po / vi.poon commit Let core.attributesfile default to $XDG_CONFIG_HOME/git/attributes (684e40f)
   1# Vietnamese translation for GIT-CORE.
   2# Copyright (C) 2012, Trần Ngọc Quân.
   3# This file is distributed under the same license as the git-core package.
   4# First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
   5#
   6msgid ""
   7msgstr ""
   8"Project-Id-Version: git-1.7.11.rc2.2.gb694fbb\n"
   9"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
  10"POT-Creation-Date: 2012-06-08 10:20+0800\n"
  11"PO-Revision-Date: 2012-06-09 14:08+0700\n"
  12"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  13"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  14"MIME-Version: 1.0\n"
  15"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  16"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  17"Language: \n"
  18"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
  19"X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
  20"X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
  21"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
  22"X-Poedit-Basepath: ../\n"
  23
  24#: advice.c:40
  25#, c-format
  26msgid "hint: %.*s\n"
  27msgstr "gợi ý: %.*s\n"
  28
  29#.
  30#. * Message used both when 'git commit' fails and when
  31#. * other commands doing a merge do.
  32#.
  33#: advice.c:70
  34msgid ""
  35"Fix them up in the work tree,\n"
  36"and then use 'git add/rm <file>' as\n"
  37"appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
  38"or use 'git commit -a'."
  39msgstr ""
  40"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
  41"và sau đó sử dụng lệnh 'git add/rm <tập-tin>'\n"
  42"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
  43"hoặc là sử dụng lệnh 'git commit -a'."
  44
  45#: bundle.c:36
  46#, c-format
  47msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
  48msgstr "'%s' không giống như tập tin v2 bundle (cụm)"
  49
  50#: bundle.c:63
  51#, c-format
  52msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
  53msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"
  54
  55#: bundle.c:89
  56#: builtin/commit.c:696
  57#, c-format
  58msgid "could not open '%s'"
  59msgstr "không thể mở '%s'"
  60
  61#: bundle.c:140
  62msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
  63msgstr "Khó chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
  64
  65#: bundle.c:164
  66#: sequencer.c:550
  67#: sequencer.c:982
  68#: builtin/log.c:289
  69#: builtin/log.c:720
  70#: builtin/log.c:1309
  71#: builtin/log.c:1528
  72#: builtin/merge.c:347
  73#: builtin/shortlog.c:181
  74msgid "revision walk setup failed"
  75msgstr "Cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi"
  76
  77#: bundle.c:186
  78#, c-format
  79msgid "The bundle contains %d ref"
  80msgid_plural "The bundle contains %d refs"
  81msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
  82msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
  83
  84#: bundle.c:192
  85#, c-format
  86msgid "The bundle requires this ref"
  87msgid_plural "The bundle requires these %d refs"
  88msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu (refs) này"
  89msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này"
  90
  91#: bundle.c:290
  92msgid "rev-list died"
  93msgstr "rev-list bị chết"
  94
  95#: bundle.c:296
  96#: builtin/log.c:1205
  97#: builtin/shortlog.c:284
  98#, c-format
  99msgid "unrecognized argument: %s"
 100msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
 101
 102#: bundle.c:331
 103#, c-format
 104msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
 105msgstr "tham chiếu '%s' bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
 106
 107#: bundle.c:376
 108msgid "Refusing to create empty bundle."
 109msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
 110
 111#: bundle.c:394
 112msgid "Could not spawn pack-objects"
 113msgstr "Không thể sản sinh pack-objects"
 114
 115#: bundle.c:412
 116msgid "pack-objects died"
 117msgstr "pack-objects đã chết"
 118
 119#: bundle.c:415
 120#, c-format
 121msgid "cannot create '%s'"
 122msgstr "không thể tạo '%s'"
 123
 124#: bundle.c:437
 125msgid "index-pack died"
 126msgstr "index-pack đã chết"
 127
 128#: commit.c:48
 129#, c-format
 130msgid "could not parse %s"
 131msgstr "không thể phân tích %s"
 132
 133#: commit.c:50
 134#, c-format
 135msgid "%s %s is not a commit!"
 136msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
 137
 138#: compat/obstack.c:406
 139#: compat/obstack.c:408
 140msgid "memory exhausted"
 141msgstr "cạn bộ nhớ"
 142
 143#: connected.c:39
 144msgid "Could not run 'git rev-list'"
 145msgstr "Không thể chạy 'git rev-list'"
 146
 147#: connected.c:48
 148#, c-format
 149msgid "failed write to rev-list: %s"
 150msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
 151
 152#: connected.c:56
 153#, c-format
 154msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
 155msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
 156
 157#: date.c:95
 158msgid "in the future"
 159msgstr "trong tương lai"
 160
 161#: date.c:101
 162#, c-format
 163msgid "%lu second ago"
 164msgid_plural "%lu seconds ago"
 165msgstr[0] "%lu giây trước"
 166msgstr[1] "%lu giây trước"
 167
 168#: date.c:108
 169#, c-format
 170msgid "%lu minute ago"
 171msgid_plural "%lu minutes ago"
 172msgstr[0] "%lu phút trước"
 173msgstr[1] "%lu phút trước"
 174
 175#: date.c:115
 176#, c-format
 177msgid "%lu hour ago"
 178msgid_plural "%lu hours ago"
 179msgstr[0] "%lu giờ trước"
 180msgstr[1] "%lu giờ trước"
 181
 182#: date.c:122
 183#, c-format
 184msgid "%lu day ago"
 185msgid_plural "%lu days ago"
 186msgstr[0] "%lu ngày trước"
 187msgstr[1] "%lu ngày trước"
 188
 189#: date.c:128
 190#, c-format
 191msgid "%lu week ago"
 192msgid_plural "%lu weeks ago"
 193msgstr[0] "%lu tuần trước"
 194msgstr[1] "%lu tuần trước"
 195
 196#: date.c:135
 197#, c-format
 198msgid "%lu month ago"
 199msgid_plural "%lu months ago"
 200msgstr[0] "%lu tháng trước"
 201msgstr[1] "%lu tháng trước"
 202
 203#: date.c:146
 204#, c-format
 205msgid "%lu year"
 206msgid_plural "%lu years"
 207msgstr[0] "%lu năm"
 208msgstr[1] "%lu năm"
 209
 210#: date.c:149
 211#, c-format
 212msgid "%s, %lu month ago"
 213msgid_plural "%s, %lu months ago"
 214msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
 215msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
 216
 217#: date.c:154
 218#: date.c:159
 219#, c-format
 220msgid "%lu year ago"
 221msgid_plural "%lu years ago"
 222msgstr[0] "%lu năm trước"
 223msgstr[1] "%lu năm trước"
 224
 225#: diff.c:105
 226#, c-format
 227msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%.*s'\n"
 228msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm '%.*s'\n"
 229
 230#: diff.c:110
 231#, c-format
 232msgid "  Unknown dirstat parameter '%.*s'\n"
 233msgstr "  Không hiểu đối số dirstat '%.*s'\n"
 234
 235#: diff.c:210
 236#, c-format
 237msgid ""
 238"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
 239"%s"
 240msgstr ""
 241"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình 'diff.dirstat':\n"
 242"%s"
 243
 244#: diff.c:1400
 245msgid " 0 files changed\n"
 246msgstr " 0 tập tin nào bị thay đổi\n"
 247
 248#: diff.c:1404
 249#, c-format
 250msgid " %d file changed"
 251msgid_plural " %d files changed"
 252msgstr[0] " %d tập tin đã bị thay đổi"
 253msgstr[1] " %d tập tin đã bị thay đổi"
 254
 255#: diff.c:1421
 256#, c-format
 257msgid ", %d insertion(+)"
 258msgid_plural ", %d insertions(+)"
 259msgstr[0] ", %d được thêm vào(+)"
 260msgstr[1] ", %d được thêm vào(+)"
 261
 262#: diff.c:1432
 263#, c-format
 264msgid ", %d deletion(-)"
 265msgid_plural ", %d deletions(-)"
 266msgstr[0] ", %d bị xóa(-)"
 267msgstr[1] ", %d bị xóa(-)"
 268
 269#: diff.c:3478
 270#, c-format
 271msgid ""
 272"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
 273"%s"
 274msgstr ""
 275"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
 276"%s"
 277
 278#: gpg-interface.c:59
 279msgid "could not run gpg."
 280msgstr "không thể chạy gpg."
 281
 282#: gpg-interface.c:71
 283msgid "gpg did not accept the data"
 284msgstr "gpg đã không đồng ý dữ liệu"
 285
 286#: gpg-interface.c:82
 287msgid "gpg failed to sign the data"
 288msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
 289
 290#: grep.c:1320
 291#, c-format
 292msgid "'%s': unable to read %s"
 293msgstr "'%s': không thể đọc %s"
 294
 295#: grep.c:1337
 296#, c-format
 297msgid "'%s': %s"
 298msgstr "'%s': %s"
 299
 300#: grep.c:1348
 301#, c-format
 302msgid "'%s': short read %s"
 303msgstr "'%s': đọc ngắn %s"
 304
 305#: help.c:207
 306#, c-format
 307msgid "available git commands in '%s'"
 308msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong '%s'"
 309
 310#: help.c:214
 311msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
 312msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
 313
 314#: help.c:270
 315#, c-format
 316msgid ""
 317"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
 318"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
 319msgstr ""
 320"'%s' trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
 321"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
 322
 323#: help.c:327
 324msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
 325msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
 326
 327#: help.c:349
 328#, c-format
 329msgid ""
 330"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
 331"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
 332msgstr ""
 333"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên '%s', mà nó lại không sẵn có.\n"
 334"Giả định rằng ý bạn là '%s'"
 335
 336#: help.c:354
 337#, c-format
 338msgid "in %0.1f seconds automatically..."
 339msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
 340
 341#: help.c:361
 342#, c-format
 343msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
 344msgstr "git: '%s' không phải là một lệnh của git. Xem thêm 'git --help'."
 345
 346#: help.c:365
 347msgid ""
 348"\n"
 349"Did you mean this?"
 350msgid_plural ""
 351"\n"
 352"Did you mean one of these?"
 353msgstr[0] ""
 354"\n"
 355"Có phải ý bạn là cái này không?"
 356msgstr[1] ""
 357"\n"
 358"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
 359
 360#: parse-options.c:493
 361msgid "..."
 362msgstr "..."
 363
 364#: parse-options.c:511
 365#, c-format
 366msgid "usage: %s"
 367msgstr "cách sử dụng: %s"
 368
 369#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
 370#. one in "usage: %s" translation
 371#: parse-options.c:515
 372#, c-format
 373msgid "   or: %s"
 374msgstr "   hoặc: %s"
 375
 376#: parse-options.c:518
 377#, c-format
 378msgid "    %s"
 379msgstr "    %s"
 380
 381#: remote.c:1629
 382#, c-format
 383msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
 384msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
 385msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
 386msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
 387
 388#: remote.c:1635
 389#, c-format
 390msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
 391msgid_plural "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
 392msgstr[0] "Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể được fast-forward.\n"
 393msgstr[1] "Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể được fast-forward.\n"
 394
 395#: remote.c:1643
 396#, c-format
 397msgid ""
 398"Your branch and '%s' have diverged,\n"
 399"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
 400msgid_plural ""
 401"Your branch and '%s' have diverged,\n"
 402"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
 403msgstr[0] ""
 404"Nhánh của bạn và '%s' bị phân kỳ,\n"
 405"và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
 406"tương ứng với mỗi lần.\n"
 407msgstr[1] ""
 408"Your branch and '%s' have diverged,\n"
 409"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
 410
 411#: sequencer.c:121
 412#: builtin/merge.c:865
 413#: builtin/merge.c:978
 414#: builtin/merge.c:1088
 415#: builtin/merge.c:1098
 416#, c-format
 417msgid "Could not open '%s' for writing"
 418msgstr "Không thể mở %s' để ghi"
 419
 420#: sequencer.c:123
 421#: builtin/merge.c:333
 422#: builtin/merge.c:868
 423#: builtin/merge.c:1090
 424#: builtin/merge.c:1103
 425#, c-format
 426msgid "Could not write to '%s'"
 427msgstr "Không thể ghi vào '%s'"
 428
 429#: sequencer.c:144
 430msgid ""
 431"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
 432"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
 433msgstr ""
 434"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
 435"với lệnh 'git add <đường_dẫn>' hoặc 'git rm <đường_dẫn>'"
 436
 437#: sequencer.c:147
 438msgid ""
 439"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
 440"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
 441"and commit the result with 'git commit'"
 442msgstr ""
 443"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
 444"với lệnh 'git add <đường_dẫn>' hoặc 'git rm <đường_dẫn>'\n"
 445"và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh 'git commit'"
 446
 447#: sequencer.c:160
 448#: sequencer.c:758
 449#: sequencer.c:841
 450#, c-format
 451msgid "Could not write to %s"
 452msgstr "Không thể ghi vào %s"
 453
 454#: sequencer.c:163
 455#, c-format
 456msgid "Error wrapping up %s"
 457msgstr "Lỗi bao bọc %s"
 458
 459#: sequencer.c:178
 460msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
 461msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
 462
 463#: sequencer.c:180
 464msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
 465msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
 466
 467#: sequencer.c:183
 468msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
 469msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi hay stash chúng để tiến hành."
 470
 471#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
 472#: sequencer.c:233
 473#, c-format
 474msgid "%s: Unable to write new index file"
 475msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 476
 477#: sequencer.c:261
 478msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
 479msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
 480
 481#: sequencer.c:282
 482msgid "Unable to update cache tree\n"
 483msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
 484
 485#: sequencer.c:324
 486#, c-format
 487msgid "Could not parse commit %s\n"
 488msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
 489
 490#: sequencer.c:329
 491#, c-format
 492msgid "Could not parse parent commit %s\n"
 493msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
 494
 495#: sequencer.c:395
 496msgid "Your index file is unmerged."
 497msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
 498
 499#: sequencer.c:398
 500msgid "You do not have a valid HEAD"
 501msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
 502
 503#: sequencer.c:413
 504#, c-format
 505msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
 506msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn  -m."
 507
 508#: sequencer.c:421
 509#, c-format
 510msgid "Commit %s does not have parent %d"
 511msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
 512
 513#: sequencer.c:425
 514#, c-format
 515msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
 516msgstr "Luồng chính được chỉ định nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là một lần hòa trộn."
 517
 518#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
 519#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
 520#: sequencer.c:436
 521#, c-format
 522msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
 523msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
 524
 525#: sequencer.c:440
 526#, c-format
 527msgid "Cannot get commit message for %s"
 528msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
 529
 530#: sequencer.c:524
 531#, c-format
 532msgid "could not revert %s... %s"
 533msgstr "không thể revert %s... %s"
 534
 535#: sequencer.c:525
 536#, c-format
 537msgid "could not apply %s... %s"
 538msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
 539
 540#: sequencer.c:553
 541msgid "empty commit set passed"
 542msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
 543
 544#: sequencer.c:561
 545#, c-format
 546msgid "git %s: failed to read the index"
 547msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
 548
 549#: sequencer.c:566
 550#, c-format
 551msgid "git %s: failed to refresh the index"
 552msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
 553
 554#: sequencer.c:624
 555#, c-format
 556msgid "Cannot %s during a %s"
 557msgstr "Không thể %s trong khi %s"
 558
 559#: sequencer.c:646
 560#, c-format
 561msgid "Could not parse line %d."
 562msgstr "Không phân tích được dòng %d."
 563
 564#: sequencer.c:651
 565msgid "No commits parsed."
 566msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."
 567
 568#: sequencer.c:664
 569#, c-format
 570msgid "Could not open %s"
 571msgstr "Không thể mở %s"
 572
 573#: sequencer.c:668
 574#, c-format
 575msgid "Could not read %s."
 576msgstr "Không thể đọc %s."
 577
 578#: sequencer.c:675
 579#, c-format
 580msgid "Unusable instruction sheet: %s"
 581msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
 582
 583#: sequencer.c:703
 584#, c-format
 585msgid "Invalid key: %s"
 586msgstr "Khóa không đúng: %s"
 587
 588#: sequencer.c:706
 589#, c-format
 590msgid "Invalid value for %s: %s"
 591msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
 592
 593#: sequencer.c:718
 594#, c-format
 595msgid "Malformed options sheet: %s"
 596msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
 597
 598#: sequencer.c:739
 599msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
 600msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
 601
 602#: sequencer.c:740
 603msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
 604msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
 605
 606#: sequencer.c:744
 607#, c-format
 608msgid "Could not create sequencer directory %s"
 609msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
 610
 611#: sequencer.c:760
 612#: sequencer.c:845
 613#, c-format
 614msgid "Error wrapping up %s."
 615msgstr "Lỗi bao bọc %s."
 616
 617#: sequencer.c:779
 618#: sequencer.c:913
 619msgid "no cherry-pick or revert in progress"
 620msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
 621
 622#: sequencer.c:781
 623msgid "cannot resolve HEAD"
 624msgstr "không thể phân giải HEAD"
 625
 626#: sequencer.c:783
 627msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
 628msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
 629
 630#: sequencer.c:805
 631#: builtin/apply.c:3697
 632#, c-format
 633msgid "cannot open %s: %s"
 634msgstr "không thể mở %s: %s"
 635
 636#: sequencer.c:808
 637#, c-format
 638msgid "cannot read %s: %s"
 639msgstr "không thể đọc %s: %s"
 640
 641#: sequencer.c:809
 642msgid "unexpected end of file"
 643msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"
 644
 645#: sequencer.c:815
 646#, c-format
 647msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
 648msgstr "tập tin HEAD 'pre-cherry-pick' đã lưu '%s' bị hỏng"
 649
 650#: sequencer.c:838
 651#, c-format
 652msgid "Could not format %s."
 653msgstr "Không thể định dạng %s."
 654
 655#: sequencer.c:1000
 656msgid "Can't revert as initial commit"
 657msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
 658
 659#: sequencer.c:1001
 660msgid "Can't cherry-pick into empty head"
 661msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
 662
 663#: sha1_name.c:864
 664msgid "HEAD does not point to a branch"
 665msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
 666
 667#: sha1_name.c:867
 668#, c-format
 669msgid "No such branch: '%s'"
 670msgstr "Không có nhánh nào như thế: '%s'"
 671
 672#: sha1_name.c:869
 673#, c-format
 674msgid "No upstream configured for branch '%s'"
 675msgstr "Không có dòng ngược (upstream) được cấu hình cho nhánh '%s'"
 676
 677#: sha1_name.c:872
 678#, c-format
 679msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
 680msgstr "Nhánh dòng ngược (upstream) '%s' không được lưu lại như là một nhánh 'remote-tracking'"
 681
 682#: wrapper.c:413
 683#, c-format
 684msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
 685msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
 686
 687#: wrapper.c:414
 688msgid "no such user"
 689msgstr "không có người dùng như vậy"
 690
 691#: wt-status.c:135
 692msgid "Unmerged paths:"
 693msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
 694
 695#: wt-status.c:141
 696#: wt-status.c:158
 697#, c-format
 698msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
 699msgstr "  (sử dụng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
 700
 701#: wt-status.c:143
 702#: wt-status.c:160
 703msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
 704msgstr "  (sử dụng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
 705
 706#: wt-status.c:144
 707msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
 708msgstr "  (sử dụng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách  thích hợp để đánh dấu là cần được giải quyết)"
 709
 710#: wt-status.c:152
 711msgid "Changes to be committed:"
 712msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
 713
 714#: wt-status.c:170
 715msgid "Changes not staged for commit:"
 716msgstr "Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
 717
 718#: wt-status.c:174
 719msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
 720msgstr "  (sử dụng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao (commit))"
 721
 722#: wt-status.c:176
 723msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
 724msgstr "  (sử dụng \"git add/rm <tập_tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
 725
 726#: wt-status.c:177
 727msgid "  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
 728msgstr "  (sử dụng \"git checkout -- <tập_tin>...\" để loại bỏ những thay đổi trong thư mục làm việc)"
 729
 730#: wt-status.c:179
 731msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
 732msgstr "  (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
 733
 734#: wt-status.c:188
 735#, c-format
 736msgid "%s files:"
 737msgstr "%s tệp tin:"
 738
 739#: wt-status.c:191
 740#, c-format
 741msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
 742msgstr "  (sử dụng \"git %s <tập-tin>...\" để bao gồm thêm vào những gì cần chuyển giao (commit))"
 743
 744#: wt-status.c:208
 745msgid "bug"
 746msgstr "lỗi"
 747
 748#: wt-status.c:213
 749msgid "both deleted:"
 750msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
 751
 752#: wt-status.c:214
 753msgid "added by us:"
 754msgstr "được thêm vào bởi chúng tôi:"
 755
 756#: wt-status.c:215
 757msgid "deleted by them:"
 758msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
 759
 760#: wt-status.c:216
 761msgid "added by them:"
 762msgstr "được thêm vào bởi họ:"
 763
 764#: wt-status.c:217
 765msgid "deleted by us:"
 766msgstr "bị xóa bởi chúng tôi:"
 767
 768#: wt-status.c:218
 769msgid "both added:"
 770msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
 771
 772#: wt-status.c:219
 773msgid "both modified:"
 774msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
 775
 776#: wt-status.c:249
 777msgid "new commits, "
 778msgstr " lần chuyển giao (commit) mới, "
 779
 780#: wt-status.c:251
 781msgid "modified content, "
 782msgstr "nội dung được sửa đổi,"
 783
 784#: wt-status.c:253
 785msgid "untracked content, "
 786msgstr "nội dung chưa được theo dõi"
 787
 788#: wt-status.c:267
 789#, c-format
 790msgid "new file:   %s"
 791msgstr "tập tin mới:   %s"
 792
 793#: wt-status.c:270
 794#, c-format
 795msgid "copied:     %s -> %s"
 796msgstr "đã sao chép:     %s -> %s"
 797
 798#: wt-status.c:273
 799#, c-format
 800msgid "deleted:    %s"
 801msgstr "bị xóa:    %s"
 802
 803#: wt-status.c:276
 804#, c-format
 805msgid "modified:   %s"
 806msgstr "bị sửa đổi:   %s"
 807
 808#: wt-status.c:279
 809#, c-format
 810msgid "renamed:    %s -> %s"
 811msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
 812
 813#: wt-status.c:282
 814#, c-format
 815msgid "typechange: %s"
 816msgstr "đổi-kiểu: %s"
 817
 818#: wt-status.c:285
 819#, c-format
 820msgid "unknown:    %s"
 821msgstr "không rõ:    %s"
 822
 823#: wt-status.c:288
 824#, c-format
 825msgid "unmerged:   %s"
 826msgstr "chưa hòa trộn:   %s"
 827
 828#: wt-status.c:291
 829#, c-format
 830msgid "bug: unhandled diff status %c"
 831msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
 832
 833#: wt-status.c:737
 834msgid "On branch "
 835msgstr "Trên nhánh"
 836
 837#: wt-status.c:744
 838msgid "Not currently on any branch."
 839msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
 840
 841#: wt-status.c:755
 842msgid "Initial commit"
 843msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
 844
 845#: wt-status.c:769
 846msgid "Untracked"
 847msgstr "Không được theo vết"
 848
 849#: wt-status.c:771
 850msgid "Ignored"
 851msgstr "Bị bỏ qua"
 852
 853#: wt-status.c:773
 854#, c-format
 855msgid "Untracked files not listed%s"
 856msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
 857
 858#: wt-status.c:775
 859msgid " (use -u option to show untracked files)"
 860msgstr " (sử dụng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
 861
 862#: wt-status.c:781
 863msgid "No changes"
 864msgstr "Không có thay đổi nào"
 865
 866#: wt-status.c:785
 867#, c-format
 868msgid "no changes added to commit%s\n"
 869msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)%s\n"
 870
 871#: wt-status.c:787
 872msgid " (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")"
 873msgstr " (sử dụng \"git add\" và/hoặc \"git commit -a\")"
 874
 875#: wt-status.c:789
 876#, c-format
 877msgid "nothing added to commit but untracked files present%s\n"
 878msgstr "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin không được theo dấu vết hiện diện%s\n"
 879
 880#: wt-status.c:791
 881msgid " (use \"git add\" to track)"
 882msgstr " (sử dụng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
 883
 884#: wt-status.c:793
 885#: wt-status.c:796
 886#: wt-status.c:799
 887#, c-format
 888msgid "nothing to commit%s\n"
 889msgstr "không có gì để chuyển giao (commit) %s\n"
 890
 891#: wt-status.c:794
 892msgid " (create/copy files and use \"git add\" to track)"
 893msgstr " (tạo/sao-chép các tập tin và sử dụng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
 894
 895#: wt-status.c:797
 896msgid " (use -u to show untracked files)"
 897msgstr " (sử dụng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
 898
 899#: wt-status.c:800
 900msgid " (working directory clean)"
 901msgstr " (thư mục làm việc sạch sẽ)"
 902
 903#: wt-status.c:908
 904msgid "HEAD (no branch)"
 905msgstr "HEAD (chưa có nhánh nào)"
 906
 907#: wt-status.c:914
 908msgid "Initial commit on "
 909msgstr "Lần chuyển giao (commit)  khởi tạo trên"
 910
 911#: wt-status.c:929
 912msgid "behind "
 913msgstr "đằng sau"
 914
 915#: wt-status.c:932
 916#: wt-status.c:935
 917msgid "ahead "
 918msgstr "phía trước"
 919
 920#: wt-status.c:937
 921msgid ", behind "
 922msgstr ", đằng sau"
 923
 924#: builtin/add.c:62
 925#, c-format
 926msgid "unexpected diff status %c"
 927msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
 928
 929#: builtin/add.c:67
 930#: builtin/commit.c:226
 931msgid "updating files failed"
 932msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
 933
 934#: builtin/add.c:77
 935#, c-format
 936msgid "remove '%s'\n"
 937msgstr "gỡ bỏ '%s'\n"
 938
 939#: builtin/add.c:176
 940#, c-format
 941msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'"
 942msgstr "Đường dẫn '%s' thì ở trong mô-đun-con '%.*s'"
 943
 944#: builtin/add.c:192
 945msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
 946msgstr "Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
 947
 948#: builtin/add.c:195
 949#: builtin/add.c:456
 950#: builtin/rm.c:186
 951#, c-format
 952msgid "pathspec '%s' did not match any files"
 953msgstr "pathspec '%s' không khớp với bất kỳ tập tin nào"
 954
 955#: builtin/add.c:209
 956#, c-format
 957msgid "'%s' is beyond a symbolic link"
 958msgstr "'%s' nằm ngoài một liên kết tượng trưng"
 959
 960#: builtin/add.c:276
 961msgid "Could not read the index"
 962msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
 963
 964#: builtin/add.c:286
 965#, c-format
 966msgid "Could not open '%s' for writing."
 967msgstr "Không thể mở '%s' để ghi"
 968
 969#: builtin/add.c:290
 970msgid "Could not write patch"
 971msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
 972
 973#: builtin/add.c:295
 974#, c-format
 975msgid "Could not stat '%s'"
 976msgstr "không thể lấy trạng thái về '%s'"
 977
 978#: builtin/add.c:297
 979msgid "Empty patch. Aborted."
 980msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
 981
 982#: builtin/add.c:303
 983#, c-format
 984msgid "Could not apply '%s'"
 985msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) '%s'"
 986
 987#: builtin/add.c:312
 988msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
 989msgstr "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore của bạn:\n"
 990
 991#: builtin/add.c:352
 992#, c-format
 993msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
 994msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
 995
 996#: builtin/add.c:353
 997msgid "no files added"
 998msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
 999
1000#: builtin/add.c:359
1001msgid "adding files failed"
1002msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
1003
1004#: builtin/add.c:391
1005msgid "-A and -u are mutually incompatible"
1006msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
1007
1008#: builtin/add.c:393
1009msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
1010msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được sử dụng cùng với --dry-run"
1011
1012#: builtin/add.c:413
1013#, c-format
1014msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
1015msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
1016
1017#: builtin/add.c:414
1018#, c-format
1019msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
1020msgstr "Có lẽ bạn muốn nói là 'git add .' phải không?\n"
1021
1022#: builtin/add.c:420
1023#: builtin/clean.c:95
1024#: builtin/commit.c:286
1025#: builtin/mv.c:82
1026#: builtin/rm.c:162
1027msgid "index file corrupt"
1028msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
1029
1030#: builtin/add.c:476
1031#: builtin/apply.c:4108
1032#: builtin/mv.c:229
1033#: builtin/rm.c:260
1034msgid "Unable to write new index file"
1035msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1036
1037#: builtin/apply.c:53
1038msgid "git apply [options] [<patch>...]"
1039msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
1040
1041#: builtin/apply.c:106
1042#, c-format
1043msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
1044msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng '%s'"
1045
1046#: builtin/apply.c:121
1047#, c-format
1048msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
1049msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng '%s'"
1050
1051#: builtin/apply.c:815
1052#, c-format
1053msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
1054msgstr "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) %s"
1055
1056#: builtin/apply.c:824
1057#, c-format
1058msgid "regexec returned %d for input: %s"
1059msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"
1060
1061#: builtin/apply.c:905
1062#, c-format
1063msgid "unable to find filename in patch at line %d"
1064msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
1065
1066#: builtin/apply.c:937
1067#, c-format
1068msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
1069msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"
1070
1071#: builtin/apply.c:941
1072#, c-format
1073msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
1074msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"
1075
1076#: builtin/apply.c:942
1077#, c-format
1078msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
1079msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"
1080
1081#: builtin/apply.c:949
1082#, c-format
1083msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
1084msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null trên dòng %d"
1085
1086#: builtin/apply.c:1394
1087#, c-format
1088msgid "recount: unexpected line: %.*s"
1089msgstr "chi tiết: dòng không được mong đợi: %.*s"
1090
1091#: builtin/apply.c:1451
1092#, c-format
1093msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
1094msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
1095
1096#: builtin/apply.c:1468
1097#, c-format
1098msgid "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname component (line %d)"
1099msgid_plural "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname components (line %d)"
1100msgstr[0] "phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1101msgstr[1] "phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1102
1103#: builtin/apply.c:1628
1104msgid "new file depends on old contents"
1105msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
1106
1107#: builtin/apply.c:1630
1108msgid "deleted file still has contents"
1109msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
1110
1111#: builtin/apply.c:1656
1112#, c-format
1113msgid "corrupt patch at line %d"
1114msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
1115
1116#: builtin/apply.c:1692
1117#, c-format
1118msgid "new file %s depends on old contents"
1119msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
1120
1121#: builtin/apply.c:1694
1122#, c-format
1123msgid "deleted file %s still has contents"
1124msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
1125
1126#: builtin/apply.c:1697
1127#, c-format
1128msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
1129msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
1130
1131#: builtin/apply.c:1843
1132#, c-format
1133msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
1134msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
1135
1136#. there has to be one hunk (forward hunk)
1137#: builtin/apply.c:1872
1138#, c-format
1139msgid "unrecognized binary patch at line %d"
1140msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
1141
1142#: builtin/apply.c:1958
1143#, c-format
1144msgid "patch with only garbage at line %d"
1145msgstr "vá chỉ với 'garbage' tại dòng %d"
1146
1147#: builtin/apply.c:2048
1148#, c-format
1149msgid "unable to read symlink %s"
1150msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"
1151
1152#: builtin/apply.c:2052
1153#, c-format
1154msgid "unable to open or read %s"
1155msgstr "không thể mở để đọc hay ghi %s"
1156
1157#: builtin/apply.c:2123
1158msgid "oops"
1159msgstr "ôi?"
1160
1161#: builtin/apply.c:2645
1162#, c-format
1163msgid "invalid start of line: '%c'"
1164msgstr "sai khởi đầu dòng: '%c'"
1165
1166#: builtin/apply.c:2763
1167#, c-format
1168msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
1169msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
1170msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1171msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1172
1173#: builtin/apply.c:2775
1174#, c-format
1175msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
1176msgstr "Nội dung được giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
1177
1178#: builtin/apply.c:2781
1179#, c-format
1180msgid ""
1181"while searching for:\n"
1182"%.*s"
1183msgstr ""
1184"Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
1185"%.*s"
1186
1187#: builtin/apply.c:2800
1188#, c-format
1189msgid "missing binary patch data for '%s'"
1190msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho '%s'"
1191
1192#: builtin/apply.c:2903
1193#, c-format
1194msgid "binary patch does not apply to '%s'"
1195msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho '%s'"
1196
1197#: builtin/apply.c:2909
1198#, c-format
1199msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
1200msgstr "vá nhị phân cho '%s' tạo ra kết quả không chính xác (đang chờ %s, đã nhận %s)"
1201
1202#: builtin/apply.c:2930
1203#, c-format
1204msgid "patch failed: %s:%ld"
1205msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
1206
1207#: builtin/apply.c:3045
1208#, c-format
1209msgid "patch %s has been renamed/deleted"
1210msgstr "miếng vá %s đã bị xóa/đổi tên"
1211
1212#: builtin/apply.c:3052
1213#: builtin/apply.c:3069
1214#, c-format
1215msgid "read of %s failed"
1216msgstr "đọc %s gặp lỗi"
1217
1218#: builtin/apply.c:3084
1219msgid "removal patch leaves file contents"
1220msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
1221
1222#: builtin/apply.c:3105
1223#, c-format
1224msgid "%s: already exists in working directory"
1225msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
1226
1227#: builtin/apply.c:3143
1228#, c-format
1229msgid "%s: has been deleted/renamed"
1230msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
1231
1232#: builtin/apply.c:3148
1233#: builtin/apply.c:3179
1234#, c-format
1235msgid "%s: %s"
1236msgstr "%s: %s"
1237
1238#: builtin/apply.c:3159
1239#, c-format
1240msgid "%s: does not exist in index"
1241msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
1242
1243#: builtin/apply.c:3173
1244#, c-format
1245msgid "%s: does not match index"
1246msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
1247
1248#: builtin/apply.c:3190
1249#, c-format
1250msgid "%s: wrong type"
1251msgstr "%s: sai kiểu"
1252
1253#: builtin/apply.c:3192
1254#, c-format
1255msgid "%s has type %o, expected %o"
1256msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
1257
1258#: builtin/apply.c:3247
1259#, c-format
1260msgid "%s: already exists in index"
1261msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
1262
1263#: builtin/apply.c:3267
1264#, c-format
1265msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
1266msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
1267
1268#: builtin/apply.c:3272
1269#, c-format
1270msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
1271msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
1272
1273#: builtin/apply.c:3280
1274#, c-format
1275msgid "%s: patch does not apply"
1276msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
1277
1278#: builtin/apply.c:3293
1279#, c-format
1280msgid "Checking patch %s..."
1281msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
1282
1283#: builtin/apply.c:3348
1284#: builtin/checkout.c:212
1285#: builtin/reset.c:158
1286#, c-format
1287msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
1288msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn '%s'"
1289
1290#: builtin/apply.c:3491
1291#, c-format
1292msgid "unable to remove %s from index"
1293msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
1294
1295#: builtin/apply.c:3518
1296#, c-format
1297msgid "corrupt patch for subproject %s"
1298msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s"
1299
1300#: builtin/apply.c:3522
1301#, c-format
1302msgid "unable to stat newly created file '%s'"
1303msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
1304
1305#: builtin/apply.c:3527
1306#, c-format
1307msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
1308msgstr "không thể tạo 'backing store' cho tập tin được tạo mới hơn %s"
1309
1310#: builtin/apply.c:3530
1311#, c-format
1312msgid "unable to add cache entry for %s"
1313msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
1314
1315#: builtin/apply.c:3563
1316#, c-format
1317msgid "closing file '%s'"
1318msgstr "đang đóng tập tin '%s'"
1319
1320#: builtin/apply.c:3612
1321#, c-format
1322msgid "unable to write file '%s' mode %o"
1323msgstr "không thể ghi vào tập tin '%s' chế độ (mode) %o"
1324
1325#: builtin/apply.c:3668
1326#, c-format
1327msgid "Applied patch %s cleanly."
1328msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
1329
1330#: builtin/apply.c:3676
1331msgid "internal error"
1332msgstr "lỗi nội bộ"
1333
1334#. Say this even without --verbose
1335#: builtin/apply.c:3679
1336#, c-format
1337msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
1338msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
1339msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
1340msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
1341
1342#: builtin/apply.c:3689
1343#, c-format
1344msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
1345msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
1346
1347#: builtin/apply.c:3710
1348#, c-format
1349msgid "Hunk #%d applied cleanly."
1350msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
1351
1352#: builtin/apply.c:3713
1353#, c-format
1354msgid "Rejected hunk #%d."
1355msgstr "hunk #%d bị từ chối."
1356
1357#: builtin/apply.c:3844
1358msgid "unrecognized input"
1359msgstr "không thừa nhận đầu vào"
1360
1361#: builtin/apply.c:3855
1362msgid "unable to read index file"
1363msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
1364
1365#: builtin/apply.c:3970
1366#: builtin/apply.c:3973
1367msgid "path"
1368msgstr "đường-dẫn"
1369
1370#: builtin/apply.c:3971
1371msgid "don't apply changes matching the given path"
1372msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1373
1374#: builtin/apply.c:3974
1375msgid "apply changes matching the given path"
1376msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1377
1378#: builtin/apply.c:3976
1379msgid "num"
1380msgstr "số"
1381
1382#: builtin/apply.c:3977
1383msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
1384msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
1385
1386#: builtin/apply.c:3980
1387msgid "ignore additions made by the patch"
1388msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"
1389
1390#: builtin/apply.c:3982
1391msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
1392msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
1393
1394#: builtin/apply.c:3986
1395msgid "shows number of added and deleted lines in decimal notation"
1396msgstr "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
1397
1398#: builtin/apply.c:3988
1399msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
1400msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
1401
1402#: builtin/apply.c:3990
1403msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
1404msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
1405
1406#: builtin/apply.c:3992
1407msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
1408msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
1409
1410#: builtin/apply.c:3994
1411msgid "apply a patch without touching the working tree"
1412msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
1413
1414#: builtin/apply.c:3996
1415msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
1416msgstr "đồng thời áp dụng miếng vá (sử dụng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
1417
1418#: builtin/apply.c:3998
1419msgid "build a temporary index based on embedded index information"
1420msgstr "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
1421
1422#: builtin/apply.c:4000
1423msgid "paths are separated with NUL character"
1424msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
1425
1426#: builtin/apply.c:4003
1427msgid "ensure at least <n> lines of context match"
1428msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
1429
1430#: builtin/apply.c:4004
1431msgid "action"
1432msgstr "hành động"
1433
1434#: builtin/apply.c:4005
1435msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
1436msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
1437
1438#: builtin/apply.c:4008
1439#: builtin/apply.c:4011
1440msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
1441msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
1442
1443#: builtin/apply.c:4014
1444msgid "apply the patch in reverse"
1445msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
1446
1447#: builtin/apply.c:4016
1448msgid "don't expect at least one line of context"
1449msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
1450
1451#: builtin/apply.c:4018
1452msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
1453msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
1454
1455#: builtin/apply.c:4020
1456msgid "allow overlapping hunks"
1457msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
1458
1459#: builtin/apply.c:4021
1460msgid "be verbose"
1461msgstr "chi tiết"
1462
1463#: builtin/apply.c:4023
1464msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
1465msgstr "dung sai không chính xác đã tìm thấy thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
1466
1467#: builtin/apply.c:4026
1468msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
1469msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
1470
1471#: builtin/apply.c:4028
1472msgid "root"
1473msgstr "root"
1474
1475#: builtin/apply.c:4029
1476msgid "prepend <root> to all filenames"
1477msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
1478
1479#: builtin/apply.c:4050
1480msgid "--index outside a repository"
1481msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
1482
1483#: builtin/apply.c:4053
1484msgid "--cached outside a repository"
1485msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
1486
1487#: builtin/apply.c:4069
1488#, c-format
1489msgid "can't open patch '%s'"
1490msgstr "không thể mở miếng vá '%s'"
1491
1492#: builtin/apply.c:4083
1493#, c-format
1494msgid "squelched %d whitespace error"
1495msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
1496msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
1497msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
1498
1499#: builtin/apply.c:4089
1500#: builtin/apply.c:4099
1501#, c-format
1502msgid "%d line adds whitespace errors."
1503msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
1504msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
1505msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
1506
1507#: builtin/archive.c:17
1508#, c-format
1509msgid "could not create archive file '%s'"
1510msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) '%s'"
1511
1512#: builtin/archive.c:20
1513msgid "could not redirect output"
1514msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
1515
1516#: builtin/archive.c:37
1517msgid "git archive: Remote with no URL"
1518msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
1519
1520#: builtin/archive.c:58
1521msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
1522msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF"
1523
1524#: builtin/archive.c:63
1525#, c-format
1526msgid "git archive: NACK %s"
1527msgstr "git archive: NACK %s"
1528
1529#: builtin/archive.c:65
1530#, c-format
1531msgid "remote error: %s"
1532msgstr "lỗi máy chủ: %s"
1533
1534#: builtin/archive.c:66
1535msgid "git archive: protocol error"
1536msgstr "git archive: lỗi giao thức"
1537
1538#: builtin/archive.c:71
1539msgid "git archive: expected a flush"
1540msgstr "git archive: đã mong chờ một flush"
1541
1542#: builtin/branch.c:144
1543#, c-format
1544msgid ""
1545"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
1546"         '%s', but not yet merged to HEAD."
1547msgstr ""
1548"đang xóa nhánh '%s' mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
1549"         '%s', nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
1550
1551#: builtin/branch.c:148
1552#, c-format
1553msgid ""
1554"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
1555"         '%s', even though it is merged to HEAD."
1556msgstr ""
1557"không xóa nhánh '%s' cái mà chưa được hòa trộng vào\n"
1558"         '%s', cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
1559
1560#: builtin/branch.c:180
1561msgid "cannot use -a with -d"
1562msgstr "không thể sử dụng -a với -d"
1563
1564#: builtin/branch.c:186
1565msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
1566msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
1567
1568#: builtin/branch.c:191
1569#, c-format
1570msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
1571msgstr "Không thể xóa nhánh '%s' cái mà bạn hiện nay đang ở."
1572
1573#: builtin/branch.c:202
1574#, c-format
1575msgid "remote branch '%s' not found."
1576msgstr "nhánh máy chủ '%s' không tìm thấy."
1577
1578#: builtin/branch.c:203
1579#, c-format
1580msgid "branch '%s' not found."
1581msgstr "không tìm thấy nhánh '%s'."
1582
1583#: builtin/branch.c:210
1584#, c-format
1585msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
1586msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho '%s'"
1587
1588#: builtin/branch.c:216
1589#, c-format
1590msgid ""
1591"The branch '%s' is not fully merged.\n"
1592"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
1593msgstr ""
1594"Nhánh '%s' không được trộn một cách đầy đủ.\n"
1595"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh 'git branch -D %s'."
1596
1597#: builtin/branch.c:225
1598#, c-format
1599msgid "Error deleting remote branch '%s'"
1600msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh máy chủ '%s'"
1601
1602#: builtin/branch.c:226
1603#, c-format
1604msgid "Error deleting branch '%s'"
1605msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh '%s'"
1606
1607#: builtin/branch.c:233
1608#, c-format
1609msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
1610msgstr "Nhánh máy chủ đã xóa %s (trước là %s).\n"
1611
1612#: builtin/branch.c:234
1613#, c-format
1614msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
1615msgstr "Nhánh đã bị xóa '%s' (trước là %s)\n"
1616
1617#: builtin/branch.c:239
1618msgid "Update of config-file failed"
1619msgstr "Cập nhật tệp tin cấu hình gặp lỗi"
1620
1621#: builtin/branch.c:337
1622#, c-format
1623msgid "branch '%s' does not point at a commit"
1624msgstr "nhánh '%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
1625
1626#: builtin/branch.c:409
1627#, c-format
1628msgid "[%s: behind %d]"
1629msgstr "[%s: đằng sau %d]"
1630
1631#: builtin/branch.c:411
1632#, c-format
1633msgid "[behind %d]"
1634msgstr "[đằng sau %d]"
1635
1636#: builtin/branch.c:415
1637#, c-format
1638msgid "[%s: ahead %d]"
1639msgstr "[%s: phía trước %d]"
1640
1641#: builtin/branch.c:417
1642#, c-format
1643msgid "[ahead %d]"
1644msgstr "[phía trước %d]"
1645
1646#: builtin/branch.c:420
1647#, c-format
1648msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
1649msgstr "[%s: phía trước %d, phía sau %d]"
1650
1651#: builtin/branch.c:423
1652#, c-format
1653msgid "[ahead %d, behind %d]"
1654msgstr "[phía trước %d, phía sau %d]"
1655
1656#: builtin/branch.c:535
1657msgid "(no branch)"
1658msgstr "(không có nhánh nào)"
1659
1660#: builtin/branch.c:600
1661msgid "some refs could not be read"
1662msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
1663
1664#: builtin/branch.c:613
1665msgid "cannot rename the current branch while not on any."
1666msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
1667
1668#: builtin/branch.c:623
1669#, c-format
1670msgid "Invalid branch name: '%s'"
1671msgstr "tên nhánh sai: '%s'"
1672
1673#: builtin/branch.c:638
1674msgid "Branch rename failed"
1675msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi"
1676
1677#: builtin/branch.c:642
1678#, c-format
1679msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
1680msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh '%s' đi"
1681
1682#: builtin/branch.c:646
1683#, c-format
1684msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
1685msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
1686
1687#: builtin/branch.c:653
1688msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
1689msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
1690
1691#: builtin/branch.c:668
1692#, c-format
1693msgid "malformed object name %s"
1694msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
1695
1696#: builtin/branch.c:692
1697#, c-format
1698msgid "could not write branch description template: %s"
1699msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
1700
1701#: builtin/branch.c:783
1702msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
1703msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
1704
1705#: builtin/branch.c:788
1706#: builtin/clone.c:558
1707msgid "HEAD not found below refs/heads!"
1708msgstr "HEAD không tìm thấy ở dưới refs/heads!"
1709
1710#: builtin/branch.c:808
1711msgid "--column and --verbose are incompatible"
1712msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"
1713
1714#: builtin/branch.c:857
1715msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
1716msgstr "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh 'git branch' không hợp lý đối với tên nhánh"
1717
1718#: builtin/bundle.c:47
1719#, c-format
1720msgid "%s is okay\n"
1721msgstr "'%s' tốt\n"
1722
1723#: builtin/bundle.c:56
1724msgid "Need a repository to create a bundle."
1725msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
1726
1727#: builtin/bundle.c:60
1728msgid "Need a repository to unbundle."
1729msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
1730
1731#: builtin/checkout.c:113
1732#: builtin/checkout.c:146
1733#, c-format
1734msgid "path '%s' does not have our version"
1735msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của chúng ta"
1736
1737#: builtin/checkout.c:115
1738#: builtin/checkout.c:148
1739#, c-format
1740msgid "path '%s' does not have their version"
1741msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của chúng"
1742
1743#: builtin/checkout.c:131
1744#, c-format
1745msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
1746msgstr "đường dẫn '%s' không có tất cả các phiên bản cần thiết"
1747
1748#: builtin/checkout.c:175
1749#, c-format
1750msgid "path '%s' does not have necessary versions"
1751msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản cần thiết"
1752
1753#: builtin/checkout.c:192
1754#, c-format
1755msgid "path '%s': cannot merge"
1756msgstr "đường dẫn '%s': không thể hòa trộn"
1757
1758#: builtin/checkout.c:209
1759#, c-format
1760msgid "Unable to add merge result for '%s'"
1761msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho '%s'"
1762
1763#: builtin/checkout.c:234
1764#: builtin/checkout.c:392
1765msgid "corrupt index file"
1766msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
1767
1768#: builtin/checkout.c:264
1769#: builtin/checkout.c:271
1770#, c-format
1771msgid "path '%s' is unmerged"
1772msgstr "đường dẫn '%s' không được hòa trộn"
1773
1774#: builtin/checkout.c:302
1775#: builtin/checkout.c:498
1776#: builtin/clone.c:583
1777#: builtin/merge.c:812
1778msgid "unable to write new index file"
1779msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1780
1781#: builtin/checkout.c:319
1782#: builtin/diff.c:302
1783#: builtin/merge.c:408
1784msgid "diff_setup_done failed"
1785msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
1786
1787#: builtin/checkout.c:414
1788msgid "you need to resolve your current index first"
1789msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã!"
1790
1791#: builtin/checkout.c:533
1792#, c-format
1793msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
1794msgstr "Không thể thực hiện reflog cho '%s'\n"
1795
1796#: builtin/checkout.c:566
1797msgid "HEAD is now at"
1798msgstr "HEAD hiện giờ tại"
1799
1800#: builtin/checkout.c:573
1801#, c-format
1802msgid "Reset branch '%s'\n"
1803msgstr "Đặt lại nhánh '%s'\n"
1804
1805#: builtin/checkout.c:576
1806#, c-format
1807msgid "Already on '%s'\n"
1808msgstr "Đã sẵn sàng trên '%s'\n"
1809
1810#: builtin/checkout.c:580
1811#, c-format
1812msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
1813msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh '%s'\n"
1814
1815#: builtin/checkout.c:582
1816#, c-format
1817msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
1818msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới '%s'\n"
1819
1820#: builtin/checkout.c:584
1821#, c-format
1822msgid "Switched to branch '%s'\n"
1823msgstr "Đã chuyển đến nhánh '%s'\n"
1824
1825#: builtin/checkout.c:640
1826#, c-format
1827msgid " ... and %d more.\n"
1828msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
1829
1830#. The singular version
1831#: builtin/checkout.c:646
1832#, c-format
1833msgid ""
1834"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
1835"any of your branches:\n"
1836"\n"
1837"%s\n"
1838msgid_plural ""
1839"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
1840"any of your branches:\n"
1841"\n"
1842"%s\n"
1843msgstr[0] ""
1844"Cảnh báo: bạn đã rời bở %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được kết nối đến\n"
1845"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
1846"\n"
1847"%s\n"
1848msgstr[1] ""
1849"Cảnh báo: bạn đã rời bở %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được kết nối đến\n"
1850"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
1851"\n"
1852"%s\n"
1853
1854#: builtin/checkout.c:664
1855#, c-format
1856msgid ""
1857"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
1858"to do so with:\n"
1859"\n"
1860" git branch new_branch_name %s\n"
1861"\n"
1862msgstr ""
1863"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời điểm thích hợp\n"
1864"để làm thế bằng lệnh:\n"
1865"\n"
1866" git branch tên_nhánh_mới %s\n"
1867"\n"
1868
1869#: builtin/checkout.c:694
1870msgid "internal error in revision walk"
1871msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét lại"
1872
1873#: builtin/checkout.c:698
1874msgid "Previous HEAD position was"
1875msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
1876
1877#: builtin/checkout.c:724
1878msgid "You are on a branch yet to be born"
1879msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
1880
1881#. case (1)
1882#: builtin/checkout.c:855
1883#, c-format
1884msgid "invalid reference: %s"
1885msgstr "tham chiếu sai: %s"
1886
1887#. case (1): want a tree
1888#: builtin/checkout.c:894
1889#, c-format
1890msgid "reference is not a tree: %s"
1891msgstr "tham chiếu không phải là cây:%s"
1892
1893#: builtin/checkout.c:974
1894msgid "-B cannot be used with -b"
1895msgstr "-B không thể được sử dụng với -b"
1896
1897#: builtin/checkout.c:983
1898msgid "--patch is incompatible with all other options"
1899msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác"
1900
1901#: builtin/checkout.c:986
1902msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
1903msgstr "--detach không thể được sử dụng với -b/-B/--orphan"
1904
1905#: builtin/checkout.c:988
1906msgid "--detach cannot be used with -t"
1907msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
1908
1909#: builtin/checkout.c:994
1910msgid "--track needs a branch name"
1911msgstr "--track cần tên một nhánh"
1912
1913#: builtin/checkout.c:1001
1914msgid "Missing branch name; try -b"
1915msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
1916
1917#: builtin/checkout.c:1007
1918msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
1919msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
1920
1921#: builtin/checkout.c:1009
1922msgid "--orphan cannot be used with -t"
1923msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
1924
1925#: builtin/checkout.c:1019
1926msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
1927msgstr "git checkout: -f và -m xung khắc nhau"
1928
1929#: builtin/checkout.c:1053
1930msgid "invalid path specification"
1931msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
1932
1933#: builtin/checkout.c:1061
1934#, c-format
1935msgid ""
1936"git checkout: updating paths is incompatible with switching branches.\n"
1937"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
1938msgstr ""
1939"git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển đổi các nhánh..\n"
1940"Bạn đã có ý định checkout '%s' cái mà không thể được phân giải như là lần chuyển giao (commit)?"
1941
1942#: builtin/checkout.c:1063
1943msgid "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
1944msgstr "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển đổi các nhánh."
1945
1946#: builtin/checkout.c:1068
1947msgid "git checkout: --detach does not take a path argument"
1948msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn"
1949
1950#: builtin/checkout.c:1071
1951msgid ""
1952"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
1953"checking out of the index."
1954msgstr ""
1955"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
1956"checkout."
1957
1958#: builtin/checkout.c:1090
1959msgid "Cannot switch branch to a non-commit."
1960msgstr "Không thể chuyển đến một non-commit."
1961
1962#: builtin/checkout.c:1093
1963msgid "--ours/--theirs is incompatible with switching branches."
1964msgstr "--ours/--theirs là xung khắc nhau khi chuyển đổi các nhánh."
1965
1966#: builtin/clean.c:78
1967msgid "-x and -X cannot be used together"
1968msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"
1969
1970#: builtin/clean.c:82
1971msgid "clean.requireForce set to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
1972msgstr "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn  -n mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
1973
1974#: builtin/clean.c:85
1975msgid "clean.requireForce defaults to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
1976msgstr "clean.requireForce mặc định được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn  -n mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
1977
1978#: builtin/clean.c:155
1979#: builtin/clean.c:176
1980#, c-format
1981msgid "Would remove %s\n"
1982msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
1983
1984#: builtin/clean.c:159
1985#: builtin/clean.c:179
1986#, c-format
1987msgid "Removing %s\n"
1988msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
1989
1990#: builtin/clean.c:162
1991#: builtin/clean.c:182
1992#, c-format
1993msgid "failed to remove %s"
1994msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
1995
1996#: builtin/clean.c:166
1997#, c-format
1998msgid "Would not remove %s\n"
1999msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
2000
2001#: builtin/clean.c:168
2002#, c-format
2003msgid "Not removing %s\n"
2004msgstr "Không xóa %s\n"
2005
2006#: builtin/clone.c:243
2007#, c-format
2008msgid "reference repository '%s' is not a local directory."
2009msgstr "kho tham chiếu '%s' không phải là một thư mục nội bộ."
2010
2011#: builtin/clone.c:302
2012#, c-format
2013msgid "failed to open '%s'"
2014msgstr "gặp lỗi khi mở '%s'"
2015
2016#: builtin/clone.c:306
2017#, c-format
2018msgid "failed to create directory '%s'"
2019msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
2020
2021#: builtin/clone.c:308
2022#: builtin/diff.c:75
2023#, c-format
2024msgid "failed to stat '%s'"
2025msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) '%s'"
2026
2027#: builtin/clone.c:310
2028#, c-format
2029msgid "%s exists and is not a directory"
2030msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
2031
2032#: builtin/clone.c:324
2033#, c-format
2034msgid "failed to stat %s\n"
2035msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"
2036
2037#: builtin/clone.c:341
2038#, c-format
2039msgid "failed to unlink '%s'"
2040msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"
2041
2042#: builtin/clone.c:346
2043#, c-format
2044msgid "failed to create link '%s'"
2045msgstr "tạo được liên kết mềm tới %s gặp lỗi"
2046
2047#: builtin/clone.c:350
2048#, c-format
2049msgid "failed to copy file to '%s'"
2050msgstr "sao chép tệp tin tới '%s' gặp lỗi"
2051
2052#: builtin/clone.c:373
2053#, c-format
2054msgid "done.\n"
2055msgstr "hoàn tất.\n"
2056
2057#: builtin/clone.c:440
2058#, c-format
2059msgid "Could not find remote branch %s to clone."
2060msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
2061
2062#: builtin/clone.c:549
2063msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
2064msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
2065
2066#: builtin/clone.c:639
2067msgid "Too many arguments."
2068msgstr "Có quá nhiều đối số."
2069
2070#: builtin/clone.c:643
2071msgid "You must specify a repository to clone."
2072msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
2073
2074#: builtin/clone.c:654
2075#, c-format
2076msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
2077msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
2078
2079#: builtin/clone.c:668
2080#, c-format
2081msgid "repository '%s' does not exist"
2082msgstr "kho chứa '%s' chưa tồn tại"
2083
2084#: builtin/clone.c:673
2085msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
2086msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
2087
2088#: builtin/clone.c:683
2089#, c-format
2090msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
2091msgstr "đường dẫn đích '%s' đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
2092
2093#: builtin/clone.c:693
2094#, c-format
2095msgid "working tree '%s' already exists."
2096msgstr "cây làm việc '%s' đã sẵn tồn tại rồi."
2097
2098#: builtin/clone.c:706
2099#: builtin/clone.c:720
2100#, c-format
2101msgid "could not create leading directories of '%s'"
2102msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của '%s'"
2103
2104#: builtin/clone.c:709
2105#, c-format
2106msgid "could not create work tree dir '%s'."
2107msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir '%s'."
2108
2109#: builtin/clone.c:728
2110#, c-format
2111msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
2112msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare '%s'...\n"
2113
2114#: builtin/clone.c:730
2115#, c-format
2116msgid "Cloning into '%s'...\n"
2117msgstr "Đang nhân bản thành '%s'...\n"
2118
2119#: builtin/clone.c:786
2120#, c-format
2121msgid "Don't know how to clone %s"
2122msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
2123
2124#: builtin/clone.c:835
2125#, c-format
2126msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
2127msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong dòng ngược (upstream) %s"
2128
2129#: builtin/clone.c:842
2130msgid "You appear to have cloned an empty repository."
2131msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
2132
2133#: builtin/column.c:51
2134msgid "--command must be the first argument"
2135msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
2136
2137#: builtin/commit.c:43
2138msgid ""
2139"Your name and email address were configured automatically based\n"
2140"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
2141"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
2142"\n"
2143"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
2144"    git config --global user.email you@example.com\n"
2145"\n"
2146"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
2147"\n"
2148"    git commit --amend --reset-author\n"
2149msgstr ""
2150"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ sở\n"
2151"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính xác không.\n"
2152"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin trên một cách rõ ràng:\n"
2153"\n"
2154"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
2155"    git config --global user.email you@example.com\n"
2156"\n"
2157"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần chuyển giao (commit) này với lệnh:\n"
2158"\n"
2159"    git commit --amend --reset-author\n"
2160
2161#: builtin/commit.c:55
2162msgid ""
2163"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
2164"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
2165"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
2166msgstr ""
2167"Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, nhưng làm như thế\n"
2168"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng --allow-empty,\n"
2169"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
2170"\"git reset HEAD^\".\n"
2171
2172#: builtin/commit.c:60
2173msgid ""
2174"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
2175"If you wish to commit it anyway, use:\n"
2176"\n"
2177"    git commit --allow-empty\n"
2178"\n"
2179"Otherwise, please use 'git reset'\n"
2180msgstr ""
2181"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung đột.\n"
2182"Nếu bạn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n"
2183"\n"
2184"    git commit --allow-empty\n"
2185"\n"
2186"Nếu không, hãy thử sử dụng 'git reset'\n"
2187
2188#: builtin/commit.c:253
2189msgid "failed to unpack HEAD tree object"
2190msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
2191
2192#: builtin/commit.c:295
2193msgid "unable to create temporary index"
2194msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
2195
2196#: builtin/commit.c:301
2197msgid "interactive add failed"
2198msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
2199
2200#: builtin/commit.c:334
2201#: builtin/commit.c:355
2202#: builtin/commit.c:405
2203msgid "unable to write new_index file"
2204msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
2205
2206#: builtin/commit.c:386
2207msgid "cannot do a partial commit during a merge."
2208msgstr "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
2209
2210#: builtin/commit.c:388
2211msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
2212msgstr "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-pick."
2213
2214#: builtin/commit.c:398
2215msgid "cannot read the index"
2216msgstr "không đọc được bảng mục lục"
2217
2218#: builtin/commit.c:418
2219msgid "unable to write temporary index file"
2220msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
2221
2222#: builtin/commit.c:493
2223#: builtin/commit.c:499
2224#, c-format
2225msgid "invalid commit: %s"
2226msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
2227
2228#: builtin/commit.c:522
2229msgid "malformed --author parameter"
2230msgstr "đối số --author bị dị hình"
2231
2232#: builtin/commit.c:582
2233#, c-format
2234msgid "Malformed ident string: '%s'"
2235msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: '%s'"
2236
2237#: builtin/commit.c:620
2238#: builtin/commit.c:653
2239#: builtin/commit.c:967
2240#, c-format
2241msgid "could not lookup commit %s"
2242msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
2243
2244#: builtin/commit.c:632
2245#: builtin/shortlog.c:296
2246#, c-format
2247msgid "(reading log message from standard input)\n"
2248msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
2249
2250#: builtin/commit.c:634
2251msgid "could not read log from standard input"
2252msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
2253
2254#: builtin/commit.c:638
2255#, c-format
2256msgid "could not read log file '%s'"
2257msgstr "không đọc được tệp nhật ký '%s'"
2258
2259#: builtin/commit.c:644
2260msgid "commit has empty message"
2261msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
2262
2263#: builtin/commit.c:660
2264msgid "could not read MERGE_MSG"
2265msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
2266
2267#: builtin/commit.c:664
2268msgid "could not read SQUASH_MSG"
2269msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
2270
2271#: builtin/commit.c:668
2272#, c-format
2273msgid "could not read '%s'"
2274msgstr "Không thể đọc '%s'."
2275
2276#: builtin/commit.c:720
2277msgid "could not write commit template"
2278msgstr "không thể ghi mẫu commit"
2279
2280#: builtin/commit.c:731
2281#, c-format
2282msgid ""
2283"\n"
2284"It looks like you may be committing a merge.\n"
2285"If this is not correct, please remove the file\n"
2286"\t%s\n"
2287"and try again.\n"
2288msgstr ""
2289"\n"
2290"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
2291"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
2292"\t%s\n"
2293"và thử lại.\n"
2294
2295#: builtin/commit.c:736
2296#, c-format
2297msgid ""
2298"\n"
2299"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
2300"If this is not correct, please remove the file\n"
2301"\t%s\n"
2302"and try again.\n"
2303msgstr ""
2304"\n"
2305"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
2306"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
2307"\t%s\n"
2308"và thử lại.\n"
2309
2310#: builtin/commit.c:748
2311msgid ""
2312"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
2313"with '#' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
2314msgstr ""
2315"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng được\n"
2316"bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua, phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
2317
2318#: builtin/commit.c:753
2319msgid ""
2320"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
2321"with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
2322"An empty message aborts the commit.\n"
2323msgstr ""
2324"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn.Những dòng được\n"
2325"bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n"
2326"Phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
2327
2328#: builtin/commit.c:766
2329#, c-format
2330msgid "%sAuthor:    %s"
2331msgstr "%sTác giả:    %s"
2332
2333#: builtin/commit.c:773
2334#, c-format
2335msgid "%sCommitter: %s"
2336msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
2337
2338#: builtin/commit.c:793
2339msgid "Cannot read index"
2340msgstr "không đọc được bảng mục lục"
2341
2342#: builtin/commit.c:830
2343msgid "Error building trees"
2344msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
2345
2346#: builtin/commit.c:845
2347#: builtin/tag.c:361
2348#, c-format
2349msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
2350msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
2351
2352#: builtin/commit.c:942
2353#, c-format
2354msgid "No existing author found with '%s'"
2355msgstr "Không tìm thấy tác giả đã sẵn có với '%s'"
2356
2357#: builtin/commit.c:957
2358#: builtin/commit.c:1157
2359#, c-format
2360msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
2361msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ '%s'"
2362
2363#: builtin/commit.c:997
2364msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
2365msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
2366
2367#: builtin/commit.c:1008
2368msgid "You have nothing to amend."
2369msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
2370
2371#: builtin/commit.c:1011
2372msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
2373msgstr "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
2374
2375#: builtin/commit.c:1013
2376msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
2377msgstr "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
2378
2379#: builtin/commit.c:1016
2380msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
2381msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
2382
2383#: builtin/commit.c:1026
2384msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
2385msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
2386
2387#: builtin/commit.c:1028
2388msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
2389msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
2390
2391#: builtin/commit.c:1036
2392msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
2393msgstr "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
2394
2395#: builtin/commit.c:1053
2396msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
2397msgstr "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được sử dụng."
2398
2399#: builtin/commit.c:1055
2400msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
2401msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
2402
2403#: builtin/commit.c:1057
2404msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
2405msgstr "Giỏi... đang tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
2406
2407#: builtin/commit.c:1059
2408msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
2409msgstr "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang giả định --only những-đường-dẫn..."
2410
2411#: builtin/commit.c:1069
2412#: builtin/tag.c:577
2413#, c-format
2414msgid "Invalid cleanup mode %s"
2415msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
2416
2417#: builtin/commit.c:1074
2418msgid "Paths with -a does not make sense."
2419msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
2420
2421#: builtin/commit.c:1257
2422msgid "couldn't look up newly created commit"
2423msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
2424
2425#: builtin/commit.c:1259
2426msgid "could not parse newly created commit"
2427msgstr "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
2428
2429#: builtin/commit.c:1300
2430msgid "detached HEAD"
2431msgstr "đã rời khỏi HEAD"
2432
2433#: builtin/commit.c:1302
2434msgid " (root-commit)"
2435msgstr " (root-commit)"
2436
2437#: builtin/commit.c:1446
2438msgid "could not parse HEAD commit"
2439msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
2440
2441#: builtin/commit.c:1484
2442#: builtin/merge.c:509
2443#, c-format
2444msgid "could not open '%s' for reading"
2445msgstr "không thể mở %s' để đọc"
2446
2447#: builtin/commit.c:1491
2448#, c-format
2449msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
2450msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
2451
2452#: builtin/commit.c:1498
2453msgid "could not read MERGE_MODE"
2454msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
2455
2456#: builtin/commit.c:1517
2457#, c-format
2458msgid "could not read commit message: %s"
2459msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
2460
2461#: builtin/commit.c:1531
2462#, c-format
2463msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
2464msgstr "Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp (message).\n"
2465
2466#: builtin/commit.c:1536
2467#, c-format
2468msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
2469msgstr "Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
2470
2471#: builtin/commit.c:1551
2472#: builtin/merge.c:936
2473#: builtin/merge.c:961
2474msgid "failed to write commit object"
2475msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
2476
2477#: builtin/commit.c:1572
2478msgid "cannot lock HEAD ref"
2479msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
2480
2481#: builtin/commit.c:1576
2482msgid "cannot update HEAD ref"
2483msgstr "không thể cập nhật HEAD ref (tham chiếu)"
2484
2485#: builtin/commit.c:1587
2486msgid ""
2487"Repository has been updated, but unable to write\n"
2488"new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
2489"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
2490msgstr ""
2491"Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
2492"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
2493"hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
2494
2495#: builtin/describe.c:234
2496#, c-format
2497msgid "annotated tag %s not available"
2498msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
2499
2500#: builtin/describe.c:238
2501#, c-format
2502msgid "annotated tag %s has no embedded name"
2503msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
2504
2505#: builtin/describe.c:240
2506#, c-format
2507msgid "tag '%s' is really '%s' here"
2508msgstr "thẻ '%s' đã thực sự ở đây '%s' rồi"
2509
2510#: builtin/describe.c:267
2511#, c-format
2512msgid "Not a valid object name %s"
2513msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
2514
2515#: builtin/describe.c:270
2516#, c-format
2517msgid "%s is not a valid '%s' object"
2518msgstr "%s không phải là một đối tượng '%s' hợp lệ"
2519
2520#: builtin/describe.c:287
2521#, c-format
2522msgid "no tag exactly matches '%s'"
2523msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với '%s'"
2524
2525#: builtin/describe.c:289
2526#, c-format
2527msgid "searching to describe %s\n"
2528msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
2529
2530#: builtin/describe.c:329
2531#, c-format
2532msgid "finished search at %s\n"
2533msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
2534
2535#: builtin/describe.c:353
2536#, c-format
2537msgid ""
2538"No annotated tags can describe '%s'.\n"
2539"However, there were unannotated tags: try --tags."
2540msgstr ""
2541"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là '%s'.\n"
2542"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
2543
2544#: builtin/describe.c:357
2545#, c-format
2546msgid ""
2547"No tags can describe '%s'.\n"
2548"Try --always, or create some tags."
2549msgstr ""
2550"Không có thẻ (tag) có thể mô tả '%s'.\n"
2551"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
2552
2553#: builtin/describe.c:378
2554#, c-format
2555msgid "traversed %lu commits\n"
2556msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"
2557
2558#: builtin/describe.c:381
2559#, c-format
2560msgid ""
2561"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
2562"gave up search at %s\n"
2563msgstr ""
2564"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
2565"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
2566
2567#: builtin/describe.c:436
2568msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
2569msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
2570
2571#: builtin/describe.c:462
2572msgid "No names found, cannot describe anything."
2573msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
2574
2575#: builtin/describe.c:482
2576msgid "--dirty is incompatible with committishes"
2577msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)"
2578
2579#: builtin/diff.c:77
2580#, c-format
2581msgid "'%s': not a regular file or symlink"
2582msgstr "'%s': không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng"
2583
2584#: builtin/diff.c:220
2585#, c-format
2586msgid "invalid option: %s"
2587msgstr "tùy chọn sai: %s"
2588
2589#: builtin/diff.c:297
2590msgid "Not a git repository"
2591msgstr "Không phải là kho git"
2592
2593#: builtin/diff.c:347
2594#, c-format
2595msgid "invalid object '%s' given."
2596msgstr "đối tượng đã cho '%s' không hợp lệ."
2597
2598#: builtin/diff.c:352
2599#, c-format
2600msgid "more than %d trees given: '%s'"
2601msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): '%s'"
2602
2603#: builtin/diff.c:362
2604#, c-format
2605msgid "more than two blobs given: '%s'"
2606msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: '%s'"
2607
2608#: builtin/diff.c:370
2609#, c-format
2610msgid "unhandled object '%s' given."
2611msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ '%s'."
2612
2613#: builtin/fetch.c:200
2614msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
2615msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
2616
2617#: builtin/fetch.c:253
2618#, c-format
2619msgid "object %s not found"
2620msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
2621
2622#: builtin/fetch.c:259
2623msgid "[up to date]"
2624msgstr "[đã cập nhật]"
2625
2626#: builtin/fetch.c:273
2627#, c-format
2628msgid "! %-*s %-*s -> %s  (can't fetch in current branch)"
2629msgstr "! %-*s %-*s -> %s  (không thể fetch (lấy về) trong nhánh hiện hành)"
2630
2631#: builtin/fetch.c:274
2632#: builtin/fetch.c:360
2633msgid "[rejected]"
2634msgstr "[Bị từ chối]"
2635
2636#: builtin/fetch.c:285
2637msgid "[tag update]"
2638msgstr "[cập nhật thẻ]"
2639
2640#: builtin/fetch.c:287
2641#: builtin/fetch.c:322
2642#: builtin/fetch.c:340
2643msgid "  (unable to update local ref)"
2644msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
2645
2646#: builtin/fetch.c:305
2647msgid "[new tag]"
2648msgstr "[thẻ mới]"
2649
2650#: builtin/fetch.c:308
2651msgid "[new branch]"
2652msgstr "[nhánh mới]"
2653
2654#: builtin/fetch.c:311
2655msgid "[new ref]"
2656msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
2657
2658#: builtin/fetch.c:356
2659msgid "unable to update local ref"
2660msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
2661
2662#: builtin/fetch.c:356
2663msgid "forced update"
2664msgstr "cưỡng bức cập nhật"
2665
2666#: builtin/fetch.c:362
2667msgid "(non-fast-forward)"
2668msgstr "(non-fast-forward)"
2669
2670#: builtin/fetch.c:393
2671#: builtin/fetch.c:685
2672#, c-format
2673msgid "cannot open %s: %s\n"
2674msgstr "không thể mở %s: %s\n"
2675
2676#: builtin/fetch.c:402
2677#, c-format
2678msgid "%s did not send all necessary objects\n"
2679msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
2680
2681#: builtin/fetch.c:488
2682#, c-format
2683msgid "From %.*s\n"
2684msgstr "Từ %.*s\n"
2685
2686#: builtin/fetch.c:499
2687#, c-format
2688msgid ""
2689"some local refs could not be updated; try running\n"
2690" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
2691msgstr ""
2692"một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
2693" 'git remote prune %s' để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
2694
2695#: builtin/fetch.c:549
2696#, c-format
2697msgid "   (%s will become dangling)"
2698msgstr "   (%s sẽ trở thành lủng lẳng (không được quản lý))"
2699
2700#: builtin/fetch.c:550
2701#, c-format
2702msgid "   (%s has become dangling)"
2703msgstr "   (%s phải trở thành lủng lẳng (không được quản lý))"
2704
2705#: builtin/fetch.c:557
2706msgid "[deleted]"
2707msgstr "[đã xóa]"
2708
2709#: builtin/fetch.c:558
2710#: builtin/remote.c:1055
2711msgid "(none)"
2712msgstr "(không)"
2713
2714#: builtin/fetch.c:675
2715#, c-format
2716msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
2717msgstr "Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho trần (bare)"
2718
2719#: builtin/fetch.c:709
2720#, c-format
2721msgid "Don't know how to fetch from %s"
2722msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về (fetch) từ %s"
2723
2724#: builtin/fetch.c:786
2725#, c-format
2726msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
2727msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
2728
2729#: builtin/fetch.c:789
2730#, c-format
2731msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
2732msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
2733
2734#: builtin/fetch.c:888
2735#, c-format
2736msgid "Fetching %s\n"
2737msgstr "Đang lấy (fetch) %s\n"
2738
2739#: builtin/fetch.c:890
2740#: builtin/remote.c:100
2741#, c-format
2742msgid "Could not fetch %s"
2743msgstr "không thể fetch (lấy) %s"
2744
2745#: builtin/fetch.c:907
2746msgid ""
2747"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
2748"remote name from which new revisions should be fetched."
2749msgstr ""
2750"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
2751"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
2752
2753#: builtin/fetch.c:927
2754msgid "You need to specify a tag name."
2755msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
2756
2757#: builtin/fetch.c:979
2758msgid "fetch --all does not take a repository argument"
2759msgstr "lệnh lấy về sử dụng tùy chọn --all sẽ không lấy đối số kho chứa"
2760
2761#: builtin/fetch.c:981
2762msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
2763msgstr "lệnh lấy về fetch sử dụng tùy chọn --all không hợp lý với refspecs"
2764
2765#: builtin/fetch.c:992
2766#, c-format
2767msgid "No such remote or remote group: %s"
2768msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
2769
2770#: builtin/fetch.c:1000
2771msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
2772msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
2773
2774#: builtin/gc.c:63
2775#, c-format
2776msgid "Invalid %s: '%s'"
2777msgstr "%s không hợp lệ: '%s'"
2778
2779#: builtin/gc.c:90
2780#, c-format
2781msgid "insanely long object directory %.*s"
2782msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ  %.*s"
2783
2784#: builtin/gc.c:221
2785#, c-format
2786msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
2787msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
2788
2789#: builtin/gc.c:224
2790#, c-format
2791msgid ""
2792"Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
2793"run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
2794msgstr ""
2795"Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
2796"chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm chi tiết.\n"
2797
2798#: builtin/gc.c:251
2799msgid "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
2800msgstr "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh 'git prune' để xóa bỏ chúng đi."
2801
2802#: builtin/grep.c:216
2803#, c-format
2804msgid "grep: failed to create thread: %s"
2805msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
2806
2807#: builtin/grep.c:402
2808#, c-format
2809msgid "Failed to chdir: %s"
2810msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
2811
2812#: builtin/grep.c:478
2813#: builtin/grep.c:512
2814#, c-format
2815msgid "unable to read tree (%s)"
2816msgstr "không thể đọc cây (%s)"
2817
2818#: builtin/grep.c:526
2819#, c-format
2820msgid "unable to grep from object of type %s"
2821msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
2822
2823#: builtin/grep.c:584
2824#, c-format
2825msgid "switch `%c' expects a numerical value"
2826msgstr "chuyển đến `%c' mong chờ một giá trị bằng số"
2827
2828#: builtin/grep.c:601
2829#, c-format
2830msgid "cannot open '%s'"
2831msgstr "không mở được '%s'"
2832
2833#: builtin/grep.c:885
2834msgid "no pattern given."
2835msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
2836
2837#: builtin/grep.c:899
2838#, c-format
2839msgid "bad object %s"
2840msgstr "đối tượng sai %s"
2841
2842#: builtin/grep.c:940
2843msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
2844msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
2845
2846#: builtin/grep.c:963
2847msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
2848msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
2849
2850#: builtin/grep.c:968
2851msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
2852msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên quan đến revs."
2853
2854#: builtin/grep.c:971
2855msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
2856msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
2857
2858#: builtin/grep.c:979
2859msgid "both --cached and trees are given."
2860msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
2861
2862#: builtin/help.c:59
2863#, c-format
2864msgid "unrecognized help format '%s'"
2865msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp '%s'"
2866
2867#: builtin/help.c:87
2868msgid "Failed to start emacsclient."
2869msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
2870
2871#: builtin/help.c:100
2872msgid "Failed to parse emacsclient version."
2873msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
2874
2875#: builtin/help.c:108
2876#, c-format
2877msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
2878msgstr "phiên bản của emacsclient '%d' quá cũ (< 22)."
2879
2880#: builtin/help.c:126
2881#: builtin/help.c:154
2882#: builtin/help.c:163
2883#: builtin/help.c:171
2884#, c-format
2885msgid "failed to exec '%s': %s"
2886msgstr "gặp lỗi khi thực thi '%s': %s"
2887
2888#: builtin/help.c:211
2889#, c-format
2890msgid ""
2891"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
2892"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
2893msgstr ""
2894"'%s': đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
2895"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.cmd' để thay thế."
2896
2897#: builtin/help.c:223
2898#, c-format
2899msgid ""
2900"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
2901"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
2902msgstr ""
2903"'%s': cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
2904"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.path' để thay thế."
2905
2906#: builtin/help.c:287
2907msgid "The most commonly used git commands are:"
2908msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"
2909
2910#: builtin/help.c:355
2911#, c-format
2912msgid "'%s': unknown man viewer."
2913msgstr "'%s': không rõ chương trình xem man."
2914
2915#: builtin/help.c:372
2916msgid "no man viewer handled the request"
2917msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
2918
2919#: builtin/help.c:380
2920msgid "no info viewer handled the request"
2921msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
2922
2923#: builtin/help.c:391
2924#, c-format
2925msgid "'%s': not a documentation directory."
2926msgstr "'%s': không phải là một thư mục tài liệu."
2927
2928#: builtin/help.c:432
2929#: builtin/help.c:439
2930#, c-format
2931msgid "usage: %s%s"
2932msgstr "cách sử dụng: %s%s"
2933
2934#: builtin/help.c:453
2935#, c-format
2936msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
2937msgstr "`git %s' được đặt bí danh thành `%s'"
2938
2939#: builtin/index-pack.c:169
2940#, c-format
2941msgid "object type mismatch at %s"
2942msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
2943
2944#: builtin/index-pack.c:189
2945msgid "object of unexpected type"
2946msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
2947
2948#: builtin/index-pack.c:226
2949#, c-format
2950msgid "cannot fill %d byte"
2951msgid_plural "cannot fill %d bytes"
2952msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
2953msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
2954
2955#: builtin/index-pack.c:236
2956msgid "early EOF"
2957msgstr "vừa đúng lúc EOF"
2958
2959#: builtin/index-pack.c:237
2960msgid "read error on input"
2961msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
2962
2963#: builtin/index-pack.c:249
2964msgid "used more bytes than were available"
2965msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
2966
2967#: builtin/index-pack.c:256
2968msgid "pack too large for current definition of off_t"
2969msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
2970
2971#: builtin/index-pack.c:272
2972#, c-format
2973msgid "unable to create '%s'"
2974msgstr "không thể tạo '%s'"
2975
2976#: builtin/index-pack.c:277
2977#, c-format
2978msgid "cannot open packfile '%s'"
2979msgstr "không thể mở packfile '%s'"
2980
2981#: builtin/index-pack.c:291
2982msgid "pack signature mismatch"
2983msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
2984
2985#: builtin/index-pack.c:311
2986#, c-format
2987msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
2988msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
2989
2990#: builtin/index-pack.c:405
2991#, c-format
2992msgid "inflate returned %d"
2993msgstr "xả nén trả về %d"
2994
2995#: builtin/index-pack.c:450
2996msgid "offset value overflow for delta base object"
2997msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
2998
2999#: builtin/index-pack.c:458
3000msgid "delta base offset is out of bound"
3001msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
3002
3003#: builtin/index-pack.c:466
3004#, c-format
3005msgid "unknown object type %d"
3006msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
3007
3008#: builtin/index-pack.c:495
3009msgid "cannot pread pack file"
3010msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
3011
3012#: builtin/index-pack.c:497
3013#, c-format
3014msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
3015msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
3016msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
3017msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
3018
3019#: builtin/index-pack.c:510
3020msgid "serious inflate inconsistency"
3021msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
3022
3023#: builtin/index-pack.c:583
3024#, c-format
3025msgid "cannot read existing object %s"
3026msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
3027
3028#: builtin/index-pack.c:586
3029#, c-format
3030msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
3031msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
3032
3033#: builtin/index-pack.c:598
3034#, c-format
3035msgid "invalid blob object %s"
3036msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
3037
3038#: builtin/index-pack.c:610
3039#, c-format
3040msgid "invalid %s"
3041msgstr "%s không hợp lệ"
3042
3043#: builtin/index-pack.c:612
3044msgid "Error in object"
3045msgstr "Lỗi trong đối tượng"
3046
3047#: builtin/index-pack.c:614
3048#, c-format
3049msgid "Not all child objects of %s are reachable"
3050msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
3051
3052#: builtin/index-pack.c:687
3053#: builtin/index-pack.c:713
3054msgid "failed to apply delta"
3055msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
3056
3057#: builtin/index-pack.c:850
3058msgid "Receiving objects"
3059msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
3060
3061#: builtin/index-pack.c:850
3062msgid "Indexing objects"
3063msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
3064
3065#: builtin/index-pack.c:872
3066msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
3067msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
3068
3069#: builtin/index-pack.c:877
3070msgid "cannot fstat packfile"
3071msgstr "không thể fstat packfile"
3072
3073#: builtin/index-pack.c:880
3074msgid "pack has junk at the end"
3075msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
3076
3077#: builtin/index-pack.c:903
3078msgid "Resolving deltas"
3079msgstr "Đang phân giải các delta"
3080
3081#: builtin/index-pack.c:954
3082msgid "confusion beyond insanity"
3083msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
3084
3085#: builtin/index-pack.c:973
3086#, c-format
3087msgid "pack has %d unresolved delta"
3088msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
3089msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
3090msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
3091
3092#: builtin/index-pack.c:998
3093#, c-format
3094msgid "unable to deflate appended object (%d)"
3095msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)"
3096
3097#: builtin/index-pack.c:1077
3098#, c-format
3099msgid "local object %s is corrupt"
3100msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
3101
3102#: builtin/index-pack.c:1101
3103msgid "error while closing pack file"
3104msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack"
3105
3106#: builtin/index-pack.c:1114
3107#, c-format
3108msgid "cannot write keep file '%s'"
3109msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại '%s'"
3110
3111#: builtin/index-pack.c:1122
3112#, c-format
3113msgid "cannot close written keep file '%s'"
3114msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi '%s'"
3115
3116#: builtin/index-pack.c:1135
3117msgid "cannot store pack file"
3118msgstr "không thể lưu tập tin pack"
3119
3120#: builtin/index-pack.c:1146
3121msgid "cannot store index file"
3122msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
3123
3124#: builtin/index-pack.c:1247
3125#, c-format
3126msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
3127msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có '%s' "
3128
3129#: builtin/index-pack.c:1249
3130#, c-format
3131msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
3132msgstr "Không thể mở tập tin 'pack idx' cho '%s'"
3133
3134#: builtin/index-pack.c:1296
3135#, c-format
3136msgid "non delta: %d object"
3137msgid_plural "non delta: %d objects"
3138msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
3139msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
3140
3141#: builtin/index-pack.c:1303
3142#, c-format
3143msgid "chain length = %d: %lu object"
3144msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
3145msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
3146msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
3147
3148#: builtin/index-pack.c:1330
3149msgid "Cannot come back to cwd"
3150msgstr "Không thể quay lại cwd"
3151
3152#: builtin/index-pack.c:1374
3153#: builtin/index-pack.c:1377
3154#: builtin/index-pack.c:1389
3155#: builtin/index-pack.c:1393
3156#, c-format
3157msgid "bad %s"
3158msgstr "%s sai"
3159
3160#: builtin/index-pack.c:1407
3161msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
3162msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
3163
3164#: builtin/index-pack.c:1411
3165#: builtin/index-pack.c:1421
3166#, c-format
3167msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
3168msgstr "tên tập tin packfile '%s' không được kết thúc bằng đuôi '.pack'"
3169
3170#: builtin/index-pack.c:1430
3171msgid "--verify with no packfile name given"
3172msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
3173
3174#: builtin/init-db.c:35
3175#, c-format
3176msgid "Could not make %s writable by group"
3177msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
3178
3179#: builtin/init-db.c:62
3180#, c-format
3181msgid "insanely long template name %s"
3182msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
3183
3184#: builtin/init-db.c:67
3185#, c-format
3186msgid "cannot stat '%s'"
3187msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về '%s'"
3188
3189#: builtin/init-db.c:73
3190#, c-format
3191msgid "cannot stat template '%s'"
3192msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu '%s'"
3193
3194#: builtin/init-db.c:80
3195#, c-format
3196msgid "cannot opendir '%s'"
3197msgstr "không thể opendir '%s'"
3198
3199#: builtin/init-db.c:97
3200#, c-format
3201msgid "cannot readlink '%s'"
3202msgstr "không thể readlink '%s'"
3203
3204#: builtin/init-db.c:99
3205#, c-format
3206msgid "insanely long symlink %s"
3207msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s"
3208
3209#: builtin/init-db.c:102
3210#, c-format
3211msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
3212msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) '%s' '%s'"
3213
3214#: builtin/init-db.c:106
3215#, c-format
3216msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
3217msgstr "không thể sao chép %s sang %s"
3218
3219#: builtin/init-db.c:110
3220#, c-format
3221msgid "ignoring template %s"
3222msgstr "đang lờ đi mẫu %s"
3223
3224#: builtin/init-db.c:133
3225#, c-format
3226msgid "insanely long template path %s"
3227msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ  %s"
3228
3229#: builtin/init-db.c:141
3230#, c-format
3231msgid "templates not found %s"
3232msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
3233
3234#: builtin/init-db.c:154
3235#, c-format
3236msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
3237msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ '%s'"
3238
3239#: builtin/init-db.c:192
3240#, c-format
3241msgid "insane git directory %s"
3242msgstr "thư mục git điên rồ %s"
3243
3244#: builtin/init-db.c:322
3245#: builtin/init-db.c:325
3246#, c-format
3247msgid "%s already exists"
3248msgstr "%s đã tồn tại rồi"
3249
3250#: builtin/init-db.c:354
3251#, c-format
3252msgid "unable to handle file type %d"
3253msgstr "không thể handle tệp tin kiểu %d"
3254
3255#: builtin/init-db.c:357
3256#, c-format
3257msgid "unable to move %s to %s"
3258msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
3259
3260#: builtin/init-db.c:362
3261#, c-format
3262msgid "Could not create git link %s"
3263msgstr "Không thể tạo liên kết git '%s'"
3264
3265#.
3266#. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
3267#. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
3268#. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
3269#.
3270#: builtin/init-db.c:419
3271#, c-format
3272msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
3273msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
3274
3275#: builtin/init-db.c:420
3276msgid "Reinitialized existing"
3277msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
3278
3279#: builtin/init-db.c:420
3280msgid "Initialized empty"
3281msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
3282
3283#: builtin/init-db.c:421
3284msgid " shared"
3285msgstr " đã chia sẻ"
3286
3287#: builtin/init-db.c:440
3288msgid "cannot tell cwd"
3289msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
3290
3291#: builtin/init-db.c:521
3292#: builtin/init-db.c:528
3293#, c-format
3294msgid "cannot mkdir %s"
3295msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
3296
3297#: builtin/init-db.c:532
3298#, c-format
3299msgid "cannot chdir to %s"
3300msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
3301
3302#: builtin/init-db.c:554
3303#, c-format
3304msgid "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-dir=<directory>)"
3305msgstr "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-dir=<thư-mục>)"
3306
3307#: builtin/init-db.c:578
3308msgid "Cannot access current working directory"
3309msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
3310
3311#: builtin/init-db.c:585
3312#, c-format
3313msgid "Cannot access work tree '%s'"
3314msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc '%s'"
3315
3316#: builtin/log.c:188
3317#, c-format
3318msgid "Final output: %d %s\n"
3319msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
3320
3321#: builtin/log.c:401
3322#: builtin/log.c:489
3323#, c-format
3324msgid "Could not read object %s"
3325msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
3326
3327#: builtin/log.c:513
3328#, c-format
3329msgid "Unknown type: %d"
3330msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
3331
3332#: builtin/log.c:602
3333msgid "format.headers without value"
3334msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
3335
3336#: builtin/log.c:676
3337msgid "name of output directory is too long"
3338msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
3339
3340#: builtin/log.c:687
3341#, c-format
3342msgid "Cannot open patch file %s"
3343msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
3344
3345#: builtin/log.c:701
3346msgid "Need exactly one range."
3347msgstr "Cần chính xác một vùng."
3348
3349#: builtin/log.c:709
3350msgid "Not a range."
3351msgstr "Không phải là một vùng."
3352
3353#: builtin/log.c:786
3354msgid "Cover letter needs email format"
3355msgstr "'Cover letter' cần cho định dạng thư"
3356
3357#: builtin/log.c:859
3358#, c-format
3359msgid "insane in-reply-to: %s"
3360msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
3361
3362#: builtin/log.c:932
3363msgid "Two output directories?"
3364msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
3365
3366#: builtin/log.c:1153
3367#, c-format
3368msgid "bogus committer info %s"
3369msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
3370
3371#: builtin/log.c:1198
3372msgid "-n and -k are mutually exclusive."
3373msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau."
3374
3375#: builtin/log.c:1200
3376msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
3377msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
3378
3379#: builtin/log.c:1208
3380msgid "--name-only does not make sense"
3381msgstr "--name-only không hợp lý"
3382
3383#: builtin/log.c:1210
3384msgid "--name-status does not make sense"
3385msgstr "--name-status không hợp lý"
3386
3387#: builtin/log.c:1212
3388msgid "--check does not make sense"
3389msgstr "--check không hợp lý"
3390
3391#: builtin/log.c:1235
3392msgid "standard output, or directory, which one?"
3393msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
3394
3395#: builtin/log.c:1237
3396#, c-format
3397msgid "Could not create directory '%s'"
3398msgstr "Không thể tạo thư mục '%s'"
3399
3400#: builtin/log.c:1390
3401msgid "Failed to create output files"
3402msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
3403
3404#: builtin/log.c:1494
3405#, c-format
3406msgid "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
3407msgstr "Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <dòng-ngược> một cách thủ công.\n"
3408
3409#: builtin/log.c:1510
3410#: builtin/log.c:1512
3411#: builtin/log.c:1524
3412#, c-format
3413msgid "Unknown commit %s"
3414msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
3415
3416#: builtin/merge.c:90
3417msgid "switch `m' requires a value"
3418msgstr "switch `m' yêu cầu một giá trị"
3419
3420#: builtin/merge.c:127
3421#, c-format
3422msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
3423msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn '%s'.\n"
3424
3425#: builtin/merge.c:128
3426#, c-format
3427msgid "Available strategies are:"
3428msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
3429
3430#: builtin/merge.c:133
3431#, c-format
3432msgid "Available custom strategies are:"
3433msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
3434
3435#: builtin/merge.c:240
3436msgid "could not run stash."
3437msgstr "không thể chạy stash."
3438
3439#: builtin/merge.c:245
3440msgid "stash failed"
3441msgstr "stash gặp lỗi"
3442
3443#: builtin/merge.c:250
3444#, c-format
3445msgid "not a valid object: %s"
3446msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
3447
3448#: builtin/merge.c:269
3449#: builtin/merge.c:286
3450msgid "read-tree failed"
3451msgstr "read-tree gặp lỗi"
3452
3453#: builtin/merge.c:316
3454msgid " (nothing to squash)"
3455msgstr " (không có ghì để squash)"
3456
3457#: builtin/merge.c:329
3458#, c-format
3459msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
3460msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
3461
3462#: builtin/merge.c:361
3463msgid "Writing SQUASH_MSG"
3464msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
3465
3466#: builtin/merge.c:363
3467msgid "Finishing SQUASH_MSG"
3468msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
3469
3470#: builtin/merge.c:386
3471#, c-format
3472msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
3473msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
3474
3475#: builtin/merge.c:437
3476#, c-format
3477msgid "'%s' does not point to a commit"
3478msgstr "'%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
3479
3480#: builtin/merge.c:536
3481#, c-format
3482msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
3483msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
3484
3485#: builtin/merge.c:629
3486msgid "git write-tree failed to write a tree"
3487msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
3488
3489#: builtin/merge.c:679
3490msgid "failed to read the cache"
3491msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"
3492
3493#: builtin/merge.c:697
3494msgid "Unable to write index."
3495msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
3496
3497#: builtin/merge.c:710
3498msgid "Not handling anything other than two heads merge."
3499msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
3500
3501#: builtin/merge.c:724
3502#, c-format
3503msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
3504msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
3505
3506#: builtin/merge.c:738
3507#, c-format
3508msgid "unable to write %s"
3509msgstr "không ghi được %s"
3510
3511#: builtin/merge.c:877
3512#, c-format
3513msgid "Could not read from '%s'"
3514msgstr "Không thể đọc từ '%s'"
3515
3516#: builtin/merge.c:886
3517#, c-format
3518msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
3519msgstr "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh 'git commit' để hoàn tất việc hòa trộn.\n"
3520
3521#: builtin/merge.c:892
3522msgid ""
3523"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
3524"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
3525"\n"
3526"Lines starting with '#' will be ignored, and an empty message aborts\n"
3527"the commit.\n"
3528msgstr ""
3529"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần thiết,\n"
3530"đặc biệt là khi nó hòa trộn dòng ngược đã cập nhật vào trong một nhánh topic.\n"
3531"\n"
3532"Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu rỗng\n"
3533"sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
3534
3535#: builtin/merge.c:916
3536msgid "Empty commit message."
3537msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
3538
3539#: builtin/merge.c:928
3540#, c-format
3541msgid "Wonderful.\n"
3542msgstr "Thần kỳ.\n"
3543
3544#: builtin/merge.c:993
3545#, c-format
3546msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
3547msgstr "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao (commit) kết quả.\n"
3548
3549#: builtin/merge.c:1009
3550#, c-format
3551msgid "'%s' is not a commit"
3552msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
3553
3554#: builtin/merge.c:1050
3555msgid "No current branch."
3556msgstr "không phải nhánh hiện hành"
3557
3558#: builtin/merge.c:1052
3559msgid "No remote for the current branch."
3560msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
3561
3562#: builtin/merge.c:1054
3563msgid "No default upstream defined for the current branch."
3564msgstr "Không có dòng ngược mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
3565
3566#: builtin/merge.c:1059
3567#, c-format
3568msgid "No remote tracking branch for %s from %s"
3569msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
3570
3571#: builtin/merge.c:1146
3572#: builtin/merge.c:1303
3573#, c-format
3574msgid "%s - not something we can merge"
3575msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
3576
3577#: builtin/merge.c:1214
3578msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
3579msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (không thấy MERGE_HEAD)."
3580
3581#: builtin/merge.c:1230
3582#: git-pull.sh:31
3583msgid ""
3584"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
3585"Please, commit your changes before you can merge."
3586msgstr ""
3587"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
3588"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
3589
3590#: builtin/merge.c:1233
3591#: git-pull.sh:34
3592msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
3593msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
3594
3595#: builtin/merge.c:1237
3596msgid ""
3597"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
3598"Please, commit your changes before you can merge."
3599msgstr ""
3600"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
3601"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
3602
3603#: builtin/merge.c:1240
3604msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
3605msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
3606
3607#: builtin/merge.c:1249
3608msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
3609msgstr "Bạn không thể tổ hợp --squash với --no-ff."
3610
3611#: builtin/merge.c:1254
3612msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
3613msgstr "Bạn không thể tổ hợp --no-ff với --ff-only."
3614
3615#: builtin/merge.c:1261
3616msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
3617msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
3618
3619#: builtin/merge.c:1293
3620msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
3621msgstr "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một head rỗng"
3622
3623#: builtin/merge.c:1296
3624msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
3625msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
3626
3627#: builtin/merge.c:1298
3628msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
3629msgstr "Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
3630
3631#: builtin/merge.c:1413
3632#, c-format
3633msgid "Updating %s..%s\n"
3634msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
3635
3636#: builtin/merge.c:1451
3637#, c-format
3638msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
3639msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu 'trivial in-index'...\n"
3640
3641#: builtin/merge.c:1458
3642#, c-format
3643msgid "Nope.\n"
3644msgstr "Không.\n"
3645
3646#: builtin/merge.c:1490
3647msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
3648msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
3649
3650#: builtin/merge.c:1513
3651#: builtin/merge.c:1592
3652#, c-format
3653msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
3654msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
3655
3656#: builtin/merge.c:1517
3657#, c-format
3658msgid "Trying merge strategy %s...\n"
3659msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
3660
3661#: builtin/merge.c:1583
3662#, c-format
3663msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
3664msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
3665
3666#: builtin/merge.c:1585
3667#, c-format
3668msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
3669msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
3670
3671#: builtin/merge.c:1594
3672#, c-format
3673msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
3674msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
3675
3676#: builtin/merge.c:1606
3677#, c-format
3678msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
3679msgstr "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu cầu\n"
3680
3681#: builtin/mv.c:108
3682#, c-format
3683msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
3684msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của '%s' thành '%s'\n"
3685
3686#: builtin/mv.c:112
3687msgid "bad source"
3688msgstr "nguồn sai"
3689
3690#: builtin/mv.c:115
3691msgid "can not move directory into itself"
3692msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
3693
3694#: builtin/mv.c:118
3695msgid "cannot move directory over file"
3696msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
3697
3698#: builtin/mv.c:128
3699#, c-format
3700msgid "Huh? %.*s is in index?"
3701msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
3702
3703#: builtin/mv.c:140
3704msgid "source directory is empty"
3705msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
3706
3707#: builtin/mv.c:171
3708msgid "not under version control"
3709msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
3710
3711#: builtin/mv.c:173
3712msgid "destination exists"
3713msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
3714
3715#: builtin/mv.c:181
3716#, c-format
3717msgid "overwriting '%s'"
3718msgstr "đang ghi đè lên '%s'"
3719
3720#: builtin/mv.c:184
3721msgid "Cannot overwrite"
3722msgstr "Không thể ghi chèn"
3723
3724#: builtin/mv.c:187
3725msgid "multiple sources for the same target"
3726msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
3727
3728#: builtin/mv.c:202
3729#, c-format
3730msgid "%s, source=%s, destination=%s"
3731msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
3732
3733#: builtin/mv.c:212
3734#, c-format
3735msgid "Renaming %s to %s\n"
3736msgstr "Đang thay đổi tên %s thành %s\n"
3737
3738#: builtin/mv.c:215
3739#: builtin/remote.c:731
3740#, c-format
3741msgid "renaming '%s' failed"
3742msgstr "đổi tên %s gặp lỗi"
3743
3744#: builtin/notes.c:139
3745#, c-format
3746msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
3747msgstr "không thể khởi chạy 'show' cho đối tượng '%s'"
3748
3749#: builtin/notes.c:145
3750msgid "can't fdopen 'show' output fd"
3751msgstr "không thể fdopen 'show' (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
3752
3753#: builtin/notes.c:155
3754#, c-format
3755msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
3756msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh 'show' cho đối tượng '%s'"
3757
3758#: builtin/notes.c:158
3759#, c-format
3760msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
3761msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành 'show' cho đối tượng '%s'"
3762
3763#: builtin/notes.c:175
3764#: builtin/tag.c:347
3765#, c-format
3766msgid "could not create file '%s'"
3767msgstr "không thể tạo tập tin '%s'"
3768
3769#: builtin/notes.c:189
3770msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
3771msgstr "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
3772
3773#: builtin/notes.c:210
3774#: builtin/notes.c:973
3775#, c-format
3776msgid "Removing note for object %s\n"
3777msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
3778
3779#: builtin/notes.c:215
3780msgid "unable to write note object"
3781msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
3782
3783#: builtin/notes.c:217
3784#, c-format
3785msgid "The note contents has been left in %s"
3786msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
3787
3788#: builtin/notes.c:251
3789#: builtin/tag.c:542
3790#, c-format
3791msgid "cannot read '%s'"
3792msgstr "không thể đọc '%s'"
3793
3794#: builtin/notes.c:253
3795#: builtin/tag.c:545
3796#, c-format
3797msgid "could not open or read '%s'"
3798msgstr "không thể mở để đọc hay ghi '%s'"
3799
3800#: builtin/notes.c:272
3801#: builtin/notes.c:445
3802#: builtin/notes.c:447
3803#: builtin/notes.c:507
3804#: builtin/notes.c:561
3805#: builtin/notes.c:644
3806#: builtin/notes.c:649
3807#: builtin/notes.c:724
3808#: builtin/notes.c:766
3809#: builtin/notes.c:968
3810#: builtin/reset.c:293
3811#: builtin/tag.c:558
3812#, c-format
3813msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
3814msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết '%s' như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
3815
3816#: builtin/notes.c:275
3817#, c-format
3818msgid "Failed to read object '%s'."
3819msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng '%s'."
3820
3821#: builtin/notes.c:299
3822msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
3823msgstr "Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu cây ghi chú"
3824
3825#: builtin/notes.c:340
3826#, c-format
3827msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
3828msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: '%s'"
3829
3830#: builtin/notes.c:350
3831#, c-format
3832msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
3833msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
3834
3835#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
3836#. environment variable, the second %s is its value
3837#: builtin/notes.c:377
3838#, c-format
3839msgid "Bad %s value: '%s'"
3840msgstr "Giá trị %s sai: '%s'"
3841
3842#: builtin/notes.c:441
3843#, c-format
3844msgid "Malformed input line: '%s'."
3845msgstr "Dòng nhập vào dị hình: '%s'."
3846
3847#: builtin/notes.c:456
3848#, c-format
3849msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
3850msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ '%s' tới '%s'"
3851
3852#: builtin/notes.c:500
3853#: builtin/notes.c:554
3854#: builtin/notes.c:627
3855#: builtin/notes.c:639
3856#: builtin/notes.c:712
3857#: builtin/notes.c:759
3858#: builtin/notes.c:1033
3859msgid "too many parameters"
3860msgstr "quá nhiều đối số"
3861
3862#: builtin/notes.c:513
3863#: builtin/notes.c:772
3864#, c-format
3865msgid "No note found for object %s."
3866msgstr "không ghi chú được tìm thấy cho đối tượng %s."
3867
3868#: builtin/notes.c:580
3869#, c-format
3870msgid "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite existing notes"
3871msgstr "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã sẵn có cho đối tượng %s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
3872
3873#: builtin/notes.c:585
3874#: builtin/notes.c:662
3875#, c-format
3876msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
3877msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
3878
3879#: builtin/notes.c:635
3880msgid "too few parameters"
3881msgstr "quá ít đối số"
3882
3883#: builtin/notes.c:656
3884#, c-format
3885msgid "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite existing notes"
3886msgstr "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã sẵn có cho đối tượng %s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
3887
3888#: builtin/notes.c:668
3889#, c-format
3890msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
3891msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."
3892
3893#: builtin/notes.c:717
3894#, c-format
3895msgid ""
3896"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
3897"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
3898msgstr ""
3899"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con 'edit'.\n"
3900"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: 'git notes add -f -m/-F/-c/-C'.\n"
3901
3902#: builtin/notes.c:971
3903#, c-format
3904msgid "Object %s has no note\n"
3905msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
3906
3907#: builtin/notes.c:1103
3908#: builtin/remote.c:1598
3909#, c-format
3910msgid "Unknown subcommand: %s"
3911msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
3912
3913#: builtin/pack-objects.c:2337
3914#, c-format
3915msgid "unsupported index version %s"
3916msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
3917
3918#: builtin/pack-objects.c:2341
3919#, c-format
3920msgid "bad index version '%s'"
3921msgstr "phiên bản mục lục sai '%s'"
3922
3923#: builtin/pack-objects.c:2364
3924#, c-format
3925msgid "option %s does not accept negative form"
3926msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
3927
3928#: builtin/pack-objects.c:2368
3929#, c-format
3930msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
3931msgstr "không thể phân tích giá trị '%s' cho tùy chọn %s"
3932
3933#: builtin/push.c:45
3934msgid "tag shorthand without <tag>"
3935msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
3936
3937#: builtin/push.c:64
3938msgid "--delete only accepts plain target ref names"
3939msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
3940
3941#: builtin/push.c:99
3942msgid ""
3943"\n"
3944"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
3945msgstr ""
3946"\n"
3947"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong 'git help config'."
3948
3949#: builtin/push.c:102
3950#, c-format
3951msgid ""
3952"The upstream branch of your current branch does not match\n"
3953"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
3954"on the remote, use\n"
3955"\n"
3956"    git push %s HEAD:%s\n"
3957"\n"
3958"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
3959"\n"
3960"    git push %s %s\n"
3961"%s"
3962msgstr ""
3963"Nhánh dòng ngược (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
3964"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để push đến nhánh dòng ngược\n"
3965"trên máy chủ, sử dụng\n"
3966"\n"
3967"    git push %s HEAD:%s\n"
3968"\n"
3969"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
3970"\n"
3971"    git push %s %s\n"
3972"%s"
3973
3974#: builtin/push.c:121
3975#, c-format
3976msgid ""
3977"You are not currently on a branch.\n"
3978"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
3979"state now, use\n"
3980"\n"
3981"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
3982msgstr ""
3983"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
3984"Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
3985"ngay bây giờ, sử dụng\n"
3986"\n"
3987"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
3988
3989#: builtin/push.c:128
3990#, c-format
3991msgid ""
3992"The current branch %s has no upstream branch.\n"
3993"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
3994"\n"
3995"    git push --set-upstream %s %s\n"
3996msgstr ""
3997"Nhánh hiện tại %s không có nhánh dòng ngược (upstream) nào.\n"
3998"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là dòng ngược (upstream), sử dụng\n"
3999"\n"
4000"    git push --set-upstream %s %s\n"
4001
4002#: builtin/push.c:136
4003#, c-format
4004msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
4005msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh dòng ngược (upstream), từ chối push."
4006
4007#: builtin/push.c:139
4008#, c-format
4009msgid ""
4010"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
4011"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
4012"to update which remote branch."
4013msgstr ""
4014"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ '%s', mà nó không phải là dòng ngược (upstream) của\n"
4015"nhánh hiện tại '%s' của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
4016"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
4017
4018#: builtin/push.c:174
4019msgid "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
4020msgstr "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là gì cả\"."
4021
4022#: builtin/push.c:181
4023msgid ""
4024"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
4025"its remote counterpart. Merge the remote changes (e.g. 'git pull')\n"
4026"before pushing again.\n"
4027"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
4028msgstr ""
4029"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
4030"phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. 'git pull')\n"
4031"trước khi lại push lần nữa.\n"
4032"Xem trong phần 'Note about fast-forwards' trong nội dung từ lệnh 'git push --help'."
4033
4034#: builtin/push.c:187
4035msgid ""
4036"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
4037"counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
4038"specify branches to push or set the 'push.default' configuration\n"
4039"variable to 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
4040msgstr ""
4041"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
4042"phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ muốn\n"
4043"chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình 'push.default'\n"
4044"thành 'current' hoặc 'upstream' để push chỉ nhánh hiện hành mà thôi."
4045
4046#: builtin/push.c:193
4047msgid ""
4048"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
4049"counterpart. Check out this branch and merge the remote changes\n"
4050"(e.g. 'git pull') before pushing again.\n"
4051"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
4052msgstr ""
4053"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
4054"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
4055"(v.d. 'git pull') trước khi lại push lần nữa.\n"
4056"Xem trong phần 'Note about fast-forwards' trong nội dung từ lệnh 'git push --help'."
4057
4058#: builtin/push.c:233
4059#, c-format
4060msgid "Pushing to %s\n"
4061msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
4062
4063#: builtin/push.c:237
4064#, c-format
4065msgid "failed to push some refs to '%s'"
4066msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến '%s'"
4067
4068#: builtin/push.c:269
4069#, c-format
4070msgid "bad repository '%s'"
4071msgstr "repository (kho) sai '%s'"
4072
4073#: builtin/push.c:270
4074msgid ""
4075"No configured push destination.\n"
4076"Either specify the URL from the command-line or configure a remote repository using\n"
4077"\n"
4078"    git remote add <name> <url>\n"
4079"\n"
4080"and then push using the remote name\n"
4081"\n"
4082"    git push <name>\n"
4083msgstr ""
4084"Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
4085"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
4086"\n"
4087"    git remote add <tên> <url>\n"
4088"\n"
4089"và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
4090"\n"
4091"    git push <tên>\n"
4092
4093#: builtin/push.c:285
4094msgid "--all and --tags are incompatible"
4095msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
4096
4097#: builtin/push.c:286
4098msgid "--all can't be combined with refspecs"
4099msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
4100
4101#: builtin/push.c:291
4102msgid "--mirror and --tags are incompatible"
4103msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
4104
4105#: builtin/push.c:292
4106msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
4107msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
4108
4109#: builtin/push.c:297
4110msgid "--all and --mirror are incompatible"
4111msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
4112
4113#: builtin/push.c:385
4114msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
4115msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
4116
4117#: builtin/push.c:387
4118msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
4119msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
4120
4121#: builtin/remote.c:98
4122#, c-format
4123msgid "Updating %s"
4124msgstr "Đang cập nhật %s"
4125
4126#: builtin/remote.c:130
4127msgid ""
4128"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
4129"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
4130msgstr ""
4131"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
4132"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
4133
4134#: builtin/remote.c:147
4135#, c-format
4136msgid "unknown mirror argument: %s"
4137msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
4138
4139#: builtin/remote.c:185
4140msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
4141msgstr "đang chỉ định một nhánh master không phân biệt HOA/thường với tùy chọn --mirror"
4142
4143#: builtin/remote.c:187
4144msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
4145msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các 'fetch mirror'"
4146
4147#: builtin/remote.c:195
4148#: builtin/remote.c:646
4149#, c-format
4150msgid "remote %s already exists."
4151msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
4152
4153#: builtin/remote.c:199
4154#: builtin/remote.c:650
4155#, c-format
4156msgid "'%s' is not a valid remote name"
4157msgstr "'%s' không phải tên máy chủ hợp lệ"
4158
4159#: builtin/remote.c:243
4160#, c-format
4161msgid "Could not setup master '%s'"
4162msgstr "Không thể cài đặt nhánh master '%s'"
4163
4164#: builtin/remote.c:299
4165#, c-format
4166msgid "more than one %s"
4167msgstr "nhiều hơn một %s"
4168
4169#: builtin/remote.c:339
4170#, c-format
4171msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
4172msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho refspec %s"
4173
4174#: builtin/remote.c:440
4175#: builtin/remote.c:448
4176msgid "(matching)"
4177msgstr "(mẫu)"
4178
4179#: builtin/remote.c:452
4180msgid "(delete)"
4181msgstr "(xoá)"
4182
4183#: builtin/remote.c:595
4184#: builtin/remote.c:601
4185#: builtin/remote.c:607
4186#, c-format
4187msgid "Could not append '%s' to '%s'"
4188msgstr "Không thể nối thêm '%s' vào '%s'"
4189
4190#: builtin/remote.c:639
4191#: builtin/remote.c:792
4192#: builtin/remote.c:890
4193#, c-format
4194msgid "No such remote: %s"
4195msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
4196
4197#: builtin/remote.c:656
4198#, c-format
4199msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
4200msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ '%s' thành '%s'"
4201
4202#: builtin/remote.c:662
4203#: builtin/remote.c:799
4204#, c-format
4205msgid "Could not remove config section '%s'"
4206msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình '%s'"
4207
4208#: builtin/remote.c:677
4209#, c-format
4210msgid ""
4211"Not updating non-default fetch refspec\n"
4212"\t%s\n"
4213"\tPlease update the configuration manually if necessary."
4214msgstr ""
4215"Không cập nhật 'non-default fetch respec'\n"
4216"\t%s\n"
4217"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
4218
4219#: builtin/remote.c:683
4220#, c-format
4221msgid "Could not append '%s'"
4222msgstr "Không thể nối thêm '%s'"
4223
4224#: builtin/remote.c:694
4225#, c-format
4226msgid "Could not set '%s'"
4227msgstr "Không thể đặt '%s'"
4228
4229#: builtin/remote.c:716
4230#, c-format
4231msgid "deleting '%s' failed"
4232msgstr "việc xoá %s gặp lỗi"
4233
4234#: builtin/remote.c:750
4235#, c-format
4236msgid "creating '%s' failed"
4237msgstr "tạo %s gặp lỗi"
4238
4239#: builtin/remote.c:764
4240#, c-format
4241msgid "Could not remove branch %s"
4242msgstr "Không thể gỡ nhánh %s"
4243
4244#: builtin/remote.c:834
4245msgid ""
4246"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
4247"to delete it, use:"
4248msgid_plural ""
4249"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
4250"to delete them, use:"
4251msgstr[0] ""
4252"Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
4253"để xóa đi, sử dụng:"
4254msgstr[1] ""
4255"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
4256"để xóa đi, sử dụng:"
4257
4258#: builtin/remote.c:943
4259#, c-format
4260msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
4261msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
4262
4263#: builtin/remote.c:946
4264msgid " tracked"
4265msgstr " bị theo vết"
4266
4267#: builtin/remote.c:948
4268msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
4269msgstr " cũ (sử dụng 'git remote prune' để gỡ bỏ)"
4270
4271#: builtin/remote.c:950
4272msgid " ???"
4273msgstr " ???"
4274
4275#: builtin/remote.c:991
4276#, c-format
4277msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
4278msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"
4279
4280#: builtin/remote.c:998
4281#, c-format
4282msgid "rebases onto remote %s"
4283msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
4284
4285#: builtin/remote.c:1001
4286#, c-format
4287msgid " merges with remote %s"
4288msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
4289
4290#: builtin/remote.c:1002
4291msgid "    and with remote"
4292msgstr "    và với máy chủ"
4293
4294#: builtin/remote.c:1004
4295#, c-format
4296msgid "merges with remote %s"
4297msgstr "hòa trộn với máy chủ  %s"
4298
4299#: builtin/remote.c:1005
4300msgid "   and with remote"
4301msgstr "   và với máy chủ"
4302
4303#: builtin/remote.c:1051
4304msgid "create"
4305msgstr "tạo"
4306
4307#: builtin/remote.c:1054
4308msgid "delete"
4309msgstr "xoá"
4310
4311#: builtin/remote.c:1058
4312msgid "up to date"
4313msgstr "đã cập nhật"
4314
4315#: builtin/remote.c:1061
4316msgid "fast-forwardable"
4317msgstr "có-thể-fast-forward"
4318
4319#: builtin/remote.c:1064
4320msgid "local out of date"
4321msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
4322
4323#: builtin/remote.c:1071
4324#, c-format
4325msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
4326msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
4327
4328#: builtin/remote.c:1074
4329#, c-format
4330msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
4331msgstr "    %-*s push tới %-*s (%s)"
4332
4333#: builtin/remote.c:1078
4334#, c-format
4335msgid "    %-*s forces to %s"
4336msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
4337
4338#: builtin/remote.c:1081
4339#, c-format
4340msgid "    %-*s pushes to %s"
4341msgstr "    %-*s push tới %s"
4342
4343#: builtin/remote.c:1118
4344#, c-format
4345msgid "* remote %s"
4346msgstr "* máy chủ %s"
4347
4348#: builtin/remote.c:1119
4349#, c-format
4350msgid "  Fetch URL: %s"
4351msgstr "  URL để lấy về (fetch): %s"
4352
4353#: builtin/remote.c:1120
4354#: builtin/remote.c:1285
4355msgid "(no URL)"
4356msgstr "(không có URL nào)"
4357
4358#: builtin/remote.c:1129
4359#: builtin/remote.c:1131
4360#, c-format
4361msgid "  Push  URL: %s"
4362msgstr "  URL để đẩy lên (push)  : %s"
4363
4364#: builtin/remote.c:1133
4365#: builtin/remote.c:1135
4366#: builtin/remote.c:1137
4367#, c-format
4368msgid "  HEAD branch: %s"
4369msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
4370
4371#: builtin/remote.c:1139
4372#, c-format
4373msgid "  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
4374msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ là không rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
4375
4376#: builtin/remote.c:1151
4377#, c-format
4378msgid "  Remote branch:%s"
4379msgid_plural "  Remote branches:%s"
4380msgstr[0] "  Nhánh trên máy chủ:%s"
4381msgstr[1] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
4382
4383#: builtin/remote.c:1154
4384#: builtin/remote.c:1181
4385msgid " (status not queried)"
4386msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
4387
4388#: builtin/remote.c:1163
4389msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
4390msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
4391msgstr[0] "  Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh 'git pull':"
4392msgstr[1] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh 'git pull':"
4393
4394#: builtin/remote.c:1171
4395msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
4396msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh 'git push'"
4397
4398#: builtin/remote.c:1178
4399#, c-format
4400msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
4401msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
4402msgstr[0] "  Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh 'git push'%s:"
4403msgstr[1] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh 'git push'%s:"
4404
4405#: builtin/remote.c:1216
4406msgid "Cannot determine remote HEAD"
4407msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
4408
4409#: builtin/remote.c:1218
4410msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
4411msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
4412
4413#: builtin/remote.c:1228
4414#, c-format
4415msgid "Could not delete %s"
4416msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
4417
4418#: builtin/remote.c:1236
4419#, c-format
4420msgid "Not a valid ref: %s"
4421msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s"
4422
4423#: builtin/remote.c:1238
4424#, c-format
4425msgid "Could not setup %s"
4426msgstr "Không thể cài đặt %s"
4427
4428#: builtin/remote.c:1274
4429#, c-format
4430msgid " %s will become dangling!"
4431msgstr " %s sẽ trở thành lủng lẳng (không được quản lý)!"
4432
4433#: builtin/remote.c:1275
4434#, c-format
4435msgid " %s has become dangling!"
4436msgstr " %s phải trở thành lủng lẳng (không được quản lý)!"
4437
4438#: builtin/remote.c:1281
4439#, c-format
4440msgid "Pruning %s"
4441msgstr "Đang xén bớt %s"
4442
4443#: builtin/remote.c:1282
4444#, c-format
4445msgid "URL: %s"
4446msgstr "URL: %s"
4447
4448#: builtin/remote.c:1295
4449#, c-format
4450msgid " * [would prune] %s"
4451msgstr " * [nên xén bớt] %s"
4452
4453#: builtin/remote.c:1298
4454#, c-format
4455msgid " * [pruned] %s"
4456msgstr " *[đã xén bớ] %s"
4457
4458#: builtin/remote.c:1387
4459#: builtin/remote.c:1461
4460#, c-format
4461msgid "No such remote '%s'"
4462msgstr "Không có máy chủ nào có tên '%s'"
4463
4464#: builtin/remote.c:1414
4465msgid "no remote specified"
4466msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
4467
4468#: builtin/remote.c:1447
4469msgid "--add --delete doesn't make sense"
4470msgstr "--add --delete không hợp lý"
4471
4472#: builtin/remote.c:1487
4473#, c-format
4474msgid "Invalid old URL pattern: %s"
4475msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
4476
4477#: builtin/remote.c:1495
4478#, c-format
4479msgid "No such URL found: %s"
4480msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
4481
4482#: builtin/remote.c:1497
4483msgid "Will not delete all non-push URLs"
4484msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
4485
4486#: builtin/reset.c:33
4487msgid "mixed"
4488msgstr "pha trộn"
4489
4490#: builtin/reset.c:33
4491msgid "soft"
4492msgstr "mềm"
4493
4494#: builtin/reset.c:33
4495msgid "hard"
4496msgstr "cứng"
4497
4498#: builtin/reset.c:33
4499msgid "merge"
4500msgstr "hòa trộn"
4501
4502#: builtin/reset.c:33
4503msgid "keep"
4504msgstr "giữ lại"
4505
4506#: builtin/reset.c:77
4507msgid "You do not have a valid HEAD."
4508msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
4509
4510#: builtin/reset.c:79
4511msgid "Failed to find tree of HEAD."
4512msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
4513
4514#: builtin/reset.c:85
4515#, c-format
4516msgid "Failed to find tree of %s."
4517msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
4518
4519#: builtin/reset.c:96
4520msgid "Could not write new index file."
4521msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
4522
4523#: builtin/reset.c:106
4524#, c-format
4525msgid "HEAD is now at %s"
4526msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
4527
4528#: builtin/reset.c:130
4529msgid "Could not read index"
4530msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
4531
4532#: builtin/reset.c:133
4533msgid "Unstaged changes after reset:"
4534msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"
4535
4536#: builtin/reset.c:223
4537#, c-format
4538msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
4539msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
4540
4541#: builtin/reset.c:297
4542#, c-format
4543msgid "Could not parse object '%s'."
4544msgstr "không thể phân tích đối tượng '%s'."
4545
4546#: builtin/reset.c:302
4547msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
4548msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
4549
4550#: builtin/reset.c:311
4551msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
4552msgstr "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh 'git reset -- <đường_dẫn>'."
4553
4554#: builtin/reset.c:313
4555#, c-format
4556msgid "Cannot do %s reset with paths."
4557msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
4558
4559#: builtin/reset.c:325
4560#, c-format
4561msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
4562msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
4563
4564#: builtin/reset.c:341
4565#, c-format
4566msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
4567msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét lại '%s'."
4568
4569#: builtin/revert.c:70
4570#: builtin/revert.c:92
4571#, c-format
4572msgid "%s: %s cannot be used with %s"
4573msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
4574
4575#: builtin/revert.c:131
4576msgid "program error"
4577msgstr "lỗi chương trình"
4578
4579#: builtin/revert.c:221
4580msgid "revert failed"
4581msgstr "revert gặp lỗi"
4582
4583#: builtin/revert.c:236
4584msgid "cherry-pick failed"
4585msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
4586
4587#: builtin/rm.c:109
4588#, c-format
4589msgid ""
4590"'%s' has staged content different from both the file and the HEAD\n"
4591"(use -f to force removal)"
4592msgstr ""
4593"'%s' có nội dung được lưu trạng thái khác biệt từ cả tập tin và cả HEAD\n"
4594"(sử dụng -f để ép buộc gỡ bỏ)"
4595
4596#: builtin/rm.c:115
4597#, c-format
4598msgid ""
4599"'%s' has changes staged in the index\n"
4600"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
4601msgstr ""
4602"'%s' có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
4603"(sử dụng --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
4604
4605#: builtin/rm.c:119
4606#, c-format
4607msgid ""
4608"'%s' has local modifications\n"
4609"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
4610msgstr ""
4611"'%s' có các thay đổi nội bộ\n"
4612"(sử dụng --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
4613
4614#: builtin/rm.c:194
4615#, c-format
4616msgid "not removing '%s' recursively without -r"
4617msgstr "không thể gỡ bỏ '%s' một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
4618
4619#: builtin/rm.c:230
4620#, c-format
4621msgid "git rm: unable to remove %s"
4622msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
4623
4624#: builtin/shortlog.c:157
4625#, c-format
4626msgid "Missing author: %s"
4627msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
4628
4629#: builtin/tag.c:60
4630#, c-format
4631msgid "malformed object at '%s'"
4632msgstr "đối tượng dị hình tại '%s'"
4633
4634#: builtin/tag.c:207
4635#, c-format
4636msgid "tag name too long: %.*s..."
4637msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
4638
4639#: builtin/tag.c:212
4640#, c-format
4641msgid "tag '%s' not found."
4642msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ '%s'."
4643
4644#: builtin/tag.c:227
4645#, c-format
4646msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
4647msgstr "Thẻ đã bị xóa '%s' (trước là %s)\n"
4648
4649#: builtin/tag.c:239
4650#, c-format
4651msgid "could not verify the tag '%s'"
4652msgstr "không thể thẩm tra thẻ '%s'"
4653
4654#: builtin/tag.c:249
4655msgid ""
4656"\n"
4657"#\n"
4658"# Write a tag message\n"
4659"# Lines starting with '#' will be ignored.\n"
4660"#\n"
4661msgstr ""
4662"\n"
4663"#\n"
4664"# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
4665"# Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua.\n"
4666"#\n"
4667
4668#: builtin/tag.c:256
4669msgid ""
4670"\n"
4671"#\n"
4672"# Write a tag message\n"
4673"# Lines starting with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
4674"#\n"
4675msgstr ""
4676"\n"
4677"#\n"
4678"# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
4679"# Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n"
4680"#\n"
4681
4682#: builtin/tag.c:298
4683msgid "unable to sign the tag"
4684msgstr "không thể ký thẻ"
4685
4686#: builtin/tag.c:300
4687msgid "unable to write tag file"
4688msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
4689
4690#: builtin/tag.c:325
4691msgid "bad object type."
4692msgstr "kiểu đối tượng sai."
4693
4694#: builtin/tag.c:338
4695msgid "tag header too big."
4696msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
4697
4698#: builtin/tag.c:370
4699msgid "no tag message?"
4700msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
4701
4702#: builtin/tag.c:376
4703#, c-format
4704msgid "The tag message has been left in %s\n"
4705msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
4706
4707#: builtin/tag.c:425
4708msgid "switch 'points-at' requires an object"
4709msgstr "chuyển đến 'points-at' yêu cần một đối tượng"
4710
4711#: builtin/tag.c:427
4712#, c-format
4713msgid "malformed object name '%s'"
4714msgstr "tên đối tượng dị hình '%s'"
4715
4716#: builtin/tag.c:506
4717msgid "--column and -n are incompatible"
4718msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
4719
4720#: builtin/tag.c:523
4721msgid "-n option is only allowed with -l."
4722msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
4723
4724#: builtin/tag.c:525
4725msgid "--contains option is only allowed with -l."
4726msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
4727
4728#: builtin/tag.c:527
4729msgid "--points-at option is only allowed with -l."
4730msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
4731
4732#: builtin/tag.c:535
4733msgid "only one -F or -m option is allowed."
4734msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
4735
4736#: builtin/tag.c:555
4737msgid "too many params"
4738msgstr "quá nhiều đối số"
4739
4740#: builtin/tag.c:561
4741#, c-format
4742msgid "'%s' is not a valid tag name."
4743msgstr "'%s' không phải thẻ hợp lệ."
4744
4745#: builtin/tag.c:566
4746#, c-format
4747msgid "tag '%s' already exists"
4748msgstr "Thẻ '%s' đã tồn tại rồi"
4749
4750#: builtin/tag.c:584
4751#, c-format
4752msgid "%s: cannot lock the ref"
4753msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
4754
4755#: builtin/tag.c:586
4756#, c-format
4757msgid "%s: cannot update the ref"
4758msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
4759
4760#: builtin/tag.c:588
4761#, c-format
4762msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
4763msgstr "Thẻ đã cập nhật '%s' (cũ là %s)\n"
4764
4765#: git.c:16
4766msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
4767msgstr "Chạy lệnh 'git help <tên-lệnh>' để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
4768
4769#: parse-options.h:133
4770#: parse-options.h:235
4771msgid "n"
4772msgstr "n"
4773
4774#: parse-options.h:141
4775msgid "time"
4776msgstr "thời-gian"
4777
4778#: parse-options.h:149
4779msgid "file"
4780msgstr "tập-tin"
4781
4782#: parse-options.h:151
4783msgid "when"
4784msgstr "khi"
4785
4786#: parse-options.h:156
4787msgid "no-op (backward compatibility)"
4788msgstr "no-op (tương thích ngược)"
4789
4790#: parse-options.h:228
4791msgid "be more verbose"
4792msgstr "chi tiết hơn nữa"
4793
4794#: parse-options.h:230
4795msgid "be more quiet"
4796msgstr "im lặng hơn nữa"
4797
4798#: parse-options.h:236
4799msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
4800msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
4801
4802#: common-cmds.h:8
4803msgid "Add file contents to the index"
4804msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
4805
4806#: common-cmds.h:9
4807msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
4808msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
4809
4810#: common-cmds.h:10
4811msgid "List, create, or delete branches"
4812msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
4813
4814#: common-cmds.h:11
4815msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
4816msgstr "Checkout một nhánh hay các đường dẫn tời cây làm việc"
4817
4818#: common-cmds.h:12
4819msgid "Clone a repository into a new directory"
4820msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
4821
4822#: common-cmds.h:13
4823msgid "Record changes to the repository"
4824msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
4825
4826#: common-cmds.h:14
4827msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
4828msgstr "Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao (commit), commit và cây làm việc, v.v.."
4829
4830#: common-cmds.h:15
4831msgid "Download objects and refs from another repository"
4832msgstr "Các đối tượng và tham chiếu được tải về từ kho chứa khác"
4833
4834#: common-cmds.h:16
4835msgid "Print lines matching a pattern"
4836msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
4837
4838#: common-cmds.h:17
4839msgid "Create an empty git repository or reinitialize an existing one"
4840msgstr "Tạo một kho git trống rỗng hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
4841
4842#: common-cmds.h:18
4843msgid "Show commit logs"
4844msgstr "hiển thị nhật ký các lần commit (chuyển giao)"
4845
4846#: common-cmds.h:19
4847msgid "Join two or more development histories together"
4848msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển phần mềm lại với nhau"
4849
4850#: common-cmds.h:20
4851msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
4852msgstr "Di chuyển, đổi tên một tập tin, thư mục hay liên kết tượng trưng"
4853
4854#: common-cmds.h:21
4855msgid "Fetch from and merge with another repository or a local branch"
4856msgstr "Fetch (lấy về) và hòa trộng với kho khác hay nhánh nội bộ"
4857
4858#: common-cmds.h:22
4859msgid "Update remote refs along with associated objects"
4860msgstr "Cập nhật tham chiếu (refs) máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
4861
4862#: common-cmds.h:23
4863msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
4864msgstr "Forward-port những lần chuyển giao nội bộ tới head dòng ngược đã cập nhật"
4865
4866#: common-cmds.h:24
4867msgid "Reset current HEAD to the specified state"
4868msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành một trạng thái được chỉ ra"
4869
4870#: common-cmds.h:25
4871msgid "Remove files from the working tree and from the index"
4872msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
4873
4874#: common-cmds.h:26
4875msgid "Show various types of objects"
4876msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
4877
4878#: common-cmds.h:27
4879msgid "Show the working tree status"
4880msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
4881
4882#: common-cmds.h:28
4883msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
4884msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ (tag) mà nó được ký sử dụng GPG"
4885
4886#: git-am.sh:50
4887msgid "You need to set your committer info first"
4888msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
4889
4890#: git-am.sh:95
4891msgid ""
4892"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
4893"Not rewinding to ORIG_HEAD"
4894msgstr ""
4895"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần 'am' thất bại cuối cùng.\n"
4896"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
4897
4898#: git-am.sh:105
4899#, sh-format
4900msgid ""
4901"When you have resolved this problem run \"$cmdline --resolved\".\n"
4902"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
4903"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
4904msgstr ""
4905"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --resolved\".\n"
4906"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip\".\n"
4907"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên bản và dừng việc vá lại thì chạy \"$cmdline --abort\"."
4908
4909#: git-am.sh:121
4910msgid "Cannot fall back to three-way merge."
4911msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu 'three-way'."
4912
4913#: git-am.sh:137
4914msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
4915msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên '3-way merge'."
4916
4917#: git-am.sh:154
4918msgid ""
4919"Did you hand edit your patch?\n"
4920"It does not apply to blobs recorded in its index."
4921msgstr ""
4922"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
4923"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
4924
4925#: git-am.sh:163
4926msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
4927msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và '3-way merge'..."
4928
4929#: git-am.sh:275
4930msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
4931msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
4932
4933#: git-am.sh:362
4934#, sh-format
4935msgid "Patch format $patch_format is not supported."
4936msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
4937
4938#: git-am.sh:364
4939msgid "Patch format detection failed."
4940msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
4941
4942#: git-am.sh:418
4943msgid "-d option is no longer supported.  Do not use."
4944msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
4945
4946#: git-am.sh:481
4947#, sh-format
4948msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
4949msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
4950
4951#: git-am.sh:486
4952msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
4953msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
4954
4955#: git-am.sh:513
4956msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
4957msgstr "Thao tác phân giải không đang được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
4958
4959#: git-am.sh:579
4960#, sh-format
4961msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
4962msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
4963
4964#: git-am.sh:671
4965#, sh-format
4966msgid ""
4967"Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
4968"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
4969"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
4970msgstr ""
4971"Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
4972"Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline --skip\".\n"
4973"Để phục hồi lại nhánh nguyên bản và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --abort\"."
4974
4975#: git-am.sh:708
4976msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
4977msgstr "Miếng vá không có địa chỉ e-mail hợp lệ."
4978
4979#: git-am.sh:755
4980msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
4981msgstr "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
4982
4983#: git-am.sh:759
4984msgid "Commit Body is:"
4985msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:"
4986
4987#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
4988#. in your translation. The program will only accept English
4989#. input at this point.
4990#: git-am.sh:766
4991msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
4992msgstr "Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả [a]"
4993
4994#: git-am.sh:802
4995#, sh-format
4996msgid "Applying: $FIRSTLINE"
4997msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
4998
4999#: git-am.sh:823
5000msgid ""
5001"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
5002"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
5003"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
5004msgstr ""
5005"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh 'git add' à?\n"
5006"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
5007"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng vá này."
5008
5009#: git-am.sh:831
5010msgid ""
5011"You still have unmerged paths in your index\n"
5012"did you forget to use 'git add'?"
5013msgstr ""
5014"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
5015"bạn đã quên sử dụng lệnh 'git add' à?"
5016
5017#: git-am.sh:847
5018msgid "No changes -- Patch already applied."
5019msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
5020
5021#: git-am.sh:857
5022#, sh-format
5023msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
5024msgstr "Vá gặp lỗi tại $msgnum $FIRSTLINE"
5025
5026#: git-am.sh:873
5027msgid "applying to an empty history"
5028msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
5029
5030#: git-bisect.sh:48
5031msgid "You need to start by \"git bisect start\""
5032msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
5033
5034#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
5035#. translation. The program will only accept English input
5036#. at this point.
5037#: git-bisect.sh:54
5038msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
5039msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
5040
5041#: git-bisect.sh:95
5042#, sh-format
5043msgid "unrecognised option: '$arg'"
5044msgstr "không công nhận tùy chọn: '$arg'"
5045
5046#: git-bisect.sh:99
5047#, sh-format
5048msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
5049msgstr "'$arg' không có vẻ như là một sự xét lại hợp lệ"
5050
5051#: git-bisect.sh:117
5052msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
5053msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
5054
5055#: git-bisect.sh:130
5056#, sh-format
5057msgid "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
5058msgstr "Việc checkout '$start_head' gặp lỗi. Hãy thử 'git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>'."
5059
5060#: git-bisect.sh:140
5061msgid "won't bisect on seeked tree"
5062msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek"
5063
5064#: git-bisect.sh:144
5065msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
5066msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
5067
5068#: git-bisect.sh:189
5069#, sh-format
5070msgid "Bad bisect_write argument: $state"
5071msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
5072
5073#: git-bisect.sh:218
5074#, sh-format
5075msgid "Bad rev input: $arg"
5076msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
5077
5078#: git-bisect.sh:232
5079msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
5080msgstr "Hãy gọi lệnhl 'bisect_state' với ít nhất một đối số."
5081
5082#: git-bisect.sh:244
5083#, sh-format
5084msgid "Bad rev input: $rev"
5085msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
5086
5087#: git-bisect.sh:250
5088msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
5089msgstr "'git bisect bad' có thể lấy chỉ một đối số."
5090
5091#. have bad but not good.  we could bisect although
5092#. this is less optimum.
5093#: git-bisect.sh:273
5094msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
5095msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao (commit) sai."
5096
5097#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
5098#. translation. The program will only accept English input
5099#. at this point.
5100#: git-bisect.sh:279
5101msgid "Are you sure [Y/n]? "
5102msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]?"
5103
5104#: git-bisect.sh:289
5105msgid ""
5106"You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
5107"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
5108msgstr ""
5109"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
5110"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
5111
5112#: git-bisect.sh:292
5113msgid ""
5114"You need to start by \"git bisect start\".\n"
5115"You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
5116"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
5117msgstr ""
5118"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
5119"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm sai.\n"
5120"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
5121
5122#: git-bisect.sh:347
5123#: git-bisect.sh:474
5124msgid "We are not bisecting."
5125msgstr "Chúng tôi không bisect."
5126
5127#: git-bisect.sh:354
5128#, sh-format
5129msgid "'$invalid' is not a valid commit"
5130msgstr "'$invalid' không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ"
5131
5132#: git-bisect.sh:363
5133#, sh-format
5134msgid ""
5135"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
5136"Try 'git bisect reset <commit>'."
5137msgstr ""
5138"Không thể check out original HEAD '$branch'.\n"
5139"Hãy thử 'git bisect reset <commit>'."
5140
5141#: git-bisect.sh:390
5142msgid "No logfile given"
5143msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
5144
5145#: git-bisect.sh:391
5146#, sh-format
5147msgid "cannot read $file for replaying"
5148msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
5149
5150#: git-bisect.sh:408
5151msgid "?? what are you talking about?"
5152msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
5153
5154#: git-bisect.sh:420
5155#, sh-format
5156msgid "running $command"
5157msgstr "đang chạy lệnh $command"
5158
5159#: git-bisect.sh:427
5160#, sh-format
5161msgid ""
5162"bisect run failed:\n"
5163"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
5164msgstr ""
5165"chạy bisect gặp lỗi:\n"
5166"mã trả về $res từ lệnh '$command' là < 0 hoặc >= 128"
5167
5168#: git-bisect.sh:453
5169msgid "bisect run cannot continue any more"
5170msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
5171
5172#: git-bisect.sh:459
5173#, sh-format
5174msgid ""
5175"bisect run failed:\n"
5176"'bisect_state $state' exited with error code $res"
5177msgstr ""
5178"chạy bisect gặp lỗi:\n"
5179"'bisect_state $state' đã thoát ra với mã lỗi $res"
5180
5181#: git-bisect.sh:466
5182msgid "bisect run success"
5183msgstr "bisect chạy thành công"
5184
5185#: git-pull.sh:21
5186msgid ""
5187"Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
5188"Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
5189"as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
5190msgstr ""
5191"Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
5192"Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh 'git add/rm <tập-tin>'\n"
5193"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng 'git commit -a'."
5194
5195#: git-pull.sh:25
5196msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
5197msgstr "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
5198
5199#: git-pull.sh:197
5200msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
5201msgstr "đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào bảng mục lục"
5202
5203#. The fetch involved updating the current branch.
5204#. The working tree and the index file is still based on the
5205#. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
5206#. First update the working tree to match $curr_head.
5207#: git-pull.sh:228
5208#, sh-format
5209msgid ""
5210"Warning: fetch updated the current branch head.\n"
5211"Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
5212"Warning: commit $orig_head."
5213msgstr ""
5214"Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
5215"Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
5216"Cảnh báo: commit $orig_head."
5217
5218#: git-pull.sh:253
5219msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
5220msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
5221
5222#: git-pull.sh:257
5223msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
5224msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
5225
5226#: git-stash.sh:51
5227msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
5228msgstr "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
5229
5230#: git-stash.sh:74
5231msgid "You do not have the initial commit yet"
5232msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
5233
5234#: git-stash.sh:89
5235msgid "Cannot save the current index state"
5236msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
5237
5238#: git-stash.sh:123
5239#: git-stash.sh:136
5240msgid "Cannot save the current worktree state"
5241msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
5242
5243#: git-stash.sh:140
5244msgid "No changes selected"
5245msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
5246
5247#: git-stash.sh:143
5248msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
5249msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
5250
5251#: git-stash.sh:156
5252msgid "Cannot record working tree state"
5253msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
5254
5255#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
5256#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
5257#. second line correspond to "error: ". So you should line
5258#. up the second line with however many characters the
5259#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
5260#. English this is:
5261#.
5262#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
5263#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
5264#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
5265#: git-stash.sh:202
5266#, sh-format
5267msgid ""
5268"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
5269"       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
5270msgstr ""
5271"lỗi: không hiểu tùy chọn cho 'stash save': $option\n"
5272"       Để cung cấp một thông điệp, sử dụng git stash save -- '$option'"
5273
5274#: git-stash.sh:223
5275msgid "No local changes to save"
5276msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
5277
5278#: git-stash.sh:227
5279msgid "Cannot initialize stash"
5280msgstr "Không thể khởi tạo stash"
5281
5282#: git-stash.sh:235
5283msgid "Cannot save the current status"
5284msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
5285
5286#: git-stash.sh:253
5287msgid "Cannot remove worktree changes"
5288msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
5289
5290#: git-stash.sh:352
5291msgid "No stash found."
5292msgstr "Không tìm thấy stast nào."
5293
5294#: git-stash.sh:359
5295#, sh-format
5296msgid "Too many revisions specified: $REV"
5297msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét lại: $REV"
5298
5299#: git-stash.sh:365
5300#, sh-format
5301msgid "$reference is not valid reference"
5302msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
5303
5304#: git-stash.sh:393
5305#, sh-format
5306msgid "'$args' is not a stash-like commit"
5307msgstr "'$args' không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash"
5308
5309#: git-stash.sh:404
5310#, sh-format
5311msgid "'$args' is not a stash reference"
5312msgstr "'$args' không phải tham chiếu đến stash"
5313
5314#: git-stash.sh:412
5315msgid "unable to refresh index"
5316msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
5317
5318#: git-stash.sh:416
5319msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
5320msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
5321
5322#: git-stash.sh:424
5323msgid "Conflicts in index. Try without --index."
5324msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
5325
5326#: git-stash.sh:426
5327msgid "Could not save index tree"
5328msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
5329
5330#: git-stash.sh:460
5331msgid "Cannot unstage modified files"
5332msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"
5333
5334#: git-stash.sh:474
5335msgid "Index was not unstashed."
5336msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
5337
5338#: git-stash.sh:491
5339#, sh-format
5340msgid "Dropped ${REV} ($s)"
5341msgstr "Đã hạ xuống ${REV} ($s)"
5342
5343#: git-stash.sh:492
5344#, sh-format
5345msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
5346msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
5347
5348#: git-stash.sh:499
5349msgid "No branch name specified"
5350msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
5351
5352#: git-stash.sh:570
5353msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
5354msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
5355
5356#: git-submodule.sh:56
5357#, sh-format
5358msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
5359msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi url '$remoteurl'"
5360
5361#: git-submodule.sh:109
5362#, sh-format
5363msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
5364msgstr "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn '$sm_path'"
5365
5366#: git-submodule.sh:150
5367#, sh-format
5368msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
5369msgstr "Nhân bản '$url' vào đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' gặp lỗi"
5370
5371#: git-submodule.sh:160
5372#, sh-format
5373msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
5374msgstr "Gitdir '$a' là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con '$b' hoặc \"vice versa\""
5375
5376#: git-submodule.sh:249
5377#, sh-format
5378msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
5379msgstr "repo URL: '$repo' phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
5380
5381#: git-submodule.sh:266
5382#, sh-format
5383msgid "'$sm_path' already exists in the index"
5384msgstr "'$sm_path' thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
5385
5386#: git-submodule.sh:270
5387#, sh-format
5388msgid ""
5389"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
5390"$sm_path\n"
5391"Use -f if you really want to add it."
5392msgstr ""
5393"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore của bạn:\n"
5394"$sm_path\n"
5395"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
5396
5397#: git-submodule.sh:281
5398#, sh-format
5399msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
5400msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại '$sm_path' vào bảng mục lục"
5401
5402#: git-submodule.sh:283
5403#, sh-format
5404msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
5405msgstr "'$sm_path' đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
5406
5407#: git-submodule.sh:297
5408#, sh-format
5409msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
5410msgstr "Không thể checkout mô-đun con '$sm_path'"
5411
5412#: git-submodule.sh:302
5413#, sh-format
5414msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
5415msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun con '$sm_path'"
5416
5417#: git-submodule.sh:307
5418#, sh-format
5419msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
5420msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun con '$sm_path'"
5421
5422#: git-submodule.sh:349
5423#, sh-format
5424msgid "Entering '$prefix$sm_path'"
5425msgstr "Đang nhập '$prefix$sm_path'"
5426
5427#: git-submodule.sh:363
5428#, sh-format
5429msgid "Stopping at '$sm_path'; script returned non-zero status."
5430msgstr "Dừng lại tại '$sm_path'; script trả về trạng thái khác không."
5431
5432#: git-submodule.sh:406
5433#, sh-format
5434msgid "No url found for submodule path '$sm_path' in .gitmodules"
5435msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' trong .gitmodules"
5436
5437#: git-submodule.sh:415
5438#, sh-format
5439msgid "Failed to register url for submodule path '$sm_path'"
5440msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5441
5442#: git-submodule.sh:417
5443#, sh-format
5444msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$sm_path'"
5445msgstr "Mô-đun-con '$name' ($url) được đăng ký cho đường dẫn '$sm_path'"
5446
5447#: git-submodule.sh:425
5448#, sh-format
5449msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'"
5450msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5451
5452#: git-submodule.sh:524
5453#, sh-format
5454msgid ""
5455"Submodule path '$sm_path' not initialized\n"
5456"Maybe you want to use 'update --init'?"
5457msgstr ""
5458"Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' chưa được khởi tạo\n"
5459"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh 'update --init'?"
5460
5461#: git-submodule.sh:537
5462#, sh-format
5463msgid "Unable to find current revision in submodule path '$sm_path'"
5464msgstr "Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5465
5466#: git-submodule.sh:556
5467#, sh-format
5468msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
5469msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5470
5471#: git-submodule.sh:570
5472#, sh-format
5473msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
5474msgstr "Không thể rebase '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5475
5476#: git-submodule.sh:571
5477#, sh-format
5478msgid "Submodule path '$sm_path': rebased into '$sha1'"
5479msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được rebase vào trong '$sha1'"
5480
5481#: git-submodule.sh:576
5482#, sh-format
5483msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
5484msgstr "Không thể hòa trộn (merge) '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5485
5486#: git-submodule.sh:577
5487#, sh-format
5488msgid "Submodule path '$sm_path': merged in '$sha1'"
5489msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được hòa trộn vào '$sha1'"
5490
5491#: git-submodule.sh:582
5492#, sh-format
5493msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
5494msgstr "Không thể checkout '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5495
5496#: git-submodule.sh:583
5497#, sh-format
5498msgid "Submodule path '$sm_path': checked out '$sha1'"
5499msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được checkout '$sha1'"
5500
5501#: git-submodule.sh:605
5502#: git-submodule.sh:928
5503#, sh-format
5504msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
5505msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5506
5507#: git-submodule.sh:713
5508msgid "--cached cannot be used with --files"
5509msgstr "--cached không thể được sử dụng cùng với --files"
5510
5511#. unexpected type
5512#: git-submodule.sh:753
5513#, sh-format
5514msgid "unexpected mode $mod_dst"
5515msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
5516
5517#: git-submodule.sh:771
5518#, sh-format
5519msgid "  Warn: $name doesn't contain commit $sha1_src"
5520msgstr "  Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
5521
5522#: git-submodule.sh:774
5523#, sh-format
5524msgid "  Warn: $name doesn't contain commit $sha1_dst"
5525msgstr "  Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
5526
5527#: git-submodule.sh:777
5528#, sh-format
5529msgid "  Warn: $name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
5530msgstr "  Cảnh báo: $name không chứa những lần chuyển giao (commit) $sha1_src và $sha1_dst"
5531
5532#: git-submodule.sh:802
5533msgid "blob"
5534msgstr "blob"
5535
5536#: git-submodule.sh:803
5537msgid "submodule"
5538msgstr "mô-đun con"
5539
5540#: git-submodule.sh:840
5541msgid "# Submodules changed but not updated:"
5542msgstr "# Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
5543
5544#: git-submodule.sh:842
5545msgid "# Submodule changes to be committed:"
5546msgstr "# Những thay đổi mô-đun-con được chuyển giao (commit):"
5547
5548#: git-submodule.sh:974
5549#, sh-format
5550msgid "Synchronizing submodule url for '$name'"
5551msgstr "Đang đồng bộ hóa url mô-đun-con cho '$name'"
5552
5553#~ msgid "--"
5554#~ msgstr "--"
5555
5556#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
5557#~ msgstr ""
5558#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
5559
5560#, fuzzy
5561#~ msgid "could not parse commit %s\n"
5562#~ msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
5563
5564#, fuzzy
5565#~ msgid "cherry-pick"
5566#~ msgstr "< Chọn D-Mod"
5567
5568#, fuzzy
5569#~ msgid "Too many options specified"
5570#~ msgstr "đã ghi rõ quá nhiều kích cỡ"