po / vi.poon commit Merge branch 'rs/inline-compat-path-macros' (73353e0)
   1# Vietnamese translation for GIT-CORE.
   2# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
   3# This file is distributed under the same license as the git-core package.
   4# First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
   5# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
   6#
   7msgid ""
   8msgstr ""
   9"Project-Id-Version: git v2.1.0-rc0\n"
  10"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
  11"POT-Creation-Date: 2014-08-04 14:48+0800\n"
  12"PO-Revision-Date: 2014-08-05 07:32+0700\n"
  13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  15"Language: vi\n"
  16"MIME-Version: 1.0\n"
  17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  19"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
  20"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
  21"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
  22"X-Poedit-Basepath: ../\n"
  23"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
  24
  25#: advice.c:55
  26#, c-format
  27msgid "hint: %.*s\n"
  28msgstr "gợi ý: %.*s\n"
  29
  30#: advice.c:88
  31msgid ""
  32"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
  33"as appropriate to mark resolution and make a commit, or use\n"
  34"'git commit -a'."
  35msgstr ""
  36"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
  37"và sau đó dùng lệnh \"git add/rm <tập-tin>\" dành riêng\n"
  38"cho việc đánh dấu tập tin cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
  39"hoặc là dùng lệnh \"git commit -a\"."
  40
  41#: archive.c:10
  42msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]"
  43msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
  44
  45#: archive.c:11
  46msgid "git archive --list"
  47msgstr "git archive --list"
  48
  49#: archive.c:12
  50msgid ""
  51"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]"
  52msgstr ""
  53"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-"
  54"dẫn>...]"
  55
  56#: archive.c:13
  57msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
  58msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
  59
  60#: archive.c:243 builtin/add.c:136 builtin/add.c:427 builtin/rm.c:328
  61#, c-format
  62msgid "pathspec '%s' did not match any files"
  63msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
  64
  65#: archive.c:328
  66msgid "fmt"
  67msgstr "định_dạng"
  68
  69#: archive.c:328
  70msgid "archive format"
  71msgstr "định dạng lưu trữ"
  72
  73#: archive.c:329 builtin/log.c:1201
  74msgid "prefix"
  75msgstr "tiền_tố"
  76
  77#: archive.c:330
  78msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
  79msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
  80
  81#: archive.c:331 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2517
  82#: builtin/blame.c:2518 builtin/config.c:57 builtin/fast-export.c:709
  83#: builtin/fast-export.c:711 builtin/grep.c:712 builtin/hash-object.c:77
  84#: builtin/ls-files.c:489 builtin/ls-files.c:492 builtin/notes.c:412
  85#: builtin/notes.c:569 builtin/read-tree.c:108 parse-options.h:151
  86msgid "file"
  87msgstr "tập_tin"
  88
  89#: archive.c:332 builtin/archive.c:89
  90msgid "write the archive to this file"
  91msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
  92
  93#: archive.c:334
  94msgid "read .gitattributes in working directory"
  95msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
  96
  97#: archive.c:335
  98msgid "report archived files on stderr"
  99msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
 100
 101#: archive.c:336
 102msgid "store only"
 103msgstr "chỉ lưu (không nén)"
 104
 105#: archive.c:337
 106msgid "compress faster"
 107msgstr "nén nhanh hơn"
 108
 109#: archive.c:345
 110msgid "compress better"
 111msgstr "nén nhỏ hơn"
 112
 113#: archive.c:348
 114msgid "list supported archive formats"
 115msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
 116
 117#: archive.c:350 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:84
 118msgid "repo"
 119msgstr "kho"
 120
 121#: archive.c:351 builtin/archive.c:91
 122msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
 123msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
 124
 125#: archive.c:352 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:491
 126msgid "command"
 127msgstr "lệnh"
 128
 129#: archive.c:353 builtin/archive.c:93
 130msgid "path to the remote git-upload-archive command"
 131msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
 132
 133#: attr.c:259
 134msgid ""
 135"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
 136"Use '\\!' for literal leading exclamation."
 137msgstr ""
 138"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
 139"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
 140
 141#: branch.c:60
 142#, c-format
 143msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
 144msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
 145
 146#: branch.c:83
 147#, c-format
 148msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
 149msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
 150
 151#: branch.c:84
 152#, c-format
 153msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
 154msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
 155
 156#: branch.c:88
 157#, c-format
 158msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
 159msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
 160
 161#: branch.c:89
 162#, c-format
 163msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
 164msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
 165
 166#: branch.c:94
 167#, c-format
 168msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
 169msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
 170
 171#: branch.c:95
 172#, c-format
 173msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
 174msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
 175
 176#: branch.c:99
 177#, c-format
 178msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
 179msgstr ""
 180"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
 181
 182#: branch.c:100
 183#, c-format
 184msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
 185msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
 186
 187#: branch.c:133
 188#, c-format
 189msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
 190msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
 191
 192#: branch.c:178
 193#, c-format
 194msgid "'%s' is not a valid branch name."
 195msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
 196
 197#: branch.c:183
 198#, c-format
 199msgid "A branch named '%s' already exists."
 200msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
 201
 202#: branch.c:191
 203msgid "Cannot force update the current branch."
 204msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
 205
 206#: branch.c:211
 207#, c-format
 208msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
 209msgstr ""
 210"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
 211"nhánh."
 212
 213#: branch.c:213
 214#, c-format
 215msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
 216msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
 217
 218#: branch.c:215
 219msgid ""
 220"\n"
 221"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
 222"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
 223"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
 224"\n"
 225"If you are planning to push out a new local branch that\n"
 226"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
 227"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
 228msgstr ""
 229"\n"
 230"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
 231"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
 232"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
 233"\n"
 234"Nếu bạn có ý định push lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
 235"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
 236"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
 237
 238#: branch.c:260
 239#, c-format
 240msgid "Not a valid object name: '%s'."
 241msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
 242
 243#: branch.c:280
 244#, c-format
 245msgid "Ambiguous object name: '%s'."
 246msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
 247
 248#: branch.c:285
 249#, c-format
 250msgid "Not a valid branch point: '%s'."
 251msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
 252
 253#: branch.c:291
 254msgid "Failed to lock ref for update"
 255msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu (ref) để cập nhật"
 256
 257#: branch.c:309
 258msgid "Failed to write ref"
 259msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu (ref)"
 260
 261#: bundle.c:33
 262#, c-format
 263msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
 264msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
 265
 266#: bundle.c:60
 267#, c-format
 268msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
 269msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
 270
 271#: bundle.c:86 builtin/commit.c:755
 272#, c-format
 273msgid "could not open '%s'"
 274msgstr "không thể mở “%s”"
 275
 276#: bundle.c:138
 277msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
 278msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
 279
 280#: bundle.c:162 sequencer.c:630 sequencer.c:1085 builtin/log.c:330
 281#: builtin/log.c:821 builtin/log.c:1428 builtin/log.c:1665 builtin/merge.c:357
 282#: builtin/shortlog.c:158
 283msgid "revision walk setup failed"
 284msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
 285
 286#: bundle.c:184
 287#, c-format
 288msgid "The bundle contains this ref:"
 289msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
 290msgstr[0] "Bundle chứa tham chiếu (ref) này:"
 291msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (ref):"
 292
 293#: bundle.c:191
 294msgid "The bundle records a complete history."
 295msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
 296
 297#: bundle.c:193
 298#, c-format
 299msgid "The bundle requires this ref:"
 300msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
 301msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu này:"
 302msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này:"
 303
 304#: bundle.c:289
 305msgid "rev-list died"
 306msgstr "rev-list đã chết"
 307
 308#: bundle.c:295 builtin/log.c:1339 builtin/shortlog.c:261
 309#, c-format
 310msgid "unrecognized argument: %s"
 311msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
 312
 313#: bundle.c:330
 314#, c-format
 315msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
 316msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
 317
 318#: bundle.c:375
 319msgid "Refusing to create empty bundle."
 320msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
 321
 322#: bundle.c:390
 323msgid "Could not spawn pack-objects"
 324msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
 325
 326#: bundle.c:408
 327msgid "pack-objects died"
 328msgstr "pack-objects đã chết"
 329
 330#: bundle.c:411
 331#, c-format
 332msgid "cannot create '%s'"
 333msgstr "không thể tạo “%s”"
 334
 335#: bundle.c:433
 336msgid "index-pack died"
 337msgstr "index-pack đã chết"
 338
 339#: commit.c:40
 340#, c-format
 341msgid "could not parse %s"
 342msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
 343
 344#: commit.c:42
 345#, c-format
 346msgid "%s %s is not a commit!"
 347msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
 348
 349#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
 350msgid "memory exhausted"
 351msgstr "hết bộ nhớ"
 352
 353#: connected.c:70
 354msgid "Could not run 'git rev-list'"
 355msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
 356
 357#: connected.c:90
 358#, c-format
 359msgid "failed write to rev-list: %s"
 360msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
 361
 362#: connected.c:98
 363#, c-format
 364msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
 365msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
 366
 367#: date.c:95
 368msgid "in the future"
 369msgstr "trong tương lai"
 370
 371#: date.c:101
 372#, c-format
 373msgid "%lu second ago"
 374msgid_plural "%lu seconds ago"
 375msgstr[0] "%lu giây trước"
 376msgstr[1] "%lu giây trước"
 377
 378#: date.c:108
 379#, c-format
 380msgid "%lu minute ago"
 381msgid_plural "%lu minutes ago"
 382msgstr[0] "%lu phút trước"
 383msgstr[1] "%lu phút trước"
 384
 385#: date.c:115
 386#, c-format
 387msgid "%lu hour ago"
 388msgid_plural "%lu hours ago"
 389msgstr[0] "%lu giờ trước"
 390msgstr[1] "%lu giờ trước"
 391
 392#: date.c:122
 393#, c-format
 394msgid "%lu day ago"
 395msgid_plural "%lu days ago"
 396msgstr[0] "%lu ngày trước"
 397msgstr[1] "%lu ngày trước"
 398
 399#: date.c:128
 400#, c-format
 401msgid "%lu week ago"
 402msgid_plural "%lu weeks ago"
 403msgstr[0] "%lu tuần trước"
 404msgstr[1] "%lu tuần trước"
 405
 406#: date.c:135
 407#, c-format
 408msgid "%lu month ago"
 409msgid_plural "%lu months ago"
 410msgstr[0] "%lu tháng trước"
 411msgstr[1] "%lu tháng trước"
 412
 413#: date.c:146
 414#, c-format
 415msgid "%lu year"
 416msgid_plural "%lu years"
 417msgstr[0] "%lu năm"
 418msgstr[1] "%lu năm"
 419
 420#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
 421#: date.c:149
 422#, c-format
 423msgid "%s, %lu month ago"
 424msgid_plural "%s, %lu months ago"
 425msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
 426msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
 427
 428#: date.c:154 date.c:159
 429#, c-format
 430msgid "%lu year ago"
 431msgid_plural "%lu years ago"
 432msgstr[0] "%lu năm trước"
 433msgstr[1] "%lu năm trước"
 434
 435#: diffcore-order.c:24
 436#, c-format
 437msgid "failed to read orderfile '%s'"
 438msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
 439
 440#: diffcore-rename.c:514
 441msgid "Performing inexact rename detection"
 442msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
 443
 444#: diff.c:114
 445#, c-format
 446msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
 447msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
 448
 449#: diff.c:119
 450#, c-format
 451msgid "  Unknown dirstat parameter '%s'\n"
 452msgstr "  Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
 453
 454#: diff.c:214
 455#, c-format
 456msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
 457msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
 458
 459#: diff.c:267
 460#, c-format
 461msgid ""
 462"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
 463"%s"
 464msgstr ""
 465"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
 466"%s"
 467
 468#: diff.c:2934
 469#, c-format
 470msgid "external diff died, stopping at %s"
 471msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
 472
 473#: diff.c:3329
 474msgid "--follow requires exactly one pathspec"
 475msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
 476
 477#: diff.c:3492
 478#, c-format
 479msgid ""
 480"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
 481"%s"
 482msgstr ""
 483"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
 484"%s"
 485
 486#: diff.c:3506
 487#, c-format
 488msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
 489msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
 490
 491#: gpg-interface.c:73 gpg-interface.c:145
 492msgid "could not run gpg."
 493msgstr "không thể chạy gpg."
 494
 495#: gpg-interface.c:85
 496msgid "gpg did not accept the data"
 497msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
 498
 499#: gpg-interface.c:96
 500msgid "gpg failed to sign the data"
 501msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
 502
 503#: gpg-interface.c:129
 504#, c-format
 505msgid "could not create temporary file '%s': %s"
 506msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"
 507
 508#: gpg-interface.c:132
 509#, c-format
 510msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
 511msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
 512
 513#: grep.c:1703
 514#, c-format
 515msgid "'%s': unable to read %s"
 516msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
 517
 518#: grep.c:1720
 519#, c-format
 520msgid "'%s': %s"
 521msgstr "“%s”: %s"
 522
 523#: grep.c:1731
 524#, c-format
 525msgid "'%s': short read %s"
 526msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
 527
 528#: help.c:207
 529#, c-format
 530msgid "available git commands in '%s'"
 531msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
 532
 533#: help.c:214
 534msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
 535msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
 536
 537#: help.c:230
 538msgid "The most commonly used git commands are:"
 539msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
 540
 541#: help.c:289
 542#, c-format
 543msgid ""
 544"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
 545"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
 546msgstr ""
 547"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
 548"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
 549
 550#: help.c:346
 551msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
 552msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
 553
 554#: help.c:368
 555#, c-format
 556msgid ""
 557"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
 558"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
 559msgstr ""
 560"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
 561"Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
 562
 563#: help.c:373
 564#, c-format
 565msgid "in %0.1f seconds automatically..."
 566msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
 567
 568#: help.c:380
 569#, c-format
 570msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
 571msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
 572
 573#: help.c:384 help.c:444
 574msgid ""
 575"\n"
 576"Did you mean this?"
 577msgid_plural ""
 578"\n"
 579"Did you mean one of these?"
 580msgstr[0] ""
 581"\n"
 582"Có phải ý bạn là cái này không?"
 583msgstr[1] ""
 584"\n"
 585"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
 586
 587#: help.c:440
 588#, c-format
 589msgid "%s: %s - %s"
 590msgstr "%s: %s - %s"
 591
 592#: merge.c:40
 593msgid "failed to read the cache"
 594msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
 595
 596#: merge.c:93 builtin/checkout.c:356 builtin/checkout.c:556
 597#: builtin/clone.c:661
 598msgid "unable to write new index file"
 599msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 600
 601#: merge-recursive.c:190
 602#, c-format
 603msgid "(bad commit)\n"
 604msgstr "(commit sai)\n"
 605
 606#: merge-recursive.c:210
 607#, c-format
 608msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
 609msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
 610
 611#: merge-recursive.c:271
 612msgid "error building trees"
 613msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
 614
 615#: merge-recursive.c:692
 616#, c-format
 617msgid "failed to create path '%s'%s"
 618msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
 619
 620#: merge-recursive.c:703
 621#, c-format
 622msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
 623msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
 624
 625#: merge-recursive.c:717 merge-recursive.c:738
 626msgid ": perhaps a D/F conflict?"
 627msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
 628
 629#: merge-recursive.c:728
 630#, c-format
 631msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
 632msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
 633
 634#: merge-recursive.c:768
 635#, c-format
 636msgid "cannot read object %s '%s'"
 637msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
 638
 639#: merge-recursive.c:770
 640#, c-format
 641msgid "blob expected for %s '%s'"
 642msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
 643
 644#: merge-recursive.c:793 builtin/clone.c:317
 645#, c-format
 646msgid "failed to open '%s'"
 647msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
 648
 649#: merge-recursive.c:801
 650#, c-format
 651msgid "failed to symlink '%s'"
 652msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”"
 653
 654#: merge-recursive.c:804
 655#, c-format
 656msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
 657msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
 658
 659#: merge-recursive.c:942
 660msgid "Failed to execute internal merge"
 661msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
 662
 663#: merge-recursive.c:946
 664#, c-format
 665msgid "Unable to add %s to database"
 666msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
 667
 668#: merge-recursive.c:962
 669msgid "unsupported object type in the tree"
 670msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
 671
 672#: merge-recursive.c:1037 merge-recursive.c:1051
 673#, c-format
 674msgid ""
 675"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
 676"in tree."
 677msgstr ""
 678"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
 679"còn lại trong cây (tree)."
 680
 681#: merge-recursive.c:1043 merge-recursive.c:1056
 682#, c-format
 683msgid ""
 684"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
 685"in tree at %s."
 686msgstr ""
 687"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
 688"còn lại trong cây (tree) tại %s."
 689
 690#: merge-recursive.c:1097
 691msgid "rename"
 692msgstr "đổi tên"
 693
 694#: merge-recursive.c:1097
 695msgid "renamed"
 696msgstr "đã đổi tên"
 697
 698#: merge-recursive.c:1153
 699#, c-format
 700msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
 701msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
 702
 703#: merge-recursive.c:1175
 704#, c-format
 705msgid ""
 706"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
 707"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
 708msgstr ""
 709"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
 710"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
 711
 712#: merge-recursive.c:1180
 713msgid " (left unresolved)"
 714msgstr " (cần giải quyết)"
 715
 716#: merge-recursive.c:1234
 717#, c-format
 718msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
 719msgstr ""
 720"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
 721
 722#: merge-recursive.c:1264
 723#, c-format
 724msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
 725msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
 726
 727#: merge-recursive.c:1463
 728#, c-format
 729msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
 730msgstr ""
 731"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
 732
 733#: merge-recursive.c:1473
 734#, c-format
 735msgid "Adding merged %s"
 736msgstr "Thêm hòa trộn %s"
 737
 738#: merge-recursive.c:1478 merge-recursive.c:1676
 739#, c-format
 740msgid "Adding as %s instead"
 741msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
 742
 743#: merge-recursive.c:1529
 744#, c-format
 745msgid "cannot read object %s"
 746msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
 747
 748#: merge-recursive.c:1532
 749#, c-format
 750msgid "object %s is not a blob"
 751msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
 752
 753#: merge-recursive.c:1580
 754msgid "modify"
 755msgstr "sửa đổi"
 756
 757#: merge-recursive.c:1580
 758msgid "modified"
 759msgstr "đã sửa"
 760
 761#: merge-recursive.c:1590
 762msgid "content"
 763msgstr "nội dung"
 764
 765#: merge-recursive.c:1597
 766msgid "add/add"
 767msgstr "thêm/thêm"
 768
 769#: merge-recursive.c:1631
 770#, c-format
 771msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
 772msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
 773
 774#: merge-recursive.c:1645
 775#, c-format
 776msgid "Auto-merging %s"
 777msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
 778
 779#: merge-recursive.c:1649 git-submodule.sh:1150
 780msgid "submodule"
 781msgstr "mô-đun-con"
 782
 783#: merge-recursive.c:1650
 784#, c-format
 785msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
 786msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
 787
 788#: merge-recursive.c:1740
 789#, c-format
 790msgid "Removing %s"
 791msgstr "Đang xóa %s"
 792
 793#: merge-recursive.c:1765
 794msgid "file/directory"
 795msgstr "tập-tin/thư-mục"
 796
 797#: merge-recursive.c:1771
 798msgid "directory/file"
 799msgstr "thư-mục/tập tin"
 800
 801#: merge-recursive.c:1776
 802#, c-format
 803msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
 804msgstr ""
 805"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
 806"%s"
 807
 808#: merge-recursive.c:1786
 809#, c-format
 810msgid "Adding %s"
 811msgstr "Thêm \"%s\""
 812
 813#: merge-recursive.c:1803
 814msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
 815msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
 816
 817#: merge-recursive.c:1822
 818msgid "Already up-to-date!"
 819msgstr "Đã cập nhật rồi!"
 820
 821#: merge-recursive.c:1831
 822#, c-format
 823msgid "merging of trees %s and %s failed"
 824msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
 825
 826#: merge-recursive.c:1861
 827#, c-format
 828msgid "Unprocessed path??? %s"
 829msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
 830
 831#: merge-recursive.c:1906
 832msgid "Merging:"
 833msgstr "Đang trộn:"
 834
 835#: merge-recursive.c:1919
 836#, c-format
 837msgid "found %u common ancestor:"
 838msgid_plural "found %u common ancestors:"
 839msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
 840msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
 841
 842#: merge-recursive.c:1956
 843msgid "merge returned no commit"
 844msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
 845
 846#: merge-recursive.c:2013
 847#, c-format
 848msgid "Could not parse object '%s'"
 849msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
 850
 851#: merge-recursive.c:2024 builtin/merge.c:666
 852msgid "Unable to write index."
 853msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
 854
 855#: notes-utils.c:41
 856msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
 857msgstr ""
 858"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
 859"chiếu"
 860
 861#: notes-utils.c:83
 862#, c-format
 863msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
 864msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
 865
 866#: notes-utils.c:93
 867#, c-format
 868msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
 869msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
 870
 871#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
 872#. environment variable, the second %s is its value
 873#: notes-utils.c:120
 874#, c-format
 875msgid "Bad %s value: '%s'"
 876msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
 877
 878#: object.c:234
 879#, c-format
 880msgid "unable to parse object: %s"
 881msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
 882
 883#: parse-options.c:534
 884msgid "..."
 885msgstr "..."
 886
 887#: parse-options.c:552
 888#, c-format
 889msgid "usage: %s"
 890msgstr "cách dùng: %s"
 891
 892#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
 893#. one in "usage: %s" translation
 894#: parse-options.c:556
 895#, c-format
 896msgid "   or: %s"
 897msgstr "     hoặc: %s"
 898
 899#: parse-options.c:559
 900#, c-format
 901msgid "    %s"
 902msgstr "    %s"
 903
 904#: parse-options.c:593
 905msgid "-NUM"
 906msgstr "-SỐ"
 907
 908#: pathspec.c:133
 909msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
 910msgstr ""
 911"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
 912
 913#: pathspec.c:143
 914msgid ""
 915"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
 916"pathspec settings"
 917msgstr ""
 918"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
 919"tả đường dẫn toàn cục khác"
 920
 921#: pathspec.c:177
 922msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
 923msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
 924
 925#: pathspec.c:183
 926#, c-format
 927msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
 928msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
 929
 930#: pathspec.c:187
 931#, c-format
 932msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
 933msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
 934
 935#: pathspec.c:205
 936#, c-format
 937msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
 938msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
 939
 940#: pathspec.c:230
 941#, c-format
 942msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
 943msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
 944
 945#: pathspec.c:241
 946#, c-format
 947msgid "%s: '%s' is outside repository"
 948msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
 949
 950#: pathspec.c:291
 951#, c-format
 952msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
 953msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
 954
 955#: pathspec.c:353
 956#, c-format
 957msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
 958msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
 959
 960#: pathspec.c:432
 961#, c-format
 962msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
 963msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
 964
 965#: pathspec.c:441
 966msgid ""
 967"There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
 968"Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
 969msgstr ""
 970"Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
 971"Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
 972
 973#: progress.c:225
 974msgid "done"
 975msgstr "xong"
 976
 977#: read-cache.c:1260
 978#, c-format
 979msgid ""
 980"index.version set, but the value is invalid.\n"
 981"Using version %i"
 982msgstr ""
 983"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
 984"Dùng phiên bản %i"
 985
 986#: read-cache.c:1270
 987#, c-format
 988msgid ""
 989"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
 990"Using version %i"
 991msgstr ""
 992"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
 993"Dùng phiên bản %i"
 994
 995#: remote.c:753
 996#, c-format
 997msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
 998msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
 999
1000#: remote.c:757
1001#, c-format
1002msgid "%s usually tracks %s, not %s"
1003msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
1004
1005#: remote.c:761
1006#, c-format
1007msgid "%s tracks both %s and %s"
1008msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
1009
1010#: remote.c:769
1011msgid "Internal error"
1012msgstr "Lỗi nội bộ"
1013
1014#: remote.c:1943
1015#, c-format
1016msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
1017msgstr ""
1018"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
1019
1020#: remote.c:1947
1021msgid "  (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
1022msgstr "   (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
1023
1024#: remote.c:1950
1025#, c-format
1026msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
1027msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
1028
1029#: remote.c:1954
1030#, c-format
1031msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
1032msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
1033msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
1034msgstr[1] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
1035
1036#: remote.c:1960
1037msgid "  (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
1038msgstr "  (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
1039
1040#: remote.c:1963
1041#, c-format
1042msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
1043msgid_plural ""
1044"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
1045msgstr[0] ""
1046"Nhánh của bạn ở đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-"
1047"forward.\n"
1048msgstr[1] ""
1049"Nhánh của bạn ở đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-"
1050"forward.\n"
1051
1052#: remote.c:1971
1053msgid "  (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
1054msgstr "  (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
1055
1056#: remote.c:1974
1057#, c-format
1058msgid ""
1059"Your branch and '%s' have diverged,\n"
1060"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
1061msgid_plural ""
1062"Your branch and '%s' have diverged,\n"
1063"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
1064msgstr[0] ""
1065"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
1066"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
1067"tương ứng với mỗi lần.\n"
1068msgstr[1] ""
1069"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
1070"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
1071"tương ứng với mỗi lần.\n"
1072
1073#: remote.c:1984
1074msgid "  (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
1075msgstr ""
1076"  (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
1077"bạn)\n"
1078
1079#: run-command.c:80
1080msgid "open /dev/null failed"
1081msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
1082
1083#: run-command.c:82
1084#, c-format
1085msgid "dup2(%d,%d) failed"
1086msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
1087
1088#: sequencer.c:171 builtin/merge.c:782 builtin/merge.c:893
1089#: builtin/merge.c:1003 builtin/merge.c:1013
1090#, c-format
1091msgid "Could not open '%s' for writing"
1092msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
1093
1094#: sequencer.c:173 builtin/merge.c:343 builtin/merge.c:785
1095#: builtin/merge.c:1005 builtin/merge.c:1018
1096#, c-format
1097msgid "Could not write to '%s'"
1098msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
1099
1100#: sequencer.c:194
1101msgid ""
1102"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1103"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
1104msgstr ""
1105"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1106"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
1107
1108#: sequencer.c:197
1109msgid ""
1110"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1111"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
1112"and commit the result with 'git commit'"
1113msgstr ""
1114"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1115"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
1116"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
1117
1118#: sequencer.c:210 sequencer.c:841 sequencer.c:924
1119#, c-format
1120msgid "Could not write to %s"
1121msgstr "Không thể ghi vào %s"
1122
1123#: sequencer.c:213
1124#, c-format
1125msgid "Error wrapping up %s"
1126msgstr "Lỗi bao bọc %s"
1127
1128#: sequencer.c:228
1129msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
1130msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
1131
1132#: sequencer.c:230
1133msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
1134msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
1135
1136#: sequencer.c:233
1137msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
1138msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
1139
1140#: sequencer.c:250
1141msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
1142msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
1143
1144#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
1145#: sequencer.c:293
1146#, c-format
1147msgid "%s: Unable to write new index file"
1148msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1149
1150#: sequencer.c:324
1151msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
1152msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
1153
1154#: sequencer.c:344
1155msgid "Unable to update cache tree\n"
1156msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
1157
1158#: sequencer.c:391
1159#, c-format
1160msgid "Could not parse commit %s\n"
1161msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
1162
1163#: sequencer.c:396
1164#, c-format
1165msgid "Could not parse parent commit %s\n"
1166msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
1167
1168#: sequencer.c:462
1169msgid "Your index file is unmerged."
1170msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
1171
1172#: sequencer.c:481
1173#, c-format
1174msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
1175msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
1176
1177#: sequencer.c:489
1178#, c-format
1179msgid "Commit %s does not have parent %d"
1180msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
1181
1182#: sequencer.c:493
1183#, c-format
1184msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
1185msgstr ""
1186"Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
1187"hòa trộn."
1188
1189#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
1190#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
1191#: sequencer.c:506
1192#, c-format
1193msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
1194msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
1195
1196#: sequencer.c:510
1197#, c-format
1198msgid "Cannot get commit message for %s"
1199msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
1200
1201#: sequencer.c:596
1202#, c-format
1203msgid "could not revert %s... %s"
1204msgstr "không thể revert %s... %s"
1205
1206#: sequencer.c:597
1207#, c-format
1208msgid "could not apply %s... %s"
1209msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
1210
1211#: sequencer.c:633
1212msgid "empty commit set passed"
1213msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
1214
1215#: sequencer.c:641
1216#, c-format
1217msgid "git %s: failed to read the index"
1218msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
1219
1220#: sequencer.c:645
1221#, c-format
1222msgid "git %s: failed to refresh the index"
1223msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
1224
1225#: sequencer.c:705
1226#, c-format
1227msgid "Cannot %s during a %s"
1228msgstr "Không thể %s trong khi %s"
1229
1230#: sequencer.c:727
1231#, c-format
1232msgid "Could not parse line %d."
1233msgstr "Không phân tích được dòng %d."
1234
1235#: sequencer.c:732
1236msgid "No commits parsed."
1237msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích."
1238
1239#: sequencer.c:745
1240#, c-format
1241msgid "Could not open %s"
1242msgstr "Không thể mở %s"
1243
1244#: sequencer.c:749
1245#, c-format
1246msgid "Could not read %s."
1247msgstr "Không thể đọc %s."
1248
1249#: sequencer.c:756
1250#, c-format
1251msgid "Unusable instruction sheet: %s"
1252msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
1253
1254#: sequencer.c:786
1255#, c-format
1256msgid "Invalid key: %s"
1257msgstr "Khóa không đúng: %s"
1258
1259#: sequencer.c:789
1260#, c-format
1261msgid "Invalid value for %s: %s"
1262msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
1263
1264#: sequencer.c:801
1265#, c-format
1266msgid "Malformed options sheet: %s"
1267msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
1268
1269#: sequencer.c:822
1270msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
1271msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
1272
1273#: sequencer.c:823
1274msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1275msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1276
1277#: sequencer.c:827
1278#, c-format
1279msgid "Could not create sequencer directory %s"
1280msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
1281
1282#: sequencer.c:843 sequencer.c:928
1283#, c-format
1284msgid "Error wrapping up %s."
1285msgstr "Lỗi bao bọc %s."
1286
1287#: sequencer.c:862 sequencer.c:998
1288msgid "no cherry-pick or revert in progress"
1289msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
1290
1291#: sequencer.c:864
1292msgid "cannot resolve HEAD"
1293msgstr "không thể phân giải HEAD"
1294
1295#: sequencer.c:866
1296msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
1297msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
1298
1299#: sequencer.c:888 builtin/apply.c:4062
1300#, c-format
1301msgid "cannot open %s: %s"
1302msgstr "không thể mở %s: %s"
1303
1304#: sequencer.c:891
1305#, c-format
1306msgid "cannot read %s: %s"
1307msgstr "không thể đọc %s: %s"
1308
1309#: sequencer.c:892
1310msgid "unexpected end of file"
1311msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
1312
1313#: sequencer.c:898
1314#, c-format
1315msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
1316msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
1317
1318#: sequencer.c:921
1319#, c-format
1320msgid "Could not format %s."
1321msgstr "Không thể định dạng “%s”."
1322
1323#: sequencer.c:1066
1324#, c-format
1325msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
1326msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
1327
1328#: sequencer.c:1069
1329#, c-format
1330msgid "%s: bad revision"
1331msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
1332
1333#: sequencer.c:1103
1334msgid "Can't revert as initial commit"
1335msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao khởi tạo"
1336
1337#: sequencer.c:1104
1338msgid "Can't cherry-pick into empty head"
1339msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
1340
1341#: sha1_name.c:439
1342msgid ""
1343"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
1344"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
1345"may be created by mistake. For example,\n"
1346"\n"
1347"  git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
1348"\n"
1349"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
1350"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
1351"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
1352msgstr ""
1353"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
1354"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
1355"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
1356"\n"
1357"  git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
1358"\n"
1359"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
1360"tạo ra.\n"
1361"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
1362"này\n"
1363"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
1364
1365#: sha1_name.c:1060
1366msgid "HEAD does not point to a branch"
1367msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
1368
1369#: sha1_name.c:1063
1370#, c-format
1371msgid "No such branch: '%s'"
1372msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
1373
1374#: sha1_name.c:1065
1375#, c-format
1376msgid "No upstream configured for branch '%s'"
1377msgstr "Không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
1378
1379#: sha1_name.c:1069
1380#, c-format
1381msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1382msgstr ""
1383"Nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh “remote-tracking”"
1384
1385#: submodule.c:64 submodule.c:98
1386msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
1387msgstr ""
1388"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
1389"trước"
1390
1391#: submodule.c:68 submodule.c:102
1392#, c-format
1393msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
1394msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
1395
1396#: submodule.c:76
1397#, c-format
1398msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
1399msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
1400
1401#: submodule.c:109
1402#, c-format
1403msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
1404msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
1405
1406#: submodule.c:120
1407msgid "staging updated .gitmodules failed"
1408msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
1409
1410#: submodule.c:1118 builtin/init-db.c:363
1411#, c-format
1412msgid "Could not create git link %s"
1413msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
1414
1415#: submodule.c:1129
1416#, c-format
1417msgid "Could not set core.worktree in %s"
1418msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
1419
1420#: unpack-trees.c:202
1421msgid "Checking out files"
1422msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
1423
1424#: urlmatch.c:120
1425msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
1426msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
1427
1428#: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356
1429#, c-format
1430msgid "invalid %XX escape sequence"
1431msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
1432
1433#: urlmatch.c:172
1434msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
1435msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
1436
1437#: urlmatch.c:189
1438msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
1439msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
1440
1441#: urlmatch.c:199
1442msgid "invalid characters in host name"
1443msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
1444
1445#: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255
1446msgid "invalid port number"
1447msgstr "tên cổng không hợp lệ"
1448
1449#: urlmatch.c:322
1450msgid "invalid '..' path segment"
1451msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
1452
1453#: wrapper.c:460
1454#, c-format
1455msgid "unable to access '%s': %s"
1456msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
1457
1458#: wrapper.c:481
1459#, c-format
1460msgid "unable to access '%s'"
1461msgstr "không thể truy cập “%s”"
1462
1463#: wrapper.c:492
1464#, c-format
1465msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
1466msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
1467
1468#: wrapper.c:493
1469msgid "no such user"
1470msgstr "không có người dùng như vậy"
1471
1472#: wt-status.c:150
1473msgid "Unmerged paths:"
1474msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
1475
1476#: wt-status.c:177 wt-status.c:204
1477#, c-format
1478msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1479msgstr "  (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
1480
1481#: wt-status.c:179 wt-status.c:206
1482msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1483msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
1484
1485#: wt-status.c:183
1486msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1487msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1488
1489#: wt-status.c:185 wt-status.c:189
1490msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1491msgstr ""
1492"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
1493"cần được giải quyết)"
1494
1495#: wt-status.c:187
1496msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1497msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1498
1499#: wt-status.c:198
1500msgid "Changes to be committed:"
1501msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
1502
1503#: wt-status.c:216
1504msgid "Changes not staged for commit:"
1505msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
1506
1507#: wt-status.c:220
1508msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1509msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
1510
1511#: wt-status.c:222
1512msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1513msgstr ""
1514"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
1515
1516#: wt-status.c:223
1517msgid ""
1518"  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
1519msgstr ""
1520"  (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để loại bỏ các thay đổi trong thư "
1521"mục làm việc)"
1522
1523#: wt-status.c:225
1524msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1525msgstr ""
1526"  (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
1527"chữa trong mô-đun-con)"
1528
1529#: wt-status.c:237
1530#, c-format
1531msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1532msgstr ""
1533"  (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
1534
1535#: wt-status.c:252
1536msgid "both deleted:"
1537msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
1538
1539#: wt-status.c:254
1540msgid "added by us:"
1541msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
1542
1543#: wt-status.c:256
1544msgid "deleted by them:"
1545msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
1546
1547#: wt-status.c:258
1548msgid "added by them:"
1549msgstr "được thêm vào bởi họ:"
1550
1551#: wt-status.c:260
1552msgid "deleted by us:"
1553msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
1554
1555#: wt-status.c:262
1556msgid "both added:"
1557msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
1558
1559#: wt-status.c:264
1560msgid "both modified:"
1561msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
1562
1563#: wt-status.c:266
1564#, c-format
1565msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
1566msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
1567
1568#: wt-status.c:274
1569msgid "new file:"
1570msgstr "tập tin mới:"
1571
1572#: wt-status.c:276
1573msgid "copied:"
1574msgstr "đã chép:"
1575
1576#: wt-status.c:278
1577msgid "deleted:"
1578msgstr "đã xoá:"
1579
1580#: wt-status.c:280
1581msgid "modified:"
1582msgstr "đã sửa:"
1583
1584#: wt-status.c:282
1585msgid "renamed:"
1586msgstr "đã đổi tên:"
1587
1588#: wt-status.c:284
1589msgid "typechange:"
1590msgstr "đổi-kiểu:"
1591
1592#: wt-status.c:286
1593msgid "unknown:"
1594msgstr "không hiểu:"
1595
1596#: wt-status.c:288
1597msgid "unmerged:"
1598msgstr "chưa hòa trộn:"
1599
1600#: wt-status.c:370
1601msgid "new commits, "
1602msgstr "lần chuyển giao mới, "
1603
1604#: wt-status.c:372
1605msgid "modified content, "
1606msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
1607
1608#: wt-status.c:374
1609msgid "untracked content, "
1610msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
1611
1612#: wt-status.c:391
1613#, c-format
1614msgid "bug: unhandled diff status %c"
1615msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
1616
1617#: wt-status.c:764
1618msgid "Submodules changed but not updated:"
1619msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
1620
1621#: wt-status.c:766
1622msgid "Submodule changes to be committed:"
1623msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
1624
1625#: wt-status.c:845
1626msgid ""
1627"Do not touch the line above.\n"
1628"Everything below will be removed."
1629msgstr ""
1630"Không động đến đường ở trên.\n"
1631"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
1632
1633#: wt-status.c:936
1634msgid "You have unmerged paths."
1635msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
1636
1637#: wt-status.c:939
1638msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
1639msgstr "  (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
1640
1641#: wt-status.c:942
1642msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
1643msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
1644
1645#: wt-status.c:945
1646msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
1647msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1648
1649#: wt-status.c:955
1650msgid "You are in the middle of an am session."
1651msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
1652
1653#: wt-status.c:958
1654msgid "The current patch is empty."
1655msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
1656
1657#: wt-status.c:962
1658msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
1659msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
1660
1661#: wt-status.c:964
1662msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1663msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
1664
1665#: wt-status.c:966
1666msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1667msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1668
1669#: wt-status.c:1026 wt-status.c:1043
1670#, c-format
1671msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
1672msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
1673
1674#: wt-status.c:1031 wt-status.c:1048
1675msgid "You are currently rebasing."
1676msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
1677
1678#: wt-status.c:1034
1679msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
1680msgstr ""
1681"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
1682
1683#: wt-status.c:1036
1684msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1685msgstr "  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1686
1687#: wt-status.c:1038
1688msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1689msgstr ""
1690"  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1691
1692#: wt-status.c:1051
1693msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1694msgstr ""
1695"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
1696"continue\")"
1697
1698#: wt-status.c:1055
1699#, c-format
1700msgid ""
1701"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1702msgstr ""
1703"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
1704"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
1705
1706#: wt-status.c:1060
1707msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1708msgstr ""
1709"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
1710"rebase."
1711
1712#: wt-status.c:1063
1713msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1714msgstr ""
1715"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
1716"rebase --continue\")"
1717
1718#: wt-status.c:1067
1719#, c-format
1720msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1721msgstr ""
1722"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
1723"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1724
1725#: wt-status.c:1072
1726msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
1727msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
1728
1729#: wt-status.c:1075
1730msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
1731msgstr "  (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
1732
1733#: wt-status.c:1077
1734msgid ""
1735"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
1736msgstr ""
1737"  (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
1738"lòng về những thay đổi của mình)"
1739
1740#: wt-status.c:1087
1741#, c-format
1742msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
1743msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
1744
1745#: wt-status.c:1092
1746msgid "  (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
1747msgstr ""
1748"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
1749
1750#: wt-status.c:1095
1751msgid "  (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
1752msgstr ""
1753"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
1754"continue\")"
1755
1756#: wt-status.c:1097
1757msgid "  (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
1758msgstr "  (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
1759
1760#: wt-status.c:1106
1761#, c-format
1762msgid "You are currently reverting commit %s."
1763msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”."
1764
1765#: wt-status.c:1111
1766msgid "  (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
1767msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1768
1769#: wt-status.c:1114
1770msgid "  (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
1771msgstr ""
1772"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1773
1774#: wt-status.c:1116
1775msgid "  (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
1776msgstr "  (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)"
1777
1778#: wt-status.c:1127
1779#, c-format
1780msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
1781msgstr ""
1782"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
1783"nhánh “%s”."
1784
1785#: wt-status.c:1131
1786msgid "You are currently bisecting."
1787msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
1788
1789#: wt-status.c:1134
1790msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
1791msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
1792
1793#: wt-status.c:1309
1794msgid "On branch "
1795msgstr "Trên nhánh "
1796
1797#: wt-status.c:1316
1798msgid "rebase in progress; onto "
1799msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
1800
1801#: wt-status.c:1323
1802msgid "HEAD detached at "
1803msgstr "HEAD được tách rời tại "
1804
1805#: wt-status.c:1325
1806msgid "HEAD detached from "
1807msgstr "HEAD được tách rời từ "
1808
1809#: wt-status.c:1328
1810msgid "Not currently on any branch."
1811msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
1812
1813#: wt-status.c:1345
1814msgid "Initial commit"
1815msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
1816
1817#: wt-status.c:1359
1818msgid "Untracked files"
1819msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
1820
1821#: wt-status.c:1361
1822msgid "Ignored files"
1823msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
1824
1825#: wt-status.c:1365
1826#, c-format
1827msgid ""
1828"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
1829"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
1830"new files yourself (see 'git help status')."
1831msgstr ""
1832"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
1833"uno”\n"
1834"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
1835"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
1836
1837#: wt-status.c:1371
1838#, c-format
1839msgid "Untracked files not listed%s"
1840msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
1841
1842#: wt-status.c:1373
1843msgid " (use -u option to show untracked files)"
1844msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1845
1846#: wt-status.c:1379
1847msgid "No changes"
1848msgstr "Không có thay đổi nào"
1849
1850#: wt-status.c:1384
1851#, c-format
1852msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
1853msgstr ""
1854"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
1855"\"git commit -a\")\n"
1856
1857#: wt-status.c:1387
1858#, c-format
1859msgid "no changes added to commit\n"
1860msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
1861
1862#: wt-status.c:1390
1863#, c-format
1864msgid ""
1865"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
1866"track)\n"
1867msgstr ""
1868"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
1869"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
1870
1871#: wt-status.c:1393
1872#, c-format
1873msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
1874msgstr ""
1875"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
1876"theo dõi hiện diện\n"
1877
1878#: wt-status.c:1396
1879#, c-format
1880msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
1881msgstr ""
1882"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
1883"đưa vào theo dõi)\n"
1884
1885#: wt-status.c:1399 wt-status.c:1404
1886#, c-format
1887msgid "nothing to commit\n"
1888msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
1889
1890#: wt-status.c:1402
1891#, c-format
1892msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
1893msgstr ""
1894"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
1895
1896#: wt-status.c:1406
1897#, c-format
1898msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
1899msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
1900
1901#: wt-status.c:1515
1902msgid "HEAD (no branch)"
1903msgstr "HEAD (không nhánh)"
1904
1905#: wt-status.c:1521
1906msgid "Initial commit on "
1907msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
1908
1909#: wt-status.c:1553
1910msgid "gone"
1911msgstr "đã ra đi"
1912
1913#: wt-status.c:1555 wt-status.c:1563
1914msgid "behind "
1915msgstr "đằng sau "
1916
1917#: compat/precompose_utf8.c:55 builtin/clone.c:356
1918#, c-format
1919msgid "failed to unlink '%s'"
1920msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
1921
1922#: builtin/add.c:21
1923msgid "git add [options] [--] <pathspec>..."
1924msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--]  <pathspec>..."
1925
1926#: builtin/add.c:64
1927#, c-format
1928msgid "unexpected diff status %c"
1929msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
1930
1931#: builtin/add.c:69 builtin/commit.c:261
1932msgid "updating files failed"
1933msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
1934
1935#: builtin/add.c:79
1936#, c-format
1937msgid "remove '%s'\n"
1938msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
1939
1940#: builtin/add.c:133
1941msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
1942msgstr ""
1943"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
1944
1945#: builtin/add.c:193 builtin/rev-parse.c:781
1946msgid "Could not read the index"
1947msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
1948
1949#: builtin/add.c:204
1950#, c-format
1951msgid "Could not open '%s' for writing."
1952msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
1953
1954#: builtin/add.c:208
1955msgid "Could not write patch"
1956msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
1957
1958#: builtin/add.c:213
1959#, c-format
1960msgid "Could not stat '%s'"
1961msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
1962
1963#: builtin/add.c:215
1964msgid "Empty patch. Aborted."
1965msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
1966
1967#: builtin/add.c:221
1968#, c-format
1969msgid "Could not apply '%s'"
1970msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
1971
1972#: builtin/add.c:231
1973msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
1974msgstr ""
1975"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
1976"của bạn:\n"
1977
1978#: builtin/add.c:248 builtin/clean.c:875 builtin/fetch.c:108 builtin/mv.c:70
1979#: builtin/prune-packed.c:77 builtin/push.c:488 builtin/remote.c:1367
1980#: builtin/rm.c:269
1981msgid "dry run"
1982msgstr "chạy thử"
1983
1984#: builtin/add.c:249 builtin/apply.c:4411 builtin/check-ignore.c:19
1985#: builtin/commit.c:1328 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:606
1986#: builtin/log.c:1613 builtin/mv.c:69 builtin/read-tree.c:113
1987msgid "be verbose"
1988msgstr "chi tiết"
1989
1990#: builtin/add.c:251
1991msgid "interactive picking"
1992msgstr "sửa bằng cách tương tác"
1993
1994#: builtin/add.c:252 builtin/checkout.c:1102 builtin/reset.c:285
1995msgid "select hunks interactively"
1996msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
1997
1998#: builtin/add.c:253
1999msgid "edit current diff and apply"
2000msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
2001
2002#: builtin/add.c:254
2003msgid "allow adding otherwise ignored files"
2004msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
2005
2006#: builtin/add.c:255
2007msgid "update tracked files"
2008msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
2009
2010#: builtin/add.c:256
2011msgid "record only the fact that the path will be added later"
2012msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
2013
2014#: builtin/add.c:257
2015msgid "add changes from all tracked and untracked files"
2016msgstr ""
2017"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
2018"vết"
2019
2020#: builtin/add.c:260
2021msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
2022msgstr ""
2023"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
2024
2025#: builtin/add.c:262
2026msgid "don't add, only refresh the index"
2027msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
2028
2029#: builtin/add.c:263
2030msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
2031msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
2032
2033#: builtin/add.c:264
2034msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
2035msgstr ""
2036"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
2037
2038#: builtin/add.c:286
2039#, c-format
2040msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
2041msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
2042
2043#: builtin/add.c:287
2044msgid "no files added"
2045msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
2046
2047#: builtin/add.c:293
2048msgid "adding files failed"
2049msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
2050
2051#: builtin/add.c:329
2052msgid "-A and -u are mutually incompatible"
2053msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
2054
2055#: builtin/add.c:336
2056msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
2057msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
2058
2059#: builtin/add.c:357
2060#, c-format
2061msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
2062msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
2063
2064#: builtin/add.c:358
2065#, c-format
2066msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
2067msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
2068
2069#: builtin/add.c:363 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:919
2070#: builtin/commit.c:319 builtin/mv.c:90 builtin/reset.c:234 builtin/rm.c:299
2071msgid "index file corrupt"
2072msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
2073
2074#: builtin/add.c:446 builtin/apply.c:4506 builtin/mv.c:280 builtin/rm.c:431
2075msgid "Unable to write new index file"
2076msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2077
2078#: builtin/apply.c:57
2079msgid "git apply [options] [<patch>...]"
2080msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
2081
2082#: builtin/apply.c:110
2083#, c-format
2084msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
2085msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
2086
2087#: builtin/apply.c:125
2088#, c-format
2089msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
2090msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
2091
2092#: builtin/apply.c:825
2093#, c-format
2094msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
2095msgstr ""
2096"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
2097"%s"
2098
2099#: builtin/apply.c:834
2100#, c-format
2101msgid "regexec returned %d for input: %s"
2102msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
2103
2104#: builtin/apply.c:915
2105#, c-format
2106msgid "unable to find filename in patch at line %d"
2107msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
2108
2109#: builtin/apply.c:947
2110#, c-format
2111msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
2112msgstr ""
2113"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
2114
2115#: builtin/apply.c:951
2116#, c-format
2117msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
2118msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
2119
2120#: builtin/apply.c:952
2121#, c-format
2122msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
2123msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
2124
2125#: builtin/apply.c:959
2126#, c-format
2127msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
2128msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
2129
2130#: builtin/apply.c:1422
2131#, c-format
2132msgid "recount: unexpected line: %.*s"
2133msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
2134
2135#: builtin/apply.c:1479
2136#, c-format
2137msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
2138msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
2139
2140#: builtin/apply.c:1496
2141#, c-format
2142msgid ""
2143"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2144"component (line %d)"
2145msgid_plural ""
2146"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2147"components (line %d)"
2148msgstr[0] ""
2149"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
2150"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
2151msgstr[1] ""
2152"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
2153"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
2154
2155#: builtin/apply.c:1656
2156msgid "new file depends on old contents"
2157msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
2158
2159#: builtin/apply.c:1658
2160msgid "deleted file still has contents"
2161msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
2162
2163#: builtin/apply.c:1684
2164#, c-format
2165msgid "corrupt patch at line %d"
2166msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
2167
2168#: builtin/apply.c:1720
2169#, c-format
2170msgid "new file %s depends on old contents"
2171msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
2172
2173#: builtin/apply.c:1722
2174#, c-format
2175msgid "deleted file %s still has contents"
2176msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
2177
2178#: builtin/apply.c:1725
2179#, c-format
2180msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
2181msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
2182
2183#: builtin/apply.c:1871
2184#, c-format
2185msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
2186msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
2187
2188#: builtin/apply.c:1900
2189#, c-format
2190msgid "unrecognized binary patch at line %d"
2191msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
2192
2193#: builtin/apply.c:1986
2194#, c-format
2195msgid "patch with only garbage at line %d"
2196msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
2197
2198#: builtin/apply.c:2076
2199#, c-format
2200msgid "unable to read symlink %s"
2201msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
2202
2203#: builtin/apply.c:2080
2204#, c-format
2205msgid "unable to open or read %s"
2206msgstr "không thể mở hay đọc %s"
2207
2208#: builtin/apply.c:2688
2209#, c-format
2210msgid "invalid start of line: '%c'"
2211msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
2212
2213#: builtin/apply.c:2806
2214#, c-format
2215msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
2216msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
2217msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
2218msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
2219
2220#: builtin/apply.c:2818
2221#, c-format
2222msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
2223msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
2224
2225#: builtin/apply.c:2824
2226#, c-format
2227msgid ""
2228"while searching for:\n"
2229"%.*s"
2230msgstr ""
2231"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
2232"%.*s"
2233
2234#: builtin/apply.c:2843
2235#, c-format
2236msgid "missing binary patch data for '%s'"
2237msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
2238
2239#: builtin/apply.c:2944
2240#, c-format
2241msgid "binary patch does not apply to '%s'"
2242msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
2243
2244#: builtin/apply.c:2950
2245#, c-format
2246msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
2247msgstr ""
2248"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
2249"%s)"
2250
2251#: builtin/apply.c:2971
2252#, c-format
2253msgid "patch failed: %s:%ld"
2254msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
2255
2256#: builtin/apply.c:3095
2257#, c-format
2258msgid "cannot checkout %s"
2259msgstr "không thể lấy ra %s"
2260
2261#: builtin/apply.c:3140 builtin/apply.c:3149 builtin/apply.c:3194
2262#, c-format
2263msgid "read of %s failed"
2264msgstr "đọc %s gặp lỗi"
2265
2266#: builtin/apply.c:3174 builtin/apply.c:3396
2267#, c-format
2268msgid "path %s has been renamed/deleted"
2269msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
2270
2271#: builtin/apply.c:3255 builtin/apply.c:3410
2272#, c-format
2273msgid "%s: does not exist in index"
2274msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
2275
2276#: builtin/apply.c:3259 builtin/apply.c:3402 builtin/apply.c:3424
2277#, c-format
2278msgid "%s: %s"
2279msgstr "%s: %s"
2280
2281#: builtin/apply.c:3264 builtin/apply.c:3418
2282#, c-format
2283msgid "%s: does not match index"
2284msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
2285
2286#: builtin/apply.c:3366
2287msgid "removal patch leaves file contents"
2288msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
2289
2290#: builtin/apply.c:3435
2291#, c-format
2292msgid "%s: wrong type"
2293msgstr "%s: sai kiểu"
2294
2295#: builtin/apply.c:3437
2296#, c-format
2297msgid "%s has type %o, expected %o"
2298msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
2299
2300#: builtin/apply.c:3538
2301#, c-format
2302msgid "%s: already exists in index"
2303msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
2304
2305#: builtin/apply.c:3541
2306#, c-format
2307msgid "%s: already exists in working directory"
2308msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
2309
2310#: builtin/apply.c:3561
2311#, c-format
2312msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
2313msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
2314
2315#: builtin/apply.c:3566
2316#, c-format
2317msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
2318msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
2319
2320#: builtin/apply.c:3574
2321#, c-format
2322msgid "%s: patch does not apply"
2323msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
2324
2325#: builtin/apply.c:3587
2326#, c-format
2327msgid "Checking patch %s..."
2328msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
2329
2330#: builtin/apply.c:3680 builtin/checkout.c:213 builtin/reset.c:134
2331#, c-format
2332msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
2333msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
2334
2335#: builtin/apply.c:3823
2336#, c-format
2337msgid "unable to remove %s from index"
2338msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
2339
2340#: builtin/apply.c:3852
2341#, c-format
2342msgid "corrupt patch for submodule %s"
2343msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
2344
2345#: builtin/apply.c:3856
2346#, c-format
2347msgid "unable to stat newly created file '%s'"
2348msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
2349
2350#: builtin/apply.c:3861
2351#, c-format
2352msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
2353msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
2354
2355#: builtin/apply.c:3864 builtin/apply.c:3972
2356#, c-format
2357msgid "unable to add cache entry for %s"
2358msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
2359
2360#: builtin/apply.c:3897
2361#, c-format
2362msgid "closing file '%s'"
2363msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
2364
2365#: builtin/apply.c:3946
2366#, c-format
2367msgid "unable to write file '%s' mode %o"
2368msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
2369
2370#: builtin/apply.c:4033
2371#, c-format
2372msgid "Applied patch %s cleanly."
2373msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
2374
2375#: builtin/apply.c:4041
2376msgid "internal error"
2377msgstr "lỗi nội bộ"
2378
2379#: builtin/apply.c:4044
2380#, c-format
2381msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
2382msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
2383msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
2384msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
2385
2386#: builtin/apply.c:4054
2387#, c-format
2388msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
2389msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
2390
2391#: builtin/apply.c:4075
2392#, c-format
2393msgid "Hunk #%d applied cleanly."
2394msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
2395
2396#: builtin/apply.c:4078
2397#, c-format
2398msgid "Rejected hunk #%d."
2399msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
2400
2401#: builtin/apply.c:4228
2402msgid "unrecognized input"
2403msgstr "không thừa nhận đầu vào"
2404
2405#: builtin/apply.c:4239
2406msgid "unable to read index file"
2407msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
2408
2409#: builtin/apply.c:4358 builtin/apply.c:4361 builtin/clone.c:90
2410#: builtin/fetch.c:93
2411msgid "path"
2412msgstr "đường-dẫn"
2413
2414#: builtin/apply.c:4359
2415msgid "don't apply changes matching the given path"
2416msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2417
2418#: builtin/apply.c:4362
2419msgid "apply changes matching the given path"
2420msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2421
2422#: builtin/apply.c:4364
2423msgid "num"
2424msgstr "số"
2425
2426#: builtin/apply.c:4365
2427msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
2428msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
2429
2430#: builtin/apply.c:4368
2431msgid "ignore additions made by the patch"
2432msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
2433
2434#: builtin/apply.c:4370
2435msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
2436msgstr ""
2437"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
2438
2439#: builtin/apply.c:4374
2440msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
2441msgstr ""
2442"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
2443
2444#: builtin/apply.c:4376
2445msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
2446msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
2447
2448#: builtin/apply.c:4378
2449msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
2450msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
2451
2452#: builtin/apply.c:4380
2453msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
2454msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
2455
2456#: builtin/apply.c:4382
2457msgid "apply a patch without touching the working tree"
2458msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
2459
2460#: builtin/apply.c:4384
2461msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
2462msgstr ""
2463"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
2464
2465#: builtin/apply.c:4386
2466msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
2467msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
2468
2469#: builtin/apply.c:4388
2470msgid "build a temporary index based on embedded index information"
2471msgstr ""
2472"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
2473
2474#: builtin/apply.c:4390 builtin/checkout-index.c:198 builtin/ls-files.c:455
2475msgid "paths are separated with NUL character"
2476msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
2477
2478#: builtin/apply.c:4393
2479msgid "ensure at least <n> lines of context match"
2480msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
2481
2482#: builtin/apply.c:4394
2483msgid "action"
2484msgstr "hành động"
2485
2486#: builtin/apply.c:4395
2487msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
2488msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
2489
2490#: builtin/apply.c:4398 builtin/apply.c:4401
2491msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
2492msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
2493
2494#: builtin/apply.c:4404
2495msgid "apply the patch in reverse"
2496msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
2497
2498#: builtin/apply.c:4406
2499msgid "don't expect at least one line of context"
2500msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
2501
2502#: builtin/apply.c:4408
2503msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
2504msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
2505
2506#: builtin/apply.c:4410
2507msgid "allow overlapping hunks"
2508msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
2509
2510#: builtin/apply.c:4413
2511msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
2512msgstr ""
2513"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
2514
2515#: builtin/apply.c:4416
2516msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
2517msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
2518
2519#: builtin/apply.c:4418
2520msgid "root"
2521msgstr "root"
2522
2523#: builtin/apply.c:4419
2524msgid "prepend <root> to all filenames"
2525msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
2526
2527#: builtin/apply.c:4441
2528msgid "--3way outside a repository"
2529msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
2530
2531#: builtin/apply.c:4449
2532msgid "--index outside a repository"
2533msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
2534
2535#: builtin/apply.c:4452
2536msgid "--cached outside a repository"
2537msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
2538
2539#: builtin/apply.c:4468
2540#, c-format
2541msgid "can't open patch '%s'"
2542msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
2543
2544#: builtin/apply.c:4482
2545#, c-format
2546msgid "squelched %d whitespace error"
2547msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
2548msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2549msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2550
2551#: builtin/apply.c:4488 builtin/apply.c:4498
2552#, c-format
2553msgid "%d line adds whitespace errors."
2554msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
2555msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2556msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2557
2558#: builtin/archive.c:17
2559#, c-format
2560msgid "could not create archive file '%s'"
2561msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
2562
2563#: builtin/archive.c:20
2564msgid "could not redirect output"
2565msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
2566
2567#: builtin/archive.c:37
2568msgid "git archive: Remote with no URL"
2569msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
2570
2571#: builtin/archive.c:58
2572msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
2573msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
2574
2575#: builtin/archive.c:61
2576#, c-format
2577msgid "git archive: NACK %s"
2578msgstr "git archive: NACK %s"
2579
2580#: builtin/archive.c:63
2581#, c-format
2582msgid "remote error: %s"
2583msgstr "lỗi máy chủ: %s"
2584
2585#: builtin/archive.c:64
2586msgid "git archive: protocol error"
2587msgstr "git archive: lỗi giao thức"
2588
2589#: builtin/archive.c:68
2590msgid "git archive: expected a flush"
2591msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
2592
2593#: builtin/bisect--helper.c:7
2594msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2595msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2596
2597#: builtin/bisect--helper.c:17
2598msgid "perform 'git bisect next'"
2599msgstr "thực hiện “git bisect next”"
2600
2601#: builtin/bisect--helper.c:19
2602msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
2603msgstr ""
2604"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
2605
2606#: builtin/blame.c:30
2607msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
2608msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
2609
2610#: builtin/blame.c:35
2611msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
2612msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"
2613
2614#: builtin/blame.c:2501
2615msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
2616msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
2617
2618#: builtin/blame.c:2502
2619msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
2620msgstr ""
2621"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
2622
2623#: builtin/blame.c:2503
2624msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
2625msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
2626
2627#: builtin/blame.c:2504
2628msgid "Show work cost statistics"
2629msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
2630
2631#: builtin/blame.c:2505
2632msgid "Show output score for blame entries"
2633msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
2634
2635#: builtin/blame.c:2506
2636msgid "Show original filename (Default: auto)"
2637msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
2638
2639#: builtin/blame.c:2507
2640msgid "Show original linenumber (Default: off)"
2641msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
2642
2643#: builtin/blame.c:2508
2644msgid "Show in a format designed for machine consumption"
2645msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
2646
2647#: builtin/blame.c:2509
2648msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
2649msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
2650
2651#: builtin/blame.c:2510
2652msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
2653msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"
2654
2655#: builtin/blame.c:2511
2656msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
2657msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
2658
2659#: builtin/blame.c:2512
2660msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
2661msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
2662
2663#: builtin/blame.c:2513
2664msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
2665msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
2666
2667#: builtin/blame.c:2514
2668msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
2669msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
2670
2671#: builtin/blame.c:2515
2672msgid "Ignore whitespace differences"
2673msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
2674
2675#: builtin/blame.c:2516
2676msgid "Spend extra cycles to find better match"
2677msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
2678
2679#: builtin/blame.c:2517
2680msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
2681msgstr ""
2682"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
2683
2684#: builtin/blame.c:2518
2685msgid "Use <file>'s contents as the final image"
2686msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
2687
2688#: builtin/blame.c:2519 builtin/blame.c:2520
2689msgid "score"
2690msgstr "điểm số"
2691
2692#: builtin/blame.c:2519
2693msgid "Find line copies within and across files"
2694msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
2695
2696#: builtin/blame.c:2520
2697msgid "Find line movements within and across files"
2698msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
2699
2700#: builtin/blame.c:2521
2701msgid "n,m"
2702msgstr "n,m"
2703
2704#: builtin/blame.c:2521
2705msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
2706msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
2707
2708#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum
2709#. display width for a relative timestamp in "git blame"
2710#. output.  For C locale, "4 years, 11 months ago", which
2711#. takes 22 places, is the longest among various forms of
2712#. relative timestamps, but your language may need more or
2713#. fewer display columns.
2714#: builtin/blame.c:2599
2715msgid "4 years, 11 months ago"
2716msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
2717
2718#: builtin/branch.c:24
2719msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2720msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2721
2722#: builtin/branch.c:25
2723msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]"
2724msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
2725
2726#: builtin/branch.c:26
2727msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..."
2728msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..."
2729
2730#: builtin/branch.c:27
2731msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>"
2732msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
2733
2734#: builtin/branch.c:150
2735#, c-format
2736msgid ""
2737"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
2738"         '%s', but not yet merged to HEAD."
2739msgstr ""
2740"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
2741"         “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
2742
2743#: builtin/branch.c:154
2744#, c-format
2745msgid ""
2746"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
2747"         '%s', even though it is merged to HEAD."
2748msgstr ""
2749"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
2750"         “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
2751
2752#: builtin/branch.c:168
2753#, c-format
2754msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
2755msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
2756
2757#: builtin/branch.c:172
2758#, c-format
2759msgid ""
2760"The branch '%s' is not fully merged.\n"
2761"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
2762msgstr ""
2763"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
2764"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
2765
2766#: builtin/branch.c:185
2767msgid "Update of config-file failed"
2768msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2769
2770#: builtin/branch.c:213
2771msgid "cannot use -a with -d"
2772msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
2773
2774#: builtin/branch.c:219
2775msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
2776msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
2777
2778#: builtin/branch.c:227
2779#, c-format
2780msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
2781msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
2782
2783#: builtin/branch.c:240
2784#, c-format
2785msgid "remote branch '%s' not found."
2786msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”."
2787
2788#: builtin/branch.c:241
2789#, c-format
2790msgid "branch '%s' not found."
2791msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
2792
2793#: builtin/branch.c:255
2794#, c-format
2795msgid "Error deleting remote branch '%s'"
2796msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”"
2797
2798#: builtin/branch.c:256
2799#, c-format
2800msgid "Error deleting branch '%s'"
2801msgstr "Gặp lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”"
2802
2803#: builtin/branch.c:263
2804#, c-format
2805msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
2806msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
2807
2808#: builtin/branch.c:264
2809#, c-format
2810msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2811msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
2812
2813#: builtin/branch.c:366
2814#, c-format
2815msgid "branch '%s' does not point at a commit"
2816msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
2817
2818#: builtin/branch.c:454
2819#, c-format
2820msgid "[%s: gone]"
2821msgstr "[%s: đã ra đi]"
2822
2823#: builtin/branch.c:459
2824#, c-format
2825msgid "[%s]"
2826msgstr "[%s]"
2827
2828#: builtin/branch.c:464
2829#, c-format
2830msgid "[%s: behind %d]"
2831msgstr "[%s: đằng sau %d]"
2832
2833#: builtin/branch.c:466
2834#, c-format
2835msgid "[behind %d]"
2836msgstr "[đằng sau %d]"
2837
2838#: builtin/branch.c:470
2839#, c-format
2840msgid "[%s: ahead %d]"
2841msgstr "[%s: phía trước %d]"
2842
2843#: builtin/branch.c:472
2844#, c-format
2845msgid "[ahead %d]"
2846msgstr "[phía trước %d]"
2847
2848#: builtin/branch.c:475
2849#, c-format
2850msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
2851msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
2852
2853#: builtin/branch.c:478
2854#, c-format
2855msgid "[ahead %d, behind %d]"
2856msgstr "[trước %d, sau %d]"
2857
2858#: builtin/branch.c:502
2859msgid " **** invalid ref ****"
2860msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
2861
2862#: builtin/branch.c:594
2863#, c-format
2864msgid "(no branch, rebasing %s)"
2865msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
2866
2867#: builtin/branch.c:597
2868#, c-format
2869msgid "(no branch, bisect started on %s)"
2870msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
2871
2872#: builtin/branch.c:600
2873#, c-format
2874msgid "(detached from %s)"
2875msgstr "(được tách rời từ %s)"
2876
2877#: builtin/branch.c:603
2878msgid "(no branch)"
2879msgstr "(không nhánh)"
2880
2881#: builtin/branch.c:649
2882#, c-format
2883msgid "object '%s' does not point to a commit"
2884msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
2885
2886#: builtin/branch.c:681
2887msgid "some refs could not be read"
2888msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
2889
2890#: builtin/branch.c:694
2891msgid "cannot rename the current branch while not on any."
2892msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
2893
2894#: builtin/branch.c:704
2895#, c-format
2896msgid "Invalid branch name: '%s'"
2897msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
2898
2899#: builtin/branch.c:719
2900msgid "Branch rename failed"
2901msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
2902
2903#: builtin/branch.c:723
2904#, c-format
2905msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
2906msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
2907
2908#: builtin/branch.c:727
2909#, c-format
2910msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
2911msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
2912
2913#: builtin/branch.c:734
2914msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
2915msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2916
2917#: builtin/branch.c:749
2918#, c-format
2919msgid "malformed object name %s"
2920msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2921
2922#: builtin/branch.c:773
2923#, c-format
2924msgid "could not write branch description template: %s"
2925msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
2926
2927#: builtin/branch.c:803
2928msgid "Generic options"
2929msgstr "Tùy chọn chung"
2930
2931#: builtin/branch.c:805
2932msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
2933msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
2934
2935#: builtin/branch.c:806
2936msgid "suppress informational messages"
2937msgstr "không xuất các thông tin"
2938
2939#: builtin/branch.c:807
2940msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
2941msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
2942
2943#: builtin/branch.c:809
2944msgid "change upstream info"
2945msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
2946
2947#: builtin/branch.c:813
2948msgid "use colored output"
2949msgstr "tô màu kết xuất"
2950
2951#: builtin/branch.c:814
2952msgid "act on remote-tracking branches"
2953msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
2954
2955#: builtin/branch.c:817 builtin/branch.c:823 builtin/branch.c:844
2956#: builtin/branch.c:850 builtin/commit.c:1573 builtin/commit.c:1574
2957#: builtin/commit.c:1575 builtin/commit.c:1576 builtin/tag.c:615
2958#: builtin/tag.c:621
2959msgid "commit"
2960msgstr "lần_chuyển_giao"
2961
2962#: builtin/branch.c:818 builtin/branch.c:824
2963msgid "print only branches that contain the commit"
2964msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
2965
2966#: builtin/branch.c:830
2967msgid "Specific git-branch actions:"
2968msgstr "Hành động git-branch:"
2969
2970#: builtin/branch.c:831
2971msgid "list both remote-tracking and local branches"
2972msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
2973
2974#: builtin/branch.c:833
2975msgid "delete fully merged branch"
2976msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
2977
2978#: builtin/branch.c:834
2979msgid "delete branch (even if not merged)"
2980msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
2981
2982#: builtin/branch.c:835
2983msgid "move/rename a branch and its reflog"
2984msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
2985
2986#: builtin/branch.c:836
2987msgid "move/rename a branch, even if target exists"
2988msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
2989
2990#: builtin/branch.c:837
2991msgid "list branch names"
2992msgstr "liệt kê các tên nhánh"
2993
2994#: builtin/branch.c:838
2995msgid "create the branch's reflog"
2996msgstr "tạo reflog của nhánh"
2997
2998#: builtin/branch.c:840
2999msgid "edit the description for the branch"
3000msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
3001
3002#: builtin/branch.c:841
3003msgid "force creation (when already exists)"
3004msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
3005
3006#: builtin/branch.c:844
3007msgid "print only not merged branches"
3008msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
3009
3010#: builtin/branch.c:850
3011msgid "print only merged branches"
3012msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
3013
3014#: builtin/branch.c:854
3015msgid "list branches in columns"
3016msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
3017
3018#: builtin/branch.c:867
3019msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
3020msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
3021
3022#: builtin/branch.c:872 builtin/clone.c:636
3023msgid "HEAD not found below refs/heads!"
3024msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
3025
3026#: builtin/branch.c:896
3027msgid "--column and --verbose are incompatible"
3028msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
3029
3030#: builtin/branch.c:902 builtin/branch.c:941
3031msgid "branch name required"
3032msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
3033
3034#: builtin/branch.c:917
3035msgid "Cannot give description to detached HEAD"
3036msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
3037
3038#: builtin/branch.c:922
3039msgid "cannot edit description of more than one branch"
3040msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
3041
3042#: builtin/branch.c:929
3043#, c-format
3044msgid "No commit on branch '%s' yet."
3045msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
3046
3047#: builtin/branch.c:932
3048#, c-format
3049msgid "No branch named '%s'."
3050msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
3051
3052#: builtin/branch.c:947
3053msgid "too many branches for a rename operation"
3054msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
3055
3056#: builtin/branch.c:952
3057msgid "too many branches to set new upstream"
3058msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
3059
3060#: builtin/branch.c:956
3061#, c-format
3062msgid ""
3063"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
3064msgstr ""
3065"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
3066"nào cả."
3067
3068#: builtin/branch.c:959 builtin/branch.c:981 builtin/branch.c:1002
3069#, c-format
3070msgid "no such branch '%s'"
3071msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
3072
3073#: builtin/branch.c:963
3074#, c-format
3075msgid "branch '%s' does not exist"
3076msgstr "chưa có nhánh “%s”"
3077
3078#: builtin/branch.c:975
3079msgid "too many branches to unset upstream"
3080msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
3081
3082#: builtin/branch.c:979
3083msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
3084msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
3085
3086#: builtin/branch.c:985
3087#, c-format
3088msgid "Branch '%s' has no upstream information"
3089msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
3090
3091#: builtin/branch.c:999
3092msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
3093msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
3094
3095#: builtin/branch.c:1005
3096msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
3097msgstr ""
3098"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
3099"nhánh"
3100
3101#: builtin/branch.c:1008
3102#, c-format
3103msgid ""
3104"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
3105"track or --set-upstream-to\n"
3106msgstr ""
3107"Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
3108"upstream-to\n"
3109
3110#: builtin/branch.c:1025
3111#, c-format
3112msgid ""
3113"\n"
3114"If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
3115"\n"
3116msgstr ""
3117"\n"
3118"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
3119"\n"
3120
3121#: builtin/branch.c:1026
3122#, c-format
3123msgid "    git branch -d %s\n"
3124msgstr "    git branch -d %s\n"
3125
3126#: builtin/branch.c:1027
3127#, c-format
3128msgid "    git branch --set-upstream-to %s\n"
3129msgstr "    git branch --set-upstream-to %s\n"
3130
3131#: builtin/bundle.c:47
3132#, c-format
3133msgid "%s is okay\n"
3134msgstr "“%s” tốt\n"
3135
3136#: builtin/bundle.c:56
3137msgid "Need a repository to create a bundle."
3138msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
3139
3140#: builtin/bundle.c:60
3141msgid "Need a repository to unbundle."
3142msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
3143
3144#: builtin/cat-file.c:331
3145msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
3146msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>"
3147
3148#: builtin/cat-file.c:332
3149msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>"
3150msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"
3151
3152#: builtin/cat-file.c:369
3153msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
3154msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
3155
3156#: builtin/cat-file.c:370
3157msgid "show object type"
3158msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
3159
3160#: builtin/cat-file.c:371
3161msgid "show object size"
3162msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
3163
3164#: builtin/cat-file.c:373
3165msgid "exit with zero when there's no error"
3166msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
3167
3168#: builtin/cat-file.c:374
3169msgid "pretty-print object's content"
3170msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
3171
3172#: builtin/cat-file.c:376
3173msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
3174msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
3175
3176#: builtin/cat-file.c:378
3177msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
3178msgstr ""
3179"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
3180
3181#: builtin/cat-file.c:381
3182msgid "show info about objects fed from the standard input"
3183msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed  từ đầu vào tiêu chuẩn"
3184
3185#: builtin/check-attr.c:11
3186msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..."
3187msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..."
3188
3189#: builtin/check-attr.c:12
3190msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>"
3191msgstr ""
3192"git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>"
3193
3194#: builtin/check-attr.c:19
3195msgid "report all attributes set on file"
3196msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
3197
3198#: builtin/check-attr.c:20
3199msgid "use .gitattributes only from the index"
3200msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
3201
3202#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:75
3203msgid "read file names from stdin"
3204msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
3205
3206#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
3207msgid "terminate input and output records by a NUL character"
3208msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
3209
3210#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1083 builtin/gc.c:285
3211msgid "suppress progress reporting"
3212msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
3213
3214#: builtin/check-ignore.c:26
3215msgid "show non-matching input paths"
3216msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
3217
3218#: builtin/check-ignore.c:28
3219msgid "ignore index when checking"
3220msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
3221
3222#: builtin/check-ignore.c:154
3223msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
3224msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
3225
3226#: builtin/check-ignore.c:157
3227msgid "-z only makes sense with --stdin"
3228msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
3229
3230#: builtin/check-ignore.c:159
3231msgid "no path specified"
3232msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
3233
3234#: builtin/check-ignore.c:163
3235msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
3236msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
3237
3238#: builtin/check-ignore.c:165
3239msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
3240msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
3241
3242#: builtin/check-ignore.c:168
3243msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
3244msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
3245
3246#: builtin/check-mailmap.c:8
3247msgid "git check-mailmap [options] <contact>..."
3248msgstr "git check-mailmap [các-tùy-chọn] <danh-bạ>..."
3249
3250#: builtin/check-mailmap.c:13
3251msgid "also read contacts from stdin"
3252msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
3253
3254#: builtin/check-mailmap.c:24
3255#, c-format
3256msgid "unable to parse contact: %s"
3257msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
3258
3259#: builtin/check-mailmap.c:47
3260msgid "no contacts specified"
3261msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
3262
3263#: builtin/checkout-index.c:126
3264msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]"
3265msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]"
3266
3267#: builtin/checkout-index.c:188
3268msgid "check out all files in the index"
3269msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
3270
3271#: builtin/checkout-index.c:189
3272msgid "force overwrite of existing files"
3273msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
3274
3275#: builtin/checkout-index.c:191
3276msgid "no warning for existing files and files not in index"
3277msgstr ""
3278"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
3279
3280#: builtin/checkout-index.c:193
3281msgid "don't checkout new files"
3282msgstr "không checkout các tập tin mới"
3283
3284#: builtin/checkout-index.c:195
3285msgid "update stat information in the index file"
3286msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
3287
3288#: builtin/checkout-index.c:201
3289msgid "read list of paths from the standard input"
3290msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
3291
3292#: builtin/checkout-index.c:203
3293msgid "write the content to temporary files"
3294msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
3295
3296#: builtin/checkout-index.c:204 builtin/column.c:30
3297msgid "string"
3298msgstr "chuỗi"
3299
3300#: builtin/checkout-index.c:205
3301msgid "when creating files, prepend <string>"
3302msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
3303
3304#: builtin/checkout-index.c:208
3305msgid "copy out the files from named stage"
3306msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
3307
3308#: builtin/checkout.c:25
3309msgid "git checkout [options] <branch>"
3310msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>"
3311
3312#: builtin/checkout.c:26
3313msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..."
3314msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..."
3315
3316#: builtin/checkout.c:114 builtin/checkout.c:147
3317#, c-format
3318msgid "path '%s' does not have our version"
3319msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
3320
3321#: builtin/checkout.c:116 builtin/checkout.c:149
3322#, c-format
3323msgid "path '%s' does not have their version"
3324msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
3325
3326#: builtin/checkout.c:132
3327#, c-format
3328msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
3329msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
3330
3331#: builtin/checkout.c:176
3332#, c-format
3333msgid "path '%s' does not have necessary versions"
3334msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
3335
3336#: builtin/checkout.c:193
3337#, c-format
3338msgid "path '%s': cannot merge"
3339msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
3340
3341#: builtin/checkout.c:210
3342#, c-format
3343msgid "Unable to add merge result for '%s'"
3344msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
3345
3346#: builtin/checkout.c:231 builtin/checkout.c:234 builtin/checkout.c:237
3347#: builtin/checkout.c:240
3348#, c-format
3349msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
3350msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
3351
3352#: builtin/checkout.c:243 builtin/checkout.c:246
3353#, c-format
3354msgid "'%s' cannot be used with %s"
3355msgstr "không được dùng “%s” với %s"
3356
3357#: builtin/checkout.c:249
3358#, c-format
3359msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
3360msgstr ""
3361"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
3362
3363#: builtin/checkout.c:260 builtin/checkout.c:449
3364msgid "corrupt index file"
3365msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
3366
3367#: builtin/checkout.c:320 builtin/checkout.c:327
3368#, c-format
3369msgid "path '%s' is unmerged"
3370msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
3371
3372#: builtin/checkout.c:471
3373msgid "you need to resolve your current index first"
3374msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
3375
3376#: builtin/checkout.c:591
3377#, c-format
3378msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
3379msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
3380
3381#: builtin/checkout.c:629
3382msgid "HEAD is now at"
3383msgstr "HEAD hiện giờ tại"
3384
3385#: builtin/checkout.c:636
3386#, c-format
3387msgid "Reset branch '%s'\n"
3388msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
3389
3390#: builtin/checkout.c:639
3391#, c-format
3392msgid "Already on '%s'\n"
3393msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
3394
3395#: builtin/checkout.c:643
3396#, c-format
3397msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
3398msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
3399
3400#: builtin/checkout.c:645 builtin/checkout.c:1026
3401#, c-format
3402msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
3403msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
3404
3405#: builtin/checkout.c:647
3406#, c-format
3407msgid "Switched to branch '%s'\n"
3408msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
3409
3410#: builtin/checkout.c:699
3411#, c-format
3412msgid " ... and %d more.\n"
3413msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
3414
3415#: builtin/checkout.c:705
3416#, c-format
3417msgid ""
3418"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
3419"any of your branches:\n"
3420"\n"
3421"%s\n"
3422msgid_plural ""
3423"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
3424"any of your branches:\n"
3425"\n"
3426"%s\n"
3427msgstr[0] ""
3428"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
3429"đến\n"
3430"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
3431"\n"
3432"%s\n"
3433msgstr[1] ""
3434"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
3435"đến\n"
3436"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
3437"\n"
3438"%s\n"
3439
3440#: builtin/checkout.c:723
3441#, c-format
3442msgid ""
3443"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
3444"to do so with:\n"
3445"\n"
3446" git branch new_branch_name %s\n"
3447"\n"
3448msgstr ""
3449"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời "
3450"điểm thích hợp\n"
3451"để làm thế bằng lệnh:\n"
3452"\n"
3453" git branch tên_nhánh_mới %s\n"
3454"\n"
3455
3456#: builtin/checkout.c:753
3457msgid "internal error in revision walk"
3458msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
3459
3460#: builtin/checkout.c:757
3461msgid "Previous HEAD position was"
3462msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
3463
3464#: builtin/checkout.c:784 builtin/checkout.c:1021
3465msgid "You are on a branch yet to be born"
3466msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
3467
3468#: builtin/checkout.c:928
3469#, c-format
3470msgid "only one reference expected, %d given."
3471msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
3472
3473#: builtin/checkout.c:967
3474#, c-format
3475msgid "invalid reference: %s"
3476msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
3477
3478#: builtin/checkout.c:996
3479#, c-format
3480msgid "reference is not a tree: %s"
3481msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
3482
3483#: builtin/checkout.c:1035
3484msgid "paths cannot be used with switching branches"
3485msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
3486
3487#: builtin/checkout.c:1038 builtin/checkout.c:1042
3488#, c-format
3489msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
3490msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
3491
3492#: builtin/checkout.c:1046 builtin/checkout.c:1049 builtin/checkout.c:1054
3493#: builtin/checkout.c:1057
3494#, c-format
3495msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
3496msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
3497
3498#: builtin/checkout.c:1062
3499#, c-format
3500msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
3501msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”"
3502
3503#: builtin/checkout.c:1084 builtin/checkout.c:1086 builtin/clone.c:88
3504#: builtin/remote.c:159 builtin/remote.c:161
3505msgid "branch"
3506msgstr "nhánh"
3507
3508#: builtin/checkout.c:1085
3509msgid "create and checkout a new branch"
3510msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
3511
3512#: builtin/checkout.c:1087
3513msgid "create/reset and checkout a branch"
3514msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
3515
3516#: builtin/checkout.c:1088
3517msgid "create reflog for new branch"
3518msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
3519
3520#: builtin/checkout.c:1089
3521msgid "detach the HEAD at named commit"
3522msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
3523
3524#: builtin/checkout.c:1090
3525msgid "set upstream info for new branch"
3526msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
3527
3528#: builtin/checkout.c:1092
3529msgid "new-branch"
3530msgstr "nhánh-mới"
3531
3532#: builtin/checkout.c:1092
3533msgid "new unparented branch"
3534msgstr "nhánh không cha mới"
3535
3536#: builtin/checkout.c:1093
3537msgid "checkout our version for unmerged files"
3538msgstr ""
3539"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3540
3541#: builtin/checkout.c:1095
3542msgid "checkout their version for unmerged files"
3543msgstr ""
3544"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3545
3546#: builtin/checkout.c:1097
3547msgid "force checkout (throw away local modifications)"
3548msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
3549
3550#: builtin/checkout.c:1098
3551msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
3552msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
3553
3554#: builtin/checkout.c:1099 builtin/merge.c:225
3555msgid "update ignored files (default)"
3556msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
3557
3558#: builtin/checkout.c:1100 builtin/log.c:1236 parse-options.h:245
3559msgid "style"
3560msgstr "kiểu"
3561
3562#: builtin/checkout.c:1101
3563msgid "conflict style (merge or diff3)"
3564msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
3565
3566#: builtin/checkout.c:1104
3567msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
3568msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
3569
3570#: builtin/checkout.c:1106
3571msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
3572msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”"
3573
3574#: builtin/checkout.c:1129
3575msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
3576msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
3577
3578#: builtin/checkout.c:1146
3579msgid "--track needs a branch name"
3580msgstr "--track cần tên một nhánh"
3581
3582#: builtin/checkout.c:1153
3583msgid "Missing branch name; try -b"
3584msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
3585
3586#: builtin/checkout.c:1190
3587msgid "invalid path specification"
3588msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
3589
3590#: builtin/checkout.c:1197
3591#, c-format
3592msgid ""
3593"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
3594"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
3595msgstr ""
3596"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
3597"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
3598"chuyển giao?"
3599
3600#: builtin/checkout.c:1202
3601#, c-format
3602msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
3603msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
3604
3605#: builtin/checkout.c:1206
3606msgid ""
3607"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
3608"checking out of the index."
3609msgstr ""
3610"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
3611"checkout bảng mục lục (index)."
3612
3613#: builtin/clean.c:26
3614msgid ""
3615"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
3616msgstr ""
3617"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..."
3618
3619#: builtin/clean.c:30
3620#, c-format
3621msgid "Removing %s\n"
3622msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
3623
3624#: builtin/clean.c:31
3625#, c-format
3626msgid "Would remove %s\n"
3627msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
3628
3629#: builtin/clean.c:32
3630#, c-format
3631msgid "Skipping repository %s\n"
3632msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
3633
3634#: builtin/clean.c:33
3635#, c-format
3636msgid "Would skip repository %s\n"
3637msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
3638
3639#: builtin/clean.c:34
3640#, c-format
3641msgid "failed to remove %s"
3642msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
3643
3644#: builtin/clean.c:295
3645msgid ""
3646"Prompt help:\n"
3647"1          - select a numbered item\n"
3648"foo        - select item based on unique prefix\n"
3649"           - (empty) select nothing"
3650msgstr ""
3651"Trợ giúp về nhắc:\n"
3652"1          - chọn một mục được đánh số\n"
3653"foo        - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
3654"           - (trống rỗng) không chọn gì cả"
3655
3656#: builtin/clean.c:299
3657msgid ""
3658"Prompt help:\n"
3659"1          - select a single item\n"
3660"3-5        - select a range of items\n"
3661"2-3,6-9    - select multiple ranges\n"
3662"foo        - select item based on unique prefix\n"
3663"-...       - unselect specified items\n"
3664"*          - choose all items\n"
3665"           - (empty) finish selecting"
3666msgstr ""
3667"Trợ giúp về nhắc:\n"
3668"1          - chọn một mục đơn\n"
3669"3-5        - chọn một vùng\n"
3670"2-3,6-9    - chọn nhiều vùng\n"
3671"foo        - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
3672"-...       - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
3673"*          - chọn tất\n"
3674"           - (để trống) kết thúc việc chọn"
3675
3676#: builtin/clean.c:517
3677#, c-format
3678msgid "Huh (%s)?"
3679msgstr "Hả (%s)?"
3680
3681#: builtin/clean.c:659
3682#, c-format
3683msgid "Input ignore patterns>> "
3684msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
3685
3686#: builtin/clean.c:696
3687#, c-format
3688msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
3689msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
3690
3691#: builtin/clean.c:717
3692msgid "Select items to delete"
3693msgstr "Chọn mục muốn xóa"
3694
3695#: builtin/clean.c:757
3696#, c-format
3697msgid "remove %s? "
3698msgstr "gỡ bỏ “%s”? "
3699
3700#: builtin/clean.c:782
3701msgid "Bye."
3702msgstr "Tạm biệt."
3703
3704#: builtin/clean.c:790
3705msgid ""
3706"clean               - start cleaning\n"
3707"filter by pattern   - exclude items from deletion\n"
3708"select by numbers   - select items to be deleted by numbers\n"
3709"ask each            - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
3710"quit                - stop cleaning\n"
3711"help                - this screen\n"
3712"?                   - help for prompt selection"
3713msgstr ""
3714"clean               - bắt đầu dọn dẹp\n"
3715"filter by pattern   - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
3716"select by numbers   - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
3717"ask each            - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
3718"quit                - dừng việc dọn dẹp lại\n"
3719"help                - hiển thị chính trợ giúp này\n"
3720"?                   - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
3721
3722#: builtin/clean.c:817
3723msgid "*** Commands ***"
3724msgstr "*** Lệnh ***"
3725
3726#: builtin/clean.c:818
3727msgid "What now"
3728msgstr "Giờ thì sao"
3729
3730#: builtin/clean.c:826
3731msgid "Would remove the following item:"
3732msgid_plural "Would remove the following items:"
3733msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ mục sau đây không:"
3734msgstr[1] "Có muốn gỡ bỏ các mục sau đây không:"
3735
3736#: builtin/clean.c:843
3737msgid "No more files to clean, exiting."
3738msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
3739
3740#: builtin/clean.c:874
3741msgid "do not print names of files removed"
3742msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
3743
3744#: builtin/clean.c:876
3745msgid "force"
3746msgstr "ép buộc"
3747
3748#: builtin/clean.c:877
3749msgid "interactive cleaning"
3750msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
3751
3752#: builtin/clean.c:879
3753msgid "remove whole directories"
3754msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
3755
3756#: builtin/clean.c:880 builtin/describe.c:406 builtin/grep.c:714
3757#: builtin/ls-files.c:486 builtin/name-rev.c:311 builtin/show-ref.c:185
3758msgid "pattern"
3759msgstr "mẫu"
3760
3761#: builtin/clean.c:881
3762msgid "add <pattern> to ignore rules"
3763msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
3764
3765#: builtin/clean.c:882
3766msgid "remove ignored files, too"
3767msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
3768
3769#: builtin/clean.c:884
3770msgid "remove only ignored files"
3771msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
3772
3773#: builtin/clean.c:902
3774msgid "-x and -X cannot be used together"
3775msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
3776
3777#: builtin/clean.c:906
3778msgid ""
3779"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
3780"clean"
3781msgstr ""
3782"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
3783"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3784
3785#: builtin/clean.c:909
3786msgid ""
3787"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
3788"refusing to clean"
3789msgstr ""
3790"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
3791"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3792
3793#: builtin/clone.c:36
3794msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
3795msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"
3796
3797#: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:112 builtin/merge.c:222
3798#: builtin/push.c:503
3799msgid "force progress reporting"
3800msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
3801
3802#: builtin/clone.c:66
3803msgid "don't create a checkout"
3804msgstr "không tạo một checkout"
3805
3806#: builtin/clone.c:67 builtin/clone.c:69 builtin/init-db.c:486
3807msgid "create a bare repository"
3808msgstr "tạo kho thuần"
3809
3810#: builtin/clone.c:71
3811msgid "create a mirror repository (implies bare)"
3812msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
3813
3814#: builtin/clone.c:73
3815msgid "to clone from a local repository"
3816msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
3817
3818#: builtin/clone.c:75
3819msgid "don't use local hardlinks, always copy"
3820msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
3821
3822#: builtin/clone.c:77
3823msgid "setup as shared repository"
3824msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
3825
3826#: builtin/clone.c:79 builtin/clone.c:81
3827msgid "initialize submodules in the clone"
3828msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
3829
3830#: builtin/clone.c:82 builtin/init-db.c:483
3831msgid "template-directory"
3832msgstr "thư-mục-mẫu"
3833
3834#: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:484
3835msgid "directory from which templates will be used"
3836msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
3837
3838#: builtin/clone.c:85
3839msgid "reference repository"
3840msgstr "kho tham chiếu"
3841
3842#: builtin/clone.c:86 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
3843msgid "name"
3844msgstr "tên"
3845
3846#: builtin/clone.c:87
3847msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
3848msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
3849
3850#: builtin/clone.c:89
3851msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
3852msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
3853
3854#: builtin/clone.c:91
3855msgid "path to git-upload-pack on the remote"
3856msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
3857
3858#: builtin/clone.c:92 builtin/fetch.c:113 builtin/grep.c:659
3859msgid "depth"
3860msgstr "độ-sâu"
3861
3862#: builtin/clone.c:93
3863msgid "create a shallow clone of that depth"
3864msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
3865
3866#: builtin/clone.c:95
3867msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
3868msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
3869
3870#: builtin/clone.c:96 builtin/init-db.c:492
3871msgid "gitdir"
3872msgstr "gitdir"
3873
3874#: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:493
3875msgid "separate git dir from working tree"
3876msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
3877
3878#: builtin/clone.c:98
3879msgid "key=value"
3880msgstr "khóa=giá_trị"
3881
3882#: builtin/clone.c:99
3883msgid "set config inside the new repository"
3884msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
3885
3886#: builtin/clone.c:252
3887#, c-format
3888msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
3889msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
3890
3891#: builtin/clone.c:256
3892#, c-format
3893msgid "reference repository '%s' is shallow"
3894msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
3895
3896#: builtin/clone.c:259
3897#, c-format
3898msgid "reference repository '%s' is grafted"
3899msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
3900
3901#: builtin/clone.c:321
3902#, c-format
3903msgid "failed to create directory '%s'"
3904msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
3905
3906#: builtin/clone.c:323 builtin/diff.c:83
3907#, c-format
3908msgid "failed to stat '%s'"
3909msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
3910
3911#: builtin/clone.c:325
3912#, c-format
3913msgid "%s exists and is not a directory"
3914msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
3915
3916#: builtin/clone.c:339
3917#, c-format
3918msgid "failed to stat %s\n"
3919msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
3920
3921#: builtin/clone.c:361
3922#, c-format
3923msgid "failed to create link '%s'"
3924msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
3925
3926#: builtin/clone.c:365
3927#, c-format
3928msgid "failed to copy file to '%s'"
3929msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
3930
3931#: builtin/clone.c:388 builtin/clone.c:565
3932#, c-format
3933msgid "done.\n"
3934msgstr "hoàn tất.\n"
3935
3936#: builtin/clone.c:401
3937msgid ""
3938"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
3939"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
3940"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
3941msgstr ""
3942"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
3943"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
3944"và thử checkout với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
3945
3946#: builtin/clone.c:480
3947#, c-format
3948msgid "Could not find remote branch %s to clone."
3949msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
3950
3951#: builtin/clone.c:560
3952#, c-format
3953msgid "Checking connectivity... "
3954msgstr "Đang kiểm tra kết nối... "
3955
3956#: builtin/clone.c:563
3957msgid "remote did not send all necessary objects"
3958msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
3959
3960#: builtin/clone.c:627
3961msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
3962msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
3963
3964#: builtin/clone.c:658
3965msgid "unable to checkout working tree"
3966msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
3967
3968#: builtin/clone.c:768
3969msgid "Too many arguments."
3970msgstr "Có quá nhiều đối số."
3971
3972#: builtin/clone.c:772
3973msgid "You must specify a repository to clone."
3974msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
3975
3976#: builtin/clone.c:783
3977#, c-format
3978msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
3979msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
3980
3981#: builtin/clone.c:786
3982msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
3983msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
3984
3985#: builtin/clone.c:799
3986#, c-format
3987msgid "repository '%s' does not exist"
3988msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
3989
3990#: builtin/clone.c:805 builtin/fetch.c:1143
3991#, c-format
3992msgid "depth %s is not a positive number"
3993msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
3994
3995#: builtin/clone.c:815
3996#, c-format
3997msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
3998msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
3999
4000#: builtin/clone.c:825
4001#, c-format
4002msgid "working tree '%s' already exists."
4003msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
4004
4005#: builtin/clone.c:838 builtin/clone.c:850
4006#, c-format
4007msgid "could not create leading directories of '%s'"
4008msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
4009
4010#: builtin/clone.c:841
4011#, c-format
4012msgid "could not create work tree dir '%s'."
4013msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”."
4014
4015#: builtin/clone.c:860
4016#, c-format
4017msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
4018msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n"
4019
4020#: builtin/clone.c:862
4021#, c-format
4022msgid "Cloning into '%s'...\n"
4023msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n"
4024
4025#: builtin/clone.c:898
4026msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
4027msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
4028
4029#: builtin/clone.c:901
4030msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
4031msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
4032
4033#: builtin/clone.c:906
4034msgid "--local is ignored"
4035msgstr "--local bị lờ đi"
4036
4037#: builtin/clone.c:910
4038#, c-format
4039msgid "Don't know how to clone %s"
4040msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
4041
4042#: builtin/clone.c:961 builtin/clone.c:969
4043#, c-format
4044msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
4045msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
4046
4047#: builtin/clone.c:972
4048msgid "You appear to have cloned an empty repository."
4049msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
4050
4051#: builtin/column.c:9
4052msgid "git column [options]"
4053msgstr "git column [các-tùy-chọn]"
4054
4055#: builtin/column.c:26
4056msgid "lookup config vars"
4057msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
4058
4059#: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
4060msgid "layout to use"
4061msgstr "bố cục để dùng"
4062
4063#: builtin/column.c:29
4064msgid "Maximum width"
4065msgstr "Độ rộng tối đa"
4066
4067#: builtin/column.c:30
4068msgid "Padding space on left border"
4069msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
4070
4071#: builtin/column.c:31
4072msgid "Padding space on right border"
4073msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
4074
4075#: builtin/column.c:32
4076msgid "Padding space between columns"
4077msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
4078
4079#: builtin/column.c:51
4080msgid "--command must be the first argument"
4081msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
4082
4083#: builtin/commit.c:36
4084msgid "git commit [options] [--] <pathspec>..."
4085msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
4086
4087#: builtin/commit.c:41
4088msgid "git status [options] [--] <pathspec>..."
4089msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
4090
4091#: builtin/commit.c:46
4092msgid ""
4093"Your name and email address were configured automatically based\n"
4094"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4095"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
4096"\n"
4097"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
4098"    git config --global user.email you@example.com\n"
4099"\n"
4100"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
4101"\n"
4102"    git commit --amend --reset-author\n"
4103msgstr ""
4104"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
4105"sở\n"
4106"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
4107"xác không.\n"
4108"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
4109"trên một cách rõ ràng:\n"
4110"\n"
4111"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
4112"    git config --global user.email you@example.com\n"
4113"\n"
4114"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
4115"chuyển giao này với lệnh:\n"
4116"\n"
4117"    git commit --amend --reset-author\n"
4118
4119#: builtin/commit.c:58
4120msgid ""
4121"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
4122"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
4123"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
4124msgstr ""
4125"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
4126"làm như thế\n"
4127"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
4128"--allow-empty,\n"
4129"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
4130"\"git reset HEAD^\".\n"
4131
4132#: builtin/commit.c:63
4133msgid ""
4134"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
4135"If you wish to commit it anyway, use:\n"
4136"\n"
4137"    git commit --allow-empty\n"
4138"\n"
4139msgstr ""
4140"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
4141"đột.\n"
4142"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
4143"\n"
4144"    git commit --allow-empty\n"
4145"\n"
4146
4147#: builtin/commit.c:70
4148msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
4149msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
4150
4151#: builtin/commit.c:73
4152msgid ""
4153"If you wish to skip this commit, use:\n"
4154"\n"
4155"    git reset\n"
4156"\n"
4157"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
4158"the remaining commits.\n"
4159msgstr ""
4160"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
4161"\n"
4162"    git reset\n"
4163"\n"
4164"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
4165"những lần chuyển giao còn lại.\n"
4166
4167#: builtin/commit.c:288
4168msgid "failed to unpack HEAD tree object"
4169msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
4170
4171#: builtin/commit.c:328
4172msgid "unable to create temporary index"
4173msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
4174
4175#: builtin/commit.c:334
4176msgid "interactive add failed"
4177msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
4178
4179#: builtin/commit.c:366 builtin/commit.c:387 builtin/commit.c:435
4180msgid "unable to write new_index file"
4181msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
4182
4183#: builtin/commit.c:418
4184msgid "cannot do a partial commit during a merge."
4185msgstr ""
4186"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
4187
4188#: builtin/commit.c:420
4189msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
4190msgstr ""
4191"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
4192
4193#: builtin/commit.c:429
4194msgid "cannot read the index"
4195msgstr "không đọc được bảng mục lục"
4196
4197#: builtin/commit.c:447
4198msgid "unable to write temporary index file"
4199msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
4200
4201#: builtin/commit.c:557 builtin/commit.c:563
4202#, c-format
4203msgid "invalid commit: %s"
4204msgstr "lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
4205
4206#: builtin/commit.c:585
4207msgid "malformed --author parameter"
4208msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
4209
4210#: builtin/commit.c:592
4211#, c-format
4212msgid "invalid date format: %s"
4213msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
4214
4215#: builtin/commit.c:609
4216#, c-format
4217msgid "Malformed ident string: '%s'"
4218msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
4219
4220#: builtin/commit.c:642
4221msgid ""
4222"unable to select a comment character that is not used\n"
4223"in the current commit message"
4224msgstr ""
4225"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
4226"trong phần ghi chú hiện tại"
4227
4228#: builtin/commit.c:679 builtin/commit.c:712 builtin/commit.c:1086
4229#, c-format
4230msgid "could not lookup commit %s"
4231msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
4232
4233#: builtin/commit.c:691 builtin/shortlog.c:273
4234#, c-format
4235msgid "(reading log message from standard input)\n"
4236msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
4237
4238#: builtin/commit.c:693
4239msgid "could not read log from standard input"
4240msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
4241
4242#: builtin/commit.c:697
4243#, c-format
4244msgid "could not read log file '%s'"
4245msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
4246
4247#: builtin/commit.c:719
4248msgid "could not read MERGE_MSG"
4249msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
4250
4251#: builtin/commit.c:723
4252msgid "could not read SQUASH_MSG"
4253msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
4254
4255#: builtin/commit.c:727
4256#, c-format
4257msgid "could not read '%s'"
4258msgstr "Không thể đọc “%s”."
4259
4260#: builtin/commit.c:798
4261msgid "could not write commit template"
4262msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
4263
4264#: builtin/commit.c:816
4265#, c-format
4266msgid ""
4267"\n"
4268"It looks like you may be committing a merge.\n"
4269"If this is not correct, please remove the file\n"
4270"\t%s\n"
4271"and try again.\n"
4272msgstr ""
4273"\n"
4274"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
4275"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
4276"\t%s\n"
4277"và thử lại.\n"
4278
4279#: builtin/commit.c:821
4280#, c-format
4281msgid ""
4282"\n"
4283"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
4284"If this is not correct, please remove the file\n"
4285"\t%s\n"
4286"and try again.\n"
4287msgstr ""
4288"\n"
4289"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
4290"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
4291"\t%s\n"
4292"và thử lại.\n"
4293
4294#: builtin/commit.c:834
4295#, c-format
4296msgid ""
4297"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4298"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
4299msgstr ""
4300"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4301"được\n"
4302"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
4303"chuyển giao.\n"
4304
4305#: builtin/commit.c:841
4306#, c-format
4307msgid ""
4308"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4309"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
4310"An empty message aborts the commit.\n"
4311msgstr ""
4312"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4313"được\n"
4314"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
4315"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
4316
4317#: builtin/commit.c:855
4318#, c-format
4319msgid "%sAuthor:    %.*s <%.*s>"
4320msgstr "%sTác giả:           %.*s <%.*s>"
4321
4322#: builtin/commit.c:863
4323#, c-format
4324msgid "%sDate:      %s"
4325msgstr "%sNgày tháng:        %s"
4326
4327#: builtin/commit.c:870
4328#, c-format
4329msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
4330msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
4331
4332#: builtin/commit.c:888
4333msgid "Cannot read index"
4334msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
4335
4336#: builtin/commit.c:945
4337msgid "Error building trees"
4338msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
4339
4340#: builtin/commit.c:960 builtin/tag.c:495
4341#, c-format
4342msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
4343msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
4344
4345#: builtin/commit.c:1061
4346#, c-format
4347msgid "No existing author found with '%s'"
4348msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
4349
4350#: builtin/commit.c:1076 builtin/commit.c:1316
4351#, c-format
4352msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
4353msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
4354
4355#: builtin/commit.c:1113
4356msgid "--long and -z are incompatible"
4357msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
4358
4359#: builtin/commit.c:1143
4360msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
4361msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
4362
4363#: builtin/commit.c:1152
4364msgid "You have nothing to amend."
4365msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
4366
4367#: builtin/commit.c:1155
4368msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
4369msgstr ""
4370"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
4371
4372#: builtin/commit.c:1157
4373msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
4374msgstr ""
4375"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
4376"bổ”."
4377
4378#: builtin/commit.c:1160
4379msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
4380msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
4381
4382#: builtin/commit.c:1170
4383msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
4384msgstr ""
4385"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
4386
4387#: builtin/commit.c:1172
4388msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
4389msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
4390
4391#: builtin/commit.c:1180
4392msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
4393msgstr ""
4394"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
4395
4396#: builtin/commit.c:1197
4397msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
4398msgstr ""
4399"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
4400"sử dụng."
4401
4402#: builtin/commit.c:1199
4403msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
4404msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
4405
4406#: builtin/commit.c:1201
4407msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
4408msgstr "Giỏi...  “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
4409
4410#: builtin/commit.c:1203
4411msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
4412msgstr ""
4413"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
4414"là --only những đường dẫn"
4415
4416#: builtin/commit.c:1215 builtin/tag.c:727
4417#, c-format
4418msgid "Invalid cleanup mode %s"
4419msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
4420
4421#: builtin/commit.c:1220
4422msgid "Paths with -a does not make sense."
4423msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
4424
4425#: builtin/commit.c:1330 builtin/commit.c:1595
4426msgid "show status concisely"
4427msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
4428
4429#: builtin/commit.c:1332 builtin/commit.c:1597
4430msgid "show branch information"
4431msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
4432
4433#: builtin/commit.c:1334 builtin/commit.c:1599 builtin/push.c:489
4434msgid "machine-readable output"
4435msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
4436
4437#: builtin/commit.c:1337 builtin/commit.c:1601
4438msgid "show status in long format (default)"
4439msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
4440
4441#: builtin/commit.c:1340 builtin/commit.c:1604
4442msgid "terminate entries with NUL"
4443msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
4444
4445#: builtin/commit.c:1342 builtin/commit.c:1607 builtin/fast-export.c:703
4446#: builtin/fast-export.c:706 builtin/tag.c:602
4447msgid "mode"
4448msgstr "chế độ"
4449
4450#: builtin/commit.c:1343 builtin/commit.c:1607
4451msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
4452msgstr ""
4453"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi  dấu vết, các chế độ tùy chọn:  all, "
4454"normal, no. (Mặc định: all)"
4455
4456#: builtin/commit.c:1346
4457msgid "show ignored files"
4458msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
4459
4460#: builtin/commit.c:1347 parse-options.h:153
4461msgid "when"
4462msgstr "khi"
4463
4464#: builtin/commit.c:1348
4465msgid ""
4466"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
4467"(Default: all)"
4468msgstr ""
4469"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
4470"(Mặc định: all)"
4471
4472#: builtin/commit.c:1350
4473msgid "list untracked files in columns"
4474msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
4475
4476#: builtin/commit.c:1419
4477msgid "couldn't look up newly created commit"
4478msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
4479
4480#: builtin/commit.c:1421
4481msgid "could not parse newly created commit"
4482msgstr ""
4483"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
4484
4485#: builtin/commit.c:1469
4486msgid "detached HEAD"
4487msgstr "đã rời khỏi HEAD"
4488
4489#: builtin/commit.c:1471
4490msgid " (root-commit)"
4491msgstr " (root-commit)"
4492
4493#: builtin/commit.c:1565
4494msgid "suppress summary after successful commit"
4495msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
4496
4497#: builtin/commit.c:1566
4498msgid "show diff in commit message template"
4499msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
4500
4501#: builtin/commit.c:1568
4502msgid "Commit message options"
4503msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
4504
4505#: builtin/commit.c:1569 builtin/tag.c:600
4506msgid "read message from file"
4507msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
4508
4509#: builtin/commit.c:1570
4510msgid "author"
4511msgstr "tác giả"
4512
4513#: builtin/commit.c:1570
4514msgid "override author for commit"
4515msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
4516
4517#: builtin/commit.c:1571 builtin/gc.c:286
4518msgid "date"
4519msgstr "ngày tháng"
4520
4521#: builtin/commit.c:1571
4522msgid "override date for commit"
4523msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
4524
4525#: builtin/commit.c:1572 builtin/merge.c:216 builtin/notes.c:409
4526#: builtin/notes.c:566 builtin/tag.c:598
4527msgid "message"
4528msgstr "chú thích"
4529
4530#: builtin/commit.c:1572
4531msgid "commit message"
4532msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
4533
4534#: builtin/commit.c:1573
4535msgid "reuse and edit message from specified commit"
4536msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
4537
4538#: builtin/commit.c:1574
4539msgid "reuse message from specified commit"
4540msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
4541
4542#: builtin/commit.c:1575
4543msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
4544msgstr ""
4545"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
4546
4547#: builtin/commit.c:1576
4548msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
4549msgstr ""
4550"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
4551"ra"
4552
4553#: builtin/commit.c:1577
4554msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
4555msgstr ""
4556"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
4557
4558#: builtin/commit.c:1578 builtin/log.c:1188 builtin/revert.c:86
4559msgid "add Signed-off-by:"
4560msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
4561
4562#: builtin/commit.c:1579
4563msgid "use specified template file"
4564msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
4565
4566#: builtin/commit.c:1580
4567msgid "force edit of commit"
4568msgstr "ép buộc sửa lần commit"
4569
4570#: builtin/commit.c:1581
4571msgid "default"
4572msgstr "mặc định"
4573
4574#: builtin/commit.c:1581 builtin/tag.c:603
4575msgid "how to strip spaces and #comments from message"
4576msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
4577
4578#: builtin/commit.c:1582
4579msgid "include status in commit message template"
4580msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
4581
4582#: builtin/commit.c:1583 builtin/merge.c:223 builtin/revert.c:92
4583#: builtin/tag.c:604
4584msgid "key-id"
4585msgstr "mã-số-khóa"
4586
4587#: builtin/commit.c:1584 builtin/merge.c:224 builtin/revert.c:93
4588msgid "GPG sign commit"
4589msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
4590
4591#: builtin/commit.c:1587
4592msgid "Commit contents options"
4593msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
4594
4595#: builtin/commit.c:1588
4596msgid "commit all changed files"
4597msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
4598
4599#: builtin/commit.c:1589
4600msgid "add specified files to index for commit"
4601msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
4602
4603#: builtin/commit.c:1590
4604msgid "interactively add files"
4605msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
4606
4607#: builtin/commit.c:1591
4608msgid "interactively add changes"
4609msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
4610
4611#: builtin/commit.c:1592
4612msgid "commit only specified files"
4613msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
4614
4615#: builtin/commit.c:1593
4616msgid "bypass pre-commit hook"
4617msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
4618
4619#: builtin/commit.c:1594
4620msgid "show what would be committed"
4621msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
4622
4623#: builtin/commit.c:1605
4624msgid "amend previous commit"
4625msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
4626
4627#: builtin/commit.c:1606
4628msgid "bypass post-rewrite hook"
4629msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
4630
4631#: builtin/commit.c:1611
4632msgid "ok to record an empty change"
4633msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
4634
4635#: builtin/commit.c:1613
4636msgid "ok to record a change with an empty message"
4637msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
4638
4639#: builtin/commit.c:1641
4640msgid "could not parse HEAD commit"
4641msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
4642
4643#: builtin/commit.c:1680 builtin/merge.c:518
4644#, c-format
4645msgid "could not open '%s' for reading"
4646msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
4647
4648#: builtin/commit.c:1687
4649#, c-format
4650msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
4651msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
4652
4653#: builtin/commit.c:1694
4654msgid "could not read MERGE_MODE"
4655msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
4656
4657#: builtin/commit.c:1713
4658#, c-format
4659msgid "could not read commit message: %s"
4660msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) commit (lần chuyển giao): %s"
4661
4662#: builtin/commit.c:1724
4663#, c-format
4664msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
4665msgstr ""
4666"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
4667"(message).\n"
4668
4669#: builtin/commit.c:1729
4670#, c-format
4671msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
4672msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
4673
4674#: builtin/commit.c:1744 builtin/merge.c:851 builtin/merge.c:876
4675msgid "failed to write commit object"
4676msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
4677
4678#: builtin/commit.c:1756
4679msgid "cannot lock HEAD ref"
4680msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
4681
4682#: builtin/commit.c:1769
4683msgid "cannot update HEAD ref"
4684msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
4685
4686#: builtin/commit.c:1780
4687msgid ""
4688"Repository has been updated, but unable to write\n"
4689"new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
4690"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
4691msgstr ""
4692"Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
4693"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
4694"hay quota (hạn nghạch) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc "
4695"phục."
4696
4697#: builtin/config.c:8
4698msgid "git config [options]"
4699msgstr "git config [các-tùy-chọn]"
4700
4701#: builtin/config.c:53
4702msgid "Config file location"
4703msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
4704
4705#: builtin/config.c:54
4706msgid "use global config file"
4707msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
4708
4709#: builtin/config.c:55
4710msgid "use system config file"
4711msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
4712
4713#: builtin/config.c:56
4714msgid "use repository config file"
4715msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
4716
4717#: builtin/config.c:57
4718msgid "use given config file"
4719msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
4720
4721#: builtin/config.c:58
4722msgid "blob-id"
4723msgstr "blob-id"
4724
4725#: builtin/config.c:58
4726msgid "read config from given blob object"
4727msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
4728
4729#: builtin/config.c:59
4730msgid "Action"
4731msgstr "Hành động"
4732
4733#: builtin/config.c:60
4734msgid "get value: name [value-regex]"
4735msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
4736
4737#: builtin/config.c:61
4738msgid "get all values: key [value-regex]"
4739msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
4740
4741#: builtin/config.c:62
4742msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
4743msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
4744
4745#: builtin/config.c:63
4746msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
4747msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
4748
4749#: builtin/config.c:64
4750msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
4751msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
4752
4753#: builtin/config.c:65
4754msgid "add a new variable: name value"
4755msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
4756
4757#: builtin/config.c:66
4758msgid "remove a variable: name [value-regex]"
4759msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
4760
4761#: builtin/config.c:67
4762msgid "remove all matches: name [value-regex]"
4763msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
4764
4765#: builtin/config.c:68
4766msgid "rename section: old-name new-name"
4767msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
4768
4769#: builtin/config.c:69
4770msgid "remove a section: name"
4771msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
4772
4773#: builtin/config.c:70
4774msgid "list all"
4775msgstr "liệt kê tất"
4776
4777#: builtin/config.c:71
4778msgid "open an editor"
4779msgstr "mở một trình biên soạn"
4780
4781#: builtin/config.c:72 builtin/config.c:73
4782msgid "slot"
4783msgstr "khe"
4784
4785#: builtin/config.c:72
4786msgid "find the color configured: [default]"
4787msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]"
4788
4789#: builtin/config.c:73
4790msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]"
4791msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]"
4792
4793#: builtin/config.c:74
4794msgid "Type"
4795msgstr "Kiểu"
4796
4797#: builtin/config.c:75
4798msgid "value is \"true\" or \"false\""
4799msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
4800
4801#: builtin/config.c:76
4802msgid "value is decimal number"
4803msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
4804
4805#: builtin/config.c:77
4806msgid "value is --bool or --int"
4807msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
4808
4809#: builtin/config.c:78
4810msgid "value is a path (file or directory name)"
4811msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
4812
4813#: builtin/config.c:79
4814msgid "Other"
4815msgstr "Khác"
4816
4817#: builtin/config.c:80
4818msgid "terminate values with NUL byte"
4819msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
4820
4821#: builtin/config.c:81
4822msgid "respect include directives on lookup"
4823msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
4824
4825#: builtin/count-objects.c:82
4826msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
4827msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
4828
4829#: builtin/count-objects.c:97
4830msgid "print sizes in human readable format"
4831msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
4832
4833#: builtin/describe.c:16
4834msgid "git describe [options] <commit-ish>*"
4835msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <commit-ish>*"
4836
4837#: builtin/describe.c:17
4838msgid "git describe [options] --dirty"
4839msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty"
4840
4841#: builtin/describe.c:216
4842#, c-format
4843msgid "annotated tag %s not available"
4844msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
4845
4846#: builtin/describe.c:220
4847#, c-format
4848msgid "annotated tag %s has no embedded name"
4849msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
4850
4851#: builtin/describe.c:222
4852#, c-format
4853msgid "tag '%s' is really '%s' here"
4854msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
4855
4856#: builtin/describe.c:249
4857#, c-format
4858msgid "Not a valid object name %s"
4859msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
4860
4861#: builtin/describe.c:252
4862#, c-format
4863msgid "%s is not a valid '%s' object"
4864msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
4865
4866#: builtin/describe.c:269
4867#, c-format
4868msgid "no tag exactly matches '%s'"
4869msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
4870
4871#: builtin/describe.c:271
4872#, c-format
4873msgid "searching to describe %s\n"
4874msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
4875
4876#: builtin/describe.c:318
4877#, c-format
4878msgid "finished search at %s\n"
4879msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
4880
4881#: builtin/describe.c:345
4882#, c-format
4883msgid ""
4884"No annotated tags can describe '%s'.\n"
4885"However, there were unannotated tags: try --tags."
4886msgstr ""
4887"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
4888"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
4889
4890#: builtin/describe.c:349
4891#, c-format
4892msgid ""
4893"No tags can describe '%s'.\n"
4894"Try --always, or create some tags."
4895msgstr ""
4896"Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
4897"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
4898
4899#: builtin/describe.c:370
4900#, c-format
4901msgid "traversed %lu commits\n"
4902msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
4903
4904#: builtin/describe.c:373
4905#, c-format
4906msgid ""
4907"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
4908"gave up search at %s\n"
4909msgstr ""
4910"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
4911"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
4912
4913#: builtin/describe.c:395
4914msgid "find the tag that comes after the commit"
4915msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
4916
4917#: builtin/describe.c:396
4918msgid "debug search strategy on stderr"
4919msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
4920
4921#: builtin/describe.c:397
4922msgid "use any ref"
4923msgstr "dùng ref bất kỳ"
4924
4925#: builtin/describe.c:398
4926msgid "use any tag, even unannotated"
4927msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
4928
4929#: builtin/describe.c:399
4930msgid "always use long format"
4931msgstr "luôn dùng định dạng dài"
4932
4933#: builtin/describe.c:400
4934msgid "only follow first parent"
4935msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
4936
4937#: builtin/describe.c:403
4938msgid "only output exact matches"
4939msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
4940
4941#: builtin/describe.c:405
4942msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
4943msgstr "coi như  <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
4944
4945#: builtin/describe.c:407
4946msgid "only consider tags matching <pattern>"
4947msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
4948
4949#: builtin/describe.c:409 builtin/name-rev.c:318
4950msgid "show abbreviated commit object as fallback"
4951msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
4952
4953#: builtin/describe.c:410
4954msgid "mark"
4955msgstr "dấu"
4956
4957#: builtin/describe.c:411
4958msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
4959msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
4960
4961#: builtin/describe.c:429
4962msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
4963msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
4964
4965#: builtin/describe.c:455
4966msgid "No names found, cannot describe anything."
4967msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
4968
4969#: builtin/describe.c:475
4970msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
4971msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
4972
4973#: builtin/diff.c:85
4974#, c-format
4975msgid "'%s': not a regular file or symlink"
4976msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
4977
4978#: builtin/diff.c:236
4979#, c-format
4980msgid "invalid option: %s"
4981msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
4982
4983#: builtin/diff.c:357
4984msgid "Not a git repository"
4985msgstr "Không phải là kho git"
4986
4987#: builtin/diff.c:400
4988#, c-format
4989msgid "invalid object '%s' given."
4990msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
4991
4992#: builtin/diff.c:409
4993#, c-format
4994msgid "more than two blobs given: '%s'"
4995msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
4996
4997#: builtin/diff.c:416
4998#, c-format
4999msgid "unhandled object '%s' given."
5000msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
5001
5002#: builtin/fast-export.c:23
5003msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
5004msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
5005
5006#: builtin/fast-export.c:702
5007msgid "show progress after <n> objects"
5008msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
5009
5010#: builtin/fast-export.c:704
5011msgid "select handling of signed tags"
5012msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
5013
5014#: builtin/fast-export.c:707
5015msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
5016msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
5017
5018#: builtin/fast-export.c:710
5019msgid "Dump marks to this file"
5020msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
5021
5022#: builtin/fast-export.c:712
5023msgid "Import marks from this file"
5024msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
5025
5026#: builtin/fast-export.c:714
5027msgid "Fake a tagger when tags lack one"
5028msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
5029
5030#: builtin/fast-export.c:716
5031msgid "Output full tree for each commit"
5032msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
5033
5034#: builtin/fast-export.c:718
5035msgid "Use the done feature to terminate the stream"
5036msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
5037
5038#: builtin/fast-export.c:719
5039msgid "Skip output of blob data"
5040msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
5041
5042#: builtin/fast-export.c:720
5043msgid "refspec"
5044msgstr "refspec"
5045
5046#: builtin/fast-export.c:721
5047msgid "Apply refspec to exported refs"
5048msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
5049
5050#: builtin/fetch.c:20
5051msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
5052msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
5053
5054#: builtin/fetch.c:21
5055msgid "git fetch [<options>] <group>"
5056msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
5057
5058#: builtin/fetch.c:22
5059msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
5060msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]"
5061
5062#: builtin/fetch.c:23
5063msgid "git fetch --all [<options>]"
5064msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
5065
5066#: builtin/fetch.c:90
5067msgid "fetch from all remotes"
5068msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
5069
5070#: builtin/fetch.c:92
5071msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
5072msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
5073
5074#: builtin/fetch.c:94
5075msgid "path to upload pack on remote end"
5076msgstr "đường dẫn đến gói (pack) tải lên trên máy chủ cuối"
5077
5078#: builtin/fetch.c:95
5079msgid "force overwrite of local branch"
5080msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
5081
5082#: builtin/fetch.c:97
5083msgid "fetch from multiple remotes"
5084msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
5085
5086#: builtin/fetch.c:99
5087msgid "fetch all tags and associated objects"
5088msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
5089
5090#: builtin/fetch.c:101
5091msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
5092msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
5093
5094#: builtin/fetch.c:103
5095msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
5096msgstr ""
5097"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
5098"nữa"
5099
5100#: builtin/fetch.c:104
5101msgid "on-demand"
5102msgstr "khi-cần"
5103
5104#: builtin/fetch.c:105
5105msgid "control recursive fetching of submodules"
5106msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
5107
5108#: builtin/fetch.c:109
5109msgid "keep downloaded pack"
5110msgstr "giữ các gói đã tải về"
5111
5112#: builtin/fetch.c:111
5113msgid "allow updating of HEAD ref"
5114msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
5115
5116#: builtin/fetch.c:114
5117msgid "deepen history of shallow clone"
5118msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
5119
5120#: builtin/fetch.c:116
5121msgid "convert to a complete repository"
5122msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
5123
5124#: builtin/fetch.c:118 builtin/log.c:1205
5125msgid "dir"
5126msgstr "tmục"
5127
5128#: builtin/fetch.c:119
5129msgid "prepend this to submodule path output"
5130msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
5131
5132#: builtin/fetch.c:122
5133msgid "default mode for recursion"
5134msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
5135
5136#: builtin/fetch.c:124
5137msgid "accept refs that update .git/shallow"
5138msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
5139
5140#: builtin/fetch.c:125
5141msgid "refmap"
5142msgstr "refmap"
5143
5144#: builtin/fetch.c:126
5145msgid "specify fetch refmap"
5146msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
5147
5148#: builtin/fetch.c:376
5149msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
5150msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
5151
5152#: builtin/fetch.c:440
5153#, c-format
5154msgid "object %s not found"
5155msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
5156
5157#: builtin/fetch.c:445
5158msgid "[up to date]"
5159msgstr "[đã cập nhật]"
5160
5161#: builtin/fetch.c:459
5162#, c-format
5163msgid "! %-*s %-*s -> %s  (can't fetch in current branch)"
5164msgstr "! %-*s %-*s -> %s  (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
5165
5166#: builtin/fetch.c:460 builtin/fetch.c:546
5167msgid "[rejected]"
5168msgstr "[Bị từ chối]"
5169
5170#: builtin/fetch.c:471
5171msgid "[tag update]"
5172msgstr "[cập nhật thẻ]"
5173
5174#: builtin/fetch.c:473 builtin/fetch.c:508 builtin/fetch.c:526
5175msgid "  (unable to update local ref)"
5176msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
5177
5178#: builtin/fetch.c:491
5179msgid "[new tag]"
5180msgstr "[thẻ mới]"
5181
5182#: builtin/fetch.c:494
5183msgid "[new branch]"
5184msgstr "[nhánh mới]"
5185
5186#: builtin/fetch.c:497
5187msgid "[new ref]"
5188msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
5189
5190#: builtin/fetch.c:542
5191msgid "unable to update local ref"
5192msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
5193
5194#: builtin/fetch.c:542
5195msgid "forced update"
5196msgstr "cưỡng bức cập nhật"
5197
5198#: builtin/fetch.c:548
5199msgid "(non-fast-forward)"
5200msgstr "(non-fast-forward)"
5201
5202#: builtin/fetch.c:581 builtin/fetch.c:814
5203#, c-format
5204msgid "cannot open %s: %s\n"
5205msgstr "không thể mở %s: %s\n"
5206
5207#: builtin/fetch.c:590
5208#, c-format
5209msgid "%s did not send all necessary objects\n"
5210msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
5211
5212#: builtin/fetch.c:608
5213#, c-format
5214msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
5215msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
5216
5217#: builtin/fetch.c:696 builtin/fetch.c:779
5218#, c-format
5219msgid "From %.*s\n"
5220msgstr "Từ %.*s\n"
5221
5222#: builtin/fetch.c:707
5223#, c-format
5224msgid ""
5225"some local refs could not be updated; try running\n"
5226" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
5227msgstr ""
5228"một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
5229" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
5230
5231#: builtin/fetch.c:759
5232#, c-format
5233msgid "   (%s will become dangling)"
5234msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
5235
5236#: builtin/fetch.c:760
5237#, c-format
5238msgid "   (%s has become dangling)"
5239msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
5240
5241#: builtin/fetch.c:784
5242msgid "[deleted]"
5243msgstr "[đã xóa]"
5244
5245#: builtin/fetch.c:785 builtin/remote.c:1059
5246msgid "(none)"
5247msgstr "(không)"
5248
5249#: builtin/fetch.c:804
5250#, c-format
5251msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
5252msgstr ""
5253"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
5254"trần (bare)"
5255
5256#: builtin/fetch.c:823
5257#, c-format
5258msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
5259msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
5260
5261#: builtin/fetch.c:826
5262#, c-format
5263msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
5264msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
5265
5266#: builtin/fetch.c:882
5267#, c-format
5268msgid "Don't know how to fetch from %s"
5269msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
5270
5271#: builtin/fetch.c:1044
5272#, c-format
5273msgid "Fetching %s\n"
5274msgstr "Đang lấy về %s\n"
5275
5276#: builtin/fetch.c:1046 builtin/remote.c:90
5277#, c-format
5278msgid "Could not fetch %s"
5279msgstr "không thể lấy về %s"
5280
5281#: builtin/fetch.c:1064
5282msgid ""
5283"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
5284"remote name from which new revisions should be fetched."
5285msgstr ""
5286"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
5287"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
5288
5289#: builtin/fetch.c:1087
5290msgid "You need to specify a tag name."
5291msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
5292
5293#: builtin/fetch.c:1131
5294msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
5295msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
5296
5297#: builtin/fetch.c:1133
5298msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
5299msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
5300
5301#: builtin/fetch.c:1156
5302msgid "fetch --all does not take a repository argument"
5303msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
5304
5305#: builtin/fetch.c:1158
5306msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
5307msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
5308
5309#: builtin/fetch.c:1169
5310#, c-format
5311msgid "No such remote or remote group: %s"
5312msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
5313
5314#: builtin/fetch.c:1177
5315msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
5316msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
5317
5318#: builtin/fmt-merge-msg.c:13
5319msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
5320msgstr ""
5321"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
5322
5323#: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:698
5324#: builtin/merge.c:196 builtin/repack.c:179 builtin/repack.c:183
5325#: builtin/show-branch.c:654 builtin/show-ref.c:178 builtin/tag.c:589
5326#: parse-options.h:132 parse-options.h:239
5327msgid "n"
5328msgstr "n"
5329
5330#: builtin/fmt-merge-msg.c:664
5331msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
5332msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
5333
5334#: builtin/fmt-merge-msg.c:667
5335msgid "alias for --log (deprecated)"
5336msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
5337
5338#: builtin/fmt-merge-msg.c:670
5339msgid "text"
5340msgstr "văn bản"
5341
5342#: builtin/fmt-merge-msg.c:671
5343msgid "use <text> as start of message"
5344msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
5345
5346#: builtin/fmt-merge-msg.c:672
5347msgid "file to read from"
5348msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
5349
5350#: builtin/for-each-ref.c:1051
5351msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]"
5352msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]"
5353
5354#: builtin/for-each-ref.c:1066
5355msgid "quote placeholders suitably for shells"
5356msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
5357
5358#: builtin/for-each-ref.c:1068
5359msgid "quote placeholders suitably for perl"
5360msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
5361
5362#: builtin/for-each-ref.c:1070
5363msgid "quote placeholders suitably for python"
5364msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
5365
5366#: builtin/for-each-ref.c:1072
5367msgid "quote placeholders suitably for tcl"
5368msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl"
5369
5370#: builtin/for-each-ref.c:1075
5371msgid "show only <n> matched refs"
5372msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
5373
5374#: builtin/for-each-ref.c:1076 builtin/replace.c:435
5375msgid "format"
5376msgstr "định dạng"
5377
5378#: builtin/for-each-ref.c:1076
5379msgid "format to use for the output"
5380msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
5381
5382#: builtin/for-each-ref.c:1077
5383msgid "key"
5384msgstr "khóa"
5385
5386#: builtin/for-each-ref.c:1078
5387msgid "field name to sort on"
5388msgstr "tên trường cần sắp xếp"
5389
5390#: builtin/fsck.c:147 builtin/prune.c:172
5391msgid "Checking connectivity"
5392msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
5393
5394#: builtin/fsck.c:538
5395msgid "Checking object directories"
5396msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
5397
5398#: builtin/fsck.c:601
5399msgid "git fsck [options] [<object>...]"
5400msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]"
5401
5402#: builtin/fsck.c:607
5403msgid "show unreachable objects"
5404msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
5405
5406#: builtin/fsck.c:608
5407msgid "show dangling objects"
5408msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
5409
5410#: builtin/fsck.c:609
5411msgid "report tags"
5412msgstr "báo cáo các thẻ"
5413
5414#: builtin/fsck.c:610
5415msgid "report root nodes"
5416msgstr "báo cáo node gốc"
5417
5418#: builtin/fsck.c:611
5419msgid "make index objects head nodes"
5420msgstr "tạo “ index objects head nodes”"
5421
5422#: builtin/fsck.c:612
5423msgid "make reflogs head nodes (default)"
5424msgstr "tạo  reflogs head nodes (mặc định)"
5425
5426#: builtin/fsck.c:613
5427msgid "also consider packs and alternate objects"
5428msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
5429
5430#: builtin/fsck.c:614
5431msgid "enable more strict checking"
5432msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
5433
5434#: builtin/fsck.c:616
5435msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
5436msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
5437
5438#: builtin/fsck.c:617 builtin/prune.c:144
5439msgid "show progress"
5440msgstr "hiển thị quá trình"
5441
5442#: builtin/fsck.c:667
5443msgid "Checking objects"
5444msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
5445
5446#: builtin/gc.c:24
5447msgid "git gc [options]"
5448msgstr "git gc [các-tùy-chọn]"
5449
5450#: builtin/gc.c:91
5451#, c-format
5452msgid "Invalid %s: '%s'"
5453msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
5454
5455#: builtin/gc.c:118
5456#, c-format
5457msgid "insanely long object directory %.*s"
5458msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ  %.*s"
5459
5460#: builtin/gc.c:287
5461msgid "prune unreferenced objects"
5462msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
5463
5464#: builtin/gc.c:289
5465msgid "be more thorough (increased runtime)"
5466msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
5467
5468#: builtin/gc.c:290
5469msgid "enable auto-gc mode"
5470msgstr "bật chế độ auto-gc"
5471
5472#: builtin/gc.c:291
5473msgid "force running gc even if there may be another gc running"
5474msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
5475
5476#: builtin/gc.c:332
5477#, c-format
5478msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
5479msgstr ""
5480"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
5481"việc.\n"
5482
5483#: builtin/gc.c:334
5484#, c-format
5485msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
5486msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
5487
5488#: builtin/gc.c:335
5489#, c-format
5490msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
5491msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
5492
5493#: builtin/gc.c:353
5494#, c-format
5495msgid ""
5496"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
5497msgstr ""
5498"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
5499"phải thế)"
5500
5501#: builtin/gc.c:375
5502msgid ""
5503"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
5504msgstr ""
5505"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
5506"để xóa bỏ chúng đi."
5507
5508#: builtin/grep.c:23
5509msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
5510msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-dẫn>...]"
5511
5512#: builtin/grep.c:218
5513#, c-format
5514msgid "grep: failed to create thread: %s"
5515msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
5516
5517#: builtin/grep.c:441 builtin/grep.c:476
5518#, c-format
5519msgid "unable to read tree (%s)"
5520msgstr "không thể đọc cây (%s)"
5521
5522#: builtin/grep.c:491
5523#, c-format
5524msgid "unable to grep from object of type %s"
5525msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
5526
5527#: builtin/grep.c:547
5528#, c-format
5529msgid "switch `%c' expects a numerical value"
5530msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
5531
5532#: builtin/grep.c:564
5533#, c-format
5534msgid "cannot open '%s'"
5535msgstr "không mở được “%s”"
5536
5537#: builtin/grep.c:638
5538msgid "search in index instead of in the work tree"
5539msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
5540
5541#: builtin/grep.c:640
5542msgid "find in contents not managed by git"
5543msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
5544
5545#: builtin/grep.c:642
5546msgid "search in both tracked and untracked files"
5547msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
5548
5549#: builtin/grep.c:644
5550msgid "search also in ignored files"
5551msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
5552
5553#: builtin/grep.c:647
5554msgid "show non-matching lines"
5555msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
5556
5557#: builtin/grep.c:649
5558msgid "case insensitive matching"
5559msgstr "phân biệt HOA/thường"
5560
5561#: builtin/grep.c:651
5562msgid "match patterns only at word boundaries"
5563msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
5564
5565#: builtin/grep.c:653
5566msgid "process binary files as text"
5567msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
5568
5569#: builtin/grep.c:655
5570msgid "don't match patterns in binary files"
5571msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
5572
5573#: builtin/grep.c:658
5574msgid "process binary files with textconv filters"
5575msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
5576
5577#: builtin/grep.c:660
5578msgid "descend at most <depth> levels"
5579msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
5580
5581#: builtin/grep.c:664
5582msgid "use extended POSIX regular expressions"
5583msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
5584
5585#: builtin/grep.c:667
5586msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
5587msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
5588
5589#: builtin/grep.c:670
5590msgid "interpret patterns as fixed strings"
5591msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
5592
5593#: builtin/grep.c:673
5594msgid "use Perl-compatible regular expressions"
5595msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
5596
5597#: builtin/grep.c:676
5598msgid "show line numbers"
5599msgstr "hiển thị số của dòng"
5600
5601#: builtin/grep.c:677
5602msgid "don't show filenames"
5603msgstr "không hiển thị tên tập tin"
5604
5605#: builtin/grep.c:678
5606msgid "show filenames"
5607msgstr "hiển thị các tên tập tin"
5608
5609#: builtin/grep.c:680
5610msgid "show filenames relative to top directory"
5611msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
5612
5613#: builtin/grep.c:682
5614msgid "show only filenames instead of matching lines"
5615msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
5616
5617#: builtin/grep.c:684
5618msgid "synonym for --files-with-matches"
5619msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
5620
5621#: builtin/grep.c:687
5622msgid "show only the names of files without match"
5623msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
5624
5625#: builtin/grep.c:689
5626msgid "print NUL after filenames"
5627msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
5628
5629#: builtin/grep.c:691
5630msgid "show the number of matches instead of matching lines"
5631msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
5632
5633#: builtin/grep.c:692
5634msgid "highlight matches"
5635msgstr "tô sáng cái khớp"
5636
5637#: builtin/grep.c:694
5638msgid "print empty line between matches from different files"
5639msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
5640
5641#: builtin/grep.c:696
5642msgid "show filename only once above matches from same file"
5643msgstr ""
5644"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
5645
5646#: builtin/grep.c:699
5647msgid "show <n> context lines before and after matches"
5648msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
5649
5650#: builtin/grep.c:702
5651msgid "show <n> context lines before matches"
5652msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
5653
5654#: builtin/grep.c:704
5655msgid "show <n> context lines after matches"
5656msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
5657
5658#: builtin/grep.c:705
5659msgid "shortcut for -C NUM"
5660msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
5661
5662#: builtin/grep.c:708
5663msgid "show a line with the function name before matches"
5664msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
5665
5666#: builtin/grep.c:710
5667msgid "show the surrounding function"
5668msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
5669
5670#: builtin/grep.c:713
5671msgid "read patterns from file"
5672msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
5673
5674#: builtin/grep.c:715
5675msgid "match <pattern>"
5676msgstr "match <mẫu>"
5677
5678#: builtin/grep.c:717
5679msgid "combine patterns specified with -e"
5680msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
5681
5682#: builtin/grep.c:729
5683msgid "indicate hit with exit status without output"
5684msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
5685
5686#: builtin/grep.c:731
5687msgid "show only matches from files that match all patterns"
5688msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
5689
5690#: builtin/grep.c:733
5691msgid "show parse tree for grep expression"
5692msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
5693
5694#: builtin/grep.c:737
5695msgid "pager"
5696msgstr "giấy"
5697
5698#: builtin/grep.c:737
5699msgid "show matching files in the pager"
5700msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
5701
5702#: builtin/grep.c:740
5703msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
5704msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
5705
5706#: builtin/grep.c:741 builtin/show-ref.c:187
5707msgid "show usage"
5708msgstr "hiển thị cách dùng"
5709
5710#: builtin/grep.c:808
5711msgid "no pattern given."
5712msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
5713
5714#: builtin/grep.c:866
5715msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
5716msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
5717
5718#: builtin/grep.c:892
5719msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
5720msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
5721
5722#: builtin/grep.c:897
5723msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
5724msgstr ""
5725"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
5726"quan đến revs."
5727
5728#: builtin/grep.c:900
5729msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
5730msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
5731
5732#: builtin/grep.c:908
5733msgid "both --cached and trees are given."
5734msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
5735
5736#: builtin/hash-object.c:60
5737msgid ""
5738"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file>|--no-filters] [--stdin] [--] "
5739"<file>..."
5740msgstr ""
5741"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] "
5742"[--] <tập-tin>..."
5743
5744#: builtin/hash-object.c:61
5745msgid "git hash-object  --stdin-paths < <list-of-paths>"
5746msgstr "git hash-object  --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
5747
5748#: builtin/hash-object.c:72 builtin/tag.c:609
5749msgid "type"
5750msgstr "kiểu"
5751
5752#: builtin/hash-object.c:72
5753msgid "object type"
5754msgstr "kiểu đối tượng"
5755
5756#: builtin/hash-object.c:73
5757msgid "write the object into the object database"
5758msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
5759
5760#: builtin/hash-object.c:74
5761msgid "read the object from stdin"
5762msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
5763
5764#: builtin/hash-object.c:76
5765msgid "store file as is without filters"
5766msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
5767
5768#: builtin/hash-object.c:77
5769msgid "process file as it were from this path"
5770msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
5771
5772#: builtin/help.c:41
5773msgid "print all available commands"
5774msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
5775
5776#: builtin/help.c:42
5777msgid "print list of useful guides"
5778msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
5779
5780#: builtin/help.c:43
5781msgid "show man page"
5782msgstr "hiển thị trang man"
5783
5784#: builtin/help.c:44
5785msgid "show manual in web browser"
5786msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
5787
5788#: builtin/help.c:46
5789msgid "show info page"
5790msgstr "hiện trang info"
5791
5792#: builtin/help.c:52
5793msgid "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [command]"
5794msgstr "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [lệnh]"
5795
5796#: builtin/help.c:64
5797#, c-format
5798msgid "unrecognized help format '%s'"
5799msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
5800
5801#: builtin/help.c:92
5802msgid "Failed to start emacsclient."
5803msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
5804
5805#: builtin/help.c:105
5806msgid "Failed to parse emacsclient version."
5807msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
5808
5809#: builtin/help.c:113
5810#, c-format
5811msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
5812msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
5813
5814#: builtin/help.c:131 builtin/help.c:159 builtin/help.c:168 builtin/help.c:176
5815#, c-format
5816msgid "failed to exec '%s': %s"
5817msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
5818
5819#: builtin/help.c:216
5820#, c-format
5821msgid ""
5822"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
5823"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
5824msgstr ""
5825"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
5826"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
5827
5828#: builtin/help.c:228
5829#, c-format
5830msgid ""
5831"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
5832"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
5833msgstr ""
5834"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
5835"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
5836
5837#: builtin/help.c:353
5838#, c-format
5839msgid "'%s': unknown man viewer."
5840msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
5841
5842#: builtin/help.c:370
5843msgid "no man viewer handled the request"
5844msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
5845
5846#: builtin/help.c:378
5847msgid "no info viewer handled the request"
5848msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
5849
5850#: builtin/help.c:424
5851msgid "Defining attributes per path"
5852msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
5853
5854#: builtin/help.c:425
5855msgid "A Git glossary"
5856msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
5857
5858#: builtin/help.c:426
5859msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
5860msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
5861
5862#: builtin/help.c:427
5863msgid "Defining submodule properties"
5864msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
5865
5866#: builtin/help.c:428
5867msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
5868msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
5869
5870#: builtin/help.c:429
5871msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
5872msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
5873
5874#: builtin/help.c:430
5875msgid "An overview of recommended workflows with Git"
5876msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
5877
5878#: builtin/help.c:442
5879msgid "The common Git guides are:\n"
5880msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
5881
5882#: builtin/help.c:463 builtin/help.c:480
5883#, c-format
5884msgid "usage: %s%s"
5885msgstr "cách dùng: %s%s"
5886
5887#: builtin/help.c:496
5888#, c-format
5889msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
5890msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
5891
5892#: builtin/index-pack.c:145
5893#, c-format
5894msgid "unable to open %s"
5895msgstr "không thể mở %s"
5896
5897#: builtin/index-pack.c:191
5898#, c-format
5899msgid "object type mismatch at %s"
5900msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
5901
5902#: builtin/index-pack.c:211
5903#, c-format
5904msgid "did not receive expected object %s"
5905msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
5906
5907#: builtin/index-pack.c:214
5908#, c-format
5909msgid "object %s: expected type %s, found %s"
5910msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
5911
5912#: builtin/index-pack.c:256
5913#, c-format
5914msgid "cannot fill %d byte"
5915msgid_plural "cannot fill %d bytes"
5916msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
5917msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
5918
5919#: builtin/index-pack.c:266
5920msgid "early EOF"
5921msgstr "gặp kết thúc EOF quá sớm"
5922
5923#: builtin/index-pack.c:267
5924msgid "read error on input"
5925msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
5926
5927#: builtin/index-pack.c:279
5928msgid "used more bytes than were available"
5929msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
5930
5931#: builtin/index-pack.c:286
5932msgid "pack too large for current definition of off_t"
5933msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
5934
5935#: builtin/index-pack.c:302
5936#, c-format
5937msgid "unable to create '%s'"
5938msgstr "không thể tạo “%s”"
5939
5940#: builtin/index-pack.c:307
5941#, c-format
5942msgid "cannot open packfile '%s'"
5943msgstr "không thể mở packfile “%s”"
5944
5945#: builtin/index-pack.c:321
5946msgid "pack signature mismatch"
5947msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
5948
5949#: builtin/index-pack.c:323
5950#, c-format
5951msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
5952msgstr "không hỗ trợ phiên bản pack %<PRIu32>"
5953
5954#: builtin/index-pack.c:341
5955#, c-format
5956msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
5957msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
5958
5959#: builtin/index-pack.c:462
5960#, c-format
5961msgid "inflate returned %d"
5962msgstr "xả nén trả về %d"
5963
5964#: builtin/index-pack.c:511
5965msgid "offset value overflow for delta base object"
5966msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
5967
5968#: builtin/index-pack.c:519
5969msgid "delta base offset is out of bound"
5970msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
5971
5972#: builtin/index-pack.c:527
5973#, c-format
5974msgid "unknown object type %d"
5975msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
5976
5977#: builtin/index-pack.c:558
5978msgid "cannot pread pack file"
5979msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
5980
5981#: builtin/index-pack.c:560
5982#, c-format
5983msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
5984msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
5985msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
5986msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
5987
5988#: builtin/index-pack.c:586
5989msgid "serious inflate inconsistency"
5990msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
5991
5992#: builtin/index-pack.c:677 builtin/index-pack.c:683 builtin/index-pack.c:706
5993#: builtin/index-pack.c:740 builtin/index-pack.c:749
5994#, c-format
5995msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
5996msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
5997
5998#: builtin/index-pack.c:680 builtin/pack-objects.c:162
5999#: builtin/pack-objects.c:254
6000#, c-format
6001msgid "unable to read %s"
6002msgstr "không thể đọc %s"
6003
6004#: builtin/index-pack.c:746
6005#, c-format
6006msgid "cannot read existing object %s"
6007msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
6008
6009#: builtin/index-pack.c:760
6010#, c-format
6011msgid "invalid blob object %s"
6012msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
6013
6014#: builtin/index-pack.c:774
6015#, c-format
6016msgid "invalid %s"
6017msgstr "%s không hợp lệ"
6018
6019#: builtin/index-pack.c:777
6020msgid "Error in object"
6021msgstr "Lỗi trong đối tượng"
6022
6023#: builtin/index-pack.c:779
6024#, c-format
6025msgid "Not all child objects of %s are reachable"
6026msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
6027
6028#: builtin/index-pack.c:851 builtin/index-pack.c:881
6029msgid "failed to apply delta"
6030msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
6031
6032#: builtin/index-pack.c:1022
6033msgid "Receiving objects"
6034msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
6035
6036#: builtin/index-pack.c:1022
6037msgid "Indexing objects"
6038msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
6039
6040#: builtin/index-pack.c:1048
6041msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
6042msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
6043
6044#: builtin/index-pack.c:1053
6045msgid "cannot fstat packfile"
6046msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
6047
6048#: builtin/index-pack.c:1056
6049msgid "pack has junk at the end"
6050msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
6051
6052#: builtin/index-pack.c:1067
6053msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
6054msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
6055
6056#: builtin/index-pack.c:1090
6057msgid "Resolving deltas"
6058msgstr "Đang phân giải các delta"
6059
6060#: builtin/index-pack.c:1100
6061#, c-format
6062msgid "unable to create thread: %s"
6063msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
6064
6065#: builtin/index-pack.c:1142
6066msgid "confusion beyond insanity"
6067msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
6068
6069#: builtin/index-pack.c:1150
6070#, c-format
6071msgid "completed with %d local objects"
6072msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
6073
6074#: builtin/index-pack.c:1160
6075#, c-format
6076msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
6077msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
6078
6079#: builtin/index-pack.c:1164
6080#, c-format
6081msgid "pack has %d unresolved delta"
6082msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
6083msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
6084msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
6085
6086#: builtin/index-pack.c:1189
6087#, c-format
6088msgid "unable to deflate appended object (%d)"
6089msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
6090
6091#: builtin/index-pack.c:1268
6092#, c-format
6093msgid "local object %s is corrupt"
6094msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
6095
6096#: builtin/index-pack.c:1292
6097msgid "error while closing pack file"
6098msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói (pack)"
6099
6100#: builtin/index-pack.c:1305
6101#, c-format
6102msgid "cannot write keep file '%s'"
6103msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
6104
6105#: builtin/index-pack.c:1313
6106#, c-format
6107msgid "cannot close written keep file '%s'"
6108msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
6109
6110#: builtin/index-pack.c:1326
6111msgid "cannot store pack file"
6112msgstr "không thể lưu tập tin pack"
6113
6114#: builtin/index-pack.c:1337
6115msgid "cannot store index file"
6116msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
6117
6118#: builtin/index-pack.c:1370
6119#, c-format
6120msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
6121msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
6122
6123#: builtin/index-pack.c:1376
6124#, c-format
6125msgid "invalid number of threads specified (%d)"
6126msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
6127
6128#: builtin/index-pack.c:1380 builtin/index-pack.c:1559
6129#, c-format
6130msgid "no threads support, ignoring %s"
6131msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
6132
6133#: builtin/index-pack.c:1438
6134#, c-format
6135msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
6136msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có “%s”"
6137
6138#: builtin/index-pack.c:1440
6139#, c-format
6140msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
6141msgstr "Không thể mở tập tin “pack idx” cho “%s”"
6142
6143#: builtin/index-pack.c:1487
6144#, c-format
6145msgid "non delta: %d object"
6146msgid_plural "non delta: %d objects"
6147msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
6148msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
6149
6150#: builtin/index-pack.c:1494
6151#, c-format
6152msgid "chain length = %d: %lu object"
6153msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
6154msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
6155msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
6156
6157#: builtin/index-pack.c:1523
6158msgid "Cannot come back to cwd"
6159msgstr "Không thể quay lại cwd"
6160
6161#: builtin/index-pack.c:1571 builtin/index-pack.c:1574
6162#: builtin/index-pack.c:1586 builtin/index-pack.c:1590
6163#, c-format
6164msgid "bad %s"
6165msgstr "%s sai"
6166
6167#: builtin/index-pack.c:1604
6168msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
6169msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
6170
6171#: builtin/index-pack.c:1608 builtin/index-pack.c:1617
6172#, c-format
6173msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
6174msgstr "tên tập tin packfile “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
6175
6176#: builtin/index-pack.c:1625
6177msgid "--verify with no packfile name given"
6178msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
6179
6180#: builtin/init-db.c:35
6181#, c-format
6182msgid "Could not make %s writable by group"
6183msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
6184
6185#: builtin/init-db.c:62
6186#, c-format
6187msgid "insanely long template name %s"
6188msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
6189
6190#: builtin/init-db.c:67
6191#, c-format
6192msgid "cannot stat '%s'"
6193msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
6194
6195#: builtin/init-db.c:73
6196#, c-format
6197msgid "cannot stat template '%s'"
6198msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
6199
6200#: builtin/init-db.c:80
6201#, c-format
6202msgid "cannot opendir '%s'"
6203msgstr "không thể opendir() “%s”"
6204
6205#: builtin/init-db.c:97
6206#, c-format
6207msgid "cannot readlink '%s'"
6208msgstr "không thể readlink “%s”"
6209
6210#: builtin/init-db.c:99
6211#, c-format
6212msgid "insanely long symlink %s"
6213msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
6214
6215#: builtin/init-db.c:102
6216#, c-format
6217msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
6218msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
6219
6220#: builtin/init-db.c:106
6221#, c-format
6222msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
6223msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
6224
6225#: builtin/init-db.c:110
6226#, c-format
6227msgid "ignoring template %s"
6228msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
6229
6230#: builtin/init-db.c:133
6231#, c-format
6232msgid "insanely long template path %s"
6233msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
6234
6235#: builtin/init-db.c:141
6236#, c-format
6237msgid "templates not found %s"
6238msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
6239
6240#: builtin/init-db.c:154
6241#, c-format
6242msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
6243msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
6244
6245#: builtin/init-db.c:192
6246#, c-format
6247msgid "insane git directory %s"
6248msgstr "thư mục git điên rồ %s"
6249
6250#: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326
6251#, c-format
6252msgid "%s already exists"
6253msgstr "%s đã có từ trước rồi"
6254
6255#: builtin/init-db.c:355
6256#, c-format
6257msgid "unable to handle file type %d"
6258msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
6259
6260#: builtin/init-db.c:358
6261#, c-format
6262msgid "unable to move %s to %s"
6263msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
6264
6265#. TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
6266#. existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
6267#. "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
6268#: builtin/init-db.c:418
6269#, c-format
6270msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
6271msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
6272
6273#: builtin/init-db.c:419
6274msgid "Reinitialized existing"
6275msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
6276
6277#: builtin/init-db.c:419
6278msgid "Initialized empty"
6279msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
6280
6281#: builtin/init-db.c:420
6282msgid " shared"
6283msgstr " đã chia sẻ"
6284
6285#: builtin/init-db.c:439
6286msgid "cannot tell cwd"
6287msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
6288
6289#: builtin/init-db.c:465
6290msgid ""
6291"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
6292"shared[=<permissions>]] [directory]"
6293msgstr ""
6294"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
6295"quyền>]] [thư-mục]"
6296
6297#: builtin/init-db.c:488
6298msgid "permissions"
6299msgstr "các quyền"
6300
6301#: builtin/init-db.c:489
6302msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
6303msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
6304
6305#: builtin/init-db.c:491 builtin/prune-packed.c:79 builtin/repack.c:172
6306msgid "be quiet"
6307msgstr "im lặng"
6308
6309#: builtin/init-db.c:523 builtin/init-db.c:528
6310#, c-format
6311msgid "cannot mkdir %s"
6312msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
6313
6314#: builtin/init-db.c:532
6315#, c-format
6316msgid "cannot chdir to %s"
6317msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
6318
6319#: builtin/init-db.c:554
6320#, c-format
6321msgid ""
6322"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
6323"dir=<directory>)"
6324msgstr ""
6325"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
6326"dir=<thư-mục>)"
6327
6328#: builtin/init-db.c:578
6329msgid "Cannot access current working directory"
6330msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
6331
6332#: builtin/init-db.c:585
6333#, c-format
6334msgid "Cannot access work tree '%s'"
6335msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
6336
6337#: builtin/log.c:41
6338msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]\n"
6339msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>...]\n"
6340
6341#: builtin/log.c:42
6342msgid "   or: git show [options] <object>..."
6343msgstr "  hay: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..."
6344
6345#: builtin/log.c:127
6346msgid "suppress diff output"
6347msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
6348
6349#: builtin/log.c:128
6350msgid "show source"
6351msgstr "hiển thị mã nguồn"
6352
6353#: builtin/log.c:129
6354msgid "Use mail map file"
6355msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
6356
6357#: builtin/log.c:130
6358msgid "decorate options"
6359msgstr "các tùy chọn trang trí"
6360
6361#: builtin/log.c:229
6362#, c-format
6363msgid "Final output: %d %s\n"
6364msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
6365
6366#: builtin/log.c:470 builtin/log.c:562
6367#, c-format
6368msgid "Could not read object %s"
6369msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
6370
6371#: builtin/log.c:586
6372#, c-format
6373msgid "Unknown type: %d"
6374msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
6375
6376#: builtin/log.c:687
6377msgid "format.headers without value"
6378msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
6379
6380#: builtin/log.c:771
6381msgid "name of output directory is too long"
6382msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
6383
6384#: builtin/log.c:787
6385#, c-format
6386msgid "Cannot open patch file %s"
6387msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
6388
6389#: builtin/log.c:801
6390msgid "Need exactly one range."
6391msgstr "Cần chính xác một vùng."
6392
6393#: builtin/log.c:809
6394msgid "Not a range."
6395msgstr "Không phải là một vùng."
6396
6397#: builtin/log.c:916
6398msgid "Cover letter needs email format"
6399msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
6400
6401#: builtin/log.c:995
6402#, c-format
6403msgid "insane in-reply-to: %s"
6404msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
6405
6406#: builtin/log.c:1023
6407msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
6408msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
6409
6410#: builtin/log.c:1068
6411msgid "Two output directories?"
6412msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
6413
6414#: builtin/log.c:1183
6415msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
6416msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
6417
6418#: builtin/log.c:1186
6419msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
6420msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
6421
6422#: builtin/log.c:1190
6423msgid "print patches to standard out"
6424msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
6425
6426#: builtin/log.c:1192
6427msgid "generate a cover letter"
6428msgstr "tạo bì thư"
6429
6430#: builtin/log.c:1194
6431msgid "use simple number sequence for output file names"
6432msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
6433
6434#: builtin/log.c:1195
6435msgid "sfx"
6436msgstr "sfx"
6437
6438#: builtin/log.c:1196
6439msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
6440msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
6441
6442#: builtin/log.c:1198
6443msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
6444msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
6445
6446#: builtin/log.c:1200
6447msgid "mark the series as Nth re-roll"
6448msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
6449
6450#: builtin/log.c:1202
6451msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
6452msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
6453
6454#: builtin/log.c:1205
6455msgid "store resulting files in <dir>"
6456msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
6457
6458#: builtin/log.c:1208
6459msgid "don't strip/add [PATCH]"
6460msgstr "không strip/add [VÁ]"
6461
6462#: builtin/log.c:1211
6463msgid "don't output binary diffs"
6464msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
6465
6466#: builtin/log.c:1213
6467msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
6468msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
6469
6470#: builtin/log.c:1215
6471msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
6472msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
6473
6474#: builtin/log.c:1217
6475msgid "Messaging"
6476msgstr "Lời nhắn"
6477
6478#: builtin/log.c:1218
6479msgid "header"
6480msgstr "đầu đề thư"
6481
6482#: builtin/log.c:1219
6483msgid "add email header"
6484msgstr "thêm đầu đề thư"
6485
6486#: builtin/log.c:1220 builtin/log.c:1222
6487msgid "email"
6488msgstr "thư điện tử"
6489
6490#: builtin/log.c:1220
6491msgid "add To: header"
6492msgstr "thêm To: đầu đề thư"
6493
6494#: builtin/log.c:1222
6495msgid "add Cc: header"
6496msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
6497
6498#: builtin/log.c:1224
6499msgid "ident"
6500msgstr "thụt lề"
6501
6502#: builtin/log.c:1225
6503msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
6504msgstr ""
6505"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
6506
6507#: builtin/log.c:1227
6508msgid "message-id"
6509msgstr "message-id"
6510
6511#: builtin/log.c:1228
6512msgid "make first mail a reply to <message-id>"
6513msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
6514
6515#: builtin/log.c:1229 builtin/log.c:1232
6516msgid "boundary"
6517msgstr "ranh giới"
6518
6519#: builtin/log.c:1230
6520msgid "attach the patch"
6521msgstr "đính kèm miếng vá"
6522
6523#: builtin/log.c:1233
6524msgid "inline the patch"
6525msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
6526
6527#: builtin/log.c:1237
6528msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
6529msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
6530
6531#: builtin/log.c:1239
6532msgid "signature"
6533msgstr "chữ ký"
6534
6535#: builtin/log.c:1240
6536msgid "add a signature"
6537msgstr "thêm chữ ký"
6538
6539#: builtin/log.c:1242
6540msgid "add a signature from a file"
6541msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
6542
6543#: builtin/log.c:1243
6544msgid "don't print the patch filenames"
6545msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
6546
6547#: builtin/log.c:1317
6548#, c-format
6549msgid "invalid ident line: %s"
6550msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
6551
6552#: builtin/log.c:1332
6553msgid "-n and -k are mutually exclusive."
6554msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau."
6555
6556#: builtin/log.c:1334
6557msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
6558msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
6559
6560#: builtin/log.c:1342
6561msgid "--name-only does not make sense"
6562msgstr "--name-only không hợp lý"
6563
6564#: builtin/log.c:1344
6565msgid "--name-status does not make sense"
6566msgstr "--name-status không hợp lý"
6567
6568#: builtin/log.c:1346
6569msgid "--check does not make sense"
6570msgstr "--check không hợp lý"
6571
6572#: builtin/log.c:1369
6573msgid "standard output, or directory, which one?"
6574msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
6575
6576#: builtin/log.c:1371
6577#, c-format
6578msgid "Could not create directory '%s'"
6579msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
6580
6581#: builtin/log.c:1468
6582#, c-format
6583msgid "unable to read signature file '%s'"
6584msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
6585
6586#: builtin/log.c:1531
6587msgid "Failed to create output files"
6588msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
6589
6590#: builtin/log.c:1579
6591msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
6592msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giới-hạn>]]]"
6593
6594#: builtin/log.c:1634
6595#, c-format
6596msgid ""
6597"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
6598msgstr ""
6599"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
6600"cách thủ công.\n"
6601
6602#: builtin/log.c:1647 builtin/log.c:1649 builtin/log.c:1661
6603#, c-format
6604msgid "Unknown commit %s"
6605msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
6606
6607#: builtin/ls-files.c:401
6608msgid "git ls-files [options] [<file>...]"
6609msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
6610
6611#: builtin/ls-files.c:458
6612msgid "identify the file status with tags"
6613msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
6614
6615#: builtin/ls-files.c:460
6616msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
6617msgstr ""
6618"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
6619"thay đổi)"
6620
6621#: builtin/ls-files.c:462
6622msgid "show cached files in the output (default)"
6623msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
6624
6625#: builtin/ls-files.c:464
6626msgid "show deleted files in the output"
6627msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
6628
6629#: builtin/ls-files.c:466
6630msgid "show modified files in the output"
6631msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
6632
6633#: builtin/ls-files.c:468
6634msgid "show other files in the output"
6635msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
6636
6637#: builtin/ls-files.c:470
6638msgid "show ignored files in the output"
6639msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
6640
6641#: builtin/ls-files.c:473
6642msgid "show staged contents' object name in the output"
6643msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
6644
6645#: builtin/ls-files.c:475
6646msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
6647msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
6648
6649#: builtin/ls-files.c:477
6650msgid "show 'other' directories' name only"
6651msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
6652
6653#: builtin/ls-files.c:480
6654msgid "don't show empty directories"
6655msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
6656
6657#: builtin/ls-files.c:483
6658msgid "show unmerged files in the output"
6659msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
6660
6661#: builtin/ls-files.c:485
6662msgid "show resolve-undo information"
6663msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
6664
6665#: builtin/ls-files.c:487
6666msgid "skip files matching pattern"
6667msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
6668
6669#: builtin/ls-files.c:490
6670msgid "exclude patterns are read from <file>"
6671msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
6672
6673#: builtin/ls-files.c:493
6674msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
6675msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
6676
6677#: builtin/ls-files.c:495
6678msgid "add the standard git exclusions"
6679msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
6680
6681#: builtin/ls-files.c:498
6682msgid "make the output relative to the project top directory"
6683msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
6684
6685#: builtin/ls-files.c:501
6686msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
6687msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
6688
6689#: builtin/ls-files.c:502
6690msgid "tree-ish"
6691msgstr "tree-ish"
6692
6693#: builtin/ls-files.c:503
6694msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
6695msgstr ""
6696"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
6697
6698#: builtin/ls-files.c:505
6699msgid "show debugging data"
6700msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
6701
6702#: builtin/ls-tree.c:28
6703msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
6704msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
6705
6706#: builtin/ls-tree.c:126
6707msgid "only show trees"
6708msgstr "chỉ hiển thị các tree"
6709
6710#: builtin/ls-tree.c:128
6711msgid "recurse into subtrees"
6712msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
6713
6714#: builtin/ls-tree.c:130
6715msgid "show trees when recursing"
6716msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
6717
6718#: builtin/ls-tree.c:133
6719msgid "terminate entries with NUL byte"
6720msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
6721
6722#: builtin/ls-tree.c:134
6723msgid "include object size"
6724msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
6725
6726#: builtin/ls-tree.c:136 builtin/ls-tree.c:138
6727msgid "list only filenames"
6728msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
6729
6730#: builtin/ls-tree.c:141
6731msgid "use full path names"
6732msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
6733
6734#: builtin/ls-tree.c:143
6735msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
6736msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
6737
6738#: builtin/merge.c:43
6739msgid "git merge [options] [<commit>...]"
6740msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>...]"
6741
6742#: builtin/merge.c:44
6743msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>"
6744msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
6745
6746#: builtin/merge.c:45
6747msgid "git merge --abort"
6748msgstr "git merge --abort"
6749
6750#: builtin/merge.c:98
6751msgid "switch `m' requires a value"
6752msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
6753
6754#: builtin/merge.c:135
6755#, c-format
6756msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
6757msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
6758
6759#: builtin/merge.c:136
6760#, c-format
6761msgid "Available strategies are:"
6762msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
6763
6764#: builtin/merge.c:141
6765#, c-format
6766msgid "Available custom strategies are:"
6767msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
6768
6769#: builtin/merge.c:191
6770msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
6771msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
6772
6773#: builtin/merge.c:194
6774msgid "show a diffstat at the end of the merge"
6775msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
6776
6777#: builtin/merge.c:195
6778msgid "(synonym to --stat)"
6779msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
6780
6781#: builtin/merge.c:197
6782msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
6783msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
6784
6785#: builtin/merge.c:200
6786msgid "create a single commit instead of doing a merge"
6787msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
6788
6789#: builtin/merge.c:202
6790msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
6791msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
6792
6793#: builtin/merge.c:204
6794msgid "edit message before committing"
6795msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
6796
6797#: builtin/merge.c:205
6798msgid "allow fast-forward (default)"
6799msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"
6800
6801#: builtin/merge.c:207
6802msgid "abort if fast-forward is not possible"
6803msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"
6804
6805#: builtin/merge.c:211
6806msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
6807msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
6808
6809#: builtin/merge.c:212 builtin/notes.c:742 builtin/revert.c:89
6810msgid "strategy"
6811msgstr "chiến lược"
6812
6813#: builtin/merge.c:213
6814msgid "merge strategy to use"
6815msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
6816
6817#: builtin/merge.c:214
6818msgid "option=value"
6819msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
6820
6821#: builtin/merge.c:215
6822msgid "option for selected merge strategy"
6823msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
6824
6825#: builtin/merge.c:217
6826msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
6827msgstr ""
6828"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"
6829
6830#: builtin/merge.c:221
6831msgid "abort the current in-progress merge"
6832msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
6833
6834#: builtin/merge.c:250
6835msgid "could not run stash."
6836msgstr "không thể chạy stash."
6837
6838#: builtin/merge.c:255
6839msgid "stash failed"
6840msgstr "stash gặp lỗi"
6841
6842#: builtin/merge.c:260
6843#, c-format
6844msgid "not a valid object: %s"
6845msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
6846
6847#: builtin/merge.c:279 builtin/merge.c:296
6848msgid "read-tree failed"
6849msgstr "read-tree gặp lỗi"
6850
6851#: builtin/merge.c:326
6852msgid " (nothing to squash)"
6853msgstr " (không có gì để squash)"
6854
6855#: builtin/merge.c:339
6856#, c-format
6857msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
6858msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
6859
6860#: builtin/merge.c:371
6861msgid "Writing SQUASH_MSG"
6862msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
6863
6864#: builtin/merge.c:373
6865msgid "Finishing SQUASH_MSG"
6866msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
6867
6868#: builtin/merge.c:396
6869#, c-format
6870msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
6871msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
6872
6873#: builtin/merge.c:446
6874#, c-format
6875msgid "'%s' does not point to a commit"
6876msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
6877
6878#: builtin/merge.c:558
6879#, c-format
6880msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
6881msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
6882
6883#: builtin/merge.c:653
6884msgid "git write-tree failed to write a tree"
6885msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
6886
6887#: builtin/merge.c:678
6888msgid "Not handling anything other than two heads merge."
6889msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
6890
6891#: builtin/merge.c:692
6892#, c-format
6893msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
6894msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
6895
6896#: builtin/merge.c:705
6897#, c-format
6898msgid "unable to write %s"
6899msgstr "không thể ghi %s"
6900
6901#: builtin/merge.c:794
6902#, c-format
6903msgid "Could not read from '%s'"
6904msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
6905
6906#: builtin/merge.c:803
6907#, c-format
6908msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
6909msgstr ""
6910"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
6911"việc hòa trộn.\n"
6912
6913#: builtin/merge.c:809
6914#, c-format
6915msgid ""
6916"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
6917"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
6918"\n"
6919"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
6920"the commit.\n"
6921msgstr ""
6922"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
6923"thiết,\n"
6924"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
6925"topic.\n"
6926"\n"
6927"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
6928"rỗng\n"
6929"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
6930
6931#: builtin/merge.c:833
6932msgid "Empty commit message."
6933msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
6934
6935#: builtin/merge.c:845
6936#, c-format
6937msgid "Wonderful.\n"
6938msgstr "Thần kỳ.\n"
6939
6940#: builtin/merge.c:908
6941#, c-format
6942msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
6943msgstr ""
6944"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
6945"quả.\n"
6946
6947#: builtin/merge.c:924
6948#, c-format
6949msgid "'%s' is not a commit"
6950msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
6951
6952#: builtin/merge.c:965
6953msgid "No current branch."
6954msgstr "không phải nhánh hiện hành"
6955
6956#: builtin/merge.c:967
6957msgid "No remote for the current branch."
6958msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
6959
6960#: builtin/merge.c:969
6961msgid "No default upstream defined for the current branch."
6962msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
6963
6964#: builtin/merge.c:974
6965#, c-format
6966msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
6967msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
6968
6969#: builtin/merge.c:1130
6970msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
6971msgstr ""
6972"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
6973
6974#: builtin/merge.c:1146 git-pull.sh:31
6975msgid ""
6976"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
6977"Please, commit your changes before you can merge."
6978msgstr ""
6979"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
6980"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
6981
6982#: builtin/merge.c:1149 git-pull.sh:34
6983msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
6984msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
6985
6986#: builtin/merge.c:1153
6987msgid ""
6988"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
6989"Please, commit your changes before you can merge."
6990msgstr ""
6991"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
6992"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
6993
6994#: builtin/merge.c:1156
6995msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
6996msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
6997
6998#: builtin/merge.c:1165
6999msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
7000msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
7001
7002#: builtin/merge.c:1174
7003msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
7004msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
7005
7006#: builtin/merge.c:1206
7007msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
7008msgstr ""
7009"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
7010
7011#: builtin/merge.c:1209
7012msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
7013msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
7014
7015#: builtin/merge.c:1211
7016msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
7017msgstr ""
7018"Chuyển giao không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
7019
7020#: builtin/merge.c:1216
7021#, c-format
7022msgid "%s - not something we can merge"
7023msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
7024
7025#: builtin/merge.c:1267
7026#, c-format
7027msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
7028msgstr ""
7029"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
7030
7031#: builtin/merge.c:1270
7032#, c-format
7033msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
7034msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
7035
7036#: builtin/merge.c:1273
7037#, c-format
7038msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
7039msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
7040
7041#: builtin/merge.c:1276
7042#, c-format
7043msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
7044msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
7045
7046#: builtin/merge.c:1357
7047#, c-format
7048msgid "Updating %s..%s\n"
7049msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
7050
7051#: builtin/merge.c:1396
7052#, c-format
7053msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
7054msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n"
7055
7056#: builtin/merge.c:1403
7057#, c-format
7058msgid "Nope.\n"
7059msgstr "Không.\n"
7060
7061#: builtin/merge.c:1435
7062msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
7063msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
7064
7065#: builtin/merge.c:1458 builtin/merge.c:1537
7066#, c-format
7067msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
7068msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
7069
7070#: builtin/merge.c:1462
7071#, c-format
7072msgid "Trying merge strategy %s...\n"
7073msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
7074
7075#: builtin/merge.c:1528
7076#, c-format
7077msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
7078msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
7079
7080#: builtin/merge.c:1530
7081#, c-format
7082msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
7083msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
7084
7085#: builtin/merge.c:1539
7086#, c-format
7087msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
7088msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
7089
7090#: builtin/merge.c:1551
7091#, c-format
7092msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
7093msgstr ""
7094"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
7095"cầu\n"
7096
7097#: builtin/merge-base.c:29
7098msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
7099msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <lần_chuyển_giao>..."
7100
7101#: builtin/merge-base.c:30
7102msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..."
7103msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần_chuyển_giao>..."
7104
7105#: builtin/merge-base.c:31
7106msgid "git merge-base --independent <commit>..."
7107msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>..."
7108
7109#: builtin/merge-base.c:32
7110msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
7111msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
7112
7113#: builtin/merge-base.c:33
7114msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
7115msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
7116
7117#: builtin/merge-base.c:214
7118msgid "output all common ancestors"
7119msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
7120
7121#: builtin/merge-base.c:216
7122msgid "find ancestors for a single n-way merge"
7123msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
7124
7125#: builtin/merge-base.c:218
7126msgid "list revs not reachable from others"
7127msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
7128
7129#: builtin/merge-base.c:220
7130msgid "is the first one ancestor of the other?"
7131msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
7132
7133#: builtin/merge-base.c:222
7134msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
7135msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
7136
7137#: builtin/merge-file.c:8
7138msgid ""
7139"git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file "
7140"file2"
7141msgstr ""
7142"git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-"
7143"gốc tập-tin2"
7144
7145#: builtin/merge-file.c:33
7146msgid "send results to standard output"
7147msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
7148
7149#: builtin/merge-file.c:34
7150msgid "use a diff3 based merge"
7151msgstr "dùng kiểu  hòa dựa trên diff3"
7152
7153#: builtin/merge-file.c:35
7154msgid "for conflicts, use our version"
7155msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
7156
7157#: builtin/merge-file.c:37
7158msgid "for conflicts, use their version"
7159msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
7160
7161#: builtin/merge-file.c:39
7162msgid "for conflicts, use a union version"
7163msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
7164
7165#: builtin/merge-file.c:42
7166msgid "for conflicts, use this marker size"
7167msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
7168
7169#: builtin/merge-file.c:43
7170msgid "do not warn about conflicts"
7171msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
7172
7173#: builtin/merge-file.c:45
7174msgid "set labels for file1/orig_file/file2"
7175msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
7176
7177#: builtin/mktree.c:64
7178msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
7179msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
7180
7181#: builtin/mktree.c:150
7182msgid "input is NUL terminated"
7183msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
7184
7185#: builtin/mktree.c:151 builtin/write-tree.c:24
7186msgid "allow missing objects"
7187msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
7188
7189#: builtin/mktree.c:152
7190msgid "allow creation of more than one tree"
7191msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
7192
7193#: builtin/mv.c:15
7194msgid "git mv [options] <source>... <destination>"
7195msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>... <đích>"
7196
7197#: builtin/mv.c:71
7198msgid "force move/rename even if target exists"
7199msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
7200
7201#: builtin/mv.c:72
7202msgid "skip move/rename errors"
7203msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
7204
7205#: builtin/mv.c:122
7206#, c-format
7207msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
7208msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
7209
7210#: builtin/mv.c:126
7211msgid "bad source"
7212msgstr "nguồn sai"
7213
7214#: builtin/mv.c:129
7215msgid "can not move directory into itself"
7216msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
7217
7218#: builtin/mv.c:132
7219msgid "cannot move directory over file"
7220msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
7221
7222#: builtin/mv.c:138
7223#, c-format
7224msgid "Huh? Directory %s is in index and no submodule?"
7225msgstr "Hả? Thư mục “%s” trong chỉ mục và không mô-đun con?"
7226
7227#: builtin/mv.c:140 builtin/rm.c:318
7228msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
7229msgstr ""
7230"Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi để "
7231"xử lý"
7232
7233#: builtin/mv.c:156
7234#, c-format
7235msgid "Huh? %.*s is in index?"
7236msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
7237
7238#: builtin/mv.c:169
7239msgid "source directory is empty"
7240msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
7241
7242#: builtin/mv.c:205
7243msgid "not under version control"
7244msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
7245
7246#: builtin/mv.c:208
7247msgid "destination exists"
7248msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
7249
7250#: builtin/mv.c:216
7251#, c-format
7252msgid "overwriting '%s'"
7253msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
7254
7255#: builtin/mv.c:219
7256msgid "Cannot overwrite"
7257msgstr "Không thể ghi đè"
7258
7259#: builtin/mv.c:222
7260msgid "multiple sources for the same target"
7261msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
7262
7263#: builtin/mv.c:224
7264msgid "destination directory does not exist"
7265msgstr "thư mục đích không tồn tại"
7266
7267#: builtin/mv.c:244
7268#, c-format
7269msgid "%s, source=%s, destination=%s"
7270msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
7271
7272#: builtin/mv.c:254
7273#, c-format
7274msgid "Renaming %s to %s\n"
7275msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
7276
7277#: builtin/mv.c:257 builtin/remote.c:725 builtin/repack.c:358
7278#, c-format
7279msgid "renaming '%s' failed"
7280msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
7281
7282#: builtin/name-rev.c:255
7283msgid "git name-rev [options] <commit>..."
7284msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..."
7285
7286#: builtin/name-rev.c:256
7287msgid "git name-rev [options] --all"
7288msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all"
7289
7290#: builtin/name-rev.c:257
7291msgid "git name-rev [options] --stdin"
7292msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin"
7293
7294#: builtin/name-rev.c:309
7295msgid "print only names (no SHA-1)"
7296msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
7297
7298#: builtin/name-rev.c:310
7299msgid "only use tags to name the commits"
7300msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
7301
7302#: builtin/name-rev.c:312
7303msgid "only use refs matching <pattern>"
7304msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu (refs) khớp với <mẫu>"
7305
7306#: builtin/name-rev.c:314
7307msgid "list all commits reachable from all refs"
7308msgstr ""
7309"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
7310
7311#: builtin/name-rev.c:315
7312msgid "read from stdin"
7313msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
7314
7315#: builtin/name-rev.c:316
7316msgid "allow to print `undefined` names (default)"
7317msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
7318
7319#: builtin/name-rev.c:322
7320msgid "dereference tags in the input (internal use)"
7321msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
7322
7323#: builtin/notes.c:24
7324msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]"
7325msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]"
7326
7327#: builtin/notes.c:25
7328msgid ""
7329"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
7330"<object>] [<object>]"
7331msgstr ""
7332"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | "
7333"-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
7334
7335#: builtin/notes.c:26
7336msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
7337msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
7338
7339#: builtin/notes.c:27
7340msgid ""
7341"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
7342"<object>] [<object>]"
7343msgstr ""
7344"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | -"
7345"C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
7346
7347#: builtin/notes.c:28
7348msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<object>]"
7349msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<đối-tượng>]"
7350
7351#: builtin/notes.c:29
7352msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]"
7353msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]"
7354
7355#: builtin/notes.c:30
7356msgid ""
7357"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>"
7358msgstr ""
7359"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>"
7360
7361#: builtin/notes.c:31
7362msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
7363msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
7364
7365#: builtin/notes.c:32
7366msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
7367msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
7368
7369#: builtin/notes.c:33
7370msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]"
7371msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>...]"
7372
7373#: builtin/notes.c:34
7374msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
7375msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
7376
7377#: builtin/notes.c:35
7378msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
7379msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
7380
7381#: builtin/notes.c:40
7382msgid "git notes [list [<object>]]"
7383msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
7384
7385#: builtin/notes.c:45
7386msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
7387msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
7388
7389#: builtin/notes.c:50
7390msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
7391msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
7392
7393#: builtin/notes.c:51
7394msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
7395msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..."
7396
7397#: builtin/notes.c:56
7398msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
7399msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
7400
7401#: builtin/notes.c:61
7402msgid "git notes edit [<object>]"
7403msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
7404
7405#: builtin/notes.c:66
7406msgid "git notes show [<object>]"
7407msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
7408
7409#: builtin/notes.c:71
7410msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>"
7411msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>"
7412
7413#: builtin/notes.c:72
7414msgid "git notes merge --commit [<options>]"
7415msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
7416
7417#: builtin/notes.c:73
7418msgid "git notes merge --abort [<options>]"
7419msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
7420
7421#: builtin/notes.c:78
7422msgid "git notes remove [<object>]"
7423msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
7424
7425#: builtin/notes.c:83
7426msgid "git notes prune [<options>]"
7427msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
7428
7429#: builtin/notes.c:88
7430msgid "git notes get-ref"
7431msgstr "git notes get-ref"
7432
7433#: builtin/notes.c:137
7434#, c-format
7435msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
7436msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
7437
7438#: builtin/notes.c:141
7439msgid "could not read 'show' output"
7440msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
7441
7442#: builtin/notes.c:149
7443#, c-format
7444msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
7445msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
7446
7447#: builtin/notes.c:167 builtin/tag.c:477
7448#, c-format
7449msgid "could not create file '%s'"
7450msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
7451
7452#: builtin/notes.c:186
7453msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
7454msgstr ""
7455"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
7456
7457#: builtin/notes.c:207 builtin/notes.c:848
7458#, c-format
7459msgid "Removing note for object %s\n"
7460msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
7461
7462#: builtin/notes.c:212
7463msgid "unable to write note object"
7464msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
7465
7466#: builtin/notes.c:214
7467#, c-format
7468msgid "The note contents has been left in %s"
7469msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
7470
7471#: builtin/notes.c:248 builtin/tag.c:692
7472#, c-format
7473msgid "cannot read '%s'"
7474msgstr "không thể đọc “%s”"
7475
7476#: builtin/notes.c:250 builtin/tag.c:695
7477#, c-format
7478msgid "could not open or read '%s'"
7479msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
7480
7481#: builtin/notes.c:269 builtin/notes.c:320 builtin/notes.c:322
7482#: builtin/notes.c:382 builtin/notes.c:436 builtin/notes.c:519
7483#: builtin/notes.c:524 builtin/notes.c:599 builtin/notes.c:641
7484#: builtin/notes.c:843 builtin/tag.c:708
7485#, c-format
7486msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
7487msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
7488
7489#: builtin/notes.c:272
7490#, c-format
7491msgid "Failed to read object '%s'."
7492msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
7493
7494#: builtin/notes.c:276
7495#, c-format
7496msgid "Cannot read note data from non-blob object '%s'."
7497msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
7498
7499#: builtin/notes.c:316
7500#, c-format
7501msgid "Malformed input line: '%s'."
7502msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
7503
7504#: builtin/notes.c:331
7505#, c-format
7506msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
7507msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
7508
7509#: builtin/notes.c:375 builtin/notes.c:429 builtin/notes.c:502
7510#: builtin/notes.c:514 builtin/notes.c:587 builtin/notes.c:634
7511#: builtin/notes.c:908
7512msgid "too many parameters"
7513msgstr "quá nhiều đối số"
7514
7515#: builtin/notes.c:388 builtin/notes.c:647
7516#, c-format
7517msgid "No note found for object %s."
7518msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
7519
7520#: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:567
7521msgid "note contents as a string"
7522msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
7523
7524#: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:570
7525msgid "note contents in a file"
7526msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
7527
7528#: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:572
7529#: builtin/notes.c:575 builtin/tag.c:627
7530msgid "object"
7531msgstr "đối tượng"
7532
7533#: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:573
7534msgid "reuse and edit specified note object"
7535msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
7536
7537#: builtin/notes.c:419 builtin/notes.c:576
7538msgid "reuse specified note object"
7539msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
7540
7541#: builtin/notes.c:421 builtin/notes.c:489
7542msgid "replace existing notes"
7543msgstr "thay thế ghi chú trước"
7544
7545#: builtin/notes.c:455
7546#, c-format
7547msgid ""
7548"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
7549"existing notes"
7550msgstr ""
7551"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
7552"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
7553
7554#: builtin/notes.c:460 builtin/notes.c:537
7555#, c-format
7556msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
7557msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
7558
7559#: builtin/notes.c:490
7560msgid "read objects from stdin"
7561msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
7562
7563#: builtin/notes.c:492
7564msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
7565msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
7566
7567#: builtin/notes.c:510
7568msgid "too few parameters"
7569msgstr "quá ít đối số"
7570
7571#: builtin/notes.c:531
7572#, c-format
7573msgid ""
7574"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
7575"existing notes"
7576msgstr ""
7577"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
7578"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
7579
7580#: builtin/notes.c:543
7581#, c-format
7582msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
7583msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
7584
7585#: builtin/notes.c:592
7586#, c-format
7587msgid ""
7588"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
7589"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
7590msgstr ""
7591"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
7592"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
7593
7594#: builtin/notes.c:739
7595msgid "General options"
7596msgstr "Tùy chọn chung"
7597
7598#: builtin/notes.c:741
7599msgid "Merge options"
7600msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
7601
7602#: builtin/notes.c:743
7603msgid ""
7604"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
7605"cat_sort_uniq)"
7606msgstr ""
7607"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
7608"theirs/union/cat_sort_uniq)"
7609
7610#: builtin/notes.c:745
7611msgid "Committing unmerged notes"
7612msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
7613
7614#: builtin/notes.c:747
7615msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
7616msgstr ""
7617"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
7618"giao"
7619
7620#: builtin/notes.c:749
7621msgid "Aborting notes merge resolution"
7622msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
7623
7624#: builtin/notes.c:751
7625msgid "abort notes merge"
7626msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
7627
7628#: builtin/notes.c:846
7629#, c-format
7630msgid "Object %s has no note\n"
7631msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
7632
7633#: builtin/notes.c:858
7634msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
7635msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
7636
7637#: builtin/notes.c:861
7638msgid "read object names from the standard input"
7639msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
7640
7641#: builtin/notes.c:942
7642msgid "notes-ref"
7643msgstr "notes-ref"
7644
7645#: builtin/notes.c:943
7646msgid "use notes from <notes_ref>"
7647msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>"
7648
7649#: builtin/notes.c:978 builtin/remote.c:1616
7650#, c-format
7651msgid "Unknown subcommand: %s"
7652msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
7653
7654#: builtin/pack-objects.c:25
7655msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
7656msgstr ""
7657"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
7658"đối-tượng]"
7659
7660#: builtin/pack-objects.c:26
7661msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
7662msgstr ""
7663"git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
7664"đối-tượng]"
7665
7666#: builtin/pack-objects.c:175 builtin/pack-objects.c:178
7667#, c-format
7668msgid "deflate error (%d)"
7669msgstr "lỗi giải nén (%d)"
7670
7671#: builtin/pack-objects.c:771
7672msgid "Writing objects"
7673msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
7674
7675#: builtin/pack-objects.c:1012
7676msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
7677msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
7678
7679#: builtin/pack-objects.c:2174
7680msgid "Compressing objects"
7681msgstr "Đang nén các đối tượng"
7682
7683#: builtin/pack-objects.c:2526
7684#, c-format
7685msgid "unsupported index version %s"
7686msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
7687
7688#: builtin/pack-objects.c:2530
7689#, c-format
7690msgid "bad index version '%s'"
7691msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
7692
7693#: builtin/pack-objects.c:2553
7694#, c-format
7695msgid "option %s does not accept negative form"
7696msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
7697
7698#: builtin/pack-objects.c:2557
7699#, c-format
7700msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
7701msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
7702
7703#: builtin/pack-objects.c:2576
7704msgid "do not show progress meter"
7705msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
7706
7707#: builtin/pack-objects.c:2578
7708msgid "show progress meter"
7709msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
7710
7711#: builtin/pack-objects.c:2580
7712msgid "show progress meter during object writing phase"
7713msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
7714
7715#: builtin/pack-objects.c:2583
7716msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
7717msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
7718
7719#: builtin/pack-objects.c:2584
7720msgid "version[,offset]"
7721msgstr "phiên bản[,offset]"
7722
7723#: builtin/pack-objects.c:2585
7724msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
7725msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
7726
7727#: builtin/pack-objects.c:2588
7728msgid "maximum size of each output pack file"
7729msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
7730
7731#: builtin/pack-objects.c:2590
7732msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
7733msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
7734
7735#: builtin/pack-objects.c:2592
7736msgid "ignore packed objects"
7737msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
7738
7739#: builtin/pack-objects.c:2594
7740msgid "limit pack window by objects"
7741msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
7742
7743#: builtin/pack-objects.c:2596
7744msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
7745msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
7746
7747#: builtin/pack-objects.c:2598
7748msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
7749msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
7750
7751#: builtin/pack-objects.c:2600
7752msgid "reuse existing deltas"
7753msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
7754
7755#: builtin/pack-objects.c:2602
7756msgid "reuse existing objects"
7757msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
7758
7759#: builtin/pack-objects.c:2604
7760msgid "use OFS_DELTA objects"
7761msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
7762
7763#: builtin/pack-objects.c:2606
7764msgid "use threads when searching for best delta matches"
7765msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
7766
7767#: builtin/pack-objects.c:2608
7768msgid "do not create an empty pack output"
7769msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rỗng"
7770
7771#: builtin/pack-objects.c:2610
7772msgid "read revision arguments from standard input"
7773msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
7774
7775#: builtin/pack-objects.c:2612
7776msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
7777msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
7778
7779#: builtin/pack-objects.c:2615
7780msgid "include objects reachable from any reference"
7781msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
7782
7783#: builtin/pack-objects.c:2618
7784msgid "include objects referred by reflog entries"
7785msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
7786
7787#: builtin/pack-objects.c:2621
7788msgid "output pack to stdout"
7789msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
7790
7791#: builtin/pack-objects.c:2623
7792msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
7793msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
7794
7795#: builtin/pack-objects.c:2625
7796msgid "keep unreachable objects"
7797msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
7798
7799#: builtin/pack-objects.c:2626 parse-options.h:140
7800msgid "time"
7801msgstr "thời-gian"
7802
7803#: builtin/pack-objects.c:2627
7804msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
7805msgstr ""
7806"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
7807
7808#: builtin/pack-objects.c:2630
7809msgid "create thin packs"
7810msgstr "tạo gói nhẹ"
7811
7812#: builtin/pack-objects.c:2632
7813msgid "ignore packs that have companion .keep file"
7814msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
7815
7816#: builtin/pack-objects.c:2634
7817msgid "pack compression level"
7818msgstr "mức nén gói"
7819
7820#: builtin/pack-objects.c:2636
7821msgid "do not hide commits by grafts"
7822msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
7823
7824#: builtin/pack-objects.c:2638
7825msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
7826msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
7827
7828#: builtin/pack-objects.c:2640
7829msgid "write a bitmap index together with the pack index"
7830msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
7831
7832#: builtin/pack-objects.c:2719
7833msgid "Counting objects"
7834msgstr "Đang đếm các đối tượng"
7835
7836#: builtin/pack-refs.c:6
7837msgid "git pack-refs [options]"
7838msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]"
7839
7840#: builtin/pack-refs.c:14
7841msgid "pack everything"
7842msgstr "đóng gói mọi thứ"
7843
7844#: builtin/pack-refs.c:15
7845msgid "prune loose refs (default)"
7846msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị mất (mặc định)"
7847
7848#: builtin/prune-packed.c:7
7849msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
7850msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
7851
7852#: builtin/prune-packed.c:49
7853msgid "Removing duplicate objects"
7854msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
7855
7856#: builtin/prune.c:12
7857msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
7858msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]"
7859
7860#: builtin/prune.c:142
7861msgid "do not remove, show only"
7862msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
7863
7864#: builtin/prune.c:143
7865msgid "report pruned objects"
7866msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
7867
7868#: builtin/prune.c:146
7869msgid "expire objects older than <time>"
7870msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
7871
7872#: builtin/push.c:14
7873msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
7874msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
7875
7876#: builtin/push.c:85
7877msgid "tag shorthand without <tag>"
7878msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
7879
7880#: builtin/push.c:95
7881msgid "--delete only accepts plain target ref names"
7882msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
7883
7884#: builtin/push.c:139
7885msgid ""
7886"\n"
7887"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
7888msgstr ""
7889"\n"
7890"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
7891"config”."
7892
7893#: builtin/push.c:142
7894#, c-format
7895msgid ""
7896"The upstream branch of your current branch does not match\n"
7897"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
7898"on the remote, use\n"
7899"\n"
7900"    git push %s HEAD:%s\n"
7901"\n"
7902"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
7903"\n"
7904"    git push %s %s\n"
7905"%s"
7906msgstr ""
7907"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
7908"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để push đến nhánh thượng nguồn\n"
7909"trên máy chủ, sử dụng\n"
7910"\n"
7911"    git push %s HEAD:%s\n"
7912"\n"
7913"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
7914"\n"
7915"    git push %s %s\n"
7916"%s"
7917
7918#: builtin/push.c:157
7919#, c-format
7920msgid ""
7921"You are not currently on a branch.\n"
7922"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
7923"state now, use\n"
7924"\n"
7925"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
7926msgstr ""
7927"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
7928"Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
7929"ngay bây giờ, sử dụng\n"
7930"\n"
7931"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
7932
7933#: builtin/push.c:171
7934#, c-format
7935msgid ""
7936"The current branch %s has no upstream branch.\n"
7937"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
7938"\n"
7939"    git push --set-upstream %s %s\n"
7940msgstr ""
7941"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
7942"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
7943"(upstream), sử dụng\n"
7944"\n"
7945"    git push --set-upstream %s %s\n"
7946
7947#: builtin/push.c:179
7948#, c-format
7949msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
7950msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
7951
7952#: builtin/push.c:182
7953#, c-format
7954msgid ""
7955"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
7956"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
7957"to update which remote branch."
7958msgstr ""
7959"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
7960"(upstream) của\n"
7961"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
7962"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
7963
7964#: builtin/push.c:205
7965msgid ""
7966"push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
7967"Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
7968"and maintain the traditional behavior, use:\n"
7969"\n"
7970"  git config --global push.default matching\n"
7971"\n"
7972"To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
7973"\n"
7974"  git config --global push.default simple\n"
7975"\n"
7976"When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
7977"to the remote branches that already exist with the same name.\n"
7978"\n"
7979"Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
7980"behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
7981"remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
7982"\n"
7983"See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
7984"information.\n"
7985"(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
7986"'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
7987msgstr ""
7988"biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
7989"đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
7990"Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
7991"\n"
7992"  git config --global push.default matching\n"
7993"\n"
7994"Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy lệnh:\n"
7995"\n"
7996"  git config --global push.default simple\n"
7997"\n"
7998"Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
7999"lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
8000"\n"
8001"Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
8002"cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
8003"trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
8004"\n"
8005"Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
8006"(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
8007"tự\n"
8008"“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
8009
8010#: builtin/push.c:272
8011msgid ""
8012"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
8013msgstr ""
8014"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là "
8015"gì cả\"."
8016
8017#: builtin/push.c:279
8018msgid ""
8019"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
8020"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
8021"'git pull ...') before pushing again.\n"
8022"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8023msgstr ""
8024"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
8025"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
8026"(v.d. \"git pull ...\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
8027"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
8028"tiết."
8029
8030#: builtin/push.c:285
8031msgid ""
8032"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
8033"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
8034"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
8035"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8036msgstr ""
8037"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã push nằm đằng sau bộ\n"
8038"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
8039"từ máy chủ (v.d. “git pull ...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
8040"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
8041"tiết."
8042
8043#: builtin/push.c:291
8044msgid ""
8045"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
8046"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
8047"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
8048"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
8049"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8050msgstr ""
8051"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
8052"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
8053"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
8054"từ máy chủ (v.d. “git pull...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
8055"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
8056"tiết."
8057
8058#: builtin/push.c:298
8059msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
8060msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
8061
8062#: builtin/push.c:301
8063msgid ""
8064"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
8065"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
8066"without using the '--force' option.\n"
8067msgstr ""
8068"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
8069"không\n"
8070"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
8071"đối tượng\n"
8072"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
8073
8074#: builtin/push.c:360
8075#, c-format
8076msgid "Pushing to %s\n"
8077msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
8078
8079#: builtin/push.c:364
8080#, c-format
8081msgid "failed to push some refs to '%s'"
8082msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu (ref) đến “%s”"
8083
8084#: builtin/push.c:394
8085#, c-format
8086msgid "bad repository '%s'"
8087msgstr "repository (kho) sai “%s”"
8088
8089#: builtin/push.c:395
8090msgid ""
8091"No configured push destination.\n"
8092"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
8093"repository using\n"
8094"\n"
8095"    git remote add <name> <url>\n"
8096"\n"
8097"and then push using the remote name\n"
8098"\n"
8099"    git push <name>\n"
8100msgstr ""
8101"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
8102"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
8103"\n"
8104"    git remote add <tên> <url>\n"
8105"\n"
8106"và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
8107"\n"
8108"    git push <tên>\n"
8109
8110#: builtin/push.c:410
8111msgid "--all and --tags are incompatible"
8112msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
8113
8114#: builtin/push.c:411
8115msgid "--all can't be combined with refspecs"
8116msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
8117
8118#: builtin/push.c:416
8119msgid "--mirror and --tags are incompatible"
8120msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
8121
8122#: builtin/push.c:417
8123msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
8124msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
8125
8126#: builtin/push.c:422
8127msgid "--all and --mirror are incompatible"
8128msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
8129
8130#: builtin/push.c:482
8131msgid "repository"
8132msgstr "kho"
8133
8134#: builtin/push.c:483
8135msgid "push all refs"
8136msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
8137
8138#: builtin/push.c:484
8139msgid "mirror all refs"
8140msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
8141
8142#: builtin/push.c:486
8143msgid "delete refs"
8144msgstr "xóa các tham chiếu"
8145
8146#: builtin/push.c:487
8147msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
8148msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
8149
8150#: builtin/push.c:490
8151msgid "force updates"
8152msgstr "ép buộc cập nhật"
8153
8154#: builtin/push.c:492
8155msgid "refname>:<expect"
8156msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
8157
8158#: builtin/push.c:493
8159msgid "require old value of ref to be at this value"
8160msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
8161
8162#: builtin/push.c:495
8163msgid "check"
8164msgstr "kiểm tra"
8165
8166#: builtin/push.c:496
8167msgid "control recursive pushing of submodules"
8168msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
8169
8170#: builtin/push.c:498
8171msgid "use thin pack"
8172msgstr "tạo gói nhẹ"
8173
8174#: builtin/push.c:499 builtin/push.c:500
8175msgid "receive pack program"
8176msgstr "chương trình nhận gói"
8177
8178#: builtin/push.c:501
8179msgid "set upstream for git pull/status"
8180msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
8181
8182#: builtin/push.c:504
8183msgid "prune locally removed refs"
8184msgstr "xén tỉa những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ"
8185
8186#: builtin/push.c:506
8187msgid "bypass pre-push hook"
8188msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
8189
8190#: builtin/push.c:507
8191msgid "push missing but relevant tags"
8192msgstr "push phần bị thiếu nhưng nhưng các thẻ lại thích hợp"
8193
8194#: builtin/push.c:517
8195msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
8196msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
8197
8198#: builtin/push.c:519
8199msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
8200msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
8201
8202#: builtin/read-tree.c:36
8203msgid ""
8204"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
8205"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
8206"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
8207msgstr ""
8208"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
8209"tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
8210"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
8211"ish3>]])"
8212
8213#: builtin/read-tree.c:109
8214msgid "write resulting index to <file>"
8215msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
8216
8217#: builtin/read-tree.c:112
8218msgid "only empty the index"
8219msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
8220
8221#: builtin/read-tree.c:114
8222msgid "Merging"
8223msgstr "Hòa trộn"
8224
8225#: builtin/read-tree.c:116
8226msgid "perform a merge in addition to a read"
8227msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
8228
8229#: builtin/read-tree.c:118
8230msgid "3-way merge if no file level merging required"
8231msgstr ""
8232"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
8233
8234#: builtin/read-tree.c:120
8235msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
8236msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
8237
8238#: builtin/read-tree.c:122
8239msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
8240msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
8241
8242#: builtin/read-tree.c:123
8243msgid "<subdirectory>/"
8244msgstr "<thư-mục-con>/"
8245
8246#: builtin/read-tree.c:124
8247msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
8248msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
8249
8250#: builtin/read-tree.c:127
8251msgid "update working tree with merge result"
8252msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
8253
8254#: builtin/read-tree.c:129
8255msgid "gitignore"
8256msgstr "gitignore"
8257
8258#: builtin/read-tree.c:130
8259msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
8260msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
8261
8262#: builtin/read-tree.c:133
8263msgid "don't check the working tree after merging"
8264msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
8265
8266#: builtin/read-tree.c:134
8267msgid "don't update the index or the work tree"
8268msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
8269
8270#: builtin/read-tree.c:136
8271msgid "skip applying sparse checkout filter"
8272msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
8273
8274#: builtin/read-tree.c:138
8275msgid "debug unpack-trees"
8276msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
8277
8278#: builtin/reflog.c:499
8279#, c-format
8280msgid "%s' for '%s' is not a valid timestamp"
8281msgstr "giá trị %s dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
8282
8283#: builtin/reflog.c:615 builtin/reflog.c:620
8284#, c-format
8285msgid "'%s' is not a valid timestamp"
8286msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
8287
8288#: builtin/remote.c:12
8289msgid "git remote [-v | --verbose]"
8290msgstr "git remote [-v | --verbose]"
8291
8292#: builtin/remote.c:13
8293msgid ""
8294"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
8295"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
8296msgstr ""
8297"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
8298"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
8299
8300#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:33
8301msgid "git remote rename <old> <new>"
8302msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
8303
8304#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:38
8305msgid "git remote remove <name>"
8306msgstr "git remote remove <tên>"
8307
8308#: builtin/remote.c:16
8309msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
8310msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
8311
8312#: builtin/remote.c:17
8313msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
8314msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
8315
8316#: builtin/remote.c:18
8317msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
8318msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
8319
8320#: builtin/remote.c:19
8321msgid ""
8322"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
8323msgstr ""
8324"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]"
8325
8326#: builtin/remote.c:20
8327msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
8328msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..."
8329
8330#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
8331msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
8332msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
8333
8334#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
8335msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
8336msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
8337
8338#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:71
8339msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
8340msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
8341
8342#: builtin/remote.c:28
8343msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
8344msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
8345
8346#: builtin/remote.c:43
8347msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
8348msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
8349
8350#: builtin/remote.c:48
8351msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
8352msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..."
8353
8354#: builtin/remote.c:49
8355msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
8356msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..."
8357
8358#: builtin/remote.c:54
8359msgid "git remote show [<options>] <name>"
8360msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
8361
8362#: builtin/remote.c:59
8363msgid "git remote prune [<options>] <name>"
8364msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
8365
8366#: builtin/remote.c:64
8367msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
8368msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..."
8369
8370#: builtin/remote.c:88
8371#, c-format
8372msgid "Updating %s"
8373msgstr "Đang cập nhật %s"
8374
8375#: builtin/remote.c:120
8376msgid ""
8377"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
8378"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
8379msgstr ""
8380"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
8381"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
8382
8383#: builtin/remote.c:137
8384#, c-format
8385msgid "unknown mirror argument: %s"
8386msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
8387
8388#: builtin/remote.c:153
8389msgid "fetch the remote branches"
8390msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
8391
8392#: builtin/remote.c:155
8393msgid "import all tags and associated objects when fetching"
8394msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
8395
8396#: builtin/remote.c:158
8397msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
8398msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
8399
8400#: builtin/remote.c:160
8401msgid "branch(es) to track"
8402msgstr "các nhánh để theo dõi"
8403
8404#: builtin/remote.c:161
8405msgid "master branch"
8406msgstr "nhánh master"
8407
8408#: builtin/remote.c:162
8409msgid "push|fetch"
8410msgstr "push|fetch"
8411
8412#: builtin/remote.c:163
8413msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
8414msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
8415
8416#: builtin/remote.c:175
8417msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
8418msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
8419
8420#: builtin/remote.c:177
8421msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
8422msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
8423
8424#: builtin/remote.c:185 builtin/remote.c:640
8425#, c-format
8426msgid "remote %s already exists."
8427msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
8428
8429#: builtin/remote.c:189 builtin/remote.c:644
8430#, c-format
8431msgid "'%s' is not a valid remote name"
8432msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
8433
8434#: builtin/remote.c:233
8435#, c-format
8436msgid "Could not setup master '%s'"
8437msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
8438
8439#: builtin/remote.c:288
8440#, c-format
8441msgid "more than one %s"
8442msgstr "nhiều hơn một %s"
8443
8444#: builtin/remote.c:333
8445#, c-format
8446msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
8447msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
8448
8449#: builtin/remote.c:434 builtin/remote.c:442
8450msgid "(matching)"
8451msgstr "(khớp)"
8452
8453#: builtin/remote.c:446
8454msgid "(delete)"
8455msgstr "(xóa)"
8456
8457#: builtin/remote.c:589 builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601
8458#, c-format
8459msgid "Could not append '%s' to '%s'"
8460msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
8461
8462#: builtin/remote.c:633 builtin/remote.c:794 builtin/remote.c:894
8463#, c-format
8464msgid "No such remote: %s"
8465msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
8466
8467#: builtin/remote.c:650
8468#, c-format
8469msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
8470msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
8471
8472#: builtin/remote.c:656 builtin/remote.c:846
8473#, c-format
8474msgid "Could not remove config section '%s'"
8475msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
8476
8477#: builtin/remote.c:671
8478#, c-format
8479msgid ""
8480"Not updating non-default fetch refspec\n"
8481"\t%s\n"
8482"\tPlease update the configuration manually if necessary."
8483msgstr ""
8484"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
8485"\t%s\n"
8486"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
8487
8488#: builtin/remote.c:677
8489#, c-format
8490msgid "Could not append '%s'"
8491msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
8492
8493#: builtin/remote.c:688
8494#, c-format
8495msgid "Could not set '%s'"
8496msgstr "Không thể đặt “%s”"
8497
8498#: builtin/remote.c:710
8499#, c-format
8500msgid "deleting '%s' failed"
8501msgstr "gặp lỗi khi xoá “%s”"
8502
8503#: builtin/remote.c:744
8504#, c-format
8505msgid "creating '%s' failed"
8506msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
8507
8508#: builtin/remote.c:765
8509#, c-format
8510msgid "Could not remove branch %s"
8511msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh “%s”"
8512
8513#: builtin/remote.c:832
8514msgid ""
8515"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
8516"to delete it, use:"
8517msgid_plural ""
8518"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
8519"to delete them, use:"
8520msgstr[0] ""
8521"Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
8522"để xóa đi, sử dụng:"
8523msgstr[1] ""
8524"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
8525"đi;\n"
8526"để xóa đi, sử dụng:"
8527
8528#: builtin/remote.c:947
8529#, c-format
8530msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
8531msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
8532
8533#: builtin/remote.c:950
8534msgid " tracked"
8535msgstr " được theo dõi"
8536
8537#: builtin/remote.c:952
8538msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
8539msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
8540
8541#: builtin/remote.c:954
8542msgid " ???"
8543msgstr " ???"
8544
8545#: builtin/remote.c:995
8546#, c-format
8547msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
8548msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
8549
8550#: builtin/remote.c:1002
8551#, c-format
8552msgid "rebases onto remote %s"
8553msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
8554
8555#: builtin/remote.c:1005
8556#, c-format
8557msgid " merges with remote %s"
8558msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
8559
8560#: builtin/remote.c:1006
8561msgid "    and with remote"
8562msgstr "    và với máy chủ"
8563
8564#: builtin/remote.c:1008
8565#, c-format
8566msgid "merges with remote %s"
8567msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
8568
8569#: builtin/remote.c:1009
8570msgid "   and with remote"
8571msgstr "   và với máy chủ"
8572
8573#: builtin/remote.c:1055
8574msgid "create"
8575msgstr "tạo"
8576
8577#: builtin/remote.c:1058
8578msgid "delete"
8579msgstr "xoá"
8580
8581#: builtin/remote.c:1062
8582msgid "up to date"
8583msgstr "đã cập nhật"
8584
8585#: builtin/remote.c:1065
8586msgid "fast-forwardable"
8587msgstr "có-thể-fast-forward"
8588
8589#: builtin/remote.c:1068
8590msgid "local out of date"
8591msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
8592
8593#: builtin/remote.c:1075
8594#, c-format
8595msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
8596msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
8597
8598#: builtin/remote.c:1078
8599#, c-format
8600msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
8601msgstr "    %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
8602
8603#: builtin/remote.c:1082
8604#, c-format
8605msgid "    %-*s forces to %s"
8606msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
8607
8608#: builtin/remote.c:1085
8609#, c-format
8610msgid "    %-*s pushes to %s"
8611msgstr "    %-*s đẩy lên thành %s"
8612
8613#: builtin/remote.c:1153
8614msgid "do not query remotes"
8615msgstr "không truy vấn các máy chủ"
8616
8617#: builtin/remote.c:1180
8618#, c-format
8619msgid "* remote %s"
8620msgstr "* máy chủ %s"
8621
8622#: builtin/remote.c:1181
8623#, c-format
8624msgid "  Fetch URL: %s"
8625msgstr "  URL để lấy về: %s"
8626
8627#: builtin/remote.c:1182 builtin/remote.c:1329
8628msgid "(no URL)"
8629msgstr "(không có URL)"
8630
8631#: builtin/remote.c:1191 builtin/remote.c:1193
8632#, c-format
8633msgid "  Push  URL: %s"
8634msgstr "  URL để đẩy lên: %s"
8635
8636#: builtin/remote.c:1195 builtin/remote.c:1197 builtin/remote.c:1199
8637#, c-format
8638msgid "  HEAD branch: %s"
8639msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
8640
8641#: builtin/remote.c:1201
8642#, c-format
8643msgid ""
8644"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
8645msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
8646
8647#: builtin/remote.c:1213
8648#, c-format
8649msgid "  Remote branch:%s"
8650msgid_plural "  Remote branches:%s"
8651msgstr[0] "  Nhánh trên máy chủ:%s"
8652msgstr[1] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
8653
8654#: builtin/remote.c:1216 builtin/remote.c:1243
8655msgid " (status not queried)"
8656msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
8657
8658#: builtin/remote.c:1225
8659msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
8660msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
8661msgstr[0] "  Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
8662msgstr[1] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
8663
8664#: builtin/remote.c:1233
8665msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
8666msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
8667
8668#: builtin/remote.c:1240
8669#, c-format
8670msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
8671msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
8672msgstr[0] "  Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
8673msgstr[1] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
8674
8675#: builtin/remote.c:1261
8676msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
8677msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
8678
8679#: builtin/remote.c:1263
8680msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
8681msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
8682
8683#: builtin/remote.c:1278
8684msgid "Cannot determine remote HEAD"
8685msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
8686
8687#: builtin/remote.c:1280
8688msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
8689msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
8690
8691#: builtin/remote.c:1290
8692#, c-format
8693msgid "Could not delete %s"
8694msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
8695
8696#: builtin/remote.c:1298
8697#, c-format
8698msgid "Not a valid ref: %s"
8699msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
8700
8701#: builtin/remote.c:1300
8702#, c-format
8703msgid "Could not setup %s"
8704msgstr "Không thể cài đặt %s"
8705
8706#: builtin/remote.c:1318
8707#, c-format
8708msgid " %s will become dangling!"
8709msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
8710
8711#: builtin/remote.c:1319
8712#, c-format
8713msgid " %s has become dangling!"
8714msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
8715
8716#: builtin/remote.c:1325
8717#, c-format
8718msgid "Pruning %s"
8719msgstr "Đang xén bớt %s"
8720
8721#: builtin/remote.c:1326
8722#, c-format
8723msgid "URL: %s"
8724msgstr "URL: %s"
8725
8726#: builtin/remote.c:1349
8727#, c-format
8728msgid " * [would prune] %s"
8729msgstr " * [nên xén bớt] %s"
8730
8731#: builtin/remote.c:1352
8732#, c-format
8733msgid " * [pruned] %s"
8734msgstr " *[đã bị xén] %s"
8735
8736#: builtin/remote.c:1397
8737msgid "prune remotes after fetching"
8738msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
8739
8740#: builtin/remote.c:1463 builtin/remote.c:1537
8741#, c-format
8742msgid "No such remote '%s'"
8743msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
8744
8745#: builtin/remote.c:1483
8746msgid "add branch"
8747msgstr "thêm nhánh"
8748
8749#: builtin/remote.c:1490
8750msgid "no remote specified"
8751msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
8752
8753#: builtin/remote.c:1512
8754msgid "manipulate push URLs"
8755msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
8756
8757#: builtin/remote.c:1514
8758msgid "add URL"
8759msgstr "thêm URL"
8760
8761#: builtin/remote.c:1516
8762msgid "delete URLs"
8763msgstr "xóa URLs"
8764
8765#: builtin/remote.c:1523
8766msgid "--add --delete doesn't make sense"
8767msgstr "--add --delete không hợp lý"
8768
8769#: builtin/remote.c:1563
8770#, c-format
8771msgid "Invalid old URL pattern: %s"
8772msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
8773
8774#: builtin/remote.c:1571
8775#, c-format
8776msgid "No such URL found: %s"
8777msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
8778
8779#: builtin/remote.c:1573
8780msgid "Will not delete all non-push URLs"
8781msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
8782
8783#: builtin/remote.c:1587
8784msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
8785msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
8786
8787#: builtin/repack.c:17
8788msgid "git repack [options]"
8789msgstr "git repack [các-tùy-chọn]"
8790
8791#: builtin/repack.c:160
8792msgid "pack everything in a single pack"
8793msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
8794
8795#: builtin/repack.c:162
8796msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
8797msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
8798
8799#: builtin/repack.c:165
8800msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
8801msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
8802
8803#: builtin/repack.c:167
8804msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
8805msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
8806
8807#: builtin/repack.c:169
8808msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
8809msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
8810
8811#: builtin/repack.c:171
8812msgid "do not run git-update-server-info"
8813msgstr "không chạy git-update-server-info"
8814
8815#: builtin/repack.c:174
8816msgid "pass --local to git-pack-objects"
8817msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
8818
8819#: builtin/repack.c:176
8820msgid "write bitmap index"
8821msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
8822
8823#: builtin/repack.c:177
8824msgid "approxidate"
8825msgstr "ngày ước tính"
8826
8827#: builtin/repack.c:178
8828msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
8829msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
8830
8831#: builtin/repack.c:180
8832msgid "size of the window used for delta compression"
8833msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
8834
8835#: builtin/repack.c:181 builtin/repack.c:185
8836msgid "bytes"
8837msgstr "byte"
8838
8839#: builtin/repack.c:182
8840msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
8841msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
8842
8843#: builtin/repack.c:184
8844msgid "limits the maximum delta depth"
8845msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
8846
8847#: builtin/repack.c:186
8848msgid "maximum size of each packfile"
8849msgstr "kcíh thước tối đa cho từng tập tin gói"
8850
8851#: builtin/repack.c:188
8852msgid "repack objects in packs marked with .keep"
8853msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
8854
8855#: builtin/repack.c:374
8856#, c-format
8857msgid "removing '%s' failed"
8858msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
8859
8860#: builtin/replace.c:19
8861msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
8862msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
8863
8864#: builtin/replace.c:20
8865msgid "git replace [-f] --edit <object>"
8866msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
8867
8868#: builtin/replace.c:21
8869msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
8870msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>...]"
8871
8872#: builtin/replace.c:22
8873msgid "git replace -d <object>..."
8874msgstr "git replace -d <đối tượng>..."
8875
8876#: builtin/replace.c:23
8877msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
8878msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
8879
8880#: builtin/replace.c:322 builtin/replace.c:360 builtin/replace.c:388
8881#, c-format
8882msgid "Not a valid object name: '%s'"
8883msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
8884
8885#: builtin/replace.c:352
8886#, c-format
8887msgid "bad mergetag in commit '%s'"
8888msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
8889
8890#: builtin/replace.c:354
8891#, c-format
8892msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
8893msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
8894
8895#: builtin/replace.c:365
8896#, c-format
8897msgid ""
8898"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
8899"instead of --graft"
8900msgstr ""
8901"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
8902"tùy chọn --edit thay cho --graft"
8903
8904#: builtin/replace.c:398
8905#, c-format
8906msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
8907msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
8908
8909#: builtin/replace.c:399
8910msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
8911msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
8912
8913#: builtin/replace.c:405
8914#, c-format
8915msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
8916msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
8917
8918#: builtin/replace.c:429
8919msgid "list replace refs"
8920msgstr "liệt kê các refs thay thế"
8921
8922#: builtin/replace.c:430
8923msgid "delete replace refs"
8924msgstr "xóa tham chiếu (refs) thay thế"
8925
8926#: builtin/replace.c:431
8927msgid "edit existing object"
8928msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
8929
8930#: builtin/replace.c:432
8931msgid "change a commit's parents"
8932msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
8933
8934#: builtin/replace.c:433
8935msgid "replace the ref if it exists"
8936msgstr "thay thế tham chiếu (ref) nếu nó đã sẵn có"
8937
8938#: builtin/replace.c:434
8939msgid "do not pretty-print contents for --edit"
8940msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
8941
8942#: builtin/replace.c:435
8943msgid "use this format"
8944msgstr "dùng định dạng này"
8945
8946#: builtin/rerere.c:12
8947msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
8948msgstr "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
8949
8950#: builtin/rerere.c:57
8951msgid "register clean resolutions in index"
8952msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
8953
8954#: builtin/reset.c:25
8955msgid ""
8956"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
8957msgstr ""
8958"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
8959
8960#: builtin/reset.c:26
8961msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
8962msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>..."
8963
8964#: builtin/reset.c:27
8965msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
8966msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>...]"
8967
8968#: builtin/reset.c:33
8969msgid "mixed"
8970msgstr "pha trộn"
8971
8972#: builtin/reset.c:33
8973msgid "soft"
8974msgstr "mềm"
8975
8976#: builtin/reset.c:33
8977msgid "hard"
8978msgstr "cứng"
8979
8980#: builtin/reset.c:33
8981msgid "merge"
8982msgstr "hòa trộn"
8983
8984#: builtin/reset.c:33
8985msgid "keep"
8986msgstr "giữ lại"
8987
8988#: builtin/reset.c:73
8989msgid "You do not have a valid HEAD."
8990msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
8991
8992#: builtin/reset.c:75
8993msgid "Failed to find tree of HEAD."
8994msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
8995
8996#: builtin/reset.c:81
8997#, c-format
8998msgid "Failed to find tree of %s."
8999msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
9000
9001#: builtin/reset.c:99
9002#, c-format
9003msgid "HEAD is now at %s"
9004msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
9005
9006#: builtin/reset.c:182
9007#, c-format
9008msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
9009msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
9010
9011#: builtin/reset.c:275
9012msgid "be quiet, only report errors"
9013msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
9014
9015#: builtin/reset.c:277
9016msgid "reset HEAD and index"
9017msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
9018
9019#: builtin/reset.c:278
9020msgid "reset only HEAD"
9021msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
9022
9023#: builtin/reset.c:280 builtin/reset.c:282
9024msgid "reset HEAD, index and working tree"
9025msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
9026
9027#: builtin/reset.c:284
9028msgid "reset HEAD but keep local changes"
9029msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
9030
9031#: builtin/reset.c:287
9032msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
9033msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
9034
9035#: builtin/reset.c:304
9036#, c-format
9037msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
9038msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
9039
9040#: builtin/reset.c:307 builtin/reset.c:315
9041#, c-format
9042msgid "Could not parse object '%s'."
9043msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
9044
9045#: builtin/reset.c:312
9046#, c-format
9047msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
9048msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
9049
9050#: builtin/reset.c:321
9051msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
9052msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
9053
9054#: builtin/reset.c:330
9055msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
9056msgstr ""
9057"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
9058"reset -- <đường_dẫn>”."
9059
9060#: builtin/reset.c:332
9061#, c-format
9062msgid "Cannot do %s reset with paths."
9063msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
9064
9065#: builtin/reset.c:342
9066#, c-format
9067msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
9068msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
9069
9070#: builtin/reset.c:346
9071msgid "-N can only be used with --mixed"
9072msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
9073
9074#: builtin/reset.c:363
9075msgid "Unstaged changes after reset:"
9076msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
9077
9078#: builtin/reset.c:369
9079#, c-format
9080msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
9081msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
9082
9083#: builtin/reset.c:373
9084msgid "Could not write new index file."
9085msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
9086
9087#: builtin/rev-parse.c:360
9088msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]"
9089msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]"
9090
9091#: builtin/rev-parse.c:365
9092msgid "keep the `--` passed as an arg"
9093msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
9094
9095#: builtin/rev-parse.c:367
9096msgid "stop parsing after the first non-option argument"
9097msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
9098
9099#: builtin/rev-parse.c:370
9100msgid "output in stuck long form"
9101msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
9102
9103#: builtin/rev-parse.c:498
9104msgid ""
9105"git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n"
9106"   or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
9107"   or: git rev-parse [options] [<arg>...]\n"
9108"\n"
9109"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
9110msgstr ""
9111"git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>...]\n"
9112"   hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n"
9113"   hoặc: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>...]\n"
9114"\n"
9115"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
9116
9117#: builtin/revert.c:22
9118msgid "git revert [options] <commit-ish>..."
9119msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
9120
9121#: builtin/revert.c:23
9122msgid "git revert <subcommand>"
9123msgstr "git revert <lệnh-con>"
9124
9125#: builtin/revert.c:28
9126msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>..."
9127msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
9128
9129#: builtin/revert.c:29
9130msgid "git cherry-pick <subcommand>"
9131msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
9132
9133#: builtin/revert.c:71
9134#, c-format
9135msgid "%s: %s cannot be used with %s"
9136msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
9137
9138#: builtin/revert.c:80
9139msgid "end revert or cherry-pick sequence"
9140msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
9141
9142#: builtin/revert.c:81
9143msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
9144msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
9145
9146#: builtin/revert.c:82
9147msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
9148msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
9149
9150#: builtin/revert.c:83
9151msgid "don't automatically commit"
9152msgstr "không commit một cách tự động."
9153
9154#: builtin/revert.c:84
9155msgid "edit the commit message"
9156msgstr "sửa lại chú thích cho commit"
9157
9158#: builtin/revert.c:87
9159msgid "parent number"
9160msgstr "số của cha mẹ"
9161
9162#: builtin/revert.c:89
9163msgid "merge strategy"
9164msgstr "chiến lược hòa trộn"
9165
9166#: builtin/revert.c:90
9167msgid "option"
9168msgstr "tùy chọn"
9169
9170#: builtin/revert.c:91
9171msgid "option for merge strategy"
9172msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
9173
9174#: builtin/revert.c:104
9175msgid "append commit name"
9176msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
9177
9178#: builtin/revert.c:105
9179msgid "allow fast-forward"
9180msgstr "cho phép fast-forward"
9181
9182#: builtin/revert.c:106
9183msgid "preserve initially empty commits"
9184msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
9185
9186#: builtin/revert.c:107
9187msgid "allow commits with empty messages"
9188msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
9189
9190#: builtin/revert.c:108
9191msgid "keep redundant, empty commits"
9192msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
9193
9194#: builtin/revert.c:112
9195msgid "program error"
9196msgstr "lỗi chương trình"
9197
9198#: builtin/revert.c:197
9199msgid "revert failed"
9200msgstr "revert gặp lỗi"
9201
9202#: builtin/revert.c:212
9203msgid "cherry-pick failed"
9204msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
9205
9206#: builtin/rm.c:17
9207msgid "git rm [options] [--] <file>..."
9208msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>..."
9209
9210#: builtin/rm.c:65
9211msgid ""
9212"the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
9213"uses a .git directory:"
9214msgid_plural ""
9215"the following submodules (or one of its nested submodules)\n"
9216"use a .git directory:"
9217msgstr[0] ""
9218"mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
9219"dùng một thư mục .git:"
9220msgstr[1] ""
9221"các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
9222"dùng một thư mục .git:"
9223
9224#: builtin/rm.c:71
9225msgid ""
9226"\n"
9227"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
9228msgstr ""
9229"\n"
9230"(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
9231"chúng)"
9232
9233#: builtin/rm.c:231
9234msgid ""
9235"the following file has staged content different from both the\n"
9236"file and the HEAD:"
9237msgid_plural ""
9238"the following files have staged content different from both the\n"
9239"file and the HEAD:"
9240msgstr[0] ""
9241"tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
9242"và cả HEAD:"
9243msgstr[1] ""
9244"các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
9245"và cả HEAD:"
9246
9247#: builtin/rm.c:236
9248msgid ""
9249"\n"
9250"(use -f to force removal)"
9251msgstr ""
9252"\n"
9253"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
9254
9255#: builtin/rm.c:240
9256msgid "the following file has changes staged in the index:"
9257msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
9258msgstr[0] "tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
9259msgstr[1] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
9260
9261#: builtin/rm.c:244 builtin/rm.c:255
9262msgid ""
9263"\n"
9264"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
9265msgstr ""
9266"\n"
9267"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
9268
9269#: builtin/rm.c:252
9270msgid "the following file has local modifications:"
9271msgid_plural "the following files have local modifications:"
9272msgstr[0] "tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
9273msgstr[1] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
9274
9275#: builtin/rm.c:270
9276msgid "do not list removed files"
9277msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
9278
9279#: builtin/rm.c:271
9280msgid "only remove from the index"
9281msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
9282
9283#: builtin/rm.c:272
9284msgid "override the up-to-date check"
9285msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
9286
9287#: builtin/rm.c:273
9288msgid "allow recursive removal"
9289msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
9290
9291#: builtin/rm.c:275
9292msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
9293msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
9294
9295#: builtin/rm.c:336
9296#, c-format
9297msgid "not removing '%s' recursively without -r"
9298msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
9299
9300#: builtin/rm.c:375
9301#, c-format
9302msgid "git rm: unable to remove %s"
9303msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
9304
9305#: builtin/shortlog.c:13
9306msgid "git shortlog [<options>] [<revision range>] [[--] [<path>...]]"
9307msgstr "git shortlog [các-tùy-chọn] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>...]]"
9308
9309#: builtin/shortlog.c:131
9310#, c-format
9311msgid "Missing author: %s"
9312msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
9313
9314#: builtin/shortlog.c:230
9315msgid "sort output according to the number of commits per author"
9316msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
9317
9318#: builtin/shortlog.c:232
9319msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
9320msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
9321
9322#: builtin/shortlog.c:234
9323msgid "Show the email address of each author"
9324msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
9325
9326#: builtin/shortlog.c:235
9327msgid "w[,i1[,i2]]"
9328msgstr "w[,i1[,i2]]"
9329
9330#: builtin/shortlog.c:236
9331msgid "Linewrap output"
9332msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
9333
9334#: builtin/show-branch.c:9
9335msgid ""
9336"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
9337"current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
9338"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
9339"<glob>)...]"
9340msgstr ""
9341"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
9342"current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
9343"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
9344"<glob>)...]"
9345
9346#: builtin/show-branch.c:10
9347msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
9348msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
9349
9350#: builtin/show-branch.c:649
9351msgid "show remote-tracking and local branches"
9352msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
9353
9354#: builtin/show-branch.c:651
9355msgid "show remote-tracking branches"
9356msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
9357
9358#: builtin/show-branch.c:653
9359msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
9360msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
9361
9362#: builtin/show-branch.c:655
9363msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
9364msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
9365
9366#: builtin/show-branch.c:657
9367msgid "synonym to more=-1"
9368msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
9369
9370#: builtin/show-branch.c:658
9371msgid "suppress naming strings"
9372msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
9373
9374#: builtin/show-branch.c:660
9375msgid "include the current branch"
9376msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
9377
9378#: builtin/show-branch.c:662
9379msgid "name commits with their object names"
9380msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
9381
9382#: builtin/show-branch.c:664
9383msgid "show possible merge bases"
9384msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
9385
9386#: builtin/show-branch.c:666
9387msgid "show refs unreachable from any other ref"
9388msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
9389
9390#: builtin/show-branch.c:668
9391msgid "show commits in topological order"
9392msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
9393
9394#: builtin/show-branch.c:671
9395msgid "show only commits not on the first branch"
9396msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
9397
9398#: builtin/show-branch.c:673
9399msgid "show merges reachable from only one tip"
9400msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
9401
9402#: builtin/show-branch.c:675
9403msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
9404msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
9405
9406#: builtin/show-branch.c:678
9407msgid "<n>[,<base>]"
9408msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
9409
9410#: builtin/show-branch.c:679
9411msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
9412msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
9413
9414#: builtin/show-ref.c:10
9415msgid ""
9416"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
9417"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] "
9418msgstr ""
9419"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
9420"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] "
9421
9422#: builtin/show-ref.c:11
9423msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
9424msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"
9425
9426#: builtin/show-ref.c:168
9427msgid "only show tags (can be combined with heads)"
9428msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
9429
9430#: builtin/show-ref.c:169
9431msgid "only show heads (can be combined with tags)"
9432msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
9433
9434#: builtin/show-ref.c:170
9435msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
9436msgstr ""
9437"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu "
9438"(ref)"
9439
9440#: builtin/show-ref.c:173 builtin/show-ref.c:175
9441msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
9442msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
9443
9444#: builtin/show-ref.c:177
9445msgid "dereference tags into object IDs"
9446msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
9447
9448#: builtin/show-ref.c:179
9449msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
9450msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
9451
9452#: builtin/show-ref.c:183
9453msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
9454msgstr ""
9455"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
9456
9457#: builtin/show-ref.c:185
9458msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
9459msgstr ""
9460"hiển thị các tham chiếu (refs) từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở "
9461"kho nội bộ"
9462
9463#: builtin/symbolic-ref.c:7
9464msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]"
9465msgstr "git symbolic-ref  [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]"
9466
9467#: builtin/symbolic-ref.c:8
9468msgid "git symbolic-ref -d [-q] name"
9469msgstr "git symbolic-ref -d [-q] tên"
9470
9471#: builtin/symbolic-ref.c:40
9472msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
9473msgstr ""
9474"chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu (refs) “non-symbolic” (bị tách ra)"
9475
9476#: builtin/symbolic-ref.c:41
9477msgid "delete symbolic ref"
9478msgstr "xóa tham chiếu (ref) tượng trưng"
9479
9480#: builtin/symbolic-ref.c:42
9481msgid "shorten ref output"
9482msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
9483
9484#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:349
9485msgid "reason"
9486msgstr "lý do"
9487
9488#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:349
9489msgid "reason of the update"
9490msgstr "lý do cập nhật"
9491
9492#: builtin/tag.c:22
9493msgid ""
9494"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <file>] <tagname> [<head>]"
9495msgstr ""
9496"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> [<head>]"
9497
9498#: builtin/tag.c:23
9499msgid "git tag -d <tagname>..."
9500msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..."
9501
9502#: builtin/tag.c:24
9503msgid ""
9504"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>] \n"
9505"\t\t[<pattern>...]"
9506msgstr ""
9507"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n"
9508"\t\t[<mẫu>...]"
9509
9510#: builtin/tag.c:26
9511msgid "git tag -v <tagname>..."
9512msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..."
9513
9514#: builtin/tag.c:69
9515#, c-format
9516msgid "malformed object at '%s'"
9517msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
9518
9519#: builtin/tag.c:301
9520#, c-format
9521msgid "tag name too long: %.*s..."
9522msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
9523
9524#: builtin/tag.c:306
9525#, c-format
9526msgid "tag '%s' not found."
9527msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
9528
9529#: builtin/tag.c:321
9530#, c-format
9531msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
9532msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n"
9533
9534#: builtin/tag.c:333
9535#, c-format
9536msgid "could not verify the tag '%s'"
9537msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
9538
9539#: builtin/tag.c:343
9540#, c-format
9541msgid ""
9542"\n"
9543"Write a message for tag:\n"
9544"  %s\n"
9545"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
9546msgstr ""
9547"\n"
9548"Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
9549"  %s\n"
9550"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
9551
9552#: builtin/tag.c:347
9553#, c-format
9554msgid ""
9555"\n"
9556"Write a message for tag:\n"
9557"  %s\n"
9558"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
9559"want to.\n"
9560msgstr ""
9561"\n"
9562"Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
9563"  %s\n"
9564"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
9565"nếu muốn.\n"
9566
9567#: builtin/tag.c:371
9568#, c-format
9569msgid "unsupported sort specification '%s'"
9570msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
9571
9572#: builtin/tag.c:373
9573#, c-format
9574msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
9575msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
9576
9577#: builtin/tag.c:428
9578msgid "unable to sign the tag"
9579msgstr "không thể ký thẻ"
9580
9581#: builtin/tag.c:430
9582msgid "unable to write tag file"
9583msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
9584
9585#: builtin/tag.c:455
9586msgid "bad object type."
9587msgstr "kiểu đối tượng sai."
9588
9589#: builtin/tag.c:468
9590msgid "tag header too big."
9591msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
9592
9593#: builtin/tag.c:504
9594msgid "no tag message?"
9595msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
9596
9597#: builtin/tag.c:510
9598#, c-format
9599msgid "The tag message has been left in %s\n"
9600msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
9601
9602#: builtin/tag.c:559
9603msgid "switch 'points-at' requires an object"
9604msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
9605
9606#: builtin/tag.c:561
9607#, c-format
9608msgid "malformed object name '%s'"
9609msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
9610
9611#: builtin/tag.c:588
9612msgid "list tag names"
9613msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
9614
9615#: builtin/tag.c:590
9616msgid "print <n> lines of each tag message"
9617msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
9618
9619#: builtin/tag.c:592
9620msgid "delete tags"
9621msgstr "xóa thẻ"
9622
9623#: builtin/tag.c:593
9624msgid "verify tags"
9625msgstr "thẩm tra thẻ"
9626
9627#: builtin/tag.c:595
9628msgid "Tag creation options"
9629msgstr "Tùy chọn tạo tag"
9630
9631#: builtin/tag.c:597
9632msgid "annotated tag, needs a message"
9633msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
9634
9635#: builtin/tag.c:599
9636msgid "tag message"
9637msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"
9638
9639#: builtin/tag.c:601
9640msgid "annotated and GPG-signed tag"
9641msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
9642
9643#: builtin/tag.c:605
9644msgid "use another key to sign the tag"
9645msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
9646
9647#: builtin/tag.c:606
9648msgid "replace the tag if exists"
9649msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"
9650
9651#: builtin/tag.c:607
9652msgid "show tag list in columns"
9653msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
9654
9655#: builtin/tag.c:609
9656msgid "sort tags"
9657msgstr "sắp xếp các thẻ"
9658
9659#: builtin/tag.c:613
9660msgid "Tag listing options"
9661msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
9662
9663#: builtin/tag.c:616 builtin/tag.c:622
9664msgid "print only tags that contain the commit"
9665msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
9666
9667#: builtin/tag.c:628
9668msgid "print only tags of the object"
9669msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
9670
9671#: builtin/tag.c:654
9672msgid "--column and -n are incompatible"
9673msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
9674
9675#: builtin/tag.c:666
9676msgid "--sort and -n are incompatible"
9677msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
9678
9679#: builtin/tag.c:673
9680msgid "-n option is only allowed with -l."
9681msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
9682
9683#: builtin/tag.c:675
9684msgid "--contains option is only allowed with -l."
9685msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
9686
9687#: builtin/tag.c:677
9688msgid "--points-at option is only allowed with -l."
9689msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
9690
9691#: builtin/tag.c:685
9692msgid "only one -F or -m option is allowed."
9693msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
9694
9695#: builtin/tag.c:705
9696msgid "too many params"
9697msgstr "quá nhiều đối số"
9698
9699#: builtin/tag.c:711
9700#, c-format
9701msgid "'%s' is not a valid tag name."
9702msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
9703
9704#: builtin/tag.c:716
9705#, c-format
9706msgid "tag '%s' already exists"
9707msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
9708
9709#: builtin/tag.c:734
9710#, c-format
9711msgid "%s: cannot lock the ref"
9712msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
9713
9714#: builtin/tag.c:736
9715#, c-format
9716msgid "%s: cannot update the ref"
9717msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
9718
9719#: builtin/tag.c:738
9720#, c-format
9721msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
9722msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
9723
9724#: builtin/unpack-objects.c:483
9725msgid "Unpacking objects"
9726msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
9727
9728#: builtin/update-index.c:402
9729msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]"
9730msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
9731
9732#: builtin/update-index.c:755
9733msgid "continue refresh even when index needs update"
9734msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
9735
9736#: builtin/update-index.c:758
9737msgid "refresh: ignore submodules"
9738msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
9739
9740#: builtin/update-index.c:761
9741msgid "do not ignore new files"
9742msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
9743
9744#: builtin/update-index.c:763
9745msgid "let files replace directories and vice-versa"
9746msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
9747
9748#: builtin/update-index.c:765
9749msgid "notice files missing from worktree"
9750msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
9751
9752#: builtin/update-index.c:767
9753msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
9754msgstr ""
9755"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
9756
9757#: builtin/update-index.c:770
9758msgid "refresh stat information"
9759msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
9760
9761#: builtin/update-index.c:774
9762msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
9763msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
9764
9765#: builtin/update-index.c:778
9766msgid "<mode>,<object>,<path>"
9767msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
9768
9769#: builtin/update-index.c:779
9770msgid "add the specified entry to the index"
9771msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
9772
9773#: builtin/update-index.c:783
9774msgid "(+/-)x"
9775msgstr "(+/-)x"
9776
9777#: builtin/update-index.c:784
9778msgid "override the executable bit of the listed files"
9779msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
9780
9781#: builtin/update-index.c:788
9782msgid "mark files as \"not changing\""
9783msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
9784
9785#: builtin/update-index.c:791
9786msgid "clear assumed-unchanged bit"
9787msgstr "xóa bít  assumed-unchanged"
9788
9789#: builtin/update-index.c:794
9790msgid "mark files as \"index-only\""
9791msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
9792
9793#: builtin/update-index.c:797
9794msgid "clear skip-worktree bit"
9795msgstr "xóa bít skip-worktree"
9796
9797#: builtin/update-index.c:800
9798msgid "add to index only; do not add content to object database"
9799msgstr ""
9800"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
9801
9802#: builtin/update-index.c:802
9803msgid "remove named paths even if present in worktree"
9804msgstr ""
9805"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
9806"làm việc"
9807
9808#: builtin/update-index.c:804
9809msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
9810msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
9811
9812#: builtin/update-index.c:806
9813msgid "read list of paths to be updated from standard input"
9814msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
9815
9816#: builtin/update-index.c:810
9817msgid "add entries from standard input to the index"
9818msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
9819
9820#: builtin/update-index.c:814
9821msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
9822msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
9823
9824#: builtin/update-index.c:818
9825msgid "only update entries that differ from HEAD"
9826msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
9827
9828#: builtin/update-index.c:822
9829msgid "ignore files missing from worktree"
9830msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
9831
9832#: builtin/update-index.c:825
9833msgid "report actions to standard output"
9834msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
9835
9836#: builtin/update-index.c:827
9837msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
9838msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
9839
9840#: builtin/update-index.c:831
9841msgid "write index in this format"
9842msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
9843
9844#: builtin/update-index.c:833
9845msgid "enable or disable split index"
9846msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
9847
9848#: builtin/update-ref.c:9
9849msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]"
9850msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]"
9851
9852#: builtin/update-ref.c:10
9853msgid "git update-ref [options]    <refname> <newval> [<oldval>]"
9854msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn]    <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
9855
9856#: builtin/update-ref.c:11
9857msgid "git update-ref [options] --stdin [-z]"
9858msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] --stdin [-z]"
9859
9860#: builtin/update-ref.c:350
9861msgid "delete the reference"
9862msgstr "xóa tham chiếu"
9863
9864#: builtin/update-ref.c:352
9865msgid "update <refname> not the one it points to"
9866msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
9867
9868#: builtin/update-ref.c:353
9869msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
9870msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
9871
9872#: builtin/update-ref.c:354
9873msgid "read updates from stdin"
9874msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
9875
9876#: builtin/update-server-info.c:6
9877msgid "git update-server-info [--force]"
9878msgstr "git update-server-info [--force]"
9879
9880#: builtin/update-server-info.c:14
9881msgid "update the info files from scratch"
9882msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
9883
9884#: builtin/verify-commit.c:17
9885msgid "git verify-commit [-v|--verbose] <commit>..."
9886msgstr "git verify-commit [-v|--verbose] <lần_chuyển_giao>..."
9887
9888#: builtin/verify-commit.c:75
9889msgid "print commit contents"
9890msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
9891
9892#: builtin/verify-pack.c:55
9893msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..."
9894msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>..."
9895
9896#: builtin/verify-pack.c:65
9897msgid "verbose"
9898msgstr "chi tiết"
9899
9900#: builtin/verify-pack.c:67
9901msgid "show statistics only"
9902msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
9903
9904#: builtin/verify-tag.c:17
9905msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..."
9906msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>..."
9907
9908#: builtin/verify-tag.c:73
9909msgid "print tag contents"
9910msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
9911
9912#: builtin/write-tree.c:13
9913msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
9914msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
9915
9916#: builtin/write-tree.c:26
9917msgid "<prefix>/"
9918msgstr "<iền tố>/"
9919
9920#: builtin/write-tree.c:27
9921msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
9922msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
9923
9924#: builtin/write-tree.c:30
9925msgid "only useful for debugging"
9926msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
9927
9928#: git.c:17
9929msgid ""
9930"'git help -a' and 'git help -g' lists available subcommands and some\n"
9931"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
9932"to read about a specific subcommand or concept."
9933msgstr ""
9934"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
9935"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
9936"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
9937
9938#: parse-options.h:143
9939msgid "expiry-date"
9940msgstr "ngày hết hạn"
9941
9942#: parse-options.h:158
9943msgid "no-op (backward compatibility)"
9944msgstr "no-op (tương thích ngược)"
9945
9946#: parse-options.h:232
9947msgid "be more verbose"
9948msgstr "chi tiết hơn nữa"
9949
9950#: parse-options.h:234
9951msgid "be more quiet"
9952msgstr "im lặng hơn nữa"
9953
9954#: parse-options.h:240
9955msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
9956msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
9957
9958#: common-cmds.h:8
9959msgid "Add file contents to the index"
9960msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
9961
9962#: common-cmds.h:9
9963msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
9964msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
9965
9966#: common-cmds.h:10
9967msgid "List, create, or delete branches"
9968msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
9969
9970#: common-cmds.h:11
9971msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
9972msgstr "Lấy ra một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
9973
9974#: common-cmds.h:12
9975msgid "Clone a repository into a new directory"
9976msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
9977
9978#: common-cmds.h:13
9979msgid "Record changes to the repository"
9980msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
9981
9982#: common-cmds.h:14
9983msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
9984msgstr ""
9985"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao,\n"
9986"               giữa một lần chuyển giao và cây làm việc, v.v.."
9987
9988#: common-cmds.h:15
9989msgid "Download objects and refs from another repository"
9990msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
9991
9992#: common-cmds.h:16
9993msgid "Print lines matching a pattern"
9994msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
9995
9996#: common-cmds.h:17
9997msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
9998msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
9999
10000#: common-cmds.h:18
10001msgid "Show commit logs"
10002msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
10003
10004#: common-cmds.h:19
10005msgid "Join two or more development histories together"
10006msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
10007
10008#: common-cmds.h:20
10009msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
10010msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
10011
10012#: common-cmds.h:21
10013msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
10014msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
10015
10016#: common-cmds.h:22
10017msgid "Update remote refs along with associated objects"
10018msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
10019
10020#: common-cmds.h:23
10021msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
10022msgstr ""
10023"Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ\n"
10024"               tới head thượng nguồn đã cập nhật"
10025
10026#: common-cmds.h:24
10027msgid "Reset current HEAD to the specified state"
10028msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
10029
10030#: common-cmds.h:25
10031msgid "Remove files from the working tree and from the index"
10032msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
10033
10034#: common-cmds.h:26
10035msgid "Show various types of objects"
10036msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
10037
10038#: common-cmds.h:27
10039msgid "Show the working tree status"
10040msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
10041
10042#: common-cmds.h:28
10043msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
10044msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
10045
10046#: git-am.sh:52
10047msgid "You need to set your committer info first"
10048msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
10049
10050#: git-am.sh:97
10051msgid ""
10052"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
10053"Not rewinding to ORIG_HEAD"
10054msgstr ""
10055"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
10056"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
10057
10058#: git-am.sh:107
10059#, sh-format
10060msgid ""
10061"When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
10062"If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
10063"To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
10064msgstr ""
10065"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
10066"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
10067"\".\n"
10068"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
10069"\"$cmdline --abort\"."
10070
10071#: git-am.sh:123
10072msgid "Cannot fall back to three-way merge."
10073msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”."
10074
10075#: git-am.sh:139
10076msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
10077msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
10078
10079#: git-am.sh:141
10080msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
10081msgstr ""
10082"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
10083
10084#: git-am.sh:156
10085msgid ""
10086"Did you hand edit your patch?\n"
10087"It does not apply to blobs recorded in its index."
10088msgstr ""
10089"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
10090"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
10091
10092#: git-am.sh:165
10093msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
10094msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “3-way merge”..."
10095
10096#: git-am.sh:181
10097msgid "Failed to merge in the changes."
10098msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
10099
10100#: git-am.sh:276
10101msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
10102msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
10103
10104#: git-am.sh:363
10105#, sh-format
10106msgid "Patch format $patch_format is not supported."
10107msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
10108
10109#: git-am.sh:365
10110msgid "Patch format detection failed."
10111msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
10112
10113#: git-am.sh:392
10114msgid ""
10115"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
10116"it will be removed. Please do not use it anymore."
10117msgstr ""
10118"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
10119"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
10120
10121#: git-am.sh:486
10122#, sh-format
10123msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
10124msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
10125
10126#: git-am.sh:491
10127msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
10128msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
10129
10130#: git-am.sh:527
10131#, sh-format
10132msgid ""
10133"Stray $dotest directory found.\n"
10134"Use \"git am --abort\" to remove it."
10135msgstr ""
10136"Tìm thấy thư mục lạc $dotest.\n"
10137"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
10138
10139#: git-am.sh:535
10140msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
10141msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
10142
10143#: git-am.sh:601
10144#, sh-format
10145msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
10146msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
10147
10148#: git-am.sh:705
10149#, sh-format
10150msgid ""
10151"Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
10152"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
10153"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
10154msgstr ""
10155"Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
10156"Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
10157"--skip\".\n"
10158"Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
10159"abort\"."
10160
10161#: git-am.sh:732
10162msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
10163msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
10164
10165#: git-am.sh:779
10166msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
10167msgstr ""
10168"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
10169
10170#: git-am.sh:783
10171msgid "Commit Body is:"
10172msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
10173
10174#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
10175#. in your translation. The program will only accept English
10176#. input at this point.
10177#: git-am.sh:790
10178msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
10179msgstr ""
10180"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả "
10181"[a] "
10182
10183#: git-am.sh:826
10184#, sh-format
10185msgid "Applying: $FIRSTLINE"
10186msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
10187
10188#: git-am.sh:847
10189msgid ""
10190"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
10191"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
10192"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
10193msgstr ""
10194"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
10195"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
10196"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
10197"vá này."
10198
10199#: git-am.sh:855
10200msgid ""
10201"You still have unmerged paths in your index\n"
10202"did you forget to use 'git add'?"
10203msgstr ""
10204"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
10205"bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
10206
10207#: git-am.sh:871
10208msgid "No changes -- Patch already applied."
10209msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
10210
10211#: git-am.sh:881
10212#, sh-format
10213msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
10214msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
10215
10216#: git-am.sh:884
10217#, sh-format
10218msgid ""
10219"The copy of the patch that failed is found in:\n"
10220"   $dotest/patch"
10221msgstr ""
10222"Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
10223"   $dotest/patch"
10224
10225#: git-am.sh:902
10226msgid "applying to an empty history"
10227msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
10228
10229#: git-bisect.sh:48
10230msgid "You need to start by \"git bisect start\""
10231msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
10232
10233#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
10234#. translation. The program will only accept English input
10235#. at this point.
10236#: git-bisect.sh:54
10237msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
10238msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
10239
10240#: git-bisect.sh:95
10241#, sh-format
10242msgid "unrecognised option: '$arg'"
10243msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
10244
10245#: git-bisect.sh:99
10246#, sh-format
10247msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
10248msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
10249
10250#: git-bisect.sh:117
10251msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
10252msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
10253
10254#: git-bisect.sh:130
10255#, sh-format
10256msgid ""
10257"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
10258msgstr ""
10259"Việc checkout “$start_head” gặp lỗi. Hãy thử “git bisect reset "
10260"<nhánh_hợp_lệ>”."
10261
10262#: git-bisect.sh:140
10263msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
10264msgstr "sẽ không bisect trêm cây được cg-seek"
10265
10266#: git-bisect.sh:144
10267msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
10268msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
10269
10270#: git-bisect.sh:189
10271#, sh-format
10272msgid "Bad bisect_write argument: $state"
10273msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
10274
10275#: git-bisect.sh:218
10276#, sh-format
10277msgid "Bad rev input: $arg"
10278msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
10279
10280#: git-bisect.sh:232
10281msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
10282msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
10283
10284#: git-bisect.sh:244
10285#, sh-format
10286msgid "Bad rev input: $rev"
10287msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
10288
10289#: git-bisect.sh:250
10290msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
10291msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số."
10292
10293#: git-bisect.sh:273
10294msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
10295msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao sai."
10296
10297#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
10298#. translation. The program will only accept English input
10299#. at this point.
10300#: git-bisect.sh:279
10301msgid "Are you sure [Y/n]? "
10302msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
10303
10304#: git-bisect.sh:289
10305msgid ""
10306"You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
10307"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
10308msgstr ""
10309"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
10310"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
10311
10312#: git-bisect.sh:292
10313msgid ""
10314"You need to start by \"git bisect start\".\n"
10315"You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
10316"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
10317msgstr ""
10318"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
10319"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
10320"sai.\n"
10321"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
10322
10323#: git-bisect.sh:363 git-bisect.sh:490
10324msgid "We are not bisecting."
10325msgstr "Chúng tôi không bisect."
10326
10327#: git-bisect.sh:370
10328#, sh-format
10329msgid "'$invalid' is not a valid commit"
10330msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
10331
10332#: git-bisect.sh:379
10333#, sh-format
10334msgid ""
10335"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
10336"Try 'git bisect reset <commit>'."
10337msgstr ""
10338"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
10339"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
10340
10341#: git-bisect.sh:406
10342msgid "No logfile given"
10343msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
10344
10345#: git-bisect.sh:407
10346#, sh-format
10347msgid "cannot read $file for replaying"
10348msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
10349
10350#: git-bisect.sh:424
10351msgid "?? what are you talking about?"
10352msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
10353
10354#: git-bisect.sh:436
10355#, sh-format
10356msgid "running $command"
10357msgstr "đang chạy lệnh $command"
10358
10359#: git-bisect.sh:443
10360#, sh-format
10361msgid ""
10362"bisect run failed:\n"
10363"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
10364msgstr ""
10365"chạy bisect gặp lỗi:\n"
10366"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
10367
10368#: git-bisect.sh:469
10369msgid "bisect run cannot continue any more"
10370msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
10371
10372#: git-bisect.sh:475
10373#, sh-format
10374msgid ""
10375"bisect run failed:\n"
10376"'bisect_state $state' exited with error code $res"
10377msgstr ""
10378"chạy bisect gặp lỗi:\n"
10379"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
10380
10381#: git-bisect.sh:482
10382msgid "bisect run success"
10383msgstr "bisect chạy thành công"
10384
10385#: git-pull.sh:21
10386msgid ""
10387"Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
10388"Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
10389"as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
10390msgstr ""
10391"Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
10392"Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
10393"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng “git "
10394"commit -a”."
10395
10396#: git-pull.sh:25
10397msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
10398msgstr ""
10399"Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
10400
10401#: git-pull.sh:245
10402msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
10403msgstr ""
10404"đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
10405"bảng mục lục"
10406
10407#: git-pull.sh:269
10408#, sh-format
10409msgid ""
10410"Warning: fetch updated the current branch head.\n"
10411"Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
10412"Warning: commit $orig_head."
10413msgstr ""
10414"Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
10415"Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
10416"Cảnh báo: commit $orig_head."
10417
10418#: git-pull.sh:294
10419msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
10420msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
10421
10422#: git-pull.sh:298
10423msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
10424msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
10425
10426#: git-rebase.sh:57
10427msgid ""
10428"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
10429"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
10430"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
10431"\"."
10432msgstr ""
10433"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
10434"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
10435"\".\n"
10436"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
10437"rebase --abort\"."
10438
10439#: git-rebase.sh:165
10440msgid "Applied autostash."
10441msgstr "Đã áp dụng autostash."
10442
10443#: git-rebase.sh:168
10444#, sh-format
10445msgid "Cannot store $stash_sha1"
10446msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
10447
10448#: git-rebase.sh:169
10449msgid ""
10450"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
10451"Your changes are safe in the stash.\n"
10452"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
10453msgstr ""
10454"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
10455"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
10456"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
10457"nào.\n"
10458
10459#: git-rebase.sh:208
10460msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
10461msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
10462
10463#: git-rebase.sh:213
10464msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
10465msgstr ""
10466"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
10467"rebase."
10468
10469#: git-rebase.sh:351
10470msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
10471msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
10472
10473#: git-rebase.sh:356
10474msgid "No rebase in progress?"
10475msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
10476
10477#: git-rebase.sh:367
10478msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
10479msgstr ""
10480"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
10481"sử) tương tác."
10482
10483#: git-rebase.sh:374
10484msgid "Cannot read HEAD"
10485msgstr "Không thể đọc HEAD"
10486
10487#: git-rebase.sh:377
10488msgid ""
10489"You must edit all merge conflicts and then\n"
10490"mark them as resolved using git add"
10491msgstr ""
10492"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
10493"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
10494
10495#: git-rebase.sh:395
10496#, sh-format
10497msgid "Could not move back to $head_name"
10498msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
10499
10500#: git-rebase.sh:414
10501#, sh-format
10502msgid ""
10503"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
10504"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
10505"case, please try\n"
10506"\t$cmd_live_rebase\n"
10507"If that is not the case, please\n"
10508"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
10509"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
10510"valuable there."
10511msgstr ""
10512"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
10513"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác.  Nếu đúng là\n"
10514"như vậy, xin hãy thử\n"
10515"\t$cmd_live_rebase\n"
10516"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
10517"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
10518"và chạy TÔI lần nữa.  TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
10519"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
10520"\n"
10521"TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
10522
10523#: git-rebase.sh:465
10524#, sh-format
10525msgid "invalid upstream $upstream_name"
10526msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
10527
10528#: git-rebase.sh:489
10529#, sh-format
10530msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
10531msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
10532
10533#: git-rebase.sh:492 git-rebase.sh:496
10534#, sh-format
10535msgid "$onto_name: there is no merge base"
10536msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
10537
10538#: git-rebase.sh:501
10539#, sh-format
10540msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
10541msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
10542
10543#: git-rebase.sh:524
10544#, sh-format
10545msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
10546msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
10547
10548#: git-rebase.sh:557
10549msgid "Cannot autostash"
10550msgstr "Không thể autostash"
10551
10552#: git-rebase.sh:562
10553#, sh-format
10554msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
10555msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
10556
10557#: git-rebase.sh:566
10558msgid "Please commit or stash them."
10559msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
10560
10561#: git-rebase.sh:586
10562#, sh-format
10563msgid "Current branch $branch_name is up to date."
10564msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
10565
10566#: git-rebase.sh:590
10567#, sh-format
10568msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
10569msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
10570
10571#: git-rebase.sh:601
10572#, sh-format
10573msgid "Changes from $mb to $onto:"
10574msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
10575
10576#: git-rebase.sh:610
10577msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
10578msgstr ""
10579"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
10580
10581#: git-rebase.sh:620
10582#, sh-format
10583msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
10584msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
10585
10586#: git-stash.sh:51
10587msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
10588msgstr ""
10589"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
10590
10591#: git-stash.sh:74
10592msgid "You do not have the initial commit yet"
10593msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
10594
10595#: git-stash.sh:89
10596msgid "Cannot save the current index state"
10597msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
10598
10599#: git-stash.sh:124 git-stash.sh:137
10600msgid "Cannot save the current worktree state"
10601msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
10602
10603#: git-stash.sh:141
10604msgid "No changes selected"
10605msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
10606
10607#: git-stash.sh:144
10608msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
10609msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
10610
10611#: git-stash.sh:157
10612msgid "Cannot record working tree state"
10613msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
10614
10615#: git-stash.sh:191
10616#, sh-format
10617msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
10618msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
10619
10620#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
10621#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
10622#. second line correspond to "error: ". So you should line
10623#. up the second line with however many characters the
10624#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
10625#. English this is:
10626#.
10627#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
10628#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
10629#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
10630#: git-stash.sh:238
10631#, sh-format
10632msgid ""
10633"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
10634"       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
10635msgstr ""
10636"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
10637"     Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
10638"     dùng git stash save -- \"$option\""
10639
10640#: git-stash.sh:259
10641msgid "No local changes to save"
10642msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
10643
10644#: git-stash.sh:263
10645msgid "Cannot initialize stash"
10646msgstr "Không thể khởi tạo stash"
10647
10648#: git-stash.sh:267
10649msgid "Cannot save the current status"
10650msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
10651
10652#: git-stash.sh:285
10653msgid "Cannot remove worktree changes"
10654msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
10655
10656#: git-stash.sh:384
10657msgid "No stash found."
10658msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
10659
10660#: git-stash.sh:391
10661#, sh-format
10662msgid "Too many revisions specified: $REV"
10663msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
10664
10665#: git-stash.sh:397
10666#, sh-format
10667msgid "$reference is not valid reference"
10668msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
10669
10670#: git-stash.sh:425
10671#, sh-format
10672msgid "'$args' is not a stash-like commit"
10673msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
10674
10675#: git-stash.sh:436
10676#, sh-format
10677msgid "'$args' is not a stash reference"
10678msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
10679
10680#: git-stash.sh:444
10681msgid "unable to refresh index"
10682msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
10683
10684#: git-stash.sh:448
10685msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
10686msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
10687
10688#: git-stash.sh:456
10689msgid "Conflicts in index. Try without --index."
10690msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
10691
10692#: git-stash.sh:458
10693msgid "Could not save index tree"
10694msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
10695
10696#: git-stash.sh:492
10697msgid "Cannot unstage modified files"
10698msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
10699
10700#: git-stash.sh:507
10701msgid "Index was not unstashed."
10702msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
10703
10704#: git-stash.sh:530
10705#, sh-format
10706msgid "Dropped ${REV} ($s)"
10707msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
10708
10709#: git-stash.sh:531
10710#, sh-format
10711msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
10712msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
10713
10714#: git-stash.sh:538
10715msgid "No branch name specified"
10716msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
10717
10718#: git-stash.sh:610
10719msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
10720msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
10721
10722#: git-submodule.sh:95
10723#, sh-format
10724msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
10725msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
10726
10727#: git-submodule.sh:237
10728#, sh-format
10729msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
10730msgstr ""
10731"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
10732"“$sm_path”"
10733
10734#: git-submodule.sh:287
10735#, sh-format
10736msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
10737msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
10738
10739#: git-submodule.sh:296
10740#, sh-format
10741msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
10742msgstr ""
10743"Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
10744
10745#: git-submodule.sh:406
10746msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
10747msgstr ""
10748"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
10749"việc"
10750
10751#: git-submodule.sh:416
10752#, sh-format
10753msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
10754msgstr ""
10755"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
10756
10757#: git-submodule.sh:433
10758#, sh-format
10759msgid "'$sm_path' already exists in the index"
10760msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
10761
10762#: git-submodule.sh:437
10763#, sh-format
10764msgid ""
10765"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
10766"$sm_path\n"
10767"Use -f if you really want to add it."
10768msgstr ""
10769"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
10770"của bạn:\n"
10771"$sm_path\n"
10772"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
10773
10774#: git-submodule.sh:455
10775#, sh-format
10776msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
10777msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
10778
10779#: git-submodule.sh:457
10780#, sh-format
10781msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
10782msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
10783
10784#: git-submodule.sh:465
10785#, sh-format
10786msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
10787msgstr ""
10788"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
10789
10790#: git-submodule.sh:467
10791#, sh-format
10792msgid ""
10793"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
10794msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
10795
10796#: git-submodule.sh:469
10797#, sh-format
10798msgid ""
10799"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
10800msgstr ""
10801"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
10802
10803#: git-submodule.sh:470
10804#, sh-format
10805msgid ""
10806"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
10807"option."
10808msgstr ""
10809"hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
10810"name”."
10811
10812#: git-submodule.sh:472
10813#, sh-format
10814msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
10815msgstr ""
10816"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
10817
10818#: git-submodule.sh:484
10819#, sh-format
10820msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
10821msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
10822
10823#: git-submodule.sh:489
10824#, sh-format
10825msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
10826msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
10827
10828#: git-submodule.sh:498
10829#, sh-format
10830msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
10831msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
10832
10833#: git-submodule.sh:542
10834#, sh-format
10835msgid "Entering '$prefix$displaypath'"
10836msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”"
10837
10838#: git-submodule.sh:562
10839#, sh-format
10840msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status."
10841msgstr ""
10842"Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
10843
10844#: git-submodule.sh:608
10845#, sh-format
10846msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules"
10847msgstr ""
10848"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules"
10849
10850#: git-submodule.sh:617
10851#, sh-format
10852msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'"
10853msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10854
10855#: git-submodule.sh:619
10856#, sh-format
10857msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'"
10858msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
10859
10860#: git-submodule.sh:636
10861#, sh-format
10862msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'"
10863msgstr ""
10864"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10865
10866#: git-submodule.sh:674
10867#, sh-format
10868msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
10869msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"
10870
10871#: git-submodule.sh:691
10872#, sh-format
10873msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
10874msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
10875
10876#: git-submodule.sh:692
10877#, sh-format
10878msgid ""
10879"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
10880msgstr ""
10881"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
10882"chúng)"
10883
10884#: git-submodule.sh:698
10885#, sh-format
10886msgid ""
10887"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
10888"discard them"
10889msgstr ""
10890"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
10891"f” để loại bỏ chúng đi"
10892
10893#: git-submodule.sh:701
10894#, sh-format
10895msgid "Cleared directory '$displaypath'"
10896msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
10897
10898#: git-submodule.sh:702
10899#, sh-format
10900msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
10901msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
10902
10903#: git-submodule.sh:705
10904#, sh-format
10905msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
10906msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
10907
10908#: git-submodule.sh:714
10909#, sh-format
10910msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
10911msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
10912
10913#: git-submodule.sh:830
10914#, sh-format
10915msgid ""
10916"Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
10917"Maybe you want to use 'update --init'?"
10918msgstr ""
10919"Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
10920"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
10921
10922#: git-submodule.sh:843
10923#, sh-format
10924msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
10925msgstr ""
10926"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
10927"“$displaypath”"
10928
10929#: git-submodule.sh:852
10930#, sh-format
10931msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
10932msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
10933
10934#: git-submodule.sh:876
10935#, sh-format
10936msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
10937msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10938
10939#: git-submodule.sh:890
10940#, sh-format
10941msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
10942msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10943
10944#: git-submodule.sh:891
10945#, sh-format
10946msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
10947msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
10948
10949#: git-submodule.sh:895
10950#, sh-format
10951msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
10952msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10953
10954#: git-submodule.sh:896
10955#, sh-format
10956msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
10957msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
10958
10959#: git-submodule.sh:901
10960#, sh-format
10961msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
10962msgstr ""
10963"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10964
10965#: git-submodule.sh:902
10966#, sh-format
10967msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
10968msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
10969
10970#: git-submodule.sh:907
10971#, sh-format
10972msgid ""
10973"Execution of '$command $sha1' failed in submodule  path '$prefix$sm_path'"
10974msgstr ""
10975"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
10976"“$prefix$sm_path”"
10977
10978#: git-submodule.sh:908
10979#, sh-format
10980msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'"
10981msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”"
10982
10983#: git-submodule.sh:938
10984#, sh-format
10985msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
10986msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10987
10988#: git-submodule.sh:1046
10989msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
10990msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
10991
10992#: git-submodule.sh:1098
10993#, sh-format
10994msgid "unexpected mode $mod_dst"
10995msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
10996
10997#: git-submodule.sh:1118
10998#, sh-format
10999msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
11000msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
11001
11002#: git-submodule.sh:1121
11003#, sh-format
11004msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
11005msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
11006
11007#: git-submodule.sh:1124
11008#, sh-format
11009msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
11010msgstr ""
11011"  Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
11012"$sha1_dst"
11013
11014#: git-submodule.sh:1149
11015msgid "blob"
11016msgstr "blob"
11017
11018#: git-submodule.sh:1267
11019#, sh-format
11020msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
11021msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
11022
11023#: git-submodule.sh:1331
11024#, sh-format
11025msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
11026msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
11027
11028#~ msgid "commit has empty message"
11029#~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
11030
11031#~ msgid "Failed to chdir: %s"
11032#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
11033
11034#~ msgid "key id"
11035#~ msgstr "id của khóa"
11036
11037#~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
11038#~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
11039
11040#~ msgid "bug"
11041#~ msgstr "lỗi"
11042
11043#~ msgid "ahead "
11044#~ msgstr "phía trước "
11045
11046#~ msgid ", behind "
11047#~ msgstr ", đằng sau "
11048
11049#~ msgid "could not find .gitmodules in index"
11050#~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
11051
11052#~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
11053#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
11054
11055#~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
11056#~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
11057
11058#~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
11059#~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
11060
11061#~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
11062#~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
11063
11064#~ msgid ""
11065#~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
11066#~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
11067#~ "anymore.\n"
11068#~ "To add content for the whole tree, run:\n"
11069#~ "\n"
11070#~ "  git add %s :/\n"
11071#~ "  (or git add %s :/)\n"
11072#~ "\n"
11073#~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
11074#~ "\n"
11075#~ "  git add %s .\n"
11076#~ "  (or git add %s .)\n"
11077#~ "\n"
11078#~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
11079#~ "directory.\n"
11080#~ msgstr ""
11081#~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
11082#~ "từ\n"
11083#~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
11084#~ "thế nữa.\n"
11085#~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
11086#~ "\n"
11087#~ "  git add %s :/\n"
11088#~ "  (hoặc git add %s :/)\n"
11089#~ "\n"
11090#~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
11091#~ "\n"
11092#~ "  git add %s .\n"
11093#~ "  (hoặc git add %s .)\n"
11094#~ "\n"
11095#~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
11096
11097#~ msgid ""
11098#~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
11099#~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
11100#~ "removed.\n"
11101#~ "Paths like '%s' that are\n"
11102#~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
11103#~ "\n"
11104#~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
11105#~ "  ignores paths you removed from your working tree.\n"
11106#~ "\n"
11107#~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
11108#~ "\n"
11109#~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
11110#~ msgstr ""
11111#~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
11112#~ "removal”,\n"
11113#~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
11114#~ "dẫn mà\n"
11115#~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
11116#~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
11117#~ "Git.\n"
11118#~ "\n"
11119#~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
11120#~ "  bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
11121#~ "\n"
11122#~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
11123#~ "\n"
11124#~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
11125#~ "của bạn.\n"
11126
11127#~ msgid ""
11128#~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
11129#~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
11130#~ msgstr ""
11131#~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
11132#~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
11133#~ "thêm chi tiết.\n"
11134
11135#~ msgid ""
11136#~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
11137#~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
11138#~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
11139#~ "variable\n"
11140#~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
11141#~ msgstr ""
11142#~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
11143#~ "bộ\n"
11144#~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
11145#~ "lẽ muốn\n"
11146#~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
11147#~ "default”\n"
11148#~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
11149#~ "thôi."
11150
11151#~ msgid "copied:     %s -> %s"
11152#~ msgstr "đã sao chép:   %s -> %s"
11153
11154#~ msgid "deleted:    %s"
11155#~ msgstr "đã xóa:        %s"
11156
11157#~ msgid "modified:   %s"
11158#~ msgstr "đã sửa đổi:    %s"
11159
11160#~ msgid "renamed:    %s -> %s"
11161#~ msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
11162
11163#~ msgid "unmerged:   %s"
11164#~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
11165
11166#~ msgid "input paths are terminated by a null character"
11167#~ msgstr "các đường dẫn được  ngăn cách bởi ký tự null"
11168
11169#~ msgid ""
11170#~ "The following untracked files would NOT be saved but need to be removed "
11171#~ "by stash save:"
11172#~ msgstr ""
11173#~ "Các tập tin chưa được theo dõi sau đây KHÔNG được ghi lại nhưng cần được "
11174#~ "gỡ bỏ bởi việc ghi lại stash:"
11175
11176#~ msgid ""
11177#~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
11178#~ msgstr ""
11179#~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
11180#~ "untracked."
11181
11182#~ msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
11183#~ msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
11184
11185#~ msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
11186#~ msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
11187
11188#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
11189#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
11190
11191#~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
11192#~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
11193
11194#~ msgid ""
11195#~ "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
11196#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
11197#~ "history)"
11198#~ msgstr ""
11199#~ "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
11200#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
11201#~ "chúng)"
11202
11203#~ msgid ""
11204#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
11205#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
11206#~ msgstr ""
11207#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
11208#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
11209
11210#~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
11211#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
11212
11213#~ msgid "show the HEAD reference"
11214#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
11215
11216#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
11217#~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
11218
11219#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
11220#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
11221
11222#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files.  'status -uno'"
11223#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi.  “status -uno”"
11224
11225#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
11226#~ msgstr ""
11227#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
11228
11229#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
11230#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
11231
11232#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
11233#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
11234
11235#~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
11236#~ msgstr ""
11237#~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
11238
11239#~ msgid "use any ref in .git/refs"
11240#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
11241
11242#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
11243#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
11244
11245#~ msgid "bad object %s"
11246#~ msgstr "đối tượng sai %s"
11247
11248#~ msgid "bogus committer info %s"
11249#~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
11250
11251#~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
11252#~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
11253
11254#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
11255#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
11256
11257#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
11258#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
11259
11260#~ msgid "oops"
11261#~ msgstr "ôi?"
11262
11263#~ msgid "Would not remove %s\n"
11264#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
11265
11266#~ msgid "Not removing %s\n"
11267#~ msgstr "Không xóa %s\n"
11268
11269#~ msgid "Could not read index"
11270#~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
11271
11272#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
11273#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
11274
11275#~ msgid " 0 files changed"
11276#~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
11277
11278#~ msgid " %d file changed"
11279#~ msgid_plural " %d files changed"
11280#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
11281#~ msgstr[1] " %d tập tin thay đổi"
11282
11283#~ msgid ", %d insertion(+)"
11284#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
11285#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
11286#~ msgstr[1] ", %d thêm(+)"
11287
11288#~ msgid ", %d deletion(-)"
11289#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
11290#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
11291#~ msgstr[1] ", %d xóa(-)"
11292
11293#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
11294#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
11295
11296#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
11297#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
11298
11299#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
11300#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
11301
11302#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
11303#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
11304
11305#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
11306#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
11307
11308#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
11309#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
11310
11311#~ msgid ""
11312#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
11313#~ msgstr ""
11314#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
11315#~ "đổi các nhánh."
11316
11317#~ msgid "diff setup failed"
11318#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
11319
11320#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
11321#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
11322
11323#~ msgid "diff_setup_done failed"
11324#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
11325
11326#~ msgid "-d option is no longer supported.  Do not use."
11327#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
11328
11329#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
11330#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
11331
11332#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
11333#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
11334
11335#~ msgid "--"
11336#~ msgstr "--"
11337
11338#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
11339#~ msgstr ""
11340#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
11341
11342#~ msgid "could not parse commit %s\n"
11343#~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"