po / vi.poon commit Merge branch 'jh/partial-clone' (6bed209)
   1# Vietnamese translation for GIT-CORE.
   2# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
   3# This file is distributed under the same license as the git-core package.
   4# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
   5# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018.
   6#
   7msgid ""
   8msgstr ""
   9"Project-Id-Version: git v2.16.0\n"
  10"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
  11"POT-Creation-Date: 2018-01-07 07:50+0800\n"
  12"PO-Revision-Date: 2018-01-07 08:17+0700\n"
  13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  15"Language: vi\n"
  16"MIME-Version: 1.0\n"
  17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  19"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
  20"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
  21"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
  22"X-Poedit-Basepath: ../\n"
  23"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
  24
  25#: advice.c:62
  26#, c-format
  27msgid "hint: %.*s\n"
  28msgstr "gợi ý: %.*s\n"
  29
  30#: advice.c:90
  31msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
  32msgstr ""
  33"Cherry là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  34
  35#: advice.c:92
  36msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
  37msgstr ""
  38"Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  39
  40#: advice.c:94
  41msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
  42msgstr ""
  43"Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  44
  45#: advice.c:96
  46msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
  47msgstr ""
  48"Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  49
  50#: advice.c:98
  51msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
  52msgstr ""
  53"Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  54
  55#: advice.c:100
  56#, c-format
  57msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
  58msgstr ""
  59"Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
  60"trộn."
  61
  62#: advice.c:108
  63msgid ""
  64"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
  65"as appropriate to mark resolution and make a commit."
  66msgstr ""
  67"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
  68"và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
  69"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
  70
  71#: advice.c:116
  72msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
  73msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
  74
  75#: advice.c:121 builtin/merge.c:1213
  76msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
  77msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
  78
  79#: advice.c:123
  80msgid "Please, commit your changes before merging."
  81msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
  82
  83#: advice.c:124
  84msgid "Exiting because of unfinished merge."
  85msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
  86
  87#: advice.c:130
  88#, c-format
  89msgid ""
  90"Note: checking out '%s'.\n"
  91"\n"
  92"You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
  93"changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
  94"state without impacting any branches by performing another checkout.\n"
  95"\n"
  96"If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
  97"do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n"
  98"\n"
  99"  git checkout -b <new-branch-name>\n"
 100"\n"
 101msgstr ""
 102"Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n"
 103"\n"
 104"Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
 105"đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
 106"giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n"
 107"bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n"
 108"\n"
 109"Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
 110"bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n"
 111"lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n"
 112"\n"
 113"  git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n"
 114"\n"
 115
 116#: apply.c:58
 117#, c-format
 118msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
 119msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
 120
 121#: apply.c:74
 122#, c-format
 123msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
 124msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
 125
 126#: apply.c:122
 127msgid "--reject and --3way cannot be used together."
 128msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
 129
 130#: apply.c:124
 131msgid "--cached and --3way cannot be used together."
 132msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
 133
 134#: apply.c:127
 135msgid "--3way outside a repository"
 136msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
 137
 138#: apply.c:138
 139msgid "--index outside a repository"
 140msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
 141
 142#: apply.c:141
 143msgid "--cached outside a repository"
 144msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
 145
 146#: apply.c:821
 147#, c-format
 148msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
 149msgstr ""
 150"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
 151"%s"
 152
 153#: apply.c:830
 154#, c-format
 155msgid "regexec returned %d for input: %s"
 156msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
 157
 158#: apply.c:904
 159#, c-format
 160msgid "unable to find filename in patch at line %d"
 161msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
 162
 163#: apply.c:942
 164#, c-format
 165msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
 166msgstr ""
 167"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
 168
 169#: apply.c:948
 170#, c-format
 171msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
 172msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
 173
 174#: apply.c:949
 175#, c-format
 176msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
 177msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
 178
 179#: apply.c:954
 180#, c-format
 181msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
 182msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
 183
 184#: apply.c:983
 185#, c-format
 186msgid "invalid mode on line %d: %s"
 187msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
 188
 189#: apply.c:1301
 190#, c-format
 191msgid "inconsistent header lines %d and %d"
 192msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
 193
 194#: apply.c:1473
 195#, c-format
 196msgid "recount: unexpected line: %.*s"
 197msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
 198
 199#: apply.c:1542
 200#, c-format
 201msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
 202msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
 203
 204#: apply.c:1562
 205#, c-format
 206msgid ""
 207"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
 208"component (line %d)"
 209msgid_plural ""
 210"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
 211"components (line %d)"
 212msgstr[0] ""
 213"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
 214"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
 215
 216#: apply.c:1575
 217#, c-format
 218msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
 219msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
 220
 221#: apply.c:1763
 222msgid "new file depends on old contents"
 223msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
 224
 225#: apply.c:1765
 226msgid "deleted file still has contents"
 227msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
 228
 229#: apply.c:1799
 230#, c-format
 231msgid "corrupt patch at line %d"
 232msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
 233
 234#: apply.c:1836
 235#, c-format
 236msgid "new file %s depends on old contents"
 237msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
 238
 239#: apply.c:1838
 240#, c-format
 241msgid "deleted file %s still has contents"
 242msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
 243
 244#: apply.c:1841
 245#, c-format
 246msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
 247msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
 248
 249#: apply.c:1988
 250#, c-format
 251msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
 252msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
 253
 254#: apply.c:2025
 255#, c-format
 256msgid "unrecognized binary patch at line %d"
 257msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
 258
 259#: apply.c:2185
 260#, c-format
 261msgid "patch with only garbage at line %d"
 262msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
 263
 264#: apply.c:2271
 265#, c-format
 266msgid "unable to read symlink %s"
 267msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
 268
 269#: apply.c:2275
 270#, c-format
 271msgid "unable to open or read %s"
 272msgstr "không thể mở hay đọc %s"
 273
 274#: apply.c:2934
 275#, c-format
 276msgid "invalid start of line: '%c'"
 277msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
 278
 279#: apply.c:3055
 280#, c-format
 281msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
 282msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
 283msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
 284
 285#: apply.c:3067
 286#, c-format
 287msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
 288msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
 289
 290#: apply.c:3073
 291#, c-format
 292msgid ""
 293"while searching for:\n"
 294"%.*s"
 295msgstr ""
 296"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
 297"%.*s"
 298
 299#: apply.c:3095
 300#, c-format
 301msgid "missing binary patch data for '%s'"
 302msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
 303
 304#: apply.c:3103
 305#, c-format
 306msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
 307msgstr ""
 308"không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành "
 309"“%s”"
 310
 311#: apply.c:3149
 312#, c-format
 313msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
 314msgstr ""
 315"không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
 316"đủ"
 317
 318#: apply.c:3159
 319#, c-format
 320msgid ""
 321"the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
 322msgstr ""
 323"miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
 324
 325#: apply.c:3167
 326#, c-format
 327msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
 328msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
 329
 330#: apply.c:3185
 331#, c-format
 332msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
 333msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
 334
 335#: apply.c:3198
 336#, c-format
 337msgid "binary patch does not apply to '%s'"
 338msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
 339
 340#: apply.c:3204
 341#, c-format
 342msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
 343msgstr ""
 344"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
 345"%s)"
 346
 347#: apply.c:3225
 348#, c-format
 349msgid "patch failed: %s:%ld"
 350msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
 351
 352#: apply.c:3347
 353#, c-format
 354msgid "cannot checkout %s"
 355msgstr "không thể lấy ra %s"
 356
 357#: apply.c:3396 apply.c:3407 apply.c:3453 setup.c:277
 358#, c-format
 359msgid "failed to read %s"
 360msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
 361
 362#: apply.c:3404
 363#, c-format
 364msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
 365msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
 366
 367#: apply.c:3433 apply.c:3673
 368#, c-format
 369msgid "path %s has been renamed/deleted"
 370msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
 371
 372#: apply.c:3516 apply.c:3687
 373#, c-format
 374msgid "%s: does not exist in index"
 375msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
 376
 377#: apply.c:3525 apply.c:3695
 378#, c-format
 379msgid "%s: does not match index"
 380msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
 381
 382#: apply.c:3560
 383msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
 384msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
 385
 386#: apply.c:3563
 387#, c-format
 388msgid "Falling back to three-way merge...\n"
 389msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
 390
 391#: apply.c:3579 apply.c:3583
 392#, c-format
 393msgid "cannot read the current contents of '%s'"
 394msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
 395
 396#: apply.c:3595
 397#, c-format
 398msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
 399msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
 400
 401#: apply.c:3609
 402#, c-format
 403msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
 404msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
 405
 406#: apply.c:3614
 407#, c-format
 408msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
 409msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
 410
 411#: apply.c:3640
 412msgid "removal patch leaves file contents"
 413msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
 414
 415#: apply.c:3712
 416#, c-format
 417msgid "%s: wrong type"
 418msgstr "%s: sai kiểu"
 419
 420#: apply.c:3714
 421#, c-format
 422msgid "%s has type %o, expected %o"
 423msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
 424
 425#: apply.c:3864 apply.c:3866
 426#, c-format
 427msgid "invalid path '%s'"
 428msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
 429
 430#: apply.c:3922
 431#, c-format
 432msgid "%s: already exists in index"
 433msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
 434
 435#: apply.c:3925
 436#, c-format
 437msgid "%s: already exists in working directory"
 438msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
 439
 440#: apply.c:3945
 441#, c-format
 442msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
 443msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
 444
 445#: apply.c:3950
 446#, c-format
 447msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
 448msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
 449
 450#: apply.c:3970
 451#, c-format
 452msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
 453msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
 454
 455#: apply.c:3974
 456#, c-format
 457msgid "%s: patch does not apply"
 458msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
 459
 460#: apply.c:3989
 461#, c-format
 462msgid "Checking patch %s..."
 463msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
 464
 465#: apply.c:4080
 466#, c-format
 467msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
 468msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
 469
 470#: apply.c:4087
 471#, c-format
 472msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
 473msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
 474
 475#: apply.c:4090
 476#, c-format
 477msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
 478msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
 479
 480#: apply.c:4095 builtin/checkout.c:236 builtin/reset.c:148
 481#, c-format
 482msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
 483msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
 484
 485#: apply.c:4099
 486#, c-format
 487msgid "could not add %s to temporary index"
 488msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
 489
 490#: apply.c:4109
 491#, c-format
 492msgid "could not write temporary index to %s"
 493msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s"
 494
 495#: apply.c:4247
 496#, c-format
 497msgid "unable to remove %s from index"
 498msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
 499
 500#: apply.c:4282
 501#, c-format
 502msgid "corrupt patch for submodule %s"
 503msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
 504
 505#: apply.c:4288
 506#, c-format
 507msgid "unable to stat newly created file '%s'"
 508msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
 509
 510#: apply.c:4296
 511#, c-format
 512msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
 513msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
 514
 515#: apply.c:4302 apply.c:4446
 516#, c-format
 517msgid "unable to add cache entry for %s"
 518msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
 519
 520#: apply.c:4343
 521#, c-format
 522msgid "failed to write to '%s'"
 523msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
 524
 525#: apply.c:4347
 526#, c-format
 527msgid "closing file '%s'"
 528msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
 529
 530#: apply.c:4417
 531#, c-format
 532msgid "unable to write file '%s' mode %o"
 533msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
 534
 535#: apply.c:4515
 536#, c-format
 537msgid "Applied patch %s cleanly."
 538msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
 539
 540#: apply.c:4523
 541msgid "internal error"
 542msgstr "lỗi nội bộ"
 543
 544#: apply.c:4526
 545#, c-format
 546msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
 547msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
 548msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
 549
 550#: apply.c:4537
 551#, c-format
 552msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
 553msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
 554
 555#: apply.c:4545 builtin/fetch.c:761 builtin/fetch.c:1011
 556#, c-format
 557msgid "cannot open %s"
 558msgstr "không mở được “%s”"
 559
 560#: apply.c:4559
 561#, c-format
 562msgid "Hunk #%d applied cleanly."
 563msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
 564
 565#: apply.c:4563
 566#, c-format
 567msgid "Rejected hunk #%d."
 568msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
 569
 570#: apply.c:4673
 571#, c-format
 572msgid "Skipped patch '%s'."
 573msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”."
 574
 575#: apply.c:4681
 576msgid "unrecognized input"
 577msgstr "không thừa nhận đầu vào"
 578
 579#: apply.c:4700
 580msgid "unable to read index file"
 581msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
 582
 583#: apply.c:4837
 584#, c-format
 585msgid "can't open patch '%s': %s"
 586msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
 587
 588#: apply.c:4864
 589#, c-format
 590msgid "squelched %d whitespace error"
 591msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
 592msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
 593
 594#: apply.c:4870 apply.c:4885
 595#, c-format
 596msgid "%d line adds whitespace errors."
 597msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
 598msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
 599
 600#: apply.c:4878
 601#, c-format
 602msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
 603msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
 604msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
 605
 606#: apply.c:4894 builtin/add.c:539 builtin/mv.c:298 builtin/rm.c:390
 607msgid "Unable to write new index file"
 608msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 609
 610#: apply.c:4921 apply.c:4924 builtin/am.c:2220 builtin/am.c:2223
 611#: builtin/clone.c:116 builtin/fetch.c:116 builtin/pull.c:193
 612#: builtin/submodule--helper.c:369 builtin/submodule--helper.c:860
 613#: builtin/submodule--helper.c:863 builtin/submodule--helper.c:1230
 614#: builtin/submodule--helper.c:1233 builtin/submodule--helper.c:1450
 615#: git-add--interactive.perl:197
 616msgid "path"
 617msgstr "đường-dẫn"
 618
 619#: apply.c:4922
 620msgid "don't apply changes matching the given path"
 621msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
 622
 623#: apply.c:4925
 624msgid "apply changes matching the given path"
 625msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
 626
 627#: apply.c:4927 builtin/am.c:2229
 628msgid "num"
 629msgstr "số"
 630
 631#: apply.c:4928
 632msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
 633msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
 634
 635#: apply.c:4931
 636msgid "ignore additions made by the patch"
 637msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
 638
 639#: apply.c:4933
 640msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
 641msgstr ""
 642"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
 643
 644#: apply.c:4937
 645msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
 646msgstr ""
 647"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
 648
 649#: apply.c:4939
 650msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
 651msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
 652
 653#: apply.c:4941
 654msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
 655msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
 656
 657#: apply.c:4943
 658msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
 659msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
 660
 661#: apply.c:4945
 662msgid "apply a patch without touching the working tree"
 663msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
 664
 665#: apply.c:4947
 666msgid "accept a patch that touches outside the working area"
 667msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
 668
 669#: apply.c:4949
 670msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
 671msgstr ""
 672"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
 673
 674#: apply.c:4951
 675msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
 676msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
 677
 678#: apply.c:4953
 679msgid "build a temporary index based on embedded index information"
 680msgstr ""
 681"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
 682
 683#: apply.c:4956 builtin/checkout-index.c:168 builtin/ls-files.c:515
 684msgid "paths are separated with NUL character"
 685msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
 686
 687#: apply.c:4958
 688msgid "ensure at least <n> lines of context match"
 689msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
 690
 691#: apply.c:4959 builtin/am.c:2208 builtin/interpret-trailers.c:95
 692#: builtin/interpret-trailers.c:97 builtin/interpret-trailers.c:99
 693#: builtin/pack-objects.c:3009
 694msgid "action"
 695msgstr "hành động"
 696
 697#: apply.c:4960
 698msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
 699msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
 700
 701#: apply.c:4963 apply.c:4966
 702msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
 703msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
 704
 705#: apply.c:4969
 706msgid "apply the patch in reverse"
 707msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
 708
 709#: apply.c:4971
 710msgid "don't expect at least one line of context"
 711msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
 712
 713#: apply.c:4973
 714msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
 715msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
 716
 717#: apply.c:4975
 718msgid "allow overlapping hunks"
 719msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
 720
 721#: apply.c:4976 builtin/add.c:292 builtin/check-ignore.c:21
 722#: builtin/commit.c:1361 builtin/count-objects.c:96 builtin/fsck.c:640
 723#: builtin/log.c:1896 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:125
 724msgid "be verbose"
 725msgstr "chi tiết"
 726
 727#: apply.c:4978
 728msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
 729msgstr ""
 730"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
 731
 732#: apply.c:4981
 733msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
 734msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
 735
 736#: apply.c:4983 builtin/am.c:2217
 737msgid "root"
 738msgstr "gốc"
 739
 740#: apply.c:4984
 741msgid "prepend <root> to all filenames"
 742msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
 743
 744#: archive.c:13
 745msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
 746msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
 747
 748#: archive.c:14
 749msgid "git archive --list"
 750msgstr "git archive --list"
 751
 752#: archive.c:15
 753msgid ""
 754"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
 755msgstr ""
 756"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
 757"[<đường-dẫn>…]"
 758
 759#: archive.c:16
 760msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
 761msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
 762
 763#: archive.c:351 builtin/add.c:176 builtin/add.c:515 builtin/rm.c:299
 764#, c-format
 765msgid "pathspec '%s' did not match any files"
 766msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
 767
 768#: archive.c:436
 769msgid "fmt"
 770msgstr "định_dạng"
 771
 772#: archive.c:436
 773msgid "archive format"
 774msgstr "định dạng lưu trữ"
 775
 776#: archive.c:437 builtin/log.c:1459
 777msgid "prefix"
 778msgstr "tiền_tố"
 779
 780#: archive.c:438
 781msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
 782msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
 783
 784#: archive.c:439 builtin/blame.c:693 builtin/blame.c:694 builtin/config.c:62
 785#: builtin/fast-export.c:1005 builtin/fast-export.c:1007 builtin/grep.c:861
 786#: builtin/hash-object.c:102 builtin/ls-files.c:551 builtin/ls-files.c:554
 787#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568 builtin/read-tree.c:120
 788#: parse-options.h:153
 789msgid "file"
 790msgstr "tập_tin"
 791
 792#: archive.c:440 builtin/archive.c:89
 793msgid "write the archive to this file"
 794msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
 795
 796#: archive.c:442
 797msgid "read .gitattributes in working directory"
 798msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
 799
 800#: archive.c:443
 801msgid "report archived files on stderr"
 802msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
 803
 804#: archive.c:444
 805msgid "store only"
 806msgstr "chỉ lưu (không nén)"
 807
 808#: archive.c:445
 809msgid "compress faster"
 810msgstr "nén nhanh hơn"
 811
 812#: archive.c:453
 813msgid "compress better"
 814msgstr "nén nhỏ hơn"
 815
 816#: archive.c:456
 817msgid "list supported archive formats"
 818msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
 819
 820#: archive.c:458 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:106 builtin/clone.c:109
 821#: builtin/submodule--helper.c:872 builtin/submodule--helper.c:1239
 822msgid "repo"
 823msgstr "kho"
 824
 825#: archive.c:459 builtin/archive.c:91
 826msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
 827msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
 828
 829#: archive.c:460 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:489
 830msgid "command"
 831msgstr "lệnh"
 832
 833#: archive.c:461 builtin/archive.c:93
 834msgid "path to the remote git-upload-archive command"
 835msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
 836
 837#: archive.c:468
 838msgid "Unexpected option --remote"
 839msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
 840
 841#: archive.c:470
 842msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
 843msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
 844
 845#: archive.c:472
 846msgid "Unexpected option --output"
 847msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
 848
 849#: archive.c:494
 850#, c-format
 851msgid "Unknown archive format '%s'"
 852msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
 853
 854#: archive.c:501
 855#, c-format
 856msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
 857msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
 858
 859#: attr.c:218
 860#, c-format
 861msgid "%.*s is not a valid attribute name"
 862msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
 863
 864#: attr.c:415
 865msgid ""
 866"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
 867"Use '\\!' for literal leading exclamation."
 868msgstr ""
 869"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
 870"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
 871
 872#: bisect.c:458
 873#, c-format
 874msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
 875msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s"
 876
 877#: bisect.c:666
 878#, c-format
 879msgid "We cannot bisect more!\n"
 880msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
 881
 882#: bisect.c:720
 883#, c-format
 884msgid "Not a valid commit name %s"
 885msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
 886
 887#: bisect.c:744
 888#, c-format
 889msgid ""
 890"The merge base %s is bad.\n"
 891"This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
 892msgstr ""
 893"Hòa trộn trên %s là sai.\n"
 894"Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
 895
 896#: bisect.c:749
 897#, c-format
 898msgid ""
 899"The merge base %s is new.\n"
 900"The property has changed between %s and [%s].\n"
 901msgstr ""
 902"Hòa trộn trên %s là mới.\n"
 903"Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
 904
 905#: bisect.c:754
 906#, c-format
 907msgid ""
 908"The merge base %s is %s.\n"
 909"This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
 910msgstr ""
 911"Hòa trộn trên %s là %s.\n"
 912"Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
 913
 914#: bisect.c:762
 915#, c-format
 916msgid ""
 917"Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
 918"git bisect cannot work properly in this case.\n"
 919"Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
 920msgstr ""
 921"Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
 922"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
 923"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
 924
 925#: bisect.c:775
 926#, c-format
 927msgid ""
 928"the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
 929"So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
 930"We continue anyway."
 931msgstr ""
 932"hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
 933"Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
 934"%s.\n"
 935"Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
 936
 937#: bisect.c:810
 938#, c-format
 939msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
 940msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
 941
 942#: bisect.c:862
 943#, c-format
 944msgid "a %s revision is needed"
 945msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
 946
 947#: bisect.c:879 builtin/notes.c:175 builtin/tag.c:234
 948#, c-format
 949msgid "could not create file '%s'"
 950msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
 951
 952#: bisect.c:930
 953#, c-format
 954msgid "could not read file '%s'"
 955msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
 956
 957#: bisect.c:960
 958msgid "reading bisect refs failed"
 959msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
 960
 961#: bisect.c:979
 962#, c-format
 963msgid "%s was both %s and %s\n"
 964msgstr "%s là cả %s và %s\n"
 965
 966#: bisect.c:987
 967#, c-format
 968msgid ""
 969"No testable commit found.\n"
 970"Maybe you started with bad path parameters?\n"
 971msgstr ""
 972"không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
 973"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
 974
 975#: bisect.c:1006
 976#, c-format
 977msgid "(roughly %d step)"
 978msgid_plural "(roughly %d steps)"
 979msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
 980
 981#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
 982#. steps)" translation.
 983#.
 984#: bisect.c:1012
 985#, c-format
 986msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
 987msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
 988msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
 989
 990#: blame.c:1757
 991msgid "--contents and --reverse do not blend well."
 992msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
 993
 994#: blame.c:1768
 995msgid "cannot use --contents with final commit object name"
 996msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
 997
 998#: blame.c:1788
 999msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
1000msgstr ""
1001"--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
1002
1003#: blame.c:1797 bundle.c:169 ref-filter.c:1981 sequencer.c:1177
1004#: sequencer.c:2370 builtin/commit.c:1066 builtin/log.c:364 builtin/log.c:918
1005#: builtin/log.c:1368 builtin/log.c:1697 builtin/log.c:1945 builtin/merge.c:369
1006#: builtin/shortlog.c:191
1007msgid "revision walk setup failed"
1008msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1009
1010#: blame.c:1815
1011msgid ""
1012"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
1013msgstr ""
1014"--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
1015"tiên"
1016
1017#: blame.c:1826
1018#, c-format
1019msgid "no such path %s in %s"
1020msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
1021
1022#: blame.c:1837
1023#, c-format
1024msgid "cannot read blob %s for path %s"
1025msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
1026
1027#: branch.c:53
1028#, c-format
1029msgid ""
1030"\n"
1031"After fixing the error cause you may try to fix up\n"
1032"the remote tracking information by invoking\n"
1033"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1034msgstr ""
1035"\n"
1036"Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
1037"thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
1038"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1039
1040#: branch.c:67
1041#, c-format
1042msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
1043msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
1044
1045#: branch.c:93
1046#, c-format
1047msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing."
1048msgstr ""
1049"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase."
1050
1051#: branch.c:94
1052#, c-format
1053msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'."
1054msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”."
1055
1056#: branch.c:98
1057#, c-format
1058msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing."
1059msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1060
1061#: branch.c:99
1062#, c-format
1063msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'."
1064msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”."
1065
1066#: branch.c:104
1067#, c-format
1068msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing."
1069msgstr ""
1070"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase."
1071
1072#: branch.c:105
1073#, c-format
1074msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'."
1075msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”."
1076
1077#: branch.c:109
1078#, c-format
1079msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing."
1080msgstr ""
1081"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1082
1083#: branch.c:110
1084#, c-format
1085msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'."
1086msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”."
1087
1088#: branch.c:119
1089msgid "Unable to write upstream branch configuration"
1090msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1091
1092#: branch.c:156
1093#, c-format
1094msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
1095msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
1096
1097#: branch.c:189
1098#, c-format
1099msgid "'%s' is not a valid branch name."
1100msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
1101
1102#: branch.c:208
1103#, c-format
1104msgid "A branch named '%s' already exists."
1105msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
1106
1107#: branch.c:213
1108msgid "Cannot force update the current branch."
1109msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
1110
1111#: branch.c:233
1112#, c-format
1113msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
1114msgstr ""
1115"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
1116"nhánh."
1117
1118#: branch.c:235
1119#, c-format
1120msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1121msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
1122
1123#: branch.c:237
1124msgid ""
1125"\n"
1126"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1127"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1128"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
1129"\n"
1130"If you are planning to push out a new local branch that\n"
1131"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
1132"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
1133msgstr ""
1134"\n"
1135"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
1136"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
1137"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
1138"\n"
1139"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
1140"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
1141"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
1142
1143#: branch.c:280
1144#, c-format
1145msgid "Not a valid object name: '%s'."
1146msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
1147
1148#: branch.c:300
1149#, c-format
1150msgid "Ambiguous object name: '%s'."
1151msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
1152
1153#: branch.c:305
1154#, c-format
1155msgid "Not a valid branch point: '%s'."
1156msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
1157
1158#: branch.c:359
1159#, c-format
1160msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
1161msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
1162
1163#: branch.c:382
1164#, c-format
1165msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
1166msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
1167
1168#: bundle.c:34
1169#, c-format
1170msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
1171msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
1172
1173#: bundle.c:62
1174#, c-format
1175msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
1176msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
1177
1178#: bundle.c:88 sequencer.c:1360 sequencer.c:1807 sequencer.c:2637
1179#: sequencer.c:2663 sequencer.c:2754 sequencer.c:2856 builtin/commit.c:782
1180#, c-format
1181msgid "could not open '%s'"
1182msgstr "không thể mở “%s”"
1183
1184#: bundle.c:140
1185msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
1186msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
1187
1188#: bundle.c:193
1189#, c-format
1190msgid "The bundle contains this ref:"
1191msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
1192msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
1193
1194#: bundle.c:200
1195msgid "The bundle records a complete history."
1196msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
1197
1198#: bundle.c:202
1199#, c-format
1200msgid "The bundle requires this ref:"
1201msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
1202msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
1203
1204#: bundle.c:261
1205msgid "Could not spawn pack-objects"
1206msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
1207
1208#: bundle.c:272
1209msgid "pack-objects died"
1210msgstr "đối tượng gói đã chết"
1211
1212#: bundle.c:314
1213msgid "rev-list died"
1214msgstr "rev-list đã chết"
1215
1216#: bundle.c:363
1217#, c-format
1218msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
1219msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
1220
1221#: bundle.c:453 builtin/log.c:181 builtin/log.c:1604 builtin/shortlog.c:296
1222#, c-format
1223msgid "unrecognized argument: %s"
1224msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
1225
1226#: bundle.c:461
1227msgid "Refusing to create empty bundle."
1228msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
1229
1230#: bundle.c:473
1231#, c-format
1232msgid "cannot create '%s'"
1233msgstr "không thể tạo “%s”"
1234
1235#: bundle.c:501
1236msgid "index-pack died"
1237msgstr "mục lục gói đã chết"
1238
1239#: color.c:301
1240#, c-format
1241msgid "invalid color value: %.*s"
1242msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
1243
1244#: commit.c:41 sequencer.c:1614 builtin/am.c:421 builtin/am.c:465
1245#: builtin/am.c:1434 builtin/am.c:2069
1246#, c-format
1247msgid "could not parse %s"
1248msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
1249
1250#: commit.c:43
1251#, c-format
1252msgid "%s %s is not a commit!"
1253msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
1254
1255#: commit.c:1524
1256msgid ""
1257"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
1258"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
1259"variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
1260msgstr ""
1261"Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
1262"Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
1263"cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
1264
1265#: compat/obstack.c:405 compat/obstack.c:407
1266msgid "memory exhausted"
1267msgstr "hết bộ nhớ"
1268
1269#: config.c:186
1270msgid "relative config include conditionals must come from files"
1271msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
1272
1273#: config.c:720
1274#, c-format
1275msgid "bad config line %d in blob %s"
1276msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
1277
1278#: config.c:724
1279#, c-format
1280msgid "bad config line %d in file %s"
1281msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
1282
1283#: config.c:728
1284#, c-format
1285msgid "bad config line %d in standard input"
1286msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
1287
1288#: config.c:732
1289#, c-format
1290msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
1291msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
1292
1293#: config.c:736
1294#, c-format
1295msgid "bad config line %d in command line %s"
1296msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
1297
1298#: config.c:740
1299#, c-format
1300msgid "bad config line %d in %s"
1301msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
1302
1303#: config.c:868
1304msgid "out of range"
1305msgstr "nằm ngoài phạm vi"
1306
1307#: config.c:868
1308msgid "invalid unit"
1309msgstr "đơn vị không hợp lệ"
1310
1311#: config.c:874
1312#, c-format
1313msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
1314msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
1315
1316#: config.c:879
1317#, c-format
1318msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
1319msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
1320
1321#: config.c:882
1322#, c-format
1323msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
1324msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
1325
1326#: config.c:885
1327#, c-format
1328msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
1329msgstr ""
1330"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
1331
1332#: config.c:888
1333#, c-format
1334msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
1335msgstr ""
1336"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
1337
1338#: config.c:891
1339#, c-format
1340msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
1341msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
1342
1343#: config.c:894
1344#, c-format
1345msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
1346msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
1347
1348#: config.c:989
1349#, c-format
1350msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
1351msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
1352
1353#: config.c:998
1354#, c-format
1355msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
1356msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
1357
1358#: config.c:1094 config.c:1105
1359#, c-format
1360msgid "bad zlib compression level %d"
1361msgstr "mức nén zlib %d là sai"
1362
1363#: config.c:1222
1364#, c-format
1365msgid "invalid mode for object creation: %s"
1366msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
1367
1368#: config.c:1378
1369#, c-format
1370msgid "bad pack compression level %d"
1371msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
1372
1373#: config.c:1574
1374msgid "unable to parse command-line config"
1375msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
1376
1377#: config.c:1906
1378msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
1379msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
1380
1381#: config.c:2093
1382#, c-format
1383msgid "Invalid %s: '%s'"
1384msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
1385
1386#: config.c:2136
1387#, c-format
1388msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
1389msgstr ""
1390"không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
1391
1392#: config.c:2162
1393#, c-format
1394msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
1395msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
1396
1397#: config.c:2187
1398#, c-format
1399msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
1400msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
1401
1402#: config.c:2189
1403#, c-format
1404msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
1405msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
1406
1407#: config.c:2248
1408#, c-format
1409msgid "%s has multiple values"
1410msgstr "%s có đa giá trị"
1411
1412#: config.c:2591 config.c:2808
1413#, c-format
1414msgid "fstat on %s failed"
1415msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
1416
1417#: config.c:2698
1418#, c-format
1419msgid "could not set '%s' to '%s'"
1420msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
1421
1422#: config.c:2700 builtin/remote.c:776
1423#, c-format
1424msgid "could not unset '%s'"
1425msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
1426
1427#: connect.c:52
1428msgid "The remote end hung up upon initial contact"
1429msgstr "Máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
1430
1431#: connect.c:54
1432msgid ""
1433"Could not read from remote repository.\n"
1434"\n"
1435"Please make sure you have the correct access rights\n"
1436"and the repository exists."
1437msgstr ""
1438"Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
1439"\n"
1440"Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
1441"và kho chứa đã sẵn có."
1442
1443#: connected.c:64 builtin/fsck.c:183 builtin/prune.c:141
1444msgid "Checking connectivity"
1445msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
1446
1447#: connected.c:76
1448msgid "Could not run 'git rev-list'"
1449msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
1450
1451#: connected.c:96
1452msgid "failed write to rev-list"
1453msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
1454
1455#: connected.c:103
1456msgid "failed to close rev-list's stdin"
1457msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
1458
1459#: convert.c:205
1460#, c-format
1461msgid ""
1462"CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
1463"The file will have its original line endings in your working directory."
1464msgstr ""
1465"CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
1466"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
1467
1468#: convert.c:209
1469#, c-format
1470msgid "CRLF would be replaced by LF in %s."
1471msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s."
1472
1473#: convert.c:215
1474#, c-format
1475msgid ""
1476"LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
1477"The file will have its original line endings in your working directory."
1478msgstr ""
1479"LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
1480"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
1481
1482#: convert.c:219
1483#, c-format
1484msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
1485msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
1486
1487#: date.c:116
1488msgid "in the future"
1489msgstr "ở thời tương lai"
1490
1491#: date.c:122
1492#, c-format
1493msgid "%<PRIuMAX> second ago"
1494msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
1495msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
1496
1497#: date.c:129
1498#, c-format
1499msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
1500msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
1501msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
1502
1503#: date.c:136
1504#, c-format
1505msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
1506msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
1507msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
1508
1509#: date.c:143
1510#, c-format
1511msgid "%<PRIuMAX> day ago"
1512msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
1513msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
1514
1515#: date.c:149
1516#, c-format
1517msgid "%<PRIuMAX> week ago"
1518msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
1519msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
1520
1521#: date.c:156
1522#, c-format
1523msgid "%<PRIuMAX> month ago"
1524msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
1525msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
1526
1527#: date.c:167
1528#, c-format
1529msgid "%<PRIuMAX> year"
1530msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
1531msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
1532
1533#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
1534#: date.c:170
1535#, c-format
1536msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
1537msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
1538msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
1539
1540#: date.c:175 date.c:180
1541#, c-format
1542msgid "%<PRIuMAX> year ago"
1543msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
1544msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
1545
1546#: diffcore-order.c:24
1547#, c-format
1548msgid "failed to read orderfile '%s'"
1549msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
1550
1551#: diffcore-rename.c:535
1552msgid "Performing inexact rename detection"
1553msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
1554
1555#: diff.c:74
1556#, c-format
1557msgid "option '%s' requires a value"
1558msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
1559
1560#: diff.c:152
1561#, c-format
1562msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
1563msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
1564
1565#: diff.c:157
1566#, c-format
1567msgid "  Unknown dirstat parameter '%s'\n"
1568msgstr "  Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
1569
1570#: diff.c:281
1571msgid ""
1572"color moved setting must be one of 'no', 'default', 'zebra', 'dimmed_zebra', "
1573"'plain'"
1574msgstr ""
1575"cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “zebra”, "
1576"“dimmed_zebra”, “plain”"
1577
1578#: diff.c:341
1579#, c-format
1580msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
1581msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
1582
1583#: diff.c:401
1584#, c-format
1585msgid ""
1586"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
1587"%s"
1588msgstr ""
1589"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
1590"%s"
1591
1592#: diff.c:3799
1593#, c-format
1594msgid "external diff died, stopping at %s"
1595msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
1596
1597#: diff.c:4127
1598msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
1599msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
1600
1601#: diff.c:4215
1602msgid "--follow requires exactly one pathspec"
1603msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
1604
1605#: diff.c:4381
1606#, c-format
1607msgid ""
1608"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
1609"%s"
1610msgstr ""
1611"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
1612"%s"
1613
1614#: diff.c:4395
1615#, c-format
1616msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
1617msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
1618
1619#: diff.c:5446
1620msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
1621msgstr ""
1622"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
1623
1624#: diff.c:5449
1625msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
1626msgstr ""
1627"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
1628
1629#: diff.c:5452
1630#, c-format
1631msgid ""
1632"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
1633msgstr ""
1634"bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
1635"nữa."
1636
1637#: dir.c:2100
1638msgid "failed to get kernel name and information"
1639msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
1640
1641#: dir.c:2219
1642msgid "Untracked cache is disabled on this system or location."
1643msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
1644
1645#: dir.c:3002 dir.c:3007
1646#, c-format
1647msgid "could not create directories for %s"
1648msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
1649
1650#: dir.c:3032
1651#, c-format
1652msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
1653msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
1654
1655#: editor.c:61
1656#, c-format
1657msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
1658msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c"
1659
1660#: entry.c:177
1661msgid "Filtering content"
1662msgstr "Nội dung lọc"
1663
1664#: entry.c:435
1665#, c-format
1666msgid "could not stat file '%s'"
1667msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
1668
1669#: fetch-pack.c:252
1670msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
1671msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
1672
1673#: fetch-pack.c:264
1674msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
1675msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
1676
1677#: fetch-pack.c:283 builtin/archive.c:63
1678#, c-format
1679msgid "remote error: %s"
1680msgstr "lỗi máy chủ: %s"
1681
1682#: fetch-pack.c:284
1683#, c-format
1684msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
1685msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
1686
1687#: fetch-pack.c:336
1688msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
1689msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
1690
1691#: fetch-pack.c:422
1692#, c-format
1693msgid "invalid shallow line: %s"
1694msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
1695
1696#: fetch-pack.c:428
1697#, c-format
1698msgid "invalid unshallow line: %s"
1699msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
1700
1701#: fetch-pack.c:430
1702#, c-format
1703msgid "object not found: %s"
1704msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s"
1705
1706#: fetch-pack.c:433
1707#, c-format
1708msgid "error in object: %s"
1709msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
1710
1711#: fetch-pack.c:435
1712#, c-format
1713msgid "no shallow found: %s"
1714msgstr "không tìm shallow nào: %s"
1715
1716#: fetch-pack.c:438
1717#, c-format
1718msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
1719msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
1720
1721#: fetch-pack.c:477
1722#, c-format
1723msgid "got %s %d %s"
1724msgstr "nhận %s %d - %s"
1725
1726#: fetch-pack.c:491
1727#, c-format
1728msgid "invalid commit %s"
1729msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
1730
1731#: fetch-pack.c:524
1732msgid "giving up"
1733msgstr "chịu thua"
1734
1735#: fetch-pack.c:534 progress.c:229
1736msgid "done"
1737msgstr "xong"
1738
1739#: fetch-pack.c:546
1740#, c-format
1741msgid "got %s (%d) %s"
1742msgstr "nhận %s (%d) %s"
1743
1744#: fetch-pack.c:592
1745#, c-format
1746msgid "Marking %s as complete"
1747msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
1748
1749#: fetch-pack.c:777
1750#, c-format
1751msgid "already have %s (%s)"
1752msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
1753
1754#: fetch-pack.c:815
1755msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
1756msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
1757
1758#: fetch-pack.c:823
1759msgid "protocol error: bad pack header"
1760msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
1761
1762#: fetch-pack.c:879
1763#, c-format
1764msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
1765msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
1766
1767#: fetch-pack.c:895
1768#, c-format
1769msgid "%s failed"
1770msgstr "%s gặp lỗi"
1771
1772#: fetch-pack.c:897
1773msgid "error in sideband demultiplexer"
1774msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
1775
1776#: fetch-pack.c:924
1777msgid "Server does not support shallow clients"
1778msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
1779
1780#: fetch-pack.c:928
1781msgid "Server supports multi_ack_detailed"
1782msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
1783
1784#: fetch-pack.c:931
1785msgid "Server supports no-done"
1786msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
1787
1788#: fetch-pack.c:937
1789msgid "Server supports multi_ack"
1790msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
1791
1792#: fetch-pack.c:941
1793msgid "Server supports side-band-64k"
1794msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
1795
1796#: fetch-pack.c:945
1797msgid "Server supports side-band"
1798msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
1799
1800#: fetch-pack.c:949
1801msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
1802msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
1803
1804#: fetch-pack.c:953
1805msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
1806msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
1807
1808#: fetch-pack.c:963
1809msgid "Server supports ofs-delta"
1810msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
1811
1812#: fetch-pack.c:970
1813#, c-format
1814msgid "Server version is %.*s"
1815msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
1816
1817#: fetch-pack.c:976
1818msgid "Server does not support --shallow-since"
1819msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
1820
1821#: fetch-pack.c:980
1822msgid "Server does not support --shallow-exclude"
1823msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
1824
1825#: fetch-pack.c:982
1826msgid "Server does not support --deepen"
1827msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
1828
1829#: fetch-pack.c:993
1830msgid "no common commits"
1831msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
1832
1833#: fetch-pack.c:1005
1834msgid "git fetch-pack: fetch failed."
1835msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
1836
1837#: fetch-pack.c:1167
1838msgid "no matching remote head"
1839msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
1840
1841#: fetch-pack.c:1189
1842#, c-format
1843msgid "no such remote ref %s"
1844msgstr "Không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
1845
1846#: fetch-pack.c:1192
1847#, c-format
1848msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
1849msgstr ""
1850"Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
1851
1852#: gpg-interface.c:181
1853msgid "gpg failed to sign the data"
1854msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
1855
1856#: gpg-interface.c:211
1857msgid "could not create temporary file"
1858msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
1859
1860#: gpg-interface.c:214
1861#, c-format
1862msgid "failed writing detached signature to '%s'"
1863msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
1864
1865#: graph.c:97
1866#, c-format
1867msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
1868msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
1869
1870#: grep.c:2017
1871#, c-format
1872msgid "'%s': unable to read %s"
1873msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
1874
1875#: grep.c:2034 builtin/clone.c:404 builtin/diff.c:81 builtin/rm.c:134
1876#, c-format
1877msgid "failed to stat '%s'"
1878msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
1879
1880#: grep.c:2045
1881#, c-format
1882msgid "'%s': short read"
1883msgstr "“%s”: đọc ngắn"
1884
1885#: help.c:179
1886#, c-format
1887msgid "available git commands in '%s'"
1888msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
1889
1890#: help.c:186
1891msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
1892msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
1893
1894#: help.c:217
1895msgid "These are common Git commands used in various situations:"
1896msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
1897
1898#: help.c:281
1899#, c-format
1900msgid ""
1901"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
1902"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
1903msgstr ""
1904"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
1905"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
1906
1907#: help.c:336
1908msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
1909msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
1910
1911#: help.c:358
1912#, c-format
1913msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
1914msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
1915
1916#: help.c:363
1917#, c-format
1918msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
1919msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
1920
1921#: help.c:368
1922#, c-format
1923msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
1924msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
1925
1926#: help.c:376
1927#, c-format
1928msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
1929msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
1930
1931#: help.c:380
1932msgid ""
1933"\n"
1934"The most similar command is"
1935msgid_plural ""
1936"\n"
1937"The most similar commands are"
1938msgstr[0] ""
1939"\n"
1940"Những lệnh giống nhất là"
1941
1942#: help.c:395
1943msgid "git version [<options>]"
1944msgstr "git version [<các-tùy-chọn>]"
1945
1946#: help.c:462
1947#, c-format
1948msgid "%s: %s - %s"
1949msgstr "%s: %s - %s"
1950
1951#: help.c:466
1952msgid ""
1953"\n"
1954"Did you mean this?"
1955msgid_plural ""
1956"\n"
1957"Did you mean one of these?"
1958msgstr[0] ""
1959"\n"
1960"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
1961
1962#: ident.c:342
1963msgid ""
1964"\n"
1965"*** Please tell me who you are.\n"
1966"\n"
1967"Run\n"
1968"\n"
1969"  git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
1970"  git config --global user.name \"Your Name\"\n"
1971"\n"
1972"to set your account's default identity.\n"
1973"Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
1974"\n"
1975msgstr ""
1976"\n"
1977"*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
1978"\n"
1979"Chạy\n"
1980"\n"
1981"  git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
1982"  git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
1983"\n"
1984"để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
1985"Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
1986"\n"
1987
1988#: ident.c:366
1989msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
1990msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
1991
1992#: ident.c:371
1993#, c-format
1994msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
1995msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
1996
1997#: ident.c:381
1998msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
1999msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
2000
2001#: ident.c:387
2002#, c-format
2003msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
2004msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
2005
2006#: ident.c:395
2007#, c-format
2008msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
2009msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
2010
2011#: ident.c:401
2012#, c-format
2013msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
2014msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
2015
2016#: ident.c:416 builtin/commit.c:616
2017#, c-format
2018msgid "invalid date format: %s"
2019msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
2020
2021#: list-objects-filter-options.c:30
2022msgid "multiple object filter types cannot be combined"
2023msgstr "không thể tổ hợp các kiểu lọc nhiều đối tượng"
2024
2025#: list-objects-filter-options.c:41 list-objects-filter-options.c:68
2026#, c-format
2027msgid "invalid filter-spec expression '%s'"
2028msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ"
2029
2030#: lockfile.c:151
2031#, c-format
2032msgid ""
2033"Unable to create '%s.lock': %s.\n"
2034"\n"
2035"Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
2036"an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
2037"are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
2038"may have crashed in this repository earlier:\n"
2039"remove the file manually to continue."
2040msgstr ""
2041"Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
2042"\n"
2043"Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
2044"một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
2045"rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
2046"một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
2047"gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
2048
2049#: lockfile.c:159
2050#, c-format
2051msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
2052msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
2053
2054#: merge.c:74
2055msgid "failed to read the cache"
2056msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
2057
2058#: merge.c:128 builtin/am.c:1943 builtin/am.c:1977 builtin/checkout.c:379
2059#: builtin/checkout.c:600 builtin/clone.c:754
2060msgid "unable to write new index file"
2061msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2062
2063#: merge-recursive.c:235
2064msgid "(bad commit)\n"
2065msgstr "(commit sai)\n"
2066
2067#: merge-recursive.c:257 merge-recursive.c:265
2068#, c-format
2069msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
2070msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
2071
2072#: merge-recursive.c:329
2073msgid "error building trees"
2074msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
2075
2076#: merge-recursive.c:752
2077#, c-format
2078msgid "failed to create path '%s'%s"
2079msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
2080
2081#: merge-recursive.c:763
2082#, c-format
2083msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
2084msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
2085
2086#: merge-recursive.c:777 merge-recursive.c:796
2087msgid ": perhaps a D/F conflict?"
2088msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
2089
2090#: merge-recursive.c:786
2091#, c-format
2092msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
2093msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
2094
2095#: merge-recursive.c:828 builtin/cat-file.c:37
2096#, c-format
2097msgid "cannot read object %s '%s'"
2098msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
2099
2100#: merge-recursive.c:830
2101#, c-format
2102msgid "blob expected for %s '%s'"
2103msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
2104
2105#: merge-recursive.c:854
2106#, c-format
2107msgid "failed to open '%s': %s"
2108msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
2109
2110#: merge-recursive.c:865
2111#, c-format
2112msgid "failed to symlink '%s': %s"
2113msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
2114
2115#: merge-recursive.c:870
2116#, c-format
2117msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
2118msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
2119
2120#: merge-recursive.c:1010
2121msgid "Failed to execute internal merge"
2122msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
2123
2124#: merge-recursive.c:1014
2125#, c-format
2126msgid "Unable to add %s to database"
2127msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
2128
2129#: merge-recursive.c:1117
2130#, c-format
2131msgid ""
2132"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
2133"in tree."
2134msgstr ""
2135"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
2136"còn lại trong cây (tree)."
2137
2138#: merge-recursive.c:1122
2139#, c-format
2140msgid ""
2141"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
2142"left in tree."
2143msgstr ""
2144"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
2145"của %s còn lại trong cây (tree)."
2146
2147#: merge-recursive.c:1129
2148#, c-format
2149msgid ""
2150"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
2151"in tree at %s."
2152msgstr ""
2153"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
2154"còn lại trong cây (tree) tại %s."
2155
2156#: merge-recursive.c:1134
2157#, c-format
2158msgid ""
2159"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
2160"left in tree at %s."
2161msgstr ""
2162"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
2163"của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
2164
2165#: merge-recursive.c:1168
2166msgid "rename"
2167msgstr "đổi tên"
2168
2169#: merge-recursive.c:1168
2170msgid "renamed"
2171msgstr "đã đổi tên"
2172
2173#: merge-recursive.c:1225
2174#, c-format
2175msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
2176msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
2177
2178#: merge-recursive.c:1250
2179#, c-format
2180msgid ""
2181"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
2182"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
2183msgstr ""
2184"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
2185"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
2186
2187#: merge-recursive.c:1255
2188msgid " (left unresolved)"
2189msgstr " (cần giải quyết)"
2190
2191#: merge-recursive.c:1317
2192#, c-format
2193msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
2194msgstr ""
2195"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
2196
2197#: merge-recursive.c:1350
2198#, c-format
2199msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
2200msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
2201
2202#: merge-recursive.c:1553
2203#, c-format
2204msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
2205msgstr ""
2206"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
2207
2208#: merge-recursive.c:1568
2209#, c-format
2210msgid "Adding merged %s"
2211msgstr "Thêm hòa trộn %s"
2212
2213#: merge-recursive.c:1575 merge-recursive.c:1805
2214#, c-format
2215msgid "Adding as %s instead"
2216msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
2217
2218#: merge-recursive.c:1632
2219#, c-format
2220msgid "cannot read object %s"
2221msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
2222
2223#: merge-recursive.c:1635
2224#, c-format
2225msgid "object %s is not a blob"
2226msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
2227
2228#: merge-recursive.c:1704
2229msgid "modify"
2230msgstr "sửa đổi"
2231
2232#: merge-recursive.c:1704
2233msgid "modified"
2234msgstr "đã sửa"
2235
2236#: merge-recursive.c:1714
2237msgid "content"
2238msgstr "nội dung"
2239
2240#: merge-recursive.c:1721
2241msgid "add/add"
2242msgstr "thêm/thêm"
2243
2244#: merge-recursive.c:1757
2245#, c-format
2246msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
2247msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
2248
2249#: merge-recursive.c:1771
2250#, c-format
2251msgid "Auto-merging %s"
2252msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
2253
2254#: merge-recursive.c:1775 git-submodule.sh:932
2255msgid "submodule"
2256msgstr "mô-đun-con"
2257
2258#: merge-recursive.c:1776
2259#, c-format
2260msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
2261msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
2262
2263#: merge-recursive.c:1870
2264#, c-format
2265msgid "Removing %s"
2266msgstr "Đang xóa %s"
2267
2268#: merge-recursive.c:1896
2269msgid "file/directory"
2270msgstr "tập-tin/thư-mục"
2271
2272#: merge-recursive.c:1902
2273msgid "directory/file"
2274msgstr "thư-mục/tập-tin"
2275
2276#: merge-recursive.c:1909
2277#, c-format
2278msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
2279msgstr ""
2280"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
2281"%s"
2282
2283#: merge-recursive.c:1918
2284#, c-format
2285msgid "Adding %s"
2286msgstr "Thêm \"%s\""
2287
2288#: merge-recursive.c:1958
2289#, c-format
2290msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)"
2291msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)"
2292
2293#: merge-recursive.c:1962
2294msgid "Already up to date!"
2295msgstr "Đã cập nhật rồi!"
2296
2297#: merge-recursive.c:1971
2298#, c-format
2299msgid "merging of trees %s and %s failed"
2300msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
2301
2302#: merge-recursive.c:2068
2303msgid "Merging:"
2304msgstr "Đang trộn:"
2305
2306#: merge-recursive.c:2081
2307#, c-format
2308msgid "found %u common ancestor:"
2309msgid_plural "found %u common ancestors:"
2310msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
2311
2312#: merge-recursive.c:2120
2313msgid "merge returned no commit"
2314msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
2315
2316#: merge-recursive.c:2183
2317#, c-format
2318msgid "Could not parse object '%s'"
2319msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
2320
2321#: merge-recursive.c:2197 builtin/merge.c:656 builtin/merge.c:815
2322msgid "Unable to write index."
2323msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
2324
2325#: notes-merge.c:272
2326#, c-format
2327msgid ""
2328"You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
2329"Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
2330"commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
2331msgstr ""
2332"Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
2333"Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
2334"chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
2335"chú mới."
2336
2337#: notes-merge.c:279
2338#, c-format
2339msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
2340msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
2341
2342#: notes-utils.c:42
2343msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
2344msgstr ""
2345"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
2346"chiếu"
2347
2348#: notes-utils.c:101
2349#, c-format
2350msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
2351msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
2352
2353#: notes-utils.c:111
2354#, c-format
2355msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
2356msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
2357
2358#. TRANSLATORS: The first %s is the name of
2359#. the environment variable, the second %s is
2360#. its value.
2361#.
2362#: notes-utils.c:141
2363#, c-format
2364msgid "Bad %s value: '%s'"
2365msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
2366
2367#: object.c:239
2368#, c-format
2369msgid "unable to parse object: %s"
2370msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
2371
2372#: packfile.c:556
2373msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
2374msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
2375
2376#: packfile.c:1683
2377#, c-format
2378msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
2379msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
2380
2381#: packfile.c:1687
2382#, c-format
2383msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
2384msgstr ""
2385"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
2386
2387#: parse-options.c:573
2388msgid "..."
2389msgstr "…"
2390
2391#: parse-options.c:592
2392#, c-format
2393msgid "usage: %s"
2394msgstr "cách dùng: %s"
2395
2396#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
2397#. one in "usage: %s" translation.
2398#.
2399#: parse-options.c:598
2400#, c-format
2401msgid "   or: %s"
2402msgstr "     hoặc: %s"
2403
2404#: parse-options.c:601
2405#, c-format
2406msgid "    %s"
2407msgstr "    %s"
2408
2409#: parse-options.c:640
2410msgid "-NUM"
2411msgstr "-SỐ"
2412
2413#: parse-options-cb.c:108
2414#, c-format
2415msgid "malformed object name '%s'"
2416msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
2417
2418#: path.c:891
2419#, c-format
2420msgid "Could not make %s writable by group"
2421msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
2422
2423#: pathspec.c:129
2424msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
2425msgstr ""
2426"Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
2427
2428#: pathspec.c:147
2429msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
2430msgstr "chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
2431
2432#: pathspec.c:150
2433msgid "attr spec must not be empty"
2434msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
2435
2436#: pathspec.c:193
2437#, c-format
2438msgid "invalid attribute name %s"
2439msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
2440
2441#: pathspec.c:258
2442msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
2443msgstr ""
2444"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
2445
2446#: pathspec.c:265
2447msgid ""
2448"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
2449"pathspec settings"
2450msgstr ""
2451"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
2452"tả đường dẫn toàn cục khác"
2453
2454#: pathspec.c:305
2455msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
2456msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
2457
2458#: pathspec.c:326
2459#, c-format
2460msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
2461msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
2462
2463#: pathspec.c:331
2464#, c-format
2465msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
2466msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
2467
2468#: pathspec.c:369
2469#, c-format
2470msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
2471msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
2472
2473#: pathspec.c:428
2474#, c-format
2475msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
2476msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
2477
2478#: pathspec.c:441
2479#, c-format
2480msgid "%s: '%s' is outside repository"
2481msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
2482
2483#: pathspec.c:515
2484#, c-format
2485msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
2486msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
2487
2488#: pathspec.c:525
2489#, c-format
2490msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
2491msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
2492
2493#: pathspec.c:592
2494#, c-format
2495msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
2496msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
2497
2498#: pretty.c:962
2499msgid "unable to parse --pretty format"
2500msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
2501
2502#: read-cache.c:1472
2503#, c-format
2504msgid ""
2505"index.version set, but the value is invalid.\n"
2506"Using version %i"
2507msgstr ""
2508"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
2509"Dùng phiên bản %i"
2510
2511#: read-cache.c:1482
2512#, c-format
2513msgid ""
2514"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
2515"Using version %i"
2516msgstr ""
2517"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
2518"Dùng phiên bản %i"
2519
2520#: read-cache.c:2370 sequencer.c:2731 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1048
2521#, c-format
2522msgid "could not close '%s'"
2523msgstr "không thể đóng “%s”"
2524
2525#: read-cache.c:2442 sequencer.c:1369 sequencer.c:2096
2526#, c-format
2527msgid "could not stat '%s'"
2528msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
2529
2530#: read-cache.c:2455
2531#, c-format
2532msgid "unable to open git dir: %s"
2533msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
2534
2535#: read-cache.c:2467
2536#, c-format
2537msgid "unable to unlink: %s"
2538msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
2539
2540#: refs.c:706
2541#, c-format
2542msgid "Could not open '%s' for writing"
2543msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
2544
2545#: refs.c:1850
2546msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
2547msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
2548
2549#: refs/files-backend.c:1189
2550#, c-format
2551msgid "could not remove reference %s"
2552msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
2553
2554#: refs/files-backend.c:1203 refs/packed-backend.c:1524
2555#: refs/packed-backend.c:1534
2556#, c-format
2557msgid "could not delete reference %s: %s"
2558msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
2559
2560#: refs/files-backend.c:1206 refs/packed-backend.c:1537
2561#, c-format
2562msgid "could not delete references: %s"
2563msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
2564
2565#: ref-filter.c:35 wt-status.c:1816
2566msgid "gone"
2567msgstr "đã ra đi"
2568
2569#: ref-filter.c:36
2570#, c-format
2571msgid "ahead %d"
2572msgstr "phía trước %d"
2573
2574#: ref-filter.c:37
2575#, c-format
2576msgid "behind %d"
2577msgstr "đằng sau %d"
2578
2579#: ref-filter.c:38
2580#, c-format
2581msgid "ahead %d, behind %d"
2582msgstr "trước %d, sau %d"
2583
2584#: ref-filter.c:107
2585#, c-format
2586msgid "expected format: %%(color:<color>)"
2587msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
2588
2589#: ref-filter.c:109
2590#, c-format
2591msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
2592msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
2593
2594#: ref-filter.c:129
2595#, c-format
2596msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
2597msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
2598
2599#: ref-filter.c:133
2600#, c-format
2601msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
2602msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
2603
2604#: ref-filter.c:135
2605#, c-format
2606msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
2607msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
2608
2609#: ref-filter.c:184
2610#, c-format
2611msgid "%%(body) does not take arguments"
2612msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
2613
2614#: ref-filter.c:191
2615#, c-format
2616msgid "%%(subject) does not take arguments"
2617msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
2618
2619#: ref-filter.c:209
2620#, c-format
2621msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
2622msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
2623
2624#: ref-filter.c:232
2625#, c-format
2626msgid "positive value expected contents:lines=%s"
2627msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
2628
2629#: ref-filter.c:234
2630#, c-format
2631msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
2632msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
2633
2634#: ref-filter.c:247
2635#, c-format
2636msgid "positive value expected objectname:short=%s"
2637msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
2638
2639#: ref-filter.c:251
2640#, c-format
2641msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
2642msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
2643
2644#: ref-filter.c:278
2645#, c-format
2646msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
2647msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
2648
2649#: ref-filter.c:290
2650#, c-format
2651msgid "unrecognized position:%s"
2652msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
2653
2654#: ref-filter.c:294
2655#, c-format
2656msgid "unrecognized width:%s"
2657msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
2658
2659#: ref-filter.c:300
2660#, c-format
2661msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
2662msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
2663
2664#: ref-filter.c:304
2665#, c-format
2666msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
2667msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
2668
2669#: ref-filter.c:319
2670#, c-format
2671msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
2672msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
2673
2674#: ref-filter.c:409
2675#, c-format
2676msgid "malformed field name: %.*s"
2677msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
2678
2679#: ref-filter.c:435
2680#, c-format
2681msgid "unknown field name: %.*s"
2682msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
2683
2684#: ref-filter.c:547
2685#, c-format
2686msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
2687msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
2688
2689#: ref-filter.c:607
2690#, c-format
2691msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
2692msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
2693
2694#: ref-filter.c:609
2695#, c-format
2696msgid "format: %%(then) atom used more than once"
2697msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
2698
2699#: ref-filter.c:611
2700#, c-format
2701msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
2702msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
2703
2704#: ref-filter.c:637
2705#, c-format
2706msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
2707msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
2708
2709#: ref-filter.c:639
2710#, c-format
2711msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
2712msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
2713
2714#: ref-filter.c:641
2715#, c-format
2716msgid "format: %%(else) atom used more than once"
2717msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
2718
2719#: ref-filter.c:654
2720#, c-format
2721msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
2722msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
2723
2724#: ref-filter.c:709
2725#, c-format
2726msgid "malformed format string %s"
2727msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
2728
2729#: ref-filter.c:1313
2730#, c-format
2731msgid "(no branch, rebasing %s)"
2732msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
2733
2734#: ref-filter.c:1316
2735#, c-format
2736msgid "(no branch, bisect started on %s)"
2737msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
2738
2739#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
2740#. detached at " in wt-status.c
2741#.
2742#: ref-filter.c:1324
2743#, c-format
2744msgid "(HEAD detached at %s)"
2745msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
2746
2747#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
2748#. detached from " in wt-status.c
2749#.
2750#: ref-filter.c:1331
2751#, c-format
2752msgid "(HEAD detached from %s)"
2753msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
2754
2755#: ref-filter.c:1335
2756msgid "(no branch)"
2757msgstr "(không nhánh)"
2758
2759#: ref-filter.c:1488 ref-filter.c:1519
2760#, c-format
2761msgid "missing object %s for %s"
2762msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
2763
2764#: ref-filter.c:1491 ref-filter.c:1522
2765#, c-format
2766msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
2767msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
2768
2769#: ref-filter.c:1822
2770#, c-format
2771msgid "malformed object at '%s'"
2772msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
2773
2774#: ref-filter.c:1889
2775#, c-format
2776msgid "ignoring ref with broken name %s"
2777msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
2778
2779#: ref-filter.c:1894
2780#, c-format
2781msgid "ignoring broken ref %s"
2782msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
2783
2784#: ref-filter.c:2156
2785#, c-format
2786msgid "format: %%(end) atom missing"
2787msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
2788
2789#: ref-filter.c:2250
2790#, c-format
2791msgid "malformed object name %s"
2792msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2793
2794#: remote.c:780
2795#, c-format
2796msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
2797msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
2798
2799#: remote.c:784
2800#, c-format
2801msgid "%s usually tracks %s, not %s"
2802msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
2803
2804#: remote.c:788
2805#, c-format
2806msgid "%s tracks both %s and %s"
2807msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
2808
2809#: remote.c:796
2810msgid "Internal error"
2811msgstr "Lỗi nội bộ"
2812
2813#: remote.c:1711 remote.c:1813
2814msgid "HEAD does not point to a branch"
2815msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
2816
2817#: remote.c:1720
2818#, c-format
2819msgid "no such branch: '%s'"
2820msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
2821
2822#: remote.c:1723
2823#, c-format
2824msgid "no upstream configured for branch '%s'"
2825msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
2826
2827#: remote.c:1729
2828#, c-format
2829msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
2830msgstr ""
2831"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
2832
2833#: remote.c:1744
2834#, c-format
2835msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
2836msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
2837
2838#: remote.c:1756
2839#, c-format
2840msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
2841msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
2842
2843#: remote.c:1767
2844#, c-format
2845msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
2846msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
2847
2848#: remote.c:1780
2849msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
2850msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
2851
2852#: remote.c:1802
2853msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
2854msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
2855
2856#: remote.c:2106
2857#, c-format
2858msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
2859msgstr ""
2860"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
2861
2862#: remote.c:2110
2863msgid "  (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
2864msgstr "   (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
2865
2866#: remote.c:2113
2867#, c-format
2868msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
2869msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
2870
2871#: remote.c:2117
2872#, c-format
2873msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
2874msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
2875msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
2876
2877#: remote.c:2123
2878msgid "  (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
2879msgstr "  (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
2880
2881#: remote.c:2126
2882#, c-format
2883msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
2884msgid_plural ""
2885"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
2886msgstr[0] ""
2887"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
2888"tiếp-nhanh.\n"
2889
2890#: remote.c:2134
2891msgid "  (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
2892msgstr "  (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
2893
2894#: remote.c:2137
2895#, c-format
2896msgid ""
2897"Your branch and '%s' have diverged,\n"
2898"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
2899msgid_plural ""
2900"Your branch and '%s' have diverged,\n"
2901"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
2902msgstr[0] ""
2903"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
2904"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
2905"tương ứng với mỗi lần.\n"
2906
2907#: remote.c:2147
2908msgid "  (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
2909msgstr ""
2910"  (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
2911"bạn)\n"
2912
2913#: revision.c:2268
2914msgid "your current branch appears to be broken"
2915msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
2916
2917#: revision.c:2271
2918#, c-format
2919msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
2920msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
2921
2922#: revision.c:2465
2923msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
2924msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
2925
2926#: run-command.c:645
2927msgid "open /dev/null failed"
2928msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
2929
2930#: run-command.c:1188
2931#, c-format
2932msgid ""
2933"The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
2934"You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
2935msgstr ""
2936"Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n"
2937"Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“."
2938
2939#: send-pack.c:141
2940#, c-format
2941msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
2942msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
2943
2944#: send-pack.c:143
2945#, c-format
2946msgid "remote unpack failed: %s"
2947msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
2948
2949#: send-pack.c:306
2950msgid "failed to sign the push certificate"
2951msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
2952
2953#: send-pack.c:419
2954msgid "the receiving end does not support --signed push"
2955msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
2956
2957#: send-pack.c:421
2958msgid ""
2959"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
2960"signed push"
2961msgstr ""
2962"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
2963"signed"
2964
2965#: send-pack.c:433
2966msgid "the receiving end does not support --atomic push"
2967msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
2968
2969#: send-pack.c:438
2970msgid "the receiving end does not support push options"
2971msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
2972
2973#: sequencer.c:218
2974msgid "revert"
2975msgstr "hoàn nguyên"
2976
2977#: sequencer.c:220
2978msgid "cherry-pick"
2979msgstr "cherry-pick"
2980
2981#: sequencer.c:222
2982msgid "rebase -i"
2983msgstr "rebase -i"
2984
2985#: sequencer.c:224
2986#, c-format
2987msgid "Unknown action: %d"
2988msgstr "Không nhận ra thao tác: %d"
2989
2990#: sequencer.c:281
2991msgid ""
2992"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
2993"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
2994msgstr ""
2995"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
2996"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
2997
2998#: sequencer.c:284
2999msgid ""
3000"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
3001"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
3002"and commit the result with 'git commit'"
3003msgstr ""
3004"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
3005"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
3006"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
3007
3008#: sequencer.c:297 sequencer.c:1718
3009#, c-format
3010msgid "could not lock '%s'"
3011msgstr "không thể khóa “%s”"
3012
3013#: sequencer.c:300 sequencer.c:1595 sequencer.c:1723 sequencer.c:1737
3014#: sequencer.c:2729 sequencer.c:2800 wrapper.c:656
3015#, c-format
3016msgid "could not write to '%s'"
3017msgstr "không thể ghi vào “%s”"
3018
3019#: sequencer.c:304
3020#, c-format
3021msgid "could not write eol to '%s'"
3022msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
3023
3024#: sequencer.c:308 sequencer.c:1600 sequencer.c:1725
3025#, c-format
3026msgid "failed to finalize '%s'."
3027msgstr "gặp lỗi khi finalize “%s”"
3028
3029#: sequencer.c:332 sequencer.c:829 sequencer.c:1621 builtin/am.c:259
3030#: builtin/commit.c:754 builtin/merge.c:1046
3031#, c-format
3032msgid "could not read '%s'"
3033msgstr "Không thể đọc “%s”."
3034
3035#: sequencer.c:358
3036#, c-format
3037msgid "your local changes would be overwritten by %s."
3038msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
3039
3040#: sequencer.c:362
3041msgid "commit your changes or stash them to proceed."
3042msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
3043
3044#: sequencer.c:391
3045#, c-format
3046msgid "%s: fast-forward"
3047msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
3048
3049#. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
3050#. "rebase -i".
3051#.
3052#: sequencer.c:477
3053#, c-format
3054msgid "%s: Unable to write new index file"
3055msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
3056
3057#: sequencer.c:496
3058msgid "could not resolve HEAD commit"
3059msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
3060
3061#: sequencer.c:516
3062msgid "unable to update cache tree"
3063msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
3064
3065#: sequencer.c:600
3066#, c-format
3067msgid ""
3068"you have staged changes in your working tree\n"
3069"If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
3070"\n"
3071"  git commit --amend %s\n"
3072"\n"
3073"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
3074"\n"
3075"  git commit %s\n"
3076"\n"
3077"In both cases, once you're done, continue with:\n"
3078"\n"
3079"  git rebase --continue\n"
3080msgstr ""
3081"bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
3082"Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
3083"\n"
3084"  git commit --amend %s\n"
3085"\n"
3086"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
3087"\n"
3088"  git commit %s\n"
3089"\n"
3090"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
3091"\n"
3092"  git rebase --continue\n"
3093
3094#: sequencer.c:702
3095#, c-format
3096msgid "could not parse commit %s"
3097msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
3098
3099#: sequencer.c:707
3100#, c-format
3101msgid "could not parse parent commit %s"
3102msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
3103
3104#: sequencer.c:836
3105#, c-format
3106msgid ""
3107"unexpected 1st line of squash message:\n"
3108"\n"
3109"\t%.*s"
3110msgstr ""
3111"không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
3112"\n"
3113"\t%.*s"
3114
3115#: sequencer.c:842
3116#, c-format
3117msgid ""
3118"invalid 1st line of squash message:\n"
3119"\n"
3120"\t%.*s"
3121msgstr ""
3122"dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
3123"\n"
3124"\t%.*s"
3125
3126#: sequencer.c:848 sequencer.c:873
3127#, c-format
3128msgid "This is a combination of %d commits."
3129msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
3130
3131#: sequencer.c:857 sequencer.c:2748
3132msgid "need a HEAD to fixup"
3133msgstr "cần một HEAD để sửa"
3134
3135#: sequencer.c:859
3136msgid "could not read HEAD"
3137msgstr "không thể đọc HEAD"
3138
3139#: sequencer.c:861
3140msgid "could not read HEAD's commit message"
3141msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
3142
3143#: sequencer.c:867
3144#, c-format
3145msgid "cannot write '%s'"
3146msgstr "không thể ghi “%s”"
3147
3148#: sequencer.c:876 git-rebase--interactive.sh:446
3149msgid "This is the 1st commit message:"
3150msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
3151
3152#: sequencer.c:884
3153#, c-format
3154msgid "could not read commit message of %s"
3155msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
3156
3157#: sequencer.c:891
3158#, c-format
3159msgid "This is the commit message #%d:"
3160msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
3161
3162#: sequencer.c:896
3163#, c-format
3164msgid "The commit message #%d will be skipped:"
3165msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
3166
3167#: sequencer.c:901
3168#, c-format
3169msgid "unknown command: %d"
3170msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
3171
3172#: sequencer.c:967
3173msgid "your index file is unmerged."
3174msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
3175
3176#: sequencer.c:986
3177#, c-format
3178msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
3179msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
3180
3181#: sequencer.c:994
3182#, c-format
3183msgid "commit %s does not have parent %d"
3184msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
3185
3186#: sequencer.c:998
3187#, c-format
3188msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
3189msgstr ""
3190"luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
3191"hòa trộn."
3192
3193#: sequencer.c:1004
3194#, c-format
3195msgid "cannot get commit message for %s"
3196msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
3197
3198#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
3199#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
3200#: sequencer.c:1023
3201#, c-format
3202msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
3203msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
3204
3205#: sequencer.c:1086 sequencer.c:1867
3206#, c-format
3207msgid "could not rename '%s' to '%s'"
3208msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
3209
3210#: sequencer.c:1137
3211#, c-format
3212msgid "could not revert %s... %s"
3213msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
3214
3215#: sequencer.c:1138
3216#, c-format
3217msgid "could not apply %s... %s"
3218msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
3219
3220#: sequencer.c:1180
3221msgid "empty commit set passed"
3222msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
3223
3224#: sequencer.c:1190
3225#, c-format
3226msgid "git %s: failed to read the index"
3227msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
3228
3229#: sequencer.c:1196
3230#, c-format
3231msgid "git %s: failed to refresh the index"
3232msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
3233
3234#: sequencer.c:1270
3235#, c-format
3236msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
3237msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
3238
3239#: sequencer.c:1279
3240#, c-format
3241msgid "missing arguments for %s"
3242msgstr "thiếu đối số cho %s"
3243
3244#: sequencer.c:1322
3245#, c-format
3246msgid "invalid line %d: %.*s"
3247msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
3248
3249#: sequencer.c:1330
3250#, c-format
3251msgid "cannot '%s' without a previous commit"
3252msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
3253
3254#: sequencer.c:1363 sequencer.c:2525 sequencer.c:2560 sequencer.c:2642
3255#: sequencer.c:2668 sequencer.c:2758 sequencer.c:2859
3256#, c-format
3257msgid "could not read '%s'."
3258msgstr "không thể đọc “%s”."
3259
3260#: sequencer.c:1375
3261msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
3262msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
3263
3264#: sequencer.c:1377
3265#, c-format
3266msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
3267msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
3268
3269#: sequencer.c:1382
3270msgid "no commits parsed."
3271msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
3272
3273#: sequencer.c:1393
3274msgid "cannot cherry-pick during a revert."
3275msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
3276
3277#: sequencer.c:1395
3278msgid "cannot revert during a cherry-pick."
3279msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
3280
3281#: sequencer.c:1462
3282#, c-format
3283msgid "invalid key: %s"
3284msgstr "khóa không đúng: %s"
3285
3286#: sequencer.c:1465
3287#, c-format
3288msgid "invalid value for %s: %s"
3289msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
3290
3291#: sequencer.c:1531
3292#, c-format
3293msgid "malformed options sheet: '%s'"
3294msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
3295
3296#: sequencer.c:1569
3297msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
3298msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
3299
3300#: sequencer.c:1570
3301msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
3302msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
3303
3304#: sequencer.c:1573
3305#, c-format
3306msgid "could not create sequencer directory '%s'"
3307msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
3308
3309#: sequencer.c:1588
3310msgid "could not lock HEAD"
3311msgstr "không thể khóa HEAD"
3312
3313#: sequencer.c:1646 sequencer.c:2230
3314msgid "no cherry-pick or revert in progress"
3315msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
3316
3317#: sequencer.c:1648
3318msgid "cannot resolve HEAD"
3319msgstr "không thể phân giải HEAD"
3320
3321#: sequencer.c:1650 sequencer.c:1685
3322msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
3323msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
3324
3325#: sequencer.c:1671 builtin/grep.c:713
3326#, c-format
3327msgid "cannot open '%s'"
3328msgstr "không mở được “%s”"
3329
3330#: sequencer.c:1673
3331#, c-format
3332msgid "cannot read '%s': %s"
3333msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
3334
3335#: sequencer.c:1674
3336msgid "unexpected end of file"
3337msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
3338
3339#: sequencer.c:1680
3340#, c-format
3341msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
3342msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
3343
3344#: sequencer.c:1691
3345msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
3346msgstr ""
3347"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
3348"bạn!"
3349
3350#: sequencer.c:1832 sequencer.c:2128
3351msgid "cannot read HEAD"
3352msgstr "không thể đọc HEAD"
3353
3354#: sequencer.c:1872 builtin/difftool.c:639
3355#, c-format
3356msgid "could not copy '%s' to '%s'"
3357msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
3358
3359#: sequencer.c:1891
3360msgid "could not read index"
3361msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
3362
3363#: sequencer.c:1896
3364#, c-format
3365msgid ""
3366"execution failed: %s\n"
3367"%sYou can fix the problem, and then run\n"
3368"\n"
3369"  git rebase --continue\n"
3370"\n"
3371msgstr ""
3372"thực thi gặp lỗi: %s\n"
3373"%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
3374"\n"
3375"  git rebase --continue\n"
3376"\n"
3377
3378#: sequencer.c:1902
3379msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
3380msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
3381
3382#: sequencer.c:1908
3383#, c-format
3384msgid ""
3385"execution succeeded: %s\n"
3386"but left changes to the index and/or the working tree\n"
3387"Commit or stash your changes, and then run\n"
3388"\n"
3389"  git rebase --continue\n"
3390"\n"
3391msgstr ""
3392"thực thi thành công: %s\n"
3393"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
3394"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
3395"\n"
3396"  git rebase --continue\n"
3397"\n"
3398
3399#: sequencer.c:1967
3400#, c-format
3401msgid "Applied autostash.\n"
3402msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
3403
3404#: sequencer.c:1979
3405#, c-format
3406msgid "cannot store %s"
3407msgstr "không thử lưu “%s”"
3408
3409#: sequencer.c:1982 git-rebase.sh:175
3410#, c-format
3411msgid ""
3412"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
3413"Your changes are safe in the stash.\n"
3414"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
3415msgstr ""
3416"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
3417"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
3418"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
3419"nào.\n"
3420
3421#: sequencer.c:2064
3422#, c-format
3423msgid "Stopped at %s...  %.*s\n"
3424msgstr "Dừng lại ở %s…  %.*s\n"
3425
3426#: sequencer.c:2106
3427#, c-format
3428msgid "unknown command %d"
3429msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
3430
3431#: sequencer.c:2136
3432msgid "could not read orig-head"
3433msgstr "không thể đọc orig-head"
3434
3435#: sequencer.c:2141 sequencer.c:2745
3436msgid "could not read 'onto'"
3437msgstr "không thể đọc “onto”."
3438
3439#: sequencer.c:2148
3440#, c-format
3441msgid "could not update %s"
3442msgstr "không thể cập nhật %s"
3443
3444#: sequencer.c:2155
3445#, c-format
3446msgid "could not update HEAD to %s"
3447msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
3448
3449#: sequencer.c:2239
3450msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
3451msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
3452
3453#: sequencer.c:2244
3454msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
3455msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
3456
3457#: sequencer.c:2253
3458msgid "cannot amend non-existing commit"
3459msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
3460
3461#: sequencer.c:2255
3462#, c-format
3463msgid "invalid file: '%s'"
3464msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
3465
3466#: sequencer.c:2257
3467#, c-format
3468msgid "invalid contents: '%s'"
3469msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
3470
3471#: sequencer.c:2260
3472msgid ""
3473"\n"
3474"You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
3475"first and then run 'git rebase --continue' again."
3476msgstr ""
3477"\n"
3478"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
3479"chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
3480
3481#: sequencer.c:2270
3482msgid "could not commit staged changes."
3483msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
3484
3485#: sequencer.c:2350
3486#, c-format
3487msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
3488msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
3489
3490#: sequencer.c:2354
3491#, c-format
3492msgid "%s: bad revision"
3493msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
3494
3495#: sequencer.c:2387
3496msgid "can't revert as initial commit"
3497msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
3498
3499#: sequencer.c:2492
3500msgid "make_script: unhandled options"
3501msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
3502
3503#: sequencer.c:2495
3504msgid "make_script: error preparing revisions"
3505msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
3506
3507#: sequencer.c:2529 sequencer.c:2564
3508#, c-format
3509msgid "unusable todo list: '%s'"
3510msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
3511
3512#: sequencer.c:2615
3513#, c-format
3514msgid ""
3515"unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
3516msgstr ""
3517"không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
3518
3519#: sequencer.c:2695
3520#, c-format
3521msgid ""
3522"Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
3523"Dropped commits (newer to older):\n"
3524msgstr ""
3525"Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
3526"Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
3527
3528#: sequencer.c:2702
3529#, c-format
3530msgid ""
3531"To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
3532"\n"
3533"Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
3534"warnings.\n"
3535"The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
3536"\n"
3537msgstr ""
3538"Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
3539"chuyển giao.\n"
3540"\n"
3541"Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
3542"báo.\n"
3543"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
3544"\n"
3545
3546#: sequencer.c:2714
3547#, c-format
3548msgid ""
3549"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
3550"continue'.\n"
3551"Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
3552msgstr ""
3553"Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
3554"continue”.\n"
3555"Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
3556
3557#: sequencer.c:2727 sequencer.c:2794 wrapper.c:225 wrapper.c:395
3558#: builtin/am.c:779
3559#, c-format
3560msgid "could not open '%s' for writing"
3561msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
3562
3563#: sequencer.c:2775
3564#, c-format
3565msgid "could not parse commit '%s'"
3566msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
3567
3568#: sequencer.c:2897
3569msgid "the script was already rearranged."
3570msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
3571
3572#: setup.c:171
3573#, c-format
3574msgid ""
3575"%s: no such path in the working tree.\n"
3576"Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
3577msgstr ""
3578"%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
3579"Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
3580"một cách nội bộ."
3581
3582#: setup.c:184
3583#, c-format
3584msgid ""
3585"ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
3586"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
3587"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
3588msgstr ""
3589"tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
3590"cây làm việc.\n"
3591"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
3592"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
3593
3594#: setup.c:252
3595#, c-format
3596msgid ""
3597"ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
3598"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
3599"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
3600msgstr ""
3601"tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
3602"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
3603"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
3604
3605#: setup.c:501
3606#, c-format
3607msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
3608msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
3609
3610#: setup.c:509
3611msgid "unknown repository extensions found:"
3612msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
3613
3614#: setup.c:811
3615#, c-format
3616msgid "Not a git repository (or any of the parent directories): %s"
3617msgstr "Không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
3618
3619#: setup.c:813 builtin/index-pack.c:1653
3620msgid "Cannot come back to cwd"
3621msgstr "Không thể quay lại cwd"
3622
3623#: setup.c:1052
3624msgid "Unable to read current working directory"
3625msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
3626
3627#: setup.c:1064 setup.c:1070
3628#, c-format
3629msgid "Cannot change to '%s'"
3630msgstr "Không thể chuyển sang “%s”"
3631
3632#: setup.c:1083
3633#, c-format
3634msgid ""
3635"Not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
3636"Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
3637msgstr ""
3638"Không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến điểm gắn kết %s)\n"
3639"Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
3640"đặt)."
3641
3642#: setup.c:1167
3643#, c-format
3644msgid ""
3645"Problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
3646"The owner of files must always have read and write permissions."
3647msgstr ""
3648"Gặp vấn đề với gía trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
3649"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
3650
3651#: sha1_file.c:598
3652#, c-format
3653msgid "path '%s' does not exist"
3654msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
3655
3656#: sha1_file.c:624
3657#, c-format
3658msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
3659msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
3660
3661#: sha1_file.c:630
3662#, c-format
3663msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
3664msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
3665
3666#: sha1_file.c:636
3667#, c-format
3668msgid "reference repository '%s' is shallow"
3669msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
3670
3671#: sha1_file.c:644
3672#, c-format
3673msgid "reference repository '%s' is grafted"
3674msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
3675
3676#: sha1_name.c:422
3677#, c-format
3678msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
3679msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
3680
3681#: sha1_name.c:433
3682msgid "The candidates are:"
3683msgstr "Các ứng cử là:"
3684
3685#: sha1_name.c:693
3686msgid ""
3687"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
3688"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
3689"may be created by mistake. For example,\n"
3690"\n"
3691"  git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
3692"\n"
3693"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
3694"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
3695"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
3696msgstr ""
3697"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
3698"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
3699"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
3700"\n"
3701"  git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
3702"\n"
3703"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
3704"tạo ra.\n"
3705"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
3706"này\n"
3707"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
3708
3709#: submodule.c:96 submodule.c:130
3710msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
3711msgstr ""
3712"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
3713"trước"
3714
3715#: submodule.c:100 submodule.c:134
3716#, c-format
3717msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
3718msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
3719
3720#: submodule.c:108
3721#, c-format
3722msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
3723msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
3724
3725#: submodule.c:141
3726#, c-format
3727msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
3728msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
3729
3730#: submodule.c:152
3731msgid "staging updated .gitmodules failed"
3732msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
3733
3734#: submodule.c:312
3735#, c-format
3736msgid "in unpopulated submodule '%s'"
3737msgstr "Trong mô-đun-con không có gì “%s”"
3738
3739#: submodule.c:343
3740#, c-format
3741msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
3742msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
3743
3744#: submodule.c:833
3745#, c-format
3746msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
3747msgstr ""
3748"mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
3749
3750#: submodule.c:1065 builtin/branch.c:648 builtin/submodule--helper.c:1387
3751msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
3752msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
3753
3754#: submodule.c:1370
3755#, c-format
3756msgid "'%s' not recognized as a git repository"
3757msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
3758
3759#: submodule.c:1508
3760#, c-format
3761msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
3762msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
3763
3764#: submodule.c:1521
3765#, c-format
3766msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
3767msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
3768
3769#: submodule.c:1614
3770#, c-format
3771msgid "submodule '%s' has dirty index"
3772msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
3773
3774#: submodule.c:1876
3775#, c-format
3776msgid ""
3777"relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
3778msgstr ""
3779"relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
3780"được hỗ trợ"
3781
3782#: submodule.c:1888 submodule.c:1944
3783#, c-format
3784msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
3785msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
3786
3787#: submodule.c:1892 builtin/submodule--helper.c:909
3788#: builtin/submodule--helper.c:919
3789#, c-format
3790msgid "could not create directory '%s'"
3791msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
3792
3793#: submodule.c:1895
3794#, c-format
3795msgid ""
3796"Migrating git directory of '%s%s' from\n"
3797"'%s' to\n"
3798"'%s'\n"
3799msgstr ""
3800"Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
3801"“%s” sang\n"
3802"“%s”\n"
3803
3804#: submodule.c:1979
3805#, c-format
3806msgid "could not recurse into submodule '%s'"
3807msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
3808
3809#: submodule.c:2023
3810msgid "could not start ls-files in .."
3811msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
3812
3813#: submodule.c:2043
3814msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
3815msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
3816
3817#: submodule.c:2062
3818#, c-format
3819msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
3820msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
3821
3822#: submodule-config.c:263
3823msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs"
3824msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
3825
3826#: submodule-config.c:436
3827#, c-format
3828msgid "invalid value for %s"
3829msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
3830
3831#: trailer.c:238
3832#, c-format
3833msgid "running trailer command '%s' failed"
3834msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
3835
3836#: trailer.c:485 trailer.c:490 trailer.c:495 trailer.c:549 trailer.c:553
3837#: trailer.c:557
3838#, c-format
3839msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
3840msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
3841
3842#: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:290
3843#, c-format
3844msgid "more than one %s"
3845msgstr "nhiều hơn một %s"
3846
3847#: trailer.c:730
3848#, c-format
3849msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
3850msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
3851
3852#: trailer.c:750
3853#, c-format
3854msgid "could not read input file '%s'"
3855msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
3856
3857#: trailer.c:753
3858msgid "could not read from stdin"
3859msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
3860
3861#: trailer.c:1008 builtin/am.c:46
3862#, c-format
3863msgid "could not stat %s"
3864msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
3865
3866#: trailer.c:1010
3867#, c-format
3868msgid "file %s is not a regular file"
3869msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
3870
3871#: trailer.c:1012
3872#, c-format
3873msgid "file %s is not writable by user"
3874msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
3875
3876#: trailer.c:1024
3877msgid "could not open temporary file"
3878msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
3879
3880#: trailer.c:1064
3881#, c-format
3882msgid "could not rename temporary file to %s"
3883msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
3884
3885#: transport.c:63
3886#, c-format
3887msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
3888msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
3889
3890#: transport.c:152
3891#, c-format
3892msgid "transport: invalid depth option '%s'"
3893msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
3894
3895#: transport.c:904
3896#, c-format
3897msgid ""
3898"The following submodule paths contain changes that can\n"
3899"not be found on any remote:\n"
3900msgstr ""
3901"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
3902"có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
3903
3904#: transport.c:908
3905#, c-format
3906msgid ""
3907"\n"
3908"Please try\n"
3909"\n"
3910"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
3911"\n"
3912"or cd to the path and use\n"
3913"\n"
3914"\tgit push\n"
3915"\n"
3916"to push them to a remote.\n"
3917"\n"
3918msgstr ""
3919"\n"
3920"Hãy thử\n"
3921"\n"
3922"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
3923"\n"
3924"hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
3925"\n"
3926"\tgit push\n"
3927"\n"
3928"để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
3929"\n"
3930
3931#: transport.c:916
3932msgid "Aborting."
3933msgstr "Bãi bỏ."
3934
3935#: transport-helper.c:1074
3936#, c-format
3937msgid "Could not read ref %s"
3938msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
3939
3940#: tree-walk.c:31
3941msgid "too-short tree object"
3942msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
3943
3944#: tree-walk.c:37
3945msgid "malformed mode in tree entry"
3946msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
3947
3948#: tree-walk.c:41
3949msgid "empty filename in tree entry"
3950msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
3951
3952#: tree-walk.c:114
3953msgid "too-short tree file"
3954msgstr "tập tin cây quá ngắn"
3955
3956#: unpack-trees.c:107
3957#, c-format
3958msgid ""
3959"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
3960"%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
3961msgstr ""
3962"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3963"checkout:\n"
3964"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
3965"chuyển nhánh."
3966
3967#: unpack-trees.c:109
3968#, c-format
3969msgid ""
3970"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
3971"%%s"
3972msgstr ""
3973"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3974"checkout:\n"
3975"%%s"
3976
3977#: unpack-trees.c:112
3978#, c-format
3979msgid ""
3980"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
3981"%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
3982msgstr ""
3983"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3984"hòa trộn:\n"
3985"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
3986"trộn."
3987
3988#: unpack-trees.c:114
3989#, c-format
3990msgid ""
3991"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
3992"%%s"
3993msgstr ""
3994"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3995"hòa trộn:\n"
3996"%%s"
3997
3998#: unpack-trees.c:117
3999#, c-format
4000msgid ""
4001"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
4002"%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
4003msgstr ""
4004"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4005"%s:\n"
4006"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
4007
4008#: unpack-trees.c:119
4009#, c-format
4010msgid ""
4011"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
4012"%%s"
4013msgstr ""
4014"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4015"%s:\n"
4016"%%s"
4017
4018#: unpack-trees.c:124
4019#, c-format
4020msgid ""
4021"Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
4022"%s"
4023msgstr ""
4024"Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
4025"trong nó:\n"
4026"%s"
4027
4028#: unpack-trees.c:128
4029#, c-format
4030msgid ""
4031"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
4032"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
4033msgstr ""
4034"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
4035"checkout:\n"
4036"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
4037
4038#: unpack-trees.c:130
4039#, c-format
4040msgid ""
4041"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
4042"%%s"
4043msgstr ""
4044"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
4045"checkout:\n"
4046"%%s"
4047
4048#: unpack-trees.c:133
4049#, c-format
4050msgid ""
4051"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
4052"%%sPlease move or remove them before you merge."
4053msgstr ""
4054"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
4055"trộn:\n"
4056"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
4057
4058#: unpack-trees.c:135
4059#, c-format
4060msgid ""
4061"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
4062"%%s"
4063msgstr ""
4064"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
4065"trộn:\n"
4066"%%s"
4067
4068#: unpack-trees.c:138
4069#, c-format
4070msgid ""
4071"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
4072"%%sPlease move or remove them before you %s."
4073msgstr ""
4074"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
4075"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
4076
4077#: unpack-trees.c:140
4078#, c-format
4079msgid ""
4080"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
4081"%%s"
4082msgstr ""
4083"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
4084"%%s"
4085
4086#: unpack-trees.c:145
4087#, c-format
4088msgid ""
4089"The following untracked working tree files would be overwritten by "
4090"checkout:\n"
4091"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
4092msgstr ""
4093"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4094"checkout:\n"
4095"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
4096
4097#: unpack-trees.c:147
4098#, c-format
4099msgid ""
4100"The following untracked working tree files would be overwritten by "
4101"checkout:\n"
4102"%%s"
4103msgstr ""
4104"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4105"checkout:\n"
4106"%%s"
4107
4108#: unpack-trees.c:150
4109#, c-format
4110msgid ""
4111"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
4112"%%sPlease move or remove them before you merge."
4113msgstr ""
4114"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4115"hòa trộn:\n"
4116"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
4117
4118#: unpack-trees.c:152
4119#, c-format
4120msgid ""
4121"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
4122"%%s"
4123msgstr ""
4124"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4125"hòa trộn:\n"
4126"%%s"
4127
4128#: unpack-trees.c:155
4129#, c-format
4130msgid ""
4131"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
4132"%%sPlease move or remove them before you %s."
4133msgstr ""
4134"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4135"%s:\n"
4136"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
4137
4138#: unpack-trees.c:157
4139#, c-format
4140msgid ""
4141"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
4142"%%s"
4143msgstr ""
4144"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4145"%s:\n"
4146"%%s"
4147
4148#: unpack-trees.c:164
4149#, c-format
4150msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'.  Cannot bind."
4151msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
4152
4153#: unpack-trees.c:167
4154#, c-format
4155msgid ""
4156"Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
4157"%s"
4158msgstr ""
4159"Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
4160"%s"
4161
4162#: unpack-trees.c:169
4163#, c-format
4164msgid ""
4165"The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
4166"update:\n"
4167"%s"
4168msgstr ""
4169"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
4170"nhật checkout rải rác:\n"
4171"%s"
4172
4173#: unpack-trees.c:171
4174#, c-format
4175msgid ""
4176"The following working tree files would be removed by sparse checkout "
4177"update:\n"
4178"%s"
4179msgstr ""
4180"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
4181"nhật checkout rải rác:\n"
4182"%s"
4183
4184#: unpack-trees.c:173
4185#, c-format
4186msgid ""
4187"Cannot update submodule:\n"
4188"%s"
4189msgstr ""
4190"Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
4191"%s"
4192
4193#: unpack-trees.c:250
4194#, c-format
4195msgid "Aborting\n"
4196msgstr "Bãi bỏ\n"
4197
4198#: unpack-trees.c:332
4199msgid "Checking out files"
4200msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
4201
4202#: urlmatch.c:163
4203msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
4204msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
4205
4206#: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
4207#, c-format
4208msgid "invalid %XX escape sequence"
4209msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
4210
4211#: urlmatch.c:215
4212msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
4213msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
4214
4215#: urlmatch.c:232
4216msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
4217msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
4218
4219#: urlmatch.c:247
4220msgid "invalid characters in host name"
4221msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
4222
4223#: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
4224msgid "invalid port number"
4225msgstr "tên cổng không hợp lệ"
4226
4227#: urlmatch.c:371
4228msgid "invalid '..' path segment"
4229msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
4230
4231#: worktree.c:245
4232#, c-format
4233msgid "failed to read '%s'"
4234msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
4235
4236#: wrapper.c:223 wrapper.c:393
4237#, c-format
4238msgid "could not open '%s' for reading and writing"
4239msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
4240
4241#: wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:320 builtin/am.c:770
4242#: builtin/am.c:862 builtin/merge.c:1043
4243#, c-format
4244msgid "could not open '%s' for reading"
4245msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
4246
4247#: wrapper.c:424 wrapper.c:624
4248#, c-format
4249msgid "unable to access '%s'"
4250msgstr "không thể truy cập “%s”"
4251
4252#: wrapper.c:632
4253msgid "unable to get current working directory"
4254msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
4255
4256#: wt-status.c:150
4257msgid "Unmerged paths:"
4258msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
4259
4260#: wt-status.c:177 wt-status.c:204
4261#, c-format
4262msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
4263msgstr "  (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
4264
4265#: wt-status.c:179 wt-status.c:206
4266msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
4267msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
4268
4269#: wt-status.c:183
4270msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
4271msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
4272
4273#: wt-status.c:185 wt-status.c:189
4274msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
4275msgstr ""
4276"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
4277"cần được giải quyết)"
4278
4279#: wt-status.c:187
4280msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
4281msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
4282
4283#: wt-status.c:198 wt-status.c:984
4284msgid "Changes to be committed:"
4285msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
4286
4287#: wt-status.c:216 wt-status.c:993
4288msgid "Changes not staged for commit:"
4289msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
4290
4291#: wt-status.c:220
4292msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
4293msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
4294
4295#: wt-status.c:222
4296msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
4297msgstr ""
4298"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
4299
4300#: wt-status.c:223
4301msgid ""
4302"  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
4303msgstr ""
4304"  (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
4305"làm việc)"
4306
4307#: wt-status.c:225
4308msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
4309msgstr ""
4310"  (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
4311"chữa trong mô-đun-con)"
4312
4313#: wt-status.c:237
4314#, c-format
4315msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
4316msgstr ""
4317"  (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
4318
4319#: wt-status.c:252
4320msgid "both deleted:"
4321msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
4322
4323#: wt-status.c:254
4324msgid "added by us:"
4325msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
4326
4327#: wt-status.c:256
4328msgid "deleted by them:"
4329msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
4330
4331#: wt-status.c:258
4332msgid "added by them:"
4333msgstr "được thêm vào bởi họ:"
4334
4335#: wt-status.c:260
4336msgid "deleted by us:"
4337msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
4338
4339#: wt-status.c:262
4340msgid "both added:"
4341msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
4342
4343#: wt-status.c:264
4344msgid "both modified:"
4345msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
4346
4347#: wt-status.c:274
4348msgid "new file:"
4349msgstr "tập tin mới:"
4350
4351#: wt-status.c:276
4352msgid "copied:"
4353msgstr "đã chép:"
4354
4355#: wt-status.c:278
4356msgid "deleted:"
4357msgstr "đã xóa:"
4358
4359#: wt-status.c:280
4360msgid "modified:"
4361msgstr "đã sửa:"
4362
4363#: wt-status.c:282
4364msgid "renamed:"
4365msgstr "đã đổi tên:"
4366
4367#: wt-status.c:284
4368msgid "typechange:"
4369msgstr "đổi-kiểu:"
4370
4371#: wt-status.c:286
4372msgid "unknown:"
4373msgstr "không hiểu:"
4374
4375#: wt-status.c:288
4376msgid "unmerged:"
4377msgstr "chưa hòa trộn:"
4378
4379#: wt-status.c:370
4380msgid "new commits, "
4381msgstr "lần chuyển giao mới, "
4382
4383#: wt-status.c:372
4384msgid "modified content, "
4385msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
4386
4387#: wt-status.c:374
4388msgid "untracked content, "
4389msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
4390
4391#: wt-status.c:824
4392#, c-format
4393msgid "Your stash currently has %d entry"
4394msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
4395msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
4396
4397#: wt-status.c:856
4398msgid "Submodules changed but not updated:"
4399msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
4400
4401#: wt-status.c:858
4402msgid "Submodule changes to be committed:"
4403msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
4404
4405#: wt-status.c:940
4406msgid ""
4407"Do not modify or remove the line above.\n"
4408"Everything below it will be ignored."
4409msgstr ""
4410"Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
4411"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
4412
4413#: wt-status.c:1053
4414msgid "You have unmerged paths."
4415msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
4416
4417#: wt-status.c:1056
4418msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
4419msgstr "  (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
4420
4421#: wt-status.c:1058
4422msgid "  (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
4423msgstr "  (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
4424
4425#: wt-status.c:1063
4426msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
4427msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
4428
4429#: wt-status.c:1066
4430msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
4431msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
4432
4433#: wt-status.c:1076
4434msgid "You are in the middle of an am session."
4435msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
4436
4437#: wt-status.c:1079
4438msgid "The current patch is empty."
4439msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
4440
4441#: wt-status.c:1083
4442msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
4443msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
4444
4445#: wt-status.c:1085
4446msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
4447msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
4448
4449#: wt-status.c:1087
4450msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
4451msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
4452
4453#: wt-status.c:1219
4454msgid "git-rebase-todo is missing."
4455msgstr "thiếu git-rebase-todo"
4456
4457#: wt-status.c:1221
4458msgid "No commands done."
4459msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
4460
4461#: wt-status.c:1224
4462#, c-format
4463msgid "Last command done (%d command done):"
4464msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
4465msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
4466
4467#: wt-status.c:1235
4468#, c-format
4469msgid "  (see more in file %s)"
4470msgstr "  (xem thêm trong %s)"
4471
4472#: wt-status.c:1240
4473msgid "No commands remaining."
4474msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
4475
4476#: wt-status.c:1243
4477#, c-format
4478msgid "Next command to do (%d remaining command):"
4479msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
4480msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
4481
4482#: wt-status.c:1251
4483msgid "  (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
4484msgstr "  (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
4485
4486#: wt-status.c:1264
4487#, c-format
4488msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
4489msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
4490
4491#: wt-status.c:1269
4492msgid "You are currently rebasing."
4493msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
4494
4495#: wt-status.c:1283
4496msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
4497msgstr ""
4498"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
4499
4500#: wt-status.c:1285
4501msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
4502msgstr "  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
4503
4504#: wt-status.c:1287
4505msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
4506msgstr ""
4507"  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
4508
4509#: wt-status.c:1293
4510msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
4511msgstr ""
4512"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
4513"continue\")"
4514
4515#: wt-status.c:1297
4516#, c-format
4517msgid ""
4518"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
4519msgstr ""
4520"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
4521"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
4522
4523#: wt-status.c:1302
4524msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
4525msgstr ""
4526"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
4527"rebase."
4528
4529#: wt-status.c:1305
4530msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
4531msgstr ""
4532"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
4533"rebase --continue\")"
4534
4535#: wt-status.c:1309
4536#, c-format
4537msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
4538msgstr ""
4539"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
4540"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
4541
4542#: wt-status.c:1314
4543msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
4544msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
4545
4546#: wt-status.c:1317
4547msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
4548msgstr "  (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
4549
4550#: wt-status.c:1319
4551msgid ""
4552"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
4553msgstr ""
4554"  (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
4555"lòng về những thay đổi của mình)"
4556
4557#: wt-status.c:1329
4558#, c-format
4559msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
4560msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
4561
4562#: wt-status.c:1334
4563msgid "  (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
4564msgstr ""
4565"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
4566
4567#: wt-status.c:1337
4568msgid "  (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
4569msgstr ""
4570"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
4571"continue\")"
4572
4573#: wt-status.c:1339
4574msgid "  (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
4575msgstr "  (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
4576
4577#: wt-status.c:1348
4578#, c-format
4579msgid "You are currently reverting commit %s."
4580msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
4581
4582#: wt-status.c:1353
4583msgid "  (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
4584msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
4585
4586#: wt-status.c:1356
4587msgid "  (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
4588msgstr ""
4589"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
4590
4591#: wt-status.c:1358
4592msgid "  (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
4593msgstr "  (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
4594
4595#: wt-status.c:1369
4596#, c-format
4597msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
4598msgstr ""
4599"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
4600"nhánh “%s”."
4601
4602#: wt-status.c:1373
4603msgid "You are currently bisecting."
4604msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
4605
4606#: wt-status.c:1376
4607msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
4608msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
4609
4610#: wt-status.c:1573
4611msgid "On branch "
4612msgstr "Trên nhánh "
4613
4614#: wt-status.c:1579
4615msgid "interactive rebase in progress; onto "
4616msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
4617
4618#: wt-status.c:1581
4619msgid "rebase in progress; onto "
4620msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
4621
4622#: wt-status.c:1586
4623msgid "HEAD detached at "
4624msgstr "HEAD được tách rời tại "
4625
4626#: wt-status.c:1588
4627msgid "HEAD detached from "
4628msgstr "HEAD được tách rời từ "
4629
4630#: wt-status.c:1591
4631msgid "Not currently on any branch."
4632msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
4633
4634#: wt-status.c:1611
4635msgid "Initial commit"
4636msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
4637
4638#: wt-status.c:1612
4639msgid "No commits yet"
4640msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
4641
4642#: wt-status.c:1626
4643msgid "Untracked files"
4644msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
4645
4646#: wt-status.c:1628
4647msgid "Ignored files"
4648msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
4649
4650#: wt-status.c:1632
4651#, c-format
4652msgid ""
4653"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
4654"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
4655"new files yourself (see 'git help status')."
4656msgstr ""
4657"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
4658"uno”\n"
4659"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
4660"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
4661
4662#: wt-status.c:1638
4663#, c-format
4664msgid "Untracked files not listed%s"
4665msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
4666
4667#: wt-status.c:1640
4668msgid " (use -u option to show untracked files)"
4669msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
4670
4671#: wt-status.c:1646
4672msgid "No changes"
4673msgstr "Không có thay đổi nào"
4674
4675#: wt-status.c:1651
4676#, c-format
4677msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
4678msgstr ""
4679"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
4680"\"git commit -a\")\n"
4681
4682#: wt-status.c:1654
4683#, c-format
4684msgid "no changes added to commit\n"
4685msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
4686
4687#: wt-status.c:1657
4688#, c-format
4689msgid ""
4690"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
4691"track)\n"
4692msgstr ""
4693"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
4694"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
4695
4696#: wt-status.c:1660
4697#, c-format
4698msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
4699msgstr ""
4700"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
4701"theo dõi hiện diện\n"
4702
4703#: wt-status.c:1663
4704#, c-format
4705msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
4706msgstr ""
4707"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
4708"đưa vào theo dõi)\n"
4709
4710#: wt-status.c:1666 wt-status.c:1671
4711#, c-format
4712msgid "nothing to commit\n"
4713msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
4714
4715#: wt-status.c:1669
4716#, c-format
4717msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
4718msgstr ""
4719"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
4720
4721#: wt-status.c:1673
4722#, c-format
4723msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
4724msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
4725
4726#: wt-status.c:1785
4727msgid "No commits yet on "
4728msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào"
4729
4730#: wt-status.c:1789
4731msgid "HEAD (no branch)"
4732msgstr "HEAD (không nhánh)"
4733
4734#: wt-status.c:1818 wt-status.c:1826
4735msgid "behind "
4736msgstr "đằng sau "
4737
4738#: wt-status.c:1821 wt-status.c:1824
4739msgid "ahead "
4740msgstr "phía trước "
4741
4742#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
4743#: wt-status.c:2318
4744#, c-format
4745msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
4746msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
4747
4748#: wt-status.c:2324
4749msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
4750msgstr ""
4751"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
4752
4753#: wt-status.c:2326
4754#, c-format
4755msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
4756msgstr ""
4757"không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
4758
4759#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:437
4760#, c-format
4761msgid "failed to unlink '%s'"
4762msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
4763
4764#: builtin/add.c:24
4765msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
4766msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--]  <pathspec>…"
4767
4768#: builtin/add.c:83
4769#, c-format
4770msgid "unexpected diff status %c"
4771msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
4772
4773#: builtin/add.c:88 builtin/commit.c:291
4774msgid "updating files failed"
4775msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
4776
4777#: builtin/add.c:98
4778#, c-format
4779msgid "remove '%s'\n"
4780msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
4781
4782#: builtin/add.c:173
4783msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
4784msgstr ""
4785"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
4786
4787#: builtin/add.c:233 builtin/rev-parse.c:888
4788msgid "Could not read the index"
4789msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
4790
4791#: builtin/add.c:244
4792#, c-format
4793msgid "Could not open '%s' for writing."
4794msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
4795
4796#: builtin/add.c:248
4797msgid "Could not write patch"
4798msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
4799
4800#: builtin/add.c:251
4801msgid "editing patch failed"
4802msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
4803
4804#: builtin/add.c:254
4805#, c-format
4806msgid "Could not stat '%s'"
4807msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
4808
4809#: builtin/add.c:256
4810msgid "Empty patch. Aborted."
4811msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
4812
4813#: builtin/add.c:261
4814#, c-format
4815msgid "Could not apply '%s'"
4816msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
4817
4818#: builtin/add.c:271
4819msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
4820msgstr ""
4821"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
4822"của bạn:\n"
4823
4824#: builtin/add.c:291 builtin/clean.c:911 builtin/fetch.c:133 builtin/mv.c:124
4825#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:207 builtin/push.c:541
4826#: builtin/remote.c:1333 builtin/rm.c:242 builtin/send-pack.c:164
4827msgid "dry run"
4828msgstr "chạy thử"
4829
4830#: builtin/add.c:294
4831msgid "interactive picking"
4832msgstr "sửa bằng cách tương tác"
4833
4834#: builtin/add.c:295 builtin/checkout.c:1137 builtin/reset.c:310
4835msgid "select hunks interactively"
4836msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
4837
4838#: builtin/add.c:296
4839msgid "edit current diff and apply"
4840msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
4841
4842#: builtin/add.c:297
4843msgid "allow adding otherwise ignored files"
4844msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
4845
4846#: builtin/add.c:298
4847msgid "update tracked files"
4848msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
4849
4850#: builtin/add.c:299
4851msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
4852msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)"
4853
4854#: builtin/add.c:300
4855msgid "record only the fact that the path will be added later"
4856msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
4857
4858#: builtin/add.c:301
4859msgid "add changes from all tracked and untracked files"
4860msgstr ""
4861"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
4862"vết"
4863
4864#: builtin/add.c:304
4865msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
4866msgstr ""
4867"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
4868
4869#: builtin/add.c:306
4870msgid "don't add, only refresh the index"
4871msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
4872
4873#: builtin/add.c:307
4874msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
4875msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
4876
4877#: builtin/add.c:308
4878msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
4879msgstr ""
4880"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
4881
4882#: builtin/add.c:309 builtin/update-index.c:964
4883msgid "(+/-)x"
4884msgstr "(+/-)x"
4885
4886#: builtin/add.c:309 builtin/update-index.c:965
4887msgid "override the executable bit of the listed files"
4888msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
4889
4890#: builtin/add.c:311
4891msgid "warn when adding an embedded repository"
4892msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
4893
4894#: builtin/add.c:326
4895#, c-format
4896msgid ""
4897"You've added another git repository inside your current repository.\n"
4898"Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
4899"the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
4900"If you meant to add a submodule, use:\n"
4901"\n"
4902"\tgit submodule add <url> %s\n"
4903"\n"
4904"If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
4905"index with:\n"
4906"\n"
4907"\tgit rm --cached %s\n"
4908"\n"
4909"See \"git help submodule\" for more information."
4910msgstr ""
4911"Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
4912"Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
4913"kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
4914"Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
4915"\n"
4916"\tgit submodule add <url> %s\n"
4917"\n"
4918"Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
4919"nó khỏi mục lục bằng:\n"
4920"\n"
4921"\tgit rm --cached %s\n"
4922"\n"
4923"Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
4924
4925#: builtin/add.c:354
4926#, c-format
4927msgid "adding embedded git repository: %s"
4928msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
4929
4930#: builtin/add.c:372
4931#, c-format
4932msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
4933msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
4934
4935#: builtin/add.c:380
4936msgid "adding files failed"
4937msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
4938
4939#: builtin/add.c:417
4940msgid "-A and -u are mutually incompatible"
4941msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
4942
4943#: builtin/add.c:424
4944msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
4945msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
4946
4947#: builtin/add.c:428
4948#, c-format
4949msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
4950msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
4951
4952#: builtin/add.c:443
4953#, c-format
4954msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
4955msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
4956
4957#: builtin/add.c:444
4958#, c-format
4959msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
4960msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
4961
4962#: builtin/add.c:449 builtin/check-ignore.c:176 builtin/checkout.c:281
4963#: builtin/checkout.c:484 builtin/clean.c:958 builtin/commit.c:350
4964#: builtin/diff-tree.c:114 builtin/mv.c:143 builtin/reset.c:249
4965#: builtin/rm.c:271 builtin/submodule--helper.c:311
4966msgid "index file corrupt"
4967msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
4968
4969#: builtin/am.c:414
4970msgid "could not parse author script"
4971msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
4972
4973#: builtin/am.c:498
4974#, c-format
4975msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
4976msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
4977
4978#: builtin/am.c:539
4979#, c-format
4980msgid "Malformed input line: '%s'."
4981msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
4982
4983#: builtin/am.c:576
4984#, c-format
4985msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
4986msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
4987
4988#: builtin/am.c:602
4989msgid "fseek failed"
4990msgstr "fseek gặp lỗi"
4991
4992#: builtin/am.c:790
4993#, c-format
4994msgid "could not parse patch '%s'"
4995msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
4996
4997#: builtin/am.c:855
4998msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
4999msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
5000
5001#: builtin/am.c:903
5002msgid "invalid timestamp"
5003msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
5004
5005#: builtin/am.c:908 builtin/am.c:920
5006msgid "invalid Date line"
5007msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
5008
5009#: builtin/am.c:915
5010msgid "invalid timezone offset"
5011msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
5012
5013#: builtin/am.c:1008
5014msgid "Patch format detection failed."
5015msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
5016
5017#: builtin/am.c:1013 builtin/clone.c:402
5018#, c-format
5019msgid "failed to create directory '%s'"
5020msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
5021
5022#: builtin/am.c:1017
5023msgid "Failed to split patches."
5024msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
5025
5026#: builtin/am.c:1146 builtin/commit.c:376
5027msgid "unable to write index file"
5028msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
5029
5030#: builtin/am.c:1160
5031#, c-format
5032msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
5033msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
5034
5035#: builtin/am.c:1161
5036#, c-format
5037msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
5038msgstr ""
5039"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
5040
5041#: builtin/am.c:1162
5042#, c-format
5043msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
5044msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
5045
5046#: builtin/am.c:1269
5047msgid "Patch is empty."
5048msgstr "Miếng vá trống rỗng."
5049
5050#: builtin/am.c:1335
5051#, c-format
5052msgid "invalid ident line: %.*s"
5053msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s"
5054
5055#: builtin/am.c:1357
5056#, c-format
5057msgid "unable to parse commit %s"
5058msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
5059
5060#: builtin/am.c:1550
5061msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
5062msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
5063
5064#: builtin/am.c:1552
5065msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
5066msgstr ""
5067"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
5068
5069#: builtin/am.c:1571
5070msgid ""
5071"Did you hand edit your patch?\n"
5072"It does not apply to blobs recorded in its index."
5073msgstr ""
5074"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
5075"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
5076
5077#: builtin/am.c:1577
5078msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
5079msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
5080
5081#: builtin/am.c:1602
5082msgid "Failed to merge in the changes."
5083msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
5084
5085#: builtin/am.c:1626 builtin/merge.c:642
5086msgid "git write-tree failed to write a tree"
5087msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
5088
5089#: builtin/am.c:1633
5090msgid "applying to an empty history"
5091msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
5092
5093#: builtin/am.c:1646 builtin/commit.c:1798 builtin/merge.c:825
5094#: builtin/merge.c:850
5095msgid "failed to write commit object"
5096msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
5097
5098#: builtin/am.c:1679 builtin/am.c:1683
5099#, c-format
5100msgid "cannot resume: %s does not exist."
5101msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
5102
5103#: builtin/am.c:1699
5104msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
5105msgstr ""
5106"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
5107
5108#: builtin/am.c:1704
5109msgid "Commit Body is:"
5110msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
5111
5112#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
5113#. in your translation. The program will only accept English
5114#. input at this point.
5115#.
5116#: builtin/am.c:1714
5117msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
5118msgstr ""
5119"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
5120"cả [a]: "
5121
5122#: builtin/am.c:1764
5123#, c-format
5124msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
5125msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
5126
5127#: builtin/am.c:1804 builtin/am.c:1876
5128#, c-format
5129msgid "Applying: %.*s"
5130msgstr "Áp dụng: %.*s"
5131
5132#: builtin/am.c:1820
5133msgid "No changes -- Patch already applied."
5134msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
5135
5136#: builtin/am.c:1828
5137#, c-format
5138msgid "Patch failed at %s %.*s"
5139msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
5140
5141#: builtin/am.c:1834
5142#, c-format
5143msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
5144msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
5145
5146#: builtin/am.c:1879
5147msgid ""
5148"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
5149"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
5150"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
5151msgstr ""
5152"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
5153"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
5154"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
5155"vá này."
5156
5157#: builtin/am.c:1886
5158msgid ""
5159"You still have unmerged paths in your index.\n"
5160"You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
5161"such.\n"
5162"You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
5163msgstr ""
5164"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
5165"Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
5166"dấu chúng là thế.\n"
5167"Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
5168"\" cho nó."
5169
5170#: builtin/am.c:1993 builtin/am.c:1997 builtin/am.c:2009 builtin/reset.c:332
5171#: builtin/reset.c:340
5172#, c-format
5173msgid "Could not parse object '%s'."
5174msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
5175
5176#: builtin/am.c:2045
5177msgid "failed to clean index"
5178msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
5179
5180#: builtin/am.c:2080
5181msgid ""
5182"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
5183"Not rewinding to ORIG_HEAD"
5184msgstr ""
5185"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
5186"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
5187
5188#: builtin/am.c:2143
5189#, c-format
5190msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
5191msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
5192
5193#: builtin/am.c:2176
5194msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
5195msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
5196
5197#: builtin/am.c:2177
5198msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
5199msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
5200
5201#: builtin/am.c:2183
5202msgid "run interactively"
5203msgstr "chạy kiểu tương tác"
5204
5205#: builtin/am.c:2185
5206msgid "historical option -- no-op"
5207msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
5208
5209#: builtin/am.c:2187
5210msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
5211msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
5212
5213#: builtin/am.c:2188 builtin/init-db.c:484 builtin/prune-packed.c:57
5214#: builtin/repack.c:180
5215msgid "be quiet"
5216msgstr "im lặng"
5217
5218#: builtin/am.c:2190
5219msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
5220msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
5221
5222#: builtin/am.c:2193
5223msgid "recode into utf8 (default)"
5224msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
5225
5226#: builtin/am.c:2195
5227msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
5228msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
5229
5230#: builtin/am.c:2197
5231msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
5232msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
5233
5234#: builtin/am.c:2199
5235msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
5236msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
5237
5238#: builtin/am.c:2201
5239msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
5240msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
5241
5242#: builtin/am.c:2204
5243msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
5244msgstr ""
5245"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
5246
5247#: builtin/am.c:2207
5248msgid "strip everything before a scissors line"
5249msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
5250
5251#: builtin/am.c:2209 builtin/am.c:2212 builtin/am.c:2215 builtin/am.c:2218
5252#: builtin/am.c:2221 builtin/am.c:2224 builtin/am.c:2227 builtin/am.c:2230
5253#: builtin/am.c:2236
5254msgid "pass it through git-apply"
5255msgstr "chuyển nó qua git-apply"
5256
5257#: builtin/am.c:2226 builtin/fmt-merge-msg.c:665 builtin/fmt-merge-msg.c:668
5258#: builtin/grep.c:845 builtin/merge.c:205 builtin/pull.c:145 builtin/pull.c:203
5259#: builtin/repack.c:189 builtin/repack.c:193 builtin/repack.c:195
5260#: builtin/show-branch.c:631 builtin/show-ref.c:169 builtin/tag.c:377
5261#: parse-options.h:132 parse-options.h:134 parse-options.h:245
5262msgid "n"
5263msgstr "n"
5264
5265#: builtin/am.c:2232 builtin/branch.c:629 builtin/for-each-ref.c:38
5266#: builtin/replace.c:444 builtin/tag.c:412 builtin/verify-tag.c:39
5267msgid "format"
5268msgstr "định dạng"
5269
5270#: builtin/am.c:2233
5271msgid "format the patch(es) are in"
5272msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
5273
5274#: builtin/am.c:2239
5275msgid "override error message when patch failure occurs"
5276msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
5277
5278#: builtin/am.c:2241
5279msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
5280msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
5281
5282#: builtin/am.c:2244
5283msgid "synonyms for --continue"
5284msgstr "đồng nghĩa với --continue"
5285
5286#: builtin/am.c:2247
5287msgid "skip the current patch"
5288msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
5289
5290#: builtin/am.c:2250
5291msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
5292msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
5293
5294#: builtin/am.c:2254
5295msgid "lie about committer date"
5296msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
5297
5298#: builtin/am.c:2256
5299msgid "use current timestamp for author date"
5300msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
5301
5302#: builtin/am.c:2258 builtin/commit.c:1636 builtin/merge.c:236
5303#: builtin/pull.c:178 builtin/revert.c:112 builtin/tag.c:392
5304msgid "key-id"
5305msgstr "mã-số-khóa"
5306
5307#: builtin/am.c:2259
5308msgid "GPG-sign commits"
5309msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
5310
5311#: builtin/am.c:2262
5312msgid "(internal use for git-rebase)"
5313msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
5314
5315#: builtin/am.c:2280
5316msgid ""
5317"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
5318"it will be removed. Please do not use it anymore."
5319msgstr ""
5320"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
5321"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
5322
5323#: builtin/am.c:2287
5324msgid "failed to read the index"
5325msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
5326
5327#: builtin/am.c:2302
5328#, c-format
5329msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
5330msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
5331
5332#: builtin/am.c:2326
5333#, c-format
5334msgid ""
5335"Stray %s directory found.\n"
5336"Use \"git am --abort\" to remove it."
5337msgstr ""
5338"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
5339"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
5340
5341#: builtin/am.c:2332
5342msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
5343msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
5344
5345#: builtin/apply.c:8
5346msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
5347msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
5348
5349#: builtin/archive.c:17
5350#, c-format
5351msgid "could not create archive file '%s'"
5352msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
5353
5354#: builtin/archive.c:20
5355msgid "could not redirect output"
5356msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
5357
5358#: builtin/archive.c:37
5359msgid "git archive: Remote with no URL"
5360msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
5361
5362#: builtin/archive.c:58
5363msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
5364msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
5365
5366#: builtin/archive.c:61
5367#, c-format
5368msgid "git archive: NACK %s"
5369msgstr "git archive: NACK %s"
5370
5371#: builtin/archive.c:64
5372msgid "git archive: protocol error"
5373msgstr "git archive: lỗi giao thức"
5374
5375#: builtin/archive.c:68
5376msgid "git archive: expected a flush"
5377msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
5378
5379#: builtin/bisect--helper.c:12
5380msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
5381msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
5382
5383#: builtin/bisect--helper.c:13
5384msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
5385msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
5386
5387#: builtin/bisect--helper.c:14
5388msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state"
5389msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state"
5390
5391#: builtin/bisect--helper.c:46
5392#, c-format
5393msgid "'%s' is not a valid term"
5394msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ."
5395
5396#: builtin/bisect--helper.c:50
5397#, c-format
5398msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
5399msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ"
5400
5401#: builtin/bisect--helper.c:60
5402#, c-format
5403msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
5404msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”"
5405
5406#: builtin/bisect--helper.c:71
5407msgid "please use two different terms"
5408msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
5409
5410#: builtin/bisect--helper.c:78
5411msgid "could not open the file BISECT_TERMS"
5412msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS"
5413
5414#: builtin/bisect--helper.c:120
5415msgid "perform 'git bisect next'"
5416msgstr "thực hiện “git bisect next”"
5417
5418#: builtin/bisect--helper.c:122
5419msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS"
5420msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS"
5421
5422#: builtin/bisect--helper.c:124
5423msgid "cleanup the bisection state"
5424msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước"
5425
5426#: builtin/bisect--helper.c:126
5427msgid "check for expected revs"
5428msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng"
5429
5430#: builtin/bisect--helper.c:128
5431msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
5432msgstr ""
5433"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
5434
5435#: builtin/bisect--helper.c:143
5436msgid "--write-terms requires two arguments"
5437msgstr "--write-terms cần hai tham số"
5438
5439#: builtin/bisect--helper.c:147
5440msgid "--bisect-clean-state requires no arguments"
5441msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số"
5442
5443#: builtin/blame.c:27
5444msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
5445msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
5446
5447#: builtin/blame.c:32
5448msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
5449msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
5450
5451#: builtin/blame.c:668
5452msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
5453msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
5454
5455#: builtin/blame.c:669
5456msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
5457msgstr ""
5458"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
5459
5460#: builtin/blame.c:670
5461msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
5462msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
5463
5464#: builtin/blame.c:671
5465msgid "Show work cost statistics"
5466msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
5467
5468#: builtin/blame.c:672
5469msgid "Force progress reporting"
5470msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
5471
5472#: builtin/blame.c:673
5473msgid "Show output score for blame entries"
5474msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
5475
5476#: builtin/blame.c:674
5477msgid "Show original filename (Default: auto)"
5478msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
5479
5480#: builtin/blame.c:675
5481msgid "Show original linenumber (Default: off)"
5482msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
5483
5484#: builtin/blame.c:676
5485msgid "Show in a format designed for machine consumption"
5486msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
5487
5488#: builtin/blame.c:677
5489msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
5490msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
5491
5492#: builtin/blame.c:678
5493msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
5494msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
5495
5496#: builtin/blame.c:679
5497msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
5498msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
5499
5500#: builtin/blame.c:680
5501msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
5502msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
5503
5504#: builtin/blame.c:681
5505msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
5506msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
5507
5508#: builtin/blame.c:682
5509msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
5510msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
5511
5512#: builtin/blame.c:683
5513msgid "Ignore whitespace differences"
5514msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
5515
5516#: builtin/blame.c:690
5517msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
5518msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
5519
5520#: builtin/blame.c:692
5521msgid "Spend extra cycles to find better match"
5522msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
5523
5524#: builtin/blame.c:693
5525msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
5526msgstr ""
5527"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
5528
5529#: builtin/blame.c:694
5530msgid "Use <file>'s contents as the final image"
5531msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
5532
5533#: builtin/blame.c:695 builtin/blame.c:696
5534msgid "score"
5535msgstr "điểm số"
5536
5537#: builtin/blame.c:695
5538msgid "Find line copies within and across files"
5539msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
5540
5541#: builtin/blame.c:696
5542msgid "Find line movements within and across files"
5543msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
5544
5545#: builtin/blame.c:697
5546msgid "n,m"
5547msgstr "n,m"
5548
5549#: builtin/blame.c:697
5550msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
5551msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
5552
5553#: builtin/blame.c:744
5554msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
5555msgstr ""
5556"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
5557
5558#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
5559#. maximum display width for a relative timestamp in
5560#. "git blame" output.  For C locale, "4 years, 11
5561#. months ago", which takes 22 places, is the longest
5562#. among various forms of relative timestamps, but
5563#. your language may need more or fewer display
5564#. columns.
5565#.
5566#: builtin/blame.c:795
5567msgid "4 years, 11 months ago"
5568msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
5569
5570#: builtin/blame.c:882
5571#, c-format
5572msgid "file %s has only %lu line"
5573msgid_plural "file %s has only %lu lines"
5574msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
5575
5576#: builtin/blame.c:928
5577msgid "Blaming lines"
5578msgstr "Các dòng blame"
5579
5580#: builtin/branch.c:27
5581msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
5582msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
5583
5584#: builtin/branch.c:28
5585msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
5586msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
5587
5588#: builtin/branch.c:29
5589msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
5590msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
5591
5592#: builtin/branch.c:30
5593msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
5594msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
5595
5596#: builtin/branch.c:31
5597msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
5598msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
5599
5600#: builtin/branch.c:32
5601msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
5602msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
5603
5604#: builtin/branch.c:33
5605msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
5606msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--format]"
5607
5608#: builtin/branch.c:146
5609#, c-format
5610msgid ""
5611"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
5612"         '%s', but not yet merged to HEAD."
5613msgstr ""
5614"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
5615"         “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
5616
5617#: builtin/branch.c:150
5618#, c-format
5619msgid ""
5620"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
5621"         '%s', even though it is merged to HEAD."
5622msgstr ""
5623"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
5624"         “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
5625
5626#: builtin/branch.c:164
5627#, c-format
5628msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
5629msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
5630
5631#: builtin/branch.c:168
5632#, c-format
5633msgid ""
5634"The branch '%s' is not fully merged.\n"
5635"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
5636msgstr ""
5637"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
5638"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
5639
5640#: builtin/branch.c:181
5641msgid "Update of config-file failed"
5642msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
5643
5644#: builtin/branch.c:212
5645msgid "cannot use -a with -d"
5646msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
5647
5648#: builtin/branch.c:218
5649msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
5650msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
5651
5652#: builtin/branch.c:232
5653#, c-format
5654msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
5655msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
5656
5657#: builtin/branch.c:247
5658#, c-format
5659msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
5660msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
5661
5662#: builtin/branch.c:248
5663#, c-format
5664msgid "branch '%s' not found."
5665msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
5666
5667#: builtin/branch.c:263
5668#, c-format
5669msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
5670msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
5671
5672#: builtin/branch.c:264
5673#, c-format
5674msgid "Error deleting branch '%s'"
5675msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
5676
5677#: builtin/branch.c:271
5678#, c-format
5679msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
5680msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
5681
5682#: builtin/branch.c:272
5683#, c-format
5684msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
5685msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
5686
5687#: builtin/branch.c:417 builtin/tag.c:58
5688msgid "unable to parse format string"
5689msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
5690
5691#: builtin/branch.c:450
5692#, c-format
5693msgid "Branch %s is being rebased at %s"
5694msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
5695
5696#: builtin/branch.c:454
5697#, c-format
5698msgid "Branch %s is being bisected at %s"
5699msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
5700
5701#: builtin/branch.c:471
5702msgid "cannot copy the current branch while not on any."
5703msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
5704
5705#: builtin/branch.c:473
5706msgid "cannot rename the current branch while not on any."
5707msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
5708
5709#: builtin/branch.c:484
5710#, c-format
5711msgid "Invalid branch name: '%s'"
5712msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
5713
5714#: builtin/branch.c:511
5715msgid "Branch rename failed"
5716msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
5717
5718#: builtin/branch.c:513
5719msgid "Branch copy failed"
5720msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
5721
5722#: builtin/branch.c:517
5723#, c-format
5724msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'"
5725msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”"
5726
5727#: builtin/branch.c:520
5728#, c-format
5729msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
5730msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
5731
5732#: builtin/branch.c:526
5733#, c-format
5734msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
5735msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
5736
5737#: builtin/branch.c:535
5738msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
5739msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
5740
5741#: builtin/branch.c:537
5742msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
5743msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
5744
5745#: builtin/branch.c:553
5746#, c-format
5747msgid ""
5748"Please edit the description for the branch\n"
5749"  %s\n"
5750"Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
5751msgstr ""
5752"Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
5753"  %s\n"
5754"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
5755
5756#: builtin/branch.c:586
5757msgid "Generic options"
5758msgstr "Tùy chọn chung"
5759
5760#: builtin/branch.c:588
5761msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
5762msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
5763
5764#: builtin/branch.c:589
5765msgid "suppress informational messages"
5766msgstr "không xuất các thông tin"
5767
5768#: builtin/branch.c:590
5769msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
5770msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
5771
5772#: builtin/branch.c:592
5773msgid "do not use"
5774msgstr "không dùng"
5775
5776#: builtin/branch.c:594
5777msgid "upstream"
5778msgstr "thượng nguồn"
5779
5780#: builtin/branch.c:594
5781msgid "change the upstream info"
5782msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
5783
5784#: builtin/branch.c:595
5785msgid "Unset the upstream info"
5786msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
5787
5788#: builtin/branch.c:596
5789msgid "use colored output"
5790msgstr "tô màu kết xuất"
5791
5792#: builtin/branch.c:597
5793msgid "act on remote-tracking branches"
5794msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
5795
5796#: builtin/branch.c:599 builtin/branch.c:601
5797msgid "print only branches that contain the commit"
5798msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
5799
5800#: builtin/branch.c:600 builtin/branch.c:602
5801msgid "print only branches that don't contain the commit"
5802msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
5803
5804#: builtin/branch.c:605
5805msgid "Specific git-branch actions:"
5806msgstr "Hành động git-branch:"
5807
5808#: builtin/branch.c:606
5809msgid "list both remote-tracking and local branches"
5810msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
5811
5812#: builtin/branch.c:608
5813msgid "delete fully merged branch"
5814msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
5815
5816#: builtin/branch.c:609
5817msgid "delete branch (even if not merged)"
5818msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
5819
5820#: builtin/branch.c:610
5821msgid "move/rename a branch and its reflog"
5822msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
5823
5824#: builtin/branch.c:611
5825msgid "move/rename a branch, even if target exists"
5826msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
5827
5828#: builtin/branch.c:612
5829msgid "copy a branch and its reflog"
5830msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
5831
5832#: builtin/branch.c:613
5833msgid "copy a branch, even if target exists"
5834msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
5835
5836#: builtin/branch.c:614
5837msgid "list branch names"
5838msgstr "liệt kê các tên nhánh"
5839
5840#: builtin/branch.c:615
5841msgid "create the branch's reflog"
5842msgstr "tạo reflog của nhánh"
5843
5844#: builtin/branch.c:617
5845msgid "edit the description for the branch"
5846msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
5847
5848#: builtin/branch.c:618
5849msgid "force creation, move/rename, deletion"
5850msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
5851
5852#: builtin/branch.c:619
5853msgid "print only branches that are merged"
5854msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
5855
5856#: builtin/branch.c:620
5857msgid "print only branches that are not merged"
5858msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
5859
5860#: builtin/branch.c:621
5861msgid "list branches in columns"
5862msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
5863
5864#: builtin/branch.c:622 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/tag.c:405
5865msgid "key"
5866msgstr "khóa"
5867
5868#: builtin/branch.c:623 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/tag.c:406
5869msgid "field name to sort on"
5870msgstr "tên trường cần sắp xếp"
5871
5872#: builtin/branch.c:625 builtin/for-each-ref.c:43 builtin/notes.c:408
5873#: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:571 builtin/notes.c:574
5874#: builtin/tag.c:408
5875msgid "object"
5876msgstr "đối tượng"
5877
5878#: builtin/branch.c:626
5879msgid "print only branches of the object"
5880msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
5881
5882#: builtin/branch.c:628 builtin/for-each-ref.c:49 builtin/tag.c:415
5883msgid "sorting and filtering are case insensitive"
5884msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
5885
5886#: builtin/branch.c:629 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:413
5887#: builtin/verify-tag.c:39
5888msgid "format to use for the output"
5889msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
5890
5891#: builtin/branch.c:652 builtin/clone.c:730
5892msgid "HEAD not found below refs/heads!"
5893msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
5894
5895#: builtin/branch.c:675
5896msgid "--column and --verbose are incompatible"
5897msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
5898
5899#: builtin/branch.c:690 builtin/branch.c:742 builtin/branch.c:751
5900msgid "branch name required"
5901msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
5902
5903#: builtin/branch.c:718
5904msgid "Cannot give description to detached HEAD"
5905msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
5906
5907#: builtin/branch.c:723
5908msgid "cannot edit description of more than one branch"
5909msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
5910
5911#: builtin/branch.c:730
5912#, c-format
5913msgid "No commit on branch '%s' yet."
5914msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
5915
5916#: builtin/branch.c:733
5917#, c-format
5918msgid "No branch named '%s'."
5919msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
5920
5921#: builtin/branch.c:748
5922msgid "too many branches for a copy operation"
5923msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
5924
5925#: builtin/branch.c:757
5926msgid "too many arguments for a rename operation"
5927msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
5928
5929#: builtin/branch.c:762
5930msgid "too many arguments to set new upstream"
5931msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
5932
5933#: builtin/branch.c:766
5934#, c-format
5935msgid ""
5936"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
5937msgstr ""
5938"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
5939"nào cả."
5940
5941#: builtin/branch.c:769 builtin/branch.c:791 builtin/branch.c:807
5942#, c-format
5943msgid "no such branch '%s'"
5944msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
5945
5946#: builtin/branch.c:773
5947#, c-format
5948msgid "branch '%s' does not exist"
5949msgstr "chưa có nhánh “%s”"
5950
5951#: builtin/branch.c:785
5952msgid "too many arguments to unset upstream"
5953msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
5954
5955#: builtin/branch.c:789
5956msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
5957msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
5958
5959#: builtin/branch.c:795
5960#, c-format
5961msgid "Branch '%s' has no upstream information"
5962msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
5963
5964#: builtin/branch.c:810
5965msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
5966msgstr ""
5967"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
5968"nhánh"
5969
5970#: builtin/branch.c:813
5971msgid ""
5972"the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
5973"'--set-upstream-to' instead."
5974msgstr ""
5975"tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--"
5976"track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế."
5977
5978#: builtin/bundle.c:45
5979#, c-format
5980msgid "%s is okay\n"
5981msgstr "“%s” tốt\n"
5982
5983#: builtin/bundle.c:58
5984msgid "Need a repository to create a bundle."
5985msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
5986
5987#: builtin/bundle.c:62
5988msgid "Need a repository to unbundle."
5989msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
5990
5991#: builtin/cat-file.c:521
5992msgid ""
5993"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
5994"p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
5995msgstr ""
5996"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
5997"p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
5998
5999#: builtin/cat-file.c:522
6000msgid ""
6001"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
6002"filters]"
6003msgstr ""
6004"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
6005"filters]"
6006
6007#: builtin/cat-file.c:559
6008msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
6009msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
6010
6011#: builtin/cat-file.c:560
6012msgid "show object type"
6013msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
6014
6015#: builtin/cat-file.c:561
6016msgid "show object size"
6017msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
6018
6019#: builtin/cat-file.c:563
6020msgid "exit with zero when there's no error"
6021msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
6022
6023#: builtin/cat-file.c:564
6024msgid "pretty-print object's content"
6025msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
6026
6027#: builtin/cat-file.c:566
6028msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
6029msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
6030
6031#: builtin/cat-file.c:568
6032msgid "for blob objects, run filters on object's content"
6033msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
6034
6035#: builtin/cat-file.c:569 git-submodule.sh:931
6036msgid "blob"
6037msgstr "blob"
6038
6039#: builtin/cat-file.c:570
6040msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
6041msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
6042
6043#: builtin/cat-file.c:572
6044msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
6045msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
6046
6047#: builtin/cat-file.c:573
6048msgid "buffer --batch output"
6049msgstr "đệm kết xuất --batch"
6050
6051#: builtin/cat-file.c:575
6052msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
6053msgstr ""
6054"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
6055
6056#: builtin/cat-file.c:578
6057msgid "show info about objects fed from the standard input"
6058msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed  từ đầu vào tiêu chuẩn"
6059
6060#: builtin/cat-file.c:581
6061msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
6062msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
6063
6064#: builtin/cat-file.c:583
6065msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
6066msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
6067
6068#: builtin/check-attr.c:12
6069msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
6070msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
6071
6072#: builtin/check-attr.c:13
6073msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
6074msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
6075
6076#: builtin/check-attr.c:20
6077msgid "report all attributes set on file"
6078msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
6079
6080#: builtin/check-attr.c:21
6081msgid "use .gitattributes only from the index"
6082msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
6083
6084#: builtin/check-attr.c:22 builtin/check-ignore.c:24 builtin/hash-object.c:99
6085msgid "read file names from stdin"
6086msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
6087
6088#: builtin/check-attr.c:24 builtin/check-ignore.c:26
6089msgid "terminate input and output records by a NUL character"
6090msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
6091
6092#: builtin/check-ignore.c:20 builtin/checkout.c:1118 builtin/gc.c:358
6093msgid "suppress progress reporting"
6094msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
6095
6096#: builtin/check-ignore.c:28
6097msgid "show non-matching input paths"
6098msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
6099
6100#: builtin/check-ignore.c:30
6101msgid "ignore index when checking"
6102msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
6103
6104#: builtin/check-ignore.c:158
6105msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
6106msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
6107
6108#: builtin/check-ignore.c:161
6109msgid "-z only makes sense with --stdin"
6110msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
6111
6112#: builtin/check-ignore.c:163
6113msgid "no path specified"
6114msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
6115
6116#: builtin/check-ignore.c:167
6117msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
6118msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
6119
6120#: builtin/check-ignore.c:169
6121msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
6122msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
6123
6124#: builtin/check-ignore.c:172
6125msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
6126msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
6127
6128#: builtin/check-mailmap.c:9
6129msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
6130msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
6131
6132#: builtin/check-mailmap.c:14
6133msgid "also read contacts from stdin"
6134msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
6135
6136#: builtin/check-mailmap.c:25
6137#, c-format
6138msgid "unable to parse contact: %s"
6139msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
6140
6141#: builtin/check-mailmap.c:48
6142msgid "no contacts specified"
6143msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
6144
6145#: builtin/checkout-index.c:128
6146msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
6147msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
6148
6149#: builtin/checkout-index.c:143
6150msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
6151msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
6152
6153#: builtin/checkout-index.c:159
6154msgid "check out all files in the index"
6155msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
6156
6157#: builtin/checkout-index.c:160
6158msgid "force overwrite of existing files"
6159msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
6160
6161#: builtin/checkout-index.c:162
6162msgid "no warning for existing files and files not in index"
6163msgstr ""
6164"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
6165
6166#: builtin/checkout-index.c:164
6167msgid "don't checkout new files"
6168msgstr "không checkout các tập tin mới"
6169
6170#: builtin/checkout-index.c:166
6171msgid "update stat information in the index file"
6172msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
6173
6174#: builtin/checkout-index.c:170
6175msgid "read list of paths from the standard input"
6176msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
6177
6178#: builtin/checkout-index.c:172
6179msgid "write the content to temporary files"
6180msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
6181
6182#: builtin/checkout-index.c:173 builtin/column.c:31
6183#: builtin/submodule--helper.c:866 builtin/submodule--helper.c:869
6184#: builtin/submodule--helper.c:875 builtin/submodule--helper.c:1237
6185#: builtin/worktree.c:552
6186msgid "string"
6187msgstr "chuỗi"
6188
6189#: builtin/checkout-index.c:174
6190msgid "when creating files, prepend <string>"
6191msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
6192
6193#: builtin/checkout-index.c:176
6194msgid "copy out the files from named stage"
6195msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
6196
6197#: builtin/checkout.c:27
6198msgid "git checkout [<options>] <branch>"
6199msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
6200
6201#: builtin/checkout.c:28
6202msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
6203msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
6204
6205#: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169
6206#, c-format
6207msgid "path '%s' does not have our version"
6208msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
6209
6210#: builtin/checkout.c:138 builtin/checkout.c:171
6211#, c-format
6212msgid "path '%s' does not have their version"
6213msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
6214
6215#: builtin/checkout.c:154
6216#, c-format
6217msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
6218msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
6219
6220#: builtin/checkout.c:198
6221#, c-format
6222msgid "path '%s' does not have necessary versions"
6223msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
6224
6225#: builtin/checkout.c:215
6226#, c-format
6227msgid "path '%s': cannot merge"
6228msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
6229
6230#: builtin/checkout.c:232
6231#, c-format
6232msgid "Unable to add merge result for '%s'"
6233msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
6234
6235#: builtin/checkout.c:254 builtin/checkout.c:257 builtin/checkout.c:260
6236#: builtin/checkout.c:263
6237#, c-format
6238msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
6239msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
6240
6241#: builtin/checkout.c:266 builtin/checkout.c:269
6242#, c-format
6243msgid "'%s' cannot be used with %s"
6244msgstr "không được dùng “%s” với %s"
6245
6246#: builtin/checkout.c:272
6247#, c-format
6248msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
6249msgstr ""
6250"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
6251
6252#: builtin/checkout.c:341 builtin/checkout.c:348
6253#, c-format
6254msgid "path '%s' is unmerged"
6255msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
6256
6257#: builtin/checkout.c:506
6258msgid "you need to resolve your current index first"
6259msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
6260
6261#: builtin/checkout.c:637
6262#, c-format
6263msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
6264msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
6265
6266#: builtin/checkout.c:678
6267msgid "HEAD is now at"
6268msgstr "HEAD hiện giờ tại"
6269
6270#: builtin/checkout.c:682 builtin/clone.c:684
6271msgid "unable to update HEAD"
6272msgstr "không thể cập nhật HEAD"
6273
6274#: builtin/checkout.c:686
6275#, c-format
6276msgid "Reset branch '%s'\n"
6277msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
6278
6279#: builtin/checkout.c:689
6280#, c-format
6281msgid "Already on '%s'\n"
6282msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
6283
6284#: builtin/checkout.c:693
6285#, c-format
6286msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
6287msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
6288
6289#: builtin/checkout.c:695 builtin/checkout.c:1051
6290#, c-format
6291msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
6292msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
6293
6294#: builtin/checkout.c:697
6295#, c-format
6296msgid "Switched to branch '%s'\n"
6297msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
6298
6299#: builtin/checkout.c:748
6300#, c-format
6301msgid " ... and %d more.\n"
6302msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
6303
6304#: builtin/checkout.c:754
6305#, c-format
6306msgid ""
6307"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
6308"any of your branches:\n"
6309"\n"
6310"%s\n"
6311msgid_plural ""
6312"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
6313"any of your branches:\n"
6314"\n"
6315"%s\n"
6316msgstr[0] ""
6317"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
6318"đến\n"
6319"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
6320"\n"
6321"%s\n"
6322
6323#: builtin/checkout.c:773
6324#, c-format
6325msgid ""
6326"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
6327"to do so with:\n"
6328"\n"
6329" git branch <new-branch-name> %s\n"
6330"\n"
6331msgid_plural ""
6332"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
6333"to do so with:\n"
6334"\n"
6335" git branch <new-branch-name> %s\n"
6336"\n"
6337msgstr[0] ""
6338"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
6339"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
6340"\n"
6341" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
6342"\n"
6343
6344#: builtin/checkout.c:814
6345msgid "internal error in revision walk"
6346msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
6347
6348#: builtin/checkout.c:818
6349msgid "Previous HEAD position was"
6350msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
6351
6352#: builtin/checkout.c:848 builtin/checkout.c:1046
6353msgid "You are on a branch yet to be born"
6354msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
6355
6356#: builtin/checkout.c:952
6357#, c-format
6358msgid "only one reference expected, %d given."
6359msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
6360
6361#: builtin/checkout.c:992 builtin/worktree.c:247
6362#, c-format
6363msgid "invalid reference: %s"
6364msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
6365
6366#: builtin/checkout.c:1021
6367#, c-format
6368msgid "reference is not a tree: %s"
6369msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
6370
6371#: builtin/checkout.c:1060
6372msgid "paths cannot be used with switching branches"
6373msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
6374
6375#: builtin/checkout.c:1063 builtin/checkout.c:1067
6376#, c-format
6377msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
6378msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
6379
6380#: builtin/checkout.c:1071 builtin/checkout.c:1074 builtin/checkout.c:1079
6381#: builtin/checkout.c:1082
6382#, c-format
6383msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
6384msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
6385
6386#: builtin/checkout.c:1087
6387#, c-format
6388msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
6389msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
6390
6391#: builtin/checkout.c:1119 builtin/checkout.c:1121 builtin/clone.c:114
6392#: builtin/remote.c:166 builtin/remote.c:168 builtin/worktree.c:369
6393#: builtin/worktree.c:371
6394msgid "branch"
6395msgstr "nhánh"
6396
6397#: builtin/checkout.c:1120
6398msgid "create and checkout a new branch"
6399msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
6400
6401#: builtin/checkout.c:1122
6402msgid "create/reset and checkout a branch"
6403msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
6404
6405#: builtin/checkout.c:1123
6406msgid "create reflog for new branch"
6407msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
6408
6409#: builtin/checkout.c:1124 builtin/worktree.c:373
6410msgid "detach HEAD at named commit"
6411msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
6412
6413#: builtin/checkout.c:1125
6414msgid "set upstream info for new branch"
6415msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
6416
6417#: builtin/checkout.c:1127
6418msgid "new-branch"
6419msgstr "nhánh-mới"
6420
6421#: builtin/checkout.c:1127
6422msgid "new unparented branch"
6423msgstr "nhánh không cha mới"
6424
6425#: builtin/checkout.c:1128
6426msgid "checkout our version for unmerged files"
6427msgstr ""
6428"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
6429
6430#: builtin/checkout.c:1130
6431msgid "checkout their version for unmerged files"
6432msgstr ""
6433"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
6434
6435#: builtin/checkout.c:1132
6436msgid "force checkout (throw away local modifications)"
6437msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
6438
6439#: builtin/checkout.c:1133
6440msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
6441msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
6442
6443#: builtin/checkout.c:1134 builtin/merge.c:238
6444msgid "update ignored files (default)"
6445msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
6446
6447#: builtin/checkout.c:1135 builtin/log.c:1496 parse-options.h:251
6448msgid "style"
6449msgstr "kiểu"
6450
6451#: builtin/checkout.c:1136
6452msgid "conflict style (merge or diff3)"
6453msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
6454
6455#: builtin/checkout.c:1139
6456msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
6457msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
6458
6459#: builtin/checkout.c:1141
6460msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
6461msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
6462
6463#: builtin/checkout.c:1143
6464msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
6465msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
6466
6467#: builtin/checkout.c:1147 builtin/clone.c:81 builtin/fetch.c:137
6468#: builtin/merge.c:235 builtin/pull.c:123 builtin/push.c:556
6469#: builtin/send-pack.c:173
6470msgid "force progress reporting"
6471msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
6472
6473#: builtin/checkout.c:1177
6474msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
6475msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
6476
6477#: builtin/checkout.c:1194
6478msgid "--track needs a branch name"
6479msgstr "--track cần tên một nhánh"
6480
6481#: builtin/checkout.c:1199
6482msgid "Missing branch name; try -b"
6483msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
6484
6485#: builtin/checkout.c:1235
6486msgid "invalid path specification"
6487msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
6488
6489#: builtin/checkout.c:1242
6490#, c-format
6491msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
6492msgstr ""
6493"“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
6494"từ đó"
6495
6496#: builtin/checkout.c:1246
6497#, c-format
6498msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
6499msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
6500
6501#: builtin/checkout.c:1250
6502msgid ""
6503"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
6504"checking out of the index."
6505msgstr ""
6506"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
6507"checkout bảng mục lục (index)."
6508
6509#: builtin/clean.c:26
6510msgid ""
6511"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
6512msgstr ""
6513"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
6514
6515#: builtin/clean.c:30
6516#, c-format
6517msgid "Removing %s\n"
6518msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
6519
6520#: builtin/clean.c:31
6521#, c-format
6522msgid "Would remove %s\n"
6523msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
6524
6525#: builtin/clean.c:32
6526#, c-format
6527msgid "Skipping repository %s\n"
6528msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
6529
6530#: builtin/clean.c:33
6531#, c-format
6532msgid "Would skip repository %s\n"
6533msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
6534
6535#: builtin/clean.c:34
6536#, c-format
6537msgid "failed to remove %s"
6538msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
6539
6540#: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:572
6541#, c-format
6542msgid ""
6543"Prompt help:\n"
6544"1          - select a numbered item\n"
6545"foo        - select item based on unique prefix\n"
6546"           - (empty) select nothing\n"
6547msgstr ""
6548"Trợ giúp về nhắc:\n"
6549"1          - chọn một mục được đánh số\n"
6550"foo        - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
6551"           - (để trống) không chọn gì cả\n"
6552
6553#: builtin/clean.c:306 git-add--interactive.perl:581
6554#, c-format
6555msgid ""
6556"Prompt help:\n"
6557"1          - select a single item\n"
6558"3-5        - select a range of items\n"
6559"2-3,6-9    - select multiple ranges\n"
6560"foo        - select item based on unique prefix\n"
6561"-...       - unselect specified items\n"
6562"*          - choose all items\n"
6563"           - (empty) finish selecting\n"
6564msgstr ""
6565"Trợ giúp về nhắc:\n"
6566"1          - chọn một mục đơn\n"
6567"3-5        - chọn một vùng\n"
6568"2-3,6-9    - chọn nhiều vùng\n"
6569"foo        - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
6570"-…         - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
6571"*          - chọn tất\n"
6572"           - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
6573
6574#: builtin/clean.c:522 git-add--interactive.perl:547
6575#: git-add--interactive.perl:552
6576#, c-format, perl-format
6577msgid "Huh (%s)?\n"
6578msgstr "Hả (%s)?\n"
6579
6580#: builtin/clean.c:664
6581#, c-format
6582msgid "Input ignore patterns>> "
6583msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
6584
6585#: builtin/clean.c:701
6586#, c-format
6587msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
6588msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
6589
6590#: builtin/clean.c:722
6591msgid "Select items to delete"
6592msgstr "Chọn mục muốn xóa"
6593
6594#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
6595#: builtin/clean.c:763
6596#, c-format
6597msgid "Remove %s [y/N]? "
6598msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
6599
6600#: builtin/clean.c:788 git-add--interactive.perl:1616
6601#, c-format
6602msgid "Bye.\n"
6603msgstr "Tạm biệt.\n"
6604
6605#: builtin/clean.c:796
6606msgid ""
6607"clean               - start cleaning\n"
6608"filter by pattern   - exclude items from deletion\n"
6609"select by numbers   - select items to be deleted by numbers\n"
6610"ask each            - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
6611"quit                - stop cleaning\n"
6612"help                - this screen\n"
6613"?                   - help for prompt selection"
6614msgstr ""
6615"clean               - bắt đầu dọn dẹp\n"
6616"filter by pattern   - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
6617"select by numbers   - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
6618"ask each            - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
6619"quit                - dừng việc dọn dẹp lại\n"
6620"help                - hiển thị chính trợ giúp này\n"
6621"?                   - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
6622
6623#: builtin/clean.c:823 git-add--interactive.perl:1692
6624msgid "*** Commands ***"
6625msgstr "*** Lệnh ***"
6626
6627#: builtin/clean.c:824 git-add--interactive.perl:1689
6628msgid "What now"
6629msgstr "Giờ thì sao"
6630
6631#: builtin/clean.c:832
6632msgid "Would remove the following item:"
6633msgid_plural "Would remove the following items:"
6634msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
6635
6636#: builtin/clean.c:848
6637msgid "No more files to clean, exiting."
6638msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
6639
6640#: builtin/clean.c:910
6641msgid "do not print names of files removed"
6642msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
6643
6644#: builtin/clean.c:912
6645msgid "force"
6646msgstr "ép buộc"
6647
6648#: builtin/clean.c:913
6649msgid "interactive cleaning"
6650msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
6651
6652#: builtin/clean.c:915
6653msgid "remove whole directories"
6654msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
6655
6656#: builtin/clean.c:916 builtin/describe.c:530 builtin/describe.c:532
6657#: builtin/grep.c:863 builtin/log.c:155 builtin/log.c:157
6658#: builtin/ls-files.c:548 builtin/name-rev.c:397 builtin/name-rev.c:399
6659#: builtin/show-ref.c:176
6660msgid "pattern"
6661msgstr "mẫu"
6662
6663#: builtin/clean.c:917
6664msgid "add <pattern> to ignore rules"
6665msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
6666
6667#: builtin/clean.c:918
6668msgid "remove ignored files, too"
6669msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
6670
6671#: builtin/clean.c:920
6672msgid "remove only ignored files"
6673msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
6674
6675#: builtin/clean.c:938
6676msgid "-x and -X cannot be used together"
6677msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
6678
6679#: builtin/clean.c:942
6680msgid ""
6681"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
6682"clean"
6683msgstr ""
6684"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
6685"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
6686
6687#: builtin/clean.c:945
6688msgid ""
6689"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
6690"refusing to clean"
6691msgstr ""
6692"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
6693"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
6694
6695#: builtin/clone.c:39
6696msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
6697msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
6698
6699#: builtin/clone.c:83
6700msgid "don't create a checkout"
6701msgstr "không tạo một checkout"
6702
6703#: builtin/clone.c:84 builtin/clone.c:86 builtin/init-db.c:479
6704msgid "create a bare repository"
6705msgstr "tạo kho thuần"
6706
6707#: builtin/clone.c:88
6708msgid "create a mirror repository (implies bare)"
6709msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
6710
6711#: builtin/clone.c:90
6712msgid "to clone from a local repository"
6713msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
6714
6715#: builtin/clone.c:92
6716msgid "don't use local hardlinks, always copy"
6717msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
6718
6719#: builtin/clone.c:94
6720msgid "setup as shared repository"
6721msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
6722
6723#: builtin/clone.c:96 builtin/clone.c:100
6724msgid "pathspec"
6725msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
6726
6727#: builtin/clone.c:96 builtin/clone.c:100
6728msgid "initialize submodules in the clone"
6729msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
6730
6731#: builtin/clone.c:103
6732msgid "number of submodules cloned in parallel"
6733msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
6734
6735#: builtin/clone.c:104 builtin/init-db.c:476
6736msgid "template-directory"
6737msgstr "thư-mục-mẫu"
6738
6739#: builtin/clone.c:105 builtin/init-db.c:477
6740msgid "directory from which templates will be used"
6741msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
6742
6743#: builtin/clone.c:107 builtin/clone.c:109 builtin/submodule--helper.c:873
6744#: builtin/submodule--helper.c:1240
6745msgid "reference repository"
6746msgstr "kho tham chiếu"
6747
6748#: builtin/clone.c:111
6749msgid "use --reference only while cloning"
6750msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
6751
6752#: builtin/clone.c:112 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:44
6753msgid "name"
6754msgstr "tên"
6755
6756#: builtin/clone.c:113
6757msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
6758msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
6759
6760#: builtin/clone.c:115
6761msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
6762msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
6763
6764#: builtin/clone.c:117
6765msgid "path to git-upload-pack on the remote"
6766msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
6767
6768#: builtin/clone.c:118 builtin/fetch.c:138 builtin/grep.c:806
6769#: builtin/pull.c:211
6770msgid "depth"
6771msgstr "độ-sâu"
6772
6773#: builtin/clone.c:119
6774msgid "create a shallow clone of that depth"
6775msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
6776
6777#: builtin/clone.c:120 builtin/fetch.c:140 builtin/pack-objects.c:2991
6778#: parse-options.h:142
6779msgid "time"
6780msgstr "thời-gian"
6781
6782#: builtin/clone.c:121
6783msgid "create a shallow clone since a specific time"
6784msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
6785
6786#: builtin/clone.c:122 builtin/fetch.c:142
6787msgid "revision"
6788msgstr "điểm xét duyệt"
6789
6790#: builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:143
6791msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
6792msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
6793
6794#: builtin/clone.c:125
6795msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
6796msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
6797
6798#: builtin/clone.c:127
6799msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
6800msgstr ""
6801"đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
6802"theo chúng nữa"
6803
6804#: builtin/clone.c:129
6805msgid "any cloned submodules will be shallow"
6806msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
6807
6808#: builtin/clone.c:130 builtin/init-db.c:485
6809msgid "gitdir"
6810msgstr "gitdir"
6811
6812#: builtin/clone.c:131 builtin/init-db.c:486
6813msgid "separate git dir from working tree"
6814msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
6815
6816#: builtin/clone.c:132
6817msgid "key=value"
6818msgstr "khóa=giá_trị"
6819
6820#: builtin/clone.c:133
6821msgid "set config inside the new repository"
6822msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
6823
6824#: builtin/clone.c:134 builtin/fetch.c:160 builtin/pull.c:224
6825#: builtin/push.c:567
6826msgid "use IPv4 addresses only"
6827msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
6828
6829#: builtin/clone.c:136 builtin/fetch.c:162 builtin/pull.c:227
6830#: builtin/push.c:569
6831msgid "use IPv6 addresses only"
6832msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
6833
6834#: builtin/clone.c:273
6835msgid ""
6836"No directory name could be guessed.\n"
6837"Please specify a directory on the command line"
6838msgstr ""
6839"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
6840"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
6841
6842#: builtin/clone.c:326
6843#, c-format
6844msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
6845msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
6846
6847#: builtin/clone.c:398
6848#, c-format
6849msgid "failed to open '%s'"
6850msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
6851
6852#: builtin/clone.c:406
6853#, c-format
6854msgid "%s exists and is not a directory"
6855msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
6856
6857#: builtin/clone.c:420
6858#, c-format
6859msgid "failed to stat %s\n"
6860msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
6861
6862#: builtin/clone.c:442
6863#, c-format
6864msgid "failed to create link '%s'"
6865msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
6866
6867#: builtin/clone.c:446
6868#, c-format
6869msgid "failed to copy file to '%s'"
6870msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
6871
6872#: builtin/clone.c:472
6873#, c-format
6874msgid "done.\n"
6875msgstr "hoàn tất.\n"
6876
6877#: builtin/clone.c:484
6878msgid ""
6879"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
6880"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
6881"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
6882msgstr ""
6883"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
6884"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
6885"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
6886
6887#: builtin/clone.c:561
6888#, c-format
6889msgid "Could not find remote branch %s to clone."
6890msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
6891
6892#: builtin/clone.c:656
6893msgid "remote did not send all necessary objects"
6894msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
6895
6896#: builtin/clone.c:672
6897#, c-format
6898msgid "unable to update %s"
6899msgstr "không thể cập nhật %s"
6900
6901#: builtin/clone.c:721
6902msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
6903msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
6904
6905#: builtin/clone.c:751
6906msgid "unable to checkout working tree"
6907msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
6908
6909#: builtin/clone.c:796
6910msgid "unable to write parameters to config file"
6911msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
6912
6913#: builtin/clone.c:859
6914msgid "cannot repack to clean up"
6915msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
6916
6917#: builtin/clone.c:861
6918msgid "cannot unlink temporary alternates file"
6919msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
6920
6921#: builtin/clone.c:894 builtin/receive-pack.c:1945
6922msgid "Too many arguments."
6923msgstr "Có quá nhiều đối số."
6924
6925#: builtin/clone.c:898
6926msgid "You must specify a repository to clone."
6927msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
6928
6929#: builtin/clone.c:911
6930#, c-format
6931msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
6932msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
6933
6934#: builtin/clone.c:914
6935msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
6936msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
6937
6938#: builtin/clone.c:927
6939#, c-format
6940msgid "repository '%s' does not exist"
6941msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
6942
6943#: builtin/clone.c:933 builtin/fetch.c:1358
6944#, c-format
6945msgid "depth %s is not a positive number"
6946msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
6947
6948#: builtin/clone.c:943
6949#, c-format
6950msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
6951msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
6952
6953#: builtin/clone.c:953
6954#, c-format
6955msgid "working tree '%s' already exists."
6956msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
6957
6958#: builtin/clone.c:968 builtin/clone.c:979 builtin/difftool.c:270
6959#: builtin/worktree.c:253 builtin/worktree.c:283
6960#, c-format
6961msgid "could not create leading directories of '%s'"
6962msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
6963
6964#: builtin/clone.c:971
6965#, c-format
6966msgid "could not create work tree dir '%s'"
6967msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
6968
6969#: builtin/clone.c:983
6970#, c-format
6971msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
6972msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
6973
6974#: builtin/clone.c:985
6975#, c-format
6976msgid "Cloning into '%s'...\n"
6977msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
6978
6979#: builtin/clone.c:1009
6980msgid ""
6981"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
6982"able"
6983msgstr ""
6984"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
6985"if-able"
6986
6987#: builtin/clone.c:1071
6988msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
6989msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
6990
6991#: builtin/clone.c:1073
6992msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
6993msgstr ""
6994"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
6995"thế."
6996
6997#: builtin/clone.c:1075
6998msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
6999msgstr ""
7000"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
7001"thế."
7002
7003#: builtin/clone.c:1078
7004msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
7005msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
7006
7007#: builtin/clone.c:1083
7008msgid "--local is ignored"
7009msgstr "--local bị lờ đi"
7010
7011#: builtin/clone.c:1139 builtin/clone.c:1147
7012#, c-format
7013msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
7014msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
7015
7016#: builtin/clone.c:1150
7017msgid "You appear to have cloned an empty repository."
7018msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
7019
7020#: builtin/column.c:10
7021msgid "git column [<options>]"
7022msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
7023
7024#: builtin/column.c:27
7025msgid "lookup config vars"
7026msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
7027
7028#: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29
7029msgid "layout to use"
7030msgstr "bố cục để dùng"
7031
7032#: builtin/column.c:30
7033msgid "Maximum width"
7034msgstr "Độ rộng tối đa"
7035
7036#: builtin/column.c:31
7037msgid "Padding space on left border"
7038msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
7039
7040#: builtin/column.c:32
7041msgid "Padding space on right border"
7042msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
7043
7044#: builtin/column.c:33
7045msgid "Padding space between columns"
7046msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
7047
7048#: builtin/column.c:52
7049msgid "--command must be the first argument"
7050msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
7051
7052#: builtin/commit.c:39
7053msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
7054msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
7055
7056#: builtin/commit.c:44
7057msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
7058msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
7059
7060#: builtin/commit.c:49
7061msgid ""
7062"Your name and email address were configured automatically based\n"
7063"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
7064"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
7065"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
7066"your configuration file:\n"
7067"\n"
7068"    git config --global --edit\n"
7069"\n"
7070"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
7071"\n"
7072"    git commit --amend --reset-author\n"
7073msgstr ""
7074"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
7075"sở\n"
7076"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
7077"xác không.\n"
7078"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
7079"trên\n"
7080"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
7081"thảo\n"
7082"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
7083"\n"
7084"    git config --global --edit\n"
7085"\n"
7086"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
7087"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
7088"\n"
7089"    git commit --amend --reset-author\n"
7090
7091#: builtin/commit.c:62
7092msgid ""
7093"Your name and email address were configured automatically based\n"
7094"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
7095"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
7096"\n"
7097"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
7098"    git config --global user.email you@example.com\n"
7099"\n"
7100"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
7101"\n"
7102"    git commit --amend --reset-author\n"
7103msgstr ""
7104"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
7105"sở\n"
7106"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
7107"xác không.\n"
7108"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
7109"trên một cách rõ ràng:\n"
7110"\n"
7111"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
7112"    git config --global user.email you@example.com\n"
7113"\n"
7114"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
7115"chuyển giao này với lệnh:\n"
7116"\n"
7117"    git commit --amend --reset-author\n"
7118
7119#: builtin/commit.c:74
7120msgid ""
7121"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
7122"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
7123"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
7124msgstr ""
7125"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
7126"làm như thế\n"
7127"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
7128"--allow-empty,\n"
7129"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
7130"\"git reset HEAD^\".\n"
7131
7132#: builtin/commit.c:79
7133msgid ""
7134"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
7135"If you wish to commit it anyway, use:\n"
7136"\n"
7137"    git commit --allow-empty\n"
7138"\n"
7139msgstr ""
7140"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
7141"đột.\n"
7142"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
7143"\n"
7144"    git commit --allow-empty\n"
7145"\n"
7146
7147#: builtin/commit.c:86
7148msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
7149msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
7150
7151#: builtin/commit.c:89
7152msgid ""
7153"If you wish to skip this commit, use:\n"
7154"\n"
7155"    git reset\n"
7156"\n"
7157"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
7158"the remaining commits.\n"
7159msgstr ""
7160"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
7161"\n"
7162"    git reset\n"
7163"\n"
7164"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
7165"những lần chuyển giao còn lại.\n"
7166
7167#: builtin/commit.c:318
7168msgid "failed to unpack HEAD tree object"
7169msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
7170
7171#: builtin/commit.c:359
7172msgid "unable to create temporary index"
7173msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
7174
7175#: builtin/commit.c:365
7176msgid "interactive add failed"
7177msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
7178
7179#: builtin/commit.c:378
7180msgid "unable to update temporary index"
7181msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
7182
7183#: builtin/commit.c:380
7184msgid "Failed to update main cache tree"
7185msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
7186
7187#: builtin/commit.c:405 builtin/commit.c:429 builtin/commit.c:478
7188msgid "unable to write new_index file"
7189msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
7190
7191#: builtin/commit.c:461
7192msgid "cannot do a partial commit during a merge."
7193msgstr ""
7194"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
7195
7196#: builtin/commit.c:463
7197msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
7198msgstr ""
7199"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
7200
7201#: builtin/commit.c:471
7202msgid "cannot read the index"
7203msgstr "không đọc được bảng mục lục"
7204
7205#: builtin/commit.c:490
7206msgid "unable to write temporary index file"
7207msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
7208
7209#: builtin/commit.c:587
7210#, c-format
7211msgid "commit '%s' lacks author header"
7212msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
7213
7214#: builtin/commit.c:589
7215#, c-format
7216msgid "commit '%s' has malformed author line"
7217msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
7218
7219#: builtin/commit.c:608
7220msgid "malformed --author parameter"
7221msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
7222
7223#: builtin/commit.c:660
7224msgid ""
7225"unable to select a comment character that is not used\n"
7226"in the current commit message"
7227msgstr ""
7228"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
7229"trong phần ghi chú hiện tại"
7230
7231#: builtin/commit.c:697 builtin/commit.c:730 builtin/commit.c:1114
7232#, c-format
7233msgid "could not lookup commit %s"
7234msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
7235
7236#: builtin/commit.c:709 builtin/shortlog.c:309
7237#, c-format
7238msgid "(reading log message from standard input)\n"
7239msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
7240
7241#: builtin/commit.c:711
7242msgid "could not read log from standard input"
7243msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
7244
7245#: builtin/commit.c:715
7246#, c-format
7247msgid "could not read log file '%s'"
7248msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
7249
7250#: builtin/commit.c:742 builtin/commit.c:750
7251msgid "could not read SQUASH_MSG"
7252msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
7253
7254#: builtin/commit.c:747
7255msgid "could not read MERGE_MSG"
7256msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
7257
7258#: builtin/commit.c:801
7259msgid "could not write commit template"
7260msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
7261
7262#: builtin/commit.c:819
7263#, c-format
7264msgid ""
7265"\n"
7266"It looks like you may be committing a merge.\n"
7267"If this is not correct, please remove the file\n"
7268"\t%s\n"
7269"and try again.\n"
7270msgstr ""
7271"\n"
7272"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
7273"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
7274"\t%s\n"
7275"và thử lại.\n"
7276
7277#: builtin/commit.c:824
7278#, c-format
7279msgid ""
7280"\n"
7281"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
7282"If this is not correct, please remove the file\n"
7283"\t%s\n"
7284"and try again.\n"
7285msgstr ""
7286"\n"
7287"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
7288"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
7289"\t%s\n"
7290"và thử lại.\n"
7291
7292#: builtin/commit.c:837
7293#, c-format
7294msgid ""
7295"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
7296"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
7297msgstr ""
7298"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
7299"được\n"
7300"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
7301"chuyển giao.\n"
7302
7303#: builtin/commit.c:844
7304#, c-format
7305msgid ""
7306"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
7307"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
7308"An empty message aborts the commit.\n"
7309msgstr ""
7310"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
7311"được\n"
7312"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
7313"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
7314
7315#: builtin/commit.c:861
7316#, c-format
7317msgid "%sAuthor:    %.*s <%.*s>"
7318msgstr "%sTác giả:           %.*s <%.*s>"
7319
7320#: builtin/commit.c:869
7321#, c-format
7322msgid "%sDate:      %s"
7323msgstr "%sNgày tháng:        %s"
7324
7325#: builtin/commit.c:876
7326#, c-format
7327msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
7328msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
7329
7330#: builtin/commit.c:893
7331msgid "Cannot read index"
7332msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
7333
7334#: builtin/commit.c:959
7335msgid "Error building trees"
7336msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
7337
7338#: builtin/commit.c:973 builtin/tag.c:252
7339#, c-format
7340msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
7341msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
7342
7343#: builtin/commit.c:1076
7344#, c-format
7345msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
7346msgstr ""
7347"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
7348"tác giả nào sẵn có"
7349
7350#: builtin/commit.c:1090
7351#, c-format
7352msgid "Invalid ignored mode '%s'"
7353msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
7354
7355#: builtin/commit.c:1104 builtin/commit.c:1349
7356#, c-format
7357msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
7358msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
7359
7360#: builtin/commit.c:1142
7361msgid "--long and -z are incompatible"
7362msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
7363
7364#: builtin/commit.c:1172
7365msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
7366msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
7367
7368#: builtin/commit.c:1181
7369msgid "You have nothing to amend."
7370msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
7371
7372#: builtin/commit.c:1184
7373msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
7374msgstr ""
7375"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
7376
7377#: builtin/commit.c:1186
7378msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
7379msgstr ""
7380"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
7381"bổ”."
7382
7383#: builtin/commit.c:1189
7384msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
7385msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
7386
7387#: builtin/commit.c:1199
7388msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
7389msgstr ""
7390"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
7391
7392#: builtin/commit.c:1201
7393msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
7394msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
7395
7396#: builtin/commit.c:1209
7397msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
7398msgstr ""
7399"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
7400
7401#: builtin/commit.c:1226
7402msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
7403msgstr ""
7404"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
7405"sử dụng."
7406
7407#: builtin/commit.c:1228
7408msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
7409msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
7410
7411#: builtin/commit.c:1240 builtin/tag.c:535
7412#, c-format
7413msgid "Invalid cleanup mode %s"
7414msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
7415
7416#: builtin/commit.c:1245
7417msgid "Paths with -a does not make sense."
7418msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
7419
7420#: builtin/commit.c:1363 builtin/commit.c:1648
7421msgid "show status concisely"
7422msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
7423
7424#: builtin/commit.c:1365 builtin/commit.c:1650
7425msgid "show branch information"
7426msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
7427
7428#: builtin/commit.c:1367
7429msgid "show stash information"
7430msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
7431
7432#: builtin/commit.c:1369
7433msgid "version"
7434msgstr "phiên bản"
7435
7436#: builtin/commit.c:1369 builtin/commit.c:1652 builtin/push.c:542
7437#: builtin/worktree.c:523
7438msgid "machine-readable output"
7439msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
7440
7441#: builtin/commit.c:1372 builtin/commit.c:1654
7442msgid "show status in long format (default)"
7443msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
7444
7445#: builtin/commit.c:1375 builtin/commit.c:1657
7446msgid "terminate entries with NUL"
7447msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
7448
7449#: builtin/commit.c:1377 builtin/commit.c:1381 builtin/commit.c:1660
7450#: builtin/fast-export.c:999 builtin/fast-export.c:1002 builtin/tag.c:390
7451msgid "mode"
7452msgstr "chế độ"
7453
7454#: builtin/commit.c:1378 builtin/commit.c:1660
7455msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
7456msgstr ""
7457"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi  dấu vết, các chế độ tùy chọn:  all, "
7458"normal, no. (Mặc định: all)"
7459
7460#: builtin/commit.c:1382
7461msgid ""
7462"show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
7463"traditional)"
7464msgstr ""
7465"hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
7466"no. (Mặc định: traditional)"
7467
7468#: builtin/commit.c:1384 parse-options.h:155
7469msgid "when"
7470msgstr "khi"
7471
7472#: builtin/commit.c:1385
7473msgid ""
7474"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
7475"(Default: all)"
7476msgstr ""
7477"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
7478"(Mặc định: all)"
7479
7480#: builtin/commit.c:1387
7481msgid "list untracked files in columns"
7482msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
7483
7484#: builtin/commit.c:1406
7485msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
7486msgstr ""
7487"Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
7488
7489#: builtin/commit.c:1469
7490msgid "couldn't look up newly created commit"
7491msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
7492
7493#: builtin/commit.c:1471
7494msgid "could not parse newly created commit"
7495msgstr ""
7496"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
7497
7498#: builtin/commit.c:1516
7499msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
7500msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
7501
7502#: builtin/commit.c:1518
7503msgid "detached HEAD"
7504msgstr "đã rời khỏi HEAD"
7505
7506#: builtin/commit.c:1521
7507msgid " (root-commit)"
7508msgstr " (root-commit)"
7509
7510#: builtin/commit.c:1618
7511msgid "suppress summary after successful commit"
7512msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
7513
7514#: builtin/commit.c:1619
7515msgid "show diff in commit message template"
7516msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
7517
7518#: builtin/commit.c:1621
7519msgid "Commit message options"
7520msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
7521
7522#: builtin/commit.c:1622 builtin/tag.c:388
7523msgid "read message from file"
7524msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
7525
7526#: builtin/commit.c:1623
7527msgid "author"
7528msgstr "tác giả"
7529
7530#: builtin/commit.c:1623
7531msgid "override author for commit"
7532msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
7533
7534#: builtin/commit.c:1624 builtin/gc.c:359
7535msgid "date"
7536msgstr "ngày tháng"
7537
7538#: builtin/commit.c:1624
7539msgid "override date for commit"
7540msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
7541
7542#: builtin/commit.c:1625 builtin/merge.c:225 builtin/notes.c:402
7543#: builtin/notes.c:565 builtin/tag.c:386
7544msgid "message"
7545msgstr "chú thích"
7546
7547#: builtin/commit.c:1625
7548msgid "commit message"
7549msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
7550
7551#: builtin/commit.c:1626 builtin/commit.c:1627 builtin/commit.c:1628
7552#: builtin/commit.c:1629 parse-options.h:257 ref-filter.h:92
7553msgid "commit"
7554msgstr "lần_chuyển_giao"
7555
7556#: builtin/commit.c:1626
7557msgid "reuse and edit message from specified commit"
7558msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
7559
7560#: builtin/commit.c:1627
7561msgid "reuse message from specified commit"
7562msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
7563
7564#: builtin/commit.c:1628
7565msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
7566msgstr ""
7567"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
7568
7569#: builtin/commit.c:1629
7570msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
7571msgstr ""
7572"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
7573"ra"
7574
7575#: builtin/commit.c:1630
7576msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
7577msgstr ""
7578"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
7579
7580#: builtin/commit.c:1631 builtin/log.c:1443 builtin/merge.c:239
7581#: builtin/pull.c:149 builtin/revert.c:105
7582msgid "add Signed-off-by:"
7583msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
7584
7585#: builtin/commit.c:1632
7586msgid "use specified template file"
7587msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
7588
7589#: builtin/commit.c:1633
7590msgid "force edit of commit"
7591msgstr "ép buộc sửa lần commit"
7592
7593#: builtin/commit.c:1634
7594msgid "default"
7595msgstr "mặc định"
7596
7597#: builtin/commit.c:1634 builtin/tag.c:391
7598msgid "how to strip spaces and #comments from message"
7599msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
7600
7601#: builtin/commit.c:1635
7602msgid "include status in commit message template"
7603msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
7604
7605#: builtin/commit.c:1637 builtin/merge.c:237 builtin/pull.c:179
7606#: builtin/revert.c:113
7607msgid "GPG sign commit"
7608msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
7609
7610#: builtin/commit.c:1640
7611msgid "Commit contents options"
7612msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
7613
7614#: builtin/commit.c:1641
7615msgid "commit all changed files"
7616msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
7617
7618#: builtin/commit.c:1642
7619msgid "add specified files to index for commit"
7620msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
7621
7622#: builtin/commit.c:1643
7623msgid "interactively add files"
7624msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
7625
7626#: builtin/commit.c:1644
7627msgid "interactively add changes"
7628msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
7629
7630#: builtin/commit.c:1645
7631msgid "commit only specified files"
7632msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
7633
7634#: builtin/commit.c:1646
7635msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
7636msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
7637
7638#: builtin/commit.c:1647
7639msgid "show what would be committed"
7640msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
7641
7642#: builtin/commit.c:1658
7643msgid "amend previous commit"
7644msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
7645
7646#: builtin/commit.c:1659
7647msgid "bypass post-rewrite hook"
7648msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
7649
7650#: builtin/commit.c:1664
7651msgid "ok to record an empty change"
7652msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
7653
7654#: builtin/commit.c:1666
7655msgid "ok to record a change with an empty message"
7656msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
7657
7658#: builtin/commit.c:1696
7659msgid "could not parse HEAD commit"
7660msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
7661
7662#: builtin/commit.c:1741
7663#, c-format
7664msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
7665msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
7666
7667#: builtin/commit.c:1748
7668msgid "could not read MERGE_MODE"
7669msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
7670
7671#: builtin/commit.c:1767
7672#, c-format
7673msgid "could not read commit message: %s"
7674msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
7675
7676#: builtin/commit.c:1778
7677#, c-format
7678msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
7679msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
7680
7681#: builtin/commit.c:1783
7682#, c-format
7683msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
7684msgstr ""
7685"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
7686"(message).\n"
7687
7688#: builtin/commit.c:1831
7689msgid ""
7690"Repository has been updated, but unable to write\n"
7691"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
7692"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
7693msgstr ""
7694"Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
7695"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
7696"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
7697"và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
7698
7699#: builtin/config.c:10
7700msgid "git config [<options>]"
7701msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
7702
7703#: builtin/config.c:58
7704msgid "Config file location"
7705msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
7706
7707#: builtin/config.c:59
7708msgid "use global config file"
7709msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
7710
7711#: builtin/config.c:60
7712msgid "use system config file"
7713msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
7714
7715#: builtin/config.c:61
7716msgid "use repository config file"
7717msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
7718
7719#: builtin/config.c:62
7720msgid "use given config file"
7721msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
7722
7723#: builtin/config.c:63
7724msgid "blob-id"
7725msgstr "blob-id"
7726
7727#: builtin/config.c:63
7728msgid "read config from given blob object"
7729msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
7730
7731#: builtin/config.c:64
7732msgid "Action"
7733msgstr "Hành động"
7734
7735#: builtin/config.c:65
7736msgid "get value: name [value-regex]"
7737msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
7738
7739#: builtin/config.c:66
7740msgid "get all values: key [value-regex]"
7741msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
7742
7743#: builtin/config.c:67
7744msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
7745msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
7746
7747#: builtin/config.c:68
7748msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
7749msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
7750
7751#: builtin/config.c:69
7752msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
7753msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
7754
7755#: builtin/config.c:70
7756msgid "add a new variable: name value"
7757msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
7758
7759#: builtin/config.c:71
7760msgid "remove a variable: name [value-regex]"
7761msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
7762
7763#: builtin/config.c:72
7764msgid "remove all matches: name [value-regex]"
7765msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
7766
7767#: builtin/config.c:73
7768msgid "rename section: old-name new-name"
7769msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
7770
7771#: builtin/config.c:74
7772msgid "remove a section: name"
7773msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
7774
7775#: builtin/config.c:75
7776msgid "list all"
7777msgstr "liệt kê tất"
7778
7779#: builtin/config.c:76
7780msgid "open an editor"
7781msgstr "mở một trình biên soạn"
7782
7783#: builtin/config.c:77
7784msgid "find the color configured: slot [default]"
7785msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
7786
7787#: builtin/config.c:78
7788msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
7789msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
7790
7791#: builtin/config.c:79
7792msgid "Type"
7793msgstr "Kiểu"
7794
7795#: builtin/config.c:80
7796msgid "value is \"true\" or \"false\""
7797msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
7798
7799#: builtin/config.c:81
7800msgid "value is decimal number"
7801msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
7802
7803#: builtin/config.c:82
7804msgid "value is --bool or --int"
7805msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
7806
7807#: builtin/config.c:83
7808msgid "value is a path (file or directory name)"
7809msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
7810
7811#: builtin/config.c:84
7812msgid "value is an expiry date"
7813msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
7814
7815#: builtin/config.c:85
7816msgid "Other"
7817msgstr "Khác"
7818
7819#: builtin/config.c:86
7820msgid "terminate values with NUL byte"
7821msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
7822
7823#: builtin/config.c:87
7824msgid "show variable names only"
7825msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
7826
7827#: builtin/config.c:88
7828msgid "respect include directives on lookup"
7829msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
7830
7831#: builtin/config.c:89
7832msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
7833msgstr ""
7834"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
7835"lệnh)"
7836
7837#: builtin/config.c:335
7838msgid "unable to parse default color value"
7839msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
7840
7841#: builtin/config.c:479
7842#, c-format
7843msgid ""
7844"# This is Git's per-user configuration file.\n"
7845"[user]\n"
7846"# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
7847"#\tname = %s\n"
7848"#\temail = %s\n"
7849msgstr ""
7850"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
7851"[user]\n"
7852"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
7853"#\tname = %s\n"
7854"#\temail = %s\n"
7855
7856#: builtin/config.c:507
7857msgid "--local can only be used inside a git repository"
7858msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
7859
7860#: builtin/config.c:632
7861#, c-format
7862msgid "cannot create configuration file %s"
7863msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
7864
7865#: builtin/config.c:645
7866#, c-format
7867msgid ""
7868"cannot overwrite multiple values with a single value\n"
7869"       Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
7870msgstr ""
7871"không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
7872"      Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
7873
7874#: builtin/count-objects.c:88
7875msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
7876msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
7877
7878#: builtin/count-objects.c:98
7879msgid "print sizes in human readable format"
7880msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
7881
7882#: builtin/describe.c:22
7883msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
7884msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
7885
7886#: builtin/describe.c:23
7887msgid "git describe [<options>] --dirty"
7888msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
7889
7890#: builtin/describe.c:57
7891msgid "head"
7892msgstr "phía trước "
7893
7894#: builtin/describe.c:57
7895msgid "lightweight"
7896msgstr "hạng nhẹ"
7897
7898#: builtin/describe.c:57
7899msgid "annotated"
7900msgstr "có diễn giải"
7901
7902#: builtin/describe.c:267
7903#, c-format
7904msgid "annotated tag %s not available"
7905msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
7906
7907#: builtin/describe.c:271
7908#, c-format
7909msgid "annotated tag %s has no embedded name"
7910msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
7911
7912#: builtin/describe.c:273
7913#, c-format
7914msgid "tag '%s' is really '%s' here"
7915msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
7916
7917#: builtin/describe.c:314
7918#, c-format
7919msgid "no tag exactly matches '%s'"
7920msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
7921
7922#: builtin/describe.c:316
7923#, c-format
7924msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
7925msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
7926
7927#: builtin/describe.c:363
7928#, c-format
7929msgid "finished search at %s\n"
7930msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
7931
7932#: builtin/describe.c:389
7933#, c-format
7934msgid ""
7935"No annotated tags can describe '%s'.\n"
7936"However, there were unannotated tags: try --tags."
7937msgstr ""
7938"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
7939"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
7940
7941#: builtin/describe.c:393
7942#, c-format
7943msgid ""
7944"No tags can describe '%s'.\n"
7945"Try --always, or create some tags."
7946msgstr ""
7947"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
7948"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
7949
7950#: builtin/describe.c:423
7951#, c-format
7952msgid "traversed %lu commits\n"
7953msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
7954
7955#: builtin/describe.c:426
7956#, c-format
7957msgid ""
7958"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
7959"gave up search at %s\n"
7960msgstr ""
7961"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
7962"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
7963
7964#: builtin/describe.c:494
7965#, c-format
7966msgid "describe %s\n"
7967msgstr "mô tả %s\n"
7968
7969#: builtin/describe.c:497 builtin/log.c:500
7970#, c-format
7971msgid "Not a valid object name %s"
7972msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
7973
7974#: builtin/describe.c:505
7975#, c-format
7976msgid "%s is neither a commit nor blob"
7977msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
7978
7979#: builtin/describe.c:519
7980msgid "find the tag that comes after the commit"
7981msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
7982
7983#: builtin/describe.c:520
7984msgid "debug search strategy on stderr"
7985msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
7986
7987#: builtin/describe.c:521
7988msgid "use any ref"
7989msgstr "dùng ref bất kỳ"
7990
7991#: builtin/describe.c:522
7992msgid "use any tag, even unannotated"
7993msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
7994
7995#: builtin/describe.c:523
7996msgid "always use long format"
7997msgstr "luôn dùng định dạng dài"
7998
7999#: builtin/describe.c:524
8000msgid "only follow first parent"
8001msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
8002
8003#: builtin/describe.c:527
8004msgid "only output exact matches"
8005msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
8006
8007#: builtin/describe.c:529
8008msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
8009msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
8010
8011#: builtin/describe.c:531
8012msgid "only consider tags matching <pattern>"
8013msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
8014
8015#: builtin/describe.c:533
8016msgid "do not consider tags matching <pattern>"
8017msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
8018
8019#: builtin/describe.c:535 builtin/name-rev.c:406
8020msgid "show abbreviated commit object as fallback"
8021msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
8022
8023#: builtin/describe.c:536 builtin/describe.c:539
8024msgid "mark"
8025msgstr "dấu"
8026
8027#: builtin/describe.c:537
8028msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
8029msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
8030
8031#: builtin/describe.c:540
8032msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
8033msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
8034
8035#: builtin/describe.c:558
8036msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
8037msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
8038
8039#: builtin/describe.c:587
8040msgid "No names found, cannot describe anything."
8041msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
8042
8043#: builtin/describe.c:637
8044msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
8045msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
8046
8047#: builtin/describe.c:639
8048msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
8049msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
8050
8051#: builtin/diff.c:83
8052#, c-format
8053msgid "'%s': not a regular file or symlink"
8054msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
8055
8056#: builtin/diff.c:234
8057#, c-format
8058msgid "invalid option: %s"
8059msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
8060
8061#: builtin/diff.c:356
8062msgid "Not a git repository"
8063msgstr "Không phải là kho git"
8064
8065#: builtin/diff.c:399
8066#, c-format
8067msgid "invalid object '%s' given."
8068msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
8069
8070#: builtin/diff.c:408
8071#, c-format
8072msgid "more than two blobs given: '%s'"
8073msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
8074
8075#: builtin/diff.c:413
8076#, c-format
8077msgid "unhandled object '%s' given."
8078msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
8079
8080#: builtin/difftool.c:29
8081msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
8082msgstr ""
8083"git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] "
8084"<đường-dẫn>…]"
8085
8086#: builtin/difftool.c:259
8087#, c-format
8088msgid "failed: %d"
8089msgstr "gặp lỗi: %d"
8090
8091#: builtin/difftool.c:301
8092#, c-format
8093msgid "could not read symlink %s"
8094msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
8095
8096#: builtin/difftool.c:303
8097#, c-format
8098msgid "could not read symlink file %s"
8099msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
8100
8101#: builtin/difftool.c:311
8102#, c-format
8103msgid "could not read object %s for symlink %s"
8104msgstr "Không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
8105
8106#: builtin/difftool.c:412
8107msgid ""
8108"combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
8109"directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
8110msgstr ""
8111"các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
8112"chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
8113
8114#: builtin/difftool.c:632
8115#, c-format
8116msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
8117msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
8118
8119#: builtin/difftool.c:634
8120msgid "working tree file has been left."
8121msgstr "cây làm việc ở bên trái."
8122
8123#: builtin/difftool.c:645
8124#, c-format
8125msgid "temporary files exist in '%s'."
8126msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
8127
8128#: builtin/difftool.c:646
8129msgid "you may want to cleanup or recover these."
8130msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay "
8131
8132#: builtin/difftool.c:695
8133msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
8134msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
8135
8136#: builtin/difftool.c:697
8137msgid "perform a full-directory diff"
8138msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
8139
8140#: builtin/difftool.c:699
8141msgid "do not prompt before launching a diff tool"
8142msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
8143
8144#: builtin/difftool.c:705
8145msgid "use symlinks in dir-diff mode"
8146msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
8147
8148#: builtin/difftool.c:706
8149msgid "<tool>"
8150msgstr "<công_cụ>"
8151
8152#: builtin/difftool.c:707
8153msgid "use the specified diff tool"
8154msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
8155
8156#: builtin/difftool.c:709
8157msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
8158msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
8159
8160#: builtin/difftool.c:712
8161msgid ""
8162"make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
8163"code"
8164msgstr ""
8165"làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
8166"không"
8167
8168#: builtin/difftool.c:714
8169msgid "<command>"
8170msgstr "<lệnh>"
8171
8172#: builtin/difftool.c:715
8173msgid "specify a custom command for viewing diffs"
8174msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
8175
8176#: builtin/difftool.c:739
8177msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
8178msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
8179
8180#: builtin/difftool.c:746
8181msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
8182msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
8183
8184#: builtin/fast-export.c:26
8185msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
8186msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
8187
8188#: builtin/fast-export.c:998
8189msgid "show progress after <n> objects"
8190msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
8191
8192#: builtin/fast-export.c:1000
8193msgid "select handling of signed tags"
8194msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
8195
8196#: builtin/fast-export.c:1003
8197msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
8198msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
8199
8200#: builtin/fast-export.c:1006
8201msgid "Dump marks to this file"
8202msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
8203
8204#: builtin/fast-export.c:1008
8205msgid "Import marks from this file"
8206msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
8207
8208#: builtin/fast-export.c:1010
8209msgid "Fake a tagger when tags lack one"
8210msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
8211
8212#: builtin/fast-export.c:1012
8213msgid "Output full tree for each commit"
8214msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
8215
8216#: builtin/fast-export.c:1014
8217msgid "Use the done feature to terminate the stream"
8218msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
8219
8220#: builtin/fast-export.c:1015
8221msgid "Skip output of blob data"
8222msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
8223
8224#: builtin/fast-export.c:1016
8225msgid "refspec"
8226msgstr "refspec"
8227
8228#: builtin/fast-export.c:1017
8229msgid "Apply refspec to exported refs"
8230msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
8231
8232#: builtin/fast-export.c:1018
8233msgid "anonymize output"
8234msgstr "kết xuất anonymize"
8235
8236#: builtin/fetch.c:24
8237msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
8238msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
8239
8240#: builtin/fetch.c:25
8241msgid "git fetch [<options>] <group>"
8242msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
8243
8244#: builtin/fetch.c:26
8245msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
8246msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
8247
8248#: builtin/fetch.c:27
8249msgid "git fetch --all [<options>]"
8250msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
8251
8252#: builtin/fetch.c:113 builtin/pull.c:188
8253msgid "fetch from all remotes"
8254msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
8255
8256#: builtin/fetch.c:115 builtin/pull.c:191
8257msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
8258msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
8259
8260#: builtin/fetch.c:117 builtin/pull.c:194
8261msgid "path to upload pack on remote end"
8262msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
8263
8264#: builtin/fetch.c:118 builtin/pull.c:196
8265msgid "force overwrite of local branch"
8266msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
8267
8268#: builtin/fetch.c:120
8269msgid "fetch from multiple remotes"
8270msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
8271
8272#: builtin/fetch.c:122 builtin/pull.c:198
8273msgid "fetch all tags and associated objects"
8274msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
8275
8276#: builtin/fetch.c:124
8277msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
8278msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
8279
8280#: builtin/fetch.c:126
8281msgid "number of submodules fetched in parallel"
8282msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
8283
8284#: builtin/fetch.c:128 builtin/pull.c:201
8285msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
8286msgstr ""
8287"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
8288"nữa"
8289
8290#: builtin/fetch.c:129 builtin/fetch.c:152 builtin/pull.c:126
8291msgid "on-demand"
8292msgstr "khi-cần"
8293
8294#: builtin/fetch.c:130
8295msgid "control recursive fetching of submodules"
8296msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
8297
8298#: builtin/fetch.c:134 builtin/pull.c:209
8299msgid "keep downloaded pack"
8300msgstr "giữ lại gói đã tải về"
8301
8302#: builtin/fetch.c:136
8303msgid "allow updating of HEAD ref"
8304msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
8305
8306#: builtin/fetch.c:139 builtin/fetch.c:145 builtin/pull.c:212
8307msgid "deepen history of shallow clone"
8308msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
8309
8310#: builtin/fetch.c:141
8311msgid "deepen history of shallow repository based on time"
8312msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
8313
8314#: builtin/fetch.c:147 builtin/pull.c:215
8315msgid "convert to a complete repository"
8316msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
8317
8318#: builtin/fetch.c:149 builtin/log.c:1463
8319msgid "dir"
8320msgstr "tmục"
8321
8322#: builtin/fetch.c:150
8323msgid "prepend this to submodule path output"
8324msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
8325
8326#: builtin/fetch.c:153
8327msgid ""
8328"default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
8329"files)"
8330msgstr ""
8331"mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
8332"tin cấu hình config)"
8333
8334#: builtin/fetch.c:157 builtin/pull.c:218
8335msgid "accept refs that update .git/shallow"
8336msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
8337
8338#: builtin/fetch.c:158 builtin/pull.c:220
8339msgid "refmap"
8340msgstr "refmap"
8341
8342#: builtin/fetch.c:159 builtin/pull.c:221
8343msgid "specify fetch refmap"
8344msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
8345
8346#: builtin/fetch.c:417
8347msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
8348msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
8349
8350#: builtin/fetch.c:535
8351#, c-format
8352msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
8353msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
8354
8355#: builtin/fetch.c:628
8356#, c-format
8357msgid "object %s not found"
8358msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
8359
8360#: builtin/fetch.c:632
8361msgid "[up to date]"
8362msgstr "[đã cập nhật]"
8363
8364#: builtin/fetch.c:645 builtin/fetch.c:725
8365msgid "[rejected]"
8366msgstr "[Bị từ chối]"
8367
8368#: builtin/fetch.c:646
8369msgid "can't fetch in current branch"
8370msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
8371
8372#: builtin/fetch.c:655
8373msgid "[tag update]"
8374msgstr "[cập nhật thẻ]"
8375
8376#: builtin/fetch.c:656 builtin/fetch.c:689 builtin/fetch.c:705
8377#: builtin/fetch.c:720
8378msgid "unable to update local ref"
8379msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
8380
8381#: builtin/fetch.c:675
8382msgid "[new tag]"
8383msgstr "[thẻ mới]"
8384
8385#: builtin/fetch.c:678
8386msgid "[new branch]"
8387msgstr "[nhánh mới]"
8388
8389#: builtin/fetch.c:681
8390msgid "[new ref]"
8391msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
8392
8393#: builtin/fetch.c:720
8394msgid "forced update"
8395msgstr "cưỡng bức cập nhật"
8396
8397#: builtin/fetch.c:725
8398msgid "non-fast-forward"
8399msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
8400
8401#: builtin/fetch.c:770
8402#, c-format
8403msgid "%s did not send all necessary objects\n"
8404msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
8405
8406#: builtin/fetch.c:790
8407#, c-format
8408msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
8409msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
8410
8411#: builtin/fetch.c:878 builtin/fetch.c:974
8412#, c-format
8413msgid "From %.*s\n"
8414msgstr "Từ %.*s\n"
8415
8416#: builtin/fetch.c:889
8417#, c-format
8418msgid ""
8419"some local refs could not be updated; try running\n"
8420" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
8421msgstr ""
8422"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
8423" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
8424
8425#: builtin/fetch.c:944
8426#, c-format
8427msgid "   (%s will become dangling)"
8428msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
8429
8430#: builtin/fetch.c:945
8431#, c-format
8432msgid "   (%s has become dangling)"
8433msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
8434
8435#: builtin/fetch.c:977
8436msgid "[deleted]"
8437msgstr "[đã xóa]"
8438
8439#: builtin/fetch.c:978 builtin/remote.c:1024
8440msgid "(none)"
8441msgstr "(không)"
8442
8443#: builtin/fetch.c:1001
8444#, c-format
8445msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
8446msgstr ""
8447"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
8448"trần (bare)"
8449
8450#: builtin/fetch.c:1020
8451#, c-format
8452msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
8453msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
8454
8455#: builtin/fetch.c:1023
8456#, c-format
8457msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
8458msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
8459
8460#: builtin/fetch.c:1256
8461#, c-format
8462msgid "Fetching %s\n"
8463msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
8464
8465#: builtin/fetch.c:1258 builtin/remote.c:97
8466#, c-format
8467msgid "Could not fetch %s"
8468msgstr "không thể “%s” về"
8469
8470#: builtin/fetch.c:1276
8471msgid ""
8472"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
8473"remote name from which new revisions should be fetched."
8474msgstr ""
8475"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
8476"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
8477
8478#: builtin/fetch.c:1299
8479msgid "You need to specify a tag name."
8480msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
8481
8482#: builtin/fetch.c:1342
8483msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
8484msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
8485
8486#: builtin/fetch.c:1344
8487msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
8488msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
8489
8490#: builtin/fetch.c:1349
8491msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
8492msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
8493
8494#: builtin/fetch.c:1351
8495msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
8496msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
8497
8498#: builtin/fetch.c:1364
8499msgid "fetch --all does not take a repository argument"
8500msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
8501
8502#: builtin/fetch.c:1366
8503msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
8504msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
8505
8506#: builtin/fetch.c:1377
8507#, c-format
8508msgid "No such remote or remote group: %s"
8509msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
8510
8511#: builtin/fetch.c:1385
8512msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
8513msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
8514
8515#: builtin/fmt-merge-msg.c:15
8516msgid ""
8517"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
8518msgstr ""
8519"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
8520"tin>]"
8521
8522#: builtin/fmt-merge-msg.c:666
8523msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
8524msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
8525
8526#: builtin/fmt-merge-msg.c:669
8527msgid "alias for --log (deprecated)"
8528msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
8529
8530#: builtin/fmt-merge-msg.c:672
8531msgid "text"
8532msgstr "văn bản"
8533
8534#: builtin/fmt-merge-msg.c:673
8535msgid "use <text> as start of message"
8536msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
8537
8538#: builtin/fmt-merge-msg.c:674
8539msgid "file to read from"
8540msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
8541
8542#: builtin/for-each-ref.c:10
8543msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
8544msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
8545
8546#: builtin/for-each-ref.c:11
8547msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
8548msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
8549
8550#: builtin/for-each-ref.c:12
8551msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]"
8552msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]"
8553
8554#: builtin/for-each-ref.c:13
8555msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
8556msgstr ""
8557"git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
8558"chuyển-giao>]]"
8559
8560#: builtin/for-each-ref.c:28
8561msgid "quote placeholders suitably for shells"
8562msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
8563
8564#: builtin/for-each-ref.c:30
8565msgid "quote placeholders suitably for perl"
8566msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
8567
8568#: builtin/for-each-ref.c:32
8569msgid "quote placeholders suitably for python"
8570msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
8571
8572#: builtin/for-each-ref.c:34
8573msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
8574msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
8575
8576#: builtin/for-each-ref.c:37
8577msgid "show only <n> matched refs"
8578msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
8579
8580#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:414
8581msgid "respect format colors"
8582msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
8583
8584#: builtin/for-each-ref.c:43
8585msgid "print only refs which points at the given object"
8586msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
8587
8588#: builtin/for-each-ref.c:45
8589msgid "print only refs that are merged"
8590msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
8591
8592#: builtin/for-each-ref.c:46
8593msgid "print only refs that are not merged"
8594msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
8595
8596#: builtin/for-each-ref.c:47
8597msgid "print only refs which contain the commit"
8598msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
8599
8600#: builtin/for-each-ref.c:48
8601msgid "print only refs which don't contain the commit"
8602msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
8603
8604#: builtin/fsck.c:543
8605msgid "Checking object directories"
8606msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
8607
8608#: builtin/fsck.c:635
8609msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
8610msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
8611
8612#: builtin/fsck.c:641
8613msgid "show unreachable objects"
8614msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
8615
8616#: builtin/fsck.c:642
8617msgid "show dangling objects"
8618msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
8619
8620#: builtin/fsck.c:643
8621msgid "report tags"
8622msgstr "báo cáo các thẻ"
8623
8624#: builtin/fsck.c:644
8625msgid "report root nodes"
8626msgstr "báo cáo node gốc"
8627
8628#: builtin/fsck.c:645
8629msgid "make index objects head nodes"
8630msgstr "tạo “index objects head nodes”"
8631
8632#: builtin/fsck.c:646
8633msgid "make reflogs head nodes (default)"
8634msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
8635
8636#: builtin/fsck.c:647
8637msgid "also consider packs and alternate objects"
8638msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
8639
8640#: builtin/fsck.c:648
8641msgid "check only connectivity"
8642msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
8643
8644#: builtin/fsck.c:649
8645msgid "enable more strict checking"
8646msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
8647
8648#: builtin/fsck.c:651
8649msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
8650msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
8651
8652#: builtin/fsck.c:652 builtin/prune.c:107
8653msgid "show progress"
8654msgstr "hiển thị quá trình"
8655
8656#: builtin/fsck.c:653
8657msgid "show verbose names for reachable objects"
8658msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
8659
8660#: builtin/fsck.c:714
8661msgid "Checking objects"
8662msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
8663
8664#: builtin/gc.c:27
8665msgid "git gc [<options>]"
8666msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
8667
8668#: builtin/gc.c:80
8669#, c-format
8670msgid "Failed to fstat %s: %s"
8671msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
8672
8673#: builtin/gc.c:312
8674#, c-format
8675msgid "Can't stat %s"
8676msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
8677
8678#: builtin/gc.c:321
8679#, c-format
8680msgid ""
8681"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
8682"and remove %s.\n"
8683"Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
8684"\n"
8685"%s"
8686msgstr ""
8687"Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
8688"tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
8689"Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
8690"\n"
8691"%s"
8692
8693#: builtin/gc.c:360
8694msgid "prune unreferenced objects"
8695msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
8696
8697#: builtin/gc.c:362
8698msgid "be more thorough (increased runtime)"
8699msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
8700
8701#: builtin/gc.c:363
8702msgid "enable auto-gc mode"
8703msgstr "bật chế độ auto-gc"
8704
8705#: builtin/gc.c:364
8706msgid "force running gc even if there may be another gc running"
8707msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
8708
8709#: builtin/gc.c:381
8710#, c-format
8711msgid "Failed to parse gc.logexpiry value %s"
8712msgstr "Gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
8713
8714#: builtin/gc.c:409
8715#, c-format
8716msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
8717msgstr ""
8718"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
8719"việc.\n"
8720
8721#: builtin/gc.c:411
8722#, c-format
8723msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
8724msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
8725
8726#: builtin/gc.c:412
8727#, c-format
8728msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
8729msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
8730
8731#: builtin/gc.c:437
8732#, c-format
8733msgid ""
8734"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
8735msgstr ""
8736"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
8737"phải thế)"
8738
8739#: builtin/gc.c:481
8740msgid ""
8741"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
8742msgstr ""
8743"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
8744"để xóa bỏ chúng đi."
8745
8746#: builtin/grep.c:27
8747msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
8748msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
8749
8750#: builtin/grep.c:226
8751#, c-format
8752msgid "grep: failed to create thread: %s"
8753msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
8754
8755#: builtin/grep.c:284
8756#, c-format
8757msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
8758msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
8759
8760#. TRANSLATORS: %s is the configuration
8761#. variable for tweaking threads, currently
8762#. grep.threads
8763#.
8764#: builtin/grep.c:293 builtin/index-pack.c:1495 builtin/index-pack.c:1688
8765#, c-format
8766msgid "no threads support, ignoring %s"
8767msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
8768
8769#: builtin/grep.c:453 builtin/grep.c:573 builtin/grep.c:615
8770#, c-format
8771msgid "unable to read tree (%s)"
8772msgstr "không thể đọc cây (%s)"
8773
8774#: builtin/grep.c:630
8775#, c-format
8776msgid "unable to grep from object of type %s"
8777msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
8778
8779#: builtin/grep.c:696
8780#, c-format
8781msgid "switch `%c' expects a numerical value"
8782msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
8783
8784#: builtin/grep.c:783
8785msgid "search in index instead of in the work tree"
8786msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
8787
8788#: builtin/grep.c:785
8789msgid "find in contents not managed by git"
8790msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
8791
8792#: builtin/grep.c:787
8793msgid "search in both tracked and untracked files"
8794msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
8795
8796#: builtin/grep.c:789
8797msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
8798msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
8799
8800#: builtin/grep.c:791
8801msgid "recursively search in each submodule"
8802msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
8803
8804#: builtin/grep.c:794
8805msgid "show non-matching lines"
8806msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
8807
8808#: builtin/grep.c:796
8809msgid "case insensitive matching"
8810msgstr "phân biệt HOA/thường"
8811
8812#: builtin/grep.c:798
8813msgid "match patterns only at word boundaries"
8814msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
8815
8816#: builtin/grep.c:800
8817msgid "process binary files as text"
8818msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
8819
8820#: builtin/grep.c:802
8821msgid "don't match patterns in binary files"
8822msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
8823
8824#: builtin/grep.c:805
8825msgid "process binary files with textconv filters"
8826msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
8827
8828#: builtin/grep.c:807
8829msgid "descend at most <depth> levels"
8830msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
8831
8832#: builtin/grep.c:811
8833msgid "use extended POSIX regular expressions"
8834msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
8835
8836#: builtin/grep.c:814
8837msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
8838msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
8839
8840#: builtin/grep.c:817
8841msgid "interpret patterns as fixed strings"
8842msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
8843
8844#: builtin/grep.c:820
8845msgid "use Perl-compatible regular expressions"
8846msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
8847
8848#: builtin/grep.c:823
8849msgid "show line numbers"
8850msgstr "hiển thị số của dòng"
8851
8852#: builtin/grep.c:824
8853msgid "don't show filenames"
8854msgstr "không hiển thị tên tập tin"
8855
8856#: builtin/grep.c:825
8857msgid "show filenames"
8858msgstr "hiển thị các tên tập tin"
8859
8860#: builtin/grep.c:827
8861msgid "show filenames relative to top directory"
8862msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
8863
8864#: builtin/grep.c:829
8865msgid "show only filenames instead of matching lines"
8866msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
8867
8868#: builtin/grep.c:831
8869msgid "synonym for --files-with-matches"
8870msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
8871
8872#: builtin/grep.c:834
8873msgid "show only the names of files without match"
8874msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
8875
8876#: builtin/grep.c:836
8877msgid "print NUL after filenames"
8878msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
8879
8880#: builtin/grep.c:838
8881msgid "show the number of matches instead of matching lines"
8882msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
8883
8884#: builtin/grep.c:839
8885msgid "highlight matches"
8886msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
8887
8888#: builtin/grep.c:841
8889msgid "print empty line between matches from different files"
8890msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
8891
8892#: builtin/grep.c:843
8893msgid "show filename only once above matches from same file"
8894msgstr ""
8895"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
8896
8897#: builtin/grep.c:846
8898msgid "show <n> context lines before and after matches"
8899msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
8900
8901#: builtin/grep.c:849
8902msgid "show <n> context lines before matches"
8903msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
8904
8905#: builtin/grep.c:851
8906msgid "show <n> context lines after matches"
8907msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
8908
8909#: builtin/grep.c:853
8910msgid "use <n> worker threads"
8911msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
8912
8913#: builtin/grep.c:854
8914msgid "shortcut for -C NUM"
8915msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
8916
8917#: builtin/grep.c:857
8918msgid "show a line with the function name before matches"
8919msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
8920
8921#: builtin/grep.c:859
8922msgid "show the surrounding function"
8923msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
8924
8925#: builtin/grep.c:862
8926msgid "read patterns from file"
8927msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
8928
8929#: builtin/grep.c:864
8930msgid "match <pattern>"
8931msgstr "match <mẫu>"
8932
8933#: builtin/grep.c:866
8934msgid "combine patterns specified with -e"
8935msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
8936
8937#: builtin/grep.c:878
8938msgid "indicate hit with exit status without output"
8939msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
8940
8941#: builtin/grep.c:880
8942msgid "show only matches from files that match all patterns"
8943msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
8944
8945#: builtin/grep.c:882
8946msgid "show parse tree for grep expression"
8947msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
8948
8949#: builtin/grep.c:886
8950msgid "pager"
8951msgstr "dàn trang"
8952
8953#: builtin/grep.c:886
8954msgid "show matching files in the pager"
8955msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
8956
8957#: builtin/grep.c:889
8958msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
8959msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
8960
8961#: builtin/grep.c:952
8962msgid "no pattern given."
8963msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
8964
8965#: builtin/grep.c:984
8966msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
8967msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
8968
8969#: builtin/grep.c:991
8970#, c-format
8971msgid "unable to resolve revision: %s"
8972msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
8973
8974#: builtin/grep.c:1026 builtin/index-pack.c:1491
8975#, c-format
8976msgid "invalid number of threads specified (%d)"
8977msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
8978
8979#: builtin/grep.c:1031
8980msgid "no threads support, ignoring --threads"
8981msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
8982
8983#: builtin/grep.c:1055
8984msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
8985msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
8986
8987#: builtin/grep.c:1078
8988msgid "option not supported with --recurse-submodules."
8989msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules."
8990
8991#: builtin/grep.c:1084
8992msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
8993msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
8994
8995#: builtin/grep.c:1090
8996msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
8997msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
8998
8999#: builtin/grep.c:1098
9000msgid "both --cached and trees are given."
9001msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
9002
9003#: builtin/hash-object.c:82
9004msgid ""
9005"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
9006"[--] <file>..."
9007msgstr ""
9008"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
9009"[--] <tập-tin>…"
9010
9011#: builtin/hash-object.c:83
9012msgid "git hash-object  --stdin-paths"
9013msgstr "git hash-object  --stdin-paths"
9014
9015#: builtin/hash-object.c:95
9016msgid "type"
9017msgstr "kiểu"
9018
9019#: builtin/hash-object.c:95
9020msgid "object type"
9021msgstr "kiểu đối tượng"
9022
9023#: builtin/hash-object.c:96
9024msgid "write the object into the object database"
9025msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
9026
9027#: builtin/hash-object.c:98
9028msgid "read the object from stdin"
9029msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
9030
9031#: builtin/hash-object.c:100
9032msgid "store file as is without filters"
9033msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
9034
9035#: builtin/hash-object.c:101
9036msgid ""
9037"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
9038msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
9039
9040#: builtin/hash-object.c:102
9041msgid "process file as it were from this path"
9042msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
9043
9044#: builtin/help.c:43
9045msgid "print all available commands"
9046msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
9047
9048#: builtin/help.c:44
9049msgid "exclude guides"
9050msgstr "hướng dẫn loại trừ"
9051
9052#: builtin/help.c:45
9053msgid "print list of useful guides"
9054msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
9055
9056#: builtin/help.c:46
9057msgid "show man page"
9058msgstr "hiển thị trang man"
9059
9060#: builtin/help.c:47
9061msgid "show manual in web browser"
9062msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
9063
9064#: builtin/help.c:49
9065msgid "show info page"
9066msgstr "hiện trang info"
9067
9068#: builtin/help.c:55
9069msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
9070msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
9071
9072#: builtin/help.c:67
9073#, c-format
9074msgid "unrecognized help format '%s'"
9075msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
9076
9077#: builtin/help.c:94
9078msgid "Failed to start emacsclient."
9079msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
9080
9081#: builtin/help.c:107
9082msgid "Failed to parse emacsclient version."
9083msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
9084
9085#: builtin/help.c:115
9086#, c-format
9087msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
9088msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
9089
9090#: builtin/help.c:133 builtin/help.c:155 builtin/help.c:165 builtin/help.c:173
9091#, c-format
9092msgid "failed to exec '%s'"
9093msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
9094
9095#: builtin/help.c:211
9096#, c-format
9097msgid ""
9098"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
9099"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
9100msgstr ""
9101"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
9102"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
9103
9104#: builtin/help.c:223
9105#, c-format
9106msgid ""
9107"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
9108"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
9109msgstr ""
9110"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
9111"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
9112
9113#: builtin/help.c:340
9114#, c-format
9115msgid "'%s': unknown man viewer."
9116msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
9117
9118#: builtin/help.c:357
9119msgid "no man viewer handled the request"
9120msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
9121
9122#: builtin/help.c:365
9123msgid "no info viewer handled the request"
9124msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
9125
9126#: builtin/help.c:407
9127msgid "Defining attributes per path"
9128msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
9129
9130#: builtin/help.c:408
9131msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
9132msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
9133
9134#: builtin/help.c:409
9135msgid "A Git glossary"
9136msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
9137
9138#: builtin/help.c:410
9139msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
9140msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
9141
9142#: builtin/help.c:411
9143msgid "Defining submodule properties"
9144msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
9145
9146#: builtin/help.c:412
9147msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
9148msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
9149
9150#: builtin/help.c:413
9151msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
9152msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
9153
9154#: builtin/help.c:414
9155msgid "An overview of recommended workflows with Git"
9156msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
9157
9158#: builtin/help.c:426
9159msgid "The common Git guides are:\n"
9160msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
9161
9162#: builtin/help.c:444
9163#, c-format
9164msgid "'%s' is aliased to '%s'"
9165msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
9166
9167#: builtin/help.c:466 builtin/help.c:483
9168#, c-format
9169msgid "usage: %s%s"
9170msgstr "cách dùng: %s%s"
9171
9172#: builtin/index-pack.c:156
9173#, c-format
9174msgid "unable to open %s"
9175msgstr "không thể mở %s"
9176
9177#: builtin/index-pack.c:206
9178#, c-format
9179msgid "object type mismatch at %s"
9180msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
9181
9182#: builtin/index-pack.c:226
9183#, c-format
9184msgid "did not receive expected object %s"
9185msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
9186
9187#: builtin/index-pack.c:229
9188#, c-format
9189msgid "object %s: expected type %s, found %s"
9190msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
9191
9192#: builtin/index-pack.c:271
9193#, c-format
9194msgid "cannot fill %d byte"
9195msgid_plural "cannot fill %d bytes"
9196msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
9197
9198#: builtin/index-pack.c:281
9199msgid "early EOF"
9200msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
9201
9202#: builtin/index-pack.c:282
9203msgid "read error on input"
9204msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
9205
9206#: builtin/index-pack.c:294
9207msgid "used more bytes than were available"
9208msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
9209
9210#: builtin/index-pack.c:301
9211msgid "pack too large for current definition of off_t"
9212msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
9213
9214#: builtin/index-pack.c:304 builtin/unpack-objects.c:93
9215msgid "pack exceeds maximum allowed size"
9216msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
9217
9218#: builtin/index-pack.c:319
9219#, c-format
9220msgid "unable to create '%s'"
9221msgstr "không thể tạo “%s”"
9222
9223#: builtin/index-pack.c:325
9224#, c-format
9225msgid "cannot open packfile '%s'"
9226msgstr "không thể mở packfile “%s”"
9227
9228#: builtin/index-pack.c:339
9229msgid "pack signature mismatch"
9230msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
9231
9232#: builtin/index-pack.c:341
9233#, c-format
9234msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
9235msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
9236
9237#: builtin/index-pack.c:359
9238#, c-format
9239msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
9240msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
9241
9242#: builtin/index-pack.c:480
9243#, c-format
9244msgid "inflate returned %d"
9245msgstr "xả nén trả về %d"
9246
9247#: builtin/index-pack.c:529
9248msgid "offset value overflow for delta base object"
9249msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
9250
9251#: builtin/index-pack.c:537
9252msgid "delta base offset is out of bound"
9253msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
9254
9255#: builtin/index-pack.c:545
9256#, c-format
9257msgid "unknown object type %d"
9258msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
9259
9260#: builtin/index-pack.c:576
9261msgid "cannot pread pack file"
9262msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
9263
9264#: builtin/index-pack.c:578
9265#, c-format
9266msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
9267msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
9268msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
9269
9270#: builtin/index-pack.c:604
9271msgid "serious inflate inconsistency"
9272msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
9273
9274#: builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:755 builtin/index-pack.c:778
9275#: builtin/index-pack.c:817 builtin/index-pack.c:826
9276#, c-format
9277msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
9278msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
9279
9280#: builtin/index-pack.c:752 builtin/pack-objects.c:179
9281#: builtin/pack-objects.c:273
9282#, c-format
9283msgid "unable to read %s"
9284msgstr "không thể đọc %s"
9285
9286#: builtin/index-pack.c:815
9287#, c-format
9288msgid "cannot read existing object info %s"
9289msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
9290
9291#: builtin/index-pack.c:823
9292#, c-format
9293msgid "cannot read existing object %s"
9294msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
9295
9296#: builtin/index-pack.c:837
9297#, c-format
9298msgid "invalid blob object %s"
9299msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
9300
9301#: builtin/index-pack.c:852
9302#, c-format
9303msgid "invalid %s"
9304msgstr "%s không hợp lệ"
9305
9306#: builtin/index-pack.c:855
9307msgid "Error in object"
9308msgstr "Lỗi trong đối tượng"
9309
9310#: builtin/index-pack.c:857
9311#, c-format
9312msgid "Not all child objects of %s are reachable"
9313msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
9314
9315#: builtin/index-pack.c:929 builtin/index-pack.c:960
9316msgid "failed to apply delta"
9317msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
9318
9319#: builtin/index-pack.c:1131
9320msgid "Receiving objects"
9321msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
9322
9323#: builtin/index-pack.c:1131
9324msgid "Indexing objects"
9325msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
9326
9327#: builtin/index-pack.c:1165
9328msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
9329msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
9330
9331#: builtin/index-pack.c:1170
9332msgid "cannot fstat packfile"
9333msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
9334
9335#: builtin/index-pack.c:1173
9336msgid "pack has junk at the end"
9337msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
9338
9339#: builtin/index-pack.c:1185
9340msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
9341msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
9342
9343#: builtin/index-pack.c:1208
9344msgid "Resolving deltas"
9345msgstr "Đang phân giải các delta"
9346
9347#: builtin/index-pack.c:1219
9348#, c-format
9349msgid "unable to create thread: %s"
9350msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
9351
9352#: builtin/index-pack.c:1261
9353msgid "confusion beyond insanity"
9354msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
9355
9356#: builtin/index-pack.c:1267
9357#, c-format
9358msgid "completed with %d local object"
9359msgid_plural "completed with %d local objects"
9360msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
9361
9362#: builtin/index-pack.c:1279
9363#, c-format
9364msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
9365msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
9366
9367#: builtin/index-pack.c:1283
9368#, c-format
9369msgid "pack has %d unresolved delta"
9370msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
9371msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
9372
9373#: builtin/index-pack.c:1307
9374#, c-format
9375msgid "unable to deflate appended object (%d)"
9376msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
9377
9378#: builtin/index-pack.c:1383
9379#, c-format
9380msgid "local object %s is corrupt"
9381msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
9382
9383#: builtin/index-pack.c:1409
9384msgid "error while closing pack file"
9385msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
9386
9387#: builtin/index-pack.c:1421
9388#, c-format
9389msgid "cannot write keep file '%s'"
9390msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
9391
9392#: builtin/index-pack.c:1429
9393#, c-format
9394msgid "cannot close written keep file '%s'"
9395msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
9396
9397#: builtin/index-pack.c:1439
9398msgid "cannot store pack file"
9399msgstr "không thể lưu tập tin gói"
9400
9401#: builtin/index-pack.c:1447
9402msgid "cannot store index file"
9403msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
9404
9405#: builtin/index-pack.c:1485
9406#, c-format
9407msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
9408msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
9409
9410#: builtin/index-pack.c:1553
9411#, c-format
9412msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
9413msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
9414
9415#: builtin/index-pack.c:1555
9416#, c-format
9417msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
9418msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
9419
9420#: builtin/index-pack.c:1603
9421#, c-format
9422msgid "non delta: %d object"
9423msgid_plural "non delta: %d objects"
9424msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
9425
9426#: builtin/index-pack.c:1610
9427#, c-format
9428msgid "chain length = %d: %lu object"
9429msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
9430msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
9431
9432#: builtin/index-pack.c:1623
9433#, c-format
9434msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
9435msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
9436
9437#: builtin/index-pack.c:1700 builtin/index-pack.c:1703
9438#: builtin/index-pack.c:1719 builtin/index-pack.c:1723
9439#, c-format
9440msgid "bad %s"
9441msgstr "%s sai"
9442
9443#: builtin/index-pack.c:1739
9444msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
9445msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
9446
9447#: builtin/index-pack.c:1741
9448msgid "--stdin requires a git repository"
9449msgstr "--stdin cần một kho git"
9450
9451#: builtin/index-pack.c:1749
9452msgid "--verify with no packfile name given"
9453msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
9454
9455#: builtin/init-db.c:55
9456#, c-format
9457msgid "cannot stat '%s'"
9458msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
9459
9460#: builtin/init-db.c:61
9461#, c-format
9462msgid "cannot stat template '%s'"
9463msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
9464
9465#: builtin/init-db.c:66
9466#, c-format
9467msgid "cannot opendir '%s'"
9468msgstr "không thể opendir() “%s”"
9469
9470#: builtin/init-db.c:77
9471#, c-format
9472msgid "cannot readlink '%s'"
9473msgstr "không thể readlink “%s”"
9474
9475#: builtin/init-db.c:79
9476#, c-format
9477msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
9478msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
9479
9480#: builtin/init-db.c:85
9481#, c-format
9482msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
9483msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
9484
9485#: builtin/init-db.c:89
9486#, c-format
9487msgid "ignoring template %s"
9488msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
9489
9490#: builtin/init-db.c:120
9491#, c-format
9492msgid "templates not found %s"
9493msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
9494
9495#: builtin/init-db.c:135
9496#, c-format
9497msgid "not copying templates from '%s': %s"
9498msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
9499
9500#: builtin/init-db.c:328
9501#, c-format
9502msgid "unable to handle file type %d"
9503msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
9504
9505#: builtin/init-db.c:331
9506#, c-format
9507msgid "unable to move %s to %s"
9508msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
9509
9510#: builtin/init-db.c:348 builtin/init-db.c:351
9511#, c-format
9512msgid "%s already exists"
9513msgstr "%s đã có từ trước rồi"
9514
9515#: builtin/init-db.c:404
9516#, c-format
9517msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
9518msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
9519
9520#: builtin/init-db.c:405
9521#, c-format
9522msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
9523msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
9524
9525#: builtin/init-db.c:409
9526#, c-format
9527msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
9528msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
9529
9530#: builtin/init-db.c:410
9531#, c-format
9532msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
9533msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
9534
9535#: builtin/init-db.c:458
9536msgid ""
9537"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
9538"shared[=<permissions>]] [<directory>]"
9539msgstr ""
9540"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
9541"quyền>]] [thư-mục]"
9542
9543#: builtin/init-db.c:481
9544msgid "permissions"
9545msgstr "các quyền"
9546
9547#: builtin/init-db.c:482
9548msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
9549msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
9550
9551#: builtin/init-db.c:516 builtin/init-db.c:521
9552#, c-format
9553msgid "cannot mkdir %s"
9554msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
9555
9556#: builtin/init-db.c:525
9557#, c-format
9558msgid "cannot chdir to %s"
9559msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
9560
9561#: builtin/init-db.c:546
9562#, c-format
9563msgid ""
9564"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
9565"dir=<directory>)"
9566msgstr ""
9567"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
9568"dir=<thư-mục>)"
9569
9570#: builtin/init-db.c:574
9571#, c-format
9572msgid "Cannot access work tree '%s'"
9573msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
9574
9575#: builtin/interpret-trailers.c:15
9576msgid ""
9577"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
9578"<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
9579msgstr ""
9580"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
9581"<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
9582
9583#: builtin/interpret-trailers.c:92
9584msgid "edit files in place"
9585msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
9586
9587#: builtin/interpret-trailers.c:93
9588msgid "trim empty trailers"
9589msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
9590
9591#: builtin/interpret-trailers.c:96
9592msgid "where to place the new trailer"
9593msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
9594
9595#: builtin/interpret-trailers.c:98
9596msgid "action if trailer already exists"
9597msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
9598
9599#: builtin/interpret-trailers.c:100
9600msgid "action if trailer is missing"
9601msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
9602
9603#: builtin/interpret-trailers.c:102
9604msgid "output only the trailers"
9605msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
9606
9607#: builtin/interpret-trailers.c:103
9608msgid "do not apply config rules"
9609msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình"
9610
9611#: builtin/interpret-trailers.c:104
9612msgid "join whitespace-continued values"
9613msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp"
9614
9615#: builtin/interpret-trailers.c:105
9616msgid "set parsing options"
9617msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp"
9618
9619#: builtin/interpret-trailers.c:107
9620msgid "trailer"
9621msgstr "bộ dò vết"
9622
9623#: builtin/interpret-trailers.c:108
9624msgid "trailer(s) to add"
9625msgstr "bộ dò vết cần thêm"
9626
9627#: builtin/interpret-trailers.c:117
9628msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
9629msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
9630
9631#: builtin/interpret-trailers.c:127
9632msgid "no input file given for in-place editing"
9633msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
9634
9635#: builtin/log.c:46
9636msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
9637msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
9638
9639#: builtin/log.c:47
9640msgid "git show [<options>] <object>..."
9641msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
9642
9643#: builtin/log.c:91
9644#, c-format
9645msgid "invalid --decorate option: %s"
9646msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
9647
9648#: builtin/log.c:151
9649msgid "suppress diff output"
9650msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
9651
9652#: builtin/log.c:152
9653msgid "show source"
9654msgstr "hiển thị mã nguồn"
9655
9656#: builtin/log.c:153
9657msgid "Use mail map file"
9658msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
9659
9660#: builtin/log.c:155
9661msgid "only decorate refs that match <pattern>"
9662msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
9663
9664#: builtin/log.c:157
9665msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
9666msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
9667
9668#: builtin/log.c:158
9669msgid "decorate options"
9670msgstr "các tùy chọn trang trí"
9671
9672#: builtin/log.c:161
9673msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
9674msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
9675
9676#: builtin/log.c:257
9677#, c-format
9678msgid "Final output: %d %s\n"
9679msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
9680
9681#: builtin/log.c:508
9682#, c-format
9683msgid "git show %s: bad file"
9684msgstr "git show %s: sai tập tin"
9685
9686#: builtin/log.c:523 builtin/log.c:617
9687#, c-format
9688msgid "Could not read object %s"
9689msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
9690
9691#: builtin/log.c:641
9692#, c-format
9693msgid "Unknown type: %d"
9694msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
9695
9696#: builtin/log.c:762
9697msgid "format.headers without value"
9698msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
9699
9700#: builtin/log.c:863
9701msgid "name of output directory is too long"
9702msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
9703
9704#: builtin/log.c:879
9705#, c-format
9706msgid "Cannot open patch file %s"
9707msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
9708
9709#: builtin/log.c:896
9710msgid "Need exactly one range."
9711msgstr "Cần chính xác một vùng."
9712
9713#: builtin/log.c:906
9714msgid "Not a range."
9715msgstr "Không phải là một vùng."
9716
9717#: builtin/log.c:1012
9718msgid "Cover letter needs email format"
9719msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
9720
9721#: builtin/log.c:1092
9722#, c-format
9723msgid "insane in-reply-to: %s"
9724msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
9725
9726#: builtin/log.c:1119
9727msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
9728msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
9729
9730#: builtin/log.c:1169
9731msgid "Two output directories?"
9732msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
9733
9734#: builtin/log.c:1276 builtin/log.c:1927 builtin/log.c:1929 builtin/log.c:1941
9735#, c-format
9736msgid "Unknown commit %s"
9737msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
9738
9739#: builtin/log.c:1286 builtin/notes.c:887 builtin/tag.c:516
9740#, c-format
9741msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
9742msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
9743
9744#: builtin/log.c:1291
9745msgid "Could not find exact merge base."
9746msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác."
9747
9748#: builtin/log.c:1295
9749msgid ""
9750"Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
9751"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
9752"Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually."
9753msgstr ""
9754"Gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
9755"cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
9756"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
9757"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công."
9758
9759#: builtin/log.c:1315
9760msgid "Failed to find exact merge base"
9761msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác."
9762
9763#: builtin/log.c:1326
9764msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
9765msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
9766
9767#: builtin/log.c:1330
9768msgid "base commit shouldn't be in revision list"
9769msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
9770
9771#: builtin/log.c:1379
9772msgid "cannot get patch id"
9773msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
9774
9775#: builtin/log.c:1438
9776msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
9777msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
9778
9779#: builtin/log.c:1441
9780msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
9781msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
9782
9783#: builtin/log.c:1445
9784msgid "print patches to standard out"
9785msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
9786
9787#: builtin/log.c:1447
9788msgid "generate a cover letter"
9789msgstr "tạo bì thư"
9790
9791#: builtin/log.c:1449
9792msgid "use simple number sequence for output file names"
9793msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
9794
9795#: builtin/log.c:1450
9796msgid "sfx"
9797msgstr "sfx"
9798
9799#: builtin/log.c:1451
9800msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
9801msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
9802
9803#: builtin/log.c:1453
9804msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
9805msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
9806
9807#: builtin/log.c:1455
9808msgid "mark the series as Nth re-roll"
9809msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
9810
9811#: builtin/log.c:1457
9812msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
9813msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
9814
9815#: builtin/log.c:1460
9816msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
9817msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
9818
9819#: builtin/log.c:1463
9820msgid "store resulting files in <dir>"
9821msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
9822
9823#: builtin/log.c:1466
9824msgid "don't strip/add [PATCH]"
9825msgstr "không strip/add [VÁ]"
9826
9827#: builtin/log.c:1469
9828msgid "don't output binary diffs"
9829msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
9830
9831#: builtin/log.c:1471
9832msgid "output all-zero hash in From header"
9833msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
9834
9835#: builtin/log.c:1473
9836msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
9837msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
9838
9839#: builtin/log.c:1475
9840msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
9841msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
9842
9843#: builtin/log.c:1477
9844msgid "Messaging"
9845msgstr "Lời nhắn"
9846
9847#: builtin/log.c:1478
9848msgid "header"
9849msgstr "đầu đề thư"
9850
9851#: builtin/log.c:1479
9852msgid "add email header"
9853msgstr "thêm đầu đề thư"
9854
9855#: builtin/log.c:1480 builtin/log.c:1482
9856msgid "email"
9857msgstr "thư điện tử"
9858
9859#: builtin/log.c:1480
9860msgid "add To: header"
9861msgstr "thêm To: đầu đề thư"
9862
9863#: builtin/log.c:1482
9864msgid "add Cc: header"
9865msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
9866
9867#: builtin/log.c:1484
9868msgid "ident"
9869msgstr "thụt lề"
9870
9871#: builtin/log.c:1485
9872msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
9873msgstr ""
9874"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
9875
9876#: builtin/log.c:1487
9877msgid "message-id"
9878msgstr "message-id"
9879
9880#: builtin/log.c:1488
9881msgid "make first mail a reply to <message-id>"
9882msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
9883
9884#: builtin/log.c:1489 builtin/log.c:1492
9885msgid "boundary"
9886msgstr "ranh giới"
9887
9888#: builtin/log.c:1490
9889msgid "attach the patch"
9890msgstr "đính kèm miếng vá"
9891
9892#: builtin/log.c:1493
9893msgid "inline the patch"
9894msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
9895
9896#: builtin/log.c:1497
9897msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
9898msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
9899
9900#: builtin/log.c:1499
9901msgid "signature"
9902msgstr "chữ ký"
9903
9904#: builtin/log.c:1500
9905msgid "add a signature"
9906msgstr "thêm chữ ký"
9907
9908#: builtin/log.c:1501
9909msgid "base-commit"
9910msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
9911
9912#: builtin/log.c:1502
9913msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
9914msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
9915
9916#: builtin/log.c:1504
9917msgid "add a signature from a file"
9918msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
9919
9920#: builtin/log.c:1505
9921msgid "don't print the patch filenames"
9922msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
9923
9924#: builtin/log.c:1507
9925msgid "show progress while generating patches"
9926msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
9927
9928#: builtin/log.c:1582
9929#, c-format
9930msgid "invalid ident line: %s"
9931msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
9932
9933#: builtin/log.c:1597
9934msgid "-n and -k are mutually exclusive."
9935msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau."
9936
9937#: builtin/log.c:1599
9938msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive."
9939msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau."
9940
9941#: builtin/log.c:1607
9942msgid "--name-only does not make sense"
9943msgstr "--name-only không hợp lý"
9944
9945#: builtin/log.c:1609
9946msgid "--name-status does not make sense"
9947msgstr "--name-status không hợp lý"
9948
9949#: builtin/log.c:1611
9950msgid "--check does not make sense"
9951msgstr "--check không hợp lý"
9952
9953#: builtin/log.c:1641
9954msgid "standard output, or directory, which one?"
9955msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
9956
9957#: builtin/log.c:1643
9958#, c-format
9959msgid "Could not create directory '%s'"
9960msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
9961
9962#: builtin/log.c:1736
9963#, c-format
9964msgid "unable to read signature file '%s'"
9965msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
9966
9967#: builtin/log.c:1768
9968msgid "Generating patches"
9969msgstr "Đang tạo các miếng vá"
9970
9971#: builtin/log.c:1812
9972msgid "Failed to create output files"
9973msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
9974
9975#: builtin/log.c:1862
9976msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
9977msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
9978
9979#: builtin/log.c:1916
9980#, c-format
9981msgid ""
9982"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
9983msgstr ""
9984"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
9985"cách thủ công.\n"
9986
9987#: builtin/ls-files.c:468
9988msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
9989msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
9990
9991#: builtin/ls-files.c:517
9992msgid "identify the file status with tags"
9993msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
9994
9995#: builtin/ls-files.c:519
9996msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
9997msgstr ""
9998"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
9999"thay đổi)"
10000
10001#: builtin/ls-files.c:521
10002msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
10003msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”"
10004
10005#: builtin/ls-files.c:523
10006msgid "show cached files in the output (default)"
10007msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
10008
10009#: builtin/ls-files.c:525
10010msgid "show deleted files in the output"
10011msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
10012
10013#: builtin/ls-files.c:527
10014msgid "show modified files in the output"
10015msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
10016
10017#: builtin/ls-files.c:529
10018msgid "show other files in the output"
10019msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
10020
10021#: builtin/ls-files.c:531
10022msgid "show ignored files in the output"
10023msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
10024
10025#: builtin/ls-files.c:534
10026msgid "show staged contents' object name in the output"
10027msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
10028
10029#: builtin/ls-files.c:536
10030msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
10031msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
10032
10033#: builtin/ls-files.c:538
10034msgid "show 'other' directories' names only"
10035msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
10036
10037#: builtin/ls-files.c:540
10038msgid "show line endings of files"
10039msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
10040
10041#: builtin/ls-files.c:542
10042msgid "don't show empty directories"
10043msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
10044
10045#: builtin/ls-files.c:545
10046msgid "show unmerged files in the output"
10047msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
10048
10049#: builtin/ls-files.c:547
10050msgid "show resolve-undo information"
10051msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
10052
10053#: builtin/ls-files.c:549
10054msgid "skip files matching pattern"
10055msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
10056
10057#: builtin/ls-files.c:552
10058msgid "exclude patterns are read from <file>"
10059msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
10060
10061#: builtin/ls-files.c:555
10062msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
10063msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
10064
10065#: builtin/ls-files.c:557
10066msgid "add the standard git exclusions"
10067msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
10068
10069#: builtin/ls-files.c:560
10070msgid "make the output relative to the project top directory"
10071msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
10072
10073#: builtin/ls-files.c:563
10074msgid "recurse through submodules"
10075msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
10076
10077#: builtin/ls-files.c:565
10078msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
10079msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
10080
10081#: builtin/ls-files.c:566
10082msgid "tree-ish"
10083msgstr "tree-ish"
10084
10085#: builtin/ls-files.c:567
10086msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
10087msgstr ""
10088"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
10089
10090#: builtin/ls-files.c:569
10091msgid "show debugging data"
10092msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
10093
10094#: builtin/ls-remote.c:7
10095msgid ""
10096"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
10097"                     [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
10098"                     [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
10099msgstr ""
10100"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
10101"                     [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
10102"                     [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
10103
10104#: builtin/ls-remote.c:52
10105msgid "do not print remote URL"
10106msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
10107
10108#: builtin/ls-remote.c:53 builtin/ls-remote.c:55
10109msgid "exec"
10110msgstr "thực thi"
10111
10112#: builtin/ls-remote.c:54 builtin/ls-remote.c:56
10113msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
10114msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
10115
10116#: builtin/ls-remote.c:58
10117msgid "limit to tags"
10118msgstr "giới hạn tới các thẻ"
10119
10120#: builtin/ls-remote.c:59
10121msgid "limit to heads"
10122msgstr "giới hạn cho các đầu"
10123
10124#: builtin/ls-remote.c:60
10125msgid "do not show peeled tags"
10126msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
10127
10128#: builtin/ls-remote.c:62
10129msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
10130msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
10131
10132#: builtin/ls-remote.c:64
10133msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
10134msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
10135
10136#: builtin/ls-remote.c:66
10137msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
10138msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
10139
10140#: builtin/ls-tree.c:29
10141msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
10142msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
10143
10144#: builtin/ls-tree.c:127
10145msgid "only show trees"
10146msgstr "chỉ hiển thị các tree"
10147
10148#: builtin/ls-tree.c:129
10149msgid "recurse into subtrees"
10150msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
10151
10152#: builtin/ls-tree.c:131
10153msgid "show trees when recursing"
10154msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
10155
10156#: builtin/ls-tree.c:134
10157msgid "terminate entries with NUL byte"
10158msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
10159
10160#: builtin/ls-tree.c:135
10161msgid "include object size"
10162msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
10163
10164#: builtin/ls-tree.c:137 builtin/ls-tree.c:139
10165msgid "list only filenames"
10166msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
10167
10168#: builtin/ls-tree.c:142
10169msgid "use full path names"
10170msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
10171
10172#: builtin/ls-tree.c:144
10173msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
10174msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
10175
10176#: builtin/mailsplit.c:241
10177#, c-format
10178msgid "empty mbox: '%s'"
10179msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
10180
10181#: builtin/merge.c:48
10182msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
10183msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
10184
10185#: builtin/merge.c:49
10186msgid "git merge --abort"
10187msgstr "git merge --abort"
10188
10189#: builtin/merge.c:50
10190msgid "git merge --continue"
10191msgstr "git merge --continue"
10192
10193#: builtin/merge.c:107
10194msgid "switch `m' requires a value"
10195msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
10196
10197#: builtin/merge.c:144
10198#, c-format
10199msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
10200msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
10201
10202#: builtin/merge.c:145
10203#, c-format
10204msgid "Available strategies are:"
10205msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
10206
10207#: builtin/merge.c:150
10208#, c-format
10209msgid "Available custom strategies are:"
10210msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
10211
10212#: builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:137
10213msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
10214msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
10215
10216#: builtin/merge.c:203 builtin/pull.c:140
10217msgid "show a diffstat at the end of the merge"
10218msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
10219
10220#: builtin/merge.c:204 builtin/pull.c:143
10221msgid "(synonym to --stat)"
10222msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
10223
10224#: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:146
10225msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
10226msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
10227
10228#: builtin/merge.c:209 builtin/pull.c:152
10229msgid "create a single commit instead of doing a merge"
10230msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
10231
10232#: builtin/merge.c:211 builtin/pull.c:155
10233msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
10234msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
10235
10236#: builtin/merge.c:213 builtin/pull.c:158
10237msgid "edit message before committing"
10238msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
10239
10240#: builtin/merge.c:214
10241msgid "allow fast-forward (default)"
10242msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
10243
10244#: builtin/merge.c:216 builtin/pull.c:164
10245msgid "abort if fast-forward is not possible"
10246msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
10247
10248#: builtin/merge.c:220 builtin/pull.c:167
10249msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
10250msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
10251
10252#: builtin/merge.c:221 builtin/notes.c:777 builtin/pull.c:171
10253#: builtin/revert.c:109
10254msgid "strategy"
10255msgstr "chiến lược"
10256
10257#: builtin/merge.c:222 builtin/pull.c:172
10258msgid "merge strategy to use"
10259msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
10260
10261#: builtin/merge.c:223 builtin/pull.c:175
10262msgid "option=value"
10263msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
10264
10265#: builtin/merge.c:224 builtin/pull.c:176
10266msgid "option for selected merge strategy"
10267msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
10268
10269#: builtin/merge.c:226
10270msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
10271msgstr ""
10272"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
10273"nhanh)"
10274
10275#: builtin/merge.c:230
10276msgid "abort the current in-progress merge"
10277msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
10278
10279#: builtin/merge.c:232
10280msgid "continue the current in-progress merge"
10281msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
10282
10283#: builtin/merge.c:234 builtin/pull.c:183
10284msgid "allow merging unrelated histories"
10285msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
10286
10287#: builtin/merge.c:240
10288msgid "verify commit-msg hook"
10289msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
10290
10291#: builtin/merge.c:265
10292msgid "could not run stash."
10293msgstr "không thể chạy stash."
10294
10295#: builtin/merge.c:270
10296msgid "stash failed"
10297msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
10298
10299#: builtin/merge.c:275
10300#, c-format
10301msgid "not a valid object: %s"
10302msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
10303
10304#: builtin/merge.c:297 builtin/merge.c:314
10305msgid "read-tree failed"
10306msgstr "read-tree gặp lỗi"
10307
10308#: builtin/merge.c:344
10309msgid " (nothing to squash)"
10310msgstr " (không có gì để squash)"
10311
10312#: builtin/merge.c:355
10313#, c-format
10314msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
10315msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
10316
10317#: builtin/merge.c:405
10318#, c-format
10319msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
10320msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
10321
10322#: builtin/merge.c:455
10323#, c-format
10324msgid "'%s' does not point to a commit"
10325msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
10326
10327#: builtin/merge.c:545
10328#, c-format
10329msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
10330msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
10331
10332#: builtin/merge.c:667
10333msgid "Not handling anything other than two heads merge."
10334msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
10335
10336#: builtin/merge.c:681
10337#, c-format
10338msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
10339msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
10340
10341#: builtin/merge.c:696
10342#, c-format
10343msgid "unable to write %s"
10344msgstr "không thể ghi %s"
10345
10346#: builtin/merge.c:748
10347#, c-format
10348msgid "Could not read from '%s'"
10349msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
10350
10351#: builtin/merge.c:757
10352#, c-format
10353msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
10354msgstr ""
10355"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
10356"việc hòa trộn.\n"
10357
10358#: builtin/merge.c:763
10359#, c-format
10360msgid ""
10361"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
10362"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
10363"\n"
10364"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
10365"the commit.\n"
10366msgstr ""
10367"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
10368"thiết,\n"
10369"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
10370"topic.\n"
10371"\n"
10372"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
10373"rỗng\n"
10374"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
10375
10376#: builtin/merge.c:799
10377msgid "Empty commit message."
10378msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
10379
10380#: builtin/merge.c:819
10381#, c-format
10382msgid "Wonderful.\n"
10383msgstr "Tuyệt vời.\n"
10384
10385#: builtin/merge.c:872
10386#, c-format
10387msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
10388msgstr ""
10389"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
10390"quả.\n"
10391
10392#: builtin/merge.c:911
10393msgid "No current branch."
10394msgstr "không phải nhánh hiện hành"
10395
10396#: builtin/merge.c:913
10397msgid "No remote for the current branch."
10398msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
10399
10400#: builtin/merge.c:915
10401msgid "No default upstream defined for the current branch."
10402msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
10403
10404#: builtin/merge.c:920
10405#, c-format
10406msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
10407msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
10408
10409#: builtin/merge.c:973
10410#, c-format
10411msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
10412msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
10413
10414#: builtin/merge.c:1075
10415#, c-format
10416msgid "not something we can merge in %s: %s"
10417msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
10418
10419#: builtin/merge.c:1109
10420msgid "not something we can merge"
10421msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
10422
10423#: builtin/merge.c:1174
10424msgid "--abort expects no arguments"
10425msgstr "--abort không nhận các đối số"
10426
10427#: builtin/merge.c:1178
10428msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
10429msgstr ""
10430"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
10431
10432#: builtin/merge.c:1190
10433msgid "--continue expects no arguments"
10434msgstr "--continue không nhận đối số"
10435
10436#: builtin/merge.c:1194
10437msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
10438msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
10439
10440#: builtin/merge.c:1210
10441msgid ""
10442"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
10443"Please, commit your changes before you merge."
10444msgstr ""
10445"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
10446"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
10447
10448#: builtin/merge.c:1217
10449msgid ""
10450"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
10451"Please, commit your changes before you merge."
10452msgstr ""
10453"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
10454"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
10455
10456#: builtin/merge.c:1220
10457msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
10458msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
10459
10460#: builtin/merge.c:1229
10461msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
10462msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
10463
10464#: builtin/merge.c:1237
10465msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
10466msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
10467
10468#: builtin/merge.c:1254
10469msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
10470msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
10471
10472#: builtin/merge.c:1256
10473msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
10474msgstr ""
10475"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
10476
10477#: builtin/merge.c:1261
10478#, c-format
10479msgid "%s - not something we can merge"
10480msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
10481
10482#: builtin/merge.c:1263
10483msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
10484msgstr ""
10485"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
10486
10487#: builtin/merge.c:1297
10488#, c-format
10489msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
10490msgstr ""
10491"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
10492
10493#: builtin/merge.c:1300
10494#, c-format
10495msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
10496msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
10497
10498#: builtin/merge.c:1303
10499#, c-format
10500msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
10501msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
10502
10503#: builtin/merge.c:1306
10504#, c-format
10505msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
10506msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
10507
10508#: builtin/merge.c:1368
10509msgid "refusing to merge unrelated histories"
10510msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
10511
10512#: builtin/merge.c:1377
10513msgid "Already up to date."
10514msgstr "Đã cập nhật rồi."
10515
10516#: builtin/merge.c:1387
10517#, c-format
10518msgid "Updating %s..%s\n"
10519msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
10520
10521#: builtin/merge.c:1428
10522#, c-format
10523msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
10524msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
10525
10526#: builtin/merge.c:1435
10527#, c-format
10528msgid "Nope.\n"
10529msgstr "Không.\n"
10530
10531#: builtin/merge.c:1460
10532msgid "Already up to date. Yeeah!"
10533msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
10534
10535#: builtin/merge.c:1466
10536msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
10537msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
10538
10539#: builtin/merge.c:1489 builtin/merge.c:1568
10540#, c-format
10541msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
10542msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
10543
10544#: builtin/merge.c:1493
10545#, c-format
10546msgid "Trying merge strategy %s...\n"
10547msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
10548
10549#: builtin/merge.c:1559
10550#, c-format
10551msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
10552msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
10553
10554#: builtin/merge.c:1561
10555#, c-format
10556msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
10557msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
10558
10559#: builtin/merge.c:1570
10560#, c-format
10561msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
10562msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
10563
10564#: builtin/merge.c:1582
10565#, c-format
10566msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
10567msgstr ""
10568"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
10569"cầu\n"
10570
10571#: builtin/merge-base.c:30
10572msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
10573msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
10574
10575#: builtin/merge-base.c:31
10576msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
10577msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
10578
10579#: builtin/merge-base.c:32
10580msgid "git merge-base --independent <commit>..."
10581msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
10582
10583#: builtin/merge-base.c:33
10584msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
10585msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
10586
10587#: builtin/merge-base.c:34
10588msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
10589msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
10590
10591#: builtin/merge-base.c:220
10592msgid "output all common ancestors"
10593msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
10594
10595#: builtin/merge-base.c:222
10596msgid "find ancestors for a single n-way merge"
10597msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
10598
10599#: builtin/merge-base.c:224
10600msgid "list revs not reachable from others"
10601msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
10602
10603#: builtin/merge-base.c:226
10604msgid "is the first one ancestor of the other?"
10605msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
10606
10607#: builtin/merge-base.c:228
10608msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
10609msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
10610
10611#: builtin/merge-file.c:9
10612msgid ""
10613"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
10614"<orig-file> <file2>"
10615msgstr ""
10616"git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
10617"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
10618
10619#: builtin/merge-file.c:33
10620msgid "send results to standard output"
10621msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
10622
10623#: builtin/merge-file.c:34
10624msgid "use a diff3 based merge"
10625msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
10626
10627#: builtin/merge-file.c:35
10628msgid "for conflicts, use our version"
10629msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
10630
10631#: builtin/merge-file.c:37
10632msgid "for conflicts, use their version"
10633msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
10634
10635#: builtin/merge-file.c:39
10636msgid "for conflicts, use a union version"
10637msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
10638
10639#: builtin/merge-file.c:42
10640msgid "for conflicts, use this marker size"
10641msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
10642
10643#: builtin/merge-file.c:43
10644msgid "do not warn about conflicts"
10645msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
10646
10647#: builtin/merge-file.c:45
10648msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
10649msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
10650
10651#: builtin/merge-recursive.c:45
10652#, c-format
10653msgid "unknown option %s"
10654msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
10655
10656#: builtin/merge-recursive.c:51
10657#, c-format
10658msgid "could not parse object '%s'"
10659msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
10660
10661#: builtin/merge-recursive.c:55
10662#, c-format
10663msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
10664msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
10665msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s"
10666
10667#: builtin/merge-recursive.c:63
10668msgid "not handling anything other than two heads merge."
10669msgstr "không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
10670
10671#: builtin/merge-recursive.c:69 builtin/merge-recursive.c:71
10672#, c-format
10673msgid "could not resolve ref '%s'"
10674msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
10675
10676#: builtin/merge-recursive.c:77
10677#, c-format
10678msgid "Merging %s with %s\n"
10679msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
10680
10681#: builtin/mktree.c:65
10682msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
10683msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
10684
10685#: builtin/mktree.c:153
10686msgid "input is NUL terminated"
10687msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
10688
10689#: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:25
10690msgid "allow missing objects"
10691msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
10692
10693#: builtin/mktree.c:155
10694msgid "allow creation of more than one tree"
10695msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
10696
10697#: builtin/mv.c:17
10698msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
10699msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
10700
10701#: builtin/mv.c:83
10702#, c-format
10703msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
10704msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
10705
10706#: builtin/mv.c:85 builtin/rm.c:289
10707msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
10708msgstr ""
10709"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
10710
10711#: builtin/mv.c:103
10712#, c-format
10713msgid "%.*s is in index"
10714msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
10715
10716#: builtin/mv.c:125
10717msgid "force move/rename even if target exists"
10718msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
10719
10720#: builtin/mv.c:126
10721msgid "skip move/rename errors"
10722msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
10723
10724#: builtin/mv.c:167
10725#, c-format
10726msgid "destination '%s' is not a directory"
10727msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
10728
10729#: builtin/mv.c:178
10730#, c-format
10731msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
10732msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
10733
10734#: builtin/mv.c:182
10735msgid "bad source"
10736msgstr "nguồn sai"
10737
10738#: builtin/mv.c:185
10739msgid "can not move directory into itself"
10740msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
10741
10742#: builtin/mv.c:188
10743msgid "cannot move directory over file"
10744msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
10745
10746#: builtin/mv.c:197
10747msgid "source directory is empty"
10748msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
10749
10750#: builtin/mv.c:222
10751msgid "not under version control"
10752msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
10753
10754#: builtin/mv.c:225
10755msgid "destination exists"
10756msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
10757
10758#: builtin/mv.c:233
10759#, c-format
10760msgid "overwriting '%s'"
10761msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
10762
10763#: builtin/mv.c:236
10764msgid "Cannot overwrite"
10765msgstr "Không thể ghi đè"
10766
10767#: builtin/mv.c:239
10768msgid "multiple sources for the same target"
10769msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
10770
10771#: builtin/mv.c:241
10772msgid "destination directory does not exist"
10773msgstr "thư mục đích không tồn tại"
10774
10775#: builtin/mv.c:248
10776#, c-format
10777msgid "%s, source=%s, destination=%s"
10778msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
10779
10780#: builtin/mv.c:269
10781#, c-format
10782msgid "Renaming %s to %s\n"
10783msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
10784
10785#: builtin/mv.c:275 builtin/remote.c:712 builtin/repack.c:390
10786#, c-format
10787msgid "renaming '%s' failed"
10788msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
10789
10790#: builtin/name-rev.c:338
10791msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
10792msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
10793
10794#: builtin/name-rev.c:339
10795msgid "git name-rev [<options>] --all"
10796msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
10797
10798#: builtin/name-rev.c:340
10799msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
10800msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
10801
10802#: builtin/name-rev.c:395
10803msgid "print only names (no SHA-1)"
10804msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
10805
10806#: builtin/name-rev.c:396
10807msgid "only use tags to name the commits"
10808msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
10809
10810#: builtin/name-rev.c:398
10811msgid "only use refs matching <pattern>"
10812msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
10813
10814#: builtin/name-rev.c:400
10815msgid "ignore refs matching <pattern>"
10816msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
10817
10818#: builtin/name-rev.c:402
10819msgid "list all commits reachable from all refs"
10820msgstr ""
10821"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
10822
10823#: builtin/name-rev.c:403
10824msgid "read from stdin"
10825msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
10826
10827#: builtin/name-rev.c:404
10828msgid "allow to print `undefined` names (default)"
10829msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
10830
10831#: builtin/name-rev.c:410
10832msgid "dereference tags in the input (internal use)"
10833msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
10834
10835#: builtin/notes.c:26
10836msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
10837msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
10838
10839#: builtin/notes.c:27
10840msgid ""
10841"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
10842"| (-c | -C) <object>] [<object>]"
10843msgstr ""
10844"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
10845"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
10846
10847#: builtin/notes.c:28
10848msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
10849msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
10850
10851#: builtin/notes.c:29
10852msgid ""
10853"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
10854"(-c | -C) <object>] [<object>]"
10855msgstr ""
10856"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
10857"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
10858
10859#: builtin/notes.c:30
10860msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
10861msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
10862
10863#: builtin/notes.c:31
10864msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
10865msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
10866
10867#: builtin/notes.c:32
10868msgid ""
10869"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
10870msgstr ""
10871"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
10872
10873#: builtin/notes.c:33
10874msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
10875msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
10876
10877#: builtin/notes.c:34
10878msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
10879msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
10880
10881#: builtin/notes.c:35
10882msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
10883msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
10884
10885#: builtin/notes.c:36
10886msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
10887msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
10888
10889#: builtin/notes.c:37
10890msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
10891msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
10892
10893#: builtin/notes.c:42
10894msgid "git notes [list [<object>]]"
10895msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
10896
10897#: builtin/notes.c:47
10898msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
10899msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
10900
10901#: builtin/notes.c:52
10902msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
10903msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
10904
10905#: builtin/notes.c:53
10906msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
10907msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
10908
10909#: builtin/notes.c:58
10910msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
10911msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
10912
10913#: builtin/notes.c:63
10914msgid "git notes edit [<object>]"
10915msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
10916
10917#: builtin/notes.c:68
10918msgid "git notes show [<object>]"
10919msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
10920
10921#: builtin/notes.c:73
10922msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
10923msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
10924
10925#: builtin/notes.c:74
10926msgid "git notes merge --commit [<options>]"
10927msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
10928
10929#: builtin/notes.c:75
10930msgid "git notes merge --abort [<options>]"
10931msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
10932
10933#: builtin/notes.c:80
10934msgid "git notes remove [<object>]"
10935msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
10936
10937#: builtin/notes.c:85
10938msgid "git notes prune [<options>]"
10939msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
10940
10941#: builtin/notes.c:90
10942msgid "git notes get-ref"
10943msgstr "git notes get-ref"
10944
10945#: builtin/notes.c:95
10946msgid "Write/edit the notes for the following object:"
10947msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
10948
10949#: builtin/notes.c:148
10950#, c-format
10951msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
10952msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
10953
10954#: builtin/notes.c:152
10955msgid "could not read 'show' output"
10956msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
10957
10958#: builtin/notes.c:160
10959#, c-format
10960msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
10961msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
10962
10963#: builtin/notes.c:195
10964msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
10965msgstr ""
10966"xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
10967
10968#: builtin/notes.c:204
10969msgid "unable to write note object"
10970msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
10971
10972#: builtin/notes.c:206
10973#, c-format
10974msgid "the note contents have been left in %s"
10975msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
10976
10977#: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:500
10978#, c-format
10979msgid "cannot read '%s'"
10980msgstr "không thể đọc “%s”"
10981
10982#: builtin/notes.c:236 builtin/tag.c:503
10983#, c-format
10984msgid "could not open or read '%s'"
10985msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
10986
10987#: builtin/notes.c:255 builtin/notes.c:306 builtin/notes.c:308
10988#: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:517
10989#: builtin/notes.c:522 builtin/notes.c:600 builtin/notes.c:662
10990#, c-format
10991msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
10992msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
10993
10994#: builtin/notes.c:258
10995#, c-format
10996msgid "failed to read object '%s'."
10997msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
10998
10999#: builtin/notes.c:262
11000#, c-format
11001msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
11002msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
11003
11004#: builtin/notes.c:302
11005#, c-format
11006msgid "malformed input line: '%s'."
11007msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
11008
11009#: builtin/notes.c:317
11010#, c-format
11011msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
11012msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
11013
11014#. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
11015#. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
11016#.
11017#: builtin/notes.c:349
11018#, c-format
11019msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
11020msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
11021
11022#: builtin/notes.c:369 builtin/notes.c:424 builtin/notes.c:500
11023#: builtin/notes.c:512 builtin/notes.c:588 builtin/notes.c:655
11024#: builtin/notes.c:805 builtin/notes.c:952 builtin/notes.c:973
11025msgid "too many parameters"
11026msgstr "quá nhiều đối số"
11027
11028#: builtin/notes.c:382 builtin/notes.c:668
11029#, c-format
11030msgid "no note found for object %s."
11031msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
11032
11033#: builtin/notes.c:403 builtin/notes.c:566
11034msgid "note contents as a string"
11035msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
11036
11037#: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:569
11038msgid "note contents in a file"
11039msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
11040
11041#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:572
11042msgid "reuse and edit specified note object"
11043msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
11044
11045#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:575
11046msgid "reuse specified note object"
11047msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
11048
11049#: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:578
11050msgid "allow storing empty note"
11051msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
11052
11053#: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:487
11054msgid "replace existing notes"
11055msgstr "thay thế ghi chú trước"
11056
11057#: builtin/notes.c:441
11058#, c-format
11059msgid ""
11060"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
11061"existing notes"
11062msgstr ""
11063"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
11064"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
11065
11066#: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:535
11067#, c-format
11068msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
11069msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
11070
11071#: builtin/notes.c:467 builtin/notes.c:627 builtin/notes.c:892
11072#, c-format
11073msgid "Removing note for object %s\n"
11074msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
11075
11076#: builtin/notes.c:488
11077msgid "read objects from stdin"
11078msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
11079
11080#: builtin/notes.c:490
11081msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
11082msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
11083
11084#: builtin/notes.c:508
11085msgid "too few parameters"
11086msgstr "quá ít đối số"
11087
11088#: builtin/notes.c:529
11089#, c-format
11090msgid ""
11091"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
11092"existing notes"
11093msgstr ""
11094"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
11095"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
11096
11097#: builtin/notes.c:541
11098#, c-format
11099msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
11100msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
11101
11102#: builtin/notes.c:593
11103#, c-format
11104msgid ""
11105"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
11106"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
11107msgstr ""
11108"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
11109"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
11110
11111#: builtin/notes.c:688
11112msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
11113msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
11114
11115#: builtin/notes.c:690
11116msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
11117msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
11118
11119#: builtin/notes.c:692
11120msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
11121msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
11122
11123#: builtin/notes.c:712
11124msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
11125msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
11126
11127#: builtin/notes.c:714
11128msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
11129msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
11130
11131#: builtin/notes.c:716
11132msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
11133msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
11134
11135#: builtin/notes.c:729
11136msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
11137msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
11138
11139#: builtin/notes.c:732
11140msgid "failed to finalize notes merge"
11141msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
11142
11143#: builtin/notes.c:758
11144#, c-format
11145msgid "unknown notes merge strategy %s"
11146msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
11147
11148#: builtin/notes.c:774
11149msgid "General options"
11150msgstr "Tùy chọn chung"
11151
11152#: builtin/notes.c:776
11153msgid "Merge options"
11154msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
11155
11156#: builtin/notes.c:778
11157msgid ""
11158"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
11159"cat_sort_uniq)"
11160msgstr ""
11161"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
11162"theirs/union/cat_sort_uniq)"
11163
11164#: builtin/notes.c:780
11165msgid "Committing unmerged notes"
11166msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
11167
11168#: builtin/notes.c:782
11169msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
11170msgstr ""
11171"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
11172"giao"
11173
11174#: builtin/notes.c:784
11175msgid "Aborting notes merge resolution"
11176msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
11177
11178#: builtin/notes.c:786
11179msgid "abort notes merge"
11180msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
11181
11182#: builtin/notes.c:797
11183msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
11184msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
11185
11186#: builtin/notes.c:802
11187msgid "must specify a notes ref to merge"
11188msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
11189
11190#: builtin/notes.c:826
11191#, c-format
11192msgid "unknown -s/--strategy: %s"
11193msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
11194
11195#: builtin/notes.c:863
11196#, c-format
11197msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
11198msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
11199
11200#: builtin/notes.c:866
11201#, c-format
11202msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
11203msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
11204
11205#: builtin/notes.c:868
11206#, c-format
11207msgid ""
11208"Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
11209"'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
11210"abort'.\n"
11211msgstr ""
11212"Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
11213"chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
11214"trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
11215
11216#: builtin/notes.c:890
11217#, c-format
11218msgid "Object %s has no note\n"
11219msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
11220
11221#: builtin/notes.c:902
11222msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
11223msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
11224
11225#: builtin/notes.c:905
11226msgid "read object names from the standard input"
11227msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
11228
11229#: builtin/notes.c:943 builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:158
11230msgid "do not remove, show only"
11231msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
11232
11233#: builtin/notes.c:944
11234msgid "report pruned notes"
11235msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
11236
11237#: builtin/notes.c:986
11238msgid "notes-ref"
11239msgstr "notes-ref"
11240
11241#: builtin/notes.c:987
11242msgid "use notes from <notes-ref>"
11243msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
11244
11245#: builtin/notes.c:1022
11246#, c-format
11247msgid "unknown subcommand: %s"
11248msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
11249
11250#: builtin/pack-objects.c:33
11251msgid ""
11252"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
11253msgstr ""
11254"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
11255"<danh-sách-đối-tượng>]"
11256
11257#: builtin/pack-objects.c:34
11258msgid ""
11259"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
11260msgstr ""
11261"git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
11262"sách-đối-tượng>]"
11263
11264#: builtin/pack-objects.c:192 builtin/pack-objects.c:195
11265#, c-format
11266msgid "deflate error (%d)"
11267msgstr "lỗi giải nén (%d)"
11268
11269#: builtin/pack-objects.c:788
11270msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
11271msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
11272
11273#: builtin/pack-objects.c:801
11274msgid "Writing objects"
11275msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
11276
11277#: builtin/pack-objects.c:1081
11278msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
11279msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
11280
11281#: builtin/pack-objects.c:2451
11282msgid "Compressing objects"
11283msgstr "Đang nén các đối tượng"
11284
11285#: builtin/pack-objects.c:2599
11286msgid "invalid value for --missing"
11287msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ"
11288
11289#: builtin/pack-objects.c:2902
11290#, c-format
11291msgid "unsupported index version %s"
11292msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
11293
11294#: builtin/pack-objects.c:2906
11295#, c-format
11296msgid "bad index version '%s'"
11297msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
11298
11299#: builtin/pack-objects.c:2936
11300msgid "do not show progress meter"
11301msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
11302
11303#: builtin/pack-objects.c:2938
11304msgid "show progress meter"
11305msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
11306
11307#: builtin/pack-objects.c:2940
11308msgid "show progress meter during object writing phase"
11309msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
11310
11311#: builtin/pack-objects.c:2943
11312msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
11313msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
11314
11315#: builtin/pack-objects.c:2944
11316msgid "version[,offset]"
11317msgstr "phiên bản[,offset]"
11318
11319#: builtin/pack-objects.c:2945
11320msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
11321msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
11322
11323#: builtin/pack-objects.c:2948
11324msgid "maximum size of each output pack file"
11325msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
11326
11327#: builtin/pack-objects.c:2950
11328msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
11329msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
11330
11331#: builtin/pack-objects.c:2952
11332msgid "ignore packed objects"
11333msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
11334
11335#: builtin/pack-objects.c:2954
11336msgid "limit pack window by objects"
11337msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
11338
11339#: builtin/pack-objects.c:2956
11340msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
11341msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
11342
11343#: builtin/pack-objects.c:2958
11344msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
11345msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
11346
11347#: builtin/pack-objects.c:2960
11348msgid "reuse existing deltas"
11349msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
11350
11351#: builtin/pack-objects.c:2962
11352msgid "reuse existing objects"
11353msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
11354
11355#: builtin/pack-objects.c:2964
11356msgid "use OFS_DELTA objects"
11357msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
11358
11359#: builtin/pack-objects.c:2966
11360msgid "use threads when searching for best delta matches"
11361msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
11362
11363#: builtin/pack-objects.c:2968
11364msgid "do not create an empty pack output"
11365msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
11366
11367#: builtin/pack-objects.c:2970
11368msgid "read revision arguments from standard input"
11369msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
11370
11371#: builtin/pack-objects.c:2972
11372msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
11373msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
11374
11375#: builtin/pack-objects.c:2975
11376msgid "include objects reachable from any reference"
11377msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
11378
11379#: builtin/pack-objects.c:2978
11380msgid "include objects referred by reflog entries"
11381msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
11382
11383#: builtin/pack-objects.c:2981
11384msgid "include objects referred to by the index"
11385msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
11386
11387#: builtin/pack-objects.c:2984
11388msgid "output pack to stdout"
11389msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
11390
11391#: builtin/pack-objects.c:2986
11392msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
11393msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
11394
11395#: builtin/pack-objects.c:2988
11396msgid "keep unreachable objects"
11397msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
11398
11399#: builtin/pack-objects.c:2990
11400msgid "pack loose unreachable objects"
11401msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
11402
11403#: builtin/pack-objects.c:2992
11404msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
11405msgstr ""
11406"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
11407
11408#: builtin/pack-objects.c:2995
11409msgid "create thin packs"
11410msgstr "tạo gói nhẹ"
11411
11412#: builtin/pack-objects.c:2997
11413msgid "create packs suitable for shallow fetches"
11414msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
11415
11416#: builtin/pack-objects.c:2999
11417msgid "ignore packs that have companion .keep file"
11418msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
11419
11420#: builtin/pack-objects.c:3001
11421msgid "pack compression level"
11422msgstr "mức nén gói"
11423
11424#: builtin/pack-objects.c:3003
11425msgid "do not hide commits by grafts"
11426msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
11427
11428#: builtin/pack-objects.c:3005
11429msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
11430msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
11431
11432#: builtin/pack-objects.c:3007
11433msgid "write a bitmap index together with the pack index"
11434msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
11435
11436#: builtin/pack-objects.c:3010
11437msgid "handling for missing objects"
11438msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
11439
11440#: builtin/pack-objects.c:3144
11441msgid "Counting objects"
11442msgstr "Đang đếm các đối tượng"
11443
11444#: builtin/pack-refs.c:6
11445msgid "git pack-refs [<options>]"
11446msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
11447
11448#: builtin/pack-refs.c:14
11449msgid "pack everything"
11450msgstr "đóng gói mọi thứ"
11451
11452#: builtin/pack-refs.c:15
11453msgid "prune loose refs (default)"
11454msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
11455
11456#: builtin/prune-packed.c:8
11457msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
11458msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
11459
11460#: builtin/prune-packed.c:41
11461msgid "Removing duplicate objects"
11462msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
11463
11464#: builtin/prune.c:11
11465msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
11466msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
11467
11468#: builtin/prune.c:106
11469msgid "report pruned objects"
11470msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
11471
11472#: builtin/prune.c:109
11473msgid "expire objects older than <time>"
11474msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
11475
11476#: builtin/prune.c:123
11477msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
11478msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
11479
11480#: builtin/pull.c:54 builtin/pull.c:56
11481#, c-format
11482msgid "Invalid value for %s: %s"
11483msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
11484
11485#: builtin/pull.c:76
11486msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
11487msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
11488
11489#: builtin/pull.c:127
11490msgid "control for recursive fetching of submodules"
11491msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
11492
11493#: builtin/pull.c:131
11494msgid "Options related to merging"
11495msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
11496
11497#: builtin/pull.c:134
11498msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
11499msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
11500
11501#: builtin/pull.c:161 builtin/rebase--helper.c:23 builtin/revert.c:121
11502msgid "allow fast-forward"
11503msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
11504
11505#: builtin/pull.c:170
11506msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
11507msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
11508
11509#: builtin/pull.c:186
11510msgid "Options related to fetching"
11511msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
11512
11513#: builtin/pull.c:204
11514msgid "number of submodules pulled in parallel"
11515msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
11516
11517#: builtin/pull.c:299
11518#, c-format
11519msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
11520msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
11521
11522#: builtin/pull.c:415
11523msgid ""
11524"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
11525"fetched."
11526msgstr ""
11527"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
11528"lấy về."
11529
11530#: builtin/pull.c:417
11531msgid ""
11532"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
11533msgstr ""
11534"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
11535"về."
11536
11537#: builtin/pull.c:418
11538msgid ""
11539"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
11540"matches on the remote end."
11541msgstr ""
11542"Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
11543"tự\n"
11544"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
11545
11546#: builtin/pull.c:421
11547#, c-format
11548msgid ""
11549"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
11550"a branch. Because this is not the default configured remote\n"
11551"for your current branch, you must specify a branch on the command line."
11552msgstr ""
11553"Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
11554"nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
11555"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
11556"một nhánh trên dòng lệnh."
11557
11558#: builtin/pull.c:426 git-parse-remote.sh:73
11559msgid "You are not currently on a branch."
11560msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
11561
11562#: builtin/pull.c:428 builtin/pull.c:443 git-parse-remote.sh:79
11563msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
11564msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
11565
11566#: builtin/pull.c:430 builtin/pull.c:445 git-parse-remote.sh:82
11567msgid "Please specify which branch you want to merge with."
11568msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
11569
11570#: builtin/pull.c:431 builtin/pull.c:446
11571msgid "See git-pull(1) for details."
11572msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
11573
11574#: builtin/pull.c:433 builtin/pull.c:439 builtin/pull.c:448
11575#: git-parse-remote.sh:64
11576msgid "<remote>"
11577msgstr "<máy chủ>"
11578
11579#: builtin/pull.c:433 builtin/pull.c:448 builtin/pull.c:453 git-rebase.sh:466
11580#: git-parse-remote.sh:65
11581msgid "<branch>"
11582msgstr "<nhánh>"
11583
11584#: builtin/pull.c:441 git-parse-remote.sh:75
11585msgid "There is no tracking information for the current branch."
11586msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
11587
11588#: builtin/pull.c:450 git-parse-remote.sh:95
11589msgid ""
11590"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
11591msgstr ""
11592"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
11593
11594#: builtin/pull.c:455
11595#, c-format
11596msgid ""
11597"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
11598"from the remote, but no such ref was fetched."
11599msgstr ""
11600"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
11601"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
11602
11603#: builtin/pull.c:817
11604msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
11605msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
11606
11607#: builtin/pull.c:865
11608msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
11609msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
11610
11611#: builtin/pull.c:873
11612msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
11613msgstr ""
11614"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
11615"bảng mục lục."
11616
11617#: builtin/pull.c:876
11618msgid "pull with rebase"
11619msgstr "pull với rebase"
11620
11621#: builtin/pull.c:877
11622msgid "please commit or stash them."
11623msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
11624
11625#: builtin/pull.c:902
11626#, c-format
11627msgid ""
11628"fetch updated the current branch head.\n"
11629"fast-forwarding your working tree from\n"
11630"commit %s."
11631msgstr ""
11632"fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
11633"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
11634"lần chuyển giaot %s."
11635
11636#: builtin/pull.c:907
11637#, c-format
11638msgid ""
11639"Cannot fast-forward your working tree.\n"
11640"After making sure that you saved anything precious from\n"
11641"$ git diff %s\n"
11642"output, run\n"
11643"$ git reset --hard\n"
11644"to recover."
11645msgstr ""
11646"Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
11647"Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
11648"quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
11649"$ git diff %s\n"
11650"chạy\n"
11651"$ git reset --hard\n"
11652"để khôi phục lại."
11653
11654#: builtin/pull.c:922
11655msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
11656msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
11657
11658#: builtin/pull.c:926
11659msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
11660msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
11661
11662#: builtin/pull.c:933
11663msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
11664msgstr ""
11665"không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
11666
11667#: builtin/push.c:17
11668msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
11669msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
11670
11671#: builtin/push.c:92
11672msgid "tag shorthand without <tag>"
11673msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
11674
11675#: builtin/push.c:102
11676msgid "--delete only accepts plain target ref names"
11677msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
11678
11679#: builtin/push.c:146
11680msgid ""
11681"\n"
11682"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
11683msgstr ""
11684"\n"
11685"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
11686"config”."
11687
11688#: builtin/push.c:149
11689#, c-format
11690msgid ""
11691"The upstream branch of your current branch does not match\n"
11692"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
11693"on the remote, use\n"
11694"\n"
11695"    git push %s HEAD:%s\n"
11696"\n"
11697"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
11698"\n"
11699"    git push %s %s\n"
11700"%s"
11701msgstr ""
11702"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
11703"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
11704"trên máy chủ, sử dụng\n"
11705"\n"
11706"    git push %s HEAD:%s\n"
11707"\n"
11708"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
11709"\n"
11710"    git push %s %s\n"
11711"%s"
11712
11713#: builtin/push.c:164
11714#, c-format
11715msgid ""
11716"You are not currently on a branch.\n"
11717"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
11718"state now, use\n"
11719"\n"
11720"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
11721msgstr ""
11722"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
11723"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
11724"ngay bây giờ, sử dụng\n"
11725"\n"
11726"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
11727
11728#: builtin/push.c:178
11729#, c-format
11730msgid ""
11731"The current branch %s has no upstream branch.\n"
11732"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
11733"\n"
11734"    git push --set-upstream %s %s\n"
11735msgstr ""
11736"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
11737"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
11738"(upstream), sử dụng\n"
11739"\n"
11740"    git push --set-upstream %s %s\n"
11741
11742#: builtin/push.c:186
11743#, c-format
11744msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
11745msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
11746
11747#: builtin/push.c:189
11748#, c-format
11749msgid ""
11750"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
11751"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
11752"to update which remote branch."
11753msgstr ""
11754"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
11755"(upstream) của\n"
11756"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
11757"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
11758
11759#: builtin/push.c:248
11760msgid ""
11761"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
11762msgstr ""
11763"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
11764"là gì cả\"."
11765
11766#: builtin/push.c:255
11767msgid ""
11768"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
11769"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
11770"'git pull ...') before pushing again.\n"
11771"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
11772msgstr ""
11773"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
11774"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
11775"(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
11776"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
11777"tiết."
11778
11779#: builtin/push.c:261
11780msgid ""
11781"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
11782"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
11783"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
11784"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
11785msgstr ""
11786"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
11787"bộ\n"
11788"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
11789"từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
11790"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
11791"tiết."
11792
11793#: builtin/push.c:267
11794msgid ""
11795"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
11796"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
11797"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
11798"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
11799"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
11800msgstr ""
11801"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
11802"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
11803"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
11804"từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
11805"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
11806"tiết."
11807
11808#: builtin/push.c:274
11809msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
11810msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
11811
11812#: builtin/push.c:277
11813msgid ""
11814"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
11815"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
11816"without using the '--force' option.\n"
11817msgstr ""
11818"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
11819"không\n"
11820"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
11821"đối tượng\n"
11822"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
11823
11824#: builtin/push.c:337
11825#, c-format
11826msgid "Pushing to %s\n"
11827msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
11828
11829#: builtin/push.c:341
11830#, c-format
11831msgid "failed to push some refs to '%s'"
11832msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
11833
11834#: builtin/push.c:372
11835#, c-format
11836msgid "bad repository '%s'"
11837msgstr "repository (kho) sai “%s”"
11838
11839#: builtin/push.c:373
11840msgid ""
11841"No configured push destination.\n"
11842"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
11843"repository using\n"
11844"\n"
11845"    git remote add <name> <url>\n"
11846"\n"
11847"and then push using the remote name\n"
11848"\n"
11849"    git push <name>\n"
11850msgstr ""
11851"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
11852"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
11853"\n"
11854"    git remote add <tên> <url>\n"
11855"\n"
11856"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
11857"\n"
11858"    git push <tên>\n"
11859
11860#: builtin/push.c:391
11861msgid "--all and --tags are incompatible"
11862msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
11863
11864#: builtin/push.c:392
11865msgid "--all can't be combined with refspecs"
11866msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
11867
11868#: builtin/push.c:397
11869msgid "--mirror and --tags are incompatible"
11870msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
11871
11872#: builtin/push.c:398
11873msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
11874msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
11875
11876#: builtin/push.c:403
11877msgid "--all and --mirror are incompatible"
11878msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
11879
11880#: builtin/push.c:535
11881msgid "repository"
11882msgstr "kho"
11883
11884#: builtin/push.c:536 builtin/send-pack.c:163
11885msgid "push all refs"
11886msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
11887
11888#: builtin/push.c:537 builtin/send-pack.c:165
11889msgid "mirror all refs"
11890msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
11891
11892#: builtin/push.c:539
11893msgid "delete refs"
11894msgstr "xóa các tham chiếu"
11895
11896#: builtin/push.c:540
11897msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
11898msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
11899
11900#: builtin/push.c:543 builtin/send-pack.c:166
11901msgid "force updates"
11902msgstr "ép buộc cập nhật"
11903
11904#: builtin/push.c:545 builtin/send-pack.c:180
11905msgid "refname>:<expect"
11906msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
11907
11908#: builtin/push.c:546 builtin/send-pack.c:181
11909msgid "require old value of ref to be at this value"
11910msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
11911
11912#: builtin/push.c:549
11913msgid "control recursive pushing of submodules"
11914msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
11915
11916#: builtin/push.c:551 builtin/send-pack.c:174
11917msgid "use thin pack"
11918msgstr "tạo gói nhẹ"
11919
11920#: builtin/push.c:552 builtin/push.c:553 builtin/send-pack.c:160
11921#: builtin/send-pack.c:161
11922msgid "receive pack program"
11923msgstr "chương trình nhận gói"
11924
11925#: builtin/push.c:554
11926msgid "set upstream for git pull/status"
11927msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
11928
11929#: builtin/push.c:557
11930msgid "prune locally removed refs"
11931msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
11932
11933#: builtin/push.c:559
11934msgid "bypass pre-push hook"
11935msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
11936
11937#: builtin/push.c:560
11938msgid "push missing but relevant tags"
11939msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
11940
11941#: builtin/push.c:563 builtin/send-pack.c:168
11942msgid "GPG sign the push"
11943msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
11944
11945#: builtin/push.c:565 builtin/send-pack.c:175
11946msgid "request atomic transaction on remote side"
11947msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
11948
11949#: builtin/push.c:566 builtin/send-pack.c:171
11950msgid "server-specific"
11951msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
11952
11953#: builtin/push.c:566 builtin/send-pack.c:172
11954msgid "option to transmit"
11955msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
11956
11957#: builtin/push.c:583
11958msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
11959msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
11960
11961#: builtin/push.c:585
11962msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
11963msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
11964
11965#: builtin/push.c:604
11966msgid "push options must not have new line characters"
11967msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
11968
11969#: builtin/read-tree.c:40
11970msgid ""
11971"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
11972"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
11973"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
11974msgstr ""
11975"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
11976"tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
11977"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
11978"ish3>]])"
11979
11980#: builtin/read-tree.c:121
11981msgid "write resulting index to <file>"
11982msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
11983
11984#: builtin/read-tree.c:124
11985msgid "only empty the index"
11986msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
11987
11988#: builtin/read-tree.c:126
11989msgid "Merging"
11990msgstr "Hòa trộn"
11991
11992#: builtin/read-tree.c:128
11993msgid "perform a merge in addition to a read"
11994msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
11995
11996#: builtin/read-tree.c:130
11997msgid "3-way merge if no file level merging required"
11998msgstr ""
11999"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
12000
12001#: builtin/read-tree.c:132
12002msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
12003msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
12004
12005#: builtin/read-tree.c:134
12006msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
12007msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
12008
12009#: builtin/read-tree.c:135
12010msgid "<subdirectory>/"
12011msgstr "<thư-mục-con>/"
12012
12013#: builtin/read-tree.c:136
12014msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
12015msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
12016
12017#: builtin/read-tree.c:139
12018msgid "update working tree with merge result"
12019msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
12020
12021#: builtin/read-tree.c:141
12022msgid "gitignore"
12023msgstr "gitignore"
12024
12025#: builtin/read-tree.c:142
12026msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
12027msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
12028
12029#: builtin/read-tree.c:145
12030msgid "don't check the working tree after merging"
12031msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
12032
12033#: builtin/read-tree.c:146
12034msgid "don't update the index or the work tree"
12035msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
12036
12037#: builtin/read-tree.c:148
12038msgid "skip applying sparse checkout filter"
12039msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
12040
12041#: builtin/read-tree.c:150
12042msgid "debug unpack-trees"
12043msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
12044
12045#: builtin/rebase--helper.c:8
12046msgid "git rebase--helper [<options>]"
12047msgstr "git rebase--helper [<các-tùy-chọn>]"
12048
12049#: builtin/rebase--helper.c:24
12050msgid "keep empty commits"
12051msgstr "giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
12052
12053#: builtin/rebase--helper.c:25
12054msgid "continue rebase"
12055msgstr "tiếp tục cải tổ"
12056
12057#: builtin/rebase--helper.c:27
12058msgid "abort rebase"
12059msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
12060
12061#: builtin/rebase--helper.c:30
12062msgid "make rebase script"
12063msgstr "tạo văn lệnh rebase"
12064
12065#: builtin/rebase--helper.c:32
12066msgid "shorten commit ids in the todo list"
12067msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
12068
12069#: builtin/rebase--helper.c:34
12070msgid "expand commit ids in the todo list"
12071msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
12072
12073#: builtin/rebase--helper.c:36
12074msgid "check the todo list"
12075msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
12076
12077#: builtin/rebase--helper.c:38
12078msgid "skip unnecessary picks"
12079msgstr "bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
12080
12081#: builtin/rebase--helper.c:40
12082msgid "rearrange fixup/squash lines"
12083msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
12084
12085#: builtin/rebase--helper.c:42
12086msgid "insert exec commands in todo list"
12087msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm"
12088
12089#: builtin/receive-pack.c:30
12090msgid "git receive-pack <git-dir>"
12091msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
12092
12093#: builtin/receive-pack.c:840
12094msgid ""
12095"By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
12096"is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
12097"with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
12098"the work tree to HEAD.\n"
12099"\n"
12100"You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
12101"to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
12102"its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
12103"arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
12104"other way.\n"
12105"\n"
12106"To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
12107"'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
12108msgstr ""
12109"Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
12110"bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
12111"cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
12112"cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
12113"\n"
12114"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
12115"“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
12116"hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
12117"sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
12118"lên theo cách nào đó.\n"
12119"\n"
12120"Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
12121"biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
12122
12123#: builtin/receive-pack.c:860
12124msgid ""
12125"By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
12126"'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
12127"\n"
12128"You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
12129"'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
12130"current branch, with or without a warning message.\n"
12131"\n"
12132"To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
12133msgstr ""
12134"Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
12135"lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
12136"ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
12137"\n"
12138"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
12139"“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
12140"hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
12141"\n"
12142"Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
12143
12144#: builtin/receive-pack.c:1933
12145msgid "quiet"
12146msgstr "im lặng"
12147
12148#: builtin/receive-pack.c:1947
12149msgid "You must specify a directory."
12150msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
12151
12152#: builtin/reflog.c:531 builtin/reflog.c:536
12153#, c-format
12154msgid "'%s' is not a valid timestamp"
12155msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
12156
12157#: builtin/remote.c:13
12158msgid "git remote [-v | --verbose]"
12159msgstr "git remote [-v | --verbose]"
12160
12161#: builtin/remote.c:14
12162msgid ""
12163"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
12164"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
12165msgstr ""
12166"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
12167"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
12168
12169#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:35
12170msgid "git remote rename <old> <new>"
12171msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
12172
12173#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:40
12174msgid "git remote remove <name>"
12175msgstr "git remote remove <tên>"
12176
12177#: builtin/remote.c:17 builtin/remote.c:45
12178msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
12179msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
12180
12181#: builtin/remote.c:18
12182msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
12183msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
12184
12185#: builtin/remote.c:19
12186msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
12187msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
12188
12189#: builtin/remote.c:20
12190msgid ""
12191"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
12192msgstr ""
12193"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
12194
12195#: builtin/remote.c:21
12196msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
12197msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
12198
12199#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:71
12200msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
12201msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
12202
12203#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76
12204msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
12205msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
12206
12207#: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77
12208msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
12209msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
12210
12211#: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:78
12212msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
12213msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
12214
12215#: builtin/remote.c:30
12216msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
12217msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
12218
12219#: builtin/remote.c:50
12220msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
12221msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
12222
12223#: builtin/remote.c:51
12224msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
12225msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
12226
12227#: builtin/remote.c:56
12228msgid "git remote show [<options>] <name>"
12229msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
12230
12231#: builtin/remote.c:61
12232msgid "git remote prune [<options>] <name>"
12233msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
12234
12235#: builtin/remote.c:66
12236msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
12237msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
12238
12239#: builtin/remote.c:95
12240#, c-format
12241msgid "Updating %s"
12242msgstr "Đang cập nhật %s"
12243
12244#: builtin/remote.c:127
12245msgid ""
12246"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
12247"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
12248msgstr ""
12249"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
12250"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
12251
12252#: builtin/remote.c:144
12253#, c-format
12254msgid "unknown mirror argument: %s"
12255msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
12256
12257#: builtin/remote.c:160
12258msgid "fetch the remote branches"
12259msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
12260
12261#: builtin/remote.c:162
12262msgid "import all tags and associated objects when fetching"
12263msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
12264
12265#: builtin/remote.c:165
12266msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
12267msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
12268
12269#: builtin/remote.c:167
12270msgid "branch(es) to track"
12271msgstr "các nhánh để theo dõi"
12272
12273#: builtin/remote.c:168
12274msgid "master branch"
12275msgstr "nhánh master"
12276
12277#: builtin/remote.c:169
12278msgid "push|fetch"
12279msgstr "push|fetch"
12280
12281#: builtin/remote.c:170
12282msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
12283msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
12284
12285#: builtin/remote.c:182
12286msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
12287msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
12288
12289#: builtin/remote.c:184
12290msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
12291msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
12292
12293#: builtin/remote.c:191 builtin/remote.c:631
12294#, c-format
12295msgid "remote %s already exists."
12296msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
12297
12298#: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:635
12299#, c-format
12300msgid "'%s' is not a valid remote name"
12301msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
12302
12303#: builtin/remote.c:235
12304#, c-format
12305msgid "Could not setup master '%s'"
12306msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
12307
12308#: builtin/remote.c:337
12309#, c-format
12310msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
12311msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
12312
12313#: builtin/remote.c:438 builtin/remote.c:446
12314msgid "(matching)"
12315msgstr "(khớp)"
12316
12317#: builtin/remote.c:450
12318msgid "(delete)"
12319msgstr "(xóa)"
12320
12321#: builtin/remote.c:624 builtin/remote.c:759 builtin/remote.c:858
12322#, c-format
12323msgid "No such remote: %s"
12324msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
12325
12326#: builtin/remote.c:641
12327#, c-format
12328msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
12329msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
12330
12331#: builtin/remote.c:661
12332#, c-format
12333msgid ""
12334"Not updating non-default fetch refspec\n"
12335"\t%s\n"
12336"\tPlease update the configuration manually if necessary."
12337msgstr ""
12338"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
12339"\t%s\n"
12340"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
12341
12342#: builtin/remote.c:697
12343#, c-format
12344msgid "deleting '%s' failed"
12345msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
12346
12347#: builtin/remote.c:731
12348#, c-format
12349msgid "creating '%s' failed"
12350msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
12351
12352#: builtin/remote.c:796
12353msgid ""
12354"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
12355"to delete it, use:"
12356msgid_plural ""
12357"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
12358"to delete them, use:"
12359msgstr[0] ""
12360"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
12361"đi;\n"
12362"để xóa đi, sử dụng:"
12363
12364#: builtin/remote.c:810
12365#, c-format
12366msgid "Could not remove config section '%s'"
12367msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
12368
12369#: builtin/remote.c:911
12370#, c-format
12371msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
12372msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
12373
12374#: builtin/remote.c:914
12375msgid " tracked"
12376msgstr " được theo dõi"
12377
12378#: builtin/remote.c:916
12379msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
12380msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
12381
12382#: builtin/remote.c:918
12383msgid " ???"
12384msgstr " ???"
12385
12386#: builtin/remote.c:959
12387#, c-format
12388msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
12389msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
12390
12391#: builtin/remote.c:967
12392#, c-format
12393msgid "rebases interactively onto remote %s"
12394msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
12395
12396#: builtin/remote.c:968
12397#, c-format
12398msgid "rebases onto remote %s"
12399msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
12400
12401#: builtin/remote.c:971
12402#, c-format
12403msgid " merges with remote %s"
12404msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
12405
12406#: builtin/remote.c:974
12407#, c-format
12408msgid "merges with remote %s"
12409msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
12410
12411#: builtin/remote.c:977
12412#, c-format
12413msgid "%-*s    and with remote %s\n"
12414msgstr "%-*s    và với máy chủ %s\n"
12415
12416#: builtin/remote.c:1020
12417msgid "create"
12418msgstr "tạo"
12419
12420#: builtin/remote.c:1023
12421msgid "delete"
12422msgstr "xóa"
12423
12424#: builtin/remote.c:1027
12425msgid "up to date"
12426msgstr "đã cập nhật"
12427
12428#: builtin/remote.c:1030
12429msgid "fast-forwardable"
12430msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
12431
12432#: builtin/remote.c:1033
12433msgid "local out of date"
12434msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
12435
12436#: builtin/remote.c:1040
12437#, c-format
12438msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
12439msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
12440
12441#: builtin/remote.c:1043
12442#, c-format
12443msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
12444msgstr "    %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
12445
12446#: builtin/remote.c:1047
12447#, c-format
12448msgid "    %-*s forces to %s"
12449msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
12450
12451#: builtin/remote.c:1050
12452#, c-format
12453msgid "    %-*s pushes to %s"
12454msgstr "    %-*s đẩy lên thành %s"
12455
12456#: builtin/remote.c:1118
12457msgid "do not query remotes"
12458msgstr "không truy vấn các máy chủ"
12459
12460#: builtin/remote.c:1145
12461#, c-format
12462msgid "* remote %s"
12463msgstr "* máy chủ %s"
12464
12465#: builtin/remote.c:1146
12466#, c-format
12467msgid "  Fetch URL: %s"
12468msgstr "  URL để lấy về: %s"
12469
12470#: builtin/remote.c:1147 builtin/remote.c:1163 builtin/remote.c:1302
12471msgid "(no URL)"
12472msgstr "(không có URL)"
12473
12474#. TRANSLATORS: the colon ':' should align
12475#. with the one in " Fetch URL: %s"
12476#. translation.
12477#.
12478#: builtin/remote.c:1161 builtin/remote.c:1163
12479#, c-format
12480msgid "  Push  URL: %s"
12481msgstr "  URL để đẩy lên: %s"
12482
12483#: builtin/remote.c:1165 builtin/remote.c:1167 builtin/remote.c:1169
12484#, c-format
12485msgid "  HEAD branch: %s"
12486msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
12487
12488#: builtin/remote.c:1165
12489msgid "(not queried)"
12490msgstr "(không yêu cầu)"
12491
12492#: builtin/remote.c:1167
12493msgid "(unknown)"
12494msgstr "(không hiểu)"
12495
12496#: builtin/remote.c:1171
12497#, c-format
12498msgid ""
12499"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
12500msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
12501
12502#: builtin/remote.c:1183
12503#, c-format
12504msgid "  Remote branch:%s"
12505msgid_plural "  Remote branches:%s"
12506msgstr[0] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
12507
12508#: builtin/remote.c:1186 builtin/remote.c:1212
12509msgid " (status not queried)"
12510msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
12511
12512#: builtin/remote.c:1195
12513msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
12514msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
12515msgstr[0] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
12516
12517#: builtin/remote.c:1203
12518msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
12519msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
12520
12521#: builtin/remote.c:1209
12522#, c-format
12523msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
12524msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
12525msgstr[0] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
12526
12527#: builtin/remote.c:1230
12528msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
12529msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
12530
12531#: builtin/remote.c:1232
12532msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
12533msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
12534
12535#: builtin/remote.c:1247
12536msgid "Cannot determine remote HEAD"
12537msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
12538
12539#: builtin/remote.c:1249
12540msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
12541msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
12542
12543#: builtin/remote.c:1259
12544#, c-format
12545msgid "Could not delete %s"
12546msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
12547
12548#: builtin/remote.c:1267
12549#, c-format
12550msgid "Not a valid ref: %s"
12551msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
12552
12553#: builtin/remote.c:1269
12554#, c-format
12555msgid "Could not setup %s"
12556msgstr "Không thể cài đặt %s"
12557
12558#: builtin/remote.c:1287
12559#, c-format
12560msgid " %s will become dangling!"
12561msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
12562
12563#: builtin/remote.c:1288
12564#, c-format
12565msgid " %s has become dangling!"
12566msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
12567
12568#: builtin/remote.c:1298
12569#, c-format
12570msgid "Pruning %s"
12571msgstr "Đang xén bớt %s"
12572
12573#: builtin/remote.c:1299
12574#, c-format
12575msgid "URL: %s"
12576msgstr "URL: %s"
12577
12578#: builtin/remote.c:1315
12579#, c-format
12580msgid " * [would prune] %s"
12581msgstr " * [nên xén bớt] %s"
12582
12583#: builtin/remote.c:1318
12584#, c-format
12585msgid " * [pruned] %s"
12586msgstr " * [đã bị xén] %s"
12587
12588#: builtin/remote.c:1363
12589msgid "prune remotes after fetching"
12590msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
12591
12592#: builtin/remote.c:1426 builtin/remote.c:1480 builtin/remote.c:1548
12593#, c-format
12594msgid "No such remote '%s'"
12595msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
12596
12597#: builtin/remote.c:1442
12598msgid "add branch"
12599msgstr "thêm nhánh"
12600
12601#: builtin/remote.c:1449
12602msgid "no remote specified"
12603msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
12604
12605#: builtin/remote.c:1466
12606msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
12607msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
12608
12609#: builtin/remote.c:1468
12610msgid "return all URLs"
12611msgstr "trả về mọi URL"
12612
12613#: builtin/remote.c:1496
12614#, c-format
12615msgid "no URLs configured for remote '%s'"
12616msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
12617
12618#: builtin/remote.c:1522
12619msgid "manipulate push URLs"
12620msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
12621
12622#: builtin/remote.c:1524
12623msgid "add URL"
12624msgstr "thêm URL"
12625
12626#: builtin/remote.c:1526
12627msgid "delete URLs"
12628msgstr "xóa URLs"
12629
12630#: builtin/remote.c:1533
12631msgid "--add --delete doesn't make sense"
12632msgstr "--add --delete không hợp lý"
12633
12634#: builtin/remote.c:1572
12635#, c-format
12636msgid "Invalid old URL pattern: %s"
12637msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
12638
12639#: builtin/remote.c:1580
12640#, c-format
12641msgid "No such URL found: %s"
12642msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
12643
12644#: builtin/remote.c:1582
12645msgid "Will not delete all non-push URLs"
12646msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
12647
12648#: builtin/remote.c:1598
12649msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
12650msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
12651
12652#: builtin/remote.c:1629
12653#, c-format
12654msgid "Unknown subcommand: %s"
12655msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
12656
12657#: builtin/repack.c:18
12658msgid "git repack [<options>]"
12659msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
12660
12661#: builtin/repack.c:23
12662msgid ""
12663"Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes.  Use\n"
12664"--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
12665msgstr ""
12666"Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
12667"--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
12668
12669#: builtin/repack.c:168
12670msgid "pack everything in a single pack"
12671msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
12672
12673#: builtin/repack.c:170
12674msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
12675msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
12676
12677#: builtin/repack.c:173
12678msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
12679msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
12680
12681#: builtin/repack.c:175
12682msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
12683msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
12684
12685#: builtin/repack.c:177
12686msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
12687msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
12688
12689#: builtin/repack.c:179
12690msgid "do not run git-update-server-info"
12691msgstr "không chạy git-update-server-info"
12692
12693#: builtin/repack.c:182
12694msgid "pass --local to git-pack-objects"
12695msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
12696
12697#: builtin/repack.c:184
12698msgid "write bitmap index"
12699msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
12700
12701#: builtin/repack.c:185
12702msgid "approxidate"
12703msgstr "ngày ước tính"
12704
12705#: builtin/repack.c:186
12706msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
12707msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
12708
12709#: builtin/repack.c:188
12710msgid "with -a, repack unreachable objects"
12711msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
12712
12713#: builtin/repack.c:190
12714msgid "size of the window used for delta compression"
12715msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
12716
12717#: builtin/repack.c:191 builtin/repack.c:197
12718msgid "bytes"
12719msgstr "byte"
12720
12721#: builtin/repack.c:192
12722msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
12723msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
12724
12725#: builtin/repack.c:194
12726msgid "limits the maximum delta depth"
12727msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
12728
12729#: builtin/repack.c:196
12730msgid "limits the maximum number of threads"
12731msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
12732
12733#: builtin/repack.c:198
12734msgid "maximum size of each packfile"
12735msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
12736
12737#: builtin/repack.c:200
12738msgid "repack objects in packs marked with .keep"
12739msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
12740
12741#: builtin/repack.c:210
12742msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
12743msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
12744
12745#: builtin/repack.c:214
12746msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
12747msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
12748
12749#: builtin/repack.c:406 builtin/worktree.c:146
12750#, c-format
12751msgid "failed to remove '%s'"
12752msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
12753
12754#: builtin/replace.c:20
12755msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
12756msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
12757
12758#: builtin/replace.c:21
12759msgid "git replace [-f] --edit <object>"
12760msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
12761
12762#: builtin/replace.c:22
12763msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
12764msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
12765
12766#: builtin/replace.c:23
12767msgid "git replace -d <object>..."
12768msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
12769
12770#: builtin/replace.c:24
12771msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
12772msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
12773
12774#: builtin/replace.c:331 builtin/replace.c:369 builtin/replace.c:397
12775#, c-format
12776msgid "Not a valid object name: '%s'"
12777msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
12778
12779#: builtin/replace.c:361
12780#, c-format
12781msgid "bad mergetag in commit '%s'"
12782msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
12783
12784#: builtin/replace.c:363
12785#, c-format
12786msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
12787msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
12788
12789#: builtin/replace.c:374
12790#, c-format
12791msgid ""
12792"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
12793"instead of --graft"
12794msgstr ""
12795"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
12796"tùy chọn --edit thay cho --graft"
12797
12798#: builtin/replace.c:407
12799#, c-format
12800msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
12801msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
12802
12803#: builtin/replace.c:408
12804msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
12805msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
12806
12807#: builtin/replace.c:414
12808#, c-format
12809msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
12810msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
12811
12812#: builtin/replace.c:438
12813msgid "list replace refs"
12814msgstr "liệt kê các refs thay thế"
12815
12816#: builtin/replace.c:439
12817msgid "delete replace refs"
12818msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
12819
12820#: builtin/replace.c:440
12821msgid "edit existing object"
12822msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
12823
12824#: builtin/replace.c:441
12825msgid "change a commit's parents"
12826msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
12827
12828#: builtin/replace.c:442
12829msgid "replace the ref if it exists"
12830msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
12831
12832#: builtin/replace.c:443
12833msgid "do not pretty-print contents for --edit"
12834msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
12835
12836#: builtin/replace.c:444
12837msgid "use this format"
12838msgstr "dùng định dạng này"
12839
12840#: builtin/rerere.c:13
12841msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
12842msgstr ""
12843"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
12844
12845#: builtin/rerere.c:59
12846msgid "register clean resolutions in index"
12847msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
12848
12849#: builtin/reset.c:29
12850msgid ""
12851"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
12852msgstr ""
12853"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
12854
12855#: builtin/reset.c:30
12856msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..."
12857msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…"
12858
12859#: builtin/reset.c:31
12860msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
12861msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
12862
12863#: builtin/reset.c:37
12864msgid "mixed"
12865msgstr "pha trộn"
12866
12867#: builtin/reset.c:37
12868msgid "soft"
12869msgstr "mềm"
12870
12871#: builtin/reset.c:37
12872msgid "hard"
12873msgstr "cứng"
12874
12875#: builtin/reset.c:37
12876msgid "merge"
12877msgstr "hòa trộn"
12878
12879#: builtin/reset.c:37
12880msgid "keep"
12881msgstr "giữ lại"
12882
12883#: builtin/reset.c:78
12884msgid "You do not have a valid HEAD."
12885msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
12886
12887#: builtin/reset.c:80
12888msgid "Failed to find tree of HEAD."
12889msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
12890
12891#: builtin/reset.c:86
12892#, c-format
12893msgid "Failed to find tree of %s."
12894msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
12895
12896#: builtin/reset.c:113
12897#, c-format
12898msgid "HEAD is now at %s"
12899msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
12900
12901#: builtin/reset.c:197
12902#, c-format
12903msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
12904msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
12905
12906#: builtin/reset.c:297
12907msgid "be quiet, only report errors"
12908msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
12909
12910#: builtin/reset.c:299
12911msgid "reset HEAD and index"
12912msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
12913
12914#: builtin/reset.c:300
12915msgid "reset only HEAD"
12916msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
12917
12918#: builtin/reset.c:302 builtin/reset.c:304
12919msgid "reset HEAD, index and working tree"
12920msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
12921
12922#: builtin/reset.c:306
12923msgid "reset HEAD but keep local changes"
12924msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
12925
12926#: builtin/reset.c:312
12927msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
12928msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
12929
12930#: builtin/reset.c:329
12931#, c-format
12932msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
12933msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
12934
12935#: builtin/reset.c:337
12936#, c-format
12937msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
12938msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
12939
12940#: builtin/reset.c:346
12941msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
12942msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
12943
12944#: builtin/reset.c:355
12945msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
12946msgstr ""
12947"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
12948"reset -- <đường_dẫn>”."
12949
12950#: builtin/reset.c:357
12951#, c-format
12952msgid "Cannot do %s reset with paths."
12953msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
12954
12955#: builtin/reset.c:367
12956#, c-format
12957msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
12958msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
12959
12960#: builtin/reset.c:371
12961msgid "-N can only be used with --mixed"
12962msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
12963
12964#: builtin/reset.c:388
12965msgid "Unstaged changes after reset:"
12966msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
12967
12968#: builtin/reset.c:394
12969#, c-format
12970msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
12971msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
12972
12973#: builtin/reset.c:398
12974msgid "Could not write new index file."
12975msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
12976
12977#: builtin/rev-list.c:399
12978msgid "object filtering requires --objects"
12979msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
12980
12981#: builtin/rev-list.c:402
12982#, c-format
12983msgid "invalid sparse value '%s'"
12984msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”"
12985
12986#: builtin/rev-list.c:442
12987msgid "rev-list does not support display of notes"
12988msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
12989
12990#: builtin/rev-list.c:445
12991msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering"
12992msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng"
12993
12994#: builtin/rev-parse.c:402
12995msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
12996msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
12997
12998#: builtin/rev-parse.c:407
12999msgid "keep the `--` passed as an arg"
13000msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
13001
13002#: builtin/rev-parse.c:409
13003msgid "stop parsing after the first non-option argument"
13004msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
13005
13006#: builtin/rev-parse.c:412
13007msgid "output in stuck long form"
13008msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
13009
13010#: builtin/rev-parse.c:545
13011msgid ""
13012"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
13013"   or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
13014"   or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
13015"\n"
13016"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
13017msgstr ""
13018"git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
13019"   hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
13020"   hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
13021"\n"
13022"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
13023
13024#: builtin/revert.c:23
13025msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
13026msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
13027
13028#: builtin/revert.c:24
13029msgid "git revert <subcommand>"
13030msgstr "git revert <lệnh-con>"
13031
13032#: builtin/revert.c:29
13033msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
13034msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
13035
13036#: builtin/revert.c:30
13037msgid "git cherry-pick <subcommand>"
13038msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
13039
13040#: builtin/revert.c:90
13041#, c-format
13042msgid "%s: %s cannot be used with %s"
13043msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
13044
13045#: builtin/revert.c:99
13046msgid "end revert or cherry-pick sequence"
13047msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
13048
13049#: builtin/revert.c:100
13050msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
13051msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
13052
13053#: builtin/revert.c:101
13054msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
13055msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
13056
13057#: builtin/revert.c:102
13058msgid "don't automatically commit"
13059msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
13060
13061#: builtin/revert.c:103
13062msgid "edit the commit message"
13063msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
13064
13065#: builtin/revert.c:106
13066msgid "parent-number"
13067msgstr "số-cha-mẹ"
13068
13069#: builtin/revert.c:107
13070msgid "select mainline parent"
13071msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
13072
13073#: builtin/revert.c:109
13074msgid "merge strategy"
13075msgstr "chiến lược hòa trộn"
13076
13077#: builtin/revert.c:110
13078msgid "option"
13079msgstr "tùy chọn"
13080
13081#: builtin/revert.c:111
13082msgid "option for merge strategy"
13083msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
13084
13085#: builtin/revert.c:120
13086msgid "append commit name"
13087msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
13088
13089#: builtin/revert.c:122
13090msgid "preserve initially empty commits"
13091msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
13092
13093#: builtin/revert.c:123
13094msgid "allow commits with empty messages"
13095msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
13096
13097#: builtin/revert.c:124
13098msgid "keep redundant, empty commits"
13099msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
13100
13101#: builtin/revert.c:214
13102msgid "revert failed"
13103msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
13104
13105#: builtin/revert.c:227
13106msgid "cherry-pick failed"
13107msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
13108
13109#: builtin/rm.c:18
13110msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
13111msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
13112
13113#: builtin/rm.c:206
13114msgid ""
13115"the following file has staged content different from both the\n"
13116"file and the HEAD:"
13117msgid_plural ""
13118"the following files have staged content different from both the\n"
13119"file and the HEAD:"
13120msgstr[0] ""
13121"các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
13122"từ cả tập tin và cả HEAD:"
13123
13124#: builtin/rm.c:211
13125msgid ""
13126"\n"
13127"(use -f to force removal)"
13128msgstr ""
13129"\n"
13130"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
13131
13132#: builtin/rm.c:215
13133msgid "the following file has changes staged in the index:"
13134msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
13135msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
13136
13137#: builtin/rm.c:219 builtin/rm.c:228
13138msgid ""
13139"\n"
13140"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
13141msgstr ""
13142"\n"
13143"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
13144
13145#: builtin/rm.c:225
13146msgid "the following file has local modifications:"
13147msgid_plural "the following files have local modifications:"
13148msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
13149
13150#: builtin/rm.c:243
13151msgid "do not list removed files"
13152msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
13153
13154#: builtin/rm.c:244
13155msgid "only remove from the index"
13156msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
13157
13158#: builtin/rm.c:245
13159msgid "override the up-to-date check"
13160msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
13161
13162#: builtin/rm.c:246
13163msgid "allow recursive removal"
13164msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
13165
13166#: builtin/rm.c:248
13167msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
13168msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
13169
13170#: builtin/rm.c:307
13171#, c-format
13172msgid "not removing '%s' recursively without -r"
13173msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
13174
13175#: builtin/rm.c:346
13176#, c-format
13177msgid "git rm: unable to remove %s"
13178msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
13179
13180#: builtin/rm.c:369
13181#, c-format
13182msgid "could not remove '%s'"
13183msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
13184
13185#: builtin/send-pack.c:19
13186msgid ""
13187"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
13188"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
13189"[<ref>...]\n"
13190"  --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
13191msgstr ""
13192"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
13193"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
13194"chiếu>…]\n"
13195"  --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
13196
13197#: builtin/send-pack.c:162
13198msgid "remote name"
13199msgstr "tên máy dịch vụ"
13200
13201#: builtin/send-pack.c:176
13202msgid "use stateless RPC protocol"
13203msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
13204
13205#: builtin/send-pack.c:177
13206msgid "read refs from stdin"
13207msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
13208
13209#: builtin/send-pack.c:178
13210msgid "print status from remote helper"
13211msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
13212
13213#: builtin/shortlog.c:14
13214msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
13215msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
13216
13217#: builtin/shortlog.c:263
13218msgid "Group by committer rather than author"
13219msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
13220
13221#: builtin/shortlog.c:265
13222msgid "sort output according to the number of commits per author"
13223msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
13224
13225#: builtin/shortlog.c:267
13226msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
13227msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
13228
13229#: builtin/shortlog.c:269
13230msgid "Show the email address of each author"
13231msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
13232
13233#: builtin/shortlog.c:270
13234msgid "w[,i1[,i2]]"
13235msgstr "w[,i1[,i2]]"
13236
13237#: builtin/shortlog.c:271
13238msgid "Linewrap output"
13239msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
13240
13241#: builtin/show-branch.c:12
13242msgid ""
13243"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
13244"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
13245"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
13246"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
13247msgstr ""
13248"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
13249"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
13250"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
13251"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
13252
13253#: builtin/show-branch.c:16
13254msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
13255msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
13256
13257#: builtin/show-branch.c:376
13258#, c-format
13259msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
13260msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
13261msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
13262
13263#: builtin/show-branch.c:530
13264#, c-format
13265msgid "no matching refs with %s"
13266msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
13267
13268#: builtin/show-branch.c:626
13269msgid "show remote-tracking and local branches"
13270msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
13271
13272#: builtin/show-branch.c:628
13273msgid "show remote-tracking branches"
13274msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
13275
13276#: builtin/show-branch.c:630
13277msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
13278msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
13279
13280#: builtin/show-branch.c:632
13281msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
13282msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
13283
13284#: builtin/show-branch.c:634
13285msgid "synonym to more=-1"
13286msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
13287
13288#: builtin/show-branch.c:635
13289msgid "suppress naming strings"
13290msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
13291
13292#: builtin/show-branch.c:637
13293msgid "include the current branch"
13294msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
13295
13296#: builtin/show-branch.c:639
13297msgid "name commits with their object names"
13298msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
13299
13300#: builtin/show-branch.c:641
13301msgid "show possible merge bases"
13302msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
13303
13304#: builtin/show-branch.c:643
13305msgid "show refs unreachable from any other ref"
13306msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
13307
13308#: builtin/show-branch.c:645
13309msgid "show commits in topological order"
13310msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
13311
13312#: builtin/show-branch.c:648
13313msgid "show only commits not on the first branch"
13314msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
13315
13316#: builtin/show-branch.c:650
13317msgid "show merges reachable from only one tip"
13318msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
13319
13320#: builtin/show-branch.c:652
13321msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
13322msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
13323
13324#: builtin/show-branch.c:655
13325msgid "<n>[,<base>]"
13326msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
13327
13328#: builtin/show-branch.c:656
13329msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
13330msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
13331
13332#: builtin/show-branch.c:690
13333msgid ""
13334"--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
13335msgstr ""
13336"--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
13337"independent hay --merge-base"
13338
13339#: builtin/show-branch.c:714
13340msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
13341msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
13342
13343#: builtin/show-branch.c:717
13344msgid "--reflog option needs one branch name"
13345msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
13346
13347#: builtin/show-branch.c:720
13348#, c-format
13349msgid "only %d entry can be shown at one time."
13350msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
13351msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
13352
13353#: builtin/show-branch.c:724
13354#, c-format
13355msgid "no such ref %s"
13356msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
13357
13358#: builtin/show-branch.c:808
13359#, c-format
13360msgid "cannot handle more than %d rev."
13361msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
13362msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
13363
13364#: builtin/show-branch.c:812
13365#, c-format
13366msgid "'%s' is not a valid ref."
13367msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
13368
13369#: builtin/show-branch.c:815
13370#, c-format
13371msgid "cannot find commit %s (%s)"
13372msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
13373
13374#: builtin/show-ref.c:10
13375msgid ""
13376"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
13377"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
13378msgstr ""
13379"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
13380"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
13381
13382#: builtin/show-ref.c:11
13383msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
13384msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
13385
13386#: builtin/show-ref.c:159
13387msgid "only show tags (can be combined with heads)"
13388msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
13389
13390#: builtin/show-ref.c:160
13391msgid "only show heads (can be combined with tags)"
13392msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
13393
13394#: builtin/show-ref.c:161
13395msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
13396msgstr ""
13397"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
13398
13399#: builtin/show-ref.c:164 builtin/show-ref.c:166
13400msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
13401msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
13402
13403#: builtin/show-ref.c:168
13404msgid "dereference tags into object IDs"
13405msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
13406
13407#: builtin/show-ref.c:170
13408msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
13409msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
13410
13411#: builtin/show-ref.c:174
13412msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
13413msgstr ""
13414"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
13415
13416#: builtin/show-ref.c:176
13417msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
13418msgstr ""
13419"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
13420"bộ"
13421
13422#: builtin/stripspace.c:18
13423msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
13424msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
13425
13426#: builtin/stripspace.c:19
13427msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
13428msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
13429
13430#: builtin/stripspace.c:36
13431msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
13432msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
13433
13434#: builtin/stripspace.c:39
13435msgid "prepend comment character and space to each line"
13436msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
13437
13438#: builtin/submodule--helper.c:34 builtin/submodule--helper.c:1332
13439#, c-format
13440msgid "No such ref: %s"
13441msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
13442
13443#: builtin/submodule--helper.c:41 builtin/submodule--helper.c:1341
13444#, c-format
13445msgid "Expecting a full ref name, got %s"
13446msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
13447
13448#: builtin/submodule--helper.c:81
13449#, c-format
13450msgid "cannot strip one component off url '%s'"
13451msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
13452
13453#: builtin/submodule--helper.c:370 builtin/submodule--helper.c:861
13454msgid "alternative anchor for relative paths"
13455msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
13456
13457#: builtin/submodule--helper.c:375
13458msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
13459msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
13460
13461#: builtin/submodule--helper.c:426 builtin/submodule--helper.c:449
13462#, c-format
13463msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
13464msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
13465
13466#: builtin/submodule--helper.c:464
13467#, c-format
13468msgid ""
13469"could not lookup configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
13470"authoritative upstream."
13471msgstr ""
13472"không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng kho này là thượng nguồn có quyền "
13473"sở hữu chính nó."
13474
13475#: builtin/submodule--helper.c:475
13476#, c-format
13477msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
13478msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
13479
13480#: builtin/submodule--helper.c:479
13481#, c-format
13482msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
13483msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
13484
13485#: builtin/submodule--helper.c:489
13486#, c-format
13487msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
13488msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
13489
13490#: builtin/submodule--helper.c:496
13491#, c-format
13492msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
13493msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
13494
13495#: builtin/submodule--helper.c:518
13496msgid "Suppress output for initializing a submodule"
13497msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
13498
13499#: builtin/submodule--helper.c:523
13500msgid "git submodule--helper init [<path>]"
13501msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]"
13502
13503#: builtin/submodule--helper.c:591 builtin/submodule--helper.c:713
13504#, c-format
13505msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
13506msgstr ""
13507"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
13508"“%s”"
13509
13510#: builtin/submodule--helper.c:626
13511#, c-format
13512msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
13513msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”"
13514
13515#: builtin/submodule--helper.c:653
13516#, c-format
13517msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
13518msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
13519
13520#: builtin/submodule--helper.c:677
13521msgid "Suppress submodule status output"
13522msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con"
13523
13524#: builtin/submodule--helper.c:678
13525msgid ""
13526"Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
13527"HEAD"
13528msgstr ""
13529"Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
13530"đun-con"
13531
13532#: builtin/submodule--helper.c:679
13533msgid "recurse into nested submodules"
13534msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
13535
13536#: builtin/submodule--helper.c:684
13537msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
13538msgstr ""
13539"git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]"
13540
13541#: builtin/submodule--helper.c:708
13542msgid "git submodule--helper name <path>"
13543msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
13544
13545#: builtin/submodule--helper.c:796 builtin/submodule--helper.c:799
13546#, c-format
13547msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
13548msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
13549
13550#: builtin/submodule--helper.c:835
13551#, c-format
13552msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
13553msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
13554
13555#: builtin/submodule--helper.c:842
13556#, c-format
13557msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
13558msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
13559
13560#: builtin/submodule--helper.c:864
13561msgid "where the new submodule will be cloned to"
13562msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
13563
13564#: builtin/submodule--helper.c:867
13565msgid "name of the new submodule"
13566msgstr "tên của mô-đun-con mới"
13567
13568#: builtin/submodule--helper.c:870
13569msgid "url where to clone the submodule from"
13570msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
13571
13572#: builtin/submodule--helper.c:876
13573msgid "depth for shallow clones"
13574msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
13575
13576#: builtin/submodule--helper.c:879 builtin/submodule--helper.c:1250
13577msgid "force cloning progress"
13578msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
13579
13580#: builtin/submodule--helper.c:884
13581msgid ""
13582"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
13583"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
13584msgstr ""
13585"git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
13586"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
13587
13588#: builtin/submodule--helper.c:915
13589#, c-format
13590msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
13591msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
13592
13593#: builtin/submodule--helper.c:930
13594#, c-format
13595msgid "could not get submodule directory for '%s'"
13596msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
13597
13598#: builtin/submodule--helper.c:995
13599#, c-format
13600msgid "Submodule path '%s' not initialized"
13601msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
13602
13603#: builtin/submodule--helper.c:999
13604msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
13605msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
13606
13607#: builtin/submodule--helper.c:1028
13608#, c-format
13609msgid "Skipping unmerged submodule %s"
13610msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
13611
13612#: builtin/submodule--helper.c:1057
13613#, c-format
13614msgid "Skipping submodule '%s'"
13615msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
13616
13617#: builtin/submodule--helper.c:1190
13618#, c-format
13619msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
13620msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
13621
13622#: builtin/submodule--helper.c:1201
13623#, c-format
13624msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
13625msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
13626
13627#: builtin/submodule--helper.c:1231 builtin/submodule--helper.c:1451
13628msgid "path into the working tree"
13629msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
13630
13631#: builtin/submodule--helper.c:1234
13632msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
13633msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
13634
13635#: builtin/submodule--helper.c:1238
13636msgid "rebase, merge, checkout or none"
13637msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
13638
13639#: builtin/submodule--helper.c:1242
13640msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
13641msgstr ""
13642"Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
13643
13644#: builtin/submodule--helper.c:1245
13645msgid "parallel jobs"
13646msgstr "công việc đồng thời"
13647
13648#: builtin/submodule--helper.c:1247
13649msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
13650msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
13651
13652#: builtin/submodule--helper.c:1248
13653msgid "don't print cloning progress"
13654msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
13655
13656#: builtin/submodule--helper.c:1255
13657msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
13658msgstr ""
13659"git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
13660
13661#: builtin/submodule--helper.c:1268
13662msgid "bad value for update parameter"
13663msgstr "giá trị cho  tham số cập nhật bị sai"
13664
13665#: builtin/submodule--helper.c:1336
13666#, c-format
13667msgid ""
13668"Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
13669"the superproject is not on any branch"
13670msgstr ""
13671"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
13672"dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
13673
13674#: builtin/submodule--helper.c:1452
13675msgid "recurse into submodules"
13676msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
13677
13678#: builtin/submodule--helper.c:1458
13679msgid "git submodule--helper embed-git-dir [<path>...]"
13680msgstr "git submodule--helper embed-git-dir [</đường/dẫn>…]"
13681
13682#: builtin/submodule--helper.c:1517
13683#, c-format
13684msgid "%s doesn't support --super-prefix"
13685msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
13686
13687#: builtin/submodule--helper.c:1523
13688#, c-format
13689msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
13690msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
13691
13692#: builtin/symbolic-ref.c:8
13693msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
13694msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
13695
13696#: builtin/symbolic-ref.c:9
13697msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
13698msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
13699
13700#: builtin/symbolic-ref.c:40
13701msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
13702msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
13703
13704#: builtin/symbolic-ref.c:41
13705msgid "delete symbolic ref"
13706msgstr "xóa tham chiếu mềm"
13707
13708#: builtin/symbolic-ref.c:42
13709msgid "shorten ref output"
13710msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
13711
13712#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
13713msgid "reason"
13714msgstr "lý do"
13715
13716#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
13717msgid "reason of the update"
13718msgstr "lý do cập nhật"
13719
13720#: builtin/tag.c:24
13721msgid ""
13722"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
13723"[<head>]"
13724msgstr ""
13725"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
13726"[<head>]"
13727
13728#: builtin/tag.c:25
13729msgid "git tag -d <tagname>..."
13730msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
13731
13732#: builtin/tag.c:26
13733msgid ""
13734"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
13735"points-at <object>]\n"
13736"\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
13737msgstr ""
13738"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
13739"<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
13740"\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
13741
13742#: builtin/tag.c:28
13743msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
13744msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>]  <tên-thẻ>…"
13745
13746#: builtin/tag.c:86
13747#, c-format
13748msgid "tag '%s' not found."
13749msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
13750
13751#: builtin/tag.c:102
13752#, c-format
13753msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
13754msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
13755
13756#: builtin/tag.c:131
13757#, c-format
13758msgid ""
13759"\n"
13760"Write a message for tag:\n"
13761"  %s\n"
13762"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
13763msgstr ""
13764"\n"
13765"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
13766"  %s\n"
13767"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
13768
13769#: builtin/tag.c:135
13770#, c-format
13771msgid ""
13772"\n"
13773"Write a message for tag:\n"
13774"  %s\n"
13775"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
13776"want to.\n"
13777msgstr ""
13778"\n"
13779"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
13780"  %s\n"
13781"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
13782"nếu muốn.\n"
13783
13784#: builtin/tag.c:189
13785msgid "unable to sign the tag"
13786msgstr "không thể ký thẻ"
13787
13788#: builtin/tag.c:191
13789msgid "unable to write tag file"
13790msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
13791
13792#: builtin/tag.c:215
13793msgid "bad object type."
13794msgstr "kiểu đối tượng sai."
13795
13796#: builtin/tag.c:261
13797msgid "no tag message?"
13798msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
13799
13800#: builtin/tag.c:268
13801#, c-format
13802msgid "The tag message has been left in %s\n"
13803msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
13804
13805#: builtin/tag.c:376
13806msgid "list tag names"
13807msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
13808
13809#: builtin/tag.c:378
13810msgid "print <n> lines of each tag message"
13811msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
13812
13813#: builtin/tag.c:380
13814msgid "delete tags"
13815msgstr "xóa thẻ"
13816
13817#: builtin/tag.c:381
13818msgid "verify tags"
13819msgstr "thẩm tra thẻ"
13820
13821#: builtin/tag.c:383
13822msgid "Tag creation options"
13823msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
13824
13825#: builtin/tag.c:385
13826msgid "annotated tag, needs a message"
13827msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
13828
13829#: builtin/tag.c:387
13830msgid "tag message"
13831msgstr "phần chú thích cho thẻ"
13832
13833#: builtin/tag.c:389
13834msgid "annotated and GPG-signed tag"
13835msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
13836
13837#: builtin/tag.c:393
13838msgid "use another key to sign the tag"
13839msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
13840
13841#: builtin/tag.c:394
13842msgid "replace the tag if exists"
13843msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
13844
13845#: builtin/tag.c:395 builtin/update-ref.c:368
13846msgid "create a reflog"
13847msgstr "tạo một reflog"
13848
13849#: builtin/tag.c:397
13850msgid "Tag listing options"
13851msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
13852
13853#: builtin/tag.c:398
13854msgid "show tag list in columns"
13855msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
13856
13857#: builtin/tag.c:399 builtin/tag.c:401
13858msgid "print only tags that contain the commit"
13859msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
13860
13861#: builtin/tag.c:400 builtin/tag.c:402
13862msgid "print only tags that don't contain the commit"
13863msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
13864
13865#: builtin/tag.c:403
13866msgid "print only tags that are merged"
13867msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
13868
13869#: builtin/tag.c:404
13870msgid "print only tags that are not merged"
13871msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
13872
13873#: builtin/tag.c:409
13874msgid "print only tags of the object"
13875msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
13876
13877#: builtin/tag.c:453
13878msgid "--column and -n are incompatible"
13879msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
13880
13881#: builtin/tag.c:475
13882msgid "-n option is only allowed in list mode"
13883msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13884
13885#: builtin/tag.c:477
13886msgid "--contains option is only allowed in list mode"
13887msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13888
13889#: builtin/tag.c:479
13890msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
13891msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13892
13893#: builtin/tag.c:481
13894msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
13895msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13896
13897#: builtin/tag.c:483
13898msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
13899msgstr ""
13900"tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13901
13902#: builtin/tag.c:494
13903msgid "only one -F or -m option is allowed."
13904msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
13905
13906#: builtin/tag.c:513
13907msgid "too many params"
13908msgstr "quá nhiều đối số"
13909
13910#: builtin/tag.c:519
13911#, c-format
13912msgid "'%s' is not a valid tag name."
13913msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
13914
13915#: builtin/tag.c:524
13916#, c-format
13917msgid "tag '%s' already exists"
13918msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
13919
13920#: builtin/tag.c:554
13921#, c-format
13922msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
13923msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
13924
13925#: builtin/unpack-objects.c:494
13926msgid "Unpacking objects"
13927msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
13928
13929#: builtin/update-index.c:82
13930#, c-format
13931msgid "failed to create directory %s"
13932msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
13933
13934#: builtin/update-index.c:88
13935#, c-format
13936msgid "failed to stat %s"
13937msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
13938
13939#: builtin/update-index.c:98
13940#, c-format
13941msgid "failed to create file %s"
13942msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
13943
13944#: builtin/update-index.c:106
13945#, c-format
13946msgid "failed to delete file %s"
13947msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
13948
13949#: builtin/update-index.c:113 builtin/update-index.c:219
13950#, c-format
13951msgid "failed to delete directory %s"
13952msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
13953
13954#: builtin/update-index.c:138
13955#, c-format
13956msgid "Testing mtime in '%s' "
13957msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”"
13958
13959#: builtin/update-index.c:152
13960msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
13961msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
13962
13963#: builtin/update-index.c:165
13964msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
13965msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
13966
13967#: builtin/update-index.c:178
13968msgid "directory stat info changes after updating a file"
13969msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
13970
13971#: builtin/update-index.c:189
13972msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
13973msgstr ""
13974"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
13975"mục con"
13976
13977#: builtin/update-index.c:200
13978msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
13979msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
13980
13981#: builtin/update-index.c:213
13982msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
13983msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
13984
13985#: builtin/update-index.c:220
13986msgid " OK"
13987msgstr " Đồng ý"
13988
13989#: builtin/update-index.c:579
13990msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
13991msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
13992
13993#: builtin/update-index.c:936
13994msgid "continue refresh even when index needs update"
13995msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
13996
13997#: builtin/update-index.c:939
13998msgid "refresh: ignore submodules"
13999msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
14000
14001#: builtin/update-index.c:942
14002msgid "do not ignore new files"
14003msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
14004
14005#: builtin/update-index.c:944
14006msgid "let files replace directories and vice-versa"
14007msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
14008
14009#: builtin/update-index.c:946
14010msgid "notice files missing from worktree"
14011msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
14012
14013#: builtin/update-index.c:948
14014msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
14015msgstr ""
14016"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
14017
14018#: builtin/update-index.c:951
14019msgid "refresh stat information"
14020msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
14021
14022#: builtin/update-index.c:955
14023msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
14024msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
14025
14026#: builtin/update-index.c:959
14027msgid "<mode>,<object>,<path>"
14028msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
14029
14030#: builtin/update-index.c:960
14031msgid "add the specified entry to the index"
14032msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
14033
14034#: builtin/update-index.c:969
14035msgid "mark files as \"not changing\""
14036msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
14037
14038#: builtin/update-index.c:972
14039msgid "clear assumed-unchanged bit"
14040msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
14041
14042#: builtin/update-index.c:975
14043msgid "mark files as \"index-only\""
14044msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
14045
14046#: builtin/update-index.c:978
14047msgid "clear skip-worktree bit"
14048msgstr "xóa bít skip-worktree"
14049
14050#: builtin/update-index.c:981
14051msgid "add to index only; do not add content to object database"
14052msgstr ""
14053"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
14054
14055#: builtin/update-index.c:983
14056msgid "remove named paths even if present in worktree"
14057msgstr ""
14058"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
14059"làm việc"
14060
14061#: builtin/update-index.c:985
14062msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
14063msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
14064
14065#: builtin/update-index.c:987
14066msgid "read list of paths to be updated from standard input"
14067msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
14068
14069#: builtin/update-index.c:991
14070msgid "add entries from standard input to the index"
14071msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
14072
14073#: builtin/update-index.c:995
14074msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
14075msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
14076
14077#: builtin/update-index.c:999
14078msgid "only update entries that differ from HEAD"
14079msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
14080
14081#: builtin/update-index.c:1003
14082msgid "ignore files missing from worktree"
14083msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
14084
14085#: builtin/update-index.c:1006
14086msgid "report actions to standard output"
14087msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
14088
14089#: builtin/update-index.c:1008
14090msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
14091msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
14092
14093#: builtin/update-index.c:1012
14094msgid "write index in this format"
14095msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
14096
14097#: builtin/update-index.c:1014
14098msgid "enable or disable split index"
14099msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
14100
14101#: builtin/update-index.c:1016
14102msgid "enable/disable untracked cache"
14103msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
14104
14105#: builtin/update-index.c:1018
14106msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
14107msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
14108
14109#: builtin/update-index.c:1020
14110msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
14111msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
14112
14113#: builtin/update-index.c:1022
14114msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
14115msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
14116
14117#: builtin/update-index.c:1024
14118msgid "enable or disable file system monitor"
14119msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
14120
14121#: builtin/update-index.c:1026
14122msgid "mark files as fsmonitor valid"
14123msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
14124
14125#: builtin/update-index.c:1029
14126msgid "clear fsmonitor valid bit"
14127msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
14128
14129#: builtin/update-index.c:1127
14130msgid ""
14131"core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
14132"enable split index"
14133msgstr ""
14134"core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
14135"muốn bật chia tách mục lục"
14136
14137#: builtin/update-index.c:1136
14138msgid ""
14139"core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
14140"disable split index"
14141msgstr ""
14142"core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
14143"muốn tắt chia tách mục lục"
14144
14145#: builtin/update-index.c:1147
14146msgid ""
14147"core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
14148"to disable the untracked cache"
14149msgstr ""
14150"core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
14151"sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
14152
14153#: builtin/update-index.c:1151
14154msgid "Untracked cache disabled"
14155msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
14156
14157#: builtin/update-index.c:1159
14158msgid ""
14159"core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
14160"to enable the untracked cache"
14161msgstr ""
14162"core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
14163"muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
14164
14165#: builtin/update-index.c:1163
14166#, c-format
14167msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
14168msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
14169
14170#: builtin/update-index.c:1171
14171msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
14172msgstr ""
14173"core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
14174"thống tập tin"
14175
14176#: builtin/update-index.c:1175
14177msgid "fsmonitor enabled"
14178msgstr "fsmonitor được bật"
14179
14180#: builtin/update-index.c:1178
14181msgid ""
14182"core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
14183msgstr ""
14184"core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
14185"thống tập tin"
14186
14187#: builtin/update-index.c:1182
14188msgid "fsmonitor disabled"
14189msgstr "fsmonitor bị tắt"
14190
14191#: builtin/update-ref.c:10
14192msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
14193msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
14194
14195#: builtin/update-ref.c:11
14196msgid "git update-ref [<options>]    <refname> <new-val> [<old-val>]"
14197msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>]    <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
14198
14199#: builtin/update-ref.c:12
14200msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
14201msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
14202
14203#: builtin/update-ref.c:363
14204msgid "delete the reference"
14205msgstr "xóa tham chiếu"
14206
14207#: builtin/update-ref.c:365
14208msgid "update <refname> not the one it points to"
14209msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
14210
14211#: builtin/update-ref.c:366
14212msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
14213msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
14214
14215#: builtin/update-ref.c:367
14216msgid "read updates from stdin"
14217msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
14218
14219#: builtin/update-server-info.c:7
14220msgid "git update-server-info [--force]"
14221msgstr "git update-server-info [--force]"
14222
14223#: builtin/update-server-info.c:15
14224msgid "update the info files from scratch"
14225msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
14226
14227#: builtin/verify-commit.c:18
14228msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
14229msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
14230
14231#: builtin/verify-commit.c:73
14232msgid "print commit contents"
14233msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
14234
14235#: builtin/verify-commit.c:74 builtin/verify-tag.c:38
14236msgid "print raw gpg status output"
14237msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
14238
14239#: builtin/verify-pack.c:55
14240msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
14241msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
14242
14243#: builtin/verify-pack.c:65
14244msgid "verbose"
14245msgstr "chi tiết"
14246
14247#: builtin/verify-pack.c:67
14248msgid "show statistics only"
14249msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
14250
14251#: builtin/verify-tag.c:19
14252msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
14253msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
14254
14255#: builtin/verify-tag.c:37
14256msgid "print tag contents"
14257msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
14258
14259#: builtin/worktree.c:17
14260msgid "git worktree add [<options>] <path> [<branch>]"
14261msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<nhánh>]"
14262
14263#: builtin/worktree.c:18
14264msgid "git worktree list [<options>]"
14265msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
14266
14267#: builtin/worktree.c:19
14268msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
14269msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
14270
14271#: builtin/worktree.c:20
14272msgid "git worktree prune [<options>]"
14273msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
14274
14275#: builtin/worktree.c:21
14276msgid "git worktree unlock <path>"
14277msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
14278
14279#: builtin/worktree.c:58
14280#, c-format
14281msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
14282msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
14283
14284#: builtin/worktree.c:64
14285#, c-format
14286msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
14287msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
14288
14289#: builtin/worktree.c:69 builtin/worktree.c:78
14290#, c-format
14291msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
14292msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
14293
14294#: builtin/worktree.c:88
14295#, c-format
14296msgid ""
14297"Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read "
14298"%<PRIuMAX>)"
14299msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
14300
14301#: builtin/worktree.c:96
14302#, c-format
14303msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
14304msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
14305
14306#: builtin/worktree.c:112
14307#, c-format
14308msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
14309msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
14310
14311#: builtin/worktree.c:159
14312msgid "report pruned working trees"
14313msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
14314
14315#: builtin/worktree.c:161
14316msgid "expire working trees older than <time>"
14317msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
14318
14319#: builtin/worktree.c:236
14320#, c-format
14321msgid "'%s' already exists"
14322msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
14323
14324#: builtin/worktree.c:267
14325#, c-format
14326msgid "could not create directory of '%s'"
14327msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
14328
14329#: builtin/worktree.c:306
14330#, c-format
14331msgid "Preparing %s (identifier %s)"
14332msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)"
14333
14334#: builtin/worktree.c:368
14335msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
14336msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
14337
14338#: builtin/worktree.c:370
14339msgid "create a new branch"
14340msgstr "tạo nhánh mới"
14341
14342#: builtin/worktree.c:372
14343msgid "create or reset a branch"
14344msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
14345
14346#: builtin/worktree.c:374
14347msgid "populate the new working tree"
14348msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
14349
14350#: builtin/worktree.c:375
14351msgid "keep the new working tree locked"
14352msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
14353
14354#: builtin/worktree.c:377
14355msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
14356msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
14357
14358#: builtin/worktree.c:380
14359msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
14360msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
14361
14362#: builtin/worktree.c:388
14363msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
14364msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
14365
14366#: builtin/worktree.c:453
14367msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
14368msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
14369
14370#: builtin/worktree.c:553
14371msgid "reason for locking"
14372msgstr "lý do khóa"
14373
14374#: builtin/worktree.c:565 builtin/worktree.c:598
14375#, c-format
14376msgid "'%s' is not a working tree"
14377msgstr "%s không phải là cây làm việc"
14378
14379#: builtin/worktree.c:567 builtin/worktree.c:600
14380msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
14381msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
14382
14383#: builtin/worktree.c:572
14384#, c-format
14385msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
14386msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
14387
14388#: builtin/worktree.c:574
14389#, c-format
14390msgid "'%s' is already locked"
14391msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
14392
14393#: builtin/worktree.c:602
14394#, c-format
14395msgid "'%s' is not locked"
14396msgstr "“%s” chưa bị khóa"
14397
14398#: builtin/write-tree.c:14
14399msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
14400msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
14401
14402#: builtin/write-tree.c:27
14403msgid "<prefix>/"
14404msgstr "<tiền tố>/"
14405
14406#: builtin/write-tree.c:28
14407msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
14408msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
14409
14410#: builtin/write-tree.c:31
14411msgid "only useful for debugging"
14412msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
14413
14414#: upload-pack.c:24
14415msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
14416msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
14417
14418#: upload-pack.c:1041
14419msgid "quit after a single request/response exchange"
14420msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
14421
14422#: upload-pack.c:1043
14423msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
14424msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
14425
14426#: upload-pack.c:1045
14427msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
14428msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
14429
14430#: upload-pack.c:1047
14431msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
14432msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
14433
14434#: credential-cache--daemon.c:222
14435#, c-format
14436msgid ""
14437"The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
14438"users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
14439"\n"
14440"\tchmod 0700 %s"
14441msgstr ""
14442"Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
14443"khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
14444"\n"
14445"\tchmod 0700 %s"
14446
14447#: credential-cache--daemon.c:271
14448msgid "print debugging messages to stderr"
14449msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
14450
14451#: git.c:15
14452msgid ""
14453"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
14454"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
14455"to read about a specific subcommand or concept."
14456msgstr ""
14457"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
14458"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
14459"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
14460
14461#: http.c:339
14462#, c-format
14463msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
14464msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; mặc định là %d"
14465
14466#: http.c:360
14467msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
14468msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
14469
14470#: http.c:369
14471msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
14472msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
14473
14474#: http.c:1791
14475#, c-format
14476msgid ""
14477"unable to update url base from redirection:\n"
14478"  asked for: %s\n"
14479"   redirect: %s"
14480msgstr ""
14481"không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
14482"      hỏi cho: %s\n"
14483" chuyển hướng: %s"
14484
14485#: remote-curl.c:324
14486#, c-format
14487msgid "redirecting to %s"
14488msgstr "chuyển hướng đến %s"
14489
14490#: list-objects-filter-options.h:54
14491msgid "args"
14492msgstr "các_tham_số"
14493
14494#: list-objects-filter-options.h:55
14495msgid "object filtering"
14496msgstr "lọc đối tượng"
14497
14498#: common-cmds.h:9
14499msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
14500msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
14501
14502#: common-cmds.h:10
14503msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
14504msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
14505
14506#: common-cmds.h:11
14507msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
14508msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
14509
14510#: common-cmds.h:12
14511msgid "grow, mark and tweak your common history"
14512msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
14513
14514#: common-cmds.h:13
14515msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
14516msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
14517
14518#: common-cmds.h:17
14519msgid "Add file contents to the index"
14520msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
14521
14522#: common-cmds.h:18
14523msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
14524msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
14525
14526#: common-cmds.h:19
14527msgid "List, create, or delete branches"
14528msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
14529
14530#: common-cmds.h:20
14531msgid "Switch branches or restore working tree files"
14532msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
14533
14534#: common-cmds.h:21
14535msgid "Clone a repository into a new directory"
14536msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
14537
14538#: common-cmds.h:22
14539msgid "Record changes to the repository"
14540msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
14541
14542#: common-cmds.h:23
14543msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
14544msgstr ""
14545"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
14546"làm việc, v.v.."
14547
14548#: common-cmds.h:24
14549msgid "Download objects and refs from another repository"
14550msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
14551
14552#: common-cmds.h:25
14553msgid "Print lines matching a pattern"
14554msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
14555
14556#: common-cmds.h:26
14557msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
14558msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
14559
14560#: common-cmds.h:27
14561msgid "Show commit logs"
14562msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
14563
14564#: common-cmds.h:28
14565msgid "Join two or more development histories together"
14566msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
14567
14568#: common-cmds.h:29
14569msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
14570msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
14571
14572#: common-cmds.h:30
14573msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
14574msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
14575
14576#: common-cmds.h:31
14577msgid "Update remote refs along with associated objects"
14578msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
14579
14580#: common-cmds.h:32
14581msgid "Reapply commits on top of another base tip"
14582msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
14583
14584#: common-cmds.h:33
14585msgid "Reset current HEAD to the specified state"
14586msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
14587
14588#: common-cmds.h:34
14589msgid "Remove files from the working tree and from the index"
14590msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
14591
14592#: common-cmds.h:35
14593msgid "Show various types of objects"
14594msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
14595
14596#: common-cmds.h:36
14597msgid "Show the working tree status"
14598msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
14599
14600#: common-cmds.h:37
14601msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
14602msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
14603
14604#: parse-options.h:145
14605msgid "expiry-date"
14606msgstr "ngày hết hạn"
14607
14608#: parse-options.h:160
14609msgid "no-op (backward compatibility)"
14610msgstr "no-op (tương thích ngược)"
14611
14612#: parse-options.h:238
14613msgid "be more verbose"
14614msgstr "chi tiết hơn nữa"
14615
14616#: parse-options.h:240
14617msgid "be more quiet"
14618msgstr "im lặng hơn nữa"
14619
14620#: parse-options.h:246
14621msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
14622msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
14623
14624#: rerere.h:40
14625msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
14626msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
14627
14628#: git-bisect.sh:54
14629msgid "You need to start by \"git bisect start\""
14630msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
14631
14632#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
14633#. translation. The program will only accept English input
14634#. at this point.
14635#: git-bisect.sh:60
14636msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
14637msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
14638
14639#: git-bisect.sh:121
14640#, sh-format
14641msgid "unrecognised option: '$arg'"
14642msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
14643
14644#: git-bisect.sh:125
14645#, sh-format
14646msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
14647msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
14648
14649#: git-bisect.sh:154
14650msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
14651msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
14652
14653#: git-bisect.sh:167
14654#, sh-format
14655msgid ""
14656"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
14657msgstr ""
14658"Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
14659"\"."
14660
14661#: git-bisect.sh:177
14662msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
14663msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
14664
14665#: git-bisect.sh:181
14666msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
14667msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
14668
14669#: git-bisect.sh:233
14670#, sh-format
14671msgid "Bad bisect_write argument: $state"
14672msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
14673
14674#: git-bisect.sh:246
14675#, sh-format
14676msgid "Bad rev input: $arg"
14677msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
14678
14679#: git-bisect.sh:265
14680#, sh-format
14681msgid "Bad rev input: $bisected_head"
14682msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
14683
14684#: git-bisect.sh:274
14685#, sh-format
14686msgid "Bad rev input: $rev"
14687msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
14688
14689#: git-bisect.sh:283
14690#, sh-format
14691msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
14692msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
14693
14694#: git-bisect.sh:306
14695#, sh-format
14696msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
14697msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
14698
14699#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
14700#. translation. The program will only accept English input
14701#. at this point.
14702#: git-bisect.sh:312
14703msgid "Are you sure [Y/n]? "
14704msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
14705
14706#: git-bisect.sh:324
14707#, sh-format
14708msgid ""
14709"You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
14710"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
14711msgstr ""
14712"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
14713"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
14714"cái đó.)"
14715
14716#: git-bisect.sh:327
14717#, sh-format
14718msgid ""
14719"You need to start by \"git bisect start\".\n"
14720"You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
14721"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
14722msgstr ""
14723"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
14724"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
14725"$bad_syn.\n"
14726"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
14727"chúng.)"
14728
14729#: git-bisect.sh:398 git-bisect.sh:512
14730msgid "We are not bisecting."
14731msgstr "Chúng tôi không bisect."
14732
14733#: git-bisect.sh:405
14734#, sh-format
14735msgid "'$invalid' is not a valid commit"
14736msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
14737
14738#: git-bisect.sh:414
14739#, sh-format
14740msgid ""
14741"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
14742"Try 'git bisect reset <commit>'."
14743msgstr ""
14744"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
14745"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
14746
14747#: git-bisect.sh:422
14748msgid "No logfile given"
14749msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
14750
14751#: git-bisect.sh:423
14752#, sh-format
14753msgid "cannot read $file for replaying"
14754msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
14755
14756#: git-bisect.sh:444
14757msgid "?? what are you talking about?"
14758msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
14759
14760#: git-bisect.sh:453
14761msgid "bisect run failed: no command provided."
14762msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
14763
14764#: git-bisect.sh:458
14765#, sh-format
14766msgid "running $command"
14767msgstr "đang chạy lệnh $command"
14768
14769#: git-bisect.sh:465
14770#, sh-format
14771msgid ""
14772"bisect run failed:\n"
14773"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
14774msgstr ""
14775"chạy bisect gặp lỗi:\n"
14776"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
14777
14778#: git-bisect.sh:491
14779msgid "bisect run cannot continue any more"
14780msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
14781
14782#: git-bisect.sh:497
14783#, sh-format
14784msgid ""
14785"bisect run failed:\n"
14786"'bisect_state $state' exited with error code $res"
14787msgstr ""
14788"chạy bisect gặp lỗi:\n"
14789"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
14790
14791#: git-bisect.sh:504
14792msgid "bisect run success"
14793msgstr "bisect chạy thành công"
14794
14795#: git-bisect.sh:533
14796#, sh-format
14797msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
14798msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
14799
14800#: git-bisect.sh:567
14801msgid "no terms defined"
14802msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
14803
14804#: git-bisect.sh:584
14805#, sh-format
14806msgid ""
14807"invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n"
14808"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
14809msgstr ""
14810"tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n"
14811"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
14812
14813#: git-merge-octopus.sh:46
14814msgid ""
14815"Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
14816"merge"
14817msgstr ""
14818"Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
14819"lệnh hòa trộn"
14820
14821#: git-merge-octopus.sh:61
14822msgid "Automated merge did not work."
14823msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
14824
14825#: git-merge-octopus.sh:62
14826msgid "Should not be doing an octopus."
14827msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
14828
14829#: git-merge-octopus.sh:73
14830#, sh-format
14831msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
14832msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
14833
14834#: git-merge-octopus.sh:77
14835#, sh-format
14836msgid "Already up to date with $pretty_name"
14837msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
14838
14839#: git-merge-octopus.sh:89
14840#, sh-format
14841msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
14842msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
14843
14844#: git-merge-octopus.sh:97
14845#, sh-format
14846msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
14847msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
14848
14849#: git-merge-octopus.sh:102
14850msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
14851msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
14852
14853#: git-rebase.sh:58
14854msgid ""
14855"Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
14856"\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
14857"You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
14858"To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
14859"abort\"."
14860msgstr ""
14861"Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
14862"hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
14863"rebase --continue\".\n"
14864"Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
14865"Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
14866"--abort\"."
14867
14868#: git-rebase.sh:160 git-rebase.sh:402
14869#, sh-format
14870msgid "Could not move back to $head_name"
14871msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
14872
14873#: git-rebase.sh:171
14874msgid "Applied autostash."
14875msgstr "Đã áp dụng autostash."
14876
14877#: git-rebase.sh:174
14878#, sh-format
14879msgid "Cannot store $stash_sha1"
14880msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
14881
14882#: git-rebase.sh:214
14883msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
14884msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
14885
14886#: git-rebase.sh:219
14887msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
14888msgstr ""
14889"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase."
14890
14891#: git-rebase.sh:363
14892msgid "No rebase in progress?"
14893msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
14894
14895#: git-rebase.sh:374
14896msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
14897msgstr ""
14898"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
14899"sử) tương tác."
14900
14901#: git-rebase.sh:381
14902msgid "Cannot read HEAD"
14903msgstr "Không thể đọc HEAD"
14904
14905#: git-rebase.sh:384
14906msgid ""
14907"You must edit all merge conflicts and then\n"
14908"mark them as resolved using git add"
14909msgstr ""
14910"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
14911"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
14912
14913#: git-rebase.sh:424
14914#, sh-format
14915msgid ""
14916"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
14917"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
14918"case, please try\n"
14919"\t$cmd_live_rebase\n"
14920"If that is not the case, please\n"
14921"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
14922"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
14923"valuable there."
14924msgstr ""
14925"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
14926"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
14927"như vậy, xin hãy thử\n"
14928"\t$cmd_live_rebase\n"
14929"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
14930"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
14931"và chạy TÔI lần nữa. TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
14932"có một số thứ quý giá ở đây."
14933
14934#: git-rebase.sh:480
14935#, sh-format
14936msgid "invalid upstream '$upstream_name'"
14937msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”"
14938
14939#: git-rebase.sh:504
14940#, sh-format
14941msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
14942msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
14943
14944#: git-rebase.sh:507 git-rebase.sh:511
14945#, sh-format
14946msgid "$onto_name: there is no merge base"
14947msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
14948
14949#: git-rebase.sh:516
14950#, sh-format
14951msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
14952msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
14953
14954#: git-rebase.sh:542
14955#, sh-format
14956msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'"
14957msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”"
14958
14959#: git-rebase.sh:575
14960msgid "Cannot autostash"
14961msgstr "Không thể autostash"
14962
14963#: git-rebase.sh:580
14964#, sh-format
14965msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
14966msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
14967
14968#: git-rebase.sh:584
14969msgid "Please commit or stash them."
14970msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
14971
14972#: git-rebase.sh:607
14973#, sh-format
14974msgid "HEAD is up to date."
14975msgstr "HEAD đã cập nhật."
14976
14977#: git-rebase.sh:609
14978#, sh-format
14979msgid "Current branch $branch_name is up to date."
14980msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
14981
14982#: git-rebase.sh:617
14983#, sh-format
14984msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
14985msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
14986
14987#: git-rebase.sh:619
14988#, sh-format
14989msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
14990msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
14991
14992#: git-rebase.sh:631
14993#, sh-format
14994msgid "Changes from $mb to $onto:"
14995msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
14996
14997#: git-rebase.sh:640
14998msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
14999msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
15000
15001#: git-rebase.sh:650
15002#, sh-format
15003msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
15004msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
15005
15006#: git-stash.sh:61
15007msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
15008msgstr ""
15009"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
15010
15011#: git-stash.sh:108
15012msgid "You do not have the initial commit yet"
15013msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
15014
15015#: git-stash.sh:123
15016msgid "Cannot save the current index state"
15017msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
15018
15019#: git-stash.sh:138
15020msgid "Cannot save the untracked files"
15021msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
15022
15023#: git-stash.sh:158 git-stash.sh:171
15024msgid "Cannot save the current worktree state"
15025msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
15026
15027#: git-stash.sh:175
15028msgid "No changes selected"
15029msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
15030
15031#: git-stash.sh:178
15032msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
15033msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
15034
15035#: git-stash.sh:191
15036msgid "Cannot record working tree state"
15037msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
15038
15039#: git-stash.sh:229
15040#, sh-format
15041msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
15042msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
15043
15044#: git-stash.sh:281
15045#, sh-format
15046msgid "error: unknown option for 'stash push': $option"
15047msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option"
15048
15049#: git-stash.sh:295
15050msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
15051msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc."
15052
15053#: git-stash.sh:303
15054msgid "No local changes to save"
15055msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
15056
15057#: git-stash.sh:308
15058msgid "Cannot initialize stash"
15059msgstr "Không thể khởi tạo stash"
15060
15061#: git-stash.sh:312
15062msgid "Cannot save the current status"
15063msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
15064
15065#: git-stash.sh:313
15066#, sh-format
15067msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
15068msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
15069
15070#: git-stash.sh:341
15071msgid "Cannot remove worktree changes"
15072msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
15073
15074#: git-stash.sh:489
15075#, sh-format
15076msgid "unknown option: $opt"
15077msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
15078
15079#: git-stash.sh:502
15080msgid "No stash entries found."
15081msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
15082
15083#: git-stash.sh:509
15084#, sh-format
15085msgid "Too many revisions specified: $REV"
15086msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
15087
15088#: git-stash.sh:524
15089#, sh-format
15090msgid "$reference is not a valid reference"
15091msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
15092
15093#: git-stash.sh:552
15094#, sh-format
15095msgid "'$args' is not a stash-like commit"
15096msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
15097
15098#: git-stash.sh:563
15099#, sh-format
15100msgid "'$args' is not a stash reference"
15101msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
15102
15103#: git-stash.sh:571
15104msgid "unable to refresh index"
15105msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
15106
15107#: git-stash.sh:575
15108msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
15109msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
15110
15111#: git-stash.sh:583
15112msgid "Conflicts in index. Try without --index."
15113msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
15114
15115#: git-stash.sh:585
15116msgid "Could not save index tree"
15117msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
15118
15119#: git-stash.sh:594
15120msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
15121msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
15122
15123#: git-stash.sh:619
15124msgid "Cannot unstage modified files"
15125msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
15126
15127#: git-stash.sh:634
15128msgid "Index was not unstashed."
15129msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
15130
15131#: git-stash.sh:648
15132msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
15133msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
15134
15135#: git-stash.sh:657
15136#, sh-format
15137msgid "Dropped ${REV} ($s)"
15138msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
15139
15140#: git-stash.sh:658
15141#, sh-format
15142msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
15143msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
15144
15145#: git-stash.sh:666
15146msgid "No branch name specified"
15147msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
15148
15149#: git-stash.sh:745
15150msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
15151msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
15152
15153#: git-submodule.sh:181
15154msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
15155msgstr ""
15156"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
15157"việc"
15158
15159#: git-submodule.sh:191
15160#, sh-format
15161msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
15162msgstr ""
15163"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
15164
15165#: git-submodule.sh:210
15166#, sh-format
15167msgid "'$sm_path' already exists in the index"
15168msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
15169
15170#: git-submodule.sh:213
15171#, sh-format
15172msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
15173msgstr ""
15174"”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
15175"con"
15176
15177#: git-submodule.sh:219
15178#, sh-format
15179msgid ""
15180"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
15181"$sm_path\n"
15182"Use -f if you really want to add it."
15183msgstr ""
15184"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
15185"của bạn:\n"
15186"$sm_path\n"
15187"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
15188
15189#: git-submodule.sh:237
15190#, sh-format
15191msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
15192msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
15193
15194#: git-submodule.sh:239
15195#, sh-format
15196msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
15197msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
15198
15199#: git-submodule.sh:247
15200#, sh-format
15201msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
15202msgstr ""
15203"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
15204
15205#: git-submodule.sh:249
15206#, sh-format
15207msgid ""
15208"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
15209"  $realrepo\n"
15210"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
15211"repo\n"
15212"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
15213"option."
15214msgstr ""
15215"Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
15216"  $realrepo\n"
15217"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
15218"hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
15219"chọn “--name”."
15220
15221#: git-submodule.sh:255
15222#, sh-format
15223msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
15224msgstr ""
15225"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
15226
15227#: git-submodule.sh:267
15228#, sh-format
15229msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
15230msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
15231
15232#: git-submodule.sh:272
15233#, sh-format
15234msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
15235msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
15236
15237#: git-submodule.sh:281
15238#, sh-format
15239msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
15240msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
15241
15242#: git-submodule.sh:342
15243#, sh-format
15244msgid "Entering '$displaypath'"
15245msgstr "Đang vào “$displaypath”"
15246
15247#: git-submodule.sh:362
15248#, sh-format
15249msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
15250msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
15251
15252#: git-submodule.sh:433
15253#, sh-format
15254msgid "pathspec and --all are incompatible"
15255msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
15256
15257#: git-submodule.sh:438
15258#, sh-format
15259msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
15260msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
15261
15262#: git-submodule.sh:458
15263#, sh-format
15264msgid ""
15265"Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory\n"
15266"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
15267msgstr ""
15268"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git\n"
15269"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
15270"chúng)"
15271
15272#: git-submodule.sh:466
15273#, sh-format
15274msgid ""
15275"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
15276"discard them"
15277msgstr ""
15278"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
15279"f” để loại bỏ chúng đi"
15280
15281#: git-submodule.sh:469
15282#, sh-format
15283msgid "Cleared directory '$displaypath'"
15284msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
15285
15286#: git-submodule.sh:470
15287#, sh-format
15288msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
15289msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
15290
15291#: git-submodule.sh:473
15292#, sh-format
15293msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
15294msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
15295
15296#: git-submodule.sh:482
15297#, sh-format
15298msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
15299msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
15300
15301#: git-submodule.sh:637
15302#, sh-format
15303msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
15304msgstr ""
15305"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
15306"“$displaypath”"
15307
15308#: git-submodule.sh:647
15309#, sh-format
15310msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
15311msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
15312
15313#: git-submodule.sh:652
15314#, sh-format
15315msgid ""
15316"Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
15317"'$sm_path'"
15318msgstr ""
15319"Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
15320"đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
15321
15322#: git-submodule.sh:670
15323#, sh-format
15324msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
15325msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
15326
15327#: git-submodule.sh:676
15328#, sh-format
15329msgid ""
15330"Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
15331"Direct fetching of that commit failed."
15332msgstr ""
15333"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
15334"Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
15335
15336#: git-submodule.sh:683
15337#, sh-format
15338msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
15339msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
15340
15341#: git-submodule.sh:684
15342#, sh-format
15343msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
15344msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
15345
15346#: git-submodule.sh:688
15347#, sh-format
15348msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
15349msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
15350
15351#: git-submodule.sh:689
15352#, sh-format
15353msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
15354msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
15355
15356#: git-submodule.sh:694
15357#, sh-format
15358msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
15359msgstr ""
15360"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
15361
15362#: git-submodule.sh:695
15363#, sh-format
15364msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
15365msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
15366
15367#: git-submodule.sh:700
15368#, sh-format
15369msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
15370msgstr ""
15371"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
15372"“$displaypath”"
15373
15374#: git-submodule.sh:701
15375#, sh-format
15376msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
15377msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
15378
15379#: git-submodule.sh:732
15380#, sh-format
15381msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
15382msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
15383
15384#: git-submodule.sh:828
15385msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
15386msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
15387
15388#: git-submodule.sh:880
15389#, sh-format
15390msgid "unexpected mode $mod_dst"
15391msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
15392
15393#: git-submodule.sh:900
15394#, sh-format
15395msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
15396msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
15397
15398#: git-submodule.sh:903
15399#, sh-format
15400msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
15401msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
15402
15403#: git-submodule.sh:906
15404#, sh-format
15405msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
15406msgstr ""
15407"  Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
15408"$sha1_dst"
15409
15410#: git-submodule.sh:1077
15411#, sh-format
15412msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
15413msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
15414
15415#: git-parse-remote.sh:89
15416#, sh-format
15417msgid "See git-${cmd}(1) for details."
15418msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
15419
15420#: git-rebase--interactive.sh:140
15421#, sh-format
15422msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
15423msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
15424
15425#: git-rebase--interactive.sh:156
15426msgid ""
15427"\n"
15428"Commands:\n"
15429"p, pick = use commit\n"
15430"r, reword = use commit, but edit the commit message\n"
15431"e, edit = use commit, but stop for amending\n"
15432"s, squash = use commit, but meld into previous commit\n"
15433"f, fixup = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
15434"x, exec = run command (the rest of the line) using shell\n"
15435"d, drop = remove commit\n"
15436"\n"
15437"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
15438msgstr ""
15439"\n"
15440"Các lệnh:\n"
15441" p, pick = dùng lần chuyển giao\n"
15442" r, reword = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
15443" e, edit = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
15444" s, squash = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế trước\n"
15445" f, fixup = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần chuyển "
15446"giao này\n"
15447" x, exec = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
15448" d, drop = xóa lần chuyển giao\n"
15449"\n"
15450"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
15451"đáy.\n"
15452
15453#: git-rebase--interactive.sh:171
15454msgid ""
15455"\n"
15456"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
15457msgstr ""
15458"\n"
15459"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
15460"chuyển giao.\n"
15461
15462#: git-rebase--interactive.sh:175
15463msgid ""
15464"\n"
15465"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
15466msgstr ""
15467"\n"
15468"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
15469
15470#: git-rebase--interactive.sh:211
15471#, sh-format
15472msgid ""
15473"You can amend the commit now, with\n"
15474"\n"
15475"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
15476"\n"
15477"Once you are satisfied with your changes, run\n"
15478"\n"
15479"\tgit rebase --continue"
15480msgstr ""
15481"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
15482"\n"
15483"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
15484"\n"
15485"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
15486"\n"
15487"\tgit rebase --continue"
15488
15489#: git-rebase--interactive.sh:236
15490#, sh-format
15491msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
15492msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
15493
15494#: git-rebase--interactive.sh:275
15495#, sh-format
15496msgid "Invalid commit name: $sha1"
15497msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
15498
15499#: git-rebase--interactive.sh:317
15500msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
15501msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
15502
15503#: git-rebase--interactive.sh:369
15504#, sh-format
15505msgid "Fast-forward to $sha1"
15506msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
15507
15508#: git-rebase--interactive.sh:371
15509#, sh-format
15510msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
15511msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
15512
15513#: git-rebase--interactive.sh:380
15514#, sh-format
15515msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
15516msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
15517
15518#: git-rebase--interactive.sh:385
15519#, sh-format
15520msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
15521msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
15522
15523#: git-rebase--interactive.sh:400
15524#, sh-format
15525msgid "Error redoing merge $sha1"
15526msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
15527
15528#: git-rebase--interactive.sh:408
15529#, sh-format
15530msgid "Could not pick $sha1"
15531msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
15532
15533#: git-rebase--interactive.sh:417
15534#, sh-format
15535msgid "This is the commit message #${n}:"
15536msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
15537
15538#: git-rebase--interactive.sh:422
15539#, sh-format
15540msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
15541msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
15542
15543#: git-rebase--interactive.sh:433
15544#, sh-format
15545msgid "This is a combination of $count commit."
15546msgid_plural "This is a combination of $count commits."
15547msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
15548
15549#: git-rebase--interactive.sh:442
15550#, sh-format
15551msgid "Cannot write $fixup_msg"
15552msgstr "Không thể $fixup_msg"
15553
15554#: git-rebase--interactive.sh:445
15555msgid "This is a combination of 2 commits."
15556msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
15557
15558#: git-rebase--interactive.sh:486 git-rebase--interactive.sh:529
15559#: git-rebase--interactive.sh:532
15560#, sh-format
15561msgid "Could not apply $sha1... $rest"
15562msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
15563
15564#: git-rebase--interactive.sh:560
15565#, sh-format
15566msgid ""
15567"Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
15568"This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
15569"failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
15570"before\n"
15571"you are able to reword the commit."
15572msgstr ""
15573"Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
15574"Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
15575"móc pre-commit\n"
15576"gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
15577"này\n"
15578"trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
15579
15580#: git-rebase--interactive.sh:575
15581#, sh-format
15582msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
15583msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
15584
15585#: git-rebase--interactive.sh:590
15586#, sh-format
15587msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
15588msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
15589
15590#: git-rebase--interactive.sh:632
15591#, sh-format
15592msgid "Executing: $rest"
15593msgstr "Thực thi: $rest"
15594
15595#: git-rebase--interactive.sh:640
15596#, sh-format
15597msgid "Execution failed: $rest"
15598msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
15599
15600#: git-rebase--interactive.sh:642
15601msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
15602msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
15603
15604#: git-rebase--interactive.sh:644
15605msgid ""
15606"You can fix the problem, and then run\n"
15607"\n"
15608"\tgit rebase --continue"
15609msgstr ""
15610"Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
15611"\n"
15612"\tgit rebase --continue"
15613
15614#. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
15615#: git-rebase--interactive.sh:657
15616#, sh-format
15617msgid ""
15618"Execution succeeded: $rest\n"
15619"but left changes to the index and/or the working tree\n"
15620"Commit or stash your changes, and then run\n"
15621"\n"
15622"\tgit rebase --continue"
15623msgstr ""
15624"Thực thi thành công: $rest\n"
15625"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
15626"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
15627"\n"
15628"\tgit rebase --continue"
15629
15630#: git-rebase--interactive.sh:668
15631#, sh-format
15632msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
15633msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
15634
15635#: git-rebase--interactive.sh:669
15636msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
15637msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
15638
15639#: git-rebase--interactive.sh:704
15640#, sh-format
15641msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
15642msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
15643
15644#: git-rebase--interactive.sh:728
15645msgid "could not detach HEAD"
15646msgstr "không thể tách rời HEAD"
15647
15648#: git-rebase--interactive.sh:763
15649msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
15650msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
15651
15652#: git-rebase--interactive.sh:768
15653#, sh-format
15654msgid ""
15655"You have staged changes in your working tree.\n"
15656"If these changes are meant to be\n"
15657"squashed into the previous commit, run:\n"
15658"\n"
15659"  git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
15660"\n"
15661"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
15662"\n"
15663"  git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
15664"\n"
15665"In both cases, once you're done, continue with:\n"
15666"\n"
15667"  git rebase --continue\n"
15668msgstr ""
15669"Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
15670"thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
15671"squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
15672"\n"
15673"  git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
15674"\n"
15675"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
15676"\n"
15677"  git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
15678"\n"
15679"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
15680"\n"
15681"  git rebase --continue\n"
15682
15683#: git-rebase--interactive.sh:785
15684msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
15685msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
15686
15687#: git-rebase--interactive.sh:790
15688msgid ""
15689"You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
15690"first and then run 'git rebase --continue' again."
15691msgstr ""
15692"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
15693"Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
15694"nữa."
15695
15696#: git-rebase--interactive.sh:795 git-rebase--interactive.sh:799
15697msgid "Could not commit staged changes."
15698msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
15699
15700#: git-rebase--interactive.sh:827
15701msgid ""
15702"\n"
15703"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
15704"To continue rebase after editing, run:\n"
15705"    git rebase --continue\n"
15706"\n"
15707msgstr ""
15708"\n"
15709"Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
15710"Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
15711"    git rebase --continue\n"
15712"\n"
15713
15714#: git-rebase--interactive.sh:835 git-rebase--interactive.sh:995
15715msgid "Could not execute editor"
15716msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
15717
15718#: git-rebase--interactive.sh:848
15719#, sh-format
15720msgid "Could not checkout $switch_to"
15721msgstr "Không thể checkout $switch_to"
15722
15723#: git-rebase--interactive.sh:853
15724msgid "No HEAD?"
15725msgstr "Không HEAD?"
15726
15727#: git-rebase--interactive.sh:854
15728#, sh-format
15729msgid "Could not create temporary $state_dir"
15730msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
15731
15732#: git-rebase--interactive.sh:856
15733msgid "Could not mark as interactive"
15734msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
15735
15736#: git-rebase--interactive.sh:866 git-rebase--interactive.sh:871
15737msgid "Could not init rewritten commits"
15738msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
15739
15740#: git-rebase--interactive.sh:897
15741msgid "Could not generate todo list"
15742msgstr "Không thể tạo danh sách cần làm"
15743
15744#: git-rebase--interactive.sh:973
15745#, sh-format
15746msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
15747msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
15748msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
15749
15750#: git-rebase--interactive.sh:978
15751msgid ""
15752"\n"
15753"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
15754"\n"
15755msgstr ""
15756"\n"
15757"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
15758
15759#: git-rebase--interactive.sh:985
15760msgid "Note that empty commits are commented out"
15761msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
15762
15763#: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
15764#, sh-format
15765msgid "usage: $dashless $USAGE"
15766msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
15767
15768#: git-sh-setup.sh:190
15769#, sh-format
15770msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
15771msgstr ""
15772"Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
15773"làm việc"
15774
15775#: git-sh-setup.sh:199 git-sh-setup.sh:206
15776#, sh-format
15777msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
15778msgstr ""
15779"lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
15780
15781#: git-sh-setup.sh:220
15782msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
15783msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15784
15785#: git-sh-setup.sh:223
15786msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
15787msgstr ""
15788"Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15789
15790#: git-sh-setup.sh:226
15791msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
15792msgstr ""
15793"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15794
15795#: git-sh-setup.sh:229
15796#, sh-format
15797msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
15798msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15799
15800#: git-sh-setup.sh:242
15801msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
15802msgstr ""
15803"Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
15804
15805#: git-sh-setup.sh:245
15806msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
15807msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
15808
15809#: git-sh-setup.sh:248
15810#, sh-format
15811msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
15812msgstr ""
15813"Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
15814"giao."
15815
15816#: git-sh-setup.sh:252
15817msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
15818msgstr ""
15819"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
15820
15821#: git-sh-setup.sh:372
15822msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
15823msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
15824
15825#: git-sh-setup.sh:377
15826msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
15827msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
15828
15829#. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
15830#: git-add--interactive.perl:196
15831#, perl-format
15832msgid "%12s %12s %s"
15833msgstr "%12s %12s %s"
15834
15835#: git-add--interactive.perl:197
15836msgid "staged"
15837msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
15838
15839#: git-add--interactive.perl:197
15840msgid "unstaged"
15841msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
15842
15843#: git-add--interactive.perl:246 git-add--interactive.perl:271
15844msgid "binary"
15845msgstr "nhị phân"
15846
15847#: git-add--interactive.perl:255 git-add--interactive.perl:309
15848msgid "nothing"
15849msgstr "không có gì"
15850
15851#: git-add--interactive.perl:291 git-add--interactive.perl:306
15852msgid "unchanged"
15853msgstr "không thay đổi"
15854
15855#: git-add--interactive.perl:602
15856#, perl-format
15857msgid "added %d path\n"
15858msgid_plural "added %d paths\n"
15859msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
15860
15861#: git-add--interactive.perl:605
15862#, perl-format
15863msgid "updated %d path\n"
15864msgid_plural "updated %d paths\n"
15865msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
15866
15867#: git-add--interactive.perl:608
15868#, perl-format
15869msgid "reverted %d path\n"
15870msgid_plural "reverted %d paths\n"
15871msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
15872
15873#: git-add--interactive.perl:611
15874#, perl-format
15875msgid "touched %d path\n"
15876msgid_plural "touched %d paths\n"
15877msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
15878
15879#: git-add--interactive.perl:620
15880msgid "Update"
15881msgstr "Cập nhật"
15882
15883#: git-add--interactive.perl:632
15884msgid "Revert"
15885msgstr "Hoàn nguyên"
15886
15887#: git-add--interactive.perl:655
15888#, perl-format
15889msgid "note: %s is untracked now.\n"
15890msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
15891
15892#: git-add--interactive.perl:666
15893msgid "Add untracked"
15894msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
15895
15896#: git-add--interactive.perl:672
15897msgid "No untracked files.\n"
15898msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
15899
15900#: git-add--interactive.perl:985
15901msgid ""
15902"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15903"marked for staging."
15904msgstr ""
15905"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15906"được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
15907
15908#: git-add--interactive.perl:988
15909msgid ""
15910"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15911"marked for stashing."
15912msgstr ""
15913"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15914"được đánh dấu để tạm cất."
15915
15916#: git-add--interactive.perl:991
15917msgid ""
15918"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15919"marked for unstaging."
15920msgstr ""
15921"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15922"được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
15923
15924#: git-add--interactive.perl:994 git-add--interactive.perl:1003
15925msgid ""
15926"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15927"marked for applying."
15928msgstr ""
15929"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15930"được đánh dấu để áp dụng."
15931
15932#: git-add--interactive.perl:997 git-add--interactive.perl:1000
15933msgid ""
15934"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15935"marked for discarding."
15936msgstr ""
15937"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15938"được đánh dấu để loại bỏ."
15939
15940#: git-add--interactive.perl:1013
15941#, perl-format
15942msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
15943msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s"
15944
15945#: git-add--interactive.perl:1014
15946msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
15947msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
15948
15949#: git-add--interactive.perl:1020
15950#, perl-format
15951msgid ""
15952"---\n"
15953"To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
15954"To remove '%s' lines, delete them.\n"
15955"Lines starting with %s will be removed.\n"
15956msgstr ""
15957"---\n"
15958"Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
15959"Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
15960"Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
15961
15962#. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
15963#: git-add--interactive.perl:1028
15964msgid ""
15965"If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
15966"edit again.  If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
15967"aborted and the hunk is left unchanged.\n"
15968msgstr ""
15969"Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
15970"để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n"
15971"sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n"
15972
15973#: git-add--interactive.perl:1042
15974#, perl-format
15975msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
15976msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s"
15977
15978#. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
15979#. The program will only accept that input
15980#. at this point.
15981#. Consider translating (saying "no" discards!) as
15982#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
15983#. of the word "no" does not start with n.
15984#: git-add--interactive.perl:1134
15985msgid ""
15986"Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
15987msgstr ""
15988"Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
15989"bỏ!) [y/n]? "
15990
15991#: git-add--interactive.perl:1143
15992msgid ""
15993"y - stage this hunk\n"
15994"n - do not stage this hunk\n"
15995"q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
15996"a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
15997"d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
15998msgstr ""
15999"y - đưa lên bệ phóng hunk này\n"
16000"n - đừng đưa lên bệ phóng hunk này\n"
16001"q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
16002"a - đưa lên bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
16003"d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
16004"tin"
16005
16006#: git-add--interactive.perl:1149
16007msgid ""
16008"y - stash this hunk\n"
16009"n - do not stash this hunk\n"
16010"q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
16011"a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
16012"d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
16013msgstr ""
16014"y - tạm cất hunk này\n"
16015"n - đừng tạm cất hunk này\n"
16016"q - thoát; đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
16017"a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
16018"d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
16019
16020#: git-add--interactive.perl:1155
16021msgid ""
16022"y - unstage this hunk\n"
16023"n - do not unstage this hunk\n"
16024"q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
16025"a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
16026"d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
16027msgstr ""
16028"y - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
16029"n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
16030"q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn "
16031"lại\n"
16032"a - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
16033"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
16034"tập tin"
16035
16036#: git-add--interactive.perl:1161
16037msgid ""
16038"y - apply this hunk to index\n"
16039"n - do not apply this hunk to index\n"
16040"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
16041"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
16042"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
16043msgstr ""
16044"y - áp dụng hunk này vào mục lục\n"
16045"n - đừng áp dụng hunk này vào mục lục\n"
16046"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
16047"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
16048"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
16049
16050#: git-add--interactive.perl:1167
16051msgid ""
16052"y - discard this hunk from worktree\n"
16053"n - do not discard this hunk from worktree\n"
16054"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
16055"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
16056"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
16057msgstr ""
16058"y - loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc\n"
16059"n - đừng loại bỏ hunk khỏi cây làm việc\n"
16060"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
16061"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
16062"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
16063
16064#: git-add--interactive.perl:1173
16065msgid ""
16066"y - discard this hunk from index and worktree\n"
16067"n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
16068"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
16069"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
16070"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
16071msgstr ""
16072"y - loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
16073"n - đừng loại bỏ hunk khỏi mục lục và cây làm việc\n"
16074"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
16075"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
16076"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
16077
16078#: git-add--interactive.perl:1179
16079msgid ""
16080"y - apply this hunk to index and worktree\n"
16081"n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
16082"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
16083"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
16084"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
16085msgstr ""
16086"y - áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc\n"
16087"n - đừng áp dụng hunk vào mục lục và cây làm việc\n"
16088"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
16089"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
16090"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
16091
16092#: git-add--interactive.perl:1188
16093msgid ""
16094"g - select a hunk to go to\n"
16095"/ - search for a hunk matching the given regex\n"
16096"j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
16097"J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
16098"k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
16099"K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
16100"s - split the current hunk into smaller hunks\n"
16101"e - manually edit the current hunk\n"
16102"? - print help\n"
16103msgstr ""
16104"g - chọn một hunk muốn tới\n"
16105"/ - tìm một hunk khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
16106"j - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế\n"
16107"J - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế\n"
16108"k - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế trước\n"
16109"K - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế trước\n"
16110"s - chia hunk hiện tại thành các hunk nhỏ hơn\n"
16111"e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n"
16112"? - in trợ giúp\n"
16113
16114#: git-add--interactive.perl:1219
16115msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
16116msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
16117
16118#: git-add--interactive.perl:1220
16119msgid "Apply them to the worktree anyway? "
16120msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
16121
16122#: git-add--interactive.perl:1223
16123msgid "Nothing was applied.\n"
16124msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
16125
16126#: git-add--interactive.perl:1234
16127#, perl-format
16128msgid "ignoring unmerged: %s\n"
16129msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
16130
16131#: git-add--interactive.perl:1243
16132msgid "Only binary files changed.\n"
16133msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
16134
16135#: git-add--interactive.perl:1245
16136msgid "No changes.\n"
16137msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
16138
16139#: git-add--interactive.perl:1253
16140msgid "Patch update"
16141msgstr "Cập nhật miếng vá"
16142
16143#: git-add--interactive.perl:1305
16144#, perl-format
16145msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16146msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16147
16148#: git-add--interactive.perl:1306
16149#, perl-format
16150msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16151msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16152
16153#: git-add--interactive.perl:1307
16154#, perl-format
16155msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16156msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16157
16158#: git-add--interactive.perl:1310
16159#, perl-format
16160msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16161msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16162
16163#: git-add--interactive.perl:1311
16164#, perl-format
16165msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16166msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16167
16168#: git-add--interactive.perl:1312
16169#, perl-format
16170msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16171msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16172
16173#: git-add--interactive.perl:1315
16174#, perl-format
16175msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16176msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16177
16178#: git-add--interactive.perl:1316
16179#, perl-format
16180msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16181msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16182
16183#: git-add--interactive.perl:1317
16184#, perl-format
16185msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16186msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16187
16188#: git-add--interactive.perl:1320
16189#, perl-format
16190msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16191msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16192
16193#: git-add--interactive.perl:1321
16194#, perl-format
16195msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16196msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16197
16198#: git-add--interactive.perl:1322
16199#, perl-format
16200msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16201msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16202
16203#: git-add--interactive.perl:1325
16204#, perl-format
16205msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16206msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16207
16208#: git-add--interactive.perl:1326
16209#, perl-format
16210msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16211msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16212
16213#: git-add--interactive.perl:1327
16214#, perl-format
16215msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16216msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16217
16218#: git-add--interactive.perl:1330
16219#, perl-format
16220msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16221msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16222
16223#: git-add--interactive.perl:1331
16224#, perl-format
16225msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16226msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16227
16228#: git-add--interactive.perl:1332
16229#, perl-format
16230msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16231msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16232
16233#: git-add--interactive.perl:1335
16234#, perl-format
16235msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16236msgstr ""
16237"Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16238
16239#: git-add--interactive.perl:1336
16240#, perl-format
16241msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16242msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16243
16244#: git-add--interactive.perl:1337
16245#, perl-format
16246msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16247msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16248
16249#: git-add--interactive.perl:1440
16250msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
16251msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? "
16252
16253#: git-add--interactive.perl:1442
16254msgid "go to which hunk? "
16255msgstr "nhảy đến hunk nào?"
16256
16257#: git-add--interactive.perl:1451
16258#, perl-format
16259msgid "Invalid number: '%s'\n"
16260msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
16261
16262#: git-add--interactive.perl:1456
16263#, perl-format
16264msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
16265msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
16266msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n"
16267
16268#: git-add--interactive.perl:1482
16269msgid "search for regex? "
16270msgstr "tìm kiếm cho regex? "
16271
16272#: git-add--interactive.perl:1495
16273#, perl-format
16274msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
16275msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
16276
16277#: git-add--interactive.perl:1505
16278msgid "No hunk matches the given pattern\n"
16279msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n"
16280
16281#: git-add--interactive.perl:1517 git-add--interactive.perl:1539
16282msgid "No previous hunk\n"
16283msgstr "Không có hunk kế trước\n"
16284
16285#: git-add--interactive.perl:1526 git-add--interactive.perl:1545
16286msgid "No next hunk\n"
16287msgstr "Không có hunk kế tiếp\n"
16288
16289#: git-add--interactive.perl:1553
16290#, perl-format
16291msgid "Split into %d hunk.\n"
16292msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
16293msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n"
16294
16295#: git-add--interactive.perl:1605
16296msgid "Review diff"
16297msgstr "Xem xét lại diff"
16298
16299#. TRANSLATORS: please do not translate the command names
16300#. 'status', 'update', 'revert', etc.
16301#: git-add--interactive.perl:1624
16302msgid ""
16303"status        - show paths with changes\n"
16304"update        - add working tree state to the staged set of changes\n"
16305"revert        - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
16306"patch         - pick hunks and update selectively\n"
16307"diff          - view diff between HEAD and index\n"
16308"add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
16309"changes\n"
16310msgstr ""
16311"status        - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
16312"update        - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
16313"đặt lên bệ phóng\n"
16314"revert        - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
16315"phiên bản HEAD\n"
16316"patch         - cậy các hunk và cập nhật có lựa chọn\n"
16317"diff\t      - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
16318"add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
16319"thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
16320
16321#: git-add--interactive.perl:1641 git-add--interactive.perl:1646
16322#: git-add--interactive.perl:1649 git-add--interactive.perl:1656
16323#: git-add--interactive.perl:1660 git-add--interactive.perl:1666
16324msgid "missing --"
16325msgstr "thiếu --"
16326
16327#: git-add--interactive.perl:1662
16328#, perl-format
16329msgid "unknown --patch mode: %s"
16330msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
16331
16332#: git-add--interactive.perl:1668 git-add--interactive.perl:1674
16333#, perl-format
16334msgid "invalid argument %s, expecting --"
16335msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
16336
16337#: git-send-email.perl:126
16338msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
16339msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
16340
16341#: git-send-email.perl:133 git-send-email.perl:139
16342msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
16343msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
16344
16345#: git-send-email.perl:207 git-send-email.perl:213
16346msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
16347msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
16348
16349#: git-send-email.perl:290
16350#, perl-format
16351msgid ""
16352"'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
16353msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
16354
16355#: git-send-email.perl:295
16356#, perl-format
16357msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
16358msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
16359
16360#: git-send-email.perl:313
16361msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
16362msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
16363
16364#: git-send-email.perl:378 git-send-email.perl:629
16365msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
16366msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
16367
16368#: git-send-email.perl:447
16369#, perl-format
16370msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
16371msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
16372
16373#: git-send-email.perl:476
16374#, perl-format
16375msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
16376msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
16377
16378#: git-send-email.perl:504
16379#, perl-format
16380msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
16381msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
16382
16383#: git-send-email.perl:506
16384#, perl-format
16385msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
16386msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
16387
16388#: git-send-email.perl:508
16389#, perl-format
16390msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
16391msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
16392
16393#: git-send-email.perl:513
16394#, perl-format
16395msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
16396msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
16397
16398#: git-send-email.perl:595
16399#, perl-format
16400msgid ""
16401"File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
16402"to produce patches for.  Please disambiguate by...\n"
16403"\n"
16404"    * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
16405"    * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
16406msgstr ""
16407"Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
16408"các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
16409"\n"
16410"    * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
16411"    * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
16412
16413#: git-send-email.perl:616
16414#, perl-format
16415msgid "Failed to opendir %s: %s"
16416msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
16417
16418#: git-send-email.perl:640
16419#, perl-format
16420msgid ""
16421"fatal: %s: %s\n"
16422"warning: no patches were sent\n"
16423msgstr ""
16424"nghiêm trọng: %s: %s\n"
16425"cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
16426
16427#: git-send-email.perl:651
16428msgid ""
16429"\n"
16430"No patch files specified!\n"
16431"\n"
16432msgstr ""
16433"\n"
16434"Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
16435"\n"
16436
16437#: git-send-email.perl:664
16438#, perl-format
16439msgid "No subject line in %s?"
16440msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
16441
16442#: git-send-email.perl:674
16443#, perl-format
16444msgid "Failed to open for writing %s: %s"
16445msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
16446
16447#: git-send-email.perl:684
16448msgid ""
16449"Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
16450"Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
16451"for the patch you are writing.\n"
16452"\n"
16453"Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
16454msgstr ""
16455"Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
16456"Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
16457"cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
16458"\n"
16459"Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
16460
16461#: git-send-email.perl:707
16462#, perl-format
16463msgid "Failed to open %s.final: %s"
16464msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
16465
16466#: git-send-email.perl:710
16467#, perl-format
16468msgid "Failed to open %s: %s"
16469msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
16470
16471#: git-send-email.perl:745
16472msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
16473msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
16474
16475#: git-send-email.perl:754
16476msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
16477msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
16478
16479#. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
16480#: git-send-email.perl:786
16481#, perl-format
16482msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
16483msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
16484
16485#: git-send-email.perl:815
16486msgid ""
16487"The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
16488"Encoding.\n"
16489msgstr ""
16490"Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
16491"Encoding.\n"
16492
16493#: git-send-email.perl:820
16494msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
16495msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
16496
16497#: git-send-email.perl:828
16498#, perl-format
16499msgid ""
16500"Refusing to send because the patch\n"
16501"\t%s\n"
16502"has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
16503"want to send.\n"
16504msgstr ""
16505"Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
16506"\t%s\n"
16507"có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
16508"muốn gửi.\n"
16509
16510#: git-send-email.perl:847
16511msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
16512msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
16513
16514#: git-send-email.perl:865
16515#, perl-format
16516msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
16517msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
16518
16519#: git-send-email.perl:877
16520msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
16521msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
16522
16523#: git-send-email.perl:929 git-send-email.perl:937
16524#, perl-format
16525msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
16526msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
16527
16528#. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
16529#. translation. The program will only accept English input
16530#. at this point.
16531#: git-send-email.perl:941
16532msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
16533msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
16534
16535#: git-send-email.perl:1262
16536#, perl-format
16537msgid "CA path \"%s\" does not exist"
16538msgstr "đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
16539
16540#: git-send-email.perl:1337
16541msgid ""
16542"    The Cc list above has been expanded by additional\n"
16543"    addresses found in the patch commit message. By default\n"
16544"    send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
16545"    This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
16546"    configuration setting.\n"
16547"\n"
16548"    For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
16549"    To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
16550"    run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
16551"\n"
16552msgstr ""
16553"    Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
16554"    thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
16555"    Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
16556"    nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
16557"    đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
16558"\n"
16559"    Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
16560"    Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
16561"    chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
16562"\n"
16563
16564#. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [q] [a] in your
16565#. translation. The program will only accept English input
16566#. at this point.
16567#: git-send-email.perl:1352
16568msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[q]uit|[a]ll): "
16569msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[q]thoát|[a]tất): "
16570
16571#: git-send-email.perl:1355
16572msgid "Send this email reply required"
16573msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
16574
16575#: git-send-email.perl:1381
16576msgid "The required SMTP server is not properly defined."
16577msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
16578
16579#: git-send-email.perl:1428
16580#, perl-format
16581msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
16582msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
16583
16584#: git-send-email.perl:1433 git-send-email.perl:1437
16585#, perl-format
16586msgid "STARTTLS failed! %s"
16587msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
16588
16589#: git-send-email.perl:1447
16590msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
16591msgstr ""
16592"Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
16593"debug."
16594
16595#: git-send-email.perl:1465
16596#, perl-format
16597msgid "Failed to send %s\n"
16598msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
16599
16600#: git-send-email.perl:1468
16601#, perl-format
16602msgid "Dry-Sent %s\n"
16603msgstr "Thử gửi %s\n"
16604
16605#: git-send-email.perl:1468
16606#, perl-format
16607msgid "Sent %s\n"
16608msgstr "Gửi %s\n"
16609
16610#: git-send-email.perl:1470
16611msgid "Dry-OK. Log says:\n"
16612msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
16613
16614#: git-send-email.perl:1470
16615msgid "OK. Log says:\n"
16616msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
16617
16618#: git-send-email.perl:1482
16619msgid "Result: "
16620msgstr "Kết quả: "
16621
16622#: git-send-email.perl:1485
16623msgid "Result: OK\n"
16624msgstr "Kết quả: Tốt\n"
16625
16626#: git-send-email.perl:1498
16627#, perl-format
16628msgid "can't open file %s"
16629msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
16630
16631#: git-send-email.perl:1545 git-send-email.perl:1565
16632#, perl-format
16633msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
16634msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
16635
16636#: git-send-email.perl:1551
16637#, perl-format
16638msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
16639msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
16640
16641#: git-send-email.perl:1599
16642#, perl-format
16643msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
16644msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
16645
16646#: git-send-email.perl:1624
16647#, perl-format
16648msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
16649msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
16650
16651#: git-send-email.perl:1730
16652#, perl-format
16653msgid "(%s) Could not execute '%s'"
16654msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
16655
16656#: git-send-email.perl:1737
16657#, perl-format
16658msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
16659msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
16660
16661#: git-send-email.perl:1741
16662#, perl-format
16663msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
16664msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
16665
16666#: git-send-email.perl:1768
16667msgid "cannot send message as 7bit"
16668msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
16669
16670#: git-send-email.perl:1776
16671msgid "invalid transfer encoding"
16672msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
16673
16674#: git-send-email.perl:1814 git-send-email.perl:1865 git-send-email.perl:1875
16675#, perl-format
16676msgid "unable to open %s: %s\n"
16677msgstr "không thể mở %s: %s\n"
16678
16679#: git-send-email.perl:1817
16680#, perl-format
16681msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
16682msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
16683
16684#: git-send-email.perl:1833
16685#, perl-format
16686msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
16687msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
16688
16689#. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
16690#: git-send-email.perl:1837
16691#, perl-format
16692msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
16693msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
16694
16695#~ msgid ""
16696#~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. "
16697#~ "please use . instead if you meant to match all paths"
16698#~ msgstr ""
16699#~ "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
16700#~ "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
16701
16702#~ msgid "unable to open '%s' for writing"
16703#~ msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
16704
16705#~ msgid "could not truncate '%s'"
16706#~ msgstr "không thể cắt cụt “%s”"
16707
16708#~ msgid "could not finish '%s'"
16709#~ msgstr "không thể hoàn thành “%s”"
16710
16711#~ msgid "could not write to %s"
16712#~ msgstr "không thể ghi vào %s"
16713
16714#~ msgid "could not close %s"
16715#~ msgstr "không thể đóng %s"
16716
16717#~ msgid "Copied a misnamed branch '%s' away"
16718#~ msgstr "Đã chép nhánh khuyết danh “%s” đi"
16719
16720#~ msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
16721#~ msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
16722
16723#~ msgid "Don't know how to clone %s"
16724#~ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
16725
16726#~ msgid "show ignored files"
16727#~ msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
16728
16729#~ msgid "%s is not a valid '%s' object"
16730#~ msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
16731
16732#~ msgid "Don't know how to fetch from %s"
16733#~ msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
16734
16735#~ msgid "'$term' is not a valid term"
16736#~ msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
16737
16738#~ msgid ""
16739#~ "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
16740#~ "       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
16741#~ msgstr ""
16742#~ "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
16743#~ "     Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
16744#~ "     dùng git stash save -- \"$option\""
16745
16746#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
16747#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
16748
16749#~ msgid "%%(trailers) does not take arguments"
16750#~ msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
16751
16752#~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
16753#~ msgstr ""
16754#~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
16755
16756#~ msgid "change upstream info"
16757#~ msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
16758
16759#~ msgid ""
16760#~ "\n"
16761#~ "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
16762#~ "\n"
16763#~ msgstr ""
16764#~ "\n"
16765#~ "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
16766#~ "\n"
16767
16768#~ msgid "basename"
16769#~ msgstr "tên cơ sở"
16770
16771#~ msgid "prepend parent project's basename to output"
16772#~ msgstr "treo vào trước tên cơ sở cha mẹ của đường dẫn vào kết xuất"
16773
16774#~ msgid ""
16775#~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
16776#~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
16777#~ "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --"
16778#~ "abort\"."
16779#~ msgstr ""
16780#~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue"
16781#~ "\".\n"
16782#~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --"
16783#~ "skip\".\n"
16784#~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
16785#~ "\"git rebase --abort\"."
16786
16787#~ msgid ""
16788#~ "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
16789#~ " - $line"
16790#~ msgstr ""
16791#~ "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong "
16792#~ "dòng sau đây:\n"
16793#~ " - $line"
16794
16795#~ msgid ""
16796#~ "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
16797#~ " - $line"
16798#~ msgstr ""
16799#~ "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
16800#~ " - $line"
16801
16802#~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
16803#~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
16804
16805#~ msgid "%"
16806#~ msgid_plural "%"
16807#~ msgstr[0] "%"
16808
16809#~ msgid "%s, %"
16810#~ msgid_plural "%s, %"
16811#~ msgstr[0] "%s, %"
16812
16813#~ msgid "Could not open file '%s'"
16814#~ msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
16815
16816#~ msgid "in %0.1f seconds automatically..."
16817#~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
16818
16819#~ msgid "dup2(%d,%d) failed"
16820#~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
16821
16822#~ msgid "Initial commit on "
16823#~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
16824
16825#~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
16826#~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
16827
16828#~ msgid ""
16829#~ "You still have unmerged paths in your index.\n"
16830#~ "Did you forget to use 'git add'?"
16831#~ msgstr ""
16832#~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của "
16833#~ "mình.\n"
16834#~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
16835
16836#~ msgid ""
16837#~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
16838#~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
16839#~ msgstr ""
16840#~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
16841#~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
16842#~ "chuyển giao?"
16843
16844#~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
16845#~ msgstr ""
16846#~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; "
16847#~ "coi là --only những đường dẫn"
16848
16849#~ msgid "default mode for recursion"
16850#~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
16851
16852#~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
16853#~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
16854
16855#~ msgid "tag: tagging "
16856#~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
16857
16858#~ msgid "object of unknown type"
16859#~ msgstr "đối tượng của kiểu chưa biết"
16860
16861#~ msgid "commit object"
16862#~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
16863
16864#~ msgid "tree object"
16865#~ msgstr "đối tượng cây"
16866
16867#~ msgid "blob object"
16868#~ msgstr "đối tượng blob"
16869
16870#~ msgid "other tag object"
16871#~ msgstr "đối tượng thẻ khác"
16872
16873#~ msgid ""
16874#~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
16875#~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
16876#~ msgstr ""
16877#~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
16878#~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
16879
16880#~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
16881#~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
16882
16883#~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
16884#~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
16885
16886#~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
16887#~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
16888
16889#~ msgid "unknown %.*s format %s"
16890#~ msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
16891
16892#~ msgid "[%s: gone]"
16893#~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
16894
16895#~ msgid "[%s]"
16896#~ msgstr "[%s]"
16897
16898#~ msgid "[%s: behind %d]"
16899#~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
16900
16901#~ msgid "[%s: ahead %d]"
16902#~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
16903
16904#~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
16905#~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
16906
16907#~ msgid " **** invalid ref ****"
16908#~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
16909
16910#~ msgid "insanely long object directory %.*s"
16911#~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
16912
16913#~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
16914#~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
16915
16916#~ msgid "cannot open file '%s'"
16917#~ msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
16918
16919#~ msgid "could not close file %s"
16920#~ msgstr "không thể đóng tập tin %s"
16921
16922#~ msgid "tag name too long: %.*s..."
16923#~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
16924
16925#~ msgid "tag header too big."
16926#~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
16927
16928#~ msgid ""
16929#~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
16930#~ "marked for discarding"
16931#~ msgstr ""
16932#~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
16933#~ "được đánh dấu để loại bỏ"
16934
16935#~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
16936#~ msgstr ""
16937#~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
16938
16939#~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
16940#~ msgstr "Giỏi…  “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
16941
16942#~ msgid ""
16943#~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
16944#~ "uses a .git directory:"
16945#~ msgid_plural ""
16946#~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
16947#~ "use a .git directory:"
16948#~ msgstr[0] ""
16949#~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
16950#~ "dùng một thư mục .git:"
16951
16952#~ msgid ""
16953#~ "\n"
16954#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
16955#~ "history)"
16956#~ msgstr ""
16957#~ "\n"
16958#~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
16959#~ "của chúng)"
16960
16961#~ msgid "Error wrapping up %s."
16962#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
16963
16964#~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
16965#~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
16966
16967#~ msgid "Cannot revert during another revert."
16968#~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
16969
16970#~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
16971#~ msgstr ""
16972#~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
16973
16974#~ msgid "Could not parse line %d."
16975#~ msgstr "Không phân tích được dòng %d."
16976
16977#~ msgid "Could not open %s"
16978#~ msgstr "Không thể mở %s"
16979
16980#~ msgid "Could not read %s."
16981#~ msgstr "Không thể đọc %s."
16982
16983#~ msgid "Could not format %s."
16984#~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
16985
16986#~ msgid "%s: %s"
16987#~ msgstr "%s: %s"
16988
16989#~ msgid "cannot open %s: %s"
16990#~ msgstr "không thể mở %s: %s"
16991
16992#~ msgid "You need to set your committer info first"
16993#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
16994
16995#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
16996#~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
16997
16998#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
16999#~ msgstr ""
17000#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
17001
17002#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
17003#~ msgstr ""
17004#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
17005#~ "sai"
17006
17007#~ msgid ""
17008#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
17009#~ msgstr ""
17010#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
17011#~ "đơn vị không hợp lệ"
17012
17013#~ msgid ""
17014#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
17015#~ msgstr ""
17016#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
17017#~ "đơn vị không hợp lệ"
17018
17019#~ msgid ""
17020#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
17021#~ msgstr ""
17022#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
17023#~ "không hợp lệ"
17024
17025#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
17026#~ msgstr ""
17027#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
17028#~ "lệ"
17029
17030#~ msgid "This is the 2nd commit message:"
17031#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
17032
17033#~ msgid "This is the 3rd commit message:"
17034#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
17035
17036#~ msgid "This is the 4th commit message:"
17037#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
17038
17039#~ msgid "This is the 5th commit message:"
17040#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
17041
17042#~ msgid "This is the 6th commit message:"
17043#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
17044
17045#~ msgid "This is the 7th commit message:"
17046#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
17047
17048#~ msgid "This is the 8th commit message:"
17049#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
17050
17051#~ msgid "This is the 9th commit message:"
17052#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
17053
17054#~ msgid "This is the 10th commit message:"
17055#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
17056
17057#~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
17058#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
17059
17060#~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
17061#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
17062
17063#~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
17064#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
17065
17066#~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
17067#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
17068
17069#~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
17070#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
17071
17072#~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
17073#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
17074
17075#~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
17076#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
17077
17078#~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
17079#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
17080
17081#~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
17082#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
17083
17084#~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
17085#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
17086
17087#~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
17088#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
17089
17090#~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
17091#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
17092
17093#~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
17094#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
17095
17096#~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
17097#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
17098
17099#~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
17100#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
17101
17102#~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
17103#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
17104
17105#~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
17106#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
17107
17108#~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
17109#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
17110
17111#~ msgid "could not run gpg."
17112#~ msgstr "không thể chạy gpg."
17113
17114#~ msgid "gpg did not accept the data"
17115#~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
17116
17117#~ msgid "unsupported object type in the tree"
17118#~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
17119
17120#~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
17121#~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
17122
17123#~ msgid "Unprocessed path??? %s"
17124#~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
17125
17126#~ msgid "Error wrapping up %s"
17127#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s"
17128
17129#~ msgid "Cannot %s during a %s"
17130#~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
17131
17132#~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
17133#~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
17134
17135#~ msgid "could not open %s for writing"
17136#~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
17137
17138#~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
17139#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
17140
17141#~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
17142#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
17143
17144#~ msgid "could not write branch description template"
17145#~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
17146
17147#~ msgid "corrupt index file"
17148#~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
17149
17150#~ msgid "detach the HEAD at named commit"
17151#~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
17152
17153#~ msgid "Checking connectivity... "
17154#~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
17155
17156#~ msgid "  (unable to update local ref)"
17157#~ msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
17158
17159#~ msgid "Reinitialized existing"
17160#~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
17161
17162#~ msgid "Initialized empty"
17163#~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
17164
17165#~ msgid " shared"
17166#~ msgstr " đã chia sẻ"
17167
17168#~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
17169#~ msgstr ""
17170#~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
17171
17172#~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
17173#~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
17174
17175#~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
17176#~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
17177
17178#~ msgid "   and with remote"
17179#~ msgstr "   và với máy chủ"
17180
17181#~ msgid "removing '%s' failed"
17182#~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
17183
17184#~ msgid "program error"
17185#~ msgstr "lỗi chương trình"
17186
17187#~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
17188#~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
17189
17190#~ msgid ""
17191#~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
17192#~ "from"
17193#~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
17194
17195#~ msgid ""
17196#~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
17197#~ "repo"
17198#~ msgstr ""
17199#~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
17200#~ "đúng"
17201
17202#~ msgid ""
17203#~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
17204#~ "option."
17205#~ msgstr ""
17206#~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
17207#~ "name”."
17208
17209#~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
17210#~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
17211
17212#~ msgid ""
17213#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
17214#~ "history)"
17215#~ msgstr ""
17216#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
17217#~ "chúng)"
17218
17219#~ msgid "'%s': %s"
17220#~ msgstr "“%s”: %s"
17221
17222#~ msgid "unable to access '%s': %s"
17223#~ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
17224
17225#~ msgid "    git branch -d %s\n"
17226#~ msgstr "    git branch -d %s\n"
17227
17228#~ msgid "    git branch --set-upstream-to %s\n"
17229#~ msgstr "    git branch --set-upstream-to %s\n"
17230
17231#~ msgid "cannot open %s: %s\n"
17232#~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
17233
17234#~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
17235#~ msgstr ""
17236#~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
17237#~ "để xử lý"
17238
17239#~ msgid "could not verify the tag '%s'"
17240#~ msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
17241
17242#~ msgid "failed to remove: %s"
17243#~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
17244
17245#~ msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
17246#~ msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
17247
17248#~ msgid ""
17249#~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
17250#~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
17251#~ msgstr ""
17252#~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
17253#~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
17254
17255#~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
17256#~ msgstr ""
17257#~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
17258
17259#~ msgid "improper format entered align:%s"
17260#~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
17261
17262#~ msgid "Could not set core.worktree in %s"
17263#~ msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
17264
17265#~ msgid ""
17266#~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
17267#~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
17268#~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
17269#~ "\n"
17270#~ "  git config --global push.default matching\n"
17271#~ "\n"
17272#~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
17273#~ "\n"
17274#~ "  git config --global push.default simple\n"
17275#~ "\n"
17276#~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
17277#~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
17278#~ "\n"
17279#~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
17280#~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
17281#~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
17282#~ "\n"
17283#~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
17284#~ "information.\n"
17285#~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
17286#~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
17287#~ msgstr ""
17288#~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
17289#~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
17290#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
17291#~ "\n"
17292#~ "  git config --global push.default matching\n"
17293#~ "\n"
17294#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
17295#~ "lệnh:\n"
17296#~ "\n"
17297#~ "  git config --global push.default simple\n"
17298#~ "\n"
17299#~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
17300#~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
17301#~ "\n"
17302#~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
17303#~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
17304#~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
17305#~ "\n"
17306#~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
17307#~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
17308#~ "tự\n"
17309#~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
17310
17311#~ msgid "Could not append '%s'"
17312#~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
17313
17314#~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
17315#~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
17316
17317#~ msgid "no such user"
17318#~ msgstr "không có người dùng như vậy"
17319
17320#~ msgid "Missing author: %s"
17321#~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
17322
17323#~ msgid "Testing "
17324#~ msgstr "Đang thử"
17325
17326#~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
17327#~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
17328
17329#~ msgid "object '%s' does not point to a commit"
17330#~ msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
17331
17332#~ msgid "some refs could not be read"
17333#~ msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
17334
17335#~ msgid "print only merged branches"
17336#~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
17337
17338#~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
17339#~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
17340
17341#~ msgid "show usage"
17342#~ msgstr "hiển thị cách dùng"
17343
17344#~ msgid "insanely long template name %s"
17345#~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
17346
17347#~ msgid "insanely long symlink %s"
17348#~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
17349
17350#~ msgid "insanely long template path %s"
17351#~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
17352
17353#~ msgid "insane git directory %s"
17354#~ msgstr "thư mục git điên rồ %s"
17355
17356#~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
17357#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
17358
17359#~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
17360#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
17361
17362#~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
17363#~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
17364
17365#~ msgid "sort tags"
17366#~ msgstr "sắp xếp các thẻ"
17367
17368#~ msgid "--sort and -n are incompatible"
17369#~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
17370
17371#~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
17372#~ msgstr ""
17373#~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
17374
17375#~ msgid "false|true|preserve"
17376#~ msgstr "false|true|preserve"
17377
17378#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
17379#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
17380
17381#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
17382#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
17383
17384#~ msgid "option %s does not accept negative form"
17385#~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
17386
17387#~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
17388#~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
17389
17390#~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
17391#~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
17392
17393#~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
17394#~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
17395
17396#~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
17397#~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
17398
17399#~ msgid ""
17400#~ "Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
17401#~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
17402#~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
17403#~ msgstr ""
17404#~ "Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
17405#~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
17406#~ "\"$cmdline --skip\".\n"
17407#~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
17408#~ "--abort\"."
17409
17410#~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
17411#~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
17412
17413#~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
17414#~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
17415
17416#~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
17417#~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
17418
17419#~ msgid ""
17420#~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
17421#~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
17422#~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
17423#~ msgstr ""
17424#~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
17425#~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
17426#~ "tin>”\n"
17427#~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
17428#~ "giao."
17429
17430#~ msgid "no branch specified"
17431#~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
17432
17433#~ msgid "check a branch out in a separate working directory"
17434#~ msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt"
17435
17436#~ msgid "prune .git/worktrees"
17437#~ msgstr "xén .git/worktrees"
17438
17439#~ msgid "The most commonly used git commands are:"
17440#~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
17441
17442#~ msgid "No such branch: '%s'"
17443#~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
17444
17445#~ msgid "Could not create git link %s"
17446#~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
17447
17448#~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
17449#~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
17450
17451#~ msgid "(detached from %s)"
17452#~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
17453
17454#~ msgid "No existing author found with '%s'"
17455#~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
17456
17457#~ msgid "search also in ignored files"
17458#~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
17459
17460#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
17461#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
17462
17463#~ msgid "no files added"
17464#~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
17465
17466#~ msgid "slot"
17467#~ msgstr "khe"
17468
17469#~ msgid "check"
17470#~ msgstr "kiểm tra"
17471
17472#~ msgid "Failed to lock ref for update"
17473#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
17474
17475#~ msgid "Failed to write ref"
17476#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
17477
17478#~ msgid "commit has empty message"
17479#~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
17480
17481#~ msgid "cannot lock HEAD ref"
17482#~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
17483
17484#~ msgid "cannot update HEAD ref"
17485#~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
17486
17487#~ msgid "Failed to chdir: %s"
17488#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
17489
17490#~ msgid "%s: cannot lock the ref"
17491#~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
17492
17493#~ msgid "%s: cannot update the ref"
17494#~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
17495
17496#~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
17497#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
17498
17499#~ msgid "key id"
17500#~ msgstr "id của khóa"
17501
17502#~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
17503#~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
17504
17505#~ msgid "bug"
17506#~ msgstr "lỗi"
17507
17508#~ msgid ", behind "
17509#~ msgstr ", đằng sau "
17510
17511#~ msgid "could not find .gitmodules in index"
17512#~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
17513
17514#~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
17515#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
17516
17517#~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
17518#~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
17519
17520#~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
17521#~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
17522
17523#~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
17524#~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
17525
17526#~ msgid ""
17527#~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
17528#~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
17529#~ "anymore.\n"
17530#~ "To add content for the whole tree, run:\n"
17531#~ "\n"
17532#~ "  git add %s :/\n"
17533#~ "  (or git add %s :/)\n"
17534#~ "\n"
17535#~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
17536#~ "\n"
17537#~ "  git add %s .\n"
17538#~ "  (or git add %s .)\n"
17539#~ "\n"
17540#~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
17541#~ "directory.\n"
17542#~ msgstr ""
17543#~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
17544#~ "từ\n"
17545#~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
17546#~ "thế nữa.\n"
17547#~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
17548#~ "\n"
17549#~ "  git add %s :/\n"
17550#~ "  (hoặc git add %s :/)\n"
17551#~ "\n"
17552#~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
17553#~ "\n"
17554#~ "  git add %s .\n"
17555#~ "  (hoặc git add %s .)\n"
17556#~ "\n"
17557#~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
17558
17559#~ msgid ""
17560#~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
17561#~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
17562#~ "removed.\n"
17563#~ "Paths like '%s' that are\n"
17564#~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
17565#~ "\n"
17566#~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
17567#~ "  ignores paths you removed from your working tree.\n"
17568#~ "\n"
17569#~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
17570#~ "\n"
17571#~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
17572#~ msgstr ""
17573#~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
17574#~ "removal”,\n"
17575#~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
17576#~ "dẫn mà\n"
17577#~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
17578#~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
17579#~ "Git.\n"
17580#~ "\n"
17581#~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
17582#~ "  bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
17583#~ "\n"
17584#~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
17585#~ "\n"
17586#~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
17587#~ "của bạn.\n"
17588
17589#~ msgid ""
17590#~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
17591#~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
17592#~ msgstr ""
17593#~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
17594#~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
17595#~ "thêm chi tiết.\n"
17596
17597#~ msgid ""
17598#~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
17599#~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
17600#~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
17601#~ "variable\n"
17602#~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
17603#~ msgstr ""
17604#~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
17605#~ "bộ\n"
17606#~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
17607#~ "lẽ muốn\n"
17608#~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
17609#~ "default”\n"
17610#~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
17611#~ "thôi."
17612
17613#~ msgid "copied:     %s -> %s"
17614#~ msgstr "đã sao chép:   %s -> %s"
17615
17616#~ msgid "deleted:    %s"
17617#~ msgstr "đã xóa:        %s"
17618
17619#~ msgid "modified:   %s"
17620#~ msgstr "đã sửa đổi:    %s"
17621
17622#~ msgid "renamed:    %s -> %s"
17623#~ msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
17624
17625#~ msgid "unmerged:   %s"
17626#~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
17627
17628#~ msgid "input paths are terminated by a null character"
17629#~ msgstr "các đường dẫn được  ngăn cách bởi ký tự null"
17630
17631#~ msgid ""
17632#~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
17633#~ msgstr ""
17634#~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
17635#~ "untracked."
17636
17637#~ msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
17638#~ msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
17639
17640#~ msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
17641#~ msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
17642
17643#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
17644#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
17645
17646#~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
17647#~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
17648
17649#~ msgid ""
17650#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
17651#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
17652#~ msgstr ""
17653#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
17654#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
17655
17656#~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
17657#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
17658
17659#~ msgid "show the HEAD reference"
17660#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
17661
17662#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
17663#~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
17664
17665#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
17666#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
17667
17668#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files.  'status -uno'"
17669#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi.  “status -uno”"
17670
17671#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
17672#~ msgstr ""
17673#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
17674
17675#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
17676#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
17677
17678#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
17679#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
17680
17681#~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
17682#~ msgstr ""
17683#~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
17684
17685#~ msgid "use any ref in .git/refs"
17686#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
17687
17688#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
17689#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
17690
17691#~ msgid "bad object %s"
17692#~ msgstr "đối tượng sai %s"
17693
17694#~ msgid "bogus committer info %s"
17695#~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
17696
17697#~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
17698#~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
17699
17700#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
17701#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
17702
17703#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
17704#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
17705
17706#~ msgid "oops"
17707#~ msgstr "ôi?"
17708
17709#~ msgid "Not removing %s\n"
17710#~ msgstr "Không xóa %s\n"
17711
17712#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
17713#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
17714
17715#~ msgid " %d file changed"
17716#~ msgid_plural " %d files changed"
17717#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
17718
17719#~ msgid ", %d insertion(+)"
17720#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
17721#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
17722
17723#~ msgid ", %d deletion(-)"
17724#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
17725#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
17726
17727#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
17728#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
17729
17730#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
17731#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
17732
17733#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
17734#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
17735
17736#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
17737#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
17738
17739#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
17740#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
17741
17742#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
17743#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
17744
17745#~ msgid ""
17746#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
17747#~ msgstr ""
17748#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
17749#~ "đổi các nhánh."
17750
17751#~ msgid "diff setup failed"
17752#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
17753
17754#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
17755#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
17756
17757#~ msgid "diff_setup_done failed"
17758#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
17759
17760#~ msgid "-d option is no longer supported.  Do not use."
17761#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
17762
17763#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
17764#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
17765
17766#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
17767#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
17768
17769#~ msgid "--"
17770#~ msgstr "--"
17771
17772#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
17773#~ msgstr ""
17774#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"