po / vi.poon commit Merge branch 'pw/git-p4-move' (77f3591)
   1# Vietnamese translation for GIT-CORE.
   2# Copyright (C) 2012, Trần Ngọc Quân.
   3# This file is distributed under the same license as the git-core package.
   4# First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
   5#
   6msgid ""
   7msgstr ""
   8"Project-Id-Version: git-1.7.11.1-107-g72601\n"
   9"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
  10"POT-Creation-Date: 2012-07-03 10:23+0800\n"
  11"PO-Revision-Date: 2012-07-03 14:21+0700\n"
  12"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  13"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  14"MIME-Version: 1.0\n"
  15"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  16"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  17"Language: \n"
  18"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
  19"X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
  20"X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
  21"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
  22"X-Poedit-Basepath: ../\n"
  23
  24#: advice.c:40
  25#, c-format
  26msgid "hint: %.*s\n"
  27msgstr "gợi ý: %.*s\n"
  28
  29#.
  30#. * Message used both when 'git commit' fails and when
  31#. * other commands doing a merge do.
  32#.
  33#: advice.c:70
  34msgid ""
  35"Fix them up in the work tree,\n"
  36"and then use 'git add/rm <file>' as\n"
  37"appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
  38"or use 'git commit -a'."
  39msgstr ""
  40"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
  41"và sau đó sử dụng lệnh 'git add/rm <tập-tin>'\n"
  42"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
  43"hoặc là sử dụng lệnh 'git commit -a'."
  44
  45#: bundle.c:36
  46#, c-format
  47msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
  48msgstr "'%s' không giống như tập tin v2 bundle (cụm)"
  49
  50#: bundle.c:63
  51#, c-format
  52msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
  53msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"
  54
  55#: bundle.c:89
  56#: builtin/commit.c:696
  57#, c-format
  58msgid "could not open '%s'"
  59msgstr "không thể mở '%s'"
  60
  61#: bundle.c:140
  62msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
  63msgstr "Khó chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
  64
  65#: bundle.c:164
  66#: sequencer.c:550
  67#: sequencer.c:982
  68#: builtin/log.c:290
  69#: builtin/log.c:721
  70#: builtin/log.c:1310
  71#: builtin/log.c:1529
  72#: builtin/merge.c:347
  73#: builtin/shortlog.c:181
  74msgid "revision walk setup failed"
  75msgstr "Cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi"
  76
  77#: bundle.c:186
  78#, c-format
  79msgid "The bundle contains %d ref"
  80msgid_plural "The bundle contains %d refs"
  81msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
  82msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
  83
  84#: bundle.c:192
  85msgid "The bundle records a complete history."
  86msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
  87
  88#: bundle.c:195
  89#, c-format
  90msgid "The bundle requires this ref"
  91msgid_plural "The bundle requires these %d refs"
  92msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu (refs) này"
  93msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này"
  94
  95#: bundle.c:294
  96msgid "rev-list died"
  97msgstr "rev-list bị chết"
  98
  99#: bundle.c:300
 100#: builtin/log.c:1206
 101#: builtin/shortlog.c:284
 102#, c-format
 103msgid "unrecognized argument: %s"
 104msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
 105
 106#: bundle.c:335
 107#, c-format
 108msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
 109msgstr "tham chiếu '%s' bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
 110
 111#: bundle.c:380
 112msgid "Refusing to create empty bundle."
 113msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
 114
 115#: bundle.c:398
 116msgid "Could not spawn pack-objects"
 117msgstr "Không thể sản sinh pack-objects"
 118
 119#: bundle.c:416
 120msgid "pack-objects died"
 121msgstr "pack-objects đã chết"
 122
 123#: bundle.c:419
 124#, c-format
 125msgid "cannot create '%s'"
 126msgstr "không thể tạo '%s'"
 127
 128#: bundle.c:441
 129msgid "index-pack died"
 130msgstr "index-pack đã chết"
 131
 132#: commit.c:48
 133#, c-format
 134msgid "could not parse %s"
 135msgstr "không thể phân tích %s"
 136
 137#: commit.c:50
 138#, c-format
 139msgid "%s %s is not a commit!"
 140msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
 141
 142#: compat/obstack.c:406
 143#: compat/obstack.c:408
 144msgid "memory exhausted"
 145msgstr "cạn bộ nhớ"
 146
 147#: connected.c:39
 148msgid "Could not run 'git rev-list'"
 149msgstr "Không thể chạy 'git rev-list'"
 150
 151#: connected.c:48
 152#, c-format
 153msgid "failed write to rev-list: %s"
 154msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
 155
 156#: connected.c:56
 157#, c-format
 158msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
 159msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
 160
 161#: date.c:95
 162msgid "in the future"
 163msgstr "trong tương lai"
 164
 165#: date.c:101
 166#, c-format
 167msgid "%lu second ago"
 168msgid_plural "%lu seconds ago"
 169msgstr[0] "%lu giây trước"
 170msgstr[1] "%lu giây trước"
 171
 172#: date.c:108
 173#, c-format
 174msgid "%lu minute ago"
 175msgid_plural "%lu minutes ago"
 176msgstr[0] "%lu phút trước"
 177msgstr[1] "%lu phút trước"
 178
 179#: date.c:115
 180#, c-format
 181msgid "%lu hour ago"
 182msgid_plural "%lu hours ago"
 183msgstr[0] "%lu giờ trước"
 184msgstr[1] "%lu giờ trước"
 185
 186#: date.c:122
 187#, c-format
 188msgid "%lu day ago"
 189msgid_plural "%lu days ago"
 190msgstr[0] "%lu ngày trước"
 191msgstr[1] "%lu ngày trước"
 192
 193#: date.c:128
 194#, c-format
 195msgid "%lu week ago"
 196msgid_plural "%lu weeks ago"
 197msgstr[0] "%lu tuần trước"
 198msgstr[1] "%lu tuần trước"
 199
 200#: date.c:135
 201#, c-format
 202msgid "%lu month ago"
 203msgid_plural "%lu months ago"
 204msgstr[0] "%lu tháng trước"
 205msgstr[1] "%lu tháng trước"
 206
 207#: date.c:146
 208#, c-format
 209msgid "%lu year"
 210msgid_plural "%lu years"
 211msgstr[0] "%lu năm"
 212msgstr[1] "%lu năm"
 213
 214#: date.c:149
 215#, c-format
 216msgid "%s, %lu month ago"
 217msgid_plural "%s, %lu months ago"
 218msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
 219msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
 220
 221#: date.c:154
 222#: date.c:159
 223#, c-format
 224msgid "%lu year ago"
 225msgid_plural "%lu years ago"
 226msgstr[0] "%lu năm trước"
 227msgstr[1] "%lu năm trước"
 228
 229#: diff.c:105
 230#, c-format
 231msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%.*s'\n"
 232msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm '%.*s'\n"
 233
 234#: diff.c:110
 235#, c-format
 236msgid "  Unknown dirstat parameter '%.*s'\n"
 237msgstr "  Không hiểu đối số dirstat '%.*s'\n"
 238
 239#: diff.c:210
 240#, c-format
 241msgid ""
 242"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
 243"%s"
 244msgstr ""
 245"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình 'diff.dirstat':\n"
 246"%s"
 247
 248#: diff.c:1400
 249msgid " 0 files changed\n"
 250msgstr " 0 tập tin nào bị thay đổi\n"
 251
 252#: diff.c:1404
 253#, c-format
 254msgid " %d file changed"
 255msgid_plural " %d files changed"
 256msgstr[0] " %d tập tin đã bị thay đổi"
 257msgstr[1] " %d tập tin đã bị thay đổi"
 258
 259#: diff.c:1421
 260#, c-format
 261msgid ", %d insertion(+)"
 262msgid_plural ", %d insertions(+)"
 263msgstr[0] ", %d được thêm vào(+)"
 264msgstr[1] ", %d được thêm vào(+)"
 265
 266#: diff.c:1432
 267#, c-format
 268msgid ", %d deletion(-)"
 269msgid_plural ", %d deletions(-)"
 270msgstr[0] ", %d bị xóa(-)"
 271msgstr[1] ", %d bị xóa(-)"
 272
 273#: diff.c:3478
 274#, c-format
 275msgid ""
 276"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
 277"%s"
 278msgstr ""
 279"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
 280"%s"
 281
 282#: gpg-interface.c:59
 283msgid "could not run gpg."
 284msgstr "không thể chạy gpg."
 285
 286#: gpg-interface.c:71
 287msgid "gpg did not accept the data"
 288msgstr "gpg đã không đồng ý dữ liệu"
 289
 290#: gpg-interface.c:82
 291msgid "gpg failed to sign the data"
 292msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
 293
 294#: grep.c:1320
 295#, c-format
 296msgid "'%s': unable to read %s"
 297msgstr "'%s': không thể đọc %s"
 298
 299#: grep.c:1337
 300#, c-format
 301msgid "'%s': %s"
 302msgstr "'%s': %s"
 303
 304#: grep.c:1348
 305#, c-format
 306msgid "'%s': short read %s"
 307msgstr "'%s': đọc ngắn %s"
 308
 309#: help.c:208
 310#, c-format
 311msgid "available git commands in '%s'"
 312msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong '%s'"
 313
 314#: help.c:215
 315msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
 316msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
 317
 318#: help.c:271
 319#, c-format
 320msgid ""
 321"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
 322"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
 323msgstr ""
 324"'%s' trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
 325"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
 326
 327#: help.c:328
 328msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
 329msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
 330
 331#: help.c:350
 332#, c-format
 333msgid ""
 334"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
 335"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
 336msgstr ""
 337"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên '%s', mà nó lại không sẵn có.\n"
 338"Giả định rằng ý bạn là '%s'"
 339
 340#: help.c:355
 341#, c-format
 342msgid "in %0.1f seconds automatically..."
 343msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
 344
 345#: help.c:362
 346#, c-format
 347msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
 348msgstr "git: '%s' không phải là một lệnh của git. Xem thêm 'git --help'."
 349
 350#: help.c:366
 351msgid ""
 352"\n"
 353"Did you mean this?"
 354msgid_plural ""
 355"\n"
 356"Did you mean one of these?"
 357msgstr[0] ""
 358"\n"
 359"Có phải ý bạn là cái này không?"
 360msgstr[1] ""
 361"\n"
 362"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
 363
 364#: parse-options.c:493
 365msgid "..."
 366msgstr "..."
 367
 368#: parse-options.c:511
 369#, c-format
 370msgid "usage: %s"
 371msgstr "cách sử dụng: %s"
 372
 373#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
 374#. one in "usage: %s" translation
 375#: parse-options.c:515
 376#, c-format
 377msgid "   or: %s"
 378msgstr "   hoặc: %s"
 379
 380#: parse-options.c:518
 381#, c-format
 382msgid "    %s"
 383msgstr "    %s"
 384
 385#: remote.c:1629
 386#, c-format
 387msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
 388msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
 389msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
 390msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
 391
 392#: remote.c:1635
 393#, c-format
 394msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
 395msgid_plural "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
 396msgstr[0] "Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể được fast-forward.\n"
 397msgstr[1] "Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể được fast-forward.\n"
 398
 399#: remote.c:1643
 400#, c-format
 401msgid ""
 402"Your branch and '%s' have diverged,\n"
 403"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
 404msgid_plural ""
 405"Your branch and '%s' have diverged,\n"
 406"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
 407msgstr[0] ""
 408"Nhánh của bạn và '%s' bị phân kỳ,\n"
 409"và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
 410"tương ứng với mỗi lần.\n"
 411msgstr[1] ""
 412"Your branch and '%s' have diverged,\n"
 413"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
 414
 415#: sequencer.c:121
 416#: builtin/merge.c:865
 417#: builtin/merge.c:978
 418#: builtin/merge.c:1088
 419#: builtin/merge.c:1098
 420#, c-format
 421msgid "Could not open '%s' for writing"
 422msgstr "Không thể mở %s' để ghi"
 423
 424#: sequencer.c:123
 425#: builtin/merge.c:333
 426#: builtin/merge.c:868
 427#: builtin/merge.c:1090
 428#: builtin/merge.c:1103
 429#, c-format
 430msgid "Could not write to '%s'"
 431msgstr "Không thể ghi vào '%s'"
 432
 433#: sequencer.c:144
 434msgid ""
 435"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
 436"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
 437msgstr ""
 438"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
 439"với lệnh 'git add <đường_dẫn>' hoặc 'git rm <đường_dẫn>'"
 440
 441#: sequencer.c:147
 442msgid ""
 443"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
 444"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
 445"and commit the result with 'git commit'"
 446msgstr ""
 447"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
 448"với lệnh 'git add <đường_dẫn>' hoặc 'git rm <đường_dẫn>'\n"
 449"và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh 'git commit'"
 450
 451#: sequencer.c:160
 452#: sequencer.c:758
 453#: sequencer.c:841
 454#, c-format
 455msgid "Could not write to %s"
 456msgstr "Không thể ghi vào %s"
 457
 458#: sequencer.c:163
 459#, c-format
 460msgid "Error wrapping up %s"
 461msgstr "Lỗi bao bọc %s"
 462
 463#: sequencer.c:178
 464msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
 465msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
 466
 467#: sequencer.c:180
 468msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
 469msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
 470
 471#: sequencer.c:183
 472msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
 473msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi hay stash chúng để tiến hành."
 474
 475#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
 476#: sequencer.c:233
 477#, c-format
 478msgid "%s: Unable to write new index file"
 479msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 480
 481#: sequencer.c:261
 482msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
 483msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
 484
 485#: sequencer.c:282
 486msgid "Unable to update cache tree\n"
 487msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
 488
 489#: sequencer.c:324
 490#, c-format
 491msgid "Could not parse commit %s\n"
 492msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
 493
 494#: sequencer.c:329
 495#, c-format
 496msgid "Could not parse parent commit %s\n"
 497msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
 498
 499#: sequencer.c:395
 500msgid "Your index file is unmerged."
 501msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
 502
 503#: sequencer.c:398
 504msgid "You do not have a valid HEAD"
 505msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
 506
 507#: sequencer.c:413
 508#, c-format
 509msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
 510msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn  -m."
 511
 512#: sequencer.c:421
 513#, c-format
 514msgid "Commit %s does not have parent %d"
 515msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
 516
 517#: sequencer.c:425
 518#, c-format
 519msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
 520msgstr "Luồng chính được chỉ định nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là một lần hòa trộn."
 521
 522#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
 523#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
 524#: sequencer.c:436
 525#, c-format
 526msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
 527msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
 528
 529#: sequencer.c:440
 530#, c-format
 531msgid "Cannot get commit message for %s"
 532msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
 533
 534#: sequencer.c:524
 535#, c-format
 536msgid "could not revert %s... %s"
 537msgstr "không thể revert %s... %s"
 538
 539#: sequencer.c:525
 540#, c-format
 541msgid "could not apply %s... %s"
 542msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
 543
 544#: sequencer.c:553
 545msgid "empty commit set passed"
 546msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
 547
 548#: sequencer.c:561
 549#, c-format
 550msgid "git %s: failed to read the index"
 551msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
 552
 553#: sequencer.c:566
 554#, c-format
 555msgid "git %s: failed to refresh the index"
 556msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
 557
 558#: sequencer.c:624
 559#, c-format
 560msgid "Cannot %s during a %s"
 561msgstr "Không thể %s trong khi %s"
 562
 563#: sequencer.c:646
 564#, c-format
 565msgid "Could not parse line %d."
 566msgstr "Không phân tích được dòng %d."
 567
 568#: sequencer.c:651
 569msgid "No commits parsed."
 570msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."
 571
 572#: sequencer.c:664
 573#, c-format
 574msgid "Could not open %s"
 575msgstr "Không thể mở %s"
 576
 577#: sequencer.c:668
 578#, c-format
 579msgid "Could not read %s."
 580msgstr "Không thể đọc %s."
 581
 582#: sequencer.c:675
 583#, c-format
 584msgid "Unusable instruction sheet: %s"
 585msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
 586
 587#: sequencer.c:703
 588#, c-format
 589msgid "Invalid key: %s"
 590msgstr "Khóa không đúng: %s"
 591
 592#: sequencer.c:706
 593#, c-format
 594msgid "Invalid value for %s: %s"
 595msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
 596
 597#: sequencer.c:718
 598#, c-format
 599msgid "Malformed options sheet: %s"
 600msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
 601
 602#: sequencer.c:739
 603msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
 604msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
 605
 606#: sequencer.c:740
 607msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
 608msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
 609
 610#: sequencer.c:744
 611#, c-format
 612msgid "Could not create sequencer directory %s"
 613msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
 614
 615#: sequencer.c:760
 616#: sequencer.c:845
 617#, c-format
 618msgid "Error wrapping up %s."
 619msgstr "Lỗi bao bọc %s."
 620
 621#: sequencer.c:779
 622#: sequencer.c:913
 623msgid "no cherry-pick or revert in progress"
 624msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
 625
 626#: sequencer.c:781
 627msgid "cannot resolve HEAD"
 628msgstr "không thể phân giải HEAD"
 629
 630#: sequencer.c:783
 631msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
 632msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
 633
 634#: sequencer.c:805
 635#: builtin/apply.c:3697
 636#, c-format
 637msgid "cannot open %s: %s"
 638msgstr "không thể mở %s: %s"
 639
 640#: sequencer.c:808
 641#, c-format
 642msgid "cannot read %s: %s"
 643msgstr "không thể đọc %s: %s"
 644
 645#: sequencer.c:809
 646msgid "unexpected end of file"
 647msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"
 648
 649#: sequencer.c:815
 650#, c-format
 651msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
 652msgstr "tập tin HEAD 'pre-cherry-pick' đã lưu '%s' bị hỏng"
 653
 654#: sequencer.c:838
 655#, c-format
 656msgid "Could not format %s."
 657msgstr "Không thể định dạng %s."
 658
 659#: sequencer.c:1000
 660msgid "Can't revert as initial commit"
 661msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
 662
 663#: sequencer.c:1001
 664msgid "Can't cherry-pick into empty head"
 665msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
 666
 667#: sha1_name.c:864
 668msgid "HEAD does not point to a branch"
 669msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
 670
 671#: sha1_name.c:867
 672#, c-format
 673msgid "No such branch: '%s'"
 674msgstr "Không có nhánh nào như thế: '%s'"
 675
 676#: sha1_name.c:869
 677#, c-format
 678msgid "No upstream configured for branch '%s'"
 679msgstr "Không có dòng ngược (upstream) được cấu hình cho nhánh '%s'"
 680
 681#: sha1_name.c:872
 682#, c-format
 683msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
 684msgstr "Nhánh dòng ngược (upstream) '%s' không được lưu lại như là một nhánh 'remote-tracking'"
 685
 686#: wrapper.c:413
 687#, c-format
 688msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
 689msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
 690
 691#: wrapper.c:414
 692msgid "no such user"
 693msgstr "không có người dùng như vậy"
 694
 695#: wt-status.c:141
 696msgid "Unmerged paths:"
 697msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
 698
 699#: wt-status.c:168
 700#: wt-status.c:195
 701#, c-format
 702msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
 703msgstr "  (sử dụng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
 704
 705#: wt-status.c:170
 706#: wt-status.c:197
 707msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
 708msgstr "  (sử dụng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
 709
 710#: wt-status.c:174
 711msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
 712msgstr "  (sử dụng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
 713
 714#: wt-status.c:176
 715#: wt-status.c:180
 716msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
 717msgstr "  (sử dụng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách  thích hợp để đánh dấu là cần được giải quyết)"
 718
 719#: wt-status.c:178
 720msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
 721msgstr "  (sử dụng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
 722
 723#: wt-status.c:189
 724msgid "Changes to be committed:"
 725msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
 726
 727#: wt-status.c:207
 728msgid "Changes not staged for commit:"
 729msgstr "Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
 730
 731#: wt-status.c:211
 732msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
 733msgstr "  (sử dụng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao (commit))"
 734
 735#: wt-status.c:213
 736msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
 737msgstr "  (sử dụng \"git add/rm <tập_tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
 738
 739#: wt-status.c:214
 740msgid "  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
 741msgstr "  (sử dụng \"git checkout -- <tập_tin>...\" để loại bỏ những thay đổi trong thư mục làm việc)"
 742
 743#: wt-status.c:216
 744msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
 745msgstr "  (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
 746
 747#: wt-status.c:225
 748#, c-format
 749msgid "%s files:"
 750msgstr "%s tệp tin:"
 751
 752#: wt-status.c:228
 753#, c-format
 754msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
 755msgstr "  (sử dụng \"git %s <tập-tin>...\" để bao gồm thêm vào những gì cần chuyển giao (commit))"
 756
 757#: wt-status.c:245
 758msgid "bug"
 759msgstr "lỗi"
 760
 761#: wt-status.c:250
 762msgid "both deleted:"
 763msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
 764
 765#: wt-status.c:251
 766msgid "added by us:"
 767msgstr "được thêm vào bởi chúng tôi:"
 768
 769#: wt-status.c:252
 770msgid "deleted by them:"
 771msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
 772
 773#: wt-status.c:253
 774msgid "added by them:"
 775msgstr "được thêm vào bởi họ:"
 776
 777#: wt-status.c:254
 778msgid "deleted by us:"
 779msgstr "bị xóa bởi chúng tôi:"
 780
 781#: wt-status.c:255
 782msgid "both added:"
 783msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
 784
 785#: wt-status.c:256
 786msgid "both modified:"
 787msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
 788
 789#: wt-status.c:286
 790msgid "new commits, "
 791msgstr " lần chuyển giao (commit) mới, "
 792
 793#: wt-status.c:288
 794msgid "modified content, "
 795msgstr "nội dung được sửa đổi,"
 796
 797#: wt-status.c:290
 798msgid "untracked content, "
 799msgstr "nội dung chưa được theo dõi"
 800
 801#: wt-status.c:304
 802#, c-format
 803msgid "new file:   %s"
 804msgstr "tập tin mới:   %s"
 805
 806#: wt-status.c:307
 807#, c-format
 808msgid "copied:     %s -> %s"
 809msgstr "đã sao chép:     %s -> %s"
 810
 811#: wt-status.c:310
 812#, c-format
 813msgid "deleted:    %s"
 814msgstr "bị xóa:    %s"
 815
 816#: wt-status.c:313
 817#, c-format
 818msgid "modified:   %s"
 819msgstr "bị sửa đổi:   %s"
 820
 821#: wt-status.c:316
 822#, c-format
 823msgid "renamed:    %s -> %s"
 824msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
 825
 826#: wt-status.c:319
 827#, c-format
 828msgid "typechange: %s"
 829msgstr "đổi-kiểu: %s"
 830
 831#: wt-status.c:322
 832#, c-format
 833msgid "unknown:    %s"
 834msgstr "không rõ:    %s"
 835
 836#: wt-status.c:325
 837#, c-format
 838msgid "unmerged:   %s"
 839msgstr "chưa hòa trộn:   %s"
 840
 841#: wt-status.c:328
 842#, c-format
 843msgid "bug: unhandled diff status %c"
 844msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
 845
 846#: wt-status.c:786
 847msgid "You have unmerged paths."
 848msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
 849
 850#: wt-status.c:789
 851#: wt-status.c:913
 852msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
 853msgstr "  (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")"
 854
 855#: wt-status.c:792
 856msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
 857msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
 858
 859#: wt-status.c:795
 860msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
 861msgstr "  (sử dụng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
 862
 863#: wt-status.c:805
 864msgid "You are in the middle of an am session."
 865msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên 'am'."
 866
 867#: wt-status.c:808
 868msgid "The current patch is empty."
 869msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
 870
 871#: wt-status.c:812
 872msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
 873msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
 874
 875#: wt-status.c:814
 876msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
 877msgstr "  (sử dụng \"git am --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
 878
 879#: wt-status.c:816
 880msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
 881msgstr "  (sử dụng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
 882
 883#: wt-status.c:874
 884#: wt-status.c:884
 885msgid "You are currently rebasing."
 886msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)."
 887
 888#: wt-status.c:877
 889msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
 890msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
 891
 892#: wt-status.c:879
 893msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
 894msgstr "  (sử dụng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
 895
 896#: wt-status.c:881
 897msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
 898msgstr "  (sử dụng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
 899
 900#: wt-status.c:887
 901msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
 902msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
 903
 904#: wt-status.c:889
 905msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
 906msgstr "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc rebase."
 907
 908#: wt-status.c:892
 909msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
 910msgstr "  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue\")"
 911
 912#: wt-status.c:894
 913msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
 914msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
 915
 916#: wt-status.c:897
 917msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
 918msgstr "  (sử dụng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)"
 919
 920#: wt-status.c:899
 921msgid "  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
 922msgstr "  (sử dụng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những thay đổi của mình)"
 923
 924#: wt-status.c:909
 925msgid "You are currently cherry-picking."
 926msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick."
 927
 928#: wt-status.c:916
 929msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
 930msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
 931
 932#: wt-status.c:925
 933msgid "You are currently bisecting."
 934msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)."
 935
 936#: wt-status.c:928
 937msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
 938msgstr "  (sử dụng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
 939
 940#: wt-status.c:979
 941msgid "On branch "
 942msgstr "Trên nhánh"
 943
 944#: wt-status.c:986
 945msgid "Not currently on any branch."
 946msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
 947
 948#: wt-status.c:998
 949msgid "Initial commit"
 950msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
 951
 952#: wt-status.c:1012
 953msgid "Untracked"
 954msgstr "Không được theo vết"
 955
 956#: wt-status.c:1014
 957msgid "Ignored"
 958msgstr "Bị bỏ qua"
 959
 960#: wt-status.c:1016
 961#, c-format
 962msgid "Untracked files not listed%s"
 963msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
 964
 965#: wt-status.c:1018
 966msgid " (use -u option to show untracked files)"
 967msgstr " (sử dụng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
 968
 969#: wt-status.c:1024
 970msgid "No changes"
 971msgstr "Không có thay đổi nào"
 972
 973#: wt-status.c:1028
 974#, c-format
 975msgid "no changes added to commit%s\n"
 976msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)%s\n"
 977
 978#: wt-status.c:1030
 979msgid " (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")"
 980msgstr " (sử dụng \"git add\" và/hoặc \"git commit -a\")"
 981
 982#: wt-status.c:1032
 983#, c-format
 984msgid "nothing added to commit but untracked files present%s\n"
 985msgstr "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin không được theo dấu vết hiện diện%s\n"
 986
 987#: wt-status.c:1034
 988msgid " (use \"git add\" to track)"
 989msgstr " (sử dụng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
 990
 991#: wt-status.c:1036
 992#: wt-status.c:1039
 993#: wt-status.c:1042
 994#, c-format
 995msgid "nothing to commit%s\n"
 996msgstr "không có gì để chuyển giao (commit) %s\n"
 997
 998#: wt-status.c:1037
 999msgid " (create/copy files and use \"git add\" to track)"
1000msgstr " (tạo/sao-chép các tập tin và sử dụng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
1001
1002#: wt-status.c:1040
1003msgid " (use -u to show untracked files)"
1004msgstr " (sử dụng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1005
1006#: wt-status.c:1043
1007msgid " (working directory clean)"
1008msgstr " (thư mục làm việc sạch sẽ)"
1009
1010#: wt-status.c:1151
1011msgid "HEAD (no branch)"
1012msgstr "HEAD (chưa có nhánh nào)"
1013
1014#: wt-status.c:1157
1015msgid "Initial commit on "
1016msgstr "Lần chuyển giao (commit)  khởi tạo trên"
1017
1018#: wt-status.c:1172
1019msgid "behind "
1020msgstr "đằng sau"
1021
1022#: wt-status.c:1175
1023#: wt-status.c:1178
1024msgid "ahead "
1025msgstr "phía trước"
1026
1027#: wt-status.c:1180
1028msgid ", behind "
1029msgstr ", đằng sau"
1030
1031#: builtin/add.c:62
1032#, c-format
1033msgid "unexpected diff status %c"
1034msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
1035
1036#: builtin/add.c:67
1037#: builtin/commit.c:226
1038msgid "updating files failed"
1039msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
1040
1041#: builtin/add.c:77
1042#, c-format
1043msgid "remove '%s'\n"
1044msgstr "gỡ bỏ '%s'\n"
1045
1046#: builtin/add.c:176
1047#, c-format
1048msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'"
1049msgstr "Đường dẫn '%s' thì ở trong mô-đun-con '%.*s'"
1050
1051#: builtin/add.c:192
1052msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
1053msgstr "Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
1054
1055#: builtin/add.c:195
1056#: builtin/add.c:459
1057#: builtin/rm.c:186
1058#, c-format
1059msgid "pathspec '%s' did not match any files"
1060msgstr "pathspec '%s' không khớp với bất kỳ tập tin nào"
1061
1062#: builtin/add.c:209
1063#, c-format
1064msgid "'%s' is beyond a symbolic link"
1065msgstr "'%s' nằm ngoài một liên kết tượng trưng"
1066
1067#: builtin/add.c:276
1068msgid "Could not read the index"
1069msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
1070
1071#: builtin/add.c:286
1072#, c-format
1073msgid "Could not open '%s' for writing."
1074msgstr "Không thể mở '%s' để ghi"
1075
1076#: builtin/add.c:290
1077msgid "Could not write patch"
1078msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
1079
1080#: builtin/add.c:295
1081#, c-format
1082msgid "Could not stat '%s'"
1083msgstr "không thể lấy trạng thái về '%s'"
1084
1085#: builtin/add.c:297
1086msgid "Empty patch. Aborted."
1087msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
1088
1089#: builtin/add.c:303
1090#, c-format
1091msgid "Could not apply '%s'"
1092msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) '%s'"
1093
1094#: builtin/add.c:312
1095msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
1096msgstr "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore của bạn:\n"
1097
1098#: builtin/add.c:352
1099#, c-format
1100msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
1101msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
1102
1103#: builtin/add.c:353
1104msgid "no files added"
1105msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
1106
1107#: builtin/add.c:359
1108msgid "adding files failed"
1109msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
1110
1111#: builtin/add.c:391
1112msgid "-A and -u are mutually incompatible"
1113msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
1114
1115#: builtin/add.c:393
1116msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
1117msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được sử dụng cùng với --dry-run"
1118
1119#: builtin/add.c:413
1120#, c-format
1121msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
1122msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
1123
1124#: builtin/add.c:414
1125#, c-format
1126msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
1127msgstr "Có lẽ bạn muốn nói là 'git add .' phải không?\n"
1128
1129#: builtin/add.c:420
1130#: builtin/clean.c:95
1131#: builtin/commit.c:286
1132#: builtin/mv.c:82
1133#: builtin/rm.c:162
1134msgid "index file corrupt"
1135msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
1136
1137#: builtin/add.c:480
1138#: builtin/apply.c:4108
1139#: builtin/mv.c:229
1140#: builtin/rm.c:260
1141msgid "Unable to write new index file"
1142msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1143
1144#: builtin/apply.c:53
1145msgid "git apply [options] [<patch>...]"
1146msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
1147
1148#: builtin/apply.c:106
1149#, c-format
1150msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
1151msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng '%s'"
1152
1153#: builtin/apply.c:121
1154#, c-format
1155msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
1156msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng '%s'"
1157
1158#: builtin/apply.c:815
1159#, c-format
1160msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
1161msgstr "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) %s"
1162
1163#: builtin/apply.c:824
1164#, c-format
1165msgid "regexec returned %d for input: %s"
1166msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"
1167
1168#: builtin/apply.c:905
1169#, c-format
1170msgid "unable to find filename in patch at line %d"
1171msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
1172
1173#: builtin/apply.c:937
1174#, c-format
1175msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
1176msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"
1177
1178#: builtin/apply.c:941
1179#, c-format
1180msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
1181msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"
1182
1183#: builtin/apply.c:942
1184#, c-format
1185msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
1186msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"
1187
1188#: builtin/apply.c:949
1189#, c-format
1190msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
1191msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null trên dòng %d"
1192
1193#: builtin/apply.c:1394
1194#, c-format
1195msgid "recount: unexpected line: %.*s"
1196msgstr "chi tiết: dòng không được mong đợi: %.*s"
1197
1198#: builtin/apply.c:1451
1199#, c-format
1200msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
1201msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
1202
1203#: builtin/apply.c:1468
1204#, c-format
1205msgid "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname component (line %d)"
1206msgid_plural "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname components (line %d)"
1207msgstr[0] "phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1208msgstr[1] "phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1209
1210#: builtin/apply.c:1628
1211msgid "new file depends on old contents"
1212msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
1213
1214#: builtin/apply.c:1630
1215msgid "deleted file still has contents"
1216msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
1217
1218#: builtin/apply.c:1656
1219#, c-format
1220msgid "corrupt patch at line %d"
1221msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
1222
1223#: builtin/apply.c:1692
1224#, c-format
1225msgid "new file %s depends on old contents"
1226msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
1227
1228#: builtin/apply.c:1694
1229#, c-format
1230msgid "deleted file %s still has contents"
1231msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
1232
1233#: builtin/apply.c:1697
1234#, c-format
1235msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
1236msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
1237
1238#: builtin/apply.c:1843
1239#, c-format
1240msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
1241msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
1242
1243#. there has to be one hunk (forward hunk)
1244#: builtin/apply.c:1872
1245#, c-format
1246msgid "unrecognized binary patch at line %d"
1247msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
1248
1249#: builtin/apply.c:1958
1250#, c-format
1251msgid "patch with only garbage at line %d"
1252msgstr "vá chỉ với 'garbage' tại dòng %d"
1253
1254#: builtin/apply.c:2048
1255#, c-format
1256msgid "unable to read symlink %s"
1257msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"
1258
1259#: builtin/apply.c:2052
1260#, c-format
1261msgid "unable to open or read %s"
1262msgstr "không thể mở để đọc hay ghi %s"
1263
1264#: builtin/apply.c:2123
1265msgid "oops"
1266msgstr "ôi?"
1267
1268#: builtin/apply.c:2645
1269#, c-format
1270msgid "invalid start of line: '%c'"
1271msgstr "sai khởi đầu dòng: '%c'"
1272
1273#: builtin/apply.c:2763
1274#, c-format
1275msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
1276msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
1277msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1278msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1279
1280#: builtin/apply.c:2775
1281#, c-format
1282msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
1283msgstr "Nội dung được giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
1284
1285#: builtin/apply.c:2781
1286#, c-format
1287msgid ""
1288"while searching for:\n"
1289"%.*s"
1290msgstr ""
1291"Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
1292"%.*s"
1293
1294#: builtin/apply.c:2800
1295#, c-format
1296msgid "missing binary patch data for '%s'"
1297msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho '%s'"
1298
1299#: builtin/apply.c:2903
1300#, c-format
1301msgid "binary patch does not apply to '%s'"
1302msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho '%s'"
1303
1304#: builtin/apply.c:2909
1305#, c-format
1306msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
1307msgstr "vá nhị phân cho '%s' tạo ra kết quả không chính xác (đang chờ %s, đã nhận %s)"
1308
1309#: builtin/apply.c:2930
1310#, c-format
1311msgid "patch failed: %s:%ld"
1312msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
1313
1314#: builtin/apply.c:3045
1315#, c-format
1316msgid "patch %s has been renamed/deleted"
1317msgstr "miếng vá %s đã bị xóa/đổi tên"
1318
1319#: builtin/apply.c:3052
1320#: builtin/apply.c:3069
1321#, c-format
1322msgid "read of %s failed"
1323msgstr "đọc %s gặp lỗi"
1324
1325#: builtin/apply.c:3084
1326msgid "removal patch leaves file contents"
1327msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
1328
1329#: builtin/apply.c:3105
1330#, c-format
1331msgid "%s: already exists in working directory"
1332msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
1333
1334#: builtin/apply.c:3143
1335#, c-format
1336msgid "%s: has been deleted/renamed"
1337msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
1338
1339#: builtin/apply.c:3148
1340#: builtin/apply.c:3179
1341#, c-format
1342msgid "%s: %s"
1343msgstr "%s: %s"
1344
1345#: builtin/apply.c:3159
1346#, c-format
1347msgid "%s: does not exist in index"
1348msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
1349
1350#: builtin/apply.c:3173
1351#, c-format
1352msgid "%s: does not match index"
1353msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
1354
1355#: builtin/apply.c:3190
1356#, c-format
1357msgid "%s: wrong type"
1358msgstr "%s: sai kiểu"
1359
1360#: builtin/apply.c:3192
1361#, c-format
1362msgid "%s has type %o, expected %o"
1363msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
1364
1365#: builtin/apply.c:3247
1366#, c-format
1367msgid "%s: already exists in index"
1368msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
1369
1370#: builtin/apply.c:3267
1371#, c-format
1372msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
1373msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
1374
1375#: builtin/apply.c:3272
1376#, c-format
1377msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
1378msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
1379
1380#: builtin/apply.c:3280
1381#, c-format
1382msgid "%s: patch does not apply"
1383msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
1384
1385#: builtin/apply.c:3293
1386#, c-format
1387msgid "Checking patch %s..."
1388msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
1389
1390#: builtin/apply.c:3348
1391#: builtin/checkout.c:212
1392#: builtin/reset.c:158
1393#, c-format
1394msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
1395msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn '%s'"
1396
1397#: builtin/apply.c:3491
1398#, c-format
1399msgid "unable to remove %s from index"
1400msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
1401
1402#: builtin/apply.c:3518
1403#, c-format
1404msgid "corrupt patch for subproject %s"
1405msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s"
1406
1407#: builtin/apply.c:3522
1408#, c-format
1409msgid "unable to stat newly created file '%s'"
1410msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
1411
1412#: builtin/apply.c:3527
1413#, c-format
1414msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
1415msgstr "không thể tạo 'backing store' cho tập tin được tạo mới hơn %s"
1416
1417#: builtin/apply.c:3530
1418#, c-format
1419msgid "unable to add cache entry for %s"
1420msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
1421
1422#: builtin/apply.c:3563
1423#, c-format
1424msgid "closing file '%s'"
1425msgstr "đang đóng tập tin '%s'"
1426
1427#: builtin/apply.c:3612
1428#, c-format
1429msgid "unable to write file '%s' mode %o"
1430msgstr "không thể ghi vào tập tin '%s' chế độ (mode) %o"
1431
1432#: builtin/apply.c:3668
1433#, c-format
1434msgid "Applied patch %s cleanly."
1435msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
1436
1437#: builtin/apply.c:3676
1438msgid "internal error"
1439msgstr "lỗi nội bộ"
1440
1441#. Say this even without --verbose
1442#: builtin/apply.c:3679
1443#, c-format
1444msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
1445msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
1446msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
1447msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
1448
1449#: builtin/apply.c:3689
1450#, c-format
1451msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
1452msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
1453
1454#: builtin/apply.c:3710
1455#, c-format
1456msgid "Hunk #%d applied cleanly."
1457msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
1458
1459#: builtin/apply.c:3713
1460#, c-format
1461msgid "Rejected hunk #%d."
1462msgstr "hunk #%d bị từ chối."
1463
1464#: builtin/apply.c:3844
1465msgid "unrecognized input"
1466msgstr "không thừa nhận đầu vào"
1467
1468#: builtin/apply.c:3855
1469msgid "unable to read index file"
1470msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
1471
1472#: builtin/apply.c:3970
1473#: builtin/apply.c:3973
1474msgid "path"
1475msgstr "đường-dẫn"
1476
1477#: builtin/apply.c:3971
1478msgid "don't apply changes matching the given path"
1479msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1480
1481#: builtin/apply.c:3974
1482msgid "apply changes matching the given path"
1483msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1484
1485#: builtin/apply.c:3976
1486msgid "num"
1487msgstr "số"
1488
1489#: builtin/apply.c:3977
1490msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
1491msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
1492
1493#: builtin/apply.c:3980
1494msgid "ignore additions made by the patch"
1495msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"
1496
1497#: builtin/apply.c:3982
1498msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
1499msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
1500
1501#: builtin/apply.c:3986
1502msgid "shows number of added and deleted lines in decimal notation"
1503msgstr "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
1504
1505#: builtin/apply.c:3988
1506msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
1507msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
1508
1509#: builtin/apply.c:3990
1510msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
1511msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
1512
1513#: builtin/apply.c:3992
1514msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
1515msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
1516
1517#: builtin/apply.c:3994
1518msgid "apply a patch without touching the working tree"
1519msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
1520
1521#: builtin/apply.c:3996
1522msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
1523msgstr "đồng thời áp dụng miếng vá (sử dụng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
1524
1525#: builtin/apply.c:3998
1526msgid "build a temporary index based on embedded index information"
1527msgstr "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
1528
1529#: builtin/apply.c:4000
1530msgid "paths are separated with NUL character"
1531msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
1532
1533#: builtin/apply.c:4003
1534msgid "ensure at least <n> lines of context match"
1535msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
1536
1537#: builtin/apply.c:4004
1538msgid "action"
1539msgstr "hành động"
1540
1541#: builtin/apply.c:4005
1542msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
1543msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
1544
1545#: builtin/apply.c:4008
1546#: builtin/apply.c:4011
1547msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
1548msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
1549
1550#: builtin/apply.c:4014
1551msgid "apply the patch in reverse"
1552msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
1553
1554#: builtin/apply.c:4016
1555msgid "don't expect at least one line of context"
1556msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
1557
1558#: builtin/apply.c:4018
1559msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
1560msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
1561
1562#: builtin/apply.c:4020
1563msgid "allow overlapping hunks"
1564msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
1565
1566#: builtin/apply.c:4021
1567msgid "be verbose"
1568msgstr "chi tiết"
1569
1570#: builtin/apply.c:4023
1571msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
1572msgstr "dung sai không chính xác đã tìm thấy thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
1573
1574#: builtin/apply.c:4026
1575msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
1576msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
1577
1578#: builtin/apply.c:4028
1579msgid "root"
1580msgstr "root"
1581
1582#: builtin/apply.c:4029
1583msgid "prepend <root> to all filenames"
1584msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
1585
1586#: builtin/apply.c:4050
1587msgid "--index outside a repository"
1588msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
1589
1590#: builtin/apply.c:4053
1591msgid "--cached outside a repository"
1592msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
1593
1594#: builtin/apply.c:4069
1595#, c-format
1596msgid "can't open patch '%s'"
1597msgstr "không thể mở miếng vá '%s'"
1598
1599#: builtin/apply.c:4083
1600#, c-format
1601msgid "squelched %d whitespace error"
1602msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
1603msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
1604msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
1605
1606#: builtin/apply.c:4089
1607#: builtin/apply.c:4099
1608#, c-format
1609msgid "%d line adds whitespace errors."
1610msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
1611msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
1612msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
1613
1614#: builtin/archive.c:17
1615#, c-format
1616msgid "could not create archive file '%s'"
1617msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) '%s'"
1618
1619#: builtin/archive.c:20
1620msgid "could not redirect output"
1621msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
1622
1623#: builtin/archive.c:37
1624msgid "git archive: Remote with no URL"
1625msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
1626
1627#: builtin/archive.c:58
1628msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
1629msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF"
1630
1631#: builtin/archive.c:63
1632#, c-format
1633msgid "git archive: NACK %s"
1634msgstr "git archive: NACK %s"
1635
1636#: builtin/archive.c:65
1637#, c-format
1638msgid "remote error: %s"
1639msgstr "lỗi máy chủ: %s"
1640
1641#: builtin/archive.c:66
1642msgid "git archive: protocol error"
1643msgstr "git archive: lỗi giao thức"
1644
1645#: builtin/archive.c:71
1646msgid "git archive: expected a flush"
1647msgstr "git archive: đã mong chờ một flush"
1648
1649#: builtin/branch.c:144
1650#, c-format
1651msgid ""
1652"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
1653"         '%s', but not yet merged to HEAD."
1654msgstr ""
1655"đang xóa nhánh '%s' mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
1656"         '%s', nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
1657
1658#: builtin/branch.c:148
1659#, c-format
1660msgid ""
1661"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
1662"         '%s', even though it is merged to HEAD."
1663msgstr ""
1664"không xóa nhánh '%s' cái mà chưa được hòa trộng vào\n"
1665"         '%s', cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
1666
1667#: builtin/branch.c:180
1668msgid "cannot use -a with -d"
1669msgstr "không thể sử dụng -a với -d"
1670
1671#: builtin/branch.c:186
1672msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
1673msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
1674
1675#: builtin/branch.c:191
1676#, c-format
1677msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
1678msgstr "Không thể xóa nhánh '%s' cái mà bạn hiện nay đang ở."
1679
1680#: builtin/branch.c:202
1681#, c-format
1682msgid "remote branch '%s' not found."
1683msgstr "nhánh máy chủ '%s' không tìm thấy."
1684
1685#: builtin/branch.c:203
1686#, c-format
1687msgid "branch '%s' not found."
1688msgstr "không tìm thấy nhánh '%s'."
1689
1690#: builtin/branch.c:210
1691#, c-format
1692msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
1693msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho '%s'"
1694
1695#: builtin/branch.c:216
1696#, c-format
1697msgid ""
1698"The branch '%s' is not fully merged.\n"
1699"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
1700msgstr ""
1701"Nhánh '%s' không được trộn một cách đầy đủ.\n"
1702"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh 'git branch -D %s'."
1703
1704#: builtin/branch.c:225
1705#, c-format
1706msgid "Error deleting remote branch '%s'"
1707msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh máy chủ '%s'"
1708
1709#: builtin/branch.c:226
1710#, c-format
1711msgid "Error deleting branch '%s'"
1712msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh '%s'"
1713
1714#: builtin/branch.c:233
1715#, c-format
1716msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
1717msgstr "Nhánh máy chủ đã xóa %s (trước là %s).\n"
1718
1719#: builtin/branch.c:234
1720#, c-format
1721msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
1722msgstr "Nhánh đã bị xóa '%s' (trước là %s)\n"
1723
1724#: builtin/branch.c:239
1725msgid "Update of config-file failed"
1726msgstr "Cập nhật tệp tin cấu hình gặp lỗi"
1727
1728#: builtin/branch.c:337
1729#, c-format
1730msgid "branch '%s' does not point at a commit"
1731msgstr "nhánh '%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
1732
1733#: builtin/branch.c:409
1734#, c-format
1735msgid "[%s: behind %d]"
1736msgstr "[%s: đằng sau %d]"
1737
1738#: builtin/branch.c:411
1739#, c-format
1740msgid "[behind %d]"
1741msgstr "[đằng sau %d]"
1742
1743#: builtin/branch.c:415
1744#, c-format
1745msgid "[%s: ahead %d]"
1746msgstr "[%s: phía trước %d]"
1747
1748#: builtin/branch.c:417
1749#, c-format
1750msgid "[ahead %d]"
1751msgstr "[phía trước %d]"
1752
1753#: builtin/branch.c:420
1754#, c-format
1755msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
1756msgstr "[%s: phía trước %d, phía sau %d]"
1757
1758#: builtin/branch.c:423
1759#, c-format
1760msgid "[ahead %d, behind %d]"
1761msgstr "[phía trước %d, phía sau %d]"
1762
1763#: builtin/branch.c:535
1764msgid "(no branch)"
1765msgstr "(không có nhánh nào)"
1766
1767#: builtin/branch.c:600
1768msgid "some refs could not be read"
1769msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
1770
1771#: builtin/branch.c:613
1772msgid "cannot rename the current branch while not on any."
1773msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
1774
1775#: builtin/branch.c:623
1776#, c-format
1777msgid "Invalid branch name: '%s'"
1778msgstr "tên nhánh sai: '%s'"
1779
1780#: builtin/branch.c:638
1781msgid "Branch rename failed"
1782msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi"
1783
1784#: builtin/branch.c:642
1785#, c-format
1786msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
1787msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh '%s' đi"
1788
1789#: builtin/branch.c:646
1790#, c-format
1791msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
1792msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
1793
1794#: builtin/branch.c:653
1795msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
1796msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
1797
1798#: builtin/branch.c:668
1799#, c-format
1800msgid "malformed object name %s"
1801msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
1802
1803#: builtin/branch.c:692
1804#, c-format
1805msgid "could not write branch description template: %s"
1806msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
1807
1808#: builtin/branch.c:783
1809msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
1810msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
1811
1812#: builtin/branch.c:788
1813#: builtin/clone.c:558
1814msgid "HEAD not found below refs/heads!"
1815msgstr "HEAD không tìm thấy ở dưới refs/heads!"
1816
1817#: builtin/branch.c:808
1818msgid "--column and --verbose are incompatible"
1819msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"
1820
1821#: builtin/branch.c:857
1822msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
1823msgstr "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh 'git branch' không hợp lý đối với tên nhánh"
1824
1825#: builtin/bundle.c:47
1826#, c-format
1827msgid "%s is okay\n"
1828msgstr "'%s' tốt\n"
1829
1830#: builtin/bundle.c:56
1831msgid "Need a repository to create a bundle."
1832msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
1833
1834#: builtin/bundle.c:60
1835msgid "Need a repository to unbundle."
1836msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
1837
1838#: builtin/checkout.c:113
1839#: builtin/checkout.c:146
1840#, c-format
1841msgid "path '%s' does not have our version"
1842msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của chúng ta"
1843
1844#: builtin/checkout.c:115
1845#: builtin/checkout.c:148
1846#, c-format
1847msgid "path '%s' does not have their version"
1848msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của chúng"
1849
1850#: builtin/checkout.c:131
1851#, c-format
1852msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
1853msgstr "đường dẫn '%s' không có tất cả các phiên bản cần thiết"
1854
1855#: builtin/checkout.c:175
1856#, c-format
1857msgid "path '%s' does not have necessary versions"
1858msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản cần thiết"
1859
1860#: builtin/checkout.c:192
1861#, c-format
1862msgid "path '%s': cannot merge"
1863msgstr "đường dẫn '%s': không thể hòa trộn"
1864
1865#: builtin/checkout.c:209
1866#, c-format
1867msgid "Unable to add merge result for '%s'"
1868msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho '%s'"
1869
1870#: builtin/checkout.c:234
1871#: builtin/checkout.c:392
1872msgid "corrupt index file"
1873msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
1874
1875#: builtin/checkout.c:264
1876#: builtin/checkout.c:271
1877#, c-format
1878msgid "path '%s' is unmerged"
1879msgstr "đường dẫn '%s' không được hòa trộn"
1880
1881#: builtin/checkout.c:302
1882#: builtin/checkout.c:498
1883#: builtin/clone.c:583
1884#: builtin/merge.c:812
1885msgid "unable to write new index file"
1886msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1887
1888#: builtin/checkout.c:319
1889#: builtin/diff.c:302
1890#: builtin/merge.c:408
1891msgid "diff_setup_done failed"
1892msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
1893
1894#: builtin/checkout.c:414
1895msgid "you need to resolve your current index first"
1896msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã!"
1897
1898#: builtin/checkout.c:533
1899#, c-format
1900msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
1901msgstr "Không thể thực hiện reflog cho '%s'\n"
1902
1903#: builtin/checkout.c:566
1904msgid "HEAD is now at"
1905msgstr "HEAD hiện giờ tại"
1906
1907#: builtin/checkout.c:573
1908#, c-format
1909msgid "Reset branch '%s'\n"
1910msgstr "Đặt lại nhánh '%s'\n"
1911
1912#: builtin/checkout.c:576
1913#, c-format
1914msgid "Already on '%s'\n"
1915msgstr "Đã sẵn sàng trên '%s'\n"
1916
1917#: builtin/checkout.c:580
1918#, c-format
1919msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
1920msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh '%s'\n"
1921
1922#: builtin/checkout.c:582
1923#, c-format
1924msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
1925msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới '%s'\n"
1926
1927#: builtin/checkout.c:584
1928#, c-format
1929msgid "Switched to branch '%s'\n"
1930msgstr "Đã chuyển đến nhánh '%s'\n"
1931
1932#: builtin/checkout.c:640
1933#, c-format
1934msgid " ... and %d more.\n"
1935msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
1936
1937#. The singular version
1938#: builtin/checkout.c:646
1939#, c-format
1940msgid ""
1941"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
1942"any of your branches:\n"
1943"\n"
1944"%s\n"
1945msgid_plural ""
1946"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
1947"any of your branches:\n"
1948"\n"
1949"%s\n"
1950msgstr[0] ""
1951"Cảnh báo: bạn đã rời bở %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được kết nối đến\n"
1952"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
1953"\n"
1954"%s\n"
1955msgstr[1] ""
1956"Cảnh báo: bạn đã rời bở %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được kết nối đến\n"
1957"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
1958"\n"
1959"%s\n"
1960
1961#: builtin/checkout.c:664
1962#, c-format
1963msgid ""
1964"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
1965"to do so with:\n"
1966"\n"
1967" git branch new_branch_name %s\n"
1968"\n"
1969msgstr ""
1970"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời điểm thích hợp\n"
1971"để làm thế bằng lệnh:\n"
1972"\n"
1973" git branch tên_nhánh_mới %s\n"
1974"\n"
1975
1976#: builtin/checkout.c:694
1977msgid "internal error in revision walk"
1978msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét lại"
1979
1980#: builtin/checkout.c:698
1981msgid "Previous HEAD position was"
1982msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
1983
1984#: builtin/checkout.c:724
1985msgid "You are on a branch yet to be born"
1986msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
1987
1988#. case (1)
1989#: builtin/checkout.c:855
1990#, c-format
1991msgid "invalid reference: %s"
1992msgstr "tham chiếu sai: %s"
1993
1994#. case (1): want a tree
1995#: builtin/checkout.c:894
1996#, c-format
1997msgid "reference is not a tree: %s"
1998msgstr "tham chiếu không phải là cây:%s"
1999
2000#: builtin/checkout.c:974
2001msgid "-B cannot be used with -b"
2002msgstr "-B không thể được sử dụng với -b"
2003
2004#: builtin/checkout.c:983
2005msgid "--patch is incompatible with all other options"
2006msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác"
2007
2008#: builtin/checkout.c:986
2009msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
2010msgstr "--detach không thể được sử dụng với -b/-B/--orphan"
2011
2012#: builtin/checkout.c:988
2013msgid "--detach cannot be used with -t"
2014msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
2015
2016#: builtin/checkout.c:994
2017msgid "--track needs a branch name"
2018msgstr "--track cần tên một nhánh"
2019
2020#: builtin/checkout.c:1001
2021msgid "Missing branch name; try -b"
2022msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
2023
2024#: builtin/checkout.c:1007
2025msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
2026msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
2027
2028#: builtin/checkout.c:1009
2029msgid "--orphan cannot be used with -t"
2030msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
2031
2032#: builtin/checkout.c:1019
2033msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
2034msgstr "git checkout: -f và -m xung khắc nhau"
2035
2036#: builtin/checkout.c:1053
2037msgid "invalid path specification"
2038msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
2039
2040#: builtin/checkout.c:1061
2041#, c-format
2042msgid ""
2043"git checkout: updating paths is incompatible with switching branches.\n"
2044"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
2045msgstr ""
2046"git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển đổi các nhánh..\n"
2047"Bạn đã có ý định checkout '%s' cái mà không thể được phân giải như là lần chuyển giao (commit)?"
2048
2049#: builtin/checkout.c:1063
2050msgid "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
2051msgstr "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển đổi các nhánh."
2052
2053#: builtin/checkout.c:1068
2054msgid "git checkout: --detach does not take a path argument"
2055msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn"
2056
2057#: builtin/checkout.c:1071
2058msgid ""
2059"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
2060"checking out of the index."
2061msgstr ""
2062"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
2063"checkout."
2064
2065#: builtin/checkout.c:1090
2066msgid "Cannot switch branch to a non-commit."
2067msgstr "Không thể chuyển đến một non-commit."
2068
2069#: builtin/checkout.c:1093
2070msgid "--ours/--theirs is incompatible with switching branches."
2071msgstr "--ours/--theirs là xung khắc nhau khi chuyển đổi các nhánh."
2072
2073#: builtin/clean.c:78
2074msgid "-x and -X cannot be used together"
2075msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"
2076
2077#: builtin/clean.c:82
2078msgid "clean.requireForce set to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
2079msgstr "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn  -n mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
2080
2081#: builtin/clean.c:85
2082msgid "clean.requireForce defaults to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
2083msgstr "clean.requireForce mặc định được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn  -n mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
2084
2085#: builtin/clean.c:155
2086#: builtin/clean.c:176
2087#, c-format
2088msgid "Would remove %s\n"
2089msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
2090
2091#: builtin/clean.c:159
2092#: builtin/clean.c:179
2093#, c-format
2094msgid "Removing %s\n"
2095msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
2096
2097#: builtin/clean.c:162
2098#: builtin/clean.c:182
2099#, c-format
2100msgid "failed to remove %s"
2101msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
2102
2103#: builtin/clean.c:166
2104#, c-format
2105msgid "Would not remove %s\n"
2106msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
2107
2108#: builtin/clean.c:168
2109#, c-format
2110msgid "Not removing %s\n"
2111msgstr "Không xóa %s\n"
2112
2113#: builtin/clone.c:243
2114#, c-format
2115msgid "reference repository '%s' is not a local directory."
2116msgstr "kho tham chiếu '%s' không phải là một thư mục nội bộ."
2117
2118#: builtin/clone.c:302
2119#, c-format
2120msgid "failed to open '%s'"
2121msgstr "gặp lỗi khi mở '%s'"
2122
2123#: builtin/clone.c:306
2124#, c-format
2125msgid "failed to create directory '%s'"
2126msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
2127
2128#: builtin/clone.c:308
2129#: builtin/diff.c:75
2130#, c-format
2131msgid "failed to stat '%s'"
2132msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) '%s'"
2133
2134#: builtin/clone.c:310
2135#, c-format
2136msgid "%s exists and is not a directory"
2137msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
2138
2139#: builtin/clone.c:324
2140#, c-format
2141msgid "failed to stat %s\n"
2142msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"
2143
2144#: builtin/clone.c:341
2145#, c-format
2146msgid "failed to unlink '%s'"
2147msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"
2148
2149#: builtin/clone.c:346
2150#, c-format
2151msgid "failed to create link '%s'"
2152msgstr "tạo được liên kết mềm tới %s gặp lỗi"
2153
2154#: builtin/clone.c:350
2155#, c-format
2156msgid "failed to copy file to '%s'"
2157msgstr "sao chép tệp tin tới '%s' gặp lỗi"
2158
2159#: builtin/clone.c:373
2160#, c-format
2161msgid "done.\n"
2162msgstr "hoàn tất.\n"
2163
2164#: builtin/clone.c:440
2165#, c-format
2166msgid "Could not find remote branch %s to clone."
2167msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
2168
2169#: builtin/clone.c:549
2170msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
2171msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
2172
2173#: builtin/clone.c:639
2174msgid "Too many arguments."
2175msgstr "Có quá nhiều đối số."
2176
2177#: builtin/clone.c:643
2178msgid "You must specify a repository to clone."
2179msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
2180
2181#: builtin/clone.c:654
2182#, c-format
2183msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
2184msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
2185
2186#: builtin/clone.c:668
2187#, c-format
2188msgid "repository '%s' does not exist"
2189msgstr "kho chứa '%s' chưa tồn tại"
2190
2191#: builtin/clone.c:673
2192msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
2193msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
2194
2195#: builtin/clone.c:683
2196#, c-format
2197msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
2198msgstr "đường dẫn đích '%s' đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
2199
2200#: builtin/clone.c:693
2201#, c-format
2202msgid "working tree '%s' already exists."
2203msgstr "cây làm việc '%s' đã sẵn tồn tại rồi."
2204
2205#: builtin/clone.c:706
2206#: builtin/clone.c:720
2207#, c-format
2208msgid "could not create leading directories of '%s'"
2209msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của '%s'"
2210
2211#: builtin/clone.c:709
2212#, c-format
2213msgid "could not create work tree dir '%s'."
2214msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir '%s'."
2215
2216#: builtin/clone.c:728
2217#, c-format
2218msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
2219msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare '%s'...\n"
2220
2221#: builtin/clone.c:730
2222#, c-format
2223msgid "Cloning into '%s'...\n"
2224msgstr "Đang nhân bản thành '%s'...\n"
2225
2226#: builtin/clone.c:786
2227#, c-format
2228msgid "Don't know how to clone %s"
2229msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
2230
2231#: builtin/clone.c:835
2232#, c-format
2233msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
2234msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong dòng ngược (upstream) %s"
2235
2236#: builtin/clone.c:842
2237msgid "You appear to have cloned an empty repository."
2238msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
2239
2240#: builtin/column.c:51
2241msgid "--command must be the first argument"
2242msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
2243
2244#: builtin/commit.c:43
2245msgid ""
2246"Your name and email address were configured automatically based\n"
2247"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
2248"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
2249"\n"
2250"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
2251"    git config --global user.email you@example.com\n"
2252"\n"
2253"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
2254"\n"
2255"    git commit --amend --reset-author\n"
2256msgstr ""
2257"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ sở\n"
2258"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính xác không.\n"
2259"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin trên một cách rõ ràng:\n"
2260"\n"
2261"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
2262"    git config --global user.email you@example.com\n"
2263"\n"
2264"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần chuyển giao (commit) này với lệnh:\n"
2265"\n"
2266"    git commit --amend --reset-author\n"
2267
2268#: builtin/commit.c:55
2269msgid ""
2270"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
2271"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
2272"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
2273msgstr ""
2274"Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, nhưng làm như thế\n"
2275"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng --allow-empty,\n"
2276"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
2277"\"git reset HEAD^\".\n"
2278
2279#: builtin/commit.c:60
2280msgid ""
2281"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
2282"If you wish to commit it anyway, use:\n"
2283"\n"
2284"    git commit --allow-empty\n"
2285"\n"
2286"Otherwise, please use 'git reset'\n"
2287msgstr ""
2288"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung đột.\n"
2289"Nếu bạn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n"
2290"\n"
2291"    git commit --allow-empty\n"
2292"\n"
2293"Nếu không, hãy thử sử dụng 'git reset'\n"
2294
2295#: builtin/commit.c:253
2296msgid "failed to unpack HEAD tree object"
2297msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
2298
2299#: builtin/commit.c:295
2300msgid "unable to create temporary index"
2301msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
2302
2303#: builtin/commit.c:301
2304msgid "interactive add failed"
2305msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
2306
2307#: builtin/commit.c:334
2308#: builtin/commit.c:355
2309#: builtin/commit.c:405
2310msgid "unable to write new_index file"
2311msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
2312
2313#: builtin/commit.c:386
2314msgid "cannot do a partial commit during a merge."
2315msgstr "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
2316
2317#: builtin/commit.c:388
2318msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
2319msgstr "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-pick."
2320
2321#: builtin/commit.c:398
2322msgid "cannot read the index"
2323msgstr "không đọc được bảng mục lục"
2324
2325#: builtin/commit.c:418
2326msgid "unable to write temporary index file"
2327msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
2328
2329#: builtin/commit.c:493
2330#: builtin/commit.c:499
2331#, c-format
2332msgid "invalid commit: %s"
2333msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
2334
2335#: builtin/commit.c:522
2336msgid "malformed --author parameter"
2337msgstr "đối số --author bị dị hình"
2338
2339#: builtin/commit.c:582
2340#, c-format
2341msgid "Malformed ident string: '%s'"
2342msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: '%s'"
2343
2344#: builtin/commit.c:620
2345#: builtin/commit.c:653
2346#: builtin/commit.c:967
2347#, c-format
2348msgid "could not lookup commit %s"
2349msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
2350
2351#: builtin/commit.c:632
2352#: builtin/shortlog.c:296
2353#, c-format
2354msgid "(reading log message from standard input)\n"
2355msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
2356
2357#: builtin/commit.c:634
2358msgid "could not read log from standard input"
2359msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
2360
2361#: builtin/commit.c:638
2362#, c-format
2363msgid "could not read log file '%s'"
2364msgstr "không đọc được tệp nhật ký '%s'"
2365
2366#: builtin/commit.c:644
2367msgid "commit has empty message"
2368msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
2369
2370#: builtin/commit.c:660
2371msgid "could not read MERGE_MSG"
2372msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
2373
2374#: builtin/commit.c:664
2375msgid "could not read SQUASH_MSG"
2376msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
2377
2378#: builtin/commit.c:668
2379#, c-format
2380msgid "could not read '%s'"
2381msgstr "Không thể đọc '%s'."
2382
2383#: builtin/commit.c:720
2384msgid "could not write commit template"
2385msgstr "không thể ghi mẫu commit"
2386
2387#: builtin/commit.c:731
2388#, c-format
2389msgid ""
2390"\n"
2391"It looks like you may be committing a merge.\n"
2392"If this is not correct, please remove the file\n"
2393"\t%s\n"
2394"and try again.\n"
2395msgstr ""
2396"\n"
2397"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
2398"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
2399"\t%s\n"
2400"và thử lại.\n"
2401
2402#: builtin/commit.c:736
2403#, c-format
2404msgid ""
2405"\n"
2406"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
2407"If this is not correct, please remove the file\n"
2408"\t%s\n"
2409"and try again.\n"
2410msgstr ""
2411"\n"
2412"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
2413"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
2414"\t%s\n"
2415"và thử lại.\n"
2416
2417#: builtin/commit.c:748
2418msgid ""
2419"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
2420"with '#' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
2421msgstr ""
2422"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng được\n"
2423"bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua, phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
2424
2425#: builtin/commit.c:753
2426msgid ""
2427"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
2428"with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
2429"An empty message aborts the commit.\n"
2430msgstr ""
2431"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn.Những dòng được\n"
2432"bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n"
2433"Phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
2434
2435#: builtin/commit.c:766
2436#, c-format
2437msgid "%sAuthor:    %s"
2438msgstr "%sTác giả:    %s"
2439
2440#: builtin/commit.c:773
2441#, c-format
2442msgid "%sCommitter: %s"
2443msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
2444
2445#: builtin/commit.c:793
2446msgid "Cannot read index"
2447msgstr "không đọc được bảng mục lục"
2448
2449#: builtin/commit.c:830
2450msgid "Error building trees"
2451msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
2452
2453#: builtin/commit.c:845
2454#: builtin/tag.c:361
2455#, c-format
2456msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
2457msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
2458
2459#: builtin/commit.c:942
2460#, c-format
2461msgid "No existing author found with '%s'"
2462msgstr "Không tìm thấy tác giả đã sẵn có với '%s'"
2463
2464#: builtin/commit.c:957
2465#: builtin/commit.c:1157
2466#, c-format
2467msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
2468msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ '%s'"
2469
2470#: builtin/commit.c:997
2471msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
2472msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
2473
2474#: builtin/commit.c:1008
2475msgid "You have nothing to amend."
2476msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
2477
2478#: builtin/commit.c:1011
2479msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
2480msgstr "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
2481
2482#: builtin/commit.c:1013
2483msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
2484msgstr "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
2485
2486#: builtin/commit.c:1016
2487msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
2488msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
2489
2490#: builtin/commit.c:1026
2491msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
2492msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
2493
2494#: builtin/commit.c:1028
2495msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
2496msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
2497
2498#: builtin/commit.c:1036
2499msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
2500msgstr "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
2501
2502#: builtin/commit.c:1053
2503msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
2504msgstr "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được sử dụng."
2505
2506#: builtin/commit.c:1055
2507msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
2508msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
2509
2510#: builtin/commit.c:1057
2511msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
2512msgstr "Giỏi... đang tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
2513
2514#: builtin/commit.c:1059
2515msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
2516msgstr "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang giả định --only những-đường-dẫn..."
2517
2518#: builtin/commit.c:1069
2519#: builtin/tag.c:577
2520#, c-format
2521msgid "Invalid cleanup mode %s"
2522msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
2523
2524#: builtin/commit.c:1074
2525msgid "Paths with -a does not make sense."
2526msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
2527
2528#: builtin/commit.c:1257
2529msgid "couldn't look up newly created commit"
2530msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
2531
2532#: builtin/commit.c:1259
2533msgid "could not parse newly created commit"
2534msgstr "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
2535
2536#: builtin/commit.c:1300
2537msgid "detached HEAD"
2538msgstr "đã rời khỏi HEAD"
2539
2540#: builtin/commit.c:1302
2541msgid " (root-commit)"
2542msgstr " (root-commit)"
2543
2544#: builtin/commit.c:1446
2545msgid "could not parse HEAD commit"
2546msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
2547
2548#: builtin/commit.c:1484
2549#: builtin/merge.c:509
2550#, c-format
2551msgid "could not open '%s' for reading"
2552msgstr "không thể mở %s' để đọc"
2553
2554#: builtin/commit.c:1491
2555#, c-format
2556msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
2557msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
2558
2559#: builtin/commit.c:1498
2560msgid "could not read MERGE_MODE"
2561msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
2562
2563#: builtin/commit.c:1517
2564#, c-format
2565msgid "could not read commit message: %s"
2566msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
2567
2568#: builtin/commit.c:1531
2569#, c-format
2570msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
2571msgstr "Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp (message).\n"
2572
2573#: builtin/commit.c:1536
2574#, c-format
2575msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
2576msgstr "Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
2577
2578#: builtin/commit.c:1551
2579#: builtin/merge.c:936
2580#: builtin/merge.c:961
2581msgid "failed to write commit object"
2582msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
2583
2584#: builtin/commit.c:1572
2585msgid "cannot lock HEAD ref"
2586msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
2587
2588#: builtin/commit.c:1576
2589msgid "cannot update HEAD ref"
2590msgstr "không thể cập nhật HEAD ref (tham chiếu)"
2591
2592#: builtin/commit.c:1587
2593msgid ""
2594"Repository has been updated, but unable to write\n"
2595"new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
2596"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
2597msgstr ""
2598"Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
2599"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
2600"hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
2601
2602#: builtin/describe.c:234
2603#, c-format
2604msgid "annotated tag %s not available"
2605msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
2606
2607#: builtin/describe.c:238
2608#, c-format
2609msgid "annotated tag %s has no embedded name"
2610msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
2611
2612#: builtin/describe.c:240
2613#, c-format
2614msgid "tag '%s' is really '%s' here"
2615msgstr "thẻ '%s' đã thực sự ở đây '%s' rồi"
2616
2617#: builtin/describe.c:267
2618#, c-format
2619msgid "Not a valid object name %s"
2620msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
2621
2622#: builtin/describe.c:270
2623#, c-format
2624msgid "%s is not a valid '%s' object"
2625msgstr "%s không phải là một đối tượng '%s' hợp lệ"
2626
2627#: builtin/describe.c:287
2628#, c-format
2629msgid "no tag exactly matches '%s'"
2630msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với '%s'"
2631
2632#: builtin/describe.c:289
2633#, c-format
2634msgid "searching to describe %s\n"
2635msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
2636
2637#: builtin/describe.c:329
2638#, c-format
2639msgid "finished search at %s\n"
2640msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
2641
2642#: builtin/describe.c:353
2643#, c-format
2644msgid ""
2645"No annotated tags can describe '%s'.\n"
2646"However, there were unannotated tags: try --tags."
2647msgstr ""
2648"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là '%s'.\n"
2649"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
2650
2651#: builtin/describe.c:357
2652#, c-format
2653msgid ""
2654"No tags can describe '%s'.\n"
2655"Try --always, or create some tags."
2656msgstr ""
2657"Không có thẻ (tag) có thể mô tả '%s'.\n"
2658"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
2659
2660#: builtin/describe.c:378
2661#, c-format
2662msgid "traversed %lu commits\n"
2663msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"
2664
2665#: builtin/describe.c:381
2666#, c-format
2667msgid ""
2668"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
2669"gave up search at %s\n"
2670msgstr ""
2671"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
2672"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
2673
2674#: builtin/describe.c:436
2675msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
2676msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
2677
2678#: builtin/describe.c:462
2679msgid "No names found, cannot describe anything."
2680msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
2681
2682#: builtin/describe.c:482
2683msgid "--dirty is incompatible with committishes"
2684msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)"
2685
2686#: builtin/diff.c:77
2687#, c-format
2688msgid "'%s': not a regular file or symlink"
2689msgstr "'%s': không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng"
2690
2691#: builtin/diff.c:220
2692#, c-format
2693msgid "invalid option: %s"
2694msgstr "tùy chọn sai: %s"
2695
2696#: builtin/diff.c:297
2697msgid "Not a git repository"
2698msgstr "Không phải là kho git"
2699
2700#: builtin/diff.c:341
2701#, c-format
2702msgid "invalid object '%s' given."
2703msgstr "đối tượng đã cho '%s' không hợp lệ."
2704
2705#: builtin/diff.c:346
2706#, c-format
2707msgid "more than %d trees given: '%s'"
2708msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): '%s'"
2709
2710#: builtin/diff.c:356
2711#, c-format
2712msgid "more than two blobs given: '%s'"
2713msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: '%s'"
2714
2715#: builtin/diff.c:364
2716#, c-format
2717msgid "unhandled object '%s' given."
2718msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ '%s'."
2719
2720#: builtin/fetch.c:200
2721msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
2722msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
2723
2724#: builtin/fetch.c:253
2725#, c-format
2726msgid "object %s not found"
2727msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
2728
2729#: builtin/fetch.c:259
2730msgid "[up to date]"
2731msgstr "[đã cập nhật]"
2732
2733#: builtin/fetch.c:273
2734#, c-format
2735msgid "! %-*s %-*s -> %s  (can't fetch in current branch)"
2736msgstr "! %-*s %-*s -> %s  (không thể fetch (lấy về) trong nhánh hiện hành)"
2737
2738#: builtin/fetch.c:274
2739#: builtin/fetch.c:360
2740msgid "[rejected]"
2741msgstr "[Bị từ chối]"
2742
2743#: builtin/fetch.c:285
2744msgid "[tag update]"
2745msgstr "[cập nhật thẻ]"
2746
2747#: builtin/fetch.c:287
2748#: builtin/fetch.c:322
2749#: builtin/fetch.c:340
2750msgid "  (unable to update local ref)"
2751msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
2752
2753#: builtin/fetch.c:305
2754msgid "[new tag]"
2755msgstr "[thẻ mới]"
2756
2757#: builtin/fetch.c:308
2758msgid "[new branch]"
2759msgstr "[nhánh mới]"
2760
2761#: builtin/fetch.c:311
2762msgid "[new ref]"
2763msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
2764
2765#: builtin/fetch.c:356
2766msgid "unable to update local ref"
2767msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
2768
2769#: builtin/fetch.c:356
2770msgid "forced update"
2771msgstr "cưỡng bức cập nhật"
2772
2773#: builtin/fetch.c:362
2774msgid "(non-fast-forward)"
2775msgstr "(non-fast-forward)"
2776
2777#: builtin/fetch.c:393
2778#: builtin/fetch.c:685
2779#, c-format
2780msgid "cannot open %s: %s\n"
2781msgstr "không thể mở %s: %s\n"
2782
2783#: builtin/fetch.c:402
2784#, c-format
2785msgid "%s did not send all necessary objects\n"
2786msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
2787
2788#: builtin/fetch.c:488
2789#, c-format
2790msgid "From %.*s\n"
2791msgstr "Từ %.*s\n"
2792
2793#: builtin/fetch.c:499
2794#, c-format
2795msgid ""
2796"some local refs could not be updated; try running\n"
2797" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
2798msgstr ""
2799"một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
2800" 'git remote prune %s' để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
2801
2802#: builtin/fetch.c:549
2803#, c-format
2804msgid "   (%s will become dangling)"
2805msgstr "   (%s sẽ trở thành lủng lẳng (không được quản lý))"
2806
2807#: builtin/fetch.c:550
2808#, c-format
2809msgid "   (%s has become dangling)"
2810msgstr "   (%s phải trở thành lủng lẳng (không được quản lý))"
2811
2812#: builtin/fetch.c:557
2813msgid "[deleted]"
2814msgstr "[đã xóa]"
2815
2816#: builtin/fetch.c:558
2817#: builtin/remote.c:1055
2818msgid "(none)"
2819msgstr "(không)"
2820
2821#: builtin/fetch.c:675
2822#, c-format
2823msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
2824msgstr "Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho trần (bare)"
2825
2826#: builtin/fetch.c:709
2827#, c-format
2828msgid "Don't know how to fetch from %s"
2829msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về (fetch) từ %s"
2830
2831#: builtin/fetch.c:786
2832#, c-format
2833msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
2834msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
2835
2836#: builtin/fetch.c:789
2837#, c-format
2838msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
2839msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
2840
2841#: builtin/fetch.c:888
2842#, c-format
2843msgid "Fetching %s\n"
2844msgstr "Đang lấy (fetch) %s\n"
2845
2846#: builtin/fetch.c:890
2847#: builtin/remote.c:100
2848#, c-format
2849msgid "Could not fetch %s"
2850msgstr "không thể fetch (lấy) %s"
2851
2852#: builtin/fetch.c:907
2853msgid ""
2854"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
2855"remote name from which new revisions should be fetched."
2856msgstr ""
2857"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
2858"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
2859
2860#: builtin/fetch.c:927
2861msgid "You need to specify a tag name."
2862msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
2863
2864#: builtin/fetch.c:979
2865msgid "fetch --all does not take a repository argument"
2866msgstr "lệnh lấy về sử dụng tùy chọn --all sẽ không lấy đối số kho chứa"
2867
2868#: builtin/fetch.c:981
2869msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
2870msgstr "lệnh lấy về fetch sử dụng tùy chọn --all không hợp lý với refspecs"
2871
2872#: builtin/fetch.c:992
2873#, c-format
2874msgid "No such remote or remote group: %s"
2875msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
2876
2877#: builtin/fetch.c:1000
2878msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
2879msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
2880
2881#: builtin/gc.c:63
2882#, c-format
2883msgid "Invalid %s: '%s'"
2884msgstr "%s không hợp lệ: '%s'"
2885
2886#: builtin/gc.c:90
2887#, c-format
2888msgid "insanely long object directory %.*s"
2889msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ  %.*s"
2890
2891#: builtin/gc.c:221
2892#, c-format
2893msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
2894msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
2895
2896#: builtin/gc.c:224
2897#, c-format
2898msgid ""
2899"Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
2900"run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
2901msgstr ""
2902"Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
2903"chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm chi tiết.\n"
2904
2905#: builtin/gc.c:251
2906msgid "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
2907msgstr "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh 'git prune' để xóa bỏ chúng đi."
2908
2909#: builtin/grep.c:216
2910#, c-format
2911msgid "grep: failed to create thread: %s"
2912msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
2913
2914#: builtin/grep.c:402
2915#, c-format
2916msgid "Failed to chdir: %s"
2917msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
2918
2919#: builtin/grep.c:478
2920#: builtin/grep.c:512
2921#, c-format
2922msgid "unable to read tree (%s)"
2923msgstr "không thể đọc cây (%s)"
2924
2925#: builtin/grep.c:526
2926#, c-format
2927msgid "unable to grep from object of type %s"
2928msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
2929
2930#: builtin/grep.c:584
2931#, c-format
2932msgid "switch `%c' expects a numerical value"
2933msgstr "chuyển đến `%c' mong chờ một giá trị bằng số"
2934
2935#: builtin/grep.c:601
2936#, c-format
2937msgid "cannot open '%s'"
2938msgstr "không mở được '%s'"
2939
2940#: builtin/grep.c:885
2941msgid "no pattern given."
2942msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
2943
2944#: builtin/grep.c:899
2945#, c-format
2946msgid "bad object %s"
2947msgstr "đối tượng sai %s"
2948
2949#: builtin/grep.c:940
2950msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
2951msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
2952
2953#: builtin/grep.c:963
2954msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
2955msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
2956
2957#: builtin/grep.c:968
2958msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
2959msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên quan đến revs."
2960
2961#: builtin/grep.c:971
2962msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
2963msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
2964
2965#: builtin/grep.c:979
2966msgid "both --cached and trees are given."
2967msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
2968
2969#: builtin/help.c:63
2970#, c-format
2971msgid "unrecognized help format '%s'"
2972msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp '%s'"
2973
2974#: builtin/help.c:91
2975msgid "Failed to start emacsclient."
2976msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
2977
2978#: builtin/help.c:104
2979msgid "Failed to parse emacsclient version."
2980msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
2981
2982#: builtin/help.c:112
2983#, c-format
2984msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
2985msgstr "phiên bản của emacsclient '%d' quá cũ (< 22)."
2986
2987#: builtin/help.c:130
2988#: builtin/help.c:158
2989#: builtin/help.c:167
2990#: builtin/help.c:175
2991#, c-format
2992msgid "failed to exec '%s': %s"
2993msgstr "gặp lỗi khi thực thi '%s': %s"
2994
2995#: builtin/help.c:215
2996#, c-format
2997msgid ""
2998"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
2999"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
3000msgstr ""
3001"'%s': đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
3002"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.cmd' để thay thế."
3003
3004#: builtin/help.c:227
3005#, c-format
3006msgid ""
3007"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
3008"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
3009msgstr ""
3010"'%s': cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
3011"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.path' để thay thế."
3012
3013#: builtin/help.c:291
3014msgid "The most commonly used git commands are:"
3015msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"
3016
3017#: builtin/help.c:359
3018#, c-format
3019msgid "'%s': unknown man viewer."
3020msgstr "'%s': không rõ chương trình xem man."
3021
3022#: builtin/help.c:376
3023msgid "no man viewer handled the request"
3024msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
3025
3026#: builtin/help.c:384
3027msgid "no info viewer handled the request"
3028msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
3029
3030#: builtin/help.c:395
3031#, c-format
3032msgid "'%s': not a documentation directory."
3033msgstr "'%s': không phải là một thư mục tài liệu."
3034
3035#: builtin/help.c:436
3036#: builtin/help.c:443
3037#, c-format
3038msgid "usage: %s%s"
3039msgstr "cách sử dụng: %s%s"
3040
3041#: builtin/help.c:459
3042#, c-format
3043msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
3044msgstr "`git %s' được đặt bí danh thành `%s'"
3045
3046#: builtin/index-pack.c:170
3047#, c-format
3048msgid "object type mismatch at %s"
3049msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
3050
3051#: builtin/index-pack.c:190
3052msgid "object of unexpected type"
3053msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
3054
3055#: builtin/index-pack.c:227
3056#, c-format
3057msgid "cannot fill %d byte"
3058msgid_plural "cannot fill %d bytes"
3059msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
3060msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
3061
3062#: builtin/index-pack.c:237
3063msgid "early EOF"
3064msgstr "vừa đúng lúc EOF"
3065
3066#: builtin/index-pack.c:238
3067msgid "read error on input"
3068msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
3069
3070#: builtin/index-pack.c:250
3071msgid "used more bytes than were available"
3072msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
3073
3074#: builtin/index-pack.c:257
3075msgid "pack too large for current definition of off_t"
3076msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
3077
3078#: builtin/index-pack.c:273
3079#, c-format
3080msgid "unable to create '%s'"
3081msgstr "không thể tạo '%s'"
3082
3083#: builtin/index-pack.c:278
3084#, c-format
3085msgid "cannot open packfile '%s'"
3086msgstr "không thể mở packfile '%s'"
3087
3088#: builtin/index-pack.c:292
3089msgid "pack signature mismatch"
3090msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
3091
3092#: builtin/index-pack.c:312
3093#, c-format
3094msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
3095msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
3096
3097#: builtin/index-pack.c:434
3098#, c-format
3099msgid "inflate returned %d"
3100msgstr "xả nén trả về %d"
3101
3102#: builtin/index-pack.c:483
3103msgid "offset value overflow for delta base object"
3104msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
3105
3106#: builtin/index-pack.c:491
3107msgid "delta base offset is out of bound"
3108msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
3109
3110#: builtin/index-pack.c:499
3111#, c-format
3112msgid "unknown object type %d"
3113msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
3114
3115#: builtin/index-pack.c:531
3116msgid "cannot pread pack file"
3117msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
3118
3119#: builtin/index-pack.c:533
3120#, c-format
3121msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
3122msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
3123msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
3124msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
3125
3126#: builtin/index-pack.c:555
3127msgid "serious inflate inconsistency"
3128msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
3129
3130#: builtin/index-pack.c:646
3131#: builtin/index-pack.c:652
3132#: builtin/index-pack.c:675
3133#: builtin/index-pack.c:709
3134#: builtin/index-pack.c:718
3135#, c-format
3136msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
3137msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
3138
3139#: builtin/index-pack.c:649
3140#: builtin/pack-objects.c:170
3141#: builtin/pack-objects.c:262
3142#, c-format
3143msgid "unable to read %s"
3144msgstr "không thể đọc %s"
3145
3146#: builtin/index-pack.c:715
3147#, c-format
3148msgid "cannot read existing object %s"
3149msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
3150
3151#: builtin/index-pack.c:729
3152#, c-format
3153msgid "invalid blob object %s"
3154msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
3155
3156#: builtin/index-pack.c:744
3157#, c-format
3158msgid "invalid %s"
3159msgstr "%s không hợp lệ"
3160
3161#: builtin/index-pack.c:746
3162msgid "Error in object"
3163msgstr "Lỗi trong đối tượng"
3164
3165#: builtin/index-pack.c:748
3166#, c-format
3167msgid "Not all child objects of %s are reachable"
3168msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
3169
3170#: builtin/index-pack.c:818
3171#: builtin/index-pack.c:844
3172msgid "failed to apply delta"
3173msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
3174
3175#: builtin/index-pack.c:983
3176msgid "Receiving objects"
3177msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
3178
3179#: builtin/index-pack.c:983
3180msgid "Indexing objects"
3181msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
3182
3183#: builtin/index-pack.c:1009
3184msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
3185msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
3186
3187#: builtin/index-pack.c:1014
3188msgid "cannot fstat packfile"
3189msgstr "không thể fstat packfile"
3190
3191#: builtin/index-pack.c:1017
3192msgid "pack has junk at the end"
3193msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
3194
3195#: builtin/index-pack.c:1028
3196msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
3197msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
3198
3199#: builtin/index-pack.c:1051
3200msgid "Resolving deltas"
3201msgstr "Đang phân giải các delta"
3202
3203#: builtin/index-pack.c:1102
3204msgid "confusion beyond insanity"
3205msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
3206
3207#: builtin/index-pack.c:1121
3208#, c-format
3209msgid "pack has %d unresolved delta"
3210msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
3211msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
3212msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
3213
3214#: builtin/index-pack.c:1146
3215#, c-format
3216msgid "unable to deflate appended object (%d)"
3217msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)"
3218
3219#: builtin/index-pack.c:1225
3220#, c-format
3221msgid "local object %s is corrupt"
3222msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
3223
3224#: builtin/index-pack.c:1249
3225msgid "error while closing pack file"
3226msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack"
3227
3228#: builtin/index-pack.c:1262
3229#, c-format
3230msgid "cannot write keep file '%s'"
3231msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại '%s'"
3232
3233#: builtin/index-pack.c:1270
3234#, c-format
3235msgid "cannot close written keep file '%s'"
3236msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi '%s'"
3237
3238#: builtin/index-pack.c:1283
3239msgid "cannot store pack file"
3240msgstr "không thể lưu tập tin pack"
3241
3242#: builtin/index-pack.c:1294
3243msgid "cannot store index file"
3244msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
3245
3246#: builtin/index-pack.c:1395
3247#, c-format
3248msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
3249msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có '%s' "
3250
3251#: builtin/index-pack.c:1397
3252#, c-format
3253msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
3254msgstr "Không thể mở tập tin 'pack idx' cho '%s'"
3255
3256#: builtin/index-pack.c:1444
3257#, c-format
3258msgid "non delta: %d object"
3259msgid_plural "non delta: %d objects"
3260msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
3261msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
3262
3263#: builtin/index-pack.c:1451
3264#, c-format
3265msgid "chain length = %d: %lu object"
3266msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
3267msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
3268msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
3269
3270#: builtin/index-pack.c:1478
3271msgid "Cannot come back to cwd"
3272msgstr "Không thể quay lại cwd"
3273
3274#: builtin/index-pack.c:1522
3275#: builtin/index-pack.c:1525
3276#: builtin/index-pack.c:1537
3277#: builtin/index-pack.c:1541
3278#, c-format
3279msgid "bad %s"
3280msgstr "%s sai"
3281
3282#: builtin/index-pack.c:1555
3283msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
3284msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
3285
3286#: builtin/index-pack.c:1559
3287#: builtin/index-pack.c:1569
3288#, c-format
3289msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
3290msgstr "tên tập tin packfile '%s' không được kết thúc bằng đuôi '.pack'"
3291
3292#: builtin/index-pack.c:1578
3293msgid "--verify with no packfile name given"
3294msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
3295
3296#: builtin/init-db.c:35
3297#, c-format
3298msgid "Could not make %s writable by group"
3299msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
3300
3301#: builtin/init-db.c:62
3302#, c-format
3303msgid "insanely long template name %s"
3304msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
3305
3306#: builtin/init-db.c:67
3307#, c-format
3308msgid "cannot stat '%s'"
3309msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về '%s'"
3310
3311#: builtin/init-db.c:73
3312#, c-format
3313msgid "cannot stat template '%s'"
3314msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu '%s'"
3315
3316#: builtin/init-db.c:80
3317#, c-format
3318msgid "cannot opendir '%s'"
3319msgstr "không thể opendir '%s'"
3320
3321#: builtin/init-db.c:97
3322#, c-format
3323msgid "cannot readlink '%s'"
3324msgstr "không thể readlink '%s'"
3325
3326#: builtin/init-db.c:99
3327#, c-format
3328msgid "insanely long symlink %s"
3329msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s"
3330
3331#: builtin/init-db.c:102
3332#, c-format
3333msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
3334msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) '%s' '%s'"
3335
3336#: builtin/init-db.c:106
3337#, c-format
3338msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
3339msgstr "không thể sao chép %s sang %s"
3340
3341#: builtin/init-db.c:110
3342#, c-format
3343msgid "ignoring template %s"
3344msgstr "đang lờ đi mẫu %s"
3345
3346#: builtin/init-db.c:133
3347#, c-format
3348msgid "insanely long template path %s"
3349msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ  %s"
3350
3351#: builtin/init-db.c:141
3352#, c-format
3353msgid "templates not found %s"
3354msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
3355
3356#: builtin/init-db.c:154
3357#, c-format
3358msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
3359msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ '%s'"
3360
3361#: builtin/init-db.c:192
3362#, c-format
3363msgid "insane git directory %s"
3364msgstr "thư mục git điên rồ %s"
3365
3366#: builtin/init-db.c:322
3367#: builtin/init-db.c:325
3368#, c-format
3369msgid "%s already exists"
3370msgstr "%s đã tồn tại rồi"
3371
3372#: builtin/init-db.c:354
3373#, c-format
3374msgid "unable to handle file type %d"
3375msgstr "không thể handle tệp tin kiểu %d"
3376
3377#: builtin/init-db.c:357
3378#, c-format
3379msgid "unable to move %s to %s"
3380msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
3381
3382#: builtin/init-db.c:362
3383#, c-format
3384msgid "Could not create git link %s"
3385msgstr "Không thể tạo liên kết git '%s'"
3386
3387#.
3388#. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
3389#. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
3390#. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
3391#.
3392#: builtin/init-db.c:419
3393#, c-format
3394msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
3395msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
3396
3397#: builtin/init-db.c:420
3398msgid "Reinitialized existing"
3399msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
3400
3401#: builtin/init-db.c:420
3402msgid "Initialized empty"
3403msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
3404
3405#: builtin/init-db.c:421
3406msgid " shared"
3407msgstr " đã chia sẻ"
3408
3409#: builtin/init-db.c:440
3410msgid "cannot tell cwd"
3411msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
3412
3413#: builtin/init-db.c:521
3414#: builtin/init-db.c:528
3415#, c-format
3416msgid "cannot mkdir %s"
3417msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
3418
3419#: builtin/init-db.c:532
3420#, c-format
3421msgid "cannot chdir to %s"
3422msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
3423
3424#: builtin/init-db.c:554
3425#, c-format
3426msgid "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-dir=<directory>)"
3427msgstr "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-dir=<thư-mục>)"
3428
3429#: builtin/init-db.c:578
3430msgid "Cannot access current working directory"
3431msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
3432
3433#: builtin/init-db.c:585
3434#, c-format
3435msgid "Cannot access work tree '%s'"
3436msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc '%s'"
3437
3438#: builtin/log.c:189
3439#, c-format
3440msgid "Final output: %d %s\n"
3441msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
3442
3443#: builtin/log.c:402
3444#: builtin/log.c:490
3445#, c-format
3446msgid "Could not read object %s"
3447msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
3448
3449#: builtin/log.c:514
3450#, c-format
3451msgid "Unknown type: %d"
3452msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
3453
3454#: builtin/log.c:603
3455msgid "format.headers without value"
3456msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
3457
3458#: builtin/log.c:677
3459msgid "name of output directory is too long"
3460msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
3461
3462#: builtin/log.c:688
3463#, c-format
3464msgid "Cannot open patch file %s"
3465msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
3466
3467#: builtin/log.c:702
3468msgid "Need exactly one range."
3469msgstr "Cần chính xác một vùng."
3470
3471#: builtin/log.c:710
3472msgid "Not a range."
3473msgstr "Không phải là một vùng."
3474
3475#: builtin/log.c:787
3476msgid "Cover letter needs email format"
3477msgstr "'Cover letter' cần cho định dạng thư"
3478
3479#: builtin/log.c:860
3480#, c-format
3481msgid "insane in-reply-to: %s"
3482msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
3483
3484#: builtin/log.c:933
3485msgid "Two output directories?"
3486msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
3487
3488#: builtin/log.c:1154
3489#, c-format
3490msgid "bogus committer info %s"
3491msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
3492
3493#: builtin/log.c:1199
3494msgid "-n and -k are mutually exclusive."
3495msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau."
3496
3497#: builtin/log.c:1201
3498msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
3499msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
3500
3501#: builtin/log.c:1209
3502msgid "--name-only does not make sense"
3503msgstr "--name-only không hợp lý"
3504
3505#: builtin/log.c:1211
3506msgid "--name-status does not make sense"
3507msgstr "--name-status không hợp lý"
3508
3509#: builtin/log.c:1213
3510msgid "--check does not make sense"
3511msgstr "--check không hợp lý"
3512
3513#: builtin/log.c:1236
3514msgid "standard output, or directory, which one?"
3515msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
3516
3517#: builtin/log.c:1238
3518#, c-format
3519msgid "Could not create directory '%s'"
3520msgstr "Không thể tạo thư mục '%s'"
3521
3522#: builtin/log.c:1391
3523msgid "Failed to create output files"
3524msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
3525
3526#: builtin/log.c:1495
3527#, c-format
3528msgid "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
3529msgstr "Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <dòng-ngược> một cách thủ công.\n"
3530
3531#: builtin/log.c:1511
3532#: builtin/log.c:1513
3533#: builtin/log.c:1525
3534#, c-format
3535msgid "Unknown commit %s"
3536msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
3537
3538#: builtin/merge.c:90
3539msgid "switch `m' requires a value"
3540msgstr "switch `m' yêu cầu một giá trị"
3541
3542#: builtin/merge.c:127
3543#, c-format
3544msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
3545msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn '%s'.\n"
3546
3547#: builtin/merge.c:128
3548#, c-format
3549msgid "Available strategies are:"
3550msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
3551
3552#: builtin/merge.c:133
3553#, c-format
3554msgid "Available custom strategies are:"
3555msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
3556
3557#: builtin/merge.c:240
3558msgid "could not run stash."
3559msgstr "không thể chạy stash."
3560
3561#: builtin/merge.c:245
3562msgid "stash failed"
3563msgstr "stash gặp lỗi"
3564
3565#: builtin/merge.c:250
3566#, c-format
3567msgid "not a valid object: %s"
3568msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
3569
3570#: builtin/merge.c:269
3571#: builtin/merge.c:286
3572msgid "read-tree failed"
3573msgstr "read-tree gặp lỗi"
3574
3575#: builtin/merge.c:316
3576msgid " (nothing to squash)"
3577msgstr " (không có ghì để squash)"
3578
3579#: builtin/merge.c:329
3580#, c-format
3581msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
3582msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
3583
3584#: builtin/merge.c:361
3585msgid "Writing SQUASH_MSG"
3586msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
3587
3588#: builtin/merge.c:363
3589msgid "Finishing SQUASH_MSG"
3590msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
3591
3592#: builtin/merge.c:386
3593#, c-format
3594msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
3595msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
3596
3597#: builtin/merge.c:437
3598#, c-format
3599msgid "'%s' does not point to a commit"
3600msgstr "'%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
3601
3602#: builtin/merge.c:536
3603#, c-format
3604msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
3605msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
3606
3607#: builtin/merge.c:629
3608msgid "git write-tree failed to write a tree"
3609msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
3610
3611#: builtin/merge.c:679
3612msgid "failed to read the cache"
3613msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"
3614
3615#: builtin/merge.c:697
3616msgid "Unable to write index."
3617msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
3618
3619#: builtin/merge.c:710
3620msgid "Not handling anything other than two heads merge."
3621msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
3622
3623#: builtin/merge.c:724
3624#, c-format
3625msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
3626msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
3627
3628#: builtin/merge.c:738
3629#, c-format
3630msgid "unable to write %s"
3631msgstr "không ghi được %s"
3632
3633#: builtin/merge.c:877
3634#, c-format
3635msgid "Could not read from '%s'"
3636msgstr "Không thể đọc từ '%s'"
3637
3638#: builtin/merge.c:886
3639#, c-format
3640msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
3641msgstr "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh 'git commit' để hoàn tất việc hòa trộn.\n"
3642
3643#: builtin/merge.c:892
3644msgid ""
3645"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
3646"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
3647"\n"
3648"Lines starting with '#' will be ignored, and an empty message aborts\n"
3649"the commit.\n"
3650msgstr ""
3651"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần thiết,\n"
3652"đặc biệt là khi nó hòa trộn dòng ngược đã cập nhật vào trong một nhánh topic.\n"
3653"\n"
3654"Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu rỗng\n"
3655"sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
3656
3657#: builtin/merge.c:916
3658msgid "Empty commit message."
3659msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
3660
3661#: builtin/merge.c:928
3662#, c-format
3663msgid "Wonderful.\n"
3664msgstr "Thần kỳ.\n"
3665
3666#: builtin/merge.c:993
3667#, c-format
3668msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
3669msgstr "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao (commit) kết quả.\n"
3670
3671#: builtin/merge.c:1009
3672#, c-format
3673msgid "'%s' is not a commit"
3674msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
3675
3676#: builtin/merge.c:1050
3677msgid "No current branch."
3678msgstr "không phải nhánh hiện hành"
3679
3680#: builtin/merge.c:1052
3681msgid "No remote for the current branch."
3682msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
3683
3684#: builtin/merge.c:1054
3685msgid "No default upstream defined for the current branch."
3686msgstr "Không có dòng ngược mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
3687
3688#: builtin/merge.c:1059
3689#, c-format
3690msgid "No remote tracking branch for %s from %s"
3691msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
3692
3693#: builtin/merge.c:1146
3694#: builtin/merge.c:1303
3695#, c-format
3696msgid "%s - not something we can merge"
3697msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
3698
3699#: builtin/merge.c:1214
3700msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
3701msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (không thấy MERGE_HEAD)."
3702
3703#: builtin/merge.c:1230
3704#: git-pull.sh:31
3705msgid ""
3706"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
3707"Please, commit your changes before you can merge."
3708msgstr ""
3709"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
3710"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
3711
3712#: builtin/merge.c:1233
3713#: git-pull.sh:34
3714msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
3715msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
3716
3717#: builtin/merge.c:1237
3718msgid ""
3719"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
3720"Please, commit your changes before you can merge."
3721msgstr ""
3722"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
3723"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
3724
3725#: builtin/merge.c:1240
3726msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
3727msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
3728
3729#: builtin/merge.c:1249
3730msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
3731msgstr "Bạn không thể tổ hợp --squash với --no-ff."
3732
3733#: builtin/merge.c:1254
3734msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
3735msgstr "Bạn không thể tổ hợp --no-ff với --ff-only."
3736
3737#: builtin/merge.c:1261
3738msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
3739msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
3740
3741#: builtin/merge.c:1293
3742msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
3743msgstr "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một head rỗng"
3744
3745#: builtin/merge.c:1296
3746msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
3747msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
3748
3749#: builtin/merge.c:1298
3750msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
3751msgstr "Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
3752
3753#: builtin/merge.c:1413
3754#, c-format
3755msgid "Updating %s..%s\n"
3756msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
3757
3758#: builtin/merge.c:1451
3759#, c-format
3760msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
3761msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu 'trivial in-index'...\n"
3762
3763#: builtin/merge.c:1458
3764#, c-format
3765msgid "Nope.\n"
3766msgstr "Không.\n"
3767
3768#: builtin/merge.c:1490
3769msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
3770msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
3771
3772#: builtin/merge.c:1513
3773#: builtin/merge.c:1592
3774#, c-format
3775msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
3776msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
3777
3778#: builtin/merge.c:1517
3779#, c-format
3780msgid "Trying merge strategy %s...\n"
3781msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
3782
3783#: builtin/merge.c:1583
3784#, c-format
3785msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
3786msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
3787
3788#: builtin/merge.c:1585
3789#, c-format
3790msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
3791msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
3792
3793#: builtin/merge.c:1594
3794#, c-format
3795msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
3796msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
3797
3798#: builtin/merge.c:1606
3799#, c-format
3800msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
3801msgstr "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu cầu\n"
3802
3803#: builtin/mv.c:108
3804#, c-format
3805msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
3806msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của '%s' thành '%s'\n"
3807
3808#: builtin/mv.c:112
3809msgid "bad source"
3810msgstr "nguồn sai"
3811
3812#: builtin/mv.c:115
3813msgid "can not move directory into itself"
3814msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
3815
3816#: builtin/mv.c:118
3817msgid "cannot move directory over file"
3818msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
3819
3820#: builtin/mv.c:128
3821#, c-format
3822msgid "Huh? %.*s is in index?"
3823msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
3824
3825#: builtin/mv.c:140
3826msgid "source directory is empty"
3827msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
3828
3829#: builtin/mv.c:171
3830msgid "not under version control"
3831msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
3832
3833#: builtin/mv.c:173
3834msgid "destination exists"
3835msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
3836
3837#: builtin/mv.c:181
3838#, c-format
3839msgid "overwriting '%s'"
3840msgstr "đang ghi đè lên '%s'"
3841
3842#: builtin/mv.c:184
3843msgid "Cannot overwrite"
3844msgstr "Không thể ghi chèn"
3845
3846#: builtin/mv.c:187
3847msgid "multiple sources for the same target"
3848msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
3849
3850#: builtin/mv.c:202
3851#, c-format
3852msgid "%s, source=%s, destination=%s"
3853msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
3854
3855#: builtin/mv.c:212
3856#, c-format
3857msgid "Renaming %s to %s\n"
3858msgstr "Đang thay đổi tên %s thành %s\n"
3859
3860#: builtin/mv.c:215
3861#: builtin/remote.c:731
3862#, c-format
3863msgid "renaming '%s' failed"
3864msgstr "đổi tên %s gặp lỗi"
3865
3866#: builtin/notes.c:139
3867#, c-format
3868msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
3869msgstr "không thể khởi chạy 'show' cho đối tượng '%s'"
3870
3871#: builtin/notes.c:145
3872msgid "can't fdopen 'show' output fd"
3873msgstr "không thể fdopen 'show' (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
3874
3875#: builtin/notes.c:155
3876#, c-format
3877msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
3878msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh 'show' cho đối tượng '%s'"
3879
3880#: builtin/notes.c:158
3881#, c-format
3882msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
3883msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành 'show' cho đối tượng '%s'"
3884
3885#: builtin/notes.c:175
3886#: builtin/tag.c:347
3887#, c-format
3888msgid "could not create file '%s'"
3889msgstr "không thể tạo tập tin '%s'"
3890
3891#: builtin/notes.c:189
3892msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
3893msgstr "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
3894
3895#: builtin/notes.c:210
3896#: builtin/notes.c:973
3897#, c-format
3898msgid "Removing note for object %s\n"
3899msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
3900
3901#: builtin/notes.c:215
3902msgid "unable to write note object"
3903msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
3904
3905#: builtin/notes.c:217
3906#, c-format
3907msgid "The note contents has been left in %s"
3908msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
3909
3910#: builtin/notes.c:251
3911#: builtin/tag.c:542
3912#, c-format
3913msgid "cannot read '%s'"
3914msgstr "không thể đọc '%s'"
3915
3916#: builtin/notes.c:253
3917#: builtin/tag.c:545
3918#, c-format
3919msgid "could not open or read '%s'"
3920msgstr "không thể mở để đọc hay ghi '%s'"
3921
3922#: builtin/notes.c:272
3923#: builtin/notes.c:445
3924#: builtin/notes.c:447
3925#: builtin/notes.c:507
3926#: builtin/notes.c:561
3927#: builtin/notes.c:644
3928#: builtin/notes.c:649
3929#: builtin/notes.c:724
3930#: builtin/notes.c:766
3931#: builtin/notes.c:968
3932#: builtin/reset.c:293
3933#: builtin/tag.c:558
3934#, c-format
3935msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
3936msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết '%s' như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
3937
3938#: builtin/notes.c:275
3939#, c-format
3940msgid "Failed to read object '%s'."
3941msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng '%s'."
3942
3943#: builtin/notes.c:299
3944msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
3945msgstr "Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu cây ghi chú"
3946
3947#: builtin/notes.c:340
3948#, c-format
3949msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
3950msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: '%s'"
3951
3952#: builtin/notes.c:350
3953#, c-format
3954msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
3955msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
3956
3957#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
3958#. environment variable, the second %s is its value
3959#: builtin/notes.c:377
3960#, c-format
3961msgid "Bad %s value: '%s'"
3962msgstr "Giá trị %s sai: '%s'"
3963
3964#: builtin/notes.c:441
3965#, c-format
3966msgid "Malformed input line: '%s'."
3967msgstr "Dòng nhập vào dị hình: '%s'."
3968
3969#: builtin/notes.c:456
3970#, c-format
3971msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
3972msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ '%s' tới '%s'"
3973
3974#: builtin/notes.c:500
3975#: builtin/notes.c:554
3976#: builtin/notes.c:627
3977#: builtin/notes.c:639
3978#: builtin/notes.c:712
3979#: builtin/notes.c:759
3980#: builtin/notes.c:1033
3981msgid "too many parameters"
3982msgstr "quá nhiều đối số"
3983
3984#: builtin/notes.c:513
3985#: builtin/notes.c:772
3986#, c-format
3987msgid "No note found for object %s."
3988msgstr "không ghi chú được tìm thấy cho đối tượng %s."
3989
3990#: builtin/notes.c:580
3991#, c-format
3992msgid "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite existing notes"
3993msgstr "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã sẵn có cho đối tượng %s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
3994
3995#: builtin/notes.c:585
3996#: builtin/notes.c:662
3997#, c-format
3998msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
3999msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
4000
4001#: builtin/notes.c:635
4002msgid "too few parameters"
4003msgstr "quá ít đối số"
4004
4005#: builtin/notes.c:656
4006#, c-format
4007msgid "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite existing notes"
4008msgstr "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã sẵn có cho đối tượng %s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
4009
4010#: builtin/notes.c:668
4011#, c-format
4012msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
4013msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."
4014
4015#: builtin/notes.c:717
4016#, c-format
4017msgid ""
4018"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
4019"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
4020msgstr ""
4021"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con 'edit'.\n"
4022"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: 'git notes add -f -m/-F/-c/-C'.\n"
4023
4024#: builtin/notes.c:971
4025#, c-format
4026msgid "Object %s has no note\n"
4027msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
4028
4029#: builtin/notes.c:1103
4030#: builtin/remote.c:1598
4031#, c-format
4032msgid "Unknown subcommand: %s"
4033msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
4034
4035#: builtin/pack-objects.c:183
4036#: builtin/pack-objects.c:186
4037#, c-format
4038msgid "deflate error (%d)"
4039msgstr "lỗi giải nén (%d)"
4040
4041#: builtin/pack-objects.c:2398
4042#, c-format
4043msgid "unsupported index version %s"
4044msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
4045
4046#: builtin/pack-objects.c:2402
4047#, c-format
4048msgid "bad index version '%s'"
4049msgstr "phiên bản mục lục sai '%s'"
4050
4051#: builtin/pack-objects.c:2425
4052#, c-format
4053msgid "option %s does not accept negative form"
4054msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
4055
4056#: builtin/pack-objects.c:2429
4057#, c-format
4058msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
4059msgstr "không thể phân tích giá trị '%s' cho tùy chọn %s"
4060
4061#: builtin/push.c:45
4062msgid "tag shorthand without <tag>"
4063msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
4064
4065#: builtin/push.c:64
4066msgid "--delete only accepts plain target ref names"
4067msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
4068
4069#: builtin/push.c:99
4070msgid ""
4071"\n"
4072"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
4073msgstr ""
4074"\n"
4075"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong 'git help config'."
4076
4077#: builtin/push.c:102
4078#, c-format
4079msgid ""
4080"The upstream branch of your current branch does not match\n"
4081"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
4082"on the remote, use\n"
4083"\n"
4084"    git push %s HEAD:%s\n"
4085"\n"
4086"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
4087"\n"
4088"    git push %s %s\n"
4089"%s"
4090msgstr ""
4091"Nhánh dòng ngược (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
4092"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để push đến nhánh dòng ngược\n"
4093"trên máy chủ, sử dụng\n"
4094"\n"
4095"    git push %s HEAD:%s\n"
4096"\n"
4097"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
4098"\n"
4099"    git push %s %s\n"
4100"%s"
4101
4102#: builtin/push.c:121
4103#, c-format
4104msgid ""
4105"You are not currently on a branch.\n"
4106"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
4107"state now, use\n"
4108"\n"
4109"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
4110msgstr ""
4111"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
4112"Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
4113"ngay bây giờ, sử dụng\n"
4114"\n"
4115"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
4116
4117#: builtin/push.c:128
4118#, c-format
4119msgid ""
4120"The current branch %s has no upstream branch.\n"
4121"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
4122"\n"
4123"    git push --set-upstream %s %s\n"
4124msgstr ""
4125"Nhánh hiện tại %s không có nhánh dòng ngược (upstream) nào.\n"
4126"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là dòng ngược (upstream), sử dụng\n"
4127"\n"
4128"    git push --set-upstream %s %s\n"
4129
4130#: builtin/push.c:136
4131#, c-format
4132msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
4133msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh dòng ngược (upstream), từ chối push."
4134
4135#: builtin/push.c:139
4136#, c-format
4137msgid ""
4138"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
4139"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
4140"to update which remote branch."
4141msgstr ""
4142"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ '%s', mà nó không phải là dòng ngược (upstream) của\n"
4143"nhánh hiện tại '%s' của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
4144"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
4145
4146#: builtin/push.c:174
4147msgid "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
4148msgstr "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là gì cả\"."
4149
4150#: builtin/push.c:181
4151msgid ""
4152"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
4153"its remote counterpart. Merge the remote changes (e.g. 'git pull')\n"
4154"before pushing again.\n"
4155"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
4156msgstr ""
4157"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
4158"phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. 'git pull')\n"
4159"trước khi lại push lần nữa.\n"
4160"Xem trong phần 'Note about fast-forwards' trong nội dung từ lệnh 'git push --help'."
4161
4162#: builtin/push.c:187
4163msgid ""
4164"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
4165"counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
4166"specify branches to push or set the 'push.default' configuration\n"
4167"variable to 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
4168msgstr ""
4169"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
4170"phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ muốn\n"
4171"chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình 'push.default'\n"
4172"thành 'current' hoặc 'upstream' để push chỉ nhánh hiện hành mà thôi."
4173
4174#: builtin/push.c:193
4175msgid ""
4176"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
4177"counterpart. Check out this branch and merge the remote changes\n"
4178"(e.g. 'git pull') before pushing again.\n"
4179"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
4180msgstr ""
4181"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
4182"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
4183"(v.d. 'git pull') trước khi lại push lần nữa.\n"
4184"Xem trong phần 'Note about fast-forwards' trong nội dung từ lệnh 'git push --help'."
4185
4186#: builtin/push.c:233
4187#, c-format
4188msgid "Pushing to %s\n"
4189msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
4190
4191#: builtin/push.c:237
4192#, c-format
4193msgid "failed to push some refs to '%s'"
4194msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến '%s'"
4195
4196#: builtin/push.c:269
4197#, c-format
4198msgid "bad repository '%s'"
4199msgstr "repository (kho) sai '%s'"
4200
4201#: builtin/push.c:270
4202msgid ""
4203"No configured push destination.\n"
4204"Either specify the URL from the command-line or configure a remote repository using\n"
4205"\n"
4206"    git remote add <name> <url>\n"
4207"\n"
4208"and then push using the remote name\n"
4209"\n"
4210"    git push <name>\n"
4211msgstr ""
4212"Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
4213"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
4214"\n"
4215"    git remote add <tên> <url>\n"
4216"\n"
4217"và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
4218"\n"
4219"    git push <tên>\n"
4220
4221#: builtin/push.c:285
4222msgid "--all and --tags are incompatible"
4223msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
4224
4225#: builtin/push.c:286
4226msgid "--all can't be combined with refspecs"
4227msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
4228
4229#: builtin/push.c:291
4230msgid "--mirror and --tags are incompatible"
4231msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
4232
4233#: builtin/push.c:292
4234msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
4235msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
4236
4237#: builtin/push.c:297
4238msgid "--all and --mirror are incompatible"
4239msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
4240
4241#: builtin/push.c:385
4242msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
4243msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
4244
4245#: builtin/push.c:387
4246msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
4247msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
4248
4249#: builtin/remote.c:98
4250#, c-format
4251msgid "Updating %s"
4252msgstr "Đang cập nhật %s"
4253
4254#: builtin/remote.c:130
4255msgid ""
4256"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
4257"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
4258msgstr ""
4259"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
4260"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
4261
4262#: builtin/remote.c:147
4263#, c-format
4264msgid "unknown mirror argument: %s"
4265msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
4266
4267#: builtin/remote.c:185
4268msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
4269msgstr "đang chỉ định một nhánh master không phân biệt HOA/thường với tùy chọn --mirror"
4270
4271#: builtin/remote.c:187
4272msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
4273msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các 'fetch mirror'"
4274
4275#: builtin/remote.c:195
4276#: builtin/remote.c:646
4277#, c-format
4278msgid "remote %s already exists."
4279msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
4280
4281#: builtin/remote.c:199
4282#: builtin/remote.c:650
4283#, c-format
4284msgid "'%s' is not a valid remote name"
4285msgstr "'%s' không phải tên máy chủ hợp lệ"
4286
4287#: builtin/remote.c:243
4288#, c-format
4289msgid "Could not setup master '%s'"
4290msgstr "Không thể cài đặt nhánh master '%s'"
4291
4292#: builtin/remote.c:299
4293#, c-format
4294msgid "more than one %s"
4295msgstr "nhiều hơn một %s"
4296
4297#: builtin/remote.c:339
4298#, c-format
4299msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
4300msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho refspec %s"
4301
4302#: builtin/remote.c:440
4303#: builtin/remote.c:448
4304msgid "(matching)"
4305msgstr "(mẫu)"
4306
4307#: builtin/remote.c:452
4308msgid "(delete)"
4309msgstr "(xoá)"
4310
4311#: builtin/remote.c:595
4312#: builtin/remote.c:601
4313#: builtin/remote.c:607
4314#, c-format
4315msgid "Could not append '%s' to '%s'"
4316msgstr "Không thể nối thêm '%s' vào '%s'"
4317
4318#: builtin/remote.c:639
4319#: builtin/remote.c:792
4320#: builtin/remote.c:890
4321#, c-format
4322msgid "No such remote: %s"
4323msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
4324
4325#: builtin/remote.c:656
4326#, c-format
4327msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
4328msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ '%s' thành '%s'"
4329
4330#: builtin/remote.c:662
4331#: builtin/remote.c:799
4332#, c-format
4333msgid "Could not remove config section '%s'"
4334msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình '%s'"
4335
4336#: builtin/remote.c:677
4337#, c-format
4338msgid ""
4339"Not updating non-default fetch refspec\n"
4340"\t%s\n"
4341"\tPlease update the configuration manually if necessary."
4342msgstr ""
4343"Không cập nhật 'non-default fetch respec'\n"
4344"\t%s\n"
4345"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
4346
4347#: builtin/remote.c:683
4348#, c-format
4349msgid "Could not append '%s'"
4350msgstr "Không thể nối thêm '%s'"
4351
4352#: builtin/remote.c:694
4353#, c-format
4354msgid "Could not set '%s'"
4355msgstr "Không thể đặt '%s'"
4356
4357#: builtin/remote.c:716
4358#, c-format
4359msgid "deleting '%s' failed"
4360msgstr "việc xoá %s gặp lỗi"
4361
4362#: builtin/remote.c:750
4363#, c-format
4364msgid "creating '%s' failed"
4365msgstr "tạo %s gặp lỗi"
4366
4367#: builtin/remote.c:764
4368#, c-format
4369msgid "Could not remove branch %s"
4370msgstr "Không thể gỡ nhánh %s"
4371
4372#: builtin/remote.c:834
4373msgid ""
4374"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
4375"to delete it, use:"
4376msgid_plural ""
4377"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
4378"to delete them, use:"
4379msgstr[0] ""
4380"Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
4381"để xóa đi, sử dụng:"
4382msgstr[1] ""
4383"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
4384"để xóa đi, sử dụng:"
4385
4386#: builtin/remote.c:943
4387#, c-format
4388msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
4389msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
4390
4391#: builtin/remote.c:946
4392msgid " tracked"
4393msgstr " bị theo vết"
4394
4395#: builtin/remote.c:948
4396msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
4397msgstr " cũ (sử dụng 'git remote prune' để gỡ bỏ)"
4398
4399#: builtin/remote.c:950
4400msgid " ???"
4401msgstr " ???"
4402
4403#: builtin/remote.c:991
4404#, c-format
4405msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
4406msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"
4407
4408#: builtin/remote.c:998
4409#, c-format
4410msgid "rebases onto remote %s"
4411msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
4412
4413#: builtin/remote.c:1001
4414#, c-format
4415msgid " merges with remote %s"
4416msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
4417
4418#: builtin/remote.c:1002
4419msgid "    and with remote"
4420msgstr "    và với máy chủ"
4421
4422#: builtin/remote.c:1004
4423#, c-format
4424msgid "merges with remote %s"
4425msgstr "hòa trộn với máy chủ  %s"
4426
4427#: builtin/remote.c:1005
4428msgid "   and with remote"
4429msgstr "   và với máy chủ"
4430
4431#: builtin/remote.c:1051
4432msgid "create"
4433msgstr "tạo"
4434
4435#: builtin/remote.c:1054
4436msgid "delete"
4437msgstr "xoá"
4438
4439#: builtin/remote.c:1058
4440msgid "up to date"
4441msgstr "đã cập nhật"
4442
4443#: builtin/remote.c:1061
4444msgid "fast-forwardable"
4445msgstr "có-thể-fast-forward"
4446
4447#: builtin/remote.c:1064
4448msgid "local out of date"
4449msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
4450
4451#: builtin/remote.c:1071
4452#, c-format
4453msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
4454msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
4455
4456#: builtin/remote.c:1074
4457#, c-format
4458msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
4459msgstr "    %-*s push tới %-*s (%s)"
4460
4461#: builtin/remote.c:1078
4462#, c-format
4463msgid "    %-*s forces to %s"
4464msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
4465
4466#: builtin/remote.c:1081
4467#, c-format
4468msgid "    %-*s pushes to %s"
4469msgstr "    %-*s push tới %s"
4470
4471#: builtin/remote.c:1118
4472#, c-format
4473msgid "* remote %s"
4474msgstr "* máy chủ %s"
4475
4476#: builtin/remote.c:1119
4477#, c-format
4478msgid "  Fetch URL: %s"
4479msgstr "  URL để lấy về (fetch): %s"
4480
4481#: builtin/remote.c:1120
4482#: builtin/remote.c:1285
4483msgid "(no URL)"
4484msgstr "(không có URL nào)"
4485
4486#: builtin/remote.c:1129
4487#: builtin/remote.c:1131
4488#, c-format
4489msgid "  Push  URL: %s"
4490msgstr "  URL để đẩy lên (push)  : %s"
4491
4492#: builtin/remote.c:1133
4493#: builtin/remote.c:1135
4494#: builtin/remote.c:1137
4495#, c-format
4496msgid "  HEAD branch: %s"
4497msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
4498
4499#: builtin/remote.c:1139
4500#, c-format
4501msgid "  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
4502msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ là không rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
4503
4504#: builtin/remote.c:1151
4505#, c-format
4506msgid "  Remote branch:%s"
4507msgid_plural "  Remote branches:%s"
4508msgstr[0] "  Nhánh trên máy chủ:%s"
4509msgstr[1] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
4510
4511#: builtin/remote.c:1154
4512#: builtin/remote.c:1181
4513msgid " (status not queried)"
4514msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
4515
4516#: builtin/remote.c:1163
4517msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
4518msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
4519msgstr[0] "  Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh 'git pull':"
4520msgstr[1] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh 'git pull':"
4521
4522#: builtin/remote.c:1171
4523msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
4524msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh 'git push'"
4525
4526#: builtin/remote.c:1178
4527#, c-format
4528msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
4529msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
4530msgstr[0] "  Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh 'git push'%s:"
4531msgstr[1] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh 'git push'%s:"
4532
4533#: builtin/remote.c:1216
4534msgid "Cannot determine remote HEAD"
4535msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
4536
4537#: builtin/remote.c:1218
4538msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
4539msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
4540
4541#: builtin/remote.c:1228
4542#, c-format
4543msgid "Could not delete %s"
4544msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
4545
4546#: builtin/remote.c:1236
4547#, c-format
4548msgid "Not a valid ref: %s"
4549msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s"
4550
4551#: builtin/remote.c:1238
4552#, c-format
4553msgid "Could not setup %s"
4554msgstr "Không thể cài đặt %s"
4555
4556#: builtin/remote.c:1274
4557#, c-format
4558msgid " %s will become dangling!"
4559msgstr " %s sẽ trở thành lủng lẳng (không được quản lý)!"
4560
4561#: builtin/remote.c:1275
4562#, c-format
4563msgid " %s has become dangling!"
4564msgstr " %s phải trở thành lủng lẳng (không được quản lý)!"
4565
4566#: builtin/remote.c:1281
4567#, c-format
4568msgid "Pruning %s"
4569msgstr "Đang xén bớt %s"
4570
4571#: builtin/remote.c:1282
4572#, c-format
4573msgid "URL: %s"
4574msgstr "URL: %s"
4575
4576#: builtin/remote.c:1295
4577#, c-format
4578msgid " * [would prune] %s"
4579msgstr " * [nên xén bớt] %s"
4580
4581#: builtin/remote.c:1298
4582#, c-format
4583msgid " * [pruned] %s"
4584msgstr " *[đã xén bớ] %s"
4585
4586#: builtin/remote.c:1387
4587#: builtin/remote.c:1461
4588#, c-format
4589msgid "No such remote '%s'"
4590msgstr "Không có máy chủ nào có tên '%s'"
4591
4592#: builtin/remote.c:1414
4593msgid "no remote specified"
4594msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
4595
4596#: builtin/remote.c:1447
4597msgid "--add --delete doesn't make sense"
4598msgstr "--add --delete không hợp lý"
4599
4600#: builtin/remote.c:1487
4601#, c-format
4602msgid "Invalid old URL pattern: %s"
4603msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
4604
4605#: builtin/remote.c:1495
4606#, c-format
4607msgid "No such URL found: %s"
4608msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
4609
4610#: builtin/remote.c:1497
4611msgid "Will not delete all non-push URLs"
4612msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
4613
4614#: builtin/reset.c:33
4615msgid "mixed"
4616msgstr "pha trộn"
4617
4618#: builtin/reset.c:33
4619msgid "soft"
4620msgstr "mềm"
4621
4622#: builtin/reset.c:33
4623msgid "hard"
4624msgstr "cứng"
4625
4626#: builtin/reset.c:33
4627msgid "merge"
4628msgstr "hòa trộn"
4629
4630#: builtin/reset.c:33
4631msgid "keep"
4632msgstr "giữ lại"
4633
4634#: builtin/reset.c:77
4635msgid "You do not have a valid HEAD."
4636msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
4637
4638#: builtin/reset.c:79
4639msgid "Failed to find tree of HEAD."
4640msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
4641
4642#: builtin/reset.c:85
4643#, c-format
4644msgid "Failed to find tree of %s."
4645msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
4646
4647#: builtin/reset.c:96
4648msgid "Could not write new index file."
4649msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
4650
4651#: builtin/reset.c:106
4652#, c-format
4653msgid "HEAD is now at %s"
4654msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
4655
4656#: builtin/reset.c:130
4657msgid "Could not read index"
4658msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
4659
4660#: builtin/reset.c:133
4661msgid "Unstaged changes after reset:"
4662msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"
4663
4664#: builtin/reset.c:223
4665#, c-format
4666msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
4667msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
4668
4669#: builtin/reset.c:297
4670#, c-format
4671msgid "Could not parse object '%s'."
4672msgstr "không thể phân tích đối tượng '%s'."
4673
4674#: builtin/reset.c:302
4675msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
4676msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
4677
4678#: builtin/reset.c:311
4679msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
4680msgstr "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh 'git reset -- <đường_dẫn>'."
4681
4682#: builtin/reset.c:313
4683#, c-format
4684msgid "Cannot do %s reset with paths."
4685msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
4686
4687#: builtin/reset.c:325
4688#, c-format
4689msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
4690msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
4691
4692#: builtin/reset.c:341
4693#, c-format
4694msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
4695msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét lại '%s'."
4696
4697#: builtin/revert.c:70
4698#: builtin/revert.c:92
4699#, c-format
4700msgid "%s: %s cannot be used with %s"
4701msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
4702
4703#: builtin/revert.c:131
4704msgid "program error"
4705msgstr "lỗi chương trình"
4706
4707#: builtin/revert.c:221
4708msgid "revert failed"
4709msgstr "revert gặp lỗi"
4710
4711#: builtin/revert.c:236
4712msgid "cherry-pick failed"
4713msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
4714
4715#: builtin/rm.c:109
4716#, c-format
4717msgid ""
4718"'%s' has staged content different from both the file and the HEAD\n"
4719"(use -f to force removal)"
4720msgstr ""
4721"'%s' có nội dung được lưu trạng thái khác biệt từ cả tập tin và cả HEAD\n"
4722"(sử dụng -f để ép buộc gỡ bỏ)"
4723
4724#: builtin/rm.c:115
4725#, c-format
4726msgid ""
4727"'%s' has changes staged in the index\n"
4728"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
4729msgstr ""
4730"'%s' có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
4731"(sử dụng --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
4732
4733#: builtin/rm.c:119
4734#, c-format
4735msgid ""
4736"'%s' has local modifications\n"
4737"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
4738msgstr ""
4739"'%s' có các thay đổi nội bộ\n"
4740"(sử dụng --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
4741
4742#: builtin/rm.c:194
4743#, c-format
4744msgid "not removing '%s' recursively without -r"
4745msgstr "không thể gỡ bỏ '%s' một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
4746
4747#: builtin/rm.c:230
4748#, c-format
4749msgid "git rm: unable to remove %s"
4750msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
4751
4752#: builtin/shortlog.c:157
4753#, c-format
4754msgid "Missing author: %s"
4755msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
4756
4757#: builtin/tag.c:60
4758#, c-format
4759msgid "malformed object at '%s'"
4760msgstr "đối tượng dị hình tại '%s'"
4761
4762#: builtin/tag.c:207
4763#, c-format
4764msgid "tag name too long: %.*s..."
4765msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
4766
4767#: builtin/tag.c:212
4768#, c-format
4769msgid "tag '%s' not found."
4770msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ '%s'."
4771
4772#: builtin/tag.c:227
4773#, c-format
4774msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
4775msgstr "Thẻ đã bị xóa '%s' (trước là %s)\n"
4776
4777#: builtin/tag.c:239
4778#, c-format
4779msgid "could not verify the tag '%s'"
4780msgstr "không thể thẩm tra thẻ '%s'"
4781
4782#: builtin/tag.c:249
4783msgid ""
4784"\n"
4785"#\n"
4786"# Write a tag message\n"
4787"# Lines starting with '#' will be ignored.\n"
4788"#\n"
4789msgstr ""
4790"\n"
4791"#\n"
4792"# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
4793"# Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua.\n"
4794"#\n"
4795
4796#: builtin/tag.c:256
4797msgid ""
4798"\n"
4799"#\n"
4800"# Write a tag message\n"
4801"# Lines starting with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
4802"#\n"
4803msgstr ""
4804"\n"
4805"#\n"
4806"# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
4807"# Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n"
4808"#\n"
4809
4810#: builtin/tag.c:298
4811msgid "unable to sign the tag"
4812msgstr "không thể ký thẻ"
4813
4814#: builtin/tag.c:300
4815msgid "unable to write tag file"
4816msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
4817
4818#: builtin/tag.c:325
4819msgid "bad object type."
4820msgstr "kiểu đối tượng sai."
4821
4822#: builtin/tag.c:338
4823msgid "tag header too big."
4824msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
4825
4826#: builtin/tag.c:370
4827msgid "no tag message?"
4828msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
4829
4830#: builtin/tag.c:376
4831#, c-format
4832msgid "The tag message has been left in %s\n"
4833msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
4834
4835#: builtin/tag.c:425
4836msgid "switch 'points-at' requires an object"
4837msgstr "chuyển đến 'points-at' yêu cần một đối tượng"
4838
4839#: builtin/tag.c:427
4840#, c-format
4841msgid "malformed object name '%s'"
4842msgstr "tên đối tượng dị hình '%s'"
4843
4844#: builtin/tag.c:506
4845msgid "--column and -n are incompatible"
4846msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
4847
4848#: builtin/tag.c:523
4849msgid "-n option is only allowed with -l."
4850msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
4851
4852#: builtin/tag.c:525
4853msgid "--contains option is only allowed with -l."
4854msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
4855
4856#: builtin/tag.c:527
4857msgid "--points-at option is only allowed with -l."
4858msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
4859
4860#: builtin/tag.c:535
4861msgid "only one -F or -m option is allowed."
4862msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
4863
4864#: builtin/tag.c:555
4865msgid "too many params"
4866msgstr "quá nhiều đối số"
4867
4868#: builtin/tag.c:561
4869#, c-format
4870msgid "'%s' is not a valid tag name."
4871msgstr "'%s' không phải thẻ hợp lệ."
4872
4873#: builtin/tag.c:566
4874#, c-format
4875msgid "tag '%s' already exists"
4876msgstr "Thẻ '%s' đã tồn tại rồi"
4877
4878#: builtin/tag.c:584
4879#, c-format
4880msgid "%s: cannot lock the ref"
4881msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
4882
4883#: builtin/tag.c:586
4884#, c-format
4885msgid "%s: cannot update the ref"
4886msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
4887
4888#: builtin/tag.c:588
4889#, c-format
4890msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
4891msgstr "Thẻ đã cập nhật '%s' (cũ là %s)\n"
4892
4893#: git.c:16
4894msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
4895msgstr "Chạy lệnh 'git help <tên-lệnh>' để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
4896
4897#: parse-options.h:133
4898#: parse-options.h:235
4899msgid "n"
4900msgstr "n"
4901
4902#: parse-options.h:141
4903msgid "time"
4904msgstr "thời-gian"
4905
4906#: parse-options.h:149
4907msgid "file"
4908msgstr "tập-tin"
4909
4910#: parse-options.h:151
4911msgid "when"
4912msgstr "khi"
4913
4914#: parse-options.h:156
4915msgid "no-op (backward compatibility)"
4916msgstr "no-op (tương thích ngược)"
4917
4918#: parse-options.h:228
4919msgid "be more verbose"
4920msgstr "chi tiết hơn nữa"
4921
4922#: parse-options.h:230
4923msgid "be more quiet"
4924msgstr "im lặng hơn nữa"
4925
4926#: parse-options.h:236
4927msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
4928msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
4929
4930#: common-cmds.h:8
4931msgid "Add file contents to the index"
4932msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
4933
4934#: common-cmds.h:9
4935msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
4936msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
4937
4938#: common-cmds.h:10
4939msgid "List, create, or delete branches"
4940msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
4941
4942#: common-cmds.h:11
4943msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
4944msgstr "Checkout một nhánh hay các đường dẫn tời cây làm việc"
4945
4946#: common-cmds.h:12
4947msgid "Clone a repository into a new directory"
4948msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
4949
4950#: common-cmds.h:13
4951msgid "Record changes to the repository"
4952msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
4953
4954#: common-cmds.h:14
4955msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
4956msgstr "Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao (commit), commit và cây làm việc, v.v.."
4957
4958#: common-cmds.h:15
4959msgid "Download objects and refs from another repository"
4960msgstr "Các đối tượng và tham chiếu được tải về từ kho chứa khác"
4961
4962#: common-cmds.h:16
4963msgid "Print lines matching a pattern"
4964msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
4965
4966#: common-cmds.h:17
4967msgid "Create an empty git repository or reinitialize an existing one"
4968msgstr "Tạo một kho git trống rỗng hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
4969
4970#: common-cmds.h:18
4971msgid "Show commit logs"
4972msgstr "hiển thị nhật ký các lần commit (chuyển giao)"
4973
4974#: common-cmds.h:19
4975msgid "Join two or more development histories together"
4976msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển phần mềm lại với nhau"
4977
4978#: common-cmds.h:20
4979msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
4980msgstr "Di chuyển, đổi tên một tập tin, thư mục hay liên kết tượng trưng"
4981
4982#: common-cmds.h:21
4983msgid "Fetch from and merge with another repository or a local branch"
4984msgstr "Fetch (lấy về) và hòa trộng với kho khác hay nhánh nội bộ"
4985
4986#: common-cmds.h:22
4987msgid "Update remote refs along with associated objects"
4988msgstr "Cập nhật tham chiếu (refs) máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
4989
4990#: common-cmds.h:23
4991msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
4992msgstr "Forward-port những lần chuyển giao nội bộ tới head dòng ngược đã cập nhật"
4993
4994#: common-cmds.h:24
4995msgid "Reset current HEAD to the specified state"
4996msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành một trạng thái được chỉ ra"
4997
4998#: common-cmds.h:25
4999msgid "Remove files from the working tree and from the index"
5000msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
5001
5002#: common-cmds.h:26
5003msgid "Show various types of objects"
5004msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
5005
5006#: common-cmds.h:27
5007msgid "Show the working tree status"
5008msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
5009
5010#: common-cmds.h:28
5011msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
5012msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ (tag) mà nó được ký sử dụng GPG"
5013
5014#: git-am.sh:50
5015msgid "You need to set your committer info first"
5016msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
5017
5018#: git-am.sh:95
5019msgid ""
5020"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
5021"Not rewinding to ORIG_HEAD"
5022msgstr ""
5023"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần 'am' thất bại cuối cùng.\n"
5024"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
5025
5026#: git-am.sh:105
5027#, sh-format
5028msgid ""
5029"When you have resolved this problem run \"$cmdline --resolved\".\n"
5030"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
5031"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
5032msgstr ""
5033"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --resolved\".\n"
5034"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip\".\n"
5035"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"$cmdline --abort\"."
5036
5037#: git-am.sh:121
5038msgid "Cannot fall back to three-way merge."
5039msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu 'three-way'."
5040
5041#: git-am.sh:137
5042msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
5043msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên '3-way merge'."
5044
5045#: git-am.sh:154
5046msgid ""
5047"Did you hand edit your patch?\n"
5048"It does not apply to blobs recorded in its index."
5049msgstr ""
5050"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
5051"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
5052
5053#: git-am.sh:163
5054msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
5055msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và '3-way merge'..."
5056
5057#: git-am.sh:275
5058msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
5059msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
5060
5061#: git-am.sh:362
5062#, sh-format
5063msgid "Patch format $patch_format is not supported."
5064msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
5065
5066#: git-am.sh:364
5067msgid "Patch format detection failed."
5068msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
5069
5070#: git-am.sh:418
5071msgid "-d option is no longer supported.  Do not use."
5072msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
5073
5074#: git-am.sh:481
5075#, sh-format
5076msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
5077msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
5078
5079#: git-am.sh:486
5080msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
5081msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
5082
5083#: git-am.sh:513
5084msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
5085msgstr "Thao tác phân giải không đang được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
5086
5087#: git-am.sh:579
5088#, sh-format
5089msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
5090msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
5091
5092#: git-am.sh:671
5093#, sh-format
5094msgid ""
5095"Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
5096"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
5097"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
5098msgstr ""
5099"Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
5100"Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline --skip\".\n"
5101"Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --abort\"."
5102
5103#: git-am.sh:708
5104msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
5105msgstr "Miếng vá không có địa chỉ e-mail hợp lệ."
5106
5107#: git-am.sh:755
5108msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
5109msgstr "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
5110
5111#: git-am.sh:759
5112msgid "Commit Body is:"
5113msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:"
5114
5115#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
5116#. in your translation. The program will only accept English
5117#. input at this point.
5118#: git-am.sh:766
5119msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
5120msgstr "Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả [a]"
5121
5122#: git-am.sh:802
5123#, sh-format
5124msgid "Applying: $FIRSTLINE"
5125msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
5126
5127#: git-am.sh:823
5128msgid ""
5129"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
5130"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
5131"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
5132msgstr ""
5133"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh 'git add' à?\n"
5134"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
5135"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng vá này."
5136
5137#: git-am.sh:831
5138msgid ""
5139"You still have unmerged paths in your index\n"
5140"did you forget to use 'git add'?"
5141msgstr ""
5142"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
5143"bạn đã quên sử dụng lệnh 'git add' à?"
5144
5145#: git-am.sh:847
5146msgid "No changes -- Patch already applied."
5147msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
5148
5149#: git-am.sh:857
5150#, sh-format
5151msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
5152msgstr "Vá gặp lỗi tại $msgnum $FIRSTLINE"
5153
5154#: git-am.sh:873
5155msgid "applying to an empty history"
5156msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
5157
5158#: git-bisect.sh:48
5159msgid "You need to start by \"git bisect start\""
5160msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
5161
5162#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
5163#. translation. The program will only accept English input
5164#. at this point.
5165#: git-bisect.sh:54
5166msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
5167msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
5168
5169#: git-bisect.sh:95
5170#, sh-format
5171msgid "unrecognised option: '$arg'"
5172msgstr "không công nhận tùy chọn: '$arg'"
5173
5174#: git-bisect.sh:99
5175#, sh-format
5176msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
5177msgstr "'$arg' không có vẻ như là một sự xét lại hợp lệ"
5178
5179#: git-bisect.sh:117
5180msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
5181msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
5182
5183#: git-bisect.sh:130
5184#, sh-format
5185msgid "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
5186msgstr "Việc checkout '$start_head' gặp lỗi. Hãy thử 'git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>'."
5187
5188#: git-bisect.sh:140
5189msgid "won't bisect on seeked tree"
5190msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek"
5191
5192#: git-bisect.sh:144
5193msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
5194msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
5195
5196#: git-bisect.sh:189
5197#, sh-format
5198msgid "Bad bisect_write argument: $state"
5199msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
5200
5201#: git-bisect.sh:218
5202#, sh-format
5203msgid "Bad rev input: $arg"
5204msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
5205
5206#: git-bisect.sh:232
5207msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
5208msgstr "Hãy gọi lệnhl 'bisect_state' với ít nhất một đối số."
5209
5210#: git-bisect.sh:244
5211#, sh-format
5212msgid "Bad rev input: $rev"
5213msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
5214
5215#: git-bisect.sh:250
5216msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
5217msgstr "'git bisect bad' có thể lấy chỉ một đối số."
5218
5219#. have bad but not good.  we could bisect although
5220#. this is less optimum.
5221#: git-bisect.sh:273
5222msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
5223msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao (commit) sai."
5224
5225#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
5226#. translation. The program will only accept English input
5227#. at this point.
5228#: git-bisect.sh:279
5229msgid "Are you sure [Y/n]? "
5230msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]?"
5231
5232#: git-bisect.sh:289
5233msgid ""
5234"You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
5235"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
5236msgstr ""
5237"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
5238"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
5239
5240#: git-bisect.sh:292
5241msgid ""
5242"You need to start by \"git bisect start\".\n"
5243"You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
5244"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
5245msgstr ""
5246"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
5247"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm sai.\n"
5248"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
5249
5250#: git-bisect.sh:347
5251#: git-bisect.sh:474
5252msgid "We are not bisecting."
5253msgstr "Chúng tôi không bisect."
5254
5255#: git-bisect.sh:354
5256#, sh-format
5257msgid "'$invalid' is not a valid commit"
5258msgstr "'$invalid' không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ"
5259
5260#: git-bisect.sh:363
5261#, sh-format
5262msgid ""
5263"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
5264"Try 'git bisect reset <commit>'."
5265msgstr ""
5266"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của '$branch'.\n"
5267"Hãy thử 'git bisect reset <lần-chuyển-giao>'."
5268
5269#: git-bisect.sh:390
5270msgid "No logfile given"
5271msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
5272
5273#: git-bisect.sh:391
5274#, sh-format
5275msgid "cannot read $file for replaying"
5276msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
5277
5278#: git-bisect.sh:408
5279msgid "?? what are you talking about?"
5280msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
5281
5282#: git-bisect.sh:420
5283#, sh-format
5284msgid "running $command"
5285msgstr "đang chạy lệnh $command"
5286
5287#: git-bisect.sh:427
5288#, sh-format
5289msgid ""
5290"bisect run failed:\n"
5291"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
5292msgstr ""
5293"chạy bisect gặp lỗi:\n"
5294"mã trả về $res từ lệnh '$command' là < 0 hoặc >= 128"
5295
5296#: git-bisect.sh:453
5297msgid "bisect run cannot continue any more"
5298msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
5299
5300#: git-bisect.sh:459
5301#, sh-format
5302msgid ""
5303"bisect run failed:\n"
5304"'bisect_state $state' exited with error code $res"
5305msgstr ""
5306"chạy bisect gặp lỗi:\n"
5307"'bisect_state $state' đã thoát ra với mã lỗi $res"
5308
5309#: git-bisect.sh:466
5310msgid "bisect run success"
5311msgstr "bisect chạy thành công"
5312
5313#: git-pull.sh:21
5314msgid ""
5315"Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
5316"Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
5317"as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
5318msgstr ""
5319"Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
5320"Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh 'git add/rm <tập-tin>'\n"
5321"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng 'git commit -a'."
5322
5323#: git-pull.sh:25
5324msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
5325msgstr "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
5326
5327#: git-pull.sh:197
5328msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
5329msgstr "đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào bảng mục lục"
5330
5331#. The fetch involved updating the current branch.
5332#. The working tree and the index file is still based on the
5333#. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
5334#. First update the working tree to match $curr_head.
5335#: git-pull.sh:228
5336#, sh-format
5337msgid ""
5338"Warning: fetch updated the current branch head.\n"
5339"Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
5340"Warning: commit $orig_head."
5341msgstr ""
5342"Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
5343"Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
5344"Cảnh báo: commit $orig_head."
5345
5346#: git-pull.sh:253
5347msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
5348msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
5349
5350#: git-pull.sh:257
5351msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
5352msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
5353
5354#: git-stash.sh:51
5355msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
5356msgstr "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
5357
5358#: git-stash.sh:74
5359msgid "You do not have the initial commit yet"
5360msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
5361
5362#: git-stash.sh:89
5363msgid "Cannot save the current index state"
5364msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
5365
5366#: git-stash.sh:123
5367#: git-stash.sh:136
5368msgid "Cannot save the current worktree state"
5369msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
5370
5371#: git-stash.sh:140
5372msgid "No changes selected"
5373msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
5374
5375#: git-stash.sh:143
5376msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
5377msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
5378
5379#: git-stash.sh:156
5380msgid "Cannot record working tree state"
5381msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
5382
5383#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
5384#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
5385#. second line correspond to "error: ". So you should line
5386#. up the second line with however many characters the
5387#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
5388#. English this is:
5389#.
5390#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
5391#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
5392#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
5393#: git-stash.sh:202
5394#, sh-format
5395msgid ""
5396"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
5397"       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
5398msgstr ""
5399"lỗi: không hiểu tùy chọn cho 'stash save': $option\n"
5400"       Để cung cấp một thông điệp, sử dụng git stash save -- '$option'"
5401
5402#: git-stash.sh:223
5403msgid "No local changes to save"
5404msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
5405
5406#: git-stash.sh:227
5407msgid "Cannot initialize stash"
5408msgstr "Không thể khởi tạo stash"
5409
5410#: git-stash.sh:235
5411msgid "Cannot save the current status"
5412msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
5413
5414#: git-stash.sh:253
5415msgid "Cannot remove worktree changes"
5416msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
5417
5418#: git-stash.sh:352
5419msgid "No stash found."
5420msgstr "Không tìm thấy stast nào."
5421
5422#: git-stash.sh:359
5423#, sh-format
5424msgid "Too many revisions specified: $REV"
5425msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét lại: $REV"
5426
5427#: git-stash.sh:365
5428#, sh-format
5429msgid "$reference is not valid reference"
5430msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
5431
5432#: git-stash.sh:393
5433#, sh-format
5434msgid "'$args' is not a stash-like commit"
5435msgstr "'$args' không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash"
5436
5437#: git-stash.sh:404
5438#, sh-format
5439msgid "'$args' is not a stash reference"
5440msgstr "'$args' không phải tham chiếu đến stash"
5441
5442#: git-stash.sh:412
5443msgid "unable to refresh index"
5444msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
5445
5446#: git-stash.sh:416
5447msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
5448msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
5449
5450#: git-stash.sh:424
5451msgid "Conflicts in index. Try without --index."
5452msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
5453
5454#: git-stash.sh:426
5455msgid "Could not save index tree"
5456msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
5457
5458#: git-stash.sh:460
5459msgid "Cannot unstage modified files"
5460msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"
5461
5462#: git-stash.sh:474
5463msgid "Index was not unstashed."
5464msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
5465
5466#: git-stash.sh:491
5467#, sh-format
5468msgid "Dropped ${REV} ($s)"
5469msgstr "Đã hạ xuống ${REV} ($s)"
5470
5471#: git-stash.sh:492
5472#, sh-format
5473msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
5474msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
5475
5476#: git-stash.sh:499
5477msgid "No branch name specified"
5478msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
5479
5480#: git-stash.sh:570
5481msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
5482msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
5483
5484#: git-submodule.sh:88
5485#, sh-format
5486msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
5487msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi url '$remoteurl'"
5488
5489#: git-submodule.sh:145
5490#, sh-format
5491msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
5492msgstr "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn '$sm_path'"
5493
5494#: git-submodule.sh:186
5495#, sh-format
5496msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
5497msgstr "Nhân bản '$url' vào đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' gặp lỗi"
5498
5499#: git-submodule.sh:196
5500#, sh-format
5501msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
5502msgstr "Gitdir '$a' là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con '$b' hoặc \"vice versa\""
5503
5504#: git-submodule.sh:285
5505#, sh-format
5506msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
5507msgstr "repo URL: '$repo' phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
5508
5509#: git-submodule.sh:302
5510#, sh-format
5511msgid "'$sm_path' already exists in the index"
5512msgstr "'$sm_path' thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
5513
5514#: git-submodule.sh:306
5515#, sh-format
5516msgid ""
5517"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
5518"$sm_path\n"
5519"Use -f if you really want to add it."
5520msgstr ""
5521"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore của bạn:\n"
5522"$sm_path\n"
5523"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
5524
5525#: git-submodule.sh:317
5526#, sh-format
5527msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
5528msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại '$sm_path' vào bảng mục lục"
5529
5530#: git-submodule.sh:319
5531#, sh-format
5532msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
5533msgstr "'$sm_path' đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
5534
5535#: git-submodule.sh:333
5536#, sh-format
5537msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
5538msgstr "Không thể checkout mô-đun con '$sm_path'"
5539
5540#: git-submodule.sh:338
5541#, sh-format
5542msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
5543msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun con '$sm_path'"
5544
5545#: git-submodule.sh:343
5546#, sh-format
5547msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
5548msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun con '$sm_path'"
5549
5550#: git-submodule.sh:385
5551#, sh-format
5552msgid "Entering '$prefix$sm_path'"
5553msgstr "Đang nhập '$prefix$sm_path'"
5554
5555#: git-submodule.sh:399
5556#, sh-format
5557msgid "Stopping at '$sm_path'; script returned non-zero status."
5558msgstr "Dừng lại tại '$sm_path'; script trả về trạng thái khác không."
5559
5560#: git-submodule.sh:442
5561#, sh-format
5562msgid "No url found for submodule path '$sm_path' in .gitmodules"
5563msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' trong .gitmodules"
5564
5565#: git-submodule.sh:451
5566#, sh-format
5567msgid "Failed to register url for submodule path '$sm_path'"
5568msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5569
5570#: git-submodule.sh:453
5571#, sh-format
5572msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$sm_path'"
5573msgstr "Mô-đun-con '$name' ($url) được đăng ký cho đường dẫn '$sm_path'"
5574
5575#: git-submodule.sh:461
5576#, sh-format
5577msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'"
5578msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5579
5580#: git-submodule.sh:560
5581#, sh-format
5582msgid ""
5583"Submodule path '$sm_path' not initialized\n"
5584"Maybe you want to use 'update --init'?"
5585msgstr ""
5586"Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' chưa được khởi tạo\n"
5587"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh 'update --init'?"
5588
5589#: git-submodule.sh:573
5590#, sh-format
5591msgid "Unable to find current revision in submodule path '$sm_path'"
5592msgstr "Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5593
5594#: git-submodule.sh:592
5595#, sh-format
5596msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
5597msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5598
5599#: git-submodule.sh:606
5600#, sh-format
5601msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
5602msgstr "Không thể rebase '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5603
5604#: git-submodule.sh:607
5605#, sh-format
5606msgid "Submodule path '$sm_path': rebased into '$sha1'"
5607msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được rebase vào trong '$sha1'"
5608
5609#: git-submodule.sh:612
5610#, sh-format
5611msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
5612msgstr "Không thể hòa trộn (merge) '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5613
5614#: git-submodule.sh:613
5615#, sh-format
5616msgid "Submodule path '$sm_path': merged in '$sha1'"
5617msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được hòa trộn vào '$sha1'"
5618
5619#: git-submodule.sh:618
5620#, sh-format
5621msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
5622msgstr "Không thể checkout '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5623
5624#: git-submodule.sh:619
5625#, sh-format
5626msgid "Submodule path '$sm_path': checked out '$sha1'"
5627msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được checkout '$sha1'"
5628
5629#: git-submodule.sh:641
5630#: git-submodule.sh:964
5631#, sh-format
5632msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
5633msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5634
5635#: git-submodule.sh:749
5636msgid "--cached cannot be used with --files"
5637msgstr "--cached không thể được sử dụng cùng với --files"
5638
5639#. unexpected type
5640#: git-submodule.sh:789
5641#, sh-format
5642msgid "unexpected mode $mod_dst"
5643msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
5644
5645#: git-submodule.sh:807
5646#, sh-format
5647msgid "  Warn: $name doesn't contain commit $sha1_src"
5648msgstr "  Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
5649
5650#: git-submodule.sh:810
5651#, sh-format
5652msgid "  Warn: $name doesn't contain commit $sha1_dst"
5653msgstr "  Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
5654
5655#: git-submodule.sh:813
5656#, sh-format
5657msgid "  Warn: $name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
5658msgstr "  Cảnh báo: $name không chứa những lần chuyển giao (commit) $sha1_src và $sha1_dst"
5659
5660#: git-submodule.sh:838
5661msgid "blob"
5662msgstr "blob"
5663
5664#: git-submodule.sh:839
5665msgid "submodule"
5666msgstr "mô-đun con"
5667
5668#: git-submodule.sh:876
5669msgid "# Submodules changed but not updated:"
5670msgstr "# Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
5671
5672#: git-submodule.sh:878
5673msgid "# Submodule changes to be committed:"
5674msgstr "# Những thay đổi mô-đun-con được chuyển giao (commit):"
5675
5676#: git-submodule.sh:1022
5677#, sh-format
5678msgid "Synchronizing submodule url for '$name'"
5679msgstr "Đang đồng bộ hóa url mô-đun-con cho '$name'"
5680
5681#~ msgid "--"
5682#~ msgstr "--"
5683
5684#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
5685#~ msgstr ""
5686#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
5687
5688#, fuzzy
5689#~ msgid "could not parse commit %s\n"
5690#~ msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
5691
5692#, fuzzy
5693#~ msgid "cherry-pick"
5694#~ msgstr "< Chọn D-Mod"
5695
5696#, fuzzy
5697#~ msgid "Too many options specified"
5698#~ msgstr "đã ghi rõ quá nhiều kích cỡ"