po / vi.poon commit Merge branch 'master' of git://github.com/nafmo/git-l10n-sv (6484659)
   1# Vietnamese translation for GIT-CORE.
   2# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
   3# This file is distributed under the same license as the git-core package.
   4# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
   5# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018.
   6#
   7msgid ""
   8msgstr ""
   9"Project-Id-Version: git v2.18.0.round3\n"
  10"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
  11"POT-Creation-Date: 2018-06-16 22:06+0800\n"
  12"PO-Revision-Date: 2018-06-17 07:06+0700\n"
  13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  15"Language: vi\n"
  16"MIME-Version: 1.0\n"
  17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  19"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
  20"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
  21"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
  22"X-Poedit-Basepath: ../\n"
  23"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
  24
  25#: advice.c:92
  26#, c-format
  27msgid "%shint: %.*s%s\n"
  28msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n"
  29
  30#: advice.c:137
  31msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
  32msgstr ""
  33"Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
  34"hòa trộn."
  35
  36#: advice.c:139
  37msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
  38msgstr ""
  39"Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  40
  41#: advice.c:141
  42msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
  43msgstr ""
  44"Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  45
  46#: advice.c:143
  47msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
  48msgstr ""
  49"Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  50
  51#: advice.c:145
  52msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
  53msgstr ""
  54"Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  55
  56#: advice.c:147
  57#, c-format
  58msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
  59msgstr ""
  60"Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
  61"trộn."
  62
  63#: advice.c:155
  64msgid ""
  65"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
  66"as appropriate to mark resolution and make a commit."
  67msgstr ""
  68"Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
  69"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
  70
  71#: advice.c:163
  72msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
  73msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
  74
  75#: advice.c:168 builtin/merge.c:1250
  76msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
  77msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
  78
  79#: advice.c:170
  80msgid "Please, commit your changes before merging."
  81msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
  82
  83#: advice.c:171
  84msgid "Exiting because of unfinished merge."
  85msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
  86
  87#: advice.c:177
  88#, c-format
  89msgid ""
  90"Note: checking out '%s'.\n"
  91"\n"
  92"You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
  93"changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
  94"state without impacting any branches by performing another checkout.\n"
  95"\n"
  96"If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
  97"do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n"
  98"\n"
  99"  git checkout -b <new-branch-name>\n"
 100"\n"
 101msgstr ""
 102"Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n"
 103"\n"
 104"Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
 105"đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
 106"giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n"
 107"bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n"
 108"\n"
 109"Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
 110"bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n"
 111"lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n"
 112"\n"
 113"  git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n"
 114"\n"
 115
 116#: apply.c:58
 117#, c-format
 118msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
 119msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
 120
 121#: apply.c:74
 122#, c-format
 123msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
 124msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
 125
 126#: apply.c:122
 127msgid "--reject and --3way cannot be used together."
 128msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
 129
 130#: apply.c:124
 131msgid "--cached and --3way cannot be used together."
 132msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
 133
 134#: apply.c:127
 135msgid "--3way outside a repository"
 136msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
 137
 138#: apply.c:138
 139msgid "--index outside a repository"
 140msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
 141
 142#: apply.c:141
 143msgid "--cached outside a repository"
 144msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
 145
 146#: apply.c:821
 147#, c-format
 148msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
 149msgstr ""
 150"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
 151"%s"
 152
 153#: apply.c:830
 154#, c-format
 155msgid "regexec returned %d for input: %s"
 156msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
 157
 158#: apply.c:904
 159#, c-format
 160msgid "unable to find filename in patch at line %d"
 161msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
 162
 163#: apply.c:942
 164#, c-format
 165msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
 166msgstr ""
 167"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
 168
 169#: apply.c:948
 170#, c-format
 171msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
 172msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
 173
 174#: apply.c:949
 175#, c-format
 176msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
 177msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
 178
 179#: apply.c:954
 180#, c-format
 181msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
 182msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
 183
 184#: apply.c:983
 185#, c-format
 186msgid "invalid mode on line %d: %s"
 187msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
 188
 189#: apply.c:1301
 190#, c-format
 191msgid "inconsistent header lines %d and %d"
 192msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
 193
 194#: apply.c:1473
 195#, c-format
 196msgid "recount: unexpected line: %.*s"
 197msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
 198
 199#: apply.c:1542
 200#, c-format
 201msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
 202msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
 203
 204#: apply.c:1562
 205#, c-format
 206msgid ""
 207"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
 208"component (line %d)"
 209msgid_plural ""
 210"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
 211"components (line %d)"
 212msgstr[0] ""
 213"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
 214"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
 215
 216#: apply.c:1575
 217#, c-format
 218msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
 219msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
 220
 221#: apply.c:1763
 222msgid "new file depends on old contents"
 223msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
 224
 225#: apply.c:1765
 226msgid "deleted file still has contents"
 227msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
 228
 229#: apply.c:1799
 230#, c-format
 231msgid "corrupt patch at line %d"
 232msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
 233
 234#: apply.c:1836
 235#, c-format
 236msgid "new file %s depends on old contents"
 237msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
 238
 239#: apply.c:1838
 240#, c-format
 241msgid "deleted file %s still has contents"
 242msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
 243
 244#: apply.c:1841
 245#, c-format
 246msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
 247msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
 248
 249#: apply.c:1988
 250#, c-format
 251msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
 252msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
 253
 254#: apply.c:2025
 255#, c-format
 256msgid "unrecognized binary patch at line %d"
 257msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
 258
 259#: apply.c:2185
 260#, c-format
 261msgid "patch with only garbage at line %d"
 262msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
 263
 264#: apply.c:2271
 265#, c-format
 266msgid "unable to read symlink %s"
 267msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
 268
 269#: apply.c:2275
 270#, c-format
 271msgid "unable to open or read %s"
 272msgstr "không thể mở hay đọc %s"
 273
 274#: apply.c:2934
 275#, c-format
 276msgid "invalid start of line: '%c'"
 277msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
 278
 279#: apply.c:3055
 280#, c-format
 281msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
 282msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
 283msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
 284
 285#: apply.c:3067
 286#, c-format
 287msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
 288msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
 289
 290#: apply.c:3073
 291#, c-format
 292msgid ""
 293"while searching for:\n"
 294"%.*s"
 295msgstr ""
 296"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
 297"%.*s"
 298
 299#: apply.c:3095
 300#, c-format
 301msgid "missing binary patch data for '%s'"
 302msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
 303
 304#: apply.c:3103
 305#, c-format
 306msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
 307msgstr ""
 308"không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành "
 309"“%s”"
 310
 311#: apply.c:3149
 312#, c-format
 313msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
 314msgstr ""
 315"không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
 316"đủ"
 317
 318#: apply.c:3159
 319#, c-format
 320msgid ""
 321"the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
 322msgstr ""
 323"miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
 324
 325#: apply.c:3167
 326#, c-format
 327msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
 328msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
 329
 330#: apply.c:3185
 331#, c-format
 332msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
 333msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
 334
 335#: apply.c:3198
 336#, c-format
 337msgid "binary patch does not apply to '%s'"
 338msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
 339
 340#: apply.c:3204
 341#, c-format
 342msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
 343msgstr ""
 344"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
 345"%s)"
 346
 347#: apply.c:3225
 348#, c-format
 349msgid "patch failed: %s:%ld"
 350msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
 351
 352#: apply.c:3347
 353#, c-format
 354msgid "cannot checkout %s"
 355msgstr "không thể lấy ra %s"
 356
 357#: apply.c:3396 apply.c:3407 apply.c:3453 setup.c:278
 358#, c-format
 359msgid "failed to read %s"
 360msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
 361
 362#: apply.c:3404
 363#, c-format
 364msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
 365msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
 366
 367#: apply.c:3433 apply.c:3673
 368#, c-format
 369msgid "path %s has been renamed/deleted"
 370msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
 371
 372#: apply.c:3516 apply.c:3687
 373#, c-format
 374msgid "%s: does not exist in index"
 375msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
 376
 377#: apply.c:3525 apply.c:3695
 378#, c-format
 379msgid "%s: does not match index"
 380msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
 381
 382#: apply.c:3560
 383msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
 384msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
 385
 386#: apply.c:3563
 387#, c-format
 388msgid "Falling back to three-way merge...\n"
 389msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
 390
 391#: apply.c:3579 apply.c:3583
 392#, c-format
 393msgid "cannot read the current contents of '%s'"
 394msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
 395
 396#: apply.c:3595
 397#, c-format
 398msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
 399msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
 400
 401#: apply.c:3609
 402#, c-format
 403msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
 404msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
 405
 406#: apply.c:3614
 407#, c-format
 408msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
 409msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
 410
 411#: apply.c:3640
 412msgid "removal patch leaves file contents"
 413msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
 414
 415#: apply.c:3712
 416#, c-format
 417msgid "%s: wrong type"
 418msgstr "%s: sai kiểu"
 419
 420#: apply.c:3714
 421#, c-format
 422msgid "%s has type %o, expected %o"
 423msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
 424
 425#: apply.c:3864 apply.c:3866
 426#, c-format
 427msgid "invalid path '%s'"
 428msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
 429
 430#: apply.c:3922
 431#, c-format
 432msgid "%s: already exists in index"
 433msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
 434
 435#: apply.c:3925
 436#, c-format
 437msgid "%s: already exists in working directory"
 438msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
 439
 440#: apply.c:3945
 441#, c-format
 442msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
 443msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
 444
 445#: apply.c:3950
 446#, c-format
 447msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
 448msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
 449
 450#: apply.c:3970
 451#, c-format
 452msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
 453msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
 454
 455#: apply.c:3974
 456#, c-format
 457msgid "%s: patch does not apply"
 458msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
 459
 460#: apply.c:3989
 461#, c-format
 462msgid "Checking patch %s..."
 463msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
 464
 465#: apply.c:4080
 466#, c-format
 467msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
 468msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
 469
 470#: apply.c:4087
 471#, c-format
 472msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
 473msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
 474
 475#: apply.c:4090
 476#, c-format
 477msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
 478msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
 479
 480#: apply.c:4095 builtin/checkout.c:235 builtin/reset.c:140
 481#, c-format
 482msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
 483msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
 484
 485#: apply.c:4099
 486#, c-format
 487msgid "could not add %s to temporary index"
 488msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
 489
 490#: apply.c:4109
 491#, c-format
 492msgid "could not write temporary index to %s"
 493msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s"
 494
 495#: apply.c:4247
 496#, c-format
 497msgid "unable to remove %s from index"
 498msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
 499
 500#: apply.c:4282
 501#, c-format
 502msgid "corrupt patch for submodule %s"
 503msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
 504
 505#: apply.c:4288
 506#, c-format
 507msgid "unable to stat newly created file '%s'"
 508msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
 509
 510#: apply.c:4296
 511#, c-format
 512msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
 513msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
 514
 515#: apply.c:4302 apply.c:4446
 516#, c-format
 517msgid "unable to add cache entry for %s"
 518msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
 519
 520#: apply.c:4343
 521#, c-format
 522msgid "failed to write to '%s'"
 523msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
 524
 525#: apply.c:4347
 526#, c-format
 527msgid "closing file '%s'"
 528msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
 529
 530#: apply.c:4417
 531#, c-format
 532msgid "unable to write file '%s' mode %o"
 533msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
 534
 535#: apply.c:4515
 536#, c-format
 537msgid "Applied patch %s cleanly."
 538msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
 539
 540#: apply.c:4523
 541msgid "internal error"
 542msgstr "lỗi nội bộ"
 543
 544#: apply.c:4526
 545#, c-format
 546msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
 547msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
 548msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
 549
 550#: apply.c:4537
 551#, c-format
 552msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
 553msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
 554
 555#: apply.c:4545 builtin/fetch.c:786 builtin/fetch.c:1036
 556#, c-format
 557msgid "cannot open %s"
 558msgstr "không mở được “%s”"
 559
 560#: apply.c:4559
 561#, c-format
 562msgid "Hunk #%d applied cleanly."
 563msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
 564
 565#: apply.c:4563
 566#, c-format
 567msgid "Rejected hunk #%d."
 568msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
 569
 570#: apply.c:4673
 571#, c-format
 572msgid "Skipped patch '%s'."
 573msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”."
 574
 575#: apply.c:4681
 576msgid "unrecognized input"
 577msgstr "không thừa nhận đầu vào"
 578
 579#: apply.c:4700
 580msgid "unable to read index file"
 581msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
 582
 583#: apply.c:4837
 584#, c-format
 585msgid "can't open patch '%s': %s"
 586msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
 587
 588#: apply.c:4864
 589#, c-format
 590msgid "squelched %d whitespace error"
 591msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
 592msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
 593
 594#: apply.c:4870 apply.c:4885
 595#, c-format
 596msgid "%d line adds whitespace errors."
 597msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
 598msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
 599
 600#: apply.c:4878
 601#, c-format
 602msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
 603msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
 604msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
 605
 606#: apply.c:4894 builtin/add.c:538 builtin/mv.c:300 builtin/rm.c:389
 607msgid "Unable to write new index file"
 608msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 609
 610#: apply.c:4921 apply.c:4924 builtin/am.c:2254 builtin/am.c:2257
 611#: builtin/clone.c:120 builtin/fetch.c:126 builtin/pull.c:198
 612#: builtin/submodule--helper.c:405 builtin/submodule--helper.c:1210
 613#: builtin/submodule--helper.c:1213 builtin/submodule--helper.c:1584
 614#: builtin/submodule--helper.c:1587 builtin/submodule--helper.c:1807
 615#: git-add--interactive.perl:197
 616msgid "path"
 617msgstr "đường-dẫn"
 618
 619#: apply.c:4922
 620msgid "don't apply changes matching the given path"
 621msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
 622
 623#: apply.c:4925
 624msgid "apply changes matching the given path"
 625msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
 626
 627#: apply.c:4927 builtin/am.c:2263
 628msgid "num"
 629msgstr "số"
 630
 631#: apply.c:4928
 632msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
 633msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
 634
 635#: apply.c:4931
 636msgid "ignore additions made by the patch"
 637msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
 638
 639#: apply.c:4933
 640msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
 641msgstr ""
 642"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
 643
 644#: apply.c:4937
 645msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
 646msgstr ""
 647"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
 648
 649#: apply.c:4939
 650msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
 651msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
 652
 653#: apply.c:4941
 654msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
 655msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
 656
 657#: apply.c:4943
 658msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
 659msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
 660
 661#: apply.c:4945
 662msgid "apply a patch without touching the working tree"
 663msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
 664
 665#: apply.c:4947
 666msgid "accept a patch that touches outside the working area"
 667msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
 668
 669#: apply.c:4950
 670msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
 671msgstr ""
 672"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
 673
 674#: apply.c:4952
 675msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
 676msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
 677
 678#: apply.c:4954
 679msgid "build a temporary index based on embedded index information"
 680msgstr ""
 681"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
 682
 683#: apply.c:4957 builtin/checkout-index.c:168 builtin/ls-files.c:515
 684msgid "paths are separated with NUL character"
 685msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
 686
 687#: apply.c:4959
 688msgid "ensure at least <n> lines of context match"
 689msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
 690
 691#: apply.c:4960 builtin/am.c:2242 builtin/interpret-trailers.c:95
 692#: builtin/interpret-trailers.c:97 builtin/interpret-trailers.c:99
 693#: builtin/pack-objects.c:3177
 694msgid "action"
 695msgstr "hành động"
 696
 697#: apply.c:4961
 698msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
 699msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
 700
 701#: apply.c:4964 apply.c:4967
 702msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
 703msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
 704
 705#: apply.c:4970
 706msgid "apply the patch in reverse"
 707msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
 708
 709#: apply.c:4972
 710msgid "don't expect at least one line of context"
 711msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
 712
 713#: apply.c:4974
 714msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
 715msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
 716
 717#: apply.c:4976
 718msgid "allow overlapping hunks"
 719msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
 720
 721#: apply.c:4977 builtin/add.c:290 builtin/check-ignore.c:21
 722#: builtin/commit.c:1301 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:666
 723#: builtin/log.c:1901 builtin/mv.c:122 builtin/read-tree.c:124
 724msgid "be verbose"
 725msgstr "chi tiết"
 726
 727#: apply.c:4979
 728msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
 729msgstr ""
 730"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
 731
 732#: apply.c:4982
 733msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
 734msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
 735
 736#: apply.c:4984 builtin/am.c:2251
 737msgid "root"
 738msgstr "gốc"
 739
 740#: apply.c:4985
 741msgid "prepend <root> to all filenames"
 742msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
 743
 744#: archive.c:13
 745msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
 746msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
 747
 748#: archive.c:14
 749msgid "git archive --list"
 750msgstr "git archive --list"
 751
 752#: archive.c:15
 753msgid ""
 754"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
 755msgstr ""
 756"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
 757"[<đường-dẫn>…]"
 758
 759#: archive.c:16
 760msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
 761msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
 762
 763#: archive.c:351 builtin/add.c:176 builtin/add.c:514 builtin/rm.c:298
 764#, c-format
 765msgid "pathspec '%s' did not match any files"
 766msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
 767
 768#: archive.c:434
 769msgid "fmt"
 770msgstr "định_dạng"
 771
 772#: archive.c:434
 773msgid "archive format"
 774msgstr "định dạng lưu trữ"
 775
 776#: archive.c:435 builtin/log.c:1462
 777msgid "prefix"
 778msgstr "tiền_tố"
 779
 780#: archive.c:436
 781msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
 782msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
 783
 784#: archive.c:437 builtin/blame.c:813 builtin/blame.c:814 builtin/config.c:127
 785#: builtin/fast-export.c:1007 builtin/fast-export.c:1009 builtin/grep.c:869
 786#: builtin/hash-object.c:103 builtin/ls-files.c:551 builtin/ls-files.c:554
 787#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568 builtin/read-tree.c:119
 788#: parse-options.h:165
 789msgid "file"
 790msgstr "tập_tin"
 791
 792#: archive.c:438 builtin/archive.c:89
 793msgid "write the archive to this file"
 794msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
 795
 796#: archive.c:440
 797msgid "read .gitattributes in working directory"
 798msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
 799
 800#: archive.c:441
 801msgid "report archived files on stderr"
 802msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
 803
 804#: archive.c:442
 805msgid "store only"
 806msgstr "chỉ lưu (không nén)"
 807
 808#: archive.c:443
 809msgid "compress faster"
 810msgstr "nén nhanh hơn"
 811
 812#: archive.c:451
 813msgid "compress better"
 814msgstr "nén nhỏ hơn"
 815
 816#: archive.c:454
 817msgid "list supported archive formats"
 818msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
 819
 820#: archive.c:456 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:110 builtin/clone.c:113
 821#: builtin/submodule--helper.c:1222 builtin/submodule--helper.c:1593
 822msgid "repo"
 823msgstr "kho"
 824
 825#: archive.c:457 builtin/archive.c:91
 826msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
 827msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
 828
 829#: archive.c:458 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:489
 830msgid "command"
 831msgstr "lệnh"
 832
 833#: archive.c:459 builtin/archive.c:93
 834msgid "path to the remote git-upload-archive command"
 835msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
 836
 837#: archive.c:466
 838msgid "Unexpected option --remote"
 839msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
 840
 841#: archive.c:468
 842msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
 843msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
 844
 845#: archive.c:470
 846msgid "Unexpected option --output"
 847msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
 848
 849#: archive.c:492
 850#, c-format
 851msgid "Unknown archive format '%s'"
 852msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
 853
 854#: archive.c:499
 855#, c-format
 856msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
 857msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
 858
 859#: attr.c:218
 860#, c-format
 861msgid "%.*s is not a valid attribute name"
 862msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
 863
 864#: attr.c:415
 865msgid ""
 866"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
 867"Use '\\!' for literal leading exclamation."
 868msgstr ""
 869"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
 870"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
 871
 872#: bisect.c:461
 873#, c-format
 874msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
 875msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s"
 876
 877#: bisect.c:669
 878#, c-format
 879msgid "We cannot bisect more!\n"
 880msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
 881
 882#: bisect.c:723
 883#, c-format
 884msgid "Not a valid commit name %s"
 885msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
 886
 887#: bisect.c:747
 888#, c-format
 889msgid ""
 890"The merge base %s is bad.\n"
 891"This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
 892msgstr ""
 893"Hòa trộn trên %s là sai.\n"
 894"Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
 895
 896#: bisect.c:752
 897#, c-format
 898msgid ""
 899"The merge base %s is new.\n"
 900"The property has changed between %s and [%s].\n"
 901msgstr ""
 902"Hòa trộn trên %s là mới.\n"
 903"Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
 904
 905#: bisect.c:757
 906#, c-format
 907msgid ""
 908"The merge base %s is %s.\n"
 909"This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
 910msgstr ""
 911"Hòa trộn trên %s là %s.\n"
 912"Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
 913
 914#: bisect.c:765
 915#, c-format
 916msgid ""
 917"Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
 918"git bisect cannot work properly in this case.\n"
 919"Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
 920msgstr ""
 921"Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
 922"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
 923"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
 924
 925#: bisect.c:778
 926#, c-format
 927msgid ""
 928"the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
 929"So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
 930"We continue anyway."
 931msgstr ""
 932"hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
 933"Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
 934"%s.\n"
 935"Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
 936
 937#: bisect.c:811
 938#, c-format
 939msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
 940msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
 941
 942#: bisect.c:851
 943#, c-format
 944msgid "a %s revision is needed"
 945msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
 946
 947#: bisect.c:870 builtin/notes.c:175 builtin/tag.c:236
 948#, c-format
 949msgid "could not create file '%s'"
 950msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
 951
 952#: bisect.c:921
 953#, c-format
 954msgid "could not read file '%s'"
 955msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
 956
 957#: bisect.c:951
 958msgid "reading bisect refs failed"
 959msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
 960
 961#: bisect.c:970
 962#, c-format
 963msgid "%s was both %s and %s\n"
 964msgstr "%s là cả %s và %s\n"
 965
 966#: bisect.c:978
 967#, c-format
 968msgid ""
 969"No testable commit found.\n"
 970"Maybe you started with bad path parameters?\n"
 971msgstr ""
 972"không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
 973"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
 974
 975#: bisect.c:997
 976#, c-format
 977msgid "(roughly %d step)"
 978msgid_plural "(roughly %d steps)"
 979msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
 980
 981#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
 982#. steps)" translation.
 983#.
 984#: bisect.c:1003
 985#, c-format
 986msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
 987msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
 988msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
 989
 990#: blame.c:1756
 991msgid "--contents and --reverse do not blend well."
 992msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
 993
 994#: blame.c:1767
 995msgid "cannot use --contents with final commit object name"
 996msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
 997
 998#: blame.c:1787
 999msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
1000msgstr ""
1001"--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
1002
1003#: blame.c:1796 bundle.c:160 ref-filter.c:2075 sequencer.c:1861
1004#: sequencer.c:3632 builtin/commit.c:981 builtin/log.c:366 builtin/log.c:920
1005#: builtin/log.c:1371 builtin/log.c:1702 builtin/log.c:1950 builtin/merge.c:372
1006#: builtin/shortlog.c:192
1007msgid "revision walk setup failed"
1008msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1009
1010#: blame.c:1814
1011msgid ""
1012"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
1013msgstr ""
1014"--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
1015"tiên"
1016
1017#: blame.c:1825
1018#, c-format
1019msgid "no such path %s in %s"
1020msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
1021
1022#: blame.c:1836
1023#, c-format
1024msgid "cannot read blob %s for path %s"
1025msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
1026
1027#: branch.c:54
1028#, c-format
1029msgid ""
1030"\n"
1031"After fixing the error cause you may try to fix up\n"
1032"the remote tracking information by invoking\n"
1033"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1034msgstr ""
1035"\n"
1036"Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
1037"thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
1038"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1039
1040#: branch.c:68
1041#, c-format
1042msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
1043msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
1044
1045#: branch.c:94
1046#, c-format
1047msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing."
1048msgstr ""
1049"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase."
1050
1051#: branch.c:95
1052#, c-format
1053msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'."
1054msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”."
1055
1056#: branch.c:99
1057#, c-format
1058msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing."
1059msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1060
1061#: branch.c:100
1062#, c-format
1063msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'."
1064msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”."
1065
1066#: branch.c:105
1067#, c-format
1068msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing."
1069msgstr ""
1070"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase."
1071
1072#: branch.c:106
1073#, c-format
1074msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'."
1075msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”."
1076
1077#: branch.c:110
1078#, c-format
1079msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing."
1080msgstr ""
1081"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1082
1083#: branch.c:111
1084#, c-format
1085msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'."
1086msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”."
1087
1088#: branch.c:120
1089msgid "Unable to write upstream branch configuration"
1090msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1091
1092#: branch.c:157
1093#, c-format
1094msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
1095msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
1096
1097#: branch.c:190
1098#, c-format
1099msgid "'%s' is not a valid branch name."
1100msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
1101
1102#: branch.c:209
1103#, c-format
1104msgid "A branch named '%s' already exists."
1105msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
1106
1107#: branch.c:214
1108msgid "Cannot force update the current branch."
1109msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
1110
1111#: branch.c:234
1112#, c-format
1113msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
1114msgstr ""
1115"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
1116"nhánh."
1117
1118#: branch.c:236
1119#, c-format
1120msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1121msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
1122
1123#: branch.c:238
1124msgid ""
1125"\n"
1126"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1127"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1128"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
1129"\n"
1130"If you are planning to push out a new local branch that\n"
1131"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
1132"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
1133msgstr ""
1134"\n"
1135"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
1136"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
1137"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
1138"\n"
1139"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
1140"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
1141"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
1142
1143#: branch.c:281
1144#, c-format
1145msgid "Not a valid object name: '%s'."
1146msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
1147
1148#: branch.c:301
1149#, c-format
1150msgid "Ambiguous object name: '%s'."
1151msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
1152
1153#: branch.c:306
1154#, c-format
1155msgid "Not a valid branch point: '%s'."
1156msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
1157
1158#: branch.c:360
1159#, c-format
1160msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
1161msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
1162
1163#: branch.c:383
1164#, c-format
1165msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
1166msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
1167
1168#: bundle.c:34
1169#, c-format
1170msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
1171msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
1172
1173#: bundle.c:62
1174#, c-format
1175msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
1176msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
1177
1178#: bundle.c:88 sequencer.c:2081 sequencer.c:2558 builtin/commit.c:755
1179#, c-format
1180msgid "could not open '%s'"
1181msgstr "không thể mở “%s”"
1182
1183#: bundle.c:139
1184msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
1185msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
1186
1187#: bundle.c:190
1188#, c-format
1189msgid "The bundle contains this ref:"
1190msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
1191msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
1192
1193#: bundle.c:197
1194msgid "The bundle records a complete history."
1195msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
1196
1197#: bundle.c:199
1198#, c-format
1199msgid "The bundle requires this ref:"
1200msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
1201msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
1202
1203#: bundle.c:258
1204msgid "Could not spawn pack-objects"
1205msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
1206
1207#: bundle.c:269
1208msgid "pack-objects died"
1209msgstr "đối tượng gói đã chết"
1210
1211#: bundle.c:311
1212msgid "rev-list died"
1213msgstr "rev-list đã chết"
1214
1215#: bundle.c:360
1216#, c-format
1217msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
1218msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
1219
1220#: bundle.c:450 builtin/log.c:183 builtin/log.c:1607 builtin/shortlog.c:303
1221#, c-format
1222msgid "unrecognized argument: %s"
1223msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
1224
1225#: bundle.c:458
1226msgid "Refusing to create empty bundle."
1227msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
1228
1229#: bundle.c:470
1230#, c-format
1231msgid "cannot create '%s'"
1232msgstr "không thể tạo “%s”"
1233
1234#: bundle.c:498
1235msgid "index-pack died"
1236msgstr "mục lục gói đã chết"
1237
1238#: color.c:296
1239#, c-format
1240msgid "invalid color value: %.*s"
1241msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
1242
1243#: commit.c:43 sequencer.c:2364 builtin/am.c:421 builtin/am.c:465
1244#: builtin/am.c:1436 builtin/am.c:2072 builtin/replace.c:376
1245#: builtin/replace.c:448
1246#, c-format
1247msgid "could not parse %s"
1248msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
1249
1250#: commit.c:45
1251#, c-format
1252msgid "%s %s is not a commit!"
1253msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
1254
1255#: commit.c:182
1256msgid ""
1257"Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
1258"and will be removed in a future Git version.\n"
1259"\n"
1260"Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n"
1261"to convert the grafts into replace refs.\n"
1262"\n"
1263"Turn this message off by running\n"
1264"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
1265msgstr ""
1266"Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n"
1267"và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n"
1268"\n"
1269"Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n"
1270"để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n"
1271"\n"
1272"Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
1273"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
1274
1275#: commit.c:1540
1276msgid ""
1277"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
1278"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
1279"variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
1280msgstr ""
1281"Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
1282"Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
1283"cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
1284
1285#: commit-graph.c:669
1286#, c-format
1287msgid "the commit graph format cannot write %d commits"
1288msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao"
1289
1290#: commit-graph.c:696
1291msgid "too many commits to write graph"
1292msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
1293
1294#: commit-graph.c:707 builtin/init-db.c:516 builtin/init-db.c:521
1295#, c-format
1296msgid "cannot mkdir %s"
1297msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
1298
1299#: compat/obstack.c:405 compat/obstack.c:407
1300msgid "memory exhausted"
1301msgstr "hết bộ nhớ"
1302
1303#: config.c:187
1304msgid "relative config include conditionals must come from files"
1305msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
1306
1307#: config.c:788
1308#, c-format
1309msgid "bad config line %d in blob %s"
1310msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
1311
1312#: config.c:792
1313#, c-format
1314msgid "bad config line %d in file %s"
1315msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
1316
1317#: config.c:796
1318#, c-format
1319msgid "bad config line %d in standard input"
1320msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
1321
1322#: config.c:800
1323#, c-format
1324msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
1325msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
1326
1327#: config.c:804
1328#, c-format
1329msgid "bad config line %d in command line %s"
1330msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
1331
1332#: config.c:808
1333#, c-format
1334msgid "bad config line %d in %s"
1335msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
1336
1337#: config.c:936
1338msgid "out of range"
1339msgstr "nằm ngoài phạm vi"
1340
1341#: config.c:936
1342msgid "invalid unit"
1343msgstr "đơn vị không hợp lệ"
1344
1345#: config.c:942
1346#, c-format
1347msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
1348msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
1349
1350#: config.c:947
1351#, c-format
1352msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
1353msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
1354
1355#: config.c:950
1356#, c-format
1357msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
1358msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
1359
1360#: config.c:953
1361#, c-format
1362msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
1363msgstr ""
1364"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
1365
1366#: config.c:956
1367#, c-format
1368msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
1369msgstr ""
1370"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
1371
1372#: config.c:959
1373#, c-format
1374msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
1375msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
1376
1377#: config.c:962
1378#, c-format
1379msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
1380msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
1381
1382#: config.c:1057
1383#, c-format
1384msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
1385msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
1386
1387#: config.c:1066
1388#, c-format
1389msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
1390msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
1391
1392#: config.c:1171 config.c:1182
1393#, c-format
1394msgid "bad zlib compression level %d"
1395msgstr "mức nén zlib %d là sai"
1396
1397#: config.c:1307
1398#, c-format
1399msgid "invalid mode for object creation: %s"
1400msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
1401
1402#: config.c:1473
1403#, c-format
1404msgid "bad pack compression level %d"
1405msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
1406
1407#: config.c:1681
1408msgid "unable to parse command-line config"
1409msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
1410
1411#: config.c:2013
1412msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
1413msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
1414
1415#: config.c:2200
1416#, c-format
1417msgid "Invalid %s: '%s'"
1418msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
1419
1420#: config.c:2243
1421#, c-format
1422msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
1423msgstr ""
1424"không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
1425
1426#: config.c:2269
1427#, c-format
1428msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
1429msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
1430
1431#: config.c:2294
1432#, c-format
1433msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
1434msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
1435
1436#: config.c:2296
1437#, c-format
1438msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
1439msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
1440
1441#: config.c:2402
1442#, c-format
1443msgid "%s has multiple values"
1444msgstr "%s có đa giá trị"
1445
1446#: config.c:2766 config.c:3019
1447#, c-format
1448msgid "fstat on %s failed"
1449msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
1450
1451#: config.c:2905
1452#, c-format
1453msgid "could not set '%s' to '%s'"
1454msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
1455
1456#: config.c:2907 builtin/remote.c:779
1457#, c-format
1458msgid "could not unset '%s'"
1459msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
1460
1461#: connect.c:61
1462msgid "The remote end hung up upon initial contact"
1463msgstr "Máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
1464
1465#: connect.c:63
1466msgid ""
1467"Could not read from remote repository.\n"
1468"\n"
1469"Please make sure you have the correct access rights\n"
1470"and the repository exists."
1471msgstr ""
1472"Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
1473"\n"
1474"Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
1475"và kho chứa đã sẵn có."
1476
1477#: connected.c:66 builtin/fsck.c:201 builtin/prune.c:145
1478msgid "Checking connectivity"
1479msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
1480
1481#: connected.c:78
1482msgid "Could not run 'git rev-list'"
1483msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
1484
1485#: connected.c:98
1486msgid "failed write to rev-list"
1487msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
1488
1489#: connected.c:105
1490msgid "failed to close rev-list's stdin"
1491msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
1492
1493#: convert.c:206
1494#, c-format
1495msgid "CRLF would be replaced by LF in %s."
1496msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s."
1497
1498#: convert.c:208
1499#, c-format
1500msgid ""
1501"CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
1502"The file will have its original line endings in your working directory."
1503msgstr ""
1504"CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
1505"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
1506
1507#: convert.c:216
1508#, c-format
1509msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
1510msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
1511
1512#: convert.c:218
1513#, c-format
1514msgid ""
1515"LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
1516"The file will have its original line endings in your working directory."
1517msgstr ""
1518"LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
1519"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
1520
1521#: convert.c:279
1522#, c-format
1523msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s"
1524msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
1525
1526#: convert.c:286
1527#, c-format
1528msgid ""
1529"The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%s as working-"
1530"tree-encoding."
1531msgstr ""
1532"Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%s như là "
1533"bảng mã cây làm việc."
1534
1535#: convert.c:304
1536#, c-format
1537msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s"
1538msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
1539
1540#: convert.c:306
1541#, c-format
1542msgid ""
1543"The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-"
1544"%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding."
1545msgstr ""
1546"Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay "
1547"UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc."
1548
1549#: convert.c:424
1550#, c-format
1551msgid "failed to encode '%s' from %s to %s"
1552msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s”  từ “%s” sang “%s”"
1553
1554#: convert.c:467
1555#, c-format
1556msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same"
1557msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng"
1558
1559#: convert.c:1225
1560msgid "true/false are no valid working-tree-encodings"
1561msgstr "true/false là không phải bảng mã cây làm việc hợp lệ "
1562
1563#: date.c:116
1564msgid "in the future"
1565msgstr "ở thời tương lai"
1566
1567#: date.c:122
1568#, c-format
1569msgid "%<PRIuMAX> second ago"
1570msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
1571msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
1572
1573#: date.c:129
1574#, c-format
1575msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
1576msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
1577msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
1578
1579#: date.c:136
1580#, c-format
1581msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
1582msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
1583msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
1584
1585#: date.c:143
1586#, c-format
1587msgid "%<PRIuMAX> day ago"
1588msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
1589msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
1590
1591#: date.c:149
1592#, c-format
1593msgid "%<PRIuMAX> week ago"
1594msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
1595msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
1596
1597#: date.c:156
1598#, c-format
1599msgid "%<PRIuMAX> month ago"
1600msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
1601msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
1602
1603#: date.c:167
1604#, c-format
1605msgid "%<PRIuMAX> year"
1606msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
1607msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
1608
1609#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
1610#: date.c:170
1611#, c-format
1612msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
1613msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
1614msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
1615
1616#: date.c:175 date.c:180
1617#, c-format
1618msgid "%<PRIuMAX> year ago"
1619msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
1620msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
1621
1622#: diffcore-order.c:24
1623#, c-format
1624msgid "failed to read orderfile '%s'"
1625msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
1626
1627#: diffcore-rename.c:535
1628msgid "Performing inexact rename detection"
1629msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
1630
1631#: diff.c:74
1632#, c-format
1633msgid "option '%s' requires a value"
1634msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
1635
1636#: diff.c:152
1637#, c-format
1638msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
1639msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
1640
1641#: diff.c:157
1642#, c-format
1643msgid "  Unknown dirstat parameter '%s'\n"
1644msgstr "  Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
1645
1646#: diff.c:281
1647msgid ""
1648"color moved setting must be one of 'no', 'default', 'zebra', 'dimmed_zebra', "
1649"'plain'"
1650msgstr ""
1651"cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “zebra”, "
1652"“dimmed_zebra”, “plain”"
1653
1654#: diff.c:341
1655#, c-format
1656msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
1657msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
1658
1659#: diff.c:401
1660#, c-format
1661msgid ""
1662"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
1663"%s"
1664msgstr ""
1665"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
1666"%s"
1667
1668#: diff.c:3823
1669#, c-format
1670msgid "external diff died, stopping at %s"
1671msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
1672
1673#: diff.c:4153
1674msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
1675msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
1676
1677#: diff.c:4156
1678msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive"
1679msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau"
1680
1681#: diff.c:4244
1682msgid "--follow requires exactly one pathspec"
1683msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
1684
1685#: diff.c:4410
1686#, c-format
1687msgid ""
1688"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
1689"%s"
1690msgstr ""
1691"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
1692"%s"
1693
1694#: diff.c:4424
1695#, c-format
1696msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
1697msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
1698
1699#: diff.c:5500
1700msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
1701msgstr ""
1702"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
1703
1704#: diff.c:5503
1705msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
1706msgstr ""
1707"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
1708
1709#: diff.c:5506
1710#, c-format
1711msgid ""
1712"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
1713msgstr ""
1714"bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
1715"nữa."
1716
1717#: dir.c:1867
1718#, c-format
1719msgid "could not open directory '%s'"
1720msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
1721
1722#: dir.c:2109
1723msgid "failed to get kernel name and information"
1724msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
1725
1726#: dir.c:2233
1727msgid "Untracked cache is disabled on this system or location."
1728msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
1729
1730#: dir.c:3075 dir.c:3080
1731#, c-format
1732msgid "could not create directories for %s"
1733msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
1734
1735#: dir.c:3109
1736#, c-format
1737msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
1738msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
1739
1740#: editor.c:61
1741#, c-format
1742msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
1743msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c"
1744
1745#: entry.c:177
1746msgid "Filtering content"
1747msgstr "Nội dung lọc"
1748
1749#: entry.c:435
1750#, c-format
1751msgid "could not stat file '%s'"
1752msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
1753
1754#: fetch-object.c:17
1755msgid "Remote with no URL"
1756msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL"
1757
1758#: fetch-pack.c:254
1759msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
1760msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
1761
1762#: fetch-pack.c:266
1763msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
1764msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
1765
1766#: fetch-pack.c:285 builtin/archive.c:63
1767#, c-format
1768msgid "remote error: %s"
1769msgstr "lỗi máy chủ: %s"
1770
1771#: fetch-pack.c:286
1772#, c-format
1773msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
1774msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
1775
1776#: fetch-pack.c:338
1777msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
1778msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
1779
1780#: fetch-pack.c:429 fetch-pack.c:1310
1781#, c-format
1782msgid "invalid shallow line: %s"
1783msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
1784
1785#: fetch-pack.c:435 fetch-pack.c:1316
1786#, c-format
1787msgid "invalid unshallow line: %s"
1788msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
1789
1790#: fetch-pack.c:437 fetch-pack.c:1318
1791#, c-format
1792msgid "object not found: %s"
1793msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s"
1794
1795#: fetch-pack.c:440 fetch-pack.c:1321
1796#, c-format
1797msgid "error in object: %s"
1798msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
1799
1800#: fetch-pack.c:442 fetch-pack.c:1323
1801#, c-format
1802msgid "no shallow found: %s"
1803msgstr "không tìm shallow nào: %s"
1804
1805#: fetch-pack.c:445 fetch-pack.c:1326
1806#, c-format
1807msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
1808msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
1809
1810#: fetch-pack.c:486
1811#, c-format
1812msgid "got %s %d %s"
1813msgstr "nhận %s %d - %s"
1814
1815#: fetch-pack.c:500
1816#, c-format
1817msgid "invalid commit %s"
1818msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
1819
1820#: fetch-pack.c:533
1821msgid "giving up"
1822msgstr "chịu thua"
1823
1824#: fetch-pack.c:543 progress.c:229
1825msgid "done"
1826msgstr "xong"
1827
1828#: fetch-pack.c:555
1829#, c-format
1830msgid "got %s (%d) %s"
1831msgstr "nhận %s (%d) %s"
1832
1833#: fetch-pack.c:601
1834#, c-format
1835msgid "Marking %s as complete"
1836msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
1837
1838#: fetch-pack.c:828
1839#, c-format
1840msgid "already have %s (%s)"
1841msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
1842
1843#: fetch-pack.c:869
1844msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
1845msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
1846
1847#: fetch-pack.c:877
1848msgid "protocol error: bad pack header"
1849msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
1850
1851#: fetch-pack.c:944
1852#, c-format
1853msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
1854msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
1855
1856#: fetch-pack.c:960
1857#, c-format
1858msgid "%s failed"
1859msgstr "%s gặp lỗi"
1860
1861#: fetch-pack.c:962
1862msgid "error in sideband demultiplexer"
1863msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
1864
1865#: fetch-pack.c:989
1866msgid "Server does not support shallow clients"
1867msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
1868
1869#: fetch-pack.c:993
1870msgid "Server supports multi_ack_detailed"
1871msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
1872
1873#: fetch-pack.c:996
1874msgid "Server supports no-done"
1875msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
1876
1877#: fetch-pack.c:1002
1878msgid "Server supports multi_ack"
1879msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
1880
1881#: fetch-pack.c:1006
1882msgid "Server supports side-band-64k"
1883msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
1884
1885#: fetch-pack.c:1010
1886msgid "Server supports side-band"
1887msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
1888
1889#: fetch-pack.c:1014
1890msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
1891msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
1892
1893#: fetch-pack.c:1018
1894msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
1895msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
1896
1897#: fetch-pack.c:1028
1898msgid "Server supports ofs-delta"
1899msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
1900
1901#: fetch-pack.c:1034 fetch-pack.c:1204
1902msgid "Server supports filter"
1903msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
1904
1905#: fetch-pack.c:1042
1906#, c-format
1907msgid "Server version is %.*s"
1908msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
1909
1910#: fetch-pack.c:1048
1911msgid "Server does not support --shallow-since"
1912msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
1913
1914#: fetch-pack.c:1052
1915msgid "Server does not support --shallow-exclude"
1916msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
1917
1918#: fetch-pack.c:1054
1919msgid "Server does not support --deepen"
1920msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
1921
1922#: fetch-pack.c:1065
1923msgid "no common commits"
1924msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
1925
1926#: fetch-pack.c:1077 fetch-pack.c:1414
1927msgid "git fetch-pack: fetch failed."
1928msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
1929
1930#: fetch-pack.c:1199
1931msgid "Server does not support shallow requests"
1932msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
1933
1934#: fetch-pack.c:1584
1935msgid "no matching remote head"
1936msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
1937
1938#: fetch-pack.c:1610
1939#, c-format
1940msgid "no such remote ref %s"
1941msgstr "Không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
1942
1943#: fetch-pack.c:1613
1944#, c-format
1945msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
1946msgstr ""
1947"Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
1948
1949#: gpg-interface.c:185
1950msgid "gpg failed to sign the data"
1951msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
1952
1953#: gpg-interface.c:210
1954msgid "could not create temporary file"
1955msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
1956
1957#: gpg-interface.c:213
1958#, c-format
1959msgid "failed writing detached signature to '%s'"
1960msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
1961
1962#: graph.c:97
1963#, c-format
1964msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
1965msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
1966
1967#: grep.c:2020
1968#, c-format
1969msgid "'%s': unable to read %s"
1970msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
1971
1972#: grep.c:2037 setup.c:164 builtin/clone.c:409 builtin/diff.c:81
1973#: builtin/rm.c:134
1974#, c-format
1975msgid "failed to stat '%s'"
1976msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
1977
1978#: grep.c:2048
1979#, c-format
1980msgid "'%s': short read"
1981msgstr "“%s”: đọc ngắn"
1982
1983#: help.c:23
1984msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
1985msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
1986
1987#: help.c:24
1988msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
1989msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
1990
1991#: help.c:25
1992msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
1993msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
1994
1995#: help.c:26
1996msgid "grow, mark and tweak your common history"
1997msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
1998
1999#: help.c:27
2000msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
2001msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
2002
2003#: help.c:31
2004msgid "Main Porcelain Commands"
2005msgstr "Các lệnh Porcelain chính"
2006
2007#: help.c:32
2008msgid "Ancillary Commands / Manipulators"
2009msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp"
2010
2011#: help.c:33
2012msgid "Ancillary Commands / Interrogators"
2013msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp"
2014
2015#: help.c:34
2016msgid "Interacting with Others"
2017msgstr "Tương tác với những cái khác"
2018
2019#: help.c:35
2020msgid "Low-level Commands / Manipulators"
2021msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp"
2022
2023#: help.c:36
2024msgid "Low-level Commands / Interrogators"
2025msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp"
2026
2027#: help.c:37
2028msgid "Low-level Commands / Synching Repositories"
2029msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp"
2030
2031#: help.c:38
2032msgid "Low-level Commands / Internal Helpers"
2033msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp"
2034
2035#: help.c:293
2036#, c-format
2037msgid "available git commands in '%s'"
2038msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
2039
2040#: help.c:300
2041msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
2042msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
2043
2044#: help.c:309
2045msgid "These are common Git commands used in various situations:"
2046msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
2047
2048#: help.c:358 git.c:90
2049#, c-format
2050msgid "unsupported command listing type '%s'"
2051msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”"
2052
2053#: help.c:405
2054msgid "The common Git guides are:"
2055msgstr "Các chỉ dẫn chung về Git là:"
2056
2057#: help.c:467
2058#, c-format
2059msgid ""
2060"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
2061"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
2062msgstr ""
2063"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
2064"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
2065
2066#: help.c:526
2067msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
2068msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
2069
2070#: help.c:548
2071#, c-format
2072msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
2073msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
2074
2075#: help.c:553
2076#, c-format
2077msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
2078msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
2079
2080#: help.c:558
2081#, c-format
2082msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
2083msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
2084
2085#: help.c:566
2086#, c-format
2087msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
2088msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
2089
2090#: help.c:570
2091msgid ""
2092"\n"
2093"The most similar command is"
2094msgid_plural ""
2095"\n"
2096"The most similar commands are"
2097msgstr[0] ""
2098"\n"
2099"Những lệnh giống nhất là"
2100
2101#: help.c:585
2102msgid "git version [<options>]"
2103msgstr "git version [<các-tùy-chọn>]"
2104
2105#: help.c:652
2106#, c-format
2107msgid "%s: %s - %s"
2108msgstr "%s: %s - %s"
2109
2110#: help.c:656
2111msgid ""
2112"\n"
2113"Did you mean this?"
2114msgid_plural ""
2115"\n"
2116"Did you mean one of these?"
2117msgstr[0] ""
2118"\n"
2119"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
2120
2121#: ident.c:342
2122msgid ""
2123"\n"
2124"*** Please tell me who you are.\n"
2125"\n"
2126"Run\n"
2127"\n"
2128"  git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
2129"  git config --global user.name \"Your Name\"\n"
2130"\n"
2131"to set your account's default identity.\n"
2132"Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
2133"\n"
2134msgstr ""
2135"\n"
2136"*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
2137"\n"
2138"Chạy\n"
2139"\n"
2140"  git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
2141"  git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
2142"\n"
2143"để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
2144"Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
2145"\n"
2146
2147#: ident.c:366
2148msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
2149msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
2150
2151#: ident.c:371
2152#, c-format
2153msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
2154msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
2155
2156#: ident.c:381
2157msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
2158msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
2159
2160#: ident.c:387
2161#, c-format
2162msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
2163msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
2164
2165#: ident.c:395
2166#, c-format
2167msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
2168msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
2169
2170#: ident.c:401
2171#, c-format
2172msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
2173msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
2174
2175#: ident.c:416 builtin/commit.c:587
2176#, c-format
2177msgid "invalid date format: %s"
2178msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
2179
2180#: list-objects-filter-options.c:36
2181msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
2182msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
2183
2184#: list-objects-filter-options.c:126
2185msgid "cannot change partial clone promisor remote"
2186msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor"
2187
2188#: lockfile.c:151
2189#, c-format
2190msgid ""
2191"Unable to create '%s.lock': %s.\n"
2192"\n"
2193"Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
2194"an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
2195"are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
2196"may have crashed in this repository earlier:\n"
2197"remove the file manually to continue."
2198msgstr ""
2199"Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
2200"\n"
2201"Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
2202"một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
2203"rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
2204"một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
2205"gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
2206
2207#: lockfile.c:159
2208#, c-format
2209msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
2210msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
2211
2212#: merge.c:71
2213msgid "failed to read the cache"
2214msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
2215
2216#: merge.c:136 builtin/am.c:1946 builtin/am.c:1980 builtin/checkout.c:378
2217#: builtin/checkout.c:606 builtin/clone.c:761
2218msgid "unable to write new index file"
2219msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2220
2221#: merge-recursive.c:298
2222msgid "(bad commit)\n"
2223msgstr "(commit sai)\n"
2224
2225#: merge-recursive.c:320
2226#, c-format
2227msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting."
2228msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ."
2229
2230#: merge-recursive.c:328
2231#, c-format
2232msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting."
2233msgstr ""
2234"addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị "
2235"bãi bỏ."
2236
2237#: merge-recursive.c:410
2238msgid "error building trees"
2239msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
2240
2241#: merge-recursive.c:881
2242#, c-format
2243msgid "failed to create path '%s'%s"
2244msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
2245
2246#: merge-recursive.c:892
2247#, c-format
2248msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
2249msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
2250
2251#: merge-recursive.c:906 merge-recursive.c:925
2252msgid ": perhaps a D/F conflict?"
2253msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
2254
2255#: merge-recursive.c:915
2256#, c-format
2257msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
2258msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
2259
2260#: merge-recursive.c:957 builtin/cat-file.c:37
2261#, c-format
2262msgid "cannot read object %s '%s'"
2263msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
2264
2265#: merge-recursive.c:959
2266#, c-format
2267msgid "blob expected for %s '%s'"
2268msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”"
2269
2270#: merge-recursive.c:983
2271#, c-format
2272msgid "failed to open '%s': %s"
2273msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
2274
2275#: merge-recursive.c:994
2276#, c-format
2277msgid "failed to symlink '%s': %s"
2278msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
2279
2280#: merge-recursive.c:999
2281#, c-format
2282msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
2283msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
2284
2285#: merge-recursive.c:1186
2286#, c-format
2287msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)"
2288msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)"
2289
2290#: merge-recursive.c:1193
2291#, c-format
2292msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)"
2293msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)"
2294
2295#: merge-recursive.c:1200
2296#, c-format
2297msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)"
2298msgstr ""
2299"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-"
2300"trộn)"
2301
2302#: merge-recursive.c:1208 merge-recursive.c:1220
2303#, c-format
2304msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:"
2305msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:"
2306
2307#: merge-recursive.c:1211 merge-recursive.c:1223
2308#, c-format
2309msgid "Fast-forwarding submodule %s"
2310msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”"
2311
2312#: merge-recursive.c:1245
2313#, c-format
2314msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)"
2315msgstr ""
2316"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao "
2317"theo sau hòa trộn)"
2318
2319#: merge-recursive.c:1249
2320#, c-format
2321msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)"
2322msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)"
2323
2324#: merge-recursive.c:1250
2325msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n"
2326msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n"
2327
2328#: merge-recursive.c:1253
2329#, c-format
2330msgid ""
2331"If this is correct simply add it to the index for example\n"
2332"by using:\n"
2333"\n"
2334"  git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
2335"\n"
2336"which will accept this suggestion.\n"
2337msgstr ""
2338"Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n"
2339"bằng cách dùng:\n"
2340"\n"
2341"  git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
2342"\n"
2343"cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n"
2344
2345#: merge-recursive.c:1262
2346#, c-format
2347msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)"
2348msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)"
2349
2350#: merge-recursive.c:1321
2351msgid "Failed to execute internal merge"
2352msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
2353
2354#: merge-recursive.c:1326
2355#, c-format
2356msgid "Unable to add %s to database"
2357msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
2358
2359#: merge-recursive.c:1358
2360#, c-format
2361msgid "Auto-merging %s"
2362msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
2363
2364#: merge-recursive.c:1423
2365#, c-format
2366msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead."
2367msgstr ""
2368"Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào "
2369"%s."
2370
2371#: merge-recursive.c:1475
2372#, c-format
2373msgid ""
2374"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
2375"in tree."
2376msgstr ""
2377"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
2378"còn lại trong cây (tree)."
2379
2380#: merge-recursive.c:1480
2381#, c-format
2382msgid ""
2383"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
2384"left in tree."
2385msgstr ""
2386"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
2387"của %s còn lại trong cây (tree)."
2388
2389#: merge-recursive.c:1487
2390#, c-format
2391msgid ""
2392"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
2393"in tree at %s."
2394msgstr ""
2395"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
2396"còn lại trong cây (tree) tại %s."
2397
2398#: merge-recursive.c:1492
2399#, c-format
2400msgid ""
2401"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
2402"left in tree at %s."
2403msgstr ""
2404"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
2405"của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
2406
2407#: merge-recursive.c:1526
2408msgid "rename"
2409msgstr "đổi tên"
2410
2411#: merge-recursive.c:1526
2412msgid "renamed"
2413msgstr "đã đổi tên"
2414
2415#: merge-recursive.c:1580 merge-recursive.c:1736 merge-recursive.c:2368
2416#: merge-recursive.c:3086
2417#, c-format
2418msgid "Refusing to lose dirty file at %s"
2419msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
2420
2421#: merge-recursive.c:1594
2422#, c-format
2423msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
2424msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
2425
2426#: merge-recursive.c:1599
2427#, c-format
2428msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead"
2429msgstr ""
2430"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm "
2431"thành %s"
2432
2433#: merge-recursive.c:1625
2434#, c-format
2435msgid ""
2436"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
2437"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
2438msgstr ""
2439"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
2440"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
2441
2442#: merge-recursive.c:1630
2443msgid " (left unresolved)"
2444msgstr " (cần giải quyết)"
2445
2446#: merge-recursive.c:1694
2447#, c-format
2448msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
2449msgstr ""
2450"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
2451
2452#: merge-recursive.c:1733
2453#, c-format
2454msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
2455msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
2456
2457#: merge-recursive.c:1745
2458#, c-format
2459msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way."
2460msgstr ""
2461"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên "
2462"đường."
2463
2464#: merge-recursive.c:1951
2465#, c-format
2466msgid ""
2467"CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because "
2468"directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination "
2469"getting a majority of the files."
2470msgstr ""
2471"XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi "
2472"vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến "
2473"nhận một phần nhiều của các tập tin."
2474
2475#: merge-recursive.c:1983
2476#, c-format
2477msgid ""
2478"CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of "
2479"implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s."
2480msgstr ""
2481"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách "
2482"của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s."
2483
2484#: merge-recursive.c:1993
2485#, c-format
2486msgid ""
2487"CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; "
2488"implicit directory renames tried to put these paths there: %s"
2489msgstr ""
2490"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; "
2491"các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s."
2492
2493#: merge-recursive.c:2085
2494#, c-format
2495msgid ""
2496"CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-"
2497">%s in %s"
2498msgstr ""
2499"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục "
2500"%s->%s trong %s"
2501
2502#: merge-recursive.c:2330
2503#, c-format
2504msgid ""
2505"WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was "
2506"renamed."
2507msgstr ""
2508"CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng "
2509"bị đổi tên."
2510
2511#: merge-recursive.c:2736
2512#, c-format
2513msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
2514msgstr ""
2515"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
2516
2517#: merge-recursive.c:2751
2518#, c-format
2519msgid "Adding merged %s"
2520msgstr "Thêm hòa trộn %s"
2521
2522#: merge-recursive.c:2758 merge-recursive.c:3089
2523#, c-format
2524msgid "Adding as %s instead"
2525msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
2526
2527#: merge-recursive.c:2914
2528#, c-format
2529msgid "cannot read object %s"
2530msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
2531
2532#: merge-recursive.c:2917
2533#, c-format
2534msgid "object %s is not a blob"
2535msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
2536
2537#: merge-recursive.c:2986
2538msgid "modify"
2539msgstr "sửa đổi"
2540
2541#: merge-recursive.c:2986
2542msgid "modified"
2543msgstr "đã sửa"
2544
2545#: merge-recursive.c:2997
2546msgid "content"
2547msgstr "nội dung"
2548
2549#: merge-recursive.c:3004
2550msgid "add/add"
2551msgstr "thêm/thêm"
2552
2553#: merge-recursive.c:3046
2554#, c-format
2555msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
2556msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
2557
2558#: merge-recursive.c:3055 git-submodule.sh:895
2559msgid "submodule"
2560msgstr "mô-đun-con"
2561
2562#: merge-recursive.c:3056
2563#, c-format
2564msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
2565msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
2566
2567#: merge-recursive.c:3178
2568#, c-format
2569msgid "Removing %s"
2570msgstr "Đang xóa %s"
2571
2572#: merge-recursive.c:3204
2573msgid "file/directory"
2574msgstr "tập-tin/thư-mục"
2575
2576#: merge-recursive.c:3210
2577msgid "directory/file"
2578msgstr "thư-mục/tập-tin"
2579
2580#: merge-recursive.c:3217
2581#, c-format
2582msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
2583msgstr ""
2584"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
2585"%s"
2586
2587#: merge-recursive.c:3226
2588#, c-format
2589msgid "Adding %s"
2590msgstr "Thêm \"%s\""
2591
2592#: merge-recursive.c:3267
2593#, c-format
2594msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)"
2595msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)"
2596
2597#: merge-recursive.c:3271
2598msgid "Already up to date!"
2599msgstr "Đã cập nhật rồi!"
2600
2601#: merge-recursive.c:3280
2602#, c-format
2603msgid "merging of trees %s and %s failed"
2604msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
2605
2606#: merge-recursive.c:3379
2607msgid "Merging:"
2608msgstr "Đang trộn:"
2609
2610#: merge-recursive.c:3392
2611#, c-format
2612msgid "found %u common ancestor:"
2613msgid_plural "found %u common ancestors:"
2614msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
2615
2616#: merge-recursive.c:3431
2617msgid "merge returned no commit"
2618msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
2619
2620#: merge-recursive.c:3495
2621#, c-format
2622msgid "Could not parse object '%s'"
2623msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
2624
2625#: merge-recursive.c:3511 builtin/merge.c:659 builtin/merge.c:816
2626msgid "Unable to write index."
2627msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
2628
2629#: notes-merge.c:272
2630#, c-format
2631msgid ""
2632"You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
2633"Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
2634"commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
2635msgstr ""
2636"Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
2637"Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
2638"chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
2639"chú mới."
2640
2641#: notes-merge.c:279
2642#, c-format
2643msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
2644msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
2645
2646#: notes-utils.c:43
2647msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
2648msgstr ""
2649"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
2650"chiếu"
2651
2652#: notes-utils.c:102
2653#, c-format
2654msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
2655msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
2656
2657#: notes-utils.c:112
2658#, c-format
2659msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
2660msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
2661
2662#. TRANSLATORS: The first %s is the name of
2663#. the environment variable, the second %s is
2664#. its value.
2665#.
2666#: notes-utils.c:142
2667#, c-format
2668msgid "Bad %s value: '%s'"
2669msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
2670
2671#: object.c:242
2672#, c-format
2673msgid "unable to parse object: %s"
2674msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
2675
2676#: packfile.c:563
2677msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
2678msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
2679
2680#: packfile.c:1742
2681#, c-format
2682msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
2683msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
2684
2685#: packfile.c:1746
2686#, c-format
2687msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
2688msgstr ""
2689"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
2690
2691#: parse-options.c:621
2692msgid "..."
2693msgstr "…"
2694
2695#: parse-options.c:640
2696#, c-format
2697msgid "usage: %s"
2698msgstr "cách dùng: %s"
2699
2700#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
2701#. one in "usage: %s" translation.
2702#.
2703#: parse-options.c:646
2704#, c-format
2705msgid "   or: %s"
2706msgstr "     hoặc: %s"
2707
2708#: parse-options.c:649
2709#, c-format
2710msgid "    %s"
2711msgstr "    %s"
2712
2713#: parse-options.c:688
2714msgid "-NUM"
2715msgstr "-SỐ"
2716
2717#: parse-options-cb.c:44
2718#, c-format
2719msgid "malformed expiration date '%s'"
2720msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”"
2721
2722#: parse-options-cb.c:112
2723#, c-format
2724msgid "malformed object name '%s'"
2725msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
2726
2727#: path.c:892
2728#, c-format
2729msgid "Could not make %s writable by group"
2730msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
2731
2732#: pathspec.c:129
2733msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
2734msgstr ""
2735"Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
2736
2737#: pathspec.c:147
2738msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
2739msgstr "chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
2740
2741#: pathspec.c:150
2742msgid "attr spec must not be empty"
2743msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
2744
2745#: pathspec.c:193
2746#, c-format
2747msgid "invalid attribute name %s"
2748msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
2749
2750#: pathspec.c:258
2751msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
2752msgstr ""
2753"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
2754
2755#: pathspec.c:265
2756msgid ""
2757"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
2758"pathspec settings"
2759msgstr ""
2760"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
2761"tả đường dẫn toàn cục khác"
2762
2763#: pathspec.c:305
2764msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
2765msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
2766
2767#: pathspec.c:326
2768#, c-format
2769msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
2770msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
2771
2772#: pathspec.c:331
2773#, c-format
2774msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
2775msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
2776
2777#: pathspec.c:369
2778#, c-format
2779msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
2780msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
2781
2782#: pathspec.c:428
2783#, c-format
2784msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
2785msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
2786
2787#: pathspec.c:441
2788#, c-format
2789msgid "%s: '%s' is outside repository"
2790msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
2791
2792#: pathspec.c:515
2793#, c-format
2794msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
2795msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
2796
2797#: pathspec.c:525
2798#, c-format
2799msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
2800msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
2801
2802#: pathspec.c:592
2803#, c-format
2804msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
2805msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
2806
2807#: pretty.c:962
2808msgid "unable to parse --pretty format"
2809msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
2810
2811#: read-cache.c:1500
2812#, c-format
2813msgid ""
2814"index.version set, but the value is invalid.\n"
2815"Using version %i"
2816msgstr ""
2817"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
2818"Dùng phiên bản %i"
2819
2820#: read-cache.c:1510
2821#, c-format
2822msgid ""
2823"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
2824"Using version %i"
2825msgstr ""
2826"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
2827"Dùng phiên bản %i"
2828
2829#: read-cache.c:2404 sequencer.c:4338 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1048
2830#, c-format
2831msgid "could not close '%s'"
2832msgstr "không thể đóng “%s”"
2833
2834#: read-cache.c:2477 sequencer.c:2102 sequencer.c:3234
2835#, c-format
2836msgid "could not stat '%s'"
2837msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
2838
2839#: read-cache.c:2490
2840#, c-format
2841msgid "unable to open git dir: %s"
2842msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
2843
2844#: read-cache.c:2502
2845#, c-format
2846msgid "unable to unlink: %s"
2847msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
2848
2849#: refs.c:732 sequencer.c:4334 sequencer.c:4393 wrapper.c:225 wrapper.c:395
2850#: builtin/am.c:779
2851#, c-format
2852msgid "could not open '%s' for writing"
2853msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
2854
2855#: refs.c:1880
2856msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
2857msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
2858
2859#: refs/files-backend.c:1191
2860#, c-format
2861msgid "could not remove reference %s"
2862msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
2863
2864#: refs/files-backend.c:1205 refs/packed-backend.c:1531
2865#: refs/packed-backend.c:1541
2866#, c-format
2867msgid "could not delete reference %s: %s"
2868msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
2869
2870#: refs/files-backend.c:1208 refs/packed-backend.c:1544
2871#, c-format
2872msgid "could not delete references: %s"
2873msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
2874
2875#: ref-filter.c:35 wt-status.c:1850
2876msgid "gone"
2877msgstr "đã ra đi"
2878
2879#: ref-filter.c:36
2880#, c-format
2881msgid "ahead %d"
2882msgstr "phía trước %d"
2883
2884#: ref-filter.c:37
2885#, c-format
2886msgid "behind %d"
2887msgstr "đằng sau %d"
2888
2889#: ref-filter.c:38
2890#, c-format
2891msgid "ahead %d, behind %d"
2892msgstr "trước %d, sau %d"
2893
2894#: ref-filter.c:121
2895#, c-format
2896msgid "expected format: %%(color:<color>)"
2897msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
2898
2899#: ref-filter.c:123
2900#, c-format
2901msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
2902msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
2903
2904#: ref-filter.c:145
2905#, c-format
2906msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
2907msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
2908
2909#: ref-filter.c:149
2910#, c-format
2911msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
2912msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
2913
2914#: ref-filter.c:151
2915#, c-format
2916msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
2917msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
2918
2919#: ref-filter.c:206
2920#, c-format
2921msgid "%%(body) does not take arguments"
2922msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
2923
2924#: ref-filter.c:215
2925#, c-format
2926msgid "%%(subject) does not take arguments"
2927msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
2928
2929#: ref-filter.c:235
2930#, c-format
2931msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
2932msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
2933
2934#: ref-filter.c:264
2935#, c-format
2936msgid "positive value expected contents:lines=%s"
2937msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
2938
2939#: ref-filter.c:266
2940#, c-format
2941msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
2942msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
2943
2944#: ref-filter.c:281
2945#, c-format
2946msgid "positive value expected objectname:short=%s"
2947msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
2948
2949#: ref-filter.c:285
2950#, c-format
2951msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
2952msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
2953
2954#: ref-filter.c:315
2955#, c-format
2956msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
2957msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
2958
2959#: ref-filter.c:327
2960#, c-format
2961msgid "unrecognized position:%s"
2962msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
2963
2964#: ref-filter.c:334
2965#, c-format
2966msgid "unrecognized width:%s"
2967msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
2968
2969#: ref-filter.c:343
2970#, c-format
2971msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
2972msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
2973
2974#: ref-filter.c:351
2975#, c-format
2976msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
2977msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
2978
2979#: ref-filter.c:369
2980#, c-format
2981msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
2982msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
2983
2984#: ref-filter.c:464
2985#, c-format
2986msgid "malformed field name: %.*s"
2987msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
2988
2989#: ref-filter.c:491
2990#, c-format
2991msgid "unknown field name: %.*s"
2992msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
2993
2994#: ref-filter.c:608
2995#, c-format
2996msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
2997msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
2998
2999#: ref-filter.c:671
3000#, c-format
3001msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
3002msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
3003
3004#: ref-filter.c:673
3005#, c-format
3006msgid "format: %%(then) atom used more than once"
3007msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
3008
3009#: ref-filter.c:675
3010#, c-format
3011msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
3012msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
3013
3014#: ref-filter.c:703
3015#, c-format
3016msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
3017msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
3018
3019#: ref-filter.c:705
3020#, c-format
3021msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
3022msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
3023
3024#: ref-filter.c:707
3025#, c-format
3026msgid "format: %%(else) atom used more than once"
3027msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
3028
3029#: ref-filter.c:722
3030#, c-format
3031msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
3032msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
3033
3034#: ref-filter.c:779
3035#, c-format
3036msgid "malformed format string %s"
3037msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
3038
3039#: ref-filter.c:1387
3040#, c-format
3041msgid "(no branch, rebasing %s)"
3042msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
3043
3044#: ref-filter.c:1390
3045#, c-format
3046msgid "(no branch, rebasing detached HEAD %s)"
3047msgstr "(không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời)"
3048
3049#: ref-filter.c:1393
3050#, c-format
3051msgid "(no branch, bisect started on %s)"
3052msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
3053
3054#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
3055#. detached at " in wt-status.c
3056#.
3057#: ref-filter.c:1401
3058#, c-format
3059msgid "(HEAD detached at %s)"
3060msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
3061
3062#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
3063#. detached from " in wt-status.c
3064#.
3065#: ref-filter.c:1408
3066#, c-format
3067msgid "(HEAD detached from %s)"
3068msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
3069
3070#: ref-filter.c:1412
3071msgid "(no branch)"
3072msgstr "(không nhánh)"
3073
3074#: ref-filter.c:1442
3075#, c-format
3076msgid "missing object %s for %s"
3077msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
3078
3079#: ref-filter.c:1445
3080#, c-format
3081msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
3082msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
3083
3084#: ref-filter.c:1902
3085#, c-format
3086msgid "malformed object at '%s'"
3087msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
3088
3089#: ref-filter.c:1984
3090#, c-format
3091msgid "ignoring ref with broken name %s"
3092msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
3093
3094#: ref-filter.c:1989
3095#, c-format
3096msgid "ignoring broken ref %s"
3097msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
3098
3099#: ref-filter.c:2261
3100#, c-format
3101msgid "format: %%(end) atom missing"
3102msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
3103
3104#: ref-filter.c:2365
3105#, c-format
3106msgid "malformed object name %s"
3107msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
3108
3109#: remote.c:605
3110#, c-format
3111msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
3112msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
3113
3114#: remote.c:609
3115#, c-format
3116msgid "%s usually tracks %s, not %s"
3117msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
3118
3119#: remote.c:613
3120#, c-format
3121msgid "%s tracks both %s and %s"
3122msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
3123
3124#: remote.c:621
3125msgid "Internal error"
3126msgstr "Lỗi nội bộ"
3127
3128#: remote.c:1534 remote.c:1635
3129msgid "HEAD does not point to a branch"
3130msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
3131
3132#: remote.c:1543
3133#, c-format
3134msgid "no such branch: '%s'"
3135msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
3136
3137#: remote.c:1546
3138#, c-format
3139msgid "no upstream configured for branch '%s'"
3140msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
3141
3142#: remote.c:1552
3143#, c-format
3144msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
3145msgstr ""
3146"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
3147
3148#: remote.c:1567
3149#, c-format
3150msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
3151msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
3152
3153#: remote.c:1579
3154#, c-format
3155msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
3156msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
3157
3158#: remote.c:1589
3159#, c-format
3160msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
3161msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
3162
3163#: remote.c:1602
3164msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
3165msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
3166
3167#: remote.c:1624
3168msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
3169msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
3170
3171#: remote.c:1939
3172#, c-format
3173msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
3174msgstr ""
3175"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
3176
3177#: remote.c:1943
3178msgid "  (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
3179msgstr "   (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
3180
3181#: remote.c:1946
3182#, c-format
3183msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
3184msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
3185
3186#: remote.c:1950
3187#, c-format
3188msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
3189msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
3190
3191#: remote.c:1953
3192#, c-format
3193msgid "  (use \"%s\" for details)\n"
3194msgstr "  (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
3195
3196#: remote.c:1957
3197#, c-format
3198msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
3199msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
3200msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
3201
3202#: remote.c:1963
3203msgid "  (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
3204msgstr "  (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
3205
3206#: remote.c:1966
3207#, c-format
3208msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
3209msgid_plural ""
3210"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
3211msgstr[0] ""
3212"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
3213"tiếp-nhanh.\n"
3214
3215#: remote.c:1974
3216msgid "  (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
3217msgstr "  (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
3218
3219#: remote.c:1977
3220#, c-format
3221msgid ""
3222"Your branch and '%s' have diverged,\n"
3223"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
3224msgid_plural ""
3225"Your branch and '%s' have diverged,\n"
3226"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
3227msgstr[0] ""
3228"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
3229"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
3230"tương ứng với mỗi lần.\n"
3231
3232#: remote.c:1987
3233msgid "  (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
3234msgstr ""
3235"  (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
3236"bạn)\n"
3237
3238#: revision.c:2289
3239msgid "your current branch appears to be broken"
3240msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
3241
3242#: revision.c:2292
3243#, c-format
3244msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
3245msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
3246
3247#: revision.c:2489
3248msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
3249msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
3250
3251#: run-command.c:728
3252msgid "open /dev/null failed"
3253msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
3254
3255#: run-command.c:1271
3256#, c-format
3257msgid ""
3258"The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
3259"You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
3260msgstr ""
3261"Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n"
3262"Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“."
3263
3264#: send-pack.c:141
3265msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
3266msgstr ""
3267"gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
3268
3269#: send-pack.c:143
3270#, c-format
3271msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
3272msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
3273
3274#: send-pack.c:145
3275#, c-format
3276msgid "remote unpack failed: %s"
3277msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
3278
3279#: send-pack.c:308
3280msgid "failed to sign the push certificate"
3281msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
3282
3283#: send-pack.c:421
3284msgid "the receiving end does not support --signed push"
3285msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
3286
3287#: send-pack.c:423
3288msgid ""
3289"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
3290"signed push"
3291msgstr ""
3292"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
3293"signed"
3294
3295#: send-pack.c:435
3296msgid "the receiving end does not support --atomic push"
3297msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
3298
3299#: send-pack.c:440
3300msgid "the receiving end does not support push options"
3301msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
3302
3303#: sequencer.c:175
3304#, c-format
3305msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
3306msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
3307
3308#: sequencer.c:275
3309#, c-format
3310msgid "could not delete '%s'"
3311msgstr "không thể xóa bỏ “%s”"
3312
3313#: sequencer.c:301
3314msgid "revert"
3315msgstr "hoàn nguyên"
3316
3317#: sequencer.c:303
3318msgid "cherry-pick"
3319msgstr "cherry-pick"
3320
3321#: sequencer.c:305
3322msgid "rebase -i"
3323msgstr "rebase -i"
3324
3325#: sequencer.c:307
3326#, c-format
3327msgid "Unknown action: %d"
3328msgstr "Không nhận ra thao tác: %d"
3329
3330#: sequencer.c:364
3331msgid ""
3332"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
3333"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
3334msgstr ""
3335"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
3336"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
3337
3338#: sequencer.c:367
3339msgid ""
3340"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
3341"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
3342"and commit the result with 'git commit'"
3343msgstr ""
3344"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
3345"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
3346"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
3347
3348#: sequencer.c:380 sequencer.c:2468
3349#, c-format
3350msgid "could not lock '%s'"
3351msgstr "không thể khóa “%s”"
3352
3353#: sequencer.c:382 sequencer.c:2346 sequencer.c:2472 sequencer.c:2486
3354#: sequencer.c:2694 sequencer.c:4336 sequencer.c:4399 wrapper.c:656
3355#, c-format
3356msgid "could not write to '%s'"
3357msgstr "không thể ghi vào “%s”"
3358
3359#: sequencer.c:387
3360#, c-format
3361msgid "could not write eol to '%s'"
3362msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
3363
3364#: sequencer.c:392 sequencer.c:2351 sequencer.c:2474 sequencer.c:2488
3365#: sequencer.c:2702
3366#, c-format
3367msgid "failed to finalize '%s'"
3368msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”"
3369
3370#: sequencer.c:415 sequencer.c:804 sequencer.c:1493 sequencer.c:2371
3371#: sequencer.c:2684 sequencer.c:2788 builtin/am.c:259 builtin/commit.c:727
3372#: builtin/merge.c:1046
3373#, c-format
3374msgid "could not read '%s'"
3375msgstr "Không thể đọc “%s”."
3376
3377#: sequencer.c:441
3378#, c-format
3379msgid "your local changes would be overwritten by %s."
3380msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
3381
3382#: sequencer.c:445
3383msgid "commit your changes or stash them to proceed."
3384msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
3385
3386#: sequencer.c:474
3387#, c-format
3388msgid "%s: fast-forward"
3389msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
3390
3391#. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
3392#. "rebase -i".
3393#.
3394#: sequencer.c:563
3395#, c-format
3396msgid "%s: Unable to write new index file"
3397msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
3398
3399#: sequencer.c:579
3400msgid "unable to update cache tree"
3401msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
3402
3403#: sequencer.c:592
3404msgid "could not resolve HEAD commit"
3405msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
3406
3407#: sequencer.c:749
3408#, c-format
3409msgid ""
3410"you have staged changes in your working tree\n"
3411"If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
3412"\n"
3413"  git commit --amend %s\n"
3414"\n"
3415"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
3416"\n"
3417"  git commit %s\n"
3418"\n"
3419"In both cases, once you're done, continue with:\n"
3420"\n"
3421"  git rebase --continue\n"
3422msgstr ""
3423"bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
3424"Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
3425"\n"
3426"  git commit --amend %s\n"
3427"\n"
3428"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
3429"\n"
3430"  git commit %s\n"
3431"\n"
3432"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
3433"\n"
3434"  git rebase --continue\n"
3435
3436#: sequencer.c:818
3437msgid "writing root commit"
3438msgstr "ghi chuyển giao gốc"
3439
3440#: sequencer.c:1043
3441msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
3442msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi"
3443
3444#: sequencer.c:1050
3445msgid ""
3446"Your name and email address were configured automatically based\n"
3447"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
3448"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
3449"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
3450"your configuration file:\n"
3451"\n"
3452"    git config --global --edit\n"
3453"\n"
3454"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
3455"\n"
3456"    git commit --amend --reset-author\n"
3457msgstr ""
3458"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
3459"sở\n"
3460"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
3461"xác không.\n"
3462"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
3463"trên\n"
3464"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
3465"thảo\n"
3466"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
3467"\n"
3468"    git config --global --edit\n"
3469"\n"
3470"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
3471"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
3472"\n"
3473"    git commit --amend --reset-author\n"
3474
3475#: sequencer.c:1063
3476msgid ""
3477"Your name and email address were configured automatically based\n"
3478"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
3479"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
3480"\n"
3481"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
3482"    git config --global user.email you@example.com\n"
3483"\n"
3484"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
3485"\n"
3486"    git commit --amend --reset-author\n"
3487msgstr ""
3488"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
3489"sở\n"
3490"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
3491"xác không.\n"
3492"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
3493"trên một cách rõ ràng:\n"
3494"\n"
3495"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
3496"    git config --global user.email you@example.com\n"
3497"\n"
3498"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
3499"chuyển giao này với lệnh:\n"
3500"\n"
3501"    git commit --amend --reset-author\n"
3502
3503#: sequencer.c:1103
3504msgid "couldn't look up newly created commit"
3505msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
3506
3507#: sequencer.c:1105
3508msgid "could not parse newly created commit"
3509msgstr ""
3510"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
3511
3512#: sequencer.c:1151
3513msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
3514msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
3515
3516#: sequencer.c:1153
3517msgid "detached HEAD"
3518msgstr "đã rời khỏi HEAD"
3519
3520#: sequencer.c:1157
3521msgid " (root-commit)"
3522msgstr " (root-commit)"
3523
3524#: sequencer.c:1178
3525msgid "could not parse HEAD"
3526msgstr "không thể phân tích HEAD"
3527
3528#: sequencer.c:1180
3529#, c-format
3530msgid "HEAD %s is not a commit!"
3531msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
3532
3533#: sequencer.c:1184 builtin/commit.c:1528
3534msgid "could not parse HEAD commit"
3535msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
3536
3537#: sequencer.c:1235 sequencer.c:1832
3538msgid "unable to parse commit author"
3539msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao"
3540
3541#: sequencer.c:1245 builtin/am.c:1630 builtin/merge.c:645
3542msgid "git write-tree failed to write a tree"
3543msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
3544
3545#: sequencer.c:1262 sequencer.c:1317
3546#, c-format
3547msgid "unable to read commit message from '%s'"
3548msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”"
3549
3550#: sequencer.c:1284 builtin/am.c:1650 builtin/commit.c:1631 builtin/merge.c:825
3551#: builtin/merge.c:850
3552msgid "failed to write commit object"
3553msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
3554
3555#: sequencer.c:1344
3556#, c-format
3557msgid "could not parse commit %s"
3558msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
3559
3560#: sequencer.c:1349
3561#, c-format
3562msgid "could not parse parent commit %s"
3563msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
3564
3565#: sequencer.c:1500 sequencer.c:1525
3566#, c-format
3567msgid "This is a combination of %d commits."
3568msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
3569
3570#: sequencer.c:1510 sequencer.c:4355
3571msgid "need a HEAD to fixup"
3572msgstr "cần một HEAD để sửa"
3573
3574#: sequencer.c:1512 sequencer.c:2729
3575msgid "could not read HEAD"
3576msgstr "không thể đọc HEAD"
3577
3578#: sequencer.c:1514
3579msgid "could not read HEAD's commit message"
3580msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
3581
3582#: sequencer.c:1520
3583#, c-format
3584msgid "cannot write '%s'"
3585msgstr "không thể ghi “%s”"
3586
3587#: sequencer.c:1527 git-rebase--interactive.sh:457
3588msgid "This is the 1st commit message:"
3589msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
3590
3591#: sequencer.c:1535
3592#, c-format
3593msgid "could not read commit message of %s"
3594msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
3595
3596#: sequencer.c:1542
3597#, c-format
3598msgid "This is the commit message #%d:"
3599msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
3600
3601#: sequencer.c:1548
3602#, c-format
3603msgid "The commit message #%d will be skipped:"
3604msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
3605
3606#: sequencer.c:1553
3607#, c-format
3608msgid "unknown command: %d"
3609msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
3610
3611#: sequencer.c:1631
3612msgid "your index file is unmerged."
3613msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
3614
3615#: sequencer.c:1638
3616msgid "cannot fixup root commit"
3617msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc"
3618
3619#: sequencer.c:1657
3620#, c-format
3621msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
3622msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
3623
3624#: sequencer.c:1665
3625#, c-format
3626msgid "commit %s does not have parent %d"
3627msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
3628
3629#: sequencer.c:1669
3630#, c-format
3631msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
3632msgstr ""
3633"luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
3634"hòa trộn."
3635
3636#: sequencer.c:1675
3637#, c-format
3638msgid "cannot get commit message for %s"
3639msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
3640
3641#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
3642#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
3643#: sequencer.c:1694
3644#, c-format
3645msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
3646msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
3647
3648#: sequencer.c:1759
3649#, c-format
3650msgid "could not rename '%s' to '%s'"
3651msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
3652
3653#: sequencer.c:1813
3654#, c-format
3655msgid "could not revert %s... %s"
3656msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
3657
3658#: sequencer.c:1814
3659#, c-format
3660msgid "could not apply %s... %s"
3661msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
3662
3663#: sequencer.c:1864
3664msgid "empty commit set passed"
3665msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
3666
3667#: sequencer.c:1874
3668#, c-format
3669msgid "git %s: failed to read the index"
3670msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
3671
3672#: sequencer.c:1881
3673#, c-format
3674msgid "git %s: failed to refresh the index"
3675msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
3676
3677#: sequencer.c:1961
3678#, c-format
3679msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
3680msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
3681
3682#: sequencer.c:1970
3683#, c-format
3684msgid "missing arguments for %s"
3685msgstr "thiếu đối số cho %s"
3686
3687#: sequencer.c:2029
3688#, c-format
3689msgid "invalid line %d: %.*s"
3690msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
3691
3692#: sequencer.c:2037
3693#, c-format
3694msgid "cannot '%s' without a previous commit"
3695msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
3696
3697#: sequencer.c:2085 sequencer.c:4138 sequencer.c:4173
3698#, c-format
3699msgid "could not read '%s'."
3700msgstr "không thể đọc “%s”."
3701
3702#: sequencer.c:2108
3703msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
3704msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
3705
3706#: sequencer.c:2110
3707#, c-format
3708msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
3709msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
3710
3711#: sequencer.c:2115
3712msgid "no commits parsed."
3713msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
3714
3715#: sequencer.c:2126
3716msgid "cannot cherry-pick during a revert."
3717msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
3718
3719#: sequencer.c:2128
3720msgid "cannot revert during a cherry-pick."
3721msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
3722
3723#: sequencer.c:2195
3724#, c-format
3725msgid "invalid key: %s"
3726msgstr "khóa không đúng: %s"
3727
3728#: sequencer.c:2198
3729#, c-format
3730msgid "invalid value for %s: %s"
3731msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
3732
3733#: sequencer.c:2269
3734msgid "unusable squash-onto"
3735msgstr "squash-onto không dùng được"
3736
3737#: sequencer.c:2285
3738#, c-format
3739msgid "malformed options sheet: '%s'"
3740msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
3741
3742#: sequencer.c:2323
3743msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
3744msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
3745
3746#: sequencer.c:2324
3747msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
3748msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
3749
3750#: sequencer.c:2327
3751#, c-format
3752msgid "could not create sequencer directory '%s'"
3753msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
3754
3755#: sequencer.c:2341
3756msgid "could not lock HEAD"
3757msgstr "không thể khóa HEAD"
3758
3759#: sequencer.c:2396 sequencer.c:3403
3760msgid "no cherry-pick or revert in progress"
3761msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
3762
3763#: sequencer.c:2398
3764msgid "cannot resolve HEAD"
3765msgstr "không thể phân giải HEAD"
3766
3767#: sequencer.c:2400 sequencer.c:2435
3768msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
3769msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
3770
3771#: sequencer.c:2421 builtin/grep.c:720
3772#, c-format
3773msgid "cannot open '%s'"
3774msgstr "không mở được “%s”"
3775
3776#: sequencer.c:2423
3777#, c-format
3778msgid "cannot read '%s': %s"
3779msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
3780
3781#: sequencer.c:2424
3782msgid "unexpected end of file"
3783msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
3784
3785#: sequencer.c:2430
3786#, c-format
3787msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
3788msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
3789
3790#: sequencer.c:2441
3791msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
3792msgstr ""
3793"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
3794"bạn!"
3795
3796#: sequencer.c:2545 sequencer.c:3321
3797#, c-format
3798msgid "could not update %s"
3799msgstr "không thể cập nhật %s"
3800
3801#: sequencer.c:2583 sequencer.c:3301
3802msgid "cannot read HEAD"
3803msgstr "không thể đọc HEAD"
3804
3805#: sequencer.c:2618 sequencer.c:2622 builtin/difftool.c:639
3806#, c-format
3807msgid "could not copy '%s' to '%s'"
3808msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
3809
3810#: sequencer.c:2641
3811msgid "could not read index"
3812msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
3813
3814#: sequencer.c:2646
3815#, c-format
3816msgid ""
3817"execution failed: %s\n"
3818"%sYou can fix the problem, and then run\n"
3819"\n"
3820"  git rebase --continue\n"
3821"\n"
3822msgstr ""
3823"thực thi gặp lỗi: %s\n"
3824"%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
3825"\n"
3826"  git rebase --continue\n"
3827"\n"
3828
3829#: sequencer.c:2652
3830msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
3831msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
3832
3833#: sequencer.c:2658
3834#, c-format
3835msgid ""
3836"execution succeeded: %s\n"
3837"but left changes to the index and/or the working tree\n"
3838"Commit or stash your changes, and then run\n"
3839"\n"
3840"  git rebase --continue\n"
3841"\n"
3842msgstr ""
3843"thực thi thành công: %s\n"
3844"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
3845"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
3846"\n"
3847"  git rebase --continue\n"
3848"\n"
3849
3850#: sequencer.c:2771
3851msgid "writing fake root commit"
3852msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả"
3853
3854#: sequencer.c:2776
3855msgid "writing squash-onto"
3856msgstr "đang ghi squash-onto"
3857
3858#: sequencer.c:2811
3859#, c-format
3860msgid "failed to find tree of %s"
3861msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
3862
3863#: sequencer.c:2829
3864msgid "could not write index"
3865msgstr "không thể ghi bảng mục lục"
3866
3867#: sequencer.c:2861
3868msgid "cannot merge without a current revision"
3869msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại"
3870
3871#: sequencer.c:2884
3872#, c-format
3873msgid "could not resolve '%s'"
3874msgstr "không thể phân giải “%s”"
3875
3876#: sequencer.c:2906
3877#, c-format
3878msgid "could not get commit message of '%s'"
3879msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”"
3880
3881#: sequencer.c:2916 sequencer.c:2941
3882#, c-format
3883msgid "could not write '%s'"
3884msgstr "không thể ghi “%s”"
3885
3886#: sequencer.c:3005
3887#, c-format
3888msgid "could not even attempt to merge '%.*s'"
3889msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”"
3890
3891#: sequencer.c:3021
3892msgid "merge: Unable to write new index file"
3893msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
3894
3895#: sequencer.c:3088
3896#, c-format
3897msgid "Applied autostash.\n"
3898msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
3899
3900#: sequencer.c:3100
3901#, c-format
3902msgid "cannot store %s"
3903msgstr "không thử lưu “%s”"
3904
3905#: sequencer.c:3103 git-rebase.sh:188
3906#, c-format
3907msgid ""
3908"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
3909"Your changes are safe in the stash.\n"
3910"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
3911msgstr ""
3912"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
3913"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
3914"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
3915"nào.\n"
3916
3917#: sequencer.c:3134
3918#, c-format
3919msgid ""
3920"Could not execute the todo command\n"
3921"\n"
3922"    %.*s\n"
3923"It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n"
3924"edit the todo list first:\n"
3925"\n"
3926"    git rebase --edit-todo\n"
3927"    git rebase --continue\n"
3928msgstr ""
3929"Không thể thực thi lệnh todo\n"
3930"\n"
3931"    %.*s\n"
3932"Nó đã được lập lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n"
3933"sửa danh sách todo trước:\n"
3934"\n"
3935"    git rebase --edit-todo\n"
3936"    git rebase --continue\n"
3937
3938#: sequencer.c:3202
3939#, c-format
3940msgid "Stopped at %s...  %.*s\n"
3941msgstr "Dừng lại ở %s…  %.*s\n"
3942
3943#: sequencer.c:3264
3944#, c-format
3945msgid "unknown command %d"
3946msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
3947
3948#: sequencer.c:3309
3949msgid "could not read orig-head"
3950msgstr "không thể đọc orig-head"
3951
3952#: sequencer.c:3314 sequencer.c:4352
3953msgid "could not read 'onto'"
3954msgstr "không thể đọc “onto”."
3955
3956#: sequencer.c:3328
3957#, c-format
3958msgid "could not update HEAD to %s"
3959msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
3960
3961#: sequencer.c:3414
3962msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
3963msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
3964
3965#: sequencer.c:3423
3966msgid "cannot amend non-existing commit"
3967msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
3968
3969#: sequencer.c:3425
3970#, c-format
3971msgid "invalid file: '%s'"
3972msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
3973
3974#: sequencer.c:3427
3975#, c-format
3976msgid "invalid contents: '%s'"
3977msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
3978
3979#: sequencer.c:3430
3980msgid ""
3981"\n"
3982"You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
3983"first and then run 'git rebase --continue' again."
3984msgstr ""
3985"\n"
3986"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
3987"chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
3988
3989#: sequencer.c:3455 sequencer.c:3493
3990#, c-format
3991msgid "could not write file: '%s'"
3992msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”"
3993
3994#: sequencer.c:3508
3995msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
3996msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
3997
3998#: sequencer.c:3515
3999msgid "could not commit staged changes."
4000msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
4001
4002#: sequencer.c:3612
4003#, c-format
4004msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
4005msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
4006
4007#: sequencer.c:3616
4008#, c-format
4009msgid "%s: bad revision"
4010msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
4011
4012#: sequencer.c:3649
4013msgid "can't revert as initial commit"
4014msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
4015
4016#: sequencer.c:4098
4017msgid "make_script: unhandled options"
4018msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
4019
4020#: sequencer.c:4101
4021msgid "make_script: error preparing revisions"
4022msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
4023
4024#: sequencer.c:4142 sequencer.c:4177
4025#, c-format
4026msgid "unusable todo list: '%s'"
4027msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
4028
4029#: sequencer.c:4236
4030#, c-format
4031msgid ""
4032"unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
4033msgstr ""
4034"không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
4035
4036#: sequencer.c:4302
4037#, c-format
4038msgid ""
4039"Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
4040"Dropped commits (newer to older):\n"
4041msgstr ""
4042"Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
4043"Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
4044
4045#: sequencer.c:4309
4046#, c-format
4047msgid ""
4048"To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
4049"\n"
4050"Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
4051"warnings.\n"
4052"The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
4053"\n"
4054msgstr ""
4055"Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
4056"chuyển giao.\n"
4057"\n"
4058"Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
4059"báo.\n"
4060"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
4061"\n"
4062
4063#: sequencer.c:4321
4064#, c-format
4065msgid ""
4066"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
4067"continue'.\n"
4068"Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
4069msgstr ""
4070"Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
4071"continue”.\n"
4072"Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
4073
4074#: sequencer.c:4375
4075#, c-format
4076msgid "could not parse commit '%s'"
4077msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
4078
4079#: sequencer.c:4490
4080msgid "the script was already rearranged."
4081msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
4082
4083#: setup.c:123
4084#, c-format
4085msgid "'%s' is outside repository"
4086msgstr "“%s” ở ngoài một kho chứa"
4087
4088#: setup.c:172
4089#, c-format
4090msgid ""
4091"%s: no such path in the working tree.\n"
4092"Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
4093msgstr ""
4094"%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
4095"Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
4096"một cách nội bộ."
4097
4098#: setup.c:185
4099#, c-format
4100msgid ""
4101"ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
4102"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
4103"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
4104msgstr ""
4105"tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
4106"cây làm việc.\n"
4107"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
4108"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
4109
4110#: setup.c:234
4111#, c-format
4112msgid "option '%s' must come before non-option arguments"
4113msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn"
4114
4115#: setup.c:253
4116#, c-format
4117msgid ""
4118"ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
4119"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
4120"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
4121msgstr ""
4122"tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
4123"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
4124"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
4125
4126#: setup.c:389
4127msgid "unable to set up work tree using invalid config"
4128msgstr "Không thể đặt thư mục làm việc hiện hành sử dụng cấu hình không hợp lệ"
4129
4130#: setup.c:393
4131msgid "this operation must be run in a work tree"
4132msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
4133
4134#: setup.c:503
4135#, c-format
4136msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
4137msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
4138
4139#: setup.c:511
4140msgid "unknown repository extensions found:"
4141msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
4142
4143#: setup.c:530
4144#, c-format
4145msgid "error opening '%s'"
4146msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
4147
4148#: setup.c:532
4149#, c-format
4150msgid "too large to be a .git file: '%s'"
4151msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”"
4152
4153#: setup.c:534
4154#, c-format
4155msgid "error reading %s"
4156msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
4157
4158#: setup.c:536
4159#, c-format
4160msgid "invalid gitfile format: %s"
4161msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s"
4162
4163#: setup.c:538
4164#, c-format
4165msgid "no path in gitfile: %s"
4166msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s"
4167
4168#: setup.c:540
4169#, c-format
4170msgid "not a git repository: %s"
4171msgstr "Không phải là kho git: %s"
4172
4173#: setup.c:639
4174#, c-format
4175msgid "'$%s' too big"
4176msgstr "“$%s” quá lớn"
4177
4178#: setup.c:653
4179#, c-format
4180msgid "not a git repository: '%s'"
4181msgstr "không phải là kho git: “%s”"
4182
4183#: setup.c:682 setup.c:684 setup.c:715
4184#, c-format
4185msgid "cannot chdir to '%s'"
4186msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”"
4187
4188#: setup.c:687 setup.c:743 setup.c:753 setup.c:792 setup.c:800 setup.c:815
4189msgid "cannot come back to cwd"
4190msgstr "không thể quay lại cwd"
4191
4192#: setup.c:813
4193#, c-format
4194msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
4195msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
4196
4197#: setup.c:824
4198#, c-format
4199msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
4200msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”"
4201
4202#: setup.c:1054
4203msgid "Unable to read current working directory"
4204msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
4205
4206#: setup.c:1066 setup.c:1072
4207#, c-format
4208msgid "cannot change to '%s'"
4209msgstr "không thể chuyển sang “%s”"
4210
4211#: setup.c:1085
4212#, c-format
4213msgid ""
4214"not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
4215"Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
4216msgstr ""
4217"không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n"
4218"Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
4219"đặt)."
4220
4221#: setup.c:1168
4222#, c-format
4223msgid ""
4224"problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
4225"The owner of files must always have read and write permissions."
4226msgstr ""
4227"gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
4228"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
4229
4230#: setup.c:1211
4231msgid "open /dev/null or dup failed"
4232msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup"
4233
4234#: setup.c:1226
4235msgid "fork failed"
4236msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
4237
4238#: setup.c:1231
4239msgid "setsid failed"
4240msgstr "setsid gặp lỗi"
4241
4242#: sha1-file.c:625
4243#, c-format
4244msgid "path '%s' does not exist"
4245msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
4246
4247#: sha1-file.c:651
4248#, c-format
4249msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
4250msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
4251
4252#: sha1-file.c:657
4253#, c-format
4254msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
4255msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
4256
4257#: sha1-file.c:663
4258#, c-format
4259msgid "reference repository '%s' is shallow"
4260msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
4261
4262#: sha1-file.c:671
4263#, c-format
4264msgid "reference repository '%s' is grafted"
4265msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
4266
4267#: sha1-name.c:442
4268#, c-format
4269msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
4270msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
4271
4272#: sha1-name.c:453
4273msgid "The candidates are:"
4274msgstr "Các ứng cử là:"
4275
4276#: sha1-name.c:695
4277msgid ""
4278"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
4279"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
4280"may be created by mistake. For example,\n"
4281"\n"
4282"  git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
4283"\n"
4284"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
4285"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
4286"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
4287msgstr ""
4288"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
4289"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
4290"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
4291"\n"
4292"  git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
4293"\n"
4294"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
4295"tạo ra.\n"
4296"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
4297"này\n"
4298"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
4299
4300#: submodule.c:97 submodule.c:131
4301msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
4302msgstr ""
4303"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
4304"trước"
4305
4306#: submodule.c:101 submodule.c:135
4307#, c-format
4308msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
4309msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
4310
4311#: submodule.c:109
4312#, c-format
4313msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
4314msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
4315
4316#: submodule.c:142
4317#, c-format
4318msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
4319msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
4320
4321#: submodule.c:153
4322msgid "staging updated .gitmodules failed"
4323msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
4324
4325#: submodule.c:315
4326#, c-format
4327msgid "in unpopulated submodule '%s'"
4328msgstr "Trong mô-đun-con không có gì “%s”"
4329
4330#: submodule.c:346
4331#, c-format
4332msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
4333msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
4334
4335#: submodule.c:837
4336#, c-format
4337msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
4338msgstr ""
4339"mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
4340
4341#: submodule.c:1069 builtin/branch.c:651 builtin/submodule--helper.c:1743
4342msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
4343msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
4344
4345#: submodule.c:1375
4346#, c-format
4347msgid "'%s' not recognized as a git repository"
4348msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
4349
4350#: submodule.c:1513
4351#, c-format
4352msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
4353msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
4354
4355#: submodule.c:1526
4356#, c-format
4357msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
4358msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
4359
4360#: submodule.c:1619
4361#, c-format
4362msgid "submodule '%s' has dirty index"
4363msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
4364
4365#: submodule.c:1718
4366#, c-format
4367msgid ""
4368"relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
4369msgstr ""
4370"relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
4371"được hỗ trợ"
4372
4373#: submodule.c:1730 submodule.c:1786
4374#, c-format
4375msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
4376msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
4377
4378#: submodule.c:1734 builtin/submodule--helper.c:1261
4379#: builtin/submodule--helper.c:1271
4380#, c-format
4381msgid "could not create directory '%s'"
4382msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
4383
4384#: submodule.c:1737
4385#, c-format
4386msgid ""
4387"Migrating git directory of '%s%s' from\n"
4388"'%s' to\n"
4389"'%s'\n"
4390msgstr ""
4391"Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
4392"“%s” sang\n"
4393"“%s”\n"
4394
4395#: submodule.c:1821
4396#, c-format
4397msgid "could not recurse into submodule '%s'"
4398msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
4399
4400#: submodule.c:1865
4401msgid "could not start ls-files in .."
4402msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
4403
4404#: submodule.c:1904
4405#, c-format
4406msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
4407msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
4408
4409#: submodule-config.c:230
4410#, c-format
4411msgid "ignoring suspicious submodule name: %s"
4412msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s"
4413
4414#: submodule-config.c:294
4415msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs"
4416msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
4417
4418#: submodule-config.c:467
4419#, c-format
4420msgid "invalid value for %s"
4421msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
4422
4423#: trailer.c:238
4424#, c-format
4425msgid "running trailer command '%s' failed"
4426msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
4427
4428#: trailer.c:485 trailer.c:490 trailer.c:495 trailer.c:549 trailer.c:553
4429#: trailer.c:557
4430#, c-format
4431msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
4432msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
4433
4434#: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:293
4435#, c-format
4436msgid "more than one %s"
4437msgstr "nhiều hơn một %s"
4438
4439#: trailer.c:730
4440#, c-format
4441msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
4442msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
4443
4444#: trailer.c:750
4445#, c-format
4446msgid "could not read input file '%s'"
4447msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
4448
4449#: trailer.c:753
4450msgid "could not read from stdin"
4451msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
4452
4453#: trailer.c:1008 builtin/am.c:46
4454#, c-format
4455msgid "could not stat %s"
4456msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
4457
4458#: trailer.c:1010
4459#, c-format
4460msgid "file %s is not a regular file"
4461msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
4462
4463#: trailer.c:1012
4464#, c-format
4465msgid "file %s is not writable by user"
4466msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
4467
4468#: trailer.c:1024
4469msgid "could not open temporary file"
4470msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
4471
4472#: trailer.c:1064
4473#, c-format
4474msgid "could not rename temporary file to %s"
4475msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
4476
4477#: transport.c:116
4478#, c-format
4479msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
4480msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
4481
4482#: transport.c:208
4483#, c-format
4484msgid "transport: invalid depth option '%s'"
4485msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
4486
4487#: transport.c:584
4488msgid "could not parse transport.color.* config"
4489msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*"
4490
4491#: transport.c:996
4492#, c-format
4493msgid ""
4494"The following submodule paths contain changes that can\n"
4495"not be found on any remote:\n"
4496msgstr ""
4497"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
4498"có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
4499
4500#: transport.c:1000
4501#, c-format
4502msgid ""
4503"\n"
4504"Please try\n"
4505"\n"
4506"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
4507"\n"
4508"or cd to the path and use\n"
4509"\n"
4510"\tgit push\n"
4511"\n"
4512"to push them to a remote.\n"
4513"\n"
4514msgstr ""
4515"\n"
4516"Hãy thử\n"
4517"\n"
4518"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
4519"\n"
4520"hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
4521"\n"
4522"\tgit push\n"
4523"\n"
4524"để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
4525"\n"
4526
4527#: transport.c:1008
4528msgid "Aborting."
4529msgstr "Bãi bỏ."
4530
4531#: transport-helper.c:1087
4532#, c-format
4533msgid "Could not read ref %s"
4534msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
4535
4536#: tree-walk.c:31
4537msgid "too-short tree object"
4538msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
4539
4540#: tree-walk.c:37
4541msgid "malformed mode in tree entry"
4542msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
4543
4544#: tree-walk.c:41
4545msgid "empty filename in tree entry"
4546msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
4547
4548#: tree-walk.c:113
4549msgid "too-short tree file"
4550msgstr "tập tin cây quá ngắn"
4551
4552#: unpack-trees.c:111
4553#, c-format
4554msgid ""
4555"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
4556"%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
4557msgstr ""
4558"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4559"checkout:\n"
4560"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
4561"chuyển nhánh."
4562
4563#: unpack-trees.c:113
4564#, c-format
4565msgid ""
4566"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
4567"%%s"
4568msgstr ""
4569"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4570"checkout:\n"
4571"%%s"
4572
4573#: unpack-trees.c:116
4574#, c-format
4575msgid ""
4576"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
4577"%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
4578msgstr ""
4579"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4580"hòa trộn:\n"
4581"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
4582"trộn."
4583
4584#: unpack-trees.c:118
4585#, c-format
4586msgid ""
4587"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
4588"%%s"
4589msgstr ""
4590"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4591"hòa trộn:\n"
4592"%%s"
4593
4594#: unpack-trees.c:121
4595#, c-format
4596msgid ""
4597"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
4598"%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
4599msgstr ""
4600"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4601"%s:\n"
4602"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
4603
4604#: unpack-trees.c:123
4605#, c-format
4606msgid ""
4607"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
4608"%%s"
4609msgstr ""
4610"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4611"%s:\n"
4612"%%s"
4613
4614#: unpack-trees.c:128
4615#, c-format
4616msgid ""
4617"Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
4618"%s"
4619msgstr ""
4620"Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
4621"trong nó:\n"
4622"%s"
4623
4624#: unpack-trees.c:132
4625#, c-format
4626msgid ""
4627"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
4628"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
4629msgstr ""
4630"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
4631"checkout:\n"
4632"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
4633
4634#: unpack-trees.c:134
4635#, c-format
4636msgid ""
4637"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
4638"%%s"
4639msgstr ""
4640"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
4641"checkout:\n"
4642"%%s"
4643
4644#: unpack-trees.c:137
4645#, c-format
4646msgid ""
4647"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
4648"%%sPlease move or remove them before you merge."
4649msgstr ""
4650"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
4651"trộn:\n"
4652"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
4653
4654#: unpack-trees.c:139
4655#, c-format
4656msgid ""
4657"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
4658"%%s"
4659msgstr ""
4660"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
4661"trộn:\n"
4662"%%s"
4663
4664#: unpack-trees.c:142
4665#, c-format
4666msgid ""
4667"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
4668"%%sPlease move or remove them before you %s."
4669msgstr ""
4670"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
4671"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
4672
4673#: unpack-trees.c:144
4674#, c-format
4675msgid ""
4676"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
4677"%%s"
4678msgstr ""
4679"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
4680"%%s"
4681
4682#: unpack-trees.c:150
4683#, c-format
4684msgid ""
4685"The following untracked working tree files would be overwritten by "
4686"checkout:\n"
4687"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
4688msgstr ""
4689"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4690"checkout:\n"
4691"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
4692
4693#: unpack-trees.c:152
4694#, c-format
4695msgid ""
4696"The following untracked working tree files would be overwritten by "
4697"checkout:\n"
4698"%%s"
4699msgstr ""
4700"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4701"checkout:\n"
4702"%%s"
4703
4704#: unpack-trees.c:155
4705#, c-format
4706msgid ""
4707"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
4708"%%sPlease move or remove them before you merge."
4709msgstr ""
4710"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4711"hòa trộn:\n"
4712"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
4713
4714#: unpack-trees.c:157
4715#, c-format
4716msgid ""
4717"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
4718"%%s"
4719msgstr ""
4720"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4721"hòa trộn:\n"
4722"%%s"
4723
4724#: unpack-trees.c:160
4725#, c-format
4726msgid ""
4727"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
4728"%%sPlease move or remove them before you %s."
4729msgstr ""
4730"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4731"%s:\n"
4732"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
4733
4734#: unpack-trees.c:162
4735#, c-format
4736msgid ""
4737"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
4738"%%s"
4739msgstr ""
4740"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4741"%s:\n"
4742"%%s"
4743
4744#: unpack-trees.c:170
4745#, c-format
4746msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'.  Cannot bind."
4747msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
4748
4749#: unpack-trees.c:173
4750#, c-format
4751msgid ""
4752"Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
4753"%s"
4754msgstr ""
4755"Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
4756"%s"
4757
4758#: unpack-trees.c:175
4759#, c-format
4760msgid ""
4761"The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
4762"update:\n"
4763"%s"
4764msgstr ""
4765"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
4766"nhật checkout rải rác:\n"
4767"%s"
4768
4769#: unpack-trees.c:177
4770#, c-format
4771msgid ""
4772"The following working tree files would be removed by sparse checkout "
4773"update:\n"
4774"%s"
4775msgstr ""
4776"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
4777"nhật checkout rải rác:\n"
4778"%s"
4779
4780#: unpack-trees.c:179
4781#, c-format
4782msgid ""
4783"Cannot update submodule:\n"
4784"%s"
4785msgstr ""
4786"Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
4787"%s"
4788
4789#: unpack-trees.c:262
4790#, c-format
4791msgid "Aborting\n"
4792msgstr "Bãi bỏ\n"
4793
4794#: unpack-trees.c:344
4795msgid "Checking out files"
4796msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
4797
4798#: urlmatch.c:163
4799msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
4800msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
4801
4802#: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
4803#, c-format
4804msgid "invalid %XX escape sequence"
4805msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
4806
4807#: urlmatch.c:215
4808msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
4809msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
4810
4811#: urlmatch.c:232
4812msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
4813msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
4814
4815#: urlmatch.c:247
4816msgid "invalid characters in host name"
4817msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
4818
4819#: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
4820msgid "invalid port number"
4821msgstr "tên cổng không hợp lệ"
4822
4823#: urlmatch.c:371
4824msgid "invalid '..' path segment"
4825msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
4826
4827#: worktree.c:245 builtin/am.c:2147
4828#, c-format
4829msgid "failed to read '%s'"
4830msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
4831
4832#: worktree.c:291
4833#, c-format
4834msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
4835msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho"
4836
4837#: worktree.c:302
4838#, c-format
4839msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
4840msgstr ""
4841"tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
4842
4843#: worktree.c:314
4844#, c-format
4845msgid "'%s' does not exist"
4846msgstr "\"%s\" không tồn tại"
4847
4848#: worktree.c:320
4849#, c-format
4850msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
4851msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
4852
4853#: worktree.c:328
4854#, c-format
4855msgid "'%s' does not point back to '%s'"
4856msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”"
4857
4858#: wrapper.c:223 wrapper.c:393
4859#, c-format
4860msgid "could not open '%s' for reading and writing"
4861msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
4862
4863#: wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:320 builtin/am.c:770
4864#: builtin/am.c:862 builtin/merge.c:1043
4865#, c-format
4866msgid "could not open '%s' for reading"
4867msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
4868
4869#: wrapper.c:424 wrapper.c:624
4870#, c-format
4871msgid "unable to access '%s'"
4872msgstr "không thể truy cập “%s”"
4873
4874#: wrapper.c:632
4875msgid "unable to get current working directory"
4876msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
4877
4878#: wt-status.c:154
4879msgid "Unmerged paths:"
4880msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
4881
4882#: wt-status.c:181 wt-status.c:208
4883#, c-format
4884msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
4885msgstr "  (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
4886
4887#: wt-status.c:183 wt-status.c:210
4888msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
4889msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
4890
4891#: wt-status.c:187
4892msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
4893msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
4894
4895#: wt-status.c:189 wt-status.c:193
4896msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
4897msgstr ""
4898"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
4899"cần được giải quyết)"
4900
4901#: wt-status.c:191
4902msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
4903msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
4904
4905#: wt-status.c:202 wt-status.c:1015
4906msgid "Changes to be committed:"
4907msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
4908
4909#: wt-status.c:220 wt-status.c:1024
4910msgid "Changes not staged for commit:"
4911msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
4912
4913#: wt-status.c:224
4914msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
4915msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
4916
4917#: wt-status.c:226
4918msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
4919msgstr ""
4920"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
4921
4922#: wt-status.c:227
4923msgid ""
4924"  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
4925msgstr ""
4926"  (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
4927"làm việc)"
4928
4929#: wt-status.c:229
4930msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
4931msgstr ""
4932"  (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
4933"chữa trong mô-đun-con)"
4934
4935#: wt-status.c:241
4936#, c-format
4937msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
4938msgstr ""
4939"  (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
4940
4941#: wt-status.c:256
4942msgid "both deleted:"
4943msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
4944
4945#: wt-status.c:258
4946msgid "added by us:"
4947msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
4948
4949#: wt-status.c:260
4950msgid "deleted by them:"
4951msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
4952
4953#: wt-status.c:262
4954msgid "added by them:"
4955msgstr "được thêm vào bởi họ:"
4956
4957#: wt-status.c:264
4958msgid "deleted by us:"
4959msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
4960
4961#: wt-status.c:266
4962msgid "both added:"
4963msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
4964
4965#: wt-status.c:268
4966msgid "both modified:"
4967msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
4968
4969#: wt-status.c:278
4970msgid "new file:"
4971msgstr "tập tin mới:"
4972
4973#: wt-status.c:280
4974msgid "copied:"
4975msgstr "đã chép:"
4976
4977#: wt-status.c:282
4978msgid "deleted:"
4979msgstr "đã xóa:"
4980
4981#: wt-status.c:284
4982msgid "modified:"
4983msgstr "đã sửa:"
4984
4985#: wt-status.c:286
4986msgid "renamed:"
4987msgstr "đã đổi tên:"
4988
4989#: wt-status.c:288
4990msgid "typechange:"
4991msgstr "đổi-kiểu:"
4992
4993#: wt-status.c:290
4994msgid "unknown:"
4995msgstr "không hiểu:"
4996
4997#: wt-status.c:292
4998msgid "unmerged:"
4999msgstr "chưa hòa trộn:"
5000
5001#: wt-status.c:372
5002msgid "new commits, "
5003msgstr "lần chuyển giao mới, "
5004
5005#: wt-status.c:374
5006msgid "modified content, "
5007msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
5008
5009#: wt-status.c:376
5010msgid "untracked content, "
5011msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
5012
5013#: wt-status.c:853
5014#, c-format
5015msgid "Your stash currently has %d entry"
5016msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
5017msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
5018
5019#: wt-status.c:885
5020msgid "Submodules changed but not updated:"
5021msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
5022
5023#: wt-status.c:887
5024msgid "Submodule changes to be committed:"
5025msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
5026
5027#: wt-status.c:969
5028msgid ""
5029"Do not modify or remove the line above.\n"
5030"Everything below it will be ignored."
5031msgstr ""
5032"Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
5033"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
5034
5035#: wt-status.c:1084
5036msgid "You have unmerged paths."
5037msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
5038
5039#: wt-status.c:1087
5040msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
5041msgstr "  (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
5042
5043#: wt-status.c:1089
5044msgid "  (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
5045msgstr "  (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
5046
5047#: wt-status.c:1094
5048msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
5049msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
5050
5051#: wt-status.c:1097
5052msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
5053msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
5054
5055#: wt-status.c:1107
5056msgid "You are in the middle of an am session."
5057msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
5058
5059#: wt-status.c:1110
5060msgid "The current patch is empty."
5061msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
5062
5063#: wt-status.c:1114
5064msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
5065msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
5066
5067#: wt-status.c:1116
5068msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
5069msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
5070
5071#: wt-status.c:1118
5072msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
5073msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
5074
5075#: wt-status.c:1250
5076msgid "git-rebase-todo is missing."
5077msgstr "thiếu git-rebase-todo"
5078
5079#: wt-status.c:1252
5080msgid "No commands done."
5081msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
5082
5083#: wt-status.c:1255
5084#, c-format
5085msgid "Last command done (%d command done):"
5086msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
5087msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
5088
5089#: wt-status.c:1266
5090#, c-format
5091msgid "  (see more in file %s)"
5092msgstr "  (xem thêm trong %s)"
5093
5094#: wt-status.c:1271
5095msgid "No commands remaining."
5096msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
5097
5098#: wt-status.c:1274
5099#, c-format
5100msgid "Next command to do (%d remaining command):"
5101msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
5102msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
5103
5104#: wt-status.c:1282
5105msgid "  (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
5106msgstr "  (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
5107
5108#: wt-status.c:1295
5109#, c-format
5110msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
5111msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
5112
5113#: wt-status.c:1300
5114msgid "You are currently rebasing."
5115msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
5116
5117#: wt-status.c:1314
5118msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
5119msgstr ""
5120"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
5121
5122#: wt-status.c:1316
5123msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
5124msgstr "  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
5125
5126#: wt-status.c:1318
5127msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
5128msgstr ""
5129"  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
5130
5131#: wt-status.c:1324
5132msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
5133msgstr ""
5134"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
5135"continue\")"
5136
5137#: wt-status.c:1328
5138#, c-format
5139msgid ""
5140"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
5141msgstr ""
5142"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
5143"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
5144
5145#: wt-status.c:1333
5146msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
5147msgstr ""
5148"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
5149"rebase."
5150
5151#: wt-status.c:1336
5152msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
5153msgstr ""
5154"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
5155"rebase --continue\")"
5156
5157#: wt-status.c:1340
5158#, c-format
5159msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
5160msgstr ""
5161"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
5162"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
5163
5164#: wt-status.c:1345
5165msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
5166msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
5167
5168#: wt-status.c:1348
5169msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
5170msgstr "  (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
5171
5172#: wt-status.c:1350
5173msgid ""
5174"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
5175msgstr ""
5176"  (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
5177"lòng về những thay đổi của mình)"
5178
5179#: wt-status.c:1360
5180#, c-format
5181msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
5182msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
5183
5184#: wt-status.c:1365
5185msgid "  (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
5186msgstr ""
5187"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
5188
5189#: wt-status.c:1368
5190msgid "  (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
5191msgstr ""
5192"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
5193"continue\")"
5194
5195#: wt-status.c:1370
5196msgid "  (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
5197msgstr "  (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
5198
5199#: wt-status.c:1379
5200#, c-format
5201msgid "You are currently reverting commit %s."
5202msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
5203
5204#: wt-status.c:1384
5205msgid "  (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
5206msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
5207
5208#: wt-status.c:1387
5209msgid "  (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
5210msgstr ""
5211"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
5212
5213#: wt-status.c:1389
5214msgid "  (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
5215msgstr "  (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
5216
5217#: wt-status.c:1400
5218#, c-format
5219msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
5220msgstr ""
5221"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
5222"nhánh “%s”."
5223
5224#: wt-status.c:1404
5225msgid "You are currently bisecting."
5226msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
5227
5228#: wt-status.c:1407
5229msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
5230msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
5231
5232#: wt-status.c:1604
5233msgid "On branch "
5234msgstr "Trên nhánh "
5235
5236#: wt-status.c:1610
5237msgid "interactive rebase in progress; onto "
5238msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
5239
5240#: wt-status.c:1612
5241msgid "rebase in progress; onto "
5242msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
5243
5244#: wt-status.c:1617
5245msgid "HEAD detached at "
5246msgstr "HEAD được tách rời tại "
5247
5248#: wt-status.c:1619
5249msgid "HEAD detached from "
5250msgstr "HEAD được tách rời từ "
5251
5252#: wt-status.c:1622
5253msgid "Not currently on any branch."
5254msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
5255
5256#: wt-status.c:1642
5257msgid "Initial commit"
5258msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
5259
5260#: wt-status.c:1643
5261msgid "No commits yet"
5262msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
5263
5264#: wt-status.c:1657
5265msgid "Untracked files"
5266msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
5267
5268#: wt-status.c:1659
5269msgid "Ignored files"
5270msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
5271
5272#: wt-status.c:1663
5273#, c-format
5274msgid ""
5275"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
5276"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
5277"new files yourself (see 'git help status')."
5278msgstr ""
5279"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
5280"uno”\n"
5281"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
5282"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
5283
5284#: wt-status.c:1669
5285#, c-format
5286msgid "Untracked files not listed%s"
5287msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
5288
5289#: wt-status.c:1671
5290msgid " (use -u option to show untracked files)"
5291msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
5292
5293#: wt-status.c:1677
5294msgid "No changes"
5295msgstr "Không có thay đổi nào"
5296
5297#: wt-status.c:1682
5298#, c-format
5299msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
5300msgstr ""
5301"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
5302"\"git commit -a\")\n"
5303
5304#: wt-status.c:1685
5305#, c-format
5306msgid "no changes added to commit\n"
5307msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
5308
5309#: wt-status.c:1688
5310#, c-format
5311msgid ""
5312"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
5313"track)\n"
5314msgstr ""
5315"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
5316"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
5317
5318#: wt-status.c:1691
5319#, c-format
5320msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
5321msgstr ""
5322"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
5323"theo dõi hiện diện\n"
5324
5325#: wt-status.c:1694
5326#, c-format
5327msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
5328msgstr ""
5329"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
5330"đưa vào theo dõi)\n"
5331
5332#: wt-status.c:1697 wt-status.c:1702
5333#, c-format
5334msgid "nothing to commit\n"
5335msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
5336
5337#: wt-status.c:1700
5338#, c-format
5339msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
5340msgstr ""
5341"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
5342
5343#: wt-status.c:1704
5344#, c-format
5345msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
5346msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
5347
5348#: wt-status.c:1817
5349msgid "No commits yet on "
5350msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào"
5351
5352#: wt-status.c:1821
5353msgid "HEAD (no branch)"
5354msgstr "HEAD (không nhánh)"
5355
5356#: wt-status.c:1852
5357msgid "different"
5358msgstr "khác"
5359
5360#: wt-status.c:1854 wt-status.c:1862
5361msgid "behind "
5362msgstr "đằng sau "
5363
5364#: wt-status.c:1857 wt-status.c:1860
5365msgid "ahead "
5366msgstr "phía trước "
5367
5368#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
5369#: wt-status.c:2366
5370#, c-format
5371msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
5372msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
5373
5374#: wt-status.c:2372
5375msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
5376msgstr ""
5377"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
5378
5379#: wt-status.c:2374
5380#, c-format
5381msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
5382msgstr ""
5383"không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
5384
5385#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:442
5386#, c-format
5387msgid "failed to unlink '%s'"
5388msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
5389
5390#: builtin/add.c:24
5391msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
5392msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--]  <pathspec>…"
5393
5394#: builtin/add.c:83
5395#, c-format
5396msgid "unexpected diff status %c"
5397msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
5398
5399#: builtin/add.c:88 builtin/commit.c:266
5400msgid "updating files failed"
5401msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
5402
5403#: builtin/add.c:98
5404#, c-format
5405msgid "remove '%s'\n"
5406msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
5407
5408#: builtin/add.c:173
5409msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
5410msgstr ""
5411"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
5412
5413#: builtin/add.c:233 builtin/rev-parse.c:892
5414msgid "Could not read the index"
5415msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
5416
5417#: builtin/add.c:244
5418#, c-format
5419msgid "Could not open '%s' for writing."
5420msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
5421
5422#: builtin/add.c:248
5423msgid "Could not write patch"
5424msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
5425
5426#: builtin/add.c:251
5427msgid "editing patch failed"
5428msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
5429
5430#: builtin/add.c:254
5431#, c-format
5432msgid "Could not stat '%s'"
5433msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
5434
5435#: builtin/add.c:256
5436msgid "Empty patch. Aborted."
5437msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
5438
5439#: builtin/add.c:261
5440#, c-format
5441msgid "Could not apply '%s'"
5442msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
5443
5444#: builtin/add.c:269
5445msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
5446msgstr ""
5447"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
5448"của bạn:\n"
5449
5450#: builtin/add.c:289 builtin/clean.c:911 builtin/fetch.c:145 builtin/mv.c:123
5451#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:212 builtin/push.c:557
5452#: builtin/remote.c:1342 builtin/rm.c:240 builtin/send-pack.c:165
5453msgid "dry run"
5454msgstr "chạy thử"
5455
5456#: builtin/add.c:292
5457msgid "interactive picking"
5458msgstr "sửa bằng cách tương tác"
5459
5460#: builtin/add.c:293 builtin/checkout.c:1135 builtin/reset.c:302
5461msgid "select hunks interactively"
5462msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
5463
5464#: builtin/add.c:294
5465msgid "edit current diff and apply"
5466msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
5467
5468#: builtin/add.c:295
5469msgid "allow adding otherwise ignored files"
5470msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
5471
5472#: builtin/add.c:296
5473msgid "update tracked files"
5474msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
5475
5476#: builtin/add.c:297
5477msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
5478msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)"
5479
5480#: builtin/add.c:298
5481msgid "record only the fact that the path will be added later"
5482msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
5483
5484#: builtin/add.c:299
5485msgid "add changes from all tracked and untracked files"
5486msgstr ""
5487"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
5488"vết"
5489
5490#: builtin/add.c:302
5491msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
5492msgstr ""
5493"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
5494
5495#: builtin/add.c:304
5496msgid "don't add, only refresh the index"
5497msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
5498
5499#: builtin/add.c:305
5500msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
5501msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
5502
5503#: builtin/add.c:306
5504msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
5505msgstr ""
5506"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
5507
5508#: builtin/add.c:307 builtin/update-index.c:974
5509msgid "(+/-)x"
5510msgstr "(+/-)x"
5511
5512#: builtin/add.c:307 builtin/update-index.c:975
5513msgid "override the executable bit of the listed files"
5514msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
5515
5516#: builtin/add.c:309
5517msgid "warn when adding an embedded repository"
5518msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
5519
5520#: builtin/add.c:324
5521#, c-format
5522msgid ""
5523"You've added another git repository inside your current repository.\n"
5524"Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
5525"the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
5526"If you meant to add a submodule, use:\n"
5527"\n"
5528"\tgit submodule add <url> %s\n"
5529"\n"
5530"If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
5531"index with:\n"
5532"\n"
5533"\tgit rm --cached %s\n"
5534"\n"
5535"See \"git help submodule\" for more information."
5536msgstr ""
5537"Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
5538"Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
5539"kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
5540"Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
5541"\n"
5542"\tgit submodule add <url> %s\n"
5543"\n"
5544"Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
5545"nó khỏi mục lục bằng:\n"
5546"\n"
5547"\tgit rm --cached %s\n"
5548"\n"
5549"Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
5550
5551#: builtin/add.c:352
5552#, c-format
5553msgid "adding embedded git repository: %s"
5554msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
5555
5556#: builtin/add.c:370
5557#, c-format
5558msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
5559msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
5560
5561#: builtin/add.c:378
5562msgid "adding files failed"
5563msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
5564
5565#: builtin/add.c:416
5566msgid "-A and -u are mutually incompatible"
5567msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
5568
5569#: builtin/add.c:423
5570msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
5571msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
5572
5573#: builtin/add.c:427
5574#, c-format
5575msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
5576msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
5577
5578#: builtin/add.c:442
5579#, c-format
5580msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
5581msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
5582
5583#: builtin/add.c:443
5584#, c-format
5585msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
5586msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
5587
5588#: builtin/add.c:448 builtin/check-ignore.c:177 builtin/checkout.c:280
5589#: builtin/checkout.c:483 builtin/clean.c:958 builtin/commit.c:325
5590#: builtin/diff-tree.c:114 builtin/mv.c:144 builtin/reset.c:241
5591#: builtin/rm.c:270 builtin/submodule--helper.c:328
5592msgid "index file corrupt"
5593msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
5594
5595#: builtin/am.c:414
5596msgid "could not parse author script"
5597msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
5598
5599#: builtin/am.c:498
5600#, c-format
5601msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
5602msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
5603
5604#: builtin/am.c:539
5605#, c-format
5606msgid "Malformed input line: '%s'."
5607msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
5608
5609#: builtin/am.c:576
5610#, c-format
5611msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
5612msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
5613
5614#: builtin/am.c:602
5615msgid "fseek failed"
5616msgstr "fseek gặp lỗi"
5617
5618#: builtin/am.c:790
5619#, c-format
5620msgid "could not parse patch '%s'"
5621msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
5622
5623#: builtin/am.c:855
5624msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
5625msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
5626
5627#: builtin/am.c:903
5628msgid "invalid timestamp"
5629msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
5630
5631#: builtin/am.c:908 builtin/am.c:920
5632msgid "invalid Date line"
5633msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
5634
5635#: builtin/am.c:915
5636msgid "invalid timezone offset"
5637msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
5638
5639#: builtin/am.c:1008
5640msgid "Patch format detection failed."
5641msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
5642
5643#: builtin/am.c:1013 builtin/clone.c:407
5644#, c-format
5645msgid "failed to create directory '%s'"
5646msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
5647
5648#: builtin/am.c:1018
5649msgid "Failed to split patches."
5650msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
5651
5652#: builtin/am.c:1148 builtin/commit.c:351
5653msgid "unable to write index file"
5654msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
5655
5656#: builtin/am.c:1162
5657#, c-format
5658msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
5659msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
5660
5661#: builtin/am.c:1163
5662#, c-format
5663msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
5664msgstr ""
5665"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
5666
5667#: builtin/am.c:1164
5668#, c-format
5669msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
5670msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
5671
5672#: builtin/am.c:1271
5673msgid "Patch is empty."
5674msgstr "Miếng vá trống rỗng."
5675
5676#: builtin/am.c:1337
5677#, c-format
5678msgid "invalid ident line: %.*s"
5679msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s"
5680
5681#: builtin/am.c:1359
5682#, c-format
5683msgid "unable to parse commit %s"
5684msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
5685
5686#: builtin/am.c:1554
5687msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
5688msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
5689
5690#: builtin/am.c:1556
5691msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
5692msgstr ""
5693"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
5694
5695#: builtin/am.c:1575
5696msgid ""
5697"Did you hand edit your patch?\n"
5698"It does not apply to blobs recorded in its index."
5699msgstr ""
5700"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
5701"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
5702
5703#: builtin/am.c:1581
5704msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
5705msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
5706
5707#: builtin/am.c:1606
5708msgid "Failed to merge in the changes."
5709msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
5710
5711#: builtin/am.c:1637
5712msgid "applying to an empty history"
5713msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
5714
5715#: builtin/am.c:1683 builtin/am.c:1687
5716#, c-format
5717msgid "cannot resume: %s does not exist."
5718msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
5719
5720#: builtin/am.c:1703
5721msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
5722msgstr ""
5723"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
5724
5725#: builtin/am.c:1708
5726msgid "Commit Body is:"
5727msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
5728
5729#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
5730#. in your translation. The program will only accept English
5731#. input at this point.
5732#.
5733#: builtin/am.c:1718
5734msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
5735msgstr ""
5736"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
5737"cả [a]: "
5738
5739#: builtin/am.c:1768
5740#, c-format
5741msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
5742msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
5743
5744#: builtin/am.c:1808 builtin/am.c:1879
5745#, c-format
5746msgid "Applying: %.*s"
5747msgstr "Áp dụng: %.*s"
5748
5749#: builtin/am.c:1824
5750msgid "No changes -- Patch already applied."
5751msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
5752
5753#: builtin/am.c:1832
5754#, c-format
5755msgid "Patch failed at %s %.*s"
5756msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
5757
5758#: builtin/am.c:1838
5759msgid "Use 'git am --show-current-patch' to see the failed patch"
5760msgstr "Dùng “git am --show-current-patch” để xem miếng vá bị lỗi"
5761
5762#: builtin/am.c:1882
5763msgid ""
5764"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
5765"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
5766"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
5767msgstr ""
5768"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
5769"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
5770"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
5771"vá này."
5772
5773#: builtin/am.c:1889
5774msgid ""
5775"You still have unmerged paths in your index.\n"
5776"You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
5777"such.\n"
5778"You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
5779msgstr ""
5780"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
5781"Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
5782"dấu chúng là thế.\n"
5783"Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
5784"\" cho nó."
5785
5786#: builtin/am.c:1996 builtin/am.c:2000 builtin/am.c:2012 builtin/reset.c:324
5787#: builtin/reset.c:332
5788#, c-format
5789msgid "Could not parse object '%s'."
5790msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
5791
5792#: builtin/am.c:2048
5793msgid "failed to clean index"
5794msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
5795
5796#: builtin/am.c:2083
5797msgid ""
5798"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
5799"Not rewinding to ORIG_HEAD"
5800msgstr ""
5801"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
5802"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
5803
5804#: builtin/am.c:2174
5805#, c-format
5806msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
5807msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
5808
5809#: builtin/am.c:2210
5810msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
5811msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
5812
5813#: builtin/am.c:2211
5814msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
5815msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
5816
5817#: builtin/am.c:2217
5818msgid "run interactively"
5819msgstr "chạy kiểu tương tác"
5820
5821#: builtin/am.c:2219
5822msgid "historical option -- no-op"
5823msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
5824
5825#: builtin/am.c:2221
5826msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
5827msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
5828
5829#: builtin/am.c:2222 builtin/init-db.c:484 builtin/prune-packed.c:57
5830#: builtin/repack.c:192
5831msgid "be quiet"
5832msgstr "im lặng"
5833
5834#: builtin/am.c:2224
5835msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
5836msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
5837
5838#: builtin/am.c:2227
5839msgid "recode into utf8 (default)"
5840msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
5841
5842#: builtin/am.c:2229
5843msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
5844msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
5845
5846#: builtin/am.c:2231
5847msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
5848msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
5849
5850#: builtin/am.c:2233
5851msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
5852msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
5853
5854#: builtin/am.c:2235
5855msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
5856msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
5857
5858#: builtin/am.c:2238
5859msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
5860msgstr ""
5861"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
5862
5863#: builtin/am.c:2241
5864msgid "strip everything before a scissors line"
5865msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
5866
5867#: builtin/am.c:2243 builtin/am.c:2246 builtin/am.c:2249 builtin/am.c:2252
5868#: builtin/am.c:2255 builtin/am.c:2258 builtin/am.c:2261 builtin/am.c:2264
5869#: builtin/am.c:2270
5870msgid "pass it through git-apply"
5871msgstr "chuyển nó qua git-apply"
5872
5873#: builtin/am.c:2260 builtin/commit.c:1332 builtin/fmt-merge-msg.c:665
5874#: builtin/fmt-merge-msg.c:668 builtin/grep.c:853 builtin/merge.c:208
5875#: builtin/pull.c:150 builtin/pull.c:208 builtin/repack.c:201
5876#: builtin/repack.c:205 builtin/repack.c:207 builtin/show-branch.c:631
5877#: builtin/show-ref.c:169 builtin/tag.c:383 parse-options.h:144
5878#: parse-options.h:146 parse-options.h:258
5879msgid "n"
5880msgstr "n"
5881
5882#: builtin/am.c:2266 builtin/branch.c:632 builtin/for-each-ref.c:38
5883#: builtin/replace.c:543 builtin/tag.c:419 builtin/verify-tag.c:39
5884msgid "format"
5885msgstr "định dạng"
5886
5887#: builtin/am.c:2267
5888msgid "format the patch(es) are in"
5889msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
5890
5891#: builtin/am.c:2273
5892msgid "override error message when patch failure occurs"
5893msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
5894
5895#: builtin/am.c:2275
5896msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
5897msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
5898
5899#: builtin/am.c:2278
5900msgid "synonyms for --continue"
5901msgstr "đồng nghĩa với --continue"
5902
5903#: builtin/am.c:2281
5904msgid "skip the current patch"
5905msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
5906
5907#: builtin/am.c:2284
5908msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
5909msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
5910
5911#: builtin/am.c:2287
5912msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is."
5913msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó."
5914
5915#: builtin/am.c:2290
5916msgid "show the patch being applied."
5917msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi."
5918
5919#: builtin/am.c:2294
5920msgid "lie about committer date"
5921msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
5922
5923#: builtin/am.c:2296
5924msgid "use current timestamp for author date"
5925msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
5926
5927#: builtin/am.c:2298 builtin/commit.c:1468 builtin/merge.c:239
5928#: builtin/pull.c:183 builtin/revert.c:112 builtin/tag.c:399
5929msgid "key-id"
5930msgstr "mã-số-khóa"
5931
5932#: builtin/am.c:2299
5933msgid "GPG-sign commits"
5934msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
5935
5936#: builtin/am.c:2302
5937msgid "(internal use for git-rebase)"
5938msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
5939
5940#: builtin/am.c:2320
5941msgid ""
5942"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
5943"it will be removed. Please do not use it anymore."
5944msgstr ""
5945"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
5946"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
5947
5948#: builtin/am.c:2327
5949msgid "failed to read the index"
5950msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
5951
5952#: builtin/am.c:2342
5953#, c-format
5954msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
5955msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
5956
5957#: builtin/am.c:2366
5958#, c-format
5959msgid ""
5960"Stray %s directory found.\n"
5961"Use \"git am --abort\" to remove it."
5962msgstr ""
5963"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
5964"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
5965
5966#: builtin/am.c:2372
5967msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
5968msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
5969
5970#: builtin/apply.c:8
5971msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
5972msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
5973
5974#: builtin/archive.c:17
5975#, c-format
5976msgid "could not create archive file '%s'"
5977msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
5978
5979#: builtin/archive.c:20
5980msgid "could not redirect output"
5981msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
5982
5983#: builtin/archive.c:37
5984msgid "git archive: Remote with no URL"
5985msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
5986
5987#: builtin/archive.c:58
5988msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet"
5989msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush"
5990
5991#: builtin/archive.c:61
5992#, c-format
5993msgid "git archive: NACK %s"
5994msgstr "git archive: NACK %s"
5995
5996#: builtin/archive.c:64
5997msgid "git archive: protocol error"
5998msgstr "git archive: lỗi giao thức"
5999
6000#: builtin/archive.c:68
6001msgid "git archive: expected a flush"
6002msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
6003
6004#: builtin/bisect--helper.c:12
6005msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
6006msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
6007
6008#: builtin/bisect--helper.c:13
6009msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
6010msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
6011
6012#: builtin/bisect--helper.c:14
6013msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state"
6014msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state"
6015
6016#: builtin/bisect--helper.c:46
6017#, c-format
6018msgid "'%s' is not a valid term"
6019msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ."
6020
6021#: builtin/bisect--helper.c:50
6022#, c-format
6023msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
6024msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ"
6025
6026#: builtin/bisect--helper.c:60
6027#, c-format
6028msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
6029msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”"
6030
6031#: builtin/bisect--helper.c:71
6032msgid "please use two different terms"
6033msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
6034
6035#: builtin/bisect--helper.c:78
6036msgid "could not open the file BISECT_TERMS"
6037msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS"
6038
6039#: builtin/bisect--helper.c:120
6040msgid "perform 'git bisect next'"
6041msgstr "thực hiện “git bisect next”"
6042
6043#: builtin/bisect--helper.c:122
6044msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS"
6045msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS"
6046
6047#: builtin/bisect--helper.c:124
6048msgid "cleanup the bisection state"
6049msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước"
6050
6051#: builtin/bisect--helper.c:126
6052msgid "check for expected revs"
6053msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng"
6054
6055#: builtin/bisect--helper.c:128
6056msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
6057msgstr ""
6058"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
6059
6060#: builtin/bisect--helper.c:143
6061msgid "--write-terms requires two arguments"
6062msgstr "--write-terms cần hai tham số"
6063
6064#: builtin/bisect--helper.c:147
6065msgid "--bisect-clean-state requires no arguments"
6066msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số"
6067
6068#: builtin/blame.c:29
6069msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
6070msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
6071
6072#: builtin/blame.c:34
6073msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
6074msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
6075
6076#: builtin/blame.c:404
6077#, c-format
6078msgid "expecting a color: %s"
6079msgstr "cần một màu: %s"
6080
6081#: builtin/blame.c:411
6082msgid "must end with a color"
6083msgstr "phải kết thúc bằng một màu"
6084
6085#: builtin/blame.c:697
6086#, c-format
6087msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines"
6088msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines"
6089
6090#: builtin/blame.c:715
6091msgid "invalid value for blame.coloring"
6092msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring"
6093
6094#: builtin/blame.c:786
6095msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
6096msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
6097
6098#: builtin/blame.c:787
6099msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
6100msgstr ""
6101"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
6102
6103#: builtin/blame.c:788
6104msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
6105msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
6106
6107#: builtin/blame.c:789
6108msgid "Show work cost statistics"
6109msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
6110
6111#: builtin/blame.c:790
6112msgid "Force progress reporting"
6113msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
6114
6115#: builtin/blame.c:791
6116msgid "Show output score for blame entries"
6117msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
6118
6119#: builtin/blame.c:792
6120msgid "Show original filename (Default: auto)"
6121msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
6122
6123#: builtin/blame.c:793
6124msgid "Show original linenumber (Default: off)"
6125msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
6126
6127#: builtin/blame.c:794
6128msgid "Show in a format designed for machine consumption"
6129msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
6130
6131#: builtin/blame.c:795
6132msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
6133msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
6134
6135#: builtin/blame.c:796
6136msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
6137msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
6138
6139#: builtin/blame.c:797
6140msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
6141msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
6142
6143#: builtin/blame.c:798
6144msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
6145msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
6146
6147#: builtin/blame.c:799
6148msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
6149msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
6150
6151#: builtin/blame.c:800
6152msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
6153msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
6154
6155#: builtin/blame.c:801
6156msgid "Ignore whitespace differences"
6157msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
6158
6159#: builtin/blame.c:802
6160msgid "color redundant metadata from previous line differently"
6161msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn"
6162
6163#: builtin/blame.c:803
6164msgid "color lines by age"
6165msgstr "các dòng màu theo tuổi"
6166
6167#: builtin/blame.c:810
6168msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
6169msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
6170
6171#: builtin/blame.c:812
6172msgid "Spend extra cycles to find better match"
6173msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
6174
6175#: builtin/blame.c:813
6176msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
6177msgstr ""
6178"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
6179
6180#: builtin/blame.c:814
6181msgid "Use <file>'s contents as the final image"
6182msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
6183
6184#: builtin/blame.c:815 builtin/blame.c:816
6185msgid "score"
6186msgstr "điểm số"
6187
6188#: builtin/blame.c:815
6189msgid "Find line copies within and across files"
6190msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
6191
6192#: builtin/blame.c:816
6193msgid "Find line movements within and across files"
6194msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
6195
6196#: builtin/blame.c:817
6197msgid "n,m"
6198msgstr "n,m"
6199
6200#: builtin/blame.c:817
6201msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
6202msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
6203
6204#: builtin/blame.c:866
6205msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
6206msgstr ""
6207"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
6208
6209#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
6210#. maximum display width for a relative timestamp in
6211#. "git blame" output.  For C locale, "4 years, 11
6212#. months ago", which takes 22 places, is the longest
6213#. among various forms of relative timestamps, but
6214#. your language may need more or fewer display
6215#. columns.
6216#.
6217#: builtin/blame.c:917
6218msgid "4 years, 11 months ago"
6219msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
6220
6221#: builtin/blame.c:1003
6222#, c-format
6223msgid "file %s has only %lu line"
6224msgid_plural "file %s has only %lu lines"
6225msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
6226
6227#: builtin/blame.c:1049
6228msgid "Blaming lines"
6229msgstr "Các dòng blame"
6230
6231#: builtin/branch.c:27
6232msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
6233msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
6234
6235#: builtin/branch.c:28
6236msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
6237msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
6238
6239#: builtin/branch.c:29
6240msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
6241msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
6242
6243#: builtin/branch.c:30
6244msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
6245msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
6246
6247#: builtin/branch.c:31
6248msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
6249msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
6250
6251#: builtin/branch.c:32
6252msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
6253msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
6254
6255#: builtin/branch.c:33
6256msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
6257msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--format]"
6258
6259#: builtin/branch.c:146
6260#, c-format
6261msgid ""
6262"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
6263"         '%s', but not yet merged to HEAD."
6264msgstr ""
6265"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
6266"         “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
6267
6268#: builtin/branch.c:150
6269#, c-format
6270msgid ""
6271"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
6272"         '%s', even though it is merged to HEAD."
6273msgstr ""
6274"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
6275"         “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
6276
6277#: builtin/branch.c:164
6278#, c-format
6279msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
6280msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
6281
6282#: builtin/branch.c:168
6283#, c-format
6284msgid ""
6285"The branch '%s' is not fully merged.\n"
6286"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
6287msgstr ""
6288"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
6289"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
6290
6291#: builtin/branch.c:181
6292msgid "Update of config-file failed"
6293msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
6294
6295#: builtin/branch.c:212
6296msgid "cannot use -a with -d"
6297msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
6298
6299#: builtin/branch.c:218
6300msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
6301msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
6302
6303#: builtin/branch.c:232
6304#, c-format
6305msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
6306msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
6307
6308#: builtin/branch.c:247
6309#, c-format
6310msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
6311msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
6312
6313#: builtin/branch.c:248
6314#, c-format
6315msgid "branch '%s' not found."
6316msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
6317
6318#: builtin/branch.c:263
6319#, c-format
6320msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
6321msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
6322
6323#: builtin/branch.c:264
6324#, c-format
6325msgid "Error deleting branch '%s'"
6326msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
6327
6328#: builtin/branch.c:271
6329#, c-format
6330msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
6331msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
6332
6333#: builtin/branch.c:272
6334#, c-format
6335msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
6336msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
6337
6338#: builtin/branch.c:416 builtin/tag.c:58
6339msgid "unable to parse format string"
6340msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
6341
6342#: builtin/branch.c:453
6343#, c-format
6344msgid "Branch %s is being rebased at %s"
6345msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
6346
6347#: builtin/branch.c:457
6348#, c-format
6349msgid "Branch %s is being bisected at %s"
6350msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
6351
6352#: builtin/branch.c:474
6353msgid "cannot copy the current branch while not on any."
6354msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
6355
6356#: builtin/branch.c:476
6357msgid "cannot rename the current branch while not on any."
6358msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
6359
6360#: builtin/branch.c:487
6361#, c-format
6362msgid "Invalid branch name: '%s'"
6363msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
6364
6365#: builtin/branch.c:514
6366msgid "Branch rename failed"
6367msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
6368
6369#: builtin/branch.c:516
6370msgid "Branch copy failed"
6371msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
6372
6373#: builtin/branch.c:520
6374#, c-format
6375msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'"
6376msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”"
6377
6378#: builtin/branch.c:523
6379#, c-format
6380msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
6381msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
6382
6383#: builtin/branch.c:529
6384#, c-format
6385msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
6386msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
6387
6388#: builtin/branch.c:538
6389msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
6390msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
6391
6392#: builtin/branch.c:540
6393msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
6394msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
6395
6396#: builtin/branch.c:556
6397#, c-format
6398msgid ""
6399"Please edit the description for the branch\n"
6400"  %s\n"
6401"Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
6402msgstr ""
6403"Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
6404"  %s\n"
6405"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
6406
6407#: builtin/branch.c:589
6408msgid "Generic options"
6409msgstr "Tùy chọn chung"
6410
6411#: builtin/branch.c:591
6412msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
6413msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
6414
6415#: builtin/branch.c:592
6416msgid "suppress informational messages"
6417msgstr "không xuất các thông tin"
6418
6419#: builtin/branch.c:593
6420msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
6421msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
6422
6423#: builtin/branch.c:595
6424msgid "do not use"
6425msgstr "không dùng"
6426
6427#: builtin/branch.c:597
6428msgid "upstream"
6429msgstr "thượng nguồn"
6430
6431#: builtin/branch.c:597
6432msgid "change the upstream info"
6433msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
6434
6435#: builtin/branch.c:598
6436msgid "Unset the upstream info"
6437msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
6438
6439#: builtin/branch.c:599
6440msgid "use colored output"
6441msgstr "tô màu kết xuất"
6442
6443#: builtin/branch.c:600
6444msgid "act on remote-tracking branches"
6445msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
6446
6447#: builtin/branch.c:602 builtin/branch.c:604
6448msgid "print only branches that contain the commit"
6449msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
6450
6451#: builtin/branch.c:603 builtin/branch.c:605
6452msgid "print only branches that don't contain the commit"
6453msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
6454
6455#: builtin/branch.c:608
6456msgid "Specific git-branch actions:"
6457msgstr "Hành động git-branch:"
6458
6459#: builtin/branch.c:609
6460msgid "list both remote-tracking and local branches"
6461msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
6462
6463#: builtin/branch.c:611
6464msgid "delete fully merged branch"
6465msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
6466
6467#: builtin/branch.c:612
6468msgid "delete branch (even if not merged)"
6469msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
6470
6471#: builtin/branch.c:613
6472msgid "move/rename a branch and its reflog"
6473msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
6474
6475#: builtin/branch.c:614
6476msgid "move/rename a branch, even if target exists"
6477msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
6478
6479#: builtin/branch.c:615
6480msgid "copy a branch and its reflog"
6481msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
6482
6483#: builtin/branch.c:616
6484msgid "copy a branch, even if target exists"
6485msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
6486
6487#: builtin/branch.c:617
6488msgid "list branch names"
6489msgstr "liệt kê các tên nhánh"
6490
6491#: builtin/branch.c:618
6492msgid "create the branch's reflog"
6493msgstr "tạo reflog của nhánh"
6494
6495#: builtin/branch.c:620
6496msgid "edit the description for the branch"
6497msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
6498
6499#: builtin/branch.c:621
6500msgid "force creation, move/rename, deletion"
6501msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
6502
6503#: builtin/branch.c:622
6504msgid "print only branches that are merged"
6505msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
6506
6507#: builtin/branch.c:623
6508msgid "print only branches that are not merged"
6509msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
6510
6511#: builtin/branch.c:624
6512msgid "list branches in columns"
6513msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
6514
6515#: builtin/branch.c:625 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/ls-remote.c:70
6516#: builtin/tag.c:412
6517msgid "key"
6518msgstr "khóa"
6519
6520#: builtin/branch.c:626 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/ls-remote.c:71
6521#: builtin/tag.c:413
6522msgid "field name to sort on"
6523msgstr "tên trường cần sắp xếp"
6524
6525#: builtin/branch.c:628 builtin/for-each-ref.c:43 builtin/notes.c:408
6526#: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:571 builtin/notes.c:574
6527#: builtin/tag.c:415
6528msgid "object"
6529msgstr "đối tượng"
6530
6531#: builtin/branch.c:629
6532msgid "print only branches of the object"
6533msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
6534
6535#: builtin/branch.c:631 builtin/for-each-ref.c:49 builtin/tag.c:422
6536msgid "sorting and filtering are case insensitive"
6537msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
6538
6539#: builtin/branch.c:632 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:420
6540#: builtin/verify-tag.c:39
6541msgid "format to use for the output"
6542msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
6543
6544#: builtin/branch.c:655 builtin/clone.c:737
6545msgid "HEAD not found below refs/heads!"
6546msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
6547
6548#: builtin/branch.c:678
6549msgid "--column and --verbose are incompatible"
6550msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
6551
6552#: builtin/branch.c:693 builtin/branch.c:745 builtin/branch.c:754
6553msgid "branch name required"
6554msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
6555
6556#: builtin/branch.c:721
6557msgid "Cannot give description to detached HEAD"
6558msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
6559
6560#: builtin/branch.c:726
6561msgid "cannot edit description of more than one branch"
6562msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
6563
6564#: builtin/branch.c:733
6565#, c-format
6566msgid "No commit on branch '%s' yet."
6567msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
6568
6569#: builtin/branch.c:736
6570#, c-format
6571msgid "No branch named '%s'."
6572msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
6573
6574#: builtin/branch.c:751
6575msgid "too many branches for a copy operation"
6576msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
6577
6578#: builtin/branch.c:760
6579msgid "too many arguments for a rename operation"
6580msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
6581
6582#: builtin/branch.c:765
6583msgid "too many arguments to set new upstream"
6584msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
6585
6586#: builtin/branch.c:769
6587#, c-format
6588msgid ""
6589"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
6590msgstr ""
6591"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
6592"nào cả."
6593
6594#: builtin/branch.c:772 builtin/branch.c:794 builtin/branch.c:810
6595#, c-format
6596msgid "no such branch '%s'"
6597msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
6598
6599#: builtin/branch.c:776
6600#, c-format
6601msgid "branch '%s' does not exist"
6602msgstr "chưa có nhánh “%s”"
6603
6604#: builtin/branch.c:788
6605msgid "too many arguments to unset upstream"
6606msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
6607
6608#: builtin/branch.c:792
6609msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
6610msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
6611
6612#: builtin/branch.c:798
6613#, c-format
6614msgid "Branch '%s' has no upstream information"
6615msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
6616
6617#: builtin/branch.c:813
6618msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
6619msgstr ""
6620"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
6621"nhánh"
6622
6623#: builtin/branch.c:816
6624msgid ""
6625"the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
6626"'--set-upstream-to' instead."
6627msgstr ""
6628"tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--"
6629"track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế."
6630
6631#: builtin/bundle.c:45
6632#, c-format
6633msgid "%s is okay\n"
6634msgstr "“%s” tốt\n"
6635
6636#: builtin/bundle.c:58
6637msgid "Need a repository to create a bundle."
6638msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
6639
6640#: builtin/bundle.c:62
6641msgid "Need a repository to unbundle."
6642msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
6643
6644#: builtin/cat-file.c:525
6645msgid ""
6646"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
6647"p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
6648msgstr ""
6649"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
6650"p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
6651
6652#: builtin/cat-file.c:526
6653msgid ""
6654"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
6655"filters]"
6656msgstr ""
6657"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
6658"filters]"
6659
6660#: builtin/cat-file.c:563
6661msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
6662msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
6663
6664#: builtin/cat-file.c:564
6665msgid "show object type"
6666msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
6667
6668#: builtin/cat-file.c:565
6669msgid "show object size"
6670msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
6671
6672#: builtin/cat-file.c:567
6673msgid "exit with zero when there's no error"
6674msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
6675
6676#: builtin/cat-file.c:568
6677msgid "pretty-print object's content"
6678msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
6679
6680#: builtin/cat-file.c:570
6681msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
6682msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
6683
6684#: builtin/cat-file.c:572
6685msgid "for blob objects, run filters on object's content"
6686msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
6687
6688#: builtin/cat-file.c:573 git-submodule.sh:894
6689msgid "blob"
6690msgstr "blob"
6691
6692#: builtin/cat-file.c:574
6693msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
6694msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
6695
6696#: builtin/cat-file.c:576
6697msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
6698msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
6699
6700#: builtin/cat-file.c:577
6701msgid "buffer --batch output"
6702msgstr "đệm kết xuất --batch"
6703
6704#: builtin/cat-file.c:579
6705msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
6706msgstr ""
6707"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
6708
6709#: builtin/cat-file.c:582
6710msgid "show info about objects fed from the standard input"
6711msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed  từ đầu vào tiêu chuẩn"
6712
6713#: builtin/cat-file.c:585
6714msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
6715msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
6716
6717#: builtin/cat-file.c:587
6718msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
6719msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
6720
6721#: builtin/check-attr.c:12
6722msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
6723msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
6724
6725#: builtin/check-attr.c:13
6726msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
6727msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
6728
6729#: builtin/check-attr.c:20
6730msgid "report all attributes set on file"
6731msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
6732
6733#: builtin/check-attr.c:21
6734msgid "use .gitattributes only from the index"
6735msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
6736
6737#: builtin/check-attr.c:22 builtin/check-ignore.c:24 builtin/hash-object.c:100
6738msgid "read file names from stdin"
6739msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
6740
6741#: builtin/check-attr.c:24 builtin/check-ignore.c:26
6742msgid "terminate input and output records by a NUL character"
6743msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
6744
6745#: builtin/check-ignore.c:20 builtin/checkout.c:1113 builtin/gc.c:500
6746msgid "suppress progress reporting"
6747msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
6748
6749#: builtin/check-ignore.c:28
6750msgid "show non-matching input paths"
6751msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
6752
6753#: builtin/check-ignore.c:30
6754msgid "ignore index when checking"
6755msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
6756
6757#: builtin/check-ignore.c:159
6758msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
6759msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
6760
6761#: builtin/check-ignore.c:162
6762msgid "-z only makes sense with --stdin"
6763msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
6764
6765#: builtin/check-ignore.c:164
6766msgid "no path specified"
6767msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
6768
6769#: builtin/check-ignore.c:168
6770msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
6771msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
6772
6773#: builtin/check-ignore.c:170
6774msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
6775msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
6776
6777#: builtin/check-ignore.c:173
6778msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
6779msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
6780
6781#: builtin/check-mailmap.c:9
6782msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
6783msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
6784
6785#: builtin/check-mailmap.c:14
6786msgid "also read contacts from stdin"
6787msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
6788
6789#: builtin/check-mailmap.c:25
6790#, c-format
6791msgid "unable to parse contact: %s"
6792msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
6793
6794#: builtin/check-mailmap.c:48
6795msgid "no contacts specified"
6796msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
6797
6798#: builtin/checkout-index.c:128
6799msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
6800msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
6801
6802#: builtin/checkout-index.c:143
6803msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
6804msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
6805
6806#: builtin/checkout-index.c:159
6807msgid "check out all files in the index"
6808msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
6809
6810#: builtin/checkout-index.c:160
6811msgid "force overwrite of existing files"
6812msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
6813
6814#: builtin/checkout-index.c:162
6815msgid "no warning for existing files and files not in index"
6816msgstr ""
6817"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
6818
6819#: builtin/checkout-index.c:164
6820msgid "don't checkout new files"
6821msgstr "không checkout các tập tin mới"
6822
6823#: builtin/checkout-index.c:166
6824msgid "update stat information in the index file"
6825msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
6826
6827#: builtin/checkout-index.c:170
6828msgid "read list of paths from the standard input"
6829msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
6830
6831#: builtin/checkout-index.c:172
6832msgid "write the content to temporary files"
6833msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
6834
6835#: builtin/checkout-index.c:173 builtin/column.c:31
6836#: builtin/submodule--helper.c:1216 builtin/submodule--helper.c:1219
6837#: builtin/submodule--helper.c:1227 builtin/submodule--helper.c:1591
6838#: builtin/worktree.c:610
6839msgid "string"
6840msgstr "chuỗi"
6841
6842#: builtin/checkout-index.c:174
6843msgid "when creating files, prepend <string>"
6844msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
6845
6846#: builtin/checkout-index.c:176
6847msgid "copy out the files from named stage"
6848msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
6849
6850#: builtin/checkout.c:27
6851msgid "git checkout [<options>] <branch>"
6852msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
6853
6854#: builtin/checkout.c:28
6855msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
6856msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
6857
6858#: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169
6859#, c-format
6860msgid "path '%s' does not have our version"
6861msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
6862
6863#: builtin/checkout.c:138 builtin/checkout.c:171
6864#, c-format
6865msgid "path '%s' does not have their version"
6866msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
6867
6868#: builtin/checkout.c:154
6869#, c-format
6870msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
6871msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
6872
6873#: builtin/checkout.c:198
6874#, c-format
6875msgid "path '%s' does not have necessary versions"
6876msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
6877
6878#: builtin/checkout.c:215
6879#, c-format
6880msgid "path '%s': cannot merge"
6881msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
6882
6883#: builtin/checkout.c:231
6884#, c-format
6885msgid "Unable to add merge result for '%s'"
6886msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
6887
6888#: builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256 builtin/checkout.c:259
6889#: builtin/checkout.c:262
6890#, c-format
6891msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
6892msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
6893
6894#: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:268
6895#, c-format
6896msgid "'%s' cannot be used with %s"
6897msgstr "không được dùng “%s” với %s"
6898
6899#: builtin/checkout.c:271
6900#, c-format
6901msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
6902msgstr ""
6903"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
6904
6905#: builtin/checkout.c:340 builtin/checkout.c:347
6906#, c-format
6907msgid "path '%s' is unmerged"
6908msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
6909
6910#: builtin/checkout.c:506
6911msgid "you need to resolve your current index first"
6912msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
6913
6914#: builtin/checkout.c:643
6915#, c-format
6916msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
6917msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
6918
6919#: builtin/checkout.c:684
6920msgid "HEAD is now at"
6921msgstr "HEAD hiện giờ tại"
6922
6923#: builtin/checkout.c:688 builtin/clone.c:691
6924msgid "unable to update HEAD"
6925msgstr "không thể cập nhật HEAD"
6926
6927#: builtin/checkout.c:692
6928#, c-format
6929msgid "Reset branch '%s'\n"
6930msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
6931
6932#: builtin/checkout.c:695
6933#, c-format
6934msgid "Already on '%s'\n"
6935msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
6936
6937#: builtin/checkout.c:699
6938#, c-format
6939msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
6940msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
6941
6942#: builtin/checkout.c:701 builtin/checkout.c:1046
6943#, c-format
6944msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
6945msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
6946
6947#: builtin/checkout.c:703
6948#, c-format
6949msgid "Switched to branch '%s'\n"
6950msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
6951
6952#: builtin/checkout.c:754
6953#, c-format
6954msgid " ... and %d more.\n"
6955msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
6956
6957#: builtin/checkout.c:760
6958#, c-format
6959msgid ""
6960"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
6961"any of your branches:\n"
6962"\n"
6963"%s\n"
6964msgid_plural ""
6965"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
6966"any of your branches:\n"
6967"\n"
6968"%s\n"
6969msgstr[0] ""
6970"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
6971"đến\n"
6972"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
6973"\n"
6974"%s\n"
6975
6976#: builtin/checkout.c:779
6977#, c-format
6978msgid ""
6979"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
6980"to do so with:\n"
6981"\n"
6982" git branch <new-branch-name> %s\n"
6983"\n"
6984msgid_plural ""
6985"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
6986"to do so with:\n"
6987"\n"
6988" git branch <new-branch-name> %s\n"
6989"\n"
6990msgstr[0] ""
6991"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
6992"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
6993"\n"
6994" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
6995"\n"
6996
6997#: builtin/checkout.c:811
6998msgid "internal error in revision walk"
6999msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
7000
7001#: builtin/checkout.c:815
7002msgid "Previous HEAD position was"
7003msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
7004
7005#: builtin/checkout.c:843 builtin/checkout.c:1041
7006msgid "You are on a branch yet to be born"
7007msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
7008
7009#: builtin/checkout.c:947
7010#, c-format
7011msgid "only one reference expected, %d given."
7012msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
7013
7014#: builtin/checkout.c:987 builtin/worktree.c:240 builtin/worktree.c:389
7015#, c-format
7016msgid "invalid reference: %s"
7017msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
7018
7019#: builtin/checkout.c:1016
7020#, c-format
7021msgid "reference is not a tree: %s"
7022msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
7023
7024#: builtin/checkout.c:1055
7025msgid "paths cannot be used with switching branches"
7026msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
7027
7028#: builtin/checkout.c:1058 builtin/checkout.c:1062
7029#, c-format
7030msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
7031msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
7032
7033#: builtin/checkout.c:1066 builtin/checkout.c:1069 builtin/checkout.c:1074
7034#: builtin/checkout.c:1077
7035#, c-format
7036msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
7037msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
7038
7039#: builtin/checkout.c:1082
7040#, c-format
7041msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
7042msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
7043
7044#: builtin/checkout.c:1114 builtin/checkout.c:1116 builtin/clone.c:118
7045#: builtin/remote.c:167 builtin/remote.c:169 builtin/worktree.c:433
7046#: builtin/worktree.c:435
7047msgid "branch"
7048msgstr "nhánh"
7049
7050#: builtin/checkout.c:1115
7051msgid "create and checkout a new branch"
7052msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
7053
7054#: builtin/checkout.c:1117
7055msgid "create/reset and checkout a branch"
7056msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
7057
7058#: builtin/checkout.c:1118
7059msgid "create reflog for new branch"
7060msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
7061
7062#: builtin/checkout.c:1119 builtin/worktree.c:437
7063msgid "detach HEAD at named commit"
7064msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
7065
7066#: builtin/checkout.c:1120
7067msgid "set upstream info for new branch"
7068msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
7069
7070#: builtin/checkout.c:1122
7071msgid "new-branch"
7072msgstr "nhánh-mới"
7073
7074#: builtin/checkout.c:1122
7075msgid "new unparented branch"
7076msgstr "nhánh không cha mới"
7077
7078#: builtin/checkout.c:1123
7079msgid "checkout our version for unmerged files"
7080msgstr ""
7081"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
7082
7083#: builtin/checkout.c:1125
7084msgid "checkout their version for unmerged files"
7085msgstr ""
7086"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
7087
7088#: builtin/checkout.c:1127
7089msgid "force checkout (throw away local modifications)"
7090msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
7091
7092#: builtin/checkout.c:1129
7093msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
7094msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
7095
7096#: builtin/checkout.c:1131 builtin/merge.c:241
7097msgid "update ignored files (default)"
7098msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
7099
7100#: builtin/checkout.c:1133 builtin/log.c:1499 parse-options.h:264
7101msgid "style"
7102msgstr "kiểu"
7103
7104#: builtin/checkout.c:1134
7105msgid "conflict style (merge or diff3)"
7106msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
7107
7108#: builtin/checkout.c:1137
7109msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
7110msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
7111
7112#: builtin/checkout.c:1139
7113msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
7114msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
7115
7116#: builtin/checkout.c:1141
7117msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
7118msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
7119
7120#: builtin/checkout.c:1145 builtin/clone.c:85 builtin/fetch.c:149
7121#: builtin/merge.c:238 builtin/pull.c:128 builtin/push.c:572
7122#: builtin/send-pack.c:174
7123msgid "force progress reporting"
7124msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
7125
7126#: builtin/checkout.c:1175
7127msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
7128msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
7129
7130#: builtin/checkout.c:1192
7131msgid "--track needs a branch name"
7132msgstr "--track cần tên một nhánh"
7133
7134#: builtin/checkout.c:1197
7135msgid "Missing branch name; try -b"
7136msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
7137
7138#: builtin/checkout.c:1233
7139msgid "invalid path specification"
7140msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
7141
7142#: builtin/checkout.c:1240
7143#, c-format
7144msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
7145msgstr ""
7146"“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
7147"từ đó"
7148
7149#: builtin/checkout.c:1244
7150#, c-format
7151msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
7152msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
7153
7154#: builtin/checkout.c:1248
7155msgid ""
7156"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
7157"checking out of the index."
7158msgstr ""
7159"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
7160"checkout bảng mục lục (index)."
7161
7162#: builtin/clean.c:26
7163msgid ""
7164"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
7165msgstr ""
7166"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
7167
7168#: builtin/clean.c:30
7169#, c-format
7170msgid "Removing %s\n"
7171msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
7172
7173#: builtin/clean.c:31
7174#, c-format
7175msgid "Would remove %s\n"
7176msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
7177
7178#: builtin/clean.c:32
7179#, c-format
7180msgid "Skipping repository %s\n"
7181msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
7182
7183#: builtin/clean.c:33
7184#, c-format
7185msgid "Would skip repository %s\n"
7186msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
7187
7188#: builtin/clean.c:34
7189#, c-format
7190msgid "failed to remove %s"
7191msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
7192
7193#: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:579
7194#, c-format
7195msgid ""
7196"Prompt help:\n"
7197"1          - select a numbered item\n"
7198"foo        - select item based on unique prefix\n"
7199"           - (empty) select nothing\n"
7200msgstr ""
7201"Trợ giúp về nhắc:\n"
7202"1          - chọn một mục được đánh số\n"
7203"foo        - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
7204"           - (để trống) không chọn gì cả\n"
7205
7206#: builtin/clean.c:306 git-add--interactive.perl:588
7207#, c-format
7208msgid ""
7209"Prompt help:\n"
7210"1          - select a single item\n"
7211"3-5        - select a range of items\n"
7212"2-3,6-9    - select multiple ranges\n"
7213"foo        - select item based on unique prefix\n"
7214"-...       - unselect specified items\n"
7215"*          - choose all items\n"
7216"           - (empty) finish selecting\n"
7217msgstr ""
7218"Trợ giúp về nhắc:\n"
7219"1          - chọn một mục đơn\n"
7220"3-5        - chọn một vùng\n"
7221"2-3,6-9    - chọn nhiều vùng\n"
7222"foo        - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
7223"-…         - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
7224"*          - chọn tất\n"
7225"           - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
7226
7227#: builtin/clean.c:522 git-add--interactive.perl:554
7228#: git-add--interactive.perl:559
7229#, c-format, perl-format
7230msgid "Huh (%s)?\n"
7231msgstr "Hả (%s)?\n"
7232
7233#: builtin/clean.c:664
7234#, c-format
7235msgid "Input ignore patterns>> "
7236msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
7237
7238#: builtin/clean.c:701
7239#, c-format
7240msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
7241msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
7242
7243#: builtin/clean.c:722
7244msgid "Select items to delete"
7245msgstr "Chọn mục muốn xóa"
7246
7247#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
7248#: builtin/clean.c:763
7249#, c-format
7250msgid "Remove %s [y/N]? "
7251msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
7252
7253#: builtin/clean.c:788 git-add--interactive.perl:1717
7254#, c-format
7255msgid "Bye.\n"
7256msgstr "Tạm biệt.\n"
7257
7258#: builtin/clean.c:796
7259msgid ""
7260"clean               - start cleaning\n"
7261"filter by pattern   - exclude items from deletion\n"
7262"select by numbers   - select items to be deleted by numbers\n"
7263"ask each            - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
7264"quit                - stop cleaning\n"
7265"help                - this screen\n"
7266"?                   - help for prompt selection"
7267msgstr ""
7268"clean               - bắt đầu dọn dẹp\n"
7269"filter by pattern   - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
7270"select by numbers   - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
7271"ask each            - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
7272"quit                - dừng việc dọn dẹp lại\n"
7273"help                - hiển thị chính trợ giúp này\n"
7274"?                   - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
7275
7276#: builtin/clean.c:823 git-add--interactive.perl:1793
7277msgid "*** Commands ***"
7278msgstr "*** Lệnh ***"
7279
7280#: builtin/clean.c:824 git-add--interactive.perl:1790
7281msgid "What now"
7282msgstr "Giờ thì sao"
7283
7284#: builtin/clean.c:832
7285msgid "Would remove the following item:"
7286msgid_plural "Would remove the following items:"
7287msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
7288
7289#: builtin/clean.c:848
7290msgid "No more files to clean, exiting."
7291msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
7292
7293#: builtin/clean.c:910
7294msgid "do not print names of files removed"
7295msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
7296
7297#: builtin/clean.c:912
7298msgid "force"
7299msgstr "ép buộc"
7300
7301#: builtin/clean.c:913
7302msgid "interactive cleaning"
7303msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
7304
7305#: builtin/clean.c:915
7306msgid "remove whole directories"
7307msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
7308
7309#: builtin/clean.c:916 builtin/describe.c:533 builtin/describe.c:535
7310#: builtin/grep.c:871 builtin/log.c:157 builtin/log.c:159
7311#: builtin/ls-files.c:548 builtin/name-rev.c:397 builtin/name-rev.c:399
7312#: builtin/show-ref.c:176
7313msgid "pattern"
7314msgstr "mẫu"
7315
7316#: builtin/clean.c:917
7317msgid "add <pattern> to ignore rules"
7318msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
7319
7320#: builtin/clean.c:918
7321msgid "remove ignored files, too"
7322msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
7323
7324#: builtin/clean.c:920
7325msgid "remove only ignored files"
7326msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
7327
7328#: builtin/clean.c:938
7329msgid "-x and -X cannot be used together"
7330msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
7331
7332#: builtin/clean.c:942
7333msgid ""
7334"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
7335"clean"
7336msgstr ""
7337"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
7338"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
7339
7340#: builtin/clean.c:945
7341msgid ""
7342"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
7343"refusing to clean"
7344msgstr ""
7345"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
7346"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
7347
7348#: builtin/clone.c:42
7349msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
7350msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
7351
7352#: builtin/clone.c:87
7353msgid "don't create a checkout"
7354msgstr "không tạo một checkout"
7355
7356#: builtin/clone.c:88 builtin/clone.c:90 builtin/init-db.c:479
7357msgid "create a bare repository"
7358msgstr "tạo kho thuần"
7359
7360#: builtin/clone.c:92
7361msgid "create a mirror repository (implies bare)"
7362msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
7363
7364#: builtin/clone.c:94
7365msgid "to clone from a local repository"
7366msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
7367
7368#: builtin/clone.c:96
7369msgid "don't use local hardlinks, always copy"
7370msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
7371
7372#: builtin/clone.c:98
7373msgid "setup as shared repository"
7374msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
7375
7376#: builtin/clone.c:100 builtin/clone.c:104
7377msgid "pathspec"
7378msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
7379
7380#: builtin/clone.c:100 builtin/clone.c:104
7381msgid "initialize submodules in the clone"
7382msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
7383
7384#: builtin/clone.c:107
7385msgid "number of submodules cloned in parallel"
7386msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
7387
7388#: builtin/clone.c:108 builtin/init-db.c:476
7389msgid "template-directory"
7390msgstr "thư-mục-mẫu"
7391
7392#: builtin/clone.c:109 builtin/init-db.c:477
7393msgid "directory from which templates will be used"
7394msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
7395
7396#: builtin/clone.c:111 builtin/clone.c:113 builtin/submodule--helper.c:1223
7397#: builtin/submodule--helper.c:1594
7398msgid "reference repository"
7399msgstr "kho tham chiếu"
7400
7401#: builtin/clone.c:115 builtin/submodule--helper.c:1225
7402#: builtin/submodule--helper.c:1596
7403msgid "use --reference only while cloning"
7404msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
7405
7406#: builtin/clone.c:116 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:44
7407#: builtin/pack-objects.c:3166 builtin/repack.c:213
7408msgid "name"
7409msgstr "tên"
7410
7411#: builtin/clone.c:117
7412msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
7413msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
7414
7415#: builtin/clone.c:119
7416msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
7417msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
7418
7419#: builtin/clone.c:121
7420msgid "path to git-upload-pack on the remote"
7421msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
7422
7423#: builtin/clone.c:122 builtin/fetch.c:150 builtin/grep.c:813
7424#: builtin/pull.c:216
7425msgid "depth"
7426msgstr "độ-sâu"
7427
7428#: builtin/clone.c:123
7429msgid "create a shallow clone of that depth"
7430msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
7431
7432#: builtin/clone.c:124 builtin/fetch.c:152 builtin/pack-objects.c:3157
7433#: parse-options.h:154
7434msgid "time"
7435msgstr "thời-gian"
7436
7437#: builtin/clone.c:125
7438msgid "create a shallow clone since a specific time"
7439msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
7440
7441#: builtin/clone.c:126 builtin/fetch.c:154
7442msgid "revision"
7443msgstr "điểm xét duyệt"
7444
7445#: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:155
7446msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
7447msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
7448
7449#: builtin/clone.c:129
7450msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
7451msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
7452
7453#: builtin/clone.c:131
7454msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
7455msgstr ""
7456"đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
7457"theo chúng nữa"
7458
7459#: builtin/clone.c:133
7460msgid "any cloned submodules will be shallow"
7461msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
7462
7463#: builtin/clone.c:134 builtin/init-db.c:485
7464msgid "gitdir"
7465msgstr "gitdir"
7466
7467#: builtin/clone.c:135 builtin/init-db.c:486
7468msgid "separate git dir from working tree"
7469msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
7470
7471#: builtin/clone.c:136
7472msgid "key=value"
7473msgstr "khóa=giá_trị"
7474
7475#: builtin/clone.c:137
7476msgid "set config inside the new repository"
7477msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
7478
7479#: builtin/clone.c:138 builtin/fetch.c:173 builtin/pull.c:229
7480#: builtin/push.c:583
7481msgid "use IPv4 addresses only"
7482msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
7483
7484#: builtin/clone.c:140 builtin/fetch.c:175 builtin/pull.c:232
7485#: builtin/push.c:585
7486msgid "use IPv6 addresses only"
7487msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
7488
7489#: builtin/clone.c:278
7490msgid ""
7491"No directory name could be guessed.\n"
7492"Please specify a directory on the command line"
7493msgstr ""
7494"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
7495"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
7496
7497#: builtin/clone.c:331
7498#, c-format
7499msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
7500msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
7501
7502#: builtin/clone.c:403
7503#, c-format
7504msgid "failed to open '%s'"
7505msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
7506
7507#: builtin/clone.c:411
7508#, c-format
7509msgid "%s exists and is not a directory"
7510msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
7511
7512#: builtin/clone.c:425
7513#, c-format
7514msgid "failed to stat %s\n"
7515msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
7516
7517#: builtin/clone.c:447
7518#, c-format
7519msgid "failed to create link '%s'"
7520msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
7521
7522#: builtin/clone.c:451
7523#, c-format
7524msgid "failed to copy file to '%s'"
7525msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
7526
7527#: builtin/clone.c:477
7528#, c-format
7529msgid "done.\n"
7530msgstr "hoàn tất.\n"
7531
7532#: builtin/clone.c:491
7533msgid ""
7534"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
7535"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
7536"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
7537msgstr ""
7538"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
7539"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
7540"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
7541
7542#: builtin/clone.c:568
7543#, c-format
7544msgid "Could not find remote branch %s to clone."
7545msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
7546
7547#: builtin/clone.c:663
7548msgid "remote did not send all necessary objects"
7549msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
7550
7551#: builtin/clone.c:679
7552#, c-format
7553msgid "unable to update %s"
7554msgstr "không thể cập nhật %s"
7555
7556#: builtin/clone.c:728
7557msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
7558msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
7559
7560#: builtin/clone.c:758
7561msgid "unable to checkout working tree"
7562msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
7563
7564#: builtin/clone.c:803
7565msgid "unable to write parameters to config file"
7566msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
7567
7568#: builtin/clone.c:866
7569msgid "cannot repack to clean up"
7570msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
7571
7572#: builtin/clone.c:868
7573msgid "cannot unlink temporary alternates file"
7574msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
7575
7576#: builtin/clone.c:907 builtin/receive-pack.c:1947
7577msgid "Too many arguments."
7578msgstr "Có quá nhiều đối số."
7579
7580#: builtin/clone.c:911
7581msgid "You must specify a repository to clone."
7582msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
7583
7584#: builtin/clone.c:924
7585#, c-format
7586msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
7587msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
7588
7589#: builtin/clone.c:927
7590msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
7591msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
7592
7593#: builtin/clone.c:940
7594#, c-format
7595msgid "repository '%s' does not exist"
7596msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
7597
7598#: builtin/clone.c:946 builtin/fetch.c:1460
7599#, c-format
7600msgid "depth %s is not a positive number"
7601msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
7602
7603#: builtin/clone.c:956
7604#, c-format
7605msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
7606msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
7607
7608#: builtin/clone.c:966
7609#, c-format
7610msgid "working tree '%s' already exists."
7611msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
7612
7613#: builtin/clone.c:981 builtin/clone.c:1002 builtin/difftool.c:270
7614#: builtin/worktree.c:246 builtin/worktree.c:276
7615#, c-format
7616msgid "could not create leading directories of '%s'"
7617msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
7618
7619#: builtin/clone.c:986
7620#, c-format
7621msgid "could not create work tree dir '%s'"
7622msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
7623
7624#: builtin/clone.c:1006
7625#, c-format
7626msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
7627msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
7628
7629#: builtin/clone.c:1008
7630#, c-format
7631msgid "Cloning into '%s'...\n"
7632msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
7633
7634#: builtin/clone.c:1032
7635msgid ""
7636"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
7637"able"
7638msgstr ""
7639"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
7640"if-able"
7641
7642#: builtin/clone.c:1093
7643msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
7644msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
7645
7646#: builtin/clone.c:1095
7647msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
7648msgstr ""
7649"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
7650"thế."
7651
7652#: builtin/clone.c:1097
7653msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
7654msgstr ""
7655"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
7656"thế."
7657
7658#: builtin/clone.c:1099
7659msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
7660msgstr ""
7661"--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
7662
7663#: builtin/clone.c:1102
7664msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
7665msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
7666
7667#: builtin/clone.c:1107
7668msgid "--local is ignored"
7669msgstr "--local bị lờ đi"
7670
7671#: builtin/clone.c:1169 builtin/clone.c:1177
7672#, c-format
7673msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
7674msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
7675
7676#: builtin/clone.c:1180
7677msgid "You appear to have cloned an empty repository."
7678msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
7679
7680#: builtin/column.c:10
7681msgid "git column [<options>]"
7682msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
7683
7684#: builtin/column.c:27
7685msgid "lookup config vars"
7686msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
7687
7688#: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29
7689msgid "layout to use"
7690msgstr "bố cục để dùng"
7691
7692#: builtin/column.c:30
7693msgid "Maximum width"
7694msgstr "Độ rộng tối đa"
7695
7696#: builtin/column.c:31
7697msgid "Padding space on left border"
7698msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
7699
7700#: builtin/column.c:32
7701msgid "Padding space on right border"
7702msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
7703
7704#: builtin/column.c:33
7705msgid "Padding space between columns"
7706msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
7707
7708#: builtin/column.c:51
7709msgid "--command must be the first argument"
7710msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
7711
7712#: builtin/commit.c:37
7713msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
7714msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
7715
7716#: builtin/commit.c:42
7717msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
7718msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
7719
7720#: builtin/commit.c:47
7721msgid ""
7722"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
7723"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
7724"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
7725msgstr ""
7726"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
7727"làm như thế\n"
7728"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
7729"--allow-empty,\n"
7730"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
7731"\"git reset HEAD^\".\n"
7732
7733#: builtin/commit.c:52
7734msgid ""
7735"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
7736"If you wish to commit it anyway, use:\n"
7737"\n"
7738"    git commit --allow-empty\n"
7739"\n"
7740msgstr ""
7741"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
7742"đột.\n"
7743"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
7744"\n"
7745"    git commit --allow-empty\n"
7746"\n"
7747
7748#: builtin/commit.c:59
7749msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
7750msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
7751
7752#: builtin/commit.c:62
7753msgid ""
7754"If you wish to skip this commit, use:\n"
7755"\n"
7756"    git reset\n"
7757"\n"
7758"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
7759"the remaining commits.\n"
7760msgstr ""
7761"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
7762"\n"
7763"    git reset\n"
7764"\n"
7765"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
7766"những lần chuyển giao còn lại.\n"
7767
7768#: builtin/commit.c:293
7769msgid "failed to unpack HEAD tree object"
7770msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
7771
7772#: builtin/commit.c:334
7773msgid "unable to create temporary index"
7774msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
7775
7776#: builtin/commit.c:340
7777msgid "interactive add failed"
7778msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
7779
7780#: builtin/commit.c:353
7781msgid "unable to update temporary index"
7782msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
7783
7784#: builtin/commit.c:355
7785msgid "Failed to update main cache tree"
7786msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
7787
7788#: builtin/commit.c:380 builtin/commit.c:403 builtin/commit.c:449
7789msgid "unable to write new_index file"
7790msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
7791
7792#: builtin/commit.c:432
7793msgid "cannot do a partial commit during a merge."
7794msgstr ""
7795"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
7796
7797#: builtin/commit.c:434
7798msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
7799msgstr ""
7800"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
7801
7802#: builtin/commit.c:442
7803msgid "cannot read the index"
7804msgstr "không đọc được bảng mục lục"
7805
7806#: builtin/commit.c:461
7807msgid "unable to write temporary index file"
7808msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
7809
7810#: builtin/commit.c:558
7811#, c-format
7812msgid "commit '%s' lacks author header"
7813msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
7814
7815#: builtin/commit.c:560
7816#, c-format
7817msgid "commit '%s' has malformed author line"
7818msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
7819
7820#: builtin/commit.c:579
7821msgid "malformed --author parameter"
7822msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
7823
7824#: builtin/commit.c:631
7825msgid ""
7826"unable to select a comment character that is not used\n"
7827"in the current commit message"
7828msgstr ""
7829"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
7830"trong phần ghi chú hiện tại"
7831
7832#: builtin/commit.c:668 builtin/commit.c:701 builtin/commit.c:1029
7833#, c-format
7834msgid "could not lookup commit %s"
7835msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
7836
7837#: builtin/commit.c:680 builtin/shortlog.c:316
7838#, c-format
7839msgid "(reading log message from standard input)\n"
7840msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
7841
7842#: builtin/commit.c:682
7843msgid "could not read log from standard input"
7844msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
7845
7846#: builtin/commit.c:686
7847#, c-format
7848msgid "could not read log file '%s'"
7849msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
7850
7851#: builtin/commit.c:715 builtin/commit.c:723
7852msgid "could not read SQUASH_MSG"
7853msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
7854
7855#: builtin/commit.c:720
7856msgid "could not read MERGE_MSG"
7857msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
7858
7859#: builtin/commit.c:774
7860msgid "could not write commit template"
7861msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
7862
7863#: builtin/commit.c:792
7864#, c-format
7865msgid ""
7866"\n"
7867"It looks like you may be committing a merge.\n"
7868"If this is not correct, please remove the file\n"
7869"\t%s\n"
7870"and try again.\n"
7871msgstr ""
7872"\n"
7873"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
7874"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
7875"\t%s\n"
7876"và thử lại.\n"
7877
7878#: builtin/commit.c:797
7879#, c-format
7880msgid ""
7881"\n"
7882"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
7883"If this is not correct, please remove the file\n"
7884"\t%s\n"
7885"and try again.\n"
7886msgstr ""
7887"\n"
7888"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
7889"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
7890"\t%s\n"
7891"và thử lại.\n"
7892
7893#: builtin/commit.c:810
7894#, c-format
7895msgid ""
7896"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
7897"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
7898msgstr ""
7899"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
7900"được\n"
7901"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
7902"chuyển giao.\n"
7903
7904#: builtin/commit.c:818
7905#, c-format
7906msgid ""
7907"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
7908"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
7909"An empty message aborts the commit.\n"
7910msgstr ""
7911"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
7912"được\n"
7913"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
7914"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
7915
7916#: builtin/commit.c:835
7917#, c-format
7918msgid "%sAuthor:    %.*s <%.*s>"
7919msgstr "%sTác giả:           %.*s <%.*s>"
7920
7921#: builtin/commit.c:843
7922#, c-format
7923msgid "%sDate:      %s"
7924msgstr "%sNgày tháng:        %s"
7925
7926#: builtin/commit.c:850
7927#, c-format
7928msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
7929msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
7930
7931#: builtin/commit.c:867
7932msgid "Cannot read index"
7933msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
7934
7935#: builtin/commit.c:933
7936msgid "Error building trees"
7937msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
7938
7939#: builtin/commit.c:947 builtin/tag.c:257
7940#, c-format
7941msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
7942msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
7943
7944#: builtin/commit.c:991
7945#, c-format
7946msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
7947msgstr ""
7948"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
7949"tác giả nào sẵn có"
7950
7951#: builtin/commit.c:1005
7952#, c-format
7953msgid "Invalid ignored mode '%s'"
7954msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
7955
7956#: builtin/commit.c:1019 builtin/commit.c:1269
7957#, c-format
7958msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
7959msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
7960
7961#: builtin/commit.c:1057
7962msgid "--long and -z are incompatible"
7963msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
7964
7965#: builtin/commit.c:1090
7966msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
7967msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
7968
7969#: builtin/commit.c:1099
7970msgid "You have nothing to amend."
7971msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
7972
7973#: builtin/commit.c:1102
7974msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
7975msgstr ""
7976"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
7977
7978#: builtin/commit.c:1104
7979msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
7980msgstr ""
7981"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
7982"bổ”."
7983
7984#: builtin/commit.c:1107
7985msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
7986msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
7987
7988#: builtin/commit.c:1117
7989msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
7990msgstr ""
7991"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
7992
7993#: builtin/commit.c:1119
7994msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F."
7995msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F."
7996
7997#: builtin/commit.c:1127
7998msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
7999msgstr ""
8000"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
8001
8002#: builtin/commit.c:1144
8003msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
8004msgstr ""
8005"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
8006"sử dụng."
8007
8008#: builtin/commit.c:1146
8009msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
8010msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
8011
8012#: builtin/commit.c:1160 builtin/tag.c:543
8013#, c-format
8014msgid "Invalid cleanup mode %s"
8015msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
8016
8017#: builtin/commit.c:1165
8018msgid "Paths with -a does not make sense."
8019msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
8020
8021#: builtin/commit.c:1303 builtin/commit.c:1480
8022msgid "show status concisely"
8023msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
8024
8025#: builtin/commit.c:1305 builtin/commit.c:1482
8026msgid "show branch information"
8027msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
8028
8029#: builtin/commit.c:1307
8030msgid "show stash information"
8031msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
8032
8033#: builtin/commit.c:1309 builtin/commit.c:1484
8034msgid "compute full ahead/behind values"
8035msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau"
8036
8037#: builtin/commit.c:1311
8038msgid "version"
8039msgstr "phiên bản"
8040
8041#: builtin/commit.c:1311 builtin/commit.c:1486 builtin/push.c:558
8042#: builtin/worktree.c:581
8043msgid "machine-readable output"
8044msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
8045
8046#: builtin/commit.c:1314 builtin/commit.c:1488
8047msgid "show status in long format (default)"
8048msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
8049
8050#: builtin/commit.c:1317 builtin/commit.c:1491
8051msgid "terminate entries with NUL"
8052msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
8053
8054#: builtin/commit.c:1319 builtin/commit.c:1323 builtin/commit.c:1494
8055#: builtin/fast-export.c:1001 builtin/fast-export.c:1004 builtin/tag.c:397
8056msgid "mode"
8057msgstr "chế độ"
8058
8059#: builtin/commit.c:1320 builtin/commit.c:1494
8060msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
8061msgstr ""
8062"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi  dấu vết, các chế độ tùy chọn:  all, "
8063"normal, no. (Mặc định: all)"
8064
8065#: builtin/commit.c:1324
8066msgid ""
8067"show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
8068"traditional)"
8069msgstr ""
8070"hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
8071"no. (Mặc định: traditional)"
8072
8073#: builtin/commit.c:1326 parse-options.h:167
8074msgid "when"
8075msgstr "khi"
8076
8077#: builtin/commit.c:1327
8078msgid ""
8079"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
8080"(Default: all)"
8081msgstr ""
8082"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
8083"(Mặc định: all)"
8084
8085#: builtin/commit.c:1329
8086msgid "list untracked files in columns"
8087msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
8088
8089#: builtin/commit.c:1330
8090msgid "do not detect renames"
8091msgstr "không dò tìm các tên thay đổi"
8092
8093#: builtin/commit.c:1332
8094msgid "detect renames, optionally set similarity index"
8095msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự"
8096
8097#: builtin/commit.c:1352
8098msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
8099msgstr ""
8100"Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
8101
8102#: builtin/commit.c:1450
8103msgid "suppress summary after successful commit"
8104msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
8105
8106#: builtin/commit.c:1451
8107msgid "show diff in commit message template"
8108msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
8109
8110#: builtin/commit.c:1453
8111msgid "Commit message options"
8112msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
8113
8114#: builtin/commit.c:1454 builtin/tag.c:394
8115msgid "read message from file"
8116msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
8117
8118#: builtin/commit.c:1455
8119msgid "author"
8120msgstr "tác giả"
8121
8122#: builtin/commit.c:1455
8123msgid "override author for commit"
8124msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
8125
8126#: builtin/commit.c:1456 builtin/gc.c:501
8127msgid "date"
8128msgstr "ngày tháng"
8129
8130#: builtin/commit.c:1456
8131msgid "override date for commit"
8132msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
8133
8134#: builtin/commit.c:1457 builtin/merge.c:228 builtin/notes.c:402
8135#: builtin/notes.c:565 builtin/tag.c:392
8136msgid "message"
8137msgstr "chú thích"
8138
8139#: builtin/commit.c:1457
8140msgid "commit message"
8141msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
8142
8143#: builtin/commit.c:1458 builtin/commit.c:1459 builtin/commit.c:1460
8144#: builtin/commit.c:1461 parse-options.h:270 ref-filter.h:92
8145msgid "commit"
8146msgstr "lần_chuyển_giao"
8147
8148#: builtin/commit.c:1458
8149msgid "reuse and edit message from specified commit"
8150msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
8151
8152#: builtin/commit.c:1459
8153msgid "reuse message from specified commit"
8154msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
8155
8156#: builtin/commit.c:1460
8157msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
8158msgstr ""
8159"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
8160
8161#: builtin/commit.c:1461
8162msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
8163msgstr ""
8164"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
8165"ra"
8166
8167#: builtin/commit.c:1462
8168msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
8169msgstr ""
8170"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
8171
8172#: builtin/commit.c:1463 builtin/log.c:1446 builtin/merge.c:242
8173#: builtin/pull.c:154 builtin/revert.c:105
8174msgid "add Signed-off-by:"
8175msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
8176
8177#: builtin/commit.c:1464
8178msgid "use specified template file"
8179msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
8180
8181#: builtin/commit.c:1465
8182msgid "force edit of commit"
8183msgstr "ép buộc sửa lần commit"
8184
8185#: builtin/commit.c:1466
8186msgid "default"
8187msgstr "mặc định"
8188
8189#: builtin/commit.c:1466 builtin/tag.c:398
8190msgid "how to strip spaces and #comments from message"
8191msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
8192
8193#: builtin/commit.c:1467
8194msgid "include status in commit message template"
8195msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
8196
8197#: builtin/commit.c:1469 builtin/merge.c:240 builtin/pull.c:184
8198#: builtin/revert.c:113
8199msgid "GPG sign commit"
8200msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
8201
8202#: builtin/commit.c:1472
8203msgid "Commit contents options"
8204msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
8205
8206#: builtin/commit.c:1473
8207msgid "commit all changed files"
8208msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
8209
8210#: builtin/commit.c:1474
8211msgid "add specified files to index for commit"
8212msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
8213
8214#: builtin/commit.c:1475
8215msgid "interactively add files"
8216msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
8217
8218#: builtin/commit.c:1476
8219msgid "interactively add changes"
8220msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
8221
8222#: builtin/commit.c:1477
8223msgid "commit only specified files"
8224msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
8225
8226#: builtin/commit.c:1478
8227msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
8228msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
8229
8230#: builtin/commit.c:1479
8231msgid "show what would be committed"
8232msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
8233
8234#: builtin/commit.c:1492
8235msgid "amend previous commit"
8236msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
8237
8238#: builtin/commit.c:1493
8239msgid "bypass post-rewrite hook"
8240msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
8241
8242#: builtin/commit.c:1498
8243msgid "ok to record an empty change"
8244msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
8245
8246#: builtin/commit.c:1500
8247msgid "ok to record a change with an empty message"
8248msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
8249
8250#: builtin/commit.c:1573
8251#, c-format
8252msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
8253msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
8254
8255#: builtin/commit.c:1580
8256msgid "could not read MERGE_MODE"
8257msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
8258
8259#: builtin/commit.c:1599
8260#, c-format
8261msgid "could not read commit message: %s"
8262msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
8263
8264#: builtin/commit.c:1610
8265#, c-format
8266msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
8267msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
8268
8269#: builtin/commit.c:1615
8270#, c-format
8271msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
8272msgstr ""
8273"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
8274"(message).\n"
8275
8276#: builtin/commit.c:1650
8277msgid ""
8278"Repository has been updated, but unable to write\n"
8279"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
8280"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
8281msgstr ""
8282"Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
8283"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
8284"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
8285"và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
8286
8287#: builtin/commit-graph.c:9
8288msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
8289msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
8290
8291#: builtin/commit-graph.c:10 builtin/commit-graph.c:16
8292msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
8293msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
8294
8295#: builtin/commit-graph.c:11 builtin/commit-graph.c:21
8296msgid ""
8297"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--stdin-packs|--"
8298"stdin-commits]"
8299msgstr ""
8300"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--stdin-packs|--"
8301"stdin-commits]"
8302
8303#: builtin/commit-graph.c:39 builtin/commit-graph.c:92
8304#: builtin/commit-graph.c:147 builtin/fetch.c:161 builtin/log.c:1466
8305msgid "dir"
8306msgstr "tmục"
8307
8308#: builtin/commit-graph.c:40 builtin/commit-graph.c:93
8309#: builtin/commit-graph.c:148
8310msgid "The object directory to store the graph"
8311msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị"
8312
8313#: builtin/commit-graph.c:95
8314msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits"
8315msgstr ""
8316"quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần "
8317"chuyển giao"
8318
8319#: builtin/commit-graph.c:97
8320msgid "start walk at commits listed by stdin"
8321msgstr ""
8322"bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn"
8323
8324#: builtin/commit-graph.c:99
8325msgid "include all commits already in the commit-graph file"
8326msgstr ""
8327"bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ thị lần chuyển giao"
8328
8329#: builtin/commit-graph.c:108
8330msgid "cannot use both --stdin-commits and --stdin-packs"
8331msgstr "không thể sử dụng cả hai --stdin-commits và --stdin-packs"
8332
8333#: builtin/config.c:10
8334msgid "git config [<options>]"
8335msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
8336
8337#: builtin/config.c:101
8338#, c-format
8339msgid "unrecognized --type argument, %s"
8340msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s"
8341
8342#: builtin/config.c:123
8343msgid "Config file location"
8344msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
8345
8346#: builtin/config.c:124
8347msgid "use global config file"
8348msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
8349
8350#: builtin/config.c:125
8351msgid "use system config file"
8352msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
8353
8354#: builtin/config.c:126
8355msgid "use repository config file"
8356msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
8357
8358#: builtin/config.c:127
8359msgid "use given config file"
8360msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
8361
8362#: builtin/config.c:128
8363msgid "blob-id"
8364msgstr "blob-id"
8365
8366#: builtin/config.c:128
8367msgid "read config from given blob object"
8368msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
8369
8370#: builtin/config.c:129
8371msgid "Action"
8372msgstr "Hành động"
8373
8374#: builtin/config.c:130
8375msgid "get value: name [value-regex]"
8376msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
8377
8378#: builtin/config.c:131
8379msgid "get all values: key [value-regex]"
8380msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
8381
8382#: builtin/config.c:132
8383msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
8384msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
8385
8386#: builtin/config.c:133
8387msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
8388msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
8389
8390#: builtin/config.c:134
8391msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
8392msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
8393
8394#: builtin/config.c:135
8395msgid "add a new variable: name value"
8396msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
8397
8398#: builtin/config.c:136
8399msgid "remove a variable: name [value-regex]"
8400msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
8401
8402#: builtin/config.c:137
8403msgid "remove all matches: name [value-regex]"
8404msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
8405
8406#: builtin/config.c:138
8407msgid "rename section: old-name new-name"
8408msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
8409
8410#: builtin/config.c:139
8411msgid "remove a section: name"
8412msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
8413
8414#: builtin/config.c:140
8415msgid "list all"
8416msgstr "liệt kê tất"
8417
8418#: builtin/config.c:141
8419msgid "open an editor"
8420msgstr "mở một trình biên soạn"
8421
8422#: builtin/config.c:142
8423msgid "find the color configured: slot [default]"
8424msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
8425
8426#: builtin/config.c:143
8427msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
8428msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
8429
8430#: builtin/config.c:144
8431msgid "Type"
8432msgstr "Kiểu"
8433
8434#: builtin/config.c:145
8435msgid "value is given this type"
8436msgstr "giá trị được đưa kiểu này"
8437
8438#: builtin/config.c:146
8439msgid "value is \"true\" or \"false\""
8440msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
8441
8442#: builtin/config.c:147
8443msgid "value is decimal number"
8444msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
8445
8446#: builtin/config.c:148
8447msgid "value is --bool or --int"
8448msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
8449
8450#: builtin/config.c:149
8451msgid "value is a path (file or directory name)"
8452msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
8453
8454#: builtin/config.c:150
8455msgid "value is an expiry date"
8456msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
8457
8458#: builtin/config.c:151
8459msgid "Other"
8460msgstr "Khác"
8461
8462#: builtin/config.c:152
8463msgid "terminate values with NUL byte"
8464msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
8465
8466#: builtin/config.c:153
8467msgid "show variable names only"
8468msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
8469
8470#: builtin/config.c:154
8471msgid "respect include directives on lookup"
8472msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
8473
8474#: builtin/config.c:155
8475msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
8476msgstr ""
8477"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
8478"lệnh)"
8479
8480#: builtin/config.c:156
8481msgid "value"
8482msgstr "giá trị"
8483
8484#: builtin/config.c:156
8485msgid "with --get, use default value when missing entry"
8486msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin"
8487
8488#: builtin/config.c:332
8489#, c-format
8490msgid "failed to format default config value: %s"
8491msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s"
8492
8493#: builtin/config.c:431
8494msgid "unable to parse default color value"
8495msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
8496
8497#: builtin/config.c:575
8498#, c-format
8499msgid ""
8500"# This is Git's per-user configuration file.\n"
8501"[user]\n"
8502"# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
8503"#\tname = %s\n"
8504"#\temail = %s\n"
8505msgstr ""
8506"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
8507"[user]\n"
8508"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
8509"#\tname = %s\n"
8510"#\temail = %s\n"
8511
8512#: builtin/config.c:603
8513msgid "--local can only be used inside a git repository"
8514msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
8515
8516#: builtin/config.c:606
8517msgid "--blob can only be used inside a git repository"
8518msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
8519
8520#: builtin/config.c:735
8521#, c-format
8522msgid "cannot create configuration file %s"
8523msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
8524
8525#: builtin/config.c:748
8526#, c-format
8527msgid ""
8528"cannot overwrite multiple values with a single value\n"
8529"       Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
8530msgstr ""
8531"không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
8532"      Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
8533
8534#: builtin/count-objects.c:90
8535msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
8536msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
8537
8538#: builtin/count-objects.c:100
8539msgid "print sizes in human readable format"
8540msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
8541
8542#: builtin/describe.c:22
8543msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
8544msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
8545
8546#: builtin/describe.c:23
8547msgid "git describe [<options>] --dirty"
8548msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
8549
8550#: builtin/describe.c:57
8551msgid "head"
8552msgstr "phía trước "
8553
8554#: builtin/describe.c:57
8555msgid "lightweight"
8556msgstr "hạng nhẹ"
8557
8558#: builtin/describe.c:57
8559msgid "annotated"
8560msgstr "có diễn giải"
8561
8562#: builtin/describe.c:267
8563#, c-format
8564msgid "annotated tag %s not available"
8565msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
8566
8567#: builtin/describe.c:271
8568#, c-format
8569msgid "annotated tag %s has no embedded name"
8570msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
8571
8572#: builtin/describe.c:273
8573#, c-format
8574msgid "tag '%s' is really '%s' here"
8575msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
8576
8577#: builtin/describe.c:317
8578#, c-format
8579msgid "no tag exactly matches '%s'"
8580msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
8581
8582#: builtin/describe.c:319
8583#, c-format
8584msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
8585msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
8586
8587#: builtin/describe.c:366
8588#, c-format
8589msgid "finished search at %s\n"
8590msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
8591
8592#: builtin/describe.c:392
8593#, c-format
8594msgid ""
8595"No annotated tags can describe '%s'.\n"
8596"However, there were unannotated tags: try --tags."
8597msgstr ""
8598"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
8599"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
8600
8601#: builtin/describe.c:396
8602#, c-format
8603msgid ""
8604"No tags can describe '%s'.\n"
8605"Try --always, or create some tags."
8606msgstr ""
8607"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
8608"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
8609
8610#: builtin/describe.c:426
8611#, c-format
8612msgid "traversed %lu commits\n"
8613msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
8614
8615#: builtin/describe.c:429
8616#, c-format
8617msgid ""
8618"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
8619"gave up search at %s\n"
8620msgstr ""
8621"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
8622"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
8623
8624#: builtin/describe.c:497
8625#, c-format
8626msgid "describe %s\n"
8627msgstr "mô tả %s\n"
8628
8629#: builtin/describe.c:500 builtin/log.c:502
8630#, c-format
8631msgid "Not a valid object name %s"
8632msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
8633
8634#: builtin/describe.c:508
8635#, c-format
8636msgid "%s is neither a commit nor blob"
8637msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
8638
8639#: builtin/describe.c:522
8640msgid "find the tag that comes after the commit"
8641msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
8642
8643#: builtin/describe.c:523
8644msgid "debug search strategy on stderr"
8645msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
8646
8647#: builtin/describe.c:524
8648msgid "use any ref"
8649msgstr "dùng ref bất kỳ"
8650
8651#: builtin/describe.c:525
8652msgid "use any tag, even unannotated"
8653msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
8654
8655#: builtin/describe.c:526
8656msgid "always use long format"
8657msgstr "luôn dùng định dạng dài"
8658
8659#: builtin/describe.c:527
8660msgid "only follow first parent"
8661msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
8662
8663#: builtin/describe.c:530
8664msgid "only output exact matches"
8665msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
8666
8667#: builtin/describe.c:532
8668msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
8669msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
8670
8671#: builtin/describe.c:534
8672msgid "only consider tags matching <pattern>"
8673msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
8674
8675#: builtin/describe.c:536
8676msgid "do not consider tags matching <pattern>"
8677msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
8678
8679#: builtin/describe.c:538 builtin/name-rev.c:406
8680msgid "show abbreviated commit object as fallback"
8681msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
8682
8683#: builtin/describe.c:539 builtin/describe.c:542
8684msgid "mark"
8685msgstr "dấu"
8686
8687#: builtin/describe.c:540
8688msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
8689msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
8690
8691#: builtin/describe.c:543
8692msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
8693msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
8694
8695#: builtin/describe.c:561
8696msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
8697msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
8698
8699#: builtin/describe.c:590
8700msgid "No names found, cannot describe anything."
8701msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
8702
8703#: builtin/describe.c:640
8704msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
8705msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
8706
8707#: builtin/describe.c:642
8708msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
8709msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
8710
8711#: builtin/diff.c:83
8712#, c-format
8713msgid "'%s': not a regular file or symlink"
8714msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
8715
8716#: builtin/diff.c:234
8717#, c-format
8718msgid "invalid option: %s"
8719msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
8720
8721#: builtin/diff.c:356
8722msgid "Not a git repository"
8723msgstr "Không phải là kho git"
8724
8725#: builtin/diff.c:399
8726#, c-format
8727msgid "invalid object '%s' given."
8728msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
8729
8730#: builtin/diff.c:408
8731#, c-format
8732msgid "more than two blobs given: '%s'"
8733msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
8734
8735#: builtin/diff.c:413
8736#, c-format
8737msgid "unhandled object '%s' given."
8738msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
8739
8740#: builtin/difftool.c:29
8741msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
8742msgstr ""
8743"git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] "
8744"<đường-dẫn>…]"
8745
8746#: builtin/difftool.c:259
8747#, c-format
8748msgid "failed: %d"
8749msgstr "gặp lỗi: %d"
8750
8751#: builtin/difftool.c:301
8752#, c-format
8753msgid "could not read symlink %s"
8754msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
8755
8756#: builtin/difftool.c:303
8757#, c-format
8758msgid "could not read symlink file %s"
8759msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
8760
8761#: builtin/difftool.c:311
8762#, c-format
8763msgid "could not read object %s for symlink %s"
8764msgstr "Không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
8765
8766#: builtin/difftool.c:412
8767msgid ""
8768"combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
8769"directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
8770msgstr ""
8771"các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
8772"chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
8773
8774#: builtin/difftool.c:632
8775#, c-format
8776msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
8777msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
8778
8779#: builtin/difftool.c:634
8780msgid "working tree file has been left."
8781msgstr "cây làm việc ở bên trái."
8782
8783#: builtin/difftool.c:645
8784#, c-format
8785msgid "temporary files exist in '%s'."
8786msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
8787
8788#: builtin/difftool.c:646
8789msgid "you may want to cleanup or recover these."
8790msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay "
8791
8792#: builtin/difftool.c:695
8793msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
8794msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
8795
8796#: builtin/difftool.c:697
8797msgid "perform a full-directory diff"
8798msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
8799
8800#: builtin/difftool.c:699
8801msgid "do not prompt before launching a diff tool"
8802msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
8803
8804#: builtin/difftool.c:704
8805msgid "use symlinks in dir-diff mode"
8806msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
8807
8808#: builtin/difftool.c:705
8809msgid "<tool>"
8810msgstr "<công_cụ>"
8811
8812#: builtin/difftool.c:706
8813msgid "use the specified diff tool"
8814msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
8815
8816#: builtin/difftool.c:708
8817msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
8818msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
8819
8820#: builtin/difftool.c:711
8821msgid ""
8822"make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
8823"code"
8824msgstr ""
8825"làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
8826"không"
8827
8828#: builtin/difftool.c:713
8829msgid "<command>"
8830msgstr "<lệnh>"
8831
8832#: builtin/difftool.c:714
8833msgid "specify a custom command for viewing diffs"
8834msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
8835
8836#: builtin/difftool.c:738
8837msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
8838msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
8839
8840#: builtin/difftool.c:745
8841msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
8842msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
8843
8844#: builtin/fast-export.c:27
8845msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
8846msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
8847
8848#: builtin/fast-export.c:1000
8849msgid "show progress after <n> objects"
8850msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
8851
8852#: builtin/fast-export.c:1002
8853msgid "select handling of signed tags"
8854msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
8855
8856#: builtin/fast-export.c:1005
8857msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
8858msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
8859
8860#: builtin/fast-export.c:1008
8861msgid "Dump marks to this file"
8862msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
8863
8864#: builtin/fast-export.c:1010
8865msgid "Import marks from this file"
8866msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
8867
8868#: builtin/fast-export.c:1012
8869msgid "Fake a tagger when tags lack one"
8870msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
8871
8872#: builtin/fast-export.c:1014
8873msgid "Output full tree for each commit"
8874msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
8875
8876#: builtin/fast-export.c:1016
8877msgid "Use the done feature to terminate the stream"
8878msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
8879
8880#: builtin/fast-export.c:1017
8881msgid "Skip output of blob data"
8882msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
8883
8884#: builtin/fast-export.c:1018
8885msgid "refspec"
8886msgstr "refspec"
8887
8888#: builtin/fast-export.c:1019
8889msgid "Apply refspec to exported refs"
8890msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
8891
8892#: builtin/fast-export.c:1020
8893msgid "anonymize output"
8894msgstr "kết xuất anonymize"
8895
8896#: builtin/fetch.c:26
8897msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
8898msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
8899
8900#: builtin/fetch.c:27
8901msgid "git fetch [<options>] <group>"
8902msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
8903
8904#: builtin/fetch.c:28
8905msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
8906msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
8907
8908#: builtin/fetch.c:29
8909msgid "git fetch --all [<options>]"
8910msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
8911
8912#: builtin/fetch.c:123 builtin/pull.c:193
8913msgid "fetch from all remotes"
8914msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
8915
8916#: builtin/fetch.c:125 builtin/pull.c:196
8917msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
8918msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
8919
8920#: builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:199
8921msgid "path to upload pack on remote end"
8922msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
8923
8924#: builtin/fetch.c:128 builtin/pull.c:201
8925msgid "force overwrite of local branch"
8926msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
8927
8928#: builtin/fetch.c:130
8929msgid "fetch from multiple remotes"
8930msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
8931
8932#: builtin/fetch.c:132 builtin/pull.c:203
8933msgid "fetch all tags and associated objects"
8934msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
8935
8936#: builtin/fetch.c:134
8937msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
8938msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
8939
8940#: builtin/fetch.c:136
8941msgid "number of submodules fetched in parallel"
8942msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
8943
8944#: builtin/fetch.c:138 builtin/pull.c:206
8945msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
8946msgstr ""
8947"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
8948"nữa"
8949
8950#: builtin/fetch.c:140
8951msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
8952msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
8953
8954#: builtin/fetch.c:141 builtin/fetch.c:164 builtin/pull.c:131
8955msgid "on-demand"
8956msgstr "khi-cần"
8957
8958#: builtin/fetch.c:142
8959msgid "control recursive fetching of submodules"
8960msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
8961
8962#: builtin/fetch.c:146 builtin/pull.c:214
8963msgid "keep downloaded pack"
8964msgstr "giữ lại gói đã tải về"
8965
8966#: builtin/fetch.c:148
8967msgid "allow updating of HEAD ref"
8968msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
8969
8970#: builtin/fetch.c:151 builtin/fetch.c:157 builtin/pull.c:217
8971msgid "deepen history of shallow clone"
8972msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
8973
8974#: builtin/fetch.c:153
8975msgid "deepen history of shallow repository based on time"
8976msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
8977
8978#: builtin/fetch.c:159 builtin/pull.c:220
8979msgid "convert to a complete repository"
8980msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
8981
8982#: builtin/fetch.c:162
8983msgid "prepend this to submodule path output"
8984msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
8985
8986#: builtin/fetch.c:165
8987msgid ""
8988"default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
8989"files)"
8990msgstr ""
8991"mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
8992"tin cấu hình config)"
8993
8994#: builtin/fetch.c:169 builtin/pull.c:223
8995msgid "accept refs that update .git/shallow"
8996msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
8997
8998#: builtin/fetch.c:170 builtin/pull.c:225
8999msgid "refmap"
9000msgstr "refmap"
9001
9002#: builtin/fetch.c:171 builtin/pull.c:226
9003msgid "specify fetch refmap"
9004msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
9005
9006#: builtin/fetch.c:172 builtin/ls-remote.c:77 builtin/push.c:582
9007#: builtin/send-pack.c:172
9008msgid "server-specific"
9009msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
9010
9011#: builtin/fetch.c:172 builtin/ls-remote.c:77 builtin/push.c:582
9012#: builtin/send-pack.c:173
9013msgid "option to transmit"
9014msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
9015
9016#: builtin/fetch.c:442
9017msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
9018msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
9019
9020#: builtin/fetch.c:560
9021#, c-format
9022msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
9023msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
9024
9025#: builtin/fetch.c:653
9026#, c-format
9027msgid "object %s not found"
9028msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
9029
9030#: builtin/fetch.c:657
9031msgid "[up to date]"
9032msgstr "[đã cập nhật]"
9033
9034#: builtin/fetch.c:670 builtin/fetch.c:750
9035msgid "[rejected]"
9036msgstr "[Bị từ chối]"
9037
9038#: builtin/fetch.c:671
9039msgid "can't fetch in current branch"
9040msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
9041
9042#: builtin/fetch.c:680
9043msgid "[tag update]"
9044msgstr "[cập nhật thẻ]"
9045
9046#: builtin/fetch.c:681 builtin/fetch.c:714 builtin/fetch.c:730
9047#: builtin/fetch.c:745
9048msgid "unable to update local ref"
9049msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
9050
9051#: builtin/fetch.c:700
9052msgid "[new tag]"
9053msgstr "[thẻ mới]"
9054
9055#: builtin/fetch.c:703
9056msgid "[new branch]"
9057msgstr "[nhánh mới]"
9058
9059#: builtin/fetch.c:706
9060msgid "[new ref]"
9061msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
9062
9063#: builtin/fetch.c:745
9064msgid "forced update"
9065msgstr "cưỡng bức cập nhật"
9066
9067#: builtin/fetch.c:750
9068msgid "non-fast-forward"
9069msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
9070
9071#: builtin/fetch.c:795
9072#, c-format
9073msgid "%s did not send all necessary objects\n"
9074msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
9075
9076#: builtin/fetch.c:815
9077#, c-format
9078msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
9079msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
9080
9081#: builtin/fetch.c:903 builtin/fetch.c:999
9082#, c-format
9083msgid "From %.*s\n"
9084msgstr "Từ %.*s\n"
9085
9086#: builtin/fetch.c:914
9087#, c-format
9088msgid ""
9089"some local refs could not be updated; try running\n"
9090" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
9091msgstr ""
9092"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
9093" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
9094
9095#: builtin/fetch.c:969
9096#, c-format
9097msgid "   (%s will become dangling)"
9098msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
9099
9100#: builtin/fetch.c:970
9101#, c-format
9102msgid "   (%s has become dangling)"
9103msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
9104
9105#: builtin/fetch.c:1002
9106msgid "[deleted]"
9107msgstr "[đã xóa]"
9108
9109#: builtin/fetch.c:1003 builtin/remote.c:1033
9110msgid "(none)"
9111msgstr "(không)"
9112
9113#: builtin/fetch.c:1026
9114#, c-format
9115msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
9116msgstr ""
9117"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
9118"trần (bare)"
9119
9120#: builtin/fetch.c:1045
9121#, c-format
9122msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
9123msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
9124
9125#: builtin/fetch.c:1048
9126#, c-format
9127msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
9128msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
9129
9130#: builtin/fetch.c:1287
9131#, c-format
9132msgid "Fetching %s\n"
9133msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
9134
9135#: builtin/fetch.c:1289 builtin/remote.c:98
9136#, c-format
9137msgid "Could not fetch %s"
9138msgstr "không thể “%s” về"
9139
9140#: builtin/fetch.c:1335 builtin/fetch.c:1503
9141msgid ""
9142"--filter can only be used with the remote configured in core.partialClone"
9143msgstr ""
9144"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng core."
9145"partialClone"
9146
9147#: builtin/fetch.c:1358
9148msgid ""
9149"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
9150"remote name from which new revisions should be fetched."
9151msgstr ""
9152"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
9153"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
9154
9155#: builtin/fetch.c:1395
9156msgid "You need to specify a tag name."
9157msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
9158
9159#: builtin/fetch.c:1444
9160msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
9161msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
9162
9163#: builtin/fetch.c:1446
9164msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
9165msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
9166
9167#: builtin/fetch.c:1451
9168msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
9169msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
9170
9171#: builtin/fetch.c:1453
9172msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
9173msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
9174
9175#: builtin/fetch.c:1469
9176msgid "fetch --all does not take a repository argument"
9177msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
9178
9179#: builtin/fetch.c:1471
9180msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
9181msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
9182
9183#: builtin/fetch.c:1480
9184#, c-format
9185msgid "No such remote or remote group: %s"
9186msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
9187
9188#: builtin/fetch.c:1487
9189msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
9190msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
9191
9192#: builtin/fmt-merge-msg.c:15
9193msgid ""
9194"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
9195msgstr ""
9196"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
9197"tin>]"
9198
9199#: builtin/fmt-merge-msg.c:666
9200msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
9201msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
9202
9203#: builtin/fmt-merge-msg.c:669
9204msgid "alias for --log (deprecated)"
9205msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
9206
9207#: builtin/fmt-merge-msg.c:672
9208msgid "text"
9209msgstr "văn bản"
9210
9211#: builtin/fmt-merge-msg.c:673
9212msgid "use <text> as start of message"
9213msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
9214
9215#: builtin/fmt-merge-msg.c:674
9216msgid "file to read from"
9217msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
9218
9219#: builtin/for-each-ref.c:10
9220msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
9221msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
9222
9223#: builtin/for-each-ref.c:11
9224msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
9225msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
9226
9227#: builtin/for-each-ref.c:12
9228msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]"
9229msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]"
9230
9231#: builtin/for-each-ref.c:13
9232msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
9233msgstr ""
9234"git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
9235"chuyển-giao>]]"
9236
9237#: builtin/for-each-ref.c:28
9238msgid "quote placeholders suitably for shells"
9239msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
9240
9241#: builtin/for-each-ref.c:30
9242msgid "quote placeholders suitably for perl"
9243msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
9244
9245#: builtin/for-each-ref.c:32
9246msgid "quote placeholders suitably for python"
9247msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
9248
9249#: builtin/for-each-ref.c:34
9250msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
9251msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
9252
9253#: builtin/for-each-ref.c:37
9254msgid "show only <n> matched refs"
9255msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
9256
9257#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:421
9258msgid "respect format colors"
9259msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
9260
9261#: builtin/for-each-ref.c:43
9262msgid "print only refs which points at the given object"
9263msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
9264
9265#: builtin/for-each-ref.c:45
9266msgid "print only refs that are merged"
9267msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
9268
9269#: builtin/for-each-ref.c:46
9270msgid "print only refs that are not merged"
9271msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
9272
9273#: builtin/for-each-ref.c:47
9274msgid "print only refs which contain the commit"
9275msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
9276
9277#: builtin/for-each-ref.c:48
9278msgid "print only refs which don't contain the commit"
9279msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
9280
9281#: builtin/fsck.c:569
9282msgid "Checking object directories"
9283msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
9284
9285#: builtin/fsck.c:661
9286msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
9287msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
9288
9289#: builtin/fsck.c:667
9290msgid "show unreachable objects"
9291msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
9292
9293#: builtin/fsck.c:668
9294msgid "show dangling objects"
9295msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
9296
9297#: builtin/fsck.c:669
9298msgid "report tags"
9299msgstr "báo cáo các thẻ"
9300
9301#: builtin/fsck.c:670
9302msgid "report root nodes"
9303msgstr "báo cáo node gốc"
9304
9305#: builtin/fsck.c:671
9306msgid "make index objects head nodes"
9307msgstr "tạo “index objects head nodes”"
9308
9309#: builtin/fsck.c:672
9310msgid "make reflogs head nodes (default)"
9311msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
9312
9313#: builtin/fsck.c:673
9314msgid "also consider packs and alternate objects"
9315msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
9316
9317#: builtin/fsck.c:674
9318msgid "check only connectivity"
9319msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
9320
9321#: builtin/fsck.c:675
9322msgid "enable more strict checking"
9323msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
9324
9325#: builtin/fsck.c:677
9326msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
9327msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
9328
9329#: builtin/fsck.c:678 builtin/prune.c:109
9330msgid "show progress"
9331msgstr "hiển thị quá trình"
9332
9333#: builtin/fsck.c:679
9334msgid "show verbose names for reachable objects"
9335msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
9336
9337#: builtin/fsck.c:745
9338msgid "Checking objects"
9339msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
9340
9341#: builtin/gc.c:33
9342msgid "git gc [<options>]"
9343msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
9344
9345#: builtin/gc.c:88
9346#, c-format
9347msgid "Failed to fstat %s: %s"
9348msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
9349
9350#: builtin/gc.c:452
9351#, c-format
9352msgid "Can't stat %s"
9353msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
9354
9355#: builtin/gc.c:461
9356#, c-format
9357msgid ""
9358"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
9359"and remove %s.\n"
9360"Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
9361"\n"
9362"%s"
9363msgstr ""
9364"Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
9365"tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
9366"Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
9367"\n"
9368"%s"
9369
9370#: builtin/gc.c:502
9371msgid "prune unreferenced objects"
9372msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
9373
9374#: builtin/gc.c:504
9375msgid "be more thorough (increased runtime)"
9376msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
9377
9378#: builtin/gc.c:505
9379msgid "enable auto-gc mode"
9380msgstr "bật chế độ auto-gc"
9381
9382#: builtin/gc.c:508
9383msgid "force running gc even if there may be another gc running"
9384msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
9385
9386#: builtin/gc.c:511
9387msgid "repack all other packs except the largest pack"
9388msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất"
9389
9390#: builtin/gc.c:528
9391#, c-format
9392msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s"
9393msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
9394
9395#: builtin/gc.c:539
9396#, c-format
9397msgid "failed to parse prune expiry value %s"
9398msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s"
9399
9400#: builtin/gc.c:559
9401#, c-format
9402msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
9403msgstr ""
9404"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
9405"việc.\n"
9406
9407#: builtin/gc.c:561
9408#, c-format
9409msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
9410msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
9411
9412#: builtin/gc.c:562
9413#, c-format
9414msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
9415msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
9416
9417#: builtin/gc.c:598
9418#, c-format
9419msgid ""
9420"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
9421msgstr ""
9422"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
9423"phải thế)"
9424
9425#: builtin/gc.c:645
9426msgid ""
9427"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
9428msgstr ""
9429"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
9430"để xóa bỏ chúng đi."
9431
9432#: builtin/grep.c:28
9433msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
9434msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
9435
9436#: builtin/grep.c:226
9437#, c-format
9438msgid "grep: failed to create thread: %s"
9439msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
9440
9441#: builtin/grep.c:284
9442#, c-format
9443msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
9444msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
9445
9446#. TRANSLATORS: %s is the configuration
9447#. variable for tweaking threads, currently
9448#. grep.threads
9449#.
9450#: builtin/grep.c:293 builtin/index-pack.c:1535 builtin/index-pack.c:1727
9451#, c-format
9452msgid "no threads support, ignoring %s"
9453msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
9454
9455#: builtin/grep.c:461 builtin/grep.c:582 builtin/grep.c:623
9456#, c-format
9457msgid "unable to read tree (%s)"
9458msgstr "không thể đọc cây (%s)"
9459
9460#: builtin/grep.c:638
9461#, c-format
9462msgid "unable to grep from object of type %s"
9463msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
9464
9465#: builtin/grep.c:703
9466#, c-format
9467msgid "switch `%c' expects a numerical value"
9468msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
9469
9470#: builtin/grep.c:790
9471msgid "search in index instead of in the work tree"
9472msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
9473
9474#: builtin/grep.c:792
9475msgid "find in contents not managed by git"
9476msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
9477
9478#: builtin/grep.c:794
9479msgid "search in both tracked and untracked files"
9480msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
9481
9482#: builtin/grep.c:796
9483msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
9484msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
9485
9486#: builtin/grep.c:798
9487msgid "recursively search in each submodule"
9488msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
9489
9490#: builtin/grep.c:801
9491msgid "show non-matching lines"
9492msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
9493
9494#: builtin/grep.c:803
9495msgid "case insensitive matching"
9496msgstr "phân biệt HOA/thường"
9497
9498#: builtin/grep.c:805
9499msgid "match patterns only at word boundaries"
9500msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
9501
9502#: builtin/grep.c:807
9503msgid "process binary files as text"
9504msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
9505
9506#: builtin/grep.c:809
9507msgid "don't match patterns in binary files"
9508msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
9509
9510#: builtin/grep.c:812
9511msgid "process binary files with textconv filters"
9512msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
9513
9514#: builtin/grep.c:814
9515msgid "descend at most <depth> levels"
9516msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
9517
9518#: builtin/grep.c:818
9519msgid "use extended POSIX regular expressions"
9520msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
9521
9522#: builtin/grep.c:821
9523msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
9524msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
9525
9526#: builtin/grep.c:824
9527msgid "interpret patterns as fixed strings"
9528msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
9529
9530#: builtin/grep.c:827
9531msgid "use Perl-compatible regular expressions"
9532msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
9533
9534#: builtin/grep.c:830
9535msgid "show line numbers"
9536msgstr "hiển thị số của dòng"
9537
9538#: builtin/grep.c:831
9539msgid "don't show filenames"
9540msgstr "không hiển thị tên tập tin"
9541
9542#: builtin/grep.c:832
9543msgid "show filenames"
9544msgstr "hiển thị các tên tập tin"
9545
9546#: builtin/grep.c:834
9547msgid "show filenames relative to top directory"
9548msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
9549
9550#: builtin/grep.c:836
9551msgid "show only filenames instead of matching lines"
9552msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
9553
9554#: builtin/grep.c:838
9555msgid "synonym for --files-with-matches"
9556msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
9557
9558#: builtin/grep.c:841
9559msgid "show only the names of files without match"
9560msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
9561
9562#: builtin/grep.c:843
9563msgid "print NUL after filenames"
9564msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
9565
9566#: builtin/grep.c:846
9567msgid "show the number of matches instead of matching lines"
9568msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
9569
9570#: builtin/grep.c:847
9571msgid "highlight matches"
9572msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
9573
9574#: builtin/grep.c:849
9575msgid "print empty line between matches from different files"
9576msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
9577
9578#: builtin/grep.c:851
9579msgid "show filename only once above matches from same file"
9580msgstr ""
9581"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
9582
9583#: builtin/grep.c:854
9584msgid "show <n> context lines before and after matches"
9585msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
9586
9587#: builtin/grep.c:857
9588msgid "show <n> context lines before matches"
9589msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
9590
9591#: builtin/grep.c:859
9592msgid "show <n> context lines after matches"
9593msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
9594
9595#: builtin/grep.c:861
9596msgid "use <n> worker threads"
9597msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
9598
9599#: builtin/grep.c:862
9600msgid "shortcut for -C NUM"
9601msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
9602
9603#: builtin/grep.c:865
9604msgid "show a line with the function name before matches"
9605msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
9606
9607#: builtin/grep.c:867
9608msgid "show the surrounding function"
9609msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
9610
9611#: builtin/grep.c:870
9612msgid "read patterns from file"
9613msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
9614
9615#: builtin/grep.c:872
9616msgid "match <pattern>"
9617msgstr "match <mẫu>"
9618
9619#: builtin/grep.c:874
9620msgid "combine patterns specified with -e"
9621msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
9622
9623#: builtin/grep.c:886
9624msgid "indicate hit with exit status without output"
9625msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
9626
9627#: builtin/grep.c:888
9628msgid "show only matches from files that match all patterns"
9629msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
9630
9631#: builtin/grep.c:890
9632msgid "show parse tree for grep expression"
9633msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
9634
9635#: builtin/grep.c:894
9636msgid "pager"
9637msgstr "dàn trang"
9638
9639#: builtin/grep.c:894
9640msgid "show matching files in the pager"
9641msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
9642
9643#: builtin/grep.c:898
9644msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
9645msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
9646
9647#: builtin/grep.c:962
9648msgid "no pattern given."
9649msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
9650
9651#: builtin/grep.c:994
9652msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
9653msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
9654
9655#: builtin/grep.c:1001
9656#, c-format
9657msgid "unable to resolve revision: %s"
9658msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
9659
9660#: builtin/grep.c:1036 builtin/index-pack.c:1531
9661#, c-format
9662msgid "invalid number of threads specified (%d)"
9663msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
9664
9665#: builtin/grep.c:1041
9666msgid "no threads support, ignoring --threads"
9667msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
9668
9669#: builtin/grep.c:1065
9670msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
9671msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
9672
9673#: builtin/grep.c:1088
9674msgid "option not supported with --recurse-submodules."
9675msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules."
9676
9677#: builtin/grep.c:1094
9678msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
9679msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
9680
9681#: builtin/grep.c:1100
9682msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
9683msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
9684
9685#: builtin/grep.c:1108
9686msgid "both --cached and trees are given."
9687msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
9688
9689#: builtin/hash-object.c:83
9690msgid ""
9691"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
9692"[--] <file>..."
9693msgstr ""
9694"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
9695"[--] <tập-tin>…"
9696
9697#: builtin/hash-object.c:84
9698msgid "git hash-object  --stdin-paths"
9699msgstr "git hash-object  --stdin-paths"
9700
9701#: builtin/hash-object.c:96
9702msgid "type"
9703msgstr "kiểu"
9704
9705#: builtin/hash-object.c:96
9706msgid "object type"
9707msgstr "kiểu đối tượng"
9708
9709#: builtin/hash-object.c:97
9710msgid "write the object into the object database"
9711msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
9712
9713#: builtin/hash-object.c:99
9714msgid "read the object from stdin"
9715msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
9716
9717#: builtin/hash-object.c:101
9718msgid "store file as is without filters"
9719msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
9720
9721#: builtin/hash-object.c:102
9722msgid ""
9723"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
9724msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
9725
9726#: builtin/hash-object.c:103
9727msgid "process file as it were from this path"
9728msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
9729
9730#: builtin/help.c:45
9731msgid "print all available commands"
9732msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
9733
9734#: builtin/help.c:46
9735msgid "exclude guides"
9736msgstr "hướng dẫn loại trừ"
9737
9738#: builtin/help.c:47
9739msgid "print list of useful guides"
9740msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
9741
9742#: builtin/help.c:48
9743msgid "show man page"
9744msgstr "hiển thị trang man"
9745
9746#: builtin/help.c:49
9747msgid "show manual in web browser"
9748msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
9749
9750#: builtin/help.c:51
9751msgid "show info page"
9752msgstr "hiện trang info"
9753
9754#: builtin/help.c:53
9755msgid "print command description"
9756msgstr "hiển thị mô tả lệnh"
9757
9758#: builtin/help.c:58
9759msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
9760msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
9761
9762#: builtin/help.c:70
9763#, c-format
9764msgid "unrecognized help format '%s'"
9765msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
9766
9767#: builtin/help.c:97
9768msgid "Failed to start emacsclient."
9769msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
9770
9771#: builtin/help.c:110
9772msgid "Failed to parse emacsclient version."
9773msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
9774
9775#: builtin/help.c:118
9776#, c-format
9777msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
9778msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
9779
9780#: builtin/help.c:136 builtin/help.c:158 builtin/help.c:168 builtin/help.c:176
9781#, c-format
9782msgid "failed to exec '%s'"
9783msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
9784
9785#: builtin/help.c:214
9786#, c-format
9787msgid ""
9788"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
9789"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
9790msgstr ""
9791"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
9792"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
9793
9794#: builtin/help.c:226
9795#, c-format
9796msgid ""
9797"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
9798"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
9799msgstr ""
9800"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
9801"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
9802
9803#: builtin/help.c:343
9804#, c-format
9805msgid "'%s': unknown man viewer."
9806msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
9807
9808#: builtin/help.c:360
9809msgid "no man viewer handled the request"
9810msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
9811
9812#: builtin/help.c:368
9813msgid "no info viewer handled the request"
9814msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
9815
9816#: builtin/help.c:415
9817#, c-format
9818msgid "'%s' is aliased to '%s'"
9819msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
9820
9821#: builtin/help.c:442 builtin/help.c:459
9822#, c-format
9823msgid "usage: %s%s"
9824msgstr "cách dùng: %s%s"
9825
9826#: builtin/index-pack.c:158
9827#, c-format
9828msgid "unable to open %s"
9829msgstr "không thể mở %s"
9830
9831#: builtin/index-pack.c:208
9832#, c-format
9833msgid "object type mismatch at %s"
9834msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
9835
9836#: builtin/index-pack.c:228
9837#, c-format
9838msgid "did not receive expected object %s"
9839msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
9840
9841#: builtin/index-pack.c:231
9842#, c-format
9843msgid "object %s: expected type %s, found %s"
9844msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
9845
9846#: builtin/index-pack.c:273
9847#, c-format
9848msgid "cannot fill %d byte"
9849msgid_plural "cannot fill %d bytes"
9850msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
9851
9852#: builtin/index-pack.c:283
9853msgid "early EOF"
9854msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
9855
9856#: builtin/index-pack.c:284
9857msgid "read error on input"
9858msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
9859
9860#: builtin/index-pack.c:296
9861msgid "used more bytes than were available"
9862msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
9863
9864#: builtin/index-pack.c:303
9865msgid "pack too large for current definition of off_t"
9866msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
9867
9868#: builtin/index-pack.c:306 builtin/unpack-objects.c:93
9869msgid "pack exceeds maximum allowed size"
9870msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
9871
9872#: builtin/index-pack.c:321
9873#, c-format
9874msgid "unable to create '%s'"
9875msgstr "không thể tạo “%s”"
9876
9877#: builtin/index-pack.c:327
9878#, c-format
9879msgid "cannot open packfile '%s'"
9880msgstr "không thể mở packfile “%s”"
9881
9882#: builtin/index-pack.c:341
9883msgid "pack signature mismatch"
9884msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
9885
9886#: builtin/index-pack.c:343
9887#, c-format
9888msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
9889msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
9890
9891#: builtin/index-pack.c:361
9892#, c-format
9893msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
9894msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
9895
9896#: builtin/index-pack.c:482
9897#, c-format
9898msgid "inflate returned %d"
9899msgstr "xả nén trả về %d"
9900
9901#: builtin/index-pack.c:531
9902msgid "offset value overflow for delta base object"
9903msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
9904
9905#: builtin/index-pack.c:539
9906msgid "delta base offset is out of bound"
9907msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
9908
9909#: builtin/index-pack.c:547
9910#, c-format
9911msgid "unknown object type %d"
9912msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
9913
9914#: builtin/index-pack.c:578
9915msgid "cannot pread pack file"
9916msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
9917
9918#: builtin/index-pack.c:580
9919#, c-format
9920msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
9921msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
9922msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
9923
9924#: builtin/index-pack.c:606
9925msgid "serious inflate inconsistency"
9926msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
9927
9928#: builtin/index-pack.c:751 builtin/index-pack.c:757 builtin/index-pack.c:780
9929#: builtin/index-pack.c:819 builtin/index-pack.c:828
9930#, c-format
9931msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
9932msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
9933
9934#: builtin/index-pack.c:754 builtin/pack-objects.c:198
9935#: builtin/pack-objects.c:292
9936#, c-format
9937msgid "unable to read %s"
9938msgstr "không thể đọc %s"
9939
9940#: builtin/index-pack.c:817
9941#, c-format
9942msgid "cannot read existing object info %s"
9943msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
9944
9945#: builtin/index-pack.c:825
9946#, c-format
9947msgid "cannot read existing object %s"
9948msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
9949
9950#: builtin/index-pack.c:839
9951#, c-format
9952msgid "invalid blob object %s"
9953msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
9954
9955#: builtin/index-pack.c:842 builtin/index-pack.c:860
9956msgid "fsck error in packed object"
9957msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói"
9958
9959#: builtin/index-pack.c:857
9960#, c-format
9961msgid "invalid %s"
9962msgstr "%s không hợp lệ"
9963
9964#: builtin/index-pack.c:862
9965#, c-format
9966msgid "Not all child objects of %s are reachable"
9967msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
9968
9969#: builtin/index-pack.c:934 builtin/index-pack.c:965
9970msgid "failed to apply delta"
9971msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
9972
9973#: builtin/index-pack.c:1135
9974msgid "Receiving objects"
9975msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
9976
9977#: builtin/index-pack.c:1135
9978msgid "Indexing objects"
9979msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
9980
9981#: builtin/index-pack.c:1169
9982msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
9983msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
9984
9985#: builtin/index-pack.c:1174
9986msgid "cannot fstat packfile"
9987msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
9988
9989#: builtin/index-pack.c:1177
9990msgid "pack has junk at the end"
9991msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
9992
9993#: builtin/index-pack.c:1189
9994msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
9995msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
9996
9997#: builtin/index-pack.c:1212
9998msgid "Resolving deltas"
9999msgstr "Đang phân giải các delta"
10000
10001#: builtin/index-pack.c:1223
10002#, c-format
10003msgid "unable to create thread: %s"
10004msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
10005
10006#: builtin/index-pack.c:1265
10007msgid "confusion beyond insanity"
10008msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
10009
10010#: builtin/index-pack.c:1271
10011#, c-format
10012msgid "completed with %d local object"
10013msgid_plural "completed with %d local objects"
10014msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
10015
10016#: builtin/index-pack.c:1283
10017#, c-format
10018msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
10019msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
10020
10021#: builtin/index-pack.c:1287
10022#, c-format
10023msgid "pack has %d unresolved delta"
10024msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
10025msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
10026
10027#: builtin/index-pack.c:1311
10028#, c-format
10029msgid "unable to deflate appended object (%d)"
10030msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
10031
10032#: builtin/index-pack.c:1388
10033#, c-format
10034msgid "local object %s is corrupt"
10035msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
10036
10037#: builtin/index-pack.c:1402
10038#, c-format
10039msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
10040msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
10041
10042#: builtin/index-pack.c:1427
10043#, c-format
10044msgid "cannot write %s file '%s'"
10045msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”"
10046
10047#: builtin/index-pack.c:1435
10048#, c-format
10049msgid "cannot close written %s file '%s'"
10050msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”"
10051
10052#: builtin/index-pack.c:1459
10053msgid "error while closing pack file"
10054msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
10055
10056#: builtin/index-pack.c:1473
10057msgid "cannot store pack file"
10058msgstr "không thể lưu tập tin gói"
10059
10060#: builtin/index-pack.c:1481
10061msgid "cannot store index file"
10062msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
10063
10064#: builtin/index-pack.c:1525
10065#, c-format
10066msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
10067msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
10068
10069#: builtin/index-pack.c:1594
10070#, c-format
10071msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
10072msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
10073
10074#: builtin/index-pack.c:1596
10075#, c-format
10076msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
10077msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
10078
10079#: builtin/index-pack.c:1644
10080#, c-format
10081msgid "non delta: %d object"
10082msgid_plural "non delta: %d objects"
10083msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
10084
10085#: builtin/index-pack.c:1651
10086#, c-format
10087msgid "chain length = %d: %lu object"
10088msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
10089msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
10090
10091#: builtin/index-pack.c:1688
10092msgid "Cannot come back to cwd"
10093msgstr "Không thể quay lại cwd"
10094
10095#: builtin/index-pack.c:1739 builtin/index-pack.c:1742
10096#: builtin/index-pack.c:1758 builtin/index-pack.c:1762
10097#, c-format
10098msgid "bad %s"
10099msgstr "%s sai"
10100
10101#: builtin/index-pack.c:1778
10102msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
10103msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
10104
10105#: builtin/index-pack.c:1780
10106msgid "--stdin requires a git repository"
10107msgstr "--stdin cần một kho git"
10108
10109#: builtin/index-pack.c:1786
10110msgid "--verify with no packfile name given"
10111msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
10112
10113#: builtin/index-pack.c:1836 builtin/unpack-objects.c:578
10114msgid "fsck error in pack objects"
10115msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói"
10116
10117#: builtin/init-db.c:55
10118#, c-format
10119msgid "cannot stat '%s'"
10120msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
10121
10122#: builtin/init-db.c:61
10123#, c-format
10124msgid "cannot stat template '%s'"
10125msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
10126
10127#: builtin/init-db.c:66
10128#, c-format
10129msgid "cannot opendir '%s'"
10130msgstr "không thể opendir() “%s”"
10131
10132#: builtin/init-db.c:77
10133#, c-format
10134msgid "cannot readlink '%s'"
10135msgstr "không thể readlink “%s”"
10136
10137#: builtin/init-db.c:79
10138#, c-format
10139msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
10140msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
10141
10142#: builtin/init-db.c:85
10143#, c-format
10144msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
10145msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
10146
10147#: builtin/init-db.c:89
10148#, c-format
10149msgid "ignoring template %s"
10150msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
10151
10152#: builtin/init-db.c:120
10153#, c-format
10154msgid "templates not found in %s"
10155msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s"
10156
10157#: builtin/init-db.c:135
10158#, c-format
10159msgid "not copying templates from '%s': %s"
10160msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
10161
10162#: builtin/init-db.c:328
10163#, c-format
10164msgid "unable to handle file type %d"
10165msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
10166
10167#: builtin/init-db.c:331
10168#, c-format
10169msgid "unable to move %s to %s"
10170msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
10171
10172#: builtin/init-db.c:348 builtin/init-db.c:351
10173#, c-format
10174msgid "%s already exists"
10175msgstr "%s đã có từ trước rồi"
10176
10177#: builtin/init-db.c:404
10178#, c-format
10179msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
10180msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
10181
10182#: builtin/init-db.c:405
10183#, c-format
10184msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
10185msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
10186
10187#: builtin/init-db.c:409
10188#, c-format
10189msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
10190msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
10191
10192#: builtin/init-db.c:410
10193#, c-format
10194msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
10195msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
10196
10197#: builtin/init-db.c:458
10198msgid ""
10199"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
10200"shared[=<permissions>]] [<directory>]"
10201msgstr ""
10202"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
10203"quyền>]] [thư-mục]"
10204
10205#: builtin/init-db.c:481
10206msgid "permissions"
10207msgstr "các quyền"
10208
10209#: builtin/init-db.c:482
10210msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
10211msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
10212
10213#: builtin/init-db.c:525
10214#, c-format
10215msgid "cannot chdir to %s"
10216msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
10217
10218#: builtin/init-db.c:546
10219#, c-format
10220msgid ""
10221"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
10222"dir=<directory>)"
10223msgstr ""
10224"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
10225"dir=<thư-mục>)"
10226
10227#: builtin/init-db.c:574
10228#, c-format
10229msgid "Cannot access work tree '%s'"
10230msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
10231
10232#: builtin/interpret-trailers.c:15
10233msgid ""
10234"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
10235"<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
10236msgstr ""
10237"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
10238"<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
10239
10240#: builtin/interpret-trailers.c:92
10241msgid "edit files in place"
10242msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
10243
10244#: builtin/interpret-trailers.c:93
10245msgid "trim empty trailers"
10246msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
10247
10248#: builtin/interpret-trailers.c:96
10249msgid "where to place the new trailer"
10250msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
10251
10252#: builtin/interpret-trailers.c:98
10253msgid "action if trailer already exists"
10254msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
10255
10256#: builtin/interpret-trailers.c:100
10257msgid "action if trailer is missing"
10258msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
10259
10260#: builtin/interpret-trailers.c:102
10261msgid "output only the trailers"
10262msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
10263
10264#: builtin/interpret-trailers.c:103
10265msgid "do not apply config rules"
10266msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình"
10267
10268#: builtin/interpret-trailers.c:104
10269msgid "join whitespace-continued values"
10270msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp"
10271
10272#: builtin/interpret-trailers.c:105
10273msgid "set parsing options"
10274msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp"
10275
10276#: builtin/interpret-trailers.c:107
10277msgid "trailer"
10278msgstr "bộ dò vết"
10279
10280#: builtin/interpret-trailers.c:108
10281msgid "trailer(s) to add"
10282msgstr "bộ dò vết cần thêm"
10283
10284#: builtin/interpret-trailers.c:117
10285msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
10286msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
10287
10288#: builtin/interpret-trailers.c:127
10289msgid "no input file given for in-place editing"
10290msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
10291
10292#: builtin/log.c:48
10293msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
10294msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
10295
10296#: builtin/log.c:49
10297msgid "git show [<options>] <object>..."
10298msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
10299
10300#: builtin/log.c:93
10301#, c-format
10302msgid "invalid --decorate option: %s"
10303msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
10304
10305#: builtin/log.c:153
10306msgid "suppress diff output"
10307msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
10308
10309#: builtin/log.c:154
10310msgid "show source"
10311msgstr "hiển thị mã nguồn"
10312
10313#: builtin/log.c:155
10314msgid "Use mail map file"
10315msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
10316
10317#: builtin/log.c:157
10318msgid "only decorate refs that match <pattern>"
10319msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
10320
10321#: builtin/log.c:159
10322msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
10323msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
10324
10325#: builtin/log.c:160
10326msgid "decorate options"
10327msgstr "các tùy chọn trang trí"
10328
10329#: builtin/log.c:163
10330msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
10331msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
10332
10333#: builtin/log.c:259
10334#, c-format
10335msgid "Final output: %d %s\n"
10336msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
10337
10338#: builtin/log.c:510
10339#, c-format
10340msgid "git show %s: bad file"
10341msgstr "git show %s: sai tập tin"
10342
10343#: builtin/log.c:525 builtin/log.c:619
10344#, c-format
10345msgid "Could not read object %s"
10346msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
10347
10348#: builtin/log.c:643
10349#, c-format
10350msgid "Unknown type: %d"
10351msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
10352
10353#: builtin/log.c:764
10354msgid "format.headers without value"
10355msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
10356
10357#: builtin/log.c:865
10358msgid "name of output directory is too long"
10359msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
10360
10361#: builtin/log.c:881
10362#, c-format
10363msgid "Cannot open patch file %s"
10364msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
10365
10366#: builtin/log.c:898
10367msgid "Need exactly one range."
10368msgstr "Cần chính xác một vùng."
10369
10370#: builtin/log.c:908
10371msgid "Not a range."
10372msgstr "Không phải là một vùng."
10373
10374#: builtin/log.c:1014
10375msgid "Cover letter needs email format"
10376msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
10377
10378#: builtin/log.c:1095
10379#, c-format
10380msgid "insane in-reply-to: %s"
10381msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
10382
10383#: builtin/log.c:1122
10384msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
10385msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
10386
10387#: builtin/log.c:1172
10388msgid "Two output directories?"
10389msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
10390
10391#: builtin/log.c:1279 builtin/log.c:1932 builtin/log.c:1934 builtin/log.c:1946
10392#, c-format
10393msgid "Unknown commit %s"
10394msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
10395
10396#: builtin/log.c:1289 builtin/notes.c:887 builtin/tag.c:523
10397#, c-format
10398msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
10399msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
10400
10401#: builtin/log.c:1294
10402msgid "Could not find exact merge base."
10403msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác."
10404
10405#: builtin/log.c:1298
10406msgid ""
10407"Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
10408"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
10409"Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually."
10410msgstr ""
10411"Gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
10412"cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
10413"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
10414"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công."
10415
10416#: builtin/log.c:1318
10417msgid "Failed to find exact merge base"
10418msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác."
10419
10420#: builtin/log.c:1329
10421msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
10422msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
10423
10424#: builtin/log.c:1333
10425msgid "base commit shouldn't be in revision list"
10426msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
10427
10428#: builtin/log.c:1382
10429msgid "cannot get patch id"
10430msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
10431
10432#: builtin/log.c:1441
10433msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
10434msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
10435
10436#: builtin/log.c:1444
10437msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
10438msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
10439
10440#: builtin/log.c:1448
10441msgid "print patches to standard out"
10442msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
10443
10444#: builtin/log.c:1450
10445msgid "generate a cover letter"
10446msgstr "tạo bì thư"
10447
10448#: builtin/log.c:1452
10449msgid "use simple number sequence for output file names"
10450msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
10451
10452#: builtin/log.c:1453
10453msgid "sfx"
10454msgstr "sfx"
10455
10456#: builtin/log.c:1454
10457msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
10458msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
10459
10460#: builtin/log.c:1456
10461msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
10462msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
10463
10464#: builtin/log.c:1458
10465msgid "mark the series as Nth re-roll"
10466msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
10467
10468#: builtin/log.c:1460
10469msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
10470msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
10471
10472#: builtin/log.c:1463
10473msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
10474msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
10475
10476#: builtin/log.c:1466
10477msgid "store resulting files in <dir>"
10478msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
10479
10480#: builtin/log.c:1469
10481msgid "don't strip/add [PATCH]"
10482msgstr "không strip/add [VÁ]"
10483
10484#: builtin/log.c:1472
10485msgid "don't output binary diffs"
10486msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
10487
10488#: builtin/log.c:1474
10489msgid "output all-zero hash in From header"
10490msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
10491
10492#: builtin/log.c:1476
10493msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
10494msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
10495
10496#: builtin/log.c:1478
10497msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
10498msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
10499
10500#: builtin/log.c:1480
10501msgid "Messaging"
10502msgstr "Lời nhắn"
10503
10504#: builtin/log.c:1481
10505msgid "header"
10506msgstr "đầu đề thư"
10507
10508#: builtin/log.c:1482
10509msgid "add email header"
10510msgstr "thêm đầu đề thư"
10511
10512#: builtin/log.c:1483 builtin/log.c:1485
10513msgid "email"
10514msgstr "thư điện tử"
10515
10516#: builtin/log.c:1483
10517msgid "add To: header"
10518msgstr "thêm To: đầu đề thư"
10519
10520#: builtin/log.c:1485
10521msgid "add Cc: header"
10522msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
10523
10524#: builtin/log.c:1487
10525msgid "ident"
10526msgstr "thụt lề"
10527
10528#: builtin/log.c:1488
10529msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
10530msgstr ""
10531"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
10532
10533#: builtin/log.c:1490
10534msgid "message-id"
10535msgstr "message-id"
10536
10537#: builtin/log.c:1491
10538msgid "make first mail a reply to <message-id>"
10539msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
10540
10541#: builtin/log.c:1492 builtin/log.c:1495
10542msgid "boundary"
10543msgstr "ranh giới"
10544
10545#: builtin/log.c:1493
10546msgid "attach the patch"
10547msgstr "đính kèm miếng vá"
10548
10549#: builtin/log.c:1496
10550msgid "inline the patch"
10551msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
10552
10553#: builtin/log.c:1500
10554msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
10555msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
10556
10557#: builtin/log.c:1502
10558msgid "signature"
10559msgstr "chữ ký"
10560
10561#: builtin/log.c:1503
10562msgid "add a signature"
10563msgstr "thêm chữ ký"
10564
10565#: builtin/log.c:1504
10566msgid "base-commit"
10567msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
10568
10569#: builtin/log.c:1505
10570msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
10571msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
10572
10573#: builtin/log.c:1507
10574msgid "add a signature from a file"
10575msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
10576
10577#: builtin/log.c:1508
10578msgid "don't print the patch filenames"
10579msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
10580
10581#: builtin/log.c:1510
10582msgid "show progress while generating patches"
10583msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
10584
10585#: builtin/log.c:1585
10586#, c-format
10587msgid "invalid ident line: %s"
10588msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
10589
10590#: builtin/log.c:1600
10591msgid "-n and -k are mutually exclusive."
10592msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau."
10593
10594#: builtin/log.c:1602
10595msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive."
10596msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau."
10597
10598#: builtin/log.c:1610
10599msgid "--name-only does not make sense"
10600msgstr "--name-only không hợp lý"
10601
10602#: builtin/log.c:1612
10603msgid "--name-status does not make sense"
10604msgstr "--name-status không hợp lý"
10605
10606#: builtin/log.c:1614
10607msgid "--check does not make sense"
10608msgstr "--check không hợp lý"
10609
10610#: builtin/log.c:1646
10611msgid "standard output, or directory, which one?"
10612msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
10613
10614#: builtin/log.c:1648
10615#, c-format
10616msgid "Could not create directory '%s'"
10617msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
10618
10619#: builtin/log.c:1741
10620#, c-format
10621msgid "unable to read signature file '%s'"
10622msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
10623
10624#: builtin/log.c:1773
10625msgid "Generating patches"
10626msgstr "Đang tạo các miếng vá"
10627
10628#: builtin/log.c:1817
10629msgid "Failed to create output files"
10630msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
10631
10632#: builtin/log.c:1867
10633msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
10634msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
10635
10636#: builtin/log.c:1921
10637#, c-format
10638msgid ""
10639"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
10640msgstr ""
10641"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
10642"cách thủ công.\n"
10643
10644#: builtin/ls-files.c:468
10645msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
10646msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
10647
10648#: builtin/ls-files.c:517
10649msgid "identify the file status with tags"
10650msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
10651
10652#: builtin/ls-files.c:519
10653msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
10654msgstr ""
10655"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
10656"thay đổi)"
10657
10658#: builtin/ls-files.c:521
10659msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
10660msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”"
10661
10662#: builtin/ls-files.c:523
10663msgid "show cached files in the output (default)"
10664msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
10665
10666#: builtin/ls-files.c:525
10667msgid "show deleted files in the output"
10668msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
10669
10670#: builtin/ls-files.c:527
10671msgid "show modified files in the output"
10672msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
10673
10674#: builtin/ls-files.c:529
10675msgid "show other files in the output"
10676msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
10677
10678#: builtin/ls-files.c:531
10679msgid "show ignored files in the output"
10680msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
10681
10682#: builtin/ls-files.c:534
10683msgid "show staged contents' object name in the output"
10684msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
10685
10686#: builtin/ls-files.c:536
10687msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
10688msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
10689
10690#: builtin/ls-files.c:538
10691msgid "show 'other' directories' names only"
10692msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
10693
10694#: builtin/ls-files.c:540
10695msgid "show line endings of files"
10696msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
10697
10698#: builtin/ls-files.c:542
10699msgid "don't show empty directories"
10700msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
10701
10702#: builtin/ls-files.c:545
10703msgid "show unmerged files in the output"
10704msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
10705
10706#: builtin/ls-files.c:547
10707msgid "show resolve-undo information"
10708msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
10709
10710#: builtin/ls-files.c:549
10711msgid "skip files matching pattern"
10712msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
10713
10714#: builtin/ls-files.c:552
10715msgid "exclude patterns are read from <file>"
10716msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
10717
10718#: builtin/ls-files.c:555
10719msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
10720msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
10721
10722#: builtin/ls-files.c:557
10723msgid "add the standard git exclusions"
10724msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
10725
10726#: builtin/ls-files.c:560
10727msgid "make the output relative to the project top directory"
10728msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
10729
10730#: builtin/ls-files.c:563
10731msgid "recurse through submodules"
10732msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
10733
10734#: builtin/ls-files.c:565
10735msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
10736msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
10737
10738#: builtin/ls-files.c:566
10739msgid "tree-ish"
10740msgstr "tree-ish"
10741
10742#: builtin/ls-files.c:567
10743msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
10744msgstr ""
10745"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
10746
10747#: builtin/ls-files.c:569
10748msgid "show debugging data"
10749msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
10750
10751#: builtin/ls-remote.c:9
10752msgid ""
10753"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
10754"                     [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
10755"                     [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
10756msgstr ""
10757"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
10758"                     [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
10759"                     [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
10760
10761#: builtin/ls-remote.c:59
10762msgid "do not print remote URL"
10763msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
10764
10765#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62
10766msgid "exec"
10767msgstr "thực thi"
10768
10769#: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63
10770msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
10771msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
10772
10773#: builtin/ls-remote.c:65
10774msgid "limit to tags"
10775msgstr "giới hạn tới các thẻ"
10776
10777#: builtin/ls-remote.c:66
10778msgid "limit to heads"
10779msgstr "giới hạn cho các đầu"
10780
10781#: builtin/ls-remote.c:67
10782msgid "do not show peeled tags"
10783msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
10784
10785#: builtin/ls-remote.c:69
10786msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
10787msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
10788
10789#: builtin/ls-remote.c:73
10790msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
10791msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
10792
10793#: builtin/ls-remote.c:76
10794msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
10795msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
10796
10797#: builtin/ls-tree.c:29
10798msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
10799msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
10800
10801#: builtin/ls-tree.c:127
10802msgid "only show trees"
10803msgstr "chỉ hiển thị các tree"
10804
10805#: builtin/ls-tree.c:129
10806msgid "recurse into subtrees"
10807msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
10808
10809#: builtin/ls-tree.c:131
10810msgid "show trees when recursing"
10811msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
10812
10813#: builtin/ls-tree.c:134
10814msgid "terminate entries with NUL byte"
10815msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
10816
10817#: builtin/ls-tree.c:135
10818msgid "include object size"
10819msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
10820
10821#: builtin/ls-tree.c:137 builtin/ls-tree.c:139
10822msgid "list only filenames"
10823msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
10824
10825#: builtin/ls-tree.c:142
10826msgid "use full path names"
10827msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
10828
10829#: builtin/ls-tree.c:144
10830msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
10831msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
10832
10833#: builtin/mailsplit.c:241
10834#, c-format
10835msgid "empty mbox: '%s'"
10836msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
10837
10838#: builtin/merge.c:51
10839msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
10840msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
10841
10842#: builtin/merge.c:52
10843msgid "git merge --abort"
10844msgstr "git merge --abort"
10845
10846#: builtin/merge.c:53
10847msgid "git merge --continue"
10848msgstr "git merge --continue"
10849
10850#: builtin/merge.c:110
10851msgid "switch `m' requires a value"
10852msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
10853
10854#: builtin/merge.c:147
10855#, c-format
10856msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
10857msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
10858
10859#: builtin/merge.c:148
10860#, c-format
10861msgid "Available strategies are:"
10862msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
10863
10864#: builtin/merge.c:153
10865#, c-format
10866msgid "Available custom strategies are:"
10867msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
10868
10869#: builtin/merge.c:203 builtin/pull.c:142
10870msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
10871msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
10872
10873#: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:145
10874msgid "show a diffstat at the end of the merge"
10875msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
10876
10877#: builtin/merge.c:207 builtin/pull.c:148
10878msgid "(synonym to --stat)"
10879msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
10880
10881#: builtin/merge.c:209 builtin/pull.c:151
10882msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
10883msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
10884
10885#: builtin/merge.c:212 builtin/pull.c:157
10886msgid "create a single commit instead of doing a merge"
10887msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
10888
10889#: builtin/merge.c:214 builtin/pull.c:160
10890msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
10891msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
10892
10893#: builtin/merge.c:216 builtin/pull.c:163
10894msgid "edit message before committing"
10895msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
10896
10897#: builtin/merge.c:217
10898msgid "allow fast-forward (default)"
10899msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
10900
10901#: builtin/merge.c:219 builtin/pull.c:169
10902msgid "abort if fast-forward is not possible"
10903msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
10904
10905#: builtin/merge.c:223 builtin/pull.c:172
10906msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
10907msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
10908
10909#: builtin/merge.c:224 builtin/notes.c:777 builtin/pull.c:176
10910#: builtin/revert.c:109
10911msgid "strategy"
10912msgstr "chiến lược"
10913
10914#: builtin/merge.c:225 builtin/pull.c:177
10915msgid "merge strategy to use"
10916msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
10917
10918#: builtin/merge.c:226 builtin/pull.c:180
10919msgid "option=value"
10920msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
10921
10922#: builtin/merge.c:227 builtin/pull.c:181
10923msgid "option for selected merge strategy"
10924msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
10925
10926#: builtin/merge.c:229
10927msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
10928msgstr ""
10929"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
10930"nhanh)"
10931
10932#: builtin/merge.c:233
10933msgid "abort the current in-progress merge"
10934msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
10935
10936#: builtin/merge.c:235
10937msgid "continue the current in-progress merge"
10938msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
10939
10940#: builtin/merge.c:237 builtin/pull.c:188
10941msgid "allow merging unrelated histories"
10942msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
10943
10944#: builtin/merge.c:243
10945msgid "verify commit-msg hook"
10946msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
10947
10948#: builtin/merge.c:268
10949msgid "could not run stash."
10950msgstr "không thể chạy stash."
10951
10952#: builtin/merge.c:273
10953msgid "stash failed"
10954msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
10955
10956#: builtin/merge.c:278
10957#, c-format
10958msgid "not a valid object: %s"
10959msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
10960
10961#: builtin/merge.c:300 builtin/merge.c:317
10962msgid "read-tree failed"
10963msgstr "read-tree gặp lỗi"
10964
10965#: builtin/merge.c:347
10966msgid " (nothing to squash)"
10967msgstr " (không có gì để squash)"
10968
10969#: builtin/merge.c:358
10970#, c-format
10971msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
10972msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
10973
10974#: builtin/merge.c:408
10975#, c-format
10976msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
10977msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
10978
10979#: builtin/merge.c:458
10980#, c-format
10981msgid "'%s' does not point to a commit"
10982msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
10983
10984#: builtin/merge.c:548
10985#, c-format
10986msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
10987msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
10988
10989#: builtin/merge.c:669
10990msgid "Not handling anything other than two heads merge."
10991msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
10992
10993#: builtin/merge.c:683
10994#, c-format
10995msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
10996msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
10997
10998#: builtin/merge.c:698
10999#, c-format
11000msgid "unable to write %s"
11001msgstr "không thể ghi %s"
11002
11003#: builtin/merge.c:749
11004#, c-format
11005msgid "Could not read from '%s'"
11006msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
11007
11008#: builtin/merge.c:758
11009#, c-format
11010msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
11011msgstr ""
11012"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
11013"việc hòa trộn.\n"
11014
11015#: builtin/merge.c:764
11016#, c-format
11017msgid ""
11018"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
11019"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
11020"\n"
11021"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
11022"the commit.\n"
11023msgstr ""
11024"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
11025"thiết,\n"
11026"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
11027"topic.\n"
11028"\n"
11029"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
11030"rỗng\n"
11031"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
11032
11033#: builtin/merge.c:800
11034msgid "Empty commit message."
11035msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
11036
11037#: builtin/merge.c:819
11038#, c-format
11039msgid "Wonderful.\n"
11040msgstr "Tuyệt vời.\n"
11041
11042#: builtin/merge.c:872
11043#, c-format
11044msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
11045msgstr ""
11046"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
11047"quả.\n"
11048
11049#: builtin/merge.c:911
11050msgid "No current branch."
11051msgstr "không phải nhánh hiện hành"
11052
11053#: builtin/merge.c:913
11054msgid "No remote for the current branch."
11055msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
11056
11057#: builtin/merge.c:915
11058msgid "No default upstream defined for the current branch."
11059msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
11060
11061#: builtin/merge.c:920
11062#, c-format
11063msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
11064msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
11065
11066#: builtin/merge.c:973
11067#, c-format
11068msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
11069msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
11070
11071#: builtin/merge.c:1075
11072#, c-format
11073msgid "not something we can merge in %s: %s"
11074msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
11075
11076#: builtin/merge.c:1109
11077msgid "not something we can merge"
11078msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
11079
11080#: builtin/merge.c:1211
11081msgid "--abort expects no arguments"
11082msgstr "--abort không nhận các đối số"
11083
11084#: builtin/merge.c:1215
11085msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
11086msgstr ""
11087"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
11088
11089#: builtin/merge.c:1227
11090msgid "--continue expects no arguments"
11091msgstr "--continue không nhận đối số"
11092
11093#: builtin/merge.c:1231
11094msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
11095msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
11096
11097#: builtin/merge.c:1247
11098msgid ""
11099"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
11100"Please, commit your changes before you merge."
11101msgstr ""
11102"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
11103"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
11104
11105#: builtin/merge.c:1254
11106msgid ""
11107"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
11108"Please, commit your changes before you merge."
11109msgstr ""
11110"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
11111"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
11112
11113#: builtin/merge.c:1257
11114msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
11115msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
11116
11117#: builtin/merge.c:1266
11118msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
11119msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
11120
11121#: builtin/merge.c:1274
11122msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
11123msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
11124
11125#: builtin/merge.c:1291
11126msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
11127msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
11128
11129#: builtin/merge.c:1293
11130msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
11131msgstr ""
11132"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
11133
11134#: builtin/merge.c:1298
11135#, c-format
11136msgid "%s - not something we can merge"
11137msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
11138
11139#: builtin/merge.c:1300
11140msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
11141msgstr ""
11142"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
11143
11144#: builtin/merge.c:1334
11145#, c-format
11146msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
11147msgstr ""
11148"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
11149
11150#: builtin/merge.c:1337
11151#, c-format
11152msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
11153msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
11154
11155#: builtin/merge.c:1340
11156#, c-format
11157msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
11158msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
11159
11160#: builtin/merge.c:1343
11161#, c-format
11162msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
11163msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
11164
11165#: builtin/merge.c:1402
11166msgid "refusing to merge unrelated histories"
11167msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
11168
11169#: builtin/merge.c:1411
11170msgid "Already up to date."
11171msgstr "Đã cập nhật rồi."
11172
11173#: builtin/merge.c:1421
11174#, c-format
11175msgid "Updating %s..%s\n"
11176msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
11177
11178#: builtin/merge.c:1462
11179#, c-format
11180msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
11181msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
11182
11183#: builtin/merge.c:1469
11184#, c-format
11185msgid "Nope.\n"
11186msgstr "Không.\n"
11187
11188#: builtin/merge.c:1494
11189msgid "Already up to date. Yeeah!"
11190msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
11191
11192#: builtin/merge.c:1500
11193msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
11194msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
11195
11196#: builtin/merge.c:1523 builtin/merge.c:1602
11197#, c-format
11198msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
11199msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
11200
11201#: builtin/merge.c:1527
11202#, c-format
11203msgid "Trying merge strategy %s...\n"
11204msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
11205
11206#: builtin/merge.c:1593
11207#, c-format
11208msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
11209msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
11210
11211#: builtin/merge.c:1595
11212#, c-format
11213msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
11214msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
11215
11216#: builtin/merge.c:1604
11217#, c-format
11218msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
11219msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
11220
11221#: builtin/merge.c:1616
11222#, c-format
11223msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
11224msgstr ""
11225"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
11226"cầu\n"
11227
11228#: builtin/merge-base.c:30
11229msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
11230msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
11231
11232#: builtin/merge-base.c:31
11233msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
11234msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
11235
11236#: builtin/merge-base.c:32
11237msgid "git merge-base --independent <commit>..."
11238msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
11239
11240#: builtin/merge-base.c:33
11241msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
11242msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
11243
11244#: builtin/merge-base.c:34
11245msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
11246msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
11247
11248#: builtin/merge-base.c:220
11249msgid "output all common ancestors"
11250msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
11251
11252#: builtin/merge-base.c:222
11253msgid "find ancestors for a single n-way merge"
11254msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
11255
11256#: builtin/merge-base.c:224
11257msgid "list revs not reachable from others"
11258msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
11259
11260#: builtin/merge-base.c:226
11261msgid "is the first one ancestor of the other?"
11262msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
11263
11264#: builtin/merge-base.c:228
11265msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
11266msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
11267
11268#: builtin/merge-file.c:9
11269msgid ""
11270"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
11271"<orig-file> <file2>"
11272msgstr ""
11273"git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
11274"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
11275
11276#: builtin/merge-file.c:33
11277msgid "send results to standard output"
11278msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
11279
11280#: builtin/merge-file.c:34
11281msgid "use a diff3 based merge"
11282msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
11283
11284#: builtin/merge-file.c:35
11285msgid "for conflicts, use our version"
11286msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
11287
11288#: builtin/merge-file.c:37
11289msgid "for conflicts, use their version"
11290msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
11291
11292#: builtin/merge-file.c:39
11293msgid "for conflicts, use a union version"
11294msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
11295
11296#: builtin/merge-file.c:42
11297msgid "for conflicts, use this marker size"
11298msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
11299
11300#: builtin/merge-file.c:43
11301msgid "do not warn about conflicts"
11302msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
11303
11304#: builtin/merge-file.c:45
11305msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
11306msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
11307
11308#: builtin/merge-recursive.c:45
11309#, c-format
11310msgid "unknown option %s"
11311msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
11312
11313#: builtin/merge-recursive.c:51
11314#, c-format
11315msgid "could not parse object '%s'"
11316msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
11317
11318#: builtin/merge-recursive.c:55
11319#, c-format
11320msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
11321msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
11322msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s"
11323
11324#: builtin/merge-recursive.c:63
11325msgid "not handling anything other than two heads merge."
11326msgstr "không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
11327
11328#: builtin/merge-recursive.c:69 builtin/merge-recursive.c:71
11329#, c-format
11330msgid "could not resolve ref '%s'"
11331msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
11332
11333#: builtin/merge-recursive.c:77
11334#, c-format
11335msgid "Merging %s with %s\n"
11336msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
11337
11338#: builtin/mktree.c:65
11339msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
11340msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
11341
11342#: builtin/mktree.c:153
11343msgid "input is NUL terminated"
11344msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
11345
11346#: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:25
11347msgid "allow missing objects"
11348msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
11349
11350#: builtin/mktree.c:155
11351msgid "allow creation of more than one tree"
11352msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
11353
11354#: builtin/mv.c:17
11355msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
11356msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
11357
11358#: builtin/mv.c:82
11359#, c-format
11360msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
11361msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
11362
11363#: builtin/mv.c:84 builtin/rm.c:288
11364msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
11365msgstr ""
11366"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
11367
11368#: builtin/mv.c:102
11369#, c-format
11370msgid "%.*s is in index"
11371msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
11372
11373#: builtin/mv.c:124
11374msgid "force move/rename even if target exists"
11375msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
11376
11377#: builtin/mv.c:126
11378msgid "skip move/rename errors"
11379msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
11380
11381#: builtin/mv.c:168
11382#, c-format
11383msgid "destination '%s' is not a directory"
11384msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
11385
11386#: builtin/mv.c:179
11387#, c-format
11388msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
11389msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
11390
11391#: builtin/mv.c:183
11392msgid "bad source"
11393msgstr "nguồn sai"
11394
11395#: builtin/mv.c:186
11396msgid "can not move directory into itself"
11397msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
11398
11399#: builtin/mv.c:189
11400msgid "cannot move directory over file"
11401msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
11402
11403#: builtin/mv.c:198
11404msgid "source directory is empty"
11405msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
11406
11407#: builtin/mv.c:223
11408msgid "not under version control"
11409msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
11410
11411#: builtin/mv.c:226
11412msgid "destination exists"
11413msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
11414
11415#: builtin/mv.c:234
11416#, c-format
11417msgid "overwriting '%s'"
11418msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
11419
11420#: builtin/mv.c:237
11421msgid "Cannot overwrite"
11422msgstr "Không thể ghi đè"
11423
11424#: builtin/mv.c:240
11425msgid "multiple sources for the same target"
11426msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
11427
11428#: builtin/mv.c:242
11429msgid "destination directory does not exist"
11430msgstr "thư mục đích không tồn tại"
11431
11432#: builtin/mv.c:249
11433#, c-format
11434msgid "%s, source=%s, destination=%s"
11435msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
11436
11437#: builtin/mv.c:270
11438#, c-format
11439msgid "Renaming %s to %s\n"
11440msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
11441
11442#: builtin/mv.c:276 builtin/remote.c:715 builtin/repack.c:409
11443#, c-format
11444msgid "renaming '%s' failed"
11445msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
11446
11447#: builtin/name-rev.c:338
11448msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
11449msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
11450
11451#: builtin/name-rev.c:339
11452msgid "git name-rev [<options>] --all"
11453msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
11454
11455#: builtin/name-rev.c:340
11456msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
11457msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
11458
11459#: builtin/name-rev.c:395
11460msgid "print only names (no SHA-1)"
11461msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
11462
11463#: builtin/name-rev.c:396
11464msgid "only use tags to name the commits"
11465msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
11466
11467#: builtin/name-rev.c:398
11468msgid "only use refs matching <pattern>"
11469msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
11470
11471#: builtin/name-rev.c:400
11472msgid "ignore refs matching <pattern>"
11473msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
11474
11475#: builtin/name-rev.c:402
11476msgid "list all commits reachable from all refs"
11477msgstr ""
11478"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
11479
11480#: builtin/name-rev.c:403
11481msgid "read from stdin"
11482msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
11483
11484#: builtin/name-rev.c:404
11485msgid "allow to print `undefined` names (default)"
11486msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
11487
11488#: builtin/name-rev.c:410
11489msgid "dereference tags in the input (internal use)"
11490msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
11491
11492#: builtin/notes.c:26
11493msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
11494msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
11495
11496#: builtin/notes.c:27
11497msgid ""
11498"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
11499"| (-c | -C) <object>] [<object>]"
11500msgstr ""
11501"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
11502"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
11503
11504#: builtin/notes.c:28
11505msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
11506msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
11507
11508#: builtin/notes.c:29
11509msgid ""
11510"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
11511"(-c | -C) <object>] [<object>]"
11512msgstr ""
11513"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
11514"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
11515
11516#: builtin/notes.c:30
11517msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
11518msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
11519
11520#: builtin/notes.c:31
11521msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
11522msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
11523
11524#: builtin/notes.c:32
11525msgid ""
11526"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
11527msgstr ""
11528"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
11529
11530#: builtin/notes.c:33
11531msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
11532msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
11533
11534#: builtin/notes.c:34
11535msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
11536msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
11537
11538#: builtin/notes.c:35
11539msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
11540msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
11541
11542#: builtin/notes.c:36
11543msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
11544msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
11545
11546#: builtin/notes.c:37
11547msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
11548msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
11549
11550#: builtin/notes.c:42
11551msgid "git notes [list [<object>]]"
11552msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
11553
11554#: builtin/notes.c:47
11555msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
11556msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
11557
11558#: builtin/notes.c:52
11559msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
11560msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
11561
11562#: builtin/notes.c:53
11563msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
11564msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
11565
11566#: builtin/notes.c:58
11567msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
11568msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
11569
11570#: builtin/notes.c:63
11571msgid "git notes edit [<object>]"
11572msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
11573
11574#: builtin/notes.c:68
11575msgid "git notes show [<object>]"
11576msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
11577
11578#: builtin/notes.c:73
11579msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
11580msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
11581
11582#: builtin/notes.c:74
11583msgid "git notes merge --commit [<options>]"
11584msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
11585
11586#: builtin/notes.c:75
11587msgid "git notes merge --abort [<options>]"
11588msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
11589
11590#: builtin/notes.c:80
11591msgid "git notes remove [<object>]"
11592msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
11593
11594#: builtin/notes.c:85
11595msgid "git notes prune [<options>]"
11596msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
11597
11598#: builtin/notes.c:90
11599msgid "git notes get-ref"
11600msgstr "git notes get-ref"
11601
11602#: builtin/notes.c:95
11603msgid "Write/edit the notes for the following object:"
11604msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
11605
11606#: builtin/notes.c:148
11607#, c-format
11608msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
11609msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
11610
11611#: builtin/notes.c:152
11612msgid "could not read 'show' output"
11613msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
11614
11615#: builtin/notes.c:160
11616#, c-format
11617msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
11618msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
11619
11620#: builtin/notes.c:195
11621msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
11622msgstr ""
11623"xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
11624
11625#: builtin/notes.c:204
11626msgid "unable to write note object"
11627msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
11628
11629#: builtin/notes.c:206
11630#, c-format
11631msgid "the note contents have been left in %s"
11632msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
11633
11634#: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:507
11635#, c-format
11636msgid "cannot read '%s'"
11637msgstr "không thể đọc “%s”"
11638
11639#: builtin/notes.c:236 builtin/tag.c:510
11640#, c-format
11641msgid "could not open or read '%s'"
11642msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
11643
11644#: builtin/notes.c:255 builtin/notes.c:306 builtin/notes.c:308
11645#: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:517
11646#: builtin/notes.c:522 builtin/notes.c:600 builtin/notes.c:662
11647#, c-format
11648msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
11649msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
11650
11651#: builtin/notes.c:258
11652#, c-format
11653msgid "failed to read object '%s'."
11654msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
11655
11656#: builtin/notes.c:262
11657#, c-format
11658msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
11659msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
11660
11661#: builtin/notes.c:302
11662#, c-format
11663msgid "malformed input line: '%s'."
11664msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
11665
11666#: builtin/notes.c:317
11667#, c-format
11668msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
11669msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
11670
11671#. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
11672#. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
11673#.
11674#: builtin/notes.c:349
11675#, c-format
11676msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
11677msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
11678
11679#: builtin/notes.c:369 builtin/notes.c:424 builtin/notes.c:500
11680#: builtin/notes.c:512 builtin/notes.c:588 builtin/notes.c:655
11681#: builtin/notes.c:805 builtin/notes.c:952 builtin/notes.c:973
11682msgid "too many parameters"
11683msgstr "quá nhiều đối số"
11684
11685#: builtin/notes.c:382 builtin/notes.c:668
11686#, c-format
11687msgid "no note found for object %s."
11688msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
11689
11690#: builtin/notes.c:403 builtin/notes.c:566
11691msgid "note contents as a string"
11692msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
11693
11694#: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:569
11695msgid "note contents in a file"
11696msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
11697
11698#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:572
11699msgid "reuse and edit specified note object"
11700msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
11701
11702#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:575
11703msgid "reuse specified note object"
11704msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
11705
11706#: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:578
11707msgid "allow storing empty note"
11708msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
11709
11710#: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:487
11711msgid "replace existing notes"
11712msgstr "thay thế ghi chú trước"
11713
11714#: builtin/notes.c:441
11715#, c-format
11716msgid ""
11717"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
11718"existing notes"
11719msgstr ""
11720"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
11721"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
11722
11723#: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:535
11724#, c-format
11725msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
11726msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
11727
11728#: builtin/notes.c:467 builtin/notes.c:627 builtin/notes.c:892
11729#, c-format
11730msgid "Removing note for object %s\n"
11731msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
11732
11733#: builtin/notes.c:488
11734msgid "read objects from stdin"
11735msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
11736
11737#: builtin/notes.c:490
11738msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
11739msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
11740
11741#: builtin/notes.c:508
11742msgid "too few parameters"
11743msgstr "quá ít đối số"
11744
11745#: builtin/notes.c:529
11746#, c-format
11747msgid ""
11748"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
11749"existing notes"
11750msgstr ""
11751"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
11752"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
11753
11754#: builtin/notes.c:541
11755#, c-format
11756msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
11757msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
11758
11759#: builtin/notes.c:593
11760#, c-format
11761msgid ""
11762"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
11763"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
11764msgstr ""
11765"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
11766"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
11767
11768#: builtin/notes.c:688
11769msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
11770msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
11771
11772#: builtin/notes.c:690
11773msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
11774msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
11775
11776#: builtin/notes.c:692
11777msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
11778msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
11779
11780#: builtin/notes.c:712
11781msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
11782msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
11783
11784#: builtin/notes.c:714
11785msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
11786msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
11787
11788#: builtin/notes.c:716
11789msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
11790msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
11791
11792#: builtin/notes.c:729
11793msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
11794msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
11795
11796#: builtin/notes.c:732
11797msgid "failed to finalize notes merge"
11798msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
11799
11800#: builtin/notes.c:758
11801#, c-format
11802msgid "unknown notes merge strategy %s"
11803msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
11804
11805#: builtin/notes.c:774
11806msgid "General options"
11807msgstr "Tùy chọn chung"
11808
11809#: builtin/notes.c:776
11810msgid "Merge options"
11811msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
11812
11813#: builtin/notes.c:778
11814msgid ""
11815"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
11816"cat_sort_uniq)"
11817msgstr ""
11818"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
11819"theirs/union/cat_sort_uniq)"
11820
11821#: builtin/notes.c:780
11822msgid "Committing unmerged notes"
11823msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
11824
11825#: builtin/notes.c:782
11826msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
11827msgstr ""
11828"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
11829"giao"
11830
11831#: builtin/notes.c:784
11832msgid "Aborting notes merge resolution"
11833msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
11834
11835#: builtin/notes.c:786
11836msgid "abort notes merge"
11837msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
11838
11839#: builtin/notes.c:797
11840msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
11841msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
11842
11843#: builtin/notes.c:802
11844msgid "must specify a notes ref to merge"
11845msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
11846
11847#: builtin/notes.c:826
11848#, c-format
11849msgid "unknown -s/--strategy: %s"
11850msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
11851
11852#: builtin/notes.c:863
11853#, c-format
11854msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
11855msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
11856
11857#: builtin/notes.c:866
11858#, c-format
11859msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
11860msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
11861
11862#: builtin/notes.c:868
11863#, c-format
11864msgid ""
11865"Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
11866"'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
11867"abort'.\n"
11868msgstr ""
11869"Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
11870"chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
11871"trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
11872
11873#: builtin/notes.c:890
11874#, c-format
11875msgid "Object %s has no note\n"
11876msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
11877
11878#: builtin/notes.c:902
11879msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
11880msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
11881
11882#: builtin/notes.c:905
11883msgid "read object names from the standard input"
11884msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
11885
11886#: builtin/notes.c:943 builtin/prune.c:107 builtin/worktree.c:151
11887msgid "do not remove, show only"
11888msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
11889
11890#: builtin/notes.c:944
11891msgid "report pruned notes"
11892msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
11893
11894#: builtin/notes.c:986
11895msgid "notes-ref"
11896msgstr "notes-ref"
11897
11898#: builtin/notes.c:987
11899msgid "use notes from <notes-ref>"
11900msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
11901
11902#: builtin/notes.c:1022
11903#, c-format
11904msgid "unknown subcommand: %s"
11905msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
11906
11907#: builtin/pack-objects.c:48
11908msgid ""
11909"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
11910msgstr ""
11911"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
11912"<danh-sách-đối-tượng>]"
11913
11914#: builtin/pack-objects.c:49
11915msgid ""
11916"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
11917msgstr ""
11918"git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
11919"sách-đối-tượng>]"
11920
11921#: builtin/pack-objects.c:211 builtin/pack-objects.c:214
11922#, c-format
11923msgid "deflate error (%d)"
11924msgstr "lỗi giải nén (%d)"
11925
11926#: builtin/pack-objects.c:810
11927msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
11928msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
11929
11930#: builtin/pack-objects.c:823
11931msgid "Writing objects"
11932msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
11933
11934#: builtin/pack-objects.c:1106
11935msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
11936msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
11937
11938#: builtin/pack-objects.c:1765
11939msgid "Counting objects"
11940msgstr "Đang đếm các đối tượng"
11941
11942#: builtin/pack-objects.c:1895
11943#, c-format
11944msgid "unable to get size of %s"
11945msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
11946
11947#: builtin/pack-objects.c:1910
11948#, c-format
11949msgid "unable to parse object header of %s"
11950msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”"
11951
11952#: builtin/pack-objects.c:2564
11953msgid "Compressing objects"
11954msgstr "Đang nén các đối tượng"
11955
11956#: builtin/pack-objects.c:2735
11957msgid "invalid value for --missing"
11958msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ"
11959
11960#: builtin/pack-objects.c:3067
11961#, c-format
11962msgid "unsupported index version %s"
11963msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
11964
11965#: builtin/pack-objects.c:3071
11966#, c-format
11967msgid "bad index version '%s'"
11968msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
11969
11970#: builtin/pack-objects.c:3102
11971msgid "do not show progress meter"
11972msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
11973
11974#: builtin/pack-objects.c:3104
11975msgid "show progress meter"
11976msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
11977
11978#: builtin/pack-objects.c:3106
11979msgid "show progress meter during object writing phase"
11980msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
11981
11982#: builtin/pack-objects.c:3109
11983msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
11984msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
11985
11986#: builtin/pack-objects.c:3110
11987msgid "version[,offset]"
11988msgstr "phiên bản[,offset]"
11989
11990#: builtin/pack-objects.c:3111
11991msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
11992msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
11993
11994#: builtin/pack-objects.c:3114
11995msgid "maximum size of each output pack file"
11996msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
11997
11998#: builtin/pack-objects.c:3116
11999msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
12000msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
12001
12002#: builtin/pack-objects.c:3118
12003msgid "ignore packed objects"
12004msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
12005
12006#: builtin/pack-objects.c:3120
12007msgid "limit pack window by objects"
12008msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
12009
12010#: builtin/pack-objects.c:3122
12011msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
12012msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
12013
12014#: builtin/pack-objects.c:3124
12015msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
12016msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
12017
12018#: builtin/pack-objects.c:3126
12019msgid "reuse existing deltas"
12020msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
12021
12022#: builtin/pack-objects.c:3128
12023msgid "reuse existing objects"
12024msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
12025
12026#: builtin/pack-objects.c:3130
12027msgid "use OFS_DELTA objects"
12028msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
12029
12030#: builtin/pack-objects.c:3132
12031msgid "use threads when searching for best delta matches"
12032msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
12033
12034#: builtin/pack-objects.c:3134
12035msgid "do not create an empty pack output"
12036msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
12037
12038#: builtin/pack-objects.c:3136
12039msgid "read revision arguments from standard input"
12040msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
12041
12042#: builtin/pack-objects.c:3138
12043msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
12044msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
12045
12046#: builtin/pack-objects.c:3141
12047msgid "include objects reachable from any reference"
12048msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
12049
12050#: builtin/pack-objects.c:3144
12051msgid "include objects referred by reflog entries"
12052msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
12053
12054#: builtin/pack-objects.c:3147
12055msgid "include objects referred to by the index"
12056msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
12057
12058#: builtin/pack-objects.c:3150
12059msgid "output pack to stdout"
12060msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
12061
12062#: builtin/pack-objects.c:3152
12063msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
12064msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
12065
12066#: builtin/pack-objects.c:3154
12067msgid "keep unreachable objects"
12068msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
12069
12070#: builtin/pack-objects.c:3156
12071msgid "pack loose unreachable objects"
12072msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
12073
12074#: builtin/pack-objects.c:3158
12075msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
12076msgstr ""
12077"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
12078
12079#: builtin/pack-objects.c:3161
12080msgid "create thin packs"
12081msgstr "tạo gói nhẹ"
12082
12083#: builtin/pack-objects.c:3163
12084msgid "create packs suitable for shallow fetches"
12085msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
12086
12087#: builtin/pack-objects.c:3165
12088msgid "ignore packs that have companion .keep file"
12089msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
12090
12091#: builtin/pack-objects.c:3167
12092msgid "ignore this pack"
12093msgstr "bỏ qua gói này"
12094
12095#: builtin/pack-objects.c:3169
12096msgid "pack compression level"
12097msgstr "mức nén gói"
12098
12099#: builtin/pack-objects.c:3171
12100msgid "do not hide commits by grafts"
12101msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
12102
12103#: builtin/pack-objects.c:3173
12104msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
12105msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
12106
12107#: builtin/pack-objects.c:3175
12108msgid "write a bitmap index together with the pack index"
12109msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
12110
12111#: builtin/pack-objects.c:3178
12112msgid "handling for missing objects"
12113msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
12114
12115#: builtin/pack-objects.c:3181
12116msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
12117msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn"
12118
12119#: builtin/pack-objects.c:3205
12120#, c-format
12121msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d"
12122msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d"
12123
12124#: builtin/pack-objects.c:3210
12125#, c-format
12126msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d"
12127msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d"
12128
12129#: builtin/pack-objects.c:3338
12130msgid "Enumerating objects"
12131msgstr "Đánh số các đối tượng"
12132
12133#: builtin/pack-refs.c:7
12134msgid "git pack-refs [<options>]"
12135msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
12136
12137#: builtin/pack-refs.c:15
12138msgid "pack everything"
12139msgstr "đóng gói mọi thứ"
12140
12141#: builtin/pack-refs.c:16
12142msgid "prune loose refs (default)"
12143msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
12144
12145#: builtin/prune-packed.c:8
12146msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
12147msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
12148
12149#: builtin/prune-packed.c:41
12150msgid "Removing duplicate objects"
12151msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
12152
12153#: builtin/prune.c:11
12154msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
12155msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
12156
12157#: builtin/prune.c:108
12158msgid "report pruned objects"
12159msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
12160
12161#: builtin/prune.c:111
12162msgid "expire objects older than <time>"
12163msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
12164
12165#: builtin/prune.c:113
12166msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
12167msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn"
12168
12169#: builtin/prune.c:127
12170msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
12171msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
12172
12173#: builtin/pull.c:59 builtin/pull.c:61
12174#, c-format
12175msgid "Invalid value for %s: %s"
12176msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
12177
12178#: builtin/pull.c:81
12179msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
12180msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
12181
12182#: builtin/pull.c:132
12183msgid "control for recursive fetching of submodules"
12184msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
12185
12186#: builtin/pull.c:136
12187msgid "Options related to merging"
12188msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
12189
12190#: builtin/pull.c:139
12191msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
12192msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
12193
12194#: builtin/pull.c:166 builtin/rebase--helper.c:23 builtin/revert.c:121
12195msgid "allow fast-forward"
12196msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
12197
12198#: builtin/pull.c:175
12199msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
12200msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
12201
12202#: builtin/pull.c:191
12203msgid "Options related to fetching"
12204msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
12205
12206#: builtin/pull.c:209
12207msgid "number of submodules pulled in parallel"
12208msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
12209
12210#: builtin/pull.c:304
12211#, c-format
12212msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
12213msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
12214
12215#: builtin/pull.c:420
12216msgid ""
12217"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
12218"fetched."
12219msgstr ""
12220"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
12221"lấy về."
12222
12223#: builtin/pull.c:422
12224msgid ""
12225"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
12226msgstr ""
12227"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
12228"về."
12229
12230#: builtin/pull.c:423
12231msgid ""
12232"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
12233"matches on the remote end."
12234msgstr ""
12235"Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
12236"tự\n"
12237"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
12238
12239#: builtin/pull.c:426
12240#, c-format
12241msgid ""
12242"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
12243"a branch. Because this is not the default configured remote\n"
12244"for your current branch, you must specify a branch on the command line."
12245msgstr ""
12246"Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
12247"nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
12248"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
12249"một nhánh trên dòng lệnh."
12250
12251#: builtin/pull.c:431 git-parse-remote.sh:73
12252msgid "You are not currently on a branch."
12253msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
12254
12255#: builtin/pull.c:433 builtin/pull.c:448 git-parse-remote.sh:79
12256msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
12257msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
12258
12259#: builtin/pull.c:435 builtin/pull.c:450 git-parse-remote.sh:82
12260msgid "Please specify which branch you want to merge with."
12261msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
12262
12263#: builtin/pull.c:436 builtin/pull.c:451
12264msgid "See git-pull(1) for details."
12265msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
12266
12267#: builtin/pull.c:438 builtin/pull.c:444 builtin/pull.c:453
12268#: git-parse-remote.sh:64
12269msgid "<remote>"
12270msgstr "<máy chủ>"
12271
12272#: builtin/pull.c:438 builtin/pull.c:453 builtin/pull.c:458 git-rebase.sh:523
12273#: git-parse-remote.sh:65
12274msgid "<branch>"
12275msgstr "<nhánh>"
12276
12277#: builtin/pull.c:446 git-parse-remote.sh:75
12278msgid "There is no tracking information for the current branch."
12279msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
12280
12281#: builtin/pull.c:455 git-parse-remote.sh:95
12282msgid ""
12283"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
12284msgstr ""
12285"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
12286
12287#: builtin/pull.c:460
12288#, c-format
12289msgid ""
12290"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
12291"from the remote, but no such ref was fetched."
12292msgstr ""
12293"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
12294"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
12295
12296#: builtin/pull.c:826
12297msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
12298msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
12299
12300#: builtin/pull.c:874
12301msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
12302msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
12303
12304#: builtin/pull.c:882
12305msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
12306msgstr ""
12307"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
12308"bảng mục lục."
12309
12310#: builtin/pull.c:885
12311msgid "pull with rebase"
12312msgstr "pull với rebase"
12313
12314#: builtin/pull.c:886
12315msgid "please commit or stash them."
12316msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
12317
12318#: builtin/pull.c:911
12319#, c-format
12320msgid ""
12321"fetch updated the current branch head.\n"
12322"fast-forwarding your working tree from\n"
12323"commit %s."
12324msgstr ""
12325"fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
12326"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
12327"lần chuyển giaot %s."
12328
12329#: builtin/pull.c:916
12330#, c-format
12331msgid ""
12332"Cannot fast-forward your working tree.\n"
12333"After making sure that you saved anything precious from\n"
12334"$ git diff %s\n"
12335"output, run\n"
12336"$ git reset --hard\n"
12337"to recover."
12338msgstr ""
12339"Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
12340"Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
12341"quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
12342"$ git diff %s\n"
12343"chạy\n"
12344"$ git reset --hard\n"
12345"để khôi phục lại."
12346
12347#: builtin/pull.c:931
12348msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
12349msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
12350
12351#: builtin/pull.c:935
12352msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
12353msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
12354
12355#: builtin/pull.c:942
12356msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
12357msgstr ""
12358"không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
12359
12360#: builtin/push.c:19
12361msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
12362msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
12363
12364#: builtin/push.c:111
12365msgid "tag shorthand without <tag>"
12366msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
12367
12368#: builtin/push.c:121
12369msgid "--delete only accepts plain target ref names"
12370msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
12371
12372#: builtin/push.c:165
12373msgid ""
12374"\n"
12375"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
12376msgstr ""
12377"\n"
12378"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
12379"config”."
12380
12381#: builtin/push.c:168
12382#, c-format
12383msgid ""
12384"The upstream branch of your current branch does not match\n"
12385"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
12386"on the remote, use\n"
12387"\n"
12388"    git push %s HEAD:%s\n"
12389"\n"
12390"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
12391"\n"
12392"    git push %s %s\n"
12393"%s"
12394msgstr ""
12395"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
12396"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
12397"trên máy chủ, sử dụng\n"
12398"\n"
12399"    git push %s HEAD:%s\n"
12400"\n"
12401"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
12402"\n"
12403"    git push %s %s\n"
12404"%s"
12405
12406#: builtin/push.c:183
12407#, c-format
12408msgid ""
12409"You are not currently on a branch.\n"
12410"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
12411"state now, use\n"
12412"\n"
12413"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
12414msgstr ""
12415"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
12416"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
12417"ngay bây giờ, sử dụng\n"
12418"\n"
12419"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
12420
12421#: builtin/push.c:197
12422#, c-format
12423msgid ""
12424"The current branch %s has no upstream branch.\n"
12425"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
12426"\n"
12427"    git push --set-upstream %s %s\n"
12428msgstr ""
12429"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
12430"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
12431"(upstream), sử dụng\n"
12432"\n"
12433"    git push --set-upstream %s %s\n"
12434
12435#: builtin/push.c:205
12436#, c-format
12437msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
12438msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
12439
12440#: builtin/push.c:208
12441#, c-format
12442msgid ""
12443"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
12444"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
12445"to update which remote branch."
12446msgstr ""
12447"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
12448"(upstream) của\n"
12449"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
12450"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
12451
12452#: builtin/push.c:267
12453msgid ""
12454"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
12455msgstr ""
12456"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
12457"là gì cả\"."
12458
12459#: builtin/push.c:274
12460msgid ""
12461"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
12462"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
12463"'git pull ...') before pushing again.\n"
12464"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
12465msgstr ""
12466"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
12467"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
12468"(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
12469"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
12470"tiết."
12471
12472#: builtin/push.c:280
12473msgid ""
12474"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
12475"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
12476"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
12477"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
12478msgstr ""
12479"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
12480"bộ\n"
12481"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
12482"từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
12483"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
12484"tiết."
12485
12486#: builtin/push.c:286
12487msgid ""
12488"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
12489"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
12490"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
12491"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
12492"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
12493msgstr ""
12494"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
12495"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
12496"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
12497"từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
12498"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
12499"tiết."
12500
12501#: builtin/push.c:293
12502msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
12503msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
12504
12505#: builtin/push.c:296
12506msgid ""
12507"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
12508"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
12509"without using the '--force' option.\n"
12510msgstr ""
12511"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
12512"không\n"
12513"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
12514"đối tượng\n"
12515"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
12516
12517#: builtin/push.c:357
12518#, c-format
12519msgid "Pushing to %s\n"
12520msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
12521
12522#: builtin/push.c:361
12523#, c-format
12524msgid "failed to push some refs to '%s'"
12525msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
12526
12527#: builtin/push.c:395
12528#, c-format
12529msgid "bad repository '%s'"
12530msgstr "repository (kho) sai “%s”"
12531
12532#: builtin/push.c:396
12533msgid ""
12534"No configured push destination.\n"
12535"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
12536"repository using\n"
12537"\n"
12538"    git remote add <name> <url>\n"
12539"\n"
12540"and then push using the remote name\n"
12541"\n"
12542"    git push <name>\n"
12543msgstr ""
12544"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
12545"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
12546"\n"
12547"    git remote add <tên> <url>\n"
12548"\n"
12549"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
12550"\n"
12551"    git push <tên>\n"
12552
12553#: builtin/push.c:551
12554msgid "repository"
12555msgstr "kho"
12556
12557#: builtin/push.c:552 builtin/send-pack.c:164
12558msgid "push all refs"
12559msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
12560
12561#: builtin/push.c:553 builtin/send-pack.c:166
12562msgid "mirror all refs"
12563msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
12564
12565#: builtin/push.c:555
12566msgid "delete refs"
12567msgstr "xóa các tham chiếu"
12568
12569#: builtin/push.c:556
12570msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
12571msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
12572
12573#: builtin/push.c:559 builtin/send-pack.c:167
12574msgid "force updates"
12575msgstr "ép buộc cập nhật"
12576
12577#: builtin/push.c:561 builtin/send-pack.c:181
12578msgid "refname>:<expect"
12579msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
12580
12581#: builtin/push.c:562 builtin/send-pack.c:182
12582msgid "require old value of ref to be at this value"
12583msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
12584
12585#: builtin/push.c:565
12586msgid "control recursive pushing of submodules"
12587msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
12588
12589#: builtin/push.c:567 builtin/send-pack.c:175
12590msgid "use thin pack"
12591msgstr "tạo gói nhẹ"
12592
12593#: builtin/push.c:568 builtin/push.c:569 builtin/send-pack.c:161
12594#: builtin/send-pack.c:162
12595msgid "receive pack program"
12596msgstr "chương trình nhận gói"
12597
12598#: builtin/push.c:570
12599msgid "set upstream for git pull/status"
12600msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
12601
12602#: builtin/push.c:573
12603msgid "prune locally removed refs"
12604msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
12605
12606#: builtin/push.c:575
12607msgid "bypass pre-push hook"
12608msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
12609
12610#: builtin/push.c:576
12611msgid "push missing but relevant tags"
12612msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
12613
12614#: builtin/push.c:579 builtin/send-pack.c:169
12615msgid "GPG sign the push"
12616msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
12617
12618#: builtin/push.c:581 builtin/send-pack.c:176
12619msgid "request atomic transaction on remote side"
12620msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
12621
12622#: builtin/push.c:599
12623msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
12624msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
12625
12626#: builtin/push.c:601
12627msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
12628msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
12629
12630#: builtin/push.c:604
12631msgid "--all and --tags are incompatible"
12632msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
12633
12634#: builtin/push.c:606
12635msgid "--all can't be combined with refspecs"
12636msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
12637
12638#: builtin/push.c:610
12639msgid "--mirror and --tags are incompatible"
12640msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
12641
12642#: builtin/push.c:612
12643msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
12644msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
12645
12646#: builtin/push.c:615
12647msgid "--all and --mirror are incompatible"
12648msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
12649
12650#: builtin/push.c:634
12651msgid "push options must not have new line characters"
12652msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
12653
12654#: builtin/read-tree.c:40
12655msgid ""
12656"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
12657"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
12658"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
12659msgstr ""
12660"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
12661"tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
12662"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
12663"ish3>]])"
12664
12665#: builtin/read-tree.c:120
12666msgid "write resulting index to <file>"
12667msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
12668
12669#: builtin/read-tree.c:123
12670msgid "only empty the index"
12671msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
12672
12673#: builtin/read-tree.c:125
12674msgid "Merging"
12675msgstr "Hòa trộn"
12676
12677#: builtin/read-tree.c:127
12678msgid "perform a merge in addition to a read"
12679msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
12680
12681#: builtin/read-tree.c:129
12682msgid "3-way merge if no file level merging required"
12683msgstr ""
12684"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
12685
12686#: builtin/read-tree.c:131
12687msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
12688msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
12689
12690#: builtin/read-tree.c:133
12691msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
12692msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
12693
12694#: builtin/read-tree.c:134
12695msgid "<subdirectory>/"
12696msgstr "<thư-mục-con>/"
12697
12698#: builtin/read-tree.c:135
12699msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
12700msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
12701
12702#: builtin/read-tree.c:138
12703msgid "update working tree with merge result"
12704msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
12705
12706#: builtin/read-tree.c:140
12707msgid "gitignore"
12708msgstr "gitignore"
12709
12710#: builtin/read-tree.c:141
12711msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
12712msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
12713
12714#: builtin/read-tree.c:144
12715msgid "don't check the working tree after merging"
12716msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
12717
12718#: builtin/read-tree.c:145
12719msgid "don't update the index or the work tree"
12720msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
12721
12722#: builtin/read-tree.c:147
12723msgid "skip applying sparse checkout filter"
12724msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
12725
12726#: builtin/read-tree.c:149
12727msgid "debug unpack-trees"
12728msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
12729
12730#: builtin/rebase--helper.c:8
12731msgid "git rebase--helper [<options>]"
12732msgstr "git rebase--helper [<các-tùy-chọn>]"
12733
12734#: builtin/rebase--helper.c:24
12735msgid "keep empty commits"
12736msgstr "giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
12737
12738#: builtin/rebase--helper.c:26 builtin/revert.c:123
12739msgid "allow commits with empty messages"
12740msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
12741
12742#: builtin/rebase--helper.c:27
12743msgid "rebase merge commits"
12744msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn"
12745
12746#: builtin/rebase--helper.c:29
12747msgid "keep original branch points of cousins"
12748msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ"
12749
12750#: builtin/rebase--helper.c:30
12751msgid "continue rebase"
12752msgstr "tiếp tục cải tổ"
12753
12754#: builtin/rebase--helper.c:32
12755msgid "abort rebase"
12756msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
12757
12758#: builtin/rebase--helper.c:35
12759msgid "make rebase script"
12760msgstr "tạo văn lệnh rebase"
12761
12762#: builtin/rebase--helper.c:37
12763msgid "shorten commit ids in the todo list"
12764msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
12765
12766#: builtin/rebase--helper.c:39
12767msgid "expand commit ids in the todo list"
12768msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
12769
12770#: builtin/rebase--helper.c:41
12771msgid "check the todo list"
12772msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
12773
12774#: builtin/rebase--helper.c:43
12775msgid "skip unnecessary picks"
12776msgstr "bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
12777
12778#: builtin/rebase--helper.c:45
12779msgid "rearrange fixup/squash lines"
12780msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
12781
12782#: builtin/rebase--helper.c:47
12783msgid "insert exec commands in todo list"
12784msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm"
12785
12786#: builtin/rebase--helper.c:68
12787msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges"
12788msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges"
12789
12790#: builtin/receive-pack.c:31
12791msgid "git receive-pack <git-dir>"
12792msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
12793
12794#: builtin/receive-pack.c:842
12795msgid ""
12796"By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
12797"is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
12798"with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
12799"the work tree to HEAD.\n"
12800"\n"
12801"You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
12802"to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
12803"its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
12804"arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
12805"other way.\n"
12806"\n"
12807"To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
12808"'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
12809msgstr ""
12810"Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
12811"bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
12812"cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
12813"cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
12814"\n"
12815"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
12816"“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
12817"hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
12818"sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
12819"lên theo cách nào đó.\n"
12820"\n"
12821"Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
12822"biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
12823
12824#: builtin/receive-pack.c:862
12825msgid ""
12826"By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
12827"'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
12828"\n"
12829"You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
12830"'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
12831"current branch, with or without a warning message.\n"
12832"\n"
12833"To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
12834msgstr ""
12835"Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
12836"lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
12837"ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
12838"\n"
12839"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
12840"“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
12841"hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
12842"\n"
12843"Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
12844
12845#: builtin/receive-pack.c:1935
12846msgid "quiet"
12847msgstr "im lặng"
12848
12849#: builtin/receive-pack.c:1949
12850msgid "You must specify a directory."
12851msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
12852
12853#: builtin/reflog.c:532 builtin/reflog.c:537
12854#, c-format
12855msgid "'%s' is not a valid timestamp"
12856msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
12857
12858#: builtin/remote.c:14
12859msgid "git remote [-v | --verbose]"
12860msgstr "git remote [-v | --verbose]"
12861
12862#: builtin/remote.c:15
12863msgid ""
12864"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
12865"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
12866msgstr ""
12867"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
12868"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
12869
12870#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:36
12871msgid "git remote rename <old> <new>"
12872msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
12873
12874#: builtin/remote.c:17 builtin/remote.c:41
12875msgid "git remote remove <name>"
12876msgstr "git remote remove <tên>"
12877
12878#: builtin/remote.c:18 builtin/remote.c:46
12879msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
12880msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
12881
12882#: builtin/remote.c:19
12883msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
12884msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
12885
12886#: builtin/remote.c:20
12887msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
12888msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
12889
12890#: builtin/remote.c:21
12891msgid ""
12892"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
12893msgstr ""
12894"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
12895
12896#: builtin/remote.c:22
12897msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
12898msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
12899
12900#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:72
12901msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
12902msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
12903
12904#: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77
12905msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
12906msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
12907
12908#: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:78
12909msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
12910msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
12911
12912#: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:79
12913msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
12914msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
12915
12916#: builtin/remote.c:31
12917msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
12918msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
12919
12920#: builtin/remote.c:51
12921msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
12922msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
12923
12924#: builtin/remote.c:52
12925msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
12926msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
12927
12928#: builtin/remote.c:57
12929msgid "git remote show [<options>] <name>"
12930msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
12931
12932#: builtin/remote.c:62
12933msgid "git remote prune [<options>] <name>"
12934msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
12935
12936#: builtin/remote.c:67
12937msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
12938msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
12939
12940#: builtin/remote.c:96
12941#, c-format
12942msgid "Updating %s"
12943msgstr "Đang cập nhật %s"
12944
12945#: builtin/remote.c:128
12946msgid ""
12947"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
12948"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
12949msgstr ""
12950"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
12951"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
12952
12953#: builtin/remote.c:145
12954#, c-format
12955msgid "unknown mirror argument: %s"
12956msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
12957
12958#: builtin/remote.c:161
12959msgid "fetch the remote branches"
12960msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
12961
12962#: builtin/remote.c:163
12963msgid "import all tags and associated objects when fetching"
12964msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
12965
12966#: builtin/remote.c:166
12967msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
12968msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
12969
12970#: builtin/remote.c:168
12971msgid "branch(es) to track"
12972msgstr "các nhánh để theo dõi"
12973
12974#: builtin/remote.c:169
12975msgid "master branch"
12976msgstr "nhánh master"
12977
12978#: builtin/remote.c:170
12979msgid "push|fetch"
12980msgstr "push|fetch"
12981
12982#: builtin/remote.c:171
12983msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
12984msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
12985
12986#: builtin/remote.c:183
12987msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
12988msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
12989
12990#: builtin/remote.c:185
12991msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
12992msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
12993
12994#: builtin/remote.c:192 builtin/remote.c:634
12995#, c-format
12996msgid "remote %s already exists."
12997msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
12998
12999#: builtin/remote.c:196 builtin/remote.c:638
13000#, c-format
13001msgid "'%s' is not a valid remote name"
13002msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
13003
13004#: builtin/remote.c:236
13005#, c-format
13006msgid "Could not setup master '%s'"
13007msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
13008
13009#: builtin/remote.c:342
13010#, c-format
13011msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
13012msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
13013
13014#: builtin/remote.c:441 builtin/remote.c:449
13015msgid "(matching)"
13016msgstr "(khớp)"
13017
13018#: builtin/remote.c:453
13019msgid "(delete)"
13020msgstr "(xóa)"
13021
13022#: builtin/remote.c:627 builtin/remote.c:762 builtin/remote.c:861
13023#, c-format
13024msgid "No such remote: %s"
13025msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
13026
13027#: builtin/remote.c:644
13028#, c-format
13029msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
13030msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
13031
13032#: builtin/remote.c:664
13033#, c-format
13034msgid ""
13035"Not updating non-default fetch refspec\n"
13036"\t%s\n"
13037"\tPlease update the configuration manually if necessary."
13038msgstr ""
13039"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
13040"\t%s\n"
13041"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
13042
13043#: builtin/remote.c:700
13044#, c-format
13045msgid "deleting '%s' failed"
13046msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
13047
13048#: builtin/remote.c:734
13049#, c-format
13050msgid "creating '%s' failed"
13051msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
13052
13053#: builtin/remote.c:799
13054msgid ""
13055"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
13056"to delete it, use:"
13057msgid_plural ""
13058"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
13059"to delete them, use:"
13060msgstr[0] ""
13061"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
13062"đi;\n"
13063"để xóa đi, sử dụng:"
13064
13065#: builtin/remote.c:813
13066#, c-format
13067msgid "Could not remove config section '%s'"
13068msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
13069
13070#: builtin/remote.c:914
13071#, c-format
13072msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
13073msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
13074
13075#: builtin/remote.c:917
13076msgid " tracked"
13077msgstr " được theo dõi"
13078
13079#: builtin/remote.c:919
13080msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
13081msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
13082
13083#: builtin/remote.c:921
13084msgid " ???"
13085msgstr " ???"
13086
13087#: builtin/remote.c:962
13088#, c-format
13089msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
13090msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
13091
13092#: builtin/remote.c:971
13093#, c-format
13094msgid "rebases interactively onto remote %s"
13095msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
13096
13097#: builtin/remote.c:973
13098#, c-format
13099msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s"
13100msgstr ""
13101"thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s"
13102
13103#: builtin/remote.c:976
13104#, c-format
13105msgid "rebases onto remote %s"
13106msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
13107
13108#: builtin/remote.c:980
13109#, c-format
13110msgid " merges with remote %s"
13111msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
13112
13113#: builtin/remote.c:983
13114#, c-format
13115msgid "merges with remote %s"
13116msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
13117
13118#: builtin/remote.c:986
13119#, c-format
13120msgid "%-*s    and with remote %s\n"
13121msgstr "%-*s    và với máy chủ %s\n"
13122
13123#: builtin/remote.c:1029
13124msgid "create"
13125msgstr "tạo"
13126
13127#: builtin/remote.c:1032
13128msgid "delete"
13129msgstr "xóa"
13130
13131#: builtin/remote.c:1036
13132msgid "up to date"
13133msgstr "đã cập nhật"
13134
13135#: builtin/remote.c:1039
13136msgid "fast-forwardable"
13137msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
13138
13139#: builtin/remote.c:1042
13140msgid "local out of date"
13141msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
13142
13143#: builtin/remote.c:1049
13144#, c-format
13145msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
13146msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
13147
13148#: builtin/remote.c:1052
13149#, c-format
13150msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
13151msgstr "    %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
13152
13153#: builtin/remote.c:1056
13154#, c-format
13155msgid "    %-*s forces to %s"
13156msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
13157
13158#: builtin/remote.c:1059
13159#, c-format
13160msgid "    %-*s pushes to %s"
13161msgstr "    %-*s đẩy lên thành %s"
13162
13163#: builtin/remote.c:1127
13164msgid "do not query remotes"
13165msgstr "không truy vấn các máy chủ"
13166
13167#: builtin/remote.c:1154
13168#, c-format
13169msgid "* remote %s"
13170msgstr "* máy chủ %s"
13171
13172#: builtin/remote.c:1155
13173#, c-format
13174msgid "  Fetch URL: %s"
13175msgstr "  URL để lấy về: %s"
13176
13177#: builtin/remote.c:1156 builtin/remote.c:1172 builtin/remote.c:1311
13178msgid "(no URL)"
13179msgstr "(không có URL)"
13180
13181#. TRANSLATORS: the colon ':' should align
13182#. with the one in " Fetch URL: %s"
13183#. translation.
13184#.
13185#: builtin/remote.c:1170 builtin/remote.c:1172
13186#, c-format
13187msgid "  Push  URL: %s"
13188msgstr "  URL để đẩy lên: %s"
13189
13190#: builtin/remote.c:1174 builtin/remote.c:1176 builtin/remote.c:1178
13191#, c-format
13192msgid "  HEAD branch: %s"
13193msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
13194
13195#: builtin/remote.c:1174
13196msgid "(not queried)"
13197msgstr "(không yêu cầu)"
13198
13199#: builtin/remote.c:1176
13200msgid "(unknown)"
13201msgstr "(không hiểu)"
13202
13203#: builtin/remote.c:1180
13204#, c-format
13205msgid ""
13206"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
13207msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
13208
13209#: builtin/remote.c:1192
13210#, c-format
13211msgid "  Remote branch:%s"
13212msgid_plural "  Remote branches:%s"
13213msgstr[0] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
13214
13215#: builtin/remote.c:1195 builtin/remote.c:1221
13216msgid " (status not queried)"
13217msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
13218
13219#: builtin/remote.c:1204
13220msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
13221msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
13222msgstr[0] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
13223
13224#: builtin/remote.c:1212
13225msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
13226msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
13227
13228#: builtin/remote.c:1218
13229#, c-format
13230msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
13231msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
13232msgstr[0] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
13233
13234#: builtin/remote.c:1239
13235msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
13236msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
13237
13238#: builtin/remote.c:1241
13239msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
13240msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
13241
13242#: builtin/remote.c:1256
13243msgid "Cannot determine remote HEAD"
13244msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
13245
13246#: builtin/remote.c:1258
13247msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
13248msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
13249
13250#: builtin/remote.c:1268
13251#, c-format
13252msgid "Could not delete %s"
13253msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
13254
13255#: builtin/remote.c:1276
13256#, c-format
13257msgid "Not a valid ref: %s"
13258msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
13259
13260#: builtin/remote.c:1278
13261#, c-format
13262msgid "Could not setup %s"
13263msgstr "Không thể cài đặt %s"
13264
13265#: builtin/remote.c:1296
13266#, c-format
13267msgid " %s will become dangling!"
13268msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
13269
13270#: builtin/remote.c:1297
13271#, c-format
13272msgid " %s has become dangling!"
13273msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
13274
13275#: builtin/remote.c:1307
13276#, c-format
13277msgid "Pruning %s"
13278msgstr "Đang xén bớt %s"
13279
13280#: builtin/remote.c:1308
13281#, c-format
13282msgid "URL: %s"
13283msgstr "URL: %s"
13284
13285#: builtin/remote.c:1324
13286#, c-format
13287msgid " * [would prune] %s"
13288msgstr " * [nên xén bớt] %s"
13289
13290#: builtin/remote.c:1327
13291#, c-format
13292msgid " * [pruned] %s"
13293msgstr " * [đã bị xén] %s"
13294
13295#: builtin/remote.c:1372
13296msgid "prune remotes after fetching"
13297msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
13298
13299#: builtin/remote.c:1435 builtin/remote.c:1489 builtin/remote.c:1557
13300#, c-format
13301msgid "No such remote '%s'"
13302msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
13303
13304#: builtin/remote.c:1451
13305msgid "add branch"
13306msgstr "thêm nhánh"
13307
13308#: builtin/remote.c:1458
13309msgid "no remote specified"
13310msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
13311
13312#: builtin/remote.c:1475
13313msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
13314msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
13315
13316#: builtin/remote.c:1477
13317msgid "return all URLs"
13318msgstr "trả về mọi URL"
13319
13320#: builtin/remote.c:1505
13321#, c-format
13322msgid "no URLs configured for remote '%s'"
13323msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
13324
13325#: builtin/remote.c:1531
13326msgid "manipulate push URLs"
13327msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
13328
13329#: builtin/remote.c:1533
13330msgid "add URL"
13331msgstr "thêm URL"
13332
13333#: builtin/remote.c:1535
13334msgid "delete URLs"
13335msgstr "xóa URLs"
13336
13337#: builtin/remote.c:1542
13338msgid "--add --delete doesn't make sense"
13339msgstr "--add --delete không hợp lý"
13340
13341#: builtin/remote.c:1581
13342#, c-format
13343msgid "Invalid old URL pattern: %s"
13344msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
13345
13346#: builtin/remote.c:1589
13347#, c-format
13348msgid "No such URL found: %s"
13349msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
13350
13351#: builtin/remote.c:1591
13352msgid "Will not delete all non-push URLs"
13353msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
13354
13355#: builtin/remote.c:1607
13356msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
13357msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
13358
13359#: builtin/remote.c:1638
13360#, c-format
13361msgid "Unknown subcommand: %s"
13362msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
13363
13364#: builtin/repack.c:18
13365msgid "git repack [<options>]"
13366msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
13367
13368#: builtin/repack.c:23
13369msgid ""
13370"Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes.  Use\n"
13371"--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
13372msgstr ""
13373"Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
13374"--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
13375
13376#: builtin/repack.c:180
13377msgid "pack everything in a single pack"
13378msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
13379
13380#: builtin/repack.c:182
13381msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
13382msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
13383
13384#: builtin/repack.c:185
13385msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
13386msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
13387
13388#: builtin/repack.c:187
13389msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
13390msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
13391
13392#: builtin/repack.c:189
13393msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
13394msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
13395
13396#: builtin/repack.c:191
13397msgid "do not run git-update-server-info"
13398msgstr "không chạy git-update-server-info"
13399
13400#: builtin/repack.c:194
13401msgid "pass --local to git-pack-objects"
13402msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
13403
13404#: builtin/repack.c:196
13405msgid "write bitmap index"
13406msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
13407
13408#: builtin/repack.c:197
13409msgid "approxidate"
13410msgstr "ngày ước tính"
13411
13412#: builtin/repack.c:198
13413msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
13414msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
13415
13416#: builtin/repack.c:200
13417msgid "with -a, repack unreachable objects"
13418msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
13419
13420#: builtin/repack.c:202
13421msgid "size of the window used for delta compression"
13422msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
13423
13424#: builtin/repack.c:203 builtin/repack.c:209
13425msgid "bytes"
13426msgstr "byte"
13427
13428#: builtin/repack.c:204
13429msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
13430msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
13431
13432#: builtin/repack.c:206
13433msgid "limits the maximum delta depth"
13434msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
13435
13436#: builtin/repack.c:208
13437msgid "limits the maximum number of threads"
13438msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
13439
13440#: builtin/repack.c:210
13441msgid "maximum size of each packfile"
13442msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
13443
13444#: builtin/repack.c:212
13445msgid "repack objects in packs marked with .keep"
13446msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
13447
13448#: builtin/repack.c:214
13449msgid "do not repack this pack"
13450msgstr "đừng đóng gói lại gói này"
13451
13452#: builtin/repack.c:224
13453msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
13454msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
13455
13456#: builtin/repack.c:228
13457msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
13458msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
13459
13460#: builtin/repack.c:425 builtin/worktree.c:139
13461#, c-format
13462msgid "failed to remove '%s'"
13463msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
13464
13465#: builtin/replace.c:22
13466msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
13467msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
13468
13469#: builtin/replace.c:23
13470msgid "git replace [-f] --edit <object>"
13471msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
13472
13473#: builtin/replace.c:24
13474msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
13475msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
13476
13477#: builtin/replace.c:25
13478msgid "git replace [-f] --convert-graft-file"
13479msgstr "git replace [-f] --convert-graft-file"
13480
13481#: builtin/replace.c:26
13482msgid "git replace -d <object>..."
13483msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
13484
13485#: builtin/replace.c:27
13486msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
13487msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
13488
13489#: builtin/replace.c:371 builtin/replace.c:415 builtin/replace.c:445
13490#, c-format
13491msgid "Not a valid object name: '%s'"
13492msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
13493
13494#: builtin/replace.c:407
13495#, c-format
13496msgid "bad mergetag in commit '%s'"
13497msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
13498
13499#: builtin/replace.c:409
13500#, c-format
13501msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
13502msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
13503
13504#: builtin/replace.c:421
13505#, c-format
13506msgid ""
13507"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
13508"instead of --graft"
13509msgstr ""
13510"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
13511"tùy chọn --edit thay cho --graft"
13512
13513#: builtin/replace.c:460
13514#, c-format
13515msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
13516msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
13517
13518#: builtin/replace.c:461
13519msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
13520msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
13521
13522#: builtin/replace.c:471
13523#, c-format
13524msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
13525msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
13526
13527#: builtin/replace.c:514
13528#, c-format
13529msgid ""
13530"could not convert the following graft(s):\n"
13531"%s"
13532msgstr ""
13533"Không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n"
13534"%s"
13535
13536#: builtin/replace.c:535
13537msgid "list replace refs"
13538msgstr "liệt kê các refs thay thế"
13539
13540#: builtin/replace.c:536
13541msgid "delete replace refs"
13542msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
13543
13544#: builtin/replace.c:537
13545msgid "edit existing object"
13546msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
13547
13548#: builtin/replace.c:538
13549msgid "change a commit's parents"
13550msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
13551
13552#: builtin/replace.c:539
13553msgid "convert existing graft file"
13554msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có"
13555
13556#: builtin/replace.c:540
13557msgid "replace the ref if it exists"
13558msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
13559
13560#: builtin/replace.c:542
13561msgid "do not pretty-print contents for --edit"
13562msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
13563
13564#: builtin/replace.c:543
13565msgid "use this format"
13566msgstr "dùng định dạng này"
13567
13568#: builtin/rerere.c:13
13569msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
13570msgstr ""
13571"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
13572
13573#: builtin/rerere.c:59
13574msgid "register clean resolutions in index"
13575msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
13576
13577#: builtin/reset.c:29
13578msgid ""
13579"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
13580msgstr ""
13581"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
13582
13583#: builtin/reset.c:30
13584msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..."
13585msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…"
13586
13587#: builtin/reset.c:31
13588msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
13589msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
13590
13591#: builtin/reset.c:37
13592msgid "mixed"
13593msgstr "pha trộn"
13594
13595#: builtin/reset.c:37
13596msgid "soft"
13597msgstr "mềm"
13598
13599#: builtin/reset.c:37
13600msgid "hard"
13601msgstr "cứng"
13602
13603#: builtin/reset.c:37
13604msgid "merge"
13605msgstr "hòa trộn"
13606
13607#: builtin/reset.c:37
13608msgid "keep"
13609msgstr "giữ lại"
13610
13611#: builtin/reset.c:78
13612msgid "You do not have a valid HEAD."
13613msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
13614
13615#: builtin/reset.c:80
13616msgid "Failed to find tree of HEAD."
13617msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
13618
13619#: builtin/reset.c:86
13620#, c-format
13621msgid "Failed to find tree of %s."
13622msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
13623
13624#: builtin/reset.c:111
13625#, c-format
13626msgid "HEAD is now at %s"
13627msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
13628
13629#: builtin/reset.c:189
13630#, c-format
13631msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
13632msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
13633
13634#: builtin/reset.c:289
13635msgid "be quiet, only report errors"
13636msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
13637
13638#: builtin/reset.c:291
13639msgid "reset HEAD and index"
13640msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
13641
13642#: builtin/reset.c:292
13643msgid "reset only HEAD"
13644msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
13645
13646#: builtin/reset.c:294 builtin/reset.c:296
13647msgid "reset HEAD, index and working tree"
13648msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
13649
13650#: builtin/reset.c:298
13651msgid "reset HEAD but keep local changes"
13652msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
13653
13654#: builtin/reset.c:304
13655msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
13656msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
13657
13658#: builtin/reset.c:321
13659#, c-format
13660msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
13661msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
13662
13663#: builtin/reset.c:329
13664#, c-format
13665msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
13666msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
13667
13668#: builtin/reset.c:338
13669msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
13670msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
13671
13672#: builtin/reset.c:347
13673msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
13674msgstr ""
13675"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
13676"reset -- <đường_dẫn>”."
13677
13678#: builtin/reset.c:349
13679#, c-format
13680msgid "Cannot do %s reset with paths."
13681msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
13682
13683#: builtin/reset.c:359
13684#, c-format
13685msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
13686msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
13687
13688#: builtin/reset.c:363
13689msgid "-N can only be used with --mixed"
13690msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
13691
13692#: builtin/reset.c:380
13693msgid "Unstaged changes after reset:"
13694msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
13695
13696#: builtin/reset.c:386
13697#, c-format
13698msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
13699msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
13700
13701#: builtin/reset.c:390
13702msgid "Could not write new index file."
13703msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
13704
13705#: builtin/rev-list.c:397
13706msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing"
13707msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing"
13708
13709#: builtin/rev-list.c:455
13710msgid "object filtering requires --objects"
13711msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
13712
13713#: builtin/rev-list.c:458
13714#, c-format
13715msgid "invalid sparse value '%s'"
13716msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”"
13717
13718#: builtin/rev-list.c:499
13719msgid "rev-list does not support display of notes"
13720msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
13721
13722#: builtin/rev-list.c:502
13723msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering"
13724msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng"
13725
13726#: builtin/rev-parse.c:406
13727msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
13728msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
13729
13730#: builtin/rev-parse.c:411
13731msgid "keep the `--` passed as an arg"
13732msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
13733
13734#: builtin/rev-parse.c:413
13735msgid "stop parsing after the first non-option argument"
13736msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
13737
13738#: builtin/rev-parse.c:416
13739msgid "output in stuck long form"
13740msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
13741
13742#: builtin/rev-parse.c:549
13743msgid ""
13744"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
13745"   or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
13746"   or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
13747"\n"
13748"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
13749msgstr ""
13750"git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
13751"   hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
13752"   hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
13753"\n"
13754"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
13755
13756#: builtin/revert.c:23
13757msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
13758msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
13759
13760#: builtin/revert.c:24
13761msgid "git revert <subcommand>"
13762msgstr "git revert <lệnh-con>"
13763
13764#: builtin/revert.c:29
13765msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
13766msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
13767
13768#: builtin/revert.c:30
13769msgid "git cherry-pick <subcommand>"
13770msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
13771
13772#: builtin/revert.c:90
13773#, c-format
13774msgid "%s: %s cannot be used with %s"
13775msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
13776
13777#: builtin/revert.c:99
13778msgid "end revert or cherry-pick sequence"
13779msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
13780
13781#: builtin/revert.c:100
13782msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
13783msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
13784
13785#: builtin/revert.c:101
13786msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
13787msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
13788
13789#: builtin/revert.c:102
13790msgid "don't automatically commit"
13791msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
13792
13793#: builtin/revert.c:103
13794msgid "edit the commit message"
13795msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
13796
13797#: builtin/revert.c:106
13798msgid "parent-number"
13799msgstr "số-cha-mẹ"
13800
13801#: builtin/revert.c:107
13802msgid "select mainline parent"
13803msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
13804
13805#: builtin/revert.c:109
13806msgid "merge strategy"
13807msgstr "chiến lược hòa trộn"
13808
13809#: builtin/revert.c:110
13810msgid "option"
13811msgstr "tùy chọn"
13812
13813#: builtin/revert.c:111
13814msgid "option for merge strategy"
13815msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
13816
13817#: builtin/revert.c:120
13818msgid "append commit name"
13819msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
13820
13821#: builtin/revert.c:122
13822msgid "preserve initially empty commits"
13823msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
13824
13825#: builtin/revert.c:124
13826msgid "keep redundant, empty commits"
13827msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
13828
13829#: builtin/revert.c:214
13830msgid "revert failed"
13831msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
13832
13833#: builtin/revert.c:227
13834msgid "cherry-pick failed"
13835msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
13836
13837#: builtin/rm.c:18
13838msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
13839msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
13840
13841#: builtin/rm.c:206
13842msgid ""
13843"the following file has staged content different from both the\n"
13844"file and the HEAD:"
13845msgid_plural ""
13846"the following files have staged content different from both the\n"
13847"file and the HEAD:"
13848msgstr[0] ""
13849"các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
13850"từ cả tập tin và cả HEAD:"
13851
13852#: builtin/rm.c:211
13853msgid ""
13854"\n"
13855"(use -f to force removal)"
13856msgstr ""
13857"\n"
13858"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
13859
13860#: builtin/rm.c:215
13861msgid "the following file has changes staged in the index:"
13862msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
13863msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
13864
13865#: builtin/rm.c:219 builtin/rm.c:228
13866msgid ""
13867"\n"
13868"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
13869msgstr ""
13870"\n"
13871"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
13872
13873#: builtin/rm.c:225
13874msgid "the following file has local modifications:"
13875msgid_plural "the following files have local modifications:"
13876msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
13877
13878#: builtin/rm.c:241
13879msgid "do not list removed files"
13880msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
13881
13882#: builtin/rm.c:242
13883msgid "only remove from the index"
13884msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
13885
13886#: builtin/rm.c:243
13887msgid "override the up-to-date check"
13888msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
13889
13890#: builtin/rm.c:244
13891msgid "allow recursive removal"
13892msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
13893
13894#: builtin/rm.c:246
13895msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
13896msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
13897
13898#: builtin/rm.c:306
13899#, c-format
13900msgid "not removing '%s' recursively without -r"
13901msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
13902
13903#: builtin/rm.c:345
13904#, c-format
13905msgid "git rm: unable to remove %s"
13906msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
13907
13908#: builtin/rm.c:368
13909#, c-format
13910msgid "could not remove '%s'"
13911msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
13912
13913#: builtin/send-pack.c:20
13914msgid ""
13915"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
13916"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
13917"[<ref>...]\n"
13918"  --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
13919msgstr ""
13920"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
13921"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
13922"chiếu>…]\n"
13923"  --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
13924
13925#: builtin/send-pack.c:163
13926msgid "remote name"
13927msgstr "tên máy dịch vụ"
13928
13929#: builtin/send-pack.c:177
13930msgid "use stateless RPC protocol"
13931msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
13932
13933#: builtin/send-pack.c:178
13934msgid "read refs from stdin"
13935msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
13936
13937#: builtin/send-pack.c:179
13938msgid "print status from remote helper"
13939msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
13940
13941#: builtin/serve.c:7
13942msgid "git serve [<options>]"
13943msgstr "git serve [<các-tùy-chọn>]"
13944
13945#: builtin/serve.c:17 builtin/upload-pack.c:23
13946msgid "quit after a single request/response exchange"
13947msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
13948
13949#: builtin/serve.c:19
13950msgid "exit immediately after advertising capabilities"
13951msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo capabilities"
13952
13953#: builtin/shortlog.c:14
13954msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
13955msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]"
13956
13957#: builtin/shortlog.c:15
13958msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]"
13959msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các-tùy-chọn>]"
13960
13961#: builtin/shortlog.c:264
13962msgid "Group by committer rather than author"
13963msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
13964
13965#: builtin/shortlog.c:266
13966msgid "sort output according to the number of commits per author"
13967msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
13968
13969#: builtin/shortlog.c:268
13970msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
13971msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
13972
13973#: builtin/shortlog.c:270
13974msgid "Show the email address of each author"
13975msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
13976
13977#: builtin/shortlog.c:271
13978msgid "w[,i1[,i2]]"
13979msgstr "w[,i1[,i2]]"
13980
13981#: builtin/shortlog.c:272
13982msgid "Linewrap output"
13983msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
13984
13985#: builtin/shortlog.c:298
13986msgid "too many arguments given outside repository"
13987msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa"
13988
13989#: builtin/show-branch.c:12
13990msgid ""
13991"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
13992"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
13993"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
13994"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
13995msgstr ""
13996"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
13997"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
13998"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
13999"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
14000
14001#: builtin/show-branch.c:16
14002msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
14003msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
14004
14005#: builtin/show-branch.c:376
14006#, c-format
14007msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
14008msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
14009msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
14010
14011#: builtin/show-branch.c:530
14012#, c-format
14013msgid "no matching refs with %s"
14014msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
14015
14016#: builtin/show-branch.c:626
14017msgid "show remote-tracking and local branches"
14018msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
14019
14020#: builtin/show-branch.c:628
14021msgid "show remote-tracking branches"
14022msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
14023
14024#: builtin/show-branch.c:630
14025msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
14026msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
14027
14028#: builtin/show-branch.c:632
14029msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
14030msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
14031
14032#: builtin/show-branch.c:634
14033msgid "synonym to more=-1"
14034msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
14035
14036#: builtin/show-branch.c:635
14037msgid "suppress naming strings"
14038msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
14039
14040#: builtin/show-branch.c:637
14041msgid "include the current branch"
14042msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
14043
14044#: builtin/show-branch.c:639
14045msgid "name commits with their object names"
14046msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
14047
14048#: builtin/show-branch.c:641
14049msgid "show possible merge bases"
14050msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
14051
14052#: builtin/show-branch.c:643
14053msgid "show refs unreachable from any other ref"
14054msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
14055
14056#: builtin/show-branch.c:645
14057msgid "show commits in topological order"
14058msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
14059
14060#: builtin/show-branch.c:648
14061msgid "show only commits not on the first branch"
14062msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
14063
14064#: builtin/show-branch.c:650
14065msgid "show merges reachable from only one tip"
14066msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
14067
14068#: builtin/show-branch.c:652
14069msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
14070msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
14071
14072#: builtin/show-branch.c:655
14073msgid "<n>[,<base>]"
14074msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
14075
14076#: builtin/show-branch.c:656
14077msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
14078msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
14079
14080#: builtin/show-branch.c:690
14081msgid ""
14082"--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
14083msgstr ""
14084"--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
14085"independent hay --merge-base"
14086
14087#: builtin/show-branch.c:714
14088msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
14089msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
14090
14091#: builtin/show-branch.c:717
14092msgid "--reflog option needs one branch name"
14093msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
14094
14095#: builtin/show-branch.c:720
14096#, c-format
14097msgid "only %d entry can be shown at one time."
14098msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
14099msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
14100
14101#: builtin/show-branch.c:724
14102#, c-format
14103msgid "no such ref %s"
14104msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
14105
14106#: builtin/show-branch.c:808
14107#, c-format
14108msgid "cannot handle more than %d rev."
14109msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
14110msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
14111
14112#: builtin/show-branch.c:812
14113#, c-format
14114msgid "'%s' is not a valid ref."
14115msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
14116
14117#: builtin/show-branch.c:815
14118#, c-format
14119msgid "cannot find commit %s (%s)"
14120msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
14121
14122#: builtin/show-ref.c:10
14123msgid ""
14124"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
14125"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
14126msgstr ""
14127"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
14128"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
14129
14130#: builtin/show-ref.c:11
14131msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
14132msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
14133
14134#: builtin/show-ref.c:159
14135msgid "only show tags (can be combined with heads)"
14136msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
14137
14138#: builtin/show-ref.c:160
14139msgid "only show heads (can be combined with tags)"
14140msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
14141
14142#: builtin/show-ref.c:161
14143msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
14144msgstr ""
14145"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
14146
14147#: builtin/show-ref.c:164 builtin/show-ref.c:166
14148msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
14149msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
14150
14151#: builtin/show-ref.c:168
14152msgid "dereference tags into object IDs"
14153msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
14154
14155#: builtin/show-ref.c:170
14156msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
14157msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
14158
14159#: builtin/show-ref.c:174
14160msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
14161msgstr ""
14162"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
14163
14164#: builtin/show-ref.c:176
14165msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
14166msgstr ""
14167"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
14168"bộ"
14169
14170#: builtin/stripspace.c:18
14171msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
14172msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
14173
14174#: builtin/stripspace.c:19
14175msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
14176msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
14177
14178#: builtin/stripspace.c:36
14179msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
14180msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
14181
14182#: builtin/stripspace.c:39
14183msgid "prepend comment character and space to each line"
14184msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
14185
14186#: builtin/submodule--helper.c:37 builtin/submodule--helper.c:1688
14187#, c-format
14188msgid "No such ref: %s"
14189msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
14190
14191#: builtin/submodule--helper.c:44 builtin/submodule--helper.c:1697
14192#, c-format
14193msgid "Expecting a full ref name, got %s"
14194msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
14195
14196#: builtin/submodule--helper.c:61
14197msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments"
14198msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số"
14199
14200#: builtin/submodule--helper.c:98
14201#, c-format
14202msgid "cannot strip one component off url '%s'"
14203msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
14204
14205#: builtin/submodule--helper.c:406 builtin/submodule--helper.c:1211
14206msgid "alternative anchor for relative paths"
14207msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
14208
14209#: builtin/submodule--helper.c:411
14210msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
14211msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
14212
14213#: builtin/submodule--helper.c:462 builtin/submodule--helper.c:485
14214#, c-format
14215msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
14216msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
14217
14218#: builtin/submodule--helper.c:500
14219#, c-format
14220msgid ""
14221"could not lookup configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
14222"authoritative upstream."
14223msgstr ""
14224"không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng kho này là thượng nguồn có quyền "
14225"sở hữu chính nó."
14226
14227#: builtin/submodule--helper.c:511
14228#, c-format
14229msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
14230msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
14231
14232#: builtin/submodule--helper.c:515
14233#, c-format
14234msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
14235msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
14236
14237#: builtin/submodule--helper.c:525
14238#, c-format
14239msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
14240msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
14241
14242#: builtin/submodule--helper.c:532
14243#, c-format
14244msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
14245msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
14246
14247#: builtin/submodule--helper.c:554
14248msgid "Suppress output for initializing a submodule"
14249msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
14250
14251#: builtin/submodule--helper.c:559
14252msgid "git submodule--helper init [<path>]"
14253msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]"
14254
14255#: builtin/submodule--helper.c:631 builtin/submodule--helper.c:757
14256#, c-format
14257msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
14258msgstr ""
14259"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
14260"“%s”"
14261
14262#: builtin/submodule--helper.c:670
14263#, c-format
14264msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
14265msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”"
14266
14267#: builtin/submodule--helper.c:697 builtin/submodule--helper.c:866
14268#, c-format
14269msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
14270msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
14271
14272#: builtin/submodule--helper.c:721 builtin/submodule--helper.c:1031
14273msgid "Suppress submodule status output"
14274msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con"
14275
14276#: builtin/submodule--helper.c:722
14277msgid ""
14278"Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
14279"HEAD"
14280msgstr ""
14281"Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
14282"đun-con"
14283
14284#: builtin/submodule--helper.c:723
14285msgid "recurse into nested submodules"
14286msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
14287
14288#: builtin/submodule--helper.c:728
14289msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
14290msgstr ""
14291"git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]"
14292
14293#: builtin/submodule--helper.c:752
14294msgid "git submodule--helper name <path>"
14295msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
14296
14297#: builtin/submodule--helper.c:816
14298#, c-format
14299msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
14300msgstr "url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n"
14301
14302#: builtin/submodule--helper.c:822
14303#, c-format
14304msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
14305msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
14306
14307#: builtin/submodule--helper.c:836
14308#, c-format
14309msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'"
14310msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”"
14311
14312#: builtin/submodule--helper.c:847
14313#, c-format
14314msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
14315msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”"
14316
14317#: builtin/submodule--helper.c:895
14318msgid "Suppress output of synchronizing submodule url"
14319msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con"
14320
14321#: builtin/submodule--helper.c:897
14322msgid "Recurse into nested submodules"
14323msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau"
14324
14325#: builtin/submodule--helper.c:902
14326msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
14327msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
14328
14329#: builtin/submodule--helper.c:956
14330#, c-format
14331msgid ""
14332"Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you "
14333"really want to remove it including all of its history)"
14334msgstr ""
14335"Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn "
14336"thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)"
14337
14338#: builtin/submodule--helper.c:968
14339#, c-format
14340msgid ""
14341"Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
14342"them"
14343msgstr ""
14344"Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại "
14345"bỏ chúng đi"
14346
14347#: builtin/submodule--helper.c:976
14348#, c-format
14349msgid "Cleared directory '%s'\n"
14350msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n"
14351
14352#: builtin/submodule--helper.c:978
14353#, c-format
14354msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
14355msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n"
14356
14357#: builtin/submodule--helper.c:987
14358#, c-format
14359msgid "could not create empty submodule directory %s"
14360msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”"
14361
14362#: builtin/submodule--helper.c:1003
14363#, c-format
14364msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
14365msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
14366
14367#: builtin/submodule--helper.c:1032
14368msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes"
14369msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
14370
14371#: builtin/submodule--helper.c:1033
14372msgid "Unregister all submodules"
14373msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
14374
14375#: builtin/submodule--helper.c:1038
14376msgid ""
14377"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
14378msgstr ""
14379"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--]  [</đường/dẫn>…]]"
14380
14381#: builtin/submodule--helper.c:1052
14382msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
14383msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
14384
14385#: builtin/submodule--helper.c:1145 builtin/submodule--helper.c:1148
14386#, c-format
14387msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
14388msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
14389
14390#: builtin/submodule--helper.c:1184
14391#, c-format
14392msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
14393msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
14394
14395#: builtin/submodule--helper.c:1191
14396#, c-format
14397msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
14398msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
14399
14400#: builtin/submodule--helper.c:1214
14401msgid "where the new submodule will be cloned to"
14402msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
14403
14404#: builtin/submodule--helper.c:1217
14405msgid "name of the new submodule"
14406msgstr "tên của mô-đun-con mới"
14407
14408#: builtin/submodule--helper.c:1220
14409msgid "url where to clone the submodule from"
14410msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
14411
14412#: builtin/submodule--helper.c:1228
14413msgid "depth for shallow clones"
14414msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
14415
14416#: builtin/submodule--helper.c:1231 builtin/submodule--helper.c:1606
14417msgid "force cloning progress"
14418msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
14419
14420#: builtin/submodule--helper.c:1236
14421msgid ""
14422"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
14423"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
14424msgstr ""
14425"git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
14426"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
14427
14428#: builtin/submodule--helper.c:1267
14429#, c-format
14430msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
14431msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
14432
14433#: builtin/submodule--helper.c:1281
14434#, c-format
14435msgid "could not get submodule directory for '%s'"
14436msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
14437
14438#: builtin/submodule--helper.c:1347
14439#, c-format
14440msgid "Submodule path '%s' not initialized"
14441msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
14442
14443#: builtin/submodule--helper.c:1351
14444msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
14445msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
14446
14447#: builtin/submodule--helper.c:1380
14448#, c-format
14449msgid "Skipping unmerged submodule %s"
14450msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
14451
14452#: builtin/submodule--helper.c:1409
14453#, c-format
14454msgid "Skipping submodule '%s'"
14455msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
14456
14457#: builtin/submodule--helper.c:1544
14458#, c-format
14459msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
14460msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
14461
14462#: builtin/submodule--helper.c:1555
14463#, c-format
14464msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
14465msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
14466
14467#: builtin/submodule--helper.c:1585 builtin/submodule--helper.c:1808
14468msgid "path into the working tree"
14469msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
14470
14471#: builtin/submodule--helper.c:1588
14472msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
14473msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
14474
14475#: builtin/submodule--helper.c:1592
14476msgid "rebase, merge, checkout or none"
14477msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
14478
14479#: builtin/submodule--helper.c:1598
14480msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
14481msgstr ""
14482"Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
14483
14484#: builtin/submodule--helper.c:1601
14485msgid "parallel jobs"
14486msgstr "công việc đồng thời"
14487
14488#: builtin/submodule--helper.c:1603
14489msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
14490msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
14491
14492#: builtin/submodule--helper.c:1604
14493msgid "don't print cloning progress"
14494msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
14495
14496#: builtin/submodule--helper.c:1611
14497msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
14498msgstr ""
14499"git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
14500
14501#: builtin/submodule--helper.c:1624
14502msgid "bad value for update parameter"
14503msgstr "giá trị cho  tham số cập nhật bị sai"
14504
14505#: builtin/submodule--helper.c:1692
14506#, c-format
14507msgid ""
14508"Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
14509"the superproject is not on any branch"
14510msgstr ""
14511"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
14512"dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
14513
14514#: builtin/submodule--helper.c:1809
14515msgid "recurse into submodules"
14516msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
14517
14518#: builtin/submodule--helper.c:1815
14519msgid "git submodule--helper embed-git-dir [<path>...]"
14520msgstr "git submodule--helper embed-git-dir [</đường/dẫn>…]"
14521
14522#: builtin/submodule--helper.c:1901
14523#, c-format
14524msgid "%s doesn't support --super-prefix"
14525msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
14526
14527#: builtin/submodule--helper.c:1907
14528#, c-format
14529msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
14530msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
14531
14532#: builtin/symbolic-ref.c:8
14533msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
14534msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
14535
14536#: builtin/symbolic-ref.c:9
14537msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
14538msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
14539
14540#: builtin/symbolic-ref.c:40
14541msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
14542msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
14543
14544#: builtin/symbolic-ref.c:41
14545msgid "delete symbolic ref"
14546msgstr "xóa tham chiếu mềm"
14547
14548#: builtin/symbolic-ref.c:42
14549msgid "shorten ref output"
14550msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
14551
14552#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
14553msgid "reason"
14554msgstr "lý do"
14555
14556#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
14557msgid "reason of the update"
14558msgstr "lý do cập nhật"
14559
14560#: builtin/tag.c:24
14561msgid ""
14562"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
14563"[<head>]"
14564msgstr ""
14565"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
14566"[<head>]"
14567
14568#: builtin/tag.c:25
14569msgid "git tag -d <tagname>..."
14570msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
14571
14572#: builtin/tag.c:26
14573msgid ""
14574"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
14575"points-at <object>]\n"
14576"\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
14577msgstr ""
14578"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
14579"<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
14580"\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
14581
14582#: builtin/tag.c:28
14583msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
14584msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>]  <tên-thẻ>…"
14585
14586#: builtin/tag.c:86
14587#, c-format
14588msgid "tag '%s' not found."
14589msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
14590
14591#: builtin/tag.c:102
14592#, c-format
14593msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
14594msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
14595
14596#: builtin/tag.c:132
14597#, c-format
14598msgid ""
14599"\n"
14600"Write a message for tag:\n"
14601"  %s\n"
14602"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
14603msgstr ""
14604"\n"
14605"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
14606"  %s\n"
14607"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
14608
14609#: builtin/tag.c:136
14610#, c-format
14611msgid ""
14612"\n"
14613"Write a message for tag:\n"
14614"  %s\n"
14615"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
14616"want to.\n"
14617msgstr ""
14618"\n"
14619"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
14620"  %s\n"
14621"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
14622"nếu muốn.\n"
14623
14624#: builtin/tag.c:190
14625msgid "unable to sign the tag"
14626msgstr "không thể ký thẻ"
14627
14628#: builtin/tag.c:192
14629msgid "unable to write tag file"
14630msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
14631
14632#: builtin/tag.c:217
14633msgid "bad object type."
14634msgstr "kiểu đối tượng sai."
14635
14636#: builtin/tag.c:266
14637msgid "no tag message?"
14638msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
14639
14640#: builtin/tag.c:273
14641#, c-format
14642msgid "The tag message has been left in %s\n"
14643msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
14644
14645#: builtin/tag.c:382
14646msgid "list tag names"
14647msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
14648
14649#: builtin/tag.c:384
14650msgid "print <n> lines of each tag message"
14651msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
14652
14653#: builtin/tag.c:386
14654msgid "delete tags"
14655msgstr "xóa thẻ"
14656
14657#: builtin/tag.c:387
14658msgid "verify tags"
14659msgstr "thẩm tra thẻ"
14660
14661#: builtin/tag.c:389
14662msgid "Tag creation options"
14663msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
14664
14665#: builtin/tag.c:391
14666msgid "annotated tag, needs a message"
14667msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
14668
14669#: builtin/tag.c:393
14670msgid "tag message"
14671msgstr "phần chú thích cho thẻ"
14672
14673#: builtin/tag.c:395
14674msgid "force edit of tag message"
14675msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
14676
14677#: builtin/tag.c:396
14678msgid "annotated and GPG-signed tag"
14679msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
14680
14681#: builtin/tag.c:400
14682msgid "use another key to sign the tag"
14683msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
14684
14685#: builtin/tag.c:401
14686msgid "replace the tag if exists"
14687msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
14688
14689#: builtin/tag.c:402 builtin/update-ref.c:368
14690msgid "create a reflog"
14691msgstr "tạo một reflog"
14692
14693#: builtin/tag.c:404
14694msgid "Tag listing options"
14695msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
14696
14697#: builtin/tag.c:405
14698msgid "show tag list in columns"
14699msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
14700
14701#: builtin/tag.c:406 builtin/tag.c:408
14702msgid "print only tags that contain the commit"
14703msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
14704
14705#: builtin/tag.c:407 builtin/tag.c:409
14706msgid "print only tags that don't contain the commit"
14707msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
14708
14709#: builtin/tag.c:410
14710msgid "print only tags that are merged"
14711msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
14712
14713#: builtin/tag.c:411
14714msgid "print only tags that are not merged"
14715msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
14716
14717#: builtin/tag.c:416
14718msgid "print only tags of the object"
14719msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
14720
14721#: builtin/tag.c:460
14722msgid "--column and -n are incompatible"
14723msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
14724
14725#: builtin/tag.c:482
14726msgid "-n option is only allowed in list mode"
14727msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
14728
14729#: builtin/tag.c:484
14730msgid "--contains option is only allowed in list mode"
14731msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
14732
14733#: builtin/tag.c:486
14734msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
14735msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
14736
14737#: builtin/tag.c:488
14738msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
14739msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
14740
14741#: builtin/tag.c:490
14742msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
14743msgstr ""
14744"tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
14745
14746#: builtin/tag.c:501
14747msgid "only one -F or -m option is allowed."
14748msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
14749
14750#: builtin/tag.c:520
14751msgid "too many params"
14752msgstr "quá nhiều đối số"
14753
14754#: builtin/tag.c:526
14755#, c-format
14756msgid "'%s' is not a valid tag name."
14757msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
14758
14759#: builtin/tag.c:531
14760#, c-format
14761msgid "tag '%s' already exists"
14762msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
14763
14764#: builtin/tag.c:562
14765#, c-format
14766msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
14767msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
14768
14769#: builtin/unpack-objects.c:498
14770msgid "Unpacking objects"
14771msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
14772
14773#: builtin/update-index.c:82
14774#, c-format
14775msgid "failed to create directory %s"
14776msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
14777
14778#: builtin/update-index.c:88
14779#, c-format
14780msgid "failed to stat %s"
14781msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
14782
14783#: builtin/update-index.c:98
14784#, c-format
14785msgid "failed to create file %s"
14786msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
14787
14788#: builtin/update-index.c:106
14789#, c-format
14790msgid "failed to delete file %s"
14791msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
14792
14793#: builtin/update-index.c:113 builtin/update-index.c:219
14794#, c-format
14795msgid "failed to delete directory %s"
14796msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
14797
14798#: builtin/update-index.c:138
14799#, c-format
14800msgid "Testing mtime in '%s' "
14801msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”"
14802
14803#: builtin/update-index.c:152
14804msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
14805msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
14806
14807#: builtin/update-index.c:165
14808msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
14809msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
14810
14811#: builtin/update-index.c:178
14812msgid "directory stat info changes after updating a file"
14813msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
14814
14815#: builtin/update-index.c:189
14816msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
14817msgstr ""
14818"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
14819"mục con"
14820
14821#: builtin/update-index.c:200
14822msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
14823msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
14824
14825#: builtin/update-index.c:213
14826msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
14827msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
14828
14829#: builtin/update-index.c:220
14830msgid " OK"
14831msgstr " Đồng ý"
14832
14833#: builtin/update-index.c:589
14834msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
14835msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
14836
14837#: builtin/update-index.c:946
14838msgid "continue refresh even when index needs update"
14839msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
14840
14841#: builtin/update-index.c:949
14842msgid "refresh: ignore submodules"
14843msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
14844
14845#: builtin/update-index.c:952
14846msgid "do not ignore new files"
14847msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
14848
14849#: builtin/update-index.c:954
14850msgid "let files replace directories and vice-versa"
14851msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
14852
14853#: builtin/update-index.c:956
14854msgid "notice files missing from worktree"
14855msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
14856
14857#: builtin/update-index.c:958
14858msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
14859msgstr ""
14860"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
14861
14862#: builtin/update-index.c:961
14863msgid "refresh stat information"
14864msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
14865
14866#: builtin/update-index.c:965
14867msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
14868msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
14869
14870#: builtin/update-index.c:969
14871msgid "<mode>,<object>,<path>"
14872msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
14873
14874#: builtin/update-index.c:970
14875msgid "add the specified entry to the index"
14876msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
14877
14878#: builtin/update-index.c:979
14879msgid "mark files as \"not changing\""
14880msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
14881
14882#: builtin/update-index.c:982
14883msgid "clear assumed-unchanged bit"
14884msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
14885
14886#: builtin/update-index.c:985
14887msgid "mark files as \"index-only\""
14888msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
14889
14890#: builtin/update-index.c:988
14891msgid "clear skip-worktree bit"
14892msgstr "xóa bít skip-worktree"
14893
14894#: builtin/update-index.c:991
14895msgid "add to index only; do not add content to object database"
14896msgstr ""
14897"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
14898
14899#: builtin/update-index.c:993
14900msgid "remove named paths even if present in worktree"
14901msgstr ""
14902"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
14903"làm việc"
14904
14905#: builtin/update-index.c:995
14906msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
14907msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
14908
14909#: builtin/update-index.c:997
14910msgid "read list of paths to be updated from standard input"
14911msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
14912
14913#: builtin/update-index.c:1001
14914msgid "add entries from standard input to the index"
14915msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
14916
14917#: builtin/update-index.c:1005
14918msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
14919msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
14920
14921#: builtin/update-index.c:1009
14922msgid "only update entries that differ from HEAD"
14923msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
14924
14925#: builtin/update-index.c:1013
14926msgid "ignore files missing from worktree"
14927msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
14928
14929#: builtin/update-index.c:1016
14930msgid "report actions to standard output"
14931msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
14932
14933#: builtin/update-index.c:1018
14934msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
14935msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
14936
14937#: builtin/update-index.c:1022
14938msgid "write index in this format"
14939msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
14940
14941#: builtin/update-index.c:1024
14942msgid "enable or disable split index"
14943msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
14944
14945#: builtin/update-index.c:1026
14946msgid "enable/disable untracked cache"
14947msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
14948
14949#: builtin/update-index.c:1028
14950msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
14951msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
14952
14953#: builtin/update-index.c:1030
14954msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
14955msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
14956
14957#: builtin/update-index.c:1032
14958msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
14959msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
14960
14961#: builtin/update-index.c:1034
14962msgid "enable or disable file system monitor"
14963msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
14964
14965#: builtin/update-index.c:1036
14966msgid "mark files as fsmonitor valid"
14967msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
14968
14969#: builtin/update-index.c:1039
14970msgid "clear fsmonitor valid bit"
14971msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
14972
14973#: builtin/update-index.c:1138
14974msgid ""
14975"core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
14976"enable split index"
14977msgstr ""
14978"core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
14979"muốn bật chia tách mục lục"
14980
14981#: builtin/update-index.c:1147
14982msgid ""
14983"core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
14984"disable split index"
14985msgstr ""
14986"core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
14987"muốn tắt chia tách mục lục"
14988
14989#: builtin/update-index.c:1158
14990msgid ""
14991"core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
14992"to disable the untracked cache"
14993msgstr ""
14994"core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
14995"sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
14996
14997#: builtin/update-index.c:1162
14998msgid "Untracked cache disabled"
14999msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
15000
15001#: builtin/update-index.c:1170
15002msgid ""
15003"core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
15004"to enable the untracked cache"
15005msgstr ""
15006"core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
15007"muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
15008
15009#: builtin/update-index.c:1174
15010#, c-format
15011msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
15012msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
15013
15014#: builtin/update-index.c:1182
15015msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
15016msgstr ""
15017"core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
15018"thống tập tin"
15019
15020#: builtin/update-index.c:1186
15021msgid "fsmonitor enabled"
15022msgstr "fsmonitor được bật"
15023
15024#: builtin/update-index.c:1189
15025msgid ""
15026"core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
15027msgstr ""
15028"core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
15029"thống tập tin"
15030
15031#: builtin/update-index.c:1193
15032msgid "fsmonitor disabled"
15033msgstr "fsmonitor bị tắt"
15034
15035#: builtin/update-ref.c:10
15036msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
15037msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
15038
15039#: builtin/update-ref.c:11
15040msgid "git update-ref [<options>]    <refname> <new-val> [<old-val>]"
15041msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>]    <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
15042
15043#: builtin/update-ref.c:12
15044msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
15045msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
15046
15047#: builtin/update-ref.c:363
15048msgid "delete the reference"
15049msgstr "xóa tham chiếu"
15050
15051#: builtin/update-ref.c:365
15052msgid "update <refname> not the one it points to"
15053msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
15054
15055#: builtin/update-ref.c:366
15056msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
15057msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
15058
15059#: builtin/update-ref.c:367
15060msgid "read updates from stdin"
15061msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
15062
15063#: builtin/update-server-info.c:7
15064msgid "git update-server-info [--force]"
15065msgstr "git update-server-info [--force]"
15066
15067#: builtin/update-server-info.c:15
15068msgid "update the info files from scratch"
15069msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
15070
15071#: builtin/upload-pack.c:11
15072msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
15073msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
15074
15075#: builtin/upload-pack.c:25
15076msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
15077msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
15078
15079#: builtin/upload-pack.c:27
15080msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
15081msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
15082
15083#: builtin/upload-pack.c:29
15084msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
15085msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
15086
15087#: builtin/verify-commit.c:18
15088msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
15089msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
15090
15091#: builtin/verify-commit.c:73
15092msgid "print commit contents"
15093msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
15094
15095#: builtin/verify-commit.c:74 builtin/verify-tag.c:38
15096msgid "print raw gpg status output"
15097msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
15098
15099#: builtin/verify-pack.c:55
15100msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
15101msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
15102
15103#: builtin/verify-pack.c:65
15104msgid "verbose"
15105msgstr "chi tiết"
15106
15107#: builtin/verify-pack.c:67
15108msgid "show statistics only"
15109msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
15110
15111#: builtin/verify-tag.c:19
15112msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
15113msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
15114
15115#: builtin/verify-tag.c:37
15116msgid "print tag contents"
15117msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
15118
15119#: builtin/worktree.c:17
15120msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]"
15121msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<commit-ish>]"
15122
15123#: builtin/worktree.c:18
15124msgid "git worktree list [<options>]"
15125msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
15126
15127#: builtin/worktree.c:19
15128msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
15129msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
15130
15131#: builtin/worktree.c:20
15132msgid "git worktree move <worktree> <new-path>"
15133msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>"
15134
15135#: builtin/worktree.c:21
15136msgid "git worktree prune [<options>]"
15137msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
15138
15139#: builtin/worktree.c:22
15140msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>"
15141msgstr "git worktree remove [<các-tùy-chọn>] <worktree>"
15142
15143#: builtin/worktree.c:23
15144msgid "git worktree unlock <path>"
15145msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
15146
15147#: builtin/worktree.c:58
15148#, c-format
15149msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
15150msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
15151
15152#: builtin/worktree.c:64
15153#, c-format
15154msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
15155msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
15156
15157#: builtin/worktree.c:69 builtin/worktree.c:78
15158#, c-format
15159msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
15160msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
15161
15162#: builtin/worktree.c:88
15163#, c-format
15164msgid ""
15165"Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read "
15166"%<PRIuMAX>)"
15167msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
15168
15169#: builtin/worktree.c:96
15170#, c-format
15171msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
15172msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
15173
15174#: builtin/worktree.c:105
15175#, c-format
15176msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
15177msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
15178
15179#: builtin/worktree.c:152
15180msgid "report pruned working trees"
15181msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
15182
15183#: builtin/worktree.c:154
15184msgid "expire working trees older than <time>"
15185msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
15186
15187#: builtin/worktree.c:229
15188#, c-format
15189msgid "'%s' already exists"
15190msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
15191
15192#: builtin/worktree.c:260
15193#, c-format
15194msgid "could not create directory of '%s'"
15195msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
15196
15197#: builtin/worktree.c:373 builtin/worktree.c:379
15198#, c-format
15199msgid "Preparing worktree (new branch '%s')"
15200msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)"
15201
15202#: builtin/worktree.c:375
15203#, c-format
15204msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)"
15205msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)"
15206
15207#: builtin/worktree.c:384
15208#, c-format
15209msgid "Preparing worktree (checking out '%s')"
15210msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)"
15211
15212#: builtin/worktree.c:390
15213#, c-format
15214msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)"
15215msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)"
15216
15217#: builtin/worktree.c:431
15218msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
15219msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
15220
15221#: builtin/worktree.c:434
15222msgid "create a new branch"
15223msgstr "tạo nhánh mới"
15224
15225#: builtin/worktree.c:436
15226msgid "create or reset a branch"
15227msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
15228
15229#: builtin/worktree.c:438
15230msgid "populate the new working tree"
15231msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
15232
15233#: builtin/worktree.c:439
15234msgid "keep the new working tree locked"
15235msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
15236
15237#: builtin/worktree.c:441
15238msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
15239msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
15240
15241#: builtin/worktree.c:444
15242msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
15243msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
15244
15245#: builtin/worktree.c:452
15246msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
15247msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
15248
15249#: builtin/worktree.c:511
15250msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
15251msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
15252
15253#: builtin/worktree.c:611
15254msgid "reason for locking"
15255msgstr "lý do khóa"
15256
15257#: builtin/worktree.c:623 builtin/worktree.c:656 builtin/worktree.c:710
15258#: builtin/worktree.c:850
15259#, c-format
15260msgid "'%s' is not a working tree"
15261msgstr "%s không phải là cây làm việc"
15262
15263#: builtin/worktree.c:625 builtin/worktree.c:658
15264msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
15265msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
15266
15267#: builtin/worktree.c:630
15268#, c-format
15269msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
15270msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
15271
15272#: builtin/worktree.c:632
15273#, c-format
15274msgid "'%s' is already locked"
15275msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
15276
15277#: builtin/worktree.c:660
15278#, c-format
15279msgid "'%s' is not locked"
15280msgstr "“%s” chưa bị khóa"
15281
15282#: builtin/worktree.c:685
15283msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
15284msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
15285
15286#: builtin/worktree.c:712 builtin/worktree.c:852
15287#, c-format
15288msgid "'%s' is a main working tree"
15289msgstr "“%s” là cây làm việc chính"
15290
15291#: builtin/worktree.c:717
15292#, c-format
15293msgid "could not figure out destination name from '%s'"
15294msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”"
15295
15296#: builtin/worktree.c:723
15297#, c-format
15298msgid "target '%s' already exists"
15299msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi"
15300
15301#: builtin/worktree.c:730
15302#, c-format
15303msgid "cannot move a locked working tree, lock reason: %s"
15304msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s"
15305
15306#: builtin/worktree.c:732
15307msgid "cannot move a locked working tree"
15308msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa"
15309
15310#: builtin/worktree.c:735
15311#, c-format
15312msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
15313msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
15314
15315#: builtin/worktree.c:740
15316#, c-format
15317msgid "failed to move '%s' to '%s'"
15318msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”"
15319
15320#: builtin/worktree.c:788
15321#, c-format
15322msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
15323msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”"
15324
15325#: builtin/worktree.c:792
15326#, c-format
15327msgid "'%s' is dirty, use --force to delete it"
15328msgstr "“%s” đang bẩn, hãy dùng --force để xóa nó"
15329
15330#: builtin/worktree.c:797
15331#, c-format
15332msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
15333msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d"
15334
15335#: builtin/worktree.c:808 builtin/worktree.c:822
15336#, c-format
15337msgid "failed to delete '%s'"
15338msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
15339
15340#: builtin/worktree.c:834
15341msgid "force removing even if the worktree is dirty"
15342msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn"
15343
15344#: builtin/worktree.c:856
15345#, c-format
15346msgid "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s"
15347msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s"
15348
15349#: builtin/worktree.c:858
15350msgid "cannot remove a locked working tree"
15351msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa"
15352
15353#: builtin/worktree.c:861
15354#, c-format
15355msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
15356msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
15357
15358#: builtin/write-tree.c:14
15359msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
15360msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
15361
15362#: builtin/write-tree.c:27
15363msgid "<prefix>/"
15364msgstr "<tiền tố>/"
15365
15366#: builtin/write-tree.c:28
15367msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
15368msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
15369
15370#: builtin/write-tree.c:31
15371msgid "only useful for debugging"
15372msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
15373
15374#: credential-cache--daemon.c:222
15375#, c-format
15376msgid ""
15377"The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
15378"users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
15379"\n"
15380"\tchmod 0700 %s"
15381msgstr ""
15382"Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
15383"khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
15384"\n"
15385"\tchmod 0700 %s"
15386
15387#: credential-cache--daemon.c:271
15388msgid "print debugging messages to stderr"
15389msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
15390
15391#: git.c:27
15392msgid ""
15393"git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n"
15394"           [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n"
15395"           [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
15396"bare]\n"
15397"           [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n"
15398"           <command> [<args>]"
15399msgstr ""
15400"git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n"
15401"           [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-"
15402"path]\n"
15403"           [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
15404"bare]\n"
15405"           [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--"
15406"namespace=<tên>]\n"
15407"           <lệnh> [<các tham số>]"
15408
15409#: git.c:34
15410msgid ""
15411"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
15412"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
15413"to read about a specific subcommand or concept."
15414msgstr ""
15415"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
15416"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
15417"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
15418
15419#: git.c:173
15420#, c-format
15421msgid "no directory given for --git-dir\n"
15422msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n"
15423
15424#: git.c:187
15425#, c-format
15426msgid "no namespace given for --namespace\n"
15427msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
15428
15429#: git.c:201
15430#, c-format
15431msgid "no directory given for --work-tree\n"
15432msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n"
15433
15434#: git.c:215
15435#, c-format
15436msgid "no prefix given for --super-prefix\n"
15437msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n"
15438
15439#: git.c:237
15440#, c-format
15441msgid "-c expects a configuration string\n"
15442msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
15443
15444#: git.c:275
15445#, c-format
15446msgid "no directory given for -C\n"
15447msgstr ""
15448"chưa đưa ra thư mục cho -C\n"
15449"\n"
15450
15451#: git.c:300
15452#, c-format
15453msgid "unknown option: %s\n"
15454msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
15455
15456#: git.c:765
15457#, c-format
15458msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
15459msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n"
15460
15461#: git.c:777
15462#, c-format
15463msgid "failed to run command '%s': %s\n"
15464msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n"
15465
15466#: http.c:348
15467#, c-format
15468msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
15469msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; mặc định là %d"
15470
15471#: http.c:369
15472msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
15473msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
15474
15475#: http.c:378
15476msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
15477msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
15478
15479#: http.c:1854
15480#, c-format
15481msgid ""
15482"unable to update url base from redirection:\n"
15483"  asked for: %s\n"
15484"   redirect: %s"
15485msgstr ""
15486"không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
15487"      hỏi cho: %s\n"
15488" chuyển hướng: %s"
15489
15490#: remote-curl.c:401
15491#, c-format
15492msgid "redirecting to %s"
15493msgstr "chuyển hướng đến %s"
15494
15495#: list-objects-filter-options.h:59
15496msgid "args"
15497msgstr "các_tham_số"
15498
15499#: list-objects-filter-options.h:60
15500msgid "object filtering"
15501msgstr "lọc đối tượng"
15502
15503#: parse-options.h:157
15504msgid "expiry-date"
15505msgstr "ngày hết hạn"
15506
15507#: parse-options.h:172
15508msgid "no-op (backward compatibility)"
15509msgstr "no-op (tương thích ngược)"
15510
15511#: parse-options.h:251
15512msgid "be more verbose"
15513msgstr "chi tiết hơn nữa"
15514
15515#: parse-options.h:253
15516msgid "be more quiet"
15517msgstr "im lặng hơn nữa"
15518
15519#: parse-options.h:259
15520msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
15521msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
15522
15523#: command-list.h:50
15524msgid "Add file contents to the index"
15525msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
15526
15527#: command-list.h:51
15528msgid "Apply a series of patches from a mailbox"
15529msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox"
15530
15531#: command-list.h:52
15532msgid "Annotate file lines with commit information"
15533msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao"
15534
15535#: command-list.h:53
15536msgid "Apply a patch to files and/or to the index"
15537msgstr ""
15538"Áp dụng một miếng vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào bảng mục lục"
15539
15540#: command-list.h:54
15541msgid "Import an Arch repository into Git"
15542msgstr "Nhập một kho Arch vào một kho Git"
15543
15544#: command-list.h:55
15545msgid "Create an archive of files from a named tree"
15546msgstr "Tạo một kho nén các tập tin từ cây làm việc có tên"
15547
15548#: command-list.h:56
15549msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
15550msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
15551
15552#: command-list.h:57
15553msgid "Show what revision and author last modified each line of a file"
15554msgstr ""
15555"Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sửa đổi cuối cho từng dòng của một tập "
15556"tin"
15557
15558#: command-list.h:58
15559msgid "List, create, or delete branches"
15560msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
15561
15562#: command-list.h:59
15563msgid "Move objects and refs by archive"
15564msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu"
15565
15566#: command-list.h:60
15567msgid "Provide content or type and size information for repository objects"
15568msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về kiểu và cỡ cho các đối tượng kho"
15569
15570#: command-list.h:61
15571msgid "Display gitattributes information"
15572msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes"
15573
15574#: command-list.h:62
15575msgid "Debug gitignore / exclude files"
15576msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude"
15577
15578#: command-list.h:63
15579msgid "Show canonical names and email addresses of contacts"
15580msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa"
15581
15582#: command-list.h:64
15583msgid "Switch branches or restore working tree files"
15584msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
15585
15586#: command-list.h:65
15587msgid "Copy files from the index to the working tree"
15588msgstr "Sao chép các tập tin từ mục lục ra cây làm việc"
15589
15590#: command-list.h:66
15591msgid "Ensures that a reference name is well formed"
15592msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt"
15593
15594#: command-list.h:67
15595msgid "Find commits yet to be applied to upstream"
15596msgstr "Tìm những lần chuyển giao còn chưa được áp dụng lên thượng nguồn"
15597
15598#: command-list.h:68
15599msgid "Apply the changes introduced by some existing commits"
15600msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có"
15601
15602#: command-list.h:69
15603msgid "Graphical alternative to git-commit"
15604msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit"
15605
15606#: command-list.h:70
15607msgid "Remove untracked files from the working tree"
15608msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc"
15609
15610#: command-list.h:71
15611msgid "Clone a repository into a new directory"
15612msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
15613
15614#: command-list.h:72
15615msgid "Display data in columns"
15616msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột"
15617
15618#: command-list.h:73
15619msgid "Record changes to the repository"
15620msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
15621
15622#: command-list.h:74
15623msgid "Write and verify Git commit graph files"
15624msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lền chuyển giao git"
15625
15626#: command-list.h:75
15627msgid "Create a new commit object"
15628msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao"
15629
15630#: command-list.h:76
15631msgid "Get and set repository or global options"
15632msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục"
15633
15634#: command-list.h:77
15635msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption"
15636msgstr ""
15637"Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng"
15638
15639#: command-list.h:78
15640msgid "Retrieve and store user credentials"
15641msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng"
15642
15643#: command-list.h:79
15644msgid "Helper to temporarily store passwords in memory"
15645msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ"
15646
15647#: command-list.h:80
15648msgid "Helper to store credentials on disk"
15649msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu chứng nhận vào đĩa"
15650
15651#: command-list.h:81
15652msgid "Export a single commit to a CVS checkout"
15653msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần lấy ra CVS"
15654
15655#: command-list.h:82
15656msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate"
15657msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét"
15658
15659#: command-list.h:83
15660msgid "A CVS server emulator for Git"
15661msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git"
15662
15663#: command-list.h:84
15664msgid "A really simple server for Git repositories"
15665msgstr "Một máy phục vụ thực sự đơn giản dành cho kho Git"
15666
15667#: command-list.h:85
15668msgid "Give an object a human readable name based on an available ref"
15669msgstr ""
15670"Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một "
15671"tham chiếu sẵn có"
15672
15673#: command-list.h:86
15674msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
15675msgstr ""
15676"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
15677"làm việc, v.v.."
15678
15679#: command-list.h:87
15680msgid "Compares files in the working tree and the index"
15681msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và bảng mục lục"
15682
15683#: command-list.h:88
15684msgid "Compare a tree to the working tree or index"
15685msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc bảng mục lục"
15686
15687#: command-list.h:89
15688msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects"
15689msgstr ""
15690"So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây"
15691
15692#: command-list.h:90
15693msgid "Show changes using common diff tools"
15694msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung"
15695
15696#: command-list.h:91
15697msgid "Git data exporter"
15698msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git"
15699
15700#: command-list.h:92
15701msgid "Backend for fast Git data importers"
15702msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git"
15703
15704#: command-list.h:93
15705msgid "Download objects and refs from another repository"
15706msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
15707
15708#: command-list.h:94
15709msgid "Receive missing objects from another repository"
15710msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác"
15711
15712#: command-list.h:95
15713msgid "Rewrite branches"
15714msgstr "Những nhánh ghi lại"
15715
15716#: command-list.h:96
15717msgid "Produce a merge commit message"
15718msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn"
15719
15720#: command-list.h:97
15721msgid "Output information on each ref"
15722msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu"
15723
15724#: command-list.h:98
15725msgid "Prepare patches for e-mail submission"
15726msgstr "Chuẩn bị các miếng vá để gửi qua thư điện tử"
15727
15728#: command-list.h:99
15729msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database"
15730msgstr ""
15731"Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ "
15732"liệu"
15733
15734#: command-list.h:100
15735msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository"
15736msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ"
15737
15738#: command-list.h:101
15739msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive"
15740msgstr ""
15741"Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive"
15742
15743#: command-list.h:102
15744msgid "Print lines matching a pattern"
15745msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
15746
15747#: command-list.h:103
15748msgid "A portable graphical interface to Git"
15749msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git"
15750
15751#: command-list.h:104
15752msgid "Compute object ID and optionally creates a blob from a file"
15753msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy chọn là tạo một blob từ một tập tin"
15754
15755#: command-list.h:105
15756msgid "Display help information about Git"
15757msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git"
15758
15759#: command-list.h:106
15760msgid "Server side implementation of Git over HTTP"
15761msgstr "Thi hành phía máy chủ của Git qua HTTP"
15762
15763#: command-list.h:107
15764msgid "Download from a remote Git repository via HTTP"
15765msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP"
15766
15767#: command-list.h:108
15768msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository"
15769msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác"
15770
15771#: command-list.h:109
15772msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder"
15773msgstr ""
15774"Gửi một bộ sưu tập các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn đến một thư mục IMAP"
15775
15776#: command-list.h:110
15777msgid "Build pack index file for an existing packed archive"
15778msgstr "Xây dựng tập tin mục lục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có"
15779
15780#: command-list.h:111
15781msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
15782msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
15783
15784#: command-list.h:112
15785msgid "Instantly browse your working repository in gitweb"
15786msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb"
15787
15788#: command-list.h:113
15789msgid "add or parse structured information in commit messages"
15790msgstr "thêm hay phân tích thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao"
15791
15792#: command-list.h:114
15793msgid "The Git repository browser"
15794msgstr "Bộ duyện kho Git"
15795
15796#: command-list.h:115
15797msgid "Show commit logs"
15798msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
15799
15800#: command-list.h:116
15801msgid "Show information about files in the index and the working tree"
15802msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong bảng mục lục và cây làm việc"
15803
15804#: command-list.h:117
15805msgid "List references in a remote repository"
15806msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng"
15807
15808#: command-list.h:118
15809msgid "List the contents of a tree object"
15810msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây"
15811
15812#: command-list.h:119
15813msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message"
15814msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn"
15815
15816#: command-list.h:120
15817msgid "Simple UNIX mbox splitter program"
15818msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản"
15819
15820#: command-list.h:121
15821msgid "Join two or more development histories together"
15822msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
15823
15824#: command-list.h:122
15825msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge"
15826msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn"
15827
15828#: command-list.h:123
15829msgid "Run a three-way file merge"
15830msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin “3-đường”"
15831
15832#: command-list.h:124
15833msgid "Run a merge for files needing merging"
15834msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn"
15835
15836#: command-list.h:125
15837msgid "The standard helper program to use with git-merge-index"
15838msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index"
15839
15840#: command-list.h:126
15841msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts"
15842msgstr ""
15843"Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để mà giải quyết các xung đột hòa "
15844"trộn"
15845
15846#: command-list.h:127
15847msgid "Show three-way merge without touching index"
15848msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục"
15849
15850#: command-list.h:128
15851msgid "Creates a tag object"
15852msgstr "Tạo một đối tượng thẻ"
15853
15854#: command-list.h:129
15855msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text"
15856msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree"
15857
15858#: command-list.h:130
15859msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
15860msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
15861
15862#: command-list.h:131
15863msgid "Find symbolic names for given revs"
15864msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho"
15865
15866#: command-list.h:132
15867msgid "Add or inspect object notes"
15868msgstr "thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú"
15869
15870#: command-list.h:133
15871msgid "Import from and submit to Perforce repositories"
15872msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết"
15873
15874#: command-list.h:134
15875msgid "Create a packed archive of objects"
15876msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối"
15877
15878#: command-list.h:135
15879msgid "Find redundant pack files"
15880msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa"
15881
15882#: command-list.h:136
15883msgid "Pack heads and tags for efficient repository access"
15884msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn"
15885
15886#: command-list.h:137
15887msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters"
15888msgstr "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng"
15889
15890#: command-list.h:138
15891msgid "Compute unique ID for a patch"
15892msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá"
15893
15894#: command-list.h:139
15895msgid "Prune all unreachable objects from the object database"
15896msgstr ""
15897"Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng"
15898
15899#: command-list.h:140
15900msgid "Remove extra objects that are already in pack files"
15901msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói"
15902
15903#: command-list.h:141
15904msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
15905msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
15906
15907#: command-list.h:142
15908msgid "Update remote refs along with associated objects"
15909msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
15910
15911#: command-list.h:143
15912msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch"
15913msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành"
15914
15915#: command-list.h:144
15916msgid "Reads tree information into the index"
15917msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục"
15918
15919#: command-list.h:145
15920msgid "Reapply commits on top of another base tip"
15921msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
15922
15923#: command-list.h:146
15924msgid "Receive what is pushed into the repository"
15925msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho"
15926
15927#: command-list.h:147
15928msgid "Manage reflog information"
15929msgstr "Quản lý thông tin reflog"
15930
15931#: command-list.h:148
15932msgid "Manage set of tracked repositories"
15933msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi"
15934
15935#: command-list.h:149
15936msgid "Pack unpacked objects in a repository"
15937msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa"
15938
15939#: command-list.h:150
15940msgid "Create, list, delete refs to replace objects"
15941msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng"
15942
15943#: command-list.h:151
15944msgid "Generates a summary of pending changes"
15945msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo"
15946
15947#: command-list.h:152
15948msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges"
15949msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột"
15950
15951#: command-list.h:153
15952msgid "Reset current HEAD to the specified state"
15953msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
15954
15955#: command-list.h:154
15956msgid "Revert some existing commits"
15957msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có"
15958
15959#: command-list.h:155
15960msgid "Lists commit objects in reverse chronological order"
15961msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược"
15962
15963#: command-list.h:156
15964msgid "Pick out and massage parameters"
15965msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số"
15966
15967#: command-list.h:157
15968msgid "Remove files from the working tree and from the index"
15969msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
15970
15971#: command-list.h:158
15972msgid "Send a collection of patches as emails"
15973msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử"
15974
15975#: command-list.h:159
15976msgid "Push objects over Git protocol to another repository"
15977msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác"
15978
15979#: command-list.h:160
15980msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access"
15981msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git"
15982
15983#: command-list.h:161
15984msgid "Summarize 'git log' output"
15985msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt"
15986
15987#: command-list.h:162
15988msgid "Show various types of objects"
15989msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
15990
15991#: command-list.h:163
15992msgid "Show branches and their commits"
15993msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng"
15994
15995#: command-list.h:164
15996msgid "Show packed archive index"
15997msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói"
15998
15999#: command-list.h:165
16000msgid "List references in a local repository"
16001msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ"
16002
16003#: command-list.h:166
16004msgid "Git's i18n setup code for shell scripts"
16005msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ"
16006
16007#: command-list.h:167
16008msgid "Common Git shell script setup code"
16009msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung"
16010
16011#: command-list.h:168
16012msgid "Stash the changes in a dirty working directory away"
16013msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn"
16014
16015#: command-list.h:169
16016msgid "Add file contents to the staging area"
16017msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng"
16018
16019#: command-list.h:170
16020msgid "Show the working tree status"
16021msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
16022
16023#: command-list.h:171
16024msgid "Remove unnecessary whitespace"
16025msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
16026
16027#: command-list.h:172
16028msgid "Initialize, update or inspect submodules"
16029msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con"
16030
16031#: command-list.h:173
16032msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git"
16033msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git"
16034
16035#: command-list.h:174
16036msgid "Read, modify and delete symbolic refs"
16037msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm"
16038
16039#: command-list.h:175
16040msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
16041msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
16042
16043#: command-list.h:176
16044msgid "Creates a temporary file with a blob's contents"
16045msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob"
16046
16047#: command-list.h:177
16048msgid "Unpack objects from a packed archive"
16049msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói"
16050
16051#: command-list.h:178
16052msgid "Register file contents in the working tree to the index"
16053msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục"
16054
16055#: command-list.h:179
16056msgid "Update the object name stored in a ref safely"
16057msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn"
16058
16059#: command-list.h:180
16060msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers"
16061msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb"
16062
16063#: command-list.h:181
16064msgid "Send archive back to git-archive"
16065msgstr "Gửi trở lại kho lưu đến git-archive"
16066
16067#: command-list.h:182
16068msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack"
16069msgstr "Gửi trở lại các đối tượng đã đóng gói cho git-fetch-pack"
16070
16071#: command-list.h:183
16072msgid "Show a Git logical variable"
16073msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý"
16074
16075#: command-list.h:184
16076msgid "Check the GPG signature of commits"
16077msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG"
16078
16079#: command-list.h:185
16080msgid "Validate packed Git archive files"
16081msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói"
16082
16083#: command-list.h:186
16084msgid "Check the GPG signature of tags"
16085msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ"
16086
16087#: command-list.h:187
16088msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)"
16089msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)"
16090
16091#: command-list.h:188
16092msgid "Show logs with difference each commit introduces"
16093msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra"
16094
16095#: command-list.h:189
16096msgid "Manage multiple working trees"
16097msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc"
16098
16099#: command-list.h:190
16100msgid "Create a tree object from the current index"
16101msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại"
16102
16103#: command-list.h:191
16104msgid "Defining attributes per path"
16105msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
16106
16107#: command-list.h:192
16108msgid "Git command-line interface and conventions"
16109msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước"
16110
16111#: command-list.h:193
16112msgid "A Git core tutorial for developers"
16113msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển"
16114
16115#: command-list.h:194
16116msgid "Git for CVS users"
16117msgstr "Git dành cho những người dùng CVS"
16118
16119#: command-list.h:195
16120msgid "Tweaking diff output"
16121msgstr "Chỉnh kết xuất diff"
16122
16123#: command-list.h:196
16124msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git"
16125msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày"
16126
16127#: command-list.h:197
16128msgid "A Git Glossary"
16129msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
16130
16131#: command-list.h:198
16132msgid "Hooks used by Git"
16133msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git"
16134
16135#: command-list.h:199
16136msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
16137msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
16138
16139#: command-list.h:200
16140msgid "Defining submodule properties"
16141msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
16142
16143#: command-list.h:201
16144msgid "Git namespaces"
16145msgstr "không gian tên Git"
16146
16147#: command-list.h:202
16148msgid "Git Repository Layout"
16149msgstr "Bố cục kho Git"
16150
16151#: command-list.h:203
16152msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
16153msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
16154
16155#: command-list.h:204
16156msgid "A tutorial introduction to Git: part two"
16157msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai"
16158
16159#: command-list.h:205
16160msgid "A tutorial introduction to Git"
16161msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
16162
16163#: command-list.h:206
16164msgid "An overview of recommended workflows with Git"
16165msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
16166
16167#: rerere.h:40
16168msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
16169msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
16170
16171#: git-bisect.sh:54
16172msgid "You need to start by \"git bisect start\""
16173msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
16174
16175#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
16176#. translation. The program will only accept English input
16177#. at this point.
16178#: git-bisect.sh:60
16179msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
16180msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
16181
16182#: git-bisect.sh:121
16183#, sh-format
16184msgid "unrecognised option: '$arg'"
16185msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
16186
16187#: git-bisect.sh:125
16188#, sh-format
16189msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
16190msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
16191
16192#: git-bisect.sh:154
16193msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
16194msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
16195
16196#: git-bisect.sh:167
16197#, sh-format
16198msgid ""
16199"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
16200msgstr ""
16201"Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
16202"\"."
16203
16204#: git-bisect.sh:177
16205msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
16206msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
16207
16208#: git-bisect.sh:181
16209msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
16210msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
16211
16212#: git-bisect.sh:233
16213#, sh-format
16214msgid "Bad bisect_write argument: $state"
16215msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
16216
16217#: git-bisect.sh:246
16218#, sh-format
16219msgid "Bad rev input: $arg"
16220msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
16221
16222#: git-bisect.sh:265
16223#, sh-format
16224msgid "Bad rev input: $bisected_head"
16225msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
16226
16227#: git-bisect.sh:274
16228#, sh-format
16229msgid "Bad rev input: $rev"
16230msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
16231
16232#: git-bisect.sh:283
16233#, sh-format
16234msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
16235msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
16236
16237#: git-bisect.sh:306
16238#, sh-format
16239msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
16240msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
16241
16242#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
16243#. translation. The program will only accept English input
16244#. at this point.
16245#: git-bisect.sh:312
16246msgid "Are you sure [Y/n]? "
16247msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
16248
16249#: git-bisect.sh:324
16250#, sh-format
16251msgid ""
16252"You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
16253"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
16254msgstr ""
16255"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
16256"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
16257"cái đó.)"
16258
16259#: git-bisect.sh:327
16260#, sh-format
16261msgid ""
16262"You need to start by \"git bisect start\".\n"
16263"You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
16264"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
16265msgstr ""
16266"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
16267"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
16268"$bad_syn.\n"
16269"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
16270"chúng.)"
16271
16272#: git-bisect.sh:398 git-bisect.sh:512
16273msgid "We are not bisecting."
16274msgstr "Chúng tôi không bisect."
16275
16276#: git-bisect.sh:405
16277#, sh-format
16278msgid "'$invalid' is not a valid commit"
16279msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
16280
16281#: git-bisect.sh:414
16282#, sh-format
16283msgid ""
16284"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
16285"Try 'git bisect reset <commit>'."
16286msgstr ""
16287"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
16288"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
16289
16290#: git-bisect.sh:422
16291msgid "No logfile given"
16292msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
16293
16294#: git-bisect.sh:423
16295#, sh-format
16296msgid "cannot read $file for replaying"
16297msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
16298
16299#: git-bisect.sh:444
16300msgid "?? what are you talking about?"
16301msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
16302
16303#: git-bisect.sh:453
16304msgid "bisect run failed: no command provided."
16305msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
16306
16307#: git-bisect.sh:458
16308#, sh-format
16309msgid "running $command"
16310msgstr "đang chạy lệnh $command"
16311
16312#: git-bisect.sh:465
16313#, sh-format
16314msgid ""
16315"bisect run failed:\n"
16316"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
16317msgstr ""
16318"chạy bisect gặp lỗi:\n"
16319"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
16320
16321#: git-bisect.sh:491
16322msgid "bisect run cannot continue any more"
16323msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
16324
16325#: git-bisect.sh:497
16326#, sh-format
16327msgid ""
16328"bisect run failed:\n"
16329"'bisect_state $state' exited with error code $res"
16330msgstr ""
16331"chạy bisect gặp lỗi:\n"
16332"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
16333
16334#: git-bisect.sh:504
16335msgid "bisect run success"
16336msgstr "bisect chạy thành công"
16337
16338#: git-bisect.sh:533
16339#, sh-format
16340msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
16341msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
16342
16343#: git-bisect.sh:567
16344msgid "no terms defined"
16345msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
16346
16347#: git-bisect.sh:584
16348#, sh-format
16349msgid ""
16350"invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n"
16351"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
16352msgstr ""
16353"tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n"
16354"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
16355
16356#: git-merge-octopus.sh:46
16357msgid ""
16358"Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
16359"merge"
16360msgstr ""
16361"Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
16362"lệnh hòa trộn"
16363
16364#: git-merge-octopus.sh:61
16365msgid "Automated merge did not work."
16366msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
16367
16368#: git-merge-octopus.sh:62
16369msgid "Should not be doing an octopus."
16370msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
16371
16372#: git-merge-octopus.sh:73
16373#, sh-format
16374msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
16375msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
16376
16377#: git-merge-octopus.sh:77
16378#, sh-format
16379msgid "Already up to date with $pretty_name"
16380msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
16381
16382#: git-merge-octopus.sh:89
16383#, sh-format
16384msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
16385msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
16386
16387#: git-merge-octopus.sh:97
16388#, sh-format
16389msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
16390msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
16391
16392#: git-merge-octopus.sh:102
16393msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
16394msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
16395
16396#: git-rebase.sh:61
16397msgid ""
16398"Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
16399"\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
16400"You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
16401"To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
16402"abort\"."
16403msgstr ""
16404"Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
16405"hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
16406"rebase --continue\".\n"
16407"Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
16408"Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
16409"--abort\"."
16410
16411#: git-rebase.sh:173 git-rebase.sh:442
16412#, sh-format
16413msgid "Could not move back to $head_name"
16414msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
16415
16416#: git-rebase.sh:184
16417msgid "Applied autostash."
16418msgstr "Đã áp dụng autostash."
16419
16420#: git-rebase.sh:187
16421#, sh-format
16422msgid "Cannot store $stash_sha1"
16423msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
16424
16425#: git-rebase.sh:229
16426msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
16427msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
16428
16429#: git-rebase.sh:234
16430msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
16431msgstr ""
16432"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase."
16433
16434#: git-rebase.sh:403
16435msgid "No rebase in progress?"
16436msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
16437
16438#: git-rebase.sh:414
16439msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
16440msgstr ""
16441"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
16442"sử) tương tác."
16443
16444#: git-rebase.sh:421
16445msgid "Cannot read HEAD"
16446msgstr "Không thể đọc HEAD"
16447
16448#: git-rebase.sh:424
16449msgid ""
16450"You must edit all merge conflicts and then\n"
16451"mark them as resolved using git add"
16452msgstr ""
16453"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
16454"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
16455
16456#: git-rebase.sh:468
16457#, sh-format
16458msgid ""
16459"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
16460"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
16461"case, please try\n"
16462"\t$cmd_live_rebase\n"
16463"If that is not the case, please\n"
16464"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
16465"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
16466"valuable there."
16467msgstr ""
16468"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
16469"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
16470"như vậy, xin hãy thử\n"
16471"\t$cmd_live_rebase\n"
16472"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
16473"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
16474"và chạy TÔI lần nữa. TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
16475"có một số thứ quý giá ở đây."
16476
16477#: git-rebase.sh:509
16478msgid "error: cannot combine '--signoff' with '--preserve-merges'"
16479msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--signoff” với “--preserve-merges”"
16480
16481#: git-rebase.sh:537
16482#, sh-format
16483msgid "invalid upstream '$upstream_name'"
16484msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”"
16485
16486#: git-rebase.sh:561
16487#, sh-format
16488msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
16489msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
16490
16491#: git-rebase.sh:564 git-rebase.sh:568
16492#, sh-format
16493msgid "$onto_name: there is no merge base"
16494msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
16495
16496#: git-rebase.sh:573
16497#, sh-format
16498msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
16499msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
16500
16501#: git-rebase.sh:599
16502#, sh-format
16503msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'"
16504msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”"
16505
16506#: git-rebase.sh:632
16507msgid "Cannot autostash"
16508msgstr "Không thể autostash"
16509
16510#: git-rebase.sh:637
16511#, sh-format
16512msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
16513msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
16514
16515#: git-rebase.sh:641
16516msgid "Please commit or stash them."
16517msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
16518
16519#: git-rebase.sh:664
16520#, sh-format
16521msgid "HEAD is up to date."
16522msgstr "HEAD đã cập nhật."
16523
16524#: git-rebase.sh:666
16525#, sh-format
16526msgid "Current branch $branch_name is up to date."
16527msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
16528
16529#: git-rebase.sh:674
16530#, sh-format
16531msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
16532msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
16533
16534#: git-rebase.sh:676
16535#, sh-format
16536msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
16537msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
16538
16539#: git-rebase.sh:688
16540#, sh-format
16541msgid "Changes from $mb to $onto:"
16542msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
16543
16544#: git-rebase.sh:697
16545msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
16546msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
16547
16548#: git-rebase.sh:707
16549#, sh-format
16550msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
16551msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
16552
16553#: git-stash.sh:61
16554msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
16555msgstr ""
16556"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
16557
16558#: git-stash.sh:108
16559msgid "You do not have the initial commit yet"
16560msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
16561
16562#: git-stash.sh:123
16563msgid "Cannot save the current index state"
16564msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
16565
16566#: git-stash.sh:138
16567msgid "Cannot save the untracked files"
16568msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
16569
16570#: git-stash.sh:158 git-stash.sh:171
16571msgid "Cannot save the current worktree state"
16572msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
16573
16574#: git-stash.sh:175
16575msgid "No changes selected"
16576msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
16577
16578#: git-stash.sh:178
16579msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
16580msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
16581
16582#: git-stash.sh:191
16583msgid "Cannot record working tree state"
16584msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
16585
16586#: git-stash.sh:229
16587#, sh-format
16588msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
16589msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
16590
16591#: git-stash.sh:281
16592#, sh-format
16593msgid "error: unknown option for 'stash push': $option"
16594msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option"
16595
16596#: git-stash.sh:295
16597msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
16598msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc."
16599
16600#: git-stash.sh:303
16601msgid "No local changes to save"
16602msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
16603
16604#: git-stash.sh:308
16605msgid "Cannot initialize stash"
16606msgstr "Không thể khởi tạo stash"
16607
16608#: git-stash.sh:312
16609msgid "Cannot save the current status"
16610msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
16611
16612#: git-stash.sh:313
16613#, sh-format
16614msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
16615msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
16616
16617#: git-stash.sh:342
16618msgid "Cannot remove worktree changes"
16619msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
16620
16621#: git-stash.sh:490
16622#, sh-format
16623msgid "unknown option: $opt"
16624msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
16625
16626#: git-stash.sh:503
16627msgid "No stash entries found."
16628msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
16629
16630#: git-stash.sh:510
16631#, sh-format
16632msgid "Too many revisions specified: $REV"
16633msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
16634
16635#: git-stash.sh:525
16636#, sh-format
16637msgid "$reference is not a valid reference"
16638msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
16639
16640#: git-stash.sh:553
16641#, sh-format
16642msgid "'$args' is not a stash-like commit"
16643msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
16644
16645#: git-stash.sh:564
16646#, sh-format
16647msgid "'$args' is not a stash reference"
16648msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
16649
16650#: git-stash.sh:572
16651msgid "unable to refresh index"
16652msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
16653
16654#: git-stash.sh:576
16655msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
16656msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
16657
16658#: git-stash.sh:584
16659msgid "Conflicts in index. Try without --index."
16660msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
16661
16662#: git-stash.sh:586
16663msgid "Could not save index tree"
16664msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
16665
16666#: git-stash.sh:595
16667msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
16668msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
16669
16670#: git-stash.sh:620
16671msgid "Cannot unstage modified files"
16672msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
16673
16674#: git-stash.sh:635
16675msgid "Index was not unstashed."
16676msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
16677
16678#: git-stash.sh:649
16679msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
16680msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
16681
16682#: git-stash.sh:658
16683#, sh-format
16684msgid "Dropped ${REV} ($s)"
16685msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
16686
16687#: git-stash.sh:659
16688#, sh-format
16689msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
16690msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
16691
16692#: git-stash.sh:667
16693msgid "No branch name specified"
16694msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
16695
16696#: git-stash.sh:746
16697msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
16698msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
16699
16700#: git-submodule.sh:188
16701msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
16702msgstr ""
16703"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
16704"việc"
16705
16706#: git-submodule.sh:198
16707#, sh-format
16708msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
16709msgstr ""
16710"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
16711
16712#: git-submodule.sh:217
16713#, sh-format
16714msgid "'$sm_path' already exists in the index"
16715msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
16716
16717#: git-submodule.sh:220
16718#, sh-format
16719msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
16720msgstr ""
16721"”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
16722"con"
16723
16724#: git-submodule.sh:226
16725#, sh-format
16726msgid ""
16727"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
16728"$sm_path\n"
16729"Use -f if you really want to add it."
16730msgstr ""
16731"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
16732"của bạn:\n"
16733"$sm_path\n"
16734"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
16735
16736#: git-submodule.sh:249
16737#, sh-format
16738msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
16739msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
16740
16741#: git-submodule.sh:251
16742#, sh-format
16743msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
16744msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
16745
16746#: git-submodule.sh:259
16747#, sh-format
16748msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
16749msgstr ""
16750"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
16751
16752#: git-submodule.sh:261
16753#, sh-format
16754msgid ""
16755"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
16756"  $realrepo\n"
16757"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
16758"repo\n"
16759"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
16760"option."
16761msgstr ""
16762"Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
16763"  $realrepo\n"
16764"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
16765"hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
16766"chọn “--name”."
16767
16768#: git-submodule.sh:267
16769#, sh-format
16770msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
16771msgstr ""
16772"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
16773
16774#: git-submodule.sh:279
16775#, sh-format
16776msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
16777msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
16778
16779#: git-submodule.sh:284
16780#, sh-format
16781msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
16782msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
16783
16784#: git-submodule.sh:293
16785#, sh-format
16786msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
16787msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
16788
16789#: git-submodule.sh:354
16790#, sh-format
16791msgid "Entering '$displaypath'"
16792msgstr "Đang vào “$displaypath”"
16793
16794#: git-submodule.sh:374
16795#, sh-format
16796msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
16797msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
16798
16799#: git-submodule.sh:600
16800#, sh-format
16801msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
16802msgstr ""
16803"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
16804"“$displaypath”"
16805
16806#: git-submodule.sh:610
16807#, sh-format
16808msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
16809msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
16810
16811#: git-submodule.sh:615
16812#, sh-format
16813msgid ""
16814"Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
16815"'$sm_path'"
16816msgstr ""
16817"Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
16818"đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
16819
16820#: git-submodule.sh:633
16821#, sh-format
16822msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
16823msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
16824
16825#: git-submodule.sh:639
16826#, sh-format
16827msgid ""
16828"Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
16829"Direct fetching of that commit failed."
16830msgstr ""
16831"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
16832"Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
16833
16834#: git-submodule.sh:646
16835#, sh-format
16836msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
16837msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
16838
16839#: git-submodule.sh:647
16840#, sh-format
16841msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
16842msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
16843
16844#: git-submodule.sh:651
16845#, sh-format
16846msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
16847msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
16848
16849#: git-submodule.sh:652
16850#, sh-format
16851msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
16852msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
16853
16854#: git-submodule.sh:657
16855#, sh-format
16856msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
16857msgstr ""
16858"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
16859
16860#: git-submodule.sh:658
16861#, sh-format
16862msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
16863msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
16864
16865#: git-submodule.sh:663
16866#, sh-format
16867msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
16868msgstr ""
16869"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
16870"“$displaypath”"
16871
16872#: git-submodule.sh:664
16873#, sh-format
16874msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
16875msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
16876
16877#: git-submodule.sh:695
16878#, sh-format
16879msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
16880msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
16881
16882#: git-submodule.sh:791
16883msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
16884msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
16885
16886#: git-submodule.sh:843
16887#, sh-format
16888msgid "unexpected mode $mod_dst"
16889msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
16890
16891#: git-submodule.sh:863
16892#, sh-format
16893msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
16894msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
16895
16896#: git-submodule.sh:866
16897#, sh-format
16898msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
16899msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
16900
16901#: git-submodule.sh:869
16902#, sh-format
16903msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
16904msgstr ""
16905"  Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
16906"$sha1_dst"
16907
16908#: git-parse-remote.sh:89
16909#, sh-format
16910msgid "See git-${cmd}(1) for details."
16911msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
16912
16913#: git-rebase--interactive.sh:142
16914#, sh-format
16915msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
16916msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
16917
16918#: git-rebase--interactive.sh:158
16919msgid ""
16920"\n"
16921"Commands:\n"
16922"p, pick <commit> = use commit\n"
16923"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
16924"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
16925"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
16926"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
16927"x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n"
16928"d, drop <commit> = remove commit\n"
16929"l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
16930"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
16931"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
16932".       create a merge commit using the original merge commit's\n"
16933".       message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
16934".       specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
16935"\n"
16936"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
16937msgstr ""
16938"\n"
16939"Các lệnh:\n"
16940"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
16941"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
16942"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
16943"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
16944"trước\n"
16945"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích nhật ký "
16946"của lần chuyển giao này\n"
16947"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
16948"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
16949"l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
16950"t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
16951"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
16952".       tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
16953".       giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
16954"hòa\n"
16955".       trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
16956"giao.\n"
16957"\n"
16958"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
16959"đáy.\n"
16960
16961#: git-rebase--interactive.sh:179
16962msgid ""
16963"\n"
16964"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
16965msgstr ""
16966"\n"
16967"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
16968"chuyển giao.\n"
16969
16970#: git-rebase--interactive.sh:183
16971msgid ""
16972"\n"
16973"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
16974msgstr ""
16975"\n"
16976"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
16977
16978#: git-rebase--interactive.sh:221
16979#, sh-format
16980msgid ""
16981"You can amend the commit now, with\n"
16982"\n"
16983"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
16984"\n"
16985"Once you are satisfied with your changes, run\n"
16986"\n"
16987"\tgit rebase --continue"
16988msgstr ""
16989"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
16990"\n"
16991"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
16992"\n"
16993"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
16994"\n"
16995"\tgit rebase --continue"
16996
16997#: git-rebase--interactive.sh:246
16998#, sh-format
16999msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
17000msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
17001
17002#: git-rebase--interactive.sh:285
17003#, sh-format
17004msgid "Invalid commit name: $sha1"
17005msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
17006
17007#: git-rebase--interactive.sh:325
17008msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
17009msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
17010
17011#: git-rebase--interactive.sh:376
17012#, sh-format
17013msgid "Fast-forward to $sha1"
17014msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
17015
17016#: git-rebase--interactive.sh:378
17017#, sh-format
17018msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
17019msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
17020
17021#: git-rebase--interactive.sh:387
17022#, sh-format
17023msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
17024msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
17025
17026#: git-rebase--interactive.sh:392
17027#, sh-format
17028msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
17029msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
17030
17031#: git-rebase--interactive.sh:410
17032#, sh-format
17033msgid "Error redoing merge $sha1"
17034msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
17035
17036#: git-rebase--interactive.sh:419
17037#, sh-format
17038msgid "Could not pick $sha1"
17039msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
17040
17041#: git-rebase--interactive.sh:428
17042#, sh-format
17043msgid "This is the commit message #${n}:"
17044msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
17045
17046#: git-rebase--interactive.sh:433
17047#, sh-format
17048msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
17049msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
17050
17051#: git-rebase--interactive.sh:444
17052#, sh-format
17053msgid "This is a combination of $count commit."
17054msgid_plural "This is a combination of $count commits."
17055msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
17056
17057#: git-rebase--interactive.sh:453
17058#, sh-format
17059msgid "Cannot write $fixup_msg"
17060msgstr "Không thể $fixup_msg"
17061
17062#: git-rebase--interactive.sh:456
17063msgid "This is a combination of 2 commits."
17064msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
17065
17066#: git-rebase--interactive.sh:497 git-rebase--interactive.sh:540
17067#: git-rebase--interactive.sh:543
17068#, sh-format
17069msgid "Could not apply $sha1... $rest"
17070msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
17071
17072#: git-rebase--interactive.sh:572
17073#, sh-format
17074msgid ""
17075"Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
17076"This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
17077"failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
17078"before\n"
17079"you are able to reword the commit."
17080msgstr ""
17081"Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
17082"Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
17083"móc pre-commit\n"
17084"gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
17085"này\n"
17086"trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
17087
17088#: git-rebase--interactive.sh:587
17089#, sh-format
17090msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
17091msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
17092
17093#: git-rebase--interactive.sh:602
17094#, sh-format
17095msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
17096msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
17097
17098#: git-rebase--interactive.sh:644
17099#, sh-format
17100msgid "Executing: $rest"
17101msgstr "Thực thi: $rest"
17102
17103#: git-rebase--interactive.sh:652
17104#, sh-format
17105msgid "Execution failed: $rest"
17106msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
17107
17108#: git-rebase--interactive.sh:654
17109msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
17110msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
17111
17112#: git-rebase--interactive.sh:656
17113msgid ""
17114"You can fix the problem, and then run\n"
17115"\n"
17116"\tgit rebase --continue"
17117msgstr ""
17118"Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
17119"\n"
17120"\tgit rebase --continue"
17121
17122#. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
17123#: git-rebase--interactive.sh:669
17124#, sh-format
17125msgid ""
17126"Execution succeeded: $rest\n"
17127"but left changes to the index and/or the working tree\n"
17128"Commit or stash your changes, and then run\n"
17129"\n"
17130"\tgit rebase --continue"
17131msgstr ""
17132"Thực thi thành công: $rest\n"
17133"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
17134"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
17135"\n"
17136"\tgit rebase --continue"
17137
17138#: git-rebase--interactive.sh:680
17139#, sh-format
17140msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
17141msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
17142
17143#: git-rebase--interactive.sh:681
17144msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
17145msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
17146
17147#: git-rebase--interactive.sh:716
17148#, sh-format
17149msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
17150msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
17151
17152#: git-rebase--interactive.sh:740
17153msgid "could not detach HEAD"
17154msgstr "không thể tách rời HEAD"
17155
17156#: git-rebase--interactive.sh:778
17157msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
17158msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
17159
17160#: git-rebase--interactive.sh:783
17161#, sh-format
17162msgid ""
17163"You have staged changes in your working tree.\n"
17164"If these changes are meant to be\n"
17165"squashed into the previous commit, run:\n"
17166"\n"
17167"  git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
17168"\n"
17169"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
17170"\n"
17171"  git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
17172"\n"
17173"In both cases, once you're done, continue with:\n"
17174"\n"
17175"  git rebase --continue\n"
17176msgstr ""
17177"Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
17178"thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
17179"squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
17180"\n"
17181"  git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
17182"\n"
17183"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
17184"\n"
17185"  git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
17186"\n"
17187"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
17188"\n"
17189"  git rebase --continue\n"
17190
17191#: git-rebase--interactive.sh:800
17192msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
17193msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
17194
17195#: git-rebase--interactive.sh:805
17196msgid ""
17197"You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
17198"first and then run 'git rebase --continue' again."
17199msgstr ""
17200"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
17201"Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
17202"nữa."
17203
17204#: git-rebase--interactive.sh:810 git-rebase--interactive.sh:814
17205msgid "Could not commit staged changes."
17206msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
17207
17208#: git-rebase--interactive.sh:843
17209msgid ""
17210"\n"
17211"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
17212"To continue rebase after editing, run:\n"
17213"    git rebase --continue\n"
17214"\n"
17215msgstr ""
17216"\n"
17217"Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
17218"Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
17219"    git rebase --continue\n"
17220"\n"
17221
17222#: git-rebase--interactive.sh:851 git-rebase--interactive.sh:937
17223msgid "Could not execute editor"
17224msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
17225
17226#: git-rebase--interactive.sh:872
17227#, sh-format
17228msgid "Could not checkout $switch_to"
17229msgstr "Không thể checkout $switch_to"
17230
17231#: git-rebase--interactive.sh:879
17232msgid "No HEAD?"
17233msgstr "Không HEAD?"
17234
17235#: git-rebase--interactive.sh:880
17236#, sh-format
17237msgid "Could not create temporary $state_dir"
17238msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
17239
17240#: git-rebase--interactive.sh:883
17241msgid "Could not mark as interactive"
17242msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
17243
17244#: git-rebase--interactive.sh:915
17245#, sh-format
17246msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
17247msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
17248msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
17249
17250#: git-rebase--interactive.sh:920
17251msgid ""
17252"\n"
17253"\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
17254"\n"
17255"\t"
17256msgstr ""
17257"\n"
17258"\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
17259"\n"
17260"\t"
17261
17262#: git-rebase--interactive.sh:927
17263msgid "Note that empty commits are commented out"
17264msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
17265
17266#: git-rebase--interactive.sh:980
17267msgid "Could not generate todo list"
17268msgstr "Không thể tạo danh sách cần làm"
17269
17270#: git-rebase--interactive.sh:1001 git-rebase--interactive.sh:1006
17271msgid "Could not init rewritten commits"
17272msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
17273
17274#: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
17275#, sh-format
17276msgid "usage: $dashless $USAGE"
17277msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
17278
17279#: git-sh-setup.sh:190
17280#, sh-format
17281msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
17282msgstr ""
17283"Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
17284"làm việc"
17285
17286#: git-sh-setup.sh:199 git-sh-setup.sh:206
17287#, sh-format
17288msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
17289msgstr ""
17290"lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
17291
17292#: git-sh-setup.sh:220
17293msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
17294msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
17295
17296#: git-sh-setup.sh:223
17297msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
17298msgstr ""
17299"Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
17300
17301#: git-sh-setup.sh:226
17302msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
17303msgstr ""
17304"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
17305
17306#: git-sh-setup.sh:229
17307#, sh-format
17308msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
17309msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
17310
17311#: git-sh-setup.sh:242
17312msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
17313msgstr ""
17314"Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
17315
17316#: git-sh-setup.sh:245
17317msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
17318msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
17319
17320#: git-sh-setup.sh:248
17321#, sh-format
17322msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
17323msgstr ""
17324"Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
17325"giao."
17326
17327#: git-sh-setup.sh:252
17328msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
17329msgstr ""
17330"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
17331
17332#: git-sh-setup.sh:372
17333msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
17334msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
17335
17336#: git-sh-setup.sh:377
17337msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
17338msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
17339
17340#. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
17341#: git-add--interactive.perl:196
17342#, perl-format
17343msgid "%12s %12s %s"
17344msgstr "%12s %12s %s"
17345
17346#: git-add--interactive.perl:197
17347msgid "staged"
17348msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
17349
17350#: git-add--interactive.perl:197
17351msgid "unstaged"
17352msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
17353
17354#: git-add--interactive.perl:253 git-add--interactive.perl:278
17355msgid "binary"
17356msgstr "nhị phân"
17357
17358#: git-add--interactive.perl:262 git-add--interactive.perl:316
17359msgid "nothing"
17360msgstr "không có gì"
17361
17362#: git-add--interactive.perl:298 git-add--interactive.perl:313
17363msgid "unchanged"
17364msgstr "không thay đổi"
17365
17366#: git-add--interactive.perl:609
17367#, perl-format
17368msgid "added %d path\n"
17369msgid_plural "added %d paths\n"
17370msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
17371
17372#: git-add--interactive.perl:612
17373#, perl-format
17374msgid "updated %d path\n"
17375msgid_plural "updated %d paths\n"
17376msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
17377
17378#: git-add--interactive.perl:615
17379#, perl-format
17380msgid "reverted %d path\n"
17381msgid_plural "reverted %d paths\n"
17382msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
17383
17384#: git-add--interactive.perl:618
17385#, perl-format
17386msgid "touched %d path\n"
17387msgid_plural "touched %d paths\n"
17388msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
17389
17390#: git-add--interactive.perl:627
17391msgid "Update"
17392msgstr "Cập nhật"
17393
17394#: git-add--interactive.perl:639
17395msgid "Revert"
17396msgstr "Hoàn nguyên"
17397
17398#: git-add--interactive.perl:662
17399#, perl-format
17400msgid "note: %s is untracked now.\n"
17401msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
17402
17403#: git-add--interactive.perl:673
17404msgid "Add untracked"
17405msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
17406
17407#: git-add--interactive.perl:679
17408msgid "No untracked files.\n"
17409msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
17410
17411#: git-add--interactive.perl:1033
17412msgid ""
17413"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
17414"marked for staging."
17415msgstr ""
17416"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
17417"được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
17418
17419#: git-add--interactive.perl:1036
17420msgid ""
17421"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
17422"marked for stashing."
17423msgstr ""
17424"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
17425"được đánh dấu để tạm cất."
17426
17427#: git-add--interactive.perl:1039
17428msgid ""
17429"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
17430"marked for unstaging."
17431msgstr ""
17432"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
17433"được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
17434
17435#: git-add--interactive.perl:1042 git-add--interactive.perl:1051
17436msgid ""
17437"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
17438"marked for applying."
17439msgstr ""
17440"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
17441"được đánh dấu để áp dụng."
17442
17443#: git-add--interactive.perl:1045 git-add--interactive.perl:1048
17444msgid ""
17445"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
17446"marked for discarding."
17447msgstr ""
17448"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
17449"được đánh dấu để loại bỏ."
17450
17451#: git-add--interactive.perl:1085
17452#, perl-format
17453msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
17454msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s"
17455
17456#: git-add--interactive.perl:1086
17457msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
17458msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
17459
17460#: git-add--interactive.perl:1092
17461#, perl-format
17462msgid ""
17463"---\n"
17464"To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
17465"To remove '%s' lines, delete them.\n"
17466"Lines starting with %s will be removed.\n"
17467msgstr ""
17468"---\n"
17469"Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
17470"Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
17471"Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
17472
17473#. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
17474#: git-add--interactive.perl:1100
17475msgid ""
17476"If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
17477"edit again.  If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
17478"aborted and the hunk is left unchanged.\n"
17479msgstr ""
17480"Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
17481"để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n"
17482"sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n"
17483
17484#: git-add--interactive.perl:1114
17485#, perl-format
17486msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
17487msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s"
17488
17489#. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
17490#. The program will only accept that input
17491#. at this point.
17492#. Consider translating (saying "no" discards!) as
17493#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
17494#. of the word "no" does not start with n.
17495#: git-add--interactive.perl:1213
17496msgid ""
17497"Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
17498msgstr ""
17499"Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
17500"bỏ!) [y/n]? "
17501
17502#: git-add--interactive.perl:1222
17503msgid ""
17504"y - stage this hunk\n"
17505"n - do not stage this hunk\n"
17506"q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
17507"a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
17508"d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
17509msgstr ""
17510"y - đưa lên bệ phóng hunk này\n"
17511"n - đừng đưa lên bệ phóng hunk này\n"
17512"q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
17513"a - đưa lên bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
17514"d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
17515"tin"
17516
17517#: git-add--interactive.perl:1228
17518msgid ""
17519"y - stash this hunk\n"
17520"n - do not stash this hunk\n"
17521"q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
17522"a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
17523"d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
17524msgstr ""
17525"y - tạm cất hunk này\n"
17526"n - đừng tạm cất hunk này\n"
17527"q - thoát; đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
17528"a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
17529"d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
17530
17531#: git-add--interactive.perl:1234
17532msgid ""
17533"y - unstage this hunk\n"
17534"n - do not unstage this hunk\n"
17535"q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
17536"a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
17537"d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
17538msgstr ""
17539"y - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
17540"n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
17541"q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn "
17542"lại\n"
17543"a - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
17544"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
17545"tập tin"
17546
17547#: git-add--interactive.perl:1240
17548msgid ""
17549"y - apply this hunk to index\n"
17550"n - do not apply this hunk to index\n"
17551"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
17552"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
17553"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
17554msgstr ""
17555"y - áp dụng hunk này vào mục lục\n"
17556"n - đừng áp dụng hunk này vào mục lục\n"
17557"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
17558"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
17559"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
17560
17561#: git-add--interactive.perl:1246
17562msgid ""
17563"y - discard this hunk from worktree\n"
17564"n - do not discard this hunk from worktree\n"
17565"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
17566"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
17567"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
17568msgstr ""
17569"y - loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc\n"
17570"n - đừng loại bỏ hunk khỏi cây làm việc\n"
17571"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
17572"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
17573"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
17574
17575#: git-add--interactive.perl:1252
17576msgid ""
17577"y - discard this hunk from index and worktree\n"
17578"n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
17579"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
17580"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
17581"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
17582msgstr ""
17583"y - loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
17584"n - đừng loại bỏ hunk khỏi mục lục và cây làm việc\n"
17585"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
17586"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
17587"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
17588
17589#: git-add--interactive.perl:1258
17590msgid ""
17591"y - apply this hunk to index and worktree\n"
17592"n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
17593"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
17594"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
17595"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
17596msgstr ""
17597"y - áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc\n"
17598"n - đừng áp dụng hunk vào mục lục và cây làm việc\n"
17599"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
17600"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
17601"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
17602
17603#: git-add--interactive.perl:1273
17604msgid ""
17605"g - select a hunk to go to\n"
17606"/ - search for a hunk matching the given regex\n"
17607"j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
17608"J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
17609"k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
17610"K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
17611"s - split the current hunk into smaller hunks\n"
17612"e - manually edit the current hunk\n"
17613"? - print help\n"
17614msgstr ""
17615"g - chọn một hunk muốn tới\n"
17616"/ - tìm một hunk khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
17617"j - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế\n"
17618"J - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế\n"
17619"k - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế trước\n"
17620"K - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế trước\n"
17621"s - chia hunk hiện tại thành các hunk nhỏ hơn\n"
17622"e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n"
17623"? - in trợ giúp\n"
17624
17625#: git-add--interactive.perl:1304
17626msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
17627msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
17628
17629#: git-add--interactive.perl:1305
17630msgid "Apply them to the worktree anyway? "
17631msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
17632
17633#: git-add--interactive.perl:1308
17634msgid "Nothing was applied.\n"
17635msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
17636
17637#: git-add--interactive.perl:1319
17638#, perl-format
17639msgid "ignoring unmerged: %s\n"
17640msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
17641
17642#: git-add--interactive.perl:1328
17643msgid "Only binary files changed.\n"
17644msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
17645
17646#: git-add--interactive.perl:1330
17647msgid "No changes.\n"
17648msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
17649
17650#: git-add--interactive.perl:1338
17651msgid "Patch update"
17652msgstr "Cập nhật miếng vá"
17653
17654#: git-add--interactive.perl:1390
17655#, perl-format
17656msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
17657msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
17658
17659#: git-add--interactive.perl:1391
17660#, perl-format
17661msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
17662msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
17663
17664#: git-add--interactive.perl:1392
17665#, perl-format
17666msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
17667msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
17668
17669#: git-add--interactive.perl:1395
17670#, perl-format
17671msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
17672msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? "
17673
17674#: git-add--interactive.perl:1396
17675#, perl-format
17676msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
17677msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
17678
17679#: git-add--interactive.perl:1397
17680#, perl-format
17681msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
17682msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
17683
17684#: git-add--interactive.perl:1400
17685#, perl-format
17686msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
17687msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
17688
17689#: git-add--interactive.perl:1401
17690#, perl-format
17691msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
17692msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
17693
17694#: git-add--interactive.perl:1402
17695#, perl-format
17696msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
17697msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
17698
17699#: git-add--interactive.perl:1405
17700#, perl-format
17701msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
17702msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
17703
17704#: git-add--interactive.perl:1406
17705#, perl-format
17706msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
17707msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
17708
17709#: git-add--interactive.perl:1407
17710#, perl-format
17711msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
17712msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
17713
17714#: git-add--interactive.perl:1410
17715#, perl-format
17716msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
17717msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
17718
17719#: git-add--interactive.perl:1411
17720#, perl-format
17721msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
17722msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
17723
17724#: git-add--interactive.perl:1412
17725#, perl-format
17726msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
17727msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
17728
17729#: git-add--interactive.perl:1415
17730#, perl-format
17731msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
17732msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
17733
17734#: git-add--interactive.perl:1416
17735#, perl-format
17736msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
17737msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
17738
17739#: git-add--interactive.perl:1417
17740#, perl-format
17741msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
17742msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
17743
17744#: git-add--interactive.perl:1420
17745#, perl-format
17746msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
17747msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
17748
17749#: git-add--interactive.perl:1421
17750#, perl-format
17751msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
17752msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
17753
17754#: git-add--interactive.perl:1422
17755#, perl-format
17756msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
17757msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
17758
17759#: git-add--interactive.perl:1522
17760msgid "No other hunks to goto\n"
17761msgstr "Không còn hunk nào để mà nhảy đến\n"
17762
17763#: git-add--interactive.perl:1529
17764msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
17765msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? "
17766
17767#: git-add--interactive.perl:1531
17768msgid "go to which hunk? "
17769msgstr "nhảy đến hunk nào?"
17770
17771#: git-add--interactive.perl:1540
17772#, perl-format
17773msgid "Invalid number: '%s'\n"
17774msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
17775
17776#: git-add--interactive.perl:1545
17777#, perl-format
17778msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
17779msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
17780msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n"
17781
17782#: git-add--interactive.perl:1571
17783msgid "No other hunks to search\n"
17784msgstr "Không còn hunk nào để mà tìm kiếm\n"
17785
17786#: git-add--interactive.perl:1575
17787msgid "search for regex? "
17788msgstr "tìm kiếm cho regex? "
17789
17790#: git-add--interactive.perl:1588
17791#, perl-format
17792msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
17793msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
17794
17795#: git-add--interactive.perl:1598
17796msgid "No hunk matches the given pattern\n"
17797msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n"
17798
17799#: git-add--interactive.perl:1610 git-add--interactive.perl:1632
17800msgid "No previous hunk\n"
17801msgstr "Không có hunk kế trước\n"
17802
17803#: git-add--interactive.perl:1619 git-add--interactive.perl:1638
17804msgid "No next hunk\n"
17805msgstr "Không có hunk kế tiếp\n"
17806
17807#: git-add--interactive.perl:1644
17808msgid "Sorry, cannot split this hunk\n"
17809msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ hunk này\n"
17810
17811#: git-add--interactive.perl:1650
17812#, perl-format
17813msgid "Split into %d hunk.\n"
17814msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
17815msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n"
17816
17817#: git-add--interactive.perl:1660
17818msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n"
17819msgstr "Rất tiếc, không thể sửa hunk này\n"
17820
17821#: git-add--interactive.perl:1706
17822msgid "Review diff"
17823msgstr "Xem xét lại diff"
17824
17825#. TRANSLATORS: please do not translate the command names
17826#. 'status', 'update', 'revert', etc.
17827#: git-add--interactive.perl:1725
17828msgid ""
17829"status        - show paths with changes\n"
17830"update        - add working tree state to the staged set of changes\n"
17831"revert        - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
17832"patch         - pick hunks and update selectively\n"
17833"diff          - view diff between HEAD and index\n"
17834"add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
17835"changes\n"
17836msgstr ""
17837"status        - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
17838"update        - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
17839"đặt lên bệ phóng\n"
17840"revert        - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
17841"phiên bản HEAD\n"
17842"patch         - cậy các hunk và cập nhật có lựa chọn\n"
17843"diff\t      - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
17844"add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
17845"thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
17846
17847#: git-add--interactive.perl:1742 git-add--interactive.perl:1747
17848#: git-add--interactive.perl:1750 git-add--interactive.perl:1757
17849#: git-add--interactive.perl:1761 git-add--interactive.perl:1767
17850msgid "missing --"
17851msgstr "thiếu --"
17852
17853#: git-add--interactive.perl:1763
17854#, perl-format
17855msgid "unknown --patch mode: %s"
17856msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
17857
17858#: git-add--interactive.perl:1769 git-add--interactive.perl:1775
17859#, perl-format
17860msgid "invalid argument %s, expecting --"
17861msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
17862
17863#: git-send-email.perl:130
17864msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
17865msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
17866
17867#: git-send-email.perl:137 git-send-email.perl:143
17868msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
17869msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
17870
17871#: git-send-email.perl:211 git-send-email.perl:217
17872msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
17873msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
17874
17875#: git-send-email.perl:294
17876#, perl-format
17877msgid ""
17878"'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
17879msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
17880
17881#: git-send-email.perl:299
17882#, perl-format
17883msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
17884msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
17885
17886#: git-send-email.perl:317
17887msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
17888msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
17889
17890#: git-send-email.perl:383 git-send-email.perl:638
17891msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
17892msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
17893
17894#: git-send-email.perl:386
17895msgid ""
17896"`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
17897"configuration option)\n"
17898msgstr ""
17899"“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng "
17900"lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
17901
17902#: git-send-email.perl:456
17903#, perl-format
17904msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
17905msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
17906
17907#: git-send-email.perl:485
17908#, perl-format
17909msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
17910msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
17911
17912#: git-send-email.perl:513
17913#, perl-format
17914msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
17915msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
17916
17917#: git-send-email.perl:515
17918#, perl-format
17919msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
17920msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
17921
17922#: git-send-email.perl:517
17923#, perl-format
17924msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
17925msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
17926
17927#: git-send-email.perl:522
17928#, perl-format
17929msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
17930msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
17931
17932#: git-send-email.perl:604
17933#, perl-format
17934msgid ""
17935"File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
17936"to produce patches for.  Please disambiguate by...\n"
17937"\n"
17938"    * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
17939"    * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
17940msgstr ""
17941"Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
17942"các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
17943"\n"
17944"    * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
17945"    * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
17946
17947#: git-send-email.perl:625
17948#, perl-format
17949msgid "Failed to opendir %s: %s"
17950msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
17951
17952#: git-send-email.perl:649
17953#, perl-format
17954msgid ""
17955"fatal: %s: %s\n"
17956"warning: no patches were sent\n"
17957msgstr ""
17958"nghiêm trọng: %s: %s\n"
17959"cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
17960
17961#: git-send-email.perl:660
17962msgid ""
17963"\n"
17964"No patch files specified!\n"
17965"\n"
17966msgstr ""
17967"\n"
17968"Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
17969"\n"
17970
17971#: git-send-email.perl:673
17972#, perl-format
17973msgid "No subject line in %s?"
17974msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
17975
17976#: git-send-email.perl:683
17977#, perl-format
17978msgid "Failed to open for writing %s: %s"
17979msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
17980
17981#: git-send-email.perl:694
17982msgid ""
17983"Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
17984"Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
17985"for the patch you are writing.\n"
17986"\n"
17987"Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
17988msgstr ""
17989"Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
17990"Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
17991"cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
17992"\n"
17993"Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
17994
17995#: git-send-email.perl:718
17996#, perl-format
17997msgid "Failed to open %s: %s"
17998msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
17999
18000#: git-send-email.perl:735
18001#, perl-format
18002msgid "Failed to open %s.final: %s"
18003msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
18004
18005#: git-send-email.perl:778
18006msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
18007msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
18008
18009#. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
18010#: git-send-email.perl:813
18011#, perl-format
18012msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
18013msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
18014
18015#: git-send-email.perl:868
18016msgid ""
18017"The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
18018"Encoding.\n"
18019msgstr ""
18020"Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
18021"Encoding.\n"
18022
18023#: git-send-email.perl:873
18024msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
18025msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
18026
18027#: git-send-email.perl:881
18028#, perl-format
18029msgid ""
18030"Refusing to send because the patch\n"
18031"\t%s\n"
18032"has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
18033"want to send.\n"
18034msgstr ""
18035"Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
18036"\t%s\n"
18037"có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
18038"muốn gửi.\n"
18039
18040#: git-send-email.perl:900
18041msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
18042msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
18043
18044#: git-send-email.perl:918
18045#, perl-format
18046msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
18047msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
18048
18049#: git-send-email.perl:930
18050msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
18051msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
18052
18053#: git-send-email.perl:988 git-send-email.perl:996
18054#, perl-format
18055msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
18056msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
18057
18058#. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
18059#. translation. The program will only accept English input
18060#. at this point.
18061#: git-send-email.perl:1000
18062msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
18063msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
18064
18065#: git-send-email.perl:1317
18066#, perl-format
18067msgid "CA path \"%s\" does not exist"
18068msgstr "đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
18069
18070#: git-send-email.perl:1400
18071msgid ""
18072"    The Cc list above has been expanded by additional\n"
18073"    addresses found in the patch commit message. By default\n"
18074"    send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
18075"    This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
18076"    configuration setting.\n"
18077"\n"
18078"    For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
18079"    To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
18080"    run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
18081"\n"
18082msgstr ""
18083"    Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
18084"    thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
18085"    Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
18086"    nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
18087"    đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
18088"\n"
18089"    Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
18090"    Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
18091"    chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
18092"\n"
18093
18094#. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your
18095#. translation. The program will only accept English input
18096#. at this point.
18097#: git-send-email.perl:1415
18098msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): "
18099msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): "
18100
18101#: git-send-email.perl:1418
18102msgid "Send this email reply required"
18103msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
18104
18105#: git-send-email.perl:1446
18106msgid "The required SMTP server is not properly defined."
18107msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
18108
18109#: git-send-email.perl:1493
18110#, perl-format
18111msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
18112msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
18113
18114#: git-send-email.perl:1498 git-send-email.perl:1502
18115#, perl-format
18116msgid "STARTTLS failed! %s"
18117msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
18118
18119#: git-send-email.perl:1512
18120msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
18121msgstr ""
18122"Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
18123"debug."
18124
18125#: git-send-email.perl:1530
18126#, perl-format
18127msgid "Failed to send %s\n"
18128msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
18129
18130#: git-send-email.perl:1533
18131#, perl-format
18132msgid "Dry-Sent %s\n"
18133msgstr "Thử gửi %s\n"
18134
18135#: git-send-email.perl:1533
18136#, perl-format
18137msgid "Sent %s\n"
18138msgstr "Gửi %s\n"
18139
18140#: git-send-email.perl:1535
18141msgid "Dry-OK. Log says:\n"
18142msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
18143
18144#: git-send-email.perl:1535
18145msgid "OK. Log says:\n"
18146msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
18147
18148#: git-send-email.perl:1547
18149msgid "Result: "
18150msgstr "Kết quả: "
18151
18152#: git-send-email.perl:1550
18153msgid "Result: OK\n"
18154msgstr "Kết quả: Tốt\n"
18155
18156#: git-send-email.perl:1568
18157#, perl-format
18158msgid "can't open file %s"
18159msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
18160
18161#: git-send-email.perl:1615 git-send-email.perl:1635
18162#, perl-format
18163msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
18164msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
18165
18166#: git-send-email.perl:1621
18167#, perl-format
18168msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
18169msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
18170
18171#: git-send-email.perl:1674
18172#, perl-format
18173msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
18174msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
18175
18176#: git-send-email.perl:1699
18177#, perl-format
18178msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
18179msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
18180
18181#: git-send-email.perl:1817
18182#, perl-format
18183msgid "(%s) Could not execute '%s'"
18184msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
18185
18186#: git-send-email.perl:1824
18187#, perl-format
18188msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
18189msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
18190
18191#: git-send-email.perl:1828
18192#, perl-format
18193msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
18194msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
18195
18196#: git-send-email.perl:1855
18197msgid "cannot send message as 7bit"
18198msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
18199
18200#: git-send-email.perl:1863
18201msgid "invalid transfer encoding"
18202msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
18203
18204#: git-send-email.perl:1901 git-send-email.perl:1952 git-send-email.perl:1962
18205#, perl-format
18206msgid "unable to open %s: %s\n"
18207msgstr "không thể mở %s: %s\n"
18208
18209#: git-send-email.perl:1904
18210#, perl-format
18211msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
18212msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
18213
18214#: git-send-email.perl:1920
18215#, perl-format
18216msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
18217msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
18218
18219#. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
18220#: git-send-email.perl:1924
18221#, perl-format
18222msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
18223msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
18224
18225#~ msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
18226#~ msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
18227
18228#~ msgid "Could not open '%s' for writing"
18229#~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
18230
18231#~ msgid ""
18232#~ "unexpected 1st line of squash message:\n"
18233#~ "\n"
18234#~ "\t%.*s"
18235#~ msgstr ""
18236#~ "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
18237#~ "\n"
18238#~ "\t%.*s"
18239
18240#~ msgid ""
18241#~ "invalid 1st line of squash message:\n"
18242#~ "\n"
18243#~ "\t%.*s"
18244#~ msgstr ""
18245#~ "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
18246#~ "\n"
18247#~ "\t%.*s"
18248
18249#~ msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
18250#~ msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
18251
18252#~ msgid "Error in object"
18253#~ msgstr "Lỗi trong đối tượng"
18254
18255#~ msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
18256#~ msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
18257
18258#~ msgid "invalid filter-spec expression '%s'"
18259#~ msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ"
18260
18261#~ msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
18262#~ msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
18263
18264#~ msgid "pathspec and --all are incompatible"
18265#~ msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
18266
18267#~ msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
18268#~ msgstr ""
18269#~ "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
18270
18271#~ msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
18272#~ msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
18273
18274#~ msgid ""
18275#~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. "
18276#~ "please use . instead if you meant to match all paths"
18277#~ msgstr ""
18278#~ "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
18279#~ "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
18280
18281#~ msgid "unable to open '%s' for writing"
18282#~ msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
18283
18284#~ msgid "could not truncate '%s'"
18285#~ msgstr "không thể cắt cụt “%s”"
18286
18287#~ msgid "could not finish '%s'"
18288#~ msgstr "không thể hoàn thành “%s”"
18289
18290#~ msgid "could not write to %s"
18291#~ msgstr "không thể ghi vào %s"
18292
18293#~ msgid "could not close %s"
18294#~ msgstr "không thể đóng %s"
18295
18296#~ msgid "Copied a misnamed branch '%s' away"
18297#~ msgstr "Đã chép nhánh khuyết danh “%s” đi"
18298
18299#~ msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
18300#~ msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
18301
18302#~ msgid "Don't know how to clone %s"
18303#~ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
18304
18305#~ msgid "show ignored files"
18306#~ msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
18307
18308#~ msgid "%s is not a valid '%s' object"
18309#~ msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
18310
18311#~ msgid "Don't know how to fetch from %s"
18312#~ msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
18313
18314#~ msgid "'$term' is not a valid term"
18315#~ msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
18316
18317#~ msgid ""
18318#~ "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
18319#~ "       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
18320#~ msgstr ""
18321#~ "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
18322#~ "     Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
18323#~ "     dùng git stash save -- \"$option\""
18324
18325#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
18326#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
18327
18328#~ msgid "%%(trailers) does not take arguments"
18329#~ msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
18330
18331#~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
18332#~ msgstr ""
18333#~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
18334
18335#~ msgid "change upstream info"
18336#~ msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
18337
18338#~ msgid ""
18339#~ "\n"
18340#~ "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
18341#~ "\n"
18342#~ msgstr ""
18343#~ "\n"
18344#~ "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
18345#~ "\n"
18346
18347#~ msgid "basename"
18348#~ msgstr "tên cơ sở"
18349
18350#~ msgid "prepend parent project's basename to output"
18351#~ msgstr "treo vào trước tên cơ sở cha mẹ của đường dẫn vào kết xuất"
18352
18353#~ msgid ""
18354#~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
18355#~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
18356#~ "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --"
18357#~ "abort\"."
18358#~ msgstr ""
18359#~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue"
18360#~ "\".\n"
18361#~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --"
18362#~ "skip\".\n"
18363#~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
18364#~ "\"git rebase --abort\"."
18365
18366#~ msgid ""
18367#~ "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
18368#~ " - $line"
18369#~ msgstr ""
18370#~ "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong "
18371#~ "dòng sau đây:\n"
18372#~ " - $line"
18373
18374#~ msgid ""
18375#~ "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
18376#~ " - $line"
18377#~ msgstr ""
18378#~ "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
18379#~ " - $line"
18380
18381#~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
18382#~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
18383
18384#~ msgid "%"
18385#~ msgid_plural "%"
18386#~ msgstr[0] "%"
18387
18388#~ msgid "%s, %"
18389#~ msgid_plural "%s, %"
18390#~ msgstr[0] "%s, %"
18391
18392#~ msgid "Could not open file '%s'"
18393#~ msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
18394
18395#~ msgid "in %0.1f seconds automatically..."
18396#~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
18397
18398#~ msgid "dup2(%d,%d) failed"
18399#~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
18400
18401#~ msgid "Initial commit on "
18402#~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
18403
18404#~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
18405#~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
18406
18407#~ msgid ""
18408#~ "You still have unmerged paths in your index.\n"
18409#~ "Did you forget to use 'git add'?"
18410#~ msgstr ""
18411#~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của "
18412#~ "mình.\n"
18413#~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
18414
18415#~ msgid ""
18416#~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
18417#~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
18418#~ msgstr ""
18419#~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
18420#~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
18421#~ "chuyển giao?"
18422
18423#~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
18424#~ msgstr ""
18425#~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; "
18426#~ "coi là --only những đường dẫn"
18427
18428#~ msgid "default mode for recursion"
18429#~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
18430
18431#~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
18432#~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
18433
18434#~ msgid "tag: tagging "
18435#~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
18436
18437#~ msgid "object of unknown type"
18438#~ msgstr "đối tượng của kiểu chưa biết"
18439
18440#~ msgid "commit object"
18441#~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
18442
18443#~ msgid "tree object"
18444#~ msgstr "đối tượng cây"
18445
18446#~ msgid "blob object"
18447#~ msgstr "đối tượng blob"
18448
18449#~ msgid ""
18450#~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
18451#~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
18452#~ msgstr ""
18453#~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
18454#~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
18455
18456#~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
18457#~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
18458
18459#~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
18460#~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
18461
18462#~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
18463#~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
18464
18465#~ msgid "unknown %.*s format %s"
18466#~ msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
18467
18468#~ msgid "[%s: gone]"
18469#~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
18470
18471#~ msgid "[%s]"
18472#~ msgstr "[%s]"
18473
18474#~ msgid "[%s: behind %d]"
18475#~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
18476
18477#~ msgid "[%s: ahead %d]"
18478#~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
18479
18480#~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
18481#~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
18482
18483#~ msgid " **** invalid ref ****"
18484#~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
18485
18486#~ msgid "insanely long object directory %.*s"
18487#~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
18488
18489#~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
18490#~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
18491
18492#~ msgid "cannot open file '%s'"
18493#~ msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
18494
18495#~ msgid "could not close file %s"
18496#~ msgstr "không thể đóng tập tin %s"
18497
18498#~ msgid "tag name too long: %.*s..."
18499#~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
18500
18501#~ msgid "tag header too big."
18502#~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
18503
18504#~ msgid ""
18505#~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
18506#~ "marked for discarding"
18507#~ msgstr ""
18508#~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
18509#~ "được đánh dấu để loại bỏ"
18510
18511#~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
18512#~ msgstr ""
18513#~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
18514
18515#~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
18516#~ msgstr "Giỏi…  “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
18517
18518#~ msgid ""
18519#~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
18520#~ "uses a .git directory:"
18521#~ msgid_plural ""
18522#~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
18523#~ "use a .git directory:"
18524#~ msgstr[0] ""
18525#~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
18526#~ "dùng một thư mục .git:"
18527
18528#~ msgid ""
18529#~ "\n"
18530#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
18531#~ "history)"
18532#~ msgstr ""
18533#~ "\n"
18534#~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
18535#~ "của chúng)"
18536
18537#~ msgid "Error wrapping up %s."
18538#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
18539
18540#~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
18541#~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
18542
18543#~ msgid "Cannot revert during another revert."
18544#~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
18545
18546#~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
18547#~ msgstr ""
18548#~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
18549
18550#~ msgid "Could not parse line %d."
18551#~ msgstr "Không phân tích được dòng %d."
18552
18553#~ msgid "Could not open %s"
18554#~ msgstr "Không thể mở %s"
18555
18556#~ msgid "Could not read %s."
18557#~ msgstr "Không thể đọc %s."
18558
18559#~ msgid "Could not format %s."
18560#~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
18561
18562#~ msgid "%s: %s"
18563#~ msgstr "%s: %s"
18564
18565#~ msgid "cannot open %s: %s"
18566#~ msgstr "không thể mở %s: %s"
18567
18568#~ msgid "You need to set your committer info first"
18569#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
18570
18571#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
18572#~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
18573
18574#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
18575#~ msgstr ""
18576#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
18577
18578#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
18579#~ msgstr ""
18580#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
18581#~ "sai"
18582
18583#~ msgid ""
18584#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
18585#~ msgstr ""
18586#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
18587#~ "đơn vị không hợp lệ"
18588
18589#~ msgid ""
18590#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
18591#~ msgstr ""
18592#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
18593#~ "đơn vị không hợp lệ"
18594
18595#~ msgid ""
18596#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
18597#~ msgstr ""
18598#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
18599#~ "không hợp lệ"
18600
18601#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
18602#~ msgstr ""
18603#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
18604#~ "lệ"
18605
18606#~ msgid "This is the 2nd commit message:"
18607#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
18608
18609#~ msgid "This is the 3rd commit message:"
18610#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
18611
18612#~ msgid "This is the 4th commit message:"
18613#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
18614
18615#~ msgid "This is the 5th commit message:"
18616#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
18617
18618#~ msgid "This is the 6th commit message:"
18619#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
18620
18621#~ msgid "This is the 7th commit message:"
18622#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
18623
18624#~ msgid "This is the 8th commit message:"
18625#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
18626
18627#~ msgid "This is the 9th commit message:"
18628#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
18629
18630#~ msgid "This is the 10th commit message:"
18631#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
18632
18633#~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
18634#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
18635
18636#~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
18637#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
18638
18639#~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
18640#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
18641
18642#~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
18643#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
18644
18645#~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
18646#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
18647
18648#~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
18649#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
18650
18651#~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
18652#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
18653
18654#~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
18655#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
18656
18657#~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
18658#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
18659
18660#~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
18661#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
18662
18663#~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
18664#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
18665
18666#~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
18667#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
18668
18669#~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
18670#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
18671
18672#~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
18673#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
18674
18675#~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
18676#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
18677
18678#~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
18679#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
18680
18681#~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
18682#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
18683
18684#~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
18685#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
18686
18687#~ msgid "could not run gpg."
18688#~ msgstr "không thể chạy gpg."
18689
18690#~ msgid "gpg did not accept the data"
18691#~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
18692
18693#~ msgid "unsupported object type in the tree"
18694#~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
18695
18696#~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
18697#~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
18698
18699#~ msgid "Unprocessed path??? %s"
18700#~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
18701
18702#~ msgid "Cannot %s during a %s"
18703#~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
18704
18705#~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
18706#~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
18707
18708#~ msgid "could not open %s for writing"
18709#~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
18710
18711#~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
18712#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
18713
18714#~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
18715#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
18716
18717#~ msgid "could not write branch description template"
18718#~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
18719
18720#~ msgid "corrupt index file"
18721#~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
18722
18723#~ msgid "detach the HEAD at named commit"
18724#~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
18725
18726#~ msgid "Checking connectivity... "
18727#~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
18728
18729#~ msgid "  (unable to update local ref)"
18730#~ msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
18731
18732#~ msgid "Reinitialized existing"
18733#~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
18734
18735#~ msgid "Initialized empty"
18736#~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
18737
18738#~ msgid " shared"
18739#~ msgstr " đã chia sẻ"
18740
18741#~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
18742#~ msgstr ""
18743#~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
18744
18745#~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
18746#~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
18747
18748#~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
18749#~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
18750
18751#~ msgid "   and with remote"
18752#~ msgstr "   và với máy chủ"
18753
18754#~ msgid "removing '%s' failed"
18755#~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
18756
18757#~ msgid "program error"
18758#~ msgstr "lỗi chương trình"
18759
18760#~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
18761#~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
18762
18763#~ msgid ""
18764#~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
18765#~ "from"
18766#~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
18767
18768#~ msgid ""
18769#~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
18770#~ "repo"
18771#~ msgstr ""
18772#~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
18773#~ "đúng"
18774
18775#~ msgid ""
18776#~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
18777#~ "option."
18778#~ msgstr ""
18779#~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
18780#~ "name”."
18781
18782#~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
18783#~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
18784
18785#~ msgid ""
18786#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
18787#~ "history)"
18788#~ msgstr ""
18789#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
18790#~ "chúng)"
18791
18792#~ msgid "'%s': %s"
18793#~ msgstr "“%s”: %s"
18794
18795#~ msgid "unable to access '%s': %s"
18796#~ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
18797
18798#~ msgid "    git branch -d %s\n"
18799#~ msgstr "    git branch -d %s\n"
18800
18801#~ msgid "    git branch --set-upstream-to %s\n"
18802#~ msgstr "    git branch --set-upstream-to %s\n"
18803
18804#~ msgid "cannot open %s: %s\n"
18805#~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
18806
18807#~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
18808#~ msgstr ""
18809#~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
18810#~ "để xử lý"
18811
18812#~ msgid "failed to remove: %s"
18813#~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
18814
18815#~ msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
18816#~ msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
18817
18818#~ msgid ""
18819#~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
18820#~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
18821#~ msgstr ""
18822#~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
18823#~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
18824
18825#~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
18826#~ msgstr ""
18827#~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
18828
18829#~ msgid "improper format entered align:%s"
18830#~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
18831
18832#~ msgid "Could not set core.worktree in %s"
18833#~ msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
18834
18835#~ msgid ""
18836#~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
18837#~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
18838#~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
18839#~ "\n"
18840#~ "  git config --global push.default matching\n"
18841#~ "\n"
18842#~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
18843#~ "\n"
18844#~ "  git config --global push.default simple\n"
18845#~ "\n"
18846#~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
18847#~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
18848#~ "\n"
18849#~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
18850#~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
18851#~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
18852#~ "\n"
18853#~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
18854#~ "information.\n"
18855#~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
18856#~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
18857#~ msgstr ""
18858#~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
18859#~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
18860#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
18861#~ "\n"
18862#~ "  git config --global push.default matching\n"
18863#~ "\n"
18864#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
18865#~ "lệnh:\n"
18866#~ "\n"
18867#~ "  git config --global push.default simple\n"
18868#~ "\n"
18869#~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
18870#~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
18871#~ "\n"
18872#~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
18873#~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
18874#~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
18875#~ "\n"
18876#~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
18877#~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
18878#~ "tự\n"
18879#~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
18880
18881#~ msgid "Could not append '%s'"
18882#~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
18883
18884#~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
18885#~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
18886
18887#~ msgid "no such user"
18888#~ msgstr "không có người dùng như vậy"
18889
18890#~ msgid "Missing author: %s"
18891#~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
18892
18893#~ msgid "Testing "
18894#~ msgstr "Đang thử"
18895
18896#~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
18897#~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
18898
18899#~ msgid "object '%s' does not point to a commit"
18900#~ msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
18901
18902#~ msgid "some refs could not be read"
18903#~ msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
18904
18905#~ msgid "print only merged branches"
18906#~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
18907
18908#~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
18909#~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
18910
18911#~ msgid "show usage"
18912#~ msgstr "hiển thị cách dùng"
18913
18914#~ msgid "insanely long template name %s"
18915#~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
18916
18917#~ msgid "insanely long symlink %s"
18918#~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
18919
18920#~ msgid "insanely long template path %s"
18921#~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
18922
18923#~ msgid "insane git directory %s"
18924#~ msgstr "thư mục git điên rồ %s"
18925
18926#~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
18927#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
18928
18929#~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
18930#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
18931
18932#~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
18933#~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
18934
18935#~ msgid "sort tags"
18936#~ msgstr "sắp xếp các thẻ"
18937
18938#~ msgid "--sort and -n are incompatible"
18939#~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
18940
18941#~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
18942#~ msgstr ""
18943#~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
18944
18945#~ msgid "false|true|preserve"
18946#~ msgstr "false|true|preserve"
18947
18948#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
18949#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
18950
18951#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
18952#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
18953
18954#~ msgid "option %s does not accept negative form"
18955#~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
18956
18957#~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
18958#~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
18959
18960#~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
18961#~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
18962
18963#~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
18964#~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
18965
18966#~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
18967#~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
18968
18969#~ msgid ""
18970#~ "Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
18971#~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
18972#~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
18973#~ msgstr ""
18974#~ "Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
18975#~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
18976#~ "\"$cmdline --skip\".\n"
18977#~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
18978#~ "--abort\"."
18979
18980#~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
18981#~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
18982
18983#~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
18984#~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
18985
18986#~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
18987#~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
18988
18989#~ msgid ""
18990#~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
18991#~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
18992#~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
18993#~ msgstr ""
18994#~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
18995#~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
18996#~ "tin>”\n"
18997#~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
18998#~ "giao."
18999
19000#~ msgid "no branch specified"
19001#~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
19002
19003#~ msgid "prune .git/worktrees"
19004#~ msgstr "xén .git/worktrees"
19005
19006#~ msgid "The most commonly used git commands are:"
19007#~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
19008
19009#~ msgid "No such branch: '%s'"
19010#~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
19011
19012#~ msgid "Could not create git link %s"
19013#~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
19014
19015#~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
19016#~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
19017
19018#~ msgid "(detached from %s)"
19019#~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
19020
19021#~ msgid "No existing author found with '%s'"
19022#~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
19023
19024#~ msgid "search also in ignored files"
19025#~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
19026
19027#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
19028#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
19029
19030#~ msgid "no files added"
19031#~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
19032
19033#~ msgid "slot"
19034#~ msgstr "khe"
19035
19036#~ msgid "check"
19037#~ msgstr "kiểm tra"
19038
19039#~ msgid "Failed to lock ref for update"
19040#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
19041
19042#~ msgid "Failed to write ref"
19043#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
19044
19045#~ msgid "commit has empty message"
19046#~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
19047
19048#~ msgid "cannot lock HEAD ref"
19049#~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
19050
19051#~ msgid "cannot update HEAD ref"
19052#~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
19053
19054#~ msgid "Failed to chdir: %s"
19055#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
19056
19057#~ msgid "%s: cannot lock the ref"
19058#~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
19059
19060#~ msgid "%s: cannot update the ref"
19061#~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
19062
19063#~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
19064#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
19065
19066#~ msgid "key id"
19067#~ msgstr "id của khóa"
19068
19069#~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
19070#~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
19071
19072#~ msgid "bug"
19073#~ msgstr "lỗi"
19074
19075#~ msgid ", behind "
19076#~ msgstr ", đằng sau "
19077
19078#~ msgid "could not find .gitmodules in index"
19079#~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
19080
19081#~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
19082#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
19083
19084#~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
19085#~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
19086
19087#~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
19088#~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
19089
19090#~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
19091#~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
19092
19093#~ msgid ""
19094#~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
19095#~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
19096#~ "anymore.\n"
19097#~ "To add content for the whole tree, run:\n"
19098#~ "\n"
19099#~ "  git add %s :/\n"
19100#~ "  (or git add %s :/)\n"
19101#~ "\n"
19102#~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
19103#~ "\n"
19104#~ "  git add %s .\n"
19105#~ "  (or git add %s .)\n"
19106#~ "\n"
19107#~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
19108#~ "directory.\n"
19109#~ msgstr ""
19110#~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
19111#~ "từ\n"
19112#~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
19113#~ "thế nữa.\n"
19114#~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
19115#~ "\n"
19116#~ "  git add %s :/\n"
19117#~ "  (hoặc git add %s :/)\n"
19118#~ "\n"
19119#~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
19120#~ "\n"
19121#~ "  git add %s .\n"
19122#~ "  (hoặc git add %s .)\n"
19123#~ "\n"
19124#~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
19125
19126#~ msgid ""
19127#~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
19128#~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
19129#~ "removed.\n"
19130#~ "Paths like '%s' that are\n"
19131#~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
19132#~ "\n"
19133#~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
19134#~ "  ignores paths you removed from your working tree.\n"
19135#~ "\n"
19136#~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
19137#~ "\n"
19138#~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
19139#~ msgstr ""
19140#~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
19141#~ "removal”,\n"
19142#~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
19143#~ "dẫn mà\n"
19144#~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
19145#~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
19146#~ "Git.\n"
19147#~ "\n"
19148#~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
19149#~ "  bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
19150#~ "\n"
19151#~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
19152#~ "\n"
19153#~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
19154#~ "của bạn.\n"
19155
19156#~ msgid ""
19157#~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
19158#~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
19159#~ msgstr ""
19160#~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
19161#~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
19162#~ "thêm chi tiết.\n"
19163
19164#~ msgid ""
19165#~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
19166#~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
19167#~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
19168#~ "variable\n"
19169#~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
19170#~ msgstr ""
19171#~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
19172#~ "bộ\n"
19173#~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
19174#~ "lẽ muốn\n"
19175#~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
19176#~ "default”\n"
19177#~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
19178#~ "thôi."
19179
19180#~ msgid "copied:     %s -> %s"
19181#~ msgstr "đã sao chép:   %s -> %s"
19182
19183#~ msgid "deleted:    %s"
19184#~ msgstr "đã xóa:        %s"
19185
19186#~ msgid "modified:   %s"
19187#~ msgstr "đã sửa đổi:    %s"
19188
19189#~ msgid "renamed:    %s -> %s"
19190#~ msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
19191
19192#~ msgid "unmerged:   %s"
19193#~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
19194
19195#~ msgid "input paths are terminated by a null character"
19196#~ msgstr "các đường dẫn được  ngăn cách bởi ký tự null"
19197
19198#~ msgid ""
19199#~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
19200#~ msgstr ""
19201#~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
19202#~ "untracked."
19203
19204#~ msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
19205#~ msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
19206
19207#~ msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
19208#~ msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
19209
19210#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
19211#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
19212
19213#~ msgid ""
19214#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
19215#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
19216#~ msgstr ""
19217#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
19218#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
19219
19220#~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
19221#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
19222
19223#~ msgid "show the HEAD reference"
19224#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
19225
19226#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
19227#~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
19228
19229#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
19230#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
19231
19232#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files.  'status -uno'"
19233#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi.  “status -uno”"
19234
19235#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
19236#~ msgstr ""
19237#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
19238
19239#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
19240#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
19241
19242#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
19243#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
19244
19245#~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
19246#~ msgstr ""
19247#~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
19248
19249#~ msgid "use any ref in .git/refs"
19250#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
19251
19252#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
19253#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
19254
19255#~ msgid "bad object %s"
19256#~ msgstr "đối tượng sai %s"
19257
19258#~ msgid "bogus committer info %s"
19259#~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
19260
19261#~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
19262#~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
19263
19264#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
19265#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
19266
19267#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
19268#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
19269
19270#~ msgid "oops"
19271#~ msgstr "ôi?"
19272
19273#~ msgid "Not removing %s\n"
19274#~ msgstr "Không xóa %s\n"
19275
19276#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
19277#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
19278
19279#~ msgid " %d file changed"
19280#~ msgid_plural " %d files changed"
19281#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
19282
19283#~ msgid ", %d insertion(+)"
19284#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
19285#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
19286
19287#~ msgid ", %d deletion(-)"
19288#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
19289#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
19290
19291#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
19292#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
19293
19294#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
19295#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
19296
19297#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
19298#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
19299
19300#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
19301#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
19302
19303#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
19304#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
19305
19306#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
19307#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
19308
19309#~ msgid ""
19310#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
19311#~ msgstr ""
19312#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
19313#~ "đổi các nhánh."
19314
19315#~ msgid "diff setup failed"
19316#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
19317
19318#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
19319#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
19320
19321#~ msgid "diff_setup_done failed"
19322#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
19323
19324#~ msgid "-d option is no longer supported.  Do not use."
19325#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
19326
19327#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
19328#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
19329
19330#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
19331#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
19332
19333#~ msgid "--"
19334#~ msgstr "--"
19335
19336#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
19337#~ msgstr ""
19338#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"