po / vi.poon commit Documentation: wording fixes in the user manual and glossary (3c735e0)
   1# Vietnamese translation for GIT-CORE.
   2# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
   3# This file is distributed under the same license as the git-core package.
   4# First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
   5# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
   6#
   7msgid ""
   8msgstr ""
   9"Project-Id-Version: git v2.0.0-rc0\n"
  10"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
  11"POT-Creation-Date: 2014-04-19 12:50+0800\n"
  12"PO-Revision-Date: 2014-04-20 15:20+0700\n"
  13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  15"Language: vi\n"
  16"MIME-Version: 1.0\n"
  17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  19"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
  20"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
  21"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
  22"X-Poedit-Basepath: ../\n"
  23"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
  24
  25#: advice.c:55
  26#, c-format
  27msgid "hint: %.*s\n"
  28msgstr "gợi ý: %.*s\n"
  29
  30#: advice.c:85
  31msgid ""
  32"Fix them up in the work tree,\n"
  33"and then use 'git add/rm <file>' as\n"
  34"appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
  35"or use 'git commit -a'."
  36msgstr ""
  37"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
  38"và sau đó dùng lệnh \"git add/rm <tập-tin>\" dành riêng\n"
  39"cho việc đánh dấu tập tin cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
  40"hoặc là dùng lệnh \"git commit -a\"."
  41
  42#: archive.c:10
  43msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]"
  44msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
  45
  46#: archive.c:11
  47msgid "git archive --list"
  48msgstr "git archive --list"
  49
  50#: archive.c:12
  51msgid ""
  52"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]"
  53msgstr ""
  54"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-"
  55"dẫn>...]"
  56
  57#: archive.c:13
  58msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
  59msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
  60
  61#: archive.c:243 builtin/add.c:136 builtin/add.c:428 builtin/rm.c:328
  62#, c-format
  63msgid "pathspec '%s' did not match any files"
  64msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
  65
  66#: archive.c:328
  67msgid "fmt"
  68msgstr "định_dạng"
  69
  70#: archive.c:328
  71msgid "archive format"
  72msgstr "định dạng lưu trữ"
  73
  74#: archive.c:329 builtin/log.c:1193
  75msgid "prefix"
  76msgstr "tiền_tố"
  77
  78#: archive.c:330
  79msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
  80msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
  81
  82#: archive.c:331 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2258
  83#: builtin/blame.c:2259 builtin/config.c:57 builtin/fast-export.c:680
  84#: builtin/fast-export.c:682 builtin/grep.c:714 builtin/hash-object.c:77
  85#: builtin/ls-files.c:489 builtin/ls-files.c:492 builtin/notes.c:412
  86#: builtin/notes.c:569 builtin/read-tree.c:108 parse-options.h:151
  87msgid "file"
  88msgstr "tập-tin"
  89
  90#: archive.c:332 builtin/archive.c:89
  91msgid "write the archive to this file"
  92msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
  93
  94#: archive.c:334
  95msgid "read .gitattributes in working directory"
  96msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
  97
  98#: archive.c:335
  99msgid "report archived files on stderr"
 100msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
 101
 102#: archive.c:336
 103msgid "store only"
 104msgstr "chỉ lưu (không nén)"
 105
 106#: archive.c:337
 107msgid "compress faster"
 108msgstr "nén nhanh hơn"
 109
 110#: archive.c:345
 111msgid "compress better"
 112msgstr "nén nhỏ hơn"
 113
 114#: archive.c:348
 115msgid "list supported archive formats"
 116msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
 117
 118#: archive.c:350 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:84
 119msgid "repo"
 120msgstr "kho"
 121
 122#: archive.c:351 builtin/archive.c:91
 123msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
 124msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
 125
 126#: archive.c:352 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:491
 127msgid "command"
 128msgstr "lệnh"
 129
 130#: archive.c:353 builtin/archive.c:93
 131msgid "path to the remote git-upload-archive command"
 132msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
 133
 134#: attr.c:259
 135msgid ""
 136"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
 137"Use '\\!' for literal leading exclamation."
 138msgstr ""
 139"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
 140"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
 141
 142#: branch.c:60
 143#, c-format
 144msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
 145msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
 146
 147#: branch.c:83
 148#, c-format
 149msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
 150msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
 151
 152#: branch.c:84
 153#, c-format
 154msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
 155msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
 156
 157#: branch.c:88
 158#, c-format
 159msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
 160msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
 161
 162#: branch.c:89
 163#, c-format
 164msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
 165msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
 166
 167#: branch.c:94
 168#, c-format
 169msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
 170msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
 171
 172#: branch.c:95
 173#, c-format
 174msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
 175msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
 176
 177#: branch.c:99
 178#, c-format
 179msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
 180msgstr ""
 181"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
 182
 183#: branch.c:100
 184#, c-format
 185msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
 186msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
 187
 188#: branch.c:133
 189#, c-format
 190msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
 191msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
 192
 193#: branch.c:178
 194#, c-format
 195msgid "'%s' is not a valid branch name."
 196msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
 197
 198#: branch.c:183
 199#, c-format
 200msgid "A branch named '%s' already exists."
 201msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
 202
 203#: branch.c:191
 204msgid "Cannot force update the current branch."
 205msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
 206
 207#: branch.c:211
 208#, c-format
 209msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
 210msgstr ""
 211"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
 212"nhánh."
 213
 214#: branch.c:213
 215#, c-format
 216msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
 217msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
 218
 219#: branch.c:215
 220msgid ""
 221"\n"
 222"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
 223"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
 224"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
 225"\n"
 226"If you are planning to push out a new local branch that\n"
 227"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
 228"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
 229msgstr ""
 230"\n"
 231"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
 232"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
 233"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
 234"\n"
 235"Nếu bạn có ý định push lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
 236"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
 237"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
 238
 239#: branch.c:260
 240#, c-format
 241msgid "Not a valid object name: '%s'."
 242msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
 243
 244#: branch.c:280
 245#, c-format
 246msgid "Ambiguous object name: '%s'."
 247msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
 248
 249#: branch.c:285
 250#, c-format
 251msgid "Not a valid branch point: '%s'."
 252msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
 253
 254#: branch.c:291
 255msgid "Failed to lock ref for update"
 256msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu (ref) để cập nhật"
 257
 258#: branch.c:309
 259msgid "Failed to write ref"
 260msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu (ref)"
 261
 262#: bundle.c:33
 263#, c-format
 264msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
 265msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
 266
 267#: bundle.c:60
 268#, c-format
 269msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
 270msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
 271
 272#: bundle.c:86 builtin/commit.c:706
 273#, c-format
 274msgid "could not open '%s'"
 275msgstr "không thể mở “%s”"
 276
 277#: bundle.c:138
 278msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
 279msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
 280
 281#: bundle.c:162 sequencer.c:669 sequencer.c:1123 builtin/log.c:332
 282#: builtin/log.c:821 builtin/log.c:1418 builtin/log.c:1644 builtin/merge.c:357
 283#: builtin/shortlog.c:158
 284msgid "revision walk setup failed"
 285msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
 286
 287#: bundle.c:184
 288#, c-format
 289msgid "The bundle contains this ref:"
 290msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
 291msgstr[0] "Bundle chứa tham chiếu (ref) này:"
 292msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (ref):"
 293
 294#: bundle.c:191
 295msgid "The bundle records a complete history."
 296msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
 297
 298#: bundle.c:193
 299#, c-format
 300msgid "The bundle requires this ref:"
 301msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
 302msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu này:"
 303msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này:"
 304
 305#: bundle.c:293
 306msgid "rev-list died"
 307msgstr "rev-list đã chết"
 308
 309#: bundle.c:299 builtin/log.c:1329 builtin/shortlog.c:261
 310#, c-format
 311msgid "unrecognized argument: %s"
 312msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
 313
 314#: bundle.c:334
 315#, c-format
 316msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
 317msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
 318
 319#: bundle.c:379
 320msgid "Refusing to create empty bundle."
 321msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
 322
 323#: bundle.c:395
 324msgid "Could not spawn pack-objects"
 325msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
 326
 327#: bundle.c:413
 328msgid "pack-objects died"
 329msgstr "pack-objects đã chết"
 330
 331#: bundle.c:416
 332#, c-format
 333msgid "cannot create '%s'"
 334msgstr "không thể tạo “%s”"
 335
 336#: bundle.c:438
 337msgid "index-pack died"
 338msgstr "index-pack đã chết"
 339
 340#: commit.c:54
 341#, c-format
 342msgid "could not parse %s"
 343msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
 344
 345#: commit.c:56
 346#, c-format
 347msgid "%s %s is not a commit!"
 348msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
 349
 350#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
 351msgid "memory exhausted"
 352msgstr "hết bộ nhớ"
 353
 354#: connected.c:70
 355msgid "Could not run 'git rev-list'"
 356msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
 357
 358#: connected.c:90
 359#, c-format
 360msgid "failed write to rev-list: %s"
 361msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
 362
 363#: connected.c:98
 364#, c-format
 365msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
 366msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
 367
 368#: date.c:95
 369msgid "in the future"
 370msgstr "trong tương lai"
 371
 372#: date.c:101
 373#, c-format
 374msgid "%lu second ago"
 375msgid_plural "%lu seconds ago"
 376msgstr[0] "%lu giây trước"
 377msgstr[1] "%lu giây trước"
 378
 379#: date.c:108
 380#, c-format
 381msgid "%lu minute ago"
 382msgid_plural "%lu minutes ago"
 383msgstr[0] "%lu phút trước"
 384msgstr[1] "%lu phút trước"
 385
 386#: date.c:115
 387#, c-format
 388msgid "%lu hour ago"
 389msgid_plural "%lu hours ago"
 390msgstr[0] "%lu giờ trước"
 391msgstr[1] "%lu giờ trước"
 392
 393#: date.c:122
 394#, c-format
 395msgid "%lu day ago"
 396msgid_plural "%lu days ago"
 397msgstr[0] "%lu ngày trước"
 398msgstr[1] "%lu ngày trước"
 399
 400#: date.c:128
 401#, c-format
 402msgid "%lu week ago"
 403msgid_plural "%lu weeks ago"
 404msgstr[0] "%lu tuần trước"
 405msgstr[1] "%lu tuần trước"
 406
 407#: date.c:135
 408#, c-format
 409msgid "%lu month ago"
 410msgid_plural "%lu months ago"
 411msgstr[0] "%lu tháng trước"
 412msgstr[1] "%lu tháng trước"
 413
 414#: date.c:146
 415#, c-format
 416msgid "%lu year"
 417msgid_plural "%lu years"
 418msgstr[0] "%lu năm"
 419msgstr[1] "%lu năm"
 420
 421#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
 422#: date.c:149
 423#, c-format
 424msgid "%s, %lu month ago"
 425msgid_plural "%s, %lu months ago"
 426msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
 427msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
 428
 429#: date.c:154 date.c:159
 430#, c-format
 431msgid "%lu year ago"
 432msgid_plural "%lu years ago"
 433msgstr[0] "%lu năm trước"
 434msgstr[1] "%lu năm trước"
 435
 436#: diffcore-order.c:24
 437#, c-format
 438msgid "failed to read orderfile '%s'"
 439msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
 440
 441#: diffcore-rename.c:517
 442msgid "Performing inexact rename detection"
 443msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
 444
 445#: diff.c:113
 446#, c-format
 447msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
 448msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
 449
 450#: diff.c:118
 451#, c-format
 452msgid "  Unknown dirstat parameter '%s'\n"
 453msgstr "  Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
 454
 455#: diff.c:213
 456#, c-format
 457msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
 458msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
 459
 460#: diff.c:263
 461#, c-format
 462msgid ""
 463"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
 464"%s"
 465msgstr ""
 466"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
 467"%s"
 468
 469#: diff.c:3495
 470#, c-format
 471msgid ""
 472"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
 473"%s"
 474msgstr ""
 475"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
 476"%s"
 477
 478#: diff.c:3509
 479#, c-format
 480msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
 481msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
 482
 483#: gpg-interface.c:59 gpg-interface.c:131
 484msgid "could not run gpg."
 485msgstr "không thể chạy gpg."
 486
 487#: gpg-interface.c:71
 488msgid "gpg did not accept the data"
 489msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
 490
 491#: gpg-interface.c:82
 492msgid "gpg failed to sign the data"
 493msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
 494
 495#: gpg-interface.c:115
 496#, c-format
 497msgid "could not create temporary file '%s': %s"
 498msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"
 499
 500#: gpg-interface.c:118
 501#, c-format
 502msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
 503msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
 504
 505#: grep.c:1698
 506#, c-format
 507msgid "'%s': unable to read %s"
 508msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
 509
 510#: grep.c:1715
 511#, c-format
 512msgid "'%s': %s"
 513msgstr "“%s”: %s"
 514
 515#: grep.c:1726
 516#, c-format
 517msgid "'%s': short read %s"
 518msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
 519
 520#: help.c:209
 521#, c-format
 522msgid "available git commands in '%s'"
 523msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
 524
 525#: help.c:216
 526msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
 527msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
 528
 529#: help.c:232
 530msgid "The most commonly used git commands are:"
 531msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
 532
 533#: help.c:289
 534#, c-format
 535msgid ""
 536"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
 537"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
 538msgstr ""
 539"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
 540"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
 541
 542#: help.c:346
 543msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
 544msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
 545
 546#: help.c:368
 547#, c-format
 548msgid ""
 549"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
 550"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
 551msgstr ""
 552"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
 553"Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
 554
 555#: help.c:373
 556#, c-format
 557msgid "in %0.1f seconds automatically..."
 558msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
 559
 560#: help.c:380
 561#, c-format
 562msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
 563msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
 564
 565#: help.c:384 help.c:443
 566msgid ""
 567"\n"
 568"Did you mean this?"
 569msgid_plural ""
 570"\n"
 571"Did you mean one of these?"
 572msgstr[0] ""
 573"\n"
 574"Có phải ý bạn là cái này không?"
 575msgstr[1] ""
 576"\n"
 577"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
 578
 579#: help.c:439
 580#, c-format
 581msgid "%s: %s - %s"
 582msgstr "%s: %s - %s"
 583
 584#: merge.c:56
 585msgid "failed to read the cache"
 586msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
 587
 588#: merge.c:110 builtin/checkout.c:357 builtin/checkout.c:558
 589#: builtin/clone.c:661
 590msgid "unable to write new index file"
 591msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 592
 593#: merge-recursive.c:190
 594#, c-format
 595msgid "(bad commit)\n"
 596msgstr "(commit sai)\n"
 597
 598#: merge-recursive.c:208
 599#, c-format
 600msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
 601msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
 602
 603#: merge-recursive.c:271
 604msgid "error building trees"
 605msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
 606
 607#: merge-recursive.c:675
 608#, c-format
 609msgid "failed to create path '%s'%s"
 610msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
 611
 612#: merge-recursive.c:686
 613#, c-format
 614msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
 615msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
 616
 617#: merge-recursive.c:700 merge-recursive.c:721
 618msgid ": perhaps a D/F conflict?"
 619msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
 620
 621#: merge-recursive.c:711
 622#, c-format
 623msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
 624msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
 625
 626#: merge-recursive.c:751
 627#, c-format
 628msgid "cannot read object %s '%s'"
 629msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
 630
 631#: merge-recursive.c:753
 632#, c-format
 633msgid "blob expected for %s '%s'"
 634msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
 635
 636#: merge-recursive.c:776 builtin/clone.c:317
 637#, c-format
 638msgid "failed to open '%s'"
 639msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
 640
 641#: merge-recursive.c:784
 642#, c-format
 643msgid "failed to symlink '%s'"
 644msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”"
 645
 646#: merge-recursive.c:787
 647#, c-format
 648msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
 649msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
 650
 651#: merge-recursive.c:925
 652msgid "Failed to execute internal merge"
 653msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
 654
 655#: merge-recursive.c:929
 656#, c-format
 657msgid "Unable to add %s to database"
 658msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
 659
 660#: merge-recursive.c:945
 661msgid "unsupported object type in the tree"
 662msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
 663
 664#: merge-recursive.c:1024 merge-recursive.c:1038
 665#, c-format
 666msgid ""
 667"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
 668"in tree."
 669msgstr ""
 670"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
 671"còn lại trong cây (tree)."
 672
 673#: merge-recursive.c:1030 merge-recursive.c:1043
 674#, c-format
 675msgid ""
 676"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
 677"in tree at %s."
 678msgstr ""
 679"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
 680"còn lại trong cây (tree) tại %s."
 681
 682#: merge-recursive.c:1084
 683msgid "rename"
 684msgstr "đổi tên"
 685
 686#: merge-recursive.c:1084
 687msgid "renamed"
 688msgstr "đã đổi tên"
 689
 690#: merge-recursive.c:1140
 691#, c-format
 692msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
 693msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
 694
 695#: merge-recursive.c:1162
 696#, c-format
 697msgid ""
 698"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
 699"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
 700msgstr ""
 701"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
 702"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
 703
 704#: merge-recursive.c:1167
 705msgid " (left unresolved)"
 706msgstr " (cần giải quyết)"
 707
 708#: merge-recursive.c:1221
 709#, c-format
 710msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
 711msgstr ""
 712"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
 713
 714#: merge-recursive.c:1251
 715#, c-format
 716msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
 717msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
 718
 719#: merge-recursive.c:1450
 720#, c-format
 721msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
 722msgstr ""
 723"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
 724
 725#: merge-recursive.c:1460
 726#, c-format
 727msgid "Adding merged %s"
 728msgstr "Thêm hòa trộn %s"
 729
 730#: merge-recursive.c:1465 merge-recursive.c:1663
 731#, c-format
 732msgid "Adding as %s instead"
 733msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
 734
 735#: merge-recursive.c:1516
 736#, c-format
 737msgid "cannot read object %s"
 738msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
 739
 740#: merge-recursive.c:1519
 741#, c-format
 742msgid "object %s is not a blob"
 743msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
 744
 745#: merge-recursive.c:1567
 746msgid "modify"
 747msgstr "sửa đổi"
 748
 749#: merge-recursive.c:1567
 750msgid "modified"
 751msgstr "đã sửa"
 752
 753#: merge-recursive.c:1577
 754msgid "content"
 755msgstr "nội dung"
 756
 757#: merge-recursive.c:1584
 758msgid "add/add"
 759msgstr "thêm/thêm"
 760
 761#: merge-recursive.c:1618
 762#, c-format
 763msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
 764msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
 765
 766#: merge-recursive.c:1632
 767#, c-format
 768msgid "Auto-merging %s"
 769msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
 770
 771#: merge-recursive.c:1636 git-submodule.sh:1149
 772msgid "submodule"
 773msgstr "mô-đun-con"
 774
 775#: merge-recursive.c:1637
 776#, c-format
 777msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
 778msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
 779
 780#: merge-recursive.c:1727
 781#, c-format
 782msgid "Removing %s"
 783msgstr "Đang xóa %s"
 784
 785#: merge-recursive.c:1752
 786msgid "file/directory"
 787msgstr "tập-tin/thư-mục"
 788
 789#: merge-recursive.c:1758
 790msgid "directory/file"
 791msgstr "thư-mục/tập tin"
 792
 793#: merge-recursive.c:1763
 794#, c-format
 795msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
 796msgstr ""
 797"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
 798"%s"
 799
 800#: merge-recursive.c:1773
 801#, c-format
 802msgid "Adding %s"
 803msgstr "Thêm \"%s\""
 804
 805#: merge-recursive.c:1790
 806msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
 807msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
 808
 809#: merge-recursive.c:1809
 810msgid "Already up-to-date!"
 811msgstr "Đã cập nhật rồi!"
 812
 813#: merge-recursive.c:1818
 814#, c-format
 815msgid "merging of trees %s and %s failed"
 816msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
 817
 818#: merge-recursive.c:1848
 819#, c-format
 820msgid "Unprocessed path??? %s"
 821msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
 822
 823#: merge-recursive.c:1893
 824msgid "Merging:"
 825msgstr "Đang trộn:"
 826
 827#: merge-recursive.c:1906
 828#, c-format
 829msgid "found %u common ancestor:"
 830msgid_plural "found %u common ancestors:"
 831msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
 832msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
 833
 834#: merge-recursive.c:1943
 835msgid "merge returned no commit"
 836msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
 837
 838#: merge-recursive.c:2000
 839#, c-format
 840msgid "Could not parse object '%s'"
 841msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
 842
 843#: merge-recursive.c:2012 builtin/merge.c:668
 844msgid "Unable to write index."
 845msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
 846
 847#: notes-utils.c:40
 848msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
 849msgstr ""
 850"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
 851"chiếu"
 852
 853#: notes-utils.c:81
 854#, c-format
 855msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
 856msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
 857
 858#: notes-utils.c:91
 859#, c-format
 860msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
 861msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
 862
 863#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
 864#. environment variable, the second %s is its value
 865#: notes-utils.c:118
 866#, c-format
 867msgid "Bad %s value: '%s'"
 868msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
 869
 870#: object.c:229
 871#, c-format
 872msgid "unable to parse object: %s"
 873msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
 874
 875#: parse-options.c:532
 876msgid "..."
 877msgstr "..."
 878
 879#: parse-options.c:550
 880#, c-format
 881msgid "usage: %s"
 882msgstr "cách dùng: %s"
 883
 884#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
 885#. one in "usage: %s" translation
 886#: parse-options.c:554
 887#, c-format
 888msgid "   or: %s"
 889msgstr "     hoặc: %s"
 890
 891#: parse-options.c:557
 892#, c-format
 893msgid "    %s"
 894msgstr "    %s"
 895
 896#: parse-options.c:591
 897msgid "-NUM"
 898msgstr "-SỐ"
 899
 900#: pathspec.c:133
 901msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
 902msgstr ""
 903"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
 904
 905#: pathspec.c:143
 906msgid ""
 907"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
 908"pathspec settings"
 909msgstr ""
 910"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
 911"tả đường dẫn toàn cục khác"
 912
 913#: pathspec.c:177
 914msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
 915msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
 916
 917#: pathspec.c:183
 918#, c-format
 919msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
 920msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
 921
 922#: pathspec.c:187
 923#, c-format
 924msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
 925msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
 926
 927#: pathspec.c:205
 928#, c-format
 929msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
 930msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
 931
 932#: pathspec.c:230
 933#, c-format
 934msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
 935msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
 936
 937#: pathspec.c:241
 938#, c-format
 939msgid "%s: '%s' is outside repository"
 940msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
 941
 942#: pathspec.c:291
 943#, c-format
 944msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
 945msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
 946
 947#: pathspec.c:353
 948#, c-format
 949msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
 950msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
 951
 952#: pathspec.c:433
 953#, c-format
 954msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
 955msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
 956
 957#: pathspec.c:442
 958msgid ""
 959"There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
 960"Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
 961msgstr ""
 962"Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
 963"Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
 964
 965#: progress.c:224
 966msgid "done"
 967msgstr "xong"
 968
 969#: read-cache.c:1238
 970#, c-format
 971msgid ""
 972"index.version set, but the value is invalid.\n"
 973"Using version %i"
 974msgstr ""
 975"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
 976"Dùng phiên bản %i"
 977
 978#: read-cache.c:1248
 979#, c-format
 980msgid ""
 981"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
 982"Using version %i"
 983msgstr ""
 984"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
 985"Dùng phiên bản %i"
 986
 987#: remote.c:758
 988#, c-format
 989msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
 990msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
 991
 992#: remote.c:762
 993#, c-format
 994msgid "%s usually tracks %s, not %s"
 995msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
 996
 997#: remote.c:766
 998#, c-format
 999msgid "%s tracks both %s and %s"
1000msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
1001
1002#: remote.c:774
1003msgid "Internal error"
1004msgstr "Lỗi nội bộ"
1005
1006#: remote.c:1948
1007#, c-format
1008msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
1009msgstr ""
1010"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
1011
1012#: remote.c:1952
1013msgid "  (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
1014msgstr "   (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
1015
1016#: remote.c:1955
1017#, c-format
1018msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
1019msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
1020
1021#: remote.c:1959
1022#, c-format
1023msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
1024msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
1025msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao.\n"
1026msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao.\n"
1027
1028#: remote.c:1965
1029msgid "  (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
1030msgstr "  (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
1031
1032#: remote.c:1968
1033#, c-format
1034msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
1035msgid_plural ""
1036"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
1037msgstr[0] ""
1038"Nhánh của bạn ở đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-"
1039"forward.\n"
1040msgstr[1] ""
1041"Nhánh của bạn ở đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-"
1042"forward.\n"
1043
1044#: remote.c:1976
1045msgid "  (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
1046msgstr "  (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
1047
1048#: remote.c:1979
1049#, c-format
1050msgid ""
1051"Your branch and '%s' have diverged,\n"
1052"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
1053msgid_plural ""
1054"Your branch and '%s' have diverged,\n"
1055"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
1056msgstr[0] ""
1057"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
1058"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
1059"tương ứng với mỗi lần.\n"
1060msgstr[1] ""
1061"Your branch and “%s” have diverged,\n"
1062"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
1063
1064#: remote.c:1989
1065msgid "  (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
1066msgstr ""
1067"  (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
1068"bạn)\n"
1069
1070#: run-command.c:80
1071msgid "open /dev/null failed"
1072msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
1073
1074#: run-command.c:82
1075#, c-format
1076msgid "dup2(%d,%d) failed"
1077msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
1078
1079#: sequencer.c:206 builtin/merge.c:786 builtin/merge.c:899
1080#: builtin/merge.c:1009 builtin/merge.c:1019
1081#, c-format
1082msgid "Could not open '%s' for writing"
1083msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
1084
1085#: sequencer.c:208 builtin/merge.c:343 builtin/merge.c:789
1086#: builtin/merge.c:1011 builtin/merge.c:1024
1087#, c-format
1088msgid "Could not write to '%s'"
1089msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
1090
1091#: sequencer.c:229
1092msgid ""
1093"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1094"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
1095msgstr ""
1096"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1097"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
1098
1099#: sequencer.c:232
1100msgid ""
1101"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1102"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
1103"and commit the result with 'git commit'"
1104msgstr ""
1105"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1106"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
1107"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
1108
1109#: sequencer.c:245 sequencer.c:879 sequencer.c:962
1110#, c-format
1111msgid "Could not write to %s"
1112msgstr "Không thể ghi vào %s"
1113
1114#: sequencer.c:248
1115#, c-format
1116msgid "Error wrapping up %s"
1117msgstr "Lỗi bao bọc %s"
1118
1119#: sequencer.c:263
1120msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
1121msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
1122
1123#: sequencer.c:265
1124msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
1125msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
1126
1127#: sequencer.c:268
1128msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
1129msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
1130
1131#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
1132#: sequencer.c:325
1133#, c-format
1134msgid "%s: Unable to write new index file"
1135msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1136
1137#: sequencer.c:356
1138msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
1139msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
1140
1141#: sequencer.c:378
1142msgid "Unable to update cache tree\n"
1143msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
1144
1145#: sequencer.c:430
1146#, c-format
1147msgid "Could not parse commit %s\n"
1148msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
1149
1150#: sequencer.c:435
1151#, c-format
1152msgid "Could not parse parent commit %s\n"
1153msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
1154
1155#: sequencer.c:501
1156msgid "Your index file is unmerged."
1157msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
1158
1159#: sequencer.c:520
1160#, c-format
1161msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
1162msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
1163
1164#: sequencer.c:528
1165#, c-format
1166msgid "Commit %s does not have parent %d"
1167msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
1168
1169#: sequencer.c:532
1170#, c-format
1171msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
1172msgstr ""
1173"Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
1174"hòa trộn."
1175
1176#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
1177#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
1178#: sequencer.c:545
1179#, c-format
1180msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
1181msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
1182
1183#: sequencer.c:549
1184#, c-format
1185msgid "Cannot get commit message for %s"
1186msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
1187
1188#: sequencer.c:635
1189#, c-format
1190msgid "could not revert %s... %s"
1191msgstr "không thể revert %s... %s"
1192
1193#: sequencer.c:636
1194#, c-format
1195msgid "could not apply %s... %s"
1196msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
1197
1198#: sequencer.c:672
1199msgid "empty commit set passed"
1200msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
1201
1202#: sequencer.c:680
1203#, c-format
1204msgid "git %s: failed to read the index"
1205msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
1206
1207#: sequencer.c:685
1208#, c-format
1209msgid "git %s: failed to refresh the index"
1210msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
1211
1212#: sequencer.c:743
1213#, c-format
1214msgid "Cannot %s during a %s"
1215msgstr "Không thể %s trong khi %s"
1216
1217#: sequencer.c:765
1218#, c-format
1219msgid "Could not parse line %d."
1220msgstr "Không phân tích được dòng %d."
1221
1222#: sequencer.c:770
1223msgid "No commits parsed."
1224msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích."
1225
1226#: sequencer.c:783
1227#, c-format
1228msgid "Could not open %s"
1229msgstr "Không thể mở %s"
1230
1231#: sequencer.c:787
1232#, c-format
1233msgid "Could not read %s."
1234msgstr "Không thể đọc %s."
1235
1236#: sequencer.c:794
1237#, c-format
1238msgid "Unusable instruction sheet: %s"
1239msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
1240
1241#: sequencer.c:824
1242#, c-format
1243msgid "Invalid key: %s"
1244msgstr "Khóa không đúng: %s"
1245
1246#: sequencer.c:827
1247#, c-format
1248msgid "Invalid value for %s: %s"
1249msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
1250
1251#: sequencer.c:839
1252#, c-format
1253msgid "Malformed options sheet: %s"
1254msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
1255
1256#: sequencer.c:860
1257msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
1258msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
1259
1260#: sequencer.c:861
1261msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1262msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1263
1264#: sequencer.c:865
1265#, c-format
1266msgid "Could not create sequencer directory %s"
1267msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
1268
1269#: sequencer.c:881 sequencer.c:966
1270#, c-format
1271msgid "Error wrapping up %s."
1272msgstr "Lỗi bao bọc %s."
1273
1274#: sequencer.c:900 sequencer.c:1036
1275msgid "no cherry-pick or revert in progress"
1276msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
1277
1278#: sequencer.c:902
1279msgid "cannot resolve HEAD"
1280msgstr "không thể phân giải HEAD"
1281
1282#: sequencer.c:904
1283msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
1284msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
1285
1286#: sequencer.c:926 builtin/apply.c:4061
1287#, c-format
1288msgid "cannot open %s: %s"
1289msgstr "không thể mở %s: %s"
1290
1291#: sequencer.c:929
1292#, c-format
1293msgid "cannot read %s: %s"
1294msgstr "không thể đọc %s: %s"
1295
1296#: sequencer.c:930
1297msgid "unexpected end of file"
1298msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
1299
1300#: sequencer.c:936
1301#, c-format
1302msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
1303msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
1304
1305#: sequencer.c:959
1306#, c-format
1307msgid "Could not format %s."
1308msgstr "Không thể định dạng “%s”."
1309
1310#: sequencer.c:1104
1311#, c-format
1312msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
1313msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
1314
1315#: sequencer.c:1107
1316#, c-format
1317msgid "%s: bad revision"
1318msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
1319
1320#: sequencer.c:1141
1321msgid "Can't revert as initial commit"
1322msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao khởi tạo"
1323
1324#: sequencer.c:1142
1325msgid "Can't cherry-pick into empty head"
1326msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
1327
1328#: sha1_name.c:439
1329msgid ""
1330"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
1331"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
1332"may be created by mistake. For example,\n"
1333"\n"
1334"  git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
1335"\n"
1336"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
1337"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
1338"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
1339msgstr ""
1340"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
1341"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
1342"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
1343"\n"
1344"  git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
1345"\n"
1346"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
1347"tạo ra.\n"
1348"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
1349"này\n"
1350"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
1351
1352#: sha1_name.c:1072
1353msgid "HEAD does not point to a branch"
1354msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
1355
1356#: sha1_name.c:1075
1357#, c-format
1358msgid "No such branch: '%s'"
1359msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
1360
1361#: sha1_name.c:1077
1362#, c-format
1363msgid "No upstream configured for branch '%s'"
1364msgstr "Không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
1365
1366#: sha1_name.c:1081
1367#, c-format
1368msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1369msgstr ""
1370"Nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh “remote-tracking”"
1371
1372#: submodule.c:64 submodule.c:98
1373msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
1374msgstr ""
1375"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
1376"trước"
1377
1378#: submodule.c:68 submodule.c:102
1379#, c-format
1380msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
1381msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
1382
1383#: submodule.c:76
1384#, c-format
1385msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
1386msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
1387
1388#: submodule.c:109
1389#, c-format
1390msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
1391msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
1392
1393#: submodule.c:120
1394msgid "staging updated .gitmodules failed"
1395msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
1396
1397#: submodule.c:1121 builtin/init-db.c:363
1398#, c-format
1399msgid "Could not create git link %s"
1400msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
1401
1402#: submodule.c:1132
1403#, c-format
1404msgid "Could not set core.worktree in %s"
1405msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
1406
1407#: unpack-trees.c:206
1408msgid "Checking out files"
1409msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
1410
1411#: urlmatch.c:120
1412msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
1413msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
1414
1415#: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356
1416#, c-format
1417msgid "invalid %XX escape sequence"
1418msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
1419
1420#: urlmatch.c:172
1421msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
1422msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
1423
1424#: urlmatch.c:189
1425msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
1426msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
1427
1428#: urlmatch.c:199
1429msgid "invalid characters in host name"
1430msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
1431
1432#: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255
1433msgid "invalid port number"
1434msgstr "tên cổng không hợp lệ"
1435
1436#: urlmatch.c:322
1437msgid "invalid '..' path segment"
1438msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
1439
1440#: wrapper.c:422
1441#, c-format
1442msgid "unable to access '%s': %s"
1443msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
1444
1445#: wrapper.c:443
1446#, c-format
1447msgid "unable to access '%s'"
1448msgstr "không thể truy cập “%s”"
1449
1450#: wrapper.c:454
1451#, c-format
1452msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
1453msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
1454
1455#: wrapper.c:455
1456msgid "no such user"
1457msgstr "không có người dùng như vậy"
1458
1459#: wt-status.c:150
1460msgid "Unmerged paths:"
1461msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
1462
1463#: wt-status.c:177 wt-status.c:204
1464#, c-format
1465msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1466msgstr "  (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
1467
1468#: wt-status.c:179 wt-status.c:206
1469msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1470msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
1471
1472#: wt-status.c:183
1473msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1474msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1475
1476#: wt-status.c:185 wt-status.c:189
1477msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1478msgstr ""
1479"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
1480"cần được giải quyết)"
1481
1482#: wt-status.c:187
1483msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1484msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1485
1486#: wt-status.c:198
1487msgid "Changes to be committed:"
1488msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
1489
1490#: wt-status.c:216
1491msgid "Changes not staged for commit:"
1492msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
1493
1494#: wt-status.c:220
1495msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1496msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
1497
1498#: wt-status.c:222
1499msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1500msgstr ""
1501"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
1502
1503#: wt-status.c:223
1504msgid ""
1505"  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
1506msgstr ""
1507"  (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để loại bỏ các thay đổi trong thư "
1508"mục làm việc)"
1509
1510#: wt-status.c:225
1511msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1512msgstr ""
1513"  (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
1514"chữa trong mô-đun-con)"
1515
1516#: wt-status.c:237
1517#, c-format
1518msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1519msgstr ""
1520"  (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
1521
1522#: wt-status.c:252
1523msgid "both deleted:"
1524msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
1525
1526#: wt-status.c:254
1527msgid "added by us:"
1528msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
1529
1530#: wt-status.c:256
1531msgid "deleted by them:"
1532msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
1533
1534#: wt-status.c:258
1535msgid "added by them:"
1536msgstr "được thêm vào bởi họ:"
1537
1538#: wt-status.c:260
1539msgid "deleted by us:"
1540msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
1541
1542#: wt-status.c:262
1543msgid "both added:"
1544msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
1545
1546#: wt-status.c:264
1547msgid "both modified:"
1548msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
1549
1550#: wt-status.c:266
1551#, c-format
1552msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
1553msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
1554
1555#: wt-status.c:274
1556msgid "new file:"
1557msgstr "tập tin mới:"
1558
1559#: wt-status.c:276
1560msgid "copied:"
1561msgstr "đã chép:"
1562
1563#: wt-status.c:278
1564msgid "deleted:"
1565msgstr "đã xoá:"
1566
1567#: wt-status.c:280
1568msgid "modified:"
1569msgstr "đã sửa:"
1570
1571#: wt-status.c:282
1572msgid "renamed:"
1573msgstr "đã đổi tên:"
1574
1575#: wt-status.c:284
1576msgid "typechange:"
1577msgstr "đổi-kiểu:"
1578
1579#: wt-status.c:286
1580msgid "unknown:"
1581msgstr "không hiểu:"
1582
1583#: wt-status.c:288
1584msgid "unmerged:"
1585msgstr "chưa hòa trộn:"
1586
1587#: wt-status.c:370
1588msgid "new commits, "
1589msgstr "lần chuyển giao mới, "
1590
1591#: wt-status.c:372
1592msgid "modified content, "
1593msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
1594
1595#: wt-status.c:374
1596msgid "untracked content, "
1597msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
1598
1599#: wt-status.c:391
1600#, c-format
1601msgid "bug: unhandled diff status %c"
1602msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
1603
1604#: wt-status.c:765
1605msgid "Submodules changed but not updated:"
1606msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
1607
1608#: wt-status.c:767
1609msgid "Submodule changes to be committed:"
1610msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
1611
1612#: wt-status.c:846
1613msgid ""
1614"Do not touch the line above.\n"
1615"Everything below will be removed."
1616msgstr ""
1617"Không động đến đường ở trên.\n"
1618"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
1619
1620#: wt-status.c:937
1621msgid "You have unmerged paths."
1622msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
1623
1624#: wt-status.c:940
1625msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
1626msgstr "  (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
1627
1628#: wt-status.c:943
1629msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
1630msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
1631
1632#: wt-status.c:946
1633msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
1634msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1635
1636#: wt-status.c:956
1637msgid "You are in the middle of an am session."
1638msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
1639
1640#: wt-status.c:959
1641msgid "The current patch is empty."
1642msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
1643
1644#: wt-status.c:963
1645msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
1646msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
1647
1648#: wt-status.c:965
1649msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1650msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
1651
1652#: wt-status.c:967
1653msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1654msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1655
1656#: wt-status.c:1027 wt-status.c:1044
1657#, c-format
1658msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
1659msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
1660
1661#: wt-status.c:1032 wt-status.c:1049
1662msgid "You are currently rebasing."
1663msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
1664
1665#: wt-status.c:1035
1666msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
1667msgstr ""
1668"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
1669
1670#: wt-status.c:1037
1671msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1672msgstr "  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1673
1674#: wt-status.c:1039
1675msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1676msgstr ""
1677"  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1678
1679#: wt-status.c:1052
1680msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1681msgstr ""
1682"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
1683"continue\")"
1684
1685#: wt-status.c:1056
1686#, c-format
1687msgid ""
1688"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1689msgstr ""
1690"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
1691"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
1692
1693#: wt-status.c:1061
1694msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1695msgstr ""
1696"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
1697"rebase."
1698
1699#: wt-status.c:1064
1700msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1701msgstr ""
1702"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
1703"rebase --continue\")"
1704
1705#: wt-status.c:1068
1706#, c-format
1707msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1708msgstr ""
1709"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
1710"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1711
1712#: wt-status.c:1073
1713msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
1714msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
1715
1716#: wt-status.c:1076
1717msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
1718msgstr "  (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
1719
1720#: wt-status.c:1078
1721msgid ""
1722"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
1723msgstr ""
1724"  (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
1725"lòng về những thay đổi của mình)"
1726
1727#: wt-status.c:1088
1728#, c-format
1729msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
1730msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
1731
1732#: wt-status.c:1093
1733msgid "  (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
1734msgstr ""
1735"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
1736
1737#: wt-status.c:1096
1738msgid "  (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
1739msgstr ""
1740"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
1741"continue\")"
1742
1743#: wt-status.c:1098
1744msgid "  (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
1745msgstr "  (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
1746
1747#: wt-status.c:1107
1748#, c-format
1749msgid "You are currently reverting commit %s."
1750msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”."
1751
1752#: wt-status.c:1112
1753msgid "  (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
1754msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1755
1756#: wt-status.c:1115
1757msgid "  (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
1758msgstr ""
1759"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1760
1761#: wt-status.c:1117
1762msgid "  (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
1763msgstr "  (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)"
1764
1765#: wt-status.c:1128
1766#, c-format
1767msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
1768msgstr ""
1769"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
1770"nhánh “%s”."
1771
1772#: wt-status.c:1132
1773msgid "You are currently bisecting."
1774msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
1775
1776#: wt-status.c:1135
1777msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
1778msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
1779
1780#: wt-status.c:1310
1781msgid "On branch "
1782msgstr "Trên nhánh "
1783
1784#: wt-status.c:1317
1785msgid "rebase in progress; onto "
1786msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
1787
1788#: wt-status.c:1324
1789msgid "HEAD detached at "
1790msgstr "HEAD được tách rời tại "
1791
1792#: wt-status.c:1326
1793msgid "HEAD detached from "
1794msgstr "HEAD được tách rời từ "
1795
1796#: wt-status.c:1329
1797msgid "Not currently on any branch."
1798msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
1799
1800#: wt-status.c:1346
1801msgid "Initial commit"
1802msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
1803
1804#: wt-status.c:1360
1805msgid "Untracked files"
1806msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
1807
1808#: wt-status.c:1362
1809msgid "Ignored files"
1810msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
1811
1812#: wt-status.c:1366
1813#, c-format
1814msgid ""
1815"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
1816"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
1817"new files yourself (see 'git help status')."
1818msgstr ""
1819"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
1820"uno”\n"
1821"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
1822"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
1823
1824#: wt-status.c:1372
1825#, c-format
1826msgid "Untracked files not listed%s"
1827msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
1828
1829#: wt-status.c:1374
1830msgid " (use -u option to show untracked files)"
1831msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1832
1833#: wt-status.c:1380
1834msgid "No changes"
1835msgstr "Không có thay đổi nào"
1836
1837#: wt-status.c:1385
1838#, c-format
1839msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
1840msgstr ""
1841"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
1842"\"git commit -a\")\n"
1843
1844#: wt-status.c:1388
1845#, c-format
1846msgid "no changes added to commit\n"
1847msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
1848
1849#: wt-status.c:1391
1850#, c-format
1851msgid ""
1852"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
1853"track)\n"
1854msgstr ""
1855"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
1856"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
1857
1858#: wt-status.c:1394
1859#, c-format
1860msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
1861msgstr ""
1862"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
1863"theo dõi hiện diện\n"
1864
1865#: wt-status.c:1397
1866#, c-format
1867msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
1868msgstr ""
1869"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
1870"đưa vào theo dõi)\n"
1871
1872#: wt-status.c:1400 wt-status.c:1405
1873#, c-format
1874msgid "nothing to commit\n"
1875msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
1876
1877#: wt-status.c:1403
1878#, c-format
1879msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
1880msgstr ""
1881"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
1882
1883#: wt-status.c:1407
1884#, c-format
1885msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
1886msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
1887
1888#: wt-status.c:1516
1889msgid "HEAD (no branch)"
1890msgstr "HEAD (không nhánh)"
1891
1892#: wt-status.c:1522
1893msgid "Initial commit on "
1894msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
1895
1896#: wt-status.c:1554
1897msgid "gone"
1898msgstr "đã ra đi"
1899
1900#: wt-status.c:1556 wt-status.c:1564
1901msgid "behind "
1902msgstr "đằng sau "
1903
1904#: compat/precompose_utf8.c:55 builtin/clone.c:356
1905#, c-format
1906msgid "failed to unlink '%s'"
1907msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
1908
1909#: builtin/add.c:21
1910msgid "git add [options] [--] <pathspec>..."
1911msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--]  <pathspec>..."
1912
1913#: builtin/add.c:64
1914#, c-format
1915msgid "unexpected diff status %c"
1916msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
1917
1918#: builtin/add.c:69 builtin/commit.c:261
1919msgid "updating files failed"
1920msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
1921
1922#: builtin/add.c:79
1923#, c-format
1924msgid "remove '%s'\n"
1925msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
1926
1927#: builtin/add.c:133
1928msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
1929msgstr ""
1930"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
1931
1932#: builtin/add.c:193
1933msgid "Could not read the index"
1934msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
1935
1936#: builtin/add.c:204
1937#, c-format
1938msgid "Could not open '%s' for writing."
1939msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
1940
1941#: builtin/add.c:208
1942msgid "Could not write patch"
1943msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
1944
1945#: builtin/add.c:213
1946#, c-format
1947msgid "Could not stat '%s'"
1948msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
1949
1950#: builtin/add.c:215
1951msgid "Empty patch. Aborted."
1952msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
1953
1954#: builtin/add.c:221
1955#, c-format
1956msgid "Could not apply '%s'"
1957msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
1958
1959#: builtin/add.c:231
1960msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
1961msgstr ""
1962"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
1963"của bạn:\n"
1964
1965#: builtin/add.c:248 builtin/clean.c:876 builtin/fetch.c:93 builtin/mv.c:70
1966#: builtin/prune-packed.c:77 builtin/push.c:489 builtin/remote.c:1344
1967#: builtin/rm.c:269
1968msgid "dry run"
1969msgstr "chạy thử"
1970
1971#: builtin/add.c:249 builtin/apply.c:4410 builtin/check-ignore.c:19
1972#: builtin/commit.c:1256 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:612
1973#: builtin/log.c:1592 builtin/mv.c:69 builtin/read-tree.c:113
1974msgid "be verbose"
1975msgstr "chi tiết"
1976
1977#: builtin/add.c:251
1978msgid "interactive picking"
1979msgstr "sửa bằng cách tương tác"
1980
1981#: builtin/add.c:252 builtin/checkout.c:1108 builtin/reset.c:283
1982msgid "select hunks interactively"
1983msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
1984
1985#: builtin/add.c:253
1986msgid "edit current diff and apply"
1987msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
1988
1989#: builtin/add.c:254
1990msgid "allow adding otherwise ignored files"
1991msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
1992
1993#: builtin/add.c:255
1994msgid "update tracked files"
1995msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
1996
1997#: builtin/add.c:256
1998msgid "record only the fact that the path will be added later"
1999msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
2000
2001#: builtin/add.c:257
2002msgid "add changes from all tracked and untracked files"
2003msgstr ""
2004"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
2005"vết"
2006
2007#: builtin/add.c:260
2008msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
2009msgstr ""
2010"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
2011
2012#: builtin/add.c:262
2013msgid "don't add, only refresh the index"
2014msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
2015
2016#: builtin/add.c:263
2017msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
2018msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
2019
2020#: builtin/add.c:264
2021msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
2022msgstr ""
2023"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
2024
2025#: builtin/add.c:286
2026#, c-format
2027msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
2028msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
2029
2030#: builtin/add.c:287
2031msgid "no files added"
2032msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
2033
2034#: builtin/add.c:293
2035msgid "adding files failed"
2036msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
2037
2038#: builtin/add.c:330
2039msgid "-A and -u are mutually incompatible"
2040msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
2041
2042#: builtin/add.c:337
2043msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
2044msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
2045
2046#: builtin/add.c:358
2047#, c-format
2048msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
2049msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
2050
2051#: builtin/add.c:359
2052#, c-format
2053msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
2054msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
2055
2056#: builtin/add.c:364 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:920
2057#: builtin/commit.c:320 builtin/mv.c:90 builtin/reset.c:234 builtin/rm.c:299
2058msgid "index file corrupt"
2059msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
2060
2061#: builtin/add.c:448 builtin/apply.c:4506 builtin/mv.c:280 builtin/rm.c:432
2062msgid "Unable to write new index file"
2063msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2064
2065#: builtin/apply.c:57
2066msgid "git apply [options] [<patch>...]"
2067msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
2068
2069#: builtin/apply.c:110
2070#, c-format
2071msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
2072msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
2073
2074#: builtin/apply.c:125
2075#, c-format
2076msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
2077msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
2078
2079#: builtin/apply.c:823
2080#, c-format
2081msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
2082msgstr ""
2083"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
2084"%s"
2085
2086#: builtin/apply.c:832
2087#, c-format
2088msgid "regexec returned %d for input: %s"
2089msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
2090
2091#: builtin/apply.c:913
2092#, c-format
2093msgid "unable to find filename in patch at line %d"
2094msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
2095
2096#: builtin/apply.c:945
2097#, c-format
2098msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
2099msgstr ""
2100"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
2101
2102#: builtin/apply.c:949
2103#, c-format
2104msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
2105msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
2106
2107#: builtin/apply.c:950
2108#, c-format
2109msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
2110msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
2111
2112#: builtin/apply.c:957
2113#, c-format
2114msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
2115msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
2116
2117#: builtin/apply.c:1422
2118#, c-format
2119msgid "recount: unexpected line: %.*s"
2120msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
2121
2122#: builtin/apply.c:1479
2123#, c-format
2124msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
2125msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
2126
2127#: builtin/apply.c:1496
2128#, c-format
2129msgid ""
2130"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2131"component (line %d)"
2132msgid_plural ""
2133"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2134"components (line %d)"
2135msgstr[0] ""
2136"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
2137"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
2138msgstr[1] ""
2139"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
2140"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
2141
2142#: builtin/apply.c:1656
2143msgid "new file depends on old contents"
2144msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
2145
2146#: builtin/apply.c:1658
2147msgid "deleted file still has contents"
2148msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
2149
2150#: builtin/apply.c:1684
2151#, c-format
2152msgid "corrupt patch at line %d"
2153msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
2154
2155#: builtin/apply.c:1720
2156#, c-format
2157msgid "new file %s depends on old contents"
2158msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
2159
2160#: builtin/apply.c:1722
2161#, c-format
2162msgid "deleted file %s still has contents"
2163msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
2164
2165#: builtin/apply.c:1725
2166#, c-format
2167msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
2168msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
2169
2170#: builtin/apply.c:1871
2171#, c-format
2172msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
2173msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
2174
2175#: builtin/apply.c:1900
2176#, c-format
2177msgid "unrecognized binary patch at line %d"
2178msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
2179
2180#: builtin/apply.c:1986
2181#, c-format
2182msgid "patch with only garbage at line %d"
2183msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
2184
2185#: builtin/apply.c:2076
2186#, c-format
2187msgid "unable to read symlink %s"
2188msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
2189
2190#: builtin/apply.c:2080
2191#, c-format
2192msgid "unable to open or read %s"
2193msgstr "không thể mở hay đọc %s"
2194
2195#: builtin/apply.c:2688
2196#, c-format
2197msgid "invalid start of line: '%c'"
2198msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
2199
2200#: builtin/apply.c:2806
2201#, c-format
2202msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
2203msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
2204msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
2205msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
2206
2207#: builtin/apply.c:2818
2208#, c-format
2209msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
2210msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
2211
2212#: builtin/apply.c:2824
2213#, c-format
2214msgid ""
2215"while searching for:\n"
2216"%.*s"
2217msgstr ""
2218"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
2219"%.*s"
2220
2221#: builtin/apply.c:2843
2222#, c-format
2223msgid "missing binary patch data for '%s'"
2224msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
2225
2226#: builtin/apply.c:2946
2227#, c-format
2228msgid "binary patch does not apply to '%s'"
2229msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
2230
2231#: builtin/apply.c:2952
2232#, c-format
2233msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
2234msgstr ""
2235"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
2236"%s)"
2237
2238#: builtin/apply.c:2973
2239#, c-format
2240msgid "patch failed: %s:%ld"
2241msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
2242
2243#: builtin/apply.c:3095
2244#, c-format
2245msgid "cannot checkout %s"
2246msgstr "không thể lấy ra %s"
2247
2248#: builtin/apply.c:3140 builtin/apply.c:3149 builtin/apply.c:3194
2249#, c-format
2250msgid "read of %s failed"
2251msgstr "đọc %s gặp lỗi"
2252
2253#: builtin/apply.c:3174 builtin/apply.c:3396
2254#, c-format
2255msgid "path %s has been renamed/deleted"
2256msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
2257
2258#: builtin/apply.c:3255 builtin/apply.c:3410
2259#, c-format
2260msgid "%s: does not exist in index"
2261msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
2262
2263#: builtin/apply.c:3259 builtin/apply.c:3402 builtin/apply.c:3424
2264#, c-format
2265msgid "%s: %s"
2266msgstr "%s: %s"
2267
2268#: builtin/apply.c:3264 builtin/apply.c:3418
2269#, c-format
2270msgid "%s: does not match index"
2271msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
2272
2273#: builtin/apply.c:3366
2274msgid "removal patch leaves file contents"
2275msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
2276
2277#: builtin/apply.c:3435
2278#, c-format
2279msgid "%s: wrong type"
2280msgstr "%s: sai kiểu"
2281
2282#: builtin/apply.c:3437
2283#, c-format
2284msgid "%s has type %o, expected %o"
2285msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
2286
2287#: builtin/apply.c:3538
2288#, c-format
2289msgid "%s: already exists in index"
2290msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
2291
2292#: builtin/apply.c:3541
2293#, c-format
2294msgid "%s: already exists in working directory"
2295msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
2296
2297#: builtin/apply.c:3561
2298#, c-format
2299msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
2300msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
2301
2302#: builtin/apply.c:3566
2303#, c-format
2304msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
2305msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
2306
2307#: builtin/apply.c:3574
2308#, c-format
2309msgid "%s: patch does not apply"
2310msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
2311
2312#: builtin/apply.c:3587
2313#, c-format
2314msgid "Checking patch %s..."
2315msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
2316
2317#: builtin/apply.c:3680 builtin/checkout.c:213 builtin/reset.c:134
2318#, c-format
2319msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
2320msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
2321
2322#: builtin/apply.c:3823
2323#, c-format
2324msgid "unable to remove %s from index"
2325msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
2326
2327#: builtin/apply.c:3851
2328#, c-format
2329msgid "corrupt patch for submodule %s"
2330msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
2331
2332#: builtin/apply.c:3855
2333#, c-format
2334msgid "unable to stat newly created file '%s'"
2335msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
2336
2337#: builtin/apply.c:3860
2338#, c-format
2339msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
2340msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
2341
2342#: builtin/apply.c:3863 builtin/apply.c:3971
2343#, c-format
2344msgid "unable to add cache entry for %s"
2345msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
2346
2347#: builtin/apply.c:3896
2348#, c-format
2349msgid "closing file '%s'"
2350msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
2351
2352#: builtin/apply.c:3945
2353#, c-format
2354msgid "unable to write file '%s' mode %o"
2355msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
2356
2357#: builtin/apply.c:4032
2358#, c-format
2359msgid "Applied patch %s cleanly."
2360msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
2361
2362#: builtin/apply.c:4040
2363msgid "internal error"
2364msgstr "lỗi nội bộ"
2365
2366#: builtin/apply.c:4043
2367#, c-format
2368msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
2369msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
2370msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
2371msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
2372
2373#: builtin/apply.c:4053
2374#, c-format
2375msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
2376msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
2377
2378#: builtin/apply.c:4074
2379#, c-format
2380msgid "Hunk #%d applied cleanly."
2381msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
2382
2383#: builtin/apply.c:4077
2384#, c-format
2385msgid "Rejected hunk #%d."
2386msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
2387
2388#: builtin/apply.c:4227
2389msgid "unrecognized input"
2390msgstr "không thừa nhận đầu vào"
2391
2392#: builtin/apply.c:4238
2393msgid "unable to read index file"
2394msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
2395
2396#: builtin/apply.c:4357 builtin/apply.c:4360 builtin/clone.c:90
2397#: builtin/fetch.c:78
2398msgid "path"
2399msgstr "đường-dẫn"
2400
2401#: builtin/apply.c:4358
2402msgid "don't apply changes matching the given path"
2403msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2404
2405#: builtin/apply.c:4361
2406msgid "apply changes matching the given path"
2407msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2408
2409#: builtin/apply.c:4363
2410msgid "num"
2411msgstr "số"
2412
2413#: builtin/apply.c:4364
2414msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
2415msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
2416
2417#: builtin/apply.c:4367
2418msgid "ignore additions made by the patch"
2419msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
2420
2421#: builtin/apply.c:4369
2422msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
2423msgstr ""
2424"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
2425
2426#: builtin/apply.c:4373
2427msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
2428msgstr ""
2429"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
2430
2431#: builtin/apply.c:4375
2432msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
2433msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
2434
2435#: builtin/apply.c:4377
2436msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
2437msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
2438
2439#: builtin/apply.c:4379
2440msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
2441msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
2442
2443#: builtin/apply.c:4381
2444msgid "apply a patch without touching the working tree"
2445msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
2446
2447#: builtin/apply.c:4383
2448msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
2449msgstr ""
2450"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
2451
2452#: builtin/apply.c:4385
2453msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
2454msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
2455
2456#: builtin/apply.c:4387
2457msgid "build a temporary index based on embedded index information"
2458msgstr ""
2459"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
2460
2461#: builtin/apply.c:4389 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:455
2462msgid "paths are separated with NUL character"
2463msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
2464
2465#: builtin/apply.c:4392
2466msgid "ensure at least <n> lines of context match"
2467msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
2468
2469#: builtin/apply.c:4393
2470msgid "action"
2471msgstr "hành động"
2472
2473#: builtin/apply.c:4394
2474msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
2475msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
2476
2477#: builtin/apply.c:4397 builtin/apply.c:4400
2478msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
2479msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
2480
2481#: builtin/apply.c:4403
2482msgid "apply the patch in reverse"
2483msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
2484
2485#: builtin/apply.c:4405
2486msgid "don't expect at least one line of context"
2487msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
2488
2489#: builtin/apply.c:4407
2490msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
2491msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
2492
2493#: builtin/apply.c:4409
2494msgid "allow overlapping hunks"
2495msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
2496
2497#: builtin/apply.c:4412
2498msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
2499msgstr ""
2500"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
2501
2502#: builtin/apply.c:4415
2503msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
2504msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
2505
2506#: builtin/apply.c:4417
2507msgid "root"
2508msgstr "root"
2509
2510#: builtin/apply.c:4418
2511msgid "prepend <root> to all filenames"
2512msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
2513
2514#: builtin/apply.c:4440
2515msgid "--3way outside a repository"
2516msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
2517
2518#: builtin/apply.c:4448
2519msgid "--index outside a repository"
2520msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
2521
2522#: builtin/apply.c:4451
2523msgid "--cached outside a repository"
2524msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
2525
2526#: builtin/apply.c:4467
2527#, c-format
2528msgid "can't open patch '%s'"
2529msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
2530
2531#: builtin/apply.c:4481
2532#, c-format
2533msgid "squelched %d whitespace error"
2534msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
2535msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2536msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2537
2538#: builtin/apply.c:4487 builtin/apply.c:4497
2539#, c-format
2540msgid "%d line adds whitespace errors."
2541msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
2542msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2543msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2544
2545#: builtin/archive.c:17
2546#, c-format
2547msgid "could not create archive file '%s'"
2548msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
2549
2550#: builtin/archive.c:20
2551msgid "could not redirect output"
2552msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
2553
2554#: builtin/archive.c:37
2555msgid "git archive: Remote with no URL"
2556msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
2557
2558#: builtin/archive.c:58
2559msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
2560msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
2561
2562#: builtin/archive.c:61
2563#, c-format
2564msgid "git archive: NACK %s"
2565msgstr "git archive: NACK %s"
2566
2567#: builtin/archive.c:63
2568#, c-format
2569msgid "remote error: %s"
2570msgstr "lỗi máy chủ: %s"
2571
2572#: builtin/archive.c:64
2573msgid "git archive: protocol error"
2574msgstr "git archive: lỗi giao thức"
2575
2576#: builtin/archive.c:68
2577msgid "git archive: expected a flush"
2578msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
2579
2580#: builtin/bisect--helper.c:7
2581msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2582msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2583
2584#: builtin/bisect--helper.c:17
2585msgid "perform 'git bisect next'"
2586msgstr "thực hiện “git bisect next”"
2587
2588#: builtin/bisect--helper.c:19
2589msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
2590msgstr ""
2591"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
2592
2593#: builtin/blame.c:27
2594msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
2595msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
2596
2597#: builtin/blame.c:32
2598msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
2599msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"
2600
2601#: builtin/blame.c:2242
2602msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
2603msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
2604
2605#: builtin/blame.c:2243
2606msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
2607msgstr ""
2608"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
2609
2610#: builtin/blame.c:2244
2611msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
2612msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
2613
2614#: builtin/blame.c:2245
2615msgid "Show work cost statistics"
2616msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
2617
2618#: builtin/blame.c:2246
2619msgid "Show output score for blame entries"
2620msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
2621
2622#: builtin/blame.c:2247
2623msgid "Show original filename (Default: auto)"
2624msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
2625
2626#: builtin/blame.c:2248
2627msgid "Show original linenumber (Default: off)"
2628msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
2629
2630#: builtin/blame.c:2249
2631msgid "Show in a format designed for machine consumption"
2632msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
2633
2634#: builtin/blame.c:2250
2635msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
2636msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
2637
2638#: builtin/blame.c:2251
2639msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
2640msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"
2641
2642#: builtin/blame.c:2252
2643msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
2644msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
2645
2646#: builtin/blame.c:2253
2647msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
2648msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
2649
2650#: builtin/blame.c:2254
2651msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
2652msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
2653
2654#: builtin/blame.c:2255
2655msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
2656msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
2657
2658#: builtin/blame.c:2256
2659msgid "Ignore whitespace differences"
2660msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
2661
2662#: builtin/blame.c:2257
2663msgid "Spend extra cycles to find better match"
2664msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
2665
2666#: builtin/blame.c:2258
2667msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
2668msgstr ""
2669"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
2670
2671#: builtin/blame.c:2259
2672msgid "Use <file>'s contents as the final image"
2673msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
2674
2675#: builtin/blame.c:2260 builtin/blame.c:2261
2676msgid "score"
2677msgstr "điểm số"
2678
2679#: builtin/blame.c:2260
2680msgid "Find line copies within and across files"
2681msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
2682
2683#: builtin/blame.c:2261
2684msgid "Find line movements within and across files"
2685msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
2686
2687#: builtin/blame.c:2262
2688msgid "n,m"
2689msgstr "n,m"
2690
2691#: builtin/blame.c:2262
2692msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
2693msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
2694
2695#: builtin/branch.c:24
2696msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2697msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2698
2699#: builtin/branch.c:25
2700msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]"
2701msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
2702
2703#: builtin/branch.c:26
2704msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..."
2705msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..."
2706
2707#: builtin/branch.c:27
2708msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>"
2709msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
2710
2711#: builtin/branch.c:150
2712#, c-format
2713msgid ""
2714"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
2715"         '%s', but not yet merged to HEAD."
2716msgstr ""
2717"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
2718"         “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
2719
2720#: builtin/branch.c:154
2721#, c-format
2722msgid ""
2723"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
2724"         '%s', even though it is merged to HEAD."
2725msgstr ""
2726"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
2727"         “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
2728
2729#: builtin/branch.c:168
2730#, c-format
2731msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
2732msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
2733
2734#: builtin/branch.c:172
2735#, c-format
2736msgid ""
2737"The branch '%s' is not fully merged.\n"
2738"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
2739msgstr ""
2740"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
2741"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
2742
2743#: builtin/branch.c:185
2744msgid "Update of config-file failed"
2745msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2746
2747#: builtin/branch.c:213
2748msgid "cannot use -a with -d"
2749msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
2750
2751#: builtin/branch.c:219
2752msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
2753msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
2754
2755#: builtin/branch.c:227
2756#, c-format
2757msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
2758msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
2759
2760#: builtin/branch.c:240
2761#, c-format
2762msgid "remote branch '%s' not found."
2763msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”."
2764
2765#: builtin/branch.c:241
2766#, c-format
2767msgid "branch '%s' not found."
2768msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
2769
2770#: builtin/branch.c:255
2771#, c-format
2772msgid "Error deleting remote branch '%s'"
2773msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”"
2774
2775#: builtin/branch.c:256
2776#, c-format
2777msgid "Error deleting branch '%s'"
2778msgstr "Gặp lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”"
2779
2780#: builtin/branch.c:263
2781#, c-format
2782msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
2783msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
2784
2785#: builtin/branch.c:264
2786#, c-format
2787msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2788msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
2789
2790#: builtin/branch.c:366
2791#, c-format
2792msgid "branch '%s' does not point at a commit"
2793msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
2794
2795#: builtin/branch.c:454
2796#, c-format
2797msgid "[%s: gone]"
2798msgstr "[%s: đã ra đi]"
2799
2800#: builtin/branch.c:459
2801#, c-format
2802msgid "[%s]"
2803msgstr "[%s]"
2804
2805#: builtin/branch.c:464
2806#, c-format
2807msgid "[%s: behind %d]"
2808msgstr "[%s: đằng sau %d]"
2809
2810#: builtin/branch.c:466
2811#, c-format
2812msgid "[behind %d]"
2813msgstr "[đằng sau %d]"
2814
2815#: builtin/branch.c:470
2816#, c-format
2817msgid "[%s: ahead %d]"
2818msgstr "[%s: phía trước %d]"
2819
2820#: builtin/branch.c:472
2821#, c-format
2822msgid "[ahead %d]"
2823msgstr "[phía trước %d]"
2824
2825#: builtin/branch.c:475
2826#, c-format
2827msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
2828msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
2829
2830#: builtin/branch.c:478
2831#, c-format
2832msgid "[ahead %d, behind %d]"
2833msgstr "[trước %d, sau %d]"
2834
2835#: builtin/branch.c:502
2836msgid " **** invalid ref ****"
2837msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
2838
2839#: builtin/branch.c:594
2840#, c-format
2841msgid "(no branch, rebasing %s)"
2842msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
2843
2844#: builtin/branch.c:597
2845#, c-format
2846msgid "(no branch, bisect started on %s)"
2847msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
2848
2849#: builtin/branch.c:600
2850#, c-format
2851msgid "(detached from %s)"
2852msgstr "(được tách rời từ %s)"
2853
2854#: builtin/branch.c:603
2855msgid "(no branch)"
2856msgstr "(không nhánh)"
2857
2858#: builtin/branch.c:649
2859#, c-format
2860msgid "object '%s' does not point to a commit"
2861msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
2862
2863#: builtin/branch.c:681
2864msgid "some refs could not be read"
2865msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
2866
2867#: builtin/branch.c:694
2868msgid "cannot rename the current branch while not on any."
2869msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
2870
2871#: builtin/branch.c:704
2872#, c-format
2873msgid "Invalid branch name: '%s'"
2874msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
2875
2876#: builtin/branch.c:719
2877msgid "Branch rename failed"
2878msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
2879
2880#: builtin/branch.c:723
2881#, c-format
2882msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
2883msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
2884
2885#: builtin/branch.c:727
2886#, c-format
2887msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
2888msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
2889
2890#: builtin/branch.c:734
2891msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
2892msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2893
2894#: builtin/branch.c:749
2895#, c-format
2896msgid "malformed object name %s"
2897msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2898
2899#: builtin/branch.c:773
2900#, c-format
2901msgid "could not write branch description template: %s"
2902msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
2903
2904#: builtin/branch.c:803
2905msgid "Generic options"
2906msgstr "Tùy chọn chung"
2907
2908#: builtin/branch.c:805
2909msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
2910msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
2911
2912#: builtin/branch.c:806
2913msgid "suppress informational messages"
2914msgstr "không xuất các thông tin"
2915
2916#: builtin/branch.c:807
2917msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
2918msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
2919
2920#: builtin/branch.c:809
2921msgid "change upstream info"
2922msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
2923
2924#: builtin/branch.c:813
2925msgid "use colored output"
2926msgstr "tô màu kết xuất"
2927
2928#: builtin/branch.c:814
2929msgid "act on remote-tracking branches"
2930msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
2931
2932#: builtin/branch.c:817 builtin/branch.c:823 builtin/branch.c:844
2933#: builtin/branch.c:850 builtin/commit.c:1494 builtin/commit.c:1495
2934#: builtin/commit.c:1496 builtin/commit.c:1497 builtin/tag.c:527
2935#: builtin/tag.c:533
2936msgid "commit"
2937msgstr "lần_chuyển_giao"
2938
2939#: builtin/branch.c:818 builtin/branch.c:824
2940msgid "print only branches that contain the commit"
2941msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
2942
2943#: builtin/branch.c:830
2944msgid "Specific git-branch actions:"
2945msgstr "Hành động git-branch:"
2946
2947#: builtin/branch.c:831
2948msgid "list both remote-tracking and local branches"
2949msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
2950
2951#: builtin/branch.c:833
2952msgid "delete fully merged branch"
2953msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
2954
2955#: builtin/branch.c:834
2956msgid "delete branch (even if not merged)"
2957msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
2958
2959#: builtin/branch.c:835
2960msgid "move/rename a branch and its reflog"
2961msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
2962
2963#: builtin/branch.c:836
2964msgid "move/rename a branch, even if target exists"
2965msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
2966
2967#: builtin/branch.c:837
2968msgid "list branch names"
2969msgstr "liệt kê các tên nhánh"
2970
2971#: builtin/branch.c:838
2972msgid "create the branch's reflog"
2973msgstr "tạo reflog của nhánh"
2974
2975#: builtin/branch.c:840
2976msgid "edit the description for the branch"
2977msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
2978
2979#: builtin/branch.c:841
2980msgid "force creation (when already exists)"
2981msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
2982
2983#: builtin/branch.c:844
2984msgid "print only not merged branches"
2985msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
2986
2987#: builtin/branch.c:850
2988msgid "print only merged branches"
2989msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
2990
2991#: builtin/branch.c:854
2992msgid "list branches in columns"
2993msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
2994
2995#: builtin/branch.c:867
2996msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
2997msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
2998
2999#: builtin/branch.c:872 builtin/clone.c:635
3000msgid "HEAD not found below refs/heads!"
3001msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
3002
3003#: builtin/branch.c:896
3004msgid "--column and --verbose are incompatible"
3005msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
3006
3007#: builtin/branch.c:902 builtin/branch.c:941
3008msgid "branch name required"
3009msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
3010
3011#: builtin/branch.c:917
3012msgid "Cannot give description to detached HEAD"
3013msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
3014
3015#: builtin/branch.c:922
3016msgid "cannot edit description of more than one branch"
3017msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
3018
3019#: builtin/branch.c:929
3020#, c-format
3021msgid "No commit on branch '%s' yet."
3022msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
3023
3024#: builtin/branch.c:932
3025#, c-format
3026msgid "No branch named '%s'."
3027msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
3028
3029#: builtin/branch.c:947
3030msgid "too many branches for a rename operation"
3031msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
3032
3033#: builtin/branch.c:952
3034msgid "too many branches to set new upstream"
3035msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
3036
3037#: builtin/branch.c:956
3038#, c-format
3039msgid ""
3040"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
3041msgstr ""
3042"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
3043"nào cả."
3044
3045#: builtin/branch.c:959 builtin/branch.c:981 builtin/branch.c:1002
3046#, c-format
3047msgid "no such branch '%s'"
3048msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
3049
3050#: builtin/branch.c:963
3051#, c-format
3052msgid "branch '%s' does not exist"
3053msgstr "chưa có nhánh “%s”"
3054
3055#: builtin/branch.c:975
3056msgid "too many branches to unset upstream"
3057msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
3058
3059#: builtin/branch.c:979
3060msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
3061msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
3062
3063#: builtin/branch.c:985
3064#, c-format
3065msgid "Branch '%s' has no upstream information"
3066msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
3067
3068#: builtin/branch.c:999
3069msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
3070msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
3071
3072#: builtin/branch.c:1005
3073msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
3074msgstr ""
3075"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
3076"nhánh"
3077
3078#: builtin/branch.c:1008
3079#, c-format
3080msgid ""
3081"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
3082"track or --set-upstream-to\n"
3083msgstr ""
3084"Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
3085"upstream-to\n"
3086
3087#: builtin/branch.c:1025
3088#, c-format
3089msgid ""
3090"\n"
3091"If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
3092"\n"
3093msgstr ""
3094"\n"
3095"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
3096"\n"
3097
3098#: builtin/branch.c:1026
3099#, c-format
3100msgid "    git branch -d %s\n"
3101msgstr "    git branch -d %s\n"
3102
3103#: builtin/branch.c:1027
3104#, c-format
3105msgid "    git branch --set-upstream-to %s\n"
3106msgstr "    git branch --set-upstream-to %s\n"
3107
3108#: builtin/bundle.c:47
3109#, c-format
3110msgid "%s is okay\n"
3111msgstr "“%s” tốt\n"
3112
3113#: builtin/bundle.c:56
3114msgid "Need a repository to create a bundle."
3115msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
3116
3117#: builtin/bundle.c:60
3118msgid "Need a repository to unbundle."
3119msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
3120
3121#: builtin/cat-file.c:331
3122msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
3123msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>"
3124
3125#: builtin/cat-file.c:332
3126msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>"
3127msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"
3128
3129#: builtin/cat-file.c:369
3130msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
3131msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
3132
3133#: builtin/cat-file.c:370
3134msgid "show object type"
3135msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
3136
3137#: builtin/cat-file.c:371
3138msgid "show object size"
3139msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
3140
3141#: builtin/cat-file.c:373
3142msgid "exit with zero when there's no error"
3143msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
3144
3145#: builtin/cat-file.c:374
3146msgid "pretty-print object's content"
3147msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
3148
3149#: builtin/cat-file.c:376
3150msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
3151msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
3152
3153#: builtin/cat-file.c:378
3154msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
3155msgstr ""
3156"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
3157
3158#: builtin/cat-file.c:381
3159msgid "show info about objects fed from the standard input"
3160msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed  từ đầu vào tiêu chuẩn"
3161
3162#: builtin/check-attr.c:11
3163msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..."
3164msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..."
3165
3166#: builtin/check-attr.c:12
3167msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>"
3168msgstr ""
3169"git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>"
3170
3171#: builtin/check-attr.c:19
3172msgid "report all attributes set on file"
3173msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
3174
3175#: builtin/check-attr.c:20
3176msgid "use .gitattributes only from the index"
3177msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
3178
3179#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:75
3180msgid "read file names from stdin"
3181msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
3182
3183#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
3184msgid "terminate input and output records by a NUL character"
3185msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
3186
3187#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1089 builtin/gc.c:271
3188msgid "suppress progress reporting"
3189msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
3190
3191#: builtin/check-ignore.c:26
3192msgid "show non-matching input paths"
3193msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
3194
3195#: builtin/check-ignore.c:28
3196msgid "ignore index when checking"
3197msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
3198
3199#: builtin/check-ignore.c:154
3200msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
3201msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
3202
3203#: builtin/check-ignore.c:157
3204msgid "-z only makes sense with --stdin"
3205msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
3206
3207#: builtin/check-ignore.c:159
3208msgid "no path specified"
3209msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
3210
3211#: builtin/check-ignore.c:163
3212msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
3213msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
3214
3215#: builtin/check-ignore.c:165
3216msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
3217msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
3218
3219#: builtin/check-ignore.c:168
3220msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
3221msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
3222
3223#: builtin/check-mailmap.c:8
3224msgid "git check-mailmap [options] <contact>..."
3225msgstr "git check-mailmap [các-tùy-chọn] <danh-bạ>..."
3226
3227#: builtin/check-mailmap.c:13
3228msgid "also read contacts from stdin"
3229msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
3230
3231#: builtin/check-mailmap.c:24
3232#, c-format
3233msgid "unable to parse contact: %s"
3234msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
3235
3236#: builtin/check-mailmap.c:47
3237msgid "no contacts specified"
3238msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
3239
3240#: builtin/checkout-index.c:126
3241msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]"
3242msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]"
3243
3244#: builtin/checkout-index.c:187
3245msgid "check out all files in the index"
3246msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
3247
3248#: builtin/checkout-index.c:188
3249msgid "force overwrite of existing files"
3250msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
3251
3252#: builtin/checkout-index.c:190
3253msgid "no warning for existing files and files not in index"
3254msgstr ""
3255"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
3256
3257#: builtin/checkout-index.c:192
3258msgid "don't checkout new files"
3259msgstr "không checkout các tập tin mới"
3260
3261#: builtin/checkout-index.c:194
3262msgid "update stat information in the index file"
3263msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
3264
3265#: builtin/checkout-index.c:200
3266msgid "read list of paths from the standard input"
3267msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
3268
3269#: builtin/checkout-index.c:202
3270msgid "write the content to temporary files"
3271msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
3272
3273#: builtin/checkout-index.c:203 builtin/column.c:30
3274msgid "string"
3275msgstr "chuỗi"
3276
3277#: builtin/checkout-index.c:204
3278msgid "when creating files, prepend <string>"
3279msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
3280
3281#: builtin/checkout-index.c:207
3282msgid "copy out the files from named stage"
3283msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
3284
3285#: builtin/checkout.c:25
3286msgid "git checkout [options] <branch>"
3287msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>"
3288
3289#: builtin/checkout.c:26
3290msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..."
3291msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..."
3292
3293#: builtin/checkout.c:114 builtin/checkout.c:147
3294#, c-format
3295msgid "path '%s' does not have our version"
3296msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
3297
3298#: builtin/checkout.c:116 builtin/checkout.c:149
3299#, c-format
3300msgid "path '%s' does not have their version"
3301msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
3302
3303#: builtin/checkout.c:132
3304#, c-format
3305msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
3306msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
3307
3308#: builtin/checkout.c:176
3309#, c-format
3310msgid "path '%s' does not have necessary versions"
3311msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
3312
3313#: builtin/checkout.c:193
3314#, c-format
3315msgid "path '%s': cannot merge"
3316msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
3317
3318#: builtin/checkout.c:210
3319#, c-format
3320msgid "Unable to add merge result for '%s'"
3321msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
3322
3323#: builtin/checkout.c:232 builtin/checkout.c:235 builtin/checkout.c:238
3324#: builtin/checkout.c:241
3325#, c-format
3326msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
3327msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
3328
3329#: builtin/checkout.c:244 builtin/checkout.c:247
3330#, c-format
3331msgid "'%s' cannot be used with %s"
3332msgstr "không được dùng “%s” với %s"
3333
3334#: builtin/checkout.c:250
3335#, c-format
3336msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
3337msgstr ""
3338"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
3339
3340#: builtin/checkout.c:261 builtin/checkout.c:450
3341msgid "corrupt index file"
3342msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
3343
3344#: builtin/checkout.c:321 builtin/checkout.c:328
3345#, c-format
3346msgid "path '%s' is unmerged"
3347msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
3348
3349#: builtin/checkout.c:472
3350msgid "you need to resolve your current index first"
3351msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
3352
3353#: builtin/checkout.c:593
3354#, c-format
3355msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
3356msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
3357
3358#: builtin/checkout.c:631
3359msgid "HEAD is now at"
3360msgstr "HEAD hiện giờ tại"
3361
3362#: builtin/checkout.c:638
3363#, c-format
3364msgid "Reset branch '%s'\n"
3365msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
3366
3367#: builtin/checkout.c:641
3368#, c-format
3369msgid "Already on '%s'\n"
3370msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
3371
3372#: builtin/checkout.c:645
3373#, c-format
3374msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
3375msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
3376
3377#: builtin/checkout.c:647 builtin/checkout.c:1032
3378#, c-format
3379msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
3380msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
3381
3382#: builtin/checkout.c:649
3383#, c-format
3384msgid "Switched to branch '%s'\n"
3385msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
3386
3387#: builtin/checkout.c:705
3388#, c-format
3389msgid " ... and %d more.\n"
3390msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
3391
3392#: builtin/checkout.c:711
3393#, c-format
3394msgid ""
3395"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
3396"any of your branches:\n"
3397"\n"
3398"%s\n"
3399msgid_plural ""
3400"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
3401"any of your branches:\n"
3402"\n"
3403"%s\n"
3404msgstr[0] ""
3405"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
3406"đến\n"
3407"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
3408"\n"
3409"%s\n"
3410msgstr[1] ""
3411"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
3412"đến\n"
3413"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
3414"\n"
3415"%s\n"
3416
3417#: builtin/checkout.c:729
3418#, c-format
3419msgid ""
3420"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
3421"to do so with:\n"
3422"\n"
3423" git branch new_branch_name %s\n"
3424"\n"
3425msgstr ""
3426"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời "
3427"điểm thích hợp\n"
3428"để làm thế bằng lệnh:\n"
3429"\n"
3430" git branch tên_nhánh_mới %s\n"
3431"\n"
3432
3433#: builtin/checkout.c:759
3434msgid "internal error in revision walk"
3435msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
3436
3437#: builtin/checkout.c:763
3438msgid "Previous HEAD position was"
3439msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
3440
3441#: builtin/checkout.c:790 builtin/checkout.c:1027
3442msgid "You are on a branch yet to be born"
3443msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
3444
3445#: builtin/checkout.c:934
3446#, c-format
3447msgid "only one reference expected, %d given."
3448msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
3449
3450#: builtin/checkout.c:973
3451#, c-format
3452msgid "invalid reference: %s"
3453msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
3454
3455#: builtin/checkout.c:1002
3456#, c-format
3457msgid "reference is not a tree: %s"
3458msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
3459
3460#: builtin/checkout.c:1041
3461msgid "paths cannot be used with switching branches"
3462msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
3463
3464#: builtin/checkout.c:1044 builtin/checkout.c:1048
3465#, c-format
3466msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
3467msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
3468
3469#: builtin/checkout.c:1052 builtin/checkout.c:1055 builtin/checkout.c:1060
3470#: builtin/checkout.c:1063
3471#, c-format
3472msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
3473msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
3474
3475#: builtin/checkout.c:1068
3476#, c-format
3477msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
3478msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”"
3479
3480#: builtin/checkout.c:1090 builtin/checkout.c:1092 builtin/clone.c:88
3481#: builtin/remote.c:159 builtin/remote.c:161
3482msgid "branch"
3483msgstr "nhánh"
3484
3485#: builtin/checkout.c:1091
3486msgid "create and checkout a new branch"
3487msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
3488
3489#: builtin/checkout.c:1093
3490msgid "create/reset and checkout a branch"
3491msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
3492
3493#: builtin/checkout.c:1094
3494msgid "create reflog for new branch"
3495msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
3496
3497#: builtin/checkout.c:1095
3498msgid "detach the HEAD at named commit"
3499msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
3500
3501#: builtin/checkout.c:1096
3502msgid "set upstream info for new branch"
3503msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
3504
3505#: builtin/checkout.c:1098
3506msgid "new-branch"
3507msgstr "nhánh-mới"
3508
3509#: builtin/checkout.c:1098
3510msgid "new unparented branch"
3511msgstr "nhánh không cha mới"
3512
3513#: builtin/checkout.c:1099
3514msgid "checkout our version for unmerged files"
3515msgstr ""
3516"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3517
3518#: builtin/checkout.c:1101
3519msgid "checkout their version for unmerged files"
3520msgstr ""
3521"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3522
3523#: builtin/checkout.c:1103
3524msgid "force checkout (throw away local modifications)"
3525msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
3526
3527#: builtin/checkout.c:1104
3528msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
3529msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
3530
3531#: builtin/checkout.c:1105 builtin/merge.c:225
3532msgid "update ignored files (default)"
3533msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
3534
3535#: builtin/checkout.c:1106 builtin/log.c:1228 parse-options.h:245
3536msgid "style"
3537msgstr "kiểu"
3538
3539#: builtin/checkout.c:1107
3540msgid "conflict style (merge or diff3)"
3541msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
3542
3543#: builtin/checkout.c:1110
3544msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
3545msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
3546
3547#: builtin/checkout.c:1112
3548msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
3549msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”"
3550
3551#: builtin/checkout.c:1135
3552msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
3553msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
3554
3555#: builtin/checkout.c:1152
3556msgid "--track needs a branch name"
3557msgstr "--track cần tên một nhánh"
3558
3559#: builtin/checkout.c:1159
3560msgid "Missing branch name; try -b"
3561msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
3562
3563#: builtin/checkout.c:1196
3564msgid "invalid path specification"
3565msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
3566
3567#: builtin/checkout.c:1203
3568#, c-format
3569msgid ""
3570"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
3571"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
3572msgstr ""
3573"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
3574"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
3575"chuyển giao?"
3576
3577#: builtin/checkout.c:1208
3578#, c-format
3579msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
3580msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
3581
3582#: builtin/checkout.c:1212
3583msgid ""
3584"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
3585"checking out of the index."
3586msgstr ""
3587"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
3588"checkout bảng mục lục (index)."
3589
3590#: builtin/clean.c:26
3591msgid ""
3592"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
3593msgstr ""
3594"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..."
3595
3596#: builtin/clean.c:30
3597#, c-format
3598msgid "Removing %s\n"
3599msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
3600
3601#: builtin/clean.c:31
3602#, c-format
3603msgid "Would remove %s\n"
3604msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
3605
3606#: builtin/clean.c:32
3607#, c-format
3608msgid "Skipping repository %s\n"
3609msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
3610
3611#: builtin/clean.c:33
3612#, c-format
3613msgid "Would skip repository %s\n"
3614msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
3615
3616#: builtin/clean.c:34
3617#, c-format
3618msgid "failed to remove %s"
3619msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
3620
3621#: builtin/clean.c:295
3622msgid ""
3623"Prompt help:\n"
3624"1          - select a numbered item\n"
3625"foo        - select item based on unique prefix\n"
3626"           - (empty) select nothing"
3627msgstr ""
3628"Trợ giúp về nhắc:\n"
3629"1          - chọn một mục được đánh số\n"
3630"foo        - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
3631"           - (trống rỗng) không chọn gì cả"
3632
3633#: builtin/clean.c:299
3634msgid ""
3635"Prompt help:\n"
3636"1          - select a single item\n"
3637"3-5        - select a range of items\n"
3638"2-3,6-9    - select multiple ranges\n"
3639"foo        - select item based on unique prefix\n"
3640"-...       - unselect specified items\n"
3641"*          - choose all items\n"
3642"           - (empty) finish selecting"
3643msgstr ""
3644"Trợ giúp về nhắc:\n"
3645"1          - chọn một mục đơn\n"
3646"3-5        - chọn một vùng\n"
3647"2-3,6-9    - chọn nhiều vùng\n"
3648"foo        - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
3649"-...       - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
3650"*          - chọn tất\n"
3651"           - (để trống) kết thúc việc chọn"
3652
3653#: builtin/clean.c:517
3654#, c-format
3655msgid "Huh (%s)?"
3656msgstr "Hả (%s)?"
3657
3658#: builtin/clean.c:660
3659#, c-format
3660msgid "Input ignore patterns>> "
3661msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
3662
3663#: builtin/clean.c:697
3664#, c-format
3665msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
3666msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
3667
3668#: builtin/clean.c:718
3669msgid "Select items to delete"
3670msgstr "Chọn mục muốn xóa"
3671
3672#: builtin/clean.c:758
3673#, c-format
3674msgid "remove %s? "
3675msgstr "gỡ bỏ “%s”? "
3676
3677#: builtin/clean.c:783
3678msgid "Bye."
3679msgstr "Tạm biệt."
3680
3681#: builtin/clean.c:791
3682msgid ""
3683"clean               - start cleaning\n"
3684"filter by pattern   - exclude items from deletion\n"
3685"select by numbers   - select items to be deleted by numbers\n"
3686"ask each            - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
3687"quit                - stop cleaning\n"
3688"help                - this screen\n"
3689"?                   - help for prompt selection"
3690msgstr ""
3691"clean               - bắt đầu dọn dẹp\n"
3692"filter by pattern   - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
3693"select by numbers   - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
3694"ask each            - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
3695"quit                - dừng việc dọn dẹp lại\n"
3696"help                - hiển thị chính trợ giúp này\n"
3697"?                   - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
3698
3699#: builtin/clean.c:818
3700msgid "*** Commands ***"
3701msgstr "*** Lệnh ***"
3702
3703#: builtin/clean.c:819
3704msgid "What now"
3705msgstr "Giờ thì sao"
3706
3707#: builtin/clean.c:827
3708msgid "Would remove the following item:"
3709msgid_plural "Would remove the following items:"
3710msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ mục sau đây không:"
3711msgstr[1] "Có muốn gỡ bỏ các mục sau đây không:"
3712
3713#: builtin/clean.c:844
3714msgid "No more files to clean, exiting."
3715msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
3716
3717#: builtin/clean.c:875
3718msgid "do not print names of files removed"
3719msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
3720
3721#: builtin/clean.c:877
3722msgid "force"
3723msgstr "ép buộc"
3724
3725#: builtin/clean.c:878
3726msgid "interactive cleaning"
3727msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
3728
3729#: builtin/clean.c:880
3730msgid "remove whole directories"
3731msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
3732
3733#: builtin/clean.c:881 builtin/describe.c:415 builtin/grep.c:716
3734#: builtin/ls-files.c:486 builtin/name-rev.c:314 builtin/show-ref.c:185
3735msgid "pattern"
3736msgstr "mẫu"
3737
3738#: builtin/clean.c:882
3739msgid "add <pattern> to ignore rules"
3740msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
3741
3742#: builtin/clean.c:883
3743msgid "remove ignored files, too"
3744msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
3745
3746#: builtin/clean.c:885
3747msgid "remove only ignored files"
3748msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
3749
3750#: builtin/clean.c:903
3751msgid "-x and -X cannot be used together"
3752msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
3753
3754#: builtin/clean.c:907
3755msgid ""
3756"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
3757"clean"
3758msgstr ""
3759"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
3760"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3761
3762#: builtin/clean.c:910
3763msgid ""
3764"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
3765"refusing to clean"
3766msgstr ""
3767"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
3768"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3769
3770#: builtin/clone.c:36
3771msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
3772msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"
3773
3774#: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:97 builtin/merge.c:222
3775#: builtin/push.c:504
3776msgid "force progress reporting"
3777msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
3778
3779#: builtin/clone.c:66
3780msgid "don't create a checkout"
3781msgstr "không tạo một checkout"
3782
3783#: builtin/clone.c:67 builtin/clone.c:69 builtin/init-db.c:486
3784msgid "create a bare repository"
3785msgstr "tạo kho thuần"
3786
3787#: builtin/clone.c:71
3788msgid "create a mirror repository (implies bare)"
3789msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
3790
3791#: builtin/clone.c:73
3792msgid "to clone from a local repository"
3793msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
3794
3795#: builtin/clone.c:75
3796msgid "don't use local hardlinks, always copy"
3797msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
3798
3799#: builtin/clone.c:77
3800msgid "setup as shared repository"
3801msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
3802
3803#: builtin/clone.c:79 builtin/clone.c:81
3804msgid "initialize submodules in the clone"
3805msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
3806
3807#: builtin/clone.c:82 builtin/init-db.c:483
3808msgid "template-directory"
3809msgstr "thư-mục-mẫu"
3810
3811#: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:484
3812msgid "directory from which templates will be used"
3813msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
3814
3815#: builtin/clone.c:85
3816msgid "reference repository"
3817msgstr "kho tham chiếu"
3818
3819#: builtin/clone.c:86 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
3820msgid "name"
3821msgstr "tên"
3822
3823#: builtin/clone.c:87
3824msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
3825msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
3826
3827#: builtin/clone.c:89
3828msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
3829msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
3830
3831#: builtin/clone.c:91
3832msgid "path to git-upload-pack on the remote"
3833msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
3834
3835#: builtin/clone.c:92 builtin/fetch.c:98 builtin/grep.c:661
3836msgid "depth"
3837msgstr "độ-sâu"
3838
3839#: builtin/clone.c:93
3840msgid "create a shallow clone of that depth"
3841msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
3842
3843#: builtin/clone.c:95
3844msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
3845msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
3846
3847#: builtin/clone.c:96 builtin/init-db.c:492
3848msgid "gitdir"
3849msgstr "gitdir"
3850
3851#: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:493
3852msgid "separate git dir from working tree"
3853msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
3854
3855#: builtin/clone.c:98
3856msgid "key=value"
3857msgstr "khóa=giá_trị"
3858
3859#: builtin/clone.c:99
3860msgid "set config inside the new repository"
3861msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
3862
3863#: builtin/clone.c:252
3864#, c-format
3865msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
3866msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
3867
3868#: builtin/clone.c:256
3869#, c-format
3870msgid "reference repository '%s' is shallow"
3871msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
3872
3873#: builtin/clone.c:259
3874#, c-format
3875msgid "reference repository '%s' is grafted"
3876msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
3877
3878#: builtin/clone.c:321
3879#, c-format
3880msgid "failed to create directory '%s'"
3881msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
3882
3883#: builtin/clone.c:323 builtin/diff.c:83
3884#, c-format
3885msgid "failed to stat '%s'"
3886msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
3887
3888#: builtin/clone.c:325
3889#, c-format
3890msgid "%s exists and is not a directory"
3891msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
3892
3893#: builtin/clone.c:339
3894#, c-format
3895msgid "failed to stat %s\n"
3896msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
3897
3898#: builtin/clone.c:361
3899#, c-format
3900msgid "failed to create link '%s'"
3901msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
3902
3903#: builtin/clone.c:365
3904#, c-format
3905msgid "failed to copy file to '%s'"
3906msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
3907
3908#: builtin/clone.c:388 builtin/clone.c:565
3909#, c-format
3910msgid "done.\n"
3911msgstr "hoàn tất.\n"
3912
3913#: builtin/clone.c:401
3914msgid ""
3915"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
3916"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
3917"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
3918msgstr ""
3919"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
3920"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
3921"và thử checkout với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
3922
3923#: builtin/clone.c:480
3924#, c-format
3925msgid "Could not find remote branch %s to clone."
3926msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
3927
3928#: builtin/clone.c:560
3929#, c-format
3930msgid "Checking connectivity... "
3931msgstr "Đang kiểm tra kết nối... "
3932
3933#: builtin/clone.c:563
3934msgid "remote did not send all necessary objects"
3935msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
3936
3937#: builtin/clone.c:626
3938msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
3939msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
3940
3941#: builtin/clone.c:657
3942msgid "unable to checkout working tree"
3943msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
3944
3945#: builtin/clone.c:765
3946msgid "Too many arguments."
3947msgstr "Có quá nhiều đối số."
3948
3949#: builtin/clone.c:769
3950msgid "You must specify a repository to clone."
3951msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
3952
3953#: builtin/clone.c:780
3954#, c-format
3955msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
3956msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
3957
3958#: builtin/clone.c:783
3959msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
3960msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
3961
3962#: builtin/clone.c:796
3963#, c-format
3964msgid "repository '%s' does not exist"
3965msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
3966
3967#: builtin/clone.c:802
3968msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
3969msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
3970
3971#: builtin/clone.c:805
3972msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
3973msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
3974
3975#: builtin/clone.c:810
3976msgid "--local is ignored"
3977msgstr "--local bị lờ đi"
3978
3979#: builtin/clone.c:814 builtin/fetch.c:1119
3980#, c-format
3981msgid "depth %s is not a positive number"
3982msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
3983
3984#: builtin/clone.c:824
3985#, c-format
3986msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
3987msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
3988
3989#: builtin/clone.c:834
3990#, c-format
3991msgid "working tree '%s' already exists."
3992msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
3993
3994#: builtin/clone.c:847 builtin/clone.c:859
3995#, c-format
3996msgid "could not create leading directories of '%s'"
3997msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
3998
3999#: builtin/clone.c:850
4000#, c-format
4001msgid "could not create work tree dir '%s'."
4002msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”."
4003
4004#: builtin/clone.c:869
4005#, c-format
4006msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
4007msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n"
4008
4009#: builtin/clone.c:871
4010#, c-format
4011msgid "Cloning into '%s'...\n"
4012msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n"
4013
4014#: builtin/clone.c:906
4015#, c-format
4016msgid "Don't know how to clone %s"
4017msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
4018
4019#: builtin/clone.c:957 builtin/clone.c:965
4020#, c-format
4021msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
4022msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
4023
4024#: builtin/clone.c:968
4025msgid "You appear to have cloned an empty repository."
4026msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
4027
4028#: builtin/column.c:9
4029msgid "git column [options]"
4030msgstr "git column [các-tùy-chọn]"
4031
4032#: builtin/column.c:26
4033msgid "lookup config vars"
4034msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
4035
4036#: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
4037msgid "layout to use"
4038msgstr "bố cục để dùng"
4039
4040#: builtin/column.c:29
4041msgid "Maximum width"
4042msgstr "Độ rộng tối đa"
4043
4044#: builtin/column.c:30
4045msgid "Padding space on left border"
4046msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
4047
4048#: builtin/column.c:31
4049msgid "Padding space on right border"
4050msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
4051
4052#: builtin/column.c:32
4053msgid "Padding space between columns"
4054msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
4055
4056#: builtin/column.c:51
4057msgid "--command must be the first argument"
4058msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
4059
4060#: builtin/commit.c:36
4061msgid "git commit [options] [--] <pathspec>..."
4062msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
4063
4064#: builtin/commit.c:41
4065msgid "git status [options] [--] <pathspec>..."
4066msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
4067
4068#: builtin/commit.c:46
4069msgid ""
4070"Your name and email address were configured automatically based\n"
4071"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4072"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
4073"\n"
4074"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
4075"    git config --global user.email you@example.com\n"
4076"\n"
4077"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
4078"\n"
4079"    git commit --amend --reset-author\n"
4080msgstr ""
4081"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
4082"sở\n"
4083"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
4084"xác không.\n"
4085"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
4086"trên một cách rõ ràng:\n"
4087"\n"
4088"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
4089"    git config --global user.email you@example.com\n"
4090"\n"
4091"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
4092"chuyển giao này với lệnh:\n"
4093"\n"
4094"    git commit --amend --reset-author\n"
4095
4096#: builtin/commit.c:58
4097msgid ""
4098"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
4099"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
4100"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
4101msgstr ""
4102"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
4103"làm như thế\n"
4104"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
4105"--allow-empty,\n"
4106"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
4107"\"git reset HEAD^\".\n"
4108
4109#: builtin/commit.c:63
4110msgid ""
4111"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
4112"If you wish to commit it anyway, use:\n"
4113"\n"
4114"    git commit --allow-empty\n"
4115"\n"
4116msgstr ""
4117"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
4118"đột.\n"
4119"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
4120"\n"
4121"    git commit --allow-empty\n"
4122"\n"
4123
4124#: builtin/commit.c:70
4125msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
4126msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
4127
4128#: builtin/commit.c:73
4129msgid ""
4130"If you wish to skip this commit, use:\n"
4131"\n"
4132"    git reset\n"
4133"\n"
4134"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
4135"the remaining commits.\n"
4136msgstr ""
4137"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
4138"\n"
4139"    git reset\n"
4140"\n"
4141"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
4142"những lần chuyển giao còn lại.\n"
4143
4144#: builtin/commit.c:288
4145msgid "failed to unpack HEAD tree object"
4146msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
4147
4148#: builtin/commit.c:330
4149msgid "unable to create temporary index"
4150msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
4151
4152#: builtin/commit.c:336
4153msgid "interactive add failed"
4154msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
4155
4156#: builtin/commit.c:369 builtin/commit.c:390 builtin/commit.c:440
4157msgid "unable to write new_index file"
4158msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
4159
4160#: builtin/commit.c:421
4161msgid "cannot do a partial commit during a merge."
4162msgstr ""
4163"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
4164
4165#: builtin/commit.c:423
4166msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
4167msgstr ""
4168"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
4169
4170#: builtin/commit.c:433
4171msgid "cannot read the index"
4172msgstr "không đọc được bảng mục lục"
4173
4174#: builtin/commit.c:453
4175msgid "unable to write temporary index file"
4176msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
4177
4178#: builtin/commit.c:544 builtin/commit.c:550
4179#, c-format
4180msgid "invalid commit: %s"
4181msgstr "lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
4182
4183#: builtin/commit.c:572
4184msgid "malformed --author parameter"
4185msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
4186
4187#: builtin/commit.c:592
4188#, c-format
4189msgid "Malformed ident string: '%s'"
4190msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
4191
4192#: builtin/commit.c:629 builtin/commit.c:663 builtin/commit.c:1014
4193#, c-format
4194msgid "could not lookup commit %s"
4195msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
4196
4197#: builtin/commit.c:641 builtin/shortlog.c:273
4198#, c-format
4199msgid "(reading log message from standard input)\n"
4200msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
4201
4202#: builtin/commit.c:643
4203msgid "could not read log from standard input"
4204msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
4205
4206#: builtin/commit.c:647
4207#, c-format
4208msgid "could not read log file '%s'"
4209msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
4210
4211#: builtin/commit.c:654
4212msgid "commit has empty message"
4213msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
4214
4215#: builtin/commit.c:670
4216msgid "could not read MERGE_MSG"
4217msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
4218
4219#: builtin/commit.c:674
4220msgid "could not read SQUASH_MSG"
4221msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
4222
4223#: builtin/commit.c:678
4224#, c-format
4225msgid "could not read '%s'"
4226msgstr "Không thể đọc “%s”."
4227
4228#: builtin/commit.c:749
4229msgid "could not write commit template"
4230msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
4231
4232#: builtin/commit.c:764
4233#, c-format
4234msgid ""
4235"\n"
4236"It looks like you may be committing a merge.\n"
4237"If this is not correct, please remove the file\n"
4238"\t%s\n"
4239"and try again.\n"
4240msgstr ""
4241"\n"
4242"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
4243"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
4244"\t%s\n"
4245"và thử lại.\n"
4246
4247#: builtin/commit.c:769
4248#, c-format
4249msgid ""
4250"\n"
4251"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
4252"If this is not correct, please remove the file\n"
4253"\t%s\n"
4254"and try again.\n"
4255msgstr ""
4256"\n"
4257"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
4258"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
4259"\t%s\n"
4260"và thử lại.\n"
4261
4262#: builtin/commit.c:782
4263#, c-format
4264msgid ""
4265"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4266"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
4267msgstr ""
4268"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4269"được\n"
4270"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
4271"chuyển giao.\n"
4272
4273#: builtin/commit.c:789
4274#, c-format
4275msgid ""
4276"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4277"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
4278"An empty message aborts the commit.\n"
4279msgstr ""
4280"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4281"được\n"
4282"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
4283"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
4284
4285#: builtin/commit.c:802
4286#, c-format
4287msgid "%sAuthor:    %s"
4288msgstr "%sTác giả:    %s"
4289
4290#: builtin/commit.c:809
4291#, c-format
4292msgid "%sCommitter: %s"
4293msgstr "%sNgười chuyển giao: %s"
4294
4295#: builtin/commit.c:829
4296msgid "Cannot read index"
4297msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
4298
4299#: builtin/commit.c:872
4300msgid "Error building trees"
4301msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
4302
4303#: builtin/commit.c:887 builtin/tag.c:391
4304#, c-format
4305msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
4306msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
4307
4308#: builtin/commit.c:989
4309#, c-format
4310msgid "No existing author found with '%s'"
4311msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
4312
4313#: builtin/commit.c:1004 builtin/commit.c:1244
4314#, c-format
4315msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
4316msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
4317
4318#: builtin/commit.c:1041
4319msgid "--long and -z are incompatible"
4320msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
4321
4322#: builtin/commit.c:1071
4323msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
4324msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
4325
4326#: builtin/commit.c:1080
4327msgid "You have nothing to amend."
4328msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
4329
4330#: builtin/commit.c:1083
4331msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
4332msgstr ""
4333"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
4334
4335#: builtin/commit.c:1085
4336msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
4337msgstr ""
4338"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
4339"bổ”."
4340
4341#: builtin/commit.c:1088
4342msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
4343msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
4344
4345#: builtin/commit.c:1098
4346msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
4347msgstr ""
4348"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
4349
4350#: builtin/commit.c:1100
4351msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
4352msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
4353
4354#: builtin/commit.c:1108
4355msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
4356msgstr ""
4357"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
4358
4359#: builtin/commit.c:1125
4360msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
4361msgstr ""
4362"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
4363"sử dụng."
4364
4365#: builtin/commit.c:1127
4366msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
4367msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
4368
4369#: builtin/commit.c:1129
4370msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
4371msgstr "Giỏi...  “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
4372
4373#: builtin/commit.c:1131
4374msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
4375msgstr ""
4376"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
4377"là --only những đường dẫn"
4378
4379#: builtin/commit.c:1143 builtin/tag.c:639
4380#, c-format
4381msgid "Invalid cleanup mode %s"
4382msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
4383
4384#: builtin/commit.c:1148
4385msgid "Paths with -a does not make sense."
4386msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
4387
4388#: builtin/commit.c:1258 builtin/commit.c:1516
4389msgid "show status concisely"
4390msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
4391
4392#: builtin/commit.c:1260 builtin/commit.c:1518
4393msgid "show branch information"
4394msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
4395
4396#: builtin/commit.c:1262 builtin/commit.c:1520 builtin/push.c:490
4397msgid "machine-readable output"
4398msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
4399
4400#: builtin/commit.c:1265 builtin/commit.c:1522
4401msgid "show status in long format (default)"
4402msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
4403
4404#: builtin/commit.c:1268 builtin/commit.c:1525
4405msgid "terminate entries with NUL"
4406msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
4407
4408#: builtin/commit.c:1270 builtin/commit.c:1528 builtin/fast-export.c:674
4409#: builtin/fast-export.c:677 builtin/tag.c:514
4410msgid "mode"
4411msgstr "chế độ"
4412
4413#: builtin/commit.c:1271 builtin/commit.c:1528
4414msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
4415msgstr ""
4416"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi  dấu vết, các chế độ tùy chọn:  all, "
4417"normal, no. (Mặc định: all)"
4418
4419#: builtin/commit.c:1274
4420msgid "show ignored files"
4421msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
4422
4423#: builtin/commit.c:1275 parse-options.h:153
4424msgid "when"
4425msgstr "khi"
4426
4427#: builtin/commit.c:1276
4428msgid ""
4429"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
4430"(Default: all)"
4431msgstr ""
4432"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
4433"(Mặc định: all)"
4434
4435#: builtin/commit.c:1278
4436msgid "list untracked files in columns"
4437msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
4438
4439#: builtin/commit.c:1347
4440msgid "couldn't look up newly created commit"
4441msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
4442
4443#: builtin/commit.c:1349
4444msgid "could not parse newly created commit"
4445msgstr ""
4446"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
4447
4448#: builtin/commit.c:1390
4449msgid "detached HEAD"
4450msgstr "đã rời khỏi HEAD"
4451
4452#: builtin/commit.c:1392
4453msgid " (root-commit)"
4454msgstr " (root-commit)"
4455
4456#: builtin/commit.c:1486
4457msgid "suppress summary after successful commit"
4458msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
4459
4460#: builtin/commit.c:1487
4461msgid "show diff in commit message template"
4462msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
4463
4464#: builtin/commit.c:1489
4465msgid "Commit message options"
4466msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
4467
4468#: builtin/commit.c:1490 builtin/tag.c:512
4469msgid "read message from file"
4470msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
4471
4472#: builtin/commit.c:1491
4473msgid "author"
4474msgstr "tác giả"
4475
4476#: builtin/commit.c:1491
4477msgid "override author for commit"
4478msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
4479
4480#: builtin/commit.c:1492 builtin/gc.c:272
4481msgid "date"
4482msgstr "ngày tháng"
4483
4484#: builtin/commit.c:1492
4485msgid "override date for commit"
4486msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
4487
4488#: builtin/commit.c:1493 builtin/merge.c:216 builtin/notes.c:409
4489#: builtin/notes.c:566 builtin/tag.c:510
4490msgid "message"
4491msgstr "chú thích"
4492
4493#: builtin/commit.c:1493
4494msgid "commit message"
4495msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
4496
4497#: builtin/commit.c:1494
4498msgid "reuse and edit message from specified commit"
4499msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
4500
4501#: builtin/commit.c:1495
4502msgid "reuse message from specified commit"
4503msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
4504
4505#: builtin/commit.c:1496
4506msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
4507msgstr ""
4508"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
4509
4510#: builtin/commit.c:1497
4511msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
4512msgstr ""
4513"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
4514"ra"
4515
4516#: builtin/commit.c:1498
4517msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
4518msgstr ""
4519"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
4520
4521#: builtin/commit.c:1499 builtin/log.c:1180 builtin/revert.c:86
4522msgid "add Signed-off-by:"
4523msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
4524
4525#: builtin/commit.c:1500
4526msgid "use specified template file"
4527msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
4528
4529#: builtin/commit.c:1501
4530msgid "force edit of commit"
4531msgstr "ép buộc sửa lần commit"
4532
4533#: builtin/commit.c:1502
4534msgid "default"
4535msgstr "mặc định"
4536
4537#: builtin/commit.c:1502 builtin/tag.c:515
4538msgid "how to strip spaces and #comments from message"
4539msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
4540
4541#: builtin/commit.c:1503
4542msgid "include status in commit message template"
4543msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
4544
4545#: builtin/commit.c:1504 builtin/merge.c:223 builtin/revert.c:92
4546#: builtin/tag.c:516
4547msgid "key-id"
4548msgstr "mã-số-khóa"
4549
4550#: builtin/commit.c:1505 builtin/merge.c:224 builtin/revert.c:93
4551msgid "GPG sign commit"
4552msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
4553
4554#: builtin/commit.c:1508
4555msgid "Commit contents options"
4556msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
4557
4558#: builtin/commit.c:1509
4559msgid "commit all changed files"
4560msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
4561
4562#: builtin/commit.c:1510
4563msgid "add specified files to index for commit"
4564msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
4565
4566#: builtin/commit.c:1511
4567msgid "interactively add files"
4568msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
4569
4570#: builtin/commit.c:1512
4571msgid "interactively add changes"
4572msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
4573
4574#: builtin/commit.c:1513
4575msgid "commit only specified files"
4576msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
4577
4578#: builtin/commit.c:1514
4579msgid "bypass pre-commit hook"
4580msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
4581
4582#: builtin/commit.c:1515
4583msgid "show what would be committed"
4584msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
4585
4586#: builtin/commit.c:1526
4587msgid "amend previous commit"
4588msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
4589
4590#: builtin/commit.c:1527
4591msgid "bypass post-rewrite hook"
4592msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
4593
4594#: builtin/commit.c:1532
4595msgid "ok to record an empty change"
4596msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
4597
4598#: builtin/commit.c:1534
4599msgid "ok to record a change with an empty message"
4600msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
4601
4602#: builtin/commit.c:1562
4603msgid "could not parse HEAD commit"
4604msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
4605
4606#: builtin/commit.c:1601 builtin/merge.c:518
4607#, c-format
4608msgid "could not open '%s' for reading"
4609msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
4610
4611#: builtin/commit.c:1608
4612#, c-format
4613msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
4614msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
4615
4616#: builtin/commit.c:1615
4617msgid "could not read MERGE_MODE"
4618msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
4619
4620#: builtin/commit.c:1634
4621#, c-format
4622msgid "could not read commit message: %s"
4623msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) commit (lần chuyển giao): %s"
4624
4625#: builtin/commit.c:1645
4626#, c-format
4627msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
4628msgstr ""
4629"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
4630"(message).\n"
4631
4632#: builtin/commit.c:1650
4633#, c-format
4634msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
4635msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
4636
4637#: builtin/commit.c:1665 builtin/merge.c:857 builtin/merge.c:882
4638msgid "failed to write commit object"
4639msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
4640
4641#: builtin/commit.c:1686
4642msgid "cannot lock HEAD ref"
4643msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
4644
4645#: builtin/commit.c:1690
4646msgid "cannot update HEAD ref"
4647msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
4648
4649#: builtin/commit.c:1701
4650msgid ""
4651"Repository has been updated, but unable to write\n"
4652"new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
4653"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
4654msgstr ""
4655"Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
4656"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
4657"hay quota (hạn nghạch) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc "
4658"phục."
4659
4660#: builtin/config.c:8
4661msgid "git config [options]"
4662msgstr "git config [các-tùy-chọn]"
4663
4664#: builtin/config.c:53
4665msgid "Config file location"
4666msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
4667
4668#: builtin/config.c:54
4669msgid "use global config file"
4670msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
4671
4672#: builtin/config.c:55
4673msgid "use system config file"
4674msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
4675
4676#: builtin/config.c:56
4677msgid "use repository config file"
4678msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
4679
4680#: builtin/config.c:57
4681msgid "use given config file"
4682msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
4683
4684#: builtin/config.c:58
4685msgid "blob-id"
4686msgstr "blob-id"
4687
4688#: builtin/config.c:58
4689msgid "read config from given blob object"
4690msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
4691
4692#: builtin/config.c:59
4693msgid "Action"
4694msgstr "Hành động"
4695
4696#: builtin/config.c:60
4697msgid "get value: name [value-regex]"
4698msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
4699
4700#: builtin/config.c:61
4701msgid "get all values: key [value-regex]"
4702msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
4703
4704#: builtin/config.c:62
4705msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
4706msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
4707
4708#: builtin/config.c:63
4709msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
4710msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
4711
4712#: builtin/config.c:64
4713msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
4714msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
4715
4716#: builtin/config.c:65
4717msgid "add a new variable: name value"
4718msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
4719
4720#: builtin/config.c:66
4721msgid "remove a variable: name [value-regex]"
4722msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
4723
4724#: builtin/config.c:67
4725msgid "remove all matches: name [value-regex]"
4726msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
4727
4728#: builtin/config.c:68
4729msgid "rename section: old-name new-name"
4730msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
4731
4732#: builtin/config.c:69
4733msgid "remove a section: name"
4734msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
4735
4736#: builtin/config.c:70
4737msgid "list all"
4738msgstr "liệt kê tất"
4739
4740#: builtin/config.c:71
4741msgid "open an editor"
4742msgstr "mở một trình biên soạn"
4743
4744#: builtin/config.c:72 builtin/config.c:73
4745msgid "slot"
4746msgstr "khe"
4747
4748#: builtin/config.c:72
4749msgid "find the color configured: [default]"
4750msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]"
4751
4752#: builtin/config.c:73
4753msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]"
4754msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]"
4755
4756#: builtin/config.c:74
4757msgid "Type"
4758msgstr "Kiểu"
4759
4760#: builtin/config.c:75
4761msgid "value is \"true\" or \"false\""
4762msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
4763
4764#: builtin/config.c:76
4765msgid "value is decimal number"
4766msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
4767
4768#: builtin/config.c:77
4769msgid "value is --bool or --int"
4770msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
4771
4772#: builtin/config.c:78
4773msgid "value is a path (file or directory name)"
4774msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
4775
4776#: builtin/config.c:79
4777msgid "Other"
4778msgstr "Khác"
4779
4780#: builtin/config.c:80
4781msgid "terminate values with NUL byte"
4782msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
4783
4784#: builtin/config.c:81
4785msgid "respect include directives on lookup"
4786msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
4787
4788#: builtin/count-objects.c:82
4789msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
4790msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
4791
4792#: builtin/count-objects.c:97
4793msgid "print sizes in human readable format"
4794msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
4795
4796#: builtin/describe.c:16
4797msgid "git describe [options] <commit-ish>*"
4798msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <commit-ish>*"
4799
4800#: builtin/describe.c:17
4801msgid "git describe [options] --dirty"
4802msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty"
4803
4804#: builtin/describe.c:225
4805#, c-format
4806msgid "annotated tag %s not available"
4807msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
4808
4809#: builtin/describe.c:229
4810#, c-format
4811msgid "annotated tag %s has no embedded name"
4812msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
4813
4814#: builtin/describe.c:231
4815#, c-format
4816msgid "tag '%s' is really '%s' here"
4817msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
4818
4819#: builtin/describe.c:258
4820#, c-format
4821msgid "Not a valid object name %s"
4822msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
4823
4824#: builtin/describe.c:261
4825#, c-format
4826msgid "%s is not a valid '%s' object"
4827msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
4828
4829#: builtin/describe.c:278
4830#, c-format
4831msgid "no tag exactly matches '%s'"
4832msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
4833
4834#: builtin/describe.c:280
4835#, c-format
4836msgid "searching to describe %s\n"
4837msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
4838
4839#: builtin/describe.c:327
4840#, c-format
4841msgid "finished search at %s\n"
4842msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
4843
4844#: builtin/describe.c:354
4845#, c-format
4846msgid ""
4847"No annotated tags can describe '%s'.\n"
4848"However, there were unannotated tags: try --tags."
4849msgstr ""
4850"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
4851"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
4852
4853#: builtin/describe.c:358
4854#, c-format
4855msgid ""
4856"No tags can describe '%s'.\n"
4857"Try --always, or create some tags."
4858msgstr ""
4859"Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
4860"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
4861
4862#: builtin/describe.c:379
4863#, c-format
4864msgid "traversed %lu commits\n"
4865msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
4866
4867#: builtin/describe.c:382
4868#, c-format
4869msgid ""
4870"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
4871"gave up search at %s\n"
4872msgstr ""
4873"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
4874"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
4875
4876#: builtin/describe.c:404
4877msgid "find the tag that comes after the commit"
4878msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
4879
4880#: builtin/describe.c:405
4881msgid "debug search strategy on stderr"
4882msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
4883
4884#: builtin/describe.c:406
4885msgid "use any ref"
4886msgstr "dùng ref bất kỳ"
4887
4888#: builtin/describe.c:407
4889msgid "use any tag, even unannotated"
4890msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
4891
4892#: builtin/describe.c:408
4893msgid "always use long format"
4894msgstr "luôn dùng định dạng dài"
4895
4896#: builtin/describe.c:409
4897msgid "only follow first parent"
4898msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
4899
4900#: builtin/describe.c:412
4901msgid "only output exact matches"
4902msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
4903
4904#: builtin/describe.c:414
4905msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
4906msgstr "coi như  <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
4907
4908#: builtin/describe.c:416
4909msgid "only consider tags matching <pattern>"
4910msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
4911
4912#: builtin/describe.c:418 builtin/name-rev.c:321
4913msgid "show abbreviated commit object as fallback"
4914msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
4915
4916#: builtin/describe.c:419
4917msgid "mark"
4918msgstr "dấu"
4919
4920#: builtin/describe.c:420
4921msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
4922msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
4923
4924#: builtin/describe.c:438
4925msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
4926msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
4927
4928#: builtin/describe.c:464
4929msgid "No names found, cannot describe anything."
4930msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
4931
4932#: builtin/describe.c:484
4933msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
4934msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
4935
4936#: builtin/diff.c:85
4937#, c-format
4938msgid "'%s': not a regular file or symlink"
4939msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
4940
4941#: builtin/diff.c:236
4942#, c-format
4943msgid "invalid option: %s"
4944msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
4945
4946#: builtin/diff.c:357
4947msgid "Not a git repository"
4948msgstr "Không phải là kho git"
4949
4950#: builtin/diff.c:400
4951#, c-format
4952msgid "invalid object '%s' given."
4953msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
4954
4955#: builtin/diff.c:409
4956#, c-format
4957msgid "more than two blobs given: '%s'"
4958msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
4959
4960#: builtin/diff.c:416
4961#, c-format
4962msgid "unhandled object '%s' given."
4963msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
4964
4965#: builtin/fast-export.c:22
4966msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
4967msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
4968
4969#: builtin/fast-export.c:673
4970msgid "show progress after <n> objects"
4971msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
4972
4973#: builtin/fast-export.c:675
4974msgid "select handling of signed tags"
4975msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
4976
4977#: builtin/fast-export.c:678
4978msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
4979msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
4980
4981#: builtin/fast-export.c:681
4982msgid "Dump marks to this file"
4983msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
4984
4985#: builtin/fast-export.c:683
4986msgid "Import marks from this file"
4987msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
4988
4989#: builtin/fast-export.c:685
4990msgid "Fake a tagger when tags lack one"
4991msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
4992
4993#: builtin/fast-export.c:687
4994msgid "Output full tree for each commit"
4995msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
4996
4997#: builtin/fast-export.c:689
4998msgid "Use the done feature to terminate the stream"
4999msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
5000
5001#: builtin/fast-export.c:690
5002msgid "Skip output of blob data"
5003msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
5004
5005#: builtin/fetch.c:20
5006msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
5007msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
5008
5009#: builtin/fetch.c:21
5010msgid "git fetch [<options>] <group>"
5011msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
5012
5013#: builtin/fetch.c:22
5014msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
5015msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]"
5016
5017#: builtin/fetch.c:23
5018msgid "git fetch --all [<options>]"
5019msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
5020
5021#: builtin/fetch.c:75
5022msgid "fetch from all remotes"
5023msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
5024
5025#: builtin/fetch.c:77
5026msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
5027msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
5028
5029#: builtin/fetch.c:79
5030msgid "path to upload pack on remote end"
5031msgstr "đường dẫn đến gói (pack) tải lên trên máy chủ cuối"
5032
5033#: builtin/fetch.c:80
5034msgid "force overwrite of local branch"
5035msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
5036
5037#: builtin/fetch.c:82
5038msgid "fetch from multiple remotes"
5039msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
5040
5041#: builtin/fetch.c:84
5042msgid "fetch all tags and associated objects"
5043msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
5044
5045#: builtin/fetch.c:86
5046msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
5047msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
5048
5049#: builtin/fetch.c:88
5050msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
5051msgstr ""
5052"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
5053"nữa"
5054
5055#: builtin/fetch.c:89
5056msgid "on-demand"
5057msgstr "khi-cần"
5058
5059#: builtin/fetch.c:90
5060msgid "control recursive fetching of submodules"
5061msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
5062
5063#: builtin/fetch.c:94
5064msgid "keep downloaded pack"
5065msgstr "giữ các gói đã tải về"
5066
5067#: builtin/fetch.c:96
5068msgid "allow updating of HEAD ref"
5069msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
5070
5071#: builtin/fetch.c:99
5072msgid "deepen history of shallow clone"
5073msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
5074
5075#: builtin/fetch.c:101
5076msgid "convert to a complete repository"
5077msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
5078
5079#: builtin/fetch.c:103 builtin/log.c:1197
5080msgid "dir"
5081msgstr "tmục"
5082
5083#: builtin/fetch.c:104
5084msgid "prepend this to submodule path output"
5085msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
5086
5087#: builtin/fetch.c:107
5088msgid "default mode for recursion"
5089msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
5090
5091#: builtin/fetch.c:109
5092msgid "accept refs that update .git/shallow"
5093msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
5094
5095#: builtin/fetch.c:347
5096msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
5097msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
5098
5099#: builtin/fetch.c:411
5100#, c-format
5101msgid "object %s not found"
5102msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
5103
5104#: builtin/fetch.c:416
5105msgid "[up to date]"
5106msgstr "[đã cập nhật]"
5107
5108#: builtin/fetch.c:430
5109#, c-format
5110msgid "! %-*s %-*s -> %s  (can't fetch in current branch)"
5111msgstr "! %-*s %-*s -> %s  (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
5112
5113#: builtin/fetch.c:431 builtin/fetch.c:517
5114msgid "[rejected]"
5115msgstr "[Bị từ chối]"
5116
5117#: builtin/fetch.c:442
5118msgid "[tag update]"
5119msgstr "[cập nhật thẻ]"
5120
5121#: builtin/fetch.c:444 builtin/fetch.c:479 builtin/fetch.c:497
5122msgid "  (unable to update local ref)"
5123msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
5124
5125#: builtin/fetch.c:462
5126msgid "[new tag]"
5127msgstr "[thẻ mới]"
5128
5129#: builtin/fetch.c:465
5130msgid "[new branch]"
5131msgstr "[nhánh mới]"
5132
5133#: builtin/fetch.c:468
5134msgid "[new ref]"
5135msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
5136
5137#: builtin/fetch.c:513
5138msgid "unable to update local ref"
5139msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
5140
5141#: builtin/fetch.c:513
5142msgid "forced update"
5143msgstr "cưỡng bức cập nhật"
5144
5145#: builtin/fetch.c:519
5146msgid "(non-fast-forward)"
5147msgstr "(non-fast-forward)"
5148
5149#: builtin/fetch.c:552 builtin/fetch.c:785
5150#, c-format
5151msgid "cannot open %s: %s\n"
5152msgstr "không thể mở %s: %s\n"
5153
5154#: builtin/fetch.c:561
5155#, c-format
5156msgid "%s did not send all necessary objects\n"
5157msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
5158
5159#: builtin/fetch.c:579
5160#, c-format
5161msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
5162msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
5163
5164#: builtin/fetch.c:667 builtin/fetch.c:750
5165#, c-format
5166msgid "From %.*s\n"
5167msgstr "Từ %.*s\n"
5168
5169#: builtin/fetch.c:678
5170#, c-format
5171msgid ""
5172"some local refs could not be updated; try running\n"
5173" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
5174msgstr ""
5175"một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
5176" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
5177
5178#: builtin/fetch.c:730
5179#, c-format
5180msgid "   (%s will become dangling)"
5181msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
5182
5183#: builtin/fetch.c:731
5184#, c-format
5185msgid "   (%s has become dangling)"
5186msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
5187
5188#: builtin/fetch.c:755
5189msgid "[deleted]"
5190msgstr "[đã xóa]"
5191
5192#: builtin/fetch.c:756 builtin/remote.c:1050
5193msgid "(none)"
5194msgstr "(không)"
5195
5196#: builtin/fetch.c:775
5197#, c-format
5198msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
5199msgstr ""
5200"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
5201"trần (bare)"
5202
5203#: builtin/fetch.c:794
5204#, c-format
5205msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
5206msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
5207
5208#: builtin/fetch.c:797
5209#, c-format
5210msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
5211msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
5212
5213#: builtin/fetch.c:853
5214#, c-format
5215msgid "Don't know how to fetch from %s"
5216msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
5217
5218#: builtin/fetch.c:1015
5219#, c-format
5220msgid "Fetching %s\n"
5221msgstr "Đang lấy về %s\n"
5222
5223#: builtin/fetch.c:1017 builtin/remote.c:90
5224#, c-format
5225msgid "Could not fetch %s"
5226msgstr "không thể lấy về %s"
5227
5228#: builtin/fetch.c:1035
5229msgid ""
5230"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
5231"remote name from which new revisions should be fetched."
5232msgstr ""
5233"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
5234"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
5235
5236#: builtin/fetch.c:1059
5237msgid "You need to specify a tag name."
5238msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
5239
5240#: builtin/fetch.c:1107
5241msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
5242msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
5243
5244#: builtin/fetch.c:1109
5245msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
5246msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
5247
5248#: builtin/fetch.c:1132
5249msgid "fetch --all does not take a repository argument"
5250msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
5251
5252#: builtin/fetch.c:1134
5253msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
5254msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
5255
5256#: builtin/fetch.c:1145
5257#, c-format
5258msgid "No such remote or remote group: %s"
5259msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
5260
5261#: builtin/fetch.c:1153
5262msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
5263msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
5264
5265#: builtin/fmt-merge-msg.c:13
5266msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
5267msgstr ""
5268"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
5269
5270#: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:700
5271#: builtin/merge.c:196 builtin/repack.c:175 builtin/repack.c:179
5272#: builtin/show-branch.c:654 builtin/show-ref.c:178 builtin/tag.c:501
5273#: parse-options.h:132 parse-options.h:239
5274msgid "n"
5275msgstr "n"
5276
5277#: builtin/fmt-merge-msg.c:664
5278msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
5279msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
5280
5281#: builtin/fmt-merge-msg.c:667
5282msgid "alias for --log (deprecated)"
5283msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
5284
5285#: builtin/fmt-merge-msg.c:670
5286msgid "text"
5287msgstr "văn bản"
5288
5289#: builtin/fmt-merge-msg.c:671
5290msgid "use <text> as start of message"
5291msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
5292
5293#: builtin/fmt-merge-msg.c:672
5294msgid "file to read from"
5295msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
5296
5297#: builtin/for-each-ref.c:1063
5298msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]"
5299msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]"
5300
5301#: builtin/for-each-ref.c:1078
5302msgid "quote placeholders suitably for shells"
5303msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
5304
5305#: builtin/for-each-ref.c:1080
5306msgid "quote placeholders suitably for perl"
5307msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
5308
5309#: builtin/for-each-ref.c:1082
5310msgid "quote placeholders suitably for python"
5311msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
5312
5313#: builtin/for-each-ref.c:1084
5314msgid "quote placeholders suitably for tcl"
5315msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl"
5316
5317#: builtin/for-each-ref.c:1087
5318msgid "show only <n> matched refs"
5319msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
5320
5321#: builtin/for-each-ref.c:1088 builtin/replace.c:177
5322msgid "format"
5323msgstr "định dạng"
5324
5325#: builtin/for-each-ref.c:1088
5326msgid "format to use for the output"
5327msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
5328
5329#: builtin/for-each-ref.c:1089
5330msgid "key"
5331msgstr "khóa"
5332
5333#: builtin/for-each-ref.c:1090
5334msgid "field name to sort on"
5335msgstr "tên trường cần sắp xếp"
5336
5337#: builtin/fsck.c:147 builtin/prune.c:172
5338msgid "Checking connectivity"
5339msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
5340
5341#: builtin/fsck.c:544
5342msgid "Checking object directories"
5343msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
5344
5345#: builtin/fsck.c:607
5346msgid "git fsck [options] [<object>...]"
5347msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]"
5348
5349#: builtin/fsck.c:613
5350msgid "show unreachable objects"
5351msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
5352
5353#: builtin/fsck.c:614
5354msgid "show dangling objects"
5355msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
5356
5357#: builtin/fsck.c:615
5358msgid "report tags"
5359msgstr "báo cáo các thẻ"
5360
5361#: builtin/fsck.c:616
5362msgid "report root nodes"
5363msgstr "báo cáo node gốc"
5364
5365#: builtin/fsck.c:617
5366msgid "make index objects head nodes"
5367msgstr "tạo “ index objects head nodes”"
5368
5369#: builtin/fsck.c:618
5370msgid "make reflogs head nodes (default)"
5371msgstr "tạo  reflogs head nodes (mặc định)"
5372
5373#: builtin/fsck.c:619
5374msgid "also consider packs and alternate objects"
5375msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
5376
5377#: builtin/fsck.c:620
5378msgid "enable more strict checking"
5379msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
5380
5381#: builtin/fsck.c:622
5382msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
5383msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
5384
5385#: builtin/fsck.c:623 builtin/prune.c:144
5386msgid "show progress"
5387msgstr "hiển thị quá trình"
5388
5389#: builtin/fsck.c:673
5390msgid "Checking objects"
5391msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
5392
5393#: builtin/gc.c:24
5394msgid "git gc [options]"
5395msgstr "git gc [các-tùy-chọn]"
5396
5397#: builtin/gc.c:90
5398#, c-format
5399msgid "Invalid %s: '%s'"
5400msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
5401
5402#: builtin/gc.c:117
5403#, c-format
5404msgid "insanely long object directory %.*s"
5405msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ  %.*s"
5406
5407#: builtin/gc.c:273
5408msgid "prune unreferenced objects"
5409msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
5410
5411#: builtin/gc.c:275
5412msgid "be more thorough (increased runtime)"
5413msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
5414
5415#: builtin/gc.c:276
5416msgid "enable auto-gc mode"
5417msgstr "bật chế độ auto-gc"
5418
5419#: builtin/gc.c:277
5420msgid "force running gc even if there may be another gc running"
5421msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
5422
5423#: builtin/gc.c:318
5424#, c-format
5425msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
5426msgstr ""
5427"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
5428"việc.\n"
5429
5430#: builtin/gc.c:320
5431#, c-format
5432msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
5433msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
5434
5435#: builtin/gc.c:321
5436#, c-format
5437msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
5438msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
5439
5440#: builtin/gc.c:336
5441#, c-format
5442msgid ""
5443"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
5444msgstr ""
5445"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
5446"phải thế)"
5447
5448#: builtin/gc.c:361
5449msgid ""
5450"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
5451msgstr ""
5452"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
5453"để xóa bỏ chúng đi."
5454
5455#: builtin/grep.c:23
5456msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
5457msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-dẫn>...]"
5458
5459#: builtin/grep.c:218
5460#, c-format
5461msgid "grep: failed to create thread: %s"
5462msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
5463
5464#: builtin/grep.c:365
5465#, c-format
5466msgid "Failed to chdir: %s"
5467msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
5468
5469#: builtin/grep.c:443 builtin/grep.c:478
5470#, c-format
5471msgid "unable to read tree (%s)"
5472msgstr "không thể đọc cây (%s)"
5473
5474#: builtin/grep.c:493
5475#, c-format
5476msgid "unable to grep from object of type %s"
5477msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
5478
5479#: builtin/grep.c:549
5480#, c-format
5481msgid "switch `%c' expects a numerical value"
5482msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
5483
5484#: builtin/grep.c:566
5485#, c-format
5486msgid "cannot open '%s'"
5487msgstr "không mở được “%s”"
5488
5489#: builtin/grep.c:640
5490msgid "search in index instead of in the work tree"
5491msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
5492
5493#: builtin/grep.c:642
5494msgid "find in contents not managed by git"
5495msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
5496
5497#: builtin/grep.c:644
5498msgid "search in both tracked and untracked files"
5499msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
5500
5501#: builtin/grep.c:646
5502msgid "search also in ignored files"
5503msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
5504
5505#: builtin/grep.c:649
5506msgid "show non-matching lines"
5507msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
5508
5509#: builtin/grep.c:651
5510msgid "case insensitive matching"
5511msgstr "phân biệt HOA/thường"
5512
5513#: builtin/grep.c:653
5514msgid "match patterns only at word boundaries"
5515msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
5516
5517#: builtin/grep.c:655
5518msgid "process binary files as text"
5519msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
5520
5521#: builtin/grep.c:657
5522msgid "don't match patterns in binary files"
5523msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
5524
5525#: builtin/grep.c:660
5526msgid "process binary files with textconv filters"
5527msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
5528
5529#: builtin/grep.c:662
5530msgid "descend at most <depth> levels"
5531msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
5532
5533#: builtin/grep.c:666
5534msgid "use extended POSIX regular expressions"
5535msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
5536
5537#: builtin/grep.c:669
5538msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
5539msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
5540
5541#: builtin/grep.c:672
5542msgid "interpret patterns as fixed strings"
5543msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
5544
5545#: builtin/grep.c:675
5546msgid "use Perl-compatible regular expressions"
5547msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
5548
5549#: builtin/grep.c:678
5550msgid "show line numbers"
5551msgstr "hiển thị số của dòng"
5552
5553#: builtin/grep.c:679
5554msgid "don't show filenames"
5555msgstr "không hiển thị tên tập tin"
5556
5557#: builtin/grep.c:680
5558msgid "show filenames"
5559msgstr "hiển thị các tên tập tin"
5560
5561#: builtin/grep.c:682
5562msgid "show filenames relative to top directory"
5563msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
5564
5565#: builtin/grep.c:684
5566msgid "show only filenames instead of matching lines"
5567msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
5568
5569#: builtin/grep.c:686
5570msgid "synonym for --files-with-matches"
5571msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
5572
5573#: builtin/grep.c:689
5574msgid "show only the names of files without match"
5575msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
5576
5577#: builtin/grep.c:691
5578msgid "print NUL after filenames"
5579msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
5580
5581#: builtin/grep.c:693
5582msgid "show the number of matches instead of matching lines"
5583msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
5584
5585#: builtin/grep.c:694
5586msgid "highlight matches"
5587msgstr "tô sáng cái khớp"
5588
5589#: builtin/grep.c:696
5590msgid "print empty line between matches from different files"
5591msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
5592
5593#: builtin/grep.c:698
5594msgid "show filename only once above matches from same file"
5595msgstr ""
5596"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
5597
5598#: builtin/grep.c:701
5599msgid "show <n> context lines before and after matches"
5600msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
5601
5602#: builtin/grep.c:704
5603msgid "show <n> context lines before matches"
5604msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
5605
5606#: builtin/grep.c:706
5607msgid "show <n> context lines after matches"
5608msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
5609
5610#: builtin/grep.c:707
5611msgid "shortcut for -C NUM"
5612msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
5613
5614#: builtin/grep.c:710
5615msgid "show a line with the function name before matches"
5616msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
5617
5618#: builtin/grep.c:712
5619msgid "show the surrounding function"
5620msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
5621
5622#: builtin/grep.c:715
5623msgid "read patterns from file"
5624msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
5625
5626#: builtin/grep.c:717
5627msgid "match <pattern>"
5628msgstr "match <mẫu>"
5629
5630#: builtin/grep.c:719
5631msgid "combine patterns specified with -e"
5632msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
5633
5634#: builtin/grep.c:731
5635msgid "indicate hit with exit status without output"
5636msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
5637
5638#: builtin/grep.c:733
5639msgid "show only matches from files that match all patterns"
5640msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
5641
5642#: builtin/grep.c:735
5643msgid "show parse tree for grep expression"
5644msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
5645
5646#: builtin/grep.c:739
5647msgid "pager"
5648msgstr "giấy"
5649
5650#: builtin/grep.c:739
5651msgid "show matching files in the pager"
5652msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
5653
5654#: builtin/grep.c:742
5655msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
5656msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
5657
5658#: builtin/grep.c:743 builtin/show-ref.c:187
5659msgid "show usage"
5660msgstr "hiển thị cách dùng"
5661
5662#: builtin/grep.c:810
5663msgid "no pattern given."
5664msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
5665
5666#: builtin/grep.c:868
5667msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
5668msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
5669
5670#: builtin/grep.c:891
5671msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
5672msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
5673
5674#: builtin/grep.c:896
5675msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
5676msgstr ""
5677"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
5678"quan đến revs."
5679
5680#: builtin/grep.c:899
5681msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
5682msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
5683
5684#: builtin/grep.c:907
5685msgid "both --cached and trees are given."
5686msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
5687
5688#: builtin/hash-object.c:60
5689msgid ""
5690"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file>|--no-filters] [--stdin] [--] "
5691"<file>..."
5692msgstr ""
5693"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] "
5694"[--] <tập-tin>..."
5695
5696#: builtin/hash-object.c:61
5697msgid "git hash-object  --stdin-paths < <list-of-paths>"
5698msgstr "git hash-object  --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
5699
5700#: builtin/hash-object.c:72 builtin/tag.c:521
5701msgid "type"
5702msgstr "kiểu"
5703
5704#: builtin/hash-object.c:72
5705msgid "object type"
5706msgstr "kiểu đối tượng"
5707
5708#: builtin/hash-object.c:73
5709msgid "write the object into the object database"
5710msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
5711
5712#: builtin/hash-object.c:74
5713msgid "read the object from stdin"
5714msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
5715
5716#: builtin/hash-object.c:76
5717msgid "store file as is without filters"
5718msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
5719
5720#: builtin/hash-object.c:77
5721msgid "process file as it were from this path"
5722msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
5723
5724#: builtin/help.c:41
5725msgid "print all available commands"
5726msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
5727
5728#: builtin/help.c:42
5729msgid "print list of useful guides"
5730msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
5731
5732#: builtin/help.c:43
5733msgid "show man page"
5734msgstr "hiển thị trang man"
5735
5736#: builtin/help.c:44
5737msgid "show manual in web browser"
5738msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
5739
5740#: builtin/help.c:46
5741msgid "show info page"
5742msgstr "hiện trang info"
5743
5744#: builtin/help.c:52
5745msgid "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [command]"
5746msgstr "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [lệnh]"
5747
5748#: builtin/help.c:64
5749#, c-format
5750msgid "unrecognized help format '%s'"
5751msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
5752
5753#: builtin/help.c:92
5754msgid "Failed to start emacsclient."
5755msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
5756
5757#: builtin/help.c:105
5758msgid "Failed to parse emacsclient version."
5759msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
5760
5761#: builtin/help.c:113
5762#, c-format
5763msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
5764msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
5765
5766#: builtin/help.c:131 builtin/help.c:159 builtin/help.c:168 builtin/help.c:176
5767#, c-format
5768msgid "failed to exec '%s': %s"
5769msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
5770
5771#: builtin/help.c:216
5772#, c-format
5773msgid ""
5774"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
5775"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
5776msgstr ""
5777"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
5778"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
5779
5780#: builtin/help.c:228
5781#, c-format
5782msgid ""
5783"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
5784"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
5785msgstr ""
5786"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
5787"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
5788
5789#: builtin/help.c:353
5790#, c-format
5791msgid "'%s': unknown man viewer."
5792msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
5793
5794#: builtin/help.c:370
5795msgid "no man viewer handled the request"
5796msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
5797
5798#: builtin/help.c:378
5799msgid "no info viewer handled the request"
5800msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
5801
5802#: builtin/help.c:424
5803msgid "Defining attributes per path"
5804msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
5805
5806#: builtin/help.c:425
5807msgid "A Git glossary"
5808msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
5809
5810#: builtin/help.c:426
5811msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
5812msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
5813
5814#: builtin/help.c:427
5815msgid "Defining submodule properties"
5816msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
5817
5818#: builtin/help.c:428
5819msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
5820msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
5821
5822#: builtin/help.c:429
5823msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
5824msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
5825
5826#: builtin/help.c:430
5827msgid "An overview of recommended workflows with Git"
5828msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
5829
5830#: builtin/help.c:442
5831msgid "The common Git guides are:\n"
5832msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
5833
5834#: builtin/help.c:463 builtin/help.c:480
5835#, c-format
5836msgid "usage: %s%s"
5837msgstr "cách dùng: %s%s"
5838
5839#: builtin/help.c:496
5840#, c-format
5841msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
5842msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
5843
5844#: builtin/index-pack.c:184
5845#, c-format
5846msgid "object type mismatch at %s"
5847msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
5848
5849#: builtin/index-pack.c:204
5850msgid "object of unexpected type"
5851msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
5852
5853#: builtin/index-pack.c:244
5854#, c-format
5855msgid "cannot fill %d byte"
5856msgid_plural "cannot fill %d bytes"
5857msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
5858msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
5859
5860#: builtin/index-pack.c:254
5861msgid "early EOF"
5862msgstr "gặp kết thúc EOF quá sớm"
5863
5864#: builtin/index-pack.c:255
5865msgid "read error on input"
5866msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
5867
5868#: builtin/index-pack.c:267
5869msgid "used more bytes than were available"
5870msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
5871
5872#: builtin/index-pack.c:274
5873msgid "pack too large for current definition of off_t"
5874msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
5875
5876#: builtin/index-pack.c:290
5877#, c-format
5878msgid "unable to create '%s'"
5879msgstr "không thể tạo “%s”"
5880
5881#: builtin/index-pack.c:295
5882#, c-format
5883msgid "cannot open packfile '%s'"
5884msgstr "không thể mở packfile “%s”"
5885
5886#: builtin/index-pack.c:309
5887msgid "pack signature mismatch"
5888msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
5889
5890#: builtin/index-pack.c:311
5891#, c-format
5892msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
5893msgstr "không hỗ trợ phiên bản pack %<PRIu32>"
5894
5895#: builtin/index-pack.c:329
5896#, c-format
5897msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
5898msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
5899
5900#: builtin/index-pack.c:451
5901#, c-format
5902msgid "inflate returned %d"
5903msgstr "xả nén trả về %d"
5904
5905#: builtin/index-pack.c:500
5906msgid "offset value overflow for delta base object"
5907msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
5908
5909#: builtin/index-pack.c:508
5910msgid "delta base offset is out of bound"
5911msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
5912
5913#: builtin/index-pack.c:516
5914#, c-format
5915msgid "unknown object type %d"
5916msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
5917
5918#: builtin/index-pack.c:547
5919msgid "cannot pread pack file"
5920msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
5921
5922#: builtin/index-pack.c:549
5923#, c-format
5924msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
5925msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
5926msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
5927msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
5928
5929#: builtin/index-pack.c:575
5930msgid "serious inflate inconsistency"
5931msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
5932
5933#: builtin/index-pack.c:666 builtin/index-pack.c:672 builtin/index-pack.c:695
5934#: builtin/index-pack.c:729 builtin/index-pack.c:738
5935#, c-format
5936msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
5937msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
5938
5939#: builtin/index-pack.c:669 builtin/pack-objects.c:162
5940#: builtin/pack-objects.c:254
5941#, c-format
5942msgid "unable to read %s"
5943msgstr "không thể đọc %s"
5944
5945#: builtin/index-pack.c:735
5946#, c-format
5947msgid "cannot read existing object %s"
5948msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
5949
5950#: builtin/index-pack.c:749
5951#, c-format
5952msgid "invalid blob object %s"
5953msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
5954
5955#: builtin/index-pack.c:763
5956#, c-format
5957msgid "invalid %s"
5958msgstr "%s không hợp lệ"
5959
5960#: builtin/index-pack.c:766
5961msgid "Error in object"
5962msgstr "Lỗi trong đối tượng"
5963
5964#: builtin/index-pack.c:768
5965#, c-format
5966msgid "Not all child objects of %s are reachable"
5967msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
5968
5969#: builtin/index-pack.c:839 builtin/index-pack.c:869
5970msgid "failed to apply delta"
5971msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
5972
5973#: builtin/index-pack.c:1010
5974msgid "Receiving objects"
5975msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
5976
5977#: builtin/index-pack.c:1010
5978msgid "Indexing objects"
5979msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
5980
5981#: builtin/index-pack.c:1036
5982msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
5983msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
5984
5985#: builtin/index-pack.c:1041
5986msgid "cannot fstat packfile"
5987msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
5988
5989#: builtin/index-pack.c:1044
5990msgid "pack has junk at the end"
5991msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
5992
5993#: builtin/index-pack.c:1055
5994msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
5995msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
5996
5997#: builtin/index-pack.c:1078
5998msgid "Resolving deltas"
5999msgstr "Đang phân giải các delta"
6000
6001#: builtin/index-pack.c:1088
6002#, c-format
6003msgid "unable to create thread: %s"
6004msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
6005
6006#: builtin/index-pack.c:1130
6007msgid "confusion beyond insanity"
6008msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
6009
6010#: builtin/index-pack.c:1138
6011#, c-format
6012msgid "completed with %d local objects"
6013msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
6014
6015#: builtin/index-pack.c:1148
6016#, c-format
6017msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
6018msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
6019
6020#: builtin/index-pack.c:1152
6021#, c-format
6022msgid "pack has %d unresolved delta"
6023msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
6024msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
6025msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
6026
6027#: builtin/index-pack.c:1177
6028#, c-format
6029msgid "unable to deflate appended object (%d)"
6030msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
6031
6032#: builtin/index-pack.c:1256
6033#, c-format
6034msgid "local object %s is corrupt"
6035msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
6036
6037#: builtin/index-pack.c:1280
6038msgid "error while closing pack file"
6039msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói (pack)"
6040
6041#: builtin/index-pack.c:1293
6042#, c-format
6043msgid "cannot write keep file '%s'"
6044msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
6045
6046#: builtin/index-pack.c:1301
6047#, c-format
6048msgid "cannot close written keep file '%s'"
6049msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
6050
6051#: builtin/index-pack.c:1314
6052msgid "cannot store pack file"
6053msgstr "không thể lưu tập tin pack"
6054
6055#: builtin/index-pack.c:1325
6056msgid "cannot store index file"
6057msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
6058
6059#: builtin/index-pack.c:1358
6060#, c-format
6061msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
6062msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
6063
6064#: builtin/index-pack.c:1364
6065#, c-format
6066msgid "invalid number of threads specified (%d)"
6067msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
6068
6069#: builtin/index-pack.c:1368 builtin/index-pack.c:1546
6070#, c-format
6071msgid "no threads support, ignoring %s"
6072msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
6073
6074#: builtin/index-pack.c:1426
6075#, c-format
6076msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
6077msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có “%s”"
6078
6079#: builtin/index-pack.c:1428
6080#, c-format
6081msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
6082msgstr "Không thể mở tập tin “pack idx” cho “%s”"
6083
6084#: builtin/index-pack.c:1475
6085#, c-format
6086msgid "non delta: %d object"
6087msgid_plural "non delta: %d objects"
6088msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
6089msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
6090
6091#: builtin/index-pack.c:1482
6092#, c-format
6093msgid "chain length = %d: %lu object"
6094msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
6095msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
6096msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
6097
6098#: builtin/index-pack.c:1510
6099msgid "Cannot come back to cwd"
6100msgstr "Không thể quay lại cwd"
6101
6102#: builtin/index-pack.c:1558 builtin/index-pack.c:1561
6103#: builtin/index-pack.c:1573 builtin/index-pack.c:1577
6104#, c-format
6105msgid "bad %s"
6106msgstr "%s sai"
6107
6108#: builtin/index-pack.c:1591
6109msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
6110msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
6111
6112#: builtin/index-pack.c:1595 builtin/index-pack.c:1605
6113#, c-format
6114msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
6115msgstr "tên tập tin packfile “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
6116
6117#: builtin/index-pack.c:1614
6118msgid "--verify with no packfile name given"
6119msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
6120
6121#: builtin/init-db.c:35
6122#, c-format
6123msgid "Could not make %s writable by group"
6124msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
6125
6126#: builtin/init-db.c:62
6127#, c-format
6128msgid "insanely long template name %s"
6129msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
6130
6131#: builtin/init-db.c:67
6132#, c-format
6133msgid "cannot stat '%s'"
6134msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
6135
6136#: builtin/init-db.c:73
6137#, c-format
6138msgid "cannot stat template '%s'"
6139msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
6140
6141#: builtin/init-db.c:80
6142#, c-format
6143msgid "cannot opendir '%s'"
6144msgstr "không thể opendir() “%s”"
6145
6146#: builtin/init-db.c:97
6147#, c-format
6148msgid "cannot readlink '%s'"
6149msgstr "không thể readlink “%s”"
6150
6151#: builtin/init-db.c:99
6152#, c-format
6153msgid "insanely long symlink %s"
6154msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
6155
6156#: builtin/init-db.c:102
6157#, c-format
6158msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
6159msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
6160
6161#: builtin/init-db.c:106
6162#, c-format
6163msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
6164msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
6165
6166#: builtin/init-db.c:110
6167#, c-format
6168msgid "ignoring template %s"
6169msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
6170
6171#: builtin/init-db.c:133
6172#, c-format
6173msgid "insanely long template path %s"
6174msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
6175
6176#: builtin/init-db.c:141
6177#, c-format
6178msgid "templates not found %s"
6179msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
6180
6181#: builtin/init-db.c:154
6182#, c-format
6183msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
6184msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
6185
6186#: builtin/init-db.c:192
6187#, c-format
6188msgid "insane git directory %s"
6189msgstr "thư mục git điên rồ %s"
6190
6191#: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326
6192#, c-format
6193msgid "%s already exists"
6194msgstr "%s đã có từ trước rồi"
6195
6196#: builtin/init-db.c:355
6197#, c-format
6198msgid "unable to handle file type %d"
6199msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
6200
6201#: builtin/init-db.c:358
6202#, c-format
6203msgid "unable to move %s to %s"
6204msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
6205
6206#. TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
6207#. existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
6208#. "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
6209#: builtin/init-db.c:418
6210#, c-format
6211msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
6212msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
6213
6214#: builtin/init-db.c:419
6215msgid "Reinitialized existing"
6216msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
6217
6218#: builtin/init-db.c:419
6219msgid "Initialized empty"
6220msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
6221
6222#: builtin/init-db.c:420
6223msgid " shared"
6224msgstr " đã chia sẻ"
6225
6226#: builtin/init-db.c:439
6227msgid "cannot tell cwd"
6228msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
6229
6230#: builtin/init-db.c:465
6231msgid ""
6232"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--shared"
6233"[=<permissions>]] [directory]"
6234msgstr ""
6235"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
6236"quyền>]] [thư-mục]"
6237
6238#: builtin/init-db.c:488
6239msgid "permissions"
6240msgstr "các quyền"
6241
6242#: builtin/init-db.c:489
6243msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
6244msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
6245
6246#: builtin/init-db.c:491 builtin/prune-packed.c:79 builtin/repack.c:168
6247msgid "be quiet"
6248msgstr "im lặng"
6249
6250#: builtin/init-db.c:523 builtin/init-db.c:528
6251#, c-format
6252msgid "cannot mkdir %s"
6253msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
6254
6255#: builtin/init-db.c:532
6256#, c-format
6257msgid "cannot chdir to %s"
6258msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
6259
6260#: builtin/init-db.c:554
6261#, c-format
6262msgid ""
6263"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
6264"dir=<directory>)"
6265msgstr ""
6266"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
6267"dir=<thư-mục>)"
6268
6269#: builtin/init-db.c:578
6270msgid "Cannot access current working directory"
6271msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
6272
6273#: builtin/init-db.c:585
6274#, c-format
6275msgid "Cannot access work tree '%s'"
6276msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
6277
6278#: builtin/log.c:41
6279msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]\n"
6280msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>...]\n"
6281
6282#: builtin/log.c:42
6283msgid "   or: git show [options] <object>..."
6284msgstr "  hay: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..."
6285
6286#: builtin/log.c:125
6287msgid "suppress diff output"
6288msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
6289
6290#: builtin/log.c:126
6291msgid "show source"
6292msgstr "hiển thị mã nguồn"
6293
6294#: builtin/log.c:127
6295msgid "Use mail map file"
6296msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
6297
6298#: builtin/log.c:128
6299msgid "decorate options"
6300msgstr "các tùy chọn trang trí"
6301
6302#: builtin/log.c:231
6303#, c-format
6304msgid "Final output: %d %s\n"
6305msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
6306
6307#: builtin/log.c:473 builtin/log.c:565
6308#, c-format
6309msgid "Could not read object %s"
6310msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
6311
6312#: builtin/log.c:589
6313#, c-format
6314msgid "Unknown type: %d"
6315msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
6316
6317#: builtin/log.c:689
6318msgid "format.headers without value"
6319msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
6320
6321#: builtin/log.c:771
6322msgid "name of output directory is too long"
6323msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
6324
6325#: builtin/log.c:787
6326#, c-format
6327msgid "Cannot open patch file %s"
6328msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
6329
6330#: builtin/log.c:801
6331msgid "Need exactly one range."
6332msgstr "Cần chính xác một vùng."
6333
6334#: builtin/log.c:809
6335msgid "Not a range."
6336msgstr "Không phải là một vùng."
6337
6338#: builtin/log.c:911
6339msgid "Cover letter needs email format"
6340msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
6341
6342#: builtin/log.c:987
6343#, c-format
6344msgid "insane in-reply-to: %s"
6345msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
6346
6347#: builtin/log.c:1015
6348msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
6349msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
6350
6351#: builtin/log.c:1060
6352msgid "Two output directories?"
6353msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
6354
6355#: builtin/log.c:1175
6356msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
6357msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
6358
6359#: builtin/log.c:1178
6360msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
6361msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
6362
6363#: builtin/log.c:1182
6364msgid "print patches to standard out"
6365msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
6366
6367#: builtin/log.c:1184
6368msgid "generate a cover letter"
6369msgstr "tạo bì thư"
6370
6371#: builtin/log.c:1186
6372msgid "use simple number sequence for output file names"
6373msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
6374
6375#: builtin/log.c:1187
6376msgid "sfx"
6377msgstr "sfx"
6378
6379#: builtin/log.c:1188
6380msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
6381msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
6382
6383#: builtin/log.c:1190
6384msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
6385msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
6386
6387#: builtin/log.c:1192
6388msgid "mark the series as Nth re-roll"
6389msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
6390
6391#: builtin/log.c:1194
6392msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
6393msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
6394
6395#: builtin/log.c:1197
6396msgid "store resulting files in <dir>"
6397msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
6398
6399#: builtin/log.c:1200
6400msgid "don't strip/add [PATCH]"
6401msgstr "không strip/add [VÁ]"
6402
6403#: builtin/log.c:1203
6404msgid "don't output binary diffs"
6405msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
6406
6407#: builtin/log.c:1205
6408msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
6409msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
6410
6411#: builtin/log.c:1207
6412msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
6413msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
6414
6415#: builtin/log.c:1209
6416msgid "Messaging"
6417msgstr "Lời nhắn"
6418
6419#: builtin/log.c:1210
6420msgid "header"
6421msgstr "đầu đề thư"
6422
6423#: builtin/log.c:1211
6424msgid "add email header"
6425msgstr "thêm đầu đề thư"
6426
6427#: builtin/log.c:1212 builtin/log.c:1214
6428msgid "email"
6429msgstr "thư điện tử"
6430
6431#: builtin/log.c:1212
6432msgid "add To: header"
6433msgstr "thêm To: đầu đề thư"
6434
6435#: builtin/log.c:1214
6436msgid "add Cc: header"
6437msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
6438
6439#: builtin/log.c:1216
6440msgid "ident"
6441msgstr "thụt lề"
6442
6443#: builtin/log.c:1217
6444msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
6445msgstr ""
6446"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
6447
6448#: builtin/log.c:1219
6449msgid "message-id"
6450msgstr "message-id"
6451
6452#: builtin/log.c:1220
6453msgid "make first mail a reply to <message-id>"
6454msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
6455
6456#: builtin/log.c:1221 builtin/log.c:1224
6457msgid "boundary"
6458msgstr "ranh giới"
6459
6460#: builtin/log.c:1222
6461msgid "attach the patch"
6462msgstr "đính kèm miếng vá"
6463
6464#: builtin/log.c:1225
6465msgid "inline the patch"
6466msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
6467
6468#: builtin/log.c:1229
6469msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
6470msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
6471
6472#: builtin/log.c:1231
6473msgid "signature"
6474msgstr "chữ ký"
6475
6476#: builtin/log.c:1232
6477msgid "add a signature"
6478msgstr "thêm chữ ký"
6479
6480#: builtin/log.c:1233
6481msgid "don't print the patch filenames"
6482msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
6483
6484#: builtin/log.c:1307
6485#, c-format
6486msgid "invalid ident line: %s"
6487msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
6488
6489#: builtin/log.c:1322
6490msgid "-n and -k are mutually exclusive."
6491msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau."
6492
6493#: builtin/log.c:1324
6494msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
6495msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
6496
6497#: builtin/log.c:1332
6498msgid "--name-only does not make sense"
6499msgstr "--name-only không hợp lý"
6500
6501#: builtin/log.c:1334
6502msgid "--name-status does not make sense"
6503msgstr "--name-status không hợp lý"
6504
6505#: builtin/log.c:1336
6506msgid "--check does not make sense"
6507msgstr "--check không hợp lý"
6508
6509#: builtin/log.c:1359
6510msgid "standard output, or directory, which one?"
6511msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
6512
6513#: builtin/log.c:1361
6514#, c-format
6515msgid "Could not create directory '%s'"
6516msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
6517
6518#: builtin/log.c:1509
6519msgid "Failed to create output files"
6520msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
6521
6522#: builtin/log.c:1558
6523msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
6524msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giới-hạn>]]]"
6525
6526#: builtin/log.c:1613
6527#, c-format
6528msgid ""
6529"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
6530msgstr ""
6531"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
6532"cách thủ công.\n"
6533
6534#: builtin/log.c:1626 builtin/log.c:1628 builtin/log.c:1640
6535#, c-format
6536msgid "Unknown commit %s"
6537msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
6538
6539#: builtin/ls-files.c:401
6540msgid "git ls-files [options] [<file>...]"
6541msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
6542
6543#: builtin/ls-files.c:458
6544msgid "identify the file status with tags"
6545msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
6546
6547#: builtin/ls-files.c:460
6548msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
6549msgstr ""
6550"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
6551"thay đổi)"
6552
6553#: builtin/ls-files.c:462
6554msgid "show cached files in the output (default)"
6555msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
6556
6557#: builtin/ls-files.c:464
6558msgid "show deleted files in the output"
6559msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
6560
6561#: builtin/ls-files.c:466
6562msgid "show modified files in the output"
6563msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
6564
6565#: builtin/ls-files.c:468
6566msgid "show other files in the output"
6567msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
6568
6569#: builtin/ls-files.c:470
6570msgid "show ignored files in the output"
6571msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
6572
6573#: builtin/ls-files.c:473
6574msgid "show staged contents' object name in the output"
6575msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
6576
6577#: builtin/ls-files.c:475
6578msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
6579msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
6580
6581#: builtin/ls-files.c:477
6582msgid "show 'other' directories' name only"
6583msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
6584
6585#: builtin/ls-files.c:480
6586msgid "don't show empty directories"
6587msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
6588
6589#: builtin/ls-files.c:483
6590msgid "show unmerged files in the output"
6591msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
6592
6593#: builtin/ls-files.c:485
6594msgid "show resolve-undo information"
6595msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
6596
6597#: builtin/ls-files.c:487
6598msgid "skip files matching pattern"
6599msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
6600
6601#: builtin/ls-files.c:490
6602msgid "exclude patterns are read from <file>"
6603msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
6604
6605#: builtin/ls-files.c:493
6606msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
6607msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
6608
6609#: builtin/ls-files.c:495
6610msgid "add the standard git exclusions"
6611msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
6612
6613#: builtin/ls-files.c:498
6614msgid "make the output relative to the project top directory"
6615msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
6616
6617#: builtin/ls-files.c:501
6618msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
6619msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
6620
6621#: builtin/ls-files.c:502
6622msgid "tree-ish"
6623msgstr "tree-ish"
6624
6625#: builtin/ls-files.c:503
6626msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
6627msgstr ""
6628"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
6629
6630#: builtin/ls-files.c:505
6631msgid "show debugging data"
6632msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
6633
6634#: builtin/ls-tree.c:28
6635msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
6636msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
6637
6638#: builtin/ls-tree.c:126
6639msgid "only show trees"
6640msgstr "chỉ hiển thị các tree"
6641
6642#: builtin/ls-tree.c:128
6643msgid "recurse into subtrees"
6644msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
6645
6646#: builtin/ls-tree.c:130
6647msgid "show trees when recursing"
6648msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
6649
6650#: builtin/ls-tree.c:133
6651msgid "terminate entries with NUL byte"
6652msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
6653
6654#: builtin/ls-tree.c:134
6655msgid "include object size"
6656msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
6657
6658#: builtin/ls-tree.c:136 builtin/ls-tree.c:138
6659msgid "list only filenames"
6660msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
6661
6662#: builtin/ls-tree.c:141
6663msgid "use full path names"
6664msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
6665
6666#: builtin/ls-tree.c:143
6667msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
6668msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
6669
6670#: builtin/merge.c:43
6671msgid "git merge [options] [<commit>...]"
6672msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>...]"
6673
6674#: builtin/merge.c:44
6675msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>"
6676msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
6677
6678#: builtin/merge.c:45
6679msgid "git merge --abort"
6680msgstr "git merge --abort"
6681
6682#: builtin/merge.c:98
6683msgid "switch `m' requires a value"
6684msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
6685
6686#: builtin/merge.c:135
6687#, c-format
6688msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
6689msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
6690
6691#: builtin/merge.c:136
6692#, c-format
6693msgid "Available strategies are:"
6694msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
6695
6696#: builtin/merge.c:141
6697#, c-format
6698msgid "Available custom strategies are:"
6699msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
6700
6701#: builtin/merge.c:191
6702msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
6703msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
6704
6705#: builtin/merge.c:194
6706msgid "show a diffstat at the end of the merge"
6707msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
6708
6709#: builtin/merge.c:195
6710msgid "(synonym to --stat)"
6711msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
6712
6713#: builtin/merge.c:197
6714msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
6715msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
6716
6717#: builtin/merge.c:200
6718msgid "create a single commit instead of doing a merge"
6719msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
6720
6721#: builtin/merge.c:202
6722msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
6723msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
6724
6725#: builtin/merge.c:204
6726msgid "edit message before committing"
6727msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
6728
6729#: builtin/merge.c:205
6730msgid "allow fast-forward (default)"
6731msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"
6732
6733#: builtin/merge.c:207
6734msgid "abort if fast-forward is not possible"
6735msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"
6736
6737#: builtin/merge.c:211
6738msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
6739msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
6740
6741#: builtin/merge.c:212 builtin/notes.c:742 builtin/revert.c:89
6742msgid "strategy"
6743msgstr "chiến lược"
6744
6745#: builtin/merge.c:213
6746msgid "merge strategy to use"
6747msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
6748
6749#: builtin/merge.c:214
6750msgid "option=value"
6751msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
6752
6753#: builtin/merge.c:215
6754msgid "option for selected merge strategy"
6755msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
6756
6757#: builtin/merge.c:217
6758msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
6759msgstr ""
6760"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"
6761
6762#: builtin/merge.c:221
6763msgid "abort the current in-progress merge"
6764msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
6765
6766#: builtin/merge.c:250
6767msgid "could not run stash."
6768msgstr "không thể chạy stash."
6769
6770#: builtin/merge.c:255
6771msgid "stash failed"
6772msgstr "stash gặp lỗi"
6773
6774#: builtin/merge.c:260
6775#, c-format
6776msgid "not a valid object: %s"
6777msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
6778
6779#: builtin/merge.c:279 builtin/merge.c:296
6780msgid "read-tree failed"
6781msgstr "read-tree gặp lỗi"
6782
6783#: builtin/merge.c:326
6784msgid " (nothing to squash)"
6785msgstr " (không có gì để squash)"
6786
6787#: builtin/merge.c:339
6788#, c-format
6789msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
6790msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
6791
6792#: builtin/merge.c:371
6793msgid "Writing SQUASH_MSG"
6794msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
6795
6796#: builtin/merge.c:373
6797msgid "Finishing SQUASH_MSG"
6798msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
6799
6800#: builtin/merge.c:396
6801#, c-format
6802msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
6803msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
6804
6805#: builtin/merge.c:446
6806#, c-format
6807msgid "'%s' does not point to a commit"
6808msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
6809
6810#: builtin/merge.c:558
6811#, c-format
6812msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
6813msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
6814
6815#: builtin/merge.c:653
6816msgid "git write-tree failed to write a tree"
6817msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
6818
6819#: builtin/merge.c:681
6820msgid "Not handling anything other than two heads merge."
6821msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
6822
6823#: builtin/merge.c:695
6824#, c-format
6825msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
6826msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
6827
6828#: builtin/merge.c:709
6829#, c-format
6830msgid "unable to write %s"
6831msgstr "không thể ghi %s"
6832
6833#: builtin/merge.c:798
6834#, c-format
6835msgid "Could not read from '%s'"
6836msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
6837
6838#: builtin/merge.c:807
6839#, c-format
6840msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
6841msgstr ""
6842"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
6843"việc hòa trộn.\n"
6844
6845#: builtin/merge.c:813
6846#, c-format
6847msgid ""
6848"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
6849"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
6850"\n"
6851"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
6852"the commit.\n"
6853msgstr ""
6854"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
6855"thiết,\n"
6856"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
6857"topic.\n"
6858"\n"
6859"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
6860"rỗng\n"
6861"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
6862
6863#: builtin/merge.c:837
6864msgid "Empty commit message."
6865msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
6866
6867#: builtin/merge.c:849
6868#, c-format
6869msgid "Wonderful.\n"
6870msgstr "Thần kỳ.\n"
6871
6872#: builtin/merge.c:914
6873#, c-format
6874msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
6875msgstr ""
6876"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
6877"quả.\n"
6878
6879#: builtin/merge.c:930
6880#, c-format
6881msgid "'%s' is not a commit"
6882msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
6883
6884#: builtin/merge.c:971
6885msgid "No current branch."
6886msgstr "không phải nhánh hiện hành"
6887
6888#: builtin/merge.c:973
6889msgid "No remote for the current branch."
6890msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
6891
6892#: builtin/merge.c:975
6893msgid "No default upstream defined for the current branch."
6894msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
6895
6896#: builtin/merge.c:980
6897#, c-format
6898msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
6899msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
6900
6901#: builtin/merge.c:1136
6902msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
6903msgstr ""
6904"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
6905
6906#: builtin/merge.c:1152 git-pull.sh:31
6907msgid ""
6908"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
6909"Please, commit your changes before you can merge."
6910msgstr ""
6911"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
6912"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
6913
6914#: builtin/merge.c:1155 git-pull.sh:34
6915msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
6916msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
6917
6918#: builtin/merge.c:1159
6919msgid ""
6920"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
6921"Please, commit your changes before you can merge."
6922msgstr ""
6923"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
6924"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
6925
6926#: builtin/merge.c:1162
6927msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
6928msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
6929
6930#: builtin/merge.c:1171
6931msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
6932msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
6933
6934#: builtin/merge.c:1180
6935msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
6936msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
6937
6938#: builtin/merge.c:1212
6939msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
6940msgstr ""
6941"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
6942
6943#: builtin/merge.c:1215
6944msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
6945msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
6946
6947#: builtin/merge.c:1217
6948msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
6949msgstr ""
6950"Chuyển giao không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
6951
6952#: builtin/merge.c:1222
6953#, c-format
6954msgid "%s - not something we can merge"
6955msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
6956
6957#: builtin/merge.c:1273
6958#, c-format
6959msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
6960msgstr ""
6961"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
6962
6963#: builtin/merge.c:1276
6964#, c-format
6965msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
6966msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
6967
6968#: builtin/merge.c:1279
6969#, c-format
6970msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
6971msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
6972
6973#: builtin/merge.c:1282
6974#, c-format
6975msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
6976msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
6977
6978#: builtin/merge.c:1366
6979#, c-format
6980msgid "Updating %s..%s\n"
6981msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
6982
6983#: builtin/merge.c:1405
6984#, c-format
6985msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
6986msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n"
6987
6988#: builtin/merge.c:1412
6989#, c-format
6990msgid "Nope.\n"
6991msgstr "Không.\n"
6992
6993#: builtin/merge.c:1444
6994msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
6995msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
6996
6997#: builtin/merge.c:1467 builtin/merge.c:1546
6998#, c-format
6999msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
7000msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
7001
7002#: builtin/merge.c:1471
7003#, c-format
7004msgid "Trying merge strategy %s...\n"
7005msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
7006
7007#: builtin/merge.c:1537
7008#, c-format
7009msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
7010msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
7011
7012#: builtin/merge.c:1539
7013#, c-format
7014msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
7015msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
7016
7017#: builtin/merge.c:1548
7018#, c-format
7019msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
7020msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
7021
7022#: builtin/merge.c:1560
7023#, c-format
7024msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
7025msgstr ""
7026"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
7027"cầu\n"
7028
7029#: builtin/merge-base.c:29
7030msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
7031msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <lần_chuyển_giao>..."
7032
7033#: builtin/merge-base.c:30
7034msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..."
7035msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần_chuyển_giao>..."
7036
7037#: builtin/merge-base.c:31
7038msgid "git merge-base --independent <commit>..."
7039msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>..."
7040
7041#: builtin/merge-base.c:32
7042msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
7043msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
7044
7045#: builtin/merge-base.c:33
7046msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
7047msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
7048
7049#: builtin/merge-base.c:214
7050msgid "output all common ancestors"
7051msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
7052
7053#: builtin/merge-base.c:216
7054msgid "find ancestors for a single n-way merge"
7055msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
7056
7057#: builtin/merge-base.c:218
7058msgid "list revs not reachable from others"
7059msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
7060
7061#: builtin/merge-base.c:220
7062msgid "is the first one ancestor of the other?"
7063msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
7064
7065#: builtin/merge-base.c:222
7066msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
7067msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
7068
7069#: builtin/merge-file.c:8
7070msgid ""
7071"git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file "
7072"file2"
7073msgstr ""
7074"git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-"
7075"gốc tập-tin2"
7076
7077#: builtin/merge-file.c:33
7078msgid "send results to standard output"
7079msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
7080
7081#: builtin/merge-file.c:34
7082msgid "use a diff3 based merge"
7083msgstr "dùng kiểu  hòa dựa trên diff3"
7084
7085#: builtin/merge-file.c:35
7086msgid "for conflicts, use our version"
7087msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
7088
7089#: builtin/merge-file.c:37
7090msgid "for conflicts, use their version"
7091msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
7092
7093#: builtin/merge-file.c:39
7094msgid "for conflicts, use a union version"
7095msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
7096
7097#: builtin/merge-file.c:42
7098msgid "for conflicts, use this marker size"
7099msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
7100
7101#: builtin/merge-file.c:43
7102msgid "do not warn about conflicts"
7103msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
7104
7105#: builtin/merge-file.c:45
7106msgid "set labels for file1/orig_file/file2"
7107msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
7108
7109#: builtin/mktree.c:64
7110msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
7111msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
7112
7113#: builtin/mktree.c:150
7114msgid "input is NUL terminated"
7115msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
7116
7117#: builtin/mktree.c:151 builtin/write-tree.c:24
7118msgid "allow missing objects"
7119msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
7120
7121#: builtin/mktree.c:152
7122msgid "allow creation of more than one tree"
7123msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
7124
7125#: builtin/mv.c:15
7126msgid "git mv [options] <source>... <destination>"
7127msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>... <đích>"
7128
7129#: builtin/mv.c:71
7130msgid "force move/rename even if target exists"
7131msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
7132
7133#: builtin/mv.c:72
7134msgid "skip move/rename errors"
7135msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
7136
7137#: builtin/mv.c:122
7138#, c-format
7139msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
7140msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
7141
7142#: builtin/mv.c:126
7143msgid "bad source"
7144msgstr "nguồn sai"
7145
7146#: builtin/mv.c:129
7147msgid "can not move directory into itself"
7148msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
7149
7150#: builtin/mv.c:132
7151msgid "cannot move directory over file"
7152msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
7153
7154#: builtin/mv.c:138
7155#, c-format
7156msgid "Huh? Directory %s is in index and no submodule?"
7157msgstr "Hả? Thư mục “%s” trong chỉ mục và không mô-đun con?"
7158
7159#: builtin/mv.c:140 builtin/rm.c:318
7160msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
7161msgstr ""
7162"Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi để "
7163"xử lý"
7164
7165#: builtin/mv.c:156
7166#, c-format
7167msgid "Huh? %.*s is in index?"
7168msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
7169
7170#: builtin/mv.c:169
7171msgid "source directory is empty"
7172msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
7173
7174#: builtin/mv.c:205
7175msgid "not under version control"
7176msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
7177
7178#: builtin/mv.c:207
7179msgid "destination exists"
7180msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
7181
7182#: builtin/mv.c:215
7183#, c-format
7184msgid "overwriting '%s'"
7185msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
7186
7187#: builtin/mv.c:218
7188msgid "Cannot overwrite"
7189msgstr "Không thể ghi đè"
7190
7191#: builtin/mv.c:221
7192msgid "multiple sources for the same target"
7193msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
7194
7195#: builtin/mv.c:223
7196msgid "destination directory does not exist"
7197msgstr "thư mục đích không tồn tại"
7198
7199#: builtin/mv.c:243
7200#, c-format
7201msgid "%s, source=%s, destination=%s"
7202msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
7203
7204#: builtin/mv.c:253
7205#, c-format
7206msgid "Renaming %s to %s\n"
7207msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
7208
7209#: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:726 builtin/repack.c:355
7210#, c-format
7211msgid "renaming '%s' failed"
7212msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
7213
7214#: builtin/name-rev.c:258
7215msgid "git name-rev [options] <commit>..."
7216msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..."
7217
7218#: builtin/name-rev.c:259
7219msgid "git name-rev [options] --all"
7220msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all"
7221
7222#: builtin/name-rev.c:260
7223msgid "git name-rev [options] --stdin"
7224msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin"
7225
7226#: builtin/name-rev.c:312
7227msgid "print only names (no SHA-1)"
7228msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
7229
7230#: builtin/name-rev.c:313
7231msgid "only use tags to name the commits"
7232msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
7233
7234#: builtin/name-rev.c:315
7235msgid "only use refs matching <pattern>"
7236msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu (refs) khớp với <mẫu>"
7237
7238#: builtin/name-rev.c:317
7239msgid "list all commits reachable from all refs"
7240msgstr ""
7241"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
7242
7243#: builtin/name-rev.c:318
7244msgid "read from stdin"
7245msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
7246
7247#: builtin/name-rev.c:319
7248msgid "allow to print `undefined` names (default)"
7249msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
7250
7251#: builtin/name-rev.c:325
7252msgid "dereference tags in the input (internal use)"
7253msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
7254
7255#: builtin/notes.c:24
7256msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]"
7257msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]"
7258
7259#: builtin/notes.c:25
7260msgid ""
7261"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
7262"<object>] [<object>]"
7263msgstr ""
7264"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | "
7265"-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
7266
7267#: builtin/notes.c:26
7268msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
7269msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
7270
7271#: builtin/notes.c:27
7272msgid ""
7273"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
7274"<object>] [<object>]"
7275msgstr ""
7276"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | -"
7277"C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
7278
7279#: builtin/notes.c:28
7280msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<object>]"
7281msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<đối-tượng>]"
7282
7283#: builtin/notes.c:29
7284msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]"
7285msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]"
7286
7287#: builtin/notes.c:30
7288msgid ""
7289"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>"
7290msgstr ""
7291"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>"
7292
7293#: builtin/notes.c:31
7294msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
7295msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
7296
7297#: builtin/notes.c:32
7298msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
7299msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
7300
7301#: builtin/notes.c:33
7302msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]"
7303msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>...]"
7304
7305#: builtin/notes.c:34
7306msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
7307msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
7308
7309#: builtin/notes.c:35
7310msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
7311msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
7312
7313#: builtin/notes.c:40
7314msgid "git notes [list [<object>]]"
7315msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
7316
7317#: builtin/notes.c:45
7318msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
7319msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
7320
7321#: builtin/notes.c:50
7322msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
7323msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
7324
7325#: builtin/notes.c:51
7326msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
7327msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..."
7328
7329#: builtin/notes.c:56
7330msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
7331msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
7332
7333#: builtin/notes.c:61
7334msgid "git notes edit [<object>]"
7335msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
7336
7337#: builtin/notes.c:66
7338msgid "git notes show [<object>]"
7339msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
7340
7341#: builtin/notes.c:71
7342msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>"
7343msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>"
7344
7345#: builtin/notes.c:72
7346msgid "git notes merge --commit [<options>]"
7347msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
7348
7349#: builtin/notes.c:73
7350msgid "git notes merge --abort [<options>]"
7351msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
7352
7353#: builtin/notes.c:78
7354msgid "git notes remove [<object>]"
7355msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
7356
7357#: builtin/notes.c:83
7358msgid "git notes prune [<options>]"
7359msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
7360
7361#: builtin/notes.c:88
7362msgid "git notes get-ref"
7363msgstr "git notes get-ref"
7364
7365#: builtin/notes.c:137
7366#, c-format
7367msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
7368msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
7369
7370#: builtin/notes.c:141
7371msgid "could not read 'show' output"
7372msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
7373
7374#: builtin/notes.c:149
7375#, c-format
7376msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
7377msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
7378
7379#: builtin/notes.c:167 builtin/tag.c:373
7380#, c-format
7381msgid "could not create file '%s'"
7382msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
7383
7384#: builtin/notes.c:186
7385msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
7386msgstr ""
7387"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
7388
7389#: builtin/notes.c:207 builtin/notes.c:848
7390#, c-format
7391msgid "Removing note for object %s\n"
7392msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
7393
7394#: builtin/notes.c:212
7395msgid "unable to write note object"
7396msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
7397
7398#: builtin/notes.c:214
7399#, c-format
7400msgid "The note contents has been left in %s"
7401msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
7402
7403#: builtin/notes.c:248 builtin/tag.c:604
7404#, c-format
7405msgid "cannot read '%s'"
7406msgstr "không thể đọc “%s”"
7407
7408#: builtin/notes.c:250 builtin/tag.c:607
7409#, c-format
7410msgid "could not open or read '%s'"
7411msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
7412
7413#: builtin/notes.c:269 builtin/notes.c:320 builtin/notes.c:322
7414#: builtin/notes.c:382 builtin/notes.c:436 builtin/notes.c:519
7415#: builtin/notes.c:524 builtin/notes.c:599 builtin/notes.c:641
7416#: builtin/notes.c:843 builtin/tag.c:620
7417#, c-format
7418msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
7419msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
7420
7421#: builtin/notes.c:272
7422#, c-format
7423msgid "Failed to read object '%s'."
7424msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
7425
7426#: builtin/notes.c:276
7427#, c-format
7428msgid "Cannot read note data from non-blob object '%s'."
7429msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob '%s'."
7430
7431#: builtin/notes.c:316
7432#, c-format
7433msgid "Malformed input line: '%s'."
7434msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
7435
7436#: builtin/notes.c:331
7437#, c-format
7438msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
7439msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
7440
7441#: builtin/notes.c:375 builtin/notes.c:429 builtin/notes.c:502
7442#: builtin/notes.c:514 builtin/notes.c:587 builtin/notes.c:634
7443#: builtin/notes.c:908
7444msgid "too many parameters"
7445msgstr "quá nhiều đối số"
7446
7447#: builtin/notes.c:388 builtin/notes.c:647
7448#, c-format
7449msgid "No note found for object %s."
7450msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
7451
7452#: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:567
7453msgid "note contents as a string"
7454msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
7455
7456#: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:570
7457msgid "note contents in a file"
7458msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
7459
7460#: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:572
7461#: builtin/notes.c:575 builtin/tag.c:539
7462msgid "object"
7463msgstr "đối tượng"
7464
7465#: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:573
7466msgid "reuse and edit specified note object"
7467msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
7468
7469#: builtin/notes.c:419 builtin/notes.c:576
7470msgid "reuse specified note object"
7471msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
7472
7473#: builtin/notes.c:421 builtin/notes.c:489
7474msgid "replace existing notes"
7475msgstr "thay thế ghi chú trước"
7476
7477#: builtin/notes.c:455
7478#, c-format
7479msgid ""
7480"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
7481"existing notes"
7482msgstr ""
7483"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
7484"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
7485
7486#: builtin/notes.c:460 builtin/notes.c:537
7487#, c-format
7488msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
7489msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
7490
7491#: builtin/notes.c:490
7492msgid "read objects from stdin"
7493msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
7494
7495#: builtin/notes.c:492
7496msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
7497msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
7498
7499#: builtin/notes.c:510
7500msgid "too few parameters"
7501msgstr "quá ít đối số"
7502
7503#: builtin/notes.c:531
7504#, c-format
7505msgid ""
7506"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
7507"existing notes"
7508msgstr ""
7509"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
7510"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
7511
7512#: builtin/notes.c:543
7513#, c-format
7514msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
7515msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
7516
7517#: builtin/notes.c:592
7518#, c-format
7519msgid ""
7520"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
7521"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
7522msgstr ""
7523"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
7524"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
7525
7526#: builtin/notes.c:739
7527msgid "General options"
7528msgstr "Tùy chọn chung"
7529
7530#: builtin/notes.c:741
7531msgid "Merge options"
7532msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
7533
7534#: builtin/notes.c:743
7535msgid ""
7536"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
7537"cat_sort_uniq)"
7538msgstr ""
7539"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
7540"theirs/union/cat_sort_uniq)"
7541
7542#: builtin/notes.c:745
7543msgid "Committing unmerged notes"
7544msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
7545
7546#: builtin/notes.c:747
7547msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
7548msgstr ""
7549"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
7550"giao"
7551
7552#: builtin/notes.c:749
7553msgid "Aborting notes merge resolution"
7554msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
7555
7556#: builtin/notes.c:751
7557msgid "abort notes merge"
7558msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
7559
7560#: builtin/notes.c:846
7561#, c-format
7562msgid "Object %s has no note\n"
7563msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
7564
7565#: builtin/notes.c:858
7566msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
7567msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
7568
7569#: builtin/notes.c:861
7570msgid "read object names from the standard input"
7571msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
7572
7573#: builtin/notes.c:942
7574msgid "notes-ref"
7575msgstr "notes-ref"
7576
7577#: builtin/notes.c:943
7578msgid "use notes from <notes_ref>"
7579msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>"
7580
7581#: builtin/notes.c:978 builtin/remote.c:1593
7582#, c-format
7583msgid "Unknown subcommand: %s"
7584msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
7585
7586#: builtin/pack-objects.c:25
7587msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
7588msgstr ""
7589"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
7590"đối-tượng]"
7591
7592#: builtin/pack-objects.c:26
7593msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
7594msgstr ""
7595"git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
7596"đối-tượng]"
7597
7598#: builtin/pack-objects.c:175 builtin/pack-objects.c:178
7599#, c-format
7600msgid "deflate error (%d)"
7601msgstr "lỗi giải nén (%d)"
7602
7603#: builtin/pack-objects.c:771
7604msgid "Writing objects"
7605msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
7606
7607#: builtin/pack-objects.c:1012
7608msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
7609msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
7610
7611#: builtin/pack-objects.c:2174
7612msgid "Compressing objects"
7613msgstr "Đang nén các đối tượng"
7614
7615#: builtin/pack-objects.c:2530
7616#, c-format
7617msgid "unsupported index version %s"
7618msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
7619
7620#: builtin/pack-objects.c:2534
7621#, c-format
7622msgid "bad index version '%s'"
7623msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
7624
7625#: builtin/pack-objects.c:2557
7626#, c-format
7627msgid "option %s does not accept negative form"
7628msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
7629
7630#: builtin/pack-objects.c:2561
7631#, c-format
7632msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
7633msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
7634
7635#: builtin/pack-objects.c:2580
7636msgid "do not show progress meter"
7637msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
7638
7639#: builtin/pack-objects.c:2582
7640msgid "show progress meter"
7641msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
7642
7643#: builtin/pack-objects.c:2584
7644msgid "show progress meter during object writing phase"
7645msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
7646
7647#: builtin/pack-objects.c:2587
7648msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
7649msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
7650
7651#: builtin/pack-objects.c:2588
7652msgid "version[,offset]"
7653msgstr "phiên bản[,offset]"
7654
7655#: builtin/pack-objects.c:2589
7656msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
7657msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
7658
7659#: builtin/pack-objects.c:2592
7660msgid "maximum size of each output pack file"
7661msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
7662
7663#: builtin/pack-objects.c:2594
7664msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
7665msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
7666
7667#: builtin/pack-objects.c:2596
7668msgid "ignore packed objects"
7669msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
7670
7671#: builtin/pack-objects.c:2598
7672msgid "limit pack window by objects"
7673msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
7674
7675#: builtin/pack-objects.c:2600
7676msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
7677msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
7678
7679#: builtin/pack-objects.c:2602
7680msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
7681msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
7682
7683#: builtin/pack-objects.c:2604
7684msgid "reuse existing deltas"
7685msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
7686
7687#: builtin/pack-objects.c:2606
7688msgid "reuse existing objects"
7689msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
7690
7691#: builtin/pack-objects.c:2608
7692msgid "use OFS_DELTA objects"
7693msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
7694
7695#: builtin/pack-objects.c:2610
7696msgid "use threads when searching for best delta matches"
7697msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
7698
7699#: builtin/pack-objects.c:2612
7700msgid "do not create an empty pack output"
7701msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rỗng"
7702
7703#: builtin/pack-objects.c:2614
7704msgid "read revision arguments from standard input"
7705msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
7706
7707#: builtin/pack-objects.c:2616
7708msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
7709msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
7710
7711#: builtin/pack-objects.c:2619
7712msgid "include objects reachable from any reference"
7713msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
7714
7715#: builtin/pack-objects.c:2622
7716msgid "include objects referred by reflog entries"
7717msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
7718
7719#: builtin/pack-objects.c:2625
7720msgid "output pack to stdout"
7721msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
7722
7723#: builtin/pack-objects.c:2627
7724msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
7725msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
7726
7727#: builtin/pack-objects.c:2629
7728msgid "keep unreachable objects"
7729msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
7730
7731#: builtin/pack-objects.c:2630 parse-options.h:140
7732msgid "time"
7733msgstr "thời-gian"
7734
7735#: builtin/pack-objects.c:2631
7736msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
7737msgstr ""
7738"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
7739
7740#: builtin/pack-objects.c:2634
7741msgid "create thin packs"
7742msgstr "tạo gói nhẹ"
7743
7744#: builtin/pack-objects.c:2636
7745msgid "ignore packs that have companion .keep file"
7746msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
7747
7748#: builtin/pack-objects.c:2638
7749msgid "pack compression level"
7750msgstr "mức nén gói"
7751
7752#: builtin/pack-objects.c:2640
7753msgid "do not hide commits by grafts"
7754msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
7755
7756#: builtin/pack-objects.c:2642
7757msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
7758msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
7759
7760#: builtin/pack-objects.c:2644
7761msgid "write a bitmap index together with the pack index"
7762msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
7763
7764#: builtin/pack-objects.c:2723
7765msgid "Counting objects"
7766msgstr "Đang đếm các đối tượng"
7767
7768#: builtin/pack-refs.c:6
7769msgid "git pack-refs [options]"
7770msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]"
7771
7772#: builtin/pack-refs.c:14
7773msgid "pack everything"
7774msgstr "đóng gói mọi thứ"
7775
7776#: builtin/pack-refs.c:15
7777msgid "prune loose refs (default)"
7778msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị mất (mặc định)"
7779
7780#: builtin/prune-packed.c:7
7781msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
7782msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
7783
7784#: builtin/prune-packed.c:49
7785msgid "Removing duplicate objects"
7786msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
7787
7788#: builtin/prune.c:12
7789msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
7790msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]"
7791
7792#: builtin/prune.c:142
7793msgid "do not remove, show only"
7794msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
7795
7796#: builtin/prune.c:143
7797msgid "report pruned objects"
7798msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
7799
7800#: builtin/prune.c:146
7801msgid "expire objects older than <time>"
7802msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
7803
7804#: builtin/push.c:14
7805msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
7806msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
7807
7808#: builtin/push.c:85
7809msgid "tag shorthand without <tag>"
7810msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
7811
7812#: builtin/push.c:95
7813msgid "--delete only accepts plain target ref names"
7814msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
7815
7816#: builtin/push.c:140
7817msgid ""
7818"\n"
7819"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
7820msgstr ""
7821"\n"
7822"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
7823"config”."
7824
7825#: builtin/push.c:143
7826#, c-format
7827msgid ""
7828"The upstream branch of your current branch does not match\n"
7829"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
7830"on the remote, use\n"
7831"\n"
7832"    git push %s HEAD:%s\n"
7833"\n"
7834"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
7835"\n"
7836"    git push %s %s\n"
7837"%s"
7838msgstr ""
7839"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
7840"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để push đến nhánh thượng nguồn\n"
7841"trên máy chủ, sử dụng\n"
7842"\n"
7843"    git push %s HEAD:%s\n"
7844"\n"
7845"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
7846"\n"
7847"    git push %s %s\n"
7848"%s"
7849
7850#: builtin/push.c:158
7851#, c-format
7852msgid ""
7853"You are not currently on a branch.\n"
7854"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
7855"state now, use\n"
7856"\n"
7857"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
7858msgstr ""
7859"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
7860"Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
7861"ngay bây giờ, sử dụng\n"
7862"\n"
7863"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
7864
7865#: builtin/push.c:172
7866#, c-format
7867msgid ""
7868"The current branch %s has no upstream branch.\n"
7869"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
7870"\n"
7871"    git push --set-upstream %s %s\n"
7872msgstr ""
7873"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
7874"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
7875"(upstream), sử dụng\n"
7876"\n"
7877"    git push --set-upstream %s %s\n"
7878
7879#: builtin/push.c:180
7880#, c-format
7881msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
7882msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
7883
7884#: builtin/push.c:183
7885#, c-format
7886msgid ""
7887"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
7888"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
7889"to update which remote branch."
7890msgstr ""
7891"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
7892"(upstream) của\n"
7893"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
7894"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
7895
7896#: builtin/push.c:206
7897msgid ""
7898"push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
7899"Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
7900"and maintain the traditional behavior, use:\n"
7901"\n"
7902"  git config --global push.default matching\n"
7903"\n"
7904"To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
7905"\n"
7906"  git config --global push.default simple\n"
7907"\n"
7908"When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
7909"to the remote branches that already exist with the same name.\n"
7910"\n"
7911"Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
7912"behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
7913"remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
7914"\n"
7915"See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
7916"information.\n"
7917"(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
7918"'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
7919msgstr ""
7920"biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
7921"đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
7922"Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
7923"\n"
7924"  git config --global push.default matching\n"
7925"\n"
7926"Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy lệnh:\n"
7927"\n"
7928"  git config --global push.default simple\n"
7929"\n"
7930"Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
7931"lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
7932"\n"
7933"Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
7934"cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
7935"trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
7936"\n"
7937"Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
7938"(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
7939"tự\n"
7940"“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
7941
7942#: builtin/push.c:273
7943msgid ""
7944"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
7945msgstr ""
7946"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là "
7947"gì cả\"."
7948
7949#: builtin/push.c:280
7950msgid ""
7951"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
7952"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
7953"'git pull ...') before pushing again.\n"
7954"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7955msgstr ""
7956"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
7957"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
7958"(v.d. \"git pull ...\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
7959"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
7960"tiết."
7961
7962#: builtin/push.c:286
7963msgid ""
7964"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
7965"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
7966"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
7967"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7968msgstr ""
7969"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã push nằm đằng sau bộ\n"
7970"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
7971"từ máy chủ (v.d. “git pull ...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
7972"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
7973"tiết."
7974
7975#: builtin/push.c:292
7976msgid ""
7977"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
7978"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
7979"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
7980"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
7981"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7982msgstr ""
7983"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
7984"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
7985"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
7986"từ máy chủ (v.d. “git pull...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
7987"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
7988"tiết."
7989
7990#: builtin/push.c:299
7991msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
7992msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
7993
7994#: builtin/push.c:302
7995msgid ""
7996"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
7997"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
7998"without using the '--force' option.\n"
7999msgstr ""
8000"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
8001"không\n"
8002"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
8003"đối tượng\n"
8004"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
8005
8006#: builtin/push.c:361
8007#, c-format
8008msgid "Pushing to %s\n"
8009msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
8010
8011#: builtin/push.c:365
8012#, c-format
8013msgid "failed to push some refs to '%s'"
8014msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu (ref) đến “%s”"
8015
8016#: builtin/push.c:395
8017#, c-format
8018msgid "bad repository '%s'"
8019msgstr "repository (kho) sai “%s”"
8020
8021#: builtin/push.c:396
8022msgid ""
8023"No configured push destination.\n"
8024"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
8025"repository using\n"
8026"\n"
8027"    git remote add <name> <url>\n"
8028"\n"
8029"and then push using the remote name\n"
8030"\n"
8031"    git push <name>\n"
8032msgstr ""
8033"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
8034"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
8035"\n"
8036"    git remote add <tên> <url>\n"
8037"\n"
8038"và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
8039"\n"
8040"    git push <tên>\n"
8041
8042#: builtin/push.c:411
8043msgid "--all and --tags are incompatible"
8044msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
8045
8046#: builtin/push.c:412
8047msgid "--all can't be combined with refspecs"
8048msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
8049
8050#: builtin/push.c:417
8051msgid "--mirror and --tags are incompatible"
8052msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
8053
8054#: builtin/push.c:418
8055msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
8056msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
8057
8058#: builtin/push.c:423
8059msgid "--all and --mirror are incompatible"
8060msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
8061
8062#: builtin/push.c:483
8063msgid "repository"
8064msgstr "kho"
8065
8066#: builtin/push.c:484
8067msgid "push all refs"
8068msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
8069
8070#: builtin/push.c:485
8071msgid "mirror all refs"
8072msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
8073
8074#: builtin/push.c:487
8075msgid "delete refs"
8076msgstr "xóa các tham chiếu"
8077
8078#: builtin/push.c:488
8079msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
8080msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
8081
8082#: builtin/push.c:491
8083msgid "force updates"
8084msgstr "ép buộc cập nhật"
8085
8086#: builtin/push.c:493
8087msgid "refname>:<expect"
8088msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
8089
8090#: builtin/push.c:494
8091msgid "require old value of ref to be at this value"
8092msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
8093
8094#: builtin/push.c:496
8095msgid "check"
8096msgstr "kiểm tra"
8097
8098#: builtin/push.c:497
8099msgid "control recursive pushing of submodules"
8100msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
8101
8102#: builtin/push.c:499
8103msgid "use thin pack"
8104msgstr "tạo gói nhẹ"
8105
8106#: builtin/push.c:500 builtin/push.c:501
8107msgid "receive pack program"
8108msgstr "chương trình nhận gói"
8109
8110#: builtin/push.c:502
8111msgid "set upstream for git pull/status"
8112msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
8113
8114#: builtin/push.c:505
8115msgid "prune locally removed refs"
8116msgstr "xén tỉa những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ"
8117
8118#: builtin/push.c:507
8119msgid "bypass pre-push hook"
8120msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
8121
8122#: builtin/push.c:508
8123msgid "push missing but relevant tags"
8124msgstr "push phần bị thiếu nhưng nhưng các thẻ lại thích hợp"
8125
8126#: builtin/push.c:518
8127msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
8128msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
8129
8130#: builtin/push.c:520
8131msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
8132msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
8133
8134#: builtin/read-tree.c:36
8135msgid ""
8136"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
8137"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
8138"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
8139msgstr ""
8140"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
8141"tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
8142"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
8143"ish3>]])"
8144
8145#: builtin/read-tree.c:109
8146msgid "write resulting index to <file>"
8147msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
8148
8149#: builtin/read-tree.c:112
8150msgid "only empty the index"
8151msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
8152
8153#: builtin/read-tree.c:114
8154msgid "Merging"
8155msgstr "Hòa trộn"
8156
8157#: builtin/read-tree.c:116
8158msgid "perform a merge in addition to a read"
8159msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
8160
8161#: builtin/read-tree.c:118
8162msgid "3-way merge if no file level merging required"
8163msgstr ""
8164"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
8165
8166#: builtin/read-tree.c:120
8167msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
8168msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
8169
8170#: builtin/read-tree.c:122
8171msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
8172msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
8173
8174#: builtin/read-tree.c:123
8175msgid "<subdirectory>/"
8176msgstr "<thư-mục-con>/"
8177
8178#: builtin/read-tree.c:124
8179msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
8180msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
8181
8182#: builtin/read-tree.c:127
8183msgid "update working tree with merge result"
8184msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
8185
8186#: builtin/read-tree.c:129
8187msgid "gitignore"
8188msgstr "gitignore"
8189
8190#: builtin/read-tree.c:130
8191msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
8192msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
8193
8194#: builtin/read-tree.c:133
8195msgid "don't check the working tree after merging"
8196msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
8197
8198#: builtin/read-tree.c:134
8199msgid "don't update the index or the work tree"
8200msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
8201
8202#: builtin/read-tree.c:136
8203msgid "skip applying sparse checkout filter"
8204msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
8205
8206#: builtin/read-tree.c:138
8207msgid "debug unpack-trees"
8208msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
8209
8210#: builtin/reflog.c:499
8211#, c-format
8212msgid "%s' for '%s' is not a valid timestamp"
8213msgstr "giá trị %s dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
8214
8215#: builtin/reflog.c:615 builtin/reflog.c:620
8216#, c-format
8217msgid "'%s' is not a valid timestamp"
8218msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
8219
8220#: builtin/remote.c:12
8221msgid "git remote [-v | --verbose]"
8222msgstr "git remote [-v | --verbose]"
8223
8224#: builtin/remote.c:13
8225msgid ""
8226"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
8227"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
8228msgstr ""
8229"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
8230"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
8231
8232#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:33
8233msgid "git remote rename <old> <new>"
8234msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
8235
8236#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:38
8237msgid "git remote remove <name>"
8238msgstr "git remote remove <tên>"
8239
8240#: builtin/remote.c:16
8241msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
8242msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
8243
8244#: builtin/remote.c:17
8245msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
8246msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
8247
8248#: builtin/remote.c:18
8249msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
8250msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
8251
8252#: builtin/remote.c:19
8253msgid ""
8254"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
8255msgstr ""
8256"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]"
8257
8258#: builtin/remote.c:20
8259msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
8260msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..."
8261
8262#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
8263msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
8264msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
8265
8266#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
8267msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
8268msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
8269
8270#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:71
8271msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
8272msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
8273
8274#: builtin/remote.c:28
8275msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
8276msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
8277
8278#: builtin/remote.c:43
8279msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
8280msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
8281
8282#: builtin/remote.c:48
8283msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
8284msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..."
8285
8286#: builtin/remote.c:49
8287msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
8288msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..."
8289
8290#: builtin/remote.c:54
8291msgid "git remote show [<options>] <name>"
8292msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
8293
8294#: builtin/remote.c:59
8295msgid "git remote prune [<options>] <name>"
8296msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
8297
8298#: builtin/remote.c:64
8299msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
8300msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..."
8301
8302#: builtin/remote.c:88
8303#, c-format
8304msgid "Updating %s"
8305msgstr "Đang cập nhật %s"
8306
8307#: builtin/remote.c:120
8308msgid ""
8309"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
8310"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
8311msgstr ""
8312"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
8313"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
8314
8315#: builtin/remote.c:137
8316#, c-format
8317msgid "unknown mirror argument: %s"
8318msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
8319
8320#: builtin/remote.c:153
8321msgid "fetch the remote branches"
8322msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
8323
8324#: builtin/remote.c:155
8325msgid "import all tags and associated objects when fetching"
8326msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
8327
8328#: builtin/remote.c:158
8329msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
8330msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
8331
8332#: builtin/remote.c:160
8333msgid "branch(es) to track"
8334msgstr "các nhánh để theo dõi"
8335
8336#: builtin/remote.c:161
8337msgid "master branch"
8338msgstr "nhánh master"
8339
8340#: builtin/remote.c:162
8341msgid "push|fetch"
8342msgstr "push|fetch"
8343
8344#: builtin/remote.c:163
8345msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
8346msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
8347
8348#: builtin/remote.c:175
8349msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
8350msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
8351
8352#: builtin/remote.c:177
8353msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
8354msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
8355
8356#: builtin/remote.c:185 builtin/remote.c:641
8357#, c-format
8358msgid "remote %s already exists."
8359msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
8360
8361#: builtin/remote.c:189 builtin/remote.c:645
8362#, c-format
8363msgid "'%s' is not a valid remote name"
8364msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
8365
8366#: builtin/remote.c:233
8367#, c-format
8368msgid "Could not setup master '%s'"
8369msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
8370
8371#: builtin/remote.c:289
8372#, c-format
8373msgid "more than one %s"
8374msgstr "nhiều hơn một %s"
8375
8376#: builtin/remote.c:334
8377#, c-format
8378msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
8379msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
8380
8381#: builtin/remote.c:435 builtin/remote.c:443
8382msgid "(matching)"
8383msgstr "(khớp)"
8384
8385#: builtin/remote.c:447
8386msgid "(delete)"
8387msgstr "(xóa)"
8388
8389#: builtin/remote.c:590 builtin/remote.c:596 builtin/remote.c:602
8390#, c-format
8391msgid "Could not append '%s' to '%s'"
8392msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
8393
8394#: builtin/remote.c:634 builtin/remote.c:787 builtin/remote.c:885
8395#, c-format
8396msgid "No such remote: %s"
8397msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
8398
8399#: builtin/remote.c:651
8400#, c-format
8401msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
8402msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
8403
8404#: builtin/remote.c:657 builtin/remote.c:794
8405#, c-format
8406msgid "Could not remove config section '%s'"
8407msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
8408
8409#: builtin/remote.c:672
8410#, c-format
8411msgid ""
8412"Not updating non-default fetch refspec\n"
8413"\t%s\n"
8414"\tPlease update the configuration manually if necessary."
8415msgstr ""
8416"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
8417"\t%s\n"
8418"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
8419
8420#: builtin/remote.c:678
8421#, c-format
8422msgid "Could not append '%s'"
8423msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
8424
8425#: builtin/remote.c:689
8426#, c-format
8427msgid "Could not set '%s'"
8428msgstr "Không thể đặt “%s”"
8429
8430#: builtin/remote.c:711
8431#, c-format
8432msgid "deleting '%s' failed"
8433msgstr "gặp lỗi khi xoá “%s”"
8434
8435#: builtin/remote.c:745
8436#, c-format
8437msgid "creating '%s' failed"
8438msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
8439
8440#: builtin/remote.c:759
8441#, c-format
8442msgid "Could not remove branch %s"
8443msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh “%s”"
8444
8445#: builtin/remote.c:829
8446msgid ""
8447"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
8448"to delete it, use:"
8449msgid_plural ""
8450"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
8451"to delete them, use:"
8452msgstr[0] ""
8453"Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
8454"để xóa đi, sử dụng:"
8455msgstr[1] ""
8456"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
8457"đi;\n"
8458"để xóa đi, sử dụng:"
8459
8460#: builtin/remote.c:938
8461#, c-format
8462msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
8463msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
8464
8465#: builtin/remote.c:941
8466msgid " tracked"
8467msgstr " được theo dõi"
8468
8469#: builtin/remote.c:943
8470msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
8471msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
8472
8473#: builtin/remote.c:945
8474msgid " ???"
8475msgstr " ???"
8476
8477#: builtin/remote.c:986
8478#, c-format
8479msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
8480msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
8481
8482#: builtin/remote.c:993
8483#, c-format
8484msgid "rebases onto remote %s"
8485msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
8486
8487#: builtin/remote.c:996
8488#, c-format
8489msgid " merges with remote %s"
8490msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
8491
8492#: builtin/remote.c:997
8493msgid "    and with remote"
8494msgstr "    và với máy chủ"
8495
8496#: builtin/remote.c:999
8497#, c-format
8498msgid "merges with remote %s"
8499msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
8500
8501#: builtin/remote.c:1000
8502msgid "   and with remote"
8503msgstr "   và với máy chủ"
8504
8505#: builtin/remote.c:1046
8506msgid "create"
8507msgstr "tạo"
8508
8509#: builtin/remote.c:1049
8510msgid "delete"
8511msgstr "xoá"
8512
8513#: builtin/remote.c:1053
8514msgid "up to date"
8515msgstr "đã cập nhật"
8516
8517#: builtin/remote.c:1056
8518msgid "fast-forwardable"
8519msgstr "có-thể-fast-forward"
8520
8521#: builtin/remote.c:1059
8522msgid "local out of date"
8523msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
8524
8525#: builtin/remote.c:1066
8526#, c-format
8527msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
8528msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
8529
8530#: builtin/remote.c:1069
8531#, c-format
8532msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
8533msgstr "    %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
8534
8535#: builtin/remote.c:1073
8536#, c-format
8537msgid "    %-*s forces to %s"
8538msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
8539
8540#: builtin/remote.c:1076
8541#, c-format
8542msgid "    %-*s pushes to %s"
8543msgstr "    %-*s đẩy lên thành %s"
8544
8545#: builtin/remote.c:1144
8546msgid "do not query remotes"
8547msgstr "không truy vấn các máy chủ"
8548
8549#: builtin/remote.c:1171
8550#, c-format
8551msgid "* remote %s"
8552msgstr "* máy chủ %s"
8553
8554#: builtin/remote.c:1172
8555#, c-format
8556msgid "  Fetch URL: %s"
8557msgstr "  URL để lấy về: %s"
8558
8559#: builtin/remote.c:1173 builtin/remote.c:1318
8560msgid "(no URL)"
8561msgstr "(không có URL)"
8562
8563#: builtin/remote.c:1182 builtin/remote.c:1184
8564#, c-format
8565msgid "  Push  URL: %s"
8566msgstr "  URL để đẩy lên: %s"
8567
8568#: builtin/remote.c:1186 builtin/remote.c:1188 builtin/remote.c:1190
8569#, c-format
8570msgid "  HEAD branch: %s"
8571msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
8572
8573#: builtin/remote.c:1192
8574#, c-format
8575msgid ""
8576"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
8577msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
8578
8579#: builtin/remote.c:1204
8580#, c-format
8581msgid "  Remote branch:%s"
8582msgid_plural "  Remote branches:%s"
8583msgstr[0] "  Nhánh trên máy chủ:%s"
8584msgstr[1] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
8585
8586#: builtin/remote.c:1207 builtin/remote.c:1234
8587msgid " (status not queried)"
8588msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
8589
8590#: builtin/remote.c:1216
8591msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
8592msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
8593msgstr[0] "  Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
8594msgstr[1] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
8595
8596#: builtin/remote.c:1224
8597msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
8598msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
8599
8600#: builtin/remote.c:1231
8601#, c-format
8602msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
8603msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
8604msgstr[0] "  Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
8605msgstr[1] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
8606
8607#: builtin/remote.c:1252
8608msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
8609msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
8610
8611#: builtin/remote.c:1254
8612msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
8613msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
8614
8615#: builtin/remote.c:1269
8616msgid "Cannot determine remote HEAD"
8617msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
8618
8619#: builtin/remote.c:1271
8620msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
8621msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
8622
8623#: builtin/remote.c:1281
8624#, c-format
8625msgid "Could not delete %s"
8626msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
8627
8628#: builtin/remote.c:1289
8629#, c-format
8630msgid "Not a valid ref: %s"
8631msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
8632
8633#: builtin/remote.c:1291
8634#, c-format
8635msgid "Could not setup %s"
8636msgstr "Không thể cài đặt %s"
8637
8638#: builtin/remote.c:1307
8639#, c-format
8640msgid " %s will become dangling!"
8641msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
8642
8643#: builtin/remote.c:1308
8644#, c-format
8645msgid " %s has become dangling!"
8646msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
8647
8648#: builtin/remote.c:1314
8649#, c-format
8650msgid "Pruning %s"
8651msgstr "Đang xén bớt %s"
8652
8653#: builtin/remote.c:1315
8654#, c-format
8655msgid "URL: %s"
8656msgstr "URL: %s"
8657
8658#: builtin/remote.c:1328
8659#, c-format
8660msgid " * [would prune] %s"
8661msgstr " * [nên xén bớt] %s"
8662
8663#: builtin/remote.c:1331
8664#, c-format
8665msgid " * [pruned] %s"
8666msgstr " *[đã bị xén] %s"
8667
8668#: builtin/remote.c:1374
8669msgid "prune remotes after fetching"
8670msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
8671
8672#: builtin/remote.c:1440 builtin/remote.c:1514
8673#, c-format
8674msgid "No such remote '%s'"
8675msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
8676
8677#: builtin/remote.c:1460
8678msgid "add branch"
8679msgstr "thêm nhánh"
8680
8681#: builtin/remote.c:1467
8682msgid "no remote specified"
8683msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
8684
8685#: builtin/remote.c:1489
8686msgid "manipulate push URLs"
8687msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
8688
8689#: builtin/remote.c:1491
8690msgid "add URL"
8691msgstr "thêm URL"
8692
8693#: builtin/remote.c:1493
8694msgid "delete URLs"
8695msgstr "xóa URLs"
8696
8697#: builtin/remote.c:1500
8698msgid "--add --delete doesn't make sense"
8699msgstr "--add --delete không hợp lý"
8700
8701#: builtin/remote.c:1540
8702#, c-format
8703msgid "Invalid old URL pattern: %s"
8704msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
8705
8706#: builtin/remote.c:1548
8707#, c-format
8708msgid "No such URL found: %s"
8709msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
8710
8711#: builtin/remote.c:1550
8712msgid "Will not delete all non-push URLs"
8713msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
8714
8715#: builtin/remote.c:1564
8716msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
8717msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
8718
8719#: builtin/repack.c:16
8720msgid "git repack [options]"
8721msgstr "git repack [các-tùy-chọn]"
8722
8723#: builtin/repack.c:156
8724msgid "pack everything in a single pack"
8725msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
8726
8727#: builtin/repack.c:158
8728msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
8729msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
8730
8731#: builtin/repack.c:161
8732msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
8733msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
8734
8735#: builtin/repack.c:163
8736msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
8737msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
8738
8739#: builtin/repack.c:165
8740msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
8741msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
8742
8743#: builtin/repack.c:167
8744msgid "do not run git-update-server-info"
8745msgstr "không chạy git-update-server-info"
8746
8747#: builtin/repack.c:170
8748msgid "pass --local to git-pack-objects"
8749msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
8750
8751#: builtin/repack.c:172
8752msgid "write bitmap index"
8753msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
8754
8755#: builtin/repack.c:173
8756msgid "approxidate"
8757msgstr "ngày ước tính"
8758
8759#: builtin/repack.c:174
8760msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
8761msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
8762
8763#: builtin/repack.c:176
8764msgid "size of the window used for delta compression"
8765msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
8766
8767#: builtin/repack.c:177 builtin/repack.c:181
8768msgid "bytes"
8769msgstr "byte"
8770
8771#: builtin/repack.c:178
8772msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
8773msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
8774
8775#: builtin/repack.c:180
8776msgid "limits the maximum delta depth"
8777msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
8778
8779#: builtin/repack.c:182
8780msgid "maximum size of each packfile"
8781msgstr "kcíh thước tối đa cho từng tập tin gói"
8782
8783#: builtin/repack.c:184
8784msgid "repack objects in packs marked with .keep"
8785msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
8786
8787#: builtin/repack.c:371
8788#, c-format
8789msgid "removing '%s' failed"
8790msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
8791
8792#: builtin/replace.c:17
8793msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
8794msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
8795
8796#: builtin/replace.c:18
8797msgid "git replace -d <object>..."
8798msgstr "git replace -d <đối tượng>..."
8799
8800#: builtin/replace.c:19
8801msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
8802msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
8803
8804#: builtin/replace.c:174
8805msgid "list replace refs"
8806msgstr "liệt kê các refs thay thế"
8807
8808#: builtin/replace.c:175
8809msgid "delete replace refs"
8810msgstr "xóa tham chiếu (refs) thay thế"
8811
8812#: builtin/replace.c:176
8813msgid "replace the ref if it exists"
8814msgstr "thay thế tham chiếu (ref) nếu nó đã sẵn có"
8815
8816#: builtin/replace.c:177
8817msgid "use this format"
8818msgstr "dùng định dạng này"
8819
8820#: builtin/rerere.c:12
8821msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
8822msgstr "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
8823
8824#: builtin/rerere.c:57
8825msgid "register clean resolutions in index"
8826msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
8827
8828#: builtin/reset.c:25
8829msgid ""
8830"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
8831msgstr ""
8832"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
8833
8834#: builtin/reset.c:26
8835msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
8836msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>..."
8837
8838#: builtin/reset.c:27
8839msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
8840msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>...]"
8841
8842#: builtin/reset.c:33
8843msgid "mixed"
8844msgstr "pha trộn"
8845
8846#: builtin/reset.c:33
8847msgid "soft"
8848msgstr "mềm"
8849
8850#: builtin/reset.c:33
8851msgid "hard"
8852msgstr "cứng"
8853
8854#: builtin/reset.c:33
8855msgid "merge"
8856msgstr "hòa trộn"
8857
8858#: builtin/reset.c:33
8859msgid "keep"
8860msgstr "giữ lại"
8861
8862#: builtin/reset.c:73
8863msgid "You do not have a valid HEAD."
8864msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
8865
8866#: builtin/reset.c:75
8867msgid "Failed to find tree of HEAD."
8868msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
8869
8870#: builtin/reset.c:81
8871#, c-format
8872msgid "Failed to find tree of %s."
8873msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
8874
8875#: builtin/reset.c:99
8876#, c-format
8877msgid "HEAD is now at %s"
8878msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
8879
8880#: builtin/reset.c:182
8881#, c-format
8882msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
8883msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
8884
8885#: builtin/reset.c:273
8886msgid "be quiet, only report errors"
8887msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
8888
8889#: builtin/reset.c:275
8890msgid "reset HEAD and index"
8891msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
8892
8893#: builtin/reset.c:276
8894msgid "reset only HEAD"
8895msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
8896
8897#: builtin/reset.c:278 builtin/reset.c:280
8898msgid "reset HEAD, index and working tree"
8899msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
8900
8901#: builtin/reset.c:282
8902msgid "reset HEAD but keep local changes"
8903msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
8904
8905#: builtin/reset.c:285
8906msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
8907msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
8908
8909#: builtin/reset.c:302
8910#, c-format
8911msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
8912msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
8913
8914#: builtin/reset.c:305 builtin/reset.c:313
8915#, c-format
8916msgid "Could not parse object '%s'."
8917msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
8918
8919#: builtin/reset.c:310
8920#, c-format
8921msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
8922msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
8923
8924#: builtin/reset.c:319
8925msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
8926msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
8927
8928#: builtin/reset.c:328
8929msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
8930msgstr ""
8931"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
8932"reset -- <đường_dẫn>”."
8933
8934#: builtin/reset.c:330
8935#, c-format
8936msgid "Cannot do %s reset with paths."
8937msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
8938
8939#: builtin/reset.c:340
8940#, c-format
8941msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
8942msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
8943
8944#: builtin/reset.c:344
8945msgid "-N can only be used with --mixed"
8946msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
8947
8948#: builtin/reset.c:361
8949msgid "Unstaged changes after reset:"
8950msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
8951
8952#: builtin/reset.c:367
8953#, c-format
8954msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
8955msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
8956
8957#: builtin/reset.c:372
8958msgid "Could not write new index file."
8959msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
8960
8961#: builtin/rev-parse.c:359
8962msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]"
8963msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]"
8964
8965#: builtin/rev-parse.c:364
8966msgid "keep the `--` passed as an arg"
8967msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
8968
8969#: builtin/rev-parse.c:366
8970msgid "stop parsing after the first non-option argument"
8971msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
8972
8973#: builtin/rev-parse.c:369
8974msgid "output in stuck long form"
8975msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
8976
8977#: builtin/rev-parse.c:497
8978msgid ""
8979"git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n"
8980"   or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
8981"   or: git rev-parse [options] [<arg>...]\n"
8982"\n"
8983"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
8984msgstr ""
8985"git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>...]\n"
8986"   hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n"
8987"   hoặc: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>...]\n"
8988"\n"
8989"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
8990
8991#: builtin/revert.c:22
8992msgid "git revert [options] <commit-ish>..."
8993msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
8994
8995#: builtin/revert.c:23
8996msgid "git revert <subcommand>"
8997msgstr "git revert <lệnh-con>"
8998
8999#: builtin/revert.c:28
9000msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>..."
9001msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
9002
9003#: builtin/revert.c:29
9004msgid "git cherry-pick <subcommand>"
9005msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
9006
9007#: builtin/revert.c:71
9008#, c-format
9009msgid "%s: %s cannot be used with %s"
9010msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
9011
9012#: builtin/revert.c:80
9013msgid "end revert or cherry-pick sequence"
9014msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
9015
9016#: builtin/revert.c:81
9017msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
9018msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
9019
9020#: builtin/revert.c:82
9021msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
9022msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
9023
9024#: builtin/revert.c:83
9025msgid "don't automatically commit"
9026msgstr "không commit một cách tự động."
9027
9028#: builtin/revert.c:84
9029msgid "edit the commit message"
9030msgstr "sửa lại chú thích cho commit"
9031
9032#: builtin/revert.c:87
9033msgid "parent number"
9034msgstr "số của cha mẹ"
9035
9036#: builtin/revert.c:89
9037msgid "merge strategy"
9038msgstr "chiến lược hòa trộn"
9039
9040#: builtin/revert.c:90
9041msgid "option"
9042msgstr "tùy chọn"
9043
9044#: builtin/revert.c:91
9045msgid "option for merge strategy"
9046msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
9047
9048#: builtin/revert.c:104
9049msgid "append commit name"
9050msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
9051
9052#: builtin/revert.c:105
9053msgid "allow fast-forward"
9054msgstr "cho phép fast-forward"
9055
9056#: builtin/revert.c:106
9057msgid "preserve initially empty commits"
9058msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
9059
9060#: builtin/revert.c:107
9061msgid "allow commits with empty messages"
9062msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
9063
9064#: builtin/revert.c:108
9065msgid "keep redundant, empty commits"
9066msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
9067
9068#: builtin/revert.c:112
9069msgid "program error"
9070msgstr "lỗi chương trình"
9071
9072#: builtin/revert.c:197
9073msgid "revert failed"
9074msgstr "revert gặp lỗi"
9075
9076#: builtin/revert.c:212
9077msgid "cherry-pick failed"
9078msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
9079
9080#: builtin/rm.c:17
9081msgid "git rm [options] [--] <file>..."
9082msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>..."
9083
9084#: builtin/rm.c:65
9085msgid ""
9086"the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
9087"uses a .git directory:"
9088msgid_plural ""
9089"the following submodules (or one of its nested submodules)\n"
9090"use a .git directory:"
9091msgstr[0] ""
9092"mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
9093"dùng một thư mục .git:"
9094msgstr[1] ""
9095"các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
9096"dùng một thư mục .git:"
9097
9098#: builtin/rm.c:71
9099msgid ""
9100"\n"
9101"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
9102msgstr ""
9103"\n"
9104"(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
9105"chúng)"
9106
9107#: builtin/rm.c:231
9108msgid ""
9109"the following file has staged content different from both the\n"
9110"file and the HEAD:"
9111msgid_plural ""
9112"the following files have staged content different from both the\n"
9113"file and the HEAD:"
9114msgstr[0] ""
9115"tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
9116"và cả HEAD:"
9117msgstr[1] ""
9118"các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
9119"và cả HEAD:"
9120
9121#: builtin/rm.c:236
9122msgid ""
9123"\n"
9124"(use -f to force removal)"
9125msgstr ""
9126"\n"
9127"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
9128
9129#: builtin/rm.c:240
9130msgid "the following file has changes staged in the index:"
9131msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
9132msgstr[0] "tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
9133msgstr[1] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
9134
9135#: builtin/rm.c:244 builtin/rm.c:255
9136msgid ""
9137"\n"
9138"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
9139msgstr ""
9140"\n"
9141"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
9142
9143#: builtin/rm.c:252
9144msgid "the following file has local modifications:"
9145msgid_plural "the following files have local modifications:"
9146msgstr[0] "tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
9147msgstr[1] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
9148
9149#: builtin/rm.c:270
9150msgid "do not list removed files"
9151msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
9152
9153#: builtin/rm.c:271
9154msgid "only remove from the index"
9155msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
9156
9157#: builtin/rm.c:272
9158msgid "override the up-to-date check"
9159msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
9160
9161#: builtin/rm.c:273
9162msgid "allow recursive removal"
9163msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
9164
9165#: builtin/rm.c:275
9166msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
9167msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
9168
9169#: builtin/rm.c:336
9170#, c-format
9171msgid "not removing '%s' recursively without -r"
9172msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
9173
9174#: builtin/rm.c:375
9175#, c-format
9176msgid "git rm: unable to remove %s"
9177msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
9178
9179#: builtin/shortlog.c:13
9180msgid "git shortlog [<options>] [<revision range>] [[--] [<path>...]]"
9181msgstr "git shortlog [các-tùy-chọn] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>...]]"
9182
9183#: builtin/shortlog.c:131
9184#, c-format
9185msgid "Missing author: %s"
9186msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
9187
9188#: builtin/shortlog.c:230
9189msgid "sort output according to the number of commits per author"
9190msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
9191
9192#: builtin/shortlog.c:232
9193msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
9194msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
9195
9196#: builtin/shortlog.c:234
9197msgid "Show the email address of each author"
9198msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
9199
9200#: builtin/shortlog.c:235
9201msgid "w[,i1[,i2]]"
9202msgstr "w[,i1[,i2]]"
9203
9204#: builtin/shortlog.c:236
9205msgid "Linewrap output"
9206msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
9207
9208#: builtin/show-branch.c:9
9209msgid ""
9210"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
9211"current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
9212"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
9213"<glob>)...]"
9214msgstr ""
9215"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
9216"current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
9217"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
9218"<glob>)...]"
9219
9220#: builtin/show-branch.c:10
9221msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
9222msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
9223
9224#: builtin/show-branch.c:649
9225msgid "show remote-tracking and local branches"
9226msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
9227
9228#: builtin/show-branch.c:651
9229msgid "show remote-tracking branches"
9230msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
9231
9232#: builtin/show-branch.c:653
9233msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
9234msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
9235
9236#: builtin/show-branch.c:655
9237msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
9238msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
9239
9240#: builtin/show-branch.c:657
9241msgid "synonym to more=-1"
9242msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
9243
9244#: builtin/show-branch.c:658
9245msgid "suppress naming strings"
9246msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
9247
9248#: builtin/show-branch.c:660
9249msgid "include the current branch"
9250msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
9251
9252#: builtin/show-branch.c:662
9253msgid "name commits with their object names"
9254msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
9255
9256#: builtin/show-branch.c:664
9257msgid "show possible merge bases"
9258msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
9259
9260#: builtin/show-branch.c:666
9261msgid "show refs unreachable from any other ref"
9262msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
9263
9264#: builtin/show-branch.c:668
9265msgid "show commits in topological order"
9266msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
9267
9268#: builtin/show-branch.c:671
9269msgid "show only commits not on the first branch"
9270msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
9271
9272#: builtin/show-branch.c:673
9273msgid "show merges reachable from only one tip"
9274msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
9275
9276#: builtin/show-branch.c:675
9277msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
9278msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
9279
9280#: builtin/show-branch.c:678
9281msgid "<n>[,<base>]"
9282msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
9283
9284#: builtin/show-branch.c:679
9285msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
9286msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
9287
9288#: builtin/show-ref.c:10
9289msgid ""
9290"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
9291"[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] "
9292msgstr ""
9293"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
9294"[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] "
9295
9296#: builtin/show-ref.c:11
9297msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
9298msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"
9299
9300#: builtin/show-ref.c:168
9301msgid "only show tags (can be combined with heads)"
9302msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
9303
9304#: builtin/show-ref.c:169
9305msgid "only show heads (can be combined with tags)"
9306msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
9307
9308#: builtin/show-ref.c:170
9309msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
9310msgstr ""
9311"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu "
9312"(ref)"
9313
9314#: builtin/show-ref.c:173 builtin/show-ref.c:175
9315msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
9316msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
9317
9318#: builtin/show-ref.c:177
9319msgid "dereference tags into object IDs"
9320msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
9321
9322#: builtin/show-ref.c:179
9323msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
9324msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
9325
9326#: builtin/show-ref.c:183
9327msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
9328msgstr ""
9329"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
9330
9331#: builtin/show-ref.c:185
9332msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
9333msgstr ""
9334"hiển thị các tham chiếu (refs) từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở "
9335"kho nội bộ"
9336
9337#: builtin/symbolic-ref.c:7
9338msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]"
9339msgstr "git symbolic-ref  [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]"
9340
9341#: builtin/symbolic-ref.c:8
9342msgid "git symbolic-ref -d [-q] name"
9343msgstr "git symbolic-ref -d [-q] tên"
9344
9345#: builtin/symbolic-ref.c:40
9346msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
9347msgstr ""
9348"chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu (refs) “non-symbolic” (bị tách ra)"
9349
9350#: builtin/symbolic-ref.c:41
9351msgid "delete symbolic ref"
9352msgstr "xóa tham chiếu (ref) tượng trưng"
9353
9354#: builtin/symbolic-ref.c:42
9355msgid "shorten ref output"
9356msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
9357
9358#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:255
9359msgid "reason"
9360msgstr "lý do"
9361
9362#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:255
9363msgid "reason of the update"
9364msgstr "lý do cập nhật"
9365
9366#: builtin/tag.c:22
9367msgid ""
9368"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <file>] <tagname> [<head>]"
9369msgstr ""
9370"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> [<head>]"
9371
9372#: builtin/tag.c:23
9373msgid "git tag -d <tagname>..."
9374msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..."
9375
9376#: builtin/tag.c:24
9377msgid ""
9378"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>] \n"
9379"\t\t[<pattern>...]"
9380msgstr ""
9381"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n"
9382"\t\t[<mẫu>...]"
9383
9384#: builtin/tag.c:26
9385msgid "git tag -v <tagname>..."
9386msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..."
9387
9388#: builtin/tag.c:67
9389#, c-format
9390msgid "malformed object at '%s'"
9391msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
9392
9393#: builtin/tag.c:239
9394#, c-format
9395msgid "tag name too long: %.*s..."
9396msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
9397
9398#: builtin/tag.c:244
9399#, c-format
9400msgid "tag '%s' not found."
9401msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
9402
9403#: builtin/tag.c:259
9404#, c-format
9405msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
9406msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n"
9407
9408#: builtin/tag.c:271
9409#, c-format
9410msgid "could not verify the tag '%s'"
9411msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
9412
9413#: builtin/tag.c:281
9414#, c-format
9415msgid ""
9416"\n"
9417"Write a tag message\n"
9418"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
9419msgstr ""
9420"\n"
9421"Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
9422"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
9423
9424#: builtin/tag.c:285
9425#, c-format
9426msgid ""
9427"\n"
9428"Write a tag message\n"
9429"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
9430"want to.\n"
9431msgstr ""
9432"\n"
9433"Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
9434"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi "
9435"nếu muốn.\n"
9436
9437#: builtin/tag.c:324
9438msgid "unable to sign the tag"
9439msgstr "không thể ký thẻ"
9440
9441#: builtin/tag.c:326
9442msgid "unable to write tag file"
9443msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
9444
9445#: builtin/tag.c:351
9446msgid "bad object type."
9447msgstr "kiểu đối tượng sai."
9448
9449#: builtin/tag.c:364
9450msgid "tag header too big."
9451msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
9452
9453#: builtin/tag.c:400
9454msgid "no tag message?"
9455msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
9456
9457#: builtin/tag.c:406
9458#, c-format
9459msgid "The tag message has been left in %s\n"
9460msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
9461
9462#: builtin/tag.c:455
9463msgid "switch 'points-at' requires an object"
9464msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
9465
9466#: builtin/tag.c:457
9467#, c-format
9468msgid "malformed object name '%s'"
9469msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
9470
9471#: builtin/tag.c:480
9472#, c-format
9473msgid "unsupported sort specification %s"
9474msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp %s"
9475
9476#: builtin/tag.c:500
9477msgid "list tag names"
9478msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
9479
9480#: builtin/tag.c:502
9481msgid "print <n> lines of each tag message"
9482msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
9483
9484#: builtin/tag.c:504
9485msgid "delete tags"
9486msgstr "xóa thẻ"
9487
9488#: builtin/tag.c:505
9489msgid "verify tags"
9490msgstr "thẩm tra thẻ"
9491
9492#: builtin/tag.c:507
9493msgid "Tag creation options"
9494msgstr "Tùy chọn tạo tag"
9495
9496#: builtin/tag.c:509
9497msgid "annotated tag, needs a message"
9498msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
9499
9500#: builtin/tag.c:511
9501msgid "tag message"
9502msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"
9503
9504#: builtin/tag.c:513
9505msgid "annotated and GPG-signed tag"
9506msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
9507
9508#: builtin/tag.c:517
9509msgid "use another key to sign the tag"
9510msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
9511
9512#: builtin/tag.c:518
9513msgid "replace the tag if exists"
9514msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"
9515
9516#: builtin/tag.c:519
9517msgid "show tag list in columns"
9518msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
9519
9520#: builtin/tag.c:521
9521msgid "sort tags"
9522msgstr "sắp xếp các thẻ"
9523
9524#: builtin/tag.c:525
9525msgid "Tag listing options"
9526msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
9527
9528#: builtin/tag.c:528 builtin/tag.c:534
9529msgid "print only tags that contain the commit"
9530msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
9531
9532#: builtin/tag.c:540
9533msgid "print only tags of the object"
9534msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
9535
9536#: builtin/tag.c:566
9537msgid "--column and -n are incompatible"
9538msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
9539
9540#: builtin/tag.c:578
9541msgid "--sort and -n are incompatible"
9542msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
9543
9544#: builtin/tag.c:585
9545msgid "-n option is only allowed with -l."
9546msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
9547
9548#: builtin/tag.c:587
9549msgid "--contains option is only allowed with -l."
9550msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
9551
9552#: builtin/tag.c:589
9553msgid "--points-at option is only allowed with -l."
9554msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
9555
9556#: builtin/tag.c:597
9557msgid "only one -F or -m option is allowed."
9558msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
9559
9560#: builtin/tag.c:617
9561msgid "too many params"
9562msgstr "quá nhiều đối số"
9563
9564#: builtin/tag.c:623
9565#, c-format
9566msgid "'%s' is not a valid tag name."
9567msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
9568
9569#: builtin/tag.c:628
9570#, c-format
9571msgid "tag '%s' already exists"
9572msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
9573
9574#: builtin/tag.c:646
9575#, c-format
9576msgid "%s: cannot lock the ref"
9577msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
9578
9579#: builtin/tag.c:648
9580#, c-format
9581msgid "%s: cannot update the ref"
9582msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
9583
9584#: builtin/tag.c:650
9585#, c-format
9586msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
9587msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
9588
9589#: builtin/unpack-objects.c:483
9590msgid "Unpacking objects"
9591msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
9592
9593#: builtin/update-index.c:399
9594msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]"
9595msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
9596
9597#: builtin/update-index.c:748
9598msgid "continue refresh even when index needs update"
9599msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
9600
9601#: builtin/update-index.c:751
9602msgid "refresh: ignore submodules"
9603msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
9604
9605#: builtin/update-index.c:754
9606msgid "do not ignore new files"
9607msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
9608
9609#: builtin/update-index.c:756
9610msgid "let files replace directories and vice-versa"
9611msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
9612
9613#: builtin/update-index.c:758
9614msgid "notice files missing from worktree"
9615msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
9616
9617#: builtin/update-index.c:760
9618msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
9619msgstr ""
9620"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
9621
9622#: builtin/update-index.c:763
9623msgid "refresh stat information"
9624msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
9625
9626#: builtin/update-index.c:767
9627msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
9628msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
9629
9630#: builtin/update-index.c:771
9631msgid "<mode>,<object>,<path>"
9632msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
9633
9634#: builtin/update-index.c:772
9635msgid "add the specified entry to the index"
9636msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
9637
9638#: builtin/update-index.c:776
9639msgid "(+/-)x"
9640msgstr "(+/-)x"
9641
9642#: builtin/update-index.c:777
9643msgid "override the executable bit of the listed files"
9644msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
9645
9646#: builtin/update-index.c:781
9647msgid "mark files as \"not changing\""
9648msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
9649
9650#: builtin/update-index.c:784
9651msgid "clear assumed-unchanged bit"
9652msgstr "xóa bít  assumed-unchanged"
9653
9654#: builtin/update-index.c:787
9655msgid "mark files as \"index-only\""
9656msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
9657
9658#: builtin/update-index.c:790
9659msgid "clear skip-worktree bit"
9660msgstr "xóa bít skip-worktree"
9661
9662#: builtin/update-index.c:793
9663msgid "add to index only; do not add content to object database"
9664msgstr ""
9665"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
9666
9667#: builtin/update-index.c:795
9668msgid "remove named paths even if present in worktree"
9669msgstr ""
9670"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
9671"làm việc"
9672
9673#: builtin/update-index.c:797
9674msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
9675msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
9676
9677#: builtin/update-index.c:799
9678msgid "read list of paths to be updated from standard input"
9679msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
9680
9681#: builtin/update-index.c:803
9682msgid "add entries from standard input to the index"
9683msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
9684
9685#: builtin/update-index.c:807
9686msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
9687msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
9688
9689#: builtin/update-index.c:811
9690msgid "only update entries that differ from HEAD"
9691msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
9692
9693#: builtin/update-index.c:815
9694msgid "ignore files missing from worktree"
9695msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
9696
9697#: builtin/update-index.c:818
9698msgid "report actions to standard output"
9699msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
9700
9701#: builtin/update-index.c:820
9702msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
9703msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
9704
9705#: builtin/update-index.c:824
9706msgid "write index in this format"
9707msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
9708
9709#: builtin/update-ref.c:9
9710msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]"
9711msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]"
9712
9713#: builtin/update-ref.c:10
9714msgid "git update-ref [options]    <refname> <newval> [<oldval>]"
9715msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn]    <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
9716
9717#: builtin/update-ref.c:11
9718msgid "git update-ref [options] --stdin [-z]"
9719msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] --stdin [-z]"
9720
9721#: builtin/update-ref.c:256
9722msgid "delete the reference"
9723msgstr "xóa tham chiếu"
9724
9725#: builtin/update-ref.c:258
9726msgid "update <refname> not the one it points to"
9727msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
9728
9729#: builtin/update-ref.c:259
9730msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
9731msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
9732
9733#: builtin/update-ref.c:260
9734msgid "read updates from stdin"
9735msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
9736
9737#: builtin/update-server-info.c:6
9738msgid "git update-server-info [--force]"
9739msgstr "git update-server-info [--force]"
9740
9741#: builtin/update-server-info.c:14
9742msgid "update the info files from scratch"
9743msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
9744
9745#: builtin/verify-pack.c:56
9746msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..."
9747msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>..."
9748
9749#: builtin/verify-pack.c:66
9750msgid "verbose"
9751msgstr "chi tiết"
9752
9753#: builtin/verify-pack.c:68
9754msgid "show statistics only"
9755msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
9756
9757#: builtin/verify-tag.c:17
9758msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..."
9759msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>..."
9760
9761#: builtin/verify-tag.c:73
9762msgid "print tag contents"
9763msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
9764
9765#: builtin/write-tree.c:13
9766msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
9767msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
9768
9769#: builtin/write-tree.c:26
9770msgid "<prefix>/"
9771msgstr "<iền tố>/"
9772
9773#: builtin/write-tree.c:27
9774msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
9775msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
9776
9777#: builtin/write-tree.c:30
9778msgid "only useful for debugging"
9779msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
9780
9781#: git.c:17
9782msgid ""
9783"'git help -a' and 'git help -g' lists available subcommands and some\n"
9784"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
9785"to read about a specific subcommand or concept."
9786msgstr ""
9787"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
9788"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
9789"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
9790
9791#: parse-options.h:143
9792msgid "expiry-date"
9793msgstr "ngày hết hạn"
9794
9795#: parse-options.h:158
9796msgid "no-op (backward compatibility)"
9797msgstr "no-op (tương thích ngược)"
9798
9799#: parse-options.h:232
9800msgid "be more verbose"
9801msgstr "chi tiết hơn nữa"
9802
9803#: parse-options.h:234
9804msgid "be more quiet"
9805msgstr "im lặng hơn nữa"
9806
9807#: parse-options.h:240
9808msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
9809msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
9810
9811#: common-cmds.h:8
9812msgid "Add file contents to the index"
9813msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
9814
9815#: common-cmds.h:9
9816msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
9817msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
9818
9819#: common-cmds.h:10
9820msgid "List, create, or delete branches"
9821msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
9822
9823#: common-cmds.h:11
9824msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
9825msgstr "Lấy ra một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
9826
9827#: common-cmds.h:12
9828msgid "Clone a repository into a new directory"
9829msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
9830
9831#: common-cmds.h:13
9832msgid "Record changes to the repository"
9833msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
9834
9835#: common-cmds.h:14
9836msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
9837msgstr ""
9838"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao,\n"
9839"               giữa một lần chuyển giao và cây làm việc, v.v.."
9840
9841#: common-cmds.h:15
9842msgid "Download objects and refs from another repository"
9843msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
9844
9845#: common-cmds.h:16
9846msgid "Print lines matching a pattern"
9847msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
9848
9849#: common-cmds.h:17
9850msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
9851msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
9852
9853#: common-cmds.h:18
9854msgid "Show commit logs"
9855msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
9856
9857#: common-cmds.h:19
9858msgid "Join two or more development histories together"
9859msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
9860
9861#: common-cmds.h:20
9862msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
9863msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
9864
9865#: common-cmds.h:21
9866msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
9867msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
9868
9869#: common-cmds.h:22
9870msgid "Update remote refs along with associated objects"
9871msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
9872
9873#: common-cmds.h:23
9874msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
9875msgstr ""
9876"Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ\n"
9877"               tới head thượng nguồn đã cập nhật"
9878
9879#: common-cmds.h:24
9880msgid "Reset current HEAD to the specified state"
9881msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
9882
9883#: common-cmds.h:25
9884msgid "Remove files from the working tree and from the index"
9885msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
9886
9887#: common-cmds.h:26
9888msgid "Show various types of objects"
9889msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
9890
9891#: common-cmds.h:27
9892msgid "Show the working tree status"
9893msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
9894
9895#: common-cmds.h:28
9896msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
9897msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
9898
9899#: git-am.sh:52
9900msgid "You need to set your committer info first"
9901msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
9902
9903#: git-am.sh:97
9904msgid ""
9905"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
9906"Not rewinding to ORIG_HEAD"
9907msgstr ""
9908"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
9909"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
9910
9911#: git-am.sh:107
9912#, sh-format
9913msgid ""
9914"When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
9915"If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
9916"To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
9917msgstr ""
9918"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
9919"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
9920"\".\n"
9921"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
9922"\"$cmdline --abort\"."
9923
9924#: git-am.sh:123
9925msgid "Cannot fall back to three-way merge."
9926msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”."
9927
9928#: git-am.sh:139
9929msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
9930msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
9931
9932#: git-am.sh:141
9933msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
9934msgstr ""
9935"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
9936
9937#: git-am.sh:156
9938msgid ""
9939"Did you hand edit your patch?\n"
9940"It does not apply to blobs recorded in its index."
9941msgstr ""
9942"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
9943"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
9944
9945#: git-am.sh:165
9946msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
9947msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “3-way merge”..."
9948
9949#: git-am.sh:181
9950msgid "Failed to merge in the changes."
9951msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
9952
9953#: git-am.sh:276
9954msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
9955msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
9956
9957#: git-am.sh:363
9958#, sh-format
9959msgid "Patch format $patch_format is not supported."
9960msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
9961
9962#: git-am.sh:365
9963msgid "Patch format detection failed."
9964msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
9965
9966#: git-am.sh:392
9967msgid ""
9968"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
9969"it will be removed. Please do not use it anymore."
9970msgstr ""
9971"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
9972"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
9973
9974#: git-am.sh:486
9975#, sh-format
9976msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
9977msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
9978
9979#: git-am.sh:491
9980msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
9981msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
9982
9983#: git-am.sh:527
9984#, sh-format
9985msgid ""
9986"Stray $dotest directory found.\n"
9987"Use \"git am --abort\" to remove it."
9988msgstr ""
9989"Tìm thấy thư mục lạc $dotest.\n"
9990"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
9991
9992#: git-am.sh:535
9993msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
9994msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
9995
9996#: git-am.sh:601
9997#, sh-format
9998msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
9999msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
10000
10001#: git-am.sh:705
10002#, sh-format
10003msgid ""
10004"Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
10005"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
10006"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
10007msgstr ""
10008"Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
10009"Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
10010"--skip\".\n"
10011"Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
10012"abort\"."
10013
10014#: git-am.sh:732
10015msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
10016msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
10017
10018#: git-am.sh:779
10019msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
10020msgstr ""
10021"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
10022
10023#: git-am.sh:783
10024msgid "Commit Body is:"
10025msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
10026
10027#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
10028#. in your translation. The program will only accept English
10029#. input at this point.
10030#: git-am.sh:790
10031msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
10032msgstr ""
10033"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả "
10034"[a] "
10035
10036#: git-am.sh:826
10037#, sh-format
10038msgid "Applying: $FIRSTLINE"
10039msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
10040
10041#: git-am.sh:847
10042msgid ""
10043"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
10044"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
10045"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
10046msgstr ""
10047"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
10048"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
10049"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
10050"vá này."
10051
10052#: git-am.sh:855
10053msgid ""
10054"You still have unmerged paths in your index\n"
10055"did you forget to use 'git add'?"
10056msgstr ""
10057"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
10058"bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
10059
10060#: git-am.sh:871
10061msgid "No changes -- Patch already applied."
10062msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
10063
10064#: git-am.sh:881
10065#, sh-format
10066msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
10067msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
10068
10069#: git-am.sh:884
10070#, sh-format
10071msgid ""
10072"The copy of the patch that failed is found in:\n"
10073"   $dotest/patch"
10074msgstr ""
10075"Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
10076"   $dotest/patch"
10077
10078#: git-am.sh:902
10079msgid "applying to an empty history"
10080msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
10081
10082#: git-bisect.sh:48
10083msgid "You need to start by \"git bisect start\""
10084msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
10085
10086#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
10087#. translation. The program will only accept English input
10088#. at this point.
10089#: git-bisect.sh:54
10090msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
10091msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
10092
10093#: git-bisect.sh:95
10094#, sh-format
10095msgid "unrecognised option: '$arg'"
10096msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
10097
10098#: git-bisect.sh:99
10099#, sh-format
10100msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
10101msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
10102
10103#: git-bisect.sh:117
10104msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
10105msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
10106
10107#: git-bisect.sh:130
10108#, sh-format
10109msgid ""
10110"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
10111msgstr ""
10112"Việc checkout “$start_head” gặp lỗi. Hãy thử “git bisect reset "
10113"<nhánh_hợp_lệ>”."
10114
10115#: git-bisect.sh:140
10116msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
10117msgstr "sẽ không bisect trêm cây được cg-seek"
10118
10119#: git-bisect.sh:144
10120msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
10121msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
10122
10123#: git-bisect.sh:189
10124#, sh-format
10125msgid "Bad bisect_write argument: $state"
10126msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
10127
10128#: git-bisect.sh:218
10129#, sh-format
10130msgid "Bad rev input: $arg"
10131msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
10132
10133#: git-bisect.sh:232
10134msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
10135msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
10136
10137#: git-bisect.sh:244
10138#, sh-format
10139msgid "Bad rev input: $rev"
10140msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
10141
10142#: git-bisect.sh:250
10143msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
10144msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số."
10145
10146#: git-bisect.sh:273
10147msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
10148msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao sai."
10149
10150#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
10151#. translation. The program will only accept English input
10152#. at this point.
10153#: git-bisect.sh:279
10154msgid "Are you sure [Y/n]? "
10155msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
10156
10157#: git-bisect.sh:289
10158msgid ""
10159"You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
10160"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
10161msgstr ""
10162"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
10163"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
10164
10165#: git-bisect.sh:292
10166msgid ""
10167"You need to start by \"git bisect start\".\n"
10168"You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
10169"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
10170msgstr ""
10171"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
10172"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
10173"sai.\n"
10174"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
10175
10176#: git-bisect.sh:363 git-bisect.sh:490
10177msgid "We are not bisecting."
10178msgstr "Chúng tôi không bisect."
10179
10180#: git-bisect.sh:370
10181#, sh-format
10182msgid "'$invalid' is not a valid commit"
10183msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
10184
10185#: git-bisect.sh:379
10186#, sh-format
10187msgid ""
10188"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
10189"Try 'git bisect reset <commit>'."
10190msgstr ""
10191"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
10192"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
10193
10194#: git-bisect.sh:406
10195msgid "No logfile given"
10196msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
10197
10198#: git-bisect.sh:407
10199#, sh-format
10200msgid "cannot read $file for replaying"
10201msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
10202
10203#: git-bisect.sh:424
10204msgid "?? what are you talking about?"
10205msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
10206
10207#: git-bisect.sh:436
10208#, sh-format
10209msgid "running $command"
10210msgstr "đang chạy lệnh $command"
10211
10212#: git-bisect.sh:443
10213#, sh-format
10214msgid ""
10215"bisect run failed:\n"
10216"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
10217msgstr ""
10218"chạy bisect gặp lỗi:\n"
10219"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
10220
10221#: git-bisect.sh:469
10222msgid "bisect run cannot continue any more"
10223msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
10224
10225#: git-bisect.sh:475
10226#, sh-format
10227msgid ""
10228"bisect run failed:\n"
10229"'bisect_state $state' exited with error code $res"
10230msgstr ""
10231"chạy bisect gặp lỗi:\n"
10232"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
10233
10234#: git-bisect.sh:482
10235msgid "bisect run success"
10236msgstr "bisect chạy thành công"
10237
10238#: git-pull.sh:21
10239msgid ""
10240"Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
10241"Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
10242"as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
10243msgstr ""
10244"Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
10245"Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
10246"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng “git "
10247"commit -a”."
10248
10249#: git-pull.sh:25
10250msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
10251msgstr ""
10252"Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
10253
10254#: git-pull.sh:247
10255msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
10256msgstr ""
10257"đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
10258"bảng mục lục"
10259
10260#: git-pull.sh:271
10261#, sh-format
10262msgid ""
10263"Warning: fetch updated the current branch head.\n"
10264"Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
10265"Warning: commit $orig_head."
10266msgstr ""
10267"Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
10268"Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
10269"Cảnh báo: commit $orig_head."
10270
10271#: git-pull.sh:296
10272msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
10273msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
10274
10275#: git-pull.sh:300
10276msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
10277msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
10278
10279#: git-rebase.sh:57
10280msgid ""
10281"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
10282"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
10283"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
10284"\"."
10285msgstr ""
10286"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
10287"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
10288"\".\n"
10289"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
10290"rebase --abort\"."
10291
10292#: git-rebase.sh:164
10293msgid "Applied autostash."
10294msgstr "Đã áp dụng autostash."
10295
10296#: git-rebase.sh:167
10297#, sh-format
10298msgid "Cannot store $stash_sha1"
10299msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
10300
10301#: git-rebase.sh:168
10302msgid ""
10303"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
10304"Your changes are safe in the stash.\n"
10305"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
10306msgstr ""
10307"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
10308"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
10309"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
10310"nào.\n"
10311
10312#: git-rebase.sh:207
10313msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
10314msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
10315
10316#: git-rebase.sh:212
10317msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
10318msgstr ""
10319"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
10320"rebase."
10321
10322#: git-rebase.sh:350
10323msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
10324msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
10325
10326#: git-rebase.sh:355
10327msgid "No rebase in progress?"
10328msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
10329
10330#: git-rebase.sh:366
10331msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
10332msgstr ""
10333"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
10334"sử) tương tác."
10335
10336#: git-rebase.sh:373
10337msgid "Cannot read HEAD"
10338msgstr "Không thể đọc HEAD"
10339
10340#: git-rebase.sh:376
10341msgid ""
10342"You must edit all merge conflicts and then\n"
10343"mark them as resolved using git add"
10344msgstr ""
10345"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
10346"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
10347
10348#: git-rebase.sh:394
10349#, sh-format
10350msgid "Could not move back to $head_name"
10351msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
10352
10353#: git-rebase.sh:413
10354#, sh-format
10355msgid ""
10356"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
10357"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
10358"case, please try\n"
10359"\t$cmd_live_rebase\n"
10360"If that is not the case, please\n"
10361"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
10362"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
10363"valuable there."
10364msgstr ""
10365"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
10366"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác.  Nếu đúng là\n"
10367"như vậy, xin hãy thử\n"
10368"\t$cmd_live_rebase\n"
10369"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
10370"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
10371"và chạy TÔI lần nữa.  TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
10372"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
10373"\n"
10374"TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
10375
10376#: git-rebase.sh:464
10377#, sh-format
10378msgid "invalid upstream $upstream_name"
10379msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
10380
10381#: git-rebase.sh:488
10382#, sh-format
10383msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
10384msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
10385
10386#: git-rebase.sh:491 git-rebase.sh:495
10387#, sh-format
10388msgid "$onto_name: there is no merge base"
10389msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
10390
10391#: git-rebase.sh:500
10392#, sh-format
10393msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
10394msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
10395
10396#: git-rebase.sh:523
10397#, sh-format
10398msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
10399msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
10400
10401#: git-rebase.sh:556
10402msgid "Cannot autostash"
10403msgstr "Không thể autostash"
10404
10405#: git-rebase.sh:561
10406#, sh-format
10407msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
10408msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
10409
10410#: git-rebase.sh:565
10411msgid "Please commit or stash them."
10412msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
10413
10414#: git-rebase.sh:585
10415#, sh-format
10416msgid "Current branch $branch_name is up to date."
10417msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
10418
10419#: git-rebase.sh:589
10420#, sh-format
10421msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
10422msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
10423
10424#: git-rebase.sh:600
10425#, sh-format
10426msgid "Changes from $mb to $onto:"
10427msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
10428
10429#: git-rebase.sh:609
10430msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
10431msgstr ""
10432"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
10433
10434#: git-rebase.sh:619
10435#, sh-format
10436msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
10437msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
10438
10439#: git-stash.sh:51
10440msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
10441msgstr ""
10442"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
10443
10444#: git-stash.sh:74
10445msgid "You do not have the initial commit yet"
10446msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
10447
10448#: git-stash.sh:89
10449msgid "Cannot save the current index state"
10450msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
10451
10452#: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
10453msgid "Cannot save the current worktree state"
10454msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
10455
10456#: git-stash.sh:140
10457msgid "No changes selected"
10458msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
10459
10460#: git-stash.sh:143
10461msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
10462msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
10463
10464#: git-stash.sh:156
10465msgid "Cannot record working tree state"
10466msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
10467
10468#: git-stash.sh:190
10469#, sh-format
10470msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
10471msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
10472
10473#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
10474#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
10475#. second line correspond to "error: ". So you should line
10476#. up the second line with however many characters the
10477#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
10478#. English this is:
10479#.
10480#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
10481#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
10482#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
10483#: git-stash.sh:237
10484#, sh-format
10485msgid ""
10486"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
10487"       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
10488msgstr ""
10489"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
10490"     Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
10491"     dùng git stash save -- \"$option\""
10492
10493#: git-stash.sh:258
10494msgid "No local changes to save"
10495msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
10496
10497#: git-stash.sh:262
10498msgid "Cannot initialize stash"
10499msgstr "Không thể khởi tạo stash"
10500
10501#: git-stash.sh:266
10502msgid "Cannot save the current status"
10503msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
10504
10505#: git-stash.sh:284
10506msgid "Cannot remove worktree changes"
10507msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
10508
10509#: git-stash.sh:383
10510msgid "No stash found."
10511msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
10512
10513#: git-stash.sh:390
10514#, sh-format
10515msgid "Too many revisions specified: $REV"
10516msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
10517
10518#: git-stash.sh:396
10519#, sh-format
10520msgid "$reference is not valid reference"
10521msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
10522
10523#: git-stash.sh:424
10524#, sh-format
10525msgid "'$args' is not a stash-like commit"
10526msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
10527
10528#: git-stash.sh:435
10529#, sh-format
10530msgid "'$args' is not a stash reference"
10531msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
10532
10533#: git-stash.sh:443
10534msgid "unable to refresh index"
10535msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
10536
10537#: git-stash.sh:447
10538msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
10539msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
10540
10541#: git-stash.sh:455
10542msgid "Conflicts in index. Try without --index."
10543msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
10544
10545#: git-stash.sh:457
10546msgid "Could not save index tree"
10547msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
10548
10549#: git-stash.sh:491
10550msgid "Cannot unstage modified files"
10551msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
10552
10553#: git-stash.sh:506
10554msgid "Index was not unstashed."
10555msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
10556
10557#: git-stash.sh:529
10558#, sh-format
10559msgid "Dropped ${REV} ($s)"
10560msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
10561
10562#: git-stash.sh:530
10563#, sh-format
10564msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
10565msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
10566
10567#: git-stash.sh:537
10568msgid "No branch name specified"
10569msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
10570
10571#: git-stash.sh:609
10572msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
10573msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
10574
10575#: git-submodule.sh:95
10576#, sh-format
10577msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
10578msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
10579
10580#: git-submodule.sh:237
10581#, sh-format
10582msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
10583msgstr ""
10584"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
10585"“$sm_path”"
10586
10587#: git-submodule.sh:287
10588#, sh-format
10589msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
10590msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
10591
10592#: git-submodule.sh:299
10593#, sh-format
10594msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
10595msgstr ""
10596"Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
10597
10598#: git-submodule.sh:409
10599msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
10600msgstr ""
10601"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
10602"việc"
10603
10604#: git-submodule.sh:419
10605#, sh-format
10606msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
10607msgstr ""
10608"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
10609
10610#: git-submodule.sh:436
10611#, sh-format
10612msgid "'$sm_path' already exists in the index"
10613msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
10614
10615#: git-submodule.sh:440
10616#, sh-format
10617msgid ""
10618"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
10619"$sm_path\n"
10620"Use -f if you really want to add it."
10621msgstr ""
10622"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
10623"của bạn:\n"
10624"$sm_path\n"
10625"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
10626
10627#: git-submodule.sh:458
10628#, sh-format
10629msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
10630msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
10631
10632#: git-submodule.sh:460
10633#, sh-format
10634msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
10635msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
10636
10637#: git-submodule.sh:468
10638#, sh-format
10639msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
10640msgstr ""
10641"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
10642
10643#: git-submodule.sh:470
10644#, sh-format
10645msgid ""
10646"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
10647msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
10648
10649#: git-submodule.sh:472
10650#, sh-format
10651msgid ""
10652"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
10653msgstr ""
10654"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
10655
10656#: git-submodule.sh:473
10657#, sh-format
10658msgid ""
10659"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
10660"option."
10661msgstr ""
10662"hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
10663"name”."
10664
10665#: git-submodule.sh:475
10666#, sh-format
10667msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
10668msgstr ""
10669"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
10670
10671#: git-submodule.sh:487
10672#, sh-format
10673msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
10674msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
10675
10676#: git-submodule.sh:492
10677#, sh-format
10678msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
10679msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
10680
10681#: git-submodule.sh:501
10682#, sh-format
10683msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
10684msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
10685
10686#: git-submodule.sh:545
10687#, sh-format
10688msgid "Entering '$prefix$displaypath'"
10689msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”"
10690
10691#: git-submodule.sh:565
10692#, sh-format
10693msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status."
10694msgstr ""
10695"Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
10696
10697#: git-submodule.sh:611
10698#, sh-format
10699msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules"
10700msgstr ""
10701"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules"
10702
10703#: git-submodule.sh:620
10704#, sh-format
10705msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'"
10706msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10707
10708#: git-submodule.sh:622
10709#, sh-format
10710msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'"
10711msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
10712
10713#: git-submodule.sh:639
10714#, sh-format
10715msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'"
10716msgstr ""
10717"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10718
10719#: git-submodule.sh:677
10720#, sh-format
10721msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
10722msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"
10723
10724#: git-submodule.sh:694
10725#, sh-format
10726msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
10727msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
10728
10729#: git-submodule.sh:695
10730#, sh-format
10731msgid ""
10732"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
10733msgstr ""
10734"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
10735"chúng)"
10736
10737#: git-submodule.sh:701
10738#, sh-format
10739msgid ""
10740"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
10741"discard them"
10742msgstr ""
10743"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
10744"f” để loại bỏ chúng đi"
10745
10746#: git-submodule.sh:704
10747#, sh-format
10748msgid "Cleared directory '$displaypath'"
10749msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
10750
10751#: git-submodule.sh:705
10752#, sh-format
10753msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
10754msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
10755
10756#: git-submodule.sh:708
10757#, sh-format
10758msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
10759msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
10760
10761#: git-submodule.sh:717
10762#, sh-format
10763msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
10764msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
10765
10766#: git-submodule.sh:833
10767#, sh-format
10768msgid ""
10769"Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
10770"Maybe you want to use 'update --init'?"
10771msgstr ""
10772"Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
10773"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
10774
10775#: git-submodule.sh:846
10776#, sh-format
10777msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
10778msgstr ""
10779"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
10780"“$displaypath”"
10781
10782#: git-submodule.sh:855
10783#, sh-format
10784msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
10785msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
10786
10787#: git-submodule.sh:879
10788#, sh-format
10789msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
10790msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10791
10792#: git-submodule.sh:893
10793#, sh-format
10794msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
10795msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10796
10797#: git-submodule.sh:894
10798#, sh-format
10799msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
10800msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
10801
10802#: git-submodule.sh:898
10803#, sh-format
10804msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
10805msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10806
10807#: git-submodule.sh:899
10808#, sh-format
10809msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
10810msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
10811
10812#: git-submodule.sh:904
10813#, sh-format
10814msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
10815msgstr ""
10816"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10817
10818#: git-submodule.sh:905
10819#, sh-format
10820msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
10821msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
10822
10823#: git-submodule.sh:910
10824#, sh-format
10825msgid ""
10826"Execution of '$command $sha1' failed in submodule  path '$prefix$sm_path'"
10827msgstr ""
10828"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
10829"“$prefix$sm_path”"
10830
10831#: git-submodule.sh:911
10832#, sh-format
10833msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'"
10834msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”"
10835
10836#: git-submodule.sh:941
10837#, sh-format
10838msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
10839msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10840
10841#: git-submodule.sh:1049
10842msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
10843msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
10844
10845#: git-submodule.sh:1097
10846#, sh-format
10847msgid "unexpected mode $mod_dst"
10848msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
10849
10850#: git-submodule.sh:1117
10851#, sh-format
10852msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
10853msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
10854
10855#: git-submodule.sh:1120
10856#, sh-format
10857msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
10858msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
10859
10860#: git-submodule.sh:1123
10861#, sh-format
10862msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
10863msgstr ""
10864"  Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
10865"$sha1_dst"
10866
10867#: git-submodule.sh:1148
10868msgid "blob"
10869msgstr "blob"
10870
10871#: git-submodule.sh:1262
10872#, sh-format
10873msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
10874msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
10875
10876#: git-submodule.sh:1326
10877#, sh-format
10878msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
10879msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
10880
10881#~ msgid "key id"
10882#~ msgstr "id của khóa"
10883
10884#~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
10885#~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
10886
10887#~ msgid "bug"
10888#~ msgstr "lỗi"
10889
10890#~ msgid "ahead "
10891#~ msgstr "phía trước "
10892
10893#~ msgid ", behind "
10894#~ msgstr ", đằng sau "
10895
10896#~ msgid "could not find .gitmodules in index"
10897#~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
10898
10899#~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
10900#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
10901
10902#~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
10903#~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
10904
10905#~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
10906#~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
10907
10908#~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
10909#~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
10910
10911#~ msgid ""
10912#~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
10913#~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
10914#~ "anymore.\n"
10915#~ "To add content for the whole tree, run:\n"
10916#~ "\n"
10917#~ "  git add %s :/\n"
10918#~ "  (or git add %s :/)\n"
10919#~ "\n"
10920#~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
10921#~ "\n"
10922#~ "  git add %s .\n"
10923#~ "  (or git add %s .)\n"
10924#~ "\n"
10925#~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
10926#~ "directory.\n"
10927#~ msgstr ""
10928#~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
10929#~ "từ\n"
10930#~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
10931#~ "thế nữa.\n"
10932#~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
10933#~ "\n"
10934#~ "  git add %s :/\n"
10935#~ "  (hoặc git add %s :/)\n"
10936#~ "\n"
10937#~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
10938#~ "\n"
10939#~ "  git add %s .\n"
10940#~ "  (hoặc git add %s .)\n"
10941#~ "\n"
10942#~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
10943
10944#~ msgid ""
10945#~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
10946#~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
10947#~ "removed.\n"
10948#~ "Paths like '%s' that are\n"
10949#~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
10950#~ "\n"
10951#~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
10952#~ "  ignores paths you removed from your working tree.\n"
10953#~ "\n"
10954#~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
10955#~ "\n"
10956#~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
10957#~ msgstr ""
10958#~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
10959#~ "removal”,\n"
10960#~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
10961#~ "dẫn mà\n"
10962#~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
10963#~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
10964#~ "Git.\n"
10965#~ "\n"
10966#~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
10967#~ "  bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
10968#~ "\n"
10969#~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
10970#~ "\n"
10971#~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
10972#~ "của bạn.\n"
10973
10974#~ msgid ""
10975#~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
10976#~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
10977#~ msgstr ""
10978#~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
10979#~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
10980#~ "thêm chi tiết.\n"
10981
10982#~ msgid ""
10983#~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
10984#~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
10985#~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
10986#~ "variable\n"
10987#~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
10988#~ msgstr ""
10989#~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
10990#~ "bộ\n"
10991#~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
10992#~ "lẽ muốn\n"
10993#~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
10994#~ "default”\n"
10995#~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
10996#~ "thôi."
10997
10998#~ msgid "copied:     %s -> %s"
10999#~ msgstr "đã sao chép:   %s -> %s"
11000
11001#~ msgid "deleted:    %s"
11002#~ msgstr "đã xóa:        %s"
11003
11004#~ msgid "modified:   %s"
11005#~ msgstr "đã sửa đổi:    %s"
11006
11007#~ msgid "renamed:    %s -> %s"
11008#~ msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
11009
11010#~ msgid "unmerged:   %s"
11011#~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
11012
11013#~ msgid "input paths are terminated by a null character"
11014#~ msgstr "các đường dẫn được  ngăn cách bởi ký tự null"
11015
11016#~ msgid ""
11017#~ "The following untracked files would NOT be saved but need to be removed "
11018#~ "by stash save:"
11019#~ msgstr ""
11020#~ "Các tập tin chưa được theo dõi sau đây KHÔNG được ghi lại nhưng cần được "
11021#~ "gỡ bỏ bởi việc ghi lại stash:"
11022
11023#~ msgid ""
11024#~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
11025#~ msgstr ""
11026#~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
11027#~ "untracked."
11028
11029#~ msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
11030#~ msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
11031
11032#~ msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
11033#~ msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
11034
11035#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
11036#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
11037
11038#~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
11039#~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
11040
11041#~ msgid ""
11042#~ "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
11043#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
11044#~ "history)"
11045#~ msgstr ""
11046#~ "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
11047#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
11048#~ "chúng)"
11049
11050#~ msgid ""
11051#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
11052#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
11053#~ msgstr ""
11054#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
11055#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
11056
11057#~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
11058#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
11059
11060#~ msgid "show the HEAD reference"
11061#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
11062
11063#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
11064#~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
11065
11066#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
11067#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
11068
11069#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files.  'status -uno'"
11070#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi.  “status -uno”"
11071
11072#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
11073#~ msgstr ""
11074#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
11075
11076#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
11077#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
11078
11079#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
11080#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
11081
11082#~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
11083#~ msgstr ""
11084#~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
11085
11086#~ msgid "use any ref in .git/refs"
11087#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
11088
11089#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
11090#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
11091
11092#~ msgid "bad object %s"
11093#~ msgstr "đối tượng sai %s"
11094
11095#~ msgid "bogus committer info %s"
11096#~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
11097
11098#~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
11099#~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
11100
11101#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
11102#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
11103
11104#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
11105#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
11106
11107#~ msgid "oops"
11108#~ msgstr "ôi?"
11109
11110#~ msgid "Would not remove %s\n"
11111#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
11112
11113#~ msgid "Not removing %s\n"
11114#~ msgstr "Không xóa %s\n"
11115
11116#~ msgid "Could not read index"
11117#~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
11118
11119#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
11120#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
11121
11122#~ msgid " 0 files changed"
11123#~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
11124
11125#~ msgid " %d file changed"
11126#~ msgid_plural " %d files changed"
11127#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
11128#~ msgstr[1] " %d tập tin thay đổi"
11129
11130#~ msgid ", %d insertion(+)"
11131#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
11132#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
11133#~ msgstr[1] ", %d thêm(+)"
11134
11135#~ msgid ", %d deletion(-)"
11136#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
11137#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
11138#~ msgstr[1] ", %d xóa(-)"
11139
11140#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
11141#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
11142
11143#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
11144#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
11145
11146#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
11147#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
11148
11149#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
11150#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
11151
11152#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
11153#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
11154
11155#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
11156#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
11157
11158#~ msgid ""
11159#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
11160#~ msgstr ""
11161#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
11162#~ "đổi các nhánh."
11163
11164#~ msgid "diff setup failed"
11165#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
11166
11167#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
11168#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
11169
11170#~ msgid "diff_setup_done failed"
11171#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
11172
11173#~ msgid "-d option is no longer supported.  Do not use."
11174#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
11175
11176#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
11177#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
11178
11179#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
11180#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
11181
11182#~ msgid "--"
11183#~ msgstr "--"
11184
11185#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
11186#~ msgstr ""
11187#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
11188
11189#~ msgid "could not parse commit %s\n"
11190#~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"