po / vi.poon commit Sync with maint (3f97853)
   1# Vietnamese translation for GIT-CORE.
   2# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
   3# This file is distributed under the same license as the git-core package.
   4# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
   5# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016.
   6#
   7msgid ""
   8msgstr ""
   9"Project-Id-Version: git v2.8.0-rc0\n"
  10"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
  11"POT-Creation-Date: 2016-02-28 20:31+0800\n"
  12"PO-Revision-Date: 2016-02-29 07:44+0700\n"
  13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  15"Language: vi\n"
  16"MIME-Version: 1.0\n"
  17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  19"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
  20"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
  21"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
  22"X-Poedit-Basepath: ../\n"
  23"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
  24
  25#: advice.c:55
  26#, c-format
  27msgid "hint: %.*s\n"
  28msgstr "gợi ý: %.*s\n"
  29
  30#: advice.c:88
  31msgid ""
  32"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
  33"as appropriate to mark resolution and make a commit."
  34msgstr ""
  35"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
  36"và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
  37"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
  38
  39#: advice.c:101 builtin/merge.c:1226
  40msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
  41msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
  42
  43#: advice.c:103
  44msgid "Please, commit your changes before merging."
  45msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
  46
  47#: advice.c:104
  48msgid "Exiting because of unfinished merge."
  49msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
  50
  51#: archive.c:12
  52msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
  53msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
  54
  55#: archive.c:13
  56msgid "git archive --list"
  57msgstr "git archive --list"
  58
  59#: archive.c:14
  60msgid ""
  61"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
  62msgstr ""
  63"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
  64"[<đường-dẫn>…]"
  65
  66#: archive.c:15
  67msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
  68msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
  69
  70#: archive.c:344 builtin/add.c:137 builtin/add.c:420 builtin/rm.c:327
  71#, c-format
  72msgid "pathspec '%s' did not match any files"
  73msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
  74
  75#: archive.c:429
  76msgid "fmt"
  77msgstr "định_dạng"
  78
  79#: archive.c:429
  80msgid "archive format"
  81msgstr "định dạng lưu trữ"
  82
  83#: archive.c:430 builtin/log.c:1232
  84msgid "prefix"
  85msgstr "tiền_tố"
  86
  87#: archive.c:431
  88msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
  89msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
  90
  91#: archive.c:432 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2547 builtin/blame.c:2548
  92#: builtin/config.c:60 builtin/fast-export.c:987 builtin/fast-export.c:989
  93#: builtin/grep.c:720 builtin/hash-object.c:100 builtin/ls-files.c:459
  94#: builtin/ls-files.c:462 builtin/notes.c:398 builtin/notes.c:561
  95#: builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:153
  96msgid "file"
  97msgstr "tập_tin"
  98
  99#: archive.c:433 builtin/archive.c:89
 100msgid "write the archive to this file"
 101msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
 102
 103#: archive.c:435
 104msgid "read .gitattributes in working directory"
 105msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
 106
 107#: archive.c:436
 108msgid "report archived files on stderr"
 109msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
 110
 111#: archive.c:437
 112msgid "store only"
 113msgstr "chỉ lưu (không nén)"
 114
 115#: archive.c:438
 116msgid "compress faster"
 117msgstr "nén nhanh hơn"
 118
 119#: archive.c:446
 120msgid "compress better"
 121msgstr "nén nhỏ hơn"
 122
 123#: archive.c:449
 124msgid "list supported archive formats"
 125msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
 126
 127#: archive.c:451 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:78
 128msgid "repo"
 129msgstr "kho"
 130
 131#: archive.c:452 builtin/archive.c:91
 132msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
 133msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
 134
 135#: archive.c:453 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:482
 136msgid "command"
 137msgstr "lệnh"
 138
 139#: archive.c:454 builtin/archive.c:93
 140msgid "path to the remote git-upload-archive command"
 141msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
 142
 143#: attr.c:263
 144msgid ""
 145"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
 146"Use '\\!' for literal leading exclamation."
 147msgstr ""
 148"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
 149"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
 150
 151#: branch.c:53
 152#, c-format
 153msgid ""
 154"\n"
 155"After fixing the error cause you may try to fix up\n"
 156"the remote tracking information by invoking\n"
 157"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
 158msgstr ""
 159"\n"
 160"Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
 161"thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
 162"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
 163
 164#: branch.c:67
 165#, c-format
 166msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
 167msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
 168
 169#: branch.c:93
 170#, c-format
 171msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
 172msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
 173
 174#: branch.c:94
 175#, c-format
 176msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
 177msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
 178
 179#: branch.c:98
 180#, c-format
 181msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
 182msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
 183
 184#: branch.c:99
 185#, c-format
 186msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
 187msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
 188
 189#: branch.c:104
 190#, c-format
 191msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
 192msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
 193
 194#: branch.c:105
 195#, c-format
 196msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
 197msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
 198
 199#: branch.c:109
 200#, c-format
 201msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
 202msgstr ""
 203"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
 204
 205#: branch.c:110
 206#, c-format
 207msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
 208msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
 209
 210#: branch.c:119
 211msgid "Unable to write upstream branch configuration"
 212msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
 213
 214#: branch.c:156
 215#, c-format
 216msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
 217msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
 218
 219#: branch.c:185
 220#, c-format
 221msgid "'%s' is not a valid branch name."
 222msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
 223
 224#: branch.c:190
 225#, c-format
 226msgid "A branch named '%s' already exists."
 227msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
 228
 229#: branch.c:198
 230msgid "Cannot force update the current branch."
 231msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
 232
 233#: branch.c:218
 234#, c-format
 235msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
 236msgstr ""
 237"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
 238"nhánh."
 239
 240#: branch.c:220
 241#, c-format
 242msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
 243msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
 244
 245#: branch.c:222
 246msgid ""
 247"\n"
 248"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
 249"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
 250"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
 251"\n"
 252"If you are planning to push out a new local branch that\n"
 253"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
 254"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
 255msgstr ""
 256"\n"
 257"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
 258"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
 259"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
 260"\n"
 261"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
 262"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
 263"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
 264
 265#: branch.c:266
 266#, c-format
 267msgid "Not a valid object name: '%s'."
 268msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
 269
 270#: branch.c:286
 271#, c-format
 272msgid "Ambiguous object name: '%s'."
 273msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
 274
 275#: branch.c:291
 276#, c-format
 277msgid "Not a valid branch point: '%s'."
 278msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
 279
 280#: branch.c:344
 281#, c-format
 282msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
 283msgstr "“%s” đã sẵn được lấy ra tại “%s”"
 284
 285#: bundle.c:34
 286#, c-format
 287msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
 288msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
 289
 290#: bundle.c:61
 291#, c-format
 292msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
 293msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
 294
 295#: bundle.c:87 builtin/commit.c:766
 296#, c-format
 297msgid "could not open '%s'"
 298msgstr "không thể mở “%s”"
 299
 300#: bundle.c:139
 301msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
 302msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
 303
 304#: bundle.c:163 ref-filter.c:1462 sequencer.c:627 sequencer.c:1074
 305#: builtin/blame.c:2754 builtin/commit.c:1045 builtin/log.c:334
 306#: builtin/log.c:852 builtin/log.c:1467 builtin/log.c:1700 builtin/merge.c:358
 307#: builtin/shortlog.c:170
 308msgid "revision walk setup failed"
 309msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
 310
 311#: bundle.c:185
 312#, c-format
 313msgid "The bundle contains this ref:"
 314msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
 315msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
 316
 317#: bundle.c:192
 318msgid "The bundle records a complete history."
 319msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
 320
 321#: bundle.c:194
 322#, c-format
 323msgid "The bundle requires this ref:"
 324msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
 325msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
 326
 327#: bundle.c:253
 328msgid "Could not spawn pack-objects"
 329msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
 330
 331#: bundle.c:264
 332msgid "pack-objects died"
 333msgstr "đối tượng gói đã chết"
 334
 335#: bundle.c:304
 336msgid "rev-list died"
 337msgstr "rev-list đã chết"
 338
 339#: bundle.c:353
 340#, c-format
 341msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
 342msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
 343
 344#: bundle.c:443 builtin/log.c:157 builtin/log.c:1372 builtin/shortlog.c:273
 345#, c-format
 346msgid "unrecognized argument: %s"
 347msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
 348
 349#: bundle.c:449
 350msgid "Refusing to create empty bundle."
 351msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
 352
 353#: bundle.c:459
 354#, c-format
 355msgid "cannot create '%s'"
 356msgstr "không thể tạo “%s”"
 357
 358#: bundle.c:480
 359msgid "index-pack died"
 360msgstr "mục lục gói đã chết"
 361
 362#: color.c:275
 363#, c-format
 364msgid "invalid color value: %.*s"
 365msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
 366
 367#: commit.c:40 builtin/am.c:437 builtin/am.c:473 builtin/am.c:1505
 368#: builtin/am.c:2135
 369#, c-format
 370msgid "could not parse %s"
 371msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
 372
 373#: commit.c:42
 374#, c-format
 375msgid "%s %s is not a commit!"
 376msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
 377
 378#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
 379msgid "memory exhausted"
 380msgstr "hết bộ nhớ"
 381
 382#: config.c:475 config.c:477
 383#, c-format
 384msgid "bad config line %d in %s %s"
 385msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong %s %s"
 386
 387#: config.c:593
 388#, c-format
 389msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s %s: %s"
 390msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s %s: %s"
 391
 392#: config.c:595
 393#, c-format
 394msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
 395msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
 396
 397#: config.c:680
 398#, c-format
 399msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
 400msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
 401
 402#: config.c:758 config.c:769
 403#, c-format
 404msgid "bad zlib compression level %d"
 405msgstr "mức nén zlib %d là sai"
 406
 407#: config.c:891
 408#, c-format
 409msgid "invalid mode for object creation: %s"
 410msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
 411
 412#: config.c:1220
 413msgid "unable to parse command-line config"
 414msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
 415
 416#: config.c:1281
 417msgid "unknown error occured while reading the configuration files"
 418msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
 419
 420#: config.c:1629
 421#, c-format
 422msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
 423msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
 424
 425#: config.c:1631
 426#, c-format
 427msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
 428msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
 429
 430#: config.c:1690
 431#, c-format
 432msgid "%s has multiple values"
 433msgstr "%s có đa giá trị"
 434
 435#: config.c:2226
 436#, c-format
 437msgid "Could not set '%s' to '%s'"
 438msgstr "Không thể đặt “%s” thành “%s”"
 439
 440#: connected.c:69
 441msgid "Could not run 'git rev-list'"
 442msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
 443
 444#: connected.c:89
 445#, c-format
 446msgid "failed write to rev-list: %s"
 447msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
 448
 449#: connected.c:97
 450#, c-format
 451msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
 452msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
 453
 454#: date.c:95
 455msgid "in the future"
 456msgstr "trong tương lai"
 457
 458#: date.c:101
 459#, c-format
 460msgid "%lu second ago"
 461msgid_plural "%lu seconds ago"
 462msgstr[0] "%lu giây trước"
 463
 464#: date.c:108
 465#, c-format
 466msgid "%lu minute ago"
 467msgid_plural "%lu minutes ago"
 468msgstr[0] "%lu phút trước"
 469
 470#: date.c:115
 471#, c-format
 472msgid "%lu hour ago"
 473msgid_plural "%lu hours ago"
 474msgstr[0] "%lu giờ trước"
 475
 476#: date.c:122
 477#, c-format
 478msgid "%lu day ago"
 479msgid_plural "%lu days ago"
 480msgstr[0] "%lu ngày trước"
 481
 482#: date.c:128
 483#, c-format
 484msgid "%lu week ago"
 485msgid_plural "%lu weeks ago"
 486msgstr[0] "%lu tuần trước"
 487
 488#: date.c:135
 489#, c-format
 490msgid "%lu month ago"
 491msgid_plural "%lu months ago"
 492msgstr[0] "%lu tháng trước"
 493
 494#: date.c:146
 495#, c-format
 496msgid "%lu year"
 497msgid_plural "%lu years"
 498msgstr[0] "%lu năm"
 499
 500#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
 501#: date.c:149
 502#, c-format
 503msgid "%s, %lu month ago"
 504msgid_plural "%s, %lu months ago"
 505msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
 506
 507#: date.c:154 date.c:159
 508#, c-format
 509msgid "%lu year ago"
 510msgid_plural "%lu years ago"
 511msgstr[0] "%lu năm trước"
 512
 513#: diffcore-order.c:24
 514#, c-format
 515msgid "failed to read orderfile '%s'"
 516msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
 517
 518#: diffcore-rename.c:536
 519msgid "Performing inexact rename detection"
 520msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
 521
 522#: diff.c:115
 523#, c-format
 524msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
 525msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
 526
 527#: diff.c:120
 528#, c-format
 529msgid "  Unknown dirstat parameter '%s'\n"
 530msgstr "  Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
 531
 532#: diff.c:215
 533#, c-format
 534msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
 535msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
 536
 537#: diff.c:267
 538#, c-format
 539msgid ""
 540"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
 541"%s"
 542msgstr ""
 543"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
 544"%s"
 545
 546#: diff.c:2997
 547#, c-format
 548msgid "external diff died, stopping at %s"
 549msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
 550
 551#: diff.c:3393
 552msgid "--follow requires exactly one pathspec"
 553msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
 554
 555#: diff.c:3556
 556#, c-format
 557msgid ""
 558"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
 559"%s"
 560msgstr ""
 561"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
 562"%s"
 563
 564#: diff.c:3570
 565#, c-format
 566msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
 567msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
 568
 569#: dir.c:2004
 570msgid "failed to get kernel name and information"
 571msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
 572
 573#: dir.c:2123
 574msgid "Untracked cache is disabled on this system or location."
 575msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
 576
 577#: gpg-interface.c:166 gpg-interface.c:237
 578msgid "could not run gpg."
 579msgstr "không thể chạy gpg."
 580
 581#: gpg-interface.c:178
 582msgid "gpg did not accept the data"
 583msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
 584
 585#: gpg-interface.c:189
 586msgid "gpg failed to sign the data"
 587msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
 588
 589#: gpg-interface.c:222
 590#, c-format
 591msgid "could not create temporary file '%s': %s"
 592msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"
 593
 594#: gpg-interface.c:225
 595#, c-format
 596msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
 597msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
 598
 599#: grep.c:1718
 600#, c-format
 601msgid "'%s': unable to read %s"
 602msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
 603
 604#: grep.c:1735
 605#, c-format
 606msgid "'%s': %s"
 607msgstr "“%s”: %s"
 608
 609#: grep.c:1746
 610#, c-format
 611msgid "'%s': short read %s"
 612msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
 613
 614#: help.c:205
 615#, c-format
 616msgid "available git commands in '%s'"
 617msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
 618
 619#: help.c:212
 620msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
 621msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
 622
 623#: help.c:244
 624msgid "These are common Git commands used in various situations:"
 625msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
 626
 627#: help.c:309
 628#, c-format
 629msgid ""
 630"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
 631"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
 632msgstr ""
 633"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
 634"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
 635
 636#: help.c:366
 637msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
 638msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
 639
 640#: help.c:388
 641#, c-format
 642msgid ""
 643"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
 644"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
 645msgstr ""
 646"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
 647"Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
 648
 649#: help.c:393
 650#, c-format
 651msgid "in %0.1f seconds automatically..."
 652msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
 653
 654#: help.c:400
 655#, c-format
 656msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
 657msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
 658
 659#: help.c:404 help.c:464
 660msgid ""
 661"\n"
 662"Did you mean this?"
 663msgid_plural ""
 664"\n"
 665"Did you mean one of these?"
 666msgstr[0] ""
 667"\n"
 668"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
 669
 670#: help.c:460
 671#, c-format
 672msgid "%s: %s - %s"
 673msgstr "%s: %s - %s"
 674
 675#: merge.c:41
 676msgid "failed to read the cache"
 677msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
 678
 679#: merge.c:94 builtin/am.c:2008 builtin/am.c:2043 builtin/checkout.c:376
 680#: builtin/checkout.c:587 builtin/clone.c:730
 681msgid "unable to write new index file"
 682msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 683
 684#: merge-recursive.c:189
 685#, c-format
 686msgid "(bad commit)\n"
 687msgstr "(commit sai)\n"
 688
 689#: merge-recursive.c:209
 690#, c-format
 691msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
 692msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
 693
 694#: merge-recursive.c:270
 695msgid "error building trees"
 696msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
 697
 698#: merge-recursive.c:689
 699#, c-format
 700msgid "failed to create path '%s'%s"
 701msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
 702
 703#: merge-recursive.c:700
 704#, c-format
 705msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
 706msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
 707
 708#: merge-recursive.c:714 merge-recursive.c:735
 709msgid ": perhaps a D/F conflict?"
 710msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
 711
 712#: merge-recursive.c:725
 713#, c-format
 714msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
 715msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
 716
 717#: merge-recursive.c:765
 718#, c-format
 719msgid "cannot read object %s '%s'"
 720msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
 721
 722#: merge-recursive.c:767
 723#, c-format
 724msgid "blob expected for %s '%s'"
 725msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
 726
 727#: merge-recursive.c:790 builtin/clone.c:374
 728#, c-format
 729msgid "failed to open '%s'"
 730msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
 731
 732#: merge-recursive.c:798
 733#, c-format
 734msgid "failed to symlink '%s'"
 735msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”"
 736
 737#: merge-recursive.c:801
 738#, c-format
 739msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
 740msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
 741
 742#: merge-recursive.c:939
 743msgid "Failed to execute internal merge"
 744msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
 745
 746#: merge-recursive.c:943
 747#, c-format
 748msgid "Unable to add %s to database"
 749msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
 750
 751#: merge-recursive.c:959
 752msgid "unsupported object type in the tree"
 753msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
 754
 755#: merge-recursive.c:1034 merge-recursive.c:1048
 756#, c-format
 757msgid ""
 758"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
 759"in tree."
 760msgstr ""
 761"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
 762"còn lại trong cây (tree)."
 763
 764#: merge-recursive.c:1040 merge-recursive.c:1053
 765#, c-format
 766msgid ""
 767"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
 768"in tree at %s."
 769msgstr ""
 770"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
 771"còn lại trong cây (tree) tại %s."
 772
 773#: merge-recursive.c:1094
 774msgid "rename"
 775msgstr "đổi tên"
 776
 777#: merge-recursive.c:1094
 778msgid "renamed"
 779msgstr "đã đổi tên"
 780
 781#: merge-recursive.c:1150
 782#, c-format
 783msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
 784msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
 785
 786#: merge-recursive.c:1172
 787#, c-format
 788msgid ""
 789"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
 790"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
 791msgstr ""
 792"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
 793"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
 794
 795#: merge-recursive.c:1177
 796msgid " (left unresolved)"
 797msgstr " (cần giải quyết)"
 798
 799#: merge-recursive.c:1231
 800#, c-format
 801msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
 802msgstr ""
 803"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
 804
 805#: merge-recursive.c:1261
 806#, c-format
 807msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
 808msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
 809
 810#: merge-recursive.c:1460
 811#, c-format
 812msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
 813msgstr ""
 814"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
 815
 816#: merge-recursive.c:1470
 817#, c-format
 818msgid "Adding merged %s"
 819msgstr "Thêm hòa trộn %s"
 820
 821#: merge-recursive.c:1475 merge-recursive.c:1677
 822#, c-format
 823msgid "Adding as %s instead"
 824msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
 825
 826#: merge-recursive.c:1526
 827#, c-format
 828msgid "cannot read object %s"
 829msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
 830
 831#: merge-recursive.c:1529
 832#, c-format
 833msgid "object %s is not a blob"
 834msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
 835
 836#: merge-recursive.c:1581
 837msgid "modify"
 838msgstr "sửa đổi"
 839
 840#: merge-recursive.c:1581
 841msgid "modified"
 842msgstr "đã sửa"
 843
 844#: merge-recursive.c:1591
 845msgid "content"
 846msgstr "nội dung"
 847
 848#: merge-recursive.c:1598
 849msgid "add/add"
 850msgstr "thêm/thêm"
 851
 852#: merge-recursive.c:1632
 853#, c-format
 854msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
 855msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
 856
 857#: merge-recursive.c:1646
 858#, c-format
 859msgid "Auto-merging %s"
 860msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
 861
 862#: merge-recursive.c:1650 git-submodule.sh:1048
 863msgid "submodule"
 864msgstr "mô-đun-con"
 865
 866#: merge-recursive.c:1651
 867#, c-format
 868msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
 869msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
 870
 871#: merge-recursive.c:1737
 872#, c-format
 873msgid "Removing %s"
 874msgstr "Đang xóa %s"
 875
 876#: merge-recursive.c:1762
 877msgid "file/directory"
 878msgstr "tập-tin/thư-mục"
 879
 880#: merge-recursive.c:1768
 881msgid "directory/file"
 882msgstr "thư-mục/tập-tin"
 883
 884#: merge-recursive.c:1773
 885#, c-format
 886msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
 887msgstr ""
 888"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
 889"%s"
 890
 891#: merge-recursive.c:1783
 892#, c-format
 893msgid "Adding %s"
 894msgstr "Thêm \"%s\""
 895
 896#: merge-recursive.c:1800
 897msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
 898msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
 899
 900#: merge-recursive.c:1819
 901msgid "Already up-to-date!"
 902msgstr "Đã cập nhật rồi!"
 903
 904#: merge-recursive.c:1828
 905#, c-format
 906msgid "merging of trees %s and %s failed"
 907msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
 908
 909#: merge-recursive.c:1858
 910#, c-format
 911msgid "Unprocessed path??? %s"
 912msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
 913
 914#: merge-recursive.c:1906
 915msgid "Merging:"
 916msgstr "Đang trộn:"
 917
 918#: merge-recursive.c:1919
 919#, c-format
 920msgid "found %u common ancestor:"
 921msgid_plural "found %u common ancestors:"
 922msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
 923
 924#: merge-recursive.c:1956
 925msgid "merge returned no commit"
 926msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
 927
 928#: merge-recursive.c:2013
 929#, c-format
 930msgid "Could not parse object '%s'"
 931msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
 932
 933#: merge-recursive.c:2024 builtin/merge.c:646
 934msgid "Unable to write index."
 935msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
 936
 937#: notes-utils.c:41
 938msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
 939msgstr ""
 940"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
 941"chiếu"
 942
 943#: notes-utils.c:100
 944#, c-format
 945msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
 946msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
 947
 948#: notes-utils.c:110
 949#, c-format
 950msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
 951msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
 952
 953#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
 954#. environment variable, the second %s is its value
 955#: notes-utils.c:137
 956#, c-format
 957msgid "Bad %s value: '%s'"
 958msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
 959
 960#: object.c:242
 961#, c-format
 962msgid "unable to parse object: %s"
 963msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
 964
 965#: parse-options.c:570
 966msgid "..."
 967msgstr "…"
 968
 969#: parse-options.c:588
 970#, c-format
 971msgid "usage: %s"
 972msgstr "cách dùng: %s"
 973
 974#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
 975#. one in "usage: %s" translation
 976#: parse-options.c:592
 977#, c-format
 978msgid "   or: %s"
 979msgstr "     hoặc: %s"
 980
 981#: parse-options.c:595
 982#, c-format
 983msgid "    %s"
 984msgstr "    %s"
 985
 986#: parse-options.c:629
 987msgid "-NUM"
 988msgstr "-SỐ"
 989
 990#: parse-options-cb.c:108
 991#, c-format
 992msgid "malformed object name '%s'"
 993msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
 994
 995#: path.c:752
 996#, c-format
 997msgid "Could not make %s writable by group"
 998msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
 999
1000#: pathspec.c:133
1001msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
1002msgstr ""
1003"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
1004
1005#: pathspec.c:143
1006msgid ""
1007"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
1008"pathspec settings"
1009msgstr ""
1010"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
1011"tả đường dẫn toàn cục khác"
1012
1013#: pathspec.c:177
1014msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
1015msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
1016
1017#: pathspec.c:183
1018#, c-format
1019msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
1020msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
1021
1022#: pathspec.c:187
1023#, c-format
1024msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
1025msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
1026
1027#: pathspec.c:205
1028#, c-format
1029msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
1030msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
1031
1032#: pathspec.c:230
1033#, c-format
1034msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
1035msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
1036
1037#: pathspec.c:241
1038#, c-format
1039msgid "%s: '%s' is outside repository"
1040msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
1041
1042#: pathspec.c:291
1043#, c-format
1044msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
1045msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
1046
1047#: pathspec.c:353
1048#, c-format
1049msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
1050msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
1051
1052#: pathspec.c:433
1053#, c-format
1054msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
1055msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
1056
1057#: pathspec.c:442
1058msgid ""
1059"There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
1060"Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
1061msgstr ""
1062"Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
1063"Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
1064
1065#: pretty.c:969
1066msgid "unable to parse --pretty format"
1067msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
1068
1069#: progress.c:235
1070msgid "done"
1071msgstr "xong"
1072
1073#: read-cache.c:1281
1074#, c-format
1075msgid ""
1076"index.version set, but the value is invalid.\n"
1077"Using version %i"
1078msgstr ""
1079"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
1080"Dùng phiên bản %i"
1081
1082#: read-cache.c:1291
1083#, c-format
1084msgid ""
1085"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
1086"Using version %i"
1087msgstr ""
1088"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
1089"Dùng phiên bản %i"
1090
1091#: refs.c:543 builtin/merge.c:761 builtin/merge.c:872 builtin/merge.c:974
1092#: builtin/merge.c:984
1093#, c-format
1094msgid "Could not open '%s' for writing"
1095msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
1096
1097#: refs/files-backend.c:2374
1098#, c-format
1099msgid "could not delete reference %s: %s"
1100msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
1101
1102#: refs/files-backend.c:2377
1103#, c-format
1104msgid "could not delete references: %s"
1105msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
1106
1107#: refs/files-backend.c:2386
1108#, c-format
1109msgid "could not remove reference %s"
1110msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
1111
1112#: ref-filter.c:55
1113#, c-format
1114msgid "expected format: %%(color:<color>)"
1115msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
1116
1117#: ref-filter.c:57
1118#, c-format
1119msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
1120msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
1121
1122#: ref-filter.c:71
1123#, c-format
1124msgid "unrecognized format: %%(%s)"
1125msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
1126
1127#: ref-filter.c:101
1128#, c-format
1129msgid "positive value expected contents:lines=%s"
1130msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
1131
1132#: ref-filter.c:103
1133#, c-format
1134msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
1135msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
1136
1137#: ref-filter.c:113
1138#, c-format
1139msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
1140msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
1141
1142#: ref-filter.c:135
1143#, c-format
1144msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
1145msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
1146
1147#: ref-filter.c:147
1148#, c-format
1149msgid "unrecognized position:%s"
1150msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
1151
1152#: ref-filter.c:151
1153#, c-format
1154msgid "unrecognized width:%s"
1155msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
1156
1157#: ref-filter.c:157
1158#, c-format
1159msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
1160msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
1161
1162#: ref-filter.c:161
1163#, c-format
1164msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
1165msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
1166
1167#: ref-filter.c:372
1168#, c-format
1169msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
1170msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
1171
1172#: ref-filter.c:1311
1173#, c-format
1174msgid "malformed object at '%s'"
1175msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
1176
1177#: ref-filter.c:1651
1178#, c-format
1179msgid "format: %%(end) atom missing"
1180msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
1181
1182#: ref-filter.c:1705
1183#, c-format
1184msgid "malformed object name %s"
1185msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
1186
1187#: remote.c:745
1188#, c-format
1189msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
1190msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
1191
1192#: remote.c:749
1193#, c-format
1194msgid "%s usually tracks %s, not %s"
1195msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
1196
1197#: remote.c:753
1198#, c-format
1199msgid "%s tracks both %s and %s"
1200msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
1201
1202#: remote.c:761
1203msgid "Internal error"
1204msgstr "Lỗi nội bộ"
1205
1206#: remote.c:1677 remote.c:1720
1207msgid "HEAD does not point to a branch"
1208msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
1209
1210#: remote.c:1686
1211#, c-format
1212msgid "no such branch: '%s'"
1213msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
1214
1215#: remote.c:1689
1216#, c-format
1217msgid "no upstream configured for branch '%s'"
1218msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
1219
1220#: remote.c:1695
1221#, c-format
1222msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1223msgstr ""
1224"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
1225
1226#: remote.c:1710
1227#, c-format
1228msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
1229msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
1230
1231#: remote.c:1725
1232#, c-format
1233msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
1234msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
1235
1236#: remote.c:1736
1237#, c-format
1238msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
1239msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
1240
1241#: remote.c:1749
1242msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
1243msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
1244
1245#: remote.c:1771
1246msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
1247msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
1248
1249#: remote.c:2073
1250#, c-format
1251msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
1252msgstr ""
1253"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
1254
1255#: remote.c:2077
1256msgid "  (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
1257msgstr "   (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
1258
1259#: remote.c:2080
1260#, c-format
1261msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
1262msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
1263
1264#: remote.c:2084
1265#, c-format
1266msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
1267msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
1268msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
1269
1270#: remote.c:2090
1271msgid "  (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
1272msgstr "  (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
1273
1274#: remote.c:2093
1275#, c-format
1276msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
1277msgid_plural ""
1278"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
1279msgstr[0] ""
1280"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
1281"tiếp-nhanh.\n"
1282
1283#: remote.c:2101
1284msgid "  (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
1285msgstr "  (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
1286
1287#: remote.c:2104
1288#, c-format
1289msgid ""
1290"Your branch and '%s' have diverged,\n"
1291"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
1292msgid_plural ""
1293"Your branch and '%s' have diverged,\n"
1294"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
1295msgstr[0] ""
1296"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
1297"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
1298"tương ứng với mỗi lần.\n"
1299
1300#: remote.c:2114
1301msgid "  (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
1302msgstr ""
1303"  (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
1304"bạn)\n"
1305
1306#: revision.c:2131
1307msgid "your current branch appears to be broken"
1308msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
1309
1310#: revision.c:2134
1311#, c-format
1312msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
1313msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
1314
1315#: revision.c:2328
1316msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
1317msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
1318
1319#: run-command.c:92
1320msgid "open /dev/null failed"
1321msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
1322
1323#: run-command.c:94
1324#, c-format
1325msgid "dup2(%d,%d) failed"
1326msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
1327
1328#: send-pack.c:295
1329msgid "failed to sign the push certificate"
1330msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
1331
1332#: send-pack.c:404
1333msgid "the receiving end does not support --signed push"
1334msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
1335
1336#: send-pack.c:406
1337msgid ""
1338"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
1339"signed push"
1340msgstr ""
1341"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
1342"signed"
1343
1344#: send-pack.c:418
1345msgid "the receiving end does not support --atomic push"
1346msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
1347
1348#: sequencer.c:174
1349msgid ""
1350"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1351"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
1352msgstr ""
1353"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1354"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
1355
1356#: sequencer.c:177
1357msgid ""
1358"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1359"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
1360"and commit the result with 'git commit'"
1361msgstr ""
1362"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1363"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
1364"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
1365
1366#: sequencer.c:190 sequencer.c:833 sequencer.c:913
1367#, c-format
1368msgid "Could not write to %s"
1369msgstr "Không thể ghi vào %s"
1370
1371#: sequencer.c:193
1372#, c-format
1373msgid "Error wrapping up %s"
1374msgstr "Lỗi bao bọc %s"
1375
1376#: sequencer.c:208
1377msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
1378msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
1379
1380#: sequencer.c:210
1381msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
1382msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh hoàn nguyên."
1383
1384#: sequencer.c:213
1385msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
1386msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
1387
1388#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
1389#: sequencer.c:300
1390#, c-format
1391msgid "%s: Unable to write new index file"
1392msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1393
1394#: sequencer.c:318
1395msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
1396msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD\n"
1397
1398#: sequencer.c:338
1399msgid "Unable to update cache tree\n"
1400msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
1401
1402#: sequencer.c:390
1403#, c-format
1404msgid "Could not parse commit %s\n"
1405msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao %s\n"
1406
1407#: sequencer.c:395
1408#, c-format
1409msgid "Could not parse parent commit %s\n"
1410msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
1411
1412#: sequencer.c:460
1413msgid "Your index file is unmerged."
1414msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
1415
1416#: sequencer.c:479
1417#, c-format
1418msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
1419msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
1420
1421#: sequencer.c:487
1422#, c-format
1423msgid "Commit %s does not have parent %d"
1424msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
1425
1426#: sequencer.c:491
1427#, c-format
1428msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
1429msgstr ""
1430"Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
1431"hòa trộn."
1432
1433#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
1434#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
1435#: sequencer.c:504
1436#, c-format
1437msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
1438msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
1439
1440#: sequencer.c:508
1441#, c-format
1442msgid "Cannot get commit message for %s"
1443msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
1444
1445#: sequencer.c:594
1446#, c-format
1447msgid "could not revert %s... %s"
1448msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
1449
1450#: sequencer.c:595
1451#, c-format
1452msgid "could not apply %s... %s"
1453msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
1454
1455#: sequencer.c:630
1456msgid "empty commit set passed"
1457msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
1458
1459#: sequencer.c:638
1460#, c-format
1461msgid "git %s: failed to read the index"
1462msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
1463
1464#: sequencer.c:642
1465#, c-format
1466msgid "git %s: failed to refresh the index"
1467msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
1468
1469#: sequencer.c:702
1470#, c-format
1471msgid "Cannot %s during a %s"
1472msgstr "Không thể %s trong khi %s"
1473
1474#: sequencer.c:724
1475#, c-format
1476msgid "Could not parse line %d."
1477msgstr "Không phân tích được dòng %d."
1478
1479#: sequencer.c:729
1480msgid "No commits parsed."
1481msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích."
1482
1483#: sequencer.c:741
1484#, c-format
1485msgid "Could not open %s"
1486msgstr "Không thể mở %s"
1487
1488#: sequencer.c:745
1489#, c-format
1490msgid "Could not read %s."
1491msgstr "Không thể đọc %s."
1492
1493#: sequencer.c:752
1494#, c-format
1495msgid "Unusable instruction sheet: %s"
1496msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
1497
1498#: sequencer.c:782
1499#, c-format
1500msgid "Invalid key: %s"
1501msgstr "Khóa không đúng: %s"
1502
1503#: sequencer.c:785 builtin/pull.c:50 builtin/pull.c:52
1504#, c-format
1505msgid "Invalid value for %s: %s"
1506msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
1507
1508#: sequencer.c:795
1509#, c-format
1510msgid "Malformed options sheet: %s"
1511msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
1512
1513#: sequencer.c:814
1514msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
1515msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
1516
1517#: sequencer.c:815
1518msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1519msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1520
1521#: sequencer.c:819
1522#, c-format
1523msgid "Could not create sequencer directory %s"
1524msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
1525
1526#: sequencer.c:835 sequencer.c:917
1527#, c-format
1528msgid "Error wrapping up %s."
1529msgstr "Lỗi bao bọc %s."
1530
1531#: sequencer.c:854 sequencer.c:987
1532msgid "no cherry-pick or revert in progress"
1533msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
1534
1535#: sequencer.c:856
1536msgid "cannot resolve HEAD"
1537msgstr "không thể phân giải HEAD"
1538
1539#: sequencer.c:858
1540msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
1541msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
1542
1543#: sequencer.c:878 builtin/apply.c:4287
1544#, c-format
1545msgid "cannot open %s: %s"
1546msgstr "không thể mở %s: %s"
1547
1548#: sequencer.c:881
1549#, c-format
1550msgid "cannot read %s: %s"
1551msgstr "không thể đọc %s: %s"
1552
1553#: sequencer.c:882
1554msgid "unexpected end of file"
1555msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
1556
1557#: sequencer.c:888
1558#, c-format
1559msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
1560msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
1561
1562#: sequencer.c:910
1563#, c-format
1564msgid "Could not format %s."
1565msgstr "Không thể định dạng “%s”."
1566
1567#: sequencer.c:1055
1568#, c-format
1569msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
1570msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
1571
1572#: sequencer.c:1058
1573#, c-format
1574msgid "%s: bad revision"
1575msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
1576
1577#: sequencer.c:1092
1578msgid "Can't revert as initial commit"
1579msgstr "Không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
1580
1581#: sequencer.c:1093
1582msgid "Can't cherry-pick into empty head"
1583msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
1584
1585#: setup.c:246
1586#, c-format
1587msgid "failed to read %s"
1588msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
1589
1590#: sha1_name.c:462
1591msgid ""
1592"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
1593"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
1594"may be created by mistake. For example,\n"
1595"\n"
1596"  git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
1597"\n"
1598"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
1599"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
1600"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
1601msgstr ""
1602"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
1603"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
1604"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
1605"\n"
1606"  git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
1607"\n"
1608"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
1609"tạo ra.\n"
1610"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
1611"này\n"
1612"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
1613
1614#: submodule.c:62 submodule.c:96
1615msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
1616msgstr ""
1617"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
1618"trước"
1619
1620#: submodule.c:66 submodule.c:100
1621#, c-format
1622msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
1623msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
1624
1625#: submodule.c:74
1626#, c-format
1627msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
1628msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
1629
1630#: submodule.c:107
1631#, c-format
1632msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
1633msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
1634
1635#: submodule.c:118
1636msgid "staging updated .gitmodules failed"
1637msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
1638
1639#: trailer.c:492 trailer.c:496 trailer.c:500 trailer.c:554 trailer.c:558
1640#: trailer.c:562
1641#, c-format
1642msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
1643msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
1644
1645#: trailer.c:544 trailer.c:549 builtin/remote.c:289
1646#, c-format
1647msgid "more than one %s"
1648msgstr "nhiều hơn một %s"
1649
1650#: trailer.c:582
1651#, c-format
1652msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
1653msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
1654
1655#: trailer.c:702
1656#, c-format
1657msgid "could not read input file '%s'"
1658msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
1659
1660#: trailer.c:705
1661msgid "could not read from stdin"
1662msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
1663
1664#: trailer.c:857 builtin/am.c:42
1665#, c-format
1666msgid "could not stat %s"
1667msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
1668
1669#: trailer.c:859
1670#, c-format
1671msgid "file %s is not a regular file"
1672msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
1673
1674#: trailer.c:861
1675#, c-format
1676msgid "file %s is not writable by user"
1677msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
1678
1679#: trailer.c:873
1680msgid "could not open temporary file"
1681msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
1682
1683#: trailer.c:912
1684#, c-format
1685msgid "could not rename temporary file to %s"
1686msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
1687
1688#: transport-helper.c:1041
1689#, c-format
1690msgid "Could not read ref %s"
1691msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
1692
1693#: unpack-trees.c:203
1694msgid "Checking out files"
1695msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
1696
1697#: urlmatch.c:120
1698msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
1699msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
1700
1701#: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356
1702#, c-format
1703msgid "invalid %XX escape sequence"
1704msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
1705
1706#: urlmatch.c:172
1707msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
1708msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
1709
1710#: urlmatch.c:189
1711msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
1712msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
1713
1714#: urlmatch.c:199
1715msgid "invalid characters in host name"
1716msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
1717
1718#: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255
1719msgid "invalid port number"
1720msgstr "tên cổng không hợp lệ"
1721
1722#: urlmatch.c:322
1723msgid "invalid '..' path segment"
1724msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
1725
1726#: wrapper.c:222 wrapper.c:381
1727#, c-format
1728msgid "could not open '%s' for reading and writing"
1729msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
1730
1731#: wrapper.c:224 wrapper.c:383
1732#, c-format
1733msgid "could not open '%s' for writing"
1734msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
1735
1736#: wrapper.c:226 wrapper.c:385 builtin/am.c:323 builtin/commit.c:1691
1737#: builtin/merge.c:1075 builtin/pull.c:387
1738#, c-format
1739msgid "could not open '%s' for reading"
1740msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
1741
1742#: wrapper.c:611
1743#, c-format
1744msgid "unable to access '%s': %s"
1745msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
1746
1747#: wrapper.c:632
1748#, c-format
1749msgid "unable to access '%s'"
1750msgstr "không thể truy cập “%s”"
1751
1752#: wrapper.c:640
1753msgid "unable to get current working directory"
1754msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
1755
1756#: wrapper.c:667
1757#, c-format
1758msgid "could not open %s for writing"
1759msgstr "không thể mở %s để ghi"
1760
1761#: wrapper.c:678 builtin/am.c:410
1762#, c-format
1763msgid "could not write to %s"
1764msgstr "không thể ghi vào %s"
1765
1766#: wrapper.c:684
1767#, c-format
1768msgid "could not close %s"
1769msgstr "không thể đóng %s"
1770
1771#: wt-status.c:149
1772msgid "Unmerged paths:"
1773msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
1774
1775#: wt-status.c:176 wt-status.c:203
1776#, c-format
1777msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1778msgstr "  (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
1779
1780#: wt-status.c:178 wt-status.c:205
1781msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1782msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
1783
1784#: wt-status.c:182
1785msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1786msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1787
1788#: wt-status.c:184 wt-status.c:188
1789msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1790msgstr ""
1791"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
1792"cần được giải quyết)"
1793
1794#: wt-status.c:186
1795msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1796msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1797
1798#: wt-status.c:197 wt-status.c:880
1799msgid "Changes to be committed:"
1800msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
1801
1802#: wt-status.c:215 wt-status.c:889
1803msgid "Changes not staged for commit:"
1804msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
1805
1806#: wt-status.c:219
1807msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1808msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
1809
1810#: wt-status.c:221
1811msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1812msgstr ""
1813"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
1814
1815#: wt-status.c:222
1816msgid ""
1817"  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
1818msgstr ""
1819"  (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
1820"làm việc)"
1821
1822#: wt-status.c:224
1823msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1824msgstr ""
1825"  (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
1826"chữa trong mô-đun-con)"
1827
1828#: wt-status.c:236
1829#, c-format
1830msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1831msgstr ""
1832"  (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
1833
1834#: wt-status.c:251
1835msgid "both deleted:"
1836msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
1837
1838#: wt-status.c:253
1839msgid "added by us:"
1840msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
1841
1842#: wt-status.c:255
1843msgid "deleted by them:"
1844msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
1845
1846#: wt-status.c:257
1847msgid "added by them:"
1848msgstr "được thêm vào bởi họ:"
1849
1850#: wt-status.c:259
1851msgid "deleted by us:"
1852msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
1853
1854#: wt-status.c:261
1855msgid "both added:"
1856msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
1857
1858#: wt-status.c:263
1859msgid "both modified:"
1860msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
1861
1862#: wt-status.c:265
1863#, c-format
1864msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
1865msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
1866
1867#: wt-status.c:273
1868msgid "new file:"
1869msgstr "tập tin mới:"
1870
1871#: wt-status.c:275
1872msgid "copied:"
1873msgstr "đã chép:"
1874
1875#: wt-status.c:277
1876msgid "deleted:"
1877msgstr "đã xóa:"
1878
1879#: wt-status.c:279
1880msgid "modified:"
1881msgstr "đã sửa:"
1882
1883#: wt-status.c:281
1884msgid "renamed:"
1885msgstr "đã đổi tên:"
1886
1887#: wt-status.c:283
1888msgid "typechange:"
1889msgstr "đổi-kiểu:"
1890
1891#: wt-status.c:285
1892msgid "unknown:"
1893msgstr "không hiểu:"
1894
1895#: wt-status.c:287
1896msgid "unmerged:"
1897msgstr "chưa hòa trộn:"
1898
1899#: wt-status.c:369
1900msgid "new commits, "
1901msgstr "lần chuyển giao mới, "
1902
1903#: wt-status.c:371
1904msgid "modified content, "
1905msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
1906
1907#: wt-status.c:373
1908msgid "untracked content, "
1909msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
1910
1911#: wt-status.c:390
1912#, c-format
1913msgid "bug: unhandled diff status %c"
1914msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
1915
1916#: wt-status.c:754
1917msgid "Submodules changed but not updated:"
1918msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
1919
1920#: wt-status.c:756
1921msgid "Submodule changes to be committed:"
1922msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
1923
1924#: wt-status.c:837
1925msgid ""
1926"Do not touch the line above.\n"
1927"Everything below will be removed."
1928msgstr ""
1929"Không động đến đường ở trên.\n"
1930"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
1931
1932#: wt-status.c:948
1933msgid "You have unmerged paths."
1934msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
1935
1936#: wt-status.c:951
1937msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
1938msgstr "  (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
1939
1940#: wt-status.c:954
1941msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
1942msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
1943
1944#: wt-status.c:957
1945msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
1946msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1947
1948#: wt-status.c:967
1949msgid "You are in the middle of an am session."
1950msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
1951
1952#: wt-status.c:970
1953msgid "The current patch is empty."
1954msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
1955
1956#: wt-status.c:974
1957msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
1958msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
1959
1960#: wt-status.c:976
1961msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1962msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
1963
1964#: wt-status.c:978
1965msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1966msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1967
1968#: wt-status.c:1105
1969msgid "No commands done."
1970msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
1971
1972#: wt-status.c:1108
1973#, c-format
1974msgid "Last command done (%d command done):"
1975msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
1976msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
1977
1978#: wt-status.c:1119
1979#, c-format
1980msgid "  (see more in file %s)"
1981msgstr "  (xem thêm trong %s)"
1982
1983#: wt-status.c:1124
1984msgid "No commands remaining."
1985msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
1986
1987#: wt-status.c:1127
1988#, c-format
1989msgid "Next command to do (%d remaining command):"
1990msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
1991msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
1992
1993#: wt-status.c:1135
1994msgid "  (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
1995msgstr "  (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
1996
1997#: wt-status.c:1148
1998#, c-format
1999msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
2000msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
2001
2002#: wt-status.c:1153
2003msgid "You are currently rebasing."
2004msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
2005
2006#: wt-status.c:1167
2007msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
2008msgstr ""
2009"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
2010
2011#: wt-status.c:1169
2012msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
2013msgstr "  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
2014
2015#: wt-status.c:1171
2016msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
2017msgstr ""
2018"  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
2019
2020#: wt-status.c:1177
2021msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
2022msgstr ""
2023"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
2024"continue\")"
2025
2026#: wt-status.c:1181
2027#, c-format
2028msgid ""
2029"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
2030msgstr ""
2031"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
2032"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
2033
2034#: wt-status.c:1186
2035msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
2036msgstr ""
2037"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
2038"rebase."
2039
2040#: wt-status.c:1189
2041msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
2042msgstr ""
2043"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
2044"rebase --continue\")"
2045
2046#: wt-status.c:1193
2047#, c-format
2048msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
2049msgstr ""
2050"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
2051"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
2052
2053#: wt-status.c:1198
2054msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
2055msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
2056
2057#: wt-status.c:1201
2058msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
2059msgstr "  (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
2060
2061#: wt-status.c:1203
2062msgid ""
2063"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
2064msgstr ""
2065"  (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
2066"lòng về những thay đổi của mình)"
2067
2068#: wt-status.c:1213
2069#, c-format
2070msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
2071msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
2072
2073#: wt-status.c:1218
2074msgid "  (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
2075msgstr ""
2076"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
2077
2078#: wt-status.c:1221
2079msgid "  (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
2080msgstr ""
2081"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
2082"continue\")"
2083
2084#: wt-status.c:1223
2085msgid "  (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
2086msgstr "  (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
2087
2088#: wt-status.c:1232
2089#, c-format
2090msgid "You are currently reverting commit %s."
2091msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
2092
2093#: wt-status.c:1237
2094msgid "  (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
2095msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
2096
2097#: wt-status.c:1240
2098msgid "  (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
2099msgstr ""
2100"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
2101
2102#: wt-status.c:1242
2103msgid "  (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
2104msgstr "  (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
2105
2106#: wt-status.c:1253
2107#, c-format
2108msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
2109msgstr ""
2110"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
2111"nhánh “%s”."
2112
2113#: wt-status.c:1257
2114msgid "You are currently bisecting."
2115msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
2116
2117#: wt-status.c:1260
2118msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
2119msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
2120
2121#: wt-status.c:1438
2122msgid "On branch "
2123msgstr "Trên nhánh "
2124
2125#: wt-status.c:1444
2126msgid "interactive rebase in progress; onto "
2127msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
2128
2129#: wt-status.c:1446
2130msgid "rebase in progress; onto "
2131msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
2132
2133#: wt-status.c:1451
2134msgid "HEAD detached at "
2135msgstr "HEAD được tách rời tại "
2136
2137#: wt-status.c:1453
2138msgid "HEAD detached from "
2139msgstr "HEAD được tách rời từ "
2140
2141#: wt-status.c:1456
2142msgid "Not currently on any branch."
2143msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
2144
2145#: wt-status.c:1474
2146msgid "Initial commit"
2147msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
2148
2149#: wt-status.c:1488
2150msgid "Untracked files"
2151msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
2152
2153#: wt-status.c:1490
2154msgid "Ignored files"
2155msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
2156
2157#: wt-status.c:1494
2158#, c-format
2159msgid ""
2160"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
2161"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
2162"new files yourself (see 'git help status')."
2163msgstr ""
2164"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
2165"uno”\n"
2166"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
2167"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
2168
2169#: wt-status.c:1500
2170#, c-format
2171msgid "Untracked files not listed%s"
2172msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
2173
2174#: wt-status.c:1502
2175msgid " (use -u option to show untracked files)"
2176msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
2177
2178#: wt-status.c:1508
2179msgid "No changes"
2180msgstr "Không có thay đổi nào"
2181
2182#: wt-status.c:1513
2183#, c-format
2184msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
2185msgstr ""
2186"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
2187"\"git commit -a\")\n"
2188
2189#: wt-status.c:1516
2190#, c-format
2191msgid "no changes added to commit\n"
2192msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
2193
2194#: wt-status.c:1519
2195#, c-format
2196msgid ""
2197"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
2198"track)\n"
2199msgstr ""
2200"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
2201"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
2202
2203#: wt-status.c:1522
2204#, c-format
2205msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
2206msgstr ""
2207"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
2208"theo dõi hiện diện\n"
2209
2210#: wt-status.c:1525
2211#, c-format
2212msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
2213msgstr ""
2214"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
2215"đưa vào theo dõi)\n"
2216
2217#: wt-status.c:1528 wt-status.c:1533
2218#, c-format
2219msgid "nothing to commit\n"
2220msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
2221
2222#: wt-status.c:1531
2223#, c-format
2224msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
2225msgstr ""
2226"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
2227
2228#: wt-status.c:1535
2229#, c-format
2230msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
2231msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
2232
2233#: wt-status.c:1642
2234msgid "Initial commit on "
2235msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
2236
2237#: wt-status.c:1646
2238msgid "HEAD (no branch)"
2239msgstr "HEAD (không nhánh)"
2240
2241#: wt-status.c:1675
2242msgid "gone"
2243msgstr "đã ra đi"
2244
2245#: wt-status.c:1677 wt-status.c:1685
2246msgid "behind "
2247msgstr "đằng sau "
2248
2249#: compat/precompose_utf8.c:57 builtin/clone.c:413
2250#, c-format
2251msgid "failed to unlink '%s'"
2252msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
2253
2254#: builtin/add.c:22
2255msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
2256msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--]  <pathspec>…"
2257
2258#: builtin/add.c:65
2259#, c-format
2260msgid "unexpected diff status %c"
2261msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
2262
2263#: builtin/add.c:70 builtin/commit.c:278
2264msgid "updating files failed"
2265msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
2266
2267#: builtin/add.c:80
2268#, c-format
2269msgid "remove '%s'\n"
2270msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
2271
2272#: builtin/add.c:134
2273msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
2274msgstr ""
2275"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
2276
2277#: builtin/add.c:194 builtin/rev-parse.c:797
2278msgid "Could not read the index"
2279msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
2280
2281#: builtin/add.c:205
2282#, c-format
2283msgid "Could not open '%s' for writing."
2284msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
2285
2286#: builtin/add.c:209
2287msgid "Could not write patch"
2288msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
2289
2290#: builtin/add.c:212
2291msgid "editing patch failed"
2292msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
2293
2294#: builtin/add.c:215
2295#, c-format
2296msgid "Could not stat '%s'"
2297msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
2298
2299#: builtin/add.c:217
2300msgid "Empty patch. Aborted."
2301msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
2302
2303#: builtin/add.c:222
2304#, c-format
2305msgid "Could not apply '%s'"
2306msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
2307
2308#: builtin/add.c:232
2309msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
2310msgstr ""
2311"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
2312"của bạn:\n"
2313
2314#: builtin/add.c:249 builtin/clean.c:870 builtin/fetch.c:112 builtin/mv.c:111
2315#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:189 builtin/push.c:511
2316#: builtin/remote.c:1330 builtin/rm.c:268 builtin/send-pack.c:162
2317msgid "dry run"
2318msgstr "chạy thử"
2319
2320#: builtin/add.c:250 builtin/apply.c:4561 builtin/check-ignore.c:19
2321#: builtin/commit.c:1322 builtin/count-objects.c:85 builtin/fsck.c:558
2322#: builtin/log.c:1651 builtin/mv.c:110 builtin/read-tree.c:114
2323msgid "be verbose"
2324msgstr "chi tiết"
2325
2326#: builtin/add.c:252
2327msgid "interactive picking"
2328msgstr "sửa bằng cách tương tác"
2329
2330#: builtin/add.c:253 builtin/checkout.c:1155 builtin/reset.c:286
2331msgid "select hunks interactively"
2332msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
2333
2334#: builtin/add.c:254
2335msgid "edit current diff and apply"
2336msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
2337
2338#: builtin/add.c:255
2339msgid "allow adding otherwise ignored files"
2340msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
2341
2342#: builtin/add.c:256
2343msgid "update tracked files"
2344msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
2345
2346#: builtin/add.c:257
2347msgid "record only the fact that the path will be added later"
2348msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
2349
2350#: builtin/add.c:258
2351msgid "add changes from all tracked and untracked files"
2352msgstr ""
2353"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
2354"vết"
2355
2356#: builtin/add.c:261
2357msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
2358msgstr ""
2359"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
2360
2361#: builtin/add.c:263
2362msgid "don't add, only refresh the index"
2363msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
2364
2365#: builtin/add.c:264
2366msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
2367msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
2368
2369#: builtin/add.c:265
2370msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
2371msgstr ""
2372"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
2373
2374#: builtin/add.c:287
2375#, c-format
2376msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
2377msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
2378
2379#: builtin/add.c:294
2380msgid "adding files failed"
2381msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
2382
2383#: builtin/add.c:330
2384msgid "-A and -u are mutually incompatible"
2385msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
2386
2387#: builtin/add.c:337
2388msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
2389msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
2390
2391#: builtin/add.c:352
2392#, c-format
2393msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
2394msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
2395
2396#: builtin/add.c:353
2397#, c-format
2398msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
2399msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
2400
2401#: builtin/add.c:358 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:914
2402#: builtin/commit.c:337 builtin/mv.c:131 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:298
2403#: builtin/submodule--helper.c:35
2404msgid "index file corrupt"
2405msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
2406
2407#: builtin/add.c:439 builtin/apply.c:4659 builtin/mv.c:280 builtin/rm.c:430
2408msgid "Unable to write new index file"
2409msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2410
2411#: builtin/am.c:256 builtin/commit.c:738 builtin/merge.c:1078
2412#, c-format
2413msgid "could not read '%s'"
2414msgstr "Không thể đọc “%s”."
2415
2416#: builtin/am.c:430
2417msgid "could not parse author script"
2418msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
2419
2420#: builtin/am.c:507
2421#, c-format
2422msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
2423msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
2424
2425#: builtin/am.c:548 builtin/notes.c:300
2426#, c-format
2427msgid "Malformed input line: '%s'."
2428msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
2429
2430#: builtin/am.c:585 builtin/notes.c:315
2431#, c-format
2432msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
2433msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
2434
2435#: builtin/am.c:611
2436msgid "fseek failed"
2437msgstr "fseek gặp lỗi"
2438
2439#: builtin/am.c:772 builtin/am.c:860
2440#, c-format
2441msgid "could not open '%s' for reading: %s"
2442msgstr "không thể mở “%s” để đọc: %s"
2443
2444#: builtin/am.c:779
2445#, c-format
2446msgid "could not open '%s' for writing: %s"
2447msgstr "Không thể mở “%s” để ghi: %s"
2448
2449#: builtin/am.c:788
2450#, c-format
2451msgid "could not parse patch '%s'"
2452msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
2453
2454#: builtin/am.c:853
2455msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
2456msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
2457
2458#: builtin/am.c:901
2459msgid "invalid timestamp"
2460msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
2461
2462#: builtin/am.c:904 builtin/am.c:912
2463msgid "invalid Date line"
2464msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
2465
2466#: builtin/am.c:909
2467msgid "invalid timezone offset"
2468msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
2469
2470#: builtin/am.c:996
2471msgid "Patch format detection failed."
2472msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
2473
2474#: builtin/am.c:1001 builtin/clone.c:378
2475#, c-format
2476msgid "failed to create directory '%s'"
2477msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
2478
2479#: builtin/am.c:1005
2480msgid "Failed to split patches."
2481msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
2482
2483#: builtin/am.c:1137 builtin/commit.c:363
2484msgid "unable to write index file"
2485msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
2486
2487#: builtin/am.c:1188
2488#, c-format
2489msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
2490msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
2491
2492#: builtin/am.c:1189
2493#, c-format
2494msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
2495msgstr ""
2496"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
2497
2498#: builtin/am.c:1190
2499#, c-format
2500msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
2501msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
2502
2503#: builtin/am.c:1328
2504msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
2505msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
2506
2507#: builtin/am.c:1402 builtin/log.c:1350
2508#, c-format
2509msgid "invalid ident line: %s"
2510msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
2511
2512#: builtin/am.c:1429
2513#, c-format
2514msgid "unable to parse commit %s"
2515msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
2516
2517#: builtin/am.c:1631
2518msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
2519msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
2520
2521#: builtin/am.c:1633
2522msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
2523msgstr ""
2524"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
2525
2526#: builtin/am.c:1652
2527msgid ""
2528"Did you hand edit your patch?\n"
2529"It does not apply to blobs recorded in its index."
2530msgstr ""
2531"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
2532"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
2533
2534#: builtin/am.c:1658
2535msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
2536msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
2537
2538#: builtin/am.c:1673
2539msgid "Failed to merge in the changes."
2540msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
2541
2542#: builtin/am.c:1697 builtin/merge.c:633
2543msgid "git write-tree failed to write a tree"
2544msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
2545
2546#: builtin/am.c:1704
2547msgid "applying to an empty history"
2548msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
2549
2550#: builtin/am.c:1717 builtin/commit.c:1755 builtin/merge.c:830
2551#: builtin/merge.c:855
2552msgid "failed to write commit object"
2553msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
2554
2555#: builtin/am.c:1749 builtin/am.c:1753
2556#, c-format
2557msgid "cannot resume: %s does not exist."
2558msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
2559
2560#: builtin/am.c:1769
2561msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
2562msgstr ""
2563"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
2564
2565#: builtin/am.c:1774
2566msgid "Commit Body is:"
2567msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
2568
2569#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
2570#. in your translation. The program will only accept English
2571#. input at this point.
2572#.
2573#: builtin/am.c:1784
2574msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
2575msgstr ""
2576"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
2577"cả [a]: "
2578
2579#: builtin/am.c:1834
2580#, c-format
2581msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
2582msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
2583
2584#: builtin/am.c:1869 builtin/am.c:1941
2585#, c-format
2586msgid "Applying: %.*s"
2587msgstr "Áp dụng: %.*s"
2588
2589#: builtin/am.c:1885
2590msgid "No changes -- Patch already applied."
2591msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
2592
2593#: builtin/am.c:1893
2594#, c-format
2595msgid "Patch failed at %s %.*s"
2596msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
2597
2598#: builtin/am.c:1899
2599#, c-format
2600msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
2601msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
2602
2603#: builtin/am.c:1944
2604msgid ""
2605"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
2606"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
2607"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
2608msgstr ""
2609"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
2610"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
2611"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
2612"vá này."
2613
2614#: builtin/am.c:1951
2615msgid ""
2616"You still have unmerged paths in your index.\n"
2617"Did you forget to use 'git add'?"
2618msgstr ""
2619"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình.\n"
2620"Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
2621
2622#: builtin/am.c:2059 builtin/am.c:2063 builtin/am.c:2075 builtin/reset.c:308
2623#: builtin/reset.c:316
2624#, c-format
2625msgid "Could not parse object '%s'."
2626msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
2627
2628#: builtin/am.c:2111
2629msgid "failed to clean index"
2630msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
2631
2632#: builtin/am.c:2145
2633msgid ""
2634"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
2635"Not rewinding to ORIG_HEAD"
2636msgstr ""
2637"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
2638"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
2639
2640#: builtin/am.c:2206
2641#, c-format
2642msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
2643msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
2644
2645#: builtin/am.c:2239
2646msgid "git am [<options>] [(<mbox>|<Maildir>)...]"
2647msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
2648
2649#: builtin/am.c:2240
2650msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
2651msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
2652
2653#: builtin/am.c:2246
2654msgid "run interactively"
2655msgstr "chạy kiểu tương tác"
2656
2657#: builtin/am.c:2248
2658msgid "historical option -- no-op"
2659msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
2660
2661#: builtin/am.c:2250
2662msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
2663msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
2664
2665#: builtin/am.c:2251 builtin/init-db.c:474 builtin/prune-packed.c:57
2666#: builtin/repack.c:171
2667msgid "be quiet"
2668msgstr "im lặng"
2669
2670#: builtin/am.c:2253
2671msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
2672msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
2673
2674#: builtin/am.c:2256
2675msgid "recode into utf8 (default)"
2676msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
2677
2678#: builtin/am.c:2258
2679msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
2680msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
2681
2682#: builtin/am.c:2260
2683msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
2684msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
2685
2686#: builtin/am.c:2262
2687msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
2688msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
2689
2690#: builtin/am.c:2264
2691msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
2692msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
2693
2694#: builtin/am.c:2267
2695msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
2696msgstr ""
2697"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
2698
2699#: builtin/am.c:2270
2700msgid "strip everything before a scissors line"
2701msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
2702
2703#: builtin/am.c:2271 builtin/apply.c:4544
2704msgid "action"
2705msgstr "hành động"
2706
2707#: builtin/am.c:2272 builtin/am.c:2275 builtin/am.c:2278 builtin/am.c:2281
2708#: builtin/am.c:2284 builtin/am.c:2287 builtin/am.c:2290 builtin/am.c:2293
2709#: builtin/am.c:2299
2710msgid "pass it through git-apply"
2711msgstr "chuyển nó qua git-apply"
2712
2713#: builtin/am.c:2280 builtin/apply.c:4568
2714msgid "root"
2715msgstr "gốc"
2716
2717#: builtin/am.c:2283 builtin/am.c:2286 builtin/apply.c:4506
2718#: builtin/apply.c:4509 builtin/clone.c:86 builtin/fetch.c:95
2719#: builtin/pull.c:171 builtin/submodule--helper.c:72
2720#: builtin/submodule--helper.c:160 builtin/submodule--helper.c:163
2721msgid "path"
2722msgstr "đường-dẫn"
2723
2724#: builtin/am.c:2289 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/fmt-merge-msg.c:669
2725#: builtin/grep.c:704 builtin/merge.c:198 builtin/pull.c:131 builtin/pull.c:185
2726#: builtin/repack.c:178 builtin/repack.c:182 builtin/show-branch.c:645
2727#: builtin/show-ref.c:175 builtin/tag.c:340 parse-options.h:132
2728#: parse-options.h:134 parse-options.h:244
2729msgid "n"
2730msgstr "n"
2731
2732#: builtin/am.c:2292 builtin/apply.c:4512
2733msgid "num"
2734msgstr "số"
2735
2736#: builtin/am.c:2295 builtin/for-each-ref.c:37 builtin/replace.c:438
2737#: builtin/tag.c:372
2738msgid "format"
2739msgstr "định dạng"
2740
2741#: builtin/am.c:2296
2742msgid "format the patch(es) are in"
2743msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
2744
2745#: builtin/am.c:2302
2746msgid "override error message when patch failure occurs"
2747msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
2748
2749#: builtin/am.c:2304
2750msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
2751msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
2752
2753#: builtin/am.c:2307
2754msgid "synonyms for --continue"
2755msgstr "đồng nghĩa với --continue"
2756
2757#: builtin/am.c:2310
2758msgid "skip the current patch"
2759msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
2760
2761#: builtin/am.c:2313
2762msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
2763msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
2764
2765#: builtin/am.c:2317
2766msgid "lie about committer date"
2767msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
2768
2769#: builtin/am.c:2319
2770msgid "use current timestamp for author date"
2771msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
2772
2773#: builtin/am.c:2321 builtin/commit.c:1593 builtin/merge.c:225
2774#: builtin/pull.c:159 builtin/revert.c:92 builtin/tag.c:355
2775msgid "key-id"
2776msgstr "mã-số-khóa"
2777
2778#: builtin/am.c:2322
2779msgid "GPG-sign commits"
2780msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
2781
2782#: builtin/am.c:2325
2783msgid "(internal use for git-rebase)"
2784msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
2785
2786#: builtin/am.c:2340
2787msgid ""
2788"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
2789"it will be removed. Please do not use it anymore."
2790msgstr ""
2791"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
2792"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
2793
2794#: builtin/am.c:2347
2795msgid "failed to read the index"
2796msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
2797
2798#: builtin/am.c:2362
2799#, c-format
2800msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
2801msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
2802
2803#: builtin/am.c:2386
2804#, c-format
2805msgid ""
2806"Stray %s directory found.\n"
2807"Use \"git am --abort\" to remove it."
2808msgstr ""
2809"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
2810"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
2811
2812#: builtin/am.c:2392
2813msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
2814msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
2815
2816#: builtin/apply.c:59
2817msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
2818msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
2819
2820#: builtin/apply.c:111
2821#, c-format
2822msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
2823msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
2824
2825#: builtin/apply.c:126
2826#, c-format
2827msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
2828msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
2829
2830#: builtin/apply.c:818
2831#, c-format
2832msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
2833msgstr ""
2834"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
2835"%s"
2836
2837#: builtin/apply.c:827
2838#, c-format
2839msgid "regexec returned %d for input: %s"
2840msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
2841
2842#: builtin/apply.c:908
2843#, c-format
2844msgid "unable to find filename in patch at line %d"
2845msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
2846
2847#: builtin/apply.c:940
2848#, c-format
2849msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
2850msgstr ""
2851"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
2852
2853#: builtin/apply.c:944
2854#, c-format
2855msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
2856msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
2857
2858#: builtin/apply.c:945
2859#, c-format
2860msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
2861msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
2862
2863#: builtin/apply.c:952
2864#, c-format
2865msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
2866msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
2867
2868#: builtin/apply.c:1415
2869#, c-format
2870msgid "recount: unexpected line: %.*s"
2871msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
2872
2873#: builtin/apply.c:1472
2874#, c-format
2875msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
2876msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
2877
2878#: builtin/apply.c:1489
2879#, c-format
2880msgid ""
2881"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2882"component (line %d)"
2883msgid_plural ""
2884"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2885"components (line %d)"
2886msgstr[0] ""
2887"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
2888"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
2889
2890#: builtin/apply.c:1655
2891msgid "new file depends on old contents"
2892msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
2893
2894#: builtin/apply.c:1657
2895msgid "deleted file still has contents"
2896msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
2897
2898#: builtin/apply.c:1683
2899#, c-format
2900msgid "corrupt patch at line %d"
2901msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
2902
2903#: builtin/apply.c:1719
2904#, c-format
2905msgid "new file %s depends on old contents"
2906msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
2907
2908#: builtin/apply.c:1721
2909#, c-format
2910msgid "deleted file %s still has contents"
2911msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
2912
2913#: builtin/apply.c:1724
2914#, c-format
2915msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
2916msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
2917
2918#: builtin/apply.c:1870
2919#, c-format
2920msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
2921msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
2922
2923#: builtin/apply.c:1899
2924#, c-format
2925msgid "unrecognized binary patch at line %d"
2926msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
2927
2928#: builtin/apply.c:2050
2929#, c-format
2930msgid "patch with only garbage at line %d"
2931msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
2932
2933#: builtin/apply.c:2140
2934#, c-format
2935msgid "unable to read symlink %s"
2936msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
2937
2938#: builtin/apply.c:2144
2939#, c-format
2940msgid "unable to open or read %s"
2941msgstr "không thể mở hay đọc %s"
2942
2943#: builtin/apply.c:2777
2944#, c-format
2945msgid "invalid start of line: '%c'"
2946msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
2947
2948#: builtin/apply.c:2896
2949#, c-format
2950msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
2951msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
2952msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
2953
2954#: builtin/apply.c:2908
2955#, c-format
2956msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
2957msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
2958
2959#: builtin/apply.c:2914
2960#, c-format
2961msgid ""
2962"while searching for:\n"
2963"%.*s"
2964msgstr ""
2965"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
2966"%.*s"
2967
2968#: builtin/apply.c:2934
2969#, c-format
2970msgid "missing binary patch data for '%s'"
2971msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
2972
2973#: builtin/apply.c:3035
2974#, c-format
2975msgid "binary patch does not apply to '%s'"
2976msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
2977
2978#: builtin/apply.c:3041
2979#, c-format
2980msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
2981msgstr ""
2982"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
2983"%s)"
2984
2985#: builtin/apply.c:3062
2986#, c-format
2987msgid "patch failed: %s:%ld"
2988msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
2989
2990#: builtin/apply.c:3186
2991#, c-format
2992msgid "cannot checkout %s"
2993msgstr "không thể lấy ra %s"
2994
2995#: builtin/apply.c:3231 builtin/apply.c:3242 builtin/apply.c:3287
2996#, c-format
2997msgid "read of %s failed"
2998msgstr "đọc %s gặp lỗi"
2999
3000#: builtin/apply.c:3239
3001#, c-format
3002msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
3003msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
3004
3005#: builtin/apply.c:3267 builtin/apply.c:3489
3006#, c-format
3007msgid "path %s has been renamed/deleted"
3008msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
3009
3010#: builtin/apply.c:3348 builtin/apply.c:3503
3011#, c-format
3012msgid "%s: does not exist in index"
3013msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
3014
3015#: builtin/apply.c:3352 builtin/apply.c:3495 builtin/apply.c:3517
3016#, c-format
3017msgid "%s: %s"
3018msgstr "%s: %s"
3019
3020#: builtin/apply.c:3357 builtin/apply.c:3511
3021#, c-format
3022msgid "%s: does not match index"
3023msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
3024
3025#: builtin/apply.c:3459
3026msgid "removal patch leaves file contents"
3027msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
3028
3029#: builtin/apply.c:3528
3030#, c-format
3031msgid "%s: wrong type"
3032msgstr "%s: sai kiểu"
3033
3034#: builtin/apply.c:3530
3035#, c-format
3036msgid "%s has type %o, expected %o"
3037msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
3038
3039#: builtin/apply.c:3689 builtin/apply.c:3691
3040#, c-format
3041msgid "invalid path '%s'"
3042msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
3043
3044#: builtin/apply.c:3746
3045#, c-format
3046msgid "%s: already exists in index"
3047msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
3048
3049#: builtin/apply.c:3749
3050#, c-format
3051msgid "%s: already exists in working directory"
3052msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
3053
3054#: builtin/apply.c:3769
3055#, c-format
3056msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
3057msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
3058
3059#: builtin/apply.c:3774
3060#, c-format
3061msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
3062msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
3063
3064#: builtin/apply.c:3794
3065#, c-format
3066msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
3067msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
3068
3069#: builtin/apply.c:3798
3070#, c-format
3071msgid "%s: patch does not apply"
3072msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
3073
3074#: builtin/apply.c:3812
3075#, c-format
3076msgid "Checking patch %s..."
3077msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
3078
3079#: builtin/apply.c:3905 builtin/checkout.c:233 builtin/reset.c:135
3080#, c-format
3081msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
3082msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
3083
3084#: builtin/apply.c:4048
3085#, c-format
3086msgid "unable to remove %s from index"
3087msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
3088
3089#: builtin/apply.c:4077
3090#, c-format
3091msgid "corrupt patch for submodule %s"
3092msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
3093
3094#: builtin/apply.c:4081
3095#, c-format
3096msgid "unable to stat newly created file '%s'"
3097msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
3098
3099#: builtin/apply.c:4086
3100#, c-format
3101msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
3102msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
3103
3104#: builtin/apply.c:4089 builtin/apply.c:4197
3105#, c-format
3106msgid "unable to add cache entry for %s"
3107msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
3108
3109#: builtin/apply.c:4122
3110#, c-format
3111msgid "closing file '%s'"
3112msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
3113
3114#: builtin/apply.c:4171
3115#, c-format
3116msgid "unable to write file '%s' mode %o"
3117msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
3118
3119#: builtin/apply.c:4258
3120#, c-format
3121msgid "Applied patch %s cleanly."
3122msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
3123
3124#: builtin/apply.c:4266
3125msgid "internal error"
3126msgstr "lỗi nội bộ"
3127
3128#: builtin/apply.c:4269
3129#, c-format
3130msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
3131msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
3132msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
3133
3134#: builtin/apply.c:4279
3135#, c-format
3136msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
3137msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
3138
3139#: builtin/apply.c:4300
3140#, c-format
3141msgid "Hunk #%d applied cleanly."
3142msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
3143
3144#: builtin/apply.c:4303
3145#, c-format
3146msgid "Rejected hunk #%d."
3147msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
3148
3149#: builtin/apply.c:4393
3150msgid "unrecognized input"
3151msgstr "không thừa nhận đầu vào"
3152
3153#: builtin/apply.c:4404
3154msgid "unable to read index file"
3155msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
3156
3157#: builtin/apply.c:4507
3158msgid "don't apply changes matching the given path"
3159msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
3160
3161#: builtin/apply.c:4510
3162msgid "apply changes matching the given path"
3163msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
3164
3165#: builtin/apply.c:4513
3166msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
3167msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
3168
3169#: builtin/apply.c:4516
3170msgid "ignore additions made by the patch"
3171msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
3172
3173#: builtin/apply.c:4518
3174msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
3175msgstr ""
3176"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
3177
3178#: builtin/apply.c:4522
3179msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
3180msgstr ""
3181"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
3182
3183#: builtin/apply.c:4524
3184msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
3185msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
3186
3187#: builtin/apply.c:4526
3188msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
3189msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
3190
3191#: builtin/apply.c:4528
3192msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
3193msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
3194
3195#: builtin/apply.c:4530
3196msgid "apply a patch without touching the working tree"
3197msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
3198
3199#: builtin/apply.c:4532
3200msgid "accept a patch that touches outside the working area"
3201msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
3202
3203#: builtin/apply.c:4534
3204msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
3205msgstr ""
3206"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
3207
3208#: builtin/apply.c:4536
3209msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
3210msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
3211
3212#: builtin/apply.c:4538
3213msgid "build a temporary index based on embedded index information"
3214msgstr ""
3215"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
3216
3217#: builtin/apply.c:4541 builtin/checkout-index.c:169 builtin/ls-files.c:425
3218msgid "paths are separated with NUL character"
3219msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
3220
3221#: builtin/apply.c:4543
3222msgid "ensure at least <n> lines of context match"
3223msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
3224
3225#: builtin/apply.c:4545
3226msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
3227msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
3228
3229#: builtin/apply.c:4548 builtin/apply.c:4551
3230msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
3231msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
3232
3233#: builtin/apply.c:4554
3234msgid "apply the patch in reverse"
3235msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
3236
3237#: builtin/apply.c:4556
3238msgid "don't expect at least one line of context"
3239msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
3240
3241#: builtin/apply.c:4558
3242msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
3243msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
3244
3245#: builtin/apply.c:4560
3246msgid "allow overlapping hunks"
3247msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
3248
3249#: builtin/apply.c:4563
3250msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
3251msgstr ""
3252"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
3253
3254#: builtin/apply.c:4566
3255msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
3256msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
3257
3258#: builtin/apply.c:4569
3259msgid "prepend <root> to all filenames"
3260msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
3261
3262#: builtin/apply.c:4591
3263msgid "--3way outside a repository"
3264msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
3265
3266#: builtin/apply.c:4599
3267msgid "--index outside a repository"
3268msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
3269
3270#: builtin/apply.c:4602
3271msgid "--cached outside a repository"
3272msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
3273
3274#: builtin/apply.c:4621
3275#, c-format
3276msgid "can't open patch '%s'"
3277msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
3278
3279#: builtin/apply.c:4635
3280#, c-format
3281msgid "squelched %d whitespace error"
3282msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
3283msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
3284
3285#: builtin/apply.c:4641 builtin/apply.c:4651
3286#, c-format
3287msgid "%d line adds whitespace errors."
3288msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
3289msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
3290
3291#: builtin/archive.c:17
3292#, c-format
3293msgid "could not create archive file '%s'"
3294msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
3295
3296#: builtin/archive.c:20
3297msgid "could not redirect output"
3298msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
3299
3300#: builtin/archive.c:37
3301msgid "git archive: Remote with no URL"
3302msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
3303
3304#: builtin/archive.c:58
3305msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
3306msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
3307
3308#: builtin/archive.c:61
3309#, c-format
3310msgid "git archive: NACK %s"
3311msgstr "git archive: NACK %s"
3312
3313#: builtin/archive.c:63
3314#, c-format
3315msgid "remote error: %s"
3316msgstr "lỗi máy chủ: %s"
3317
3318#: builtin/archive.c:64
3319msgid "git archive: protocol error"
3320msgstr "git archive: lỗi giao thức"
3321
3322#: builtin/archive.c:68
3323msgid "git archive: expected a flush"
3324msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
3325
3326#: builtin/bisect--helper.c:7
3327msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
3328msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
3329
3330#: builtin/bisect--helper.c:17
3331msgid "perform 'git bisect next'"
3332msgstr "thực hiện “git bisect next”"
3333
3334#: builtin/bisect--helper.c:19
3335msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
3336msgstr ""
3337"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
3338
3339#: builtin/blame.c:33
3340msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
3341msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
3342
3343#: builtin/blame.c:38
3344msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
3345msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
3346
3347#: builtin/blame.c:1782
3348msgid "Blaming lines"
3349msgstr "Các dòng blame"
3350
3351#: builtin/blame.c:2530
3352msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
3353msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
3354
3355#: builtin/blame.c:2531
3356msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
3357msgstr ""
3358"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
3359
3360#: builtin/blame.c:2532
3361msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
3362msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
3363
3364#: builtin/blame.c:2533
3365msgid "Show work cost statistics"
3366msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
3367
3368#: builtin/blame.c:2534
3369msgid "Force progress reporting"
3370msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
3371
3372#: builtin/blame.c:2535
3373msgid "Show output score for blame entries"
3374msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
3375
3376#: builtin/blame.c:2536
3377msgid "Show original filename (Default: auto)"
3378msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
3379
3380#: builtin/blame.c:2537
3381msgid "Show original linenumber (Default: off)"
3382msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
3383
3384#: builtin/blame.c:2538
3385msgid "Show in a format designed for machine consumption"
3386msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
3387
3388#: builtin/blame.c:2539
3389msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
3390msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
3391
3392#: builtin/blame.c:2540
3393msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
3394msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
3395
3396#: builtin/blame.c:2541
3397msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
3398msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
3399
3400#: builtin/blame.c:2542
3401msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
3402msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
3403
3404#: builtin/blame.c:2543
3405msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
3406msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
3407
3408#: builtin/blame.c:2544
3409msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
3410msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
3411
3412#: builtin/blame.c:2545
3413msgid "Ignore whitespace differences"
3414msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
3415
3416#: builtin/blame.c:2546
3417msgid "Spend extra cycles to find better match"
3418msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
3419
3420#: builtin/blame.c:2547
3421msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
3422msgstr ""
3423"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
3424
3425#: builtin/blame.c:2548
3426msgid "Use <file>'s contents as the final image"
3427msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
3428
3429#: builtin/blame.c:2549 builtin/blame.c:2550
3430msgid "score"
3431msgstr "điểm số"
3432
3433#: builtin/blame.c:2549
3434msgid "Find line copies within and across files"
3435msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
3436
3437#: builtin/blame.c:2550
3438msgid "Find line movements within and across files"
3439msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
3440
3441#: builtin/blame.c:2551
3442msgid "n,m"
3443msgstr "n,m"
3444
3445#: builtin/blame.c:2551
3446msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
3447msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
3448
3449#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum
3450#. display width for a relative timestamp in "git blame"
3451#. output.  For C locale, "4 years, 11 months ago", which
3452#. takes 22 places, is the longest among various forms of
3453#. relative timestamps, but your language may need more or
3454#. fewer display columns.
3455#: builtin/blame.c:2640
3456msgid "4 years, 11 months ago"
3457msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
3458
3459#: builtin/branch.c:25
3460msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
3461msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
3462
3463#: builtin/branch.c:26
3464msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
3465msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
3466
3467#: builtin/branch.c:27
3468msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
3469msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
3470
3471#: builtin/branch.c:28
3472msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
3473msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
3474
3475#: builtin/branch.c:29
3476msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
3477msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
3478
3479#: builtin/branch.c:142
3480#, c-format
3481msgid ""
3482"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
3483"         '%s', but not yet merged to HEAD."
3484msgstr ""
3485"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
3486"         “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
3487
3488#: builtin/branch.c:146
3489#, c-format
3490msgid ""
3491"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
3492"         '%s', even though it is merged to HEAD."
3493msgstr ""
3494"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
3495"         “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
3496
3497#: builtin/branch.c:160
3498#, c-format
3499msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
3500msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
3501
3502#: builtin/branch.c:164
3503#, c-format
3504msgid ""
3505"The branch '%s' is not fully merged.\n"
3506"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
3507msgstr ""
3508"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
3509"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
3510
3511#: builtin/branch.c:177
3512msgid "Update of config-file failed"
3513msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
3514
3515#: builtin/branch.c:205
3516msgid "cannot use -a with -d"
3517msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
3518
3519#: builtin/branch.c:211
3520msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
3521msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
3522
3523#: builtin/branch.c:219
3524#, c-format
3525msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
3526msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
3527
3528#: builtin/branch.c:235
3529#, c-format
3530msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
3531msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
3532
3533#: builtin/branch.c:236
3534#, c-format
3535msgid "branch '%s' not found."
3536msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
3537
3538#: builtin/branch.c:251
3539#, c-format
3540msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
3541msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
3542
3543#: builtin/branch.c:252
3544#, c-format
3545msgid "Error deleting branch '%s'"
3546msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
3547
3548#: builtin/branch.c:259
3549#, c-format
3550msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
3551msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
3552
3553#: builtin/branch.c:260
3554#, c-format
3555msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
3556msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
3557
3558#: builtin/branch.c:303
3559#, c-format
3560msgid "[%s: gone]"
3561msgstr "[%s: đã ra đi]"
3562
3563#: builtin/branch.c:308
3564#, c-format
3565msgid "[%s]"
3566msgstr "[%s]"
3567
3568#: builtin/branch.c:313
3569#, c-format
3570msgid "[%s: behind %d]"
3571msgstr "[%s: đứng sau %d]"
3572
3573#: builtin/branch.c:315
3574#, c-format
3575msgid "[behind %d]"
3576msgstr "[đằng sau %d]"
3577
3578#: builtin/branch.c:319
3579#, c-format
3580msgid "[%s: ahead %d]"
3581msgstr "[%s: phía trước %d]"
3582
3583#: builtin/branch.c:321
3584#, c-format
3585msgid "[ahead %d]"
3586msgstr "[phía trước %d]"
3587
3588#: builtin/branch.c:324
3589#, c-format
3590msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
3591msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
3592
3593#: builtin/branch.c:327
3594#, c-format
3595msgid "[ahead %d, behind %d]"
3596msgstr "[trước %d, sau %d]"
3597
3598#: builtin/branch.c:340
3599msgid " **** invalid ref ****"
3600msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
3601
3602#: builtin/branch.c:366
3603#, c-format
3604msgid "(no branch, rebasing %s)"
3605msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
3606
3607#: builtin/branch.c:369
3608#, c-format
3609msgid "(no branch, bisect started on %s)"
3610msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
3611
3612#: builtin/branch.c:375
3613#, c-format
3614msgid "(HEAD detached at %s)"
3615msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
3616
3617#: builtin/branch.c:378
3618#, c-format
3619msgid "(HEAD detached from %s)"
3620msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
3621
3622#: builtin/branch.c:382
3623msgid "(no branch)"
3624msgstr "(không nhánh)"
3625
3626#: builtin/branch.c:524
3627msgid "cannot rename the current branch while not on any."
3628msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
3629
3630#: builtin/branch.c:534
3631#, c-format
3632msgid "Invalid branch name: '%s'"
3633msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
3634
3635#: builtin/branch.c:549
3636msgid "Branch rename failed"
3637msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
3638
3639#: builtin/branch.c:553
3640#, c-format
3641msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
3642msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
3643
3644#: builtin/branch.c:557
3645#, c-format
3646msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
3647msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
3648
3649#: builtin/branch.c:564
3650msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
3651msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
3652
3653#: builtin/branch.c:586
3654#, c-format
3655msgid "could not write branch description template: %s"
3656msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
3657
3658#: builtin/branch.c:615
3659msgid "Generic options"
3660msgstr "Tùy chọn chung"
3661
3662#: builtin/branch.c:617
3663msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
3664msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
3665
3666#: builtin/branch.c:618
3667msgid "suppress informational messages"
3668msgstr "không xuất các thông tin"
3669
3670#: builtin/branch.c:619
3671msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
3672msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
3673
3674#: builtin/branch.c:621
3675msgid "change upstream info"
3676msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
3677
3678#: builtin/branch.c:625
3679msgid "use colored output"
3680msgstr "tô màu kết xuất"
3681
3682#: builtin/branch.c:626
3683msgid "act on remote-tracking branches"
3684msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
3685
3686#: builtin/branch.c:628 builtin/branch.c:629
3687msgid "print only branches that contain the commit"
3688msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
3689
3690#: builtin/branch.c:632
3691msgid "Specific git-branch actions:"
3692msgstr "Hành động git-branch:"
3693
3694#: builtin/branch.c:633
3695msgid "list both remote-tracking and local branches"
3696msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
3697
3698#: builtin/branch.c:635
3699msgid "delete fully merged branch"
3700msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
3701
3702#: builtin/branch.c:636
3703msgid "delete branch (even if not merged)"
3704msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
3705
3706#: builtin/branch.c:637
3707msgid "move/rename a branch and its reflog"
3708msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
3709
3710#: builtin/branch.c:638
3711msgid "move/rename a branch, even if target exists"
3712msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
3713
3714#: builtin/branch.c:639
3715msgid "list branch names"
3716msgstr "liệt kê các tên nhánh"
3717
3718#: builtin/branch.c:640
3719msgid "create the branch's reflog"
3720msgstr "tạo reflog của nhánh"
3721
3722#: builtin/branch.c:642
3723msgid "edit the description for the branch"
3724msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
3725
3726#: builtin/branch.c:643
3727msgid "force creation, move/rename, deletion"
3728msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
3729
3730#: builtin/branch.c:644
3731msgid "print only branches that are merged"
3732msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
3733
3734#: builtin/branch.c:645
3735msgid "print only branches that are not merged"
3736msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
3737
3738#: builtin/branch.c:646
3739msgid "list branches in columns"
3740msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
3741
3742#: builtin/branch.c:647 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:366
3743msgid "key"
3744msgstr "khóa"
3745
3746#: builtin/branch.c:648 builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:367
3747msgid "field name to sort on"
3748msgstr "tên trường cần sắp xếp"
3749
3750#: builtin/branch.c:650 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/notes.c:401
3751#: builtin/notes.c:404 builtin/notes.c:564 builtin/notes.c:567
3752#: builtin/tag.c:369
3753msgid "object"
3754msgstr "đối tượng"
3755
3756#: builtin/branch.c:651
3757msgid "print only branches of the object"
3758msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
3759
3760#: builtin/branch.c:669
3761msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
3762msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
3763
3764#: builtin/branch.c:673 builtin/clone.c:705
3765msgid "HEAD not found below refs/heads!"
3766msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
3767
3768#: builtin/branch.c:693
3769msgid "--column and --verbose are incompatible"
3770msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
3771
3772#: builtin/branch.c:704 builtin/branch.c:746
3773msgid "branch name required"
3774msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
3775
3776#: builtin/branch.c:722
3777msgid "Cannot give description to detached HEAD"
3778msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
3779
3780#: builtin/branch.c:727
3781msgid "cannot edit description of more than one branch"
3782msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
3783
3784#: builtin/branch.c:734
3785#, c-format
3786msgid "No commit on branch '%s' yet."
3787msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
3788
3789#: builtin/branch.c:737
3790#, c-format
3791msgid "No branch named '%s'."
3792msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
3793
3794#: builtin/branch.c:752
3795msgid "too many branches for a rename operation"
3796msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
3797
3798#: builtin/branch.c:757
3799msgid "too many branches to set new upstream"
3800msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
3801
3802#: builtin/branch.c:761
3803#, c-format
3804msgid ""
3805"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
3806msgstr ""
3807"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
3808"nào cả."
3809
3810#: builtin/branch.c:764 builtin/branch.c:786 builtin/branch.c:807
3811#, c-format
3812msgid "no such branch '%s'"
3813msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
3814
3815#: builtin/branch.c:768
3816#, c-format
3817msgid "branch '%s' does not exist"
3818msgstr "chưa có nhánh “%s”"
3819
3820#: builtin/branch.c:780
3821msgid "too many branches to unset upstream"
3822msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
3823
3824#: builtin/branch.c:784
3825msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
3826msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
3827
3828#: builtin/branch.c:790
3829#, c-format
3830msgid "Branch '%s' has no upstream information"
3831msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
3832
3833#: builtin/branch.c:804
3834msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
3835msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
3836
3837#: builtin/branch.c:810
3838msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
3839msgstr ""
3840"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
3841"nhánh"
3842
3843#: builtin/branch.c:813
3844#, c-format
3845msgid ""
3846"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
3847"track or --set-upstream-to\n"
3848msgstr ""
3849"Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
3850"upstream-to\n"
3851
3852#: builtin/branch.c:830
3853#, c-format
3854msgid ""
3855"\n"
3856"If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
3857"\n"
3858msgstr ""
3859"\n"
3860"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
3861"\n"
3862
3863#: builtin/branch.c:831
3864#, c-format
3865msgid "    git branch -d %s\n"
3866msgstr "    git branch -d %s\n"
3867
3868#: builtin/branch.c:832
3869#, c-format
3870msgid "    git branch --set-upstream-to %s\n"
3871msgstr "    git branch --set-upstream-to %s\n"
3872
3873#: builtin/bundle.c:51
3874#, c-format
3875msgid "%s is okay\n"
3876msgstr "“%s” tốt\n"
3877
3878#: builtin/bundle.c:64
3879msgid "Need a repository to create a bundle."
3880msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
3881
3882#: builtin/bundle.c:68
3883msgid "Need a repository to unbundle."
3884msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
3885
3886#: builtin/cat-file.c:428
3887msgid ""
3888"git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|"
3889"<type>|--textconv) <object>"
3890msgstr ""
3891"git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|"
3892"<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>"
3893
3894#: builtin/cat-file.c:429
3895msgid "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks]"
3896msgstr "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks]"
3897
3898#: builtin/cat-file.c:466
3899msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
3900msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
3901
3902#: builtin/cat-file.c:467
3903msgid "show object type"
3904msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
3905
3906#: builtin/cat-file.c:468
3907msgid "show object size"
3908msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
3909
3910#: builtin/cat-file.c:470
3911msgid "exit with zero when there's no error"
3912msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
3913
3914#: builtin/cat-file.c:471
3915msgid "pretty-print object's content"
3916msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
3917
3918#: builtin/cat-file.c:473
3919msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
3920msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
3921
3922#: builtin/cat-file.c:475
3923msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
3924msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
3925
3926#: builtin/cat-file.c:476
3927msgid "buffer --batch output"
3928msgstr "đệm kết xuất --batch"
3929
3930#: builtin/cat-file.c:478
3931msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
3932msgstr ""
3933"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
3934
3935#: builtin/cat-file.c:481
3936msgid "show info about objects fed from the standard input"
3937msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed  từ đầu vào tiêu chuẩn"
3938
3939#: builtin/cat-file.c:484
3940msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
3941msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
3942
3943#: builtin/cat-file.c:486
3944msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
3945msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
3946
3947#: builtin/check-attr.c:11
3948msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
3949msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
3950
3951#: builtin/check-attr.c:12
3952msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
3953msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
3954
3955#: builtin/check-attr.c:19
3956msgid "report all attributes set on file"
3957msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
3958
3959#: builtin/check-attr.c:20
3960msgid "use .gitattributes only from the index"
3961msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
3962
3963#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:97
3964msgid "read file names from stdin"
3965msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
3966
3967#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
3968msgid "terminate input and output records by a NUL character"
3969msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
3970
3971#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1136 builtin/gc.c:325
3972msgid "suppress progress reporting"
3973msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
3974
3975#: builtin/check-ignore.c:26
3976msgid "show non-matching input paths"
3977msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
3978
3979#: builtin/check-ignore.c:28
3980msgid "ignore index when checking"
3981msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
3982
3983#: builtin/check-ignore.c:154
3984msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
3985msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
3986
3987#: builtin/check-ignore.c:157
3988msgid "-z only makes sense with --stdin"
3989msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
3990
3991#: builtin/check-ignore.c:159
3992msgid "no path specified"
3993msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
3994
3995#: builtin/check-ignore.c:163
3996msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
3997msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
3998
3999#: builtin/check-ignore.c:165
4000msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
4001msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
4002
4003#: builtin/check-ignore.c:168
4004msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
4005msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
4006
4007#: builtin/check-mailmap.c:8
4008msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
4009msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
4010
4011#: builtin/check-mailmap.c:13
4012msgid "also read contacts from stdin"
4013msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
4014
4015#: builtin/check-mailmap.c:24
4016#, c-format
4017msgid "unable to parse contact: %s"
4018msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
4019
4020#: builtin/check-mailmap.c:47
4021msgid "no contacts specified"
4022msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
4023
4024#: builtin/checkout-index.c:127
4025msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
4026msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
4027
4028#: builtin/checkout-index.c:144
4029msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
4030msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
4031
4032#: builtin/checkout-index.c:160
4033msgid "check out all files in the index"
4034msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
4035
4036#: builtin/checkout-index.c:161
4037msgid "force overwrite of existing files"
4038msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
4039
4040#: builtin/checkout-index.c:163
4041msgid "no warning for existing files and files not in index"
4042msgstr ""
4043"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
4044
4045#: builtin/checkout-index.c:165
4046msgid "don't checkout new files"
4047msgstr "không checkout các tập tin mới"
4048
4049#: builtin/checkout-index.c:167
4050msgid "update stat information in the index file"
4051msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
4052
4053#: builtin/checkout-index.c:171
4054msgid "read list of paths from the standard input"
4055msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
4056
4057#: builtin/checkout-index.c:173
4058msgid "write the content to temporary files"
4059msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
4060
4061#: builtin/checkout-index.c:174 builtin/column.c:30
4062#: builtin/submodule--helper.c:166 builtin/submodule--helper.c:169
4063#: builtin/submodule--helper.c:172 builtin/submodule--helper.c:175
4064msgid "string"
4065msgstr "chuỗi"
4066
4067#: builtin/checkout-index.c:175
4068msgid "when creating files, prepend <string>"
4069msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
4070
4071#: builtin/checkout-index.c:177
4072msgid "copy out the files from named stage"
4073msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
4074
4075#: builtin/checkout.c:25
4076msgid "git checkout [<options>] <branch>"
4077msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
4078
4079#: builtin/checkout.c:26
4080msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
4081msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
4082
4083#: builtin/checkout.c:134 builtin/checkout.c:167
4084#, c-format
4085msgid "path '%s' does not have our version"
4086msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
4087
4088#: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169
4089#, c-format
4090msgid "path '%s' does not have their version"
4091msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
4092
4093#: builtin/checkout.c:152
4094#, c-format
4095msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
4096msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
4097
4098#: builtin/checkout.c:196
4099#, c-format
4100msgid "path '%s' does not have necessary versions"
4101msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
4102
4103#: builtin/checkout.c:213
4104#, c-format
4105msgid "path '%s': cannot merge"
4106msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
4107
4108#: builtin/checkout.c:230
4109#, c-format
4110msgid "Unable to add merge result for '%s'"
4111msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
4112
4113#: builtin/checkout.c:251 builtin/checkout.c:254 builtin/checkout.c:257
4114#: builtin/checkout.c:260
4115#, c-format
4116msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
4117msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
4118
4119#: builtin/checkout.c:263 builtin/checkout.c:266
4120#, c-format
4121msgid "'%s' cannot be used with %s"
4122msgstr "không được dùng “%s” với %s"
4123
4124#: builtin/checkout.c:269
4125#, c-format
4126msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
4127msgstr ""
4128"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
4129
4130#: builtin/checkout.c:280 builtin/checkout.c:474
4131msgid "corrupt index file"
4132msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
4133
4134#: builtin/checkout.c:340 builtin/checkout.c:347
4135#, c-format
4136msgid "path '%s' is unmerged"
4137msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
4138
4139#: builtin/checkout.c:496
4140msgid "you need to resolve your current index first"
4141msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
4142
4143#: builtin/checkout.c:623
4144#, c-format
4145msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
4146msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
4147
4148#: builtin/checkout.c:661
4149msgid "HEAD is now at"
4150msgstr "HEAD hiện giờ tại"
4151
4152#: builtin/checkout.c:669
4153#, c-format
4154msgid "Reset branch '%s'\n"
4155msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
4156
4157#: builtin/checkout.c:672
4158#, c-format
4159msgid "Already on '%s'\n"
4160msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
4161
4162#: builtin/checkout.c:676
4163#, c-format
4164msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
4165msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
4166
4167#: builtin/checkout.c:678 builtin/checkout.c:1068
4168#, c-format
4169msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
4170msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
4171
4172#: builtin/checkout.c:680
4173#, c-format
4174msgid "Switched to branch '%s'\n"
4175msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
4176
4177#: builtin/checkout.c:732
4178#, c-format
4179msgid " ... and %d more.\n"
4180msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
4181
4182#: builtin/checkout.c:738
4183#, c-format
4184msgid ""
4185"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
4186"any of your branches:\n"
4187"\n"
4188"%s\n"
4189msgid_plural ""
4190"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
4191"any of your branches:\n"
4192"\n"
4193"%s\n"
4194msgstr[0] ""
4195"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
4196"đến\n"
4197"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
4198"\n"
4199"%s\n"
4200
4201#: builtin/checkout.c:757
4202#, c-format
4203msgid ""
4204"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
4205"to do so with:\n"
4206"\n"
4207" git branch <new-branch-name> %s\n"
4208"\n"
4209msgid_plural ""
4210"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
4211"to do so with:\n"
4212"\n"
4213" git branch <new-branch-name> %s\n"
4214"\n"
4215msgstr[0] ""
4216"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
4217"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
4218"\n"
4219" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
4220"\n"
4221
4222#: builtin/checkout.c:793
4223msgid "internal error in revision walk"
4224msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
4225
4226#: builtin/checkout.c:797
4227msgid "Previous HEAD position was"
4228msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
4229
4230#: builtin/checkout.c:824 builtin/checkout.c:1063
4231msgid "You are on a branch yet to be born"
4232msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
4233
4234#: builtin/checkout.c:969
4235#, c-format
4236msgid "only one reference expected, %d given."
4237msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
4238
4239#: builtin/checkout.c:1009 builtin/worktree.c:211
4240#, c-format
4241msgid "invalid reference: %s"
4242msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
4243
4244#: builtin/checkout.c:1038
4245#, c-format
4246msgid "reference is not a tree: %s"
4247msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
4248
4249#: builtin/checkout.c:1077
4250msgid "paths cannot be used with switching branches"
4251msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
4252
4253#: builtin/checkout.c:1080 builtin/checkout.c:1084
4254#, c-format
4255msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
4256msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
4257
4258#: builtin/checkout.c:1088 builtin/checkout.c:1091 builtin/checkout.c:1096
4259#: builtin/checkout.c:1099
4260#, c-format
4261msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
4262msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
4263
4264#: builtin/checkout.c:1104
4265#, c-format
4266msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
4267msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
4268
4269#: builtin/checkout.c:1137 builtin/checkout.c:1139 builtin/clone.c:84
4270#: builtin/remote.c:165 builtin/remote.c:167 builtin/worktree.c:318
4271#: builtin/worktree.c:320
4272msgid "branch"
4273msgstr "nhánh"
4274
4275#: builtin/checkout.c:1138
4276msgid "create and checkout a new branch"
4277msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
4278
4279#: builtin/checkout.c:1140
4280msgid "create/reset and checkout a branch"
4281msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
4282
4283#: builtin/checkout.c:1141
4284msgid "create reflog for new branch"
4285msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
4286
4287#: builtin/checkout.c:1142
4288msgid "detach the HEAD at named commit"
4289msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
4290
4291#: builtin/checkout.c:1143
4292msgid "set upstream info for new branch"
4293msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
4294
4295#: builtin/checkout.c:1145
4296msgid "new-branch"
4297msgstr "nhánh-mới"
4298
4299#: builtin/checkout.c:1145
4300msgid "new unparented branch"
4301msgstr "nhánh không cha mới"
4302
4303#: builtin/checkout.c:1146
4304msgid "checkout our version for unmerged files"
4305msgstr ""
4306"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
4307
4308#: builtin/checkout.c:1148
4309msgid "checkout their version for unmerged files"
4310msgstr ""
4311"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
4312
4313#: builtin/checkout.c:1150
4314msgid "force checkout (throw away local modifications)"
4315msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
4316
4317#: builtin/checkout.c:1151
4318msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
4319msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
4320
4321#: builtin/checkout.c:1152 builtin/merge.c:227
4322msgid "update ignored files (default)"
4323msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
4324
4325#: builtin/checkout.c:1153 builtin/log.c:1269 parse-options.h:250
4326msgid "style"
4327msgstr "kiểu"
4328
4329#: builtin/checkout.c:1154
4330msgid "conflict style (merge or diff3)"
4331msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
4332
4333#: builtin/checkout.c:1157
4334msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
4335msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
4336
4337#: builtin/checkout.c:1159
4338msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
4339msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
4340
4341#: builtin/checkout.c:1161
4342msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
4343msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
4344
4345#: builtin/checkout.c:1162 builtin/clone.c:58 builtin/fetch.c:116
4346#: builtin/merge.c:224 builtin/pull.c:113 builtin/push.c:526
4347#: builtin/send-pack.c:168
4348msgid "force progress reporting"
4349msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
4350
4351#: builtin/checkout.c:1193
4352msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
4353msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
4354
4355#: builtin/checkout.c:1210
4356msgid "--track needs a branch name"
4357msgstr "--track cần tên một nhánh"
4358
4359#: builtin/checkout.c:1215
4360msgid "Missing branch name; try -b"
4361msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
4362
4363#: builtin/checkout.c:1251
4364msgid "invalid path specification"
4365msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
4366
4367#: builtin/checkout.c:1258
4368#, c-format
4369msgid ""
4370"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
4371"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
4372msgstr ""
4373"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
4374"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
4375"chuyển giao?"
4376
4377#: builtin/checkout.c:1263
4378#, c-format
4379msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
4380msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
4381
4382#: builtin/checkout.c:1267
4383msgid ""
4384"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
4385"checking out of the index."
4386msgstr ""
4387"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
4388"checkout bảng mục lục (index)."
4389
4390#: builtin/clean.c:25
4391msgid ""
4392"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
4393msgstr ""
4394"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
4395
4396#: builtin/clean.c:29
4397#, c-format
4398msgid "Removing %s\n"
4399msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
4400
4401#: builtin/clean.c:30
4402#, c-format
4403msgid "Would remove %s\n"
4404msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
4405
4406#: builtin/clean.c:31
4407#, c-format
4408msgid "Skipping repository %s\n"
4409msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
4410
4411#: builtin/clean.c:32
4412#, c-format
4413msgid "Would skip repository %s\n"
4414msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
4415
4416#: builtin/clean.c:33
4417#, c-format
4418msgid "failed to remove %s"
4419msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
4420
4421#: builtin/clean.c:291
4422msgid ""
4423"Prompt help:\n"
4424"1          - select a numbered item\n"
4425"foo        - select item based on unique prefix\n"
4426"           - (empty) select nothing"
4427msgstr ""
4428"Trợ giúp về nhắc:\n"
4429"1          - chọn một mục được đánh số\n"
4430"foo        - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
4431"           - (để trống) không chọn gì cả"
4432
4433#: builtin/clean.c:295
4434msgid ""
4435"Prompt help:\n"
4436"1          - select a single item\n"
4437"3-5        - select a range of items\n"
4438"2-3,6-9    - select multiple ranges\n"
4439"foo        - select item based on unique prefix\n"
4440"-...       - unselect specified items\n"
4441"*          - choose all items\n"
4442"           - (empty) finish selecting"
4443msgstr ""
4444"Trợ giúp về nhắc:\n"
4445"1          - chọn một mục đơn\n"
4446"3-5        - chọn một vùng\n"
4447"2-3,6-9    - chọn nhiều vùng\n"
4448"foo        - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
4449"-…       - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
4450"*          - chọn tất\n"
4451"           - (để trống) kết thúc việc chọn"
4452
4453#: builtin/clean.c:511
4454#, c-format
4455msgid "Huh (%s)?"
4456msgstr "Hả (%s)?"
4457
4458#: builtin/clean.c:653
4459#, c-format
4460msgid "Input ignore patterns>> "
4461msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
4462
4463#: builtin/clean.c:690
4464#, c-format
4465msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
4466msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
4467
4468#: builtin/clean.c:711
4469msgid "Select items to delete"
4470msgstr "Chọn mục muốn xóa"
4471
4472#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
4473#: builtin/clean.c:752
4474#, c-format
4475msgid "Remove %s [y/N]? "
4476msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
4477
4478#: builtin/clean.c:777
4479msgid "Bye."
4480msgstr "Tạm biệt."
4481
4482#: builtin/clean.c:785
4483msgid ""
4484"clean               - start cleaning\n"
4485"filter by pattern   - exclude items from deletion\n"
4486"select by numbers   - select items to be deleted by numbers\n"
4487"ask each            - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
4488"quit                - stop cleaning\n"
4489"help                - this screen\n"
4490"?                   - help for prompt selection"
4491msgstr ""
4492"clean               - bắt đầu dọn dẹp\n"
4493"filter by pattern   - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
4494"select by numbers   - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
4495"ask each            - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
4496"quit                - dừng việc dọn dẹp lại\n"
4497"help                - hiển thị chính trợ giúp này\n"
4498"?                   - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
4499
4500#: builtin/clean.c:812
4501msgid "*** Commands ***"
4502msgstr "*** Lệnh ***"
4503
4504#: builtin/clean.c:813
4505msgid "What now"
4506msgstr "Giờ thì sao"
4507
4508#: builtin/clean.c:821
4509msgid "Would remove the following item:"
4510msgid_plural "Would remove the following items:"
4511msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
4512
4513#: builtin/clean.c:838
4514msgid "No more files to clean, exiting."
4515msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
4516
4517#: builtin/clean.c:869
4518msgid "do not print names of files removed"
4519msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
4520
4521#: builtin/clean.c:871
4522msgid "force"
4523msgstr "ép buộc"
4524
4525#: builtin/clean.c:872
4526msgid "interactive cleaning"
4527msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
4528
4529#: builtin/clean.c:874
4530msgid "remove whole directories"
4531msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
4532
4533#: builtin/clean.c:875 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:722
4534#: builtin/ls-files.c:456 builtin/name-rev.c:307 builtin/show-ref.c:182
4535msgid "pattern"
4536msgstr "mẫu"
4537
4538#: builtin/clean.c:876
4539msgid "add <pattern> to ignore rules"
4540msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
4541
4542#: builtin/clean.c:877
4543msgid "remove ignored files, too"
4544msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
4545
4546#: builtin/clean.c:879
4547msgid "remove only ignored files"
4548msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
4549
4550#: builtin/clean.c:897
4551msgid "-x and -X cannot be used together"
4552msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
4553
4554#: builtin/clean.c:901
4555msgid ""
4556"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
4557"clean"
4558msgstr ""
4559"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
4560"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
4561
4562#: builtin/clean.c:904
4563msgid ""
4564"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
4565"refusing to clean"
4566msgstr ""
4567"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
4568"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
4569
4570#: builtin/clone.c:37
4571msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
4572msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
4573
4574#: builtin/clone.c:60
4575msgid "don't create a checkout"
4576msgstr "không tạo một checkout"
4577
4578#: builtin/clone.c:61 builtin/clone.c:63 builtin/init-db.c:469
4579msgid "create a bare repository"
4580msgstr "tạo kho thuần"
4581
4582#: builtin/clone.c:65
4583msgid "create a mirror repository (implies bare)"
4584msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
4585
4586#: builtin/clone.c:67
4587msgid "to clone from a local repository"
4588msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
4589
4590#: builtin/clone.c:69
4591msgid "don't use local hardlinks, always copy"
4592msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
4593
4594#: builtin/clone.c:71
4595msgid "setup as shared repository"
4596msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
4597
4598#: builtin/clone.c:73 builtin/clone.c:75
4599msgid "initialize submodules in the clone"
4600msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
4601
4602#: builtin/clone.c:76 builtin/init-db.c:466
4603msgid "template-directory"
4604msgstr "thư-mục-mẫu"
4605
4606#: builtin/clone.c:77 builtin/init-db.c:467
4607msgid "directory from which templates will be used"
4608msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
4609
4610#: builtin/clone.c:79 builtin/submodule--helper.c:173
4611msgid "reference repository"
4612msgstr "kho tham chiếu"
4613
4614#: builtin/clone.c:81
4615msgid "use --reference only while cloning"
4616msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
4617
4618#: builtin/clone.c:82 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
4619msgid "name"
4620msgstr "tên"
4621
4622#: builtin/clone.c:83
4623msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
4624msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
4625
4626#: builtin/clone.c:85
4627msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
4628msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
4629
4630#: builtin/clone.c:87
4631msgid "path to git-upload-pack on the remote"
4632msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
4633
4634#: builtin/clone.c:88 builtin/fetch.c:117 builtin/grep.c:665 builtin/pull.c:193
4635msgid "depth"
4636msgstr "độ-sâu"
4637
4638#: builtin/clone.c:89
4639msgid "create a shallow clone of that depth"
4640msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
4641
4642#: builtin/clone.c:91
4643msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
4644msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
4645
4646#: builtin/clone.c:92 builtin/init-db.c:475
4647msgid "gitdir"
4648msgstr "gitdir"
4649
4650#: builtin/clone.c:93 builtin/init-db.c:476
4651msgid "separate git dir from working tree"
4652msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
4653
4654#: builtin/clone.c:94
4655msgid "key=value"
4656msgstr "khóa=giá_trị"
4657
4658#: builtin/clone.c:95
4659msgid "set config inside the new repository"
4660msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
4661
4662#: builtin/clone.c:96 builtin/fetch.c:131 builtin/push.c:536
4663msgid "use IPv4 addresses only"
4664msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
4665
4666#: builtin/clone.c:98 builtin/fetch.c:133 builtin/push.c:538
4667msgid "use IPv6 addresses only"
4668msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
4669
4670#: builtin/clone.c:305
4671#, c-format
4672msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
4673msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
4674
4675#: builtin/clone.c:307
4676#, c-format
4677msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
4678msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
4679
4680#: builtin/clone.c:312
4681#, c-format
4682msgid "reference repository '%s' is shallow"
4683msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
4684
4685#: builtin/clone.c:315
4686#, c-format
4687msgid "reference repository '%s' is grafted"
4688msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
4689
4690#: builtin/clone.c:380 builtin/diff.c:84
4691#, c-format
4692msgid "failed to stat '%s'"
4693msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
4694
4695#: builtin/clone.c:382
4696#, c-format
4697msgid "%s exists and is not a directory"
4698msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
4699
4700#: builtin/clone.c:396
4701#, c-format
4702msgid "failed to stat %s\n"
4703msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
4704
4705#: builtin/clone.c:418
4706#, c-format
4707msgid "failed to create link '%s'"
4708msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
4709
4710#: builtin/clone.c:422
4711#, c-format
4712msgid "failed to copy file to '%s'"
4713msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
4714
4715#: builtin/clone.c:447 builtin/clone.c:631
4716#, c-format
4717msgid "done.\n"
4718msgstr "hoàn tất.\n"
4719
4720#: builtin/clone.c:459
4721msgid ""
4722"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
4723"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
4724"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
4725msgstr ""
4726"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
4727"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
4728"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
4729
4730#: builtin/clone.c:536
4731#, c-format
4732msgid "Could not find remote branch %s to clone."
4733msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
4734
4735#: builtin/clone.c:626
4736#, c-format
4737msgid "Checking connectivity... "
4738msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
4739
4740#: builtin/clone.c:629
4741msgid "remote did not send all necessary objects"
4742msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
4743
4744#: builtin/clone.c:696
4745msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
4746msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
4747
4748#: builtin/clone.c:727
4749msgid "unable to checkout working tree"
4750msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
4751
4752#: builtin/clone.c:816
4753msgid "cannot repack to clean up"
4754msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
4755
4756#: builtin/clone.c:818
4757msgid "cannot unlink temporary alternates file"
4758msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
4759
4760#: builtin/clone.c:850
4761msgid "Too many arguments."
4762msgstr "Có quá nhiều đối số."
4763
4764#: builtin/clone.c:854
4765msgid "You must specify a repository to clone."
4766msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
4767
4768#: builtin/clone.c:865
4769#, c-format
4770msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
4771msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
4772
4773#: builtin/clone.c:868
4774msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
4775msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
4776
4777#: builtin/clone.c:881
4778#, c-format
4779msgid "repository '%s' does not exist"
4780msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
4781
4782#: builtin/clone.c:887 builtin/fetch.c:1174
4783#, c-format
4784msgid "depth %s is not a positive number"
4785msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
4786
4787#: builtin/clone.c:897
4788#, c-format
4789msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
4790msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
4791
4792#: builtin/clone.c:907
4793#, c-format
4794msgid "working tree '%s' already exists."
4795msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
4796
4797#: builtin/clone.c:922 builtin/clone.c:933 builtin/submodule--helper.c:218
4798#: builtin/worktree.c:219 builtin/worktree.c:246
4799#, c-format
4800msgid "could not create leading directories of '%s'"
4801msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
4802
4803#: builtin/clone.c:925
4804#, c-format
4805msgid "could not create work tree dir '%s'"
4806msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
4807
4808#: builtin/clone.c:943
4809#, c-format
4810msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
4811msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
4812
4813#: builtin/clone.c:945
4814#, c-format
4815msgid "Cloning into '%s'...\n"
4816msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
4817
4818#: builtin/clone.c:984
4819msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
4820msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
4821
4822#: builtin/clone.c:987
4823msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
4824msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
4825
4826#: builtin/clone.c:992
4827msgid "--local is ignored"
4828msgstr "--local bị lờ đi"
4829
4830#: builtin/clone.c:996
4831#, c-format
4832msgid "Don't know how to clone %s"
4833msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
4834
4835#: builtin/clone.c:1045 builtin/clone.c:1053
4836#, c-format
4837msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
4838msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
4839
4840#: builtin/clone.c:1056
4841msgid "You appear to have cloned an empty repository."
4842msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
4843
4844#: builtin/column.c:9
4845msgid "git column [<options>]"
4846msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
4847
4848#: builtin/column.c:26
4849msgid "lookup config vars"
4850msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
4851
4852#: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
4853msgid "layout to use"
4854msgstr "bố cục để dùng"
4855
4856#: builtin/column.c:29
4857msgid "Maximum width"
4858msgstr "Độ rộng tối đa"
4859
4860#: builtin/column.c:30
4861msgid "Padding space on left border"
4862msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
4863
4864#: builtin/column.c:31
4865msgid "Padding space on right border"
4866msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
4867
4868#: builtin/column.c:32
4869msgid "Padding space between columns"
4870msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
4871
4872#: builtin/column.c:51
4873msgid "--command must be the first argument"
4874msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
4875
4876#: builtin/commit.c:38
4877msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
4878msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
4879
4880#: builtin/commit.c:43
4881msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
4882msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
4883
4884#: builtin/commit.c:48
4885msgid ""
4886"Your name and email address were configured automatically based\n"
4887"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4888"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
4889"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
4890"your configuration file:\n"
4891"\n"
4892"    git config --global --edit\n"
4893"\n"
4894"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
4895"\n"
4896"    git commit --amend --reset-author\n"
4897msgstr ""
4898"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
4899"sở\n"
4900"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
4901"xác không.\n"
4902"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
4903"trên\n"
4904"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
4905"thảo\n"
4906"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
4907"\n"
4908"    git config --global --edit\n"
4909"\n"
4910"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
4911"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
4912"\n"
4913"    git commit --amend --reset-author\n"
4914
4915#: builtin/commit.c:61
4916msgid ""
4917"Your name and email address were configured automatically based\n"
4918"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4919"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
4920"\n"
4921"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
4922"    git config --global user.email you@example.com\n"
4923"\n"
4924"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
4925"\n"
4926"    git commit --amend --reset-author\n"
4927msgstr ""
4928"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
4929"sở\n"
4930"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
4931"xác không.\n"
4932"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
4933"trên một cách rõ ràng:\n"
4934"\n"
4935"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
4936"    git config --global user.email you@example.com\n"
4937"\n"
4938"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
4939"chuyển giao này với lệnh:\n"
4940"\n"
4941"    git commit --amend --reset-author\n"
4942
4943#: builtin/commit.c:73
4944msgid ""
4945"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
4946"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
4947"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
4948msgstr ""
4949"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
4950"làm như thế\n"
4951"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
4952"--allow-empty,\n"
4953"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
4954"\"git reset HEAD^\".\n"
4955
4956#: builtin/commit.c:78
4957msgid ""
4958"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
4959"If you wish to commit it anyway, use:\n"
4960"\n"
4961"    git commit --allow-empty\n"
4962"\n"
4963msgstr ""
4964"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
4965"đột.\n"
4966"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
4967"\n"
4968"    git commit --allow-empty\n"
4969"\n"
4970
4971#: builtin/commit.c:85
4972msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
4973msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
4974
4975#: builtin/commit.c:88
4976msgid ""
4977"If you wish to skip this commit, use:\n"
4978"\n"
4979"    git reset\n"
4980"\n"
4981"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
4982"the remaining commits.\n"
4983msgstr ""
4984"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
4985"\n"
4986"    git reset\n"
4987"\n"
4988"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
4989"những lần chuyển giao còn lại.\n"
4990
4991#: builtin/commit.c:305
4992msgid "failed to unpack HEAD tree object"
4993msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
4994
4995#: builtin/commit.c:346
4996msgid "unable to create temporary index"
4997msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
4998
4999#: builtin/commit.c:352
5000msgid "interactive add failed"
5001msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
5002
5003#: builtin/commit.c:365
5004msgid "unable to update temporary index"
5005msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
5006
5007#: builtin/commit.c:367
5008msgid "Failed to update main cache tree"
5009msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
5010
5011#: builtin/commit.c:391 builtin/commit.c:414 builtin/commit.c:463
5012msgid "unable to write new_index file"
5013msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
5014
5015#: builtin/commit.c:445
5016msgid "cannot do a partial commit during a merge."
5017msgstr ""
5018"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
5019
5020#: builtin/commit.c:447
5021msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
5022msgstr ""
5023"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
5024
5025#: builtin/commit.c:456
5026msgid "cannot read the index"
5027msgstr "không đọc được bảng mục lục"
5028
5029#: builtin/commit.c:475
5030msgid "unable to write temporary index file"
5031msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
5032
5033#: builtin/commit.c:580
5034#, c-format
5035msgid "commit '%s' lacks author header"
5036msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
5037
5038#: builtin/commit.c:582
5039#, c-format
5040msgid "commit '%s' has malformed author line"
5041msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
5042
5043#: builtin/commit.c:601
5044msgid "malformed --author parameter"
5045msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
5046
5047#: builtin/commit.c:609
5048#, c-format
5049msgid "invalid date format: %s"
5050msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
5051
5052#: builtin/commit.c:653
5053msgid ""
5054"unable to select a comment character that is not used\n"
5055"in the current commit message"
5056msgstr ""
5057"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
5058"trong phần ghi chú hiện tại"
5059
5060#: builtin/commit.c:690 builtin/commit.c:723 builtin/commit.c:1080
5061#, c-format
5062msgid "could not lookup commit %s"
5063msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
5064
5065#: builtin/commit.c:702 builtin/shortlog.c:285
5066#, c-format
5067msgid "(reading log message from standard input)\n"
5068msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
5069
5070#: builtin/commit.c:704
5071msgid "could not read log from standard input"
5072msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
5073
5074#: builtin/commit.c:708
5075#, c-format
5076msgid "could not read log file '%s'"
5077msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
5078
5079#: builtin/commit.c:730
5080msgid "could not read MERGE_MSG"
5081msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
5082
5083#: builtin/commit.c:734
5084msgid "could not read SQUASH_MSG"
5085msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
5086
5087#: builtin/commit.c:785
5088msgid "could not write commit template"
5089msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
5090
5091#: builtin/commit.c:803
5092#, c-format
5093msgid ""
5094"\n"
5095"It looks like you may be committing a merge.\n"
5096"If this is not correct, please remove the file\n"
5097"\t%s\n"
5098"and try again.\n"
5099msgstr ""
5100"\n"
5101"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
5102"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
5103"\t%s\n"
5104"và thử lại.\n"
5105
5106#: builtin/commit.c:808
5107#, c-format
5108msgid ""
5109"\n"
5110"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
5111"If this is not correct, please remove the file\n"
5112"\t%s\n"
5113"and try again.\n"
5114msgstr ""
5115"\n"
5116"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
5117"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
5118"\t%s\n"
5119"và thử lại.\n"
5120
5121#: builtin/commit.c:821
5122#, c-format
5123msgid ""
5124"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
5125"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
5126msgstr ""
5127"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
5128"được\n"
5129"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
5130"chuyển giao.\n"
5131
5132#: builtin/commit.c:828
5133#, c-format
5134msgid ""
5135"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
5136"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
5137"An empty message aborts the commit.\n"
5138msgstr ""
5139"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
5140"được\n"
5141"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
5142"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
5143
5144#: builtin/commit.c:848
5145#, c-format
5146msgid "%sAuthor:    %.*s <%.*s>"
5147msgstr "%sTác giả:           %.*s <%.*s>"
5148
5149#: builtin/commit.c:856
5150#, c-format
5151msgid "%sDate:      %s"
5152msgstr "%sNgày tháng:        %s"
5153
5154#: builtin/commit.c:863
5155#, c-format
5156msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
5157msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
5158
5159#: builtin/commit.c:881
5160msgid "Cannot read index"
5161msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
5162
5163#: builtin/commit.c:938
5164msgid "Error building trees"
5165msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
5166
5167#: builtin/commit.c:953 builtin/tag.c:266
5168#, c-format
5169msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
5170msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
5171
5172#: builtin/commit.c:1055
5173#, c-format
5174msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
5175msgstr ""
5176"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
5177"tác giả nào sẵn có"
5178
5179#: builtin/commit.c:1070 builtin/commit.c:1310
5180#, c-format
5181msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
5182msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
5183
5184#: builtin/commit.c:1107
5185msgid "--long and -z are incompatible"
5186msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
5187
5188#: builtin/commit.c:1137
5189msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
5190msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
5191
5192#: builtin/commit.c:1146
5193msgid "You have nothing to amend."
5194msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
5195
5196#: builtin/commit.c:1149
5197msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
5198msgstr ""
5199"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
5200
5201#: builtin/commit.c:1151
5202msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
5203msgstr ""
5204"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
5205"bổ”."
5206
5207#: builtin/commit.c:1154
5208msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
5209msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
5210
5211#: builtin/commit.c:1164
5212msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
5213msgstr ""
5214"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
5215
5216#: builtin/commit.c:1166
5217msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
5218msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
5219
5220#: builtin/commit.c:1174
5221msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
5222msgstr ""
5223"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
5224
5225#: builtin/commit.c:1191
5226msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
5227msgstr ""
5228"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
5229"sử dụng."
5230
5231#: builtin/commit.c:1193
5232msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
5233msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
5234
5235#: builtin/commit.c:1195
5236msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
5237msgstr "Giỏi…  “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
5238
5239#: builtin/commit.c:1197
5240msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
5241msgstr ""
5242"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
5243"là --only những đường dẫn"
5244
5245#: builtin/commit.c:1209 builtin/tag.c:475
5246#, c-format
5247msgid "Invalid cleanup mode %s"
5248msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
5249
5250#: builtin/commit.c:1214
5251msgid "Paths with -a does not make sense."
5252msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
5253
5254#: builtin/commit.c:1324 builtin/commit.c:1605
5255msgid "show status concisely"
5256msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
5257
5258#: builtin/commit.c:1326 builtin/commit.c:1607
5259msgid "show branch information"
5260msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
5261
5262#: builtin/commit.c:1328 builtin/commit.c:1609 builtin/push.c:512
5263#: builtin/worktree.c:430
5264msgid "machine-readable output"
5265msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
5266
5267#: builtin/commit.c:1331 builtin/commit.c:1611
5268msgid "show status in long format (default)"
5269msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
5270
5271#: builtin/commit.c:1334 builtin/commit.c:1614
5272msgid "terminate entries with NUL"
5273msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
5274
5275#: builtin/commit.c:1336 builtin/commit.c:1617 builtin/fast-export.c:981
5276#: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:353
5277msgid "mode"
5278msgstr "chế độ"
5279
5280#: builtin/commit.c:1337 builtin/commit.c:1617
5281msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
5282msgstr ""
5283"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi  dấu vết, các chế độ tùy chọn:  all, "
5284"normal, no. (Mặc định: all)"
5285
5286#: builtin/commit.c:1340
5287msgid "show ignored files"
5288msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
5289
5290#: builtin/commit.c:1341 parse-options.h:155
5291msgid "when"
5292msgstr "khi"
5293
5294#: builtin/commit.c:1342
5295msgid ""
5296"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
5297"(Default: all)"
5298msgstr ""
5299"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
5300"(Mặc định: all)"
5301
5302#: builtin/commit.c:1344
5303msgid "list untracked files in columns"
5304msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
5305
5306#: builtin/commit.c:1430
5307msgid "couldn't look up newly created commit"
5308msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
5309
5310#: builtin/commit.c:1432
5311msgid "could not parse newly created commit"
5312msgstr ""
5313"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
5314
5315#: builtin/commit.c:1477
5316msgid "detached HEAD"
5317msgstr "đã rời khỏi HEAD"
5318
5319#: builtin/commit.c:1480
5320msgid " (root-commit)"
5321msgstr " (root-commit)"
5322
5323#: builtin/commit.c:1575
5324msgid "suppress summary after successful commit"
5325msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
5326
5327#: builtin/commit.c:1576
5328msgid "show diff in commit message template"
5329msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
5330
5331#: builtin/commit.c:1578
5332msgid "Commit message options"
5333msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
5334
5335#: builtin/commit.c:1579 builtin/tag.c:351
5336msgid "read message from file"
5337msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
5338
5339#: builtin/commit.c:1580
5340msgid "author"
5341msgstr "tác giả"
5342
5343#: builtin/commit.c:1580
5344msgid "override author for commit"
5345msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
5346
5347#: builtin/commit.c:1581 builtin/gc.c:326
5348msgid "date"
5349msgstr "ngày tháng"
5350
5351#: builtin/commit.c:1581
5352msgid "override date for commit"
5353msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
5354
5355#: builtin/commit.c:1582 builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:395
5356#: builtin/notes.c:558 builtin/tag.c:349
5357msgid "message"
5358msgstr "chú thích"
5359
5360#: builtin/commit.c:1582
5361msgid "commit message"
5362msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
5363
5364#: builtin/commit.c:1583 builtin/commit.c:1584 builtin/commit.c:1585
5365#: builtin/commit.c:1586 parse-options.h:256 ref-filter.h:79
5366msgid "commit"
5367msgstr "lần_chuyển_giao"
5368
5369#: builtin/commit.c:1583
5370msgid "reuse and edit message from specified commit"
5371msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
5372
5373#: builtin/commit.c:1584
5374msgid "reuse message from specified commit"
5375msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
5376
5377#: builtin/commit.c:1585
5378msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
5379msgstr ""
5380"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
5381
5382#: builtin/commit.c:1586
5383msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
5384msgstr ""
5385"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
5386"ra"
5387
5388#: builtin/commit.c:1587
5389msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
5390msgstr ""
5391"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
5392
5393#: builtin/commit.c:1588 builtin/log.c:1219 builtin/revert.c:86
5394msgid "add Signed-off-by:"
5395msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
5396
5397#: builtin/commit.c:1589
5398msgid "use specified template file"
5399msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
5400
5401#: builtin/commit.c:1590
5402msgid "force edit of commit"
5403msgstr "ép buộc sửa lần commit"
5404
5405#: builtin/commit.c:1591
5406msgid "default"
5407msgstr "mặc định"
5408
5409#: builtin/commit.c:1591 builtin/tag.c:354
5410msgid "how to strip spaces and #comments from message"
5411msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
5412
5413#: builtin/commit.c:1592
5414msgid "include status in commit message template"
5415msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
5416
5417#: builtin/commit.c:1594 builtin/merge.c:226 builtin/pull.c:160
5418#: builtin/revert.c:93
5419msgid "GPG sign commit"
5420msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
5421
5422#: builtin/commit.c:1597
5423msgid "Commit contents options"
5424msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
5425
5426#: builtin/commit.c:1598
5427msgid "commit all changed files"
5428msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
5429
5430#: builtin/commit.c:1599
5431msgid "add specified files to index for commit"
5432msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
5433
5434#: builtin/commit.c:1600
5435msgid "interactively add files"
5436msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
5437
5438#: builtin/commit.c:1601
5439msgid "interactively add changes"
5440msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
5441
5442#: builtin/commit.c:1602
5443msgid "commit only specified files"
5444msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
5445
5446#: builtin/commit.c:1603
5447msgid "bypass pre-commit hook"
5448msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
5449
5450#: builtin/commit.c:1604
5451msgid "show what would be committed"
5452msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
5453
5454#: builtin/commit.c:1615
5455msgid "amend previous commit"
5456msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
5457
5458#: builtin/commit.c:1616
5459msgid "bypass post-rewrite hook"
5460msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
5461
5462#: builtin/commit.c:1621
5463msgid "ok to record an empty change"
5464msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
5465
5466#: builtin/commit.c:1623
5467msgid "ok to record a change with an empty message"
5468msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
5469
5470#: builtin/commit.c:1652
5471msgid "could not parse HEAD commit"
5472msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
5473
5474#: builtin/commit.c:1698
5475#, c-format
5476msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
5477msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
5478
5479#: builtin/commit.c:1705
5480msgid "could not read MERGE_MODE"
5481msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
5482
5483#: builtin/commit.c:1724
5484#, c-format
5485msgid "could not read commit message: %s"
5486msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s"
5487
5488#: builtin/commit.c:1735
5489#, c-format
5490msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
5491msgstr ""
5492"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
5493"(message).\n"
5494
5495#: builtin/commit.c:1740
5496#, c-format
5497msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
5498msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
5499
5500#: builtin/commit.c:1788
5501msgid ""
5502"Repository has been updated, but unable to write\n"
5503"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
5504"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
5505msgstr ""
5506"Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
5507"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
5508"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
5509"và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
5510
5511#: builtin/config.c:9
5512msgid "git config [<options>]"
5513msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
5514
5515#: builtin/config.c:56
5516msgid "Config file location"
5517msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
5518
5519#: builtin/config.c:57
5520msgid "use global config file"
5521msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
5522
5523#: builtin/config.c:58
5524msgid "use system config file"
5525msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
5526
5527#: builtin/config.c:59
5528msgid "use repository config file"
5529msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
5530
5531#: builtin/config.c:60
5532msgid "use given config file"
5533msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
5534
5535#: builtin/config.c:61
5536msgid "blob-id"
5537msgstr "blob-id"
5538
5539#: builtin/config.c:61
5540msgid "read config from given blob object"
5541msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
5542
5543#: builtin/config.c:62
5544msgid "Action"
5545msgstr "Hành động"
5546
5547#: builtin/config.c:63
5548msgid "get value: name [value-regex]"
5549msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
5550
5551#: builtin/config.c:64
5552msgid "get all values: key [value-regex]"
5553msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
5554
5555#: builtin/config.c:65
5556msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
5557msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
5558
5559#: builtin/config.c:66
5560msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
5561msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
5562
5563#: builtin/config.c:67
5564msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
5565msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
5566
5567#: builtin/config.c:68
5568msgid "add a new variable: name value"
5569msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
5570
5571#: builtin/config.c:69
5572msgid "remove a variable: name [value-regex]"
5573msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
5574
5575#: builtin/config.c:70
5576msgid "remove all matches: name [value-regex]"
5577msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
5578
5579#: builtin/config.c:71
5580msgid "rename section: old-name new-name"
5581msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
5582
5583#: builtin/config.c:72
5584msgid "remove a section: name"
5585msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
5586
5587#: builtin/config.c:73
5588msgid "list all"
5589msgstr "liệt kê tất"
5590
5591#: builtin/config.c:74
5592msgid "open an editor"
5593msgstr "mở một trình biên soạn"
5594
5595#: builtin/config.c:75
5596msgid "find the color configured: slot [default]"
5597msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
5598
5599#: builtin/config.c:76
5600msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
5601msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
5602
5603#: builtin/config.c:77
5604msgid "Type"
5605msgstr "Kiểu"
5606
5607#: builtin/config.c:78
5608msgid "value is \"true\" or \"false\""
5609msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
5610
5611#: builtin/config.c:79
5612msgid "value is decimal number"
5613msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
5614
5615#: builtin/config.c:80
5616msgid "value is --bool or --int"
5617msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
5618
5619#: builtin/config.c:81
5620msgid "value is a path (file or directory name)"
5621msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
5622
5623#: builtin/config.c:82
5624msgid "Other"
5625msgstr "Khác"
5626
5627#: builtin/config.c:83
5628msgid "terminate values with NUL byte"
5629msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
5630
5631#: builtin/config.c:84
5632msgid "show variable names only"
5633msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
5634
5635#: builtin/config.c:85
5636msgid "respect include directives on lookup"
5637msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
5638
5639#: builtin/config.c:86
5640msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
5641msgstr ""
5642"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
5643"lệnh)"
5644
5645#: builtin/config.c:328
5646msgid "unable to parse default color value"
5647msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
5648
5649#: builtin/config.c:469
5650#, c-format
5651msgid ""
5652"# This is Git's per-user configuration file.\n"
5653"[user]\n"
5654"# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
5655"#\tname = %s\n"
5656"#\temail = %s\n"
5657msgstr ""
5658"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
5659"[user]\n"
5660"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
5661"#\tname = %s\n"
5662"#\temail = %s\n"
5663
5664#: builtin/config.c:611
5665#, c-format
5666msgid "cannot create configuration file %s"
5667msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
5668
5669#: builtin/count-objects.c:77
5670msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
5671msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
5672
5673#: builtin/count-objects.c:87
5674msgid "print sizes in human readable format"
5675msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
5676
5677#: builtin/describe.c:17
5678msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
5679msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
5680
5681#: builtin/describe.c:18
5682msgid "git describe [<options>] --dirty"
5683msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
5684
5685#: builtin/describe.c:217
5686#, c-format
5687msgid "annotated tag %s not available"
5688msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
5689
5690#: builtin/describe.c:221
5691#, c-format
5692msgid "annotated tag %s has no embedded name"
5693msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
5694
5695#: builtin/describe.c:223
5696#, c-format
5697msgid "tag '%s' is really '%s' here"
5698msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
5699
5700#: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:459
5701#, c-format
5702msgid "Not a valid object name %s"
5703msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
5704
5705#: builtin/describe.c:253
5706#, c-format
5707msgid "%s is not a valid '%s' object"
5708msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
5709
5710#: builtin/describe.c:270
5711#, c-format
5712msgid "no tag exactly matches '%s'"
5713msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
5714
5715#: builtin/describe.c:272
5716#, c-format
5717msgid "searching to describe %s\n"
5718msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
5719
5720#: builtin/describe.c:319
5721#, c-format
5722msgid "finished search at %s\n"
5723msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
5724
5725#: builtin/describe.c:346
5726#, c-format
5727msgid ""
5728"No annotated tags can describe '%s'.\n"
5729"However, there were unannotated tags: try --tags."
5730msgstr ""
5731"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
5732"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
5733
5734#: builtin/describe.c:350
5735#, c-format
5736msgid ""
5737"No tags can describe '%s'.\n"
5738"Try --always, or create some tags."
5739msgstr ""
5740"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
5741"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
5742
5743#: builtin/describe.c:371
5744#, c-format
5745msgid "traversed %lu commits\n"
5746msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
5747
5748#: builtin/describe.c:374
5749#, c-format
5750msgid ""
5751"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
5752"gave up search at %s\n"
5753msgstr ""
5754"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
5755"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
5756
5757#: builtin/describe.c:396
5758msgid "find the tag that comes after the commit"
5759msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
5760
5761#: builtin/describe.c:397
5762msgid "debug search strategy on stderr"
5763msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
5764
5765#: builtin/describe.c:398
5766msgid "use any ref"
5767msgstr "dùng ref bất kỳ"
5768
5769#: builtin/describe.c:399
5770msgid "use any tag, even unannotated"
5771msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
5772
5773#: builtin/describe.c:400
5774msgid "always use long format"
5775msgstr "luôn dùng định dạng dài"
5776
5777#: builtin/describe.c:401
5778msgid "only follow first parent"
5779msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
5780
5781#: builtin/describe.c:404
5782msgid "only output exact matches"
5783msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
5784
5785#: builtin/describe.c:406
5786msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
5787msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
5788
5789#: builtin/describe.c:408
5790msgid "only consider tags matching <pattern>"
5791msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
5792
5793#: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:314
5794msgid "show abbreviated commit object as fallback"
5795msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
5796
5797#: builtin/describe.c:411
5798msgid "mark"
5799msgstr "dấu"
5800
5801#: builtin/describe.c:412
5802msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
5803msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
5804
5805#: builtin/describe.c:430
5806msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
5807msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
5808
5809#: builtin/describe.c:456
5810msgid "No names found, cannot describe anything."
5811msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
5812
5813#: builtin/describe.c:476
5814msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
5815msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
5816
5817#: builtin/diff.c:86
5818#, c-format
5819msgid "'%s': not a regular file or symlink"
5820msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
5821
5822#: builtin/diff.c:237
5823#, c-format
5824msgid "invalid option: %s"
5825msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
5826
5827#: builtin/diff.c:358
5828msgid "Not a git repository"
5829msgstr "Không phải là kho git"
5830
5831#: builtin/diff.c:401
5832#, c-format
5833msgid "invalid object '%s' given."
5834msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
5835
5836#: builtin/diff.c:410
5837#, c-format
5838msgid "more than two blobs given: '%s'"
5839msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
5840
5841#: builtin/diff.c:417
5842#, c-format
5843msgid "unhandled object '%s' given."
5844msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
5845
5846#: builtin/fast-export.c:25
5847msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
5848msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
5849
5850#: builtin/fast-export.c:980
5851msgid "show progress after <n> objects"
5852msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
5853
5854#: builtin/fast-export.c:982
5855msgid "select handling of signed tags"
5856msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
5857
5858#: builtin/fast-export.c:985
5859msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
5860msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
5861
5862#: builtin/fast-export.c:988
5863msgid "Dump marks to this file"
5864msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
5865
5866#: builtin/fast-export.c:990
5867msgid "Import marks from this file"
5868msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
5869
5870#: builtin/fast-export.c:992
5871msgid "Fake a tagger when tags lack one"
5872msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
5873
5874#: builtin/fast-export.c:994
5875msgid "Output full tree for each commit"
5876msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
5877
5878#: builtin/fast-export.c:996
5879msgid "Use the done feature to terminate the stream"
5880msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
5881
5882#: builtin/fast-export.c:997
5883msgid "Skip output of blob data"
5884msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
5885
5886#: builtin/fast-export.c:998
5887msgid "refspec"
5888msgstr "refspec"
5889
5890#: builtin/fast-export.c:999
5891msgid "Apply refspec to exported refs"
5892msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
5893
5894#: builtin/fast-export.c:1000
5895msgid "anonymize output"
5896msgstr "kết xuất anonymize"
5897
5898#: builtin/fetch.c:20
5899msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
5900msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
5901
5902#: builtin/fetch.c:21
5903msgid "git fetch [<options>] <group>"
5904msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
5905
5906#: builtin/fetch.c:22
5907msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
5908msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
5909
5910#: builtin/fetch.c:23
5911msgid "git fetch --all [<options>]"
5912msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
5913
5914#: builtin/fetch.c:92 builtin/pull.c:166
5915msgid "fetch from all remotes"
5916msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
5917
5918#: builtin/fetch.c:94 builtin/pull.c:169
5919msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
5920msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
5921
5922#: builtin/fetch.c:96 builtin/pull.c:172
5923msgid "path to upload pack on remote end"
5924msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
5925
5926#: builtin/fetch.c:97 builtin/pull.c:174
5927msgid "force overwrite of local branch"
5928msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
5929
5930#: builtin/fetch.c:99
5931msgid "fetch from multiple remotes"
5932msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
5933
5934#: builtin/fetch.c:101 builtin/pull.c:176
5935msgid "fetch all tags and associated objects"
5936msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
5937
5938#: builtin/fetch.c:103
5939msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
5940msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
5941
5942#: builtin/fetch.c:105
5943msgid "number of submodules fetched in parallel"
5944msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
5945
5946#: builtin/fetch.c:107 builtin/pull.c:179
5947msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
5948msgstr ""
5949"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
5950"nữa"
5951
5952#: builtin/fetch.c:108 builtin/pull.c:182
5953msgid "on-demand"
5954msgstr "khi-cần"
5955
5956#: builtin/fetch.c:109 builtin/pull.c:183
5957msgid "control recursive fetching of submodules"
5958msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
5959
5960#: builtin/fetch.c:113 builtin/pull.c:191
5961msgid "keep downloaded pack"
5962msgstr "giữ lại gói đã tải về"
5963
5964#: builtin/fetch.c:115
5965msgid "allow updating of HEAD ref"
5966msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
5967
5968#: builtin/fetch.c:118 builtin/pull.c:194
5969msgid "deepen history of shallow clone"
5970msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
5971
5972#: builtin/fetch.c:120 builtin/pull.c:197
5973msgid "convert to a complete repository"
5974msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
5975
5976#: builtin/fetch.c:122 builtin/log.c:1236
5977msgid "dir"
5978msgstr "tmục"
5979
5980#: builtin/fetch.c:123
5981msgid "prepend this to submodule path output"
5982msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
5983
5984#: builtin/fetch.c:126
5985msgid "default mode for recursion"
5986msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
5987
5988#: builtin/fetch.c:128 builtin/pull.c:200
5989msgid "accept refs that update .git/shallow"
5990msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
5991
5992#: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:202
5993msgid "refmap"
5994msgstr "refmap"
5995
5996#: builtin/fetch.c:130 builtin/pull.c:203
5997msgid "specify fetch refmap"
5998msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
5999
6000#: builtin/fetch.c:386
6001msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
6002msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
6003
6004#: builtin/fetch.c:466
6005#, c-format
6006msgid "object %s not found"
6007msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
6008
6009#: builtin/fetch.c:471
6010msgid "[up to date]"
6011msgstr "[đã cập nhật]"
6012
6013#: builtin/fetch.c:485
6014#, c-format
6015msgid "! %-*s %-*s -> %s  (can't fetch in current branch)"
6016msgstr "! %-*s %-*s -> %s  (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
6017
6018#: builtin/fetch.c:486 builtin/fetch.c:574
6019msgid "[rejected]"
6020msgstr "[Bị từ chối]"
6021
6022#: builtin/fetch.c:497
6023msgid "[tag update]"
6024msgstr "[cập nhật thẻ]"
6025
6026#: builtin/fetch.c:499 builtin/fetch.c:534 builtin/fetch.c:552
6027msgid "  (unable to update local ref)"
6028msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
6029
6030#: builtin/fetch.c:517
6031msgid "[new tag]"
6032msgstr "[thẻ mới]"
6033
6034#: builtin/fetch.c:520
6035msgid "[new branch]"
6036msgstr "[nhánh mới]"
6037
6038#: builtin/fetch.c:523
6039msgid "[new ref]"
6040msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
6041
6042#: builtin/fetch.c:569
6043msgid "unable to update local ref"
6044msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
6045
6046#: builtin/fetch.c:569
6047msgid "forced update"
6048msgstr "cưỡng bức cập nhật"
6049
6050#: builtin/fetch.c:576
6051msgid "(non-fast-forward)"
6052msgstr "(không-chuyển-tiếp-nhanh)"
6053
6054#: builtin/fetch.c:610 builtin/fetch.c:851
6055#, c-format
6056msgid "cannot open %s: %s\n"
6057msgstr "không thể mở %s: %s\n"
6058
6059#: builtin/fetch.c:619
6060#, c-format
6061msgid "%s did not send all necessary objects\n"
6062msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
6063
6064#: builtin/fetch.c:637
6065#, c-format
6066msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
6067msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
6068
6069#: builtin/fetch.c:724 builtin/fetch.c:816
6070#, c-format
6071msgid "From %.*s\n"
6072msgstr "Từ %.*s\n"
6073
6074#: builtin/fetch.c:735
6075#, c-format
6076msgid ""
6077"some local refs could not be updated; try running\n"
6078" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
6079msgstr ""
6080"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
6081" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
6082
6083#: builtin/fetch.c:787
6084#, c-format
6085msgid "   (%s will become dangling)"
6086msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
6087
6088#: builtin/fetch.c:788
6089#, c-format
6090msgid "   (%s has become dangling)"
6091msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
6092
6093#: builtin/fetch.c:820
6094msgid "[deleted]"
6095msgstr "[đã xóa]"
6096
6097#: builtin/fetch.c:821 builtin/remote.c:1025
6098msgid "(none)"
6099msgstr "(không)"
6100
6101#: builtin/fetch.c:841
6102#, c-format
6103msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
6104msgstr ""
6105"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
6106"trần (bare)"
6107
6108#: builtin/fetch.c:860
6109#, c-format
6110msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
6111msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
6112
6113#: builtin/fetch.c:863
6114#, c-format
6115msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
6116msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
6117
6118#: builtin/fetch.c:920
6119#, c-format
6120msgid "Don't know how to fetch from %s"
6121msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
6122
6123#: builtin/fetch.c:1080
6124#, c-format
6125msgid "Fetching %s\n"
6126msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
6127
6128#: builtin/fetch.c:1082 builtin/remote.c:96
6129#, c-format
6130msgid "Could not fetch %s"
6131msgstr "không thể “%s” về"
6132
6133#: builtin/fetch.c:1100
6134msgid ""
6135"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
6136"remote name from which new revisions should be fetched."
6137msgstr ""
6138"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
6139"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
6140
6141#: builtin/fetch.c:1123
6142msgid "You need to specify a tag name."
6143msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
6144
6145#: builtin/fetch.c:1165
6146msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
6147msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
6148
6149#: builtin/fetch.c:1167
6150msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
6151msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
6152
6153#: builtin/fetch.c:1187
6154msgid "fetch --all does not take a repository argument"
6155msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
6156
6157#: builtin/fetch.c:1189
6158msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
6159msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
6160
6161#: builtin/fetch.c:1200
6162#, c-format
6163msgid "No such remote or remote group: %s"
6164msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
6165
6166#: builtin/fetch.c:1208
6167msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
6168msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
6169
6170#: builtin/fmt-merge-msg.c:14
6171msgid ""
6172"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
6173msgstr ""
6174"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
6175"tin>]"
6176
6177#: builtin/fmt-merge-msg.c:667
6178msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
6179msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
6180
6181#: builtin/fmt-merge-msg.c:670
6182msgid "alias for --log (deprecated)"
6183msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
6184
6185#: builtin/fmt-merge-msg.c:673
6186msgid "text"
6187msgstr "văn bản"
6188
6189#: builtin/fmt-merge-msg.c:674
6190msgid "use <text> as start of message"
6191msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
6192
6193#: builtin/fmt-merge-msg.c:675
6194msgid "file to read from"
6195msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
6196
6197#: builtin/for-each-ref.c:9
6198msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
6199msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
6200
6201#: builtin/for-each-ref.c:10
6202msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
6203msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
6204
6205#: builtin/for-each-ref.c:11
6206msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<object>]]"
6207msgstr "git branch ([--merged | --no-merged) [<đối_tượng>]"
6208
6209#: builtin/for-each-ref.c:12
6210msgid "git for-each-ref [--contains [<object>]]"
6211msgstr "git for-each-ref [--contains [<đối_tượng>]]"
6212
6213#: builtin/for-each-ref.c:27
6214msgid "quote placeholders suitably for shells"
6215msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
6216
6217#: builtin/for-each-ref.c:29
6218msgid "quote placeholders suitably for perl"
6219msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
6220
6221#: builtin/for-each-ref.c:31
6222msgid "quote placeholders suitably for python"
6223msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
6224
6225#: builtin/for-each-ref.c:33
6226msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
6227msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
6228
6229#: builtin/for-each-ref.c:36
6230msgid "show only <n> matched refs"
6231msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
6232
6233#: builtin/for-each-ref.c:37 builtin/tag.c:372
6234msgid "format to use for the output"
6235msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
6236
6237#: builtin/for-each-ref.c:41
6238msgid "print only refs which points at the given object"
6239msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
6240
6241#: builtin/for-each-ref.c:43
6242msgid "print only refs that are merged"
6243msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
6244
6245#: builtin/for-each-ref.c:44
6246msgid "print only refs that are not merged"
6247msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
6248
6249#: builtin/for-each-ref.c:45
6250msgid "print only refs which contain the commit"
6251msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
6252
6253#: builtin/fsck.c:156 builtin/prune.c:140
6254msgid "Checking connectivity"
6255msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
6256
6257#: builtin/fsck.c:486
6258msgid "Checking object directories"
6259msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
6260
6261#: builtin/fsck.c:553
6262msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
6263msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
6264
6265#: builtin/fsck.c:559
6266msgid "show unreachable objects"
6267msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
6268
6269#: builtin/fsck.c:560
6270msgid "show dangling objects"
6271msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
6272
6273#: builtin/fsck.c:561
6274msgid "report tags"
6275msgstr "báo cáo các thẻ"
6276
6277#: builtin/fsck.c:562
6278msgid "report root nodes"
6279msgstr "báo cáo node gốc"
6280
6281#: builtin/fsck.c:563
6282msgid "make index objects head nodes"
6283msgstr "tạo “index objects head nodes”"
6284
6285#: builtin/fsck.c:564
6286msgid "make reflogs head nodes (default)"
6287msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
6288
6289#: builtin/fsck.c:565
6290msgid "also consider packs and alternate objects"
6291msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
6292
6293#: builtin/fsck.c:566
6294msgid "check only connectivity"
6295msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
6296
6297#: builtin/fsck.c:567
6298msgid "enable more strict checking"
6299msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
6300
6301#: builtin/fsck.c:569
6302msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
6303msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
6304
6305#: builtin/fsck.c:570 builtin/prune.c:107
6306msgid "show progress"
6307msgstr "hiển thị quá trình"
6308
6309#: builtin/fsck.c:631
6310msgid "Checking objects"
6311msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
6312
6313#: builtin/gc.c:25
6314msgid "git gc [<options>]"
6315msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
6316
6317#: builtin/gc.c:72
6318#, c-format
6319msgid "Invalid %s: '%s'"
6320msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
6321
6322#: builtin/gc.c:139
6323#, c-format
6324msgid "insanely long object directory %.*s"
6325msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
6326
6327#: builtin/gc.c:290
6328#, c-format
6329msgid ""
6330"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
6331"and remove %s.\n"
6332"Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
6333"\n"
6334"%s"
6335msgstr ""
6336"Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
6337"tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
6338"Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
6339"\n"
6340"%s"
6341
6342#: builtin/gc.c:327
6343msgid "prune unreferenced objects"
6344msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
6345
6346#: builtin/gc.c:329
6347msgid "be more thorough (increased runtime)"
6348msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
6349
6350#: builtin/gc.c:330
6351msgid "enable auto-gc mode"
6352msgstr "bật chế độ auto-gc"
6353
6354#: builtin/gc.c:331
6355msgid "force running gc even if there may be another gc running"
6356msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
6357
6358#: builtin/gc.c:373
6359#, c-format
6360msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
6361msgstr ""
6362"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
6363"việc.\n"
6364
6365#: builtin/gc.c:375
6366#, c-format
6367msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
6368msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
6369
6370#: builtin/gc.c:376
6371#, c-format
6372msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
6373msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
6374
6375#: builtin/gc.c:397
6376#, c-format
6377msgid ""
6378"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
6379msgstr ""
6380"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
6381"phải thế)"
6382
6383#: builtin/gc.c:441
6384msgid ""
6385"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
6386msgstr ""
6387"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
6388"để xóa bỏ chúng đi."
6389
6390#: builtin/grep.c:23
6391msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
6392msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
6393
6394#: builtin/grep.c:219
6395#, c-format
6396msgid "grep: failed to create thread: %s"
6397msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
6398
6399#: builtin/grep.c:277
6400#, c-format
6401msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
6402msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
6403
6404#: builtin/grep.c:452 builtin/grep.c:487
6405#, c-format
6406msgid "unable to read tree (%s)"
6407msgstr "không thể đọc cây (%s)"
6408
6409#: builtin/grep.c:502
6410#, c-format
6411msgid "unable to grep from object of type %s"
6412msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
6413
6414#: builtin/grep.c:558
6415#, c-format
6416msgid "switch `%c' expects a numerical value"
6417msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
6418
6419#: builtin/grep.c:575
6420#, c-format
6421msgid "cannot open '%s'"
6422msgstr "không mở được “%s”"
6423
6424#: builtin/grep.c:644
6425msgid "search in index instead of in the work tree"
6426msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
6427
6428#: builtin/grep.c:646
6429msgid "find in contents not managed by git"
6430msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
6431
6432#: builtin/grep.c:648
6433msgid "search in both tracked and untracked files"
6434msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
6435
6436#: builtin/grep.c:650
6437msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
6438msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
6439
6440#: builtin/grep.c:653
6441msgid "show non-matching lines"
6442msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
6443
6444#: builtin/grep.c:655
6445msgid "case insensitive matching"
6446msgstr "phân biệt HOA/thường"
6447
6448#: builtin/grep.c:657
6449msgid "match patterns only at word boundaries"
6450msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
6451
6452#: builtin/grep.c:659
6453msgid "process binary files as text"
6454msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
6455
6456#: builtin/grep.c:661
6457msgid "don't match patterns in binary files"
6458msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
6459
6460#: builtin/grep.c:664
6461msgid "process binary files with textconv filters"
6462msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
6463
6464#: builtin/grep.c:666
6465msgid "descend at most <depth> levels"
6466msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
6467
6468#: builtin/grep.c:670
6469msgid "use extended POSIX regular expressions"
6470msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
6471
6472#: builtin/grep.c:673
6473msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
6474msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
6475
6476#: builtin/grep.c:676
6477msgid "interpret patterns as fixed strings"
6478msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
6479
6480#: builtin/grep.c:679
6481msgid "use Perl-compatible regular expressions"
6482msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
6483
6484#: builtin/grep.c:682
6485msgid "show line numbers"
6486msgstr "hiển thị số của dòng"
6487
6488#: builtin/grep.c:683
6489msgid "don't show filenames"
6490msgstr "không hiển thị tên tập tin"
6491
6492#: builtin/grep.c:684
6493msgid "show filenames"
6494msgstr "hiển thị các tên tập tin"
6495
6496#: builtin/grep.c:686
6497msgid "show filenames relative to top directory"
6498msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
6499
6500#: builtin/grep.c:688
6501msgid "show only filenames instead of matching lines"
6502msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
6503
6504#: builtin/grep.c:690
6505msgid "synonym for --files-with-matches"
6506msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
6507
6508#: builtin/grep.c:693
6509msgid "show only the names of files without match"
6510msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
6511
6512#: builtin/grep.c:695
6513msgid "print NUL after filenames"
6514msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
6515
6516#: builtin/grep.c:697
6517msgid "show the number of matches instead of matching lines"
6518msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
6519
6520#: builtin/grep.c:698
6521msgid "highlight matches"
6522msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
6523
6524#: builtin/grep.c:700
6525msgid "print empty line between matches from different files"
6526msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
6527
6528#: builtin/grep.c:702
6529msgid "show filename only once above matches from same file"
6530msgstr ""
6531"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
6532
6533#: builtin/grep.c:705
6534msgid "show <n> context lines before and after matches"
6535msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
6536
6537#: builtin/grep.c:708
6538msgid "show <n> context lines before matches"
6539msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
6540
6541#: builtin/grep.c:710
6542msgid "show <n> context lines after matches"
6543msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
6544
6545#: builtin/grep.c:712
6546msgid "use <n> worker threads"
6547msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
6548
6549#: builtin/grep.c:713
6550msgid "shortcut for -C NUM"
6551msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
6552
6553#: builtin/grep.c:716
6554msgid "show a line with the function name before matches"
6555msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
6556
6557#: builtin/grep.c:718
6558msgid "show the surrounding function"
6559msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
6560
6561#: builtin/grep.c:721
6562msgid "read patterns from file"
6563msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
6564
6565#: builtin/grep.c:723
6566msgid "match <pattern>"
6567msgstr "match <mẫu>"
6568
6569#: builtin/grep.c:725
6570msgid "combine patterns specified with -e"
6571msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
6572
6573#: builtin/grep.c:737
6574msgid "indicate hit with exit status without output"
6575msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
6576
6577#: builtin/grep.c:739
6578msgid "show only matches from files that match all patterns"
6579msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
6580
6581#: builtin/grep.c:741
6582msgid "show parse tree for grep expression"
6583msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
6584
6585#: builtin/grep.c:745
6586msgid "pager"
6587msgstr "dàn trang"
6588
6589#: builtin/grep.c:745
6590msgid "show matching files in the pager"
6591msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
6592
6593#: builtin/grep.c:748
6594msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
6595msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
6596
6597#: builtin/grep.c:811
6598msgid "no pattern given."
6599msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
6600
6601#: builtin/grep.c:843 builtin/index-pack.c:1475
6602#, c-format
6603msgid "invalid number of threads specified (%d)"
6604msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
6605
6606#: builtin/grep.c:873
6607msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
6608msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
6609
6610#: builtin/grep.c:899
6611msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
6612msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
6613
6614#: builtin/grep.c:904
6615msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
6616msgstr ""
6617"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
6618"quan đến revs."
6619
6620#: builtin/grep.c:907
6621msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
6622msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
6623
6624#: builtin/grep.c:915
6625msgid "both --cached and trees are given."
6626msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
6627
6628#: builtin/hash-object.c:81
6629msgid ""
6630"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
6631"[--] <file>..."
6632msgstr ""
6633"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
6634"[--] <tập-tin>…"
6635
6636#: builtin/hash-object.c:82
6637msgid "git hash-object  --stdin-paths"
6638msgstr "git hash-object  --stdin-paths"
6639
6640#: builtin/hash-object.c:93
6641msgid "type"
6642msgstr "kiểu"
6643
6644#: builtin/hash-object.c:93
6645msgid "object type"
6646msgstr "kiểu đối tượng"
6647
6648#: builtin/hash-object.c:94
6649msgid "write the object into the object database"
6650msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
6651
6652#: builtin/hash-object.c:96
6653msgid "read the object from stdin"
6654msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
6655
6656#: builtin/hash-object.c:98
6657msgid "store file as is without filters"
6658msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
6659
6660#: builtin/hash-object.c:99
6661msgid ""
6662"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
6663msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
6664
6665#: builtin/hash-object.c:100
6666msgid "process file as it were from this path"
6667msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
6668
6669#: builtin/help.c:41
6670msgid "print all available commands"
6671msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
6672
6673#: builtin/help.c:42
6674msgid "print list of useful guides"
6675msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
6676
6677#: builtin/help.c:43
6678msgid "show man page"
6679msgstr "hiển thị trang man"
6680
6681#: builtin/help.c:44
6682msgid "show manual in web browser"
6683msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
6684
6685#: builtin/help.c:46
6686msgid "show info page"
6687msgstr "hiện trang info"
6688
6689#: builtin/help.c:52
6690msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
6691msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
6692
6693#: builtin/help.c:64
6694#, c-format
6695msgid "unrecognized help format '%s'"
6696msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
6697
6698#: builtin/help.c:91
6699msgid "Failed to start emacsclient."
6700msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
6701
6702#: builtin/help.c:104
6703msgid "Failed to parse emacsclient version."
6704msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
6705
6706#: builtin/help.c:112
6707#, c-format
6708msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
6709msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
6710
6711#: builtin/help.c:130 builtin/help.c:151 builtin/help.c:160 builtin/help.c:168
6712#, c-format
6713msgid "failed to exec '%s': %s"
6714msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
6715
6716#: builtin/help.c:205
6717#, c-format
6718msgid ""
6719"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
6720"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
6721msgstr ""
6722"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
6723"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
6724
6725#: builtin/help.c:217
6726#, c-format
6727msgid ""
6728"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
6729"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
6730msgstr ""
6731"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
6732"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
6733
6734#: builtin/help.c:334
6735#, c-format
6736msgid "'%s': unknown man viewer."
6737msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
6738
6739#: builtin/help.c:351
6740msgid "no man viewer handled the request"
6741msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
6742
6743#: builtin/help.c:359
6744msgid "no info viewer handled the request"
6745msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
6746
6747#: builtin/help.c:408
6748msgid "Defining attributes per path"
6749msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
6750
6751#: builtin/help.c:409
6752msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
6753msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
6754
6755#: builtin/help.c:410
6756msgid "A Git glossary"
6757msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
6758
6759#: builtin/help.c:411
6760msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
6761msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
6762
6763#: builtin/help.c:412
6764msgid "Defining submodule properties"
6765msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
6766
6767#: builtin/help.c:413
6768msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
6769msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
6770
6771#: builtin/help.c:414
6772msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
6773msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
6774
6775#: builtin/help.c:415
6776msgid "An overview of recommended workflows with Git"
6777msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
6778
6779#: builtin/help.c:427
6780msgid "The common Git guides are:\n"
6781msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
6782
6783#: builtin/help.c:448 builtin/help.c:465
6784#, c-format
6785msgid "usage: %s%s"
6786msgstr "cách dùng: %s%s"
6787
6788#: builtin/help.c:481
6789#, c-format
6790msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
6791msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
6792
6793#: builtin/index-pack.c:152
6794#, c-format
6795msgid "unable to open %s"
6796msgstr "không thể mở %s"
6797
6798#: builtin/index-pack.c:202
6799#, c-format
6800msgid "object type mismatch at %s"
6801msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
6802
6803#: builtin/index-pack.c:222
6804#, c-format
6805msgid "did not receive expected object %s"
6806msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
6807
6808#: builtin/index-pack.c:225
6809#, c-format
6810msgid "object %s: expected type %s, found %s"
6811msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
6812
6813#: builtin/index-pack.c:267
6814#, c-format
6815msgid "cannot fill %d byte"
6816msgid_plural "cannot fill %d bytes"
6817msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
6818
6819#: builtin/index-pack.c:277
6820msgid "early EOF"
6821msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
6822
6823#: builtin/index-pack.c:278
6824msgid "read error on input"
6825msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
6826
6827#: builtin/index-pack.c:290
6828msgid "used more bytes than were available"
6829msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
6830
6831#: builtin/index-pack.c:297
6832msgid "pack too large for current definition of off_t"
6833msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
6834
6835#: builtin/index-pack.c:313
6836#, c-format
6837msgid "unable to create '%s'"
6838msgstr "không thể tạo “%s”"
6839
6840#: builtin/index-pack.c:318
6841#, c-format
6842msgid "cannot open packfile '%s'"
6843msgstr "không thể mở packfile “%s”"
6844
6845#: builtin/index-pack.c:332
6846msgid "pack signature mismatch"
6847msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
6848
6849#: builtin/index-pack.c:334
6850#, c-format
6851msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
6852msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
6853
6854#: builtin/index-pack.c:352
6855#, c-format
6856msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
6857msgstr "gói có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
6858
6859#: builtin/index-pack.c:473
6860#, c-format
6861msgid "inflate returned %d"
6862msgstr "xả nén trả về %d"
6863
6864#: builtin/index-pack.c:522
6865msgid "offset value overflow for delta base object"
6866msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
6867
6868#: builtin/index-pack.c:530
6869msgid "delta base offset is out of bound"
6870msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
6871
6872#: builtin/index-pack.c:538
6873#, c-format
6874msgid "unknown object type %d"
6875msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
6876
6877#: builtin/index-pack.c:569
6878msgid "cannot pread pack file"
6879msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
6880
6881#: builtin/index-pack.c:571
6882#, c-format
6883msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
6884msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
6885msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
6886
6887#: builtin/index-pack.c:597
6888msgid "serious inflate inconsistency"
6889msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
6890
6891#: builtin/index-pack.c:743 builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:772
6892#: builtin/index-pack.c:806 builtin/index-pack.c:815
6893#, c-format
6894msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
6895msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
6896
6897#: builtin/index-pack.c:746 builtin/pack-objects.c:162
6898#: builtin/pack-objects.c:254
6899#, c-format
6900msgid "unable to read %s"
6901msgstr "không thể đọc %s"
6902
6903#: builtin/index-pack.c:812
6904#, c-format
6905msgid "cannot read existing object %s"
6906msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
6907
6908#: builtin/index-pack.c:826
6909#, c-format
6910msgid "invalid blob object %s"
6911msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
6912
6913#: builtin/index-pack.c:840
6914#, c-format
6915msgid "invalid %s"
6916msgstr "%s không hợp lệ"
6917
6918#: builtin/index-pack.c:843
6919msgid "Error in object"
6920msgstr "Lỗi trong đối tượng"
6921
6922#: builtin/index-pack.c:845
6923#, c-format
6924msgid "Not all child objects of %s are reachable"
6925msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
6926
6927#: builtin/index-pack.c:917 builtin/index-pack.c:948
6928msgid "failed to apply delta"
6929msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
6930
6931#: builtin/index-pack.c:1118
6932msgid "Receiving objects"
6933msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
6934
6935#: builtin/index-pack.c:1118
6936msgid "Indexing objects"
6937msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
6938
6939#: builtin/index-pack.c:1150
6940msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
6941msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
6942
6943#: builtin/index-pack.c:1155
6944msgid "cannot fstat packfile"
6945msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
6946
6947#: builtin/index-pack.c:1158
6948msgid "pack has junk at the end"
6949msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
6950
6951#: builtin/index-pack.c:1169
6952msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
6953msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
6954
6955#: builtin/index-pack.c:1194
6956msgid "Resolving deltas"
6957msgstr "Đang phân giải các delta"
6958
6959#: builtin/index-pack.c:1205
6960#, c-format
6961msgid "unable to create thread: %s"
6962msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
6963
6964#: builtin/index-pack.c:1247
6965msgid "confusion beyond insanity"
6966msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
6967
6968#: builtin/index-pack.c:1253
6969#, c-format
6970msgid "completed with %d local objects"
6971msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
6972
6973#: builtin/index-pack.c:1263
6974#, c-format
6975msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
6976msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
6977
6978#: builtin/index-pack.c:1267
6979#, c-format
6980msgid "pack has %d unresolved delta"
6981msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
6982msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
6983
6984#: builtin/index-pack.c:1291
6985#, c-format
6986msgid "unable to deflate appended object (%d)"
6987msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
6988
6989#: builtin/index-pack.c:1367
6990#, c-format
6991msgid "local object %s is corrupt"
6992msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
6993
6994#: builtin/index-pack.c:1391
6995msgid "error while closing pack file"
6996msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
6997
6998#: builtin/index-pack.c:1404
6999#, c-format
7000msgid "cannot write keep file '%s'"
7001msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
7002
7003#: builtin/index-pack.c:1412
7004#, c-format
7005msgid "cannot close written keep file '%s'"
7006msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
7007
7008#: builtin/index-pack.c:1425
7009msgid "cannot store pack file"
7010msgstr "không thể lưu tập tin gói"
7011
7012#: builtin/index-pack.c:1436
7013msgid "cannot store index file"
7014msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
7015
7016#: builtin/index-pack.c:1469
7017#, c-format
7018msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
7019msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
7020
7021#: builtin/index-pack.c:1479 builtin/index-pack.c:1663
7022#, c-format
7023msgid "no threads support, ignoring %s"
7024msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
7025
7026#: builtin/index-pack.c:1537
7027#, c-format
7028msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
7029msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
7030
7031#: builtin/index-pack.c:1539
7032#, c-format
7033msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
7034msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
7035
7036#: builtin/index-pack.c:1586
7037#, c-format
7038msgid "non delta: %d object"
7039msgid_plural "non delta: %d objects"
7040msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
7041
7042#: builtin/index-pack.c:1593
7043#, c-format
7044msgid "chain length = %d: %lu object"
7045msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
7046msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
7047
7048#: builtin/index-pack.c:1623
7049msgid "Cannot come back to cwd"
7050msgstr "Không thể quay lại cwd"
7051
7052#: builtin/index-pack.c:1675 builtin/index-pack.c:1678
7053#: builtin/index-pack.c:1690 builtin/index-pack.c:1694
7054#, c-format
7055msgid "bad %s"
7056msgstr "%s sai"
7057
7058#: builtin/index-pack.c:1708
7059msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
7060msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
7061
7062#: builtin/index-pack.c:1712 builtin/index-pack.c:1721
7063#, c-format
7064msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
7065msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
7066
7067#: builtin/index-pack.c:1729
7068msgid "--verify with no packfile name given"
7069msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
7070
7071#: builtin/init-db.c:55
7072#, c-format
7073msgid "cannot stat '%s'"
7074msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
7075
7076#: builtin/init-db.c:61
7077#, c-format
7078msgid "cannot stat template '%s'"
7079msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
7080
7081#: builtin/init-db.c:66
7082#, c-format
7083msgid "cannot opendir '%s'"
7084msgstr "không thể opendir() “%s”"
7085
7086#: builtin/init-db.c:77
7087#, c-format
7088msgid "cannot readlink '%s'"
7089msgstr "không thể readlink “%s”"
7090
7091#: builtin/init-db.c:79
7092#, c-format
7093msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
7094msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
7095
7096#: builtin/init-db.c:85
7097#, c-format
7098msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
7099msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
7100
7101#: builtin/init-db.c:89
7102#, c-format
7103msgid "ignoring template %s"
7104msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
7105
7106#: builtin/init-db.c:118
7107#, c-format
7108msgid "templates not found %s"
7109msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
7110
7111#: builtin/init-db.c:131
7112#, c-format
7113msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
7114msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
7115
7116#: builtin/init-db.c:309 builtin/init-db.c:312
7117#, c-format
7118msgid "%s already exists"
7119msgstr "%s đã có từ trước rồi"
7120
7121#: builtin/init-db.c:340
7122#, c-format
7123msgid "unable to handle file type %d"
7124msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
7125
7126#: builtin/init-db.c:343
7127#, c-format
7128msgid "unable to move %s to %s"
7129msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
7130
7131#. TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
7132#. existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
7133#. "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
7134#: builtin/init-db.c:399
7135#, c-format
7136msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
7137msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
7138
7139#: builtin/init-db.c:400
7140msgid "Reinitialized existing"
7141msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
7142
7143#: builtin/init-db.c:400
7144msgid "Initialized empty"
7145msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
7146
7147#: builtin/init-db.c:401
7148msgid " shared"
7149msgstr " đã chia sẻ"
7150
7151#: builtin/init-db.c:448
7152msgid ""
7153"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
7154"shared[=<permissions>]] [<directory>]"
7155msgstr ""
7156"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
7157"quyền>]] [thư-mục]"
7158
7159#: builtin/init-db.c:471
7160msgid "permissions"
7161msgstr "các quyền"
7162
7163#: builtin/init-db.c:472
7164msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
7165msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
7166
7167#: builtin/init-db.c:506 builtin/init-db.c:511
7168#, c-format
7169msgid "cannot mkdir %s"
7170msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
7171
7172#: builtin/init-db.c:515
7173#, c-format
7174msgid "cannot chdir to %s"
7175msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
7176
7177#: builtin/init-db.c:536
7178#, c-format
7179msgid ""
7180"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
7181"dir=<directory>)"
7182msgstr ""
7183"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
7184"dir=<thư-mục>)"
7185
7186#: builtin/init-db.c:564
7187#, c-format
7188msgid "Cannot access work tree '%s'"
7189msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
7190
7191#: builtin/interpret-trailers.c:15
7192msgid ""
7193"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
7194"<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
7195msgstr ""
7196"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
7197"<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
7198
7199#: builtin/interpret-trailers.c:26
7200msgid "edit files in place"
7201msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
7202
7203#: builtin/interpret-trailers.c:27
7204msgid "trim empty trailers"
7205msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
7206
7207#: builtin/interpret-trailers.c:28
7208msgid "trailer"
7209msgstr "bộ dò vết"
7210
7211#: builtin/interpret-trailers.c:29
7212msgid "trailer(s) to add"
7213msgstr "bộ dò vết cần thêm"
7214
7215#: builtin/interpret-trailers.c:42
7216msgid "no input file given for in-place editing"
7217msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
7218
7219#: builtin/log.c:43
7220msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
7221msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
7222
7223#: builtin/log.c:44
7224msgid "git show [<options>] <object>..."
7225msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
7226
7227#: builtin/log.c:83
7228#, c-format
7229msgid "invalid --decorate option: %s"
7230msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
7231
7232#: builtin/log.c:131
7233msgid "suppress diff output"
7234msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
7235
7236#: builtin/log.c:132
7237msgid "show source"
7238msgstr "hiển thị mã nguồn"
7239
7240#: builtin/log.c:133
7241msgid "Use mail map file"
7242msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
7243
7244#: builtin/log.c:134
7245msgid "decorate options"
7246msgstr "các tùy chọn trang trí"
7247
7248#: builtin/log.c:137
7249msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
7250msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
7251
7252#: builtin/log.c:233
7253#, c-format
7254msgid "Final output: %d %s\n"
7255msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
7256
7257#: builtin/log.c:465
7258#, c-format
7259msgid "git show %s: bad file"
7260msgstr "git show %s: sai tập tin"
7261
7262#: builtin/log.c:479 builtin/log.c:572
7263#, c-format
7264msgid "Could not read object %s"
7265msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
7266
7267#: builtin/log.c:596
7268#, c-format
7269msgid "Unknown type: %d"
7270msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
7271
7272#: builtin/log.c:715
7273msgid "format.headers without value"
7274msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
7275
7276#: builtin/log.c:801
7277msgid "name of output directory is too long"
7278msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
7279
7280#: builtin/log.c:816
7281#, c-format
7282msgid "Cannot open patch file %s"
7283msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
7284
7285#: builtin/log.c:830
7286msgid "Need exactly one range."
7287msgstr "Cần chính xác một vùng."
7288
7289#: builtin/log.c:840
7290msgid "Not a range."
7291msgstr "Không phải là một vùng."
7292
7293#: builtin/log.c:946
7294msgid "Cover letter needs email format"
7295msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
7296
7297#: builtin/log.c:1025
7298#, c-format
7299msgid "insane in-reply-to: %s"
7300msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
7301
7302#: builtin/log.c:1053
7303msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
7304msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
7305
7306#: builtin/log.c:1098
7307msgid "Two output directories?"
7308msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
7309
7310#: builtin/log.c:1214
7311msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
7312msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
7313
7314#: builtin/log.c:1217
7315msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
7316msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
7317
7318#: builtin/log.c:1221
7319msgid "print patches to standard out"
7320msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
7321
7322#: builtin/log.c:1223
7323msgid "generate a cover letter"
7324msgstr "tạo bì thư"
7325
7326#: builtin/log.c:1225
7327msgid "use simple number sequence for output file names"
7328msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
7329
7330#: builtin/log.c:1226
7331msgid "sfx"
7332msgstr "sfx"
7333
7334#: builtin/log.c:1227
7335msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
7336msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
7337
7338#: builtin/log.c:1229
7339msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
7340msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
7341
7342#: builtin/log.c:1231
7343msgid "mark the series as Nth re-roll"
7344msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
7345
7346#: builtin/log.c:1233
7347msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
7348msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
7349
7350#: builtin/log.c:1236
7351msgid "store resulting files in <dir>"
7352msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
7353
7354#: builtin/log.c:1239
7355msgid "don't strip/add [PATCH]"
7356msgstr "không strip/add [VÁ]"
7357
7358#: builtin/log.c:1242
7359msgid "don't output binary diffs"
7360msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
7361
7362#: builtin/log.c:1244
7363msgid "output all-zero hash in From header"
7364msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
7365
7366#: builtin/log.c:1246
7367msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
7368msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
7369
7370#: builtin/log.c:1248
7371msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
7372msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
7373
7374#: builtin/log.c:1250
7375msgid "Messaging"
7376msgstr "Lời nhắn"
7377
7378#: builtin/log.c:1251
7379msgid "header"
7380msgstr "đầu đề thư"
7381
7382#: builtin/log.c:1252
7383msgid "add email header"
7384msgstr "thêm đầu đề thư"
7385
7386#: builtin/log.c:1253 builtin/log.c:1255
7387msgid "email"
7388msgstr "thư điện tử"
7389
7390#: builtin/log.c:1253
7391msgid "add To: header"
7392msgstr "thêm To: đầu đề thư"
7393
7394#: builtin/log.c:1255
7395msgid "add Cc: header"
7396msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
7397
7398#: builtin/log.c:1257
7399msgid "ident"
7400msgstr "thụt lề"
7401
7402#: builtin/log.c:1258
7403msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
7404msgstr ""
7405"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
7406
7407#: builtin/log.c:1260
7408msgid "message-id"
7409msgstr "message-id"
7410
7411#: builtin/log.c:1261
7412msgid "make first mail a reply to <message-id>"
7413msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
7414
7415#: builtin/log.c:1262 builtin/log.c:1265
7416msgid "boundary"
7417msgstr "ranh giới"
7418
7419#: builtin/log.c:1263
7420msgid "attach the patch"
7421msgstr "đính kèm miếng vá"
7422
7423#: builtin/log.c:1266
7424msgid "inline the patch"
7425msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
7426
7427#: builtin/log.c:1270
7428msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
7429msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
7430
7431#: builtin/log.c:1272
7432msgid "signature"
7433msgstr "chữ ký"
7434
7435#: builtin/log.c:1273
7436msgid "add a signature"
7437msgstr "thêm chữ ký"
7438
7439#: builtin/log.c:1275
7440msgid "add a signature from a file"
7441msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
7442
7443#: builtin/log.c:1276
7444msgid "don't print the patch filenames"
7445msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
7446
7447#: builtin/log.c:1365
7448msgid "-n and -k are mutually exclusive."
7449msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau."
7450
7451#: builtin/log.c:1367
7452msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
7453msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
7454
7455#: builtin/log.c:1375
7456msgid "--name-only does not make sense"
7457msgstr "--name-only không hợp lý"
7458
7459#: builtin/log.c:1377
7460msgid "--name-status does not make sense"
7461msgstr "--name-status không hợp lý"
7462
7463#: builtin/log.c:1379
7464msgid "--check does not make sense"
7465msgstr "--check không hợp lý"
7466
7467#: builtin/log.c:1407
7468msgid "standard output, or directory, which one?"
7469msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
7470
7471#: builtin/log.c:1409
7472#, c-format
7473msgid "Could not create directory '%s'"
7474msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
7475
7476#: builtin/log.c:1506
7477#, c-format
7478msgid "unable to read signature file '%s'"
7479msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
7480
7481#: builtin/log.c:1569
7482msgid "Failed to create output files"
7483msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
7484
7485#: builtin/log.c:1617
7486msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
7487msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
7488
7489#: builtin/log.c:1671
7490#, c-format
7491msgid ""
7492"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
7493msgstr ""
7494"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
7495"cách thủ công.\n"
7496
7497#: builtin/log.c:1682 builtin/log.c:1684 builtin/log.c:1696
7498#, c-format
7499msgid "Unknown commit %s"
7500msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
7501
7502#: builtin/ls-files.c:378
7503msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
7504msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
7505
7506#: builtin/ls-files.c:427
7507msgid "identify the file status with tags"
7508msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
7509
7510#: builtin/ls-files.c:429
7511msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
7512msgstr ""
7513"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
7514"thay đổi)"
7515
7516#: builtin/ls-files.c:431
7517msgid "show cached files in the output (default)"
7518msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
7519
7520#: builtin/ls-files.c:433
7521msgid "show deleted files in the output"
7522msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
7523
7524#: builtin/ls-files.c:435
7525msgid "show modified files in the output"
7526msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
7527
7528#: builtin/ls-files.c:437
7529msgid "show other files in the output"
7530msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
7531
7532#: builtin/ls-files.c:439
7533msgid "show ignored files in the output"
7534msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
7535
7536#: builtin/ls-files.c:442
7537msgid "show staged contents' object name in the output"
7538msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
7539
7540#: builtin/ls-files.c:444
7541msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
7542msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
7543
7544#: builtin/ls-files.c:446
7545msgid "show 'other' directories' names only"
7546msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
7547
7548#: builtin/ls-files.c:448
7549msgid "show line endings of files"
7550msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
7551
7552#: builtin/ls-files.c:450
7553msgid "don't show empty directories"
7554msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
7555
7556#: builtin/ls-files.c:453
7557msgid "show unmerged files in the output"
7558msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
7559
7560#: builtin/ls-files.c:455
7561msgid "show resolve-undo information"
7562msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
7563
7564#: builtin/ls-files.c:457
7565msgid "skip files matching pattern"
7566msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
7567
7568#: builtin/ls-files.c:460
7569msgid "exclude patterns are read from <file>"
7570msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
7571
7572#: builtin/ls-files.c:463
7573msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
7574msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
7575
7576#: builtin/ls-files.c:465
7577msgid "add the standard git exclusions"
7578msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
7579
7580#: builtin/ls-files.c:468
7581msgid "make the output relative to the project top directory"
7582msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
7583
7584#: builtin/ls-files.c:471
7585msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
7586msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
7587
7588#: builtin/ls-files.c:472
7589msgid "tree-ish"
7590msgstr "tree-ish"
7591
7592#: builtin/ls-files.c:473
7593msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
7594msgstr ""
7595"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
7596
7597#: builtin/ls-files.c:475
7598msgid "show debugging data"
7599msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
7600
7601#: builtin/ls-remote.c:7
7602msgid ""
7603"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
7604"                     [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
7605"                     [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
7606msgstr ""
7607"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
7608"                     [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
7609"                     [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
7610
7611#: builtin/ls-remote.c:50
7612msgid "do not print remote URL"
7613msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
7614
7615#: builtin/ls-remote.c:51 builtin/ls-remote.c:53
7616msgid "exec"
7617msgstr "thực thi"
7618
7619#: builtin/ls-remote.c:52 builtin/ls-remote.c:54
7620msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
7621msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
7622
7623#: builtin/ls-remote.c:56
7624msgid "limit to tags"
7625msgstr "giới hạn tới các thẻ"
7626
7627#: builtin/ls-remote.c:57
7628msgid "limit to heads"
7629msgstr "giới hạn cho các đầu"
7630
7631#: builtin/ls-remote.c:58
7632msgid "do not show peeled tags"
7633msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
7634
7635#: builtin/ls-remote.c:60
7636msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
7637msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
7638
7639#: builtin/ls-remote.c:62
7640msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
7641msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
7642
7643#: builtin/ls-remote.c:64
7644msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
7645msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
7646
7647#: builtin/ls-tree.c:28
7648msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
7649msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
7650
7651#: builtin/ls-tree.c:128
7652msgid "only show trees"
7653msgstr "chỉ hiển thị các tree"
7654
7655#: builtin/ls-tree.c:130
7656msgid "recurse into subtrees"
7657msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
7658
7659#: builtin/ls-tree.c:132
7660msgid "show trees when recursing"
7661msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
7662
7663#: builtin/ls-tree.c:135
7664msgid "terminate entries with NUL byte"
7665msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
7666
7667#: builtin/ls-tree.c:136
7668msgid "include object size"
7669msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
7670
7671#: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
7672msgid "list only filenames"
7673msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
7674
7675#: builtin/ls-tree.c:143
7676msgid "use full path names"
7677msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
7678
7679#: builtin/ls-tree.c:145
7680msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
7681msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
7682
7683#: builtin/merge.c:45
7684msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
7685msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
7686
7687#: builtin/merge.c:46
7688msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
7689msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
7690
7691#: builtin/merge.c:47
7692msgid "git merge --abort"
7693msgstr "git merge --abort"
7694
7695#: builtin/merge.c:100
7696msgid "switch `m' requires a value"
7697msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
7698
7699#: builtin/merge.c:137
7700#, c-format
7701msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
7702msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
7703
7704#: builtin/merge.c:138
7705#, c-format
7706msgid "Available strategies are:"
7707msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
7708
7709#: builtin/merge.c:143
7710#, c-format
7711msgid "Available custom strategies are:"
7712msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
7713
7714#: builtin/merge.c:193 builtin/pull.c:123
7715msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
7716msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
7717
7718#: builtin/merge.c:196 builtin/pull.c:126
7719msgid "show a diffstat at the end of the merge"
7720msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
7721
7722#: builtin/merge.c:197 builtin/pull.c:129
7723msgid "(synonym to --stat)"
7724msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
7725
7726#: builtin/merge.c:199 builtin/pull.c:132
7727msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
7728msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
7729
7730#: builtin/merge.c:202 builtin/pull.c:135
7731msgid "create a single commit instead of doing a merge"
7732msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
7733
7734#: builtin/merge.c:204 builtin/pull.c:138
7735msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
7736msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
7737
7738#: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:141
7739msgid "edit message before committing"
7740msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
7741
7742#: builtin/merge.c:207
7743msgid "allow fast-forward (default)"
7744msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
7745
7746#: builtin/merge.c:209 builtin/pull.c:147
7747msgid "abort if fast-forward is not possible"
7748msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
7749
7750#: builtin/merge.c:213
7751msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
7752msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
7753
7754#: builtin/merge.c:214 builtin/notes.c:770 builtin/pull.c:152
7755#: builtin/revert.c:89
7756msgid "strategy"
7757msgstr "chiến lược"
7758
7759#: builtin/merge.c:215 builtin/pull.c:153
7760msgid "merge strategy to use"
7761msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
7762
7763#: builtin/merge.c:216 builtin/pull.c:156
7764msgid "option=value"
7765msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
7766
7767#: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:157
7768msgid "option for selected merge strategy"
7769msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
7770
7771#: builtin/merge.c:219
7772msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
7773msgstr ""
7774"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
7775"nhanh)"
7776
7777#: builtin/merge.c:223
7778msgid "abort the current in-progress merge"
7779msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
7780
7781#: builtin/merge.c:251
7782msgid "could not run stash."
7783msgstr "không thể chạy stash."
7784
7785#: builtin/merge.c:256
7786msgid "stash failed"
7787msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
7788
7789#: builtin/merge.c:261
7790#, c-format
7791msgid "not a valid object: %s"
7792msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
7793
7794#: builtin/merge.c:280 builtin/merge.c:297
7795msgid "read-tree failed"
7796msgstr "read-tree gặp lỗi"
7797
7798#: builtin/merge.c:327
7799msgid " (nothing to squash)"
7800msgstr " (không có gì để squash)"
7801
7802#: builtin/merge.c:340
7803#, c-format
7804msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
7805msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
7806
7807#: builtin/merge.c:344 builtin/merge.c:764 builtin/merge.c:976
7808#: builtin/merge.c:989
7809#, c-format
7810msgid "Could not write to '%s'"
7811msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
7812
7813#: builtin/merge.c:372
7814msgid "Writing SQUASH_MSG"
7815msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
7816
7817#: builtin/merge.c:374
7818msgid "Finishing SQUASH_MSG"
7819msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
7820
7821#: builtin/merge.c:397
7822#, c-format
7823msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
7824msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
7825
7826#: builtin/merge.c:448
7827#, c-format
7828msgid "'%s' does not point to a commit"
7829msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
7830
7831#: builtin/merge.c:538
7832#, c-format
7833msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
7834msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
7835
7836#: builtin/merge.c:657
7837msgid "Not handling anything other than two heads merge."
7838msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
7839
7840#: builtin/merge.c:671
7841#, c-format
7842msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
7843msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
7844
7845#: builtin/merge.c:684
7846#, c-format
7847msgid "unable to write %s"
7848msgstr "không thể ghi %s"
7849
7850#: builtin/merge.c:773
7851#, c-format
7852msgid "Could not read from '%s'"
7853msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
7854
7855#: builtin/merge.c:782
7856#, c-format
7857msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
7858msgstr ""
7859"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
7860"việc hòa trộn.\n"
7861
7862#: builtin/merge.c:788
7863#, c-format
7864msgid ""
7865"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
7866"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
7867"\n"
7868"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
7869"the commit.\n"
7870msgstr ""
7871"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
7872"thiết,\n"
7873"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
7874"topic.\n"
7875"\n"
7876"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
7877"rỗng\n"
7878"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
7879
7880#: builtin/merge.c:812
7881msgid "Empty commit message."
7882msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
7883
7884#: builtin/merge.c:824
7885#, c-format
7886msgid "Wonderful.\n"
7887msgstr "Tuyệt vời.\n"
7888
7889#: builtin/merge.c:879
7890#, c-format
7891msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
7892msgstr ""
7893"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
7894"quả.\n"
7895
7896#: builtin/merge.c:895
7897#, c-format
7898msgid "'%s' is not a commit"
7899msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
7900
7901#: builtin/merge.c:936
7902msgid "No current branch."
7903msgstr "không phải nhánh hiện hành"
7904
7905#: builtin/merge.c:938
7906msgid "No remote for the current branch."
7907msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
7908
7909#: builtin/merge.c:940
7910msgid "No default upstream defined for the current branch."
7911msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
7912
7913#: builtin/merge.c:945
7914#, c-format
7915msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
7916msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
7917
7918#: builtin/merge.c:1080
7919#, c-format
7920msgid "could not close '%s'"
7921msgstr "không thể đóng “%s”"
7922
7923#: builtin/merge.c:1207
7924msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
7925msgstr ""
7926"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
7927
7928#: builtin/merge.c:1223
7929msgid ""
7930"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
7931"Please, commit your changes before you merge."
7932msgstr ""
7933"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
7934"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
7935
7936#: builtin/merge.c:1230
7937msgid ""
7938"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
7939"Please, commit your changes before you merge."
7940msgstr ""
7941"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
7942"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
7943
7944#: builtin/merge.c:1233
7945msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
7946msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
7947
7948#: builtin/merge.c:1242
7949msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
7950msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
7951
7952#: builtin/merge.c:1250
7953msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
7954msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
7955
7956#: builtin/merge.c:1267
7957msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
7958msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
7959
7960#: builtin/merge.c:1269
7961msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
7962msgstr ""
7963"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
7964
7965#: builtin/merge.c:1275
7966#, c-format
7967msgid "%s - not something we can merge"
7968msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
7969
7970#: builtin/merge.c:1277
7971msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
7972msgstr ""
7973"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
7974
7975#: builtin/merge.c:1332
7976#, c-format
7977msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
7978msgstr ""
7979"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
7980
7981#: builtin/merge.c:1335
7982#, c-format
7983msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
7984msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
7985
7986#: builtin/merge.c:1338
7987#, c-format
7988msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
7989msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
7990
7991#: builtin/merge.c:1341
7992#, c-format
7993msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
7994msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
7995
7996#: builtin/merge.c:1424
7997#, c-format
7998msgid "Updating %s..%s\n"
7999msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
8000
8001#: builtin/merge.c:1461
8002#, c-format
8003msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
8004msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
8005
8006#: builtin/merge.c:1468
8007#, c-format
8008msgid "Nope.\n"
8009msgstr "Không.\n"
8010
8011#: builtin/merge.c:1500
8012msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
8013msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
8014
8015#: builtin/merge.c:1523 builtin/merge.c:1602
8016#, c-format
8017msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
8018msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
8019
8020#: builtin/merge.c:1527
8021#, c-format
8022msgid "Trying merge strategy %s...\n"
8023msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
8024
8025#: builtin/merge.c:1593
8026#, c-format
8027msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
8028msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
8029
8030#: builtin/merge.c:1595
8031#, c-format
8032msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
8033msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
8034
8035#: builtin/merge.c:1604
8036#, c-format
8037msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
8038msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
8039
8040#: builtin/merge.c:1616
8041#, c-format
8042msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
8043msgstr ""
8044"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
8045"cầu\n"
8046
8047#: builtin/merge-base.c:29
8048msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
8049msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
8050
8051#: builtin/merge-base.c:30
8052msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
8053msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
8054
8055#: builtin/merge-base.c:31
8056msgid "git merge-base --independent <commit>..."
8057msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
8058
8059#: builtin/merge-base.c:32
8060msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
8061msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
8062
8063#: builtin/merge-base.c:33
8064msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
8065msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
8066
8067#: builtin/merge-base.c:214
8068msgid "output all common ancestors"
8069msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
8070
8071#: builtin/merge-base.c:216
8072msgid "find ancestors for a single n-way merge"
8073msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
8074
8075#: builtin/merge-base.c:218
8076msgid "list revs not reachable from others"
8077msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
8078
8079#: builtin/merge-base.c:220
8080msgid "is the first one ancestor of the other?"
8081msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
8082
8083#: builtin/merge-base.c:222
8084msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
8085msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
8086
8087#: builtin/merge-file.c:8
8088msgid ""
8089"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
8090"<orig-file> <file2>"
8091msgstr ""
8092"git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
8093"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
8094
8095#: builtin/merge-file.c:33
8096msgid "send results to standard output"
8097msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
8098
8099#: builtin/merge-file.c:34
8100msgid "use a diff3 based merge"
8101msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
8102
8103#: builtin/merge-file.c:35
8104msgid "for conflicts, use our version"
8105msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
8106
8107#: builtin/merge-file.c:37
8108msgid "for conflicts, use their version"
8109msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
8110
8111#: builtin/merge-file.c:39
8112msgid "for conflicts, use a union version"
8113msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
8114
8115#: builtin/merge-file.c:42
8116msgid "for conflicts, use this marker size"
8117msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
8118
8119#: builtin/merge-file.c:43
8120msgid "do not warn about conflicts"
8121msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
8122
8123#: builtin/merge-file.c:45
8124msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
8125msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
8126
8127#: builtin/mktree.c:65
8128msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
8129msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
8130
8131#: builtin/mktree.c:152
8132msgid "input is NUL terminated"
8133msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
8134
8135#: builtin/mktree.c:153 builtin/write-tree.c:24
8136msgid "allow missing objects"
8137msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
8138
8139#: builtin/mktree.c:154
8140msgid "allow creation of more than one tree"
8141msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
8142
8143#: builtin/mv.c:15
8144msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
8145msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
8146
8147#: builtin/mv.c:70
8148#, c-format
8149msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
8150msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
8151
8152#: builtin/mv.c:72
8153msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
8154msgstr ""
8155"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
8156
8157#: builtin/mv.c:90
8158#, c-format
8159msgid "%.*s is in index"
8160msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
8161
8162#: builtin/mv.c:112
8163msgid "force move/rename even if target exists"
8164msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
8165
8166#: builtin/mv.c:113
8167msgid "skip move/rename errors"
8168msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
8169
8170#: builtin/mv.c:152
8171#, c-format
8172msgid "destination '%s' is not a directory"
8173msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
8174
8175#: builtin/mv.c:163
8176#, c-format
8177msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
8178msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
8179
8180#: builtin/mv.c:167
8181msgid "bad source"
8182msgstr "nguồn sai"
8183
8184#: builtin/mv.c:170
8185msgid "can not move directory into itself"
8186msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
8187
8188#: builtin/mv.c:173
8189msgid "cannot move directory over file"
8190msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
8191
8192#: builtin/mv.c:182
8193msgid "source directory is empty"
8194msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
8195
8196#: builtin/mv.c:207
8197msgid "not under version control"
8198msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
8199
8200#: builtin/mv.c:210
8201msgid "destination exists"
8202msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
8203
8204#: builtin/mv.c:218
8205#, c-format
8206msgid "overwriting '%s'"
8207msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
8208
8209#: builtin/mv.c:221
8210msgid "Cannot overwrite"
8211msgstr "Không thể ghi đè"
8212
8213#: builtin/mv.c:224
8214msgid "multiple sources for the same target"
8215msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
8216
8217#: builtin/mv.c:226
8218msgid "destination directory does not exist"
8219msgstr "thư mục đích không tồn tại"
8220
8221#: builtin/mv.c:233
8222#, c-format
8223msgid "%s, source=%s, destination=%s"
8224msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
8225
8226#: builtin/mv.c:254
8227#, c-format
8228msgid "Renaming %s to %s\n"
8229msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
8230
8231#: builtin/mv.c:257 builtin/remote.c:714 builtin/repack.c:365
8232#, c-format
8233msgid "renaming '%s' failed"
8234msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
8235
8236#: builtin/name-rev.c:251
8237msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
8238msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
8239
8240#: builtin/name-rev.c:252
8241msgid "git name-rev [<options>] --all"
8242msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
8243
8244#: builtin/name-rev.c:253
8245msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
8246msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
8247
8248#: builtin/name-rev.c:305
8249msgid "print only names (no SHA-1)"
8250msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
8251
8252#: builtin/name-rev.c:306
8253msgid "only use tags to name the commits"
8254msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
8255
8256#: builtin/name-rev.c:308
8257msgid "only use refs matching <pattern>"
8258msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
8259
8260#: builtin/name-rev.c:310
8261msgid "list all commits reachable from all refs"
8262msgstr ""
8263"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
8264
8265#: builtin/name-rev.c:311
8266msgid "read from stdin"
8267msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
8268
8269#: builtin/name-rev.c:312
8270msgid "allow to print `undefined` names (default)"
8271msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
8272
8273#: builtin/name-rev.c:318
8274msgid "dereference tags in the input (internal use)"
8275msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
8276
8277#: builtin/notes.c:25
8278msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
8279msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
8280
8281#: builtin/notes.c:26
8282msgid ""
8283"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
8284"| (-c | -C) <object>] [<object>]"
8285msgstr ""
8286"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
8287"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
8288
8289#: builtin/notes.c:27
8290msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
8291msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
8292
8293#: builtin/notes.c:28
8294msgid ""
8295"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
8296"(-c | -C) <object>] [<object>]"
8297msgstr ""
8298"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
8299"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
8300
8301#: builtin/notes.c:29
8302msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
8303msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
8304
8305#: builtin/notes.c:30
8306msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
8307msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
8308
8309#: builtin/notes.c:31
8310msgid ""
8311"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
8312msgstr ""
8313"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
8314
8315#: builtin/notes.c:32
8316msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
8317msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
8318
8319#: builtin/notes.c:33
8320msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
8321msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
8322
8323#: builtin/notes.c:34
8324msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
8325msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
8326
8327#: builtin/notes.c:35
8328msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
8329msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
8330
8331#: builtin/notes.c:36
8332msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
8333msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
8334
8335#: builtin/notes.c:41
8336msgid "git notes [list [<object>]]"
8337msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
8338
8339#: builtin/notes.c:46
8340msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
8341msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
8342
8343#: builtin/notes.c:51
8344msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
8345msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
8346
8347#: builtin/notes.c:52
8348msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
8349msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
8350
8351#: builtin/notes.c:57
8352msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
8353msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
8354
8355#: builtin/notes.c:62
8356msgid "git notes edit [<object>]"
8357msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
8358
8359#: builtin/notes.c:67
8360msgid "git notes show [<object>]"
8361msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
8362
8363#: builtin/notes.c:72
8364msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
8365msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
8366
8367#: builtin/notes.c:73
8368msgid "git notes merge --commit [<options>]"
8369msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
8370
8371#: builtin/notes.c:74
8372msgid "git notes merge --abort [<options>]"
8373msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
8374
8375#: builtin/notes.c:79
8376msgid "git notes remove [<object>]"
8377msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
8378
8379#: builtin/notes.c:84
8380msgid "git notes prune [<options>]"
8381msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
8382
8383#: builtin/notes.c:89
8384msgid "git notes get-ref"
8385msgstr "git notes get-ref"
8386
8387#: builtin/notes.c:147
8388#, c-format
8389msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
8390msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
8391
8392#: builtin/notes.c:151
8393msgid "could not read 'show' output"
8394msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
8395
8396#: builtin/notes.c:159
8397#, c-format
8398msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
8399msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
8400
8401#: builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:248
8402#, c-format
8403msgid "could not create file '%s'"
8404msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
8405
8406#: builtin/notes.c:193
8407msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
8408msgstr ""
8409"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
8410
8411#: builtin/notes.c:202
8412msgid "unable to write note object"
8413msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
8414
8415#: builtin/notes.c:204
8416#, c-format
8417msgid "The note contents have been left in %s"
8418msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
8419
8420#: builtin/notes.c:232 builtin/tag.c:440
8421#, c-format
8422msgid "cannot read '%s'"
8423msgstr "không thể đọc “%s”"
8424
8425#: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:443
8426#, c-format
8427msgid "could not open or read '%s'"
8428msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
8429
8430#: builtin/notes.c:253 builtin/notes.c:304 builtin/notes.c:306
8431#: builtin/notes.c:369 builtin/notes.c:424 builtin/notes.c:510
8432#: builtin/notes.c:515 builtin/notes.c:593 builtin/notes.c:656
8433#: builtin/notes.c:880 builtin/tag.c:456
8434#, c-format
8435msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
8436msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
8437
8438#: builtin/notes.c:256
8439#, c-format
8440msgid "Failed to read object '%s'."
8441msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
8442
8443#: builtin/notes.c:260
8444#, c-format
8445msgid "Cannot read note data from non-blob object '%s'."
8446msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
8447
8448#: builtin/notes.c:362 builtin/notes.c:417 builtin/notes.c:493
8449#: builtin/notes.c:505 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:649
8450#: builtin/notes.c:945
8451msgid "too many parameters"
8452msgstr "quá nhiều đối số"
8453
8454#: builtin/notes.c:375 builtin/notes.c:662
8455#, c-format
8456msgid "No note found for object %s."
8457msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
8458
8459#: builtin/notes.c:396 builtin/notes.c:559
8460msgid "note contents as a string"
8461msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
8462
8463#: builtin/notes.c:399 builtin/notes.c:562
8464msgid "note contents in a file"
8465msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
8466
8467#: builtin/notes.c:402 builtin/notes.c:565
8468msgid "reuse and edit specified note object"
8469msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
8470
8471#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568
8472msgid "reuse specified note object"
8473msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
8474
8475#: builtin/notes.c:408 builtin/notes.c:571
8476msgid "allow storing empty note"
8477msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
8478
8479#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:480
8480msgid "replace existing notes"
8481msgstr "thay thế ghi chú trước"
8482
8483#: builtin/notes.c:434
8484#, c-format
8485msgid ""
8486"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
8487"existing notes"
8488msgstr ""
8489"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
8490"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
8491
8492#: builtin/notes.c:449 builtin/notes.c:528
8493#, c-format
8494msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
8495msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
8496
8497#: builtin/notes.c:460 builtin/notes.c:621 builtin/notes.c:885
8498#, c-format
8499msgid "Removing note for object %s\n"
8500msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
8501
8502#: builtin/notes.c:481
8503msgid "read objects from stdin"
8504msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
8505
8506#: builtin/notes.c:483
8507msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
8508msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
8509
8510#: builtin/notes.c:501
8511msgid "too few parameters"
8512msgstr "quá ít đối số"
8513
8514#: builtin/notes.c:522
8515#, c-format
8516msgid ""
8517"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
8518"existing notes"
8519msgstr ""
8520"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
8521"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
8522
8523#: builtin/notes.c:534
8524#, c-format
8525msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
8526msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
8527
8528#: builtin/notes.c:586
8529#, c-format
8530msgid ""
8531"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
8532"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
8533msgstr ""
8534"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
8535"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
8536
8537#: builtin/notes.c:767
8538msgid "General options"
8539msgstr "Tùy chọn chung"
8540
8541#: builtin/notes.c:769
8542msgid "Merge options"
8543msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
8544
8545#: builtin/notes.c:771
8546msgid ""
8547"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
8548"cat_sort_uniq)"
8549msgstr ""
8550"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
8551"theirs/union/cat_sort_uniq)"
8552
8553#: builtin/notes.c:773
8554msgid "Committing unmerged notes"
8555msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
8556
8557#: builtin/notes.c:775
8558msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
8559msgstr ""
8560"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
8561"giao"
8562
8563#: builtin/notes.c:777
8564msgid "Aborting notes merge resolution"
8565msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
8566
8567#: builtin/notes.c:779
8568msgid "abort notes merge"
8569msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
8570
8571#: builtin/notes.c:856
8572#, c-format
8573msgid "A notes merge into %s is already in-progress at %s"
8574msgstr "Các ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
8575
8576#: builtin/notes.c:883
8577#, c-format
8578msgid "Object %s has no note\n"
8579msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
8580
8581#: builtin/notes.c:895
8582msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
8583msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
8584
8585#: builtin/notes.c:898
8586msgid "read object names from the standard input"
8587msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
8588
8589#: builtin/notes.c:979
8590msgid "notes-ref"
8591msgstr "notes-ref"
8592
8593#: builtin/notes.c:980
8594msgid "use notes from <notes-ref>"
8595msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
8596
8597#: builtin/notes.c:1015 builtin/remote.c:1626
8598#, c-format
8599msgid "Unknown subcommand: %s"
8600msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
8601
8602#: builtin/pack-objects.c:28
8603msgid ""
8604"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
8605msgstr ""
8606"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
8607"<danh-sách-đối-tượng>]"
8608
8609#: builtin/pack-objects.c:29
8610msgid ""
8611"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
8612msgstr ""
8613"git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
8614"sách-đối-tượng>]"
8615
8616#: builtin/pack-objects.c:175 builtin/pack-objects.c:178
8617#, c-format
8618msgid "deflate error (%d)"
8619msgstr "lỗi giải nén (%d)"
8620
8621#: builtin/pack-objects.c:772
8622msgid "Writing objects"
8623msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
8624
8625#: builtin/pack-objects.c:1012
8626msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
8627msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
8628
8629#: builtin/pack-objects.c:2172
8630msgid "Compressing objects"
8631msgstr "Đang nén các đối tượng"
8632
8633#: builtin/pack-objects.c:2558
8634#, c-format
8635msgid "unsupported index version %s"
8636msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
8637
8638#: builtin/pack-objects.c:2562
8639#, c-format
8640msgid "bad index version '%s'"
8641msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
8642
8643#: builtin/pack-objects.c:2592
8644msgid "do not show progress meter"
8645msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
8646
8647#: builtin/pack-objects.c:2594
8648msgid "show progress meter"
8649msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
8650
8651#: builtin/pack-objects.c:2596
8652msgid "show progress meter during object writing phase"
8653msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
8654
8655#: builtin/pack-objects.c:2599
8656msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
8657msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
8658
8659#: builtin/pack-objects.c:2600
8660msgid "version[,offset]"
8661msgstr "phiên bản[,offset]"
8662
8663#: builtin/pack-objects.c:2601
8664msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
8665msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
8666
8667#: builtin/pack-objects.c:2604
8668msgid "maximum size of each output pack file"
8669msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
8670
8671#: builtin/pack-objects.c:2606
8672msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
8673msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
8674
8675#: builtin/pack-objects.c:2608
8676msgid "ignore packed objects"
8677msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
8678
8679#: builtin/pack-objects.c:2610
8680msgid "limit pack window by objects"
8681msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
8682
8683#: builtin/pack-objects.c:2612
8684msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
8685msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
8686
8687#: builtin/pack-objects.c:2614
8688msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
8689msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
8690
8691#: builtin/pack-objects.c:2616
8692msgid "reuse existing deltas"
8693msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
8694
8695#: builtin/pack-objects.c:2618
8696msgid "reuse existing objects"
8697msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
8698
8699#: builtin/pack-objects.c:2620
8700msgid "use OFS_DELTA objects"
8701msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
8702
8703#: builtin/pack-objects.c:2622
8704msgid "use threads when searching for best delta matches"
8705msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
8706
8707#: builtin/pack-objects.c:2624
8708msgid "do not create an empty pack output"
8709msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
8710
8711#: builtin/pack-objects.c:2626
8712msgid "read revision arguments from standard input"
8713msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
8714
8715#: builtin/pack-objects.c:2628
8716msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
8717msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
8718
8719#: builtin/pack-objects.c:2631
8720msgid "include objects reachable from any reference"
8721msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
8722
8723#: builtin/pack-objects.c:2634
8724msgid "include objects referred by reflog entries"
8725msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
8726
8727#: builtin/pack-objects.c:2637
8728msgid "include objects referred to by the index"
8729msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
8730
8731#: builtin/pack-objects.c:2640
8732msgid "output pack to stdout"
8733msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
8734
8735#: builtin/pack-objects.c:2642
8736msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
8737msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
8738
8739#: builtin/pack-objects.c:2644
8740msgid "keep unreachable objects"
8741msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
8742
8743#: builtin/pack-objects.c:2645 parse-options.h:142
8744msgid "time"
8745msgstr "thời-gian"
8746
8747#: builtin/pack-objects.c:2646
8748msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
8749msgstr ""
8750"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
8751
8752#: builtin/pack-objects.c:2649
8753msgid "create thin packs"
8754msgstr "tạo gói nhẹ"
8755
8756#: builtin/pack-objects.c:2651
8757msgid "create packs suitable for shallow fetches"
8758msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
8759
8760#: builtin/pack-objects.c:2653
8761msgid "ignore packs that have companion .keep file"
8762msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
8763
8764#: builtin/pack-objects.c:2655
8765msgid "pack compression level"
8766msgstr "mức nén gói"
8767
8768#: builtin/pack-objects.c:2657
8769msgid "do not hide commits by grafts"
8770msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
8771
8772#: builtin/pack-objects.c:2659
8773msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
8774msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
8775
8776#: builtin/pack-objects.c:2661
8777msgid "write a bitmap index together with the pack index"
8778msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
8779
8780#: builtin/pack-objects.c:2752
8781msgid "Counting objects"
8782msgstr "Đang đếm các đối tượng"
8783
8784#: builtin/pack-refs.c:6
8785msgid "git pack-refs [<options>]"
8786msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
8787
8788#: builtin/pack-refs.c:14
8789msgid "pack everything"
8790msgstr "đóng gói mọi thứ"
8791
8792#: builtin/pack-refs.c:15
8793msgid "prune loose refs (default)"
8794msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
8795
8796#: builtin/prune-packed.c:7
8797msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
8798msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
8799
8800#: builtin/prune-packed.c:40
8801msgid "Removing duplicate objects"
8802msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
8803
8804#: builtin/prune.c:11
8805msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
8806msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
8807
8808#: builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:124
8809msgid "do not remove, show only"
8810msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
8811
8812#: builtin/prune.c:106 builtin/worktree.c:125
8813msgid "report pruned objects"
8814msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
8815
8816#: builtin/prune.c:109 builtin/worktree.c:127
8817msgid "expire objects older than <time>"
8818msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
8819
8820#: builtin/prune.c:123
8821msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
8822msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
8823
8824#: builtin/pull.c:72
8825msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
8826msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
8827
8828#: builtin/pull.c:117
8829msgid "Options related to merging"
8830msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
8831
8832#: builtin/pull.c:120
8833msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
8834msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
8835
8836#: builtin/pull.c:144 builtin/revert.c:105
8837msgid "allow fast-forward"
8838msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
8839
8840#: builtin/pull.c:150
8841msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
8842msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
8843
8844#: builtin/pull.c:164
8845msgid "Options related to fetching"
8846msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
8847
8848#: builtin/pull.c:186
8849msgid "number of submodules pulled in parallel"
8850msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
8851
8852#: builtin/pull.c:275
8853#, c-format
8854msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
8855msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
8856
8857#: builtin/pull.c:359
8858msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
8859msgstr ""
8860"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
8861
8862#: builtin/pull.c:365
8863msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
8864msgstr ""
8865"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
8866
8867#: builtin/pull.c:367
8868msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
8869msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
8870
8871#: builtin/pull.c:443
8872msgid ""
8873"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
8874"fetched."
8875msgstr ""
8876"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
8877"lấy về."
8878
8879#: builtin/pull.c:445
8880msgid ""
8881"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
8882msgstr ""
8883"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
8884"về."
8885
8886#: builtin/pull.c:446
8887msgid ""
8888"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
8889"matches on the remote end."
8890msgstr ""
8891"Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
8892"tự\n"
8893"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
8894
8895#: builtin/pull.c:449
8896#, c-format
8897msgid ""
8898"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
8899"a branch. Because this is not the default configured remote\n"
8900"for your current branch, you must specify a branch on the command line."
8901msgstr ""
8902"Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
8903"nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
8904"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
8905"một nhánh trên dòng lệnh."
8906
8907#: builtin/pull.c:454
8908msgid "You are not currently on a branch."
8909msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
8910
8911#: builtin/pull.c:456 builtin/pull.c:471
8912msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
8913msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
8914
8915#: builtin/pull.c:458 builtin/pull.c:473
8916msgid "Please specify which branch you want to merge with."
8917msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
8918
8919#: builtin/pull.c:459 builtin/pull.c:474
8920msgid "See git-pull(1) for details."
8921msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
8922
8923#: builtin/pull.c:469
8924msgid "There is no tracking information for the current branch."
8925msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
8926
8927#: builtin/pull.c:478
8928#, c-format
8929msgid ""
8930"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
8931"\n"
8932"    git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n"
8933msgstr ""
8934"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng "
8935"lệnh:\n"
8936"\n"
8937"    git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
8938"\n"
8939
8940#: builtin/pull.c:483
8941#, c-format
8942msgid ""
8943"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
8944"from the remote, but no such ref was fetched."
8945msgstr ""
8946"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
8947"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
8948
8949#: builtin/pull.c:841
8950msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
8951msgstr ""
8952"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
8953"bảng mục lục."
8954
8955#: builtin/pull.c:870
8956#, c-format
8957msgid ""
8958"fetch updated the current branch head.\n"
8959"fast-forwarding your working tree from\n"
8960"commit %s."
8961msgstr ""
8962"fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
8963"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
8964"lần chuyển giaot %s."
8965
8966#: builtin/pull.c:875
8967#, c-format
8968msgid ""
8969"Cannot fast-forward your working tree.\n"
8970"After making sure that you saved anything precious from\n"
8971"$ git diff %s\n"
8972"output, run\n"
8973"$ git reset --hard\n"
8974"to recover."
8975msgstr ""
8976"Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
8977"Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
8978"quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
8979"$ git diff %s\n"
8980"chạy\n"
8981"$ git reset --hard\n"
8982"để khôi phục lại."
8983
8984#: builtin/pull.c:890
8985msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
8986msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
8987
8988#: builtin/pull.c:894
8989msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
8990msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
8991
8992#: builtin/push.c:16
8993msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
8994msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
8995
8996#: builtin/push.c:89
8997msgid "tag shorthand without <tag>"
8998msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
8999
9000#: builtin/push.c:99
9001msgid "--delete only accepts plain target ref names"
9002msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
9003
9004#: builtin/push.c:143
9005msgid ""
9006"\n"
9007"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
9008msgstr ""
9009"\n"
9010"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
9011"config”."
9012
9013#: builtin/push.c:146
9014#, c-format
9015msgid ""
9016"The upstream branch of your current branch does not match\n"
9017"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
9018"on the remote, use\n"
9019"\n"
9020"    git push %s HEAD:%s\n"
9021"\n"
9022"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
9023"\n"
9024"    git push %s %s\n"
9025"%s"
9026msgstr ""
9027"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
9028"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
9029"trên máy chủ, sử dụng\n"
9030"\n"
9031"    git push %s HEAD:%s\n"
9032"\n"
9033"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
9034"\n"
9035"    git push %s %s\n"
9036"%s"
9037
9038#: builtin/push.c:161
9039#, c-format
9040msgid ""
9041"You are not currently on a branch.\n"
9042"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
9043"state now, use\n"
9044"\n"
9045"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
9046msgstr ""
9047"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
9048"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
9049"ngay bây giờ, sử dụng\n"
9050"\n"
9051"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
9052
9053#: builtin/push.c:175
9054#, c-format
9055msgid ""
9056"The current branch %s has no upstream branch.\n"
9057"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
9058"\n"
9059"    git push --set-upstream %s %s\n"
9060msgstr ""
9061"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
9062"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
9063"(upstream), sử dụng\n"
9064"\n"
9065"    git push --set-upstream %s %s\n"
9066
9067#: builtin/push.c:183
9068#, c-format
9069msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
9070msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
9071
9072#: builtin/push.c:186
9073#, c-format
9074msgid ""
9075"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
9076"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
9077"to update which remote branch."
9078msgstr ""
9079"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
9080"(upstream) của\n"
9081"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
9082"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
9083
9084#: builtin/push.c:242
9085msgid ""
9086"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
9087msgstr ""
9088"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
9089"là gì cả\"."
9090
9091#: builtin/push.c:249
9092msgid ""
9093"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
9094"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
9095"'git pull ...') before pushing again.\n"
9096"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
9097msgstr ""
9098"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
9099"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
9100"(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
9101"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
9102"tiết."
9103
9104#: builtin/push.c:255
9105msgid ""
9106"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
9107"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
9108"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
9109"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
9110msgstr ""
9111"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
9112"bộ\n"
9113"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
9114"từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
9115"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
9116"tiết."
9117
9118#: builtin/push.c:261
9119msgid ""
9120"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
9121"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
9122"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
9123"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
9124"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
9125msgstr ""
9126"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
9127"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
9128"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
9129"từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
9130"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
9131"tiết."
9132
9133#: builtin/push.c:268
9134msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
9135msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
9136
9137#: builtin/push.c:271
9138msgid ""
9139"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
9140"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
9141"without using the '--force' option.\n"
9142msgstr ""
9143"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
9144"không\n"
9145"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
9146"đối tượng\n"
9147"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
9148
9149#: builtin/push.c:331
9150#, c-format
9151msgid "Pushing to %s\n"
9152msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
9153
9154#: builtin/push.c:335
9155#, c-format
9156msgid "failed to push some refs to '%s'"
9157msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
9158
9159#: builtin/push.c:365
9160#, c-format
9161msgid "bad repository '%s'"
9162msgstr "repository (kho) sai “%s”"
9163
9164#: builtin/push.c:366
9165msgid ""
9166"No configured push destination.\n"
9167"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
9168"repository using\n"
9169"\n"
9170"    git remote add <name> <url>\n"
9171"\n"
9172"and then push using the remote name\n"
9173"\n"
9174"    git push <name>\n"
9175msgstr ""
9176"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
9177"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
9178"\n"
9179"    git remote add <tên> <url>\n"
9180"\n"
9181"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
9182"\n"
9183"    git push <tên>\n"
9184
9185#: builtin/push.c:381
9186msgid "--all and --tags are incompatible"
9187msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
9188
9189#: builtin/push.c:382
9190msgid "--all can't be combined with refspecs"
9191msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
9192
9193#: builtin/push.c:387
9194msgid "--mirror and --tags are incompatible"
9195msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
9196
9197#: builtin/push.c:388
9198msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
9199msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
9200
9201#: builtin/push.c:393
9202msgid "--all and --mirror are incompatible"
9203msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
9204
9205#: builtin/push.c:505
9206msgid "repository"
9207msgstr "kho"
9208
9209#: builtin/push.c:506 builtin/send-pack.c:161
9210msgid "push all refs"
9211msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
9212
9213#: builtin/push.c:507 builtin/send-pack.c:163
9214msgid "mirror all refs"
9215msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
9216
9217#: builtin/push.c:509
9218msgid "delete refs"
9219msgstr "xóa các tham chiếu"
9220
9221#: builtin/push.c:510
9222msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
9223msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
9224
9225#: builtin/push.c:513 builtin/send-pack.c:164
9226msgid "force updates"
9227msgstr "ép buộc cập nhật"
9228
9229#: builtin/push.c:515 builtin/send-pack.c:175
9230msgid "refname>:<expect"
9231msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
9232
9233#: builtin/push.c:516 builtin/send-pack.c:176
9234msgid "require old value of ref to be at this value"
9235msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
9236
9237#: builtin/push.c:519
9238msgid "control recursive pushing of submodules"
9239msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
9240
9241#: builtin/push.c:521 builtin/send-pack.c:169
9242msgid "use thin pack"
9243msgstr "tạo gói nhẹ"
9244
9245#: builtin/push.c:522 builtin/push.c:523 builtin/send-pack.c:158
9246#: builtin/send-pack.c:159
9247msgid "receive pack program"
9248msgstr "chương trình nhận gói"
9249
9250#: builtin/push.c:524
9251msgid "set upstream for git pull/status"
9252msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
9253
9254#: builtin/push.c:527
9255msgid "prune locally removed refs"
9256msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
9257
9258#: builtin/push.c:529
9259msgid "bypass pre-push hook"
9260msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
9261
9262#: builtin/push.c:530
9263msgid "push missing but relevant tags"
9264msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
9265
9266#: builtin/push.c:533 builtin/send-pack.c:166
9267msgid "GPG sign the push"
9268msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
9269
9270#: builtin/push.c:535 builtin/send-pack.c:170
9271msgid "request atomic transaction on remote side"
9272msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
9273
9274#: builtin/push.c:549
9275msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
9276msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
9277
9278#: builtin/push.c:551
9279msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
9280msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
9281
9282#: builtin/read-tree.c:37
9283msgid ""
9284"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
9285"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
9286"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
9287msgstr ""
9288"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
9289"tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
9290"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
9291"ish3>]])"
9292
9293#: builtin/read-tree.c:110
9294msgid "write resulting index to <file>"
9295msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
9296
9297#: builtin/read-tree.c:113
9298msgid "only empty the index"
9299msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
9300
9301#: builtin/read-tree.c:115
9302msgid "Merging"
9303msgstr "Hòa trộn"
9304
9305#: builtin/read-tree.c:117
9306msgid "perform a merge in addition to a read"
9307msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
9308
9309#: builtin/read-tree.c:119
9310msgid "3-way merge if no file level merging required"
9311msgstr ""
9312"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
9313
9314#: builtin/read-tree.c:121
9315msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
9316msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
9317
9318#: builtin/read-tree.c:123
9319msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
9320msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
9321
9322#: builtin/read-tree.c:124
9323msgid "<subdirectory>/"
9324msgstr "<thư-mục-con>/"
9325
9326#: builtin/read-tree.c:125
9327msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
9328msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
9329
9330#: builtin/read-tree.c:128
9331msgid "update working tree with merge result"
9332msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
9333
9334#: builtin/read-tree.c:130
9335msgid "gitignore"
9336msgstr "gitignore"
9337
9338#: builtin/read-tree.c:131
9339msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
9340msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
9341
9342#: builtin/read-tree.c:134
9343msgid "don't check the working tree after merging"
9344msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
9345
9346#: builtin/read-tree.c:135
9347msgid "don't update the index or the work tree"
9348msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
9349
9350#: builtin/read-tree.c:137
9351msgid "skip applying sparse checkout filter"
9352msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
9353
9354#: builtin/read-tree.c:139
9355msgid "debug unpack-trees"
9356msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
9357
9358#: builtin/reflog.c:423
9359#, c-format
9360msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
9361msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
9362
9363#: builtin/reflog.c:540 builtin/reflog.c:545
9364#, c-format
9365msgid "'%s' is not a valid timestamp"
9366msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
9367
9368#: builtin/remote.c:12
9369msgid "git remote [-v | --verbose]"
9370msgstr "git remote [-v | --verbose]"
9371
9372#: builtin/remote.c:13
9373msgid ""
9374"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
9375"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
9376msgstr ""
9377"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
9378"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
9379
9380#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:34
9381msgid "git remote rename <old> <new>"
9382msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
9383
9384#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:39
9385msgid "git remote remove <name>"
9386msgstr "git remote remove <tên>"
9387
9388#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:44
9389msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
9390msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
9391
9392#: builtin/remote.c:17
9393msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
9394msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
9395
9396#: builtin/remote.c:18
9397msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
9398msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
9399
9400#: builtin/remote.c:19
9401msgid ""
9402"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
9403msgstr ""
9404"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
9405
9406#: builtin/remote.c:20
9407msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
9408msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
9409
9410#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:70
9411msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
9412msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
9413
9414#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:75
9415msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
9416msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
9417
9418#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76
9419msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
9420msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
9421
9422#: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77
9423msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
9424msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
9425
9426#: builtin/remote.c:29
9427msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
9428msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
9429
9430#: builtin/remote.c:49
9431msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
9432msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
9433
9434#: builtin/remote.c:50
9435msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
9436msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
9437
9438#: builtin/remote.c:55
9439msgid "git remote show [<options>] <name>"
9440msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
9441
9442#: builtin/remote.c:60
9443msgid "git remote prune [<options>] <name>"
9444msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
9445
9446#: builtin/remote.c:65
9447msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
9448msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
9449
9450#: builtin/remote.c:94
9451#, c-format
9452msgid "Updating %s"
9453msgstr "Đang cập nhật %s"
9454
9455#: builtin/remote.c:126
9456msgid ""
9457"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
9458"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
9459msgstr ""
9460"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
9461"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
9462
9463#: builtin/remote.c:143
9464#, c-format
9465msgid "unknown mirror argument: %s"
9466msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
9467
9468#: builtin/remote.c:159
9469msgid "fetch the remote branches"
9470msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
9471
9472#: builtin/remote.c:161
9473msgid "import all tags and associated objects when fetching"
9474msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
9475
9476#: builtin/remote.c:164
9477msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
9478msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
9479
9480#: builtin/remote.c:166
9481msgid "branch(es) to track"
9482msgstr "các nhánh để theo dõi"
9483
9484#: builtin/remote.c:167
9485msgid "master branch"
9486msgstr "nhánh master"
9487
9488#: builtin/remote.c:168
9489msgid "push|fetch"
9490msgstr "push|fetch"
9491
9492#: builtin/remote.c:169
9493msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
9494msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
9495
9496#: builtin/remote.c:181
9497msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
9498msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
9499
9500#: builtin/remote.c:183
9501msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
9502msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
9503
9504#: builtin/remote.c:190 builtin/remote.c:633
9505#, c-format
9506msgid "remote %s already exists."
9507msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
9508
9509#: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:637
9510#, c-format
9511msgid "'%s' is not a valid remote name"
9512msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
9513
9514#: builtin/remote.c:234
9515#, c-format
9516msgid "Could not setup master '%s'"
9517msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
9518
9519#: builtin/remote.c:336
9520#, c-format
9521msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
9522msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
9523
9524#: builtin/remote.c:437 builtin/remote.c:445
9525msgid "(matching)"
9526msgstr "(khớp)"
9527
9528#: builtin/remote.c:449
9529msgid "(delete)"
9530msgstr "(xóa)"
9531
9532#: builtin/remote.c:626 builtin/remote.c:761 builtin/remote.c:858
9533#, c-format
9534msgid "No such remote: %s"
9535msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
9536
9537#: builtin/remote.c:643
9538#, c-format
9539msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
9540msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
9541
9542#: builtin/remote.c:663
9543#, c-format
9544msgid ""
9545"Not updating non-default fetch refspec\n"
9546"\t%s\n"
9547"\tPlease update the configuration manually if necessary."
9548msgstr ""
9549"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
9550"\t%s\n"
9551"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
9552
9553#: builtin/remote.c:699
9554#, c-format
9555msgid "deleting '%s' failed"
9556msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
9557
9558#: builtin/remote.c:733
9559#, c-format
9560msgid "creating '%s' failed"
9561msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
9562
9563#: builtin/remote.c:796
9564msgid ""
9565"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
9566"to delete it, use:"
9567msgid_plural ""
9568"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
9569"to delete them, use:"
9570msgstr[0] ""
9571"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
9572"đi;\n"
9573"để xóa đi, sử dụng:"
9574
9575#: builtin/remote.c:810
9576#, c-format
9577msgid "Could not remove config section '%s'"
9578msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
9579
9580#: builtin/remote.c:911
9581#, c-format
9582msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
9583msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
9584
9585#: builtin/remote.c:914
9586msgid " tracked"
9587msgstr " được theo dõi"
9588
9589#: builtin/remote.c:916
9590msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
9591msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
9592
9593#: builtin/remote.c:918
9594msgid " ???"
9595msgstr " ???"
9596
9597#: builtin/remote.c:959
9598#, c-format
9599msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
9600msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
9601
9602#: builtin/remote.c:967
9603#, c-format
9604msgid "rebases interactively onto remote %s"
9605msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
9606
9607#: builtin/remote.c:971
9608#, c-format
9609msgid " merges with remote %s"
9610msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
9611
9612#: builtin/remote.c:972
9613msgid "    and with remote"
9614msgstr "    và với máy chủ"
9615
9616#: builtin/remote.c:974
9617#, c-format
9618msgid "merges with remote %s"
9619msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
9620
9621#: builtin/remote.c:975
9622msgid "   and with remote"
9623msgstr "   và với máy chủ"
9624
9625#: builtin/remote.c:1021
9626msgid "create"
9627msgstr "tạo"
9628
9629#: builtin/remote.c:1024
9630msgid "delete"
9631msgstr "xóa"
9632
9633#: builtin/remote.c:1028
9634msgid "up to date"
9635msgstr "đã cập nhật"
9636
9637#: builtin/remote.c:1031
9638msgid "fast-forwardable"
9639msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
9640
9641#: builtin/remote.c:1034
9642msgid "local out of date"
9643msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
9644
9645#: builtin/remote.c:1041
9646#, c-format
9647msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
9648msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
9649
9650#: builtin/remote.c:1044
9651#, c-format
9652msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
9653msgstr "    %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
9654
9655#: builtin/remote.c:1048
9656#, c-format
9657msgid "    %-*s forces to %s"
9658msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
9659
9660#: builtin/remote.c:1051
9661#, c-format
9662msgid "    %-*s pushes to %s"
9663msgstr "    %-*s đẩy lên thành %s"
9664
9665#: builtin/remote.c:1119
9666msgid "do not query remotes"
9667msgstr "không truy vấn các máy chủ"
9668
9669#: builtin/remote.c:1146
9670#, c-format
9671msgid "* remote %s"
9672msgstr "* máy chủ %s"
9673
9674#: builtin/remote.c:1147
9675#, c-format
9676msgid "  Fetch URL: %s"
9677msgstr "  URL để lấy về: %s"
9678
9679#: builtin/remote.c:1148 builtin/remote.c:1299
9680msgid "(no URL)"
9681msgstr "(không có URL)"
9682
9683#: builtin/remote.c:1157 builtin/remote.c:1159
9684#, c-format
9685msgid "  Push  URL: %s"
9686msgstr "  URL để đẩy lên: %s"
9687
9688#: builtin/remote.c:1161 builtin/remote.c:1163 builtin/remote.c:1165
9689#, c-format
9690msgid "  HEAD branch: %s"
9691msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
9692
9693#: builtin/remote.c:1167
9694#, c-format
9695msgid ""
9696"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
9697msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
9698
9699#: builtin/remote.c:1179
9700#, c-format
9701msgid "  Remote branch:%s"
9702msgid_plural "  Remote branches:%s"
9703msgstr[0] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
9704
9705#: builtin/remote.c:1182 builtin/remote.c:1209
9706msgid " (status not queried)"
9707msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
9708
9709#: builtin/remote.c:1191
9710msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
9711msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
9712msgstr[0] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
9713
9714#: builtin/remote.c:1199
9715msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
9716msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
9717
9718#: builtin/remote.c:1206
9719#, c-format
9720msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
9721msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
9722msgstr[0] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
9723
9724#: builtin/remote.c:1227
9725msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
9726msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
9727
9728#: builtin/remote.c:1229
9729msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
9730msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
9731
9732#: builtin/remote.c:1244
9733msgid "Cannot determine remote HEAD"
9734msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
9735
9736#: builtin/remote.c:1246
9737msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
9738msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
9739
9740#: builtin/remote.c:1256
9741#, c-format
9742msgid "Could not delete %s"
9743msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
9744
9745#: builtin/remote.c:1264
9746#, c-format
9747msgid "Not a valid ref: %s"
9748msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
9749
9750#: builtin/remote.c:1266
9751#, c-format
9752msgid "Could not setup %s"
9753msgstr "Không thể cài đặt %s"
9754
9755#: builtin/remote.c:1284
9756#, c-format
9757msgid " %s will become dangling!"
9758msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
9759
9760#: builtin/remote.c:1285
9761#, c-format
9762msgid " %s has become dangling!"
9763msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
9764
9765#: builtin/remote.c:1295
9766#, c-format
9767msgid "Pruning %s"
9768msgstr "Đang xén bớt %s"
9769
9770#: builtin/remote.c:1296
9771#, c-format
9772msgid "URL: %s"
9773msgstr "URL: %s"
9774
9775#: builtin/remote.c:1312
9776#, c-format
9777msgid " * [would prune] %s"
9778msgstr " * [nên xén bớt] %s"
9779
9780#: builtin/remote.c:1315
9781#, c-format
9782msgid " * [pruned] %s"
9783msgstr " * [đã bị xén] %s"
9784
9785#: builtin/remote.c:1360
9786msgid "prune remotes after fetching"
9787msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
9788
9789#: builtin/remote.c:1423 builtin/remote.c:1477 builtin/remote.c:1545
9790#, c-format
9791msgid "No such remote '%s'"
9792msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
9793
9794#: builtin/remote.c:1439
9795msgid "add branch"
9796msgstr "thêm nhánh"
9797
9798#: builtin/remote.c:1446
9799msgid "no remote specified"
9800msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
9801
9802#: builtin/remote.c:1463
9803msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
9804msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
9805
9806#: builtin/remote.c:1465
9807msgid "return all URLs"
9808msgstr "trả về mọi URL"
9809
9810#: builtin/remote.c:1493
9811#, c-format
9812msgid "no URLs configured for remote '%s'"
9813msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
9814
9815#: builtin/remote.c:1519
9816msgid "manipulate push URLs"
9817msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
9818
9819#: builtin/remote.c:1521
9820msgid "add URL"
9821msgstr "thêm URL"
9822
9823#: builtin/remote.c:1523
9824msgid "delete URLs"
9825msgstr "xóa URLs"
9826
9827#: builtin/remote.c:1530
9828msgid "--add --delete doesn't make sense"
9829msgstr "--add --delete không hợp lý"
9830
9831#: builtin/remote.c:1571
9832#, c-format
9833msgid "Invalid old URL pattern: %s"
9834msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
9835
9836#: builtin/remote.c:1579
9837#, c-format
9838msgid "No such URL found: %s"
9839msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
9840
9841#: builtin/remote.c:1581
9842msgid "Will not delete all non-push URLs"
9843msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
9844
9845#: builtin/remote.c:1595
9846msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
9847msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
9848
9849#: builtin/repack.c:17
9850msgid "git repack [<options>]"
9851msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
9852
9853#: builtin/repack.c:159
9854msgid "pack everything in a single pack"
9855msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
9856
9857#: builtin/repack.c:161
9858msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
9859msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
9860
9861#: builtin/repack.c:164
9862msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
9863msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
9864
9865#: builtin/repack.c:166
9866msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
9867msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
9868
9869#: builtin/repack.c:168
9870msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
9871msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
9872
9873#: builtin/repack.c:170
9874msgid "do not run git-update-server-info"
9875msgstr "không chạy git-update-server-info"
9876
9877#: builtin/repack.c:173
9878msgid "pass --local to git-pack-objects"
9879msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
9880
9881#: builtin/repack.c:175
9882msgid "write bitmap index"
9883msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
9884
9885#: builtin/repack.c:176
9886msgid "approxidate"
9887msgstr "ngày ước tính"
9888
9889#: builtin/repack.c:177
9890msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
9891msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
9892
9893#: builtin/repack.c:179
9894msgid "size of the window used for delta compression"
9895msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
9896
9897#: builtin/repack.c:180 builtin/repack.c:184
9898msgid "bytes"
9899msgstr "byte"
9900
9901#: builtin/repack.c:181
9902msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
9903msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
9904
9905#: builtin/repack.c:183
9906msgid "limits the maximum delta depth"
9907msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
9908
9909#: builtin/repack.c:185
9910msgid "maximum size of each packfile"
9911msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
9912
9913#: builtin/repack.c:187
9914msgid "repack objects in packs marked with .keep"
9915msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
9916
9917#: builtin/repack.c:197
9918msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
9919msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
9920
9921#: builtin/repack.c:381
9922#, c-format
9923msgid "removing '%s' failed"
9924msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
9925
9926#: builtin/replace.c:19
9927msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
9928msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
9929
9930#: builtin/replace.c:20
9931msgid "git replace [-f] --edit <object>"
9932msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
9933
9934#: builtin/replace.c:21
9935msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
9936msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
9937
9938#: builtin/replace.c:22
9939msgid "git replace -d <object>..."
9940msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
9941
9942#: builtin/replace.c:23
9943msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
9944msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
9945
9946#: builtin/replace.c:325 builtin/replace.c:363 builtin/replace.c:391
9947#, c-format
9948msgid "Not a valid object name: '%s'"
9949msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
9950
9951#: builtin/replace.c:355
9952#, c-format
9953msgid "bad mergetag in commit '%s'"
9954msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
9955
9956#: builtin/replace.c:357
9957#, c-format
9958msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
9959msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
9960
9961#: builtin/replace.c:368
9962#, c-format
9963msgid ""
9964"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
9965"instead of --graft"
9966msgstr ""
9967"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
9968"tùy chọn --edit thay cho --graft"
9969
9970#: builtin/replace.c:401
9971#, c-format
9972msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
9973msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
9974
9975#: builtin/replace.c:402
9976msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
9977msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
9978
9979#: builtin/replace.c:408
9980#, c-format
9981msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
9982msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
9983
9984#: builtin/replace.c:432
9985msgid "list replace refs"
9986msgstr "liệt kê các refs thay thế"
9987
9988#: builtin/replace.c:433
9989msgid "delete replace refs"
9990msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
9991
9992#: builtin/replace.c:434
9993msgid "edit existing object"
9994msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
9995
9996#: builtin/replace.c:435
9997msgid "change a commit's parents"
9998msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
9999
10000#: builtin/replace.c:436
10001msgid "replace the ref if it exists"
10002msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
10003
10004#: builtin/replace.c:437
10005msgid "do not pretty-print contents for --edit"
10006msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
10007
10008#: builtin/replace.c:438
10009msgid "use this format"
10010msgstr "dùng định dạng này"
10011
10012#: builtin/rerere.c:12
10013msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
10014msgstr ""
10015"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
10016
10017#: builtin/rerere.c:58
10018msgid "register clean resolutions in index"
10019msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
10020
10021#: builtin/reset.c:26
10022msgid ""
10023"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
10024msgstr ""
10025"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
10026
10027#: builtin/reset.c:27
10028msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
10029msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>…"
10030
10031#: builtin/reset.c:28
10032msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
10033msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
10034
10035#: builtin/reset.c:34
10036msgid "mixed"
10037msgstr "pha trộn"
10038
10039#: builtin/reset.c:34
10040msgid "soft"
10041msgstr "mềm"
10042
10043#: builtin/reset.c:34
10044msgid "hard"
10045msgstr "cứng"
10046
10047#: builtin/reset.c:34
10048msgid "merge"
10049msgstr "hòa trộn"
10050
10051#: builtin/reset.c:34
10052msgid "keep"
10053msgstr "giữ lại"
10054
10055#: builtin/reset.c:74
10056msgid "You do not have a valid HEAD."
10057msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
10058
10059#: builtin/reset.c:76
10060msgid "Failed to find tree of HEAD."
10061msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
10062
10063#: builtin/reset.c:82
10064#, c-format
10065msgid "Failed to find tree of %s."
10066msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
10067
10068#: builtin/reset.c:100
10069#, c-format
10070msgid "HEAD is now at %s"
10071msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
10072
10073#: builtin/reset.c:183
10074#, c-format
10075msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
10076msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
10077
10078#: builtin/reset.c:276
10079msgid "be quiet, only report errors"
10080msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
10081
10082#: builtin/reset.c:278
10083msgid "reset HEAD and index"
10084msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
10085
10086#: builtin/reset.c:279
10087msgid "reset only HEAD"
10088msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
10089
10090#: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:283
10091msgid "reset HEAD, index and working tree"
10092msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
10093
10094#: builtin/reset.c:285
10095msgid "reset HEAD but keep local changes"
10096msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
10097
10098#: builtin/reset.c:288
10099msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
10100msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
10101
10102#: builtin/reset.c:305
10103#, c-format
10104msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
10105msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
10106
10107#: builtin/reset.c:313
10108#, c-format
10109msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
10110msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
10111
10112#: builtin/reset.c:322
10113msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
10114msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
10115
10116#: builtin/reset.c:331
10117msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
10118msgstr ""
10119"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
10120"reset -- <đường_dẫn>”."
10121
10122#: builtin/reset.c:333
10123#, c-format
10124msgid "Cannot do %s reset with paths."
10125msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
10126
10127#: builtin/reset.c:343
10128#, c-format
10129msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
10130msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
10131
10132#: builtin/reset.c:347
10133msgid "-N can only be used with --mixed"
10134msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
10135
10136#: builtin/reset.c:364
10137msgid "Unstaged changes after reset:"
10138msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
10139
10140#: builtin/reset.c:370
10141#, c-format
10142msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
10143msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
10144
10145#: builtin/reset.c:374
10146msgid "Could not write new index file."
10147msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
10148
10149#: builtin/rev-list.c:350
10150msgid "rev-list does not support display of notes"
10151msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
10152
10153#: builtin/rev-parse.c:358
10154msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
10155msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
10156
10157#: builtin/rev-parse.c:363
10158msgid "keep the `--` passed as an arg"
10159msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
10160
10161#: builtin/rev-parse.c:365
10162msgid "stop parsing after the first non-option argument"
10163msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
10164
10165#: builtin/rev-parse.c:368
10166msgid "output in stuck long form"
10167msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
10168
10169#: builtin/rev-parse.c:499
10170msgid ""
10171"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
10172"   or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
10173"   or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
10174"\n"
10175"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
10176msgstr ""
10177"git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
10178"   hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
10179"   hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
10180"\n"
10181"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
10182
10183#: builtin/revert.c:22
10184msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
10185msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
10186
10187#: builtin/revert.c:23
10188msgid "git revert <subcommand>"
10189msgstr "git revert <lệnh-con>"
10190
10191#: builtin/revert.c:28
10192msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
10193msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
10194
10195#: builtin/revert.c:29
10196msgid "git cherry-pick <subcommand>"
10197msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
10198
10199#: builtin/revert.c:71
10200#, c-format
10201msgid "%s: %s cannot be used with %s"
10202msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
10203
10204#: builtin/revert.c:80
10205msgid "end revert or cherry-pick sequence"
10206msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
10207
10208#: builtin/revert.c:81
10209msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
10210msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
10211
10212#: builtin/revert.c:82
10213msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
10214msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
10215
10216#: builtin/revert.c:83
10217msgid "don't automatically commit"
10218msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
10219
10220#: builtin/revert.c:84
10221msgid "edit the commit message"
10222msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
10223
10224#: builtin/revert.c:87
10225msgid "parent number"
10226msgstr "số của cha mẹ"
10227
10228#: builtin/revert.c:89
10229msgid "merge strategy"
10230msgstr "chiến lược hòa trộn"
10231
10232#: builtin/revert.c:90
10233msgid "option"
10234msgstr "tùy chọn"
10235
10236#: builtin/revert.c:91
10237msgid "option for merge strategy"
10238msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
10239
10240#: builtin/revert.c:104
10241msgid "append commit name"
10242msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
10243
10244#: builtin/revert.c:106
10245msgid "preserve initially empty commits"
10246msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
10247
10248#: builtin/revert.c:107
10249msgid "allow commits with empty messages"
10250msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
10251
10252#: builtin/revert.c:108
10253msgid "keep redundant, empty commits"
10254msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
10255
10256#: builtin/revert.c:112
10257msgid "program error"
10258msgstr "lỗi chương trình"
10259
10260#: builtin/revert.c:197
10261msgid "revert failed"
10262msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
10263
10264#: builtin/revert.c:212
10265msgid "cherry-pick failed"
10266msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
10267
10268#: builtin/rm.c:17
10269msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
10270msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
10271
10272#: builtin/rm.c:65
10273msgid ""
10274"the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
10275"uses a .git directory:"
10276msgid_plural ""
10277"the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
10278"use a .git directory:"
10279msgstr[0] ""
10280"các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
10281"dùng một thư mục .git:"
10282
10283#: builtin/rm.c:71
10284msgid ""
10285"\n"
10286"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
10287msgstr ""
10288"\n"
10289"(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
10290"chúng)"
10291
10292#: builtin/rm.c:230
10293msgid ""
10294"the following file has staged content different from both the\n"
10295"file and the HEAD:"
10296msgid_plural ""
10297"the following files have staged content different from both the\n"
10298"file and the HEAD:"
10299msgstr[0] ""
10300"các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
10301"và cả HEAD:"
10302
10303#: builtin/rm.c:235
10304msgid ""
10305"\n"
10306"(use -f to force removal)"
10307msgstr ""
10308"\n"
10309"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
10310
10311#: builtin/rm.c:239
10312msgid "the following file has changes staged in the index:"
10313msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
10314msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
10315
10316#: builtin/rm.c:243 builtin/rm.c:254
10317msgid ""
10318"\n"
10319"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
10320msgstr ""
10321"\n"
10322"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
10323
10324#: builtin/rm.c:251
10325msgid "the following file has local modifications:"
10326msgid_plural "the following files have local modifications:"
10327msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
10328
10329#: builtin/rm.c:269
10330msgid "do not list removed files"
10331msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
10332
10333#: builtin/rm.c:270
10334msgid "only remove from the index"
10335msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
10336
10337#: builtin/rm.c:271
10338msgid "override the up-to-date check"
10339msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
10340
10341#: builtin/rm.c:272
10342msgid "allow recursive removal"
10343msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
10344
10345#: builtin/rm.c:274
10346msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
10347msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
10348
10349#: builtin/rm.c:317
10350msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
10351msgstr ""
10352"Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi để "
10353"xử lý"
10354
10355#: builtin/rm.c:335
10356#, c-format
10357msgid "not removing '%s' recursively without -r"
10358msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
10359
10360#: builtin/rm.c:374
10361#, c-format
10362msgid "git rm: unable to remove %s"
10363msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
10364
10365#: builtin/send-pack.c:18
10366msgid ""
10367"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
10368"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
10369"[<ref>...]\n"
10370"  --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
10371msgstr ""
10372"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
10373"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
10374"chiếu>…]\n"
10375"  --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
10376
10377#: builtin/send-pack.c:160
10378msgid "remote name"
10379msgstr "tên máy dịch vụ"
10380
10381#: builtin/send-pack.c:171
10382msgid "use stateless RPC protocol"
10383msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
10384
10385#: builtin/send-pack.c:172
10386msgid "read refs from stdin"
10387msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
10388
10389#: builtin/send-pack.c:173
10390msgid "print status from remote helper"
10391msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
10392
10393#: builtin/shortlog.c:13
10394msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
10395msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
10396
10397#: builtin/shortlog.c:242
10398msgid "sort output according to the number of commits per author"
10399msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
10400
10401#: builtin/shortlog.c:244
10402msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
10403msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
10404
10405#: builtin/shortlog.c:246
10406msgid "Show the email address of each author"
10407msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
10408
10409#: builtin/shortlog.c:247
10410msgid "w[,i1[,i2]]"
10411msgstr "w[,i1[,i2]]"
10412
10413#: builtin/shortlog.c:248
10414msgid "Linewrap output"
10415msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
10416
10417#: builtin/show-branch.c:10
10418msgid ""
10419"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
10420"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
10421"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
10422"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
10423msgstr ""
10424"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
10425"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
10426"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
10427"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
10428
10429#: builtin/show-branch.c:14
10430msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
10431msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
10432
10433#: builtin/show-branch.c:640
10434msgid "show remote-tracking and local branches"
10435msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
10436
10437#: builtin/show-branch.c:642
10438msgid "show remote-tracking branches"
10439msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
10440
10441#: builtin/show-branch.c:644
10442msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
10443msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
10444
10445#: builtin/show-branch.c:646
10446msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
10447msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
10448
10449#: builtin/show-branch.c:648
10450msgid "synonym to more=-1"
10451msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
10452
10453#: builtin/show-branch.c:649
10454msgid "suppress naming strings"
10455msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
10456
10457#: builtin/show-branch.c:651
10458msgid "include the current branch"
10459msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
10460
10461#: builtin/show-branch.c:653
10462msgid "name commits with their object names"
10463msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
10464
10465#: builtin/show-branch.c:655
10466msgid "show possible merge bases"
10467msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
10468
10469#: builtin/show-branch.c:657
10470msgid "show refs unreachable from any other ref"
10471msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
10472
10473#: builtin/show-branch.c:659
10474msgid "show commits in topological order"
10475msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
10476
10477#: builtin/show-branch.c:662
10478msgid "show only commits not on the first branch"
10479msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
10480
10481#: builtin/show-branch.c:664
10482msgid "show merges reachable from only one tip"
10483msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
10484
10485#: builtin/show-branch.c:666
10486msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
10487msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
10488
10489#: builtin/show-branch.c:669
10490msgid "<n>[,<base>]"
10491msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
10492
10493#: builtin/show-branch.c:670
10494msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
10495msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
10496
10497#: builtin/show-ref.c:10
10498msgid ""
10499"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
10500"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
10501msgstr ""
10502"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
10503"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
10504
10505#: builtin/show-ref.c:11
10506msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
10507msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
10508
10509#: builtin/show-ref.c:165
10510msgid "only show tags (can be combined with heads)"
10511msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
10512
10513#: builtin/show-ref.c:166
10514msgid "only show heads (can be combined with tags)"
10515msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
10516
10517#: builtin/show-ref.c:167
10518msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
10519msgstr ""
10520"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
10521
10522#: builtin/show-ref.c:170 builtin/show-ref.c:172
10523msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
10524msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
10525
10526#: builtin/show-ref.c:174
10527msgid "dereference tags into object IDs"
10528msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
10529
10530#: builtin/show-ref.c:176
10531msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
10532msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
10533
10534#: builtin/show-ref.c:180
10535msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
10536msgstr ""
10537"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
10538
10539#: builtin/show-ref.c:182
10540msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
10541msgstr ""
10542"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
10543"bộ"
10544
10545#: builtin/stripspace.c:17
10546msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
10547msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
10548
10549#: builtin/stripspace.c:18
10550msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
10551msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
10552
10553#: builtin/stripspace.c:35
10554msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
10555msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
10556
10557#: builtin/stripspace.c:38
10558msgid "prepend comment character and space to each line"
10559msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
10560
10561#: builtin/submodule--helper.c:73 builtin/submodule--helper.c:161
10562msgid "alternative anchor for relative paths"
10563msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
10564
10565#: builtin/submodule--helper.c:78
10566msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
10567msgstr "git submodule--helper list [--prefix=<đường/dẫn>] [<đường/dẫn>…]"
10568
10569#: builtin/submodule--helper.c:108
10570msgid "git submodule--helper name <path>"
10571msgstr "git submodule--helper name <đường/dẫn>"
10572
10573#: builtin/submodule--helper.c:114
10574#, c-format
10575msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
10576msgstr ""
10577"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
10578"“%s”"
10579
10580#: builtin/submodule--helper.c:164
10581msgid "where the new submodule will be cloned to"
10582msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
10583
10584#: builtin/submodule--helper.c:167
10585msgid "name of the new submodule"
10586msgstr "tên của mô-đun-con mới"
10587
10588#: builtin/submodule--helper.c:170
10589msgid "url where to clone the submodule from"
10590msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
10591
10592#: builtin/submodule--helper.c:176
10593msgid "depth for shallow clones"
10594msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
10595
10596#: builtin/submodule--helper.c:182
10597msgid ""
10598"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
10599"<repository>] [--name <name>] [--url <url>][--depth <depth>] [--] [<path>...]"
10600msgstr ""
10601"git submodule--helper clone [--prefix=<đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
10602"<kho>] [--name <tên>] [--url <url>][--depth <đường/dẫn>] [--] [<đường/dẫn>…]"
10603
10604#: builtin/submodule--helper.c:196 builtin/submodule--helper.c:202
10605#: builtin/submodule--helper.c:210
10606#, c-format
10607msgid "could not create directory '%s'"
10608msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
10609
10610#: builtin/submodule--helper.c:198
10611#, c-format
10612msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
10613msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
10614
10615#: builtin/submodule--helper.c:221
10616#, c-format
10617msgid "cannot open file '%s'"
10618msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
10619
10620#: builtin/submodule--helper.c:226
10621#, c-format
10622msgid "could not close file %s"
10623msgstr "không thể đóng tập tin %s"
10624
10625#: builtin/submodule--helper.c:241
10626#, c-format
10627msgid "could not get submodule directory for '%s'"
10628msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
10629
10630#: builtin/submodule--helper.c:267
10631msgid "fatal: submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
10632msgstr ""
10633"lỗi nghiêm trọng: lệnh con submodule--helper phải được gói với một lệnh con"
10634
10635#: builtin/submodule--helper.c:274
10636#, c-format
10637msgid "fatal: '%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
10638msgstr "lỗi nghiêm trọng: “%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
10639
10640#: builtin/symbolic-ref.c:7
10641msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
10642msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
10643
10644#: builtin/symbolic-ref.c:8
10645msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
10646msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
10647
10648#: builtin/symbolic-ref.c:40
10649msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
10650msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
10651
10652#: builtin/symbolic-ref.c:41
10653msgid "delete symbolic ref"
10654msgstr "xóa tham chiếu mềm"
10655
10656#: builtin/symbolic-ref.c:42
10657msgid "shorten ref output"
10658msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
10659
10660#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
10661msgid "reason"
10662msgstr "lý do"
10663
10664#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
10665msgid "reason of the update"
10666msgstr "lý do cập nhật"
10667
10668#: builtin/tag.c:23
10669msgid ""
10670"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
10671"[<head>]"
10672msgstr ""
10673"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
10674"[<head>]"
10675
10676#: builtin/tag.c:24
10677msgid "git tag -d <tagname>..."
10678msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
10679
10680#: builtin/tag.c:25
10681msgid ""
10682"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>]\n"
10683"\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
10684msgstr ""
10685"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-"
10686"tượng>]\n"
10687"\t\t[--format=<định dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
10688
10689#: builtin/tag.c:27
10690msgid "git tag -v <tagname>..."
10691msgstr "git tag -v <tên-thẻ>…"
10692
10693#: builtin/tag.c:80
10694#, c-format
10695msgid "tag name too long: %.*s..."
10696msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
10697
10698#: builtin/tag.c:85
10699#, c-format
10700msgid "tag '%s' not found."
10701msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
10702
10703#: builtin/tag.c:100
10704#, c-format
10705msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
10706msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
10707
10708#: builtin/tag.c:112
10709#, c-format
10710msgid "could not verify the tag '%s'"
10711msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
10712
10713#: builtin/tag.c:122
10714#, c-format
10715msgid ""
10716"\n"
10717"Write a message for tag:\n"
10718"  %s\n"
10719"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
10720msgstr ""
10721"\n"
10722"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
10723"  %s\n"
10724"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
10725
10726#: builtin/tag.c:126
10727#, c-format
10728msgid ""
10729"\n"
10730"Write a message for tag:\n"
10731"  %s\n"
10732"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
10733"want to.\n"
10734msgstr ""
10735"\n"
10736"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
10737"  %s\n"
10738"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
10739"nếu muốn.\n"
10740
10741#: builtin/tag.c:199
10742msgid "unable to sign the tag"
10743msgstr "không thể ký thẻ"
10744
10745#: builtin/tag.c:201
10746msgid "unable to write tag file"
10747msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
10748
10749#: builtin/tag.c:226
10750msgid "bad object type."
10751msgstr "kiểu đối tượng sai."
10752
10753#: builtin/tag.c:239
10754msgid "tag header too big."
10755msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
10756
10757#: builtin/tag.c:275
10758msgid "no tag message?"
10759msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
10760
10761#: builtin/tag.c:281
10762#, c-format
10763msgid "The tag message has been left in %s\n"
10764msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
10765
10766#: builtin/tag.c:339
10767msgid "list tag names"
10768msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
10769
10770#: builtin/tag.c:341
10771msgid "print <n> lines of each tag message"
10772msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
10773
10774#: builtin/tag.c:343
10775msgid "delete tags"
10776msgstr "xóa thẻ"
10777
10778#: builtin/tag.c:344
10779msgid "verify tags"
10780msgstr "thẩm tra thẻ"
10781
10782#: builtin/tag.c:346
10783msgid "Tag creation options"
10784msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
10785
10786#: builtin/tag.c:348
10787msgid "annotated tag, needs a message"
10788msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
10789
10790#: builtin/tag.c:350
10791msgid "tag message"
10792msgstr "phần chú thích cho thẻ"
10793
10794#: builtin/tag.c:352
10795msgid "annotated and GPG-signed tag"
10796msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
10797
10798#: builtin/tag.c:356
10799msgid "use another key to sign the tag"
10800msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
10801
10802#: builtin/tag.c:357
10803msgid "replace the tag if exists"
10804msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
10805
10806#: builtin/tag.c:358 builtin/update-ref.c:368
10807msgid "create a reflog"
10808msgstr "tạo một reflog"
10809
10810#: builtin/tag.c:360
10811msgid "Tag listing options"
10812msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
10813
10814#: builtin/tag.c:361
10815msgid "show tag list in columns"
10816msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
10817
10818#: builtin/tag.c:362 builtin/tag.c:363
10819msgid "print only tags that contain the commit"
10820msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
10821
10822#: builtin/tag.c:364
10823msgid "print only tags that are merged"
10824msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
10825
10826#: builtin/tag.c:365
10827msgid "print only tags that are not merged"
10828msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
10829
10830#: builtin/tag.c:370
10831msgid "print only tags of the object"
10832msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
10833
10834#: builtin/tag.c:399
10835msgid "--column and -n are incompatible"
10836msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
10837
10838#: builtin/tag.c:419
10839msgid "-n option is only allowed with -l."
10840msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
10841
10842#: builtin/tag.c:421
10843msgid "--contains option is only allowed with -l."
10844msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
10845
10846#: builtin/tag.c:423
10847msgid "--points-at option is only allowed with -l."
10848msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
10849
10850#: builtin/tag.c:425
10851msgid "--merged and --no-merged option are only allowed with -l"
10852msgstr "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng với -l."
10853
10854#: builtin/tag.c:433
10855msgid "only one -F or -m option is allowed."
10856msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
10857
10858#: builtin/tag.c:453
10859msgid "too many params"
10860msgstr "quá nhiều đối số"
10861
10862#: builtin/tag.c:459
10863#, c-format
10864msgid "'%s' is not a valid tag name."
10865msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
10866
10867#: builtin/tag.c:464
10868#, c-format
10869msgid "tag '%s' already exists"
10870msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
10871
10872#: builtin/tag.c:489
10873#, c-format
10874msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
10875msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
10876
10877#: builtin/unpack-objects.c:490
10878msgid "Unpacking objects"
10879msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
10880
10881#: builtin/update-index.c:79
10882#, c-format
10883msgid "failed to create directory %s"
10884msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
10885
10886#: builtin/update-index.c:85
10887#, c-format
10888msgid "failed to stat %s"
10889msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
10890
10891#: builtin/update-index.c:95
10892#, c-format
10893msgid "failed to create file %s"
10894msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
10895
10896#: builtin/update-index.c:103
10897#, c-format
10898msgid "failed to delete file %s"
10899msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
10900
10901#: builtin/update-index.c:110 builtin/update-index.c:212
10902#, c-format
10903msgid "failed to delete directory %s"
10904msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
10905
10906#: builtin/update-index.c:133
10907#, c-format
10908msgid "Testing mtime in '%s' "
10909msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”"
10910
10911#: builtin/update-index.c:145
10912msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
10913msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
10914
10915#: builtin/update-index.c:158
10916msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
10917msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
10918
10919#: builtin/update-index.c:171
10920msgid "directory stat info changes after updating a file"
10921msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
10922
10923#: builtin/update-index.c:182
10924msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
10925msgstr ""
10926"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
10927"mục con"
10928
10929#: builtin/update-index.c:193
10930msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
10931msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
10932
10933#: builtin/update-index.c:206
10934msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
10935msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
10936
10937#: builtin/update-index.c:213
10938msgid " OK"
10939msgstr " Đồng ý"
10940
10941#: builtin/update-index.c:575
10942msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
10943msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
10944
10945#: builtin/update-index.c:930
10946msgid "continue refresh even when index needs update"
10947msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
10948
10949#: builtin/update-index.c:933
10950msgid "refresh: ignore submodules"
10951msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
10952
10953#: builtin/update-index.c:936
10954msgid "do not ignore new files"
10955msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
10956
10957#: builtin/update-index.c:938
10958msgid "let files replace directories and vice-versa"
10959msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
10960
10961#: builtin/update-index.c:940
10962msgid "notice files missing from worktree"
10963msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
10964
10965#: builtin/update-index.c:942
10966msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
10967msgstr ""
10968"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
10969
10970#: builtin/update-index.c:945
10971msgid "refresh stat information"
10972msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
10973
10974#: builtin/update-index.c:949
10975msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
10976msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
10977
10978#: builtin/update-index.c:953
10979msgid "<mode>,<object>,<path>"
10980msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
10981
10982#: builtin/update-index.c:954
10983msgid "add the specified entry to the index"
10984msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
10985
10986#: builtin/update-index.c:958
10987msgid "(+/-)x"
10988msgstr "(+/-)x"
10989
10990#: builtin/update-index.c:959
10991msgid "override the executable bit of the listed files"
10992msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
10993
10994#: builtin/update-index.c:963
10995msgid "mark files as \"not changing\""
10996msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
10997
10998#: builtin/update-index.c:966
10999msgid "clear assumed-unchanged bit"
11000msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
11001
11002#: builtin/update-index.c:969
11003msgid "mark files as \"index-only\""
11004msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
11005
11006#: builtin/update-index.c:972
11007msgid "clear skip-worktree bit"
11008msgstr "xóa bít skip-worktree"
11009
11010#: builtin/update-index.c:975
11011msgid "add to index only; do not add content to object database"
11012msgstr ""
11013"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
11014
11015#: builtin/update-index.c:977
11016msgid "remove named paths even if present in worktree"
11017msgstr ""
11018"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
11019"làm việc"
11020
11021#: builtin/update-index.c:979
11022msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
11023msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
11024
11025#: builtin/update-index.c:981
11026msgid "read list of paths to be updated from standard input"
11027msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
11028
11029#: builtin/update-index.c:985
11030msgid "add entries from standard input to the index"
11031msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
11032
11033#: builtin/update-index.c:989
11034msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
11035msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
11036
11037#: builtin/update-index.c:993
11038msgid "only update entries that differ from HEAD"
11039msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
11040
11041#: builtin/update-index.c:997
11042msgid "ignore files missing from worktree"
11043msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
11044
11045#: builtin/update-index.c:1000
11046msgid "report actions to standard output"
11047msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
11048
11049#: builtin/update-index.c:1002
11050msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
11051msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
11052
11053#: builtin/update-index.c:1006
11054msgid "write index in this format"
11055msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
11056
11057#: builtin/update-index.c:1008
11058msgid "enable or disable split index"
11059msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
11060
11061#: builtin/update-index.c:1010
11062msgid "enable/disable untracked cache"
11063msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
11064
11065#: builtin/update-index.c:1012
11066msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
11067msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
11068
11069#: builtin/update-index.c:1014
11070msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
11071msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
11072
11073#: builtin/update-index.c:1134
11074msgid "Untracked cache disabled"
11075msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
11076
11077#: builtin/update-index.c:1146
11078#, c-format
11079msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
11080msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
11081
11082#: builtin/update-ref.c:9
11083msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
11084msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
11085
11086#: builtin/update-ref.c:10
11087msgid "git update-ref [<options>]    <refname> <new-val> [<old-val>]"
11088msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>]    <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
11089
11090#: builtin/update-ref.c:11
11091msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
11092msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
11093
11094#: builtin/update-ref.c:363
11095msgid "delete the reference"
11096msgstr "xóa tham chiếu"
11097
11098#: builtin/update-ref.c:365
11099msgid "update <refname> not the one it points to"
11100msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
11101
11102#: builtin/update-ref.c:366
11103msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
11104msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
11105
11106#: builtin/update-ref.c:367
11107msgid "read updates from stdin"
11108msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
11109
11110#: builtin/update-server-info.c:6
11111msgid "git update-server-info [--force]"
11112msgstr "git update-server-info [--force]"
11113
11114#: builtin/update-server-info.c:14
11115msgid "update the info files from scratch"
11116msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
11117
11118#: builtin/verify-commit.c:17
11119msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
11120msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
11121
11122#: builtin/verify-commit.c:72
11123msgid "print commit contents"
11124msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
11125
11126#: builtin/verify-commit.c:73 builtin/verify-tag.c:84
11127msgid "print raw gpg status output"
11128msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
11129
11130#: builtin/verify-pack.c:54
11131msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
11132msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
11133
11134#: builtin/verify-pack.c:64
11135msgid "verbose"
11136msgstr "chi tiết"
11137
11138#: builtin/verify-pack.c:66
11139msgid "show statistics only"
11140msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
11141
11142#: builtin/verify-tag.c:17
11143msgid "git verify-tag [-v | --verbose] <tag>..."
11144msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] <thẻ>…"
11145
11146#: builtin/verify-tag.c:83
11147msgid "print tag contents"
11148msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
11149
11150#: builtin/worktree.c:15
11151msgid "git worktree add [<options>] <path> [<branch>]"
11152msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<nhánh>]"
11153
11154#: builtin/worktree.c:16
11155msgid "git worktree prune [<options>]"
11156msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
11157
11158#: builtin/worktree.c:17
11159msgid "git worktree list [<options>]"
11160msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
11161
11162#: builtin/worktree.c:39
11163#, c-format
11164msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
11165msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
11166
11167#: builtin/worktree.c:45
11168#, c-format
11169msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
11170msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
11171
11172#: builtin/worktree.c:50
11173#, c-format
11174msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
11175msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
11176
11177#: builtin/worktree.c:61
11178#, c-format
11179msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
11180msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
11181
11182#: builtin/worktree.c:77
11183#, c-format
11184msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
11185msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
11186
11187#: builtin/worktree.c:112
11188#, c-format
11189msgid "failed to remove: %s"
11190msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
11191
11192#: builtin/worktree.c:201
11193#, c-format
11194msgid "'%s' already exists"
11195msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
11196
11197#: builtin/worktree.c:233
11198#, c-format
11199msgid "could not create directory of '%s'"
11200msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
11201
11202#: builtin/worktree.c:269
11203#, c-format
11204msgid "Preparing %s (identifier %s)"
11205msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)"
11206
11207#: builtin/worktree.c:317
11208msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
11209msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
11210
11211#: builtin/worktree.c:319
11212msgid "create a new branch"
11213msgstr "tạo nhánh mới"
11214
11215#: builtin/worktree.c:321
11216msgid "create or reset a branch"
11217msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
11218
11219#: builtin/worktree.c:322
11220msgid "detach HEAD at named commit"
11221msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
11222
11223#: builtin/worktree.c:329
11224msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
11225msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
11226
11227#: builtin/write-tree.c:13
11228msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
11229msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
11230
11231#: builtin/write-tree.c:26
11232msgid "<prefix>/"
11233msgstr "<tiền tố>/"
11234
11235#: builtin/write-tree.c:27
11236msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
11237msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
11238
11239#: builtin/write-tree.c:30
11240msgid "only useful for debugging"
11241msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
11242
11243#: credential-cache--daemon.c:262
11244msgid "print debugging messages to stderr"
11245msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
11246
11247#: git.c:14
11248msgid ""
11249"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
11250"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
11251"to read about a specific subcommand or concept."
11252msgstr ""
11253"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
11254"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
11255"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
11256
11257#: http.c:320
11258msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
11259msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
11260
11261#: common-cmds.h:9
11262msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
11263msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
11264
11265#: common-cmds.h:10
11266msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
11267msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
11268
11269#: common-cmds.h:11
11270msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
11271msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
11272
11273#: common-cmds.h:12
11274msgid "grow, mark and tweak your common history"
11275msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
11276
11277#: common-cmds.h:13
11278msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
11279msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
11280
11281#: common-cmds.h:17
11282msgid "Add file contents to the index"
11283msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
11284
11285#: common-cmds.h:18
11286msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
11287msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
11288
11289#: common-cmds.h:19
11290msgid "List, create, or delete branches"
11291msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
11292
11293#: common-cmds.h:20
11294msgid "Switch branches or restore working tree files"
11295msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
11296
11297#: common-cmds.h:21
11298msgid "Clone a repository into a new directory"
11299msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
11300
11301#: common-cmds.h:22
11302msgid "Record changes to the repository"
11303msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
11304
11305#: common-cmds.h:23
11306msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
11307msgstr ""
11308"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
11309"làm việc, v.v.."
11310
11311#: common-cmds.h:24
11312msgid "Download objects and refs from another repository"
11313msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
11314
11315#: common-cmds.h:25
11316msgid "Print lines matching a pattern"
11317msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
11318
11319#: common-cmds.h:26
11320msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
11321msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
11322
11323#: common-cmds.h:27
11324msgid "Show commit logs"
11325msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
11326
11327#: common-cmds.h:28
11328msgid "Join two or more development histories together"
11329msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
11330
11331#: common-cmds.h:29
11332msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
11333msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
11334
11335#: common-cmds.h:30
11336msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
11337msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
11338
11339#: common-cmds.h:31
11340msgid "Update remote refs along with associated objects"
11341msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
11342
11343#: common-cmds.h:32
11344msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
11345msgstr ""
11346"Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
11347
11348#: common-cmds.h:33
11349msgid "Reset current HEAD to the specified state"
11350msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
11351
11352#: common-cmds.h:34
11353msgid "Remove files from the working tree and from the index"
11354msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
11355
11356#: common-cmds.h:35
11357msgid "Show various types of objects"
11358msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
11359
11360#: common-cmds.h:36
11361msgid "Show the working tree status"
11362msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
11363
11364#: common-cmds.h:37
11365msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
11366msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
11367
11368#: parse-options.h:145
11369msgid "expiry-date"
11370msgstr "ngày hết hạn"
11371
11372#: parse-options.h:160
11373msgid "no-op (backward compatibility)"
11374msgstr "no-op (tương thích ngược)"
11375
11376#: parse-options.h:237
11377msgid "be more verbose"
11378msgstr "chi tiết hơn nữa"
11379
11380#: parse-options.h:239
11381msgid "be more quiet"
11382msgstr "im lặng hơn nữa"
11383
11384#: parse-options.h:245
11385msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
11386msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
11387
11388#: rerere.h:38
11389msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
11390msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
11391
11392#: git-bisect.sh:55
11393msgid "You need to start by \"git bisect start\""
11394msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
11395
11396#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
11397#. translation. The program will only accept English input
11398#. at this point.
11399#: git-bisect.sh:61
11400msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
11401msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
11402
11403#: git-bisect.sh:122
11404#, sh-format
11405msgid "unrecognised option: '$arg'"
11406msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
11407
11408#: git-bisect.sh:126
11409#, sh-format
11410msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
11411msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
11412
11413#: git-bisect.sh:155
11414msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
11415msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
11416
11417#: git-bisect.sh:168
11418#, sh-format
11419msgid ""
11420"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
11421msgstr ""
11422"Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
11423"\"."
11424
11425#: git-bisect.sh:178
11426msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
11427msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
11428
11429#: git-bisect.sh:182
11430msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
11431msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
11432
11433#: git-bisect.sh:234
11434#, sh-format
11435msgid "Bad bisect_write argument: $state"
11436msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
11437
11438#: git-bisect.sh:263
11439#, sh-format
11440msgid "Bad rev input: $arg"
11441msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
11442
11443#: git-bisect.sh:278
11444msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
11445msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
11446
11447#: git-bisect.sh:290
11448#, sh-format
11449msgid "Bad rev input: $rev"
11450msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
11451
11452#: git-bisect.sh:299
11453#, sh-format
11454msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
11455msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
11456
11457#: git-bisect.sh:322
11458#, sh-format
11459msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
11460msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
11461
11462#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
11463#. translation. The program will only accept English input
11464#. at this point.
11465#: git-bisect.sh:328
11466msgid "Are you sure [Y/n]? "
11467msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
11468
11469#: git-bisect.sh:340
11470#, sh-format
11471msgid ""
11472"You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
11473"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
11474msgstr ""
11475"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
11476"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
11477"cái đó.)"
11478
11479#: git-bisect.sh:343
11480#, sh-format
11481msgid ""
11482"You need to start by \"git bisect start\".\n"
11483"You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
11484"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
11485msgstr ""
11486"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
11487"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
11488"$bad_syn.\n"
11489"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
11490"chúng.)"
11491
11492#: git-bisect.sh:414 git-bisect.sh:546
11493msgid "We are not bisecting."
11494msgstr "Chúng tôi không bisect."
11495
11496#: git-bisect.sh:421
11497#, sh-format
11498msgid "'$invalid' is not a valid commit"
11499msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
11500
11501#: git-bisect.sh:430
11502#, sh-format
11503msgid ""
11504"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
11505"Try 'git bisect reset <commit>'."
11506msgstr ""
11507"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
11508"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
11509
11510#: git-bisect.sh:458
11511msgid "No logfile given"
11512msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
11513
11514#: git-bisect.sh:459
11515#, sh-format
11516msgid "cannot read $file for replaying"
11517msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
11518
11519#: git-bisect.sh:480
11520msgid "?? what are you talking about?"
11521msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
11522
11523#: git-bisect.sh:492
11524#, sh-format
11525msgid "running $command"
11526msgstr "đang chạy lệnh $command"
11527
11528#: git-bisect.sh:499
11529#, sh-format
11530msgid ""
11531"bisect run failed:\n"
11532"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
11533msgstr ""
11534"chạy bisect gặp lỗi:\n"
11535"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
11536
11537#: git-bisect.sh:525
11538msgid "bisect run cannot continue any more"
11539msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
11540
11541#: git-bisect.sh:531
11542#, sh-format
11543msgid ""
11544"bisect run failed:\n"
11545"'bisect_state $state' exited with error code $res"
11546msgstr ""
11547"chạy bisect gặp lỗi:\n"
11548"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
11549
11550#: git-bisect.sh:538
11551msgid "bisect run success"
11552msgstr "bisect chạy thành công"
11553
11554#: git-bisect.sh:565
11555msgid "please use two different terms"
11556msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
11557
11558#: git-bisect.sh:575
11559#, sh-format
11560msgid "'$term' is not a valid term"
11561msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
11562
11563#: git-bisect.sh:578
11564#, sh-format
11565msgid "can't use the builtin command '$term' as a term"
11566msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “$term” như là một thời kỳ"
11567
11568#: git-bisect.sh:587 git-bisect.sh:593
11569#, sh-format
11570msgid "can't change the meaning of term '$term'"
11571msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “$term”"
11572
11573#: git-bisect.sh:606
11574#, sh-format
11575msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
11576msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
11577
11578#: git-bisect.sh:636
11579msgid "no terms defined"
11580msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
11581
11582#: git-bisect.sh:653
11583#, sh-format
11584msgid ""
11585"invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n"
11586"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
11587msgstr ""
11588"tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n"
11589"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
11590
11591#: git-rebase.sh:57
11592msgid ""
11593"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
11594"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
11595"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
11596"\"."
11597msgstr ""
11598"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
11599"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
11600"\".\n"
11601"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
11602"rebase --abort\"."
11603
11604#: git-rebase.sh:165
11605msgid "Applied autostash."
11606msgstr "Đã áp dụng autostash."
11607
11608#: git-rebase.sh:168
11609#, sh-format
11610msgid "Cannot store $stash_sha1"
11611msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
11612
11613#: git-rebase.sh:169
11614msgid ""
11615"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
11616"Your changes are safe in the stash.\n"
11617"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
11618msgstr ""
11619"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
11620"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
11621"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
11622"nào.\n"
11623
11624#: git-rebase.sh:208
11625msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
11626msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
11627
11628#: git-rebase.sh:213
11629msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
11630msgstr ""
11631"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
11632"rebase."
11633
11634#: git-rebase.sh:354
11635msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
11636msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
11637
11638#: git-rebase.sh:359
11639msgid "No rebase in progress?"
11640msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
11641
11642#: git-rebase.sh:370
11643msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
11644msgstr ""
11645"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
11646"sử) tương tác."
11647
11648#: git-rebase.sh:377
11649msgid "Cannot read HEAD"
11650msgstr "Không thể đọc HEAD"
11651
11652#: git-rebase.sh:380
11653msgid ""
11654"You must edit all merge conflicts and then\n"
11655"mark them as resolved using git add"
11656msgstr ""
11657"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
11658"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
11659
11660#: git-rebase.sh:398
11661#, sh-format
11662msgid "Could not move back to $head_name"
11663msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
11664
11665#: git-rebase.sh:417
11666#, sh-format
11667msgid ""
11668"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
11669"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
11670"case, please try\n"
11671"\t$cmd_live_rebase\n"
11672"If that is not the case, please\n"
11673"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
11674"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
11675"valuable there."
11676msgstr ""
11677"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
11678"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
11679"như vậy, xin hãy thử\n"
11680"\t$cmd_live_rebase\n"
11681"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
11682"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
11683"và chạy TÔI lần nữa. TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
11684"có một số thứ quý giá ở đây."
11685
11686#: git-rebase.sh:468
11687#, sh-format
11688msgid "invalid upstream $upstream_name"
11689msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
11690
11691#: git-rebase.sh:492
11692#, sh-format
11693msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
11694msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
11695
11696#: git-rebase.sh:495 git-rebase.sh:499
11697#, sh-format
11698msgid "$onto_name: there is no merge base"
11699msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
11700
11701#: git-rebase.sh:504
11702#, sh-format
11703msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
11704msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
11705
11706#: git-rebase.sh:527
11707#, sh-format
11708msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
11709msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
11710
11711#: git-rebase.sh:560
11712msgid "Cannot autostash"
11713msgstr "Không thể autostash"
11714
11715#: git-rebase.sh:565
11716#, sh-format
11717msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
11718msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
11719
11720#: git-rebase.sh:569
11721msgid "Please commit or stash them."
11722msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
11723
11724#: git-rebase.sh:589
11725#, sh-format
11726msgid "Current branch $branch_name is up to date."
11727msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
11728
11729#: git-rebase.sh:593
11730#, sh-format
11731msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
11732msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
11733
11734#: git-rebase.sh:604
11735#, sh-format
11736msgid "Changes from $mb to $onto:"
11737msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
11738
11739#: git-rebase.sh:613
11740msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
11741msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
11742
11743#: git-rebase.sh:623
11744#, sh-format
11745msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
11746msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
11747
11748#: git-stash.sh:51
11749msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
11750msgstr ""
11751"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
11752
11753#: git-stash.sh:74
11754msgid "You do not have the initial commit yet"
11755msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
11756
11757#: git-stash.sh:89
11758msgid "Cannot save the current index state"
11759msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
11760
11761#: git-stash.sh:124 git-stash.sh:137
11762msgid "Cannot save the current worktree state"
11763msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
11764
11765#: git-stash.sh:141
11766msgid "No changes selected"
11767msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
11768
11769#: git-stash.sh:144
11770msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
11771msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
11772
11773#: git-stash.sh:157
11774msgid "Cannot record working tree state"
11775msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
11776
11777#: git-stash.sh:189
11778#, sh-format
11779msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
11780msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
11781
11782#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
11783#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
11784#. second line correspond to "error: ". So you should line
11785#. up the second line with however many characters the
11786#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
11787#. English this is:
11788#.
11789#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
11790#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
11791#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
11792#: git-stash.sh:239
11793#, sh-format
11794msgid ""
11795"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
11796"       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
11797msgstr ""
11798"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
11799"     Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
11800"     dùng git stash save -- \"$option\""
11801
11802#: git-stash.sh:260
11803msgid "No local changes to save"
11804msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
11805
11806#: git-stash.sh:264
11807msgid "Cannot initialize stash"
11808msgstr "Không thể khởi tạo stash"
11809
11810#: git-stash.sh:268
11811msgid "Cannot save the current status"
11812msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
11813
11814#: git-stash.sh:286
11815msgid "Cannot remove worktree changes"
11816msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
11817
11818#: git-stash.sh:405
11819#, sh-format
11820msgid "unknown option: $opt"
11821msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
11822
11823#: git-stash.sh:415
11824msgid "No stash found."
11825msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
11826
11827#: git-stash.sh:422
11828#, sh-format
11829msgid "Too many revisions specified: $REV"
11830msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
11831
11832#: git-stash.sh:428
11833#, sh-format
11834msgid "$reference is not a valid reference"
11835msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
11836
11837#: git-stash.sh:456
11838#, sh-format
11839msgid "'$args' is not a stash-like commit"
11840msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
11841
11842#: git-stash.sh:467
11843#, sh-format
11844msgid "'$args' is not a stash reference"
11845msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
11846
11847#: git-stash.sh:475
11848msgid "unable to refresh index"
11849msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
11850
11851#: git-stash.sh:479
11852msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
11853msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
11854
11855#: git-stash.sh:487
11856msgid "Conflicts in index. Try without --index."
11857msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
11858
11859#: git-stash.sh:489
11860msgid "Could not save index tree"
11861msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
11862
11863#: git-stash.sh:523
11864msgid "Cannot unstage modified files"
11865msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
11866
11867#: git-stash.sh:538
11868msgid "Index was not unstashed."
11869msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
11870
11871#: git-stash.sh:561
11872#, sh-format
11873msgid "Dropped ${REV} ($s)"
11874msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
11875
11876#: git-stash.sh:562
11877#, sh-format
11878msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
11879msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
11880
11881#: git-stash.sh:570
11882msgid "No branch name specified"
11883msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
11884
11885#: git-stash.sh:642
11886msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
11887msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
11888
11889#: git-submodule.sh:104
11890#, sh-format
11891msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
11892msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
11893
11894#: git-submodule.sh:281
11895msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
11896msgstr ""
11897"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
11898"việc"
11899
11900#: git-submodule.sh:291
11901#, sh-format
11902msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
11903msgstr ""
11904"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
11905
11906#: git-submodule.sh:308
11907#, sh-format
11908msgid "'$sm_path' already exists in the index"
11909msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
11910
11911#: git-submodule.sh:312
11912#, sh-format
11913msgid ""
11914"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
11915"$sm_path\n"
11916"Use -f if you really want to add it."
11917msgstr ""
11918"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
11919"của bạn:\n"
11920"$sm_path\n"
11921"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
11922
11923#: git-submodule.sh:330
11924#, sh-format
11925msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
11926msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
11927
11928#: git-submodule.sh:332
11929#, sh-format
11930msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
11931msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
11932
11933#: git-submodule.sh:340
11934#, sh-format
11935msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
11936msgstr ""
11937"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
11938
11939#: git-submodule.sh:342
11940#, sh-format
11941msgid ""
11942"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
11943msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
11944
11945#: git-submodule.sh:344
11946#, sh-format
11947msgid ""
11948"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
11949msgstr ""
11950"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
11951
11952#: git-submodule.sh:345
11953#, sh-format
11954msgid ""
11955"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
11956"option."
11957msgstr ""
11958"hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
11959"name”."
11960
11961#: git-submodule.sh:347
11962#, sh-format
11963msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
11964msgstr ""
11965"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
11966
11967#: git-submodule.sh:359
11968#, sh-format
11969msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
11970msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
11971
11972#: git-submodule.sh:364
11973#, sh-format
11974msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
11975msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
11976
11977#: git-submodule.sh:373
11978#, sh-format
11979msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
11980msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
11981
11982#: git-submodule.sh:417
11983#, sh-format
11984msgid "Entering '$prefix$displaypath'"
11985msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”"
11986
11987#: git-submodule.sh:437
11988#, sh-format
11989msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status."
11990msgstr ""
11991"Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
11992
11993#: git-submodule.sh:483
11994#, sh-format
11995msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules"
11996msgstr ""
11997"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules"
11998
11999#: git-submodule.sh:492
12000#, sh-format
12001msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'"
12002msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
12003
12004#: git-submodule.sh:494
12005#, sh-format
12006msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'"
12007msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
12008
12009#: git-submodule.sh:511
12010#, sh-format
12011msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'"
12012msgstr ""
12013"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
12014
12015#: git-submodule.sh:549
12016#, sh-format
12017msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
12018msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"
12019
12020#: git-submodule.sh:566
12021#, sh-format
12022msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
12023msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
12024
12025#: git-submodule.sh:567
12026#, sh-format
12027msgid ""
12028"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
12029msgstr ""
12030"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
12031"chúng)"
12032
12033#: git-submodule.sh:573
12034#, sh-format
12035msgid ""
12036"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
12037"discard them"
12038msgstr ""
12039"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
12040"f” để loại bỏ chúng đi"
12041
12042#: git-submodule.sh:576
12043#, sh-format
12044msgid "Cleared directory '$displaypath'"
12045msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
12046
12047#: git-submodule.sh:577
12048#, sh-format
12049msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
12050msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
12051
12052#: git-submodule.sh:580
12053#, sh-format
12054msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
12055msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
12056
12057#: git-submodule.sh:589
12058#, sh-format
12059msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
12060msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
12061
12062#: git-submodule.sh:723
12063#, sh-format
12064msgid ""
12065"Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
12066"Maybe you want to use 'update --init'?"
12067msgstr ""
12068"Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
12069"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
12070
12071#: git-submodule.sh:736
12072#, sh-format
12073msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
12074msgstr ""
12075"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
12076"“$displaypath”"
12077
12078#: git-submodule.sh:745
12079#, sh-format
12080msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
12081msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
12082
12083#: git-submodule.sh:768
12084#, sh-format
12085msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
12086msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
12087
12088#: git-submodule.sh:788
12089#, sh-format
12090msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
12091msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
12092
12093#: git-submodule.sh:789
12094#, sh-format
12095msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
12096msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
12097
12098#: git-submodule.sh:793
12099#, sh-format
12100msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
12101msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
12102
12103#: git-submodule.sh:794
12104#, sh-format
12105msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
12106msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
12107
12108#: git-submodule.sh:799
12109#, sh-format
12110msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
12111msgstr ""
12112"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
12113
12114#: git-submodule.sh:800
12115#, sh-format
12116msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
12117msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
12118
12119#: git-submodule.sh:805
12120#, sh-format
12121msgid ""
12122"Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'"
12123msgstr ""
12124"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
12125"“$prefix$sm_path”"
12126
12127#: git-submodule.sh:806
12128#, sh-format
12129msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'"
12130msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”"
12131
12132#: git-submodule.sh:836
12133#, sh-format
12134msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
12135msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
12136
12137#: git-submodule.sh:944
12138msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
12139msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
12140
12141#: git-submodule.sh:996
12142#, sh-format
12143msgid "unexpected mode $mod_dst"
12144msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
12145
12146#: git-submodule.sh:1016
12147#, sh-format
12148msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
12149msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
12150
12151#: git-submodule.sh:1019
12152#, sh-format
12153msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
12154msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
12155
12156#: git-submodule.sh:1022
12157#, sh-format
12158msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
12159msgstr ""
12160"  Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
12161"$sha1_dst"
12162
12163#: git-submodule.sh:1047
12164msgid "blob"
12165msgstr "blob"
12166
12167#: git-submodule.sh:1165
12168#, sh-format
12169msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
12170msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
12171
12172#: git-submodule.sh:1229
12173#, sh-format
12174msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
12175msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
12176
12177#~ msgid "unable to parse format"
12178#~ msgstr "không thể phân tích định dạng"
12179
12180#~ msgid "improper format entered align:%s"
12181#~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
12182
12183#~ msgid "Could not set core.worktree in %s"
12184#~ msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
12185
12186#~ msgid ""
12187#~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
12188#~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
12189#~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
12190#~ "\n"
12191#~ "  git config --global push.default matching\n"
12192#~ "\n"
12193#~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
12194#~ "\n"
12195#~ "  git config --global push.default simple\n"
12196#~ "\n"
12197#~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
12198#~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
12199#~ "\n"
12200#~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
12201#~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
12202#~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
12203#~ "\n"
12204#~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
12205#~ "information.\n"
12206#~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
12207#~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
12208#~ msgstr ""
12209#~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
12210#~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
12211#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
12212#~ "\n"
12213#~ "  git config --global push.default matching\n"
12214#~ "\n"
12215#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
12216#~ "lệnh:\n"
12217#~ "\n"
12218#~ "  git config --global push.default simple\n"
12219#~ "\n"
12220#~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
12221#~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
12222#~ "\n"
12223#~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
12224#~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
12225#~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
12226#~ "\n"
12227#~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
12228#~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
12229#~ "tự\n"
12230#~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
12231
12232#~ msgid "Could not append '%s'"
12233#~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
12234
12235#~ msgid "Could not set '%s'"
12236#~ msgstr "Không thể đặt “%s”"
12237
12238#~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
12239#~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
12240
12241#~ msgid "no such user"
12242#~ msgstr "không có người dùng như vậy"
12243
12244#~ msgid "Missing author: %s"
12245#~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
12246
12247#~ msgid "Testing "
12248#~ msgstr "Đang thử"
12249
12250#~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
12251#~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
12252
12253#~ msgid "object '%s' does not point to a commit"
12254#~ msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
12255
12256#~ msgid "some refs could not be read"
12257#~ msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
12258
12259#~ msgid "print only merged branches"
12260#~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
12261
12262#~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
12263#~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
12264
12265#~ msgid "show usage"
12266#~ msgstr "hiển thị cách dùng"
12267
12268#~ msgid "insanely long template name %s"
12269#~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
12270
12271#~ msgid "insanely long symlink %s"
12272#~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
12273
12274#~ msgid "insanely long template path %s"
12275#~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
12276
12277#~ msgid "insane git directory %s"
12278#~ msgstr "thư mục git điên rồ %s"
12279
12280#~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
12281#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
12282
12283#~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
12284#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
12285
12286#~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
12287#~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
12288
12289#~ msgid "sort tags"
12290#~ msgstr "sắp xếp các thẻ"
12291
12292#~ msgid "--sort and -n are incompatible"
12293#~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
12294
12295#~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
12296#~ msgstr ""
12297#~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
12298
12299#~ msgid "false|true|preserve"
12300#~ msgstr "false|true|preserve"
12301
12302#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
12303#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
12304
12305#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
12306#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
12307
12308#~ msgid "option %s does not accept negative form"
12309#~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
12310
12311#~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
12312#~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
12313
12314#~ msgid "unable to resolve HEAD"
12315#~ msgstr "không thể phân giải HEAD"
12316
12317#~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
12318#~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
12319
12320#~ msgid "You need to set your committer info first"
12321#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
12322
12323#~ msgid ""
12324#~ "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
12325#~ "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
12326#~ "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort"
12327#~ "\"."
12328#~ msgstr ""
12329#~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
12330#~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
12331#~ "\".\n"
12332#~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
12333#~ "\"$cmdline --abort\"."
12334
12335#~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
12336#~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
12337
12338#~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
12339#~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
12340
12341#~ msgid ""
12342#~ "Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
12343#~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
12344#~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
12345#~ msgstr ""
12346#~ "Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
12347#~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
12348#~ "\"$cmdline --skip\".\n"
12349#~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
12350#~ "--abort\"."
12351
12352#~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
12353#~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
12354
12355#~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
12356#~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
12357
12358#~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
12359#~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
12360
12361#~ msgid ""
12362#~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
12363#~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
12364#~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
12365#~ msgstr ""
12366#~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
12367#~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
12368#~ "tin>”\n"
12369#~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
12370#~ "giao."
12371
12372#~ msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
12373#~ msgstr ""
12374#~ "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
12375#~ "trộn."
12376
12377#~ msgid "no branch specified"
12378#~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
12379
12380#~ msgid "check a branch out in a separate working directory"
12381#~ msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt"
12382
12383#~ msgid "prune .git/worktrees"
12384#~ msgstr "xén .git/worktrees"
12385
12386#~ msgid "--worktrees does not take extra arguments"
12387#~ msgstr "--worktrees không nhận các đối số thêm"
12388
12389#~ msgid "The most commonly used git commands are:"
12390#~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
12391
12392#~ msgid "No such branch: '%s'"
12393#~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
12394
12395#~ msgid "Could not create git link %s"
12396#~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
12397
12398#~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
12399#~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
12400
12401#~ msgid "(detached from %s)"
12402#~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
12403
12404#~ msgid "No existing author found with '%s'"
12405#~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
12406
12407#~ msgid "search also in ignored files"
12408#~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
12409
12410#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
12411#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
12412
12413#~ msgid "no files added"
12414#~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
12415
12416#~ msgid "force creation (when already exists)"
12417#~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
12418
12419#~ msgid "Malformed ident string: '%s'"
12420#~ msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
12421
12422#~ msgid "slot"
12423#~ msgstr "khe"
12424
12425#~ msgid "check"
12426#~ msgstr "kiểm tra"
12427
12428#~ msgid "Failed to lock ref for update"
12429#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
12430
12431#~ msgid "Failed to write ref"
12432#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
12433
12434#~ msgid "invalid commit: %s"
12435#~ msgstr "lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
12436
12437#~ msgid "commit has empty message"
12438#~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
12439
12440#~ msgid "cannot lock HEAD ref"
12441#~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
12442
12443#~ msgid "cannot update HEAD ref"
12444#~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
12445
12446#~ msgid "Failed to chdir: %s"
12447#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
12448
12449#~ msgid "cannot tell cwd"
12450#~ msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
12451
12452#~ msgid "%s: cannot lock the ref"
12453#~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
12454
12455#~ msgid "%s: cannot update the ref"
12456#~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
12457
12458#~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
12459#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
12460
12461#~ msgid "key id"
12462#~ msgstr "id của khóa"
12463
12464#~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
12465#~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
12466
12467#~ msgid "bug"
12468#~ msgstr "lỗi"
12469
12470#~ msgid "ahead "
12471#~ msgstr "phía trước "
12472
12473#~ msgid ", behind "
12474#~ msgstr ", đằng sau "
12475
12476#~ msgid "could not find .gitmodules in index"
12477#~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
12478
12479#~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
12480#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
12481
12482#~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
12483#~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
12484
12485#~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
12486#~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
12487
12488#~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
12489#~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
12490
12491#~ msgid ""
12492#~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
12493#~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
12494#~ "anymore.\n"
12495#~ "To add content for the whole tree, run:\n"
12496#~ "\n"
12497#~ "  git add %s :/\n"
12498#~ "  (or git add %s :/)\n"
12499#~ "\n"
12500#~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
12501#~ "\n"
12502#~ "  git add %s .\n"
12503#~ "  (or git add %s .)\n"
12504#~ "\n"
12505#~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
12506#~ "directory.\n"
12507#~ msgstr ""
12508#~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
12509#~ "từ\n"
12510#~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
12511#~ "thế nữa.\n"
12512#~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
12513#~ "\n"
12514#~ "  git add %s :/\n"
12515#~ "  (hoặc git add %s :/)\n"
12516#~ "\n"
12517#~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
12518#~ "\n"
12519#~ "  git add %s .\n"
12520#~ "  (hoặc git add %s .)\n"
12521#~ "\n"
12522#~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
12523
12524#~ msgid ""
12525#~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
12526#~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
12527#~ "removed.\n"
12528#~ "Paths like '%s' that are\n"
12529#~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
12530#~ "\n"
12531#~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
12532#~ "  ignores paths you removed from your working tree.\n"
12533#~ "\n"
12534#~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
12535#~ "\n"
12536#~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
12537#~ msgstr ""
12538#~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
12539#~ "removal”,\n"
12540#~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
12541#~ "dẫn mà\n"
12542#~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
12543#~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
12544#~ "Git.\n"
12545#~ "\n"
12546#~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
12547#~ "  bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
12548#~ "\n"
12549#~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
12550#~ "\n"
12551#~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
12552#~ "của bạn.\n"
12553
12554#~ msgid ""
12555#~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
12556#~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
12557#~ msgstr ""
12558#~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
12559#~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
12560#~ "thêm chi tiết.\n"
12561
12562#~ msgid ""
12563#~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
12564#~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
12565#~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
12566#~ "variable\n"
12567#~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
12568#~ msgstr ""
12569#~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
12570#~ "bộ\n"
12571#~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
12572#~ "lẽ muốn\n"
12573#~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
12574#~ "default”\n"
12575#~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
12576#~ "thôi."
12577
12578#~ msgid "copied:     %s -> %s"
12579#~ msgstr "đã sao chép:   %s -> %s"
12580
12581#~ msgid "deleted:    %s"
12582#~ msgstr "đã xóa:        %s"
12583
12584#~ msgid "modified:   %s"
12585#~ msgstr "đã sửa đổi:    %s"
12586
12587#~ msgid "renamed:    %s -> %s"
12588#~ msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
12589
12590#~ msgid "unmerged:   %s"
12591#~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
12592
12593#~ msgid "input paths are terminated by a null character"
12594#~ msgstr "các đường dẫn được  ngăn cách bởi ký tự null"
12595
12596#~ msgid ""
12597#~ "The following untracked files would NOT be saved but need to be removed "
12598#~ "by stash save:"
12599#~ msgstr ""
12600#~ "Các tập tin chưa được theo dõi sau đây KHÔNG được ghi lại nhưng cần được "
12601#~ "gỡ bỏ bởi việc ghi lại stash:"
12602
12603#~ msgid ""
12604#~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
12605#~ msgstr ""
12606#~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
12607#~ "untracked."
12608
12609#~ msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
12610#~ msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
12611
12612#~ msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
12613#~ msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
12614
12615#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
12616#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
12617
12618#~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
12619#~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
12620
12621#~ msgid ""
12622#~ "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
12623#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
12624#~ "history)"
12625#~ msgstr ""
12626#~ "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
12627#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
12628#~ "chúng)"
12629
12630#~ msgid ""
12631#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
12632#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
12633#~ msgstr ""
12634#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
12635#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
12636
12637#~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
12638#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
12639
12640#~ msgid "show the HEAD reference"
12641#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
12642
12643#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
12644#~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
12645
12646#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
12647#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
12648
12649#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files.  'status -uno'"
12650#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi.  “status -uno”"
12651
12652#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
12653#~ msgstr ""
12654#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
12655
12656#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
12657#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
12658
12659#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
12660#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
12661
12662#~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
12663#~ msgstr ""
12664#~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
12665
12666#~ msgid "use any ref in .git/refs"
12667#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
12668
12669#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
12670#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
12671
12672#~ msgid "bad object %s"
12673#~ msgstr "đối tượng sai %s"
12674
12675#~ msgid "bogus committer info %s"
12676#~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
12677
12678#~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
12679#~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
12680
12681#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
12682#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
12683
12684#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
12685#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
12686
12687#~ msgid "oops"
12688#~ msgstr "ôi?"
12689
12690#~ msgid "Would not remove %s\n"
12691#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
12692
12693#~ msgid "Not removing %s\n"
12694#~ msgstr "Không xóa %s\n"
12695
12696#~ msgid "Could not read index"
12697#~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
12698
12699#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
12700#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
12701
12702#~ msgid " 0 files changed"
12703#~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
12704
12705#~ msgid " %d file changed"
12706#~ msgid_plural " %d files changed"
12707#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
12708
12709#~ msgid ", %d insertion(+)"
12710#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
12711#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
12712
12713#~ msgid ", %d deletion(-)"
12714#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
12715#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
12716
12717#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
12718#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
12719
12720#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
12721#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
12722
12723#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
12724#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
12725
12726#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
12727#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
12728
12729#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
12730#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
12731
12732#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
12733#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
12734
12735#~ msgid ""
12736#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
12737#~ msgstr ""
12738#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
12739#~ "đổi các nhánh."
12740
12741#~ msgid "diff setup failed"
12742#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
12743
12744#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
12745#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
12746
12747#~ msgid "diff_setup_done failed"
12748#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
12749
12750#~ msgid "-d option is no longer supported.  Do not use."
12751#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
12752
12753#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
12754#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
12755
12756#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
12757#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
12758
12759#~ msgid "--"
12760#~ msgstr "--"
12761
12762#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
12763#~ msgstr ""
12764#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
12765
12766#~ msgid "could not parse commit %s\n"
12767#~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"