh-setup.sh:226
20247msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
20248msgstr ""
20249"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
20250
20251#: git-sh-setup.sh:229
20252#, sh-format
20253msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
20254msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
20255
20256#: git-sh-setup.sh:242
20257msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
20258msgstr ""
20259"Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
20260
20261#: git-sh-setup.sh:245
20262msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
20263msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
20264
20265#: git-sh-setup.sh:248
20266#, sh-format
20267msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
20268msgstr ""
20269"Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
20270"giao."
20271
20272#: git-sh-setup.sh:252
20273msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
20274msgstr ""
20275"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
20276
20277#: git-sh-setup.sh:372
20278msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
20279msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
20280
20281#: git-sh-setup.sh:377
20282msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
20283msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
20284
20285#. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
20286#: git-add--interactive.perl:196
20287#, perl-format
20288msgid "%12s %12s %s"
20289msgstr "%12s %12s %s"
20290
20291#: git-add--interactive.perl:197
20292msgid "staged"
20293msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
20294
20295#: git-add--interactive.perl:197
20296msgid "unstaged"
20297msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
20298
20299#: git-add--interactive.perl:253 git-add--interactive.perl:278
20300msgid "binary"
20301msgstr "nhị phân"
20302
20303#: git-add--interactive.perl:262 git-add--interactive.perl:316
20304msgid "nothing"
20305msgstr "không có gì"
20306
20307#: git-add--interactive.perl:298 git-add--interactive.perl:313
20308msgid "unchanged"
20309msgstr "không thay đổi"
20310
20311#: git-add--interactive.perl:609
20312#, perl-format
20313msgid "added %d path\n"
20314msgid_plural "added %d paths\n"
20315msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
20316
20317#: git-add--interactive.perl:612
20318#, perl-format
20319msgid "updated %d path\n"
20320msgid_plural "updated %d paths\n"
20321msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
20322
20323#: git-add--interactive.perl:615
20324#, perl-format
20325msgid "reverted %d path\n"
20326msgid_plural "reverted %d paths\n"
20327msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
20328
20329#: git-add--interactive.perl:618
20330#, perl-format
20331msgid "touched %d path\n"
20332msgid_plural "touched %d paths\n"
20333msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
20334
20335#: git-add--interactive.perl:627
20336msgid "Update"
20337msgstr "Cập nhật"
20338
20339#: git-add--interactive.perl:639
20340msgid "Revert"
20341msgstr "Hoàn nguyên"
20342
20343#: git-add--interactive.perl:662
20344#, perl-format
20345msgid "note: %s is untracked now.\n"
20346msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
20347
20348#: git-add--interactive.perl:673
20349msgid "Add untracked"
20350msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
20351
20352#: git-add--interactive.perl:679
20353msgid "No untracked files.\n"
20354msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
20355
20356#: git-add--interactive.perl:1033
20357msgid ""
20358"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
20359"marked for staging."
20360msgstr ""
20361"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
20362"được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
20363
20364#: git-add--interactive.perl:1036
20365msgid ""
20366"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
20367"marked for stashing."
20368msgstr ""
20369"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
20370"được đánh dấu để tạm cất."
20371
20372#: git-add--interactive.perl:1039
20373msgid ""
20374"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
20375"marked for unstaging."
20376msgstr ""
20377"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
20378"được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
20379
20380#: git-add--interactive.perl:1042 git-add--interactive.perl:1051
20381msgid ""
20382"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
20383"marked for applying."
20384msgstr ""
20385"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
20386"được đánh dấu để áp dụng."
20387
20388#: git-add--interactive.perl:1045 git-add--interactive.perl:1048
20389msgid ""
20390"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
20391"marked for discarding."
20392msgstr ""
20393"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
20394"được đánh dấu để loại bỏ."
20395
20396#: git-add--interactive.perl:1085
20397#, perl-format
20398msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
20399msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s"
20400
20401#: git-add--interactive.perl:1086
20402msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
20403msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
20404
20405#: git-add--interactive.perl:1092
20406#, perl-format
20407msgid ""
20408"---\n"
20409"To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
20410"To remove '%s' lines, delete them.\n"
20411"Lines starting with %s will be removed.\n"
20412msgstr ""
20413"---\n"
20414"Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
20415"Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
20416"Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
20417
20418#. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
20419#: git-add--interactive.perl:1100
20420msgid ""
20421"If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
20422"edit again.  If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
20423"aborted and the hunk is left unchanged.\n"
20424msgstr ""
20425"Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
20426"để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n"
20427"sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n"
20428
20429#: git-add--interactive.perl:1114
20430#, perl-format
20431msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
20432msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s"
20433
20434#. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
20435#. The program will only accept that input
20436#. at this point.
20437#. Consider translating (saying "no" discards!) as
20438#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
20439#. of the word "no" does not start with n.
20440#: git-add--interactive.perl:1213
20441msgid ""
20442"Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
20443msgstr ""
20444"Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
20445"bỏ!) [y/n]? "
20446
20447#: git-add--interactive.perl:1222
20448msgid ""
20449"y - stage this hunk\n"
20450"n - do not stage this hunk\n"
20451"q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
20452"a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
20453"d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
20454msgstr ""
20455"y - đưa lên bệ phóng hunk này\n"
20456"n - đừng đưa lên bệ phóng hunk này\n"
20457"q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
20458"a - đưa lên bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
20459"d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
20460"tin"
20461
20462#: git-add--interactive.perl:1228
20463msgid ""
20464"y - stash this hunk\n"
20465"n - do not stash this hunk\n"
20466"q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
20467"a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
20468"d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
20469msgstr ""
20470"y - tạm cất hunk này\n"
20471"n - đừng tạm cất hunk này\n"
20472"q - thoát; đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
20473"a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
20474"d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
20475
20476#: git-add--interactive.perl:1234
20477msgid ""
20478"y - unstage this hunk\n"
20479"n - do not unstage this hunk\n"
20480"q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
20481"a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
20482"d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
20483msgstr ""
20484"y - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
20485"n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
20486"q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn "
20487"lại\n"
20488"a - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
20489"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
20490"tập tin"
20491
20492#: git-add--interactive.perl:1240
20493msgid ""
20494"y - apply this hunk to index\n"
20495"n - do not apply this hunk to index\n"
20496"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
20497"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
20498"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
20499msgstr ""
20500"y - áp dụng hunk này vào mục lục\n"
20501"n - đừng áp dụng hunk này vào mục lục\n"
20502"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
20503"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
20504"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
20505
20506#: git-add--interactive.perl:1246
20507msgid ""
20508"y - discard this hunk from worktree\n"
20509"n - do not discard this hunk from worktree\n"
20510"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
20511"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
20512"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
20513msgstr ""
20514"y - loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc\n"
20515"n - đừng loại bỏ hunk khỏi cây làm việc\n"
20516"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
20517"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
20518"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
20519
20520#: git-add--interactive.perl:1252
20521msgid ""
20522"y - discard this hunk from index and worktree\n"
20523"n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
20524"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
20525"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
20526"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
20527msgstr ""
20528"y - loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
20529"n - đừng loại bỏ hunk khỏi mục lục và cây làm việc\n"
20530"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
20531"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
20532"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
20533
20534#: git-add--interactive.perl:1258
20535msgid ""
20536"y - apply this hunk to index and worktree\n"
20537"n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
20538"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
20539"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
20540"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
20541msgstr ""
20542"y - áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc\n"
20543"n - đừng áp dụng hunk vào mục lục và cây làm việc\n"
20544"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
20545"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
20546"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
20547
20548#: git-add--interactive.perl:1273
20549msgid ""
20550"g - select a hunk to go to\n"
20551"/ - search for a hunk matching the given regex\n"
20552"j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
20553"J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
20554"k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
20555"K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
20556"s - split the current hunk into smaller hunks\n"
20557"e - manually edit the current hunk\n"
20558"? - print help\n"
20559msgstr ""
20560"g - chọn một hunk muốn tới\n"
20561"/ - tìm một hunk khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
20562"j - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế\n"
20563"J - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế\n"
20564"k - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế trước\n"
20565"K - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế trước\n"
20566"s - chia hunk hiện tại thành các hunk nhỏ hơn\n"
20567"e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n"
20568"? - in trợ giúp\n"
20569
20570#: git-add--interactive.perl:1304
20571msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
20572msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
20573
20574#: git-add--interactive.perl:1305
20575msgid "Apply them to the worktree anyway? "
20576msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
20577
20578#: git-add--interactive.perl:1308
20579msgid "Nothing was applied.\n"
20580msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
20581
20582#: git-add--interactive.perl:1319
20583#, perl-format
20584msgid "ignoring unmerged: %s\n"
20585msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
20586
20587#: git-add--interactive.perl:1328
20588msgid "Only binary files changed.\n"
20589msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
20590
20591#: git-add--interactive.perl:1330
20592msgid "No changes.\n"
20593msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
20594
20595#: git-add--interactive.perl:1338
20596msgid "Patch update"
20597msgstr "Cập nhật miếng vá"
20598
20599#: git-add--interactive.perl:1390
20600#, perl-format
20601msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
20602msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
20603
20604#: git-add--interactive.perl:1391
20605#, perl-format
20606msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
20607msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
20608
20609#: git-add--interactive.perl:1392
20610#, perl-format
20611msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
20612msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
20613
20614#: git-add--interactive.perl:1395
20615#, perl-format
20616msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
20617msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? "
20618
20619#: git-add--interactive.perl:1396
20620#, perl-format
20621msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
20622msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
20623
20624#: git-add--interactive.perl:1397
20625#, perl-format
20626msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
20627msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
20628
20629#: git-add--interactive.perl:1400
20630#, perl-format
20631msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
20632msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
20633
20634#: git-add--interactive.perl:1401
20635#, perl-format
20636msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
20637msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
20638
20639#: git-add--interactive.perl:1402
20640#, perl-format
20641msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
20642msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
20643
20644#: git-add--interactive.perl:1405
20645#, perl-format
20646msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
20647msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
20648
20649#: git-add--interactive.perl:1406
20650#, perl-format
20651msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
20652msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
20653
20654#: git-add--interactive.perl:1407
20655#, perl-format
20656msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
20657msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
20658
20659#: git-add--interactive.perl:1410
20660#, perl-format
20661msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
20662msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
20663
20664#: git-add--interactive.perl:1411
20665#, perl-format
20666msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
20667msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
20668
20669#: git-add--interactive.perl:1412
20670#, perl-format
20671msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
20672msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
20673
20674#: git-add--interactive.perl:1415
20675#, perl-format
20676msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
20677msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
20678
20679#: git-add--interactive.perl:1416
20680#, perl-format
20681msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
20682msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
20683
20684#: git-add--interactive.perl:1417
20685#, perl-format
20686msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
20687msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
20688
20689#: git-add--interactive.perl:1420
20690#, perl-format
20691msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
20692msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
20693
20694#: git-add--interactive.perl:1421
20695#, perl-format
20696msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
20697msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
20698
20699#: git-add--interactive.perl:1422
20700#, perl-format
20701msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
20702msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
20703
20704#: git-add--interactive.perl:1522
20705msgid "No other hunks to goto\n"
20706msgstr "Không còn hunk nào để mà nhảy đến\n"
20707
20708#: git-add--interactive.perl:1529
20709msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
20710msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? "
20711
20712#: git-add--interactive.perl:1531
20713msgid "go to which hunk? "
20714msgstr "nhảy đến hunk nào?"
20715
20716#: git-add--interactive.perl:1540
20717#, perl-format
20718msgid "Invalid number: '%s'\n"
20719msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
20720
20721#: git-add--interactive.perl:1545
20722#, perl-format
20723msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
20724msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
20725msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n"
20726
20727#: git-add--interactive.perl:1571
20728msgid "No other hunks to search\n"
20729msgstr "Không còn hunk nào để mà tìm kiếm\n"
20730
20731#: git-add--interactive.perl:1575
20732msgid "search for regex? "
20733msgstr "tìm kiếm cho regex? "
20734
20735#: git-add--interactive.perl:1588
20736#, perl-format
20737msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
20738msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
20739
20740#: git-add--interactive.perl:1598
20741msgid "No hunk matches the given pattern\n"
20742msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n"
20743
20744#: git-add--interactive.perl:1610 git-add--interactive.perl:1632
20745msgid "No previous hunk\n"
20746msgstr "Không có hunk kế trước\n"
20747
20748#: git-add--interactive.perl:1619 git-add--interactive.perl:1638
20749msgid "No next hunk\n"
20750msgstr "Không có hunk kế tiếp\n"
20751
20752#: git-add--interactive.perl:1644
20753msgid "Sorry, cannot split this hunk\n"
20754msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ hunk này\n"
20755
20756#: git-add--interactive.perl:1650
20757#, perl-format
20758msgid "Split into %d hunk.\n"
20759msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
20760msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n"
20761
20762#: git-add--interactive.perl:1660
20763msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n"
20764msgstr "Rất tiếc, không thể sửa hunk này\n"
20765
20766#: git-add--interactive.perl:1706
20767msgid "Review diff"
20768msgstr "Xem xét lại diff"
20769
20770#. TRANSLATORS: please do not translate the command names
20771#. 'status', 'update', 'revert', etc.
20772#: git-add--interactive.perl:1725
20773msgid ""
20774"status        - show paths with changes\n"
20775"update        - add working tree state to the staged set of changes\n"
20776"revert        - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
20777"patch         - pick hunks and update selectively\n"
20778"diff          - view diff between HEAD and index\n"
20779"add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
20780"changes\n"
20781msgstr ""
20782"status        - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
20783"update        - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
20784"đặt lên bệ phóng\n"
20785"revert        - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
20786"phiên bản HEAD\n"
20787"patch         - cậy các hunk và cập nhật có lựa chọn\n"
20788"diff\t      - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
20789"add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
20790"thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
20791
20792#: git-add--interactive.perl:1742 git-add--interactive.perl:1747
20793#: git-add--interactive.perl:1750 git-add--interactive.perl:1757
20794#: git-add--interactive.perl:1761 git-add--interactive.perl:1767
20795msgid "missing --"
20796msgstr "thiếu --"
20797
20798#: git-add--interactive.perl:1763
20799#, perl-format
20800msgid "unknown --patch mode: %s"
20801msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
20802
20803#: git-add--interactive.perl:1769 git-add--interactive.perl:1775
20804#, perl-format
20805msgid "invalid argument %s, expecting --"
20806msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
20807
20808#: git-send-email.perl:138
20809msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
20810msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
20811
20812#: git-send-email.perl:145 git-send-email.perl:151
20813msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
20814msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
20815
20816#: git-send-email.perl:219 git-send-email.perl:225
20817msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
20818msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
20819
20820#: git-send-email.perl:302
20821#, perl-format
20822msgid ""
20823"'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
20824msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
20825
20826#: git-send-email.perl:307
20827#, perl-format
20828msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
20829msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
20830
20831#: git-send-email.perl:326
20832msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
20833msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
20834
20835#: git-send-email.perl:395 git-send-email.perl:650
20836msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
20837msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
20838
20839#: git-send-email.perl:398
20840msgid ""
20841"`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
20842"configuration option)\n"
20843msgstr ""
20844"“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng "
20845"lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
20846
20847#: git-send-email.perl:468
20848#, perl-format
20849msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
20850msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
20851
20852#: git-send-email.perl:497
20853#, perl-format
20854msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
20855msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
20856
20857#: git-send-email.perl:525
20858#, perl-format
20859msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
20860msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
20861
20862#: git-send-email.perl:527
20863#, perl-format
20864msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
20865msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
20866
20867#: git-send-email.perl:529
20868#, perl-format
20869msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
20870msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
20871
20872#: git-send-email.perl:534
20873#, perl-format
20874msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
20875msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
20876
20877#: git-send-email.perl:616
20878#, perl-format
20879msgid ""
20880"File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
20881"to produce patches for.  Please disambiguate by...\n"
20882"\n"
20883"    * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
20884"    * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
20885msgstr ""
20886"Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
20887"các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
20888"\n"
20889"    * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
20890"    * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
20891
20892#: git-send-email.perl:637
20893#, perl-format
20894msgid "Failed to opendir %s: %s"
20895msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
20896
20897#: git-send-email.perl:661
20898#, perl-format
20899msgid ""
20900"fatal: %s: %s\n"
20901"warning: no patches were sent\n"
20902msgstr ""
20903"nghiêm trọng: %s: %s\n"
20904"cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
20905
20906#: git-send-email.perl:672
20907msgid ""
20908"\n"
20909"No patch files specified!\n"
20910"\n"
20911msgstr ""
20912"\n"
20913"Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
20914"\n"
20915
20916#: git-send-email.perl:685
20917#, perl-format
20918msgid "No subject line in %s?"
20919msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
20920
20921#: git-send-email.perl:695
20922#, perl-format
20923msgid "Failed to open for writing %s: %s"
20924msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
20925
20926#: git-send-email.perl:706
20927msgid ""
20928"Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
20929"Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
20930"for the patch you are writing.\n"
20931"\n"
20932"Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
20933msgstr ""
20934"Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
20935"Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
20936"cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
20937"\n"
20938"Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
20939
20940#: git-send-email.perl:730
20941#, perl-format
20942msgid "Failed to open %s: %s"
20943msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
20944
20945#: git-send-email.perl:747
20946#, perl-format
20947msgid "Failed to open %s.final: %s"
20948msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
20949
20950#: git-send-email.perl:790
20951msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
20952msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
20953
20954#. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
20955#: git-send-email.perl:825
20956#, perl-format
20957msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
20958msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
20959
20960#: git-send-email.perl:880
20961msgid ""
20962"The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
20963"Encoding.\n"
20964msgstr ""
20965"Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
20966"Encoding.\n"
20967
20968#: git-send-email.perl:885
20969msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
20970msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
20971
20972#: git-send-email.perl:893
20973#, perl-format
20974msgid ""
20975"Refusing to send because the patch\n"
20976"\t%s\n"
20977"has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
20978"want to send.\n"
20979msgstr ""
20980"Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
20981"\t%s\n"
20982"có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
20983"muốn gửi.\n"
20984
20985#: git-send-email.perl:912
20986msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
20987msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
20988
20989#: git-send-email.perl:930
20990#, perl-format
20991msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
20992msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
20993
20994#: git-send-email.perl:942
20995msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
20996msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
20997
20998#: git-send-email.perl:1000 git-send-email.perl:1008
20999#, perl-format
21000msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
21001msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
21002
21003#. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
21004#. translation. The program will only accept English input
21005#. at this point.
21006#: git-send-email.perl:1012
21007msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
21008msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
21009
21010#: git-send-email.perl:1329
21011#, perl-format
21012msgid "CA path \"%s\" does not exist"
21013msgstr "đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
21014
21015#: git-send-email.perl:1412
21016msgid ""
21017"    The Cc list above has been expanded by additional\n"
21018"    addresses found in the patch commit message. By default\n"
21019"    send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
21020"    This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
21021"    configuration setting.\n"
21022"\n"
21023"    For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
21024"    To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
21025"    run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
21026"\n"
21027msgstr ""
21028"    Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
21029"    thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
21030"    Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
21031"    nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
21032"    đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
21033"\n"
21034"    Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
21035"    Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
21036"    chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
21037"\n"
21038
21039#. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your
21040#. translation. The program will only accept English input
21041#. at this point.
21042#: git-send-email.perl:1427
21043msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): "
21044msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): "
21045
21046#: git-send-email.perl:1430
21047msgid "Send this email reply required"
21048msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
21049
21050#: git-send-email.perl:1458
21051msgid "The required SMTP server is not properly defined."
21052msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
21053
21054#: git-send-email.perl:1505
21055#, perl-format
21056msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
21057msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
21058
21059#: git-send-email.perl:1510 git-send-email.perl:1514
21060#, perl-format
21061msgid "STARTTLS failed! %s"
21062msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
21063
21064#: git-send-email.perl:1523
21065msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
21066msgstr ""
21067"Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
21068"debug."
21069
21070#: git-send-email.perl:1541
21071#, perl-format
21072msgid "Failed to send %s\n"
21073msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
21074
21075#: git-send-email.perl:1544
21076#, perl-format
21077msgid "Dry-Sent %s\n"
21078msgstr "Thử gửi %s\n"
21079
21080#: git-send-email.perl:1544
21081#, perl-format
21082msgid "Sent %s\n"
21083msgstr "Gửi %s\n"
21084
21085#: git-send-email.perl:1546
21086msgid "Dry-OK. Log says:\n"
21087msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
21088
21089#: git-send-email.perl:1546
21090msgid "OK. Log says:\n"
21091msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
21092
21093#: git-send-email.perl:1558
21094msgid "Result: "
21095msgstr "Kết quả: "
21096
21097#: git-send-email.perl:1561
21098msgid "Result: OK\n"
21099msgstr "Kết quả: Tốt\n"
21100
21101#: git-send-email.perl:1579
21102#, perl-format
21103msgid "can't open file %s"
21104msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
21105
21106#: git-send-email.perl:1626 git-send-email.perl:1646
21107#, perl-format
21108msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
21109msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
21110
21111#: git-send-email.perl:1632
21112#, perl-format
21113msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
21114msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
21115
21116#: git-send-email.perl:1685
21117#, perl-format
21118msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
21119msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
21120
21121#: git-send-email.perl:1720
21122#, perl-format
21123msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
21124msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
21125
21126#: git-send-email.perl:1831
21127#, perl-format
21128msgid "(%s) Could not execute '%s'"
21129msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
21130
21131#: git-send-email.perl:1838
21132#, perl-format
21133msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
21134msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
21135
21136#: git-send-email.perl:1842
21137#, perl-format
21138msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
21139msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
21140
21141#: git-send-email.perl:1872
21142msgid "cannot send message as 7bit"
21143msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
21144
21145#: git-send-email.perl:1880
21146msgid "invalid transfer encoding"
21147msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
21148
21149#: git-send-email.perl:1921 git-send-email.perl:1973 git-send-email.perl:1983
21150#, perl-format
21151msgid "unable to open %s: %s\n"
21152msgstr "không thể mở %s: %s\n"
21153
21154#: git-send-email.perl:1924
21155#, perl-format
21156msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
21157msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
21158
21159#: git-send-email.perl:1941
21160#, perl-format
21161msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
21162msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
21163
21164#. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
21165#: git-send-email.perl:1945
21166#, perl-format
21167msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
21168msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
21169
21170#~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s')"
21171#~ msgstr "không thể phân tích “%s” (đang tìm kiếm cho “%s”)"
21172
21173#~ msgid "bad quoting on %s value in '%s'"
21174#~ msgstr "sai trích dẫn trên %s giá trị trong “%s”"
21175
21176#~ msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'"
21177#~ msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”"
21178
21179#~ msgid "deprecated synonym for --create-reflog"
21180#~ msgstr "đồng nghĩa đã lạc hậu cho --create-reflog"
21181
21182#~ msgid "Can't stat %s"
21183#~ msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
21184
21185#~ msgid "abort rebase"
21186#~ msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
21187
21188#~ msgid "make rebase script"
21189#~ msgstr "tạo văn lệnh rebase"
21190
21191#~ msgid "No such remote: %s"
21192#~ msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
21193
21194#~ msgid "cannot move a locked working tree"
21195#~ msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa"
21196
21197#~ msgid "cannot remove a locked working tree"
21198#~ msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa"
21199
21200#~ msgid "Applied autostash."
21201#~ msgstr "Đã áp dụng autostash."
21202
21203#~ msgid "Cannot store $stash_sha1"
21204#~ msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
21205
21206#~ msgid ""
21207#~ "\n"
21208#~ "\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
21209#~ "\n"
21210#~ "\t"
21211#~ msgstr ""
21212#~ "\n"
21213#~ "\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
21214#~ "\n"
21215#~ "\t"
21216
21217#~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s'"
21218#~ msgstr "không thể phân tích “%s” (tìm kiếm cho “%s”"
21219
21220#~ msgid "push|fetch"
21221#~ msgstr "push|fetch"
21222
21223#~ msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)"
21224#~ msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)"
21225
21226#~ msgid "(+/-)x"
21227#~ msgstr "(+/-)x"
21228
21229#~ msgid "<command>"
21230#~ msgstr "<lệnh>"
21231
21232#~ msgid "w[,i1[,i2]]"
21233#~ msgstr "w[,i1[,i2]]"
21234
21235#~ msgid "Entering '$displaypath'"
21236#~ msgstr "Đang vào “$displaypath”"
21237
21238#~ msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
21239#~ msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
21240
21241#~ msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
21242#~ msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
21243
21244#~ msgid "Could not open '%s' for writing"
21245#~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
21246
21247#~ msgid ""
21248#~ "unexpected 1st line of squash message:\n"
21249#~ "\n"
21250#~ "\t%.*s"
21251#~ msgstr ""
21252#~ "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
21253#~ "\n"
21254#~ "\t%.*s"
21255
21256#~ msgid ""
21257#~ "invalid 1st line of squash message:\n"
21258#~ "\n"
21259#~ "\t%.*s"
21260#~ msgstr ""
21261#~ "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
21262#~ "\n"
21263#~ "\t%.*s"
21264
21265#~ msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
21266#~ msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
21267
21268#~ msgid "Error in object"
21269#~ msgstr "Lỗi trong đối tượng"
21270
21271#~ msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
21272#~ msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
21273
21274#~ msgid "invalid filter-spec expression '%s'"
21275#~ msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ"
21276
21277#~ msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
21278#~ msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
21279
21280#~ msgid "pathspec and --all are incompatible"
21281#~ msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
21282
21283#~ msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
21284#~ msgstr ""
21285#~ "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
21286
21287#~ msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
21288#~ msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
21289
21290#~ msgid ""
21291#~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. "
21292#~ "please use . instead if you meant to match all paths"
21293#~ msgstr ""
21294#~ "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
21295#~ "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
21296
21297#~ msgid "could not truncate '%s'"
21298#~ msgstr "không thể cắt cụt “%s”"
21299
21300#~ msgid "could not finish '%s'"
21301#~ msgstr "không thể hoàn thành “%s”"
21302
21303#~ msgid "could not close %s"
21304#~ msgstr "không thể đóng %s"
21305
21306#~ msgid "Copied a misnamed branch '%s' away"
21307#~ msgstr "Đã chép nhánh khuyết danh “%s” đi"
21308
21309#~ msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
21310#~ msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
21311
21312#~ msgid "Don't know how to clone %s"
21313#~ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
21314
21315#~ msgid "show ignored files"
21316#~ msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
21317
21318#~ msgid "Don't know how to fetch from %s"
21319#~ msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
21320
21321#~ msgid "'$term' is not a valid term"
21322#~ msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
21323
21324#~ msgid ""
21325#~ "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
21326#~ "       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
21327#~ msgstr ""
21328#~ "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
21329#~ "     Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
21330#~ "     dùng git stash save -- \"$option\""
21331
21332#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
21333#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
21334
21335#~ msgid "%%(trailers) does not take arguments"
21336#~ msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
21337
21338#~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
21339#~ msgstr ""
21340#~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
21341
21342#~ msgid "change upstream info"
21343#~ msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
21344
21345#~ msgid ""
21346#~ "\n"
21347#~ "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
21348#~ "\n"
21349#~ msgstr ""
21350#~ "\n"
21351#~ "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
21352#~ "\n"
21353
21354#~ msgid "basename"
21355#~ msgstr "tên cơ sở"
21356
21357#~ msgid "prepend parent project's basename to output"
21358#~ msgstr "treo vào trước tên cơ sở cha mẹ của đường dẫn vào kết xuất"
21359
21360#~ msgid ""
21361#~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
21362#~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
21363#~ "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --"
21364#~ "abort\"."
21365#~ msgstr ""
21366#~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue"
21367#~ "\".\n"
21368#~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --"
21369#~ "skip\".\n"
21370#~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
21371#~ "\"git rebase --abort\"."
21372
21373#~ msgid ""
21374#~ "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
21375#~ " - $line"
21376#~ msgstr ""
21377#~ "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong "
21378#~ "dòng sau đây:\n"
21379#~ " - $line"
21380
21381#~ msgid ""
21382#~ "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
21383#~ " - $line"
21384#~ msgstr ""
21385#~ "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
21386#~ " - $line"
21387
21388#~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
21389#~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
21390
21391#~ msgid "%"
21392#~ msgid_plural "%"
21393#~ msgstr[0] "%"
21394
21395#~ msgid "%s, %"
21396#~ msgid_plural "%s, %"
21397#~ msgstr[0] "%s, %"
21398
21399#~ msgid "Could not open file '%s'"
21400#~ msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
21401
21402#~ msgid "in %0.1f seconds automatically..."
21403#~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
21404
21405#~ msgid "dup2(%d,%d) failed"
21406#~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
21407
21408#~ msgid "Initial commit on "
21409#~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
21410
21411#~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
21412#~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
21413
21414#~ msgid ""
21415#~ "You still have unmerged paths in your index.\n"
21416#~ "Did you forget to use 'git add'?"
21417#~ msgstr ""
21418#~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của "
21419#~ "mình.\n"
21420#~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
21421
21422#~ msgid ""
21423#~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
21424#~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
21425#~ msgstr ""
21426#~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
21427#~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
21428#~ "chuyển giao?"
21429
21430#~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
21431#~ msgstr ""
21432#~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; "
21433#~ "coi là --only những đường dẫn"
21434
21435#~ msgid "default mode for recursion"
21436#~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
21437
21438#~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
21439#~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
21440
21441#~ msgid "tag: tagging "
21442#~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
21443
21444#~ msgid "commit object"
21445#~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
21446
21447#~ msgid "tree object"
21448#~ msgstr "đối tượng cây"
21449
21450#~ msgid "blob object"
21451#~ msgstr "đối tượng blob"
21452
21453#~ msgid ""
21454#~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
21455#~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
21456#~ msgstr ""
21457#~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
21458#~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
21459
21460#~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
21461#~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
21462
21463#~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
21464#~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
21465
21466#~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
21467#~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
21468
21469#~ msgid "unknown %.*s format %s"
21470#~ msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
21471
21472#~ msgid "[%s: gone]"
21473#~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
21474
21475#~ msgid "[%s]"
21476#~ msgstr "[%s]"
21477
21478#~ msgid "[%s: behind %d]"
21479#~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
21480
21481#~ msgid "[%s: ahead %d]"
21482#~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
21483
21484#~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
21485#~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
21486
21487#~ msgid " **** invalid ref ****"
21488#~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
21489
21490#~ msgid "insanely long object directory %.*s"
21491#~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
21492
21493#~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
21494#~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
21495
21496#~ msgid "tag name too long: %.*s..."
21497#~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
21498
21499#~ msgid "tag header too big."
21500#~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
21501
21502#~ msgid ""
21503#~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
21504#~ "marked for discarding"
21505#~ msgstr ""
21506#~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
21507#~ "được đánh dấu để loại bỏ"
21508
21509#~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
21510#~ msgstr ""
21511#~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
21512
21513#~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
21514#~ msgstr "Giỏi…  “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
21515
21516#~ msgid ""
21517#~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
21518#~ "uses a .git directory:"
21519#~ msgid_plural ""
21520#~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
21521#~ "use a .git directory:"
21522#~ msgstr[0] ""
21523#~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
21524#~ "dùng một thư mục .git:"
21525
21526#~ msgid ""
21527#~ "\n"
21528#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
21529#~ "history)"
21530#~ msgstr ""
21531#~ "\n"
21532#~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
21533#~ "của chúng)"
21534
21535#~ msgid "Error wrapping up %s."
21536#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
21537
21538#~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
21539#~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
21540
21541#~ msgid "Cannot revert during another revert."
21542#~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
21543
21544#~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
21545#~ msgstr ""
21546#~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
21547
21548#~ msgid "Could not parse line %d."
21549#~ msgstr "Không phân tích được dòng %d."
21550
21551#~ msgid "Could not open %s"
21552#~ msgstr "Không thể mở %s"
21553
21554#~ msgid "Could not format %s."
21555#~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
21556
21557#~ msgid "%s: %s"
21558#~ msgstr "%s: %s"
21559
21560#~ msgid "cannot open %s: %s"
21561#~ msgstr "không thể mở %s: %s"
21562
21563#~ msgid "You need to set your committer info first"
21564#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
21565
21566#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
21567#~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
21568
21569#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
21570#~ msgstr ""
21571#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
21572
21573#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
21574#~ msgstr ""
21575#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
21576#~ "sai"
21577
21578#~ msgid ""
21579#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
21580#~ msgstr ""
21581#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
21582#~ "đơn vị không hợp lệ"
21583
21584#~ msgid ""
21585#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
21586#~ msgstr ""
21587#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
21588#~ "đơn vị không hợp lệ"
21589
21590#~ msgid ""
21591#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
21592#~ msgstr ""
21593#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
21594#~ "không hợp lệ"
21595
21596#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
21597#~ msgstr ""
21598#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
21599#~ "lệ"
21600
21601#~ msgid "This is the 2nd commit message:"
21602#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
21603
21604#~ msgid "This is the 3rd commit message:"
21605#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
21606
21607#~ msgid "This is the 4th commit message:"
21608#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
21609
21610#~ msgid "This is the 5th commit message:"
21611#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
21612
21613#~ msgid "This is the 6th commit message:"
21614#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
21615
21616#~ msgid "This is the 7th commit message:"
21617#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
21618
21619#~ msgid "This is the 8th commit message:"
21620#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
21621
21622#~ msgid "This is the 9th commit message:"
21623#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
21624
21625#~ msgid "This is the 10th commit message:"
21626#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
21627
21628#~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
21629#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
21630
21631#~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
21632#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
21633
21634#~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
21635#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
21636
21637#~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
21638#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
21639
21640#~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
21641#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
21642
21643#~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
21644#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
21645
21646#~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
21647#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
21648
21649#~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
21650#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
21651
21652#~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
21653#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
21654
21655#~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
21656#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
21657
21658#~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
21659#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
21660
21661#~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
21662#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
21663
21664#~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
21665#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
21666
21667#~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
21668#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
21669
21670#~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
21671#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
21672
21673#~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
21674#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
21675
21676#~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
21677#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
21678
21679#~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
21680#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
21681
21682#~ msgid "could not run gpg."
21683#~ msgstr "không thể chạy gpg."
21684
21685#~ msgid "gpg did not accept the data"
21686#~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
21687
21688#~ msgid "unsupported object type in the tree"
21689#~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
21690
21691#~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
21692#~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
21693
21694#~ msgid "Unprocessed path??? %s"
21695#~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
21696
21697#~ msgid "Cannot %s during a %s"
21698#~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
21699
21700#~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
21701#~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
21702
21703#~ msgid "could not open %s for writing"
21704#~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
21705
21706#~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
21707#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
21708
21709#~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
21710#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
21711
21712#~ msgid "could not write branch description template"
21713#~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
21714
21715#~ msgid "corrupt index file"
21716#~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
21717
21718#~ msgid "detach the HEAD at named commit"
21719#~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
21720
21721#~ msgid "Checking connectivity... "
21722#~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
21723
21724#~ msgid "  (unable to update local ref)"
21725#~ msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
21726
21727#~ msgid "Reinitialized existing"
21728#~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
21729
21730#~ msgid "Initialized empty"
21731#~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
21732
21733#~ msgid " shared"
21734#~ msgstr " đã chia sẻ"
21735
21736#~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
21737#~ msgstr ""
21738#~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
21739
21740#~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
21741#~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
21742
21743#~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
21744#~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
21745
21746#~ msgid "   and with remote"
21747#~ msgstr "   và với máy chủ"
21748
21749#~ msgid "removing '%s' failed"
21750#~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
21751
21752#~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
21753#~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
21754
21755#~ msgid ""
21756#~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
21757#~ "from"
21758#~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
21759
21760#~ msgid ""
21761#~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
21762#~ "repo"
21763#~ msgstr ""
21764#~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
21765#~ "đúng"
21766
21767#~ msgid ""
21768#~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
21769#~ "option."
21770#~ msgstr ""
21771#~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
21772#~ "name”."
21773
21774#~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
21775#~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
21776
21777#~ msgid ""
21778#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
21779#~ "history)"
21780#~ msgstr ""
21781#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
21782#~ "chúng)"
21783
21784#~ msgid "'%s': %s"
21785#~ msgstr "“%s”: %s"
21786
21787#~ msgid "unable to access '%s': %s"
21788#~ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
21789
21790#~ msgid "    git branch -d %s\n"
21791#~ msgstr "    git branch -d %s\n"
21792
21793#~ msgid "    git branch --set-upstream-to %s\n"
21794#~ msgstr "    git branch --set-upstream-to %s\n"
21795
21796#~ msgid "cannot open %s: %s\n"
21797#~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
21798
21799#~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
21800#~ msgstr ""
21801#~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
21802#~ "để xử lý"
21803
21804#~ msgid "failed to remove: %s"
21805#~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
21806
21807#~ msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
21808#~ msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
21809
21810#~ msgid ""
21811#~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
21812#~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
21813#~ msgstr ""
21814#~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
21815#~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
21816
21817#~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
21818#~ msgstr ""
21819#~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
21820
21821#~ msgid "improper format entered align:%s"
21822#~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
21823
21824#~ msgid ""
21825#~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
21826#~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
21827#~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
21828#~ "\n"
21829#~ "  git config --global push.default matching\n"
21830#~ "\n"
21831#~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
21832#~ "\n"
21833#~ "  git config --global push.default simple\n"
21834#~ "\n"
21835#~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
21836#~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
21837#~ "\n"
21838#~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
21839#~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
21840#~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
21841#~ "\n"
21842#~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
21843#~ "information.\n"
21844#~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
21845#~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
21846#~ msgstr ""
21847#~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
21848#~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
21849#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
21850#~ "\n"
21851#~ "  git config --global push.default matching\n"
21852#~ "\n"
21853#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
21854#~ "lệnh:\n"
21855#~ "\n"
21856#~ "  git config --global push.default simple\n"
21857#~ "\n"
21858#~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
21859#~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
21860#~ "\n"
21861#~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
21862#~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
21863#~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
21864#~ "\n"
21865#~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
21866#~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
21867#~ "tự\n"
21868#~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
21869
21870#~ msgid "Could not append '%s'"
21871#~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
21872
21873#~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
21874#~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
21875
21876#~ msgid "no such user"
21877#~ msgstr "không có người dùng như vậy"
21878
21879#~ msgid "Missing author: %s"
21880#~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
21881
21882#~ msgid "Testing "
21883#~ msgstr "Đang thử"
21884
21885#~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
21886#~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
21887
21888#~ msgid "print only merged branches"
21889#~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
21890
21891#~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
21892#~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
21893
21894#~ msgid "show usage"
21895#~ msgstr "hiển thị cách dùng"
21896
21897#~ msgid "insanely long template name %s"
21898#~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
21899
21900#~ msgid "insanely long symlink %s"
21901#~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
21902
21903#~ msgid "insanely long template path %s"
21904#~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
21905
21906#~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
21907#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
21908
21909#~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
21910#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
21911
21912#~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
21913#~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
21914
21915#~ msgid "--sort and -n are incompatible"
21916#~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
21917
21918#~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
21919#~ msgstr ""
21920#~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
21921
21922#~ msgid "false|true|preserve"
21923#~ msgstr "false|true|preserve"
21924
21925#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
21926#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
21927
21928#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
21929#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
21930
21931#~ msgid "option %s does not accept negative form"
21932#~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
21933
21934#~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
21935#~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
21936
21937#~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
21938#~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
21939
21940#~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
21941#~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
21942
21943#~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
21944#~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
21945
21946#~ msgid ""
21947#~ "Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
21948#~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
21949#~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
21950#~ msgstr ""
21951#~ "Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
21952#~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
21953#~ "\"$cmdline --skip\".\n"
21954#~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
21955#~ "--abort\"."
21956
21957#~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
21958#~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
21959
21960#~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
21961#~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
21962
21963#~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
21964#~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
21965
21966#~ msgid ""
21967#~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
21968#~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
21969#~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
21970#~ msgstr ""
21971#~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
21972#~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
21973#~ "tin>”\n"
21974#~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
21975#~ "giao."
21976
21977#~ msgid "no branch specified"
21978#~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
21979
21980#~ msgid "prune .git/worktrees"
21981#~ msgstr "xén .git/worktrees"
21982
21983#~ msgid "The most commonly used git commands are:"
21984#~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
21985
21986#~ msgid "No such branch: '%s'"
21987#~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
21988
21989#~ msgid "Could not create git link %s"
21990#~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
21991
21992#~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
21993#~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
21994
21995#~ msgid "(detached from %s)"
21996#~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
21997
21998#~ msgid "No existing author found with '%s'"
21999#~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
22000
22001#~ msgid "search also in ignored files"
22002#~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
22003
22004#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
22005#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
22006
22007#~ msgid "no files added"
22008#~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
22009
22010#~ msgid "slot"
22011#~ msgstr "khe"
22012
22013#~ msgid "check"
22014#~ msgstr "kiểm tra"
22015
22016#~ msgid "Failed to lock ref for update"
22017#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
22018
22019#~ msgid "Failed to write ref"
22020#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
22021
22022#~ msgid "commit has empty message"
22023#~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
22024
22025#~ msgid "cannot lock HEAD ref"
22026#~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
22027
22028#~ msgid "cannot update HEAD ref"
22029#~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
22030
22031#~ msgid "Failed to chdir: %s"
22032#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
22033
22034#~ msgid "%s: cannot lock the ref"
22035#~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
22036
22037#~ msgid "%s: cannot update the ref"
22038#~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
22039
22040#~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
22041#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
22042
22043#~ msgid "key id"
22044#~ msgstr "id của khóa"
22045
22046#~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
22047#~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
22048
22049#~ msgid "bug"
22050#~ msgstr "lỗi"
22051
22052#~ msgid ", behind "
22053#~ msgstr ", đằng sau "
22054
22055#~ msgid "could not find .gitmodules in index"
22056#~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
22057
22058#~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
22059#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
22060
22061#~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
22062#~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
22063
22064#~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
22065#~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
22066
22067#~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
22068#~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
22069
22070#~ msgid ""
22071#~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
22072#~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
22073#~ "anymore.\n"
22074#~ "To add content for the whole tree, run:\n"
22075#~ "\n"
22076#~ "  git add %s :/\n"
22077#~ "  (or git add %s :/)\n"
22078#~ "\n"
22079#~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
22080#~ "\n"
22081#~ "  git add %s .\n"
22082#~ "  (or git add %s .)\n"
22083#~ "\n"
22084#~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
22085#~ "directory.\n"
22086#~ msgstr ""
22087#~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
22088#~ "từ\n"
22089#~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
22090#~ "thế nữa.\n"
22091#~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
22092#~ "\n"
22093#~ "  git add %s :/\n"
22094#~ "  (hoặc git add %s :/)\n"
22095#~ "\n"
22096#~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
22097#~ "\n"
22098#~ "  git add %s .\n"
22099#~ "  (hoặc git add %s .)\n"
22100#~ "\n"
22101#~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
22102
22103#~ msgid ""
22104#~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
22105#~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
22106#~ "removed.\n"
22107#~ "Paths like '%s' that are\n"
22108#~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
22109#~ "\n"
22110#~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
22111#~ "  ignores paths you removed from your working tree.\n"
22112#~ "\n"
22113#~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
22114#~ "\n"
22115#~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
22116#~ msgstr ""
22117#~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
22118#~ "removal”,\n"
22119#~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
22120#~ "dẫn mà\n"
22121#~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
22122#~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
22123#~ "Git.\n"
22124#~ "\n"
22125#~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
22126#~ "  bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
22127#~ "\n"
22128#~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
22129#~ "\n"
22130#~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
22131#~ "của bạn.\n"
22132
22133#~ msgid ""
22134#~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
22135#~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
22136#~ msgstr ""
22137#~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
22138#~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
22139#~ "thêm chi tiết.\n"
22140
22141#~ msgid ""
22142#~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
22143#~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
22144#~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
22145#~ "variable\n"
22146#~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
22147#~ msgstr ""
22148#~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
22149#~ "bộ\n"
22150#~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
22151#~ "lẽ muốn\n"
22152#~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
22153#~ "default”\n"
22154#~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
22155#~ "thôi."
22156
22157#~ msgid "copied:     %s -> %s"
22158#~ msgstr "đã sao chép:   %s -> %s"
22159
22160#~ msgid "deleted:    %s"
22161#~ msgstr "đã xóa:        %s"
22162
22163#~ msgid "modified:   %s"
22164#~ msgstr "đã sửa đổi:    %s"
22165
22166#~ msgid "renamed:    %s -> %s"
22167#~ msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
22168
22169#~ msgid "unmerged:   %s"
22170#~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
22171
22172#~ msgid "input paths are terminated by a null character"
22173#~ msgstr "các đường dẫn được  ngăn cách bởi ký tự null"
22174
22175#~ msgid ""
22176#~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
22177#~ msgstr ""
22178#~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
22179#~ "untracked."
22180
22181#~ msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
22182#~ msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
22183
22184#~ msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
22185#~ msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
22186
22187#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
22188#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
22189
22190#~ msgid ""
22191#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
22192#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
22193#~ msgstr ""
22194#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
22195#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
22196
22197#~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
22198#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
22199
22200#~ msgid "show the HEAD reference"
22201#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
22202
22203#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
22204#~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
22205
22206#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
22207#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
22208
22209#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files.  'status -uno'"
22210#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi.  “status -uno”"
22211
22212#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
22213#~ msgstr ""
22214#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
22215
22216#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
22217#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
22218
22219#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
22220#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
22221
22222#~ msgid "use any ref in .git/refs"
22223#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
22224
22225#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
22226#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
22227
22228#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
22229#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
22230
22231#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
22232#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
22233
22234#~ msgid "oops"
22235#~ msgstr "ôi?"
22236
22237#~ msgid "Not removing %s\n"
22238#~ msgstr "Không xóa %s\n"
22239
22240#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
22241#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
22242
22243#~ msgid " %d file changed"
22244#~ msgid_plural " %d files changed"
22245#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
22246
22247#~ msgid ", %d insertion(+)"
22248#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
22249#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
22250
22251#~ msgid ", %d deletion(-)"
22252#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
22253#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
22254
22255#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
22256#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
22257
22258#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
22259#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
22260
22261#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
22262#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
22263
22264#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
22265#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
22266
22267#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
22268#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
22269
22270#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
22271#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
22272
22273#~ msgid ""
22274#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
22275#~ msgstr ""
22276#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
22277#~ "đổi các nhánh."
22278
22279#~ msgid "diff setup failed"
22280#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
22281
22282#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
22283#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
22284
22285#~ msgid "diff_setup_done failed"
22286#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
22287
22288#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
22289#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
22290
22291#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
22292#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
22293
22294#~ msgid "--"
22295#~ msgstr "--"
22296
22297#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
22298#~ msgstr ""
22299#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"