po / vi.poon commit Merge branch 'jh/add-index-entry-optim' (6cbc478)
   1# Vietnamese translation for GIT-CORE.
   2# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
   3# This file is distributed under the same license as the git-core package.
   4# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
   5# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017.
   6#
   7msgid ""
   8msgstr ""
   9"Project-Id-Version: git v2.12.0-rc1\n"
  10"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
  11"POT-Creation-Date: 2017-02-18 01:00+0800\n"
  12"PO-Revision-Date: 2017-02-18 07:07+0700\n"
  13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  15"Language: vi\n"
  16"MIME-Version: 1.0\n"
  17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  19"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
  20"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
  21"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
  22"X-Poedit-Basepath: ../\n"
  23"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
  24
  25#: advice.c:55
  26#, c-format
  27msgid "hint: %.*s\n"
  28msgstr "gợi ý: %.*s\n"
  29
  30#: advice.c:83
  31msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
  32msgstr ""
  33"Cherry là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  34
  35#: advice.c:85
  36msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
  37msgstr ""
  38"Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  39
  40#: advice.c:87
  41msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
  42msgstr ""
  43"Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  44
  45#: advice.c:89
  46msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
  47msgstr ""
  48"Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  49
  50#: advice.c:91
  51msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
  52msgstr ""
  53"Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  54
  55#: advice.c:93
  56#, c-format
  57msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
  58msgstr ""
  59"Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
  60"trộn."
  61
  62#: advice.c:101
  63msgid ""
  64"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
  65"as appropriate to mark resolution and make a commit."
  66msgstr ""
  67"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
  68"và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
  69"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
  70
  71#: advice.c:109
  72msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
  73msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
  74
  75#: advice.c:114 builtin/merge.c:1206
  76msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
  77msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
  78
  79#: advice.c:116
  80msgid "Please, commit your changes before merging."
  81msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
  82
  83#: advice.c:117
  84msgid "Exiting because of unfinished merge."
  85msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
  86
  87#: advice.c:123
  88#, c-format
  89msgid ""
  90"Note: checking out '%s'.\n"
  91"\n"
  92"You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
  93"changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
  94"state without impacting any branches by performing another checkout.\n"
  95"\n"
  96"If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
  97"do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n"
  98"\n"
  99"  git checkout -b <new-branch-name>\n"
 100"\n"
 101msgstr ""
 102"Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n"
 103"\n"
 104"Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
 105"đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
 106"giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n"
 107"bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n"
 108"\n"
 109"Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
 110"bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n"
 111"lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n"
 112"\n"
 113"  git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n"
 114"\n"
 115
 116#: apply.c:57
 117#, c-format
 118msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
 119msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
 120
 121#: apply.c:73
 122#, c-format
 123msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
 124msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
 125
 126#: apply.c:125
 127msgid "--reject and --3way cannot be used together."
 128msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
 129
 130#: apply.c:127
 131msgid "--cached and --3way cannot be used together."
 132msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
 133
 134#: apply.c:130
 135msgid "--3way outside a repository"
 136msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
 137
 138#: apply.c:141
 139msgid "--index outside a repository"
 140msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
 141
 142#: apply.c:144
 143msgid "--cached outside a repository"
 144msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
 145
 146#: apply.c:845
 147#, c-format
 148msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
 149msgstr ""
 150"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
 151"%s"
 152
 153#: apply.c:854
 154#, c-format
 155msgid "regexec returned %d for input: %s"
 156msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
 157
 158#: apply.c:938
 159#, c-format
 160msgid "unable to find filename in patch at line %d"
 161msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
 162
 163#: apply.c:977
 164#, c-format
 165msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
 166msgstr ""
 167"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
 168
 169#: apply.c:983
 170#, c-format
 171msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
 172msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
 173
 174#: apply.c:984
 175#, c-format
 176msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
 177msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
 178
 179#: apply.c:990
 180#, c-format
 181msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
 182msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
 183
 184#: apply.c:1488
 185#, c-format
 186msgid "recount: unexpected line: %.*s"
 187msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
 188
 189#: apply.c:1557
 190#, c-format
 191msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
 192msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
 193
 194#: apply.c:1577
 195#, c-format
 196msgid ""
 197"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
 198"component (line %d)"
 199msgid_plural ""
 200"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
 201"components (line %d)"
 202msgstr[0] ""
 203"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
 204"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
 205
 206#: apply.c:1589
 207#, c-format
 208msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
 209msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
 210
 211#: apply.c:1759
 212msgid "new file depends on old contents"
 213msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
 214
 215#: apply.c:1761
 216msgid "deleted file still has contents"
 217msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
 218
 219#: apply.c:1795
 220#, c-format
 221msgid "corrupt patch at line %d"
 222msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
 223
 224#: apply.c:1832
 225#, c-format
 226msgid "new file %s depends on old contents"
 227msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
 228
 229#: apply.c:1834
 230#, c-format
 231msgid "deleted file %s still has contents"
 232msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
 233
 234#: apply.c:1837
 235#, c-format
 236msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
 237msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
 238
 239#: apply.c:1984
 240#, c-format
 241msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
 242msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
 243
 244#: apply.c:2021
 245#, c-format
 246msgid "unrecognized binary patch at line %d"
 247msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
 248
 249#: apply.c:2182
 250#, c-format
 251msgid "patch with only garbage at line %d"
 252msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
 253
 254#: apply.c:2265
 255#, c-format
 256msgid "unable to read symlink %s"
 257msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
 258
 259#: apply.c:2269
 260#, c-format
 261msgid "unable to open or read %s"
 262msgstr "không thể mở hay đọc %s"
 263
 264#: apply.c:2922
 265#, c-format
 266msgid "invalid start of line: '%c'"
 267msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
 268
 269#: apply.c:3041
 270#, c-format
 271msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
 272msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
 273msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
 274
 275#: apply.c:3053
 276#, c-format
 277msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
 278msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
 279
 280#: apply.c:3059
 281#, c-format
 282msgid ""
 283"while searching for:\n"
 284"%.*s"
 285msgstr ""
 286"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
 287"%.*s"
 288
 289#: apply.c:3081
 290#, c-format
 291msgid "missing binary patch data for '%s'"
 292msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
 293
 294#: apply.c:3089
 295#, c-format
 296msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
 297msgstr ""
 298"không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành "
 299"“%s”"
 300
 301#: apply.c:3135
 302#, c-format
 303msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
 304msgstr ""
 305"không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
 306"đủ"
 307
 308#: apply.c:3145
 309#, c-format
 310msgid ""
 311"the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
 312msgstr ""
 313"miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
 314
 315#: apply.c:3153
 316#, c-format
 317msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
 318msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
 319
 320#: apply.c:3171
 321#, c-format
 322msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
 323msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
 324
 325#: apply.c:3184
 326#, c-format
 327msgid "binary patch does not apply to '%s'"
 328msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
 329
 330#: apply.c:3190
 331#, c-format
 332msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
 333msgstr ""
 334"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
 335"%s)"
 336
 337#: apply.c:3211
 338#, c-format
 339msgid "patch failed: %s:%ld"
 340msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
 341
 342#: apply.c:3333
 343#, c-format
 344msgid "cannot checkout %s"
 345msgstr "không thể lấy ra %s"
 346
 347#: apply.c:3381 apply.c:3392 apply.c:3438 setup.c:248
 348#, c-format
 349msgid "failed to read %s"
 350msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
 351
 352#: apply.c:3389
 353#, c-format
 354msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
 355msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
 356
 357#: apply.c:3418 apply.c:3658
 358#, c-format
 359msgid "path %s has been renamed/deleted"
 360msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
 361
 362#: apply.c:3501 apply.c:3672
 363#, c-format
 364msgid "%s: does not exist in index"
 365msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
 366
 367#: apply.c:3510 apply.c:3680
 368#, c-format
 369msgid "%s: does not match index"
 370msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
 371
 372#: apply.c:3545
 373msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
 374msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
 375
 376#: apply.c:3548
 377#, c-format
 378msgid "Falling back to three-way merge...\n"
 379msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
 380
 381#: apply.c:3564 apply.c:3568
 382#, c-format
 383msgid "cannot read the current contents of '%s'"
 384msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
 385
 386#: apply.c:3580
 387#, c-format
 388msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
 389msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
 390
 391#: apply.c:3594
 392#, c-format
 393msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
 394msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
 395
 396#: apply.c:3599
 397#, c-format
 398msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
 399msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
 400
 401#: apply.c:3625
 402msgid "removal patch leaves file contents"
 403msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
 404
 405#: apply.c:3697
 406#, c-format
 407msgid "%s: wrong type"
 408msgstr "%s: sai kiểu"
 409
 410#: apply.c:3699
 411#, c-format
 412msgid "%s has type %o, expected %o"
 413msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
 414
 415#: apply.c:3850 apply.c:3852
 416#, c-format
 417msgid "invalid path '%s'"
 418msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
 419
 420#: apply.c:3908
 421#, c-format
 422msgid "%s: already exists in index"
 423msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
 424
 425#: apply.c:3911
 426#, c-format
 427msgid "%s: already exists in working directory"
 428msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
 429
 430#: apply.c:3931
 431#, c-format
 432msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
 433msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
 434
 435#: apply.c:3936
 436#, c-format
 437msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
 438msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
 439
 440#: apply.c:3956
 441#, c-format
 442msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
 443msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
 444
 445#: apply.c:3960
 446#, c-format
 447msgid "%s: patch does not apply"
 448msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
 449
 450#: apply.c:3975
 451#, c-format
 452msgid "Checking patch %s..."
 453msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
 454
 455#: apply.c:4066
 456#, c-format
 457msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
 458msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
 459
 460#: apply.c:4073
 461#, c-format
 462msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
 463msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
 464
 465#: apply.c:4076
 466#, c-format
 467msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
 468msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
 469
 470#: apply.c:4081 builtin/checkout.c:233 builtin/reset.c:135
 471#, c-format
 472msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
 473msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
 474
 475#: apply.c:4085
 476#, c-format
 477msgid "could not add %s to temporary index"
 478msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
 479
 480#: apply.c:4095
 481#, c-format
 482msgid "could not write temporary index to %s"
 483msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s"
 484
 485#: apply.c:4233
 486#, c-format
 487msgid "unable to remove %s from index"
 488msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
 489
 490#: apply.c:4268
 491#, c-format
 492msgid "corrupt patch for submodule %s"
 493msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
 494
 495#: apply.c:4274
 496#, c-format
 497msgid "unable to stat newly created file '%s'"
 498msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
 499
 500#: apply.c:4282
 501#, c-format
 502msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
 503msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
 504
 505#: apply.c:4288 apply.c:4432
 506#, c-format
 507msgid "unable to add cache entry for %s"
 508msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
 509
 510#: apply.c:4329
 511#, c-format
 512msgid "failed to write to '%s'"
 513msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
 514
 515#: apply.c:4333
 516#, c-format
 517msgid "closing file '%s'"
 518msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
 519
 520#: apply.c:4403
 521#, c-format
 522msgid "unable to write file '%s' mode %o"
 523msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
 524
 525#: apply.c:4501
 526#, c-format
 527msgid "Applied patch %s cleanly."
 528msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
 529
 530#: apply.c:4509
 531msgid "internal error"
 532msgstr "lỗi nội bộ"
 533
 534#: apply.c:4512
 535#, c-format
 536msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
 537msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
 538msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
 539
 540#: apply.c:4523
 541#, c-format
 542msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
 543msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
 544
 545#: apply.c:4531 builtin/fetch.c:737 builtin/fetch.c:986
 546#, c-format
 547msgid "cannot open %s"
 548msgstr "không mở được “%s”"
 549
 550#: apply.c:4545
 551#, c-format
 552msgid "Hunk #%d applied cleanly."
 553msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
 554
 555#: apply.c:4549
 556#, c-format
 557msgid "Rejected hunk #%d."
 558msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
 559
 560#: apply.c:4659
 561#, c-format
 562msgid "Skipped patch '%s'."
 563msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”."
 564
 565#: apply.c:4667
 566msgid "unrecognized input"
 567msgstr "không thừa nhận đầu vào"
 568
 569#: apply.c:4686
 570msgid "unable to read index file"
 571msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
 572
 573#: apply.c:4824
 574#, c-format
 575msgid "can't open patch '%s': %s"
 576msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
 577
 578#: apply.c:4849
 579#, c-format
 580msgid "squelched %d whitespace error"
 581msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
 582msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
 583
 584#: apply.c:4855 apply.c:4870
 585#, c-format
 586msgid "%d line adds whitespace errors."
 587msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
 588msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
 589
 590#: apply.c:4863
 591#, c-format
 592msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
 593msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
 594msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
 595
 596#: apply.c:4879 builtin/add.c:463 builtin/mv.c:298 builtin/rm.c:391
 597msgid "Unable to write new index file"
 598msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 599
 600#: apply.c:4910 apply.c:4913 builtin/am.c:2277 builtin/am.c:2280
 601#: builtin/clone.c:95 builtin/fetch.c:98 builtin/pull.c:180
 602#: builtin/submodule--helper.c:281 builtin/submodule--helper.c:591
 603#: builtin/submodule--helper.c:594 builtin/submodule--helper.c:960
 604#: builtin/submodule--helper.c:963 builtin/submodule--helper.c:1104
 605#: git-add--interactive.perl:239
 606msgid "path"
 607msgstr "đường-dẫn"
 608
 609#: apply.c:4911
 610msgid "don't apply changes matching the given path"
 611msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
 612
 613#: apply.c:4914
 614msgid "apply changes matching the given path"
 615msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
 616
 617#: apply.c:4916 builtin/am.c:2286
 618msgid "num"
 619msgstr "số"
 620
 621#: apply.c:4917
 622msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
 623msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
 624
 625#: apply.c:4920
 626msgid "ignore additions made by the patch"
 627msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
 628
 629#: apply.c:4922
 630msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
 631msgstr ""
 632"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
 633
 634#: apply.c:4926
 635msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
 636msgstr ""
 637"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
 638
 639#: apply.c:4928
 640msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
 641msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
 642
 643#: apply.c:4930
 644msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
 645msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
 646
 647#: apply.c:4932
 648msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
 649msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
 650
 651#: apply.c:4934
 652msgid "apply a patch without touching the working tree"
 653msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
 654
 655#: apply.c:4936
 656msgid "accept a patch that touches outside the working area"
 657msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
 658
 659#: apply.c:4938
 660msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
 661msgstr ""
 662"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
 663
 664#: apply.c:4940
 665msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
 666msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
 667
 668#: apply.c:4942
 669msgid "build a temporary index based on embedded index information"
 670msgstr ""
 671"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
 672
 673#: apply.c:4945 builtin/checkout-index.c:169 builtin/ls-files.c:507
 674msgid "paths are separated with NUL character"
 675msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
 676
 677#: apply.c:4947
 678msgid "ensure at least <n> lines of context match"
 679msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
 680
 681#: apply.c:4948 builtin/am.c:2265
 682msgid "action"
 683msgstr "hành động"
 684
 685#: apply.c:4949
 686msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
 687msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
 688
 689#: apply.c:4952 apply.c:4955
 690msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
 691msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
 692
 693#: apply.c:4958
 694msgid "apply the patch in reverse"
 695msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
 696
 697#: apply.c:4960
 698msgid "don't expect at least one line of context"
 699msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
 700
 701#: apply.c:4962
 702msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
 703msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
 704
 705#: apply.c:4964
 706msgid "allow overlapping hunks"
 707msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
 708
 709#: apply.c:4965 builtin/add.c:267 builtin/check-ignore.c:19
 710#: builtin/commit.c:1337 builtin/count-objects.c:94 builtin/fsck.c:651
 711#: builtin/log.c:1860 builtin/mv.c:122 builtin/read-tree.c:114
 712msgid "be verbose"
 713msgstr "chi tiết"
 714
 715#: apply.c:4967
 716msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
 717msgstr ""
 718"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
 719
 720#: apply.c:4970
 721msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
 722msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
 723
 724#: apply.c:4972 builtin/am.c:2274
 725msgid "root"
 726msgstr "gốc"
 727
 728#: apply.c:4973
 729msgid "prepend <root> to all filenames"
 730msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
 731
 732#: archive.c:12
 733msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
 734msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
 735
 736#: archive.c:13
 737msgid "git archive --list"
 738msgstr "git archive --list"
 739
 740#: archive.c:14
 741msgid ""
 742"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
 743msgstr ""
 744"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
 745"[<đường-dẫn>…]"
 746
 747#: archive.c:15
 748msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
 749msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
 750
 751#: archive.c:344 builtin/add.c:152 builtin/add.c:442 builtin/rm.c:300
 752#, c-format
 753msgid "pathspec '%s' did not match any files"
 754msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
 755
 756#: archive.c:429
 757msgid "fmt"
 758msgstr "định_dạng"
 759
 760#: archive.c:429
 761msgid "archive format"
 762msgstr "định dạng lưu trữ"
 763
 764#: archive.c:430 builtin/log.c:1429
 765msgid "prefix"
 766msgstr "tiền_tố"
 767
 768#: archive.c:431
 769msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
 770msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
 771
 772#: archive.c:432 builtin/blame.c:2607 builtin/blame.c:2608 builtin/config.c:59
 773#: builtin/fast-export.c:987 builtin/fast-export.c:989 builtin/grep.c:1054
 774#: builtin/hash-object.c:101 builtin/ls-files.c:541 builtin/ls-files.c:544
 775#: builtin/notes.c:401 builtin/notes.c:564 builtin/read-tree.c:109
 776#: parse-options.h:153
 777msgid "file"
 778msgstr "tập_tin"
 779
 780#: archive.c:433 builtin/archive.c:89
 781msgid "write the archive to this file"
 782msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
 783
 784#: archive.c:435
 785msgid "read .gitattributes in working directory"
 786msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
 787
 788#: archive.c:436
 789msgid "report archived files on stderr"
 790msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
 791
 792#: archive.c:437
 793msgid "store only"
 794msgstr "chỉ lưu (không nén)"
 795
 796#: archive.c:438
 797msgid "compress faster"
 798msgstr "nén nhanh hơn"
 799
 800#: archive.c:446
 801msgid "compress better"
 802msgstr "nén nhỏ hơn"
 803
 804#: archive.c:449
 805msgid "list supported archive formats"
 806msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
 807
 808#: archive.c:451 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:85 builtin/clone.c:88
 809#: builtin/submodule--helper.c:603 builtin/submodule--helper.c:969
 810msgid "repo"
 811msgstr "kho"
 812
 813#: archive.c:452 builtin/archive.c:91
 814msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
 815msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
 816
 817#: archive.c:453 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:485
 818msgid "command"
 819msgstr "lệnh"
 820
 821#: archive.c:454 builtin/archive.c:93
 822msgid "path to the remote git-upload-archive command"
 823msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
 824
 825#: archive.c:461
 826msgid "Unexpected option --remote"
 827msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
 828
 829#: archive.c:463
 830msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
 831msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
 832
 833#: archive.c:465
 834msgid "Unexpected option --output"
 835msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
 836
 837#: archive.c:487
 838#, c-format
 839msgid "Unknown archive format '%s'"
 840msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
 841
 842#: archive.c:494
 843#, c-format
 844msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
 845msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
 846
 847#: attr.c:263
 848msgid ""
 849"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
 850"Use '\\!' for literal leading exclamation."
 851msgstr ""
 852"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
 853"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
 854
 855#: bisect.c:441
 856#, c-format
 857msgid "Could not open file '%s'"
 858msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
 859
 860#: bisect.c:446
 861#, c-format
 862msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
 863msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s"
 864
 865#: bisect.c:655
 866#, c-format
 867msgid "We cannot bisect more!\n"
 868msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
 869
 870#: bisect.c:708
 871#, c-format
 872msgid "Not a valid commit name %s"
 873msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
 874
 875#: bisect.c:732
 876#, c-format
 877msgid ""
 878"The merge base %s is bad.\n"
 879"This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
 880msgstr ""
 881"Hòa trộn trên %s là sai.\n"
 882"Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
 883
 884#: bisect.c:737
 885#, c-format
 886msgid ""
 887"The merge base %s is new.\n"
 888"The property has changed between %s and [%s].\n"
 889msgstr ""
 890"Hòa trộn trên %s là mới.\n"
 891"Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
 892
 893#: bisect.c:742
 894#, c-format
 895msgid ""
 896"The merge base %s is %s.\n"
 897"This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
 898msgstr ""
 899"Hòa trộn trên %s là %s.\n"
 900"Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
 901
 902#: bisect.c:750
 903#, c-format
 904msgid ""
 905"Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
 906"git bisect cannot work properly in this case.\n"
 907"Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
 908msgstr ""
 909"Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
 910"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
 911"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
 912
 913#: bisect.c:763
 914#, c-format
 915msgid ""
 916"the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
 917"So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
 918"We continue anyway."
 919msgstr ""
 920"hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
 921"Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
 922"%s.\n"
 923"Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
 924
 925#: bisect.c:798
 926#, c-format
 927msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
 928msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
 929
 930#: bisect.c:849
 931#, c-format
 932msgid "a %s revision is needed"
 933msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
 934
 935#: bisect.c:866 builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:262
 936#, c-format
 937msgid "could not create file '%s'"
 938msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
 939
 940#: bisect.c:917
 941#, c-format
 942msgid "could not read file '%s'"
 943msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
 944
 945#: bisect.c:947
 946msgid "reading bisect refs failed"
 947msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
 948
 949#: bisect.c:967
 950#, c-format
 951msgid "%s was both %s and %s\n"
 952msgstr "%s là cả %s và %s\n"
 953
 954#: bisect.c:975
 955#, c-format
 956msgid ""
 957"No testable commit found.\n"
 958"Maybe you started with bad path parameters?\n"
 959msgstr ""
 960"không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
 961"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
 962
 963#: bisect.c:994
 964#, c-format
 965msgid "(roughly %d step)"
 966msgid_plural "(roughly %d steps)"
 967msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
 968
 969#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with
 970#. "(roughly %d steps)" translation
 971#: bisect.c:998
 972#, c-format
 973msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
 974msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
 975msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
 976
 977#: branch.c:53
 978#, c-format
 979msgid ""
 980"\n"
 981"After fixing the error cause you may try to fix up\n"
 982"the remote tracking information by invoking\n"
 983"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
 984msgstr ""
 985"\n"
 986"Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
 987"thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
 988"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
 989
 990#: branch.c:67
 991#, c-format
 992msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
 993msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
 994
 995#: branch.c:93
 996#, c-format
 997msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
 998msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
 999
1000#: branch.c:94
1001#, c-format
1002msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
1003msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
1004
1005#: branch.c:98
1006#, c-format
1007msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
1008msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
1009
1010#: branch.c:99
1011#, c-format
1012msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
1013msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
1014
1015#: branch.c:104
1016#, c-format
1017msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
1018msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
1019
1020#: branch.c:105
1021#, c-format
1022msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
1023msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
1024
1025#: branch.c:109
1026#, c-format
1027msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
1028msgstr ""
1029"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
1030
1031#: branch.c:110
1032#, c-format
1033msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
1034msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
1035
1036#: branch.c:119
1037msgid "Unable to write upstream branch configuration"
1038msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1039
1040#: branch.c:156
1041#, c-format
1042msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
1043msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
1044
1045#: branch.c:185
1046#, c-format
1047msgid "'%s' is not a valid branch name."
1048msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
1049
1050#: branch.c:190
1051#, c-format
1052msgid "A branch named '%s' already exists."
1053msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
1054
1055#: branch.c:198
1056msgid "Cannot force update the current branch."
1057msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
1058
1059#: branch.c:218
1060#, c-format
1061msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
1062msgstr ""
1063"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
1064"nhánh."
1065
1066#: branch.c:220
1067#, c-format
1068msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1069msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
1070
1071#: branch.c:222
1072msgid ""
1073"\n"
1074"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1075"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1076"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
1077"\n"
1078"If you are planning to push out a new local branch that\n"
1079"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
1080"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
1081msgstr ""
1082"\n"
1083"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
1084"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
1085"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
1086"\n"
1087"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
1088"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
1089"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
1090
1091#: branch.c:265
1092#, c-format
1093msgid "Not a valid object name: '%s'."
1094msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
1095
1096#: branch.c:285
1097#, c-format
1098msgid "Ambiguous object name: '%s'."
1099msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
1100
1101#: branch.c:290
1102#, c-format
1103msgid "Not a valid branch point: '%s'."
1104msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
1105
1106#: branch.c:344
1107#, c-format
1108msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
1109msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
1110
1111#: branch.c:363
1112#, c-format
1113msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
1114msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
1115
1116#: bundle.c:34
1117#, c-format
1118msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
1119msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
1120
1121#: bundle.c:61
1122#, c-format
1123msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
1124msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
1125
1126#: bundle.c:87 sequencer.c:1331 sequencer.c:1752 builtin/commit.c:777
1127#, c-format
1128msgid "could not open '%s'"
1129msgstr "không thể mở “%s”"
1130
1131#: bundle.c:139
1132msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
1133msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
1134
1135#: bundle.c:163 ref-filter.c:1499 sequencer.c:1154 sequencer.c:2290
1136#: builtin/blame.c:2820 builtin/commit.c:1061 builtin/log.c:348
1137#: builtin/log.c:890 builtin/log.c:1340 builtin/log.c:1666 builtin/log.c:1909
1138#: builtin/merge.c:360 builtin/shortlog.c:177
1139msgid "revision walk setup failed"
1140msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1141
1142#: bundle.c:185
1143#, c-format
1144msgid "The bundle contains this ref:"
1145msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
1146msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
1147
1148#: bundle.c:192
1149msgid "The bundle records a complete history."
1150msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
1151
1152#: bundle.c:194
1153#, c-format
1154msgid "The bundle requires this ref:"
1155msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
1156msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
1157
1158#: bundle.c:253
1159msgid "Could not spawn pack-objects"
1160msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
1161
1162#: bundle.c:264
1163msgid "pack-objects died"
1164msgstr "đối tượng gói đã chết"
1165
1166#: bundle.c:304
1167msgid "rev-list died"
1168msgstr "rev-list đã chết"
1169
1170#: bundle.c:353
1171#, c-format
1172msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
1173msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
1174
1175#: bundle.c:443 builtin/log.c:165 builtin/log.c:1572 builtin/shortlog.c:282
1176#, c-format
1177msgid "unrecognized argument: %s"
1178msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
1179
1180#: bundle.c:451
1181msgid "Refusing to create empty bundle."
1182msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
1183
1184#: bundle.c:463
1185#, c-format
1186msgid "cannot create '%s'"
1187msgstr "không thể tạo “%s”"
1188
1189#: bundle.c:491
1190msgid "index-pack died"
1191msgstr "mục lục gói đã chết"
1192
1193#: color.c:300
1194#, c-format
1195msgid "invalid color value: %.*s"
1196msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
1197
1198#: commit.c:40 sequencer.c:1564 builtin/am.c:421 builtin/am.c:457
1199#: builtin/am.c:1493 builtin/am.c:2127
1200#, c-format
1201msgid "could not parse %s"
1202msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
1203
1204#: commit.c:42
1205#, c-format
1206msgid "%s %s is not a commit!"
1207msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
1208
1209#: commit.c:1514
1210msgid ""
1211"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
1212"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
1213"variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
1214msgstr ""
1215"Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
1216"Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
1217"cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
1218
1219#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
1220msgid "memory exhausted"
1221msgstr "hết bộ nhớ"
1222
1223#: config.c:518
1224#, c-format
1225msgid "bad config line %d in blob %s"
1226msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
1227
1228#: config.c:522
1229#, c-format
1230msgid "bad config line %d in file %s"
1231msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
1232
1233#: config.c:526
1234#, c-format
1235msgid "bad config line %d in standard input"
1236msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
1237
1238#: config.c:530
1239#, c-format
1240msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
1241msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
1242
1243#: config.c:534
1244#, c-format
1245msgid "bad config line %d in command line %s"
1246msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
1247
1248#: config.c:538
1249#, c-format
1250msgid "bad config line %d in %s"
1251msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
1252
1253#: config.c:657
1254msgid "out of range"
1255msgstr "nằm ngoài phạm vi"
1256
1257#: config.c:657
1258msgid "invalid unit"
1259msgstr "đơn vị không hợp lệ"
1260
1261#: config.c:663
1262#, c-format
1263msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
1264msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
1265
1266#: config.c:668
1267#, c-format
1268msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
1269msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
1270
1271#: config.c:671
1272#, c-format
1273msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
1274msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
1275
1276#: config.c:674
1277#, c-format
1278msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
1279msgstr ""
1280"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
1281
1282#: config.c:677
1283#, c-format
1284msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
1285msgstr ""
1286"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
1287
1288#: config.c:680
1289#, c-format
1290msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
1291msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
1292
1293#: config.c:683
1294#, c-format
1295msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
1296msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
1297
1298#: config.c:770
1299#, c-format
1300msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
1301msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
1302
1303#: config.c:865 config.c:876
1304#, c-format
1305msgid "bad zlib compression level %d"
1306msgstr "mức nén zlib %d là sai"
1307
1308#: config.c:993
1309#, c-format
1310msgid "invalid mode for object creation: %s"
1311msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
1312
1313#: config.c:1149
1314#, c-format
1315msgid "bad pack compression level %d"
1316msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
1317
1318#: config.c:1339
1319msgid "unable to parse command-line config"
1320msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
1321
1322#: config.c:1389
1323msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
1324msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
1325
1326#: config.c:1743
1327#, c-format
1328msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
1329msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
1330
1331#: config.c:1745
1332#, c-format
1333msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
1334msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
1335
1336#: config.c:1804
1337#, c-format
1338msgid "%s has multiple values"
1339msgstr "%s có đa giá trị"
1340
1341#: config.c:2225 config.c:2450
1342#, c-format
1343msgid "fstat on %s failed"
1344msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
1345
1346#: config.c:2343
1347#, c-format
1348msgid "could not set '%s' to '%s'"
1349msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
1350
1351#: config.c:2345
1352#, c-format
1353msgid "could not unset '%s'"
1354msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
1355
1356#: connect.c:49
1357msgid "The remote end hung up upon initial contact"
1358msgstr "Máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
1359
1360#: connect.c:51
1361msgid ""
1362"Could not read from remote repository.\n"
1363"\n"
1364"Please make sure you have the correct access rights\n"
1365"and the repository exists."
1366msgstr ""
1367"Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
1368"\n"
1369"Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
1370"và kho chứa đã sẵn có."
1371
1372#: connected.c:63 builtin/fsck.c:190 builtin/prune.c:140
1373msgid "Checking connectivity"
1374msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
1375
1376#: connected.c:75
1377msgid "Could not run 'git rev-list'"
1378msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
1379
1380#: connected.c:95
1381msgid "failed write to rev-list"
1382msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
1383
1384#: connected.c:102
1385msgid "failed to close rev-list's stdin"
1386msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
1387
1388#: convert.c:201
1389#, c-format
1390msgid ""
1391"CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
1392"The file will have its original line endings in your working directory."
1393msgstr ""
1394"CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
1395"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
1396
1397#: convert.c:205
1398#, c-format
1399msgid "CRLF would be replaced by LF in %s."
1400msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s."
1401
1402#: convert.c:211
1403#, c-format
1404msgid ""
1405"LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
1406"The file will have its original line endings in your working directory."
1407msgstr ""
1408"LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
1409"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
1410
1411#: convert.c:215
1412#, c-format
1413msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
1414msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
1415
1416#: date.c:97
1417msgid "in the future"
1418msgstr "trong tương lai"
1419
1420#: date.c:103
1421#, c-format
1422msgid "%lu second ago"
1423msgid_plural "%lu seconds ago"
1424msgstr[0] "%lu giây trước"
1425
1426#: date.c:110
1427#, c-format
1428msgid "%lu minute ago"
1429msgid_plural "%lu minutes ago"
1430msgstr[0] "%lu phút trước"
1431
1432#: date.c:117
1433#, c-format
1434msgid "%lu hour ago"
1435msgid_plural "%lu hours ago"
1436msgstr[0] "%lu giờ trước"
1437
1438#: date.c:124
1439#, c-format
1440msgid "%lu day ago"
1441msgid_plural "%lu days ago"
1442msgstr[0] "%lu ngày trước"
1443
1444#: date.c:130
1445#, c-format
1446msgid "%lu week ago"
1447msgid_plural "%lu weeks ago"
1448msgstr[0] "%lu tuần trước"
1449
1450#: date.c:137
1451#, c-format
1452msgid "%lu month ago"
1453msgid_plural "%lu months ago"
1454msgstr[0] "%lu tháng trước"
1455
1456#: date.c:148
1457#, c-format
1458msgid "%lu year"
1459msgid_plural "%lu years"
1460msgstr[0] "%lu năm"
1461
1462#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
1463#: date.c:151
1464#, c-format
1465msgid "%s, %lu month ago"
1466msgid_plural "%s, %lu months ago"
1467msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
1468
1469#: date.c:156 date.c:161
1470#, c-format
1471msgid "%lu year ago"
1472msgid_plural "%lu years ago"
1473msgstr[0] "%lu năm trước"
1474
1475#: diffcore-order.c:24
1476#, c-format
1477msgid "failed to read orderfile '%s'"
1478msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
1479
1480#: diffcore-rename.c:536
1481msgid "Performing inexact rename detection"
1482msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
1483
1484#: diff.c:62
1485#, c-format
1486msgid "option '%s' requires a value"
1487msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
1488
1489#: diff.c:124
1490#, c-format
1491msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
1492msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
1493
1494#: diff.c:129
1495#, c-format
1496msgid "  Unknown dirstat parameter '%s'\n"
1497msgstr "  Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
1498
1499#: diff.c:281
1500#, c-format
1501msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
1502msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
1503
1504#: diff.c:344
1505#, c-format
1506msgid ""
1507"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
1508"%s"
1509msgstr ""
1510"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
1511"%s"
1512
1513#: diff.c:3085
1514#, c-format
1515msgid "external diff died, stopping at %s"
1516msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
1517
1518#: diff.c:3411
1519msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
1520msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
1521
1522#: diff.c:3501
1523msgid "--follow requires exactly one pathspec"
1524msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
1525
1526#: diff.c:3664
1527#, c-format
1528msgid ""
1529"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
1530"%s"
1531msgstr ""
1532"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
1533"%s"
1534
1535#: diff.c:3678
1536#, c-format
1537msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
1538msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
1539
1540#: diff.c:4696
1541msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
1542msgstr ""
1543"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
1544
1545#: diff.c:4699
1546msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
1547msgstr ""
1548"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
1549
1550#: diff.c:4702
1551#, c-format
1552msgid ""
1553"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
1554msgstr ""
1555"bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
1556"nữa."
1557
1558#: dir.c:1862
1559msgid "failed to get kernel name and information"
1560msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
1561
1562#: dir.c:1981
1563msgid "Untracked cache is disabled on this system or location."
1564msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
1565
1566#: dir.c:2759
1567#, c-format
1568msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
1569msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
1570
1571#: fetch-pack.c:213
1572msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
1573msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
1574
1575#: fetch-pack.c:225
1576msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
1577msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
1578
1579#: fetch-pack.c:243
1580#, c-format
1581msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
1582msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
1583
1584#: fetch-pack.c:295
1585msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
1586msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
1587
1588#: fetch-pack.c:381
1589#, c-format
1590msgid "invalid shallow line: %s"
1591msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
1592
1593#: fetch-pack.c:387
1594#, c-format
1595msgid "invalid unshallow line: %s"
1596msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
1597
1598#: fetch-pack.c:389
1599#, c-format
1600msgid "object not found: %s"
1601msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s"
1602
1603#: fetch-pack.c:392
1604#, c-format
1605msgid "error in object: %s"
1606msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
1607
1608#: fetch-pack.c:394
1609#, c-format
1610msgid "no shallow found: %s"
1611msgstr "không tìm shallow nào: %s"
1612
1613#: fetch-pack.c:397
1614#, c-format
1615msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
1616msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
1617
1618#: fetch-pack.c:436
1619#, c-format
1620msgid "got %s %d %s"
1621msgstr "nhận %s %d - %s"
1622
1623#: fetch-pack.c:450
1624#, c-format
1625msgid "invalid commit %s"
1626msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
1627
1628#: fetch-pack.c:483
1629msgid "giving up"
1630msgstr "chịu thua"
1631
1632#: fetch-pack.c:493 progress.c:235
1633msgid "done"
1634msgstr "xong"
1635
1636#: fetch-pack.c:505
1637#, c-format
1638msgid "got %s (%d) %s"
1639msgstr "nhận %s (%d) %s"
1640
1641#: fetch-pack.c:551
1642#, c-format
1643msgid "Marking %s as complete"
1644msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
1645
1646#: fetch-pack.c:697
1647#, c-format
1648msgid "already have %s (%s)"
1649msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
1650
1651#: fetch-pack.c:735
1652msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
1653msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
1654
1655#: fetch-pack.c:743
1656msgid "protocol error: bad pack header"
1657msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
1658
1659#: fetch-pack.c:799
1660#, c-format
1661msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
1662msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
1663
1664#: fetch-pack.c:815
1665#, c-format
1666msgid "%s failed"
1667msgstr "%s gặp lỗi"
1668
1669#: fetch-pack.c:817
1670msgid "error in sideband demultiplexer"
1671msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
1672
1673#: fetch-pack.c:844
1674msgid "Server does not support shallow clients"
1675msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
1676
1677#: fetch-pack.c:848
1678msgid "Server supports multi_ack_detailed"
1679msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
1680
1681#: fetch-pack.c:851
1682msgid "Server supports no-done"
1683msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
1684
1685#: fetch-pack.c:857
1686msgid "Server supports multi_ack"
1687msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
1688
1689#: fetch-pack.c:861
1690msgid "Server supports side-band-64k"
1691msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
1692
1693#: fetch-pack.c:865
1694msgid "Server supports side-band"
1695msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
1696
1697#: fetch-pack.c:869
1698msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
1699msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
1700
1701#: fetch-pack.c:873
1702msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
1703msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
1704
1705#: fetch-pack.c:883
1706msgid "Server supports ofs-delta"
1707msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
1708
1709#: fetch-pack.c:890
1710#, c-format
1711msgid "Server version is %.*s"
1712msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
1713
1714#: fetch-pack.c:896
1715msgid "Server does not support --shallow-since"
1716msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
1717
1718#: fetch-pack.c:900
1719msgid "Server does not support --shallow-exclude"
1720msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
1721
1722#: fetch-pack.c:902
1723msgid "Server does not support --deepen"
1724msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
1725
1726#: fetch-pack.c:913
1727msgid "no common commits"
1728msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
1729
1730#: fetch-pack.c:925
1731msgid "git fetch-pack: fetch failed."
1732msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
1733
1734#: fetch-pack.c:1087
1735msgid "no matching remote head"
1736msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
1737
1738#: gpg-interface.c:185
1739msgid "gpg failed to sign the data"
1740msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
1741
1742#: gpg-interface.c:215
1743msgid "could not create temporary file"
1744msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
1745
1746#: gpg-interface.c:217
1747#, c-format
1748msgid "failed writing detached signature to '%s'"
1749msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
1750
1751#: graph.c:96
1752#, c-format
1753msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
1754msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
1755
1756#: grep.c:1794
1757#, c-format
1758msgid "'%s': unable to read %s"
1759msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
1760
1761#: grep.c:1811 builtin/clone.c:381 builtin/diff.c:81 builtin/rm.c:133
1762#, c-format
1763msgid "failed to stat '%s'"
1764msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
1765
1766#: grep.c:1822
1767#, c-format
1768msgid "'%s': short read"
1769msgstr "“%s”: đọc ngắn"
1770
1771#: help.c:218
1772#, c-format
1773msgid "available git commands in '%s'"
1774msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
1775
1776#: help.c:225
1777msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
1778msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
1779
1780#: help.c:256
1781msgid "These are common Git commands used in various situations:"
1782msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
1783
1784#: help.c:321
1785#, c-format
1786msgid ""
1787"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
1788"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
1789msgstr ""
1790"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
1791"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
1792
1793#: help.c:376
1794msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
1795msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
1796
1797#: help.c:398
1798#, c-format
1799msgid ""
1800"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
1801"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
1802msgstr ""
1803"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
1804"Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
1805
1806#: help.c:403
1807#, c-format
1808msgid "in %0.1f seconds automatically..."
1809msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
1810
1811#: help.c:410
1812#, c-format
1813msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
1814msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
1815
1816#: help.c:414 help.c:480
1817msgid ""
1818"\n"
1819"Did you mean this?"
1820msgid_plural ""
1821"\n"
1822"Did you mean one of these?"
1823msgstr[0] ""
1824"\n"
1825"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
1826
1827#: help.c:476
1828#, c-format
1829msgid "%s: %s - %s"
1830msgstr "%s: %s - %s"
1831
1832#: ident.c:334
1833msgid ""
1834"\n"
1835"*** Please tell me who you are.\n"
1836"\n"
1837"Run\n"
1838"\n"
1839"  git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
1840"  git config --global user.name \"Your Name\"\n"
1841"\n"
1842"to set your account's default identity.\n"
1843"Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
1844"\n"
1845msgstr ""
1846"\n"
1847"*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
1848"\n"
1849"Chạy\n"
1850"\n"
1851"  git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
1852"  git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
1853"\n"
1854"để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
1855"Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
1856"\n"
1857
1858#: lockfile.c:152
1859#, c-format
1860msgid ""
1861"Unable to create '%s.lock': %s.\n"
1862"\n"
1863"Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
1864"an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
1865"are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
1866"may have crashed in this repository earlier:\n"
1867"remove the file manually to continue."
1868msgstr ""
1869"Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
1870"\n"
1871"Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
1872"một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
1873"rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
1874"một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
1875"gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
1876
1877#: lockfile.c:160
1878#, c-format
1879msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
1880msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
1881
1882#: merge.c:41
1883msgid "failed to read the cache"
1884msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
1885
1886#: merge.c:96 builtin/am.c:2000 builtin/am.c:2035 builtin/checkout.c:374
1887#: builtin/checkout.c:588 builtin/clone.c:731
1888msgid "unable to write new index file"
1889msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1890
1891#: merge-recursive.c:209
1892msgid "(bad commit)\n"
1893msgstr "(commit sai)\n"
1894
1895#: merge-recursive.c:231 merge-recursive.c:239
1896#, c-format
1897msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
1898msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
1899
1900#: merge-recursive.c:303
1901msgid "error building trees"
1902msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
1903
1904#: merge-recursive.c:727
1905#, c-format
1906msgid "failed to create path '%s'%s"
1907msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
1908
1909#: merge-recursive.c:738
1910#, c-format
1911msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
1912msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
1913
1914#: merge-recursive.c:752 merge-recursive.c:771
1915msgid ": perhaps a D/F conflict?"
1916msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
1917
1918#: merge-recursive.c:761
1919#, c-format
1920msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
1921msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
1922
1923#: merge-recursive.c:803 builtin/cat-file.c:34
1924#, c-format
1925msgid "cannot read object %s '%s'"
1926msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
1927
1928#: merge-recursive.c:805
1929#, c-format
1930msgid "blob expected for %s '%s'"
1931msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
1932
1933#: merge-recursive.c:829
1934#, c-format
1935msgid "failed to open '%s': %s"
1936msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
1937
1938#: merge-recursive.c:840
1939#, c-format
1940msgid "failed to symlink '%s': %s"
1941msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
1942
1943#: merge-recursive.c:845
1944#, c-format
1945msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
1946msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
1947
1948#: merge-recursive.c:985
1949msgid "Failed to execute internal merge"
1950msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
1951
1952#: merge-recursive.c:989
1953#, c-format
1954msgid "Unable to add %s to database"
1955msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
1956
1957#: merge-recursive.c:1088 merge-recursive.c:1102
1958#, c-format
1959msgid ""
1960"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
1961"in tree."
1962msgstr ""
1963"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
1964"còn lại trong cây (tree)."
1965
1966#: merge-recursive.c:1094 merge-recursive.c:1107
1967#, c-format
1968msgid ""
1969"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
1970"in tree at %s."
1971msgstr ""
1972"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
1973"còn lại trong cây (tree) tại %s."
1974
1975#: merge-recursive.c:1150
1976msgid "rename"
1977msgstr "đổi tên"
1978
1979#: merge-recursive.c:1150
1980msgid "renamed"
1981msgstr "đã đổi tên"
1982
1983#: merge-recursive.c:1207
1984#, c-format
1985msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
1986msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
1987
1988#: merge-recursive.c:1232
1989#, c-format
1990msgid ""
1991"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
1992"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
1993msgstr ""
1994"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
1995"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
1996
1997#: merge-recursive.c:1237
1998msgid " (left unresolved)"
1999msgstr " (cần giải quyết)"
2000
2001#: merge-recursive.c:1299
2002#, c-format
2003msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
2004msgstr ""
2005"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
2006
2007#: merge-recursive.c:1332
2008#, c-format
2009msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
2010msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
2011
2012#: merge-recursive.c:1535
2013#, c-format
2014msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
2015msgstr ""
2016"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
2017
2018#: merge-recursive.c:1550
2019#, c-format
2020msgid "Adding merged %s"
2021msgstr "Thêm hòa trộn %s"
2022
2023#: merge-recursive.c:1557 merge-recursive.c:1771
2024#, c-format
2025msgid "Adding as %s instead"
2026msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
2027
2028#: merge-recursive.c:1614
2029#, c-format
2030msgid "cannot read object %s"
2031msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
2032
2033#: merge-recursive.c:1617
2034#, c-format
2035msgid "object %s is not a blob"
2036msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
2037
2038#: merge-recursive.c:1670
2039msgid "modify"
2040msgstr "sửa đổi"
2041
2042#: merge-recursive.c:1670
2043msgid "modified"
2044msgstr "đã sửa"
2045
2046#: merge-recursive.c:1680
2047msgid "content"
2048msgstr "nội dung"
2049
2050#: merge-recursive.c:1687
2051msgid "add/add"
2052msgstr "thêm/thêm"
2053
2054#: merge-recursive.c:1723
2055#, c-format
2056msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
2057msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
2058
2059#: merge-recursive.c:1737
2060#, c-format
2061msgid "Auto-merging %s"
2062msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
2063
2064#: merge-recursive.c:1741 git-submodule.sh:930
2065msgid "submodule"
2066msgstr "mô-đun-con"
2067
2068#: merge-recursive.c:1742
2069#, c-format
2070msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
2071msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
2072
2073#: merge-recursive.c:1836
2074#, c-format
2075msgid "Removing %s"
2076msgstr "Đang xóa %s"
2077
2078#: merge-recursive.c:1862
2079msgid "file/directory"
2080msgstr "tập-tin/thư-mục"
2081
2082#: merge-recursive.c:1868
2083msgid "directory/file"
2084msgstr "thư-mục/tập-tin"
2085
2086#: merge-recursive.c:1874
2087#, c-format
2088msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
2089msgstr ""
2090"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
2091"%s"
2092
2093#: merge-recursive.c:1883
2094#, c-format
2095msgid "Adding %s"
2096msgstr "Thêm \"%s\""
2097
2098#: merge-recursive.c:1920
2099msgid "Already up-to-date!"
2100msgstr "Đã cập nhật rồi!"
2101
2102#: merge-recursive.c:1929
2103#, c-format
2104msgid "merging of trees %s and %s failed"
2105msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
2106
2107#: merge-recursive.c:2012
2108msgid "Merging:"
2109msgstr "Đang trộn:"
2110
2111#: merge-recursive.c:2025
2112#, c-format
2113msgid "found %u common ancestor:"
2114msgid_plural "found %u common ancestors:"
2115msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
2116
2117#: merge-recursive.c:2064
2118msgid "merge returned no commit"
2119msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
2120
2121#: merge-recursive.c:2127
2122#, c-format
2123msgid "Could not parse object '%s'"
2124msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
2125
2126#: merge-recursive.c:2141 builtin/merge.c:645 builtin/merge.c:792
2127msgid "Unable to write index."
2128msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
2129
2130#: notes-merge.c:273
2131#, c-format
2132msgid ""
2133"You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
2134"Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
2135"commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
2136msgstr ""
2137"Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
2138"Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
2139"chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
2140"chú mới."
2141
2142#: notes-merge.c:280
2143#, c-format
2144msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
2145msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
2146
2147#: notes-utils.c:41
2148msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
2149msgstr ""
2150"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
2151"chiếu"
2152
2153#: notes-utils.c:100
2154#, c-format
2155msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
2156msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
2157
2158#: notes-utils.c:110
2159#, c-format
2160msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
2161msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
2162
2163#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
2164#. environment variable, the second %s is its value
2165#: notes-utils.c:137
2166#, c-format
2167msgid "Bad %s value: '%s'"
2168msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
2169
2170#: object.c:240
2171#, c-format
2172msgid "unable to parse object: %s"
2173msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
2174
2175#: parse-options.c:572
2176msgid "..."
2177msgstr "…"
2178
2179#: parse-options.c:590
2180#, c-format
2181msgid "usage: %s"
2182msgstr "cách dùng: %s"
2183
2184#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
2185#. one in "usage: %s" translation
2186#: parse-options.c:594
2187#, c-format
2188msgid "   or: %s"
2189msgstr "     hoặc: %s"
2190
2191#: parse-options.c:597
2192#, c-format
2193msgid "    %s"
2194msgstr "    %s"
2195
2196#: parse-options.c:631
2197msgid "-NUM"
2198msgstr "-SỐ"
2199
2200#: parse-options-cb.c:108
2201#, c-format
2202msgid "malformed object name '%s'"
2203msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
2204
2205#: path.c:826
2206#, c-format
2207msgid "Could not make %s writable by group"
2208msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
2209
2210#: pathspec.c:142
2211msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
2212msgstr ""
2213"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
2214
2215#: pathspec.c:149
2216msgid ""
2217"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
2218"pathspec settings"
2219msgstr ""
2220"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
2221"tả đường dẫn toàn cục khác"
2222
2223#: pathspec.c:188
2224msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
2225msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
2226
2227#: pathspec.c:201
2228#, c-format
2229msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
2230msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
2231
2232#: pathspec.c:206
2233#, c-format
2234msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
2235msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
2236
2237#: pathspec.c:238
2238#, c-format
2239msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
2240msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
2241
2242#: pathspec.c:293 pathspec.c:315
2243#, c-format
2244msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
2245msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
2246
2247#: pathspec.c:350
2248#, c-format
2249msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
2250msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
2251
2252#: pathspec.c:363
2253#, c-format
2254msgid "%s: '%s' is outside repository"
2255msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
2256
2257#: pathspec.c:451
2258#, c-format
2259msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
2260msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
2261
2262#: pathspec.c:461
2263#, c-format
2264msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
2265msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
2266
2267#: pathspec.c:511
2268msgid ""
2269"empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. please "
2270"use . instead if you meant to match all paths"
2271msgstr ""
2272"chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
2273"lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
2274
2275#: pathspec.c:535
2276#, c-format
2277msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
2278msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
2279
2280#: pathspec.c:544
2281msgid ""
2282"There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
2283"Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
2284msgstr ""
2285"Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
2286"Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
2287
2288#: pretty.c:982
2289msgid "unable to parse --pretty format"
2290msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
2291
2292#: read-cache.c:1307
2293#, c-format
2294msgid ""
2295"index.version set, but the value is invalid.\n"
2296"Using version %i"
2297msgstr ""
2298"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
2299"Dùng phiên bản %i"
2300
2301#: read-cache.c:1317
2302#, c-format
2303msgid ""
2304"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
2305"Using version %i"
2306msgstr ""
2307"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
2308"Dùng phiên bản %i"
2309
2310#: refs.c:576 builtin/merge.c:844
2311#, c-format
2312msgid "Could not open '%s' for writing"
2313msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
2314
2315#: refs/files-backend.c:2481
2316#, c-format
2317msgid "could not delete reference %s: %s"
2318msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
2319
2320#: refs/files-backend.c:2484
2321#, c-format
2322msgid "could not delete references: %s"
2323msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
2324
2325#: refs/files-backend.c:2493
2326#, c-format
2327msgid "could not remove reference %s"
2328msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
2329
2330#: ref-filter.c:56
2331#, c-format
2332msgid "expected format: %%(color:<color>)"
2333msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
2334
2335#: ref-filter.c:58
2336#, c-format
2337msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
2338msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
2339
2340#: ref-filter.c:72
2341#, c-format
2342msgid "unrecognized format: %%(%s)"
2343msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
2344
2345#: ref-filter.c:78
2346#, c-format
2347msgid "%%(body) does not take arguments"
2348msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
2349
2350#: ref-filter.c:85
2351#, c-format
2352msgid "%%(subject) does not take arguments"
2353msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
2354
2355#: ref-filter.c:92
2356#, c-format
2357msgid "%%(trailers) does not take arguments"
2358msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
2359
2360#: ref-filter.c:111
2361#, c-format
2362msgid "positive value expected contents:lines=%s"
2363msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
2364
2365#: ref-filter.c:113
2366#, c-format
2367msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
2368msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
2369
2370#: ref-filter.c:123
2371#, c-format
2372msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
2373msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
2374
2375#: ref-filter.c:145
2376#, c-format
2377msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
2378msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
2379
2380#: ref-filter.c:157
2381#, c-format
2382msgid "unrecognized position:%s"
2383msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
2384
2385#: ref-filter.c:161
2386#, c-format
2387msgid "unrecognized width:%s"
2388msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
2389
2390#: ref-filter.c:167
2391#, c-format
2392msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
2393msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
2394
2395#: ref-filter.c:171
2396#, c-format
2397msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
2398msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
2399
2400#: ref-filter.c:255
2401#, c-format
2402msgid "malformed field name: %.*s"
2403msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
2404
2405#: ref-filter.c:281
2406#, c-format
2407msgid "unknown field name: %.*s"
2408msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
2409
2410#: ref-filter.c:383
2411#, c-format
2412msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
2413msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
2414
2415#: ref-filter.c:435
2416#, c-format
2417msgid "malformed format string %s"
2418msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
2419
2420#: ref-filter.c:898
2421msgid ":strip= requires a positive integer argument"
2422msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
2423
2424#: ref-filter.c:903
2425#, c-format
2426msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
2427msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
2428
2429#: ref-filter.c:1066
2430#, c-format
2431msgid "unknown %.*s format %s"
2432msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
2433
2434#: ref-filter.c:1086 ref-filter.c:1117
2435#, c-format
2436msgid "missing object %s for %s"
2437msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
2438
2439#: ref-filter.c:1089 ref-filter.c:1120
2440#, c-format
2441msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
2442msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
2443
2444#: ref-filter.c:1343
2445#, c-format
2446msgid "malformed object at '%s'"
2447msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
2448
2449#: ref-filter.c:1410
2450#, c-format
2451msgid "ignoring ref with broken name %s"
2452msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
2453
2454#: ref-filter.c:1415
2455#, c-format
2456msgid "ignoring broken ref %s"
2457msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
2458
2459#: ref-filter.c:1670
2460#, c-format
2461msgid "format: %%(end) atom missing"
2462msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
2463
2464#: ref-filter.c:1734
2465#, c-format
2466msgid "malformed object name %s"
2467msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2468
2469#: remote.c:754
2470#, c-format
2471msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
2472msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
2473
2474#: remote.c:758
2475#, c-format
2476msgid "%s usually tracks %s, not %s"
2477msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
2478
2479#: remote.c:762
2480#, c-format
2481msgid "%s tracks both %s and %s"
2482msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
2483
2484#: remote.c:770
2485msgid "Internal error"
2486msgstr "Lỗi nội bộ"
2487
2488#: remote.c:1685 remote.c:1787
2489msgid "HEAD does not point to a branch"
2490msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
2491
2492#: remote.c:1694
2493#, c-format
2494msgid "no such branch: '%s'"
2495msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
2496
2497#: remote.c:1697
2498#, c-format
2499msgid "no upstream configured for branch '%s'"
2500msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
2501
2502#: remote.c:1703
2503#, c-format
2504msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
2505msgstr ""
2506"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
2507
2508#: remote.c:1718
2509#, c-format
2510msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
2511msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
2512
2513#: remote.c:1730
2514#, c-format
2515msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
2516msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
2517
2518#: remote.c:1741
2519#, c-format
2520msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
2521msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
2522
2523#: remote.c:1754
2524msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
2525msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
2526
2527#: remote.c:1776
2528msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
2529msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
2530
2531#: remote.c:2081
2532#, c-format
2533msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
2534msgstr ""
2535"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
2536
2537#: remote.c:2085
2538msgid "  (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
2539msgstr "   (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
2540
2541#: remote.c:2088
2542#, c-format
2543msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
2544msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
2545
2546#: remote.c:2092
2547#, c-format
2548msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
2549msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
2550msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
2551
2552#: remote.c:2098
2553msgid "  (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
2554msgstr "  (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
2555
2556#: remote.c:2101
2557#, c-format
2558msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
2559msgid_plural ""
2560"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
2561msgstr[0] ""
2562"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
2563"tiếp-nhanh.\n"
2564
2565#: remote.c:2109
2566msgid "  (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
2567msgstr "  (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
2568
2569#: remote.c:2112
2570#, c-format
2571msgid ""
2572"Your branch and '%s' have diverged,\n"
2573"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
2574msgid_plural ""
2575"Your branch and '%s' have diverged,\n"
2576"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
2577msgstr[0] ""
2578"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
2579"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
2580"tương ứng với mỗi lần.\n"
2581
2582#: remote.c:2122
2583msgid "  (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
2584msgstr ""
2585"  (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
2586"bạn)\n"
2587
2588#: revision.c:2158
2589msgid "your current branch appears to be broken"
2590msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
2591
2592#: revision.c:2161
2593#, c-format
2594msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
2595msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
2596
2597#: revision.c:2355
2598msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
2599msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
2600
2601#: run-command.c:125
2602msgid "open /dev/null failed"
2603msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
2604
2605#: run-command.c:127
2606#, c-format
2607msgid "dup2(%d,%d) failed"
2608msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
2609
2610#: send-pack.c:297
2611msgid "failed to sign the push certificate"
2612msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
2613
2614#: send-pack.c:410
2615msgid "the receiving end does not support --signed push"
2616msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
2617
2618#: send-pack.c:412
2619msgid ""
2620"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
2621"signed push"
2622msgstr ""
2623"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
2624"signed"
2625
2626#: send-pack.c:424
2627msgid "the receiving end does not support --atomic push"
2628msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
2629
2630#: send-pack.c:429
2631msgid "the receiving end does not support push options"
2632msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
2633
2634#: sequencer.c:215
2635msgid "revert"
2636msgstr "hoàn nguyên"
2637
2638#: sequencer.c:217
2639msgid "cherry-pick"
2640msgstr "cherry-pick"
2641
2642#: sequencer.c:219
2643msgid "rebase -i"
2644msgstr "rebase -i"
2645
2646#: sequencer.c:221
2647#, c-format
2648msgid "Unknown action: %d"
2649msgstr "Không nhận ra thao tác: %d"
2650
2651#: sequencer.c:278
2652msgid ""
2653"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
2654"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
2655msgstr ""
2656"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
2657"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
2658
2659#: sequencer.c:281
2660msgid ""
2661"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
2662"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
2663"and commit the result with 'git commit'"
2664msgstr ""
2665"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
2666"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
2667"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
2668
2669#: sequencer.c:294 sequencer.c:1667
2670#, c-format
2671msgid "could not lock '%s'"
2672msgstr "không thể khóa “%s”"
2673
2674#: sequencer.c:297 sequencer.c:1545 sequencer.c:1672 sequencer.c:1686
2675#, c-format
2676msgid "could not write to '%s'"
2677msgstr "không thể ghi vào “%s”"
2678
2679#: sequencer.c:301
2680#, c-format
2681msgid "could not write eol to '%s'"
2682msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
2683
2684#: sequencer.c:305 sequencer.c:1550 sequencer.c:1674
2685#, c-format
2686msgid "failed to finalize '%s'."
2687msgstr "gặp lỗi khi finalize “%s”"
2688
2689#: sequencer.c:329 sequencer.c:808 sequencer.c:1571 builtin/am.c:259
2690#: builtin/commit.c:749 builtin/merge.c:1036
2691#, c-format
2692msgid "could not read '%s'"
2693msgstr "Không thể đọc “%s”."
2694
2695#: sequencer.c:355
2696#, c-format
2697msgid "your local changes would be overwritten by %s."
2698msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
2699
2700#: sequencer.c:359
2701msgid "commit your changes or stash them to proceed."
2702msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
2703
2704#: sequencer.c:388
2705#, c-format
2706msgid "%s: fast-forward"
2707msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
2708
2709#. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
2710#. * "rebase -i".
2711#.
2712#: sequencer.c:470
2713#, c-format
2714msgid "%s: Unable to write new index file"
2715msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2716
2717#: sequencer.c:489
2718msgid "could not resolve HEAD commit\n"
2719msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD\n"
2720
2721#: sequencer.c:509
2722msgid "unable to update cache tree\n"
2723msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
2724
2725#: sequencer.c:592
2726#, c-format
2727msgid ""
2728"you have staged changes in your working tree\n"
2729"If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
2730"\n"
2731"  git commit --amend %s\n"
2732"\n"
2733"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
2734"\n"
2735"  git commit %s\n"
2736"\n"
2737"In both cases, once you're done, continue with:\n"
2738"\n"
2739"  git rebase --continue\n"
2740msgstr ""
2741"bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
2742"Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
2743"\n"
2744"  git commit --amend %s\n"
2745"\n"
2746"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
2747"\n"
2748"  git commit %s\n"
2749"\n"
2750"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
2751"\n"
2752"  git rebase --continue\n"
2753
2754#: sequencer.c:688
2755#, c-format
2756msgid "could not parse commit %s\n"
2757msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s\n"
2758
2759#: sequencer.c:693
2760#, c-format
2761msgid "could not parse parent commit %s\n"
2762msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
2763
2764#: sequencer.c:815
2765#, c-format
2766msgid ""
2767"unexpected 1st line of squash message:\n"
2768"\n"
2769"\t%.*s"
2770msgstr ""
2771"không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
2772"\n"
2773"\t%.*s"
2774
2775#: sequencer.c:821
2776#, c-format
2777msgid ""
2778"invalid 1st line of squash message:\n"
2779"\n"
2780"\t%.*s"
2781msgstr ""
2782"dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
2783"\n"
2784"\t%.*s"
2785
2786#: sequencer.c:827 sequencer.c:852
2787#, c-format
2788msgid "This is a combination of %d commits."
2789msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
2790
2791#: sequencer.c:836
2792msgid "need a HEAD to fixup"
2793msgstr "cần một HEAD để sửa"
2794
2795#: sequencer.c:838
2796msgid "could not read HEAD"
2797msgstr "không thể đọc HEAD"
2798
2799#: sequencer.c:840
2800msgid "could not read HEAD's commit message"
2801msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
2802
2803#: sequencer.c:846
2804#, c-format
2805msgid "cannot write '%s'"
2806msgstr "không thể ghi “%s”"
2807
2808#: sequencer.c:855 git-rebase--interactive.sh:445
2809msgid "This is the 1st commit message:"
2810msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
2811
2812#: sequencer.c:863
2813#, c-format
2814msgid "could not read commit message of %s"
2815msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
2816
2817#: sequencer.c:870
2818#, c-format
2819msgid "This is the commit message #%d:"
2820msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
2821
2822#: sequencer.c:875
2823#, c-format
2824msgid "The commit message #%d will be skipped:"
2825msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
2826
2827#: sequencer.c:880
2828#, c-format
2829msgid "unknown command: %d"
2830msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
2831
2832#: sequencer.c:946
2833msgid "your index file is unmerged."
2834msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
2835
2836#: sequencer.c:964
2837#, c-format
2838msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
2839msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
2840
2841#: sequencer.c:972
2842#, c-format
2843msgid "commit %s does not have parent %d"
2844msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
2845
2846#: sequencer.c:976
2847#, c-format
2848msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
2849msgstr ""
2850"luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
2851"hòa trộn."
2852
2853#: sequencer.c:982
2854#, c-format
2855msgid "cannot get commit message for %s"
2856msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
2857
2858#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
2859#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
2860#: sequencer.c:1001
2861#, c-format
2862msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
2863msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
2864
2865#: sequencer.c:1063 sequencer.c:1812
2866#, c-format
2867msgid "could not rename '%s' to '%s'"
2868msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
2869
2870#: sequencer.c:1114
2871#, c-format
2872msgid "could not revert %s... %s"
2873msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
2874
2875#: sequencer.c:1115
2876#, c-format
2877msgid "could not apply %s... %s"
2878msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
2879
2880#: sequencer.c:1157
2881msgid "empty commit set passed"
2882msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
2883
2884#: sequencer.c:1167
2885#, c-format
2886msgid "git %s: failed to read the index"
2887msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
2888
2889#: sequencer.c:1174
2890#, c-format
2891msgid "git %s: failed to refresh the index"
2892msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
2893
2894#: sequencer.c:1294
2895#, c-format
2896msgid "invalid line %d: %.*s"
2897msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
2898
2899#: sequencer.c:1302
2900#, c-format
2901msgid "cannot '%s' without a previous commit"
2902msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
2903
2904#: sequencer.c:1334
2905#, c-format
2906msgid "could not read '%s'."
2907msgstr "không thể đọc “%s”."
2908
2909#: sequencer.c:1341
2910msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
2911msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
2912
2913#: sequencer.c:1343
2914#, c-format
2915msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
2916msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
2917
2918#: sequencer.c:1348
2919msgid "no commits parsed."
2920msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
2921
2922#: sequencer.c:1359
2923msgid "cannot cherry-pick during a revert."
2924msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
2925
2926#: sequencer.c:1361
2927msgid "cannot revert during a cherry-pick."
2928msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
2929
2930#: sequencer.c:1424
2931#, c-format
2932msgid "invalid key: %s"
2933msgstr "khóa không đúng: %s"
2934
2935#: sequencer.c:1427
2936#, c-format
2937msgid "invalid value for %s: %s"
2938msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
2939
2940#: sequencer.c:1484
2941#, c-format
2942msgid "malformed options sheet: '%s'"
2943msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
2944
2945#: sequencer.c:1522
2946msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
2947msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
2948
2949#: sequencer.c:1523
2950msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
2951msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
2952
2953#: sequencer.c:1526
2954#, c-format
2955msgid "could not create sequencer directory '%s'"
2956msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
2957
2958#: sequencer.c:1540
2959msgid "could not lock HEAD"
2960msgstr "không thể khóa HEAD"
2961
2962#: sequencer.c:1596 sequencer.c:2150
2963msgid "no cherry-pick or revert in progress"
2964msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
2965
2966#: sequencer.c:1598
2967msgid "cannot resolve HEAD"
2968msgstr "không thể phân giải HEAD"
2969
2970#: sequencer.c:1600 sequencer.c:1634
2971msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
2972msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
2973
2974#: sequencer.c:1620 builtin/grep.c:904
2975#, c-format
2976msgid "cannot open '%s'"
2977msgstr "không mở được “%s”"
2978
2979#: sequencer.c:1622
2980#, c-format
2981msgid "cannot read '%s': %s"
2982msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
2983
2984#: sequencer.c:1623
2985msgid "unexpected end of file"
2986msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
2987
2988#: sequencer.c:1629
2989#, c-format
2990msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
2991msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
2992
2993#: sequencer.c:1640
2994msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
2995msgstr ""
2996"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
2997"bạn!"
2998
2999#: sequencer.c:1777 sequencer.c:2049
3000msgid "cannot read HEAD"
3001msgstr "không thể đọc HEAD"
3002
3003#: sequencer.c:1817 builtin/difftool.c:574
3004#, c-format
3005msgid "could not copy '%s' to '%s'"
3006msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
3007
3008#: sequencer.c:1833
3009msgid "could not read index"
3010msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
3011
3012#: sequencer.c:1838
3013#, c-format
3014msgid ""
3015"execution failed: %s\n"
3016"%sYou can fix the problem, and then run\n"
3017"\n"
3018"  git rebase --continue\n"
3019"\n"
3020msgstr ""
3021"thực thi gặp lỗi: %s\n"
3022"%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
3023"\n"
3024"  git rebase --continue\n"
3025"\n"
3026
3027#: sequencer.c:1844
3028msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
3029msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
3030
3031#: sequencer.c:1850
3032#, c-format
3033msgid ""
3034"execution succeeded: %s\n"
3035"but left changes to the index and/or the working tree\n"
3036"Commit or stash your changes, and then run\n"
3037"\n"
3038"  git rebase --continue\n"
3039"\n"
3040msgstr ""
3041"thực thi thành công: %s\n"
3042"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
3043"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
3044"\n"
3045"  git rebase --continue\n"
3046"\n"
3047
3048#: sequencer.c:1905 git-rebase.sh:168
3049#, c-format
3050msgid "Applied autostash."
3051msgstr "Đã áp dụng autostash."
3052
3053#: sequencer.c:1917
3054#, c-format
3055msgid "cannot store %s"
3056msgstr "không thử lưu “%s”"
3057
3058#: sequencer.c:1919 git-rebase.sh:172
3059#, c-format
3060msgid ""
3061"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
3062"Your changes are safe in the stash.\n"
3063"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
3064msgstr ""
3065"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
3066"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
3067"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
3068"nào.\n"
3069
3070#: sequencer.c:2000
3071#, c-format
3072msgid "stopped at %s... %.*s"
3073msgstr "dừng lại ở %s… %.*s"
3074
3075#: sequencer.c:2027
3076#, c-format
3077msgid "unknown command %d"
3078msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
3079
3080#: sequencer.c:2057
3081msgid "could not read orig-head"
3082msgstr "không thể đọc orig-head"
3083
3084#: sequencer.c:2061
3085msgid "could not read 'onto'"
3086msgstr "không thể đọc “onto”."
3087
3088#: sequencer.c:2068
3089#, c-format
3090msgid "could not update %s"
3091msgstr "không thể cập nhật %s"
3092
3093#: sequencer.c:2075
3094#, c-format
3095msgid "could not update HEAD to %s"
3096msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
3097
3098#: sequencer.c:2159
3099msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
3100msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
3101
3102#: sequencer.c:2164
3103msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
3104msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
3105
3106#: sequencer.c:2173
3107msgid "cannot amend non-existing commit"
3108msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
3109
3110#: sequencer.c:2175
3111#, c-format
3112msgid "invalid file: '%s'"
3113msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
3114
3115#: sequencer.c:2177
3116#, c-format
3117msgid "invalid contents: '%s'"
3118msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
3119
3120#: sequencer.c:2180
3121msgid ""
3122"\n"
3123"You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
3124"first and then run 'git rebase --continue' again."
3125msgstr ""
3126"\n"
3127"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
3128"chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
3129
3130#: sequencer.c:2190
3131msgid "could not commit staged changes."
3132msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
3133
3134#: sequencer.c:2270
3135#, c-format
3136msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
3137msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
3138
3139#: sequencer.c:2274
3140#, c-format
3141msgid "%s: bad revision"
3142msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
3143
3144#: sequencer.c:2307
3145msgid "can't revert as initial commit"
3146msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
3147
3148#: setup.c:160
3149#, c-format
3150msgid ""
3151"%s: no such path in the working tree.\n"
3152"Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
3153msgstr ""
3154"%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
3155"Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
3156"một cách nội bộ."
3157
3158#: setup.c:173
3159#, c-format
3160msgid ""
3161"ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
3162"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
3163"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
3164msgstr ""
3165"tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
3166"cây làm việc.\n"
3167"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
3168"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
3169
3170#: setup.c:223
3171#, c-format
3172msgid ""
3173"ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
3174"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
3175"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
3176msgstr ""
3177"tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
3178"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
3179"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
3180
3181#: setup.c:470
3182#, c-format
3183msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
3184msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
3185
3186#: setup.c:478
3187msgid "unknown repository extensions found:"
3188msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
3189
3190#: setup.c:768
3191#, c-format
3192msgid "Not a git repository (or any of the parent directories): %s"
3193msgstr "Không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
3194
3195#: setup.c:770 setup.c:922 builtin/index-pack.c:1643
3196msgid "Cannot come back to cwd"
3197msgstr "Không thể quay lại cwd"
3198
3199#: setup.c:852
3200msgid "Unable to read current working directory"
3201msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
3202
3203#: setup.c:927
3204#, c-format
3205msgid ""
3206"Not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
3207"Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
3208msgstr ""
3209"Không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến điểm gắn kết %s)\n"
3210"Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
3211"đặt)."
3212
3213#: setup.c:934
3214#, c-format
3215msgid "Cannot change to '%s/..'"
3216msgstr "Không thể chuyển sang “%s/..”"
3217
3218#: setup.c:996
3219#, c-format
3220msgid ""
3221"Problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
3222"The owner of files must always have read and write permissions."
3223msgstr ""
3224"Gặp vấn đề với gía trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
3225"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
3226
3227#: sha1_file.c:490
3228#, c-format
3229msgid "path '%s' does not exist"
3230msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
3231
3232#: sha1_file.c:516
3233#, c-format
3234msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
3235msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
3236
3237#: sha1_file.c:522
3238#, c-format
3239msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
3240msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
3241
3242#: sha1_file.c:528
3243#, c-format
3244msgid "reference repository '%s' is shallow"
3245msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
3246
3247#: sha1_file.c:536
3248#, c-format
3249msgid "reference repository '%s' is grafted"
3250msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
3251
3252#: sha1_file.c:1176
3253msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
3254msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
3255
3256#: sha1_file.c:2637
3257#, c-format
3258msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
3259msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
3260
3261#: sha1_file.c:2641
3262#, c-format
3263msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
3264msgstr ""
3265"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
3266
3267#: sha1_name.c:407
3268#, c-format
3269msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
3270msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
3271
3272#: sha1_name.c:418
3273msgid "The candidates are:"
3274msgstr "Các ứng cử là:"
3275
3276#: sha1_name.c:578
3277msgid ""
3278"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
3279"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
3280"may be created by mistake. For example,\n"
3281"\n"
3282"  git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
3283"\n"
3284"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
3285"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
3286"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
3287msgstr ""
3288"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
3289"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
3290"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
3291"\n"
3292"  git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
3293"\n"
3294"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
3295"tạo ra.\n"
3296"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
3297"này\n"
3298"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
3299
3300#: submodule.c:65 submodule.c:99
3301msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
3302msgstr ""
3303"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
3304"trước"
3305
3306#: submodule.c:69 submodule.c:103
3307#, c-format
3308msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
3309msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
3310
3311#: submodule.c:77
3312#, c-format
3313msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
3314msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
3315
3316#: submodule.c:110
3317#, c-format
3318msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
3319msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
3320
3321#: submodule.c:121
3322msgid "staging updated .gitmodules failed"
3323msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
3324
3325#: submodule.c:159
3326msgid "negative values not allowed for submodule.fetchJobs"
3327msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
3328
3329#: submodule.c:1184
3330#, c-format
3331msgid "could not start 'git status in submodule '%s'"
3332msgstr "không thể khởi chạy “git status trong mô-đun-con cho “%s”"
3333
3334#: submodule.c:1197
3335#, c-format
3336msgid "could not run 'git status in submodule '%s'"
3337msgstr "không thể chạy “git status trong mô-đun-con “%s”"
3338
3339#: submodule.c:1398
3340#, c-format
3341msgid ""
3342"relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
3343msgstr ""
3344"relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
3345"được hỗ trợ"
3346
3347#: submodule.c:1410 submodule.c:1471
3348#, c-format
3349msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
3350msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
3351
3352#: submodule.c:1414 submodule.c:1474 builtin/submodule--helper.c:640
3353#: builtin/submodule--helper.c:650
3354#, c-format
3355msgid "could not create directory '%s'"
3356msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
3357
3358#: submodule.c:1420
3359#, c-format
3360msgid ""
3361"Migrating git directory of '%s%s' from\n"
3362"'%s' to\n"
3363"'%s'\n"
3364msgstr ""
3365"Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
3366"“%s” sang\n"
3367"“%s”\n"
3368
3369#: submodule.c:1512
3370#, c-format
3371msgid "could not recurse into submodule '%s'"
3372msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
3373
3374#: submodule-config.c:360
3375#, c-format
3376msgid "invalid value for %s"
3377msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
3378
3379#: trailer.c:240
3380#, c-format
3381msgid "running trailer command '%s' failed"
3382msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
3383
3384#: trailer.c:473 trailer.c:477 trailer.c:481 trailer.c:535 trailer.c:539
3385#: trailer.c:543
3386#, c-format
3387msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
3388msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
3389
3390#: trailer.c:525 trailer.c:530 builtin/remote.c:289
3391#, c-format
3392msgid "more than one %s"
3393msgstr "nhiều hơn một %s"
3394
3395#: trailer.c:702
3396#, c-format
3397msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
3398msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
3399
3400#: trailer.c:722
3401#, c-format
3402msgid "could not read input file '%s'"
3403msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
3404
3405#: trailer.c:725
3406msgid "could not read from stdin"
3407msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
3408
3409#: trailer.c:949 builtin/am.c:44
3410#, c-format
3411msgid "could not stat %s"
3412msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
3413
3414#: trailer.c:951
3415#, c-format
3416msgid "file %s is not a regular file"
3417msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
3418
3419#: trailer.c:953
3420#, c-format
3421msgid "file %s is not writable by user"
3422msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
3423
3424#: trailer.c:965
3425msgid "could not open temporary file"
3426msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
3427
3428#: trailer.c:1001
3429#, c-format
3430msgid "could not rename temporary file to %s"
3431msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
3432
3433#: transport.c:62
3434#, c-format
3435msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
3436msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
3437
3438#: transport.c:151
3439#, c-format
3440msgid "transport: invalid depth option '%s'"
3441msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
3442
3443#: transport.c:885
3444#, c-format
3445msgid ""
3446"The following submodule paths contain changes that can\n"
3447"not be found on any remote:\n"
3448msgstr ""
3449"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
3450"có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
3451
3452#: transport.c:889
3453#, c-format
3454msgid ""
3455"\n"
3456"Please try\n"
3457"\n"
3458"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
3459"\n"
3460"or cd to the path and use\n"
3461"\n"
3462"\tgit push\n"
3463"\n"
3464"to push them to a remote.\n"
3465"\n"
3466msgstr ""
3467"\n"
3468"Hãy thử\n"
3469"\n"
3470"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
3471"\n"
3472"hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
3473"\n"
3474"\tgit push\n"
3475"\n"
3476"để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
3477"\n"
3478
3479#: transport.c:897
3480msgid "Aborting."
3481msgstr "Bãi bỏ."
3482
3483#: transport-helper.c:1082
3484#, c-format
3485msgid "Could not read ref %s"
3486msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
3487
3488#: tree-walk.c:31
3489msgid "too-short tree object"
3490msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
3491
3492#: tree-walk.c:37
3493msgid "malformed mode in tree entry"
3494msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
3495
3496#: tree-walk.c:41
3497msgid "empty filename in tree entry"
3498msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
3499
3500#: tree-walk.c:113
3501msgid "too-short tree file"
3502msgstr "tập tin cây quá ngắn"
3503
3504#: unpack-trees.c:99
3505#, c-format
3506msgid ""
3507"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
3508"%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
3509msgstr ""
3510"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3511"checkout:\n"
3512"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
3513"chuyển nhánh."
3514
3515#: unpack-trees.c:101
3516#, c-format
3517msgid ""
3518"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
3519"%%s"
3520msgstr ""
3521"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3522"checkout:\n"
3523"%%s"
3524
3525#: unpack-trees.c:104
3526#, c-format
3527msgid ""
3528"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
3529"%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
3530msgstr ""
3531"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3532"hòa trộn:\n"
3533"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
3534"trộn."
3535
3536#: unpack-trees.c:106
3537#, c-format
3538msgid ""
3539"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
3540"%%s"
3541msgstr ""
3542"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3543"hòa trộn:\n"
3544"%%s"
3545
3546#: unpack-trees.c:109
3547#, c-format
3548msgid ""
3549"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
3550"%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
3551msgstr ""
3552"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3553"%s:\n"
3554"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
3555
3556#: unpack-trees.c:111
3557#, c-format
3558msgid ""
3559"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
3560"%%s"
3561msgstr ""
3562"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3563"%s:\n"
3564"%%s"
3565
3566#: unpack-trees.c:116
3567#, c-format
3568msgid ""
3569"Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
3570"%s"
3571msgstr ""
3572"Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
3573"trong nó:\n"
3574"%s"
3575
3576#: unpack-trees.c:120
3577#, c-format
3578msgid ""
3579"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
3580"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
3581msgstr ""
3582"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
3583"checkout:\n"
3584"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
3585
3586#: unpack-trees.c:122
3587#, c-format
3588msgid ""
3589"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
3590"%%s"
3591msgstr ""
3592"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
3593"checkout:\n"
3594"%%s"
3595
3596#: unpack-trees.c:125
3597#, c-format
3598msgid ""
3599"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
3600"%%sPlease move or remove them before you merge."
3601msgstr ""
3602"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
3603"trộn:\n"
3604"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
3605
3606#: unpack-trees.c:127
3607#, c-format
3608msgid ""
3609"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
3610"%%s"
3611msgstr ""
3612"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
3613"trộn:\n"
3614"%%s"
3615
3616#: unpack-trees.c:130
3617#, c-format
3618msgid ""
3619"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
3620"%%sPlease move or remove them before you %s."
3621msgstr ""
3622"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
3623"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
3624
3625#: unpack-trees.c:132
3626#, c-format
3627msgid ""
3628"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
3629"%%s"
3630msgstr ""
3631"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
3632"%%s"
3633
3634#: unpack-trees.c:137
3635#, c-format
3636msgid ""
3637"The following untracked working tree files would be overwritten by "
3638"checkout:\n"
3639"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
3640msgstr ""
3641"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3642"checkout:\n"
3643"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
3644
3645#: unpack-trees.c:139
3646#, c-format
3647msgid ""
3648"The following untracked working tree files would be overwritten by "
3649"checkout:\n"
3650"%%s"
3651msgstr ""
3652"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3653"checkout:\n"
3654"%%s"
3655
3656#: unpack-trees.c:142
3657#, c-format
3658msgid ""
3659"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
3660"%%sPlease move or remove them before you merge."
3661msgstr ""
3662"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3663"hòa trộn:\n"
3664"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
3665
3666#: unpack-trees.c:144
3667#, c-format
3668msgid ""
3669"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
3670"%%s"
3671msgstr ""
3672"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3673"hòa trộn:\n"
3674"%%s"
3675
3676#: unpack-trees.c:147
3677#, c-format
3678msgid ""
3679"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
3680"%%sPlease move or remove them before you %s."
3681msgstr ""
3682"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3683"%s:\n"
3684"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
3685
3686#: unpack-trees.c:149
3687#, c-format
3688msgid ""
3689"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
3690"%%s"
3691msgstr ""
3692"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3693"%s:\n"
3694"%%s"
3695
3696#: unpack-trees.c:156
3697#, c-format
3698msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'.  Cannot bind."
3699msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
3700
3701#: unpack-trees.c:159
3702#, c-format
3703msgid ""
3704"Cannot update sparse checkout: the following entries are not up-to-date:\n"
3705"%s"
3706msgstr ""
3707"Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
3708"%s"
3709
3710#: unpack-trees.c:161
3711#, c-format
3712msgid ""
3713"The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
3714"update:\n"
3715"%s"
3716msgstr ""
3717"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
3718"nhật checkout rải rác:\n"
3719"%s"
3720
3721#: unpack-trees.c:163
3722#, c-format
3723msgid ""
3724"The following working tree files would be removed by sparse checkout "
3725"update:\n"
3726"%s"
3727msgstr ""
3728"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
3729"nhật checkout rải rác:\n"
3730"%s"
3731
3732#: unpack-trees.c:240
3733#, c-format
3734msgid "Aborting\n"
3735msgstr "Bãi bỏ\n"
3736
3737#: unpack-trees.c:270
3738msgid "Checking out files"
3739msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
3740
3741#: urlmatch.c:120
3742msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
3743msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
3744
3745#: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356
3746#, c-format
3747msgid "invalid %XX escape sequence"
3748msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
3749
3750#: urlmatch.c:172
3751msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
3752msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
3753
3754#: urlmatch.c:189
3755msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
3756msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
3757
3758#: urlmatch.c:199
3759msgid "invalid characters in host name"
3760msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
3761
3762#: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255
3763msgid "invalid port number"
3764msgstr "tên cổng không hợp lệ"
3765
3766#: urlmatch.c:322
3767msgid "invalid '..' path segment"
3768msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
3769
3770#: worktree.c:282
3771#, c-format
3772msgid "failed to read '%s'"
3773msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
3774
3775#: wrapper.c:222 wrapper.c:392
3776#, c-format
3777msgid "could not open '%s' for reading and writing"
3778msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
3779
3780#: wrapper.c:224 wrapper.c:394 builtin/am.c:766
3781#, c-format
3782msgid "could not open '%s' for writing"
3783msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
3784
3785#: wrapper.c:226 wrapper.c:396 builtin/am.c:320 builtin/am.c:759
3786#: builtin/am.c:847 builtin/commit.c:1700 builtin/merge.c:1033
3787#: builtin/pull.c:341
3788#, c-format
3789msgid "could not open '%s' for reading"
3790msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
3791
3792#: wrapper.c:605 wrapper.c:626
3793#, c-format
3794msgid "unable to access '%s'"
3795msgstr "không thể truy cập “%s”"
3796
3797#: wrapper.c:634
3798msgid "unable to get current working directory"
3799msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
3800
3801#: wrapper.c:658
3802#, c-format
3803msgid "could not write to %s"
3804msgstr "không thể ghi vào %s"
3805
3806#: wrapper.c:660
3807#, c-format
3808msgid "could not close %s"
3809msgstr "không thể đóng %s"
3810
3811#: wt-status.c:151
3812msgid "Unmerged paths:"
3813msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
3814
3815#: wt-status.c:178 wt-status.c:205
3816#, c-format
3817msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
3818msgstr "  (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
3819
3820#: wt-status.c:180 wt-status.c:207
3821msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
3822msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
3823
3824#: wt-status.c:184
3825msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
3826msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
3827
3828#: wt-status.c:186 wt-status.c:190
3829msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
3830msgstr ""
3831"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
3832"cần được giải quyết)"
3833
3834#: wt-status.c:188
3835msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
3836msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
3837
3838#: wt-status.c:199 wt-status.c:945
3839msgid "Changes to be committed:"
3840msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
3841
3842#: wt-status.c:217 wt-status.c:954
3843msgid "Changes not staged for commit:"
3844msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
3845
3846#: wt-status.c:221
3847msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
3848msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
3849
3850#: wt-status.c:223
3851msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
3852msgstr ""
3853"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
3854
3855#: wt-status.c:224
3856msgid ""
3857"  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
3858msgstr ""
3859"  (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
3860"làm việc)"
3861
3862#: wt-status.c:226
3863msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
3864msgstr ""
3865"  (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
3866"chữa trong mô-đun-con)"
3867
3868#: wt-status.c:238
3869#, c-format
3870msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
3871msgstr ""
3872"  (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
3873
3874#: wt-status.c:253
3875msgid "both deleted:"
3876msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
3877
3878#: wt-status.c:255
3879msgid "added by us:"
3880msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
3881
3882#: wt-status.c:257
3883msgid "deleted by them:"
3884msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
3885
3886#: wt-status.c:259
3887msgid "added by them:"
3888msgstr "được thêm vào bởi họ:"
3889
3890#: wt-status.c:261
3891msgid "deleted by us:"
3892msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
3893
3894#: wt-status.c:263
3895msgid "both added:"
3896msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
3897
3898#: wt-status.c:265
3899msgid "both modified:"
3900msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
3901
3902#: wt-status.c:275
3903msgid "new file:"
3904msgstr "tập tin mới:"
3905
3906#: wt-status.c:277
3907msgid "copied:"
3908msgstr "đã chép:"
3909
3910#: wt-status.c:279
3911msgid "deleted:"
3912msgstr "đã xóa:"
3913
3914#: wt-status.c:281
3915msgid "modified:"
3916msgstr "đã sửa:"
3917
3918#: wt-status.c:283
3919msgid "renamed:"
3920msgstr "đã đổi tên:"
3921
3922#: wt-status.c:285
3923msgid "typechange:"
3924msgstr "đổi-kiểu:"
3925
3926#: wt-status.c:287
3927msgid "unknown:"
3928msgstr "không hiểu:"
3929
3930#: wt-status.c:289
3931msgid "unmerged:"
3932msgstr "chưa hòa trộn:"
3933
3934#: wt-status.c:371
3935msgid "new commits, "
3936msgstr "lần chuyển giao mới, "
3937
3938#: wt-status.c:373
3939msgid "modified content, "
3940msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
3941
3942#: wt-status.c:375
3943msgid "untracked content, "
3944msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
3945
3946#: wt-status.c:818
3947msgid "Submodules changed but not updated:"
3948msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
3949
3950#: wt-status.c:820
3951msgid "Submodule changes to be committed:"
3952msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
3953
3954#: wt-status.c:901
3955msgid ""
3956"Do not touch the line above.\n"
3957"Everything below will be removed."
3958msgstr ""
3959"Không động đến đường ở trên.\n"
3960"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
3961
3962#: wt-status.c:1013
3963msgid "You have unmerged paths."
3964msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
3965
3966#: wt-status.c:1016
3967msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
3968msgstr "  (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
3969
3970#: wt-status.c:1018
3971msgid "  (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
3972msgstr "  (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
3973
3974#: wt-status.c:1023
3975msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
3976msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
3977
3978#: wt-status.c:1026
3979msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
3980msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
3981
3982#: wt-status.c:1036
3983msgid "You are in the middle of an am session."
3984msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
3985
3986#: wt-status.c:1039
3987msgid "The current patch is empty."
3988msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
3989
3990#: wt-status.c:1043
3991msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
3992msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
3993
3994#: wt-status.c:1045
3995msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
3996msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
3997
3998#: wt-status.c:1047
3999msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
4000msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
4001
4002#: wt-status.c:1176
4003msgid "git-rebase-todo is missing."
4004msgstr "thiếu git-rebase-todo"
4005
4006#: wt-status.c:1178
4007msgid "No commands done."
4008msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
4009
4010#: wt-status.c:1181
4011#, c-format
4012msgid "Last command done (%d command done):"
4013msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
4014msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
4015
4016#: wt-status.c:1192
4017#, c-format
4018msgid "  (see more in file %s)"
4019msgstr "  (xem thêm trong %s)"
4020
4021#: wt-status.c:1197
4022msgid "No commands remaining."
4023msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
4024
4025#: wt-status.c:1200
4026#, c-format
4027msgid "Next command to do (%d remaining command):"
4028msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
4029msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
4030
4031#: wt-status.c:1208
4032msgid "  (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
4033msgstr "  (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
4034
4035#: wt-status.c:1221
4036#, c-format
4037msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
4038msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
4039
4040#: wt-status.c:1226
4041msgid "You are currently rebasing."
4042msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
4043
4044#: wt-status.c:1240
4045msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
4046msgstr ""
4047"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
4048
4049#: wt-status.c:1242
4050msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
4051msgstr "  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
4052
4053#: wt-status.c:1244
4054msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
4055msgstr ""
4056"  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
4057
4058#: wt-status.c:1250
4059msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
4060msgstr ""
4061"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
4062"continue\")"
4063
4064#: wt-status.c:1254
4065#, c-format
4066msgid ""
4067"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
4068msgstr ""
4069"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
4070"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
4071
4072#: wt-status.c:1259
4073msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
4074msgstr ""
4075"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
4076"rebase."
4077
4078#: wt-status.c:1262
4079msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
4080msgstr ""
4081"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
4082"rebase --continue\")"
4083
4084#: wt-status.c:1266
4085#, c-format
4086msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
4087msgstr ""
4088"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
4089"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
4090
4091#: wt-status.c:1271
4092msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
4093msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
4094
4095#: wt-status.c:1274
4096msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
4097msgstr "  (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
4098
4099#: wt-status.c:1276
4100msgid ""
4101"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
4102msgstr ""
4103"  (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
4104"lòng về những thay đổi của mình)"
4105
4106#: wt-status.c:1286
4107#, c-format
4108msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
4109msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
4110
4111#: wt-status.c:1291
4112msgid "  (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
4113msgstr ""
4114"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
4115
4116#: wt-status.c:1294
4117msgid "  (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
4118msgstr ""
4119"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
4120"continue\")"
4121
4122#: wt-status.c:1296
4123msgid "  (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
4124msgstr "  (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
4125
4126#: wt-status.c:1305
4127#, c-format
4128msgid "You are currently reverting commit %s."
4129msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
4130
4131#: wt-status.c:1310
4132msgid "  (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
4133msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
4134
4135#: wt-status.c:1313
4136msgid "  (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
4137msgstr ""
4138"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
4139
4140#: wt-status.c:1315
4141msgid "  (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
4142msgstr "  (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
4143
4144#: wt-status.c:1326
4145#, c-format
4146msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
4147msgstr ""
4148"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
4149"nhánh “%s”."
4150
4151#: wt-status.c:1330
4152msgid "You are currently bisecting."
4153msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
4154
4155#: wt-status.c:1333
4156msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
4157msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
4158
4159#: wt-status.c:1530
4160msgid "On branch "
4161msgstr "Trên nhánh "
4162
4163#: wt-status.c:1536
4164msgid "interactive rebase in progress; onto "
4165msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
4166
4167#: wt-status.c:1538
4168msgid "rebase in progress; onto "
4169msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
4170
4171#: wt-status.c:1543
4172msgid "HEAD detached at "
4173msgstr "HEAD được tách rời tại "
4174
4175#: wt-status.c:1545
4176msgid "HEAD detached from "
4177msgstr "HEAD được tách rời từ "
4178
4179#: wt-status.c:1548
4180msgid "Not currently on any branch."
4181msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
4182
4183#: wt-status.c:1566
4184msgid "Initial commit"
4185msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
4186
4187#: wt-status.c:1580
4188msgid "Untracked files"
4189msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
4190
4191#: wt-status.c:1582
4192msgid "Ignored files"
4193msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
4194
4195#: wt-status.c:1586
4196#, c-format
4197msgid ""
4198"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
4199"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
4200"new files yourself (see 'git help status')."
4201msgstr ""
4202"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
4203"uno”\n"
4204"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
4205"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
4206
4207#: wt-status.c:1592
4208#, c-format
4209msgid "Untracked files not listed%s"
4210msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
4211
4212#: wt-status.c:1594
4213msgid " (use -u option to show untracked files)"
4214msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
4215
4216#: wt-status.c:1600
4217msgid "No changes"
4218msgstr "Không có thay đổi nào"
4219
4220#: wt-status.c:1605
4221#, c-format
4222msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
4223msgstr ""
4224"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
4225"\"git commit -a\")\n"
4226
4227#: wt-status.c:1608
4228#, c-format
4229msgid "no changes added to commit\n"
4230msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
4231
4232#: wt-status.c:1611
4233#, c-format
4234msgid ""
4235"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
4236"track)\n"
4237msgstr ""
4238"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
4239"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
4240
4241#: wt-status.c:1614
4242#, c-format
4243msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
4244msgstr ""
4245"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
4246"theo dõi hiện diện\n"
4247
4248#: wt-status.c:1617
4249#, c-format
4250msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
4251msgstr ""
4252"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
4253"đưa vào theo dõi)\n"
4254
4255#: wt-status.c:1620 wt-status.c:1625
4256#, c-format
4257msgid "nothing to commit\n"
4258msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
4259
4260#: wt-status.c:1623
4261#, c-format
4262msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
4263msgstr ""
4264"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
4265
4266#: wt-status.c:1627
4267#, c-format
4268msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
4269msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
4270
4271#: wt-status.c:1734
4272msgid "Initial commit on "
4273msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
4274
4275#: wt-status.c:1738
4276msgid "HEAD (no branch)"
4277msgstr "HEAD (không nhánh)"
4278
4279#: wt-status.c:1767
4280msgid "gone"
4281msgstr "đã ra đi"
4282
4283#: wt-status.c:1769 wt-status.c:1777
4284msgid "behind "
4285msgstr "đằng sau "
4286
4287#: wt-status.c:1772 wt-status.c:1775
4288msgid "ahead "
4289msgstr "phía trước "
4290
4291#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
4292#: wt-status.c:2277
4293#, c-format
4294msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
4295msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
4296
4297#: wt-status.c:2283
4298msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
4299msgstr ""
4300"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
4301
4302#: wt-status.c:2285
4303#, c-format
4304msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
4305msgstr ""
4306"không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
4307
4308#: compat/precompose_utf8.c:57 builtin/clone.c:414
4309#, c-format
4310msgid "failed to unlink '%s'"
4311msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
4312
4313#: builtin/add.c:22
4314msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
4315msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--]  <pathspec>…"
4316
4317#: builtin/add.c:80
4318#, c-format
4319msgid "unexpected diff status %c"
4320msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
4321
4322#: builtin/add.c:85 builtin/commit.c:291
4323msgid "updating files failed"
4324msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
4325
4326#: builtin/add.c:95
4327#, c-format
4328msgid "remove '%s'\n"
4329msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
4330
4331#: builtin/add.c:149
4332msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
4333msgstr ""
4334"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
4335
4336#: builtin/add.c:209 builtin/rev-parse.c:845
4337msgid "Could not read the index"
4338msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
4339
4340#: builtin/add.c:220
4341#, c-format
4342msgid "Could not open '%s' for writing."
4343msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
4344
4345#: builtin/add.c:224
4346msgid "Could not write patch"
4347msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
4348
4349#: builtin/add.c:227
4350msgid "editing patch failed"
4351msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
4352
4353#: builtin/add.c:230
4354#, c-format
4355msgid "Could not stat '%s'"
4356msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
4357
4358#: builtin/add.c:232
4359msgid "Empty patch. Aborted."
4360msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
4361
4362#: builtin/add.c:237
4363#, c-format
4364msgid "Could not apply '%s'"
4365msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
4366
4367#: builtin/add.c:247
4368msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
4369msgstr ""
4370"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
4371"của bạn:\n"
4372
4373#: builtin/add.c:266 builtin/clean.c:870 builtin/fetch.c:115 builtin/mv.c:123
4374#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:198 builtin/push.c:524
4375#: builtin/remote.c:1326 builtin/rm.c:241 builtin/send-pack.c:162
4376msgid "dry run"
4377msgstr "chạy thử"
4378
4379#: builtin/add.c:269
4380msgid "interactive picking"
4381msgstr "sửa bằng cách tương tác"
4382
4383#: builtin/add.c:270 builtin/checkout.c:1159 builtin/reset.c:286
4384msgid "select hunks interactively"
4385msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
4386
4387#: builtin/add.c:271
4388msgid "edit current diff and apply"
4389msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
4390
4391#: builtin/add.c:272
4392msgid "allow adding otherwise ignored files"
4393msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
4394
4395#: builtin/add.c:273
4396msgid "update tracked files"
4397msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
4398
4399#: builtin/add.c:274
4400msgid "record only the fact that the path will be added later"
4401msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
4402
4403#: builtin/add.c:275
4404msgid "add changes from all tracked and untracked files"
4405msgstr ""
4406"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
4407"vết"
4408
4409#: builtin/add.c:278
4410msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
4411msgstr ""
4412"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
4413
4414#: builtin/add.c:280
4415msgid "don't add, only refresh the index"
4416msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
4417
4418#: builtin/add.c:281
4419msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
4420msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
4421
4422#: builtin/add.c:282
4423msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
4424msgstr ""
4425"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
4426
4427#: builtin/add.c:283 builtin/update-index.c:947
4428msgid "(+/-)x"
4429msgstr "(+/-)x"
4430
4431#: builtin/add.c:283 builtin/update-index.c:948
4432msgid "override the executable bit of the listed files"
4433msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
4434
4435#: builtin/add.c:305
4436#, c-format
4437msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
4438msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
4439
4440#: builtin/add.c:312
4441msgid "adding files failed"
4442msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
4443
4444#: builtin/add.c:348
4445msgid "-A and -u are mutually incompatible"
4446msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
4447
4448#: builtin/add.c:355
4449msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
4450msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
4451
4452#: builtin/add.c:359
4453#, c-format
4454msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
4455msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
4456
4457#: builtin/add.c:374
4458#, c-format
4459msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
4460msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
4461
4462#: builtin/add.c:375
4463#, c-format
4464msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
4465msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
4466
4467#: builtin/add.c:380 builtin/check-ignore.c:172 builtin/checkout.c:279
4468#: builtin/checkout.c:472 builtin/clean.c:914 builtin/commit.c:350
4469#: builtin/mv.c:143 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:271
4470#: builtin/submodule--helper.c:244
4471msgid "index file corrupt"
4472msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
4473
4474#: builtin/am.c:414
4475msgid "could not parse author script"
4476msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
4477
4478#: builtin/am.c:491
4479#, c-format
4480msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
4481msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
4482
4483#: builtin/am.c:532
4484#, c-format
4485msgid "Malformed input line: '%s'."
4486msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
4487
4488#: builtin/am.c:569
4489#, c-format
4490msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
4491msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
4492
4493#: builtin/am.c:595
4494msgid "fseek failed"
4495msgstr "fseek gặp lỗi"
4496
4497#: builtin/am.c:775
4498#, c-format
4499msgid "could not parse patch '%s'"
4500msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
4501
4502#: builtin/am.c:840
4503msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
4504msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
4505
4506#: builtin/am.c:887
4507msgid "invalid timestamp"
4508msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
4509
4510#: builtin/am.c:890 builtin/am.c:898
4511msgid "invalid Date line"
4512msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
4513
4514#: builtin/am.c:895
4515msgid "invalid timezone offset"
4516msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
4517
4518#: builtin/am.c:984
4519msgid "Patch format detection failed."
4520msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
4521
4522#: builtin/am.c:989 builtin/clone.c:379
4523#, c-format
4524msgid "failed to create directory '%s'"
4525msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
4526
4527#: builtin/am.c:993
4528msgid "Failed to split patches."
4529msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
4530
4531#: builtin/am.c:1125 builtin/commit.c:376
4532msgid "unable to write index file"
4533msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
4534
4535#: builtin/am.c:1176
4536#, c-format
4537msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
4538msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
4539
4540#: builtin/am.c:1177
4541#, c-format
4542msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
4543msgstr ""
4544"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
4545
4546#: builtin/am.c:1178
4547#, c-format
4548msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
4549msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
4550
4551#: builtin/am.c:1316
4552msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
4553msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
4554
4555#: builtin/am.c:1390 builtin/log.c:1550
4556#, c-format
4557msgid "invalid ident line: %s"
4558msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
4559
4560#: builtin/am.c:1417
4561#, c-format
4562msgid "unable to parse commit %s"
4563msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
4564
4565#: builtin/am.c:1610
4566msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
4567msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
4568
4569#: builtin/am.c:1612
4570msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
4571msgstr ""
4572"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
4573
4574#: builtin/am.c:1631
4575msgid ""
4576"Did you hand edit your patch?\n"
4577"It does not apply to blobs recorded in its index."
4578msgstr ""
4579"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
4580"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
4581
4582#: builtin/am.c:1637
4583msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
4584msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
4585
4586#: builtin/am.c:1662
4587msgid "Failed to merge in the changes."
4588msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
4589
4590#: builtin/am.c:1686 builtin/merge.c:632
4591msgid "git write-tree failed to write a tree"
4592msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
4593
4594#: builtin/am.c:1693
4595msgid "applying to an empty history"
4596msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
4597
4598#: builtin/am.c:1706 builtin/commit.c:1764 builtin/merge.c:802
4599#: builtin/merge.c:827
4600msgid "failed to write commit object"
4601msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
4602
4603#: builtin/am.c:1739 builtin/am.c:1743
4604#, c-format
4605msgid "cannot resume: %s does not exist."
4606msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
4607
4608#: builtin/am.c:1759
4609msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
4610msgstr ""
4611"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
4612
4613#: builtin/am.c:1764
4614msgid "Commit Body is:"
4615msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
4616
4617#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
4618#. in your translation. The program will only accept English
4619#. input at this point.
4620#.
4621#: builtin/am.c:1774
4622msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
4623msgstr ""
4624"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
4625"cả [a]: "
4626
4627#: builtin/am.c:1824
4628#, c-format
4629msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
4630msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
4631
4632#: builtin/am.c:1861 builtin/am.c:1933
4633#, c-format
4634msgid "Applying: %.*s"
4635msgstr "Áp dụng: %.*s"
4636
4637#: builtin/am.c:1877
4638msgid "No changes -- Patch already applied."
4639msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
4640
4641#: builtin/am.c:1885
4642#, c-format
4643msgid "Patch failed at %s %.*s"
4644msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
4645
4646#: builtin/am.c:1891
4647#, c-format
4648msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
4649msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
4650
4651#: builtin/am.c:1936
4652msgid ""
4653"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
4654"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
4655"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
4656msgstr ""
4657"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
4658"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
4659"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
4660"vá này."
4661
4662#: builtin/am.c:1943
4663msgid ""
4664"You still have unmerged paths in your index.\n"
4665"Did you forget to use 'git add'?"
4666msgstr ""
4667"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình.\n"
4668"Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
4669
4670#: builtin/am.c:2051 builtin/am.c:2055 builtin/am.c:2067 builtin/reset.c:308
4671#: builtin/reset.c:316
4672#, c-format
4673msgid "Could not parse object '%s'."
4674msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
4675
4676#: builtin/am.c:2103
4677msgid "failed to clean index"
4678msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
4679
4680#: builtin/am.c:2137
4681msgid ""
4682"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
4683"Not rewinding to ORIG_HEAD"
4684msgstr ""
4685"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
4686"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
4687
4688#: builtin/am.c:2200
4689#, c-format
4690msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
4691msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
4692
4693#: builtin/am.c:2233
4694msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
4695msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
4696
4697#: builtin/am.c:2234
4698msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
4699msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
4700
4701#: builtin/am.c:2240
4702msgid "run interactively"
4703msgstr "chạy kiểu tương tác"
4704
4705#: builtin/am.c:2242
4706msgid "historical option -- no-op"
4707msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
4708
4709#: builtin/am.c:2244
4710msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
4711msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
4712
4713#: builtin/am.c:2245 builtin/init-db.c:483 builtin/prune-packed.c:57
4714#: builtin/repack.c:178
4715msgid "be quiet"
4716msgstr "im lặng"
4717
4718#: builtin/am.c:2247
4719msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
4720msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
4721
4722#: builtin/am.c:2250
4723msgid "recode into utf8 (default)"
4724msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
4725
4726#: builtin/am.c:2252
4727msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
4728msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
4729
4730#: builtin/am.c:2254
4731msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
4732msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
4733
4734#: builtin/am.c:2256
4735msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
4736msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
4737
4738#: builtin/am.c:2258
4739msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
4740msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
4741
4742#: builtin/am.c:2261
4743msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
4744msgstr ""
4745"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
4746
4747#: builtin/am.c:2264
4748msgid "strip everything before a scissors line"
4749msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
4750
4751#: builtin/am.c:2266 builtin/am.c:2269 builtin/am.c:2272 builtin/am.c:2275
4752#: builtin/am.c:2278 builtin/am.c:2281 builtin/am.c:2284 builtin/am.c:2287
4753#: builtin/am.c:2293
4754msgid "pass it through git-apply"
4755msgstr "chuyển nó qua git-apply"
4756
4757#: builtin/am.c:2283 builtin/fmt-merge-msg.c:662 builtin/fmt-merge-msg.c:665
4758#: builtin/grep.c:1038 builtin/merge.c:202 builtin/pull.c:135
4759#: builtin/pull.c:194 builtin/repack.c:187 builtin/repack.c:191
4760#: builtin/show-branch.c:644 builtin/show-ref.c:169 builtin/tag.c:355
4761#: parse-options.h:132 parse-options.h:134 parse-options.h:245
4762msgid "n"
4763msgstr "n"
4764
4765#: builtin/am.c:2289 builtin/for-each-ref.c:37 builtin/replace.c:438
4766#: builtin/tag.c:387 builtin/verify-tag.c:38
4767msgid "format"
4768msgstr "định dạng"
4769
4770#: builtin/am.c:2290
4771msgid "format the patch(es) are in"
4772msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
4773
4774#: builtin/am.c:2296
4775msgid "override error message when patch failure occurs"
4776msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
4777
4778#: builtin/am.c:2298
4779msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
4780msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
4781
4782#: builtin/am.c:2301
4783msgid "synonyms for --continue"
4784msgstr "đồng nghĩa với --continue"
4785
4786#: builtin/am.c:2304
4787msgid "skip the current patch"
4788msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
4789
4790#: builtin/am.c:2307
4791msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
4792msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
4793
4794#: builtin/am.c:2311
4795msgid "lie about committer date"
4796msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
4797
4798#: builtin/am.c:2313
4799msgid "use current timestamp for author date"
4800msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
4801
4802#: builtin/am.c:2315 builtin/commit.c:1600 builtin/merge.c:233
4803#: builtin/pull.c:165 builtin/revert.c:92 builtin/tag.c:370
4804msgid "key-id"
4805msgstr "mã-số-khóa"
4806
4807#: builtin/am.c:2316
4808msgid "GPG-sign commits"
4809msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
4810
4811#: builtin/am.c:2319
4812msgid "(internal use for git-rebase)"
4813msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
4814
4815#: builtin/am.c:2334
4816msgid ""
4817"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
4818"it will be removed. Please do not use it anymore."
4819msgstr ""
4820"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
4821"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
4822
4823#: builtin/am.c:2341
4824msgid "failed to read the index"
4825msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
4826
4827#: builtin/am.c:2356
4828#, c-format
4829msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
4830msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
4831
4832#: builtin/am.c:2380
4833#, c-format
4834msgid ""
4835"Stray %s directory found.\n"
4836"Use \"git am --abort\" to remove it."
4837msgstr ""
4838"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
4839"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
4840
4841#: builtin/am.c:2386
4842msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
4843msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
4844
4845#: builtin/apply.c:8
4846msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
4847msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
4848
4849#: builtin/archive.c:17
4850#, c-format
4851msgid "could not create archive file '%s'"
4852msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
4853
4854#: builtin/archive.c:20
4855msgid "could not redirect output"
4856msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
4857
4858#: builtin/archive.c:37
4859msgid "git archive: Remote with no URL"
4860msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
4861
4862#: builtin/archive.c:58
4863msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
4864msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
4865
4866#: builtin/archive.c:61
4867#, c-format
4868msgid "git archive: NACK %s"
4869msgstr "git archive: NACK %s"
4870
4871#: builtin/archive.c:63
4872#, c-format
4873msgid "remote error: %s"
4874msgstr "lỗi máy chủ: %s"
4875
4876#: builtin/archive.c:64
4877msgid "git archive: protocol error"
4878msgstr "git archive: lỗi giao thức"
4879
4880#: builtin/archive.c:68
4881msgid "git archive: expected a flush"
4882msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
4883
4884#: builtin/bisect--helper.c:7
4885msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
4886msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
4887
4888#: builtin/bisect--helper.c:17
4889msgid "perform 'git bisect next'"
4890msgstr "thực hiện “git bisect next”"
4891
4892#: builtin/bisect--helper.c:19
4893msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
4894msgstr ""
4895"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
4896
4897#: builtin/blame.c:33
4898msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
4899msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
4900
4901#: builtin/blame.c:38
4902msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
4903msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
4904
4905#: builtin/blame.c:1786
4906msgid "Blaming lines"
4907msgstr "Các dòng blame"
4908
4909#: builtin/blame.c:2582
4910msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
4911msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
4912
4913#: builtin/blame.c:2583
4914msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
4915msgstr ""
4916"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
4917
4918#: builtin/blame.c:2584
4919msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
4920msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
4921
4922#: builtin/blame.c:2585
4923msgid "Show work cost statistics"
4924msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
4925
4926#: builtin/blame.c:2586
4927msgid "Force progress reporting"
4928msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
4929
4930#: builtin/blame.c:2587
4931msgid "Show output score for blame entries"
4932msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
4933
4934#: builtin/blame.c:2588
4935msgid "Show original filename (Default: auto)"
4936msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
4937
4938#: builtin/blame.c:2589
4939msgid "Show original linenumber (Default: off)"
4940msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
4941
4942#: builtin/blame.c:2590
4943msgid "Show in a format designed for machine consumption"
4944msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
4945
4946#: builtin/blame.c:2591
4947msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
4948msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
4949
4950#: builtin/blame.c:2592
4951msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
4952msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
4953
4954#: builtin/blame.c:2593
4955msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
4956msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
4957
4958#: builtin/blame.c:2594
4959msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
4960msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
4961
4962#: builtin/blame.c:2595
4963msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
4964msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
4965
4966#: builtin/blame.c:2596
4967msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
4968msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
4969
4970#: builtin/blame.c:2597
4971msgid "Ignore whitespace differences"
4972msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
4973
4974#: builtin/blame.c:2604
4975msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
4976msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
4977
4978#: builtin/blame.c:2606
4979msgid "Spend extra cycles to find better match"
4980msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
4981
4982#: builtin/blame.c:2607
4983msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
4984msgstr ""
4985"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
4986
4987#: builtin/blame.c:2608
4988msgid "Use <file>'s contents as the final image"
4989msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
4990
4991#: builtin/blame.c:2609 builtin/blame.c:2610
4992msgid "score"
4993msgstr "điểm số"
4994
4995#: builtin/blame.c:2609
4996msgid "Find line copies within and across files"
4997msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
4998
4999#: builtin/blame.c:2610
5000msgid "Find line movements within and across files"
5001msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
5002
5003#: builtin/blame.c:2611
5004msgid "n,m"
5005msgstr "n,m"
5006
5007#: builtin/blame.c:2611
5008msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
5009msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
5010
5011#: builtin/blame.c:2658
5012msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
5013msgstr ""
5014"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
5015
5016#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum
5017#. display width for a relative timestamp in "git blame"
5018#. output.  For C locale, "4 years, 11 months ago", which
5019#. takes 22 places, is the longest among various forms of
5020#. relative timestamps, but your language may need more or
5021#. fewer display columns.
5022#: builtin/blame.c:2706
5023msgid "4 years, 11 months ago"
5024msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
5025
5026#: builtin/blame.c:2786
5027msgid "--contents and --reverse do not blend well."
5028msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
5029
5030#: builtin/blame.c:2806
5031msgid "cannot use --contents with final commit object name"
5032msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
5033
5034#: builtin/blame.c:2811
5035msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
5036msgstr ""
5037"--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
5038
5039#: builtin/blame.c:2838
5040msgid ""
5041"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
5042msgstr ""
5043"--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
5044"tiên"
5045
5046#: builtin/blame.c:2849
5047#, c-format
5048msgid "no such path %s in %s"
5049msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
5050
5051#: builtin/blame.c:2860
5052#, c-format
5053msgid "cannot read blob %s for path %s"
5054msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
5055
5056#: builtin/blame.c:2879
5057#, c-format
5058msgid "file %s has only %lu line"
5059msgid_plural "file %s has only %lu lines"
5060msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
5061
5062#: builtin/branch.c:26
5063msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
5064msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
5065
5066#: builtin/branch.c:27
5067msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
5068msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
5069
5070#: builtin/branch.c:28
5071msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
5072msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
5073
5074#: builtin/branch.c:29
5075msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
5076msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
5077
5078#: builtin/branch.c:30
5079msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
5080msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
5081
5082#: builtin/branch.c:143
5083#, c-format
5084msgid ""
5085"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
5086"         '%s', but not yet merged to HEAD."
5087msgstr ""
5088"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
5089"         “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
5090
5091#: builtin/branch.c:147
5092#, c-format
5093msgid ""
5094"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
5095"         '%s', even though it is merged to HEAD."
5096msgstr ""
5097"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
5098"         “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
5099
5100#: builtin/branch.c:161
5101#, c-format
5102msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
5103msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
5104
5105#: builtin/branch.c:165
5106#, c-format
5107msgid ""
5108"The branch '%s' is not fully merged.\n"
5109"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
5110msgstr ""
5111"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
5112"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
5113
5114#: builtin/branch.c:178
5115msgid "Update of config-file failed"
5116msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
5117
5118#: builtin/branch.c:206
5119msgid "cannot use -a with -d"
5120msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
5121
5122#: builtin/branch.c:212
5123msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
5124msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
5125
5126#: builtin/branch.c:226
5127#, c-format
5128msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
5129msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
5130
5131#: builtin/branch.c:241
5132#, c-format
5133msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
5134msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
5135
5136#: builtin/branch.c:242
5137#, c-format
5138msgid "branch '%s' not found."
5139msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
5140
5141#: builtin/branch.c:257
5142#, c-format
5143msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
5144msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
5145
5146#: builtin/branch.c:258
5147#, c-format
5148msgid "Error deleting branch '%s'"
5149msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
5150
5151#: builtin/branch.c:265
5152#, c-format
5153msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
5154msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
5155
5156#: builtin/branch.c:266
5157#, c-format
5158msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
5159msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
5160
5161#: builtin/branch.c:312
5162#, c-format
5163msgid "[%s: gone]"
5164msgstr "[%s: đã ra đi]"
5165
5166#: builtin/branch.c:317
5167#, c-format
5168msgid "[%s]"
5169msgstr "[%s]"
5170
5171#: builtin/branch.c:322
5172#, c-format
5173msgid "[%s: behind %d]"
5174msgstr "[%s: đứng sau %d]"
5175
5176#: builtin/branch.c:324
5177#, c-format
5178msgid "[behind %d]"
5179msgstr "[đằng sau %d]"
5180
5181#: builtin/branch.c:328
5182#, c-format
5183msgid "[%s: ahead %d]"
5184msgstr "[%s: phía trước %d]"
5185
5186#: builtin/branch.c:330
5187#, c-format
5188msgid "[ahead %d]"
5189msgstr "[phía trước %d]"
5190
5191#: builtin/branch.c:333
5192#, c-format
5193msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
5194msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
5195
5196#: builtin/branch.c:336
5197#, c-format
5198msgid "[ahead %d, behind %d]"
5199msgstr "[trước %d, sau %d]"
5200
5201#: builtin/branch.c:349
5202msgid " **** invalid ref ****"
5203msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
5204
5205#: builtin/branch.c:375
5206#, c-format
5207msgid "(no branch, rebasing %s)"
5208msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
5209
5210#: builtin/branch.c:378
5211#, c-format
5212msgid "(no branch, bisect started on %s)"
5213msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
5214
5215#. TRANSLATORS: make sure this matches
5216#. "HEAD detached at " in wt-status.c
5217#: builtin/branch.c:384
5218#, c-format
5219msgid "(HEAD detached at %s)"
5220msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
5221
5222#. TRANSLATORS: make sure this matches
5223#. "HEAD detached from " in wt-status.c
5224#: builtin/branch.c:389
5225#, c-format
5226msgid "(HEAD detached from %s)"
5227msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
5228
5229#: builtin/branch.c:393
5230msgid "(no branch)"
5231msgstr "(không nhánh)"
5232
5233#: builtin/branch.c:535
5234#, c-format
5235msgid "Branch %s is being rebased at %s"
5236msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
5237
5238#: builtin/branch.c:539
5239#, c-format
5240msgid "Branch %s is being bisected at %s"
5241msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
5242
5243#: builtin/branch.c:554
5244msgid "cannot rename the current branch while not on any."
5245msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
5246
5247#: builtin/branch.c:564
5248#, c-format
5249msgid "Invalid branch name: '%s'"
5250msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
5251
5252#: builtin/branch.c:581
5253msgid "Branch rename failed"
5254msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
5255
5256#: builtin/branch.c:585
5257#, c-format
5258msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
5259msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
5260
5261#: builtin/branch.c:588
5262#, c-format
5263msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
5264msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
5265
5266#: builtin/branch.c:595
5267msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
5268msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
5269
5270#: builtin/branch.c:611
5271#, c-format
5272msgid ""
5273"Please edit the description for the branch\n"
5274"  %s\n"
5275"Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
5276msgstr ""
5277"Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
5278"  %s\n"
5279"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
5280
5281#: builtin/branch.c:643
5282msgid "Generic options"
5283msgstr "Tùy chọn chung"
5284
5285#: builtin/branch.c:645
5286msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
5287msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
5288
5289#: builtin/branch.c:646
5290msgid "suppress informational messages"
5291msgstr "không xuất các thông tin"
5292
5293#: builtin/branch.c:647
5294msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
5295msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
5296
5297#: builtin/branch.c:649
5298msgid "change upstream info"
5299msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
5300
5301#: builtin/branch.c:651
5302msgid "upstream"
5303msgstr "thượng nguồn"
5304
5305#: builtin/branch.c:651
5306msgid "change the upstream info"
5307msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
5308
5309#: builtin/branch.c:652
5310msgid "Unset the upstream info"
5311msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
5312
5313#: builtin/branch.c:653
5314msgid "use colored output"
5315msgstr "tô màu kết xuất"
5316
5317#: builtin/branch.c:654
5318msgid "act on remote-tracking branches"
5319msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
5320
5321#: builtin/branch.c:656 builtin/branch.c:657
5322msgid "print only branches that contain the commit"
5323msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
5324
5325#: builtin/branch.c:660
5326msgid "Specific git-branch actions:"
5327msgstr "Hành động git-branch:"
5328
5329#: builtin/branch.c:661
5330msgid "list both remote-tracking and local branches"
5331msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
5332
5333#: builtin/branch.c:663
5334msgid "delete fully merged branch"
5335msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
5336
5337#: builtin/branch.c:664
5338msgid "delete branch (even if not merged)"
5339msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
5340
5341#: builtin/branch.c:665
5342msgid "move/rename a branch and its reflog"
5343msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
5344
5345#: builtin/branch.c:666
5346msgid "move/rename a branch, even if target exists"
5347msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
5348
5349#: builtin/branch.c:667
5350msgid "list branch names"
5351msgstr "liệt kê các tên nhánh"
5352
5353#: builtin/branch.c:668
5354msgid "create the branch's reflog"
5355msgstr "tạo reflog của nhánh"
5356
5357#: builtin/branch.c:670
5358msgid "edit the description for the branch"
5359msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
5360
5361#: builtin/branch.c:671
5362msgid "force creation, move/rename, deletion"
5363msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
5364
5365#: builtin/branch.c:672
5366msgid "print only branches that are merged"
5367msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
5368
5369#: builtin/branch.c:673
5370msgid "print only branches that are not merged"
5371msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
5372
5373#: builtin/branch.c:674
5374msgid "list branches in columns"
5375msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
5376
5377#: builtin/branch.c:675 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:381
5378msgid "key"
5379msgstr "khóa"
5380
5381#: builtin/branch.c:676 builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:382
5382msgid "field name to sort on"
5383msgstr "tên trường cần sắp xếp"
5384
5385#: builtin/branch.c:678 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/notes.c:404
5386#: builtin/notes.c:407 builtin/notes.c:567 builtin/notes.c:570
5387#: builtin/tag.c:384
5388msgid "object"
5389msgstr "đối tượng"
5390
5391#: builtin/branch.c:679
5392msgid "print only branches of the object"
5393msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
5394
5395#: builtin/branch.c:681 builtin/for-each-ref.c:46 builtin/tag.c:388
5396msgid "sorting and filtering are case insensitive"
5397msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
5398
5399#: builtin/branch.c:698
5400msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
5401msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
5402
5403#: builtin/branch.c:702 builtin/clone.c:706
5404msgid "HEAD not found below refs/heads!"
5405msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
5406
5407#: builtin/branch.c:724
5408msgid "--column and --verbose are incompatible"
5409msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
5410
5411#: builtin/branch.c:735 builtin/branch.c:787
5412msgid "branch name required"
5413msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
5414
5415#: builtin/branch.c:763
5416msgid "Cannot give description to detached HEAD"
5417msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
5418
5419#: builtin/branch.c:768
5420msgid "cannot edit description of more than one branch"
5421msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
5422
5423#: builtin/branch.c:775
5424#, c-format
5425msgid "No commit on branch '%s' yet."
5426msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
5427
5428#: builtin/branch.c:778
5429#, c-format
5430msgid "No branch named '%s'."
5431msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
5432
5433#: builtin/branch.c:793
5434msgid "too many branches for a rename operation"
5435msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
5436
5437#: builtin/branch.c:798
5438msgid "too many branches to set new upstream"
5439msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
5440
5441#: builtin/branch.c:802
5442#, c-format
5443msgid ""
5444"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
5445msgstr ""
5446"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
5447"nào cả."
5448
5449#: builtin/branch.c:805 builtin/branch.c:827 builtin/branch.c:848
5450#, c-format
5451msgid "no such branch '%s'"
5452msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
5453
5454#: builtin/branch.c:809
5455#, c-format
5456msgid "branch '%s' does not exist"
5457msgstr "chưa có nhánh “%s”"
5458
5459#: builtin/branch.c:821
5460msgid "too many branches to unset upstream"
5461msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
5462
5463#: builtin/branch.c:825
5464msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
5465msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
5466
5467#: builtin/branch.c:831
5468#, c-format
5469msgid "Branch '%s' has no upstream information"
5470msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
5471
5472#: builtin/branch.c:845
5473msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
5474msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
5475
5476#: builtin/branch.c:851
5477msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
5478msgstr ""
5479"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
5480"nhánh"
5481
5482#: builtin/branch.c:854
5483#, c-format
5484msgid ""
5485"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
5486"track or --set-upstream-to\n"
5487msgstr ""
5488"Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
5489"upstream-to\n"
5490
5491#: builtin/branch.c:871
5492#, c-format
5493msgid ""
5494"\n"
5495"If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
5496"\n"
5497msgstr ""
5498"\n"
5499"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
5500"\n"
5501
5502#: builtin/bundle.c:51
5503#, c-format
5504msgid "%s is okay\n"
5505msgstr "“%s” tốt\n"
5506
5507#: builtin/bundle.c:64
5508msgid "Need a repository to create a bundle."
5509msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
5510
5511#: builtin/bundle.c:68
5512msgid "Need a repository to unbundle."
5513msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
5514
5515#: builtin/cat-file.c:513
5516msgid ""
5517"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
5518"p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
5519msgstr ""
5520"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
5521"p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
5522
5523#: builtin/cat-file.c:514
5524msgid ""
5525"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
5526"filters]"
5527msgstr ""
5528"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
5529"filters]"
5530
5531#: builtin/cat-file.c:551
5532msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
5533msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
5534
5535#: builtin/cat-file.c:552
5536msgid "show object type"
5537msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
5538
5539#: builtin/cat-file.c:553
5540msgid "show object size"
5541msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
5542
5543#: builtin/cat-file.c:555
5544msgid "exit with zero when there's no error"
5545msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
5546
5547#: builtin/cat-file.c:556
5548msgid "pretty-print object's content"
5549msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
5550
5551#: builtin/cat-file.c:558
5552msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
5553msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
5554
5555#: builtin/cat-file.c:560
5556msgid "for blob objects, run filters on object's content"
5557msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
5558
5559#: builtin/cat-file.c:561 git-submodule.sh:929
5560msgid "blob"
5561msgstr "blob"
5562
5563#: builtin/cat-file.c:562
5564msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
5565msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
5566
5567#: builtin/cat-file.c:564
5568msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
5569msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
5570
5571#: builtin/cat-file.c:565
5572msgid "buffer --batch output"
5573msgstr "đệm kết xuất --batch"
5574
5575#: builtin/cat-file.c:567
5576msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
5577msgstr ""
5578"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
5579
5580#: builtin/cat-file.c:570
5581msgid "show info about objects fed from the standard input"
5582msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed  từ đầu vào tiêu chuẩn"
5583
5584#: builtin/cat-file.c:573
5585msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
5586msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
5587
5588#: builtin/cat-file.c:575
5589msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
5590msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
5591
5592#: builtin/check-attr.c:11
5593msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
5594msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
5595
5596#: builtin/check-attr.c:12
5597msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
5598msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
5599
5600#: builtin/check-attr.c:19
5601msgid "report all attributes set on file"
5602msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
5603
5604#: builtin/check-attr.c:20
5605msgid "use .gitattributes only from the index"
5606msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
5607
5608#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:98
5609msgid "read file names from stdin"
5610msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
5611
5612#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
5613msgid "terminate input and output records by a NUL character"
5614msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
5615
5616#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1140 builtin/gc.c:332
5617msgid "suppress progress reporting"
5618msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
5619
5620#: builtin/check-ignore.c:26
5621msgid "show non-matching input paths"
5622msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
5623
5624#: builtin/check-ignore.c:28
5625msgid "ignore index when checking"
5626msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
5627
5628#: builtin/check-ignore.c:154
5629msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
5630msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
5631
5632#: builtin/check-ignore.c:157
5633msgid "-z only makes sense with --stdin"
5634msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
5635
5636#: builtin/check-ignore.c:159
5637msgid "no path specified"
5638msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
5639
5640#: builtin/check-ignore.c:163
5641msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
5642msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
5643
5644#: builtin/check-ignore.c:165
5645msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
5646msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
5647
5648#: builtin/check-ignore.c:168
5649msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
5650msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
5651
5652#: builtin/check-mailmap.c:8
5653msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
5654msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
5655
5656#: builtin/check-mailmap.c:13
5657msgid "also read contacts from stdin"
5658msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
5659
5660#: builtin/check-mailmap.c:24
5661#, c-format
5662msgid "unable to parse contact: %s"
5663msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
5664
5665#: builtin/check-mailmap.c:47
5666msgid "no contacts specified"
5667msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
5668
5669#: builtin/checkout-index.c:127
5670msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
5671msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
5672
5673#: builtin/checkout-index.c:144
5674msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
5675msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
5676
5677#: builtin/checkout-index.c:160
5678msgid "check out all files in the index"
5679msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
5680
5681#: builtin/checkout-index.c:161
5682msgid "force overwrite of existing files"
5683msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
5684
5685#: builtin/checkout-index.c:163
5686msgid "no warning for existing files and files not in index"
5687msgstr ""
5688"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
5689
5690#: builtin/checkout-index.c:165
5691msgid "don't checkout new files"
5692msgstr "không checkout các tập tin mới"
5693
5694#: builtin/checkout-index.c:167
5695msgid "update stat information in the index file"
5696msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
5697
5698#: builtin/checkout-index.c:171
5699msgid "read list of paths from the standard input"
5700msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
5701
5702#: builtin/checkout-index.c:173
5703msgid "write the content to temporary files"
5704msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
5705
5706#: builtin/checkout-index.c:174 builtin/column.c:30
5707#: builtin/submodule--helper.c:597 builtin/submodule--helper.c:600
5708#: builtin/submodule--helper.c:606 builtin/submodule--helper.c:967
5709#: builtin/worktree.c:471
5710msgid "string"
5711msgstr "chuỗi"
5712
5713#: builtin/checkout-index.c:175
5714msgid "when creating files, prepend <string>"
5715msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
5716
5717#: builtin/checkout-index.c:177
5718msgid "copy out the files from named stage"
5719msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
5720
5721#: builtin/checkout.c:25
5722msgid "git checkout [<options>] <branch>"
5723msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
5724
5725#: builtin/checkout.c:26
5726msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
5727msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
5728
5729#: builtin/checkout.c:134 builtin/checkout.c:167
5730#, c-format
5731msgid "path '%s' does not have our version"
5732msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
5733
5734#: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169
5735#, c-format
5736msgid "path '%s' does not have their version"
5737msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
5738
5739#: builtin/checkout.c:152
5740#, c-format
5741msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
5742msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
5743
5744#: builtin/checkout.c:196
5745#, c-format
5746msgid "path '%s' does not have necessary versions"
5747msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
5748
5749#: builtin/checkout.c:213
5750#, c-format
5751msgid "path '%s': cannot merge"
5752msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
5753
5754#: builtin/checkout.c:230
5755#, c-format
5756msgid "Unable to add merge result for '%s'"
5757msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
5758
5759#: builtin/checkout.c:250 builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256
5760#: builtin/checkout.c:259
5761#, c-format
5762msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
5763msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
5764
5765#: builtin/checkout.c:262 builtin/checkout.c:265
5766#, c-format
5767msgid "'%s' cannot be used with %s"
5768msgstr "không được dùng “%s” với %s"
5769
5770#: builtin/checkout.c:268
5771#, c-format
5772msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
5773msgstr ""
5774"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
5775
5776#: builtin/checkout.c:339 builtin/checkout.c:346
5777#, c-format
5778msgid "path '%s' is unmerged"
5779msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
5780
5781#: builtin/checkout.c:494
5782msgid "you need to resolve your current index first"
5783msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
5784
5785#: builtin/checkout.c:625
5786#, c-format
5787msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
5788msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
5789
5790#: builtin/checkout.c:666
5791msgid "HEAD is now at"
5792msgstr "HEAD hiện giờ tại"
5793
5794#: builtin/checkout.c:670 builtin/clone.c:660
5795msgid "unable to update HEAD"
5796msgstr "không thể cập nhật HEAD"
5797
5798#: builtin/checkout.c:674
5799#, c-format
5800msgid "Reset branch '%s'\n"
5801msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
5802
5803#: builtin/checkout.c:677
5804#, c-format
5805msgid "Already on '%s'\n"
5806msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
5807
5808#: builtin/checkout.c:681
5809#, c-format
5810msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
5811msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
5812
5813#: builtin/checkout.c:683 builtin/checkout.c:1072
5814#, c-format
5815msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
5816msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
5817
5818#: builtin/checkout.c:685
5819#, c-format
5820msgid "Switched to branch '%s'\n"
5821msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
5822
5823#: builtin/checkout.c:736
5824#, c-format
5825msgid " ... and %d more.\n"
5826msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
5827
5828#: builtin/checkout.c:742
5829#, c-format
5830msgid ""
5831"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
5832"any of your branches:\n"
5833"\n"
5834"%s\n"
5835msgid_plural ""
5836"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
5837"any of your branches:\n"
5838"\n"
5839"%s\n"
5840msgstr[0] ""
5841"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
5842"đến\n"
5843"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
5844"\n"
5845"%s\n"
5846
5847#: builtin/checkout.c:761
5848#, c-format
5849msgid ""
5850"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
5851"to do so with:\n"
5852"\n"
5853" git branch <new-branch-name> %s\n"
5854"\n"
5855msgid_plural ""
5856"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
5857"to do so with:\n"
5858"\n"
5859" git branch <new-branch-name> %s\n"
5860"\n"
5861msgstr[0] ""
5862"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
5863"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
5864"\n"
5865" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
5866"\n"
5867
5868#: builtin/checkout.c:797
5869msgid "internal error in revision walk"
5870msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
5871
5872#: builtin/checkout.c:801
5873msgid "Previous HEAD position was"
5874msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
5875
5876#: builtin/checkout.c:828 builtin/checkout.c:1067
5877msgid "You are on a branch yet to be born"
5878msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
5879
5880#: builtin/checkout.c:973
5881#, c-format
5882msgid "only one reference expected, %d given."
5883msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
5884
5885#: builtin/checkout.c:1013 builtin/worktree.c:214
5886#, c-format
5887msgid "invalid reference: %s"
5888msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
5889
5890#: builtin/checkout.c:1042
5891#, c-format
5892msgid "reference is not a tree: %s"
5893msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
5894
5895#: builtin/checkout.c:1081
5896msgid "paths cannot be used with switching branches"
5897msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
5898
5899#: builtin/checkout.c:1084 builtin/checkout.c:1088
5900#, c-format
5901msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
5902msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
5903
5904#: builtin/checkout.c:1092 builtin/checkout.c:1095 builtin/checkout.c:1100
5905#: builtin/checkout.c:1103
5906#, c-format
5907msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
5908msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
5909
5910#: builtin/checkout.c:1108
5911#, c-format
5912msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
5913msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
5914
5915#: builtin/checkout.c:1141 builtin/checkout.c:1143 builtin/clone.c:93
5916#: builtin/remote.c:165 builtin/remote.c:167 builtin/worktree.c:324
5917#: builtin/worktree.c:326
5918msgid "branch"
5919msgstr "nhánh"
5920
5921#: builtin/checkout.c:1142
5922msgid "create and checkout a new branch"
5923msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
5924
5925#: builtin/checkout.c:1144
5926msgid "create/reset and checkout a branch"
5927msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
5928
5929#: builtin/checkout.c:1145
5930msgid "create reflog for new branch"
5931msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
5932
5933#: builtin/checkout.c:1146 builtin/worktree.c:328
5934msgid "detach HEAD at named commit"
5935msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
5936
5937#: builtin/checkout.c:1147
5938msgid "set upstream info for new branch"
5939msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
5940
5941#: builtin/checkout.c:1149
5942msgid "new-branch"
5943msgstr "nhánh-mới"
5944
5945#: builtin/checkout.c:1149
5946msgid "new unparented branch"
5947msgstr "nhánh không cha mới"
5948
5949#: builtin/checkout.c:1150
5950msgid "checkout our version for unmerged files"
5951msgstr ""
5952"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
5953
5954#: builtin/checkout.c:1152
5955msgid "checkout their version for unmerged files"
5956msgstr ""
5957"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
5958
5959#: builtin/checkout.c:1154
5960msgid "force checkout (throw away local modifications)"
5961msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
5962
5963#: builtin/checkout.c:1155
5964msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
5965msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
5966
5967#: builtin/checkout.c:1156 builtin/merge.c:235
5968msgid "update ignored files (default)"
5969msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
5970
5971#: builtin/checkout.c:1157 builtin/log.c:1466 parse-options.h:251
5972msgid "style"
5973msgstr "kiểu"
5974
5975#: builtin/checkout.c:1158
5976msgid "conflict style (merge or diff3)"
5977msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
5978
5979#: builtin/checkout.c:1161
5980msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
5981msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
5982
5983#: builtin/checkout.c:1163
5984msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
5985msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
5986
5987#: builtin/checkout.c:1165
5988msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
5989msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
5990
5991#: builtin/checkout.c:1166 builtin/clone.c:63 builtin/fetch.c:119
5992#: builtin/merge.c:232 builtin/pull.c:117 builtin/push.c:539
5993#: builtin/send-pack.c:168
5994msgid "force progress reporting"
5995msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
5996
5997#: builtin/checkout.c:1197
5998msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
5999msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
6000
6001#: builtin/checkout.c:1214
6002msgid "--track needs a branch name"
6003msgstr "--track cần tên một nhánh"
6004
6005#: builtin/checkout.c:1219
6006msgid "Missing branch name; try -b"
6007msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
6008
6009#: builtin/checkout.c:1255
6010msgid "invalid path specification"
6011msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
6012
6013#: builtin/checkout.c:1262
6014#, c-format
6015msgid ""
6016"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
6017"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
6018msgstr ""
6019"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
6020"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
6021"chuyển giao?"
6022
6023#: builtin/checkout.c:1267
6024#, c-format
6025msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
6026msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
6027
6028#: builtin/checkout.c:1271
6029msgid ""
6030"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
6031"checking out of the index."
6032msgstr ""
6033"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
6034"checkout bảng mục lục (index)."
6035
6036#: builtin/clean.c:25
6037msgid ""
6038"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
6039msgstr ""
6040"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
6041
6042#: builtin/clean.c:29
6043#, c-format
6044msgid "Removing %s\n"
6045msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
6046
6047#: builtin/clean.c:30
6048#, c-format
6049msgid "Would remove %s\n"
6050msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
6051
6052#: builtin/clean.c:31
6053#, c-format
6054msgid "Skipping repository %s\n"
6055msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
6056
6057#: builtin/clean.c:32
6058#, c-format
6059msgid "Would skip repository %s\n"
6060msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
6061
6062#: builtin/clean.c:33
6063#, c-format
6064msgid "failed to remove %s"
6065msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
6066
6067#: builtin/clean.c:291 git-add--interactive.perl:623
6068#, c-format
6069msgid ""
6070"Prompt help:\n"
6071"1          - select a numbered item\n"
6072"foo        - select item based on unique prefix\n"
6073"           - (empty) select nothing\n"
6074msgstr ""
6075"Trợ giúp về nhắc:\n"
6076"1          - chọn một mục được đánh số\n"
6077"foo        - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
6078"           - (để trống) không chọn gì cả\n"
6079
6080#: builtin/clean.c:295 git-add--interactive.perl:632
6081#, c-format
6082msgid ""
6083"Prompt help:\n"
6084"1          - select a single item\n"
6085"3-5        - select a range of items\n"
6086"2-3,6-9    - select multiple ranges\n"
6087"foo        - select item based on unique prefix\n"
6088"-...       - unselect specified items\n"
6089"*          - choose all items\n"
6090"           - (empty) finish selecting\n"
6091msgstr ""
6092"Trợ giúp về nhắc:\n"
6093"1          - chọn một mục đơn\n"
6094"3-5        - chọn một vùng\n"
6095"2-3,6-9    - chọn nhiều vùng\n"
6096"foo        - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
6097"-…         - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
6098"*          - chọn tất\n"
6099"           - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
6100
6101#: builtin/clean.c:511 git-add--interactive.perl:598
6102#: git-add--interactive.perl:603
6103#, c-format, perl-format
6104msgid "Huh (%s)?\n"
6105msgstr "Hả (%s)?\n"
6106
6107#: builtin/clean.c:653
6108#, c-format
6109msgid "Input ignore patterns>> "
6110msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
6111
6112#: builtin/clean.c:690
6113#, c-format
6114msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
6115msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
6116
6117#: builtin/clean.c:711
6118msgid "Select items to delete"
6119msgstr "Chọn mục muốn xóa"
6120
6121#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
6122#: builtin/clean.c:752
6123#, c-format
6124msgid "Remove %s [y/N]? "
6125msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
6126
6127#: builtin/clean.c:777 git-add--interactive.perl:1669
6128#, c-format
6129msgid "Bye.\n"
6130msgstr "Tạm biệt.\n"
6131
6132#: builtin/clean.c:785
6133msgid ""
6134"clean               - start cleaning\n"
6135"filter by pattern   - exclude items from deletion\n"
6136"select by numbers   - select items to be deleted by numbers\n"
6137"ask each            - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
6138"quit                - stop cleaning\n"
6139"help                - this screen\n"
6140"?                   - help for prompt selection"
6141msgstr ""
6142"clean               - bắt đầu dọn dẹp\n"
6143"filter by pattern   - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
6144"select by numbers   - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
6145"ask each            - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
6146"quit                - dừng việc dọn dẹp lại\n"
6147"help                - hiển thị chính trợ giúp này\n"
6148"?                   - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
6149
6150#: builtin/clean.c:812 git-add--interactive.perl:1745
6151msgid "*** Commands ***"
6152msgstr "*** Lệnh ***"
6153
6154#: builtin/clean.c:813 git-add--interactive.perl:1742
6155msgid "What now"
6156msgstr "Giờ thì sao"
6157
6158#: builtin/clean.c:821
6159msgid "Would remove the following item:"
6160msgid_plural "Would remove the following items:"
6161msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
6162
6163#: builtin/clean.c:838
6164msgid "No more files to clean, exiting."
6165msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
6166
6167#: builtin/clean.c:869
6168msgid "do not print names of files removed"
6169msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
6170
6171#: builtin/clean.c:871
6172msgid "force"
6173msgstr "ép buộc"
6174
6175#: builtin/clean.c:872
6176msgid "interactive cleaning"
6177msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
6178
6179#: builtin/clean.c:874
6180msgid "remove whole directories"
6181msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
6182
6183#: builtin/clean.c:875 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:1056
6184#: builtin/ls-files.c:538 builtin/name-rev.c:313 builtin/show-ref.c:176
6185msgid "pattern"
6186msgstr "mẫu"
6187
6188#: builtin/clean.c:876
6189msgid "add <pattern> to ignore rules"
6190msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
6191
6192#: builtin/clean.c:877
6193msgid "remove ignored files, too"
6194msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
6195
6196#: builtin/clean.c:879
6197msgid "remove only ignored files"
6198msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
6199
6200#: builtin/clean.c:897
6201msgid "-x and -X cannot be used together"
6202msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
6203
6204#: builtin/clean.c:901
6205msgid ""
6206"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
6207"clean"
6208msgstr ""
6209"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
6210"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
6211
6212#: builtin/clean.c:904
6213msgid ""
6214"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
6215"refusing to clean"
6216msgstr ""
6217"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
6218"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
6219
6220#: builtin/clone.c:37
6221msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
6222msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
6223
6224#: builtin/clone.c:65
6225msgid "don't create a checkout"
6226msgstr "không tạo một checkout"
6227
6228#: builtin/clone.c:66 builtin/clone.c:68 builtin/init-db.c:478
6229msgid "create a bare repository"
6230msgstr "tạo kho thuần"
6231
6232#: builtin/clone.c:70
6233msgid "create a mirror repository (implies bare)"
6234msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
6235
6236#: builtin/clone.c:72
6237msgid "to clone from a local repository"
6238msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
6239
6240#: builtin/clone.c:74
6241msgid "don't use local hardlinks, always copy"
6242msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
6243
6244#: builtin/clone.c:76
6245msgid "setup as shared repository"
6246msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
6247
6248#: builtin/clone.c:78 builtin/clone.c:80
6249msgid "initialize submodules in the clone"
6250msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
6251
6252#: builtin/clone.c:82
6253msgid "number of submodules cloned in parallel"
6254msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
6255
6256#: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:475
6257msgid "template-directory"
6258msgstr "thư-mục-mẫu"
6259
6260#: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:476
6261msgid "directory from which templates will be used"
6262msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
6263
6264#: builtin/clone.c:86 builtin/clone.c:88 builtin/submodule--helper.c:604
6265#: builtin/submodule--helper.c:970
6266msgid "reference repository"
6267msgstr "kho tham chiếu"
6268
6269#: builtin/clone.c:90
6270msgid "use --reference only while cloning"
6271msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
6272
6273#: builtin/clone.c:91 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
6274msgid "name"
6275msgstr "tên"
6276
6277#: builtin/clone.c:92
6278msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
6279msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
6280
6281#: builtin/clone.c:94
6282msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
6283msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
6284
6285#: builtin/clone.c:96
6286msgid "path to git-upload-pack on the remote"
6287msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
6288
6289#: builtin/clone.c:97 builtin/fetch.c:120 builtin/grep.c:999 builtin/pull.c:202
6290msgid "depth"
6291msgstr "độ-sâu"
6292
6293#: builtin/clone.c:98
6294msgid "create a shallow clone of that depth"
6295msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
6296
6297#: builtin/clone.c:99 builtin/fetch.c:122 builtin/pack-objects.c:2836
6298#: parse-options.h:142
6299msgid "time"
6300msgstr "thời-gian"
6301
6302#: builtin/clone.c:100
6303msgid "create a shallow clone since a specific time"
6304msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
6305
6306#: builtin/clone.c:101 builtin/fetch.c:124
6307msgid "revision"
6308msgstr "điểm xét duyệt"
6309
6310#: builtin/clone.c:102 builtin/fetch.c:125
6311msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
6312msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
6313
6314#: builtin/clone.c:104
6315msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
6316msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
6317
6318#: builtin/clone.c:106
6319msgid "any cloned submodules will be shallow"
6320msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
6321
6322#: builtin/clone.c:107 builtin/init-db.c:484
6323msgid "gitdir"
6324msgstr "gitdir"
6325
6326#: builtin/clone.c:108 builtin/init-db.c:485
6327msgid "separate git dir from working tree"
6328msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
6329
6330#: builtin/clone.c:109
6331msgid "key=value"
6332msgstr "khóa=giá_trị"
6333
6334#: builtin/clone.c:110
6335msgid "set config inside the new repository"
6336msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
6337
6338#: builtin/clone.c:111 builtin/fetch.c:140 builtin/push.c:550
6339msgid "use IPv4 addresses only"
6340msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
6341
6342#: builtin/clone.c:113 builtin/fetch.c:142 builtin/push.c:552
6343msgid "use IPv6 addresses only"
6344msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
6345
6346#: builtin/clone.c:250
6347msgid ""
6348"No directory name could be guessed.\n"
6349"Please specify a directory on the command line"
6350msgstr ""
6351"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
6352"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
6353
6354#: builtin/clone.c:303
6355#, c-format
6356msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
6357msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
6358
6359#: builtin/clone.c:375
6360#, c-format
6361msgid "failed to open '%s'"
6362msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
6363
6364#: builtin/clone.c:383
6365#, c-format
6366msgid "%s exists and is not a directory"
6367msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
6368
6369#: builtin/clone.c:397
6370#, c-format
6371msgid "failed to stat %s\n"
6372msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
6373
6374#: builtin/clone.c:419
6375#, c-format
6376msgid "failed to create link '%s'"
6377msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
6378
6379#: builtin/clone.c:423
6380#, c-format
6381msgid "failed to copy file to '%s'"
6382msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
6383
6384#: builtin/clone.c:448
6385#, c-format
6386msgid "done.\n"
6387msgstr "hoàn tất.\n"
6388
6389#: builtin/clone.c:460
6390msgid ""
6391"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
6392"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
6393"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
6394msgstr ""
6395"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
6396"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
6397"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
6398
6399#: builtin/clone.c:537
6400#, c-format
6401msgid "Could not find remote branch %s to clone."
6402msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
6403
6404#: builtin/clone.c:632
6405msgid "remote did not send all necessary objects"
6406msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
6407
6408#: builtin/clone.c:648
6409#, c-format
6410msgid "unable to update %s"
6411msgstr "không thể cập nhật %s"
6412
6413#: builtin/clone.c:697
6414msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
6415msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
6416
6417#: builtin/clone.c:728
6418msgid "unable to checkout working tree"
6419msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
6420
6421#: builtin/clone.c:768
6422msgid "unable to write parameters to config file"
6423msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
6424
6425#: builtin/clone.c:831
6426msgid "cannot repack to clean up"
6427msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
6428
6429#: builtin/clone.c:833
6430msgid "cannot unlink temporary alternates file"
6431msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
6432
6433#: builtin/clone.c:866 builtin/receive-pack.c:1895
6434msgid "Too many arguments."
6435msgstr "Có quá nhiều đối số."
6436
6437#: builtin/clone.c:870
6438msgid "You must specify a repository to clone."
6439msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
6440
6441#: builtin/clone.c:883
6442#, c-format
6443msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
6444msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
6445
6446#: builtin/clone.c:886
6447msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
6448msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
6449
6450#: builtin/clone.c:899
6451#, c-format
6452msgid "repository '%s' does not exist"
6453msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
6454
6455#: builtin/clone.c:905 builtin/fetch.c:1335
6456#, c-format
6457msgid "depth %s is not a positive number"
6458msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
6459
6460#: builtin/clone.c:915
6461#, c-format
6462msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
6463msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
6464
6465#: builtin/clone.c:925
6466#, c-format
6467msgid "working tree '%s' already exists."
6468msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
6469
6470#: builtin/clone.c:940 builtin/clone.c:951 builtin/difftool.c:252
6471#: builtin/submodule--helper.c:659 builtin/worktree.c:222
6472#: builtin/worktree.c:249
6473#, c-format
6474msgid "could not create leading directories of '%s'"
6475msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
6476
6477#: builtin/clone.c:943
6478#, c-format
6479msgid "could not create work tree dir '%s'"
6480msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
6481
6482#: builtin/clone.c:955
6483#, c-format
6484msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
6485msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
6486
6487#: builtin/clone.c:957
6488#, c-format
6489msgid "Cloning into '%s'...\n"
6490msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
6491
6492#: builtin/clone.c:963
6493msgid ""
6494"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
6495"able"
6496msgstr ""
6497"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
6498"if-able"
6499
6500#: builtin/clone.c:1019
6501msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
6502msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
6503
6504#: builtin/clone.c:1021
6505msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
6506msgstr ""
6507"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
6508"thế."
6509
6510#: builtin/clone.c:1023
6511msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
6512msgstr ""
6513"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
6514"thế."
6515
6516#: builtin/clone.c:1026
6517msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
6518msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
6519
6520#: builtin/clone.c:1031
6521msgid "--local is ignored"
6522msgstr "--local bị lờ đi"
6523
6524#: builtin/clone.c:1035
6525#, c-format
6526msgid "Don't know how to clone %s"
6527msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
6528
6529#: builtin/clone.c:1090 builtin/clone.c:1098
6530#, c-format
6531msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
6532msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
6533
6534#: builtin/clone.c:1101
6535msgid "You appear to have cloned an empty repository."
6536msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
6537
6538#: builtin/column.c:9
6539msgid "git column [<options>]"
6540msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
6541
6542#: builtin/column.c:26
6543msgid "lookup config vars"
6544msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
6545
6546#: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
6547msgid "layout to use"
6548msgstr "bố cục để dùng"
6549
6550#: builtin/column.c:29
6551msgid "Maximum width"
6552msgstr "Độ rộng tối đa"
6553
6554#: builtin/column.c:30
6555msgid "Padding space on left border"
6556msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
6557
6558#: builtin/column.c:31
6559msgid "Padding space on right border"
6560msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
6561
6562#: builtin/column.c:32
6563msgid "Padding space between columns"
6564msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
6565
6566#: builtin/column.c:51
6567msgid "--command must be the first argument"
6568msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
6569
6570#: builtin/commit.c:38
6571msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
6572msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
6573
6574#: builtin/commit.c:43
6575msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
6576msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
6577
6578#: builtin/commit.c:48
6579msgid ""
6580"Your name and email address were configured automatically based\n"
6581"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
6582"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
6583"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
6584"your configuration file:\n"
6585"\n"
6586"    git config --global --edit\n"
6587"\n"
6588"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
6589"\n"
6590"    git commit --amend --reset-author\n"
6591msgstr ""
6592"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
6593"sở\n"
6594"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
6595"xác không.\n"
6596"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
6597"trên\n"
6598"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
6599"thảo\n"
6600"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
6601"\n"
6602"    git config --global --edit\n"
6603"\n"
6604"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
6605"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
6606"\n"
6607"    git commit --amend --reset-author\n"
6608
6609#: builtin/commit.c:61
6610msgid ""
6611"Your name and email address were configured automatically based\n"
6612"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
6613"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
6614"\n"
6615"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
6616"    git config --global user.email you@example.com\n"
6617"\n"
6618"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
6619"\n"
6620"    git commit --amend --reset-author\n"
6621msgstr ""
6622"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
6623"sở\n"
6624"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
6625"xác không.\n"
6626"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
6627"trên một cách rõ ràng:\n"
6628"\n"
6629"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
6630"    git config --global user.email you@example.com\n"
6631"\n"
6632"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
6633"chuyển giao này với lệnh:\n"
6634"\n"
6635"    git commit --amend --reset-author\n"
6636
6637#: builtin/commit.c:73
6638msgid ""
6639"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
6640"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
6641"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
6642msgstr ""
6643"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
6644"làm như thế\n"
6645"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
6646"--allow-empty,\n"
6647"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
6648"\"git reset HEAD^\".\n"
6649
6650#: builtin/commit.c:78
6651msgid ""
6652"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
6653"If you wish to commit it anyway, use:\n"
6654"\n"
6655"    git commit --allow-empty\n"
6656"\n"
6657msgstr ""
6658"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
6659"đột.\n"
6660"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
6661"\n"
6662"    git commit --allow-empty\n"
6663"\n"
6664
6665#: builtin/commit.c:85
6666msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
6667msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
6668
6669#: builtin/commit.c:88
6670msgid ""
6671"If you wish to skip this commit, use:\n"
6672"\n"
6673"    git reset\n"
6674"\n"
6675"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
6676"the remaining commits.\n"
6677msgstr ""
6678"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
6679"\n"
6680"    git reset\n"
6681"\n"
6682"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
6683"những lần chuyển giao còn lại.\n"
6684
6685#: builtin/commit.c:318
6686msgid "failed to unpack HEAD tree object"
6687msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
6688
6689#: builtin/commit.c:359
6690msgid "unable to create temporary index"
6691msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
6692
6693#: builtin/commit.c:365
6694msgid "interactive add failed"
6695msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
6696
6697#: builtin/commit.c:378
6698msgid "unable to update temporary index"
6699msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
6700
6701#: builtin/commit.c:380
6702msgid "Failed to update main cache tree"
6703msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
6704
6705#: builtin/commit.c:404 builtin/commit.c:427 builtin/commit.c:476
6706msgid "unable to write new_index file"
6707msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
6708
6709#: builtin/commit.c:458
6710msgid "cannot do a partial commit during a merge."
6711msgstr ""
6712"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
6713
6714#: builtin/commit.c:460
6715msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
6716msgstr ""
6717"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
6718
6719#: builtin/commit.c:469
6720msgid "cannot read the index"
6721msgstr "không đọc được bảng mục lục"
6722
6723#: builtin/commit.c:488
6724msgid "unable to write temporary index file"
6725msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
6726
6727#: builtin/commit.c:582
6728#, c-format
6729msgid "commit '%s' lacks author header"
6730msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
6731
6732#: builtin/commit.c:584
6733#, c-format
6734msgid "commit '%s' has malformed author line"
6735msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
6736
6737#: builtin/commit.c:603
6738msgid "malformed --author parameter"
6739msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
6740
6741#: builtin/commit.c:611
6742#, c-format
6743msgid "invalid date format: %s"
6744msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
6745
6746#: builtin/commit.c:655
6747msgid ""
6748"unable to select a comment character that is not used\n"
6749"in the current commit message"
6750msgstr ""
6751"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
6752"trong phần ghi chú hiện tại"
6753
6754#: builtin/commit.c:692 builtin/commit.c:725 builtin/commit.c:1096
6755#, c-format
6756msgid "could not lookup commit %s"
6757msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
6758
6759#: builtin/commit.c:704 builtin/shortlog.c:295
6760#, c-format
6761msgid "(reading log message from standard input)\n"
6762msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
6763
6764#: builtin/commit.c:706
6765msgid "could not read log from standard input"
6766msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
6767
6768#: builtin/commit.c:710
6769#, c-format
6770msgid "could not read log file '%s'"
6771msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
6772
6773#: builtin/commit.c:737 builtin/commit.c:745
6774msgid "could not read SQUASH_MSG"
6775msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
6776
6777#: builtin/commit.c:742
6778msgid "could not read MERGE_MSG"
6779msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
6780
6781#: builtin/commit.c:796
6782msgid "could not write commit template"
6783msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
6784
6785#: builtin/commit.c:814
6786#, c-format
6787msgid ""
6788"\n"
6789"It looks like you may be committing a merge.\n"
6790"If this is not correct, please remove the file\n"
6791"\t%s\n"
6792"and try again.\n"
6793msgstr ""
6794"\n"
6795"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
6796"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
6797"\t%s\n"
6798"và thử lại.\n"
6799
6800#: builtin/commit.c:819
6801#, c-format
6802msgid ""
6803"\n"
6804"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
6805"If this is not correct, please remove the file\n"
6806"\t%s\n"
6807"and try again.\n"
6808msgstr ""
6809"\n"
6810"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
6811"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
6812"\t%s\n"
6813"và thử lại.\n"
6814
6815#: builtin/commit.c:832
6816#, c-format
6817msgid ""
6818"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
6819"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
6820msgstr ""
6821"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
6822"được\n"
6823"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
6824"chuyển giao.\n"
6825
6826#: builtin/commit.c:839
6827#, c-format
6828msgid ""
6829"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
6830"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
6831"An empty message aborts the commit.\n"
6832msgstr ""
6833"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
6834"được\n"
6835"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
6836"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
6837
6838#: builtin/commit.c:859
6839#, c-format
6840msgid "%sAuthor:    %.*s <%.*s>"
6841msgstr "%sTác giả:           %.*s <%.*s>"
6842
6843#: builtin/commit.c:867
6844#, c-format
6845msgid "%sDate:      %s"
6846msgstr "%sNgày tháng:        %s"
6847
6848#: builtin/commit.c:874
6849#, c-format
6850msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
6851msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
6852
6853#: builtin/commit.c:892
6854msgid "Cannot read index"
6855msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
6856
6857#: builtin/commit.c:954
6858msgid "Error building trees"
6859msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
6860
6861#: builtin/commit.c:968 builtin/tag.c:280
6862#, c-format
6863msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
6864msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
6865
6866#: builtin/commit.c:1071
6867#, c-format
6868msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
6869msgstr ""
6870"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
6871"tác giả nào sẵn có"
6872
6873#: builtin/commit.c:1086 builtin/commit.c:1325
6874#, c-format
6875msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
6876msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
6877
6878#: builtin/commit.c:1124
6879msgid "--long and -z are incompatible"
6880msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
6881
6882#: builtin/commit.c:1154
6883msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
6884msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
6885
6886#: builtin/commit.c:1163
6887msgid "You have nothing to amend."
6888msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
6889
6890#: builtin/commit.c:1166
6891msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
6892msgstr ""
6893"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
6894
6895#: builtin/commit.c:1168
6896msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
6897msgstr ""
6898"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
6899"bổ”."
6900
6901#: builtin/commit.c:1171
6902msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
6903msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
6904
6905#: builtin/commit.c:1181
6906msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
6907msgstr ""
6908"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
6909
6910#: builtin/commit.c:1183
6911msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
6912msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
6913
6914#: builtin/commit.c:1191
6915msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
6916msgstr ""
6917"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
6918
6919#: builtin/commit.c:1208
6920msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
6921msgstr ""
6922"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
6923"sử dụng."
6924
6925#: builtin/commit.c:1210
6926msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
6927msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
6928
6929#: builtin/commit.c:1212
6930msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
6931msgstr ""
6932"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
6933"là --only những đường dẫn"
6934
6935#: builtin/commit.c:1224 builtin/tag.c:495
6936#, c-format
6937msgid "Invalid cleanup mode %s"
6938msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
6939
6940#: builtin/commit.c:1229
6941msgid "Paths with -a does not make sense."
6942msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
6943
6944#: builtin/commit.c:1339 builtin/commit.c:1612
6945msgid "show status concisely"
6946msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
6947
6948#: builtin/commit.c:1341 builtin/commit.c:1614
6949msgid "show branch information"
6950msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
6951
6952#: builtin/commit.c:1343
6953msgid "version"
6954msgstr "phiên bản"
6955
6956#: builtin/commit.c:1343 builtin/commit.c:1616 builtin/push.c:525
6957#: builtin/worktree.c:442
6958msgid "machine-readable output"
6959msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
6960
6961#: builtin/commit.c:1346 builtin/commit.c:1618
6962msgid "show status in long format (default)"
6963msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
6964
6965#: builtin/commit.c:1349 builtin/commit.c:1621
6966msgid "terminate entries with NUL"
6967msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
6968
6969#: builtin/commit.c:1351 builtin/commit.c:1624 builtin/fast-export.c:981
6970#: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:368
6971msgid "mode"
6972msgstr "chế độ"
6973
6974#: builtin/commit.c:1352 builtin/commit.c:1624
6975msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
6976msgstr ""
6977"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi  dấu vết, các chế độ tùy chọn:  all, "
6978"normal, no. (Mặc định: all)"
6979
6980#: builtin/commit.c:1355
6981msgid "show ignored files"
6982msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
6983
6984#: builtin/commit.c:1356 parse-options.h:155
6985msgid "when"
6986msgstr "khi"
6987
6988#: builtin/commit.c:1357
6989msgid ""
6990"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
6991"(Default: all)"
6992msgstr ""
6993"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
6994"(Mặc định: all)"
6995
6996#: builtin/commit.c:1359
6997msgid "list untracked files in columns"
6998msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
6999
7000#: builtin/commit.c:1435
7001msgid "couldn't look up newly created commit"
7002msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
7003
7004#: builtin/commit.c:1437
7005msgid "could not parse newly created commit"
7006msgstr ""
7007"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
7008
7009#: builtin/commit.c:1482
7010msgid "detached HEAD"
7011msgstr "đã rời khỏi HEAD"
7012
7013#: builtin/commit.c:1485
7014msgid " (root-commit)"
7015msgstr " (root-commit)"
7016
7017#: builtin/commit.c:1582
7018msgid "suppress summary after successful commit"
7019msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
7020
7021#: builtin/commit.c:1583
7022msgid "show diff in commit message template"
7023msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
7024
7025#: builtin/commit.c:1585
7026msgid "Commit message options"
7027msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
7028
7029#: builtin/commit.c:1586 builtin/tag.c:366
7030msgid "read message from file"
7031msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
7032
7033#: builtin/commit.c:1587
7034msgid "author"
7035msgstr "tác giả"
7036
7037#: builtin/commit.c:1587
7038msgid "override author for commit"
7039msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
7040
7041#: builtin/commit.c:1588 builtin/gc.c:333
7042msgid "date"
7043msgstr "ngày tháng"
7044
7045#: builtin/commit.c:1588
7046msgid "override date for commit"
7047msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
7048
7049#: builtin/commit.c:1589 builtin/merge.c:222 builtin/notes.c:398
7050#: builtin/notes.c:561 builtin/tag.c:364
7051msgid "message"
7052msgstr "chú thích"
7053
7054#: builtin/commit.c:1589
7055msgid "commit message"
7056msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
7057
7058#: builtin/commit.c:1590 builtin/commit.c:1591 builtin/commit.c:1592
7059#: builtin/commit.c:1593 parse-options.h:257 ref-filter.h:81
7060msgid "commit"
7061msgstr "lần_chuyển_giao"
7062
7063#: builtin/commit.c:1590
7064msgid "reuse and edit message from specified commit"
7065msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
7066
7067#: builtin/commit.c:1591
7068msgid "reuse message from specified commit"
7069msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
7070
7071#: builtin/commit.c:1592
7072msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
7073msgstr ""
7074"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
7075
7076#: builtin/commit.c:1593
7077msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
7078msgstr ""
7079"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
7080"ra"
7081
7082#: builtin/commit.c:1594
7083msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
7084msgstr ""
7085"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
7086
7087#: builtin/commit.c:1595 builtin/log.c:1413 builtin/revert.c:86
7088msgid "add Signed-off-by:"
7089msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
7090
7091#: builtin/commit.c:1596
7092msgid "use specified template file"
7093msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
7094
7095#: builtin/commit.c:1597
7096msgid "force edit of commit"
7097msgstr "ép buộc sửa lần commit"
7098
7099#: builtin/commit.c:1598
7100msgid "default"
7101msgstr "mặc định"
7102
7103#: builtin/commit.c:1598 builtin/tag.c:369
7104msgid "how to strip spaces and #comments from message"
7105msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
7106
7107#: builtin/commit.c:1599
7108msgid "include status in commit message template"
7109msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
7110
7111#: builtin/commit.c:1601 builtin/merge.c:234 builtin/pull.c:166
7112#: builtin/revert.c:93
7113msgid "GPG sign commit"
7114msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
7115
7116#: builtin/commit.c:1604
7117msgid "Commit contents options"
7118msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
7119
7120#: builtin/commit.c:1605
7121msgid "commit all changed files"
7122msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
7123
7124#: builtin/commit.c:1606
7125msgid "add specified files to index for commit"
7126msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
7127
7128#: builtin/commit.c:1607
7129msgid "interactively add files"
7130msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
7131
7132#: builtin/commit.c:1608
7133msgid "interactively add changes"
7134msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
7135
7136#: builtin/commit.c:1609
7137msgid "commit only specified files"
7138msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
7139
7140#: builtin/commit.c:1610
7141msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
7142msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
7143
7144#: builtin/commit.c:1611
7145msgid "show what would be committed"
7146msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
7147
7148#: builtin/commit.c:1622
7149msgid "amend previous commit"
7150msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
7151
7152#: builtin/commit.c:1623
7153msgid "bypass post-rewrite hook"
7154msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
7155
7156#: builtin/commit.c:1628
7157msgid "ok to record an empty change"
7158msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
7159
7160#: builtin/commit.c:1630
7161msgid "ok to record a change with an empty message"
7162msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
7163
7164#: builtin/commit.c:1659
7165msgid "could not parse HEAD commit"
7166msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
7167
7168#: builtin/commit.c:1707
7169#, c-format
7170msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
7171msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
7172
7173#: builtin/commit.c:1714
7174msgid "could not read MERGE_MODE"
7175msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
7176
7177#: builtin/commit.c:1733
7178#, c-format
7179msgid "could not read commit message: %s"
7180msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
7181
7182#: builtin/commit.c:1744
7183#, c-format
7184msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
7185msgstr ""
7186"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
7187"(message).\n"
7188
7189#: builtin/commit.c:1749
7190#, c-format
7191msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
7192msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
7193
7194#: builtin/commit.c:1797
7195msgid ""
7196"Repository has been updated, but unable to write\n"
7197"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
7198"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
7199msgstr ""
7200"Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
7201"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
7202"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
7203"và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
7204
7205#: builtin/config.c:9
7206msgid "git config [<options>]"
7207msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
7208
7209#: builtin/config.c:55
7210msgid "Config file location"
7211msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
7212
7213#: builtin/config.c:56
7214msgid "use global config file"
7215msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
7216
7217#: builtin/config.c:57
7218msgid "use system config file"
7219msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
7220
7221#: builtin/config.c:58
7222msgid "use repository config file"
7223msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
7224
7225#: builtin/config.c:59
7226msgid "use given config file"
7227msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
7228
7229#: builtin/config.c:60
7230msgid "blob-id"
7231msgstr "blob-id"
7232
7233#: builtin/config.c:60
7234msgid "read config from given blob object"
7235msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
7236
7237#: builtin/config.c:61
7238msgid "Action"
7239msgstr "Hành động"
7240
7241#: builtin/config.c:62
7242msgid "get value: name [value-regex]"
7243msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
7244
7245#: builtin/config.c:63
7246msgid "get all values: key [value-regex]"
7247msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
7248
7249#: builtin/config.c:64
7250msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
7251msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
7252
7253#: builtin/config.c:65
7254msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
7255msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
7256
7257#: builtin/config.c:66
7258msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
7259msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
7260
7261#: builtin/config.c:67
7262msgid "add a new variable: name value"
7263msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
7264
7265#: builtin/config.c:68
7266msgid "remove a variable: name [value-regex]"
7267msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
7268
7269#: builtin/config.c:69
7270msgid "remove all matches: name [value-regex]"
7271msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
7272
7273#: builtin/config.c:70
7274msgid "rename section: old-name new-name"
7275msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
7276
7277#: builtin/config.c:71
7278msgid "remove a section: name"
7279msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
7280
7281#: builtin/config.c:72
7282msgid "list all"
7283msgstr "liệt kê tất"
7284
7285#: builtin/config.c:73
7286msgid "open an editor"
7287msgstr "mở một trình biên soạn"
7288
7289#: builtin/config.c:74
7290msgid "find the color configured: slot [default]"
7291msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
7292
7293#: builtin/config.c:75
7294msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
7295msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
7296
7297#: builtin/config.c:76
7298msgid "Type"
7299msgstr "Kiểu"
7300
7301#: builtin/config.c:77
7302msgid "value is \"true\" or \"false\""
7303msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
7304
7305#: builtin/config.c:78
7306msgid "value is decimal number"
7307msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
7308
7309#: builtin/config.c:79
7310msgid "value is --bool or --int"
7311msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
7312
7313#: builtin/config.c:80
7314msgid "value is a path (file or directory name)"
7315msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
7316
7317#: builtin/config.c:81
7318msgid "Other"
7319msgstr "Khác"
7320
7321#: builtin/config.c:82
7322msgid "terminate values with NUL byte"
7323msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
7324
7325#: builtin/config.c:83
7326msgid "show variable names only"
7327msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
7328
7329#: builtin/config.c:84
7330msgid "respect include directives on lookup"
7331msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
7332
7333#: builtin/config.c:85
7334msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
7335msgstr ""
7336"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
7337"lệnh)"
7338
7339#: builtin/config.c:327
7340msgid "unable to parse default color value"
7341msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
7342
7343#: builtin/config.c:471
7344#, c-format
7345msgid ""
7346"# This is Git's per-user configuration file.\n"
7347"[user]\n"
7348"# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
7349"#\tname = %s\n"
7350"#\temail = %s\n"
7351msgstr ""
7352"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
7353"[user]\n"
7354"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
7355"#\tname = %s\n"
7356"#\temail = %s\n"
7357
7358#: builtin/config.c:613
7359#, c-format
7360msgid "cannot create configuration file %s"
7361msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
7362
7363#: builtin/config.c:625
7364#, c-format
7365msgid ""
7366"cannot overwrite multiple values with a single value\n"
7367"       Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
7368msgstr ""
7369"không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
7370"      Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
7371
7372#: builtin/count-objects.c:86
7373msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
7374msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
7375
7376#: builtin/count-objects.c:96
7377msgid "print sizes in human readable format"
7378msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
7379
7380#: builtin/describe.c:17
7381msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
7382msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
7383
7384#: builtin/describe.c:18
7385msgid "git describe [<options>] --dirty"
7386msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
7387
7388#: builtin/describe.c:217
7389#, c-format
7390msgid "annotated tag %s not available"
7391msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
7392
7393#: builtin/describe.c:221
7394#, c-format
7395msgid "annotated tag %s has no embedded name"
7396msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
7397
7398#: builtin/describe.c:223
7399#, c-format
7400msgid "tag '%s' is really '%s' here"
7401msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
7402
7403#: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:480
7404#, c-format
7405msgid "Not a valid object name %s"
7406msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
7407
7408#: builtin/describe.c:253
7409#, c-format
7410msgid "%s is not a valid '%s' object"
7411msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
7412
7413#: builtin/describe.c:270
7414#, c-format
7415msgid "no tag exactly matches '%s'"
7416msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
7417
7418#: builtin/describe.c:272
7419#, c-format
7420msgid "searching to describe %s\n"
7421msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
7422
7423#: builtin/describe.c:319
7424#, c-format
7425msgid "finished search at %s\n"
7426msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
7427
7428#: builtin/describe.c:346
7429#, c-format
7430msgid ""
7431"No annotated tags can describe '%s'.\n"
7432"However, there were unannotated tags: try --tags."
7433msgstr ""
7434"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
7435"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
7436
7437#: builtin/describe.c:350
7438#, c-format
7439msgid ""
7440"No tags can describe '%s'.\n"
7441"Try --always, or create some tags."
7442msgstr ""
7443"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
7444"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
7445
7446#: builtin/describe.c:371
7447#, c-format
7448msgid "traversed %lu commits\n"
7449msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
7450
7451#: builtin/describe.c:374
7452#, c-format
7453msgid ""
7454"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
7455"gave up search at %s\n"
7456msgstr ""
7457"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
7458"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
7459
7460#: builtin/describe.c:396
7461msgid "find the tag that comes after the commit"
7462msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
7463
7464#: builtin/describe.c:397
7465msgid "debug search strategy on stderr"
7466msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
7467
7468#: builtin/describe.c:398
7469msgid "use any ref"
7470msgstr "dùng ref bất kỳ"
7471
7472#: builtin/describe.c:399
7473msgid "use any tag, even unannotated"
7474msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
7475
7476#: builtin/describe.c:400
7477msgid "always use long format"
7478msgstr "luôn dùng định dạng dài"
7479
7480#: builtin/describe.c:401
7481msgid "only follow first parent"
7482msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
7483
7484#: builtin/describe.c:404
7485msgid "only output exact matches"
7486msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
7487
7488#: builtin/describe.c:406
7489msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
7490msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
7491
7492#: builtin/describe.c:408
7493msgid "only consider tags matching <pattern>"
7494msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
7495
7496#: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:320
7497msgid "show abbreviated commit object as fallback"
7498msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
7499
7500#: builtin/describe.c:411
7501msgid "mark"
7502msgstr "dấu"
7503
7504#: builtin/describe.c:412
7505msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
7506msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
7507
7508#: builtin/describe.c:430
7509msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
7510msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
7511
7512#: builtin/describe.c:456
7513msgid "No names found, cannot describe anything."
7514msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
7515
7516#: builtin/describe.c:476
7517msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
7518msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
7519
7520#: builtin/diff.c:83
7521#, c-format
7522msgid "'%s': not a regular file or symlink"
7523msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
7524
7525#: builtin/diff.c:234
7526#, c-format
7527msgid "invalid option: %s"
7528msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
7529
7530#: builtin/diff.c:358
7531msgid "Not a git repository"
7532msgstr "Không phải là kho git"
7533
7534#: builtin/diff.c:401
7535#, c-format
7536msgid "invalid object '%s' given."
7537msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
7538
7539#: builtin/diff.c:410
7540#, c-format
7541msgid "more than two blobs given: '%s'"
7542msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
7543
7544#: builtin/diff.c:417
7545#, c-format
7546msgid "unhandled object '%s' given."
7547msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
7548
7549#: builtin/difftool.c:28
7550msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
7551msgstr ""
7552"git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] "
7553"<đường-dẫn>…]"
7554
7555#: builtin/difftool.c:241
7556#, c-format
7557msgid "failed: %d"
7558msgstr "gặp lỗi: %d"
7559
7560#: builtin/difftool.c:342
7561msgid ""
7562"combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
7563"directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
7564msgstr ""
7565"các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
7566"chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
7567
7568#: builtin/difftool.c:567
7569#, c-format
7570msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
7571msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
7572
7573#: builtin/difftool.c:569
7574msgid "working tree file has been left."
7575msgstr "cây làm việc ở bên trái."
7576
7577#: builtin/difftool.c:580
7578#, c-format
7579msgid "temporary files exist in '%s'."
7580msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
7581
7582#: builtin/difftool.c:581
7583msgid "you may want to cleanup or recover these."
7584msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay "
7585
7586#: builtin/difftool.c:626
7587msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
7588msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
7589
7590#: builtin/difftool.c:628
7591msgid "perform a full-directory diff"
7592msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
7593
7594#: builtin/difftool.c:630
7595msgid "do not prompt before launching a diff tool"
7596msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
7597
7598#: builtin/difftool.c:636
7599msgid "use symlinks in dir-diff mode"
7600msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
7601
7602#: builtin/difftool.c:637
7603msgid "<tool>"
7604msgstr "<công_cụ>"
7605
7606#: builtin/difftool.c:638
7607msgid "use the specified diff tool"
7608msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
7609
7610#: builtin/difftool.c:640
7611msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
7612msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
7613
7614#: builtin/difftool.c:643
7615msgid ""
7616"make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
7617"code"
7618msgstr ""
7619"làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
7620"không"
7621
7622#: builtin/difftool.c:645
7623msgid "<command>"
7624msgstr "<lệnh>"
7625
7626#: builtin/difftool.c:646
7627msgid "specify a custom command for viewing diffs"
7628msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
7629
7630#: builtin/difftool.c:670
7631msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
7632msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
7633
7634#: builtin/difftool.c:677
7635msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
7636msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
7637
7638#: builtin/fast-export.c:25
7639msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
7640msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
7641
7642#: builtin/fast-export.c:980
7643msgid "show progress after <n> objects"
7644msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
7645
7646#: builtin/fast-export.c:982
7647msgid "select handling of signed tags"
7648msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
7649
7650#: builtin/fast-export.c:985
7651msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
7652msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
7653
7654#: builtin/fast-export.c:988
7655msgid "Dump marks to this file"
7656msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
7657
7658#: builtin/fast-export.c:990
7659msgid "Import marks from this file"
7660msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
7661
7662#: builtin/fast-export.c:992
7663msgid "Fake a tagger when tags lack one"
7664msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
7665
7666#: builtin/fast-export.c:994
7667msgid "Output full tree for each commit"
7668msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
7669
7670#: builtin/fast-export.c:996
7671msgid "Use the done feature to terminate the stream"
7672msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
7673
7674#: builtin/fast-export.c:997
7675msgid "Skip output of blob data"
7676msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
7677
7678#: builtin/fast-export.c:998
7679msgid "refspec"
7680msgstr "refspec"
7681
7682#: builtin/fast-export.c:999
7683msgid "Apply refspec to exported refs"
7684msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
7685
7686#: builtin/fast-export.c:1000
7687msgid "anonymize output"
7688msgstr "kết xuất anonymize"
7689
7690#: builtin/fetch.c:21
7691msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
7692msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
7693
7694#: builtin/fetch.c:22
7695msgid "git fetch [<options>] <group>"
7696msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
7697
7698#: builtin/fetch.c:23
7699msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
7700msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
7701
7702#: builtin/fetch.c:24
7703msgid "git fetch --all [<options>]"
7704msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
7705
7706#: builtin/fetch.c:95 builtin/pull.c:175
7707msgid "fetch from all remotes"
7708msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
7709
7710#: builtin/fetch.c:97 builtin/pull.c:178
7711msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
7712msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
7713
7714#: builtin/fetch.c:99 builtin/pull.c:181
7715msgid "path to upload pack on remote end"
7716msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
7717
7718#: builtin/fetch.c:100 builtin/pull.c:183
7719msgid "force overwrite of local branch"
7720msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
7721
7722#: builtin/fetch.c:102
7723msgid "fetch from multiple remotes"
7724msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
7725
7726#: builtin/fetch.c:104 builtin/pull.c:185
7727msgid "fetch all tags and associated objects"
7728msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
7729
7730#: builtin/fetch.c:106
7731msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
7732msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
7733
7734#: builtin/fetch.c:108
7735msgid "number of submodules fetched in parallel"
7736msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
7737
7738#: builtin/fetch.c:110 builtin/pull.c:188
7739msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
7740msgstr ""
7741"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
7742"nữa"
7743
7744#: builtin/fetch.c:111 builtin/pull.c:191
7745msgid "on-demand"
7746msgstr "khi-cần"
7747
7748#: builtin/fetch.c:112 builtin/pull.c:192
7749msgid "control recursive fetching of submodules"
7750msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
7751
7752#: builtin/fetch.c:116 builtin/pull.c:200
7753msgid "keep downloaded pack"
7754msgstr "giữ lại gói đã tải về"
7755
7756#: builtin/fetch.c:118
7757msgid "allow updating of HEAD ref"
7758msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
7759
7760#: builtin/fetch.c:121 builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:203
7761msgid "deepen history of shallow clone"
7762msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
7763
7764#: builtin/fetch.c:123
7765msgid "deepen history of shallow repository based on time"
7766msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
7767
7768#: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:206
7769msgid "convert to a complete repository"
7770msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
7771
7772#: builtin/fetch.c:131 builtin/log.c:1433
7773msgid "dir"
7774msgstr "tmục"
7775
7776#: builtin/fetch.c:132
7777msgid "prepend this to submodule path output"
7778msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
7779
7780#: builtin/fetch.c:135
7781msgid "default mode for recursion"
7782msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
7783
7784#: builtin/fetch.c:137 builtin/pull.c:209
7785msgid "accept refs that update .git/shallow"
7786msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
7787
7788#: builtin/fetch.c:138 builtin/pull.c:211
7789msgid "refmap"
7790msgstr "refmap"
7791
7792#: builtin/fetch.c:139 builtin/pull.c:212
7793msgid "specify fetch refmap"
7794msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
7795
7796#: builtin/fetch.c:395
7797msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
7798msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
7799
7800#: builtin/fetch.c:511
7801#, c-format
7802msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
7803msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
7804
7805#: builtin/fetch.c:604
7806#, c-format
7807msgid "object %s not found"
7808msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
7809
7810#: builtin/fetch.c:608
7811msgid "[up to date]"
7812msgstr "[đã cập nhật]"
7813
7814#: builtin/fetch.c:621 builtin/fetch.c:701
7815msgid "[rejected]"
7816msgstr "[Bị từ chối]"
7817
7818#: builtin/fetch.c:622
7819msgid "can't fetch in current branch"
7820msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
7821
7822#: builtin/fetch.c:631
7823msgid "[tag update]"
7824msgstr "[cập nhật thẻ]"
7825
7826#: builtin/fetch.c:632 builtin/fetch.c:665 builtin/fetch.c:681
7827#: builtin/fetch.c:696
7828msgid "unable to update local ref"
7829msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
7830
7831#: builtin/fetch.c:651
7832msgid "[new tag]"
7833msgstr "[thẻ mới]"
7834
7835#: builtin/fetch.c:654
7836msgid "[new branch]"
7837msgstr "[nhánh mới]"
7838
7839#: builtin/fetch.c:657
7840msgid "[new ref]"
7841msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
7842
7843#: builtin/fetch.c:696
7844msgid "forced update"
7845msgstr "cưỡng bức cập nhật"
7846
7847#: builtin/fetch.c:701
7848msgid "non-fast-forward"
7849msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
7850
7851#: builtin/fetch.c:746
7852#, c-format
7853msgid "%s did not send all necessary objects\n"
7854msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
7855
7856#: builtin/fetch.c:766
7857#, c-format
7858msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
7859msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
7860
7861#: builtin/fetch.c:853 builtin/fetch.c:949
7862#, c-format
7863msgid "From %.*s\n"
7864msgstr "Từ %.*s\n"
7865
7866#: builtin/fetch.c:864
7867#, c-format
7868msgid ""
7869"some local refs could not be updated; try running\n"
7870" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
7871msgstr ""
7872"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
7873" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
7874
7875#: builtin/fetch.c:919
7876#, c-format
7877msgid "   (%s will become dangling)"
7878msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
7879
7880#: builtin/fetch.c:920
7881#, c-format
7882msgid "   (%s has become dangling)"
7883msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
7884
7885#: builtin/fetch.c:952
7886msgid "[deleted]"
7887msgstr "[đã xóa]"
7888
7889#: builtin/fetch.c:953 builtin/remote.c:1020
7890msgid "(none)"
7891msgstr "(không)"
7892
7893#: builtin/fetch.c:976
7894#, c-format
7895msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
7896msgstr ""
7897"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
7898"trần (bare)"
7899
7900#: builtin/fetch.c:995
7901#, c-format
7902msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
7903msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
7904
7905#: builtin/fetch.c:998
7906#, c-format
7907msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
7908msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
7909
7910#: builtin/fetch.c:1074
7911#, c-format
7912msgid "Don't know how to fetch from %s"
7913msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
7914
7915#: builtin/fetch.c:1234
7916#, c-format
7917msgid "Fetching %s\n"
7918msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
7919
7920#: builtin/fetch.c:1236 builtin/remote.c:96
7921#, c-format
7922msgid "Could not fetch %s"
7923msgstr "không thể “%s” về"
7924
7925#: builtin/fetch.c:1254
7926msgid ""
7927"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
7928"remote name from which new revisions should be fetched."
7929msgstr ""
7930"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
7931"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
7932
7933#: builtin/fetch.c:1277
7934msgid "You need to specify a tag name."
7935msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
7936
7937#: builtin/fetch.c:1319
7938msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
7939msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
7940
7941#: builtin/fetch.c:1321
7942msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
7943msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
7944
7945#: builtin/fetch.c:1326
7946msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
7947msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
7948
7949#: builtin/fetch.c:1328
7950msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
7951msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
7952
7953#: builtin/fetch.c:1350
7954msgid "fetch --all does not take a repository argument"
7955msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
7956
7957#: builtin/fetch.c:1352
7958msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
7959msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
7960
7961#: builtin/fetch.c:1363
7962#, c-format
7963msgid "No such remote or remote group: %s"
7964msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
7965
7966#: builtin/fetch.c:1371
7967msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
7968msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
7969
7970#: builtin/fmt-merge-msg.c:14
7971msgid ""
7972"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
7973msgstr ""
7974"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
7975"tin>]"
7976
7977#: builtin/fmt-merge-msg.c:663
7978msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
7979msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
7980
7981#: builtin/fmt-merge-msg.c:666
7982msgid "alias for --log (deprecated)"
7983msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
7984
7985#: builtin/fmt-merge-msg.c:669
7986msgid "text"
7987msgstr "văn bản"
7988
7989#: builtin/fmt-merge-msg.c:670
7990msgid "use <text> as start of message"
7991msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
7992
7993#: builtin/fmt-merge-msg.c:671
7994msgid "file to read from"
7995msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
7996
7997#: builtin/for-each-ref.c:9
7998msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
7999msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
8000
8001#: builtin/for-each-ref.c:10
8002msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
8003msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
8004
8005#: builtin/for-each-ref.c:11
8006msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<object>]]"
8007msgstr "git branch ([--merged | --no-merged) [<đối_tượng>]"
8008
8009#: builtin/for-each-ref.c:12
8010msgid "git for-each-ref [--contains [<object>]]"
8011msgstr "git for-each-ref [--contains [<đối_tượng>]]"
8012
8013#: builtin/for-each-ref.c:27
8014msgid "quote placeholders suitably for shells"
8015msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
8016
8017#: builtin/for-each-ref.c:29
8018msgid "quote placeholders suitably for perl"
8019msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
8020
8021#: builtin/for-each-ref.c:31
8022msgid "quote placeholders suitably for python"
8023msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
8024
8025#: builtin/for-each-ref.c:33
8026msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
8027msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
8028
8029#: builtin/for-each-ref.c:36
8030msgid "show only <n> matched refs"
8031msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
8032
8033#: builtin/for-each-ref.c:37 builtin/tag.c:387 builtin/verify-tag.c:38
8034msgid "format to use for the output"
8035msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
8036
8037#: builtin/for-each-ref.c:41
8038msgid "print only refs which points at the given object"
8039msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
8040
8041#: builtin/for-each-ref.c:43
8042msgid "print only refs that are merged"
8043msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
8044
8045#: builtin/for-each-ref.c:44
8046msgid "print only refs that are not merged"
8047msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
8048
8049#: builtin/for-each-ref.c:45
8050msgid "print only refs which contain the commit"
8051msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
8052
8053#: builtin/fsck.c:554
8054msgid "Checking object directories"
8055msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
8056
8057#: builtin/fsck.c:646
8058msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
8059msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
8060
8061#: builtin/fsck.c:652
8062msgid "show unreachable objects"
8063msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
8064
8065#: builtin/fsck.c:653
8066msgid "show dangling objects"
8067msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
8068
8069#: builtin/fsck.c:654
8070msgid "report tags"
8071msgstr "báo cáo các thẻ"
8072
8073#: builtin/fsck.c:655
8074msgid "report root nodes"
8075msgstr "báo cáo node gốc"
8076
8077#: builtin/fsck.c:656
8078msgid "make index objects head nodes"
8079msgstr "tạo “index objects head nodes”"
8080
8081#: builtin/fsck.c:657
8082msgid "make reflogs head nodes (default)"
8083msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
8084
8085#: builtin/fsck.c:658
8086msgid "also consider packs and alternate objects"
8087msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
8088
8089#: builtin/fsck.c:659
8090msgid "check only connectivity"
8091msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
8092
8093#: builtin/fsck.c:660
8094msgid "enable more strict checking"
8095msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
8096
8097#: builtin/fsck.c:662
8098msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
8099msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
8100
8101#: builtin/fsck.c:663 builtin/prune.c:107
8102msgid "show progress"
8103msgstr "hiển thị quá trình"
8104
8105#: builtin/fsck.c:664
8106msgid "show verbose names for reachable objects"
8107msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
8108
8109#: builtin/fsck.c:725
8110msgid "Checking objects"
8111msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
8112
8113#: builtin/gc.c:25
8114msgid "git gc [<options>]"
8115msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
8116
8117#: builtin/gc.c:72
8118#, c-format
8119msgid "Invalid %s: '%s'"
8120msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
8121
8122#: builtin/gc.c:139
8123#, c-format
8124msgid "insanely long object directory %.*s"
8125msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
8126
8127#: builtin/gc.c:297
8128#, c-format
8129msgid ""
8130"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
8131"and remove %s.\n"
8132"Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
8133"\n"
8134"%s"
8135msgstr ""
8136"Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
8137"tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
8138"Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
8139"\n"
8140"%s"
8141
8142#: builtin/gc.c:334
8143msgid "prune unreferenced objects"
8144msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
8145
8146#: builtin/gc.c:336
8147msgid "be more thorough (increased runtime)"
8148msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
8149
8150#: builtin/gc.c:337
8151msgid "enable auto-gc mode"
8152msgstr "bật chế độ auto-gc"
8153
8154#: builtin/gc.c:338
8155msgid "force running gc even if there may be another gc running"
8156msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
8157
8158#: builtin/gc.c:380
8159#, c-format
8160msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
8161msgstr ""
8162"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
8163"việc.\n"
8164
8165#: builtin/gc.c:382
8166#, c-format
8167msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
8168msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
8169
8170#: builtin/gc.c:383
8171#, c-format
8172msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
8173msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
8174
8175#: builtin/gc.c:404
8176#, c-format
8177msgid ""
8178"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
8179msgstr ""
8180"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
8181"phải thế)"
8182
8183#: builtin/gc.c:448
8184msgid ""
8185"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
8186msgstr ""
8187"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
8188"để xóa bỏ chúng đi."
8189
8190#: builtin/grep.c:25
8191msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
8192msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
8193
8194#: builtin/grep.c:232
8195#, c-format
8196msgid "grep: failed to create thread: %s"
8197msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
8198
8199#: builtin/grep.c:290
8200#, c-format
8201msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
8202msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
8203
8204#: builtin/grep.c:763 builtin/grep.c:804
8205#, c-format
8206msgid "unable to read tree (%s)"
8207msgstr "không thể đọc cây (%s)"
8208
8209#: builtin/grep.c:823
8210#, c-format
8211msgid "unable to grep from object of type %s"
8212msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
8213
8214#: builtin/grep.c:887
8215#, c-format
8216msgid "switch `%c' expects a numerical value"
8217msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
8218
8219#: builtin/grep.c:973
8220msgid "search in index instead of in the work tree"
8221msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
8222
8223#: builtin/grep.c:975
8224msgid "find in contents not managed by git"
8225msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
8226
8227#: builtin/grep.c:977
8228msgid "search in both tracked and untracked files"
8229msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
8230
8231#: builtin/grep.c:979
8232msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
8233msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
8234
8235#: builtin/grep.c:981
8236msgid "recursivley search in each submodule"
8237msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
8238
8239#: builtin/grep.c:983
8240msgid "basename"
8241msgstr "tên cơ sở"
8242
8243#: builtin/grep.c:984
8244msgid "prepend parent project's basename to output"
8245msgstr "treo vào trước tên cơ sở cha mẹ của đường dẫn vào kết xuất"
8246
8247#: builtin/grep.c:987
8248msgid "show non-matching lines"
8249msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
8250
8251#: builtin/grep.c:989
8252msgid "case insensitive matching"
8253msgstr "phân biệt HOA/thường"
8254
8255#: builtin/grep.c:991
8256msgid "match patterns only at word boundaries"
8257msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
8258
8259#: builtin/grep.c:993
8260msgid "process binary files as text"
8261msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
8262
8263#: builtin/grep.c:995
8264msgid "don't match patterns in binary files"
8265msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
8266
8267#: builtin/grep.c:998
8268msgid "process binary files with textconv filters"
8269msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
8270
8271#: builtin/grep.c:1000
8272msgid "descend at most <depth> levels"
8273msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
8274
8275#: builtin/grep.c:1004
8276msgid "use extended POSIX regular expressions"
8277msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
8278
8279#: builtin/grep.c:1007
8280msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
8281msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
8282
8283#: builtin/grep.c:1010
8284msgid "interpret patterns as fixed strings"
8285msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
8286
8287#: builtin/grep.c:1013
8288msgid "use Perl-compatible regular expressions"
8289msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
8290
8291#: builtin/grep.c:1016
8292msgid "show line numbers"
8293msgstr "hiển thị số của dòng"
8294
8295#: builtin/grep.c:1017
8296msgid "don't show filenames"
8297msgstr "không hiển thị tên tập tin"
8298
8299#: builtin/grep.c:1018
8300msgid "show filenames"
8301msgstr "hiển thị các tên tập tin"
8302
8303#: builtin/grep.c:1020
8304msgid "show filenames relative to top directory"
8305msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
8306
8307#: builtin/grep.c:1022
8308msgid "show only filenames instead of matching lines"
8309msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
8310
8311#: builtin/grep.c:1024
8312msgid "synonym for --files-with-matches"
8313msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
8314
8315#: builtin/grep.c:1027
8316msgid "show only the names of files without match"
8317msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
8318
8319#: builtin/grep.c:1029
8320msgid "print NUL after filenames"
8321msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
8322
8323#: builtin/grep.c:1031
8324msgid "show the number of matches instead of matching lines"
8325msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
8326
8327#: builtin/grep.c:1032
8328msgid "highlight matches"
8329msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
8330
8331#: builtin/grep.c:1034
8332msgid "print empty line between matches from different files"
8333msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
8334
8335#: builtin/grep.c:1036
8336msgid "show filename only once above matches from same file"
8337msgstr ""
8338"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
8339
8340#: builtin/grep.c:1039
8341msgid "show <n> context lines before and after matches"
8342msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
8343
8344#: builtin/grep.c:1042
8345msgid "show <n> context lines before matches"
8346msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
8347
8348#: builtin/grep.c:1044
8349msgid "show <n> context lines after matches"
8350msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
8351
8352#: builtin/grep.c:1046
8353msgid "use <n> worker threads"
8354msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
8355
8356#: builtin/grep.c:1047
8357msgid "shortcut for -C NUM"
8358msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
8359
8360#: builtin/grep.c:1050
8361msgid "show a line with the function name before matches"
8362msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
8363
8364#: builtin/grep.c:1052
8365msgid "show the surrounding function"
8366msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
8367
8368#: builtin/grep.c:1055
8369msgid "read patterns from file"
8370msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
8371
8372#: builtin/grep.c:1057
8373msgid "match <pattern>"
8374msgstr "match <mẫu>"
8375
8376#: builtin/grep.c:1059
8377msgid "combine patterns specified with -e"
8378msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
8379
8380#: builtin/grep.c:1071
8381msgid "indicate hit with exit status without output"
8382msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
8383
8384#: builtin/grep.c:1073
8385msgid "show only matches from files that match all patterns"
8386msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
8387
8388#: builtin/grep.c:1075
8389msgid "show parse tree for grep expression"
8390msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
8391
8392#: builtin/grep.c:1079
8393msgid "pager"
8394msgstr "dàn trang"
8395
8396#: builtin/grep.c:1079
8397msgid "show matching files in the pager"
8398msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
8399
8400#: builtin/grep.c:1082
8401msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
8402msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
8403
8404#: builtin/grep.c:1146
8405msgid "no pattern given."
8406msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
8407
8408#: builtin/grep.c:1178 builtin/index-pack.c:1482
8409#, c-format
8410msgid "invalid number of threads specified (%d)"
8411msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
8412
8413#: builtin/grep.c:1215
8414msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
8415msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
8416
8417#: builtin/grep.c:1238
8418msgid "option not supported with --recurse-submodules."
8419msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules."
8420
8421#: builtin/grep.c:1244
8422msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
8423msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
8424
8425#: builtin/grep.c:1249
8426msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
8427msgstr ""
8428"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
8429"quan đến revs."
8430
8431#: builtin/grep.c:1252
8432msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
8433msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
8434
8435#: builtin/grep.c:1260
8436msgid "both --cached and trees are given."
8437msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
8438
8439#: builtin/hash-object.c:81
8440msgid ""
8441"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
8442"[--] <file>..."
8443msgstr ""
8444"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
8445"[--] <tập-tin>…"
8446
8447#: builtin/hash-object.c:82
8448msgid "git hash-object  --stdin-paths"
8449msgstr "git hash-object  --stdin-paths"
8450
8451#: builtin/hash-object.c:94
8452msgid "type"
8453msgstr "kiểu"
8454
8455#: builtin/hash-object.c:94
8456msgid "object type"
8457msgstr "kiểu đối tượng"
8458
8459#: builtin/hash-object.c:95
8460msgid "write the object into the object database"
8461msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
8462
8463#: builtin/hash-object.c:97
8464msgid "read the object from stdin"
8465msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
8466
8467#: builtin/hash-object.c:99
8468msgid "store file as is without filters"
8469msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
8470
8471#: builtin/hash-object.c:100
8472msgid ""
8473"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
8474msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
8475
8476#: builtin/hash-object.c:101
8477msgid "process file as it were from this path"
8478msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
8479
8480#: builtin/help.c:42
8481msgid "print all available commands"
8482msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
8483
8484#: builtin/help.c:43
8485msgid "exclude guides"
8486msgstr "hướng dẫn loại trừ"
8487
8488#: builtin/help.c:44
8489msgid "print list of useful guides"
8490msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
8491
8492#: builtin/help.c:45
8493msgid "show man page"
8494msgstr "hiển thị trang man"
8495
8496#: builtin/help.c:46
8497msgid "show manual in web browser"
8498msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
8499
8500#: builtin/help.c:48
8501msgid "show info page"
8502msgstr "hiện trang info"
8503
8504#: builtin/help.c:54
8505msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
8506msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
8507
8508#: builtin/help.c:66
8509#, c-format
8510msgid "unrecognized help format '%s'"
8511msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
8512
8513#: builtin/help.c:93
8514msgid "Failed to start emacsclient."
8515msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
8516
8517#: builtin/help.c:106
8518msgid "Failed to parse emacsclient version."
8519msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
8520
8521#: builtin/help.c:114
8522#, c-format
8523msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
8524msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
8525
8526#: builtin/help.c:132 builtin/help.c:153 builtin/help.c:162 builtin/help.c:170
8527#, c-format
8528msgid "failed to exec '%s'"
8529msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
8530
8531#: builtin/help.c:207
8532#, c-format
8533msgid ""
8534"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
8535"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
8536msgstr ""
8537"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
8538"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
8539
8540#: builtin/help.c:219
8541#, c-format
8542msgid ""
8543"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
8544"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
8545msgstr ""
8546"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
8547"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
8548
8549#: builtin/help.c:336
8550#, c-format
8551msgid "'%s': unknown man viewer."
8552msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
8553
8554#: builtin/help.c:353
8555msgid "no man viewer handled the request"
8556msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
8557
8558#: builtin/help.c:361
8559msgid "no info viewer handled the request"
8560msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
8561
8562#: builtin/help.c:403
8563msgid "Defining attributes per path"
8564msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
8565
8566#: builtin/help.c:404
8567msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
8568msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
8569
8570#: builtin/help.c:405
8571msgid "A Git glossary"
8572msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
8573
8574#: builtin/help.c:406
8575msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
8576msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
8577
8578#: builtin/help.c:407
8579msgid "Defining submodule properties"
8580msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
8581
8582#: builtin/help.c:408
8583msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
8584msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
8585
8586#: builtin/help.c:409
8587msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
8588msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
8589
8590#: builtin/help.c:410
8591msgid "An overview of recommended workflows with Git"
8592msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
8593
8594#: builtin/help.c:422
8595msgid "The common Git guides are:\n"
8596msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
8597
8598#: builtin/help.c:440
8599#, c-format
8600msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
8601msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
8602
8603#: builtin/help.c:462 builtin/help.c:479
8604#, c-format
8605msgid "usage: %s%s"
8606msgstr "cách dùng: %s%s"
8607
8608#: builtin/index-pack.c:154
8609#, c-format
8610msgid "unable to open %s"
8611msgstr "không thể mở %s"
8612
8613#: builtin/index-pack.c:204
8614#, c-format
8615msgid "object type mismatch at %s"
8616msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
8617
8618#: builtin/index-pack.c:224
8619#, c-format
8620msgid "did not receive expected object %s"
8621msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
8622
8623#: builtin/index-pack.c:227
8624#, c-format
8625msgid "object %s: expected type %s, found %s"
8626msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
8627
8628#: builtin/index-pack.c:269
8629#, c-format
8630msgid "cannot fill %d byte"
8631msgid_plural "cannot fill %d bytes"
8632msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
8633
8634#: builtin/index-pack.c:279
8635msgid "early EOF"
8636msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
8637
8638#: builtin/index-pack.c:280
8639msgid "read error on input"
8640msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
8641
8642#: builtin/index-pack.c:292
8643msgid "used more bytes than were available"
8644msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
8645
8646#: builtin/index-pack.c:299
8647msgid "pack too large for current definition of off_t"
8648msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
8649
8650#: builtin/index-pack.c:302 builtin/unpack-objects.c:92
8651msgid "pack exceeds maximum allowed size"
8652msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
8653
8654#: builtin/index-pack.c:317
8655#, c-format
8656msgid "unable to create '%s'"
8657msgstr "không thể tạo “%s”"
8658
8659#: builtin/index-pack.c:322
8660#, c-format
8661msgid "cannot open packfile '%s'"
8662msgstr "không thể mở packfile “%s”"
8663
8664#: builtin/index-pack.c:336
8665msgid "pack signature mismatch"
8666msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
8667
8668#: builtin/index-pack.c:338
8669#, c-format
8670msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
8671msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
8672
8673#: builtin/index-pack.c:356
8674#, c-format
8675msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
8676msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
8677
8678#: builtin/index-pack.c:478
8679#, c-format
8680msgid "inflate returned %d"
8681msgstr "xả nén trả về %d"
8682
8683#: builtin/index-pack.c:527
8684msgid "offset value overflow for delta base object"
8685msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
8686
8687#: builtin/index-pack.c:535
8688msgid "delta base offset is out of bound"
8689msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
8690
8691#: builtin/index-pack.c:543
8692#, c-format
8693msgid "unknown object type %d"
8694msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
8695
8696#: builtin/index-pack.c:574
8697msgid "cannot pread pack file"
8698msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
8699
8700#: builtin/index-pack.c:576
8701#, c-format
8702msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
8703msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
8704msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
8705
8706#: builtin/index-pack.c:602
8707msgid "serious inflate inconsistency"
8708msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
8709
8710#: builtin/index-pack.c:748 builtin/index-pack.c:754 builtin/index-pack.c:777
8711#: builtin/index-pack.c:813 builtin/index-pack.c:822
8712#, c-format
8713msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
8714msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
8715
8716#: builtin/index-pack.c:751 builtin/pack-objects.c:164
8717#: builtin/pack-objects.c:256
8718#, c-format
8719msgid "unable to read %s"
8720msgstr "không thể đọc %s"
8721
8722#: builtin/index-pack.c:819
8723#, c-format
8724msgid "cannot read existing object %s"
8725msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
8726
8727#: builtin/index-pack.c:833
8728#, c-format
8729msgid "invalid blob object %s"
8730msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
8731
8732#: builtin/index-pack.c:847
8733#, c-format
8734msgid "invalid %s"
8735msgstr "%s không hợp lệ"
8736
8737#: builtin/index-pack.c:850
8738msgid "Error in object"
8739msgstr "Lỗi trong đối tượng"
8740
8741#: builtin/index-pack.c:852
8742#, c-format
8743msgid "Not all child objects of %s are reachable"
8744msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
8745
8746#: builtin/index-pack.c:924 builtin/index-pack.c:955
8747msgid "failed to apply delta"
8748msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
8749
8750#: builtin/index-pack.c:1125
8751msgid "Receiving objects"
8752msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
8753
8754#: builtin/index-pack.c:1125
8755msgid "Indexing objects"
8756msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
8757
8758#: builtin/index-pack.c:1157
8759msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
8760msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
8761
8762#: builtin/index-pack.c:1162
8763msgid "cannot fstat packfile"
8764msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
8765
8766#: builtin/index-pack.c:1165
8767msgid "pack has junk at the end"
8768msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
8769
8770#: builtin/index-pack.c:1176
8771msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
8772msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
8773
8774#: builtin/index-pack.c:1199
8775msgid "Resolving deltas"
8776msgstr "Đang phân giải các delta"
8777
8778#: builtin/index-pack.c:1210
8779#, c-format
8780msgid "unable to create thread: %s"
8781msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
8782
8783#: builtin/index-pack.c:1252
8784msgid "confusion beyond insanity"
8785msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
8786
8787#: builtin/index-pack.c:1258
8788#, c-format
8789msgid "completed with %d local object"
8790msgid_plural "completed with %d local objects"
8791msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
8792
8793#: builtin/index-pack.c:1270
8794#, c-format
8795msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
8796msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
8797
8798#: builtin/index-pack.c:1274
8799#, c-format
8800msgid "pack has %d unresolved delta"
8801msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
8802msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
8803
8804#: builtin/index-pack.c:1298
8805#, c-format
8806msgid "unable to deflate appended object (%d)"
8807msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
8808
8809#: builtin/index-pack.c:1374
8810#, c-format
8811msgid "local object %s is corrupt"
8812msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
8813
8814#: builtin/index-pack.c:1398
8815msgid "error while closing pack file"
8816msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
8817
8818#: builtin/index-pack.c:1411
8819#, c-format
8820msgid "cannot write keep file '%s'"
8821msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
8822
8823#: builtin/index-pack.c:1419
8824#, c-format
8825msgid "cannot close written keep file '%s'"
8826msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
8827
8828#: builtin/index-pack.c:1432
8829msgid "cannot store pack file"
8830msgstr "không thể lưu tập tin gói"
8831
8832#: builtin/index-pack.c:1443
8833msgid "cannot store index file"
8834msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
8835
8836#: builtin/index-pack.c:1476
8837#, c-format
8838msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
8839msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
8840
8841#: builtin/index-pack.c:1486 builtin/index-pack.c:1683
8842#, c-format
8843msgid "no threads support, ignoring %s"
8844msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
8845
8846#: builtin/index-pack.c:1544
8847#, c-format
8848msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
8849msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
8850
8851#: builtin/index-pack.c:1546
8852#, c-format
8853msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
8854msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
8855
8856#: builtin/index-pack.c:1593
8857#, c-format
8858msgid "non delta: %d object"
8859msgid_plural "non delta: %d objects"
8860msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
8861
8862#: builtin/index-pack.c:1600
8863#, c-format
8864msgid "chain length = %d: %lu object"
8865msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
8866msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
8867
8868#: builtin/index-pack.c:1613
8869#, c-format
8870msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
8871msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
8872
8873#: builtin/index-pack.c:1695 builtin/index-pack.c:1698
8874#: builtin/index-pack.c:1714 builtin/index-pack.c:1718
8875#, c-format
8876msgid "bad %s"
8877msgstr "%s sai"
8878
8879#: builtin/index-pack.c:1734
8880msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
8881msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
8882
8883#: builtin/index-pack.c:1736
8884msgid "--stdin requires a git repository"
8885msgstr "--stdin cần một kho git"
8886
8887#: builtin/index-pack.c:1744
8888msgid "--verify with no packfile name given"
8889msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
8890
8891#: builtin/init-db.c:54
8892#, c-format
8893msgid "cannot stat '%s'"
8894msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
8895
8896#: builtin/init-db.c:60
8897#, c-format
8898msgid "cannot stat template '%s'"
8899msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
8900
8901#: builtin/init-db.c:65
8902#, c-format
8903msgid "cannot opendir '%s'"
8904msgstr "không thể opendir() “%s”"
8905
8906#: builtin/init-db.c:76
8907#, c-format
8908msgid "cannot readlink '%s'"
8909msgstr "không thể readlink “%s”"
8910
8911#: builtin/init-db.c:78
8912#, c-format
8913msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
8914msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
8915
8916#: builtin/init-db.c:84
8917#, c-format
8918msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
8919msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
8920
8921#: builtin/init-db.c:88
8922#, c-format
8923msgid "ignoring template %s"
8924msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
8925
8926#: builtin/init-db.c:119
8927#, c-format
8928msgid "templates not found %s"
8929msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
8930
8931#: builtin/init-db.c:134
8932#, c-format
8933msgid "not copying templates from '%s': %s"
8934msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
8935
8936#: builtin/init-db.c:327
8937#, c-format
8938msgid "unable to handle file type %d"
8939msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
8940
8941#: builtin/init-db.c:330
8942#, c-format
8943msgid "unable to move %s to %s"
8944msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
8945
8946#: builtin/init-db.c:347 builtin/init-db.c:350
8947#, c-format
8948msgid "%s already exists"
8949msgstr "%s đã có từ trước rồi"
8950
8951#: builtin/init-db.c:403
8952#, c-format
8953msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
8954msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
8955
8956#: builtin/init-db.c:404
8957#, c-format
8958msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
8959msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
8960
8961#: builtin/init-db.c:408
8962#, c-format
8963msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
8964msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
8965
8966#: builtin/init-db.c:409
8967#, c-format
8968msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
8969msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
8970
8971#: builtin/init-db.c:457
8972msgid ""
8973"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
8974"shared[=<permissions>]] [<directory>]"
8975msgstr ""
8976"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
8977"quyền>]] [thư-mục]"
8978
8979#: builtin/init-db.c:480
8980msgid "permissions"
8981msgstr "các quyền"
8982
8983#: builtin/init-db.c:481
8984msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
8985msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
8986
8987#: builtin/init-db.c:515 builtin/init-db.c:520
8988#, c-format
8989msgid "cannot mkdir %s"
8990msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
8991
8992#: builtin/init-db.c:524
8993#, c-format
8994msgid "cannot chdir to %s"
8995msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
8996
8997#: builtin/init-db.c:545
8998#, c-format
8999msgid ""
9000"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
9001"dir=<directory>)"
9002msgstr ""
9003"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
9004"dir=<thư-mục>)"
9005
9006#: builtin/init-db.c:573
9007#, c-format
9008msgid "Cannot access work tree '%s'"
9009msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
9010
9011#: builtin/interpret-trailers.c:15
9012msgid ""
9013"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
9014"<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
9015msgstr ""
9016"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
9017"<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
9018
9019#: builtin/interpret-trailers.c:26
9020msgid "edit files in place"
9021msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
9022
9023#: builtin/interpret-trailers.c:27
9024msgid "trim empty trailers"
9025msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
9026
9027#: builtin/interpret-trailers.c:28
9028msgid "trailer"
9029msgstr "bộ dò vết"
9030
9031#: builtin/interpret-trailers.c:29
9032msgid "trailer(s) to add"
9033msgstr "bộ dò vết cần thêm"
9034
9035#: builtin/interpret-trailers.c:42
9036msgid "no input file given for in-place editing"
9037msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
9038
9039#: builtin/log.c:44
9040msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
9041msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
9042
9043#: builtin/log.c:45
9044msgid "git show [<options>] <object>..."
9045msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
9046
9047#: builtin/log.c:84
9048#, c-format
9049msgid "invalid --decorate option: %s"
9050msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
9051
9052#: builtin/log.c:139
9053msgid "suppress diff output"
9054msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
9055
9056#: builtin/log.c:140
9057msgid "show source"
9058msgstr "hiển thị mã nguồn"
9059
9060#: builtin/log.c:141
9061msgid "Use mail map file"
9062msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
9063
9064#: builtin/log.c:142
9065msgid "decorate options"
9066msgstr "các tùy chọn trang trí"
9067
9068#: builtin/log.c:145
9069msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
9070msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
9071
9072#: builtin/log.c:241
9073#, c-format
9074msgid "Final output: %d %s\n"
9075msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
9076
9077#: builtin/log.c:486
9078#, c-format
9079msgid "git show %s: bad file"
9080msgstr "git show %s: sai tập tin"
9081
9082#: builtin/log.c:500 builtin/log.c:594
9083#, c-format
9084msgid "Could not read object %s"
9085msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
9086
9087#: builtin/log.c:618
9088#, c-format
9089msgid "Unknown type: %d"
9090msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
9091
9092#: builtin/log.c:739
9093msgid "format.headers without value"
9094msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
9095
9096#: builtin/log.c:839
9097msgid "name of output directory is too long"
9098msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
9099
9100#: builtin/log.c:854
9101#, c-format
9102msgid "Cannot open patch file %s"
9103msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
9104
9105#: builtin/log.c:868
9106msgid "Need exactly one range."
9107msgstr "Cần chính xác một vùng."
9108
9109#: builtin/log.c:878
9110msgid "Not a range."
9111msgstr "Không phải là một vùng."
9112
9113#: builtin/log.c:984
9114msgid "Cover letter needs email format"
9115msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
9116
9117#: builtin/log.c:1063
9118#, c-format
9119msgid "insane in-reply-to: %s"
9120msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
9121
9122#: builtin/log.c:1091
9123msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
9124msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
9125
9126#: builtin/log.c:1141
9127msgid "Two output directories?"
9128msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
9129
9130#: builtin/log.c:1248 builtin/log.c:1891 builtin/log.c:1893 builtin/log.c:1905
9131#, c-format
9132msgid "Unknown commit %s"
9133msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
9134
9135#: builtin/log.c:1258 builtin/notes.c:884 builtin/tag.c:476
9136#, c-format
9137msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
9138msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
9139
9140#: builtin/log.c:1263
9141msgid "Could not find exact merge base."
9142msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác."
9143
9144#: builtin/log.c:1267
9145msgid ""
9146"Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
9147"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
9148"Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually."
9149msgstr ""
9150"Gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
9151"cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
9152"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
9153"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công."
9154
9155#: builtin/log.c:1287
9156msgid "Failed to find exact merge base"
9157msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác."
9158
9159#: builtin/log.c:1298
9160msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
9161msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
9162
9163#: builtin/log.c:1302
9164msgid "base commit shouldn't be in revision list"
9165msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
9166
9167#: builtin/log.c:1351
9168msgid "cannot get patch id"
9169msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
9170
9171#: builtin/log.c:1408
9172msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
9173msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
9174
9175#: builtin/log.c:1411
9176msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
9177msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
9178
9179#: builtin/log.c:1415
9180msgid "print patches to standard out"
9181msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
9182
9183#: builtin/log.c:1417
9184msgid "generate a cover letter"
9185msgstr "tạo bì thư"
9186
9187#: builtin/log.c:1419
9188msgid "use simple number sequence for output file names"
9189msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
9190
9191#: builtin/log.c:1420
9192msgid "sfx"
9193msgstr "sfx"
9194
9195#: builtin/log.c:1421
9196msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
9197msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
9198
9199#: builtin/log.c:1423
9200msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
9201msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
9202
9203#: builtin/log.c:1425
9204msgid "mark the series as Nth re-roll"
9205msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
9206
9207#: builtin/log.c:1427
9208msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
9209msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
9210
9211#: builtin/log.c:1430
9212msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
9213msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
9214
9215#: builtin/log.c:1433
9216msgid "store resulting files in <dir>"
9217msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
9218
9219#: builtin/log.c:1436
9220msgid "don't strip/add [PATCH]"
9221msgstr "không strip/add [VÁ]"
9222
9223#: builtin/log.c:1439
9224msgid "don't output binary diffs"
9225msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
9226
9227#: builtin/log.c:1441
9228msgid "output all-zero hash in From header"
9229msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
9230
9231#: builtin/log.c:1443
9232msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
9233msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
9234
9235#: builtin/log.c:1445
9236msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
9237msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
9238
9239#: builtin/log.c:1447
9240msgid "Messaging"
9241msgstr "Lời nhắn"
9242
9243#: builtin/log.c:1448
9244msgid "header"
9245msgstr "đầu đề thư"
9246
9247#: builtin/log.c:1449
9248msgid "add email header"
9249msgstr "thêm đầu đề thư"
9250
9251#: builtin/log.c:1450 builtin/log.c:1452
9252msgid "email"
9253msgstr "thư điện tử"
9254
9255#: builtin/log.c:1450
9256msgid "add To: header"
9257msgstr "thêm To: đầu đề thư"
9258
9259#: builtin/log.c:1452
9260msgid "add Cc: header"
9261msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
9262
9263#: builtin/log.c:1454
9264msgid "ident"
9265msgstr "thụt lề"
9266
9267#: builtin/log.c:1455
9268msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
9269msgstr ""
9270"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
9271
9272#: builtin/log.c:1457
9273msgid "message-id"
9274msgstr "message-id"
9275
9276#: builtin/log.c:1458
9277msgid "make first mail a reply to <message-id>"
9278msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
9279
9280#: builtin/log.c:1459 builtin/log.c:1462
9281msgid "boundary"
9282msgstr "ranh giới"
9283
9284#: builtin/log.c:1460
9285msgid "attach the patch"
9286msgstr "đính kèm miếng vá"
9287
9288#: builtin/log.c:1463
9289msgid "inline the patch"
9290msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
9291
9292#: builtin/log.c:1467
9293msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
9294msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
9295
9296#: builtin/log.c:1469
9297msgid "signature"
9298msgstr "chữ ký"
9299
9300#: builtin/log.c:1470
9301msgid "add a signature"
9302msgstr "thêm chữ ký"
9303
9304#: builtin/log.c:1471
9305msgid "base-commit"
9306msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
9307
9308#: builtin/log.c:1472
9309msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
9310msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
9311
9312#: builtin/log.c:1474
9313msgid "add a signature from a file"
9314msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
9315
9316#: builtin/log.c:1475
9317msgid "don't print the patch filenames"
9318msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
9319
9320#: builtin/log.c:1565
9321msgid "-n and -k are mutually exclusive."
9322msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau."
9323
9324#: builtin/log.c:1567
9325msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive."
9326msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau."
9327
9328#: builtin/log.c:1575
9329msgid "--name-only does not make sense"
9330msgstr "--name-only không hợp lý"
9331
9332#: builtin/log.c:1577
9333msgid "--name-status does not make sense"
9334msgstr "--name-status không hợp lý"
9335
9336#: builtin/log.c:1579
9337msgid "--check does not make sense"
9338msgstr "--check không hợp lý"
9339
9340#: builtin/log.c:1609
9341msgid "standard output, or directory, which one?"
9342msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
9343
9344#: builtin/log.c:1611
9345#, c-format
9346msgid "Could not create directory '%s'"
9347msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
9348
9349#: builtin/log.c:1705
9350#, c-format
9351msgid "unable to read signature file '%s'"
9352msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
9353
9354#: builtin/log.c:1777
9355msgid "Failed to create output files"
9356msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
9357
9358#: builtin/log.c:1826
9359msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
9360msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
9361
9362#: builtin/log.c:1880
9363#, c-format
9364msgid ""
9365"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
9366msgstr ""
9367"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
9368"cách thủ công.\n"
9369
9370#: builtin/ls-files.c:460
9371msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
9372msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
9373
9374#: builtin/ls-files.c:509
9375msgid "identify the file status with tags"
9376msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
9377
9378#: builtin/ls-files.c:511
9379msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
9380msgstr ""
9381"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
9382"thay đổi)"
9383
9384#: builtin/ls-files.c:513
9385msgid "show cached files in the output (default)"
9386msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
9387
9388#: builtin/ls-files.c:515
9389msgid "show deleted files in the output"
9390msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
9391
9392#: builtin/ls-files.c:517
9393msgid "show modified files in the output"
9394msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
9395
9396#: builtin/ls-files.c:519
9397msgid "show other files in the output"
9398msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
9399
9400#: builtin/ls-files.c:521
9401msgid "show ignored files in the output"
9402msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
9403
9404#: builtin/ls-files.c:524
9405msgid "show staged contents' object name in the output"
9406msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
9407
9408#: builtin/ls-files.c:526
9409msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
9410msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
9411
9412#: builtin/ls-files.c:528
9413msgid "show 'other' directories' names only"
9414msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
9415
9416#: builtin/ls-files.c:530
9417msgid "show line endings of files"
9418msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
9419
9420#: builtin/ls-files.c:532
9421msgid "don't show empty directories"
9422msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
9423
9424#: builtin/ls-files.c:535
9425msgid "show unmerged files in the output"
9426msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
9427
9428#: builtin/ls-files.c:537
9429msgid "show resolve-undo information"
9430msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
9431
9432#: builtin/ls-files.c:539
9433msgid "skip files matching pattern"
9434msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
9435
9436#: builtin/ls-files.c:542
9437msgid "exclude patterns are read from <file>"
9438msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
9439
9440#: builtin/ls-files.c:545
9441msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
9442msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
9443
9444#: builtin/ls-files.c:547
9445msgid "add the standard git exclusions"
9446msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
9447
9448#: builtin/ls-files.c:550
9449msgid "make the output relative to the project top directory"
9450msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
9451
9452#: builtin/ls-files.c:553
9453msgid "recurse through submodules"
9454msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
9455
9456#: builtin/ls-files.c:555
9457msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
9458msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
9459
9460#: builtin/ls-files.c:556
9461msgid "tree-ish"
9462msgstr "tree-ish"
9463
9464#: builtin/ls-files.c:557
9465msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
9466msgstr ""
9467"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
9468
9469#: builtin/ls-files.c:559
9470msgid "show debugging data"
9471msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
9472
9473#: builtin/ls-remote.c:7
9474msgid ""
9475"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
9476"                     [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
9477"                     [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
9478msgstr ""
9479"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
9480"                     [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
9481"                     [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
9482
9483#: builtin/ls-remote.c:50
9484msgid "do not print remote URL"
9485msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
9486
9487#: builtin/ls-remote.c:51 builtin/ls-remote.c:53
9488msgid "exec"
9489msgstr "thực thi"
9490
9491#: builtin/ls-remote.c:52 builtin/ls-remote.c:54
9492msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
9493msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
9494
9495#: builtin/ls-remote.c:56
9496msgid "limit to tags"
9497msgstr "giới hạn tới các thẻ"
9498
9499#: builtin/ls-remote.c:57
9500msgid "limit to heads"
9501msgstr "giới hạn cho các đầu"
9502
9503#: builtin/ls-remote.c:58
9504msgid "do not show peeled tags"
9505msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
9506
9507#: builtin/ls-remote.c:60
9508msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
9509msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
9510
9511#: builtin/ls-remote.c:62
9512msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
9513msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
9514
9515#: builtin/ls-remote.c:64
9516msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
9517msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
9518
9519#: builtin/ls-tree.c:28
9520msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
9521msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
9522
9523#: builtin/ls-tree.c:126
9524msgid "only show trees"
9525msgstr "chỉ hiển thị các tree"
9526
9527#: builtin/ls-tree.c:128
9528msgid "recurse into subtrees"
9529msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
9530
9531#: builtin/ls-tree.c:130
9532msgid "show trees when recursing"
9533msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
9534
9535#: builtin/ls-tree.c:133
9536msgid "terminate entries with NUL byte"
9537msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
9538
9539#: builtin/ls-tree.c:134
9540msgid "include object size"
9541msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
9542
9543#: builtin/ls-tree.c:136 builtin/ls-tree.c:138
9544msgid "list only filenames"
9545msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
9546
9547#: builtin/ls-tree.c:141
9548msgid "use full path names"
9549msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
9550
9551#: builtin/ls-tree.c:143
9552msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
9553msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
9554
9555#: builtin/merge.c:46
9556msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
9557msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
9558
9559#: builtin/merge.c:47
9560msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
9561msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
9562
9563#: builtin/merge.c:48
9564msgid "git merge --abort"
9565msgstr "git merge --abort"
9566
9567#: builtin/merge.c:49
9568msgid "git merge --continue"
9569msgstr "git merge --continue"
9570
9571#: builtin/merge.c:104
9572msgid "switch `m' requires a value"
9573msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
9574
9575#: builtin/merge.c:141
9576#, c-format
9577msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
9578msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
9579
9580#: builtin/merge.c:142
9581#, c-format
9582msgid "Available strategies are:"
9583msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
9584
9585#: builtin/merge.c:147
9586#, c-format
9587msgid "Available custom strategies are:"
9588msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
9589
9590#: builtin/merge.c:197 builtin/pull.c:127
9591msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
9592msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
9593
9594#: builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:130
9595msgid "show a diffstat at the end of the merge"
9596msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
9597
9598#: builtin/merge.c:201 builtin/pull.c:133
9599msgid "(synonym to --stat)"
9600msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
9601
9602#: builtin/merge.c:203 builtin/pull.c:136
9603msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
9604msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
9605
9606#: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:139
9607msgid "create a single commit instead of doing a merge"
9608msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
9609
9610#: builtin/merge.c:208 builtin/pull.c:142
9611msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
9612msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
9613
9614#: builtin/merge.c:210 builtin/pull.c:145
9615msgid "edit message before committing"
9616msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
9617
9618#: builtin/merge.c:211
9619msgid "allow fast-forward (default)"
9620msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
9621
9622#: builtin/merge.c:213 builtin/pull.c:151
9623msgid "abort if fast-forward is not possible"
9624msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
9625
9626#: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:154
9627msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
9628msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
9629
9630#: builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:774 builtin/pull.c:158
9631#: builtin/revert.c:89
9632msgid "strategy"
9633msgstr "chiến lược"
9634
9635#: builtin/merge.c:219 builtin/pull.c:159
9636msgid "merge strategy to use"
9637msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
9638
9639#: builtin/merge.c:220 builtin/pull.c:162
9640msgid "option=value"
9641msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
9642
9643#: builtin/merge.c:221 builtin/pull.c:163
9644msgid "option for selected merge strategy"
9645msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
9646
9647#: builtin/merge.c:223
9648msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
9649msgstr ""
9650"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
9651"nhanh)"
9652
9653#: builtin/merge.c:227
9654msgid "abort the current in-progress merge"
9655msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
9656
9657#: builtin/merge.c:229
9658msgid "continue the current in-progress merge"
9659msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
9660
9661#: builtin/merge.c:231 builtin/pull.c:170
9662msgid "allow merging unrelated histories"
9663msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
9664
9665#: builtin/merge.c:259
9666msgid "could not run stash."
9667msgstr "không thể chạy stash."
9668
9669#: builtin/merge.c:264
9670msgid "stash failed"
9671msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
9672
9673#: builtin/merge.c:269
9674#, c-format
9675msgid "not a valid object: %s"
9676msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
9677
9678#: builtin/merge.c:288 builtin/merge.c:305
9679msgid "read-tree failed"
9680msgstr "read-tree gặp lỗi"
9681
9682#: builtin/merge.c:335
9683msgid " (nothing to squash)"
9684msgstr " (không có gì để squash)"
9685
9686#: builtin/merge.c:346
9687#, c-format
9688msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
9689msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
9690
9691#: builtin/merge.c:396
9692#, c-format
9693msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
9694msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
9695
9696#: builtin/merge.c:447
9697#, c-format
9698msgid "'%s' does not point to a commit"
9699msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
9700
9701#: builtin/merge.c:537
9702#, c-format
9703msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
9704msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
9705
9706#: builtin/merge.c:656
9707msgid "Not handling anything other than two heads merge."
9708msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
9709
9710#: builtin/merge.c:670
9711#, c-format
9712msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
9713msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
9714
9715#: builtin/merge.c:685
9716#, c-format
9717msgid "unable to write %s"
9718msgstr "không thể ghi %s"
9719
9720#: builtin/merge.c:737
9721#, c-format
9722msgid "Could not read from '%s'"
9723msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
9724
9725#: builtin/merge.c:746
9726#, c-format
9727msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
9728msgstr ""
9729"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
9730"việc hòa trộn.\n"
9731
9732#: builtin/merge.c:752
9733#, c-format
9734msgid ""
9735"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
9736"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
9737"\n"
9738"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
9739"the commit.\n"
9740msgstr ""
9741"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
9742"thiết,\n"
9743"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
9744"topic.\n"
9745"\n"
9746"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
9747"rỗng\n"
9748"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
9749
9750#: builtin/merge.c:776
9751msgid "Empty commit message."
9752msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
9753
9754#: builtin/merge.c:796
9755#, c-format
9756msgid "Wonderful.\n"
9757msgstr "Tuyệt vời.\n"
9758
9759#: builtin/merge.c:851
9760#, c-format
9761msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
9762msgstr ""
9763"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
9764"quả.\n"
9765
9766#: builtin/merge.c:867
9767#, c-format
9768msgid "'%s' is not a commit"
9769msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
9770
9771#: builtin/merge.c:908
9772msgid "No current branch."
9773msgstr "không phải nhánh hiện hành"
9774
9775#: builtin/merge.c:910
9776msgid "No remote for the current branch."
9777msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
9778
9779#: builtin/merge.c:912
9780msgid "No default upstream defined for the current branch."
9781msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
9782
9783#: builtin/merge.c:917
9784#, c-format
9785msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
9786msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
9787
9788#: builtin/merge.c:964
9789#, c-format
9790msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
9791msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
9792
9793#: builtin/merge.c:1038
9794#, c-format
9795msgid "could not close '%s'"
9796msgstr "không thể đóng “%s”"
9797
9798#: builtin/merge.c:1065
9799#, c-format
9800msgid "not something we can merge in %s: %s"
9801msgstr "không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
9802
9803#: builtin/merge.c:1099
9804msgid "not something we can merge"
9805msgstr "không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
9806
9807#: builtin/merge.c:1167
9808msgid "--abort expects no arguments"
9809msgstr "--abort không nhận các đối số"
9810
9811#: builtin/merge.c:1171
9812msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
9813msgstr ""
9814"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
9815
9816#: builtin/merge.c:1183
9817msgid "--continue expects no arguments"
9818msgstr "--continue không nhận đối số"
9819
9820#: builtin/merge.c:1187
9821msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
9822msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
9823
9824#: builtin/merge.c:1203
9825msgid ""
9826"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
9827"Please, commit your changes before you merge."
9828msgstr ""
9829"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
9830"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
9831
9832#: builtin/merge.c:1210
9833msgid ""
9834"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
9835"Please, commit your changes before you merge."
9836msgstr ""
9837"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
9838"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
9839
9840#: builtin/merge.c:1213
9841msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
9842msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
9843
9844#: builtin/merge.c:1222
9845msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
9846msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
9847
9848#: builtin/merge.c:1230
9849msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
9850msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
9851
9852#: builtin/merge.c:1247
9853msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
9854msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
9855
9856#: builtin/merge.c:1249
9857msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
9858msgstr ""
9859"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
9860
9861#: builtin/merge.c:1254
9862#, c-format
9863msgid "%s - not something we can merge"
9864msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
9865
9866#: builtin/merge.c:1256
9867msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
9868msgstr ""
9869"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
9870
9871#: builtin/merge.c:1312
9872#, c-format
9873msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
9874msgstr ""
9875"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
9876
9877#: builtin/merge.c:1315
9878#, c-format
9879msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
9880msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
9881
9882#: builtin/merge.c:1318
9883#, c-format
9884msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
9885msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
9886
9887#: builtin/merge.c:1321
9888#, c-format
9889msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
9890msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
9891
9892#: builtin/merge.c:1383
9893msgid "refusing to merge unrelated histories"
9894msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
9895
9896#: builtin/merge.c:1392
9897msgid "Already up-to-date."
9898msgstr "Đã cập nhật rồi."
9899
9900#: builtin/merge.c:1402
9901#, c-format
9902msgid "Updating %s..%s\n"
9903msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
9904
9905#: builtin/merge.c:1443
9906#, c-format
9907msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
9908msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
9909
9910#: builtin/merge.c:1450
9911#, c-format
9912msgid "Nope.\n"
9913msgstr "Không.\n"
9914
9915#: builtin/merge.c:1475
9916msgid "Already up-to-date. Yeeah!"
9917msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
9918
9919#: builtin/merge.c:1481
9920msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
9921msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
9922
9923#: builtin/merge.c:1504 builtin/merge.c:1583
9924#, c-format
9925msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
9926msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
9927
9928#: builtin/merge.c:1508
9929#, c-format
9930msgid "Trying merge strategy %s...\n"
9931msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
9932
9933#: builtin/merge.c:1574
9934#, c-format
9935msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
9936msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
9937
9938#: builtin/merge.c:1576
9939#, c-format
9940msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
9941msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
9942
9943#: builtin/merge.c:1585
9944#, c-format
9945msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
9946msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
9947
9948#: builtin/merge.c:1597
9949#, c-format
9950msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
9951msgstr ""
9952"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
9953"cầu\n"
9954
9955#: builtin/merge-base.c:29
9956msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
9957msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
9958
9959#: builtin/merge-base.c:30
9960msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
9961msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
9962
9963#: builtin/merge-base.c:31
9964msgid "git merge-base --independent <commit>..."
9965msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
9966
9967#: builtin/merge-base.c:32
9968msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
9969msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
9970
9971#: builtin/merge-base.c:33
9972msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
9973msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
9974
9975#: builtin/merge-base.c:217
9976msgid "output all common ancestors"
9977msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
9978
9979#: builtin/merge-base.c:219
9980msgid "find ancestors for a single n-way merge"
9981msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
9982
9983#: builtin/merge-base.c:221
9984msgid "list revs not reachable from others"
9985msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
9986
9987#: builtin/merge-base.c:223
9988msgid "is the first one ancestor of the other?"
9989msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
9990
9991#: builtin/merge-base.c:225
9992msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
9993msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
9994
9995#: builtin/merge-file.c:8
9996msgid ""
9997"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
9998"<orig-file> <file2>"
9999msgstr ""
10000"git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
10001"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
10002
10003#: builtin/merge-file.c:33
10004msgid "send results to standard output"
10005msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
10006
10007#: builtin/merge-file.c:34
10008msgid "use a diff3 based merge"
10009msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
10010
10011#: builtin/merge-file.c:35
10012msgid "for conflicts, use our version"
10013msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
10014
10015#: builtin/merge-file.c:37
10016msgid "for conflicts, use their version"
10017msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
10018
10019#: builtin/merge-file.c:39
10020msgid "for conflicts, use a union version"
10021msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
10022
10023#: builtin/merge-file.c:42
10024msgid "for conflicts, use this marker size"
10025msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
10026
10027#: builtin/merge-file.c:43
10028msgid "do not warn about conflicts"
10029msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
10030
10031#: builtin/merge-file.c:45
10032msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
10033msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
10034
10035#: builtin/merge-recursive.c:45
10036#, c-format
10037msgid "unknown option %s"
10038msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
10039
10040#: builtin/merge-recursive.c:51
10041#, c-format
10042msgid "could not parse object '%s'"
10043msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
10044
10045#: builtin/merge-recursive.c:55
10046#, c-format
10047msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
10048msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
10049msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s"
10050
10051#: builtin/merge-recursive.c:63
10052msgid "not handling anything other than two heads merge."
10053msgstr "không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
10054
10055#: builtin/merge-recursive.c:69 builtin/merge-recursive.c:71
10056#, c-format
10057msgid "could not resolve ref '%s'"
10058msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
10059
10060#: builtin/merge-recursive.c:77
10061#, c-format
10062msgid "Merging %s with %s\n"
10063msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
10064
10065#: builtin/mktree.c:65
10066msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
10067msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
10068
10069#: builtin/mktree.c:152
10070msgid "input is NUL terminated"
10071msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
10072
10073#: builtin/mktree.c:153 builtin/write-tree.c:24
10074msgid "allow missing objects"
10075msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
10076
10077#: builtin/mktree.c:154
10078msgid "allow creation of more than one tree"
10079msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
10080
10081#: builtin/mv.c:16
10082msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
10083msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
10084
10085#: builtin/mv.c:82
10086#, c-format
10087msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
10088msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
10089
10090#: builtin/mv.c:84 builtin/rm.c:290
10091msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
10092msgstr ""
10093"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
10094
10095#: builtin/mv.c:102
10096#, c-format
10097msgid "%.*s is in index"
10098msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
10099
10100#: builtin/mv.c:124
10101msgid "force move/rename even if target exists"
10102msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
10103
10104#: builtin/mv.c:125
10105msgid "skip move/rename errors"
10106msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
10107
10108#: builtin/mv.c:167
10109#, c-format
10110msgid "destination '%s' is not a directory"
10111msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
10112
10113#: builtin/mv.c:178
10114#, c-format
10115msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
10116msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
10117
10118#: builtin/mv.c:182
10119msgid "bad source"
10120msgstr "nguồn sai"
10121
10122#: builtin/mv.c:185
10123msgid "can not move directory into itself"
10124msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
10125
10126#: builtin/mv.c:188
10127msgid "cannot move directory over file"
10128msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
10129
10130#: builtin/mv.c:197
10131msgid "source directory is empty"
10132msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
10133
10134#: builtin/mv.c:222
10135msgid "not under version control"
10136msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
10137
10138#: builtin/mv.c:225
10139msgid "destination exists"
10140msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
10141
10142#: builtin/mv.c:233
10143#, c-format
10144msgid "overwriting '%s'"
10145msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
10146
10147#: builtin/mv.c:236
10148msgid "Cannot overwrite"
10149msgstr "Không thể ghi đè"
10150
10151#: builtin/mv.c:239
10152msgid "multiple sources for the same target"
10153msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
10154
10155#: builtin/mv.c:241
10156msgid "destination directory does not exist"
10157msgstr "thư mục đích không tồn tại"
10158
10159#: builtin/mv.c:248
10160#, c-format
10161msgid "%s, source=%s, destination=%s"
10162msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
10163
10164#: builtin/mv.c:269
10165#, c-format
10166msgid "Renaming %s to %s\n"
10167msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
10168
10169#: builtin/mv.c:275 builtin/remote.c:710 builtin/repack.c:384
10170#, c-format
10171msgid "renaming '%s' failed"
10172msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
10173
10174#: builtin/name-rev.c:257
10175msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
10176msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
10177
10178#: builtin/name-rev.c:258
10179msgid "git name-rev [<options>] --all"
10180msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
10181
10182#: builtin/name-rev.c:259
10183msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
10184msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
10185
10186#: builtin/name-rev.c:311
10187msgid "print only names (no SHA-1)"
10188msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
10189
10190#: builtin/name-rev.c:312
10191msgid "only use tags to name the commits"
10192msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
10193
10194#: builtin/name-rev.c:314
10195msgid "only use refs matching <pattern>"
10196msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
10197
10198#: builtin/name-rev.c:316
10199msgid "list all commits reachable from all refs"
10200msgstr ""
10201"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
10202
10203#: builtin/name-rev.c:317
10204msgid "read from stdin"
10205msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
10206
10207#: builtin/name-rev.c:318
10208msgid "allow to print `undefined` names (default)"
10209msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
10210
10211#: builtin/name-rev.c:324
10212msgid "dereference tags in the input (internal use)"
10213msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
10214
10215#: builtin/notes.c:25
10216msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
10217msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
10218
10219#: builtin/notes.c:26
10220msgid ""
10221"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
10222"| (-c | -C) <object>] [<object>]"
10223msgstr ""
10224"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
10225"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
10226
10227#: builtin/notes.c:27
10228msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
10229msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
10230
10231#: builtin/notes.c:28
10232msgid ""
10233"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
10234"(-c | -C) <object>] [<object>]"
10235msgstr ""
10236"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
10237"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
10238
10239#: builtin/notes.c:29
10240msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
10241msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
10242
10243#: builtin/notes.c:30
10244msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
10245msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
10246
10247#: builtin/notes.c:31
10248msgid ""
10249"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
10250msgstr ""
10251"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
10252
10253#: builtin/notes.c:32
10254msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
10255msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
10256
10257#: builtin/notes.c:33
10258msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
10259msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
10260
10261#: builtin/notes.c:34
10262msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
10263msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
10264
10265#: builtin/notes.c:35
10266msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
10267msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
10268
10269#: builtin/notes.c:36
10270msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
10271msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
10272
10273#: builtin/notes.c:41
10274msgid "git notes [list [<object>]]"
10275msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
10276
10277#: builtin/notes.c:46
10278msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
10279msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
10280
10281#: builtin/notes.c:51
10282msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
10283msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
10284
10285#: builtin/notes.c:52
10286msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
10287msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
10288
10289#: builtin/notes.c:57
10290msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
10291msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
10292
10293#: builtin/notes.c:62
10294msgid "git notes edit [<object>]"
10295msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
10296
10297#: builtin/notes.c:67
10298msgid "git notes show [<object>]"
10299msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
10300
10301#: builtin/notes.c:72
10302msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
10303msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
10304
10305#: builtin/notes.c:73
10306msgid "git notes merge --commit [<options>]"
10307msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
10308
10309#: builtin/notes.c:74
10310msgid "git notes merge --abort [<options>]"
10311msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
10312
10313#: builtin/notes.c:79
10314msgid "git notes remove [<object>]"
10315msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
10316
10317#: builtin/notes.c:84
10318msgid "git notes prune [<options>]"
10319msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
10320
10321#: builtin/notes.c:89
10322msgid "git notes get-ref"
10323msgstr "git notes get-ref"
10324
10325#: builtin/notes.c:94
10326msgid "Write/edit the notes for the following object:"
10327msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
10328
10329#: builtin/notes.c:147
10330#, c-format
10331msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
10332msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
10333
10334#: builtin/notes.c:151
10335msgid "could not read 'show' output"
10336msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
10337
10338#: builtin/notes.c:159
10339#, c-format
10340msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
10341msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
10342
10343#: builtin/notes.c:194
10344msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
10345msgstr ""
10346"xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
10347
10348#: builtin/notes.c:203
10349msgid "unable to write note object"
10350msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
10351
10352#: builtin/notes.c:205
10353#, c-format
10354msgid "the note contents have been left in %s"
10355msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
10356
10357#: builtin/notes.c:233 builtin/tag.c:460
10358#, c-format
10359msgid "cannot read '%s'"
10360msgstr "không thể đọc “%s”"
10361
10362#: builtin/notes.c:235 builtin/tag.c:463
10363#, c-format
10364msgid "could not open or read '%s'"
10365msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
10366
10367#: builtin/notes.c:254 builtin/notes.c:305 builtin/notes.c:307
10368#: builtin/notes.c:372 builtin/notes.c:427 builtin/notes.c:513
10369#: builtin/notes.c:518 builtin/notes.c:596 builtin/notes.c:659
10370#, c-format
10371msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
10372msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
10373
10374#: builtin/notes.c:257
10375#, c-format
10376msgid "failed to read object '%s'."
10377msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
10378
10379#: builtin/notes.c:261
10380#, c-format
10381msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
10382msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
10383
10384#: builtin/notes.c:301
10385#, c-format
10386msgid "malformed input line: '%s'."
10387msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
10388
10389#: builtin/notes.c:316
10390#, c-format
10391msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
10392msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
10393
10394#. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a
10395#. git notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
10396#: builtin/notes.c:345
10397#, c-format
10398msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
10399msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
10400
10401#: builtin/notes.c:365 builtin/notes.c:420 builtin/notes.c:496
10402#: builtin/notes.c:508 builtin/notes.c:584 builtin/notes.c:652
10403#: builtin/notes.c:802 builtin/notes.c:949 builtin/notes.c:970
10404msgid "too many parameters"
10405msgstr "quá nhiều đối số"
10406
10407#: builtin/notes.c:378 builtin/notes.c:665
10408#, c-format
10409msgid "no note found for object %s."
10410msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
10411
10412#: builtin/notes.c:399 builtin/notes.c:562
10413msgid "note contents as a string"
10414msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
10415
10416#: builtin/notes.c:402 builtin/notes.c:565
10417msgid "note contents in a file"
10418msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
10419
10420#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568
10421msgid "reuse and edit specified note object"
10422msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
10423
10424#: builtin/notes.c:408 builtin/notes.c:571
10425msgid "reuse specified note object"
10426msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
10427
10428#: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:574
10429msgid "allow storing empty note"
10430msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
10431
10432#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:483
10433msgid "replace existing notes"
10434msgstr "thay thế ghi chú trước"
10435
10436#: builtin/notes.c:437
10437#, c-format
10438msgid ""
10439"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
10440"existing notes"
10441msgstr ""
10442"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
10443"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
10444
10445#: builtin/notes.c:452 builtin/notes.c:531
10446#, c-format
10447msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
10448msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
10449
10450#: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:624 builtin/notes.c:889
10451#, c-format
10452msgid "Removing note for object %s\n"
10453msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
10454
10455#: builtin/notes.c:484
10456msgid "read objects from stdin"
10457msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
10458
10459#: builtin/notes.c:486
10460msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
10461msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
10462
10463#: builtin/notes.c:504
10464msgid "too few parameters"
10465msgstr "quá ít đối số"
10466
10467#: builtin/notes.c:525
10468#, c-format
10469msgid ""
10470"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
10471"existing notes"
10472msgstr ""
10473"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
10474"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
10475
10476#: builtin/notes.c:537
10477#, c-format
10478msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
10479msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
10480
10481#: builtin/notes.c:589
10482#, c-format
10483msgid ""
10484"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
10485"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
10486msgstr ""
10487"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
10488"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
10489
10490#: builtin/notes.c:685
10491msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
10492msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
10493
10494#: builtin/notes.c:687
10495msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
10496msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
10497
10498#: builtin/notes.c:689
10499msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
10500msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
10501
10502#: builtin/notes.c:709
10503msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
10504msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
10505
10506#: builtin/notes.c:711
10507msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
10508msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
10509
10510#: builtin/notes.c:713
10511msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
10512msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
10513
10514#: builtin/notes.c:726
10515msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
10516msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
10517
10518#: builtin/notes.c:729
10519msgid "failed to finalize notes merge"
10520msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
10521
10522#: builtin/notes.c:755
10523#, c-format
10524msgid "unknown notes merge strategy %s"
10525msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
10526
10527#: builtin/notes.c:771
10528msgid "General options"
10529msgstr "Tùy chọn chung"
10530
10531#: builtin/notes.c:773
10532msgid "Merge options"
10533msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
10534
10535#: builtin/notes.c:775
10536msgid ""
10537"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
10538"cat_sort_uniq)"
10539msgstr ""
10540"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
10541"theirs/union/cat_sort_uniq)"
10542
10543#: builtin/notes.c:777
10544msgid "Committing unmerged notes"
10545msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
10546
10547#: builtin/notes.c:779
10548msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
10549msgstr ""
10550"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
10551"giao"
10552
10553#: builtin/notes.c:781
10554msgid "Aborting notes merge resolution"
10555msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
10556
10557#: builtin/notes.c:783
10558msgid "abort notes merge"
10559msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
10560
10561#: builtin/notes.c:794
10562msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
10563msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
10564
10565#: builtin/notes.c:799
10566msgid "must specify a notes ref to merge"
10567msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
10568
10569#: builtin/notes.c:823
10570#, c-format
10571msgid "unknown -s/--strategy: %s"
10572msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
10573
10574#: builtin/notes.c:860
10575#, c-format
10576msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
10577msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
10578
10579#: builtin/notes.c:863
10580#, c-format
10581msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
10582msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
10583
10584#: builtin/notes.c:865
10585#, c-format
10586msgid ""
10587"Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
10588"'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
10589"abort'.\n"
10590msgstr ""
10591"Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
10592"chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
10593"trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
10594
10595#: builtin/notes.c:887
10596#, c-format
10597msgid "Object %s has no note\n"
10598msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
10599
10600#: builtin/notes.c:899
10601msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
10602msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
10603
10604#: builtin/notes.c:902
10605msgid "read object names from the standard input"
10606msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
10607
10608#: builtin/notes.c:940 builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:127
10609msgid "do not remove, show only"
10610msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
10611
10612#: builtin/notes.c:941
10613msgid "report pruned notes"
10614msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
10615
10616#: builtin/notes.c:983
10617msgid "notes-ref"
10618msgstr "notes-ref"
10619
10620#: builtin/notes.c:984
10621msgid "use notes from <notes-ref>"
10622msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
10623
10624#: builtin/notes.c:1019
10625#, c-format
10626msgid "unknown subcommand: %s"
10627msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
10628
10629#: builtin/pack-objects.c:29
10630msgid ""
10631"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
10632msgstr ""
10633"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
10634"<danh-sách-đối-tượng>]"
10635
10636#: builtin/pack-objects.c:30
10637msgid ""
10638"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
10639msgstr ""
10640"git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
10641"sách-đối-tượng>]"
10642
10643#: builtin/pack-objects.c:177 builtin/pack-objects.c:180
10644#, c-format
10645msgid "deflate error (%d)"
10646msgstr "lỗi giải nén (%d)"
10647
10648#: builtin/pack-objects.c:766
10649msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
10650msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
10651
10652#: builtin/pack-objects.c:779
10653msgid "Writing objects"
10654msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
10655
10656#: builtin/pack-objects.c:1068
10657msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
10658msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
10659
10660#: builtin/pack-objects.c:2344
10661msgid "Compressing objects"
10662msgstr "Đang nén các đối tượng"
10663
10664#: builtin/pack-objects.c:2747
10665#, c-format
10666msgid "unsupported index version %s"
10667msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
10668
10669#: builtin/pack-objects.c:2751
10670#, c-format
10671msgid "bad index version '%s'"
10672msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
10673
10674#: builtin/pack-objects.c:2781
10675msgid "do not show progress meter"
10676msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
10677
10678#: builtin/pack-objects.c:2783
10679msgid "show progress meter"
10680msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
10681
10682#: builtin/pack-objects.c:2785
10683msgid "show progress meter during object writing phase"
10684msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
10685
10686#: builtin/pack-objects.c:2788
10687msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
10688msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
10689
10690#: builtin/pack-objects.c:2789
10691msgid "version[,offset]"
10692msgstr "phiên bản[,offset]"
10693
10694#: builtin/pack-objects.c:2790
10695msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
10696msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
10697
10698#: builtin/pack-objects.c:2793
10699msgid "maximum size of each output pack file"
10700msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
10701
10702#: builtin/pack-objects.c:2795
10703msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
10704msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
10705
10706#: builtin/pack-objects.c:2797
10707msgid "ignore packed objects"
10708msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
10709
10710#: builtin/pack-objects.c:2799
10711msgid "limit pack window by objects"
10712msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
10713
10714#: builtin/pack-objects.c:2801
10715msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
10716msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
10717
10718#: builtin/pack-objects.c:2803
10719msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
10720msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
10721
10722#: builtin/pack-objects.c:2805
10723msgid "reuse existing deltas"
10724msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
10725
10726#: builtin/pack-objects.c:2807
10727msgid "reuse existing objects"
10728msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
10729
10730#: builtin/pack-objects.c:2809
10731msgid "use OFS_DELTA objects"
10732msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
10733
10734#: builtin/pack-objects.c:2811
10735msgid "use threads when searching for best delta matches"
10736msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
10737
10738#: builtin/pack-objects.c:2813
10739msgid "do not create an empty pack output"
10740msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
10741
10742#: builtin/pack-objects.c:2815
10743msgid "read revision arguments from standard input"
10744msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
10745
10746#: builtin/pack-objects.c:2817
10747msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
10748msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
10749
10750#: builtin/pack-objects.c:2820
10751msgid "include objects reachable from any reference"
10752msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
10753
10754#: builtin/pack-objects.c:2823
10755msgid "include objects referred by reflog entries"
10756msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
10757
10758#: builtin/pack-objects.c:2826
10759msgid "include objects referred to by the index"
10760msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
10761
10762#: builtin/pack-objects.c:2829
10763msgid "output pack to stdout"
10764msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
10765
10766#: builtin/pack-objects.c:2831
10767msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
10768msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
10769
10770#: builtin/pack-objects.c:2833
10771msgid "keep unreachable objects"
10772msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
10773
10774#: builtin/pack-objects.c:2835
10775msgid "pack loose unreachable objects"
10776msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
10777
10778#: builtin/pack-objects.c:2837
10779msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
10780msgstr ""
10781"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
10782
10783#: builtin/pack-objects.c:2840
10784msgid "create thin packs"
10785msgstr "tạo gói nhẹ"
10786
10787#: builtin/pack-objects.c:2842
10788msgid "create packs suitable for shallow fetches"
10789msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
10790
10791#: builtin/pack-objects.c:2844
10792msgid "ignore packs that have companion .keep file"
10793msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
10794
10795#: builtin/pack-objects.c:2846
10796msgid "pack compression level"
10797msgstr "mức nén gói"
10798
10799#: builtin/pack-objects.c:2848
10800msgid "do not hide commits by grafts"
10801msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
10802
10803#: builtin/pack-objects.c:2850
10804msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
10805msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
10806
10807#: builtin/pack-objects.c:2852
10808msgid "write a bitmap index together with the pack index"
10809msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
10810
10811#: builtin/pack-objects.c:2979
10812msgid "Counting objects"
10813msgstr "Đang đếm các đối tượng"
10814
10815#: builtin/pack-refs.c:6
10816msgid "git pack-refs [<options>]"
10817msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
10818
10819#: builtin/pack-refs.c:14
10820msgid "pack everything"
10821msgstr "đóng gói mọi thứ"
10822
10823#: builtin/pack-refs.c:15
10824msgid "prune loose refs (default)"
10825msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
10826
10827#: builtin/prune-packed.c:7
10828msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
10829msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
10830
10831#: builtin/prune-packed.c:40
10832msgid "Removing duplicate objects"
10833msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
10834
10835#: builtin/prune.c:11
10836msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
10837msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
10838
10839#: builtin/prune.c:106
10840msgid "report pruned objects"
10841msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
10842
10843#: builtin/prune.c:109
10844msgid "expire objects older than <time>"
10845msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
10846
10847#: builtin/prune.c:123
10848msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
10849msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
10850
10851#: builtin/pull.c:51 builtin/pull.c:53
10852#, c-format
10853msgid "Invalid value for %s: %s"
10854msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
10855
10856#: builtin/pull.c:73
10857msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
10858msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
10859
10860#: builtin/pull.c:121
10861msgid "Options related to merging"
10862msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
10863
10864#: builtin/pull.c:124
10865msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
10866msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
10867
10868#: builtin/pull.c:148 builtin/revert.c:101
10869msgid "allow fast-forward"
10870msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
10871
10872#: builtin/pull.c:157
10873msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
10874msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
10875
10876#: builtin/pull.c:173
10877msgid "Options related to fetching"
10878msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
10879
10880#: builtin/pull.c:195
10881msgid "number of submodules pulled in parallel"
10882msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
10883
10884#: builtin/pull.c:284
10885#, c-format
10886msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
10887msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
10888
10889#: builtin/pull.c:397
10890msgid ""
10891"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
10892"fetched."
10893msgstr ""
10894"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
10895"lấy về."
10896
10897#: builtin/pull.c:399
10898msgid ""
10899"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
10900msgstr ""
10901"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
10902"về."
10903
10904#: builtin/pull.c:400
10905msgid ""
10906"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
10907"matches on the remote end."
10908msgstr ""
10909"Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
10910"tự\n"
10911"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
10912
10913#: builtin/pull.c:403
10914#, c-format
10915msgid ""
10916"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
10917"a branch. Because this is not the default configured remote\n"
10918"for your current branch, you must specify a branch on the command line."
10919msgstr ""
10920"Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
10921"nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
10922"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
10923"một nhánh trên dòng lệnh."
10924
10925#: builtin/pull.c:408 git-parse-remote.sh:73
10926msgid "You are not currently on a branch."
10927msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
10928
10929#: builtin/pull.c:410 builtin/pull.c:425 git-parse-remote.sh:79
10930msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
10931msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
10932
10933#: builtin/pull.c:412 builtin/pull.c:427 git-parse-remote.sh:82
10934msgid "Please specify which branch you want to merge with."
10935msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
10936
10937#: builtin/pull.c:413 builtin/pull.c:428
10938msgid "See git-pull(1) for details."
10939msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
10940
10941#: builtin/pull.c:415 builtin/pull.c:421 builtin/pull.c:430
10942#: git-parse-remote.sh:64
10943msgid "<remote>"
10944msgstr "<máy chủ>"
10945
10946#: builtin/pull.c:415 builtin/pull.c:430 builtin/pull.c:435 git-rebase.sh:455
10947#: git-parse-remote.sh:65
10948msgid "<branch>"
10949msgstr "<nhánh>"
10950
10951#: builtin/pull.c:423 git-parse-remote.sh:75
10952msgid "There is no tracking information for the current branch."
10953msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
10954
10955#: builtin/pull.c:432 git-parse-remote.sh:95
10956msgid ""
10957"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
10958msgstr ""
10959"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
10960
10961#: builtin/pull.c:437
10962#, c-format
10963msgid ""
10964"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
10965"from the remote, but no such ref was fetched."
10966msgstr ""
10967"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
10968"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
10969
10970#: builtin/pull.c:754
10971msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
10972msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
10973
10974#: builtin/pull.c:801
10975msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
10976msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
10977
10978#: builtin/pull.c:809
10979msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
10980msgstr ""
10981"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
10982"bảng mục lục."
10983
10984#: builtin/pull.c:812
10985msgid "pull with rebase"
10986msgstr "pull với rebase"
10987
10988#: builtin/pull.c:813
10989msgid "please commit or stash them."
10990msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
10991
10992#: builtin/pull.c:838
10993#, c-format
10994msgid ""
10995"fetch updated the current branch head.\n"
10996"fast-forwarding your working tree from\n"
10997"commit %s."
10998msgstr ""
10999"fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
11000"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
11001"lần chuyển giaot %s."
11002
11003#: builtin/pull.c:843
11004#, c-format
11005msgid ""
11006"Cannot fast-forward your working tree.\n"
11007"After making sure that you saved anything precious from\n"
11008"$ git diff %s\n"
11009"output, run\n"
11010"$ git reset --hard\n"
11011"to recover."
11012msgstr ""
11013"Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
11014"Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
11015"quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
11016"$ git diff %s\n"
11017"chạy\n"
11018"$ git reset --hard\n"
11019"để khôi phục lại."
11020
11021#: builtin/pull.c:858
11022msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
11023msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
11024
11025#: builtin/pull.c:862
11026msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
11027msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
11028
11029#: builtin/push.c:16
11030msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
11031msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
11032
11033#: builtin/push.c:89
11034msgid "tag shorthand without <tag>"
11035msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
11036
11037#: builtin/push.c:99
11038msgid "--delete only accepts plain target ref names"
11039msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
11040
11041#: builtin/push.c:143
11042msgid ""
11043"\n"
11044"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
11045msgstr ""
11046"\n"
11047"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
11048"config”."
11049
11050#: builtin/push.c:146
11051#, c-format
11052msgid ""
11053"The upstream branch of your current branch does not match\n"
11054"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
11055"on the remote, use\n"
11056"\n"
11057"    git push %s HEAD:%s\n"
11058"\n"
11059"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
11060"\n"
11061"    git push %s %s\n"
11062"%s"
11063msgstr ""
11064"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
11065"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
11066"trên máy chủ, sử dụng\n"
11067"\n"
11068"    git push %s HEAD:%s\n"
11069"\n"
11070"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
11071"\n"
11072"    git push %s %s\n"
11073"%s"
11074
11075#: builtin/push.c:161
11076#, c-format
11077msgid ""
11078"You are not currently on a branch.\n"
11079"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
11080"state now, use\n"
11081"\n"
11082"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
11083msgstr ""
11084"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
11085"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
11086"ngay bây giờ, sử dụng\n"
11087"\n"
11088"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
11089
11090#: builtin/push.c:175
11091#, c-format
11092msgid ""
11093"The current branch %s has no upstream branch.\n"
11094"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
11095"\n"
11096"    git push --set-upstream %s %s\n"
11097msgstr ""
11098"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
11099"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
11100"(upstream), sử dụng\n"
11101"\n"
11102"    git push --set-upstream %s %s\n"
11103
11104#: builtin/push.c:183
11105#, c-format
11106msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
11107msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
11108
11109#: builtin/push.c:186
11110#, c-format
11111msgid ""
11112"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
11113"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
11114"to update which remote branch."
11115msgstr ""
11116"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
11117"(upstream) của\n"
11118"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
11119"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
11120
11121#: builtin/push.c:245
11122msgid ""
11123"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
11124msgstr ""
11125"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
11126"là gì cả\"."
11127
11128#: builtin/push.c:252
11129msgid ""
11130"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
11131"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
11132"'git pull ...') before pushing again.\n"
11133"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
11134msgstr ""
11135"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
11136"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
11137"(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
11138"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
11139"tiết."
11140
11141#: builtin/push.c:258
11142msgid ""
11143"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
11144"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
11145"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
11146"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
11147msgstr ""
11148"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
11149"bộ\n"
11150"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
11151"từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
11152"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
11153"tiết."
11154
11155#: builtin/push.c:264
11156msgid ""
11157"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
11158"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
11159"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
11160"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
11161"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
11162msgstr ""
11163"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
11164"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
11165"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
11166"từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
11167"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
11168"tiết."
11169
11170#: builtin/push.c:271
11171msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
11172msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
11173
11174#: builtin/push.c:274
11175msgid ""
11176"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
11177"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
11178"without using the '--force' option.\n"
11179msgstr ""
11180"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
11181"không\n"
11182"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
11183"đối tượng\n"
11184"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
11185
11186#: builtin/push.c:334
11187#, c-format
11188msgid "Pushing to %s\n"
11189msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
11190
11191#: builtin/push.c:338
11192#, c-format
11193msgid "failed to push some refs to '%s'"
11194msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
11195
11196#: builtin/push.c:369
11197#, c-format
11198msgid "bad repository '%s'"
11199msgstr "repository (kho) sai “%s”"
11200
11201#: builtin/push.c:370
11202msgid ""
11203"No configured push destination.\n"
11204"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
11205"repository using\n"
11206"\n"
11207"    git remote add <name> <url>\n"
11208"\n"
11209"and then push using the remote name\n"
11210"\n"
11211"    git push <name>\n"
11212msgstr ""
11213"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
11214"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
11215"\n"
11216"    git remote add <tên> <url>\n"
11217"\n"
11218"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
11219"\n"
11220"    git push <tên>\n"
11221
11222#: builtin/push.c:388
11223msgid "--all and --tags are incompatible"
11224msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
11225
11226#: builtin/push.c:389
11227msgid "--all can't be combined with refspecs"
11228msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
11229
11230#: builtin/push.c:394
11231msgid "--mirror and --tags are incompatible"
11232msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
11233
11234#: builtin/push.c:395
11235msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
11236msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
11237
11238#: builtin/push.c:400
11239msgid "--all and --mirror are incompatible"
11240msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
11241
11242#: builtin/push.c:518
11243msgid "repository"
11244msgstr "kho"
11245
11246#: builtin/push.c:519 builtin/send-pack.c:161
11247msgid "push all refs"
11248msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
11249
11250#: builtin/push.c:520 builtin/send-pack.c:163
11251msgid "mirror all refs"
11252msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
11253
11254#: builtin/push.c:522
11255msgid "delete refs"
11256msgstr "xóa các tham chiếu"
11257
11258#: builtin/push.c:523
11259msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
11260msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
11261
11262#: builtin/push.c:526 builtin/send-pack.c:164
11263msgid "force updates"
11264msgstr "ép buộc cập nhật"
11265
11266#: builtin/push.c:528 builtin/send-pack.c:175
11267msgid "refname>:<expect"
11268msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
11269
11270#: builtin/push.c:529 builtin/send-pack.c:176
11271msgid "require old value of ref to be at this value"
11272msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
11273
11274#: builtin/push.c:532
11275msgid "control recursive pushing of submodules"
11276msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
11277
11278#: builtin/push.c:534 builtin/send-pack.c:169
11279msgid "use thin pack"
11280msgstr "tạo gói nhẹ"
11281
11282#: builtin/push.c:535 builtin/push.c:536 builtin/send-pack.c:158
11283#: builtin/send-pack.c:159
11284msgid "receive pack program"
11285msgstr "chương trình nhận gói"
11286
11287#: builtin/push.c:537
11288msgid "set upstream for git pull/status"
11289msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
11290
11291#: builtin/push.c:540
11292msgid "prune locally removed refs"
11293msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
11294
11295#: builtin/push.c:542
11296msgid "bypass pre-push hook"
11297msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
11298
11299#: builtin/push.c:543
11300msgid "push missing but relevant tags"
11301msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
11302
11303#: builtin/push.c:546 builtin/send-pack.c:166
11304msgid "GPG sign the push"
11305msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
11306
11307#: builtin/push.c:548 builtin/send-pack.c:170
11308msgid "request atomic transaction on remote side"
11309msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
11310
11311#: builtin/push.c:549
11312msgid "server-specific"
11313msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
11314
11315#: builtin/push.c:549
11316msgid "option to transmit"
11317msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
11318
11319#: builtin/push.c:563
11320msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
11321msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
11322
11323#: builtin/push.c:565
11324msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
11325msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
11326
11327#: builtin/push.c:584
11328msgid "push options must not have new line characters"
11329msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
11330
11331#: builtin/read-tree.c:37
11332msgid ""
11333"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
11334"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
11335"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
11336msgstr ""
11337"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
11338"tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
11339"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
11340"ish3>]])"
11341
11342#: builtin/read-tree.c:110
11343msgid "write resulting index to <file>"
11344msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
11345
11346#: builtin/read-tree.c:113
11347msgid "only empty the index"
11348msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
11349
11350#: builtin/read-tree.c:115
11351msgid "Merging"
11352msgstr "Hòa trộn"
11353
11354#: builtin/read-tree.c:117
11355msgid "perform a merge in addition to a read"
11356msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
11357
11358#: builtin/read-tree.c:119
11359msgid "3-way merge if no file level merging required"
11360msgstr ""
11361"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
11362
11363#: builtin/read-tree.c:121
11364msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
11365msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
11366
11367#: builtin/read-tree.c:123
11368msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
11369msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
11370
11371#: builtin/read-tree.c:124
11372msgid "<subdirectory>/"
11373msgstr "<thư-mục-con>/"
11374
11375#: builtin/read-tree.c:125
11376msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
11377msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
11378
11379#: builtin/read-tree.c:128
11380msgid "update working tree with merge result"
11381msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
11382
11383#: builtin/read-tree.c:130
11384msgid "gitignore"
11385msgstr "gitignore"
11386
11387#: builtin/read-tree.c:131
11388msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
11389msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
11390
11391#: builtin/read-tree.c:134
11392msgid "don't check the working tree after merging"
11393msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
11394
11395#: builtin/read-tree.c:135
11396msgid "don't update the index or the work tree"
11397msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
11398
11399#: builtin/read-tree.c:137
11400msgid "skip applying sparse checkout filter"
11401msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
11402
11403#: builtin/read-tree.c:139
11404msgid "debug unpack-trees"
11405msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
11406
11407#: builtin/receive-pack.c:26
11408msgid "git receive-pack <git-dir>"
11409msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
11410
11411#: builtin/receive-pack.c:793
11412msgid ""
11413"By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
11414"is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
11415"with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
11416"the work tree to HEAD.\n"
11417"\n"
11418"You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
11419"to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
11420"its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
11421"arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
11422"other way.\n"
11423"\n"
11424"To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
11425"'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
11426msgstr ""
11427"Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
11428"bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
11429"cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
11430"cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
11431"\n"
11432"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
11433"“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
11434"hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
11435"sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
11436"lên theo cách nào đó.\n"
11437"\n"
11438"Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
11439"biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
11440
11441#: builtin/receive-pack.c:813
11442msgid ""
11443"By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
11444"'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
11445"\n"
11446"You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
11447"'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
11448"current branch, with or without a warning message.\n"
11449"\n"
11450"To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
11451msgstr ""
11452"Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
11453"lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
11454"ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
11455"\n"
11456"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
11457"“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
11458"hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
11459"\n"
11460"Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
11461
11462#: builtin/receive-pack.c:1883
11463msgid "quiet"
11464msgstr "im lặng"
11465
11466#: builtin/receive-pack.c:1897
11467msgid "You must specify a directory."
11468msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
11469
11470#: builtin/reflog.c:423
11471#, c-format
11472msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
11473msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
11474
11475#: builtin/reflog.c:540 builtin/reflog.c:545
11476#, c-format
11477msgid "'%s' is not a valid timestamp"
11478msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
11479
11480#: builtin/remote.c:12
11481msgid "git remote [-v | --verbose]"
11482msgstr "git remote [-v | --verbose]"
11483
11484#: builtin/remote.c:13
11485msgid ""
11486"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
11487"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
11488msgstr ""
11489"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
11490"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
11491
11492#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:34
11493msgid "git remote rename <old> <new>"
11494msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
11495
11496#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:39
11497msgid "git remote remove <name>"
11498msgstr "git remote remove <tên>"
11499
11500#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:44
11501msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
11502msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
11503
11504#: builtin/remote.c:17
11505msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
11506msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
11507
11508#: builtin/remote.c:18
11509msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
11510msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
11511
11512#: builtin/remote.c:19
11513msgid ""
11514"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
11515msgstr ""
11516"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
11517
11518#: builtin/remote.c:20
11519msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
11520msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
11521
11522#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:70
11523msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
11524msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
11525
11526#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:75
11527msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
11528msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
11529
11530#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76
11531msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
11532msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
11533
11534#: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77
11535msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
11536msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
11537
11538#: builtin/remote.c:29
11539msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
11540msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
11541
11542#: builtin/remote.c:49
11543msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
11544msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
11545
11546#: builtin/remote.c:50
11547msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
11548msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
11549
11550#: builtin/remote.c:55
11551msgid "git remote show [<options>] <name>"
11552msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
11553
11554#: builtin/remote.c:60
11555msgid "git remote prune [<options>] <name>"
11556msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
11557
11558#: builtin/remote.c:65
11559msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
11560msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
11561
11562#: builtin/remote.c:94
11563#, c-format
11564msgid "Updating %s"
11565msgstr "Đang cập nhật %s"
11566
11567#: builtin/remote.c:126
11568msgid ""
11569"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
11570"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
11571msgstr ""
11572"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
11573"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
11574
11575#: builtin/remote.c:143
11576#, c-format
11577msgid "unknown mirror argument: %s"
11578msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
11579
11580#: builtin/remote.c:159
11581msgid "fetch the remote branches"
11582msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
11583
11584#: builtin/remote.c:161
11585msgid "import all tags and associated objects when fetching"
11586msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
11587
11588#: builtin/remote.c:164
11589msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
11590msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
11591
11592#: builtin/remote.c:166
11593msgid "branch(es) to track"
11594msgstr "các nhánh để theo dõi"
11595
11596#: builtin/remote.c:167
11597msgid "master branch"
11598msgstr "nhánh master"
11599
11600#: builtin/remote.c:168
11601msgid "push|fetch"
11602msgstr "push|fetch"
11603
11604#: builtin/remote.c:169
11605msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
11606msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
11607
11608#: builtin/remote.c:181
11609msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
11610msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
11611
11612#: builtin/remote.c:183
11613msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
11614msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
11615
11616#: builtin/remote.c:190 builtin/remote.c:629
11617#, c-format
11618msgid "remote %s already exists."
11619msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
11620
11621#: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:633
11622#, c-format
11623msgid "'%s' is not a valid remote name"
11624msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
11625
11626#: builtin/remote.c:234
11627#, c-format
11628msgid "Could not setup master '%s'"
11629msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
11630
11631#: builtin/remote.c:336
11632#, c-format
11633msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
11634msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
11635
11636#: builtin/remote.c:437 builtin/remote.c:445
11637msgid "(matching)"
11638msgstr "(khớp)"
11639
11640#: builtin/remote.c:449
11641msgid "(delete)"
11642msgstr "(xóa)"
11643
11644#: builtin/remote.c:622 builtin/remote.c:757 builtin/remote.c:854
11645#, c-format
11646msgid "No such remote: %s"
11647msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
11648
11649#: builtin/remote.c:639
11650#, c-format
11651msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
11652msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
11653
11654#: builtin/remote.c:659
11655#, c-format
11656msgid ""
11657"Not updating non-default fetch refspec\n"
11658"\t%s\n"
11659"\tPlease update the configuration manually if necessary."
11660msgstr ""
11661"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
11662"\t%s\n"
11663"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
11664
11665#: builtin/remote.c:695
11666#, c-format
11667msgid "deleting '%s' failed"
11668msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
11669
11670#: builtin/remote.c:729
11671#, c-format
11672msgid "creating '%s' failed"
11673msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
11674
11675#: builtin/remote.c:792
11676msgid ""
11677"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
11678"to delete it, use:"
11679msgid_plural ""
11680"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
11681"to delete them, use:"
11682msgstr[0] ""
11683"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
11684"đi;\n"
11685"để xóa đi, sử dụng:"
11686
11687#: builtin/remote.c:806
11688#, c-format
11689msgid "Could not remove config section '%s'"
11690msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
11691
11692#: builtin/remote.c:907
11693#, c-format
11694msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
11695msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
11696
11697#: builtin/remote.c:910
11698msgid " tracked"
11699msgstr " được theo dõi"
11700
11701#: builtin/remote.c:912
11702msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
11703msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
11704
11705#: builtin/remote.c:914
11706msgid " ???"
11707msgstr " ???"
11708
11709#: builtin/remote.c:955
11710#, c-format
11711msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
11712msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
11713
11714#: builtin/remote.c:963
11715#, c-format
11716msgid "rebases interactively onto remote %s"
11717msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
11718
11719#: builtin/remote.c:964
11720#, c-format
11721msgid "rebases onto remote %s"
11722msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
11723
11724#: builtin/remote.c:967
11725#, c-format
11726msgid " merges with remote %s"
11727msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
11728
11729#: builtin/remote.c:970
11730#, c-format
11731msgid "merges with remote %s"
11732msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
11733
11734#: builtin/remote.c:973
11735#, c-format
11736msgid "%-*s    and with remote %s\n"
11737msgstr "%-*s    và với máy chủ %s\n"
11738
11739#: builtin/remote.c:1016
11740msgid "create"
11741msgstr "tạo"
11742
11743#: builtin/remote.c:1019
11744msgid "delete"
11745msgstr "xóa"
11746
11747#: builtin/remote.c:1023
11748msgid "up to date"
11749msgstr "đã cập nhật"
11750
11751#: builtin/remote.c:1026
11752msgid "fast-forwardable"
11753msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
11754
11755#: builtin/remote.c:1029
11756msgid "local out of date"
11757msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
11758
11759#: builtin/remote.c:1036
11760#, c-format
11761msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
11762msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
11763
11764#: builtin/remote.c:1039
11765#, c-format
11766msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
11767msgstr "    %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
11768
11769#: builtin/remote.c:1043
11770#, c-format
11771msgid "    %-*s forces to %s"
11772msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
11773
11774#: builtin/remote.c:1046
11775#, c-format
11776msgid "    %-*s pushes to %s"
11777msgstr "    %-*s đẩy lên thành %s"
11778
11779#: builtin/remote.c:1114
11780msgid "do not query remotes"
11781msgstr "không truy vấn các máy chủ"
11782
11783#: builtin/remote.c:1141
11784#, c-format
11785msgid "* remote %s"
11786msgstr "* máy chủ %s"
11787
11788#: builtin/remote.c:1142
11789#, c-format
11790msgid "  Fetch URL: %s"
11791msgstr "  URL để lấy về: %s"
11792
11793#: builtin/remote.c:1143 builtin/remote.c:1156 builtin/remote.c:1295
11794msgid "(no URL)"
11795msgstr "(không có URL)"
11796
11797#. TRANSLATORS: the colon ':' should align with
11798#. the one in "  Fetch URL: %s" translation
11799#: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1156
11800#, c-format
11801msgid "  Push  URL: %s"
11802msgstr "  URL để đẩy lên: %s"
11803
11804#: builtin/remote.c:1158 builtin/remote.c:1160 builtin/remote.c:1162
11805#, c-format
11806msgid "  HEAD branch: %s"
11807msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
11808
11809#: builtin/remote.c:1158
11810msgid "(not queried)"
11811msgstr "(không yêu cầu)"
11812
11813#: builtin/remote.c:1160
11814msgid "(unknown)"
11815msgstr "(không hiểu)"
11816
11817#: builtin/remote.c:1164
11818#, c-format
11819msgid ""
11820"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
11821msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
11822
11823#: builtin/remote.c:1176
11824#, c-format
11825msgid "  Remote branch:%s"
11826msgid_plural "  Remote branches:%s"
11827msgstr[0] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
11828
11829#: builtin/remote.c:1179 builtin/remote.c:1205
11830msgid " (status not queried)"
11831msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
11832
11833#: builtin/remote.c:1188
11834msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
11835msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
11836msgstr[0] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
11837
11838#: builtin/remote.c:1196
11839msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
11840msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
11841
11842#: builtin/remote.c:1202
11843#, c-format
11844msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
11845msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
11846msgstr[0] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
11847
11848#: builtin/remote.c:1223
11849msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
11850msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
11851
11852#: builtin/remote.c:1225
11853msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
11854msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
11855
11856#: builtin/remote.c:1240
11857msgid "Cannot determine remote HEAD"
11858msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
11859
11860#: builtin/remote.c:1242
11861msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
11862msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
11863
11864#: builtin/remote.c:1252
11865#, c-format
11866msgid "Could not delete %s"
11867msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
11868
11869#: builtin/remote.c:1260
11870#, c-format
11871msgid "Not a valid ref: %s"
11872msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
11873
11874#: builtin/remote.c:1262
11875#, c-format
11876msgid "Could not setup %s"
11877msgstr "Không thể cài đặt %s"
11878
11879#: builtin/remote.c:1280
11880#, c-format
11881msgid " %s will become dangling!"
11882msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
11883
11884#: builtin/remote.c:1281
11885#, c-format
11886msgid " %s has become dangling!"
11887msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
11888
11889#: builtin/remote.c:1291
11890#, c-format
11891msgid "Pruning %s"
11892msgstr "Đang xén bớt %s"
11893
11894#: builtin/remote.c:1292
11895#, c-format
11896msgid "URL: %s"
11897msgstr "URL: %s"
11898
11899#: builtin/remote.c:1308
11900#, c-format
11901msgid " * [would prune] %s"
11902msgstr " * [nên xén bớt] %s"
11903
11904#: builtin/remote.c:1311
11905#, c-format
11906msgid " * [pruned] %s"
11907msgstr " * [đã bị xén] %s"
11908
11909#: builtin/remote.c:1356
11910msgid "prune remotes after fetching"
11911msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
11912
11913#: builtin/remote.c:1419 builtin/remote.c:1473 builtin/remote.c:1541
11914#, c-format
11915msgid "No such remote '%s'"
11916msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
11917
11918#: builtin/remote.c:1435
11919msgid "add branch"
11920msgstr "thêm nhánh"
11921
11922#: builtin/remote.c:1442
11923msgid "no remote specified"
11924msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
11925
11926#: builtin/remote.c:1459
11927msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
11928msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
11929
11930#: builtin/remote.c:1461
11931msgid "return all URLs"
11932msgstr "trả về mọi URL"
11933
11934#: builtin/remote.c:1489
11935#, c-format
11936msgid "no URLs configured for remote '%s'"
11937msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
11938
11939#: builtin/remote.c:1515
11940msgid "manipulate push URLs"
11941msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
11942
11943#: builtin/remote.c:1517
11944msgid "add URL"
11945msgstr "thêm URL"
11946
11947#: builtin/remote.c:1519
11948msgid "delete URLs"
11949msgstr "xóa URLs"
11950
11951#: builtin/remote.c:1526
11952msgid "--add --delete doesn't make sense"
11953msgstr "--add --delete không hợp lý"
11954
11955#: builtin/remote.c:1567
11956#, c-format
11957msgid "Invalid old URL pattern: %s"
11958msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
11959
11960#: builtin/remote.c:1575
11961#, c-format
11962msgid "No such URL found: %s"
11963msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
11964
11965#: builtin/remote.c:1577
11966msgid "Will not delete all non-push URLs"
11967msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
11968
11969#: builtin/remote.c:1591
11970msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
11971msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
11972
11973#: builtin/remote.c:1622
11974#, c-format
11975msgid "Unknown subcommand: %s"
11976msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
11977
11978#: builtin/repack.c:17
11979msgid "git repack [<options>]"
11980msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
11981
11982#: builtin/repack.c:22
11983msgid ""
11984"Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes.  Use\n"
11985"--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
11986msgstr ""
11987"Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
11988"--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
11989
11990#: builtin/repack.c:166
11991msgid "pack everything in a single pack"
11992msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
11993
11994#: builtin/repack.c:168
11995msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
11996msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
11997
11998#: builtin/repack.c:171
11999msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
12000msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
12001
12002#: builtin/repack.c:173
12003msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
12004msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
12005
12006#: builtin/repack.c:175
12007msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
12008msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
12009
12010#: builtin/repack.c:177
12011msgid "do not run git-update-server-info"
12012msgstr "không chạy git-update-server-info"
12013
12014#: builtin/repack.c:180
12015msgid "pass --local to git-pack-objects"
12016msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
12017
12018#: builtin/repack.c:182
12019msgid "write bitmap index"
12020msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
12021
12022#: builtin/repack.c:183
12023msgid "approxidate"
12024msgstr "ngày ước tính"
12025
12026#: builtin/repack.c:184
12027msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
12028msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
12029
12030#: builtin/repack.c:186
12031msgid "with -a, repack unreachable objects"
12032msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
12033
12034#: builtin/repack.c:188
12035msgid "size of the window used for delta compression"
12036msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
12037
12038#: builtin/repack.c:189 builtin/repack.c:193
12039msgid "bytes"
12040msgstr "byte"
12041
12042#: builtin/repack.c:190
12043msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
12044msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
12045
12046#: builtin/repack.c:192
12047msgid "limits the maximum delta depth"
12048msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
12049
12050#: builtin/repack.c:194
12051msgid "maximum size of each packfile"
12052msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
12053
12054#: builtin/repack.c:196
12055msgid "repack objects in packs marked with .keep"
12056msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
12057
12058#: builtin/repack.c:206
12059msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
12060msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
12061
12062#: builtin/repack.c:210
12063msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
12064msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
12065
12066#: builtin/repack.c:400 builtin/worktree.c:115
12067#, c-format
12068msgid "failed to remove '%s'"
12069msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
12070
12071#: builtin/replace.c:19
12072msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
12073msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
12074
12075#: builtin/replace.c:20
12076msgid "git replace [-f] --edit <object>"
12077msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
12078
12079#: builtin/replace.c:21
12080msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
12081msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
12082
12083#: builtin/replace.c:22
12084msgid "git replace -d <object>..."
12085msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
12086
12087#: builtin/replace.c:23
12088msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
12089msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
12090
12091#: builtin/replace.c:325 builtin/replace.c:363 builtin/replace.c:391
12092#, c-format
12093msgid "Not a valid object name: '%s'"
12094msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
12095
12096#: builtin/replace.c:355
12097#, c-format
12098msgid "bad mergetag in commit '%s'"
12099msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
12100
12101#: builtin/replace.c:357
12102#, c-format
12103msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
12104msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
12105
12106#: builtin/replace.c:368
12107#, c-format
12108msgid ""
12109"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
12110"instead of --graft"
12111msgstr ""
12112"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
12113"tùy chọn --edit thay cho --graft"
12114
12115#: builtin/replace.c:401
12116#, c-format
12117msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
12118msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
12119
12120#: builtin/replace.c:402
12121msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
12122msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
12123
12124#: builtin/replace.c:408
12125#, c-format
12126msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
12127msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
12128
12129#: builtin/replace.c:432
12130msgid "list replace refs"
12131msgstr "liệt kê các refs thay thế"
12132
12133#: builtin/replace.c:433
12134msgid "delete replace refs"
12135msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
12136
12137#: builtin/replace.c:434
12138msgid "edit existing object"
12139msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
12140
12141#: builtin/replace.c:435
12142msgid "change a commit's parents"
12143msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
12144
12145#: builtin/replace.c:436
12146msgid "replace the ref if it exists"
12147msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
12148
12149#: builtin/replace.c:437
12150msgid "do not pretty-print contents for --edit"
12151msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
12152
12153#: builtin/replace.c:438
12154msgid "use this format"
12155msgstr "dùng định dạng này"
12156
12157#: builtin/rerere.c:12
12158msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
12159msgstr ""
12160"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
12161
12162#: builtin/rerere.c:58
12163msgid "register clean resolutions in index"
12164msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
12165
12166#: builtin/reset.c:26
12167msgid ""
12168"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
12169msgstr ""
12170"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
12171
12172#: builtin/reset.c:27
12173msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..."
12174msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…"
12175
12176#: builtin/reset.c:28
12177msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
12178msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
12179
12180#: builtin/reset.c:34
12181msgid "mixed"
12182msgstr "pha trộn"
12183
12184#: builtin/reset.c:34
12185msgid "soft"
12186msgstr "mềm"
12187
12188#: builtin/reset.c:34
12189msgid "hard"
12190msgstr "cứng"
12191
12192#: builtin/reset.c:34
12193msgid "merge"
12194msgstr "hòa trộn"
12195
12196#: builtin/reset.c:34
12197msgid "keep"
12198msgstr "giữ lại"
12199
12200#: builtin/reset.c:74
12201msgid "You do not have a valid HEAD."
12202msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
12203
12204#: builtin/reset.c:76
12205msgid "Failed to find tree of HEAD."
12206msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
12207
12208#: builtin/reset.c:82
12209#, c-format
12210msgid "Failed to find tree of %s."
12211msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
12212
12213#: builtin/reset.c:100
12214#, c-format
12215msgid "HEAD is now at %s"
12216msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
12217
12218#: builtin/reset.c:183
12219#, c-format
12220msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
12221msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
12222
12223#: builtin/reset.c:276
12224msgid "be quiet, only report errors"
12225msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
12226
12227#: builtin/reset.c:278
12228msgid "reset HEAD and index"
12229msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
12230
12231#: builtin/reset.c:279
12232msgid "reset only HEAD"
12233msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
12234
12235#: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:283
12236msgid "reset HEAD, index and working tree"
12237msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
12238
12239#: builtin/reset.c:285
12240msgid "reset HEAD but keep local changes"
12241msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
12242
12243#: builtin/reset.c:288
12244msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
12245msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
12246
12247#: builtin/reset.c:305
12248#, c-format
12249msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
12250msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
12251
12252#: builtin/reset.c:313
12253#, c-format
12254msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
12255msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
12256
12257#: builtin/reset.c:322
12258msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
12259msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
12260
12261#: builtin/reset.c:331
12262msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
12263msgstr ""
12264"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
12265"reset -- <đường_dẫn>”."
12266
12267#: builtin/reset.c:333
12268#, c-format
12269msgid "Cannot do %s reset with paths."
12270msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
12271
12272#: builtin/reset.c:343
12273#, c-format
12274msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
12275msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
12276
12277#: builtin/reset.c:347
12278msgid "-N can only be used with --mixed"
12279msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
12280
12281#: builtin/reset.c:364
12282msgid "Unstaged changes after reset:"
12283msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
12284
12285#: builtin/reset.c:370
12286#, c-format
12287msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
12288msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
12289
12290#: builtin/reset.c:374
12291msgid "Could not write new index file."
12292msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
12293
12294#: builtin/rev-list.c:354
12295msgid "rev-list does not support display of notes"
12296msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
12297
12298#: builtin/rev-parse.c:391
12299msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
12300msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
12301
12302#: builtin/rev-parse.c:396
12303msgid "keep the `--` passed as an arg"
12304msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
12305
12306#: builtin/rev-parse.c:398
12307msgid "stop parsing after the first non-option argument"
12308msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
12309
12310#: builtin/rev-parse.c:401
12311msgid "output in stuck long form"
12312msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
12313
12314#: builtin/rev-parse.c:532
12315msgid ""
12316"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
12317"   or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
12318"   or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
12319"\n"
12320"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
12321msgstr ""
12322"git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
12323"   hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
12324"   hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
12325"\n"
12326"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
12327
12328#: builtin/revert.c:22
12329msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
12330msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
12331
12332#: builtin/revert.c:23
12333msgid "git revert <subcommand>"
12334msgstr "git revert <lệnh-con>"
12335
12336#: builtin/revert.c:28
12337msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
12338msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
12339
12340#: builtin/revert.c:29
12341msgid "git cherry-pick <subcommand>"
12342msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
12343
12344#: builtin/revert.c:71
12345#, c-format
12346msgid "%s: %s cannot be used with %s"
12347msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
12348
12349#: builtin/revert.c:80
12350msgid "end revert or cherry-pick sequence"
12351msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
12352
12353#: builtin/revert.c:81
12354msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
12355msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
12356
12357#: builtin/revert.c:82
12358msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
12359msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
12360
12361#: builtin/revert.c:83
12362msgid "don't automatically commit"
12363msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
12364
12365#: builtin/revert.c:84
12366msgid "edit the commit message"
12367msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
12368
12369#: builtin/revert.c:87
12370msgid "parent number"
12371msgstr "số của cha mẹ"
12372
12373#: builtin/revert.c:89
12374msgid "merge strategy"
12375msgstr "chiến lược hòa trộn"
12376
12377#: builtin/revert.c:90
12378msgid "option"
12379msgstr "tùy chọn"
12380
12381#: builtin/revert.c:91
12382msgid "option for merge strategy"
12383msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
12384
12385#: builtin/revert.c:100
12386msgid "append commit name"
12387msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
12388
12389#: builtin/revert.c:102
12390msgid "preserve initially empty commits"
12391msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
12392
12393#: builtin/revert.c:103
12394msgid "allow commits with empty messages"
12395msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
12396
12397#: builtin/revert.c:104
12398msgid "keep redundant, empty commits"
12399msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
12400
12401#: builtin/revert.c:192
12402msgid "revert failed"
12403msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
12404
12405#: builtin/revert.c:205
12406msgid "cherry-pick failed"
12407msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
12408
12409#: builtin/rm.c:17
12410msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
12411msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
12412
12413#: builtin/rm.c:205
12414msgid ""
12415"the following file has staged content different from both the\n"
12416"file and the HEAD:"
12417msgid_plural ""
12418"the following files have staged content different from both the\n"
12419"file and the HEAD:"
12420msgstr[0] ""
12421"các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
12422"từ cả tập tin và cả HEAD:"
12423
12424#: builtin/rm.c:210
12425msgid ""
12426"\n"
12427"(use -f to force removal)"
12428msgstr ""
12429"\n"
12430"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
12431
12432#: builtin/rm.c:214
12433msgid "the following file has changes staged in the index:"
12434msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
12435msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
12436
12437#: builtin/rm.c:218 builtin/rm.c:227
12438msgid ""
12439"\n"
12440"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
12441msgstr ""
12442"\n"
12443"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
12444
12445#: builtin/rm.c:224
12446msgid "the following file has local modifications:"
12447msgid_plural "the following files have local modifications:"
12448msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
12449
12450#: builtin/rm.c:242
12451msgid "do not list removed files"
12452msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
12453
12454#: builtin/rm.c:243
12455msgid "only remove from the index"
12456msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
12457
12458#: builtin/rm.c:244
12459msgid "override the up-to-date check"
12460msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
12461
12462#: builtin/rm.c:245
12463msgid "allow recursive removal"
12464msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
12465
12466#: builtin/rm.c:247
12467msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
12468msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
12469
12470#: builtin/rm.c:308
12471#, c-format
12472msgid "not removing '%s' recursively without -r"
12473msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
12474
12475#: builtin/rm.c:347
12476#, c-format
12477msgid "git rm: unable to remove %s"
12478msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
12479
12480#: builtin/rm.c:370
12481#, c-format
12482msgid "could not remove '%s'"
12483msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
12484
12485#: builtin/send-pack.c:18
12486msgid ""
12487"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
12488"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
12489"[<ref>...]\n"
12490"  --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
12491msgstr ""
12492"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
12493"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
12494"chiếu>…]\n"
12495"  --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
12496
12497#: builtin/send-pack.c:160
12498msgid "remote name"
12499msgstr "tên máy dịch vụ"
12500
12501#: builtin/send-pack.c:171
12502msgid "use stateless RPC protocol"
12503msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
12504
12505#: builtin/send-pack.c:172
12506msgid "read refs from stdin"
12507msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
12508
12509#: builtin/send-pack.c:173
12510msgid "print status from remote helper"
12511msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
12512
12513#: builtin/shortlog.c:13
12514msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
12515msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
12516
12517#: builtin/shortlog.c:249
12518msgid "Group by committer rather than author"
12519msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
12520
12521#: builtin/shortlog.c:251
12522msgid "sort output according to the number of commits per author"
12523msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
12524
12525#: builtin/shortlog.c:253
12526msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
12527msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
12528
12529#: builtin/shortlog.c:255
12530msgid "Show the email address of each author"
12531msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
12532
12533#: builtin/shortlog.c:256
12534msgid "w[,i1[,i2]]"
12535msgstr "w[,i1[,i2]]"
12536
12537#: builtin/shortlog.c:257
12538msgid "Linewrap output"
12539msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
12540
12541#: builtin/show-branch.c:10
12542msgid ""
12543"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
12544"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
12545"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
12546"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
12547msgstr ""
12548"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
12549"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
12550"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
12551"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
12552
12553#: builtin/show-branch.c:14
12554msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
12555msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
12556
12557#: builtin/show-branch.c:375
12558#, c-format
12559msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
12560msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
12561msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
12562
12563#: builtin/show-branch.c:541
12564#, c-format
12565msgid "no matching refs with %s"
12566msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
12567
12568#: builtin/show-branch.c:639
12569msgid "show remote-tracking and local branches"
12570msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
12571
12572#: builtin/show-branch.c:641
12573msgid "show remote-tracking branches"
12574msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
12575
12576#: builtin/show-branch.c:643
12577msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
12578msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
12579
12580#: builtin/show-branch.c:645
12581msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
12582msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
12583
12584#: builtin/show-branch.c:647
12585msgid "synonym to more=-1"
12586msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
12587
12588#: builtin/show-branch.c:648
12589msgid "suppress naming strings"
12590msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
12591
12592#: builtin/show-branch.c:650
12593msgid "include the current branch"
12594msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
12595
12596#: builtin/show-branch.c:652
12597msgid "name commits with their object names"
12598msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
12599
12600#: builtin/show-branch.c:654
12601msgid "show possible merge bases"
12602msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
12603
12604#: builtin/show-branch.c:656
12605msgid "show refs unreachable from any other ref"
12606msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
12607
12608#: builtin/show-branch.c:658
12609msgid "show commits in topological order"
12610msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
12611
12612#: builtin/show-branch.c:661
12613msgid "show only commits not on the first branch"
12614msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
12615
12616#: builtin/show-branch.c:663
12617msgid "show merges reachable from only one tip"
12618msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
12619
12620#: builtin/show-branch.c:665
12621msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
12622msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
12623
12624#: builtin/show-branch.c:668
12625msgid "<n>[,<base>]"
12626msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
12627
12628#: builtin/show-branch.c:669
12629msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
12630msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
12631
12632#: builtin/show-branch.c:703
12633msgid ""
12634"--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
12635msgstr ""
12636"--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
12637"independent hay --merge-base"
12638
12639#: builtin/show-branch.c:727
12640msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
12641msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
12642
12643#: builtin/show-branch.c:730
12644msgid "--reflog option needs one branch name"
12645msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
12646
12647#: builtin/show-branch.c:733
12648#, c-format
12649msgid "only %d entry can be shown at one time."
12650msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
12651msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
12652
12653#: builtin/show-branch.c:737
12654#, c-format
12655msgid "no such ref %s"
12656msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
12657
12658#: builtin/show-branch.c:829
12659#, c-format
12660msgid "cannot handle more than %d rev."
12661msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
12662msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
12663
12664#: builtin/show-branch.c:833
12665#, c-format
12666msgid "'%s' is not a valid ref."
12667msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
12668
12669#: builtin/show-branch.c:836
12670#, c-format
12671msgid "cannot find commit %s (%s)"
12672msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
12673
12674#: builtin/show-ref.c:10
12675msgid ""
12676"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
12677"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
12678msgstr ""
12679"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
12680"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
12681
12682#: builtin/show-ref.c:11
12683msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
12684msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
12685
12686#: builtin/show-ref.c:159
12687msgid "only show tags (can be combined with heads)"
12688msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
12689
12690#: builtin/show-ref.c:160
12691msgid "only show heads (can be combined with tags)"
12692msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
12693
12694#: builtin/show-ref.c:161
12695msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
12696msgstr ""
12697"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
12698
12699#: builtin/show-ref.c:164 builtin/show-ref.c:166
12700msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
12701msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
12702
12703#: builtin/show-ref.c:168
12704msgid "dereference tags into object IDs"
12705msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
12706
12707#: builtin/show-ref.c:170
12708msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
12709msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
12710
12711#: builtin/show-ref.c:174
12712msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
12713msgstr ""
12714"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
12715
12716#: builtin/show-ref.c:176
12717msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
12718msgstr ""
12719"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
12720"bộ"
12721
12722#: builtin/stripspace.c:17
12723msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
12724msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
12725
12726#: builtin/stripspace.c:18
12727msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
12728msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
12729
12730#: builtin/stripspace.c:35
12731msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
12732msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
12733
12734#: builtin/stripspace.c:38
12735msgid "prepend comment character and space to each line"
12736msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
12737
12738#: builtin/submodule--helper.c:24 builtin/submodule--helper.c:1062
12739#, c-format
12740msgid "No such ref: %s"
12741msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
12742
12743#: builtin/submodule--helper.c:31 builtin/submodule--helper.c:1071
12744#, c-format
12745msgid "Expecting a full ref name, got %s"
12746msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
12747
12748#: builtin/submodule--helper.c:71
12749#, c-format
12750msgid "cannot strip one component off url '%s'"
12751msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
12752
12753#: builtin/submodule--helper.c:282 builtin/submodule--helper.c:592
12754msgid "alternative anchor for relative paths"
12755msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
12756
12757#: builtin/submodule--helper.c:287
12758msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
12759msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
12760
12761#: builtin/submodule--helper.c:333 builtin/submodule--helper.c:347
12762#, c-format
12763msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
12764msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
12765
12766#: builtin/submodule--helper.c:373
12767#, c-format
12768msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
12769msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
12770
12771#: builtin/submodule--helper.c:377
12772#, c-format
12773msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
12774msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
12775
12776#: builtin/submodule--helper.c:387
12777#, c-format
12778msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
12779msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
12780
12781#: builtin/submodule--helper.c:394
12782#, c-format
12783msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
12784msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
12785
12786#: builtin/submodule--helper.c:410
12787msgid "Suppress output for initializing a submodule"
12788msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
12789
12790#: builtin/submodule--helper.c:415
12791msgid "git submodule--helper init [<path>]"
12792msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]"
12793
12794#: builtin/submodule--helper.c:436
12795msgid "git submodule--helper name <path>"
12796msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
12797
12798#: builtin/submodule--helper.c:442
12799#, c-format
12800msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
12801msgstr ""
12802"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
12803"“%s”"
12804
12805#: builtin/submodule--helper.c:525 builtin/submodule--helper.c:528
12806#, c-format
12807msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
12808msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
12809
12810#: builtin/submodule--helper.c:564
12811#, c-format
12812msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
12813msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
12814
12815#: builtin/submodule--helper.c:571
12816#, c-format
12817msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
12818msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
12819
12820#: builtin/submodule--helper.c:595
12821msgid "where the new submodule will be cloned to"
12822msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
12823
12824#: builtin/submodule--helper.c:598
12825msgid "name of the new submodule"
12826msgstr "tên của mô-đun-con mới"
12827
12828#: builtin/submodule--helper.c:601
12829msgid "url where to clone the submodule from"
12830msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
12831
12832#: builtin/submodule--helper.c:607
12833msgid "depth for shallow clones"
12834msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
12835
12836#: builtin/submodule--helper.c:610 builtin/submodule--helper.c:980
12837msgid "force cloning progress"
12838msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
12839
12840#: builtin/submodule--helper.c:615
12841msgid ""
12842"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
12843"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
12844msgstr ""
12845"git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
12846"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
12847
12848#: builtin/submodule--helper.c:646
12849#, c-format
12850msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
12851msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
12852
12853#: builtin/submodule--helper.c:662
12854#, c-format
12855msgid "cannot open file '%s'"
12856msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
12857
12858#: builtin/submodule--helper.c:667
12859#, c-format
12860msgid "could not close file %s"
12861msgstr "không thể đóng tập tin %s"
12862
12863#: builtin/submodule--helper.c:674
12864#, c-format
12865msgid "could not get submodule directory for '%s'"
12866msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
12867
12868#: builtin/submodule--helper.c:742
12869#, c-format
12870msgid "Submodule path '%s' not initialized"
12871msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
12872
12873#: builtin/submodule--helper.c:746
12874msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
12875msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
12876
12877#: builtin/submodule--helper.c:772
12878#, c-format
12879msgid "Skipping unmerged submodule %s"
12880msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
12881
12882#: builtin/submodule--helper.c:793
12883#, c-format
12884msgid "Skipping submodule '%s'"
12885msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
12886
12887#: builtin/submodule--helper.c:929
12888#, c-format
12889msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
12890msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
12891
12892#: builtin/submodule--helper.c:940
12893#, c-format
12894msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
12895msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
12896
12897#: builtin/submodule--helper.c:961 builtin/submodule--helper.c:1105
12898msgid "path into the working tree"
12899msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
12900
12901#: builtin/submodule--helper.c:964
12902msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
12903msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
12904
12905#: builtin/submodule--helper.c:968
12906msgid "rebase, merge, checkout or none"
12907msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
12908
12909#: builtin/submodule--helper.c:972
12910msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
12911msgstr ""
12912"Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
12913
12914#: builtin/submodule--helper.c:975
12915msgid "parallel jobs"
12916msgstr "công việc đồng thời"
12917
12918#: builtin/submodule--helper.c:977
12919msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
12920msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
12921
12922#: builtin/submodule--helper.c:978
12923msgid "don't print cloning progress"
12924msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
12925
12926#: builtin/submodule--helper.c:985
12927msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
12928msgstr ""
12929"git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
12930
12931#: builtin/submodule--helper.c:995
12932msgid "bad value for update parameter"
12933msgstr "giá trị cho  tham số cập nhật bị sai"
12934
12935#: builtin/submodule--helper.c:1066
12936#, c-format
12937msgid ""
12938"Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
12939"the superproject is not on any branch"
12940msgstr ""
12941"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
12942"dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
12943
12944#: builtin/submodule--helper.c:1106
12945msgid "recurse into submodules"
12946msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
12947
12948#: builtin/submodule--helper.c:1112
12949msgid "git submodule--helper embed-git-dir [<path>...]"
12950msgstr "git submodule--helper embed-git-dir [</đường/dẫn>…]"
12951
12952#: builtin/submodule--helper.c:1157
12953msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
12954msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
12955
12956#: builtin/submodule--helper.c:1164
12957#, c-format
12958msgid "%s doesn't support --super-prefix"
12959msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
12960
12961#: builtin/submodule--helper.c:1170
12962#, c-format
12963msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
12964msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
12965
12966#: builtin/symbolic-ref.c:7
12967msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
12968msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
12969
12970#: builtin/symbolic-ref.c:8
12971msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
12972msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
12973
12974#: builtin/symbolic-ref.c:40
12975msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
12976msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
12977
12978#: builtin/symbolic-ref.c:41
12979msgid "delete symbolic ref"
12980msgstr "xóa tham chiếu mềm"
12981
12982#: builtin/symbolic-ref.c:42
12983msgid "shorten ref output"
12984msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
12985
12986#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
12987msgid "reason"
12988msgstr "lý do"
12989
12990#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
12991msgid "reason of the update"
12992msgstr "lý do cập nhật"
12993
12994#: builtin/tag.c:23
12995msgid ""
12996"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
12997"[<head>]"
12998msgstr ""
12999"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
13000"[<head>]"
13001
13002#: builtin/tag.c:24
13003msgid "git tag -d <tagname>..."
13004msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
13005
13006#: builtin/tag.c:25
13007msgid ""
13008"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>]\n"
13009"\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
13010msgstr ""
13011"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-"
13012"tượng>]\n"
13013"\t\t[--format=<định dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
13014
13015#: builtin/tag.c:27
13016msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
13017msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>]  <tên-thẻ>…"
13018
13019#: builtin/tag.c:82
13020#, c-format
13021msgid "tag name too long: %.*s..."
13022msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
13023
13024#: builtin/tag.c:87
13025#, c-format
13026msgid "tag '%s' not found."
13027msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
13028
13029#: builtin/tag.c:102
13030#, c-format
13031msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
13032msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
13033
13034#: builtin/tag.c:131
13035#, c-format
13036msgid ""
13037"\n"
13038"Write a message for tag:\n"
13039"  %s\n"
13040"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
13041msgstr ""
13042"\n"
13043"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
13044"  %s\n"
13045"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
13046
13047#: builtin/tag.c:135
13048#, c-format
13049msgid ""
13050"\n"
13051"Write a message for tag:\n"
13052"  %s\n"
13053"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
13054"want to.\n"
13055msgstr ""
13056"\n"
13057"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
13058"  %s\n"
13059"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
13060"nếu muốn.\n"
13061
13062#: builtin/tag.c:213
13063msgid "unable to sign the tag"
13064msgstr "không thể ký thẻ"
13065
13066#: builtin/tag.c:215
13067msgid "unable to write tag file"
13068msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
13069
13070#: builtin/tag.c:240
13071msgid "bad object type."
13072msgstr "kiểu đối tượng sai."
13073
13074#: builtin/tag.c:253
13075msgid "tag header too big."
13076msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
13077
13078#: builtin/tag.c:289
13079msgid "no tag message?"
13080msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
13081
13082#: builtin/tag.c:295
13083#, c-format
13084msgid "The tag message has been left in %s\n"
13085msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
13086
13087#: builtin/tag.c:354
13088msgid "list tag names"
13089msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
13090
13091#: builtin/tag.c:356
13092msgid "print <n> lines of each tag message"
13093msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
13094
13095#: builtin/tag.c:358
13096msgid "delete tags"
13097msgstr "xóa thẻ"
13098
13099#: builtin/tag.c:359
13100msgid "verify tags"
13101msgstr "thẩm tra thẻ"
13102
13103#: builtin/tag.c:361
13104msgid "Tag creation options"
13105msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
13106
13107#: builtin/tag.c:363
13108msgid "annotated tag, needs a message"
13109msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
13110
13111#: builtin/tag.c:365
13112msgid "tag message"
13113msgstr "phần chú thích cho thẻ"
13114
13115#: builtin/tag.c:367
13116msgid "annotated and GPG-signed tag"
13117msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
13118
13119#: builtin/tag.c:371
13120msgid "use another key to sign the tag"
13121msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
13122
13123#: builtin/tag.c:372
13124msgid "replace the tag if exists"
13125msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
13126
13127#: builtin/tag.c:373 builtin/update-ref.c:368
13128msgid "create a reflog"
13129msgstr "tạo một reflog"
13130
13131#: builtin/tag.c:375
13132msgid "Tag listing options"
13133msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
13134
13135#: builtin/tag.c:376
13136msgid "show tag list in columns"
13137msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
13138
13139#: builtin/tag.c:377 builtin/tag.c:378
13140msgid "print only tags that contain the commit"
13141msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
13142
13143#: builtin/tag.c:379
13144msgid "print only tags that are merged"
13145msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
13146
13147#: builtin/tag.c:380
13148msgid "print only tags that are not merged"
13149msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
13150
13151#: builtin/tag.c:385
13152msgid "print only tags of the object"
13153msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
13154
13155#: builtin/tag.c:415
13156msgid "--column and -n are incompatible"
13157msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
13158
13159#: builtin/tag.c:437
13160msgid "-n option is only allowed with -l."
13161msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
13162
13163#: builtin/tag.c:439
13164msgid "--contains option is only allowed with -l."
13165msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
13166
13167#: builtin/tag.c:441
13168msgid "--points-at option is only allowed with -l."
13169msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
13170
13171#: builtin/tag.c:443
13172msgid "--merged and --no-merged option are only allowed with -l"
13173msgstr "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng với -l."
13174
13175#: builtin/tag.c:454
13176msgid "only one -F or -m option is allowed."
13177msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
13178
13179#: builtin/tag.c:473
13180msgid "too many params"
13181msgstr "quá nhiều đối số"
13182
13183#: builtin/tag.c:479
13184#, c-format
13185msgid "'%s' is not a valid tag name."
13186msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
13187
13188#: builtin/tag.c:484
13189#, c-format
13190msgid "tag '%s' already exists"
13191msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
13192
13193#: builtin/tag.c:512
13194#, c-format
13195msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
13196msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
13197
13198#: builtin/unpack-objects.c:493
13199msgid "Unpacking objects"
13200msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
13201
13202#: builtin/update-index.c:79
13203#, c-format
13204msgid "failed to create directory %s"
13205msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
13206
13207#: builtin/update-index.c:85
13208#, c-format
13209msgid "failed to stat %s"
13210msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
13211
13212#: builtin/update-index.c:95
13213#, c-format
13214msgid "failed to create file %s"
13215msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
13216
13217#: builtin/update-index.c:103
13218#, c-format
13219msgid "failed to delete file %s"
13220msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
13221
13222#: builtin/update-index.c:110 builtin/update-index.c:212
13223#, c-format
13224msgid "failed to delete directory %s"
13225msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
13226
13227#: builtin/update-index.c:133
13228#, c-format
13229msgid "Testing mtime in '%s' "
13230msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”"
13231
13232#: builtin/update-index.c:145
13233msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
13234msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
13235
13236#: builtin/update-index.c:158
13237msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
13238msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
13239
13240#: builtin/update-index.c:171
13241msgid "directory stat info changes after updating a file"
13242msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
13243
13244#: builtin/update-index.c:182
13245msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
13246msgstr ""
13247"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
13248"mục con"
13249
13250#: builtin/update-index.c:193
13251msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
13252msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
13253
13254#: builtin/update-index.c:206
13255msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
13256msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
13257
13258#: builtin/update-index.c:213
13259msgid " OK"
13260msgstr " Đồng ý"
13261
13262#: builtin/update-index.c:564
13263msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
13264msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
13265
13266#: builtin/update-index.c:919
13267msgid "continue refresh even when index needs update"
13268msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
13269
13270#: builtin/update-index.c:922
13271msgid "refresh: ignore submodules"
13272msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
13273
13274#: builtin/update-index.c:925
13275msgid "do not ignore new files"
13276msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
13277
13278#: builtin/update-index.c:927
13279msgid "let files replace directories and vice-versa"
13280msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
13281
13282#: builtin/update-index.c:929
13283msgid "notice files missing from worktree"
13284msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
13285
13286#: builtin/update-index.c:931
13287msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
13288msgstr ""
13289"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
13290
13291#: builtin/update-index.c:934
13292msgid "refresh stat information"
13293msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
13294
13295#: builtin/update-index.c:938
13296msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
13297msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
13298
13299#: builtin/update-index.c:942
13300msgid "<mode>,<object>,<path>"
13301msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
13302
13303#: builtin/update-index.c:943
13304msgid "add the specified entry to the index"
13305msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
13306
13307#: builtin/update-index.c:952
13308msgid "mark files as \"not changing\""
13309msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
13310
13311#: builtin/update-index.c:955
13312msgid "clear assumed-unchanged bit"
13313msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
13314
13315#: builtin/update-index.c:958
13316msgid "mark files as \"index-only\""
13317msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
13318
13319#: builtin/update-index.c:961
13320msgid "clear skip-worktree bit"
13321msgstr "xóa bít skip-worktree"
13322
13323#: builtin/update-index.c:964
13324msgid "add to index only; do not add content to object database"
13325msgstr ""
13326"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
13327
13328#: builtin/update-index.c:966
13329msgid "remove named paths even if present in worktree"
13330msgstr ""
13331"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
13332"làm việc"
13333
13334#: builtin/update-index.c:968
13335msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
13336msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
13337
13338#: builtin/update-index.c:970
13339msgid "read list of paths to be updated from standard input"
13340msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
13341
13342#: builtin/update-index.c:974
13343msgid "add entries from standard input to the index"
13344msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
13345
13346#: builtin/update-index.c:978
13347msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
13348msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
13349
13350#: builtin/update-index.c:982
13351msgid "only update entries that differ from HEAD"
13352msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
13353
13354#: builtin/update-index.c:986
13355msgid "ignore files missing from worktree"
13356msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
13357
13358#: builtin/update-index.c:989
13359msgid "report actions to standard output"
13360msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
13361
13362#: builtin/update-index.c:991
13363msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
13364msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
13365
13366#: builtin/update-index.c:995
13367msgid "write index in this format"
13368msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
13369
13370#: builtin/update-index.c:997
13371msgid "enable or disable split index"
13372msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
13373
13374#: builtin/update-index.c:999
13375msgid "enable/disable untracked cache"
13376msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
13377
13378#: builtin/update-index.c:1001
13379msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
13380msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
13381
13382#: builtin/update-index.c:1003
13383msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
13384msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
13385
13386#: builtin/update-index.c:1120
13387msgid ""
13388"core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
13389"to disable the untracked cache"
13390msgstr ""
13391"core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
13392"sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
13393
13394#: builtin/update-index.c:1124
13395msgid "Untracked cache disabled"
13396msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
13397
13398#: builtin/update-index.c:1132
13399msgid ""
13400"core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
13401"to enable the untracked cache"
13402msgstr ""
13403"core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
13404"muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
13405
13406#: builtin/update-index.c:1136
13407#, c-format
13408msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
13409msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
13410
13411#: builtin/update-ref.c:9
13412msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
13413msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
13414
13415#: builtin/update-ref.c:10
13416msgid "git update-ref [<options>]    <refname> <new-val> [<old-val>]"
13417msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>]    <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
13418
13419#: builtin/update-ref.c:11
13420msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
13421msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
13422
13423#: builtin/update-ref.c:363
13424msgid "delete the reference"
13425msgstr "xóa tham chiếu"
13426
13427#: builtin/update-ref.c:365
13428msgid "update <refname> not the one it points to"
13429msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
13430
13431#: builtin/update-ref.c:366
13432msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
13433msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
13434
13435#: builtin/update-ref.c:367
13436msgid "read updates from stdin"
13437msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
13438
13439#: builtin/update-server-info.c:6
13440msgid "git update-server-info [--force]"
13441msgstr "git update-server-info [--force]"
13442
13443#: builtin/update-server-info.c:14
13444msgid "update the info files from scratch"
13445msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
13446
13447#: builtin/verify-commit.c:17
13448msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
13449msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
13450
13451#: builtin/verify-commit.c:72
13452msgid "print commit contents"
13453msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
13454
13455#: builtin/verify-commit.c:73 builtin/verify-tag.c:37
13456msgid "print raw gpg status output"
13457msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
13458
13459#: builtin/verify-pack.c:54
13460msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
13461msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
13462
13463#: builtin/verify-pack.c:64
13464msgid "verbose"
13465msgstr "chi tiết"
13466
13467#: builtin/verify-pack.c:66
13468msgid "show statistics only"
13469msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
13470
13471#: builtin/verify-tag.c:18
13472msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
13473msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
13474
13475#: builtin/verify-tag.c:36
13476msgid "print tag contents"
13477msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
13478
13479#: builtin/worktree.c:15
13480msgid "git worktree add [<options>] <path> [<branch>]"
13481msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<nhánh>]"
13482
13483#: builtin/worktree.c:16
13484msgid "git worktree list [<options>]"
13485msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
13486
13487#: builtin/worktree.c:17
13488msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
13489msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
13490
13491#: builtin/worktree.c:18
13492msgid "git worktree prune [<options>]"
13493msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
13494
13495#: builtin/worktree.c:19
13496msgid "git worktree unlock <path>"
13497msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
13498
13499#: builtin/worktree.c:42
13500#, c-format
13501msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
13502msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
13503
13504#: builtin/worktree.c:48
13505#, c-format
13506msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
13507msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
13508
13509#: builtin/worktree.c:53
13510#, c-format
13511msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
13512msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
13513
13514#: builtin/worktree.c:64
13515#, c-format
13516msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
13517msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
13518
13519#: builtin/worktree.c:80
13520#, c-format
13521msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
13522msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
13523
13524#: builtin/worktree.c:128
13525msgid "report pruned working trees"
13526msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
13527
13528#: builtin/worktree.c:130
13529msgid "expire working trees older than <time>"
13530msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
13531
13532#: builtin/worktree.c:204
13533#, c-format
13534msgid "'%s' already exists"
13535msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
13536
13537#: builtin/worktree.c:236
13538#, c-format
13539msgid "could not create directory of '%s'"
13540msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
13541
13542#: builtin/worktree.c:272
13543#, c-format
13544msgid "Preparing %s (identifier %s)"
13545msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)"
13546
13547#: builtin/worktree.c:323
13548msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
13549msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
13550
13551#: builtin/worktree.c:325
13552msgid "create a new branch"
13553msgstr "tạo nhánh mới"
13554
13555#: builtin/worktree.c:327
13556msgid "create or reset a branch"
13557msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
13558
13559#: builtin/worktree.c:329
13560msgid "populate the new working tree"
13561msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
13562
13563#: builtin/worktree.c:337
13564msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
13565msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
13566
13567#: builtin/worktree.c:472
13568msgid "reason for locking"
13569msgstr "lý do khóa"
13570
13571#: builtin/worktree.c:484 builtin/worktree.c:517
13572#, c-format
13573msgid "'%s' is not a working tree"
13574msgstr "%s không phải là cây làm việc"
13575
13576#: builtin/worktree.c:486 builtin/worktree.c:519
13577msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
13578msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
13579
13580#: builtin/worktree.c:491
13581#, c-format
13582msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
13583msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
13584
13585#: builtin/worktree.c:493
13586#, c-format
13587msgid "'%s' is already locked"
13588msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
13589
13590#: builtin/worktree.c:521
13591#, c-format
13592msgid "'%s' is not locked"
13593msgstr "“%s” chưa bị khóa"
13594
13595#: builtin/write-tree.c:13
13596msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
13597msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
13598
13599#: builtin/write-tree.c:26
13600msgid "<prefix>/"
13601msgstr "<tiền tố>/"
13602
13603#: builtin/write-tree.c:27
13604msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
13605msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
13606
13607#: builtin/write-tree.c:30
13608msgid "only useful for debugging"
13609msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
13610
13611#: upload-pack.c:22
13612msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
13613msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
13614
13615#: upload-pack.c:1036
13616msgid "quit after a single request/response exchange"
13617msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
13618
13619#: upload-pack.c:1038
13620msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
13621msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
13622
13623#: upload-pack.c:1040
13624msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
13625msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
13626
13627#: upload-pack.c:1042
13628msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
13629msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
13630
13631#: credential-cache--daemon.c:223
13632#, c-format
13633msgid ""
13634"The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
13635"users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
13636"\n"
13637"\tchmod 0700 %s"
13638msgstr ""
13639"Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
13640"khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
13641"\n"
13642"\tchmod 0700 %s"
13643
13644#: credential-cache--daemon.c:271
13645msgid "print debugging messages to stderr"
13646msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
13647
13648#: git.c:14
13649msgid ""
13650"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
13651"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
13652"to read about a specific subcommand or concept."
13653msgstr ""
13654"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
13655"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
13656"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
13657
13658#: http.c:344
13659msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
13660msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
13661
13662#: http.c:353
13663msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
13664msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
13665
13666#: http.c:1713
13667#, c-format
13668msgid ""
13669"unable to update url base from redirection:\n"
13670"  asked for: %s\n"
13671"   redirect: %s"
13672msgstr ""
13673"không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
13674"      hỏi cho: %s\n"
13675" chuyển hướng: %s"
13676
13677#: remote-curl.c:319
13678#, c-format
13679msgid "redirecting to %s"
13680msgstr "chuyển hướng đến %s"
13681
13682#: common-cmds.h:9
13683msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
13684msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
13685
13686#: common-cmds.h:10
13687msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
13688msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
13689
13690#: common-cmds.h:11
13691msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
13692msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
13693
13694#: common-cmds.h:12
13695msgid "grow, mark and tweak your common history"
13696msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
13697
13698#: common-cmds.h:13
13699msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
13700msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
13701
13702#: common-cmds.h:17
13703msgid "Add file contents to the index"
13704msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
13705
13706#: common-cmds.h:18
13707msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
13708msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
13709
13710#: common-cmds.h:19
13711msgid "List, create, or delete branches"
13712msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
13713
13714#: common-cmds.h:20
13715msgid "Switch branches or restore working tree files"
13716msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
13717
13718#: common-cmds.h:21
13719msgid "Clone a repository into a new directory"
13720msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
13721
13722#: common-cmds.h:22
13723msgid "Record changes to the repository"
13724msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
13725
13726#: common-cmds.h:23
13727msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
13728msgstr ""
13729"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
13730"làm việc, v.v.."
13731
13732#: common-cmds.h:24
13733msgid "Download objects and refs from another repository"
13734msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
13735
13736#: common-cmds.h:25
13737msgid "Print lines matching a pattern"
13738msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
13739
13740#: common-cmds.h:26
13741msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
13742msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
13743
13744#: common-cmds.h:27
13745msgid "Show commit logs"
13746msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
13747
13748#: common-cmds.h:28
13749msgid "Join two or more development histories together"
13750msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
13751
13752#: common-cmds.h:29
13753msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
13754msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
13755
13756#: common-cmds.h:30
13757msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
13758msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
13759
13760#: common-cmds.h:31
13761msgid "Update remote refs along with associated objects"
13762msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
13763
13764#: common-cmds.h:32
13765msgid "Reapply commits on top of another base tip"
13766msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
13767
13768#: common-cmds.h:33
13769msgid "Reset current HEAD to the specified state"
13770msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
13771
13772#: common-cmds.h:34
13773msgid "Remove files from the working tree and from the index"
13774msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
13775
13776#: common-cmds.h:35
13777msgid "Show various types of objects"
13778msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
13779
13780#: common-cmds.h:36
13781msgid "Show the working tree status"
13782msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
13783
13784#: common-cmds.h:37
13785msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
13786msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
13787
13788#: parse-options.h:145
13789msgid "expiry-date"
13790msgstr "ngày hết hạn"
13791
13792#: parse-options.h:160
13793msgid "no-op (backward compatibility)"
13794msgstr "no-op (tương thích ngược)"
13795
13796#: parse-options.h:238
13797msgid "be more verbose"
13798msgstr "chi tiết hơn nữa"
13799
13800#: parse-options.h:240
13801msgid "be more quiet"
13802msgstr "im lặng hơn nữa"
13803
13804#: parse-options.h:246
13805msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
13806msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
13807
13808#: rerere.h:40
13809msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
13810msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
13811
13812#: git-bisect.sh:54
13813msgid "You need to start by \"git bisect start\""
13814msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
13815
13816#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
13817#. translation. The program will only accept English input
13818#. at this point.
13819#: git-bisect.sh:60
13820msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
13821msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
13822
13823#: git-bisect.sh:121
13824#, sh-format
13825msgid "unrecognised option: '$arg'"
13826msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
13827
13828#: git-bisect.sh:125
13829#, sh-format
13830msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
13831msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
13832
13833#: git-bisect.sh:154
13834msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
13835msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
13836
13837#: git-bisect.sh:167
13838#, sh-format
13839msgid ""
13840"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
13841msgstr ""
13842"Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
13843"\"."
13844
13845#: git-bisect.sh:177
13846msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
13847msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
13848
13849#: git-bisect.sh:181
13850msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
13851msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
13852
13853#: git-bisect.sh:233
13854#, sh-format
13855msgid "Bad bisect_write argument: $state"
13856msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
13857
13858#: git-bisect.sh:262
13859#, sh-format
13860msgid "Bad rev input: $arg"
13861msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
13862
13863#: git-bisect.sh:281
13864#, sh-format
13865msgid "Bad rev input: $bisected_head"
13866msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
13867
13868#: git-bisect.sh:290
13869#, sh-format
13870msgid "Bad rev input: $rev"
13871msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
13872
13873#: git-bisect.sh:299
13874#, sh-format
13875msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
13876msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
13877
13878#: git-bisect.sh:322
13879#, sh-format
13880msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
13881msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
13882
13883#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
13884#. translation. The program will only accept English input
13885#. at this point.
13886#: git-bisect.sh:328
13887msgid "Are you sure [Y/n]? "
13888msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
13889
13890#: git-bisect.sh:340
13891#, sh-format
13892msgid ""
13893"You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
13894"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
13895msgstr ""
13896"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
13897"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
13898"cái đó.)"
13899
13900#: git-bisect.sh:343
13901#, sh-format
13902msgid ""
13903"You need to start by \"git bisect start\".\n"
13904"You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
13905"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
13906msgstr ""
13907"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
13908"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
13909"$bad_syn.\n"
13910"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
13911"chúng.)"
13912
13913#: git-bisect.sh:414 git-bisect.sh:546
13914msgid "We are not bisecting."
13915msgstr "Chúng tôi không bisect."
13916
13917#: git-bisect.sh:421
13918#, sh-format
13919msgid "'$invalid' is not a valid commit"
13920msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
13921
13922#: git-bisect.sh:430
13923#, sh-format
13924msgid ""
13925"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
13926"Try 'git bisect reset <commit>'."
13927msgstr ""
13928"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
13929"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
13930
13931#: git-bisect.sh:458
13932msgid "No logfile given"
13933msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
13934
13935#: git-bisect.sh:459
13936#, sh-format
13937msgid "cannot read $file for replaying"
13938msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
13939
13940#: git-bisect.sh:480
13941msgid "?? what are you talking about?"
13942msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
13943
13944#: git-bisect.sh:492
13945#, sh-format
13946msgid "running $command"
13947msgstr "đang chạy lệnh $command"
13948
13949#: git-bisect.sh:499
13950#, sh-format
13951msgid ""
13952"bisect run failed:\n"
13953"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
13954msgstr ""
13955"chạy bisect gặp lỗi:\n"
13956"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
13957
13958#: git-bisect.sh:525
13959msgid "bisect run cannot continue any more"
13960msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
13961
13962#: git-bisect.sh:531
13963#, sh-format
13964msgid ""
13965"bisect run failed:\n"
13966"'bisect_state $state' exited with error code $res"
13967msgstr ""
13968"chạy bisect gặp lỗi:\n"
13969"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
13970
13971#: git-bisect.sh:538
13972msgid "bisect run success"
13973msgstr "bisect chạy thành công"
13974
13975#: git-bisect.sh:565
13976msgid "please use two different terms"
13977msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
13978
13979#: git-bisect.sh:575
13980#, sh-format
13981msgid "'$term' is not a valid term"
13982msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
13983
13984#: git-bisect.sh:578
13985#, sh-format
13986msgid "can't use the builtin command '$term' as a term"
13987msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “$term” như là một thời kỳ"
13988
13989#: git-bisect.sh:587 git-bisect.sh:593
13990#, sh-format
13991msgid "can't change the meaning of term '$term'"
13992msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “$term”"
13993
13994#: git-bisect.sh:606
13995#, sh-format
13996msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
13997msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
13998
13999#: git-bisect.sh:636
14000msgid "no terms defined"
14001msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
14002
14003#: git-bisect.sh:653
14004#, sh-format
14005msgid ""
14006"invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n"
14007"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
14008msgstr ""
14009"tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n"
14010"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
14011
14012#: git-merge-octopus.sh:46
14013msgid ""
14014"Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
14015"merge"
14016msgstr ""
14017"Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
14018"lệnh hòa trộn"
14019
14020#: git-merge-octopus.sh:61
14021msgid "Automated merge did not work."
14022msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
14023
14024#: git-merge-octopus.sh:62
14025msgid "Should not be doing an octopus."
14026msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
14027
14028#: git-merge-octopus.sh:73
14029#, sh-format
14030msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
14031msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
14032
14033#: git-merge-octopus.sh:77
14034#, sh-format
14035msgid "Already up-to-date with $pretty_name"
14036msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
14037
14038#: git-merge-octopus.sh:89
14039#, sh-format
14040msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
14041msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
14042
14043#: git-merge-octopus.sh:97
14044#, sh-format
14045msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
14046msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
14047
14048#: git-merge-octopus.sh:102
14049msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
14050msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
14051
14052#: git-rebase.sh:57
14053msgid ""
14054"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
14055"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
14056"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
14057"\"."
14058msgstr ""
14059"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
14060"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
14061"\".\n"
14062"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
14063"rebase --abort\"."
14064
14065#: git-rebase.sh:157 git-rebase.sh:396
14066#, sh-format
14067msgid "Could not move back to $head_name"
14068msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
14069
14070#: git-rebase.sh:171
14071#, sh-format
14072msgid "Cannot store $stash_sha1"
14073msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
14074
14075#: git-rebase.sh:211
14076msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
14077msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
14078
14079#: git-rebase.sh:216
14080msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
14081msgstr ""
14082"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
14083"rebase."
14084
14085#: git-rebase.sh:357
14086msgid "No rebase in progress?"
14087msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
14088
14089#: git-rebase.sh:368
14090msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
14091msgstr ""
14092"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
14093"sử) tương tác."
14094
14095#: git-rebase.sh:375
14096msgid "Cannot read HEAD"
14097msgstr "Không thể đọc HEAD"
14098
14099#: git-rebase.sh:378
14100msgid ""
14101"You must edit all merge conflicts and then\n"
14102"mark them as resolved using git add"
14103msgstr ""
14104"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
14105"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
14106
14107#: git-rebase.sh:418
14108#, sh-format
14109msgid ""
14110"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
14111"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
14112"case, please try\n"
14113"\t$cmd_live_rebase\n"
14114"If that is not the case, please\n"
14115"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
14116"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
14117"valuable there."
14118msgstr ""
14119"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
14120"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
14121"như vậy, xin hãy thử\n"
14122"\t$cmd_live_rebase\n"
14123"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
14124"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
14125"và chạy TÔI lần nữa. TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
14126"có một số thứ quý giá ở đây."
14127
14128#: git-rebase.sh:469
14129#, sh-format
14130msgid "invalid upstream $upstream_name"
14131msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
14132
14133#: git-rebase.sh:493
14134#, sh-format
14135msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
14136msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
14137
14138#: git-rebase.sh:496 git-rebase.sh:500
14139#, sh-format
14140msgid "$onto_name: there is no merge base"
14141msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
14142
14143#: git-rebase.sh:505
14144#, sh-format
14145msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
14146msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
14147
14148#: git-rebase.sh:528
14149#, sh-format
14150msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
14151msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
14152
14153#: git-rebase.sh:561
14154msgid "Cannot autostash"
14155msgstr "Không thể autostash"
14156
14157#: git-rebase.sh:566
14158#, sh-format
14159msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
14160msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
14161
14162#: git-rebase.sh:570
14163msgid "Please commit or stash them."
14164msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
14165
14166#: git-rebase.sh:590
14167#, sh-format
14168msgid "Current branch $branch_name is up to date."
14169msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
14170
14171#: git-rebase.sh:594
14172#, sh-format
14173msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
14174msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
14175
14176#: git-rebase.sh:605
14177#, sh-format
14178msgid "Changes from $mb to $onto:"
14179msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
14180
14181#: git-rebase.sh:614
14182msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
14183msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
14184
14185#: git-rebase.sh:624
14186#, sh-format
14187msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
14188msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
14189
14190#: git-stash.sh:50
14191msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
14192msgstr ""
14193"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
14194
14195#: git-stash.sh:73
14196msgid "You do not have the initial commit yet"
14197msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
14198
14199#: git-stash.sh:88
14200msgid "Cannot save the current index state"
14201msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
14202
14203#: git-stash.sh:103
14204msgid "Cannot save the untracked files"
14205msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
14206
14207#: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
14208msgid "Cannot save the current worktree state"
14209msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
14210
14211#: git-stash.sh:140
14212msgid "No changes selected"
14213msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
14214
14215#: git-stash.sh:143
14216msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
14217msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
14218
14219#: git-stash.sh:156
14220msgid "Cannot record working tree state"
14221msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
14222
14223#: git-stash.sh:188
14224#, sh-format
14225msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
14226msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
14227
14228#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
14229#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
14230#. second line correspond to "error: ". So you should line
14231#. up the second line with however many characters the
14232#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
14233#. English this is:
14234#.
14235#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
14236#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
14237#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
14238#: git-stash.sh:238
14239#, sh-format
14240msgid ""
14241"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
14242"       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
14243msgstr ""
14244"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
14245"     Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
14246"     dùng git stash save -- \"$option\""
14247
14248#: git-stash.sh:251
14249msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
14250msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc."
14251
14252#: git-stash.sh:259
14253msgid "No local changes to save"
14254msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
14255
14256#: git-stash.sh:263
14257msgid "Cannot initialize stash"
14258msgstr "Không thể khởi tạo stash"
14259
14260#: git-stash.sh:267
14261msgid "Cannot save the current status"
14262msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
14263
14264#: git-stash.sh:268
14265#, sh-format
14266msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
14267msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
14268
14269#: git-stash.sh:285
14270msgid "Cannot remove worktree changes"
14271msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
14272
14273#: git-stash.sh:403
14274#, sh-format
14275msgid "unknown option: $opt"
14276msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
14277
14278#: git-stash.sh:416
14279msgid "No stash found."
14280msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
14281
14282#: git-stash.sh:423
14283#, sh-format
14284msgid "Too many revisions specified: $REV"
14285msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
14286
14287#: git-stash.sh:438
14288#, sh-format
14289msgid "$reference is not a valid reference"
14290msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
14291
14292#: git-stash.sh:466
14293#, sh-format
14294msgid "'$args' is not a stash-like commit"
14295msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
14296
14297#: git-stash.sh:477
14298#, sh-format
14299msgid "'$args' is not a stash reference"
14300msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
14301
14302#: git-stash.sh:485
14303msgid "unable to refresh index"
14304msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
14305
14306#: git-stash.sh:489
14307msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
14308msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
14309
14310#: git-stash.sh:497
14311msgid "Conflicts in index. Try without --index."
14312msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
14313
14314#: git-stash.sh:499
14315msgid "Could not save index tree"
14316msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
14317
14318#: git-stash.sh:508
14319msgid "Could not restore untracked files from stash"
14320msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ stash"
14321
14322#: git-stash.sh:533
14323msgid "Cannot unstage modified files"
14324msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
14325
14326#: git-stash.sh:548
14327msgid "Index was not unstashed."
14328msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
14329
14330#: git-stash.sh:562
14331msgid "The stash is kept in case you need it again."
14332msgstr "stash được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
14333
14334#: git-stash.sh:571
14335#, sh-format
14336msgid "Dropped ${REV} ($s)"
14337msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
14338
14339#: git-stash.sh:572
14340#, sh-format
14341msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
14342msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
14343
14344#: git-stash.sh:580
14345msgid "No branch name specified"
14346msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
14347
14348#: git-stash.sh:652
14349msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
14350msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
14351
14352#: git-submodule.sh:181
14353msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
14354msgstr ""
14355"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
14356"việc"
14357
14358#: git-submodule.sh:191
14359#, sh-format
14360msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
14361msgstr ""
14362"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
14363
14364#: git-submodule.sh:210
14365#, sh-format
14366msgid "'$sm_path' already exists in the index"
14367msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
14368
14369#: git-submodule.sh:213
14370#, sh-format
14371msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
14372msgstr ""
14373"”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
14374"con"
14375
14376#: git-submodule.sh:218
14377#, sh-format
14378msgid ""
14379"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
14380"$sm_path\n"
14381"Use -f if you really want to add it."
14382msgstr ""
14383"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
14384"của bạn:\n"
14385"$sm_path\n"
14386"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
14387
14388#: git-submodule.sh:236
14389#, sh-format
14390msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
14391msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
14392
14393#: git-submodule.sh:238
14394#, sh-format
14395msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
14396msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
14397
14398#: git-submodule.sh:246
14399#, sh-format
14400msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
14401msgstr ""
14402"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
14403
14404#: git-submodule.sh:248
14405#, sh-format
14406msgid ""
14407"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
14408"  $realrepo\n"
14409"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
14410"repo\n"
14411"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
14412"option."
14413msgstr ""
14414"Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
14415"  $realrepo\n"
14416"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
14417"hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
14418"chọn “--name”."
14419
14420#: git-submodule.sh:254
14421#, sh-format
14422msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
14423msgstr ""
14424"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
14425
14426#: git-submodule.sh:266
14427#, sh-format
14428msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
14429msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
14430
14431#: git-submodule.sh:271
14432#, sh-format
14433msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
14434msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
14435
14436#: git-submodule.sh:280
14437#, sh-format
14438msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
14439msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
14440
14441#: git-submodule.sh:327
14442#, sh-format
14443msgid "Entering '$displaypath'"
14444msgstr "Đang vào “$displaypath”"
14445
14446#: git-submodule.sh:347
14447#, sh-format
14448msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
14449msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
14450
14451#: git-submodule.sh:418
14452#, sh-format
14453msgid "pathspec and --all are incompatible"
14454msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
14455
14456#: git-submodule.sh:423
14457#, sh-format
14458msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
14459msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
14460
14461#: git-submodule.sh:443
14462#, sh-format
14463msgid ""
14464"Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory\n"
14465"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
14466msgstr ""
14467"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git\n"
14468"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
14469"chúng)"
14470
14471#: git-submodule.sh:451
14472#, sh-format
14473msgid ""
14474"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
14475"discard them"
14476msgstr ""
14477"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
14478"f” để loại bỏ chúng đi"
14479
14480#: git-submodule.sh:454
14481#, sh-format
14482msgid "Cleared directory '$displaypath'"
14483msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
14484
14485#: git-submodule.sh:455
14486#, sh-format
14487msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
14488msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
14489
14490#: git-submodule.sh:458
14491#, sh-format
14492msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
14493msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
14494
14495#: git-submodule.sh:467
14496#, sh-format
14497msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
14498msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
14499
14500#: git-submodule.sh:623
14501#, sh-format
14502msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
14503msgstr ""
14504"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
14505"“$displaypath”"
14506
14507#: git-submodule.sh:633
14508#, sh-format
14509msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
14510msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
14511
14512#: git-submodule.sh:638
14513#, sh-format
14514msgid ""
14515"Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
14516"'$sm_path'"
14517msgstr ""
14518"Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
14519"đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
14520
14521#: git-submodule.sh:656
14522#, sh-format
14523msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
14524msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14525
14526#: git-submodule.sh:662
14527#, sh-format
14528msgid ""
14529"Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
14530"Direct fetching of that commit failed."
14531msgstr ""
14532"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
14533"Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
14534
14535#: git-submodule.sh:669
14536#, sh-format
14537msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
14538msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14539
14540#: git-submodule.sh:670
14541#, sh-format
14542msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
14543msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
14544
14545#: git-submodule.sh:674
14546#, sh-format
14547msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
14548msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14549
14550#: git-submodule.sh:675
14551#, sh-format
14552msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
14553msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
14554
14555#: git-submodule.sh:680
14556#, sh-format
14557msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
14558msgstr ""
14559"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14560
14561#: git-submodule.sh:681
14562#, sh-format
14563msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
14564msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
14565
14566#: git-submodule.sh:686
14567#, sh-format
14568msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
14569msgstr ""
14570"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
14571"“$displaypath”"
14572
14573#: git-submodule.sh:687
14574#, sh-format
14575msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
14576msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
14577
14578#: git-submodule.sh:718
14579#, sh-format
14580msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
14581msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14582
14583#: git-submodule.sh:826
14584msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
14585msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
14586
14587#: git-submodule.sh:878
14588#, sh-format
14589msgid "unexpected mode $mod_dst"
14590msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
14591
14592#: git-submodule.sh:898
14593#, sh-format
14594msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
14595msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
14596
14597#: git-submodule.sh:901
14598#, sh-format
14599msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
14600msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
14601
14602#: git-submodule.sh:904
14603#, sh-format
14604msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
14605msgstr ""
14606"  Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
14607"$sha1_dst"
14608
14609#: git-submodule.sh:1051
14610#, sh-format
14611msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
14612msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
14613
14614#: git-submodule.sh:1118
14615#, sh-format
14616msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
14617msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
14618
14619#: git-parse-remote.sh:89
14620#, sh-format
14621msgid "See git-${cmd}(1) for details."
14622msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
14623
14624#: git-rebase--interactive.sh:140
14625#, sh-format
14626msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
14627msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
14628
14629#: git-rebase--interactive.sh:156
14630msgid ""
14631"\n"
14632"Commands:\n"
14633" p, pick = use commit\n"
14634" r, reword = use commit, but edit the commit message\n"
14635" e, edit = use commit, but stop for amending\n"
14636" s, squash = use commit, but meld into previous commit\n"
14637" f, fixup = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
14638" x, exec = run command (the rest of the line) using shell\n"
14639" d, drop = remove commit\n"
14640"\n"
14641"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
14642msgstr ""
14643"\n"
14644"Các lệnh:\n"
14645" p, pick = dùng lần chuyển giao\n"
14646" r, reword = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
14647" e, edit = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
14648" s, squash = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế trước\n"
14649" f, fixup = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần chuyển "
14650"giao này\n"
14651" x, exec = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
14652" d, drop = xóa lần chuyển giao\n"
14653"\n"
14654"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
14655"đáy.\n"
14656
14657#: git-rebase--interactive.sh:171
14658msgid ""
14659"\n"
14660"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
14661msgstr ""
14662"\n"
14663"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
14664"chuyển giao.\n"
14665
14666#: git-rebase--interactive.sh:175
14667msgid ""
14668"\n"
14669"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
14670msgstr ""
14671"\n"
14672"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
14673
14674#: git-rebase--interactive.sh:211
14675#, sh-format
14676msgid ""
14677"You can amend the commit now, with\n"
14678"\n"
14679"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
14680"\n"
14681"Once you are satisfied with your changes, run\n"
14682"\n"
14683"\tgit rebase --continue"
14684msgstr ""
14685"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
14686"\n"
14687"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
14688"\n"
14689"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
14690"\n"
14691"\tgit rebase --continue"
14692
14693#: git-rebase--interactive.sh:236
14694#, sh-format
14695msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
14696msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
14697
14698#: git-rebase--interactive.sh:275
14699#, sh-format
14700msgid "Invalid commit name: $sha1"
14701msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
14702
14703#: git-rebase--interactive.sh:317
14704msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
14705msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
14706
14707#: git-rebase--interactive.sh:369
14708#, sh-format
14709msgid "Fast-forward to $sha1"
14710msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
14711
14712#: git-rebase--interactive.sh:371
14713#, sh-format
14714msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
14715msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
14716
14717#: git-rebase--interactive.sh:380
14718#, sh-format
14719msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
14720msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
14721
14722#: git-rebase--interactive.sh:385
14723#, sh-format
14724msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
14725msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
14726
14727#: git-rebase--interactive.sh:399
14728#, sh-format
14729msgid "Error redoing merge $sha1"
14730msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
14731
14732#: git-rebase--interactive.sh:407
14733#, sh-format
14734msgid "Could not pick $sha1"
14735msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
14736
14737#: git-rebase--interactive.sh:416
14738#, sh-format
14739msgid "This is the commit message #${n}:"
14740msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
14741
14742#: git-rebase--interactive.sh:421
14743#, sh-format
14744msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
14745msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
14746
14747#: git-rebase--interactive.sh:432
14748#, sh-format
14749msgid "This is a combination of $count commit."
14750msgid_plural "This is a combination of $count commits."
14751msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
14752
14753#: git-rebase--interactive.sh:441
14754#, sh-format
14755msgid "Cannot write $fixup_msg"
14756msgstr "Không thể $fixup_msg"
14757
14758#: git-rebase--interactive.sh:444
14759msgid "This is a combination of 2 commits."
14760msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
14761
14762#: git-rebase--interactive.sh:485 git-rebase--interactive.sh:528
14763#: git-rebase--interactive.sh:531
14764#, sh-format
14765msgid "Could not apply $sha1... $rest"
14766msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
14767
14768#: git-rebase--interactive.sh:559
14769#, sh-format
14770msgid ""
14771"Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
14772"This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
14773"failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
14774"before\n"
14775"you are able to reword the commit."
14776msgstr ""
14777"Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
14778"Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
14779"móc pre-commit\n"
14780"gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
14781"này\n"
14782"trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
14783
14784#: git-rebase--interactive.sh:574
14785#, sh-format
14786msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
14787msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
14788
14789#: git-rebase--interactive.sh:589
14790#, sh-format
14791msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
14792msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
14793
14794#: git-rebase--interactive.sh:631
14795#, sh-format
14796msgid "Executing: $rest"
14797msgstr "Thực thi: $rest"
14798
14799#: git-rebase--interactive.sh:639
14800#, sh-format
14801msgid "Execution failed: $rest"
14802msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
14803
14804#: git-rebase--interactive.sh:641
14805msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
14806msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
14807
14808#: git-rebase--interactive.sh:643
14809msgid ""
14810"You can fix the problem, and then run\n"
14811"\n"
14812"\tgit rebase --continue"
14813msgstr ""
14814"Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
14815"\n"
14816"\tgit rebase --continue"
14817
14818#. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
14819#: git-rebase--interactive.sh:656
14820#, sh-format
14821msgid ""
14822"Execution succeeded: $rest\n"
14823"but left changes to the index and/or the working tree\n"
14824"Commit or stash your changes, and then run\n"
14825"\n"
14826"\tgit rebase --continue"
14827msgstr ""
14828"Thực thi thành công: $rest\n"
14829"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
14830"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
14831"\n"
14832"\tgit rebase --continue"
14833
14834#: git-rebase--interactive.sh:667
14835#, sh-format
14836msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
14837msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
14838
14839#: git-rebase--interactive.sh:668
14840msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
14841msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
14842
14843#: git-rebase--interactive.sh:703
14844#, sh-format
14845msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
14846msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
14847
14848#: git-rebase--interactive.sh:750
14849msgid "Could not skip unnecessary pick commands"
14850msgstr "Không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
14851
14852#: git-rebase--interactive.sh:908
14853#, sh-format
14854msgid ""
14855"Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
14856" - $line"
14857msgstr ""
14858"Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong dòng "
14859"sau đây:\n"
14860" - $line"
14861
14862#: git-rebase--interactive.sh:941
14863#, sh-format
14864msgid ""
14865"Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
14866" - $line"
14867msgstr ""
14868"Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
14869" - $line"
14870
14871#: git-rebase--interactive.sh:980
14872msgid "could not detach HEAD"
14873msgstr "không thể tách rời HEAD"
14874
14875#: git-rebase--interactive.sh:1018
14876msgid ""
14877"Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
14878"Dropped commits (newer to older):"
14879msgstr ""
14880"Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
14881"Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):"
14882
14883#: git-rebase--interactive.sh:1026
14884msgid ""
14885"To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
14886"\n"
14887"Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
14888"warnings.\n"
14889"The possible behaviours are: ignore, warn, error."
14890msgstr ""
14891"Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
14892"chuyển giao.\n"
14893"\n"
14894"Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
14895"báo.\n"
14896"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error."
14897
14898#: git-rebase--interactive.sh:1037
14899#, sh-format
14900msgid ""
14901"Unrecognized setting $check_level for option rebase.missingCommitsCheck. "
14902"Ignoring."
14903msgstr ""
14904"Không thừa nhận cài đặt $check_level for option rebase.missingCommitsCheck. "
14905"Nên bỏ qua."
14906
14907#: git-rebase--interactive.sh:1054
14908msgid ""
14909"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
14910"continue'."
14911msgstr ""
14912"Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
14913"continue”."
14914
14915#: git-rebase--interactive.sh:1055
14916msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
14917msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
14918
14919#: git-rebase--interactive.sh:1079
14920msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
14921msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
14922
14923#: git-rebase--interactive.sh:1084
14924#, sh-format
14925msgid ""
14926"You have staged changes in your working tree.\n"
14927"If these changes are meant to be\n"
14928"squashed into the previous commit, run:\n"
14929"\n"
14930"  git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
14931"\n"
14932"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
14933"\n"
14934"  git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
14935"\n"
14936"In both cases, once you're done, continue with:\n"
14937"\n"
14938"  git rebase --continue\n"
14939msgstr ""
14940"Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
14941"thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
14942"squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
14943"\n"
14944"  git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
14945"\n"
14946"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
14947"\n"
14948"  git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
14949"\n"
14950"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
14951"\n"
14952"  git rebase --continue\n"
14953
14954#: git-rebase--interactive.sh:1101
14955msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
14956msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
14957
14958#: git-rebase--interactive.sh:1106
14959msgid ""
14960"You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
14961"first and then run 'git rebase --continue' again."
14962msgstr ""
14963"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
14964"Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
14965"nữa."
14966
14967#: git-rebase--interactive.sh:1111 git-rebase--interactive.sh:1115
14968msgid "Could not commit staged changes."
14969msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
14970
14971#: git-rebase--interactive.sh:1139
14972msgid ""
14973"\n"
14974"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
14975"To continue rebase after editing, run:\n"
14976"    git rebase --continue\n"
14977"\n"
14978msgstr ""
14979"\n"
14980"Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
14981"Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
14982"    git rebase --continue\n"
14983"\n"
14984
14985#: git-rebase--interactive.sh:1147 git-rebase--interactive.sh:1305
14986msgid "Could not execute editor"
14987msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
14988
14989#: git-rebase--interactive.sh:1160
14990#, sh-format
14991msgid "Could not checkout $switch_to"
14992msgstr "Không thể checkout $switch_to"
14993
14994#: git-rebase--interactive.sh:1165
14995msgid "No HEAD?"
14996msgstr "Không HEAD?"
14997
14998#: git-rebase--interactive.sh:1166
14999#, sh-format
15000msgid "Could not create temporary $state_dir"
15001msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
15002
15003#: git-rebase--interactive.sh:1168
15004msgid "Could not mark as interactive"
15005msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
15006
15007#: git-rebase--interactive.sh:1178 git-rebase--interactive.sh:1183
15008msgid "Could not init rewritten commits"
15009msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
15010
15011#: git-rebase--interactive.sh:1283
15012#, sh-format
15013msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
15014msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
15015msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
15016
15017#: git-rebase--interactive.sh:1288
15018msgid ""
15019"\n"
15020"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
15021"\n"
15022msgstr ""
15023"\n"
15024"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
15025
15026#: git-rebase--interactive.sh:1295
15027msgid "Note that empty commits are commented out"
15028msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
15029
15030#: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
15031#, sh-format
15032msgid "usage: $dashless $USAGE"
15033msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
15034
15035#: git-sh-setup.sh:190
15036#, sh-format
15037msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
15038msgstr ""
15039"Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
15040"làm việc"
15041
15042#: git-sh-setup.sh:199 git-sh-setup.sh:206
15043#, sh-format
15044msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
15045msgstr ""
15046"lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
15047
15048#: git-sh-setup.sh:220
15049msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
15050msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15051
15052#: git-sh-setup.sh:223
15053msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
15054msgstr ""
15055"Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15056
15057#: git-sh-setup.sh:226
15058msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
15059msgstr ""
15060"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15061
15062#: git-sh-setup.sh:229
15063#, sh-format
15064msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
15065msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15066
15067#: git-sh-setup.sh:242
15068msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
15069msgstr ""
15070"Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
15071
15072#: git-sh-setup.sh:245
15073msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
15074msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
15075
15076#: git-sh-setup.sh:248
15077#, sh-format
15078msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
15079msgstr ""
15080"Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
15081"giao."
15082
15083#: git-sh-setup.sh:252
15084msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
15085msgstr ""
15086"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
15087
15088#: git-sh-setup.sh:372
15089msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
15090msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
15091
15092#: git-sh-setup.sh:377
15093msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
15094msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
15095
15096#. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
15097#: git-add--interactive.perl:238
15098#, perl-format
15099msgid "%12s %12s %s"
15100msgstr "%12s %12s %s"
15101
15102#: git-add--interactive.perl:239
15103msgid "staged"
15104msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
15105
15106#: git-add--interactive.perl:239
15107msgid "unstaged"
15108msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
15109
15110#: git-add--interactive.perl:297 git-add--interactive.perl:322
15111msgid "binary"
15112msgstr "nhị phân"
15113
15114#: git-add--interactive.perl:306 git-add--interactive.perl:360
15115msgid "nothing"
15116msgstr "không có gì"
15117
15118#: git-add--interactive.perl:342 git-add--interactive.perl:357
15119msgid "unchanged"
15120msgstr "không thay đổi"
15121
15122#: git-add--interactive.perl:653
15123#, perl-format
15124msgid "added %d path\n"
15125msgid_plural "added %d paths\n"
15126msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
15127
15128#: git-add--interactive.perl:656
15129#, perl-format
15130msgid "updated %d path\n"
15131msgid_plural "updated %d paths\n"
15132msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
15133
15134#: git-add--interactive.perl:659
15135#, perl-format
15136msgid "reverted %d path\n"
15137msgid_plural "reverted %d paths\n"
15138msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
15139
15140#: git-add--interactive.perl:662
15141#, perl-format
15142msgid "touched %d path\n"
15143msgid_plural "touched %d paths\n"
15144msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
15145
15146#: git-add--interactive.perl:671
15147msgid "Update"
15148msgstr "Cập nhật"
15149
15150#: git-add--interactive.perl:683
15151msgid "Revert"
15152msgstr "Hoàn nguyên"
15153
15154#: git-add--interactive.perl:706
15155#, perl-format
15156msgid "note: %s is untracked now.\n"
15157msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
15158
15159#: git-add--interactive.perl:717
15160msgid "Add untracked"
15161msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
15162
15163#: git-add--interactive.perl:723
15164msgid "No untracked files.\n"
15165msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
15166
15167#: git-add--interactive.perl:1039
15168msgid ""
15169"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15170"marked for staging."
15171msgstr ""
15172"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15173"được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
15174
15175#: git-add--interactive.perl:1042
15176msgid ""
15177"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15178"marked for stashing."
15179msgstr ""
15180"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15181"được đánh dấu để tạm cất."
15182
15183#: git-add--interactive.perl:1045
15184msgid ""
15185"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15186"marked for unstaging."
15187msgstr ""
15188"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15189"được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
15190
15191#: git-add--interactive.perl:1048 git-add--interactive.perl:1057
15192msgid ""
15193"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15194"marked for applying."
15195msgstr ""
15196"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15197"được đánh dấu để áp dụng."
15198
15199#: git-add--interactive.perl:1051
15200msgid ""
15201"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15202"marked for discarding"
15203msgstr ""
15204"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15205"được đánh dấu để loại bỏ"
15206
15207#: git-add--interactive.perl:1054
15208msgid ""
15209"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15210"marked for discarding."
15211msgstr ""
15212"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15213"được đánh dấu để loại bỏ."
15214
15215#: git-add--interactive.perl:1067
15216#, perl-format
15217msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
15218msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s"
15219
15220#: git-add--interactive.perl:1068
15221msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
15222msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
15223
15224#: git-add--interactive.perl:1074
15225#, perl-format
15226msgid ""
15227"---\n"
15228"To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
15229"To remove '%s' lines, delete them.\n"
15230"Lines starting with %s will be removed.\n"
15231msgstr ""
15232"---\n"
15233"Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
15234"Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
15235"Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
15236
15237#. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
15238#: git-add--interactive.perl:1082
15239msgid ""
15240"If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
15241"edit again.  If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
15242"aborted and the hunk is left unchanged.\n"
15243msgstr ""
15244"Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
15245"để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n"
15246"sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n"
15247
15248#: git-add--interactive.perl:1096
15249#, perl-format
15250msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
15251msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s"
15252
15253#. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
15254#. The program will only accept that input
15255#. at this point.
15256#. Consider translating (saying "no" discards!) as
15257#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
15258#. of the word "no" does not start with n.
15259#: git-add--interactive.perl:1187
15260msgid ""
15261"Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
15262msgstr ""
15263"Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
15264"bỏ!) [y/n]? "
15265
15266#: git-add--interactive.perl:1196
15267msgid ""
15268"y - stage this hunk\n"
15269"n - do not stage this hunk\n"
15270"q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
15271"a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
15272"d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
15273msgstr ""
15274"y - đưa lên bệ phóng hunk này\n"
15275"n - đừng đưa lên bệ phóng hunk này\n"
15276"q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15277"a - đưa lên bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15278"d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
15279"tin"
15280
15281#: git-add--interactive.perl:1202
15282msgid ""
15283"y - stash this hunk\n"
15284"n - do not stash this hunk\n"
15285"q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
15286"a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
15287"d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
15288msgstr ""
15289"y - tạm cất hunk này\n"
15290"n - đừng tạm cất hunk này\n"
15291"q - thoát; đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15292"a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15293"d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
15294
15295#: git-add--interactive.perl:1208
15296msgid ""
15297"y - unstage this hunk\n"
15298"n - do not unstage this hunk\n"
15299"q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
15300"a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
15301"d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
15302msgstr ""
15303"y - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
15304"n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
15305"q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn "
15306"lại\n"
15307"a - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15308"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
15309"tập tin"
15310
15311#: git-add--interactive.perl:1214
15312msgid ""
15313"y - apply this hunk to index\n"
15314"n - do not apply this hunk to index\n"
15315"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
15316"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
15317"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
15318msgstr ""
15319"y - áp dụng hunk này vào mục lục\n"
15320"n - đừng áp dụng hunk này vào mục lục\n"
15321"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15322"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15323"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
15324
15325#: git-add--interactive.perl:1220
15326msgid ""
15327"y - discard this hunk from worktree\n"
15328"n - do not discard this hunk from worktree\n"
15329"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
15330"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
15331"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
15332msgstr ""
15333"y - loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc\n"
15334"n - đừng loại bỏ hunk khỏi cây làm việc\n"
15335"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15336"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15337"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
15338
15339#: git-add--interactive.perl:1226
15340msgid ""
15341"y - discard this hunk from index and worktree\n"
15342"n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
15343"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
15344"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
15345"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
15346msgstr ""
15347"y - loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
15348"n - đừng loại bỏ hunk khỏi mục lục và cây làm việc\n"
15349"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15350"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15351"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
15352
15353#: git-add--interactive.perl:1232
15354msgid ""
15355"y - apply this hunk to index and worktree\n"
15356"n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
15357"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
15358"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
15359"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
15360msgstr ""
15361"y - áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc\n"
15362"n - đừng áp dụng hunk vào mục lục và cây làm việc\n"
15363"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15364"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15365"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
15366
15367#: git-add--interactive.perl:1241
15368msgid ""
15369"g - select a hunk to go to\n"
15370"/ - search for a hunk matching the given regex\n"
15371"j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
15372"J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
15373"k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
15374"K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
15375"s - split the current hunk into smaller hunks\n"
15376"e - manually edit the current hunk\n"
15377"? - print help\n"
15378msgstr ""
15379"g - chọn một hunk muốn tới\n"
15380"/ - tìm một hunk khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
15381"j - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế\n"
15382"J - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế\n"
15383"k - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế trước\n"
15384"K - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế trước\n"
15385"s - chia hunk hiện tại thành các hunk nhỏ hơn\n"
15386"e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n"
15387"? - in trợ giúp\n"
15388
15389#: git-add--interactive.perl:1272
15390msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
15391msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
15392
15393#: git-add--interactive.perl:1273
15394msgid "Apply them to the worktree anyway? "
15395msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
15396
15397#: git-add--interactive.perl:1276
15398msgid "Nothing was applied.\n"
15399msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
15400
15401#: git-add--interactive.perl:1287
15402#, perl-format
15403msgid "ignoring unmerged: %s\n"
15404msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
15405
15406#: git-add--interactive.perl:1296
15407msgid "Only binary files changed.\n"
15408msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
15409
15410#: git-add--interactive.perl:1298
15411msgid "No changes.\n"
15412msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
15413
15414#: git-add--interactive.perl:1306
15415msgid "Patch update"
15416msgstr "Cập nhật miếng vá"
15417
15418#: git-add--interactive.perl:1358
15419#, perl-format
15420msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15421msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15422
15423#: git-add--interactive.perl:1359
15424#, perl-format
15425msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15426msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15427
15428#: git-add--interactive.perl:1360
15429#, perl-format
15430msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15431msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15432
15433#: git-add--interactive.perl:1363
15434#, perl-format
15435msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15436msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15437
15438#: git-add--interactive.perl:1364
15439#, perl-format
15440msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15441msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15442
15443#: git-add--interactive.perl:1365
15444#, perl-format
15445msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15446msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15447
15448#: git-add--interactive.perl:1368
15449#, perl-format
15450msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15451msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15452
15453#: git-add--interactive.perl:1369
15454#, perl-format
15455msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15456msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15457
15458#: git-add--interactive.perl:1370
15459#, perl-format
15460msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15461msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15462
15463#: git-add--interactive.perl:1373
15464#, perl-format
15465msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15466msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15467
15468#: git-add--interactive.perl:1374
15469#, perl-format
15470msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15471msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15472
15473#: git-add--interactive.perl:1375
15474#, perl-format
15475msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15476msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15477
15478#: git-add--interactive.perl:1378
15479#, perl-format
15480msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15481msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15482
15483#: git-add--interactive.perl:1379
15484#, perl-format
15485msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15486msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15487
15488#: git-add--interactive.perl:1380
15489#, perl-format
15490msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15491msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15492
15493#: git-add--interactive.perl:1383
15494#, perl-format
15495msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15496msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15497
15498#: git-add--interactive.perl:1384
15499#, perl-format
15500msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15501msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15502
15503#: git-add--interactive.perl:1385
15504#, perl-format
15505msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15506msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15507
15508#: git-add--interactive.perl:1388
15509#, perl-format
15510msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15511msgstr ""
15512"Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15513
15514#: git-add--interactive.perl:1389
15515#, perl-format
15516msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15517msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15518
15519#: git-add--interactive.perl:1390
15520#, perl-format
15521msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15522msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15523
15524#: git-add--interactive.perl:1493
15525msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
15526msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? "
15527
15528#: git-add--interactive.perl:1495
15529msgid "go to which hunk? "
15530msgstr "nhảy đến hunk nào?"
15531
15532#: git-add--interactive.perl:1504
15533#, perl-format
15534msgid "Invalid number: '%s'\n"
15535msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
15536
15537#: git-add--interactive.perl:1509
15538#, perl-format
15539msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
15540msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
15541msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n"
15542
15543#: git-add--interactive.perl:1535
15544msgid "search for regex? "
15545msgstr "tìm kiếm cho regex? "
15546
15547#: git-add--interactive.perl:1548
15548#, perl-format
15549msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
15550msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
15551
15552#: git-add--interactive.perl:1558
15553msgid "No hunk matches the given pattern\n"
15554msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n"
15555
15556#: git-add--interactive.perl:1570 git-add--interactive.perl:1592
15557msgid "No previous hunk\n"
15558msgstr "Không có hunk kế trước\n"
15559
15560#: git-add--interactive.perl:1579 git-add--interactive.perl:1598
15561msgid "No next hunk\n"
15562msgstr "Không có hunk kế tiếp\n"
15563
15564#: git-add--interactive.perl:1606
15565#, perl-format
15566msgid "Split into %d hunk.\n"
15567msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
15568msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n"
15569
15570#: git-add--interactive.perl:1658
15571msgid "Review diff"
15572msgstr "Xem xét lại diff"
15573
15574#. TRANSLATORS: please do not translate the command names
15575#. 'status', 'update', 'revert', etc.
15576#: git-add--interactive.perl:1677
15577msgid ""
15578"status        - show paths with changes\n"
15579"update        - add working tree state to the staged set of changes\n"
15580"revert        - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
15581"patch         - pick hunks and update selectively\n"
15582"diff\t      - view diff between HEAD and index\n"
15583"add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
15584"changes\n"
15585msgstr ""
15586"status        - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
15587"update        - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
15588"đặt lên bệ phóng\n"
15589"revert        - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
15590"phiên bản HEAD\n"
15591"patch         - cậy các hunk và cập nhật có lựa chọn\n"
15592"diff\t      - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
15593"add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
15594"thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
15595
15596#: git-add--interactive.perl:1694 git-add--interactive.perl:1699
15597#: git-add--interactive.perl:1702 git-add--interactive.perl:1709
15598#: git-add--interactive.perl:1713 git-add--interactive.perl:1719
15599msgid "missing --"
15600msgstr "thiếu --"
15601
15602#: git-add--interactive.perl:1715
15603#, perl-format
15604msgid "unknown --patch mode: %s"
15605msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
15606
15607#: git-add--interactive.perl:1721 git-add--interactive.perl:1727
15608#, perl-format
15609msgid "invalid argument %s, expecting --"
15610msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
15611
15612#: git-send-email.perl:121
15613msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
15614msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
15615
15616#: git-send-email.perl:128 git-send-email.perl:134
15617msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
15618msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
15619
15620#: git-send-email.perl:202 git-send-email.perl:208
15621msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
15622msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
15623
15624#: git-send-email.perl:282
15625#, perl-format
15626msgid ""
15627"'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
15628msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
15629
15630#: git-send-email.perl:287
15631#, perl-format
15632msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
15633msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
15634
15635#: git-send-email.perl:305
15636msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
15637msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
15638
15639#: git-send-email.perl:368 git-send-email.perl:623
15640msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
15641msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
15642
15643#: git-send-email.perl:437
15644#, perl-format
15645msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
15646msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
15647
15648#: git-send-email.perl:466
15649#, perl-format
15650msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
15651msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
15652
15653#: git-send-email.perl:498
15654#, perl-format
15655msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
15656msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
15657
15658#: git-send-email.perl:500
15659#, perl-format
15660msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
15661msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
15662
15663#: git-send-email.perl:502
15664#, perl-format
15665msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
15666msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
15667
15668#: git-send-email.perl:507
15669#, perl-format
15670msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
15671msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
15672
15673#: git-send-email.perl:589
15674#, perl-format
15675msgid ""
15676"File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
15677"to produce patches for.  Please disambiguate by...\n"
15678"\n"
15679"    * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
15680"    * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
15681msgstr ""
15682"Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
15683"các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
15684"\n"
15685"    * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
15686"    * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
15687
15688#: git-send-email.perl:610
15689#, perl-format
15690msgid "Failed to opendir %s: %s"
15691msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
15692
15693#: git-send-email.perl:634
15694#, perl-format
15695msgid ""
15696"fatal: %s: %s\n"
15697"warning: no patches were sent\n"
15698msgstr ""
15699"nghiêm trọng: %s: %s\n"
15700"cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
15701
15702#: git-send-email.perl:645
15703msgid ""
15704"\n"
15705"No patch files specified!\n"
15706"\n"
15707msgstr ""
15708"\n"
15709"Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
15710"\n"
15711
15712#: git-send-email.perl:658
15713#, perl-format
15714msgid "No subject line in %s?"
15715msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
15716
15717#: git-send-email.perl:668
15718#, perl-format
15719msgid "Failed to open for writing %s: %s"
15720msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
15721
15722#: git-send-email.perl:678
15723msgid ""
15724"Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
15725"Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
15726"for the patch you are writing.\n"
15727"\n"
15728"Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
15729msgstr ""
15730"Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
15731"Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
15732"cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
15733"\n"
15734"Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
15735
15736#: git-send-email.perl:701
15737#, perl-format
15738msgid "Failed to open %s.final: %s"
15739msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
15740
15741#: git-send-email.perl:704
15742#, perl-format
15743msgid "Failed to open %s: %s"
15744msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
15745
15746#: git-send-email.perl:739
15747msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
15748msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
15749
15750#: git-send-email.perl:748
15751msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
15752msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
15753
15754#. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
15755#: git-send-email.perl:780
15756#, perl-format
15757msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
15758msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
15759
15760#: git-send-email.perl:809
15761msgid ""
15762"The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
15763"Encoding.\n"
15764msgstr ""
15765"Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
15766"Encoding.\n"
15767
15768#: git-send-email.perl:814
15769msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
15770msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
15771
15772#: git-send-email.perl:822
15773#, perl-format
15774msgid ""
15775"Refusing to send because the patch\n"
15776"\t%s\n"
15777"has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
15778"want to send.\n"
15779msgstr ""
15780"Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
15781"\t%s\n"
15782"có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
15783"muốn gửi.\n"
15784
15785#: git-send-email.perl:841
15786msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
15787msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
15788
15789#: git-send-email.perl:859
15790#, perl-format
15791msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
15792msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
15793
15794#: git-send-email.perl:871
15795msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
15796msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
15797
15798#: git-send-email.perl:921 git-send-email.perl:929
15799#, perl-format
15800msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
15801msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
15802
15803#. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
15804#. translation. The program will only accept English input
15805#. at this point.
15806#: git-send-email.perl:933
15807msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
15808msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
15809
15810#: git-send-email.perl:1234
15811#, perl-format
15812msgid "CA path \"%s\" does not exist"
15813msgstr "đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
15814
15815#: git-send-email.perl:1309
15816msgid ""
15817"    The Cc list above has been expanded by additional\n"
15818"    addresses found in the patch commit message. By default\n"
15819"    send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
15820"    This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
15821"    configuration setting.\n"
15822"\n"
15823"    For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
15824"    To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
15825"    run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
15826"\n"
15827msgstr ""
15828"    Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
15829"    thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
15830"    Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
15831"    nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
15832"    đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
15833"\n"
15834"    Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
15835"    Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
15836"    chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
15837"\n"
15838
15839#. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [q] [a] in your
15840#. translation. The program will only accept English input
15841#. at this point.
15842#: git-send-email.perl:1324
15843msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[q]uit|[a]ll): "
15844msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[q]thoát|[a]tất): "
15845
15846#: git-send-email.perl:1327
15847msgid "Send this email reply required"
15848msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
15849
15850#: git-send-email.perl:1353
15851msgid "The required SMTP server is not properly defined."
15852msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
15853
15854#: git-send-email.perl:1397
15855#, perl-format
15856msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
15857msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
15858
15859#: git-send-email.perl:1403
15860msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
15861msgstr ""
15862"Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
15863"debug."
15864
15865#: git-send-email.perl:1421
15866#, perl-format
15867msgid "Failed to send %s\n"
15868msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
15869
15870#: git-send-email.perl:1424
15871#, perl-format
15872msgid "Dry-Sent %s\n"
15873msgstr "Thử gửi %s\n"
15874
15875#: git-send-email.perl:1424
15876#, perl-format
15877msgid "Sent %s\n"
15878msgstr "Gửi %s\n"
15879
15880#: git-send-email.perl:1426
15881msgid "Dry-OK. Log says:\n"
15882msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
15883
15884#: git-send-email.perl:1426
15885msgid "OK. Log says:\n"
15886msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
15887
15888#: git-send-email.perl:1438
15889msgid "Result: "
15890msgstr "Kết quả: "
15891
15892#: git-send-email.perl:1441
15893msgid "Result: OK\n"
15894msgstr "Kết quả: Tốt\n"
15895
15896#: git-send-email.perl:1454
15897#, perl-format
15898msgid "can't open file %s"
15899msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
15900
15901#: git-send-email.perl:1501 git-send-email.perl:1521
15902#, perl-format
15903msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
15904msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
15905
15906#: git-send-email.perl:1507
15907#, perl-format
15908msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
15909msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
15910
15911#: git-send-email.perl:1555
15912#, perl-format
15913msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
15914msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
15915
15916#: git-send-email.perl:1578
15917#, perl-format
15918msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
15919msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
15920
15921#: git-send-email.perl:1676
15922#, perl-format
15923msgid "(%s) Could not execute '%s'"
15924msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
15925
15926#: git-send-email.perl:1683
15927#, perl-format
15928msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
15929msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
15930
15931#: git-send-email.perl:1687
15932#, perl-format
15933msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
15934msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
15935
15936#: git-send-email.perl:1714
15937msgid "cannot send message as 7bit"
15938msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
15939
15940#: git-send-email.perl:1722
15941msgid "invalid transfer encoding"
15942msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
15943
15944#: git-send-email.perl:1741 git-send-email.perl:1792 git-send-email.perl:1802
15945#, perl-format
15946msgid "unable to open %s: %s\n"
15947msgstr "không thể mở %s: %s\n"
15948
15949#: git-send-email.perl:1744
15950#, perl-format
15951msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
15952msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
15953
15954#: git-send-email.perl:1760
15955#, perl-format
15956msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
15957msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
15958
15959#. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
15960#: git-send-email.perl:1764
15961#, perl-format
15962msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
15963msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
15964
15965#~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
15966#~ msgstr ""
15967#~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
15968
15969#~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
15970#~ msgstr "Giỏi…  “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
15971
15972#~ msgid ""
15973#~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
15974#~ "uses a .git directory:"
15975#~ msgid_plural ""
15976#~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
15977#~ "use a .git directory:"
15978#~ msgstr[0] ""
15979#~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
15980#~ "dùng một thư mục .git:"
15981
15982#~ msgid ""
15983#~ "\n"
15984#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
15985#~ "history)"
15986#~ msgstr ""
15987#~ "\n"
15988#~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
15989#~ "của chúng)"
15990
15991#~ msgid "Could not write to %s"
15992#~ msgstr "Không thể ghi vào %s"
15993
15994#~ msgid "Error wrapping up %s."
15995#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
15996
15997#~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
15998#~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
15999
16000#~ msgid "Cannot revert during another revert."
16001#~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
16002
16003#~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
16004#~ msgstr ""
16005#~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
16006
16007#~ msgid "Could not parse line %d."
16008#~ msgstr "Không phân tích được dòng %d."
16009
16010#~ msgid "Could not open %s"
16011#~ msgstr "Không thể mở %s"
16012
16013#~ msgid "Could not read %s."
16014#~ msgstr "Không thể đọc %s."
16015
16016#~ msgid "Could not format %s."
16017#~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
16018
16019#~ msgid "%s: %s"
16020#~ msgstr "%s: %s"
16021
16022#~ msgid "cannot open %s: %s"
16023#~ msgstr "không thể mở %s: %s"
16024
16025#~ msgid "You need to set your committer info first"
16026#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
16027
16028#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
16029#~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
16030
16031#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
16032#~ msgstr ""
16033#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
16034
16035#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
16036#~ msgstr ""
16037#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
16038#~ "sai"
16039
16040#~ msgid ""
16041#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
16042#~ msgstr ""
16043#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
16044#~ "đơn vị không hợp lệ"
16045
16046#~ msgid ""
16047#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
16048#~ msgstr ""
16049#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
16050#~ "đơn vị không hợp lệ"
16051
16052#~ msgid ""
16053#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
16054#~ msgstr ""
16055#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
16056#~ "không hợp lệ"
16057
16058#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
16059#~ msgstr ""
16060#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
16061#~ "lệ"
16062
16063#~ msgid "This is the 2nd commit message:"
16064#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
16065
16066#~ msgid "This is the 3rd commit message:"
16067#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
16068
16069#~ msgid "This is the 4th commit message:"
16070#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
16071
16072#~ msgid "This is the 5th commit message:"
16073#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
16074
16075#~ msgid "This is the 6th commit message:"
16076#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
16077
16078#~ msgid "This is the 7th commit message:"
16079#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
16080
16081#~ msgid "This is the 8th commit message:"
16082#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
16083
16084#~ msgid "This is the 9th commit message:"
16085#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
16086
16087#~ msgid "This is the 10th commit message:"
16088#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
16089
16090#~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
16091#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
16092
16093#~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
16094#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
16095
16096#~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
16097#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
16098
16099#~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
16100#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
16101
16102#~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
16103#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
16104
16105#~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
16106#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
16107
16108#~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
16109#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
16110
16111#~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
16112#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
16113
16114#~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
16115#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
16116
16117#~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
16118#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
16119
16120#~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
16121#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
16122
16123#~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
16124#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
16125
16126#~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
16127#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
16128
16129#~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
16130#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
16131
16132#~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
16133#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
16134
16135#~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
16136#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
16137
16138#~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
16139#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
16140
16141#~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
16142#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
16143
16144#~ msgid "could not run gpg."
16145#~ msgstr "không thể chạy gpg."
16146
16147#~ msgid "gpg did not accept the data"
16148#~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
16149
16150#~ msgid "unsupported object type in the tree"
16151#~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
16152
16153#~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
16154#~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
16155
16156#~ msgid "Unprocessed path??? %s"
16157#~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
16158
16159#~ msgid "Error wrapping up %s"
16160#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s"
16161
16162#~ msgid "Cannot %s during a %s"
16163#~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
16164
16165#~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
16166#~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
16167
16168#~ msgid "could not open %s for writing"
16169#~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
16170
16171#~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
16172#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
16173
16174#~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
16175#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
16176
16177#~ msgid "could not write branch description template"
16178#~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
16179
16180#~ msgid "corrupt index file"
16181#~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
16182
16183#~ msgid "detach the HEAD at named commit"
16184#~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
16185
16186#~ msgid "Checking connectivity... "
16187#~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
16188
16189#~ msgid "  (unable to update local ref)"
16190#~ msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
16191
16192#~ msgid "Reinitialized existing"
16193#~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
16194
16195#~ msgid "Initialized empty"
16196#~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
16197
16198#~ msgid " shared"
16199#~ msgstr " đã chia sẻ"
16200
16201#~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
16202#~ msgstr ""
16203#~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
16204
16205#~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
16206#~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
16207
16208#~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
16209#~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
16210
16211#~ msgid "   and with remote"
16212#~ msgstr "   và với máy chủ"
16213
16214#~ msgid "removing '%s' failed"
16215#~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
16216
16217#~ msgid "program error"
16218#~ msgstr "lỗi chương trình"
16219
16220#~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
16221#~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
16222
16223#~ msgid ""
16224#~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
16225#~ "from"
16226#~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
16227
16228#~ msgid ""
16229#~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
16230#~ "repo"
16231#~ msgstr ""
16232#~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
16233#~ "đúng"
16234
16235#~ msgid ""
16236#~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
16237#~ "option."
16238#~ msgstr ""
16239#~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
16240#~ "name”."
16241
16242#~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
16243#~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
16244
16245#~ msgid ""
16246#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
16247#~ "history)"
16248#~ msgstr ""
16249#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
16250#~ "chúng)"
16251
16252#~ msgid "'%s': %s"
16253#~ msgstr "“%s”: %s"
16254
16255#~ msgid "unable to access '%s': %s"
16256#~ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
16257
16258#~ msgid "    git branch -d %s\n"
16259#~ msgstr "    git branch -d %s\n"
16260
16261#~ msgid "    git branch --set-upstream-to %s\n"
16262#~ msgstr "    git branch --set-upstream-to %s\n"
16263
16264#~ msgid "cannot open %s: %s\n"
16265#~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
16266
16267#~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
16268#~ msgstr ""
16269#~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
16270#~ "để xử lý"
16271
16272#~ msgid "could not verify the tag '%s'"
16273#~ msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
16274
16275#~ msgid "failed to remove: %s"
16276#~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
16277
16278#~ msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
16279#~ msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
16280
16281#~ msgid ""
16282#~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
16283#~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
16284#~ msgstr ""
16285#~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
16286#~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
16287
16288#~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
16289#~ msgstr ""
16290#~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
16291
16292#~ msgid "unable to parse format"
16293#~ msgstr "không thể phân tích định dạng"
16294
16295#~ msgid "improper format entered align:%s"
16296#~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
16297
16298#~ msgid "Could not set core.worktree in %s"
16299#~ msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
16300
16301#~ msgid ""
16302#~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
16303#~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
16304#~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
16305#~ "\n"
16306#~ "  git config --global push.default matching\n"
16307#~ "\n"
16308#~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
16309#~ "\n"
16310#~ "  git config --global push.default simple\n"
16311#~ "\n"
16312#~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
16313#~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
16314#~ "\n"
16315#~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
16316#~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
16317#~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
16318#~ "\n"
16319#~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
16320#~ "information.\n"
16321#~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
16322#~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
16323#~ msgstr ""
16324#~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
16325#~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
16326#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
16327#~ "\n"
16328#~ "  git config --global push.default matching\n"
16329#~ "\n"
16330#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
16331#~ "lệnh:\n"
16332#~ "\n"
16333#~ "  git config --global push.default simple\n"
16334#~ "\n"
16335#~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
16336#~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
16337#~ "\n"
16338#~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
16339#~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
16340#~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
16341#~ "\n"
16342#~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
16343#~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
16344#~ "tự\n"
16345#~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
16346
16347#~ msgid "Could not append '%s'"
16348#~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
16349
16350#~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
16351#~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
16352
16353#~ msgid "no such user"
16354#~ msgstr "không có người dùng như vậy"
16355
16356#~ msgid "Missing author: %s"
16357#~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
16358
16359#~ msgid "Testing "
16360#~ msgstr "Đang thử"
16361
16362#~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
16363#~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
16364
16365#~ msgid "object '%s' does not point to a commit"
16366#~ msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
16367
16368#~ msgid "some refs could not be read"
16369#~ msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
16370
16371#~ msgid "print only merged branches"
16372#~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
16373
16374#~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
16375#~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
16376
16377#~ msgid "show usage"
16378#~ msgstr "hiển thị cách dùng"
16379
16380#~ msgid "insanely long template name %s"
16381#~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
16382
16383#~ msgid "insanely long symlink %s"
16384#~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
16385
16386#~ msgid "insanely long template path %s"
16387#~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
16388
16389#~ msgid "insane git directory %s"
16390#~ msgstr "thư mục git điên rồ %s"
16391
16392#~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
16393#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
16394
16395#~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
16396#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
16397
16398#~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
16399#~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
16400
16401#~ msgid "sort tags"
16402#~ msgstr "sắp xếp các thẻ"
16403
16404#~ msgid "--sort and -n are incompatible"
16405#~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
16406
16407#~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
16408#~ msgstr ""
16409#~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
16410
16411#~ msgid "false|true|preserve"
16412#~ msgstr "false|true|preserve"
16413
16414#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
16415#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
16416
16417#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
16418#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
16419
16420#~ msgid "option %s does not accept negative form"
16421#~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
16422
16423#~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
16424#~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
16425
16426#~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
16427#~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
16428
16429#~ msgid ""
16430#~ "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
16431#~ "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
16432#~ "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort"
16433#~ "\"."
16434#~ msgstr ""
16435#~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
16436#~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
16437#~ "\".\n"
16438#~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
16439#~ "\"$cmdline --abort\"."
16440
16441#~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
16442#~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
16443
16444#~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
16445#~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
16446
16447#~ msgid ""
16448#~ "Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
16449#~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
16450#~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
16451#~ msgstr ""
16452#~ "Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
16453#~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
16454#~ "\"$cmdline --skip\".\n"
16455#~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
16456#~ "--abort\"."
16457
16458#~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
16459#~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
16460
16461#~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
16462#~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
16463
16464#~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
16465#~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
16466
16467#~ msgid ""
16468#~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
16469#~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
16470#~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
16471#~ msgstr ""
16472#~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
16473#~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
16474#~ "tin>”\n"
16475#~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
16476#~ "giao."
16477
16478#~ msgid "no branch specified"
16479#~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
16480
16481#~ msgid "check a branch out in a separate working directory"
16482#~ msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt"
16483
16484#~ msgid "prune .git/worktrees"
16485#~ msgstr "xén .git/worktrees"
16486
16487#~ msgid "The most commonly used git commands are:"
16488#~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
16489
16490#~ msgid "No such branch: '%s'"
16491#~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
16492
16493#~ msgid "Could not create git link %s"
16494#~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
16495
16496#~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
16497#~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
16498
16499#~ msgid "(detached from %s)"
16500#~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
16501
16502#~ msgid "No existing author found with '%s'"
16503#~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
16504
16505#~ msgid "search also in ignored files"
16506#~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
16507
16508#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
16509#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
16510
16511#~ msgid "no files added"
16512#~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
16513
16514#~ msgid "force creation (when already exists)"
16515#~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
16516
16517#~ msgid "slot"
16518#~ msgstr "khe"
16519
16520#~ msgid "check"
16521#~ msgstr "kiểm tra"
16522
16523#~ msgid "Failed to lock ref for update"
16524#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
16525
16526#~ msgid "Failed to write ref"
16527#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
16528
16529#~ msgid "commit has empty message"
16530#~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
16531
16532#~ msgid "cannot lock HEAD ref"
16533#~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
16534
16535#~ msgid "cannot update HEAD ref"
16536#~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
16537
16538#~ msgid "Failed to chdir: %s"
16539#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
16540
16541#~ msgid "cannot tell cwd"
16542#~ msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
16543
16544#~ msgid "%s: cannot lock the ref"
16545#~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
16546
16547#~ msgid "%s: cannot update the ref"
16548#~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
16549
16550#~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
16551#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
16552
16553#~ msgid "key id"
16554#~ msgstr "id của khóa"
16555
16556#~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
16557#~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
16558
16559#~ msgid "bug"
16560#~ msgstr "lỗi"
16561
16562#~ msgid ", behind "
16563#~ msgstr ", đằng sau "
16564
16565#~ msgid "could not find .gitmodules in index"
16566#~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
16567
16568#~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
16569#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
16570
16571#~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
16572#~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
16573
16574#~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
16575#~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
16576
16577#~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
16578#~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
16579
16580#~ msgid ""
16581#~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
16582#~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
16583#~ "anymore.\n"
16584#~ "To add content for the whole tree, run:\n"
16585#~ "\n"
16586#~ "  git add %s :/\n"
16587#~ "  (or git add %s :/)\n"
16588#~ "\n"
16589#~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
16590#~ "\n"
16591#~ "  git add %s .\n"
16592#~ "  (or git add %s .)\n"
16593#~ "\n"
16594#~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
16595#~ "directory.\n"
16596#~ msgstr ""
16597#~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
16598#~ "từ\n"
16599#~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
16600#~ "thế nữa.\n"
16601#~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
16602#~ "\n"
16603#~ "  git add %s :/\n"
16604#~ "  (hoặc git add %s :/)\n"
16605#~ "\n"
16606#~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
16607#~ "\n"
16608#~ "  git add %s .\n"
16609#~ "  (hoặc git add %s .)\n"
16610#~ "\n"
16611#~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
16612
16613#~ msgid ""
16614#~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
16615#~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
16616#~ "removed.\n"
16617#~ "Paths like '%s' that are\n"
16618#~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
16619#~ "\n"
16620#~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
16621#~ "  ignores paths you removed from your working tree.\n"
16622#~ "\n"
16623#~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
16624#~ "\n"
16625#~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
16626#~ msgstr ""
16627#~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
16628#~ "removal”,\n"
16629#~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
16630#~ "dẫn mà\n"
16631#~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
16632#~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
16633#~ "Git.\n"
16634#~ "\n"
16635#~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
16636#~ "  bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
16637#~ "\n"
16638#~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
16639#~ "\n"
16640#~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
16641#~ "của bạn.\n"
16642
16643#~ msgid ""
16644#~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
16645#~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
16646#~ msgstr ""
16647#~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
16648#~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
16649#~ "thêm chi tiết.\n"
16650
16651#~ msgid ""
16652#~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
16653#~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
16654#~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
16655#~ "variable\n"
16656#~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
16657#~ msgstr ""
16658#~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
16659#~ "bộ\n"
16660#~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
16661#~ "lẽ muốn\n"
16662#~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
16663#~ "default”\n"
16664#~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
16665#~ "thôi."
16666
16667#~ msgid "copied:     %s -> %s"
16668#~ msgstr "đã sao chép:   %s -> %s"
16669
16670#~ msgid "deleted:    %s"
16671#~ msgstr "đã xóa:        %s"
16672
16673#~ msgid "modified:   %s"
16674#~ msgstr "đã sửa đổi:    %s"
16675
16676#~ msgid "renamed:    %s -> %s"
16677#~ msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
16678
16679#~ msgid "unmerged:   %s"
16680#~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
16681
16682#~ msgid "input paths are terminated by a null character"
16683#~ msgstr "các đường dẫn được  ngăn cách bởi ký tự null"
16684
16685#~ msgid ""
16686#~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
16687#~ msgstr ""
16688#~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
16689#~ "untracked."
16690
16691#~ msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
16692#~ msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
16693
16694#~ msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
16695#~ msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
16696
16697#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
16698#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
16699
16700#~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
16701#~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
16702
16703#~ msgid ""
16704#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
16705#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
16706#~ msgstr ""
16707#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
16708#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
16709
16710#~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
16711#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
16712
16713#~ msgid "show the HEAD reference"
16714#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
16715
16716#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
16717#~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
16718
16719#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
16720#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
16721
16722#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files.  'status -uno'"
16723#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi.  “status -uno”"
16724
16725#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
16726#~ msgstr ""
16727#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
16728
16729#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
16730#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
16731
16732#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
16733#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
16734
16735#~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
16736#~ msgstr ""
16737#~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
16738
16739#~ msgid "use any ref in .git/refs"
16740#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
16741
16742#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
16743#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
16744
16745#~ msgid "bad object %s"
16746#~ msgstr "đối tượng sai %s"
16747
16748#~ msgid "bogus committer info %s"
16749#~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
16750
16751#~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
16752#~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
16753
16754#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
16755#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
16756
16757#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
16758#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
16759
16760#~ msgid "oops"
16761#~ msgstr "ôi?"
16762
16763#~ msgid "Not removing %s\n"
16764#~ msgstr "Không xóa %s\n"
16765
16766#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
16767#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
16768
16769#~ msgid " %d file changed"
16770#~ msgid_plural " %d files changed"
16771#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
16772
16773#~ msgid ", %d insertion(+)"
16774#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
16775#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
16776
16777#~ msgid ", %d deletion(-)"
16778#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
16779#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
16780
16781#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
16782#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
16783
16784#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
16785#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
16786
16787#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
16788#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
16789
16790#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
16791#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
16792
16793#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
16794#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
16795
16796#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
16797#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
16798
16799#~ msgid ""
16800#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
16801#~ msgstr ""
16802#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
16803#~ "đổi các nhánh."
16804
16805#~ msgid "diff setup failed"
16806#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
16807
16808#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
16809#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
16810
16811#~ msgid "diff_setup_done failed"
16812#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
16813
16814#~ msgid "-d option is no longer supported.  Do not use."
16815#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
16816
16817#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
16818#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
16819
16820#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
16821#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
16822
16823#~ msgid "--"
16824#~ msgstr "--"
16825
16826#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
16827#~ msgstr ""
16828#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"