po / vi.poon commit Windows: a test_cmp that is agnostic to random LF <> CRLF conversions (4d715ac)
   1# Vietnamese translation for GIT-CORE.
   2# This file is distributed under the same license as the git-core package.
   3# First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
   4# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
   5#
   6msgid ""
   7msgstr ""
   8"Project-Id-Version: git-v1.8.4-rc1-22-gb8ecf23\n"
   9"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
  10"POT-Creation-Date: 2013-08-06 14:10+0800\n"
  11"PO-Revision-Date: 2013-08-06 14:28+0700\n"
  12"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  13"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  14"Language: vi\n"
  15"MIME-Version: 1.0\n"
  16"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  17"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  18"Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
  19"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
  20"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
  21"X-Poedit-Basepath: ../\n"
  22"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
  23
  24#: advice.c:57
  25#, c-format
  26msgid "hint: %.*s\n"
  27msgstr "gợi ý: %.*s\n"
  28
  29#.
  30#. * Message used both when 'git commit' fails and when
  31#. * other commands doing a merge do.
  32#.
  33#: advice.c:87
  34msgid ""
  35"Fix them up in the work tree,\n"
  36"and then use 'git add/rm <file>' as\n"
  37"appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
  38"or use 'git commit -a'."
  39msgstr ""
  40"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
  41"và sau đó dùng lệnh \"git add/rm <tập-tin>\" dành riêng\n"
  42"cho việc đánh dấu tập tin cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
  43"hoặc là dùng lệnh \"git commit -a\"."
  44
  45#: archive.c:10
  46msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]"
  47msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
  48
  49#: archive.c:11
  50msgid "git archive --list"
  51msgstr "git archive --list"
  52
  53#: archive.c:12
  54msgid ""
  55"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]"
  56msgstr ""
  57"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-"
  58"dẫn>...]"
  59
  60#: archive.c:13
  61msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
  62msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
  63
  64#: archive.c:323
  65msgid "fmt"
  66msgstr "fmt"
  67
  68#: archive.c:323
  69msgid "archive format"
  70msgstr "định dạng lưu trữ"
  71
  72#: archive.c:324 builtin/log.c:1173
  73msgid "prefix"
  74msgstr "tiền tố"
  75
  76#: archive.c:325
  77msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
  78msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
  79
  80#: archive.c:326 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2292
  81#: builtin/blame.c:2293 builtin/config.c:56 builtin/fast-export.c:673
  82#: builtin/fast-export.c:675 builtin/grep.c:714 builtin/hash-object.c:77
  83#: builtin/ls-files.c:496 builtin/ls-files.c:499 builtin/notes.c:408
  84#: builtin/notes.c:565 builtin/read-tree.c:108 parse-options.h:152
  85msgid "file"
  86msgstr "tập-tin"
  87
  88#: archive.c:327 builtin/archive.c:89
  89msgid "write the archive to this file"
  90msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
  91
  92#: archive.c:329
  93msgid "read .gitattributes in working directory"
  94msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
  95
  96#: archive.c:330
  97msgid "report archived files on stderr"
  98msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
  99
 100#: archive.c:331
 101msgid "store only"
 102msgstr "chỉ lưu (không nén)"
 103
 104#: archive.c:332
 105msgid "compress faster"
 106msgstr "nén nhanh hơn"
 107
 108#: archive.c:340
 109msgid "compress better"
 110msgstr "nén nhỏ hơn"
 111
 112#: archive.c:343
 113msgid "list supported archive formats"
 114msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
 115
 116#: archive.c:345 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:85
 117msgid "repo"
 118msgstr "kho"
 119
 120#: archive.c:346 builtin/archive.c:91
 121msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
 122msgstr "nhận kho lưu từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
 123
 124#: archive.c:347 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:487
 125msgid "command"
 126msgstr "lệnh"
 127
 128#: archive.c:348 builtin/archive.c:93
 129msgid "path to the remote git-upload-archive command"
 130msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
 131
 132#: attr.c:259
 133msgid ""
 134"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
 135"Use '\\!' for literal leading exclamation."
 136msgstr ""
 137"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
 138"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
 139
 140#: branch.c:60
 141#, c-format
 142msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
 143msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn (upstream) của nó."
 144
 145#: branch.c:82
 146#, c-format
 147msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
 148msgstr ""
 149"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
 150
 151#: branch.c:83
 152#, c-format
 153msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
 154msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh máy chủ %s từ %s."
 155
 156#: branch.c:87
 157#, c-format
 158msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
 159msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
 160
 161#: branch.c:88
 162#, c-format
 163msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
 164msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh nội bộ %s."
 165
 166#: branch.c:92
 167#, c-format
 168msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
 169msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
 170
 171#: branch.c:93
 172#, c-format
 173msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
 174msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết tham chiếu máy chủ %s."
 175
 176#: branch.c:97
 177#, c-format
 178msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
 179msgstr ""
 180"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
 181
 182#: branch.c:98
 183#, c-format
 184msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
 185msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
 186
 187#: branch.c:118
 188#, c-format
 189msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
 190msgstr "Theo vết chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
 191
 192#: branch.c:137
 193#, c-format
 194msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
 195msgstr "Không theo vết: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
 196
 197#: branch.c:182
 198#, c-format
 199msgid "'%s' is not a valid branch name."
 200msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
 201
 202#: branch.c:187
 203#, c-format
 204msgid "A branch named '%s' already exists."
 205msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
 206
 207#: branch.c:195
 208msgid "Cannot force update the current branch."
 209msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
 210
 211#: branch.c:216
 212#, c-format
 213msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
 214msgstr ""
 215"Không thể cài đặt thông tin theo vết; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
 216"nhánh."
 217
 218#: branch.c:218
 219#, c-format
 220msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
 221msgstr "nhánh dòng ngược đã yêu cầu “%s” chưa sẵn có"
 222
 223#: branch.c:220
 224msgid ""
 225"\n"
 226"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
 227"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
 228"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
 229"\n"
 230"If you are planning to push out a new local branch that\n"
 231"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
 232"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
 233msgstr ""
 234"\n"
 235"Nếu bạn có ý định trên cơ sở công việc của bạn trên nhánh dòng ngược\n"
 236"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
 237"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
 238"\n"
 239"Nếu bạn có ý định push lênh một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
 240"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
 241"\"git push -u\" để đặt cấu hình dòng ngược bạn muốn push."
 242
 243#: branch.c:265
 244#, c-format
 245msgid "Not a valid object name: '%s'."
 246msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
 247
 248#: branch.c:285
 249#, c-format
 250msgid "Ambiguous object name: '%s'."
 251msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
 252
 253#: branch.c:290
 254#, c-format
 255msgid "Not a valid branch point: '%s'."
 256msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
 257
 258#: branch.c:296
 259msgid "Failed to lock ref for update"
 260msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu (ref) để cập nhật"
 261
 262#: branch.c:314
 263msgid "Failed to write ref"
 264msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu (ref)"
 265
 266#: bundle.c:36
 267#, c-format
 268msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
 269msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
 270
 271#: bundle.c:63
 272#, c-format
 273msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
 274msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"
 275
 276#: bundle.c:89 builtin/commit.c:697
 277#, c-format
 278msgid "could not open '%s'"
 279msgstr "không thể mở “%s”"
 280
 281#: bundle.c:140
 282msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
 283msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
 284
 285#: bundle.c:164 sequencer.c:661 sequencer.c:1111 builtin/log.c:331
 286#: builtin/log.c:801 builtin/log.c:1399 builtin/log.c:1625 builtin/merge.c:364
 287#: builtin/shortlog.c:156
 288msgid "revision walk setup failed"
 289msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
 290
 291#: bundle.c:186
 292#, c-format
 293msgid "The bundle contains this ref:"
 294msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
 295msgstr[0] "Bundle chứa tham chiếu (ref) này:"
 296msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (ref):"
 297
 298#: bundle.c:193
 299msgid "The bundle records a complete history."
 300msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
 301
 302#: bundle.c:195
 303#, c-format
 304msgid "The bundle requires this ref:"
 305msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
 306msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu này:"
 307msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này:"
 308
 309#: bundle.c:294
 310msgid "rev-list died"
 311msgstr "rev-list đã chết"
 312
 313#: bundle.c:300 builtin/log.c:1310 builtin/shortlog.c:259
 314#, c-format
 315msgid "unrecognized argument: %s"
 316msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
 317
 318#: bundle.c:335
 319#, c-format
 320msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
 321msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
 322
 323#: bundle.c:380
 324msgid "Refusing to create empty bundle."
 325msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
 326
 327#: bundle.c:398
 328msgid "Could not spawn pack-objects"
 329msgstr "Không thể sản sinh pack-objects"
 330
 331#: bundle.c:416
 332msgid "pack-objects died"
 333msgstr "pack-objects đã chết"
 334
 335#: bundle.c:419
 336#, c-format
 337msgid "cannot create '%s'"
 338msgstr "không thể tạo “%s”"
 339
 340#: bundle.c:441
 341msgid "index-pack died"
 342msgstr "index-pack đã chết"
 343
 344#: commit.c:53
 345#, c-format
 346msgid "could not parse %s"
 347msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
 348
 349#: commit.c:55
 350#, c-format
 351msgid "%s %s is not a commit!"
 352msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
 353
 354#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
 355msgid "memory exhausted"
 356msgstr "hết bộ nhớ"
 357
 358#: connected.c:60
 359msgid "Could not run 'git rev-list'"
 360msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
 361
 362#: connected.c:80
 363#, c-format
 364msgid "failed write to rev-list: %s"
 365msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
 366
 367#: connected.c:88
 368#, c-format
 369msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
 370msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
 371
 372#: date.c:95
 373msgid "in the future"
 374msgstr "trong tương lai"
 375
 376#: date.c:101
 377#, c-format
 378msgid "%lu second ago"
 379msgid_plural "%lu seconds ago"
 380msgstr[0] "%lu giây trước"
 381msgstr[1] "%lu giây trước"
 382
 383#: date.c:108
 384#, c-format
 385msgid "%lu minute ago"
 386msgid_plural "%lu minutes ago"
 387msgstr[0] "%lu phút trước"
 388msgstr[1] "%lu phút trước"
 389
 390#: date.c:115
 391#, c-format
 392msgid "%lu hour ago"
 393msgid_plural "%lu hours ago"
 394msgstr[0] "%lu giờ trước"
 395msgstr[1] "%lu giờ trước"
 396
 397#: date.c:122
 398#, c-format
 399msgid "%lu day ago"
 400msgid_plural "%lu days ago"
 401msgstr[0] "%lu ngày trước"
 402msgstr[1] "%lu ngày trước"
 403
 404#: date.c:128
 405#, c-format
 406msgid "%lu week ago"
 407msgid_plural "%lu weeks ago"
 408msgstr[0] "%lu tuần trước"
 409msgstr[1] "%lu tuần trước"
 410
 411#: date.c:135
 412#, c-format
 413msgid "%lu month ago"
 414msgid_plural "%lu months ago"
 415msgstr[0] "%lu tháng trước"
 416msgstr[1] "%lu tháng trước"
 417
 418#: date.c:146
 419#, c-format
 420msgid "%lu year"
 421msgid_plural "%lu years"
 422msgstr[0] "%lu năm"
 423msgstr[1] "%lu năm"
 424
 425#: date.c:149
 426#, c-format
 427msgid "%s, %lu month ago"
 428msgid_plural "%s, %lu months ago"
 429msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
 430msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
 431
 432#: date.c:154 date.c:159
 433#, c-format
 434msgid "%lu year ago"
 435msgid_plural "%lu years ago"
 436msgstr[0] "%lu năm trước"
 437msgstr[1] "%lu năm trước"
 438
 439#: diff.c:112
 440#, c-format
 441msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
 442msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
 443
 444#: diff.c:117
 445#, c-format
 446msgid "  Unknown dirstat parameter '%s'\n"
 447msgstr "  Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
 448
 449#: diff.c:210
 450#, c-format
 451msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
 452msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
 453
 454#: diff.c:260
 455#, c-format
 456msgid ""
 457"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
 458"%s"
 459msgstr ""
 460"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
 461"%s"
 462
 463#: diff.c:3487
 464#, c-format
 465msgid ""
 466"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
 467"%s"
 468msgstr ""
 469"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
 470"%s"
 471
 472#: diff.c:3501
 473#, c-format
 474msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
 475msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
 476
 477#: gpg-interface.c:59 gpg-interface.c:131
 478msgid "could not run gpg."
 479msgstr "không thể chạy gpg."
 480
 481#: gpg-interface.c:71
 482msgid "gpg did not accept the data"
 483msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
 484
 485#: gpg-interface.c:82
 486msgid "gpg failed to sign the data"
 487msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
 488
 489#: gpg-interface.c:115
 490#, c-format
 491msgid "could not create temporary file '%s': %s"
 492msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"
 493
 494#: gpg-interface.c:118
 495#, c-format
 496msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
 497msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
 498
 499#: grep.c:1623
 500#, c-format
 501msgid "'%s': unable to read %s"
 502msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
 503
 504#: grep.c:1640
 505#, c-format
 506msgid "'%s': %s"
 507msgstr "“%s”: %s"
 508
 509#: grep.c:1651
 510#, c-format
 511msgid "'%s': short read %s"
 512msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
 513
 514#: help.c:210
 515#, c-format
 516msgid "available git commands in '%s'"
 517msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
 518
 519#: help.c:217
 520msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
 521msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
 522
 523#: help.c:233
 524msgid "The most commonly used git commands are:"
 525msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"
 526
 527#: help.c:290
 528#, c-format
 529msgid ""
 530"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
 531"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
 532msgstr ""
 533"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
 534"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
 535
 536#: help.c:347
 537msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
 538msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
 539
 540#: help.c:369
 541#, c-format
 542msgid ""
 543"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
 544"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
 545msgstr ""
 546"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
 547"Giả định rằng ý bạn là “%s”"
 548
 549#: help.c:374
 550#, c-format
 551msgid "in %0.1f seconds automatically..."
 552msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
 553
 554#: help.c:381
 555#, c-format
 556msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
 557msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
 558
 559#: help.c:385 help.c:444
 560msgid ""
 561"\n"
 562"Did you mean this?"
 563msgid_plural ""
 564"\n"
 565"Did you mean one of these?"
 566msgstr[0] ""
 567"\n"
 568"Có phải ý bạn là cái này không?"
 569msgstr[1] ""
 570"\n"
 571"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
 572
 573#: help.c:440
 574#, c-format
 575msgid "%s: %s - %s"
 576msgstr "%s: %s - %s"
 577
 578#: merge.c:56
 579msgid "failed to read the cache"
 580msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"
 581
 582#: merge.c:110 builtin/checkout.c:365 builtin/checkout.c:566
 583#: builtin/clone.c:656
 584msgid "unable to write new index file"
 585msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 586
 587#: merge-recursive.c:190
 588#, c-format
 589msgid "(bad commit)\n"
 590msgstr "(commit sai)\n"
 591
 592#: merge-recursive.c:206
 593#, c-format
 594msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
 595msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
 596
 597#: merge-recursive.c:269
 598msgid "error building trees"
 599msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
 600
 601#: merge-recursive.c:673
 602#, c-format
 603msgid "failed to create path '%s'%s"
 604msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
 605
 606#: merge-recursive.c:684
 607#, c-format
 608msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
 609msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
 610
 611#. something else exists
 612#. .. but not some other error (who really cares what?)
 613#: merge-recursive.c:698 merge-recursive.c:719
 614msgid ": perhaps a D/F conflict?"
 615msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
 616
 617#: merge-recursive.c:709
 618#, c-format
 619msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
 620msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo vết tại “%s”"
 621
 622#: merge-recursive.c:749
 623#, c-format
 624msgid "cannot read object %s '%s'"
 625msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
 626
 627#: merge-recursive.c:751
 628#, c-format
 629msgid "blob expected for %s '%s'"
 630msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
 631
 632#: merge-recursive.c:774 builtin/clone.c:312
 633#, c-format
 634msgid "failed to open '%s'"
 635msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
 636
 637#: merge-recursive.c:782
 638#, c-format
 639msgid "failed to symlink '%s'"
 640msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s”"
 641
 642#: merge-recursive.c:785
 643#, c-format
 644msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
 645msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
 646
 647#: merge-recursive.c:923
 648msgid "Failed to execute internal merge"
 649msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
 650
 651#: merge-recursive.c:927
 652#, c-format
 653msgid "Unable to add %s to database"
 654msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
 655
 656#: merge-recursive.c:943
 657msgid "unsupported object type in the tree"
 658msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
 659
 660#: merge-recursive.c:1022 merge-recursive.c:1036
 661#, c-format
 662msgid ""
 663"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
 664"in tree."
 665msgstr ""
 666"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
 667"còn lại trong cây (tree)."
 668
 669#: merge-recursive.c:1028 merge-recursive.c:1041
 670#, c-format
 671msgid ""
 672"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
 673"in tree at %s."
 674msgstr ""
 675"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
 676"còn lại trong cây (tree) tại %s."
 677
 678#: merge-recursive.c:1082
 679msgid "rename"
 680msgstr "đổi tên"
 681
 682#: merge-recursive.c:1082
 683msgid "renamed"
 684msgstr "đã đổi tên"
 685
 686#: merge-recursive.c:1138
 687#, c-format
 688msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
 689msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
 690
 691#: merge-recursive.c:1160
 692#, c-format
 693msgid ""
 694"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
 695"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
 696msgstr ""
 697"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
 698"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
 699
 700#: merge-recursive.c:1165
 701msgid " (left unresolved)"
 702msgstr " (cần giải quyết)"
 703
 704#: merge-recursive.c:1219
 705#, c-format
 706msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
 707msgstr ""
 708"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
 709
 710#: merge-recursive.c:1249
 711#, c-format
 712msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
 713msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
 714
 715#: merge-recursive.c:1448
 716#, c-format
 717msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
 718msgstr ""
 719"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
 720
 721#: merge-recursive.c:1458
 722#, c-format
 723msgid "Adding merged %s"
 724msgstr "Thêm hòa trộn %s"
 725
 726#: merge-recursive.c:1463 merge-recursive.c:1661
 727#, c-format
 728msgid "Adding as %s instead"
 729msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
 730
 731#: merge-recursive.c:1514
 732#, c-format
 733msgid "cannot read object %s"
 734msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
 735
 736#: merge-recursive.c:1517
 737#, c-format
 738msgid "object %s is not a blob"
 739msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
 740
 741#: merge-recursive.c:1565
 742msgid "modify"
 743msgstr "sửa đổi"
 744
 745#: merge-recursive.c:1565
 746msgid "modified"
 747msgstr "đã sửa"
 748
 749#: merge-recursive.c:1575
 750msgid "content"
 751msgstr "nội dung"
 752
 753#: merge-recursive.c:1582
 754msgid "add/add"
 755msgstr "thêm/thêm"
 756
 757#: merge-recursive.c:1616
 758#, c-format
 759msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
 760msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
 761
 762#: merge-recursive.c:1630
 763#, c-format
 764msgid "Auto-merging %s"
 765msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
 766
 767#: merge-recursive.c:1634 git-submodule.sh:1118
 768msgid "submodule"
 769msgstr "mô-đun-con"
 770
 771#: merge-recursive.c:1635
 772#, c-format
 773msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
 774msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
 775
 776#: merge-recursive.c:1725
 777#, c-format
 778msgid "Removing %s"
 779msgstr "Đang xóa %s"
 780
 781#: merge-recursive.c:1750
 782msgid "file/directory"
 783msgstr "tập-tin/thư-mục"
 784
 785#: merge-recursive.c:1756
 786msgid "directory/file"
 787msgstr "thư-mục/tập tin"
 788
 789#: merge-recursive.c:1761
 790#, c-format
 791msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
 792msgstr ""
 793"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
 794"%s"
 795
 796#: merge-recursive.c:1771
 797#, c-format
 798msgid "Adding %s"
 799msgstr "Thêm \"%s\""
 800
 801#: merge-recursive.c:1788
 802msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
 803msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
 804
 805#: merge-recursive.c:1807
 806msgid "Already up-to-date!"
 807msgstr "Đã cập nhật rồi!"
 808
 809#: merge-recursive.c:1816
 810#, c-format
 811msgid "merging of trees %s and %s failed"
 812msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
 813
 814#: merge-recursive.c:1846
 815#, c-format
 816msgid "Unprocessed path??? %s"
 817msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
 818
 819#: merge-recursive.c:1891
 820msgid "Merging:"
 821msgstr "Đang trộn:"
 822
 823#: merge-recursive.c:1904
 824#, c-format
 825msgid "found %u common ancestor:"
 826msgid_plural "found %u common ancestors:"
 827msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
 828msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
 829
 830#: merge-recursive.c:1941
 831msgid "merge returned no commit"
 832msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao (commit) nào"
 833
 834#: merge-recursive.c:1998
 835#, c-format
 836msgid "Could not parse object '%s'"
 837msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
 838
 839#: merge-recursive.c:2010 builtin/merge.c:672
 840msgid "Unable to write index."
 841msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
 842
 843#: notes-utils.c:40
 844msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
 845msgstr ""
 846"Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu "
 847"cây ghi chú"
 848
 849#: notes-utils.c:81
 850#, c-format
 851msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
 852msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
 853
 854#: notes-utils.c:91
 855#, c-format
 856msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
 857msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
 858
 859#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
 860#. environment variable, the second %s is its value
 861#: notes-utils.c:118
 862#, c-format
 863msgid "Bad %s value: '%s'"
 864msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
 865
 866#: object.c:204
 867#, c-format
 868msgid "unable to parse object: %s"
 869msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
 870
 871#: parse-options.c:489
 872msgid "..."
 873msgstr "..."
 874
 875#: parse-options.c:507
 876#, c-format
 877msgid "usage: %s"
 878msgstr "cách dùng: %s"
 879
 880#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
 881#. one in "usage: %s" translation
 882#: parse-options.c:511
 883#, c-format
 884msgid "   or: %s"
 885msgstr "     hoặc: %s"
 886
 887#: parse-options.c:514
 888#, c-format
 889msgid "    %s"
 890msgstr "    %s"
 891
 892#: parse-options.c:548
 893msgid "-NUM"
 894msgstr "-SỐ"
 895
 896#: pathspec.c:83
 897#, c-format
 898msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'"
 899msgstr "Đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
 900
 901#: pathspec.c:99
 902#, c-format
 903msgid "'%s' is beyond a symbolic link"
 904msgstr "“%s” nằm ngoài một liên kết tượng trưng"
 905
 906#: remote.c:1788
 907#, c-format
 908msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
 909msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
 910msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
 911msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
 912
 913#: remote.c:1794
 914msgid "  (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
 915msgstr "  (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
 916
 917#: remote.c:1797
 918#, c-format
 919msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
 920msgid_plural ""
 921"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
 922msgstr[0] ""
 923"Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
 924"được fast-forward.\n"
 925msgstr[1] ""
 926"Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
 927"được fast-forward.\n"
 928
 929#: remote.c:1805
 930msgid "  (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
 931msgstr "  (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
 932
 933#: remote.c:1808
 934#, c-format
 935msgid ""
 936"Your branch and '%s' have diverged,\n"
 937"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
 938msgid_plural ""
 939"Your branch and '%s' have diverged,\n"
 940"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
 941msgstr[0] ""
 942"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
 943"và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
 944"tương ứng với mỗi lần.\n"
 945msgstr[1] ""
 946"Your branch and “%s” have diverged,\n"
 947"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
 948
 949#: remote.c:1818
 950msgid "  (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
 951msgstr ""
 952"  (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
 953"bạn)\n"
 954
 955#: run-command.c:80
 956msgid "open /dev/null failed"
 957msgstr "gặp lỗi khi mở /dev/null"
 958
 959#: run-command.c:82
 960#, c-format
 961msgid "dup2(%d,%d) failed"
 962msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
 963
 964#: sequencer.c:206 builtin/merge.c:790 builtin/merge.c:903
 965#: builtin/merge.c:1013 builtin/merge.c:1023
 966#, c-format
 967msgid "Could not open '%s' for writing"
 968msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
 969
 970#: sequencer.c:208 builtin/merge.c:350 builtin/merge.c:793
 971#: builtin/merge.c:1015 builtin/merge.c:1028
 972#, c-format
 973msgid "Could not write to '%s'"
 974msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
 975
 976#: sequencer.c:229
 977msgid ""
 978"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
 979"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
 980msgstr ""
 981"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
 982"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
 983
 984#: sequencer.c:232
 985msgid ""
 986"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
 987"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
 988"and commit the result with 'git commit'"
 989msgstr ""
 990"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
 991"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
 992"và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh “git commit”"
 993
 994#: sequencer.c:245 sequencer.c:869 sequencer.c:952
 995#, c-format
 996msgid "Could not write to %s"
 997msgstr "Không thể ghi vào %s"
 998
 999#: sequencer.c:248
1000#, c-format
1001msgid "Error wrapping up %s"
1002msgstr "Lỗi bao bọc %s"
1003
1004#: sequencer.c:263
1005msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
1006msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
1007
1008#: sequencer.c:265
1009msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
1010msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
1011
1012#: sequencer.c:268
1013msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
1014msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi của bạn hay stash chúng để xử lý."
1015
1016#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
1017#: sequencer.c:324
1018#, c-format
1019msgid "%s: Unable to write new index file"
1020msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1021
1022#: sequencer.c:355
1023msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
1024msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
1025
1026#: sequencer.c:377
1027msgid "Unable to update cache tree\n"
1028msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
1029
1030#: sequencer.c:422
1031#, c-format
1032msgid "Could not parse commit %s\n"
1033msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
1034
1035#: sequencer.c:427
1036#, c-format
1037msgid "Could not parse parent commit %s\n"
1038msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
1039
1040#: sequencer.c:493
1041msgid "Your index file is unmerged."
1042msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
1043
1044#: sequencer.c:512
1045#, c-format
1046msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
1047msgstr ""
1048"Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -"
1049"m."
1050
1051#: sequencer.c:520
1052#, c-format
1053msgid "Commit %s does not have parent %d"
1054msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
1055
1056#: sequencer.c:524
1057#, c-format
1058msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
1059msgstr ""
1060"Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là "
1061"một lần hòa trộn."
1062
1063#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
1064#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
1065#: sequencer.c:537
1066#, c-format
1067msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
1068msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
1069
1070#: sequencer.c:541
1071#, c-format
1072msgid "Cannot get commit message for %s"
1073msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
1074
1075#: sequencer.c:627
1076#, c-format
1077msgid "could not revert %s... %s"
1078msgstr "không thể revert %s... %s"
1079
1080#: sequencer.c:628
1081#, c-format
1082msgid "could not apply %s... %s"
1083msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
1084
1085#: sequencer.c:664
1086msgid "empty commit set passed"
1087msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
1088
1089#: sequencer.c:672
1090#, c-format
1091msgid "git %s: failed to read the index"
1092msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
1093
1094#: sequencer.c:677
1095#, c-format
1096msgid "git %s: failed to refresh the index"
1097msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
1098
1099#: sequencer.c:735
1100#, c-format
1101msgid "Cannot %s during a %s"
1102msgstr "Không thể %s trong khi %s"
1103
1104#: sequencer.c:757
1105#, c-format
1106msgid "Could not parse line %d."
1107msgstr "Không phân tích được dòng %d."
1108
1109#: sequencer.c:762
1110msgid "No commits parsed."
1111msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."
1112
1113#: sequencer.c:775
1114#, c-format
1115msgid "Could not open %s"
1116msgstr "Không thể mở %s"
1117
1118#: sequencer.c:779
1119#, c-format
1120msgid "Could not read %s."
1121msgstr "Không thể đọc %s."
1122
1123#: sequencer.c:786
1124#, c-format
1125msgid "Unusable instruction sheet: %s"
1126msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
1127
1128#: sequencer.c:814
1129#, c-format
1130msgid "Invalid key: %s"
1131msgstr "Khóa không đúng: %s"
1132
1133#: sequencer.c:817
1134#, c-format
1135msgid "Invalid value for %s: %s"
1136msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
1137
1138#: sequencer.c:829
1139#, c-format
1140msgid "Malformed options sheet: %s"
1141msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
1142
1143#: sequencer.c:850
1144msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
1145msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
1146
1147#: sequencer.c:851
1148msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1149msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1150
1151#: sequencer.c:855
1152#, c-format
1153msgid "Could not create sequencer directory %s"
1154msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
1155
1156#: sequencer.c:871 sequencer.c:956
1157#, c-format
1158msgid "Error wrapping up %s."
1159msgstr "Lỗi bao bọc %s."
1160
1161#: sequencer.c:890 sequencer.c:1024
1162msgid "no cherry-pick or revert in progress"
1163msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
1164
1165#: sequencer.c:892
1166msgid "cannot resolve HEAD"
1167msgstr "không thể phân giải HEAD"
1168
1169#: sequencer.c:894
1170msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
1171msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
1172
1173#: sequencer.c:916 builtin/apply.c:4061
1174#, c-format
1175msgid "cannot open %s: %s"
1176msgstr "không thể mở %s: %s"
1177
1178#: sequencer.c:919
1179#, c-format
1180msgid "cannot read %s: %s"
1181msgstr "không thể đọc %s: %s"
1182
1183#: sequencer.c:920
1184msgid "unexpected end of file"
1185msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"
1186
1187#: sequencer.c:926
1188#, c-format
1189msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
1190msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
1191
1192#: sequencer.c:949
1193#, c-format
1194msgid "Could not format %s."
1195msgstr "Không thể định dạng %s."
1196
1197#: sequencer.c:1092
1198#, c-format
1199msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
1200msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
1201
1202#: sequencer.c:1095
1203#, c-format
1204msgid "%s: bad revision"
1205msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
1206
1207#: sequencer.c:1129
1208msgid "Can't revert as initial commit"
1209msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
1210
1211#: sequencer.c:1130
1212msgid "Can't cherry-pick into empty head"
1213msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
1214
1215#: sha1_name.c:440
1216msgid ""
1217"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
1218"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
1219"may be created by mistake. For example,\n"
1220"\n"
1221"  git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
1222"\n"
1223"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
1224"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
1225"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
1226msgstr ""
1227"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
1228"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
1229"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
1230"\n"
1231"  git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
1232"\n"
1233"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
1234"tạo ra.\n"
1235"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
1236"này\n"
1237"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
1238
1239#: sha1_name.c:1097
1240msgid "HEAD does not point to a branch"
1241msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
1242
1243#: sha1_name.c:1100
1244#, c-format
1245msgid "No such branch: '%s'"
1246msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
1247
1248#: sha1_name.c:1102
1249#, c-format
1250msgid "No upstream configured for branch '%s'"
1251msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh “%s”"
1252
1253#: sha1_name.c:1106
1254#, c-format
1255msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1256msgstr ""
1257"Nhánh thượng nguồn (upstream) “%s” không được lưu lại như là một nhánh "
1258"“remote-tracking”"
1259
1260#: wrapper.c:408
1261#, c-format
1262msgid "unable to access '%s': %s"
1263msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
1264
1265#: wrapper.c:429
1266#, c-format
1267msgid "unable to access '%s'"
1268msgstr "không thể truy cập “%s”"
1269
1270#: wrapper.c:440
1271#, c-format
1272msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
1273msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
1274
1275#: wrapper.c:441
1276msgid "no such user"
1277msgstr "không có người dùng như vậy"
1278
1279#: wt-status.c:141
1280msgid "Unmerged paths:"
1281msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
1282
1283#: wt-status.c:168 wt-status.c:195
1284#, c-format
1285msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1286msgstr "  (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
1287
1288#: wt-status.c:170 wt-status.c:197
1289msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1290msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
1291
1292#: wt-status.c:174
1293msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1294msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1295
1296#: wt-status.c:176 wt-status.c:180
1297msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1298msgstr ""
1299"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách  thích hợp để đánh dấu "
1300"là cần được giải quyết)"
1301
1302#: wt-status.c:178
1303msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1304msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1305
1306#: wt-status.c:189
1307msgid "Changes to be committed:"
1308msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
1309
1310#: wt-status.c:207
1311msgid "Changes not staged for commit:"
1312msgstr ""
1313"Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
1314
1315#: wt-status.c:211
1316msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1317msgstr ""
1318"  (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao "
1319"(commit))"
1320
1321#: wt-status.c:213
1322msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1323msgstr ""
1324"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
1325
1326#: wt-status.c:214
1327msgid ""
1328"  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
1329msgstr ""
1330"  (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để bỏ thay đổi trong thư mục làm "
1331"việc)"
1332
1333#: wt-status.c:216
1334msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1335msgstr ""
1336"  (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay "
1337"đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
1338
1339#: wt-status.c:228
1340#, c-format
1341msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1342msgstr ""
1343"  (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần chuyển giao "
1344"(commit))"
1345
1346#: wt-status.c:245
1347msgid "bug"
1348msgstr "lỗi"
1349
1350#: wt-status.c:250
1351msgid "both deleted:"
1352msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
1353
1354#: wt-status.c:251
1355msgid "added by us:"
1356msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
1357
1358#: wt-status.c:252
1359msgid "deleted by them:"
1360msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
1361
1362#: wt-status.c:253
1363msgid "added by them:"
1364msgstr "được thêm vào bởi họ:"
1365
1366#: wt-status.c:254
1367msgid "deleted by us:"
1368msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
1369
1370#: wt-status.c:255
1371msgid "both added:"
1372msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
1373
1374#: wt-status.c:256
1375msgid "both modified:"
1376msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
1377
1378#: wt-status.c:286
1379msgid "new commits, "
1380msgstr "lần chuyển giao (commit) mới, "
1381
1382#: wt-status.c:288
1383msgid "modified content, "
1384msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
1385
1386#: wt-status.c:290
1387msgid "untracked content, "
1388msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
1389
1390#: wt-status.c:307
1391#, c-format
1392msgid "new file:   %s"
1393msgstr "tập tin mới:   %s"
1394
1395#: wt-status.c:310
1396#, c-format
1397msgid "copied:     %s -> %s"
1398msgstr "đã sao chép:     %s -> %s"
1399
1400#: wt-status.c:313
1401#, c-format
1402msgid "deleted:    %s"
1403msgstr "đã xóa:    %s"
1404
1405#: wt-status.c:316
1406#, c-format
1407msgid "modified:   %s"
1408msgstr "đã sửa đổi:   %s"
1409
1410#: wt-status.c:319
1411#, c-format
1412msgid "renamed:    %s -> %s"
1413msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
1414
1415#: wt-status.c:322
1416#, c-format
1417msgid "typechange: %s"
1418msgstr "đổi-kiểu: %s"
1419
1420#: wt-status.c:325
1421#, c-format
1422msgid "unknown:    %s"
1423msgstr "không hiểu:    %s"
1424
1425#: wt-status.c:328
1426#, c-format
1427msgid "unmerged:   %s"
1428msgstr "chưa hòa trộn:   %s"
1429
1430#: wt-status.c:331
1431#, c-format
1432msgid "bug: unhandled diff status %c"
1433msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
1434
1435#: wt-status.c:803
1436msgid "You have unmerged paths."
1437msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
1438
1439#: wt-status.c:806
1440msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
1441msgstr "  (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")"
1442
1443#: wt-status.c:809
1444msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
1445msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
1446
1447#: wt-status.c:812
1448msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
1449msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1450
1451#: wt-status.c:822
1452msgid "You are in the middle of an am session."
1453msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
1454
1455#: wt-status.c:825
1456msgid "The current patch is empty."
1457msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
1458
1459#: wt-status.c:829
1460msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
1461msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
1462
1463#: wt-status.c:831
1464msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1465msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
1466
1467#: wt-status.c:833
1468msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1469msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1470
1471#: wt-status.c:893 wt-status.c:910
1472#, c-format
1473msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
1474msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1475
1476#: wt-status.c:898 wt-status.c:915
1477msgid "You are currently rebasing."
1478msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)."
1479
1480#: wt-status.c:901
1481msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
1482msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1483
1484#: wt-status.c:903
1485msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1486msgstr "  (dùng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1487
1488#: wt-status.c:905
1489msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1490msgstr "  (dùng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1491
1492#: wt-status.c:918
1493msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1494msgstr ""
1495"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1496
1497#: wt-status.c:922
1498#, c-format
1499msgid ""
1500"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1501msgstr ""
1502"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao (commit) "
1503"trong khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1504
1505#: wt-status.c:927
1506msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1507msgstr ""
1508"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
1509"rebase."
1510
1511#: wt-status.c:930
1512msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1513msgstr ""
1514"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue"
1515"\")"
1516
1517#: wt-status.c:934
1518#, c-format
1519msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1520msgstr ""
1521"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao (commit) trong "
1522"khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1523
1524#: wt-status.c:939
1525msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
1526msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
1527
1528#: wt-status.c:942
1529msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
1530msgstr ""
1531"  (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)"
1532
1533#: wt-status.c:944
1534msgid ""
1535"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
1536msgstr ""
1537"  (dùng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những "
1538"thay đổi của mình)"
1539
1540#: wt-status.c:954
1541msgid "You are currently cherry-picking."
1542msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick."
1543
1544#: wt-status.c:958
1545msgid "  (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
1546msgstr ""
1547"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
1548
1549#: wt-status.c:961
1550msgid "  (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
1551msgstr ""
1552"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
1553"continue\")"
1554
1555#: wt-status.c:963
1556msgid "  (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
1557msgstr "  (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
1558
1559#: wt-status.c:972
1560#, c-format
1561msgid "You are currently reverting commit %s."
1562msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”."
1563
1564#: wt-status.c:977
1565msgid "  (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
1566msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1567
1568#: wt-status.c:980
1569msgid "  (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
1570msgstr ""
1571"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1572
1573#: wt-status.c:982
1574msgid "  (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
1575msgstr "  (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)"
1576
1577#: wt-status.c:993
1578#, c-format
1579msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
1580msgstr ""
1581"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
1582"nhánh “%s”."
1583
1584#: wt-status.c:997
1585msgid "You are currently bisecting."
1586msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)."
1587
1588#: wt-status.c:1000
1589msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
1590msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
1591
1592#: wt-status.c:1173
1593msgid "On branch "
1594msgstr "Trên nhánh "
1595
1596#: wt-status.c:1180
1597msgid "rebase in progress; onto "
1598msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên"
1599
1600#: wt-status.c:1187
1601msgid "HEAD detached at "
1602msgstr "HEAD được tách rời tại"
1603
1604#: wt-status.c:1189
1605msgid "HEAD detached from "
1606msgstr "HEAD được tách rời từ"
1607
1608#: wt-status.c:1192
1609msgid "Not currently on any branch."
1610msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
1611
1612#: wt-status.c:1209
1613msgid "Initial commit"
1614msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
1615
1616#: wt-status.c:1223
1617msgid "Untracked files"
1618msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
1619
1620#: wt-status.c:1225
1621msgid "Ignored files"
1622msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
1623
1624#: wt-status.c:1229
1625#, c-format
1626msgid ""
1627"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
1628"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
1629"new files yourself (see 'git help status')."
1630msgstr ""
1631"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
1632"uno”\n"
1633"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
1634"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
1635
1636#: wt-status.c:1235
1637#, c-format
1638msgid "Untracked files not listed%s"
1639msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
1640
1641#: wt-status.c:1237
1642msgid " (use -u option to show untracked files)"
1643msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1644
1645#: wt-status.c:1243
1646msgid "No changes"
1647msgstr "Không có thay đổi nào"
1648
1649#: wt-status.c:1248
1650#, c-format
1651msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
1652msgstr ""
1653"không có thay đổi nào được thêm vào commit (dùng \"git add\" và/hoặc \"git "
1654"commit -a\")\n"
1655
1656#: wt-status.c:1251
1657#, c-format
1658msgid "no changes added to commit\n"
1659msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)\n"
1660
1661#: wt-status.c:1254
1662#, c-format
1663msgid ""
1664"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
1665"track)\n"
1666msgstr ""
1667"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1668"không được theo dấu vết hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
1669
1670#: wt-status.c:1257
1671#, c-format
1672msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
1673msgstr ""
1674"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1675"không được theo dấu vết hiện diện\n"
1676
1677#: wt-status.c:1260
1678#, c-format
1679msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
1680msgstr ""
1681" không có gì để commit (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để theo "
1682"dõi dấu vết)\n"
1683
1684#: wt-status.c:1263 wt-status.c:1268
1685#, c-format
1686msgid "nothing to commit\n"
1687msgstr "không có gì để chuyển giao (commit)\n"
1688
1689#: wt-status.c:1266
1690#, c-format
1691msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
1692msgstr ""
1693"không có gì để chuyển giao (commit) (dùng -u để bỏ các tập tin cần theo dấu "
1694"vết)\n"
1695
1696#: wt-status.c:1270
1697#, c-format
1698msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
1699msgstr "không có gì để chuyển giao (commit), thư mục làm việc sạch sẽ\n"
1700
1701#: wt-status.c:1378
1702msgid "HEAD (no branch)"
1703msgstr "HEAD (không nhánh)"
1704
1705#: wt-status.c:1384
1706msgid "Initial commit on "
1707msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên "
1708
1709#: wt-status.c:1399
1710msgid "behind "
1711msgstr "đằng sau "
1712
1713#: wt-status.c:1402 wt-status.c:1405
1714msgid "ahead "
1715msgstr "phía trước "
1716
1717#: wt-status.c:1407
1718msgid ", behind "
1719msgstr ", đằng sau "
1720
1721#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:351
1722#, c-format
1723msgid "failed to unlink '%s'"
1724msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"
1725
1726#: builtin/add.c:20
1727msgid "git add [options] [--] <pathspec>..."
1728msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--]  <pathspec>..."
1729
1730#.
1731#. * To be consistent with "git add -p" and most Git
1732#. * commands, we should default to being tree-wide, but
1733#. * this is not the original behavior and can't be
1734#. * changed until users trained themselves not to type
1735#. * "git add -u" or "git add -A". For now, we warn and
1736#. * keep the old behavior. Later, the behavior can be changed
1737#. * to tree-wide, keeping the warning for a while, and
1738#. * eventually we can drop the warning.
1739#.
1740#: builtin/add.c:58
1741#, c-format
1742msgid ""
1743"The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
1744"subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
1745"anymore.\n"
1746"To add content for the whole tree, run:\n"
1747"\n"
1748"  git add %s :/\n"
1749"  (or git add %s :/)\n"
1750"\n"
1751"To restrict the command to the current directory, run:\n"
1752"\n"
1753"  git add %s .\n"
1754"  (or git add %s .)\n"
1755"\n"
1756"With the current Git version, the command is restricted to the current "
1757"directory.\n"
1758msgstr ""
1759"Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
1760"từ\n"
1761"thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như thế "
1762"nữa.\n"
1763"Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
1764"\n"
1765"  git add %s :/\n"
1766"  (hay git add %s :/)\n"
1767"\n"
1768"Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
1769"\n"
1770"  git add %s .\n"
1771"  (hay git add %s .)\n"
1772"\n"
1773"Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
1774
1775#: builtin/add.c:100
1776#, c-format
1777msgid ""
1778"You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
1779"whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you removed.\n"
1780"Paths like '%s' that are\n"
1781"removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
1782"\n"
1783"* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
1784"  ignores paths you removed from your working tree.\n"
1785"\n"
1786"* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
1787"\n"
1788"Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
1789msgstr ""
1790"Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-removal”,\n"
1791"cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường dẫn "
1792"mà\n"
1793"bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
1794"bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của Git.\n"
1795"\n"
1796"* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
1797"  bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
1798"\n"
1799"* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
1800"\n"
1801"Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của "
1802"bạn.\n"
1803
1804#: builtin/add.c:144
1805#, c-format
1806msgid "unexpected diff status %c"
1807msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
1808
1809#: builtin/add.c:149 builtin/commit.c:252
1810msgid "updating files failed"
1811msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
1812
1813#: builtin/add.c:163
1814#, c-format
1815msgid "remove '%s'\n"
1816msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
1817
1818#: builtin/add.c:253
1819msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
1820msgstr ""
1821"Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
1822
1823#: builtin/add.c:256 builtin/add.c:573 builtin/rm.c:337
1824#, c-format
1825msgid "pathspec '%s' did not match any files"
1826msgstr "pathspec “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
1827
1828#: builtin/add.c:339
1829msgid "Could not read the index"
1830msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
1831
1832#: builtin/add.c:350
1833#, c-format
1834msgid "Could not open '%s' for writing."
1835msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
1836
1837#: builtin/add.c:354
1838msgid "Could not write patch"
1839msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
1840
1841#: builtin/add.c:359
1842#, c-format
1843msgid "Could not stat '%s'"
1844msgstr "không thể lấy trạng thái về “%s”"
1845
1846#: builtin/add.c:361
1847msgid "Empty patch. Aborted."
1848msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
1849
1850#: builtin/add.c:367
1851#, c-format
1852msgid "Could not apply '%s'"
1853msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) “%s”"
1854
1855#: builtin/add.c:377
1856msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
1857msgstr ""
1858"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
1859"của bạn:\n"
1860
1861#: builtin/add.c:394 builtin/clean.c:875 builtin/fetch.c:78 builtin/mv.c:63
1862#: builtin/prune-packed.c:73 builtin/push.c:451 builtin/remote.c:1253
1863#: builtin/rm.c:268
1864msgid "dry run"
1865msgstr "chạy thử"
1866
1867#: builtin/add.c:395 builtin/apply.c:4410 builtin/check-ignore.c:19
1868#: builtin/commit.c:1220 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:613
1869#: builtin/log.c:1573 builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:113
1870msgid "be verbose"
1871msgstr "chi tiết"
1872
1873#: builtin/add.c:397
1874msgid "interactive picking"
1875msgstr "sửa bằng cách tương tác"
1876
1877#: builtin/add.c:398 builtin/checkout.c:1073 builtin/reset.c:261
1878msgid "select hunks interactively"
1879msgstr "chọn “hunks” một cách tương tác"
1880
1881#: builtin/add.c:399
1882msgid "edit current diff and apply"
1883msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
1884
1885#: builtin/add.c:400
1886msgid "allow adding otherwise ignored files"
1887msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
1888
1889#: builtin/add.c:401
1890msgid "update tracked files"
1891msgstr "cập nhật các tập tin được theo vết"
1892
1893#: builtin/add.c:402
1894msgid "record only the fact that the path will be added later"
1895msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
1896
1897#: builtin/add.c:403
1898msgid "add changes from all tracked and untracked files"
1899msgstr ""
1900"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
1901"vết"
1902
1903#. takes no arguments
1904#: builtin/add.c:406
1905msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
1906msgstr ""
1907"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
1908
1909#: builtin/add.c:408
1910msgid "don't add, only refresh the index"
1911msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
1912
1913#: builtin/add.c:409
1914msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
1915msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
1916
1917#: builtin/add.c:410
1918msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
1919msgstr ""
1920"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
1921
1922#: builtin/add.c:432
1923#, c-format
1924msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
1925msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
1926
1927#: builtin/add.c:433
1928msgid "no files added"
1929msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
1930
1931#: builtin/add.c:439
1932msgid "adding files failed"
1933msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
1934
1935#: builtin/add.c:478
1936msgid "-A and -u are mutually incompatible"
1937msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
1938
1939#: builtin/add.c:496
1940msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
1941msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
1942
1943#: builtin/add.c:526
1944#, c-format
1945msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
1946msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
1947
1948#: builtin/add.c:527
1949#, c-format
1950msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
1951msgstr "Có lẽ bạn muốn là “git add .” phải không?\n"
1952
1953#: builtin/add.c:533 builtin/check-ignore.c:161 builtin/clean.c:919
1954#: builtin/commit.c:312 builtin/mv.c:82 builtin/rm.c:297
1955msgid "index file corrupt"
1956msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
1957
1958#: builtin/add.c:605 builtin/apply.c:4506 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:432
1959msgid "Unable to write new index file"
1960msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1961
1962#: builtin/apply.c:57
1963msgid "git apply [options] [<patch>...]"
1964msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
1965
1966#: builtin/apply.c:110
1967#, c-format
1968msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
1969msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
1970
1971#: builtin/apply.c:125
1972#, c-format
1973msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
1974msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
1975
1976#: builtin/apply.c:823
1977#, c-format
1978msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
1979msgstr ""
1980"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
1981"%s"
1982
1983#: builtin/apply.c:832
1984#, c-format
1985msgid "regexec returned %d for input: %s"
1986msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"
1987
1988#: builtin/apply.c:913
1989#, c-format
1990msgid "unable to find filename in patch at line %d"
1991msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
1992
1993#: builtin/apply.c:945
1994#, c-format
1995msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
1996msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"
1997
1998#: builtin/apply.c:949
1999#, c-format
2000msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
2001msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"
2002
2003#: builtin/apply.c:950
2004#, c-format
2005msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
2006msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"
2007
2008#: builtin/apply.c:957
2009#, c-format
2010msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
2011msgstr "git apply: git-diff sai - cần /dev/null trên dòng %d"
2012
2013#: builtin/apply.c:1422
2014#, c-format
2015msgid "recount: unexpected line: %.*s"
2016msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
2017
2018#: builtin/apply.c:1479
2019#, c-format
2020msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
2021msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
2022
2023#: builtin/apply.c:1496
2024#, c-format
2025msgid ""
2026"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2027"component (line %d)"
2028msgid_plural ""
2029"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2030"components (line %d)"
2031msgstr[0] ""
2032"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
2033"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
2034msgstr[1] ""
2035"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
2036"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
2037
2038#: builtin/apply.c:1656
2039msgid "new file depends on old contents"
2040msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
2041
2042#: builtin/apply.c:1658
2043msgid "deleted file still has contents"
2044msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
2045
2046#: builtin/apply.c:1684
2047#, c-format
2048msgid "corrupt patch at line %d"
2049msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
2050
2051#: builtin/apply.c:1720
2052#, c-format
2053msgid "new file %s depends on old contents"
2054msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
2055
2056#: builtin/apply.c:1722
2057#, c-format
2058msgid "deleted file %s still has contents"
2059msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
2060
2061#: builtin/apply.c:1725
2062#, c-format
2063msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
2064msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
2065
2066#: builtin/apply.c:1871
2067#, c-format
2068msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
2069msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
2070
2071#. there has to be one hunk (forward hunk)
2072#: builtin/apply.c:1900
2073#, c-format
2074msgid "unrecognized binary patch at line %d"
2075msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
2076
2077#: builtin/apply.c:1986
2078#, c-format
2079msgid "patch with only garbage at line %d"
2080msgstr "vá chỉ với “garbage” tại dòng %d"
2081
2082#: builtin/apply.c:2076
2083#, c-format
2084msgid "unable to read symlink %s"
2085msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"
2086
2087#: builtin/apply.c:2080
2088#, c-format
2089msgid "unable to open or read %s"
2090msgstr "không thể mở hay đọc %s"
2091
2092#: builtin/apply.c:2688
2093#, c-format
2094msgid "invalid start of line: '%c'"
2095msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
2096
2097#: builtin/apply.c:2806
2098#, c-format
2099msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
2100msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
2101msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
2102msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
2103
2104#: builtin/apply.c:2818
2105#, c-format
2106msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
2107msgstr "Nội dung bị giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
2108
2109#: builtin/apply.c:2824
2110#, c-format
2111msgid ""
2112"while searching for:\n"
2113"%.*s"
2114msgstr ""
2115"Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
2116"%.*s"
2117
2118#: builtin/apply.c:2843
2119#, c-format
2120msgid "missing binary patch data for '%s'"
2121msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
2122
2123#: builtin/apply.c:2946
2124#, c-format
2125msgid "binary patch does not apply to '%s'"
2126msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
2127
2128#: builtin/apply.c:2952
2129#, c-format
2130msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
2131msgstr ""
2132"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
2133"%s)"
2134
2135#: builtin/apply.c:2973
2136#, c-format
2137msgid "patch failed: %s:%ld"
2138msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
2139
2140#: builtin/apply.c:3095
2141#, c-format
2142msgid "cannot checkout %s"
2143msgstr "không thể \"checkout\" %s"
2144
2145#: builtin/apply.c:3140 builtin/apply.c:3149 builtin/apply.c:3194
2146#, c-format
2147msgid "read of %s failed"
2148msgstr "đọc %s gặp lỗi"
2149
2150#: builtin/apply.c:3174 builtin/apply.c:3396
2151#, c-format
2152msgid "path %s has been renamed/deleted"
2153msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa/đổi tên"
2154
2155#: builtin/apply.c:3255 builtin/apply.c:3410
2156#, c-format
2157msgid "%s: does not exist in index"
2158msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
2159
2160#: builtin/apply.c:3259 builtin/apply.c:3402 builtin/apply.c:3424
2161#, c-format
2162msgid "%s: %s"
2163msgstr "%s: %s"
2164
2165#: builtin/apply.c:3264 builtin/apply.c:3418
2166#, c-format
2167msgid "%s: does not match index"
2168msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
2169
2170#: builtin/apply.c:3366
2171msgid "removal patch leaves file contents"
2172msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
2173
2174#: builtin/apply.c:3435
2175#, c-format
2176msgid "%s: wrong type"
2177msgstr "%s: sai kiểu"
2178
2179#: builtin/apply.c:3437
2180#, c-format
2181msgid "%s has type %o, expected %o"
2182msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
2183
2184#: builtin/apply.c:3538
2185#, c-format
2186msgid "%s: already exists in index"
2187msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
2188
2189#: builtin/apply.c:3541
2190#, c-format
2191msgid "%s: already exists in working directory"
2192msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
2193
2194#: builtin/apply.c:3561
2195#, c-format
2196msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
2197msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
2198
2199#: builtin/apply.c:3566
2200#, c-format
2201msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
2202msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
2203
2204#: builtin/apply.c:3574
2205#, c-format
2206msgid "%s: patch does not apply"
2207msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
2208
2209#: builtin/apply.c:3587
2210#, c-format
2211msgid "Checking patch %s..."
2212msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
2213
2214#: builtin/apply.c:3680 builtin/checkout.c:216 builtin/reset.c:127
2215#, c-format
2216msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
2217msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
2218
2219#: builtin/apply.c:3823
2220#, c-format
2221msgid "unable to remove %s from index"
2222msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
2223
2224#: builtin/apply.c:3851
2225#, c-format
2226msgid "corrupt patch for submodule %s"
2227msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con (subproject) %s"
2228
2229#: builtin/apply.c:3855
2230#, c-format
2231msgid "unable to stat newly created file '%s'"
2232msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
2233
2234#: builtin/apply.c:3860
2235#, c-format
2236msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
2237msgstr "không thể tạo “backing store” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
2238
2239#: builtin/apply.c:3863 builtin/apply.c:3971
2240#, c-format
2241msgid "unable to add cache entry for %s"
2242msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
2243
2244#: builtin/apply.c:3896
2245#, c-format
2246msgid "closing file '%s'"
2247msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
2248
2249#: builtin/apply.c:3945
2250#, c-format
2251msgid "unable to write file '%s' mode %o"
2252msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ (mode) %o"
2253
2254#: builtin/apply.c:4032
2255#, c-format
2256msgid "Applied patch %s cleanly."
2257msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
2258
2259#: builtin/apply.c:4040
2260msgid "internal error"
2261msgstr "lỗi nội bộ"
2262
2263#. Say this even without --verbose
2264#: builtin/apply.c:4043
2265#, c-format
2266msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
2267msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
2268msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
2269msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
2270
2271#: builtin/apply.c:4053
2272#, c-format
2273msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
2274msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
2275
2276#: builtin/apply.c:4074
2277#, c-format
2278msgid "Hunk #%d applied cleanly."
2279msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
2280
2281#: builtin/apply.c:4077
2282#, c-format
2283msgid "Rejected hunk #%d."
2284msgstr "hunk #%d bị từ chối."
2285
2286#: builtin/apply.c:4227
2287msgid "unrecognized input"
2288msgstr "không thừa nhận đầu vào"
2289
2290#: builtin/apply.c:4238
2291msgid "unable to read index file"
2292msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
2293
2294#: builtin/apply.c:4357 builtin/apply.c:4360 builtin/clone.c:91
2295#: builtin/fetch.c:63
2296msgid "path"
2297msgstr "đường-dẫn"
2298
2299#: builtin/apply.c:4358
2300msgid "don't apply changes matching the given path"
2301msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2302
2303#: builtin/apply.c:4361
2304msgid "apply changes matching the given path"
2305msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2306
2307#: builtin/apply.c:4363
2308msgid "num"
2309msgstr "số"
2310
2311#: builtin/apply.c:4364
2312msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
2313msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
2314
2315#: builtin/apply.c:4367
2316msgid "ignore additions made by the patch"
2317msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"
2318
2319#: builtin/apply.c:4369
2320msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
2321msgstr ""
2322"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
2323
2324#: builtin/apply.c:4373
2325msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
2326msgstr ""
2327"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
2328
2329#: builtin/apply.c:4375
2330msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
2331msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
2332
2333#: builtin/apply.c:4377
2334msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
2335msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
2336
2337#: builtin/apply.c:4379
2338msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
2339msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
2340
2341#: builtin/apply.c:4381
2342msgid "apply a patch without touching the working tree"
2343msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
2344
2345#: builtin/apply.c:4383
2346msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
2347msgstr ""
2348"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
2349
2350#: builtin/apply.c:4385
2351msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
2352msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
2353
2354#: builtin/apply.c:4387
2355msgid "build a temporary index based on embedded index information"
2356msgstr ""
2357"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
2358
2359#: builtin/apply.c:4389 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:462
2360msgid "paths are separated with NUL character"
2361msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
2362
2363#: builtin/apply.c:4392
2364msgid "ensure at least <n> lines of context match"
2365msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
2366
2367#: builtin/apply.c:4393
2368msgid "action"
2369msgstr "hành động"
2370
2371#: builtin/apply.c:4394
2372msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
2373msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
2374
2375#: builtin/apply.c:4397 builtin/apply.c:4400
2376msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
2377msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
2378
2379#: builtin/apply.c:4403
2380msgid "apply the patch in reverse"
2381msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
2382
2383#: builtin/apply.c:4405
2384msgid "don't expect at least one line of context"
2385msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
2386
2387#: builtin/apply.c:4407
2388msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
2389msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
2390
2391#: builtin/apply.c:4409
2392msgid "allow overlapping hunks"
2393msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
2394
2395#: builtin/apply.c:4412
2396msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
2397msgstr ""
2398"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
2399
2400#: builtin/apply.c:4415
2401msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
2402msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
2403
2404#: builtin/apply.c:4417
2405msgid "root"
2406msgstr "root"
2407
2408#: builtin/apply.c:4418
2409msgid "prepend <root> to all filenames"
2410msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
2411
2412#: builtin/apply.c:4440
2413msgid "--3way outside a repository"
2414msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
2415
2416#: builtin/apply.c:4448
2417msgid "--index outside a repository"
2418msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
2419
2420#: builtin/apply.c:4451
2421msgid "--cached outside a repository"
2422msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
2423
2424#: builtin/apply.c:4467
2425#, c-format
2426msgid "can't open patch '%s'"
2427msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
2428
2429#: builtin/apply.c:4481
2430#, c-format
2431msgid "squelched %d whitespace error"
2432msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
2433msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2434msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2435
2436#: builtin/apply.c:4487 builtin/apply.c:4497
2437#, c-format
2438msgid "%d line adds whitespace errors."
2439msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
2440msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2441msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2442
2443#: builtin/archive.c:17
2444#, c-format
2445msgid "could not create archive file '%s'"
2446msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
2447
2448#: builtin/archive.c:20
2449msgid "could not redirect output"
2450msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
2451
2452#: builtin/archive.c:37
2453msgid "git archive: Remote with no URL"
2454msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
2455
2456#: builtin/archive.c:58
2457msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
2458msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF"
2459
2460#: builtin/archive.c:61
2461#, c-format
2462msgid "git archive: NACK %s"
2463msgstr "git archive: NACK %s"
2464
2465#: builtin/archive.c:63
2466#, c-format
2467msgid "remote error: %s"
2468msgstr "lỗi máy chủ: %s"
2469
2470#: builtin/archive.c:64
2471msgid "git archive: protocol error"
2472msgstr "git archive: lỗi giao thức"
2473
2474#: builtin/archive.c:68
2475msgid "git archive: expected a flush"
2476msgstr "git archive: đã mong chờ một flush"
2477
2478#: builtin/bisect--helper.c:7
2479msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2480msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2481
2482#: builtin/bisect--helper.c:17
2483msgid "perform 'git bisect next'"
2484msgstr "thực hiện “git bisect next”"
2485
2486#: builtin/bisect--helper.c:19
2487msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
2488msgstr ""
2489"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao (commit) "
2490"hiện hành"
2491
2492#: builtin/blame.c:26
2493msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
2494msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
2495
2496#: builtin/blame.c:31
2497msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
2498msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"
2499
2500#: builtin/blame.c:2276
2501msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
2502msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
2503
2504#: builtin/blame.c:2277
2505msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
2506msgstr ""
2507"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
2508
2509#: builtin/blame.c:2278
2510msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
2511msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
2512
2513#: builtin/blame.c:2279
2514msgid "Show work cost statistics"
2515msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
2516
2517#: builtin/blame.c:2280
2518msgid "Show output score for blame entries"
2519msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
2520
2521#: builtin/blame.c:2281
2522msgid "Show original filename (Default: auto)"
2523msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
2524
2525#: builtin/blame.c:2282
2526msgid "Show original linenumber (Default: off)"
2527msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
2528
2529#: builtin/blame.c:2283
2530msgid "Show in a format designed for machine consumption"
2531msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
2532
2533#: builtin/blame.c:2284
2534msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
2535msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
2536
2537#: builtin/blame.c:2285
2538msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
2539msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"
2540
2541#: builtin/blame.c:2286
2542msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
2543msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
2544
2545#: builtin/blame.c:2287
2546msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
2547msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao (commit) dạng dài (Mặc định: off)"
2548
2549#: builtin/blame.c:2288
2550msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
2551msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
2552
2553#: builtin/blame.c:2289
2554msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
2555msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
2556
2557#: builtin/blame.c:2290
2558msgid "Ignore whitespace differences"
2559msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
2560
2561#: builtin/blame.c:2291
2562msgid "Spend extra cycles to find better match"
2563msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
2564
2565#: builtin/blame.c:2292
2566msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
2567msgstr ""
2568"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
2569
2570#: builtin/blame.c:2293
2571msgid "Use <file>'s contents as the final image"
2572msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
2573
2574#: builtin/blame.c:2294 builtin/blame.c:2295
2575msgid "score"
2576msgstr "điểm số"
2577
2578#: builtin/blame.c:2294
2579msgid "Find line copies within and across files"
2580msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
2581
2582#: builtin/blame.c:2295
2583msgid "Find line movements within and across files"
2584msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
2585
2586#: builtin/blame.c:2296
2587msgid "n,m"
2588msgstr "n,m"
2589
2590#: builtin/blame.c:2296
2591msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
2592msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
2593
2594#: builtin/branch.c:24
2595msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2596msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2597
2598#: builtin/branch.c:25
2599msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]"
2600msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
2601
2602#: builtin/branch.c:26
2603msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..."
2604msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..."
2605
2606#: builtin/branch.c:27
2607msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>"
2608msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
2609
2610#: builtin/branch.c:150
2611#, c-format
2612msgid ""
2613"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
2614"         '%s', but not yet merged to HEAD."
2615msgstr ""
2616"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
2617"         “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
2618
2619#: builtin/branch.c:154
2620#, c-format
2621msgid ""
2622"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
2623"         '%s', even though it is merged to HEAD."
2624msgstr ""
2625"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
2626"         “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
2627
2628#: builtin/branch.c:168
2629#, c-format
2630msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
2631msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho “%s”"
2632
2633#: builtin/branch.c:172
2634#, c-format
2635msgid ""
2636"The branch '%s' is not fully merged.\n"
2637"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
2638msgstr ""
2639"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
2640"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
2641
2642#: builtin/branch.c:185
2643msgid "Update of config-file failed"
2644msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2645
2646#: builtin/branch.c:213
2647msgid "cannot use -a with -d"
2648msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
2649
2650#: builtin/branch.c:219
2651msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
2652msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
2653
2654#: builtin/branch.c:227
2655#, c-format
2656msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
2657msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
2658
2659#: builtin/branch.c:240
2660#, c-format
2661msgid "remote branch '%s' not found."
2662msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”."
2663
2664#: builtin/branch.c:241
2665#, c-format
2666msgid "branch '%s' not found."
2667msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
2668
2669#: builtin/branch.c:255
2670#, c-format
2671msgid "Error deleting remote branch '%s'"
2672msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”"
2673
2674#: builtin/branch.c:256
2675#, c-format
2676msgid "Error deleting branch '%s'"
2677msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”"
2678
2679#: builtin/branch.c:263
2680#, c-format
2681msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
2682msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
2683
2684#: builtin/branch.c:264
2685#, c-format
2686msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2687msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
2688
2689#: builtin/branch.c:366
2690#, c-format
2691msgid "branch '%s' does not point at a commit"
2692msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
2693
2694#: builtin/branch.c:453
2695#, c-format
2696msgid "[%s: behind %d]"
2697msgstr "[%s: đằng sau %d]"
2698
2699#: builtin/branch.c:455
2700#, c-format
2701msgid "[behind %d]"
2702msgstr "[đằng sau %d]"
2703
2704#: builtin/branch.c:459
2705#, c-format
2706msgid "[%s: ahead %d]"
2707msgstr "[%s: phía trước %d]"
2708
2709#: builtin/branch.c:461
2710#, c-format
2711msgid "[ahead %d]"
2712msgstr "[phía trước %d]"
2713
2714#: builtin/branch.c:464
2715#, c-format
2716msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
2717msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
2718
2719#: builtin/branch.c:467
2720#, c-format
2721msgid "[ahead %d, behind %d]"
2722msgstr "[trước %d, sau %d]"
2723
2724#: builtin/branch.c:490
2725msgid " **** invalid ref ****"
2726msgstr " **** tham chiếu sai ****"
2727
2728#: builtin/branch.c:582
2729#, c-format
2730msgid "(no branch, rebasing %s)"
2731msgstr "(không nhánh, đang rebase %s)"
2732
2733#: builtin/branch.c:585
2734#, c-format
2735msgid "(no branch, bisect started on %s)"
2736msgstr "(không nhánh, bisect được bắt đầu tại %s)"
2737
2738#: builtin/branch.c:588
2739#, c-format
2740msgid "(detached from %s)"
2741msgstr "(được tách rời từ %s)"
2742
2743#: builtin/branch.c:591
2744msgid "(no branch)"
2745msgstr "(không nhánh)"
2746
2747#: builtin/branch.c:637
2748#, c-format
2749msgid "object '%s' does not point to a commit"
2750msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
2751
2752#: builtin/branch.c:669
2753msgid "some refs could not be read"
2754msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
2755
2756#: builtin/branch.c:682
2757msgid "cannot rename the current branch while not on any."
2758msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
2759
2760#: builtin/branch.c:692
2761#, c-format
2762msgid "Invalid branch name: '%s'"
2763msgstr "Sai tên nhánh: “%s”"
2764
2765#: builtin/branch.c:707
2766msgid "Branch rename failed"
2767msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi"
2768
2769#: builtin/branch.c:711
2770#, c-format
2771msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
2772msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
2773
2774#: builtin/branch.c:715
2775#, c-format
2776msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
2777msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
2778
2779#: builtin/branch.c:722
2780msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
2781msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2782
2783#: builtin/branch.c:737
2784#, c-format
2785msgid "malformed object name %s"
2786msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2787
2788#: builtin/branch.c:761
2789#, c-format
2790msgid "could not write branch description template: %s"
2791msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
2792
2793#: builtin/branch.c:791
2794msgid "Generic options"
2795msgstr "Tùy chọn chung"
2796
2797#: builtin/branch.c:793
2798msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
2799msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
2800
2801#: builtin/branch.c:794
2802msgid "suppress informational messages"
2803msgstr "Thu hồi các thông điệp thông tin"
2804
2805#: builtin/branch.c:795
2806msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
2807msgstr "cài đặt chế độ theo vết (xem git-pull(1))"
2808
2809#: builtin/branch.c:797
2810msgid "change upstream info"
2811msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn (upstream)"
2812
2813#: builtin/branch.c:801
2814msgid "use colored output"
2815msgstr "sử dụng kết xuất có tô màu"
2816
2817#: builtin/branch.c:802
2818msgid "act on remote-tracking branches"
2819msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
2820
2821#: builtin/branch.c:805 builtin/branch.c:811 builtin/branch.c:832
2822#: builtin/branch.c:838 builtin/commit.c:1433 builtin/commit.c:1434
2823#: builtin/commit.c:1435 builtin/commit.c:1436 builtin/tag.c:468
2824msgid "commit"
2825msgstr "commit"
2826
2827#: builtin/branch.c:806 builtin/branch.c:812
2828msgid "print only branches that contain the commit"
2829msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
2830
2831#: builtin/branch.c:818
2832msgid "Specific git-branch actions:"
2833msgstr "Hành động git-branch:"
2834
2835#: builtin/branch.c:819
2836msgid "list both remote-tracking and local branches"
2837msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
2838
2839#: builtin/branch.c:821
2840msgid "delete fully merged branch"
2841msgstr "xóa một cách đầy đủ nhánh đã hòa trộn"
2842
2843#: builtin/branch.c:822
2844msgid "delete branch (even if not merged)"
2845msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
2846
2847#: builtin/branch.c:823
2848msgid "move/rename a branch and its reflog"
2849msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
2850
2851#: builtin/branch.c:824
2852msgid "move/rename a branch, even if target exists"
2853msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh, thậm chí cả khi đích đã có sẵn"
2854
2855#: builtin/branch.c:825
2856msgid "list branch names"
2857msgstr "liệt kê các tên nhánh"
2858
2859#: builtin/branch.c:826
2860msgid "create the branch's reflog"
2861msgstr "tạo reflog của nhánh"
2862
2863#: builtin/branch.c:828
2864msgid "edit the description for the branch"
2865msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
2866
2867#: builtin/branch.c:829
2868msgid "force creation (when already exists)"
2869msgstr "ép buộc tạo (khi đã sẵn tồn tại rồi)"
2870
2871#: builtin/branch.c:832
2872msgid "print only not merged branches"
2873msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
2874
2875#: builtin/branch.c:838
2876msgid "print only merged branches"
2877msgstr "chỉ hiển thị các nhánh được hòa trộn"
2878
2879#: builtin/branch.c:842
2880msgid "list branches in columns"
2881msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
2882
2883#: builtin/branch.c:855
2884msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
2885msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
2886
2887#: builtin/branch.c:860 builtin/clone.c:630
2888msgid "HEAD not found below refs/heads!"
2889msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
2890
2891#: builtin/branch.c:883
2892msgid "--column and --verbose are incompatible"
2893msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"
2894
2895#: builtin/branch.c:889 builtin/branch.c:928
2896msgid "branch name required"
2897msgstr "cần tên nhánh"
2898
2899#: builtin/branch.c:904
2900msgid "Cannot give description to detached HEAD"
2901msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
2902
2903#: builtin/branch.c:909
2904msgid "cannot edit description of more than one branch"
2905msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
2906
2907#: builtin/branch.c:916
2908#, c-format
2909msgid "No commit on branch '%s' yet."
2910msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
2911
2912#: builtin/branch.c:919
2913#, c-format
2914msgid "No branch named '%s'."
2915msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
2916
2917#: builtin/branch.c:934
2918msgid "too many branches for a rename operation"
2919msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
2920
2921#: builtin/branch.c:939
2922msgid "too many branches to set new upstream"
2923msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho dòng ngược (upstream) mới"
2924
2925#: builtin/branch.c:943
2926#, c-format
2927msgid ""
2928"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
2929msgstr ""
2930"không thể đặt dòng ngược (upstream) của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ "
2931"đến nhánh nào cả."
2932
2933#: builtin/branch.c:946 builtin/branch.c:968 builtin/branch.c:990
2934#, c-format
2935msgid "no such branch '%s'"
2936msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
2937
2938#: builtin/branch.c:950
2939#, c-format
2940msgid "branch '%s' does not exist"
2941msgstr "nhánh “%s” chưa sẵn có"
2942
2943#: builtin/branch.c:962
2944msgid "too many branches to unset upstream"
2945msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt ngược dòng (upstream)"
2946
2947#: builtin/branch.c:966
2948msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
2949msgstr ""
2950"không thể bỏ đặt ngược dòng (upstream) của HEAD không chỉ đến một nhánh nào "
2951"cả."
2952
2953#: builtin/branch.c:972
2954#, c-format
2955msgid "Branch '%s' has no upstream information"
2956msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn (upstream)"
2957
2958#: builtin/branch.c:987
2959msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
2960msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công "
2961
2962#: builtin/branch.c:993
2963msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
2964msgstr ""
2965"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
2966"nhánh"
2967
2968#: builtin/branch.c:996
2969#, c-format
2970msgid ""
2971"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
2972"track or --set-upstream-to\n"
2973msgstr ""
2974"Cờ --set-upstream bị phản đối và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
2975"upstream-to\n"
2976
2977#: builtin/branch.c:1013
2978#, c-format
2979msgid ""
2980"\n"
2981"If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
2982"\n"
2983msgstr ""
2984"\n"
2985"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
2986"\n"
2987
2988#: builtin/branch.c:1014
2989#, c-format
2990msgid "    git branch -d %s\n"
2991msgstr "    git branch -d %s\n"
2992
2993#: builtin/branch.c:1015
2994#, c-format
2995msgid "    git branch --set-upstream-to %s\n"
2996msgstr "    git branch --set-upstream-to %s\n"
2997
2998#: builtin/bundle.c:47
2999#, c-format
3000msgid "%s is okay\n"
3001msgstr "“%s” tốt\n"
3002
3003#: builtin/bundle.c:56
3004msgid "Need a repository to create a bundle."
3005msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
3006
3007#: builtin/bundle.c:60
3008msgid "Need a repository to unbundle."
3009msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
3010
3011#: builtin/cat-file.c:285
3012msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
3013msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối tượng>"
3014
3015#: builtin/cat-file.c:286
3016msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>"
3017msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"
3018
3019#: builtin/cat-file.c:323
3020msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
3021msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit, tag"
3022
3023#: builtin/cat-file.c:324
3024msgid "show object type"
3025msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
3026
3027#: builtin/cat-file.c:325
3028msgid "show object size"
3029msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
3030
3031#: builtin/cat-file.c:327
3032msgid "exit with zero when there's no error"
3033msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
3034
3035#: builtin/cat-file.c:328
3036msgid "pretty-print object's content"
3037msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
3038
3039#: builtin/cat-file.c:330
3040msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
3041msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
3042
3043#: builtin/cat-file.c:332
3044msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
3045msgstr ""
3046"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
3047
3048#: builtin/cat-file.c:335
3049msgid "show info about objects fed from the standard input"
3050msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed  từ đầu vào tiêu chuẩn"
3051
3052#: builtin/check-attr.c:11
3053msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..."
3054msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..."
3055
3056#: builtin/check-attr.c:12
3057msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>"
3058msgstr ""
3059"git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>"
3060
3061#: builtin/check-attr.c:19
3062msgid "report all attributes set on file"
3063msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
3064
3065#: builtin/check-attr.c:20
3066msgid "use .gitattributes only from the index"
3067msgstr "chỉ sử dụng .gitattributes từ bảng mục lục"
3068
3069#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:75
3070msgid "read file names from stdin"
3071msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
3072
3073#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
3074msgid "input paths are terminated by a null character"
3075msgstr "các đường dẫn được  ngăn cách bởi ký tự null"
3076
3077#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1054 builtin/gc.c:177
3078msgid "suppress progress reporting"
3079msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
3080
3081#: builtin/check-ignore.c:26
3082msgid "show non-matching input paths"
3083msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
3084
3085#: builtin/check-ignore.c:143
3086msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
3087msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
3088
3089#: builtin/check-ignore.c:146
3090msgid "-z only makes sense with --stdin"
3091msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
3092
3093#: builtin/check-ignore.c:148
3094msgid "no path specified"
3095msgstr "chưa ghi rõ đường dẫn"
3096
3097#: builtin/check-ignore.c:152
3098msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
3099msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
3100
3101#: builtin/check-ignore.c:154
3102msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
3103msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
3104
3105#: builtin/check-ignore.c:157
3106msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
3107msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
3108
3109#: builtin/check-mailmap.c:8
3110msgid "git check-mailmap [options] <contact>..."
3111msgstr "git check-mailmap [các-tùy-chọn] <danh-bạ>..."
3112
3113#: builtin/check-mailmap.c:13
3114msgid "also read contacts from stdin"
3115msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
3116
3117#: builtin/check-mailmap.c:24
3118#, c-format
3119msgid "unable to parse contact: %s"
3120msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
3121
3122#: builtin/check-mailmap.c:47
3123msgid "no contacts specified"
3124msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
3125
3126#: builtin/checkout-index.c:126
3127msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]"
3128msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]"
3129
3130#: builtin/checkout-index.c:187
3131msgid "check out all files in the index"
3132msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
3133
3134#: builtin/checkout-index.c:188
3135msgid "force overwrite of existing files"
3136msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
3137
3138#: builtin/checkout-index.c:190
3139msgid "no warning for existing files and files not in index"
3140msgstr ""
3141"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
3142
3143#: builtin/checkout-index.c:192
3144msgid "don't checkout new files"
3145msgstr "không checkout các tập tin mới"
3146
3147#: builtin/checkout-index.c:194
3148msgid "update stat information in the index file"
3149msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
3150
3151#: builtin/checkout-index.c:200
3152msgid "read list of paths from the standard input"
3153msgstr " đọc danh sách đường dẫn từ thiết bị nhập chuẩn"
3154
3155#: builtin/checkout-index.c:202
3156msgid "write the content to temporary files"
3157msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
3158
3159#: builtin/checkout-index.c:203 builtin/column.c:30
3160msgid "string"
3161msgstr "chuỗi"
3162
3163#: builtin/checkout-index.c:204
3164msgid "when creating files, prepend <string>"
3165msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
3166
3167#: builtin/checkout-index.c:207
3168msgid "copy out the files from named stage"
3169msgstr "sao chép ra các tập tin từ trạng thái được đặt tên"
3170
3171#: builtin/checkout.c:25
3172msgid "git checkout [options] <branch>"
3173msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>"
3174
3175#: builtin/checkout.c:26
3176msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..."
3177msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..."
3178
3179#: builtin/checkout.c:117 builtin/checkout.c:150
3180#, c-format
3181msgid "path '%s' does not have our version"
3182msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
3183
3184#: builtin/checkout.c:119 builtin/checkout.c:152
3185#, c-format
3186msgid "path '%s' does not have their version"
3187msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
3188
3189#: builtin/checkout.c:135
3190#, c-format
3191msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
3192msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
3193
3194#: builtin/checkout.c:179
3195#, c-format
3196msgid "path '%s' does not have necessary versions"
3197msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
3198
3199#: builtin/checkout.c:196
3200#, c-format
3201msgid "path '%s': cannot merge"
3202msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
3203
3204#: builtin/checkout.c:213
3205#, c-format
3206msgid "Unable to add merge result for '%s'"
3207msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
3208
3209#: builtin/checkout.c:237 builtin/checkout.c:240 builtin/checkout.c:243
3210#: builtin/checkout.c:246
3211#, c-format
3212msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
3213msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các đường dẫn cập nhật"
3214
3215#: builtin/checkout.c:249 builtin/checkout.c:252
3216#, c-format
3217msgid "'%s' cannot be used with %s"
3218msgstr "“%s” không thể được sử dụng với %s"
3219
3220#: builtin/checkout.c:255
3221#, c-format
3222msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
3223msgstr ""
3224"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
3225
3226#: builtin/checkout.c:266 builtin/checkout.c:458
3227msgid "corrupt index file"
3228msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
3229
3230#: builtin/checkout.c:329 builtin/checkout.c:336
3231#, c-format
3232msgid "path '%s' is unmerged"
3233msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
3234
3235#: builtin/checkout.c:480
3236msgid "you need to resolve your current index first"
3237msgstr "bạn cần phải phân giải bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
3238
3239#: builtin/checkout.c:601
3240#, c-format
3241msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
3242msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
3243
3244#: builtin/checkout.c:639
3245msgid "HEAD is now at"
3246msgstr "HEAD hiện giờ tại"
3247
3248#: builtin/checkout.c:646
3249#, c-format
3250msgid "Reset branch '%s'\n"
3251msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
3252
3253#: builtin/checkout.c:649
3254#, c-format
3255msgid "Already on '%s'\n"
3256msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
3257
3258#: builtin/checkout.c:653
3259#, c-format
3260msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
3261msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh “%s”\n"
3262
3263#: builtin/checkout.c:655 builtin/checkout.c:997
3264#, c-format
3265msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
3266msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
3267
3268#: builtin/checkout.c:657
3269#, c-format
3270msgid "Switched to branch '%s'\n"
3271msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
3272
3273#: builtin/checkout.c:713
3274#, c-format
3275msgid " ... and %d more.\n"
3276msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
3277
3278#. The singular version
3279#: builtin/checkout.c:719
3280#, c-format
3281msgid ""
3282"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
3283"any of your branches:\n"
3284"\n"
3285"%s\n"
3286msgid_plural ""
3287"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
3288"any of your branches:\n"
3289"\n"
3290"%s\n"
3291msgstr[0] ""
3292"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
3293"kết nối đến\n"
3294"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
3295"\n"
3296"%s\n"
3297msgstr[1] ""
3298"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
3299"kết nối đến\n"
3300"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
3301"\n"
3302"%s\n"
3303
3304#: builtin/checkout.c:737
3305#, c-format
3306msgid ""
3307"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
3308"to do so with:\n"
3309"\n"
3310" git branch new_branch_name %s\n"
3311"\n"
3312msgstr ""
3313"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời "
3314"điểm thích hợp\n"
3315"để làm thế bằng lệnh:\n"
3316"\n"
3317" git branch tên_nhánh_mới %s\n"
3318"\n"
3319
3320#: builtin/checkout.c:767
3321msgid "internal error in revision walk"
3322msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
3323
3324#: builtin/checkout.c:771
3325msgid "Previous HEAD position was"
3326msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
3327
3328#: builtin/checkout.c:798 builtin/checkout.c:992
3329msgid "You are on a branch yet to be born"
3330msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
3331
3332#. case (1)
3333#: builtin/checkout.c:928
3334#, c-format
3335msgid "invalid reference: %s"
3336msgstr "tham chiếu sai: %s"
3337
3338#. case (1): want a tree
3339#: builtin/checkout.c:967
3340#, c-format
3341msgid "reference is not a tree: %s"
3342msgstr "tham chiếu không phải là một cây (tree):%s"
3343
3344#: builtin/checkout.c:1006
3345msgid "paths cannot be used with switching branches"
3346msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
3347
3348#: builtin/checkout.c:1009 builtin/checkout.c:1013
3349#, c-format
3350msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
3351msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
3352
3353#: builtin/checkout.c:1017 builtin/checkout.c:1020 builtin/checkout.c:1025
3354#: builtin/checkout.c:1028
3355#, c-format
3356msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
3357msgstr "“%s” không thể được sử dụng với “%s”"
3358
3359#: builtin/checkout.c:1033
3360#, c-format
3361msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
3362msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”"
3363
3364#: builtin/checkout.c:1055 builtin/checkout.c:1057 builtin/clone.c:89
3365#: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171
3366msgid "branch"
3367msgstr "nhánh"
3368
3369#: builtin/checkout.c:1056
3370msgid "create and checkout a new branch"
3371msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
3372
3373#: builtin/checkout.c:1058
3374msgid "create/reset and checkout a branch"
3375msgstr "create/reset và checkout một nhánh"
3376
3377#: builtin/checkout.c:1059
3378msgid "create reflog for new branch"
3379msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
3380
3381#: builtin/checkout.c:1060
3382msgid "detach the HEAD at named commit"
3383msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
3384
3385#: builtin/checkout.c:1061
3386msgid "set upstream info for new branch"
3387msgstr "đặt thông tin thượng nguồn (upstream) cho nhánh mới"
3388
3389#: builtin/checkout.c:1063
3390msgid "new branch"
3391msgstr "nhánh mới"
3392
3393#: builtin/checkout.c:1063
3394msgid "new unparented branch"
3395msgstr "nhánh mồ côi mới"
3396
3397#: builtin/checkout.c:1064
3398msgid "checkout our version for unmerged files"
3399msgstr ""
3400"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3401
3402#: builtin/checkout.c:1066
3403msgid "checkout their version for unmerged files"
3404msgstr ""
3405"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3406
3407#: builtin/checkout.c:1068
3408msgid "force checkout (throw away local modifications)"
3409msgstr "ép buộc lấy ra (checkout) (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
3410
3411#: builtin/checkout.c:1069
3412msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
3413msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
3414
3415#: builtin/checkout.c:1070 builtin/merge.c:232
3416msgid "update ignored files (default)"
3417msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
3418
3419#: builtin/checkout.c:1071 builtin/log.c:1208 parse-options.h:249
3420msgid "style"
3421msgstr "kiểu"
3422
3423#: builtin/checkout.c:1072
3424msgid "conflict style (merge or diff3)"
3425msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hay diff3)"
3426
3427#: builtin/checkout.c:1075
3428msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
3429msgstr "không giới hạn pathspecs chỉ thành các mục thưa thớt"
3430
3431#: builtin/checkout.c:1077
3432msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
3433msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”"
3434
3435#: builtin/checkout.c:1101
3436msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
3437msgstr "Tùy chọn -b|-B và --orphan loại từ lẫn nhau"
3438
3439#: builtin/checkout.c:1118
3440msgid "--track needs a branch name"
3441msgstr "--track cần tên một nhánh"
3442
3443#: builtin/checkout.c:1125
3444msgid "Missing branch name; try -b"
3445msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
3446
3447#: builtin/checkout.c:1160
3448msgid "invalid path specification"
3449msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
3450
3451#: builtin/checkout.c:1167
3452#, c-format
3453msgid ""
3454"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
3455"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
3456msgstr ""
3457"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
3458"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
3459"chuyển giao (commit)?"
3460
3461#: builtin/checkout.c:1172
3462#, c-format
3463msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
3464msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
3465
3466#: builtin/checkout.c:1176
3467msgid ""
3468"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
3469"checking out of the index."
3470msgstr ""
3471"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
3472"checkout bảng mục lục (index)."
3473
3474#: builtin/clean.c:25
3475msgid ""
3476"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
3477msgstr ""
3478"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..."
3479
3480#: builtin/clean.c:29
3481#, c-format
3482msgid "Removing %s\n"
3483msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
3484
3485#: builtin/clean.c:30
3486#, c-format
3487msgid "Would remove %s\n"
3488msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
3489
3490#: builtin/clean.c:31
3491#, c-format
3492msgid "Skipping repository %s\n"
3493msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
3494
3495#: builtin/clean.c:32
3496#, c-format
3497msgid "Would skip repository %s\n"
3498msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
3499
3500#: builtin/clean.c:33
3501#, c-format
3502msgid "failed to remove %s"
3503msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
3504
3505#: builtin/clean.c:293
3506msgid ""
3507"Prompt help:\n"
3508"1          - select a numbered item\n"
3509"foo        - select item based on unique prefix\n"
3510"           - (empty) select nothing"
3511msgstr ""
3512"Trợ giúp về nhắc:\n"
3513"1          - chọn một mục được đánh số\n"
3514"foo        - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
3515"           - (trống rỗng) không chọn gì cả"
3516
3517#: builtin/clean.c:297
3518msgid ""
3519"Prompt help:\n"
3520"1          - select a single item\n"
3521"3-5        - select a range of items\n"
3522"2-3,6-9    - select multiple ranges\n"
3523"foo        - select item based on unique prefix\n"
3524"-...       - unselect specified items\n"
3525"*          - choose all items\n"
3526"           - (empty) finish selecting"
3527msgstr ""
3528"Trợ giúp về nhắc:\n"
3529"1          - chọn một mục đơn\n"
3530"3-5        - chọn một vùng\n"
3531"2-3,6-9    - chọn nhiều vùng\n"
3532"foo        - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
3533"-...       - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
3534"*          - chọn tất\n"
3535"           - (trống rỗng) kết thúc việc chọn"
3536
3537#: builtin/clean.c:515
3538#, c-format
3539msgid "Huh (%s)?"
3540msgstr "Hả (%s)?"
3541
3542#: builtin/clean.c:658
3543#, c-format
3544msgid "Input ignore patterns>> "
3545msgstr "Mẫu để lọc các tập tin cần lờ đi đầu vào>>"
3546
3547#: builtin/clean.c:695
3548#, c-format
3549msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
3550msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
3551
3552#: builtin/clean.c:716
3553msgid "Select items to delete"
3554msgstr "Chọn mục muốn xóa"
3555
3556#: builtin/clean.c:756
3557#, c-format
3558msgid "remove %s? "
3559msgstr "gỡ bỏ “%s”?"
3560
3561#: builtin/clean.c:781
3562msgid "Bye."
3563msgstr "Tạm biệt."
3564
3565#: builtin/clean.c:789
3566msgid ""
3567"clean               - start cleaning\n"
3568"filter by pattern   - exclude items from deletion\n"
3569"select by numbers   - select items to be deleted by numbers\n"
3570"ask each            - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
3571"quit                - stop cleaning\n"
3572"help                - this screen\n"
3573"?                   - help for prompt selection"
3574msgstr ""
3575"clean               - bắt đầu dọn dẹp\n"
3576"filter by pattern   - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
3577"select by numbers   - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
3578"ask each            - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
3579"quit                - dừng việc dọn dẹp lại\n"
3580"help                - hiển thị chính trợ giúp này\n"
3581"?                   - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
3582
3583#: builtin/clean.c:816
3584msgid "*** Commands ***"
3585msgstr "*** Lệnh ***"
3586
3587#: builtin/clean.c:817
3588msgid "What now"
3589msgstr "Giờ thì sao"
3590
3591#: builtin/clean.c:825
3592msgid "Would remove the following item:"
3593msgid_plural "Would remove the following items:"
3594msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ mục sau đây không:"
3595msgstr[1] "Có muốn gỡ bỏ các mục sau đây không:"
3596
3597#: builtin/clean.c:842
3598msgid "No more files to clean, exiting."
3599msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
3600
3601#: builtin/clean.c:874
3602msgid "do not print names of files removed"
3603msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
3604
3605#: builtin/clean.c:876
3606msgid "force"
3607msgstr "ép buộc"
3608
3609#: builtin/clean.c:877
3610msgid "interactive cleaning"
3611msgstr "sửa bằng cách tương tác"
3612
3613#: builtin/clean.c:879
3614msgid "remove whole directories"
3615msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
3616
3617#: builtin/clean.c:880 builtin/describe.c:420 builtin/grep.c:716
3618#: builtin/ls-files.c:493 builtin/name-rev.c:315 builtin/show-ref.c:186
3619msgid "pattern"
3620msgstr "mẫu"
3621
3622#: builtin/clean.c:881
3623msgid "add <pattern> to ignore rules"
3624msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
3625
3626#: builtin/clean.c:882
3627msgid "remove ignored files, too"
3628msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
3629
3630#: builtin/clean.c:884
3631msgid "remove only ignored files"
3632msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
3633
3634#: builtin/clean.c:902
3635msgid "-x and -X cannot be used together"
3636msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"
3637
3638#: builtin/clean.c:906
3639msgid ""
3640"clean.requireForce set to true and neither -i, -n nor -f given; refusing to "
3641"clean"
3642msgstr ""
3643"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng "
3644"không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3645
3646#: builtin/clean.c:909
3647msgid ""
3648"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n nor -f given; "
3649"refusing to clean"
3650msgstr ""
3651"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -n mà "
3652"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3653
3654#: builtin/clone.c:36
3655msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
3656msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"
3657
3658#: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:82 builtin/merge.c:229
3659#: builtin/push.c:462
3660msgid "force progress reporting"
3661msgstr "ép buộc báo cáo tiến trình"
3662
3663#: builtin/clone.c:66
3664msgid "don't create a checkout"
3665msgstr "không tạo một checkout"
3666
3667#: builtin/clone.c:67 builtin/clone.c:69 builtin/init-db.c:488
3668msgid "create a bare repository"
3669msgstr "tạo kho chứa bare"
3670
3671#: builtin/clone.c:72
3672msgid "create a mirror repository (implies bare)"
3673msgstr "tạo kho bản sao (mirror) (ngụ ý là bare)"
3674
3675#: builtin/clone.c:74
3676msgid "to clone from a local repository"
3677msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
3678
3679#: builtin/clone.c:76
3680msgid "don't use local hardlinks, always copy"
3681msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
3682
3683#: builtin/clone.c:78
3684msgid "setup as shared repository"
3685msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
3686
3687#: builtin/clone.c:80 builtin/clone.c:82
3688msgid "initialize submodules in the clone"
3689msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
3690
3691#: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:485
3692msgid "template-directory"
3693msgstr "thư-mục-tạm"
3694
3695#: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:486
3696msgid "directory from which templates will be used"
3697msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
3698
3699#: builtin/clone.c:86
3700msgid "reference repository"
3701msgstr "kho tham chiếu"
3702
3703#: builtin/clone.c:87 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
3704msgid "name"
3705msgstr "tên"
3706
3707#: builtin/clone.c:88
3708msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
3709msgstr "dùng <tên> thay vì “origin” để theo dõi thượng nguồn (uptream)"
3710
3711#: builtin/clone.c:90
3712msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
3713msgstr "lấy ra nhánh (checkout <nhánh>) thay vì HEAD của máy chủ"
3714
3715#: builtin/clone.c:92
3716msgid "path to git-upload-pack on the remote"
3717msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
3718
3719#: builtin/clone.c:93 builtin/fetch.c:83 builtin/grep.c:661
3720msgid "depth"
3721msgstr "độ sâu"
3722
3723#: builtin/clone.c:94
3724msgid "create a shallow clone of that depth"
3725msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
3726
3727#: builtin/clone.c:96
3728msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
3729msgstr "nhân bản (clone) chỉ một nhánh, HEAD hoặc --branch"
3730
3731#: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:494
3732msgid "gitdir"
3733msgstr "gitdir"
3734
3735#: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:495
3736msgid "separate git dir from working tree"
3737msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
3738
3739#: builtin/clone.c:99
3740msgid "key=value"
3741msgstr "khóa=giá trị"
3742
3743#: builtin/clone.c:100
3744msgid "set config inside the new repository"
3745msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
3746
3747#: builtin/clone.c:253
3748#, c-format
3749msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
3750msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
3751
3752#: builtin/clone.c:316
3753#, c-format
3754msgid "failed to create directory '%s'"
3755msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
3756
3757#: builtin/clone.c:318 builtin/diff.c:77
3758#, c-format
3759msgid "failed to stat '%s'"
3760msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) “%s”"
3761
3762#: builtin/clone.c:320
3763#, c-format
3764msgid "%s exists and is not a directory"
3765msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
3766
3767#: builtin/clone.c:334
3768#, c-format
3769msgid "failed to stat %s\n"
3770msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"
3771
3772#: builtin/clone.c:356
3773#, c-format
3774msgid "failed to create link '%s'"
3775msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
3776
3777#: builtin/clone.c:360
3778#, c-format
3779msgid "failed to copy file to '%s'"
3780msgstr "gặp lỗi khi chép tập tin tới “%s”"
3781
3782#: builtin/clone.c:383
3783#, c-format
3784msgid "done.\n"
3785msgstr "hoàn tất.\n"
3786
3787#: builtin/clone.c:396
3788msgid ""
3789"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
3790"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
3791"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
3792msgstr ""
3793"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
3794"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
3795"và thử checkout với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
3796
3797#: builtin/clone.c:475
3798#, c-format
3799msgid "Could not find remote branch %s to clone."
3800msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
3801
3802#: builtin/clone.c:555
3803#, c-format
3804msgid "Checking connectivity... "
3805msgstr "Đang kiểm tra kết nối..."
3806
3807#: builtin/clone.c:558
3808msgid "remote did not send all necessary objects"
3809msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
3810
3811#: builtin/clone.c:560
3812#, c-format
3813msgid "done\n"
3814msgstr "xong.\n"
3815
3816#: builtin/clone.c:621
3817msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
3818msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
3819
3820#: builtin/clone.c:652
3821msgid "unable to checkout working tree"
3822msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
3823
3824#: builtin/clone.c:760
3825msgid "Too many arguments."
3826msgstr "Có quá nhiều đối số."
3827
3828#: builtin/clone.c:764
3829msgid "You must specify a repository to clone."
3830msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
3831
3832#: builtin/clone.c:775
3833#, c-format
3834msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
3835msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
3836
3837#: builtin/clone.c:778
3838msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
3839msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
3840
3841#: builtin/clone.c:791
3842#, c-format
3843msgid "repository '%s' does not exist"
3844msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
3845
3846#: builtin/clone.c:796
3847msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
3848msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
3849
3850#: builtin/clone.c:798
3851msgid "--local is ignored"
3852msgstr "--local bị lờ đi"
3853
3854#: builtin/clone.c:808
3855#, c-format
3856msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
3857msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
3858
3859#: builtin/clone.c:818
3860#, c-format
3861msgid "working tree '%s' already exists."
3862msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
3863
3864#: builtin/clone.c:831 builtin/clone.c:843
3865#, c-format
3866msgid "could not create leading directories of '%s'"
3867msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
3868
3869#: builtin/clone.c:834
3870#, c-format
3871msgid "could not create work tree dir '%s'."
3872msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”."
3873
3874#: builtin/clone.c:853
3875#, c-format
3876msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
3877msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n"
3878
3879#: builtin/clone.c:855
3880#, c-format
3881msgid "Cloning into '%s'...\n"
3882msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n"
3883
3884#: builtin/clone.c:890
3885#, c-format
3886msgid "Don't know how to clone %s"
3887msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
3888
3889#: builtin/clone.c:942
3890#, c-format
3891msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
3892msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn (upstream) %s"
3893
3894#: builtin/clone.c:949
3895msgid "You appear to have cloned an empty repository."
3896msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
3897
3898#: builtin/column.c:9
3899msgid "git column [options]"
3900msgstr "git column [các-tùy-chọn]"
3901
3902#: builtin/column.c:26
3903msgid "lookup config vars"
3904msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
3905
3906#: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
3907msgid "layout to use"
3908msgstr "bố cục để dùng"
3909
3910#: builtin/column.c:29
3911msgid "Maximum width"
3912msgstr "Độ rộng tối đa"
3913
3914#: builtin/column.c:30
3915msgid "Padding space on left border"
3916msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bờ bên trái"
3917
3918#: builtin/column.c:31
3919msgid "Padding space on right border"
3920msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào tiếp giáp bên phải"
3921
3922#: builtin/column.c:32
3923msgid "Padding space between columns"
3924msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
3925
3926#: builtin/column.c:51
3927msgid "--command must be the first argument"
3928msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
3929
3930#: builtin/commit.c:35
3931msgid "git commit [options] [--] <pathspec>..."
3932msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
3933
3934#: builtin/commit.c:40
3935msgid "git status [options] [--] <pathspec>..."
3936msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
3937
3938#: builtin/commit.c:45
3939msgid ""
3940"Your name and email address were configured automatically based\n"
3941"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
3942"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
3943"\n"
3944"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
3945"    git config --global user.email you@example.com\n"
3946"\n"
3947"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
3948"\n"
3949"    git commit --amend --reset-author\n"
3950msgstr ""
3951"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
3952"sở\n"
3953"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
3954"xác không.\n"
3955"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
3956"trên một cách rõ ràng:\n"
3957"\n"
3958"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
3959"    git config --global user.email you@example.com\n"
3960"\n"
3961"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
3962"chuyển giao (commit) này với lệnh:\n"
3963"\n"
3964"    git commit --amend --reset-author\n"
3965
3966#: builtin/commit.c:57
3967msgid ""
3968"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
3969"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
3970"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
3971msgstr ""
3972"Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, "
3973"nhưng làm như thế\n"
3974"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
3975"--allow-empty,\n"
3976"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
3977"\"git reset HEAD^\".\n"
3978
3979#: builtin/commit.c:62
3980msgid ""
3981"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
3982"If you wish to commit it anyway, use:\n"
3983"\n"
3984"    git commit --allow-empty\n"
3985"\n"
3986msgstr ""
3987"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
3988"đột.\n"
3989"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n"
3990"\n"
3991"    git commit --allow-empty\n"
3992"\n"
3993
3994#: builtin/commit.c:69
3995msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
3996msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
3997
3998#: builtin/commit.c:72
3999msgid ""
4000"If you wish to skip this commit, use:\n"
4001"\n"
4002"    git reset\n"
4003"\n"
4004"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
4005"the remaining commits.\n"
4006msgstr ""
4007"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
4008"\n"
4009"    git reset\n"
4010"\n"
4011"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
4012"những lần chuyển giao còn lại.\n"
4013
4014#: builtin/commit.c:279
4015msgid "failed to unpack HEAD tree object"
4016msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
4017
4018#: builtin/commit.c:321
4019msgid "unable to create temporary index"
4020msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
4021
4022#: builtin/commit.c:327
4023msgid "interactive add failed"
4024msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
4025
4026#: builtin/commit.c:360 builtin/commit.c:381 builtin/commit.c:431
4027msgid "unable to write new_index file"
4028msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
4029
4030#: builtin/commit.c:412
4031msgid "cannot do a partial commit during a merge."
4032msgstr ""
4033"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa "
4034"trộn."
4035
4036#: builtin/commit.c:414
4037msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
4038msgstr ""
4039"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-"
4040"pick."
4041
4042#: builtin/commit.c:424
4043msgid "cannot read the index"
4044msgstr "không đọc được bảng mục lục"
4045
4046#: builtin/commit.c:444
4047msgid "unable to write temporary index file"
4048msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
4049
4050#: builtin/commit.c:535 builtin/commit.c:541
4051#, c-format
4052msgid "invalid commit: %s"
4053msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
4054
4055#: builtin/commit.c:563
4056msgid "malformed --author parameter"
4057msgstr "đối số --author bị dị hình"
4058
4059#: builtin/commit.c:583
4060#, c-format
4061msgid "Malformed ident string: '%s'"
4062msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
4063
4064#: builtin/commit.c:621 builtin/commit.c:654 builtin/commit.c:982
4065#, c-format
4066msgid "could not lookup commit %s"
4067msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
4068
4069#: builtin/commit.c:633 builtin/shortlog.c:271
4070#, c-format
4071msgid "(reading log message from standard input)\n"
4072msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
4073
4074#: builtin/commit.c:635
4075msgid "could not read log from standard input"
4076msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
4077
4078#: builtin/commit.c:639
4079#, c-format
4080msgid "could not read log file '%s'"
4081msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
4082
4083#: builtin/commit.c:645
4084msgid "commit has empty message"
4085msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
4086
4087#: builtin/commit.c:661
4088msgid "could not read MERGE_MSG"
4089msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
4090
4091#: builtin/commit.c:665
4092msgid "could not read SQUASH_MSG"
4093msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
4094
4095#: builtin/commit.c:669
4096#, c-format
4097msgid "could not read '%s'"
4098msgstr "Không thể đọc “%s”."
4099
4100#: builtin/commit.c:730
4101msgid "could not write commit template"
4102msgstr "không thể ghi mẫu commit"
4103
4104#: builtin/commit.c:741
4105#, c-format
4106msgid ""
4107"\n"
4108"It looks like you may be committing a merge.\n"
4109"If this is not correct, please remove the file\n"
4110"\t%s\n"
4111"and try again.\n"
4112msgstr ""
4113"\n"
4114"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
4115"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
4116"\t%s\n"
4117"và thử lại.\n"
4118
4119#: builtin/commit.c:746
4120#, c-format
4121msgid ""
4122"\n"
4123"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
4124"If this is not correct, please remove the file\n"
4125"\t%s\n"
4126"and try again.\n"
4127msgstr ""
4128"\n"
4129"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
4130"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
4131"\t%s\n"
4132"và thử lại.\n"
4133
4134#: builtin/commit.c:758
4135#, c-format
4136msgid ""
4137"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4138"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
4139msgstr ""
4140"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4141"được\n"
4142"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
4143"chuyển giao (commit).\n"
4144
4145#: builtin/commit.c:763
4146#, c-format
4147msgid ""
4148"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4149"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
4150"An empty message aborts the commit.\n"
4151msgstr ""
4152"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4153"được\n"
4154"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
4155"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
4156
4157#: builtin/commit.c:776
4158#, c-format
4159msgid "%sAuthor:    %s"
4160msgstr "%sTác giả:    %s"
4161
4162#: builtin/commit.c:783
4163#, c-format
4164msgid "%sCommitter: %s"
4165msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
4166
4167#: builtin/commit.c:803
4168msgid "Cannot read index"
4169msgstr "không đọc được bảng mục lục"
4170
4171#: builtin/commit.c:845
4172msgid "Error building trees"
4173msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
4174
4175#: builtin/commit.c:860 builtin/tag.c:359
4176#, c-format
4177msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
4178msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
4179
4180#: builtin/commit.c:957
4181#, c-format
4182msgid "No existing author found with '%s'"
4183msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
4184
4185#: builtin/commit.c:972 builtin/commit.c:1208
4186#, c-format
4187msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
4188msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ “%s”"
4189
4190#: builtin/commit.c:1009
4191msgid "--long and -z are incompatible"
4192msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
4193
4194#: builtin/commit.c:1039
4195msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
4196msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
4197
4198#: builtin/commit.c:1050
4199msgid "You have nothing to amend."
4200msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
4201
4202#: builtin/commit.c:1053
4203msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
4204msgstr ""
4205"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
4206
4207#: builtin/commit.c:1055
4208msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
4209msgstr ""
4210"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu "
4211"bổ)."
4212
4213#: builtin/commit.c:1058
4214msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
4215msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
4216
4217#: builtin/commit.c:1068
4218msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
4219msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
4220
4221#: builtin/commit.c:1070
4222msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
4223msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
4224
4225#: builtin/commit.c:1078
4226msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
4227msgstr ""
4228"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
4229
4230#: builtin/commit.c:1095
4231msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
4232msgstr ""
4233"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
4234"sử dụng."
4235
4236#: builtin/commit.c:1097
4237msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
4238msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
4239
4240#: builtin/commit.c:1099
4241msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
4242msgstr "Giỏi...  tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
4243
4244#: builtin/commit.c:1101
4245msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
4246msgstr ""
4247"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang "
4248"giả định --only những-đường-dẫn..."
4249
4250#: builtin/commit.c:1111 builtin/tag.c:575
4251#, c-format
4252msgid "Invalid cleanup mode %s"
4253msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
4254
4255#: builtin/commit.c:1116
4256msgid "Paths with -a does not make sense."
4257msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
4258
4259#: builtin/commit.c:1222 builtin/commit.c:1455
4260msgid "show status concisely"
4261msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
4262
4263#: builtin/commit.c:1224 builtin/commit.c:1457
4264msgid "show branch information"
4265msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
4266
4267#: builtin/commit.c:1226 builtin/commit.c:1459 builtin/push.c:452
4268msgid "machine-readable output"
4269msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
4270
4271#: builtin/commit.c:1229 builtin/commit.c:1461
4272msgid "show status in long format (default)"
4273msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
4274
4275#: builtin/commit.c:1232 builtin/commit.c:1464
4276msgid "terminate entries with NUL"
4277msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
4278
4279#: builtin/commit.c:1234 builtin/commit.c:1467 builtin/fast-export.c:667
4280#: builtin/fast-export.c:670 builtin/tag.c:459
4281msgid "mode"
4282msgstr "chế độ"
4283
4284#: builtin/commit.c:1235 builtin/commit.c:1467
4285msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
4286msgstr ""
4287"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi  dấu vết, các chế độ tùy chọn:  all, "
4288"normal, no. (Mặc định: all)"
4289
4290#: builtin/commit.c:1238
4291msgid "show ignored files"
4292msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
4293
4294#: builtin/commit.c:1239 parse-options.h:154
4295msgid "when"
4296msgstr "khi"
4297
4298#: builtin/commit.c:1240
4299msgid ""
4300"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
4301"(Default: all)"
4302msgstr ""
4303"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
4304"(Mặc định: all)"
4305
4306#: builtin/commit.c:1242
4307msgid "list untracked files in columns"
4308msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
4309
4310#: builtin/commit.c:1313
4311msgid "couldn't look up newly created commit"
4312msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
4313
4314#: builtin/commit.c:1315
4315msgid "could not parse newly created commit"
4316msgstr ""
4317"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
4318
4319#: builtin/commit.c:1356
4320msgid "detached HEAD"
4321msgstr "đã rời khỏi HEAD"
4322
4323#: builtin/commit.c:1358
4324msgid " (root-commit)"
4325msgstr " (root-commit)"
4326
4327#: builtin/commit.c:1425
4328msgid "suppress summary after successful commit"
4329msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
4330
4331#: builtin/commit.c:1426
4332msgid "show diff in commit message template"
4333msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
4334
4335#: builtin/commit.c:1428
4336msgid "Commit message options"
4337msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
4338
4339#: builtin/commit.c:1429 builtin/tag.c:457
4340msgid "read message from file"
4341msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
4342
4343#: builtin/commit.c:1430
4344msgid "author"
4345msgstr "tác giả"
4346
4347#: builtin/commit.c:1430
4348msgid "override author for commit"
4349msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
4350
4351#: builtin/commit.c:1431 builtin/gc.c:178
4352msgid "date"
4353msgstr "ngày tháng"
4354
4355#: builtin/commit.c:1431
4356msgid "override date for commit"
4357msgstr "ghi đè ngày tháng cho commit"
4358
4359#: builtin/commit.c:1432 builtin/merge.c:223 builtin/notes.c:405
4360#: builtin/notes.c:562 builtin/tag.c:455
4361msgid "message"
4362msgstr "thông điệp"
4363
4364#: builtin/commit.c:1432
4365msgid "commit message"
4366msgstr "chú thích của lần commit"
4367
4368#: builtin/commit.c:1433
4369msgid "reuse and edit message from specified commit"
4370msgstr ""
4371"dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho nhưng có cho sửa chữa"
4372
4373#: builtin/commit.c:1434
4374msgid "reuse message from specified commit"
4375msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho"
4376
4377#: builtin/commit.c:1435
4378msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
4379msgstr ""
4380"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
4381
4382#: builtin/commit.c:1436
4383msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
4384msgstr ""
4385"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
4386"ra"
4387
4388#: builtin/commit.c:1437
4389msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
4390msgstr ""
4391"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
4392
4393#: builtin/commit.c:1438 builtin/log.c:1160 builtin/revert.c:111
4394msgid "add Signed-off-by:"
4395msgstr "thêm dòng Signed-off-by:"
4396
4397#: builtin/commit.c:1439
4398msgid "use specified template file"
4399msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
4400
4401#: builtin/commit.c:1440
4402msgid "force edit of commit"
4403msgstr "ép buộc sửa lần commit"
4404
4405#: builtin/commit.c:1441
4406msgid "default"
4407msgstr "mặc định"
4408
4409#: builtin/commit.c:1441 builtin/tag.c:460
4410msgid "how to strip spaces and #comments from message"
4411msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
4412
4413#: builtin/commit.c:1442
4414msgid "include status in commit message template"
4415msgstr "bao gồm các trạng thái ghi mẫu ghi chú chuyển giao (commit)"
4416
4417#: builtin/commit.c:1443 builtin/merge.c:230 builtin/tag.c:461
4418msgid "key id"
4419msgstr "id khóa"
4420
4421#: builtin/commit.c:1444 builtin/merge.c:231
4422msgid "GPG sign commit"
4423msgstr "ký lần commit dùng GPG"
4424
4425#. end commit message options
4426#: builtin/commit.c:1447
4427msgid "Commit contents options"
4428msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
4429
4430#: builtin/commit.c:1448
4431msgid "commit all changed files"
4432msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
4433
4434#: builtin/commit.c:1449
4435msgid "add specified files to index for commit"
4436msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao (commit)"
4437
4438#: builtin/commit.c:1450
4439msgid "interactively add files"
4440msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
4441
4442#: builtin/commit.c:1451
4443msgid "interactively add changes"
4444msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
4445
4446#: builtin/commit.c:1452
4447msgid "commit only specified files"
4448msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
4449
4450#: builtin/commit.c:1453
4451msgid "bypass pre-commit hook"
4452msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
4453
4454#: builtin/commit.c:1454
4455msgid "show what would be committed"
4456msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
4457
4458#: builtin/commit.c:1465
4459msgid "amend previous commit"
4460msgstr "tu bổ (amend) lần commit trước"
4461
4462#: builtin/commit.c:1466
4463msgid "bypass post-rewrite hook"
4464msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
4465
4466#: builtin/commit.c:1471
4467msgid "ok to record an empty change"
4468msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
4469
4470#: builtin/commit.c:1474
4471msgid "ok to record a change with an empty message"
4472msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
4473
4474#: builtin/commit.c:1507
4475msgid "could not parse HEAD commit"
4476msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
4477
4478#: builtin/commit.c:1545 builtin/merge.c:525
4479#, c-format
4480msgid "could not open '%s' for reading"
4481msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
4482
4483#: builtin/commit.c:1552
4484#, c-format
4485msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
4486msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
4487
4488#: builtin/commit.c:1559
4489msgid "could not read MERGE_MODE"
4490msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
4491
4492#: builtin/commit.c:1578
4493#, c-format
4494msgid "could not read commit message: %s"
4495msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
4496
4497#: builtin/commit.c:1592
4498#, c-format
4499msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
4500msgstr ""
4501"Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp "
4502"(message).\n"
4503
4504#: builtin/commit.c:1597
4505#, c-format
4506msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
4507msgstr ""
4508"Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
4509
4510#: builtin/commit.c:1612 builtin/merge.c:861 builtin/merge.c:886
4511msgid "failed to write commit object"
4512msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
4513
4514#: builtin/commit.c:1633
4515msgid "cannot lock HEAD ref"
4516msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
4517
4518#: builtin/commit.c:1637
4519msgid "cannot update HEAD ref"
4520msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
4521
4522#: builtin/commit.c:1648
4523msgid ""
4524"Repository has been updated, but unable to write\n"
4525"new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
4526"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
4527msgstr ""
4528"Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
4529"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
4530"hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để "
4531"khắc phục."
4532
4533#: builtin/config.c:7
4534msgid "git config [options]"
4535msgstr "git config [các-tùy-chọn]"
4536
4537#: builtin/config.c:52
4538msgid "Config file location"
4539msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
4540
4541#: builtin/config.c:53
4542msgid "use global config file"
4543msgstr "đặt tập tin cấu hình cần toàn cục"
4544
4545#: builtin/config.c:54
4546msgid "use system config file"
4547msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
4548
4549#: builtin/config.c:55
4550msgid "use repository config file"
4551msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
4552
4553#: builtin/config.c:56
4554msgid "use given config file"
4555msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
4556
4557#: builtin/config.c:57
4558msgid "blob-id"
4559msgstr "blob-id"
4560
4561#: builtin/config.c:57
4562msgid "read config from given blob object"
4563msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
4564
4565#: builtin/config.c:58
4566msgid "Action"
4567msgstr "Hành động"
4568
4569#: builtin/config.c:59
4570msgid "get value: name [value-regex]"
4571msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
4572
4573#: builtin/config.c:60
4574msgid "get all values: key [value-regex]"
4575msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
4576
4577#: builtin/config.c:61
4578msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
4579msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
4580
4581#: builtin/config.c:62
4582msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
4583msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
4584
4585#: builtin/config.c:63
4586msgid "add a new variable: name value"
4587msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
4588
4589#: builtin/config.c:64
4590msgid "remove a variable: name [value-regex]"
4591msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
4592
4593#: builtin/config.c:65
4594msgid "remove all matches: name [value-regex]"
4595msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
4596
4597#: builtin/config.c:66
4598msgid "rename section: old-name new-name"
4599msgstr "đổi tên chương: tên-cũ tên-mới"
4600
4601#: builtin/config.c:67
4602msgid "remove a section: name"
4603msgstr "gỡ bỏ chương: tên"
4604
4605#: builtin/config.c:68
4606msgid "list all"
4607msgstr "liệt kê tất"
4608
4609#: builtin/config.c:69
4610msgid "open an editor"
4611msgstr "mở một trình biên soạn"
4612
4613#: builtin/config.c:70 builtin/config.c:71
4614msgid "slot"
4615msgstr "khe"
4616
4617#: builtin/config.c:70
4618msgid "find the color configured: [default]"
4619msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]"
4620
4621#: builtin/config.c:71
4622msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]"
4623msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]"
4624
4625#: builtin/config.c:72
4626msgid "Type"
4627msgstr "Kiểu"
4628
4629#: builtin/config.c:73
4630msgid "value is \"true\" or \"false\""
4631msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
4632
4633#: builtin/config.c:74
4634msgid "value is decimal number"
4635msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
4636
4637#: builtin/config.c:75
4638msgid "value is --bool or --int"
4639msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
4640
4641#: builtin/config.c:76
4642msgid "value is a path (file or directory name)"
4643msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
4644
4645#: builtin/config.c:77
4646msgid "Other"
4647msgstr "Khác"
4648
4649#: builtin/config.c:78
4650msgid "terminate values with NUL byte"
4651msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
4652
4653#: builtin/config.c:79
4654msgid "respect include directives on lookup"
4655msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
4656
4657#: builtin/count-objects.c:82
4658msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
4659msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
4660
4661#: builtin/count-objects.c:97
4662msgid "print sizes in human readable format"
4663msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
4664
4665#: builtin/describe.c:16
4666msgid "git describe [options] <commit-ish>*"
4667msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <commit-ish>*"
4668
4669#: builtin/describe.c:17
4670msgid "git describe [options] --dirty"
4671msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty"
4672
4673#: builtin/describe.c:237
4674#, c-format
4675msgid "annotated tag %s not available"
4676msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
4677
4678#: builtin/describe.c:241
4679#, c-format
4680msgid "annotated tag %s has no embedded name"
4681msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
4682
4683#: builtin/describe.c:243
4684#, c-format
4685msgid "tag '%s' is really '%s' here"
4686msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
4687
4688#: builtin/describe.c:270
4689#, c-format
4690msgid "Not a valid object name %s"
4691msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
4692
4693#: builtin/describe.c:273
4694#, c-format
4695msgid "%s is not a valid '%s' object"
4696msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
4697
4698#: builtin/describe.c:290
4699#, c-format
4700msgid "no tag exactly matches '%s'"
4701msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
4702
4703#: builtin/describe.c:292
4704#, c-format
4705msgid "searching to describe %s\n"
4706msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
4707
4708#: builtin/describe.c:332
4709#, c-format
4710msgid "finished search at %s\n"
4711msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
4712
4713#: builtin/describe.c:359
4714#, c-format
4715msgid ""
4716"No annotated tags can describe '%s'.\n"
4717"However, there were unannotated tags: try --tags."
4718msgstr ""
4719"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
4720"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
4721
4722#: builtin/describe.c:363
4723#, c-format
4724msgid ""
4725"No tags can describe '%s'.\n"
4726"Try --always, or create some tags."
4727msgstr ""
4728"Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
4729"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
4730
4731#: builtin/describe.c:384
4732#, c-format
4733msgid "traversed %lu commits\n"
4734msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"
4735
4736#: builtin/describe.c:387
4737#, c-format
4738msgid ""
4739"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
4740"gave up search at %s\n"
4741msgstr ""
4742"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
4743"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
4744
4745#: builtin/describe.c:409
4746msgid "find the tag that comes after the commit"
4747msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
4748
4749#: builtin/describe.c:410
4750msgid "debug search strategy on stderr"
4751msgstr "chiến lược tìm kiếm trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
4752
4753#: builtin/describe.c:411
4754msgid "use any ref"
4755msgstr "dùng ref bất kỳ"
4756
4757#: builtin/describe.c:412
4758msgid "use any tag, even unannotated"
4759msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
4760
4761#: builtin/describe.c:413
4762msgid "always use long format"
4763msgstr "luôn dùng định dạng dài"
4764
4765#: builtin/describe.c:414
4766msgid "only follow first parent"
4767msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
4768
4769#: builtin/describe.c:417
4770msgid "only output exact matches"
4771msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
4772
4773#: builtin/describe.c:419
4774msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
4775msgstr "coi như  <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
4776
4777#: builtin/describe.c:421
4778msgid "only consider tags matching <pattern>"
4779msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với  <mẫu>"
4780
4781#: builtin/describe.c:423 builtin/name-rev.c:322
4782msgid "show abbreviated commit object as fallback"
4783msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
4784
4785#: builtin/describe.c:424
4786msgid "mark"
4787msgstr "dấu"
4788
4789#: builtin/describe.c:425
4790msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
4791msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
4792
4793#: builtin/describe.c:443
4794msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
4795msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
4796
4797#: builtin/describe.c:469
4798msgid "No names found, cannot describe anything."
4799msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
4800
4801#: builtin/describe.c:489
4802msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
4803msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)"
4804
4805#: builtin/diff.c:79
4806#, c-format
4807msgid "'%s': not a regular file or symlink"
4808msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng"
4809
4810#: builtin/diff.c:230
4811#, c-format
4812msgid "invalid option: %s"
4813msgstr "tùy chọn sai: %s"
4814
4815#: builtin/diff.c:307
4816msgid "Not a git repository"
4817msgstr "Không phải là kho git"
4818
4819#: builtin/diff.c:350
4820#, c-format
4821msgid "invalid object '%s' given."
4822msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
4823
4824#: builtin/diff.c:359
4825#, c-format
4826msgid "more than two blobs given: '%s'"
4827msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
4828
4829#: builtin/diff.c:366
4830#, c-format
4831msgid "unhandled object '%s' given."
4832msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
4833
4834#: builtin/fast-export.c:22
4835msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
4836msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
4837
4838#: builtin/fast-export.c:666
4839msgid "show progress after <n> objects"
4840msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
4841
4842#: builtin/fast-export.c:668
4843msgid "select handling of signed tags"
4844msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
4845
4846#: builtin/fast-export.c:671
4847msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
4848msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
4849
4850#: builtin/fast-export.c:674
4851msgid "Dump marks to this file"
4852msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
4853
4854#: builtin/fast-export.c:676
4855msgid "Import marks from this file"
4856msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
4857
4858#: builtin/fast-export.c:678
4859msgid "Fake a tagger when tags lack one"
4860msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
4861
4862#: builtin/fast-export.c:680
4863msgid "Output full tree for each commit"
4864msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
4865
4866#: builtin/fast-export.c:682
4867msgid "Use the done feature to terminate the stream"
4868msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
4869
4870#: builtin/fast-export.c:683
4871msgid "Skip output of blob data"
4872msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
4873
4874#: builtin/fetch.c:20
4875msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
4876msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
4877
4878#: builtin/fetch.c:21
4879msgid "git fetch [<options>] <group>"
4880msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
4881
4882#: builtin/fetch.c:22
4883msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
4884msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]"
4885
4886#: builtin/fetch.c:23
4887msgid "git fetch --all [<options>]"
4888msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
4889
4890#: builtin/fetch.c:60
4891msgid "fetch from all remotes"
4892msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
4893
4894#: builtin/fetch.c:62
4895msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
4896msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
4897
4898#: builtin/fetch.c:64
4899msgid "path to upload pack on remote end"
4900msgstr "đường dẫn đến gói (pack) tải lên trên máy chủ cuối"
4901
4902#: builtin/fetch.c:65
4903msgid "force overwrite of local branch"
4904msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
4905
4906#: builtin/fetch.c:67
4907msgid "fetch from multiple remotes"
4908msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
4909
4910#: builtin/fetch.c:69
4911msgid "fetch all tags and associated objects"
4912msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
4913
4914#: builtin/fetch.c:71
4915msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
4916msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
4917
4918#: builtin/fetch.c:73
4919msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
4920msgstr ""
4921"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
4922"nữa"
4923
4924#: builtin/fetch.c:74
4925msgid "on-demand"
4926msgstr "khi-cần"
4927
4928#: builtin/fetch.c:75
4929msgid "control recursive fetching of submodules"
4930msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
4931
4932#: builtin/fetch.c:79
4933msgid "keep downloaded pack"
4934msgstr "giữ các gói đã tải về"
4935
4936#: builtin/fetch.c:81
4937msgid "allow updating of HEAD ref"
4938msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
4939
4940#: builtin/fetch.c:84
4941msgid "deepen history of shallow clone"
4942msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
4943
4944#: builtin/fetch.c:86
4945msgid "convert to a complete repository"
4946msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
4947
4948#: builtin/fetch.c:88 builtin/log.c:1177
4949msgid "dir"
4950msgstr "tmục"
4951
4952#: builtin/fetch.c:89
4953msgid "prepend this to submodule path output"
4954msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
4955
4956#: builtin/fetch.c:92
4957msgid "default mode for recursion"
4958msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
4959
4960#: builtin/fetch.c:220
4961msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
4962msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
4963
4964#: builtin/fetch.c:273
4965#, c-format
4966msgid "object %s not found"
4967msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
4968
4969#: builtin/fetch.c:278
4970msgid "[up to date]"
4971msgstr "[đã cập nhật]"
4972
4973#: builtin/fetch.c:292
4974#, c-format
4975msgid "! %-*s %-*s -> %s  (can't fetch in current branch)"
4976msgstr "! %-*s %-*s -> %s  (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
4977
4978#: builtin/fetch.c:293 builtin/fetch.c:379
4979msgid "[rejected]"
4980msgstr "[Bị từ chối]"
4981
4982#: builtin/fetch.c:304
4983msgid "[tag update]"
4984msgstr "[cập nhật thẻ]"
4985
4986#: builtin/fetch.c:306 builtin/fetch.c:341 builtin/fetch.c:359
4987msgid "  (unable to update local ref)"
4988msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
4989
4990#: builtin/fetch.c:324
4991msgid "[new tag]"
4992msgstr "[thẻ mới]"
4993
4994#: builtin/fetch.c:327
4995msgid "[new branch]"
4996msgstr "[nhánh mới]"
4997
4998#: builtin/fetch.c:330
4999msgid "[new ref]"
5000msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
5001
5002#: builtin/fetch.c:375
5003msgid "unable to update local ref"
5004msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
5005
5006#: builtin/fetch.c:375
5007msgid "forced update"
5008msgstr "cưỡng bức cập nhật"
5009
5010#: builtin/fetch.c:381
5011msgid "(non-fast-forward)"
5012msgstr "(non-fast-forward)"
5013
5014#: builtin/fetch.c:412 builtin/fetch.c:718
5015#, c-format
5016msgid "cannot open %s: %s\n"
5017msgstr "không thể mở %s: %s\n"
5018
5019#: builtin/fetch.c:421
5020#, c-format
5021msgid "%s did not send all necessary objects\n"
5022msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
5023
5024#: builtin/fetch.c:520
5025#, c-format
5026msgid "From %.*s\n"
5027msgstr "Từ %.*s\n"
5028
5029#: builtin/fetch.c:531
5030#, c-format
5031msgid ""
5032"some local refs could not be updated; try running\n"
5033" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
5034msgstr ""
5035"một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
5036" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
5037
5038#: builtin/fetch.c:581
5039#, c-format
5040msgid "   (%s will become dangling)"
5041msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
5042
5043#: builtin/fetch.c:582
5044#, c-format
5045msgid "   (%s has become dangling)"
5046msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
5047
5048#: builtin/fetch.c:589
5049msgid "[deleted]"
5050msgstr "[đã xóa]"
5051
5052#: builtin/fetch.c:590 builtin/remote.c:1055
5053msgid "(none)"
5054msgstr "(không)"
5055
5056#: builtin/fetch.c:708
5057#, c-format
5058msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
5059msgstr ""
5060"Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không "
5061"phải kho trần (bare)"
5062
5063#: builtin/fetch.c:742
5064#, c-format
5065msgid "Don't know how to fetch from %s"
5066msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
5067
5068#: builtin/fetch.c:823
5069#, c-format
5070msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
5071msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
5072
5073#: builtin/fetch.c:826
5074#, c-format
5075msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
5076msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
5077
5078#: builtin/fetch.c:928
5079#, c-format
5080msgid "Fetching %s\n"
5081msgstr "Đang lấy về %s\n"
5082
5083#: builtin/fetch.c:930 builtin/remote.c:100
5084#, c-format
5085msgid "Could not fetch %s"
5086msgstr "không thể lấy về %s"
5087
5088#: builtin/fetch.c:949
5089msgid ""
5090"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
5091"remote name from which new revisions should be fetched."
5092msgstr ""
5093"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
5094"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
5095
5096#: builtin/fetch.c:969
5097msgid "You need to specify a tag name."
5098msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
5099
5100#: builtin/fetch.c:1015
5101msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
5102msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
5103
5104#: builtin/fetch.c:1017
5105msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
5106msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
5107
5108#: builtin/fetch.c:1036
5109msgid "fetch --all does not take a repository argument"
5110msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
5111
5112#: builtin/fetch.c:1038
5113msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
5114msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
5115
5116#: builtin/fetch.c:1049
5117#, c-format
5118msgid "No such remote or remote group: %s"
5119msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
5120
5121#: builtin/fetch.c:1057
5122msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
5123msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
5124
5125#: builtin/fmt-merge-msg.c:13
5126msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
5127msgstr ""
5128"git fmt-merge-msg [-m <thông điệp>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
5129
5130#: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:700
5131#: builtin/merge.c:203 builtin/show-branch.c:655 builtin/show-ref.c:179
5132#: builtin/tag.c:446 parse-options.h:133 parse-options.h:243
5133msgid "n"
5134msgstr "n"
5135
5136#: builtin/fmt-merge-msg.c:664
5137msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
5138msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
5139
5140#: builtin/fmt-merge-msg.c:667
5141msgid "alias for --log (deprecated)"
5142msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
5143
5144#: builtin/fmt-merge-msg.c:670
5145msgid "text"
5146msgstr "văn bản"
5147
5148#: builtin/fmt-merge-msg.c:671
5149msgid "use <text> as start of message"
5150msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
5151
5152#: builtin/fmt-merge-msg.c:672
5153msgid "file to read from"
5154msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
5155
5156#: builtin/for-each-ref.c:979
5157msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]"
5158msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]"
5159
5160#: builtin/for-each-ref.c:994
5161msgid "quote placeholders suitably for shells"
5162msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
5163
5164#: builtin/for-each-ref.c:996
5165msgid "quote placeholders suitably for perl"
5166msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
5167
5168#: builtin/for-each-ref.c:998
5169msgid "quote placeholders suitably for python"
5170msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
5171
5172#: builtin/for-each-ref.c:1000
5173msgid "quote placeholders suitably for tcl"
5174msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl"
5175
5176#: builtin/for-each-ref.c:1003
5177msgid "show only <n> matched refs"
5178msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
5179
5180#: builtin/for-each-ref.c:1004
5181msgid "format"
5182msgstr "định dạng"
5183
5184#: builtin/for-each-ref.c:1004
5185msgid "format to use for the output"
5186msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
5187
5188#: builtin/for-each-ref.c:1005
5189msgid "key"
5190msgstr "khóa"
5191
5192#: builtin/for-each-ref.c:1006
5193msgid "field name to sort on"
5194msgstr "tên trường cần sắp xếp"
5195
5196#: builtin/fsck.c:608
5197msgid "git fsck [options] [<object>...]"
5198msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]"
5199
5200#: builtin/fsck.c:614
5201msgid "show unreachable objects"
5202msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
5203
5204#: builtin/fsck.c:615
5205msgid "show dangling objects"
5206msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
5207
5208#: builtin/fsck.c:616
5209msgid "report tags"
5210msgstr "báo cáo các thẻ"
5211
5212#: builtin/fsck.c:617
5213msgid "report root nodes"
5214msgstr "báo cáo node gốc"
5215
5216#: builtin/fsck.c:618
5217msgid "make index objects head nodes"
5218msgstr "tạo “ index objects head nodes”"
5219
5220#: builtin/fsck.c:619
5221msgid "make reflogs head nodes (default)"
5222msgstr "tạo  reflogs head nodes (mặc định)"
5223
5224#: builtin/fsck.c:620
5225msgid "also consider packs and alternate objects"
5226msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
5227
5228#: builtin/fsck.c:621
5229msgid "enable more strict checking"
5230msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
5231
5232#: builtin/fsck.c:623
5233msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
5234msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
5235
5236#: builtin/fsck.c:624 builtin/prune.c:134
5237msgid "show progress"
5238msgstr "hiển thị quá trình"
5239
5240#: builtin/gc.c:22
5241msgid "git gc [options]"
5242msgstr "git gc [các-tùy-chọn]"
5243
5244#: builtin/gc.c:63
5245#, c-format
5246msgid "Invalid %s: '%s'"
5247msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
5248
5249#: builtin/gc.c:90
5250#, c-format
5251msgid "insanely long object directory %.*s"
5252msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ  %.*s"
5253
5254#: builtin/gc.c:179
5255msgid "prune unreferenced objects"
5256msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
5257
5258#: builtin/gc.c:181
5259msgid "be more thorough (increased runtime)"
5260msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
5261
5262#: builtin/gc.c:182
5263msgid "enable auto-gc mode"
5264msgstr "bật chế độ auto-gc"
5265
5266#: builtin/gc.c:222
5267#, c-format
5268msgid ""
5269"Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
5270"run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
5271msgstr ""
5272"Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
5273"chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm "
5274"chi tiết.\n"
5275
5276#: builtin/gc.c:249
5277msgid ""
5278"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
5279msgstr ""
5280"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
5281"để xóa bỏ chúng đi."
5282
5283#: builtin/grep.c:22
5284msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
5285msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-dẫn>...]"
5286
5287#: builtin/grep.c:217
5288#, c-format
5289msgid "grep: failed to create thread: %s"
5290msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
5291
5292#: builtin/grep.c:364
5293#, c-format
5294msgid "Failed to chdir: %s"
5295msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
5296
5297#: builtin/grep.c:442 builtin/grep.c:477
5298#, c-format
5299msgid "unable to read tree (%s)"
5300msgstr "không thể đọc cây (%s)"
5301
5302#: builtin/grep.c:492
5303#, c-format
5304msgid "unable to grep from object of type %s"
5305msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
5306
5307#: builtin/grep.c:550
5308#, c-format
5309msgid "switch `%c' expects a numerical value"
5310msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
5311
5312#: builtin/grep.c:567
5313#, c-format
5314msgid "cannot open '%s'"
5315msgstr "không mở được “%s”"
5316
5317#: builtin/grep.c:642
5318msgid "search in index instead of in the work tree"
5319msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
5320
5321#: builtin/grep.c:644
5322msgid "find in contents not managed by git"
5323msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
5324
5325#: builtin/grep.c:646
5326msgid "search in both tracked and untracked files"
5327msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
5328
5329#: builtin/grep.c:648
5330msgid "search also in ignored files"
5331msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
5332
5333#: builtin/grep.c:651
5334msgid "show non-matching lines"
5335msgstr "hiển thị  những dòng không khớp với mẫu"
5336
5337#: builtin/grep.c:653
5338msgid "case insensitive matching"
5339msgstr "phân biệt chữ hoa/thường"
5340
5341#: builtin/grep.c:655
5342msgid "match patterns only at word boundaries"
5343msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
5344
5345#: builtin/grep.c:657
5346msgid "process binary files as text"
5347msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
5348
5349#: builtin/grep.c:659
5350msgid "don't match patterns in binary files"
5351msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
5352
5353#: builtin/grep.c:662
5354msgid "descend at most <depth> levels"
5355msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
5356
5357#: builtin/grep.c:666
5358msgid "use extended POSIX regular expressions"
5359msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
5360
5361#: builtin/grep.c:669
5362msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
5363msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
5364
5365#: builtin/grep.c:672
5366msgid "interpret patterns as fixed strings"
5367msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
5368
5369#: builtin/grep.c:675
5370msgid "use Perl-compatible regular expressions"
5371msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
5372
5373#: builtin/grep.c:678
5374msgid "show line numbers"
5375msgstr "hiển thị số của dòng"
5376
5377#: builtin/grep.c:679
5378msgid "don't show filenames"
5379msgstr "không hiển thị tên tập tin"
5380
5381#: builtin/grep.c:680
5382msgid "show filenames"
5383msgstr "hiển thị các tên tập tin"
5384
5385#: builtin/grep.c:682
5386msgid "show filenames relative to top directory"
5387msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
5388
5389#: builtin/grep.c:684
5390msgid "show only filenames instead of matching lines"
5391msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
5392
5393#: builtin/grep.c:686
5394msgid "synonym for --files-with-matches"
5395msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
5396
5397#: builtin/grep.c:689
5398msgid "show only the names of files without match"
5399msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
5400
5401#: builtin/grep.c:691
5402msgid "print NUL after filenames"
5403msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
5404
5405#: builtin/grep.c:693
5406msgid "show the number of matches instead of matching lines"
5407msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
5408
5409#: builtin/grep.c:694
5410msgid "highlight matches"
5411msgstr "tô sáng cái khớp"
5412
5413#: builtin/grep.c:696
5414msgid "print empty line between matches from different files"
5415msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
5416
5417#: builtin/grep.c:698
5418msgid "show filename only once above matches from same file"
5419msgstr ""
5420"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
5421
5422#: builtin/grep.c:701
5423msgid "show <n> context lines before and after matches"
5424msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
5425
5426#: builtin/grep.c:704
5427msgid "show <n> context lines before matches"
5428msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
5429
5430#: builtin/grep.c:706
5431msgid "show <n> context lines after matches"
5432msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
5433
5434#: builtin/grep.c:707
5435msgid "shortcut for -C NUM"
5436msgstr "Dạng tắt cho -C SỐ"
5437
5438#: builtin/grep.c:710
5439msgid "show a line with the function name before matches"
5440msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
5441
5442#: builtin/grep.c:712
5443msgid "show the surrounding function"
5444msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
5445
5446#: builtin/grep.c:715
5447msgid "read patterns from file"
5448msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
5449
5450#: builtin/grep.c:717
5451msgid "match <pattern>"
5452msgstr "match <mẫu>"
5453
5454#: builtin/grep.c:719
5455msgid "combine patterns specified with -e"
5456msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
5457
5458#: builtin/grep.c:731
5459msgid "indicate hit with exit status without output"
5460msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
5461
5462#: builtin/grep.c:733
5463msgid "show only matches from files that match all patterns"
5464msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
5465
5466#: builtin/grep.c:735
5467msgid "show parse tree for grep expression"
5468msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
5469
5470#: builtin/grep.c:739
5471msgid "pager"
5472msgstr "trang giấy"
5473
5474#: builtin/grep.c:739
5475msgid "show matching files in the pager"
5476msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
5477
5478#: builtin/grep.c:742
5479msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
5480msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
5481
5482#: builtin/grep.c:743 builtin/show-ref.c:188
5483msgid "show usage"
5484msgstr "hiển thị cách dùng"
5485
5486#: builtin/grep.c:810
5487msgid "no pattern given."
5488msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
5489
5490#: builtin/grep.c:865
5491msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
5492msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
5493
5494#: builtin/grep.c:888
5495msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
5496msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
5497
5498#: builtin/grep.c:893
5499msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
5500msgstr ""
5501"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
5502"quan đến revs."
5503
5504#: builtin/grep.c:896
5505msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
5506msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
5507
5508#: builtin/grep.c:904
5509msgid "both --cached and trees are given."
5510msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
5511
5512#: builtin/hash-object.c:60
5513msgid ""
5514"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file>|--no-filters] [--stdin] [--] "
5515"<file>..."
5516msgstr ""
5517"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] "
5518"[--] <tập-tin>..."
5519
5520#: builtin/hash-object.c:61
5521msgid "git hash-object  --stdin-paths < <list-of-paths>"
5522msgstr "git hash-object  --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
5523
5524#: builtin/hash-object.c:72
5525msgid "type"
5526msgstr "kiểu"
5527
5528#: builtin/hash-object.c:72
5529msgid "object type"
5530msgstr "kiểu đối tượng"
5531
5532#: builtin/hash-object.c:73
5533msgid "write the object into the object database"
5534msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
5535
5536#: builtin/hash-object.c:74
5537msgid "read the object from stdin"
5538msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
5539
5540#: builtin/hash-object.c:76
5541msgid "store file as is without filters"
5542msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
5543
5544#: builtin/hash-object.c:77
5545msgid "process file as it were from this path"
5546msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
5547
5548#: builtin/help.c:41
5549msgid "print all available commands"
5550msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
5551
5552#: builtin/help.c:42
5553msgid "print list of useful guides"
5554msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
5555
5556#: builtin/help.c:43
5557msgid "show man page"
5558msgstr "hiển thị trang man"
5559
5560#: builtin/help.c:44
5561msgid "show manual in web browser"
5562msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
5563
5564#: builtin/help.c:46
5565msgid "show info page"
5566msgstr "hiện trang info"
5567
5568#: builtin/help.c:52
5569msgid "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [command]"
5570msgstr "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [lệnh]"
5571
5572#: builtin/help.c:64
5573#, c-format
5574msgid "unrecognized help format '%s'"
5575msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
5576
5577#: builtin/help.c:92
5578msgid "Failed to start emacsclient."
5579msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
5580
5581#: builtin/help.c:105
5582msgid "Failed to parse emacsclient version."
5583msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
5584
5585#: builtin/help.c:113
5586#, c-format
5587msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
5588msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
5589
5590#: builtin/help.c:131 builtin/help.c:159 builtin/help.c:168 builtin/help.c:176
5591#, c-format
5592msgid "failed to exec '%s': %s"
5593msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
5594
5595#: builtin/help.c:216
5596#, c-format
5597msgid ""
5598"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
5599"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
5600msgstr ""
5601"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
5602"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
5603
5604#: builtin/help.c:228
5605#, c-format
5606msgid ""
5607"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
5608"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
5609msgstr ""
5610"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
5611"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
5612
5613#: builtin/help.c:349
5614#, c-format
5615msgid "'%s': unknown man viewer."
5616msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
5617
5618#: builtin/help.c:366
5619msgid "no man viewer handled the request"
5620msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
5621
5622#: builtin/help.c:374
5623msgid "no info viewer handled the request"
5624msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
5625
5626#: builtin/help.c:420
5627msgid "Defining attributes per path"
5628msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
5629
5630#: builtin/help.c:421
5631msgid "A Git glossary"
5632msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
5633
5634#: builtin/help.c:422
5635msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
5636msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
5637
5638#: builtin/help.c:423
5639msgid "Defining submodule properties"
5640msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
5641
5642#: builtin/help.c:424
5643msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
5644msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
5645
5646#: builtin/help.c:425
5647msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
5648msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
5649
5650#: builtin/help.c:426
5651msgid "An overview of recommended workflows with Git"
5652msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
5653
5654#: builtin/help.c:438
5655msgid "The common Git guides are:\n"
5656msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
5657
5658#: builtin/help.c:460 builtin/help.c:476
5659#, c-format
5660msgid "usage: %s%s"
5661msgstr "cách sử dụng: %s%s"
5662
5663#: builtin/help.c:492
5664#, c-format
5665msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
5666msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
5667
5668#: builtin/index-pack.c:184
5669#, c-format
5670msgid "object type mismatch at %s"
5671msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
5672
5673#: builtin/index-pack.c:204
5674msgid "object of unexpected type"
5675msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
5676
5677#: builtin/index-pack.c:244
5678#, c-format
5679msgid "cannot fill %d byte"
5680msgid_plural "cannot fill %d bytes"
5681msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
5682msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
5683
5684#: builtin/index-pack.c:254
5685msgid "early EOF"
5686msgstr "vừa đúng lúc EOF"
5687
5688#: builtin/index-pack.c:255
5689msgid "read error on input"
5690msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
5691
5692#: builtin/index-pack.c:267
5693msgid "used more bytes than were available"
5694msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
5695
5696#: builtin/index-pack.c:274
5697msgid "pack too large for current definition of off_t"
5698msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
5699
5700#: builtin/index-pack.c:290
5701#, c-format
5702msgid "unable to create '%s'"
5703msgstr "không thể tạo “%s”"
5704
5705#: builtin/index-pack.c:295
5706#, c-format
5707msgid "cannot open packfile '%s'"
5708msgstr "không thể mở packfile “%s”"
5709
5710#: builtin/index-pack.c:309
5711msgid "pack signature mismatch"
5712msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
5713
5714#: builtin/index-pack.c:311
5715#, c-format
5716msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
5717msgstr "không hỗ trợ phiên bản pack %<PRIu32>"
5718
5719#: builtin/index-pack.c:329
5720#, c-format
5721msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
5722msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
5723
5724#: builtin/index-pack.c:451
5725#, c-format
5726msgid "inflate returned %d"
5727msgstr "xả nén trả về %d"
5728
5729#: builtin/index-pack.c:500
5730msgid "offset value overflow for delta base object"
5731msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
5732
5733#: builtin/index-pack.c:508
5734msgid "delta base offset is out of bound"
5735msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
5736
5737#: builtin/index-pack.c:516
5738#, c-format
5739msgid "unknown object type %d"
5740msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
5741
5742#: builtin/index-pack.c:547
5743msgid "cannot pread pack file"
5744msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
5745
5746#: builtin/index-pack.c:549
5747#, c-format
5748msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
5749msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
5750msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
5751msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
5752
5753#: builtin/index-pack.c:575
5754msgid "serious inflate inconsistency"
5755msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
5756
5757#: builtin/index-pack.c:666 builtin/index-pack.c:672 builtin/index-pack.c:695
5758#: builtin/index-pack.c:729 builtin/index-pack.c:738
5759#, c-format
5760msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
5761msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
5762
5763#: builtin/index-pack.c:669 builtin/pack-objects.c:170
5764#: builtin/pack-objects.c:262
5765#, c-format
5766msgid "unable to read %s"
5767msgstr "không thể đọc %s"
5768
5769#: builtin/index-pack.c:735
5770#, c-format
5771msgid "cannot read existing object %s"
5772msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
5773
5774#: builtin/index-pack.c:749
5775#, c-format
5776msgid "invalid blob object %s"
5777msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
5778
5779#: builtin/index-pack.c:763
5780#, c-format
5781msgid "invalid %s"
5782msgstr "%s không hợp lệ"
5783
5784#: builtin/index-pack.c:766
5785msgid "Error in object"
5786msgstr "Lỗi trong đối tượng"
5787
5788#: builtin/index-pack.c:768
5789#, c-format
5790msgid "Not all child objects of %s are reachable"
5791msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
5792
5793#: builtin/index-pack.c:838 builtin/index-pack.c:868
5794msgid "failed to apply delta"
5795msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
5796
5797#: builtin/index-pack.c:1009
5798msgid "Receiving objects"
5799msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
5800
5801#: builtin/index-pack.c:1009
5802msgid "Indexing objects"
5803msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
5804
5805#: builtin/index-pack.c:1035
5806msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
5807msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
5808
5809#: builtin/index-pack.c:1040
5810msgid "cannot fstat packfile"
5811msgstr "không thể fstat packfile"
5812
5813#: builtin/index-pack.c:1043
5814msgid "pack has junk at the end"
5815msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
5816
5817#: builtin/index-pack.c:1054
5818msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
5819msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
5820
5821#: builtin/index-pack.c:1077
5822msgid "Resolving deltas"
5823msgstr "Đang phân giải các delta"
5824
5825#: builtin/index-pack.c:1087
5826#, c-format
5827msgid "unable to create thread: %s"
5828msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
5829
5830#: builtin/index-pack.c:1129
5831msgid "confusion beyond insanity"
5832msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
5833
5834#: builtin/index-pack.c:1137
5835#, c-format
5836msgid "completed with %d local objects"
5837msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
5838
5839#: builtin/index-pack.c:1147
5840#, c-format
5841msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
5842msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
5843
5844#: builtin/index-pack.c:1151
5845#, c-format
5846msgid "pack has %d unresolved delta"
5847msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
5848msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
5849msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
5850
5851#: builtin/index-pack.c:1176
5852#, c-format
5853msgid "unable to deflate appended object (%d)"
5854msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)"
5855
5856#: builtin/index-pack.c:1255
5857#, c-format
5858msgid "local object %s is corrupt"
5859msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
5860
5861#: builtin/index-pack.c:1279
5862msgid "error while closing pack file"
5863msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack"
5864
5865#: builtin/index-pack.c:1292
5866#, c-format
5867msgid "cannot write keep file '%s'"
5868msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
5869
5870#: builtin/index-pack.c:1300
5871#, c-format
5872msgid "cannot close written keep file '%s'"
5873msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
5874
5875#: builtin/index-pack.c:1313
5876msgid "cannot store pack file"
5877msgstr "không thể lưu tập tin pack"
5878
5879#: builtin/index-pack.c:1324
5880msgid "cannot store index file"
5881msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
5882
5883#: builtin/index-pack.c:1357
5884#, c-format
5885msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
5886msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
5887
5888#: builtin/index-pack.c:1363
5889#, c-format
5890msgid "invalid number of threads specified (%d)"
5891msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
5892
5893#: builtin/index-pack.c:1367 builtin/index-pack.c:1545
5894#, c-format
5895msgid "no threads support, ignoring %s"
5896msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
5897
5898#: builtin/index-pack.c:1425
5899#, c-format
5900msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
5901msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có “%s”"
5902
5903#: builtin/index-pack.c:1427
5904#, c-format
5905msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
5906msgstr "Không thể mở tập tin “pack idx” cho “%s”"
5907
5908#: builtin/index-pack.c:1474
5909#, c-format
5910msgid "non delta: %d object"
5911msgid_plural "non delta: %d objects"
5912msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
5913msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
5914
5915#: builtin/index-pack.c:1481
5916#, c-format
5917msgid "chain length = %d: %lu object"
5918msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
5919msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
5920msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
5921
5922#: builtin/index-pack.c:1509
5923msgid "Cannot come back to cwd"
5924msgstr "Không thể quay lại cwd"
5925
5926#: builtin/index-pack.c:1557 builtin/index-pack.c:1560
5927#: builtin/index-pack.c:1572 builtin/index-pack.c:1576
5928#, c-format
5929msgid "bad %s"
5930msgstr "%s sai"
5931
5932#: builtin/index-pack.c:1590
5933msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
5934msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
5935
5936#: builtin/index-pack.c:1594 builtin/index-pack.c:1604
5937#, c-format
5938msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
5939msgstr "tên tập tin packfile “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
5940
5941#: builtin/index-pack.c:1613
5942msgid "--verify with no packfile name given"
5943msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
5944
5945#: builtin/init-db.c:35
5946#, c-format
5947msgid "Could not make %s writable by group"
5948msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
5949
5950#: builtin/init-db.c:62
5951#, c-format
5952msgid "insanely long template name %s"
5953msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
5954
5955#: builtin/init-db.c:67
5956#, c-format
5957msgid "cannot stat '%s'"
5958msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về “%s”"
5959
5960#: builtin/init-db.c:73
5961#, c-format
5962msgid "cannot stat template '%s'"
5963msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu “%s”"
5964
5965#: builtin/init-db.c:80
5966#, c-format
5967msgid "cannot opendir '%s'"
5968msgstr "không thể opendir “%s”"
5969
5970#: builtin/init-db.c:97
5971#, c-format
5972msgid "cannot readlink '%s'"
5973msgstr "không thể readlink “%s”"
5974
5975#: builtin/init-db.c:99
5976#, c-format
5977msgid "insanely long symlink %s"
5978msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s"
5979
5980#: builtin/init-db.c:102
5981#, c-format
5982msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
5983msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s” “%s”"
5984
5985#: builtin/init-db.c:106
5986#, c-format
5987msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
5988msgstr "không thể sao chép %s sang %s"
5989
5990#: builtin/init-db.c:110
5991#, c-format
5992msgid "ignoring template %s"
5993msgstr "đang lờ đi mẫu %s"
5994
5995#: builtin/init-db.c:133
5996#, c-format
5997msgid "insanely long template path %s"
5998msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ  %s"
5999
6000#: builtin/init-db.c:141
6001#, c-format
6002msgid "templates not found %s"
6003msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
6004
6005#: builtin/init-db.c:154
6006#, c-format
6007msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
6008msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
6009
6010#: builtin/init-db.c:192
6011#, c-format
6012msgid "insane git directory %s"
6013msgstr "thư mục git điên rồ %s"
6014
6015#: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326
6016#, c-format
6017msgid "%s already exists"
6018msgstr "%s đã có từ trước rồi"
6019
6020#: builtin/init-db.c:355
6021#, c-format
6022msgid "unable to handle file type %d"
6023msgstr "không thể nắm (handle) tập tin kiểu %d"
6024
6025#: builtin/init-db.c:358
6026#, c-format
6027msgid "unable to move %s to %s"
6028msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
6029
6030#: builtin/init-db.c:363
6031#, c-format
6032msgid "Could not create git link %s"
6033msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
6034
6035#.
6036#. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
6037#. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
6038#. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
6039#.
6040#: builtin/init-db.c:420
6041#, c-format
6042msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
6043msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
6044
6045#: builtin/init-db.c:421
6046msgid "Reinitialized existing"
6047msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
6048
6049#: builtin/init-db.c:421
6050msgid "Initialized empty"
6051msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
6052
6053#: builtin/init-db.c:422
6054msgid " shared"
6055msgstr " đã chia sẻ"
6056
6057#: builtin/init-db.c:441
6058msgid "cannot tell cwd"
6059msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
6060
6061#: builtin/init-db.c:467
6062msgid ""
6063"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--shared"
6064"[=<permissions>]] [directory]"
6065msgstr ""
6066"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
6067"quyền>]] [thư-mục]"
6068
6069#: builtin/init-db.c:490
6070msgid "permissions"
6071msgstr "các quyền"
6072
6073#: builtin/init-db.c:491
6074msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
6075msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
6076
6077#: builtin/init-db.c:493 builtin/prune-packed.c:75
6078msgid "be quiet"
6079msgstr "im lặng"
6080
6081#: builtin/init-db.c:522 builtin/init-db.c:529
6082#, c-format
6083msgid "cannot mkdir %s"
6084msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
6085
6086#: builtin/init-db.c:533
6087#, c-format
6088msgid "cannot chdir to %s"
6089msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
6090
6091#: builtin/init-db.c:555
6092#, c-format
6093msgid ""
6094"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
6095"dir=<directory>)"
6096msgstr ""
6097"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
6098"dir=<thư-mục>)"
6099
6100#: builtin/init-db.c:579
6101msgid "Cannot access current working directory"
6102msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
6103
6104#: builtin/init-db.c:586
6105#, c-format
6106msgid "Cannot access work tree '%s'"
6107msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
6108
6109#: builtin/log.c:41
6110msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]\n"
6111msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>...]\n"
6112
6113#: builtin/log.c:42
6114msgid "   or: git show [options] <object>..."
6115msgstr "  hay: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..."
6116
6117#: builtin/log.c:124
6118msgid "suppress diff output"
6119msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
6120
6121#: builtin/log.c:125
6122msgid "show source"
6123msgstr "hiển thị mã nguồn"
6124
6125#: builtin/log.c:126
6126msgid "Use mail map file"
6127msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
6128
6129#: builtin/log.c:127
6130msgid "decorate options"
6131msgstr "các tùy chọn trang trí"
6132
6133#: builtin/log.c:230
6134#, c-format
6135msgid "Final output: %d %s\n"
6136msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
6137
6138#: builtin/log.c:453 builtin/log.c:545
6139#, c-format
6140msgid "Could not read object %s"
6141msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
6142
6143#: builtin/log.c:569
6144#, c-format
6145msgid "Unknown type: %d"
6146msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
6147
6148#: builtin/log.c:669
6149msgid "format.headers without value"
6150msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
6151
6152#: builtin/log.c:751
6153msgid "name of output directory is too long"
6154msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
6155
6156#: builtin/log.c:767
6157#, c-format
6158msgid "Cannot open patch file %s"
6159msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
6160
6161#: builtin/log.c:781
6162msgid "Need exactly one range."
6163msgstr "Cần chính xác một vùng."
6164
6165#: builtin/log.c:789
6166msgid "Not a range."
6167msgstr "Không phải là một vùng."
6168
6169#: builtin/log.c:891
6170msgid "Cover letter needs email format"
6171msgstr "”Cover letter” cần cho định dạng thư"
6172
6173#: builtin/log.c:967
6174#, c-format
6175msgid "insane in-reply-to: %s"
6176msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
6177
6178#: builtin/log.c:995
6179msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
6180msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
6181
6182#: builtin/log.c:1040
6183msgid "Two output directories?"
6184msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
6185
6186#: builtin/log.c:1155
6187msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
6188msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
6189
6190#: builtin/log.c:1158
6191msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
6192msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
6193
6194#: builtin/log.c:1162
6195msgid "print patches to standard out"
6196msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
6197
6198#: builtin/log.c:1164
6199msgid "generate a cover letter"
6200msgstr "tạo bì thư"
6201
6202#: builtin/log.c:1166
6203msgid "use simple number sequence for output file names"
6204msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
6205
6206#: builtin/log.c:1167
6207msgid "sfx"
6208msgstr "sfx"
6209
6210#: builtin/log.c:1168
6211msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
6212msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
6213
6214#: builtin/log.c:1170
6215msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
6216msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
6217
6218#: builtin/log.c:1172
6219msgid "mark the series as Nth re-roll"
6220msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
6221
6222#: builtin/log.c:1174
6223msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
6224msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
6225
6226#: builtin/log.c:1177
6227msgid "store resulting files in <dir>"
6228msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
6229
6230#: builtin/log.c:1180
6231msgid "don't strip/add [PATCH]"
6232msgstr "không strip/add [VÁ]"
6233
6234#: builtin/log.c:1183
6235msgid "don't output binary diffs"
6236msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
6237
6238#: builtin/log.c:1185
6239msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
6240msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
6241
6242#: builtin/log.c:1187
6243msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
6244msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
6245
6246#: builtin/log.c:1189
6247msgid "Messaging"
6248msgstr "Lời nhắn"
6249
6250#: builtin/log.c:1190
6251msgid "header"
6252msgstr "đầu đề thư"
6253
6254#: builtin/log.c:1191
6255msgid "add email header"
6256msgstr "thêm đầu đề thư"
6257
6258#: builtin/log.c:1192 builtin/log.c:1194
6259msgid "email"
6260msgstr "thư điện tử"
6261
6262#: builtin/log.c:1192
6263msgid "add To: header"
6264msgstr "thêm To: đầu đề thư"
6265
6266#: builtin/log.c:1194
6267msgid "add Cc: header"
6268msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
6269
6270#: builtin/log.c:1196
6271msgid "ident"
6272msgstr "thụt lề"
6273
6274#: builtin/log.c:1197
6275msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
6276msgstr ""
6277"đặt `Địa chỉ gửi' thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
6278
6279#: builtin/log.c:1199
6280msgid "message-id"
6281msgstr "message-id"
6282
6283#: builtin/log.c:1200
6284msgid "make first mail a reply to <message-id>"
6285msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
6286
6287#: builtin/log.c:1201 builtin/log.c:1204
6288msgid "boundary"
6289msgstr "ranh giới"
6290
6291#: builtin/log.c:1202
6292msgid "attach the patch"
6293msgstr "đính kèm miếng vá"
6294
6295#: builtin/log.c:1205
6296msgid "inline the patch"
6297msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
6298
6299#: builtin/log.c:1209
6300msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
6301msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
6302
6303#: builtin/log.c:1211
6304msgid "signature"
6305msgstr "chữ ký"
6306
6307#: builtin/log.c:1212
6308msgid "add a signature"
6309msgstr "thêm chữ ký"
6310
6311#: builtin/log.c:1214
6312msgid "don't print the patch filenames"
6313msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
6314
6315#: builtin/log.c:1288
6316#, c-format
6317msgid "invalid ident line: %s"
6318msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
6319
6320#: builtin/log.c:1303
6321msgid "-n and -k are mutually exclusive."
6322msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau."
6323
6324#: builtin/log.c:1305
6325msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
6326msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
6327
6328#: builtin/log.c:1313
6329msgid "--name-only does not make sense"
6330msgstr "--name-only không hợp lý"
6331
6332#: builtin/log.c:1315
6333msgid "--name-status does not make sense"
6334msgstr "--name-status không hợp lý"
6335
6336#: builtin/log.c:1317
6337msgid "--check does not make sense"
6338msgstr "--check không hợp lý"
6339
6340#: builtin/log.c:1340
6341msgid "standard output, or directory, which one?"
6342msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
6343
6344#: builtin/log.c:1342
6345#, c-format
6346msgid "Could not create directory '%s'"
6347msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
6348
6349#: builtin/log.c:1490
6350msgid "Failed to create output files"
6351msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
6352
6353#: builtin/log.c:1539
6354msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
6355msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giới-hạn>]]]"
6356
6357#: builtin/log.c:1594
6358#, c-format
6359msgid ""
6360"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
6361msgstr ""
6362"Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một cách "
6363"thủ công.\n"
6364
6365#: builtin/log.c:1607 builtin/log.c:1609 builtin/log.c:1621
6366#, c-format
6367msgid "Unknown commit %s"
6368msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
6369
6370#: builtin/ls-files.c:408
6371msgid "git ls-files [options] [<file>...]"
6372msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
6373
6374#: builtin/ls-files.c:465
6375msgid "identify the file status with tags"
6376msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
6377
6378#: builtin/ls-files.c:467
6379msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
6380msgstr ""
6381"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
6382"thay đổi)"
6383
6384#: builtin/ls-files.c:469
6385msgid "show cached files in the output (default)"
6386msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
6387
6388#: builtin/ls-files.c:471
6389msgid "show deleted files in the output"
6390msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
6391
6392#: builtin/ls-files.c:473
6393msgid "show modified files in the output"
6394msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
6395
6396#: builtin/ls-files.c:475
6397msgid "show other files in the output"
6398msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
6399
6400#: builtin/ls-files.c:477
6401msgid "show ignored files in the output"
6402msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
6403
6404#: builtin/ls-files.c:480
6405msgid "show staged contents' object name in the output"
6406msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được lưu trạng thái ở kết xuất"
6407
6408#: builtin/ls-files.c:482
6409msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
6410msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
6411
6412#: builtin/ls-files.c:484
6413msgid "show 'other' directories' name only"
6414msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
6415
6416#: builtin/ls-files.c:487
6417msgid "don't show empty directories"
6418msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
6419
6420#: builtin/ls-files.c:490
6421msgid "show unmerged files in the output"
6422msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
6423
6424#: builtin/ls-files.c:492
6425msgid "show resolve-undo information"
6426msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
6427
6428#: builtin/ls-files.c:494
6429msgid "skip files matching pattern"
6430msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
6431
6432#: builtin/ls-files.c:497
6433msgid "exclude patterns are read from <file>"
6434msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
6435
6436#: builtin/ls-files.c:500
6437msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
6438msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
6439
6440#: builtin/ls-files.c:502
6441msgid "add the standard git exclusions"
6442msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
6443
6444#: builtin/ls-files.c:505
6445msgid "make the output relative to the project top directory"
6446msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
6447
6448#: builtin/ls-files.c:508
6449msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
6450msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
6451
6452#: builtin/ls-files.c:509
6453msgid "tree-ish"
6454msgstr "tree-ish"
6455
6456#: builtin/ls-files.c:510
6457msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
6458msgstr ""
6459"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
6460
6461#: builtin/ls-files.c:512
6462msgid "show debugging data"
6463msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
6464
6465#: builtin/ls-tree.c:27
6466msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
6467msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
6468
6469#: builtin/ls-tree.c:125
6470msgid "only show trees"
6471msgstr "chỉ hiển thị các tree"
6472
6473#: builtin/ls-tree.c:127
6474msgid "recurse into subtrees"
6475msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
6476
6477#: builtin/ls-tree.c:129
6478msgid "show trees when recursing"
6479msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
6480
6481#: builtin/ls-tree.c:132
6482msgid "terminate entries with NUL byte"
6483msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
6484
6485#: builtin/ls-tree.c:133
6486msgid "include object size"
6487msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
6488
6489#: builtin/ls-tree.c:135 builtin/ls-tree.c:137
6490msgid "list only filenames"
6491msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
6492
6493#: builtin/ls-tree.c:140
6494msgid "use full path names"
6495msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
6496
6497#: builtin/ls-tree.c:142
6498msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
6499msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
6500
6501#: builtin/merge.c:43
6502msgid "git merge [options] [<commit>...]"
6503msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>...]"
6504
6505#: builtin/merge.c:44
6506msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>"
6507msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
6508
6509#: builtin/merge.c:45
6510msgid "git merge --abort"
6511msgstr "git merge --abort"
6512
6513#: builtin/merge.c:98
6514msgid "switch `m' requires a value"
6515msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
6516
6517#: builtin/merge.c:135
6518#, c-format
6519msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
6520msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
6521
6522#: builtin/merge.c:136
6523#, c-format
6524msgid "Available strategies are:"
6525msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
6526
6527#: builtin/merge.c:141
6528#, c-format
6529msgid "Available custom strategies are:"
6530msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
6531
6532#: builtin/merge.c:198
6533msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
6534msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
6535
6536#: builtin/merge.c:201
6537msgid "show a diffstat at the end of the merge"
6538msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
6539
6540#: builtin/merge.c:202
6541msgid "(synonym to --stat)"
6542msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
6543
6544#: builtin/merge.c:204
6545msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
6546msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
6547
6548#: builtin/merge.c:207
6549msgid "create a single commit instead of doing a merge"
6550msgstr "tạo một lần chuyển giao (commit) đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
6551
6552#: builtin/merge.c:209
6553msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
6554msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
6555
6556#: builtin/merge.c:211
6557msgid "edit message before committing"
6558msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao (commit)"
6559
6560#: builtin/merge.c:212
6561msgid "allow fast-forward (default)"
6562msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"
6563
6564#: builtin/merge.c:214
6565msgid "abort if fast-forward is not possible"
6566msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"
6567
6568#: builtin/merge.c:218
6569msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
6570msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
6571
6572#: builtin/merge.c:219 builtin/notes.c:738 builtin/revert.c:114
6573msgid "strategy"
6574msgstr "chiến lược"
6575
6576#: builtin/merge.c:220
6577msgid "merge strategy to use"
6578msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
6579
6580#: builtin/merge.c:221
6581msgid "option=value"
6582msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
6583
6584#: builtin/merge.c:222
6585msgid "option for selected merge strategy"
6586msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
6587
6588#: builtin/merge.c:224
6589msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
6590msgstr ""
6591"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"
6592
6593#: builtin/merge.c:228
6594msgid "abort the current in-progress merge"
6595msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
6596
6597#: builtin/merge.c:257
6598msgid "could not run stash."
6599msgstr "không thể chạy stash."
6600
6601#: builtin/merge.c:262
6602msgid "stash failed"
6603msgstr "stash gặp lỗi"
6604
6605#: builtin/merge.c:267
6606#, c-format
6607msgid "not a valid object: %s"
6608msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
6609
6610#: builtin/merge.c:286 builtin/merge.c:303
6611msgid "read-tree failed"
6612msgstr "read-tree gặp lỗi"
6613
6614#: builtin/merge.c:333
6615msgid " (nothing to squash)"
6616msgstr " (không có gì để squash)"
6617
6618#: builtin/merge.c:346
6619#, c-format
6620msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
6621msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
6622
6623#: builtin/merge.c:378
6624msgid "Writing SQUASH_MSG"
6625msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
6626
6627#: builtin/merge.c:380
6628msgid "Finishing SQUASH_MSG"
6629msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
6630
6631#: builtin/merge.c:403
6632#, c-format
6633msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
6634msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
6635
6636#: builtin/merge.c:453
6637#, c-format
6638msgid "'%s' does not point to a commit"
6639msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
6640
6641#: builtin/merge.c:565
6642#, c-format
6643msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
6644msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
6645
6646#: builtin/merge.c:657
6647msgid "git write-tree failed to write a tree"
6648msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
6649
6650#: builtin/merge.c:685
6651msgid "Not handling anything other than two heads merge."
6652msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
6653
6654#: builtin/merge.c:699
6655#, c-format
6656msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
6657msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
6658
6659#: builtin/merge.c:713
6660#, c-format
6661msgid "unable to write %s"
6662msgstr "không thể ghi %s"
6663
6664#: builtin/merge.c:802
6665#, c-format
6666msgid "Could not read from '%s'"
6667msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
6668
6669#: builtin/merge.c:811
6670#, c-format
6671msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
6672msgstr ""
6673"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh “git commit” để "
6674"hoàn tất việc hòa trộn.\n"
6675
6676#: builtin/merge.c:817
6677#, c-format
6678msgid ""
6679"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
6680"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
6681"\n"
6682"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
6683"the commit.\n"
6684msgstr ""
6685"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
6686"thiết,\n"
6687"đặc biệt là khi nó hòa trộn ngược dòng đã cập nhật vào trong một nhánh "
6688"topic.\n"
6689"\n"
6690"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
6691"rỗng\n"
6692"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
6693
6694#: builtin/merge.c:841
6695msgid "Empty commit message."
6696msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
6697
6698#: builtin/merge.c:853
6699#, c-format
6700msgid "Wonderful.\n"
6701msgstr "Thần kỳ.\n"
6702
6703#: builtin/merge.c:918
6704#, c-format
6705msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
6706msgstr ""
6707"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao "
6708"(commit) kết quả.\n"
6709
6710#: builtin/merge.c:934
6711#, c-format
6712msgid "'%s' is not a commit"
6713msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
6714
6715#: builtin/merge.c:975
6716msgid "No current branch."
6717msgstr "không phải nhánh hiện hành"
6718
6719#: builtin/merge.c:977
6720msgid "No remote for the current branch."
6721msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
6722
6723#: builtin/merge.c:979
6724msgid "No default upstream defined for the current branch."
6725msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
6726
6727#: builtin/merge.c:984
6728#, c-format
6729msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
6730msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
6731
6732#: builtin/merge.c:1140
6733msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
6734msgstr ""
6735"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
6736
6737#: builtin/merge.c:1156 git-pull.sh:31
6738msgid ""
6739"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
6740"Please, commit your changes before you can merge."
6741msgstr ""
6742"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
6743"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
6744
6745#: builtin/merge.c:1159 git-pull.sh:34
6746msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
6747msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
6748
6749#: builtin/merge.c:1163
6750msgid ""
6751"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
6752"Please, commit your changes before you can merge."
6753msgstr ""
6754"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
6755"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
6756
6757#: builtin/merge.c:1166
6758msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
6759msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
6760
6761#: builtin/merge.c:1175
6762msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
6763msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
6764
6765#: builtin/merge.c:1184
6766msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
6767msgstr ""
6768"Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được "
6769"đặt."
6770
6771#: builtin/merge.c:1216
6772msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
6773msgstr ""
6774"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một "
6775"head rỗng"
6776
6777#: builtin/merge.c:1219
6778msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
6779msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
6780
6781#: builtin/merge.c:1221
6782msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
6783msgstr ""
6784"Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống "
6785"rỗng"
6786
6787#: builtin/merge.c:1226
6788#, c-format
6789msgid "%s - not something we can merge"
6790msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
6791
6792#: builtin/merge.c:1277
6793#, c-format
6794msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
6795msgstr ""
6796"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
6797
6798#: builtin/merge.c:1280
6799#, c-format
6800msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
6801msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
6802
6803#. 'N'
6804#: builtin/merge.c:1283
6805#, c-format
6806msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
6807msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có chữ ký GPG."
6808
6809#: builtin/merge.c:1286
6810#, c-format
6811msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
6812msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
6813
6814#: builtin/merge.c:1370
6815#, c-format
6816msgid "Updating %s..%s\n"
6817msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
6818
6819#: builtin/merge.c:1409
6820#, c-format
6821msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
6822msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n"
6823
6824#: builtin/merge.c:1416
6825#, c-format
6826msgid "Nope.\n"
6827msgstr "Không.\n"
6828
6829#: builtin/merge.c:1448
6830msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
6831msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
6832
6833#: builtin/merge.c:1471 builtin/merge.c:1550
6834#, c-format
6835msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
6836msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
6837
6838#: builtin/merge.c:1475
6839#, c-format
6840msgid "Trying merge strategy %s...\n"
6841msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
6842
6843#: builtin/merge.c:1541
6844#, c-format
6845msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
6846msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
6847
6848#: builtin/merge.c:1543
6849#, c-format
6850msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
6851msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
6852
6853#: builtin/merge.c:1552
6854#, c-format
6855msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
6856msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
6857
6858#: builtin/merge.c:1564
6859#, c-format
6860msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
6861msgstr ""
6862"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
6863"cầu\n"
6864
6865#: builtin/merge-base.c:26
6866msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
6867msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
6868
6869#: builtin/merge-base.c:27
6870msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..."
6871msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần commit>..."
6872
6873#: builtin/merge-base.c:28
6874msgid "git merge-base --independent <commit>..."
6875msgstr "git merge-base --independent <lần commit>..."
6876
6877#: builtin/merge-base.c:29
6878msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
6879msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
6880
6881#: builtin/merge-base.c:98
6882msgid "output all common ancestors"
6883msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
6884
6885#: builtin/merge-base.c:99
6886msgid "find ancestors for a single n-way merge"
6887msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
6888
6889#: builtin/merge-base.c:100
6890msgid "list revs not reachable from others"
6891msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
6892
6893#: builtin/merge-base.c:102
6894msgid "is the first one ancestor of the other?"
6895msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
6896
6897#: builtin/merge-file.c:8
6898msgid ""
6899"git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file "
6900"file2"
6901msgstr ""
6902"git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-"
6903"gốc tập-tin2"
6904
6905#: builtin/merge-file.c:33
6906msgid "send results to standard output"
6907msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
6908
6909#: builtin/merge-file.c:34
6910msgid "use a diff3 based merge"
6911msgstr "dùng kiểu  hòa dựa trên diff3"
6912
6913#: builtin/merge-file.c:35
6914msgid "for conflicts, use our version"
6915msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
6916
6917#: builtin/merge-file.c:37
6918msgid "for conflicts, use their version"
6919msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
6920
6921#: builtin/merge-file.c:39
6922msgid "for conflicts, use a union version"
6923msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
6924
6925#: builtin/merge-file.c:42
6926msgid "for conflicts, use this marker size"
6927msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
6928
6929#: builtin/merge-file.c:43
6930msgid "do not warn about conflicts"
6931msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
6932
6933#: builtin/merge-file.c:45
6934msgid "set labels for file1/orig_file/file2"
6935msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
6936
6937#: builtin/mktree.c:67
6938msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
6939msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
6940
6941#: builtin/mktree.c:153
6942msgid "input is NUL terminated"
6943msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
6944
6945#: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:24
6946msgid "allow missing objects"
6947msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
6948
6949#: builtin/mktree.c:155
6950msgid "allow creation of more than one tree"
6951msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
6952
6953#: builtin/mv.c:14
6954msgid "git mv [options] <source>... <destination>"
6955msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>... <đích>"
6956
6957#: builtin/mv.c:64
6958msgid "force move/rename even if target exists"
6959msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
6960
6961#: builtin/mv.c:65
6962msgid "skip move/rename errors"
6963msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
6964
6965#: builtin/mv.c:108
6966#, c-format
6967msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
6968msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
6969
6970#: builtin/mv.c:112
6971msgid "bad source"
6972msgstr "nguồn sai"
6973
6974#: builtin/mv.c:115
6975msgid "can not move directory into itself"
6976msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
6977
6978#: builtin/mv.c:118
6979msgid "cannot move directory over file"
6980msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
6981
6982#: builtin/mv.c:128
6983#, c-format
6984msgid "Huh? %.*s is in index?"
6985msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
6986
6987#: builtin/mv.c:140
6988msgid "source directory is empty"
6989msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
6990
6991#: builtin/mv.c:171
6992msgid "not under version control"
6993msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
6994
6995#: builtin/mv.c:173
6996msgid "destination exists"
6997msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
6998
6999#: builtin/mv.c:181
7000#, c-format
7001msgid "overwriting '%s'"
7002msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
7003
7004#: builtin/mv.c:184
7005msgid "Cannot overwrite"
7006msgstr "Không thể ghi đè"
7007
7008#: builtin/mv.c:187
7009msgid "multiple sources for the same target"
7010msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
7011
7012#: builtin/mv.c:202
7013#, c-format
7014msgid "%s, source=%s, destination=%s"
7015msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
7016
7017#: builtin/mv.c:212
7018#, c-format
7019msgid "Renaming %s to %s\n"
7020msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
7021
7022#: builtin/mv.c:215 builtin/remote.c:731
7023#, c-format
7024msgid "renaming '%s' failed"
7025msgstr "đổi tên %s gặp lỗi"
7026
7027#: builtin/name-rev.c:259
7028msgid "git name-rev [options] <commit>..."
7029msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..."
7030
7031#: builtin/name-rev.c:260
7032msgid "git name-rev [options] --all"
7033msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all"
7034
7035#: builtin/name-rev.c:261
7036msgid "git name-rev [options] --stdin"
7037msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin"
7038
7039#: builtin/name-rev.c:313
7040msgid "print only names (no SHA-1)"
7041msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
7042
7043#: builtin/name-rev.c:314
7044msgid "only use tags to name the commits"
7045msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
7046
7047#: builtin/name-rev.c:316
7048msgid "only use refs matching <pattern>"
7049msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu (refs) khớp với <mẫu>"
7050
7051#: builtin/name-rev.c:318
7052msgid "list all commits reachable from all refs"
7053msgstr ""
7054"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
7055
7056#: builtin/name-rev.c:319
7057msgid "read from stdin"
7058msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
7059
7060#: builtin/name-rev.c:320
7061msgid "allow to print `undefined` names"
7062msgstr "cho phép hiển thị các tên “chưa định nghĩa“"
7063
7064#: builtin/name-rev.c:326
7065msgid "dereference tags in the input (internal use)"
7066msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
7067
7068#: builtin/notes.c:24
7069msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]"
7070msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]"
7071
7072#: builtin/notes.c:25
7073msgid ""
7074"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
7075"<object>] [<object>]"
7076msgstr ""
7077"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | "
7078"-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
7079
7080#: builtin/notes.c:26
7081msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
7082msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
7083
7084#: builtin/notes.c:27
7085msgid ""
7086"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
7087"<object>] [<object>]"
7088msgstr ""
7089"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | -"
7090"C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
7091
7092#: builtin/notes.c:28
7093msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<object>]"
7094msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<đối-tượng>]"
7095
7096#: builtin/notes.c:29
7097msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]"
7098msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]"
7099
7100#: builtin/notes.c:30
7101msgid ""
7102"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>"
7103msgstr ""
7104"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>"
7105
7106#: builtin/notes.c:31
7107msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
7108msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
7109
7110#: builtin/notes.c:32
7111msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
7112msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
7113
7114#: builtin/notes.c:33
7115msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]"
7116msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>...]"
7117
7118#: builtin/notes.c:34
7119msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
7120msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
7121
7122#: builtin/notes.c:35
7123msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
7124msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
7125
7126#: builtin/notes.c:40
7127msgid "git notes [list [<object>]]"
7128msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
7129
7130#: builtin/notes.c:45
7131msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
7132msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
7133
7134#: builtin/notes.c:50
7135msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
7136msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
7137
7138#: builtin/notes.c:51
7139msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
7140msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..."
7141
7142#: builtin/notes.c:56
7143msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
7144msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
7145
7146#: builtin/notes.c:61
7147msgid "git notes edit [<object>]"
7148msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
7149
7150#: builtin/notes.c:66
7151msgid "git notes show [<object>]"
7152msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
7153
7154#: builtin/notes.c:71
7155msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>"
7156msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>"
7157
7158#: builtin/notes.c:72
7159msgid "git notes merge --commit [<options>]"
7160msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
7161
7162#: builtin/notes.c:73
7163msgid "git notes merge --abort [<options>]"
7164msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
7165
7166#: builtin/notes.c:78
7167msgid "git notes remove [<object>]"
7168msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
7169
7170#: builtin/notes.c:83
7171msgid "git notes prune [<options>]"
7172msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
7173
7174#: builtin/notes.c:88
7175msgid "git notes get-ref"
7176msgstr "git notes get-ref"
7177
7178#: builtin/notes.c:137
7179#, c-format
7180msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
7181msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
7182
7183#: builtin/notes.c:141
7184msgid "could not read 'show' output"
7185msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
7186
7187#: builtin/notes.c:149
7188#, c-format
7189msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
7190msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
7191
7192#: builtin/notes.c:167 builtin/tag.c:341
7193#, c-format
7194msgid "could not create file '%s'"
7195msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
7196
7197#: builtin/notes.c:186
7198msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
7199msgstr ""
7200"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
7201
7202#: builtin/notes.c:207 builtin/notes.c:844
7203#, c-format
7204msgid "Removing note for object %s\n"
7205msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
7206
7207#: builtin/notes.c:212
7208msgid "unable to write note object"
7209msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
7210
7211#: builtin/notes.c:214
7212#, c-format
7213msgid "The note contents has been left in %s"
7214msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
7215
7216#: builtin/notes.c:248 builtin/tag.c:540
7217#, c-format
7218msgid "cannot read '%s'"
7219msgstr "không thể đọc “%s”"
7220
7221#: builtin/notes.c:250 builtin/tag.c:543
7222#, c-format
7223msgid "could not open or read '%s'"
7224msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
7225
7226#: builtin/notes.c:269 builtin/notes.c:316 builtin/notes.c:318
7227#: builtin/notes.c:378 builtin/notes.c:432 builtin/notes.c:515
7228#: builtin/notes.c:520 builtin/notes.c:595 builtin/notes.c:637
7229#: builtin/notes.c:839 builtin/tag.c:556
7230#, c-format
7231msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
7232msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
7233
7234#: builtin/notes.c:272
7235#, c-format
7236msgid "Failed to read object '%s'."
7237msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
7238
7239#: builtin/notes.c:312
7240#, c-format
7241msgid "Malformed input line: '%s'."
7242msgstr "Dòng nhập vào dị hình: “%s”."
7243
7244#: builtin/notes.c:327
7245#, c-format
7246msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
7247msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
7248
7249#: builtin/notes.c:371 builtin/notes.c:425 builtin/notes.c:498
7250#: builtin/notes.c:510 builtin/notes.c:583 builtin/notes.c:630
7251#: builtin/notes.c:904
7252msgid "too many parameters"
7253msgstr "quá nhiều đối số"
7254
7255#: builtin/notes.c:384 builtin/notes.c:643
7256#, c-format
7257msgid "No note found for object %s."
7258msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
7259
7260#: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:563
7261msgid "note contents as a string"
7262msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
7263
7264#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:566
7265msgid "note contents in a file"
7266msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
7267
7268#: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:414 builtin/notes.c:568
7269#: builtin/notes.c:571 builtin/tag.c:474
7270msgid "object"
7271msgstr "đối tượng"
7272
7273#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:569
7274msgid "reuse and edit specified note object"
7275msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
7276
7277#: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:572
7278msgid "reuse specified note object"
7279msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
7280
7281#: builtin/notes.c:417 builtin/notes.c:485
7282msgid "replace existing notes"
7283msgstr "thay thế ghi chú trước"
7284
7285#: builtin/notes.c:451
7286#, c-format
7287msgid ""
7288"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
7289"existing notes"
7290msgstr ""
7291"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
7292"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
7293
7294#: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:533
7295#, c-format
7296msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
7297msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
7298
7299#: builtin/notes.c:486
7300msgid "read objects from stdin"
7301msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
7302
7303#: builtin/notes.c:488
7304msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
7305msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
7306
7307#: builtin/notes.c:506
7308msgid "too few parameters"
7309msgstr "quá ít đối số"
7310
7311#: builtin/notes.c:527
7312#, c-format
7313msgid ""
7314"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
7315"existing notes"
7316msgstr ""
7317"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
7318"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
7319
7320#: builtin/notes.c:539
7321#, c-format
7322msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
7323msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."
7324
7325#: builtin/notes.c:588
7326#, c-format
7327msgid ""
7328"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
7329"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
7330msgstr ""
7331"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
7332"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
7333
7334#: builtin/notes.c:735
7335msgid "General options"
7336msgstr "Tùy chọn chung"
7337
7338#: builtin/notes.c:737
7339msgid "Merge options"
7340msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
7341
7342#: builtin/notes.c:739
7343msgid ""
7344"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
7345"cat_sort_uniq)"
7346msgstr ""
7347"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
7348"theirs/union/cat_sort_uniq)"
7349
7350#: builtin/notes.c:741
7351msgid "Committing unmerged notes"
7352msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
7353
7354#: builtin/notes.c:743
7355msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
7356msgstr ""
7357"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
7358"giao"
7359
7360#: builtin/notes.c:745
7361msgid "Aborting notes merge resolution"
7362msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
7363
7364#: builtin/notes.c:747
7365msgid "abort notes merge"
7366msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
7367
7368#: builtin/notes.c:842
7369#, c-format
7370msgid "Object %s has no note\n"
7371msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
7372
7373#: builtin/notes.c:854
7374msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
7375msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
7376
7377#: builtin/notes.c:857
7378msgid "read object names from the standard input"
7379msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
7380
7381#: builtin/notes.c:938
7382msgid "notes_ref"
7383msgstr "notes_ref"
7384
7385#: builtin/notes.c:939
7386msgid "use notes from <notes_ref>"
7387msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>"
7388
7389#: builtin/notes.c:974 builtin/remote.c:1598
7390#, c-format
7391msgid "Unknown subcommand: %s"
7392msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
7393
7394#: builtin/pack-objects.c:23
7395msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
7396msgstr ""
7397"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
7398"đối-tượng]"
7399
7400#: builtin/pack-objects.c:24
7401msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
7402msgstr ""
7403"git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
7404"đối-tượng]"
7405
7406#: builtin/pack-objects.c:183 builtin/pack-objects.c:186
7407#, c-format
7408msgid "deflate error (%d)"
7409msgstr "lỗi giải nén (%d)"
7410
7411#: builtin/pack-objects.c:2397
7412#, c-format
7413msgid "unsupported index version %s"
7414msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
7415
7416#: builtin/pack-objects.c:2401
7417#, c-format
7418msgid "bad index version '%s'"
7419msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
7420
7421#: builtin/pack-objects.c:2424
7422#, c-format
7423msgid "option %s does not accept negative form"
7424msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
7425
7426#: builtin/pack-objects.c:2428
7427#, c-format
7428msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
7429msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
7430
7431#: builtin/pack-objects.c:2447
7432msgid "do not show progress meter"
7433msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
7434
7435#: builtin/pack-objects.c:2449
7436msgid "show progress meter"
7437msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
7438
7439#: builtin/pack-objects.c:2451
7440msgid "show progress meter during object writing phase"
7441msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
7442
7443#: builtin/pack-objects.c:2454
7444msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
7445msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
7446
7447#: builtin/pack-objects.c:2455
7448msgid "version[,offset]"
7449msgstr "phiên bản[,offset]"
7450
7451#: builtin/pack-objects.c:2456
7452msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
7453msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
7454
7455#: builtin/pack-objects.c:2459
7456msgid "maximum size of each output pack file"
7457msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
7458
7459#: builtin/pack-objects.c:2461
7460msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
7461msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
7462
7463#: builtin/pack-objects.c:2463
7464msgid "ignore packed objects"
7465msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
7466
7467#: builtin/pack-objects.c:2465
7468msgid "limit pack window by objects"
7469msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
7470
7471#: builtin/pack-objects.c:2467
7472msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
7473msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
7474
7475#: builtin/pack-objects.c:2469
7476msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
7477msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
7478
7479#: builtin/pack-objects.c:2471
7480msgid "reuse existing deltas"
7481msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
7482
7483#: builtin/pack-objects.c:2473
7484msgid "reuse existing objects"
7485msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
7486
7487#: builtin/pack-objects.c:2475
7488msgid "use OFS_DELTA objects"
7489msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
7490
7491#: builtin/pack-objects.c:2477
7492msgid "use threads when searching for best delta matches"
7493msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
7494
7495#: builtin/pack-objects.c:2479
7496msgid "do not create an empty pack output"
7497msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rỗng"
7498
7499#: builtin/pack-objects.c:2481
7500msgid "read revision arguments from standard input"
7501msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
7502
7503#: builtin/pack-objects.c:2483
7504msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
7505msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
7506
7507#: builtin/pack-objects.c:2486
7508msgid "include objects reachable from any reference"
7509msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
7510
7511#: builtin/pack-objects.c:2489
7512msgid "include objects referred by reflog entries"
7513msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
7514
7515#: builtin/pack-objects.c:2492
7516msgid "output pack to stdout"
7517msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
7518
7519#: builtin/pack-objects.c:2494
7520msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
7521msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
7522
7523#: builtin/pack-objects.c:2496
7524msgid "keep unreachable objects"
7525msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
7526
7527#: builtin/pack-objects.c:2497 parse-options.h:141
7528msgid "time"
7529msgstr "thời-gian"
7530
7531#: builtin/pack-objects.c:2498
7532msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
7533msgstr ""
7534"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
7535
7536#: builtin/pack-objects.c:2501
7537msgid "create thin packs"
7538msgstr "tạo gói nhẹ"
7539
7540#: builtin/pack-objects.c:2503
7541msgid "ignore packs that have companion .keep file"
7542msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
7543
7544#: builtin/pack-objects.c:2505
7545msgid "pack compression level"
7546msgstr "mức nén gói"
7547
7548#: builtin/pack-objects.c:2507
7549msgid "do not hide commits by grafts"
7550msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
7551
7552#: builtin/pack-refs.c:6
7553msgid "git pack-refs [options]"
7554msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]"
7555
7556#: builtin/pack-refs.c:14
7557msgid "pack everything"
7558msgstr "đóng gói mọi thứ"
7559
7560#: builtin/pack-refs.c:15
7561msgid "prune loose refs (default)"
7562msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị mất (mặc định)"
7563
7564#: builtin/prune-packed.c:7
7565msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
7566msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
7567
7568#: builtin/prune.c:12
7569msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
7570msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]"
7571
7572#: builtin/prune.c:132
7573msgid "do not remove, show only"
7574msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
7575
7576#: builtin/prune.c:133
7577msgid "report pruned objects"
7578msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
7579
7580#: builtin/prune.c:136
7581msgid "expire objects older than <time>"
7582msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
7583
7584#: builtin/push.c:14
7585msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
7586msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
7587
7588#: builtin/push.c:45
7589msgid "tag shorthand without <tag>"
7590msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
7591
7592#: builtin/push.c:64
7593msgid "--delete only accepts plain target ref names"
7594msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
7595
7596#: builtin/push.c:99
7597msgid ""
7598"\n"
7599"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
7600msgstr ""
7601"\n"
7602"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
7603"config”."
7604
7605#: builtin/push.c:102
7606#, c-format
7607msgid ""
7608"The upstream branch of your current branch does not match\n"
7609"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
7610"on the remote, use\n"
7611"\n"
7612"    git push %s HEAD:%s\n"
7613"\n"
7614"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
7615"\n"
7616"    git push %s %s\n"
7617"%s"
7618msgstr ""
7619"Nhánh thượng nguồn (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
7620"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để push đến nhánh thượng nguồn\n"
7621"trên máy chủ, sử dụng\n"
7622"\n"
7623"    git push %s HEAD:%s\n"
7624"\n"
7625"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
7626"\n"
7627"    git push %s %s\n"
7628"%s"
7629
7630#: builtin/push.c:117
7631#, c-format
7632msgid ""
7633"You are not currently on a branch.\n"
7634"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
7635"state now, use\n"
7636"\n"
7637"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
7638msgstr ""
7639"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
7640"Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
7641"ngay bây giờ, sử dụng\n"
7642"\n"
7643"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
7644
7645#: builtin/push.c:131
7646#, c-format
7647msgid ""
7648"The current branch %s has no upstream branch.\n"
7649"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
7650"\n"
7651"    git push --set-upstream %s %s\n"
7652msgstr ""
7653"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn (upstream) nào.\n"
7654"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là thượng nguồn "
7655"(upstream), sử dụng\n"
7656"\n"
7657"    git push --set-upstream %s %s\n"
7658
7659#: builtin/push.c:139
7660#, c-format
7661msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
7662msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh thượng nguồn (upstream), từ chối push."
7663
7664#: builtin/push.c:142
7665#, c-format
7666msgid ""
7667"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
7668"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
7669"to update which remote branch."
7670msgstr ""
7671"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
7672"(upstream) của\n"
7673"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
7674"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
7675
7676#: builtin/push.c:165
7677msgid ""
7678"push.default is unset; its implicit value is changing in\n"
7679"Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
7680"and maintain the current behavior after the default changes, use:\n"
7681"\n"
7682"  git config --global push.default matching\n"
7683"\n"
7684"To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
7685"\n"
7686"  git config --global push.default simple\n"
7687"\n"
7688"See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
7689"information.\n"
7690"(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
7691"'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
7692msgstr ""
7693"biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
7694"đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
7695"Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý sau\n"
7696"những thay đổi mặc định này, hãy chạy lệnh:\n"
7697"\n"
7698"  git config --global push.default matching\n"
7699"\n"
7700"Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách xử lý mới, hãy chạy lệnh:\n"
7701"\n"
7702"  git config --global push.default simple\n"
7703"\n"
7704"Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
7705"(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
7706"tự\n"
7707"“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
7708
7709#: builtin/push.c:225
7710msgid ""
7711"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
7712msgstr ""
7713"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là "
7714"gì cả\"."
7715
7716#: builtin/push.c:232
7717msgid ""
7718"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
7719"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
7720"'git pull ...') before pushing again.\n"
7721"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7722msgstr ""
7723"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7724"phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. “git "
7725"pull...”)\n"
7726"trước khi lại push lần nữa.\n"
7727"Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi "
7728"tiết."
7729
7730#: builtin/push.c:238
7731msgid ""
7732"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
7733"counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
7734"specify branches to push or set the 'push.default' configuration variable\n"
7735"to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
7736msgstr ""
7737"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7738"phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ "
7739"muốn\n"
7740"chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
7741"default”\n"
7742"thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
7743"thôi."
7744
7745#: builtin/push.c:244
7746msgid ""
7747"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
7748"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
7749"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
7750"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7751msgstr ""
7752"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7753"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi "
7754"từ máy chủ\n"
7755"(v.d. “git pull ...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
7756"Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi "
7757"tiết."
7758
7759#: builtin/push.c:250
7760msgid ""
7761"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
7762"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
7763"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
7764"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
7765"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7766msgstr ""
7767"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
7768"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
7769"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
7770"từ máy chủ(v.d. “git pull...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
7771"Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi "
7772"tiết."
7773
7774#: builtin/push.c:257
7775msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
7776msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
7777
7778#: builtin/push.c:260
7779msgid ""
7780"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
7781"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
7782"without using the '--force' option.\n"
7783msgstr ""
7784"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
7785"không\n"
7786"phải chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến đối "
7787"tượng\n"
7788"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
7789
7790#: builtin/push.c:320
7791#, c-format
7792msgid "Pushing to %s\n"
7793msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
7794
7795#: builtin/push.c:324
7796#, c-format
7797msgid "failed to push some refs to '%s'"
7798msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến “%s”"
7799
7800#: builtin/push.c:357
7801#, c-format
7802msgid "bad repository '%s'"
7803msgstr "repository (kho) sai “%s”"
7804
7805#: builtin/push.c:358
7806msgid ""
7807"No configured push destination.\n"
7808"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
7809"repository using\n"
7810"\n"
7811"    git remote add <name> <url>\n"
7812"\n"
7813"and then push using the remote name\n"
7814"\n"
7815"    git push <name>\n"
7816msgstr ""
7817"Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
7818"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
7819"\n"
7820"    git remote add <tên> <url>\n"
7821"\n"
7822"và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
7823"\n"
7824"    git push <tên>\n"
7825
7826#: builtin/push.c:373
7827msgid "--all and --tags are incompatible"
7828msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
7829
7830#: builtin/push.c:374
7831msgid "--all can't be combined with refspecs"
7832msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
7833
7834#: builtin/push.c:379
7835msgid "--mirror and --tags are incompatible"
7836msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
7837
7838#: builtin/push.c:380
7839msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
7840msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
7841
7842#: builtin/push.c:385
7843msgid "--all and --mirror are incompatible"
7844msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
7845
7846#: builtin/push.c:445
7847msgid "repository"
7848msgstr "kho"
7849
7850#: builtin/push.c:446
7851msgid "push all refs"
7852msgstr "push tất cả refs"
7853
7854#: builtin/push.c:447
7855msgid "mirror all refs"
7856msgstr "mirror tất cả refs"
7857
7858#: builtin/push.c:449
7859msgid "delete refs"
7860msgstr "xóa refs"
7861
7862#: builtin/push.c:450
7863msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
7864msgstr ""
7865"các thẻ push (không thể sử dụng cùng với các tùy chọn --all hay --mirror)"
7866
7867#: builtin/push.c:453
7868msgid "force updates"
7869msgstr "ép buộc cập nhật"
7870
7871#: builtin/push.c:454
7872msgid "check"
7873msgstr "kiểm tra"
7874
7875#: builtin/push.c:455
7876msgid "control recursive pushing of submodules"
7877msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
7878
7879#: builtin/push.c:457
7880msgid "use thin pack"
7881msgstr "tạo gói nhẹ"
7882
7883#: builtin/push.c:458 builtin/push.c:459
7884msgid "receive pack program"
7885msgstr "nhận về chương trình pack"
7886
7887#: builtin/push.c:460
7888msgid "set upstream for git pull/status"
7889msgstr "đặt thượng nguồn (upstream) cho git pull/status"
7890
7891#: builtin/push.c:463
7892msgid "prune locally removed refs"
7893msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ"
7894
7895#: builtin/push.c:465
7896msgid "bypass pre-push hook"
7897msgstr "vòng qua “pre-push hook”"
7898
7899#: builtin/push.c:466
7900msgid "push missing but relevant tags"
7901msgstr "push bị trượt nhưng các thẻ thích hợp"
7902
7903#: builtin/push.c:476
7904msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
7905msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
7906
7907#: builtin/push.c:478
7908msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
7909msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
7910
7911#: builtin/read-tree.c:36
7912msgid ""
7913"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
7914"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
7915"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
7916msgstr ""
7917"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
7918"tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
7919"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
7920"ish3>]])"
7921
7922#: builtin/read-tree.c:109
7923msgid "write resulting index to <file>"
7924msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
7925
7926#: builtin/read-tree.c:112
7927msgid "only empty the index"
7928msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
7929
7930#: builtin/read-tree.c:114
7931msgid "Merging"
7932msgstr "Hòa trộn"
7933
7934#: builtin/read-tree.c:116
7935msgid "perform a merge in addition to a read"
7936msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
7937
7938#: builtin/read-tree.c:118
7939msgid "3-way merge if no file level merging required"
7940msgstr ""
7941"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
7942
7943#: builtin/read-tree.c:120
7944msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
7945msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
7946
7947#: builtin/read-tree.c:122
7948msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
7949msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
7950
7951#: builtin/read-tree.c:123
7952msgid "<subdirectory>/"
7953msgstr "<thư-mục-con>/"
7954
7955#: builtin/read-tree.c:124
7956msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
7957msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
7958
7959#: builtin/read-tree.c:127
7960msgid "update working tree with merge result"
7961msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
7962
7963#: builtin/read-tree.c:129
7964msgid "gitignore"
7965msgstr "gitignore"
7966
7967#: builtin/read-tree.c:130
7968msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
7969msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
7970
7971#: builtin/read-tree.c:133
7972msgid "don't check the working tree after merging"
7973msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
7974
7975#: builtin/read-tree.c:134
7976msgid "don't update the index or the work tree"
7977msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
7978
7979#: builtin/read-tree.c:136
7980msgid "skip applying sparse checkout filter"
7981msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
7982
7983#: builtin/read-tree.c:138
7984msgid "debug unpack-trees"
7985msgstr "gỡ lỗi unpack-trees"
7986
7987#: builtin/reflog.c:500
7988#, c-format
7989msgid "%s' for '%s' is not a valid timestamp"
7990msgstr "%s' cho '%s' không phải là dấu thời gian hợp lệ"
7991
7992#: builtin/reflog.c:616 builtin/reflog.c:621
7993#, c-format
7994msgid "'%s' is not a valid timestamp"
7995msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
7996
7997#: builtin/remote.c:11
7998msgid "git remote [-v | --verbose]"
7999msgstr "git remote [-v | --verbose]"
8000
8001#: builtin/remote.c:12
8002msgid ""
8003"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
8004"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
8005msgstr ""
8006"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
8007"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
8008
8009#: builtin/remote.c:13 builtin/remote.c:32
8010msgid "git remote rename <old> <new>"
8011msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
8012
8013#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:37
8014msgid "git remote remove <name>"
8015msgstr "git remote remove <tên>"
8016
8017#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:42
8018msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>)"
8019msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>)"
8020
8021#: builtin/remote.c:16
8022msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
8023msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
8024
8025#: builtin/remote.c:17
8026msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
8027msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
8028
8029#: builtin/remote.c:18
8030msgid ""
8031"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
8032msgstr ""
8033"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]"
8034
8035#: builtin/remote.c:19
8036msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
8037msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..."
8038
8039#: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:68
8040msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
8041msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
8042
8043#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
8044msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
8045msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
8046
8047#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
8048msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
8049msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
8050
8051#: builtin/remote.c:27
8052msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
8053msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
8054
8055#: builtin/remote.c:47
8056msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
8057msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..."
8058
8059#: builtin/remote.c:48
8060msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
8061msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..."
8062
8063#: builtin/remote.c:53
8064msgid "git remote show [<options>] <name>"
8065msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
8066
8067#: builtin/remote.c:58
8068msgid "git remote prune [<options>] <name>"
8069msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
8070
8071#: builtin/remote.c:63
8072msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
8073msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..."
8074
8075#: builtin/remote.c:98
8076#, c-format
8077msgid "Updating %s"
8078msgstr "Đang cập nhật %s"
8079
8080#: builtin/remote.c:130
8081msgid ""
8082"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
8083"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
8084msgstr ""
8085"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
8086"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
8087
8088#: builtin/remote.c:147
8089#, c-format
8090msgid "unknown mirror argument: %s"
8091msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
8092
8093#: builtin/remote.c:163
8094msgid "fetch the remote branches"
8095msgstr "lấy về (fetch) các nhánh từ máy chủ"
8096
8097#: builtin/remote.c:165
8098msgid "import all tags and associated objects when fetching"
8099msgstr ""
8100"nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về (fetch)"
8101
8102#: builtin/remote.c:168
8103msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
8104msgstr "hoặc không lấy về (fetch) bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
8105
8106#: builtin/remote.c:170
8107msgid "branch(es) to track"
8108msgstr "các nhánh theo vết"
8109
8110#: builtin/remote.c:171
8111msgid "master branch"
8112msgstr "nhánh master"
8113
8114#: builtin/remote.c:172
8115msgid "push|fetch"
8116msgstr "push|fetch"
8117
8118#: builtin/remote.c:173
8119msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
8120msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
8121
8122#: builtin/remote.c:185
8123msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
8124msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
8125
8126#: builtin/remote.c:187
8127msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
8128msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
8129
8130#: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:646
8131#, c-format
8132msgid "remote %s already exists."
8133msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
8134
8135#: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:650
8136#, c-format
8137msgid "'%s' is not a valid remote name"
8138msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
8139
8140#: builtin/remote.c:243
8141#, c-format
8142msgid "Could not setup master '%s'"
8143msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
8144
8145#: builtin/remote.c:299
8146#, c-format
8147msgid "more than one %s"
8148msgstr "nhiều hơn một %s"
8149
8150#: builtin/remote.c:339
8151#, c-format
8152msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
8153msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho refspec %s"
8154
8155#: builtin/remote.c:440 builtin/remote.c:448
8156msgid "(matching)"
8157msgstr "(khớp)"
8158
8159#: builtin/remote.c:452
8160msgid "(delete)"
8161msgstr "(xóa)"
8162
8163#: builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601 builtin/remote.c:607
8164#, c-format
8165msgid "Could not append '%s' to '%s'"
8166msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
8167
8168#: builtin/remote.c:639 builtin/remote.c:792 builtin/remote.c:890
8169#, c-format
8170msgid "No such remote: %s"
8171msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
8172
8173#: builtin/remote.c:656
8174#, c-format
8175msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
8176msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ “%s” thành “%s”"
8177
8178#: builtin/remote.c:662 builtin/remote.c:799
8179#, c-format
8180msgid "Could not remove config section '%s'"
8181msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình “%s”"
8182
8183#: builtin/remote.c:677
8184#, c-format
8185msgid ""
8186"Not updating non-default fetch refspec\n"
8187"\t%s\n"
8188"\tPlease update the configuration manually if necessary."
8189msgstr ""
8190"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
8191"\t%s\n"
8192"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
8193
8194#: builtin/remote.c:683
8195#, c-format
8196msgid "Could not append '%s'"
8197msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
8198
8199#: builtin/remote.c:694
8200#, c-format
8201msgid "Could not set '%s'"
8202msgstr "Không thể đặt “%s”"
8203
8204#: builtin/remote.c:716
8205#, c-format
8206msgid "deleting '%s' failed"
8207msgstr "việc xoá %s gặp lỗi"
8208
8209#: builtin/remote.c:750
8210#, c-format
8211msgid "creating '%s' failed"
8212msgstr "tạo %s gặp lỗi"
8213
8214#: builtin/remote.c:764
8215#, c-format
8216msgid "Could not remove branch %s"
8217msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh %s"
8218
8219#: builtin/remote.c:834
8220msgid ""
8221"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
8222"to delete it, use:"
8223msgid_plural ""
8224"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
8225"to delete them, use:"
8226msgstr[0] ""
8227"Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
8228"để xóa đi, sử dụng:"
8229msgstr[1] ""
8230"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
8231"đi;\n"
8232"để xóa đi, sử dụng:"
8233
8234#: builtin/remote.c:943
8235#, c-format
8236msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
8237msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
8238
8239#: builtin/remote.c:946
8240msgid " tracked"
8241msgstr " được theo vết"
8242
8243#: builtin/remote.c:948
8244msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
8245msgstr " cũ (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
8246
8247#: builtin/remote.c:950
8248msgid " ???"
8249msgstr " ???"
8250
8251#: builtin/remote.c:991
8252#, c-format
8253msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
8254msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"
8255
8256#: builtin/remote.c:998
8257#, c-format
8258msgid "rebases onto remote %s"
8259msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
8260
8261#: builtin/remote.c:1001
8262#, c-format
8263msgid " merges with remote %s"
8264msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
8265
8266#: builtin/remote.c:1002
8267msgid "    and with remote"
8268msgstr "    và với máy chủ"
8269
8270#: builtin/remote.c:1004
8271#, c-format
8272msgid "merges with remote %s"
8273msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
8274
8275#: builtin/remote.c:1005
8276msgid "   and with remote"
8277msgstr "   và với máy chủ"
8278
8279#: builtin/remote.c:1051
8280msgid "create"
8281msgstr "tạo"
8282
8283#: builtin/remote.c:1054
8284msgid "delete"
8285msgstr "xoá"
8286
8287#: builtin/remote.c:1058
8288msgid "up to date"
8289msgstr "đã cập nhật"
8290
8291#: builtin/remote.c:1061
8292msgid "fast-forwardable"
8293msgstr "có-thể-fast-forward"
8294
8295#: builtin/remote.c:1064
8296msgid "local out of date"
8297msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
8298
8299#: builtin/remote.c:1071
8300#, c-format
8301msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
8302msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
8303
8304#: builtin/remote.c:1074
8305#, c-format
8306msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
8307msgstr "    %-*s push tới %-*s (%s)"
8308
8309#: builtin/remote.c:1078
8310#, c-format
8311msgid "    %-*s forces to %s"
8312msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
8313
8314#: builtin/remote.c:1081
8315#, c-format
8316msgid "    %-*s pushes to %s"
8317msgstr "    %-*s push tới %s"
8318
8319#: builtin/remote.c:1091
8320msgid "do not query remotes"
8321msgstr "không truy vấn các máy chủ"
8322
8323#: builtin/remote.c:1118
8324#, c-format
8325msgid "* remote %s"
8326msgstr "* máy chủ %s"
8327
8328#: builtin/remote.c:1119
8329#, c-format
8330msgid "  Fetch URL: %s"
8331msgstr "  URL để lấy về (fetch): %s"
8332
8333#: builtin/remote.c:1120 builtin/remote.c:1285
8334msgid "(no URL)"
8335msgstr "(không có URL)"
8336
8337#: builtin/remote.c:1129 builtin/remote.c:1131
8338#, c-format
8339msgid "  Push  URL: %s"
8340msgstr "  URL để đẩy lên (push): %s"
8341
8342#: builtin/remote.c:1133 builtin/remote.c:1135 builtin/remote.c:1137
8343#, c-format
8344msgid "  HEAD branch: %s"
8345msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
8346
8347#: builtin/remote.c:1139
8348#, c-format
8349msgid ""
8350"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
8351msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
8352
8353#: builtin/remote.c:1151
8354#, c-format
8355msgid "  Remote branch:%s"
8356msgid_plural "  Remote branches:%s"
8357msgstr[0] "  Nhánh trên máy chủ:%s"
8358msgstr[1] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
8359
8360#: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1181
8361msgid " (status not queried)"
8362msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
8363
8364#: builtin/remote.c:1163
8365msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
8366msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
8367msgstr[0] "  Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
8368msgstr[1] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
8369
8370#: builtin/remote.c:1171
8371msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
8372msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
8373
8374#: builtin/remote.c:1178
8375#, c-format
8376msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
8377msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
8378msgstr[0] "  Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
8379msgstr[1] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
8380
8381#: builtin/remote.c:1199
8382msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
8383msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
8384
8385#: builtin/remote.c:1201
8386msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
8387msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
8388
8389#: builtin/remote.c:1216
8390msgid "Cannot determine remote HEAD"
8391msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
8392
8393#: builtin/remote.c:1218
8394msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
8395msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
8396
8397#: builtin/remote.c:1228
8398#, c-format
8399msgid "Could not delete %s"
8400msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
8401
8402#: builtin/remote.c:1236
8403#, c-format
8404msgid "Not a valid ref: %s"
8405msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s"
8406
8407#: builtin/remote.c:1238
8408#, c-format
8409msgid "Could not setup %s"
8410msgstr "Không thể cài đặt %s"
8411
8412#: builtin/remote.c:1274
8413#, c-format
8414msgid " %s will become dangling!"
8415msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
8416
8417#: builtin/remote.c:1275
8418#, c-format
8419msgid " %s has become dangling!"
8420msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
8421
8422#: builtin/remote.c:1281
8423#, c-format
8424msgid "Pruning %s"
8425msgstr "Đang xén bớt %s"
8426
8427#: builtin/remote.c:1282
8428#, c-format
8429msgid "URL: %s"
8430msgstr "URL: %s"
8431
8432#: builtin/remote.c:1295
8433#, c-format
8434msgid " * [would prune] %s"
8435msgstr " * [nên xén bớt] %s"
8436
8437#: builtin/remote.c:1298
8438#, c-format
8439msgid " * [pruned] %s"
8440msgstr " *[đã bị xén] %s"
8441
8442#: builtin/remote.c:1321
8443msgid "prune remotes after fetching"
8444msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
8445
8446#: builtin/remote.c:1387 builtin/remote.c:1461
8447#, c-format
8448msgid "No such remote '%s'"
8449msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
8450
8451#: builtin/remote.c:1407
8452msgid "add branch"
8453msgstr "thêm nhánh"
8454
8455#: builtin/remote.c:1414
8456msgid "no remote specified"
8457msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
8458
8459#: builtin/remote.c:1436
8460msgid "manipulate push URLs"
8461msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
8462
8463#: builtin/remote.c:1438
8464msgid "add URL"
8465msgstr "thêm URL"
8466
8467#: builtin/remote.c:1440
8468msgid "delete URLs"
8469msgstr "xóa URLs"
8470
8471#: builtin/remote.c:1447
8472msgid "--add --delete doesn't make sense"
8473msgstr "--add --delete không hợp lý"
8474
8475#: builtin/remote.c:1487
8476#, c-format
8477msgid "Invalid old URL pattern: %s"
8478msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
8479
8480#: builtin/remote.c:1495
8481#, c-format
8482msgid "No such URL found: %s"
8483msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
8484
8485#: builtin/remote.c:1497
8486msgid "Will not delete all non-push URLs"
8487msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
8488
8489#: builtin/remote.c:1569
8490msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
8491msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
8492
8493#: builtin/replace.c:17
8494msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
8495msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
8496
8497#: builtin/replace.c:18
8498msgid "git replace -d <object>..."
8499msgstr "git replace -d <đối tượng>..."
8500
8501#: builtin/replace.c:19
8502msgid "git replace -l [<pattern>]"
8503msgstr "git replace -l [<mẫu>]"
8504
8505#: builtin/replace.c:121
8506msgid "list replace refs"
8507msgstr "liệt kê các refs thay thế"
8508
8509#: builtin/replace.c:122
8510msgid "delete replace refs"
8511msgstr "xóa tham chiếu (refs) thay thế"
8512
8513#: builtin/replace.c:123
8514msgid "replace the ref if it exists"
8515msgstr "thay thế tham chiếu (ref) nếu nó đã sẵn có"
8516
8517#: builtin/rerere.c:11
8518msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
8519msgstr "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
8520
8521#: builtin/rerere.c:56
8522msgid "register clean resolutions in index"
8523msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
8524
8525#: builtin/reset.c:25
8526msgid ""
8527"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
8528msgstr ""
8529"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
8530
8531#: builtin/reset.c:26
8532msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
8533msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>..."
8534
8535#: builtin/reset.c:27
8536msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
8537msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>...]"
8538
8539#: builtin/reset.c:33
8540msgid "mixed"
8541msgstr "pha trộn"
8542
8543#: builtin/reset.c:33
8544msgid "soft"
8545msgstr "mềm"
8546
8547#: builtin/reset.c:33
8548msgid "hard"
8549msgstr "cứng"
8550
8551#: builtin/reset.c:33
8552msgid "merge"
8553msgstr "hòa trộn"
8554
8555#: builtin/reset.c:33
8556msgid "keep"
8557msgstr "giữ lại"
8558
8559#: builtin/reset.c:73
8560msgid "You do not have a valid HEAD."
8561msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
8562
8563#: builtin/reset.c:75
8564msgid "Failed to find tree of HEAD."
8565msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
8566
8567#: builtin/reset.c:81
8568#, c-format
8569msgid "Failed to find tree of %s."
8570msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
8571
8572#: builtin/reset.c:99
8573#, c-format
8574msgid "HEAD is now at %s"
8575msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
8576
8577#: builtin/reset.c:172
8578#, c-format
8579msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
8580msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
8581
8582#: builtin/reset.c:251
8583msgid "be quiet, only report errors"
8584msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
8585
8586#: builtin/reset.c:253
8587msgid "reset HEAD and index"
8588msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
8589
8590#: builtin/reset.c:254
8591msgid "reset only HEAD"
8592msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
8593
8594#: builtin/reset.c:256 builtin/reset.c:258
8595msgid "reset HEAD, index and working tree"
8596msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
8597
8598#: builtin/reset.c:260
8599msgid "reset HEAD but keep local changes"
8600msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
8601
8602#: builtin/reset.c:278
8603#, c-format
8604msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
8605msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
8606
8607#: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:289
8608#, c-format
8609msgid "Could not parse object '%s'."
8610msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
8611
8612#: builtin/reset.c:286
8613#, c-format
8614msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
8615msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
8616
8617#: builtin/reset.c:295
8618msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
8619msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
8620
8621#: builtin/reset.c:304
8622msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
8623msgstr ""
8624"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
8625"reset -- <đường_dẫn>”."
8626
8627#: builtin/reset.c:306
8628#, c-format
8629msgid "Cannot do %s reset with paths."
8630msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
8631
8632#: builtin/reset.c:316
8633#, c-format
8634msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
8635msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
8636
8637#: builtin/reset.c:336
8638#, c-format
8639msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
8640msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
8641
8642#: builtin/reset.c:342
8643msgid "Unstaged changes after reset:"
8644msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"
8645
8646#: builtin/reset.c:347
8647msgid "Could not write new index file."
8648msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
8649
8650#: builtin/rev-parse.c:345
8651msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]"
8652msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]"
8653
8654#: builtin/rev-parse.c:350
8655msgid "keep the `--` passed as an arg"
8656msgstr "giữ “--“ chuyển qua làm tham số"
8657
8658#: builtin/rev-parse.c:352
8659msgid "stop parsing after the first non-option argument"
8660msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
8661
8662#: builtin/rev-parse.c:470
8663msgid ""
8664"git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n"
8665"   or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
8666"   or: git rev-parse [options] [<arg>...]\n"
8667"\n"
8668"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
8669msgstr ""
8670"git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>...]\n"
8671"   or: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n"
8672"   or: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>...]\n"
8673"\n"
8674"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
8675
8676#: builtin/revert.c:22
8677msgid "git revert [options] <commit-ish>..."
8678msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
8679
8680#: builtin/revert.c:23
8681msgid "git revert <subcommand>"
8682msgstr "git revert <lệnh-con>"
8683
8684#: builtin/revert.c:28
8685msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>..."
8686msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
8687
8688#: builtin/revert.c:29
8689msgid "git cherry-pick <subcommand>"
8690msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
8691
8692#: builtin/revert.c:71 builtin/revert.c:94
8693#, c-format
8694msgid "%s: %s cannot be used with %s"
8695msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
8696
8697#: builtin/revert.c:105
8698msgid "end revert or cherry-pick sequence"
8699msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
8700
8701#: builtin/revert.c:106
8702msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
8703msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
8704
8705#: builtin/revert.c:107
8706msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
8707msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
8708
8709#: builtin/revert.c:108
8710msgid "don't automatically commit"
8711msgstr "không commit một cách tự động."
8712
8713#: builtin/revert.c:109
8714msgid "edit the commit message"
8715msgstr "sửa lại chú thích cho commit"
8716
8717#: builtin/revert.c:112
8718msgid "parent number"
8719msgstr "số của cha mẹ"
8720
8721#: builtin/revert.c:114
8722msgid "merge strategy"
8723msgstr "chiến lược hòa trộn"
8724
8725#: builtin/revert.c:115
8726msgid "option"
8727msgstr "tùy chọn"
8728
8729#: builtin/revert.c:116
8730msgid "option for merge strategy"
8731msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
8732
8733#: builtin/revert.c:127
8734msgid "append commit name"
8735msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao (commit)"
8736
8737#: builtin/revert.c:128
8738msgid "allow fast-forward"
8739msgstr "cho phép fast-forward"
8740
8741#: builtin/revert.c:129
8742msgid "preserve initially empty commits"
8743msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
8744
8745#: builtin/revert.c:130
8746msgid "allow commits with empty messages"
8747msgstr "chấp nhận chuyển giao (commit) mà không ghi chú gì"
8748
8749#: builtin/revert.c:131
8750msgid "keep redundant, empty commits"
8751msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
8752
8753#: builtin/revert.c:135
8754msgid "program error"
8755msgstr "lỗi chương trình"
8756
8757#: builtin/revert.c:225
8758msgid "revert failed"
8759msgstr "revert gặp lỗi"
8760
8761#: builtin/revert.c:240
8762msgid "cherry-pick failed"
8763msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
8764
8765#: builtin/rm.c:16
8766msgid "git rm [options] [--] <file>..."
8767msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>..."
8768
8769#: builtin/rm.c:64
8770msgid ""
8771"the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
8772"uses a .git directory:"
8773msgid_plural ""
8774"the following submodules (or one of its nested submodules)\n"
8775"use a .git directory:"
8776msgstr[0] ""
8777"mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
8778"dùng một thư mục .git:"
8779msgstr[1] ""
8780"các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
8781"dùng một thư mục .git:"
8782
8783#: builtin/rm.c:70
8784msgid ""
8785"\n"
8786"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
8787msgstr ""
8788"\n"
8789"(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
8790"chúng)"
8791
8792#: builtin/rm.c:230
8793msgid ""
8794"the following file has staged content different from both the\n"
8795"file and the HEAD:"
8796msgid_plural ""
8797"the following files have staged content different from both the\n"
8798"file and the HEAD:"
8799msgstr[0] ""
8800"tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
8801"và cả HEAD:"
8802msgstr[1] ""
8803"các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
8804"và cả HEAD:"
8805
8806#: builtin/rm.c:235
8807msgid ""
8808"\n"
8809"(use -f to force removal)"
8810msgstr ""
8811"\n"
8812"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
8813
8814#: builtin/rm.c:239
8815msgid "the following file has changes staged in the index:"
8816msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
8817msgstr[0] "tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
8818msgstr[1] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
8819
8820#: builtin/rm.c:243 builtin/rm.c:254
8821msgid ""
8822"\n"
8823"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
8824msgstr ""
8825"\n"
8826"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
8827
8828#: builtin/rm.c:251
8829msgid "the following file has local modifications:"
8830msgid_plural "the following files have local modifications:"
8831msgstr[0] "tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
8832msgstr[1] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
8833
8834#: builtin/rm.c:269
8835msgid "do not list removed files"
8836msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
8837
8838#: builtin/rm.c:270
8839msgid "only remove from the index"
8840msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
8841
8842#: builtin/rm.c:271
8843msgid "override the up-to-date check"
8844msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
8845
8846#: builtin/rm.c:272
8847msgid "allow recursive removal"
8848msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
8849
8850#: builtin/rm.c:274
8851msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
8852msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
8853
8854#: builtin/rm.c:345
8855#, c-format
8856msgid "not removing '%s' recursively without -r"
8857msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
8858
8859#: builtin/rm.c:384
8860#, c-format
8861msgid "git rm: unable to remove %s"
8862msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
8863
8864#: builtin/shortlog.c:13
8865msgid "git shortlog [<options>] [<revision range>] [[--] [<path>...]]"
8866msgstr "git shortlog [các-tùy-chọn] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>...]]"
8867
8868#: builtin/shortlog.c:131
8869#, c-format
8870msgid "Missing author: %s"
8871msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
8872
8873#: builtin/shortlog.c:228
8874msgid "sort output according to the number of commits per author"
8875msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
8876
8877#: builtin/shortlog.c:230
8878msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
8879msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
8880
8881#: builtin/shortlog.c:232
8882msgid "Show the email address of each author"
8883msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
8884
8885#: builtin/shortlog.c:233
8886msgid "w[,i1[,i2]]"
8887msgstr "w[,i1[,i2]]"
8888
8889#: builtin/shortlog.c:234
8890msgid "Linewrap output"
8891msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
8892
8893#: builtin/show-branch.c:9
8894msgid ""
8895"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
8896"current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
8897"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
8898"<glob>)...]"
8899msgstr ""
8900"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
8901"current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
8902"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
8903"<glob>)...]"
8904
8905#: builtin/show-branch.c:10
8906msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
8907msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
8908
8909#: builtin/show-branch.c:650
8910msgid "show remote-tracking and local branches"
8911msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
8912
8913#: builtin/show-branch.c:652
8914msgid "show remote-tracking branches"
8915msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
8916
8917#: builtin/show-branch.c:654
8918msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
8919msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
8920
8921#: builtin/show-branch.c:656
8922msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
8923msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
8924
8925#: builtin/show-branch.c:658
8926msgid "synonym to more=-1"
8927msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
8928
8929#: builtin/show-branch.c:659
8930msgid "suppress naming strings"
8931msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
8932
8933#: builtin/show-branch.c:661
8934msgid "include the current branch"
8935msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
8936
8937#: builtin/show-branch.c:663
8938msgid "name commits with their object names"
8939msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
8940
8941#: builtin/show-branch.c:665
8942msgid "show possible merge bases"
8943msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
8944
8945#: builtin/show-branch.c:667
8946msgid "show refs unreachable from any other ref"
8947msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
8948
8949#: builtin/show-branch.c:669
8950msgid "show commits in topological order"
8951msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
8952
8953#: builtin/show-branch.c:672
8954msgid "show only commits not on the first branch"
8955msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
8956
8957#: builtin/show-branch.c:674
8958msgid "show merges reachable from only one tip"
8959msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
8960
8961#: builtin/show-branch.c:676
8962msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
8963msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
8964
8965#: builtin/show-branch.c:679
8966msgid "<n>[,<base>]"
8967msgstr "<n>[,<cơ sở>]"
8968
8969#: builtin/show-branch.c:680
8970msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
8971msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
8972
8973#: builtin/show-ref.c:10
8974msgid ""
8975"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
8976"[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] "
8977msgstr ""
8978"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
8979"[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] "
8980
8981#: builtin/show-ref.c:11
8982msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
8983msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"
8984
8985#: builtin/show-ref.c:168
8986msgid "only show tags (can be combined with heads)"
8987msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
8988
8989#: builtin/show-ref.c:169
8990msgid "only show heads (can be combined with tags)"
8991msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
8992
8993#: builtin/show-ref.c:170
8994msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
8995msgstr ""
8996"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu "
8997"(ref)"
8998
8999#: builtin/show-ref.c:173 builtin/show-ref.c:176
9000msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
9001msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
9002
9003#: builtin/show-ref.c:178
9004msgid "dereference tags into object IDs"
9005msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
9006
9007#: builtin/show-ref.c:180
9008msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
9009msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
9010
9011#: builtin/show-ref.c:184
9012msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
9013msgstr ""
9014"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
9015
9016#: builtin/show-ref.c:186
9017msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
9018msgstr ""
9019"hiển thị các tham chiếu (refs) từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở "
9020"kho nội bộ"
9021
9022#: builtin/symbolic-ref.c:7
9023msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]"
9024msgstr "git symbolic-ref  [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]"
9025
9026#: builtin/symbolic-ref.c:8
9027msgid "git symbolic-ref -d [-q] name"
9028msgstr "git symbolic-ref -d [-q] tên"
9029
9030#: builtin/symbolic-ref.c:40
9031msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
9032msgstr ""
9033"chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu (refs) “non-symbolic” (bị tách ra)"
9034
9035#: builtin/symbolic-ref.c:41
9036msgid "delete symbolic ref"
9037msgstr "xóa tham chiếu (ref) tượng trưng"
9038
9039#: builtin/symbolic-ref.c:42
9040msgid "shorten ref output"
9041msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
9042
9043#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18
9044msgid "reason"
9045msgstr "lý do"
9046
9047#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18
9048msgid "reason of the update"
9049msgstr "lý do cập nhật"
9050
9051#: builtin/tag.c:22
9052msgid ""
9053"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <file>] <tagname> [<head>]"
9054msgstr ""
9055"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> [<head>]"
9056
9057#: builtin/tag.c:23
9058msgid "git tag -d <tagname>..."
9059msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..."
9060
9061#: builtin/tag.c:24
9062msgid ""
9063"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>] \n"
9064"\t\t[<pattern>...]"
9065msgstr ""
9066"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n"
9067"\t\t[<mẫu>...]"
9068
9069#: builtin/tag.c:26
9070msgid "git tag -v <tagname>..."
9071msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..."
9072
9073#: builtin/tag.c:60
9074#, c-format
9075msgid "malformed object at '%s'"
9076msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
9077
9078#: builtin/tag.c:207
9079#, c-format
9080msgid "tag name too long: %.*s..."
9081msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
9082
9083#: builtin/tag.c:212
9084#, c-format
9085msgid "tag '%s' not found."
9086msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
9087
9088#: builtin/tag.c:227
9089#, c-format
9090msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
9091msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n"
9092
9093#: builtin/tag.c:239
9094#, c-format
9095msgid "could not verify the tag '%s'"
9096msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
9097
9098#: builtin/tag.c:249
9099#, c-format
9100msgid ""
9101"\n"
9102"Write a tag message\n"
9103"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
9104msgstr ""
9105"\n"
9106"Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
9107"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
9108
9109#: builtin/tag.c:253
9110#, c-format
9111msgid ""
9112"\n"
9113"Write a tag message\n"
9114"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
9115"want to.\n"
9116msgstr ""
9117"\n"
9118"Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
9119"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi "
9120"nếu muốn.\n"
9121
9122#: builtin/tag.c:292
9123msgid "unable to sign the tag"
9124msgstr "không thể ký thẻ"
9125
9126#: builtin/tag.c:294
9127msgid "unable to write tag file"
9128msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
9129
9130#: builtin/tag.c:319
9131msgid "bad object type."
9132msgstr "kiểu đối tượng sai."
9133
9134#: builtin/tag.c:332
9135msgid "tag header too big."
9136msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
9137
9138#: builtin/tag.c:368
9139msgid "no tag message?"
9140msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
9141
9142#: builtin/tag.c:374
9143#, c-format
9144msgid "The tag message has been left in %s\n"
9145msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
9146
9147#: builtin/tag.c:423
9148msgid "switch 'points-at' requires an object"
9149msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
9150
9151#: builtin/tag.c:425
9152#, c-format
9153msgid "malformed object name '%s'"
9154msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
9155
9156#: builtin/tag.c:445
9157msgid "list tag names"
9158msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
9159
9160#: builtin/tag.c:447
9161msgid "print <n> lines of each tag message"
9162msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
9163
9164#: builtin/tag.c:449
9165msgid "delete tags"
9166msgstr "xóa thẻ"
9167
9168#: builtin/tag.c:450
9169msgid "verify tags"
9170msgstr "thẩm tra thẻ"
9171
9172#: builtin/tag.c:452
9173msgid "Tag creation options"
9174msgstr "Tùy chọn tạo tag"
9175
9176#: builtin/tag.c:454
9177msgid "annotated tag, needs a message"
9178msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
9179
9180#: builtin/tag.c:456
9181msgid "tag message"
9182msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"
9183
9184#: builtin/tag.c:458
9185msgid "annotated and GPG-signed tag"
9186msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
9187
9188#: builtin/tag.c:462
9189msgid "use another key to sign the tag"
9190msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
9191
9192#: builtin/tag.c:463
9193msgid "replace the tag if exists"
9194msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"
9195
9196#: builtin/tag.c:464
9197msgid "show tag list in columns"
9198msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
9199
9200#: builtin/tag.c:466
9201msgid "Tag listing options"
9202msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
9203
9204#: builtin/tag.c:469
9205msgid "print only tags that contain the commit"
9206msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
9207
9208#: builtin/tag.c:475
9209msgid "print only tags of the object"
9210msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
9211
9212#: builtin/tag.c:504
9213msgid "--column and -n are incompatible"
9214msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
9215
9216#: builtin/tag.c:521
9217msgid "-n option is only allowed with -l."
9218msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
9219
9220#: builtin/tag.c:523
9221msgid "--contains option is only allowed with -l."
9222msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
9223
9224#: builtin/tag.c:525
9225msgid "--points-at option is only allowed with -l."
9226msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
9227
9228#: builtin/tag.c:533
9229msgid "only one -F or -m option is allowed."
9230msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
9231
9232#: builtin/tag.c:553
9233msgid "too many params"
9234msgstr "quá nhiều đối số"
9235
9236#: builtin/tag.c:559
9237#, c-format
9238msgid "'%s' is not a valid tag name."
9239msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
9240
9241#: builtin/tag.c:564
9242#, c-format
9243msgid "tag '%s' already exists"
9244msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
9245
9246#: builtin/tag.c:582
9247#, c-format
9248msgid "%s: cannot lock the ref"
9249msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
9250
9251#: builtin/tag.c:584
9252#, c-format
9253msgid "%s: cannot update the ref"
9254msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
9255
9256#: builtin/tag.c:586
9257#, c-format
9258msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
9259msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
9260
9261#: builtin/update-index.c:401
9262msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]"
9263msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
9264
9265#: builtin/update-index.c:718
9266msgid "continue refresh even when index needs update"
9267msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
9268
9269#: builtin/update-index.c:721
9270msgid "refresh: ignore submodules"
9271msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
9272
9273#: builtin/update-index.c:724
9274msgid "do not ignore new files"
9275msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
9276
9277#: builtin/update-index.c:726
9278msgid "let files replace directories and vice-versa"
9279msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
9280
9281#: builtin/update-index.c:728
9282msgid "notice files missing from worktree"
9283msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
9284
9285#: builtin/update-index.c:730
9286msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
9287msgstr ""
9288"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
9289
9290#: builtin/update-index.c:733
9291msgid "refresh stat information"
9292msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
9293
9294#: builtin/update-index.c:737
9295msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
9296msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
9297
9298#: builtin/update-index.c:741
9299msgid "<mode> <object> <path>"
9300msgstr "<mode> <đối tượng> <đường dẫn>"
9301
9302#: builtin/update-index.c:742
9303msgid "add the specified entry to the index"
9304msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
9305
9306#: builtin/update-index.c:746
9307msgid "(+/-)x"
9308msgstr "(+/-)x"
9309
9310#: builtin/update-index.c:747
9311msgid "override the executable bit of the listed files"
9312msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
9313
9314#: builtin/update-index.c:751
9315msgid "mark files as \"not changing\""
9316msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
9317
9318#: builtin/update-index.c:754
9319msgid "clear assumed-unchanged bit"
9320msgstr "xóa bít  assumed-unchanged"
9321
9322#: builtin/update-index.c:757
9323msgid "mark files as \"index-only\""
9324msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
9325
9326#: builtin/update-index.c:760
9327msgid "clear skip-worktree bit"
9328msgstr "xóa bít skip-worktree"
9329
9330#: builtin/update-index.c:763
9331msgid "add to index only; do not add content to object database"
9332msgstr ""
9333"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
9334
9335#: builtin/update-index.c:765
9336msgid "remove named paths even if present in worktree"
9337msgstr ""
9338"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
9339"làm việc"
9340
9341#: builtin/update-index.c:767
9342msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
9343msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
9344
9345#: builtin/update-index.c:769
9346msgid "read list of paths to be updated from standard input"
9347msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
9348
9349#: builtin/update-index.c:773
9350msgid "add entries from standard input to the index"
9351msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
9352
9353#: builtin/update-index.c:777
9354msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
9355msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
9356
9357#: builtin/update-index.c:781
9358msgid "only update entries that differ from HEAD"
9359msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
9360
9361#: builtin/update-index.c:785
9362msgid "ignore files missing from worktree"
9363msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
9364
9365#: builtin/update-index.c:788
9366msgid "report actions to standard output"
9367msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
9368
9369#: builtin/update-index.c:790
9370msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
9371msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
9372
9373#: builtin/update-index.c:794
9374msgid "write index in this format"
9375msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
9376
9377#: builtin/update-ref.c:7
9378msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]"
9379msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]"
9380
9381#: builtin/update-ref.c:8
9382msgid "git update-ref [options]    <refname> <newval> [<oldval>]"
9383msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn]    <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
9384
9385#: builtin/update-ref.c:19
9386msgid "delete the reference"
9387msgstr "xóa tham chiếu"
9388
9389#: builtin/update-ref.c:21
9390msgid "update <refname> not the one it points to"
9391msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
9392
9393#: builtin/update-server-info.c:6
9394msgid "git update-server-info [--force]"
9395msgstr "git update-server-info [--force]"
9396
9397#: builtin/update-server-info.c:14
9398msgid "update the info files from scratch"
9399msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
9400
9401#: builtin/verify-pack.c:56
9402msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..."
9403msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>..."
9404
9405#: builtin/verify-pack.c:66
9406msgid "verbose"
9407msgstr "chi tiết"
9408
9409#: builtin/verify-pack.c:68
9410msgid "show statistics only"
9411msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
9412
9413#: builtin/verify-tag.c:17
9414msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..."
9415msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>..."
9416
9417#: builtin/verify-tag.c:73
9418msgid "print tag contents"
9419msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
9420
9421#: builtin/write-tree.c:13
9422msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
9423msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
9424
9425#: builtin/write-tree.c:26
9426msgid "<prefix>/"
9427msgstr "<iền tố>/"
9428
9429#: builtin/write-tree.c:27
9430msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
9431msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
9432
9433#: builtin/write-tree.c:30
9434msgid "only useful for debugging"
9435msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
9436
9437#: git.c:17
9438msgid ""
9439"'git help -a' and 'git help -g' lists available subcommands and some\n"
9440"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
9441"to read about a specific subcommand or concept."
9442msgstr ""
9443"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
9444"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
9445"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
9446
9447#: parse-options.h:144
9448msgid "expiry date"
9449msgstr "ngày hết hạn"
9450
9451#: parse-options.h:159
9452msgid "no-op (backward compatibility)"
9453msgstr "no-op (tương thích ngược)"
9454
9455#: parse-options.h:236
9456msgid "be more verbose"
9457msgstr "chi tiết hơn nữa"
9458
9459#: parse-options.h:238
9460msgid "be more quiet"
9461msgstr "im lặng hơn nữa"
9462
9463#: parse-options.h:244
9464msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
9465msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
9466
9467#: common-cmds.h:8
9468msgid "Add file contents to the index"
9469msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
9470
9471#: common-cmds.h:9
9472msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
9473msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
9474
9475#: common-cmds.h:10
9476msgid "List, create, or delete branches"
9477msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
9478
9479#: common-cmds.h:11
9480msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
9481msgstr "Lấy ra một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
9482
9483#: common-cmds.h:12
9484msgid "Clone a repository into a new directory"
9485msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
9486
9487#: common-cmds.h:13
9488msgid "Record changes to the repository"
9489msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
9490
9491#: common-cmds.h:14
9492msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
9493msgstr ""
9494"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao,\n"
9495"               giữa một lần chuyển giao và cây làm việc, v.v.."
9496
9497#: common-cmds.h:15
9498msgid "Download objects and refs from another repository"
9499msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
9500
9501#: common-cmds.h:16
9502msgid "Print lines matching a pattern"
9503msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
9504
9505#: common-cmds.h:17
9506msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
9507msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
9508
9509#: common-cmds.h:18
9510msgid "Show commit logs"
9511msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
9512
9513#: common-cmds.h:19
9514msgid "Join two or more development histories together"
9515msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
9516
9517#: common-cmds.h:20
9518msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
9519msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
9520
9521#: common-cmds.h:21
9522msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
9523msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
9524
9525#: common-cmds.h:22
9526msgid "Update remote refs along with associated objects"
9527msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
9528
9529#: common-cmds.h:23
9530msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
9531msgstr ""
9532"Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ\n"
9533"               tới head thượng nguồn đã cập nhật"
9534
9535#: common-cmds.h:24
9536msgid "Reset current HEAD to the specified state"
9537msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
9538
9539#: common-cmds.h:25
9540msgid "Remove files from the working tree and from the index"
9541msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
9542
9543#: common-cmds.h:26
9544msgid "Show various types of objects"
9545msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
9546
9547#: common-cmds.h:27
9548msgid "Show the working tree status"
9549msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
9550
9551#: common-cmds.h:28
9552msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
9553msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
9554
9555#: git-am.sh:50
9556msgid "You need to set your committer info first"
9557msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
9558
9559#: git-am.sh:95
9560msgid ""
9561"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
9562"Not rewinding to ORIG_HEAD"
9563msgstr ""
9564"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
9565"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
9566
9567#: git-am.sh:105
9568#, sh-format
9569msgid ""
9570"When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
9571"If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
9572"To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
9573msgstr ""
9574"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
9575"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
9576"\".\n"
9577"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
9578"\"$cmdline --abort\"."
9579
9580#: git-am.sh:121
9581msgid "Cannot fall back to three-way merge."
9582msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”."
9583
9584#: git-am.sh:137
9585msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
9586msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
9587
9588#: git-am.sh:139
9589msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
9590msgstr ""
9591"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
9592
9593#: git-am.sh:154
9594msgid ""
9595"Did you hand edit your patch?\n"
9596"It does not apply to blobs recorded in its index."
9597msgstr ""
9598"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
9599"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
9600
9601#: git-am.sh:163
9602msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
9603msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “3-way merge”..."
9604
9605#: git-am.sh:179
9606msgid "Failed to merge in the changes."
9607msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
9608
9609#: git-am.sh:274
9610msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
9611msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
9612
9613#: git-am.sh:361
9614#, sh-format
9615msgid "Patch format $patch_format is not supported."
9616msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
9617
9618#: git-am.sh:363
9619msgid "Patch format detection failed."
9620msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
9621
9622#: git-am.sh:389
9623msgid ""
9624"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
9625"it will be removed. Please do not use it anymore."
9626msgstr ""
9627"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
9628"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
9629
9630#: git-am.sh:479
9631#, sh-format
9632msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
9633msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
9634
9635#: git-am.sh:484
9636msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
9637msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
9638
9639#: git-am.sh:520
9640#, sh-format
9641msgid ""
9642"Stray $dotest directory found.\n"
9643"Use \"git am --abort\" to remove it."
9644msgstr ""
9645"Tìm thấy thư mục lạc $dotest.\n"
9646"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
9647
9648#: git-am.sh:528
9649msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
9650msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
9651
9652#: git-am.sh:594
9653#, sh-format
9654msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
9655msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
9656
9657#: git-am.sh:698
9658#, sh-format
9659msgid ""
9660"Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
9661"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
9662"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
9663msgstr ""
9664"Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
9665"Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
9666"--skip\".\n"
9667"Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
9668"abort\"."
9669
9670#: git-am.sh:725
9671msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
9672msgstr "Miếng vá không có địa chỉ e-mail hợp lệ."
9673
9674#: git-am.sh:772
9675msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
9676msgstr ""
9677"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
9678
9679#: git-am.sh:776
9680msgid "Commit Body is:"
9681msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:"
9682
9683#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
9684#. in your translation. The program will only accept English
9685#. input at this point.
9686#: git-am.sh:783
9687msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
9688msgstr ""
9689"Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất "
9690"cả [a] "
9691
9692#: git-am.sh:819
9693#, sh-format
9694msgid "Applying: $FIRSTLINE"
9695msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
9696
9697#: git-am.sh:840
9698msgid ""
9699"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
9700"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
9701"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
9702msgstr ""
9703"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
9704"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
9705"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
9706"vá này."
9707
9708#: git-am.sh:848
9709msgid ""
9710"You still have unmerged paths in your index\n"
9711"did you forget to use 'git add'?"
9712msgstr ""
9713"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
9714"bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
9715
9716#: git-am.sh:864
9717msgid "No changes -- Patch already applied."
9718msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
9719
9720#: git-am.sh:874
9721#, sh-format
9722msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
9723msgstr "Vá gặp lỗi tại $msgnum $FIRSTLINE"
9724
9725#: git-am.sh:877
9726#, sh-format
9727msgid ""
9728"The copy of the patch that failed is found in:\n"
9729"   $dotest/patch"
9730msgstr ""
9731"Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
9732"   $dotest/patch"
9733
9734#: git-am.sh:895
9735msgid "applying to an empty history"
9736msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
9737
9738#: git-bisect.sh:48
9739msgid "You need to start by \"git bisect start\""
9740msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
9741
9742#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
9743#. translation. The program will only accept English input
9744#. at this point.
9745#: git-bisect.sh:54
9746msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
9747msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
9748
9749#: git-bisect.sh:95
9750#, sh-format
9751msgid "unrecognised option: '$arg'"
9752msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
9753
9754#: git-bisect.sh:99
9755#, sh-format
9756msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
9757msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
9758
9759#: git-bisect.sh:117
9760msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
9761msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
9762
9763#: git-bisect.sh:130
9764#, sh-format
9765msgid ""
9766"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
9767msgstr ""
9768"Việc checkout “$start_head” gặp lỗi. Hãy thử “git bisect reset "
9769"<nhánh_hợp_lệ>”."
9770
9771#: git-bisect.sh:140
9772msgid "won't bisect on seeked tree"
9773msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek"
9774
9775#: git-bisect.sh:144
9776msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
9777msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
9778
9779#: git-bisect.sh:189
9780#, sh-format
9781msgid "Bad bisect_write argument: $state"
9782msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
9783
9784#: git-bisect.sh:218
9785#, sh-format
9786msgid "Bad rev input: $arg"
9787msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
9788
9789#: git-bisect.sh:232
9790msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
9791msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
9792
9793#: git-bisect.sh:244
9794#, sh-format
9795msgid "Bad rev input: $rev"
9796msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
9797
9798#: git-bisect.sh:250
9799msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
9800msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số."
9801
9802#. have bad but not good.  we could bisect although
9803#. this is less optimum.
9804#: git-bisect.sh:273
9805msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
9806msgstr ""
9807"Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao (commit) sai."
9808
9809#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
9810#. translation. The program will only accept English input
9811#. at this point.
9812#: git-bisect.sh:279
9813msgid "Are you sure [Y/n]? "
9814msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
9815
9816#: git-bisect.sh:289
9817msgid ""
9818"You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
9819"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
9820msgstr ""
9821"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
9822"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
9823
9824#: git-bisect.sh:292
9825msgid ""
9826"You need to start by \"git bisect start\".\n"
9827"You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
9828"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
9829msgstr ""
9830"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
9831"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
9832"sai.\n"
9833"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
9834
9835#: git-bisect.sh:363 git-bisect.sh:490
9836msgid "We are not bisecting."
9837msgstr "Chúng tôi không bisect."
9838
9839#: git-bisect.sh:370
9840#, sh-format
9841msgid "'$invalid' is not a valid commit"
9842msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ"
9843
9844#: git-bisect.sh:379
9845#, sh-format
9846msgid ""
9847"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
9848"Try 'git bisect reset <commit>'."
9849msgstr ""
9850"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
9851"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
9852
9853#: git-bisect.sh:406
9854msgid "No logfile given"
9855msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
9856
9857#: git-bisect.sh:407
9858#, sh-format
9859msgid "cannot read $file for replaying"
9860msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
9861
9862#: git-bisect.sh:424
9863msgid "?? what are you talking about?"
9864msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
9865
9866#: git-bisect.sh:436
9867#, sh-format
9868msgid "running $command"
9869msgstr "đang chạy lệnh $command"
9870
9871#: git-bisect.sh:443
9872#, sh-format
9873msgid ""
9874"bisect run failed:\n"
9875"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
9876msgstr ""
9877"chạy bisect gặp lỗi:\n"
9878"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
9879
9880#: git-bisect.sh:469
9881msgid "bisect run cannot continue any more"
9882msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
9883
9884#: git-bisect.sh:475
9885#, sh-format
9886msgid ""
9887"bisect run failed:\n"
9888"'bisect_state $state' exited with error code $res"
9889msgstr ""
9890"chạy bisect gặp lỗi:\n"
9891"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
9892
9893#: git-bisect.sh:482
9894msgid "bisect run success"
9895msgstr "bisect chạy thành công"
9896
9897#: git-pull.sh:21
9898msgid ""
9899"Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
9900"Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
9901"as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
9902msgstr ""
9903"Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
9904"Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
9905"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng “git "
9906"commit -a”."
9907
9908#: git-pull.sh:25
9909msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
9910msgstr ""
9911"Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
9912
9913#: git-pull.sh:203
9914msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
9915msgstr ""
9916"đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
9917"bảng mục lục"
9918
9919#. The fetch involved updating the current branch.
9920#. The working tree and the index file is still based on the
9921#. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
9922#. First update the working tree to match $curr_head.
9923#: git-pull.sh:235
9924#, sh-format
9925msgid ""
9926"Warning: fetch updated the current branch head.\n"
9927"Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
9928"Warning: commit $orig_head."
9929msgstr ""
9930"Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
9931"Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
9932"Cảnh báo: commit $orig_head."
9933
9934#: git-pull.sh:260
9935msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
9936msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
9937
9938#: git-pull.sh:264
9939msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
9940msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
9941
9942#: git-rebase.sh:54
9943msgid ""
9944"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
9945"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
9946"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
9947"\"."
9948msgstr ""
9949"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
9950"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
9951"\".\n"
9952"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
9953"rebase --abort\"."
9954
9955#: git-rebase.sh:156
9956msgid "Applied autostash."
9957msgstr "Đã áp dụng autostash."
9958
9959#: git-rebase.sh:159
9960#, sh-format
9961msgid "Cannot store $stash_sha1"
9962msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
9963
9964#: git-rebase.sh:160
9965msgid ""
9966"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
9967"Your changes are safe in the stash.\n"
9968"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
9969msgstr ""
9970"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
9971"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
9972"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
9973"nào.\n"
9974
9975#: git-rebase.sh:190
9976msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
9977msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
9978
9979#: git-rebase.sh:195
9980msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
9981msgstr ""
9982"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
9983"rebase."
9984
9985#: git-rebase.sh:329
9986msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
9987msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
9988
9989#: git-rebase.sh:334
9990msgid "No rebase in progress?"
9991msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
9992
9993#: git-rebase.sh:345
9994msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
9995msgstr ""
9996"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
9997"sử) tương tác."
9998
9999#: git-rebase.sh:352
10000msgid "Cannot read HEAD"
10001msgstr "Không thể đọc HEAD"
10002
10003#: git-rebase.sh:355
10004msgid ""
10005"You must edit all merge conflicts and then\n"
10006"mark them as resolved using git add"
10007msgstr ""
10008"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
10009"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
10010
10011#: git-rebase.sh:373
10012#, sh-format
10013msgid "Could not move back to $head_name"
10014msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
10015
10016#: git-rebase.sh:392
10017#, sh-format
10018msgid ""
10019"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
10020"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
10021"case, please try\n"
10022"\t$cmd_live_rebase\n"
10023"If that is not the case, please\n"
10024"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
10025"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
10026"valuable there."
10027msgstr ""
10028"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
10029"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác.  Nếu đúng là\n"
10030"như vậy, xin hãy thử\n"
10031"\t$cmd_live_rebase\n"
10032"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
10033"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
10034"và chạy TÔI lần nữa.  TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
10035"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
10036"\n"
10037"TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
10038
10039#: git-rebase.sh:437
10040#, sh-format
10041msgid "invalid upstream $upstream_name"
10042msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
10043
10044#: git-rebase.sh:461
10045#, sh-format
10046msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
10047msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
10048
10049#: git-rebase.sh:464 git-rebase.sh:468
10050#, sh-format
10051msgid "$onto_name: there is no merge base"
10052msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
10053
10054#: git-rebase.sh:473
10055#, sh-format
10056msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
10057msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: $onto_name"
10058
10059#: git-rebase.sh:496
10060#, sh-format
10061msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
10062msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
10063
10064#: git-rebase.sh:519
10065msgid "Cannot autostash"
10066msgstr "Không thể autostash"
10067
10068#: git-rebase.sh:524
10069#, sh-format
10070msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
10071msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
10072
10073#: git-rebase.sh:528
10074msgid "Please commit or stash them."
10075msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
10076
10077#: git-rebase.sh:548
10078#, sh-format
10079msgid "Current branch $branch_name is up to date."
10080msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
10081
10082#: git-rebase.sh:552
10083#, sh-format
10084msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
10085msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
10086
10087#: git-rebase.sh:563
10088#, sh-format
10089msgid "Changes from $mb to $onto:"
10090msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
10091
10092#. Detach HEAD and reset the tree
10093#: git-rebase.sh:572
10094msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
10095msgstr ""
10096"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
10097
10098#: git-rebase.sh:582
10099#, sh-format
10100msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
10101msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
10102
10103#: git-stash.sh:51
10104msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
10105msgstr ""
10106"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
10107
10108#: git-stash.sh:74
10109msgid "You do not have the initial commit yet"
10110msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
10111
10112#: git-stash.sh:89
10113msgid "Cannot save the current index state"
10114msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
10115
10116#: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
10117msgid "Cannot save the current worktree state"
10118msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
10119
10120#: git-stash.sh:140
10121msgid "No changes selected"
10122msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
10123
10124#: git-stash.sh:143
10125msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
10126msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
10127
10128#: git-stash.sh:156
10129msgid "Cannot record working tree state"
10130msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
10131
10132#: git-stash.sh:190
10133#, sh-format
10134msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
10135msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
10136
10137#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
10138#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
10139#. second line correspond to "error: ". So you should line
10140#. up the second line with however many characters the
10141#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
10142#. English this is:
10143#.
10144#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
10145#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
10146#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
10147#: git-stash.sh:241
10148#, sh-format
10149msgid ""
10150"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
10151"       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
10152msgstr ""
10153"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
10154"     Để dùng thông điệp có chứa -- ở đầu, sử dụng git stash save -- \"$option"
10155"\""
10156
10157#: git-stash.sh:262
10158msgid "No local changes to save"
10159msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
10160
10161#: git-stash.sh:268
10162msgid ""
10163"The following untracked files would NOT be saved but need to be removed by "
10164"stash save:"
10165msgstr ""
10166"Các tập tin chưa được theo dõi sau đây KHÔNG được ghi lại nhưng cần được gỡ "
10167"bỏ bởi việc ghi lại stash:"
10168
10169#: git-stash.sh:270
10170msgid ""
10171"Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
10172msgstr ""
10173"Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-untracked."
10174
10175#: git-stash.sh:274
10176msgid "Cannot initialize stash"
10177msgstr "Không thể khởi tạo stash"
10178
10179#: git-stash.sh:278
10180msgid "Cannot save the current status"
10181msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
10182
10183#: git-stash.sh:296
10184msgid "Cannot remove worktree changes"
10185msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
10186
10187#: git-stash.sh:395
10188msgid "No stash found."
10189msgstr "Không tìm thấy stash nào."
10190
10191#: git-stash.sh:402
10192#, sh-format
10193msgid "Too many revisions specified: $REV"
10194msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
10195
10196#: git-stash.sh:408
10197#, sh-format
10198msgid "$reference is not valid reference"
10199msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
10200
10201#: git-stash.sh:436
10202#, sh-format
10203msgid "'$args' is not a stash-like commit"
10204msgstr "”$args” không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash"
10205
10206#: git-stash.sh:447
10207#, sh-format
10208msgid "'$args' is not a stash reference"
10209msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
10210
10211#: git-stash.sh:455
10212msgid "unable to refresh index"
10213msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
10214
10215#: git-stash.sh:459
10216msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
10217msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
10218
10219#: git-stash.sh:467
10220msgid "Conflicts in index. Try without --index."
10221msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
10222
10223#: git-stash.sh:469
10224msgid "Could not save index tree"
10225msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
10226
10227#: git-stash.sh:503
10228msgid "Cannot unstage modified files"
10229msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"
10230
10231#: git-stash.sh:518
10232msgid "Index was not unstashed."
10233msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
10234
10235#: git-stash.sh:535
10236#, sh-format
10237msgid "Dropped ${REV} ($s)"
10238msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
10239
10240#: git-stash.sh:536
10241#, sh-format
10242msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
10243msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
10244
10245#: git-stash.sh:543
10246msgid "No branch name specified"
10247msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
10248
10249#: git-stash.sh:615
10250msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
10251msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
10252
10253#: git-submodule.sh:95
10254#, sh-format
10255msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
10256msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
10257
10258#: git-submodule.sh:237
10259#, sh-format
10260msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
10261msgstr ""
10262"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
10263"“$sm_path”"
10264
10265#: git-submodule.sh:281
10266#, sh-format
10267msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
10268msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
10269
10270#: git-submodule.sh:293
10271#, sh-format
10272msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
10273msgstr ""
10274"Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
10275
10276#: git-submodule.sh:403
10277msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
10278msgstr ""
10279"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
10280"việc"
10281
10282#: git-submodule.sh:413
10283#, sh-format
10284msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
10285msgstr ""
10286"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
10287
10288#: git-submodule.sh:430
10289#, sh-format
10290msgid "'$sm_path' already exists in the index"
10291msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
10292
10293#: git-submodule.sh:434
10294#, sh-format
10295msgid ""
10296"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
10297"$sm_path\n"
10298"Use -f if you really want to add it."
10299msgstr ""
10300"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
10301"của bạn:\n"
10302"$sm_path\n"
10303"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
10304
10305#: git-submodule.sh:452
10306#, sh-format
10307msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
10308msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
10309
10310#: git-submodule.sh:454
10311#, sh-format
10312msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
10313msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
10314
10315#: git-submodule.sh:462
10316#, sh-format
10317msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
10318msgstr ""
10319"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
10320
10321#: git-submodule.sh:464
10322#, sh-format
10323msgid ""
10324"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
10325msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
10326
10327#: git-submodule.sh:466
10328#, sh-format
10329msgid ""
10330"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
10331msgstr ""
10332"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
10333
10334#: git-submodule.sh:467
10335#, sh-format
10336msgid ""
10337"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
10338"option."
10339msgstr ""
10340"hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
10341"name”."
10342
10343#: git-submodule.sh:469
10344#, sh-format
10345msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
10346msgstr ""
10347"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
10348
10349#: git-submodule.sh:481
10350#, sh-format
10351msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
10352msgstr "Không thể checkout mô-đun-con “$sm_path”"
10353
10354#: git-submodule.sh:486
10355#, sh-format
10356msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
10357msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
10358
10359#: git-submodule.sh:495
10360#, sh-format
10361msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
10362msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
10363
10364#: git-submodule.sh:539
10365#, sh-format
10366msgid "Entering '$prefix$displaypath'"
10367msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”"
10368
10369#: git-submodule.sh:554
10370#, sh-format
10371msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status."
10372msgstr ""
10373"Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
10374
10375#: git-submodule.sh:600
10376#, sh-format
10377msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules"
10378msgstr ""
10379"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules"
10380
10381#: git-submodule.sh:609
10382#, sh-format
10383msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'"
10384msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10385
10386#: git-submodule.sh:611
10387#, sh-format
10388msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'"
10389msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
10390
10391#: git-submodule.sh:619
10392#, sh-format
10393msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'"
10394msgstr ""
10395"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10396
10397#: git-submodule.sh:656
10398#, sh-format
10399msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
10400msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"
10401
10402#: git-submodule.sh:673
10403#, sh-format
10404msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
10405msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
10406
10407#: git-submodule.sh:674
10408#, sh-format
10409msgid ""
10410"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
10411msgstr ""
10412"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
10413"chúng)"
10414
10415#: git-submodule.sh:680
10416#, sh-format
10417msgid ""
10418"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
10419"discard them"
10420msgstr ""
10421"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
10422"f” để loại bỏ chúng đi"
10423
10424#: git-submodule.sh:683
10425#, sh-format
10426msgid "Cleared directory '$displaypath'"
10427msgstr "Đã tạo thư mục '$displaypath'"
10428
10429#: git-submodule.sh:684
10430#, sh-format
10431msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
10432msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
10433
10434#: git-submodule.sh:687
10435#, sh-format
10436msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
10437msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
10438
10439#: git-submodule.sh:696
10440#, sh-format
10441msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
10442msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
10443
10444#: git-submodule.sh:811
10445#, sh-format
10446msgid ""
10447"Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
10448"Maybe you want to use 'update --init'?"
10449msgstr ""
10450"Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
10451"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
10452
10453#: git-submodule.sh:824
10454#, sh-format
10455msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
10456msgstr ""
10457"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
10458"“$displaypath”"
10459
10460#: git-submodule.sh:833
10461#, sh-format
10462msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
10463msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
10464
10465#: git-submodule.sh:857
10466#, sh-format
10467msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
10468msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10469
10470#: git-submodule.sh:871
10471#, sh-format
10472msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
10473msgstr "Không thể rebase “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10474
10475#: git-submodule.sh:872
10476#, sh-format
10477msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
10478msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
10479
10480#: git-submodule.sh:877
10481#, sh-format
10482msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
10483msgstr ""
10484"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10485
10486#: git-submodule.sh:878
10487#, sh-format
10488msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
10489msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
10490
10491#: git-submodule.sh:883
10492#, sh-format
10493msgid ""
10494"Execution of '$command $sha1' failed in submodule  path '$prefix$sm_path'"
10495msgstr ""
10496"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
10497"“$prefix$sm_path”"
10498
10499#: git-submodule.sh:884
10500#, sh-format
10501msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'"
10502msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”"
10503
10504#: git-submodule.sh:889
10505#, sh-format
10506msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
10507msgstr "Không thể checkout “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10508
10509#: git-submodule.sh:890
10510#, sh-format
10511msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
10512msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
10513
10514#: git-submodule.sh:917
10515#, sh-format
10516msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
10517msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10518
10519#: git-submodule.sh:1025
10520msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
10521msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
10522
10523#. unexpected type
10524#: git-submodule.sh:1066
10525#, sh-format
10526msgid "unexpected mode $mod_dst"
10527msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
10528
10529#: git-submodule.sh:1086
10530#, sh-format
10531msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
10532msgstr ""
10533"  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
10534
10535#: git-submodule.sh:1089
10536#, sh-format
10537msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
10538msgstr ""
10539"  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
10540
10541#: git-submodule.sh:1092
10542#, sh-format
10543msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
10544msgstr ""
10545"  Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao (commit) "
10546"$sha1_src và $sha1_dst"
10547
10548#: git-submodule.sh:1117
10549msgid "blob"
10550msgstr "blob"
10551
10552#: git-submodule.sh:1155
10553msgid "Submodules changed but not updated:"
10554msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
10555
10556#: git-submodule.sh:1157
10557msgid "Submodule changes to be committed:"
10558msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao (commit):"
10559
10560#: git-submodule.sh:1242
10561#, sh-format
10562msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
10563msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
10564
10565#: git-submodule.sh:1306
10566#, sh-format
10567msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
10568msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
10569
10570#~ msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
10571#~ msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
10572
10573#~ msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
10574#~ msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
10575
10576#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
10577#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
10578
10579#~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
10580#~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
10581
10582#~ msgid ""
10583#~ "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
10584#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
10585#~ "history)"
10586#~ msgstr ""
10587#~ "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
10588#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
10589#~ "chúng)"
10590
10591#~ msgid ""
10592#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
10593#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
10594#~ msgstr ""
10595#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
10596#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
10597
10598#~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
10599#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
10600
10601#~ msgid "show the HEAD reference"
10602#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
10603
10604#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
10605#~ msgstr ""
10606#~ "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
10607
10608#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
10609#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
10610
10611#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files.  'status -uno'"
10612#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo vết.  “status -uno”"
10613
10614#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
10615#~ msgstr ""
10616#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
10617
10618#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
10619#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
10620
10621#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
10622#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
10623
10624#~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
10625#~ msgstr ""
10626#~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
10627
10628#~ msgid "use any ref in .git/refs"
10629#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
10630
10631#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
10632#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
10633
10634#~ msgid "bad object %s"
10635#~ msgstr "đối tượng sai %s"
10636
10637#~ msgid "bogus committer info %s"
10638#~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
10639
10640#~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
10641#~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
10642
10643#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
10644#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
10645
10646#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
10647#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
10648
10649#~ msgid "oops"
10650#~ msgstr "ôi?"
10651
10652#~ msgid "Would not remove %s\n"
10653#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
10654
10655#~ msgid "Not removing %s\n"
10656#~ msgstr "Không xóa %s\n"
10657
10658#~ msgid "Could not read index"
10659#~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
10660
10661#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
10662#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
10663
10664#~ msgid " 0 files changed"
10665#~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
10666
10667#~ msgid " %d file changed"
10668#~ msgid_plural " %d files changed"
10669#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
10670#~ msgstr[1] " %d tập tin thay đổi"
10671
10672#~ msgid ", %d insertion(+)"
10673#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
10674#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
10675#~ msgstr[1] ", %d thêm(+)"
10676
10677#~ msgid ", %d deletion(-)"
10678#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
10679#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
10680#~ msgstr[1] ", %d xóa(-)"
10681
10682#~ msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
10683#~ msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
10684
10685#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
10686#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
10687
10688#~ msgid "-B cannot be used with -b"
10689#~ msgstr "tùy chọn -B không thể dùng -b"
10690
10691#~ msgid "--patch is incompatible with all other options"
10692#~ msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác"
10693
10694#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
10695#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
10696
10697#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
10698#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
10699
10700#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
10701#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
10702
10703#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
10704#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
10705
10706#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
10707#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
10708
10709#~ msgid ""
10710#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
10711#~ msgstr ""
10712#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
10713#~ "đổi các nhánh."
10714
10715#~ msgid "diff setup failed"
10716#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
10717
10718#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
10719#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
10720
10721#~ msgid "diff_setup_done failed"
10722#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
10723
10724#~ msgid "-d option is no longer supported.  Do not use."
10725#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
10726
10727#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
10728#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
10729
10730#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
10731#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
10732
10733#~ msgid "--"
10734#~ msgstr "--"
10735
10736#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
10737#~ msgstr ""
10738#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
10739
10740#~ msgid "could not parse commit %s\n"
10741#~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"