po / vi.poon commit Merge tag 'l10n-2.11.0-rnd3' of git://github.com/git-l10n/git-po (6516e54)
   1# Vietnamese translation for GIT-CORE.
   2# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
   3# This file is distributed under the same license as the git-core package.
   4# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
   5# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016.
   6#
   7msgid ""
   8msgstr ""
   9"Project-Id-Version: git v2.11.0\n"
  10"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
  11"POT-Creation-Date: 2016-11-25 22:50+0800\n"
  12"PO-Revision-Date: 2016-11-25 23:00+0800\n"
  13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  15"Language: vi\n"
  16"MIME-Version: 1.0\n"
  17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  19"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
  20"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
  21"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
  22"X-Poedit-Basepath: ../\n"
  23"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
  24
  25#: advice.c:55
  26#, c-format
  27msgid "hint: %.*s\n"
  28msgstr "gợi ý: %.*s\n"
  29
  30#: advice.c:83
  31msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
  32msgstr ""
  33"Cherry là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  34
  35#: advice.c:85
  36msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
  37msgstr ""
  38"Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  39
  40#: advice.c:87
  41msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
  42msgstr ""
  43"Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  44
  45#: advice.c:89
  46msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
  47msgstr ""
  48"Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  49
  50#: advice.c:91
  51msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
  52msgstr ""
  53"Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  54
  55#: advice.c:93
  56#, c-format
  57msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
  58msgstr ""
  59"Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
  60"trộn."
  61
  62#: advice.c:101
  63msgid ""
  64"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
  65"as appropriate to mark resolution and make a commit."
  66msgstr ""
  67"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
  68"và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
  69"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
  70
  71#: advice.c:109
  72msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
  73msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
  74
  75#: advice.c:114 builtin/merge.c:1181
  76msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
  77msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
  78
  79#: advice.c:116
  80msgid "Please, commit your changes before merging."
  81msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
  82
  83#: advice.c:117
  84msgid "Exiting because of unfinished merge."
  85msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
  86
  87#: advice.c:123
  88#, c-format
  89msgid ""
  90"Note: checking out '%s'.\n"
  91"\n"
  92"You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
  93"changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
  94"state without impacting any branches by performing another checkout.\n"
  95"\n"
  96"If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
  97"do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n"
  98"\n"
  99"  git checkout -b <new-branch-name>\n"
 100"\n"
 101msgstr ""
 102"Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n"
 103"\n"
 104"Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
 105"đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
 106"giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n"
 107"bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n"
 108"\n"
 109"Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
 110"bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n"
 111"lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n"
 112"\n"
 113"  git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n"
 114"\n"
 115
 116#: apply.c:57
 117#, c-format
 118msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
 119msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
 120
 121#: apply.c:73
 122#, c-format
 123msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
 124msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
 125
 126#: apply.c:125
 127msgid "--reject and --3way cannot be used together."
 128msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
 129
 130#: apply.c:127
 131msgid "--cached and --3way cannot be used together."
 132msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
 133
 134#: apply.c:130
 135msgid "--3way outside a repository"
 136msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
 137
 138#: apply.c:141
 139msgid "--index outside a repository"
 140msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
 141
 142#: apply.c:144
 143msgid "--cached outside a repository"
 144msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
 145
 146#: apply.c:845
 147#, c-format
 148msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
 149msgstr ""
 150"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
 151"%s"
 152
 153#: apply.c:854
 154#, c-format
 155msgid "regexec returned %d for input: %s"
 156msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
 157
 158#: apply.c:938
 159#, c-format
 160msgid "unable to find filename in patch at line %d"
 161msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
 162
 163#: apply.c:977
 164#, c-format
 165msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
 166msgstr ""
 167"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
 168
 169#: apply.c:983
 170#, c-format
 171msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
 172msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
 173
 174#: apply.c:984
 175#, c-format
 176msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
 177msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
 178
 179#: apply.c:990
 180#, c-format
 181msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
 182msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
 183
 184#: apply.c:1488
 185#, c-format
 186msgid "recount: unexpected line: %.*s"
 187msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
 188
 189#: apply.c:1557
 190#, c-format
 191msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
 192msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
 193
 194#: apply.c:1577
 195#, c-format
 196msgid ""
 197"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
 198"component (line %d)"
 199msgid_plural ""
 200"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
 201"components (line %d)"
 202msgstr[0] ""
 203"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
 204"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
 205
 206#: apply.c:1589
 207#, c-format
 208msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
 209msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
 210
 211#: apply.c:1759
 212msgid "new file depends on old contents"
 213msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
 214
 215#: apply.c:1761
 216msgid "deleted file still has contents"
 217msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
 218
 219#: apply.c:1795
 220#, c-format
 221msgid "corrupt patch at line %d"
 222msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
 223
 224#: apply.c:1832
 225#, c-format
 226msgid "new file %s depends on old contents"
 227msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
 228
 229#: apply.c:1834
 230#, c-format
 231msgid "deleted file %s still has contents"
 232msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
 233
 234#: apply.c:1837
 235#, c-format
 236msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
 237msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
 238
 239#: apply.c:1984
 240#, c-format
 241msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
 242msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
 243
 244#: apply.c:2021
 245#, c-format
 246msgid "unrecognized binary patch at line %d"
 247msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
 248
 249#: apply.c:2182
 250#, c-format
 251msgid "patch with only garbage at line %d"
 252msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
 253
 254#: apply.c:2274
 255#, c-format
 256msgid "unable to read symlink %s"
 257msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
 258
 259#: apply.c:2278
 260#, c-format
 261msgid "unable to open or read %s"
 262msgstr "không thể mở hay đọc %s"
 263
 264#: apply.c:2931
 265#, c-format
 266msgid "invalid start of line: '%c'"
 267msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
 268
 269#: apply.c:3050
 270#, c-format
 271msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
 272msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
 273msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
 274
 275#: apply.c:3062
 276#, c-format
 277msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
 278msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
 279
 280#: apply.c:3068
 281#, c-format
 282msgid ""
 283"while searching for:\n"
 284"%.*s"
 285msgstr ""
 286"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
 287"%.*s"
 288
 289#: apply.c:3090
 290#, c-format
 291msgid "missing binary patch data for '%s'"
 292msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
 293
 294#: apply.c:3098
 295#, c-format
 296msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
 297msgstr ""
 298"không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành "
 299"“%s”"
 300
 301#: apply.c:3144
 302#, c-format
 303msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
 304msgstr ""
 305"không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
 306"đủ"
 307
 308#: apply.c:3154
 309#, c-format
 310msgid ""
 311"the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
 312msgstr ""
 313"miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
 314
 315#: apply.c:3162
 316#, c-format
 317msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
 318msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
 319
 320#: apply.c:3180
 321#, c-format
 322msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
 323msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
 324
 325#: apply.c:3193
 326#, c-format
 327msgid "binary patch does not apply to '%s'"
 328msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
 329
 330#: apply.c:3199
 331#, c-format
 332msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
 333msgstr ""
 334"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
 335"%s)"
 336
 337#: apply.c:3220
 338#, c-format
 339msgid "patch failed: %s:%ld"
 340msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
 341
 342#: apply.c:3342
 343#, c-format
 344msgid "cannot checkout %s"
 345msgstr "không thể lấy ra %s"
 346
 347#: apply.c:3390 apply.c:3401 apply.c:3447 setup.c:248
 348#, c-format
 349msgid "failed to read %s"
 350msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
 351
 352#: apply.c:3398
 353#, c-format
 354msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
 355msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
 356
 357#: apply.c:3427 apply.c:3667
 358#, c-format
 359msgid "path %s has been renamed/deleted"
 360msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
 361
 362#: apply.c:3510 apply.c:3681
 363#, c-format
 364msgid "%s: does not exist in index"
 365msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
 366
 367#: apply.c:3519 apply.c:3689
 368#, c-format
 369msgid "%s: does not match index"
 370msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
 371
 372#: apply.c:3554
 373msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
 374msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
 375
 376#: apply.c:3557
 377#, c-format
 378msgid "Falling back to three-way merge...\n"
 379msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
 380
 381#: apply.c:3573 apply.c:3577
 382#, c-format
 383msgid "cannot read the current contents of '%s'"
 384msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
 385
 386#: apply.c:3589
 387#, c-format
 388msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
 389msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
 390
 391#: apply.c:3603
 392#, c-format
 393msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
 394msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
 395
 396#: apply.c:3608
 397#, c-format
 398msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
 399msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
 400
 401#: apply.c:3634
 402msgid "removal patch leaves file contents"
 403msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
 404
 405#: apply.c:3706
 406#, c-format
 407msgid "%s: wrong type"
 408msgstr "%s: sai kiểu"
 409
 410#: apply.c:3708
 411#, c-format
 412msgid "%s has type %o, expected %o"
 413msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
 414
 415#: apply.c:3859 apply.c:3861
 416#, c-format
 417msgid "invalid path '%s'"
 418msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
 419
 420#: apply.c:3917
 421#, c-format
 422msgid "%s: already exists in index"
 423msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
 424
 425#: apply.c:3920
 426#, c-format
 427msgid "%s: already exists in working directory"
 428msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
 429
 430#: apply.c:3940
 431#, c-format
 432msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
 433msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
 434
 435#: apply.c:3945
 436#, c-format
 437msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
 438msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
 439
 440#: apply.c:3965
 441#, c-format
 442msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
 443msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
 444
 445#: apply.c:3969
 446#, c-format
 447msgid "%s: patch does not apply"
 448msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
 449
 450#: apply.c:3984
 451#, c-format
 452msgid "Checking patch %s..."
 453msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
 454
 455#: apply.c:4075
 456#, c-format
 457msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
 458msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
 459
 460#: apply.c:4082
 461#, c-format
 462msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
 463msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
 464
 465#: apply.c:4085
 466#, c-format
 467msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
 468msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
 469
 470#: apply.c:4090 builtin/checkout.c:233 builtin/reset.c:135
 471#, c-format
 472msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
 473msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
 474
 475#: apply.c:4094
 476#, c-format
 477msgid "could not add %s to temporary index"
 478msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
 479
 480#: apply.c:4104
 481#, c-format
 482msgid "could not write temporary index to %s"
 483msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s"
 484
 485#: apply.c:4242
 486#, c-format
 487msgid "unable to remove %s from index"
 488msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
 489
 490#: apply.c:4277
 491#, c-format
 492msgid "corrupt patch for submodule %s"
 493msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
 494
 495#: apply.c:4283
 496#, c-format
 497msgid "unable to stat newly created file '%s'"
 498msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
 499
 500#: apply.c:4291
 501#, c-format
 502msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
 503msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
 504
 505#: apply.c:4297 apply.c:4441
 506#, c-format
 507msgid "unable to add cache entry for %s"
 508msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
 509
 510#: apply.c:4338
 511#, c-format
 512msgid "failed to write to '%s'"
 513msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
 514
 515#: apply.c:4342
 516#, c-format
 517msgid "closing file '%s'"
 518msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
 519
 520#: apply.c:4412
 521#, c-format
 522msgid "unable to write file '%s' mode %o"
 523msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
 524
 525#: apply.c:4510
 526#, c-format
 527msgid "Applied patch %s cleanly."
 528msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
 529
 530#: apply.c:4518
 531msgid "internal error"
 532msgstr "lỗi nội bộ"
 533
 534#: apply.c:4521
 535#, c-format
 536msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
 537msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
 538msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
 539
 540#: apply.c:4532
 541#, c-format
 542msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
 543msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
 544
 545#: apply.c:4540 builtin/fetch.c:740 builtin/fetch.c:989
 546#, c-format
 547msgid "cannot open %s"
 548msgstr "không mở được “%s”"
 549
 550#: apply.c:4554
 551#, c-format
 552msgid "Hunk #%d applied cleanly."
 553msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
 554
 555#: apply.c:4558
 556#, c-format
 557msgid "Rejected hunk #%d."
 558msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
 559
 560#: apply.c:4668
 561#, c-format
 562msgid "Skipped patch '%s'."
 563msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”."
 564
 565#: apply.c:4676
 566msgid "unrecognized input"
 567msgstr "không thừa nhận đầu vào"
 568
 569#: apply.c:4695
 570msgid "unable to read index file"
 571msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
 572
 573#: apply.c:4833
 574#, c-format
 575msgid "can't open patch '%s': %s"
 576msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
 577
 578#: apply.c:4858
 579#, c-format
 580msgid "squelched %d whitespace error"
 581msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
 582msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
 583
 584#: apply.c:4864 apply.c:4879
 585#, c-format
 586msgid "%d line adds whitespace errors."
 587msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
 588msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
 589
 590#: apply.c:4872
 591#, c-format
 592msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
 593msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
 594msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
 595
 596#: apply.c:4888 builtin/add.c:463 builtin/mv.c:286 builtin/rm.c:431
 597msgid "Unable to write new index file"
 598msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 599
 600#: apply.c:4919 apply.c:4922 builtin/am.c:2277 builtin/am.c:2280
 601#: builtin/clone.c:95 builtin/fetch.c:98 builtin/pull.c:180
 602#: builtin/submodule--helper.c:281 builtin/submodule--helper.c:407
 603#: builtin/submodule--helper.c:589 builtin/submodule--helper.c:592
 604#: builtin/submodule--helper.c:944 builtin/submodule--helper.c:947
 605msgid "path"
 606msgstr "đường-dẫn"
 607
 608#: apply.c:4920
 609msgid "don't apply changes matching the given path"
 610msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
 611
 612#: apply.c:4923
 613msgid "apply changes matching the given path"
 614msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
 615
 616#: apply.c:4925 builtin/am.c:2286
 617msgid "num"
 618msgstr "số"
 619
 620#: apply.c:4926
 621msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
 622msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
 623
 624#: apply.c:4929
 625msgid "ignore additions made by the patch"
 626msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
 627
 628#: apply.c:4931
 629msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
 630msgstr ""
 631"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
 632
 633#: apply.c:4935
 634msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
 635msgstr ""
 636"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
 637
 638#: apply.c:4937
 639msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
 640msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
 641
 642#: apply.c:4939
 643msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
 644msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
 645
 646#: apply.c:4941
 647msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
 648msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
 649
 650#: apply.c:4943
 651msgid "apply a patch without touching the working tree"
 652msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
 653
 654#: apply.c:4945
 655msgid "accept a patch that touches outside the working area"
 656msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
 657
 658#: apply.c:4947
 659msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
 660msgstr ""
 661"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
 662
 663#: apply.c:4949
 664msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
 665msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
 666
 667#: apply.c:4951
 668msgid "build a temporary index based on embedded index information"
 669msgstr ""
 670"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
 671
 672#: apply.c:4954 builtin/checkout-index.c:169 builtin/ls-files.c:505
 673msgid "paths are separated with NUL character"
 674msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
 675
 676#: apply.c:4956
 677msgid "ensure at least <n> lines of context match"
 678msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
 679
 680#: apply.c:4957 builtin/am.c:2265
 681msgid "action"
 682msgstr "hành động"
 683
 684#: apply.c:4958
 685msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
 686msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
 687
 688#: apply.c:4961 apply.c:4964
 689msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
 690msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
 691
 692#: apply.c:4967
 693msgid "apply the patch in reverse"
 694msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
 695
 696#: apply.c:4969
 697msgid "don't expect at least one line of context"
 698msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
 699
 700#: apply.c:4971
 701msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
 702msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
 703
 704#: apply.c:4973
 705msgid "allow overlapping hunks"
 706msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
 707
 708#: apply.c:4974 builtin/add.c:267 builtin/check-ignore.c:19
 709#: builtin/commit.c:1339 builtin/count-objects.c:94 builtin/fsck.c:593
 710#: builtin/log.c:1860 builtin/mv.c:110 builtin/read-tree.c:114
 711msgid "be verbose"
 712msgstr "chi tiết"
 713
 714#: apply.c:4976
 715msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
 716msgstr ""
 717"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
 718
 719#: apply.c:4979
 720msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
 721msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
 722
 723#: apply.c:4981 builtin/am.c:2274
 724msgid "root"
 725msgstr "gốc"
 726
 727#: apply.c:4982
 728msgid "prepend <root> to all filenames"
 729msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
 730
 731#: archive.c:12
 732msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
 733msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
 734
 735#: archive.c:13
 736msgid "git archive --list"
 737msgstr "git archive --list"
 738
 739#: archive.c:14
 740msgid ""
 741"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
 742msgstr ""
 743"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
 744"[<đường-dẫn>…]"
 745
 746#: archive.c:15
 747msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
 748msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
 749
 750#: archive.c:344 builtin/add.c:152 builtin/add.c:442 builtin/rm.c:327
 751#, c-format
 752msgid "pathspec '%s' did not match any files"
 753msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
 754
 755#: archive.c:429
 756msgid "fmt"
 757msgstr "định_dạng"
 758
 759#: archive.c:429
 760msgid "archive format"
 761msgstr "định dạng lưu trữ"
 762
 763#: archive.c:430 builtin/log.c:1429
 764msgid "prefix"
 765msgstr "tiền_tố"
 766
 767#: archive.c:431
 768msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
 769msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
 770
 771#: archive.c:432 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2603
 772#: builtin/blame.c:2604 builtin/config.c:59 builtin/fast-export.c:987
 773#: builtin/fast-export.c:989 builtin/grep.c:723 builtin/hash-object.c:101
 774#: builtin/ls-files.c:539 builtin/ls-files.c:542 builtin/notes.c:401
 775#: builtin/notes.c:564 builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:153
 776msgid "file"
 777msgstr "tập_tin"
 778
 779#: archive.c:433 builtin/archive.c:89
 780msgid "write the archive to this file"
 781msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
 782
 783#: archive.c:435
 784msgid "read .gitattributes in working directory"
 785msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
 786
 787#: archive.c:436
 788msgid "report archived files on stderr"
 789msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
 790
 791#: archive.c:437
 792msgid "store only"
 793msgstr "chỉ lưu (không nén)"
 794
 795#: archive.c:438
 796msgid "compress faster"
 797msgstr "nén nhanh hơn"
 798
 799#: archive.c:446
 800msgid "compress better"
 801msgstr "nén nhỏ hơn"
 802
 803#: archive.c:449
 804msgid "list supported archive formats"
 805msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
 806
 807#: archive.c:451 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:85 builtin/clone.c:88
 808#: builtin/submodule--helper.c:601 builtin/submodule--helper.c:953
 809msgid "repo"
 810msgstr "kho"
 811
 812#: archive.c:452 builtin/archive.c:91
 813msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
 814msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
 815
 816#: archive.c:453 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:485
 817msgid "command"
 818msgstr "lệnh"
 819
 820#: archive.c:454 builtin/archive.c:93
 821msgid "path to the remote git-upload-archive command"
 822msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
 823
 824#: archive.c:461
 825msgid "Unexpected option --remote"
 826msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
 827
 828#: archive.c:463
 829msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
 830msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
 831
 832#: archive.c:465
 833msgid "Unexpected option --output"
 834msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
 835
 836#: archive.c:487
 837#, c-format
 838msgid "Unknown archive format '%s'"
 839msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
 840
 841#: archive.c:494
 842#, c-format
 843msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
 844msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
 845
 846#: attr.c:263
 847msgid ""
 848"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
 849"Use '\\!' for literal leading exclamation."
 850msgstr ""
 851"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
 852"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
 853
 854#: bisect.c:441
 855#, c-format
 856msgid "Could not open file '%s'"
 857msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
 858
 859#: bisect.c:446
 860#, c-format
 861msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
 862msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s"
 863
 864#: bisect.c:655
 865#, c-format
 866msgid "We cannot bisect more!\n"
 867msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
 868
 869#: bisect.c:708
 870#, c-format
 871msgid "Not a valid commit name %s"
 872msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
 873
 874#: bisect.c:732
 875#, c-format
 876msgid ""
 877"The merge base %s is bad.\n"
 878"This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
 879msgstr ""
 880"Hòa trộn trên %s là sai.\n"
 881"Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
 882
 883#: bisect.c:737
 884#, c-format
 885msgid ""
 886"The merge base %s is new.\n"
 887"The property has changed between %s and [%s].\n"
 888msgstr ""
 889"Hòa trộn trên %s là mới.\n"
 890"Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
 891
 892#: bisect.c:742
 893#, c-format
 894msgid ""
 895"The merge base %s is %s.\n"
 896"This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
 897msgstr ""
 898"Hòa trộn trên %s là %s.\n"
 899"Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
 900
 901#: bisect.c:750
 902#, c-format
 903msgid ""
 904"Some %s revs are not ancestor of the %s rev.\n"
 905"git bisect cannot work properly in this case.\n"
 906"Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
 907msgstr ""
 908"Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của %s.\n"
 909"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
 910"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
 911
 912#: bisect.c:763
 913#, c-format
 914msgid ""
 915"the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
 916"So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
 917"We continue anyway."
 918msgstr ""
 919"hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
 920"Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
 921"%s.\n"
 922"Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
 923
 924#: bisect.c:798
 925#, c-format
 926msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
 927msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
 928
 929#: bisect.c:849
 930#, c-format
 931msgid "a %s revision is needed"
 932msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
 933
 934#: bisect.c:866 builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:248
 935#, c-format
 936msgid "could not create file '%s'"
 937msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
 938
 939#: bisect.c:917
 940#, c-format
 941msgid "could not read file '%s'"
 942msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
 943
 944#: bisect.c:947
 945msgid "reading bisect refs failed"
 946msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
 947
 948#: bisect.c:967
 949#, c-format
 950msgid "%s was both %s and %s\n"
 951msgstr "%s là cả %s và %s\n"
 952
 953#: bisect.c:975
 954#, c-format
 955msgid ""
 956"No testable commit found.\n"
 957"Maybe you started with bad path parameters?\n"
 958msgstr ""
 959"không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
 960"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
 961
 962#: bisect.c:994
 963#, c-format
 964msgid "(roughly %d step)"
 965msgid_plural "(roughly %d steps)"
 966msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
 967
 968#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with
 969#. "(roughly %d steps)" translation
 970#: bisect.c:998
 971#, c-format
 972msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
 973msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
 974msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
 975
 976#: branch.c:53
 977#, c-format
 978msgid ""
 979"\n"
 980"After fixing the error cause you may try to fix up\n"
 981"the remote tracking information by invoking\n"
 982"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
 983msgstr ""
 984"\n"
 985"Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
 986"thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
 987"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
 988
 989#: branch.c:67
 990#, c-format
 991msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
 992msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
 993
 994#: branch.c:93
 995#, c-format
 996msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
 997msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
 998
 999#: branch.c:94
1000#, c-format
1001msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
1002msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
1003
1004#: branch.c:98
1005#, c-format
1006msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
1007msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
1008
1009#: branch.c:99
1010#, c-format
1011msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
1012msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
1013
1014#: branch.c:104
1015#, c-format
1016msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
1017msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
1018
1019#: branch.c:105
1020#, c-format
1021msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
1022msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
1023
1024#: branch.c:109
1025#, c-format
1026msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
1027msgstr ""
1028"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
1029
1030#: branch.c:110
1031#, c-format
1032msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
1033msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
1034
1035#: branch.c:119
1036msgid "Unable to write upstream branch configuration"
1037msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1038
1039#: branch.c:156
1040#, c-format
1041msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
1042msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
1043
1044#: branch.c:185
1045#, c-format
1046msgid "'%s' is not a valid branch name."
1047msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
1048
1049#: branch.c:190
1050#, c-format
1051msgid "A branch named '%s' already exists."
1052msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
1053
1054#: branch.c:198
1055msgid "Cannot force update the current branch."
1056msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
1057
1058#: branch.c:218
1059#, c-format
1060msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
1061msgstr ""
1062"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
1063"nhánh."
1064
1065#: branch.c:220
1066#, c-format
1067msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1068msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
1069
1070#: branch.c:222
1071msgid ""
1072"\n"
1073"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1074"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1075"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
1076"\n"
1077"If you are planning to push out a new local branch that\n"
1078"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
1079"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
1080msgstr ""
1081"\n"
1082"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
1083"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
1084"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
1085"\n"
1086"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
1087"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
1088"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
1089
1090#: branch.c:265
1091#, c-format
1092msgid "Not a valid object name: '%s'."
1093msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
1094
1095#: branch.c:285
1096#, c-format
1097msgid "Ambiguous object name: '%s'."
1098msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
1099
1100#: branch.c:290
1101#, c-format
1102msgid "Not a valid branch point: '%s'."
1103msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
1104
1105#: branch.c:344
1106#, c-format
1107msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
1108msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
1109
1110#: branch.c:363
1111#, c-format
1112msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
1113msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
1114
1115#: bundle.c:34
1116#, c-format
1117msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
1118msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
1119
1120#: bundle.c:61
1121#, c-format
1122msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
1123msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
1124
1125#: bundle.c:87 sequencer.c:963 builtin/commit.c:777
1126#, c-format
1127msgid "could not open '%s'"
1128msgstr "không thể mở “%s”"
1129
1130#: bundle.c:139
1131msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
1132msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
1133
1134#: bundle.c:163 ref-filter.c:1462 sequencer.c:830 sequencer.c:1374
1135#: builtin/blame.c:2814 builtin/commit.c:1061 builtin/log.c:348
1136#: builtin/log.c:890 builtin/log.c:1340 builtin/log.c:1666 builtin/log.c:1909
1137#: builtin/merge.c:356 builtin/shortlog.c:170
1138msgid "revision walk setup failed"
1139msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1140
1141#: bundle.c:185
1142#, c-format
1143msgid "The bundle contains this ref:"
1144msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
1145msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
1146
1147#: bundle.c:192
1148msgid "The bundle records a complete history."
1149msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
1150
1151#: bundle.c:194
1152#, c-format
1153msgid "The bundle requires this ref:"
1154msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
1155msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
1156
1157#: bundle.c:253
1158msgid "Could not spawn pack-objects"
1159msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
1160
1161#: bundle.c:264
1162msgid "pack-objects died"
1163msgstr "đối tượng gói đã chết"
1164
1165#: bundle.c:304
1166msgid "rev-list died"
1167msgstr "rev-list đã chết"
1168
1169#: bundle.c:353
1170#, c-format
1171msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
1172msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
1173
1174#: bundle.c:443 builtin/log.c:165 builtin/log.c:1572 builtin/shortlog.c:273
1175#, c-format
1176msgid "unrecognized argument: %s"
1177msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
1178
1179#: bundle.c:451
1180msgid "Refusing to create empty bundle."
1181msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
1182
1183#: bundle.c:463
1184#, c-format
1185msgid "cannot create '%s'"
1186msgstr "không thể tạo “%s”"
1187
1188#: bundle.c:491
1189msgid "index-pack died"
1190msgstr "mục lục gói đã chết"
1191
1192#: color.c:290
1193#, c-format
1194msgid "invalid color value: %.*s"
1195msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
1196
1197#: commit.c:40 builtin/am.c:421 builtin/am.c:457 builtin/am.c:1493
1198#: builtin/am.c:2127
1199#, c-format
1200msgid "could not parse %s"
1201msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
1202
1203#: commit.c:42
1204#, c-format
1205msgid "%s %s is not a commit!"
1206msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
1207
1208#: commit.c:1514
1209msgid ""
1210"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
1211"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
1212"variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
1213msgstr ""
1214"Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
1215"Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
1216"cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
1217
1218#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
1219msgid "memory exhausted"
1220msgstr "hết bộ nhớ"
1221
1222#: config.c:516
1223#, c-format
1224msgid "bad config line %d in blob %s"
1225msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
1226
1227#: config.c:520
1228#, c-format
1229msgid "bad config line %d in file %s"
1230msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
1231
1232#: config.c:524
1233#, c-format
1234msgid "bad config line %d in standard input"
1235msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
1236
1237#: config.c:528
1238#, c-format
1239msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
1240msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
1241
1242#: config.c:532
1243#, c-format
1244msgid "bad config line %d in command line %s"
1245msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
1246
1247#: config.c:536
1248#, c-format
1249msgid "bad config line %d in %s"
1250msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
1251
1252#: config.c:655
1253msgid "out of range"
1254msgstr "nằm ngoài phạm vi"
1255
1256#: config.c:655
1257msgid "invalid unit"
1258msgstr "đơn vị không hợp lệ"
1259
1260#: config.c:661
1261#, c-format
1262msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
1263msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
1264
1265#: config.c:666
1266#, c-format
1267msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
1268msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
1269
1270#: config.c:669
1271#, c-format
1272msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
1273msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
1274
1275#: config.c:672
1276#, c-format
1277msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
1278msgstr ""
1279"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
1280
1281#: config.c:675
1282#, c-format
1283msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
1284msgstr ""
1285"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
1286
1287#: config.c:678
1288#, c-format
1289msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
1290msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
1291
1292#: config.c:681
1293#, c-format
1294msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
1295msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
1296
1297#: config.c:768
1298#, c-format
1299msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
1300msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
1301
1302#: config.c:852 config.c:863
1303#, c-format
1304msgid "bad zlib compression level %d"
1305msgstr "mức nén zlib %d là sai"
1306
1307#: config.c:978
1308#, c-format
1309msgid "invalid mode for object creation: %s"
1310msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
1311
1312#: config.c:1312
1313msgid "unable to parse command-line config"
1314msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
1315
1316#: config.c:1362
1317msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
1318msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
1319
1320#: config.c:1716
1321#, c-format
1322msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
1323msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
1324
1325#: config.c:1718
1326#, c-format
1327msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
1328msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
1329
1330#: config.c:1777
1331#, c-format
1332msgid "%s has multiple values"
1333msgstr "%s có đa giá trị"
1334
1335#: config.c:2311
1336#, c-format
1337msgid "could not set '%s' to '%s'"
1338msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
1339
1340#: config.c:2313
1341#, c-format
1342msgid "could not unset '%s'"
1343msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
1344
1345#: connect.c:49
1346msgid "The remote end hung up upon initial contact"
1347msgstr "Máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
1348
1349#: connect.c:51
1350msgid ""
1351"Could not read from remote repository.\n"
1352"\n"
1353"Please make sure you have the correct access rights\n"
1354"and the repository exists."
1355msgstr ""
1356"Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
1357"\n"
1358"Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
1359"và kho chứa đã sẵn có."
1360
1361#: connected.c:63 builtin/fsck.c:173 builtin/prune.c:140
1362msgid "Checking connectivity"
1363msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
1364
1365#: connected.c:75
1366msgid "Could not run 'git rev-list'"
1367msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
1368
1369#: connected.c:95
1370msgid "failed write to rev-list"
1371msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
1372
1373#: connected.c:102
1374msgid "failed to close rev-list's stdin"
1375msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
1376
1377#: convert.c:201
1378#, c-format
1379msgid ""
1380"CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
1381"The file will have its original line endings in your working directory."
1382msgstr ""
1383"CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
1384"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
1385
1386#: convert.c:205
1387#, c-format
1388msgid "CRLF would be replaced by LF in %s."
1389msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s."
1390
1391#: convert.c:211
1392#, c-format
1393msgid ""
1394"LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
1395"The file will have its original line endings in your working directory."
1396msgstr ""
1397"LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
1398"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
1399
1400#: convert.c:215
1401#, c-format
1402msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
1403msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
1404
1405#: date.c:97
1406msgid "in the future"
1407msgstr "trong tương lai"
1408
1409#: date.c:103
1410#, c-format
1411msgid "%lu second ago"
1412msgid_plural "%lu seconds ago"
1413msgstr[0] "%lu giây trước"
1414
1415#: date.c:110
1416#, c-format
1417msgid "%lu minute ago"
1418msgid_plural "%lu minutes ago"
1419msgstr[0] "%lu phút trước"
1420
1421#: date.c:117
1422#, c-format
1423msgid "%lu hour ago"
1424msgid_plural "%lu hours ago"
1425msgstr[0] "%lu giờ trước"
1426
1427#: date.c:124
1428#, c-format
1429msgid "%lu day ago"
1430msgid_plural "%lu days ago"
1431msgstr[0] "%lu ngày trước"
1432
1433#: date.c:130
1434#, c-format
1435msgid "%lu week ago"
1436msgid_plural "%lu weeks ago"
1437msgstr[0] "%lu tuần trước"
1438
1439#: date.c:137
1440#, c-format
1441msgid "%lu month ago"
1442msgid_plural "%lu months ago"
1443msgstr[0] "%lu tháng trước"
1444
1445#: date.c:148
1446#, c-format
1447msgid "%lu year"
1448msgid_plural "%lu years"
1449msgstr[0] "%lu năm"
1450
1451#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
1452#: date.c:151
1453#, c-format
1454msgid "%s, %lu month ago"
1455msgid_plural "%s, %lu months ago"
1456msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
1457
1458#: date.c:156 date.c:161
1459#, c-format
1460msgid "%lu year ago"
1461msgid_plural "%lu years ago"
1462msgstr[0] "%lu năm trước"
1463
1464#: diffcore-order.c:24
1465#, c-format
1466msgid "failed to read orderfile '%s'"
1467msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
1468
1469#: diffcore-rename.c:536
1470msgid "Performing inexact rename detection"
1471msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
1472
1473#: diff.c:62
1474#, c-format
1475msgid "option '%s' requires a value"
1476msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
1477
1478#: diff.c:124
1479#, c-format
1480msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
1481msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
1482
1483#: diff.c:129
1484#, c-format
1485msgid "  Unknown dirstat parameter '%s'\n"
1486msgstr "  Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
1487
1488#: diff.c:283
1489#, c-format
1490msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
1491msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
1492
1493#: diff.c:346
1494#, c-format
1495msgid ""
1496"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
1497"%s"
1498msgstr ""
1499"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
1500"%s"
1501
1502#: diff.c:3087
1503#, c-format
1504msgid "external diff died, stopping at %s"
1505msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
1506
1507#: diff.c:3412
1508msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
1509msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
1510
1511#: diff.c:3502
1512msgid "--follow requires exactly one pathspec"
1513msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
1514
1515#: diff.c:3665
1516#, c-format
1517msgid ""
1518"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
1519"%s"
1520msgstr ""
1521"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
1522"%s"
1523
1524#: diff.c:3679
1525#, c-format
1526msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
1527msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
1528
1529#: diff.c:4700
1530msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
1531msgstr ""
1532"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
1533
1534#: diff.c:4703
1535msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
1536msgstr ""
1537"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
1538
1539#: diff.c:4706
1540#, c-format
1541msgid ""
1542"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
1543msgstr ""
1544"bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
1545"nữa."
1546
1547#: dir.c:1866
1548msgid "failed to get kernel name and information"
1549msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
1550
1551#: dir.c:1985
1552msgid "Untracked cache is disabled on this system or location."
1553msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
1554
1555#: fetch-pack.c:213
1556msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
1557msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
1558
1559#: fetch-pack.c:225
1560msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
1561msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
1562
1563#: fetch-pack.c:243
1564#, c-format
1565msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
1566msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
1567
1568#: fetch-pack.c:295
1569msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
1570msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
1571
1572#: fetch-pack.c:381
1573#, c-format
1574msgid "invalid shallow line: %s"
1575msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
1576
1577#: fetch-pack.c:387
1578#, c-format
1579msgid "invalid unshallow line: %s"
1580msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
1581
1582#: fetch-pack.c:389
1583#, c-format
1584msgid "object not found: %s"
1585msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s"
1586
1587#: fetch-pack.c:392
1588#, c-format
1589msgid "error in object: %s"
1590msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
1591
1592#: fetch-pack.c:394
1593#, c-format
1594msgid "no shallow found: %s"
1595msgstr "không tìm shallow nào: %s"
1596
1597#: fetch-pack.c:397
1598#, c-format
1599msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
1600msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
1601
1602#: fetch-pack.c:436
1603#, c-format
1604msgid "got %s %d %s"
1605msgstr "nhận %s %d - %s"
1606
1607#: fetch-pack.c:450
1608#, c-format
1609msgid "invalid commit %s"
1610msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
1611
1612#: fetch-pack.c:483
1613msgid "giving up"
1614msgstr "chịu thua"
1615
1616#: fetch-pack.c:493 progress.c:235
1617msgid "done"
1618msgstr "xong"
1619
1620#: fetch-pack.c:505
1621#, c-format
1622msgid "got %s (%d) %s"
1623msgstr "nhận %s (%d) %s"
1624
1625#: fetch-pack.c:551
1626#, c-format
1627msgid "Marking %s as complete"
1628msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
1629
1630#: fetch-pack.c:697
1631#, c-format
1632msgid "already have %s (%s)"
1633msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
1634
1635#: fetch-pack.c:735
1636msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
1637msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
1638
1639#: fetch-pack.c:743
1640msgid "protocol error: bad pack header"
1641msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
1642
1643#: fetch-pack.c:799
1644#, c-format
1645msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
1646msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
1647
1648#: fetch-pack.c:815
1649#, c-format
1650msgid "%s failed"
1651msgstr "%s gặp lỗi"
1652
1653#: fetch-pack.c:817
1654msgid "error in sideband demultiplexer"
1655msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
1656
1657#: fetch-pack.c:844
1658msgid "Server does not support shallow clients"
1659msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
1660
1661#: fetch-pack.c:848
1662msgid "Server supports multi_ack_detailed"
1663msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
1664
1665#: fetch-pack.c:851
1666msgid "Server supports no-done"
1667msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
1668
1669#: fetch-pack.c:857
1670msgid "Server supports multi_ack"
1671msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
1672
1673#: fetch-pack.c:861
1674msgid "Server supports side-band-64k"
1675msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
1676
1677#: fetch-pack.c:865
1678msgid "Server supports side-band"
1679msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
1680
1681#: fetch-pack.c:869
1682msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
1683msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
1684
1685#: fetch-pack.c:873
1686msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
1687msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
1688
1689#: fetch-pack.c:883
1690msgid "Server supports ofs-delta"
1691msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
1692
1693#: fetch-pack.c:890
1694#, c-format
1695msgid "Server version is %.*s"
1696msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
1697
1698#: fetch-pack.c:896
1699msgid "Server does not support --shallow-since"
1700msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
1701
1702#: fetch-pack.c:900
1703msgid "Server does not support --shallow-exclude"
1704msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
1705
1706#: fetch-pack.c:902
1707msgid "Server does not support --deepen"
1708msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
1709
1710#: fetch-pack.c:913
1711msgid "no common commits"
1712msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
1713
1714#: fetch-pack.c:925
1715msgid "git fetch-pack: fetch failed."
1716msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
1717
1718#: fetch-pack.c:1087
1719msgid "no matching remote head"
1720msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
1721
1722#: gpg-interface.c:185
1723msgid "gpg failed to sign the data"
1724msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
1725
1726#: gpg-interface.c:215
1727msgid "could not create temporary file"
1728msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
1729
1730#: gpg-interface.c:217
1731#, c-format
1732msgid "failed writing detached signature to '%s'"
1733msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
1734
1735#: grep.c:1782
1736#, c-format
1737msgid "'%s': unable to read %s"
1738msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
1739
1740#: grep.c:1799 builtin/clone.c:381 builtin/diff.c:84 builtin/rm.c:155
1741#, c-format
1742msgid "failed to stat '%s'"
1743msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
1744
1745#: grep.c:1810
1746#, c-format
1747msgid "'%s': short read"
1748msgstr "“%s”: đọc ngắn"
1749
1750#: help.c:203
1751#, c-format
1752msgid "available git commands in '%s'"
1753msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
1754
1755#: help.c:210
1756msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
1757msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
1758
1759#: help.c:241
1760msgid "These are common Git commands used in various situations:"
1761msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
1762
1763#: help.c:306
1764#, c-format
1765msgid ""
1766"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
1767"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
1768msgstr ""
1769"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
1770"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
1771
1772#: help.c:361
1773msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
1774msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
1775
1776#: help.c:383
1777#, c-format
1778msgid ""
1779"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
1780"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
1781msgstr ""
1782"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
1783"Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
1784
1785#: help.c:388
1786#, c-format
1787msgid "in %0.1f seconds automatically..."
1788msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
1789
1790#: help.c:395
1791#, c-format
1792msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
1793msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
1794
1795#: help.c:399 help.c:465
1796msgid ""
1797"\n"
1798"Did you mean this?"
1799msgid_plural ""
1800"\n"
1801"Did you mean one of these?"
1802msgstr[0] ""
1803"\n"
1804"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
1805
1806#: help.c:461
1807#, c-format
1808msgid "%s: %s - %s"
1809msgstr "%s: %s - %s"
1810
1811#: ident.c:334
1812msgid ""
1813"\n"
1814"*** Please tell me who you are.\n"
1815"\n"
1816"Run\n"
1817"\n"
1818"  git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
1819"  git config --global user.name \"Your Name\"\n"
1820"\n"
1821"to set your account's default identity.\n"
1822"Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
1823"\n"
1824msgstr ""
1825"\n"
1826"*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
1827"\n"
1828"Chạy\n"
1829"\n"
1830"  git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
1831"  git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
1832"\n"
1833"để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
1834"Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
1835"\n"
1836
1837#: lockfile.c:152
1838#, c-format
1839msgid ""
1840"Unable to create '%s.lock': %s.\n"
1841"\n"
1842"Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
1843"an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
1844"are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
1845"may have crashed in this repository earlier:\n"
1846"remove the file manually to continue."
1847msgstr ""
1848"Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
1849"\n"
1850"Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
1851"một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
1852"rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
1853"một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
1854"gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
1855
1856#: lockfile.c:160
1857#, c-format
1858msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
1859msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
1860
1861#: merge.c:41
1862msgid "failed to read the cache"
1863msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
1864
1865#: merge.c:96 builtin/am.c:2000 builtin/am.c:2035 builtin/checkout.c:374
1866#: builtin/checkout.c:588 builtin/clone.c:731
1867msgid "unable to write new index file"
1868msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1869
1870#: merge-recursive.c:209
1871msgid "(bad commit)\n"
1872msgstr "(commit sai)\n"
1873
1874#: merge-recursive.c:231
1875#, c-format
1876msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
1877msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
1878
1879#: merge-recursive.c:301
1880msgid "error building trees"
1881msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
1882
1883#: merge-recursive.c:720
1884#, c-format
1885msgid "failed to create path '%s'%s"
1886msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
1887
1888#: merge-recursive.c:731
1889#, c-format
1890msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
1891msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
1892
1893#: merge-recursive.c:745 merge-recursive.c:764
1894msgid ": perhaps a D/F conflict?"
1895msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
1896
1897#: merge-recursive.c:754
1898#, c-format
1899msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
1900msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
1901
1902#: merge-recursive.c:796 builtin/cat-file.c:34
1903#, c-format
1904msgid "cannot read object %s '%s'"
1905msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
1906
1907#: merge-recursive.c:798
1908#, c-format
1909msgid "blob expected for %s '%s'"
1910msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
1911
1912#: merge-recursive.c:822
1913#, c-format
1914msgid "failed to open '%s': %s"
1915msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
1916
1917#: merge-recursive.c:833
1918#, c-format
1919msgid "failed to symlink '%s': %s"
1920msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
1921
1922#: merge-recursive.c:838
1923#, c-format
1924msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
1925msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
1926
1927#: merge-recursive.c:978
1928msgid "Failed to execute internal merge"
1929msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
1930
1931#: merge-recursive.c:982
1932#, c-format
1933msgid "Unable to add %s to database"
1934msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
1935
1936#: merge-recursive.c:1081 merge-recursive.c:1095
1937#, c-format
1938msgid ""
1939"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
1940"in tree."
1941msgstr ""
1942"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
1943"còn lại trong cây (tree)."
1944
1945#: merge-recursive.c:1087 merge-recursive.c:1100
1946#, c-format
1947msgid ""
1948"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
1949"in tree at %s."
1950msgstr ""
1951"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
1952"còn lại trong cây (tree) tại %s."
1953
1954#: merge-recursive.c:1143
1955msgid "rename"
1956msgstr "đổi tên"
1957
1958#: merge-recursive.c:1143
1959msgid "renamed"
1960msgstr "đã đổi tên"
1961
1962#: merge-recursive.c:1200
1963#, c-format
1964msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
1965msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
1966
1967#: merge-recursive.c:1225
1968#, c-format
1969msgid ""
1970"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
1971"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
1972msgstr ""
1973"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
1974"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
1975
1976#: merge-recursive.c:1230
1977msgid " (left unresolved)"
1978msgstr " (cần giải quyết)"
1979
1980#: merge-recursive.c:1292
1981#, c-format
1982msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
1983msgstr ""
1984"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
1985
1986#: merge-recursive.c:1325
1987#, c-format
1988msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
1989msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
1990
1991#: merge-recursive.c:1531
1992#, c-format
1993msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
1994msgstr ""
1995"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
1996
1997#: merge-recursive.c:1546
1998#, c-format
1999msgid "Adding merged %s"
2000msgstr "Thêm hòa trộn %s"
2001
2002#: merge-recursive.c:1553 merge-recursive.c:1766
2003#, c-format
2004msgid "Adding as %s instead"
2005msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
2006
2007#: merge-recursive.c:1610
2008#, c-format
2009msgid "cannot read object %s"
2010msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
2011
2012#: merge-recursive.c:1613
2013#, c-format
2014msgid "object %s is not a blob"
2015msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
2016
2017#: merge-recursive.c:1666
2018msgid "modify"
2019msgstr "sửa đổi"
2020
2021#: merge-recursive.c:1666
2022msgid "modified"
2023msgstr "đã sửa"
2024
2025#: merge-recursive.c:1676
2026msgid "content"
2027msgstr "nội dung"
2028
2029#: merge-recursive.c:1683
2030msgid "add/add"
2031msgstr "thêm/thêm"
2032
2033#: merge-recursive.c:1718
2034#, c-format
2035msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
2036msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
2037
2038#: merge-recursive.c:1732
2039#, c-format
2040msgid "Auto-merging %s"
2041msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
2042
2043#: merge-recursive.c:1736 git-submodule.sh:924
2044msgid "submodule"
2045msgstr "mô-đun-con"
2046
2047#: merge-recursive.c:1737
2048#, c-format
2049msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
2050msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
2051
2052#: merge-recursive.c:1831
2053#, c-format
2054msgid "Removing %s"
2055msgstr "Đang xóa %s"
2056
2057#: merge-recursive.c:1857
2058msgid "file/directory"
2059msgstr "tập-tin/thư-mục"
2060
2061#: merge-recursive.c:1863
2062msgid "directory/file"
2063msgstr "thư-mục/tập-tin"
2064
2065#: merge-recursive.c:1868
2066#, c-format
2067msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
2068msgstr ""
2069"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
2070"%s"
2071
2072#: merge-recursive.c:1877
2073#, c-format
2074msgid "Adding %s"
2075msgstr "Thêm \"%s\""
2076
2077#: merge-recursive.c:1914
2078msgid "Already up-to-date!"
2079msgstr "Đã cập nhật rồi!"
2080
2081#: merge-recursive.c:1923
2082#, c-format
2083msgid "merging of trees %s and %s failed"
2084msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
2085
2086#: merge-recursive.c:2006
2087msgid "Merging:"
2088msgstr "Đang trộn:"
2089
2090#: merge-recursive.c:2019
2091#, c-format
2092msgid "found %u common ancestor:"
2093msgid_plural "found %u common ancestors:"
2094msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
2095
2096#: merge-recursive.c:2058
2097msgid "merge returned no commit"
2098msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
2099
2100#: merge-recursive.c:2121
2101#, c-format
2102msgid "Could not parse object '%s'"
2103msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
2104
2105#: merge-recursive.c:2135 builtin/merge.c:641 builtin/merge.c:788
2106msgid "Unable to write index."
2107msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
2108
2109#: notes-merge.c:273
2110#, c-format
2111msgid ""
2112"You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
2113"Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
2114"commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
2115msgstr ""
2116"Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
2117"Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
2118"chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
2119"chú mới."
2120
2121#: notes-merge.c:280
2122#, c-format
2123msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
2124msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
2125
2126#: notes-utils.c:41
2127msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
2128msgstr ""
2129"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
2130"chiếu"
2131
2132#: notes-utils.c:100
2133#, c-format
2134msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
2135msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
2136
2137#: notes-utils.c:110
2138#, c-format
2139msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
2140msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
2141
2142#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
2143#. environment variable, the second %s is its value
2144#: notes-utils.c:137
2145#, c-format
2146msgid "Bad %s value: '%s'"
2147msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
2148
2149#: object.c:242
2150#, c-format
2151msgid "unable to parse object: %s"
2152msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
2153
2154#: parse-options.c:572
2155msgid "..."
2156msgstr "…"
2157
2158#: parse-options.c:590
2159#, c-format
2160msgid "usage: %s"
2161msgstr "cách dùng: %s"
2162
2163#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
2164#. one in "usage: %s" translation
2165#: parse-options.c:594
2166#, c-format
2167msgid "   or: %s"
2168msgstr "     hoặc: %s"
2169
2170#: parse-options.c:597
2171#, c-format
2172msgid "    %s"
2173msgstr "    %s"
2174
2175#: parse-options.c:631
2176msgid "-NUM"
2177msgstr "-SỐ"
2178
2179#: parse-options-cb.c:108
2180#, c-format
2181msgid "malformed object name '%s'"
2182msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
2183
2184#: path.c:826
2185#, c-format
2186msgid "Could not make %s writable by group"
2187msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
2188
2189#: pathspec.c:133
2190msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
2191msgstr ""
2192"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
2193
2194#: pathspec.c:143
2195msgid ""
2196"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
2197"pathspec settings"
2198msgstr ""
2199"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
2200"tả đường dẫn toàn cục khác"
2201
2202#: pathspec.c:177
2203msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
2204msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
2205
2206#: pathspec.c:183
2207#, c-format
2208msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
2209msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
2210
2211#: pathspec.c:187
2212#, c-format
2213msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
2214msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
2215
2216#: pathspec.c:205
2217#, c-format
2218msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
2219msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
2220
2221#: pathspec.c:230
2222#, c-format
2223msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
2224msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
2225
2226#: pathspec.c:241
2227#, c-format
2228msgid "%s: '%s' is outside repository"
2229msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
2230
2231#: pathspec.c:291
2232#, c-format
2233msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
2234msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
2235
2236#: pathspec.c:353
2237#, c-format
2238msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
2239msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
2240
2241#: pathspec.c:408
2242msgid ""
2243"empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. please "
2244"use . instead if you meant to match all paths"
2245msgstr ""
2246"chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
2247"lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
2248
2249#: pathspec.c:440
2250#, c-format
2251msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
2252msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
2253
2254#: pathspec.c:449
2255msgid ""
2256"There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
2257"Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
2258msgstr ""
2259"Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
2260"Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
2261
2262#: pretty.c:971
2263msgid "unable to parse --pretty format"
2264msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
2265
2266#: read-cache.c:1315
2267#, c-format
2268msgid ""
2269"index.version set, but the value is invalid.\n"
2270"Using version %i"
2271msgstr ""
2272"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
2273"Dùng phiên bản %i"
2274
2275#: read-cache.c:1325
2276#, c-format
2277msgid ""
2278"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
2279"Using version %i"
2280msgstr ""
2281"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
2282"Dùng phiên bản %i"
2283
2284#: refs.c:576 builtin/merge.c:840
2285#, c-format
2286msgid "Could not open '%s' for writing"
2287msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
2288
2289#: refs/files-backend.c:2481
2290#, c-format
2291msgid "could not delete reference %s: %s"
2292msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
2293
2294#: refs/files-backend.c:2484
2295#, c-format
2296msgid "could not delete references: %s"
2297msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
2298
2299#: refs/files-backend.c:2493
2300#, c-format
2301msgid "could not remove reference %s"
2302msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
2303
2304#: ref-filter.c:55
2305#, c-format
2306msgid "expected format: %%(color:<color>)"
2307msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
2308
2309#: ref-filter.c:57
2310#, c-format
2311msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
2312msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
2313
2314#: ref-filter.c:71
2315#, c-format
2316msgid "unrecognized format: %%(%s)"
2317msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
2318
2319#: ref-filter.c:77
2320#, c-format
2321msgid "%%(body) does not take arguments"
2322msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
2323
2324#: ref-filter.c:84
2325#, c-format
2326msgid "%%(subject) does not take arguments"
2327msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
2328
2329#: ref-filter.c:101
2330#, c-format
2331msgid "positive value expected contents:lines=%s"
2332msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
2333
2334#: ref-filter.c:103
2335#, c-format
2336msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
2337msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
2338
2339#: ref-filter.c:113
2340#, c-format
2341msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
2342msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
2343
2344#: ref-filter.c:135
2345#, c-format
2346msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
2347msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
2348
2349#: ref-filter.c:147
2350#, c-format
2351msgid "unrecognized position:%s"
2352msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
2353
2354#: ref-filter.c:151
2355#, c-format
2356msgid "unrecognized width:%s"
2357msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
2358
2359#: ref-filter.c:157
2360#, c-format
2361msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
2362msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
2363
2364#: ref-filter.c:161
2365#, c-format
2366msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
2367msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
2368
2369#: ref-filter.c:244
2370#, c-format
2371msgid "malformed field name: %.*s"
2372msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
2373
2374#: ref-filter.c:270
2375#, c-format
2376msgid "unknown field name: %.*s"
2377msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
2378
2379#: ref-filter.c:372
2380#, c-format
2381msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
2382msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
2383
2384#: ref-filter.c:424
2385#, c-format
2386msgid "malformed format string %s"
2387msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
2388
2389#: ref-filter.c:878
2390msgid ":strip= requires a positive integer argument"
2391msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
2392
2393#: ref-filter.c:883
2394#, c-format
2395msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
2396msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
2397
2398#: ref-filter.c:1046
2399#, c-format
2400msgid "unknown %.*s format %s"
2401msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
2402
2403#: ref-filter.c:1066 ref-filter.c:1097
2404#, c-format
2405msgid "missing object %s for %s"
2406msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
2407
2408#: ref-filter.c:1069 ref-filter.c:1100
2409#, c-format
2410msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
2411msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
2412
2413#: ref-filter.c:1311
2414#, c-format
2415msgid "malformed object at '%s'"
2416msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
2417
2418#: ref-filter.c:1373
2419#, c-format
2420msgid "ignoring ref with broken name %s"
2421msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
2422
2423#: ref-filter.c:1378
2424#, c-format
2425msgid "ignoring broken ref %s"
2426msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
2427
2428#: ref-filter.c:1633
2429#, c-format
2430msgid "format: %%(end) atom missing"
2431msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
2432
2433#: ref-filter.c:1687
2434#, c-format
2435msgid "malformed object name %s"
2436msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2437
2438#: remote.c:746
2439#, c-format
2440msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
2441msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
2442
2443#: remote.c:750
2444#, c-format
2445msgid "%s usually tracks %s, not %s"
2446msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
2447
2448#: remote.c:754
2449#, c-format
2450msgid "%s tracks both %s and %s"
2451msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
2452
2453#: remote.c:762
2454msgid "Internal error"
2455msgstr "Lỗi nội bộ"
2456
2457#: remote.c:1677 remote.c:1720
2458msgid "HEAD does not point to a branch"
2459msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
2460
2461#: remote.c:1686
2462#, c-format
2463msgid "no such branch: '%s'"
2464msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
2465
2466#: remote.c:1689
2467#, c-format
2468msgid "no upstream configured for branch '%s'"
2469msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
2470
2471#: remote.c:1695
2472#, c-format
2473msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
2474msgstr ""
2475"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
2476
2477#: remote.c:1710
2478#, c-format
2479msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
2480msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
2481
2482#: remote.c:1725
2483#, c-format
2484msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
2485msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
2486
2487#: remote.c:1736
2488#, c-format
2489msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
2490msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
2491
2492#: remote.c:1749
2493msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
2494msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
2495
2496#: remote.c:1771
2497msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
2498msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
2499
2500#: remote.c:2073
2501#, c-format
2502msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
2503msgstr ""
2504"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
2505
2506#: remote.c:2077
2507msgid "  (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
2508msgstr "   (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
2509
2510#: remote.c:2080
2511#, c-format
2512msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
2513msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
2514
2515#: remote.c:2084
2516#, c-format
2517msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
2518msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
2519msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
2520
2521#: remote.c:2090
2522msgid "  (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
2523msgstr "  (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
2524
2525#: remote.c:2093
2526#, c-format
2527msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
2528msgid_plural ""
2529"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
2530msgstr[0] ""
2531"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
2532"tiếp-nhanh.\n"
2533
2534#: remote.c:2101
2535msgid "  (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
2536msgstr "  (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
2537
2538#: remote.c:2104
2539#, c-format
2540msgid ""
2541"Your branch and '%s' have diverged,\n"
2542"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
2543msgid_plural ""
2544"Your branch and '%s' have diverged,\n"
2545"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
2546msgstr[0] ""
2547"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
2548"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
2549"tương ứng với mỗi lần.\n"
2550
2551#: remote.c:2114
2552msgid "  (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
2553msgstr ""
2554"  (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
2555"bạn)\n"
2556
2557#: revision.c:2158
2558msgid "your current branch appears to be broken"
2559msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
2560
2561#: revision.c:2161
2562#, c-format
2563msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
2564msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
2565
2566#: revision.c:2355
2567msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
2568msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
2569
2570#: run-command.c:106
2571msgid "open /dev/null failed"
2572msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
2573
2574#: run-command.c:108
2575#, c-format
2576msgid "dup2(%d,%d) failed"
2577msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
2578
2579#: send-pack.c:297
2580msgid "failed to sign the push certificate"
2581msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
2582
2583#: send-pack.c:410
2584msgid "the receiving end does not support --signed push"
2585msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
2586
2587#: send-pack.c:412
2588msgid ""
2589"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
2590"signed push"
2591msgstr ""
2592"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
2593"signed"
2594
2595#: send-pack.c:424
2596msgid "the receiving end does not support --atomic push"
2597msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
2598
2599#: send-pack.c:429
2600msgid "the receiving end does not support push options"
2601msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
2602
2603#: sequencer.c:171
2604msgid "revert"
2605msgstr "hoàn nguyên"
2606
2607#: sequencer.c:171
2608msgid "cherry-pick"
2609msgstr "cherry-pick"
2610
2611#: sequencer.c:228
2612msgid ""
2613"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
2614"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
2615msgstr ""
2616"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
2617"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
2618
2619#: sequencer.c:231
2620msgid ""
2621"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
2622"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
2623"and commit the result with 'git commit'"
2624msgstr ""
2625"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
2626"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
2627"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
2628
2629#: sequencer.c:244 sequencer.c:1209
2630#, c-format
2631msgid "could not lock '%s'"
2632msgstr "không thể khóa “%s”"
2633
2634#: sequencer.c:247 sequencer.c:1125 sequencer.c:1214
2635#, c-format
2636msgid "could not write to '%s'"
2637msgstr "không thể ghi vào “%s”"
2638
2639#: sequencer.c:251
2640#, c-format
2641msgid "could not write eol to '%s'"
2642msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
2643
2644#: sequencer.c:255 sequencer.c:1130 sequencer.c:1216
2645#, c-format
2646msgid "failed to finalize '%s'."
2647msgstr "gặp lỗi khi finalize “%s”"
2648
2649#: sequencer.c:279 builtin/am.c:259 builtin/commit.c:749 builtin/merge.c:1032
2650#, c-format
2651msgid "could not read '%s'"
2652msgstr "Không thể đọc “%s”."
2653
2654#: sequencer.c:305
2655#, c-format
2656msgid "your local changes would be overwritten by %s."
2657msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
2658
2659#: sequencer.c:309
2660msgid "commit your changes or stash them to proceed."
2661msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
2662
2663#: sequencer.c:324
2664#, c-format
2665msgid "%s: fast-forward"
2666msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
2667
2668#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
2669#: sequencer.c:399
2670#, c-format
2671msgid "%s: Unable to write new index file"
2672msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2673
2674#: sequencer.c:418
2675msgid "could not resolve HEAD commit\n"
2676msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD\n"
2677
2678#: sequencer.c:438
2679msgid "unable to update cache tree\n"
2680msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
2681
2682#: sequencer.c:483
2683#, c-format
2684msgid ""
2685"you have staged changes in your working tree\n"
2686"If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
2687"\n"
2688"  git commit --amend %s\n"
2689"\n"
2690"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
2691"\n"
2692"  git commit %s\n"
2693"\n"
2694"In both cases, once you're done, continue with:\n"
2695"\n"
2696"  git rebase --continue\n"
2697msgstr ""
2698"bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
2699"Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
2700"\n"
2701"  git commit --amend %s\n"
2702"\n"
2703"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
2704"\n"
2705"  git commit %s\n"
2706"\n"
2707"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
2708"\n"
2709"  git rebase --continue\n"
2710
2711#: sequencer.c:567
2712#, c-format
2713msgid "could not parse commit %s\n"
2714msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s\n"
2715
2716#: sequencer.c:572
2717#, c-format
2718msgid "could not parse parent commit %s\n"
2719msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
2720
2721#: sequencer.c:656
2722msgid "your index file is unmerged."
2723msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
2724
2725#: sequencer.c:675
2726#, c-format
2727msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
2728msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
2729
2730#: sequencer.c:683
2731#, c-format
2732msgid "commit %s does not have parent %d"
2733msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
2734
2735#: sequencer.c:687
2736#, c-format
2737msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
2738msgstr ""
2739"luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
2740"hòa trộn."
2741
2742#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
2743#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
2744#: sequencer.c:700
2745#, c-format
2746msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
2747msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
2748
2749#: sequencer.c:705
2750#, c-format
2751msgid "cannot get commit message for %s"
2752msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
2753
2754#: sequencer.c:797
2755#, c-format
2756msgid "could not revert %s... %s"
2757msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
2758
2759#: sequencer.c:798
2760#, c-format
2761msgid "could not apply %s... %s"
2762msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
2763
2764#: sequencer.c:833
2765msgid "empty commit set passed"
2766msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
2767
2768#: sequencer.c:843
2769#, c-format
2770msgid "git %s: failed to read the index"
2771msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
2772
2773#: sequencer.c:850
2774#, c-format
2775msgid "git %s: failed to refresh the index"
2776msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
2777
2778#: sequencer.c:944
2779#, c-format
2780msgid "invalid line %d: %.*s"
2781msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
2782
2783#: sequencer.c:950
2784msgid "no commits parsed."
2785msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
2786
2787#: sequencer.c:966
2788#, c-format
2789msgid "could not read '%s'."
2790msgstr "không thể đọc “%s”."
2791
2792#: sequencer.c:972
2793#, c-format
2794msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
2795msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
2796
2797#: sequencer.c:983
2798msgid "cannot cherry-pick during a revert."
2799msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
2800
2801#: sequencer.c:985
2802msgid "cannot revert during a cherry-pick."
2803msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
2804
2805#: sequencer.c:1028
2806#, c-format
2807msgid "invalid key: %s"
2808msgstr "khóa không đúng: %s"
2809
2810#: sequencer.c:1031
2811#, c-format
2812msgid "invalid value for %s: %s"
2813msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
2814
2815#: sequencer.c:1063
2816#, c-format
2817msgid "malformed options sheet: '%s'"
2818msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
2819
2820#: sequencer.c:1101
2821msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
2822msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
2823
2824#: sequencer.c:1102
2825msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
2826msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
2827
2828#: sequencer.c:1106
2829#, c-format
2830msgid "could not create sequencer directory '%s'"
2831msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
2832
2833#: sequencer.c:1120
2834msgid "could not lock HEAD"
2835msgstr "không thể khóa HEAD"
2836
2837#: sequencer.c:1151 sequencer.c:1289
2838msgid "no cherry-pick or revert in progress"
2839msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
2840
2841#: sequencer.c:1153
2842msgid "cannot resolve HEAD"
2843msgstr "không thể phân giải HEAD"
2844
2845#: sequencer.c:1155 sequencer.c:1189
2846msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
2847msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
2848
2849#: sequencer.c:1175 builtin/grep.c:578
2850#, c-format
2851msgid "cannot open '%s'"
2852msgstr "không mở được “%s”"
2853
2854#: sequencer.c:1177
2855#, c-format
2856msgid "cannot read '%s': %s"
2857msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
2858
2859#: sequencer.c:1178
2860msgid "unexpected end of file"
2861msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
2862
2863#: sequencer.c:1184
2864#, c-format
2865msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
2866msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
2867
2868#: sequencer.c:1354
2869#, c-format
2870msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
2871msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
2872
2873#: sequencer.c:1358
2874#, c-format
2875msgid "%s: bad revision"
2876msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
2877
2878#: sequencer.c:1391
2879msgid "can't revert as initial commit"
2880msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
2881
2882#: setup.c:160
2883#, c-format
2884msgid ""
2885"%s: no such path in the working tree.\n"
2886"Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
2887msgstr ""
2888"%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
2889"Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
2890"một cách nội bộ."
2891
2892#: setup.c:173
2893#, c-format
2894msgid ""
2895"ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
2896"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
2897"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
2898msgstr ""
2899"tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
2900"cây làm việc.\n"
2901"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
2902"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
2903
2904#: setup.c:223
2905#, c-format
2906msgid ""
2907"ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
2908"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
2909"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
2910msgstr ""
2911"tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
2912"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
2913"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
2914
2915#: setup.c:468
2916#, c-format
2917msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
2918msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
2919
2920#: setup.c:476
2921msgid "unknown repository extensions found:"
2922msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
2923
2924#: setup.c:762
2925#, c-format
2926msgid "Not a git repository (or any of the parent directories): %s"
2927msgstr "Không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
2928
2929#: setup.c:764 setup.c:915 builtin/index-pack.c:1641
2930msgid "Cannot come back to cwd"
2931msgstr "Không thể quay lại cwd"
2932
2933#: setup.c:845
2934msgid "Unable to read current working directory"
2935msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
2936
2937#: setup.c:920
2938#, c-format
2939msgid ""
2940"Not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
2941"Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
2942msgstr ""
2943"Không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến điểm gắn kết %s)\n"
2944"Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
2945"đặt)."
2946
2947#: setup.c:927
2948#, c-format
2949msgid "Cannot change to '%s/..'"
2950msgstr "Không thể chuyển sang “%s/..”"
2951
2952#: setup.c:989
2953#, c-format
2954msgid ""
2955"Problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
2956"The owner of files must always have read and write permissions."
2957msgstr ""
2958"Gặp vấn đề với gía trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
2959"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
2960
2961#: sha1_file.c:473
2962#, c-format
2963msgid "path '%s' does not exist"
2964msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
2965
2966#: sha1_file.c:499
2967#, c-format
2968msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
2969msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
2970
2971#: sha1_file.c:505
2972#, c-format
2973msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
2974msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
2975
2976#: sha1_file.c:511
2977#, c-format
2978msgid "reference repository '%s' is shallow"
2979msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
2980
2981#: sha1_file.c:519
2982#, c-format
2983msgid "reference repository '%s' is grafted"
2984msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
2985
2986#: sha1_file.c:1159
2987msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
2988msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
2989
2990#: sha1_file.c:2592
2991#, c-format
2992msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
2993msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
2994
2995#: sha1_file.c:2596
2996#, c-format
2997msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
2998msgstr ""
2999"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
3000
3001#: sha1_name.c:407
3002#, c-format
3003msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
3004msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
3005
3006#: sha1_name.c:418
3007msgid "The candidates are:"
3008msgstr "Các ứng cử là:"
3009
3010#: sha1_name.c:578
3011msgid ""
3012"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
3013"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
3014"may be created by mistake. For example,\n"
3015"\n"
3016"  git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
3017"\n"
3018"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
3019"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
3020"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
3021msgstr ""
3022"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
3023"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
3024"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
3025"\n"
3026"  git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
3027"\n"
3028"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
3029"tạo ra.\n"
3030"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
3031"này\n"
3032"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
3033
3034#: submodule.c:64 submodule.c:98
3035msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
3036msgstr ""
3037"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
3038"trước"
3039
3040#: submodule.c:68 submodule.c:102
3041#, c-format
3042msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
3043msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
3044
3045#: submodule.c:76
3046#, c-format
3047msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
3048msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
3049
3050#: submodule.c:109
3051#, c-format
3052msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
3053msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
3054
3055#: submodule.c:120
3056msgid "staging updated .gitmodules failed"
3057msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
3058
3059#: submodule.c:158
3060msgid "negative values not allowed for submodule.fetchJobs"
3061msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
3062
3063#: submodule-config.c:358
3064#, c-format
3065msgid "invalid value for %s"
3066msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
3067
3068#: trailer.c:238
3069#, c-format
3070msgid "running trailer command '%s' failed"
3071msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
3072
3073#: trailer.c:471 trailer.c:475 trailer.c:479 trailer.c:533 trailer.c:537
3074#: trailer.c:541
3075#, c-format
3076msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
3077msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
3078
3079#: trailer.c:523 trailer.c:528 builtin/remote.c:289
3080#, c-format
3081msgid "more than one %s"
3082msgstr "nhiều hơn một %s"
3083
3084#: trailer.c:672
3085#, c-format
3086msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
3087msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
3088
3089#: trailer.c:695
3090#, c-format
3091msgid "could not read input file '%s'"
3092msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
3093
3094#: trailer.c:698
3095msgid "could not read from stdin"
3096msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
3097
3098#: trailer.c:929 builtin/am.c:44
3099#, c-format
3100msgid "could not stat %s"
3101msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
3102
3103#: trailer.c:931
3104#, c-format
3105msgid "file %s is not a regular file"
3106msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
3107
3108#: trailer.c:933
3109#, c-format
3110msgid "file %s is not writable by user"
3111msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
3112
3113#: trailer.c:945
3114msgid "could not open temporary file"
3115msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
3116
3117#: trailer.c:983
3118#, c-format
3119msgid "could not rename temporary file to %s"
3120msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
3121
3122#: transport.c:62
3123#, c-format
3124msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
3125msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
3126
3127#: transport.c:151
3128#, c-format
3129msgid "transport: invalid depth option '%s'"
3130msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
3131
3132#: transport.c:817
3133#, c-format
3134msgid ""
3135"The following submodule paths contain changes that can\n"
3136"not be found on any remote:\n"
3137msgstr ""
3138"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
3139"có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
3140
3141#: transport.c:821
3142#, c-format
3143msgid ""
3144"\n"
3145"Please try\n"
3146"\n"
3147"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
3148"\n"
3149"or cd to the path and use\n"
3150"\n"
3151"\tgit push\n"
3152"\n"
3153"to push them to a remote.\n"
3154"\n"
3155msgstr ""
3156"\n"
3157"Hãy thử\n"
3158"\n"
3159"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
3160"\n"
3161"hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
3162"\n"
3163"\tgit push\n"
3164"\n"
3165"để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
3166"\n"
3167
3168#: transport.c:829
3169msgid "Aborting."
3170msgstr "Bãi bỏ."
3171
3172#: transport-helper.c:1075
3173#, c-format
3174msgid "Could not read ref %s"
3175msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
3176
3177#: tree-walk.c:31
3178msgid "too-short tree object"
3179msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
3180
3181#: tree-walk.c:37
3182msgid "malformed mode in tree entry"
3183msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
3184
3185#: tree-walk.c:41
3186msgid "empty filename in tree entry"
3187msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
3188
3189#: tree-walk.c:113
3190msgid "too-short tree file"
3191msgstr "tập tin cây quá ngắn"
3192
3193#: unpack-trees.c:64
3194#, c-format
3195msgid ""
3196"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
3197"%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
3198msgstr ""
3199"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3200"checkout:\n"
3201"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
3202"chuyển nhánh."
3203
3204#: unpack-trees.c:66
3205#, c-format
3206msgid ""
3207"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
3208"%%s"
3209msgstr ""
3210"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3211"checkout:\n"
3212"%%s"
3213
3214#: unpack-trees.c:69
3215#, c-format
3216msgid ""
3217"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
3218"%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
3219msgstr ""
3220"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3221"hòa trộn:\n"
3222"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
3223"trộn."
3224
3225#: unpack-trees.c:71
3226#, c-format
3227msgid ""
3228"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
3229"%%s"
3230msgstr ""
3231"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3232"hòa trộn:\n"
3233"%%s"
3234
3235#: unpack-trees.c:74
3236#, c-format
3237msgid ""
3238"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
3239"%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
3240msgstr ""
3241"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3242"%s:\n"
3243"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
3244
3245#: unpack-trees.c:76
3246#, c-format
3247msgid ""
3248"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
3249"%%s"
3250msgstr ""
3251"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3252"%s:\n"
3253"%%s"
3254
3255#: unpack-trees.c:81
3256#, c-format
3257msgid ""
3258"Updating the following directories would lose untracked files in it:\n"
3259"%s"
3260msgstr ""
3261"Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin theo dõi trong "
3262"nó:\n"
3263"%s"
3264
3265#: unpack-trees.c:85
3266#, c-format
3267msgid ""
3268"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
3269"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
3270msgstr ""
3271"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
3272"checkout:\n"
3273"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
3274
3275#: unpack-trees.c:87
3276#, c-format
3277msgid ""
3278"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
3279"%%s"
3280msgstr ""
3281"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
3282"checkout:\n"
3283"%%s"
3284
3285#: unpack-trees.c:90
3286#, c-format
3287msgid ""
3288"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
3289"%%sPlease move or remove them before you merge."
3290msgstr ""
3291"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
3292"trộn:\n"
3293"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
3294
3295#: unpack-trees.c:92
3296#, c-format
3297msgid ""
3298"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
3299"%%s"
3300msgstr ""
3301"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
3302"trộn:\n"
3303"%%s"
3304
3305#: unpack-trees.c:95
3306#, c-format
3307msgid ""
3308"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
3309"%%sPlease move or remove them before you %s."
3310msgstr ""
3311"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
3312"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
3313
3314#: unpack-trees.c:97
3315#, c-format
3316msgid ""
3317"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
3318"%%s"
3319msgstr ""
3320"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
3321"%%s"
3322
3323#: unpack-trees.c:102
3324#, c-format
3325msgid ""
3326"The following untracked working tree files would be overwritten by "
3327"checkout:\n"
3328"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
3329msgstr ""
3330"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3331"checkout:\n"
3332"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
3333
3334#: unpack-trees.c:104
3335#, c-format
3336msgid ""
3337"The following untracked working tree files would be overwritten by "
3338"checkout:\n"
3339"%%s"
3340msgstr ""
3341"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3342"checkout:\n"
3343"%%s"
3344
3345#: unpack-trees.c:107
3346#, c-format
3347msgid ""
3348"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
3349"%%sPlease move or remove them before you merge."
3350msgstr ""
3351"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3352"hòa trộn:\n"
3353"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
3354
3355#: unpack-trees.c:109
3356#, c-format
3357msgid ""
3358"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
3359"%%s"
3360msgstr ""
3361"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3362"hòa trộn:\n"
3363"%%s"
3364
3365#: unpack-trees.c:112
3366#, c-format
3367msgid ""
3368"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
3369"%%sPlease move or remove them before you %s."
3370msgstr ""
3371"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3372"%s:\n"
3373"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
3374
3375#: unpack-trees.c:114
3376#, c-format
3377msgid ""
3378"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
3379"%%s"
3380msgstr ""
3381"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3382"%s:\n"
3383"%%s"
3384
3385#: unpack-trees.c:121
3386#, c-format
3387msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'.  Cannot bind."
3388msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
3389
3390#: unpack-trees.c:124
3391#, c-format
3392msgid ""
3393"Cannot update sparse checkout: the following entries are not up-to-date:\n"
3394"%s"
3395msgstr ""
3396"Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
3397"%s"
3398
3399#: unpack-trees.c:126
3400#, c-format
3401msgid ""
3402"The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
3403"update:\n"
3404"%s"
3405msgstr ""
3406"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
3407"nhật checkout rải rác:\n"
3408"%s"
3409
3410#: unpack-trees.c:128
3411#, c-format
3412msgid ""
3413"The following working tree files would be removed by sparse checkout "
3414"update:\n"
3415"%s"
3416msgstr ""
3417"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
3418"nhật checkout rải rác:\n"
3419"%s"
3420
3421#: unpack-trees.c:205
3422#, c-format
3423msgid "Aborting\n"
3424msgstr "Bãi bỏ\n"
3425
3426#: unpack-trees.c:237
3427msgid "Checking out files"
3428msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
3429
3430#: urlmatch.c:120
3431msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
3432msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
3433
3434#: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356
3435#, c-format
3436msgid "invalid %XX escape sequence"
3437msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
3438
3439#: urlmatch.c:172
3440msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
3441msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
3442
3443#: urlmatch.c:189
3444msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
3445msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
3446
3447#: urlmatch.c:199
3448msgid "invalid characters in host name"
3449msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
3450
3451#: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255
3452msgid "invalid port number"
3453msgstr "tên cổng không hợp lệ"
3454
3455#: urlmatch.c:322
3456msgid "invalid '..' path segment"
3457msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
3458
3459#: worktree.c:282
3460#, c-format
3461msgid "failed to read '%s'"
3462msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
3463
3464#: wrapper.c:222 wrapper.c:392
3465#, c-format
3466msgid "could not open '%s' for reading and writing"
3467msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
3468
3469#: wrapper.c:224 wrapper.c:394 builtin/am.c:766
3470#, c-format
3471msgid "could not open '%s' for writing"
3472msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
3473
3474#: wrapper.c:226 wrapper.c:396 builtin/am.c:320 builtin/am.c:759
3475#: builtin/am.c:847 builtin/commit.c:1705 builtin/merge.c:1029
3476#: builtin/pull.c:341
3477#, c-format
3478msgid "could not open '%s' for reading"
3479msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
3480
3481#: wrapper.c:605 wrapper.c:626
3482#, c-format
3483msgid "unable to access '%s'"
3484msgstr "không thể truy cập “%s”"
3485
3486#: wrapper.c:634
3487msgid "unable to get current working directory"
3488msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
3489
3490#: wrapper.c:658
3491#, c-format
3492msgid "could not write to %s"
3493msgstr "không thể ghi vào %s"
3494
3495#: wrapper.c:660
3496#, c-format
3497msgid "could not close %s"
3498msgstr "không thể đóng %s"
3499
3500#: wt-status.c:151
3501msgid "Unmerged paths:"
3502msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
3503
3504#: wt-status.c:178 wt-status.c:205
3505#, c-format
3506msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
3507msgstr "  (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
3508
3509#: wt-status.c:180 wt-status.c:207
3510msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
3511msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
3512
3513#: wt-status.c:184
3514msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
3515msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
3516
3517#: wt-status.c:186 wt-status.c:190
3518msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
3519msgstr ""
3520"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
3521"cần được giải quyết)"
3522
3523#: wt-status.c:188
3524msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
3525msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
3526
3527#: wt-status.c:199 wt-status.c:945
3528msgid "Changes to be committed:"
3529msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
3530
3531#: wt-status.c:217 wt-status.c:954
3532msgid "Changes not staged for commit:"
3533msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
3534
3535#: wt-status.c:221
3536msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
3537msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
3538
3539#: wt-status.c:223
3540msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
3541msgstr ""
3542"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
3543
3544#: wt-status.c:224
3545msgid ""
3546"  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
3547msgstr ""
3548"  (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
3549"làm việc)"
3550
3551#: wt-status.c:226
3552msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
3553msgstr ""
3554"  (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
3555"chữa trong mô-đun-con)"
3556
3557#: wt-status.c:238
3558#, c-format
3559msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
3560msgstr ""
3561"  (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
3562
3563#: wt-status.c:253
3564msgid "both deleted:"
3565msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
3566
3567#: wt-status.c:255
3568msgid "added by us:"
3569msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
3570
3571#: wt-status.c:257
3572msgid "deleted by them:"
3573msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
3574
3575#: wt-status.c:259
3576msgid "added by them:"
3577msgstr "được thêm vào bởi họ:"
3578
3579#: wt-status.c:261
3580msgid "deleted by us:"
3581msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
3582
3583#: wt-status.c:263
3584msgid "both added:"
3585msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
3586
3587#: wt-status.c:265
3588msgid "both modified:"
3589msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
3590
3591#: wt-status.c:275
3592msgid "new file:"
3593msgstr "tập tin mới:"
3594
3595#: wt-status.c:277
3596msgid "copied:"
3597msgstr "đã chép:"
3598
3599#: wt-status.c:279
3600msgid "deleted:"
3601msgstr "đã xóa:"
3602
3603#: wt-status.c:281
3604msgid "modified:"
3605msgstr "đã sửa:"
3606
3607#: wt-status.c:283
3608msgid "renamed:"
3609msgstr "đã đổi tên:"
3610
3611#: wt-status.c:285
3612msgid "typechange:"
3613msgstr "đổi-kiểu:"
3614
3615#: wt-status.c:287
3616msgid "unknown:"
3617msgstr "không hiểu:"
3618
3619#: wt-status.c:289
3620msgid "unmerged:"
3621msgstr "chưa hòa trộn:"
3622
3623#: wt-status.c:371
3624msgid "new commits, "
3625msgstr "lần chuyển giao mới, "
3626
3627#: wt-status.c:373
3628msgid "modified content, "
3629msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
3630
3631#: wt-status.c:375
3632msgid "untracked content, "
3633msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
3634
3635#: wt-status.c:818
3636msgid "Submodules changed but not updated:"
3637msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
3638
3639#: wt-status.c:820
3640msgid "Submodule changes to be committed:"
3641msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
3642
3643#: wt-status.c:901
3644msgid ""
3645"Do not touch the line above.\n"
3646"Everything below will be removed."
3647msgstr ""
3648"Không động đến đường ở trên.\n"
3649"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
3650
3651#: wt-status.c:1013
3652msgid "You have unmerged paths."
3653msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
3654
3655#: wt-status.c:1016
3656msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
3657msgstr "  (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
3658
3659#: wt-status.c:1018
3660msgid "  (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
3661msgstr "  (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
3662
3663#: wt-status.c:1023
3664msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
3665msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
3666
3667#: wt-status.c:1026
3668msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
3669msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
3670
3671#: wt-status.c:1036
3672msgid "You are in the middle of an am session."
3673msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
3674
3675#: wt-status.c:1039
3676msgid "The current patch is empty."
3677msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
3678
3679#: wt-status.c:1043
3680msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
3681msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
3682
3683#: wt-status.c:1045
3684msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
3685msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
3686
3687#: wt-status.c:1047
3688msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
3689msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
3690
3691#: wt-status.c:1172
3692msgid "No commands done."
3693msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
3694
3695#: wt-status.c:1175
3696#, c-format
3697msgid "Last command done (%d command done):"
3698msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
3699msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
3700
3701#: wt-status.c:1186
3702#, c-format
3703msgid "  (see more in file %s)"
3704msgstr "  (xem thêm trong %s)"
3705
3706#: wt-status.c:1191
3707msgid "No commands remaining."
3708msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
3709
3710#: wt-status.c:1194
3711#, c-format
3712msgid "Next command to do (%d remaining command):"
3713msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
3714msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
3715
3716#: wt-status.c:1202
3717msgid "  (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
3718msgstr "  (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
3719
3720#: wt-status.c:1215
3721#, c-format
3722msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
3723msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
3724
3725#: wt-status.c:1220
3726msgid "You are currently rebasing."
3727msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
3728
3729#: wt-status.c:1234
3730msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
3731msgstr ""
3732"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
3733
3734#: wt-status.c:1236
3735msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
3736msgstr "  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
3737
3738#: wt-status.c:1238
3739msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
3740msgstr ""
3741"  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
3742
3743#: wt-status.c:1244
3744msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
3745msgstr ""
3746"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
3747"continue\")"
3748
3749#: wt-status.c:1248
3750#, c-format
3751msgid ""
3752"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
3753msgstr ""
3754"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
3755"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
3756
3757#: wt-status.c:1253
3758msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
3759msgstr ""
3760"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
3761"rebase."
3762
3763#: wt-status.c:1256
3764msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
3765msgstr ""
3766"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
3767"rebase --continue\")"
3768
3769#: wt-status.c:1260
3770#, c-format
3771msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
3772msgstr ""
3773"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
3774"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
3775
3776#: wt-status.c:1265
3777msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
3778msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
3779
3780#: wt-status.c:1268
3781msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
3782msgstr "  (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
3783
3784#: wt-status.c:1270
3785msgid ""
3786"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
3787msgstr ""
3788"  (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
3789"lòng về những thay đổi của mình)"
3790
3791#: wt-status.c:1280
3792#, c-format
3793msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
3794msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
3795
3796#: wt-status.c:1285
3797msgid "  (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
3798msgstr ""
3799"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
3800
3801#: wt-status.c:1288
3802msgid "  (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
3803msgstr ""
3804"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
3805"continue\")"
3806
3807#: wt-status.c:1290
3808msgid "  (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
3809msgstr "  (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
3810
3811#: wt-status.c:1299
3812#, c-format
3813msgid "You are currently reverting commit %s."
3814msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
3815
3816#: wt-status.c:1304
3817msgid "  (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
3818msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
3819
3820#: wt-status.c:1307
3821msgid "  (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
3822msgstr ""
3823"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
3824
3825#: wt-status.c:1309
3826msgid "  (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
3827msgstr "  (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
3828
3829#: wt-status.c:1320
3830#, c-format
3831msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
3832msgstr ""
3833"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
3834"nhánh “%s”."
3835
3836#: wt-status.c:1324
3837msgid "You are currently bisecting."
3838msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
3839
3840#: wt-status.c:1327
3841msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
3842msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
3843
3844#: wt-status.c:1524
3845msgid "On branch "
3846msgstr "Trên nhánh "
3847
3848#: wt-status.c:1530
3849msgid "interactive rebase in progress; onto "
3850msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
3851
3852#: wt-status.c:1532
3853msgid "rebase in progress; onto "
3854msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
3855
3856#: wt-status.c:1537
3857msgid "HEAD detached at "
3858msgstr "HEAD được tách rời tại "
3859
3860#: wt-status.c:1539
3861msgid "HEAD detached from "
3862msgstr "HEAD được tách rời từ "
3863
3864#: wt-status.c:1542
3865msgid "Not currently on any branch."
3866msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
3867
3868#: wt-status.c:1560
3869msgid "Initial commit"
3870msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
3871
3872#: wt-status.c:1574
3873msgid "Untracked files"
3874msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
3875
3876#: wt-status.c:1576
3877msgid "Ignored files"
3878msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
3879
3880#: wt-status.c:1580
3881#, c-format
3882msgid ""
3883"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
3884"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
3885"new files yourself (see 'git help status')."
3886msgstr ""
3887"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
3888"uno”\n"
3889"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
3890"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
3891
3892#: wt-status.c:1586
3893#, c-format
3894msgid "Untracked files not listed%s"
3895msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
3896
3897#: wt-status.c:1588
3898msgid " (use -u option to show untracked files)"
3899msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
3900
3901#: wt-status.c:1594
3902msgid "No changes"
3903msgstr "Không có thay đổi nào"
3904
3905#: wt-status.c:1599
3906#, c-format
3907msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
3908msgstr ""
3909"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
3910"\"git commit -a\")\n"
3911
3912#: wt-status.c:1602
3913#, c-format
3914msgid "no changes added to commit\n"
3915msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
3916
3917#: wt-status.c:1605
3918#, c-format
3919msgid ""
3920"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
3921"track)\n"
3922msgstr ""
3923"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
3924"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
3925
3926#: wt-status.c:1608
3927#, c-format
3928msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
3929msgstr ""
3930"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
3931"theo dõi hiện diện\n"
3932
3933#: wt-status.c:1611
3934#, c-format
3935msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
3936msgstr ""
3937"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
3938"đưa vào theo dõi)\n"
3939
3940#: wt-status.c:1614 wt-status.c:1619
3941#, c-format
3942msgid "nothing to commit\n"
3943msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
3944
3945#: wt-status.c:1617
3946#, c-format
3947msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
3948msgstr ""
3949"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
3950
3951#: wt-status.c:1621
3952#, c-format
3953msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
3954msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
3955
3956#: wt-status.c:1728
3957msgid "Initial commit on "
3958msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
3959
3960#: wt-status.c:1732
3961msgid "HEAD (no branch)"
3962msgstr "HEAD (không nhánh)"
3963
3964#: wt-status.c:1761
3965msgid "gone"
3966msgstr "đã ra đi"
3967
3968#: wt-status.c:1763 wt-status.c:1771
3969msgid "behind "
3970msgstr "đằng sau "
3971
3972#: wt-status.c:1766 wt-status.c:1769
3973msgid "ahead "
3974msgstr "phía trước "
3975
3976#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
3977#: wt-status.c:2270
3978#, c-format
3979msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
3980msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
3981
3982#: wt-status.c:2276
3983msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
3984msgstr ""
3985"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
3986
3987#: wt-status.c:2278
3988#, c-format
3989msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
3990msgstr ""
3991"không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
3992
3993#: compat/precompose_utf8.c:57 builtin/clone.c:414
3994#, c-format
3995msgid "failed to unlink '%s'"
3996msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
3997
3998#: builtin/add.c:22
3999msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
4000msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--]  <pathspec>…"
4001
4002#: builtin/add.c:80
4003#, c-format
4004msgid "unexpected diff status %c"
4005msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
4006
4007#: builtin/add.c:85 builtin/commit.c:291
4008msgid "updating files failed"
4009msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
4010
4011#: builtin/add.c:95
4012#, c-format
4013msgid "remove '%s'\n"
4014msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
4015
4016#: builtin/add.c:149
4017msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
4018msgstr ""
4019"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
4020
4021#: builtin/add.c:209 builtin/rev-parse.c:840
4022msgid "Could not read the index"
4023msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
4024
4025#: builtin/add.c:220
4026#, c-format
4027msgid "Could not open '%s' for writing."
4028msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
4029
4030#: builtin/add.c:224
4031msgid "Could not write patch"
4032msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
4033
4034#: builtin/add.c:227
4035msgid "editing patch failed"
4036msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
4037
4038#: builtin/add.c:230
4039#, c-format
4040msgid "Could not stat '%s'"
4041msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
4042
4043#: builtin/add.c:232
4044msgid "Empty patch. Aborted."
4045msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
4046
4047#: builtin/add.c:237
4048#, c-format
4049msgid "Could not apply '%s'"
4050msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
4051
4052#: builtin/add.c:247
4053msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
4054msgstr ""
4055"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
4056"của bạn:\n"
4057
4058#: builtin/add.c:266 builtin/clean.c:870 builtin/fetch.c:115 builtin/mv.c:111
4059#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:198 builtin/push.c:521
4060#: builtin/remote.c:1326 builtin/rm.c:268 builtin/send-pack.c:162
4061msgid "dry run"
4062msgstr "chạy thử"
4063
4064#: builtin/add.c:269
4065msgid "interactive picking"
4066msgstr "sửa bằng cách tương tác"
4067
4068#: builtin/add.c:270 builtin/checkout.c:1156 builtin/reset.c:286
4069msgid "select hunks interactively"
4070msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
4071
4072#: builtin/add.c:271
4073msgid "edit current diff and apply"
4074msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
4075
4076#: builtin/add.c:272
4077msgid "allow adding otherwise ignored files"
4078msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
4079
4080#: builtin/add.c:273
4081msgid "update tracked files"
4082msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
4083
4084#: builtin/add.c:274
4085msgid "record only the fact that the path will be added later"
4086msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
4087
4088#: builtin/add.c:275
4089msgid "add changes from all tracked and untracked files"
4090msgstr ""
4091"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
4092"vết"
4093
4094#: builtin/add.c:278
4095msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
4096msgstr ""
4097"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
4098
4099#: builtin/add.c:280
4100msgid "don't add, only refresh the index"
4101msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
4102
4103#: builtin/add.c:281
4104msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
4105msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
4106
4107#: builtin/add.c:282
4108msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
4109msgstr ""
4110"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
4111
4112#: builtin/add.c:283 builtin/update-index.c:947
4113msgid "(+/-)x"
4114msgstr "(+/-)x"
4115
4116#: builtin/add.c:283 builtin/update-index.c:948
4117msgid "override the executable bit of the listed files"
4118msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
4119
4120#: builtin/add.c:305
4121#, c-format
4122msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
4123msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
4124
4125#: builtin/add.c:312
4126msgid "adding files failed"
4127msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
4128
4129#: builtin/add.c:348
4130msgid "-A and -u are mutually incompatible"
4131msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
4132
4133#: builtin/add.c:355
4134msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
4135msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
4136
4137#: builtin/add.c:359
4138#, c-format
4139msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
4140msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
4141
4142#: builtin/add.c:374
4143#, c-format
4144msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
4145msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
4146
4147#: builtin/add.c:375
4148#, c-format
4149msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
4150msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
4151
4152#: builtin/add.c:380 builtin/check-ignore.c:172 builtin/checkout.c:279
4153#: builtin/checkout.c:472 builtin/clean.c:914 builtin/commit.c:350
4154#: builtin/mv.c:131 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:298
4155#: builtin/submodule--helper.c:244
4156msgid "index file corrupt"
4157msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
4158
4159#: builtin/am.c:414
4160msgid "could not parse author script"
4161msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
4162
4163#: builtin/am.c:491
4164#, c-format
4165msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
4166msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
4167
4168#: builtin/am.c:532
4169#, c-format
4170msgid "Malformed input line: '%s'."
4171msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
4172
4173#: builtin/am.c:569
4174#, c-format
4175msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
4176msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
4177
4178#: builtin/am.c:595
4179msgid "fseek failed"
4180msgstr "fseek gặp lỗi"
4181
4182#: builtin/am.c:775
4183#, c-format
4184msgid "could not parse patch '%s'"
4185msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
4186
4187#: builtin/am.c:840
4188msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
4189msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
4190
4191#: builtin/am.c:887
4192msgid "invalid timestamp"
4193msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
4194
4195#: builtin/am.c:890 builtin/am.c:898
4196msgid "invalid Date line"
4197msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
4198
4199#: builtin/am.c:895
4200msgid "invalid timezone offset"
4201msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
4202
4203#: builtin/am.c:984
4204msgid "Patch format detection failed."
4205msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
4206
4207#: builtin/am.c:989 builtin/clone.c:379
4208#, c-format
4209msgid "failed to create directory '%s'"
4210msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
4211
4212#: builtin/am.c:993
4213msgid "Failed to split patches."
4214msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
4215
4216#: builtin/am.c:1125 builtin/commit.c:376
4217msgid "unable to write index file"
4218msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
4219
4220#: builtin/am.c:1176
4221#, c-format
4222msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
4223msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
4224
4225#: builtin/am.c:1177
4226#, c-format
4227msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
4228msgstr ""
4229"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
4230
4231#: builtin/am.c:1178
4232#, c-format
4233msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
4234msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
4235
4236#: builtin/am.c:1316
4237msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
4238msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
4239
4240#: builtin/am.c:1390 builtin/log.c:1550
4241#, c-format
4242msgid "invalid ident line: %s"
4243msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
4244
4245#: builtin/am.c:1417
4246#, c-format
4247msgid "unable to parse commit %s"
4248msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
4249
4250#: builtin/am.c:1610
4251msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
4252msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
4253
4254#: builtin/am.c:1612
4255msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
4256msgstr ""
4257"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
4258
4259#: builtin/am.c:1631
4260msgid ""
4261"Did you hand edit your patch?\n"
4262"It does not apply to blobs recorded in its index."
4263msgstr ""
4264"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
4265"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
4266
4267#: builtin/am.c:1637
4268msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
4269msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
4270
4271#: builtin/am.c:1662
4272msgid "Failed to merge in the changes."
4273msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
4274
4275#: builtin/am.c:1686 builtin/merge.c:628
4276msgid "git write-tree failed to write a tree"
4277msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
4278
4279#: builtin/am.c:1693
4280msgid "applying to an empty history"
4281msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
4282
4283#: builtin/am.c:1706 builtin/commit.c:1769 builtin/merge.c:798
4284#: builtin/merge.c:823
4285msgid "failed to write commit object"
4286msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
4287
4288#: builtin/am.c:1739 builtin/am.c:1743
4289#, c-format
4290msgid "cannot resume: %s does not exist."
4291msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
4292
4293#: builtin/am.c:1759
4294msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
4295msgstr ""
4296"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
4297
4298#: builtin/am.c:1764
4299msgid "Commit Body is:"
4300msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
4301
4302#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
4303#. in your translation. The program will only accept English
4304#. input at this point.
4305#.
4306#: builtin/am.c:1774
4307msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
4308msgstr ""
4309"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
4310"cả [a]: "
4311
4312#: builtin/am.c:1824
4313#, c-format
4314msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
4315msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
4316
4317#: builtin/am.c:1861 builtin/am.c:1933
4318#, c-format
4319msgid "Applying: %.*s"
4320msgstr "Áp dụng: %.*s"
4321
4322#: builtin/am.c:1877
4323msgid "No changes -- Patch already applied."
4324msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
4325
4326#: builtin/am.c:1885
4327#, c-format
4328msgid "Patch failed at %s %.*s"
4329msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
4330
4331#: builtin/am.c:1891
4332#, c-format
4333msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
4334msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
4335
4336#: builtin/am.c:1936
4337msgid ""
4338"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
4339"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
4340"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
4341msgstr ""
4342"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
4343"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
4344"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
4345"vá này."
4346
4347#: builtin/am.c:1943
4348msgid ""
4349"You still have unmerged paths in your index.\n"
4350"Did you forget to use 'git add'?"
4351msgstr ""
4352"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình.\n"
4353"Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
4354
4355#: builtin/am.c:2051 builtin/am.c:2055 builtin/am.c:2067 builtin/reset.c:308
4356#: builtin/reset.c:316
4357#, c-format
4358msgid "Could not parse object '%s'."
4359msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
4360
4361#: builtin/am.c:2103
4362msgid "failed to clean index"
4363msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
4364
4365#: builtin/am.c:2137
4366msgid ""
4367"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
4368"Not rewinding to ORIG_HEAD"
4369msgstr ""
4370"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
4371"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
4372
4373#: builtin/am.c:2200
4374#, c-format
4375msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
4376msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
4377
4378#: builtin/am.c:2233
4379msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
4380msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
4381
4382#: builtin/am.c:2234
4383msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
4384msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
4385
4386#: builtin/am.c:2240
4387msgid "run interactively"
4388msgstr "chạy kiểu tương tác"
4389
4390#: builtin/am.c:2242
4391msgid "historical option -- no-op"
4392msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
4393
4394#: builtin/am.c:2244
4395msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
4396msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
4397
4398#: builtin/am.c:2245 builtin/init-db.c:483 builtin/prune-packed.c:57
4399#: builtin/repack.c:172
4400msgid "be quiet"
4401msgstr "im lặng"
4402
4403#: builtin/am.c:2247
4404msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
4405msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
4406
4407#: builtin/am.c:2250
4408msgid "recode into utf8 (default)"
4409msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
4410
4411#: builtin/am.c:2252
4412msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
4413msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
4414
4415#: builtin/am.c:2254
4416msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
4417msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
4418
4419#: builtin/am.c:2256
4420msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
4421msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
4422
4423#: builtin/am.c:2258
4424msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
4425msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
4426
4427#: builtin/am.c:2261
4428msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
4429msgstr ""
4430"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
4431
4432#: builtin/am.c:2264
4433msgid "strip everything before a scissors line"
4434msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
4435
4436#: builtin/am.c:2266 builtin/am.c:2269 builtin/am.c:2272 builtin/am.c:2275
4437#: builtin/am.c:2278 builtin/am.c:2281 builtin/am.c:2284 builtin/am.c:2287
4438#: builtin/am.c:2293
4439msgid "pass it through git-apply"
4440msgstr "chuyển nó qua git-apply"
4441
4442#: builtin/am.c:2283 builtin/fmt-merge-msg.c:662 builtin/fmt-merge-msg.c:665
4443#: builtin/grep.c:707 builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:135
4444#: builtin/pull.c:194 builtin/repack.c:181 builtin/repack.c:185
4445#: builtin/show-branch.c:644 builtin/show-ref.c:175 builtin/tag.c:340
4446#: parse-options.h:132 parse-options.h:134 parse-options.h:245
4447msgid "n"
4448msgstr "n"
4449
4450#: builtin/am.c:2289 builtin/for-each-ref.c:37 builtin/replace.c:438
4451#: builtin/tag.c:372
4452msgid "format"
4453msgstr "định dạng"
4454
4455#: builtin/am.c:2290
4456msgid "format the patch(es) are in"
4457msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
4458
4459#: builtin/am.c:2296
4460msgid "override error message when patch failure occurs"
4461msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
4462
4463#: builtin/am.c:2298
4464msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
4465msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
4466
4467#: builtin/am.c:2301
4468msgid "synonyms for --continue"
4469msgstr "đồng nghĩa với --continue"
4470
4471#: builtin/am.c:2304
4472msgid "skip the current patch"
4473msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
4474
4475#: builtin/am.c:2307
4476msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
4477msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
4478
4479#: builtin/am.c:2311
4480msgid "lie about committer date"
4481msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
4482
4483#: builtin/am.c:2313
4484msgid "use current timestamp for author date"
4485msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
4486
4487#: builtin/am.c:2315 builtin/commit.c:1605 builtin/merge.c:229
4488#: builtin/pull.c:165 builtin/revert.c:92 builtin/tag.c:355
4489msgid "key-id"
4490msgstr "mã-số-khóa"
4491
4492#: builtin/am.c:2316
4493msgid "GPG-sign commits"
4494msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
4495
4496#: builtin/am.c:2319
4497msgid "(internal use for git-rebase)"
4498msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
4499
4500#: builtin/am.c:2334
4501msgid ""
4502"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
4503"it will be removed. Please do not use it anymore."
4504msgstr ""
4505"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
4506"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
4507
4508#: builtin/am.c:2341
4509msgid "failed to read the index"
4510msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
4511
4512#: builtin/am.c:2356
4513#, c-format
4514msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
4515msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
4516
4517#: builtin/am.c:2380
4518#, c-format
4519msgid ""
4520"Stray %s directory found.\n"
4521"Use \"git am --abort\" to remove it."
4522msgstr ""
4523"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
4524"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
4525
4526#: builtin/am.c:2386
4527msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
4528msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
4529
4530#: builtin/apply.c:8
4531msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
4532msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
4533
4534#: builtin/archive.c:17
4535#, c-format
4536msgid "could not create archive file '%s'"
4537msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
4538
4539#: builtin/archive.c:20
4540msgid "could not redirect output"
4541msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
4542
4543#: builtin/archive.c:37
4544msgid "git archive: Remote with no URL"
4545msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
4546
4547#: builtin/archive.c:58
4548msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
4549msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
4550
4551#: builtin/archive.c:61
4552#, c-format
4553msgid "git archive: NACK %s"
4554msgstr "git archive: NACK %s"
4555
4556#: builtin/archive.c:63
4557#, c-format
4558msgid "remote error: %s"
4559msgstr "lỗi máy chủ: %s"
4560
4561#: builtin/archive.c:64
4562msgid "git archive: protocol error"
4563msgstr "git archive: lỗi giao thức"
4564
4565#: builtin/archive.c:68
4566msgid "git archive: expected a flush"
4567msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
4568
4569#: builtin/bisect--helper.c:7
4570msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
4571msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
4572
4573#: builtin/bisect--helper.c:17
4574msgid "perform 'git bisect next'"
4575msgstr "thực hiện “git bisect next”"
4576
4577#: builtin/bisect--helper.c:19
4578msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
4579msgstr ""
4580"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
4581
4582#: builtin/blame.c:33
4583msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
4584msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
4585
4586#: builtin/blame.c:38
4587msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
4588msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
4589
4590#: builtin/blame.c:1781
4591msgid "Blaming lines"
4592msgstr "Các dòng blame"
4593
4594#: builtin/blame.c:2577
4595msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
4596msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
4597
4598#: builtin/blame.c:2578
4599msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
4600msgstr ""
4601"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
4602
4603#: builtin/blame.c:2579
4604msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
4605msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
4606
4607#: builtin/blame.c:2580
4608msgid "Show work cost statistics"
4609msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
4610
4611#: builtin/blame.c:2581
4612msgid "Force progress reporting"
4613msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
4614
4615#: builtin/blame.c:2582
4616msgid "Show output score for blame entries"
4617msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
4618
4619#: builtin/blame.c:2583
4620msgid "Show original filename (Default: auto)"
4621msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
4622
4623#: builtin/blame.c:2584
4624msgid "Show original linenumber (Default: off)"
4625msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
4626
4627#: builtin/blame.c:2585
4628msgid "Show in a format designed for machine consumption"
4629msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
4630
4631#: builtin/blame.c:2586
4632msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
4633msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
4634
4635#: builtin/blame.c:2587
4636msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
4637msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
4638
4639#: builtin/blame.c:2588
4640msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
4641msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
4642
4643#: builtin/blame.c:2589
4644msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
4645msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
4646
4647#: builtin/blame.c:2590
4648msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
4649msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
4650
4651#: builtin/blame.c:2591
4652msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
4653msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
4654
4655#: builtin/blame.c:2592
4656msgid "Ignore whitespace differences"
4657msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
4658
4659#: builtin/blame.c:2599
4660msgid "Use an experimental indent-based heuristic to improve diffs"
4661msgstr "Dùng một phỏng đoán dựa trên thụt lề thử nghiệm để tăng cường các diff"
4662
4663#: builtin/blame.c:2600
4664msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
4665msgstr ""
4666"Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
4667
4668#: builtin/blame.c:2602
4669msgid "Spend extra cycles to find better match"
4670msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
4671
4672#: builtin/blame.c:2603
4673msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
4674msgstr ""
4675"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
4676
4677#: builtin/blame.c:2604
4678msgid "Use <file>'s contents as the final image"
4679msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
4680
4681#: builtin/blame.c:2605 builtin/blame.c:2606
4682msgid "score"
4683msgstr "điểm số"
4684
4685#: builtin/blame.c:2605
4686msgid "Find line copies within and across files"
4687msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
4688
4689#: builtin/blame.c:2606
4690msgid "Find line movements within and across files"
4691msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
4692
4693#: builtin/blame.c:2607
4694msgid "n,m"
4695msgstr "n,m"
4696
4697#: builtin/blame.c:2607
4698msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
4699msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
4700
4701#: builtin/blame.c:2654
4702msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
4703msgstr ""
4704"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
4705
4706#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum
4707#. display width for a relative timestamp in "git blame"
4708#. output.  For C locale, "4 years, 11 months ago", which
4709#. takes 22 places, is the longest among various forms of
4710#. relative timestamps, but your language may need more or
4711#. fewer display columns.
4712#: builtin/blame.c:2700
4713msgid "4 years, 11 months ago"
4714msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
4715
4716#: builtin/blame.c:2780
4717msgid "--contents and --reverse do not blend well."
4718msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
4719
4720#: builtin/blame.c:2800
4721msgid "cannot use --contents with final commit object name"
4722msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
4723
4724#: builtin/blame.c:2805
4725msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
4726msgstr ""
4727"--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
4728
4729#: builtin/blame.c:2832
4730msgid ""
4731"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
4732msgstr ""
4733"--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
4734"tiên"
4735
4736#: builtin/blame.c:2843
4737#, c-format
4738msgid "no such path %s in %s"
4739msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
4740
4741#: builtin/blame.c:2854
4742#, c-format
4743msgid "cannot read blob %s for path %s"
4744msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
4745
4746#: builtin/blame.c:2873
4747#, c-format
4748msgid "file %s has only %lu line"
4749msgid_plural "file %s has only %lu lines"
4750msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
4751
4752#: builtin/branch.c:26
4753msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
4754msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
4755
4756#: builtin/branch.c:27
4757msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
4758msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
4759
4760#: builtin/branch.c:28
4761msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
4762msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
4763
4764#: builtin/branch.c:29
4765msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
4766msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
4767
4768#: builtin/branch.c:30
4769msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
4770msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
4771
4772#: builtin/branch.c:143
4773#, c-format
4774msgid ""
4775"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
4776"         '%s', but not yet merged to HEAD."
4777msgstr ""
4778"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
4779"         “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
4780
4781#: builtin/branch.c:147
4782#, c-format
4783msgid ""
4784"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
4785"         '%s', even though it is merged to HEAD."
4786msgstr ""
4787"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
4788"         “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
4789
4790#: builtin/branch.c:161
4791#, c-format
4792msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
4793msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
4794
4795#: builtin/branch.c:165
4796#, c-format
4797msgid ""
4798"The branch '%s' is not fully merged.\n"
4799"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
4800msgstr ""
4801"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
4802"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
4803
4804#: builtin/branch.c:178
4805msgid "Update of config-file failed"
4806msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
4807
4808#: builtin/branch.c:206
4809msgid "cannot use -a with -d"
4810msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
4811
4812#: builtin/branch.c:212
4813msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
4814msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
4815
4816#: builtin/branch.c:226
4817#, c-format
4818msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
4819msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
4820
4821#: builtin/branch.c:241
4822#, c-format
4823msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
4824msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
4825
4826#: builtin/branch.c:242
4827#, c-format
4828msgid "branch '%s' not found."
4829msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
4830
4831#: builtin/branch.c:257
4832#, c-format
4833msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
4834msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
4835
4836#: builtin/branch.c:258
4837#, c-format
4838msgid "Error deleting branch '%s'"
4839msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
4840
4841#: builtin/branch.c:265
4842#, c-format
4843msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
4844msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
4845
4846#: builtin/branch.c:266
4847#, c-format
4848msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
4849msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
4850
4851#: builtin/branch.c:312
4852#, c-format
4853msgid "[%s: gone]"
4854msgstr "[%s: đã ra đi]"
4855
4856#: builtin/branch.c:317
4857#, c-format
4858msgid "[%s]"
4859msgstr "[%s]"
4860
4861#: builtin/branch.c:322
4862#, c-format
4863msgid "[%s: behind %d]"
4864msgstr "[%s: đứng sau %d]"
4865
4866#: builtin/branch.c:324
4867#, c-format
4868msgid "[behind %d]"
4869msgstr "[đằng sau %d]"
4870
4871#: builtin/branch.c:328
4872#, c-format
4873msgid "[%s: ahead %d]"
4874msgstr "[%s: phía trước %d]"
4875
4876#: builtin/branch.c:330
4877#, c-format
4878msgid "[ahead %d]"
4879msgstr "[phía trước %d]"
4880
4881#: builtin/branch.c:333
4882#, c-format
4883msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
4884msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
4885
4886#: builtin/branch.c:336
4887#, c-format
4888msgid "[ahead %d, behind %d]"
4889msgstr "[trước %d, sau %d]"
4890
4891#: builtin/branch.c:349
4892msgid " **** invalid ref ****"
4893msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
4894
4895#: builtin/branch.c:375
4896#, c-format
4897msgid "(no branch, rebasing %s)"
4898msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
4899
4900#: builtin/branch.c:378
4901#, c-format
4902msgid "(no branch, bisect started on %s)"
4903msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
4904
4905#. TRANSLATORS: make sure this matches
4906#. "HEAD detached at " in wt-status.c
4907#: builtin/branch.c:384
4908#, c-format
4909msgid "(HEAD detached at %s)"
4910msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
4911
4912#. TRANSLATORS: make sure this matches
4913#. "HEAD detached from " in wt-status.c
4914#: builtin/branch.c:389
4915#, c-format
4916msgid "(HEAD detached from %s)"
4917msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
4918
4919#: builtin/branch.c:393
4920msgid "(no branch)"
4921msgstr "(không nhánh)"
4922
4923#: builtin/branch.c:544
4924#, c-format
4925msgid "Branch %s is being rebased at %s"
4926msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
4927
4928#: builtin/branch.c:548
4929#, c-format
4930msgid "Branch %s is being bisected at %s"
4931msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
4932
4933#: builtin/branch.c:563
4934msgid "cannot rename the current branch while not on any."
4935msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
4936
4937#: builtin/branch.c:573
4938#, c-format
4939msgid "Invalid branch name: '%s'"
4940msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
4941
4942#: builtin/branch.c:590
4943msgid "Branch rename failed"
4944msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
4945
4946#: builtin/branch.c:594
4947#, c-format
4948msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
4949msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
4950
4951#: builtin/branch.c:597
4952#, c-format
4953msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
4954msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
4955
4956#: builtin/branch.c:604
4957msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
4958msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
4959
4960#: builtin/branch.c:620
4961#, c-format
4962msgid ""
4963"Please edit the description for the branch\n"
4964"  %s\n"
4965"Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
4966msgstr ""
4967"Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
4968"  %s\n"
4969"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
4970
4971#: builtin/branch.c:651
4972msgid "Generic options"
4973msgstr "Tùy chọn chung"
4974
4975#: builtin/branch.c:653
4976msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
4977msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
4978
4979#: builtin/branch.c:654
4980msgid "suppress informational messages"
4981msgstr "không xuất các thông tin"
4982
4983#: builtin/branch.c:655
4984msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
4985msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
4986
4987#: builtin/branch.c:657
4988msgid "change upstream info"
4989msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
4990
4991#: builtin/branch.c:659
4992msgid "upstream"
4993msgstr "thượng nguồn"
4994
4995#: builtin/branch.c:659
4996msgid "change the upstream info"
4997msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
4998
4999#: builtin/branch.c:660
5000msgid "Unset the upstream info"
5001msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
5002
5003#: builtin/branch.c:661
5004msgid "use colored output"
5005msgstr "tô màu kết xuất"
5006
5007#: builtin/branch.c:662
5008msgid "act on remote-tracking branches"
5009msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
5010
5011#: builtin/branch.c:664 builtin/branch.c:665
5012msgid "print only branches that contain the commit"
5013msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
5014
5015#: builtin/branch.c:668
5016msgid "Specific git-branch actions:"
5017msgstr "Hành động git-branch:"
5018
5019#: builtin/branch.c:669
5020msgid "list both remote-tracking and local branches"
5021msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
5022
5023#: builtin/branch.c:671
5024msgid "delete fully merged branch"
5025msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
5026
5027#: builtin/branch.c:672
5028msgid "delete branch (even if not merged)"
5029msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
5030
5031#: builtin/branch.c:673
5032msgid "move/rename a branch and its reflog"
5033msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
5034
5035#: builtin/branch.c:674
5036msgid "move/rename a branch, even if target exists"
5037msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
5038
5039#: builtin/branch.c:675
5040msgid "list branch names"
5041msgstr "liệt kê các tên nhánh"
5042
5043#: builtin/branch.c:676
5044msgid "create the branch's reflog"
5045msgstr "tạo reflog của nhánh"
5046
5047#: builtin/branch.c:678
5048msgid "edit the description for the branch"
5049msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
5050
5051#: builtin/branch.c:679
5052msgid "force creation, move/rename, deletion"
5053msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
5054
5055#: builtin/branch.c:680
5056msgid "print only branches that are merged"
5057msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
5058
5059#: builtin/branch.c:681
5060msgid "print only branches that are not merged"
5061msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
5062
5063#: builtin/branch.c:682
5064msgid "list branches in columns"
5065msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
5066
5067#: builtin/branch.c:683 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:366
5068msgid "key"
5069msgstr "khóa"
5070
5071#: builtin/branch.c:684 builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:367
5072msgid "field name to sort on"
5073msgstr "tên trường cần sắp xếp"
5074
5075#: builtin/branch.c:686 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/notes.c:404
5076#: builtin/notes.c:407 builtin/notes.c:567 builtin/notes.c:570
5077#: builtin/tag.c:369
5078msgid "object"
5079msgstr "đối tượng"
5080
5081#: builtin/branch.c:687
5082msgid "print only branches of the object"
5083msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
5084
5085#: builtin/branch.c:705
5086msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
5087msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
5088
5089#: builtin/branch.c:709 builtin/clone.c:706
5090msgid "HEAD not found below refs/heads!"
5091msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
5092
5093#: builtin/branch.c:729
5094msgid "--column and --verbose are incompatible"
5095msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
5096
5097#: builtin/branch.c:740 builtin/branch.c:782
5098msgid "branch name required"
5099msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
5100
5101#: builtin/branch.c:758
5102msgid "Cannot give description to detached HEAD"
5103msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
5104
5105#: builtin/branch.c:763
5106msgid "cannot edit description of more than one branch"
5107msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
5108
5109#: builtin/branch.c:770
5110#, c-format
5111msgid "No commit on branch '%s' yet."
5112msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
5113
5114#: builtin/branch.c:773
5115#, c-format
5116msgid "No branch named '%s'."
5117msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
5118
5119#: builtin/branch.c:788
5120msgid "too many branches for a rename operation"
5121msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
5122
5123#: builtin/branch.c:793
5124msgid "too many branches to set new upstream"
5125msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
5126
5127#: builtin/branch.c:797
5128#, c-format
5129msgid ""
5130"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
5131msgstr ""
5132"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
5133"nào cả."
5134
5135#: builtin/branch.c:800 builtin/branch.c:822 builtin/branch.c:843
5136#, c-format
5137msgid "no such branch '%s'"
5138msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
5139
5140#: builtin/branch.c:804
5141#, c-format
5142msgid "branch '%s' does not exist"
5143msgstr "chưa có nhánh “%s”"
5144
5145#: builtin/branch.c:816
5146msgid "too many branches to unset upstream"
5147msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
5148
5149#: builtin/branch.c:820
5150msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
5151msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
5152
5153#: builtin/branch.c:826
5154#, c-format
5155msgid "Branch '%s' has no upstream information"
5156msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
5157
5158#: builtin/branch.c:840
5159msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
5160msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
5161
5162#: builtin/branch.c:846
5163msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
5164msgstr ""
5165"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
5166"nhánh"
5167
5168#: builtin/branch.c:849
5169#, c-format
5170msgid ""
5171"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
5172"track or --set-upstream-to\n"
5173msgstr ""
5174"Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
5175"upstream-to\n"
5176
5177#: builtin/branch.c:866
5178#, c-format
5179msgid ""
5180"\n"
5181"If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
5182"\n"
5183msgstr ""
5184"\n"
5185"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
5186"\n"
5187
5188#: builtin/bundle.c:51
5189#, c-format
5190msgid "%s is okay\n"
5191msgstr "“%s” tốt\n"
5192
5193#: builtin/bundle.c:64
5194msgid "Need a repository to create a bundle."
5195msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
5196
5197#: builtin/bundle.c:68
5198msgid "Need a repository to unbundle."
5199msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
5200
5201#: builtin/cat-file.c:513
5202msgid ""
5203"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
5204"p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
5205msgstr ""
5206"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
5207"p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
5208
5209#: builtin/cat-file.c:514
5210msgid ""
5211"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
5212"filters]"
5213msgstr ""
5214"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
5215"filters]"
5216
5217#: builtin/cat-file.c:551
5218msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
5219msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
5220
5221#: builtin/cat-file.c:552
5222msgid "show object type"
5223msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
5224
5225#: builtin/cat-file.c:553
5226msgid "show object size"
5227msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
5228
5229#: builtin/cat-file.c:555
5230msgid "exit with zero when there's no error"
5231msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
5232
5233#: builtin/cat-file.c:556
5234msgid "pretty-print object's content"
5235msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
5236
5237#: builtin/cat-file.c:558
5238msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
5239msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
5240
5241#: builtin/cat-file.c:560
5242msgid "for blob objects, run filters on object's content"
5243msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
5244
5245#: builtin/cat-file.c:561 git-submodule.sh:923
5246msgid "blob"
5247msgstr "blob"
5248
5249#: builtin/cat-file.c:562
5250msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
5251msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
5252
5253#: builtin/cat-file.c:564
5254msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
5255msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
5256
5257#: builtin/cat-file.c:565
5258msgid "buffer --batch output"
5259msgstr "đệm kết xuất --batch"
5260
5261#: builtin/cat-file.c:567
5262msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
5263msgstr ""
5264"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
5265
5266#: builtin/cat-file.c:570
5267msgid "show info about objects fed from the standard input"
5268msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed  từ đầu vào tiêu chuẩn"
5269
5270#: builtin/cat-file.c:573
5271msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
5272msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
5273
5274#: builtin/cat-file.c:575
5275msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
5276msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
5277
5278#: builtin/check-attr.c:11
5279msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
5280msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
5281
5282#: builtin/check-attr.c:12
5283msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
5284msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
5285
5286#: builtin/check-attr.c:19
5287msgid "report all attributes set on file"
5288msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
5289
5290#: builtin/check-attr.c:20
5291msgid "use .gitattributes only from the index"
5292msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
5293
5294#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:98
5295msgid "read file names from stdin"
5296msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
5297
5298#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
5299msgid "terminate input and output records by a NUL character"
5300msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
5301
5302#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1137 builtin/gc.c:325
5303msgid "suppress progress reporting"
5304msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
5305
5306#: builtin/check-ignore.c:26
5307msgid "show non-matching input paths"
5308msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
5309
5310#: builtin/check-ignore.c:28
5311msgid "ignore index when checking"
5312msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
5313
5314#: builtin/check-ignore.c:154
5315msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
5316msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
5317
5318#: builtin/check-ignore.c:157
5319msgid "-z only makes sense with --stdin"
5320msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
5321
5322#: builtin/check-ignore.c:159
5323msgid "no path specified"
5324msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
5325
5326#: builtin/check-ignore.c:163
5327msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
5328msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
5329
5330#: builtin/check-ignore.c:165
5331msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
5332msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
5333
5334#: builtin/check-ignore.c:168
5335msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
5336msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
5337
5338#: builtin/check-mailmap.c:8
5339msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
5340msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
5341
5342#: builtin/check-mailmap.c:13
5343msgid "also read contacts from stdin"
5344msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
5345
5346#: builtin/check-mailmap.c:24
5347#, c-format
5348msgid "unable to parse contact: %s"
5349msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
5350
5351#: builtin/check-mailmap.c:47
5352msgid "no contacts specified"
5353msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
5354
5355#: builtin/checkout-index.c:127
5356msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
5357msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
5358
5359#: builtin/checkout-index.c:144
5360msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
5361msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
5362
5363#: builtin/checkout-index.c:160
5364msgid "check out all files in the index"
5365msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
5366
5367#: builtin/checkout-index.c:161
5368msgid "force overwrite of existing files"
5369msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
5370
5371#: builtin/checkout-index.c:163
5372msgid "no warning for existing files and files not in index"
5373msgstr ""
5374"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
5375
5376#: builtin/checkout-index.c:165
5377msgid "don't checkout new files"
5378msgstr "không checkout các tập tin mới"
5379
5380#: builtin/checkout-index.c:167
5381msgid "update stat information in the index file"
5382msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
5383
5384#: builtin/checkout-index.c:171
5385msgid "read list of paths from the standard input"
5386msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
5387
5388#: builtin/checkout-index.c:173
5389msgid "write the content to temporary files"
5390msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
5391
5392#: builtin/checkout-index.c:174 builtin/column.c:30
5393#: builtin/submodule--helper.c:595 builtin/submodule--helper.c:598
5394#: builtin/submodule--helper.c:604 builtin/submodule--helper.c:951
5395#: builtin/worktree.c:469
5396msgid "string"
5397msgstr "chuỗi"
5398
5399#: builtin/checkout-index.c:175
5400msgid "when creating files, prepend <string>"
5401msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
5402
5403#: builtin/checkout-index.c:177
5404msgid "copy out the files from named stage"
5405msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
5406
5407#: builtin/checkout.c:25
5408msgid "git checkout [<options>] <branch>"
5409msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
5410
5411#: builtin/checkout.c:26
5412msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
5413msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
5414
5415#: builtin/checkout.c:134 builtin/checkout.c:167
5416#, c-format
5417msgid "path '%s' does not have our version"
5418msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
5419
5420#: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169
5421#, c-format
5422msgid "path '%s' does not have their version"
5423msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
5424
5425#: builtin/checkout.c:152
5426#, c-format
5427msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
5428msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
5429
5430#: builtin/checkout.c:196
5431#, c-format
5432msgid "path '%s' does not have necessary versions"
5433msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
5434
5435#: builtin/checkout.c:213
5436#, c-format
5437msgid "path '%s': cannot merge"
5438msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
5439
5440#: builtin/checkout.c:230
5441#, c-format
5442msgid "Unable to add merge result for '%s'"
5443msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
5444
5445#: builtin/checkout.c:250 builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256
5446#: builtin/checkout.c:259
5447#, c-format
5448msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
5449msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
5450
5451#: builtin/checkout.c:262 builtin/checkout.c:265
5452#, c-format
5453msgid "'%s' cannot be used with %s"
5454msgstr "không được dùng “%s” với %s"
5455
5456#: builtin/checkout.c:268
5457#, c-format
5458msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
5459msgstr ""
5460"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
5461
5462#: builtin/checkout.c:339 builtin/checkout.c:346
5463#, c-format
5464msgid "path '%s' is unmerged"
5465msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
5466
5467#: builtin/checkout.c:494
5468msgid "you need to resolve your current index first"
5469msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
5470
5471#: builtin/checkout.c:624
5472#, c-format
5473msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
5474msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
5475
5476#: builtin/checkout.c:663
5477msgid "HEAD is now at"
5478msgstr "HEAD hiện giờ tại"
5479
5480#: builtin/checkout.c:667 builtin/clone.c:660
5481msgid "unable to update HEAD"
5482msgstr "không thể cập nhật HEAD"
5483
5484#: builtin/checkout.c:671
5485#, c-format
5486msgid "Reset branch '%s'\n"
5487msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
5488
5489#: builtin/checkout.c:674
5490#, c-format
5491msgid "Already on '%s'\n"
5492msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
5493
5494#: builtin/checkout.c:678
5495#, c-format
5496msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
5497msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
5498
5499#: builtin/checkout.c:680 builtin/checkout.c:1069
5500#, c-format
5501msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
5502msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
5503
5504#: builtin/checkout.c:682
5505#, c-format
5506msgid "Switched to branch '%s'\n"
5507msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
5508
5509#: builtin/checkout.c:733
5510#, c-format
5511msgid " ... and %d more.\n"
5512msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
5513
5514#: builtin/checkout.c:739
5515#, c-format
5516msgid ""
5517"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
5518"any of your branches:\n"
5519"\n"
5520"%s\n"
5521msgid_plural ""
5522"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
5523"any of your branches:\n"
5524"\n"
5525"%s\n"
5526msgstr[0] ""
5527"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
5528"đến\n"
5529"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
5530"\n"
5531"%s\n"
5532
5533#: builtin/checkout.c:758
5534#, c-format
5535msgid ""
5536"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
5537"to do so with:\n"
5538"\n"
5539" git branch <new-branch-name> %s\n"
5540"\n"
5541msgid_plural ""
5542"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
5543"to do so with:\n"
5544"\n"
5545" git branch <new-branch-name> %s\n"
5546"\n"
5547msgstr[0] ""
5548"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
5549"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
5550"\n"
5551" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
5552"\n"
5553
5554#: builtin/checkout.c:794
5555msgid "internal error in revision walk"
5556msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
5557
5558#: builtin/checkout.c:798
5559msgid "Previous HEAD position was"
5560msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
5561
5562#: builtin/checkout.c:825 builtin/checkout.c:1064
5563msgid "You are on a branch yet to be born"
5564msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
5565
5566#: builtin/checkout.c:970
5567#, c-format
5568msgid "only one reference expected, %d given."
5569msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
5570
5571#: builtin/checkout.c:1010 builtin/worktree.c:214
5572#, c-format
5573msgid "invalid reference: %s"
5574msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
5575
5576#: builtin/checkout.c:1039
5577#, c-format
5578msgid "reference is not a tree: %s"
5579msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
5580
5581#: builtin/checkout.c:1078
5582msgid "paths cannot be used with switching branches"
5583msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
5584
5585#: builtin/checkout.c:1081 builtin/checkout.c:1085
5586#, c-format
5587msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
5588msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
5589
5590#: builtin/checkout.c:1089 builtin/checkout.c:1092 builtin/checkout.c:1097
5591#: builtin/checkout.c:1100
5592#, c-format
5593msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
5594msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
5595
5596#: builtin/checkout.c:1105
5597#, c-format
5598msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
5599msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
5600
5601#: builtin/checkout.c:1138 builtin/checkout.c:1140 builtin/clone.c:93
5602#: builtin/remote.c:165 builtin/remote.c:167 builtin/worktree.c:324
5603#: builtin/worktree.c:326
5604msgid "branch"
5605msgstr "nhánh"
5606
5607#: builtin/checkout.c:1139
5608msgid "create and checkout a new branch"
5609msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
5610
5611#: builtin/checkout.c:1141
5612msgid "create/reset and checkout a branch"
5613msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
5614
5615#: builtin/checkout.c:1142
5616msgid "create reflog for new branch"
5617msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
5618
5619#: builtin/checkout.c:1143 builtin/worktree.c:328
5620msgid "detach HEAD at named commit"
5621msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
5622
5623#: builtin/checkout.c:1144
5624msgid "set upstream info for new branch"
5625msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
5626
5627#: builtin/checkout.c:1146
5628msgid "new-branch"
5629msgstr "nhánh-mới"
5630
5631#: builtin/checkout.c:1146
5632msgid "new unparented branch"
5633msgstr "nhánh không cha mới"
5634
5635#: builtin/checkout.c:1147
5636msgid "checkout our version for unmerged files"
5637msgstr ""
5638"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
5639
5640#: builtin/checkout.c:1149
5641msgid "checkout their version for unmerged files"
5642msgstr ""
5643"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
5644
5645#: builtin/checkout.c:1151
5646msgid "force checkout (throw away local modifications)"
5647msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
5648
5649#: builtin/checkout.c:1152
5650msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
5651msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
5652
5653#: builtin/checkout.c:1153 builtin/merge.c:231
5654msgid "update ignored files (default)"
5655msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
5656
5657#: builtin/checkout.c:1154 builtin/log.c:1466 parse-options.h:251
5658msgid "style"
5659msgstr "kiểu"
5660
5661#: builtin/checkout.c:1155
5662msgid "conflict style (merge or diff3)"
5663msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
5664
5665#: builtin/checkout.c:1158
5666msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
5667msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
5668
5669#: builtin/checkout.c:1160
5670msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
5671msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
5672
5673#: builtin/checkout.c:1162
5674msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
5675msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
5676
5677#: builtin/checkout.c:1163 builtin/clone.c:63 builtin/fetch.c:119
5678#: builtin/merge.c:228 builtin/pull.c:117 builtin/push.c:536
5679#: builtin/send-pack.c:168
5680msgid "force progress reporting"
5681msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
5682
5683#: builtin/checkout.c:1194
5684msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
5685msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
5686
5687#: builtin/checkout.c:1211
5688msgid "--track needs a branch name"
5689msgstr "--track cần tên một nhánh"
5690
5691#: builtin/checkout.c:1216
5692msgid "Missing branch name; try -b"
5693msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
5694
5695#: builtin/checkout.c:1252
5696msgid "invalid path specification"
5697msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
5698
5699#: builtin/checkout.c:1259
5700#, c-format
5701msgid ""
5702"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
5703"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
5704msgstr ""
5705"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
5706"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
5707"chuyển giao?"
5708
5709#: builtin/checkout.c:1264
5710#, c-format
5711msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
5712msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
5713
5714#: builtin/checkout.c:1268
5715msgid ""
5716"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
5717"checking out of the index."
5718msgstr ""
5719"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
5720"checkout bảng mục lục (index)."
5721
5722#: builtin/clean.c:25
5723msgid ""
5724"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
5725msgstr ""
5726"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
5727
5728#: builtin/clean.c:29
5729#, c-format
5730msgid "Removing %s\n"
5731msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
5732
5733#: builtin/clean.c:30
5734#, c-format
5735msgid "Would remove %s\n"
5736msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
5737
5738#: builtin/clean.c:31
5739#, c-format
5740msgid "Skipping repository %s\n"
5741msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
5742
5743#: builtin/clean.c:32
5744#, c-format
5745msgid "Would skip repository %s\n"
5746msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
5747
5748#: builtin/clean.c:33
5749#, c-format
5750msgid "failed to remove %s"
5751msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
5752
5753#: builtin/clean.c:291
5754msgid ""
5755"Prompt help:\n"
5756"1          - select a numbered item\n"
5757"foo        - select item based on unique prefix\n"
5758"           - (empty) select nothing"
5759msgstr ""
5760"Trợ giúp về nhắc:\n"
5761"1          - chọn một mục được đánh số\n"
5762"foo        - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
5763"           - (để trống) không chọn gì cả"
5764
5765#: builtin/clean.c:295
5766msgid ""
5767"Prompt help:\n"
5768"1          - select a single item\n"
5769"3-5        - select a range of items\n"
5770"2-3,6-9    - select multiple ranges\n"
5771"foo        - select item based on unique prefix\n"
5772"-...       - unselect specified items\n"
5773"*          - choose all items\n"
5774"           - (empty) finish selecting"
5775msgstr ""
5776"Trợ giúp về nhắc:\n"
5777"1          - chọn một mục đơn\n"
5778"3-5        - chọn một vùng\n"
5779"2-3,6-9    - chọn nhiều vùng\n"
5780"foo        - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
5781"-…       - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
5782"*          - chọn tất\n"
5783"           - (để trống) kết thúc việc chọn"
5784
5785#: builtin/clean.c:511
5786#, c-format
5787msgid "Huh (%s)?"
5788msgstr "Hả (%s)?"
5789
5790#: builtin/clean.c:653
5791#, c-format
5792msgid "Input ignore patterns>> "
5793msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
5794
5795#: builtin/clean.c:690
5796#, c-format
5797msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
5798msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
5799
5800#: builtin/clean.c:711
5801msgid "Select items to delete"
5802msgstr "Chọn mục muốn xóa"
5803
5804#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
5805#: builtin/clean.c:752
5806#, c-format
5807msgid "Remove %s [y/N]? "
5808msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
5809
5810#: builtin/clean.c:777
5811msgid "Bye."
5812msgstr "Tạm biệt."
5813
5814#: builtin/clean.c:785
5815msgid ""
5816"clean               - start cleaning\n"
5817"filter by pattern   - exclude items from deletion\n"
5818"select by numbers   - select items to be deleted by numbers\n"
5819"ask each            - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
5820"quit                - stop cleaning\n"
5821"help                - this screen\n"
5822"?                   - help for prompt selection"
5823msgstr ""
5824"clean               - bắt đầu dọn dẹp\n"
5825"filter by pattern   - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
5826"select by numbers   - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
5827"ask each            - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
5828"quit                - dừng việc dọn dẹp lại\n"
5829"help                - hiển thị chính trợ giúp này\n"
5830"?                   - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
5831
5832#: builtin/clean.c:812
5833msgid "*** Commands ***"
5834msgstr "*** Lệnh ***"
5835
5836#: builtin/clean.c:813
5837msgid "What now"
5838msgstr "Giờ thì sao"
5839
5840#: builtin/clean.c:821
5841msgid "Would remove the following item:"
5842msgid_plural "Would remove the following items:"
5843msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
5844
5845#: builtin/clean.c:838
5846msgid "No more files to clean, exiting."
5847msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
5848
5849#: builtin/clean.c:869
5850msgid "do not print names of files removed"
5851msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
5852
5853#: builtin/clean.c:871
5854msgid "force"
5855msgstr "ép buộc"
5856
5857#: builtin/clean.c:872
5858msgid "interactive cleaning"
5859msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
5860
5861#: builtin/clean.c:874
5862msgid "remove whole directories"
5863msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
5864
5865#: builtin/clean.c:875 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:725
5866#: builtin/ls-files.c:536 builtin/name-rev.c:313 builtin/show-ref.c:182
5867msgid "pattern"
5868msgstr "mẫu"
5869
5870#: builtin/clean.c:876
5871msgid "add <pattern> to ignore rules"
5872msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
5873
5874#: builtin/clean.c:877
5875msgid "remove ignored files, too"
5876msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
5877
5878#: builtin/clean.c:879
5879msgid "remove only ignored files"
5880msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
5881
5882#: builtin/clean.c:897
5883msgid "-x and -X cannot be used together"
5884msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
5885
5886#: builtin/clean.c:901
5887msgid ""
5888"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
5889"clean"
5890msgstr ""
5891"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
5892"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
5893
5894#: builtin/clean.c:904
5895msgid ""
5896"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
5897"refusing to clean"
5898msgstr ""
5899"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
5900"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
5901
5902#: builtin/clone.c:37
5903msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
5904msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
5905
5906#: builtin/clone.c:65
5907msgid "don't create a checkout"
5908msgstr "không tạo một checkout"
5909
5910#: builtin/clone.c:66 builtin/clone.c:68 builtin/init-db.c:478
5911msgid "create a bare repository"
5912msgstr "tạo kho thuần"
5913
5914#: builtin/clone.c:70
5915msgid "create a mirror repository (implies bare)"
5916msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
5917
5918#: builtin/clone.c:72
5919msgid "to clone from a local repository"
5920msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
5921
5922#: builtin/clone.c:74
5923msgid "don't use local hardlinks, always copy"
5924msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
5925
5926#: builtin/clone.c:76
5927msgid "setup as shared repository"
5928msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
5929
5930#: builtin/clone.c:78 builtin/clone.c:80
5931msgid "initialize submodules in the clone"
5932msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
5933
5934#: builtin/clone.c:82
5935msgid "number of submodules cloned in parallel"
5936msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
5937
5938#: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:475
5939msgid "template-directory"
5940msgstr "thư-mục-mẫu"
5941
5942#: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:476
5943msgid "directory from which templates will be used"
5944msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
5945
5946#: builtin/clone.c:86 builtin/clone.c:88 builtin/submodule--helper.c:602
5947#: builtin/submodule--helper.c:954
5948msgid "reference repository"
5949msgstr "kho tham chiếu"
5950
5951#: builtin/clone.c:90
5952msgid "use --reference only while cloning"
5953msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
5954
5955#: builtin/clone.c:91 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
5956msgid "name"
5957msgstr "tên"
5958
5959#: builtin/clone.c:92
5960msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
5961msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
5962
5963#: builtin/clone.c:94
5964msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
5965msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
5966
5967#: builtin/clone.c:96
5968msgid "path to git-upload-pack on the remote"
5969msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
5970
5971#: builtin/clone.c:97 builtin/fetch.c:120 builtin/grep.c:668
5972#: builtin/pull.c:202
5973msgid "depth"
5974msgstr "độ-sâu"
5975
5976#: builtin/clone.c:98
5977msgid "create a shallow clone of that depth"
5978msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
5979
5980#: builtin/clone.c:99 builtin/fetch.c:122 builtin/pack-objects.c:2848
5981#: parse-options.h:142
5982msgid "time"
5983msgstr "thời-gian"
5984
5985#: builtin/clone.c:100
5986msgid "create a shallow clone since a specific time"
5987msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
5988
5989#: builtin/clone.c:101 builtin/fetch.c:124
5990msgid "revision"
5991msgstr "điểm xét duyệt"
5992
5993#: builtin/clone.c:102 builtin/fetch.c:125
5994msgid "deepen history of shallow clone by excluding rev"
5995msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow bằng điểm xét duyệt loại trừ"
5996
5997#: builtin/clone.c:104
5998msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
5999msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
6000
6001#: builtin/clone.c:106
6002msgid "any cloned submodules will be shallow"
6003msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
6004
6005#: builtin/clone.c:107 builtin/init-db.c:484
6006msgid "gitdir"
6007msgstr "gitdir"
6008
6009#: builtin/clone.c:108 builtin/init-db.c:485
6010msgid "separate git dir from working tree"
6011msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
6012
6013#: builtin/clone.c:109
6014msgid "key=value"
6015msgstr "khóa=giá_trị"
6016
6017#: builtin/clone.c:110
6018msgid "set config inside the new repository"
6019msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
6020
6021#: builtin/clone.c:111 builtin/fetch.c:140 builtin/push.c:547
6022msgid "use IPv4 addresses only"
6023msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
6024
6025#: builtin/clone.c:113 builtin/fetch.c:142 builtin/push.c:549
6026msgid "use IPv6 addresses only"
6027msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
6028
6029#: builtin/clone.c:250
6030msgid ""
6031"No directory name could be guessed.\n"
6032"Please specify a directory on the command line"
6033msgstr ""
6034"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
6035"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
6036
6037#: builtin/clone.c:303
6038#, c-format
6039msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
6040msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
6041
6042#: builtin/clone.c:375
6043#, c-format
6044msgid "failed to open '%s'"
6045msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
6046
6047#: builtin/clone.c:383
6048#, c-format
6049msgid "%s exists and is not a directory"
6050msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
6051
6052#: builtin/clone.c:397
6053#, c-format
6054msgid "failed to stat %s\n"
6055msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
6056
6057#: builtin/clone.c:419
6058#, c-format
6059msgid "failed to create link '%s'"
6060msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
6061
6062#: builtin/clone.c:423
6063#, c-format
6064msgid "failed to copy file to '%s'"
6065msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
6066
6067#: builtin/clone.c:448
6068#, c-format
6069msgid "done.\n"
6070msgstr "hoàn tất.\n"
6071
6072#: builtin/clone.c:460
6073msgid ""
6074"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
6075"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
6076"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
6077msgstr ""
6078"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
6079"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
6080"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
6081
6082#: builtin/clone.c:537
6083#, c-format
6084msgid "Could not find remote branch %s to clone."
6085msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
6086
6087#: builtin/clone.c:632
6088msgid "remote did not send all necessary objects"
6089msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
6090
6091#: builtin/clone.c:648
6092#, c-format
6093msgid "unable to update %s"
6094msgstr "không thể cập nhật %s"
6095
6096#: builtin/clone.c:697
6097msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
6098msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
6099
6100#: builtin/clone.c:728
6101msgid "unable to checkout working tree"
6102msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
6103
6104#: builtin/clone.c:768
6105msgid "unable to write parameters to config file"
6106msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
6107
6108#: builtin/clone.c:831
6109msgid "cannot repack to clean up"
6110msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
6111
6112#: builtin/clone.c:833
6113msgid "cannot unlink temporary alternates file"
6114msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
6115
6116#: builtin/clone.c:866 builtin/receive-pack.c:1895
6117msgid "Too many arguments."
6118msgstr "Có quá nhiều đối số."
6119
6120#: builtin/clone.c:870
6121msgid "You must specify a repository to clone."
6122msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
6123
6124#: builtin/clone.c:883
6125#, c-format
6126msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
6127msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
6128
6129#: builtin/clone.c:886
6130msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
6131msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
6132
6133#: builtin/clone.c:899
6134#, c-format
6135msgid "repository '%s' does not exist"
6136msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
6137
6138#: builtin/clone.c:905 builtin/fetch.c:1338
6139#, c-format
6140msgid "depth %s is not a positive number"
6141msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
6142
6143#: builtin/clone.c:915
6144#, c-format
6145msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
6146msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
6147
6148#: builtin/clone.c:925
6149#, c-format
6150msgid "working tree '%s' already exists."
6151msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
6152
6153#: builtin/clone.c:940 builtin/clone.c:951 builtin/submodule--helper.c:657
6154#: builtin/worktree.c:222 builtin/worktree.c:249
6155#, c-format
6156msgid "could not create leading directories of '%s'"
6157msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
6158
6159#: builtin/clone.c:943
6160#, c-format
6161msgid "could not create work tree dir '%s'"
6162msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
6163
6164#: builtin/clone.c:955
6165#, c-format
6166msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
6167msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
6168
6169#: builtin/clone.c:957
6170#, c-format
6171msgid "Cloning into '%s'...\n"
6172msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
6173
6174#: builtin/clone.c:963
6175msgid ""
6176"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
6177"able"
6178msgstr ""
6179"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
6180"if-able"
6181
6182#: builtin/clone.c:1019
6183msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
6184msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
6185
6186#: builtin/clone.c:1021
6187msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
6188msgstr ""
6189"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
6190"thế."
6191
6192#: builtin/clone.c:1023
6193msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
6194msgstr ""
6195"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
6196"thế."
6197
6198#: builtin/clone.c:1026
6199msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
6200msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
6201
6202#: builtin/clone.c:1031
6203msgid "--local is ignored"
6204msgstr "--local bị lờ đi"
6205
6206#: builtin/clone.c:1035
6207#, c-format
6208msgid "Don't know how to clone %s"
6209msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
6210
6211#: builtin/clone.c:1090 builtin/clone.c:1098
6212#, c-format
6213msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
6214msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
6215
6216#: builtin/clone.c:1101
6217msgid "You appear to have cloned an empty repository."
6218msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
6219
6220#: builtin/column.c:9
6221msgid "git column [<options>]"
6222msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
6223
6224#: builtin/column.c:26
6225msgid "lookup config vars"
6226msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
6227
6228#: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
6229msgid "layout to use"
6230msgstr "bố cục để dùng"
6231
6232#: builtin/column.c:29
6233msgid "Maximum width"
6234msgstr "Độ rộng tối đa"
6235
6236#: builtin/column.c:30
6237msgid "Padding space on left border"
6238msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
6239
6240#: builtin/column.c:31
6241msgid "Padding space on right border"
6242msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
6243
6244#: builtin/column.c:32
6245msgid "Padding space between columns"
6246msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
6247
6248#: builtin/column.c:51
6249msgid "--command must be the first argument"
6250msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
6251
6252#: builtin/commit.c:38
6253msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
6254msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
6255
6256#: builtin/commit.c:43
6257msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
6258msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
6259
6260#: builtin/commit.c:48
6261msgid ""
6262"Your name and email address were configured automatically based\n"
6263"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
6264"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
6265"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
6266"your configuration file:\n"
6267"\n"
6268"    git config --global --edit\n"
6269"\n"
6270"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
6271"\n"
6272"    git commit --amend --reset-author\n"
6273msgstr ""
6274"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
6275"sở\n"
6276"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
6277"xác không.\n"
6278"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
6279"trên\n"
6280"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
6281"thảo\n"
6282"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
6283"\n"
6284"    git config --global --edit\n"
6285"\n"
6286"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
6287"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
6288"\n"
6289"    git commit --amend --reset-author\n"
6290
6291#: builtin/commit.c:61
6292msgid ""
6293"Your name and email address were configured automatically based\n"
6294"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
6295"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
6296"\n"
6297"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
6298"    git config --global user.email you@example.com\n"
6299"\n"
6300"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
6301"\n"
6302"    git commit --amend --reset-author\n"
6303msgstr ""
6304"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
6305"sở\n"
6306"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
6307"xác không.\n"
6308"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
6309"trên một cách rõ ràng:\n"
6310"\n"
6311"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
6312"    git config --global user.email you@example.com\n"
6313"\n"
6314"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
6315"chuyển giao này với lệnh:\n"
6316"\n"
6317"    git commit --amend --reset-author\n"
6318
6319#: builtin/commit.c:73
6320msgid ""
6321"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
6322"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
6323"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
6324msgstr ""
6325"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
6326"làm như thế\n"
6327"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
6328"--allow-empty,\n"
6329"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
6330"\"git reset HEAD^\".\n"
6331
6332#: builtin/commit.c:78
6333msgid ""
6334"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
6335"If you wish to commit it anyway, use:\n"
6336"\n"
6337"    git commit --allow-empty\n"
6338"\n"
6339msgstr ""
6340"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
6341"đột.\n"
6342"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
6343"\n"
6344"    git commit --allow-empty\n"
6345"\n"
6346
6347#: builtin/commit.c:85
6348msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
6349msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
6350
6351#: builtin/commit.c:88
6352msgid ""
6353"If you wish to skip this commit, use:\n"
6354"\n"
6355"    git reset\n"
6356"\n"
6357"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
6358"the remaining commits.\n"
6359msgstr ""
6360"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
6361"\n"
6362"    git reset\n"
6363"\n"
6364"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
6365"những lần chuyển giao còn lại.\n"
6366
6367#: builtin/commit.c:318
6368msgid "failed to unpack HEAD tree object"
6369msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
6370
6371#: builtin/commit.c:359
6372msgid "unable to create temporary index"
6373msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
6374
6375#: builtin/commit.c:365
6376msgid "interactive add failed"
6377msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
6378
6379#: builtin/commit.c:378
6380msgid "unable to update temporary index"
6381msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
6382
6383#: builtin/commit.c:380
6384msgid "Failed to update main cache tree"
6385msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
6386
6387#: builtin/commit.c:404 builtin/commit.c:427 builtin/commit.c:476
6388msgid "unable to write new_index file"
6389msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
6390
6391#: builtin/commit.c:458
6392msgid "cannot do a partial commit during a merge."
6393msgstr ""
6394"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
6395
6396#: builtin/commit.c:460
6397msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
6398msgstr ""
6399"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
6400
6401#: builtin/commit.c:469
6402msgid "cannot read the index"
6403msgstr "không đọc được bảng mục lục"
6404
6405#: builtin/commit.c:488
6406msgid "unable to write temporary index file"
6407msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
6408
6409#: builtin/commit.c:582
6410#, c-format
6411msgid "commit '%s' lacks author header"
6412msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
6413
6414#: builtin/commit.c:584
6415#, c-format
6416msgid "commit '%s' has malformed author line"
6417msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
6418
6419#: builtin/commit.c:603
6420msgid "malformed --author parameter"
6421msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
6422
6423#: builtin/commit.c:611
6424#, c-format
6425msgid "invalid date format: %s"
6426msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
6427
6428#: builtin/commit.c:655
6429msgid ""
6430"unable to select a comment character that is not used\n"
6431"in the current commit message"
6432msgstr ""
6433"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
6434"trong phần ghi chú hiện tại"
6435
6436#: builtin/commit.c:692 builtin/commit.c:725 builtin/commit.c:1096
6437#, c-format
6438msgid "could not lookup commit %s"
6439msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
6440
6441#: builtin/commit.c:704 builtin/shortlog.c:286
6442#, c-format
6443msgid "(reading log message from standard input)\n"
6444msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
6445
6446#: builtin/commit.c:706
6447msgid "could not read log from standard input"
6448msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
6449
6450#: builtin/commit.c:710
6451#, c-format
6452msgid "could not read log file '%s'"
6453msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
6454
6455#: builtin/commit.c:737 builtin/commit.c:745
6456msgid "could not read SQUASH_MSG"
6457msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
6458
6459#: builtin/commit.c:742
6460msgid "could not read MERGE_MSG"
6461msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
6462
6463#: builtin/commit.c:796
6464msgid "could not write commit template"
6465msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
6466
6467#: builtin/commit.c:814
6468#, c-format
6469msgid ""
6470"\n"
6471"It looks like you may be committing a merge.\n"
6472"If this is not correct, please remove the file\n"
6473"\t%s\n"
6474"and try again.\n"
6475msgstr ""
6476"\n"
6477"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
6478"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
6479"\t%s\n"
6480"và thử lại.\n"
6481
6482#: builtin/commit.c:819
6483#, c-format
6484msgid ""
6485"\n"
6486"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
6487"If this is not correct, please remove the file\n"
6488"\t%s\n"
6489"and try again.\n"
6490msgstr ""
6491"\n"
6492"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
6493"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
6494"\t%s\n"
6495"và thử lại.\n"
6496
6497#: builtin/commit.c:832
6498#, c-format
6499msgid ""
6500"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
6501"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
6502msgstr ""
6503"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
6504"được\n"
6505"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
6506"chuyển giao.\n"
6507
6508#: builtin/commit.c:839
6509#, c-format
6510msgid ""
6511"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
6512"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
6513"An empty message aborts the commit.\n"
6514msgstr ""
6515"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
6516"được\n"
6517"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
6518"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
6519
6520#: builtin/commit.c:859
6521#, c-format
6522msgid "%sAuthor:    %.*s <%.*s>"
6523msgstr "%sTác giả:           %.*s <%.*s>"
6524
6525#: builtin/commit.c:867
6526#, c-format
6527msgid "%sDate:      %s"
6528msgstr "%sNgày tháng:        %s"
6529
6530#: builtin/commit.c:874
6531#, c-format
6532msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
6533msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
6534
6535#: builtin/commit.c:892
6536msgid "Cannot read index"
6537msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
6538
6539#: builtin/commit.c:954
6540msgid "Error building trees"
6541msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
6542
6543#: builtin/commit.c:969 builtin/tag.c:266
6544#, c-format
6545msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
6546msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
6547
6548#: builtin/commit.c:1071
6549#, c-format
6550msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
6551msgstr ""
6552"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
6553"tác giả nào sẵn có"
6554
6555#: builtin/commit.c:1086 builtin/commit.c:1327
6556#, c-format
6557msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
6558msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
6559
6560#: builtin/commit.c:1124
6561msgid "--long and -z are incompatible"
6562msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
6563
6564#: builtin/commit.c:1154
6565msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
6566msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
6567
6568#: builtin/commit.c:1163
6569msgid "You have nothing to amend."
6570msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
6571
6572#: builtin/commit.c:1166
6573msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
6574msgstr ""
6575"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
6576
6577#: builtin/commit.c:1168
6578msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
6579msgstr ""
6580"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
6581"bổ”."
6582
6583#: builtin/commit.c:1171
6584msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
6585msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
6586
6587#: builtin/commit.c:1181
6588msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
6589msgstr ""
6590"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
6591
6592#: builtin/commit.c:1183
6593msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
6594msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
6595
6596#: builtin/commit.c:1191
6597msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
6598msgstr ""
6599"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
6600
6601#: builtin/commit.c:1208
6602msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
6603msgstr ""
6604"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
6605"sử dụng."
6606
6607#: builtin/commit.c:1210
6608msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
6609msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
6610
6611#: builtin/commit.c:1212
6612msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
6613msgstr "Giỏi…  “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
6614
6615#: builtin/commit.c:1214
6616msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
6617msgstr ""
6618"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
6619"là --only những đường dẫn"
6620
6621#: builtin/commit.c:1226 builtin/tag.c:474
6622#, c-format
6623msgid "Invalid cleanup mode %s"
6624msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
6625
6626#: builtin/commit.c:1231
6627msgid "Paths with -a does not make sense."
6628msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
6629
6630#: builtin/commit.c:1341 builtin/commit.c:1617
6631msgid "show status concisely"
6632msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
6633
6634#: builtin/commit.c:1343 builtin/commit.c:1619
6635msgid "show branch information"
6636msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
6637
6638#: builtin/commit.c:1345
6639msgid "version"
6640msgstr "phiên bản"
6641
6642#: builtin/commit.c:1345 builtin/commit.c:1621 builtin/push.c:522
6643#: builtin/worktree.c:440
6644msgid "machine-readable output"
6645msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
6646
6647#: builtin/commit.c:1348 builtin/commit.c:1623
6648msgid "show status in long format (default)"
6649msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
6650
6651#: builtin/commit.c:1351 builtin/commit.c:1626
6652msgid "terminate entries with NUL"
6653msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
6654
6655#: builtin/commit.c:1353 builtin/commit.c:1629 builtin/fast-export.c:981
6656#: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:353
6657msgid "mode"
6658msgstr "chế độ"
6659
6660#: builtin/commit.c:1354 builtin/commit.c:1629
6661msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
6662msgstr ""
6663"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi  dấu vết, các chế độ tùy chọn:  all, "
6664"normal, no. (Mặc định: all)"
6665
6666#: builtin/commit.c:1357
6667msgid "show ignored files"
6668msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
6669
6670#: builtin/commit.c:1358 parse-options.h:155
6671msgid "when"
6672msgstr "khi"
6673
6674#: builtin/commit.c:1359
6675msgid ""
6676"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
6677"(Default: all)"
6678msgstr ""
6679"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
6680"(Mặc định: all)"
6681
6682#: builtin/commit.c:1361
6683msgid "list untracked files in columns"
6684msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
6685
6686#: builtin/commit.c:1437
6687msgid "couldn't look up newly created commit"
6688msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
6689
6690#: builtin/commit.c:1439
6691msgid "could not parse newly created commit"
6692msgstr ""
6693"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
6694
6695#: builtin/commit.c:1484
6696msgid "detached HEAD"
6697msgstr "đã rời khỏi HEAD"
6698
6699#: builtin/commit.c:1487
6700msgid " (root-commit)"
6701msgstr " (root-commit)"
6702
6703#: builtin/commit.c:1587
6704msgid "suppress summary after successful commit"
6705msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
6706
6707#: builtin/commit.c:1588
6708msgid "show diff in commit message template"
6709msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
6710
6711#: builtin/commit.c:1590
6712msgid "Commit message options"
6713msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
6714
6715#: builtin/commit.c:1591 builtin/tag.c:351
6716msgid "read message from file"
6717msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
6718
6719#: builtin/commit.c:1592
6720msgid "author"
6721msgstr "tác giả"
6722
6723#: builtin/commit.c:1592
6724msgid "override author for commit"
6725msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
6726
6727#: builtin/commit.c:1593 builtin/gc.c:326
6728msgid "date"
6729msgstr "ngày tháng"
6730
6731#: builtin/commit.c:1593
6732msgid "override date for commit"
6733msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
6734
6735#: builtin/commit.c:1594 builtin/merge.c:220 builtin/notes.c:398
6736#: builtin/notes.c:561 builtin/tag.c:349
6737msgid "message"
6738msgstr "chú thích"
6739
6740#: builtin/commit.c:1594
6741msgid "commit message"
6742msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
6743
6744#: builtin/commit.c:1595 builtin/commit.c:1596 builtin/commit.c:1597
6745#: builtin/commit.c:1598 parse-options.h:257 ref-filter.h:79
6746msgid "commit"
6747msgstr "lần_chuyển_giao"
6748
6749#: builtin/commit.c:1595
6750msgid "reuse and edit message from specified commit"
6751msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
6752
6753#: builtin/commit.c:1596
6754msgid "reuse message from specified commit"
6755msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
6756
6757#: builtin/commit.c:1597
6758msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
6759msgstr ""
6760"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
6761
6762#: builtin/commit.c:1598
6763msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
6764msgstr ""
6765"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
6766"ra"
6767
6768#: builtin/commit.c:1599
6769msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
6770msgstr ""
6771"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
6772
6773#: builtin/commit.c:1600 builtin/log.c:1413 builtin/revert.c:86
6774msgid "add Signed-off-by:"
6775msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
6776
6777#: builtin/commit.c:1601
6778msgid "use specified template file"
6779msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
6780
6781#: builtin/commit.c:1602
6782msgid "force edit of commit"
6783msgstr "ép buộc sửa lần commit"
6784
6785#: builtin/commit.c:1603
6786msgid "default"
6787msgstr "mặc định"
6788
6789#: builtin/commit.c:1603 builtin/tag.c:354
6790msgid "how to strip spaces and #comments from message"
6791msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
6792
6793#: builtin/commit.c:1604
6794msgid "include status in commit message template"
6795msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
6796
6797#: builtin/commit.c:1606 builtin/merge.c:230 builtin/pull.c:166
6798#: builtin/revert.c:93
6799msgid "GPG sign commit"
6800msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
6801
6802#: builtin/commit.c:1609
6803msgid "Commit contents options"
6804msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
6805
6806#: builtin/commit.c:1610
6807msgid "commit all changed files"
6808msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
6809
6810#: builtin/commit.c:1611
6811msgid "add specified files to index for commit"
6812msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
6813
6814#: builtin/commit.c:1612
6815msgid "interactively add files"
6816msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
6817
6818#: builtin/commit.c:1613
6819msgid "interactively add changes"
6820msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
6821
6822#: builtin/commit.c:1614
6823msgid "commit only specified files"
6824msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
6825
6826#: builtin/commit.c:1615
6827msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
6828msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
6829
6830#: builtin/commit.c:1616
6831msgid "show what would be committed"
6832msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
6833
6834#: builtin/commit.c:1627
6835msgid "amend previous commit"
6836msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
6837
6838#: builtin/commit.c:1628
6839msgid "bypass post-rewrite hook"
6840msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
6841
6842#: builtin/commit.c:1633
6843msgid "ok to record an empty change"
6844msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
6845
6846#: builtin/commit.c:1635
6847msgid "ok to record a change with an empty message"
6848msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
6849
6850#: builtin/commit.c:1664
6851msgid "could not parse HEAD commit"
6852msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
6853
6854#: builtin/commit.c:1712
6855#, c-format
6856msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
6857msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
6858
6859#: builtin/commit.c:1719
6860msgid "could not read MERGE_MODE"
6861msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
6862
6863#: builtin/commit.c:1738
6864#, c-format
6865msgid "could not read commit message: %s"
6866msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s"
6867
6868#: builtin/commit.c:1749
6869#, c-format
6870msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
6871msgstr ""
6872"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
6873"(message).\n"
6874
6875#: builtin/commit.c:1754
6876#, c-format
6877msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
6878msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
6879
6880#: builtin/commit.c:1802
6881msgid ""
6882"Repository has been updated, but unable to write\n"
6883"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
6884"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
6885msgstr ""
6886"Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
6887"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
6888"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
6889"và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
6890
6891#: builtin/config.c:9
6892msgid "git config [<options>]"
6893msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
6894
6895#: builtin/config.c:55
6896msgid "Config file location"
6897msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
6898
6899#: builtin/config.c:56
6900msgid "use global config file"
6901msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
6902
6903#: builtin/config.c:57
6904msgid "use system config file"
6905msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
6906
6907#: builtin/config.c:58
6908msgid "use repository config file"
6909msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
6910
6911#: builtin/config.c:59
6912msgid "use given config file"
6913msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
6914
6915#: builtin/config.c:60
6916msgid "blob-id"
6917msgstr "blob-id"
6918
6919#: builtin/config.c:60
6920msgid "read config from given blob object"
6921msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
6922
6923#: builtin/config.c:61
6924msgid "Action"
6925msgstr "Hành động"
6926
6927#: builtin/config.c:62
6928msgid "get value: name [value-regex]"
6929msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
6930
6931#: builtin/config.c:63
6932msgid "get all values: key [value-regex]"
6933msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
6934
6935#: builtin/config.c:64
6936msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
6937msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
6938
6939#: builtin/config.c:65
6940msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
6941msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
6942
6943#: builtin/config.c:66
6944msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
6945msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
6946
6947#: builtin/config.c:67
6948msgid "add a new variable: name value"
6949msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
6950
6951#: builtin/config.c:68
6952msgid "remove a variable: name [value-regex]"
6953msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
6954
6955#: builtin/config.c:69
6956msgid "remove all matches: name [value-regex]"
6957msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
6958
6959#: builtin/config.c:70
6960msgid "rename section: old-name new-name"
6961msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
6962
6963#: builtin/config.c:71
6964msgid "remove a section: name"
6965msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
6966
6967#: builtin/config.c:72
6968msgid "list all"
6969msgstr "liệt kê tất"
6970
6971#: builtin/config.c:73
6972msgid "open an editor"
6973msgstr "mở một trình biên soạn"
6974
6975#: builtin/config.c:74
6976msgid "find the color configured: slot [default]"
6977msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
6978
6979#: builtin/config.c:75
6980msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
6981msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
6982
6983#: builtin/config.c:76
6984msgid "Type"
6985msgstr "Kiểu"
6986
6987#: builtin/config.c:77
6988msgid "value is \"true\" or \"false\""
6989msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
6990
6991#: builtin/config.c:78
6992msgid "value is decimal number"
6993msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
6994
6995#: builtin/config.c:79
6996msgid "value is --bool or --int"
6997msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
6998
6999#: builtin/config.c:80
7000msgid "value is a path (file or directory name)"
7001msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
7002
7003#: builtin/config.c:81
7004msgid "Other"
7005msgstr "Khác"
7006
7007#: builtin/config.c:82
7008msgid "terminate values with NUL byte"
7009msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
7010
7011#: builtin/config.c:83
7012msgid "show variable names only"
7013msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
7014
7015#: builtin/config.c:84
7016msgid "respect include directives on lookup"
7017msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
7018
7019#: builtin/config.c:85
7020msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
7021msgstr ""
7022"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
7023"lệnh)"
7024
7025#: builtin/config.c:327
7026msgid "unable to parse default color value"
7027msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
7028
7029#: builtin/config.c:471
7030#, c-format
7031msgid ""
7032"# This is Git's per-user configuration file.\n"
7033"[user]\n"
7034"# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
7035"#\tname = %s\n"
7036"#\temail = %s\n"
7037msgstr ""
7038"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
7039"[user]\n"
7040"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
7041"#\tname = %s\n"
7042"#\temail = %s\n"
7043
7044#: builtin/config.c:613
7045#, c-format
7046msgid "cannot create configuration file %s"
7047msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
7048
7049#: builtin/config.c:625
7050#, c-format
7051msgid ""
7052"cannot overwrite multiple values with a single value\n"
7053"       Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
7054msgstr ""
7055"không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
7056"      Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
7057
7058#: builtin/count-objects.c:86
7059msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
7060msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
7061
7062#: builtin/count-objects.c:96
7063msgid "print sizes in human readable format"
7064msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
7065
7066#: builtin/describe.c:17
7067msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
7068msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
7069
7070#: builtin/describe.c:18
7071msgid "git describe [<options>] --dirty"
7072msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
7073
7074#: builtin/describe.c:217
7075#, c-format
7076msgid "annotated tag %s not available"
7077msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
7078
7079#: builtin/describe.c:221
7080#, c-format
7081msgid "annotated tag %s has no embedded name"
7082msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
7083
7084#: builtin/describe.c:223
7085#, c-format
7086msgid "tag '%s' is really '%s' here"
7087msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
7088
7089#: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:480
7090#, c-format
7091msgid "Not a valid object name %s"
7092msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
7093
7094#: builtin/describe.c:253
7095#, c-format
7096msgid "%s is not a valid '%s' object"
7097msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
7098
7099#: builtin/describe.c:270
7100#, c-format
7101msgid "no tag exactly matches '%s'"
7102msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
7103
7104#: builtin/describe.c:272
7105#, c-format
7106msgid "searching to describe %s\n"
7107msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
7108
7109#: builtin/describe.c:319
7110#, c-format
7111msgid "finished search at %s\n"
7112msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
7113
7114#: builtin/describe.c:346
7115#, c-format
7116msgid ""
7117"No annotated tags can describe '%s'.\n"
7118"However, there were unannotated tags: try --tags."
7119msgstr ""
7120"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
7121"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
7122
7123#: builtin/describe.c:350
7124#, c-format
7125msgid ""
7126"No tags can describe '%s'.\n"
7127"Try --always, or create some tags."
7128msgstr ""
7129"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
7130"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
7131
7132#: builtin/describe.c:371
7133#, c-format
7134msgid "traversed %lu commits\n"
7135msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
7136
7137#: builtin/describe.c:374
7138#, c-format
7139msgid ""
7140"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
7141"gave up search at %s\n"
7142msgstr ""
7143"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
7144"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
7145
7146#: builtin/describe.c:396
7147msgid "find the tag that comes after the commit"
7148msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
7149
7150#: builtin/describe.c:397
7151msgid "debug search strategy on stderr"
7152msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
7153
7154#: builtin/describe.c:398
7155msgid "use any ref"
7156msgstr "dùng ref bất kỳ"
7157
7158#: builtin/describe.c:399
7159msgid "use any tag, even unannotated"
7160msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
7161
7162#: builtin/describe.c:400
7163msgid "always use long format"
7164msgstr "luôn dùng định dạng dài"
7165
7166#: builtin/describe.c:401
7167msgid "only follow first parent"
7168msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
7169
7170#: builtin/describe.c:404
7171msgid "only output exact matches"
7172msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
7173
7174#: builtin/describe.c:406
7175msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
7176msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
7177
7178#: builtin/describe.c:408
7179msgid "only consider tags matching <pattern>"
7180msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
7181
7182#: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:320
7183msgid "show abbreviated commit object as fallback"
7184msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
7185
7186#: builtin/describe.c:411
7187msgid "mark"
7188msgstr "dấu"
7189
7190#: builtin/describe.c:412
7191msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
7192msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
7193
7194#: builtin/describe.c:430
7195msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
7196msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
7197
7198#: builtin/describe.c:456
7199msgid "No names found, cannot describe anything."
7200msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
7201
7202#: builtin/describe.c:476
7203msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
7204msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
7205
7206#: builtin/diff.c:86
7207#, c-format
7208msgid "'%s': not a regular file or symlink"
7209msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
7210
7211#: builtin/diff.c:237
7212#, c-format
7213msgid "invalid option: %s"
7214msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
7215
7216#: builtin/diff.c:361
7217msgid "Not a git repository"
7218msgstr "Không phải là kho git"
7219
7220#: builtin/diff.c:404
7221#, c-format
7222msgid "invalid object '%s' given."
7223msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
7224
7225#: builtin/diff.c:413
7226#, c-format
7227msgid "more than two blobs given: '%s'"
7228msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
7229
7230#: builtin/diff.c:420
7231#, c-format
7232msgid "unhandled object '%s' given."
7233msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
7234
7235#: builtin/fast-export.c:25
7236msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
7237msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
7238
7239#: builtin/fast-export.c:980
7240msgid "show progress after <n> objects"
7241msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
7242
7243#: builtin/fast-export.c:982
7244msgid "select handling of signed tags"
7245msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
7246
7247#: builtin/fast-export.c:985
7248msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
7249msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
7250
7251#: builtin/fast-export.c:988
7252msgid "Dump marks to this file"
7253msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
7254
7255#: builtin/fast-export.c:990
7256msgid "Import marks from this file"
7257msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
7258
7259#: builtin/fast-export.c:992
7260msgid "Fake a tagger when tags lack one"
7261msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
7262
7263#: builtin/fast-export.c:994
7264msgid "Output full tree for each commit"
7265msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
7266
7267#: builtin/fast-export.c:996
7268msgid "Use the done feature to terminate the stream"
7269msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
7270
7271#: builtin/fast-export.c:997
7272msgid "Skip output of blob data"
7273msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
7274
7275#: builtin/fast-export.c:998
7276msgid "refspec"
7277msgstr "refspec"
7278
7279#: builtin/fast-export.c:999
7280msgid "Apply refspec to exported refs"
7281msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
7282
7283#: builtin/fast-export.c:1000
7284msgid "anonymize output"
7285msgstr "kết xuất anonymize"
7286
7287#: builtin/fetch.c:21
7288msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
7289msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
7290
7291#: builtin/fetch.c:22
7292msgid "git fetch [<options>] <group>"
7293msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
7294
7295#: builtin/fetch.c:23
7296msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
7297msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
7298
7299#: builtin/fetch.c:24
7300msgid "git fetch --all [<options>]"
7301msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
7302
7303#: builtin/fetch.c:95 builtin/pull.c:175
7304msgid "fetch from all remotes"
7305msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
7306
7307#: builtin/fetch.c:97 builtin/pull.c:178
7308msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
7309msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
7310
7311#: builtin/fetch.c:99 builtin/pull.c:181
7312msgid "path to upload pack on remote end"
7313msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
7314
7315#: builtin/fetch.c:100 builtin/pull.c:183
7316msgid "force overwrite of local branch"
7317msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
7318
7319#: builtin/fetch.c:102
7320msgid "fetch from multiple remotes"
7321msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
7322
7323#: builtin/fetch.c:104 builtin/pull.c:185
7324msgid "fetch all tags and associated objects"
7325msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
7326
7327#: builtin/fetch.c:106
7328msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
7329msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
7330
7331#: builtin/fetch.c:108
7332msgid "number of submodules fetched in parallel"
7333msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
7334
7335#: builtin/fetch.c:110 builtin/pull.c:188
7336msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
7337msgstr ""
7338"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
7339"nữa"
7340
7341#: builtin/fetch.c:111 builtin/pull.c:191
7342msgid "on-demand"
7343msgstr "khi-cần"
7344
7345#: builtin/fetch.c:112 builtin/pull.c:192
7346msgid "control recursive fetching of submodules"
7347msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
7348
7349#: builtin/fetch.c:116 builtin/pull.c:200
7350msgid "keep downloaded pack"
7351msgstr "giữ lại gói đã tải về"
7352
7353#: builtin/fetch.c:118
7354msgid "allow updating of HEAD ref"
7355msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
7356
7357#: builtin/fetch.c:121 builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:203
7358msgid "deepen history of shallow clone"
7359msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
7360
7361#: builtin/fetch.c:123
7362msgid "deepen history of shallow repository based on time"
7363msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
7364
7365#: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:206
7366msgid "convert to a complete repository"
7367msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
7368
7369#: builtin/fetch.c:131 builtin/log.c:1433
7370msgid "dir"
7371msgstr "tmục"
7372
7373#: builtin/fetch.c:132
7374msgid "prepend this to submodule path output"
7375msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
7376
7377#: builtin/fetch.c:135
7378msgid "default mode for recursion"
7379msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
7380
7381#: builtin/fetch.c:137 builtin/pull.c:209
7382msgid "accept refs that update .git/shallow"
7383msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
7384
7385#: builtin/fetch.c:138 builtin/pull.c:211
7386msgid "refmap"
7387msgstr "refmap"
7388
7389#: builtin/fetch.c:139 builtin/pull.c:212
7390msgid "specify fetch refmap"
7391msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
7392
7393#: builtin/fetch.c:398
7394msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
7395msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
7396
7397#: builtin/fetch.c:514
7398#, c-format
7399msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
7400msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
7401
7402#: builtin/fetch.c:607
7403#, c-format
7404msgid "object %s not found"
7405msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
7406
7407#: builtin/fetch.c:611
7408msgid "[up to date]"
7409msgstr "[đã cập nhật]"
7410
7411#: builtin/fetch.c:624 builtin/fetch.c:704
7412msgid "[rejected]"
7413msgstr "[Bị từ chối]"
7414
7415#: builtin/fetch.c:625
7416msgid "can't fetch in current branch"
7417msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
7418
7419#: builtin/fetch.c:634
7420msgid "[tag update]"
7421msgstr "[cập nhật thẻ]"
7422
7423#: builtin/fetch.c:635 builtin/fetch.c:668 builtin/fetch.c:684
7424#: builtin/fetch.c:699
7425msgid "unable to update local ref"
7426msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
7427
7428#: builtin/fetch.c:654
7429msgid "[new tag]"
7430msgstr "[thẻ mới]"
7431
7432#: builtin/fetch.c:657
7433msgid "[new branch]"
7434msgstr "[nhánh mới]"
7435
7436#: builtin/fetch.c:660
7437msgid "[new ref]"
7438msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
7439
7440#: builtin/fetch.c:699
7441msgid "forced update"
7442msgstr "cưỡng bức cập nhật"
7443
7444#: builtin/fetch.c:704
7445msgid "non-fast-forward"
7446msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
7447
7448#: builtin/fetch.c:749
7449#, c-format
7450msgid "%s did not send all necessary objects\n"
7451msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
7452
7453#: builtin/fetch.c:769
7454#, c-format
7455msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
7456msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
7457
7458#: builtin/fetch.c:856 builtin/fetch.c:952
7459#, c-format
7460msgid "From %.*s\n"
7461msgstr "Từ %.*s\n"
7462
7463#: builtin/fetch.c:867
7464#, c-format
7465msgid ""
7466"some local refs could not be updated; try running\n"
7467" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
7468msgstr ""
7469"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
7470" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
7471
7472#: builtin/fetch.c:922
7473#, c-format
7474msgid "   (%s will become dangling)"
7475msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
7476
7477#: builtin/fetch.c:923
7478#, c-format
7479msgid "   (%s has become dangling)"
7480msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
7481
7482#: builtin/fetch.c:955
7483msgid "[deleted]"
7484msgstr "[đã xóa]"
7485
7486#: builtin/fetch.c:956 builtin/remote.c:1020
7487msgid "(none)"
7488msgstr "(không)"
7489
7490#: builtin/fetch.c:979
7491#, c-format
7492msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
7493msgstr ""
7494"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
7495"trần (bare)"
7496
7497#: builtin/fetch.c:998
7498#, c-format
7499msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
7500msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
7501
7502#: builtin/fetch.c:1001
7503#, c-format
7504msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
7505msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
7506
7507#: builtin/fetch.c:1077
7508#, c-format
7509msgid "Don't know how to fetch from %s"
7510msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
7511
7512#: builtin/fetch.c:1237
7513#, c-format
7514msgid "Fetching %s\n"
7515msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
7516
7517#: builtin/fetch.c:1239 builtin/remote.c:96
7518#, c-format
7519msgid "Could not fetch %s"
7520msgstr "không thể “%s” về"
7521
7522#: builtin/fetch.c:1257
7523msgid ""
7524"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
7525"remote name from which new revisions should be fetched."
7526msgstr ""
7527"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
7528"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
7529
7530#: builtin/fetch.c:1280
7531msgid "You need to specify a tag name."
7532msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
7533
7534#: builtin/fetch.c:1322
7535msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
7536msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
7537
7538#: builtin/fetch.c:1324
7539msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
7540msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
7541
7542#: builtin/fetch.c:1329
7543msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
7544msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
7545
7546#: builtin/fetch.c:1331
7547msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
7548msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
7549
7550#: builtin/fetch.c:1353
7551msgid "fetch --all does not take a repository argument"
7552msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
7553
7554#: builtin/fetch.c:1355
7555msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
7556msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
7557
7558#: builtin/fetch.c:1366
7559#, c-format
7560msgid "No such remote or remote group: %s"
7561msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
7562
7563#: builtin/fetch.c:1374
7564msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
7565msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
7566
7567#: builtin/fmt-merge-msg.c:14
7568msgid ""
7569"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
7570msgstr ""
7571"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
7572"tin>]"
7573
7574#: builtin/fmt-merge-msg.c:663
7575msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
7576msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
7577
7578#: builtin/fmt-merge-msg.c:666
7579msgid "alias for --log (deprecated)"
7580msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
7581
7582#: builtin/fmt-merge-msg.c:669
7583msgid "text"
7584msgstr "văn bản"
7585
7586#: builtin/fmt-merge-msg.c:670
7587msgid "use <text> as start of message"
7588msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
7589
7590#: builtin/fmt-merge-msg.c:671
7591msgid "file to read from"
7592msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
7593
7594#: builtin/for-each-ref.c:9
7595msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
7596msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
7597
7598#: builtin/for-each-ref.c:10
7599msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
7600msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
7601
7602#: builtin/for-each-ref.c:11
7603msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<object>]]"
7604msgstr "git branch ([--merged | --no-merged) [<đối_tượng>]"
7605
7606#: builtin/for-each-ref.c:12
7607msgid "git for-each-ref [--contains [<object>]]"
7608msgstr "git for-each-ref [--contains [<đối_tượng>]]"
7609
7610#: builtin/for-each-ref.c:27
7611msgid "quote placeholders suitably for shells"
7612msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
7613
7614#: builtin/for-each-ref.c:29
7615msgid "quote placeholders suitably for perl"
7616msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
7617
7618#: builtin/for-each-ref.c:31
7619msgid "quote placeholders suitably for python"
7620msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
7621
7622#: builtin/for-each-ref.c:33
7623msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
7624msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
7625
7626#: builtin/for-each-ref.c:36
7627msgid "show only <n> matched refs"
7628msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
7629
7630#: builtin/for-each-ref.c:37 builtin/tag.c:372
7631msgid "format to use for the output"
7632msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
7633
7634#: builtin/for-each-ref.c:41
7635msgid "print only refs which points at the given object"
7636msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
7637
7638#: builtin/for-each-ref.c:43
7639msgid "print only refs that are merged"
7640msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
7641
7642#: builtin/for-each-ref.c:44
7643msgid "print only refs that are not merged"
7644msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
7645
7646#: builtin/for-each-ref.c:45
7647msgid "print only refs which contain the commit"
7648msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
7649
7650#: builtin/fsck.c:519
7651msgid "Checking object directories"
7652msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
7653
7654#: builtin/fsck.c:588
7655msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
7656msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
7657
7658#: builtin/fsck.c:594
7659msgid "show unreachable objects"
7660msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
7661
7662#: builtin/fsck.c:595
7663msgid "show dangling objects"
7664msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
7665
7666#: builtin/fsck.c:596
7667msgid "report tags"
7668msgstr "báo cáo các thẻ"
7669
7670#: builtin/fsck.c:597
7671msgid "report root nodes"
7672msgstr "báo cáo node gốc"
7673
7674#: builtin/fsck.c:598
7675msgid "make index objects head nodes"
7676msgstr "tạo “index objects head nodes”"
7677
7678#: builtin/fsck.c:599
7679msgid "make reflogs head nodes (default)"
7680msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
7681
7682#: builtin/fsck.c:600
7683msgid "also consider packs and alternate objects"
7684msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
7685
7686#: builtin/fsck.c:601
7687msgid "check only connectivity"
7688msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
7689
7690#: builtin/fsck.c:602
7691msgid "enable more strict checking"
7692msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
7693
7694#: builtin/fsck.c:604
7695msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
7696msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
7697
7698#: builtin/fsck.c:605 builtin/prune.c:107
7699msgid "show progress"
7700msgstr "hiển thị quá trình"
7701
7702#: builtin/fsck.c:606
7703msgid "show verbose names for reachable objects"
7704msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
7705
7706#: builtin/fsck.c:665
7707msgid "Checking objects"
7708msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
7709
7710#: builtin/gc.c:25
7711msgid "git gc [<options>]"
7712msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
7713
7714#: builtin/gc.c:72
7715#, c-format
7716msgid "Invalid %s: '%s'"
7717msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
7718
7719#: builtin/gc.c:139
7720#, c-format
7721msgid "insanely long object directory %.*s"
7722msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
7723
7724#: builtin/gc.c:290
7725#, c-format
7726msgid ""
7727"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
7728"and remove %s.\n"
7729"Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
7730"\n"
7731"%s"
7732msgstr ""
7733"Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
7734"tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
7735"Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
7736"\n"
7737"%s"
7738
7739#: builtin/gc.c:327
7740msgid "prune unreferenced objects"
7741msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
7742
7743#: builtin/gc.c:329
7744msgid "be more thorough (increased runtime)"
7745msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
7746
7747#: builtin/gc.c:330
7748msgid "enable auto-gc mode"
7749msgstr "bật chế độ auto-gc"
7750
7751#: builtin/gc.c:331
7752msgid "force running gc even if there may be another gc running"
7753msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
7754
7755#: builtin/gc.c:373
7756#, c-format
7757msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
7758msgstr ""
7759"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
7760"việc.\n"
7761
7762#: builtin/gc.c:375
7763#, c-format
7764msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
7765msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
7766
7767#: builtin/gc.c:376
7768#, c-format
7769msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
7770msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
7771
7772#: builtin/gc.c:397
7773#, c-format
7774msgid ""
7775"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
7776msgstr ""
7777"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
7778"phải thế)"
7779
7780#: builtin/gc.c:441
7781msgid ""
7782"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
7783msgstr ""
7784"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
7785"để xóa bỏ chúng đi."
7786
7787#: builtin/grep.c:23
7788msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
7789msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
7790
7791#: builtin/grep.c:219
7792#, c-format
7793msgid "grep: failed to create thread: %s"
7794msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
7795
7796#: builtin/grep.c:277
7797#, c-format
7798msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
7799msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
7800
7801#: builtin/grep.c:453 builtin/grep.c:488
7802#, c-format
7803msgid "unable to read tree (%s)"
7804msgstr "không thể đọc cây (%s)"
7805
7806#: builtin/grep.c:503
7807#, c-format
7808msgid "unable to grep from object of type %s"
7809msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
7810
7811#: builtin/grep.c:561
7812#, c-format
7813msgid "switch `%c' expects a numerical value"
7814msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
7815
7816#: builtin/grep.c:647
7817msgid "search in index instead of in the work tree"
7818msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
7819
7820#: builtin/grep.c:649
7821msgid "find in contents not managed by git"
7822msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
7823
7824#: builtin/grep.c:651
7825msgid "search in both tracked and untracked files"
7826msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
7827
7828#: builtin/grep.c:653
7829msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
7830msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
7831
7832#: builtin/grep.c:656
7833msgid "show non-matching lines"
7834msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
7835
7836#: builtin/grep.c:658
7837msgid "case insensitive matching"
7838msgstr "phân biệt HOA/thường"
7839
7840#: builtin/grep.c:660
7841msgid "match patterns only at word boundaries"
7842msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
7843
7844#: builtin/grep.c:662
7845msgid "process binary files as text"
7846msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
7847
7848#: builtin/grep.c:664
7849msgid "don't match patterns in binary files"
7850msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
7851
7852#: builtin/grep.c:667
7853msgid "process binary files with textconv filters"
7854msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
7855
7856#: builtin/grep.c:669
7857msgid "descend at most <depth> levels"
7858msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
7859
7860#: builtin/grep.c:673
7861msgid "use extended POSIX regular expressions"
7862msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
7863
7864#: builtin/grep.c:676
7865msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
7866msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
7867
7868#: builtin/grep.c:679
7869msgid "interpret patterns as fixed strings"
7870msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
7871
7872#: builtin/grep.c:682
7873msgid "use Perl-compatible regular expressions"
7874msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
7875
7876#: builtin/grep.c:685
7877msgid "show line numbers"
7878msgstr "hiển thị số của dòng"
7879
7880#: builtin/grep.c:686
7881msgid "don't show filenames"
7882msgstr "không hiển thị tên tập tin"
7883
7884#: builtin/grep.c:687
7885msgid "show filenames"
7886msgstr "hiển thị các tên tập tin"
7887
7888#: builtin/grep.c:689
7889msgid "show filenames relative to top directory"
7890msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
7891
7892#: builtin/grep.c:691
7893msgid "show only filenames instead of matching lines"
7894msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
7895
7896#: builtin/grep.c:693
7897msgid "synonym for --files-with-matches"
7898msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
7899
7900#: builtin/grep.c:696
7901msgid "show only the names of files without match"
7902msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
7903
7904#: builtin/grep.c:698
7905msgid "print NUL after filenames"
7906msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
7907
7908#: builtin/grep.c:700
7909msgid "show the number of matches instead of matching lines"
7910msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
7911
7912#: builtin/grep.c:701
7913msgid "highlight matches"
7914msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
7915
7916#: builtin/grep.c:703
7917msgid "print empty line between matches from different files"
7918msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
7919
7920#: builtin/grep.c:705
7921msgid "show filename only once above matches from same file"
7922msgstr ""
7923"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
7924
7925#: builtin/grep.c:708
7926msgid "show <n> context lines before and after matches"
7927msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
7928
7929#: builtin/grep.c:711
7930msgid "show <n> context lines before matches"
7931msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
7932
7933#: builtin/grep.c:713
7934msgid "show <n> context lines after matches"
7935msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
7936
7937#: builtin/grep.c:715
7938msgid "use <n> worker threads"
7939msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
7940
7941#: builtin/grep.c:716
7942msgid "shortcut for -C NUM"
7943msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
7944
7945#: builtin/grep.c:719
7946msgid "show a line with the function name before matches"
7947msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
7948
7949#: builtin/grep.c:721
7950msgid "show the surrounding function"
7951msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
7952
7953#: builtin/grep.c:724
7954msgid "read patterns from file"
7955msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
7956
7957#: builtin/grep.c:726
7958msgid "match <pattern>"
7959msgstr "match <mẫu>"
7960
7961#: builtin/grep.c:728
7962msgid "combine patterns specified with -e"
7963msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
7964
7965#: builtin/grep.c:740
7966msgid "indicate hit with exit status without output"
7967msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
7968
7969#: builtin/grep.c:742
7970msgid "show only matches from files that match all patterns"
7971msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
7972
7973#: builtin/grep.c:744
7974msgid "show parse tree for grep expression"
7975msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
7976
7977#: builtin/grep.c:748
7978msgid "pager"
7979msgstr "dàn trang"
7980
7981#: builtin/grep.c:748
7982msgid "show matching files in the pager"
7983msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
7984
7985#: builtin/grep.c:751
7986msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
7987msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
7988
7989#: builtin/grep.c:814
7990msgid "no pattern given."
7991msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
7992
7993#: builtin/grep.c:846 builtin/index-pack.c:1480
7994#, c-format
7995msgid "invalid number of threads specified (%d)"
7996msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
7997
7998#: builtin/grep.c:876
7999msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
8000msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
8001
8002#: builtin/grep.c:902
8003msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
8004msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
8005
8006#: builtin/grep.c:907
8007msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
8008msgstr ""
8009"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
8010"quan đến revs."
8011
8012#: builtin/grep.c:910
8013msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
8014msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
8015
8016#: builtin/grep.c:918
8017msgid "both --cached and trees are given."
8018msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
8019
8020#: builtin/hash-object.c:81
8021msgid ""
8022"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
8023"[--] <file>..."
8024msgstr ""
8025"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
8026"[--] <tập-tin>…"
8027
8028#: builtin/hash-object.c:82
8029msgid "git hash-object  --stdin-paths"
8030msgstr "git hash-object  --stdin-paths"
8031
8032#: builtin/hash-object.c:94
8033msgid "type"
8034msgstr "kiểu"
8035
8036#: builtin/hash-object.c:94
8037msgid "object type"
8038msgstr "kiểu đối tượng"
8039
8040#: builtin/hash-object.c:95
8041msgid "write the object into the object database"
8042msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
8043
8044#: builtin/hash-object.c:97
8045msgid "read the object from stdin"
8046msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
8047
8048#: builtin/hash-object.c:99
8049msgid "store file as is without filters"
8050msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
8051
8052#: builtin/hash-object.c:100
8053msgid ""
8054"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
8055msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
8056
8057#: builtin/hash-object.c:101
8058msgid "process file as it were from this path"
8059msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
8060
8061#: builtin/help.c:42
8062msgid "print all available commands"
8063msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
8064
8065#: builtin/help.c:43
8066msgid "exclude guides"
8067msgstr "hướng dẫn loại trừ"
8068
8069#: builtin/help.c:44
8070msgid "print list of useful guides"
8071msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
8072
8073#: builtin/help.c:45
8074msgid "show man page"
8075msgstr "hiển thị trang man"
8076
8077#: builtin/help.c:46
8078msgid "show manual in web browser"
8079msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
8080
8081#: builtin/help.c:48
8082msgid "show info page"
8083msgstr "hiện trang info"
8084
8085#: builtin/help.c:54
8086msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
8087msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
8088
8089#: builtin/help.c:66
8090#, c-format
8091msgid "unrecognized help format '%s'"
8092msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
8093
8094#: builtin/help.c:93
8095msgid "Failed to start emacsclient."
8096msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
8097
8098#: builtin/help.c:106
8099msgid "Failed to parse emacsclient version."
8100msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
8101
8102#: builtin/help.c:114
8103#, c-format
8104msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
8105msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
8106
8107#: builtin/help.c:132 builtin/help.c:153 builtin/help.c:162 builtin/help.c:170
8108#, c-format
8109msgid "failed to exec '%s'"
8110msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
8111
8112#: builtin/help.c:207
8113#, c-format
8114msgid ""
8115"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
8116"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
8117msgstr ""
8118"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
8119"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
8120
8121#: builtin/help.c:219
8122#, c-format
8123msgid ""
8124"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
8125"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
8126msgstr ""
8127"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
8128"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
8129
8130#: builtin/help.c:336
8131#, c-format
8132msgid "'%s': unknown man viewer."
8133msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
8134
8135#: builtin/help.c:353
8136msgid "no man viewer handled the request"
8137msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
8138
8139#: builtin/help.c:361
8140msgid "no info viewer handled the request"
8141msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
8142
8143#: builtin/help.c:403
8144msgid "Defining attributes per path"
8145msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
8146
8147#: builtin/help.c:404
8148msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
8149msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
8150
8151#: builtin/help.c:405
8152msgid "A Git glossary"
8153msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
8154
8155#: builtin/help.c:406
8156msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
8157msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
8158
8159#: builtin/help.c:407
8160msgid "Defining submodule properties"
8161msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
8162
8163#: builtin/help.c:408
8164msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
8165msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
8166
8167#: builtin/help.c:409
8168msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
8169msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
8170
8171#: builtin/help.c:410
8172msgid "An overview of recommended workflows with Git"
8173msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
8174
8175#: builtin/help.c:422
8176msgid "The common Git guides are:\n"
8177msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
8178
8179#: builtin/help.c:440
8180#, c-format
8181msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
8182msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
8183
8184#: builtin/help.c:462 builtin/help.c:479
8185#, c-format
8186msgid "usage: %s%s"
8187msgstr "cách dùng: %s%s"
8188
8189#: builtin/index-pack.c:154
8190#, c-format
8191msgid "unable to open %s"
8192msgstr "không thể mở %s"
8193
8194#: builtin/index-pack.c:204
8195#, c-format
8196msgid "object type mismatch at %s"
8197msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
8198
8199#: builtin/index-pack.c:224
8200#, c-format
8201msgid "did not receive expected object %s"
8202msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
8203
8204#: builtin/index-pack.c:227
8205#, c-format
8206msgid "object %s: expected type %s, found %s"
8207msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
8208
8209#: builtin/index-pack.c:269
8210#, c-format
8211msgid "cannot fill %d byte"
8212msgid_plural "cannot fill %d bytes"
8213msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
8214
8215#: builtin/index-pack.c:279
8216msgid "early EOF"
8217msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
8218
8219#: builtin/index-pack.c:280
8220msgid "read error on input"
8221msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
8222
8223#: builtin/index-pack.c:292
8224msgid "used more bytes than were available"
8225msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
8226
8227#: builtin/index-pack.c:299
8228msgid "pack too large for current definition of off_t"
8229msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
8230
8231#: builtin/index-pack.c:302 builtin/unpack-objects.c:92
8232msgid "pack exceeds maximum allowed size"
8233msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
8234
8235#: builtin/index-pack.c:317
8236#, c-format
8237msgid "unable to create '%s'"
8238msgstr "không thể tạo “%s”"
8239
8240#: builtin/index-pack.c:322
8241#, c-format
8242msgid "cannot open packfile '%s'"
8243msgstr "không thể mở packfile “%s”"
8244
8245#: builtin/index-pack.c:336
8246msgid "pack signature mismatch"
8247msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
8248
8249#: builtin/index-pack.c:338
8250#, c-format
8251msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
8252msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
8253
8254#: builtin/index-pack.c:356
8255#, c-format
8256msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
8257msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
8258
8259#: builtin/index-pack.c:478
8260#, c-format
8261msgid "inflate returned %d"
8262msgstr "xả nén trả về %d"
8263
8264#: builtin/index-pack.c:527
8265msgid "offset value overflow for delta base object"
8266msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
8267
8268#: builtin/index-pack.c:535
8269msgid "delta base offset is out of bound"
8270msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
8271
8272#: builtin/index-pack.c:543
8273#, c-format
8274msgid "unknown object type %d"
8275msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
8276
8277#: builtin/index-pack.c:574
8278msgid "cannot pread pack file"
8279msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
8280
8281#: builtin/index-pack.c:576
8282#, c-format
8283msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
8284msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
8285msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
8286
8287#: builtin/index-pack.c:602
8288msgid "serious inflate inconsistency"
8289msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
8290
8291#: builtin/index-pack.c:748 builtin/index-pack.c:754 builtin/index-pack.c:777
8292#: builtin/index-pack.c:811 builtin/index-pack.c:820
8293#, c-format
8294msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
8295msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
8296
8297#: builtin/index-pack.c:751 builtin/pack-objects.c:166
8298#: builtin/pack-objects.c:258
8299#, c-format
8300msgid "unable to read %s"
8301msgstr "không thể đọc %s"
8302
8303#: builtin/index-pack.c:817
8304#, c-format
8305msgid "cannot read existing object %s"
8306msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
8307
8308#: builtin/index-pack.c:831
8309#, c-format
8310msgid "invalid blob object %s"
8311msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
8312
8313#: builtin/index-pack.c:845
8314#, c-format
8315msgid "invalid %s"
8316msgstr "%s không hợp lệ"
8317
8318#: builtin/index-pack.c:848
8319msgid "Error in object"
8320msgstr "Lỗi trong đối tượng"
8321
8322#: builtin/index-pack.c:850
8323#, c-format
8324msgid "Not all child objects of %s are reachable"
8325msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
8326
8327#: builtin/index-pack.c:922 builtin/index-pack.c:953
8328msgid "failed to apply delta"
8329msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
8330
8331#: builtin/index-pack.c:1123
8332msgid "Receiving objects"
8333msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
8334
8335#: builtin/index-pack.c:1123
8336msgid "Indexing objects"
8337msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
8338
8339#: builtin/index-pack.c:1155
8340msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
8341msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
8342
8343#: builtin/index-pack.c:1160
8344msgid "cannot fstat packfile"
8345msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
8346
8347#: builtin/index-pack.c:1163
8348msgid "pack has junk at the end"
8349msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
8350
8351#: builtin/index-pack.c:1174
8352msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
8353msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
8354
8355#: builtin/index-pack.c:1197
8356msgid "Resolving deltas"
8357msgstr "Đang phân giải các delta"
8358
8359#: builtin/index-pack.c:1208
8360#, c-format
8361msgid "unable to create thread: %s"
8362msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
8363
8364#: builtin/index-pack.c:1250
8365msgid "confusion beyond insanity"
8366msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
8367
8368#: builtin/index-pack.c:1256
8369#, c-format
8370msgid "completed with %d local object"
8371msgid_plural "completed with %d local objects"
8372msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
8373
8374#: builtin/index-pack.c:1268
8375#, c-format
8376msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
8377msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
8378
8379#: builtin/index-pack.c:1272
8380#, c-format
8381msgid "pack has %d unresolved delta"
8382msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
8383msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
8384
8385#: builtin/index-pack.c:1296
8386#, c-format
8387msgid "unable to deflate appended object (%d)"
8388msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
8389
8390#: builtin/index-pack.c:1372
8391#, c-format
8392msgid "local object %s is corrupt"
8393msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
8394
8395#: builtin/index-pack.c:1396
8396msgid "error while closing pack file"
8397msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
8398
8399#: builtin/index-pack.c:1409
8400#, c-format
8401msgid "cannot write keep file '%s'"
8402msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
8403
8404#: builtin/index-pack.c:1417
8405#, c-format
8406msgid "cannot close written keep file '%s'"
8407msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
8408
8409#: builtin/index-pack.c:1430
8410msgid "cannot store pack file"
8411msgstr "không thể lưu tập tin gói"
8412
8413#: builtin/index-pack.c:1441
8414msgid "cannot store index file"
8415msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
8416
8417#: builtin/index-pack.c:1474
8418#, c-format
8419msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
8420msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
8421
8422#: builtin/index-pack.c:1484 builtin/index-pack.c:1681
8423#, c-format
8424msgid "no threads support, ignoring %s"
8425msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
8426
8427#: builtin/index-pack.c:1542
8428#, c-format
8429msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
8430msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
8431
8432#: builtin/index-pack.c:1544
8433#, c-format
8434msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
8435msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
8436
8437#: builtin/index-pack.c:1591
8438#, c-format
8439msgid "non delta: %d object"
8440msgid_plural "non delta: %d objects"
8441msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
8442
8443#: builtin/index-pack.c:1598
8444#, c-format
8445msgid "chain length = %d: %lu object"
8446msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
8447msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
8448
8449#: builtin/index-pack.c:1611
8450#, c-format
8451msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
8452msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
8453
8454#: builtin/index-pack.c:1693 builtin/index-pack.c:1696
8455#: builtin/index-pack.c:1712 builtin/index-pack.c:1716
8456#, c-format
8457msgid "bad %s"
8458msgstr "%s sai"
8459
8460#: builtin/index-pack.c:1732
8461msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
8462msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
8463
8464#: builtin/index-pack.c:1740
8465msgid "--verify with no packfile name given"
8466msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
8467
8468#: builtin/init-db.c:54
8469#, c-format
8470msgid "cannot stat '%s'"
8471msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
8472
8473#: builtin/init-db.c:60
8474#, c-format
8475msgid "cannot stat template '%s'"
8476msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
8477
8478#: builtin/init-db.c:65
8479#, c-format
8480msgid "cannot opendir '%s'"
8481msgstr "không thể opendir() “%s”"
8482
8483#: builtin/init-db.c:76
8484#, c-format
8485msgid "cannot readlink '%s'"
8486msgstr "không thể readlink “%s”"
8487
8488#: builtin/init-db.c:78
8489#, c-format
8490msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
8491msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
8492
8493#: builtin/init-db.c:84
8494#, c-format
8495msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
8496msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
8497
8498#: builtin/init-db.c:88
8499#, c-format
8500msgid "ignoring template %s"
8501msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
8502
8503#: builtin/init-db.c:119
8504#, c-format
8505msgid "templates not found %s"
8506msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
8507
8508#: builtin/init-db.c:134
8509#, c-format
8510msgid "not copying templates from '%s': %s"
8511msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
8512
8513#: builtin/init-db.c:327
8514#, c-format
8515msgid "unable to handle file type %d"
8516msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
8517
8518#: builtin/init-db.c:330
8519#, c-format
8520msgid "unable to move %s to %s"
8521msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
8522
8523#: builtin/init-db.c:347 builtin/init-db.c:350
8524#, c-format
8525msgid "%s already exists"
8526msgstr "%s đã có từ trước rồi"
8527
8528#: builtin/init-db.c:403
8529#, c-format
8530msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
8531msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
8532
8533#: builtin/init-db.c:404
8534#, c-format
8535msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
8536msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
8537
8538#: builtin/init-db.c:408
8539#, c-format
8540msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
8541msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
8542
8543#: builtin/init-db.c:409
8544#, c-format
8545msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
8546msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
8547
8548#: builtin/init-db.c:457
8549msgid ""
8550"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
8551"shared[=<permissions>]] [<directory>]"
8552msgstr ""
8553"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
8554"quyền>]] [thư-mục]"
8555
8556#: builtin/init-db.c:480
8557msgid "permissions"
8558msgstr "các quyền"
8559
8560#: builtin/init-db.c:481
8561msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
8562msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
8563
8564#: builtin/init-db.c:515 builtin/init-db.c:520
8565#, c-format
8566msgid "cannot mkdir %s"
8567msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
8568
8569#: builtin/init-db.c:524
8570#, c-format
8571msgid "cannot chdir to %s"
8572msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
8573
8574#: builtin/init-db.c:545
8575#, c-format
8576msgid ""
8577"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
8578"dir=<directory>)"
8579msgstr ""
8580"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
8581"dir=<thư-mục>)"
8582
8583#: builtin/init-db.c:573
8584#, c-format
8585msgid "Cannot access work tree '%s'"
8586msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
8587
8588#: builtin/interpret-trailers.c:15
8589msgid ""
8590"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
8591"<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
8592msgstr ""
8593"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
8594"<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
8595
8596#: builtin/interpret-trailers.c:26
8597msgid "edit files in place"
8598msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
8599
8600#: builtin/interpret-trailers.c:27
8601msgid "trim empty trailers"
8602msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
8603
8604#: builtin/interpret-trailers.c:28
8605msgid "trailer"
8606msgstr "bộ dò vết"
8607
8608#: builtin/interpret-trailers.c:29
8609msgid "trailer(s) to add"
8610msgstr "bộ dò vết cần thêm"
8611
8612#: builtin/interpret-trailers.c:42
8613msgid "no input file given for in-place editing"
8614msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
8615
8616#: builtin/log.c:44
8617msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
8618msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
8619
8620#: builtin/log.c:45
8621msgid "git show [<options>] <object>..."
8622msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
8623
8624#: builtin/log.c:84
8625#, c-format
8626msgid "invalid --decorate option: %s"
8627msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
8628
8629#: builtin/log.c:139
8630msgid "suppress diff output"
8631msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
8632
8633#: builtin/log.c:140
8634msgid "show source"
8635msgstr "hiển thị mã nguồn"
8636
8637#: builtin/log.c:141
8638msgid "Use mail map file"
8639msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
8640
8641#: builtin/log.c:142
8642msgid "decorate options"
8643msgstr "các tùy chọn trang trí"
8644
8645#: builtin/log.c:145
8646msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
8647msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
8648
8649#: builtin/log.c:241
8650#, c-format
8651msgid "Final output: %d %s\n"
8652msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
8653
8654#: builtin/log.c:486
8655#, c-format
8656msgid "git show %s: bad file"
8657msgstr "git show %s: sai tập tin"
8658
8659#: builtin/log.c:500 builtin/log.c:594
8660#, c-format
8661msgid "Could not read object %s"
8662msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
8663
8664#: builtin/log.c:618
8665#, c-format
8666msgid "Unknown type: %d"
8667msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
8668
8669#: builtin/log.c:739
8670msgid "format.headers without value"
8671msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
8672
8673#: builtin/log.c:839
8674msgid "name of output directory is too long"
8675msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
8676
8677#: builtin/log.c:854
8678#, c-format
8679msgid "Cannot open patch file %s"
8680msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
8681
8682#: builtin/log.c:868
8683msgid "Need exactly one range."
8684msgstr "Cần chính xác một vùng."
8685
8686#: builtin/log.c:878
8687msgid "Not a range."
8688msgstr "Không phải là một vùng."
8689
8690#: builtin/log.c:984
8691msgid "Cover letter needs email format"
8692msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
8693
8694#: builtin/log.c:1063
8695#, c-format
8696msgid "insane in-reply-to: %s"
8697msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
8698
8699#: builtin/log.c:1091
8700msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
8701msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
8702
8703#: builtin/log.c:1141
8704msgid "Two output directories?"
8705msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
8706
8707#: builtin/log.c:1248 builtin/log.c:1891 builtin/log.c:1893 builtin/log.c:1905
8708#, c-format
8709msgid "Unknown commit %s"
8710msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
8711
8712#: builtin/log.c:1258 builtin/notes.c:884 builtin/tag.c:455
8713#, c-format
8714msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
8715msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
8716
8717#: builtin/log.c:1263
8718msgid "Could not find exact merge base."
8719msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác."
8720
8721#: builtin/log.c:1267
8722msgid ""
8723"Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
8724"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
8725"Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually."
8726msgstr ""
8727"Gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
8728"cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
8729"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
8730"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công."
8731
8732#: builtin/log.c:1287
8733msgid "Failed to find exact merge base"
8734msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác."
8735
8736#: builtin/log.c:1298
8737msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
8738msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
8739
8740#: builtin/log.c:1302
8741msgid "base commit shouldn't be in revision list"
8742msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
8743
8744#: builtin/log.c:1351
8745msgid "cannot get patch id"
8746msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
8747
8748#: builtin/log.c:1408
8749msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
8750msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
8751
8752#: builtin/log.c:1411
8753msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
8754msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
8755
8756#: builtin/log.c:1415
8757msgid "print patches to standard out"
8758msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
8759
8760#: builtin/log.c:1417
8761msgid "generate a cover letter"
8762msgstr "tạo bì thư"
8763
8764#: builtin/log.c:1419
8765msgid "use simple number sequence for output file names"
8766msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
8767
8768#: builtin/log.c:1420
8769msgid "sfx"
8770msgstr "sfx"
8771
8772#: builtin/log.c:1421
8773msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
8774msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
8775
8776#: builtin/log.c:1423
8777msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
8778msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
8779
8780#: builtin/log.c:1425
8781msgid "mark the series as Nth re-roll"
8782msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
8783
8784#: builtin/log.c:1427
8785msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
8786msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
8787
8788#: builtin/log.c:1430
8789msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
8790msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
8791
8792#: builtin/log.c:1433
8793msgid "store resulting files in <dir>"
8794msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
8795
8796#: builtin/log.c:1436
8797msgid "don't strip/add [PATCH]"
8798msgstr "không strip/add [VÁ]"
8799
8800#: builtin/log.c:1439
8801msgid "don't output binary diffs"
8802msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
8803
8804#: builtin/log.c:1441
8805msgid "output all-zero hash in From header"
8806msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
8807
8808#: builtin/log.c:1443
8809msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
8810msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
8811
8812#: builtin/log.c:1445
8813msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
8814msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
8815
8816#: builtin/log.c:1447
8817msgid "Messaging"
8818msgstr "Lời nhắn"
8819
8820#: builtin/log.c:1448
8821msgid "header"
8822msgstr "đầu đề thư"
8823
8824#: builtin/log.c:1449
8825msgid "add email header"
8826msgstr "thêm đầu đề thư"
8827
8828#: builtin/log.c:1450 builtin/log.c:1452
8829msgid "email"
8830msgstr "thư điện tử"
8831
8832#: builtin/log.c:1450
8833msgid "add To: header"
8834msgstr "thêm To: đầu đề thư"
8835
8836#: builtin/log.c:1452
8837msgid "add Cc: header"
8838msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
8839
8840#: builtin/log.c:1454
8841msgid "ident"
8842msgstr "thụt lề"
8843
8844#: builtin/log.c:1455
8845msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
8846msgstr ""
8847"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
8848
8849#: builtin/log.c:1457
8850msgid "message-id"
8851msgstr "message-id"
8852
8853#: builtin/log.c:1458
8854msgid "make first mail a reply to <message-id>"
8855msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
8856
8857#: builtin/log.c:1459 builtin/log.c:1462
8858msgid "boundary"
8859msgstr "ranh giới"
8860
8861#: builtin/log.c:1460
8862msgid "attach the patch"
8863msgstr "đính kèm miếng vá"
8864
8865#: builtin/log.c:1463
8866msgid "inline the patch"
8867msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
8868
8869#: builtin/log.c:1467
8870msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
8871msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
8872
8873#: builtin/log.c:1469
8874msgid "signature"
8875msgstr "chữ ký"
8876
8877#: builtin/log.c:1470
8878msgid "add a signature"
8879msgstr "thêm chữ ký"
8880
8881#: builtin/log.c:1471
8882msgid "base-commit"
8883msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
8884
8885#: builtin/log.c:1472
8886msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
8887msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
8888
8889#: builtin/log.c:1474
8890msgid "add a signature from a file"
8891msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
8892
8893#: builtin/log.c:1475
8894msgid "don't print the patch filenames"
8895msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
8896
8897#: builtin/log.c:1565
8898msgid "-n and -k are mutually exclusive."
8899msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau."
8900
8901#: builtin/log.c:1567
8902msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive."
8903msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau."
8904
8905#: builtin/log.c:1575
8906msgid "--name-only does not make sense"
8907msgstr "--name-only không hợp lý"
8908
8909#: builtin/log.c:1577
8910msgid "--name-status does not make sense"
8911msgstr "--name-status không hợp lý"
8912
8913#: builtin/log.c:1579
8914msgid "--check does not make sense"
8915msgstr "--check không hợp lý"
8916
8917#: builtin/log.c:1609
8918msgid "standard output, or directory, which one?"
8919msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
8920
8921#: builtin/log.c:1611
8922#, c-format
8923msgid "Could not create directory '%s'"
8924msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
8925
8926#: builtin/log.c:1705
8927#, c-format
8928msgid "unable to read signature file '%s'"
8929msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
8930
8931#: builtin/log.c:1777
8932msgid "Failed to create output files"
8933msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
8934
8935#: builtin/log.c:1826
8936msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
8937msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
8938
8939#: builtin/log.c:1880
8940#, c-format
8941msgid ""
8942"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
8943msgstr ""
8944"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
8945"cách thủ công.\n"
8946
8947#: builtin/ls-files.c:458
8948msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
8949msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
8950
8951#: builtin/ls-files.c:507
8952msgid "identify the file status with tags"
8953msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
8954
8955#: builtin/ls-files.c:509
8956msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
8957msgstr ""
8958"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
8959"thay đổi)"
8960
8961#: builtin/ls-files.c:511
8962msgid "show cached files in the output (default)"
8963msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
8964
8965#: builtin/ls-files.c:513
8966msgid "show deleted files in the output"
8967msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
8968
8969#: builtin/ls-files.c:515
8970msgid "show modified files in the output"
8971msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
8972
8973#: builtin/ls-files.c:517
8974msgid "show other files in the output"
8975msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
8976
8977#: builtin/ls-files.c:519
8978msgid "show ignored files in the output"
8979msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
8980
8981#: builtin/ls-files.c:522
8982msgid "show staged contents' object name in the output"
8983msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
8984
8985#: builtin/ls-files.c:524
8986msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
8987msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
8988
8989#: builtin/ls-files.c:526
8990msgid "show 'other' directories' names only"
8991msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
8992
8993#: builtin/ls-files.c:528
8994msgid "show line endings of files"
8995msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
8996
8997#: builtin/ls-files.c:530
8998msgid "don't show empty directories"
8999msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
9000
9001#: builtin/ls-files.c:533
9002msgid "show unmerged files in the output"
9003msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
9004
9005#: builtin/ls-files.c:535
9006msgid "show resolve-undo information"
9007msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
9008
9009#: builtin/ls-files.c:537
9010msgid "skip files matching pattern"
9011msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
9012
9013#: builtin/ls-files.c:540
9014msgid "exclude patterns are read from <file>"
9015msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
9016
9017#: builtin/ls-files.c:543
9018msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
9019msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
9020
9021#: builtin/ls-files.c:545
9022msgid "add the standard git exclusions"
9023msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
9024
9025#: builtin/ls-files.c:548
9026msgid "make the output relative to the project top directory"
9027msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
9028
9029#: builtin/ls-files.c:551
9030msgid "recurse through submodules"
9031msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
9032
9033#: builtin/ls-files.c:553
9034msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
9035msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
9036
9037#: builtin/ls-files.c:554
9038msgid "tree-ish"
9039msgstr "tree-ish"
9040
9041#: builtin/ls-files.c:555
9042msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
9043msgstr ""
9044"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
9045
9046#: builtin/ls-files.c:557
9047msgid "show debugging data"
9048msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
9049
9050#: builtin/ls-remote.c:7
9051msgid ""
9052"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
9053"                     [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
9054"                     [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
9055msgstr ""
9056"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
9057"                     [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
9058"                     [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
9059
9060#: builtin/ls-remote.c:50
9061msgid "do not print remote URL"
9062msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
9063
9064#: builtin/ls-remote.c:51 builtin/ls-remote.c:53
9065msgid "exec"
9066msgstr "thực thi"
9067
9068#: builtin/ls-remote.c:52 builtin/ls-remote.c:54
9069msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
9070msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
9071
9072#: builtin/ls-remote.c:56
9073msgid "limit to tags"
9074msgstr "giới hạn tới các thẻ"
9075
9076#: builtin/ls-remote.c:57
9077msgid "limit to heads"
9078msgstr "giới hạn cho các đầu"
9079
9080#: builtin/ls-remote.c:58
9081msgid "do not show peeled tags"
9082msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
9083
9084#: builtin/ls-remote.c:60
9085msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
9086msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
9087
9088#: builtin/ls-remote.c:62
9089msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
9090msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
9091
9092#: builtin/ls-remote.c:64
9093msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
9094msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
9095
9096#: builtin/ls-tree.c:28
9097msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
9098msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
9099
9100#: builtin/ls-tree.c:128
9101msgid "only show trees"
9102msgstr "chỉ hiển thị các tree"
9103
9104#: builtin/ls-tree.c:130
9105msgid "recurse into subtrees"
9106msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
9107
9108#: builtin/ls-tree.c:132
9109msgid "show trees when recursing"
9110msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
9111
9112#: builtin/ls-tree.c:135
9113msgid "terminate entries with NUL byte"
9114msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
9115
9116#: builtin/ls-tree.c:136
9117msgid "include object size"
9118msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
9119
9120#: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
9121msgid "list only filenames"
9122msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
9123
9124#: builtin/ls-tree.c:143
9125msgid "use full path names"
9126msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
9127
9128#: builtin/ls-tree.c:145
9129msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
9130msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
9131
9132#: builtin/merge.c:46
9133msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
9134msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
9135
9136#: builtin/merge.c:47
9137msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
9138msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
9139
9140#: builtin/merge.c:48
9141msgid "git merge --abort"
9142msgstr "git merge --abort"
9143
9144#: builtin/merge.c:102
9145msgid "switch `m' requires a value"
9146msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
9147
9148#: builtin/merge.c:139
9149#, c-format
9150msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
9151msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
9152
9153#: builtin/merge.c:140
9154#, c-format
9155msgid "Available strategies are:"
9156msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
9157
9158#: builtin/merge.c:145
9159#, c-format
9160msgid "Available custom strategies are:"
9161msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
9162
9163#: builtin/merge.c:195 builtin/pull.c:127
9164msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
9165msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
9166
9167#: builtin/merge.c:198 builtin/pull.c:130
9168msgid "show a diffstat at the end of the merge"
9169msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
9170
9171#: builtin/merge.c:199 builtin/pull.c:133
9172msgid "(synonym to --stat)"
9173msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
9174
9175#: builtin/merge.c:201 builtin/pull.c:136
9176msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
9177msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
9178
9179#: builtin/merge.c:204 builtin/pull.c:139
9180msgid "create a single commit instead of doing a merge"
9181msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
9182
9183#: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:142
9184msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
9185msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
9186
9187#: builtin/merge.c:208 builtin/pull.c:145
9188msgid "edit message before committing"
9189msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
9190
9191#: builtin/merge.c:209
9192msgid "allow fast-forward (default)"
9193msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
9194
9195#: builtin/merge.c:211 builtin/pull.c:151
9196msgid "abort if fast-forward is not possible"
9197msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
9198
9199#: builtin/merge.c:215 builtin/pull.c:154
9200msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
9201msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
9202
9203#: builtin/merge.c:216 builtin/notes.c:774 builtin/pull.c:158
9204#: builtin/revert.c:89
9205msgid "strategy"
9206msgstr "chiến lược"
9207
9208#: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:159
9209msgid "merge strategy to use"
9210msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
9211
9212#: builtin/merge.c:218 builtin/pull.c:162
9213msgid "option=value"
9214msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
9215
9216#: builtin/merge.c:219 builtin/pull.c:163
9217msgid "option for selected merge strategy"
9218msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
9219
9220#: builtin/merge.c:221
9221msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
9222msgstr ""
9223"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
9224"nhanh)"
9225
9226#: builtin/merge.c:225
9227msgid "abort the current in-progress merge"
9228msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
9229
9230#: builtin/merge.c:227 builtin/pull.c:170
9231msgid "allow merging unrelated histories"
9232msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
9233
9234#: builtin/merge.c:255
9235msgid "could not run stash."
9236msgstr "không thể chạy stash."
9237
9238#: builtin/merge.c:260
9239msgid "stash failed"
9240msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
9241
9242#: builtin/merge.c:265
9243#, c-format
9244msgid "not a valid object: %s"
9245msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
9246
9247#: builtin/merge.c:284 builtin/merge.c:301
9248msgid "read-tree failed"
9249msgstr "read-tree gặp lỗi"
9250
9251#: builtin/merge.c:331
9252msgid " (nothing to squash)"
9253msgstr " (không có gì để squash)"
9254
9255#: builtin/merge.c:342
9256#, c-format
9257msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
9258msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
9259
9260#: builtin/merge.c:392
9261#, c-format
9262msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
9263msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
9264
9265#: builtin/merge.c:443
9266#, c-format
9267msgid "'%s' does not point to a commit"
9268msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
9269
9270#: builtin/merge.c:533
9271#, c-format
9272msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
9273msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
9274
9275#: builtin/merge.c:652
9276msgid "Not handling anything other than two heads merge."
9277msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
9278
9279#: builtin/merge.c:666
9280#, c-format
9281msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
9282msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
9283
9284#: builtin/merge.c:681
9285#, c-format
9286msgid "unable to write %s"
9287msgstr "không thể ghi %s"
9288
9289#: builtin/merge.c:733
9290#, c-format
9291msgid "Could not read from '%s'"
9292msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
9293
9294#: builtin/merge.c:742
9295#, c-format
9296msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
9297msgstr ""
9298"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
9299"việc hòa trộn.\n"
9300
9301#: builtin/merge.c:748
9302#, c-format
9303msgid ""
9304"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
9305"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
9306"\n"
9307"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
9308"the commit.\n"
9309msgstr ""
9310"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
9311"thiết,\n"
9312"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
9313"topic.\n"
9314"\n"
9315"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
9316"rỗng\n"
9317"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
9318
9319#: builtin/merge.c:772
9320msgid "Empty commit message."
9321msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
9322
9323#: builtin/merge.c:792
9324#, c-format
9325msgid "Wonderful.\n"
9326msgstr "Tuyệt vời.\n"
9327
9328#: builtin/merge.c:847
9329#, c-format
9330msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
9331msgstr ""
9332"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
9333"quả.\n"
9334
9335#: builtin/merge.c:863
9336#, c-format
9337msgid "'%s' is not a commit"
9338msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
9339
9340#: builtin/merge.c:904
9341msgid "No current branch."
9342msgstr "không phải nhánh hiện hành"
9343
9344#: builtin/merge.c:906
9345msgid "No remote for the current branch."
9346msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
9347
9348#: builtin/merge.c:908
9349msgid "No default upstream defined for the current branch."
9350msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
9351
9352#: builtin/merge.c:913
9353#, c-format
9354msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
9355msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
9356
9357#: builtin/merge.c:960
9358#, c-format
9359msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
9360msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
9361
9362#: builtin/merge.c:1034
9363#, c-format
9364msgid "could not close '%s'"
9365msgstr "không thể đóng “%s”"
9366
9367#: builtin/merge.c:1061
9368#, c-format
9369msgid "not something we can merge in %s: %s"
9370msgstr "không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
9371
9372#: builtin/merge.c:1095
9373msgid "not something we can merge"
9374msgstr "không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
9375
9376#: builtin/merge.c:1162
9377msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
9378msgstr ""
9379"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
9380
9381#: builtin/merge.c:1178
9382msgid ""
9383"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
9384"Please, commit your changes before you merge."
9385msgstr ""
9386"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
9387"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
9388
9389#: builtin/merge.c:1185
9390msgid ""
9391"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
9392"Please, commit your changes before you merge."
9393msgstr ""
9394"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
9395"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
9396
9397#: builtin/merge.c:1188
9398msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
9399msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
9400
9401#: builtin/merge.c:1197
9402msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
9403msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
9404
9405#: builtin/merge.c:1205
9406msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
9407msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
9408
9409#: builtin/merge.c:1222
9410msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
9411msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
9412
9413#: builtin/merge.c:1224
9414msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
9415msgstr ""
9416"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
9417
9418#: builtin/merge.c:1229
9419#, c-format
9420msgid "%s - not something we can merge"
9421msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
9422
9423#: builtin/merge.c:1231
9424msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
9425msgstr ""
9426"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
9427
9428#: builtin/merge.c:1287
9429#, c-format
9430msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
9431msgstr ""
9432"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
9433
9434#: builtin/merge.c:1290
9435#, c-format
9436msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
9437msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
9438
9439#: builtin/merge.c:1293
9440#, c-format
9441msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
9442msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
9443
9444#: builtin/merge.c:1296
9445#, c-format
9446msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
9447msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
9448
9449#: builtin/merge.c:1358
9450msgid "refusing to merge unrelated histories"
9451msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
9452
9453#: builtin/merge.c:1367
9454msgid "Already up-to-date."
9455msgstr "Đã cập nhật rồi."
9456
9457#: builtin/merge.c:1377
9458#, c-format
9459msgid "Updating %s..%s\n"
9460msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
9461
9462#: builtin/merge.c:1418
9463#, c-format
9464msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
9465msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
9466
9467#: builtin/merge.c:1425
9468#, c-format
9469msgid "Nope.\n"
9470msgstr "Không.\n"
9471
9472#: builtin/merge.c:1450
9473msgid "Already up-to-date. Yeeah!"
9474msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
9475
9476#: builtin/merge.c:1456
9477msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
9478msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
9479
9480#: builtin/merge.c:1479 builtin/merge.c:1558
9481#, c-format
9482msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
9483msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
9484
9485#: builtin/merge.c:1483
9486#, c-format
9487msgid "Trying merge strategy %s...\n"
9488msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
9489
9490#: builtin/merge.c:1549
9491#, c-format
9492msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
9493msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
9494
9495#: builtin/merge.c:1551
9496#, c-format
9497msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
9498msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
9499
9500#: builtin/merge.c:1560
9501#, c-format
9502msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
9503msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
9504
9505#: builtin/merge.c:1572
9506#, c-format
9507msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
9508msgstr ""
9509"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
9510"cầu\n"
9511
9512#: builtin/merge-base.c:29
9513msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
9514msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
9515
9516#: builtin/merge-base.c:30
9517msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
9518msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
9519
9520#: builtin/merge-base.c:31
9521msgid "git merge-base --independent <commit>..."
9522msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
9523
9524#: builtin/merge-base.c:32
9525msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
9526msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
9527
9528#: builtin/merge-base.c:33
9529msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
9530msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
9531
9532#: builtin/merge-base.c:217
9533msgid "output all common ancestors"
9534msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
9535
9536#: builtin/merge-base.c:219
9537msgid "find ancestors for a single n-way merge"
9538msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
9539
9540#: builtin/merge-base.c:221
9541msgid "list revs not reachable from others"
9542msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
9543
9544#: builtin/merge-base.c:223
9545msgid "is the first one ancestor of the other?"
9546msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
9547
9548#: builtin/merge-base.c:225
9549msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
9550msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
9551
9552#: builtin/merge-file.c:8
9553msgid ""
9554"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
9555"<orig-file> <file2>"
9556msgstr ""
9557"git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
9558"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
9559
9560#: builtin/merge-file.c:33
9561msgid "send results to standard output"
9562msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
9563
9564#: builtin/merge-file.c:34
9565msgid "use a diff3 based merge"
9566msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
9567
9568#: builtin/merge-file.c:35
9569msgid "for conflicts, use our version"
9570msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
9571
9572#: builtin/merge-file.c:37
9573msgid "for conflicts, use their version"
9574msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
9575
9576#: builtin/merge-file.c:39
9577msgid "for conflicts, use a union version"
9578msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
9579
9580#: builtin/merge-file.c:42
9581msgid "for conflicts, use this marker size"
9582msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
9583
9584#: builtin/merge-file.c:43
9585msgid "do not warn about conflicts"
9586msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
9587
9588#: builtin/merge-file.c:45
9589msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
9590msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
9591
9592#: builtin/merge-recursive.c:45
9593#, c-format
9594msgid "unknown option %s"
9595msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
9596
9597#: builtin/merge-recursive.c:51
9598#, c-format
9599msgid "could not parse object '%s'"
9600msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
9601
9602#: builtin/merge-recursive.c:55
9603#, c-format
9604msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
9605msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
9606msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s"
9607
9608#: builtin/merge-recursive.c:63
9609msgid "not handling anything other than two heads merge."
9610msgstr "không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
9611
9612#: builtin/merge-recursive.c:69 builtin/merge-recursive.c:71
9613#, c-format
9614msgid "could not resolve ref '%s'"
9615msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
9616
9617#: builtin/merge-recursive.c:77
9618#, c-format
9619msgid "Merging %s with %s\n"
9620msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
9621
9622#: builtin/mktree.c:65
9623msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
9624msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
9625
9626#: builtin/mktree.c:152
9627msgid "input is NUL terminated"
9628msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
9629
9630#: builtin/mktree.c:153 builtin/write-tree.c:24
9631msgid "allow missing objects"
9632msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
9633
9634#: builtin/mktree.c:154
9635msgid "allow creation of more than one tree"
9636msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
9637
9638#: builtin/mv.c:15
9639msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
9640msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
9641
9642#: builtin/mv.c:70
9643#, c-format
9644msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
9645msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
9646
9647#: builtin/mv.c:72 builtin/rm.c:317
9648msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
9649msgstr ""
9650"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
9651
9652#: builtin/mv.c:90
9653#, c-format
9654msgid "%.*s is in index"
9655msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
9656
9657#: builtin/mv.c:112
9658msgid "force move/rename even if target exists"
9659msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
9660
9661#: builtin/mv.c:113
9662msgid "skip move/rename errors"
9663msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
9664
9665#: builtin/mv.c:155
9666#, c-format
9667msgid "destination '%s' is not a directory"
9668msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
9669
9670#: builtin/mv.c:166
9671#, c-format
9672msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
9673msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
9674
9675#: builtin/mv.c:170
9676msgid "bad source"
9677msgstr "nguồn sai"
9678
9679#: builtin/mv.c:173
9680msgid "can not move directory into itself"
9681msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
9682
9683#: builtin/mv.c:176
9684msgid "cannot move directory over file"
9685msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
9686
9687#: builtin/mv.c:185
9688msgid "source directory is empty"
9689msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
9690
9691#: builtin/mv.c:210
9692msgid "not under version control"
9693msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
9694
9695#: builtin/mv.c:213
9696msgid "destination exists"
9697msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
9698
9699#: builtin/mv.c:221
9700#, c-format
9701msgid "overwriting '%s'"
9702msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
9703
9704#: builtin/mv.c:224
9705msgid "Cannot overwrite"
9706msgstr "Không thể ghi đè"
9707
9708#: builtin/mv.c:227
9709msgid "multiple sources for the same target"
9710msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
9711
9712#: builtin/mv.c:229
9713msgid "destination directory does not exist"
9714msgstr "thư mục đích không tồn tại"
9715
9716#: builtin/mv.c:236
9717#, c-format
9718msgid "%s, source=%s, destination=%s"
9719msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
9720
9721#: builtin/mv.c:257
9722#, c-format
9723msgid "Renaming %s to %s\n"
9724msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
9725
9726#: builtin/mv.c:263 builtin/remote.c:710 builtin/repack.c:375
9727#, c-format
9728msgid "renaming '%s' failed"
9729msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
9730
9731#: builtin/name-rev.c:257
9732msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
9733msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
9734
9735#: builtin/name-rev.c:258
9736msgid "git name-rev [<options>] --all"
9737msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
9738
9739#: builtin/name-rev.c:259
9740msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
9741msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
9742
9743#: builtin/name-rev.c:311
9744msgid "print only names (no SHA-1)"
9745msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
9746
9747#: builtin/name-rev.c:312
9748msgid "only use tags to name the commits"
9749msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
9750
9751#: builtin/name-rev.c:314
9752msgid "only use refs matching <pattern>"
9753msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
9754
9755#: builtin/name-rev.c:316
9756msgid "list all commits reachable from all refs"
9757msgstr ""
9758"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
9759
9760#: builtin/name-rev.c:317
9761msgid "read from stdin"
9762msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
9763
9764#: builtin/name-rev.c:318
9765msgid "allow to print `undefined` names (default)"
9766msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
9767
9768#: builtin/name-rev.c:324
9769msgid "dereference tags in the input (internal use)"
9770msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
9771
9772#: builtin/notes.c:25
9773msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
9774msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
9775
9776#: builtin/notes.c:26
9777msgid ""
9778"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
9779"| (-c | -C) <object>] [<object>]"
9780msgstr ""
9781"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
9782"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
9783
9784#: builtin/notes.c:27
9785msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
9786msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
9787
9788#: builtin/notes.c:28
9789msgid ""
9790"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
9791"(-c | -C) <object>] [<object>]"
9792msgstr ""
9793"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
9794"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
9795
9796#: builtin/notes.c:29
9797msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
9798msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
9799
9800#: builtin/notes.c:30
9801msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
9802msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
9803
9804#: builtin/notes.c:31
9805msgid ""
9806"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
9807msgstr ""
9808"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
9809
9810#: builtin/notes.c:32
9811msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
9812msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
9813
9814#: builtin/notes.c:33
9815msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
9816msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
9817
9818#: builtin/notes.c:34
9819msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
9820msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
9821
9822#: builtin/notes.c:35
9823msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
9824msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
9825
9826#: builtin/notes.c:36
9827msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
9828msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
9829
9830#: builtin/notes.c:41
9831msgid "git notes [list [<object>]]"
9832msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
9833
9834#: builtin/notes.c:46
9835msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
9836msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
9837
9838#: builtin/notes.c:51
9839msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
9840msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
9841
9842#: builtin/notes.c:52
9843msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
9844msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
9845
9846#: builtin/notes.c:57
9847msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
9848msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
9849
9850#: builtin/notes.c:62
9851msgid "git notes edit [<object>]"
9852msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
9853
9854#: builtin/notes.c:67
9855msgid "git notes show [<object>]"
9856msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
9857
9858#: builtin/notes.c:72
9859msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
9860msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
9861
9862#: builtin/notes.c:73
9863msgid "git notes merge --commit [<options>]"
9864msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
9865
9866#: builtin/notes.c:74
9867msgid "git notes merge --abort [<options>]"
9868msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
9869
9870#: builtin/notes.c:79
9871msgid "git notes remove [<object>]"
9872msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
9873
9874#: builtin/notes.c:84
9875msgid "git notes prune [<options>]"
9876msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
9877
9878#: builtin/notes.c:89
9879msgid "git notes get-ref"
9880msgstr "git notes get-ref"
9881
9882#: builtin/notes.c:94
9883msgid "Write/edit the notes for the following object:"
9884msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
9885
9886#: builtin/notes.c:147
9887#, c-format
9888msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
9889msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
9890
9891#: builtin/notes.c:151
9892msgid "could not read 'show' output"
9893msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
9894
9895#: builtin/notes.c:159
9896#, c-format
9897msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
9898msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
9899
9900#: builtin/notes.c:194
9901msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
9902msgstr ""
9903"xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
9904
9905#: builtin/notes.c:203
9906msgid "unable to write note object"
9907msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
9908
9909#: builtin/notes.c:205
9910#, c-format
9911msgid "the note contents have been left in %s"
9912msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
9913
9914#: builtin/notes.c:233 builtin/tag.c:439
9915#, c-format
9916msgid "cannot read '%s'"
9917msgstr "không thể đọc “%s”"
9918
9919#: builtin/notes.c:235 builtin/tag.c:442
9920#, c-format
9921msgid "could not open or read '%s'"
9922msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
9923
9924#: builtin/notes.c:254 builtin/notes.c:305 builtin/notes.c:307
9925#: builtin/notes.c:372 builtin/notes.c:427 builtin/notes.c:513
9926#: builtin/notes.c:518 builtin/notes.c:596 builtin/notes.c:659
9927#, c-format
9928msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
9929msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
9930
9931#: builtin/notes.c:257
9932#, c-format
9933msgid "failed to read object '%s'."
9934msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
9935
9936#: builtin/notes.c:261
9937#, c-format
9938msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
9939msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
9940
9941#: builtin/notes.c:301
9942#, c-format
9943msgid "malformed input line: '%s'."
9944msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
9945
9946#: builtin/notes.c:316
9947#, c-format
9948msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
9949msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
9950
9951#. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a
9952#. git notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
9953#: builtin/notes.c:345
9954#, c-format
9955msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
9956msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
9957
9958#: builtin/notes.c:365 builtin/notes.c:420 builtin/notes.c:496
9959#: builtin/notes.c:508 builtin/notes.c:584 builtin/notes.c:652
9960#: builtin/notes.c:802 builtin/notes.c:949 builtin/notes.c:970
9961msgid "too many parameters"
9962msgstr "quá nhiều đối số"
9963
9964#: builtin/notes.c:378 builtin/notes.c:665
9965#, c-format
9966msgid "no note found for object %s."
9967msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
9968
9969#: builtin/notes.c:399 builtin/notes.c:562
9970msgid "note contents as a string"
9971msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
9972
9973#: builtin/notes.c:402 builtin/notes.c:565
9974msgid "note contents in a file"
9975msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
9976
9977#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568
9978msgid "reuse and edit specified note object"
9979msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
9980
9981#: builtin/notes.c:408 builtin/notes.c:571
9982msgid "reuse specified note object"
9983msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
9984
9985#: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:574
9986msgid "allow storing empty note"
9987msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
9988
9989#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:483
9990msgid "replace existing notes"
9991msgstr "thay thế ghi chú trước"
9992
9993#: builtin/notes.c:437
9994#, c-format
9995msgid ""
9996"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
9997"existing notes"
9998msgstr ""
9999"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
10000"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
10001
10002#: builtin/notes.c:452 builtin/notes.c:531
10003#, c-format
10004msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
10005msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
10006
10007#: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:624 builtin/notes.c:889
10008#, c-format
10009msgid "Removing note for object %s\n"
10010msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
10011
10012#: builtin/notes.c:484
10013msgid "read objects from stdin"
10014msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
10015
10016#: builtin/notes.c:486
10017msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
10018msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
10019
10020#: builtin/notes.c:504
10021msgid "too few parameters"
10022msgstr "quá ít đối số"
10023
10024#: builtin/notes.c:525
10025#, c-format
10026msgid ""
10027"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
10028"existing notes"
10029msgstr ""
10030"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
10031"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
10032
10033#: builtin/notes.c:537
10034#, c-format
10035msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
10036msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
10037
10038#: builtin/notes.c:589
10039#, c-format
10040msgid ""
10041"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
10042"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
10043msgstr ""
10044"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
10045"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
10046
10047#: builtin/notes.c:685
10048msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
10049msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
10050
10051#: builtin/notes.c:687
10052msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
10053msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
10054
10055#: builtin/notes.c:689
10056msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
10057msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
10058
10059#: builtin/notes.c:709
10060msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
10061msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
10062
10063#: builtin/notes.c:711
10064msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
10065msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
10066
10067#: builtin/notes.c:713
10068msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
10069msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
10070
10071#: builtin/notes.c:726
10072msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
10073msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
10074
10075#: builtin/notes.c:729
10076msgid "failed to finalize notes merge"
10077msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
10078
10079#: builtin/notes.c:755
10080#, c-format
10081msgid "unknown notes merge strategy %s"
10082msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
10083
10084#: builtin/notes.c:771
10085msgid "General options"
10086msgstr "Tùy chọn chung"
10087
10088#: builtin/notes.c:773
10089msgid "Merge options"
10090msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
10091
10092#: builtin/notes.c:775
10093msgid ""
10094"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
10095"cat_sort_uniq)"
10096msgstr ""
10097"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
10098"theirs/union/cat_sort_uniq)"
10099
10100#: builtin/notes.c:777
10101msgid "Committing unmerged notes"
10102msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
10103
10104#: builtin/notes.c:779
10105msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
10106msgstr ""
10107"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
10108"giao"
10109
10110#: builtin/notes.c:781
10111msgid "Aborting notes merge resolution"
10112msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
10113
10114#: builtin/notes.c:783
10115msgid "abort notes merge"
10116msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
10117
10118#: builtin/notes.c:794
10119msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
10120msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
10121
10122#: builtin/notes.c:799
10123msgid "must specify a notes ref to merge"
10124msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
10125
10126#: builtin/notes.c:823
10127#, c-format
10128msgid "unknown -s/--strategy: %s"
10129msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
10130
10131#: builtin/notes.c:860
10132#, c-format
10133msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
10134msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
10135
10136#: builtin/notes.c:863
10137#, c-format
10138msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
10139msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
10140
10141#: builtin/notes.c:865
10142#, c-format
10143msgid ""
10144"Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
10145"'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
10146"abort'.\n"
10147msgstr ""
10148"Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
10149"chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
10150"trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
10151
10152#: builtin/notes.c:887
10153#, c-format
10154msgid "Object %s has no note\n"
10155msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
10156
10157#: builtin/notes.c:899
10158msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
10159msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
10160
10161#: builtin/notes.c:902
10162msgid "read object names from the standard input"
10163msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
10164
10165#: builtin/notes.c:940 builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:127
10166msgid "do not remove, show only"
10167msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
10168
10169#: builtin/notes.c:941
10170msgid "report pruned notes"
10171msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
10172
10173#: builtin/notes.c:983
10174msgid "notes-ref"
10175msgstr "notes-ref"
10176
10177#: builtin/notes.c:984
10178msgid "use notes from <notes-ref>"
10179msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
10180
10181#: builtin/notes.c:1019
10182#, c-format
10183msgid "unknown subcommand: %s"
10184msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
10185
10186#: builtin/pack-objects.c:29
10187msgid ""
10188"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
10189msgstr ""
10190"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
10191"<danh-sách-đối-tượng>]"
10192
10193#: builtin/pack-objects.c:30
10194msgid ""
10195"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
10196msgstr ""
10197"git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
10198"sách-đối-tượng>]"
10199
10200#: builtin/pack-objects.c:179 builtin/pack-objects.c:182
10201#, c-format
10202msgid "deflate error (%d)"
10203msgstr "lỗi giải nén (%d)"
10204
10205#: builtin/pack-objects.c:768
10206msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
10207msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
10208
10209#: builtin/pack-objects.c:781
10210msgid "Writing objects"
10211msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
10212
10213#: builtin/pack-objects.c:1070
10214msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
10215msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
10216
10217#: builtin/pack-objects.c:2346
10218msgid "Compressing objects"
10219msgstr "Đang nén các đối tượng"
10220
10221#: builtin/pack-objects.c:2759
10222#, c-format
10223msgid "unsupported index version %s"
10224msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
10225
10226#: builtin/pack-objects.c:2763
10227#, c-format
10228msgid "bad index version '%s'"
10229msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
10230
10231#: builtin/pack-objects.c:2793
10232msgid "do not show progress meter"
10233msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
10234
10235#: builtin/pack-objects.c:2795
10236msgid "show progress meter"
10237msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
10238
10239#: builtin/pack-objects.c:2797
10240msgid "show progress meter during object writing phase"
10241msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
10242
10243#: builtin/pack-objects.c:2800
10244msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
10245msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
10246
10247#: builtin/pack-objects.c:2801
10248msgid "version[,offset]"
10249msgstr "phiên bản[,offset]"
10250
10251#: builtin/pack-objects.c:2802
10252msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
10253msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
10254
10255#: builtin/pack-objects.c:2805
10256msgid "maximum size of each output pack file"
10257msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
10258
10259#: builtin/pack-objects.c:2807
10260msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
10261msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
10262
10263#: builtin/pack-objects.c:2809
10264msgid "ignore packed objects"
10265msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
10266
10267#: builtin/pack-objects.c:2811
10268msgid "limit pack window by objects"
10269msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
10270
10271#: builtin/pack-objects.c:2813
10272msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
10273msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
10274
10275#: builtin/pack-objects.c:2815
10276msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
10277msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
10278
10279#: builtin/pack-objects.c:2817
10280msgid "reuse existing deltas"
10281msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
10282
10283#: builtin/pack-objects.c:2819
10284msgid "reuse existing objects"
10285msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
10286
10287#: builtin/pack-objects.c:2821
10288msgid "use OFS_DELTA objects"
10289msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
10290
10291#: builtin/pack-objects.c:2823
10292msgid "use threads when searching for best delta matches"
10293msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
10294
10295#: builtin/pack-objects.c:2825
10296msgid "do not create an empty pack output"
10297msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
10298
10299#: builtin/pack-objects.c:2827
10300msgid "read revision arguments from standard input"
10301msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
10302
10303#: builtin/pack-objects.c:2829
10304msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
10305msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
10306
10307#: builtin/pack-objects.c:2832
10308msgid "include objects reachable from any reference"
10309msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
10310
10311#: builtin/pack-objects.c:2835
10312msgid "include objects referred by reflog entries"
10313msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
10314
10315#: builtin/pack-objects.c:2838
10316msgid "include objects referred to by the index"
10317msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
10318
10319#: builtin/pack-objects.c:2841
10320msgid "output pack to stdout"
10321msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
10322
10323#: builtin/pack-objects.c:2843
10324msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
10325msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
10326
10327#: builtin/pack-objects.c:2845
10328msgid "keep unreachable objects"
10329msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
10330
10331#: builtin/pack-objects.c:2847
10332msgid "pack loose unreachable objects"
10333msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
10334
10335#: builtin/pack-objects.c:2849
10336msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
10337msgstr ""
10338"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
10339
10340#: builtin/pack-objects.c:2852
10341msgid "create thin packs"
10342msgstr "tạo gói nhẹ"
10343
10344#: builtin/pack-objects.c:2854
10345msgid "create packs suitable for shallow fetches"
10346msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
10347
10348#: builtin/pack-objects.c:2856
10349msgid "ignore packs that have companion .keep file"
10350msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
10351
10352#: builtin/pack-objects.c:2858
10353msgid "pack compression level"
10354msgstr "mức nén gói"
10355
10356#: builtin/pack-objects.c:2860
10357msgid "do not hide commits by grafts"
10358msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
10359
10360#: builtin/pack-objects.c:2862
10361msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
10362msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
10363
10364#: builtin/pack-objects.c:2864
10365msgid "write a bitmap index together with the pack index"
10366msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
10367
10368#: builtin/pack-objects.c:2993
10369msgid "Counting objects"
10370msgstr "Đang đếm các đối tượng"
10371
10372#: builtin/pack-refs.c:6
10373msgid "git pack-refs [<options>]"
10374msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
10375
10376#: builtin/pack-refs.c:14
10377msgid "pack everything"
10378msgstr "đóng gói mọi thứ"
10379
10380#: builtin/pack-refs.c:15
10381msgid "prune loose refs (default)"
10382msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
10383
10384#: builtin/prune-packed.c:7
10385msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
10386msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
10387
10388#: builtin/prune-packed.c:40
10389msgid "Removing duplicate objects"
10390msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
10391
10392#: builtin/prune.c:11
10393msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
10394msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
10395
10396#: builtin/prune.c:106 builtin/worktree.c:128
10397msgid "report pruned objects"
10398msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
10399
10400#: builtin/prune.c:109 builtin/worktree.c:130
10401msgid "expire objects older than <time>"
10402msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
10403
10404#: builtin/prune.c:123
10405msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
10406msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
10407
10408#: builtin/pull.c:51 builtin/pull.c:53
10409#, c-format
10410msgid "Invalid value for %s: %s"
10411msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
10412
10413#: builtin/pull.c:73
10414msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
10415msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
10416
10417#: builtin/pull.c:121
10418msgid "Options related to merging"
10419msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
10420
10421#: builtin/pull.c:124
10422msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
10423msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
10424
10425#: builtin/pull.c:148 builtin/revert.c:101
10426msgid "allow fast-forward"
10427msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
10428
10429#: builtin/pull.c:157
10430msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
10431msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
10432
10433#: builtin/pull.c:173
10434msgid "Options related to fetching"
10435msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
10436
10437#: builtin/pull.c:195
10438msgid "number of submodules pulled in parallel"
10439msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
10440
10441#: builtin/pull.c:284
10442#, c-format
10443msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
10444msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
10445
10446#: builtin/pull.c:397
10447msgid ""
10448"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
10449"fetched."
10450msgstr ""
10451"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
10452"lấy về."
10453
10454#: builtin/pull.c:399
10455msgid ""
10456"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
10457msgstr ""
10458"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
10459"về."
10460
10461#: builtin/pull.c:400
10462msgid ""
10463"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
10464"matches on the remote end."
10465msgstr ""
10466"Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
10467"tự\n"
10468"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
10469
10470#: builtin/pull.c:403
10471#, c-format
10472msgid ""
10473"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
10474"a branch. Because this is not the default configured remote\n"
10475"for your current branch, you must specify a branch on the command line."
10476msgstr ""
10477"Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
10478"nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
10479"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
10480"một nhánh trên dòng lệnh."
10481
10482#: builtin/pull.c:408 git-parse-remote.sh:73
10483msgid "You are not currently on a branch."
10484msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
10485
10486#: builtin/pull.c:410 builtin/pull.c:425 git-parse-remote.sh:79
10487msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
10488msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
10489
10490#: builtin/pull.c:412 builtin/pull.c:427 git-parse-remote.sh:82
10491msgid "Please specify which branch you want to merge with."
10492msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
10493
10494#: builtin/pull.c:413 builtin/pull.c:428
10495msgid "See git-pull(1) for details."
10496msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
10497
10498#: builtin/pull.c:415 builtin/pull.c:421 builtin/pull.c:430
10499#: git-parse-remote.sh:64
10500msgid "<remote>"
10501msgstr "<máy chủ>"
10502
10503#: builtin/pull.c:415 builtin/pull.c:430 builtin/pull.c:435 git-rebase.sh:451
10504#: git-parse-remote.sh:65
10505msgid "<branch>"
10506msgstr "<nhánh>"
10507
10508#: builtin/pull.c:423 git-parse-remote.sh:75
10509msgid "There is no tracking information for the current branch."
10510msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
10511
10512#: builtin/pull.c:432 git-parse-remote.sh:95
10513msgid ""
10514"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
10515msgstr ""
10516"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
10517
10518#: builtin/pull.c:437
10519#, c-format
10520msgid ""
10521"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
10522"from the remote, but no such ref was fetched."
10523msgstr ""
10524"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
10525"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
10526
10527#: builtin/pull.c:754
10528msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
10529msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
10530
10531#: builtin/pull.c:801
10532msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
10533msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
10534
10535#: builtin/pull.c:809
10536msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
10537msgstr ""
10538"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
10539"bảng mục lục."
10540
10541#: builtin/pull.c:812
10542msgid "pull with rebase"
10543msgstr "pull với rebase"
10544
10545#: builtin/pull.c:813
10546msgid "please commit or stash them."
10547msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
10548
10549#: builtin/pull.c:838
10550#, c-format
10551msgid ""
10552"fetch updated the current branch head.\n"
10553"fast-forwarding your working tree from\n"
10554"commit %s."
10555msgstr ""
10556"fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
10557"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
10558"lần chuyển giaot %s."
10559
10560#: builtin/pull.c:843
10561#, c-format
10562msgid ""
10563"Cannot fast-forward your working tree.\n"
10564"After making sure that you saved anything precious from\n"
10565"$ git diff %s\n"
10566"output, run\n"
10567"$ git reset --hard\n"
10568"to recover."
10569msgstr ""
10570"Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
10571"Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
10572"quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
10573"$ git diff %s\n"
10574"chạy\n"
10575"$ git reset --hard\n"
10576"để khôi phục lại."
10577
10578#: builtin/pull.c:858
10579msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
10580msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
10581
10582#: builtin/pull.c:862
10583msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
10584msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
10585
10586#: builtin/push.c:16
10587msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
10588msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
10589
10590#: builtin/push.c:89
10591msgid "tag shorthand without <tag>"
10592msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
10593
10594#: builtin/push.c:99
10595msgid "--delete only accepts plain target ref names"
10596msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
10597
10598#: builtin/push.c:143
10599msgid ""
10600"\n"
10601"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
10602msgstr ""
10603"\n"
10604"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
10605"config”."
10606
10607#: builtin/push.c:146
10608#, c-format
10609msgid ""
10610"The upstream branch of your current branch does not match\n"
10611"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
10612"on the remote, use\n"
10613"\n"
10614"    git push %s HEAD:%s\n"
10615"\n"
10616"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
10617"\n"
10618"    git push %s %s\n"
10619"%s"
10620msgstr ""
10621"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
10622"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
10623"trên máy chủ, sử dụng\n"
10624"\n"
10625"    git push %s HEAD:%s\n"
10626"\n"
10627"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
10628"\n"
10629"    git push %s %s\n"
10630"%s"
10631
10632#: builtin/push.c:161
10633#, c-format
10634msgid ""
10635"You are not currently on a branch.\n"
10636"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
10637"state now, use\n"
10638"\n"
10639"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
10640msgstr ""
10641"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
10642"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
10643"ngay bây giờ, sử dụng\n"
10644"\n"
10645"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
10646
10647#: builtin/push.c:175
10648#, c-format
10649msgid ""
10650"The current branch %s has no upstream branch.\n"
10651"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
10652"\n"
10653"    git push --set-upstream %s %s\n"
10654msgstr ""
10655"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
10656"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
10657"(upstream), sử dụng\n"
10658"\n"
10659"    git push --set-upstream %s %s\n"
10660
10661#: builtin/push.c:183
10662#, c-format
10663msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
10664msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
10665
10666#: builtin/push.c:186
10667#, c-format
10668msgid ""
10669"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
10670"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
10671"to update which remote branch."
10672msgstr ""
10673"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
10674"(upstream) của\n"
10675"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
10676"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
10677
10678#: builtin/push.c:242
10679msgid ""
10680"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
10681msgstr ""
10682"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
10683"là gì cả\"."
10684
10685#: builtin/push.c:249
10686msgid ""
10687"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
10688"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
10689"'git pull ...') before pushing again.\n"
10690"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
10691msgstr ""
10692"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
10693"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
10694"(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
10695"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
10696"tiết."
10697
10698#: builtin/push.c:255
10699msgid ""
10700"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
10701"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
10702"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
10703"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
10704msgstr ""
10705"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
10706"bộ\n"
10707"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
10708"từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
10709"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
10710"tiết."
10711
10712#: builtin/push.c:261
10713msgid ""
10714"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
10715"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
10716"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
10717"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
10718"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
10719msgstr ""
10720"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
10721"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
10722"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
10723"từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
10724"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
10725"tiết."
10726
10727#: builtin/push.c:268
10728msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
10729msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
10730
10731#: builtin/push.c:271
10732msgid ""
10733"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
10734"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
10735"without using the '--force' option.\n"
10736msgstr ""
10737"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
10738"không\n"
10739"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
10740"đối tượng\n"
10741"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
10742
10743#: builtin/push.c:331
10744#, c-format
10745msgid "Pushing to %s\n"
10746msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
10747
10748#: builtin/push.c:335
10749#, c-format
10750msgid "failed to push some refs to '%s'"
10751msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
10752
10753#: builtin/push.c:366
10754#, c-format
10755msgid "bad repository '%s'"
10756msgstr "repository (kho) sai “%s”"
10757
10758#: builtin/push.c:367
10759msgid ""
10760"No configured push destination.\n"
10761"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
10762"repository using\n"
10763"\n"
10764"    git remote add <name> <url>\n"
10765"\n"
10766"and then push using the remote name\n"
10767"\n"
10768"    git push <name>\n"
10769msgstr ""
10770"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
10771"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
10772"\n"
10773"    git remote add <tên> <url>\n"
10774"\n"
10775"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
10776"\n"
10777"    git push <tên>\n"
10778
10779#: builtin/push.c:385
10780msgid "--all and --tags are incompatible"
10781msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
10782
10783#: builtin/push.c:386
10784msgid "--all can't be combined with refspecs"
10785msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
10786
10787#: builtin/push.c:391
10788msgid "--mirror and --tags are incompatible"
10789msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
10790
10791#: builtin/push.c:392
10792msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
10793msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
10794
10795#: builtin/push.c:397
10796msgid "--all and --mirror are incompatible"
10797msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
10798
10799#: builtin/push.c:515
10800msgid "repository"
10801msgstr "kho"
10802
10803#: builtin/push.c:516 builtin/send-pack.c:161
10804msgid "push all refs"
10805msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
10806
10807#: builtin/push.c:517 builtin/send-pack.c:163
10808msgid "mirror all refs"
10809msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
10810
10811#: builtin/push.c:519
10812msgid "delete refs"
10813msgstr "xóa các tham chiếu"
10814
10815#: builtin/push.c:520
10816msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
10817msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
10818
10819#: builtin/push.c:523 builtin/send-pack.c:164
10820msgid "force updates"
10821msgstr "ép buộc cập nhật"
10822
10823#: builtin/push.c:525 builtin/send-pack.c:175
10824msgid "refname>:<expect"
10825msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
10826
10827#: builtin/push.c:526 builtin/send-pack.c:176
10828msgid "require old value of ref to be at this value"
10829msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
10830
10831#: builtin/push.c:529
10832msgid "control recursive pushing of submodules"
10833msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
10834
10835#: builtin/push.c:531 builtin/send-pack.c:169
10836msgid "use thin pack"
10837msgstr "tạo gói nhẹ"
10838
10839#: builtin/push.c:532 builtin/push.c:533 builtin/send-pack.c:158
10840#: builtin/send-pack.c:159
10841msgid "receive pack program"
10842msgstr "chương trình nhận gói"
10843
10844#: builtin/push.c:534
10845msgid "set upstream for git pull/status"
10846msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
10847
10848#: builtin/push.c:537
10849msgid "prune locally removed refs"
10850msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
10851
10852#: builtin/push.c:539
10853msgid "bypass pre-push hook"
10854msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
10855
10856#: builtin/push.c:540
10857msgid "push missing but relevant tags"
10858msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
10859
10860#: builtin/push.c:543 builtin/send-pack.c:166
10861msgid "GPG sign the push"
10862msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
10863
10864#: builtin/push.c:545 builtin/send-pack.c:170
10865msgid "request atomic transaction on remote side"
10866msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
10867
10868#: builtin/push.c:546
10869msgid "server-specific"
10870msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
10871
10872#: builtin/push.c:546
10873msgid "option to transmit"
10874msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
10875
10876#: builtin/push.c:560
10877msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
10878msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
10879
10880#: builtin/push.c:562
10881msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
10882msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
10883
10884#: builtin/push.c:579
10885msgid "push options must not have new line characters"
10886msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
10887
10888#: builtin/read-tree.c:37
10889msgid ""
10890"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
10891"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
10892"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
10893msgstr ""
10894"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
10895"tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
10896"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
10897"ish3>]])"
10898
10899#: builtin/read-tree.c:110
10900msgid "write resulting index to <file>"
10901msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
10902
10903#: builtin/read-tree.c:113
10904msgid "only empty the index"
10905msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
10906
10907#: builtin/read-tree.c:115
10908msgid "Merging"
10909msgstr "Hòa trộn"
10910
10911#: builtin/read-tree.c:117
10912msgid "perform a merge in addition to a read"
10913msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
10914
10915#: builtin/read-tree.c:119
10916msgid "3-way merge if no file level merging required"
10917msgstr ""
10918"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
10919
10920#: builtin/read-tree.c:121
10921msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
10922msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
10923
10924#: builtin/read-tree.c:123
10925msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
10926msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
10927
10928#: builtin/read-tree.c:124
10929msgid "<subdirectory>/"
10930msgstr "<thư-mục-con>/"
10931
10932#: builtin/read-tree.c:125
10933msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
10934msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
10935
10936#: builtin/read-tree.c:128
10937msgid "update working tree with merge result"
10938msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
10939
10940#: builtin/read-tree.c:130
10941msgid "gitignore"
10942msgstr "gitignore"
10943
10944#: builtin/read-tree.c:131
10945msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
10946msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
10947
10948#: builtin/read-tree.c:134
10949msgid "don't check the working tree after merging"
10950msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
10951
10952#: builtin/read-tree.c:135
10953msgid "don't update the index or the work tree"
10954msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
10955
10956#: builtin/read-tree.c:137
10957msgid "skip applying sparse checkout filter"
10958msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
10959
10960#: builtin/read-tree.c:139
10961msgid "debug unpack-trees"
10962msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
10963
10964#: builtin/receive-pack.c:26
10965msgid "git receive-pack <git-dir>"
10966msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
10967
10968#: builtin/receive-pack.c:793
10969msgid ""
10970"By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
10971"is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
10972"with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
10973"the work tree to HEAD.\n"
10974"\n"
10975"You can set 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to\n"
10976"'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
10977"its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
10978"arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
10979"other way.\n"
10980"\n"
10981"To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
10982"'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
10983msgstr ""
10984"Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại không một kho không-thuần\n"
10985"bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
10986"cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
10987"cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
10988"\n"
10989"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
10990"“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
10991"hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
10992"sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
10993"lên theo cách nào đó.\n"
10994"\n"
10995"Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
10996"biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
10997
10998#: builtin/receive-pack.c:813
10999msgid ""
11000"By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
11001"'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
11002"\n"
11003"You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
11004"'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
11005"current branch, with or without a warning message.\n"
11006"\n"
11007"To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
11008msgstr ""
11009"Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
11010"lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
11011"ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
11012"\n"
11013"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
11014"“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
11015"hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
11016"\n"
11017"Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
11018
11019#: builtin/receive-pack.c:1883
11020msgid "quiet"
11021msgstr "im lặng"
11022
11023#: builtin/receive-pack.c:1897
11024msgid "You must specify a directory."
11025msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
11026
11027#: builtin/reflog.c:423
11028#, c-format
11029msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
11030msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
11031
11032#: builtin/reflog.c:540 builtin/reflog.c:545
11033#, c-format
11034msgid "'%s' is not a valid timestamp"
11035msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
11036
11037#: builtin/remote.c:12
11038msgid "git remote [-v | --verbose]"
11039msgstr "git remote [-v | --verbose]"
11040
11041#: builtin/remote.c:13
11042msgid ""
11043"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
11044"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
11045msgstr ""
11046"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
11047"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
11048
11049#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:34
11050msgid "git remote rename <old> <new>"
11051msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
11052
11053#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:39
11054msgid "git remote remove <name>"
11055msgstr "git remote remove <tên>"
11056
11057#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:44
11058msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
11059msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
11060
11061#: builtin/remote.c:17
11062msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
11063msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
11064
11065#: builtin/remote.c:18
11066msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
11067msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
11068
11069#: builtin/remote.c:19
11070msgid ""
11071"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
11072msgstr ""
11073"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
11074
11075#: builtin/remote.c:20
11076msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
11077msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
11078
11079#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:70
11080msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
11081msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
11082
11083#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:75
11084msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
11085msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
11086
11087#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76
11088msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
11089msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
11090
11091#: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77
11092msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
11093msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
11094
11095#: builtin/remote.c:29
11096msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
11097msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
11098
11099#: builtin/remote.c:49
11100msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
11101msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
11102
11103#: builtin/remote.c:50
11104msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
11105msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
11106
11107#: builtin/remote.c:55
11108msgid "git remote show [<options>] <name>"
11109msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
11110
11111#: builtin/remote.c:60
11112msgid "git remote prune [<options>] <name>"
11113msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
11114
11115#: builtin/remote.c:65
11116msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
11117msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
11118
11119#: builtin/remote.c:94
11120#, c-format
11121msgid "Updating %s"
11122msgstr "Đang cập nhật %s"
11123
11124#: builtin/remote.c:126
11125msgid ""
11126"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
11127"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
11128msgstr ""
11129"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
11130"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
11131
11132#: builtin/remote.c:143
11133#, c-format
11134msgid "unknown mirror argument: %s"
11135msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
11136
11137#: builtin/remote.c:159
11138msgid "fetch the remote branches"
11139msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
11140
11141#: builtin/remote.c:161
11142msgid "import all tags and associated objects when fetching"
11143msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
11144
11145#: builtin/remote.c:164
11146msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
11147msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
11148
11149#: builtin/remote.c:166
11150msgid "branch(es) to track"
11151msgstr "các nhánh để theo dõi"
11152
11153#: builtin/remote.c:167
11154msgid "master branch"
11155msgstr "nhánh master"
11156
11157#: builtin/remote.c:168
11158msgid "push|fetch"
11159msgstr "push|fetch"
11160
11161#: builtin/remote.c:169
11162msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
11163msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
11164
11165#: builtin/remote.c:181
11166msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
11167msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
11168
11169#: builtin/remote.c:183
11170msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
11171msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
11172
11173#: builtin/remote.c:190 builtin/remote.c:629
11174#, c-format
11175msgid "remote %s already exists."
11176msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
11177
11178#: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:633
11179#, c-format
11180msgid "'%s' is not a valid remote name"
11181msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
11182
11183#: builtin/remote.c:234
11184#, c-format
11185msgid "Could not setup master '%s'"
11186msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
11187
11188#: builtin/remote.c:336
11189#, c-format
11190msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
11191msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
11192
11193#: builtin/remote.c:437 builtin/remote.c:445
11194msgid "(matching)"
11195msgstr "(khớp)"
11196
11197#: builtin/remote.c:449
11198msgid "(delete)"
11199msgstr "(xóa)"
11200
11201#: builtin/remote.c:622 builtin/remote.c:757 builtin/remote.c:854
11202#, c-format
11203msgid "No such remote: %s"
11204msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
11205
11206#: builtin/remote.c:639
11207#, c-format
11208msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
11209msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
11210
11211#: builtin/remote.c:659
11212#, c-format
11213msgid ""
11214"Not updating non-default fetch refspec\n"
11215"\t%s\n"
11216"\tPlease update the configuration manually if necessary."
11217msgstr ""
11218"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
11219"\t%s\n"
11220"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
11221
11222#: builtin/remote.c:695
11223#, c-format
11224msgid "deleting '%s' failed"
11225msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
11226
11227#: builtin/remote.c:729
11228#, c-format
11229msgid "creating '%s' failed"
11230msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
11231
11232#: builtin/remote.c:792
11233msgid ""
11234"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
11235"to delete it, use:"
11236msgid_plural ""
11237"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
11238"to delete them, use:"
11239msgstr[0] ""
11240"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
11241"đi;\n"
11242"để xóa đi, sử dụng:"
11243
11244#: builtin/remote.c:806
11245#, c-format
11246msgid "Could not remove config section '%s'"
11247msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
11248
11249#: builtin/remote.c:907
11250#, c-format
11251msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
11252msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
11253
11254#: builtin/remote.c:910
11255msgid " tracked"
11256msgstr " được theo dõi"
11257
11258#: builtin/remote.c:912
11259msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
11260msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
11261
11262#: builtin/remote.c:914
11263msgid " ???"
11264msgstr " ???"
11265
11266#: builtin/remote.c:955
11267#, c-format
11268msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
11269msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
11270
11271#: builtin/remote.c:963
11272#, c-format
11273msgid "rebases interactively onto remote %s"
11274msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
11275
11276#: builtin/remote.c:964
11277#, c-format
11278msgid "rebases onto remote %s"
11279msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
11280
11281#: builtin/remote.c:967
11282#, c-format
11283msgid " merges with remote %s"
11284msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
11285
11286#: builtin/remote.c:970
11287#, c-format
11288msgid "merges with remote %s"
11289msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
11290
11291#: builtin/remote.c:973
11292#, c-format
11293msgid "%-*s    and with remote %s\n"
11294msgstr "%-*s    và với máy chủ %s\n"
11295
11296#: builtin/remote.c:1016
11297msgid "create"
11298msgstr "tạo"
11299
11300#: builtin/remote.c:1019
11301msgid "delete"
11302msgstr "xóa"
11303
11304#: builtin/remote.c:1023
11305msgid "up to date"
11306msgstr "đã cập nhật"
11307
11308#: builtin/remote.c:1026
11309msgid "fast-forwardable"
11310msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
11311
11312#: builtin/remote.c:1029
11313msgid "local out of date"
11314msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
11315
11316#: builtin/remote.c:1036
11317#, c-format
11318msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
11319msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
11320
11321#: builtin/remote.c:1039
11322#, c-format
11323msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
11324msgstr "    %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
11325
11326#: builtin/remote.c:1043
11327#, c-format
11328msgid "    %-*s forces to %s"
11329msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
11330
11331#: builtin/remote.c:1046
11332#, c-format
11333msgid "    %-*s pushes to %s"
11334msgstr "    %-*s đẩy lên thành %s"
11335
11336#: builtin/remote.c:1114
11337msgid "do not query remotes"
11338msgstr "không truy vấn các máy chủ"
11339
11340#: builtin/remote.c:1141
11341#, c-format
11342msgid "* remote %s"
11343msgstr "* máy chủ %s"
11344
11345#: builtin/remote.c:1142
11346#, c-format
11347msgid "  Fetch URL: %s"
11348msgstr "  URL để lấy về: %s"
11349
11350#: builtin/remote.c:1143 builtin/remote.c:1156 builtin/remote.c:1295
11351msgid "(no URL)"
11352msgstr "(không có URL)"
11353
11354#. TRANSLATORS: the colon ':' should align with
11355#. the one in "  Fetch URL: %s" translation
11356#: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1156
11357#, c-format
11358msgid "  Push  URL: %s"
11359msgstr "  URL để đẩy lên: %s"
11360
11361#: builtin/remote.c:1158 builtin/remote.c:1160 builtin/remote.c:1162
11362#, c-format
11363msgid "  HEAD branch: %s"
11364msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
11365
11366#: builtin/remote.c:1158
11367msgid "(not queried)"
11368msgstr "(không yêu cầu)"
11369
11370#: builtin/remote.c:1160
11371msgid "(unknown)"
11372msgstr "(không hiểu)"
11373
11374#: builtin/remote.c:1164
11375#, c-format
11376msgid ""
11377"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
11378msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
11379
11380#: builtin/remote.c:1176
11381#, c-format
11382msgid "  Remote branch:%s"
11383msgid_plural "  Remote branches:%s"
11384msgstr[0] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
11385
11386#: builtin/remote.c:1179 builtin/remote.c:1205
11387msgid " (status not queried)"
11388msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
11389
11390#: builtin/remote.c:1188
11391msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
11392msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
11393msgstr[0] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
11394
11395#: builtin/remote.c:1196
11396msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
11397msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
11398
11399#: builtin/remote.c:1202
11400#, c-format
11401msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
11402msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
11403msgstr[0] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
11404
11405#: builtin/remote.c:1223
11406msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
11407msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
11408
11409#: builtin/remote.c:1225
11410msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
11411msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
11412
11413#: builtin/remote.c:1240
11414msgid "Cannot determine remote HEAD"
11415msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
11416
11417#: builtin/remote.c:1242
11418msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
11419msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
11420
11421#: builtin/remote.c:1252
11422#, c-format
11423msgid "Could not delete %s"
11424msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
11425
11426#: builtin/remote.c:1260
11427#, c-format
11428msgid "Not a valid ref: %s"
11429msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
11430
11431#: builtin/remote.c:1262
11432#, c-format
11433msgid "Could not setup %s"
11434msgstr "Không thể cài đặt %s"
11435
11436#: builtin/remote.c:1280
11437#, c-format
11438msgid " %s will become dangling!"
11439msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
11440
11441#: builtin/remote.c:1281
11442#, c-format
11443msgid " %s has become dangling!"
11444msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
11445
11446#: builtin/remote.c:1291
11447#, c-format
11448msgid "Pruning %s"
11449msgstr "Đang xén bớt %s"
11450
11451#: builtin/remote.c:1292
11452#, c-format
11453msgid "URL: %s"
11454msgstr "URL: %s"
11455
11456#: builtin/remote.c:1308
11457#, c-format
11458msgid " * [would prune] %s"
11459msgstr " * [nên xén bớt] %s"
11460
11461#: builtin/remote.c:1311
11462#, c-format
11463msgid " * [pruned] %s"
11464msgstr " * [đã bị xén] %s"
11465
11466#: builtin/remote.c:1356
11467msgid "prune remotes after fetching"
11468msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
11469
11470#: builtin/remote.c:1419 builtin/remote.c:1473 builtin/remote.c:1541
11471#, c-format
11472msgid "No such remote '%s'"
11473msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
11474
11475#: builtin/remote.c:1435
11476msgid "add branch"
11477msgstr "thêm nhánh"
11478
11479#: builtin/remote.c:1442
11480msgid "no remote specified"
11481msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
11482
11483#: builtin/remote.c:1459
11484msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
11485msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
11486
11487#: builtin/remote.c:1461
11488msgid "return all URLs"
11489msgstr "trả về mọi URL"
11490
11491#: builtin/remote.c:1489
11492#, c-format
11493msgid "no URLs configured for remote '%s'"
11494msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
11495
11496#: builtin/remote.c:1515
11497msgid "manipulate push URLs"
11498msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
11499
11500#: builtin/remote.c:1517
11501msgid "add URL"
11502msgstr "thêm URL"
11503
11504#: builtin/remote.c:1519
11505msgid "delete URLs"
11506msgstr "xóa URLs"
11507
11508#: builtin/remote.c:1526
11509msgid "--add --delete doesn't make sense"
11510msgstr "--add --delete không hợp lý"
11511
11512#: builtin/remote.c:1567
11513#, c-format
11514msgid "Invalid old URL pattern: %s"
11515msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
11516
11517#: builtin/remote.c:1575
11518#, c-format
11519msgid "No such URL found: %s"
11520msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
11521
11522#: builtin/remote.c:1577
11523msgid "Will not delete all non-push URLs"
11524msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
11525
11526#: builtin/remote.c:1591
11527msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
11528msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
11529
11530#: builtin/remote.c:1622
11531#, c-format
11532msgid "Unknown subcommand: %s"
11533msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
11534
11535#: builtin/repack.c:17
11536msgid "git repack [<options>]"
11537msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
11538
11539#: builtin/repack.c:160
11540msgid "pack everything in a single pack"
11541msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
11542
11543#: builtin/repack.c:162
11544msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
11545msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
11546
11547#: builtin/repack.c:165
11548msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
11549msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
11550
11551#: builtin/repack.c:167
11552msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
11553msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
11554
11555#: builtin/repack.c:169
11556msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
11557msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
11558
11559#: builtin/repack.c:171
11560msgid "do not run git-update-server-info"
11561msgstr "không chạy git-update-server-info"
11562
11563#: builtin/repack.c:174
11564msgid "pass --local to git-pack-objects"
11565msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
11566
11567#: builtin/repack.c:176
11568msgid "write bitmap index"
11569msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
11570
11571#: builtin/repack.c:177
11572msgid "approxidate"
11573msgstr "ngày ước tính"
11574
11575#: builtin/repack.c:178
11576msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
11577msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
11578
11579#: builtin/repack.c:180
11580msgid "with -a, repack unreachable objects"
11581msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
11582
11583#: builtin/repack.c:182
11584msgid "size of the window used for delta compression"
11585msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
11586
11587#: builtin/repack.c:183 builtin/repack.c:187
11588msgid "bytes"
11589msgstr "byte"
11590
11591#: builtin/repack.c:184
11592msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
11593msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
11594
11595#: builtin/repack.c:186
11596msgid "limits the maximum delta depth"
11597msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
11598
11599#: builtin/repack.c:188
11600msgid "maximum size of each packfile"
11601msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
11602
11603#: builtin/repack.c:190
11604msgid "repack objects in packs marked with .keep"
11605msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
11606
11607#: builtin/repack.c:200
11608msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
11609msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
11610
11611#: builtin/repack.c:204
11612msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
11613msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
11614
11615#: builtin/repack.c:391 builtin/worktree.c:115
11616#, c-format
11617msgid "failed to remove '%s'"
11618msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
11619
11620#: builtin/replace.c:19
11621msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
11622msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
11623
11624#: builtin/replace.c:20
11625msgid "git replace [-f] --edit <object>"
11626msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
11627
11628#: builtin/replace.c:21
11629msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
11630msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
11631
11632#: builtin/replace.c:22
11633msgid "git replace -d <object>..."
11634msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
11635
11636#: builtin/replace.c:23
11637msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
11638msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
11639
11640#: builtin/replace.c:325 builtin/replace.c:363 builtin/replace.c:391
11641#, c-format
11642msgid "Not a valid object name: '%s'"
11643msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
11644
11645#: builtin/replace.c:355
11646#, c-format
11647msgid "bad mergetag in commit '%s'"
11648msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
11649
11650#: builtin/replace.c:357
11651#, c-format
11652msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
11653msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
11654
11655#: builtin/replace.c:368
11656#, c-format
11657msgid ""
11658"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
11659"instead of --graft"
11660msgstr ""
11661"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
11662"tùy chọn --edit thay cho --graft"
11663
11664#: builtin/replace.c:401
11665#, c-format
11666msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
11667msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
11668
11669#: builtin/replace.c:402
11670msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
11671msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
11672
11673#: builtin/replace.c:408
11674#, c-format
11675msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
11676msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
11677
11678#: builtin/replace.c:432
11679msgid "list replace refs"
11680msgstr "liệt kê các refs thay thế"
11681
11682#: builtin/replace.c:433
11683msgid "delete replace refs"
11684msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
11685
11686#: builtin/replace.c:434
11687msgid "edit existing object"
11688msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
11689
11690#: builtin/replace.c:435
11691msgid "change a commit's parents"
11692msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
11693
11694#: builtin/replace.c:436
11695msgid "replace the ref if it exists"
11696msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
11697
11698#: builtin/replace.c:437
11699msgid "do not pretty-print contents for --edit"
11700msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
11701
11702#: builtin/replace.c:438
11703msgid "use this format"
11704msgstr "dùng định dạng này"
11705
11706#: builtin/rerere.c:12
11707msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
11708msgstr ""
11709"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
11710
11711#: builtin/rerere.c:58
11712msgid "register clean resolutions in index"
11713msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
11714
11715#: builtin/reset.c:26
11716msgid ""
11717"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
11718msgstr ""
11719"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
11720
11721#: builtin/reset.c:27
11722msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..."
11723msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…"
11724
11725#: builtin/reset.c:28
11726msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
11727msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
11728
11729#: builtin/reset.c:34
11730msgid "mixed"
11731msgstr "pha trộn"
11732
11733#: builtin/reset.c:34
11734msgid "soft"
11735msgstr "mềm"
11736
11737#: builtin/reset.c:34
11738msgid "hard"
11739msgstr "cứng"
11740
11741#: builtin/reset.c:34
11742msgid "merge"
11743msgstr "hòa trộn"
11744
11745#: builtin/reset.c:34
11746msgid "keep"
11747msgstr "giữ lại"
11748
11749#: builtin/reset.c:74
11750msgid "You do not have a valid HEAD."
11751msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
11752
11753#: builtin/reset.c:76
11754msgid "Failed to find tree of HEAD."
11755msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
11756
11757#: builtin/reset.c:82
11758#, c-format
11759msgid "Failed to find tree of %s."
11760msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
11761
11762#: builtin/reset.c:100
11763#, c-format
11764msgid "HEAD is now at %s"
11765msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
11766
11767#: builtin/reset.c:183
11768#, c-format
11769msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
11770msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
11771
11772#: builtin/reset.c:276
11773msgid "be quiet, only report errors"
11774msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
11775
11776#: builtin/reset.c:278
11777msgid "reset HEAD and index"
11778msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
11779
11780#: builtin/reset.c:279
11781msgid "reset only HEAD"
11782msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
11783
11784#: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:283
11785msgid "reset HEAD, index and working tree"
11786msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
11787
11788#: builtin/reset.c:285
11789msgid "reset HEAD but keep local changes"
11790msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
11791
11792#: builtin/reset.c:288
11793msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
11794msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
11795
11796#: builtin/reset.c:305
11797#, c-format
11798msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
11799msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
11800
11801#: builtin/reset.c:313
11802#, c-format
11803msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
11804msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
11805
11806#: builtin/reset.c:322
11807msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
11808msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
11809
11810#: builtin/reset.c:331
11811msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
11812msgstr ""
11813"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
11814"reset -- <đường_dẫn>”."
11815
11816#: builtin/reset.c:333
11817#, c-format
11818msgid "Cannot do %s reset with paths."
11819msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
11820
11821#: builtin/reset.c:343
11822#, c-format
11823msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
11824msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
11825
11826#: builtin/reset.c:347
11827msgid "-N can only be used with --mixed"
11828msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
11829
11830#: builtin/reset.c:364
11831msgid "Unstaged changes after reset:"
11832msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
11833
11834#: builtin/reset.c:370
11835#, c-format
11836msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
11837msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
11838
11839#: builtin/reset.c:374
11840msgid "Could not write new index file."
11841msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
11842
11843#: builtin/rev-list.c:354
11844msgid "rev-list does not support display of notes"
11845msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
11846
11847#: builtin/rev-parse.c:386
11848msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
11849msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
11850
11851#: builtin/rev-parse.c:391
11852msgid "keep the `--` passed as an arg"
11853msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
11854
11855#: builtin/rev-parse.c:393
11856msgid "stop parsing after the first non-option argument"
11857msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
11858
11859#: builtin/rev-parse.c:396
11860msgid "output in stuck long form"
11861msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
11862
11863#: builtin/rev-parse.c:527
11864msgid ""
11865"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
11866"   or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
11867"   or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
11868"\n"
11869"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
11870msgstr ""
11871"git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
11872"   hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
11873"   hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
11874"\n"
11875"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
11876
11877#: builtin/revert.c:22
11878msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
11879msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
11880
11881#: builtin/revert.c:23
11882msgid "git revert <subcommand>"
11883msgstr "git revert <lệnh-con>"
11884
11885#: builtin/revert.c:28
11886msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
11887msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
11888
11889#: builtin/revert.c:29
11890msgid "git cherry-pick <subcommand>"
11891msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
11892
11893#: builtin/revert.c:71
11894#, c-format
11895msgid "%s: %s cannot be used with %s"
11896msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
11897
11898#: builtin/revert.c:80
11899msgid "end revert or cherry-pick sequence"
11900msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
11901
11902#: builtin/revert.c:81
11903msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
11904msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
11905
11906#: builtin/revert.c:82
11907msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
11908msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
11909
11910#: builtin/revert.c:83
11911msgid "don't automatically commit"
11912msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
11913
11914#: builtin/revert.c:84
11915msgid "edit the commit message"
11916msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
11917
11918#: builtin/revert.c:87
11919msgid "parent number"
11920msgstr "số của cha mẹ"
11921
11922#: builtin/revert.c:89
11923msgid "merge strategy"
11924msgstr "chiến lược hòa trộn"
11925
11926#: builtin/revert.c:90
11927msgid "option"
11928msgstr "tùy chọn"
11929
11930#: builtin/revert.c:91
11931msgid "option for merge strategy"
11932msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
11933
11934#: builtin/revert.c:100
11935msgid "append commit name"
11936msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
11937
11938#: builtin/revert.c:102
11939msgid "preserve initially empty commits"
11940msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
11941
11942#: builtin/revert.c:103
11943msgid "allow commits with empty messages"
11944msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
11945
11946#: builtin/revert.c:104
11947msgid "keep redundant, empty commits"
11948msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
11949
11950#: builtin/revert.c:192
11951msgid "revert failed"
11952msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
11953
11954#: builtin/revert.c:205
11955msgid "cherry-pick failed"
11956msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
11957
11958#: builtin/rm.c:17
11959msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
11960msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
11961
11962#: builtin/rm.c:65
11963msgid ""
11964"the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
11965"uses a .git directory:"
11966msgid_plural ""
11967"the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
11968"use a .git directory:"
11969msgstr[0] ""
11970"các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
11971"dùng một thư mục .git:"
11972
11973#: builtin/rm.c:71
11974msgid ""
11975"\n"
11976"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
11977msgstr ""
11978"\n"
11979"(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
11980"chúng)"
11981
11982#: builtin/rm.c:230
11983msgid ""
11984"the following file has staged content different from both the\n"
11985"file and the HEAD:"
11986msgid_plural ""
11987"the following files have staged content different from both the\n"
11988"file and the HEAD:"
11989msgstr[0] ""
11990"các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
11991"từ cả tập tin và cả HEAD:"
11992
11993#: builtin/rm.c:235
11994msgid ""
11995"\n"
11996"(use -f to force removal)"
11997msgstr ""
11998"\n"
11999"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
12000
12001#: builtin/rm.c:239
12002msgid "the following file has changes staged in the index:"
12003msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
12004msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
12005
12006#: builtin/rm.c:243 builtin/rm.c:254
12007msgid ""
12008"\n"
12009"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
12010msgstr ""
12011"\n"
12012"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
12013
12014#: builtin/rm.c:251
12015msgid "the following file has local modifications:"
12016msgid_plural "the following files have local modifications:"
12017msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
12018
12019#: builtin/rm.c:269
12020msgid "do not list removed files"
12021msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
12022
12023#: builtin/rm.c:270
12024msgid "only remove from the index"
12025msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
12026
12027#: builtin/rm.c:271
12028msgid "override the up-to-date check"
12029msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
12030
12031#: builtin/rm.c:272
12032msgid "allow recursive removal"
12033msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
12034
12035#: builtin/rm.c:274
12036msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
12037msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
12038
12039#: builtin/rm.c:335
12040#, c-format
12041msgid "not removing '%s' recursively without -r"
12042msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
12043
12044#: builtin/rm.c:374
12045#, c-format
12046msgid "git rm: unable to remove %s"
12047msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
12048
12049#: builtin/send-pack.c:18
12050msgid ""
12051"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
12052"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
12053"[<ref>...]\n"
12054"  --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
12055msgstr ""
12056"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
12057"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
12058"chiếu>…]\n"
12059"  --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
12060
12061#: builtin/send-pack.c:160
12062msgid "remote name"
12063msgstr "tên máy dịch vụ"
12064
12065#: builtin/send-pack.c:171
12066msgid "use stateless RPC protocol"
12067msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
12068
12069#: builtin/send-pack.c:172
12070msgid "read refs from stdin"
12071msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
12072
12073#: builtin/send-pack.c:173
12074msgid "print status from remote helper"
12075msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
12076
12077#: builtin/shortlog.c:13
12078msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
12079msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
12080
12081#: builtin/shortlog.c:242
12082msgid "sort output according to the number of commits per author"
12083msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
12084
12085#: builtin/shortlog.c:244
12086msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
12087msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
12088
12089#: builtin/shortlog.c:246
12090msgid "Show the email address of each author"
12091msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
12092
12093#: builtin/shortlog.c:247
12094msgid "w[,i1[,i2]]"
12095msgstr "w[,i1[,i2]]"
12096
12097#: builtin/shortlog.c:248
12098msgid "Linewrap output"
12099msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
12100
12101#: builtin/show-branch.c:10
12102msgid ""
12103"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
12104"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
12105"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
12106"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
12107msgstr ""
12108"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
12109"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
12110"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
12111"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
12112
12113#: builtin/show-branch.c:14
12114msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
12115msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
12116
12117#: builtin/show-branch.c:375
12118#, c-format
12119msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
12120msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
12121msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
12122
12123#: builtin/show-branch.c:541
12124#, c-format
12125msgid "no matching refs with %s"
12126msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
12127
12128#: builtin/show-branch.c:639
12129msgid "show remote-tracking and local branches"
12130msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
12131
12132#: builtin/show-branch.c:641
12133msgid "show remote-tracking branches"
12134msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
12135
12136#: builtin/show-branch.c:643
12137msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
12138msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
12139
12140#: builtin/show-branch.c:645
12141msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
12142msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
12143
12144#: builtin/show-branch.c:647
12145msgid "synonym to more=-1"
12146msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
12147
12148#: builtin/show-branch.c:648
12149msgid "suppress naming strings"
12150msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
12151
12152#: builtin/show-branch.c:650
12153msgid "include the current branch"
12154msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
12155
12156#: builtin/show-branch.c:652
12157msgid "name commits with their object names"
12158msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
12159
12160#: builtin/show-branch.c:654
12161msgid "show possible merge bases"
12162msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
12163
12164#: builtin/show-branch.c:656
12165msgid "show refs unreachable from any other ref"
12166msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
12167
12168#: builtin/show-branch.c:658
12169msgid "show commits in topological order"
12170msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
12171
12172#: builtin/show-branch.c:661
12173msgid "show only commits not on the first branch"
12174msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
12175
12176#: builtin/show-branch.c:663
12177msgid "show merges reachable from only one tip"
12178msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
12179
12180#: builtin/show-branch.c:665
12181msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
12182msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
12183
12184#: builtin/show-branch.c:668
12185msgid "<n>[,<base>]"
12186msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
12187
12188#: builtin/show-branch.c:669
12189msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
12190msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
12191
12192#: builtin/show-branch.c:703
12193msgid ""
12194"--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
12195msgstr ""
12196"--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
12197"independent hay --merge-base"
12198
12199#: builtin/show-branch.c:727
12200msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
12201msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
12202
12203#: builtin/show-branch.c:730
12204msgid "--reflog option needs one branch name"
12205msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
12206
12207#: builtin/show-branch.c:733
12208#, c-format
12209msgid "only %d entry can be shown at one time."
12210msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
12211msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
12212
12213#: builtin/show-branch.c:737
12214#, c-format
12215msgid "no such ref %s"
12216msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
12217
12218#: builtin/show-branch.c:829
12219#, c-format
12220msgid "cannot handle more than %d rev."
12221msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
12222msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
12223
12224#: builtin/show-branch.c:833
12225#, c-format
12226msgid "'%s' is not a valid ref."
12227msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
12228
12229#: builtin/show-branch.c:836
12230#, c-format
12231msgid "cannot find commit %s (%s)"
12232msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
12233
12234#: builtin/show-ref.c:10
12235msgid ""
12236"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
12237"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
12238msgstr ""
12239"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
12240"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
12241
12242#: builtin/show-ref.c:11
12243msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
12244msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
12245
12246#: builtin/show-ref.c:165
12247msgid "only show tags (can be combined with heads)"
12248msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
12249
12250#: builtin/show-ref.c:166
12251msgid "only show heads (can be combined with tags)"
12252msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
12253
12254#: builtin/show-ref.c:167
12255msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
12256msgstr ""
12257"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
12258
12259#: builtin/show-ref.c:170 builtin/show-ref.c:172
12260msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
12261msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
12262
12263#: builtin/show-ref.c:174
12264msgid "dereference tags into object IDs"
12265msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
12266
12267#: builtin/show-ref.c:176
12268msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
12269msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
12270
12271#: builtin/show-ref.c:180
12272msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
12273msgstr ""
12274"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
12275
12276#: builtin/show-ref.c:182
12277msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
12278msgstr ""
12279"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
12280"bộ"
12281
12282#: builtin/stripspace.c:17
12283msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
12284msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
12285
12286#: builtin/stripspace.c:18
12287msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
12288msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
12289
12290#: builtin/stripspace.c:35
12291msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
12292msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
12293
12294#: builtin/stripspace.c:38
12295msgid "prepend comment character and space to each line"
12296msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
12297
12298#: builtin/submodule--helper.c:24 builtin/submodule--helper.c:1046
12299#, c-format
12300msgid "No such ref: %s"
12301msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
12302
12303#: builtin/submodule--helper.c:31 builtin/submodule--helper.c:1055
12304#, c-format
12305msgid "Expecting a full ref name, got %s"
12306msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
12307
12308#: builtin/submodule--helper.c:71
12309#, c-format
12310msgid "cannot strip one component off url '%s'"
12311msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
12312
12313#: builtin/submodule--helper.c:282 builtin/submodule--helper.c:408
12314#: builtin/submodule--helper.c:590
12315msgid "alternative anchor for relative paths"
12316msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
12317
12318#: builtin/submodule--helper.c:287
12319msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
12320msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
12321
12322#: builtin/submodule--helper.c:329 builtin/submodule--helper.c:343
12323#, c-format
12324msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
12325msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
12326
12327#: builtin/submodule--helper.c:369
12328#, c-format
12329msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
12330msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
12331
12332#: builtin/submodule--helper.c:373
12333#, c-format
12334msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
12335msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
12336
12337#: builtin/submodule--helper.c:383
12338#, c-format
12339msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
12340msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
12341
12342#: builtin/submodule--helper.c:390
12343#, c-format
12344msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
12345msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
12346
12347#: builtin/submodule--helper.c:409
12348msgid "Suppress output for initializing a submodule"
12349msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
12350
12351#: builtin/submodule--helper.c:414
12352msgid "git submodule--helper init [<path>]"
12353msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]"
12354
12355#: builtin/submodule--helper.c:435
12356msgid "git submodule--helper name <path>"
12357msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
12358
12359#: builtin/submodule--helper.c:441
12360#, c-format
12361msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
12362msgstr ""
12363"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
12364"“%s”"
12365
12366#: builtin/submodule--helper.c:524 builtin/submodule--helper.c:527
12367#, c-format
12368msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
12369msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
12370
12371#: builtin/submodule--helper.c:563
12372#, c-format
12373msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
12374msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
12375
12376#: builtin/submodule--helper.c:570
12377#, c-format
12378msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
12379msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
12380
12381#: builtin/submodule--helper.c:593
12382msgid "where the new submodule will be cloned to"
12383msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
12384
12385#: builtin/submodule--helper.c:596
12386msgid "name of the new submodule"
12387msgstr "tên của mô-đun-con mới"
12388
12389#: builtin/submodule--helper.c:599
12390msgid "url where to clone the submodule from"
12391msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
12392
12393#: builtin/submodule--helper.c:605
12394msgid "depth for shallow clones"
12395msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
12396
12397#: builtin/submodule--helper.c:608 builtin/submodule--helper.c:964
12398msgid "force cloning progress"
12399msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
12400
12401#: builtin/submodule--helper.c:613
12402msgid ""
12403"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
12404"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
12405msgstr ""
12406"git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
12407"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
12408
12409#: builtin/submodule--helper.c:638 builtin/submodule--helper.c:648
12410#, c-format
12411msgid "could not create directory '%s'"
12412msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
12413
12414#: builtin/submodule--helper.c:644
12415#, c-format
12416msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
12417msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
12418
12419#: builtin/submodule--helper.c:660
12420#, c-format
12421msgid "cannot open file '%s'"
12422msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
12423
12424#: builtin/submodule--helper.c:665
12425#, c-format
12426msgid "could not close file %s"
12427msgstr "không thể đóng tập tin %s"
12428
12429#: builtin/submodule--helper.c:672
12430#, c-format
12431msgid "could not get submodule directory for '%s'"
12432msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
12433
12434#: builtin/submodule--helper.c:726
12435#, c-format
12436msgid "Submodule path '%s' not initialized"
12437msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
12438
12439#: builtin/submodule--helper.c:730
12440msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
12441msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
12442
12443#: builtin/submodule--helper.c:756
12444#, c-format
12445msgid "Skipping unmerged submodule %s"
12446msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
12447
12448#: builtin/submodule--helper.c:777
12449#, c-format
12450msgid "Skipping submodule '%s'"
12451msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
12452
12453#: builtin/submodule--helper.c:913
12454#, c-format
12455msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
12456msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
12457
12458#: builtin/submodule--helper.c:924
12459#, c-format
12460msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
12461msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
12462
12463#: builtin/submodule--helper.c:945
12464msgid "path into the working tree"
12465msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
12466
12467#: builtin/submodule--helper.c:948
12468msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
12469msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
12470
12471#: builtin/submodule--helper.c:952
12472msgid "rebase, merge, checkout or none"
12473msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
12474
12475#: builtin/submodule--helper.c:956
12476msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
12477msgstr ""
12478"Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
12479
12480#: builtin/submodule--helper.c:959
12481msgid "parallel jobs"
12482msgstr "công việc đồng thời"
12483
12484#: builtin/submodule--helper.c:961
12485msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
12486msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
12487
12488#: builtin/submodule--helper.c:962
12489msgid "don't print cloning progress"
12490msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
12491
12492#: builtin/submodule--helper.c:969
12493msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
12494msgstr ""
12495"git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
12496
12497#: builtin/submodule--helper.c:979
12498msgid "bad value for update parameter"
12499msgstr "giá trị cho  tham số cập nhật bị sai"
12500
12501#: builtin/submodule--helper.c:1050
12502#, c-format
12503msgid ""
12504"Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
12505"the superproject is not on any branch"
12506msgstr ""
12507"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
12508"dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
12509
12510#: builtin/submodule--helper.c:1100
12511msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
12512msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
12513
12514#: builtin/submodule--helper.c:1107
12515#, c-format
12516msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
12517msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
12518
12519#: builtin/symbolic-ref.c:7
12520msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
12521msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
12522
12523#: builtin/symbolic-ref.c:8
12524msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
12525msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
12526
12527#: builtin/symbolic-ref.c:40
12528msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
12529msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
12530
12531#: builtin/symbolic-ref.c:41
12532msgid "delete symbolic ref"
12533msgstr "xóa tham chiếu mềm"
12534
12535#: builtin/symbolic-ref.c:42
12536msgid "shorten ref output"
12537msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
12538
12539#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
12540msgid "reason"
12541msgstr "lý do"
12542
12543#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
12544msgid "reason of the update"
12545msgstr "lý do cập nhật"
12546
12547#: builtin/tag.c:23
12548msgid ""
12549"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
12550"[<head>]"
12551msgstr ""
12552"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
12553"[<head>]"
12554
12555#: builtin/tag.c:24
12556msgid "git tag -d <tagname>..."
12557msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
12558
12559#: builtin/tag.c:25
12560msgid ""
12561"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>]\n"
12562"\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
12563msgstr ""
12564"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-"
12565"tượng>]\n"
12566"\t\t[--format=<định dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
12567
12568#: builtin/tag.c:27
12569msgid "git tag -v <tagname>..."
12570msgstr "git tag -v <tên-thẻ>…"
12571
12572#: builtin/tag.c:81
12573#, c-format
12574msgid "tag name too long: %.*s..."
12575msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
12576
12577#: builtin/tag.c:86
12578#, c-format
12579msgid "tag '%s' not found."
12580msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
12581
12582#: builtin/tag.c:101
12583#, c-format
12584msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
12585msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
12586
12587#: builtin/tag.c:117
12588#, c-format
12589msgid ""
12590"\n"
12591"Write a message for tag:\n"
12592"  %s\n"
12593"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
12594msgstr ""
12595"\n"
12596"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
12597"  %s\n"
12598"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
12599
12600#: builtin/tag.c:121
12601#, c-format
12602msgid ""
12603"\n"
12604"Write a message for tag:\n"
12605"  %s\n"
12606"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
12607"want to.\n"
12608msgstr ""
12609"\n"
12610"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
12611"  %s\n"
12612"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
12613"nếu muốn.\n"
12614
12615#: builtin/tag.c:199
12616msgid "unable to sign the tag"
12617msgstr "không thể ký thẻ"
12618
12619#: builtin/tag.c:201
12620msgid "unable to write tag file"
12621msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
12622
12623#: builtin/tag.c:226
12624msgid "bad object type."
12625msgstr "kiểu đối tượng sai."
12626
12627#: builtin/tag.c:239
12628msgid "tag header too big."
12629msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
12630
12631#: builtin/tag.c:275
12632msgid "no tag message?"
12633msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
12634
12635#: builtin/tag.c:281
12636#, c-format
12637msgid "The tag message has been left in %s\n"
12638msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
12639
12640#: builtin/tag.c:339
12641msgid "list tag names"
12642msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
12643
12644#: builtin/tag.c:341
12645msgid "print <n> lines of each tag message"
12646msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
12647
12648#: builtin/tag.c:343
12649msgid "delete tags"
12650msgstr "xóa thẻ"
12651
12652#: builtin/tag.c:344
12653msgid "verify tags"
12654msgstr "thẩm tra thẻ"
12655
12656#: builtin/tag.c:346
12657msgid "Tag creation options"
12658msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
12659
12660#: builtin/tag.c:348
12661msgid "annotated tag, needs a message"
12662msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
12663
12664#: builtin/tag.c:350
12665msgid "tag message"
12666msgstr "phần chú thích cho thẻ"
12667
12668#: builtin/tag.c:352
12669msgid "annotated and GPG-signed tag"
12670msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
12671
12672#: builtin/tag.c:356
12673msgid "use another key to sign the tag"
12674msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
12675
12676#: builtin/tag.c:357
12677msgid "replace the tag if exists"
12678msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
12679
12680#: builtin/tag.c:358 builtin/update-ref.c:368
12681msgid "create a reflog"
12682msgstr "tạo một reflog"
12683
12684#: builtin/tag.c:360
12685msgid "Tag listing options"
12686msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
12687
12688#: builtin/tag.c:361
12689msgid "show tag list in columns"
12690msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
12691
12692#: builtin/tag.c:362 builtin/tag.c:363
12693msgid "print only tags that contain the commit"
12694msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
12695
12696#: builtin/tag.c:364
12697msgid "print only tags that are merged"
12698msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
12699
12700#: builtin/tag.c:365
12701msgid "print only tags that are not merged"
12702msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
12703
12704#: builtin/tag.c:370
12705msgid "print only tags of the object"
12706msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
12707
12708#: builtin/tag.c:399
12709msgid "--column and -n are incompatible"
12710msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
12711
12712#: builtin/tag.c:419
12713msgid "-n option is only allowed with -l."
12714msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
12715
12716#: builtin/tag.c:421
12717msgid "--contains option is only allowed with -l."
12718msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
12719
12720#: builtin/tag.c:423
12721msgid "--points-at option is only allowed with -l."
12722msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
12723
12724#: builtin/tag.c:425
12725msgid "--merged and --no-merged option are only allowed with -l"
12726msgstr "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng với -l."
12727
12728#: builtin/tag.c:433
12729msgid "only one -F or -m option is allowed."
12730msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
12731
12732#: builtin/tag.c:452
12733msgid "too many params"
12734msgstr "quá nhiều đối số"
12735
12736#: builtin/tag.c:458
12737#, c-format
12738msgid "'%s' is not a valid tag name."
12739msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
12740
12741#: builtin/tag.c:463
12742#, c-format
12743msgid "tag '%s' already exists"
12744msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
12745
12746#: builtin/tag.c:491
12747#, c-format
12748msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
12749msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
12750
12751#: builtin/unpack-objects.c:493
12752msgid "Unpacking objects"
12753msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
12754
12755#: builtin/update-index.c:79
12756#, c-format
12757msgid "failed to create directory %s"
12758msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
12759
12760#: builtin/update-index.c:85
12761#, c-format
12762msgid "failed to stat %s"
12763msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
12764
12765#: builtin/update-index.c:95
12766#, c-format
12767msgid "failed to create file %s"
12768msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
12769
12770#: builtin/update-index.c:103
12771#, c-format
12772msgid "failed to delete file %s"
12773msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
12774
12775#: builtin/update-index.c:110 builtin/update-index.c:212
12776#, c-format
12777msgid "failed to delete directory %s"
12778msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
12779
12780#: builtin/update-index.c:133
12781#, c-format
12782msgid "Testing mtime in '%s' "
12783msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”"
12784
12785#: builtin/update-index.c:145
12786msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
12787msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
12788
12789#: builtin/update-index.c:158
12790msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
12791msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
12792
12793#: builtin/update-index.c:171
12794msgid "directory stat info changes after updating a file"
12795msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
12796
12797#: builtin/update-index.c:182
12798msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
12799msgstr ""
12800"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
12801"mục con"
12802
12803#: builtin/update-index.c:193
12804msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
12805msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
12806
12807#: builtin/update-index.c:206
12808msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
12809msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
12810
12811#: builtin/update-index.c:213
12812msgid " OK"
12813msgstr " Đồng ý"
12814
12815#: builtin/update-index.c:564
12816msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
12817msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
12818
12819#: builtin/update-index.c:919
12820msgid "continue refresh even when index needs update"
12821msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
12822
12823#: builtin/update-index.c:922
12824msgid "refresh: ignore submodules"
12825msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
12826
12827#: builtin/update-index.c:925
12828msgid "do not ignore new files"
12829msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
12830
12831#: builtin/update-index.c:927
12832msgid "let files replace directories and vice-versa"
12833msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
12834
12835#: builtin/update-index.c:929
12836msgid "notice files missing from worktree"
12837msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
12838
12839#: builtin/update-index.c:931
12840msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
12841msgstr ""
12842"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
12843
12844#: builtin/update-index.c:934
12845msgid "refresh stat information"
12846msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
12847
12848#: builtin/update-index.c:938
12849msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
12850msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
12851
12852#: builtin/update-index.c:942
12853msgid "<mode>,<object>,<path>"
12854msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
12855
12856#: builtin/update-index.c:943
12857msgid "add the specified entry to the index"
12858msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
12859
12860#: builtin/update-index.c:952
12861msgid "mark files as \"not changing\""
12862msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
12863
12864#: builtin/update-index.c:955
12865msgid "clear assumed-unchanged bit"
12866msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
12867
12868#: builtin/update-index.c:958
12869msgid "mark files as \"index-only\""
12870msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
12871
12872#: builtin/update-index.c:961
12873msgid "clear skip-worktree bit"
12874msgstr "xóa bít skip-worktree"
12875
12876#: builtin/update-index.c:964
12877msgid "add to index only; do not add content to object database"
12878msgstr ""
12879"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
12880
12881#: builtin/update-index.c:966
12882msgid "remove named paths even if present in worktree"
12883msgstr ""
12884"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
12885"làm việc"
12886
12887#: builtin/update-index.c:968
12888msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
12889msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
12890
12891#: builtin/update-index.c:970
12892msgid "read list of paths to be updated from standard input"
12893msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
12894
12895#: builtin/update-index.c:974
12896msgid "add entries from standard input to the index"
12897msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
12898
12899#: builtin/update-index.c:978
12900msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
12901msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
12902
12903#: builtin/update-index.c:982
12904msgid "only update entries that differ from HEAD"
12905msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
12906
12907#: builtin/update-index.c:986
12908msgid "ignore files missing from worktree"
12909msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
12910
12911#: builtin/update-index.c:989
12912msgid "report actions to standard output"
12913msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
12914
12915#: builtin/update-index.c:991
12916msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
12917msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
12918
12919#: builtin/update-index.c:995
12920msgid "write index in this format"
12921msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
12922
12923#: builtin/update-index.c:997
12924msgid "enable or disable split index"
12925msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
12926
12927#: builtin/update-index.c:999
12928msgid "enable/disable untracked cache"
12929msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
12930
12931#: builtin/update-index.c:1001
12932msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
12933msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
12934
12935#: builtin/update-index.c:1003
12936msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
12937msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
12938
12939#: builtin/update-index.c:1119
12940msgid ""
12941"core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
12942"to disable the untracked cache"
12943msgstr ""
12944"core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
12945"sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
12946
12947#: builtin/update-index.c:1123
12948msgid "Untracked cache disabled"
12949msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
12950
12951#: builtin/update-index.c:1131
12952msgid ""
12953"core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
12954"to enable the untracked cache"
12955msgstr ""
12956"core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
12957"muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
12958
12959#: builtin/update-index.c:1135
12960#, c-format
12961msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
12962msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
12963
12964#: builtin/update-ref.c:9
12965msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
12966msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
12967
12968#: builtin/update-ref.c:10
12969msgid "git update-ref [<options>]    <refname> <new-val> [<old-val>]"
12970msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>]    <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
12971
12972#: builtin/update-ref.c:11
12973msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
12974msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
12975
12976#: builtin/update-ref.c:363
12977msgid "delete the reference"
12978msgstr "xóa tham chiếu"
12979
12980#: builtin/update-ref.c:365
12981msgid "update <refname> not the one it points to"
12982msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
12983
12984#: builtin/update-ref.c:366
12985msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
12986msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
12987
12988#: builtin/update-ref.c:367
12989msgid "read updates from stdin"
12990msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
12991
12992#: builtin/update-server-info.c:6
12993msgid "git update-server-info [--force]"
12994msgstr "git update-server-info [--force]"
12995
12996#: builtin/update-server-info.c:14
12997msgid "update the info files from scratch"
12998msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
12999
13000#: builtin/verify-commit.c:17
13001msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
13002msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
13003
13004#: builtin/verify-commit.c:72
13005msgid "print commit contents"
13006msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
13007
13008#: builtin/verify-commit.c:73 builtin/verify-tag.c:35
13009msgid "print raw gpg status output"
13010msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
13011
13012#: builtin/verify-pack.c:54
13013msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
13014msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
13015
13016#: builtin/verify-pack.c:64
13017msgid "verbose"
13018msgstr "chi tiết"
13019
13020#: builtin/verify-pack.c:66
13021msgid "show statistics only"
13022msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
13023
13024#: builtin/verify-tag.c:17
13025msgid "git verify-tag [-v | --verbose] <tag>..."
13026msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] <thẻ>…"
13027
13028#: builtin/verify-tag.c:34
13029msgid "print tag contents"
13030msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
13031
13032#: builtin/worktree.c:15
13033msgid "git worktree add [<options>] <path> [<branch>]"
13034msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<nhánh>]"
13035
13036#: builtin/worktree.c:16
13037msgid "git worktree list [<options>]"
13038msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
13039
13040#: builtin/worktree.c:17
13041msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
13042msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
13043
13044#: builtin/worktree.c:18
13045msgid "git worktree prune [<options>]"
13046msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
13047
13048#: builtin/worktree.c:19
13049msgid "git worktree unlock <path>"
13050msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
13051
13052#: builtin/worktree.c:42
13053#, c-format
13054msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
13055msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
13056
13057#: builtin/worktree.c:48
13058#, c-format
13059msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
13060msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
13061
13062#: builtin/worktree.c:53
13063#, c-format
13064msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
13065msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
13066
13067#: builtin/worktree.c:64
13068#, c-format
13069msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
13070msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
13071
13072#: builtin/worktree.c:80
13073#, c-format
13074msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
13075msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
13076
13077#: builtin/worktree.c:204
13078#, c-format
13079msgid "'%s' already exists"
13080msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
13081
13082#: builtin/worktree.c:236
13083#, c-format
13084msgid "could not create directory of '%s'"
13085msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
13086
13087#: builtin/worktree.c:272
13088#, c-format
13089msgid "Preparing %s (identifier %s)"
13090msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)"
13091
13092#: builtin/worktree.c:323
13093msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
13094msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
13095
13096#: builtin/worktree.c:325
13097msgid "create a new branch"
13098msgstr "tạo nhánh mới"
13099
13100#: builtin/worktree.c:327
13101msgid "create or reset a branch"
13102msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
13103
13104#: builtin/worktree.c:329
13105msgid "populate the new working tree"
13106msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
13107
13108#: builtin/worktree.c:337
13109msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
13110msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
13111
13112#: builtin/worktree.c:470
13113msgid "reason for locking"
13114msgstr "lý do khóa"
13115
13116#: builtin/worktree.c:482 builtin/worktree.c:515
13117#, c-format
13118msgid "'%s' is not a working tree"
13119msgstr "%s không phải là cây làm việc"
13120
13121#: builtin/worktree.c:484 builtin/worktree.c:517
13122msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
13123msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
13124
13125#: builtin/worktree.c:489
13126#, c-format
13127msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
13128msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
13129
13130#: builtin/worktree.c:491
13131#, c-format
13132msgid "'%s' is already locked"
13133msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
13134
13135#: builtin/worktree.c:519
13136#, c-format
13137msgid "'%s' is not locked"
13138msgstr "“%s” chưa bị khóa"
13139
13140#: builtin/write-tree.c:13
13141msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
13142msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
13143
13144#: builtin/write-tree.c:26
13145msgid "<prefix>/"
13146msgstr "<tiền tố>/"
13147
13148#: builtin/write-tree.c:27
13149msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
13150msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
13151
13152#: builtin/write-tree.c:30
13153msgid "only useful for debugging"
13154msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
13155
13156#: upload-pack.c:22
13157msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
13158msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
13159
13160#: upload-pack.c:1028
13161msgid "quit after a single request/response exchange"
13162msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
13163
13164#: upload-pack.c:1030
13165msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
13166msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
13167
13168#: upload-pack.c:1032
13169msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
13170msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
13171
13172#: upload-pack.c:1034
13173msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
13174msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
13175
13176#: credential-cache--daemon.c:223
13177#, c-format
13178msgid ""
13179"The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
13180"users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
13181"\n"
13182"\tchmod 0700 %s"
13183msgstr ""
13184"Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
13185"khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
13186"\n"
13187"\tchmod 0700 %s"
13188
13189#: credential-cache--daemon.c:271
13190msgid "print debugging messages to stderr"
13191msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
13192
13193#: git.c:14
13194msgid ""
13195"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
13196"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
13197"to read about a specific subcommand or concept."
13198msgstr ""
13199"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
13200"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
13201"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
13202
13203#: http.c:342
13204msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
13205msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
13206
13207#: http.c:351
13208msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
13209msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
13210
13211#: common-cmds.h:9
13212msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
13213msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
13214
13215#: common-cmds.h:10
13216msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
13217msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
13218
13219#: common-cmds.h:11
13220msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
13221msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
13222
13223#: common-cmds.h:12
13224msgid "grow, mark and tweak your common history"
13225msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
13226
13227#: common-cmds.h:13
13228msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
13229msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
13230
13231#: common-cmds.h:17
13232msgid "Add file contents to the index"
13233msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
13234
13235#: common-cmds.h:18
13236msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
13237msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
13238
13239#: common-cmds.h:19
13240msgid "List, create, or delete branches"
13241msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
13242
13243#: common-cmds.h:20
13244msgid "Switch branches or restore working tree files"
13245msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
13246
13247#: common-cmds.h:21
13248msgid "Clone a repository into a new directory"
13249msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
13250
13251#: common-cmds.h:22
13252msgid "Record changes to the repository"
13253msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
13254
13255#: common-cmds.h:23
13256msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
13257msgstr ""
13258"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
13259"làm việc, v.v.."
13260
13261#: common-cmds.h:24
13262msgid "Download objects and refs from another repository"
13263msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
13264
13265#: common-cmds.h:25
13266msgid "Print lines matching a pattern"
13267msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
13268
13269#: common-cmds.h:26
13270msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
13271msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
13272
13273#: common-cmds.h:27
13274msgid "Show commit logs"
13275msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
13276
13277#: common-cmds.h:28
13278msgid "Join two or more development histories together"
13279msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
13280
13281#: common-cmds.h:29
13282msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
13283msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
13284
13285#: common-cmds.h:30
13286msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
13287msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
13288
13289#: common-cmds.h:31
13290msgid "Update remote refs along with associated objects"
13291msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
13292
13293#: common-cmds.h:32
13294msgid "Reapply commits on top of another base tip"
13295msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
13296
13297#: common-cmds.h:33
13298msgid "Reset current HEAD to the specified state"
13299msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
13300
13301#: common-cmds.h:34
13302msgid "Remove files from the working tree and from the index"
13303msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
13304
13305#: common-cmds.h:35
13306msgid "Show various types of objects"
13307msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
13308
13309#: common-cmds.h:36
13310msgid "Show the working tree status"
13311msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
13312
13313#: common-cmds.h:37
13314msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
13315msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
13316
13317#: parse-options.h:145
13318msgid "expiry-date"
13319msgstr "ngày hết hạn"
13320
13321#: parse-options.h:160
13322msgid "no-op (backward compatibility)"
13323msgstr "no-op (tương thích ngược)"
13324
13325#: parse-options.h:238
13326msgid "be more verbose"
13327msgstr "chi tiết hơn nữa"
13328
13329#: parse-options.h:240
13330msgid "be more quiet"
13331msgstr "im lặng hơn nữa"
13332
13333#: parse-options.h:246
13334msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
13335msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
13336
13337#: rerere.h:40
13338msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
13339msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
13340
13341#: git-bisect.sh:54
13342msgid "You need to start by \"git bisect start\""
13343msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
13344
13345#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
13346#. translation. The program will only accept English input
13347#. at this point.
13348#: git-bisect.sh:60
13349msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
13350msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
13351
13352#: git-bisect.sh:121
13353#, sh-format
13354msgid "unrecognised option: '$arg'"
13355msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
13356
13357#: git-bisect.sh:125
13358#, sh-format
13359msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
13360msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
13361
13362#: git-bisect.sh:154
13363msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
13364msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
13365
13366#: git-bisect.sh:167
13367#, sh-format
13368msgid ""
13369"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
13370msgstr ""
13371"Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
13372"\"."
13373
13374#: git-bisect.sh:177
13375msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
13376msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
13377
13378#: git-bisect.sh:181
13379msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
13380msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
13381
13382#: git-bisect.sh:233
13383#, sh-format
13384msgid "Bad bisect_write argument: $state"
13385msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
13386
13387#: git-bisect.sh:262
13388#, sh-format
13389msgid "Bad rev input: $arg"
13390msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
13391
13392#: git-bisect.sh:281
13393#, sh-format
13394msgid "Bad rev input: $bisected_head"
13395msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
13396
13397#: git-bisect.sh:290
13398#, sh-format
13399msgid "Bad rev input: $rev"
13400msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
13401
13402#: git-bisect.sh:299
13403#, sh-format
13404msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
13405msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
13406
13407#: git-bisect.sh:322
13408#, sh-format
13409msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
13410msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
13411
13412#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
13413#. translation. The program will only accept English input
13414#. at this point.
13415#: git-bisect.sh:328
13416msgid "Are you sure [Y/n]? "
13417msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
13418
13419#: git-bisect.sh:340
13420#, sh-format
13421msgid ""
13422"You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
13423"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
13424msgstr ""
13425"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
13426"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
13427"cái đó.)"
13428
13429#: git-bisect.sh:343
13430#, sh-format
13431msgid ""
13432"You need to start by \"git bisect start\".\n"
13433"You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
13434"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
13435msgstr ""
13436"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
13437"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
13438"$bad_syn.\n"
13439"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
13440"chúng.)"
13441
13442#: git-bisect.sh:414 git-bisect.sh:546
13443msgid "We are not bisecting."
13444msgstr "Chúng tôi không bisect."
13445
13446#: git-bisect.sh:421
13447#, sh-format
13448msgid "'$invalid' is not a valid commit"
13449msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
13450
13451#: git-bisect.sh:430
13452#, sh-format
13453msgid ""
13454"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
13455"Try 'git bisect reset <commit>'."
13456msgstr ""
13457"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
13458"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
13459
13460#: git-bisect.sh:458
13461msgid "No logfile given"
13462msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
13463
13464#: git-bisect.sh:459
13465#, sh-format
13466msgid "cannot read $file for replaying"
13467msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
13468
13469#: git-bisect.sh:480
13470msgid "?? what are you talking about?"
13471msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
13472
13473#: git-bisect.sh:492
13474#, sh-format
13475msgid "running $command"
13476msgstr "đang chạy lệnh $command"
13477
13478#: git-bisect.sh:499
13479#, sh-format
13480msgid ""
13481"bisect run failed:\n"
13482"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
13483msgstr ""
13484"chạy bisect gặp lỗi:\n"
13485"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
13486
13487#: git-bisect.sh:525
13488msgid "bisect run cannot continue any more"
13489msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
13490
13491#: git-bisect.sh:531
13492#, sh-format
13493msgid ""
13494"bisect run failed:\n"
13495"'bisect_state $state' exited with error code $res"
13496msgstr ""
13497"chạy bisect gặp lỗi:\n"
13498"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
13499
13500#: git-bisect.sh:538
13501msgid "bisect run success"
13502msgstr "bisect chạy thành công"
13503
13504#: git-bisect.sh:565
13505msgid "please use two different terms"
13506msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
13507
13508#: git-bisect.sh:575
13509#, sh-format
13510msgid "'$term' is not a valid term"
13511msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
13512
13513#: git-bisect.sh:578
13514#, sh-format
13515msgid "can't use the builtin command '$term' as a term"
13516msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “$term” như là một thời kỳ"
13517
13518#: git-bisect.sh:587 git-bisect.sh:593
13519#, sh-format
13520msgid "can't change the meaning of term '$term'"
13521msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “$term”"
13522
13523#: git-bisect.sh:606
13524#, sh-format
13525msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
13526msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
13527
13528#: git-bisect.sh:636
13529msgid "no terms defined"
13530msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
13531
13532#: git-bisect.sh:653
13533#, sh-format
13534msgid ""
13535"invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n"
13536"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
13537msgstr ""
13538"tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n"
13539"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
13540
13541#: git-merge-octopus.sh:46
13542msgid ""
13543"Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
13544"merge"
13545msgstr ""
13546"Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
13547"lệnh hòa trộn"
13548
13549#: git-merge-octopus.sh:61
13550msgid "Automated merge did not work."
13551msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
13552
13553#: git-merge-octopus.sh:62
13554msgid "Should not be doing an octopus."
13555msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
13556
13557#: git-merge-octopus.sh:73
13558#, sh-format
13559msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
13560msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
13561
13562#: git-merge-octopus.sh:77
13563#, sh-format
13564msgid "Already up-to-date with $pretty_name"
13565msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
13566
13567#: git-merge-octopus.sh:89
13568#, sh-format
13569msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
13570msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
13571
13572#: git-merge-octopus.sh:97
13573#, sh-format
13574msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
13575msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
13576
13577#: git-merge-octopus.sh:102
13578msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
13579msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
13580
13581#: git-rebase.sh:56
13582msgid ""
13583"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
13584"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
13585"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
13586"\"."
13587msgstr ""
13588"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
13589"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
13590"\".\n"
13591"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
13592"rebase --abort\"."
13593
13594#: git-rebase.sh:156 git-rebase.sh:395
13595#, sh-format
13596msgid "Could not move back to $head_name"
13597msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
13598
13599#: git-rebase.sh:167
13600msgid "Applied autostash."
13601msgstr "Đã áp dụng autostash."
13602
13603#: git-rebase.sh:170
13604#, sh-format
13605msgid "Cannot store $stash_sha1"
13606msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
13607
13608#: git-rebase.sh:171
13609msgid ""
13610"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
13611"Your changes are safe in the stash.\n"
13612"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
13613msgstr ""
13614"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
13615"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
13616"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
13617"nào.\n"
13618
13619#: git-rebase.sh:210
13620msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
13621msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
13622
13623#: git-rebase.sh:215
13624msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
13625msgstr ""
13626"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
13627"rebase."
13628
13629#: git-rebase.sh:356
13630msgid "No rebase in progress?"
13631msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
13632
13633#: git-rebase.sh:367
13634msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
13635msgstr ""
13636"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
13637"sử) tương tác."
13638
13639#: git-rebase.sh:374
13640msgid "Cannot read HEAD"
13641msgstr "Không thể đọc HEAD"
13642
13643#: git-rebase.sh:377
13644msgid ""
13645"You must edit all merge conflicts and then\n"
13646"mark them as resolved using git add"
13647msgstr ""
13648"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
13649"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
13650
13651#: git-rebase.sh:414
13652#, sh-format
13653msgid ""
13654"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
13655"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
13656"case, please try\n"
13657"\t$cmd_live_rebase\n"
13658"If that is not the case, please\n"
13659"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
13660"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
13661"valuable there."
13662msgstr ""
13663"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
13664"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
13665"như vậy, xin hãy thử\n"
13666"\t$cmd_live_rebase\n"
13667"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
13668"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
13669"và chạy TÔI lần nữa. TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
13670"có một số thứ quý giá ở đây."
13671
13672#: git-rebase.sh:465
13673#, sh-format
13674msgid "invalid upstream $upstream_name"
13675msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
13676
13677#: git-rebase.sh:489
13678#, sh-format
13679msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
13680msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
13681
13682#: git-rebase.sh:492 git-rebase.sh:496
13683#, sh-format
13684msgid "$onto_name: there is no merge base"
13685msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
13686
13687#: git-rebase.sh:501
13688#, sh-format
13689msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
13690msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
13691
13692#: git-rebase.sh:524
13693#, sh-format
13694msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
13695msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
13696
13697#: git-rebase.sh:557
13698msgid "Cannot autostash"
13699msgstr "Không thể autostash"
13700
13701#: git-rebase.sh:562
13702#, sh-format
13703msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
13704msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
13705
13706#: git-rebase.sh:566
13707msgid "Please commit or stash them."
13708msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
13709
13710#: git-rebase.sh:586
13711#, sh-format
13712msgid "Current branch $branch_name is up to date."
13713msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
13714
13715#: git-rebase.sh:590
13716#, sh-format
13717msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
13718msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
13719
13720#: git-rebase.sh:601
13721#, sh-format
13722msgid "Changes from $mb to $onto:"
13723msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
13724
13725#: git-rebase.sh:610
13726msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
13727msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
13728
13729#: git-rebase.sh:620
13730#, sh-format
13731msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
13732msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
13733
13734#: git-stash.sh:50
13735msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
13736msgstr ""
13737"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
13738
13739#: git-stash.sh:73
13740msgid "You do not have the initial commit yet"
13741msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
13742
13743#: git-stash.sh:88
13744msgid "Cannot save the current index state"
13745msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
13746
13747#: git-stash.sh:103
13748msgid "Cannot save the untracked files"
13749msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
13750
13751#: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
13752msgid "Cannot save the current worktree state"
13753msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
13754
13755#: git-stash.sh:140
13756msgid "No changes selected"
13757msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
13758
13759#: git-stash.sh:143
13760msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
13761msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
13762
13763#: git-stash.sh:156
13764msgid "Cannot record working tree state"
13765msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
13766
13767#: git-stash.sh:188
13768#, sh-format
13769msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
13770msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
13771
13772#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
13773#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
13774#. second line correspond to "error: ". So you should line
13775#. up the second line with however many characters the
13776#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
13777#. English this is:
13778#.
13779#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
13780#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
13781#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
13782#: git-stash.sh:238
13783#, sh-format
13784msgid ""
13785"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
13786"       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
13787msgstr ""
13788"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
13789"     Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
13790"     dùng git stash save -- \"$option\""
13791
13792#: git-stash.sh:251
13793msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
13794msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc."
13795
13796#: git-stash.sh:259
13797msgid "No local changes to save"
13798msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
13799
13800#: git-stash.sh:263
13801msgid "Cannot initialize stash"
13802msgstr "Không thể khởi tạo stash"
13803
13804#: git-stash.sh:267
13805msgid "Cannot save the current status"
13806msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
13807
13808#: git-stash.sh:268
13809#, sh-format
13810msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
13811msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
13812
13813#: git-stash.sh:285
13814msgid "Cannot remove worktree changes"
13815msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
13816
13817#: git-stash.sh:403
13818#, sh-format
13819msgid "unknown option: $opt"
13820msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
13821
13822#: git-stash.sh:416
13823msgid "No stash found."
13824msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
13825
13826#: git-stash.sh:423
13827#, sh-format
13828msgid "Too many revisions specified: $REV"
13829msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
13830
13831#: git-stash.sh:438
13832#, sh-format
13833msgid "$reference is not a valid reference"
13834msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
13835
13836#: git-stash.sh:466
13837#, sh-format
13838msgid "'$args' is not a stash-like commit"
13839msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
13840
13841#: git-stash.sh:477
13842#, sh-format
13843msgid "'$args' is not a stash reference"
13844msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
13845
13846#: git-stash.sh:485
13847msgid "unable to refresh index"
13848msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
13849
13850#: git-stash.sh:489
13851msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
13852msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
13853
13854#: git-stash.sh:497
13855msgid "Conflicts in index. Try without --index."
13856msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
13857
13858#: git-stash.sh:499
13859msgid "Could not save index tree"
13860msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
13861
13862#: git-stash.sh:508
13863msgid "Could not restore untracked files from stash"
13864msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ stash"
13865
13866#: git-stash.sh:533
13867msgid "Cannot unstage modified files"
13868msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
13869
13870#: git-stash.sh:548
13871msgid "Index was not unstashed."
13872msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
13873
13874#: git-stash.sh:562
13875msgid "The stash is kept in case you need it again."
13876msgstr "stash được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
13877
13878#: git-stash.sh:571
13879#, sh-format
13880msgid "Dropped ${REV} ($s)"
13881msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
13882
13883#: git-stash.sh:572
13884#, sh-format
13885msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
13886msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
13887
13888#: git-stash.sh:580
13889msgid "No branch name specified"
13890msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
13891
13892#: git-stash.sh:652
13893msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
13894msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
13895
13896#: git-submodule.sh:184
13897msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
13898msgstr ""
13899"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
13900"việc"
13901
13902#: git-submodule.sh:194
13903#, sh-format
13904msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
13905msgstr ""
13906"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
13907
13908#: git-submodule.sh:211
13909#, sh-format
13910msgid "'$sm_path' already exists in the index"
13911msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
13912
13913#: git-submodule.sh:215
13914#, sh-format
13915msgid ""
13916"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
13917"$sm_path\n"
13918"Use -f if you really want to add it."
13919msgstr ""
13920"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
13921"của bạn:\n"
13922"$sm_path\n"
13923"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
13924
13925#: git-submodule.sh:233
13926#, sh-format
13927msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
13928msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
13929
13930#: git-submodule.sh:235
13931#, sh-format
13932msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
13933msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
13934
13935#: git-submodule.sh:243
13936#, sh-format
13937msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
13938msgstr ""
13939"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
13940
13941#: git-submodule.sh:245
13942#, sh-format
13943msgid ""
13944"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
13945"  $realrepo\n"
13946"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
13947"repo\n"
13948"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
13949"option."
13950msgstr ""
13951"Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
13952"  $realrepo\n"
13953"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
13954"hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
13955"chọn “--name”."
13956
13957#: git-submodule.sh:251
13958#, sh-format
13959msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
13960msgstr ""
13961"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
13962
13963#: git-submodule.sh:263
13964#, sh-format
13965msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
13966msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
13967
13968#: git-submodule.sh:268
13969#, sh-format
13970msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
13971msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
13972
13973#: git-submodule.sh:277
13974#, sh-format
13975msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
13976msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
13977
13978#: git-submodule.sh:324
13979#, sh-format
13980msgid "Entering '$displaypath'"
13981msgstr "Đang vào “$displaypath”"
13982
13983#: git-submodule.sh:344
13984#, sh-format
13985msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
13986msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
13987
13988#: git-submodule.sh:415
13989#, sh-format
13990msgid "pathspec and --all are incompatible"
13991msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
13992
13993#: git-submodule.sh:420
13994#, sh-format
13995msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
13996msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
13997
13998#: git-submodule.sh:440
13999#, sh-format
14000msgid ""
14001"Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory\n"
14002"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
14003msgstr ""
14004"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git\n"
14005"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
14006"chúng)"
14007
14008#: git-submodule.sh:448
14009#, sh-format
14010msgid ""
14011"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
14012"discard them"
14013msgstr ""
14014"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
14015"f” để loại bỏ chúng đi"
14016
14017#: git-submodule.sh:451
14018#, sh-format
14019msgid "Cleared directory '$displaypath'"
14020msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
14021
14022#: git-submodule.sh:452
14023#, sh-format
14024msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
14025msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
14026
14027#: git-submodule.sh:455
14028#, sh-format
14029msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
14030msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
14031
14032#: git-submodule.sh:464
14033#, sh-format
14034msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
14035msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
14036
14037#: git-submodule.sh:617
14038#, sh-format
14039msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
14040msgstr ""
14041"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
14042"“$displaypath”"
14043
14044#: git-submodule.sh:627
14045#, sh-format
14046msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
14047msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
14048
14049#: git-submodule.sh:632
14050#, sh-format
14051msgid ""
14052"Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
14053"'$sm_path'"
14054msgstr ""
14055"Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
14056"đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
14057
14058#: git-submodule.sh:650
14059#, sh-format
14060msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
14061msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14062
14063#: git-submodule.sh:656
14064#, sh-format
14065msgid ""
14066"Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
14067"Direct fetching of that commit failed."
14068msgstr ""
14069"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
14070"Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
14071
14072#: git-submodule.sh:663
14073#, sh-format
14074msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
14075msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14076
14077#: git-submodule.sh:664
14078#, sh-format
14079msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
14080msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
14081
14082#: git-submodule.sh:668
14083#, sh-format
14084msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
14085msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14086
14087#: git-submodule.sh:669
14088#, sh-format
14089msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
14090msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
14091
14092#: git-submodule.sh:674
14093#, sh-format
14094msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
14095msgstr ""
14096"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14097
14098#: git-submodule.sh:675
14099#, sh-format
14100msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
14101msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
14102
14103#: git-submodule.sh:680
14104#, sh-format
14105msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
14106msgstr ""
14107"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
14108"“$displaypath”"
14109
14110#: git-submodule.sh:681
14111#, sh-format
14112msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
14113msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
14114
14115#: git-submodule.sh:712
14116#, sh-format
14117msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
14118msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14119
14120#: git-submodule.sh:820
14121msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
14122msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
14123
14124#: git-submodule.sh:872
14125#, sh-format
14126msgid "unexpected mode $mod_dst"
14127msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
14128
14129#: git-submodule.sh:892
14130#, sh-format
14131msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
14132msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
14133
14134#: git-submodule.sh:895
14135#, sh-format
14136msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
14137msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
14138
14139#: git-submodule.sh:898
14140#, sh-format
14141msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
14142msgstr ""
14143"  Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
14144"$sha1_dst"
14145
14146#: git-submodule.sh:1045
14147#, sh-format
14148msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
14149msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
14150
14151#: git-submodule.sh:1112
14152#, sh-format
14153msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
14154msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
14155
14156#: git-parse-remote.sh:89
14157#, sh-format
14158msgid "See git-${cmd}(1) for details."
14159msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
14160
14161#: git-rebase--interactive.sh:131
14162#, sh-format
14163msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
14164msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
14165
14166#: git-rebase--interactive.sh:147
14167msgid ""
14168"\n"
14169"Commands:\n"
14170" p, pick = use commit\n"
14171" r, reword = use commit, but edit the commit message\n"
14172" e, edit = use commit, but stop for amending\n"
14173" s, squash = use commit, but meld into previous commit\n"
14174" f, fixup = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
14175" x, exec = run command (the rest of the line) using shell\n"
14176" d, drop = remove commit\n"
14177"\n"
14178"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
14179msgstr ""
14180"\n"
14181"Các lệnh:\n"
14182" p, pick = dùng lần chuyển giao\n"
14183" r, reword = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
14184" e, edit = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
14185" s, squash = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế trước\n"
14186" f, fixup = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần chuyển "
14187"giao này\n"
14188" x, exec = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
14189" d, drop = xóa lần chuyển giao\n"
14190"\n"
14191"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
14192"đáy.\n"
14193
14194#: git-rebase--interactive.sh:162
14195msgid ""
14196"\n"
14197"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
14198msgstr ""
14199"\n"
14200"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
14201"chuyển giao.\n"
14202
14203#: git-rebase--interactive.sh:166
14204msgid ""
14205"\n"
14206"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
14207msgstr ""
14208"\n"
14209"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
14210
14211#: git-rebase--interactive.sh:202
14212#, sh-format
14213msgid ""
14214"You can amend the commit now, with\n"
14215"\n"
14216"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
14217"\n"
14218"Once you are satisfied with your changes, run\n"
14219"\n"
14220"\tgit rebase --continue"
14221msgstr ""
14222"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
14223"\n"
14224"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
14225"\n"
14226"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
14227"\n"
14228"\tgit rebase --continue"
14229
14230#: git-rebase--interactive.sh:227
14231#, sh-format
14232msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
14233msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
14234
14235#: git-rebase--interactive.sh:266
14236#, sh-format
14237msgid "Invalid commit name: $sha1"
14238msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
14239
14240#: git-rebase--interactive.sh:308
14241msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
14242msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
14243
14244#: git-rebase--interactive.sh:360
14245#, sh-format
14246msgid "Fast-forward to $sha1"
14247msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
14248
14249#: git-rebase--interactive.sh:362
14250#, sh-format
14251msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
14252msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
14253
14254#: git-rebase--interactive.sh:371
14255#, sh-format
14256msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
14257msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
14258
14259#: git-rebase--interactive.sh:376
14260#, sh-format
14261msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
14262msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
14263
14264#: git-rebase--interactive.sh:390
14265#, sh-format
14266msgid "Error redoing merge $sha1"
14267msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
14268
14269#: git-rebase--interactive.sh:398
14270#, sh-format
14271msgid "Could not pick $sha1"
14272msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
14273
14274#: git-rebase--interactive.sh:407
14275#, sh-format
14276msgid "This is the commit message #${n}:"
14277msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
14278
14279#: git-rebase--interactive.sh:412
14280#, sh-format
14281msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
14282msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
14283
14284#: git-rebase--interactive.sh:423
14285#, sh-format
14286msgid "This is a combination of $count commit."
14287msgid_plural "This is a combination of $count commits."
14288msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
14289
14290#: git-rebase--interactive.sh:431
14291#, sh-format
14292msgid "Cannot write $fixup_msg"
14293msgstr "Không thể $fixup_msg"
14294
14295#: git-rebase--interactive.sh:434
14296msgid "This is a combination of 2 commits."
14297msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
14298
14299#: git-rebase--interactive.sh:435
14300msgid "This is the 1st commit message:"
14301msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
14302
14303#: git-rebase--interactive.sh:475 git-rebase--interactive.sh:518
14304#: git-rebase--interactive.sh:521
14305#, sh-format
14306msgid "Could not apply $sha1... $rest"
14307msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
14308
14309#: git-rebase--interactive.sh:549
14310#, sh-format
14311msgid ""
14312"Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
14313"This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
14314"failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
14315"before\n"
14316"you are able to reword the commit."
14317msgstr ""
14318"Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
14319"Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
14320"móc pre-commit\n"
14321"gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
14322"này\n"
14323"trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
14324
14325#: git-rebase--interactive.sh:564
14326#, sh-format
14327msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
14328msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
14329
14330#: git-rebase--interactive.sh:579
14331#, sh-format
14332msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
14333msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
14334
14335#: git-rebase--interactive.sh:621
14336#, sh-format
14337msgid "Executing: $rest"
14338msgstr "Thực thi: $rest"
14339
14340#: git-rebase--interactive.sh:629
14341#, sh-format
14342msgid "Execution failed: $rest"
14343msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
14344
14345#: git-rebase--interactive.sh:631
14346msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
14347msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
14348
14349#: git-rebase--interactive.sh:633
14350msgid ""
14351"You can fix the problem, and then run\n"
14352"\n"
14353"\tgit rebase --continue"
14354msgstr ""
14355"Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
14356"\n"
14357"\tgit rebase --continue"
14358
14359#. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
14360#: git-rebase--interactive.sh:646
14361#, sh-format
14362msgid ""
14363"Execution succeeded: $rest\n"
14364"but left changes to the index and/or the working tree\n"
14365"Commit or stash your changes, and then run\n"
14366"\n"
14367"\tgit rebase --continue"
14368msgstr ""
14369"Thực thi thành công: $rest\n"
14370"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
14371"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
14372"\n"
14373"\tgit rebase --continue"
14374
14375#: git-rebase--interactive.sh:657
14376#, sh-format
14377msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
14378msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
14379
14380#: git-rebase--interactive.sh:658
14381msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
14382msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
14383
14384#: git-rebase--interactive.sh:693
14385#, sh-format
14386msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
14387msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
14388
14389#: git-rebase--interactive.sh:740
14390msgid "Could not skip unnecessary pick commands"
14391msgstr "Không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
14392
14393#: git-rebase--interactive.sh:898
14394#, sh-format
14395msgid ""
14396"Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
14397" - $line"
14398msgstr ""
14399"Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong dòng "
14400"sau đây:\n"
14401" - $line"
14402
14403#: git-rebase--interactive.sh:931
14404#, sh-format
14405msgid ""
14406"Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
14407" - $line"
14408msgstr ""
14409"Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
14410" - $line"
14411
14412#: git-rebase--interactive.sh:970
14413msgid "could not detach HEAD"
14414msgstr "không thể tách rời HEAD"
14415
14416#: git-rebase--interactive.sh:1008
14417msgid ""
14418"Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
14419"Dropped commits (newer to older):"
14420msgstr ""
14421"Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
14422"Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):"
14423
14424#: git-rebase--interactive.sh:1016
14425msgid ""
14426"To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
14427"\n"
14428"Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
14429"warnings.\n"
14430"The possible behaviours are: ignore, warn, error."
14431msgstr ""
14432"Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
14433"chuyển giao.\n"
14434"\n"
14435"Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
14436"báo.\n"
14437"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error."
14438
14439#: git-rebase--interactive.sh:1027
14440#, sh-format
14441msgid ""
14442"Unrecognized setting $check_level for option rebase.missingCommitsCheck. "
14443"Ignoring."
14444msgstr ""
14445"Không thừa nhận cài đặt $check_level for option rebase.missingCommitsCheck. "
14446"Nên bỏ qua."
14447
14448#: git-rebase--interactive.sh:1044
14449msgid ""
14450"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
14451"continue'."
14452msgstr ""
14453"Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
14454"continue”."
14455
14456#: git-rebase--interactive.sh:1045
14457msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
14458msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
14459
14460#: git-rebase--interactive.sh:1069
14461msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
14462msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
14463
14464#: git-rebase--interactive.sh:1074
14465#, sh-format
14466msgid ""
14467"You have staged changes in your working tree.\n"
14468"If these changes are meant to be\n"
14469"squashed into the previous commit, run:\n"
14470"\n"
14471"  git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
14472"\n"
14473"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
14474"\n"
14475"  git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
14476"\n"
14477"In both cases, once you're done, continue with:\n"
14478"\n"
14479"  git rebase --continue\n"
14480msgstr ""
14481"Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
14482"thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
14483"squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
14484"\n"
14485"  git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
14486"\n"
14487"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
14488"\n"
14489"  git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
14490"\n"
14491"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
14492"\n"
14493"  git rebase --continue\n"
14494
14495#: git-rebase--interactive.sh:1091
14496msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
14497msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
14498
14499#: git-rebase--interactive.sh:1096
14500msgid ""
14501"You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
14502"first and then run 'git rebase --continue' again."
14503msgstr ""
14504"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
14505"Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
14506"nữa."
14507
14508#: git-rebase--interactive.sh:1101 git-rebase--interactive.sh:1105
14509msgid "Could not commit staged changes."
14510msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
14511
14512#: git-rebase--interactive.sh:1129
14513msgid ""
14514"\n"
14515"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
14516"To continue rebase after editing, run:\n"
14517"    git rebase --continue\n"
14518"\n"
14519msgstr ""
14520"\n"
14521"Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
14522"Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
14523"    git rebase --continue\n"
14524"\n"
14525
14526#: git-rebase--interactive.sh:1137 git-rebase--interactive.sh:1295
14527msgid "Could not execute editor"
14528msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
14529
14530#: git-rebase--interactive.sh:1150
14531#, sh-format
14532msgid "Could not checkout $switch_to"
14533msgstr "Không thể checkout $switch_to"
14534
14535#: git-rebase--interactive.sh:1155
14536msgid "No HEAD?"
14537msgstr "Không HEAD?"
14538
14539#: git-rebase--interactive.sh:1156
14540#, sh-format
14541msgid "Could not create temporary $state_dir"
14542msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
14543
14544#: git-rebase--interactive.sh:1158
14545msgid "Could not mark as interactive"
14546msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
14547
14548#: git-rebase--interactive.sh:1168 git-rebase--interactive.sh:1173
14549msgid "Could not init rewritten commits"
14550msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
14551
14552#: git-rebase--interactive.sh:1273
14553#, sh-format
14554msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
14555msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
14556msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
14557
14558#: git-rebase--interactive.sh:1278
14559msgid ""
14560"\n"
14561"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
14562"\n"
14563msgstr ""
14564"\n"
14565"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
14566
14567#: git-rebase--interactive.sh:1285
14568msgid "Note that empty commits are commented out"
14569msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
14570
14571#: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
14572#, sh-format
14573msgid "usage: $dashless $USAGE"
14574msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
14575
14576#: git-sh-setup.sh:190
14577#, sh-format
14578msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
14579msgstr ""
14580"Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
14581"làm việc"
14582
14583#: git-sh-setup.sh:199 git-sh-setup.sh:206
14584#, sh-format
14585msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
14586msgstr ""
14587"lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
14588
14589#: git-sh-setup.sh:220
14590msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
14591msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
14592
14593#: git-sh-setup.sh:223
14594msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
14595msgstr ""
14596"Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
14597
14598#: git-sh-setup.sh:226
14599msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
14600msgstr ""
14601"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
14602
14603#: git-sh-setup.sh:229
14604#, sh-format
14605msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
14606msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
14607
14608#: git-sh-setup.sh:242
14609msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
14610msgstr ""
14611"Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
14612
14613#: git-sh-setup.sh:245
14614msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
14615msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
14616
14617#: git-sh-setup.sh:248
14618#, sh-format
14619msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
14620msgstr ""
14621"Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
14622"giao."
14623
14624#: git-sh-setup.sh:252
14625msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
14626msgstr ""
14627"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
14628
14629#: git-sh-setup.sh:372
14630msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
14631msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
14632
14633#: git-sh-setup.sh:377
14634msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
14635msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
14636
14637#~ msgid "Could not write to %s"
14638#~ msgstr "Không thể ghi vào %s"
14639
14640#~ msgid "Error wrapping up %s."
14641#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
14642
14643#~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
14644#~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
14645
14646#~ msgid "Cannot revert during another revert."
14647#~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
14648
14649#~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
14650#~ msgstr ""
14651#~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
14652
14653#~ msgid "Could not parse line %d."
14654#~ msgstr "Không phân tích được dòng %d."
14655
14656#~ msgid "Could not open %s"
14657#~ msgstr "Không thể mở %s"
14658
14659#~ msgid "Could not read %s."
14660#~ msgstr "Không thể đọc %s."
14661
14662#~ msgid "Could not format %s."
14663#~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
14664
14665#~ msgid "%s: %s"
14666#~ msgstr "%s: %s"
14667
14668#~ msgid "cannot open %s: %s"
14669#~ msgstr "không thể mở %s: %s"
14670
14671#~ msgid "You need to set your committer info first"
14672#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
14673
14674#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
14675#~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
14676
14677#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
14678#~ msgstr ""
14679#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
14680
14681#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
14682#~ msgstr ""
14683#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
14684#~ "sai"
14685
14686#~ msgid ""
14687#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
14688#~ msgstr ""
14689#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
14690#~ "đơn vị không hợp lệ"
14691
14692#~ msgid ""
14693#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
14694#~ msgstr ""
14695#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
14696#~ "đơn vị không hợp lệ"
14697
14698#~ msgid ""
14699#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
14700#~ msgstr ""
14701#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
14702#~ "không hợp lệ"
14703
14704#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
14705#~ msgstr ""
14706#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
14707#~ "lệ"
14708
14709#~ msgid "This is the 2nd commit message:"
14710#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
14711
14712#~ msgid "This is the 3rd commit message:"
14713#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
14714
14715#~ msgid "This is the 4th commit message:"
14716#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
14717
14718#~ msgid "This is the 5th commit message:"
14719#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
14720
14721#~ msgid "This is the 6th commit message:"
14722#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
14723
14724#~ msgid "This is the 7th commit message:"
14725#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
14726
14727#~ msgid "This is the 8th commit message:"
14728#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
14729
14730#~ msgid "This is the 9th commit message:"
14731#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
14732
14733#~ msgid "This is the 10th commit message:"
14734#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
14735
14736#~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
14737#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
14738
14739#~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
14740#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
14741
14742#~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
14743#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
14744
14745#~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
14746#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
14747
14748#~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
14749#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
14750
14751#~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
14752#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
14753
14754#~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
14755#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
14756
14757#~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
14758#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
14759
14760#~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
14761#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
14762
14763#~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
14764#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
14765
14766#~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
14767#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
14768
14769#~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
14770#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
14771
14772#~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
14773#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
14774
14775#~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
14776#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
14777
14778#~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
14779#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
14780
14781#~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
14782#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
14783
14784#~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
14785#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
14786
14787#~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
14788#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
14789
14790#~ msgid "could not run gpg."
14791#~ msgstr "không thể chạy gpg."
14792
14793#~ msgid "gpg did not accept the data"
14794#~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
14795
14796#~ msgid "unsupported object type in the tree"
14797#~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
14798
14799#~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
14800#~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
14801
14802#~ msgid "Unprocessed path??? %s"
14803#~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
14804
14805#~ msgid "Error wrapping up %s"
14806#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s"
14807
14808#~ msgid "Cannot %s during a %s"
14809#~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
14810
14811#~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
14812#~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
14813
14814#~ msgid "could not open %s for writing"
14815#~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
14816
14817#~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
14818#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
14819
14820#~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
14821#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
14822
14823#~ msgid "read of %s failed"
14824#~ msgstr "đọc %s gặp lỗi"
14825
14826#~ msgid "could not write branch description template"
14827#~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
14828
14829#~ msgid "corrupt index file"
14830#~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
14831
14832#~ msgid "detach the HEAD at named commit"
14833#~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
14834
14835#~ msgid "Checking connectivity... "
14836#~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
14837
14838#~ msgid "  (unable to update local ref)"
14839#~ msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
14840
14841#~ msgid "Reinitialized existing"
14842#~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
14843
14844#~ msgid "Initialized empty"
14845#~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
14846
14847#~ msgid " shared"
14848#~ msgstr " đã chia sẻ"
14849
14850#~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
14851#~ msgstr ""
14852#~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
14853
14854#~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
14855#~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
14856
14857#~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
14858#~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
14859
14860#~ msgid "   and with remote"
14861#~ msgstr "   và với máy chủ"
14862
14863#~ msgid "removing '%s' failed"
14864#~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
14865
14866#~ msgid "program error"
14867#~ msgstr "lỗi chương trình"
14868
14869#~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
14870#~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
14871
14872#~ msgid ""
14873#~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
14874#~ "from"
14875#~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
14876
14877#~ msgid ""
14878#~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
14879#~ "repo"
14880#~ msgstr ""
14881#~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
14882#~ "đúng"
14883
14884#~ msgid ""
14885#~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
14886#~ "option."
14887#~ msgstr ""
14888#~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
14889#~ "name”."
14890
14891#~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
14892#~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
14893
14894#~ msgid ""
14895#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
14896#~ "history)"
14897#~ msgstr ""
14898#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
14899#~ "chúng)"
14900
14901#~ msgid "'%s': %s"
14902#~ msgstr "“%s”: %s"
14903
14904#~ msgid "unable to access '%s': %s"
14905#~ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
14906
14907#~ msgid "could not open '%s' for reading: %s"
14908#~ msgstr "không thể mở “%s” để đọc: %s"
14909
14910#~ msgid "could not open '%s' for writing: %s"
14911#~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi: %s"
14912
14913#~ msgid "    git branch -d %s\n"
14914#~ msgstr "    git branch -d %s\n"
14915
14916#~ msgid "    git branch --set-upstream-to %s\n"
14917#~ msgstr "    git branch --set-upstream-to %s\n"
14918
14919#~ msgid "cannot open %s: %s\n"
14920#~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
14921
14922#~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
14923#~ msgstr ""
14924#~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
14925#~ "để xử lý"
14926
14927#~ msgid "could not verify the tag '%s'"
14928#~ msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
14929
14930#~ msgid "failed to remove: %s"
14931#~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
14932
14933#~ msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
14934#~ msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
14935
14936#~ msgid ""
14937#~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
14938#~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
14939#~ msgstr ""
14940#~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
14941#~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
14942
14943#~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
14944#~ msgstr ""
14945#~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
14946
14947#~ msgid "unable to parse format"
14948#~ msgstr "không thể phân tích định dạng"
14949
14950#~ msgid "improper format entered align:%s"
14951#~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
14952
14953#~ msgid "Could not set core.worktree in %s"
14954#~ msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
14955
14956#~ msgid ""
14957#~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
14958#~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
14959#~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
14960#~ "\n"
14961#~ "  git config --global push.default matching\n"
14962#~ "\n"
14963#~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
14964#~ "\n"
14965#~ "  git config --global push.default simple\n"
14966#~ "\n"
14967#~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
14968#~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
14969#~ "\n"
14970#~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
14971#~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
14972#~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
14973#~ "\n"
14974#~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
14975#~ "information.\n"
14976#~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
14977#~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
14978#~ msgstr ""
14979#~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
14980#~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
14981#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
14982#~ "\n"
14983#~ "  git config --global push.default matching\n"
14984#~ "\n"
14985#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
14986#~ "lệnh:\n"
14987#~ "\n"
14988#~ "  git config --global push.default simple\n"
14989#~ "\n"
14990#~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
14991#~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
14992#~ "\n"
14993#~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
14994#~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
14995#~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
14996#~ "\n"
14997#~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
14998#~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
14999#~ "tự\n"
15000#~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
15001
15002#~ msgid "Could not append '%s'"
15003#~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
15004
15005#~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
15006#~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
15007
15008#~ msgid "no such user"
15009#~ msgstr "không có người dùng như vậy"
15010
15011#~ msgid "Missing author: %s"
15012#~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
15013
15014#~ msgid "Testing "
15015#~ msgstr "Đang thử"
15016
15017#~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
15018#~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
15019
15020#~ msgid "object '%s' does not point to a commit"
15021#~ msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
15022
15023#~ msgid "some refs could not be read"
15024#~ msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
15025
15026#~ msgid "print only merged branches"
15027#~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
15028
15029#~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
15030#~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
15031
15032#~ msgid "show usage"
15033#~ msgstr "hiển thị cách dùng"
15034
15035#~ msgid "insanely long template name %s"
15036#~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
15037
15038#~ msgid "insanely long symlink %s"
15039#~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
15040
15041#~ msgid "insanely long template path %s"
15042#~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
15043
15044#~ msgid "insane git directory %s"
15045#~ msgstr "thư mục git điên rồ %s"
15046
15047#~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
15048#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
15049
15050#~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
15051#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
15052
15053#~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
15054#~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
15055
15056#~ msgid "sort tags"
15057#~ msgstr "sắp xếp các thẻ"
15058
15059#~ msgid "--sort and -n are incompatible"
15060#~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
15061
15062#~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
15063#~ msgstr ""
15064#~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
15065
15066#~ msgid "false|true|preserve"
15067#~ msgstr "false|true|preserve"
15068
15069#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
15070#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
15071
15072#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
15073#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
15074
15075#~ msgid "option %s does not accept negative form"
15076#~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
15077
15078#~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
15079#~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
15080
15081#~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
15082#~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
15083
15084#~ msgid ""
15085#~ "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
15086#~ "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
15087#~ "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort"
15088#~ "\"."
15089#~ msgstr ""
15090#~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
15091#~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
15092#~ "\".\n"
15093#~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
15094#~ "\"$cmdline --abort\"."
15095
15096#~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
15097#~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
15098
15099#~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
15100#~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
15101
15102#~ msgid ""
15103#~ "Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
15104#~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
15105#~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
15106#~ msgstr ""
15107#~ "Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
15108#~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
15109#~ "\"$cmdline --skip\".\n"
15110#~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
15111#~ "--abort\"."
15112
15113#~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
15114#~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
15115
15116#~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
15117#~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
15118
15119#~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
15120#~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
15121
15122#~ msgid ""
15123#~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
15124#~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
15125#~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
15126#~ msgstr ""
15127#~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
15128#~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
15129#~ "tin>”\n"
15130#~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
15131#~ "giao."
15132
15133#~ msgid "no branch specified"
15134#~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
15135
15136#~ msgid "check a branch out in a separate working directory"
15137#~ msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt"
15138
15139#~ msgid "prune .git/worktrees"
15140#~ msgstr "xén .git/worktrees"
15141
15142#~ msgid "The most commonly used git commands are:"
15143#~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
15144
15145#~ msgid "No such branch: '%s'"
15146#~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
15147
15148#~ msgid "Could not create git link %s"
15149#~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
15150
15151#~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
15152#~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
15153
15154#~ msgid "(detached from %s)"
15155#~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
15156
15157#~ msgid "No existing author found with '%s'"
15158#~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
15159
15160#~ msgid "search also in ignored files"
15161#~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
15162
15163#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
15164#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
15165
15166#~ msgid "no files added"
15167#~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
15168
15169#~ msgid "force creation (when already exists)"
15170#~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
15171
15172#~ msgid "slot"
15173#~ msgstr "khe"
15174
15175#~ msgid "check"
15176#~ msgstr "kiểm tra"
15177
15178#~ msgid "Failed to lock ref for update"
15179#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
15180
15181#~ msgid "Failed to write ref"
15182#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
15183
15184#~ msgid "commit has empty message"
15185#~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
15186
15187#~ msgid "cannot lock HEAD ref"
15188#~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
15189
15190#~ msgid "cannot update HEAD ref"
15191#~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
15192
15193#~ msgid "Failed to chdir: %s"
15194#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
15195
15196#~ msgid "cannot tell cwd"
15197#~ msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
15198
15199#~ msgid "%s: cannot lock the ref"
15200#~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
15201
15202#~ msgid "%s: cannot update the ref"
15203#~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
15204
15205#~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
15206#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
15207
15208#~ msgid "key id"
15209#~ msgstr "id của khóa"
15210
15211#~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
15212#~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
15213
15214#~ msgid "bug"
15215#~ msgstr "lỗi"
15216
15217#~ msgid ", behind "
15218#~ msgstr ", đằng sau "
15219
15220#~ msgid "could not find .gitmodules in index"
15221#~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
15222
15223#~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
15224#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
15225
15226#~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
15227#~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
15228
15229#~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
15230#~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
15231
15232#~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
15233#~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
15234
15235#~ msgid ""
15236#~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
15237#~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
15238#~ "anymore.\n"
15239#~ "To add content for the whole tree, run:\n"
15240#~ "\n"
15241#~ "  git add %s :/\n"
15242#~ "  (or git add %s :/)\n"
15243#~ "\n"
15244#~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
15245#~ "\n"
15246#~ "  git add %s .\n"
15247#~ "  (or git add %s .)\n"
15248#~ "\n"
15249#~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
15250#~ "directory.\n"
15251#~ msgstr ""
15252#~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
15253#~ "từ\n"
15254#~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
15255#~ "thế nữa.\n"
15256#~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
15257#~ "\n"
15258#~ "  git add %s :/\n"
15259#~ "  (hoặc git add %s :/)\n"
15260#~ "\n"
15261#~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
15262#~ "\n"
15263#~ "  git add %s .\n"
15264#~ "  (hoặc git add %s .)\n"
15265#~ "\n"
15266#~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
15267
15268#~ msgid ""
15269#~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
15270#~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
15271#~ "removed.\n"
15272#~ "Paths like '%s' that are\n"
15273#~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
15274#~ "\n"
15275#~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
15276#~ "  ignores paths you removed from your working tree.\n"
15277#~ "\n"
15278#~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
15279#~ "\n"
15280#~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
15281#~ msgstr ""
15282#~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
15283#~ "removal”,\n"
15284#~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
15285#~ "dẫn mà\n"
15286#~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
15287#~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
15288#~ "Git.\n"
15289#~ "\n"
15290#~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
15291#~ "  bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
15292#~ "\n"
15293#~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
15294#~ "\n"
15295#~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
15296#~ "của bạn.\n"
15297
15298#~ msgid ""
15299#~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
15300#~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
15301#~ msgstr ""
15302#~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
15303#~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
15304#~ "thêm chi tiết.\n"
15305
15306#~ msgid ""
15307#~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
15308#~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
15309#~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
15310#~ "variable\n"
15311#~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
15312#~ msgstr ""
15313#~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
15314#~ "bộ\n"
15315#~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
15316#~ "lẽ muốn\n"
15317#~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
15318#~ "default”\n"
15319#~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
15320#~ "thôi."
15321
15322#~ msgid "copied:     %s -> %s"
15323#~ msgstr "đã sao chép:   %s -> %s"
15324
15325#~ msgid "deleted:    %s"
15326#~ msgstr "đã xóa:        %s"
15327
15328#~ msgid "modified:   %s"
15329#~ msgstr "đã sửa đổi:    %s"
15330
15331#~ msgid "renamed:    %s -> %s"
15332#~ msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
15333
15334#~ msgid "unmerged:   %s"
15335#~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
15336
15337#~ msgid "input paths are terminated by a null character"
15338#~ msgstr "các đường dẫn được  ngăn cách bởi ký tự null"
15339
15340#~ msgid ""
15341#~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
15342#~ msgstr ""
15343#~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
15344#~ "untracked."
15345
15346#~ msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
15347#~ msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
15348
15349#~ msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
15350#~ msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
15351
15352#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
15353#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
15354
15355#~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
15356#~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
15357
15358#~ msgid ""
15359#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
15360#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
15361#~ msgstr ""
15362#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
15363#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
15364
15365#~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
15366#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
15367
15368#~ msgid "show the HEAD reference"
15369#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
15370
15371#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
15372#~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
15373
15374#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
15375#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
15376
15377#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files.  'status -uno'"
15378#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi.  “status -uno”"
15379
15380#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
15381#~ msgstr ""
15382#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
15383
15384#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
15385#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
15386
15387#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
15388#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
15389
15390#~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
15391#~ msgstr ""
15392#~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
15393
15394#~ msgid "use any ref in .git/refs"
15395#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
15396
15397#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
15398#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
15399
15400#~ msgid "bad object %s"
15401#~ msgstr "đối tượng sai %s"
15402
15403#~ msgid "bogus committer info %s"
15404#~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
15405
15406#~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
15407#~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
15408
15409#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
15410#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
15411
15412#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
15413#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
15414
15415#~ msgid "oops"
15416#~ msgstr "ôi?"
15417
15418#~ msgid "Would not remove %s\n"
15419#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
15420
15421#~ msgid "Not removing %s\n"
15422#~ msgstr "Không xóa %s\n"
15423
15424#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
15425#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
15426
15427#~ msgid " 0 files changed"
15428#~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
15429
15430#~ msgid " %d file changed"
15431#~ msgid_plural " %d files changed"
15432#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
15433
15434#~ msgid ", %d insertion(+)"
15435#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
15436#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
15437
15438#~ msgid ", %d deletion(-)"
15439#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
15440#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
15441
15442#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
15443#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
15444
15445#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
15446#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
15447
15448#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
15449#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
15450
15451#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
15452#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
15453
15454#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
15455#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
15456
15457#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
15458#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
15459
15460#~ msgid ""
15461#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
15462#~ msgstr ""
15463#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
15464#~ "đổi các nhánh."
15465
15466#~ msgid "diff setup failed"
15467#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
15468
15469#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
15470#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
15471
15472#~ msgid "diff_setup_done failed"
15473#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
15474
15475#~ msgid "-d option is no longer supported.  Do not use."
15476#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
15477
15478#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
15479#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
15480
15481#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
15482#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
15483
15484#~ msgid "--"
15485#~ msgstr "--"
15486
15487#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
15488#~ msgstr ""
15489#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"