po / vi.poon commit l10n: vi(3470t): Updated Vietnamese translation for v2.18.0 (70d7482)
   1# Vietnamese translation for GIT-CORE.
   2# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
   3# This file is distributed under the same license as the git-core package.
   4# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
   5# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018.
   6#
   7msgid ""
   8msgstr ""
   9"Project-Id-Version: git v2.18.0\n"
  10"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
  11"POT-Creation-Date: 2018-05-31 23:32+0800\n"
  12"PO-Revision-Date: 2018-06-03 13:41+0700\n"
  13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  15"Language: vi\n"
  16"MIME-Version: 1.0\n"
  17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  19"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
  20"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
  21"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
  22"X-Poedit-Basepath: ../\n"
  23"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
  24
  25#: advice.c:92
  26#, c-format
  27msgid "%shint: %.*s%s\n"
  28msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n"
  29
  30#: advice.c:137
  31msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
  32msgstr ""
  33"Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
  34"hòa trộn."
  35
  36#: advice.c:139
  37msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
  38msgstr ""
  39"Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  40
  41#: advice.c:141
  42msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
  43msgstr ""
  44"Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  45
  46#: advice.c:143
  47msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
  48msgstr ""
  49"Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  50
  51#: advice.c:145
  52msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
  53msgstr ""
  54"Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  55
  56#: advice.c:147
  57#, c-format
  58msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
  59msgstr ""
  60"Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
  61"trộn."
  62
  63#: advice.c:155
  64msgid ""
  65"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
  66"as appropriate to mark resolution and make a commit."
  67msgstr ""
  68"Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
  69"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
  70
  71#: advice.c:163
  72msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
  73msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
  74
  75#: advice.c:168 builtin/merge.c:1249
  76msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
  77msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
  78
  79#: advice.c:170
  80msgid "Please, commit your changes before merging."
  81msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
  82
  83#: advice.c:171
  84msgid "Exiting because of unfinished merge."
  85msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
  86
  87#: advice.c:177
  88#, c-format
  89msgid ""
  90"Note: checking out '%s'.\n"
  91"\n"
  92"You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
  93"changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
  94"state without impacting any branches by performing another checkout.\n"
  95"\n"
  96"If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
  97"do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n"
  98"\n"
  99"  git checkout -b <new-branch-name>\n"
 100"\n"
 101msgstr ""
 102"Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n"
 103"\n"
 104"Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
 105"đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
 106"giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n"
 107"bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n"
 108"\n"
 109"Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
 110"bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n"
 111"lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n"
 112"\n"
 113"  git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n"
 114"\n"
 115
 116#: apply.c:58
 117#, c-format
 118msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
 119msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
 120
 121#: apply.c:74
 122#, c-format
 123msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
 124msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
 125
 126#: apply.c:122
 127msgid "--reject and --3way cannot be used together."
 128msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
 129
 130#: apply.c:124
 131msgid "--cached and --3way cannot be used together."
 132msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
 133
 134#: apply.c:127
 135msgid "--3way outside a repository"
 136msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
 137
 138#: apply.c:138
 139msgid "--index outside a repository"
 140msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
 141
 142#: apply.c:141
 143msgid "--cached outside a repository"
 144msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
 145
 146#: apply.c:821
 147#, c-format
 148msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
 149msgstr ""
 150"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
 151"%s"
 152
 153#: apply.c:830
 154#, c-format
 155msgid "regexec returned %d for input: %s"
 156msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
 157
 158#: apply.c:904
 159#, c-format
 160msgid "unable to find filename in patch at line %d"
 161msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
 162
 163#: apply.c:942
 164#, c-format
 165msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
 166msgstr ""
 167"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
 168
 169#: apply.c:948
 170#, c-format
 171msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
 172msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
 173
 174#: apply.c:949
 175#, c-format
 176msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
 177msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
 178
 179#: apply.c:954
 180#, c-format
 181msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
 182msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
 183
 184#: apply.c:983
 185#, c-format
 186msgid "invalid mode on line %d: %s"
 187msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
 188
 189#: apply.c:1301
 190#, c-format
 191msgid "inconsistent header lines %d and %d"
 192msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
 193
 194#: apply.c:1473
 195#, c-format
 196msgid "recount: unexpected line: %.*s"
 197msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
 198
 199#: apply.c:1542
 200#, c-format
 201msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
 202msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
 203
 204#: apply.c:1562
 205#, c-format
 206msgid ""
 207"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
 208"component (line %d)"
 209msgid_plural ""
 210"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
 211"components (line %d)"
 212msgstr[0] ""
 213"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
 214"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
 215
 216#: apply.c:1575
 217#, c-format
 218msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
 219msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
 220
 221#: apply.c:1763
 222msgid "new file depends on old contents"
 223msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
 224
 225#: apply.c:1765
 226msgid "deleted file still has contents"
 227msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
 228
 229#: apply.c:1799
 230#, c-format
 231msgid "corrupt patch at line %d"
 232msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
 233
 234#: apply.c:1836
 235#, c-format
 236msgid "new file %s depends on old contents"
 237msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
 238
 239#: apply.c:1838
 240#, c-format
 241msgid "deleted file %s still has contents"
 242msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
 243
 244#: apply.c:1841
 245#, c-format
 246msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
 247msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
 248
 249#: apply.c:1988
 250#, c-format
 251msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
 252msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
 253
 254#: apply.c:2025
 255#, c-format
 256msgid "unrecognized binary patch at line %d"
 257msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
 258
 259#: apply.c:2185
 260#, c-format
 261msgid "patch with only garbage at line %d"
 262msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
 263
 264#: apply.c:2271
 265#, c-format
 266msgid "unable to read symlink %s"
 267msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
 268
 269#: apply.c:2275
 270#, c-format
 271msgid "unable to open or read %s"
 272msgstr "không thể mở hay đọc %s"
 273
 274#: apply.c:2934
 275#, c-format
 276msgid "invalid start of line: '%c'"
 277msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
 278
 279#: apply.c:3055
 280#, c-format
 281msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
 282msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
 283msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
 284
 285#: apply.c:3067
 286#, c-format
 287msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
 288msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
 289
 290#: apply.c:3073
 291#, c-format
 292msgid ""
 293"while searching for:\n"
 294"%.*s"
 295msgstr ""
 296"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
 297"%.*s"
 298
 299#: apply.c:3095
 300#, c-format
 301msgid "missing binary patch data for '%s'"
 302msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
 303
 304#: apply.c:3103
 305#, c-format
 306msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
 307msgstr ""
 308"không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành "
 309"“%s”"
 310
 311#: apply.c:3149
 312#, c-format
 313msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
 314msgstr ""
 315"không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
 316"đủ"
 317
 318#: apply.c:3159
 319#, c-format
 320msgid ""
 321"the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
 322msgstr ""
 323"miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
 324
 325#: apply.c:3167
 326#, c-format
 327msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
 328msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
 329
 330#: apply.c:3185
 331#, c-format
 332msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
 333msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
 334
 335#: apply.c:3198
 336#, c-format
 337msgid "binary patch does not apply to '%s'"
 338msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
 339
 340#: apply.c:3204
 341#, c-format
 342msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
 343msgstr ""
 344"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
 345"%s)"
 346
 347#: apply.c:3225
 348#, c-format
 349msgid "patch failed: %s:%ld"
 350msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
 351
 352#: apply.c:3347
 353#, c-format
 354msgid "cannot checkout %s"
 355msgstr "không thể lấy ra %s"
 356
 357#: apply.c:3396 apply.c:3407 apply.c:3453 setup.c:278
 358#, c-format
 359msgid "failed to read %s"
 360msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
 361
 362#: apply.c:3404
 363#, c-format
 364msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
 365msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
 366
 367#: apply.c:3433 apply.c:3673
 368#, c-format
 369msgid "path %s has been renamed/deleted"
 370msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
 371
 372#: apply.c:3516 apply.c:3687
 373#, c-format
 374msgid "%s: does not exist in index"
 375msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
 376
 377#: apply.c:3525 apply.c:3695
 378#, c-format
 379msgid "%s: does not match index"
 380msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
 381
 382#: apply.c:3560
 383msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
 384msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
 385
 386#: apply.c:3563
 387#, c-format
 388msgid "Falling back to three-way merge...\n"
 389msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
 390
 391#: apply.c:3579 apply.c:3583
 392#, c-format
 393msgid "cannot read the current contents of '%s'"
 394msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
 395
 396#: apply.c:3595
 397#, c-format
 398msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
 399msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
 400
 401#: apply.c:3609
 402#, c-format
 403msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
 404msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
 405
 406#: apply.c:3614
 407#, c-format
 408msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
 409msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
 410
 411#: apply.c:3640
 412msgid "removal patch leaves file contents"
 413msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
 414
 415#: apply.c:3712
 416#, c-format
 417msgid "%s: wrong type"
 418msgstr "%s: sai kiểu"
 419
 420#: apply.c:3714
 421#, c-format
 422msgid "%s has type %o, expected %o"
 423msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
 424
 425#: apply.c:3864 apply.c:3866
 426#, c-format
 427msgid "invalid path '%s'"
 428msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
 429
 430#: apply.c:3922
 431#, c-format
 432msgid "%s: already exists in index"
 433msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
 434
 435#: apply.c:3925
 436#, c-format
 437msgid "%s: already exists in working directory"
 438msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
 439
 440#: apply.c:3945
 441#, c-format
 442msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
 443msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
 444
 445#: apply.c:3950
 446#, c-format
 447msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
 448msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
 449
 450#: apply.c:3970
 451#, c-format
 452msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
 453msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
 454
 455#: apply.c:3974
 456#, c-format
 457msgid "%s: patch does not apply"
 458msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
 459
 460#: apply.c:3989
 461#, c-format
 462msgid "Checking patch %s..."
 463msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
 464
 465#: apply.c:4080
 466#, c-format
 467msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
 468msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
 469
 470#: apply.c:4087
 471#, c-format
 472msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
 473msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
 474
 475#: apply.c:4090
 476#, c-format
 477msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
 478msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
 479
 480#: apply.c:4095 builtin/checkout.c:235 builtin/reset.c:140
 481#, c-format
 482msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
 483msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
 484
 485#: apply.c:4099
 486#, c-format
 487msgid "could not add %s to temporary index"
 488msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
 489
 490#: apply.c:4109
 491#, c-format
 492msgid "could not write temporary index to %s"
 493msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s"
 494
 495#: apply.c:4247
 496#, c-format
 497msgid "unable to remove %s from index"
 498msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
 499
 500#: apply.c:4282
 501#, c-format
 502msgid "corrupt patch for submodule %s"
 503msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
 504
 505#: apply.c:4288
 506#, c-format
 507msgid "unable to stat newly created file '%s'"
 508msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
 509
 510#: apply.c:4296
 511#, c-format
 512msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
 513msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
 514
 515#: apply.c:4302 apply.c:4446
 516#, c-format
 517msgid "unable to add cache entry for %s"
 518msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
 519
 520#: apply.c:4343
 521#, c-format
 522msgid "failed to write to '%s'"
 523msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
 524
 525#: apply.c:4347
 526#, c-format
 527msgid "closing file '%s'"
 528msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
 529
 530#: apply.c:4417
 531#, c-format
 532msgid "unable to write file '%s' mode %o"
 533msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
 534
 535#: apply.c:4515
 536#, c-format
 537msgid "Applied patch %s cleanly."
 538msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
 539
 540#: apply.c:4523
 541msgid "internal error"
 542msgstr "lỗi nội bộ"
 543
 544#: apply.c:4526
 545#, c-format
 546msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
 547msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
 548msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
 549
 550#: apply.c:4537
 551#, c-format
 552msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
 553msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
 554
 555#: apply.c:4545 builtin/fetch.c:786 builtin/fetch.c:1036
 556#, c-format
 557msgid "cannot open %s"
 558msgstr "không mở được “%s”"
 559
 560#: apply.c:4559
 561#, c-format
 562msgid "Hunk #%d applied cleanly."
 563msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
 564
 565#: apply.c:4563
 566#, c-format
 567msgid "Rejected hunk #%d."
 568msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
 569
 570#: apply.c:4673
 571#, c-format
 572msgid "Skipped patch '%s'."
 573msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”."
 574
 575#: apply.c:4681
 576msgid "unrecognized input"
 577msgstr "không thừa nhận đầu vào"
 578
 579#: apply.c:4700
 580msgid "unable to read index file"
 581msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
 582
 583#: apply.c:4837
 584#, c-format
 585msgid "can't open patch '%s': %s"
 586msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
 587
 588#: apply.c:4864
 589#, c-format
 590msgid "squelched %d whitespace error"
 591msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
 592msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
 593
 594#: apply.c:4870 apply.c:4885
 595#, c-format
 596msgid "%d line adds whitespace errors."
 597msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
 598msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
 599
 600#: apply.c:4878
 601#, c-format
 602msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
 603msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
 604msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
 605
 606#: apply.c:4894 builtin/add.c:538 builtin/mv.c:300 builtin/rm.c:389
 607msgid "Unable to write new index file"
 608msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 609
 610#: apply.c:4921 apply.c:4924 builtin/am.c:2254 builtin/am.c:2257
 611#: builtin/clone.c:120 builtin/fetch.c:126 builtin/pull.c:198
 612#: builtin/submodule--helper.c:405 builtin/submodule--helper.c:1210
 613#: builtin/submodule--helper.c:1213 builtin/submodule--helper.c:1584
 614#: builtin/submodule--helper.c:1587 builtin/submodule--helper.c:1807
 615#: git-add--interactive.perl:197
 616msgid "path"
 617msgstr "đường-dẫn"
 618
 619#: apply.c:4922
 620msgid "don't apply changes matching the given path"
 621msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
 622
 623#: apply.c:4925
 624msgid "apply changes matching the given path"
 625msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
 626
 627#: apply.c:4927 builtin/am.c:2263
 628msgid "num"
 629msgstr "số"
 630
 631#: apply.c:4928
 632msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
 633msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
 634
 635#: apply.c:4931
 636msgid "ignore additions made by the patch"
 637msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
 638
 639#: apply.c:4933
 640msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
 641msgstr ""
 642"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
 643
 644#: apply.c:4937
 645msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
 646msgstr ""
 647"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
 648
 649#: apply.c:4939
 650msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
 651msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
 652
 653#: apply.c:4941
 654msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
 655msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
 656
 657#: apply.c:4943
 658msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
 659msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
 660
 661#: apply.c:4945
 662msgid "apply a patch without touching the working tree"
 663msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
 664
 665#: apply.c:4947
 666msgid "accept a patch that touches outside the working area"
 667msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
 668
 669#: apply.c:4950
 670msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
 671msgstr ""
 672"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
 673
 674#: apply.c:4952
 675msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
 676msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
 677
 678#: apply.c:4954
 679msgid "build a temporary index based on embedded index information"
 680msgstr ""
 681"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
 682
 683#: apply.c:4957 builtin/checkout-index.c:168 builtin/ls-files.c:515
 684msgid "paths are separated with NUL character"
 685msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
 686
 687#: apply.c:4959
 688msgid "ensure at least <n> lines of context match"
 689msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
 690
 691#: apply.c:4960 builtin/am.c:2242 builtin/interpret-trailers.c:95
 692#: builtin/interpret-trailers.c:97 builtin/interpret-trailers.c:99
 693#: builtin/pack-objects.c:3177
 694msgid "action"
 695msgstr "hành động"
 696
 697#: apply.c:4961
 698msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
 699msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
 700
 701#: apply.c:4964 apply.c:4967
 702msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
 703msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
 704
 705#: apply.c:4970
 706msgid "apply the patch in reverse"
 707msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
 708
 709#: apply.c:4972
 710msgid "don't expect at least one line of context"
 711msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
 712
 713#: apply.c:4974
 714msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
 715msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
 716
 717#: apply.c:4976
 718msgid "allow overlapping hunks"
 719msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
 720
 721#: apply.c:4977 builtin/add.c:290 builtin/check-ignore.c:21
 722#: builtin/commit.c:1301 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:666
 723#: builtin/log.c:1901 builtin/mv.c:122 builtin/read-tree.c:124
 724msgid "be verbose"
 725msgstr "chi tiết"
 726
 727#: apply.c:4979
 728msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
 729msgstr ""
 730"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
 731
 732#: apply.c:4982
 733msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
 734msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
 735
 736#: apply.c:4984 builtin/am.c:2251
 737msgid "root"
 738msgstr "gốc"
 739
 740#: apply.c:4985
 741msgid "prepend <root> to all filenames"
 742msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
 743
 744#: archive.c:13
 745msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
 746msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
 747
 748#: archive.c:14
 749msgid "git archive --list"
 750msgstr "git archive --list"
 751
 752#: archive.c:15
 753msgid ""
 754"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
 755msgstr ""
 756"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
 757"[<đường-dẫn>…]"
 758
 759#: archive.c:16
 760msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
 761msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
 762
 763#: archive.c:351 builtin/add.c:176 builtin/add.c:514 builtin/rm.c:298
 764#, c-format
 765msgid "pathspec '%s' did not match any files"
 766msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
 767
 768#: archive.c:436
 769msgid "fmt"
 770msgstr "định_dạng"
 771
 772#: archive.c:436
 773msgid "archive format"
 774msgstr "định dạng lưu trữ"
 775
 776#: archive.c:437 builtin/log.c:1462
 777msgid "prefix"
 778msgstr "tiền_tố"
 779
 780#: archive.c:438
 781msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
 782msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
 783
 784#: archive.c:439 builtin/blame.c:813 builtin/blame.c:814 builtin/config.c:127
 785#: builtin/fast-export.c:1007 builtin/fast-export.c:1009 builtin/grep.c:869
 786#: builtin/hash-object.c:103 builtin/ls-files.c:551 builtin/ls-files.c:554
 787#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568 builtin/read-tree.c:119
 788#: parse-options.h:165
 789msgid "file"
 790msgstr "tập_tin"
 791
 792#: archive.c:440 builtin/archive.c:89
 793msgid "write the archive to this file"
 794msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
 795
 796#: archive.c:442
 797msgid "read .gitattributes in working directory"
 798msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
 799
 800#: archive.c:443
 801msgid "report archived files on stderr"
 802msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
 803
 804#: archive.c:444
 805msgid "store only"
 806msgstr "chỉ lưu (không nén)"
 807
 808#: archive.c:445
 809msgid "compress faster"
 810msgstr "nén nhanh hơn"
 811
 812#: archive.c:453
 813msgid "compress better"
 814msgstr "nén nhỏ hơn"
 815
 816#: archive.c:456
 817msgid "list supported archive formats"
 818msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
 819
 820#: archive.c:458 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:110 builtin/clone.c:113
 821#: builtin/submodule--helper.c:1222 builtin/submodule--helper.c:1593
 822msgid "repo"
 823msgstr "kho"
 824
 825#: archive.c:459 builtin/archive.c:91
 826msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
 827msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
 828
 829#: archive.c:460 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:489
 830msgid "command"
 831msgstr "lệnh"
 832
 833#: archive.c:461 builtin/archive.c:93
 834msgid "path to the remote git-upload-archive command"
 835msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
 836
 837#: archive.c:468
 838msgid "Unexpected option --remote"
 839msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
 840
 841#: archive.c:470
 842msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
 843msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
 844
 845#: archive.c:472
 846msgid "Unexpected option --output"
 847msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
 848
 849#: archive.c:494
 850#, c-format
 851msgid "Unknown archive format '%s'"
 852msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
 853
 854#: archive.c:501
 855#, c-format
 856msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
 857msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
 858
 859#: attr.c:218
 860#, c-format
 861msgid "%.*s is not a valid attribute name"
 862msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
 863
 864#: attr.c:415
 865msgid ""
 866"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
 867"Use '\\!' for literal leading exclamation."
 868msgstr ""
 869"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
 870"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
 871
 872#: bisect.c:461
 873#, c-format
 874msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
 875msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s"
 876
 877#: bisect.c:669
 878#, c-format
 879msgid "We cannot bisect more!\n"
 880msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
 881
 882#: bisect.c:723
 883#, c-format
 884msgid "Not a valid commit name %s"
 885msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
 886
 887#: bisect.c:747
 888#, c-format
 889msgid ""
 890"The merge base %s is bad.\n"
 891"This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
 892msgstr ""
 893"Hòa trộn trên %s là sai.\n"
 894"Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
 895
 896#: bisect.c:752
 897#, c-format
 898msgid ""
 899"The merge base %s is new.\n"
 900"The property has changed between %s and [%s].\n"
 901msgstr ""
 902"Hòa trộn trên %s là mới.\n"
 903"Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
 904
 905#: bisect.c:757
 906#, c-format
 907msgid ""
 908"The merge base %s is %s.\n"
 909"This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
 910msgstr ""
 911"Hòa trộn trên %s là %s.\n"
 912"Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
 913
 914#: bisect.c:765
 915#, c-format
 916msgid ""
 917"Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
 918"git bisect cannot work properly in this case.\n"
 919"Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
 920msgstr ""
 921"Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
 922"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
 923"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
 924
 925#: bisect.c:778
 926#, c-format
 927msgid ""
 928"the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
 929"So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
 930"We continue anyway."
 931msgstr ""
 932"hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
 933"Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
 934"%s.\n"
 935"Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
 936
 937#: bisect.c:811
 938#, c-format
 939msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
 940msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
 941
 942#: bisect.c:851
 943#, c-format
 944msgid "a %s revision is needed"
 945msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
 946
 947#: bisect.c:870 builtin/notes.c:175 builtin/tag.c:236
 948#, c-format
 949msgid "could not create file '%s'"
 950msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
 951
 952#: bisect.c:921
 953#, c-format
 954msgid "could not read file '%s'"
 955msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
 956
 957#: bisect.c:951
 958msgid "reading bisect refs failed"
 959msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
 960
 961#: bisect.c:970
 962#, c-format
 963msgid "%s was both %s and %s\n"
 964msgstr "%s là cả %s và %s\n"
 965
 966#: bisect.c:978
 967#, c-format
 968msgid ""
 969"No testable commit found.\n"
 970"Maybe you started with bad path parameters?\n"
 971msgstr ""
 972"không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
 973"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
 974
 975#: bisect.c:997
 976#, c-format
 977msgid "(roughly %d step)"
 978msgid_plural "(roughly %d steps)"
 979msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
 980
 981#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
 982#. steps)" translation.
 983#.
 984#: bisect.c:1003
 985#, c-format
 986msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
 987msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
 988msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
 989
 990#: blame.c:1756
 991msgid "--contents and --reverse do not blend well."
 992msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
 993
 994#: blame.c:1767
 995msgid "cannot use --contents with final commit object name"
 996msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
 997
 998#: blame.c:1787
 999msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
1000msgstr ""
1001"--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
1002
1003#: blame.c:1796 bundle.c:160 ref-filter.c:2075 sequencer.c:1860
1004#: sequencer.c:3631 builtin/commit.c:981 builtin/log.c:366 builtin/log.c:920
1005#: builtin/log.c:1371 builtin/log.c:1702 builtin/log.c:1950 builtin/merge.c:371
1006#: builtin/shortlog.c:192
1007msgid "revision walk setup failed"
1008msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1009
1010#: blame.c:1814
1011msgid ""
1012"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
1013msgstr ""
1014"--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
1015"tiên"
1016
1017#: blame.c:1825
1018#, c-format
1019msgid "no such path %s in %s"
1020msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
1021
1022#: blame.c:1836
1023#, c-format
1024msgid "cannot read blob %s for path %s"
1025msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
1026
1027#: branch.c:54
1028#, c-format
1029msgid ""
1030"\n"
1031"After fixing the error cause you may try to fix up\n"
1032"the remote tracking information by invoking\n"
1033"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1034msgstr ""
1035"\n"
1036"Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
1037"thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
1038"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1039
1040#: branch.c:68
1041#, c-format
1042msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
1043msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
1044
1045#: branch.c:94
1046#, c-format
1047msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing."
1048msgstr ""
1049"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase."
1050
1051#: branch.c:95
1052#, c-format
1053msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'."
1054msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”."
1055
1056#: branch.c:99
1057#, c-format
1058msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing."
1059msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1060
1061#: branch.c:100
1062#, c-format
1063msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'."
1064msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”."
1065
1066#: branch.c:105
1067#, c-format
1068msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing."
1069msgstr ""
1070"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase."
1071
1072#: branch.c:106
1073#, c-format
1074msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'."
1075msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”."
1076
1077#: branch.c:110
1078#, c-format
1079msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing."
1080msgstr ""
1081"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1082
1083#: branch.c:111
1084#, c-format
1085msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'."
1086msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”."
1087
1088#: branch.c:120
1089msgid "Unable to write upstream branch configuration"
1090msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1091
1092#: branch.c:157
1093#, c-format
1094msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
1095msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
1096
1097#: branch.c:190
1098#, c-format
1099msgid "'%s' is not a valid branch name."
1100msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
1101
1102#: branch.c:209
1103#, c-format
1104msgid "A branch named '%s' already exists."
1105msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
1106
1107#: branch.c:214
1108msgid "Cannot force update the current branch."
1109msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
1110
1111#: branch.c:234
1112#, c-format
1113msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
1114msgstr ""
1115"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
1116"nhánh."
1117
1118#: branch.c:236
1119#, c-format
1120msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1121msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
1122
1123#: branch.c:238
1124msgid ""
1125"\n"
1126"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1127"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1128"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
1129"\n"
1130"If you are planning to push out a new local branch that\n"
1131"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
1132"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
1133msgstr ""
1134"\n"
1135"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
1136"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
1137"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
1138"\n"
1139"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
1140"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
1141"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
1142
1143#: branch.c:281
1144#, c-format
1145msgid "Not a valid object name: '%s'."
1146msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
1147
1148#: branch.c:301
1149#, c-format
1150msgid "Ambiguous object name: '%s'."
1151msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
1152
1153#: branch.c:306
1154#, c-format
1155msgid "Not a valid branch point: '%s'."
1156msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
1157
1158#: branch.c:360
1159#, c-format
1160msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
1161msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
1162
1163#: branch.c:383
1164#, c-format
1165msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
1166msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
1167
1168#: bundle.c:34
1169#, c-format
1170msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
1171msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
1172
1173#: bundle.c:62
1174#, c-format
1175msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
1176msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
1177
1178#: bundle.c:88 sequencer.c:2080 sequencer.c:2557 builtin/commit.c:755
1179#, c-format
1180msgid "could not open '%s'"
1181msgstr "không thể mở “%s”"
1182
1183#: bundle.c:139
1184msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
1185msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
1186
1187#: bundle.c:190
1188#, c-format
1189msgid "The bundle contains this ref:"
1190msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
1191msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
1192
1193#: bundle.c:197
1194msgid "The bundle records a complete history."
1195msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
1196
1197#: bundle.c:199
1198#, c-format
1199msgid "The bundle requires this ref:"
1200msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
1201msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
1202
1203#: bundle.c:258
1204msgid "Could not spawn pack-objects"
1205msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
1206
1207#: bundle.c:269
1208msgid "pack-objects died"
1209msgstr "đối tượng gói đã chết"
1210
1211#: bundle.c:311
1212msgid "rev-list died"
1213msgstr "rev-list đã chết"
1214
1215#: bundle.c:360
1216#, c-format
1217msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
1218msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
1219
1220#: bundle.c:450 builtin/log.c:183 builtin/log.c:1607 builtin/shortlog.c:303
1221#, c-format
1222msgid "unrecognized argument: %s"
1223msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
1224
1225#: bundle.c:458
1226msgid "Refusing to create empty bundle."
1227msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
1228
1229#: bundle.c:470
1230#, c-format
1231msgid "cannot create '%s'"
1232msgstr "không thể tạo “%s”"
1233
1234#: bundle.c:498
1235msgid "index-pack died"
1236msgstr "mục lục gói đã chết"
1237
1238#: color.c:296
1239#, c-format
1240msgid "invalid color value: %.*s"
1241msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
1242
1243#: commit.c:43 sequencer.c:2363 builtin/am.c:421 builtin/am.c:465
1244#: builtin/am.c:1436 builtin/am.c:2072 builtin/replace.c:376
1245#: builtin/replace.c:448
1246#, c-format
1247msgid "could not parse %s"
1248msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
1249
1250#: commit.c:45
1251#, c-format
1252msgid "%s %s is not a commit!"
1253msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
1254
1255#: commit.c:182
1256msgid ""
1257"Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
1258"and will be removed in a future Git version.\n"
1259"\n"
1260"Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n"
1261"to convert the grafts into replace refs.\n"
1262"\n"
1263"Turn this message off by running\n"
1264"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
1265msgstr ""
1266"Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n"
1267"và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n"
1268"\n"
1269"Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n"
1270"để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n"
1271"\n"
1272"Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
1273"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
1274
1275#: commit.c:1537
1276msgid ""
1277"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
1278"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
1279"variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
1280msgstr ""
1281"Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
1282"Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
1283"cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
1284
1285#: commit-graph.c:669
1286#, c-format
1287msgid "the commit graph format cannot write %d commits"
1288msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao"
1289
1290#: commit-graph.c:696
1291msgid "too many commits to write graph"
1292msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
1293
1294#: commit-graph.c:707 builtin/init-db.c:516 builtin/init-db.c:521
1295#, c-format
1296msgid "cannot mkdir %s"
1297msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
1298
1299#: compat/obstack.c:405 compat/obstack.c:407
1300msgid "memory exhausted"
1301msgstr "hết bộ nhớ"
1302
1303#: config.c:187
1304msgid "relative config include conditionals must come from files"
1305msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
1306
1307#: config.c:788
1308#, c-format
1309msgid "bad config line %d in blob %s"
1310msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
1311
1312#: config.c:792
1313#, c-format
1314msgid "bad config line %d in file %s"
1315msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
1316
1317#: config.c:796
1318#, c-format
1319msgid "bad config line %d in standard input"
1320msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
1321
1322#: config.c:800
1323#, c-format
1324msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
1325msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
1326
1327#: config.c:804
1328#, c-format
1329msgid "bad config line %d in command line %s"
1330msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
1331
1332#: config.c:808
1333#, c-format
1334msgid "bad config line %d in %s"
1335msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
1336
1337#: config.c:936
1338msgid "out of range"
1339msgstr "nằm ngoài phạm vi"
1340
1341#: config.c:936
1342msgid "invalid unit"
1343msgstr "đơn vị không hợp lệ"
1344
1345#: config.c:942
1346#, c-format
1347msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
1348msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
1349
1350#: config.c:947
1351#, c-format
1352msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
1353msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
1354
1355#: config.c:950
1356#, c-format
1357msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
1358msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
1359
1360#: config.c:953
1361#, c-format
1362msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
1363msgstr ""
1364"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
1365
1366#: config.c:956
1367#, c-format
1368msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
1369msgstr ""
1370"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
1371
1372#: config.c:959
1373#, c-format
1374msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
1375msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
1376
1377#: config.c:962
1378#, c-format
1379msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
1380msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
1381
1382#: config.c:1057
1383#, c-format
1384msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
1385msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
1386
1387#: config.c:1066
1388#, c-format
1389msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
1390msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
1391
1392#: config.c:1171 config.c:1182
1393#, c-format
1394msgid "bad zlib compression level %d"
1395msgstr "mức nén zlib %d là sai"
1396
1397#: config.c:1307
1398#, c-format
1399msgid "invalid mode for object creation: %s"
1400msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
1401
1402#: config.c:1473
1403#, c-format
1404msgid "bad pack compression level %d"
1405msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
1406
1407#: config.c:1681
1408msgid "unable to parse command-line config"
1409msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
1410
1411#: config.c:2013
1412msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
1413msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
1414
1415#: config.c:2200
1416#, c-format
1417msgid "Invalid %s: '%s'"
1418msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
1419
1420#: config.c:2243
1421#, c-format
1422msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
1423msgstr ""
1424"không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
1425
1426#: config.c:2269
1427#, c-format
1428msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
1429msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
1430
1431#: config.c:2294
1432#, c-format
1433msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
1434msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
1435
1436#: config.c:2296
1437#, c-format
1438msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
1439msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
1440
1441#: config.c:2402
1442#, c-format
1443msgid "%s has multiple values"
1444msgstr "%s có đa giá trị"
1445
1446#: config.c:2766 config.c:3019
1447#, c-format
1448msgid "fstat on %s failed"
1449msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
1450
1451#: config.c:2905
1452#, c-format
1453msgid "could not set '%s' to '%s'"
1454msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
1455
1456#: config.c:2907 builtin/remote.c:779
1457#, c-format
1458msgid "could not unset '%s'"
1459msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
1460
1461#: connect.c:60
1462msgid "The remote end hung up upon initial contact"
1463msgstr "Máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
1464
1465#: connect.c:62
1466msgid ""
1467"Could not read from remote repository.\n"
1468"\n"
1469"Please make sure you have the correct access rights\n"
1470"and the repository exists."
1471msgstr ""
1472"Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
1473"\n"
1474"Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
1475"và kho chứa đã sẵn có."
1476
1477#: connected.c:66 builtin/fsck.c:201 builtin/prune.c:145
1478msgid "Checking connectivity"
1479msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
1480
1481#: connected.c:78
1482msgid "Could not run 'git rev-list'"
1483msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
1484
1485#: connected.c:98
1486msgid "failed write to rev-list"
1487msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
1488
1489#: connected.c:105
1490msgid "failed to close rev-list's stdin"
1491msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
1492
1493#: convert.c:206
1494#, c-format
1495msgid "CRLF would be replaced by LF in %s."
1496msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s."
1497
1498#: convert.c:208
1499#, c-format
1500msgid ""
1501"CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
1502"The file will have its original line endings in your working directory."
1503msgstr ""
1504"CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
1505"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
1506
1507#: convert.c:216
1508#, c-format
1509msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
1510msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
1511
1512#: convert.c:218
1513#, c-format
1514msgid ""
1515"LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
1516"The file will have its original line endings in your working directory."
1517msgstr ""
1518"LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
1519"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
1520
1521#: convert.c:279
1522#, c-format
1523msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s"
1524msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
1525
1526#: convert.c:286
1527#, c-format
1528msgid ""
1529"The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%s as working-"
1530"tree-encoding."
1531msgstr ""
1532"Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%s như là "
1533"bảng mã cây làm việc."
1534
1535#: convert.c:304
1536#, c-format
1537msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s"
1538msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
1539
1540#: convert.c:306
1541#, c-format
1542msgid ""
1543"The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-"
1544"%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding."
1545msgstr ""
1546"Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay "
1547"UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc."
1548
1549#: convert.c:424
1550#, c-format
1551msgid "failed to encode '%s' from %s to %s"
1552msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s”  từ “%s” sang “%s”"
1553
1554#: convert.c:467
1555#, c-format
1556msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same"
1557msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng"
1558
1559#: convert.c:1225
1560msgid "true/false are no valid working-tree-encodings"
1561msgstr "true/false là không phải bảng mã cây làm việc hợp lệ "
1562
1563#: date.c:116
1564msgid "in the future"
1565msgstr "ở thời tương lai"
1566
1567#: date.c:122
1568#, c-format
1569msgid "%<PRIuMAX> second ago"
1570msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
1571msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
1572
1573#: date.c:129
1574#, c-format
1575msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
1576msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
1577msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
1578
1579#: date.c:136
1580#, c-format
1581msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
1582msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
1583msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
1584
1585#: date.c:143
1586#, c-format
1587msgid "%<PRIuMAX> day ago"
1588msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
1589msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
1590
1591#: date.c:149
1592#, c-format
1593msgid "%<PRIuMAX> week ago"
1594msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
1595msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
1596
1597#: date.c:156
1598#, c-format
1599msgid "%<PRIuMAX> month ago"
1600msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
1601msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
1602
1603#: date.c:167
1604#, c-format
1605msgid "%<PRIuMAX> year"
1606msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
1607msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
1608
1609#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
1610#: date.c:170
1611#, c-format
1612msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
1613msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
1614msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
1615
1616#: date.c:175 date.c:180
1617#, c-format
1618msgid "%<PRIuMAX> year ago"
1619msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
1620msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
1621
1622#: diffcore-order.c:24
1623#, c-format
1624msgid "failed to read orderfile '%s'"
1625msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
1626
1627#: diffcore-rename.c:535
1628msgid "Performing inexact rename detection"
1629msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
1630
1631#: diff.c:74
1632#, c-format
1633msgid "option '%s' requires a value"
1634msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
1635
1636#: diff.c:152
1637#, c-format
1638msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
1639msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
1640
1641#: diff.c:157
1642#, c-format
1643msgid "  Unknown dirstat parameter '%s'\n"
1644msgstr "  Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
1645
1646#: diff.c:281
1647msgid ""
1648"color moved setting must be one of 'no', 'default', 'zebra', 'dimmed_zebra', "
1649"'plain'"
1650msgstr ""
1651"cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “zebra”, "
1652"“dimmed_zebra”, “plain”"
1653
1654#: diff.c:341
1655#, c-format
1656msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
1657msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
1658
1659#: diff.c:401
1660#, c-format
1661msgid ""
1662"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
1663"%s"
1664msgstr ""
1665"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
1666"%s"
1667
1668#: diff.c:3823
1669#, c-format
1670msgid "external diff died, stopping at %s"
1671msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
1672
1673#: diff.c:4153
1674msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
1675msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
1676
1677#: diff.c:4156
1678msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive"
1679msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau"
1680
1681#: diff.c:4244
1682msgid "--follow requires exactly one pathspec"
1683msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
1684
1685#: diff.c:4410
1686#, c-format
1687msgid ""
1688"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
1689"%s"
1690msgstr ""
1691"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
1692"%s"
1693
1694#: diff.c:4424
1695#, c-format
1696msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
1697msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
1698
1699#: diff.c:5500
1700msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
1701msgstr ""
1702"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
1703
1704#: diff.c:5503
1705msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
1706msgstr ""
1707"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
1708
1709#: diff.c:5506
1710#, c-format
1711msgid ""
1712"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
1713msgstr ""
1714"bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
1715"nữa."
1716
1717#: dir.c:1867
1718#, c-format
1719msgid "could not open directory '%s'"
1720msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
1721
1722#: dir.c:2109
1723msgid "failed to get kernel name and information"
1724msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
1725
1726#: dir.c:2233
1727msgid "Untracked cache is disabled on this system or location."
1728msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
1729
1730#: dir.c:3075 dir.c:3080
1731#, c-format
1732msgid "could not create directories for %s"
1733msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
1734
1735#: dir.c:3109
1736#, c-format
1737msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
1738msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
1739
1740#: editor.c:61
1741#, c-format
1742msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
1743msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c"
1744
1745#: entry.c:177
1746msgid "Filtering content"
1747msgstr "Nội dung lọc"
1748
1749#: entry.c:435
1750#, c-format
1751msgid "could not stat file '%s'"
1752msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
1753
1754#: fetch-object.c:17
1755msgid "Remote with no URL"
1756msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL"
1757
1758#: fetch-pack.c:254
1759msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
1760msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
1761
1762#: fetch-pack.c:266
1763msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
1764msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
1765
1766#: fetch-pack.c:285 builtin/archive.c:63
1767#, c-format
1768msgid "remote error: %s"
1769msgstr "lỗi máy chủ: %s"
1770
1771#: fetch-pack.c:286
1772#, c-format
1773msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
1774msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
1775
1776#: fetch-pack.c:338
1777msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
1778msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
1779
1780#: fetch-pack.c:429 fetch-pack.c:1310
1781#, c-format
1782msgid "invalid shallow line: %s"
1783msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
1784
1785#: fetch-pack.c:435 fetch-pack.c:1316
1786#, c-format
1787msgid "invalid unshallow line: %s"
1788msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
1789
1790#: fetch-pack.c:437 fetch-pack.c:1318
1791#, c-format
1792msgid "object not found: %s"
1793msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s"
1794
1795#: fetch-pack.c:440 fetch-pack.c:1321
1796#, c-format
1797msgid "error in object: %s"
1798msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
1799
1800#: fetch-pack.c:442 fetch-pack.c:1323
1801#, c-format
1802msgid "no shallow found: %s"
1803msgstr "không tìm shallow nào: %s"
1804
1805#: fetch-pack.c:445 fetch-pack.c:1326
1806#, c-format
1807msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
1808msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
1809
1810#: fetch-pack.c:486
1811#, c-format
1812msgid "got %s %d %s"
1813msgstr "nhận %s %d - %s"
1814
1815#: fetch-pack.c:500
1816#, c-format
1817msgid "invalid commit %s"
1818msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
1819
1820#: fetch-pack.c:533
1821msgid "giving up"
1822msgstr "chịu thua"
1823
1824#: fetch-pack.c:543 progress.c:229
1825msgid "done"
1826msgstr "xong"
1827
1828#: fetch-pack.c:555
1829#, c-format
1830msgid "got %s (%d) %s"
1831msgstr "nhận %s (%d) %s"
1832
1833#: fetch-pack.c:601
1834#, c-format
1835msgid "Marking %s as complete"
1836msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
1837
1838#: fetch-pack.c:828
1839#, c-format
1840msgid "already have %s (%s)"
1841msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
1842
1843#: fetch-pack.c:869
1844msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
1845msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
1846
1847#: fetch-pack.c:877
1848msgid "protocol error: bad pack header"
1849msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
1850
1851#: fetch-pack.c:944
1852#, c-format
1853msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
1854msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
1855
1856#: fetch-pack.c:960
1857#, c-format
1858msgid "%s failed"
1859msgstr "%s gặp lỗi"
1860
1861#: fetch-pack.c:962
1862msgid "error in sideband demultiplexer"
1863msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
1864
1865#: fetch-pack.c:989
1866msgid "Server does not support shallow clients"
1867msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
1868
1869#: fetch-pack.c:993
1870msgid "Server supports multi_ack_detailed"
1871msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
1872
1873#: fetch-pack.c:996
1874msgid "Server supports no-done"
1875msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
1876
1877#: fetch-pack.c:1002
1878msgid "Server supports multi_ack"
1879msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
1880
1881#: fetch-pack.c:1006
1882msgid "Server supports side-band-64k"
1883msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
1884
1885#: fetch-pack.c:1010
1886msgid "Server supports side-band"
1887msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
1888
1889#: fetch-pack.c:1014
1890msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
1891msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
1892
1893#: fetch-pack.c:1018
1894msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
1895msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
1896
1897#: fetch-pack.c:1028
1898msgid "Server supports ofs-delta"
1899msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
1900
1901#: fetch-pack.c:1034 fetch-pack.c:1204
1902msgid "Server supports filter"
1903msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
1904
1905#: fetch-pack.c:1042
1906#, c-format
1907msgid "Server version is %.*s"
1908msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
1909
1910#: fetch-pack.c:1048
1911msgid "Server does not support --shallow-since"
1912msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
1913
1914#: fetch-pack.c:1052
1915msgid "Server does not support --shallow-exclude"
1916msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
1917
1918#: fetch-pack.c:1054
1919msgid "Server does not support --deepen"
1920msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
1921
1922#: fetch-pack.c:1065
1923msgid "no common commits"
1924msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
1925
1926#: fetch-pack.c:1077 fetch-pack.c:1414
1927msgid "git fetch-pack: fetch failed."
1928msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
1929
1930#: fetch-pack.c:1199
1931msgid "Server does not support shallow requests"
1932msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
1933
1934#: fetch-pack.c:1584
1935msgid "no matching remote head"
1936msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
1937
1938#: fetch-pack.c:1610
1939#, c-format
1940msgid "no such remote ref %s"
1941msgstr "Không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
1942
1943#: fetch-pack.c:1613
1944#, c-format
1945msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
1946msgstr ""
1947"Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
1948
1949#: gpg-interface.c:185
1950msgid "gpg failed to sign the data"
1951msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
1952
1953#: gpg-interface.c:210
1954msgid "could not create temporary file"
1955msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
1956
1957#: gpg-interface.c:213
1958#, c-format
1959msgid "failed writing detached signature to '%s'"
1960msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
1961
1962#: graph.c:97
1963#, c-format
1964msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
1965msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
1966
1967#: grep.c:2020
1968#, c-format
1969msgid "'%s': unable to read %s"
1970msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
1971
1972#: grep.c:2037 setup.c:164 builtin/clone.c:409 builtin/diff.c:81
1973#: builtin/rm.c:134
1974#, c-format
1975msgid "failed to stat '%s'"
1976msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
1977
1978#: grep.c:2048
1979#, c-format
1980msgid "'%s': short read"
1981msgstr "“%s”: đọc ngắn"
1982
1983#: help.c:179
1984#, c-format
1985msgid "available git commands in '%s'"
1986msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
1987
1988#: help.c:186
1989msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
1990msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
1991
1992#: help.c:217
1993msgid "These are common Git commands used in various situations:"
1994msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
1995
1996#: help.c:281
1997#, c-format
1998msgid ""
1999"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
2000"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
2001msgstr ""
2002"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
2003"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
2004
2005#: help.c:336
2006msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
2007msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
2008
2009#: help.c:358
2010#, c-format
2011msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
2012msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
2013
2014#: help.c:363
2015#, c-format
2016msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
2017msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
2018
2019#: help.c:368
2020#, c-format
2021msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
2022msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
2023
2024#: help.c:376
2025#, c-format
2026msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
2027msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
2028
2029#: help.c:380
2030msgid ""
2031"\n"
2032"The most similar command is"
2033msgid_plural ""
2034"\n"
2035"The most similar commands are"
2036msgstr[0] ""
2037"\n"
2038"Những lệnh giống nhất là"
2039
2040#: help.c:395
2041msgid "git version [<options>]"
2042msgstr "git version [<các-tùy-chọn>]"
2043
2044#: help.c:462
2045#, c-format
2046msgid "%s: %s - %s"
2047msgstr "%s: %s - %s"
2048
2049#: help.c:466
2050msgid ""
2051"\n"
2052"Did you mean this?"
2053msgid_plural ""
2054"\n"
2055"Did you mean one of these?"
2056msgstr[0] ""
2057"\n"
2058"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
2059
2060#: ident.c:342
2061msgid ""
2062"\n"
2063"*** Please tell me who you are.\n"
2064"\n"
2065"Run\n"
2066"\n"
2067"  git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
2068"  git config --global user.name \"Your Name\"\n"
2069"\n"
2070"to set your account's default identity.\n"
2071"Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
2072"\n"
2073msgstr ""
2074"\n"
2075"*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
2076"\n"
2077"Chạy\n"
2078"\n"
2079"  git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
2080"  git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
2081"\n"
2082"để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
2083"Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
2084"\n"
2085
2086#: ident.c:366
2087msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
2088msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
2089
2090#: ident.c:371
2091#, c-format
2092msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
2093msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
2094
2095#: ident.c:381
2096msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
2097msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
2098
2099#: ident.c:387
2100#, c-format
2101msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
2102msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
2103
2104#: ident.c:395
2105#, c-format
2106msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
2107msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
2108
2109#: ident.c:401
2110#, c-format
2111msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
2112msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
2113
2114#: ident.c:416 builtin/commit.c:587
2115#, c-format
2116msgid "invalid date format: %s"
2117msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
2118
2119#: list-objects-filter-options.c:36
2120msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
2121msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
2122
2123#: list-objects-filter-options.c:126
2124msgid "cannot change partial clone promisor remote"
2125msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor"
2126
2127#: lockfile.c:151
2128#, c-format
2129msgid ""
2130"Unable to create '%s.lock': %s.\n"
2131"\n"
2132"Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
2133"an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
2134"are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
2135"may have crashed in this repository earlier:\n"
2136"remove the file manually to continue."
2137msgstr ""
2138"Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
2139"\n"
2140"Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
2141"một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
2142"rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
2143"một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
2144"gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
2145
2146#: lockfile.c:159
2147#, c-format
2148msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
2149msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
2150
2151#: merge.c:71
2152msgid "failed to read the cache"
2153msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
2154
2155#: merge.c:136 builtin/am.c:1946 builtin/am.c:1980 builtin/checkout.c:378
2156#: builtin/checkout.c:606 builtin/clone.c:761
2157msgid "unable to write new index file"
2158msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2159
2160#: merge-recursive.c:298
2161msgid "(bad commit)\n"
2162msgstr "(commit sai)\n"
2163
2164#: merge-recursive.c:320
2165#, c-format
2166msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting."
2167msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ."
2168
2169#: merge-recursive.c:328
2170#, c-format
2171msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting."
2172msgstr ""
2173"addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị "
2174"bãi bỏ."
2175
2176#: merge-recursive.c:410
2177msgid "error building trees"
2178msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
2179
2180#: merge-recursive.c:881
2181#, c-format
2182msgid "failed to create path '%s'%s"
2183msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
2184
2185#: merge-recursive.c:892
2186#, c-format
2187msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
2188msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
2189
2190#: merge-recursive.c:906 merge-recursive.c:925
2191msgid ": perhaps a D/F conflict?"
2192msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
2193
2194#: merge-recursive.c:915
2195#, c-format
2196msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
2197msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
2198
2199#: merge-recursive.c:957 builtin/cat-file.c:37
2200#, c-format
2201msgid "cannot read object %s '%s'"
2202msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
2203
2204#: merge-recursive.c:959
2205#, c-format
2206msgid "blob expected for %s '%s'"
2207msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
2208
2209#: merge-recursive.c:983
2210#, c-format
2211msgid "failed to open '%s': %s"
2212msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
2213
2214#: merge-recursive.c:994
2215#, c-format
2216msgid "failed to symlink '%s': %s"
2217msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
2218
2219#: merge-recursive.c:999
2220#, c-format
2221msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
2222msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
2223
2224#: merge-recursive.c:1186
2225#, c-format
2226msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)"
2227msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)"
2228
2229#: merge-recursive.c:1193
2230#, c-format
2231msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)"
2232msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)"
2233
2234#: merge-recursive.c:1200
2235#, c-format
2236msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)"
2237msgstr ""
2238"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-"
2239"trộn)"
2240
2241#: merge-recursive.c:1208 merge-recursive.c:1220
2242#, c-format
2243msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:"
2244msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:"
2245
2246#: merge-recursive.c:1211 merge-recursive.c:1223
2247#, c-format
2248msgid "Fast-forwarding submodule %s to %s"
2249msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến “%s”"
2250
2251#: merge-recursive.c:1245
2252#, c-format
2253msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)"
2254msgstr ""
2255"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao "
2256"theo sau hòa trộn)"
2257
2258#: merge-recursive.c:1249
2259#, c-format
2260msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)"
2261msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)"
2262
2263#: merge-recursive.c:1250
2264msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n"
2265msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n"
2266
2267#: merge-recursive.c:1253
2268#, c-format
2269msgid ""
2270"If this is correct simply add it to the index for example\n"
2271"by using:\n"
2272"\n"
2273"  git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
2274"\n"
2275"which will accept this suggestion.\n"
2276msgstr ""
2277"Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n"
2278"bằng cách dùng:\n"
2279"\n"
2280"  git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
2281"\n"
2282"cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n"
2283
2284#: merge-recursive.c:1262
2285#, c-format
2286msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)"
2287msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)"
2288
2289#: merge-recursive.c:1321
2290msgid "Failed to execute internal merge"
2291msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
2292
2293#: merge-recursive.c:1326
2294#, c-format
2295msgid "Unable to add %s to database"
2296msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
2297
2298#: merge-recursive.c:1358
2299#, c-format
2300msgid "Auto-merging %s"
2301msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
2302
2303#: merge-recursive.c:1423
2304#, c-format
2305msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead."
2306msgstr ""
2307"Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào "
2308"%s."
2309
2310#: merge-recursive.c:1475
2311#, c-format
2312msgid ""
2313"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
2314"in tree."
2315msgstr ""
2316"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
2317"còn lại trong cây (tree)."
2318
2319#: merge-recursive.c:1480
2320#, c-format
2321msgid ""
2322"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
2323"left in tree."
2324msgstr ""
2325"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
2326"của %s còn lại trong cây (tree)."
2327
2328#: merge-recursive.c:1487
2329#, c-format
2330msgid ""
2331"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
2332"in tree at %s."
2333msgstr ""
2334"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
2335"còn lại trong cây (tree) tại %s."
2336
2337#: merge-recursive.c:1492
2338#, c-format
2339msgid ""
2340"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
2341"left in tree at %s."
2342msgstr ""
2343"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
2344"của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
2345
2346#: merge-recursive.c:1526
2347msgid "rename"
2348msgstr "đổi tên"
2349
2350#: merge-recursive.c:1526
2351msgid "renamed"
2352msgstr "đã đổi tên"
2353
2354#: merge-recursive.c:1580 merge-recursive.c:1736 merge-recursive.c:2368
2355#: merge-recursive.c:3086
2356#, c-format
2357msgid "Refusing to lose dirty file at %s"
2358msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
2359
2360#: merge-recursive.c:1594
2361#, c-format
2362msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
2363msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
2364
2365#: merge-recursive.c:1599
2366#, c-format
2367msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead"
2368msgstr ""
2369"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm "
2370"thành %s"
2371
2372#: merge-recursive.c:1625
2373#, c-format
2374msgid ""
2375"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
2376"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
2377msgstr ""
2378"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
2379"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
2380
2381#: merge-recursive.c:1630
2382msgid " (left unresolved)"
2383msgstr " (cần giải quyết)"
2384
2385#: merge-recursive.c:1694
2386#, c-format
2387msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
2388msgstr ""
2389"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
2390
2391#: merge-recursive.c:1733
2392#, c-format
2393msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
2394msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
2395
2396#: merge-recursive.c:1745
2397#, c-format
2398msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way."
2399msgstr ""
2400"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên "
2401"đường."
2402
2403#: merge-recursive.c:1951
2404#, c-format
2405msgid ""
2406"CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because "
2407"directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination "
2408"getting a majority of the files."
2409msgstr ""
2410"XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi "
2411"vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến "
2412"nhận một phần nhiều của các tập tin."
2413
2414#: merge-recursive.c:1983
2415#, c-format
2416msgid ""
2417"CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of "
2418"implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s."
2419msgstr ""
2420"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách "
2421"của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s."
2422
2423#: merge-recursive.c:1993
2424#, c-format
2425msgid ""
2426"CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; "
2427"implicit directory renames tried to put these paths there: %s"
2428msgstr ""
2429"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; "
2430"các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s."
2431
2432#: merge-recursive.c:2085
2433#, c-format
2434msgid ""
2435"CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-"
2436">%s in %s"
2437msgstr ""
2438"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục "
2439"%s->%s trong %s"
2440
2441#: merge-recursive.c:2330
2442#, c-format
2443msgid ""
2444"WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was "
2445"renamed."
2446msgstr ""
2447"CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng "
2448"bị đổi tên."
2449
2450#: merge-recursive.c:2736
2451#, c-format
2452msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
2453msgstr ""
2454"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
2455
2456#: merge-recursive.c:2751
2457#, c-format
2458msgid "Adding merged %s"
2459msgstr "Thêm hòa trộn %s"
2460
2461#: merge-recursive.c:2758 merge-recursive.c:3089
2462#, c-format
2463msgid "Adding as %s instead"
2464msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
2465
2466#: merge-recursive.c:2914
2467#, c-format
2468msgid "cannot read object %s"
2469msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
2470
2471#: merge-recursive.c:2917
2472#, c-format
2473msgid "object %s is not a blob"
2474msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
2475
2476#: merge-recursive.c:2986
2477msgid "modify"
2478msgstr "sửa đổi"
2479
2480#: merge-recursive.c:2986
2481msgid "modified"
2482msgstr "đã sửa"
2483
2484#: merge-recursive.c:2997
2485msgid "content"
2486msgstr "nội dung"
2487
2488#: merge-recursive.c:3004
2489msgid "add/add"
2490msgstr "thêm/thêm"
2491
2492#: merge-recursive.c:3046
2493#, c-format
2494msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
2495msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
2496
2497#: merge-recursive.c:3055 git-submodule.sh:895
2498msgid "submodule"
2499msgstr "mô-đun-con"
2500
2501#: merge-recursive.c:3056
2502#, c-format
2503msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
2504msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
2505
2506#: merge-recursive.c:3178
2507#, c-format
2508msgid "Removing %s"
2509msgstr "Đang xóa %s"
2510
2511#: merge-recursive.c:3204
2512msgid "file/directory"
2513msgstr "tập-tin/thư-mục"
2514
2515#: merge-recursive.c:3210
2516msgid "directory/file"
2517msgstr "thư-mục/tập-tin"
2518
2519#: merge-recursive.c:3217
2520#, c-format
2521msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
2522msgstr ""
2523"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
2524"%s"
2525
2526#: merge-recursive.c:3226
2527#, c-format
2528msgid "Adding %s"
2529msgstr "Thêm \"%s\""
2530
2531#: merge-recursive.c:3267
2532#, c-format
2533msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)"
2534msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)"
2535
2536#: merge-recursive.c:3271
2537msgid "Already up to date!"
2538msgstr "Đã cập nhật rồi!"
2539
2540#: merge-recursive.c:3280
2541#, c-format
2542msgid "merging of trees %s and %s failed"
2543msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
2544
2545#: merge-recursive.c:3379
2546msgid "Merging:"
2547msgstr "Đang trộn:"
2548
2549#: merge-recursive.c:3392
2550#, c-format
2551msgid "found %u common ancestor:"
2552msgid_plural "found %u common ancestors:"
2553msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
2554
2555#: merge-recursive.c:3431
2556msgid "merge returned no commit"
2557msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
2558
2559#: merge-recursive.c:3495
2560#, c-format
2561msgid "Could not parse object '%s'"
2562msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
2563
2564#: merge-recursive.c:3511 builtin/merge.c:658 builtin/merge.c:815
2565msgid "Unable to write index."
2566msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
2567
2568#: notes-merge.c:272
2569#, c-format
2570msgid ""
2571"You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
2572"Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
2573"commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
2574msgstr ""
2575"Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
2576"Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
2577"chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
2578"chú mới."
2579
2580#: notes-merge.c:279
2581#, c-format
2582msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
2583msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
2584
2585#: notes-utils.c:43
2586msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
2587msgstr ""
2588"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
2589"chiếu"
2590
2591#: notes-utils.c:102
2592#, c-format
2593msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
2594msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
2595
2596#: notes-utils.c:112
2597#, c-format
2598msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
2599msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
2600
2601#. TRANSLATORS: The first %s is the name of
2602#. the environment variable, the second %s is
2603#. its value.
2604#.
2605#: notes-utils.c:142
2606#, c-format
2607msgid "Bad %s value: '%s'"
2608msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
2609
2610#: object.c:242
2611#, c-format
2612msgid "unable to parse object: %s"
2613msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
2614
2615#: packfile.c:563
2616msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
2617msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
2618
2619#: packfile.c:1742
2620#, c-format
2621msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
2622msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
2623
2624#: packfile.c:1746
2625#, c-format
2626msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
2627msgstr ""
2628"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
2629
2630#: parse-options.c:621
2631msgid "..."
2632msgstr "…"
2633
2634#: parse-options.c:640
2635#, c-format
2636msgid "usage: %s"
2637msgstr "cách dùng: %s"
2638
2639#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
2640#. one in "usage: %s" translation.
2641#.
2642#: parse-options.c:646
2643#, c-format
2644msgid "   or: %s"
2645msgstr "     hoặc: %s"
2646
2647#: parse-options.c:649
2648#, c-format
2649msgid "    %s"
2650msgstr "    %s"
2651
2652#: parse-options.c:688
2653msgid "-NUM"
2654msgstr "-SỐ"
2655
2656#: parse-options-cb.c:44
2657#, c-format
2658msgid "malformed expiration date '%s'"
2659msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”"
2660
2661#: parse-options-cb.c:112
2662#, c-format
2663msgid "malformed object name '%s'"
2664msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
2665
2666#: path.c:892
2667#, c-format
2668msgid "Could not make %s writable by group"
2669msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
2670
2671#: pathspec.c:129
2672msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
2673msgstr ""
2674"Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
2675
2676#: pathspec.c:147
2677msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
2678msgstr "chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
2679
2680#: pathspec.c:150
2681msgid "attr spec must not be empty"
2682msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
2683
2684#: pathspec.c:193
2685#, c-format
2686msgid "invalid attribute name %s"
2687msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
2688
2689#: pathspec.c:258
2690msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
2691msgstr ""
2692"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
2693
2694#: pathspec.c:265
2695msgid ""
2696"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
2697"pathspec settings"
2698msgstr ""
2699"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
2700"tả đường dẫn toàn cục khác"
2701
2702#: pathspec.c:305
2703msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
2704msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
2705
2706#: pathspec.c:326
2707#, c-format
2708msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
2709msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
2710
2711#: pathspec.c:331
2712#, c-format
2713msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
2714msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
2715
2716#: pathspec.c:369
2717#, c-format
2718msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
2719msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
2720
2721#: pathspec.c:428
2722#, c-format
2723msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
2724msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
2725
2726#: pathspec.c:441
2727#, c-format
2728msgid "%s: '%s' is outside repository"
2729msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
2730
2731#: pathspec.c:515
2732#, c-format
2733msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
2734msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
2735
2736#: pathspec.c:525
2737#, c-format
2738msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
2739msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
2740
2741#: pathspec.c:592
2742#, c-format
2743msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
2744msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
2745
2746#: pretty.c:962
2747msgid "unable to parse --pretty format"
2748msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
2749
2750#: read-cache.c:1500
2751#, c-format
2752msgid ""
2753"index.version set, but the value is invalid.\n"
2754"Using version %i"
2755msgstr ""
2756"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
2757"Dùng phiên bản %i"
2758
2759#: read-cache.c:1510
2760#, c-format
2761msgid ""
2762"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
2763"Using version %i"
2764msgstr ""
2765"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
2766"Dùng phiên bản %i"
2767
2768#: read-cache.c:2404 sequencer.c:4337 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1047
2769#, c-format
2770msgid "could not close '%s'"
2771msgstr "không thể đóng “%s”"
2772
2773#: read-cache.c:2477 sequencer.c:2101 sequencer.c:3233
2774#, c-format
2775msgid "could not stat '%s'"
2776msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
2777
2778#: read-cache.c:2490
2779#, c-format
2780msgid "unable to open git dir: %s"
2781msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
2782
2783#: read-cache.c:2502
2784#, c-format
2785msgid "unable to unlink: %s"
2786msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
2787
2788#: refs.c:732 sequencer.c:4333 sequencer.c:4392 wrapper.c:225 wrapper.c:395
2789#: builtin/am.c:779
2790#, c-format
2791msgid "could not open '%s' for writing"
2792msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
2793
2794#: refs.c:1880
2795msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
2796msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
2797
2798#: refs/files-backend.c:1191
2799#, c-format
2800msgid "could not remove reference %s"
2801msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
2802
2803#: refs/files-backend.c:1205 refs/packed-backend.c:1531
2804#: refs/packed-backend.c:1541
2805#, c-format
2806msgid "could not delete reference %s: %s"
2807msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
2808
2809#: refs/files-backend.c:1208 refs/packed-backend.c:1544
2810#, c-format
2811msgid "could not delete references: %s"
2812msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
2813
2814#: ref-filter.c:35 wt-status.c:1850
2815msgid "gone"
2816msgstr "đã ra đi"
2817
2818#: ref-filter.c:36
2819#, c-format
2820msgid "ahead %d"
2821msgstr "phía trước %d"
2822
2823#: ref-filter.c:37
2824#, c-format
2825msgid "behind %d"
2826msgstr "đằng sau %d"
2827
2828#: ref-filter.c:38
2829#, c-format
2830msgid "ahead %d, behind %d"
2831msgstr "trước %d, sau %d"
2832
2833#: ref-filter.c:121
2834#, c-format
2835msgid "expected format: %%(color:<color>)"
2836msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
2837
2838#: ref-filter.c:123
2839#, c-format
2840msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
2841msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
2842
2843#: ref-filter.c:145
2844#, c-format
2845msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
2846msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
2847
2848#: ref-filter.c:149
2849#, c-format
2850msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
2851msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
2852
2853#: ref-filter.c:151
2854#, c-format
2855msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
2856msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
2857
2858#: ref-filter.c:206
2859#, c-format
2860msgid "%%(body) does not take arguments"
2861msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
2862
2863#: ref-filter.c:215
2864#, c-format
2865msgid "%%(subject) does not take arguments"
2866msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
2867
2868#: ref-filter.c:235
2869#, c-format
2870msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
2871msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
2872
2873#: ref-filter.c:264
2874#, c-format
2875msgid "positive value expected contents:lines=%s"
2876msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
2877
2878#: ref-filter.c:266
2879#, c-format
2880msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
2881msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
2882
2883#: ref-filter.c:281
2884#, c-format
2885msgid "positive value expected objectname:short=%s"
2886msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
2887
2888#: ref-filter.c:285
2889#, c-format
2890msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
2891msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
2892
2893#: ref-filter.c:315
2894#, c-format
2895msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
2896msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
2897
2898#: ref-filter.c:327
2899#, c-format
2900msgid "unrecognized position:%s"
2901msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
2902
2903#: ref-filter.c:334
2904#, c-format
2905msgid "unrecognized width:%s"
2906msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
2907
2908#: ref-filter.c:343
2909#, c-format
2910msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
2911msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
2912
2913#: ref-filter.c:351
2914#, c-format
2915msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
2916msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
2917
2918#: ref-filter.c:369
2919#, c-format
2920msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
2921msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
2922
2923#: ref-filter.c:464
2924#, c-format
2925msgid "malformed field name: %.*s"
2926msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
2927
2928#: ref-filter.c:491
2929#, c-format
2930msgid "unknown field name: %.*s"
2931msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
2932
2933#: ref-filter.c:608
2934#, c-format
2935msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
2936msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
2937
2938#: ref-filter.c:671
2939#, c-format
2940msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
2941msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
2942
2943#: ref-filter.c:673
2944#, c-format
2945msgid "format: %%(then) atom used more than once"
2946msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
2947
2948#: ref-filter.c:675
2949#, c-format
2950msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
2951msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
2952
2953#: ref-filter.c:703
2954#, c-format
2955msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
2956msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
2957
2958#: ref-filter.c:705
2959#, c-format
2960msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
2961msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
2962
2963#: ref-filter.c:707
2964#, c-format
2965msgid "format: %%(else) atom used more than once"
2966msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
2967
2968#: ref-filter.c:722
2969#, c-format
2970msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
2971msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
2972
2973#: ref-filter.c:779
2974#, c-format
2975msgid "malformed format string %s"
2976msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
2977
2978#: ref-filter.c:1387
2979#, c-format
2980msgid "(no branch, rebasing %s)"
2981msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
2982
2983#: ref-filter.c:1390
2984#, c-format
2985msgid "(no branch, rebasing detached HEAD %s)"
2986msgstr "(không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời)"
2987
2988#: ref-filter.c:1393
2989#, c-format
2990msgid "(no branch, bisect started on %s)"
2991msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
2992
2993#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
2994#. detached at " in wt-status.c
2995#.
2996#: ref-filter.c:1401
2997#, c-format
2998msgid "(HEAD detached at %s)"
2999msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
3000
3001#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
3002#. detached from " in wt-status.c
3003#.
3004#: ref-filter.c:1408
3005#, c-format
3006msgid "(HEAD detached from %s)"
3007msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
3008
3009#: ref-filter.c:1412
3010msgid "(no branch)"
3011msgstr "(không nhánh)"
3012
3013#: ref-filter.c:1442
3014#, c-format
3015msgid "missing object %s for %s"
3016msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
3017
3018#: ref-filter.c:1445
3019#, c-format
3020msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
3021msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
3022
3023#: ref-filter.c:1902
3024#, c-format
3025msgid "malformed object at '%s'"
3026msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
3027
3028#: ref-filter.c:1984
3029#, c-format
3030msgid "ignoring ref with broken name %s"
3031msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
3032
3033#: ref-filter.c:1989
3034#, c-format
3035msgid "ignoring broken ref %s"
3036msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
3037
3038#: ref-filter.c:2261
3039#, c-format
3040msgid "format: %%(end) atom missing"
3041msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
3042
3043#: ref-filter.c:2365
3044#, c-format
3045msgid "malformed object name %s"
3046msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
3047
3048#: remote.c:605
3049#, c-format
3050msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
3051msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
3052
3053#: remote.c:609
3054#, c-format
3055msgid "%s usually tracks %s, not %s"
3056msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
3057
3058#: remote.c:613
3059#, c-format
3060msgid "%s tracks both %s and %s"
3061msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
3062
3063#: remote.c:621
3064msgid "Internal error"
3065msgstr "Lỗi nội bộ"
3066
3067#: remote.c:1534 remote.c:1635
3068msgid "HEAD does not point to a branch"
3069msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
3070
3071#: remote.c:1543
3072#, c-format
3073msgid "no such branch: '%s'"
3074msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
3075
3076#: remote.c:1546
3077#, c-format
3078msgid "no upstream configured for branch '%s'"
3079msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
3080
3081#: remote.c:1552
3082#, c-format
3083msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
3084msgstr ""
3085"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
3086
3087#: remote.c:1567
3088#, c-format
3089msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
3090msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
3091
3092#: remote.c:1579
3093#, c-format
3094msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
3095msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
3096
3097#: remote.c:1589
3098#, c-format
3099msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
3100msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
3101
3102#: remote.c:1602
3103msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
3104msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
3105
3106#: remote.c:1624
3107msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
3108msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
3109
3110#: remote.c:1939
3111#, c-format
3112msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
3113msgstr ""
3114"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
3115
3116#: remote.c:1943
3117msgid "  (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
3118msgstr "   (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
3119
3120#: remote.c:1946
3121#, c-format
3122msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
3123msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
3124
3125#: remote.c:1950
3126#, c-format
3127msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
3128msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
3129
3130#: remote.c:1953
3131#, c-format
3132msgid "  (use \"%s\" for details)\n"
3133msgstr "  (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
3134
3135#: remote.c:1957
3136#, c-format
3137msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
3138msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
3139msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
3140
3141#: remote.c:1963
3142msgid "  (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
3143msgstr "  (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
3144
3145#: remote.c:1966
3146#, c-format
3147msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
3148msgid_plural ""
3149"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
3150msgstr[0] ""
3151"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
3152"tiếp-nhanh.\n"
3153
3154#: remote.c:1974
3155msgid "  (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
3156msgstr "  (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
3157
3158#: remote.c:1977
3159#, c-format
3160msgid ""
3161"Your branch and '%s' have diverged,\n"
3162"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
3163msgid_plural ""
3164"Your branch and '%s' have diverged,\n"
3165"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
3166msgstr[0] ""
3167"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
3168"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
3169"tương ứng với mỗi lần.\n"
3170
3171#: remote.c:1987
3172msgid "  (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
3173msgstr ""
3174"  (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
3175"bạn)\n"
3176
3177#: revision.c:2289
3178msgid "your current branch appears to be broken"
3179msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
3180
3181#: revision.c:2292
3182#, c-format
3183msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
3184msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
3185
3186#: revision.c:2489
3187msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
3188msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
3189
3190#: run-command.c:728
3191msgid "open /dev/null failed"
3192msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
3193
3194#: run-command.c:1271
3195#, c-format
3196msgid ""
3197"The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
3198"You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
3199msgstr ""
3200"Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n"
3201"Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“."
3202
3203#: send-pack.c:141
3204msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
3205msgstr ""
3206"gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
3207
3208#: send-pack.c:143
3209#, c-format
3210msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
3211msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
3212
3213#: send-pack.c:145
3214#, c-format
3215msgid "remote unpack failed: %s"
3216msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
3217
3218#: send-pack.c:308
3219msgid "failed to sign the push certificate"
3220msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
3221
3222#: send-pack.c:421
3223msgid "the receiving end does not support --signed push"
3224msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
3225
3226#: send-pack.c:423
3227msgid ""
3228"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
3229"signed push"
3230msgstr ""
3231"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
3232"signed"
3233
3234#: send-pack.c:435
3235msgid "the receiving end does not support --atomic push"
3236msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
3237
3238#: send-pack.c:440
3239msgid "the receiving end does not support push options"
3240msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
3241
3242#: sequencer.c:174
3243#, c-format
3244msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
3245msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
3246
3247#: sequencer.c:274
3248#, c-format
3249msgid "could not delete '%s'"
3250msgstr "không thể xóa bỏ “%s”"
3251
3252#: sequencer.c:300
3253msgid "revert"
3254msgstr "hoàn nguyên"
3255
3256#: sequencer.c:302
3257msgid "cherry-pick"
3258msgstr "cherry-pick"
3259
3260#: sequencer.c:304
3261msgid "rebase -i"
3262msgstr "rebase -i"
3263
3264#: sequencer.c:306
3265#, c-format
3266msgid "Unknown action: %d"
3267msgstr "Không nhận ra thao tác: %d"
3268
3269#: sequencer.c:363
3270msgid ""
3271"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
3272"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
3273msgstr ""
3274"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
3275"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
3276
3277#: sequencer.c:366
3278msgid ""
3279"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
3280"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
3281"and commit the result with 'git commit'"
3282msgstr ""
3283"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
3284"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
3285"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
3286
3287#: sequencer.c:379 sequencer.c:2467
3288#, c-format
3289msgid "could not lock '%s'"
3290msgstr "không thể khóa “%s”"
3291
3292#: sequencer.c:381 sequencer.c:2345 sequencer.c:2471 sequencer.c:2485
3293#: sequencer.c:2693 sequencer.c:4335 sequencer.c:4398 wrapper.c:656
3294#, c-format
3295msgid "could not write to '%s'"
3296msgstr "không thể ghi vào “%s”"
3297
3298#: sequencer.c:386
3299#, c-format
3300msgid "could not write eol to '%s'"
3301msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
3302
3303#: sequencer.c:391 sequencer.c:2350 sequencer.c:2473 sequencer.c:2487
3304#: sequencer.c:2701
3305#, c-format
3306msgid "failed to finalize '%s'"
3307msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”"
3308
3309#: sequencer.c:414 sequencer.c:803 sequencer.c:1492 sequencer.c:2370
3310#: sequencer.c:2683 sequencer.c:2787 builtin/am.c:259 builtin/commit.c:727
3311#: builtin/merge.c:1045
3312#, c-format
3313msgid "could not read '%s'"
3314msgstr "Không thể đọc “%s”."
3315
3316#: sequencer.c:440
3317#, c-format
3318msgid "your local changes would be overwritten by %s."
3319msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
3320
3321#: sequencer.c:444
3322msgid "commit your changes or stash them to proceed."
3323msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
3324
3325#: sequencer.c:473
3326#, c-format
3327msgid "%s: fast-forward"
3328msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
3329
3330#. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
3331#. "rebase -i".
3332#.
3333#: sequencer.c:562
3334#, c-format
3335msgid "%s: Unable to write new index file"
3336msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
3337
3338#: sequencer.c:578
3339msgid "unable to update cache tree"
3340msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
3341
3342#: sequencer.c:591
3343msgid "could not resolve HEAD commit"
3344msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
3345
3346#: sequencer.c:748
3347#, c-format
3348msgid ""
3349"you have staged changes in your working tree\n"
3350"If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
3351"\n"
3352"  git commit --amend %s\n"
3353"\n"
3354"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
3355"\n"
3356"  git commit %s\n"
3357"\n"
3358"In both cases, once you're done, continue with:\n"
3359"\n"
3360"  git rebase --continue\n"
3361msgstr ""
3362"bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
3363"Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
3364"\n"
3365"  git commit --amend %s\n"
3366"\n"
3367"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
3368"\n"
3369"  git commit %s\n"
3370"\n"
3371"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
3372"\n"
3373"  git rebase --continue\n"
3374
3375#: sequencer.c:817
3376msgid "writing root commit"
3377msgstr "ghi chuyển giao gốc"
3378
3379#: sequencer.c:1042
3380msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
3381msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi"
3382
3383#: sequencer.c:1049
3384msgid ""
3385"Your name and email address were configured automatically based\n"
3386"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
3387"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
3388"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
3389"your configuration file:\n"
3390"\n"
3391"    git config --global --edit\n"
3392"\n"
3393"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
3394"\n"
3395"    git commit --amend --reset-author\n"
3396msgstr ""
3397"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
3398"sở\n"
3399"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
3400"xác không.\n"
3401"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
3402"trên\n"
3403"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
3404"thảo\n"
3405"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
3406"\n"
3407"    git config --global --edit\n"
3408"\n"
3409"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
3410"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
3411"\n"
3412"    git commit --amend --reset-author\n"
3413
3414#: sequencer.c:1062
3415msgid ""
3416"Your name and email address were configured automatically based\n"
3417"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
3418"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
3419"\n"
3420"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
3421"    git config --global user.email you@example.com\n"
3422"\n"
3423"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
3424"\n"
3425"    git commit --amend --reset-author\n"
3426msgstr ""
3427"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
3428"sở\n"
3429"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
3430"xác không.\n"
3431"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
3432"trên một cách rõ ràng:\n"
3433"\n"
3434"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
3435"    git config --global user.email you@example.com\n"
3436"\n"
3437"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
3438"chuyển giao này với lệnh:\n"
3439"\n"
3440"    git commit --amend --reset-author\n"
3441
3442#: sequencer.c:1102
3443msgid "couldn't look up newly created commit"
3444msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
3445
3446#: sequencer.c:1104
3447msgid "could not parse newly created commit"
3448msgstr ""
3449"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
3450
3451#: sequencer.c:1150
3452msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
3453msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
3454
3455#: sequencer.c:1152
3456msgid "detached HEAD"
3457msgstr "đã rời khỏi HEAD"
3458
3459#: sequencer.c:1156
3460msgid " (root-commit)"
3461msgstr " (root-commit)"
3462
3463#: sequencer.c:1177
3464msgid "could not parse HEAD"
3465msgstr "không thể phân tích HEAD"
3466
3467#: sequencer.c:1179
3468#, c-format
3469msgid "HEAD %s is not a commit!"
3470msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
3471
3472#: sequencer.c:1183 builtin/commit.c:1528
3473msgid "could not parse HEAD commit"
3474msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
3475
3476#: sequencer.c:1234 sequencer.c:1831
3477msgid "unable to parse commit author"
3478msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao"
3479
3480#: sequencer.c:1244 builtin/am.c:1630 builtin/merge.c:644
3481msgid "git write-tree failed to write a tree"
3482msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
3483
3484#: sequencer.c:1261 sequencer.c:1316
3485#, c-format
3486msgid "unable to read commit message from '%s'"
3487msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”"
3488
3489#: sequencer.c:1283 builtin/am.c:1650 builtin/commit.c:1631 builtin/merge.c:824
3490#: builtin/merge.c:849
3491msgid "failed to write commit object"
3492msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
3493
3494#: sequencer.c:1343
3495#, c-format
3496msgid "could not parse commit %s"
3497msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
3498
3499#: sequencer.c:1348
3500#, c-format
3501msgid "could not parse parent commit %s"
3502msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
3503
3504#: sequencer.c:1499 sequencer.c:1524
3505#, c-format
3506msgid "This is a combination of %d commits."
3507msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
3508
3509#: sequencer.c:1509 sequencer.c:4354
3510msgid "need a HEAD to fixup"
3511msgstr "cần một HEAD để sửa"
3512
3513#: sequencer.c:1511 sequencer.c:2728
3514msgid "could not read HEAD"
3515msgstr "không thể đọc HEAD"
3516
3517#: sequencer.c:1513
3518msgid "could not read HEAD's commit message"
3519msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
3520
3521#: sequencer.c:1519
3522#, c-format
3523msgid "cannot write '%s'"
3524msgstr "không thể ghi “%s”"
3525
3526#: sequencer.c:1526 git-rebase--interactive.sh:457
3527msgid "This is the 1st commit message:"
3528msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
3529
3530#: sequencer.c:1534
3531#, c-format
3532msgid "could not read commit message of %s"
3533msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
3534
3535#: sequencer.c:1541
3536#, c-format
3537msgid "This is the commit message #%d:"
3538msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
3539
3540#: sequencer.c:1547
3541#, c-format
3542msgid "The commit message #%d will be skipped:"
3543msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
3544
3545#: sequencer.c:1552
3546#, c-format
3547msgid "unknown command: %d"
3548msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
3549
3550#: sequencer.c:1630
3551msgid "your index file is unmerged."
3552msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
3553
3554#: sequencer.c:1637
3555msgid "cannot fixup root commit"
3556msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc"
3557
3558#: sequencer.c:1656
3559#, c-format
3560msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
3561msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
3562
3563#: sequencer.c:1664
3564#, c-format
3565msgid "commit %s does not have parent %d"
3566msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
3567
3568#: sequencer.c:1668
3569#, c-format
3570msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
3571msgstr ""
3572"luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
3573"hòa trộn."
3574
3575#: sequencer.c:1674
3576#, c-format
3577msgid "cannot get commit message for %s"
3578msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
3579
3580#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
3581#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
3582#: sequencer.c:1693
3583#, c-format
3584msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
3585msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
3586
3587#: sequencer.c:1758
3588#, c-format
3589msgid "could not rename '%s' to '%s'"
3590msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
3591
3592#: sequencer.c:1812
3593#, c-format
3594msgid "could not revert %s... %s"
3595msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
3596
3597#: sequencer.c:1813
3598#, c-format
3599msgid "could not apply %s... %s"
3600msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
3601
3602#: sequencer.c:1863
3603msgid "empty commit set passed"
3604msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
3605
3606#: sequencer.c:1873
3607#, c-format
3608msgid "git %s: failed to read the index"
3609msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
3610
3611#: sequencer.c:1880
3612#, c-format
3613msgid "git %s: failed to refresh the index"
3614msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
3615
3616#: sequencer.c:1960
3617#, c-format
3618msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
3619msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
3620
3621#: sequencer.c:1969
3622#, c-format
3623msgid "missing arguments for %s"
3624msgstr "thiếu đối số cho %s"
3625
3626#: sequencer.c:2028
3627#, c-format
3628msgid "invalid line %d: %.*s"
3629msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
3630
3631#: sequencer.c:2036
3632#, c-format
3633msgid "cannot '%s' without a previous commit"
3634msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
3635
3636#: sequencer.c:2084 sequencer.c:4137 sequencer.c:4172
3637#, c-format
3638msgid "could not read '%s'."
3639msgstr "không thể đọc “%s”."
3640
3641#: sequencer.c:2107
3642msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
3643msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
3644
3645#: sequencer.c:2109
3646#, c-format
3647msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
3648msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
3649
3650#: sequencer.c:2114
3651msgid "no commits parsed."
3652msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
3653
3654#: sequencer.c:2125
3655msgid "cannot cherry-pick during a revert."
3656msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
3657
3658#: sequencer.c:2127
3659msgid "cannot revert during a cherry-pick."
3660msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
3661
3662#: sequencer.c:2194
3663#, c-format
3664msgid "invalid key: %s"
3665msgstr "khóa không đúng: %s"
3666
3667#: sequencer.c:2197
3668#, c-format
3669msgid "invalid value for %s: %s"
3670msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
3671
3672#: sequencer.c:2268
3673msgid "unusable squash-onto"
3674msgstr "squash-onto không dùng được"
3675
3676#: sequencer.c:2284
3677#, c-format
3678msgid "malformed options sheet: '%s'"
3679msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
3680
3681#: sequencer.c:2322
3682msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
3683msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
3684
3685#: sequencer.c:2323
3686msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
3687msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
3688
3689#: sequencer.c:2326
3690#, c-format
3691msgid "could not create sequencer directory '%s'"
3692msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
3693
3694#: sequencer.c:2340
3695msgid "could not lock HEAD"
3696msgstr "không thể khóa HEAD"
3697
3698#: sequencer.c:2395 sequencer.c:3402
3699msgid "no cherry-pick or revert in progress"
3700msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
3701
3702#: sequencer.c:2397
3703msgid "cannot resolve HEAD"
3704msgstr "không thể phân giải HEAD"
3705
3706#: sequencer.c:2399 sequencer.c:2434
3707msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
3708msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
3709
3710#: sequencer.c:2420 builtin/grep.c:720
3711#, c-format
3712msgid "cannot open '%s'"
3713msgstr "không mở được “%s”"
3714
3715#: sequencer.c:2422
3716#, c-format
3717msgid "cannot read '%s': %s"
3718msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
3719
3720#: sequencer.c:2423
3721msgid "unexpected end of file"
3722msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
3723
3724#: sequencer.c:2429
3725#, c-format
3726msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
3727msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
3728
3729#: sequencer.c:2440
3730msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
3731msgstr ""
3732"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
3733"bạn!"
3734
3735#: sequencer.c:2544 sequencer.c:3320
3736#, c-format
3737msgid "could not update %s"
3738msgstr "không thể cập nhật %s"
3739
3740#: sequencer.c:2582 sequencer.c:3300
3741msgid "cannot read HEAD"
3742msgstr "không thể đọc HEAD"
3743
3744#: sequencer.c:2617 sequencer.c:2621 builtin/difftool.c:639
3745#, c-format
3746msgid "could not copy '%s' to '%s'"
3747msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
3748
3749#: sequencer.c:2640
3750msgid "could not read index"
3751msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
3752
3753#: sequencer.c:2645
3754#, c-format
3755msgid ""
3756"execution failed: %s\n"
3757"%sYou can fix the problem, and then run\n"
3758"\n"
3759"  git rebase --continue\n"
3760"\n"
3761msgstr ""
3762"thực thi gặp lỗi: %s\n"
3763"%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
3764"\n"
3765"  git rebase --continue\n"
3766"\n"
3767
3768#: sequencer.c:2651
3769msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
3770msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
3771
3772#: sequencer.c:2657
3773#, c-format
3774msgid ""
3775"execution succeeded: %s\n"
3776"but left changes to the index and/or the working tree\n"
3777"Commit or stash your changes, and then run\n"
3778"\n"
3779"  git rebase --continue\n"
3780"\n"
3781msgstr ""
3782"thực thi thành công: %s\n"
3783"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
3784"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
3785"\n"
3786"  git rebase --continue\n"
3787"\n"
3788
3789#: sequencer.c:2770
3790msgid "writing fake root commit"
3791msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả"
3792
3793#: sequencer.c:2775
3794msgid "writing squash-onto"
3795msgstr "đang ghi squash-onto"
3796
3797#: sequencer.c:2810
3798#, c-format
3799msgid "failed to find tree of %s"
3800msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
3801
3802#: sequencer.c:2828
3803msgid "could not write index"
3804msgstr "không thể ghi bảng mục lục"
3805
3806#: sequencer.c:2860
3807msgid "cannot merge without a current revision"
3808msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại"
3809
3810#: sequencer.c:2883
3811#, c-format
3812msgid "could not resolve '%s'"
3813msgstr "không thể phân giải “%s”"
3814
3815#: sequencer.c:2905
3816#, c-format
3817msgid "could not get commit message of '%s'"
3818msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”"
3819
3820#: sequencer.c:2915 sequencer.c:2940
3821#, c-format
3822msgid "could not write '%s'"
3823msgstr "không thể ghi “%s”"
3824
3825#: sequencer.c:3004
3826#, c-format
3827msgid "could not even attempt to merge '%.*s'"
3828msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”"
3829
3830#: sequencer.c:3020
3831msgid "merge: Unable to write new index file"
3832msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
3833
3834#: sequencer.c:3087
3835#, c-format
3836msgid "Applied autostash.\n"
3837msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
3838
3839#: sequencer.c:3099
3840#, c-format
3841msgid "cannot store %s"
3842msgstr "không thử lưu “%s”"
3843
3844#: sequencer.c:3102 git-rebase.sh:188
3845#, c-format
3846msgid ""
3847"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
3848"Your changes are safe in the stash.\n"
3849"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
3850msgstr ""
3851"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
3852"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
3853"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
3854"nào.\n"
3855
3856#: sequencer.c:3133
3857#, c-format
3858msgid ""
3859"Could not execute the todo command\n"
3860"\n"
3861"    %.*s\n"
3862"It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n"
3863"edit the todo list first:\n"
3864"\n"
3865"    git rebase --edit-todo\n"
3866"    git rebase --continue\n"
3867msgstr ""
3868"Không thể thực thi lệnh todo\n"
3869"\n"
3870"    %.*s\n"
3871"Nó đã được lập lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n"
3872"sửa danh sách todo trước:\n"
3873"\n"
3874"    git rebase --edit-todo\n"
3875"    git rebase --continue\n"
3876
3877#: sequencer.c:3201
3878#, c-format
3879msgid "Stopped at %s...  %.*s\n"
3880msgstr "Dừng lại ở %s…  %.*s\n"
3881
3882#: sequencer.c:3263
3883#, c-format
3884msgid "unknown command %d"
3885msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
3886
3887#: sequencer.c:3308
3888msgid "could not read orig-head"
3889msgstr "không thể đọc orig-head"
3890
3891#: sequencer.c:3313 sequencer.c:4351
3892msgid "could not read 'onto'"
3893msgstr "không thể đọc “onto”."
3894
3895#: sequencer.c:3327
3896#, c-format
3897msgid "could not update HEAD to %s"
3898msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
3899
3900#: sequencer.c:3413
3901msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
3902msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
3903
3904#: sequencer.c:3422
3905msgid "cannot amend non-existing commit"
3906msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
3907
3908#: sequencer.c:3424
3909#, c-format
3910msgid "invalid file: '%s'"
3911msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
3912
3913#: sequencer.c:3426
3914#, c-format
3915msgid "invalid contents: '%s'"
3916msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
3917
3918#: sequencer.c:3429
3919msgid ""
3920"\n"
3921"You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
3922"first and then run 'git rebase --continue' again."
3923msgstr ""
3924"\n"
3925"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
3926"chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
3927
3928#: sequencer.c:3454 sequencer.c:3492
3929#, c-format
3930msgid "could not write file: '%s'"
3931msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”"
3932
3933#: sequencer.c:3507
3934msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
3935msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
3936
3937#: sequencer.c:3514
3938msgid "could not commit staged changes."
3939msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
3940
3941#: sequencer.c:3611
3942#, c-format
3943msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
3944msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
3945
3946#: sequencer.c:3615
3947#, c-format
3948msgid "%s: bad revision"
3949msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
3950
3951#: sequencer.c:3648
3952msgid "can't revert as initial commit"
3953msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
3954
3955#: sequencer.c:4097
3956msgid "make_script: unhandled options"
3957msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
3958
3959#: sequencer.c:4100
3960msgid "make_script: error preparing revisions"
3961msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
3962
3963#: sequencer.c:4141 sequencer.c:4176
3964#, c-format
3965msgid "unusable todo list: '%s'"
3966msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
3967
3968#: sequencer.c:4235
3969#, c-format
3970msgid ""
3971"unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
3972msgstr ""
3973"không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
3974
3975#: sequencer.c:4301
3976#, c-format
3977msgid ""
3978"Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
3979"Dropped commits (newer to older):\n"
3980msgstr ""
3981"Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
3982"Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
3983
3984#: sequencer.c:4308
3985#, c-format
3986msgid ""
3987"To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
3988"\n"
3989"Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
3990"warnings.\n"
3991"The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
3992"\n"
3993msgstr ""
3994"Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
3995"chuyển giao.\n"
3996"\n"
3997"Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
3998"báo.\n"
3999"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
4000"\n"
4001
4002#: sequencer.c:4320
4003#, c-format
4004msgid ""
4005"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
4006"continue'.\n"
4007"Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
4008msgstr ""
4009"Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
4010"continue”.\n"
4011"Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
4012
4013#: sequencer.c:4374
4014#, c-format
4015msgid "could not parse commit '%s'"
4016msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
4017
4018#: sequencer.c:4489
4019msgid "the script was already rearranged."
4020msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
4021
4022#: setup.c:123
4023#, c-format
4024msgid "'%s' is outside repository"
4025msgstr "“%s” ở ngoài một kho chứa"
4026
4027#: setup.c:172
4028#, c-format
4029msgid ""
4030"%s: no such path in the working tree.\n"
4031"Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
4032msgstr ""
4033"%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
4034"Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
4035"một cách nội bộ."
4036
4037#: setup.c:185
4038#, c-format
4039msgid ""
4040"ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
4041"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
4042"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
4043msgstr ""
4044"tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
4045"cây làm việc.\n"
4046"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
4047"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
4048
4049#: setup.c:234
4050#, c-format
4051msgid "option '%s' must come before non-option arguments"
4052msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn"
4053
4054#: setup.c:253
4055#, c-format
4056msgid ""
4057"ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
4058"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
4059"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
4060msgstr ""
4061"tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
4062"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
4063"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
4064
4065#: setup.c:389
4066msgid "unable to set up work tree using invalid config"
4067msgstr "Không thể đặt thư mục làm việc hiện hành sử dụng cấu hình không hợp lệ"
4068
4069#: setup.c:393
4070msgid "this operation must be run in a work tree"
4071msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
4072
4073#: setup.c:503
4074#, c-format
4075msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
4076msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
4077
4078#: setup.c:511
4079msgid "unknown repository extensions found:"
4080msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
4081
4082#: setup.c:530
4083#, c-format
4084msgid "error opening '%s'"
4085msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
4086
4087#: setup.c:532
4088#, c-format
4089msgid "too large to be a .git file: '%s'"
4090msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”"
4091
4092#: setup.c:534
4093#, c-format
4094msgid "error reading %s"
4095msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
4096
4097#: setup.c:536
4098#, c-format
4099msgid "invalid gitfile format: %s"
4100msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s"
4101
4102#: setup.c:538
4103#, c-format
4104msgid "no path in gitfile: %s"
4105msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s"
4106
4107#: setup.c:540
4108#, c-format
4109msgid "not a git repository: %s"
4110msgstr "Không phải là kho git: %s"
4111
4112#: setup.c:639
4113#, c-format
4114msgid "'$%s' too big"
4115msgstr "“$%s” quá lớn"
4116
4117#: setup.c:653
4118#, c-format
4119msgid "not a git repository: '%s'"
4120msgstr "không phải là kho git: “%s”"
4121
4122#: setup.c:682 setup.c:684 setup.c:715
4123#, c-format
4124msgid "cannot chdir to '%s'"
4125msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”"
4126
4127#: setup.c:687 setup.c:743 setup.c:753 setup.c:792 setup.c:800 setup.c:815
4128msgid "cannot come back to cwd"
4129msgstr "không thể quay lại cwd"
4130
4131#: setup.c:813
4132#, c-format
4133msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
4134msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
4135
4136#: setup.c:824
4137#, c-format
4138msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
4139msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”"
4140
4141#: setup.c:1054
4142msgid "Unable to read current working directory"
4143msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
4144
4145#: setup.c:1066 setup.c:1072
4146#, c-format
4147msgid "cannot change to '%s'"
4148msgstr "không thể chuyển sang “%s”"
4149
4150#: setup.c:1085
4151#, c-format
4152msgid ""
4153"not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
4154"Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
4155msgstr ""
4156"không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n"
4157"Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
4158"đặt)."
4159
4160#: setup.c:1168
4161#, c-format
4162msgid ""
4163"problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
4164"The owner of files must always have read and write permissions."
4165msgstr ""
4166"gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
4167"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
4168
4169#: setup.c:1211
4170msgid "open /dev/null or dup failed"
4171msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup"
4172
4173#: setup.c:1226
4174msgid "fork failed"
4175msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
4176
4177#: setup.c:1231
4178msgid "setsid failed"
4179msgstr "setsid gặp lỗi"
4180
4181#: sha1-file.c:625
4182#, c-format
4183msgid "path '%s' does not exist"
4184msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
4185
4186#: sha1-file.c:651
4187#, c-format
4188msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
4189msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
4190
4191#: sha1-file.c:657
4192#, c-format
4193msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
4194msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
4195
4196#: sha1-file.c:663
4197#, c-format
4198msgid "reference repository '%s' is shallow"
4199msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
4200
4201#: sha1-file.c:671
4202#, c-format
4203msgid "reference repository '%s' is grafted"
4204msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
4205
4206#: sha1-name.c:442
4207#, c-format
4208msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
4209msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
4210
4211#: sha1-name.c:453
4212msgid "The candidates are:"
4213msgstr "Các ứng cử là:"
4214
4215#: sha1-name.c:695
4216msgid ""
4217"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
4218"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
4219"may be created by mistake. For example,\n"
4220"\n"
4221"  git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
4222"\n"
4223"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
4224"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
4225"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
4226msgstr ""
4227"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
4228"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
4229"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
4230"\n"
4231"  git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
4232"\n"
4233"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
4234"tạo ra.\n"
4235"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
4236"này\n"
4237"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
4238
4239#: submodule.c:97 submodule.c:131
4240msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
4241msgstr ""
4242"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
4243"trước"
4244
4245#: submodule.c:101 submodule.c:135
4246#, c-format
4247msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
4248msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
4249
4250#: submodule.c:109
4251#, c-format
4252msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
4253msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
4254
4255#: submodule.c:142
4256#, c-format
4257msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
4258msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
4259
4260#: submodule.c:153
4261msgid "staging updated .gitmodules failed"
4262msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
4263
4264#: submodule.c:315
4265#, c-format
4266msgid "in unpopulated submodule '%s'"
4267msgstr "Trong mô-đun-con không có gì “%s”"
4268
4269#: submodule.c:346
4270#, c-format
4271msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
4272msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
4273
4274#: submodule.c:837
4275#, c-format
4276msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
4277msgstr ""
4278"mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
4279
4280#: submodule.c:1069 builtin/branch.c:651 builtin/submodule--helper.c:1743
4281msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
4282msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
4283
4284#: submodule.c:1373
4285#, c-format
4286msgid "'%s' not recognized as a git repository"
4287msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
4288
4289#: submodule.c:1511
4290#, c-format
4291msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
4292msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
4293
4294#: submodule.c:1524
4295#, c-format
4296msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
4297msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
4298
4299#: submodule.c:1617
4300#, c-format
4301msgid "submodule '%s' has dirty index"
4302msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
4303
4304#: submodule.c:1716
4305#, c-format
4306msgid ""
4307"relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
4308msgstr ""
4309"relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
4310"được hỗ trợ"
4311
4312#: submodule.c:1728 submodule.c:1784
4313#, c-format
4314msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
4315msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
4316
4317#: submodule.c:1732 builtin/submodule--helper.c:1261
4318#: builtin/submodule--helper.c:1271
4319#, c-format
4320msgid "could not create directory '%s'"
4321msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
4322
4323#: submodule.c:1735
4324#, c-format
4325msgid ""
4326"Migrating git directory of '%s%s' from\n"
4327"'%s' to\n"
4328"'%s'\n"
4329msgstr ""
4330"Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
4331"“%s” sang\n"
4332"“%s”\n"
4333
4334#: submodule.c:1819
4335#, c-format
4336msgid "could not recurse into submodule '%s'"
4337msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
4338
4339#: submodule.c:1863
4340msgid "could not start ls-files in .."
4341msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
4342
4343#: submodule.c:1902
4344#, c-format
4345msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
4346msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
4347
4348#: submodule-config.c:230
4349#, c-format
4350msgid "ignoring suspicious submodule name: %s"
4351msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s"
4352
4353#: submodule-config.c:294
4354msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs"
4355msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
4356
4357#: submodule-config.c:467
4358#, c-format
4359msgid "invalid value for %s"
4360msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
4361
4362#: trailer.c:238
4363#, c-format
4364msgid "running trailer command '%s' failed"
4365msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
4366
4367#: trailer.c:485 trailer.c:490 trailer.c:495 trailer.c:549 trailer.c:553
4368#: trailer.c:557
4369#, c-format
4370msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
4371msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
4372
4373#: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:293
4374#, c-format
4375msgid "more than one %s"
4376msgstr "nhiều hơn một %s"
4377
4378#: trailer.c:730
4379#, c-format
4380msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
4381msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
4382
4383#: trailer.c:750
4384#, c-format
4385msgid "could not read input file '%s'"
4386msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
4387
4388#: trailer.c:753
4389msgid "could not read from stdin"
4390msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
4391
4392#: trailer.c:1008 builtin/am.c:46
4393#, c-format
4394msgid "could not stat %s"
4395msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
4396
4397#: trailer.c:1010
4398#, c-format
4399msgid "file %s is not a regular file"
4400msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
4401
4402#: trailer.c:1012
4403#, c-format
4404msgid "file %s is not writable by user"
4405msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
4406
4407#: trailer.c:1024
4408msgid "could not open temporary file"
4409msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
4410
4411#: trailer.c:1064
4412#, c-format
4413msgid "could not rename temporary file to %s"
4414msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
4415
4416#: transport.c:116
4417#, c-format
4418msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
4419msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
4420
4421#: transport.c:208
4422#, c-format
4423msgid "transport: invalid depth option '%s'"
4424msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
4425
4426#: transport.c:584
4427msgid "could not parse transport.color.* config"
4428msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*"
4429
4430#: transport.c:996
4431#, c-format
4432msgid ""
4433"The following submodule paths contain changes that can\n"
4434"not be found on any remote:\n"
4435msgstr ""
4436"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
4437"có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
4438
4439#: transport.c:1000
4440#, c-format
4441msgid ""
4442"\n"
4443"Please try\n"
4444"\n"
4445"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
4446"\n"
4447"or cd to the path and use\n"
4448"\n"
4449"\tgit push\n"
4450"\n"
4451"to push them to a remote.\n"
4452"\n"
4453msgstr ""
4454"\n"
4455"Hãy thử\n"
4456"\n"
4457"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
4458"\n"
4459"hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
4460"\n"
4461"\tgit push\n"
4462"\n"
4463"để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
4464"\n"
4465
4466#: transport.c:1008
4467msgid "Aborting."
4468msgstr "Bãi bỏ."
4469
4470#: transport-helper.c:1087
4471#, c-format
4472msgid "Could not read ref %s"
4473msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
4474
4475#: tree-walk.c:31
4476msgid "too-short tree object"
4477msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
4478
4479#: tree-walk.c:37
4480msgid "malformed mode in tree entry"
4481msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
4482
4483#: tree-walk.c:41
4484msgid "empty filename in tree entry"
4485msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
4486
4487#: tree-walk.c:113
4488msgid "too-short tree file"
4489msgstr "tập tin cây quá ngắn"
4490
4491#: unpack-trees.c:111
4492#, c-format
4493msgid ""
4494"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
4495"%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
4496msgstr ""
4497"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4498"checkout:\n"
4499"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
4500"chuyển nhánh."
4501
4502#: unpack-trees.c:113
4503#, c-format
4504msgid ""
4505"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
4506"%%s"
4507msgstr ""
4508"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4509"checkout:\n"
4510"%%s"
4511
4512#: unpack-trees.c:116
4513#, c-format
4514msgid ""
4515"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
4516"%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
4517msgstr ""
4518"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4519"hòa trộn:\n"
4520"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
4521"trộn."
4522
4523#: unpack-trees.c:118
4524#, c-format
4525msgid ""
4526"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
4527"%%s"
4528msgstr ""
4529"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4530"hòa trộn:\n"
4531"%%s"
4532
4533#: unpack-trees.c:121
4534#, c-format
4535msgid ""
4536"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
4537"%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
4538msgstr ""
4539"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4540"%s:\n"
4541"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
4542
4543#: unpack-trees.c:123
4544#, c-format
4545msgid ""
4546"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
4547"%%s"
4548msgstr ""
4549"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4550"%s:\n"
4551"%%s"
4552
4553#: unpack-trees.c:128
4554#, c-format
4555msgid ""
4556"Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
4557"%s"
4558msgstr ""
4559"Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
4560"trong nó:\n"
4561"%s"
4562
4563#: unpack-trees.c:132
4564#, c-format
4565msgid ""
4566"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
4567"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
4568msgstr ""
4569"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
4570"checkout:\n"
4571"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
4572
4573#: unpack-trees.c:134
4574#, c-format
4575msgid ""
4576"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
4577"%%s"
4578msgstr ""
4579"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
4580"checkout:\n"
4581"%%s"
4582
4583#: unpack-trees.c:137
4584#, c-format
4585msgid ""
4586"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
4587"%%sPlease move or remove them before you merge."
4588msgstr ""
4589"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
4590"trộn:\n"
4591"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
4592
4593#: unpack-trees.c:139
4594#, c-format
4595msgid ""
4596"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
4597"%%s"
4598msgstr ""
4599"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
4600"trộn:\n"
4601"%%s"
4602
4603#: unpack-trees.c:142
4604#, c-format
4605msgid ""
4606"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
4607"%%sPlease move or remove them before you %s."
4608msgstr ""
4609"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
4610"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
4611
4612#: unpack-trees.c:144
4613#, c-format
4614msgid ""
4615"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
4616"%%s"
4617msgstr ""
4618"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
4619"%%s"
4620
4621#: unpack-trees.c:150
4622#, c-format
4623msgid ""
4624"The following untracked working tree files would be overwritten by "
4625"checkout:\n"
4626"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
4627msgstr ""
4628"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4629"checkout:\n"
4630"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
4631
4632#: unpack-trees.c:152
4633#, c-format
4634msgid ""
4635"The following untracked working tree files would be overwritten by "
4636"checkout:\n"
4637"%%s"
4638msgstr ""
4639"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4640"checkout:\n"
4641"%%s"
4642
4643#: unpack-trees.c:155
4644#, c-format
4645msgid ""
4646"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
4647"%%sPlease move or remove them before you merge."
4648msgstr ""
4649"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4650"hòa trộn:\n"
4651"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
4652
4653#: unpack-trees.c:157
4654#, c-format
4655msgid ""
4656"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
4657"%%s"
4658msgstr ""
4659"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4660"hòa trộn:\n"
4661"%%s"
4662
4663#: unpack-trees.c:160
4664#, c-format
4665msgid ""
4666"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
4667"%%sPlease move or remove them before you %s."
4668msgstr ""
4669"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4670"%s:\n"
4671"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
4672
4673#: unpack-trees.c:162
4674#, c-format
4675msgid ""
4676"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
4677"%%s"
4678msgstr ""
4679"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4680"%s:\n"
4681"%%s"
4682
4683#: unpack-trees.c:170
4684#, c-format
4685msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'.  Cannot bind."
4686msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
4687
4688#: unpack-trees.c:173
4689#, c-format
4690msgid ""
4691"Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
4692"%s"
4693msgstr ""
4694"Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
4695"%s"
4696
4697#: unpack-trees.c:175
4698#, c-format
4699msgid ""
4700"The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
4701"update:\n"
4702"%s"
4703msgstr ""
4704"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
4705"nhật checkout rải rác:\n"
4706"%s"
4707
4708#: unpack-trees.c:177
4709#, c-format
4710msgid ""
4711"The following working tree files would be removed by sparse checkout "
4712"update:\n"
4713"%s"
4714msgstr ""
4715"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
4716"nhật checkout rải rác:\n"
4717"%s"
4718
4719#: unpack-trees.c:179
4720#, c-format
4721msgid ""
4722"Cannot update submodule:\n"
4723"%s"
4724msgstr ""
4725"Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
4726"%s"
4727
4728#: unpack-trees.c:262
4729#, c-format
4730msgid "Aborting\n"
4731msgstr "Bãi bỏ\n"
4732
4733#: unpack-trees.c:344
4734msgid "Checking out files"
4735msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
4736
4737#: urlmatch.c:163
4738msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
4739msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
4740
4741#: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
4742#, c-format
4743msgid "invalid %XX escape sequence"
4744msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
4745
4746#: urlmatch.c:215
4747msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
4748msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
4749
4750#: urlmatch.c:232
4751msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
4752msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
4753
4754#: urlmatch.c:247
4755msgid "invalid characters in host name"
4756msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
4757
4758#: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
4759msgid "invalid port number"
4760msgstr "tên cổng không hợp lệ"
4761
4762#: urlmatch.c:371
4763msgid "invalid '..' path segment"
4764msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
4765
4766#: worktree.c:245 builtin/am.c:2147
4767#, c-format
4768msgid "failed to read '%s'"
4769msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
4770
4771#: worktree.c:291
4772#, c-format
4773msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
4774msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho"
4775
4776#: worktree.c:302
4777#, c-format
4778msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
4779msgstr ""
4780"tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
4781
4782#: worktree.c:314
4783#, c-format
4784msgid "'%s' does not exist"
4785msgstr "\"%s\" không tồn tại"
4786
4787#: worktree.c:320
4788#, c-format
4789msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
4790msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
4791
4792#: worktree.c:328
4793#, c-format
4794msgid "'%s' does not point back to '%s'"
4795msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”"
4796
4797#: wrapper.c:223 wrapper.c:393
4798#, c-format
4799msgid "could not open '%s' for reading and writing"
4800msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
4801
4802#: wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:320 builtin/am.c:770
4803#: builtin/am.c:862 builtin/merge.c:1042
4804#, c-format
4805msgid "could not open '%s' for reading"
4806msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
4807
4808#: wrapper.c:424 wrapper.c:624
4809#, c-format
4810msgid "unable to access '%s'"
4811msgstr "không thể truy cập “%s”"
4812
4813#: wrapper.c:632
4814msgid "unable to get current working directory"
4815msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
4816
4817#: wt-status.c:154
4818msgid "Unmerged paths:"
4819msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
4820
4821#: wt-status.c:181 wt-status.c:208
4822#, c-format
4823msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
4824msgstr "  (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
4825
4826#: wt-status.c:183 wt-status.c:210
4827msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
4828msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
4829
4830#: wt-status.c:187
4831msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
4832msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
4833
4834#: wt-status.c:189 wt-status.c:193
4835msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
4836msgstr ""
4837"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
4838"cần được giải quyết)"
4839
4840#: wt-status.c:191
4841msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
4842msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
4843
4844#: wt-status.c:202 wt-status.c:1015
4845msgid "Changes to be committed:"
4846msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
4847
4848#: wt-status.c:220 wt-status.c:1024
4849msgid "Changes not staged for commit:"
4850msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
4851
4852#: wt-status.c:224
4853msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
4854msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
4855
4856#: wt-status.c:226
4857msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
4858msgstr ""
4859"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
4860
4861#: wt-status.c:227
4862msgid ""
4863"  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
4864msgstr ""
4865"  (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
4866"làm việc)"
4867
4868#: wt-status.c:229
4869msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
4870msgstr ""
4871"  (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
4872"chữa trong mô-đun-con)"
4873
4874#: wt-status.c:241
4875#, c-format
4876msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
4877msgstr ""
4878"  (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
4879
4880#: wt-status.c:256
4881msgid "both deleted:"
4882msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
4883
4884#: wt-status.c:258
4885msgid "added by us:"
4886msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
4887
4888#: wt-status.c:260
4889msgid "deleted by them:"
4890msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
4891
4892#: wt-status.c:262
4893msgid "added by them:"
4894msgstr "được thêm vào bởi họ:"
4895
4896#: wt-status.c:264
4897msgid "deleted by us:"
4898msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
4899
4900#: wt-status.c:266
4901msgid "both added:"
4902msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
4903
4904#: wt-status.c:268
4905msgid "both modified:"
4906msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
4907
4908#: wt-status.c:278
4909msgid "new file:"
4910msgstr "tập tin mới:"
4911
4912#: wt-status.c:280
4913msgid "copied:"
4914msgstr "đã chép:"
4915
4916#: wt-status.c:282
4917msgid "deleted:"
4918msgstr "đã xóa:"
4919
4920#: wt-status.c:284
4921msgid "modified:"
4922msgstr "đã sửa:"
4923
4924#: wt-status.c:286
4925msgid "renamed:"
4926msgstr "đã đổi tên:"
4927
4928#: wt-status.c:288
4929msgid "typechange:"
4930msgstr "đổi-kiểu:"
4931
4932#: wt-status.c:290
4933msgid "unknown:"
4934msgstr "không hiểu:"
4935
4936#: wt-status.c:292
4937msgid "unmerged:"
4938msgstr "chưa hòa trộn:"
4939
4940#: wt-status.c:372
4941msgid "new commits, "
4942msgstr "lần chuyển giao mới, "
4943
4944#: wt-status.c:374
4945msgid "modified content, "
4946msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
4947
4948#: wt-status.c:376
4949msgid "untracked content, "
4950msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
4951
4952#: wt-status.c:853
4953#, c-format
4954msgid "Your stash currently has %d entry"
4955msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
4956msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
4957
4958#: wt-status.c:885
4959msgid "Submodules changed but not updated:"
4960msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
4961
4962#: wt-status.c:887
4963msgid "Submodule changes to be committed:"
4964msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
4965
4966#: wt-status.c:969
4967msgid ""
4968"Do not modify or remove the line above.\n"
4969"Everything below it will be ignored."
4970msgstr ""
4971"Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
4972"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
4973
4974#: wt-status.c:1084
4975msgid "You have unmerged paths."
4976msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
4977
4978#: wt-status.c:1087
4979msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
4980msgstr "  (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
4981
4982#: wt-status.c:1089
4983msgid "  (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
4984msgstr "  (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
4985
4986#: wt-status.c:1094
4987msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
4988msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
4989
4990#: wt-status.c:1097
4991msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
4992msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
4993
4994#: wt-status.c:1107
4995msgid "You are in the middle of an am session."
4996msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
4997
4998#: wt-status.c:1110
4999msgid "The current patch is empty."
5000msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
5001
5002#: wt-status.c:1114
5003msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
5004msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
5005
5006#: wt-status.c:1116
5007msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
5008msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
5009
5010#: wt-status.c:1118
5011msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
5012msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
5013
5014#: wt-status.c:1250
5015msgid "git-rebase-todo is missing."
5016msgstr "thiếu git-rebase-todo"
5017
5018#: wt-status.c:1252
5019msgid "No commands done."
5020msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
5021
5022#: wt-status.c:1255
5023#, c-format
5024msgid "Last command done (%d command done):"
5025msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
5026msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
5027
5028#: wt-status.c:1266
5029#, c-format
5030msgid "  (see more in file %s)"
5031msgstr "  (xem thêm trong %s)"
5032
5033#: wt-status.c:1271
5034msgid "No commands remaining."
5035msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
5036
5037#: wt-status.c:1274
5038#, c-format
5039msgid "Next command to do (%d remaining command):"
5040msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
5041msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
5042
5043#: wt-status.c:1282
5044msgid "  (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
5045msgstr "  (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
5046
5047#: wt-status.c:1295
5048#, c-format
5049msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
5050msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
5051
5052#: wt-status.c:1300
5053msgid "You are currently rebasing."
5054msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
5055
5056#: wt-status.c:1314
5057msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
5058msgstr ""
5059"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
5060
5061#: wt-status.c:1316
5062msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
5063msgstr "  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
5064
5065#: wt-status.c:1318
5066msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
5067msgstr ""
5068"  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
5069
5070#: wt-status.c:1324
5071msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
5072msgstr ""
5073"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
5074"continue\")"
5075
5076#: wt-status.c:1328
5077#, c-format
5078msgid ""
5079"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
5080msgstr ""
5081"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
5082"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
5083
5084#: wt-status.c:1333
5085msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
5086msgstr ""
5087"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
5088"rebase."
5089
5090#: wt-status.c:1336
5091msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
5092msgstr ""
5093"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
5094"rebase --continue\")"
5095
5096#: wt-status.c:1340
5097#, c-format
5098msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
5099msgstr ""
5100"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
5101"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
5102
5103#: wt-status.c:1345
5104msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
5105msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
5106
5107#: wt-status.c:1348
5108msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
5109msgstr "  (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
5110
5111#: wt-status.c:1350
5112msgid ""
5113"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
5114msgstr ""
5115"  (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
5116"lòng về những thay đổi của mình)"
5117
5118#: wt-status.c:1360
5119#, c-format
5120msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
5121msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
5122
5123#: wt-status.c:1365
5124msgid "  (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
5125msgstr ""
5126"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
5127
5128#: wt-status.c:1368
5129msgid "  (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
5130msgstr ""
5131"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
5132"continue\")"
5133
5134#: wt-status.c:1370
5135msgid "  (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
5136msgstr "  (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
5137
5138#: wt-status.c:1379
5139#, c-format
5140msgid "You are currently reverting commit %s."
5141msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
5142
5143#: wt-status.c:1384
5144msgid "  (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
5145msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
5146
5147#: wt-status.c:1387
5148msgid "  (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
5149msgstr ""
5150"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
5151
5152#: wt-status.c:1389
5153msgid "  (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
5154msgstr "  (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
5155
5156#: wt-status.c:1400
5157#, c-format
5158msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
5159msgstr ""
5160"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
5161"nhánh “%s”."
5162
5163#: wt-status.c:1404
5164msgid "You are currently bisecting."
5165msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
5166
5167#: wt-status.c:1407
5168msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
5169msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
5170
5171#: wt-status.c:1604
5172msgid "On branch "
5173msgstr "Trên nhánh "
5174
5175#: wt-status.c:1610
5176msgid "interactive rebase in progress; onto "
5177msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
5178
5179#: wt-status.c:1612
5180msgid "rebase in progress; onto "
5181msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
5182
5183#: wt-status.c:1617
5184msgid "HEAD detached at "
5185msgstr "HEAD được tách rời tại "
5186
5187#: wt-status.c:1619
5188msgid "HEAD detached from "
5189msgstr "HEAD được tách rời từ "
5190
5191#: wt-status.c:1622
5192msgid "Not currently on any branch."
5193msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
5194
5195#: wt-status.c:1642
5196msgid "Initial commit"
5197msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
5198
5199#: wt-status.c:1643
5200msgid "No commits yet"
5201msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
5202
5203#: wt-status.c:1657
5204msgid "Untracked files"
5205msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
5206
5207#: wt-status.c:1659
5208msgid "Ignored files"
5209msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
5210
5211#: wt-status.c:1663
5212#, c-format
5213msgid ""
5214"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
5215"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
5216"new files yourself (see 'git help status')."
5217msgstr ""
5218"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
5219"uno”\n"
5220"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
5221"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
5222
5223#: wt-status.c:1669
5224#, c-format
5225msgid "Untracked files not listed%s"
5226msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
5227
5228#: wt-status.c:1671
5229msgid " (use -u option to show untracked files)"
5230msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
5231
5232#: wt-status.c:1677
5233msgid "No changes"
5234msgstr "Không có thay đổi nào"
5235
5236#: wt-status.c:1682
5237#, c-format
5238msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
5239msgstr ""
5240"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
5241"\"git commit -a\")\n"
5242
5243#: wt-status.c:1685
5244#, c-format
5245msgid "no changes added to commit\n"
5246msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
5247
5248#: wt-status.c:1688
5249#, c-format
5250msgid ""
5251"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
5252"track)\n"
5253msgstr ""
5254"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
5255"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
5256
5257#: wt-status.c:1691
5258#, c-format
5259msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
5260msgstr ""
5261"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
5262"theo dõi hiện diện\n"
5263
5264#: wt-status.c:1694
5265#, c-format
5266msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
5267msgstr ""
5268"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
5269"đưa vào theo dõi)\n"
5270
5271#: wt-status.c:1697 wt-status.c:1702
5272#, c-format
5273msgid "nothing to commit\n"
5274msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
5275
5276#: wt-status.c:1700
5277#, c-format
5278msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
5279msgstr ""
5280"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
5281
5282#: wt-status.c:1704
5283#, c-format
5284msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
5285msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
5286
5287#: wt-status.c:1817
5288msgid "No commits yet on "
5289msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào"
5290
5291#: wt-status.c:1821
5292msgid "HEAD (no branch)"
5293msgstr "HEAD (không nhánh)"
5294
5295#: wt-status.c:1852
5296msgid "different"
5297msgstr "khác"
5298
5299#: wt-status.c:1854 wt-status.c:1862
5300msgid "behind "
5301msgstr "đằng sau "
5302
5303#: wt-status.c:1857 wt-status.c:1860
5304msgid "ahead "
5305msgstr "phía trước "
5306
5307#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
5308#: wt-status.c:2366
5309#, c-format
5310msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
5311msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
5312
5313#: wt-status.c:2372
5314msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
5315msgstr ""
5316"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
5317
5318#: wt-status.c:2374
5319#, c-format
5320msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
5321msgstr ""
5322"không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
5323
5324#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:442
5325#, c-format
5326msgid "failed to unlink '%s'"
5327msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
5328
5329#: builtin/add.c:24
5330msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
5331msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--]  <pathspec>…"
5332
5333#: builtin/add.c:83
5334#, c-format
5335msgid "unexpected diff status %c"
5336msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
5337
5338#: builtin/add.c:88 builtin/commit.c:266
5339msgid "updating files failed"
5340msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
5341
5342#: builtin/add.c:98
5343#, c-format
5344msgid "remove '%s'\n"
5345msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
5346
5347#: builtin/add.c:173
5348msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
5349msgstr ""
5350"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
5351
5352#: builtin/add.c:233 builtin/rev-parse.c:888
5353msgid "Could not read the index"
5354msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
5355
5356#: builtin/add.c:244
5357#, c-format
5358msgid "Could not open '%s' for writing."
5359msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
5360
5361#: builtin/add.c:248
5362msgid "Could not write patch"
5363msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
5364
5365#: builtin/add.c:251
5366msgid "editing patch failed"
5367msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
5368
5369#: builtin/add.c:254
5370#, c-format
5371msgid "Could not stat '%s'"
5372msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
5373
5374#: builtin/add.c:256
5375msgid "Empty patch. Aborted."
5376msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
5377
5378#: builtin/add.c:261
5379#, c-format
5380msgid "Could not apply '%s'"
5381msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
5382
5383#: builtin/add.c:269
5384msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
5385msgstr ""
5386"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
5387"của bạn:\n"
5388
5389#: builtin/add.c:289 builtin/clean.c:911 builtin/fetch.c:145 builtin/mv.c:123
5390#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:212 builtin/push.c:557
5391#: builtin/remote.c:1342 builtin/rm.c:240 builtin/send-pack.c:165
5392msgid "dry run"
5393msgstr "chạy thử"
5394
5395#: builtin/add.c:292
5396msgid "interactive picking"
5397msgstr "sửa bằng cách tương tác"
5398
5399#: builtin/add.c:293 builtin/checkout.c:1135 builtin/reset.c:302
5400msgid "select hunks interactively"
5401msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
5402
5403#: builtin/add.c:294
5404msgid "edit current diff and apply"
5405msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
5406
5407#: builtin/add.c:295
5408msgid "allow adding otherwise ignored files"
5409msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
5410
5411#: builtin/add.c:296
5412msgid "update tracked files"
5413msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
5414
5415#: builtin/add.c:297
5416msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
5417msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)"
5418
5419#: builtin/add.c:298
5420msgid "record only the fact that the path will be added later"
5421msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
5422
5423#: builtin/add.c:299
5424msgid "add changes from all tracked and untracked files"
5425msgstr ""
5426"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
5427"vết"
5428
5429#: builtin/add.c:302
5430msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
5431msgstr ""
5432"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
5433
5434#: builtin/add.c:304
5435msgid "don't add, only refresh the index"
5436msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
5437
5438#: builtin/add.c:305
5439msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
5440msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
5441
5442#: builtin/add.c:306
5443msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
5444msgstr ""
5445"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
5446
5447#: builtin/add.c:307 builtin/update-index.c:974
5448msgid "(+/-)x"
5449msgstr "(+/-)x"
5450
5451#: builtin/add.c:307 builtin/update-index.c:975
5452msgid "override the executable bit of the listed files"
5453msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
5454
5455#: builtin/add.c:309
5456msgid "warn when adding an embedded repository"
5457msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
5458
5459#: builtin/add.c:324
5460#, c-format
5461msgid ""
5462"You've added another git repository inside your current repository.\n"
5463"Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
5464"the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
5465"If you meant to add a submodule, use:\n"
5466"\n"
5467"\tgit submodule add <url> %s\n"
5468"\n"
5469"If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
5470"index with:\n"
5471"\n"
5472"\tgit rm --cached %s\n"
5473"\n"
5474"See \"git help submodule\" for more information."
5475msgstr ""
5476"Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
5477"Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
5478"kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
5479"Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
5480"\n"
5481"\tgit submodule add <url> %s\n"
5482"\n"
5483"Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
5484"nó khỏi mục lục bằng:\n"
5485"\n"
5486"\tgit rm --cached %s\n"
5487"\n"
5488"Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
5489
5490#: builtin/add.c:352
5491#, c-format
5492msgid "adding embedded git repository: %s"
5493msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
5494
5495#: builtin/add.c:370
5496#, c-format
5497msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
5498msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
5499
5500#: builtin/add.c:378
5501msgid "adding files failed"
5502msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
5503
5504#: builtin/add.c:416
5505msgid "-A and -u are mutually incompatible"
5506msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
5507
5508#: builtin/add.c:423
5509msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
5510msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
5511
5512#: builtin/add.c:427
5513#, c-format
5514msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
5515msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
5516
5517#: builtin/add.c:442
5518#, c-format
5519msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
5520msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
5521
5522#: builtin/add.c:443
5523#, c-format
5524msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
5525msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
5526
5527#: builtin/add.c:448 builtin/check-ignore.c:177 builtin/checkout.c:280
5528#: builtin/checkout.c:483 builtin/clean.c:958 builtin/commit.c:325
5529#: builtin/diff-tree.c:114 builtin/mv.c:144 builtin/reset.c:241
5530#: builtin/rm.c:270 builtin/submodule--helper.c:328
5531msgid "index file corrupt"
5532msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
5533
5534#: builtin/am.c:414
5535msgid "could not parse author script"
5536msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
5537
5538#: builtin/am.c:498
5539#, c-format
5540msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
5541msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
5542
5543#: builtin/am.c:539
5544#, c-format
5545msgid "Malformed input line: '%s'."
5546msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
5547
5548#: builtin/am.c:576
5549#, c-format
5550msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
5551msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
5552
5553#: builtin/am.c:602
5554msgid "fseek failed"
5555msgstr "fseek gặp lỗi"
5556
5557#: builtin/am.c:790
5558#, c-format
5559msgid "could not parse patch '%s'"
5560msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
5561
5562#: builtin/am.c:855
5563msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
5564msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
5565
5566#: builtin/am.c:903
5567msgid "invalid timestamp"
5568msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
5569
5570#: builtin/am.c:908 builtin/am.c:920
5571msgid "invalid Date line"
5572msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
5573
5574#: builtin/am.c:915
5575msgid "invalid timezone offset"
5576msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
5577
5578#: builtin/am.c:1008
5579msgid "Patch format detection failed."
5580msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
5581
5582#: builtin/am.c:1013 builtin/clone.c:407
5583#, c-format
5584msgid "failed to create directory '%s'"
5585msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
5586
5587#: builtin/am.c:1018
5588msgid "Failed to split patches."
5589msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
5590
5591#: builtin/am.c:1148 builtin/commit.c:351
5592msgid "unable to write index file"
5593msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
5594
5595#: builtin/am.c:1162
5596#, c-format
5597msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
5598msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
5599
5600#: builtin/am.c:1163
5601#, c-format
5602msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
5603msgstr ""
5604"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
5605
5606#: builtin/am.c:1164
5607#, c-format
5608msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
5609msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
5610
5611#: builtin/am.c:1271
5612msgid "Patch is empty."
5613msgstr "Miếng vá trống rỗng."
5614
5615#: builtin/am.c:1337
5616#, c-format
5617msgid "invalid ident line: %.*s"
5618msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s"
5619
5620#: builtin/am.c:1359
5621#, c-format
5622msgid "unable to parse commit %s"
5623msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
5624
5625#: builtin/am.c:1554
5626msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
5627msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
5628
5629#: builtin/am.c:1556
5630msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
5631msgstr ""
5632"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
5633
5634#: builtin/am.c:1575
5635msgid ""
5636"Did you hand edit your patch?\n"
5637"It does not apply to blobs recorded in its index."
5638msgstr ""
5639"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
5640"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
5641
5642#: builtin/am.c:1581
5643msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
5644msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
5645
5646#: builtin/am.c:1606
5647msgid "Failed to merge in the changes."
5648msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
5649
5650#: builtin/am.c:1637
5651msgid "applying to an empty history"
5652msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
5653
5654#: builtin/am.c:1683 builtin/am.c:1687
5655#, c-format
5656msgid "cannot resume: %s does not exist."
5657msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
5658
5659#: builtin/am.c:1703
5660msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
5661msgstr ""
5662"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
5663
5664#: builtin/am.c:1708
5665msgid "Commit Body is:"
5666msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
5667
5668#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
5669#. in your translation. The program will only accept English
5670#. input at this point.
5671#.
5672#: builtin/am.c:1718
5673msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
5674msgstr ""
5675"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
5676"cả [a]: "
5677
5678#: builtin/am.c:1768
5679#, c-format
5680msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
5681msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
5682
5683#: builtin/am.c:1808 builtin/am.c:1879
5684#, c-format
5685msgid "Applying: %.*s"
5686msgstr "Áp dụng: %.*s"
5687
5688#: builtin/am.c:1824
5689msgid "No changes -- Patch already applied."
5690msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
5691
5692#: builtin/am.c:1832
5693#, c-format
5694msgid "Patch failed at %s %.*s"
5695msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
5696
5697#: builtin/am.c:1838
5698msgid "Use 'git am --show-current-patch' to see the failed patch"
5699msgstr "Dùng “git am --show-current-patch” để xem miếng vá bị lỗi"
5700
5701#: builtin/am.c:1882
5702msgid ""
5703"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
5704"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
5705"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
5706msgstr ""
5707"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
5708"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
5709"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
5710"vá này."
5711
5712#: builtin/am.c:1889
5713msgid ""
5714"You still have unmerged paths in your index.\n"
5715"You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
5716"such.\n"
5717"You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
5718msgstr ""
5719"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
5720"Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
5721"dấu chúng là thế.\n"
5722"Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
5723"\" cho nó."
5724
5725#: builtin/am.c:1996 builtin/am.c:2000 builtin/am.c:2012 builtin/reset.c:324
5726#: builtin/reset.c:332
5727#, c-format
5728msgid "Could not parse object '%s'."
5729msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
5730
5731#: builtin/am.c:2048
5732msgid "failed to clean index"
5733msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
5734
5735#: builtin/am.c:2083
5736msgid ""
5737"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
5738"Not rewinding to ORIG_HEAD"
5739msgstr ""
5740"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
5741"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
5742
5743#: builtin/am.c:2174
5744#, c-format
5745msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
5746msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
5747
5748#: builtin/am.c:2210
5749msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
5750msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
5751
5752#: builtin/am.c:2211
5753msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
5754msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
5755
5756#: builtin/am.c:2217
5757msgid "run interactively"
5758msgstr "chạy kiểu tương tác"
5759
5760#: builtin/am.c:2219
5761msgid "historical option -- no-op"
5762msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
5763
5764#: builtin/am.c:2221
5765msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
5766msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
5767
5768#: builtin/am.c:2222 builtin/init-db.c:484 builtin/prune-packed.c:57
5769#: builtin/repack.c:192
5770msgid "be quiet"
5771msgstr "im lặng"
5772
5773#: builtin/am.c:2224
5774msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
5775msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
5776
5777#: builtin/am.c:2227
5778msgid "recode into utf8 (default)"
5779msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
5780
5781#: builtin/am.c:2229
5782msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
5783msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
5784
5785#: builtin/am.c:2231
5786msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
5787msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
5788
5789#: builtin/am.c:2233
5790msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
5791msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
5792
5793#: builtin/am.c:2235
5794msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
5795msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
5796
5797#: builtin/am.c:2238
5798msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
5799msgstr ""
5800"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
5801
5802#: builtin/am.c:2241
5803msgid "strip everything before a scissors line"
5804msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
5805
5806#: builtin/am.c:2243 builtin/am.c:2246 builtin/am.c:2249 builtin/am.c:2252
5807#: builtin/am.c:2255 builtin/am.c:2258 builtin/am.c:2261 builtin/am.c:2264
5808#: builtin/am.c:2270
5809msgid "pass it through git-apply"
5810msgstr "chuyển nó qua git-apply"
5811
5812#: builtin/am.c:2260 builtin/commit.c:1332 builtin/fmt-merge-msg.c:665
5813#: builtin/fmt-merge-msg.c:668 builtin/grep.c:853 builtin/merge.c:207
5814#: builtin/pull.c:150 builtin/pull.c:208 builtin/repack.c:201
5815#: builtin/repack.c:205 builtin/repack.c:207 builtin/show-branch.c:631
5816#: builtin/show-ref.c:169 builtin/tag.c:383 parse-options.h:144
5817#: parse-options.h:146 parse-options.h:258
5818msgid "n"
5819msgstr "n"
5820
5821#: builtin/am.c:2266 builtin/branch.c:632 builtin/for-each-ref.c:38
5822#: builtin/replace.c:543 builtin/tag.c:419 builtin/verify-tag.c:39
5823msgid "format"
5824msgstr "định dạng"
5825
5826#: builtin/am.c:2267
5827msgid "format the patch(es) are in"
5828msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
5829
5830#: builtin/am.c:2273
5831msgid "override error message when patch failure occurs"
5832msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
5833
5834#: builtin/am.c:2275
5835msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
5836msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
5837
5838#: builtin/am.c:2278
5839msgid "synonyms for --continue"
5840msgstr "đồng nghĩa với --continue"
5841
5842#: builtin/am.c:2281
5843msgid "skip the current patch"
5844msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
5845
5846#: builtin/am.c:2284
5847msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
5848msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
5849
5850#: builtin/am.c:2287
5851msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is."
5852msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó."
5853
5854#: builtin/am.c:2290
5855msgid "show the patch being applied."
5856msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi."
5857
5858#: builtin/am.c:2294
5859msgid "lie about committer date"
5860msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
5861
5862#: builtin/am.c:2296
5863msgid "use current timestamp for author date"
5864msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
5865
5866#: builtin/am.c:2298 builtin/commit.c:1468 builtin/merge.c:238
5867#: builtin/pull.c:183 builtin/revert.c:112 builtin/tag.c:399
5868msgid "key-id"
5869msgstr "mã-số-khóa"
5870
5871#: builtin/am.c:2299
5872msgid "GPG-sign commits"
5873msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
5874
5875#: builtin/am.c:2302
5876msgid "(internal use for git-rebase)"
5877msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
5878
5879#: builtin/am.c:2320
5880msgid ""
5881"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
5882"it will be removed. Please do not use it anymore."
5883msgstr ""
5884"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
5885"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
5886
5887#: builtin/am.c:2327
5888msgid "failed to read the index"
5889msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
5890
5891#: builtin/am.c:2342
5892#, c-format
5893msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
5894msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
5895
5896#: builtin/am.c:2366
5897#, c-format
5898msgid ""
5899"Stray %s directory found.\n"
5900"Use \"git am --abort\" to remove it."
5901msgstr ""
5902"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
5903"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
5904
5905#: builtin/am.c:2372
5906msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
5907msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
5908
5909#: builtin/apply.c:8
5910msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
5911msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
5912
5913#: builtin/archive.c:17
5914#, c-format
5915msgid "could not create archive file '%s'"
5916msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
5917
5918#: builtin/archive.c:20
5919msgid "could not redirect output"
5920msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
5921
5922#: builtin/archive.c:37
5923msgid "git archive: Remote with no URL"
5924msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
5925
5926#: builtin/archive.c:58
5927msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet"
5928msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush"
5929
5930#: builtin/archive.c:61
5931#, c-format
5932msgid "git archive: NACK %s"
5933msgstr "git archive: NACK %s"
5934
5935#: builtin/archive.c:64
5936msgid "git archive: protocol error"
5937msgstr "git archive: lỗi giao thức"
5938
5939#: builtin/archive.c:68
5940msgid "git archive: expected a flush"
5941msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
5942
5943#: builtin/bisect--helper.c:12
5944msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
5945msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
5946
5947#: builtin/bisect--helper.c:13
5948msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
5949msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
5950
5951#: builtin/bisect--helper.c:14
5952msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state"
5953msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state"
5954
5955#: builtin/bisect--helper.c:46
5956#, c-format
5957msgid "'%s' is not a valid term"
5958msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ."
5959
5960#: builtin/bisect--helper.c:50
5961#, c-format
5962msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
5963msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ"
5964
5965#: builtin/bisect--helper.c:60
5966#, c-format
5967msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
5968msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”"
5969
5970#: builtin/bisect--helper.c:71
5971msgid "please use two different terms"
5972msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
5973
5974#: builtin/bisect--helper.c:78
5975msgid "could not open the file BISECT_TERMS"
5976msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS"
5977
5978#: builtin/bisect--helper.c:120
5979msgid "perform 'git bisect next'"
5980msgstr "thực hiện “git bisect next”"
5981
5982#: builtin/bisect--helper.c:122
5983msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS"
5984msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS"
5985
5986#: builtin/bisect--helper.c:124
5987msgid "cleanup the bisection state"
5988msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước"
5989
5990#: builtin/bisect--helper.c:126
5991msgid "check for expected revs"
5992msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng"
5993
5994#: builtin/bisect--helper.c:128
5995msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
5996msgstr ""
5997"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
5998
5999#: builtin/bisect--helper.c:143
6000msgid "--write-terms requires two arguments"
6001msgstr "--write-terms cần hai tham số"
6002
6003#: builtin/bisect--helper.c:147
6004msgid "--bisect-clean-state requires no arguments"
6005msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số"
6006
6007#: builtin/blame.c:29
6008msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
6009msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
6010
6011#: builtin/blame.c:34
6012msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
6013msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
6014
6015#: builtin/blame.c:404
6016#, c-format
6017msgid "expecting a color: %s"
6018msgstr "cần một màu: %s"
6019
6020#: builtin/blame.c:411
6021msgid "must end with a color"
6022msgstr "phải kết thúc bằng một màu"
6023
6024#: builtin/blame.c:697
6025#, c-format
6026msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines"
6027msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines"
6028
6029#: builtin/blame.c:715
6030msgid "invalid value for blame.coloring"
6031msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring"
6032
6033#: builtin/blame.c:786
6034msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
6035msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
6036
6037#: builtin/blame.c:787
6038msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
6039msgstr ""
6040"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
6041
6042#: builtin/blame.c:788
6043msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
6044msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
6045
6046#: builtin/blame.c:789
6047msgid "Show work cost statistics"
6048msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
6049
6050#: builtin/blame.c:790
6051msgid "Force progress reporting"
6052msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
6053
6054#: builtin/blame.c:791
6055msgid "Show output score for blame entries"
6056msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
6057
6058#: builtin/blame.c:792
6059msgid "Show original filename (Default: auto)"
6060msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
6061
6062#: builtin/blame.c:793
6063msgid "Show original linenumber (Default: off)"
6064msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
6065
6066#: builtin/blame.c:794
6067msgid "Show in a format designed for machine consumption"
6068msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
6069
6070#: builtin/blame.c:795
6071msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
6072msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
6073
6074#: builtin/blame.c:796
6075msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
6076msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
6077
6078#: builtin/blame.c:797
6079msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
6080msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
6081
6082#: builtin/blame.c:798
6083msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
6084msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
6085
6086#: builtin/blame.c:799
6087msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
6088msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
6089
6090#: builtin/blame.c:800
6091msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
6092msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
6093
6094#: builtin/blame.c:801
6095msgid "Ignore whitespace differences"
6096msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
6097
6098#: builtin/blame.c:802
6099msgid "color redundant metadata from previous line differently"
6100msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn"
6101
6102#: builtin/blame.c:803
6103msgid "color lines by age"
6104msgstr "các dòng màu theo tuổi"
6105
6106#: builtin/blame.c:810
6107msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
6108msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
6109
6110#: builtin/blame.c:812
6111msgid "Spend extra cycles to find better match"
6112msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
6113
6114#: builtin/blame.c:813
6115msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
6116msgstr ""
6117"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
6118
6119#: builtin/blame.c:814
6120msgid "Use <file>'s contents as the final image"
6121msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
6122
6123#: builtin/blame.c:815 builtin/blame.c:816
6124msgid "score"
6125msgstr "điểm số"
6126
6127#: builtin/blame.c:815
6128msgid "Find line copies within and across files"
6129msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
6130
6131#: builtin/blame.c:816
6132msgid "Find line movements within and across files"
6133msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
6134
6135#: builtin/blame.c:817
6136msgid "n,m"
6137msgstr "n,m"
6138
6139#: builtin/blame.c:817
6140msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
6141msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
6142
6143#: builtin/blame.c:866
6144msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
6145msgstr ""
6146"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
6147
6148#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
6149#. maximum display width for a relative timestamp in
6150#. "git blame" output.  For C locale, "4 years, 11
6151#. months ago", which takes 22 places, is the longest
6152#. among various forms of relative timestamps, but
6153#. your language may need more or fewer display
6154#. columns.
6155#.
6156#: builtin/blame.c:917
6157msgid "4 years, 11 months ago"
6158msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
6159
6160#: builtin/blame.c:1003
6161#, c-format
6162msgid "file %s has only %lu line"
6163msgid_plural "file %s has only %lu lines"
6164msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
6165
6166#: builtin/blame.c:1049
6167msgid "Blaming lines"
6168msgstr "Các dòng blame"
6169
6170#: builtin/branch.c:27
6171msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
6172msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
6173
6174#: builtin/branch.c:28
6175msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
6176msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
6177
6178#: builtin/branch.c:29
6179msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
6180msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
6181
6182#: builtin/branch.c:30
6183msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
6184msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
6185
6186#: builtin/branch.c:31
6187msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
6188msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
6189
6190#: builtin/branch.c:32
6191msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
6192msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
6193
6194#: builtin/branch.c:33
6195msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
6196msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--format]"
6197
6198#: builtin/branch.c:146
6199#, c-format
6200msgid ""
6201"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
6202"         '%s', but not yet merged to HEAD."
6203msgstr ""
6204"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
6205"         “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
6206
6207#: builtin/branch.c:150
6208#, c-format
6209msgid ""
6210"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
6211"         '%s', even though it is merged to HEAD."
6212msgstr ""
6213"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
6214"         “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
6215
6216#: builtin/branch.c:164
6217#, c-format
6218msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
6219msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
6220
6221#: builtin/branch.c:168
6222#, c-format
6223msgid ""
6224"The branch '%s' is not fully merged.\n"
6225"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
6226msgstr ""
6227"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
6228"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
6229
6230#: builtin/branch.c:181
6231msgid "Update of config-file failed"
6232msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
6233
6234#: builtin/branch.c:212
6235msgid "cannot use -a with -d"
6236msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
6237
6238#: builtin/branch.c:218
6239msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
6240msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
6241
6242#: builtin/branch.c:232
6243#, c-format
6244msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
6245msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
6246
6247#: builtin/branch.c:247
6248#, c-format
6249msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
6250msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
6251
6252#: builtin/branch.c:248
6253#, c-format
6254msgid "branch '%s' not found."
6255msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
6256
6257#: builtin/branch.c:263
6258#, c-format
6259msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
6260msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
6261
6262#: builtin/branch.c:264
6263#, c-format
6264msgid "Error deleting branch '%s'"
6265msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
6266
6267#: builtin/branch.c:271
6268#, c-format
6269msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
6270msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
6271
6272#: builtin/branch.c:272
6273#, c-format
6274msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
6275msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
6276
6277#: builtin/branch.c:416 builtin/tag.c:58
6278msgid "unable to parse format string"
6279msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
6280
6281#: builtin/branch.c:453
6282#, c-format
6283msgid "Branch %s is being rebased at %s"
6284msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
6285
6286#: builtin/branch.c:457
6287#, c-format
6288msgid "Branch %s is being bisected at %s"
6289msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
6290
6291#: builtin/branch.c:474
6292msgid "cannot copy the current branch while not on any."
6293msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
6294
6295#: builtin/branch.c:476
6296msgid "cannot rename the current branch while not on any."
6297msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
6298
6299#: builtin/branch.c:487
6300#, c-format
6301msgid "Invalid branch name: '%s'"
6302msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
6303
6304#: builtin/branch.c:514
6305msgid "Branch rename failed"
6306msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
6307
6308#: builtin/branch.c:516
6309msgid "Branch copy failed"
6310msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
6311
6312#: builtin/branch.c:520
6313#, c-format
6314msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'"
6315msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”"
6316
6317#: builtin/branch.c:523
6318#, c-format
6319msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
6320msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
6321
6322#: builtin/branch.c:529
6323#, c-format
6324msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
6325msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
6326
6327#: builtin/branch.c:538
6328msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
6329msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
6330
6331#: builtin/branch.c:540
6332msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
6333msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
6334
6335#: builtin/branch.c:556
6336#, c-format
6337msgid ""
6338"Please edit the description for the branch\n"
6339"  %s\n"
6340"Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
6341msgstr ""
6342"Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
6343"  %s\n"
6344"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
6345
6346#: builtin/branch.c:589
6347msgid "Generic options"
6348msgstr "Tùy chọn chung"
6349
6350#: builtin/branch.c:591
6351msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
6352msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
6353
6354#: builtin/branch.c:592
6355msgid "suppress informational messages"
6356msgstr "không xuất các thông tin"
6357
6358#: builtin/branch.c:593
6359msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
6360msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
6361
6362#: builtin/branch.c:595
6363msgid "do not use"
6364msgstr "không dùng"
6365
6366#: builtin/branch.c:597
6367msgid "upstream"
6368msgstr "thượng nguồn"
6369
6370#: builtin/branch.c:597
6371msgid "change the upstream info"
6372msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
6373
6374#: builtin/branch.c:598
6375msgid "Unset the upstream info"
6376msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
6377
6378#: builtin/branch.c:599
6379msgid "use colored output"
6380msgstr "tô màu kết xuất"
6381
6382#: builtin/branch.c:600
6383msgid "act on remote-tracking branches"
6384msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
6385
6386#: builtin/branch.c:602 builtin/branch.c:604
6387msgid "print only branches that contain the commit"
6388msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
6389
6390#: builtin/branch.c:603 builtin/branch.c:605
6391msgid "print only branches that don't contain the commit"
6392msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
6393
6394#: builtin/branch.c:608
6395msgid "Specific git-branch actions:"
6396msgstr "Hành động git-branch:"
6397
6398#: builtin/branch.c:609
6399msgid "list both remote-tracking and local branches"
6400msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
6401
6402#: builtin/branch.c:611
6403msgid "delete fully merged branch"
6404msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
6405
6406#: builtin/branch.c:612
6407msgid "delete branch (even if not merged)"
6408msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
6409
6410#: builtin/branch.c:613
6411msgid "move/rename a branch and its reflog"
6412msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
6413
6414#: builtin/branch.c:614
6415msgid "move/rename a branch, even if target exists"
6416msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
6417
6418#: builtin/branch.c:615
6419msgid "copy a branch and its reflog"
6420msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
6421
6422#: builtin/branch.c:616
6423msgid "copy a branch, even if target exists"
6424msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
6425
6426#: builtin/branch.c:617
6427msgid "list branch names"
6428msgstr "liệt kê các tên nhánh"
6429
6430#: builtin/branch.c:618
6431msgid "create the branch's reflog"
6432msgstr "tạo reflog của nhánh"
6433
6434#: builtin/branch.c:620
6435msgid "edit the description for the branch"
6436msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
6437
6438#: builtin/branch.c:621
6439msgid "force creation, move/rename, deletion"
6440msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
6441
6442#: builtin/branch.c:622
6443msgid "print only branches that are merged"
6444msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
6445
6446#: builtin/branch.c:623
6447msgid "print only branches that are not merged"
6448msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
6449
6450#: builtin/branch.c:624
6451msgid "list branches in columns"
6452msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
6453
6454#: builtin/branch.c:625 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/ls-remote.c:70
6455#: builtin/tag.c:412
6456msgid "key"
6457msgstr "khóa"
6458
6459#: builtin/branch.c:626 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/ls-remote.c:71
6460#: builtin/tag.c:413
6461msgid "field name to sort on"
6462msgstr "tên trường cần sắp xếp"
6463
6464#: builtin/branch.c:628 builtin/for-each-ref.c:43 builtin/notes.c:408
6465#: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:571 builtin/notes.c:574
6466#: builtin/tag.c:415
6467msgid "object"
6468msgstr "đối tượng"
6469
6470#: builtin/branch.c:629
6471msgid "print only branches of the object"
6472msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
6473
6474#: builtin/branch.c:631 builtin/for-each-ref.c:49 builtin/tag.c:422
6475msgid "sorting and filtering are case insensitive"
6476msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
6477
6478#: builtin/branch.c:632 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:420
6479#: builtin/verify-tag.c:39
6480msgid "format to use for the output"
6481msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
6482
6483#: builtin/branch.c:655 builtin/clone.c:737
6484msgid "HEAD not found below refs/heads!"
6485msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
6486
6487#: builtin/branch.c:678
6488msgid "--column and --verbose are incompatible"
6489msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
6490
6491#: builtin/branch.c:693 builtin/branch.c:745 builtin/branch.c:754
6492msgid "branch name required"
6493msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
6494
6495#: builtin/branch.c:721
6496msgid "Cannot give description to detached HEAD"
6497msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
6498
6499#: builtin/branch.c:726
6500msgid "cannot edit description of more than one branch"
6501msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
6502
6503#: builtin/branch.c:733
6504#, c-format
6505msgid "No commit on branch '%s' yet."
6506msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
6507
6508#: builtin/branch.c:736
6509#, c-format
6510msgid "No branch named '%s'."
6511msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
6512
6513#: builtin/branch.c:751
6514msgid "too many branches for a copy operation"
6515msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
6516
6517#: builtin/branch.c:760
6518msgid "too many arguments for a rename operation"
6519msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
6520
6521#: builtin/branch.c:765
6522msgid "too many arguments to set new upstream"
6523msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
6524
6525#: builtin/branch.c:769
6526#, c-format
6527msgid ""
6528"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
6529msgstr ""
6530"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
6531"nào cả."
6532
6533#: builtin/branch.c:772 builtin/branch.c:794 builtin/branch.c:810
6534#, c-format
6535msgid "no such branch '%s'"
6536msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
6537
6538#: builtin/branch.c:776
6539#, c-format
6540msgid "branch '%s' does not exist"
6541msgstr "chưa có nhánh “%s”"
6542
6543#: builtin/branch.c:788
6544msgid "too many arguments to unset upstream"
6545msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
6546
6547#: builtin/branch.c:792
6548msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
6549msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
6550
6551#: builtin/branch.c:798
6552#, c-format
6553msgid "Branch '%s' has no upstream information"
6554msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
6555
6556#: builtin/branch.c:813
6557msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
6558msgstr ""
6559"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
6560"nhánh"
6561
6562#: builtin/branch.c:816
6563msgid ""
6564"the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
6565"'--set-upstream-to' instead."
6566msgstr ""
6567"tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--"
6568"track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế."
6569
6570#: builtin/bundle.c:45
6571#, c-format
6572msgid "%s is okay\n"
6573msgstr "“%s” tốt\n"
6574
6575#: builtin/bundle.c:58
6576msgid "Need a repository to create a bundle."
6577msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
6578
6579#: builtin/bundle.c:62
6580msgid "Need a repository to unbundle."
6581msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
6582
6583#: builtin/cat-file.c:525
6584msgid ""
6585"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
6586"p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
6587msgstr ""
6588"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
6589"p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
6590
6591#: builtin/cat-file.c:526
6592msgid ""
6593"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
6594"filters]"
6595msgstr ""
6596"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
6597"filters]"
6598
6599#: builtin/cat-file.c:563
6600msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
6601msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
6602
6603#: builtin/cat-file.c:564
6604msgid "show object type"
6605msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
6606
6607#: builtin/cat-file.c:565
6608msgid "show object size"
6609msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
6610
6611#: builtin/cat-file.c:567
6612msgid "exit with zero when there's no error"
6613msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
6614
6615#: builtin/cat-file.c:568
6616msgid "pretty-print object's content"
6617msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
6618
6619#: builtin/cat-file.c:570
6620msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
6621msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
6622
6623#: builtin/cat-file.c:572
6624msgid "for blob objects, run filters on object's content"
6625msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
6626
6627#: builtin/cat-file.c:573 git-submodule.sh:894
6628msgid "blob"
6629msgstr "blob"
6630
6631#: builtin/cat-file.c:574
6632msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
6633msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
6634
6635#: builtin/cat-file.c:576
6636msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
6637msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
6638
6639#: builtin/cat-file.c:577
6640msgid "buffer --batch output"
6641msgstr "đệm kết xuất --batch"
6642
6643#: builtin/cat-file.c:579
6644msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
6645msgstr ""
6646"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
6647
6648#: builtin/cat-file.c:582
6649msgid "show info about objects fed from the standard input"
6650msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed  từ đầu vào tiêu chuẩn"
6651
6652#: builtin/cat-file.c:585
6653msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
6654msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
6655
6656#: builtin/cat-file.c:587
6657msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
6658msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
6659
6660#: builtin/check-attr.c:12
6661msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
6662msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
6663
6664#: builtin/check-attr.c:13
6665msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
6666msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
6667
6668#: builtin/check-attr.c:20
6669msgid "report all attributes set on file"
6670msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
6671
6672#: builtin/check-attr.c:21
6673msgid "use .gitattributes only from the index"
6674msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
6675
6676#: builtin/check-attr.c:22 builtin/check-ignore.c:24 builtin/hash-object.c:100
6677msgid "read file names from stdin"
6678msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
6679
6680#: builtin/check-attr.c:24 builtin/check-ignore.c:26
6681msgid "terminate input and output records by a NUL character"
6682msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
6683
6684#: builtin/check-ignore.c:20 builtin/checkout.c:1113 builtin/gc.c:500
6685msgid "suppress progress reporting"
6686msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
6687
6688#: builtin/check-ignore.c:28
6689msgid "show non-matching input paths"
6690msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
6691
6692#: builtin/check-ignore.c:30
6693msgid "ignore index when checking"
6694msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
6695
6696#: builtin/check-ignore.c:159
6697msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
6698msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
6699
6700#: builtin/check-ignore.c:162
6701msgid "-z only makes sense with --stdin"
6702msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
6703
6704#: builtin/check-ignore.c:164
6705msgid "no path specified"
6706msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
6707
6708#: builtin/check-ignore.c:168
6709msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
6710msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
6711
6712#: builtin/check-ignore.c:170
6713msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
6714msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
6715
6716#: builtin/check-ignore.c:173
6717msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
6718msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
6719
6720#: builtin/check-mailmap.c:9
6721msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
6722msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
6723
6724#: builtin/check-mailmap.c:14
6725msgid "also read contacts from stdin"
6726msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
6727
6728#: builtin/check-mailmap.c:25
6729#, c-format
6730msgid "unable to parse contact: %s"
6731msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
6732
6733#: builtin/check-mailmap.c:48
6734msgid "no contacts specified"
6735msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
6736
6737#: builtin/checkout-index.c:128
6738msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
6739msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
6740
6741#: builtin/checkout-index.c:143
6742msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
6743msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
6744
6745#: builtin/checkout-index.c:159
6746msgid "check out all files in the index"
6747msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
6748
6749#: builtin/checkout-index.c:160
6750msgid "force overwrite of existing files"
6751msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
6752
6753#: builtin/checkout-index.c:162
6754msgid "no warning for existing files and files not in index"
6755msgstr ""
6756"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
6757
6758#: builtin/checkout-index.c:164
6759msgid "don't checkout new files"
6760msgstr "không checkout các tập tin mới"
6761
6762#: builtin/checkout-index.c:166
6763msgid "update stat information in the index file"
6764msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
6765
6766#: builtin/checkout-index.c:170
6767msgid "read list of paths from the standard input"
6768msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
6769
6770#: builtin/checkout-index.c:172
6771msgid "write the content to temporary files"
6772msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
6773
6774#: builtin/checkout-index.c:173 builtin/column.c:31
6775#: builtin/submodule--helper.c:1216 builtin/submodule--helper.c:1219
6776#: builtin/submodule--helper.c:1227 builtin/submodule--helper.c:1591
6777#: builtin/worktree.c:610
6778msgid "string"
6779msgstr "chuỗi"
6780
6781#: builtin/checkout-index.c:174
6782msgid "when creating files, prepend <string>"
6783msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
6784
6785#: builtin/checkout-index.c:176
6786msgid "copy out the files from named stage"
6787msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
6788
6789#: builtin/checkout.c:27
6790msgid "git checkout [<options>] <branch>"
6791msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
6792
6793#: builtin/checkout.c:28
6794msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
6795msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
6796
6797#: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169
6798#, c-format
6799msgid "path '%s' does not have our version"
6800msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
6801
6802#: builtin/checkout.c:138 builtin/checkout.c:171
6803#, c-format
6804msgid "path '%s' does not have their version"
6805msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
6806
6807#: builtin/checkout.c:154
6808#, c-format
6809msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
6810msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
6811
6812#: builtin/checkout.c:198
6813#, c-format
6814msgid "path '%s' does not have necessary versions"
6815msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
6816
6817#: builtin/checkout.c:215
6818#, c-format
6819msgid "path '%s': cannot merge"
6820msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
6821
6822#: builtin/checkout.c:231
6823#, c-format
6824msgid "Unable to add merge result for '%s'"
6825msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
6826
6827#: builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256 builtin/checkout.c:259
6828#: builtin/checkout.c:262
6829#, c-format
6830msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
6831msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
6832
6833#: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:268
6834#, c-format
6835msgid "'%s' cannot be used with %s"
6836msgstr "không được dùng “%s” với %s"
6837
6838#: builtin/checkout.c:271
6839#, c-format
6840msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
6841msgstr ""
6842"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
6843
6844#: builtin/checkout.c:340 builtin/checkout.c:347
6845#, c-format
6846msgid "path '%s' is unmerged"
6847msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
6848
6849#: builtin/checkout.c:506
6850msgid "you need to resolve your current index first"
6851msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
6852
6853#: builtin/checkout.c:643
6854#, c-format
6855msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
6856msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
6857
6858#: builtin/checkout.c:684
6859msgid "HEAD is now at"
6860msgstr "HEAD hiện giờ tại"
6861
6862#: builtin/checkout.c:688 builtin/clone.c:691
6863msgid "unable to update HEAD"
6864msgstr "không thể cập nhật HEAD"
6865
6866#: builtin/checkout.c:692
6867#, c-format
6868msgid "Reset branch '%s'\n"
6869msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
6870
6871#: builtin/checkout.c:695
6872#, c-format
6873msgid "Already on '%s'\n"
6874msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
6875
6876#: builtin/checkout.c:699
6877#, c-format
6878msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
6879msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
6880
6881#: builtin/checkout.c:701 builtin/checkout.c:1046
6882#, c-format
6883msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
6884msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
6885
6886#: builtin/checkout.c:703
6887#, c-format
6888msgid "Switched to branch '%s'\n"
6889msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
6890
6891#: builtin/checkout.c:754
6892#, c-format
6893msgid " ... and %d more.\n"
6894msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
6895
6896#: builtin/checkout.c:760
6897#, c-format
6898msgid ""
6899"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
6900"any of your branches:\n"
6901"\n"
6902"%s\n"
6903msgid_plural ""
6904"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
6905"any of your branches:\n"
6906"\n"
6907"%s\n"
6908msgstr[0] ""
6909"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
6910"đến\n"
6911"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
6912"\n"
6913"%s\n"
6914
6915#: builtin/checkout.c:779
6916#, c-format
6917msgid ""
6918"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
6919"to do so with:\n"
6920"\n"
6921" git branch <new-branch-name> %s\n"
6922"\n"
6923msgid_plural ""
6924"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
6925"to do so with:\n"
6926"\n"
6927" git branch <new-branch-name> %s\n"
6928"\n"
6929msgstr[0] ""
6930"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
6931"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
6932"\n"
6933" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
6934"\n"
6935
6936#: builtin/checkout.c:811
6937msgid "internal error in revision walk"
6938msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
6939
6940#: builtin/checkout.c:815
6941msgid "Previous HEAD position was"
6942msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
6943
6944#: builtin/checkout.c:843 builtin/checkout.c:1041
6945msgid "You are on a branch yet to be born"
6946msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
6947
6948#: builtin/checkout.c:947
6949#, c-format
6950msgid "only one reference expected, %d given."
6951msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
6952
6953#: builtin/checkout.c:987 builtin/worktree.c:240 builtin/worktree.c:389
6954#, c-format
6955msgid "invalid reference: %s"
6956msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
6957
6958#: builtin/checkout.c:1016
6959#, c-format
6960msgid "reference is not a tree: %s"
6961msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
6962
6963#: builtin/checkout.c:1055
6964msgid "paths cannot be used with switching branches"
6965msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
6966
6967#: builtin/checkout.c:1058 builtin/checkout.c:1062
6968#, c-format
6969msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
6970msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
6971
6972#: builtin/checkout.c:1066 builtin/checkout.c:1069 builtin/checkout.c:1074
6973#: builtin/checkout.c:1077
6974#, c-format
6975msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
6976msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
6977
6978#: builtin/checkout.c:1082
6979#, c-format
6980msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
6981msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
6982
6983#: builtin/checkout.c:1114 builtin/checkout.c:1116 builtin/clone.c:118
6984#: builtin/remote.c:167 builtin/remote.c:169 builtin/worktree.c:433
6985#: builtin/worktree.c:435
6986msgid "branch"
6987msgstr "nhánh"
6988
6989#: builtin/checkout.c:1115
6990msgid "create and checkout a new branch"
6991msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
6992
6993#: builtin/checkout.c:1117
6994msgid "create/reset and checkout a branch"
6995msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
6996
6997#: builtin/checkout.c:1118
6998msgid "create reflog for new branch"
6999msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
7000
7001#: builtin/checkout.c:1119 builtin/worktree.c:437
7002msgid "detach HEAD at named commit"
7003msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
7004
7005#: builtin/checkout.c:1120
7006msgid "set upstream info for new branch"
7007msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
7008
7009#: builtin/checkout.c:1122
7010msgid "new-branch"
7011msgstr "nhánh-mới"
7012
7013#: builtin/checkout.c:1122
7014msgid "new unparented branch"
7015msgstr "nhánh không cha mới"
7016
7017#: builtin/checkout.c:1123
7018msgid "checkout our version for unmerged files"
7019msgstr ""
7020"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
7021
7022#: builtin/checkout.c:1125
7023msgid "checkout their version for unmerged files"
7024msgstr ""
7025"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
7026
7027#: builtin/checkout.c:1127
7028msgid "force checkout (throw away local modifications)"
7029msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
7030
7031#: builtin/checkout.c:1129
7032msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
7033msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
7034
7035#: builtin/checkout.c:1131 builtin/merge.c:240
7036msgid "update ignored files (default)"
7037msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
7038
7039#: builtin/checkout.c:1133 builtin/log.c:1499 parse-options.h:264
7040msgid "style"
7041msgstr "kiểu"
7042
7043#: builtin/checkout.c:1134
7044msgid "conflict style (merge or diff3)"
7045msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
7046
7047#: builtin/checkout.c:1137
7048msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
7049msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
7050
7051#: builtin/checkout.c:1139
7052msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
7053msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
7054
7055#: builtin/checkout.c:1141
7056msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
7057msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
7058
7059#: builtin/checkout.c:1145 builtin/clone.c:85 builtin/fetch.c:149
7060#: builtin/merge.c:237 builtin/pull.c:128 builtin/push.c:572
7061#: builtin/send-pack.c:174
7062msgid "force progress reporting"
7063msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
7064
7065#: builtin/checkout.c:1175
7066msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
7067msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
7068
7069#: builtin/checkout.c:1192
7070msgid "--track needs a branch name"
7071msgstr "--track cần tên một nhánh"
7072
7073#: builtin/checkout.c:1197
7074msgid "Missing branch name; try -b"
7075msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
7076
7077#: builtin/checkout.c:1233
7078msgid "invalid path specification"
7079msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
7080
7081#: builtin/checkout.c:1240
7082#, c-format
7083msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
7084msgstr ""
7085"“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
7086"từ đó"
7087
7088#: builtin/checkout.c:1244
7089#, c-format
7090msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
7091msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
7092
7093#: builtin/checkout.c:1248
7094msgid ""
7095"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
7096"checking out of the index."
7097msgstr ""
7098"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
7099"checkout bảng mục lục (index)."
7100
7101#: builtin/clean.c:26
7102msgid ""
7103"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
7104msgstr ""
7105"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
7106
7107#: builtin/clean.c:30
7108#, c-format
7109msgid "Removing %s\n"
7110msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
7111
7112#: builtin/clean.c:31
7113#, c-format
7114msgid "Would remove %s\n"
7115msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
7116
7117#: builtin/clean.c:32
7118#, c-format
7119msgid "Skipping repository %s\n"
7120msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
7121
7122#: builtin/clean.c:33
7123#, c-format
7124msgid "Would skip repository %s\n"
7125msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
7126
7127#: builtin/clean.c:34
7128#, c-format
7129msgid "failed to remove %s"
7130msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
7131
7132#: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:579
7133#, c-format
7134msgid ""
7135"Prompt help:\n"
7136"1          - select a numbered item\n"
7137"foo        - select item based on unique prefix\n"
7138"           - (empty) select nothing\n"
7139msgstr ""
7140"Trợ giúp về nhắc:\n"
7141"1          - chọn một mục được đánh số\n"
7142"foo        - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
7143"           - (để trống) không chọn gì cả\n"
7144
7145#: builtin/clean.c:306 git-add--interactive.perl:588
7146#, c-format
7147msgid ""
7148"Prompt help:\n"
7149"1          - select a single item\n"
7150"3-5        - select a range of items\n"
7151"2-3,6-9    - select multiple ranges\n"
7152"foo        - select item based on unique prefix\n"
7153"-...       - unselect specified items\n"
7154"*          - choose all items\n"
7155"           - (empty) finish selecting\n"
7156msgstr ""
7157"Trợ giúp về nhắc:\n"
7158"1          - chọn một mục đơn\n"
7159"3-5        - chọn một vùng\n"
7160"2-3,6-9    - chọn nhiều vùng\n"
7161"foo        - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
7162"-…         - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
7163"*          - chọn tất\n"
7164"           - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
7165
7166#: builtin/clean.c:522 git-add--interactive.perl:554
7167#: git-add--interactive.perl:559
7168#, c-format, perl-format
7169msgid "Huh (%s)?\n"
7170msgstr "Hả (%s)?\n"
7171
7172#: builtin/clean.c:664
7173#, c-format
7174msgid "Input ignore patterns>> "
7175msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
7176
7177#: builtin/clean.c:701
7178#, c-format
7179msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
7180msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
7181
7182#: builtin/clean.c:722
7183msgid "Select items to delete"
7184msgstr "Chọn mục muốn xóa"
7185
7186#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
7187#: builtin/clean.c:763
7188#, c-format
7189msgid "Remove %s [y/N]? "
7190msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
7191
7192#: builtin/clean.c:788 git-add--interactive.perl:1717
7193#, c-format
7194msgid "Bye.\n"
7195msgstr "Tạm biệt.\n"
7196
7197#: builtin/clean.c:796
7198msgid ""
7199"clean               - start cleaning\n"
7200"filter by pattern   - exclude items from deletion\n"
7201"select by numbers   - select items to be deleted by numbers\n"
7202"ask each            - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
7203"quit                - stop cleaning\n"
7204"help                - this screen\n"
7205"?                   - help for prompt selection"
7206msgstr ""
7207"clean               - bắt đầu dọn dẹp\n"
7208"filter by pattern   - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
7209"select by numbers   - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
7210"ask each            - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
7211"quit                - dừng việc dọn dẹp lại\n"
7212"help                - hiển thị chính trợ giúp này\n"
7213"?                   - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
7214
7215#: builtin/clean.c:823 git-add--interactive.perl:1793
7216msgid "*** Commands ***"
7217msgstr "*** Lệnh ***"
7218
7219#: builtin/clean.c:824 git-add--interactive.perl:1790
7220msgid "What now"
7221msgstr "Giờ thì sao"
7222
7223#: builtin/clean.c:832
7224msgid "Would remove the following item:"
7225msgid_plural "Would remove the following items:"
7226msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
7227
7228#: builtin/clean.c:848
7229msgid "No more files to clean, exiting."
7230msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
7231
7232#: builtin/clean.c:910
7233msgid "do not print names of files removed"
7234msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
7235
7236#: builtin/clean.c:912
7237msgid "force"
7238msgstr "ép buộc"
7239
7240#: builtin/clean.c:913
7241msgid "interactive cleaning"
7242msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
7243
7244#: builtin/clean.c:915
7245msgid "remove whole directories"
7246msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
7247
7248#: builtin/clean.c:916 builtin/describe.c:533 builtin/describe.c:535
7249#: builtin/grep.c:871 builtin/log.c:157 builtin/log.c:159
7250#: builtin/ls-files.c:548 builtin/name-rev.c:397 builtin/name-rev.c:399
7251#: builtin/show-ref.c:176
7252msgid "pattern"
7253msgstr "mẫu"
7254
7255#: builtin/clean.c:917
7256msgid "add <pattern> to ignore rules"
7257msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
7258
7259#: builtin/clean.c:918
7260msgid "remove ignored files, too"
7261msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
7262
7263#: builtin/clean.c:920
7264msgid "remove only ignored files"
7265msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
7266
7267#: builtin/clean.c:938
7268msgid "-x and -X cannot be used together"
7269msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
7270
7271#: builtin/clean.c:942
7272msgid ""
7273"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
7274"clean"
7275msgstr ""
7276"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
7277"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
7278
7279#: builtin/clean.c:945
7280msgid ""
7281"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
7282"refusing to clean"
7283msgstr ""
7284"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
7285"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
7286
7287#: builtin/clone.c:42
7288msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
7289msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
7290
7291#: builtin/clone.c:87
7292msgid "don't create a checkout"
7293msgstr "không tạo một checkout"
7294
7295#: builtin/clone.c:88 builtin/clone.c:90 builtin/init-db.c:479
7296msgid "create a bare repository"
7297msgstr "tạo kho thuần"
7298
7299#: builtin/clone.c:92
7300msgid "create a mirror repository (implies bare)"
7301msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
7302
7303#: builtin/clone.c:94
7304msgid "to clone from a local repository"
7305msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
7306
7307#: builtin/clone.c:96
7308msgid "don't use local hardlinks, always copy"
7309msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
7310
7311#: builtin/clone.c:98
7312msgid "setup as shared repository"
7313msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
7314
7315#: builtin/clone.c:100 builtin/clone.c:104
7316msgid "pathspec"
7317msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
7318
7319#: builtin/clone.c:100 builtin/clone.c:104
7320msgid "initialize submodules in the clone"
7321msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
7322
7323#: builtin/clone.c:107
7324msgid "number of submodules cloned in parallel"
7325msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
7326
7327#: builtin/clone.c:108 builtin/init-db.c:476
7328msgid "template-directory"
7329msgstr "thư-mục-mẫu"
7330
7331#: builtin/clone.c:109 builtin/init-db.c:477
7332msgid "directory from which templates will be used"
7333msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
7334
7335#: builtin/clone.c:111 builtin/clone.c:113 builtin/submodule--helper.c:1223
7336#: builtin/submodule--helper.c:1594
7337msgid "reference repository"
7338msgstr "kho tham chiếu"
7339
7340#: builtin/clone.c:115 builtin/submodule--helper.c:1225
7341#: builtin/submodule--helper.c:1596
7342msgid "use --reference only while cloning"
7343msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
7344
7345#: builtin/clone.c:116 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:44
7346#: builtin/pack-objects.c:3166 builtin/repack.c:213
7347msgid "name"
7348msgstr "tên"
7349
7350#: builtin/clone.c:117
7351msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
7352msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
7353
7354#: builtin/clone.c:119
7355msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
7356msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
7357
7358#: builtin/clone.c:121
7359msgid "path to git-upload-pack on the remote"
7360msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
7361
7362#: builtin/clone.c:122 builtin/fetch.c:150 builtin/grep.c:813
7363#: builtin/pull.c:216
7364msgid "depth"
7365msgstr "độ-sâu"
7366
7367#: builtin/clone.c:123
7368msgid "create a shallow clone of that depth"
7369msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
7370
7371#: builtin/clone.c:124 builtin/fetch.c:152 builtin/pack-objects.c:3157
7372#: parse-options.h:154
7373msgid "time"
7374msgstr "thời-gian"
7375
7376#: builtin/clone.c:125
7377msgid "create a shallow clone since a specific time"
7378msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
7379
7380#: builtin/clone.c:126 builtin/fetch.c:154
7381msgid "revision"
7382msgstr "điểm xét duyệt"
7383
7384#: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:155
7385msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
7386msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
7387
7388#: builtin/clone.c:129
7389msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
7390msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
7391
7392#: builtin/clone.c:131
7393msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
7394msgstr ""
7395"đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
7396"theo chúng nữa"
7397
7398#: builtin/clone.c:133
7399msgid "any cloned submodules will be shallow"
7400msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
7401
7402#: builtin/clone.c:134 builtin/init-db.c:485
7403msgid "gitdir"
7404msgstr "gitdir"
7405
7406#: builtin/clone.c:135 builtin/init-db.c:486
7407msgid "separate git dir from working tree"
7408msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
7409
7410#: builtin/clone.c:136
7411msgid "key=value"
7412msgstr "khóa=giá_trị"
7413
7414#: builtin/clone.c:137
7415msgid "set config inside the new repository"
7416msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
7417
7418#: builtin/clone.c:138 builtin/fetch.c:173 builtin/pull.c:229
7419#: builtin/push.c:583
7420msgid "use IPv4 addresses only"
7421msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
7422
7423#: builtin/clone.c:140 builtin/fetch.c:175 builtin/pull.c:232
7424#: builtin/push.c:585
7425msgid "use IPv6 addresses only"
7426msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
7427
7428#: builtin/clone.c:278
7429msgid ""
7430"No directory name could be guessed.\n"
7431"Please specify a directory on the command line"
7432msgstr ""
7433"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
7434"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
7435
7436#: builtin/clone.c:331
7437#, c-format
7438msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
7439msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
7440
7441#: builtin/clone.c:403
7442#, c-format
7443msgid "failed to open '%s'"
7444msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
7445
7446#: builtin/clone.c:411
7447#, c-format
7448msgid "%s exists and is not a directory"
7449msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
7450
7451#: builtin/clone.c:425
7452#, c-format
7453msgid "failed to stat %s\n"
7454msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
7455
7456#: builtin/clone.c:447
7457#, c-format
7458msgid "failed to create link '%s'"
7459msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
7460
7461#: builtin/clone.c:451
7462#, c-format
7463msgid "failed to copy file to '%s'"
7464msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
7465
7466#: builtin/clone.c:477
7467#, c-format
7468msgid "done.\n"
7469msgstr "hoàn tất.\n"
7470
7471#: builtin/clone.c:491
7472msgid ""
7473"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
7474"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
7475"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
7476msgstr ""
7477"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
7478"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
7479"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
7480
7481#: builtin/clone.c:568
7482#, c-format
7483msgid "Could not find remote branch %s to clone."
7484msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
7485
7486#: builtin/clone.c:663
7487msgid "remote did not send all necessary objects"
7488msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
7489
7490#: builtin/clone.c:679
7491#, c-format
7492msgid "unable to update %s"
7493msgstr "không thể cập nhật %s"
7494
7495#: builtin/clone.c:728
7496msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
7497msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
7498
7499#: builtin/clone.c:758
7500msgid "unable to checkout working tree"
7501msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
7502
7503#: builtin/clone.c:803
7504msgid "unable to write parameters to config file"
7505msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
7506
7507#: builtin/clone.c:866
7508msgid "cannot repack to clean up"
7509msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
7510
7511#: builtin/clone.c:868
7512msgid "cannot unlink temporary alternates file"
7513msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
7514
7515#: builtin/clone.c:907 builtin/receive-pack.c:1947
7516msgid "Too many arguments."
7517msgstr "Có quá nhiều đối số."
7518
7519#: builtin/clone.c:911
7520msgid "You must specify a repository to clone."
7521msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
7522
7523#: builtin/clone.c:924
7524#, c-format
7525msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
7526msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
7527
7528#: builtin/clone.c:927
7529msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
7530msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
7531
7532#: builtin/clone.c:940
7533#, c-format
7534msgid "repository '%s' does not exist"
7535msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
7536
7537#: builtin/clone.c:946 builtin/fetch.c:1460
7538#, c-format
7539msgid "depth %s is not a positive number"
7540msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
7541
7542#: builtin/clone.c:956
7543#, c-format
7544msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
7545msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
7546
7547#: builtin/clone.c:966
7548#, c-format
7549msgid "working tree '%s' already exists."
7550msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
7551
7552#: builtin/clone.c:981 builtin/clone.c:1002 builtin/difftool.c:270
7553#: builtin/worktree.c:246 builtin/worktree.c:276
7554#, c-format
7555msgid "could not create leading directories of '%s'"
7556msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
7557
7558#: builtin/clone.c:986
7559#, c-format
7560msgid "could not create work tree dir '%s'"
7561msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
7562
7563#: builtin/clone.c:1006
7564#, c-format
7565msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
7566msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
7567
7568#: builtin/clone.c:1008
7569#, c-format
7570msgid "Cloning into '%s'...\n"
7571msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
7572
7573#: builtin/clone.c:1032
7574msgid ""
7575"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
7576"able"
7577msgstr ""
7578"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
7579"if-able"
7580
7581#: builtin/clone.c:1093
7582msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
7583msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
7584
7585#: builtin/clone.c:1095
7586msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
7587msgstr ""
7588"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
7589"thế."
7590
7591#: builtin/clone.c:1097
7592msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
7593msgstr ""
7594"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
7595"thế."
7596
7597#: builtin/clone.c:1099
7598msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
7599msgstr ""
7600"--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
7601
7602#: builtin/clone.c:1102
7603msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
7604msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
7605
7606#: builtin/clone.c:1107
7607msgid "--local is ignored"
7608msgstr "--local bị lờ đi"
7609
7610#: builtin/clone.c:1169 builtin/clone.c:1177
7611#, c-format
7612msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
7613msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
7614
7615#: builtin/clone.c:1180
7616msgid "You appear to have cloned an empty repository."
7617msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
7618
7619#: builtin/column.c:10
7620msgid "git column [<options>]"
7621msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
7622
7623#: builtin/column.c:27
7624msgid "lookup config vars"
7625msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
7626
7627#: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29
7628msgid "layout to use"
7629msgstr "bố cục để dùng"
7630
7631#: builtin/column.c:30
7632msgid "Maximum width"
7633msgstr "Độ rộng tối đa"
7634
7635#: builtin/column.c:31
7636msgid "Padding space on left border"
7637msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
7638
7639#: builtin/column.c:32
7640msgid "Padding space on right border"
7641msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
7642
7643#: builtin/column.c:33
7644msgid "Padding space between columns"
7645msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
7646
7647#: builtin/column.c:51
7648msgid "--command must be the first argument"
7649msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
7650
7651#: builtin/commit.c:37
7652msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
7653msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
7654
7655#: builtin/commit.c:42
7656msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
7657msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
7658
7659#: builtin/commit.c:47
7660msgid ""
7661"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
7662"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
7663"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
7664msgstr ""
7665"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
7666"làm như thế\n"
7667"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
7668"--allow-empty,\n"
7669"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
7670"\"git reset HEAD^\".\n"
7671
7672#: builtin/commit.c:52
7673msgid ""
7674"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
7675"If you wish to commit it anyway, use:\n"
7676"\n"
7677"    git commit --allow-empty\n"
7678"\n"
7679msgstr ""
7680"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
7681"đột.\n"
7682"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
7683"\n"
7684"    git commit --allow-empty\n"
7685"\n"
7686
7687#: builtin/commit.c:59
7688msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
7689msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
7690
7691#: builtin/commit.c:62
7692msgid ""
7693"If you wish to skip this commit, use:\n"
7694"\n"
7695"    git reset\n"
7696"\n"
7697"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
7698"the remaining commits.\n"
7699msgstr ""
7700"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
7701"\n"
7702"    git reset\n"
7703"\n"
7704"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
7705"những lần chuyển giao còn lại.\n"
7706
7707#: builtin/commit.c:293
7708msgid "failed to unpack HEAD tree object"
7709msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
7710
7711#: builtin/commit.c:334
7712msgid "unable to create temporary index"
7713msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
7714
7715#: builtin/commit.c:340
7716msgid "interactive add failed"
7717msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
7718
7719#: builtin/commit.c:353
7720msgid "unable to update temporary index"
7721msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
7722
7723#: builtin/commit.c:355
7724msgid "Failed to update main cache tree"
7725msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
7726
7727#: builtin/commit.c:380 builtin/commit.c:403 builtin/commit.c:449
7728msgid "unable to write new_index file"
7729msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
7730
7731#: builtin/commit.c:432
7732msgid "cannot do a partial commit during a merge."
7733msgstr ""
7734"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
7735
7736#: builtin/commit.c:434
7737msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
7738msgstr ""
7739"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
7740
7741#: builtin/commit.c:442
7742msgid "cannot read the index"
7743msgstr "không đọc được bảng mục lục"
7744
7745#: builtin/commit.c:461
7746msgid "unable to write temporary index file"
7747msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
7748
7749#: builtin/commit.c:558
7750#, c-format
7751msgid "commit '%s' lacks author header"
7752msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
7753
7754#: builtin/commit.c:560
7755#, c-format
7756msgid "commit '%s' has malformed author line"
7757msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
7758
7759#: builtin/commit.c:579
7760msgid "malformed --author parameter"
7761msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
7762
7763#: builtin/commit.c:631
7764msgid ""
7765"unable to select a comment character that is not used\n"
7766"in the current commit message"
7767msgstr ""
7768"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
7769"trong phần ghi chú hiện tại"
7770
7771#: builtin/commit.c:668 builtin/commit.c:701 builtin/commit.c:1029
7772#, c-format
7773msgid "could not lookup commit %s"
7774msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
7775
7776#: builtin/commit.c:680 builtin/shortlog.c:316
7777#, c-format
7778msgid "(reading log message from standard input)\n"
7779msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
7780
7781#: builtin/commit.c:682
7782msgid "could not read log from standard input"
7783msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
7784
7785#: builtin/commit.c:686
7786#, c-format
7787msgid "could not read log file '%s'"
7788msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
7789
7790#: builtin/commit.c:715 builtin/commit.c:723
7791msgid "could not read SQUASH_MSG"
7792msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
7793
7794#: builtin/commit.c:720
7795msgid "could not read MERGE_MSG"
7796msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
7797
7798#: builtin/commit.c:774
7799msgid "could not write commit template"
7800msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
7801
7802#: builtin/commit.c:792
7803#, c-format
7804msgid ""
7805"\n"
7806"It looks like you may be committing a merge.\n"
7807"If this is not correct, please remove the file\n"
7808"\t%s\n"
7809"and try again.\n"
7810msgstr ""
7811"\n"
7812"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
7813"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
7814"\t%s\n"
7815"và thử lại.\n"
7816
7817#: builtin/commit.c:797
7818#, c-format
7819msgid ""
7820"\n"
7821"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
7822"If this is not correct, please remove the file\n"
7823"\t%s\n"
7824"and try again.\n"
7825msgstr ""
7826"\n"
7827"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
7828"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
7829"\t%s\n"
7830"và thử lại.\n"
7831
7832#: builtin/commit.c:810
7833#, c-format
7834msgid ""
7835"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
7836"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
7837msgstr ""
7838"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
7839"được\n"
7840"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
7841"chuyển giao.\n"
7842
7843#: builtin/commit.c:818
7844#, c-format
7845msgid ""
7846"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
7847"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
7848"An empty message aborts the commit.\n"
7849msgstr ""
7850"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
7851"được\n"
7852"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
7853"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
7854
7855#: builtin/commit.c:835
7856#, c-format
7857msgid "%sAuthor:    %.*s <%.*s>"
7858msgstr "%sTác giả:           %.*s <%.*s>"
7859
7860#: builtin/commit.c:843
7861#, c-format
7862msgid "%sDate:      %s"
7863msgstr "%sNgày tháng:        %s"
7864
7865#: builtin/commit.c:850
7866#, c-format
7867msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
7868msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
7869
7870#: builtin/commit.c:867
7871msgid "Cannot read index"
7872msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
7873
7874#: builtin/commit.c:933
7875msgid "Error building trees"
7876msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
7877
7878#: builtin/commit.c:947 builtin/tag.c:257
7879#, c-format
7880msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
7881msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
7882
7883#: builtin/commit.c:991
7884#, c-format
7885msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
7886msgstr ""
7887"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
7888"tác giả nào sẵn có"
7889
7890#: builtin/commit.c:1005
7891#, c-format
7892msgid "Invalid ignored mode '%s'"
7893msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
7894
7895#: builtin/commit.c:1019 builtin/commit.c:1269
7896#, c-format
7897msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
7898msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
7899
7900#: builtin/commit.c:1057
7901msgid "--long and -z are incompatible"
7902msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
7903
7904#: builtin/commit.c:1090
7905msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
7906msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
7907
7908#: builtin/commit.c:1099
7909msgid "You have nothing to amend."
7910msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
7911
7912#: builtin/commit.c:1102
7913msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
7914msgstr ""
7915"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
7916
7917#: builtin/commit.c:1104
7918msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
7919msgstr ""
7920"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
7921"bổ”."
7922
7923#: builtin/commit.c:1107
7924msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
7925msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
7926
7927#: builtin/commit.c:1117
7928msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
7929msgstr ""
7930"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
7931
7932#: builtin/commit.c:1119
7933msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F."
7934msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F."
7935
7936#: builtin/commit.c:1127
7937msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
7938msgstr ""
7939"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
7940
7941#: builtin/commit.c:1144
7942msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
7943msgstr ""
7944"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
7945"sử dụng."
7946
7947#: builtin/commit.c:1146
7948msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
7949msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
7950
7951#: builtin/commit.c:1160 builtin/tag.c:543
7952#, c-format
7953msgid "Invalid cleanup mode %s"
7954msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
7955
7956#: builtin/commit.c:1165
7957msgid "Paths with -a does not make sense."
7958msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
7959
7960#: builtin/commit.c:1303 builtin/commit.c:1480
7961msgid "show status concisely"
7962msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
7963
7964#: builtin/commit.c:1305 builtin/commit.c:1482
7965msgid "show branch information"
7966msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
7967
7968#: builtin/commit.c:1307
7969msgid "show stash information"
7970msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
7971
7972#: builtin/commit.c:1309 builtin/commit.c:1484
7973msgid "compute full ahead/behind values"
7974msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau"
7975
7976#: builtin/commit.c:1311
7977msgid "version"
7978msgstr "phiên bản"
7979
7980#: builtin/commit.c:1311 builtin/commit.c:1486 builtin/push.c:558
7981#: builtin/worktree.c:581
7982msgid "machine-readable output"
7983msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
7984
7985#: builtin/commit.c:1314 builtin/commit.c:1488
7986msgid "show status in long format (default)"
7987msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
7988
7989#: builtin/commit.c:1317 builtin/commit.c:1491
7990msgid "terminate entries with NUL"
7991msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
7992
7993#: builtin/commit.c:1319 builtin/commit.c:1323 builtin/commit.c:1494
7994#: builtin/fast-export.c:1001 builtin/fast-export.c:1004 builtin/tag.c:397
7995msgid "mode"
7996msgstr "chế độ"
7997
7998#: builtin/commit.c:1320 builtin/commit.c:1494
7999msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
8000msgstr ""
8001"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi  dấu vết, các chế độ tùy chọn:  all, "
8002"normal, no. (Mặc định: all)"
8003
8004#: builtin/commit.c:1324
8005msgid ""
8006"show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
8007"traditional)"
8008msgstr ""
8009"hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
8010"no. (Mặc định: traditional)"
8011
8012#: builtin/commit.c:1326 parse-options.h:167
8013msgid "when"
8014msgstr "khi"
8015
8016#: builtin/commit.c:1327
8017msgid ""
8018"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
8019"(Default: all)"
8020msgstr ""
8021"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
8022"(Mặc định: all)"
8023
8024#: builtin/commit.c:1329
8025msgid "list untracked files in columns"
8026msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
8027
8028#: builtin/commit.c:1330
8029msgid "do not detect renames"
8030msgstr "không dò tìm các tên thay đổi"
8031
8032#: builtin/commit.c:1332
8033msgid "detect renames, optionally set similarity index"
8034msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự"
8035
8036#: builtin/commit.c:1352
8037msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
8038msgstr ""
8039"Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
8040
8041#: builtin/commit.c:1450
8042msgid "suppress summary after successful commit"
8043msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
8044
8045#: builtin/commit.c:1451
8046msgid "show diff in commit message template"
8047msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
8048
8049#: builtin/commit.c:1453
8050msgid "Commit message options"
8051msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
8052
8053#: builtin/commit.c:1454 builtin/tag.c:394
8054msgid "read message from file"
8055msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
8056
8057#: builtin/commit.c:1455
8058msgid "author"
8059msgstr "tác giả"
8060
8061#: builtin/commit.c:1455
8062msgid "override author for commit"
8063msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
8064
8065#: builtin/commit.c:1456 builtin/gc.c:501
8066msgid "date"
8067msgstr "ngày tháng"
8068
8069#: builtin/commit.c:1456
8070msgid "override date for commit"
8071msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
8072
8073#: builtin/commit.c:1457 builtin/merge.c:227 builtin/notes.c:402
8074#: builtin/notes.c:565 builtin/tag.c:392
8075msgid "message"
8076msgstr "chú thích"
8077
8078#: builtin/commit.c:1457
8079msgid "commit message"
8080msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
8081
8082#: builtin/commit.c:1458 builtin/commit.c:1459 builtin/commit.c:1460
8083#: builtin/commit.c:1461 parse-options.h:270 ref-filter.h:92
8084msgid "commit"
8085msgstr "lần_chuyển_giao"
8086
8087#: builtin/commit.c:1458
8088msgid "reuse and edit message from specified commit"
8089msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
8090
8091#: builtin/commit.c:1459
8092msgid "reuse message from specified commit"
8093msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
8094
8095#: builtin/commit.c:1460
8096msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
8097msgstr ""
8098"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
8099
8100#: builtin/commit.c:1461
8101msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
8102msgstr ""
8103"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
8104"ra"
8105
8106#: builtin/commit.c:1462
8107msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
8108msgstr ""
8109"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
8110
8111#: builtin/commit.c:1463 builtin/log.c:1446 builtin/merge.c:241
8112#: builtin/pull.c:154 builtin/revert.c:105
8113msgid "add Signed-off-by:"
8114msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
8115
8116#: builtin/commit.c:1464
8117msgid "use specified template file"
8118msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
8119
8120#: builtin/commit.c:1465
8121msgid "force edit of commit"
8122msgstr "ép buộc sửa lần commit"
8123
8124#: builtin/commit.c:1466
8125msgid "default"
8126msgstr "mặc định"
8127
8128#: builtin/commit.c:1466 builtin/tag.c:398
8129msgid "how to strip spaces and #comments from message"
8130msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
8131
8132#: builtin/commit.c:1467
8133msgid "include status in commit message template"
8134msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
8135
8136#: builtin/commit.c:1469 builtin/merge.c:239 builtin/pull.c:184
8137#: builtin/revert.c:113
8138msgid "GPG sign commit"
8139msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
8140
8141#: builtin/commit.c:1472
8142msgid "Commit contents options"
8143msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
8144
8145#: builtin/commit.c:1473
8146msgid "commit all changed files"
8147msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
8148
8149#: builtin/commit.c:1474
8150msgid "add specified files to index for commit"
8151msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
8152
8153#: builtin/commit.c:1475
8154msgid "interactively add files"
8155msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
8156
8157#: builtin/commit.c:1476
8158msgid "interactively add changes"
8159msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
8160
8161#: builtin/commit.c:1477
8162msgid "commit only specified files"
8163msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
8164
8165#: builtin/commit.c:1478
8166msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
8167msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
8168
8169#: builtin/commit.c:1479
8170msgid "show what would be committed"
8171msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
8172
8173#: builtin/commit.c:1492
8174msgid "amend previous commit"
8175msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
8176
8177#: builtin/commit.c:1493
8178msgid "bypass post-rewrite hook"
8179msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
8180
8181#: builtin/commit.c:1498
8182msgid "ok to record an empty change"
8183msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
8184
8185#: builtin/commit.c:1500
8186msgid "ok to record a change with an empty message"
8187msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
8188
8189#: builtin/commit.c:1573
8190#, c-format
8191msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
8192msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
8193
8194#: builtin/commit.c:1580
8195msgid "could not read MERGE_MODE"
8196msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
8197
8198#: builtin/commit.c:1599
8199#, c-format
8200msgid "could not read commit message: %s"
8201msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
8202
8203#: builtin/commit.c:1610
8204#, c-format
8205msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
8206msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
8207
8208#: builtin/commit.c:1615
8209#, c-format
8210msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
8211msgstr ""
8212"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
8213"(message).\n"
8214
8215#: builtin/commit.c:1650
8216msgid ""
8217"Repository has been updated, but unable to write\n"
8218"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
8219"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
8220msgstr ""
8221"Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
8222"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
8223"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
8224"và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
8225
8226#: builtin/commit-graph.c:9
8227msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
8228msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
8229
8230#: builtin/commit-graph.c:10 builtin/commit-graph.c:16
8231msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
8232msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
8233
8234#: builtin/commit-graph.c:11 builtin/commit-graph.c:21
8235msgid ""
8236"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--stdin-packs|--"
8237"stdin-commits]"
8238msgstr ""
8239"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--stdin-packs|--"
8240"stdin-commits]"
8241
8242#: builtin/commit-graph.c:39 builtin/commit-graph.c:92
8243#: builtin/commit-graph.c:147 builtin/fetch.c:161 builtin/log.c:1466
8244msgid "dir"
8245msgstr "tmục"
8246
8247#: builtin/commit-graph.c:40 builtin/commit-graph.c:93
8248#: builtin/commit-graph.c:148
8249msgid "The object directory to store the graph"
8250msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị"
8251
8252#: builtin/commit-graph.c:95
8253msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits"
8254msgstr ""
8255"quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần "
8256"chuyển giao"
8257
8258#: builtin/commit-graph.c:97
8259msgid "start walk at commits listed by stdin"
8260msgstr ""
8261"bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn"
8262
8263#: builtin/commit-graph.c:99
8264msgid "include all commits already in the commit-graph file"
8265msgstr ""
8266"bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ thị lần chuyển giao"
8267
8268#: builtin/commit-graph.c:108
8269msgid "cannot use both --stdin-commits and --stdin-packs"
8270msgstr "không thể sử dụng cả hai --stdin-commits và --stdin-packs"
8271
8272#: builtin/config.c:10
8273msgid "git config [<options>]"
8274msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
8275
8276#: builtin/config.c:101
8277#, c-format
8278msgid "unrecognized --type argument, %s"
8279msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s"
8280
8281#: builtin/config.c:123
8282msgid "Config file location"
8283msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
8284
8285#: builtin/config.c:124
8286msgid "use global config file"
8287msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
8288
8289#: builtin/config.c:125
8290msgid "use system config file"
8291msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
8292
8293#: builtin/config.c:126
8294msgid "use repository config file"
8295msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
8296
8297#: builtin/config.c:127
8298msgid "use given config file"
8299msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
8300
8301#: builtin/config.c:128
8302msgid "blob-id"
8303msgstr "blob-id"
8304
8305#: builtin/config.c:128
8306msgid "read config from given blob object"
8307msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
8308
8309#: builtin/config.c:129
8310msgid "Action"
8311msgstr "Hành động"
8312
8313#: builtin/config.c:130
8314msgid "get value: name [value-regex]"
8315msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
8316
8317#: builtin/config.c:131
8318msgid "get all values: key [value-regex]"
8319msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
8320
8321#: builtin/config.c:132
8322msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
8323msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
8324
8325#: builtin/config.c:133
8326msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
8327msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
8328
8329#: builtin/config.c:134
8330msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
8331msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
8332
8333#: builtin/config.c:135
8334msgid "add a new variable: name value"
8335msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
8336
8337#: builtin/config.c:136
8338msgid "remove a variable: name [value-regex]"
8339msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
8340
8341#: builtin/config.c:137
8342msgid "remove all matches: name [value-regex]"
8343msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
8344
8345#: builtin/config.c:138
8346msgid "rename section: old-name new-name"
8347msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
8348
8349#: builtin/config.c:139
8350msgid "remove a section: name"
8351msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
8352
8353#: builtin/config.c:140
8354msgid "list all"
8355msgstr "liệt kê tất"
8356
8357#: builtin/config.c:141
8358msgid "open an editor"
8359msgstr "mở một trình biên soạn"
8360
8361#: builtin/config.c:142
8362msgid "find the color configured: slot [default]"
8363msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
8364
8365#: builtin/config.c:143
8366msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
8367msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
8368
8369#: builtin/config.c:144
8370msgid "Type"
8371msgstr "Kiểu"
8372
8373#: builtin/config.c:145
8374msgid "value is given this type"
8375msgstr "giá trị được đưa kiểu này"
8376
8377#: builtin/config.c:146
8378msgid "value is \"true\" or \"false\""
8379msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
8380
8381#: builtin/config.c:147
8382msgid "value is decimal number"
8383msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
8384
8385#: builtin/config.c:148
8386msgid "value is --bool or --int"
8387msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
8388
8389#: builtin/config.c:149
8390msgid "value is a path (file or directory name)"
8391msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
8392
8393#: builtin/config.c:150
8394msgid "value is an expiry date"
8395msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
8396
8397#: builtin/config.c:151
8398msgid "Other"
8399msgstr "Khác"
8400
8401#: builtin/config.c:152
8402msgid "terminate values with NUL byte"
8403msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
8404
8405#: builtin/config.c:153
8406msgid "show variable names only"
8407msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
8408
8409#: builtin/config.c:154
8410msgid "respect include directives on lookup"
8411msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
8412
8413#: builtin/config.c:155
8414msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
8415msgstr ""
8416"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
8417"lệnh)"
8418
8419#: builtin/config.c:156
8420msgid "value"
8421msgstr "giá trị"
8422
8423#: builtin/config.c:156
8424msgid "with --get, use default value when missing entry"
8425msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin"
8426
8427#: builtin/config.c:332
8428#, c-format
8429msgid "failed to format default config value: %s"
8430msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s"
8431
8432#: builtin/config.c:431
8433msgid "unable to parse default color value"
8434msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
8435
8436#: builtin/config.c:575
8437#, c-format
8438msgid ""
8439"# This is Git's per-user configuration file.\n"
8440"[user]\n"
8441"# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
8442"#\tname = %s\n"
8443"#\temail = %s\n"
8444msgstr ""
8445"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
8446"[user]\n"
8447"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
8448"#\tname = %s\n"
8449"#\temail = %s\n"
8450
8451#: builtin/config.c:603
8452msgid "--local can only be used inside a git repository"
8453msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
8454
8455#: builtin/config.c:606
8456msgid "--blob can only be used inside a git repository"
8457msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
8458
8459#: builtin/config.c:735
8460#, c-format
8461msgid "cannot create configuration file %s"
8462msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
8463
8464#: builtin/config.c:748
8465#, c-format
8466msgid ""
8467"cannot overwrite multiple values with a single value\n"
8468"       Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
8469msgstr ""
8470"không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
8471"      Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
8472
8473#: builtin/count-objects.c:90
8474msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
8475msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
8476
8477#: builtin/count-objects.c:100
8478msgid "print sizes in human readable format"
8479msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
8480
8481#: builtin/describe.c:22
8482msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
8483msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
8484
8485#: builtin/describe.c:23
8486msgid "git describe [<options>] --dirty"
8487msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
8488
8489#: builtin/describe.c:57
8490msgid "head"
8491msgstr "phía trước "
8492
8493#: builtin/describe.c:57
8494msgid "lightweight"
8495msgstr "hạng nhẹ"
8496
8497#: builtin/describe.c:57
8498msgid "annotated"
8499msgstr "có diễn giải"
8500
8501#: builtin/describe.c:267
8502#, c-format
8503msgid "annotated tag %s not available"
8504msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
8505
8506#: builtin/describe.c:271
8507#, c-format
8508msgid "annotated tag %s has no embedded name"
8509msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
8510
8511#: builtin/describe.c:273
8512#, c-format
8513msgid "tag '%s' is really '%s' here"
8514msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
8515
8516#: builtin/describe.c:317
8517#, c-format
8518msgid "no tag exactly matches '%s'"
8519msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
8520
8521#: builtin/describe.c:319
8522#, c-format
8523msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
8524msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
8525
8526#: builtin/describe.c:366
8527#, c-format
8528msgid "finished search at %s\n"
8529msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
8530
8531#: builtin/describe.c:392
8532#, c-format
8533msgid ""
8534"No annotated tags can describe '%s'.\n"
8535"However, there were unannotated tags: try --tags."
8536msgstr ""
8537"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
8538"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
8539
8540#: builtin/describe.c:396
8541#, c-format
8542msgid ""
8543"No tags can describe '%s'.\n"
8544"Try --always, or create some tags."
8545msgstr ""
8546"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
8547"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
8548
8549#: builtin/describe.c:426
8550#, c-format
8551msgid "traversed %lu commits\n"
8552msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
8553
8554#: builtin/describe.c:429
8555#, c-format
8556msgid ""
8557"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
8558"gave up search at %s\n"
8559msgstr ""
8560"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
8561"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
8562
8563#: builtin/describe.c:497
8564#, c-format
8565msgid "describe %s\n"
8566msgstr "mô tả %s\n"
8567
8568#: builtin/describe.c:500 builtin/log.c:502
8569#, c-format
8570msgid "Not a valid object name %s"
8571msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
8572
8573#: builtin/describe.c:508
8574#, c-format
8575msgid "%s is neither a commit nor blob"
8576msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
8577
8578#: builtin/describe.c:522
8579msgid "find the tag that comes after the commit"
8580msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
8581
8582#: builtin/describe.c:523
8583msgid "debug search strategy on stderr"
8584msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
8585
8586#: builtin/describe.c:524
8587msgid "use any ref"
8588msgstr "dùng ref bất kỳ"
8589
8590#: builtin/describe.c:525
8591msgid "use any tag, even unannotated"
8592msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
8593
8594#: builtin/describe.c:526
8595msgid "always use long format"
8596msgstr "luôn dùng định dạng dài"
8597
8598#: builtin/describe.c:527
8599msgid "only follow first parent"
8600msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
8601
8602#: builtin/describe.c:530
8603msgid "only output exact matches"
8604msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
8605
8606#: builtin/describe.c:532
8607msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
8608msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
8609
8610#: builtin/describe.c:534
8611msgid "only consider tags matching <pattern>"
8612msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
8613
8614#: builtin/describe.c:536
8615msgid "do not consider tags matching <pattern>"
8616msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
8617
8618#: builtin/describe.c:538 builtin/name-rev.c:406
8619msgid "show abbreviated commit object as fallback"
8620msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
8621
8622#: builtin/describe.c:539 builtin/describe.c:542
8623msgid "mark"
8624msgstr "dấu"
8625
8626#: builtin/describe.c:540
8627msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
8628msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
8629
8630#: builtin/describe.c:543
8631msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
8632msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
8633
8634#: builtin/describe.c:561
8635msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
8636msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
8637
8638#: builtin/describe.c:590
8639msgid "No names found, cannot describe anything."
8640msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
8641
8642#: builtin/describe.c:640
8643msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
8644msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
8645
8646#: builtin/describe.c:642
8647msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
8648msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
8649
8650#: builtin/diff.c:83
8651#, c-format
8652msgid "'%s': not a regular file or symlink"
8653msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
8654
8655#: builtin/diff.c:234
8656#, c-format
8657msgid "invalid option: %s"
8658msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
8659
8660#: builtin/diff.c:356
8661msgid "Not a git repository"
8662msgstr "Không phải là kho git"
8663
8664#: builtin/diff.c:399
8665#, c-format
8666msgid "invalid object '%s' given."
8667msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
8668
8669#: builtin/diff.c:408
8670#, c-format
8671msgid "more than two blobs given: '%s'"
8672msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
8673
8674#: builtin/diff.c:413
8675#, c-format
8676msgid "unhandled object '%s' given."
8677msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
8678
8679#: builtin/difftool.c:29
8680msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
8681msgstr ""
8682"git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] "
8683"<đường-dẫn>…]"
8684
8685#: builtin/difftool.c:259
8686#, c-format
8687msgid "failed: %d"
8688msgstr "gặp lỗi: %d"
8689
8690#: builtin/difftool.c:301
8691#, c-format
8692msgid "could not read symlink %s"
8693msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
8694
8695#: builtin/difftool.c:303
8696#, c-format
8697msgid "could not read symlink file %s"
8698msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
8699
8700#: builtin/difftool.c:311
8701#, c-format
8702msgid "could not read object %s for symlink %s"
8703msgstr "Không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
8704
8705#: builtin/difftool.c:412
8706msgid ""
8707"combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
8708"directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
8709msgstr ""
8710"các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
8711"chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
8712
8713#: builtin/difftool.c:632
8714#, c-format
8715msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
8716msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
8717
8718#: builtin/difftool.c:634
8719msgid "working tree file has been left."
8720msgstr "cây làm việc ở bên trái."
8721
8722#: builtin/difftool.c:645
8723#, c-format
8724msgid "temporary files exist in '%s'."
8725msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
8726
8727#: builtin/difftool.c:646
8728msgid "you may want to cleanup or recover these."
8729msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay "
8730
8731#: builtin/difftool.c:695
8732msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
8733msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
8734
8735#: builtin/difftool.c:697
8736msgid "perform a full-directory diff"
8737msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
8738
8739#: builtin/difftool.c:699
8740msgid "do not prompt before launching a diff tool"
8741msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
8742
8743#: builtin/difftool.c:705
8744msgid "use symlinks in dir-diff mode"
8745msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
8746
8747#: builtin/difftool.c:706
8748msgid "<tool>"
8749msgstr "<công_cụ>"
8750
8751#: builtin/difftool.c:707
8752msgid "use the specified diff tool"
8753msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
8754
8755#: builtin/difftool.c:709
8756msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
8757msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
8758
8759#: builtin/difftool.c:712
8760msgid ""
8761"make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
8762"code"
8763msgstr ""
8764"làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
8765"không"
8766
8767#: builtin/difftool.c:714
8768msgid "<command>"
8769msgstr "<lệnh>"
8770
8771#: builtin/difftool.c:715
8772msgid "specify a custom command for viewing diffs"
8773msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
8774
8775#: builtin/difftool.c:739
8776msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
8777msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
8778
8779#: builtin/difftool.c:746
8780msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
8781msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
8782
8783#: builtin/fast-export.c:27
8784msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
8785msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
8786
8787#: builtin/fast-export.c:1000
8788msgid "show progress after <n> objects"
8789msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
8790
8791#: builtin/fast-export.c:1002
8792msgid "select handling of signed tags"
8793msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
8794
8795#: builtin/fast-export.c:1005
8796msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
8797msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
8798
8799#: builtin/fast-export.c:1008
8800msgid "Dump marks to this file"
8801msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
8802
8803#: builtin/fast-export.c:1010
8804msgid "Import marks from this file"
8805msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
8806
8807#: builtin/fast-export.c:1012
8808msgid "Fake a tagger when tags lack one"
8809msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
8810
8811#: builtin/fast-export.c:1014
8812msgid "Output full tree for each commit"
8813msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
8814
8815#: builtin/fast-export.c:1016
8816msgid "Use the done feature to terminate the stream"
8817msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
8818
8819#: builtin/fast-export.c:1017
8820msgid "Skip output of blob data"
8821msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
8822
8823#: builtin/fast-export.c:1018
8824msgid "refspec"
8825msgstr "refspec"
8826
8827#: builtin/fast-export.c:1019
8828msgid "Apply refspec to exported refs"
8829msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
8830
8831#: builtin/fast-export.c:1020
8832msgid "anonymize output"
8833msgstr "kết xuất anonymize"
8834
8835#: builtin/fetch.c:26
8836msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
8837msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
8838
8839#: builtin/fetch.c:27
8840msgid "git fetch [<options>] <group>"
8841msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
8842
8843#: builtin/fetch.c:28
8844msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
8845msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
8846
8847#: builtin/fetch.c:29
8848msgid "git fetch --all [<options>]"
8849msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
8850
8851#: builtin/fetch.c:123 builtin/pull.c:193
8852msgid "fetch from all remotes"
8853msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
8854
8855#: builtin/fetch.c:125 builtin/pull.c:196
8856msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
8857msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
8858
8859#: builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:199
8860msgid "path to upload pack on remote end"
8861msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
8862
8863#: builtin/fetch.c:128 builtin/pull.c:201
8864msgid "force overwrite of local branch"
8865msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
8866
8867#: builtin/fetch.c:130
8868msgid "fetch from multiple remotes"
8869msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
8870
8871#: builtin/fetch.c:132 builtin/pull.c:203
8872msgid "fetch all tags and associated objects"
8873msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
8874
8875#: builtin/fetch.c:134
8876msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
8877msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
8878
8879#: builtin/fetch.c:136
8880msgid "number of submodules fetched in parallel"
8881msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
8882
8883#: builtin/fetch.c:138 builtin/pull.c:206
8884msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
8885msgstr ""
8886"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
8887"nữa"
8888
8889#: builtin/fetch.c:140
8890msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
8891msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
8892
8893#: builtin/fetch.c:141 builtin/fetch.c:164 builtin/pull.c:131
8894msgid "on-demand"
8895msgstr "khi-cần"
8896
8897#: builtin/fetch.c:142
8898msgid "control recursive fetching of submodules"
8899msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
8900
8901#: builtin/fetch.c:146 builtin/pull.c:214
8902msgid "keep downloaded pack"
8903msgstr "giữ lại gói đã tải về"
8904
8905#: builtin/fetch.c:148
8906msgid "allow updating of HEAD ref"
8907msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
8908
8909#: builtin/fetch.c:151 builtin/fetch.c:157 builtin/pull.c:217
8910msgid "deepen history of shallow clone"
8911msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
8912
8913#: builtin/fetch.c:153
8914msgid "deepen history of shallow repository based on time"
8915msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
8916
8917#: builtin/fetch.c:159 builtin/pull.c:220
8918msgid "convert to a complete repository"
8919msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
8920
8921#: builtin/fetch.c:162
8922msgid "prepend this to submodule path output"
8923msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
8924
8925#: builtin/fetch.c:165
8926msgid ""
8927"default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
8928"files)"
8929msgstr ""
8930"mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
8931"tin cấu hình config)"
8932
8933#: builtin/fetch.c:169 builtin/pull.c:223
8934msgid "accept refs that update .git/shallow"
8935msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
8936
8937#: builtin/fetch.c:170 builtin/pull.c:225
8938msgid "refmap"
8939msgstr "refmap"
8940
8941#: builtin/fetch.c:171 builtin/pull.c:226
8942msgid "specify fetch refmap"
8943msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
8944
8945#: builtin/fetch.c:172 builtin/ls-remote.c:77 builtin/push.c:582
8946#: builtin/send-pack.c:172
8947msgid "server-specific"
8948msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
8949
8950#: builtin/fetch.c:172 builtin/ls-remote.c:77 builtin/push.c:582
8951#: builtin/send-pack.c:173
8952msgid "option to transmit"
8953msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
8954
8955#: builtin/fetch.c:442
8956msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
8957msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
8958
8959#: builtin/fetch.c:560
8960#, c-format
8961msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
8962msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
8963
8964#: builtin/fetch.c:653
8965#, c-format
8966msgid "object %s not found"
8967msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
8968
8969#: builtin/fetch.c:657
8970msgid "[up to date]"
8971msgstr "[đã cập nhật]"
8972
8973#: builtin/fetch.c:670 builtin/fetch.c:750
8974msgid "[rejected]"
8975msgstr "[Bị từ chối]"
8976
8977#: builtin/fetch.c:671
8978msgid "can't fetch in current branch"
8979msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
8980
8981#: builtin/fetch.c:680
8982msgid "[tag update]"
8983msgstr "[cập nhật thẻ]"
8984
8985#: builtin/fetch.c:681 builtin/fetch.c:714 builtin/fetch.c:730
8986#: builtin/fetch.c:745
8987msgid "unable to update local ref"
8988msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
8989
8990#: builtin/fetch.c:700
8991msgid "[new tag]"
8992msgstr "[thẻ mới]"
8993
8994#: builtin/fetch.c:703
8995msgid "[new branch]"
8996msgstr "[nhánh mới]"
8997
8998#: builtin/fetch.c:706
8999msgid "[new ref]"
9000msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
9001
9002#: builtin/fetch.c:745
9003msgid "forced update"
9004msgstr "cưỡng bức cập nhật"
9005
9006#: builtin/fetch.c:750
9007msgid "non-fast-forward"
9008msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
9009
9010#: builtin/fetch.c:795
9011#, c-format
9012msgid "%s did not send all necessary objects\n"
9013msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
9014
9015#: builtin/fetch.c:815
9016#, c-format
9017msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
9018msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
9019
9020#: builtin/fetch.c:903 builtin/fetch.c:999
9021#, c-format
9022msgid "From %.*s\n"
9023msgstr "Từ %.*s\n"
9024
9025#: builtin/fetch.c:914
9026#, c-format
9027msgid ""
9028"some local refs could not be updated; try running\n"
9029" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
9030msgstr ""
9031"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
9032" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
9033
9034#: builtin/fetch.c:969
9035#, c-format
9036msgid "   (%s will become dangling)"
9037msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
9038
9039#: builtin/fetch.c:970
9040#, c-format
9041msgid "   (%s has become dangling)"
9042msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
9043
9044#: builtin/fetch.c:1002
9045msgid "[deleted]"
9046msgstr "[đã xóa]"
9047
9048#: builtin/fetch.c:1003 builtin/remote.c:1033
9049msgid "(none)"
9050msgstr "(không)"
9051
9052#: builtin/fetch.c:1026
9053#, c-format
9054msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
9055msgstr ""
9056"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
9057"trần (bare)"
9058
9059#: builtin/fetch.c:1045
9060#, c-format
9061msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
9062msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
9063
9064#: builtin/fetch.c:1048
9065#, c-format
9066msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
9067msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
9068
9069#: builtin/fetch.c:1287
9070#, c-format
9071msgid "Fetching %s\n"
9072msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
9073
9074#: builtin/fetch.c:1289 builtin/remote.c:98
9075#, c-format
9076msgid "Could not fetch %s"
9077msgstr "không thể “%s” về"
9078
9079#: builtin/fetch.c:1335 builtin/fetch.c:1503
9080msgid ""
9081"--filter can only be used with the remote configured in core.partialClone"
9082msgstr ""
9083"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng core."
9084"partialClone"
9085
9086#: builtin/fetch.c:1358
9087msgid ""
9088"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
9089"remote name from which new revisions should be fetched."
9090msgstr ""
9091"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
9092"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
9093
9094#: builtin/fetch.c:1395
9095msgid "You need to specify a tag name."
9096msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
9097
9098#: builtin/fetch.c:1444
9099msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
9100msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
9101
9102#: builtin/fetch.c:1446
9103msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
9104msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
9105
9106#: builtin/fetch.c:1451
9107msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
9108msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
9109
9110#: builtin/fetch.c:1453
9111msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
9112msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
9113
9114#: builtin/fetch.c:1469
9115msgid "fetch --all does not take a repository argument"
9116msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
9117
9118#: builtin/fetch.c:1471
9119msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
9120msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
9121
9122#: builtin/fetch.c:1480
9123#, c-format
9124msgid "No such remote or remote group: %s"
9125msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
9126
9127#: builtin/fetch.c:1487
9128msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
9129msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
9130
9131#: builtin/fmt-merge-msg.c:15
9132msgid ""
9133"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
9134msgstr ""
9135"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
9136"tin>]"
9137
9138#: builtin/fmt-merge-msg.c:666
9139msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
9140msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
9141
9142#: builtin/fmt-merge-msg.c:669
9143msgid "alias for --log (deprecated)"
9144msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
9145
9146#: builtin/fmt-merge-msg.c:672
9147msgid "text"
9148msgstr "văn bản"
9149
9150#: builtin/fmt-merge-msg.c:673
9151msgid "use <text> as start of message"
9152msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
9153
9154#: builtin/fmt-merge-msg.c:674
9155msgid "file to read from"
9156msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
9157
9158#: builtin/for-each-ref.c:10
9159msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
9160msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
9161
9162#: builtin/for-each-ref.c:11
9163msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
9164msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
9165
9166#: builtin/for-each-ref.c:12
9167msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]"
9168msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]"
9169
9170#: builtin/for-each-ref.c:13
9171msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
9172msgstr ""
9173"git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
9174"chuyển-giao>]]"
9175
9176#: builtin/for-each-ref.c:28
9177msgid "quote placeholders suitably for shells"
9178msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
9179
9180#: builtin/for-each-ref.c:30
9181msgid "quote placeholders suitably for perl"
9182msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
9183
9184#: builtin/for-each-ref.c:32
9185msgid "quote placeholders suitably for python"
9186msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
9187
9188#: builtin/for-each-ref.c:34
9189msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
9190msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
9191
9192#: builtin/for-each-ref.c:37
9193msgid "show only <n> matched refs"
9194msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
9195
9196#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:421
9197msgid "respect format colors"
9198msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
9199
9200#: builtin/for-each-ref.c:43
9201msgid "print only refs which points at the given object"
9202msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
9203
9204#: builtin/for-each-ref.c:45
9205msgid "print only refs that are merged"
9206msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
9207
9208#: builtin/for-each-ref.c:46
9209msgid "print only refs that are not merged"
9210msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
9211
9212#: builtin/for-each-ref.c:47
9213msgid "print only refs which contain the commit"
9214msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
9215
9216#: builtin/for-each-ref.c:48
9217msgid "print only refs which don't contain the commit"
9218msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
9219
9220#: builtin/fsck.c:569
9221msgid "Checking object directories"
9222msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
9223
9224#: builtin/fsck.c:661
9225msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
9226msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
9227
9228#: builtin/fsck.c:667
9229msgid "show unreachable objects"
9230msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
9231
9232#: builtin/fsck.c:668
9233msgid "show dangling objects"
9234msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
9235
9236#: builtin/fsck.c:669
9237msgid "report tags"
9238msgstr "báo cáo các thẻ"
9239
9240#: builtin/fsck.c:670
9241msgid "report root nodes"
9242msgstr "báo cáo node gốc"
9243
9244#: builtin/fsck.c:671
9245msgid "make index objects head nodes"
9246msgstr "tạo “index objects head nodes”"
9247
9248#: builtin/fsck.c:672
9249msgid "make reflogs head nodes (default)"
9250msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
9251
9252#: builtin/fsck.c:673
9253msgid "also consider packs and alternate objects"
9254msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
9255
9256#: builtin/fsck.c:674
9257msgid "check only connectivity"
9258msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
9259
9260#: builtin/fsck.c:675
9261msgid "enable more strict checking"
9262msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
9263
9264#: builtin/fsck.c:677
9265msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
9266msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
9267
9268#: builtin/fsck.c:678 builtin/prune.c:109
9269msgid "show progress"
9270msgstr "hiển thị quá trình"
9271
9272#: builtin/fsck.c:679
9273msgid "show verbose names for reachable objects"
9274msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
9275
9276#: builtin/fsck.c:745
9277msgid "Checking objects"
9278msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
9279
9280#: builtin/gc.c:33
9281msgid "git gc [<options>]"
9282msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
9283
9284#: builtin/gc.c:88
9285#, c-format
9286msgid "Failed to fstat %s: %s"
9287msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
9288
9289#: builtin/gc.c:452
9290#, c-format
9291msgid "Can't stat %s"
9292msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
9293
9294#: builtin/gc.c:461
9295#, c-format
9296msgid ""
9297"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
9298"and remove %s.\n"
9299"Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
9300"\n"
9301"%s"
9302msgstr ""
9303"Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
9304"tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
9305"Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
9306"\n"
9307"%s"
9308
9309#: builtin/gc.c:502
9310msgid "prune unreferenced objects"
9311msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
9312
9313#: builtin/gc.c:504
9314msgid "be more thorough (increased runtime)"
9315msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
9316
9317#: builtin/gc.c:505
9318msgid "enable auto-gc mode"
9319msgstr "bật chế độ auto-gc"
9320
9321#: builtin/gc.c:508
9322msgid "force running gc even if there may be another gc running"
9323msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
9324
9325#: builtin/gc.c:511
9326msgid "repack all other packs except the largest pack"
9327msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất"
9328
9329#: builtin/gc.c:528
9330#, c-format
9331msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s"
9332msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
9333
9334#: builtin/gc.c:539
9335#, c-format
9336msgid "failed to parse prune expiry value %s"
9337msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s"
9338
9339#: builtin/gc.c:559
9340#, c-format
9341msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
9342msgstr ""
9343"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
9344"việc.\n"
9345
9346#: builtin/gc.c:561
9347#, c-format
9348msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
9349msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
9350
9351#: builtin/gc.c:562
9352#, c-format
9353msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
9354msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
9355
9356#: builtin/gc.c:598
9357#, c-format
9358msgid ""
9359"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
9360msgstr ""
9361"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
9362"phải thế)"
9363
9364#: builtin/gc.c:645
9365msgid ""
9366"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
9367msgstr ""
9368"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
9369"để xóa bỏ chúng đi."
9370
9371#: builtin/grep.c:28
9372msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
9373msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
9374
9375#: builtin/grep.c:226
9376#, c-format
9377msgid "grep: failed to create thread: %s"
9378msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
9379
9380#: builtin/grep.c:284
9381#, c-format
9382msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
9383msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
9384
9385#. TRANSLATORS: %s is the configuration
9386#. variable for tweaking threads, currently
9387#. grep.threads
9388#.
9389#: builtin/grep.c:293 builtin/index-pack.c:1531 builtin/index-pack.c:1723
9390#, c-format
9391msgid "no threads support, ignoring %s"
9392msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
9393
9394#: builtin/grep.c:461 builtin/grep.c:582 builtin/grep.c:623
9395#, c-format
9396msgid "unable to read tree (%s)"
9397msgstr "không thể đọc cây (%s)"
9398
9399#: builtin/grep.c:638
9400#, c-format
9401msgid "unable to grep from object of type %s"
9402msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
9403
9404#: builtin/grep.c:703
9405#, c-format
9406msgid "switch `%c' expects a numerical value"
9407msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
9408
9409#: builtin/grep.c:790
9410msgid "search in index instead of in the work tree"
9411msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
9412
9413#: builtin/grep.c:792
9414msgid "find in contents not managed by git"
9415msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
9416
9417#: builtin/grep.c:794
9418msgid "search in both tracked and untracked files"
9419msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
9420
9421#: builtin/grep.c:796
9422msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
9423msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
9424
9425#: builtin/grep.c:798
9426msgid "recursively search in each submodule"
9427msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
9428
9429#: builtin/grep.c:801
9430msgid "show non-matching lines"
9431msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
9432
9433#: builtin/grep.c:803
9434msgid "case insensitive matching"
9435msgstr "phân biệt HOA/thường"
9436
9437#: builtin/grep.c:805
9438msgid "match patterns only at word boundaries"
9439msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
9440
9441#: builtin/grep.c:807
9442msgid "process binary files as text"
9443msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
9444
9445#: builtin/grep.c:809
9446msgid "don't match patterns in binary files"
9447msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
9448
9449#: builtin/grep.c:812
9450msgid "process binary files with textconv filters"
9451msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
9452
9453#: builtin/grep.c:814
9454msgid "descend at most <depth> levels"
9455msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
9456
9457#: builtin/grep.c:818
9458msgid "use extended POSIX regular expressions"
9459msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
9460
9461#: builtin/grep.c:821
9462msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
9463msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
9464
9465#: builtin/grep.c:824
9466msgid "interpret patterns as fixed strings"
9467msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
9468
9469#: builtin/grep.c:827
9470msgid "use Perl-compatible regular expressions"
9471msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
9472
9473#: builtin/grep.c:830
9474msgid "show line numbers"
9475msgstr "hiển thị số của dòng"
9476
9477#: builtin/grep.c:831
9478msgid "don't show filenames"
9479msgstr "không hiển thị tên tập tin"
9480
9481#: builtin/grep.c:832
9482msgid "show filenames"
9483msgstr "hiển thị các tên tập tin"
9484
9485#: builtin/grep.c:834
9486msgid "show filenames relative to top directory"
9487msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
9488
9489#: builtin/grep.c:836
9490msgid "show only filenames instead of matching lines"
9491msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
9492
9493#: builtin/grep.c:838
9494msgid "synonym for --files-with-matches"
9495msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
9496
9497#: builtin/grep.c:841
9498msgid "show only the names of files without match"
9499msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
9500
9501#: builtin/grep.c:843
9502msgid "print NUL after filenames"
9503msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
9504
9505#: builtin/grep.c:846
9506msgid "show the number of matches instead of matching lines"
9507msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
9508
9509#: builtin/grep.c:847
9510msgid "highlight matches"
9511msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
9512
9513#: builtin/grep.c:849
9514msgid "print empty line between matches from different files"
9515msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
9516
9517#: builtin/grep.c:851
9518msgid "show filename only once above matches from same file"
9519msgstr ""
9520"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
9521
9522#: builtin/grep.c:854
9523msgid "show <n> context lines before and after matches"
9524msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
9525
9526#: builtin/grep.c:857
9527msgid "show <n> context lines before matches"
9528msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
9529
9530#: builtin/grep.c:859
9531msgid "show <n> context lines after matches"
9532msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
9533
9534#: builtin/grep.c:861
9535msgid "use <n> worker threads"
9536msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
9537
9538#: builtin/grep.c:862
9539msgid "shortcut for -C NUM"
9540msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
9541
9542#: builtin/grep.c:865
9543msgid "show a line with the function name before matches"
9544msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
9545
9546#: builtin/grep.c:867
9547msgid "show the surrounding function"
9548msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
9549
9550#: builtin/grep.c:870
9551msgid "read patterns from file"
9552msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
9553
9554#: builtin/grep.c:872
9555msgid "match <pattern>"
9556msgstr "match <mẫu>"
9557
9558#: builtin/grep.c:874
9559msgid "combine patterns specified with -e"
9560msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
9561
9562#: builtin/grep.c:886
9563msgid "indicate hit with exit status without output"
9564msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
9565
9566#: builtin/grep.c:888
9567msgid "show only matches from files that match all patterns"
9568msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
9569
9570#: builtin/grep.c:890
9571msgid "show parse tree for grep expression"
9572msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
9573
9574#: builtin/grep.c:894
9575msgid "pager"
9576msgstr "dàn trang"
9577
9578#: builtin/grep.c:894
9579msgid "show matching files in the pager"
9580msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
9581
9582#: builtin/grep.c:898
9583msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
9584msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
9585
9586#: builtin/grep.c:962
9587msgid "no pattern given."
9588msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
9589
9590#: builtin/grep.c:994
9591msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
9592msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
9593
9594#: builtin/grep.c:1001
9595#, c-format
9596msgid "unable to resolve revision: %s"
9597msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
9598
9599#: builtin/grep.c:1036 builtin/index-pack.c:1527
9600#, c-format
9601msgid "invalid number of threads specified (%d)"
9602msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
9603
9604#: builtin/grep.c:1041
9605msgid "no threads support, ignoring --threads"
9606msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
9607
9608#: builtin/grep.c:1065
9609msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
9610msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
9611
9612#: builtin/grep.c:1088
9613msgid "option not supported with --recurse-submodules."
9614msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules."
9615
9616#: builtin/grep.c:1094
9617msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
9618msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
9619
9620#: builtin/grep.c:1100
9621msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
9622msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
9623
9624#: builtin/grep.c:1108
9625msgid "both --cached and trees are given."
9626msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
9627
9628#: builtin/hash-object.c:83
9629msgid ""
9630"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
9631"[--] <file>..."
9632msgstr ""
9633"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
9634"[--] <tập-tin>…"
9635
9636#: builtin/hash-object.c:84
9637msgid "git hash-object  --stdin-paths"
9638msgstr "git hash-object  --stdin-paths"
9639
9640#: builtin/hash-object.c:96
9641msgid "type"
9642msgstr "kiểu"
9643
9644#: builtin/hash-object.c:96
9645msgid "object type"
9646msgstr "kiểu đối tượng"
9647
9648#: builtin/hash-object.c:97
9649msgid "write the object into the object database"
9650msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
9651
9652#: builtin/hash-object.c:99
9653msgid "read the object from stdin"
9654msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
9655
9656#: builtin/hash-object.c:101
9657msgid "store file as is without filters"
9658msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
9659
9660#: builtin/hash-object.c:102
9661msgid ""
9662"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
9663msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
9664
9665#: builtin/hash-object.c:103
9666msgid "process file as it were from this path"
9667msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
9668
9669#: builtin/help.c:43
9670msgid "print all available commands"
9671msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
9672
9673#: builtin/help.c:44
9674msgid "exclude guides"
9675msgstr "hướng dẫn loại trừ"
9676
9677#: builtin/help.c:45
9678msgid "print list of useful guides"
9679msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
9680
9681#: builtin/help.c:46
9682msgid "show man page"
9683msgstr "hiển thị trang man"
9684
9685#: builtin/help.c:47
9686msgid "show manual in web browser"
9687msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
9688
9689#: builtin/help.c:49
9690msgid "show info page"
9691msgstr "hiện trang info"
9692
9693#: builtin/help.c:55
9694msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
9695msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
9696
9697#: builtin/help.c:67
9698#, c-format
9699msgid "unrecognized help format '%s'"
9700msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
9701
9702#: builtin/help.c:94
9703msgid "Failed to start emacsclient."
9704msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
9705
9706#: builtin/help.c:107
9707msgid "Failed to parse emacsclient version."
9708msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
9709
9710#: builtin/help.c:115
9711#, c-format
9712msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
9713msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
9714
9715#: builtin/help.c:133 builtin/help.c:155 builtin/help.c:165 builtin/help.c:173
9716#, c-format
9717msgid "failed to exec '%s'"
9718msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
9719
9720#: builtin/help.c:211
9721#, c-format
9722msgid ""
9723"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
9724"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
9725msgstr ""
9726"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
9727"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
9728
9729#: builtin/help.c:223
9730#, c-format
9731msgid ""
9732"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
9733"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
9734msgstr ""
9735"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
9736"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
9737
9738#: builtin/help.c:340
9739#, c-format
9740msgid "'%s': unknown man viewer."
9741msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
9742
9743#: builtin/help.c:357
9744msgid "no man viewer handled the request"
9745msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
9746
9747#: builtin/help.c:365
9748msgid "no info viewer handled the request"
9749msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
9750
9751#: builtin/help.c:407
9752msgid "Defining attributes per path"
9753msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
9754
9755#: builtin/help.c:408
9756msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
9757msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
9758
9759#: builtin/help.c:409
9760msgid "A Git glossary"
9761msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
9762
9763#: builtin/help.c:410
9764msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
9765msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
9766
9767#: builtin/help.c:411
9768msgid "Defining submodule properties"
9769msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
9770
9771#: builtin/help.c:412
9772msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
9773msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
9774
9775#: builtin/help.c:413
9776msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
9777msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
9778
9779#: builtin/help.c:414
9780msgid "An overview of recommended workflows with Git"
9781msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
9782
9783#: builtin/help.c:426
9784msgid "The common Git guides are:\n"
9785msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
9786
9787#: builtin/help.c:444
9788#, c-format
9789msgid "'%s' is aliased to '%s'"
9790msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
9791
9792#: builtin/help.c:466 builtin/help.c:483
9793#, c-format
9794msgid "usage: %s%s"
9795msgstr "cách dùng: %s%s"
9796
9797#: builtin/index-pack.c:158
9798#, c-format
9799msgid "unable to open %s"
9800msgstr "không thể mở %s"
9801
9802#: builtin/index-pack.c:208
9803#, c-format
9804msgid "object type mismatch at %s"
9805msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
9806
9807#: builtin/index-pack.c:228
9808#, c-format
9809msgid "did not receive expected object %s"
9810msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
9811
9812#: builtin/index-pack.c:231
9813#, c-format
9814msgid "object %s: expected type %s, found %s"
9815msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
9816
9817#: builtin/index-pack.c:273
9818#, c-format
9819msgid "cannot fill %d byte"
9820msgid_plural "cannot fill %d bytes"
9821msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
9822
9823#: builtin/index-pack.c:283
9824msgid "early EOF"
9825msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
9826
9827#: builtin/index-pack.c:284
9828msgid "read error on input"
9829msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
9830
9831#: builtin/index-pack.c:296
9832msgid "used more bytes than were available"
9833msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
9834
9835#: builtin/index-pack.c:303
9836msgid "pack too large for current definition of off_t"
9837msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
9838
9839#: builtin/index-pack.c:306 builtin/unpack-objects.c:93
9840msgid "pack exceeds maximum allowed size"
9841msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
9842
9843#: builtin/index-pack.c:321
9844#, c-format
9845msgid "unable to create '%s'"
9846msgstr "không thể tạo “%s”"
9847
9848#: builtin/index-pack.c:327
9849#, c-format
9850msgid "cannot open packfile '%s'"
9851msgstr "không thể mở packfile “%s”"
9852
9853#: builtin/index-pack.c:341
9854msgid "pack signature mismatch"
9855msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
9856
9857#: builtin/index-pack.c:343
9858#, c-format
9859msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
9860msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
9861
9862#: builtin/index-pack.c:361
9863#, c-format
9864msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
9865msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
9866
9867#: builtin/index-pack.c:482
9868#, c-format
9869msgid "inflate returned %d"
9870msgstr "xả nén trả về %d"
9871
9872#: builtin/index-pack.c:531
9873msgid "offset value overflow for delta base object"
9874msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
9875
9876#: builtin/index-pack.c:539
9877msgid "delta base offset is out of bound"
9878msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
9879
9880#: builtin/index-pack.c:547
9881#, c-format
9882msgid "unknown object type %d"
9883msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
9884
9885#: builtin/index-pack.c:578
9886msgid "cannot pread pack file"
9887msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
9888
9889#: builtin/index-pack.c:580
9890#, c-format
9891msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
9892msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
9893msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
9894
9895#: builtin/index-pack.c:606
9896msgid "serious inflate inconsistency"
9897msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
9898
9899#: builtin/index-pack.c:751 builtin/index-pack.c:757 builtin/index-pack.c:780
9900#: builtin/index-pack.c:819 builtin/index-pack.c:828
9901#, c-format
9902msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
9903msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
9904
9905#: builtin/index-pack.c:754 builtin/pack-objects.c:198
9906#: builtin/pack-objects.c:292
9907#, c-format
9908msgid "unable to read %s"
9909msgstr "không thể đọc %s"
9910
9911#: builtin/index-pack.c:817
9912#, c-format
9913msgid "cannot read existing object info %s"
9914msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
9915
9916#: builtin/index-pack.c:825
9917#, c-format
9918msgid "cannot read existing object %s"
9919msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
9920
9921#: builtin/index-pack.c:839
9922#, c-format
9923msgid "invalid blob object %s"
9924msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
9925
9926#: builtin/index-pack.c:842 builtin/index-pack.c:860
9927msgid "fsck error in packed object"
9928msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói"
9929
9930#: builtin/index-pack.c:857
9931#, c-format
9932msgid "invalid %s"
9933msgstr "%s không hợp lệ"
9934
9935#: builtin/index-pack.c:862
9936#, c-format
9937msgid "Not all child objects of %s are reachable"
9938msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
9939
9940#: builtin/index-pack.c:934 builtin/index-pack.c:965
9941msgid "failed to apply delta"
9942msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
9943
9944#: builtin/index-pack.c:1135
9945msgid "Receiving objects"
9946msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
9947
9948#: builtin/index-pack.c:1135
9949msgid "Indexing objects"
9950msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
9951
9952#: builtin/index-pack.c:1169
9953msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
9954msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
9955
9956#: builtin/index-pack.c:1174
9957msgid "cannot fstat packfile"
9958msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
9959
9960#: builtin/index-pack.c:1177
9961msgid "pack has junk at the end"
9962msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
9963
9964#: builtin/index-pack.c:1189
9965msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
9966msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
9967
9968#: builtin/index-pack.c:1212
9969msgid "Resolving deltas"
9970msgstr "Đang phân giải các delta"
9971
9972#: builtin/index-pack.c:1223
9973#, c-format
9974msgid "unable to create thread: %s"
9975msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
9976
9977#: builtin/index-pack.c:1265
9978msgid "confusion beyond insanity"
9979msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
9980
9981#: builtin/index-pack.c:1271
9982#, c-format
9983msgid "completed with %d local object"
9984msgid_plural "completed with %d local objects"
9985msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
9986
9987#: builtin/index-pack.c:1283
9988#, c-format
9989msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
9990msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
9991
9992#: builtin/index-pack.c:1287
9993#, c-format
9994msgid "pack has %d unresolved delta"
9995msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
9996msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
9997
9998#: builtin/index-pack.c:1311
9999#, c-format
10000msgid "unable to deflate appended object (%d)"
10001msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
10002
10003#: builtin/index-pack.c:1388
10004#, c-format
10005msgid "local object %s is corrupt"
10006msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
10007
10008#: builtin/index-pack.c:1402
10009#, c-format
10010msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
10011msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
10012
10013#: builtin/index-pack.c:1427
10014#, c-format
10015msgid "cannot write %s file '%s'"
10016msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”"
10017
10018#: builtin/index-pack.c:1435
10019#, c-format
10020msgid "cannot close written %s file '%s'"
10021msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”"
10022
10023#: builtin/index-pack.c:1459
10024msgid "error while closing pack file"
10025msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
10026
10027#: builtin/index-pack.c:1473
10028msgid "cannot store pack file"
10029msgstr "không thể lưu tập tin gói"
10030
10031#: builtin/index-pack.c:1481
10032msgid "cannot store index file"
10033msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
10034
10035#: builtin/index-pack.c:1521
10036#, c-format
10037msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
10038msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
10039
10040#: builtin/index-pack.c:1590
10041#, c-format
10042msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
10043msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
10044
10045#: builtin/index-pack.c:1592
10046#, c-format
10047msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
10048msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
10049
10050#: builtin/index-pack.c:1640
10051#, c-format
10052msgid "non delta: %d object"
10053msgid_plural "non delta: %d objects"
10054msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
10055
10056#: builtin/index-pack.c:1647
10057#, c-format
10058msgid "chain length = %d: %lu object"
10059msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
10060msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
10061
10062#: builtin/index-pack.c:1684
10063msgid "Cannot come back to cwd"
10064msgstr "Không thể quay lại cwd"
10065
10066#: builtin/index-pack.c:1735 builtin/index-pack.c:1738
10067#: builtin/index-pack.c:1754 builtin/index-pack.c:1758
10068#, c-format
10069msgid "bad %s"
10070msgstr "%s sai"
10071
10072#: builtin/index-pack.c:1774
10073msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
10074msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
10075
10076#: builtin/index-pack.c:1776
10077msgid "--stdin requires a git repository"
10078msgstr "--stdin cần một kho git"
10079
10080#: builtin/index-pack.c:1782
10081msgid "--verify with no packfile name given"
10082msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
10083
10084#: builtin/index-pack.c:1832 builtin/unpack-objects.c:578
10085msgid "fsck error in pack objects"
10086msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói"
10087
10088#: builtin/init-db.c:55
10089#, c-format
10090msgid "cannot stat '%s'"
10091msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
10092
10093#: builtin/init-db.c:61
10094#, c-format
10095msgid "cannot stat template '%s'"
10096msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
10097
10098#: builtin/init-db.c:66
10099#, c-format
10100msgid "cannot opendir '%s'"
10101msgstr "không thể opendir() “%s”"
10102
10103#: builtin/init-db.c:77
10104#, c-format
10105msgid "cannot readlink '%s'"
10106msgstr "không thể readlink “%s”"
10107
10108#: builtin/init-db.c:79
10109#, c-format
10110msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
10111msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
10112
10113#: builtin/init-db.c:85
10114#, c-format
10115msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
10116msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
10117
10118#: builtin/init-db.c:89
10119#, c-format
10120msgid "ignoring template %s"
10121msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
10122
10123#: builtin/init-db.c:120
10124#, c-format
10125msgid "templates not found %s"
10126msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
10127
10128#: builtin/init-db.c:135
10129#, c-format
10130msgid "not copying templates from '%s': %s"
10131msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
10132
10133#: builtin/init-db.c:328
10134#, c-format
10135msgid "unable to handle file type %d"
10136msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
10137
10138#: builtin/init-db.c:331
10139#, c-format
10140msgid "unable to move %s to %s"
10141msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
10142
10143#: builtin/init-db.c:348 builtin/init-db.c:351
10144#, c-format
10145msgid "%s already exists"
10146msgstr "%s đã có từ trước rồi"
10147
10148#: builtin/init-db.c:404
10149#, c-format
10150msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
10151msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
10152
10153#: builtin/init-db.c:405
10154#, c-format
10155msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
10156msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
10157
10158#: builtin/init-db.c:409
10159#, c-format
10160msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
10161msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
10162
10163#: builtin/init-db.c:410
10164#, c-format
10165msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
10166msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
10167
10168#: builtin/init-db.c:458
10169msgid ""
10170"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
10171"shared[=<permissions>]] [<directory>]"
10172msgstr ""
10173"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
10174"quyền>]] [thư-mục]"
10175
10176#: builtin/init-db.c:481
10177msgid "permissions"
10178msgstr "các quyền"
10179
10180#: builtin/init-db.c:482
10181msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
10182msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
10183
10184#: builtin/init-db.c:525
10185#, c-format
10186msgid "cannot chdir to %s"
10187msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
10188
10189#: builtin/init-db.c:546
10190#, c-format
10191msgid ""
10192"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
10193"dir=<directory>)"
10194msgstr ""
10195"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
10196"dir=<thư-mục>)"
10197
10198#: builtin/init-db.c:574
10199#, c-format
10200msgid "Cannot access work tree '%s'"
10201msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
10202
10203#: builtin/interpret-trailers.c:15
10204msgid ""
10205"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
10206"<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
10207msgstr ""
10208"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
10209"<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
10210
10211#: builtin/interpret-trailers.c:92
10212msgid "edit files in place"
10213msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
10214
10215#: builtin/interpret-trailers.c:93
10216msgid "trim empty trailers"
10217msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
10218
10219#: builtin/interpret-trailers.c:96
10220msgid "where to place the new trailer"
10221msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
10222
10223#: builtin/interpret-trailers.c:98
10224msgid "action if trailer already exists"
10225msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
10226
10227#: builtin/interpret-trailers.c:100
10228msgid "action if trailer is missing"
10229msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
10230
10231#: builtin/interpret-trailers.c:102
10232msgid "output only the trailers"
10233msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
10234
10235#: builtin/interpret-trailers.c:103
10236msgid "do not apply config rules"
10237msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình"
10238
10239#: builtin/interpret-trailers.c:104
10240msgid "join whitespace-continued values"
10241msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp"
10242
10243#: builtin/interpret-trailers.c:105
10244msgid "set parsing options"
10245msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp"
10246
10247#: builtin/interpret-trailers.c:107
10248msgid "trailer"
10249msgstr "bộ dò vết"
10250
10251#: builtin/interpret-trailers.c:108
10252msgid "trailer(s) to add"
10253msgstr "bộ dò vết cần thêm"
10254
10255#: builtin/interpret-trailers.c:117
10256msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
10257msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
10258
10259#: builtin/interpret-trailers.c:127
10260msgid "no input file given for in-place editing"
10261msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
10262
10263#: builtin/log.c:48
10264msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
10265msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
10266
10267#: builtin/log.c:49
10268msgid "git show [<options>] <object>..."
10269msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
10270
10271#: builtin/log.c:93
10272#, c-format
10273msgid "invalid --decorate option: %s"
10274msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
10275
10276#: builtin/log.c:153
10277msgid "suppress diff output"
10278msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
10279
10280#: builtin/log.c:154
10281msgid "show source"
10282msgstr "hiển thị mã nguồn"
10283
10284#: builtin/log.c:155
10285msgid "Use mail map file"
10286msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
10287
10288#: builtin/log.c:157
10289msgid "only decorate refs that match <pattern>"
10290msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
10291
10292#: builtin/log.c:159
10293msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
10294msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
10295
10296#: builtin/log.c:160
10297msgid "decorate options"
10298msgstr "các tùy chọn trang trí"
10299
10300#: builtin/log.c:163
10301msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
10302msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
10303
10304#: builtin/log.c:259
10305#, c-format
10306msgid "Final output: %d %s\n"
10307msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
10308
10309#: builtin/log.c:510
10310#, c-format
10311msgid "git show %s: bad file"
10312msgstr "git show %s: sai tập tin"
10313
10314#: builtin/log.c:525 builtin/log.c:619
10315#, c-format
10316msgid "Could not read object %s"
10317msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
10318
10319#: builtin/log.c:643
10320#, c-format
10321msgid "Unknown type: %d"
10322msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
10323
10324#: builtin/log.c:764
10325msgid "format.headers without value"
10326msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
10327
10328#: builtin/log.c:865
10329msgid "name of output directory is too long"
10330msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
10331
10332#: builtin/log.c:881
10333#, c-format
10334msgid "Cannot open patch file %s"
10335msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
10336
10337#: builtin/log.c:898
10338msgid "Need exactly one range."
10339msgstr "Cần chính xác một vùng."
10340
10341#: builtin/log.c:908
10342msgid "Not a range."
10343msgstr "Không phải là một vùng."
10344
10345#: builtin/log.c:1014
10346msgid "Cover letter needs email format"
10347msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
10348
10349#: builtin/log.c:1095
10350#, c-format
10351msgid "insane in-reply-to: %s"
10352msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
10353
10354#: builtin/log.c:1122
10355msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
10356msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
10357
10358#: builtin/log.c:1172
10359msgid "Two output directories?"
10360msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
10361
10362#: builtin/log.c:1279 builtin/log.c:1932 builtin/log.c:1934 builtin/log.c:1946
10363#, c-format
10364msgid "Unknown commit %s"
10365msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
10366
10367#: builtin/log.c:1289 builtin/notes.c:887 builtin/tag.c:523
10368#, c-format
10369msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
10370msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
10371
10372#: builtin/log.c:1294
10373msgid "Could not find exact merge base."
10374msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác."
10375
10376#: builtin/log.c:1298
10377msgid ""
10378"Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
10379"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
10380"Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually."
10381msgstr ""
10382"Gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
10383"cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
10384"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
10385"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công."
10386
10387#: builtin/log.c:1318
10388msgid "Failed to find exact merge base"
10389msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác."
10390
10391#: builtin/log.c:1329
10392msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
10393msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
10394
10395#: builtin/log.c:1333
10396msgid "base commit shouldn't be in revision list"
10397msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
10398
10399#: builtin/log.c:1382
10400msgid "cannot get patch id"
10401msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
10402
10403#: builtin/log.c:1441
10404msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
10405msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
10406
10407#: builtin/log.c:1444
10408msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
10409msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
10410
10411#: builtin/log.c:1448
10412msgid "print patches to standard out"
10413msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
10414
10415#: builtin/log.c:1450
10416msgid "generate a cover letter"
10417msgstr "tạo bì thư"
10418
10419#: builtin/log.c:1452
10420msgid "use simple number sequence for output file names"
10421msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
10422
10423#: builtin/log.c:1453
10424msgid "sfx"
10425msgstr "sfx"
10426
10427#: builtin/log.c:1454
10428msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
10429msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
10430
10431#: builtin/log.c:1456
10432msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
10433msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
10434
10435#: builtin/log.c:1458
10436msgid "mark the series as Nth re-roll"
10437msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
10438
10439#: builtin/log.c:1460
10440msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
10441msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
10442
10443#: builtin/log.c:1463
10444msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
10445msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
10446
10447#: builtin/log.c:1466
10448msgid "store resulting files in <dir>"
10449msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
10450
10451#: builtin/log.c:1469
10452msgid "don't strip/add [PATCH]"
10453msgstr "không strip/add [VÁ]"
10454
10455#: builtin/log.c:1472
10456msgid "don't output binary diffs"
10457msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
10458
10459#: builtin/log.c:1474
10460msgid "output all-zero hash in From header"
10461msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
10462
10463#: builtin/log.c:1476
10464msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
10465msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
10466
10467#: builtin/log.c:1478
10468msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
10469msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
10470
10471#: builtin/log.c:1480
10472msgid "Messaging"
10473msgstr "Lời nhắn"
10474
10475#: builtin/log.c:1481
10476msgid "header"
10477msgstr "đầu đề thư"
10478
10479#: builtin/log.c:1482
10480msgid "add email header"
10481msgstr "thêm đầu đề thư"
10482
10483#: builtin/log.c:1483 builtin/log.c:1485
10484msgid "email"
10485msgstr "thư điện tử"
10486
10487#: builtin/log.c:1483
10488msgid "add To: header"
10489msgstr "thêm To: đầu đề thư"
10490
10491#: builtin/log.c:1485
10492msgid "add Cc: header"
10493msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
10494
10495#: builtin/log.c:1487
10496msgid "ident"
10497msgstr "thụt lề"
10498
10499#: builtin/log.c:1488
10500msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
10501msgstr ""
10502"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
10503
10504#: builtin/log.c:1490
10505msgid "message-id"
10506msgstr "message-id"
10507
10508#: builtin/log.c:1491
10509msgid "make first mail a reply to <message-id>"
10510msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
10511
10512#: builtin/log.c:1492 builtin/log.c:1495
10513msgid "boundary"
10514msgstr "ranh giới"
10515
10516#: builtin/log.c:1493
10517msgid "attach the patch"
10518msgstr "đính kèm miếng vá"
10519
10520#: builtin/log.c:1496
10521msgid "inline the patch"
10522msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
10523
10524#: builtin/log.c:1500
10525msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
10526msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
10527
10528#: builtin/log.c:1502
10529msgid "signature"
10530msgstr "chữ ký"
10531
10532#: builtin/log.c:1503
10533msgid "add a signature"
10534msgstr "thêm chữ ký"
10535
10536#: builtin/log.c:1504
10537msgid "base-commit"
10538msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
10539
10540#: builtin/log.c:1505
10541msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
10542msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
10543
10544#: builtin/log.c:1507
10545msgid "add a signature from a file"
10546msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
10547
10548#: builtin/log.c:1508
10549msgid "don't print the patch filenames"
10550msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
10551
10552#: builtin/log.c:1510
10553msgid "show progress while generating patches"
10554msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
10555
10556#: builtin/log.c:1585
10557#, c-format
10558msgid "invalid ident line: %s"
10559msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
10560
10561#: builtin/log.c:1600
10562msgid "-n and -k are mutually exclusive."
10563msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau."
10564
10565#: builtin/log.c:1602
10566msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive."
10567msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau."
10568
10569#: builtin/log.c:1610
10570msgid "--name-only does not make sense"
10571msgstr "--name-only không hợp lý"
10572
10573#: builtin/log.c:1612
10574msgid "--name-status does not make sense"
10575msgstr "--name-status không hợp lý"
10576
10577#: builtin/log.c:1614
10578msgid "--check does not make sense"
10579msgstr "--check không hợp lý"
10580
10581#: builtin/log.c:1646
10582msgid "standard output, or directory, which one?"
10583msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
10584
10585#: builtin/log.c:1648
10586#, c-format
10587msgid "Could not create directory '%s'"
10588msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
10589
10590#: builtin/log.c:1741
10591#, c-format
10592msgid "unable to read signature file '%s'"
10593msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
10594
10595#: builtin/log.c:1773
10596msgid "Generating patches"
10597msgstr "Đang tạo các miếng vá"
10598
10599#: builtin/log.c:1817
10600msgid "Failed to create output files"
10601msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
10602
10603#: builtin/log.c:1867
10604msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
10605msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
10606
10607#: builtin/log.c:1921
10608#, c-format
10609msgid ""
10610"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
10611msgstr ""
10612"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
10613"cách thủ công.\n"
10614
10615#: builtin/ls-files.c:468
10616msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
10617msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
10618
10619#: builtin/ls-files.c:517
10620msgid "identify the file status with tags"
10621msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
10622
10623#: builtin/ls-files.c:519
10624msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
10625msgstr ""
10626"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
10627"thay đổi)"
10628
10629#: builtin/ls-files.c:521
10630msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
10631msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”"
10632
10633#: builtin/ls-files.c:523
10634msgid "show cached files in the output (default)"
10635msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
10636
10637#: builtin/ls-files.c:525
10638msgid "show deleted files in the output"
10639msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
10640
10641#: builtin/ls-files.c:527
10642msgid "show modified files in the output"
10643msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
10644
10645#: builtin/ls-files.c:529
10646msgid "show other files in the output"
10647msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
10648
10649#: builtin/ls-files.c:531
10650msgid "show ignored files in the output"
10651msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
10652
10653#: builtin/ls-files.c:534
10654msgid "show staged contents' object name in the output"
10655msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
10656
10657#: builtin/ls-files.c:536
10658msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
10659msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
10660
10661#: builtin/ls-files.c:538
10662msgid "show 'other' directories' names only"
10663msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
10664
10665#: builtin/ls-files.c:540
10666msgid "show line endings of files"
10667msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
10668
10669#: builtin/ls-files.c:542
10670msgid "don't show empty directories"
10671msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
10672
10673#: builtin/ls-files.c:545
10674msgid "show unmerged files in the output"
10675msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
10676
10677#: builtin/ls-files.c:547
10678msgid "show resolve-undo information"
10679msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
10680
10681#: builtin/ls-files.c:549
10682msgid "skip files matching pattern"
10683msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
10684
10685#: builtin/ls-files.c:552
10686msgid "exclude patterns are read from <file>"
10687msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
10688
10689#: builtin/ls-files.c:555
10690msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
10691msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
10692
10693#: builtin/ls-files.c:557
10694msgid "add the standard git exclusions"
10695msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
10696
10697#: builtin/ls-files.c:560
10698msgid "make the output relative to the project top directory"
10699msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
10700
10701#: builtin/ls-files.c:563
10702msgid "recurse through submodules"
10703msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
10704
10705#: builtin/ls-files.c:565
10706msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
10707msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
10708
10709#: builtin/ls-files.c:566
10710msgid "tree-ish"
10711msgstr "tree-ish"
10712
10713#: builtin/ls-files.c:567
10714msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
10715msgstr ""
10716"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
10717
10718#: builtin/ls-files.c:569
10719msgid "show debugging data"
10720msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
10721
10722#: builtin/ls-remote.c:9
10723msgid ""
10724"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
10725"                     [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
10726"                     [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
10727msgstr ""
10728"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
10729"                     [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
10730"                     [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
10731
10732#: builtin/ls-remote.c:59
10733msgid "do not print remote URL"
10734msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
10735
10736#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62
10737msgid "exec"
10738msgstr "thực thi"
10739
10740#: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63
10741msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
10742msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
10743
10744#: builtin/ls-remote.c:65
10745msgid "limit to tags"
10746msgstr "giới hạn tới các thẻ"
10747
10748#: builtin/ls-remote.c:66
10749msgid "limit to heads"
10750msgstr "giới hạn cho các đầu"
10751
10752#: builtin/ls-remote.c:67
10753msgid "do not show peeled tags"
10754msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
10755
10756#: builtin/ls-remote.c:69
10757msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
10758msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
10759
10760#: builtin/ls-remote.c:73
10761msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
10762msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
10763
10764#: builtin/ls-remote.c:76
10765msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
10766msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
10767
10768#: builtin/ls-tree.c:29
10769msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
10770msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
10771
10772#: builtin/ls-tree.c:127
10773msgid "only show trees"
10774msgstr "chỉ hiển thị các tree"
10775
10776#: builtin/ls-tree.c:129
10777msgid "recurse into subtrees"
10778msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
10779
10780#: builtin/ls-tree.c:131
10781msgid "show trees when recursing"
10782msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
10783
10784#: builtin/ls-tree.c:134
10785msgid "terminate entries with NUL byte"
10786msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
10787
10788#: builtin/ls-tree.c:135
10789msgid "include object size"
10790msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
10791
10792#: builtin/ls-tree.c:137 builtin/ls-tree.c:139
10793msgid "list only filenames"
10794msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
10795
10796#: builtin/ls-tree.c:142
10797msgid "use full path names"
10798msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
10799
10800#: builtin/ls-tree.c:144
10801msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
10802msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
10803
10804#: builtin/mailsplit.c:241
10805#, c-format
10806msgid "empty mbox: '%s'"
10807msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
10808
10809#: builtin/merge.c:50
10810msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
10811msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
10812
10813#: builtin/merge.c:51
10814msgid "git merge --abort"
10815msgstr "git merge --abort"
10816
10817#: builtin/merge.c:52
10818msgid "git merge --continue"
10819msgstr "git merge --continue"
10820
10821#: builtin/merge.c:109
10822msgid "switch `m' requires a value"
10823msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
10824
10825#: builtin/merge.c:146
10826#, c-format
10827msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
10828msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
10829
10830#: builtin/merge.c:147
10831#, c-format
10832msgid "Available strategies are:"
10833msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
10834
10835#: builtin/merge.c:152
10836#, c-format
10837msgid "Available custom strategies are:"
10838msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
10839
10840#: builtin/merge.c:202 builtin/pull.c:142
10841msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
10842msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
10843
10844#: builtin/merge.c:205 builtin/pull.c:145
10845msgid "show a diffstat at the end of the merge"
10846msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
10847
10848#: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:148
10849msgid "(synonym to --stat)"
10850msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
10851
10852#: builtin/merge.c:208 builtin/pull.c:151
10853msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
10854msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
10855
10856#: builtin/merge.c:211 builtin/pull.c:157
10857msgid "create a single commit instead of doing a merge"
10858msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
10859
10860#: builtin/merge.c:213 builtin/pull.c:160
10861msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
10862msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
10863
10864#: builtin/merge.c:215 builtin/pull.c:163
10865msgid "edit message before committing"
10866msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
10867
10868#: builtin/merge.c:216
10869msgid "allow fast-forward (default)"
10870msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
10871
10872#: builtin/merge.c:218 builtin/pull.c:169
10873msgid "abort if fast-forward is not possible"
10874msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
10875
10876#: builtin/merge.c:222 builtin/pull.c:172
10877msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
10878msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
10879
10880#: builtin/merge.c:223 builtin/notes.c:777 builtin/pull.c:176
10881#: builtin/revert.c:109
10882msgid "strategy"
10883msgstr "chiến lược"
10884
10885#: builtin/merge.c:224 builtin/pull.c:177
10886msgid "merge strategy to use"
10887msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
10888
10889#: builtin/merge.c:225 builtin/pull.c:180
10890msgid "option=value"
10891msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
10892
10893#: builtin/merge.c:226 builtin/pull.c:181
10894msgid "option for selected merge strategy"
10895msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
10896
10897#: builtin/merge.c:228
10898msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
10899msgstr ""
10900"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
10901"nhanh)"
10902
10903#: builtin/merge.c:232
10904msgid "abort the current in-progress merge"
10905msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
10906
10907#: builtin/merge.c:234
10908msgid "continue the current in-progress merge"
10909msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
10910
10911#: builtin/merge.c:236 builtin/pull.c:188
10912msgid "allow merging unrelated histories"
10913msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
10914
10915#: builtin/merge.c:242
10916msgid "verify commit-msg hook"
10917msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
10918
10919#: builtin/merge.c:267
10920msgid "could not run stash."
10921msgstr "không thể chạy stash."
10922
10923#: builtin/merge.c:272
10924msgid "stash failed"
10925msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
10926
10927#: builtin/merge.c:277
10928#, c-format
10929msgid "not a valid object: %s"
10930msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
10931
10932#: builtin/merge.c:299 builtin/merge.c:316
10933msgid "read-tree failed"
10934msgstr "read-tree gặp lỗi"
10935
10936#: builtin/merge.c:346
10937msgid " (nothing to squash)"
10938msgstr " (không có gì để squash)"
10939
10940#: builtin/merge.c:357
10941#, c-format
10942msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
10943msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
10944
10945#: builtin/merge.c:407
10946#, c-format
10947msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
10948msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
10949
10950#: builtin/merge.c:457
10951#, c-format
10952msgid "'%s' does not point to a commit"
10953msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
10954
10955#: builtin/merge.c:547
10956#, c-format
10957msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
10958msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
10959
10960#: builtin/merge.c:668
10961msgid "Not handling anything other than two heads merge."
10962msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
10963
10964#: builtin/merge.c:682
10965#, c-format
10966msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
10967msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
10968
10969#: builtin/merge.c:697
10970#, c-format
10971msgid "unable to write %s"
10972msgstr "không thể ghi %s"
10973
10974#: builtin/merge.c:748
10975#, c-format
10976msgid "Could not read from '%s'"
10977msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
10978
10979#: builtin/merge.c:757
10980#, c-format
10981msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
10982msgstr ""
10983"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
10984"việc hòa trộn.\n"
10985
10986#: builtin/merge.c:763
10987#, c-format
10988msgid ""
10989"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
10990"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
10991"\n"
10992"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
10993"the commit.\n"
10994msgstr ""
10995"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
10996"thiết,\n"
10997"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
10998"topic.\n"
10999"\n"
11000"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
11001"rỗng\n"
11002"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
11003
11004#: builtin/merge.c:799
11005msgid "Empty commit message."
11006msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
11007
11008#: builtin/merge.c:818
11009#, c-format
11010msgid "Wonderful.\n"
11011msgstr "Tuyệt vời.\n"
11012
11013#: builtin/merge.c:871
11014#, c-format
11015msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
11016msgstr ""
11017"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
11018"quả.\n"
11019
11020#: builtin/merge.c:910
11021msgid "No current branch."
11022msgstr "không phải nhánh hiện hành"
11023
11024#: builtin/merge.c:912
11025msgid "No remote for the current branch."
11026msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
11027
11028#: builtin/merge.c:914
11029msgid "No default upstream defined for the current branch."
11030msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
11031
11032#: builtin/merge.c:919
11033#, c-format
11034msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
11035msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
11036
11037#: builtin/merge.c:972
11038#, c-format
11039msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
11040msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
11041
11042#: builtin/merge.c:1074
11043#, c-format
11044msgid "not something we can merge in %s: %s"
11045msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
11046
11047#: builtin/merge.c:1108
11048msgid "not something we can merge"
11049msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
11050
11051#: builtin/merge.c:1210
11052msgid "--abort expects no arguments"
11053msgstr "--abort không nhận các đối số"
11054
11055#: builtin/merge.c:1214
11056msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
11057msgstr ""
11058"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
11059
11060#: builtin/merge.c:1226
11061msgid "--continue expects no arguments"
11062msgstr "--continue không nhận đối số"
11063
11064#: builtin/merge.c:1230
11065msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
11066msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
11067
11068#: builtin/merge.c:1246
11069msgid ""
11070"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
11071"Please, commit your changes before you merge."
11072msgstr ""
11073"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
11074"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
11075
11076#: builtin/merge.c:1253
11077msgid ""
11078"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
11079"Please, commit your changes before you merge."
11080msgstr ""
11081"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
11082"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
11083
11084#: builtin/merge.c:1256
11085msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
11086msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
11087
11088#: builtin/merge.c:1265
11089msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
11090msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
11091
11092#: builtin/merge.c:1273
11093msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
11094msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
11095
11096#: builtin/merge.c:1290
11097msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
11098msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
11099
11100#: builtin/merge.c:1292
11101msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
11102msgstr ""
11103"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
11104
11105#: builtin/merge.c:1297
11106#, c-format
11107msgid "%s - not something we can merge"
11108msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
11109
11110#: builtin/merge.c:1299
11111msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
11112msgstr ""
11113"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
11114
11115#: builtin/merge.c:1333
11116#, c-format
11117msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
11118msgstr ""
11119"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
11120
11121#: builtin/merge.c:1336
11122#, c-format
11123msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
11124msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
11125
11126#: builtin/merge.c:1339
11127#, c-format
11128msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
11129msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
11130
11131#: builtin/merge.c:1342
11132#, c-format
11133msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
11134msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
11135
11136#: builtin/merge.c:1401
11137msgid "refusing to merge unrelated histories"
11138msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
11139
11140#: builtin/merge.c:1410
11141msgid "Already up to date."
11142msgstr "Đã cập nhật rồi."
11143
11144#: builtin/merge.c:1420
11145#, c-format
11146msgid "Updating %s..%s\n"
11147msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
11148
11149#: builtin/merge.c:1461
11150#, c-format
11151msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
11152msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
11153
11154#: builtin/merge.c:1468
11155#, c-format
11156msgid "Nope.\n"
11157msgstr "Không.\n"
11158
11159#: builtin/merge.c:1493
11160msgid "Already up to date. Yeeah!"
11161msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
11162
11163#: builtin/merge.c:1499
11164msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
11165msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
11166
11167#: builtin/merge.c:1522 builtin/merge.c:1601
11168#, c-format
11169msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
11170msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
11171
11172#: builtin/merge.c:1526
11173#, c-format
11174msgid "Trying merge strategy %s...\n"
11175msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
11176
11177#: builtin/merge.c:1592
11178#, c-format
11179msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
11180msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
11181
11182#: builtin/merge.c:1594
11183#, c-format
11184msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
11185msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
11186
11187#: builtin/merge.c:1603
11188#, c-format
11189msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
11190msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
11191
11192#: builtin/merge.c:1615
11193#, c-format
11194msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
11195msgstr ""
11196"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
11197"cầu\n"
11198
11199#: builtin/merge-base.c:30
11200msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
11201msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
11202
11203#: builtin/merge-base.c:31
11204msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
11205msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
11206
11207#: builtin/merge-base.c:32
11208msgid "git merge-base --independent <commit>..."
11209msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
11210
11211#: builtin/merge-base.c:33
11212msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
11213msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
11214
11215#: builtin/merge-base.c:34
11216msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
11217msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
11218
11219#: builtin/merge-base.c:220
11220msgid "output all common ancestors"
11221msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
11222
11223#: builtin/merge-base.c:222
11224msgid "find ancestors for a single n-way merge"
11225msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
11226
11227#: builtin/merge-base.c:224
11228msgid "list revs not reachable from others"
11229msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
11230
11231#: builtin/merge-base.c:226
11232msgid "is the first one ancestor of the other?"
11233msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
11234
11235#: builtin/merge-base.c:228
11236msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
11237msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
11238
11239#: builtin/merge-file.c:9
11240msgid ""
11241"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
11242"<orig-file> <file2>"
11243msgstr ""
11244"git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
11245"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
11246
11247#: builtin/merge-file.c:33
11248msgid "send results to standard output"
11249msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
11250
11251#: builtin/merge-file.c:34
11252msgid "use a diff3 based merge"
11253msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
11254
11255#: builtin/merge-file.c:35
11256msgid "for conflicts, use our version"
11257msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
11258
11259#: builtin/merge-file.c:37
11260msgid "for conflicts, use their version"
11261msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
11262
11263#: builtin/merge-file.c:39
11264msgid "for conflicts, use a union version"
11265msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
11266
11267#: builtin/merge-file.c:42
11268msgid "for conflicts, use this marker size"
11269msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
11270
11271#: builtin/merge-file.c:43
11272msgid "do not warn about conflicts"
11273msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
11274
11275#: builtin/merge-file.c:45
11276msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
11277msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
11278
11279#: builtin/merge-recursive.c:45
11280#, c-format
11281msgid "unknown option %s"
11282msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
11283
11284#: builtin/merge-recursive.c:51
11285#, c-format
11286msgid "could not parse object '%s'"
11287msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
11288
11289#: builtin/merge-recursive.c:55
11290#, c-format
11291msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
11292msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
11293msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s"
11294
11295#: builtin/merge-recursive.c:63
11296msgid "not handling anything other than two heads merge."
11297msgstr "không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
11298
11299#: builtin/merge-recursive.c:69 builtin/merge-recursive.c:71
11300#, c-format
11301msgid "could not resolve ref '%s'"
11302msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
11303
11304#: builtin/merge-recursive.c:77
11305#, c-format
11306msgid "Merging %s with %s\n"
11307msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
11308
11309#: builtin/mktree.c:65
11310msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
11311msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
11312
11313#: builtin/mktree.c:153
11314msgid "input is NUL terminated"
11315msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
11316
11317#: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:25
11318msgid "allow missing objects"
11319msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
11320
11321#: builtin/mktree.c:155
11322msgid "allow creation of more than one tree"
11323msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
11324
11325#: builtin/mv.c:17
11326msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
11327msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
11328
11329#: builtin/mv.c:82
11330#, c-format
11331msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
11332msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
11333
11334#: builtin/mv.c:84 builtin/rm.c:288
11335msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
11336msgstr ""
11337"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
11338
11339#: builtin/mv.c:102
11340#, c-format
11341msgid "%.*s is in index"
11342msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
11343
11344#: builtin/mv.c:124
11345msgid "force move/rename even if target exists"
11346msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
11347
11348#: builtin/mv.c:126
11349msgid "skip move/rename errors"
11350msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
11351
11352#: builtin/mv.c:168
11353#, c-format
11354msgid "destination '%s' is not a directory"
11355msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
11356
11357#: builtin/mv.c:179
11358#, c-format
11359msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
11360msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
11361
11362#: builtin/mv.c:183
11363msgid "bad source"
11364msgstr "nguồn sai"
11365
11366#: builtin/mv.c:186
11367msgid "can not move directory into itself"
11368msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
11369
11370#: builtin/mv.c:189
11371msgid "cannot move directory over file"
11372msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
11373
11374#: builtin/mv.c:198
11375msgid "source directory is empty"
11376msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
11377
11378#: builtin/mv.c:223
11379msgid "not under version control"
11380msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
11381
11382#: builtin/mv.c:226
11383msgid "destination exists"
11384msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
11385
11386#: builtin/mv.c:234
11387#, c-format
11388msgid "overwriting '%s'"
11389msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
11390
11391#: builtin/mv.c:237
11392msgid "Cannot overwrite"
11393msgstr "Không thể ghi đè"
11394
11395#: builtin/mv.c:240
11396msgid "multiple sources for the same target"
11397msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
11398
11399#: builtin/mv.c:242
11400msgid "destination directory does not exist"
11401msgstr "thư mục đích không tồn tại"
11402
11403#: builtin/mv.c:249
11404#, c-format
11405msgid "%s, source=%s, destination=%s"
11406msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
11407
11408#: builtin/mv.c:270
11409#, c-format
11410msgid "Renaming %s to %s\n"
11411msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
11412
11413#: builtin/mv.c:276 builtin/remote.c:715 builtin/repack.c:409
11414#, c-format
11415msgid "renaming '%s' failed"
11416msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
11417
11418#: builtin/name-rev.c:338
11419msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
11420msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
11421
11422#: builtin/name-rev.c:339
11423msgid "git name-rev [<options>] --all"
11424msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
11425
11426#: builtin/name-rev.c:340
11427msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
11428msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
11429
11430#: builtin/name-rev.c:395
11431msgid "print only names (no SHA-1)"
11432msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
11433
11434#: builtin/name-rev.c:396
11435msgid "only use tags to name the commits"
11436msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
11437
11438#: builtin/name-rev.c:398
11439msgid "only use refs matching <pattern>"
11440msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
11441
11442#: builtin/name-rev.c:400
11443msgid "ignore refs matching <pattern>"
11444msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
11445
11446#: builtin/name-rev.c:402
11447msgid "list all commits reachable from all refs"
11448msgstr ""
11449"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
11450
11451#: builtin/name-rev.c:403
11452msgid "read from stdin"
11453msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
11454
11455#: builtin/name-rev.c:404
11456msgid "allow to print `undefined` names (default)"
11457msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
11458
11459#: builtin/name-rev.c:410
11460msgid "dereference tags in the input (internal use)"
11461msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
11462
11463#: builtin/notes.c:26
11464msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
11465msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
11466
11467#: builtin/notes.c:27
11468msgid ""
11469"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
11470"| (-c | -C) <object>] [<object>]"
11471msgstr ""
11472"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
11473"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
11474
11475#: builtin/notes.c:28
11476msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
11477msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
11478
11479#: builtin/notes.c:29
11480msgid ""
11481"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
11482"(-c | -C) <object>] [<object>]"
11483msgstr ""
11484"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
11485"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
11486
11487#: builtin/notes.c:30
11488msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
11489msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
11490
11491#: builtin/notes.c:31
11492msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
11493msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
11494
11495#: builtin/notes.c:32
11496msgid ""
11497"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
11498msgstr ""
11499"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
11500
11501#: builtin/notes.c:33
11502msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
11503msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
11504
11505#: builtin/notes.c:34
11506msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
11507msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
11508
11509#: builtin/notes.c:35
11510msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
11511msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
11512
11513#: builtin/notes.c:36
11514msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
11515msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
11516
11517#: builtin/notes.c:37
11518msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
11519msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
11520
11521#: builtin/notes.c:42
11522msgid "git notes [list [<object>]]"
11523msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
11524
11525#: builtin/notes.c:47
11526msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
11527msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
11528
11529#: builtin/notes.c:52
11530msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
11531msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
11532
11533#: builtin/notes.c:53
11534msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
11535msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
11536
11537#: builtin/notes.c:58
11538msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
11539msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
11540
11541#: builtin/notes.c:63
11542msgid "git notes edit [<object>]"
11543msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
11544
11545#: builtin/notes.c:68
11546msgid "git notes show [<object>]"
11547msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
11548
11549#: builtin/notes.c:73
11550msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
11551msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
11552
11553#: builtin/notes.c:74
11554msgid "git notes merge --commit [<options>]"
11555msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
11556
11557#: builtin/notes.c:75
11558msgid "git notes merge --abort [<options>]"
11559msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
11560
11561#: builtin/notes.c:80
11562msgid "git notes remove [<object>]"
11563msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
11564
11565#: builtin/notes.c:85
11566msgid "git notes prune [<options>]"
11567msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
11568
11569#: builtin/notes.c:90
11570msgid "git notes get-ref"
11571msgstr "git notes get-ref"
11572
11573#: builtin/notes.c:95
11574msgid "Write/edit the notes for the following object:"
11575msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
11576
11577#: builtin/notes.c:148
11578#, c-format
11579msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
11580msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
11581
11582#: builtin/notes.c:152
11583msgid "could not read 'show' output"
11584msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
11585
11586#: builtin/notes.c:160
11587#, c-format
11588msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
11589msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
11590
11591#: builtin/notes.c:195
11592msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
11593msgstr ""
11594"xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
11595
11596#: builtin/notes.c:204
11597msgid "unable to write note object"
11598msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
11599
11600#: builtin/notes.c:206
11601#, c-format
11602msgid "the note contents have been left in %s"
11603msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
11604
11605#: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:507
11606#, c-format
11607msgid "cannot read '%s'"
11608msgstr "không thể đọc “%s”"
11609
11610#: builtin/notes.c:236 builtin/tag.c:510
11611#, c-format
11612msgid "could not open or read '%s'"
11613msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
11614
11615#: builtin/notes.c:255 builtin/notes.c:306 builtin/notes.c:308
11616#: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:517
11617#: builtin/notes.c:522 builtin/notes.c:600 builtin/notes.c:662
11618#, c-format
11619msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
11620msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
11621
11622#: builtin/notes.c:258
11623#, c-format
11624msgid "failed to read object '%s'."
11625msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
11626
11627#: builtin/notes.c:262
11628#, c-format
11629msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
11630msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
11631
11632#: builtin/notes.c:302
11633#, c-format
11634msgid "malformed input line: '%s'."
11635msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
11636
11637#: builtin/notes.c:317
11638#, c-format
11639msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
11640msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
11641
11642#. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
11643#. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
11644#.
11645#: builtin/notes.c:349
11646#, c-format
11647msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
11648msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
11649
11650#: builtin/notes.c:369 builtin/notes.c:424 builtin/notes.c:500
11651#: builtin/notes.c:512 builtin/notes.c:588 builtin/notes.c:655
11652#: builtin/notes.c:805 builtin/notes.c:952 builtin/notes.c:973
11653msgid "too many parameters"
11654msgstr "quá nhiều đối số"
11655
11656#: builtin/notes.c:382 builtin/notes.c:668
11657#, c-format
11658msgid "no note found for object %s."
11659msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
11660
11661#: builtin/notes.c:403 builtin/notes.c:566
11662msgid "note contents as a string"
11663msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
11664
11665#: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:569
11666msgid "note contents in a file"
11667msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
11668
11669#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:572
11670msgid "reuse and edit specified note object"
11671msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
11672
11673#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:575
11674msgid "reuse specified note object"
11675msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
11676
11677#: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:578
11678msgid "allow storing empty note"
11679msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
11680
11681#: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:487
11682msgid "replace existing notes"
11683msgstr "thay thế ghi chú trước"
11684
11685#: builtin/notes.c:441
11686#, c-format
11687msgid ""
11688"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
11689"existing notes"
11690msgstr ""
11691"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
11692"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
11693
11694#: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:535
11695#, c-format
11696msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
11697msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
11698
11699#: builtin/notes.c:467 builtin/notes.c:627 builtin/notes.c:892
11700#, c-format
11701msgid "Removing note for object %s\n"
11702msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
11703
11704#: builtin/notes.c:488
11705msgid "read objects from stdin"
11706msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
11707
11708#: builtin/notes.c:490
11709msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
11710msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
11711
11712#: builtin/notes.c:508
11713msgid "too few parameters"
11714msgstr "quá ít đối số"
11715
11716#: builtin/notes.c:529
11717#, c-format
11718msgid ""
11719"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
11720"existing notes"
11721msgstr ""
11722"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
11723"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
11724
11725#: builtin/notes.c:541
11726#, c-format
11727msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
11728msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
11729
11730#: builtin/notes.c:593
11731#, c-format
11732msgid ""
11733"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
11734"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
11735msgstr ""
11736"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
11737"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
11738
11739#: builtin/notes.c:688
11740msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
11741msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
11742
11743#: builtin/notes.c:690
11744msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
11745msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
11746
11747#: builtin/notes.c:692
11748msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
11749msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
11750
11751#: builtin/notes.c:712
11752msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
11753msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
11754
11755#: builtin/notes.c:714
11756msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
11757msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
11758
11759#: builtin/notes.c:716
11760msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
11761msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
11762
11763#: builtin/notes.c:729
11764msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
11765msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
11766
11767#: builtin/notes.c:732
11768msgid "failed to finalize notes merge"
11769msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
11770
11771#: builtin/notes.c:758
11772#, c-format
11773msgid "unknown notes merge strategy %s"
11774msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
11775
11776#: builtin/notes.c:774
11777msgid "General options"
11778msgstr "Tùy chọn chung"
11779
11780#: builtin/notes.c:776
11781msgid "Merge options"
11782msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
11783
11784#: builtin/notes.c:778
11785msgid ""
11786"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
11787"cat_sort_uniq)"
11788msgstr ""
11789"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
11790"theirs/union/cat_sort_uniq)"
11791
11792#: builtin/notes.c:780
11793msgid "Committing unmerged notes"
11794msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
11795
11796#: builtin/notes.c:782
11797msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
11798msgstr ""
11799"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
11800"giao"
11801
11802#: builtin/notes.c:784
11803msgid "Aborting notes merge resolution"
11804msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
11805
11806#: builtin/notes.c:786
11807msgid "abort notes merge"
11808msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
11809
11810#: builtin/notes.c:797
11811msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
11812msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
11813
11814#: builtin/notes.c:802
11815msgid "must specify a notes ref to merge"
11816msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
11817
11818#: builtin/notes.c:826
11819#, c-format
11820msgid "unknown -s/--strategy: %s"
11821msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
11822
11823#: builtin/notes.c:863
11824#, c-format
11825msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
11826msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
11827
11828#: builtin/notes.c:866
11829#, c-format
11830msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
11831msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
11832
11833#: builtin/notes.c:868
11834#, c-format
11835msgid ""
11836"Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
11837"'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
11838"abort'.\n"
11839msgstr ""
11840"Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
11841"chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
11842"trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
11843
11844#: builtin/notes.c:890
11845#, c-format
11846msgid "Object %s has no note\n"
11847msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
11848
11849#: builtin/notes.c:902
11850msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
11851msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
11852
11853#: builtin/notes.c:905
11854msgid "read object names from the standard input"
11855msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
11856
11857#: builtin/notes.c:943 builtin/prune.c:107 builtin/worktree.c:151
11858msgid "do not remove, show only"
11859msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
11860
11861#: builtin/notes.c:944
11862msgid "report pruned notes"
11863msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
11864
11865#: builtin/notes.c:986
11866msgid "notes-ref"
11867msgstr "notes-ref"
11868
11869#: builtin/notes.c:987
11870msgid "use notes from <notes-ref>"
11871msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
11872
11873#: builtin/notes.c:1022
11874#, c-format
11875msgid "unknown subcommand: %s"
11876msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
11877
11878#: builtin/pack-objects.c:48
11879msgid ""
11880"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
11881msgstr ""
11882"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
11883"<danh-sách-đối-tượng>]"
11884
11885#: builtin/pack-objects.c:49
11886msgid ""
11887"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
11888msgstr ""
11889"git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
11890"sách-đối-tượng>]"
11891
11892#: builtin/pack-objects.c:211 builtin/pack-objects.c:214
11893#, c-format
11894msgid "deflate error (%d)"
11895msgstr "lỗi giải nén (%d)"
11896
11897#: builtin/pack-objects.c:810
11898msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
11899msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
11900
11901#: builtin/pack-objects.c:823
11902msgid "Writing objects"
11903msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
11904
11905#: builtin/pack-objects.c:1106
11906msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
11907msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
11908
11909#: builtin/pack-objects.c:1765
11910msgid "Counting objects"
11911msgstr "Đang đếm các đối tượng"
11912
11913#: builtin/pack-objects.c:1895
11914#, c-format
11915msgid "unable to get size of %s"
11916msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
11917
11918#: builtin/pack-objects.c:1910
11919#, c-format
11920msgid "unable to parse object header of %s"
11921msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”"
11922
11923#: builtin/pack-objects.c:2564
11924msgid "Compressing objects"
11925msgstr "Đang nén các đối tượng"
11926
11927#: builtin/pack-objects.c:2735
11928msgid "invalid value for --missing"
11929msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ"
11930
11931#: builtin/pack-objects.c:3067
11932#, c-format
11933msgid "unsupported index version %s"
11934msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
11935
11936#: builtin/pack-objects.c:3071
11937#, c-format
11938msgid "bad index version '%s'"
11939msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
11940
11941#: builtin/pack-objects.c:3102
11942msgid "do not show progress meter"
11943msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
11944
11945#: builtin/pack-objects.c:3104
11946msgid "show progress meter"
11947msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
11948
11949#: builtin/pack-objects.c:3106
11950msgid "show progress meter during object writing phase"
11951msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
11952
11953#: builtin/pack-objects.c:3109
11954msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
11955msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
11956
11957#: builtin/pack-objects.c:3110
11958msgid "version[,offset]"
11959msgstr "phiên bản[,offset]"
11960
11961#: builtin/pack-objects.c:3111
11962msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
11963msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
11964
11965#: builtin/pack-objects.c:3114
11966msgid "maximum size of each output pack file"
11967msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
11968
11969#: builtin/pack-objects.c:3116
11970msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
11971msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
11972
11973#: builtin/pack-objects.c:3118
11974msgid "ignore packed objects"
11975msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
11976
11977#: builtin/pack-objects.c:3120
11978msgid "limit pack window by objects"
11979msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
11980
11981#: builtin/pack-objects.c:3122
11982msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
11983msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
11984
11985#: builtin/pack-objects.c:3124
11986msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
11987msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
11988
11989#: builtin/pack-objects.c:3126
11990msgid "reuse existing deltas"
11991msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
11992
11993#: builtin/pack-objects.c:3128
11994msgid "reuse existing objects"
11995msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
11996
11997#: builtin/pack-objects.c:3130
11998msgid "use OFS_DELTA objects"
11999msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
12000
12001#: builtin/pack-objects.c:3132
12002msgid "use threads when searching for best delta matches"
12003msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
12004
12005#: builtin/pack-objects.c:3134
12006msgid "do not create an empty pack output"
12007msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
12008
12009#: builtin/pack-objects.c:3136
12010msgid "read revision arguments from standard input"
12011msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
12012
12013#: builtin/pack-objects.c:3138
12014msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
12015msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
12016
12017#: builtin/pack-objects.c:3141
12018msgid "include objects reachable from any reference"
12019msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
12020
12021#: builtin/pack-objects.c:3144
12022msgid "include objects referred by reflog entries"
12023msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
12024
12025#: builtin/pack-objects.c:3147
12026msgid "include objects referred to by the index"
12027msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
12028
12029#: builtin/pack-objects.c:3150
12030msgid "output pack to stdout"
12031msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
12032
12033#: builtin/pack-objects.c:3152
12034msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
12035msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
12036
12037#: builtin/pack-objects.c:3154
12038msgid "keep unreachable objects"
12039msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
12040
12041#: builtin/pack-objects.c:3156
12042msgid "pack loose unreachable objects"
12043msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
12044
12045#: builtin/pack-objects.c:3158
12046msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
12047msgstr ""
12048"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
12049
12050#: builtin/pack-objects.c:3161
12051msgid "create thin packs"
12052msgstr "tạo gói nhẹ"
12053
12054#: builtin/pack-objects.c:3163
12055msgid "create packs suitable for shallow fetches"
12056msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
12057
12058#: builtin/pack-objects.c:3165
12059msgid "ignore packs that have companion .keep file"
12060msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
12061
12062#: builtin/pack-objects.c:3167
12063msgid "ignore this pack"
12064msgstr "bỏ qua gói này"
12065
12066#: builtin/pack-objects.c:3169
12067msgid "pack compression level"
12068msgstr "mức nén gói"
12069
12070#: builtin/pack-objects.c:3171
12071msgid "do not hide commits by grafts"
12072msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
12073
12074#: builtin/pack-objects.c:3173
12075msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
12076msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
12077
12078#: builtin/pack-objects.c:3175
12079msgid "write a bitmap index together with the pack index"
12080msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
12081
12082#: builtin/pack-objects.c:3178
12083msgid "handling for missing objects"
12084msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
12085
12086#: builtin/pack-objects.c:3181
12087msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
12088msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn"
12089
12090#: builtin/pack-objects.c:3205
12091#, c-format
12092msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d"
12093msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d"
12094
12095#: builtin/pack-objects.c:3210
12096#, c-format
12097msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d"
12098msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d"
12099
12100#: builtin/pack-objects.c:3338
12101msgid "Enumerating objects"
12102msgstr "Đánh số các đối tượng"
12103
12104#: builtin/pack-refs.c:7
12105msgid "git pack-refs [<options>]"
12106msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
12107
12108#: builtin/pack-refs.c:15
12109msgid "pack everything"
12110msgstr "đóng gói mọi thứ"
12111
12112#: builtin/pack-refs.c:16
12113msgid "prune loose refs (default)"
12114msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
12115
12116#: builtin/prune-packed.c:8
12117msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
12118msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
12119
12120#: builtin/prune-packed.c:41
12121msgid "Removing duplicate objects"
12122msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
12123
12124#: builtin/prune.c:11
12125msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
12126msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
12127
12128#: builtin/prune.c:108
12129msgid "report pruned objects"
12130msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
12131
12132#: builtin/prune.c:111
12133msgid "expire objects older than <time>"
12134msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
12135
12136#: builtin/prune.c:113
12137msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
12138msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn"
12139
12140#: builtin/prune.c:127
12141msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
12142msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
12143
12144#: builtin/pull.c:59 builtin/pull.c:61
12145#, c-format
12146msgid "Invalid value for %s: %s"
12147msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
12148
12149#: builtin/pull.c:81
12150msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
12151msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
12152
12153#: builtin/pull.c:132
12154msgid "control for recursive fetching of submodules"
12155msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
12156
12157#: builtin/pull.c:136
12158msgid "Options related to merging"
12159msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
12160
12161#: builtin/pull.c:139
12162msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
12163msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
12164
12165#: builtin/pull.c:166 builtin/rebase--helper.c:23 builtin/revert.c:121
12166msgid "allow fast-forward"
12167msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
12168
12169#: builtin/pull.c:175
12170msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
12171msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
12172
12173#: builtin/pull.c:191
12174msgid "Options related to fetching"
12175msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
12176
12177#: builtin/pull.c:209
12178msgid "number of submodules pulled in parallel"
12179msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
12180
12181#: builtin/pull.c:304
12182#, c-format
12183msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
12184msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
12185
12186#: builtin/pull.c:420
12187msgid ""
12188"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
12189"fetched."
12190msgstr ""
12191"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
12192"lấy về."
12193
12194#: builtin/pull.c:422
12195msgid ""
12196"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
12197msgstr ""
12198"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
12199"về."
12200
12201#: builtin/pull.c:423
12202msgid ""
12203"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
12204"matches on the remote end."
12205msgstr ""
12206"Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
12207"tự\n"
12208"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
12209
12210#: builtin/pull.c:426
12211#, c-format
12212msgid ""
12213"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
12214"a branch. Because this is not the default configured remote\n"
12215"for your current branch, you must specify a branch on the command line."
12216msgstr ""
12217"Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
12218"nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
12219"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
12220"một nhánh trên dòng lệnh."
12221
12222#: builtin/pull.c:431 git-parse-remote.sh:73
12223msgid "You are not currently on a branch."
12224msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
12225
12226#: builtin/pull.c:433 builtin/pull.c:448 git-parse-remote.sh:79
12227msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
12228msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
12229
12230#: builtin/pull.c:435 builtin/pull.c:450 git-parse-remote.sh:82
12231msgid "Please specify which branch you want to merge with."
12232msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
12233
12234#: builtin/pull.c:436 builtin/pull.c:451
12235msgid "See git-pull(1) for details."
12236msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
12237
12238#: builtin/pull.c:438 builtin/pull.c:444 builtin/pull.c:453
12239#: git-parse-remote.sh:64
12240msgid "<remote>"
12241msgstr "<máy chủ>"
12242
12243#: builtin/pull.c:438 builtin/pull.c:453 builtin/pull.c:458 git-rebase.sh:523
12244#: git-parse-remote.sh:65
12245msgid "<branch>"
12246msgstr "<nhánh>"
12247
12248#: builtin/pull.c:446 git-parse-remote.sh:75
12249msgid "There is no tracking information for the current branch."
12250msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
12251
12252#: builtin/pull.c:455 git-parse-remote.sh:95
12253msgid ""
12254"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
12255msgstr ""
12256"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
12257
12258#: builtin/pull.c:460
12259#, c-format
12260msgid ""
12261"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
12262"from the remote, but no such ref was fetched."
12263msgstr ""
12264"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
12265"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
12266
12267#: builtin/pull.c:826
12268msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
12269msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
12270
12271#: builtin/pull.c:874
12272msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
12273msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
12274
12275#: builtin/pull.c:882
12276msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
12277msgstr ""
12278"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
12279"bảng mục lục."
12280
12281#: builtin/pull.c:885
12282msgid "pull with rebase"
12283msgstr "pull với rebase"
12284
12285#: builtin/pull.c:886
12286msgid "please commit or stash them."
12287msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
12288
12289#: builtin/pull.c:911
12290#, c-format
12291msgid ""
12292"fetch updated the current branch head.\n"
12293"fast-forwarding your working tree from\n"
12294"commit %s."
12295msgstr ""
12296"fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
12297"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
12298"lần chuyển giaot %s."
12299
12300#: builtin/pull.c:916
12301#, c-format
12302msgid ""
12303"Cannot fast-forward your working tree.\n"
12304"After making sure that you saved anything precious from\n"
12305"$ git diff %s\n"
12306"output, run\n"
12307"$ git reset --hard\n"
12308"to recover."
12309msgstr ""
12310"Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
12311"Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
12312"quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
12313"$ git diff %s\n"
12314"chạy\n"
12315"$ git reset --hard\n"
12316"để khôi phục lại."
12317
12318#: builtin/pull.c:931
12319msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
12320msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
12321
12322#: builtin/pull.c:935
12323msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
12324msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
12325
12326#: builtin/pull.c:942
12327msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
12328msgstr ""
12329"không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
12330
12331#: builtin/push.c:19
12332msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
12333msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
12334
12335#: builtin/push.c:111
12336msgid "tag shorthand without <tag>"
12337msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
12338
12339#: builtin/push.c:121
12340msgid "--delete only accepts plain target ref names"
12341msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
12342
12343#: builtin/push.c:165
12344msgid ""
12345"\n"
12346"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
12347msgstr ""
12348"\n"
12349"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
12350"config”."
12351
12352#: builtin/push.c:168
12353#, c-format
12354msgid ""
12355"The upstream branch of your current branch does not match\n"
12356"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
12357"on the remote, use\n"
12358"\n"
12359"    git push %s HEAD:%s\n"
12360"\n"
12361"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
12362"\n"
12363"    git push %s %s\n"
12364"%s"
12365msgstr ""
12366"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
12367"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
12368"trên máy chủ, sử dụng\n"
12369"\n"
12370"    git push %s HEAD:%s\n"
12371"\n"
12372"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
12373"\n"
12374"    git push %s %s\n"
12375"%s"
12376
12377#: builtin/push.c:183
12378#, c-format
12379msgid ""
12380"You are not currently on a branch.\n"
12381"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
12382"state now, use\n"
12383"\n"
12384"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
12385msgstr ""
12386"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
12387"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
12388"ngay bây giờ, sử dụng\n"
12389"\n"
12390"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
12391
12392#: builtin/push.c:197
12393#, c-format
12394msgid ""
12395"The current branch %s has no upstream branch.\n"
12396"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
12397"\n"
12398"    git push --set-upstream %s %s\n"
12399msgstr ""
12400"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
12401"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
12402"(upstream), sử dụng\n"
12403"\n"
12404"    git push --set-upstream %s %s\n"
12405
12406#: builtin/push.c:205
12407#, c-format
12408msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
12409msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
12410
12411#: builtin/push.c:208
12412#, c-format
12413msgid ""
12414"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
12415"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
12416"to update which remote branch."
12417msgstr ""
12418"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
12419"(upstream) của\n"
12420"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
12421"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
12422
12423#: builtin/push.c:267
12424msgid ""
12425"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
12426msgstr ""
12427"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
12428"là gì cả\"."
12429
12430#: builtin/push.c:274
12431msgid ""
12432"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
12433"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
12434"'git pull ...') before pushing again.\n"
12435"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
12436msgstr ""
12437"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
12438"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
12439"(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
12440"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
12441"tiết."
12442
12443#: builtin/push.c:280
12444msgid ""
12445"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
12446"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
12447"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
12448"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
12449msgstr ""
12450"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
12451"bộ\n"
12452"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
12453"từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
12454"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
12455"tiết."
12456
12457#: builtin/push.c:286
12458msgid ""
12459"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
12460"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
12461"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
12462"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
12463"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
12464msgstr ""
12465"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
12466"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
12467"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
12468"từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
12469"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
12470"tiết."
12471
12472#: builtin/push.c:293
12473msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
12474msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
12475
12476#: builtin/push.c:296
12477msgid ""
12478"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
12479"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
12480"without using the '--force' option.\n"
12481msgstr ""
12482"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
12483"không\n"
12484"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
12485"đối tượng\n"
12486"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
12487
12488#: builtin/push.c:357
12489#, c-format
12490msgid "Pushing to %s\n"
12491msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
12492
12493#: builtin/push.c:361
12494#, c-format
12495msgid "failed to push some refs to '%s'"
12496msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
12497
12498#: builtin/push.c:395
12499#, c-format
12500msgid "bad repository '%s'"
12501msgstr "repository (kho) sai “%s”"
12502
12503#: builtin/push.c:396
12504msgid ""
12505"No configured push destination.\n"
12506"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
12507"repository using\n"
12508"\n"
12509"    git remote add <name> <url>\n"
12510"\n"
12511"and then push using the remote name\n"
12512"\n"
12513"    git push <name>\n"
12514msgstr ""
12515"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
12516"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
12517"\n"
12518"    git remote add <tên> <url>\n"
12519"\n"
12520"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
12521"\n"
12522"    git push <tên>\n"
12523
12524#: builtin/push.c:551
12525msgid "repository"
12526msgstr "kho"
12527
12528#: builtin/push.c:552 builtin/send-pack.c:164
12529msgid "push all refs"
12530msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
12531
12532#: builtin/push.c:553 builtin/send-pack.c:166
12533msgid "mirror all refs"
12534msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
12535
12536#: builtin/push.c:555
12537msgid "delete refs"
12538msgstr "xóa các tham chiếu"
12539
12540#: builtin/push.c:556
12541msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
12542msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
12543
12544#: builtin/push.c:559 builtin/send-pack.c:167
12545msgid "force updates"
12546msgstr "ép buộc cập nhật"
12547
12548#: builtin/push.c:561 builtin/send-pack.c:181
12549msgid "refname>:<expect"
12550msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
12551
12552#: builtin/push.c:562 builtin/send-pack.c:182
12553msgid "require old value of ref to be at this value"
12554msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
12555
12556#: builtin/push.c:565
12557msgid "control recursive pushing of submodules"
12558msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
12559
12560#: builtin/push.c:567 builtin/send-pack.c:175
12561msgid "use thin pack"
12562msgstr "tạo gói nhẹ"
12563
12564#: builtin/push.c:568 builtin/push.c:569 builtin/send-pack.c:161
12565#: builtin/send-pack.c:162
12566msgid "receive pack program"
12567msgstr "chương trình nhận gói"
12568
12569#: builtin/push.c:570
12570msgid "set upstream for git pull/status"
12571msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
12572
12573#: builtin/push.c:573
12574msgid "prune locally removed refs"
12575msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
12576
12577#: builtin/push.c:575
12578msgid "bypass pre-push hook"
12579msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
12580
12581#: builtin/push.c:576
12582msgid "push missing but relevant tags"
12583msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
12584
12585#: builtin/push.c:579 builtin/send-pack.c:169
12586msgid "GPG sign the push"
12587msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
12588
12589#: builtin/push.c:581 builtin/send-pack.c:176
12590msgid "request atomic transaction on remote side"
12591msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
12592
12593#: builtin/push.c:599
12594msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
12595msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
12596
12597#: builtin/push.c:601
12598msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
12599msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
12600
12601#: builtin/push.c:604
12602msgid "--all and --tags are incompatible"
12603msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
12604
12605#: builtin/push.c:606
12606msgid "--all can't be combined with refspecs"
12607msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
12608
12609#: builtin/push.c:610
12610msgid "--mirror and --tags are incompatible"
12611msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
12612
12613#: builtin/push.c:612
12614msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
12615msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
12616
12617#: builtin/push.c:615
12618msgid "--all and --mirror are incompatible"
12619msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
12620
12621#: builtin/push.c:634
12622msgid "push options must not have new line characters"
12623msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
12624
12625#: builtin/read-tree.c:40
12626msgid ""
12627"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
12628"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
12629"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
12630msgstr ""
12631"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
12632"tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
12633"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
12634"ish3>]])"
12635
12636#: builtin/read-tree.c:120
12637msgid "write resulting index to <file>"
12638msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
12639
12640#: builtin/read-tree.c:123
12641msgid "only empty the index"
12642msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
12643
12644#: builtin/read-tree.c:125
12645msgid "Merging"
12646msgstr "Hòa trộn"
12647
12648#: builtin/read-tree.c:127
12649msgid "perform a merge in addition to a read"
12650msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
12651
12652#: builtin/read-tree.c:129
12653msgid "3-way merge if no file level merging required"
12654msgstr ""
12655"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
12656
12657#: builtin/read-tree.c:131
12658msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
12659msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
12660
12661#: builtin/read-tree.c:133
12662msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
12663msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
12664
12665#: builtin/read-tree.c:134
12666msgid "<subdirectory>/"
12667msgstr "<thư-mục-con>/"
12668
12669#: builtin/read-tree.c:135
12670msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
12671msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
12672
12673#: builtin/read-tree.c:138
12674msgid "update working tree with merge result"
12675msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
12676
12677#: builtin/read-tree.c:140
12678msgid "gitignore"
12679msgstr "gitignore"
12680
12681#: builtin/read-tree.c:141
12682msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
12683msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
12684
12685#: builtin/read-tree.c:144
12686msgid "don't check the working tree after merging"
12687msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
12688
12689#: builtin/read-tree.c:145
12690msgid "don't update the index or the work tree"
12691msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
12692
12693#: builtin/read-tree.c:147
12694msgid "skip applying sparse checkout filter"
12695msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
12696
12697#: builtin/read-tree.c:149
12698msgid "debug unpack-trees"
12699msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
12700
12701#: builtin/rebase--helper.c:8
12702msgid "git rebase--helper [<options>]"
12703msgstr "git rebase--helper [<các-tùy-chọn>]"
12704
12705#: builtin/rebase--helper.c:24
12706msgid "keep empty commits"
12707msgstr "giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
12708
12709#: builtin/rebase--helper.c:26 builtin/revert.c:123
12710msgid "allow commits with empty messages"
12711msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
12712
12713#: builtin/rebase--helper.c:27
12714msgid "rebase merge commits"
12715msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn"
12716
12717#: builtin/rebase--helper.c:29
12718msgid "keep original branch points of cousins"
12719msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ"
12720
12721#: builtin/rebase--helper.c:30
12722msgid "continue rebase"
12723msgstr "tiếp tục cải tổ"
12724
12725#: builtin/rebase--helper.c:32
12726msgid "abort rebase"
12727msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
12728
12729#: builtin/rebase--helper.c:35
12730msgid "make rebase script"
12731msgstr "tạo văn lệnh rebase"
12732
12733#: builtin/rebase--helper.c:37
12734msgid "shorten commit ids in the todo list"
12735msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
12736
12737#: builtin/rebase--helper.c:39
12738msgid "expand commit ids in the todo list"
12739msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
12740
12741#: builtin/rebase--helper.c:41
12742msgid "check the todo list"
12743msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
12744
12745#: builtin/rebase--helper.c:43
12746msgid "skip unnecessary picks"
12747msgstr "bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
12748
12749#: builtin/rebase--helper.c:45
12750msgid "rearrange fixup/squash lines"
12751msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
12752
12753#: builtin/rebase--helper.c:47
12754msgid "insert exec commands in todo list"
12755msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm"
12756
12757#: builtin/rebase--helper.c:68
12758msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges"
12759msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges"
12760
12761#: builtin/receive-pack.c:31
12762msgid "git receive-pack <git-dir>"
12763msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
12764
12765#: builtin/receive-pack.c:842
12766msgid ""
12767"By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
12768"is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
12769"with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
12770"the work tree to HEAD.\n"
12771"\n"
12772"You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
12773"to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
12774"its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
12775"arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
12776"other way.\n"
12777"\n"
12778"To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
12779"'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
12780msgstr ""
12781"Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
12782"bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
12783"cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
12784"cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
12785"\n"
12786"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
12787"“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
12788"hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
12789"sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
12790"lên theo cách nào đó.\n"
12791"\n"
12792"Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
12793"biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
12794
12795#: builtin/receive-pack.c:862
12796msgid ""
12797"By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
12798"'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
12799"\n"
12800"You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
12801"'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
12802"current branch, with or without a warning message.\n"
12803"\n"
12804"To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
12805msgstr ""
12806"Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
12807"lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
12808"ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
12809"\n"
12810"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
12811"“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
12812"hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
12813"\n"
12814"Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
12815
12816#: builtin/receive-pack.c:1935
12817msgid "quiet"
12818msgstr "im lặng"
12819
12820#: builtin/receive-pack.c:1949
12821msgid "You must specify a directory."
12822msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
12823
12824#: builtin/reflog.c:532 builtin/reflog.c:537
12825#, c-format
12826msgid "'%s' is not a valid timestamp"
12827msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
12828
12829#: builtin/remote.c:14
12830msgid "git remote [-v | --verbose]"
12831msgstr "git remote [-v | --verbose]"
12832
12833#: builtin/remote.c:15
12834msgid ""
12835"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
12836"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
12837msgstr ""
12838"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
12839"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
12840
12841#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:36
12842msgid "git remote rename <old> <new>"
12843msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
12844
12845#: builtin/remote.c:17 builtin/remote.c:41
12846msgid "git remote remove <name>"
12847msgstr "git remote remove <tên>"
12848
12849#: builtin/remote.c:18 builtin/remote.c:46
12850msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
12851msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
12852
12853#: builtin/remote.c:19
12854msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
12855msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
12856
12857#: builtin/remote.c:20
12858msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
12859msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
12860
12861#: builtin/remote.c:21
12862msgid ""
12863"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
12864msgstr ""
12865"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
12866
12867#: builtin/remote.c:22
12868msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
12869msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
12870
12871#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:72
12872msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
12873msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
12874
12875#: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77
12876msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
12877msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
12878
12879#: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:78
12880msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
12881msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
12882
12883#: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:79
12884msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
12885msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
12886
12887#: builtin/remote.c:31
12888msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
12889msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
12890
12891#: builtin/remote.c:51
12892msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
12893msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
12894
12895#: builtin/remote.c:52
12896msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
12897msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
12898
12899#: builtin/remote.c:57
12900msgid "git remote show [<options>] <name>"
12901msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
12902
12903#: builtin/remote.c:62
12904msgid "git remote prune [<options>] <name>"
12905msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
12906
12907#: builtin/remote.c:67
12908msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
12909msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
12910
12911#: builtin/remote.c:96
12912#, c-format
12913msgid "Updating %s"
12914msgstr "Đang cập nhật %s"
12915
12916#: builtin/remote.c:128
12917msgid ""
12918"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
12919"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
12920msgstr ""
12921"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
12922"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
12923
12924#: builtin/remote.c:145
12925#, c-format
12926msgid "unknown mirror argument: %s"
12927msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
12928
12929#: builtin/remote.c:161
12930msgid "fetch the remote branches"
12931msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
12932
12933#: builtin/remote.c:163
12934msgid "import all tags and associated objects when fetching"
12935msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
12936
12937#: builtin/remote.c:166
12938msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
12939msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
12940
12941#: builtin/remote.c:168
12942msgid "branch(es) to track"
12943msgstr "các nhánh để theo dõi"
12944
12945#: builtin/remote.c:169
12946msgid "master branch"
12947msgstr "nhánh master"
12948
12949#: builtin/remote.c:170
12950msgid "push|fetch"
12951msgstr "push|fetch"
12952
12953#: builtin/remote.c:171
12954msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
12955msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
12956
12957#: builtin/remote.c:183
12958msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
12959msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
12960
12961#: builtin/remote.c:185
12962msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
12963msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
12964
12965#: builtin/remote.c:192 builtin/remote.c:634
12966#, c-format
12967msgid "remote %s already exists."
12968msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
12969
12970#: builtin/remote.c:196 builtin/remote.c:638
12971#, c-format
12972msgid "'%s' is not a valid remote name"
12973msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
12974
12975#: builtin/remote.c:236
12976#, c-format
12977msgid "Could not setup master '%s'"
12978msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
12979
12980#: builtin/remote.c:342
12981#, c-format
12982msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
12983msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
12984
12985#: builtin/remote.c:441 builtin/remote.c:449
12986msgid "(matching)"
12987msgstr "(khớp)"
12988
12989#: builtin/remote.c:453
12990msgid "(delete)"
12991msgstr "(xóa)"
12992
12993#: builtin/remote.c:627 builtin/remote.c:762 builtin/remote.c:861
12994#, c-format
12995msgid "No such remote: %s"
12996msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
12997
12998#: builtin/remote.c:644
12999#, c-format
13000msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
13001msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
13002
13003#: builtin/remote.c:664
13004#, c-format
13005msgid ""
13006"Not updating non-default fetch refspec\n"
13007"\t%s\n"
13008"\tPlease update the configuration manually if necessary."
13009msgstr ""
13010"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
13011"\t%s\n"
13012"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
13013
13014#: builtin/remote.c:700
13015#, c-format
13016msgid "deleting '%s' failed"
13017msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
13018
13019#: builtin/remote.c:734
13020#, c-format
13021msgid "creating '%s' failed"
13022msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
13023
13024#: builtin/remote.c:799
13025msgid ""
13026"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
13027"to delete it, use:"
13028msgid_plural ""
13029"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
13030"to delete them, use:"
13031msgstr[0] ""
13032"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
13033"đi;\n"
13034"để xóa đi, sử dụng:"
13035
13036#: builtin/remote.c:813
13037#, c-format
13038msgid "Could not remove config section '%s'"
13039msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
13040
13041#: builtin/remote.c:914
13042#, c-format
13043msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
13044msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
13045
13046#: builtin/remote.c:917
13047msgid " tracked"
13048msgstr " được theo dõi"
13049
13050#: builtin/remote.c:919
13051msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
13052msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
13053
13054#: builtin/remote.c:921
13055msgid " ???"
13056msgstr " ???"
13057
13058#: builtin/remote.c:962
13059#, c-format
13060msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
13061msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
13062
13063#: builtin/remote.c:971
13064#, c-format
13065msgid "rebases interactively onto remote %s"
13066msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
13067
13068#: builtin/remote.c:973
13069#, c-format
13070msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s"
13071msgstr ""
13072"thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s"
13073
13074#: builtin/remote.c:976
13075#, c-format
13076msgid "rebases onto remote %s"
13077msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
13078
13079#: builtin/remote.c:980
13080#, c-format
13081msgid " merges with remote %s"
13082msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
13083
13084#: builtin/remote.c:983
13085#, c-format
13086msgid "merges with remote %s"
13087msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
13088
13089#: builtin/remote.c:986
13090#, c-format
13091msgid "%-*s    and with remote %s\n"
13092msgstr "%-*s    và với máy chủ %s\n"
13093
13094#: builtin/remote.c:1029
13095msgid "create"
13096msgstr "tạo"
13097
13098#: builtin/remote.c:1032
13099msgid "delete"
13100msgstr "xóa"
13101
13102#: builtin/remote.c:1036
13103msgid "up to date"
13104msgstr "đã cập nhật"
13105
13106#: builtin/remote.c:1039
13107msgid "fast-forwardable"
13108msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
13109
13110#: builtin/remote.c:1042
13111msgid "local out of date"
13112msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
13113
13114#: builtin/remote.c:1049
13115#, c-format
13116msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
13117msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
13118
13119#: builtin/remote.c:1052
13120#, c-format
13121msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
13122msgstr "    %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
13123
13124#: builtin/remote.c:1056
13125#, c-format
13126msgid "    %-*s forces to %s"
13127msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
13128
13129#: builtin/remote.c:1059
13130#, c-format
13131msgid "    %-*s pushes to %s"
13132msgstr "    %-*s đẩy lên thành %s"
13133
13134#: builtin/remote.c:1127
13135msgid "do not query remotes"
13136msgstr "không truy vấn các máy chủ"
13137
13138#: builtin/remote.c:1154
13139#, c-format
13140msgid "* remote %s"
13141msgstr "* máy chủ %s"
13142
13143#: builtin/remote.c:1155
13144#, c-format
13145msgid "  Fetch URL: %s"
13146msgstr "  URL để lấy về: %s"
13147
13148#: builtin/remote.c:1156 builtin/remote.c:1172 builtin/remote.c:1311
13149msgid "(no URL)"
13150msgstr "(không có URL)"
13151
13152#. TRANSLATORS: the colon ':' should align
13153#. with the one in " Fetch URL: %s"
13154#. translation.
13155#.
13156#: builtin/remote.c:1170 builtin/remote.c:1172
13157#, c-format
13158msgid "  Push  URL: %s"
13159msgstr "  URL để đẩy lên: %s"
13160
13161#: builtin/remote.c:1174 builtin/remote.c:1176 builtin/remote.c:1178
13162#, c-format
13163msgid "  HEAD branch: %s"
13164msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
13165
13166#: builtin/remote.c:1174
13167msgid "(not queried)"
13168msgstr "(không yêu cầu)"
13169
13170#: builtin/remote.c:1176
13171msgid "(unknown)"
13172msgstr "(không hiểu)"
13173
13174#: builtin/remote.c:1180
13175#, c-format
13176msgid ""
13177"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
13178msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
13179
13180#: builtin/remote.c:1192
13181#, c-format
13182msgid "  Remote branch:%s"
13183msgid_plural "  Remote branches:%s"
13184msgstr[0] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
13185
13186#: builtin/remote.c:1195 builtin/remote.c:1221
13187msgid " (status not queried)"
13188msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
13189
13190#: builtin/remote.c:1204
13191msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
13192msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
13193msgstr[0] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
13194
13195#: builtin/remote.c:1212
13196msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
13197msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
13198
13199#: builtin/remote.c:1218
13200#, c-format
13201msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
13202msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
13203msgstr[0] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
13204
13205#: builtin/remote.c:1239
13206msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
13207msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
13208
13209#: builtin/remote.c:1241
13210msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
13211msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
13212
13213#: builtin/remote.c:1256
13214msgid "Cannot determine remote HEAD"
13215msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
13216
13217#: builtin/remote.c:1258
13218msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
13219msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
13220
13221#: builtin/remote.c:1268
13222#, c-format
13223msgid "Could not delete %s"
13224msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
13225
13226#: builtin/remote.c:1276
13227#, c-format
13228msgid "Not a valid ref: %s"
13229msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
13230
13231#: builtin/remote.c:1278
13232#, c-format
13233msgid "Could not setup %s"
13234msgstr "Không thể cài đặt %s"
13235
13236#: builtin/remote.c:1296
13237#, c-format
13238msgid " %s will become dangling!"
13239msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
13240
13241#: builtin/remote.c:1297
13242#, c-format
13243msgid " %s has become dangling!"
13244msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
13245
13246#: builtin/remote.c:1307
13247#, c-format
13248msgid "Pruning %s"
13249msgstr "Đang xén bớt %s"
13250
13251#: builtin/remote.c:1308
13252#, c-format
13253msgid "URL: %s"
13254msgstr "URL: %s"
13255
13256#: builtin/remote.c:1324
13257#, c-format
13258msgid " * [would prune] %s"
13259msgstr " * [nên xén bớt] %s"
13260
13261#: builtin/remote.c:1327
13262#, c-format
13263msgid " * [pruned] %s"
13264msgstr " * [đã bị xén] %s"
13265
13266#: builtin/remote.c:1372
13267msgid "prune remotes after fetching"
13268msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
13269
13270#: builtin/remote.c:1435 builtin/remote.c:1489 builtin/remote.c:1557
13271#, c-format
13272msgid "No such remote '%s'"
13273msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
13274
13275#: builtin/remote.c:1451
13276msgid "add branch"
13277msgstr "thêm nhánh"
13278
13279#: builtin/remote.c:1458
13280msgid "no remote specified"
13281msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
13282
13283#: builtin/remote.c:1475
13284msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
13285msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
13286
13287#: builtin/remote.c:1477
13288msgid "return all URLs"
13289msgstr "trả về mọi URL"
13290
13291#: builtin/remote.c:1505
13292#, c-format
13293msgid "no URLs configured for remote '%s'"
13294msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
13295
13296#: builtin/remote.c:1531
13297msgid "manipulate push URLs"
13298msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
13299
13300#: builtin/remote.c:1533
13301msgid "add URL"
13302msgstr "thêm URL"
13303
13304#: builtin/remote.c:1535
13305msgid "delete URLs"
13306msgstr "xóa URLs"
13307
13308#: builtin/remote.c:1542
13309msgid "--add --delete doesn't make sense"
13310msgstr "--add --delete không hợp lý"
13311
13312#: builtin/remote.c:1581
13313#, c-format
13314msgid "Invalid old URL pattern: %s"
13315msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
13316
13317#: builtin/remote.c:1589
13318#, c-format
13319msgid "No such URL found: %s"
13320msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
13321
13322#: builtin/remote.c:1591
13323msgid "Will not delete all non-push URLs"
13324msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
13325
13326#: builtin/remote.c:1607
13327msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
13328msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
13329
13330#: builtin/remote.c:1638
13331#, c-format
13332msgid "Unknown subcommand: %s"
13333msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
13334
13335#: builtin/repack.c:18
13336msgid "git repack [<options>]"
13337msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
13338
13339#: builtin/repack.c:23
13340msgid ""
13341"Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes.  Use\n"
13342"--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
13343msgstr ""
13344"Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
13345"--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
13346
13347#: builtin/repack.c:180
13348msgid "pack everything in a single pack"
13349msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
13350
13351#: builtin/repack.c:182
13352msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
13353msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
13354
13355#: builtin/repack.c:185
13356msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
13357msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
13358
13359#: builtin/repack.c:187
13360msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
13361msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
13362
13363#: builtin/repack.c:189
13364msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
13365msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
13366
13367#: builtin/repack.c:191
13368msgid "do not run git-update-server-info"
13369msgstr "không chạy git-update-server-info"
13370
13371#: builtin/repack.c:194
13372msgid "pass --local to git-pack-objects"
13373msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
13374
13375#: builtin/repack.c:196
13376msgid "write bitmap index"
13377msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
13378
13379#: builtin/repack.c:197
13380msgid "approxidate"
13381msgstr "ngày ước tính"
13382
13383#: builtin/repack.c:198
13384msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
13385msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
13386
13387#: builtin/repack.c:200
13388msgid "with -a, repack unreachable objects"
13389msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
13390
13391#: builtin/repack.c:202
13392msgid "size of the window used for delta compression"
13393msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
13394
13395#: builtin/repack.c:203 builtin/repack.c:209
13396msgid "bytes"
13397msgstr "byte"
13398
13399#: builtin/repack.c:204
13400msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
13401msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
13402
13403#: builtin/repack.c:206
13404msgid "limits the maximum delta depth"
13405msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
13406
13407#: builtin/repack.c:208
13408msgid "limits the maximum number of threads"
13409msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
13410
13411#: builtin/repack.c:210
13412msgid "maximum size of each packfile"
13413msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
13414
13415#: builtin/repack.c:212
13416msgid "repack objects in packs marked with .keep"
13417msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
13418
13419#: builtin/repack.c:214
13420msgid "do not repack this pack"
13421msgstr "đừng đóng gói lại gói này"
13422
13423#: builtin/repack.c:224
13424msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
13425msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
13426
13427#: builtin/repack.c:228
13428msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
13429msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
13430
13431#: builtin/repack.c:425 builtin/worktree.c:139
13432#, c-format
13433msgid "failed to remove '%s'"
13434msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
13435
13436#: builtin/replace.c:22
13437msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
13438msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
13439
13440#: builtin/replace.c:23
13441msgid "git replace [-f] --edit <object>"
13442msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
13443
13444#: builtin/replace.c:24
13445msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
13446msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
13447
13448#: builtin/replace.c:25
13449msgid "git replace [-f] --convert-graft-file"
13450msgstr "git replace [-f] --convert-graft-file"
13451
13452#: builtin/replace.c:26
13453msgid "git replace -d <object>..."
13454msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
13455
13456#: builtin/replace.c:27
13457msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
13458msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
13459
13460#: builtin/replace.c:371 builtin/replace.c:415 builtin/replace.c:445
13461#, c-format
13462msgid "Not a valid object name: '%s'"
13463msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
13464
13465#: builtin/replace.c:407
13466#, c-format
13467msgid "bad mergetag in commit '%s'"
13468msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
13469
13470#: builtin/replace.c:409
13471#, c-format
13472msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
13473msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
13474
13475#: builtin/replace.c:421
13476#, c-format
13477msgid ""
13478"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
13479"instead of --graft"
13480msgstr ""
13481"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
13482"tùy chọn --edit thay cho --graft"
13483
13484#: builtin/replace.c:460
13485#, c-format
13486msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
13487msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
13488
13489#: builtin/replace.c:461
13490msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
13491msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
13492
13493#: builtin/replace.c:471
13494#, c-format
13495msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
13496msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
13497
13498#: builtin/replace.c:514
13499#, c-format
13500msgid ""
13501"could not convert the following graft(s):\n"
13502"%s"
13503msgstr ""
13504"Không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n"
13505"%s"
13506
13507#: builtin/replace.c:535
13508msgid "list replace refs"
13509msgstr "liệt kê các refs thay thế"
13510
13511#: builtin/replace.c:536
13512msgid "delete replace refs"
13513msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
13514
13515#: builtin/replace.c:537
13516msgid "edit existing object"
13517msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
13518
13519#: builtin/replace.c:538
13520msgid "change a commit's parents"
13521msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
13522
13523#: builtin/replace.c:539
13524msgid "convert existing graft file"
13525msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có"
13526
13527#: builtin/replace.c:540
13528msgid "replace the ref if it exists"
13529msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
13530
13531#: builtin/replace.c:542
13532msgid "do not pretty-print contents for --edit"
13533msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
13534
13535#: builtin/replace.c:543
13536msgid "use this format"
13537msgstr "dùng định dạng này"
13538
13539#: builtin/rerere.c:13
13540msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
13541msgstr ""
13542"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
13543
13544#: builtin/rerere.c:59
13545msgid "register clean resolutions in index"
13546msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
13547
13548#: builtin/reset.c:29
13549msgid ""
13550"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
13551msgstr ""
13552"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
13553
13554#: builtin/reset.c:30
13555msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..."
13556msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…"
13557
13558#: builtin/reset.c:31
13559msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
13560msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
13561
13562#: builtin/reset.c:37
13563msgid "mixed"
13564msgstr "pha trộn"
13565
13566#: builtin/reset.c:37
13567msgid "soft"
13568msgstr "mềm"
13569
13570#: builtin/reset.c:37
13571msgid "hard"
13572msgstr "cứng"
13573
13574#: builtin/reset.c:37
13575msgid "merge"
13576msgstr "hòa trộn"
13577
13578#: builtin/reset.c:37
13579msgid "keep"
13580msgstr "giữ lại"
13581
13582#: builtin/reset.c:78
13583msgid "You do not have a valid HEAD."
13584msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
13585
13586#: builtin/reset.c:80
13587msgid "Failed to find tree of HEAD."
13588msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
13589
13590#: builtin/reset.c:86
13591#, c-format
13592msgid "Failed to find tree of %s."
13593msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
13594
13595#: builtin/reset.c:111
13596#, c-format
13597msgid "HEAD is now at %s"
13598msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
13599
13600#: builtin/reset.c:189
13601#, c-format
13602msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
13603msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
13604
13605#: builtin/reset.c:289
13606msgid "be quiet, only report errors"
13607msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
13608
13609#: builtin/reset.c:291
13610msgid "reset HEAD and index"
13611msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
13612
13613#: builtin/reset.c:292
13614msgid "reset only HEAD"
13615msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
13616
13617#: builtin/reset.c:294 builtin/reset.c:296
13618msgid "reset HEAD, index and working tree"
13619msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
13620
13621#: builtin/reset.c:298
13622msgid "reset HEAD but keep local changes"
13623msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
13624
13625#: builtin/reset.c:304
13626msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
13627msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
13628
13629#: builtin/reset.c:321
13630#, c-format
13631msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
13632msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
13633
13634#: builtin/reset.c:329
13635#, c-format
13636msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
13637msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
13638
13639#: builtin/reset.c:338
13640msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
13641msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
13642
13643#: builtin/reset.c:347
13644msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
13645msgstr ""
13646"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
13647"reset -- <đường_dẫn>”."
13648
13649#: builtin/reset.c:349
13650#, c-format
13651msgid "Cannot do %s reset with paths."
13652msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
13653
13654#: builtin/reset.c:359
13655#, c-format
13656msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
13657msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
13658
13659#: builtin/reset.c:363
13660msgid "-N can only be used with --mixed"
13661msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
13662
13663#: builtin/reset.c:380
13664msgid "Unstaged changes after reset:"
13665msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
13666
13667#: builtin/reset.c:386
13668#, c-format
13669msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
13670msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
13671
13672#: builtin/reset.c:390
13673msgid "Could not write new index file."
13674msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
13675
13676#: builtin/rev-list.c:397
13677msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing"
13678msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing"
13679
13680#: builtin/rev-list.c:455
13681msgid "object filtering requires --objects"
13682msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
13683
13684#: builtin/rev-list.c:458
13685#, c-format
13686msgid "invalid sparse value '%s'"
13687msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”"
13688
13689#: builtin/rev-list.c:499
13690msgid "rev-list does not support display of notes"
13691msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
13692
13693#: builtin/rev-list.c:502
13694msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering"
13695msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng"
13696
13697#: builtin/rev-parse.c:402
13698msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
13699msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
13700
13701#: builtin/rev-parse.c:407
13702msgid "keep the `--` passed as an arg"
13703msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
13704
13705#: builtin/rev-parse.c:409
13706msgid "stop parsing after the first non-option argument"
13707msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
13708
13709#: builtin/rev-parse.c:412
13710msgid "output in stuck long form"
13711msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
13712
13713#: builtin/rev-parse.c:545
13714msgid ""
13715"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
13716"   or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
13717"   or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
13718"\n"
13719"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
13720msgstr ""
13721"git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
13722"   hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
13723"   hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
13724"\n"
13725"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
13726
13727#: builtin/revert.c:23
13728msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
13729msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
13730
13731#: builtin/revert.c:24
13732msgid "git revert <subcommand>"
13733msgstr "git revert <lệnh-con>"
13734
13735#: builtin/revert.c:29
13736msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
13737msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
13738
13739#: builtin/revert.c:30
13740msgid "git cherry-pick <subcommand>"
13741msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
13742
13743#: builtin/revert.c:90
13744#, c-format
13745msgid "%s: %s cannot be used with %s"
13746msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
13747
13748#: builtin/revert.c:99
13749msgid "end revert or cherry-pick sequence"
13750msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
13751
13752#: builtin/revert.c:100
13753msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
13754msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
13755
13756#: builtin/revert.c:101
13757msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
13758msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
13759
13760#: builtin/revert.c:102
13761msgid "don't automatically commit"
13762msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
13763
13764#: builtin/revert.c:103
13765msgid "edit the commit message"
13766msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
13767
13768#: builtin/revert.c:106
13769msgid "parent-number"
13770msgstr "số-cha-mẹ"
13771
13772#: builtin/revert.c:107
13773msgid "select mainline parent"
13774msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
13775
13776#: builtin/revert.c:109
13777msgid "merge strategy"
13778msgstr "chiến lược hòa trộn"
13779
13780#: builtin/revert.c:110
13781msgid "option"
13782msgstr "tùy chọn"
13783
13784#: builtin/revert.c:111
13785msgid "option for merge strategy"
13786msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
13787
13788#: builtin/revert.c:120
13789msgid "append commit name"
13790msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
13791
13792#: builtin/revert.c:122
13793msgid "preserve initially empty commits"
13794msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
13795
13796#: builtin/revert.c:124
13797msgid "keep redundant, empty commits"
13798msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
13799
13800#: builtin/revert.c:214
13801msgid "revert failed"
13802msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
13803
13804#: builtin/revert.c:227
13805msgid "cherry-pick failed"
13806msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
13807
13808#: builtin/rm.c:18
13809msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
13810msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
13811
13812#: builtin/rm.c:206
13813msgid ""
13814"the following file has staged content different from both the\n"
13815"file and the HEAD:"
13816msgid_plural ""
13817"the following files have staged content different from both the\n"
13818"file and the HEAD:"
13819msgstr[0] ""
13820"các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
13821"từ cả tập tin và cả HEAD:"
13822
13823#: builtin/rm.c:211
13824msgid ""
13825"\n"
13826"(use -f to force removal)"
13827msgstr ""
13828"\n"
13829"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
13830
13831#: builtin/rm.c:215
13832msgid "the following file has changes staged in the index:"
13833msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
13834msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
13835
13836#: builtin/rm.c:219 builtin/rm.c:228
13837msgid ""
13838"\n"
13839"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
13840msgstr ""
13841"\n"
13842"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
13843
13844#: builtin/rm.c:225
13845msgid "the following file has local modifications:"
13846msgid_plural "the following files have local modifications:"
13847msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
13848
13849#: builtin/rm.c:241
13850msgid "do not list removed files"
13851msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
13852
13853#: builtin/rm.c:242
13854msgid "only remove from the index"
13855msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
13856
13857#: builtin/rm.c:243
13858msgid "override the up-to-date check"
13859msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
13860
13861#: builtin/rm.c:244
13862msgid "allow recursive removal"
13863msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
13864
13865#: builtin/rm.c:246
13866msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
13867msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
13868
13869#: builtin/rm.c:306
13870#, c-format
13871msgid "not removing '%s' recursively without -r"
13872msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
13873
13874#: builtin/rm.c:345
13875#, c-format
13876msgid "git rm: unable to remove %s"
13877msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
13878
13879#: builtin/rm.c:368
13880#, c-format
13881msgid "could not remove '%s'"
13882msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
13883
13884#: builtin/send-pack.c:20
13885msgid ""
13886"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
13887"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
13888"[<ref>...]\n"
13889"  --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
13890msgstr ""
13891"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
13892"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
13893"chiếu>…]\n"
13894"  --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
13895
13896#: builtin/send-pack.c:163
13897msgid "remote name"
13898msgstr "tên máy dịch vụ"
13899
13900#: builtin/send-pack.c:177
13901msgid "use stateless RPC protocol"
13902msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
13903
13904#: builtin/send-pack.c:178
13905msgid "read refs from stdin"
13906msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
13907
13908#: builtin/send-pack.c:179
13909msgid "print status from remote helper"
13910msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
13911
13912#: builtin/serve.c:7
13913msgid "git serve [<options>]"
13914msgstr "git serve [<các-tùy-chọn>]"
13915
13916#: builtin/serve.c:17 builtin/upload-pack.c:23
13917msgid "quit after a single request/response exchange"
13918msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
13919
13920#: builtin/serve.c:19
13921msgid "exit immediately after advertising capabilities"
13922msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo capabilities"
13923
13924#: builtin/shortlog.c:14
13925msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
13926msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]"
13927
13928#: builtin/shortlog.c:15
13929msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]"
13930msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các-tùy-chọn>]"
13931
13932#: builtin/shortlog.c:264
13933msgid "Group by committer rather than author"
13934msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
13935
13936#: builtin/shortlog.c:266
13937msgid "sort output according to the number of commits per author"
13938msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
13939
13940#: builtin/shortlog.c:268
13941msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
13942msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
13943
13944#: builtin/shortlog.c:270
13945msgid "Show the email address of each author"
13946msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
13947
13948#: builtin/shortlog.c:271
13949msgid "w[,i1[,i2]]"
13950msgstr "w[,i1[,i2]]"
13951
13952#: builtin/shortlog.c:272
13953msgid "Linewrap output"
13954msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
13955
13956#: builtin/shortlog.c:298
13957msgid "too many arguments given outside repository"
13958msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa"
13959
13960#: builtin/show-branch.c:12
13961msgid ""
13962"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
13963"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
13964"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
13965"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
13966msgstr ""
13967"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
13968"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
13969"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
13970"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
13971
13972#: builtin/show-branch.c:16
13973msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
13974msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
13975
13976#: builtin/show-branch.c:376
13977#, c-format
13978msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
13979msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
13980msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
13981
13982#: builtin/show-branch.c:530
13983#, c-format
13984msgid "no matching refs with %s"
13985msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
13986
13987#: builtin/show-branch.c:626
13988msgid "show remote-tracking and local branches"
13989msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
13990
13991#: builtin/show-branch.c:628
13992msgid "show remote-tracking branches"
13993msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
13994
13995#: builtin/show-branch.c:630
13996msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
13997msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
13998
13999#: builtin/show-branch.c:632
14000msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
14001msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
14002
14003#: builtin/show-branch.c:634
14004msgid "synonym to more=-1"
14005msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
14006
14007#: builtin/show-branch.c:635
14008msgid "suppress naming strings"
14009msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
14010
14011#: builtin/show-branch.c:637
14012msgid "include the current branch"
14013msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
14014
14015#: builtin/show-branch.c:639
14016msgid "name commits with their object names"
14017msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
14018
14019#: builtin/show-branch.c:641
14020msgid "show possible merge bases"
14021msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
14022
14023#: builtin/show-branch.c:643
14024msgid "show refs unreachable from any other ref"
14025msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
14026
14027#: builtin/show-branch.c:645
14028msgid "show commits in topological order"
14029msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
14030
14031#: builtin/show-branch.c:648
14032msgid "show only commits not on the first branch"
14033msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
14034
14035#: builtin/show-branch.c:650
14036msgid "show merges reachable from only one tip"
14037msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
14038
14039#: builtin/show-branch.c:652
14040msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
14041msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
14042
14043#: builtin/show-branch.c:655
14044msgid "<n>[,<base>]"
14045msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
14046
14047#: builtin/show-branch.c:656
14048msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
14049msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
14050
14051#: builtin/show-branch.c:690
14052msgid ""
14053"--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
14054msgstr ""
14055"--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
14056"independent hay --merge-base"
14057
14058#: builtin/show-branch.c:714
14059msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
14060msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
14061
14062#: builtin/show-branch.c:717
14063msgid "--reflog option needs one branch name"
14064msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
14065
14066#: builtin/show-branch.c:720
14067#, c-format
14068msgid "only %d entry can be shown at one time."
14069msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
14070msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
14071
14072#: builtin/show-branch.c:724
14073#, c-format
14074msgid "no such ref %s"
14075msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
14076
14077#: builtin/show-branch.c:808
14078#, c-format
14079msgid "cannot handle more than %d rev."
14080msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
14081msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
14082
14083#: builtin/show-branch.c:812
14084#, c-format
14085msgid "'%s' is not a valid ref."
14086msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
14087
14088#: builtin/show-branch.c:815
14089#, c-format
14090msgid "cannot find commit %s (%s)"
14091msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
14092
14093#: builtin/show-ref.c:10
14094msgid ""
14095"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
14096"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
14097msgstr ""
14098"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
14099"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
14100
14101#: builtin/show-ref.c:11
14102msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
14103msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
14104
14105#: builtin/show-ref.c:159
14106msgid "only show tags (can be combined with heads)"
14107msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
14108
14109#: builtin/show-ref.c:160
14110msgid "only show heads (can be combined with tags)"
14111msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
14112
14113#: builtin/show-ref.c:161
14114msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
14115msgstr ""
14116"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
14117
14118#: builtin/show-ref.c:164 builtin/show-ref.c:166
14119msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
14120msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
14121
14122#: builtin/show-ref.c:168
14123msgid "dereference tags into object IDs"
14124msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
14125
14126#: builtin/show-ref.c:170
14127msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
14128msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
14129
14130#: builtin/show-ref.c:174
14131msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
14132msgstr ""
14133"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
14134
14135#: builtin/show-ref.c:176
14136msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
14137msgstr ""
14138"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
14139"bộ"
14140
14141#: builtin/stripspace.c:18
14142msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
14143msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
14144
14145#: builtin/stripspace.c:19
14146msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
14147msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
14148
14149#: builtin/stripspace.c:36
14150msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
14151msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
14152
14153#: builtin/stripspace.c:39
14154msgid "prepend comment character and space to each line"
14155msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
14156
14157#: builtin/submodule--helper.c:37 builtin/submodule--helper.c:1688
14158#, c-format
14159msgid "No such ref: %s"
14160msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
14161
14162#: builtin/submodule--helper.c:44 builtin/submodule--helper.c:1697
14163#, c-format
14164msgid "Expecting a full ref name, got %s"
14165msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
14166
14167#: builtin/submodule--helper.c:61
14168msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments"
14169msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số"
14170
14171#: builtin/submodule--helper.c:98
14172#, c-format
14173msgid "cannot strip one component off url '%s'"
14174msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
14175
14176#: builtin/submodule--helper.c:406 builtin/submodule--helper.c:1211
14177msgid "alternative anchor for relative paths"
14178msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
14179
14180#: builtin/submodule--helper.c:411
14181msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
14182msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
14183
14184#: builtin/submodule--helper.c:462 builtin/submodule--helper.c:485
14185#, c-format
14186msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
14187msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
14188
14189#: builtin/submodule--helper.c:500
14190#, c-format
14191msgid ""
14192"could not lookup configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
14193"authoritative upstream."
14194msgstr ""
14195"không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng kho này là thượng nguồn có quyền "
14196"sở hữu chính nó."
14197
14198#: builtin/submodule--helper.c:511
14199#, c-format
14200msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
14201msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
14202
14203#: builtin/submodule--helper.c:515
14204#, c-format
14205msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
14206msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
14207
14208#: builtin/submodule--helper.c:525
14209#, c-format
14210msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
14211msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
14212
14213#: builtin/submodule--helper.c:532
14214#, c-format
14215msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
14216msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
14217
14218#: builtin/submodule--helper.c:554
14219msgid "Suppress output for initializing a submodule"
14220msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
14221
14222#: builtin/submodule--helper.c:559
14223msgid "git submodule--helper init [<path>]"
14224msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]"
14225
14226#: builtin/submodule--helper.c:631 builtin/submodule--helper.c:757
14227#, c-format
14228msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
14229msgstr ""
14230"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
14231"“%s”"
14232
14233#: builtin/submodule--helper.c:670
14234#, c-format
14235msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
14236msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”"
14237
14238#: builtin/submodule--helper.c:697 builtin/submodule--helper.c:866
14239#, c-format
14240msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
14241msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
14242
14243#: builtin/submodule--helper.c:721 builtin/submodule--helper.c:1031
14244msgid "Suppress submodule status output"
14245msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con"
14246
14247#: builtin/submodule--helper.c:722
14248msgid ""
14249"Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
14250"HEAD"
14251msgstr ""
14252"Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
14253"đun-con"
14254
14255#: builtin/submodule--helper.c:723
14256msgid "recurse into nested submodules"
14257msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
14258
14259#: builtin/submodule--helper.c:728
14260msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
14261msgstr ""
14262"git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]"
14263
14264#: builtin/submodule--helper.c:752
14265msgid "git submodule--helper name <path>"
14266msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
14267
14268#: builtin/submodule--helper.c:816
14269#, c-format
14270msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
14271msgstr "url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n"
14272
14273#: builtin/submodule--helper.c:822
14274#, c-format
14275msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
14276msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
14277
14278#: builtin/submodule--helper.c:836
14279#, c-format
14280msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'"
14281msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”"
14282
14283#: builtin/submodule--helper.c:847
14284#, c-format
14285msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
14286msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”"
14287
14288#: builtin/submodule--helper.c:895
14289msgid "Suppress output of synchronizing submodule url"
14290msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con"
14291
14292#: builtin/submodule--helper.c:897
14293msgid "Recurse into nested submodules"
14294msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau"
14295
14296#: builtin/submodule--helper.c:902
14297msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
14298msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
14299
14300#: builtin/submodule--helper.c:956
14301#, c-format
14302msgid ""
14303"Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you "
14304"really want to remove it including all of its history)"
14305msgstr ""
14306"Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn "
14307"thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)"
14308
14309#: builtin/submodule--helper.c:968
14310#, c-format
14311msgid ""
14312"Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
14313"them"
14314msgstr ""
14315"Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại "
14316"bỏ chúng đi"
14317
14318#: builtin/submodule--helper.c:976
14319#, c-format
14320msgid "Cleared directory '%s'\n"
14321msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n"
14322
14323#: builtin/submodule--helper.c:978
14324#, c-format
14325msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
14326msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n"
14327
14328#: builtin/submodule--helper.c:987
14329#, c-format
14330msgid "could not create empty submodule directory %s"
14331msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”"
14332
14333#: builtin/submodule--helper.c:1003
14334#, c-format
14335msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
14336msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
14337
14338#: builtin/submodule--helper.c:1032
14339msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes"
14340msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
14341
14342#: builtin/submodule--helper.c:1033
14343msgid "Unregister all submodules"
14344msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
14345
14346#: builtin/submodule--helper.c:1038
14347msgid ""
14348"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
14349msgstr ""
14350"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--]  [</đường/dẫn>…]]"
14351
14352#: builtin/submodule--helper.c:1052
14353msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
14354msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
14355
14356#: builtin/submodule--helper.c:1145 builtin/submodule--helper.c:1148
14357#, c-format
14358msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
14359msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
14360
14361#: builtin/submodule--helper.c:1184
14362#, c-format
14363msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
14364msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
14365
14366#: builtin/submodule--helper.c:1191
14367#, c-format
14368msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
14369msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
14370
14371#: builtin/submodule--helper.c:1214
14372msgid "where the new submodule will be cloned to"
14373msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
14374
14375#: builtin/submodule--helper.c:1217
14376msgid "name of the new submodule"
14377msgstr "tên của mô-đun-con mới"
14378
14379#: builtin/submodule--helper.c:1220
14380msgid "url where to clone the submodule from"
14381msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
14382
14383#: builtin/submodule--helper.c:1228
14384msgid "depth for shallow clones"
14385msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
14386
14387#: builtin/submodule--helper.c:1231 builtin/submodule--helper.c:1606
14388msgid "force cloning progress"
14389msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
14390
14391#: builtin/submodule--helper.c:1236
14392msgid ""
14393"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
14394"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
14395msgstr ""
14396"git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
14397"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
14398
14399#: builtin/submodule--helper.c:1267
14400#, c-format
14401msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
14402msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
14403
14404#: builtin/submodule--helper.c:1281
14405#, c-format
14406msgid "could not get submodule directory for '%s'"
14407msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
14408
14409#: builtin/submodule--helper.c:1347
14410#, c-format
14411msgid "Submodule path '%s' not initialized"
14412msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
14413
14414#: builtin/submodule--helper.c:1351
14415msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
14416msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
14417
14418#: builtin/submodule--helper.c:1380
14419#, c-format
14420msgid "Skipping unmerged submodule %s"
14421msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
14422
14423#: builtin/submodule--helper.c:1409
14424#, c-format
14425msgid "Skipping submodule '%s'"
14426msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
14427
14428#: builtin/submodule--helper.c:1544
14429#, c-format
14430msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
14431msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
14432
14433#: builtin/submodule--helper.c:1555
14434#, c-format
14435msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
14436msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
14437
14438#: builtin/submodule--helper.c:1585 builtin/submodule--helper.c:1808
14439msgid "path into the working tree"
14440msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
14441
14442#: builtin/submodule--helper.c:1588
14443msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
14444msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
14445
14446#: builtin/submodule--helper.c:1592
14447msgid "rebase, merge, checkout or none"
14448msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
14449
14450#: builtin/submodule--helper.c:1598
14451msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
14452msgstr ""
14453"Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
14454
14455#: builtin/submodule--helper.c:1601
14456msgid "parallel jobs"
14457msgstr "công việc đồng thời"
14458
14459#: builtin/submodule--helper.c:1603
14460msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
14461msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
14462
14463#: builtin/submodule--helper.c:1604
14464msgid "don't print cloning progress"
14465msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
14466
14467#: builtin/submodule--helper.c:1611
14468msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
14469msgstr ""
14470"git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
14471
14472#: builtin/submodule--helper.c:1624
14473msgid "bad value for update parameter"
14474msgstr "giá trị cho  tham số cập nhật bị sai"
14475
14476#: builtin/submodule--helper.c:1692
14477#, c-format
14478msgid ""
14479"Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
14480"the superproject is not on any branch"
14481msgstr ""
14482"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
14483"dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
14484
14485#: builtin/submodule--helper.c:1809
14486msgid "recurse into submodules"
14487msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
14488
14489#: builtin/submodule--helper.c:1815
14490msgid "git submodule--helper embed-git-dir [<path>...]"
14491msgstr "git submodule--helper embed-git-dir [</đường/dẫn>…]"
14492
14493#: builtin/submodule--helper.c:1901
14494#, c-format
14495msgid "%s doesn't support --super-prefix"
14496msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
14497
14498#: builtin/submodule--helper.c:1907
14499#, c-format
14500msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
14501msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
14502
14503#: builtin/symbolic-ref.c:8
14504msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
14505msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
14506
14507#: builtin/symbolic-ref.c:9
14508msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
14509msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
14510
14511#: builtin/symbolic-ref.c:40
14512msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
14513msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
14514
14515#: builtin/symbolic-ref.c:41
14516msgid "delete symbolic ref"
14517msgstr "xóa tham chiếu mềm"
14518
14519#: builtin/symbolic-ref.c:42
14520msgid "shorten ref output"
14521msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
14522
14523#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
14524msgid "reason"
14525msgstr "lý do"
14526
14527#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
14528msgid "reason of the update"
14529msgstr "lý do cập nhật"
14530
14531#: builtin/tag.c:24
14532msgid ""
14533"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
14534"[<head>]"
14535msgstr ""
14536"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
14537"[<head>]"
14538
14539#: builtin/tag.c:25
14540msgid "git tag -d <tagname>..."
14541msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
14542
14543#: builtin/tag.c:26
14544msgid ""
14545"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
14546"points-at <object>]\n"
14547"\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
14548msgstr ""
14549"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
14550"<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
14551"\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
14552
14553#: builtin/tag.c:28
14554msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
14555msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>]  <tên-thẻ>…"
14556
14557#: builtin/tag.c:86
14558#, c-format
14559msgid "tag '%s' not found."
14560msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
14561
14562#: builtin/tag.c:102
14563#, c-format
14564msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
14565msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
14566
14567#: builtin/tag.c:132
14568#, c-format
14569msgid ""
14570"\n"
14571"Write a message for tag:\n"
14572"  %s\n"
14573"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
14574msgstr ""
14575"\n"
14576"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
14577"  %s\n"
14578"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
14579
14580#: builtin/tag.c:136
14581#, c-format
14582msgid ""
14583"\n"
14584"Write a message for tag:\n"
14585"  %s\n"
14586"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
14587"want to.\n"
14588msgstr ""
14589"\n"
14590"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
14591"  %s\n"
14592"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
14593"nếu muốn.\n"
14594
14595#: builtin/tag.c:190
14596msgid "unable to sign the tag"
14597msgstr "không thể ký thẻ"
14598
14599#: builtin/tag.c:192
14600msgid "unable to write tag file"
14601msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
14602
14603#: builtin/tag.c:217
14604msgid "bad object type."
14605msgstr "kiểu đối tượng sai."
14606
14607#: builtin/tag.c:266
14608msgid "no tag message?"
14609msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
14610
14611#: builtin/tag.c:273
14612#, c-format
14613msgid "The tag message has been left in %s\n"
14614msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
14615
14616#: builtin/tag.c:382
14617msgid "list tag names"
14618msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
14619
14620#: builtin/tag.c:384
14621msgid "print <n> lines of each tag message"
14622msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
14623
14624#: builtin/tag.c:386
14625msgid "delete tags"
14626msgstr "xóa thẻ"
14627
14628#: builtin/tag.c:387
14629msgid "verify tags"
14630msgstr "thẩm tra thẻ"
14631
14632#: builtin/tag.c:389
14633msgid "Tag creation options"
14634msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
14635
14636#: builtin/tag.c:391
14637msgid "annotated tag, needs a message"
14638msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
14639
14640#: builtin/tag.c:393
14641msgid "tag message"
14642msgstr "phần chú thích cho thẻ"
14643
14644#: builtin/tag.c:395
14645msgid "force edit of tag message"
14646msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
14647
14648#: builtin/tag.c:396
14649msgid "annotated and GPG-signed tag"
14650msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
14651
14652#: builtin/tag.c:400
14653msgid "use another key to sign the tag"
14654msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
14655
14656#: builtin/tag.c:401
14657msgid "replace the tag if exists"
14658msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
14659
14660#: builtin/tag.c:402 builtin/update-ref.c:368
14661msgid "create a reflog"
14662msgstr "tạo một reflog"
14663
14664#: builtin/tag.c:404
14665msgid "Tag listing options"
14666msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
14667
14668#: builtin/tag.c:405
14669msgid "show tag list in columns"
14670msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
14671
14672#: builtin/tag.c:406 builtin/tag.c:408
14673msgid "print only tags that contain the commit"
14674msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
14675
14676#: builtin/tag.c:407 builtin/tag.c:409
14677msgid "print only tags that don't contain the commit"
14678msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
14679
14680#: builtin/tag.c:410
14681msgid "print only tags that are merged"
14682msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
14683
14684#: builtin/tag.c:411
14685msgid "print only tags that are not merged"
14686msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
14687
14688#: builtin/tag.c:416
14689msgid "print only tags of the object"
14690msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
14691
14692#: builtin/tag.c:460
14693msgid "--column and -n are incompatible"
14694msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
14695
14696#: builtin/tag.c:482
14697msgid "-n option is only allowed in list mode"
14698msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
14699
14700#: builtin/tag.c:484
14701msgid "--contains option is only allowed in list mode"
14702msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
14703
14704#: builtin/tag.c:486
14705msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
14706msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
14707
14708#: builtin/tag.c:488
14709msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
14710msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
14711
14712#: builtin/tag.c:490
14713msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
14714msgstr ""
14715"tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
14716
14717#: builtin/tag.c:501
14718msgid "only one -F or -m option is allowed."
14719msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
14720
14721#: builtin/tag.c:520
14722msgid "too many params"
14723msgstr "quá nhiều đối số"
14724
14725#: builtin/tag.c:526
14726#, c-format
14727msgid "'%s' is not a valid tag name."
14728msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
14729
14730#: builtin/tag.c:531
14731#, c-format
14732msgid "tag '%s' already exists"
14733msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
14734
14735#: builtin/tag.c:562
14736#, c-format
14737msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
14738msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
14739
14740#: builtin/unpack-objects.c:498
14741msgid "Unpacking objects"
14742msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
14743
14744#: builtin/update-index.c:82
14745#, c-format
14746msgid "failed to create directory %s"
14747msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
14748
14749#: builtin/update-index.c:88
14750#, c-format
14751msgid "failed to stat %s"
14752msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
14753
14754#: builtin/update-index.c:98
14755#, c-format
14756msgid "failed to create file %s"
14757msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
14758
14759#: builtin/update-index.c:106
14760#, c-format
14761msgid "failed to delete file %s"
14762msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
14763
14764#: builtin/update-index.c:113 builtin/update-index.c:219
14765#, c-format
14766msgid "failed to delete directory %s"
14767msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
14768
14769#: builtin/update-index.c:138
14770#, c-format
14771msgid "Testing mtime in '%s' "
14772msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”"
14773
14774#: builtin/update-index.c:152
14775msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
14776msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
14777
14778#: builtin/update-index.c:165
14779msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
14780msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
14781
14782#: builtin/update-index.c:178
14783msgid "directory stat info changes after updating a file"
14784msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
14785
14786#: builtin/update-index.c:189
14787msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
14788msgstr ""
14789"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
14790"mục con"
14791
14792#: builtin/update-index.c:200
14793msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
14794msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
14795
14796#: builtin/update-index.c:213
14797msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
14798msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
14799
14800#: builtin/update-index.c:220
14801msgid " OK"
14802msgstr " Đồng ý"
14803
14804#: builtin/update-index.c:589
14805msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
14806msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
14807
14808#: builtin/update-index.c:946
14809msgid "continue refresh even when index needs update"
14810msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
14811
14812#: builtin/update-index.c:949
14813msgid "refresh: ignore submodules"
14814msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
14815
14816#: builtin/update-index.c:952
14817msgid "do not ignore new files"
14818msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
14819
14820#: builtin/update-index.c:954
14821msgid "let files replace directories and vice-versa"
14822msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
14823
14824#: builtin/update-index.c:956
14825msgid "notice files missing from worktree"
14826msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
14827
14828#: builtin/update-index.c:958
14829msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
14830msgstr ""
14831"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
14832
14833#: builtin/update-index.c:961
14834msgid "refresh stat information"
14835msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
14836
14837#: builtin/update-index.c:965
14838msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
14839msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
14840
14841#: builtin/update-index.c:969
14842msgid "<mode>,<object>,<path>"
14843msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
14844
14845#: builtin/update-index.c:970
14846msgid "add the specified entry to the index"
14847msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
14848
14849#: builtin/update-index.c:979
14850msgid "mark files as \"not changing\""
14851msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
14852
14853#: builtin/update-index.c:982
14854msgid "clear assumed-unchanged bit"
14855msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
14856
14857#: builtin/update-index.c:985
14858msgid "mark files as \"index-only\""
14859msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
14860
14861#: builtin/update-index.c:988
14862msgid "clear skip-worktree bit"
14863msgstr "xóa bít skip-worktree"
14864
14865#: builtin/update-index.c:991
14866msgid "add to index only; do not add content to object database"
14867msgstr ""
14868"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
14869
14870#: builtin/update-index.c:993
14871msgid "remove named paths even if present in worktree"
14872msgstr ""
14873"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
14874"làm việc"
14875
14876#: builtin/update-index.c:995
14877msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
14878msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
14879
14880#: builtin/update-index.c:997
14881msgid "read list of paths to be updated from standard input"
14882msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
14883
14884#: builtin/update-index.c:1001
14885msgid "add entries from standard input to the index"
14886msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
14887
14888#: builtin/update-index.c:1005
14889msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
14890msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
14891
14892#: builtin/update-index.c:1009
14893msgid "only update entries that differ from HEAD"
14894msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
14895
14896#: builtin/update-index.c:1013
14897msgid "ignore files missing from worktree"
14898msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
14899
14900#: builtin/update-index.c:1016
14901msgid "report actions to standard output"
14902msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
14903
14904#: builtin/update-index.c:1018
14905msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
14906msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
14907
14908#: builtin/update-index.c:1022
14909msgid "write index in this format"
14910msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
14911
14912#: builtin/update-index.c:1024
14913msgid "enable or disable split index"
14914msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
14915
14916#: builtin/update-index.c:1026
14917msgid "enable/disable untracked cache"
14918msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
14919
14920#: builtin/update-index.c:1028
14921msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
14922msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
14923
14924#: builtin/update-index.c:1030
14925msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
14926msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
14927
14928#: builtin/update-index.c:1032
14929msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
14930msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
14931
14932#: builtin/update-index.c:1034
14933msgid "enable or disable file system monitor"
14934msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
14935
14936#: builtin/update-index.c:1036
14937msgid "mark files as fsmonitor valid"
14938msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
14939
14940#: builtin/update-index.c:1039
14941msgid "clear fsmonitor valid bit"
14942msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
14943
14944#: builtin/update-index.c:1138
14945msgid ""
14946"core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
14947"enable split index"
14948msgstr ""
14949"core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
14950"muốn bật chia tách mục lục"
14951
14952#: builtin/update-index.c:1147
14953msgid ""
14954"core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
14955"disable split index"
14956msgstr ""
14957"core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
14958"muốn tắt chia tách mục lục"
14959
14960#: builtin/update-index.c:1158
14961msgid ""
14962"core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
14963"to disable the untracked cache"
14964msgstr ""
14965"core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
14966"sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
14967
14968#: builtin/update-index.c:1162
14969msgid "Untracked cache disabled"
14970msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
14971
14972#: builtin/update-index.c:1170
14973msgid ""
14974"core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
14975"to enable the untracked cache"
14976msgstr ""
14977"core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
14978"muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
14979
14980#: builtin/update-index.c:1174
14981#, c-format
14982msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
14983msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
14984
14985#: builtin/update-index.c:1182
14986msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
14987msgstr ""
14988"core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
14989"thống tập tin"
14990
14991#: builtin/update-index.c:1186
14992msgid "fsmonitor enabled"
14993msgstr "fsmonitor được bật"
14994
14995#: builtin/update-index.c:1189
14996msgid ""
14997"core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
14998msgstr ""
14999"core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
15000"thống tập tin"
15001
15002#: builtin/update-index.c:1193
15003msgid "fsmonitor disabled"
15004msgstr "fsmonitor bị tắt"
15005
15006#: builtin/update-ref.c:10
15007msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
15008msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
15009
15010#: builtin/update-ref.c:11
15011msgid "git update-ref [<options>]    <refname> <new-val> [<old-val>]"
15012msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>]    <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
15013
15014#: builtin/update-ref.c:12
15015msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
15016msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
15017
15018#: builtin/update-ref.c:363
15019msgid "delete the reference"
15020msgstr "xóa tham chiếu"
15021
15022#: builtin/update-ref.c:365
15023msgid "update <refname> not the one it points to"
15024msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
15025
15026#: builtin/update-ref.c:366
15027msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
15028msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
15029
15030#: builtin/update-ref.c:367
15031msgid "read updates from stdin"
15032msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
15033
15034#: builtin/update-server-info.c:7
15035msgid "git update-server-info [--force]"
15036msgstr "git update-server-info [--force]"
15037
15038#: builtin/update-server-info.c:15
15039msgid "update the info files from scratch"
15040msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
15041
15042#: builtin/upload-pack.c:11
15043msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
15044msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
15045
15046#: builtin/upload-pack.c:25
15047msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
15048msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
15049
15050#: builtin/upload-pack.c:27
15051msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
15052msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
15053
15054#: builtin/upload-pack.c:29
15055msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
15056msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
15057
15058#: builtin/verify-commit.c:18
15059msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
15060msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
15061
15062#: builtin/verify-commit.c:73
15063msgid "print commit contents"
15064msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
15065
15066#: builtin/verify-commit.c:74 builtin/verify-tag.c:38
15067msgid "print raw gpg status output"
15068msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
15069
15070#: builtin/verify-pack.c:55
15071msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
15072msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
15073
15074#: builtin/verify-pack.c:65
15075msgid "verbose"
15076msgstr "chi tiết"
15077
15078#: builtin/verify-pack.c:67
15079msgid "show statistics only"
15080msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
15081
15082#: builtin/verify-tag.c:19
15083msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
15084msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
15085
15086#: builtin/verify-tag.c:37
15087msgid "print tag contents"
15088msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
15089
15090#: builtin/worktree.c:17
15091msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]"
15092msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<commit-ish>]"
15093
15094#: builtin/worktree.c:18
15095msgid "git worktree list [<options>]"
15096msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
15097
15098#: builtin/worktree.c:19
15099msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
15100msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
15101
15102#: builtin/worktree.c:20
15103msgid "git worktree move <worktree> <new-path>"
15104msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>"
15105
15106#: builtin/worktree.c:21
15107msgid "git worktree prune [<options>]"
15108msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
15109
15110#: builtin/worktree.c:22
15111msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>"
15112msgstr "git worktree remove [<các-tùy-chọn>] <worktree>"
15113
15114#: builtin/worktree.c:23
15115msgid "git worktree unlock <path>"
15116msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
15117
15118#: builtin/worktree.c:58
15119#, c-format
15120msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
15121msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
15122
15123#: builtin/worktree.c:64
15124#, c-format
15125msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
15126msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
15127
15128#: builtin/worktree.c:69 builtin/worktree.c:78
15129#, c-format
15130msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
15131msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
15132
15133#: builtin/worktree.c:88
15134#, c-format
15135msgid ""
15136"Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read "
15137"%<PRIuMAX>)"
15138msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
15139
15140#: builtin/worktree.c:96
15141#, c-format
15142msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
15143msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
15144
15145#: builtin/worktree.c:105
15146#, c-format
15147msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
15148msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
15149
15150#: builtin/worktree.c:152
15151msgid "report pruned working trees"
15152msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
15153
15154#: builtin/worktree.c:154
15155msgid "expire working trees older than <time>"
15156msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
15157
15158#: builtin/worktree.c:229
15159#, c-format
15160msgid "'%s' already exists"
15161msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
15162
15163#: builtin/worktree.c:260
15164#, c-format
15165msgid "could not create directory of '%s'"
15166msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
15167
15168#: builtin/worktree.c:373 builtin/worktree.c:379
15169#, c-format
15170msgid "Preparing worktree (new branch '%s')"
15171msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)"
15172
15173#: builtin/worktree.c:375
15174#, c-format
15175msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)"
15176msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)"
15177
15178#: builtin/worktree.c:384
15179#, c-format
15180msgid "Preparing worktree (checking out '%s')"
15181msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)"
15182
15183#: builtin/worktree.c:390
15184#, c-format
15185msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)"
15186msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)"
15187
15188#: builtin/worktree.c:431
15189msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
15190msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
15191
15192#: builtin/worktree.c:434
15193msgid "create a new branch"
15194msgstr "tạo nhánh mới"
15195
15196#: builtin/worktree.c:436
15197msgid "create or reset a branch"
15198msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
15199
15200#: builtin/worktree.c:438
15201msgid "populate the new working tree"
15202msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
15203
15204#: builtin/worktree.c:439
15205msgid "keep the new working tree locked"
15206msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
15207
15208#: builtin/worktree.c:441
15209msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
15210msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
15211
15212#: builtin/worktree.c:444
15213msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
15214msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
15215
15216#: builtin/worktree.c:452
15217msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
15218msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
15219
15220#: builtin/worktree.c:511
15221msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
15222msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
15223
15224#: builtin/worktree.c:611
15225msgid "reason for locking"
15226msgstr "lý do khóa"
15227
15228#: builtin/worktree.c:623 builtin/worktree.c:656 builtin/worktree.c:710
15229#: builtin/worktree.c:850
15230#, c-format
15231msgid "'%s' is not a working tree"
15232msgstr "%s không phải là cây làm việc"
15233
15234#: builtin/worktree.c:625 builtin/worktree.c:658
15235msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
15236msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
15237
15238#: builtin/worktree.c:630
15239#, c-format
15240msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
15241msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
15242
15243#: builtin/worktree.c:632
15244#, c-format
15245msgid "'%s' is already locked"
15246msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
15247
15248#: builtin/worktree.c:660
15249#, c-format
15250msgid "'%s' is not locked"
15251msgstr "“%s” chưa bị khóa"
15252
15253#: builtin/worktree.c:685
15254msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
15255msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
15256
15257#: builtin/worktree.c:712 builtin/worktree.c:852
15258#, c-format
15259msgid "'%s' is a main working tree"
15260msgstr "“%s” là cây làm việc chính"
15261
15262#: builtin/worktree.c:717
15263#, c-format
15264msgid "could not figure out destination name from '%s'"
15265msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”"
15266
15267#: builtin/worktree.c:723
15268#, c-format
15269msgid "target '%s' already exists"
15270msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi"
15271
15272#: builtin/worktree.c:730
15273#, c-format
15274msgid "cannot move a locked working tree, lock reason: %s"
15275msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s"
15276
15277#: builtin/worktree.c:732
15278msgid "cannot move a locked working tree"
15279msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa"
15280
15281#: builtin/worktree.c:735
15282#, c-format
15283msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
15284msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
15285
15286#: builtin/worktree.c:740
15287#, c-format
15288msgid "failed to move '%s' to '%s'"
15289msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”"
15290
15291#: builtin/worktree.c:788
15292#, c-format
15293msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
15294msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”"
15295
15296#: builtin/worktree.c:792
15297#, c-format
15298msgid "'%s' is dirty, use --force to delete it"
15299msgstr "“%s” đang bẩn, hãy dùng --force để xóa nó"
15300
15301#: builtin/worktree.c:797
15302#, c-format
15303msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
15304msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d"
15305
15306#: builtin/worktree.c:808 builtin/worktree.c:822
15307#, c-format
15308msgid "failed to delete '%s'"
15309msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
15310
15311#: builtin/worktree.c:834
15312msgid "force removing even if the worktree is dirty"
15313msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn"
15314
15315#: builtin/worktree.c:856
15316#, c-format
15317msgid "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s"
15318msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s"
15319
15320#: builtin/worktree.c:858
15321msgid "cannot remove a locked working tree"
15322msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa"
15323
15324#: builtin/worktree.c:861
15325#, c-format
15326msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
15327msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
15328
15329#: builtin/write-tree.c:14
15330msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
15331msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
15332
15333#: builtin/write-tree.c:27
15334msgid "<prefix>/"
15335msgstr "<tiền tố>/"
15336
15337#: builtin/write-tree.c:28
15338msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
15339msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
15340
15341#: builtin/write-tree.c:31
15342msgid "only useful for debugging"
15343msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
15344
15345#: credential-cache--daemon.c:222
15346#, c-format
15347msgid ""
15348"The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
15349"users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
15350"\n"
15351"\tchmod 0700 %s"
15352msgstr ""
15353"Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
15354"khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
15355"\n"
15356"\tchmod 0700 %s"
15357
15358#: credential-cache--daemon.c:271
15359msgid "print debugging messages to stderr"
15360msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
15361
15362#: git.c:26
15363msgid ""
15364"git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n"
15365"           [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n"
15366"           [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
15367"bare]\n"
15368"           [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n"
15369"           <command> [<args>]"
15370msgstr ""
15371"git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n"
15372"           [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-"
15373"path]\n"
15374"           [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
15375"bare]\n"
15376"           [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--"
15377"namespace=<tên>]\n"
15378"           <lệnh> [<các tham số>]"
15379
15380#: git.c:33
15381msgid ""
15382"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
15383"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
15384"to read about a specific subcommand or concept."
15385msgstr ""
15386"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
15387"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
15388"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
15389
15390#: git.c:113
15391#, c-format
15392msgid "no directory given for --git-dir\n"
15393msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n"
15394
15395#: git.c:127
15396#, c-format
15397msgid "no namespace given for --namespace\n"
15398msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
15399
15400#: git.c:141
15401#, c-format
15402msgid "no directory given for --work-tree\n"
15403msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n"
15404
15405#: git.c:155
15406#, c-format
15407msgid "no prefix given for --super-prefix\n"
15408msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n"
15409
15410#: git.c:177
15411#, c-format
15412msgid "-c expects a configuration string\n"
15413msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
15414
15415#: git.c:215
15416#, c-format
15417msgid "no directory given for -C\n"
15418msgstr ""
15419"chưa đưa ra thư mục cho -C\n"
15420"\n"
15421
15422#: git.c:233
15423#, c-format
15424msgid "unknown option: %s\n"
15425msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
15426
15427#: git.c:698
15428#, c-format
15429msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
15430msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n"
15431
15432#: git.c:710
15433#, c-format
15434msgid "failed to run command '%s': %s\n"
15435msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n"
15436
15437#: http.c:348
15438#, c-format
15439msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
15440msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; mặc định là %d"
15441
15442#: http.c:369
15443msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
15444msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
15445
15446#: http.c:378
15447msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
15448msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
15449
15450#: http.c:1854
15451#, c-format
15452msgid ""
15453"unable to update url base from redirection:\n"
15454"  asked for: %s\n"
15455"   redirect: %s"
15456msgstr ""
15457"không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
15458"      hỏi cho: %s\n"
15459" chuyển hướng: %s"
15460
15461#: remote-curl.c:401
15462#, c-format
15463msgid "redirecting to %s"
15464msgstr "chuyển hướng đến %s"
15465
15466#: list-objects-filter-options.h:59
15467msgid "args"
15468msgstr "các_tham_số"
15469
15470#: list-objects-filter-options.h:60
15471msgid "object filtering"
15472msgstr "lọc đối tượng"
15473
15474#: common-cmds.h:9
15475msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
15476msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
15477
15478#: common-cmds.h:10
15479msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
15480msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
15481
15482#: common-cmds.h:11
15483msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
15484msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
15485
15486#: common-cmds.h:12
15487msgid "grow, mark and tweak your common history"
15488msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
15489
15490#: common-cmds.h:13
15491msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
15492msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
15493
15494#: common-cmds.h:17
15495msgid "Add file contents to the index"
15496msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
15497
15498#: common-cmds.h:18
15499msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
15500msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
15501
15502#: common-cmds.h:19
15503msgid "List, create, or delete branches"
15504msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
15505
15506#: common-cmds.h:20
15507msgid "Switch branches or restore working tree files"
15508msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
15509
15510#: common-cmds.h:21
15511msgid "Clone a repository into a new directory"
15512msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
15513
15514#: common-cmds.h:22
15515msgid "Record changes to the repository"
15516msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
15517
15518#: common-cmds.h:23
15519msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
15520msgstr ""
15521"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
15522"làm việc, v.v.."
15523
15524#: common-cmds.h:24
15525msgid "Download objects and refs from another repository"
15526msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
15527
15528#: common-cmds.h:25
15529msgid "Print lines matching a pattern"
15530msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
15531
15532#: common-cmds.h:26
15533msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
15534msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
15535
15536#: common-cmds.h:27
15537msgid "Show commit logs"
15538msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
15539
15540#: common-cmds.h:28
15541msgid "Join two or more development histories together"
15542msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
15543
15544#: common-cmds.h:29
15545msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
15546msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
15547
15548#: common-cmds.h:30
15549msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
15550msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
15551
15552#: common-cmds.h:31
15553msgid "Update remote refs along with associated objects"
15554msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
15555
15556#: common-cmds.h:32
15557msgid "Reapply commits on top of another base tip"
15558msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
15559
15560#: common-cmds.h:33
15561msgid "Reset current HEAD to the specified state"
15562msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
15563
15564#: common-cmds.h:34
15565msgid "Remove files from the working tree and from the index"
15566msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
15567
15568#: common-cmds.h:35
15569msgid "Show various types of objects"
15570msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
15571
15572#: common-cmds.h:36
15573msgid "Show the working tree status"
15574msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
15575
15576#: common-cmds.h:37
15577msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
15578msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
15579
15580#: parse-options.h:157
15581msgid "expiry-date"
15582msgstr "ngày hết hạn"
15583
15584#: parse-options.h:172
15585msgid "no-op (backward compatibility)"
15586msgstr "no-op (tương thích ngược)"
15587
15588#: parse-options.h:251
15589msgid "be more verbose"
15590msgstr "chi tiết hơn nữa"
15591
15592#: parse-options.h:253
15593msgid "be more quiet"
15594msgstr "im lặng hơn nữa"
15595
15596#: parse-options.h:259
15597msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
15598msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
15599
15600#: rerere.h:40
15601msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
15602msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
15603
15604#: git-bisect.sh:54
15605msgid "You need to start by \"git bisect start\""
15606msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
15607
15608#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
15609#. translation. The program will only accept English input
15610#. at this point.
15611#: git-bisect.sh:60
15612msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
15613msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
15614
15615#: git-bisect.sh:121
15616#, sh-format
15617msgid "unrecognised option: '$arg'"
15618msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
15619
15620#: git-bisect.sh:125
15621#, sh-format
15622msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
15623msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
15624
15625#: git-bisect.sh:154
15626msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
15627msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
15628
15629#: git-bisect.sh:167
15630#, sh-format
15631msgid ""
15632"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
15633msgstr ""
15634"Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
15635"\"."
15636
15637#: git-bisect.sh:177
15638msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
15639msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
15640
15641#: git-bisect.sh:181
15642msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
15643msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
15644
15645#: git-bisect.sh:233
15646#, sh-format
15647msgid "Bad bisect_write argument: $state"
15648msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
15649
15650#: git-bisect.sh:246
15651#, sh-format
15652msgid "Bad rev input: $arg"
15653msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
15654
15655#: git-bisect.sh:265
15656#, sh-format
15657msgid "Bad rev input: $bisected_head"
15658msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
15659
15660#: git-bisect.sh:274
15661#, sh-format
15662msgid "Bad rev input: $rev"
15663msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
15664
15665#: git-bisect.sh:283
15666#, sh-format
15667msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
15668msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
15669
15670#: git-bisect.sh:306
15671#, sh-format
15672msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
15673msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
15674
15675#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
15676#. translation. The program will only accept English input
15677#. at this point.
15678#: git-bisect.sh:312
15679msgid "Are you sure [Y/n]? "
15680msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
15681
15682#: git-bisect.sh:324
15683#, sh-format
15684msgid ""
15685"You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
15686"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
15687msgstr ""
15688"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
15689"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
15690"cái đó.)"
15691
15692#: git-bisect.sh:327
15693#, sh-format
15694msgid ""
15695"You need to start by \"git bisect start\".\n"
15696"You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
15697"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
15698msgstr ""
15699"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
15700"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
15701"$bad_syn.\n"
15702"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
15703"chúng.)"
15704
15705#: git-bisect.sh:398 git-bisect.sh:512
15706msgid "We are not bisecting."
15707msgstr "Chúng tôi không bisect."
15708
15709#: git-bisect.sh:405
15710#, sh-format
15711msgid "'$invalid' is not a valid commit"
15712msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
15713
15714#: git-bisect.sh:414
15715#, sh-format
15716msgid ""
15717"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
15718"Try 'git bisect reset <commit>'."
15719msgstr ""
15720"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
15721"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
15722
15723#: git-bisect.sh:422
15724msgid "No logfile given"
15725msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
15726
15727#: git-bisect.sh:423
15728#, sh-format
15729msgid "cannot read $file for replaying"
15730msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
15731
15732#: git-bisect.sh:444
15733msgid "?? what are you talking about?"
15734msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
15735
15736#: git-bisect.sh:453
15737msgid "bisect run failed: no command provided."
15738msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
15739
15740#: git-bisect.sh:458
15741#, sh-format
15742msgid "running $command"
15743msgstr "đang chạy lệnh $command"
15744
15745#: git-bisect.sh:465
15746#, sh-format
15747msgid ""
15748"bisect run failed:\n"
15749"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
15750msgstr ""
15751"chạy bisect gặp lỗi:\n"
15752"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
15753
15754#: git-bisect.sh:491
15755msgid "bisect run cannot continue any more"
15756msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
15757
15758#: git-bisect.sh:497
15759#, sh-format
15760msgid ""
15761"bisect run failed:\n"
15762"'bisect_state $state' exited with error code $res"
15763msgstr ""
15764"chạy bisect gặp lỗi:\n"
15765"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
15766
15767#: git-bisect.sh:504
15768msgid "bisect run success"
15769msgstr "bisect chạy thành công"
15770
15771#: git-bisect.sh:533
15772#, sh-format
15773msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
15774msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
15775
15776#: git-bisect.sh:567
15777msgid "no terms defined"
15778msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
15779
15780#: git-bisect.sh:584
15781#, sh-format
15782msgid ""
15783"invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n"
15784"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
15785msgstr ""
15786"tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n"
15787"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
15788
15789#: git-merge-octopus.sh:46
15790msgid ""
15791"Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
15792"merge"
15793msgstr ""
15794"Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
15795"lệnh hòa trộn"
15796
15797#: git-merge-octopus.sh:61
15798msgid "Automated merge did not work."
15799msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
15800
15801#: git-merge-octopus.sh:62
15802msgid "Should not be doing an octopus."
15803msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
15804
15805#: git-merge-octopus.sh:73
15806#, sh-format
15807msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
15808msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
15809
15810#: git-merge-octopus.sh:77
15811#, sh-format
15812msgid "Already up to date with $pretty_name"
15813msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
15814
15815#: git-merge-octopus.sh:89
15816#, sh-format
15817msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
15818msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
15819
15820#: git-merge-octopus.sh:97
15821#, sh-format
15822msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
15823msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
15824
15825#: git-merge-octopus.sh:102
15826msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
15827msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
15828
15829#: git-rebase.sh:61
15830msgid ""
15831"Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
15832"\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
15833"You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
15834"To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
15835"abort\"."
15836msgstr ""
15837"Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
15838"hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
15839"rebase --continue\".\n"
15840"Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
15841"Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
15842"--abort\"."
15843
15844#: git-rebase.sh:173 git-rebase.sh:442
15845#, sh-format
15846msgid "Could not move back to $head_name"
15847msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
15848
15849#: git-rebase.sh:184
15850msgid "Applied autostash."
15851msgstr "Đã áp dụng autostash."
15852
15853#: git-rebase.sh:187
15854#, sh-format
15855msgid "Cannot store $stash_sha1"
15856msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
15857
15858#: git-rebase.sh:229
15859msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
15860msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
15861
15862#: git-rebase.sh:234
15863msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
15864msgstr ""
15865"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase."
15866
15867#: git-rebase.sh:403
15868msgid "No rebase in progress?"
15869msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
15870
15871#: git-rebase.sh:414
15872msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
15873msgstr ""
15874"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
15875"sử) tương tác."
15876
15877#: git-rebase.sh:421
15878msgid "Cannot read HEAD"
15879msgstr "Không thể đọc HEAD"
15880
15881#: git-rebase.sh:424
15882msgid ""
15883"You must edit all merge conflicts and then\n"
15884"mark them as resolved using git add"
15885msgstr ""
15886"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
15887"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
15888
15889#: git-rebase.sh:468
15890#, sh-format
15891msgid ""
15892"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
15893"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
15894"case, please try\n"
15895"\t$cmd_live_rebase\n"
15896"If that is not the case, please\n"
15897"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
15898"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
15899"valuable there."
15900msgstr ""
15901"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
15902"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
15903"như vậy, xin hãy thử\n"
15904"\t$cmd_live_rebase\n"
15905"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
15906"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
15907"và chạy TÔI lần nữa. TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
15908"có một số thứ quý giá ở đây."
15909
15910#: git-rebase.sh:509
15911msgid "error: cannot combine '--signoff' with '--preserve-merges'"
15912msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--signoff” với “--preserve-merges”"
15913
15914#: git-rebase.sh:537
15915#, sh-format
15916msgid "invalid upstream '$upstream_name'"
15917msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”"
15918
15919#: git-rebase.sh:561
15920#, sh-format
15921msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
15922msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
15923
15924#: git-rebase.sh:564 git-rebase.sh:568
15925#, sh-format
15926msgid "$onto_name: there is no merge base"
15927msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
15928
15929#: git-rebase.sh:573
15930#, sh-format
15931msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
15932msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
15933
15934#: git-rebase.sh:599
15935#, sh-format
15936msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'"
15937msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”"
15938
15939#: git-rebase.sh:632
15940msgid "Cannot autostash"
15941msgstr "Không thể autostash"
15942
15943#: git-rebase.sh:637
15944#, sh-format
15945msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
15946msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
15947
15948#: git-rebase.sh:641
15949msgid "Please commit or stash them."
15950msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
15951
15952#: git-rebase.sh:664
15953#, sh-format
15954msgid "HEAD is up to date."
15955msgstr "HEAD đã cập nhật."
15956
15957#: git-rebase.sh:666
15958#, sh-format
15959msgid "Current branch $branch_name is up to date."
15960msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
15961
15962#: git-rebase.sh:674
15963#, sh-format
15964msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
15965msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
15966
15967#: git-rebase.sh:676
15968#, sh-format
15969msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
15970msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
15971
15972#: git-rebase.sh:688
15973#, sh-format
15974msgid "Changes from $mb to $onto:"
15975msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
15976
15977#: git-rebase.sh:697
15978msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
15979msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
15980
15981#: git-rebase.sh:707
15982#, sh-format
15983msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
15984msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
15985
15986#: git-stash.sh:61
15987msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
15988msgstr ""
15989"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
15990
15991#: git-stash.sh:108
15992msgid "You do not have the initial commit yet"
15993msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
15994
15995#: git-stash.sh:123
15996msgid "Cannot save the current index state"
15997msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
15998
15999#: git-stash.sh:138
16000msgid "Cannot save the untracked files"
16001msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
16002
16003#: git-stash.sh:158 git-stash.sh:171
16004msgid "Cannot save the current worktree state"
16005msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
16006
16007#: git-stash.sh:175
16008msgid "No changes selected"
16009msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
16010
16011#: git-stash.sh:178
16012msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
16013msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
16014
16015#: git-stash.sh:191
16016msgid "Cannot record working tree state"
16017msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
16018
16019#: git-stash.sh:229
16020#, sh-format
16021msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
16022msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
16023
16024#: git-stash.sh:281
16025#, sh-format
16026msgid "error: unknown option for 'stash push': $option"
16027msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option"
16028
16029#: git-stash.sh:295
16030msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
16031msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc."
16032
16033#: git-stash.sh:303
16034msgid "No local changes to save"
16035msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
16036
16037#: git-stash.sh:308
16038msgid "Cannot initialize stash"
16039msgstr "Không thể khởi tạo stash"
16040
16041#: git-stash.sh:312
16042msgid "Cannot save the current status"
16043msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
16044
16045#: git-stash.sh:313
16046#, sh-format
16047msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
16048msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
16049
16050#: git-stash.sh:342
16051msgid "Cannot remove worktree changes"
16052msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
16053
16054#: git-stash.sh:490
16055#, sh-format
16056msgid "unknown option: $opt"
16057msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
16058
16059#: git-stash.sh:503
16060msgid "No stash entries found."
16061msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
16062
16063#: git-stash.sh:510
16064#, sh-format
16065msgid "Too many revisions specified: $REV"
16066msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
16067
16068#: git-stash.sh:525
16069#, sh-format
16070msgid "$reference is not a valid reference"
16071msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
16072
16073#: git-stash.sh:553
16074#, sh-format
16075msgid "'$args' is not a stash-like commit"
16076msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
16077
16078#: git-stash.sh:564
16079#, sh-format
16080msgid "'$args' is not a stash reference"
16081msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
16082
16083#: git-stash.sh:572
16084msgid "unable to refresh index"
16085msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
16086
16087#: git-stash.sh:576
16088msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
16089msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
16090
16091#: git-stash.sh:584
16092msgid "Conflicts in index. Try without --index."
16093msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
16094
16095#: git-stash.sh:586
16096msgid "Could not save index tree"
16097msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
16098
16099#: git-stash.sh:595
16100msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
16101msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
16102
16103#: git-stash.sh:620
16104msgid "Cannot unstage modified files"
16105msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
16106
16107#: git-stash.sh:635
16108msgid "Index was not unstashed."
16109msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
16110
16111#: git-stash.sh:649
16112msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
16113msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
16114
16115#: git-stash.sh:658
16116#, sh-format
16117msgid "Dropped ${REV} ($s)"
16118msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
16119
16120#: git-stash.sh:659
16121#, sh-format
16122msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
16123msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
16124
16125#: git-stash.sh:667
16126msgid "No branch name specified"
16127msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
16128
16129#: git-stash.sh:746
16130msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
16131msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
16132
16133#: git-submodule.sh:188
16134msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
16135msgstr ""
16136"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
16137"việc"
16138
16139#: git-submodule.sh:198
16140#, sh-format
16141msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
16142msgstr ""
16143"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
16144
16145#: git-submodule.sh:217
16146#, sh-format
16147msgid "'$sm_path' already exists in the index"
16148msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
16149
16150#: git-submodule.sh:220
16151#, sh-format
16152msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
16153msgstr ""
16154"”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
16155"con"
16156
16157#: git-submodule.sh:226
16158#, sh-format
16159msgid ""
16160"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
16161"$sm_path\n"
16162"Use -f if you really want to add it."
16163msgstr ""
16164"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
16165"của bạn:\n"
16166"$sm_path\n"
16167"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
16168
16169#: git-submodule.sh:249
16170#, sh-format
16171msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
16172msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
16173
16174#: git-submodule.sh:251
16175#, sh-format
16176msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
16177msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
16178
16179#: git-submodule.sh:259
16180#, sh-format
16181msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
16182msgstr ""
16183"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
16184
16185#: git-submodule.sh:261
16186#, sh-format
16187msgid ""
16188"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
16189"  $realrepo\n"
16190"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
16191"repo\n"
16192"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
16193"option."
16194msgstr ""
16195"Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
16196"  $realrepo\n"
16197"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
16198"hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
16199"chọn “--name”."
16200
16201#: git-submodule.sh:267
16202#, sh-format
16203msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
16204msgstr ""
16205"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
16206
16207#: git-submodule.sh:279
16208#, sh-format
16209msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
16210msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
16211
16212#: git-submodule.sh:284
16213#, sh-format
16214msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
16215msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
16216
16217#: git-submodule.sh:293
16218#, sh-format
16219msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
16220msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
16221
16222#: git-submodule.sh:354
16223#, sh-format
16224msgid "Entering '$displaypath'"
16225msgstr "Đang vào “$displaypath”"
16226
16227#: git-submodule.sh:374
16228#, sh-format
16229msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
16230msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
16231
16232#: git-submodule.sh:600
16233#, sh-format
16234msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
16235msgstr ""
16236"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
16237"“$displaypath”"
16238
16239#: git-submodule.sh:610
16240#, sh-format
16241msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
16242msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
16243
16244#: git-submodule.sh:615
16245#, sh-format
16246msgid ""
16247"Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
16248"'$sm_path'"
16249msgstr ""
16250"Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
16251"đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
16252
16253#: git-submodule.sh:633
16254#, sh-format
16255msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
16256msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
16257
16258#: git-submodule.sh:639
16259#, sh-format
16260msgid ""
16261"Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
16262"Direct fetching of that commit failed."
16263msgstr ""
16264"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
16265"Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
16266
16267#: git-submodule.sh:646
16268#, sh-format
16269msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
16270msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
16271
16272#: git-submodule.sh:647
16273#, sh-format
16274msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
16275msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
16276
16277#: git-submodule.sh:651
16278#, sh-format
16279msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
16280msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
16281
16282#: git-submodule.sh:652
16283#, sh-format
16284msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
16285msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
16286
16287#: git-submodule.sh:657
16288#, sh-format
16289msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
16290msgstr ""
16291"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
16292
16293#: git-submodule.sh:658
16294#, sh-format
16295msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
16296msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
16297
16298#: git-submodule.sh:663
16299#, sh-format
16300msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
16301msgstr ""
16302"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
16303"“$displaypath”"
16304
16305#: git-submodule.sh:664
16306#, sh-format
16307msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
16308msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
16309
16310#: git-submodule.sh:695
16311#, sh-format
16312msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
16313msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
16314
16315#: git-submodule.sh:791
16316msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
16317msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
16318
16319#: git-submodule.sh:843
16320#, sh-format
16321msgid "unexpected mode $mod_dst"
16322msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
16323
16324#: git-submodule.sh:863
16325#, sh-format
16326msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
16327msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
16328
16329#: git-submodule.sh:866
16330#, sh-format
16331msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
16332msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
16333
16334#: git-submodule.sh:869
16335#, sh-format
16336msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
16337msgstr ""
16338"  Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
16339"$sha1_dst"
16340
16341#: git-parse-remote.sh:89
16342#, sh-format
16343msgid "See git-${cmd}(1) for details."
16344msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
16345
16346#: git-rebase--interactive.sh:142
16347#, sh-format
16348msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
16349msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
16350
16351#: git-rebase--interactive.sh:158
16352msgid ""
16353"\n"
16354"Commands:\n"
16355"p, pick <commit> = use commit\n"
16356"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
16357"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
16358"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
16359"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
16360"x, exec <commit> = run command (the rest of the line) using shell\n"
16361"d, drop <commit> = remove commit\n"
16362"l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
16363"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
16364"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
16365".       create a merge commit using the original merge commit's\n"
16366".       message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
16367".       specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
16368"\n"
16369"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
16370msgstr ""
16371"\n"
16372"Các lệnh:\n"
16373"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
16374"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
16375"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
16376"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
16377"trước\n"
16378"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần "
16379"chuyển giao này\n"
16380"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
16381"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
16382"l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
16383"t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
16384"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
16385".       tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
16386".       giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
16387"hòa\n"
16388".       trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
16389"giao.\n"
16390"\n"
16391"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
16392"đáy.\n"
16393
16394#: git-rebase--interactive.sh:179
16395msgid ""
16396"\n"
16397"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
16398msgstr ""
16399"\n"
16400"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
16401"chuyển giao.\n"
16402
16403#: git-rebase--interactive.sh:183
16404msgid ""
16405"\n"
16406"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
16407msgstr ""
16408"\n"
16409"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
16410
16411#: git-rebase--interactive.sh:221
16412#, sh-format
16413msgid ""
16414"You can amend the commit now, with\n"
16415"\n"
16416"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
16417"\n"
16418"Once you are satisfied with your changes, run\n"
16419"\n"
16420"\tgit rebase --continue"
16421msgstr ""
16422"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
16423"\n"
16424"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
16425"\n"
16426"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
16427"\n"
16428"\tgit rebase --continue"
16429
16430#: git-rebase--interactive.sh:246
16431#, sh-format
16432msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
16433msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
16434
16435#: git-rebase--interactive.sh:285
16436#, sh-format
16437msgid "Invalid commit name: $sha1"
16438msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
16439
16440#: git-rebase--interactive.sh:325
16441msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
16442msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
16443
16444#: git-rebase--interactive.sh:376
16445#, sh-format
16446msgid "Fast-forward to $sha1"
16447msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
16448
16449#: git-rebase--interactive.sh:378
16450#, sh-format
16451msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
16452msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
16453
16454#: git-rebase--interactive.sh:387
16455#, sh-format
16456msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
16457msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
16458
16459#: git-rebase--interactive.sh:392
16460#, sh-format
16461msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
16462msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
16463
16464#: git-rebase--interactive.sh:410
16465#, sh-format
16466msgid "Error redoing merge $sha1"
16467msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
16468
16469#: git-rebase--interactive.sh:419
16470#, sh-format
16471msgid "Could not pick $sha1"
16472msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
16473
16474#: git-rebase--interactive.sh:428
16475#, sh-format
16476msgid "This is the commit message #${n}:"
16477msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
16478
16479#: git-rebase--interactive.sh:433
16480#, sh-format
16481msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
16482msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
16483
16484#: git-rebase--interactive.sh:444
16485#, sh-format
16486msgid "This is a combination of $count commit."
16487msgid_plural "This is a combination of $count commits."
16488msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
16489
16490#: git-rebase--interactive.sh:453
16491#, sh-format
16492msgid "Cannot write $fixup_msg"
16493msgstr "Không thể $fixup_msg"
16494
16495#: git-rebase--interactive.sh:456
16496msgid "This is a combination of 2 commits."
16497msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
16498
16499#: git-rebase--interactive.sh:497 git-rebase--interactive.sh:540
16500#: git-rebase--interactive.sh:543
16501#, sh-format
16502msgid "Could not apply $sha1... $rest"
16503msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
16504
16505#: git-rebase--interactive.sh:572
16506#, sh-format
16507msgid ""
16508"Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
16509"This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
16510"failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
16511"before\n"
16512"you are able to reword the commit."
16513msgstr ""
16514"Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
16515"Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
16516"móc pre-commit\n"
16517"gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
16518"này\n"
16519"trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
16520
16521#: git-rebase--interactive.sh:587
16522#, sh-format
16523msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
16524msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
16525
16526#: git-rebase--interactive.sh:602
16527#, sh-format
16528msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
16529msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
16530
16531#: git-rebase--interactive.sh:644
16532#, sh-format
16533msgid "Executing: $rest"
16534msgstr "Thực thi: $rest"
16535
16536#: git-rebase--interactive.sh:652
16537#, sh-format
16538msgid "Execution failed: $rest"
16539msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
16540
16541#: git-rebase--interactive.sh:654
16542msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
16543msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
16544
16545#: git-rebase--interactive.sh:656
16546msgid ""
16547"You can fix the problem, and then run\n"
16548"\n"
16549"\tgit rebase --continue"
16550msgstr ""
16551"Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
16552"\n"
16553"\tgit rebase --continue"
16554
16555#. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
16556#: git-rebase--interactive.sh:669
16557#, sh-format
16558msgid ""
16559"Execution succeeded: $rest\n"
16560"but left changes to the index and/or the working tree\n"
16561"Commit or stash your changes, and then run\n"
16562"\n"
16563"\tgit rebase --continue"
16564msgstr ""
16565"Thực thi thành công: $rest\n"
16566"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
16567"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
16568"\n"
16569"\tgit rebase --continue"
16570
16571#: git-rebase--interactive.sh:680
16572#, sh-format
16573msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
16574msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
16575
16576#: git-rebase--interactive.sh:681
16577msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
16578msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
16579
16580#: git-rebase--interactive.sh:716
16581#, sh-format
16582msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
16583msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
16584
16585#: git-rebase--interactive.sh:740
16586msgid "could not detach HEAD"
16587msgstr "không thể tách rời HEAD"
16588
16589#: git-rebase--interactive.sh:778
16590msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
16591msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
16592
16593#: git-rebase--interactive.sh:783
16594#, sh-format
16595msgid ""
16596"You have staged changes in your working tree.\n"
16597"If these changes are meant to be\n"
16598"squashed into the previous commit, run:\n"
16599"\n"
16600"  git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
16601"\n"
16602"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
16603"\n"
16604"  git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
16605"\n"
16606"In both cases, once you're done, continue with:\n"
16607"\n"
16608"  git rebase --continue\n"
16609msgstr ""
16610"Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
16611"thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
16612"squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
16613"\n"
16614"  git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
16615"\n"
16616"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
16617"\n"
16618"  git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
16619"\n"
16620"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
16621"\n"
16622"  git rebase --continue\n"
16623
16624#: git-rebase--interactive.sh:800
16625msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
16626msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
16627
16628#: git-rebase--interactive.sh:805
16629msgid ""
16630"You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
16631"first and then run 'git rebase --continue' again."
16632msgstr ""
16633"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
16634"Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
16635"nữa."
16636
16637#: git-rebase--interactive.sh:810 git-rebase--interactive.sh:814
16638msgid "Could not commit staged changes."
16639msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
16640
16641#: git-rebase--interactive.sh:843
16642msgid ""
16643"\n"
16644"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
16645"To continue rebase after editing, run:\n"
16646"    git rebase --continue\n"
16647"\n"
16648msgstr ""
16649"\n"
16650"Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
16651"Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
16652"    git rebase --continue\n"
16653"\n"
16654
16655#: git-rebase--interactive.sh:851 git-rebase--interactive.sh:937
16656msgid "Could not execute editor"
16657msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
16658
16659#: git-rebase--interactive.sh:872
16660#, sh-format
16661msgid "Could not checkout $switch_to"
16662msgstr "Không thể checkout $switch_to"
16663
16664#: git-rebase--interactive.sh:879
16665msgid "No HEAD?"
16666msgstr "Không HEAD?"
16667
16668#: git-rebase--interactive.sh:880
16669#, sh-format
16670msgid "Could not create temporary $state_dir"
16671msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
16672
16673#: git-rebase--interactive.sh:883
16674msgid "Could not mark as interactive"
16675msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
16676
16677#: git-rebase--interactive.sh:915
16678#, sh-format
16679msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
16680msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
16681msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
16682
16683#: git-rebase--interactive.sh:920
16684msgid ""
16685"\n"
16686"\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
16687"\n"
16688"\t"
16689msgstr ""
16690"\n"
16691"\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
16692"\n"
16693"\t"
16694
16695#: git-rebase--interactive.sh:927
16696msgid "Note that empty commits are commented out"
16697msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
16698
16699#: git-rebase--interactive.sh:980
16700msgid "Could not generate todo list"
16701msgstr "Không thể tạo danh sách cần làm"
16702
16703#: git-rebase--interactive.sh:1001 git-rebase--interactive.sh:1006
16704msgid "Could not init rewritten commits"
16705msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
16706
16707#: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
16708#, sh-format
16709msgid "usage: $dashless $USAGE"
16710msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
16711
16712#: git-sh-setup.sh:190
16713#, sh-format
16714msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
16715msgstr ""
16716"Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
16717"làm việc"
16718
16719#: git-sh-setup.sh:199 git-sh-setup.sh:206
16720#, sh-format
16721msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
16722msgstr ""
16723"lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
16724
16725#: git-sh-setup.sh:220
16726msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
16727msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
16728
16729#: git-sh-setup.sh:223
16730msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
16731msgstr ""
16732"Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
16733
16734#: git-sh-setup.sh:226
16735msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
16736msgstr ""
16737"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
16738
16739#: git-sh-setup.sh:229
16740#, sh-format
16741msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
16742msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
16743
16744#: git-sh-setup.sh:242
16745msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
16746msgstr ""
16747"Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
16748
16749#: git-sh-setup.sh:245
16750msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
16751msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
16752
16753#: git-sh-setup.sh:248
16754#, sh-format
16755msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
16756msgstr ""
16757"Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
16758"giao."
16759
16760#: git-sh-setup.sh:252
16761msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
16762msgstr ""
16763"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
16764
16765#: git-sh-setup.sh:372
16766msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
16767msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
16768
16769#: git-sh-setup.sh:377
16770msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
16771msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
16772
16773#. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
16774#: git-add--interactive.perl:196
16775#, perl-format
16776msgid "%12s %12s %s"
16777msgstr "%12s %12s %s"
16778
16779#: git-add--interactive.perl:197
16780msgid "staged"
16781msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
16782
16783#: git-add--interactive.perl:197
16784msgid "unstaged"
16785msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
16786
16787#: git-add--interactive.perl:253 git-add--interactive.perl:278
16788msgid "binary"
16789msgstr "nhị phân"
16790
16791#: git-add--interactive.perl:262 git-add--interactive.perl:316
16792msgid "nothing"
16793msgstr "không có gì"
16794
16795#: git-add--interactive.perl:298 git-add--interactive.perl:313
16796msgid "unchanged"
16797msgstr "không thay đổi"
16798
16799#: git-add--interactive.perl:609
16800#, perl-format
16801msgid "added %d path\n"
16802msgid_plural "added %d paths\n"
16803msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
16804
16805#: git-add--interactive.perl:612
16806#, perl-format
16807msgid "updated %d path\n"
16808msgid_plural "updated %d paths\n"
16809msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
16810
16811#: git-add--interactive.perl:615
16812#, perl-format
16813msgid "reverted %d path\n"
16814msgid_plural "reverted %d paths\n"
16815msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
16816
16817#: git-add--interactive.perl:618
16818#, perl-format
16819msgid "touched %d path\n"
16820msgid_plural "touched %d paths\n"
16821msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
16822
16823#: git-add--interactive.perl:627
16824msgid "Update"
16825msgstr "Cập nhật"
16826
16827#: git-add--interactive.perl:639
16828msgid "Revert"
16829msgstr "Hoàn nguyên"
16830
16831#: git-add--interactive.perl:662
16832#, perl-format
16833msgid "note: %s is untracked now.\n"
16834msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
16835
16836#: git-add--interactive.perl:673
16837msgid "Add untracked"
16838msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
16839
16840#: git-add--interactive.perl:679
16841msgid "No untracked files.\n"
16842msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
16843
16844#: git-add--interactive.perl:1033
16845msgid ""
16846"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
16847"marked for staging."
16848msgstr ""
16849"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
16850"được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
16851
16852#: git-add--interactive.perl:1036
16853msgid ""
16854"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
16855"marked for stashing."
16856msgstr ""
16857"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
16858"được đánh dấu để tạm cất."
16859
16860#: git-add--interactive.perl:1039
16861msgid ""
16862"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
16863"marked for unstaging."
16864msgstr ""
16865"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
16866"được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
16867
16868#: git-add--interactive.perl:1042 git-add--interactive.perl:1051
16869msgid ""
16870"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
16871"marked for applying."
16872msgstr ""
16873"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
16874"được đánh dấu để áp dụng."
16875
16876#: git-add--interactive.perl:1045 git-add--interactive.perl:1048
16877msgid ""
16878"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
16879"marked for discarding."
16880msgstr ""
16881"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
16882"được đánh dấu để loại bỏ."
16883
16884#: git-add--interactive.perl:1085
16885#, perl-format
16886msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
16887msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s"
16888
16889#: git-add--interactive.perl:1086
16890msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
16891msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
16892
16893#: git-add--interactive.perl:1092
16894#, perl-format
16895msgid ""
16896"---\n"
16897"To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
16898"To remove '%s' lines, delete them.\n"
16899"Lines starting with %s will be removed.\n"
16900msgstr ""
16901"---\n"
16902"Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
16903"Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
16904"Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
16905
16906#. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
16907#: git-add--interactive.perl:1100
16908msgid ""
16909"If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
16910"edit again.  If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
16911"aborted and the hunk is left unchanged.\n"
16912msgstr ""
16913"Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
16914"để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n"
16915"sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n"
16916
16917#: git-add--interactive.perl:1114
16918#, perl-format
16919msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
16920msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s"
16921
16922#. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
16923#. The program will only accept that input
16924#. at this point.
16925#. Consider translating (saying "no" discards!) as
16926#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
16927#. of the word "no" does not start with n.
16928#: git-add--interactive.perl:1213
16929msgid ""
16930"Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
16931msgstr ""
16932"Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
16933"bỏ!) [y/n]? "
16934
16935#: git-add--interactive.perl:1222
16936msgid ""
16937"y - stage this hunk\n"
16938"n - do not stage this hunk\n"
16939"q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
16940"a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
16941"d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
16942msgstr ""
16943"y - đưa lên bệ phóng hunk này\n"
16944"n - đừng đưa lên bệ phóng hunk này\n"
16945"q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
16946"a - đưa lên bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
16947"d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
16948"tin"
16949
16950#: git-add--interactive.perl:1228
16951msgid ""
16952"y - stash this hunk\n"
16953"n - do not stash this hunk\n"
16954"q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
16955"a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
16956"d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
16957msgstr ""
16958"y - tạm cất hunk này\n"
16959"n - đừng tạm cất hunk này\n"
16960"q - thoát; đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
16961"a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
16962"d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
16963
16964#: git-add--interactive.perl:1234
16965msgid ""
16966"y - unstage this hunk\n"
16967"n - do not unstage this hunk\n"
16968"q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
16969"a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
16970"d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
16971msgstr ""
16972"y - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
16973"n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
16974"q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn "
16975"lại\n"
16976"a - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
16977"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
16978"tập tin"
16979
16980#: git-add--interactive.perl:1240
16981msgid ""
16982"y - apply this hunk to index\n"
16983"n - do not apply this hunk to index\n"
16984"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
16985"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
16986"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
16987msgstr ""
16988"y - áp dụng hunk này vào mục lục\n"
16989"n - đừng áp dụng hunk này vào mục lục\n"
16990"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
16991"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
16992"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
16993
16994#: git-add--interactive.perl:1246
16995msgid ""
16996"y - discard this hunk from worktree\n"
16997"n - do not discard this hunk from worktree\n"
16998"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
16999"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
17000"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
17001msgstr ""
17002"y - loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc\n"
17003"n - đừng loại bỏ hunk khỏi cây làm việc\n"
17004"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
17005"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
17006"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
17007
17008#: git-add--interactive.perl:1252
17009msgid ""
17010"y - discard this hunk from index and worktree\n"
17011"n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
17012"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
17013"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
17014"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
17015msgstr ""
17016"y - loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
17017"n - đừng loại bỏ hunk khỏi mục lục và cây làm việc\n"
17018"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
17019"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
17020"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
17021
17022#: git-add--interactive.perl:1258
17023msgid ""
17024"y - apply this hunk to index and worktree\n"
17025"n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
17026"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
17027"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
17028"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
17029msgstr ""
17030"y - áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc\n"
17031"n - đừng áp dụng hunk vào mục lục và cây làm việc\n"
17032"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
17033"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
17034"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
17035
17036#: git-add--interactive.perl:1273
17037msgid ""
17038"g - select a hunk to go to\n"
17039"/ - search for a hunk matching the given regex\n"
17040"j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
17041"J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
17042"k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
17043"K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
17044"s - split the current hunk into smaller hunks\n"
17045"e - manually edit the current hunk\n"
17046"? - print help\n"
17047msgstr ""
17048"g - chọn một hunk muốn tới\n"
17049"/ - tìm một hunk khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
17050"j - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế\n"
17051"J - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế\n"
17052"k - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế trước\n"
17053"K - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế trước\n"
17054"s - chia hunk hiện tại thành các hunk nhỏ hơn\n"
17055"e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n"
17056"? - in trợ giúp\n"
17057
17058#: git-add--interactive.perl:1304
17059msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
17060msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
17061
17062#: git-add--interactive.perl:1305
17063msgid "Apply them to the worktree anyway? "
17064msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
17065
17066#: git-add--interactive.perl:1308
17067msgid "Nothing was applied.\n"
17068msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
17069
17070#: git-add--interactive.perl:1319
17071#, perl-format
17072msgid "ignoring unmerged: %s\n"
17073msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
17074
17075#: git-add--interactive.perl:1328
17076msgid "Only binary files changed.\n"
17077msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
17078
17079#: git-add--interactive.perl:1330
17080msgid "No changes.\n"
17081msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
17082
17083#: git-add--interactive.perl:1338
17084msgid "Patch update"
17085msgstr "Cập nhật miếng vá"
17086
17087#: git-add--interactive.perl:1390
17088#, perl-format
17089msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
17090msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
17091
17092#: git-add--interactive.perl:1391
17093#, perl-format
17094msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
17095msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
17096
17097#: git-add--interactive.perl:1392
17098#, perl-format
17099msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
17100msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
17101
17102#: git-add--interactive.perl:1395
17103#, perl-format
17104msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
17105msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? "
17106
17107#: git-add--interactive.perl:1396
17108#, perl-format
17109msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
17110msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
17111
17112#: git-add--interactive.perl:1397
17113#, perl-format
17114msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
17115msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
17116
17117#: git-add--interactive.perl:1400
17118#, perl-format
17119msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
17120msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
17121
17122#: git-add--interactive.perl:1401
17123#, perl-format
17124msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
17125msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
17126
17127#: git-add--interactive.perl:1402
17128#, perl-format
17129msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
17130msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
17131
17132#: git-add--interactive.perl:1405
17133#, perl-format
17134msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
17135msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
17136
17137#: git-add--interactive.perl:1406
17138#, perl-format
17139msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
17140msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
17141
17142#: git-add--interactive.perl:1407
17143#, perl-format
17144msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
17145msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
17146
17147#: git-add--interactive.perl:1410
17148#, perl-format
17149msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
17150msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
17151
17152#: git-add--interactive.perl:1411
17153#, perl-format
17154msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
17155msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
17156
17157#: git-add--interactive.perl:1412
17158#, perl-format
17159msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
17160msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
17161
17162#: git-add--interactive.perl:1415
17163#, perl-format
17164msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
17165msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
17166
17167#: git-add--interactive.perl:1416
17168#, perl-format
17169msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
17170msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
17171
17172#: git-add--interactive.perl:1417
17173#, perl-format
17174msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
17175msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
17176
17177#: git-add--interactive.perl:1420
17178#, perl-format
17179msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
17180msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
17181
17182#: git-add--interactive.perl:1421
17183#, perl-format
17184msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
17185msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
17186
17187#: git-add--interactive.perl:1422
17188#, perl-format
17189msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
17190msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
17191
17192#: git-add--interactive.perl:1522
17193msgid "No other hunks to goto\n"
17194msgstr "Không còn hunk nào để mà nhảy đến\n"
17195
17196#: git-add--interactive.perl:1529
17197msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
17198msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? "
17199
17200#: git-add--interactive.perl:1531
17201msgid "go to which hunk? "
17202msgstr "nhảy đến hunk nào?"
17203
17204#: git-add--interactive.perl:1540
17205#, perl-format
17206msgid "Invalid number: '%s'\n"
17207msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
17208
17209#: git-add--interactive.perl:1545
17210#, perl-format
17211msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
17212msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
17213msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n"
17214
17215#: git-add--interactive.perl:1571
17216msgid "No other hunks to search\n"
17217msgstr "Không còn hunk nào để mà tìm kiếm\n"
17218
17219#: git-add--interactive.perl:1575
17220msgid "search for regex? "
17221msgstr "tìm kiếm cho regex? "
17222
17223#: git-add--interactive.perl:1588
17224#, perl-format
17225msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
17226msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
17227
17228#: git-add--interactive.perl:1598
17229msgid "No hunk matches the given pattern\n"
17230msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n"
17231
17232#: git-add--interactive.perl:1610 git-add--interactive.perl:1632
17233msgid "No previous hunk\n"
17234msgstr "Không có hunk kế trước\n"
17235
17236#: git-add--interactive.perl:1619 git-add--interactive.perl:1638
17237msgid "No next hunk\n"
17238msgstr "Không có hunk kế tiếp\n"
17239
17240#: git-add--interactive.perl:1644
17241msgid "Sorry, cannot split this hunk\n"
17242msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ hunk này\n"
17243
17244#: git-add--interactive.perl:1650
17245#, perl-format
17246msgid "Split into %d hunk.\n"
17247msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
17248msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n"
17249
17250#: git-add--interactive.perl:1660
17251msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n"
17252msgstr "Rất tiếc, không thể sửa hunk này\n"
17253
17254#: git-add--interactive.perl:1706
17255msgid "Review diff"
17256msgstr "Xem xét lại diff"
17257
17258#. TRANSLATORS: please do not translate the command names
17259#. 'status', 'update', 'revert', etc.
17260#: git-add--interactive.perl:1725
17261msgid ""
17262"status        - show paths with changes\n"
17263"update        - add working tree state to the staged set of changes\n"
17264"revert        - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
17265"patch         - pick hunks and update selectively\n"
17266"diff          - view diff between HEAD and index\n"
17267"add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
17268"changes\n"
17269msgstr ""
17270"status        - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
17271"update        - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
17272"đặt lên bệ phóng\n"
17273"revert        - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
17274"phiên bản HEAD\n"
17275"patch         - cậy các hunk và cập nhật có lựa chọn\n"
17276"diff\t      - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
17277"add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
17278"thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
17279
17280#: git-add--interactive.perl:1742 git-add--interactive.perl:1747
17281#: git-add--interactive.perl:1750 git-add--interactive.perl:1757
17282#: git-add--interactive.perl:1761 git-add--interactive.perl:1767
17283msgid "missing --"
17284msgstr "thiếu --"
17285
17286#: git-add--interactive.perl:1763
17287#, perl-format
17288msgid "unknown --patch mode: %s"
17289msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
17290
17291#: git-add--interactive.perl:1769 git-add--interactive.perl:1775
17292#, perl-format
17293msgid "invalid argument %s, expecting --"
17294msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
17295
17296#: git-send-email.perl:130
17297msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
17298msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
17299
17300#: git-send-email.perl:137 git-send-email.perl:143
17301msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
17302msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
17303
17304#: git-send-email.perl:211 git-send-email.perl:217
17305msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
17306msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
17307
17308#: git-send-email.perl:294
17309#, perl-format
17310msgid ""
17311"'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
17312msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
17313
17314#: git-send-email.perl:299
17315#, perl-format
17316msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
17317msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
17318
17319#: git-send-email.perl:317
17320msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
17321msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
17322
17323#: git-send-email.perl:383 git-send-email.perl:638
17324msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
17325msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
17326
17327#: git-send-email.perl:386
17328msgid ""
17329"`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
17330"configuration option)\n"
17331msgstr ""
17332"“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng "
17333"lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
17334
17335#: git-send-email.perl:456
17336#, perl-format
17337msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
17338msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
17339
17340#: git-send-email.perl:485
17341#, perl-format
17342msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
17343msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
17344
17345#: git-send-email.perl:513
17346#, perl-format
17347msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
17348msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
17349
17350#: git-send-email.perl:515
17351#, perl-format
17352msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
17353msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
17354
17355#: git-send-email.perl:517
17356#, perl-format
17357msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
17358msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
17359
17360#: git-send-email.perl:522
17361#, perl-format
17362msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
17363msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
17364
17365#: git-send-email.perl:604
17366#, perl-format
17367msgid ""
17368"File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
17369"to produce patches for.  Please disambiguate by...\n"
17370"\n"
17371"    * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
17372"    * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
17373msgstr ""
17374"Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
17375"các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
17376"\n"
17377"    * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
17378"    * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
17379
17380#: git-send-email.perl:625
17381#, perl-format
17382msgid "Failed to opendir %s: %s"
17383msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
17384
17385#: git-send-email.perl:649
17386#, perl-format
17387msgid ""
17388"fatal: %s: %s\n"
17389"warning: no patches were sent\n"
17390msgstr ""
17391"nghiêm trọng: %s: %s\n"
17392"cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
17393
17394#: git-send-email.perl:660
17395msgid ""
17396"\n"
17397"No patch files specified!\n"
17398"\n"
17399msgstr ""
17400"\n"
17401"Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
17402"\n"
17403
17404#: git-send-email.perl:673
17405#, perl-format
17406msgid "No subject line in %s?"
17407msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
17408
17409#: git-send-email.perl:683
17410#, perl-format
17411msgid "Failed to open for writing %s: %s"
17412msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
17413
17414#: git-send-email.perl:694
17415msgid ""
17416"Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
17417"Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
17418"for the patch you are writing.\n"
17419"\n"
17420"Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
17421msgstr ""
17422"Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
17423"Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
17424"cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
17425"\n"
17426"Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
17427
17428#: git-send-email.perl:718
17429#, perl-format
17430msgid "Failed to open %s: %s"
17431msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
17432
17433#: git-send-email.perl:735
17434#, perl-format
17435msgid "Failed to open %s.final: %s"
17436msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
17437
17438#: git-send-email.perl:778
17439msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
17440msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
17441
17442#. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
17443#: git-send-email.perl:813
17444#, perl-format
17445msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
17446msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
17447
17448#: git-send-email.perl:868
17449msgid ""
17450"The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
17451"Encoding.\n"
17452msgstr ""
17453"Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
17454"Encoding.\n"
17455
17456#: git-send-email.perl:873
17457msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
17458msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
17459
17460#: git-send-email.perl:881
17461#, perl-format
17462msgid ""
17463"Refusing to send because the patch\n"
17464"\t%s\n"
17465"has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
17466"want to send.\n"
17467msgstr ""
17468"Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
17469"\t%s\n"
17470"có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
17471"muốn gửi.\n"
17472
17473#: git-send-email.perl:900
17474msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
17475msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
17476
17477#: git-send-email.perl:918
17478#, perl-format
17479msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
17480msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
17481
17482#: git-send-email.perl:930
17483msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
17484msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
17485
17486#: git-send-email.perl:988 git-send-email.perl:996
17487#, perl-format
17488msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
17489msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
17490
17491#. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
17492#. translation. The program will only accept English input
17493#. at this point.
17494#: git-send-email.perl:1000
17495msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
17496msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
17497
17498#: git-send-email.perl:1317
17499#, perl-format
17500msgid "CA path \"%s\" does not exist"
17501msgstr "đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
17502
17503#: git-send-email.perl:1400
17504msgid ""
17505"    The Cc list above has been expanded by additional\n"
17506"    addresses found in the patch commit message. By default\n"
17507"    send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
17508"    This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
17509"    configuration setting.\n"
17510"\n"
17511"    For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
17512"    To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
17513"    run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
17514"\n"
17515msgstr ""
17516"    Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
17517"    thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
17518"    Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
17519"    nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
17520"    đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
17521"\n"
17522"    Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
17523"    Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
17524"    chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
17525"\n"
17526
17527#. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your
17528#. translation. The program will only accept English input
17529#. at this point.
17530#: git-send-email.perl:1415
17531msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): "
17532msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): "
17533
17534#: git-send-email.perl:1418
17535msgid "Send this email reply required"
17536msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
17537
17538#: git-send-email.perl:1446
17539msgid "The required SMTP server is not properly defined."
17540msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
17541
17542#: git-send-email.perl:1493
17543#, perl-format
17544msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
17545msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
17546
17547#: git-send-email.perl:1498 git-send-email.perl:1502
17548#, perl-format
17549msgid "STARTTLS failed! %s"
17550msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
17551
17552#: git-send-email.perl:1512
17553msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
17554msgstr ""
17555"Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
17556"debug."
17557
17558#: git-send-email.perl:1530
17559#, perl-format
17560msgid "Failed to send %s\n"
17561msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
17562
17563#: git-send-email.perl:1533
17564#, perl-format
17565msgid "Dry-Sent %s\n"
17566msgstr "Thử gửi %s\n"
17567
17568#: git-send-email.perl:1533
17569#, perl-format
17570msgid "Sent %s\n"
17571msgstr "Gửi %s\n"
17572
17573#: git-send-email.perl:1535
17574msgid "Dry-OK. Log says:\n"
17575msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
17576
17577#: git-send-email.perl:1535
17578msgid "OK. Log says:\n"
17579msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
17580
17581#: git-send-email.perl:1547
17582msgid "Result: "
17583msgstr "Kết quả: "
17584
17585#: git-send-email.perl:1550
17586msgid "Result: OK\n"
17587msgstr "Kết quả: Tốt\n"
17588
17589#: git-send-email.perl:1568
17590#, perl-format
17591msgid "can't open file %s"
17592msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
17593
17594#: git-send-email.perl:1615 git-send-email.perl:1635
17595#, perl-format
17596msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
17597msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
17598
17599#: git-send-email.perl:1621
17600#, perl-format
17601msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
17602msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
17603
17604#: git-send-email.perl:1674
17605#, perl-format
17606msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
17607msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
17608
17609#: git-send-email.perl:1699
17610#, perl-format
17611msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
17612msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
17613
17614#: git-send-email.perl:1817
17615#, perl-format
17616msgid "(%s) Could not execute '%s'"
17617msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
17618
17619#: git-send-email.perl:1824
17620#, perl-format
17621msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
17622msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
17623
17624#: git-send-email.perl:1828
17625#, perl-format
17626msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
17627msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
17628
17629#: git-send-email.perl:1855
17630msgid "cannot send message as 7bit"
17631msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
17632
17633#: git-send-email.perl:1863
17634msgid "invalid transfer encoding"
17635msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
17636
17637#: git-send-email.perl:1901 git-send-email.perl:1952 git-send-email.perl:1962
17638#, perl-format
17639msgid "unable to open %s: %s\n"
17640msgstr "không thể mở %s: %s\n"
17641
17642#: git-send-email.perl:1904
17643#, perl-format
17644msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
17645msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
17646
17647#: git-send-email.perl:1920
17648#, perl-format
17649msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
17650msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
17651
17652#. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
17653#: git-send-email.perl:1924
17654#, perl-format
17655msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
17656msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
17657
17658#~ msgid "Could not open '%s' for writing"
17659#~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
17660
17661#~ msgid ""
17662#~ "unexpected 1st line of squash message:\n"
17663#~ "\n"
17664#~ "\t%.*s"
17665#~ msgstr ""
17666#~ "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
17667#~ "\n"
17668#~ "\t%.*s"
17669
17670#~ msgid ""
17671#~ "invalid 1st line of squash message:\n"
17672#~ "\n"
17673#~ "\t%.*s"
17674#~ msgstr ""
17675#~ "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
17676#~ "\n"
17677#~ "\t%.*s"
17678
17679#~ msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
17680#~ msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
17681
17682#~ msgid "Error in object"
17683#~ msgstr "Lỗi trong đối tượng"
17684
17685#~ msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
17686#~ msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
17687
17688#~ msgid "invalid filter-spec expression '%s'"
17689#~ msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ"
17690
17691#~ msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
17692#~ msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
17693
17694#~ msgid "pathspec and --all are incompatible"
17695#~ msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
17696
17697#~ msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
17698#~ msgstr ""
17699#~ "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
17700
17701#~ msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
17702#~ msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
17703
17704#~ msgid ""
17705#~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. "
17706#~ "please use . instead if you meant to match all paths"
17707#~ msgstr ""
17708#~ "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
17709#~ "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
17710
17711#~ msgid "unable to open '%s' for writing"
17712#~ msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
17713
17714#~ msgid "could not truncate '%s'"
17715#~ msgstr "không thể cắt cụt “%s”"
17716
17717#~ msgid "could not finish '%s'"
17718#~ msgstr "không thể hoàn thành “%s”"
17719
17720#~ msgid "could not write to %s"
17721#~ msgstr "không thể ghi vào %s"
17722
17723#~ msgid "could not close %s"
17724#~ msgstr "không thể đóng %s"
17725
17726#~ msgid "Copied a misnamed branch '%s' away"
17727#~ msgstr "Đã chép nhánh khuyết danh “%s” đi"
17728
17729#~ msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
17730#~ msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
17731
17732#~ msgid "Don't know how to clone %s"
17733#~ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
17734
17735#~ msgid "show ignored files"
17736#~ msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
17737
17738#~ msgid "%s is not a valid '%s' object"
17739#~ msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
17740
17741#~ msgid "Don't know how to fetch from %s"
17742#~ msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
17743
17744#~ msgid "'$term' is not a valid term"
17745#~ msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
17746
17747#~ msgid ""
17748#~ "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
17749#~ "       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
17750#~ msgstr ""
17751#~ "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
17752#~ "     Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
17753#~ "     dùng git stash save -- \"$option\""
17754
17755#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
17756#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
17757
17758#~ msgid "%%(trailers) does not take arguments"
17759#~ msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
17760
17761#~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
17762#~ msgstr ""
17763#~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
17764
17765#~ msgid "change upstream info"
17766#~ msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
17767
17768#~ msgid ""
17769#~ "\n"
17770#~ "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
17771#~ "\n"
17772#~ msgstr ""
17773#~ "\n"
17774#~ "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
17775#~ "\n"
17776
17777#~ msgid "basename"
17778#~ msgstr "tên cơ sở"
17779
17780#~ msgid "prepend parent project's basename to output"
17781#~ msgstr "treo vào trước tên cơ sở cha mẹ của đường dẫn vào kết xuất"
17782
17783#~ msgid ""
17784#~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
17785#~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
17786#~ "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --"
17787#~ "abort\"."
17788#~ msgstr ""
17789#~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue"
17790#~ "\".\n"
17791#~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --"
17792#~ "skip\".\n"
17793#~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
17794#~ "\"git rebase --abort\"."
17795
17796#~ msgid ""
17797#~ "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
17798#~ " - $line"
17799#~ msgstr ""
17800#~ "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong "
17801#~ "dòng sau đây:\n"
17802#~ " - $line"
17803
17804#~ msgid ""
17805#~ "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
17806#~ " - $line"
17807#~ msgstr ""
17808#~ "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
17809#~ " - $line"
17810
17811#~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
17812#~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
17813
17814#~ msgid "%"
17815#~ msgid_plural "%"
17816#~ msgstr[0] "%"
17817
17818#~ msgid "%s, %"
17819#~ msgid_plural "%s, %"
17820#~ msgstr[0] "%s, %"
17821
17822#~ msgid "Could not open file '%s'"
17823#~ msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
17824
17825#~ msgid "in %0.1f seconds automatically..."
17826#~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
17827
17828#~ msgid "dup2(%d,%d) failed"
17829#~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
17830
17831#~ msgid "Initial commit on "
17832#~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
17833
17834#~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
17835#~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
17836
17837#~ msgid ""
17838#~ "You still have unmerged paths in your index.\n"
17839#~ "Did you forget to use 'git add'?"
17840#~ msgstr ""
17841#~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của "
17842#~ "mình.\n"
17843#~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
17844
17845#~ msgid ""
17846#~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
17847#~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
17848#~ msgstr ""
17849#~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
17850#~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
17851#~ "chuyển giao?"
17852
17853#~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
17854#~ msgstr ""
17855#~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; "
17856#~ "coi là --only những đường dẫn"
17857
17858#~ msgid "default mode for recursion"
17859#~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
17860
17861#~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
17862#~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
17863
17864#~ msgid "tag: tagging "
17865#~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
17866
17867#~ msgid "object of unknown type"
17868#~ msgstr "đối tượng của kiểu chưa biết"
17869
17870#~ msgid "commit object"
17871#~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
17872
17873#~ msgid "tree object"
17874#~ msgstr "đối tượng cây"
17875
17876#~ msgid "blob object"
17877#~ msgstr "đối tượng blob"
17878
17879#~ msgid "other tag object"
17880#~ msgstr "đối tượng thẻ khác"
17881
17882#~ msgid ""
17883#~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
17884#~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
17885#~ msgstr ""
17886#~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
17887#~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
17888
17889#~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
17890#~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
17891
17892#~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
17893#~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
17894
17895#~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
17896#~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
17897
17898#~ msgid "unknown %.*s format %s"
17899#~ msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
17900
17901#~ msgid "[%s: gone]"
17902#~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
17903
17904#~ msgid "[%s]"
17905#~ msgstr "[%s]"
17906
17907#~ msgid "[%s: behind %d]"
17908#~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
17909
17910#~ msgid "[%s: ahead %d]"
17911#~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
17912
17913#~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
17914#~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
17915
17916#~ msgid " **** invalid ref ****"
17917#~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
17918
17919#~ msgid "insanely long object directory %.*s"
17920#~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
17921
17922#~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
17923#~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
17924
17925#~ msgid "cannot open file '%s'"
17926#~ msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
17927
17928#~ msgid "could not close file %s"
17929#~ msgstr "không thể đóng tập tin %s"
17930
17931#~ msgid "tag name too long: %.*s..."
17932#~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
17933
17934#~ msgid "tag header too big."
17935#~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
17936
17937#~ msgid ""
17938#~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
17939#~ "marked for discarding"
17940#~ msgstr ""
17941#~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
17942#~ "được đánh dấu để loại bỏ"
17943
17944#~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
17945#~ msgstr ""
17946#~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
17947
17948#~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
17949#~ msgstr "Giỏi…  “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
17950
17951#~ msgid ""
17952#~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
17953#~ "uses a .git directory:"
17954#~ msgid_plural ""
17955#~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
17956#~ "use a .git directory:"
17957#~ msgstr[0] ""
17958#~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
17959#~ "dùng một thư mục .git:"
17960
17961#~ msgid ""
17962#~ "\n"
17963#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
17964#~ "history)"
17965#~ msgstr ""
17966#~ "\n"
17967#~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
17968#~ "của chúng)"
17969
17970#~ msgid "Error wrapping up %s."
17971#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
17972
17973#~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
17974#~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
17975
17976#~ msgid "Cannot revert during another revert."
17977#~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
17978
17979#~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
17980#~ msgstr ""
17981#~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
17982
17983#~ msgid "Could not parse line %d."
17984#~ msgstr "Không phân tích được dòng %d."
17985
17986#~ msgid "Could not open %s"
17987#~ msgstr "Không thể mở %s"
17988
17989#~ msgid "Could not read %s."
17990#~ msgstr "Không thể đọc %s."
17991
17992#~ msgid "Could not format %s."
17993#~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
17994
17995#~ msgid "%s: %s"
17996#~ msgstr "%s: %s"
17997
17998#~ msgid "cannot open %s: %s"
17999#~ msgstr "không thể mở %s: %s"
18000
18001#~ msgid "You need to set your committer info first"
18002#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
18003
18004#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
18005#~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
18006
18007#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
18008#~ msgstr ""
18009#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
18010
18011#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
18012#~ msgstr ""
18013#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
18014#~ "sai"
18015
18016#~ msgid ""
18017#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
18018#~ msgstr ""
18019#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
18020#~ "đơn vị không hợp lệ"
18021
18022#~ msgid ""
18023#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
18024#~ msgstr ""
18025#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
18026#~ "đơn vị không hợp lệ"
18027
18028#~ msgid ""
18029#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
18030#~ msgstr ""
18031#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
18032#~ "không hợp lệ"
18033
18034#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
18035#~ msgstr ""
18036#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
18037#~ "lệ"
18038
18039#~ msgid "This is the 2nd commit message:"
18040#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
18041
18042#~ msgid "This is the 3rd commit message:"
18043#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
18044
18045#~ msgid "This is the 4th commit message:"
18046#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
18047
18048#~ msgid "This is the 5th commit message:"
18049#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
18050
18051#~ msgid "This is the 6th commit message:"
18052#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
18053
18054#~ msgid "This is the 7th commit message:"
18055#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
18056
18057#~ msgid "This is the 8th commit message:"
18058#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
18059
18060#~ msgid "This is the 9th commit message:"
18061#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
18062
18063#~ msgid "This is the 10th commit message:"
18064#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
18065
18066#~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
18067#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
18068
18069#~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
18070#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
18071
18072#~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
18073#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
18074
18075#~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
18076#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
18077
18078#~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
18079#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
18080
18081#~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
18082#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
18083
18084#~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
18085#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
18086
18087#~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
18088#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
18089
18090#~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
18091#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
18092
18093#~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
18094#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
18095
18096#~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
18097#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
18098
18099#~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
18100#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
18101
18102#~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
18103#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
18104
18105#~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
18106#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
18107
18108#~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
18109#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
18110
18111#~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
18112#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
18113
18114#~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
18115#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
18116
18117#~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
18118#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
18119
18120#~ msgid "could not run gpg."
18121#~ msgstr "không thể chạy gpg."
18122
18123#~ msgid "gpg did not accept the data"
18124#~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
18125
18126#~ msgid "unsupported object type in the tree"
18127#~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
18128
18129#~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
18130#~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
18131
18132#~ msgid "Unprocessed path??? %s"
18133#~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
18134
18135#~ msgid "Cannot %s during a %s"
18136#~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
18137
18138#~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
18139#~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
18140
18141#~ msgid "could not open %s for writing"
18142#~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
18143
18144#~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
18145#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
18146
18147#~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
18148#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
18149
18150#~ msgid "could not write branch description template"
18151#~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
18152
18153#~ msgid "corrupt index file"
18154#~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
18155
18156#~ msgid "detach the HEAD at named commit"
18157#~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
18158
18159#~ msgid "Checking connectivity... "
18160#~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
18161
18162#~ msgid "  (unable to update local ref)"
18163#~ msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
18164
18165#~ msgid "Reinitialized existing"
18166#~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
18167
18168#~ msgid "Initialized empty"
18169#~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
18170
18171#~ msgid " shared"
18172#~ msgstr " đã chia sẻ"
18173
18174#~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
18175#~ msgstr ""
18176#~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
18177
18178#~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
18179#~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
18180
18181#~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
18182#~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
18183
18184#~ msgid "   and with remote"
18185#~ msgstr "   và với máy chủ"
18186
18187#~ msgid "removing '%s' failed"
18188#~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
18189
18190#~ msgid "program error"
18191#~ msgstr "lỗi chương trình"
18192
18193#~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
18194#~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
18195
18196#~ msgid ""
18197#~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
18198#~ "from"
18199#~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
18200
18201#~ msgid ""
18202#~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
18203#~ "repo"
18204#~ msgstr ""
18205#~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
18206#~ "đúng"
18207
18208#~ msgid ""
18209#~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
18210#~ "option."
18211#~ msgstr ""
18212#~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
18213#~ "name”."
18214
18215#~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
18216#~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
18217
18218#~ msgid ""
18219#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
18220#~ "history)"
18221#~ msgstr ""
18222#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
18223#~ "chúng)"
18224
18225#~ msgid "'%s': %s"
18226#~ msgstr "“%s”: %s"
18227
18228#~ msgid "unable to access '%s': %s"
18229#~ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
18230
18231#~ msgid "    git branch -d %s\n"
18232#~ msgstr "    git branch -d %s\n"
18233
18234#~ msgid "    git branch --set-upstream-to %s\n"
18235#~ msgstr "    git branch --set-upstream-to %s\n"
18236
18237#~ msgid "cannot open %s: %s\n"
18238#~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
18239
18240#~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
18241#~ msgstr ""
18242#~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
18243#~ "để xử lý"
18244
18245#~ msgid "failed to remove: %s"
18246#~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
18247
18248#~ msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
18249#~ msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
18250
18251#~ msgid ""
18252#~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
18253#~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
18254#~ msgstr ""
18255#~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
18256#~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
18257
18258#~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
18259#~ msgstr ""
18260#~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
18261
18262#~ msgid "improper format entered align:%s"
18263#~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
18264
18265#~ msgid "Could not set core.worktree in %s"
18266#~ msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
18267
18268#~ msgid ""
18269#~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
18270#~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
18271#~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
18272#~ "\n"
18273#~ "  git config --global push.default matching\n"
18274#~ "\n"
18275#~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
18276#~ "\n"
18277#~ "  git config --global push.default simple\n"
18278#~ "\n"
18279#~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
18280#~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
18281#~ "\n"
18282#~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
18283#~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
18284#~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
18285#~ "\n"
18286#~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
18287#~ "information.\n"
18288#~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
18289#~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
18290#~ msgstr ""
18291#~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
18292#~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
18293#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
18294#~ "\n"
18295#~ "  git config --global push.default matching\n"
18296#~ "\n"
18297#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
18298#~ "lệnh:\n"
18299#~ "\n"
18300#~ "  git config --global push.default simple\n"
18301#~ "\n"
18302#~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
18303#~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
18304#~ "\n"
18305#~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
18306#~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
18307#~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
18308#~ "\n"
18309#~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
18310#~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
18311#~ "tự\n"
18312#~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
18313
18314#~ msgid "Could not append '%s'"
18315#~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
18316
18317#~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
18318#~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
18319
18320#~ msgid "no such user"
18321#~ msgstr "không có người dùng như vậy"
18322
18323#~ msgid "Missing author: %s"
18324#~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
18325
18326#~ msgid "Testing "
18327#~ msgstr "Đang thử"
18328
18329#~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
18330#~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
18331
18332#~ msgid "object '%s' does not point to a commit"
18333#~ msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
18334
18335#~ msgid "some refs could not be read"
18336#~ msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
18337
18338#~ msgid "print only merged branches"
18339#~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
18340
18341#~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
18342#~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
18343
18344#~ msgid "show usage"
18345#~ msgstr "hiển thị cách dùng"
18346
18347#~ msgid "insanely long template name %s"
18348#~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
18349
18350#~ msgid "insanely long symlink %s"
18351#~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
18352
18353#~ msgid "insanely long template path %s"
18354#~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
18355
18356#~ msgid "insane git directory %s"
18357#~ msgstr "thư mục git điên rồ %s"
18358
18359#~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
18360#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
18361
18362#~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
18363#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
18364
18365#~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
18366#~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
18367
18368#~ msgid "sort tags"
18369#~ msgstr "sắp xếp các thẻ"
18370
18371#~ msgid "--sort and -n are incompatible"
18372#~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
18373
18374#~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
18375#~ msgstr ""
18376#~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
18377
18378#~ msgid "false|true|preserve"
18379#~ msgstr "false|true|preserve"
18380
18381#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
18382#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
18383
18384#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
18385#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
18386
18387#~ msgid "option %s does not accept negative form"
18388#~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
18389
18390#~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
18391#~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
18392
18393#~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
18394#~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
18395
18396#~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
18397#~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
18398
18399#~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
18400#~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
18401
18402#~ msgid ""
18403#~ "Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
18404#~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
18405#~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
18406#~ msgstr ""
18407#~ "Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
18408#~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
18409#~ "\"$cmdline --skip\".\n"
18410#~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
18411#~ "--abort\"."
18412
18413#~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
18414#~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
18415
18416#~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
18417#~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
18418
18419#~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
18420#~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
18421
18422#~ msgid ""
18423#~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
18424#~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
18425#~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
18426#~ msgstr ""
18427#~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
18428#~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
18429#~ "tin>”\n"
18430#~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
18431#~ "giao."
18432
18433#~ msgid "no branch specified"
18434#~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
18435
18436#~ msgid "check a branch out in a separate working directory"
18437#~ msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt"
18438
18439#~ msgid "prune .git/worktrees"
18440#~ msgstr "xén .git/worktrees"
18441
18442#~ msgid "The most commonly used git commands are:"
18443#~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
18444
18445#~ msgid "No such branch: '%s'"
18446#~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
18447
18448#~ msgid "Could not create git link %s"
18449#~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
18450
18451#~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
18452#~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
18453
18454#~ msgid "(detached from %s)"
18455#~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
18456
18457#~ msgid "No existing author found with '%s'"
18458#~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
18459
18460#~ msgid "search also in ignored files"
18461#~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
18462
18463#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
18464#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
18465
18466#~ msgid "no files added"
18467#~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
18468
18469#~ msgid "slot"
18470#~ msgstr "khe"
18471
18472#~ msgid "check"
18473#~ msgstr "kiểm tra"
18474
18475#~ msgid "Failed to lock ref for update"
18476#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
18477
18478#~ msgid "Failed to write ref"
18479#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
18480
18481#~ msgid "commit has empty message"
18482#~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
18483
18484#~ msgid "cannot lock HEAD ref"
18485#~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
18486
18487#~ msgid "cannot update HEAD ref"
18488#~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
18489
18490#~ msgid "Failed to chdir: %s"
18491#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
18492
18493#~ msgid "%s: cannot lock the ref"
18494#~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
18495
18496#~ msgid "%s: cannot update the ref"
18497#~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
18498
18499#~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
18500#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
18501
18502#~ msgid "key id"
18503#~ msgstr "id của khóa"
18504
18505#~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
18506#~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
18507
18508#~ msgid "bug"
18509#~ msgstr "lỗi"
18510
18511#~ msgid ", behind "
18512#~ msgstr ", đằng sau "
18513
18514#~ msgid "could not find .gitmodules in index"
18515#~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
18516
18517#~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
18518#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
18519
18520#~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
18521#~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
18522
18523#~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
18524#~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
18525
18526#~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
18527#~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
18528
18529#~ msgid ""
18530#~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
18531#~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
18532#~ "anymore.\n"
18533#~ "To add content for the whole tree, run:\n"
18534#~ "\n"
18535#~ "  git add %s :/\n"
18536#~ "  (or git add %s :/)\n"
18537#~ "\n"
18538#~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
18539#~ "\n"
18540#~ "  git add %s .\n"
18541#~ "  (or git add %s .)\n"
18542#~ "\n"
18543#~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
18544#~ "directory.\n"
18545#~ msgstr ""
18546#~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
18547#~ "từ\n"
18548#~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
18549#~ "thế nữa.\n"
18550#~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
18551#~ "\n"
18552#~ "  git add %s :/\n"
18553#~ "  (hoặc git add %s :/)\n"
18554#~ "\n"
18555#~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
18556#~ "\n"
18557#~ "  git add %s .\n"
18558#~ "  (hoặc git add %s .)\n"
18559#~ "\n"
18560#~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
18561
18562#~ msgid ""
18563#~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
18564#~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
18565#~ "removed.\n"
18566#~ "Paths like '%s' that are\n"
18567#~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
18568#~ "\n"
18569#~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
18570#~ "  ignores paths you removed from your working tree.\n"
18571#~ "\n"
18572#~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
18573#~ "\n"
18574#~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
18575#~ msgstr ""
18576#~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
18577#~ "removal”,\n"
18578#~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
18579#~ "dẫn mà\n"
18580#~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
18581#~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
18582#~ "Git.\n"
18583#~ "\n"
18584#~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
18585#~ "  bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
18586#~ "\n"
18587#~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
18588#~ "\n"
18589#~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
18590#~ "của bạn.\n"
18591
18592#~ msgid ""
18593#~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
18594#~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
18595#~ msgstr ""
18596#~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
18597#~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
18598#~ "thêm chi tiết.\n"
18599
18600#~ msgid ""
18601#~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
18602#~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
18603#~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
18604#~ "variable\n"
18605#~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
18606#~ msgstr ""
18607#~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
18608#~ "bộ\n"
18609#~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
18610#~ "lẽ muốn\n"
18611#~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
18612#~ "default”\n"
18613#~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
18614#~ "thôi."
18615
18616#~ msgid "copied:     %s -> %s"
18617#~ msgstr "đã sao chép:   %s -> %s"
18618
18619#~ msgid "deleted:    %s"
18620#~ msgstr "đã xóa:        %s"
18621
18622#~ msgid "modified:   %s"
18623#~ msgstr "đã sửa đổi:    %s"
18624
18625#~ msgid "renamed:    %s -> %s"
18626#~ msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
18627
18628#~ msgid "unmerged:   %s"
18629#~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
18630
18631#~ msgid "input paths are terminated by a null character"
18632#~ msgstr "các đường dẫn được  ngăn cách bởi ký tự null"
18633
18634#~ msgid ""
18635#~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
18636#~ msgstr ""
18637#~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
18638#~ "untracked."
18639
18640#~ msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
18641#~ msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
18642
18643#~ msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
18644#~ msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
18645
18646#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
18647#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
18648
18649#~ msgid ""
18650#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
18651#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
18652#~ msgstr ""
18653#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
18654#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
18655
18656#~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
18657#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
18658
18659#~ msgid "show the HEAD reference"
18660#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
18661
18662#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
18663#~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
18664
18665#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
18666#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
18667
18668#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files.  'status -uno'"
18669#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi.  “status -uno”"
18670
18671#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
18672#~ msgstr ""
18673#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
18674
18675#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
18676#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
18677
18678#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
18679#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
18680
18681#~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
18682#~ msgstr ""
18683#~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
18684
18685#~ msgid "use any ref in .git/refs"
18686#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
18687
18688#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
18689#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
18690
18691#~ msgid "bad object %s"
18692#~ msgstr "đối tượng sai %s"
18693
18694#~ msgid "bogus committer info %s"
18695#~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
18696
18697#~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
18698#~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
18699
18700#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
18701#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
18702
18703#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
18704#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
18705
18706#~ msgid "oops"
18707#~ msgstr "ôi?"
18708
18709#~ msgid "Not removing %s\n"
18710#~ msgstr "Không xóa %s\n"
18711
18712#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
18713#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
18714
18715#~ msgid " %d file changed"
18716#~ msgid_plural " %d files changed"
18717#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
18718
18719#~ msgid ", %d insertion(+)"
18720#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
18721#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
18722
18723#~ msgid ", %d deletion(-)"
18724#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
18725#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
18726
18727#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
18728#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
18729
18730#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
18731#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
18732
18733#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
18734#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
18735
18736#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
18737#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
18738
18739#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
18740#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
18741
18742#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
18743#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
18744
18745#~ msgid ""
18746#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
18747#~ msgstr ""
18748#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
18749#~ "đổi các nhánh."
18750
18751#~ msgid "diff setup failed"
18752#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
18753
18754#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
18755#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
18756
18757#~ msgid "diff_setup_done failed"
18758#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
18759
18760#~ msgid "-d option is no longer supported.  Do not use."
18761#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
18762
18763#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
18764#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
18765
18766#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
18767#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
18768
18769#~ msgid "--"
18770#~ msgstr "--"
18771
18772#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
18773#~ msgstr ""
18774#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"