po / vi.poon commit wt-status.h: drop stdio.h include (7a06fb0)
   1# Vietnamese translation for GIT-CORE.
   2# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
   3# This file is distributed under the same license as the git-core package.
   4# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
   5# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019.
   6#
   7msgid ""
   8msgstr ""
   9"Project-Id-Version: git v2.22.0 round 3\n"
  10"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
  11"POT-Creation-Date: 2019-06-04 08:24+0800\n"
  12"PO-Revision-Date: 2019-06-04 08:07+0700\n"
  13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  15"Language: vi\n"
  16"MIME-Version: 1.0\n"
  17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  19"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
  20"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
  21"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
  22"X-Poedit-Basepath: ..\n"
  23"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
  24
  25#: advice.c:103
  26#, c-format
  27msgid "%shint: %.*s%s\n"
  28msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n"
  29
  30#: advice.c:156
  31msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
  32msgstr ""
  33"Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
  34"hòa trộn."
  35
  36#: advice.c:158
  37msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
  38msgstr ""
  39"Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  40
  41#: advice.c:160
  42msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
  43msgstr ""
  44"Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  45
  46#: advice.c:162
  47msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
  48msgstr ""
  49"Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  50
  51#: advice.c:164
  52msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
  53msgstr ""
  54"Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  55
  56#: advice.c:166
  57#, c-format
  58msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
  59msgstr ""
  60"Việc này không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
  61"trộn."
  62
  63#: advice.c:174
  64msgid ""
  65"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
  66"as appropriate to mark resolution and make a commit."
  67msgstr ""
  68"Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
  69"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
  70
  71#: advice.c:182
  72msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
  73msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
  74
  75#: advice.c:187 builtin/merge.c:1320
  76msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
  77msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
  78
  79#: advice.c:189
  80msgid "Please, commit your changes before merging."
  81msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
  82
  83#: advice.c:190
  84msgid "Exiting because of unfinished merge."
  85msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
  86
  87#: advice.c:196
  88#, c-format
  89msgid ""
  90"Note: checking out '%s'.\n"
  91"\n"
  92"You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
  93"changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
  94"state without impacting any branches by performing another checkout.\n"
  95"\n"
  96"If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
  97"do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n"
  98"\n"
  99"  git checkout -b <new-branch-name>\n"
 100"\n"
 101msgstr ""
 102"Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n"
 103"\n"
 104"Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
 105"đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
 106"giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n"
 107"bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n"
 108"\n"
 109"Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
 110"bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n"
 111"lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n"
 112"\n"
 113"  git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n"
 114"\n"
 115
 116#: alias.c:50
 117msgid "cmdline ends with \\"
 118msgstr "cmdline kết thúc với \\"
 119
 120#: alias.c:51
 121msgid "unclosed quote"
 122msgstr "chưa đóng trích dẫn"
 123
 124#: apply.c:63
 125#, c-format
 126msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
 127msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
 128
 129#: apply.c:79
 130#, c-format
 131msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
 132msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
 133
 134#: apply.c:129
 135msgid "--reject and --3way cannot be used together."
 136msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
 137
 138#: apply.c:131
 139msgid "--cached and --3way cannot be used together."
 140msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
 141
 142#: apply.c:134
 143msgid "--3way outside a repository"
 144msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
 145
 146#: apply.c:145
 147msgid "--index outside a repository"
 148msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
 149
 150#: apply.c:148
 151msgid "--cached outside a repository"
 152msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
 153
 154#: apply.c:829
 155#, c-format
 156msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
 157msgstr ""
 158"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
 159"%s"
 160
 161#: apply.c:838
 162#, c-format
 163msgid "regexec returned %d for input: %s"
 164msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
 165
 166#: apply.c:912
 167#, c-format
 168msgid "unable to find filename in patch at line %d"
 169msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
 170
 171#: apply.c:950
 172#, c-format
 173msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
 174msgstr ""
 175"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
 176
 177#: apply.c:956
 178#, c-format
 179msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
 180msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
 181
 182#: apply.c:957
 183#, c-format
 184msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
 185msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
 186
 187#: apply.c:962
 188#, c-format
 189msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
 190msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
 191
 192#: apply.c:991
 193#, c-format
 194msgid "invalid mode on line %d: %s"
 195msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
 196
 197#: apply.c:1310
 198#, c-format
 199msgid "inconsistent header lines %d and %d"
 200msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
 201
 202#: apply.c:1482
 203#, c-format
 204msgid "recount: unexpected line: %.*s"
 205msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
 206
 207#: apply.c:1551
 208#, c-format
 209msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
 210msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
 211
 212#: apply.c:1571
 213#, c-format
 214msgid ""
 215"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
 216"component (line %d)"
 217msgid_plural ""
 218"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
 219"components (line %d)"
 220msgstr[0] ""
 221"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
 222"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
 223
 224#: apply.c:1584
 225#, c-format
 226msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
 227msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
 228
 229#: apply.c:1772
 230msgid "new file depends on old contents"
 231msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
 232
 233#: apply.c:1774
 234msgid "deleted file still has contents"
 235msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
 236
 237#: apply.c:1808
 238#, c-format
 239msgid "corrupt patch at line %d"
 240msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
 241
 242#: apply.c:1845
 243#, c-format
 244msgid "new file %s depends on old contents"
 245msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
 246
 247#: apply.c:1847
 248#, c-format
 249msgid "deleted file %s still has contents"
 250msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
 251
 252#: apply.c:1850
 253#, c-format
 254msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
 255msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
 256
 257#: apply.c:1997
 258#, c-format
 259msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
 260msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
 261
 262#: apply.c:2034
 263#, c-format
 264msgid "unrecognized binary patch at line %d"
 265msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
 266
 267#: apply.c:2196
 268#, c-format
 269msgid "patch with only garbage at line %d"
 270msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
 271
 272#: apply.c:2282
 273#, c-format
 274msgid "unable to read symlink %s"
 275msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
 276
 277#: apply.c:2286
 278#, c-format
 279msgid "unable to open or read %s"
 280msgstr "không thể mở hay đọc %s"
 281
 282#: apply.c:2945
 283#, c-format
 284msgid "invalid start of line: '%c'"
 285msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
 286
 287#: apply.c:3066
 288#, c-format
 289msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
 290msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
 291msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
 292
 293#: apply.c:3078
 294#, c-format
 295msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
 296msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
 297
 298#: apply.c:3084
 299#, c-format
 300msgid ""
 301"while searching for:\n"
 302"%.*s"
 303msgstr ""
 304"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
 305"%.*s"
 306
 307#: apply.c:3106
 308#, c-format
 309msgid "missing binary patch data for '%s'"
 310msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
 311
 312#: apply.c:3114
 313#, c-format
 314msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
 315msgstr ""
 316"không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành "
 317"“%s”"
 318
 319#: apply.c:3161
 320#, c-format
 321msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
 322msgstr ""
 323"không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
 324"đủ"
 325
 326#: apply.c:3171
 327#, c-format
 328msgid ""
 329"the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
 330msgstr ""
 331"miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
 332
 333#: apply.c:3179
 334#, c-format
 335msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
 336msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
 337
 338#: apply.c:3197
 339#, c-format
 340msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
 341msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
 342
 343#: apply.c:3210
 344#, c-format
 345msgid "binary patch does not apply to '%s'"
 346msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
 347
 348#: apply.c:3216
 349#, c-format
 350msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
 351msgstr ""
 352"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
 353"%s)"
 354
 355#: apply.c:3237
 356#, c-format
 357msgid "patch failed: %s:%ld"
 358msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
 359
 360#: apply.c:3360
 361#, c-format
 362msgid "cannot checkout %s"
 363msgstr "không thể lấy ra %s"
 364
 365#: apply.c:3412 apply.c:3423 apply.c:3469 midx.c:59 setup.c:279
 366#, c-format
 367msgid "failed to read %s"
 368msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
 369
 370#: apply.c:3420
 371#, c-format
 372msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
 373msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
 374
 375#: apply.c:3449 apply.c:3692
 376#, c-format
 377msgid "path %s has been renamed/deleted"
 378msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
 379
 380#: apply.c:3535 apply.c:3707
 381#, c-format
 382msgid "%s: does not exist in index"
 383msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
 384
 385#: apply.c:3544 apply.c:3715
 386#, c-format
 387msgid "%s: does not match index"
 388msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
 389
 390#: apply.c:3579
 391msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
 392msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
 393
 394#: apply.c:3582
 395#, c-format
 396msgid "Falling back to three-way merge...\n"
 397msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
 398
 399#: apply.c:3598 apply.c:3602
 400#, c-format
 401msgid "cannot read the current contents of '%s'"
 402msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
 403
 404#: apply.c:3614
 405#, c-format
 406msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
 407msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
 408
 409#: apply.c:3628
 410#, c-format
 411msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
 412msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
 413
 414#: apply.c:3633
 415#, c-format
 416msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
 417msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
 418
 419#: apply.c:3659
 420msgid "removal patch leaves file contents"
 421msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
 422
 423#: apply.c:3732
 424#, c-format
 425msgid "%s: wrong type"
 426msgstr "%s: sai kiểu"
 427
 428#: apply.c:3734
 429#, c-format
 430msgid "%s has type %o, expected %o"
 431msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
 432
 433#: apply.c:3885 apply.c:3887 read-cache.c:830 read-cache.c:856
 434#: read-cache.c:1309
 435#, c-format
 436msgid "invalid path '%s'"
 437msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
 438
 439#: apply.c:3943
 440#, c-format
 441msgid "%s: already exists in index"
 442msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
 443
 444#: apply.c:3946
 445#, c-format
 446msgid "%s: already exists in working directory"
 447msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
 448
 449#: apply.c:3966
 450#, c-format
 451msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
 452msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
 453
 454#: apply.c:3971
 455#, c-format
 456msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
 457msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
 458
 459#: apply.c:3991
 460#, c-format
 461msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
 462msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
 463
 464#: apply.c:3995
 465#, c-format
 466msgid "%s: patch does not apply"
 467msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
 468
 469#: apply.c:4010
 470#, c-format
 471msgid "Checking patch %s..."
 472msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
 473
 474#: apply.c:4102
 475#, c-format
 476msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
 477msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
 478
 479#: apply.c:4109
 480#, c-format
 481msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
 482msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
 483
 484#: apply.c:4112
 485#, c-format
 486msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
 487msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
 488
 489#: apply.c:4117 builtin/checkout.c:257 builtin/reset.c:143
 490#, c-format
 491msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
 492msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
 493
 494#: apply.c:4121
 495#, c-format
 496msgid "could not add %s to temporary index"
 497msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
 498
 499#: apply.c:4131
 500#, c-format
 501msgid "could not write temporary index to %s"
 502msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s"
 503
 504#: apply.c:4269
 505#, c-format
 506msgid "unable to remove %s from index"
 507msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
 508
 509#: apply.c:4303
 510#, c-format
 511msgid "corrupt patch for submodule %s"
 512msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
 513
 514#: apply.c:4309
 515#, c-format
 516msgid "unable to stat newly created file '%s'"
 517msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
 518
 519#: apply.c:4317
 520#, c-format
 521msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
 522msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
 523
 524#: apply.c:4323 apply.c:4468
 525#, c-format
 526msgid "unable to add cache entry for %s"
 527msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
 528
 529#: apply.c:4366
 530#, c-format
 531msgid "failed to write to '%s'"
 532msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
 533
 534#: apply.c:4370
 535#, c-format
 536msgid "closing file '%s'"
 537msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
 538
 539#: apply.c:4440
 540#, c-format
 541msgid "unable to write file '%s' mode %o"
 542msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
 543
 544#: apply.c:4538
 545#, c-format
 546msgid "Applied patch %s cleanly."
 547msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
 548
 549#: apply.c:4546
 550msgid "internal error"
 551msgstr "lỗi nội bộ"
 552
 553#: apply.c:4549
 554#, c-format
 555msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
 556msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
 557msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
 558
 559#: apply.c:4560
 560#, c-format
 561msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
 562msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
 563
 564#: apply.c:4568 builtin/fetch.c:837 builtin/fetch.c:1118
 565#, c-format
 566msgid "cannot open %s"
 567msgstr "không mở được “%s”"
 568
 569#: apply.c:4582
 570#, c-format
 571msgid "Hunk #%d applied cleanly."
 572msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
 573
 574#: apply.c:4586
 575#, c-format
 576msgid "Rejected hunk #%d."
 577msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
 578
 579#: apply.c:4696
 580#, c-format
 581msgid "Skipped patch '%s'."
 582msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”."
 583
 584#: apply.c:4704
 585msgid "unrecognized input"
 586msgstr "không thừa nhận đầu vào"
 587
 588#: apply.c:4724
 589msgid "unable to read index file"
 590msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
 591
 592#: apply.c:4879
 593#, c-format
 594msgid "can't open patch '%s': %s"
 595msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
 596
 597#: apply.c:4906
 598#, c-format
 599msgid "squelched %d whitespace error"
 600msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
 601msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
 602
 603#: apply.c:4912 apply.c:4927
 604#, c-format
 605msgid "%d line adds whitespace errors."
 606msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
 607msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
 608
 609#: apply.c:4920
 610#, c-format
 611msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
 612msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
 613msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
 614
 615#: apply.c:4936 builtin/add.c:540 builtin/mv.c:301 builtin/rm.c:390
 616msgid "Unable to write new index file"
 617msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 618
 619#: apply.c:4963 apply.c:4966 builtin/am.c:2210 builtin/am.c:2213
 620#: builtin/clone.c:120 builtin/fetch.c:118 builtin/merge.c:271
 621#: builtin/pull.c:207 builtin/submodule--helper.c:407
 622#: builtin/submodule--helper.c:1366 builtin/submodule--helper.c:1369
 623#: builtin/submodule--helper.c:1849 builtin/submodule--helper.c:1852
 624#: builtin/submodule--helper.c:2091 git-add--interactive.perl:197
 625msgid "path"
 626msgstr "đường-dẫn"
 627
 628#: apply.c:4964
 629msgid "don't apply changes matching the given path"
 630msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
 631
 632#: apply.c:4967
 633msgid "apply changes matching the given path"
 634msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
 635
 636#: apply.c:4969 builtin/am.c:2219
 637msgid "num"
 638msgstr "số"
 639
 640#: apply.c:4970
 641msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
 642msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
 643
 644#: apply.c:4973
 645msgid "ignore additions made by the patch"
 646msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
 647
 648#: apply.c:4975
 649msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
 650msgstr ""
 651"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
 652
 653#: apply.c:4979
 654msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
 655msgstr ""
 656"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
 657
 658#: apply.c:4981
 659msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
 660msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
 661
 662#: apply.c:4983
 663msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
 664msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
 665
 666#: apply.c:4985
 667msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
 668msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
 669
 670#: apply.c:4987
 671msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`"
 672msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”"
 673
 674#: apply.c:4989
 675msgid "apply a patch without touching the working tree"
 676msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
 677
 678#: apply.c:4991
 679msgid "accept a patch that touches outside the working area"
 680msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
 681
 682#: apply.c:4994
 683msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
 684msgstr ""
 685"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
 686
 687#: apply.c:4996
 688msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
 689msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
 690
 691#: apply.c:4998
 692msgid "build a temporary index based on embedded index information"
 693msgstr ""
 694"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
 695
 696#: apply.c:5001 builtin/checkout-index.c:173 builtin/ls-files.c:524
 697msgid "paths are separated with NUL character"
 698msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
 699
 700#: apply.c:5003
 701msgid "ensure at least <n> lines of context match"
 702msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
 703
 704#: apply.c:5004 builtin/am.c:2198 builtin/interpret-trailers.c:97
 705#: builtin/interpret-trailers.c:99 builtin/interpret-trailers.c:101
 706#: builtin/pack-objects.c:3317 builtin/rebase.c:1415
 707msgid "action"
 708msgstr "hành động"
 709
 710#: apply.c:5005
 711msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
 712msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
 713
 714#: apply.c:5008 apply.c:5011
 715msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
 716msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
 717
 718#: apply.c:5014
 719msgid "apply the patch in reverse"
 720msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
 721
 722#: apply.c:5016
 723msgid "don't expect at least one line of context"
 724msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
 725
 726#: apply.c:5018
 727msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
 728msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
 729
 730#: apply.c:5020
 731msgid "allow overlapping hunks"
 732msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
 733
 734#: apply.c:5021 builtin/add.c:291 builtin/check-ignore.c:22
 735#: builtin/commit.c:1317 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:786
 736#: builtin/log.c:2045 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128
 737msgid "be verbose"
 738msgstr "chi tiết"
 739
 740#: apply.c:5023
 741msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
 742msgstr ""
 743"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
 744
 745#: apply.c:5026
 746msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
 747msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
 748
 749#: apply.c:5028 builtin/am.c:2207
 750msgid "root"
 751msgstr "gốc"
 752
 753#: apply.c:5029
 754msgid "prepend <root> to all filenames"
 755msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
 756
 757#: archive.c:14
 758msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
 759msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
 760
 761#: archive.c:15
 762msgid "git archive --list"
 763msgstr "git archive --list"
 764
 765#: archive.c:16
 766msgid ""
 767"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
 768msgstr ""
 769"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
 770"[<đường-dẫn>…]"
 771
 772#: archive.c:17
 773msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
 774msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
 775
 776#: archive.c:372 builtin/add.c:177 builtin/add.c:516 builtin/rm.c:299
 777#, c-format
 778msgid "pathspec '%s' did not match any files"
 779msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
 780
 781#: archive.c:396
 782#, c-format
 783msgid "no such ref: %.*s"
 784msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s"
 785
 786#: archive.c:401
 787#, c-format
 788msgid "not a valid object name: %s"
 789msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
 790
 791#: archive.c:414
 792#, c-format
 793msgid "not a tree object: %s"
 794msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”"
 795
 796#: archive.c:424
 797msgid "current working directory is untracked"
 798msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi"
 799
 800#: archive.c:455
 801msgid "fmt"
 802msgstr "định_dạng"
 803
 804#: archive.c:455
 805msgid "archive format"
 806msgstr "định dạng lưu trữ"
 807
 808#: archive.c:456 builtin/log.c:1557
 809msgid "prefix"
 810msgstr "tiền_tố"
 811
 812#: archive.c:457
 813msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
 814msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
 815
 816#: archive.c:458 builtin/blame.c:821 builtin/blame.c:822
 817#: builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:129 builtin/fast-export.c:1091
 818#: builtin/fast-export.c:1093 builtin/grep.c:895 builtin/hash-object.c:105
 819#: builtin/ls-files.c:560 builtin/ls-files.c:563 builtin/notes.c:412
 820#: builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123 parse-options.h:177
 821msgid "file"
 822msgstr "tập_tin"
 823
 824#: archive.c:459 builtin/archive.c:90
 825msgid "write the archive to this file"
 826msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
 827
 828#: archive.c:461
 829msgid "read .gitattributes in working directory"
 830msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
 831
 832#: archive.c:462
 833msgid "report archived files on stderr"
 834msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
 835
 836#: archive.c:463
 837msgid "store only"
 838msgstr "chỉ lưu (không nén)"
 839
 840#: archive.c:464
 841msgid "compress faster"
 842msgstr "nén nhanh hơn"
 843
 844#: archive.c:472
 845msgid "compress better"
 846msgstr "nén nhỏ hơn"
 847
 848#: archive.c:475
 849msgid "list supported archive formats"
 850msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
 851
 852#: archive.c:477 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:110 builtin/clone.c:113
 853#: builtin/submodule--helper.c:1378 builtin/submodule--helper.c:1858
 854msgid "repo"
 855msgstr "kho"
 856
 857#: archive.c:478 builtin/archive.c:92
 858msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
 859msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
 860
 861#: archive.c:479 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:707
 862#: builtin/notes.c:498
 863msgid "command"
 864msgstr "lệnh"
 865
 866#: archive.c:480 builtin/archive.c:94
 867msgid "path to the remote git-upload-archive command"
 868msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
 869
 870#: archive.c:487
 871msgid "Unexpected option --remote"
 872msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
 873
 874#: archive.c:489
 875msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
 876msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
 877
 878#: archive.c:491
 879msgid "Unexpected option --output"
 880msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
 881
 882#: archive.c:513
 883#, c-format
 884msgid "Unknown archive format '%s'"
 885msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
 886
 887#: archive.c:520
 888#, c-format
 889msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
 890msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
 891
 892#: archive-tar.c:125 archive-zip.c:345
 893#, c-format
 894msgid "cannot stream blob %s"
 895msgstr "không thể stream blob “%s”"
 896
 897#: archive-tar.c:260 archive-zip.c:363
 898#, c-format
 899msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)"
 900msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)"
 901
 902#: archive-tar.c:287 archive-zip.c:353
 903#, c-format
 904msgid "cannot read %s"
 905msgstr "không thể đọc %s"
 906
 907#: archive-tar.c:459
 908#, c-format
 909msgid "unable to start '%s' filter"
 910msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”"
 911
 912#: archive-tar.c:462
 913msgid "unable to redirect descriptor"
 914msgstr "không thể chuyển hướng mô tả"
 915
 916#: archive-tar.c:469
 917#, c-format
 918msgid "'%s' filter reported error"
 919msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi"
 920
 921#: archive-zip.c:314
 922#, c-format
 923msgid "path is not valid UTF-8: %s"
 924msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s"
 925
 926#: archive-zip.c:318
 927#, c-format
 928msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s"
 929msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s"
 930
 931#: archive-zip.c:474 builtin/pack-objects.c:226 builtin/pack-objects.c:229
 932#, c-format
 933msgid "deflate error (%d)"
 934msgstr "lỗi giải nén (%d)"
 935
 936#: archive-zip.c:609
 937#, c-format
 938msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>"
 939msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>"
 940
 941#: attr.c:211
 942#, c-format
 943msgid "%.*s is not a valid attribute name"
 944msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
 945
 946#: attr.c:368
 947#, c-format
 948msgid "%s not allowed: %s:%d"
 949msgstr "%s không được phép: %s:%d"
 950
 951#: attr.c:408
 952msgid ""
 953"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
 954"Use '\\!' for literal leading exclamation."
 955msgstr ""
 956"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
 957"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
 958
 959#: bisect.c:468
 960#, c-format
 961msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
 962msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin “%s”: %s"
 963
 964#: bisect.c:678
 965#, c-format
 966msgid "We cannot bisect more!\n"
 967msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
 968
 969#: bisect.c:733
 970#, c-format
 971msgid "Not a valid commit name %s"
 972msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
 973
 974#: bisect.c:758
 975#, c-format
 976msgid ""
 977"The merge base %s is bad.\n"
 978"This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
 979msgstr ""
 980"Hòa trộn trên %s là sai.\n"
 981"Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
 982
 983#: bisect.c:763
 984#, c-format
 985msgid ""
 986"The merge base %s is new.\n"
 987"The property has changed between %s and [%s].\n"
 988msgstr ""
 989"Hòa trộn trên %s là mới.\n"
 990"Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
 991
 992#: bisect.c:768
 993#, c-format
 994msgid ""
 995"The merge base %s is %s.\n"
 996"This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
 997msgstr ""
 998"Hòa trộn trên %s là %s.\n"
 999"Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
1000
1001#: bisect.c:776
1002#, c-format
1003msgid ""
1004"Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
1005"git bisect cannot work properly in this case.\n"
1006"Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
1007msgstr ""
1008"Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
1009"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
1010"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
1011
1012#: bisect.c:789
1013#, c-format
1014msgid ""
1015"the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
1016"So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
1017"We continue anyway."
1018msgstr ""
1019"hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
1020"Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
1021"%s.\n"
1022"Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
1023
1024#: bisect.c:822
1025#, c-format
1026msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
1027msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
1028
1029#: bisect.c:865
1030#, c-format
1031msgid "a %s revision is needed"
1032msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
1033
1034#: bisect.c:884 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:248
1035#, c-format
1036msgid "could not create file '%s'"
1037msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
1038
1039#: bisect.c:928 builtin/merge.c:146
1040#, c-format
1041msgid "could not read file '%s'"
1042msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
1043
1044#: bisect.c:958
1045msgid "reading bisect refs failed"
1046msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
1047
1048#: bisect.c:977
1049#, c-format
1050msgid "%s was both %s and %s\n"
1051msgstr "%s là cả %s và %s\n"
1052
1053#: bisect.c:985
1054#, c-format
1055msgid ""
1056"No testable commit found.\n"
1057"Maybe you started with bad path parameters?\n"
1058msgstr ""
1059"Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
1060"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
1061
1062#: bisect.c:1004
1063#, c-format
1064msgid "(roughly %d step)"
1065msgid_plural "(roughly %d steps)"
1066msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
1067
1068#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
1069#. steps)" translation.
1070#.
1071#: bisect.c:1010
1072#, c-format
1073msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
1074msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
1075msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
1076
1077#: blame.c:1794
1078msgid "--contents and --reverse do not blend well."
1079msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
1080
1081#: blame.c:1808
1082msgid "cannot use --contents with final commit object name"
1083msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
1084
1085#: blame.c:1829
1086msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
1087msgstr ""
1088"--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
1089
1090#: blame.c:1838 bundle.c:164 ref-filter.c:2077 remote.c:1938 sequencer.c:2030
1091#: sequencer.c:4224 builtin/commit.c:1017 builtin/log.c:382 builtin/log.c:940
1092#: builtin/log.c:1428 builtin/log.c:1804 builtin/log.c:2094 builtin/merge.c:415
1093#: builtin/pack-objects.c:3140 builtin/pack-objects.c:3155
1094#: builtin/shortlog.c:192
1095msgid "revision walk setup failed"
1096msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1097
1098#: blame.c:1856
1099msgid ""
1100"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
1101msgstr ""
1102"--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
1103"tiên"
1104
1105#: blame.c:1867
1106#, c-format
1107msgid "no such path %s in %s"
1108msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
1109
1110#: blame.c:1878
1111#, c-format
1112msgid "cannot read blob %s for path %s"
1113msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
1114
1115#: branch.c:53
1116#, c-format
1117msgid ""
1118"\n"
1119"After fixing the error cause you may try to fix up\n"
1120"the remote tracking information by invoking\n"
1121"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1122msgstr ""
1123"\n"
1124"Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
1125"thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
1126"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1127
1128#: branch.c:67
1129#, c-format
1130msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
1131msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
1132
1133#: branch.c:93
1134#, c-format
1135msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing."
1136msgstr ""
1137"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase."
1138
1139#: branch.c:94
1140#, c-format
1141msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'."
1142msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”."
1143
1144#: branch.c:98
1145#, c-format
1146msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing."
1147msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1148
1149#: branch.c:99
1150#, c-format
1151msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'."
1152msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”."
1153
1154#: branch.c:104
1155#, c-format
1156msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing."
1157msgstr ""
1158"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase."
1159
1160#: branch.c:105
1161#, c-format
1162msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'."
1163msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”."
1164
1165#: branch.c:109
1166#, c-format
1167msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing."
1168msgstr ""
1169"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1170
1171#: branch.c:110
1172#, c-format
1173msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'."
1174msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”."
1175
1176#: branch.c:119
1177msgid "Unable to write upstream branch configuration"
1178msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1179
1180#: branch.c:156
1181#, c-format
1182msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
1183msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
1184
1185#: branch.c:189
1186#, c-format
1187msgid "'%s' is not a valid branch name."
1188msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
1189
1190#: branch.c:208
1191#, c-format
1192msgid "A branch named '%s' already exists."
1193msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
1194
1195#: branch.c:213
1196msgid "Cannot force update the current branch."
1197msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
1198
1199#: branch.c:233
1200#, c-format
1201msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
1202msgstr ""
1203"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
1204"nhánh."
1205
1206#: branch.c:235
1207#, c-format
1208msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1209msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
1210
1211#: branch.c:237
1212msgid ""
1213"\n"
1214"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1215"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1216"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
1217"\n"
1218"If you are planning to push out a new local branch that\n"
1219"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
1220"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
1221msgstr ""
1222"\n"
1223"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
1224"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
1225"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
1226"\n"
1227"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
1228"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
1229"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
1230
1231#: branch.c:281
1232#, c-format
1233msgid "Not a valid object name: '%s'."
1234msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
1235
1236#: branch.c:301
1237#, c-format
1238msgid "Ambiguous object name: '%s'."
1239msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
1240
1241#: branch.c:306
1242#, c-format
1243msgid "Not a valid branch point: '%s'."
1244msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
1245
1246#: branch.c:359
1247#, c-format
1248msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
1249msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
1250
1251#: branch.c:382
1252#, c-format
1253msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
1254msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
1255
1256#: bundle.c:36
1257#, c-format
1258msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
1259msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
1260
1261#: bundle.c:64
1262#, c-format
1263msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
1264msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
1265
1266#: bundle.c:90 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2281 sequencer.c:2916
1267#: builtin/commit.c:788
1268#, c-format
1269msgid "could not open '%s'"
1270msgstr "không thể mở “%s”"
1271
1272#: bundle.c:143
1273msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
1274msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
1275
1276#: bundle.c:194
1277#, c-format
1278msgid "The bundle contains this ref:"
1279msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
1280msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
1281
1282#: bundle.c:201
1283msgid "The bundle records a complete history."
1284msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
1285
1286#: bundle.c:203
1287#, c-format
1288msgid "The bundle requires this ref:"
1289msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
1290msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
1291
1292#: bundle.c:269
1293msgid "unable to dup bundle descriptor"
1294msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle"
1295
1296#: bundle.c:276
1297msgid "Could not spawn pack-objects"
1298msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
1299
1300#: bundle.c:287
1301msgid "pack-objects died"
1302msgstr "đối tượng gói đã chết"
1303
1304#: bundle.c:329
1305msgid "rev-list died"
1306msgstr "rev-list đã chết"
1307
1308#: bundle.c:378
1309#, c-format
1310msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
1311msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
1312
1313#: bundle.c:457 builtin/log.c:197 builtin/log.c:1709 builtin/shortlog.c:306
1314#, c-format
1315msgid "unrecognized argument: %s"
1316msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
1317
1318#: bundle.c:465
1319msgid "Refusing to create empty bundle."
1320msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
1321
1322#: bundle.c:475
1323#, c-format
1324msgid "cannot create '%s'"
1325msgstr "không thể tạo “%s”"
1326
1327#: bundle.c:500
1328msgid "index-pack died"
1329msgstr "mục lục gói đã chết"
1330
1331#: color.c:296
1332#, c-format
1333msgid "invalid color value: %.*s"
1334msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
1335
1336#: commit.c:50 sequencer.c:2697 builtin/am.c:355 builtin/am.c:399
1337#: builtin/am.c:1377 builtin/am.c:2022 builtin/replace.c:455
1338#, c-format
1339msgid "could not parse %s"
1340msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
1341
1342#: commit.c:52
1343#, c-format
1344msgid "%s %s is not a commit!"
1345msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
1346
1347#: commit.c:193
1348msgid ""
1349"Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
1350"and will be removed in a future Git version.\n"
1351"\n"
1352"Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n"
1353"to convert the grafts into replace refs.\n"
1354"\n"
1355"Turn this message off by running\n"
1356"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
1357msgstr ""
1358"Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n"
1359"và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n"
1360"\n"
1361"Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n"
1362"để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n"
1363"\n"
1364"Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
1365"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
1366
1367#: commit.c:1128
1368#, c-format
1369msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
1370msgstr ""
1371"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
1372
1373#: commit.c:1131
1374#, c-format
1375msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
1376msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
1377
1378#: commit.c:1134
1379#, c-format
1380msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
1381msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
1382
1383#: commit.c:1137
1384#, c-format
1385msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
1386msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
1387
1388#: commit.c:1391
1389msgid ""
1390"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
1391"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
1392"variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
1393msgstr ""
1394"Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
1395"Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
1396"cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
1397
1398#: commit-graph.c:105
1399msgid "commit-graph file is too small"
1400msgstr "tập tin đồ thị các lần chuyển giao quá nhỏ"
1401
1402#: commit-graph.c:170
1403#, c-format
1404msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X"
1405msgstr "chữ ký đồ thị lần chuyển giao %X không khớp chữ ký %X"
1406
1407#: commit-graph.c:177
1408#, c-format
1409msgid "commit-graph version %X does not match version %X"
1410msgstr "phiên bản đồ đồ thị lần chuyển giao %X không khớp phiên bản %X"
1411
1412#: commit-graph.c:184
1413#, c-format
1414msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X"
1415msgstr "phiên bản đồ thị lần chuyển giao %X không khớp phiên bản %X"
1416
1417#: commit-graph.c:207
1418msgid "commit-graph chunk lookup table entry missing; file may be incomplete"
1419msgstr ""
1420"mục tin bảng tìm kiếm mảnh còn thiếu; tập tin có thể sẽ không hoàn thiện"
1421
1422#: commit-graph.c:218
1423#, c-format
1424msgid "commit-graph improper chunk offset %08x%08x"
1425msgstr "bù mảnh không đúng chỗ %08x%08x"
1426
1427#: commit-graph.c:255
1428#, c-format
1429msgid "commit-graph chunk id %08x appears multiple times"
1430msgstr "mã mảnh đồ thị lần chuyển giao %08x xuất hiện nhiều lần"
1431
1432#: commit-graph.c:390
1433#, c-format
1434msgid "could not find commit %s"
1435msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s"
1436
1437#: commit-graph.c:732 builtin/pack-objects.c:2649
1438#, c-format
1439msgid "unable to get type of object %s"
1440msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”"
1441
1442#: commit-graph.c:765
1443msgid "Loading known commits in commit graph"
1444msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao"
1445
1446#: commit-graph.c:781
1447msgid "Expanding reachable commits in commit graph"
1448msgstr ""
1449"Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần "
1450"chuyển giao"
1451
1452#: commit-graph.c:793
1453msgid "Clearing commit marks in commit graph"
1454msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
1455
1456#: commit-graph.c:813
1457msgid "Computing commit graph generation numbers"
1458msgstr "Đang tính toán số tạo sơ đồ các lần chuyển giao"
1459
1460#: commit-graph.c:930
1461#, c-format
1462msgid "Finding commits for commit graph in %d pack"
1463msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs"
1464msgstr[0] ""
1465"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói"
1466
1467#: commit-graph.c:943
1468#, c-format
1469msgid "error adding pack %s"
1470msgstr "gặp lỗi thêm gói %s"
1471
1472#: commit-graph.c:945
1473#, c-format
1474msgid "error opening index for %s"
1475msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”"
1476
1477#: commit-graph.c:959
1478#, c-format
1479msgid "Finding commits for commit graph from %d ref"
1480msgid_plural "Finding commits for commit graph from %d refs"
1481msgstr[0] ""
1482"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao từ %d tham chiếu"
1483
1484#: commit-graph.c:991
1485msgid "Finding commits for commit graph among packed objects"
1486msgstr ""
1487"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối "
1488"tượng đã đóng gói"
1489
1490#: commit-graph.c:1004
1491msgid "Counting distinct commits in commit graph"
1492msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao"
1493
1494#: commit-graph.c:1017
1495#, c-format
1496msgid "the commit graph format cannot write %d commits"
1497msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao"
1498
1499#: commit-graph.c:1026
1500msgid "Finding extra edges in commit graph"
1501msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao"
1502
1503#: commit-graph.c:1050
1504msgid "too many commits to write graph"
1505msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
1506
1507#: commit-graph.c:1057 midx.c:819
1508#, c-format
1509msgid "unable to create leading directories of %s"
1510msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
1511
1512#: commit-graph.c:1097
1513#, c-format
1514msgid "Writing out commit graph in %d pass"
1515msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes"
1516msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d"
1517
1518#: commit-graph.c:1162
1519msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt"
1520msgstr ""
1521"tập tin sơ đồ chuyển giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là đã hỏng"
1522
1523#: commit-graph.c:1172
1524#, c-format
1525msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s"
1526msgstr "đồ thị lần chuyển giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s"
1527
1528#: commit-graph.c:1182 commit-graph.c:1197
1529#, c-format
1530msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u"
1531msgstr ""
1532"đồ thị lần chuyển giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != %u"
1533
1534#: commit-graph.c:1189
1535#, c-format
1536msgid "failed to parse commit %s from commit-graph"
1537msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ thị lần chuyển giao"
1538
1539#: commit-graph.c:1206
1540msgid "Verifying commits in commit graph"
1541msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
1542
1543#: commit-graph.c:1219
1544#, c-format
1545msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph"
1546msgstr ""
1547"gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ "
1548"thị lần chuyển giao"
1549
1550#: commit-graph.c:1226
1551#, c-format
1552msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s"
1553msgstr ""
1554"OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ thị lần chuyển giao là %s != %s"
1555
1556#: commit-graph.c:1236
1557#, c-format
1558msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long"
1559msgstr ""
1560"danh sách cha mẹ đồ thị lần chuyển giao cho lần chuyển giao %s là quá dài"
1561
1562#: commit-graph.c:1242
1563#, c-format
1564msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s"
1565msgstr "cha mẹ đồ thị lần chuyển giao cho %s là %s != %s"
1566
1567#: commit-graph.c:1255
1568#, c-format
1569msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early"
1570msgstr ""
1571"danh sách cha mẹ đồ thị lần chuyển giao cho lần chuyển giao %s bị chấm dứt "
1572"quá sớm"
1573
1574#: commit-graph.c:1260
1575#, c-format
1576msgid ""
1577"commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere"
1578msgstr ""
1579"đồ thị lần chuyển giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, nhưng "
1580"không phải số không ở chỗ khác"
1581
1582#: commit-graph.c:1264
1583#, c-format
1584msgid ""
1585"commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere"
1586msgstr ""
1587"đồ thị lần chuyển giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển "
1588"giao %s, nhưng số không ở chỗ khác"
1589
1590#: commit-graph.c:1279
1591#, c-format
1592msgid "commit-graph generation for commit %s is %u != %u"
1593msgstr "tạo đồ thị lần chuyển giao cho lần chuyển giao %s là %u != %u"
1594
1595#: commit-graph.c:1285
1596#, c-format
1597msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
1598msgstr ""
1599"ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ thị lần chuyển giao là "
1600"%<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
1601
1602#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
1603msgid "memory exhausted"
1604msgstr "hết bộ nhớ"
1605
1606#: config.c:123
1607#, c-format
1608msgid ""
1609"exceeded maximum include depth (%d) while including\n"
1610"\t%s\n"
1611"from\n"
1612"\t%s\n"
1613"This might be due to circular includes."
1614msgstr ""
1615"vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n"
1616"\t%s\n"
1617"từ\n"
1618"\t%s\n"
1619"Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng."
1620
1621#: config.c:139
1622#, c-format
1623msgid "could not expand include path '%s'"
1624msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”"
1625
1626#: config.c:150
1627msgid "relative config includes must come from files"
1628msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
1629
1630#: config.c:190
1631msgid "relative config include conditionals must come from files"
1632msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
1633
1634#: config.c:348
1635#, c-format
1636msgid "key does not contain a section: %s"
1637msgstr "khóa không chứa một phần: %s"
1638
1639#: config.c:354
1640#, c-format
1641msgid "key does not contain variable name: %s"
1642msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s"
1643
1644#: config.c:378 sequencer.c:2459
1645#, c-format
1646msgid "invalid key: %s"
1647msgstr "khóa không đúng: %s"
1648
1649#: config.c:384
1650#, c-format
1651msgid "invalid key (newline): %s"
1652msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s"
1653
1654#: config.c:420 config.c:432
1655#, c-format
1656msgid "bogus config parameter: %s"
1657msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s"
1658
1659#: config.c:467
1660#, c-format
1661msgid "bogus format in %s"
1662msgstr "định dạng không có thực trong %s"
1663
1664#: config.c:793
1665#, c-format
1666msgid "bad config line %d in blob %s"
1667msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
1668
1669#: config.c:797
1670#, c-format
1671msgid "bad config line %d in file %s"
1672msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
1673
1674#: config.c:801
1675#, c-format
1676msgid "bad config line %d in standard input"
1677msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
1678
1679#: config.c:805
1680#, c-format
1681msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
1682msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
1683
1684#: config.c:809
1685#, c-format
1686msgid "bad config line %d in command line %s"
1687msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
1688
1689#: config.c:813
1690#, c-format
1691msgid "bad config line %d in %s"
1692msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
1693
1694#: config.c:952
1695msgid "out of range"
1696msgstr "nằm ngoài phạm vi"
1697
1698#: config.c:952
1699msgid "invalid unit"
1700msgstr "đơn vị không hợp lệ"
1701
1702#: config.c:958
1703#, c-format
1704msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
1705msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
1706
1707#: config.c:963
1708#, c-format
1709msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
1710msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
1711
1712#: config.c:966
1713#, c-format
1714msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
1715msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
1716
1717#: config.c:969
1718#, c-format
1719msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
1720msgstr ""
1721"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
1722
1723#: config.c:972
1724#, c-format
1725msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
1726msgstr ""
1727"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
1728
1729#: config.c:975
1730#, c-format
1731msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
1732msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
1733
1734#: config.c:978
1735#, c-format
1736msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
1737msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
1738
1739#: config.c:1073
1740#, c-format
1741msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
1742msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
1743
1744#: config.c:1082
1745#, c-format
1746msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
1747msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
1748
1749#: config.c:1173
1750#, c-format
1751msgid "abbrev length out of range: %d"
1752msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d"
1753
1754#: config.c:1187 config.c:1198
1755#, c-format
1756msgid "bad zlib compression level %d"
1757msgstr "mức nén zlib %d là sai"
1758
1759#: config.c:1290
1760msgid "core.commentChar should only be one character"
1761msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự"
1762
1763#: config.c:1323
1764#, c-format
1765msgid "invalid mode for object creation: %s"
1766msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
1767
1768#: config.c:1395
1769#, c-format
1770msgid "malformed value for %s"
1771msgstr "giá trị cho %s sai dạng"
1772
1773#: config.c:1421
1774#, c-format
1775msgid "malformed value for %s: %s"
1776msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s"
1777
1778#: config.c:1422
1779msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current"
1780msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current"
1781
1782#: config.c:1483 builtin/pack-objects.c:3397
1783#, c-format
1784msgid "bad pack compression level %d"
1785msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
1786
1787#: config.c:1604
1788#, c-format
1789msgid "unable to load config blob object '%s'"
1790msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”"
1791
1792#: config.c:1607
1793#, c-format
1794msgid "reference '%s' does not point to a blob"
1795msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả"
1796
1797#: config.c:1624
1798#, c-format
1799msgid "unable to resolve config blob '%s'"
1800msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”"
1801
1802#: config.c:1654
1803#, c-format
1804msgid "failed to parse %s"
1805msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s"
1806
1807#: config.c:1710
1808msgid "unable to parse command-line config"
1809msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
1810
1811#: config.c:2059
1812msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
1813msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
1814
1815#: config.c:2229
1816#, c-format
1817msgid "Invalid %s: '%s'"
1818msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
1819
1820#: config.c:2272
1821#, c-format
1822msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
1823msgstr ""
1824"không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
1825
1826#: config.c:2298
1827#, c-format
1828msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
1829msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
1830
1831#: config.c:2344
1832#, c-format
1833msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
1834msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
1835
1836#: config.c:2346
1837#, c-format
1838msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
1839msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
1840
1841#: config.c:2427
1842#, c-format
1843msgid "invalid section name '%s'"
1844msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”"
1845
1846#: config.c:2459
1847#, c-format
1848msgid "%s has multiple values"
1849msgstr "%s có đa giá trị"
1850
1851#: config.c:2488
1852#, c-format
1853msgid "failed to write new configuration file %s"
1854msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”"
1855
1856#: config.c:2740 config.c:3064
1857#, c-format
1858msgid "could not lock config file %s"
1859msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s"
1860
1861#: config.c:2751
1862#, c-format
1863msgid "opening %s"
1864msgstr "đang mở “%s”"
1865
1866#: config.c:2786 builtin/config.c:328
1867#, c-format
1868msgid "invalid pattern: %s"
1869msgstr "mẫu không hợp lệ: %s"
1870
1871#: config.c:2811
1872#, c-format
1873msgid "invalid config file %s"
1874msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ"
1875
1876#: config.c:2824 config.c:3077
1877#, c-format
1878msgid "fstat on %s failed"
1879msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
1880
1881#: config.c:2835
1882#, c-format
1883msgid "unable to mmap '%s'"
1884msgstr "không thể mmap “%s”"
1885
1886#: config.c:2844 config.c:3082
1887#, c-format
1888msgid "chmod on %s failed"
1889msgstr "chmod trên %s gặp lỗi"
1890
1891#: config.c:2929 config.c:3179
1892#, c-format
1893msgid "could not write config file %s"
1894msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”"
1895
1896#: config.c:2963
1897#, c-format
1898msgid "could not set '%s' to '%s'"
1899msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
1900
1901#: config.c:2965 builtin/remote.c:782
1902#, c-format
1903msgid "could not unset '%s'"
1904msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
1905
1906#: config.c:3055
1907#, c-format
1908msgid "invalid section name: %s"
1909msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s"
1910
1911#: config.c:3222
1912#, c-format
1913msgid "missing value for '%s'"
1914msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”"
1915
1916#: connect.c:61
1917msgid "the remote end hung up upon initial contact"
1918msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
1919
1920#: connect.c:63
1921msgid ""
1922"Could not read from remote repository.\n"
1923"\n"
1924"Please make sure you have the correct access rights\n"
1925"and the repository exists."
1926msgstr ""
1927"Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
1928"\n"
1929"Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
1930"và kho chứa đã sẵn có."
1931
1932#: connect.c:81
1933#, c-format
1934msgid "server doesn't support '%s'"
1935msgstr "máy chủ không hỗ trợ “%s”"
1936
1937#: connect.c:103
1938#, c-format
1939msgid "server doesn't support feature '%s'"
1940msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”"
1941
1942#: connect.c:114
1943msgid "expected flush after capabilities"
1944msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities"
1945
1946#: connect.c:233
1947#, c-format
1948msgid "ignoring capabilities after first line '%s'"
1949msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”"
1950
1951#: connect.c:252
1952msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}"
1953msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}"
1954
1955#: connect.c:273
1956#, c-format
1957msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'"
1958msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”"
1959
1960#: connect.c:275
1961msgid "repository on the other end cannot be shallow"
1962msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow"
1963
1964#: connect.c:313
1965msgid "invalid packet"
1966msgstr "gói không hợp lệ"
1967
1968#: connect.c:333
1969#, c-format
1970msgid "protocol error: unexpected '%s'"
1971msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”"
1972
1973#: connect.c:441
1974#, c-format
1975msgid "invalid ls-refs response: %s"
1976msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s"
1977
1978#: connect.c:445
1979msgid "expected flush after ref listing"
1980msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu"
1981
1982#: connect.c:544
1983#, c-format
1984msgid "protocol '%s' is not supported"
1985msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ"
1986
1987#: connect.c:595
1988msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket"
1989msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm"
1990
1991#: connect.c:635 connect.c:698
1992#, c-format
1993msgid "Looking up %s ... "
1994msgstr "Đang tìm kiếm %s … "
1995
1996#: connect.c:639
1997#, c-format
1998msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)"
1999msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)"
2000
2001#. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... "
2002#: connect.c:643 connect.c:714
2003#, c-format
2004msgid ""
2005"done.\n"
2006"Connecting to %s (port %s) ... "
2007msgstr ""
2008"xong.\n"
2009"Đang kết nối đến %s (cổng %s) … "
2010
2011#: connect.c:665 connect.c:742
2012#, c-format
2013msgid ""
2014"unable to connect to %s:\n"
2015"%s"
2016msgstr ""
2017"không thể kết nối đến %s:\n"
2018"%s"
2019
2020#. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... "
2021#: connect.c:671 connect.c:748
2022msgid "done."
2023msgstr "hoàn tất."
2024
2025#: connect.c:702
2026#, c-format
2027msgid "unable to look up %s (%s)"
2028msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)"
2029
2030#: connect.c:708
2031#, c-format
2032msgid "unknown port %s"
2033msgstr "không hiểu cổng %s"
2034
2035#: connect.c:845 connect.c:1171
2036#, c-format
2037msgid "strange hostname '%s' blocked"
2038msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”"
2039
2040#: connect.c:847
2041#, c-format
2042msgid "strange port '%s' blocked"
2043msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”"
2044
2045#: connect.c:857
2046#, c-format
2047msgid "cannot start proxy %s"
2048msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”"
2049
2050#: connect.c:924
2051msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax"
2052msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ"
2053
2054#: connect.c:1119
2055msgid "ssh variant 'simple' does not support -4"
2056msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4"
2057
2058#: connect.c:1131
2059msgid "ssh variant 'simple' does not support -6"
2060msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6"
2061
2062#: connect.c:1148
2063msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port"
2064msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng"
2065
2066#: connect.c:1260
2067#, c-format
2068msgid "strange pathname '%s' blocked"
2069msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”"
2070
2071#: connect.c:1307
2072msgid "unable to fork"
2073msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
2074
2075#: connected.c:85 builtin/fsck.c:221 builtin/prune.c:43
2076msgid "Checking connectivity"
2077msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
2078
2079#: connected.c:97
2080msgid "Could not run 'git rev-list'"
2081msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
2082
2083#: connected.c:117
2084msgid "failed write to rev-list"
2085msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
2086
2087#: connected.c:124
2088msgid "failed to close rev-list's stdin"
2089msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
2090
2091#: convert.c:193
2092#, c-format
2093msgid "illegal crlf_action %d"
2094msgstr "crlf_action %d không hợp lệ"
2095
2096#: convert.c:206
2097#, c-format
2098msgid "CRLF would be replaced by LF in %s"
2099msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s"
2100
2101#: convert.c:208
2102#, c-format
2103msgid ""
2104"CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
2105"The file will have its original line endings in your working directory"
2106msgstr ""
2107"CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
2108"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
2109
2110#: convert.c:216
2111#, c-format
2112msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
2113msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
2114
2115#: convert.c:218
2116#, c-format
2117msgid ""
2118"LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
2119"The file will have its original line endings in your working directory"
2120msgstr ""
2121"LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
2122"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
2123
2124#: convert.c:279
2125#, c-format
2126msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s"
2127msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
2128
2129#: convert.c:286
2130#, c-format
2131msgid ""
2132"The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%s as working-"
2133"tree-encoding."
2134msgstr ""
2135"Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%s như là "
2136"bảng mã cây làm việc."
2137
2138#: convert.c:304
2139#, c-format
2140msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s"
2141msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
2142
2143#: convert.c:306
2144#, c-format
2145msgid ""
2146"The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-"
2147"%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding."
2148msgstr ""
2149"Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay "
2150"UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc."
2151
2152#: convert.c:424 convert.c:495
2153#, c-format
2154msgid "failed to encode '%s' from %s to %s"
2155msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s”  từ “%s” sang “%s”"
2156
2157#: convert.c:467
2158#, c-format
2159msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same"
2160msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng"
2161
2162#: convert.c:673
2163#, c-format
2164msgid "cannot fork to run external filter '%s'"
2165msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
2166
2167#: convert.c:693
2168#, c-format
2169msgid "cannot feed the input to external filter '%s'"
2170msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”"
2171
2172#: convert.c:700
2173#, c-format
2174msgid "external filter '%s' failed %d"
2175msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d"
2176
2177#: convert.c:735 convert.c:738
2178#, c-format
2179msgid "read from external filter '%s' failed"
2180msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi"
2181
2182#: convert.c:741 convert.c:796
2183#, c-format
2184msgid "external filter '%s' failed"
2185msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
2186
2187#: convert.c:844
2188msgid "unexpected filter type"
2189msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa"
2190
2191#: convert.c:855
2192msgid "path name too long for external filter"
2193msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài"
2194
2195#: convert.c:929
2196#, c-format
2197msgid ""
2198"external filter '%s' is not available anymore although not all paths have "
2199"been filtered"
2200msgstr ""
2201"bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường "
2202"dẫn đã được lọc"
2203
2204#: convert.c:1228
2205msgid "true/false are no valid working-tree-encodings"
2206msgstr "true/false là không phải bảng-mã-cây-làm-việc hợp lệ"
2207
2208#: convert.c:1398 convert.c:1432
2209#, c-format
2210msgid "%s: clean filter '%s' failed"
2211msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”"
2212
2213#: convert.c:1476
2214#, c-format
2215msgid "%s: smudge filter %s failed"
2216msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi"
2217
2218#: date.c:137
2219msgid "in the future"
2220msgstr "ở thời tương lai"
2221
2222#: date.c:143
2223#, c-format
2224msgid "%<PRIuMAX> second ago"
2225msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
2226msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
2227
2228#: date.c:150
2229#, c-format
2230msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
2231msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
2232msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
2233
2234#: date.c:157
2235#, c-format
2236msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
2237msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
2238msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
2239
2240#: date.c:164
2241#, c-format
2242msgid "%<PRIuMAX> day ago"
2243msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
2244msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
2245
2246#: date.c:170
2247#, c-format
2248msgid "%<PRIuMAX> week ago"
2249msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
2250msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
2251
2252#: date.c:177
2253#, c-format
2254msgid "%<PRIuMAX> month ago"
2255msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
2256msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
2257
2258#: date.c:188
2259#, c-format
2260msgid "%<PRIuMAX> year"
2261msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
2262msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
2263
2264#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
2265#: date.c:191
2266#, c-format
2267msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
2268msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
2269msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
2270
2271#: date.c:196 date.c:201
2272#, c-format
2273msgid "%<PRIuMAX> year ago"
2274msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
2275msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
2276
2277#: delta-islands.c:272
2278msgid "Propagating island marks"
2279msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island"
2280
2281#: delta-islands.c:290
2282#, c-format
2283msgid "bad tree object %s"
2284msgstr "đối tượng cây sai “%s”"
2285
2286#: delta-islands.c:334
2287#, c-format
2288msgid "failed to load island regex for '%s': %s"
2289msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho “%s”: %s"
2290
2291#: delta-islands.c:390
2292#, c-format
2293msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)"
2294msgstr ""
2295"biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chụp (tối đa=%d)"
2296
2297#: delta-islands.c:466
2298#, c-format
2299msgid "Marked %d islands, done.\n"
2300msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n"
2301
2302#: diffcore-order.c:24
2303#, c-format
2304msgid "failed to read orderfile '%s'"
2305msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
2306
2307#: diffcore-rename.c:544
2308msgid "Performing inexact rename detection"
2309msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
2310
2311#: diff-no-index.c:238
2312msgid "git diff --no-index [<options>] <path> <path>"
2313msgstr "git diff --no-index [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> <đường-dẫn>"
2314
2315#: diff-no-index.c:263
2316msgid ""
2317"Not a git repository. Use --no-index to compare two paths outside a working "
2318"tree"
2319msgstr ""
2320"Không phải là một thư mục git. Dùng --no-index để so sánh hai đường dẫn bên "
2321"ngoài một cây làm việc"
2322
2323#: diff.c:155
2324#, c-format
2325msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
2326msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
2327
2328#: diff.c:160
2329#, c-format
2330msgid "  Unknown dirstat parameter '%s'\n"
2331msgstr "  Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
2332
2333#: diff.c:296
2334msgid ""
2335"color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', "
2336"'dimmed-zebra', 'plain'"
2337msgstr ""
2338"cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, "
2339"“zebra”, “dimmed_zebra”, “plain”"
2340
2341#: diff.c:324
2342#, c-format
2343msgid ""
2344"unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', "
2345"'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-change'"
2346msgstr ""
2347"không hiểu chế độ color-moved-ws “%s”, các giá trị có thể là “ignore-space-"
2348"change”, “ignore-space-at-eol”, “ignore-all-space”, “allow-indentation-"
2349"change”"
2350
2351#: diff.c:332
2352msgid ""
2353"color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other "
2354"whitespace modes"
2355msgstr ""
2356"color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế "
2357"độ khoảng trắng khác"
2358
2359#: diff.c:405
2360#, c-format
2361msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
2362msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
2363
2364#: diff.c:465
2365#, c-format
2366msgid ""
2367"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
2368"%s"
2369msgstr ""
2370"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
2371"%s"
2372
2373#: diff.c:4210
2374#, c-format
2375msgid "external diff died, stopping at %s"
2376msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
2377
2378#: diff.c:4555
2379msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
2380msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
2381
2382#: diff.c:4558
2383msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive"
2384msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau"
2385
2386#: diff.c:4636
2387msgid "--follow requires exactly one pathspec"
2388msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
2389
2390#: diff.c:4684
2391#, c-format
2392msgid "invalid --stat value: %s"
2393msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”"
2394
2395#: diff.c:4689 diff.c:4694 diff.c:4699 diff.c:4704 diff.c:5217
2396#: parse-options.c:199 parse-options.c:203
2397#, c-format
2398msgid "%s expects a numerical value"
2399msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
2400
2401#: diff.c:4721
2402#, c-format
2403msgid ""
2404"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
2405"%s"
2406msgstr ""
2407"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
2408"%s"
2409
2410#: diff.c:4806
2411#, c-format
2412msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s"
2413msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s"
2414
2415#: diff.c:4830
2416#, c-format
2417msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s"
2418msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s"
2419
2420#: diff.c:4844
2421#, c-format
2422msgid "unable to resolve '%s'"
2423msgstr "không thể phân giải “%s”"
2424
2425#: diff.c:4894 diff.c:4900
2426#, c-format
2427msgid "%s expects <n>/<m> form"
2428msgstr "%s cần dạng <n>/<m>"
2429
2430#: diff.c:4912
2431#, c-format
2432msgid "%s expects a character, got '%s'"
2433msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”"
2434
2435#: diff.c:4933
2436#, c-format
2437msgid "bad --color-moved argument: %s"
2438msgstr "đối số --color-moved sai: %s"
2439
2440#: diff.c:4952
2441#, c-format
2442msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws"
2443msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws"
2444
2445#: diff.c:4992
2446msgid ""
2447"option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and "
2448"\"histogram\""
2449msgstr ""
2450"tùy chọn  diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và "
2451"\"histogram\""
2452
2453#: diff.c:5028 diff.c:5048
2454#, c-format
2455msgid "invalid argument to %s"
2456msgstr "tham số cho %s không hợp lệ"
2457
2458#: diff.c:5186
2459#, c-format
2460msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
2461msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
2462
2463#: diff.c:5242
2464#, c-format
2465msgid "bad --word-diff argument: %s"
2466msgstr "đối số --word-diff sai: %s"
2467
2468#: diff.c:5265
2469msgid "Diff output format options"
2470msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt"
2471
2472#: diff.c:5267 diff.c:5273
2473msgid "generate patch"
2474msgstr "tạo miếng vá"
2475
2476#: diff.c:5270 builtin/log.c:167
2477msgid "suppress diff output"
2478msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
2479
2480#: diff.c:5275 diff.c:5389 diff.c:5396
2481msgid "<n>"
2482msgstr "<n>"
2483
2484#: diff.c:5276 diff.c:5279
2485msgid "generate diffs with <n> lines context"
2486msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh"
2487
2488#: diff.c:5281
2489msgid "generate the diff in raw format"
2490msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô"
2491
2492#: diff.c:5284
2493msgid "synonym for '-p --raw'"
2494msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”"
2495
2496#: diff.c:5288
2497msgid "synonym for '-p --stat'"
2498msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”"
2499
2500#: diff.c:5292
2501msgid "machine friendly --stat"
2502msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc"
2503
2504#: diff.c:5295
2505msgid "output only the last line of --stat"
2506msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat"
2507
2508#: diff.c:5297 diff.c:5305
2509msgid "<param1,param2>..."
2510msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…"
2511
2512#: diff.c:5298
2513msgid ""
2514"output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory"
2515msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con"
2516
2517#: diff.c:5302
2518msgid "synonym for --dirstat=cumulative"
2519msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative"
2520
2521#: diff.c:5306
2522msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..."
2523msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…"
2524
2525#: diff.c:5310
2526msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors"
2527msgstr ""
2528"cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng"
2529
2530#: diff.c:5313
2531msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes"
2532msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ"
2533
2534#: diff.c:5316
2535msgid "show only names of changed files"
2536msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi"
2537
2538#: diff.c:5319
2539msgid "show only names and status of changed files"
2540msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi"
2541
2542#: diff.c:5321
2543msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]"
2544msgstr "<width>[,<name-width>[,<count>]]"
2545
2546#: diff.c:5322
2547msgid "generate diffstat"
2548msgstr "tạo diffstat"
2549
2550#: diff.c:5324 diff.c:5327 diff.c:5330
2551msgid "<width>"
2552msgstr "<rộng>"
2553
2554#: diff.c:5325
2555msgid "generate diffstat with a given width"
2556msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho"
2557
2558#: diff.c:5328
2559msgid "generate diffstat with a given name width"
2560msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho"
2561
2562#: diff.c:5331
2563msgid "generate diffstat with a given graph width"
2564msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho"
2565
2566#: diff.c:5333
2567msgid "<count>"
2568msgstr "<số_lượng>"
2569
2570#: diff.c:5334
2571msgid "generate diffstat with limited lines"
2572msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn"
2573
2574#: diff.c:5337
2575msgid "generate compact summary in diffstat"
2576msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat"
2577
2578#: diff.c:5340
2579msgid "output a binary diff that can be applied"
2580msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng"
2581
2582#: diff.c:5343
2583msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines"
2584msgstr ""
2585"hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục"
2586"\""
2587
2588#: diff.c:5345
2589msgid "show colored diff"
2590msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu"
2591
2592#: diff.c:5346
2593msgid "<kind>"
2594msgstr "<kind>"
2595
2596#: diff.c:5347
2597msgid ""
2598"highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the "
2599"diff"
2600msgstr ""
2601"tô sang các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” "
2602"trong khác biệt"
2603
2604#: diff.c:5350
2605msgid ""
2606"do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or "
2607"--numstat"
2608msgstr ""
2609"không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra "
2610"trong --raw hay --numstat"
2611
2612#: diff.c:5353 diff.c:5356 diff.c:5359 diff.c:5465
2613msgid "<prefix>"
2614msgstr "<tiền tố>"
2615
2616#: diff.c:5354
2617msgid "show the given source prefix instead of \"a/\""
2618msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\""
2619
2620#: diff.c:5357
2621msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\""
2622msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\""
2623
2624#: diff.c:5360
2625msgid "prepend an additional prefix to every line of output"
2626msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất"
2627
2628#: diff.c:5363
2629msgid "do not show any source or destination prefix"
2630msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích"
2631
2632#: diff.c:5366
2633msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines"
2634msgstr ""
2635"hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ "
2636"định"
2637
2638#: diff.c:5370 diff.c:5375 diff.c:5380
2639msgid "<char>"
2640msgstr "<ký_tự>"
2641
2642#: diff.c:5371
2643msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'"
2644msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”"
2645
2646#: diff.c:5376
2647msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'"
2648msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”"
2649
2650#: diff.c:5381
2651msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '"
2652msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”"
2653
2654#: diff.c:5384
2655msgid "Diff rename options"
2656msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên"
2657
2658#: diff.c:5385
2659msgid "<n>[/<m>]"
2660msgstr "<n>[/<m>]"
2661
2662#: diff.c:5386
2663msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create"
2664msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo"
2665
2666#: diff.c:5390
2667msgid "detect renames"
2668msgstr "dò tìm các tên thay đổi"
2669
2670#: diff.c:5394
2671msgid "omit the preimage for deletes"
2672msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa"
2673
2674#: diff.c:5397
2675msgid "detect copies"
2676msgstr "dò bản sao"
2677
2678#: diff.c:5401
2679msgid "use unmodified files as source to find copies"
2680msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao"
2681
2682#: diff.c:5403
2683msgid "disable rename detection"
2684msgstr "tắt dò tìm đổi tên"
2685
2686#: diff.c:5406
2687msgid "use empty blobs as rename source"
2688msgstr "dung các blob trống rống như là nguồn đổi tên"
2689
2690#: diff.c:5408
2691msgid "continue listing the history of a file beyond renames"
2692msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên"
2693
2694#: diff.c:5411
2695msgid ""
2696"prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds "
2697"given limit"
2698msgstr ""
2699"ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt "
2700"quá giới hạn đưa ra"
2701
2702#: diff.c:5413
2703msgid "Diff algorithm options"
2704msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt"
2705
2706#: diff.c:5415
2707msgid "produce the smallest possible diff"
2708msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể"
2709
2710#: diff.c:5418
2711msgid "ignore whitespace when comparing lines"
2712msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng"
2713
2714#: diff.c:5421
2715msgid "ignore changes in amount of whitespace"
2716msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra"
2717
2718#: diff.c:5424
2719msgid "ignore changes in whitespace at EOL"
2720msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL"
2721
2722#: diff.c:5427
2723msgid "ignore carrier-return at the end of line"
2724msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng"
2725
2726#: diff.c:5430
2727msgid "ignore changes whose lines are all blank"
2728msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống"
2729
2730#: diff.c:5433
2731msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading"
2732msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc"
2733
2734#: diff.c:5436
2735msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm"
2736msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\""
2737
2738#: diff.c:5440
2739msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm"
2740msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\""
2741
2742#: diff.c:5442
2743msgid "<algorithm>"
2744msgstr "<thuật toán>"
2745
2746#: diff.c:5443
2747msgid "choose a diff algorithm"
2748msgstr "chọn một thuật toán khác biệt"
2749
2750#: diff.c:5445
2751msgid "<text>"
2752msgstr "<văn bản>"
2753
2754#: diff.c:5446
2755msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm"
2756msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\""
2757
2758#: diff.c:5448 diff.c:5457 diff.c:5460
2759msgid "<mode>"
2760msgstr "<chế độ>"
2761
2762#: diff.c:5449
2763msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words"
2764msgstr ""
2765"hiển thị khác biệt từ, sử dung <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi"
2766
2767#: diff.c:5451 diff.c:5454 diff.c:5499
2768msgid "<regex>"
2769msgstr "<regex>"
2770
2771#: diff.c:5452
2772msgid "use <regex> to decide what a word is"
2773msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì"
2774
2775#: diff.c:5455
2776msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
2777msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
2778
2779#: diff.c:5458
2780msgid "moved lines of code are colored differently"
2781msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau"
2782
2783#: diff.c:5461
2784msgid "how white spaces are ignored in --color-moved"
2785msgstr "bỏ qua khoảng trắng như thế nào trong --color-moved"
2786
2787#: diff.c:5464
2788msgid "Other diff options"
2789msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác"
2790
2791#: diff.c:5466
2792msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths"
2793msgstr ""
2794"khi chạy từ thư mục con, thự thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các "
2795"đường dẫn liên quan"
2796
2797#: diff.c:5470
2798msgid "treat all files as text"
2799msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường"
2800
2801#: diff.c:5472
2802msgid "swap two inputs, reverse the diff"
2803msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt"
2804
2805#: diff.c:5474
2806msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise"
2807msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại"
2808
2809#: diff.c:5476
2810msgid "disable all output of the program"
2811msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình"
2812
2813#: diff.c:5478
2814msgid "allow an external diff helper to be executed"
2815msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi"
2816
2817#: diff.c:5480
2818msgid "run external text conversion filters when comparing binary files"
2819msgstr ""
2820"chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị "
2821"phân"
2822
2823#: diff.c:5482
2824msgid "<when>"
2825msgstr "<khi>"
2826
2827#: diff.c:5483
2828msgid "ignore changes to submodules in the diff generation"
2829msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt"
2830
2831#: diff.c:5486
2832msgid "<format>"
2833msgstr "<định dạng>"
2834
2835#: diff.c:5487
2836msgid "specify how differences in submodules are shown"
2837msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị"
2838
2839#: diff.c:5491
2840msgid "hide 'git add -N' entries from the index"
2841msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục"
2842
2843#: diff.c:5494
2844msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index"
2845msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục"
2846
2847#: diff.c:5496
2848msgid "<string>"
2849msgstr "<chuỗi>"
2850
2851#: diff.c:5497
2852msgid ""
2853"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
2854"string"
2855msgstr ""
2856"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của "
2857"chuỗi được chỉ ra"
2858
2859#: diff.c:5500
2860msgid ""
2861"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
2862"regex"
2863msgstr ""
2864"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu "
2865"thức chính quy được chỉ ra"
2866
2867#: diff.c:5503
2868msgid "show all changes in the changeset with -S or -G"
2869msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G"
2870
2871#: diff.c:5506
2872msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression"
2873msgstr "coi <chuỗi> trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
2874
2875#: diff.c:5509
2876msgid "control the order in which files appear in the output"
2877msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất"
2878
2879#: diff.c:5510
2880msgid "<object-id>"
2881msgstr "<mã-số-đối-tượng>"
2882
2883#: diff.c:5511
2884msgid ""
2885"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
2886"object"
2887msgstr ""
2888"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối "
2889"tượng được chỉ ra"
2890
2891#: diff.c:5513
2892msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]"
2893msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]"
2894
2895#: diff.c:5514
2896msgid "select files by diff type"
2897msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt"
2898
2899#: diff.c:5516
2900msgid "<file>"
2901msgstr "<tập_tin>"
2902
2903#: diff.c:5517
2904msgid "Output to a specific file"
2905msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể"
2906
2907#: diff.c:6150
2908msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
2909msgstr ""
2910"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
2911
2912#: diff.c:6153
2913msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
2914msgstr ""
2915"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
2916
2917#: diff.c:6156
2918#, c-format
2919msgid ""
2920"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
2921msgstr ""
2922"bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
2923"nữa."
2924
2925#: dir.c:537
2926#, c-format
2927msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git"
2928msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết"
2929
2930#: dir.c:926
2931#, c-format
2932msgid "cannot use %s as an exclude file"
2933msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ"
2934
2935#: dir.c:1843
2936#, c-format
2937msgid "could not open directory '%s'"
2938msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
2939
2940#: dir.c:2085
2941msgid "failed to get kernel name and information"
2942msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
2943
2944#: dir.c:2209
2945msgid "untracked cache is disabled on this system or location"
2946msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này"
2947
2948#: dir.c:3013
2949#, c-format
2950msgid "index file corrupt in repo %s"
2951msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s"
2952
2953#: dir.c:3058 dir.c:3063
2954#, c-format
2955msgid "could not create directories for %s"
2956msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
2957
2958#: dir.c:3092
2959#, c-format
2960msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
2961msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
2962
2963#: editor.c:73
2964#, c-format
2965msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
2966msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c"
2967
2968#: entry.c:178
2969msgid "Filtering content"
2970msgstr "Nội dung lọc"
2971
2972#: entry.c:476
2973#, c-format
2974msgid "could not stat file '%s'"
2975msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
2976
2977#: environment.c:150
2978#, c-format
2979msgid "bad git namespace path \"%s\""
2980msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai"
2981
2982#: environment.c:332
2983#, c-format
2984msgid "could not set GIT_DIR to '%s'"
2985msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”"
2986
2987#: exec-cmd.c:363
2988#, c-format
2989msgid "too many args to run %s"
2990msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s"
2991
2992#: fetch-object.c:17
2993msgid "Remote with no URL"
2994msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL"
2995
2996#: fetch-pack.c:151
2997msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
2998msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
2999
3000#: fetch-pack.c:154
3001msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list"
3002msgstr "git fetch-pack: cần một gói đẩy sau danh sách shallow"
3003
3004#: fetch-pack.c:165
3005msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
3006msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
3007
3008#: fetch-pack.c:185
3009#, c-format
3010msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
3011msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
3012
3013#: fetch-pack.c:196
3014msgid "unable to write to remote"
3015msgstr "không thể ghi lên máy phục vụ"
3016
3017#: fetch-pack.c:258
3018msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
3019msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
3020
3021#: fetch-pack.c:360 fetch-pack.c:1271
3022#, c-format
3023msgid "invalid shallow line: %s"
3024msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
3025
3026#: fetch-pack.c:366 fetch-pack.c:1277
3027#, c-format
3028msgid "invalid unshallow line: %s"
3029msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
3030
3031#: fetch-pack.c:368 fetch-pack.c:1279
3032#, c-format
3033msgid "object not found: %s"
3034msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s"
3035
3036#: fetch-pack.c:371 fetch-pack.c:1282
3037#, c-format
3038msgid "error in object: %s"
3039msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
3040
3041#: fetch-pack.c:373 fetch-pack.c:1284
3042#, c-format
3043msgid "no shallow found: %s"
3044msgstr "không tìm shallow nào: %s"
3045
3046#: fetch-pack.c:376 fetch-pack.c:1288
3047#, c-format
3048msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
3049msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
3050
3051#: fetch-pack.c:417
3052#, c-format
3053msgid "got %s %d %s"
3054msgstr "nhận %s %d - %s"
3055
3056#: fetch-pack.c:434
3057#, c-format
3058msgid "invalid commit %s"
3059msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
3060
3061#: fetch-pack.c:465
3062msgid "giving up"
3063msgstr "chịu thua"
3064
3065#: fetch-pack.c:477 progress.c:284
3066msgid "done"
3067msgstr "xong"
3068
3069#: fetch-pack.c:489
3070#, c-format
3071msgid "got %s (%d) %s"
3072msgstr "nhận %s (%d) %s"
3073
3074#: fetch-pack.c:535
3075#, c-format
3076msgid "Marking %s as complete"
3077msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
3078
3079#: fetch-pack.c:744
3080#, c-format
3081msgid "already have %s (%s)"
3082msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
3083
3084#: fetch-pack.c:783
3085msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
3086msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
3087
3088#: fetch-pack.c:791
3089msgid "protocol error: bad pack header"
3090msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
3091
3092#: fetch-pack.c:859
3093#, c-format
3094msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
3095msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
3096
3097#: fetch-pack.c:875
3098#, c-format
3099msgid "%s failed"
3100msgstr "%s gặp lỗi"
3101
3102#: fetch-pack.c:877
3103msgid "error in sideband demultiplexer"
3104msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
3105
3106#: fetch-pack.c:906
3107msgid "Server does not support shallow clients"
3108msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
3109
3110#: fetch-pack.c:910
3111msgid "Server supports multi_ack_detailed"
3112msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
3113
3114#: fetch-pack.c:913
3115msgid "Server supports no-done"
3116msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
3117
3118#: fetch-pack.c:919
3119msgid "Server supports multi_ack"
3120msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
3121
3122#: fetch-pack.c:923
3123msgid "Server supports side-band-64k"
3124msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
3125
3126#: fetch-pack.c:927
3127msgid "Server supports side-band"
3128msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
3129
3130#: fetch-pack.c:931
3131msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
3132msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
3133
3134#: fetch-pack.c:935
3135msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
3136msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
3137
3138#: fetch-pack.c:945
3139msgid "Server supports ofs-delta"
3140msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
3141
3142#: fetch-pack.c:951 fetch-pack.c:1144
3143msgid "Server supports filter"
3144msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
3145
3146#: fetch-pack.c:959
3147#, c-format
3148msgid "Server version is %.*s"
3149msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
3150
3151#: fetch-pack.c:965
3152msgid "Server does not support --shallow-since"
3153msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
3154
3155#: fetch-pack.c:969
3156msgid "Server does not support --shallow-exclude"
3157msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
3158
3159#: fetch-pack.c:971
3160msgid "Server does not support --deepen"
3161msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
3162
3163#: fetch-pack.c:988
3164msgid "no common commits"
3165msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
3166
3167#: fetch-pack.c:1000 fetch-pack.c:1449
3168msgid "git fetch-pack: fetch failed."
3169msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
3170
3171#: fetch-pack.c:1138
3172msgid "Server does not support shallow requests"
3173msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
3174
3175#: fetch-pack.c:1171
3176msgid "unable to write request to remote"
3177msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy phục vụ"
3178
3179#: fetch-pack.c:1189
3180#, c-format
3181msgid "error reading section header '%s'"
3182msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s"
3183
3184#: fetch-pack.c:1195
3185#, c-format
3186msgid "expected '%s', received '%s'"
3187msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”"
3188
3189#: fetch-pack.c:1234
3190#, c-format
3191msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'"
3192msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”"
3193
3194#: fetch-pack.c:1239
3195#, c-format
3196msgid "error processing acks: %d"
3197msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d"
3198
3199#: fetch-pack.c:1249
3200msgid "expected packfile to be sent after 'ready'"
3201msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”"
3202
3203#: fetch-pack.c:1251
3204msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'"
3205msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”"
3206
3207#: fetch-pack.c:1293
3208#, c-format
3209msgid "error processing shallow info: %d"
3210msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d"
3211
3212#: fetch-pack.c:1340
3213#, c-format
3214msgid "expected wanted-ref, got '%s'"
3215msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”"
3216
3217#: fetch-pack.c:1345
3218#, c-format
3219msgid "unexpected wanted-ref: '%s'"
3220msgstr "không cần wanted-ref: “%s”"
3221
3222#: fetch-pack.c:1350
3223#, c-format
3224msgid "error processing wanted refs: %d"
3225msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d"
3226
3227#: fetch-pack.c:1676
3228msgid "no matching remote head"
3229msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
3230
3231#: fetch-pack.c:1699 builtin/clone.c:673
3232msgid "remote did not send all necessary objects"
3233msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
3234
3235#: fetch-pack.c:1726
3236#, c-format
3237msgid "no such remote ref %s"
3238msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
3239
3240#: fetch-pack.c:1729
3241#, c-format
3242msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
3243msgstr ""
3244"Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
3245
3246#: gpg-interface.c:318
3247msgid "gpg failed to sign the data"
3248msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
3249
3250#: gpg-interface.c:344
3251msgid "could not create temporary file"
3252msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
3253
3254#: gpg-interface.c:347
3255#, c-format
3256msgid "failed writing detached signature to '%s'"
3257msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
3258
3259#: graph.c:97
3260#, c-format
3261msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
3262msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
3263
3264#: grep.c:2113
3265#, c-format
3266msgid "'%s': unable to read %s"
3267msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
3268
3269#: grep.c:2130 setup.c:164 builtin/clone.c:411 builtin/diff.c:82
3270#: builtin/rm.c:135
3271#, c-format
3272msgid "failed to stat '%s'"
3273msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
3274
3275#: grep.c:2141
3276#, c-format
3277msgid "'%s': short read"
3278msgstr "“%s”: đọc ngắn"
3279
3280#: help.c:23
3281msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
3282msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
3283
3284#: help.c:24
3285msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
3286msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
3287
3288#: help.c:25
3289msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
3290msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
3291
3292#: help.c:26
3293msgid "grow, mark and tweak your common history"
3294msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
3295
3296#: help.c:27
3297msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
3298msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
3299
3300#: help.c:31
3301msgid "Main Porcelain Commands"
3302msgstr "Các lệnh Porcelain chính"
3303
3304#: help.c:32
3305msgid "Ancillary Commands / Manipulators"
3306msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp"
3307
3308#: help.c:33
3309msgid "Ancillary Commands / Interrogators"
3310msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp"
3311
3312#: help.c:34
3313msgid "Interacting with Others"
3314msgstr "Tương tác với những cái khác"
3315
3316#: help.c:35
3317msgid "Low-level Commands / Manipulators"
3318msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp"
3319
3320#: help.c:36
3321msgid "Low-level Commands / Interrogators"
3322msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp"
3323
3324#: help.c:37
3325msgid "Low-level Commands / Synching Repositories"
3326msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp"
3327
3328#: help.c:38
3329msgid "Low-level Commands / Internal Helpers"
3330msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp"
3331
3332#: help.c:298
3333#, c-format
3334msgid "available git commands in '%s'"
3335msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
3336
3337#: help.c:305
3338msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
3339msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
3340
3341#: help.c:314
3342msgid "These are common Git commands used in various situations:"
3343msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
3344
3345#: help.c:363 git.c:97
3346#, c-format
3347msgid "unsupported command listing type '%s'"
3348msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”"
3349
3350#: help.c:403
3351msgid "The common Git guides are:"
3352msgstr "Các chỉ dẫn chung về Git là:"
3353
3354#: help.c:512
3355msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand"
3356msgstr "Xem “git help <lệnh>” để đọc các đặc tả của lệnh con"
3357
3358#: help.c:517
3359msgid "External commands"
3360msgstr "Các lệnh bên ngoài"
3361
3362#: help.c:532
3363msgid "Command aliases"
3364msgstr "Các bí danh lệnh"
3365
3366#: help.c:596
3367#, c-format
3368msgid ""
3369"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
3370"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
3371msgstr ""
3372"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
3373"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
3374
3375#: help.c:655
3376msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
3377msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
3378
3379#: help.c:677
3380#, c-format
3381msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
3382msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
3383
3384#: help.c:682
3385#, c-format
3386msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
3387msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
3388
3389#: help.c:687
3390#, c-format
3391msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
3392msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
3393
3394#: help.c:695
3395#, c-format
3396msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
3397msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
3398
3399#: help.c:699
3400msgid ""
3401"\n"
3402"The most similar command is"
3403msgid_plural ""
3404"\n"
3405"The most similar commands are"
3406msgstr[0] ""
3407"\n"
3408"Những lệnh giống nhất là"
3409
3410#: help.c:714
3411msgid "git version [<options>]"
3412msgstr "git version [<các-tùy-chọn>]"
3413
3414#: help.c:782
3415#, c-format
3416msgid "%s: %s - %s"
3417msgstr "%s: %s - %s"
3418
3419#: help.c:786
3420msgid ""
3421"\n"
3422"Did you mean this?"
3423msgid_plural ""
3424"\n"
3425"Did you mean one of these?"
3426msgstr[0] ""
3427"\n"
3428"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
3429
3430#: ident.c:349
3431msgid ""
3432"\n"
3433"*** Please tell me who you are.\n"
3434"\n"
3435"Run\n"
3436"\n"
3437"  git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
3438"  git config --global user.name \"Your Name\"\n"
3439"\n"
3440"to set your account's default identity.\n"
3441"Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
3442"\n"
3443msgstr ""
3444"\n"
3445"*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
3446"\n"
3447"Chạy\n"
3448"\n"
3449"  git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
3450"  git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
3451"\n"
3452"để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
3453"Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
3454"\n"
3455
3456#: ident.c:379
3457msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
3458msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
3459
3460#: ident.c:384
3461#, c-format
3462msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
3463msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
3464
3465#: ident.c:401
3466msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
3467msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
3468
3469#: ident.c:407
3470#, c-format
3471msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
3472msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
3473
3474#: ident.c:415
3475#, c-format
3476msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
3477msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
3478
3479#: ident.c:421
3480#, c-format
3481msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
3482msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
3483
3484#: ident.c:436 builtin/commit.c:608
3485#, c-format
3486msgid "invalid date format: %s"
3487msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
3488
3489#: list-objects.c:129
3490#, c-format
3491msgid "entry '%s' in tree %s has tree mode, but is not a tree"
3492msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút cây, nhưng không phải là một cây"
3493
3494#: list-objects.c:142
3495#, c-format
3496msgid "entry '%s' in tree %s has blob mode, but is not a blob"
3497msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút blob, nhưng không phải là một blob"
3498
3499#: list-objects.c:378
3500#, c-format
3501msgid "unable to load root tree for commit %s"
3502msgstr "không thể tải cây gốc cho lần chuyển giao “%s”"
3503
3504#: list-objects-filter-options.c:36
3505msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
3506msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
3507
3508#: list-objects-filter-options.c:58
3509msgid "expected 'tree:<depth>'"
3510msgstr "cần “tree:<depth>”"
3511
3512#: list-objects-filter-options.c:84
3513msgid "sparse:path filters support has been dropped"
3514msgstr "việc hỗ trợ bộ lọc sparse:đường/dẫn đã bị bỏ"
3515
3516#: list-objects-filter-options.c:158
3517msgid "cannot change partial clone promisor remote"
3518msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor"
3519
3520#: lockfile.c:151
3521#, c-format
3522msgid ""
3523"Unable to create '%s.lock': %s.\n"
3524"\n"
3525"Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
3526"an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
3527"are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
3528"may have crashed in this repository earlier:\n"
3529"remove the file manually to continue."
3530msgstr ""
3531"Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
3532"\n"
3533"Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
3534"một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
3535"rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
3536"một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
3537"gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
3538
3539#: lockfile.c:159
3540#, c-format
3541msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
3542msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
3543
3544#: merge.c:41
3545msgid "failed to read the cache"
3546msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
3547
3548#: merge.c:107 rerere.c:720 builtin/am.c:1887 builtin/am.c:1921
3549#: builtin/checkout.c:461 builtin/checkout.c:811 builtin/clone.c:773
3550#: builtin/stash.c:264
3551msgid "unable to write new index file"
3552msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
3553
3554#: merge-recursive.c:322
3555msgid "(bad commit)\n"
3556msgstr "(commit sai)\n"
3557
3558#: merge-recursive.c:345
3559#, c-format
3560msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting."
3561msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ."
3562
3563#: merge-recursive.c:354
3564#, c-format
3565msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting."
3566msgstr ""
3567"addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị "
3568"bãi bỏ."
3569
3570#: merge-recursive.c:437
3571msgid "error building trees"
3572msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
3573
3574#: merge-recursive.c:861
3575#, c-format
3576msgid "failed to create path '%s'%s"
3577msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
3578
3579#: merge-recursive.c:872
3580#, c-format
3581msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
3582msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
3583
3584#: merge-recursive.c:886 merge-recursive.c:905
3585msgid ": perhaps a D/F conflict?"
3586msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
3587
3588#: merge-recursive.c:895
3589#, c-format
3590msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
3591msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
3592
3593#: merge-recursive.c:936 builtin/cat-file.c:40
3594#, c-format
3595msgid "cannot read object %s '%s'"
3596msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
3597
3598#: merge-recursive.c:939
3599#, c-format
3600msgid "blob expected for %s '%s'"
3601msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”"
3602
3603#: merge-recursive.c:963
3604#, c-format
3605msgid "failed to open '%s': %s"
3606msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
3607
3608#: merge-recursive.c:974
3609#, c-format
3610msgid "failed to symlink '%s': %s"
3611msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
3612
3613#: merge-recursive.c:979
3614#, c-format
3615msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
3616msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
3617
3618#: merge-recursive.c:1175
3619#, c-format
3620msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)"
3621msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)"
3622
3623#: merge-recursive.c:1182
3624#, c-format
3625msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)"
3626msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)"
3627
3628#: merge-recursive.c:1189
3629#, c-format
3630msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)"
3631msgstr ""
3632"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-"
3633"trộn)"
3634
3635#: merge-recursive.c:1197 merge-recursive.c:1209
3636#, c-format
3637msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:"
3638msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:"
3639
3640#: merge-recursive.c:1200 merge-recursive.c:1212
3641#, c-format
3642msgid "Fast-forwarding submodule %s"
3643msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”"
3644
3645#: merge-recursive.c:1235
3646#, c-format
3647msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)"
3648msgstr ""
3649"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao "
3650"theo sau hòa trộn)"
3651
3652#: merge-recursive.c:1239
3653#, c-format
3654msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)"
3655msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)"
3656
3657#: merge-recursive.c:1240
3658msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n"
3659msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n"
3660
3661#: merge-recursive.c:1243
3662#, c-format
3663msgid ""
3664"If this is correct simply add it to the index for example\n"
3665"by using:\n"
3666"\n"
3667"  git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
3668"\n"
3669"which will accept this suggestion.\n"
3670msgstr ""
3671"Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n"
3672"bằng cách dùng:\n"
3673"\n"
3674"  git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
3675"\n"
3676"cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n"
3677
3678#: merge-recursive.c:1252
3679#, c-format
3680msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)"
3681msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)"
3682
3683#: merge-recursive.c:1325
3684msgid "Failed to execute internal merge"
3685msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
3686
3687#: merge-recursive.c:1330
3688#, c-format
3689msgid "Unable to add %s to database"
3690msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
3691
3692#: merge-recursive.c:1362
3693#, c-format
3694msgid "Auto-merging %s"
3695msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
3696
3697#: merge-recursive.c:1385
3698#, c-format
3699msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead."
3700msgstr ""
3701"Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào "
3702"%s."
3703
3704#: merge-recursive.c:1457
3705#, c-format
3706msgid ""
3707"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
3708"in tree."
3709msgstr ""
3710"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
3711"còn lại trong cây (tree)."
3712
3713#: merge-recursive.c:1462
3714#, c-format
3715msgid ""
3716"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
3717"left in tree."
3718msgstr ""
3719"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
3720"của %s còn lại trong cây (tree)."
3721
3722#: merge-recursive.c:1469
3723#, c-format
3724msgid ""
3725"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
3726"in tree at %s."
3727msgstr ""
3728"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
3729"còn lại trong cây (tree) tại %s."
3730
3731#: merge-recursive.c:1474
3732#, c-format
3733msgid ""
3734"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
3735"left in tree at %s."
3736msgstr ""
3737"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
3738"của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
3739
3740#: merge-recursive.c:1509
3741msgid "rename"
3742msgstr "đổi tên"
3743
3744#: merge-recursive.c:1509
3745msgid "renamed"
3746msgstr "đã đổi tên"
3747
3748#: merge-recursive.c:1589 merge-recursive.c:2445 merge-recursive.c:3085
3749#, c-format
3750msgid "Refusing to lose dirty file at %s"
3751msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
3752
3753#: merge-recursive.c:1599
3754#, c-format
3755msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way."
3756msgstr ""
3757"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên "
3758"đường."
3759
3760#: merge-recursive.c:1657
3761#, c-format
3762msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s.  Added %s in %s"
3763msgstr ""
3764"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm trong %s"
3765
3766#: merge-recursive.c:1687
3767#, c-format
3768msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
3769msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
3770
3771#: merge-recursive.c:1692
3772#, c-format
3773msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead"
3774msgstr ""
3775"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm "
3776"thành %s"
3777
3778#: merge-recursive.c:1711
3779#, c-format
3780msgid ""
3781"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
3782"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
3783msgstr ""
3784"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
3785"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
3786
3787#: merge-recursive.c:1716
3788msgid " (left unresolved)"
3789msgstr " (cần giải quyết)"
3790
3791#: merge-recursive.c:1825
3792#, c-format
3793msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
3794msgstr ""
3795"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
3796
3797#: merge-recursive.c:2030
3798#, c-format
3799msgid ""
3800"CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because "
3801"directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination "
3802"getting a majority of the files."
3803msgstr ""
3804"XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi "
3805"vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến "
3806"nhận một phần nhiều của các tập tin."
3807
3808#: merge-recursive.c:2062
3809#, c-format
3810msgid ""
3811"CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of "
3812"implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s."
3813msgstr ""
3814"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách "
3815"của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s."
3816
3817#: merge-recursive.c:2072
3818#, c-format
3819msgid ""
3820"CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; "
3821"implicit directory renames tried to put these paths there: %s"
3822msgstr ""
3823"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; "
3824"các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s"
3825
3826#: merge-recursive.c:2164
3827#, c-format
3828msgid ""
3829"CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-"
3830">%s in %s"
3831msgstr ""
3832"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục "
3833"%s->%s trong %s"
3834
3835#: merge-recursive.c:2408
3836#, c-format
3837msgid ""
3838"WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was "
3839"renamed."
3840msgstr ""
3841"CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng "
3842"bị đổi tên."
3843
3844#: merge-recursive.c:2929
3845#, c-format
3846msgid "cannot read object %s"
3847msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
3848
3849#: merge-recursive.c:2932
3850#, c-format
3851msgid "object %s is not a blob"
3852msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
3853
3854#: merge-recursive.c:2996
3855msgid "modify"
3856msgstr "sửa đổi"
3857
3858#: merge-recursive.c:2996
3859msgid "modified"
3860msgstr "đã sửa"
3861
3862#: merge-recursive.c:3008
3863msgid "content"
3864msgstr "nội dung"
3865
3866#: merge-recursive.c:3012
3867msgid "add/add"
3868msgstr "thêm/thêm"
3869
3870#: merge-recursive.c:3035
3871#, c-format
3872msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
3873msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
3874
3875#: merge-recursive.c:3057 git-submodule.sh:937
3876msgid "submodule"
3877msgstr "mô-đun-con"
3878
3879#: merge-recursive.c:3058
3880#, c-format
3881msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
3882msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
3883
3884#: merge-recursive.c:3088
3885#, c-format
3886msgid "Adding as %s instead"
3887msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
3888
3889#: merge-recursive.c:3170
3890#, c-format
3891msgid ""
3892"Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; "
3893"moving it to %s."
3894msgstr ""
3895"Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục "
3896"đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
3897
3898#: merge-recursive.c:3173
3899#, c-format
3900msgid ""
3901"CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed "
3902"in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
3903msgstr ""
3904"XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được "
3905"đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
3906
3907#: merge-recursive.c:3177
3908#, c-format
3909msgid ""
3910"Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in "
3911"%s; moving it to %s."
3912msgstr ""
3913"Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một "
3914"thư mục đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
3915
3916#: merge-recursive.c:3180
3917#, c-format
3918msgid ""
3919"CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that "
3920"was renamed in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
3921msgstr ""
3922"XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư "
3923"mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
3924
3925#: merge-recursive.c:3294
3926#, c-format
3927msgid "Removing %s"
3928msgstr "Đang xóa %s"
3929
3930#: merge-recursive.c:3317
3931msgid "file/directory"
3932msgstr "tập-tin/thư-mục"
3933
3934#: merge-recursive.c:3322
3935msgid "directory/file"
3936msgstr "thư-mục/tập-tin"
3937
3938#: merge-recursive.c:3329
3939#, c-format
3940msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
3941msgstr ""
3942"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
3943"%s"
3944
3945#: merge-recursive.c:3338
3946#, c-format
3947msgid "Adding %s"
3948msgstr "Thêm \"%s\""
3949
3950#: merge-recursive.c:3347
3951#, c-format
3952msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s"
3953msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s"
3954
3955#: merge-recursive.c:3385
3956#, c-format
3957msgid ""
3958"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
3959"  %s"
3960msgstr ""
3961"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3962"hòa trộn:\n"
3963"  %s"
3964
3965#: merge-recursive.c:3396
3966msgid "Already up to date!"
3967msgstr "Đã cập nhật rồi!"
3968
3969#: merge-recursive.c:3405
3970#, c-format
3971msgid "merging of trees %s and %s failed"
3972msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
3973
3974#: merge-recursive.c:3504
3975msgid "Merging:"
3976msgstr "Đang trộn:"
3977
3978#: merge-recursive.c:3517
3979#, c-format
3980msgid "found %u common ancestor:"
3981msgid_plural "found %u common ancestors:"
3982msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
3983
3984#: merge-recursive.c:3556
3985msgid "merge returned no commit"
3986msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
3987
3988#: merge-recursive.c:3622
3989#, c-format
3990msgid "Could not parse object '%s'"
3991msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
3992
3993#: merge-recursive.c:3638 builtin/merge.c:702 builtin/merge.c:873
3994msgid "Unable to write index."
3995msgstr "Không thể ghi bảng mục lục."
3996
3997#: midx.c:66
3998#, c-format
3999msgid "multi-pack-index file %s is too small"
4000msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ"
4001
4002#: midx.c:82
4003#, c-format
4004msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x"
4005msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x"
4006
4007#: midx.c:87
4008#, c-format
4009msgid "multi-pack-index version %d not recognized"
4010msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index"
4011
4012#: midx.c:92
4013#, c-format
4014msgid "hash version %u does not match"
4015msgstr "phiên bản băm “%u” không khớp"
4016
4017#: midx.c:106
4018msgid "invalid chunk offset (too large)"
4019msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)"
4020
4021#: midx.c:130
4022msgid "terminating multi-pack-index chunk id appears earlier than expected"
4023msgstr "mã mảnh kết thúc multi-pack-index xuất hiện sớm hơn bình thường"
4024
4025#: midx.c:143
4026msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk"
4027msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết"
4028
4029#: midx.c:145
4030msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk"
4031msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết"
4032
4033#: midx.c:147
4034msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk"
4035msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết"
4036
4037#: midx.c:149
4038msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk"
4039msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết"
4040
4041#: midx.c:163
4042#, c-format
4043msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'"
4044msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”"
4045
4046#: midx.c:208
4047#, c-format
4048msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)"
4049msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)"
4050
4051#: midx.c:258
4052msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small"
4053msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ"
4054
4055#: midx.c:286
4056msgid "error preparing packfile from multi-pack-index"
4057msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index"
4058
4059#: midx.c:457
4060#, c-format
4061msgid "failed to add packfile '%s'"
4062msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”"
4063
4064#: midx.c:463
4065#, c-format
4066msgid "failed to open pack-index '%s'"
4067msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”"
4068
4069#: midx.c:557
4070#, c-format
4071msgid "failed to locate object %d in packfile"
4072msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói"
4073
4074#: midx.c:993
4075#, c-format
4076msgid "failed to clear multi-pack-index at %s"
4077msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s"
4078
4079#: midx.c:1048
4080msgid "Looking for referenced packfiles"
4081msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu"
4082
4083#: midx.c:1063
4084#, c-format
4085msgid ""
4086"oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
4087msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
4088
4089#: midx.c:1067
4090msgid "Verifying OID order in MIDX"
4091msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong MIDX"
4092
4093#: midx.c:1076
4094#, c-format
4095msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
4096msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
4097
4098#: midx.c:1095
4099msgid "Sorting objects by packfile"
4100msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói"
4101
4102#: midx.c:1101
4103msgid "Verifying object offsets"
4104msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng"
4105
4106#: midx.c:1117
4107#, c-format
4108msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s"
4109msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s"
4110
4111#: midx.c:1123
4112#, c-format
4113msgid "failed to load pack-index for packfile %s"
4114msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s"
4115
4116#: midx.c:1132
4117#, c-format
4118msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
4119msgstr ""
4120"khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
4121
4122#: name-hash.c:531
4123#, c-format
4124msgid "unable to create lazy_dir thread: %s"
4125msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s"
4126
4127#: name-hash.c:553
4128#, c-format
4129msgid "unable to create lazy_name thread: %s"
4130msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s"
4131
4132#: name-hash.c:559
4133#, c-format
4134msgid "unable to join lazy_name thread: %s"
4135msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s"
4136
4137#: notes-merge.c:277
4138#, c-format
4139msgid ""
4140"You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
4141"Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
4142"commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
4143msgstr ""
4144"Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
4145"Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
4146"chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
4147"chú mới."
4148
4149#: notes-merge.c:284
4150#, c-format
4151msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
4152msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
4153
4154#: notes-utils.c:46
4155msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
4156msgstr ""
4157"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
4158"chiếu"
4159
4160#: notes-utils.c:105
4161#, c-format
4162msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
4163msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
4164
4165#: notes-utils.c:115
4166#, c-format
4167msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
4168msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
4169
4170#. TRANSLATORS: The first %s is the name of
4171#. the environment variable, the second %s is
4172#. its value.
4173#.
4174#: notes-utils.c:145
4175#, c-format
4176msgid "Bad %s value: '%s'"
4177msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
4178
4179#: object.c:54
4180#, c-format
4181msgid "invalid object type \"%s\""
4182msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ"
4183
4184#: object.c:174
4185#, c-format
4186msgid "object %s is a %s, not a %s"
4187msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s"
4188
4189#: object.c:234
4190#, c-format
4191msgid "object %s has unknown type id %d"
4192msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết"
4193
4194#: object.c:247
4195#, c-format
4196msgid "unable to parse object: %s"
4197msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
4198
4199#: object.c:267 object.c:278
4200#, c-format
4201msgid "hash mismatch %s"
4202msgstr "mã băm không khớp %s"
4203
4204#: packfile.c:617
4205msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
4206msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
4207
4208#: packfile.c:1868
4209#, c-format
4210msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
4211msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
4212
4213#: packfile.c:1872
4214#, c-format
4215msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
4216msgstr ""
4217"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
4218
4219#: parse-options.c:38
4220#, c-format
4221msgid "%s requires a value"
4222msgstr "“%s” yêu cầu một giá trị"
4223
4224#: parse-options.c:73
4225#, c-format
4226msgid "%s is incompatible with %s"
4227msgstr "%s là xung khắc với %s"
4228
4229#: parse-options.c:78
4230#, c-format
4231msgid "%s : incompatible with something else"
4232msgstr "%s : xung khắc với các cái khác"
4233
4234#: parse-options.c:92 parse-options.c:96 parse-options.c:319
4235#, c-format
4236msgid "%s takes no value"
4237msgstr "%s k nhận giá trị"
4238
4239#: parse-options.c:94
4240#, c-format
4241msgid "%s isn't available"
4242msgstr "%s không sẵn có"
4243
4244#: parse-options.c:219
4245#, c-format
4246msgid "%s expects a non-negative integer value with an optional k/m/g suffix"
4247msgstr "%s cần một giá trị dạng số không âm với một hậu tố tùy chọn k/m/g"
4248
4249#: parse-options.c:389
4250#, c-format
4251msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)"
4252msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)"
4253
4254#: parse-options.c:423 parse-options.c:431
4255#, c-format
4256msgid "did you mean `--%s` (with two dashes ?)"
4257msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (với hai dấu gạch ngang?)"
4258
4259#: parse-options.c:859
4260#, c-format
4261msgid "unknown option `%s'"
4262msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”"
4263
4264#: parse-options.c:861
4265#, c-format
4266msgid "unknown switch `%c'"
4267msgstr "không hiểu tùy chọn “%c”"
4268
4269#: parse-options.c:863
4270#, c-format
4271msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'"
4272msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: “%s”"
4273
4274#: parse-options.c:887
4275msgid "..."
4276msgstr "…"
4277
4278#: parse-options.c:906
4279#, c-format
4280msgid "usage: %s"
4281msgstr "cách dùng: %s"
4282
4283#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
4284#. one in "usage: %s" translation.
4285#.
4286#: parse-options.c:912
4287#, c-format
4288msgid "   or: %s"
4289msgstr "     hoặc: %s"
4290
4291#: parse-options.c:915
4292#, c-format
4293msgid "    %s"
4294msgstr "    %s"
4295
4296#: parse-options.c:954
4297msgid "-NUM"
4298msgstr "-SỐ"
4299
4300#: parse-options.c:968
4301#, c-format
4302msgid "alias of --%s"
4303msgstr "bí danh của --%s"
4304
4305#: parse-options-cb.c:20 parse-options-cb.c:24
4306#, c-format
4307msgid "option `%s' expects a numerical value"
4308msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
4309
4310#: parse-options-cb.c:41
4311#, c-format
4312msgid "malformed expiration date '%s'"
4313msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”"
4314
4315#: parse-options-cb.c:54
4316#, c-format
4317msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\""
4318msgstr "tùy chọn “%s” cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\""
4319
4320#: parse-options-cb.c:130 parse-options-cb.c:147
4321#, c-format
4322msgid "malformed object name '%s'"
4323msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
4324
4325#: path.c:897
4326#, c-format
4327msgid "Could not make %s writable by group"
4328msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
4329
4330#: pathspec.c:128
4331msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
4332msgstr ""
4333"Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
4334
4335#: pathspec.c:146
4336msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
4337msgstr "Chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
4338
4339#: pathspec.c:149
4340msgid "attr spec must not be empty"
4341msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
4342
4343#: pathspec.c:192
4344#, c-format
4345msgid "invalid attribute name %s"
4346msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
4347
4348#: pathspec.c:257
4349msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
4350msgstr ""
4351"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
4352
4353#: pathspec.c:264
4354msgid ""
4355"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
4356"pathspec settings"
4357msgstr ""
4358"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
4359"tả đường dẫn toàn cục khác"
4360
4361#: pathspec.c:304
4362msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
4363msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
4364
4365#: pathspec.c:325
4366#, c-format
4367msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
4368msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
4369
4370#: pathspec.c:330
4371#, c-format
4372msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
4373msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
4374
4375#: pathspec.c:368
4376#, c-format
4377msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
4378msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
4379
4380#: pathspec.c:427
4381#, c-format
4382msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
4383msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
4384
4385#: pathspec.c:440
4386#, c-format
4387msgid "%s: '%s' is outside repository"
4388msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
4389
4390#: pathspec.c:514
4391#, c-format
4392msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
4393msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
4394
4395#: pathspec.c:524
4396#, c-format
4397msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
4398msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
4399
4400#: pathspec.c:591
4401#, c-format
4402msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
4403msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
4404
4405#: pkt-line.c:92
4406msgid "unable to write flush packet"
4407msgstr "không thể đẩy dữ liệu của gói lên đĩa"
4408
4409#: pkt-line.c:99
4410msgid "unable to write delim packet"
4411msgstr "không thể ghi gói delim"
4412
4413#: pkt-line.c:106
4414msgid "flush packet write failed"
4415msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ"
4416
4417#: pkt-line.c:146 pkt-line.c:232
4418msgid "protocol error: impossibly long line"
4419msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài"
4420
4421#: pkt-line.c:162 pkt-line.c:164
4422msgid "packet write with format failed"
4423msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng"
4424
4425#: pkt-line.c:196
4426msgid "packet write failed - data exceeds max packet size"
4427msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa"
4428
4429#: pkt-line.c:203 pkt-line.c:210
4430msgid "packet write failed"
4431msgstr "gặp lỗi khi ghi gói"
4432
4433#: pkt-line.c:295
4434msgid "read error"
4435msgstr "lỗi đọc"
4436
4437#: pkt-line.c:303
4438msgid "the remote end hung up unexpectedly"
4439msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ"
4440
4441#: pkt-line.c:331
4442#, c-format
4443msgid "protocol error: bad line length character: %.4s"
4444msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
4445
4446#: pkt-line.c:341 pkt-line.c:346
4447#, c-format
4448msgid "protocol error: bad line length %d"
4449msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d"
4450
4451#: pkt-line.c:362
4452#, c-format
4453msgid "remote error: %s"
4454msgstr "lỗi máy chủ: %s"
4455
4456#: preload-index.c:119
4457msgid "Refreshing index"
4458msgstr "Làm mới bảng mục lục"
4459
4460#: preload-index.c:138
4461#, c-format
4462msgid "unable to create threaded lstat: %s"
4463msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s"
4464
4465#: pretty.c:966
4466msgid "unable to parse --pretty format"
4467msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
4468
4469#: range-diff.c:56
4470msgid "could not start `log`"
4471msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“"
4472
4473#: range-diff.c:59
4474msgid "could not read `log` output"
4475msgstr "không thể đọc kết xuất “log”"
4476
4477#: range-diff.c:74 sequencer.c:4897
4478#, c-format
4479msgid "could not parse commit '%s'"
4480msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
4481
4482#: range-diff.c:224
4483msgid "failed to generate diff"
4484msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt"
4485
4486#: range-diff.c:455 range-diff.c:457
4487#, c-format
4488msgid "could not parse log for '%s'"
4489msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”"
4490
4491#: read-cache.c:680
4492#, c-format
4493msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)"
4494msgstr ""
4495"sẽ không thêm các bí danh “%s” (“%s” đã có từ trước trong bảng mục lục)"
4496
4497#: read-cache.c:696
4498msgid "cannot create an empty blob in the object database"
4499msgstr "không thể tạo một blob rỗng trong cơ sở dữ liệu đối tượng"
4500
4501#: read-cache.c:718
4502#, c-format
4503msgid "%s: can only add regular files, symbolic links or git-directories"
4504msgstr ""
4505"%s: chỉ có thể thêm tập tin thông thường, liên kết mềm hoặc git-directories"
4506
4507#: read-cache.c:723
4508#, c-format
4509msgid "'%s' does not have a commit checked out"
4510msgstr "“%s” không có một lần chuyển giao nào được lấy ra"
4511
4512#: read-cache.c:775
4513#, c-format
4514msgid "unable to index file '%s'"
4515msgstr "không thể đánh mục lục tập tin “%s”"
4516
4517#: read-cache.c:794
4518#, c-format
4519msgid "unable to add '%s' to index"
4520msgstr "không thể thêm %s vào bảng mục lục"
4521
4522#: read-cache.c:805
4523#, c-format
4524msgid "unable to stat '%s'"
4525msgstr "không thể lấy thống kê “%s”"
4526
4527#: read-cache.c:1314
4528#, c-format
4529msgid "'%s' appears as both a file and as a directory"
4530msgstr "%s có vẻ không phải là tập tin và cũng chẳng phải là một thư mục"
4531
4532#: read-cache.c:1499
4533msgid "Refresh index"
4534msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục"
4535
4536#: read-cache.c:1613
4537#, c-format
4538msgid ""
4539"index.version set, but the value is invalid.\n"
4540"Using version %i"
4541msgstr ""
4542"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
4543"Dùng phiên bản %i"
4544
4545#: read-cache.c:1623
4546#, c-format
4547msgid ""
4548"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
4549"Using version %i"
4550msgstr ""
4551"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
4552"Dùng phiên bản %i"
4553
4554#: read-cache.c:1679
4555#, c-format
4556msgid "bad signature 0x%08x"
4557msgstr "chữ ký sai 0x%08x"
4558
4559#: read-cache.c:1682
4560#, c-format
4561msgid "bad index version %d"
4562msgstr "phiên bản mục lục sai %d"
4563
4564#: read-cache.c:1691
4565msgid "bad index file sha1 signature"
4566msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin mục lục không đúng"
4567
4568#: read-cache.c:1721
4569#, c-format
4570msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand"
4571msgstr "mục lục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được"
4572
4573#: read-cache.c:1723
4574#, c-format
4575msgid "ignoring %.4s extension"
4576msgstr "đang lờ đi phần mở rộng %.4s"
4577
4578#: read-cache.c:1760
4579#, c-format
4580msgid "unknown index entry format 0x%08x"
4581msgstr "không hiểu định dạng mục lục 0x%08x"
4582
4583#: read-cache.c:1776
4584#, c-format
4585msgid "malformed name field in the index, near path '%s'"
4586msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”"
4587
4588#: read-cache.c:1833
4589msgid "unordered stage entries in index"
4590msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong mục lục"
4591
4592#: read-cache.c:1836
4593#, c-format
4594msgid "multiple stage entries for merged file '%s'"
4595msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn “%s”"
4596
4597#: read-cache.c:1839
4598#, c-format
4599msgid "unordered stage entries for '%s'"
4600msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”"
4601
4602#: read-cache.c:1946 read-cache.c:2234 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111
4603#: builtin/add.c:460 builtin/check-ignore.c:178 builtin/checkout.c:358
4604#: builtin/checkout.c:672 builtin/checkout.c:1060 builtin/clean.c:955
4605#: builtin/commit.c:344 builtin/diff-tree.c:120 builtin/grep.c:498
4606#: builtin/mv.c:145 builtin/reset.c:245 builtin/rm.c:271
4607#: builtin/submodule--helper.c:330
4608msgid "index file corrupt"
4609msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
4610
4611#: read-cache.c:2087
4612#, c-format
4613msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s"
4614msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s"
4615
4616#: read-cache.c:2100
4617#, c-format
4618msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s"
4619msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s"
4620
4621#: read-cache.c:2133
4622#, c-format
4623msgid "%s: index file open failed"
4624msgstr "%s: mở tập tin mục lục gặp lỗi"
4625
4626#: read-cache.c:2137
4627#, c-format
4628msgid "%s: cannot stat the open index"
4629msgstr "%s: không thể lấy thống kê bảng mục lục đã mở"
4630
4631#: read-cache.c:2141
4632#, c-format
4633msgid "%s: index file smaller than expected"
4634msgstr "%s: tập tin mục lục nhỏ hơn mong đợi"
4635
4636#: read-cache.c:2145
4637#, c-format
4638msgid "%s: unable to map index file"
4639msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin mục lục"
4640
4641#: read-cache.c:2187
4642#, c-format
4643msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s"
4644msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s"
4645
4646#: read-cache.c:2214
4647#, c-format
4648msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s"
4649msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s"
4650
4651#: read-cache.c:2246
4652#, c-format
4653msgid "could not freshen shared index '%s'"
4654msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”"
4655
4656#: read-cache.c:2293
4657#, c-format
4658msgid "broken index, expect %s in %s, got %s"
4659msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s"
4660
4661#: read-cache.c:2989 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1117
4662#, c-format
4663msgid "could not close '%s'"
4664msgstr "không thể đóng “%s”"
4665
4666#: read-cache.c:3092 sequencer.c:2354 sequencer.c:3807
4667#, c-format
4668msgid "could not stat '%s'"
4669msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
4670
4671#: read-cache.c:3105
4672#, c-format
4673msgid "unable to open git dir: %s"
4674msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
4675
4676#: read-cache.c:3117
4677#, c-format
4678msgid "unable to unlink: %s"
4679msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
4680
4681#: read-cache.c:3142
4682#, c-format
4683msgid "cannot fix permission bits on '%s'"
4684msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên “%s”"
4685
4686#: read-cache.c:3291
4687#, c-format
4688msgid "%s: cannot drop to stage #0"
4689msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0"
4690
4691#: rebase-interactive.c:26
4692#, c-format
4693msgid ""
4694"unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
4695msgstr ""
4696"không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
4697
4698#: rebase-interactive.c:35
4699msgid ""
4700"\n"
4701"Commands:\n"
4702"p, pick <commit> = use commit\n"
4703"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
4704"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
4705"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
4706"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
4707"x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n"
4708"b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n"
4709"d, drop <commit> = remove commit\n"
4710"l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
4711"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
4712"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
4713".       create a merge commit using the original merge commit's\n"
4714".       message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
4715".       specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
4716"\n"
4717"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
4718msgstr ""
4719"\n"
4720"Các lệnh:\n"
4721"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
4722"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
4723"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
4724"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
4725"trước\n"
4726"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích nhật ký "
4727"của lần chuyển giao này\n"
4728"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
4729"b, break = dừng tại đây (tiếp tục cải tổ sau này bằng “git rebase --"
4730"continue”)\n"
4731"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
4732"l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
4733"t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
4734"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
4735".       tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
4736".       giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
4737"hòa\n"
4738".       trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
4739"giao.\n"
4740"\n"
4741"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
4742"đáy.\n"
4743
4744#: rebase-interactive.c:56
4745#, c-format
4746msgid "Rebase %s onto %s (%d command)"
4747msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)"
4748msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh )"
4749
4750#: rebase-interactive.c:65 git-rebase--preserve-merges.sh:173
4751msgid ""
4752"\n"
4753"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
4754msgstr ""
4755"\n"
4756"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
4757"chuyển giao.\n"
4758
4759#: rebase-interactive.c:68 git-rebase--preserve-merges.sh:177
4760msgid ""
4761"\n"
4762"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
4763msgstr ""
4764"\n"
4765"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
4766
4767#: rebase-interactive.c:74 git-rebase--preserve-merges.sh:816
4768msgid ""
4769"\n"
4770"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
4771"To continue rebase after editing, run:\n"
4772"    git rebase --continue\n"
4773"\n"
4774msgstr ""
4775"\n"
4776"Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
4777"Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
4778"    git rebase --continue\n"
4779"\n"
4780
4781#: rebase-interactive.c:79 git-rebase--preserve-merges.sh:893
4782msgid ""
4783"\n"
4784"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
4785"\n"
4786msgstr ""
4787"\n"
4788"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
4789"\n"
4790
4791#: rebase-interactive.c:85 git-rebase--preserve-merges.sh:900
4792msgid "Note that empty commits are commented out"
4793msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
4794
4795#: rebase-interactive.c:105 rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3339
4796#: sequencer.c:3365 sequencer.c:4996 builtin/fsck.c:356 builtin/rebase.c:235
4797#, c-format
4798msgid "could not write '%s'"
4799msgstr "không thể ghi “%s”"
4800
4801#: rebase-interactive.c:108
4802#, c-format
4803msgid "could not copy '%s' to '%s'."
4804msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”."
4805
4806#: rebase-interactive.c:173
4807#, c-format
4808msgid ""
4809"Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
4810"Dropped commits (newer to older):\n"
4811msgstr ""
4812"Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
4813"Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
4814
4815#: rebase-interactive.c:180
4816#, c-format
4817msgid ""
4818"To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
4819"\n"
4820"Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
4821"warnings.\n"
4822"The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
4823"\n"
4824msgstr ""
4825"Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
4826"chuyển giao.\n"
4827"\n"
4828"Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
4829"báo.\n"
4830"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
4831"\n"
4832
4833#: refs.c:192
4834#, c-format
4835msgid "%s does not point to a valid object!"
4836msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!"
4837
4838#: refs.c:597
4839#, c-format
4840msgid "ignoring dangling symref %s"
4841msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s"
4842
4843#: refs.c:599 ref-filter.c:1982
4844#, c-format
4845msgid "ignoring broken ref %s"
4846msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
4847
4848#: refs.c:734
4849#, c-format
4850msgid "could not open '%s' for writing: %s"
4851msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s"
4852
4853#: refs.c:744 refs.c:795
4854#, c-format
4855msgid "could not read ref '%s'"
4856msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”"
4857
4858#: refs.c:750
4859#, c-format
4860msgid "ref '%s' already exists"
4861msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi"
4862
4863#: refs.c:755
4864#, c-format
4865msgid "unexpected object ID when writing '%s'"
4866msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”"
4867
4868#: refs.c:763 sequencer.c:400 sequencer.c:2679 sequencer.c:2805
4869#: sequencer.c:2819 sequencer.c:3076 sequencer.c:4913 wrapper.c:656
4870#, c-format
4871msgid "could not write to '%s'"
4872msgstr "không thể ghi vào “%s”"
4873
4874#: refs.c:790 wrapper.c:225 wrapper.c:395 builtin/am.c:715 builtin/rebase.c:993
4875#, c-format
4876msgid "could not open '%s' for writing"
4877msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
4878
4879#: refs.c:797
4880#, c-format
4881msgid "unexpected object ID when deleting '%s'"
4882msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”"
4883
4884#: refs.c:928
4885#, c-format
4886msgid "log for ref %s has gap after %s"
4887msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s"
4888
4889#: refs.c:934
4890#, c-format
4891msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s"
4892msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s"
4893
4894#: refs.c:993
4895#, c-format
4896msgid "log for %s is empty"
4897msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng"
4898
4899#: refs.c:1085
4900#, c-format
4901msgid "refusing to update ref with bad name '%s'"
4902msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”"
4903
4904#: refs.c:1161
4905#, c-format
4906msgid "update_ref failed for ref '%s': %s"
4907msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s"
4908
4909#: refs.c:1942
4910#, c-format
4911msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed"
4912msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”"
4913
4914#: refs.c:1974
4915msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
4916msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
4917
4918#: refs.c:2070 refs.c:2100
4919#, c-format
4920msgid "'%s' exists; cannot create '%s'"
4921msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”"
4922
4923#: refs.c:2076 refs.c:2111
4924#, c-format
4925msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time"
4926msgstr "không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc"
4927
4928#: refs/files-backend.c:1234
4929#, c-format
4930msgid "could not remove reference %s"
4931msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
4932
4933#: refs/files-backend.c:1248 refs/packed-backend.c:1532
4934#: refs/packed-backend.c:1542
4935#, c-format
4936msgid "could not delete reference %s: %s"
4937msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
4938
4939#: refs/files-backend.c:1251 refs/packed-backend.c:1545
4940#, c-format
4941msgid "could not delete references: %s"
4942msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
4943
4944#: refspec.c:137
4945#, c-format
4946msgid "invalid refspec '%s'"
4947msgstr "refspec không hợp lệ “%s”"
4948
4949#: ref-filter.c:39 wt-status.c:1909
4950msgid "gone"
4951msgstr "đã ra đi"
4952
4953#: ref-filter.c:40
4954#, c-format
4955msgid "ahead %d"
4956msgstr "phía trước %d"
4957
4958#: ref-filter.c:41
4959#, c-format
4960msgid "behind %d"
4961msgstr "đằng sau %d"
4962
4963#: ref-filter.c:42
4964#, c-format
4965msgid "ahead %d, behind %d"
4966msgstr "trước %d, sau %d"
4967
4968#: ref-filter.c:138
4969#, c-format
4970msgid "expected format: %%(color:<color>)"
4971msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
4972
4973#: ref-filter.c:140
4974#, c-format
4975msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
4976msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
4977
4978#: ref-filter.c:162
4979#, c-format
4980msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
4981msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
4982
4983#: ref-filter.c:166
4984#, c-format
4985msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
4986msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
4987
4988#: ref-filter.c:168
4989#, c-format
4990msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
4991msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
4992
4993#: ref-filter.c:223
4994#, c-format
4995msgid "%%(objecttype) does not take arguments"
4996msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số"
4997
4998#: ref-filter.c:245
4999#, c-format
5000msgid "unrecognized %%(objectsize) argument: %s"
5001msgstr "tham số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
5002
5003#: ref-filter.c:253
5004#, c-format
5005msgid "%%(deltabase) does not take arguments"
5006msgstr "%%(deltabase) không nhận các đối số"
5007
5008#: ref-filter.c:265
5009#, c-format
5010msgid "%%(body) does not take arguments"
5011msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
5012
5013#: ref-filter.c:274
5014#, c-format
5015msgid "%%(subject) does not take arguments"
5016msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
5017
5018#: ref-filter.c:296
5019#, c-format
5020msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
5021msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
5022
5023#: ref-filter.c:325
5024#, c-format
5025msgid "positive value expected contents:lines=%s"
5026msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
5027
5028#: ref-filter.c:327
5029#, c-format
5030msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
5031msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
5032
5033#: ref-filter.c:342
5034#, c-format
5035msgid "positive value expected objectname:short=%s"
5036msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
5037
5038#: ref-filter.c:346
5039#, c-format
5040msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
5041msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
5042
5043#: ref-filter.c:376
5044#, c-format
5045msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
5046msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
5047
5048#: ref-filter.c:388
5049#, c-format
5050msgid "unrecognized position:%s"
5051msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
5052
5053#: ref-filter.c:395
5054#, c-format
5055msgid "unrecognized width:%s"
5056msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
5057
5058#: ref-filter.c:404
5059#, c-format
5060msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
5061msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
5062
5063#: ref-filter.c:412
5064#, c-format
5065msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
5066msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
5067
5068#: ref-filter.c:430
5069#, c-format
5070msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
5071msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
5072
5073#: ref-filter.c:531
5074#, c-format
5075msgid "malformed field name: %.*s"
5076msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
5077
5078#: ref-filter.c:558
5079#, c-format
5080msgid "unknown field name: %.*s"
5081msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
5082
5083#: ref-filter.c:562
5084#, c-format
5085msgid ""
5086"not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data"
5087msgstr ""
5088"không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu "
5089"đối tượng"
5090
5091#: ref-filter.c:686
5092#, c-format
5093msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
5094msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
5095
5096#: ref-filter.c:749
5097#, c-format
5098msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
5099msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
5100
5101#: ref-filter.c:751
5102#, c-format
5103msgid "format: %%(then) atom used more than once"
5104msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
5105
5106#: ref-filter.c:753
5107#, c-format
5108msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
5109msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
5110
5111#: ref-filter.c:781
5112#, c-format
5113msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
5114msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
5115
5116#: ref-filter.c:783
5117#, c-format
5118msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
5119msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
5120
5121#: ref-filter.c:785
5122#, c-format
5123msgid "format: %%(else) atom used more than once"
5124msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
5125
5126#: ref-filter.c:800
5127#, c-format
5128msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
5129msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
5130
5131#: ref-filter.c:857
5132#, c-format
5133msgid "malformed format string %s"
5134msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
5135
5136#: ref-filter.c:1453
5137#, c-format
5138msgid "(no branch, rebasing %s)"
5139msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
5140
5141#: ref-filter.c:1456
5142#, c-format
5143msgid "(no branch, rebasing detached HEAD %s)"
5144msgstr "(không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời)"
5145
5146#: ref-filter.c:1459
5147#, c-format
5148msgid "(no branch, bisect started on %s)"
5149msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
5150
5151#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
5152#. detached at " in wt-status.c
5153#.
5154#: ref-filter.c:1467
5155#, c-format
5156msgid "(HEAD detached at %s)"
5157msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
5158
5159#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
5160#. detached from " in wt-status.c
5161#.
5162#: ref-filter.c:1474
5163#, c-format
5164msgid "(HEAD detached from %s)"
5165msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
5166
5167#: ref-filter.c:1478
5168msgid "(no branch)"
5169msgstr "(không nhánh)"
5170
5171#: ref-filter.c:1512 ref-filter.c:1669
5172#, c-format
5173msgid "missing object %s for %s"
5174msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
5175
5176#: ref-filter.c:1522
5177#, c-format
5178msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
5179msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
5180
5181#: ref-filter.c:1888
5182#, c-format
5183msgid "malformed object at '%s'"
5184msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
5185
5186#: ref-filter.c:1977
5187#, c-format
5188msgid "ignoring ref with broken name %s"
5189msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
5190
5191#: ref-filter.c:2263
5192#, c-format
5193msgid "format: %%(end) atom missing"
5194msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
5195
5196#: ref-filter.c:2363
5197#, c-format
5198msgid "option `%s' is incompatible with --merged"
5199msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --merged"
5200
5201#: ref-filter.c:2366
5202#, c-format
5203msgid "option `%s' is incompatible with --no-merged"
5204msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --no-merged"
5205
5206#: ref-filter.c:2376
5207#, c-format
5208msgid "malformed object name %s"
5209msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
5210
5211#: ref-filter.c:2381
5212#, c-format
5213msgid "option `%s' must point to a commit"
5214msgstr "tùy chọn “%s” phải chỉ đến một lần chuyển giao"
5215
5216#: remote.c:363
5217#, c-format
5218msgid "config remote shorthand cannot begin with '/': %s"
5219msgstr "cấu hình viết tắt máy chủ không thể bắt đầu bằng “/”: %s"
5220
5221#: remote.c:410
5222msgid "more than one receivepack given, using the first"
5223msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói nhận về, đang sử dụng cái đầu tiên"
5224
5225#: remote.c:418
5226msgid "more than one uploadpack given, using the first"
5227msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói tải lên, đang sử dụng cái đầu tiên"
5228
5229#: remote.c:608
5230#, c-format
5231msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
5232msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
5233
5234#: remote.c:612
5235#, c-format
5236msgid "%s usually tracks %s, not %s"
5237msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
5238
5239#: remote.c:616
5240#, c-format
5241msgid "%s tracks both %s and %s"
5242msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
5243
5244#: remote.c:684
5245#, c-format
5246msgid "key '%s' of pattern had no '*'"
5247msgstr "khóa “%s” của mẫu k có “*”"
5248
5249#: remote.c:694
5250#, c-format
5251msgid "value '%s' of pattern has no '*'"
5252msgstr "giá trị “%s” của mẫu k có “*”"
5253
5254#: remote.c:1000
5255#, c-format
5256msgid "src refspec %s does not match any"
5257msgstr "refspec %s nguồn không khớp bất kỳ cái gì"
5258
5259#: remote.c:1005
5260#, c-format
5261msgid "src refspec %s matches more than one"
5262msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một"
5263
5264#. TRANSLATORS: "matches '%s'%" is the <dst> part of "git push
5265#. <remote> <src>:<dst>" push, and "being pushed ('%s')" is
5266#. the <src>.
5267#.
5268#: remote.c:1020
5269#, c-format
5270msgid ""
5271"The destination you provided is not a full refname (i.e.,\n"
5272"starting with \"refs/\"). We tried to guess what you meant by:\n"
5273"\n"
5274"- Looking for a ref that matches '%s' on the remote side.\n"
5275"- Checking if the <src> being pushed ('%s')\n"
5276"  is a ref in \"refs/{heads,tags}/\". If so we add a corresponding\n"
5277"  refs/{heads,tags}/ prefix on the remote side.\n"
5278"\n"
5279"Neither worked, so we gave up. You must fully qualify the ref."
5280msgstr ""
5281"Đích bạn đã cung cấp không phải tên tham chiếu đầy đủ (tức là\n"
5282"bắt đầu bằng \"refs/\"). Chúng tôi đã cố suy luận rằng ý của bạn là:\n"
5283"\n"
5284"- Tìm kiếm một tham chiếu mà nó khớp “%s” bên phía máy chủ.\n"
5285"- Kiểm tra xem <src> được đẩy lên (“%s”)\n"
5286"  là một tham chiếu trong \"refs/{heads,tags}/\". Nếu thế chúng tôi thêm một "
5287"tiền tố\n"
5288"  refs/{heads,tags}/ tương ứng bên phía máy chủ.\n"
5289"\n"
5290"Nếu cả hai là không thể, thì chúng tôi cũng chịu thua. Bạn phải dùng tham "
5291"chiếu dạng đầy đủ."
5292
5293#: remote.c:1040
5294#, c-format
5295msgid ""
5296"The <src> part of the refspec is a commit object.\n"
5297"Did you mean to create a new branch by pushing to\n"
5298"'%s:refs/heads/%s'?"
5299msgstr ""
5300"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng lần chuyển giao.\n"
5301"Có phải ý bạn là một tạo một nhánh mới bằng cách đẩy lên\n"
5302"“%s:refs/heads/%s”?"
5303
5304#: remote.c:1045
5305#, c-format
5306msgid ""
5307"The <src> part of the refspec is a tag object.\n"
5308"Did you mean to create a new tag by pushing to\n"
5309"'%s:refs/tags/%s'?"
5310msgstr ""
5311"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng thẻ.\n"
5312"Có phải ý bạn là một tạo một thẻ mới bằng cách đẩy lên\n"
5313"“%s:refs/tags/%s”?"
5314
5315#: remote.c:1050
5316#, c-format
5317msgid ""
5318"The <src> part of the refspec is a tree object.\n"
5319"Did you mean to tag a new tree by pushing to\n"
5320"'%s:refs/tags/%s'?"
5321msgstr ""
5322"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng cây.\n"
5323"Có phải ý bạn là một tạo một cây mới bằng cách đẩy lên\n"
5324"“%s:refs/tags/%s”?"
5325
5326#: remote.c:1055
5327#, c-format
5328msgid ""
5329"The <src> part of the refspec is a blob object.\n"
5330"Did you mean to tag a new blob by pushing to\n"
5331"'%s:refs/tags/%s'?"
5332msgstr ""
5333"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng blob.\n"
5334"Có phải ý bạn là một tạo một blob mới bằng cách đẩy lên\n"
5335"“%s:refs/tags/%s”?"
5336
5337#: remote.c:1091
5338#, c-format
5339msgid "%s cannot be resolved to branch"
5340msgstr "“%s” không thể được phân giải thành nhánh"
5341
5342#: remote.c:1102
5343#, c-format
5344msgid "unable to delete '%s': remote ref does not exist"
5345msgstr "không thể xóa “%s”: tham chiếu trên máy chủ không tồn tại"
5346
5347#: remote.c:1114
5348#, c-format
5349msgid "dst refspec %s matches more than one"
5350msgstr "dst refspec %s khớp nhiều hơn một"
5351
5352#: remote.c:1121
5353#, c-format
5354msgid "dst ref %s receives from more than one src"
5355msgstr "dst ref %s nhận từ hơn một nguồn"
5356
5357#: remote.c:1624 remote.c:1725
5358msgid "HEAD does not point to a branch"
5359msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
5360
5361#: remote.c:1633
5362#, c-format
5363msgid "no such branch: '%s'"
5364msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
5365
5366#: remote.c:1636
5367#, c-format
5368msgid "no upstream configured for branch '%s'"
5369msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
5370
5371#: remote.c:1642
5372#, c-format
5373msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
5374msgstr ""
5375"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
5376
5377#: remote.c:1657
5378#, c-format
5379msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
5380msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
5381
5382#: remote.c:1669
5383#, c-format
5384msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
5385msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
5386
5387#: remote.c:1679
5388#, c-format
5389msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
5390msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
5391
5392#: remote.c:1692
5393msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
5394msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
5395
5396#: remote.c:1714
5397msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
5398msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
5399
5400#: remote.c:1840
5401#, c-format
5402msgid "couldn't find remote ref %s"
5403msgstr "không thể tìm thấy tham chiếu máy chủ %s"
5404
5405#: remote.c:1853
5406#, c-format
5407msgid "* Ignoring funny ref '%s' locally"
5408msgstr "* Đang bỏ qua tham chiếu thú vị nội bộ “%s”"
5409
5410#: remote.c:2016
5411#, c-format
5412msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
5413msgstr ""
5414"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
5415
5416#: remote.c:2020
5417msgid "  (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
5418msgstr "   (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
5419
5420#: remote.c:2023
5421#, c-format
5422msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
5423msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
5424
5425#: remote.c:2027
5426#, c-format
5427msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
5428msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
5429
5430#: remote.c:2030
5431#, c-format
5432msgid "  (use \"%s\" for details)\n"
5433msgstr "  (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
5434
5435#: remote.c:2034
5436#, c-format
5437msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
5438msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
5439msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
5440
5441#: remote.c:2040
5442msgid "  (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
5443msgstr "  (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
5444
5445#: remote.c:2043
5446#, c-format
5447msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
5448msgid_plural ""
5449"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
5450msgstr[0] ""
5451"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
5452"tiếp-nhanh.\n"
5453
5454#: remote.c:2051
5455msgid "  (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
5456msgstr "  (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
5457
5458#: remote.c:2054
5459#, c-format
5460msgid ""
5461"Your branch and '%s' have diverged,\n"
5462"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
5463msgid_plural ""
5464"Your branch and '%s' have diverged,\n"
5465"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
5466msgstr[0] ""
5467"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
5468"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
5469"tương ứng với mỗi lần.\n"
5470
5471#: remote.c:2064
5472msgid "  (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
5473msgstr ""
5474"  (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
5475"bạn)\n"
5476
5477#: remote.c:2247
5478#, c-format
5479msgid "cannot parse expected object name '%s'"
5480msgstr "không thể phân tích tên đối tượng mong muốn “%s”"
5481
5482#: replace-object.c:21
5483#, c-format
5484msgid "bad replace ref name: %s"
5485msgstr "tên tham chiếu thay thế bị sai: %s"
5486
5487#: replace-object.c:30
5488#, c-format
5489msgid "duplicate replace ref: %s"
5490msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s"
5491
5492#: replace-object.c:73
5493#, c-format
5494msgid "replace depth too high for object %s"
5495msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s"
5496
5497#: rerere.c:217 rerere.c:226 rerere.c:229
5498msgid "corrupt MERGE_RR"
5499msgstr "MERGE_RR sai hỏng"
5500
5501#: rerere.c:264 rerere.c:269
5502msgid "unable to write rerere record"
5503msgstr "không thể ghi bản ghi rerere"
5504
5505#: rerere.c:495
5506#, c-format
5507msgid "there were errors while writing '%s' (%s)"
5508msgstr "gặp lỗi đọc khi đang ghi “%s” (%s)"
5509
5510#: rerere.c:498
5511#, c-format
5512msgid "failed to flush '%s'"
5513msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu “%s” lên đĩa"
5514
5515#: rerere.c:503 rerere.c:1039
5516#, c-format
5517msgid "could not parse conflict hunks in '%s'"
5518msgstr "không thể phân tích các mảnh xung đột trong “%s”"
5519
5520#: rerere.c:684
5521#, c-format
5522msgid "failed utime() on '%s'"
5523msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
5524
5525#: rerere.c:694
5526#, c-format
5527msgid "writing '%s' failed"
5528msgstr "gặp lỗi khi đang ghi “%s”"
5529
5530#: rerere.c:714
5531#, c-format
5532msgid "Staged '%s' using previous resolution."
5533msgstr "Đã tạm cất “%s” sử dụng cách phân giải kế trước."
5534
5535#: rerere.c:753
5536#, c-format
5537msgid "Recorded resolution for '%s'."
5538msgstr "Cách giải quyết đã ghi lại cho “%s”."
5539
5540#: rerere.c:788
5541#, c-format
5542msgid "Resolved '%s' using previous resolution."
5543msgstr "Đã phân giải giải “%s” sử dụng cách giải quyết kế trước."
5544
5545#: rerere.c:803
5546#, c-format
5547msgid "cannot unlink stray '%s'"
5548msgstr "không thể unlink stray “%s”"
5549
5550#: rerere.c:807
5551#, c-format
5552msgid "Recorded preimage for '%s'"
5553msgstr "Preimage đã được ghi lại cho “%s”"
5554
5555#: rerere.c:881 submodule.c:2024 builtin/log.c:1750
5556#: builtin/submodule--helper.c:1417 builtin/submodule--helper.c:1427
5557#, c-format
5558msgid "could not create directory '%s'"
5559msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
5560
5561#: rerere.c:1057
5562#, c-format
5563msgid "failed to update conflicted state in '%s'"
5564msgstr "gặp lỗi khi chạy cập nhật trạng thái bị xung đột trong “%s”"
5565
5566#: rerere.c:1068 rerere.c:1075
5567#, c-format
5568msgid "no remembered resolution for '%s'"
5569msgstr "đừng nhó các giải quyết cho “%s”"
5570
5571#: rerere.c:1077
5572#, c-format
5573msgid "cannot unlink '%s'"
5574msgstr "không thể unlink “%s”"
5575
5576#: rerere.c:1087
5577#, c-format
5578msgid "Updated preimage for '%s'"
5579msgstr "Đã cập nhật preimage cho “%s”"
5580
5581#: rerere.c:1096
5582#, c-format
5583msgid "Forgot resolution for '%s'\n"
5584msgstr "Quên phân giải cho “%s”\n"
5585
5586#: rerere.c:1199
5587msgid "unable to open rr-cache directory"
5588msgstr "không thể mở thư mục rr-cache"
5589
5590#: revision.c:2476
5591msgid "your current branch appears to be broken"
5592msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
5593
5594#: revision.c:2479
5595#, c-format
5596msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
5597msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
5598
5599#: revision.c:2679
5600msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
5601msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
5602
5603#: revision.c:2683
5604msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s"
5605msgstr "-L vẫn chưa hỗ trợ định dạng khác biệt nào ngoài -p và -s"
5606
5607#: run-command.c:763
5608msgid "open /dev/null failed"
5609msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
5610
5611#: run-command.c:1269
5612#, c-format
5613msgid "cannot create async thread: %s"
5614msgstr "không thể tạo tuyến async: %s"
5615
5616#: run-command.c:1333
5617#, c-format
5618msgid ""
5619"The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
5620"You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
5621msgstr ""
5622"Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n"
5623"Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“."
5624
5625#: send-pack.c:141
5626msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
5627msgstr ""
5628"gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
5629
5630#: send-pack.c:143
5631#, c-format
5632msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
5633msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
5634
5635#: send-pack.c:145
5636#, c-format
5637msgid "remote unpack failed: %s"
5638msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
5639
5640#: send-pack.c:306
5641msgid "failed to sign the push certificate"
5642msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
5643
5644#: send-pack.c:420
5645msgid "the receiving end does not support --signed push"
5646msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
5647
5648#: send-pack.c:422
5649msgid ""
5650"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
5651"signed push"
5652msgstr ""
5653"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
5654"signed"
5655
5656#: send-pack.c:434
5657msgid "the receiving end does not support --atomic push"
5658msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
5659
5660#: send-pack.c:439
5661msgid "the receiving end does not support push options"
5662msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
5663
5664#: sequencer.c:187
5665#, c-format
5666msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
5667msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
5668
5669#: sequencer.c:292
5670#, c-format
5671msgid "could not delete '%s'"
5672msgstr "không thể xóa bỏ “%s”"
5673
5674#: sequencer.c:318
5675msgid "revert"
5676msgstr "hoàn nguyên"
5677
5678#: sequencer.c:320
5679msgid "cherry-pick"
5680msgstr "cherry-pick"
5681
5682#: sequencer.c:322
5683msgid "rebase -i"
5684msgstr "rebase -i"
5685
5686#: sequencer.c:324
5687#, c-format
5688msgid "unknown action: %d"
5689msgstr "không nhận ra thao tác: %d"
5690
5691#: sequencer.c:382
5692msgid ""
5693"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
5694"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
5695msgstr ""
5696"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
5697"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
5698
5699#: sequencer.c:385
5700msgid ""
5701"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
5702"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
5703"and commit the result with 'git commit'"
5704msgstr ""
5705"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
5706"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
5707"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
5708
5709#: sequencer.c:398 sequencer.c:2801
5710#, c-format
5711msgid "could not lock '%s'"
5712msgstr "không thể khóa “%s”"
5713
5714#: sequencer.c:405
5715#, c-format
5716msgid "could not write eol to '%s'"
5717msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
5718
5719#: sequencer.c:410 sequencer.c:2684 sequencer.c:2807 sequencer.c:2821
5720#: sequencer.c:3084
5721#, c-format
5722msgid "failed to finalize '%s'"
5723msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”"
5724
5725#: sequencer.c:433 sequencer.c:978 sequencer.c:1652 sequencer.c:2704
5726#: sequencer.c:3066 sequencer.c:3175 builtin/am.c:245 builtin/commit.c:760
5727#: builtin/merge.c:1115 builtin/rebase.c:567
5728#, c-format
5729msgid "could not read '%s'"
5730msgstr "không thể đọc “%s”"
5731
5732#: sequencer.c:459
5733#, c-format
5734msgid "your local changes would be overwritten by %s."
5735msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
5736
5737#: sequencer.c:463
5738msgid "commit your changes or stash them to proceed."
5739msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
5740
5741#: sequencer.c:495
5742#, c-format
5743msgid "%s: fast-forward"
5744msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
5745
5746#: sequencer.c:534 builtin/tag.c:555
5747#, c-format
5748msgid "Invalid cleanup mode %s"
5749msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
5750
5751#. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
5752#. "rebase -i".
5753#.
5754#: sequencer.c:629
5755#, c-format
5756msgid "%s: Unable to write new index file"
5757msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
5758
5759#: sequencer.c:646
5760msgid "unable to update cache tree"
5761msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
5762
5763#: sequencer.c:660
5764msgid "could not resolve HEAD commit"
5765msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
5766
5767#: sequencer.c:740
5768#, c-format
5769msgid "no key present in '%.*s'"
5770msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”"
5771
5772#: sequencer.c:751
5773#, c-format
5774msgid "unable to dequote value of '%s'"
5775msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”"
5776
5777#: sequencer.c:788 wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:706
5778#: builtin/am.c:798 builtin/merge.c:1112 builtin/rebase.c:1035
5779#, c-format
5780msgid "could not open '%s' for reading"
5781msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
5782
5783#: sequencer.c:798
5784msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given"
5785msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi"
5786
5787#: sequencer.c:803
5788msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given"
5789msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi"
5790
5791#: sequencer.c:808
5792msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given"
5793msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi"
5794
5795#: sequencer.c:812
5796#, c-format
5797msgid "unknown variable '%s'"
5798msgstr "không hiểu biến “%s”"
5799
5800#: sequencer.c:817
5801msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'"
5802msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”"
5803
5804#: sequencer.c:819
5805msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'"
5806msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”"
5807
5808#: sequencer.c:821
5809msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'"
5810msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”"
5811
5812#: sequencer.c:881
5813#, c-format
5814msgid "invalid date format '%s' in '%s'"
5815msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”"
5816
5817#: sequencer.c:898
5818#, c-format
5819msgid ""
5820"you have staged changes in your working tree\n"
5821"If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
5822"\n"
5823"  git commit --amend %s\n"
5824"\n"
5825"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
5826"\n"
5827"  git commit %s\n"
5828"\n"
5829"In both cases, once you're done, continue with:\n"
5830"\n"
5831"  git rebase --continue\n"
5832msgstr ""
5833"bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
5834"Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
5835"\n"
5836"  git commit --amend %s\n"
5837"\n"
5838"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
5839"\n"
5840"  git commit %s\n"
5841"\n"
5842"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
5843"\n"
5844"  git rebase --continue\n"
5845
5846#: sequencer.c:992
5847msgid "writing root commit"
5848msgstr "ghi chuyển giao gốc"
5849
5850#: sequencer.c:1213
5851msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
5852msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi"
5853
5854#: sequencer.c:1220
5855msgid ""
5856"Your name and email address were configured automatically based\n"
5857"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
5858"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
5859"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
5860"your configuration file:\n"
5861"\n"
5862"    git config --global --edit\n"
5863"\n"
5864"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
5865"\n"
5866"    git commit --amend --reset-author\n"
5867msgstr ""
5868"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
5869"sở\n"
5870"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
5871"xác không.\n"
5872"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
5873"trên\n"
5874"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
5875"thảo\n"
5876"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
5877"\n"
5878"    git config --global --edit\n"
5879"\n"
5880"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
5881"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
5882"\n"
5883"    git commit --amend --reset-author\n"
5884
5885#: sequencer.c:1233
5886msgid ""
5887"Your name and email address were configured automatically based\n"
5888"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
5889"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
5890"\n"
5891"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
5892"    git config --global user.email you@example.com\n"
5893"\n"
5894"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
5895"\n"
5896"    git commit --amend --reset-author\n"
5897msgstr ""
5898"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
5899"sở\n"
5900"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
5901"xác không.\n"
5902"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
5903"trên một cách rõ ràng:\n"
5904"\n"
5905"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
5906"    git config --global user.email you@example.com\n"
5907"\n"
5908"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
5909"chuyển giao này với lệnh:\n"
5910"\n"
5911"    git commit --amend --reset-author\n"
5912
5913#: sequencer.c:1275
5914msgid "couldn't look up newly created commit"
5915msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
5916
5917#: sequencer.c:1277
5918msgid "could not parse newly created commit"
5919msgstr ""
5920"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
5921
5922#: sequencer.c:1323
5923msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
5924msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
5925
5926#: sequencer.c:1325
5927msgid "detached HEAD"
5928msgstr "đã rời khỏi HEAD"
5929
5930#: sequencer.c:1329
5931msgid " (root-commit)"
5932msgstr " (root-commit)"
5933
5934#: sequencer.c:1350
5935msgid "could not parse HEAD"
5936msgstr "không thể phân tích HEAD"
5937
5938#: sequencer.c:1352
5939#, c-format
5940msgid "HEAD %s is not a commit!"
5941msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
5942
5943#: sequencer.c:1356 builtin/commit.c:1551
5944msgid "could not parse HEAD commit"
5945msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
5946
5947#: sequencer.c:1408 sequencer.c:2001
5948msgid "unable to parse commit author"
5949msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao"
5950
5951#: sequencer.c:1418 builtin/am.c:1572 builtin/merge.c:688
5952msgid "git write-tree failed to write a tree"
5953msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
5954
5955#: sequencer.c:1435 sequencer.c:1496
5956#, c-format
5957msgid "unable to read commit message from '%s'"
5958msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”"
5959
5960#: sequencer.c:1462 builtin/am.c:1594 builtin/commit.c:1650 builtin/merge.c:882
5961#: builtin/merge.c:906
5962msgid "failed to write commit object"
5963msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
5964
5965#: sequencer.c:1523
5966#, c-format
5967msgid "could not parse commit %s"
5968msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
5969
5970#: sequencer.c:1528
5971#, c-format
5972msgid "could not parse parent commit %s"
5973msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
5974
5975#: sequencer.c:1602 sequencer.c:1712
5976#, c-format
5977msgid "unknown command: %d"
5978msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
5979
5980#: sequencer.c:1659 sequencer.c:1684
5981#, c-format
5982msgid "This is a combination of %d commits."
5983msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
5984
5985#: sequencer.c:1669
5986msgid "need a HEAD to fixup"
5987msgstr "cần một HEAD để sửa"
5988
5989#: sequencer.c:1671 sequencer.c:3111
5990msgid "could not read HEAD"
5991msgstr "không thể đọc HEAD"
5992
5993#: sequencer.c:1673
5994msgid "could not read HEAD's commit message"
5995msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
5996
5997#: sequencer.c:1679
5998#, c-format
5999msgid "cannot write '%s'"
6000msgstr "không thể ghi “%s”"
6001
6002#: sequencer.c:1686 git-rebase--preserve-merges.sh:441
6003msgid "This is the 1st commit message:"
6004msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
6005
6006#: sequencer.c:1694
6007#, c-format
6008msgid "could not read commit message of %s"
6009msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
6010
6011#: sequencer.c:1701
6012#, c-format
6013msgid "This is the commit message #%d:"
6014msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
6015
6016#: sequencer.c:1707
6017#, c-format
6018msgid "The commit message #%d will be skipped:"
6019msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
6020
6021#: sequencer.c:1795
6022msgid "your index file is unmerged."
6023msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
6024
6025#: sequencer.c:1802
6026msgid "cannot fixup root commit"
6027msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc"
6028
6029#: sequencer.c:1821
6030#, c-format
6031msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
6032msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
6033
6034#: sequencer.c:1829 sequencer.c:1837
6035#, c-format
6036msgid "commit %s does not have parent %d"
6037msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
6038
6039#: sequencer.c:1843
6040#, c-format
6041msgid "cannot get commit message for %s"
6042msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
6043
6044#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
6045#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
6046#: sequencer.c:1862
6047#, c-format
6048msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
6049msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
6050
6051#: sequencer.c:1927
6052#, c-format
6053msgid "could not rename '%s' to '%s'"
6054msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
6055
6056#: sequencer.c:1982
6057#, c-format
6058msgid "could not revert %s... %s"
6059msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
6060
6061#: sequencer.c:1983
6062#, c-format
6063msgid "could not apply %s... %s"
6064msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
6065
6066#: sequencer.c:2042
6067#, c-format
6068msgid "git %s: failed to read the index"
6069msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
6070
6071#: sequencer.c:2049
6072#, c-format
6073msgid "git %s: failed to refresh the index"
6074msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
6075
6076#: sequencer.c:2118
6077#, c-format
6078msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
6079msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
6080
6081#: sequencer.c:2127
6082#, c-format
6083msgid "missing arguments for %s"
6084msgstr "thiếu đối số cho %s"
6085
6086#: sequencer.c:2164
6087#, c-format
6088msgid "could not parse '%.*s'"
6089msgstr "không thể phân tích cú pháp “%.*s”"
6090
6091#: sequencer.c:2226
6092#, c-format
6093msgid "invalid line %d: %.*s"
6094msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
6095
6096#: sequencer.c:2237
6097#, c-format
6098msgid "cannot '%s' without a previous commit"
6099msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
6100
6101#: sequencer.c:2285 builtin/rebase.c:153 builtin/rebase.c:178
6102#: builtin/rebase.c:204 builtin/rebase.c:229
6103#, c-format
6104msgid "could not read '%s'."
6105msgstr "không thể đọc “%s”."
6106
6107#: sequencer.c:2360
6108msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
6109msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
6110
6111#: sequencer.c:2362
6112#, c-format
6113msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
6114msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
6115
6116#: sequencer.c:2367
6117msgid "no commits parsed."
6118msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
6119
6120#: sequencer.c:2378
6121msgid "cannot cherry-pick during a revert."
6122msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
6123
6124#: sequencer.c:2380
6125msgid "cannot revert during a cherry-pick."
6126msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
6127
6128#: sequencer.c:2462
6129#, c-format
6130msgid "invalid value for %s: %s"
6131msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
6132
6133#: sequencer.c:2549
6134msgid "unusable squash-onto"
6135msgstr "squash-onto không dùng được"
6136
6137#: sequencer.c:2565
6138#, c-format
6139msgid "malformed options sheet: '%s'"
6140msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
6141
6142#: sequencer.c:2648 sequencer.c:4227
6143msgid "empty commit set passed"
6144msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
6145
6146#: sequencer.c:2656
6147msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
6148msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
6149
6150#: sequencer.c:2657
6151msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
6152msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
6153
6154#: sequencer.c:2660
6155#, c-format
6156msgid "could not create sequencer directory '%s'"
6157msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
6158
6159#: sequencer.c:2674
6160msgid "could not lock HEAD"
6161msgstr "không thể khóa HEAD"
6162
6163#: sequencer.c:2729 sequencer.c:3979
6164msgid "no cherry-pick or revert in progress"
6165msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
6166
6167#: sequencer.c:2731
6168msgid "cannot resolve HEAD"
6169msgstr "không thể phân giải HEAD"
6170
6171#: sequencer.c:2733 sequencer.c:2768
6172msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
6173msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
6174
6175#: sequencer.c:2754 builtin/grep.c:732
6176#, c-format
6177msgid "cannot open '%s'"
6178msgstr "không mở được “%s”"
6179
6180#: sequencer.c:2756
6181#, c-format
6182msgid "cannot read '%s': %s"
6183msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
6184
6185#: sequencer.c:2757
6186msgid "unexpected end of file"
6187msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
6188
6189#: sequencer.c:2763
6190#, c-format
6191msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
6192msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
6193
6194#: sequencer.c:2774
6195msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
6196msgstr ""
6197"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
6198"bạn!"
6199
6200#: sequencer.c:2903 sequencer.c:3894
6201#, c-format
6202msgid "could not update %s"
6203msgstr "không thể cập nhật %s"
6204
6205#: sequencer.c:2941 sequencer.c:3874
6206msgid "cannot read HEAD"
6207msgstr "không thể đọc HEAD"
6208
6209#: sequencer.c:2958
6210#, c-format
6211msgid "unable to copy '%s' to '%s'"
6212msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
6213
6214#: sequencer.c:2966
6215#, c-format
6216msgid ""
6217"You can amend the commit now, with\n"
6218"\n"
6219"  git commit --amend %s\n"
6220"\n"
6221"Once you are satisfied with your changes, run\n"
6222"\n"
6223"  git rebase --continue\n"
6224msgstr ""
6225"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
6226"\n"
6227"  git commit --amend %s\n"
6228"\n"
6229"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
6230"\n"
6231"  git rebase --continue\n"
6232
6233#: sequencer.c:2976
6234#, c-format
6235msgid "Could not apply %s... %.*s"
6236msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s"
6237
6238#: sequencer.c:2983
6239#, c-format
6240msgid "Could not merge %.*s"
6241msgstr "Không hòa trộn %.*s"
6242
6243#: sequencer.c:2997 sequencer.c:3001 builtin/difftool.c:633
6244#, c-format
6245msgid "could not copy '%s' to '%s'"
6246msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
6247
6248#: sequencer.c:3023 sequencer.c:3446 builtin/rebase.c:839 builtin/rebase.c:1580
6249#: builtin/rebase.c:1940 builtin/rebase.c:1995
6250msgid "could not read index"
6251msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
6252
6253#: sequencer.c:3028
6254#, c-format
6255msgid ""
6256"execution failed: %s\n"
6257"%sYou can fix the problem, and then run\n"
6258"\n"
6259"  git rebase --continue\n"
6260"\n"
6261msgstr ""
6262"thực thi gặp lỗi: %s\n"
6263"%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
6264"\n"
6265"  git rebase --continue\n"
6266"\n"
6267
6268#: sequencer.c:3034
6269msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
6270msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
6271
6272#: sequencer.c:3040
6273#, c-format
6274msgid ""
6275"execution succeeded: %s\n"
6276"but left changes to the index and/or the working tree\n"
6277"Commit or stash your changes, and then run\n"
6278"\n"
6279"  git rebase --continue\n"
6280"\n"
6281msgstr ""
6282"thực thi thành công: %s\n"
6283"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
6284"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
6285"\n"
6286"  git rebase --continue\n"
6287"\n"
6288
6289#: sequencer.c:3101
6290#, c-format
6291msgid "illegal label name: '%.*s'"
6292msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”"
6293
6294#: sequencer.c:3155
6295msgid "writing fake root commit"
6296msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả"
6297
6298#: sequencer.c:3160
6299msgid "writing squash-onto"
6300msgstr "đang ghi squash-onto"
6301
6302#: sequencer.c:3198 builtin/rebase.c:844 builtin/rebase.c:850
6303#, c-format
6304msgid "failed to find tree of %s"
6305msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
6306
6307#: sequencer.c:3216 builtin/rebase.c:863
6308msgid "could not write index"
6309msgstr "không thể ghi bảng mục lục"
6310
6311#: sequencer.c:3243
6312#, c-format
6313msgid "could not resolve '%s'"
6314msgstr "không thể phân giải “%s”"
6315
6316#: sequencer.c:3271
6317msgid "cannot merge without a current revision"
6318msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại"
6319
6320#: sequencer.c:3293
6321#, c-format
6322msgid "unable to parse '%.*s'"
6323msgstr "không thể phân tích “%.*s”"
6324
6325#: sequencer.c:3302
6326#, c-format
6327msgid "nothing to merge: '%.*s'"
6328msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”"
6329
6330#: sequencer.c:3314
6331msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]"
6332msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]"
6333
6334#: sequencer.c:3329
6335#, c-format
6336msgid "could not get commit message of '%s'"
6337msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”"
6338
6339#: sequencer.c:3478
6340#, c-format
6341msgid "could not even attempt to merge '%.*s'"
6342msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”"
6343
6344#: sequencer.c:3494
6345msgid "merge: Unable to write new index file"
6346msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
6347
6348#: sequencer.c:3562 builtin/rebase.c:711
6349#, c-format
6350msgid "Applied autostash.\n"
6351msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
6352
6353#: sequencer.c:3574
6354#, c-format
6355msgid "cannot store %s"
6356msgstr "không thử lưu “%s”"
6357
6358#: sequencer.c:3577 builtin/rebase.c:727
6359#, c-format
6360msgid ""
6361"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
6362"Your changes are safe in the stash.\n"
6363"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
6364msgstr ""
6365"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
6366"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
6367"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
6368"nào.\n"
6369
6370#: sequencer.c:3638
6371#, c-format
6372msgid "could not checkout %s"
6373msgstr "không thể lấy ra %s"
6374
6375#: sequencer.c:3652
6376#, c-format
6377msgid "%s: not a valid OID"
6378msgstr "%s không phải là một OID hợp lệ"
6379
6380#: sequencer.c:3657 git-rebase--preserve-merges.sh:724
6381msgid "could not detach HEAD"
6382msgstr "không thể tách rời HEAD"
6383
6384#: sequencer.c:3672
6385#, c-format
6386msgid "Stopped at HEAD\n"
6387msgstr "Dừng lại ở HEAD\n"
6388
6389#: sequencer.c:3674
6390#, c-format
6391msgid "Stopped at %s\n"
6392msgstr "Dừng lại ở %s\n"
6393
6394#: sequencer.c:3682
6395#, c-format
6396msgid ""
6397"Could not execute the todo command\n"
6398"\n"
6399"    %.*s\n"
6400"It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n"
6401"edit the todo list first:\n"
6402"\n"
6403"    git rebase --edit-todo\n"
6404"    git rebase --continue\n"
6405msgstr ""
6406"Không thể thực thi lệnh todo\n"
6407"\n"
6408"    %.*s\n"
6409"Nó đã được lên lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n"
6410"sửa danh sách todo trước:\n"
6411"\n"
6412"    git rebase --edit-todo\n"
6413"    git rebase --continue\n"
6414
6415#: sequencer.c:3759
6416#, c-format
6417msgid "Stopped at %s...  %.*s\n"
6418msgstr "Dừng lại ở %s…  %.*s\n"
6419
6420#: sequencer.c:3837
6421#, c-format
6422msgid "unknown command %d"
6423msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
6424
6425#: sequencer.c:3882
6426msgid "could not read orig-head"
6427msgstr "không thể đọc orig-head"
6428
6429#: sequencer.c:3887
6430msgid "could not read 'onto'"
6431msgstr "không thể đọc “onto”."
6432
6433#: sequencer.c:3901
6434#, c-format
6435msgid "could not update HEAD to %s"
6436msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
6437
6438#: sequencer.c:3991
6439msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
6440msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
6441
6442#: sequencer.c:4000
6443msgid "cannot amend non-existing commit"
6444msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
6445
6446#: sequencer.c:4002
6447#, c-format
6448msgid "invalid file: '%s'"
6449msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
6450
6451#: sequencer.c:4004
6452#, c-format
6453msgid "invalid contents: '%s'"
6454msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
6455
6456#: sequencer.c:4007
6457msgid ""
6458"\n"
6459"You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
6460"first and then run 'git rebase --continue' again."
6461msgstr ""
6462"\n"
6463"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
6464"chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
6465
6466#: sequencer.c:4043 sequencer.c:4081
6467#, c-format
6468msgid "could not write file: '%s'"
6469msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”"
6470
6471#: sequencer.c:4096
6472msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
6473msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
6474
6475#: sequencer.c:4103
6476msgid "could not commit staged changes."
6477msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
6478
6479#: sequencer.c:4204
6480#, c-format
6481msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
6482msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
6483
6484#: sequencer.c:4208
6485#, c-format
6486msgid "%s: bad revision"
6487msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
6488
6489#: sequencer.c:4243
6490msgid "can't revert as initial commit"
6491msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
6492
6493#: sequencer.c:4686
6494msgid "make_script: unhandled options"
6495msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
6496
6497#: sequencer.c:4689
6498msgid "make_script: error preparing revisions"
6499msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
6500
6501#: sequencer.c:4847
6502msgid ""
6503"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
6504"continue'.\n"
6505"Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
6506msgstr ""
6507"Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
6508"continue”.\n"
6509"Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
6510
6511#: sequencer.c:4959 sequencer.c:4976
6512msgid "nothing to do"
6513msgstr "không có gì để làm"
6514
6515#: sequencer.c:4990
6516msgid "could not skip unnecessary pick commands"
6517msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
6518
6519#: sequencer.c:5073
6520msgid "the script was already rearranged."
6521msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
6522
6523#: setup.c:123
6524#, c-format
6525msgid "'%s' is outside repository"
6526msgstr "“%s” ở ngoài một kho chứa"
6527
6528#: setup.c:173
6529#, c-format
6530msgid ""
6531"%s: no such path in the working tree.\n"
6532"Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
6533msgstr ""
6534"%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
6535"Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
6536"một cách nội bộ."
6537
6538#: setup.c:186
6539#, c-format
6540msgid ""
6541"ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
6542"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
6543"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
6544msgstr ""
6545"tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
6546"cây làm việc.\n"
6547"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
6548"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
6549
6550#: setup.c:235
6551#, c-format
6552msgid "option '%s' must come before non-option arguments"
6553msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn"
6554
6555#: setup.c:254
6556#, c-format
6557msgid ""
6558"ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
6559"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
6560"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
6561msgstr ""
6562"tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
6563"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
6564"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
6565
6566#: setup.c:390
6567msgid "unable to set up work tree using invalid config"
6568msgstr "không thể cài đặt thư mục làm việc sử dụng cấu hình không hợp lệ"
6569
6570#: setup.c:394
6571msgid "this operation must be run in a work tree"
6572msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
6573
6574#: setup.c:540
6575#, c-format
6576msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
6577msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
6578
6579#: setup.c:548
6580msgid "unknown repository extensions found:"
6581msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
6582
6583#: setup.c:567
6584#, c-format
6585msgid "error opening '%s'"
6586msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
6587
6588#: setup.c:569
6589#, c-format
6590msgid "too large to be a .git file: '%s'"
6591msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”"
6592
6593#: setup.c:571
6594#, c-format
6595msgid "error reading %s"
6596msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
6597
6598#: setup.c:573
6599#, c-format
6600msgid "invalid gitfile format: %s"
6601msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s"
6602
6603#: setup.c:575
6604#, c-format
6605msgid "no path in gitfile: %s"
6606msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s"
6607
6608#: setup.c:577
6609#, c-format
6610msgid "not a git repository: %s"
6611msgstr "không phải là kho git: %s"
6612
6613#: setup.c:676
6614#, c-format
6615msgid "'$%s' too big"
6616msgstr "“$%s” quá lớn"
6617
6618#: setup.c:690
6619#, c-format
6620msgid "not a git repository: '%s'"
6621msgstr "không phải là kho git: “%s”"
6622
6623#: setup.c:719 setup.c:721 setup.c:752
6624#, c-format
6625msgid "cannot chdir to '%s'"
6626msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”"
6627
6628#: setup.c:724 setup.c:780 setup.c:790 setup.c:829 setup.c:837
6629msgid "cannot come back to cwd"
6630msgstr "không thể quay lại cwd"
6631
6632#: setup.c:851
6633#, c-format
6634msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
6635msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”"
6636
6637#: setup.c:1083
6638msgid "Unable to read current working directory"
6639msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
6640
6641#: setup.c:1092 setup.c:1098
6642#, c-format
6643msgid "cannot change to '%s'"
6644msgstr "không thể chuyển sang “%s”"
6645
6646#: setup.c:1103
6647#, c-format
6648msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
6649msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
6650
6651#: setup.c:1109
6652#, c-format
6653msgid ""
6654"not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
6655"Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
6656msgstr ""
6657"không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n"
6658"Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
6659"đặt)."
6660
6661#: setup.c:1220
6662#, c-format
6663msgid ""
6664"problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
6665"The owner of files must always have read and write permissions."
6666msgstr ""
6667"gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
6668"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
6669
6670#: setup.c:1264
6671msgid "open /dev/null or dup failed"
6672msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup"
6673
6674#: setup.c:1279
6675msgid "fork failed"
6676msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
6677
6678#: setup.c:1284
6679msgid "setsid failed"
6680msgstr "setsid gặp lỗi"
6681
6682#: sha1-file.c:453
6683#, c-format
6684msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates"
6685msgstr ""
6686"thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates"
6687
6688#: sha1-file.c:504
6689#, c-format
6690msgid "unable to normalize alternate object path: %s"
6691msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”"
6692
6693#: sha1-file.c:576
6694#, c-format
6695msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep"
6696msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu"
6697
6698#: sha1-file.c:583
6699#, c-format
6700msgid "unable to normalize object directory: %s"
6701msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”"
6702
6703#: sha1-file.c:626
6704msgid "unable to fdopen alternates lockfile"
6705msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế"
6706
6707#: sha1-file.c:644
6708msgid "unable to read alternates file"
6709msgstr "không thể đọc tập tin thay thế"
6710
6711#: sha1-file.c:651
6712msgid "unable to move new alternates file into place"
6713msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ"
6714
6715#: sha1-file.c:686
6716#, c-format
6717msgid "path '%s' does not exist"
6718msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
6719
6720#: sha1-file.c:712
6721#, c-format
6722msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
6723msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
6724
6725#: sha1-file.c:718
6726#, c-format
6727msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
6728msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
6729
6730#: sha1-file.c:724
6731#, c-format
6732msgid "reference repository '%s' is shallow"
6733msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
6734
6735#: sha1-file.c:732
6736#, c-format
6737msgid "reference repository '%s' is grafted"
6738msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
6739
6740#: sha1-file.c:846
6741#, c-format
6742msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>"
6743msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>"
6744
6745#: sha1-file.c:871
6746msgid "mmap failed"
6747msgstr "mmap gặp lỗi"
6748
6749#: sha1-file.c:1035
6750#, c-format
6751msgid "object file %s is empty"
6752msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng"
6753
6754#: sha1-file.c:1159 sha1-file.c:2297
6755#, c-format
6756msgid "corrupt loose object '%s'"
6757msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”"
6758
6759#: sha1-file.c:1161 sha1-file.c:2301
6760#, c-format
6761msgid "garbage at end of loose object '%s'"
6762msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”"
6763
6764#: sha1-file.c:1203
6765msgid "invalid object type"
6766msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ"
6767
6768#: sha1-file.c:1287
6769#, c-format
6770msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type"
6771msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
6772
6773#: sha1-file.c:1290
6774#, c-format
6775msgid "unable to unpack %s header"
6776msgstr "không thể giải gói phần đầu %s"
6777
6778#: sha1-file.c:1296
6779#, c-format
6780msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type"
6781msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
6782
6783#: sha1-file.c:1299
6784#, c-format
6785msgid "unable to parse %s header"
6786msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
6787
6788#: sha1-file.c:1490
6789#, c-format
6790msgid "failed to read object %s"
6791msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”"
6792
6793#: sha1-file.c:1494
6794#, c-format
6795msgid "replacement %s not found for %s"
6796msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s"
6797
6798#: sha1-file.c:1498
6799#, c-format
6800msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt"
6801msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
6802
6803#: sha1-file.c:1502
6804#, c-format
6805msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt"
6806msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
6807
6808#: sha1-file.c:1604
6809#, c-format
6810msgid "unable to write file %s"
6811msgstr "không thể ghi tập tin %s"
6812
6813#: sha1-file.c:1611
6814#, c-format
6815msgid "unable to set permission to '%s'"
6816msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”"
6817
6818#: sha1-file.c:1618
6819msgid "file write error"
6820msgstr "lỗi ghi tập tin"
6821
6822#: sha1-file.c:1637
6823msgid "error when closing loose object file"
6824msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng"
6825
6826#: sha1-file.c:1702
6827#, c-format
6828msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s"
6829msgstr ""
6830"không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s"
6831
6832#: sha1-file.c:1704
6833msgid "unable to create temporary file"
6834msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
6835
6836#: sha1-file.c:1728
6837msgid "unable to write loose object file"
6838msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất"
6839
6840#: sha1-file.c:1734
6841#, c-format
6842msgid "unable to deflate new object %s (%d)"
6843msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)"
6844
6845#: sha1-file.c:1738
6846#, c-format
6847msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)"
6848msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)"
6849
6850#: sha1-file.c:1742
6851#, c-format
6852msgid "confused by unstable object source data for %s"
6853msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s"
6854
6855#: sha1-file.c:1752 builtin/pack-objects.c:920
6856#, c-format
6857msgid "failed utime() on %s"
6858msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
6859
6860#: sha1-file.c:1827
6861#, c-format
6862msgid "cannot read object for %s"
6863msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s"
6864
6865#: sha1-file.c:1867
6866msgid "corrupt commit"
6867msgstr "lần chuyển giao sai hỏng"
6868
6869#: sha1-file.c:1875
6870msgid "corrupt tag"
6871msgstr "thẻ sai hỏng"
6872
6873#: sha1-file.c:1974
6874#, c-format
6875msgid "read error while indexing %s"
6876msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s"
6877
6878#: sha1-file.c:1977
6879#, c-format
6880msgid "short read while indexing %s"
6881msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s"
6882
6883#: sha1-file.c:2050 sha1-file.c:2059
6884#, c-format
6885msgid "%s: failed to insert into database"
6886msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu"
6887
6888#: sha1-file.c:2065
6889#, c-format
6890msgid "%s: unsupported file type"
6891msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ"
6892
6893#: sha1-file.c:2089
6894#, c-format
6895msgid "%s is not a valid object"
6896msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ"
6897
6898#: sha1-file.c:2091
6899#, c-format
6900msgid "%s is not a valid '%s' object"
6901msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
6902
6903#: sha1-file.c:2118 builtin/index-pack.c:154
6904#, c-format
6905msgid "unable to open %s"
6906msgstr "không thể mở %s"
6907
6908#: sha1-file.c:2308 sha1-file.c:2360
6909#, c-format
6910msgid "hash mismatch for %s (expected %s)"
6911msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)"
6912
6913#: sha1-file.c:2332
6914#, c-format
6915msgid "unable to mmap %s"
6916msgstr "không thể mmap %s"
6917
6918#: sha1-file.c:2337
6919#, c-format
6920msgid "unable to unpack header of %s"
6921msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”"
6922
6923#: sha1-file.c:2343
6924#, c-format
6925msgid "unable to parse header of %s"
6926msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
6927
6928#: sha1-file.c:2354
6929#, c-format
6930msgid "unable to unpack contents of %s"
6931msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”"
6932
6933#: sha1-name.c:490
6934#, c-format
6935msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
6936msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
6937
6938#: sha1-name.c:501
6939msgid "The candidates are:"
6940msgstr "Các ứng cử là:"
6941
6942#: sha1-name.c:800
6943msgid ""
6944"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
6945"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
6946"may be created by mistake. For example,\n"
6947"\n"
6948"  git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
6949"\n"
6950"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
6951"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
6952"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
6953msgstr ""
6954"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
6955"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
6956"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
6957"\n"
6958"  git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
6959"\n"
6960"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
6961"tạo ra.\n"
6962"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
6963"này\n"
6964"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
6965
6966#: submodule.c:114 submodule.c:143
6967msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
6968msgstr ""
6969"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
6970"trước"
6971
6972#: submodule.c:118 submodule.c:147
6973#, c-format
6974msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
6975msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
6976
6977#: submodule.c:154
6978#, c-format
6979msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
6980msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
6981
6982#: submodule.c:165
6983msgid "staging updated .gitmodules failed"
6984msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
6985
6986#: submodule.c:327
6987#, c-format
6988msgid "in unpopulated submodule '%s'"
6989msgstr "trong mô-đun-con không có gì “%s”"
6990
6991#: submodule.c:358
6992#, c-format
6993msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
6994msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
6995
6996#: submodule.c:910
6997#, c-format
6998msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
6999msgstr ""
7000"mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
7001
7002#: submodule.c:1147 builtin/branch.c:672 builtin/submodule--helper.c:1988
7003msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
7004msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
7005
7006#: submodule.c:1481
7007#, c-format
7008msgid "Could not access submodule '%s'"
7009msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con “%s”"
7010
7011#: submodule.c:1651
7012#, c-format
7013msgid "'%s' not recognized as a git repository"
7014msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
7015
7016#: submodule.c:1789
7017#, c-format
7018msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
7019msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
7020
7021#: submodule.c:1802
7022#, c-format
7023msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
7024msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
7025
7026#: submodule.c:1817
7027#, c-format
7028msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'"
7029msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”"
7030
7031#: submodule.c:1907
7032#, c-format
7033msgid "submodule '%s' has dirty index"
7034msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
7035
7036#: submodule.c:1959
7037#, c-format
7038msgid "Submodule '%s' could not be updated."
7039msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật."
7040
7041#: submodule.c:2008
7042#, c-format
7043msgid ""
7044"relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
7045msgstr ""
7046"relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
7047"được hỗ trợ"
7048
7049#: submodule.c:2020 submodule.c:2076
7050#, c-format
7051msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
7052msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
7053
7054#: submodule.c:2027
7055#, c-format
7056msgid ""
7057"Migrating git directory of '%s%s' from\n"
7058"'%s' to\n"
7059"'%s'\n"
7060msgstr ""
7061"Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
7062"“%s” sang\n"
7063"“%s”\n"
7064
7065#: submodule.c:2111
7066#, c-format
7067msgid "could not recurse into submodule '%s'"
7068msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
7069
7070#: submodule.c:2155
7071msgid "could not start ls-files in .."
7072msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
7073
7074#: submodule.c:2194
7075#, c-format
7076msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
7077msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
7078
7079#: submodule-config.c:232
7080#, c-format
7081msgid "ignoring suspicious submodule name: %s"
7082msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s"
7083
7084#: submodule-config.c:299
7085msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs"
7086msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
7087
7088#: submodule-config.c:397
7089#, c-format
7090msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s"
7091msgstr ""
7092"đang bỏ qua “%s” cái mà có thể được phiên dịch như là một tùy chọn dòng "
7093"lệnh: %s"
7094
7095#: submodule-config.c:486
7096#, c-format
7097msgid "invalid value for %s"
7098msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
7099
7100#: submodule-config.c:755
7101#, c-format
7102msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
7103msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
7104
7105#: trailer.c:238
7106#, c-format
7107msgid "running trailer command '%s' failed"
7108msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
7109
7110#: trailer.c:485 trailer.c:490 trailer.c:495 trailer.c:549 trailer.c:553
7111#: trailer.c:557
7112#, c-format
7113msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
7114msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
7115
7116#: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:295
7117#, c-format
7118msgid "more than one %s"
7119msgstr "nhiều hơn một %s"
7120
7121#: trailer.c:730
7122#, c-format
7123msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
7124msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
7125
7126#: trailer.c:750
7127#, c-format
7128msgid "could not read input file '%s'"
7129msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
7130
7131#: trailer.c:753
7132msgid "could not read from stdin"
7133msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
7134
7135#: trailer.c:1011 wrapper.c:701
7136#, c-format
7137msgid "could not stat %s"
7138msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
7139
7140#: trailer.c:1013
7141#, c-format
7142msgid "file %s is not a regular file"
7143msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
7144
7145#: trailer.c:1015
7146#, c-format
7147msgid "file %s is not writable by user"
7148msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
7149
7150#: trailer.c:1027
7151msgid "could not open temporary file"
7152msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
7153
7154#: trailer.c:1067
7155#, c-format
7156msgid "could not rename temporary file to %s"
7157msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
7158
7159#: transport.c:116
7160#, c-format
7161msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
7162msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
7163
7164#: transport.c:142
7165#, c-format
7166msgid "could not read bundle '%s'"
7167msgstr "không thể đọc bó “%s”"
7168
7169#: transport.c:208
7170#, c-format
7171msgid "transport: invalid depth option '%s'"
7172msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
7173
7174#: transport.c:259
7175msgid "see protocol.version in 'git help config' for more details"
7176msgstr "xem protocol.version trong “git help config” để có thêm thông tin"
7177
7178#: transport.c:260
7179msgid "server options require protocol version 2 or later"
7180msgstr "các tùy chọn máy chủ yêu cầu giao thức phiên bản 2 hoặc mới hơn"
7181
7182#: transport.c:625
7183msgid "could not parse transport.color.* config"
7184msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*"
7185
7186#: transport.c:698
7187msgid "support for protocol v2 not implemented yet"
7188msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện"
7189
7190#: transport.c:825
7191#, c-format
7192msgid "unknown value for config '%s': %s"
7193msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s"
7194
7195#: transport.c:891
7196#, c-format
7197msgid "transport '%s' not allowed"
7198msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”"
7199
7200#: transport.c:945
7201msgid "git-over-rsync is no longer supported"
7202msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa"
7203
7204#: transport.c:1040
7205#, c-format
7206msgid ""
7207"The following submodule paths contain changes that can\n"
7208"not be found on any remote:\n"
7209msgstr ""
7210"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
7211"có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
7212
7213#: transport.c:1044
7214#, c-format
7215msgid ""
7216"\n"
7217"Please try\n"
7218"\n"
7219"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
7220"\n"
7221"or cd to the path and use\n"
7222"\n"
7223"\tgit push\n"
7224"\n"
7225"to push them to a remote.\n"
7226"\n"
7227msgstr ""
7228"\n"
7229"Hãy thử\n"
7230"\n"
7231"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
7232"\n"
7233"hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
7234"\n"
7235"\tgit push\n"
7236"\n"
7237"để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
7238"\n"
7239
7240#: transport.c:1052
7241msgid "Aborting."
7242msgstr "Bãi bỏ."
7243
7244#: transport.c:1193
7245msgid "failed to push all needed submodules"
7246msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết"
7247
7248#: transport.c:1326 transport-helper.c:645
7249msgid "operation not supported by protocol"
7250msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ"
7251
7252#: transport.c:1430
7253#, c-format
7254msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s"
7255msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s"
7256
7257#: transport-helper.c:51 transport-helper.c:80
7258msgid "full write to remote helper failed"
7259msgstr "ghi đầy đủ lên bộ hỗ trợ máy chủ gặp lỗi"
7260
7261#: transport-helper.c:134
7262#, c-format
7263msgid "unable to find remote helper for '%s'"
7264msgstr "không thể tìm thấy bộ hỗ trợ máy chủ cho “%s”"
7265
7266#: transport-helper.c:150 transport-helper.c:559
7267msgid "can't dup helper output fd"
7268msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra bộ hỗ trợ"
7269
7270#: transport-helper.c:201
7271#, c-format
7272msgid ""
7273"unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer "
7274"version of Git"
7275msgstr ""
7276"không hiểu capability bắt buộc %s; bộ hỗ trợ máy chủ này gần như chắc chắn "
7277"là cần phiên bản Git mới hơn"
7278
7279#: transport-helper.c:207
7280msgid "this remote helper should implement refspec capability"
7281msgstr "bộ hỗ trợ máy chủ này cần phải thực thi capability đặc tả tham chiếu"
7282
7283#: transport-helper.c:274 transport-helper.c:414
7284#, c-format
7285msgid "%s unexpectedly said: '%s'"
7286msgstr "%s said bất ngờ: “%s”"
7287
7288#: transport-helper.c:403
7289#, c-format
7290msgid "%s also locked %s"
7291msgstr "%s cũng khóa %s"
7292
7293#: transport-helper.c:481
7294msgid "couldn't run fast-import"
7295msgstr "không thể chạy fast-import"
7296
7297#: transport-helper.c:504
7298msgid "error while running fast-import"
7299msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import"
7300
7301#: transport-helper.c:533 transport-helper.c:1099
7302#, c-format
7303msgid "could not read ref %s"
7304msgstr "không thể đọc tham chiếu %s"
7305
7306#: transport-helper.c:578
7307#, c-format
7308msgid "unknown response to connect: %s"
7309msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s"
7310
7311#: transport-helper.c:600
7312msgid "setting remote service path not supported by protocol"
7313msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ"
7314
7315#: transport-helper.c:602
7316msgid "invalid remote service path"
7317msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ"
7318
7319#: transport-helper.c:648
7320#, c-format
7321msgid "can't connect to subservice %s"
7322msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s"
7323
7324#: transport-helper.c:720
7325#, c-format
7326msgid "expected ok/error, helper said '%s'"
7327msgstr "cần ok/error, nhưng bộ hỗ trợ lại nói “%s”"
7328
7329#: transport-helper.c:773
7330#, c-format
7331msgid "helper reported unexpected status of %s"
7332msgstr "bộ hỗ trợ báo cáo rằng không cần tình trạng của %s"
7333
7334#: transport-helper.c:834
7335#, c-format
7336msgid "helper %s does not support dry-run"
7337msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run"
7338
7339#: transport-helper.c:837
7340#, c-format
7341msgid "helper %s does not support --signed"
7342msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed"
7343
7344#: transport-helper.c:840
7345#, c-format
7346msgid "helper %s does not support --signed=if-asked"
7347msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked"
7348
7349#: transport-helper.c:847
7350#, c-format
7351msgid "helper %s does not support 'push-option'"
7352msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”"
7353
7354#: transport-helper.c:939
7355msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed"
7356msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu"
7357
7358#: transport-helper.c:944
7359#, c-format
7360msgid "helper %s does not support 'force'"
7361msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”"
7362
7363#: transport-helper.c:991
7364msgid "couldn't run fast-export"
7365msgstr "không thể chạy fast-export"
7366
7367#: transport-helper.c:996
7368msgid "error while running fast-export"
7369msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export"
7370
7371#: transport-helper.c:1021
7372#, c-format
7373msgid ""
7374"No refs in common and none specified; doing nothing.\n"
7375"Perhaps you should specify a branch such as 'master'.\n"
7376msgstr ""
7377"Không có các tham chiếu trong phần chung và chưa chỉ định; nên không làm gì "
7378"cả.\n"
7379"Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh như “master” chẳng hạn.\n"
7380
7381#: transport-helper.c:1085
7382#, c-format
7383msgid "malformed response in ref list: %s"
7384msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s"
7385
7386#: transport-helper.c:1238
7387#, c-format
7388msgid "read(%s) failed"
7389msgstr "read(%s) gặp lỗi"
7390
7391#: transport-helper.c:1265
7392#, c-format
7393msgid "write(%s) failed"
7394msgstr "write(%s) gặp lỗi"
7395
7396#: transport-helper.c:1314
7397#, c-format
7398msgid "%s thread failed"
7399msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi"
7400
7401#: transport-helper.c:1318
7402#, c-format
7403msgid "%s thread failed to join: %s"
7404msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s"
7405
7406#: transport-helper.c:1337 transport-helper.c:1341
7407#, c-format
7408msgid "can't start thread for copying data: %s"
7409msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s"
7410
7411#: transport-helper.c:1378
7412#, c-format
7413msgid "%s process failed to wait"
7414msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi"
7415
7416#: transport-helper.c:1382
7417#, c-format
7418msgid "%s process failed"
7419msgstr "xử lý %s gặp lỗi"
7420
7421#: transport-helper.c:1400 transport-helper.c:1409
7422msgid "can't start thread for copying data"
7423msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu"
7424
7425#: tree-walk.c:33
7426msgid "too-short tree object"
7427msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
7428
7429#: tree-walk.c:39
7430msgid "malformed mode in tree entry"
7431msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
7432
7433#: tree-walk.c:43
7434msgid "empty filename in tree entry"
7435msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
7436
7437#: tree-walk.c:116
7438msgid "too-short tree file"
7439msgstr "tập tin cây quá ngắn"
7440
7441#: unpack-trees.c:111
7442#, c-format
7443msgid ""
7444"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
7445"%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
7446msgstr ""
7447"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7448"checkout:\n"
7449"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
7450"chuyển nhánh."
7451
7452#: unpack-trees.c:113
7453#, c-format
7454msgid ""
7455"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
7456"%%s"
7457msgstr ""
7458"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7459"checkout:\n"
7460"%%s"
7461
7462#: unpack-trees.c:116
7463#, c-format
7464msgid ""
7465"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
7466"%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
7467msgstr ""
7468"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7469"hòa trộn:\n"
7470"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
7471"trộn."
7472
7473#: unpack-trees.c:118
7474#, c-format
7475msgid ""
7476"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
7477"%%s"
7478msgstr ""
7479"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7480"hòa trộn:\n"
7481"%%s"
7482
7483#: unpack-trees.c:121
7484#, c-format
7485msgid ""
7486"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
7487"%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
7488msgstr ""
7489"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7490"%s:\n"
7491"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
7492
7493#: unpack-trees.c:123
7494#, c-format
7495msgid ""
7496"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
7497"%%s"
7498msgstr ""
7499"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7500"%s:\n"
7501"%%s"
7502
7503#: unpack-trees.c:128
7504#, c-format
7505msgid ""
7506"Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
7507"%s"
7508msgstr ""
7509"Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
7510"trong nó:\n"
7511"%s"
7512
7513#: unpack-trees.c:132
7514#, c-format
7515msgid ""
7516"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
7517"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
7518msgstr ""
7519"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
7520"checkout:\n"
7521"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
7522
7523#: unpack-trees.c:134
7524#, c-format
7525msgid ""
7526"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
7527"%%s"
7528msgstr ""
7529"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
7530"checkout:\n"
7531"%%s"
7532
7533#: unpack-trees.c:137
7534#, c-format
7535msgid ""
7536"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
7537"%%sPlease move or remove them before you merge."
7538msgstr ""
7539"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
7540"trộn:\n"
7541"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
7542
7543#: unpack-trees.c:139
7544#, c-format
7545msgid ""
7546"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
7547"%%s"
7548msgstr ""
7549"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
7550"trộn:\n"
7551"%%s"
7552
7553#: unpack-trees.c:142
7554#, c-format
7555msgid ""
7556"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
7557"%%sPlease move or remove them before you %s."
7558msgstr ""
7559"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
7560"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
7561
7562#: unpack-trees.c:144
7563#, c-format
7564msgid ""
7565"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
7566"%%s"
7567msgstr ""
7568"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
7569"%%s"
7570
7571#: unpack-trees.c:150
7572#, c-format
7573msgid ""
7574"The following untracked working tree files would be overwritten by "
7575"checkout:\n"
7576"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
7577msgstr ""
7578"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7579"checkout:\n"
7580"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
7581
7582#: unpack-trees.c:152
7583#, c-format
7584msgid ""
7585"The following untracked working tree files would be overwritten by "
7586"checkout:\n"
7587"%%s"
7588msgstr ""
7589"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7590"checkout:\n"
7591"%%s"
7592
7593#: unpack-trees.c:155
7594#, c-format
7595msgid ""
7596"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
7597"%%sPlease move or remove them before you merge."
7598msgstr ""
7599"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7600"hòa trộn:\n"
7601"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
7602
7603#: unpack-trees.c:157
7604#, c-format
7605msgid ""
7606"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
7607"%%s"
7608msgstr ""
7609"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7610"hòa trộn:\n"
7611"%%s"
7612
7613#: unpack-trees.c:160
7614#, c-format
7615msgid ""
7616"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
7617"%%sPlease move or remove them before you %s."
7618msgstr ""
7619"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7620"%s:\n"
7621"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
7622
7623#: unpack-trees.c:162
7624#, c-format
7625msgid ""
7626"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
7627"%%s"
7628msgstr ""
7629"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7630"%s:\n"
7631"%%s"
7632
7633#: unpack-trees.c:170
7634#, c-format
7635msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'.  Cannot bind."
7636msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
7637
7638#: unpack-trees.c:173
7639#, c-format
7640msgid ""
7641"Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
7642"%s"
7643msgstr ""
7644"Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
7645"%s"
7646
7647#: unpack-trees.c:175
7648#, c-format
7649msgid ""
7650"The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
7651"update:\n"
7652"%s"
7653msgstr ""
7654"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
7655"nhật checkout rải rác:\n"
7656"%s"
7657
7658#: unpack-trees.c:177
7659#, c-format
7660msgid ""
7661"The following working tree files would be removed by sparse checkout "
7662"update:\n"
7663"%s"
7664msgstr ""
7665"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
7666"nhật checkout rải rác:\n"
7667"%s"
7668
7669#: unpack-trees.c:179
7670#, c-format
7671msgid ""
7672"Cannot update submodule:\n"
7673"%s"
7674msgstr ""
7675"Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
7676"%s"
7677
7678#: unpack-trees.c:256
7679#, c-format
7680msgid "Aborting\n"
7681msgstr "Bãi bỏ\n"
7682
7683#: unpack-trees.c:318
7684msgid "Checking out files"
7685msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
7686
7687#: unpack-trees.c:350
7688msgid ""
7689"the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n"
7690"on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n"
7691"colliding group is in the working tree:\n"
7692msgstr ""
7693"các đường dẫn sau đây có xung đột(vd: các đường dẫn phân biệt\n"
7694"HOA/thường trên một hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường)\n"
7695"và chỉ một từ cùng một nhóm xung đột là trong cây làm việc hiện tại:\n"
7696
7697#: urlmatch.c:163
7698msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
7699msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
7700
7701#: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
7702#, c-format
7703msgid "invalid %XX escape sequence"
7704msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
7705
7706#: urlmatch.c:215
7707msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
7708msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
7709
7710#: urlmatch.c:232
7711msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
7712msgstr "một URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
7713
7714#: urlmatch.c:247
7715msgid "invalid characters in host name"
7716msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
7717
7718#: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
7719msgid "invalid port number"
7720msgstr "tên cổng không hợp lệ"
7721
7722#: urlmatch.c:371
7723msgid "invalid '..' path segment"
7724msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
7725
7726#: worktree.c:255 builtin/am.c:2097
7727#, c-format
7728msgid "failed to read '%s'"
7729msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
7730
7731#: worktree.c:301
7732#, c-format
7733msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
7734msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho"
7735
7736#: worktree.c:312
7737#, c-format
7738msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
7739msgstr ""
7740"tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
7741
7742#: worktree.c:324
7743#, c-format
7744msgid "'%s' does not exist"
7745msgstr "\"%s\" không tồn tại"
7746
7747#: worktree.c:330
7748#, c-format
7749msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
7750msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
7751
7752#: worktree.c:338
7753#, c-format
7754msgid "'%s' does not point back to '%s'"
7755msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”"
7756
7757#: wrapper.c:223 wrapper.c:393
7758#, c-format
7759msgid "could not open '%s' for reading and writing"
7760msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
7761
7762#: wrapper.c:424 wrapper.c:624
7763#, c-format
7764msgid "unable to access '%s'"
7765msgstr "không thể truy cập “%s”"
7766
7767#: wrapper.c:632
7768msgid "unable to get current working directory"
7769msgstr "không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
7770
7771#: wt-status.c:156
7772msgid "Unmerged paths:"
7773msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
7774
7775#: wt-status.c:183 wt-status.c:210
7776#, c-format
7777msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
7778msgstr "  (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
7779
7780#: wt-status.c:185 wt-status.c:212
7781msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
7782msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
7783
7784#: wt-status.c:189
7785msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
7786msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
7787
7788#: wt-status.c:191 wt-status.c:195
7789msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
7790msgstr ""
7791"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
7792"cần được giải quyết)"
7793
7794#: wt-status.c:193
7795msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
7796msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
7797
7798#: wt-status.c:204 wt-status.c:1064
7799msgid "Changes to be committed:"
7800msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
7801
7802#: wt-status.c:222 wt-status.c:1073
7803msgid "Changes not staged for commit:"
7804msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
7805
7806#: wt-status.c:226
7807msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
7808msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
7809
7810#: wt-status.c:228
7811msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
7812msgstr ""
7813"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
7814
7815#: wt-status.c:229
7816msgid ""
7817"  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
7818msgstr ""
7819"  (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
7820"làm việc)"
7821
7822#: wt-status.c:231
7823msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
7824msgstr ""
7825"  (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
7826"chữa trong mô-đun-con)"
7827
7828#: wt-status.c:243
7829#, c-format
7830msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
7831msgstr ""
7832"  (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
7833
7834#: wt-status.c:258
7835msgid "both deleted:"
7836msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
7837
7838#: wt-status.c:260
7839msgid "added by us:"
7840msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
7841
7842#: wt-status.c:262
7843msgid "deleted by them:"
7844msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
7845
7846#: wt-status.c:264
7847msgid "added by them:"
7848msgstr "được thêm vào bởi họ:"
7849
7850#: wt-status.c:266
7851msgid "deleted by us:"
7852msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
7853
7854#: wt-status.c:268
7855msgid "both added:"
7856msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
7857
7858#: wt-status.c:270
7859msgid "both modified:"
7860msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
7861
7862#: wt-status.c:280
7863msgid "new file:"
7864msgstr "tập tin mới:"
7865
7866#: wt-status.c:282
7867msgid "copied:"
7868msgstr "đã chép:"
7869
7870#: wt-status.c:284
7871msgid "deleted:"
7872msgstr "đã xóa:"
7873
7874#: wt-status.c:286
7875msgid "modified:"
7876msgstr "đã sửa:"
7877
7878#: wt-status.c:288
7879msgid "renamed:"
7880msgstr "đã đổi tên:"
7881
7882#: wt-status.c:290
7883msgid "typechange:"
7884msgstr "đổi-kiểu:"
7885
7886#: wt-status.c:292
7887msgid "unknown:"
7888msgstr "không hiểu:"
7889
7890#: wt-status.c:294
7891msgid "unmerged:"
7892msgstr "chưa hòa trộn:"
7893
7894#: wt-status.c:374
7895msgid "new commits, "
7896msgstr "lần chuyển giao mới, "
7897
7898#: wt-status.c:376
7899msgid "modified content, "
7900msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
7901
7902#: wt-status.c:378
7903msgid "untracked content, "
7904msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
7905
7906#: wt-status.c:896
7907#, c-format
7908msgid "Your stash currently has %d entry"
7909msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
7910msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
7911
7912#: wt-status.c:928
7913msgid "Submodules changed but not updated:"
7914msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
7915
7916#: wt-status.c:930
7917msgid "Submodule changes to be committed:"
7918msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
7919
7920#: wt-status.c:1012
7921msgid ""
7922"Do not modify or remove the line above.\n"
7923"Everything below it will be ignored."
7924msgstr ""
7925"Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
7926"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
7927
7928#: wt-status.c:1119
7929msgid "You have unmerged paths."
7930msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
7931
7932#: wt-status.c:1122
7933msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
7934msgstr "  (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
7935
7936#: wt-status.c:1124
7937msgid "  (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
7938msgstr "  (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
7939
7940#: wt-status.c:1128
7941msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
7942msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
7943
7944#: wt-status.c:1131
7945msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
7946msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
7947
7948#: wt-status.c:1140
7949msgid "You are in the middle of an am session."
7950msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
7951
7952#: wt-status.c:1143
7953msgid "The current patch is empty."
7954msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
7955
7956#: wt-status.c:1147
7957msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
7958msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
7959
7960#: wt-status.c:1149
7961msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
7962msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
7963
7964#: wt-status.c:1151
7965msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
7966msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
7967
7968#: wt-status.c:1284
7969msgid "git-rebase-todo is missing."
7970msgstr "thiếu git-rebase-todo."
7971
7972#: wt-status.c:1286
7973msgid "No commands done."
7974msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
7975
7976#: wt-status.c:1289
7977#, c-format
7978msgid "Last command done (%d command done):"
7979msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
7980msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
7981
7982#: wt-status.c:1300
7983#, c-format
7984msgid "  (see more in file %s)"
7985msgstr "  (xem thêm trong %s)"
7986
7987#: wt-status.c:1305
7988msgid "No commands remaining."
7989msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
7990
7991#: wt-status.c:1308
7992#, c-format
7993msgid "Next command to do (%d remaining command):"
7994msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
7995msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
7996
7997#: wt-status.c:1316
7998msgid "  (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
7999msgstr "  (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
8000
8001#: wt-status.c:1328
8002#, c-format
8003msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
8004msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
8005
8006#: wt-status.c:1333
8007msgid "You are currently rebasing."
8008msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
8009
8010#: wt-status.c:1346
8011msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
8012msgstr ""
8013"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
8014
8015#: wt-status.c:1348
8016msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
8017msgstr "  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
8018
8019#: wt-status.c:1350
8020msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
8021msgstr ""
8022"  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
8023
8024#: wt-status.c:1357
8025msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
8026msgstr ""
8027"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
8028"continue\")"
8029
8030#: wt-status.c:1361
8031#, c-format
8032msgid ""
8033"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
8034msgstr ""
8035"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
8036"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
8037
8038#: wt-status.c:1366
8039msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
8040msgstr ""
8041"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
8042"rebase."
8043
8044#: wt-status.c:1369
8045msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
8046msgstr ""
8047"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
8048"rebase --continue\")"
8049
8050#: wt-status.c:1373
8051#, c-format
8052msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
8053msgstr ""
8054"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
8055"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
8056
8057#: wt-status.c:1378
8058msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
8059msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
8060
8061#: wt-status.c:1381
8062msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
8063msgstr "  (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
8064
8065#: wt-status.c:1383
8066msgid ""
8067"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
8068msgstr ""
8069"  (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
8070"lòng về những thay đổi của mình)"
8071
8072#: wt-status.c:1394
8073msgid "Cherry-pick currently in progress."
8074msgstr "Cherry-pick hiện tại đang được thực hiện."
8075
8076#: wt-status.c:1397
8077#, c-format
8078msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
8079msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
8080
8081#: wt-status.c:1404
8082msgid "  (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
8083msgstr ""
8084"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
8085
8086#: wt-status.c:1407
8087msgid "  (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)"
8088msgstr "  (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)"
8089
8090#: wt-status.c:1410
8091msgid "  (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
8092msgstr ""
8093"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
8094"continue\")"
8095
8096#: wt-status.c:1412
8097msgid "  (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
8098msgstr "  (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
8099
8100#: wt-status.c:1422
8101msgid "Revert currently in progress."
8102msgstr "Hoàn nguyên hiện tại đang thực hiện."
8103
8104#: wt-status.c:1425
8105#, c-format
8106msgid "You are currently reverting commit %s."
8107msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
8108
8109#: wt-status.c:1431
8110msgid "  (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
8111msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
8112
8113#: wt-status.c:1434
8114msgid "  (run \"git revert --continue\" to continue)"
8115msgstr "  (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)"
8116
8117#: wt-status.c:1437
8118msgid "  (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
8119msgstr ""
8120"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
8121
8122#: wt-status.c:1439
8123msgid "  (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
8124msgstr "  (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
8125
8126#: wt-status.c:1449
8127#, c-format
8128msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
8129msgstr ""
8130"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
8131"nhánh “%s”."
8132
8133#: wt-status.c:1453
8134msgid "You are currently bisecting."
8135msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
8136
8137#: wt-status.c:1456
8138msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
8139msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
8140
8141#: wt-status.c:1665
8142msgid "On branch "
8143msgstr "Trên nhánh "
8144
8145#: wt-status.c:1672
8146msgid "interactive rebase in progress; onto "
8147msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
8148
8149#: wt-status.c:1674
8150msgid "rebase in progress; onto "
8151msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
8152
8153#: wt-status.c:1679
8154msgid "HEAD detached at "
8155msgstr "HEAD được tách rời tại "
8156
8157#: wt-status.c:1681
8158msgid "HEAD detached from "
8159msgstr "HEAD được tách rời từ "
8160
8161#: wt-status.c:1684
8162msgid "Not currently on any branch."
8163msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
8164
8165#: wt-status.c:1701
8166msgid "Initial commit"
8167msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
8168
8169#: wt-status.c:1702
8170msgid "No commits yet"
8171msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
8172
8173#: wt-status.c:1716
8174msgid "Untracked files"
8175msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
8176
8177#: wt-status.c:1718
8178msgid "Ignored files"
8179msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
8180
8181#: wt-status.c:1722
8182#, c-format
8183msgid ""
8184"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
8185"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
8186"new files yourself (see 'git help status')."
8187msgstr ""
8188"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
8189"uno”\n"
8190"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
8191"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
8192
8193#: wt-status.c:1728
8194#, c-format
8195msgid "Untracked files not listed%s"
8196msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
8197
8198#: wt-status.c:1730
8199msgid " (use -u option to show untracked files)"
8200msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
8201
8202#: wt-status.c:1736
8203msgid "No changes"
8204msgstr "Không có thay đổi nào"
8205
8206#: wt-status.c:1741
8207#, c-format
8208msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
8209msgstr ""
8210"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
8211"\"git commit -a\")\n"
8212
8213#: wt-status.c:1744
8214#, c-format
8215msgid "no changes added to commit\n"
8216msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
8217
8218#: wt-status.c:1747
8219#, c-format
8220msgid ""
8221"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
8222"track)\n"
8223msgstr ""
8224"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
8225"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
8226
8227#: wt-status.c:1750
8228#, c-format
8229msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
8230msgstr ""
8231"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
8232"theo dõi hiện diện\n"
8233
8234#: wt-status.c:1753
8235#, c-format
8236msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
8237msgstr ""
8238"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
8239"đưa vào theo dõi)\n"
8240
8241#: wt-status.c:1756 wt-status.c:1761
8242#, c-format
8243msgid "nothing to commit\n"
8244msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
8245
8246#: wt-status.c:1759
8247#, c-format
8248msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
8249msgstr ""
8250"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
8251
8252#: wt-status.c:1763
8253#, c-format
8254msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
8255msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
8256
8257#: wt-status.c:1876
8258msgid "No commits yet on "
8259msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào "
8260
8261#: wt-status.c:1880
8262msgid "HEAD (no branch)"
8263msgstr "HEAD (không nhánh)"
8264
8265#: wt-status.c:1911
8266msgid "different"
8267msgstr "khác"
8268
8269#: wt-status.c:1913 wt-status.c:1921
8270msgid "behind "
8271msgstr "đằng sau "
8272
8273#: wt-status.c:1916 wt-status.c:1919
8274msgid "ahead "
8275msgstr "phía trước "
8276
8277#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
8278#: wt-status.c:2443
8279#, c-format
8280msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
8281msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
8282
8283#: wt-status.c:2449
8284msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
8285msgstr ""
8286"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
8287
8288#: wt-status.c:2451
8289#, c-format
8290msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
8291msgstr ""
8292"không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
8293
8294#: builtin/add.c:25
8295msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
8296msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--]  <pathspec>…"
8297
8298#: builtin/add.c:84
8299#, c-format
8300msgid "unexpected diff status %c"
8301msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
8302
8303#: builtin/add.c:89 builtin/commit.c:285
8304msgid "updating files failed"
8305msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi"
8306
8307#: builtin/add.c:99
8308#, c-format
8309msgid "remove '%s'\n"
8310msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
8311
8312#: builtin/add.c:174
8313msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
8314msgstr ""
8315"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
8316
8317#: builtin/add.c:234 builtin/rev-parse.c:896
8318msgid "Could not read the index"
8319msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
8320
8321#: builtin/add.c:245
8322#, c-format
8323msgid "Could not open '%s' for writing."
8324msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
8325
8326#: builtin/add.c:249
8327msgid "Could not write patch"
8328msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
8329
8330#: builtin/add.c:252
8331msgid "editing patch failed"
8332msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
8333
8334#: builtin/add.c:255
8335#, c-format
8336msgid "Could not stat '%s'"
8337msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
8338
8339#: builtin/add.c:257
8340msgid "Empty patch. Aborted."
8341msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
8342
8343#: builtin/add.c:262
8344#, c-format
8345msgid "Could not apply '%s'"
8346msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
8347
8348#: builtin/add.c:270
8349msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
8350msgstr ""
8351"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
8352"của bạn:\n"
8353
8354#: builtin/add.c:290 builtin/clean.c:908 builtin/fetch.c:137 builtin/mv.c:124
8355#: builtin/prune-packed.c:56 builtin/pull.c:221 builtin/push.c:560
8356#: builtin/remote.c:1345 builtin/rm.c:241 builtin/send-pack.c:165
8357msgid "dry run"
8358msgstr "chạy thử"
8359
8360#: builtin/add.c:293
8361msgid "interactive picking"
8362msgstr "sửa bằng cách tương tác"
8363
8364#: builtin/add.c:294 builtin/checkout.c:1379 builtin/reset.c:306
8365msgid "select hunks interactively"
8366msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
8367
8368#: builtin/add.c:295
8369msgid "edit current diff and apply"
8370msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
8371
8372#: builtin/add.c:296
8373msgid "allow adding otherwise ignored files"
8374msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
8375
8376#: builtin/add.c:297
8377msgid "update tracked files"
8378msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
8379
8380#: builtin/add.c:298
8381msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
8382msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)"
8383
8384#: builtin/add.c:299
8385msgid "record only the fact that the path will be added later"
8386msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
8387
8388#: builtin/add.c:300
8389msgid "add changes from all tracked and untracked files"
8390msgstr ""
8391"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
8392"vết"
8393
8394#: builtin/add.c:303
8395msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
8396msgstr ""
8397"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
8398
8399#: builtin/add.c:305
8400msgid "don't add, only refresh the index"
8401msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
8402
8403#: builtin/add.c:306
8404msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
8405msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
8406
8407#: builtin/add.c:307
8408msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
8409msgstr ""
8410"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
8411
8412#: builtin/add.c:309 builtin/update-index.c:1001
8413msgid "override the executable bit of the listed files"
8414msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
8415
8416#: builtin/add.c:311
8417msgid "warn when adding an embedded repository"
8418msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
8419
8420#: builtin/add.c:326
8421#, c-format
8422msgid ""
8423"You've added another git repository inside your current repository.\n"
8424"Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
8425"the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
8426"If you meant to add a submodule, use:\n"
8427"\n"
8428"\tgit submodule add <url> %s\n"
8429"\n"
8430"If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
8431"index with:\n"
8432"\n"
8433"\tgit rm --cached %s\n"
8434"\n"
8435"See \"git help submodule\" for more information."
8436msgstr ""
8437"Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
8438"Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
8439"kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
8440"Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
8441"\n"
8442"\tgit submodule add <url> %s\n"
8443"\n"
8444"Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
8445"nó khỏi mục lục bằng:\n"
8446"\n"
8447"\tgit rm --cached %s\n"
8448"\n"
8449"Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
8450
8451#: builtin/add.c:354
8452#, c-format
8453msgid "adding embedded git repository: %s"
8454msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
8455
8456#: builtin/add.c:372
8457#, c-format
8458msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
8459msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
8460
8461#: builtin/add.c:379
8462msgid "adding files failed"
8463msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
8464
8465#: builtin/add.c:419
8466msgid "-A and -u are mutually incompatible"
8467msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
8468
8469#: builtin/add.c:426
8470msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
8471msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
8472
8473#: builtin/add.c:430
8474#, c-format
8475msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
8476msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
8477
8478#: builtin/add.c:445
8479#, c-format
8480msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
8481msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
8482
8483#: builtin/add.c:446
8484#, c-format
8485msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
8486msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
8487
8488#: builtin/am.c:348
8489msgid "could not parse author script"
8490msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
8491
8492#: builtin/am.c:432
8493#, c-format
8494msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
8495msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
8496
8497#: builtin/am.c:474
8498#, c-format
8499msgid "Malformed input line: '%s'."
8500msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
8501
8502#: builtin/am.c:512
8503#, c-format
8504msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
8505msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
8506
8507#: builtin/am.c:538
8508msgid "fseek failed"
8509msgstr "fseek gặp lỗi"
8510
8511#: builtin/am.c:726
8512#, c-format
8513msgid "could not parse patch '%s'"
8514msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
8515
8516#: builtin/am.c:791
8517msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
8518msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
8519
8520#: builtin/am.c:839
8521msgid "invalid timestamp"
8522msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
8523
8524#: builtin/am.c:844 builtin/am.c:856
8525msgid "invalid Date line"
8526msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
8527
8528#: builtin/am.c:851
8529msgid "invalid timezone offset"
8530msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
8531
8532#: builtin/am.c:944
8533msgid "Patch format detection failed."
8534msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
8535
8536#: builtin/am.c:949 builtin/clone.c:409
8537#, c-format
8538msgid "failed to create directory '%s'"
8539msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
8540
8541#: builtin/am.c:954
8542msgid "Failed to split patches."
8543msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
8544
8545#: builtin/am.c:1084 builtin/commit.c:371
8546msgid "unable to write index file"
8547msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
8548
8549#: builtin/am.c:1098
8550#, c-format
8551msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
8552msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
8553
8554#: builtin/am.c:1099
8555#, c-format
8556msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
8557msgstr ""
8558"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
8559
8560#: builtin/am.c:1100
8561#, c-format
8562msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
8563msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
8564
8565#: builtin/am.c:1183
8566msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost."
8567msgstr ""
8568"Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể "
8569"bị mất."
8570
8571#: builtin/am.c:1211
8572msgid "Patch is empty."
8573msgstr "Miếng vá trống rỗng."
8574
8575#: builtin/am.c:1277
8576#, c-format
8577msgid "invalid ident line: %.*s"
8578msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s"
8579
8580#: builtin/am.c:1299
8581#, c-format
8582msgid "unable to parse commit %s"
8583msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
8584
8585#: builtin/am.c:1495
8586msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
8587msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
8588
8589#: builtin/am.c:1497
8590msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
8591msgstr ""
8592"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
8593
8594#: builtin/am.c:1516
8595msgid ""
8596"Did you hand edit your patch?\n"
8597"It does not apply to blobs recorded in its index."
8598msgstr ""
8599"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
8600"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
8601
8602#: builtin/am.c:1522
8603msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
8604msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
8605
8606#: builtin/am.c:1548
8607msgid "Failed to merge in the changes."
8608msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
8609
8610#: builtin/am.c:1580
8611msgid "applying to an empty history"
8612msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
8613
8614#: builtin/am.c:1627 builtin/am.c:1631
8615#, c-format
8616msgid "cannot resume: %s does not exist."
8617msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
8618
8619#: builtin/am.c:1647
8620msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
8621msgstr ""
8622"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối."
8623
8624#: builtin/am.c:1652
8625msgid "Commit Body is:"
8626msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
8627
8628#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
8629#. in your translation. The program will only accept English
8630#. input at this point.
8631#.
8632#: builtin/am.c:1662
8633msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
8634msgstr ""
8635"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
8636"cả [a]: "
8637
8638#: builtin/am.c:1712
8639#, c-format
8640msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
8641msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
8642
8643#: builtin/am.c:1752 builtin/am.c:1820
8644#, c-format
8645msgid "Applying: %.*s"
8646msgstr "Áp dụng: %.*s"
8647
8648#: builtin/am.c:1769
8649msgid "No changes -- Patch already applied."
8650msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
8651
8652#: builtin/am.c:1775
8653#, c-format
8654msgid "Patch failed at %s %.*s"
8655msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
8656
8657#: builtin/am.c:1779
8658msgid "Use 'git am --show-current-patch' to see the failed patch"
8659msgstr "Dùng “git am --show-current-patch” để xem miếng vá bị lỗi"
8660
8661#: builtin/am.c:1823
8662msgid ""
8663"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
8664"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
8665"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
8666msgstr ""
8667"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
8668"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
8669"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
8670"vá này."
8671
8672#: builtin/am.c:1830
8673msgid ""
8674"You still have unmerged paths in your index.\n"
8675"You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
8676"such.\n"
8677"You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
8678msgstr ""
8679"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
8680"Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
8681"dấu chúng là thế.\n"
8682"Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
8683"\" cho nó."
8684
8685#: builtin/am.c:1937 builtin/am.c:1941 builtin/am.c:1953 builtin/reset.c:329
8686#: builtin/reset.c:337
8687#, c-format
8688msgid "Could not parse object '%s'."
8689msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”."
8690
8691#: builtin/am.c:1989
8692msgid "failed to clean index"
8693msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
8694
8695#: builtin/am.c:2033
8696msgid ""
8697"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
8698"Not rewinding to ORIG_HEAD"
8699msgstr ""
8700"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
8701"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
8702
8703#: builtin/am.c:2130
8704#, c-format
8705msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
8706msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
8707
8708#: builtin/am.c:2166
8709msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
8710msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
8711
8712#: builtin/am.c:2167
8713msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
8714msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
8715
8716#: builtin/am.c:2173
8717msgid "run interactively"
8718msgstr "chạy kiểu tương tác"
8719
8720#: builtin/am.c:2175
8721msgid "historical option -- no-op"
8722msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
8723
8724#: builtin/am.c:2177
8725msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
8726msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
8727
8728#: builtin/am.c:2178 builtin/init-db.c:494 builtin/prune-packed.c:58
8729#: builtin/repack.c:306 builtin/stash.c:805
8730msgid "be quiet"
8731msgstr "im lặng"
8732
8733#: builtin/am.c:2180
8734msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
8735msgstr "thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
8736
8737#: builtin/am.c:2183
8738msgid "recode into utf8 (default)"
8739msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
8740
8741#: builtin/am.c:2185
8742msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
8743msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
8744
8745#: builtin/am.c:2187
8746msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
8747msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
8748
8749#: builtin/am.c:2189
8750msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
8751msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
8752
8753#: builtin/am.c:2191
8754msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
8755msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
8756
8757#: builtin/am.c:2194
8758msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
8759msgstr ""
8760"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
8761
8762#: builtin/am.c:2197
8763msgid "strip everything before a scissors line"
8764msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
8765
8766#: builtin/am.c:2199 builtin/am.c:2202 builtin/am.c:2205 builtin/am.c:2208
8767#: builtin/am.c:2211 builtin/am.c:2214 builtin/am.c:2217 builtin/am.c:2220
8768#: builtin/am.c:2226
8769msgid "pass it through git-apply"
8770msgstr "chuyển nó qua git-apply"
8771
8772#: builtin/am.c:2216 builtin/commit.c:1348 builtin/fmt-merge-msg.c:671
8773#: builtin/fmt-merge-msg.c:674 builtin/grep.c:879 builtin/merge.c:247
8774#: builtin/pull.c:158 builtin/pull.c:217 builtin/rebase.c:1412
8775#: builtin/repack.c:317 builtin/repack.c:321 builtin/repack.c:323
8776#: builtin/show-branch.c:651 builtin/show-ref.c:172 builtin/tag.c:397
8777#: parse-options.h:141 parse-options.h:162 parse-options.h:311
8778msgid "n"
8779msgstr "n"
8780
8781#: builtin/am.c:2222 builtin/branch.c:653 builtin/for-each-ref.c:38
8782#: builtin/replace.c:554 builtin/tag.c:431 builtin/verify-tag.c:39
8783msgid "format"
8784msgstr "định dạng"
8785
8786#: builtin/am.c:2223
8787msgid "format the patch(es) are in"
8788msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
8789
8790#: builtin/am.c:2229
8791msgid "override error message when patch failure occurs"
8792msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
8793
8794#: builtin/am.c:2231
8795msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
8796msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
8797
8798#: builtin/am.c:2234
8799msgid "synonyms for --continue"
8800msgstr "đồng nghĩa với --continue"
8801
8802#: builtin/am.c:2237
8803msgid "skip the current patch"
8804msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
8805
8806#: builtin/am.c:2240
8807msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
8808msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
8809
8810#: builtin/am.c:2243
8811msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is."
8812msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó."
8813
8814#: builtin/am.c:2246
8815msgid "show the patch being applied."
8816msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi."
8817
8818#: builtin/am.c:2250
8819msgid "lie about committer date"
8820msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
8821
8822#: builtin/am.c:2252
8823msgid "use current timestamp for author date"
8824msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
8825
8826#: builtin/am.c:2254 builtin/commit-tree.c:120 builtin/commit.c:1491
8827#: builtin/merge.c:282 builtin/pull.c:192 builtin/rebase.c:489
8828#: builtin/rebase.c:1453 builtin/revert.c:116 builtin/tag.c:412
8829msgid "key-id"
8830msgstr "mã-số-khóa"
8831
8832#: builtin/am.c:2255 builtin/rebase.c:490 builtin/rebase.c:1454
8833msgid "GPG-sign commits"
8834msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG"
8835
8836#: builtin/am.c:2258
8837msgid "(internal use for git-rebase)"
8838msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
8839
8840#: builtin/am.c:2276
8841msgid ""
8842"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
8843"it will be removed. Please do not use it anymore."
8844msgstr ""
8845"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
8846"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
8847
8848#: builtin/am.c:2283
8849msgid "failed to read the index"
8850msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
8851
8852#: builtin/am.c:2298
8853#, c-format
8854msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
8855msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
8856
8857#: builtin/am.c:2322
8858#, c-format
8859msgid ""
8860"Stray %s directory found.\n"
8861"Use \"git am --abort\" to remove it."
8862msgstr ""
8863"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
8864"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
8865
8866#: builtin/am.c:2328
8867msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
8868msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
8869
8870#: builtin/apply.c:8
8871msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
8872msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
8873
8874#: builtin/archive.c:17
8875#, c-format
8876msgid "could not create archive file '%s'"
8877msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
8878
8879#: builtin/archive.c:20
8880msgid "could not redirect output"
8881msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
8882
8883#: builtin/archive.c:37
8884msgid "git archive: Remote with no URL"
8885msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
8886
8887#: builtin/archive.c:61
8888msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet"
8889msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush"
8890
8891#: builtin/archive.c:64
8892#, c-format
8893msgid "git archive: NACK %s"
8894msgstr "git archive: NACK %s"
8895
8896#: builtin/archive.c:65
8897msgid "git archive: protocol error"
8898msgstr "git archive: lỗi giao thức"
8899
8900#: builtin/archive.c:69
8901msgid "git archive: expected a flush"
8902msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
8903
8904#: builtin/bisect--helper.c:22
8905msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
8906msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
8907
8908#: builtin/bisect--helper.c:23
8909msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
8910msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
8911
8912#: builtin/bisect--helper.c:24
8913msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state"
8914msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state"
8915
8916#: builtin/bisect--helper.c:25
8917msgid "git bisect--helper --bisect-reset [<commit>]"
8918msgstr "git bisect--helper --bisect-reset [<lần_chuyển_giao>]"
8919
8920#: builtin/bisect--helper.c:26
8921msgid ""
8922"git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <good_term> "
8923"<bad_term>"
8924msgstr ""
8925"git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <lúc_sai> "
8926"<lúc_đúng>"
8927
8928#: builtin/bisect--helper.c:27
8929msgid ""
8930"git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <good_term> "
8931"<bad_term>"
8932msgstr ""
8933"git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <lúc_sai> "
8934"<lúc_đúng>"
8935
8936#: builtin/bisect--helper.c:28
8937msgid "git bisect--helper --bisect-next-check <good_term> <bad_term> [<term>]"
8938msgstr "git bisect--helper --bisect-next-check <lúc_sai> <lúc_đúng> [<term>]"
8939
8940#: builtin/bisect--helper.c:29
8941msgid ""
8942"git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
8943"term-new]"
8944msgstr ""
8945"git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
8946"term-new]"
8947
8948#: builtin/bisect--helper.c:30
8949msgid ""
8950"git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}"
8951"=<term>][--no-checkout] [<bad> [<good>...]] [--] [<paths>...]"
8952msgstr ""
8953"git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}"
8954"=<term>][--no-checkout] [<sai> [<đúng>…]] [--] [<đường/dẫn>…]"
8955
8956#: builtin/bisect--helper.c:86
8957#, c-format
8958msgid "'%s' is not a valid term"
8959msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ"
8960
8961#: builtin/bisect--helper.c:90
8962#, c-format
8963msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
8964msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ"
8965
8966#: builtin/bisect--helper.c:100
8967#, c-format
8968msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
8969msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”"
8970
8971#: builtin/bisect--helper.c:111
8972msgid "please use two different terms"
8973msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
8974
8975#: builtin/bisect--helper.c:118
8976msgid "could not open the file BISECT_TERMS"
8977msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS"
8978
8979#: builtin/bisect--helper.c:155
8980#, c-format
8981msgid "We are not bisecting.\n"
8982msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n"
8983
8984#: builtin/bisect--helper.c:163
8985#, c-format
8986msgid "'%s' is not a valid commit"
8987msgstr "“%s” không phải một lần chuyển giao hợp lệ"
8988
8989#: builtin/bisect--helper.c:174
8990#, c-format
8991msgid ""
8992"could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset <commit>'."
8993msgstr ""
8994"không thể lấy ra HEAD nguyên thủy của “%s”. Hãy thử “git bisect reset <lần-"
8995"chuyển-giao>”."
8996
8997#: builtin/bisect--helper.c:215
8998#, c-format
8999msgid "Bad bisect_write argument: %s"
9000msgstr "Đối số bisect_write sai: %s"
9001
9002#: builtin/bisect--helper.c:220
9003#, c-format
9004msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'"
9005msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt “%s”"
9006
9007#: builtin/bisect--helper.c:232
9008#, c-format
9009msgid "couldn't open the file '%s'"
9010msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
9011
9012#: builtin/bisect--helper.c:258
9013#, c-format
9014msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect"
9015msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s"
9016
9017#: builtin/bisect--helper.c:285
9018#, c-format
9019msgid ""
9020"You need to give me at least one %s and %s revision.\n"
9021"You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
9022msgstr ""
9023"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n"
9024"Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó."
9025
9026#: builtin/bisect--helper.c:289
9027#, c-format
9028msgid ""
9029"You need to start by \"git bisect start\".\n"
9030"You then need to give me at least one %s and %s revision.\n"
9031"You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
9032msgstr ""
9033"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
9034"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n"
9035"Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng."
9036
9037#: builtin/bisect--helper.c:321
9038#, c-format
9039msgid "bisecting only with a %s commit"
9040msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s"
9041
9042#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
9043#. translation. The program will only accept English input
9044#. at this point.
9045#.
9046#: builtin/bisect--helper.c:329
9047msgid "Are you sure [Y/n]? "
9048msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
9049
9050#: builtin/bisect--helper.c:376
9051msgid "no terms defined"
9052msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
9053
9054#: builtin/bisect--helper.c:379
9055#, c-format
9056msgid ""
9057"Your current terms are %s for the old state\n"
9058"and %s for the new state.\n"
9059msgstr ""
9060"Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n"
9061"và %s cho tình trạng mới.\n"
9062
9063#: builtin/bisect--helper.c:389
9064#, c-format
9065msgid ""
9066"invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n"
9067"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
9068msgstr ""
9069"tham số không hợp lệ %s cho “git bisect terms”.\n"
9070"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
9071
9072#: builtin/bisect--helper.c:475
9073#, c-format
9074msgid "unrecognized option: '%s'"
9075msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: “%s”"
9076
9077#: builtin/bisect--helper.c:479
9078#, c-format
9079msgid "'%s' does not appear to be a valid revision"
9080msgstr "“%s” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
9081
9082#: builtin/bisect--helper.c:511
9083msgid "bad HEAD - I need a HEAD"
9084msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD"
9085
9086#: builtin/bisect--helper.c:526
9087#, c-format
9088msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start <valid-branch>'."
9089msgstr "lấy ra “%s” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>\"."
9090
9091#: builtin/bisect--helper.c:547
9092msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
9093msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
9094
9095#: builtin/bisect--helper.c:550
9096msgid "bad HEAD - strange symbolic ref"
9097msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ"
9098
9099#: builtin/bisect--helper.c:627
9100msgid "perform 'git bisect next'"
9101msgstr "thực hiện “git bisect next”"
9102
9103#: builtin/bisect--helper.c:629
9104msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS"
9105msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS"
9106
9107#: builtin/bisect--helper.c:631
9108msgid "cleanup the bisection state"
9109msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước"
9110
9111#: builtin/bisect--helper.c:633
9112msgid "check for expected revs"
9113msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng"
9114
9115#: builtin/bisect--helper.c:635
9116msgid "reset the bisection state"
9117msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước"
9118
9119#: builtin/bisect--helper.c:637
9120msgid "write out the bisection state in BISECT_LOG"
9121msgstr "ghi ra tình trạng di chuyển nửa bước trong BISECT_LOG"
9122
9123#: builtin/bisect--helper.c:639
9124msgid "check and set terms in a bisection state"
9125msgstr "kiểm tra và đặt thời điểm trong di chuyển nửa bước"
9126
9127#: builtin/bisect--helper.c:641
9128msgid "check whether bad or good terms exist"
9129msgstr "kiểm tra xem các thời điểm xấu/tốt có tồn tại không"
9130
9131#: builtin/bisect--helper.c:643
9132msgid "print out the bisect terms"
9133msgstr "in ra các thời điểm di chuyển nửa bước"
9134
9135#: builtin/bisect--helper.c:645
9136msgid "start the bisect session"
9137msgstr "bắt đầu phiên di chuyển nửa bước"
9138
9139#: builtin/bisect--helper.c:647
9140msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
9141msgstr ""
9142"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
9143
9144#: builtin/bisect--helper.c:649
9145msgid "no log for BISECT_WRITE"
9146msgstr "không có nhật ký cho BISECT_WRITE"
9147
9148#: builtin/bisect--helper.c:666
9149msgid "--write-terms requires two arguments"
9150msgstr "--write-terms cần hai tham số"
9151
9152#: builtin/bisect--helper.c:670
9153msgid "--bisect-clean-state requires no arguments"
9154msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số"
9155
9156#: builtin/bisect--helper.c:677
9157msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit"
9158msgstr ""
9159"--bisect-reset requires không nhận đối số cũng không nhận lần chuyển giao"
9160
9161#: builtin/bisect--helper.c:681
9162msgid "--bisect-write requires either 4 or 5 arguments"
9163msgstr "--bisect-write cần 4 hoặc 5 tham số"
9164
9165#: builtin/bisect--helper.c:687
9166msgid "--check-and-set-terms requires 3 arguments"
9167msgstr "--check-and-set-terms cần 3 tham số"
9168
9169#: builtin/bisect--helper.c:693
9170msgid "--bisect-next-check requires 2 or 3 arguments"
9171msgstr "--bisect-next-check cần 2 hoặc 3 tham số"
9172
9173#: builtin/bisect--helper.c:699
9174msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument"
9175msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số"
9176
9177#: builtin/blame.c:32
9178msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
9179msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
9180
9181#: builtin/blame.c:37
9182msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
9183msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
9184
9185#: builtin/blame.c:407
9186#, c-format
9187msgid "expecting a color: %s"
9188msgstr "cần một màu: %s"
9189
9190#: builtin/blame.c:414
9191msgid "must end with a color"
9192msgstr "phải kết thúc bằng một màu"
9193
9194#: builtin/blame.c:701
9195#, c-format
9196msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines"
9197msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines"
9198
9199#: builtin/blame.c:719
9200msgid "invalid value for blame.coloring"
9201msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring"
9202
9203#: builtin/blame.c:794
9204msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
9205msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
9206
9207#: builtin/blame.c:795
9208msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
9209msgstr ""
9210"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
9211
9212#: builtin/blame.c:796
9213msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
9214msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
9215
9216#: builtin/blame.c:797
9217msgid "Show work cost statistics"
9218msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
9219
9220#: builtin/blame.c:798
9221msgid "Force progress reporting"
9222msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
9223
9224#: builtin/blame.c:799
9225msgid "Show output score for blame entries"
9226msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
9227
9228#: builtin/blame.c:800
9229msgid "Show original filename (Default: auto)"
9230msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
9231
9232#: builtin/blame.c:801
9233msgid "Show original linenumber (Default: off)"
9234msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
9235
9236#: builtin/blame.c:802
9237msgid "Show in a format designed for machine consumption"
9238msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
9239
9240#: builtin/blame.c:803
9241msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
9242msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
9243
9244#: builtin/blame.c:804
9245msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
9246msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
9247
9248#: builtin/blame.c:805
9249msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
9250msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
9251
9252#: builtin/blame.c:806
9253msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
9254msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
9255
9256#: builtin/blame.c:807
9257msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
9258msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
9259
9260#: builtin/blame.c:808
9261msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
9262msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
9263
9264#: builtin/blame.c:809
9265msgid "Ignore whitespace differences"
9266msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
9267
9268#: builtin/blame.c:810
9269msgid "color redundant metadata from previous line differently"
9270msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn"
9271
9272#: builtin/blame.c:811
9273msgid "color lines by age"
9274msgstr "các dòng màu theo tuổi"
9275
9276#: builtin/blame.c:818
9277msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
9278msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
9279
9280#: builtin/blame.c:820
9281msgid "Spend extra cycles to find better match"
9282msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
9283
9284#: builtin/blame.c:821
9285msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
9286msgstr ""
9287"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
9288
9289#: builtin/blame.c:822
9290msgid "Use <file>'s contents as the final image"
9291msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
9292
9293#: builtin/blame.c:823 builtin/blame.c:824
9294msgid "score"
9295msgstr "điểm số"
9296
9297#: builtin/blame.c:823
9298msgid "Find line copies within and across files"
9299msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
9300
9301#: builtin/blame.c:824
9302msgid "Find line movements within and across files"
9303msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
9304
9305#: builtin/blame.c:825
9306msgid "n,m"
9307msgstr "n,m"
9308
9309#: builtin/blame.c:825
9310msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
9311msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
9312
9313#: builtin/blame.c:876
9314msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
9315msgstr ""
9316"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
9317
9318#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
9319#. maximum display width for a relative timestamp in
9320#. "git blame" output.  For C locale, "4 years, 11
9321#. months ago", which takes 22 places, is the longest
9322#. among various forms of relative timestamps, but
9323#. your language may need more or fewer display
9324#. columns.
9325#.
9326#: builtin/blame.c:927
9327msgid "4 years, 11 months ago"
9328msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
9329
9330#: builtin/blame.c:1031
9331#, c-format
9332msgid "file %s has only %lu line"
9333msgid_plural "file %s has only %lu lines"
9334msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
9335
9336#: builtin/blame.c:1077
9337msgid "Blaming lines"
9338msgstr "Các dòng blame"
9339
9340#: builtin/branch.c:29
9341msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
9342msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
9343
9344#: builtin/branch.c:30
9345msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
9346msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
9347
9348#: builtin/branch.c:31
9349msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
9350msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
9351
9352#: builtin/branch.c:32
9353msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
9354msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
9355
9356#: builtin/branch.c:33
9357msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
9358msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
9359
9360#: builtin/branch.c:34
9361msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
9362msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
9363
9364#: builtin/branch.c:35
9365msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
9366msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--format]"
9367
9368#: builtin/branch.c:151
9369#, c-format
9370msgid ""
9371"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
9372"         '%s', but not yet merged to HEAD."
9373msgstr ""
9374"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
9375"         “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
9376
9377#: builtin/branch.c:155
9378#, c-format
9379msgid ""
9380"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
9381"         '%s', even though it is merged to HEAD."
9382msgstr ""
9383"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
9384"         “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
9385
9386#: builtin/branch.c:169
9387#, c-format
9388msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
9389msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
9390
9391#: builtin/branch.c:173
9392#, c-format
9393msgid ""
9394"The branch '%s' is not fully merged.\n"
9395"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
9396msgstr ""
9397"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
9398"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
9399
9400#: builtin/branch.c:186
9401msgid "Update of config-file failed"
9402msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
9403
9404#: builtin/branch.c:217
9405msgid "cannot use -a with -d"
9406msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
9407
9408#: builtin/branch.c:223
9409msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
9410msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
9411
9412#: builtin/branch.c:237
9413#, c-format
9414msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
9415msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
9416
9417#: builtin/branch.c:252
9418#, c-format
9419msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
9420msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
9421
9422#: builtin/branch.c:253
9423#, c-format
9424msgid "branch '%s' not found."
9425msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
9426
9427#: builtin/branch.c:268
9428#, c-format
9429msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
9430msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
9431
9432#: builtin/branch.c:269
9433#, c-format
9434msgid "Error deleting branch '%s'"
9435msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
9436
9437#: builtin/branch.c:276
9438#, c-format
9439msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
9440msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
9441
9442#: builtin/branch.c:277
9443#, c-format
9444msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
9445msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
9446
9447#: builtin/branch.c:421 builtin/tag.c:60
9448msgid "unable to parse format string"
9449msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
9450
9451#: builtin/branch.c:452
9452msgid "could not resolve HEAD"
9453msgstr "không thể phân giải HEAD"
9454
9455#: builtin/branch.c:458
9456#, c-format
9457msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/"
9458msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoài của refs/heads/"
9459
9460#: builtin/branch.c:473
9461#, c-format
9462msgid "Branch %s is being rebased at %s"
9463msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
9464
9465#: builtin/branch.c:477
9466#, c-format
9467msgid "Branch %s is being bisected at %s"
9468msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
9469
9470#: builtin/branch.c:494
9471msgid "cannot copy the current branch while not on any."
9472msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
9473
9474#: builtin/branch.c:496
9475msgid "cannot rename the current branch while not on any."
9476msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
9477
9478#: builtin/branch.c:507
9479#, c-format
9480msgid "Invalid branch name: '%s'"
9481msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
9482
9483#: builtin/branch.c:534
9484msgid "Branch rename failed"
9485msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
9486
9487#: builtin/branch.c:536
9488msgid "Branch copy failed"
9489msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
9490
9491#: builtin/branch.c:540
9492#, c-format
9493msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'"
9494msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”"
9495
9496#: builtin/branch.c:543
9497#, c-format
9498msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
9499msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
9500
9501#: builtin/branch.c:549
9502#, c-format
9503msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
9504msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
9505
9506#: builtin/branch.c:558
9507msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
9508msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
9509
9510#: builtin/branch.c:560
9511msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
9512msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
9513
9514#: builtin/branch.c:576
9515#, c-format
9516msgid ""
9517"Please edit the description for the branch\n"
9518"  %s\n"
9519"Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
9520msgstr ""
9521"Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
9522"  %s\n"
9523"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
9524
9525#: builtin/branch.c:610
9526msgid "Generic options"
9527msgstr "Tùy chọn chung"
9528
9529#: builtin/branch.c:612
9530msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
9531msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
9532
9533#: builtin/branch.c:613
9534msgid "suppress informational messages"
9535msgstr "không xuất các thông tin"
9536
9537#: builtin/branch.c:614
9538msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
9539msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
9540
9541#: builtin/branch.c:616
9542msgid "do not use"
9543msgstr "không dùng"
9544
9545#: builtin/branch.c:618 builtin/rebase.c:485
9546msgid "upstream"
9547msgstr "thượng nguồn"
9548
9549#: builtin/branch.c:618
9550msgid "change the upstream info"
9551msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
9552
9553#: builtin/branch.c:619
9554msgid "Unset the upstream info"
9555msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
9556
9557#: builtin/branch.c:620
9558msgid "use colored output"
9559msgstr "tô màu kết xuất"
9560
9561#: builtin/branch.c:621
9562msgid "act on remote-tracking branches"
9563msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
9564
9565#: builtin/branch.c:623 builtin/branch.c:625
9566msgid "print only branches that contain the commit"
9567msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
9568
9569#: builtin/branch.c:624 builtin/branch.c:626
9570msgid "print only branches that don't contain the commit"
9571msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
9572
9573#: builtin/branch.c:629
9574msgid "Specific git-branch actions:"
9575msgstr "Hành động git-branch:"
9576
9577#: builtin/branch.c:630
9578msgid "list both remote-tracking and local branches"
9579msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
9580
9581#: builtin/branch.c:632
9582msgid "delete fully merged branch"
9583msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
9584
9585#: builtin/branch.c:633
9586msgid "delete branch (even if not merged)"
9587msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
9588
9589#: builtin/branch.c:634
9590msgid "move/rename a branch and its reflog"
9591msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
9592
9593#: builtin/branch.c:635
9594msgid "move/rename a branch, even if target exists"
9595msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
9596
9597#: builtin/branch.c:636
9598msgid "copy a branch and its reflog"
9599msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
9600
9601#: builtin/branch.c:637
9602msgid "copy a branch, even if target exists"
9603msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
9604
9605#: builtin/branch.c:638
9606msgid "list branch names"
9607msgstr "liệt kê các tên nhánh"
9608
9609#: builtin/branch.c:639
9610msgid "show current branch name"
9611msgstr "hiển thị nhánh hiện hành"
9612
9613#: builtin/branch.c:640
9614msgid "create the branch's reflog"
9615msgstr "tạo reflog của nhánh"
9616
9617#: builtin/branch.c:642
9618msgid "edit the description for the branch"
9619msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
9620
9621#: builtin/branch.c:643
9622msgid "force creation, move/rename, deletion"
9623msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
9624
9625#: builtin/branch.c:644
9626msgid "print only branches that are merged"
9627msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
9628
9629#: builtin/branch.c:645
9630msgid "print only branches that are not merged"
9631msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
9632
9633#: builtin/branch.c:646
9634msgid "list branches in columns"
9635msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
9636
9637#: builtin/branch.c:649 builtin/for-each-ref.c:42 builtin/notes.c:415
9638#: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:584
9639#: builtin/tag.c:427
9640msgid "object"
9641msgstr "đối tượng"
9642
9643#: builtin/branch.c:650
9644msgid "print only branches of the object"
9645msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
9646
9647#: builtin/branch.c:652 builtin/for-each-ref.c:48 builtin/tag.c:434
9648msgid "sorting and filtering are case insensitive"
9649msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
9650
9651#: builtin/branch.c:653 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:432
9652#: builtin/verify-tag.c:39
9653msgid "format to use for the output"
9654msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
9655
9656#: builtin/branch.c:676 builtin/clone.c:748
9657msgid "HEAD not found below refs/heads!"
9658msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
9659
9660#: builtin/branch.c:700
9661msgid "--column and --verbose are incompatible"
9662msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
9663
9664#: builtin/branch.c:715 builtin/branch.c:769 builtin/branch.c:778
9665msgid "branch name required"
9666msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
9667
9668#: builtin/branch.c:745
9669msgid "Cannot give description to detached HEAD"
9670msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
9671
9672#: builtin/branch.c:750
9673msgid "cannot edit description of more than one branch"
9674msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
9675
9676#: builtin/branch.c:757
9677#, c-format
9678msgid "No commit on branch '%s' yet."
9679msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
9680
9681#: builtin/branch.c:760
9682#, c-format
9683msgid "No branch named '%s'."
9684msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
9685
9686#: builtin/branch.c:775
9687msgid "too many branches for a copy operation"
9688msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
9689
9690#: builtin/branch.c:784
9691msgid "too many arguments for a rename operation"
9692msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
9693
9694#: builtin/branch.c:789
9695msgid "too many arguments to set new upstream"
9696msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
9697
9698#: builtin/branch.c:793
9699#, c-format
9700msgid ""
9701"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
9702msgstr ""
9703"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
9704"nào cả."
9705
9706#: builtin/branch.c:796 builtin/branch.c:819
9707#, c-format
9708msgid "no such branch '%s'"
9709msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
9710
9711#: builtin/branch.c:800
9712#, c-format
9713msgid "branch '%s' does not exist"
9714msgstr "chưa có nhánh “%s”"
9715
9716#: builtin/branch.c:813
9717msgid "too many arguments to unset upstream"
9718msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
9719
9720#: builtin/branch.c:817
9721msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
9722msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
9723
9724#: builtin/branch.c:823
9725#, c-format
9726msgid "Branch '%s' has no upstream information"
9727msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
9728
9729#: builtin/branch.c:833
9730msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
9731msgstr ""
9732"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
9733"nhánh"
9734
9735#: builtin/branch.c:836
9736msgid ""
9737"the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
9738"'--set-upstream-to' instead."
9739msgstr ""
9740"tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--"
9741"track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế."
9742
9743#: builtin/bundle.c:45
9744#, c-format
9745msgid "%s is okay\n"
9746msgstr "“%s” tốt\n"
9747
9748#: builtin/bundle.c:58
9749msgid "Need a repository to create a bundle."
9750msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
9751
9752#: builtin/bundle.c:62
9753msgid "Need a repository to unbundle."
9754msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
9755
9756#: builtin/cat-file.c:593
9757msgid ""
9758"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
9759"p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
9760msgstr ""
9761"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
9762"p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
9763
9764#: builtin/cat-file.c:594
9765msgid ""
9766"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
9767"filters]"
9768msgstr ""
9769"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
9770"filters]"
9771
9772#: builtin/cat-file.c:615
9773msgid "only one batch option may be specified"
9774msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra"
9775
9776#: builtin/cat-file.c:633
9777msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
9778msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
9779
9780#: builtin/cat-file.c:634
9781msgid "show object type"
9782msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
9783
9784#: builtin/cat-file.c:635
9785msgid "show object size"
9786msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
9787
9788#: builtin/cat-file.c:637
9789msgid "exit with zero when there's no error"
9790msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
9791
9792#: builtin/cat-file.c:638
9793msgid "pretty-print object's content"
9794msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
9795
9796#: builtin/cat-file.c:640
9797msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
9798msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
9799
9800#: builtin/cat-file.c:642
9801msgid "for blob objects, run filters on object's content"
9802msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
9803
9804#: builtin/cat-file.c:643 git-submodule.sh:936
9805msgid "blob"
9806msgstr "blob"
9807
9808#: builtin/cat-file.c:644
9809msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
9810msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
9811
9812#: builtin/cat-file.c:646
9813msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
9814msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
9815
9816#: builtin/cat-file.c:647
9817msgid "buffer --batch output"
9818msgstr "đệm kết xuất --batch"
9819
9820#: builtin/cat-file.c:649
9821msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
9822msgstr ""
9823"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
9824
9825#: builtin/cat-file.c:653
9826msgid "show info about objects fed from the standard input"
9827msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed  từ đầu vào tiêu chuẩn"
9828
9829#: builtin/cat-file.c:657
9830msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
9831msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
9832
9833#: builtin/cat-file.c:659
9834msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
9835msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
9836
9837#: builtin/cat-file.c:661
9838msgid "do not order --batch-all-objects output"
9839msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects"
9840
9841#: builtin/check-attr.c:13
9842msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
9843msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
9844
9845#: builtin/check-attr.c:14
9846msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
9847msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
9848
9849#: builtin/check-attr.c:21
9850msgid "report all attributes set on file"
9851msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
9852
9853#: builtin/check-attr.c:22
9854msgid "use .gitattributes only from the index"
9855msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
9856
9857#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:25 builtin/hash-object.c:102
9858msgid "read file names from stdin"
9859msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
9860
9861#: builtin/check-attr.c:25 builtin/check-ignore.c:27
9862msgid "terminate input and output records by a NUL character"
9863msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
9864
9865#: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1355 builtin/gc.c:538
9866#: builtin/worktree.c:499
9867msgid "suppress progress reporting"
9868msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
9869
9870#: builtin/check-ignore.c:29
9871msgid "show non-matching input paths"
9872msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
9873
9874#: builtin/check-ignore.c:31
9875msgid "ignore index when checking"
9876msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
9877
9878#: builtin/check-ignore.c:160
9879msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
9880msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
9881
9882#: builtin/check-ignore.c:163
9883msgid "-z only makes sense with --stdin"
9884msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
9885
9886#: builtin/check-ignore.c:165
9887msgid "no path specified"
9888msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
9889
9890#: builtin/check-ignore.c:169
9891msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
9892msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
9893
9894#: builtin/check-ignore.c:171
9895msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
9896msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
9897
9898#: builtin/check-ignore.c:174
9899msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
9900msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
9901
9902#: builtin/check-mailmap.c:9
9903msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
9904msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
9905
9906#: builtin/check-mailmap.c:14
9907msgid "also read contacts from stdin"
9908msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
9909
9910#: builtin/check-mailmap.c:25
9911#, c-format
9912msgid "unable to parse contact: %s"
9913msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
9914
9915#: builtin/check-mailmap.c:48
9916msgid "no contacts specified"
9917msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
9918
9919#: builtin/checkout-index.c:131
9920msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
9921msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
9922
9923#: builtin/checkout-index.c:148
9924msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
9925msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
9926
9927#: builtin/checkout-index.c:164
9928msgid "check out all files in the index"
9929msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
9930
9931#: builtin/checkout-index.c:165
9932msgid "force overwrite of existing files"
9933msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
9934
9935#: builtin/checkout-index.c:167
9936msgid "no warning for existing files and files not in index"
9937msgstr ""
9938"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
9939
9940#: builtin/checkout-index.c:169
9941msgid "don't checkout new files"
9942msgstr "không checkout các tập tin mới"
9943
9944#: builtin/checkout-index.c:171
9945msgid "update stat information in the index file"
9946msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
9947
9948#: builtin/checkout-index.c:175
9949msgid "read list of paths from the standard input"
9950msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
9951
9952#: builtin/checkout-index.c:177
9953msgid "write the content to temporary files"
9954msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
9955
9956#: builtin/checkout-index.c:178 builtin/column.c:31
9957#: builtin/submodule--helper.c:1372 builtin/submodule--helper.c:1375
9958#: builtin/submodule--helper.c:1383 builtin/submodule--helper.c:1856
9959#: builtin/worktree.c:672
9960msgid "string"
9961msgstr "chuỗi"
9962
9963#: builtin/checkout-index.c:179
9964msgid "when creating files, prepend <string>"
9965msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
9966
9967#: builtin/checkout-index.c:181
9968msgid "copy out the files from named stage"
9969msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
9970
9971#: builtin/checkout.c:32
9972msgid "git checkout [<options>] <branch>"
9973msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
9974
9975#: builtin/checkout.c:33
9976msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
9977msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
9978
9979#: builtin/checkout.c:151 builtin/checkout.c:190
9980#, c-format
9981msgid "path '%s' does not have our version"
9982msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
9983
9984#: builtin/checkout.c:153 builtin/checkout.c:192
9985#, c-format
9986msgid "path '%s' does not have their version"
9987msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
9988
9989#: builtin/checkout.c:169
9990#, c-format
9991msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
9992msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
9993
9994#: builtin/checkout.c:219
9995#, c-format
9996msgid "path '%s' does not have necessary versions"
9997msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
9998
9999#: builtin/checkout.c:237
10000#, c-format
10001msgid "path '%s': cannot merge"
10002msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
10003
10004#: builtin/checkout.c:253
10005#, c-format
10006msgid "Unable to add merge result for '%s'"
10007msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
10008
10009#: builtin/checkout.c:331 builtin/checkout.c:334 builtin/checkout.c:337
10010#: builtin/checkout.c:340
10011#, c-format
10012msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
10013msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
10014
10015#: builtin/checkout.c:343 builtin/checkout.c:346
10016#, c-format
10017msgid "'%s' cannot be used with %s"
10018msgstr "không được dùng “%s” với %s"
10019
10020#: builtin/checkout.c:349
10021#, c-format
10022msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
10023msgstr ""
10024"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
10025
10026#: builtin/checkout.c:396 builtin/checkout.c:403
10027#, c-format
10028msgid "path '%s' is unmerged"
10029msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
10030
10031#: builtin/checkout.c:442
10032#, c-format
10033msgid "Recreated %d merge conflict"
10034msgid_plural "Recreated %d merge conflicts"
10035msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn"
10036
10037#: builtin/checkout.c:447
10038#, c-format
10039msgid "Updated %d path from %s"
10040msgid_plural "Updated %d paths from %s"
10041msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s"
10042
10043#: builtin/checkout.c:454
10044#, c-format
10045msgid "Updated %d path from the index"
10046msgid_plural "Updated %d paths from the index"
10047msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục"
10048
10049#: builtin/checkout.c:695
10050msgid "you need to resolve your current index first"
10051msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
10052
10053#: builtin/checkout.c:744
10054#, c-format
10055msgid ""
10056"cannot continue with staged changes in the following files:\n"
10057"%s"
10058msgstr ""
10059"không thể tiếp tục với các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trong các dòng "
10060"sau:\n"
10061"%s"
10062
10063#: builtin/checkout.c:751
10064#, c-format
10065msgid "staged changes in the following files may be lost: %s"
10066msgstr ""
10067"các thay đổi đã đưa lên bệ phóng trong các tập tin sau đây có thể bị mất: %s"
10068
10069#: builtin/checkout.c:848
10070#, c-format
10071msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
10072msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
10073
10074#: builtin/checkout.c:890
10075msgid "HEAD is now at"
10076msgstr "HEAD hiện giờ tại"
10077
10078#: builtin/checkout.c:894 builtin/clone.c:701
10079msgid "unable to update HEAD"
10080msgstr "không thể cập nhật HEAD"
10081
10082#: builtin/checkout.c:898
10083#, c-format
10084msgid "Reset branch '%s'\n"
10085msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
10086
10087#: builtin/checkout.c:901
10088#, c-format
10089msgid "Already on '%s'\n"
10090msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
10091
10092#: builtin/checkout.c:905
10093#, c-format
10094msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
10095msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
10096
10097#: builtin/checkout.c:907 builtin/checkout.c:1283
10098#, c-format
10099msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
10100msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
10101
10102#: builtin/checkout.c:909
10103#, c-format
10104msgid "Switched to branch '%s'\n"
10105msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
10106
10107#: builtin/checkout.c:960
10108#, c-format
10109msgid " ... and %d more.\n"
10110msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
10111
10112#: builtin/checkout.c:966
10113#, c-format
10114msgid ""
10115"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
10116"any of your branches:\n"
10117"\n"
10118"%s\n"
10119msgid_plural ""
10120"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
10121"any of your branches:\n"
10122"\n"
10123"%s\n"
10124msgstr[0] ""
10125"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
10126"đến\n"
10127"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
10128"\n"
10129"%s\n"
10130
10131#: builtin/checkout.c:985
10132#, c-format
10133msgid ""
10134"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
10135"to do so with:\n"
10136"\n"
10137" git branch <new-branch-name> %s\n"
10138"\n"
10139msgid_plural ""
10140"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
10141"to do so with:\n"
10142"\n"
10143" git branch <new-branch-name> %s\n"
10144"\n"
10145msgstr[0] ""
10146"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
10147"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
10148"\n"
10149" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
10150"\n"
10151
10152#: builtin/checkout.c:1017
10153msgid "internal error in revision walk"
10154msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
10155
10156#: builtin/checkout.c:1021
10157msgid "Previous HEAD position was"
10158msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
10159
10160#: builtin/checkout.c:1052 builtin/checkout.c:1278
10161msgid "You are on a branch yet to be born"
10162msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
10163
10164#: builtin/checkout.c:1173
10165#, c-format
10166msgid "only one reference expected, %d given."
10167msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
10168
10169#: builtin/checkout.c:1209
10170#, c-format
10171msgid ""
10172"'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n"
10173"Please use -- (and optionally --no-guess) to disambiguate"
10174msgstr ""
10175"“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n"
10176"Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn"
10177
10178#: builtin/checkout.c:1222 builtin/worktree.c:290 builtin/worktree.c:448
10179#, c-format
10180msgid "invalid reference: %s"
10181msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
10182
10183#: builtin/checkout.c:1251
10184#, c-format
10185msgid "reference is not a tree: %s"
10186msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
10187
10188#: builtin/checkout.c:1292
10189msgid "paths cannot be used with switching branches"
10190msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
10191
10192#: builtin/checkout.c:1295 builtin/checkout.c:1299 builtin/checkout.c:1303
10193#, c-format
10194msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
10195msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
10196
10197#: builtin/checkout.c:1307 builtin/checkout.c:1310 builtin/checkout.c:1315
10198#: builtin/checkout.c:1318
10199#, c-format
10200msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
10201msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
10202
10203#: builtin/checkout.c:1323
10204#, c-format
10205msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
10206msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
10207
10208#: builtin/checkout.c:1356 builtin/checkout.c:1358 builtin/clone.c:118
10209#: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171 builtin/worktree.c:492
10210#: builtin/worktree.c:494
10211msgid "branch"
10212msgstr "nhánh"
10213
10214#: builtin/checkout.c:1357
10215msgid "create and checkout a new branch"
10216msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
10217
10218#: builtin/checkout.c:1359
10219msgid "create/reset and checkout a branch"
10220msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
10221
10222#: builtin/checkout.c:1360
10223msgid "create reflog for new branch"
10224msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
10225
10226#: builtin/checkout.c:1361 builtin/worktree.c:496
10227msgid "detach HEAD at named commit"
10228msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
10229
10230#: builtin/checkout.c:1362
10231msgid "set upstream info for new branch"
10232msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
10233
10234#: builtin/checkout.c:1364
10235msgid "new-branch"
10236msgstr "nhánh-mới"
10237
10238#: builtin/checkout.c:1364
10239msgid "new unparented branch"
10240msgstr "nhánh không cha mới"
10241
10242#: builtin/checkout.c:1366
10243msgid "checkout our version for unmerged files"
10244msgstr ""
10245"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
10246
10247#: builtin/checkout.c:1369
10248msgid "checkout their version for unmerged files"
10249msgstr ""
10250"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
10251
10252#: builtin/checkout.c:1371
10253msgid "force checkout (throw away local modifications)"
10254msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
10255
10256#: builtin/checkout.c:1373
10257msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
10258msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
10259
10260#: builtin/checkout.c:1375 builtin/merge.c:284
10261msgid "update ignored files (default)"
10262msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
10263
10264#: builtin/checkout.c:1377 builtin/log.c:1594 parse-options.h:317
10265msgid "style"
10266msgstr "kiểu"
10267
10268#: builtin/checkout.c:1378
10269msgid "conflict style (merge or diff3)"
10270msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
10271
10272#: builtin/checkout.c:1381
10273msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
10274msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
10275
10276#: builtin/checkout.c:1383
10277msgid "do not second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
10278msgstr "đừng gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
10279
10280#: builtin/checkout.c:1385
10281msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
10282msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
10283
10284#: builtin/checkout.c:1389 builtin/clone.c:88 builtin/fetch.c:141
10285#: builtin/merge.c:281 builtin/pull.c:136 builtin/push.c:575
10286#: builtin/send-pack.c:174
10287msgid "force progress reporting"
10288msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
10289
10290#: builtin/checkout.c:1390
10291msgid "use overlay mode (default)"
10292msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)"
10293
10294#: builtin/checkout.c:1422
10295msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
10296msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
10297
10298#: builtin/checkout.c:1425
10299msgid "-p and --overlay are mutually exclusive"
10300msgstr "-p và --overlay loại từ lẫn nhau"
10301
10302#: builtin/checkout.c:1442
10303msgid "--track needs a branch name"
10304msgstr "--track cần tên một nhánh"
10305
10306#: builtin/checkout.c:1447
10307msgid "missing branch name; try -b"
10308msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
10309
10310#: builtin/checkout.c:1484
10311msgid "invalid path specification"
10312msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
10313
10314#: builtin/checkout.c:1491
10315#, c-format
10316msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
10317msgstr ""
10318"“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
10319"từ đó"
10320
10321#: builtin/checkout.c:1495
10322#, c-format
10323msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
10324msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
10325
10326#: builtin/checkout.c:1499
10327msgid ""
10328"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
10329"checking out of the index."
10330msgstr ""
10331"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
10332"checkout bảng mục lục (index)."
10333
10334#: builtin/checkout.c:1519
10335#, c-format
10336msgid ""
10337"'%s' matched more than one remote tracking branch.\n"
10338"We found %d remotes with a reference that matched. So we fell back\n"
10339"on trying to resolve the argument as a path, but failed there too!\n"
10340"\n"
10341"If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n"
10342"you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n"
10343"\n"
10344"    git checkout --track origin/<name>\n"
10345"\n"
10346"If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n"
10347"one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n"
10348"checkout.defaultRemote=origin in your config."
10349msgstr ""
10350"“%s” khớp hơn một nhánh máy chủ được theo dõi.\n"
10351"Chúng tôi tìm thấy %d máy chủ với một tham chiếu khớp. Do đó chúng tôi cố "
10352"để\n"
10353"phân giải tham số như là một đường dẫn, nhưng cũng gặp lỗi!\n"
10354"\n"
10355"Nếu ý bạn là lấy ra nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ “origin”,\n"
10356"bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n"
10357"\n"
10358"    git checkout --track origin/<tên>\n"
10359"\n"
10360"Nếu bạn muốn luôn lấy ra từ một <tên> một náy chủ ưa thích\n"
10361"chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n"
10362"checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn."
10363
10364#: builtin/clean.c:28
10365msgid ""
10366"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
10367msgstr ""
10368"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
10369
10370#: builtin/clean.c:32
10371#, c-format
10372msgid "Removing %s\n"
10373msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
10374
10375#: builtin/clean.c:33
10376#, c-format
10377msgid "Would remove %s\n"
10378msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
10379
10380#: builtin/clean.c:34
10381#, c-format
10382msgid "Skipping repository %s\n"
10383msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
10384
10385#: builtin/clean.c:35
10386#, c-format
10387msgid "Would skip repository %s\n"
10388msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
10389
10390#: builtin/clean.c:36
10391#, c-format
10392msgid "failed to remove %s"
10393msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
10394
10395#: builtin/clean.c:299 git-add--interactive.perl:579
10396#, c-format
10397msgid ""
10398"Prompt help:\n"
10399"1          - select a numbered item\n"
10400"foo        - select item based on unique prefix\n"
10401"           - (empty) select nothing\n"
10402msgstr ""
10403"Trợ giúp về nhắc:\n"
10404"1          - chọn một mục được đánh số\n"
10405"foo        - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
10406"           - (để trống) không chọn gì cả\n"
10407
10408#: builtin/clean.c:303 git-add--interactive.perl:588
10409#, c-format
10410msgid ""
10411"Prompt help:\n"
10412"1          - select a single item\n"
10413"3-5        - select a range of items\n"
10414"2-3,6-9    - select multiple ranges\n"
10415"foo        - select item based on unique prefix\n"
10416"-...       - unselect specified items\n"
10417"*          - choose all items\n"
10418"           - (empty) finish selecting\n"
10419msgstr ""
10420"Trợ giúp về nhắc:\n"
10421"1          - chọn một mục đơn\n"
10422"3-5        - chọn một vùng\n"
10423"2-3,6-9    - chọn nhiều vùng\n"
10424"foo        - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
10425"-…         - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
10426"*          - chọn tất\n"
10427"           - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
10428
10429#: builtin/clean.c:519 git-add--interactive.perl:554
10430#: git-add--interactive.perl:559
10431#, c-format, perl-format
10432msgid "Huh (%s)?\n"
10433msgstr "Hả (%s)?\n"
10434
10435#: builtin/clean.c:661
10436#, c-format
10437msgid "Input ignore patterns>> "
10438msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
10439
10440#: builtin/clean.c:698
10441#, c-format
10442msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
10443msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
10444
10445#: builtin/clean.c:719
10446msgid "Select items to delete"
10447msgstr "Chọn mục muốn xóa"
10448
10449#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
10450#: builtin/clean.c:760
10451#, c-format
10452msgid "Remove %s [y/N]? "
10453msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
10454
10455#: builtin/clean.c:785 git-add--interactive.perl:1717
10456#, c-format
10457msgid "Bye.\n"
10458msgstr "Tạm biệt.\n"
10459
10460#: builtin/clean.c:793
10461msgid ""
10462"clean               - start cleaning\n"
10463"filter by pattern   - exclude items from deletion\n"
10464"select by numbers   - select items to be deleted by numbers\n"
10465"ask each            - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
10466"quit                - stop cleaning\n"
10467"help                - this screen\n"
10468"?                   - help for prompt selection"
10469msgstr ""
10470"clean               - bắt đầu dọn dẹp\n"
10471"filter by pattern   - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
10472"select by numbers   - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
10473"ask each            - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
10474"quit                - dừng việc dọn dẹp lại\n"
10475"help                - hiển thị chính trợ giúp này\n"
10476"?                   - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
10477
10478#: builtin/clean.c:820 git-add--interactive.perl:1793
10479msgid "*** Commands ***"
10480msgstr "*** Lệnh ***"
10481
10482#: builtin/clean.c:821 git-add--interactive.perl:1790
10483msgid "What now"
10484msgstr "Giờ thì sao"
10485
10486#: builtin/clean.c:829
10487msgid "Would remove the following item:"
10488msgid_plural "Would remove the following items:"
10489msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
10490
10491#: builtin/clean.c:845
10492msgid "No more files to clean, exiting."
10493msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
10494
10495#: builtin/clean.c:907
10496msgid "do not print names of files removed"
10497msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
10498
10499#: builtin/clean.c:909
10500msgid "force"
10501msgstr "ép buộc"
10502
10503#: builtin/clean.c:910
10504msgid "interactive cleaning"
10505msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
10506
10507#: builtin/clean.c:912
10508msgid "remove whole directories"
10509msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
10510
10511#: builtin/clean.c:913 builtin/describe.c:546 builtin/describe.c:548
10512#: builtin/grep.c:897 builtin/log.c:171 builtin/log.c:173
10513#: builtin/ls-files.c:557 builtin/name-rev.c:417 builtin/name-rev.c:419
10514#: builtin/show-ref.c:179
10515msgid "pattern"
10516msgstr "mẫu"
10517
10518#: builtin/clean.c:914
10519msgid "add <pattern> to ignore rules"
10520msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
10521
10522#: builtin/clean.c:915
10523msgid "remove ignored files, too"
10524msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
10525
10526#: builtin/clean.c:917
10527msgid "remove only ignored files"
10528msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
10529
10530#: builtin/clean.c:935
10531msgid "-x and -X cannot be used together"
10532msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
10533
10534#: builtin/clean.c:939
10535msgid ""
10536"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
10537"clean"
10538msgstr ""
10539"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
10540"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
10541
10542#: builtin/clean.c:942
10543msgid ""
10544"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
10545"refusing to clean"
10546msgstr ""
10547"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
10548"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
10549
10550#: builtin/clone.c:44
10551msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
10552msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
10553
10554#: builtin/clone.c:90
10555msgid "don't create a checkout"
10556msgstr "không tạo một checkout"
10557
10558#: builtin/clone.c:91 builtin/clone.c:93 builtin/init-db.c:489
10559msgid "create a bare repository"
10560msgstr "tạo kho thuần"
10561
10562#: builtin/clone.c:95
10563msgid "create a mirror repository (implies bare)"
10564msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
10565
10566#: builtin/clone.c:97
10567msgid "to clone from a local repository"
10568msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
10569
10570#: builtin/clone.c:99
10571msgid "don't use local hardlinks, always copy"
10572msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
10573
10574#: builtin/clone.c:101
10575msgid "setup as shared repository"
10576msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
10577
10578#: builtin/clone.c:104
10579msgid "pathspec"
10580msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
10581
10582#: builtin/clone.c:104
10583msgid "initialize submodules in the clone"
10584msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
10585
10586#: builtin/clone.c:107
10587msgid "number of submodules cloned in parallel"
10588msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
10589
10590#: builtin/clone.c:108 builtin/init-db.c:486
10591msgid "template-directory"
10592msgstr "thư-mục-mẫu"
10593
10594#: builtin/clone.c:109 builtin/init-db.c:487
10595msgid "directory from which templates will be used"
10596msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
10597
10598#: builtin/clone.c:111 builtin/clone.c:113 builtin/submodule--helper.c:1379
10599#: builtin/submodule--helper.c:1859
10600msgid "reference repository"
10601msgstr "kho tham chiếu"
10602
10603#: builtin/clone.c:115 builtin/submodule--helper.c:1381
10604#: builtin/submodule--helper.c:1861
10605msgid "use --reference only while cloning"
10606msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
10607
10608#: builtin/clone.c:116 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:46
10609#: builtin/pack-objects.c:3306 builtin/repack.c:329
10610msgid "name"
10611msgstr "tên"
10612
10613#: builtin/clone.c:117
10614msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
10615msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
10616
10617#: builtin/clone.c:119
10618msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
10619msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
10620
10621#: builtin/clone.c:121
10622msgid "path to git-upload-pack on the remote"
10623msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
10624
10625#: builtin/clone.c:122 builtin/fetch.c:142 builtin/grep.c:836
10626#: builtin/pull.c:225
10627msgid "depth"
10628msgstr "độ-sâu"
10629
10630#: builtin/clone.c:123
10631msgid "create a shallow clone of that depth"
10632msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
10633
10634#: builtin/clone.c:124 builtin/fetch.c:144 builtin/pack-objects.c:3295
10635msgid "time"
10636msgstr "thời-gian"
10637
10638#: builtin/clone.c:125
10639msgid "create a shallow clone since a specific time"
10640msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
10641
10642#: builtin/clone.c:126 builtin/fetch.c:146 builtin/fetch.c:169
10643#: builtin/rebase.c:1389
10644msgid "revision"
10645msgstr "điểm xét duyệt"
10646
10647#: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:147
10648msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
10649msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
10650
10651#: builtin/clone.c:129
10652msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
10653msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
10654
10655#: builtin/clone.c:131
10656msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
10657msgstr ""
10658"đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
10659"theo chúng nữa"
10660
10661#: builtin/clone.c:133
10662msgid "any cloned submodules will be shallow"
10663msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
10664
10665#: builtin/clone.c:134 builtin/init-db.c:495
10666msgid "gitdir"
10667msgstr "gitdir"
10668
10669#: builtin/clone.c:135 builtin/init-db.c:496
10670msgid "separate git dir from working tree"
10671msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
10672
10673#: builtin/clone.c:136
10674msgid "key=value"
10675msgstr "khóa=giá_trị"
10676
10677#: builtin/clone.c:137
10678msgid "set config inside the new repository"
10679msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
10680
10681#: builtin/clone.c:139 builtin/fetch.c:164 builtin/ls-remote.c:76
10682#: builtin/push.c:585 builtin/send-pack.c:172
10683msgid "server-specific"
10684msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
10685
10686#: builtin/clone.c:139 builtin/fetch.c:164 builtin/ls-remote.c:76
10687#: builtin/push.c:585 builtin/send-pack.c:173
10688msgid "option to transmit"
10689msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
10690
10691#: builtin/clone.c:140 builtin/fetch.c:165 builtin/pull.c:238
10692#: builtin/push.c:586
10693msgid "use IPv4 addresses only"
10694msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
10695
10696#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:167 builtin/pull.c:241
10697#: builtin/push.c:588
10698msgid "use IPv6 addresses only"
10699msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
10700
10701#: builtin/clone.c:280
10702msgid ""
10703"No directory name could be guessed.\n"
10704"Please specify a directory on the command line"
10705msgstr ""
10706"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
10707"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
10708
10709#: builtin/clone.c:333
10710#, c-format
10711msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
10712msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
10713
10714#: builtin/clone.c:405
10715#, c-format
10716msgid "failed to open '%s'"
10717msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
10718
10719#: builtin/clone.c:413
10720#, c-format
10721msgid "%s exists and is not a directory"
10722msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
10723
10724#: builtin/clone.c:427
10725#, c-format
10726msgid "failed to stat %s\n"
10727msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
10728
10729#: builtin/clone.c:444
10730#, c-format
10731msgid "failed to unlink '%s'"
10732msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
10733
10734#: builtin/clone.c:449
10735#, c-format
10736msgid "failed to create link '%s'"
10737msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
10738
10739#: builtin/clone.c:453
10740#, c-format
10741msgid "failed to copy file to '%s'"
10742msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
10743
10744#: builtin/clone.c:479
10745#, c-format
10746msgid "done.\n"
10747msgstr "hoàn tất.\n"
10748
10749#: builtin/clone.c:493
10750msgid ""
10751"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
10752"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
10753"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
10754msgstr ""
10755"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
10756"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
10757"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
10758
10759#: builtin/clone.c:570
10760#, c-format
10761msgid "Could not find remote branch %s to clone."
10762msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
10763
10764#: builtin/clone.c:689
10765#, c-format
10766msgid "unable to update %s"
10767msgstr "không thể cập nhật %s"
10768
10769#: builtin/clone.c:739
10770msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
10771msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
10772
10773#: builtin/clone.c:770
10774msgid "unable to checkout working tree"
10775msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
10776
10777#: builtin/clone.c:815
10778msgid "unable to write parameters to config file"
10779msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
10780
10781#: builtin/clone.c:878
10782msgid "cannot repack to clean up"
10783msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
10784
10785#: builtin/clone.c:880
10786msgid "cannot unlink temporary alternates file"
10787msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
10788
10789#: builtin/clone.c:920 builtin/receive-pack.c:1952
10790msgid "Too many arguments."
10791msgstr "Có quá nhiều đối số."
10792
10793#: builtin/clone.c:924
10794msgid "You must specify a repository to clone."
10795msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
10796
10797#: builtin/clone.c:937
10798#, c-format
10799msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
10800msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
10801
10802#: builtin/clone.c:940
10803msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
10804msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
10805
10806#: builtin/clone.c:953
10807#, c-format
10808msgid "repository '%s' does not exist"
10809msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
10810
10811#: builtin/clone.c:959 builtin/fetch.c:1610
10812#, c-format
10813msgid "depth %s is not a positive number"
10814msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
10815
10816#: builtin/clone.c:969
10817#, c-format
10818msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
10819msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
10820
10821#: builtin/clone.c:979
10822#, c-format
10823msgid "working tree '%s' already exists."
10824msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
10825
10826#: builtin/clone.c:994 builtin/clone.c:1015 builtin/difftool.c:264
10827#: builtin/worktree.c:296 builtin/worktree.c:328
10828#, c-format
10829msgid "could not create leading directories of '%s'"
10830msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
10831
10832#: builtin/clone.c:999
10833#, c-format
10834msgid "could not create work tree dir '%s'"
10835msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
10836
10837#: builtin/clone.c:1019
10838#, c-format
10839msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
10840msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
10841
10842#: builtin/clone.c:1021
10843#, c-format
10844msgid "Cloning into '%s'...\n"
10845msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
10846
10847#: builtin/clone.c:1045
10848msgid ""
10849"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
10850"able"
10851msgstr ""
10852"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
10853"if-able"
10854
10855#: builtin/clone.c:1106
10856msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
10857msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
10858
10859#: builtin/clone.c:1108
10860msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
10861msgstr ""
10862"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
10863"thế."
10864
10865#: builtin/clone.c:1110
10866msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
10867msgstr ""
10868"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
10869"thế."
10870
10871#: builtin/clone.c:1112
10872msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
10873msgstr ""
10874"--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
10875
10876#: builtin/clone.c:1115
10877msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
10878msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
10879
10880#: builtin/clone.c:1120
10881msgid "--local is ignored"
10882msgstr "--local bị lờ đi"
10883
10884#: builtin/clone.c:1197 builtin/clone.c:1205
10885#, c-format
10886msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
10887msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
10888
10889#: builtin/clone.c:1208
10890msgid "You appear to have cloned an empty repository."
10891msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
10892
10893#: builtin/column.c:10
10894msgid "git column [<options>]"
10895msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
10896
10897#: builtin/column.c:27
10898msgid "lookup config vars"
10899msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
10900
10901#: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29
10902msgid "layout to use"
10903msgstr "bố cục để dùng"
10904
10905#: builtin/column.c:30
10906msgid "Maximum width"
10907msgstr "Độ rộng tối đa"
10908
10909#: builtin/column.c:31
10910msgid "Padding space on left border"
10911msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
10912
10913#: builtin/column.c:32
10914msgid "Padding space on right border"
10915msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
10916
10917#: builtin/column.c:33
10918msgid "Padding space between columns"
10919msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
10920
10921#: builtin/column.c:51
10922msgid "--command must be the first argument"
10923msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
10924
10925#: builtin/commit-tree.c:18
10926msgid ""
10927"git commit-tree [(-p <parent>)...] [-S[<keyid>]] [(-m <message>)...] [(-F "
10928"<file>)...] <tree>"
10929msgstr ""
10930"git commit-tree [(-p <cha>)…] [-S[<keyid>]] [(-m <ghi chú>)…] [(-F <tập tin>)"
10931"…] <cây>"
10932
10933#: builtin/commit-tree.c:31
10934#, c-format
10935msgid "duplicate parent %s ignored"
10936msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua"
10937
10938#: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:136 builtin/log.c:520
10939#, c-format
10940msgid "not a valid object name %s"
10941msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ “%s”"
10942
10943#: builtin/commit-tree.c:93
10944#, c-format
10945msgid "git commit-tree: failed to open '%s'"
10946msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi mở “%s”"
10947
10948#: builtin/commit-tree.c:96
10949#, c-format
10950msgid "git commit-tree: failed to read '%s'"
10951msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc “%s”"
10952
10953#: builtin/commit-tree.c:98
10954#, c-format
10955msgid "git commit-tree: failed to close '%s'"
10956msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đóng “%s”"
10957
10958#: builtin/commit-tree.c:111
10959msgid "parent"
10960msgstr "cha-mẹ"
10961
10962#: builtin/commit-tree.c:112
10963msgid "id of a parent commit object"
10964msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ"
10965
10966#: builtin/commit-tree.c:114 builtin/commit.c:1480 builtin/merge.c:268
10967#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1473
10968#: builtin/tag.c:406
10969msgid "message"
10970msgstr "chú thích"
10971
10972#: builtin/commit-tree.c:115 builtin/commit.c:1480
10973msgid "commit message"
10974msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
10975
10976#: builtin/commit-tree.c:118
10977msgid "read commit log message from file"
10978msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin"
10979
10980#: builtin/commit-tree.c:121 builtin/commit.c:1492 builtin/merge.c:283
10981#: builtin/pull.c:193 builtin/revert.c:117
10982msgid "GPG sign commit"
10983msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG"
10984
10985#: builtin/commit-tree.c:133
10986msgid "must give exactly one tree"
10987msgstr "phải đưa ra chính xác một cây"
10988
10989#: builtin/commit-tree.c:140
10990msgid "git commit-tree: failed to read"
10991msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc"
10992
10993#: builtin/commit.c:41
10994msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
10995msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
10996
10997#: builtin/commit.c:46
10998msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
10999msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
11000
11001#: builtin/commit.c:51
11002msgid ""
11003"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
11004"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
11005"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
11006msgstr ""
11007"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
11008"làm như thế\n"
11009"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
11010"--allow-empty,\n"
11011"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
11012"\"git reset HEAD^\".\n"
11013
11014#: builtin/commit.c:56
11015msgid ""
11016"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
11017"If you wish to commit it anyway, use:\n"
11018"\n"
11019"    git commit --allow-empty\n"
11020"\n"
11021msgstr ""
11022"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
11023"đột.\n"
11024"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
11025"\n"
11026"    git commit --allow-empty\n"
11027"\n"
11028
11029#: builtin/commit.c:63
11030msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
11031msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
11032
11033#: builtin/commit.c:66
11034msgid ""
11035"If you wish to skip this commit, use:\n"
11036"\n"
11037"    git reset\n"
11038"\n"
11039"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
11040"the remaining commits.\n"
11041msgstr ""
11042"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
11043"\n"
11044"    git reset\n"
11045"\n"
11046"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
11047"những lần chuyển giao còn lại.\n"
11048
11049#: builtin/commit.c:312
11050msgid "failed to unpack HEAD tree object"
11051msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
11052
11053#: builtin/commit.c:353
11054msgid "unable to create temporary index"
11055msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
11056
11057#: builtin/commit.c:359
11058msgid "interactive add failed"
11059msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
11060
11061#: builtin/commit.c:373
11062msgid "unable to update temporary index"
11063msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
11064
11065#: builtin/commit.c:375
11066msgid "Failed to update main cache tree"
11067msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
11068
11069#: builtin/commit.c:400 builtin/commit.c:423 builtin/commit.c:469
11070msgid "unable to write new_index file"
11071msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
11072
11073#: builtin/commit.c:452
11074msgid "cannot do a partial commit during a merge."
11075msgstr ""
11076"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
11077
11078#: builtin/commit.c:454
11079msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
11080msgstr ""
11081"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
11082
11083#: builtin/commit.c:462
11084msgid "cannot read the index"
11085msgstr "không đọc được bảng mục lục"
11086
11087#: builtin/commit.c:481
11088msgid "unable to write temporary index file"
11089msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
11090
11091#: builtin/commit.c:579
11092#, c-format
11093msgid "commit '%s' lacks author header"
11094msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
11095
11096#: builtin/commit.c:581
11097#, c-format
11098msgid "commit '%s' has malformed author line"
11099msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
11100
11101#: builtin/commit.c:600
11102msgid "malformed --author parameter"
11103msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
11104
11105#: builtin/commit.c:653
11106msgid ""
11107"unable to select a comment character that is not used\n"
11108"in the current commit message"
11109msgstr ""
11110"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
11111"trong phần ghi chú hiện tại"
11112
11113#: builtin/commit.c:691 builtin/commit.c:724 builtin/commit.c:1069
11114#, c-format
11115msgid "could not lookup commit %s"
11116msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
11117
11118#: builtin/commit.c:703 builtin/shortlog.c:319
11119#, c-format
11120msgid "(reading log message from standard input)\n"
11121msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
11122
11123#: builtin/commit.c:705
11124msgid "could not read log from standard input"
11125msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
11126
11127#: builtin/commit.c:709
11128#, c-format
11129msgid "could not read log file '%s'"
11130msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
11131
11132#: builtin/commit.c:740 builtin/commit.c:756
11133msgid "could not read SQUASH_MSG"
11134msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
11135
11136#: builtin/commit.c:747
11137msgid "could not read MERGE_MSG"
11138msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
11139
11140#: builtin/commit.c:807
11141msgid "could not write commit template"
11142msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
11143
11144#: builtin/commit.c:826
11145#, c-format
11146msgid ""
11147"\n"
11148"It looks like you may be committing a merge.\n"
11149"If this is not correct, please remove the file\n"
11150"\t%s\n"
11151"and try again.\n"
11152msgstr ""
11153"\n"
11154"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
11155"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
11156"\t%s\n"
11157"và thử lại.\n"
11158
11159#: builtin/commit.c:831
11160#, c-format
11161msgid ""
11162"\n"
11163"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
11164"If this is not correct, please remove the file\n"
11165"\t%s\n"
11166"and try again.\n"
11167msgstr ""
11168"\n"
11169"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
11170"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
11171"\t%s\n"
11172"và thử lại.\n"
11173
11174#: builtin/commit.c:844
11175#, c-format
11176msgid ""
11177"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
11178"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
11179msgstr ""
11180"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
11181"được\n"
11182"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
11183"chuyển giao.\n"
11184
11185#: builtin/commit.c:852
11186#, c-format
11187msgid ""
11188"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
11189"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
11190"An empty message aborts the commit.\n"
11191msgstr ""
11192"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
11193"được\n"
11194"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
11195"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
11196
11197#: builtin/commit.c:869
11198#, c-format
11199msgid "%sAuthor:    %.*s <%.*s>"
11200msgstr "%sTác giả:           %.*s <%.*s>"
11201
11202#: builtin/commit.c:877
11203#, c-format
11204msgid "%sDate:      %s"
11205msgstr "%sNgày tháng:        %s"
11206
11207#: builtin/commit.c:884
11208#, c-format
11209msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
11210msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
11211
11212#: builtin/commit.c:902
11213msgid "Cannot read index"
11214msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
11215
11216#: builtin/commit.c:969
11217msgid "Error building trees"
11218msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
11219
11220#: builtin/commit.c:983 builtin/tag.c:269
11221#, c-format
11222msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
11223msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
11224
11225#: builtin/commit.c:1027
11226#, c-format
11227msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
11228msgstr ""
11229"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
11230"tác giả nào sẵn có"
11231
11232#: builtin/commit.c:1041
11233#, c-format
11234msgid "Invalid ignored mode '%s'"
11235msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
11236
11237#: builtin/commit.c:1059 builtin/commit.c:1284
11238#, c-format
11239msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
11240msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
11241
11242#: builtin/commit.c:1097
11243msgid "--long and -z are incompatible"
11244msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
11245
11246#: builtin/commit.c:1130
11247msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
11248msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
11249
11250#: builtin/commit.c:1139
11251msgid "You have nothing to amend."
11252msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
11253
11254#: builtin/commit.c:1142
11255msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
11256msgstr ""
11257"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
11258
11259#: builtin/commit.c:1144
11260msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
11261msgstr ""
11262"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
11263"bổ”."
11264
11265#: builtin/commit.c:1147
11266msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
11267msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
11268
11269#: builtin/commit.c:1157
11270msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
11271msgstr "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup."
11272
11273#: builtin/commit.c:1159
11274msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F."
11275msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F."
11276
11277#: builtin/commit.c:1167
11278msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
11279msgstr ""
11280"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
11281
11282#: builtin/commit.c:1184
11283msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
11284msgstr ""
11285"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
11286"sử dụng."
11287
11288#: builtin/commit.c:1186
11289msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
11290msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
11291
11292#: builtin/commit.c:1192
11293#, c-format
11294msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense"
11295msgstr "các đường dẫn “%s …” với tùy chọn -a không hợp lý"
11296
11297#: builtin/commit.c:1319 builtin/commit.c:1503
11298msgid "show status concisely"
11299msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
11300
11301#: builtin/commit.c:1321 builtin/commit.c:1505
11302msgid "show branch information"
11303msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
11304
11305#: builtin/commit.c:1323
11306msgid "show stash information"
11307msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
11308
11309#: builtin/commit.c:1325 builtin/commit.c:1507
11310msgid "compute full ahead/behind values"
11311msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau"
11312
11313#: builtin/commit.c:1327
11314msgid "version"
11315msgstr "phiên bản"
11316
11317#: builtin/commit.c:1327 builtin/commit.c:1509 builtin/push.c:561
11318#: builtin/worktree.c:643
11319msgid "machine-readable output"
11320msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
11321
11322#: builtin/commit.c:1330 builtin/commit.c:1511
11323msgid "show status in long format (default)"
11324msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
11325
11326#: builtin/commit.c:1333 builtin/commit.c:1514
11327msgid "terminate entries with NUL"
11328msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
11329
11330#: builtin/commit.c:1335 builtin/commit.c:1339 builtin/commit.c:1517
11331#: builtin/fast-export.c:1085 builtin/fast-export.c:1088 builtin/rebase.c:1465
11332#: parse-options.h:331
11333msgid "mode"
11334msgstr "chế độ"
11335
11336#: builtin/commit.c:1336 builtin/commit.c:1517
11337msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
11338msgstr ""
11339"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi  dấu vết, các chế độ tùy chọn:  all, "
11340"normal, no. (Mặc định: all)"
11341
11342#: builtin/commit.c:1340
11343msgid ""
11344"show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
11345"traditional)"
11346msgstr ""
11347"hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
11348"no. (Mặc định: traditional)"
11349
11350#: builtin/commit.c:1342 parse-options.h:179
11351msgid "when"
11352msgstr "khi"
11353
11354#: builtin/commit.c:1343
11355msgid ""
11356"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
11357"(Default: all)"
11358msgstr ""
11359"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
11360"(Mặc định: all)"
11361
11362#: builtin/commit.c:1345
11363msgid "list untracked files in columns"
11364msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
11365
11366#: builtin/commit.c:1346
11367msgid "do not detect renames"
11368msgstr "không dò tìm các tên thay đổi"
11369
11370#: builtin/commit.c:1348
11371msgid "detect renames, optionally set similarity index"
11372msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự"
11373
11374#: builtin/commit.c:1368
11375msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
11376msgstr ""
11377"Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
11378
11379#: builtin/commit.c:1473
11380msgid "suppress summary after successful commit"
11381msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
11382
11383#: builtin/commit.c:1474
11384msgid "show diff in commit message template"
11385msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
11386
11387#: builtin/commit.c:1476
11388msgid "Commit message options"
11389msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
11390
11391#: builtin/commit.c:1477 builtin/merge.c:272 builtin/tag.c:408
11392msgid "read message from file"
11393msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
11394
11395#: builtin/commit.c:1478
11396msgid "author"
11397msgstr "tác giả"
11398
11399#: builtin/commit.c:1478
11400msgid "override author for commit"
11401msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
11402
11403#: builtin/commit.c:1479 builtin/gc.c:539
11404msgid "date"
11405msgstr "ngày tháng"
11406
11407#: builtin/commit.c:1479
11408msgid "override date for commit"
11409msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
11410
11411#: builtin/commit.c:1481 builtin/commit.c:1482 builtin/commit.c:1483
11412#: builtin/commit.c:1484 parse-options.h:323 ref-filter.h:92
11413msgid "commit"
11414msgstr "lần_chuyển_giao"
11415
11416#: builtin/commit.c:1481
11417msgid "reuse and edit message from specified commit"
11418msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
11419
11420#: builtin/commit.c:1482
11421msgid "reuse message from specified commit"
11422msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
11423
11424#: builtin/commit.c:1483
11425msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
11426msgstr ""
11427"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
11428
11429#: builtin/commit.c:1484
11430msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
11431msgstr ""
11432"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
11433"ra"
11434
11435#: builtin/commit.c:1485
11436msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
11437msgstr ""
11438"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
11439
11440#: builtin/commit.c:1486 builtin/log.c:1541 builtin/merge.c:285
11441#: builtin/pull.c:162 builtin/revert.c:109
11442msgid "add Signed-off-by:"
11443msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
11444
11445#: builtin/commit.c:1487
11446msgid "use specified template file"
11447msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
11448
11449#: builtin/commit.c:1488
11450msgid "force edit of commit"
11451msgstr "ép buộc sửa lần commit"
11452
11453#: builtin/commit.c:1490
11454msgid "include status in commit message template"
11455msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
11456
11457#: builtin/commit.c:1495
11458msgid "Commit contents options"
11459msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
11460
11461#: builtin/commit.c:1496
11462msgid "commit all changed files"
11463msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
11464
11465#: builtin/commit.c:1497
11466msgid "add specified files to index for commit"
11467msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
11468
11469#: builtin/commit.c:1498
11470msgid "interactively add files"
11471msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
11472
11473#: builtin/commit.c:1499
11474msgid "interactively add changes"
11475msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
11476
11477#: builtin/commit.c:1500
11478msgid "commit only specified files"
11479msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
11480
11481#: builtin/commit.c:1501
11482msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
11483msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
11484
11485#: builtin/commit.c:1502
11486msgid "show what would be committed"
11487msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
11488
11489#: builtin/commit.c:1515
11490msgid "amend previous commit"
11491msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
11492
11493#: builtin/commit.c:1516
11494msgid "bypass post-rewrite hook"
11495msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
11496
11497#: builtin/commit.c:1521
11498msgid "ok to record an empty change"
11499msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
11500
11501#: builtin/commit.c:1523
11502msgid "ok to record a change with an empty message"
11503msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
11504
11505#: builtin/commit.c:1596
11506#, c-format
11507msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
11508msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
11509
11510#: builtin/commit.c:1603
11511msgid "could not read MERGE_MODE"
11512msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
11513
11514#: builtin/commit.c:1622
11515#, c-format
11516msgid "could not read commit message: %s"
11517msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
11518
11519#: builtin/commit.c:1629
11520#, c-format
11521msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
11522msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
11523
11524#: builtin/commit.c:1634
11525#, c-format
11526msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
11527msgstr ""
11528"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
11529"(message).\n"
11530
11531#: builtin/commit.c:1668
11532msgid ""
11533"repository has been updated, but unable to write\n"
11534"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
11535"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
11536msgstr ""
11537"kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
11538"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
11539"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
11540"và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
11541
11542#: builtin/commit-graph.c:10
11543msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
11544msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
11545
11546#: builtin/commit-graph.c:11 builtin/commit-graph.c:23
11547msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
11548msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
11549
11550#: builtin/commit-graph.c:12 builtin/commit-graph.c:18
11551msgid "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>]"
11552msgstr "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>]"
11553
11554#: builtin/commit-graph.c:13 builtin/commit-graph.c:28
11555msgid ""
11556"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--reachable|--"
11557"stdin-packs|--stdin-commits]"
11558msgstr ""
11559"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--reachable|--"
11560"stdin-packs|--stdin-commits]"
11561
11562#: builtin/commit-graph.c:51 builtin/commit-graph.c:89
11563#: builtin/commit-graph.c:147 builtin/commit-graph.c:205 builtin/fetch.c:153
11564#: builtin/log.c:1561
11565msgid "dir"
11566msgstr "tmục"
11567
11568#: builtin/commit-graph.c:52 builtin/commit-graph.c:90
11569#: builtin/commit-graph.c:148 builtin/commit-graph.c:206
11570msgid "The object directory to store the graph"
11571msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị"
11572
11573#: builtin/commit-graph.c:68 builtin/commit-graph.c:105
11574#, c-format
11575msgid "Could not open commit-graph '%s'"
11576msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao “%s”"
11577
11578#: builtin/commit-graph.c:150
11579msgid "start walk at all refs"
11580msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu"
11581
11582#: builtin/commit-graph.c:152
11583msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits"
11584msgstr ""
11585"quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần "
11586"chuyển giao"
11587
11588#: builtin/commit-graph.c:154
11589msgid "start walk at commits listed by stdin"
11590msgstr ""
11591"bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn"
11592
11593#: builtin/commit-graph.c:156
11594msgid "include all commits already in the commit-graph file"
11595msgstr ""
11596"bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ thị lần chuyển giao"
11597
11598#: builtin/commit-graph.c:165
11599msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs"
11600msgstr ""
11601"không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs"
11602
11603#: builtin/config.c:11
11604msgid "git config [<options>]"
11605msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
11606
11607#: builtin/config.c:103
11608#, c-format
11609msgid "unrecognized --type argument, %s"
11610msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s"
11611
11612#: builtin/config.c:115
11613msgid "only one type at a time"
11614msgstr "chỉ một kiểu một lần"
11615
11616#: builtin/config.c:124
11617msgid "Config file location"
11618msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
11619
11620#: builtin/config.c:125
11621msgid "use global config file"
11622msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
11623
11624#: builtin/config.c:126
11625msgid "use system config file"
11626msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
11627
11628#: builtin/config.c:127
11629msgid "use repository config file"
11630msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
11631
11632#: builtin/config.c:128
11633msgid "use per-worktree config file"
11634msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree"
11635
11636#: builtin/config.c:129
11637msgid "use given config file"
11638msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
11639
11640#: builtin/config.c:130
11641msgid "blob-id"
11642msgstr "blob-id"
11643
11644#: builtin/config.c:130
11645msgid "read config from given blob object"
11646msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
11647
11648#: builtin/config.c:131
11649msgid "Action"
11650msgstr "Hành động"
11651
11652#: builtin/config.c:132
11653msgid "get value: name [value-regex]"
11654msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
11655
11656#: builtin/config.c:133
11657msgid "get all values: key [value-regex]"
11658msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
11659
11660#: builtin/config.c:134
11661msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
11662msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
11663
11664#: builtin/config.c:135
11665msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
11666msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
11667
11668#: builtin/config.c:136
11669msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
11670msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
11671
11672#: builtin/config.c:137
11673msgid "add a new variable: name value"
11674msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
11675
11676#: builtin/config.c:138
11677msgid "remove a variable: name [value-regex]"
11678msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
11679
11680#: builtin/config.c:139
11681msgid "remove all matches: name [value-regex]"
11682msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
11683
11684#: builtin/config.c:140
11685msgid "rename section: old-name new-name"
11686msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
11687
11688#: builtin/config.c:141
11689msgid "remove a section: name"
11690msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
11691
11692#: builtin/config.c:142
11693msgid "list all"
11694msgstr "liệt kê tất"
11695
11696#: builtin/config.c:143
11697msgid "open an editor"
11698msgstr "mở một trình biên soạn"
11699
11700#: builtin/config.c:144
11701msgid "find the color configured: slot [default]"
11702msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
11703
11704#: builtin/config.c:145
11705msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
11706msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
11707
11708#: builtin/config.c:146
11709msgid "Type"
11710msgstr "Kiểu"
11711
11712#: builtin/config.c:147
11713msgid "value is given this type"
11714msgstr "giá trị được đưa kiểu này"
11715
11716#: builtin/config.c:148
11717msgid "value is \"true\" or \"false\""
11718msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
11719
11720#: builtin/config.c:149
11721msgid "value is decimal number"
11722msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
11723
11724#: builtin/config.c:150
11725msgid "value is --bool or --int"
11726msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
11727
11728#: builtin/config.c:151
11729msgid "value is a path (file or directory name)"
11730msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
11731
11732#: builtin/config.c:152
11733msgid "value is an expiry date"
11734msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
11735
11736#: builtin/config.c:153
11737msgid "Other"
11738msgstr "Khác"
11739
11740#: builtin/config.c:154
11741msgid "terminate values with NUL byte"
11742msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
11743
11744#: builtin/config.c:155
11745msgid "show variable names only"
11746msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
11747
11748#: builtin/config.c:156
11749msgid "respect include directives on lookup"
11750msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
11751
11752#: builtin/config.c:157
11753msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
11754msgstr ""
11755"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
11756"lệnh)"
11757
11758#: builtin/config.c:158
11759msgid "value"
11760msgstr "giá trị"
11761
11762#: builtin/config.c:158
11763msgid "with --get, use default value when missing entry"
11764msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin"
11765
11766#: builtin/config.c:172
11767#, c-format
11768msgid "wrong number of arguments, should be %d"
11769msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d"
11770
11771#: builtin/config.c:174
11772#, c-format
11773msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d"
11774msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d"
11775
11776#: builtin/config.c:308
11777#, c-format
11778msgid "invalid key pattern: %s"
11779msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s"
11780
11781#: builtin/config.c:344
11782#, c-format
11783msgid "failed to format default config value: %s"
11784msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s"
11785
11786#: builtin/config.c:401
11787#, c-format
11788msgid "cannot parse color '%s'"
11789msgstr "không thể phân tích màu “%s”"
11790
11791#: builtin/config.c:443
11792msgid "unable to parse default color value"
11793msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
11794
11795#: builtin/config.c:496 builtin/config.c:742
11796msgid "not in a git directory"
11797msgstr "không trong thư mục git"
11798
11799#: builtin/config.c:499
11800msgid "writing to stdin is not supported"
11801msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
11802
11803#: builtin/config.c:502
11804msgid "writing config blobs is not supported"
11805msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob"
11806
11807#: builtin/config.c:587
11808#, c-format
11809msgid ""
11810"# This is Git's per-user configuration file.\n"
11811"[user]\n"
11812"# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
11813"#\tname = %s\n"
11814"#\temail = %s\n"
11815msgstr ""
11816"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
11817"[user]\n"
11818"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
11819"#\tname = %s\n"
11820"#\temail = %s\n"
11821
11822#: builtin/config.c:611
11823msgid "only one config file at a time"
11824msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần"
11825
11826#: builtin/config.c:616
11827msgid "--local can only be used inside a git repository"
11828msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
11829
11830#: builtin/config.c:619
11831msgid "--blob can only be used inside a git repository"
11832msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
11833
11834#: builtin/config.c:638
11835msgid "$HOME not set"
11836msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME"
11837
11838#: builtin/config.c:658
11839msgid ""
11840"--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n"
11841"extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n"
11842"section in \"git help worktree\" for details"
11843msgstr ""
11844"--worktree không thể dùng với nhiều cây làm việc trừ khi cấu hình mở rộng\n"
11845"worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n"
11846"trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết"
11847
11848#: builtin/config.c:688
11849msgid "--get-color and variable type are incoherent"
11850msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc"
11851
11852#: builtin/config.c:693
11853msgid "only one action at a time"
11854msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần"
11855
11856#: builtin/config.c:706
11857msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp"
11858msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp"
11859
11860#: builtin/config.c:712
11861msgid ""
11862"--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --"
11863"list"
11864msgstr ""
11865"--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --"
11866"list"
11867
11868#: builtin/config.c:718
11869msgid "--default is only applicable to --get"
11870msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get"
11871
11872#: builtin/config.c:731
11873#, c-format
11874msgid "unable to read config file '%s'"
11875msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”"
11876
11877#: builtin/config.c:734
11878msgid "error processing config file(s)"
11879msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình"
11880
11881#: builtin/config.c:744
11882msgid "editing stdin is not supported"
11883msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
11884
11885#: builtin/config.c:746
11886msgid "editing blobs is not supported"
11887msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ"
11888
11889#: builtin/config.c:760
11890#, c-format
11891msgid "cannot create configuration file %s"
11892msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
11893
11894#: builtin/config.c:773
11895#, c-format
11896msgid ""
11897"cannot overwrite multiple values with a single value\n"
11898"       Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
11899msgstr ""
11900"không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
11901"      Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
11902
11903#: builtin/config.c:847 builtin/config.c:858
11904#, c-format
11905msgid "no such section: %s"
11906msgstr "không có đoạn: %s"
11907
11908#: builtin/count-objects.c:90
11909msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
11910msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
11911
11912#: builtin/count-objects.c:100
11913msgid "print sizes in human readable format"
11914msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
11915
11916#: builtin/describe.c:27
11917msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
11918msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
11919
11920#: builtin/describe.c:28
11921msgid "git describe [<options>] --dirty"
11922msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
11923
11924#: builtin/describe.c:63
11925msgid "head"
11926msgstr "phía trước"
11927
11928#: builtin/describe.c:63
11929msgid "lightweight"
11930msgstr "hạng nhẹ"
11931
11932#: builtin/describe.c:63
11933msgid "annotated"
11934msgstr "có diễn giải"
11935
11936#: builtin/describe.c:273
11937#, c-format
11938msgid "annotated tag %s not available"
11939msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
11940
11941#: builtin/describe.c:277
11942#, c-format
11943msgid "annotated tag %s has no embedded name"
11944msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
11945
11946#: builtin/describe.c:279
11947#, c-format
11948msgid "tag '%s' is really '%s' here"
11949msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
11950
11951#: builtin/describe.c:323
11952#, c-format
11953msgid "no tag exactly matches '%s'"
11954msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
11955
11956#: builtin/describe.c:325
11957#, c-format
11958msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
11959msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
11960
11961#: builtin/describe.c:379
11962#, c-format
11963msgid "finished search at %s\n"
11964msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
11965
11966#: builtin/describe.c:405
11967#, c-format
11968msgid ""
11969"No annotated tags can describe '%s'.\n"
11970"However, there were unannotated tags: try --tags."
11971msgstr ""
11972"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
11973"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
11974
11975#: builtin/describe.c:409
11976#, c-format
11977msgid ""
11978"No tags can describe '%s'.\n"
11979"Try --always, or create some tags."
11980msgstr ""
11981"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
11982"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
11983
11984#: builtin/describe.c:439
11985#, c-format
11986msgid "traversed %lu commits\n"
11987msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
11988
11989#: builtin/describe.c:442
11990#, c-format
11991msgid ""
11992"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
11993"gave up search at %s\n"
11994msgstr ""
11995"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
11996"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
11997
11998#: builtin/describe.c:510
11999#, c-format
12000msgid "describe %s\n"
12001msgstr "mô tả %s\n"
12002
12003#: builtin/describe.c:513
12004#, c-format
12005msgid "Not a valid object name %s"
12006msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
12007
12008#: builtin/describe.c:521
12009#, c-format
12010msgid "%s is neither a commit nor blob"
12011msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
12012
12013#: builtin/describe.c:535
12014msgid "find the tag that comes after the commit"
12015msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
12016
12017#: builtin/describe.c:536
12018msgid "debug search strategy on stderr"
12019msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
12020
12021#: builtin/describe.c:537
12022msgid "use any ref"
12023msgstr "dùng ref bất kỳ"
12024
12025#: builtin/describe.c:538
12026msgid "use any tag, even unannotated"
12027msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
12028
12029#: builtin/describe.c:539
12030msgid "always use long format"
12031msgstr "luôn dùng định dạng dài"
12032
12033#: builtin/describe.c:540
12034msgid "only follow first parent"
12035msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
12036
12037#: builtin/describe.c:543
12038msgid "only output exact matches"
12039msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
12040
12041#: builtin/describe.c:545
12042msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
12043msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
12044
12045#: builtin/describe.c:547
12046msgid "only consider tags matching <pattern>"
12047msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
12048
12049#: builtin/describe.c:549
12050msgid "do not consider tags matching <pattern>"
12051msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
12052
12053#: builtin/describe.c:551 builtin/name-rev.c:426
12054msgid "show abbreviated commit object as fallback"
12055msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
12056
12057#: builtin/describe.c:552 builtin/describe.c:555
12058msgid "mark"
12059msgstr "dấu"
12060
12061#: builtin/describe.c:553
12062msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
12063msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
12064
12065#: builtin/describe.c:556
12066msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
12067msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
12068
12069#: builtin/describe.c:574
12070msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
12071msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
12072
12073#: builtin/describe.c:603
12074msgid "No names found, cannot describe anything."
12075msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
12076
12077#: builtin/describe.c:654
12078msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
12079msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
12080
12081#: builtin/describe.c:656
12082msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
12083msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
12084
12085#: builtin/diff.c:84
12086#, c-format
12087msgid "'%s': not a regular file or symlink"
12088msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
12089
12090#: builtin/diff.c:235
12091#, c-format
12092msgid "invalid option: %s"
12093msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
12094
12095#: builtin/diff.c:350
12096msgid "Not a git repository"
12097msgstr "Không phải là kho git"
12098
12099#: builtin/diff.c:394
12100#, c-format
12101msgid "invalid object '%s' given."
12102msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
12103
12104#: builtin/diff.c:403
12105#, c-format
12106msgid "more than two blobs given: '%s'"
12107msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
12108
12109#: builtin/diff.c:408
12110#, c-format
12111msgid "unhandled object '%s' given."
12112msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
12113
12114#: builtin/difftool.c:30
12115msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
12116msgstr ""
12117"git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] "
12118"<đường-dẫn>…]"
12119
12120#: builtin/difftool.c:253
12121#, c-format
12122msgid "failed: %d"
12123msgstr "gặp lỗi: %d"
12124
12125#: builtin/difftool.c:295
12126#, c-format
12127msgid "could not read symlink %s"
12128msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
12129
12130#: builtin/difftool.c:297
12131#, c-format
12132msgid "could not read symlink file %s"
12133msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
12134
12135#: builtin/difftool.c:305
12136#, c-format
12137msgid "could not read object %s for symlink %s"
12138msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
12139
12140#: builtin/difftool.c:406
12141msgid ""
12142"combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
12143"directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
12144msgstr ""
12145"các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
12146"chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
12147
12148#: builtin/difftool.c:626
12149#, c-format
12150msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
12151msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
12152
12153#: builtin/difftool.c:628
12154msgid "working tree file has been left."
12155msgstr "cây làm việc ở bên trái."
12156
12157#: builtin/difftool.c:639
12158#, c-format
12159msgid "temporary files exist in '%s'."
12160msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
12161
12162#: builtin/difftool.c:640
12163msgid "you may want to cleanup or recover these."
12164msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây."
12165
12166#: builtin/difftool.c:689
12167msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
12168msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
12169
12170#: builtin/difftool.c:691
12171msgid "perform a full-directory diff"
12172msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
12173
12174#: builtin/difftool.c:693
12175msgid "do not prompt before launching a diff tool"
12176msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
12177
12178#: builtin/difftool.c:698
12179msgid "use symlinks in dir-diff mode"
12180msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
12181
12182#: builtin/difftool.c:699
12183msgid "tool"
12184msgstr "công cụ"
12185
12186#: builtin/difftool.c:700
12187msgid "use the specified diff tool"
12188msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
12189
12190#: builtin/difftool.c:702
12191msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
12192msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
12193
12194#: builtin/difftool.c:705
12195msgid ""
12196"make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
12197"code"
12198msgstr ""
12199"làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
12200"không"
12201
12202#: builtin/difftool.c:708
12203msgid "specify a custom command for viewing diffs"
12204msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
12205
12206#: builtin/difftool.c:709
12207msgid "passed to `diff`"
12208msgstr "chuyển cho “diff”"
12209
12210#: builtin/difftool.c:724
12211msgid "difftool requires worktree or --no-index"
12212msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index"
12213
12214#: builtin/difftool.c:731
12215msgid "--dir-diff is incompatible with --no-index"
12216msgstr "--dir-diff xung khắc với --no-index"
12217
12218#: builtin/difftool.c:734
12219msgid "--gui, --tool and --extcmd are mutually exclusive"
12220msgstr "--gui, --tool và --extcmd loại từ lẫn nhau"
12221
12222#: builtin/difftool.c:742
12223msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
12224msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
12225
12226#: builtin/difftool.c:749
12227msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
12228msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
12229
12230#: builtin/fast-export.c:29
12231msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
12232msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
12233
12234#: builtin/fast-export.c:1084
12235msgid "show progress after <n> objects"
12236msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
12237
12238#: builtin/fast-export.c:1086
12239msgid "select handling of signed tags"
12240msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
12241
12242#: builtin/fast-export.c:1089
12243msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
12244msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
12245
12246#: builtin/fast-export.c:1092
12247msgid "Dump marks to this file"
12248msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
12249
12250#: builtin/fast-export.c:1094
12251msgid "Import marks from this file"
12252msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
12253
12254#: builtin/fast-export.c:1096
12255msgid "Fake a tagger when tags lack one"
12256msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
12257
12258#: builtin/fast-export.c:1098
12259msgid "Output full tree for each commit"
12260msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
12261
12262#: builtin/fast-export.c:1100
12263msgid "Use the done feature to terminate the stream"
12264msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
12265
12266#: builtin/fast-export.c:1101
12267msgid "Skip output of blob data"
12268msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
12269
12270#: builtin/fast-export.c:1102 builtin/log.c:1609
12271msgid "refspec"
12272msgstr "refspec"
12273
12274#: builtin/fast-export.c:1103
12275msgid "Apply refspec to exported refs"
12276msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
12277
12278#: builtin/fast-export.c:1104
12279msgid "anonymize output"
12280msgstr "kết xuất anonymize"
12281
12282#: builtin/fast-export.c:1106
12283msgid "Reference parents which are not in fast-export stream by object id"
12284msgstr ""
12285"Các cha mẹ tham chiếu cái mà k trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id đối "
12286"tượng"
12287
12288#: builtin/fast-export.c:1108
12289msgid "Show original object ids of blobs/commits"
12290msgstr "Hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits"
12291
12292#: builtin/fetch.c:28
12293msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
12294msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
12295
12296#: builtin/fetch.c:29
12297msgid "git fetch [<options>] <group>"
12298msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
12299
12300#: builtin/fetch.c:30
12301msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
12302msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
12303
12304#: builtin/fetch.c:31
12305msgid "git fetch --all [<options>]"
12306msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
12307
12308#: builtin/fetch.c:115 builtin/pull.c:202
12309msgid "fetch from all remotes"
12310msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
12311
12312#: builtin/fetch.c:117 builtin/pull.c:205
12313msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
12314msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
12315
12316#: builtin/fetch.c:119 builtin/pull.c:208
12317msgid "path to upload pack on remote end"
12318msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
12319
12320#: builtin/fetch.c:120
12321msgid "force overwrite of local reference"
12322msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ"
12323
12324#: builtin/fetch.c:122
12325msgid "fetch from multiple remotes"
12326msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
12327
12328#: builtin/fetch.c:124 builtin/pull.c:212
12329msgid "fetch all tags and associated objects"
12330msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
12331
12332#: builtin/fetch.c:126
12333msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
12334msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
12335
12336#: builtin/fetch.c:128
12337msgid "number of submodules fetched in parallel"
12338msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
12339
12340#: builtin/fetch.c:130 builtin/pull.c:215
12341msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
12342msgstr ""
12343"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
12344"nữa"
12345
12346#: builtin/fetch.c:132
12347msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
12348msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
12349
12350#: builtin/fetch.c:133 builtin/fetch.c:156 builtin/pull.c:139
12351msgid "on-demand"
12352msgstr "khi-cần"
12353
12354#: builtin/fetch.c:134
12355msgid "control recursive fetching of submodules"
12356msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
12357
12358#: builtin/fetch.c:138 builtin/pull.c:223
12359msgid "keep downloaded pack"
12360msgstr "giữ lại gói đã tải về"
12361
12362#: builtin/fetch.c:140
12363msgid "allow updating of HEAD ref"
12364msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
12365
12366#: builtin/fetch.c:143 builtin/fetch.c:149 builtin/pull.c:226
12367msgid "deepen history of shallow clone"
12368msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
12369
12370#: builtin/fetch.c:145
12371msgid "deepen history of shallow repository based on time"
12372msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
12373
12374#: builtin/fetch.c:151 builtin/pull.c:229
12375msgid "convert to a complete repository"
12376msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
12377
12378#: builtin/fetch.c:154
12379msgid "prepend this to submodule path output"
12380msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
12381
12382#: builtin/fetch.c:157
12383msgid ""
12384"default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
12385"files)"
12386msgstr ""
12387"mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
12388"tin cấu hình config)"
12389
12390#: builtin/fetch.c:161 builtin/pull.c:232
12391msgid "accept refs that update .git/shallow"
12392msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
12393
12394#: builtin/fetch.c:162 builtin/pull.c:234
12395msgid "refmap"
12396msgstr "refmap"
12397
12398#: builtin/fetch.c:163 builtin/pull.c:235
12399msgid "specify fetch refmap"
12400msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
12401
12402#: builtin/fetch.c:170
12403msgid "report that we have only objects reachable from this object"
12404msgstr ""
12405"báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này"
12406
12407#: builtin/fetch.c:469
12408msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
12409msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
12410
12411#: builtin/fetch.c:608
12412#, c-format
12413msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
12414msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
12415
12416#: builtin/fetch.c:705
12417#, c-format
12418msgid "object %s not found"
12419msgstr "không tìm thấy đối tượng %s"
12420
12421#: builtin/fetch.c:709
12422msgid "[up to date]"
12423msgstr "[đã cập nhật]"
12424
12425#: builtin/fetch.c:722 builtin/fetch.c:738 builtin/fetch.c:801
12426msgid "[rejected]"
12427msgstr "[Bị từ chối]"
12428
12429#: builtin/fetch.c:723
12430msgid "can't fetch in current branch"
12431msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
12432
12433#: builtin/fetch.c:733
12434msgid "[tag update]"
12435msgstr "[cập nhật thẻ]"
12436
12437#: builtin/fetch.c:734 builtin/fetch.c:771 builtin/fetch.c:784
12438#: builtin/fetch.c:796
12439msgid "unable to update local ref"
12440msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
12441
12442#: builtin/fetch.c:738
12443msgid "would clobber existing tag"
12444msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn"
12445
12446#: builtin/fetch.c:760
12447msgid "[new tag]"
12448msgstr "[thẻ mới]"
12449
12450#: builtin/fetch.c:763
12451msgid "[new branch]"
12452msgstr "[nhánh mới]"
12453
12454#: builtin/fetch.c:766
12455msgid "[new ref]"
12456msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
12457
12458#: builtin/fetch.c:796
12459msgid "forced update"
12460msgstr "cưỡng bức cập nhật"
12461
12462#: builtin/fetch.c:801
12463msgid "non-fast-forward"
12464msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
12465
12466#: builtin/fetch.c:847
12467#, c-format
12468msgid "%s did not send all necessary objects\n"
12469msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
12470
12471#: builtin/fetch.c:868
12472#, c-format
12473msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
12474msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
12475
12476#: builtin/fetch.c:959 builtin/fetch.c:1081
12477#, c-format
12478msgid "From %.*s\n"
12479msgstr "Từ %.*s\n"
12480
12481#: builtin/fetch.c:970
12482#, c-format
12483msgid ""
12484"some local refs could not be updated; try running\n"
12485" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
12486msgstr ""
12487"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
12488" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
12489
12490#: builtin/fetch.c:1051
12491#, c-format
12492msgid "   (%s will become dangling)"
12493msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
12494
12495#: builtin/fetch.c:1052
12496#, c-format
12497msgid "   (%s has become dangling)"
12498msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
12499
12500#: builtin/fetch.c:1084
12501msgid "[deleted]"
12502msgstr "[đã xóa]"
12503
12504#: builtin/fetch.c:1085 builtin/remote.c:1036
12505msgid "(none)"
12506msgstr "(không)"
12507
12508#: builtin/fetch.c:1108
12509#, c-format
12510msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
12511msgstr ""
12512"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
12513"trần (bare)"
12514
12515#: builtin/fetch.c:1127
12516#, c-format
12517msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
12518msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
12519
12520#: builtin/fetch.c:1130
12521#, c-format
12522msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
12523msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
12524
12525#: builtin/fetch.c:1434
12526#, c-format
12527msgid "Fetching %s\n"
12528msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
12529
12530#: builtin/fetch.c:1436 builtin/remote.c:100
12531#, c-format
12532msgid "Could not fetch %s"
12533msgstr "Không thể lấy“%s” về"
12534
12535#: builtin/fetch.c:1482
12536msgid ""
12537"--filter can only be used with the remote configured in extensions."
12538"partialClone"
12539msgstr ""
12540"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
12541"partialClone"
12542
12543#: builtin/fetch.c:1506
12544msgid ""
12545"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
12546"remote name from which new revisions should be fetched."
12547msgstr ""
12548"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
12549"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
12550
12551#: builtin/fetch.c:1543
12552msgid "You need to specify a tag name."
12553msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
12554
12555#: builtin/fetch.c:1594
12556msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
12557msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
12558
12559#: builtin/fetch.c:1596
12560msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
12561msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
12562
12563#: builtin/fetch.c:1601
12564msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
12565msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
12566
12567#: builtin/fetch.c:1603
12568msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
12569msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
12570
12571#: builtin/fetch.c:1619
12572msgid "fetch --all does not take a repository argument"
12573msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
12574
12575#: builtin/fetch.c:1621
12576msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
12577msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
12578
12579#: builtin/fetch.c:1630
12580#, c-format
12581msgid "No such remote or remote group: %s"
12582msgstr "Không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
12583
12584#: builtin/fetch.c:1637
12585msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
12586msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
12587
12588#: builtin/fetch.c:1653
12589msgid ""
12590"--filter can only be used with the remote configured in extensions."
12591"partialclone"
12592msgstr ""
12593"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
12594"partialclone"
12595
12596#: builtin/fmt-merge-msg.c:18
12597msgid ""
12598"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
12599msgstr ""
12600"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
12601"tin>]"
12602
12603#: builtin/fmt-merge-msg.c:672
12604msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
12605msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
12606
12607#: builtin/fmt-merge-msg.c:675
12608msgid "alias for --log (deprecated)"
12609msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
12610
12611#: builtin/fmt-merge-msg.c:678
12612msgid "text"
12613msgstr "văn bản"
12614
12615#: builtin/fmt-merge-msg.c:679
12616msgid "use <text> as start of message"
12617msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
12618
12619#: builtin/fmt-merge-msg.c:680
12620msgid "file to read from"
12621msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
12622
12623#: builtin/for-each-ref.c:10
12624msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
12625msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
12626
12627#: builtin/for-each-ref.c:11
12628msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
12629msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
12630
12631#: builtin/for-each-ref.c:12
12632msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]"
12633msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]"
12634
12635#: builtin/for-each-ref.c:13
12636msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
12637msgstr ""
12638"git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
12639"chuyển-giao>]]"
12640
12641#: builtin/for-each-ref.c:28
12642msgid "quote placeholders suitably for shells"
12643msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
12644
12645#: builtin/for-each-ref.c:30
12646msgid "quote placeholders suitably for perl"
12647msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
12648
12649#: builtin/for-each-ref.c:32
12650msgid "quote placeholders suitably for python"
12651msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
12652
12653#: builtin/for-each-ref.c:34
12654msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
12655msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
12656
12657#: builtin/for-each-ref.c:37
12658msgid "show only <n> matched refs"
12659msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
12660
12661#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:433
12662msgid "respect format colors"
12663msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
12664
12665#: builtin/for-each-ref.c:42
12666msgid "print only refs which points at the given object"
12667msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
12668
12669#: builtin/for-each-ref.c:44
12670msgid "print only refs that are merged"
12671msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
12672
12673#: builtin/for-each-ref.c:45
12674msgid "print only refs that are not merged"
12675msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
12676
12677#: builtin/for-each-ref.c:46
12678msgid "print only refs which contain the commit"
12679msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
12680
12681#: builtin/for-each-ref.c:47
12682msgid "print only refs which don't contain the commit"
12683msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
12684
12685#: builtin/fsck.c:88 builtin/fsck.c:160 builtin/fsck.c:161
12686msgid "unknown"
12687msgstr "không hiểu"
12688
12689#. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: <more explanation>
12690#: builtin/fsck.c:120 builtin/fsck.c:136
12691#, c-format
12692msgid "error in %s %s: %s"
12693msgstr "lỗi trong %s %s: %s"
12694
12695#. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: <more explanation>
12696#: builtin/fsck.c:131
12697#, c-format
12698msgid "warning in %s %s: %s"
12699msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s"
12700
12701#: builtin/fsck.c:157 builtin/fsck.c:159
12702#, c-format
12703msgid "broken link from %7s %s"
12704msgstr "liên kết gãy từ %7s %s"
12705
12706#: builtin/fsck.c:168
12707msgid "wrong object type in link"
12708msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết"
12709
12710#: builtin/fsck.c:184
12711#, c-format
12712msgid ""
12713"broken link from %7s %s\n"
12714"              to %7s %s"
12715msgstr ""
12716"liên kết gãy từ %7s %s \n"
12717"              tới %7s %s"
12718
12719#: builtin/fsck.c:295
12720#, c-format
12721msgid "missing %s %s"
12722msgstr "thiếu %s %s"
12723
12724#: builtin/fsck.c:321
12725#, c-format
12726msgid "unreachable %s %s"
12727msgstr "không tiếp cận được %s %s"
12728
12729#: builtin/fsck.c:340
12730#, c-format
12731msgid "dangling %s %s"
12732msgstr "dangling %s %s"
12733
12734#: builtin/fsck.c:349
12735msgid "could not create lost-found"
12736msgstr "không thể tạo lost-found"
12737
12738#: builtin/fsck.c:360
12739#, c-format
12740msgid "could not finish '%s'"
12741msgstr "không thể hoàn thành “%s”"
12742
12743#: builtin/fsck.c:377
12744#, c-format
12745msgid "Checking %s"
12746msgstr "Đang kiểm tra %s"
12747
12748#: builtin/fsck.c:415
12749#, c-format
12750msgid "Checking connectivity (%d objects)"
12751msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)"
12752
12753#: builtin/fsck.c:434
12754#, c-format
12755msgid "Checking %s %s"
12756msgstr "Đang kiểm tra %s %s"
12757
12758#: builtin/fsck.c:438
12759msgid "broken links"
12760msgstr "các liên kết bị gẫy"
12761
12762#: builtin/fsck.c:447
12763#, c-format
12764msgid "root %s"
12765msgstr "gốc %s"
12766
12767#: builtin/fsck.c:455
12768#, c-format
12769msgid "tagged %s %s (%s) in %s"
12770msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s"
12771
12772#: builtin/fsck.c:484
12773#, c-format
12774msgid "%s: object corrupt or missing"
12775msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng"
12776
12777#: builtin/fsck.c:509
12778#, c-format
12779msgid "%s: invalid reflog entry %s"
12780msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s"
12781
12782#: builtin/fsck.c:523
12783#, c-format
12784msgid "Checking reflog %s->%s"
12785msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”"
12786
12787#: builtin/fsck.c:557
12788#, c-format
12789msgid "%s: invalid sha1 pointer %s"
12790msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s"
12791
12792#: builtin/fsck.c:564
12793#, c-format
12794msgid "%s: not a commit"
12795msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao"
12796
12797#: builtin/fsck.c:619
12798msgid "notice: No default references"
12799msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định"
12800
12801#: builtin/fsck.c:634
12802#, c-format
12803msgid "%s: object corrupt or missing: %s"
12804msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s"
12805
12806#: builtin/fsck.c:647
12807#, c-format
12808msgid "%s: object could not be parsed: %s"
12809msgstr "%s: không thể phân tích cú đối tượng: %s"
12810
12811#: builtin/fsck.c:667
12812#, c-format
12813msgid "bad sha1 file: %s"
12814msgstr "tập tin sha1 sai: %s"
12815
12816#: builtin/fsck.c:682
12817msgid "Checking object directory"
12818msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng"
12819
12820#: builtin/fsck.c:685
12821msgid "Checking object directories"
12822msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
12823
12824#: builtin/fsck.c:700
12825#, c-format
12826msgid "Checking %s link"
12827msgstr "Đang lấy liên kết %s"
12828
12829#: builtin/fsck.c:705 builtin/index-pack.c:841
12830#, c-format
12831msgid "invalid %s"
12832msgstr "%s không hợp lệ"
12833
12834#: builtin/fsck.c:712
12835#, c-format
12836msgid "%s points to something strange (%s)"
12837msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)"
12838
12839#: builtin/fsck.c:718
12840#, c-format
12841msgid "%s: detached HEAD points at nothing"
12842msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả"
12843
12844#: builtin/fsck.c:722
12845#, c-format
12846msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)"
12847msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)"
12848
12849#: builtin/fsck.c:734
12850msgid "Checking cache tree"
12851msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm"
12852
12853#: builtin/fsck.c:739
12854#, c-format
12855msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree"
12856msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cache-tree"
12857
12858#: builtin/fsck.c:750
12859msgid "non-tree in cache-tree"
12860msgstr "non-tree trong cache-tree"
12861
12862#: builtin/fsck.c:781
12863msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
12864msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
12865
12866#: builtin/fsck.c:787
12867msgid "show unreachable objects"
12868msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
12869
12870#: builtin/fsck.c:788
12871msgid "show dangling objects"
12872msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
12873
12874#: builtin/fsck.c:789
12875msgid "report tags"
12876msgstr "báo cáo các thẻ"
12877
12878#: builtin/fsck.c:790
12879msgid "report root nodes"
12880msgstr "báo cáo node gốc"
12881
12882#: builtin/fsck.c:791
12883msgid "make index objects head nodes"
12884msgstr "tạo “index objects head nodes”"
12885
12886#: builtin/fsck.c:792
12887msgid "make reflogs head nodes (default)"
12888msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
12889
12890#: builtin/fsck.c:793
12891msgid "also consider packs and alternate objects"
12892msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
12893
12894#: builtin/fsck.c:794
12895msgid "check only connectivity"
12896msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
12897
12898#: builtin/fsck.c:795
12899msgid "enable more strict checking"
12900msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
12901
12902#: builtin/fsck.c:797
12903msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
12904msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
12905
12906#: builtin/fsck.c:798 builtin/prune.c:132
12907msgid "show progress"
12908msgstr "hiển thị quá trình"
12909
12910#: builtin/fsck.c:799
12911msgid "show verbose names for reachable objects"
12912msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
12913
12914#: builtin/fsck.c:859 builtin/index-pack.c:224
12915msgid "Checking objects"
12916msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
12917
12918#: builtin/fsck.c:887
12919#, c-format
12920msgid "%s: object missing"
12921msgstr "%s: thiếu đối tượng"
12922
12923#: builtin/fsck.c:899
12924#, c-format
12925msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'"
12926msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”"
12927
12928#: builtin/gc.c:34
12929msgid "git gc [<options>]"
12930msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
12931
12932#: builtin/gc.c:90
12933#, c-format
12934msgid "Failed to fstat %s: %s"
12935msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
12936
12937#: builtin/gc.c:126
12938#, c-format
12939msgid "failed to parse '%s' value '%s'"
12940msgstr "gặp lỗi khi phân tích “%s” giá trị “%s”"
12941
12942#: builtin/gc.c:476 builtin/init-db.c:55
12943#, c-format
12944msgid "cannot stat '%s'"
12945msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
12946
12947#: builtin/gc.c:485 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:519
12948#, c-format
12949msgid "cannot read '%s'"
12950msgstr "không thể đọc “%s”"
12951
12952#: builtin/gc.c:492
12953#, c-format
12954msgid ""
12955"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
12956"and remove %s.\n"
12957"Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
12958"\n"
12959"%s"
12960msgstr ""
12961"Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
12962"tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
12963"Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
12964"\n"
12965"%s"
12966
12967#: builtin/gc.c:540
12968msgid "prune unreferenced objects"
12969msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
12970
12971#: builtin/gc.c:542
12972msgid "be more thorough (increased runtime)"
12973msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
12974
12975#: builtin/gc.c:543
12976msgid "enable auto-gc mode"
12977msgstr "bật chế độ auto-gc"
12978
12979#: builtin/gc.c:546
12980msgid "force running gc even if there may be another gc running"
12981msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
12982
12983#: builtin/gc.c:549
12984msgid "repack all other packs except the largest pack"
12985msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất"
12986
12987#: builtin/gc.c:566
12988#, c-format
12989msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s"
12990msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
12991
12992#: builtin/gc.c:577
12993#, c-format
12994msgid "failed to parse prune expiry value %s"
12995msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s"
12996
12997#: builtin/gc.c:597
12998#, c-format
12999msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
13000msgstr ""
13001"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
13002"việc.\n"
13003
13004#: builtin/gc.c:599
13005#, c-format
13006msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
13007msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
13008
13009#: builtin/gc.c:600
13010#, c-format
13011msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
13012msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
13013
13014#: builtin/gc.c:640
13015#, c-format
13016msgid ""
13017"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
13018msgstr ""
13019"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
13020"phải thế)"
13021
13022#: builtin/gc.c:693
13023msgid ""
13024"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
13025msgstr ""
13026"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
13027"để xóa bỏ chúng đi."
13028
13029#: builtin/grep.c:29
13030msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
13031msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
13032
13033#: builtin/grep.c:225
13034#, c-format
13035msgid "grep: failed to create thread: %s"
13036msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
13037
13038#: builtin/grep.c:279
13039#, c-format
13040msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
13041msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
13042
13043#. TRANSLATORS: %s is the configuration
13044#. variable for tweaking threads, currently
13045#. grep.threads
13046#.
13047#: builtin/grep.c:287 builtin/index-pack.c:1514 builtin/index-pack.c:1705
13048#: builtin/pack-objects.c:2720
13049#, c-format
13050msgid "no threads support, ignoring %s"
13051msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
13052
13053#: builtin/grep.c:466 builtin/grep.c:590 builtin/grep.c:631
13054#, c-format
13055msgid "unable to read tree (%s)"
13056msgstr "không thể đọc cây (%s)"
13057
13058#: builtin/grep.c:646
13059#, c-format
13060msgid "unable to grep from object of type %s"
13061msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
13062
13063#: builtin/grep.c:712
13064#, c-format
13065msgid "switch `%c' expects a numerical value"
13066msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
13067
13068#: builtin/grep.c:811
13069msgid "search in index instead of in the work tree"
13070msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
13071
13072#: builtin/grep.c:813
13073msgid "find in contents not managed by git"
13074msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
13075
13076#: builtin/grep.c:815
13077msgid "search in both tracked and untracked files"
13078msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
13079
13080#: builtin/grep.c:817
13081msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
13082msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
13083
13084#: builtin/grep.c:819
13085msgid "recursively search in each submodule"
13086msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
13087
13088#: builtin/grep.c:822
13089msgid "show non-matching lines"
13090msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
13091
13092#: builtin/grep.c:824
13093msgid "case insensitive matching"
13094msgstr "phân biệt HOA/thường"
13095
13096#: builtin/grep.c:826
13097msgid "match patterns only at word boundaries"
13098msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
13099
13100#: builtin/grep.c:828
13101msgid "process binary files as text"
13102msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
13103
13104#: builtin/grep.c:830
13105msgid "don't match patterns in binary files"
13106msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
13107
13108#: builtin/grep.c:833
13109msgid "process binary files with textconv filters"
13110msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
13111
13112#: builtin/grep.c:835
13113msgid "search in subdirectories (default)"
13114msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)"
13115
13116#: builtin/grep.c:837
13117msgid "descend at most <depth> levels"
13118msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
13119
13120#: builtin/grep.c:841
13121msgid "use extended POSIX regular expressions"
13122msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
13123
13124#: builtin/grep.c:844
13125msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
13126msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
13127
13128#: builtin/grep.c:847
13129msgid "interpret patterns as fixed strings"
13130msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
13131
13132#: builtin/grep.c:850
13133msgid "use Perl-compatible regular expressions"
13134msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
13135
13136#: builtin/grep.c:853
13137msgid "show line numbers"
13138msgstr "hiển thị số của dòng"
13139
13140#: builtin/grep.c:854
13141msgid "show column number of first match"
13142msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên"
13143
13144#: builtin/grep.c:855
13145msgid "don't show filenames"
13146msgstr "không hiển thị tên tập tin"
13147
13148#: builtin/grep.c:856
13149msgid "show filenames"
13150msgstr "hiển thị các tên tập tin"
13151
13152#: builtin/grep.c:858
13153msgid "show filenames relative to top directory"
13154msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
13155
13156#: builtin/grep.c:860
13157msgid "show only filenames instead of matching lines"
13158msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
13159
13160#: builtin/grep.c:862
13161msgid "synonym for --files-with-matches"
13162msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
13163
13164#: builtin/grep.c:865
13165msgid "show only the names of files without match"
13166msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
13167
13168#: builtin/grep.c:867
13169msgid "print NUL after filenames"
13170msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
13171
13172#: builtin/grep.c:870
13173msgid "show only matching parts of a line"
13174msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng"
13175
13176#: builtin/grep.c:872
13177msgid "show the number of matches instead of matching lines"
13178msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
13179
13180#: builtin/grep.c:873
13181msgid "highlight matches"
13182msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
13183
13184#: builtin/grep.c:875
13185msgid "print empty line between matches from different files"
13186msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
13187
13188#: builtin/grep.c:877
13189msgid "show filename only once above matches from same file"
13190msgstr ""
13191"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
13192
13193#: builtin/grep.c:880
13194msgid "show <n> context lines before and after matches"
13195msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
13196
13197#: builtin/grep.c:883
13198msgid "show <n> context lines before matches"
13199msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
13200
13201#: builtin/grep.c:885
13202msgid "show <n> context lines after matches"
13203msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
13204
13205#: builtin/grep.c:887
13206msgid "use <n> worker threads"
13207msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
13208
13209#: builtin/grep.c:888
13210msgid "shortcut for -C NUM"
13211msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
13212
13213#: builtin/grep.c:891
13214msgid "show a line with the function name before matches"
13215msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
13216
13217#: builtin/grep.c:893
13218msgid "show the surrounding function"
13219msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
13220
13221#: builtin/grep.c:896
13222msgid "read patterns from file"
13223msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
13224
13225#: builtin/grep.c:898
13226msgid "match <pattern>"
13227msgstr "match <mẫu>"
13228
13229#: builtin/grep.c:900
13230msgid "combine patterns specified with -e"
13231msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
13232
13233#: builtin/grep.c:912
13234msgid "indicate hit with exit status without output"
13235msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
13236
13237#: builtin/grep.c:914
13238msgid "show only matches from files that match all patterns"
13239msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
13240
13241#: builtin/grep.c:916
13242msgid "show parse tree for grep expression"
13243msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
13244
13245#: builtin/grep.c:920
13246msgid "pager"
13247msgstr "dàn trang"
13248
13249#: builtin/grep.c:920
13250msgid "show matching files in the pager"
13251msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
13252
13253#: builtin/grep.c:924
13254msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
13255msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
13256
13257#: builtin/grep.c:988
13258msgid "no pattern given"
13259msgstr "chưa chỉ ra mẫu"
13260
13261#: builtin/grep.c:1024
13262msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
13263msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
13264
13265#: builtin/grep.c:1032
13266#, c-format
13267msgid "unable to resolve revision: %s"
13268msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
13269
13270#: builtin/grep.c:1063
13271msgid "invalid option combination, ignoring --threads"
13272msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads"
13273
13274#: builtin/grep.c:1066 builtin/pack-objects.c:3403
13275msgid "no threads support, ignoring --threads"
13276msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
13277
13278#: builtin/grep.c:1069 builtin/index-pack.c:1511 builtin/pack-objects.c:2717
13279#, c-format
13280msgid "invalid number of threads specified (%d)"
13281msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
13282
13283#: builtin/grep.c:1092
13284msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
13285msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
13286
13287#: builtin/grep.c:1115
13288msgid "option not supported with --recurse-submodules"
13289msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules"
13290
13291#: builtin/grep.c:1121
13292msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index"
13293msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index"
13294
13295#: builtin/grep.c:1127
13296msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents"
13297msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết"
13298
13299#: builtin/grep.c:1135
13300msgid "both --cached and trees are given"
13301msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra"
13302
13303#: builtin/hash-object.c:85
13304msgid ""
13305"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
13306"[--] <file>..."
13307msgstr ""
13308"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
13309"[--] <tập-tin>…"
13310
13311#: builtin/hash-object.c:86
13312msgid "git hash-object  --stdin-paths"
13313msgstr "git hash-object  --stdin-paths"
13314
13315#: builtin/hash-object.c:98
13316msgid "type"
13317msgstr "kiểu"
13318
13319#: builtin/hash-object.c:98
13320msgid "object type"
13321msgstr "kiểu đối tượng"
13322
13323#: builtin/hash-object.c:99
13324msgid "write the object into the object database"
13325msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
13326
13327#: builtin/hash-object.c:101
13328msgid "read the object from stdin"
13329msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
13330
13331#: builtin/hash-object.c:103
13332msgid "store file as is without filters"
13333msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
13334
13335#: builtin/hash-object.c:104
13336msgid ""
13337"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
13338msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
13339
13340#: builtin/hash-object.c:105
13341msgid "process file as it were from this path"
13342msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
13343
13344#: builtin/help.c:46
13345msgid "print all available commands"
13346msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
13347
13348#: builtin/help.c:47
13349msgid "exclude guides"
13350msgstr "hướng dẫn loại trừ"
13351
13352#: builtin/help.c:48
13353msgid "print list of useful guides"
13354msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
13355
13356#: builtin/help.c:49
13357msgid "print all configuration variable names"
13358msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình"
13359
13360#: builtin/help.c:51
13361msgid "show man page"
13362msgstr "hiển thị trang man"
13363
13364#: builtin/help.c:52
13365msgid "show manual in web browser"
13366msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
13367
13368#: builtin/help.c:54
13369msgid "show info page"
13370msgstr "hiện trang info"
13371
13372#: builtin/help.c:56
13373msgid "print command description"
13374msgstr "hiển thị mô tả lệnh"
13375
13376#: builtin/help.c:61
13377msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
13378msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
13379
13380#: builtin/help.c:77
13381#, c-format
13382msgid "unrecognized help format '%s'"
13383msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
13384
13385#: builtin/help.c:104
13386msgid "Failed to start emacsclient."
13387msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
13388
13389#: builtin/help.c:117
13390msgid "Failed to parse emacsclient version."
13391msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
13392
13393#: builtin/help.c:125
13394#, c-format
13395msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
13396msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
13397
13398#: builtin/help.c:143 builtin/help.c:165 builtin/help.c:175 builtin/help.c:183
13399#, c-format
13400msgid "failed to exec '%s'"
13401msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
13402
13403#: builtin/help.c:221
13404#, c-format
13405msgid ""
13406"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
13407"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
13408msgstr ""
13409"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
13410"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
13411
13412#: builtin/help.c:233
13413#, c-format
13414msgid ""
13415"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
13416"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
13417msgstr ""
13418"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
13419"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
13420
13421#: builtin/help.c:350
13422#, c-format
13423msgid "'%s': unknown man viewer."
13424msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
13425
13426#: builtin/help.c:367
13427msgid "no man viewer handled the request"
13428msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
13429
13430#: builtin/help.c:375
13431msgid "no info viewer handled the request"
13432msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
13433
13434#: builtin/help.c:434 builtin/help.c:445 git.c:335
13435#, c-format
13436msgid "'%s' is aliased to '%s'"
13437msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
13438
13439#: builtin/help.c:448 git.c:364
13440#, c-format
13441msgid "bad alias.%s string: %s"
13442msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s"
13443
13444#: builtin/help.c:477 builtin/help.c:507
13445#, c-format
13446msgid "usage: %s%s"
13447msgstr "cách dùng: %s%s"
13448
13449#: builtin/help.c:491
13450msgid "'git help config' for more information"
13451msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin"
13452
13453#: builtin/index-pack.c:184
13454#, c-format
13455msgid "object type mismatch at %s"
13456msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
13457
13458#: builtin/index-pack.c:204
13459#, c-format
13460msgid "did not receive expected object %s"
13461msgstr "không thể lấy về đối tượng cần %s"
13462
13463#: builtin/index-pack.c:207
13464#, c-format
13465msgid "object %s: expected type %s, found %s"
13466msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
13467
13468#: builtin/index-pack.c:257
13469#, c-format
13470msgid "cannot fill %d byte"
13471msgid_plural "cannot fill %d bytes"
13472msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
13473
13474#: builtin/index-pack.c:267
13475msgid "early EOF"
13476msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
13477
13478#: builtin/index-pack.c:268
13479msgid "read error on input"
13480msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
13481
13482#: builtin/index-pack.c:280
13483msgid "used more bytes than were available"
13484msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
13485
13486#: builtin/index-pack.c:287 builtin/pack-objects.c:600
13487msgid "pack too large for current definition of off_t"
13488msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
13489
13490#: builtin/index-pack.c:290 builtin/unpack-objects.c:94
13491msgid "pack exceeds maximum allowed size"
13492msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
13493
13494#: builtin/index-pack.c:305 builtin/repack.c:250
13495#, c-format
13496msgid "unable to create '%s'"
13497msgstr "không thể tạo “%s”"
13498
13499#: builtin/index-pack.c:311
13500#, c-format
13501msgid "cannot open packfile '%s'"
13502msgstr "không thể mở packfile “%s”"
13503
13504#: builtin/index-pack.c:325
13505msgid "pack signature mismatch"
13506msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
13507
13508#: builtin/index-pack.c:327
13509#, c-format
13510msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
13511msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
13512
13513#: builtin/index-pack.c:345
13514#, c-format
13515msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
13516msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
13517
13518#: builtin/index-pack.c:465
13519#, c-format
13520msgid "inflate returned %d"
13521msgstr "xả nén trả về %d"
13522
13523#: builtin/index-pack.c:514
13524msgid "offset value overflow for delta base object"
13525msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
13526
13527#: builtin/index-pack.c:522
13528msgid "delta base offset is out of bound"
13529msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
13530
13531#: builtin/index-pack.c:530
13532#, c-format
13533msgid "unknown object type %d"
13534msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
13535
13536#: builtin/index-pack.c:561
13537msgid "cannot pread pack file"
13538msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
13539
13540#: builtin/index-pack.c:563
13541#, c-format
13542msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
13543msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
13544msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
13545
13546#: builtin/index-pack.c:589
13547msgid "serious inflate inconsistency"
13548msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
13549
13550#: builtin/index-pack.c:734 builtin/index-pack.c:740 builtin/index-pack.c:763
13551#: builtin/index-pack.c:802 builtin/index-pack.c:811
13552#, c-format
13553msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
13554msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
13555
13556#: builtin/index-pack.c:737 builtin/pack-objects.c:153
13557#: builtin/pack-objects.c:213 builtin/pack-objects.c:307
13558#, c-format
13559msgid "unable to read %s"
13560msgstr "không thể đọc %s"
13561
13562#: builtin/index-pack.c:800
13563#, c-format
13564msgid "cannot read existing object info %s"
13565msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
13566
13567#: builtin/index-pack.c:808
13568#, c-format
13569msgid "cannot read existing object %s"
13570msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
13571
13572#: builtin/index-pack.c:822
13573#, c-format
13574msgid "invalid blob object %s"
13575msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
13576
13577#: builtin/index-pack.c:825 builtin/index-pack.c:844
13578msgid "fsck error in packed object"
13579msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói"
13580
13581#: builtin/index-pack.c:846
13582#, c-format
13583msgid "Not all child objects of %s are reachable"
13584msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
13585
13586#: builtin/index-pack.c:918 builtin/index-pack.c:949
13587msgid "failed to apply delta"
13588msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
13589
13590#: builtin/index-pack.c:1117
13591msgid "Receiving objects"
13592msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
13593
13594#: builtin/index-pack.c:1117
13595msgid "Indexing objects"
13596msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
13597
13598#: builtin/index-pack.c:1151
13599msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
13600msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
13601
13602#: builtin/index-pack.c:1156
13603msgid "cannot fstat packfile"
13604msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
13605
13606#: builtin/index-pack.c:1159
13607msgid "pack has junk at the end"
13608msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
13609
13610#: builtin/index-pack.c:1171
13611msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
13612msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
13613
13614#: builtin/index-pack.c:1194
13615msgid "Resolving deltas"
13616msgstr "Đang phân giải các delta"
13617
13618#: builtin/index-pack.c:1204 builtin/pack-objects.c:2489
13619#, c-format
13620msgid "unable to create thread: %s"
13621msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
13622
13623#: builtin/index-pack.c:1245
13624msgid "confusion beyond insanity"
13625msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
13626
13627#: builtin/index-pack.c:1251
13628#, c-format
13629msgid "completed with %d local object"
13630msgid_plural "completed with %d local objects"
13631msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
13632
13633#: builtin/index-pack.c:1263
13634#, c-format
13635msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
13636msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
13637
13638#: builtin/index-pack.c:1267
13639#, c-format
13640msgid "pack has %d unresolved delta"
13641msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
13642msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
13643
13644#: builtin/index-pack.c:1291
13645#, c-format
13646msgid "unable to deflate appended object (%d)"
13647msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
13648
13649#: builtin/index-pack.c:1368
13650#, c-format
13651msgid "local object %s is corrupt"
13652msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
13653
13654#: builtin/index-pack.c:1382
13655#, c-format
13656msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
13657msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
13658
13659#: builtin/index-pack.c:1407
13660#, c-format
13661msgid "cannot write %s file '%s'"
13662msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”"
13663
13664#: builtin/index-pack.c:1415
13665#, c-format
13666msgid "cannot close written %s file '%s'"
13667msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”"
13668
13669#: builtin/index-pack.c:1439
13670msgid "error while closing pack file"
13671msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
13672
13673#: builtin/index-pack.c:1453
13674msgid "cannot store pack file"
13675msgstr "không thể lưu tập tin gói"
13676
13677#: builtin/index-pack.c:1461
13678msgid "cannot store index file"
13679msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
13680
13681#: builtin/index-pack.c:1505 builtin/pack-objects.c:2728
13682#, c-format
13683msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
13684msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
13685
13686#: builtin/index-pack.c:1573
13687#, c-format
13688msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
13689msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
13690
13691#: builtin/index-pack.c:1575
13692#, c-format
13693msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
13694msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
13695
13696#: builtin/index-pack.c:1623
13697#, c-format
13698msgid "non delta: %d object"
13699msgid_plural "non delta: %d objects"
13700msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
13701
13702#: builtin/index-pack.c:1630
13703#, c-format
13704msgid "chain length = %d: %lu object"
13705msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
13706msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
13707
13708#: builtin/index-pack.c:1667
13709msgid "Cannot come back to cwd"
13710msgstr "Không thể quay lại cwd"
13711
13712#: builtin/index-pack.c:1716 builtin/index-pack.c:1719
13713#: builtin/index-pack.c:1735 builtin/index-pack.c:1739
13714#, c-format
13715msgid "bad %s"
13716msgstr "%s sai"
13717
13718#: builtin/index-pack.c:1755
13719msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
13720msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
13721
13722#: builtin/index-pack.c:1757
13723msgid "--stdin requires a git repository"
13724msgstr "--stdin cần một kho git"
13725
13726#: builtin/index-pack.c:1763
13727msgid "--verify with no packfile name given"
13728msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
13729
13730#: builtin/index-pack.c:1811 builtin/unpack-objects.c:580
13731msgid "fsck error in pack objects"
13732msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói"
13733
13734#: builtin/init-db.c:61
13735#, c-format
13736msgid "cannot stat template '%s'"
13737msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
13738
13739#: builtin/init-db.c:66
13740#, c-format
13741msgid "cannot opendir '%s'"
13742msgstr "không thể opendir() “%s”"
13743
13744#: builtin/init-db.c:78
13745#, c-format
13746msgid "cannot readlink '%s'"
13747msgstr "không thể readlink “%s”"
13748
13749#: builtin/init-db.c:80
13750#, c-format
13751msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
13752msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
13753
13754#: builtin/init-db.c:86
13755#, c-format
13756msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
13757msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
13758
13759#: builtin/init-db.c:90
13760#, c-format
13761msgid "ignoring template %s"
13762msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
13763
13764#: builtin/init-db.c:121
13765#, c-format
13766msgid "templates not found in %s"
13767msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s"
13768
13769#: builtin/init-db.c:136
13770#, c-format
13771msgid "not copying templates from '%s': %s"
13772msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
13773
13774#: builtin/init-db.c:334
13775#, c-format
13776msgid "unable to handle file type %d"
13777msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
13778
13779#: builtin/init-db.c:337
13780#, c-format
13781msgid "unable to move %s to %s"
13782msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
13783
13784#: builtin/init-db.c:354 builtin/init-db.c:357
13785#, c-format
13786msgid "%s already exists"
13787msgstr "%s đã có từ trước rồi"
13788
13789#: builtin/init-db.c:413
13790#, c-format
13791msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
13792msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
13793
13794#: builtin/init-db.c:414
13795#, c-format
13796msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
13797msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
13798
13799#: builtin/init-db.c:418
13800#, c-format
13801msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
13802msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
13803
13804#: builtin/init-db.c:419
13805#, c-format
13806msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
13807msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
13808
13809#: builtin/init-db.c:468
13810msgid ""
13811"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
13812"shared[=<permissions>]] [<directory>]"
13813msgstr ""
13814"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
13815"quyền>]] [thư-mục]"
13816
13817#: builtin/init-db.c:491
13818msgid "permissions"
13819msgstr "các quyền"
13820
13821#: builtin/init-db.c:492
13822msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
13823msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
13824
13825#: builtin/init-db.c:526 builtin/init-db.c:531
13826#, c-format
13827msgid "cannot mkdir %s"
13828msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
13829
13830#: builtin/init-db.c:535
13831#, c-format
13832msgid "cannot chdir to %s"
13833msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
13834
13835#: builtin/init-db.c:556
13836#, c-format
13837msgid ""
13838"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
13839"dir=<directory>)"
13840msgstr ""
13841"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
13842"dir=<thư-mục>)"
13843
13844#: builtin/init-db.c:584
13845#, c-format
13846msgid "Cannot access work tree '%s'"
13847msgstr "Không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
13848
13849#: builtin/interpret-trailers.c:15
13850msgid ""
13851"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
13852"<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
13853msgstr ""
13854"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
13855"<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
13856
13857#: builtin/interpret-trailers.c:94
13858msgid "edit files in place"
13859msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
13860
13861#: builtin/interpret-trailers.c:95
13862msgid "trim empty trailers"
13863msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
13864
13865#: builtin/interpret-trailers.c:98
13866msgid "where to place the new trailer"
13867msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
13868
13869#: builtin/interpret-trailers.c:100
13870msgid "action if trailer already exists"
13871msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
13872
13873#: builtin/interpret-trailers.c:102
13874msgid "action if trailer is missing"
13875msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
13876
13877#: builtin/interpret-trailers.c:104
13878msgid "output only the trailers"
13879msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
13880
13881#: builtin/interpret-trailers.c:105
13882msgid "do not apply config rules"
13883msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình"
13884
13885#: builtin/interpret-trailers.c:106
13886msgid "join whitespace-continued values"
13887msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp"
13888
13889#: builtin/interpret-trailers.c:107
13890msgid "set parsing options"
13891msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp"
13892
13893#: builtin/interpret-trailers.c:109
13894msgid "do not treat --- specially"
13895msgstr "không coi --- là đặc biệt"
13896
13897#: builtin/interpret-trailers.c:110
13898msgid "trailer"
13899msgstr "bộ dò vết"
13900
13901#: builtin/interpret-trailers.c:111
13902msgid "trailer(s) to add"
13903msgstr "bộ dò vết cần thêm"
13904
13905#: builtin/interpret-trailers.c:120
13906msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
13907msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
13908
13909#: builtin/interpret-trailers.c:130
13910msgid "no input file given for in-place editing"
13911msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
13912
13913#: builtin/log.c:55
13914msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
13915msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
13916
13917#: builtin/log.c:56
13918msgid "git show [<options>] <object>..."
13919msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
13920
13921#: builtin/log.c:104
13922#, c-format
13923msgid "invalid --decorate option: %s"
13924msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
13925
13926#: builtin/log.c:168
13927msgid "show source"
13928msgstr "hiển thị mã nguồn"
13929
13930#: builtin/log.c:169
13931msgid "Use mail map file"
13932msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
13933
13934#: builtin/log.c:171
13935msgid "only decorate refs that match <pattern>"
13936msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
13937
13938#: builtin/log.c:173
13939msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
13940msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
13941
13942#: builtin/log.c:174
13943msgid "decorate options"
13944msgstr "các tùy chọn trang trí"
13945
13946#: builtin/log.c:177
13947msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
13948msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
13949
13950#: builtin/log.c:275
13951#, c-format
13952msgid "Final output: %d %s\n"
13953msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
13954
13955#: builtin/log.c:529
13956#, c-format
13957msgid "git show %s: bad file"
13958msgstr "git show %s: sai tập tin"
13959
13960#: builtin/log.c:544 builtin/log.c:638
13961#, c-format
13962msgid "could not read object %s"
13963msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
13964
13965#: builtin/log.c:663
13966#, c-format
13967msgid "unknown type: %d"
13968msgstr "không nhận ra kiểu: %d"
13969
13970#: builtin/log.c:784
13971msgid "format.headers without value"
13972msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
13973
13974#: builtin/log.c:885
13975msgid "name of output directory is too long"
13976msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
13977
13978#: builtin/log.c:901
13979#, c-format
13980msgid "cannot open patch file %s"
13981msgstr "không thể mở tập tin miếng vá: %s"
13982
13983#: builtin/log.c:918
13984msgid "need exactly one range"
13985msgstr "cần chính xác một vùng"
13986
13987#: builtin/log.c:928
13988msgid "not a range"
13989msgstr "không phải là một vùng"
13990
13991#: builtin/log.c:1051
13992msgid "cover letter needs email format"
13993msgstr "“cover letter” cần cho định dạng thư"
13994
13995#: builtin/log.c:1057
13996msgid "failed to create cover-letter file"
13997msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter"
13998
13999#: builtin/log.c:1136
14000#, c-format
14001msgid "insane in-reply-to: %s"
14002msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
14003
14004#: builtin/log.c:1163
14005msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
14006msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
14007
14008#: builtin/log.c:1221
14009msgid "two output directories?"
14010msgstr "hai thư mục kết xuất?"
14011
14012#: builtin/log.c:1332 builtin/log.c:2076 builtin/log.c:2078 builtin/log.c:2090
14013#, c-format
14014msgid "unknown commit %s"
14015msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s"
14016
14017#: builtin/log.c:1342 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207
14018#: builtin/replace.c:210
14019#, c-format
14020msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref"
14021msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ"
14022
14023#: builtin/log.c:1347
14024msgid "could not find exact merge base"
14025msgstr "không tìm thấy nền hòa trộn chính xác"
14026
14027#: builtin/log.c:1351
14028msgid ""
14029"failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
14030"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
14031"Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually"
14032msgstr ""
14033"gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
14034"cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
14035"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
14036"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công"
14037
14038#: builtin/log.c:1371
14039msgid "failed to find exact merge base"
14040msgstr "gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác"
14041
14042#: builtin/log.c:1382
14043msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
14044msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
14045
14046#: builtin/log.c:1386
14047msgid "base commit shouldn't be in revision list"
14048msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
14049
14050#: builtin/log.c:1439
14051msgid "cannot get patch id"
14052msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
14053
14054#: builtin/log.c:1491
14055msgid "failed to infer range-diff ranges"
14056msgstr "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt)"
14057
14058#: builtin/log.c:1536
14059msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
14060msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
14061
14062#: builtin/log.c:1539
14063msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
14064msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
14065
14066#: builtin/log.c:1543
14067msgid "print patches to standard out"
14068msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
14069
14070#: builtin/log.c:1545
14071msgid "generate a cover letter"
14072msgstr "tạo bì thư"
14073
14074#: builtin/log.c:1547
14075msgid "use simple number sequence for output file names"
14076msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
14077
14078#: builtin/log.c:1548
14079msgid "sfx"
14080msgstr "sfx"
14081
14082#: builtin/log.c:1549
14083msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
14084msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
14085
14086#: builtin/log.c:1551
14087msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
14088msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
14089
14090#: builtin/log.c:1553
14091msgid "mark the series as Nth re-roll"
14092msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
14093
14094#: builtin/log.c:1555
14095msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
14096msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
14097
14098#: builtin/log.c:1558
14099msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
14100msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
14101
14102#: builtin/log.c:1561
14103msgid "store resulting files in <dir>"
14104msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
14105
14106#: builtin/log.c:1564
14107msgid "don't strip/add [PATCH]"
14108msgstr "không strip/add [VÁ]"
14109
14110#: builtin/log.c:1567
14111msgid "don't output binary diffs"
14112msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
14113
14114#: builtin/log.c:1569
14115msgid "output all-zero hash in From header"
14116msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
14117
14118#: builtin/log.c:1571
14119msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
14120msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
14121
14122#: builtin/log.c:1573
14123msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
14124msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
14125
14126#: builtin/log.c:1575
14127msgid "Messaging"
14128msgstr "Lời nhắn"
14129
14130#: builtin/log.c:1576
14131msgid "header"
14132msgstr "đầu đề thư"
14133
14134#: builtin/log.c:1577
14135msgid "add email header"
14136msgstr "thêm đầu đề thư"
14137
14138#: builtin/log.c:1578 builtin/log.c:1580
14139msgid "email"
14140msgstr "thư điện tử"
14141
14142#: builtin/log.c:1578
14143msgid "add To: header"
14144msgstr "thêm To: đầu đề thư"
14145
14146#: builtin/log.c:1580
14147msgid "add Cc: header"
14148msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
14149
14150#: builtin/log.c:1582
14151msgid "ident"
14152msgstr "thụt lề"
14153
14154#: builtin/log.c:1583
14155msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
14156msgstr ""
14157"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
14158
14159#: builtin/log.c:1585
14160msgid "message-id"
14161msgstr "message-id"
14162
14163#: builtin/log.c:1586
14164msgid "make first mail a reply to <message-id>"
14165msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
14166
14167#: builtin/log.c:1587 builtin/log.c:1590
14168msgid "boundary"
14169msgstr "ranh giới"
14170
14171#: builtin/log.c:1588
14172msgid "attach the patch"
14173msgstr "đính kèm miếng vá"
14174
14175#: builtin/log.c:1591
14176msgid "inline the patch"
14177msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
14178
14179#: builtin/log.c:1595
14180msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
14181msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
14182
14183#: builtin/log.c:1597
14184msgid "signature"
14185msgstr "chữ ký"
14186
14187#: builtin/log.c:1598
14188msgid "add a signature"
14189msgstr "thêm chữ ký"
14190
14191#: builtin/log.c:1599
14192msgid "base-commit"
14193msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
14194
14195#: builtin/log.c:1600
14196msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
14197msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
14198
14199#: builtin/log.c:1602
14200msgid "add a signature from a file"
14201msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
14202
14203#: builtin/log.c:1603
14204msgid "don't print the patch filenames"
14205msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
14206
14207#: builtin/log.c:1605
14208msgid "show progress while generating patches"
14209msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
14210
14211#: builtin/log.c:1606
14212msgid "rev"
14213msgstr "rev"
14214
14215#: builtin/log.c:1607
14216msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch"
14217msgstr ""
14218"hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn"
14219
14220#: builtin/log.c:1610
14221msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch"
14222msgstr ""
14223"hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá "
14224"đơn"
14225
14226#: builtin/log.c:1612
14227msgid "percentage by which creation is weighted"
14228msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted"
14229
14230#: builtin/log.c:1687
14231#, c-format
14232msgid "invalid ident line: %s"
14233msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
14234
14235#: builtin/log.c:1702
14236msgid "-n and -k are mutually exclusive"
14237msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau"
14238
14239#: builtin/log.c:1704
14240msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive"
14241msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau"
14242
14243#: builtin/log.c:1712
14244msgid "--name-only does not make sense"
14245msgstr "--name-only không hợp lý"
14246
14247#: builtin/log.c:1714
14248msgid "--name-status does not make sense"
14249msgstr "--name-status không hợp lý"
14250
14251#: builtin/log.c:1716
14252msgid "--check does not make sense"
14253msgstr "--check không hợp lý"
14254
14255#: builtin/log.c:1748
14256msgid "standard output, or directory, which one?"
14257msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
14258
14259#: builtin/log.c:1837
14260msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch"
14261msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn"
14262
14263#: builtin/log.c:1841
14264msgid "Interdiff:"
14265msgstr "Interdiff:"
14266
14267#: builtin/log.c:1842
14268#, c-format
14269msgid "Interdiff against v%d:"
14270msgstr "Interdiff dựa trên v%d:"
14271
14272#: builtin/log.c:1848
14273msgid "--creation-factor requires --range-diff"
14274msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff"
14275
14276#: builtin/log.c:1852
14277msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch"
14278msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn"
14279
14280#: builtin/log.c:1860
14281msgid "Range-diff:"
14282msgstr "Range-diff:"
14283
14284#: builtin/log.c:1861
14285#, c-format
14286msgid "Range-diff against v%d:"
14287msgstr "Range-diff dựa trên v%d:"
14288
14289#: builtin/log.c:1872
14290#, c-format
14291msgid "unable to read signature file '%s'"
14292msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
14293
14294#: builtin/log.c:1908
14295msgid "Generating patches"
14296msgstr "Đang tạo các miếng vá"
14297
14298#: builtin/log.c:1952
14299msgid "failed to create output files"
14300msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
14301
14302#: builtin/log.c:2011
14303msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
14304msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
14305
14306#: builtin/log.c:2065
14307#, c-format
14308msgid ""
14309"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
14310msgstr ""
14311"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
14312"cách thủ công.\n"
14313
14314#: builtin/ls-files.c:470
14315msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
14316msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
14317
14318#: builtin/ls-files.c:526
14319msgid "identify the file status with tags"
14320msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
14321
14322#: builtin/ls-files.c:528
14323msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
14324msgstr ""
14325"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
14326"thay đổi)"
14327
14328#: builtin/ls-files.c:530
14329msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
14330msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”"
14331
14332#: builtin/ls-files.c:532
14333msgid "show cached files in the output (default)"
14334msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
14335
14336#: builtin/ls-files.c:534
14337msgid "show deleted files in the output"
14338msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
14339
14340#: builtin/ls-files.c:536
14341msgid "show modified files in the output"
14342msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
14343
14344#: builtin/ls-files.c:538
14345msgid "show other files in the output"
14346msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
14347
14348#: builtin/ls-files.c:540
14349msgid "show ignored files in the output"
14350msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
14351
14352#: builtin/ls-files.c:543
14353msgid "show staged contents' object name in the output"
14354msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
14355
14356#: builtin/ls-files.c:545
14357msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
14358msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
14359
14360#: builtin/ls-files.c:547
14361msgid "show 'other' directories' names only"
14362msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
14363
14364#: builtin/ls-files.c:549
14365msgid "show line endings of files"
14366msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
14367
14368#: builtin/ls-files.c:551
14369msgid "don't show empty directories"
14370msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
14371
14372#: builtin/ls-files.c:554
14373msgid "show unmerged files in the output"
14374msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
14375
14376#: builtin/ls-files.c:556
14377msgid "show resolve-undo information"
14378msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
14379
14380#: builtin/ls-files.c:558
14381msgid "skip files matching pattern"
14382msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
14383
14384#: builtin/ls-files.c:561
14385msgid "exclude patterns are read from <file>"
14386msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
14387
14388#: builtin/ls-files.c:564
14389msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
14390msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
14391
14392#: builtin/ls-files.c:566
14393msgid "add the standard git exclusions"
14394msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
14395
14396#: builtin/ls-files.c:570
14397msgid "make the output relative to the project top directory"
14398msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
14399
14400#: builtin/ls-files.c:573
14401msgid "recurse through submodules"
14402msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
14403
14404#: builtin/ls-files.c:575
14405msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
14406msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
14407
14408#: builtin/ls-files.c:576
14409msgid "tree-ish"
14410msgstr "tree-ish"
14411
14412#: builtin/ls-files.c:577
14413msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
14414msgstr ""
14415"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
14416
14417#: builtin/ls-files.c:579
14418msgid "show debugging data"
14419msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
14420
14421#: builtin/ls-remote.c:9
14422msgid ""
14423"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
14424"                     [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
14425"                     [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
14426msgstr ""
14427"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
14428"                     [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
14429"                     [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
14430
14431#: builtin/ls-remote.c:59
14432msgid "do not print remote URL"
14433msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
14434
14435#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:1458
14436msgid "exec"
14437msgstr "thực thi"
14438
14439#: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63
14440msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
14441msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
14442
14443#: builtin/ls-remote.c:65
14444msgid "limit to tags"
14445msgstr "giới hạn tới các thẻ"
14446
14447#: builtin/ls-remote.c:66
14448msgid "limit to heads"
14449msgstr "giới hạn cho các đầu"
14450
14451#: builtin/ls-remote.c:67
14452msgid "do not show peeled tags"
14453msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
14454
14455#: builtin/ls-remote.c:69
14456msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
14457msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
14458
14459#: builtin/ls-remote.c:72
14460msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
14461msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
14462
14463#: builtin/ls-remote.c:75
14464msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
14465msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
14466
14467#: builtin/ls-tree.c:30
14468msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
14469msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
14470
14471#: builtin/ls-tree.c:128
14472msgid "only show trees"
14473msgstr "chỉ hiển thị các tree"
14474
14475#: builtin/ls-tree.c:130
14476msgid "recurse into subtrees"
14477msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
14478
14479#: builtin/ls-tree.c:132
14480msgid "show trees when recursing"
14481msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
14482
14483#: builtin/ls-tree.c:135
14484msgid "terminate entries with NUL byte"
14485msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
14486
14487#: builtin/ls-tree.c:136
14488msgid "include object size"
14489msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
14490
14491#: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
14492msgid "list only filenames"
14493msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
14494
14495#: builtin/ls-tree.c:143
14496msgid "use full path names"
14497msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
14498
14499#: builtin/ls-tree.c:145
14500msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
14501msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
14502
14503#: builtin/mailsplit.c:241
14504#, c-format
14505msgid "empty mbox: '%s'"
14506msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
14507
14508#: builtin/merge.c:54
14509msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
14510msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
14511
14512#: builtin/merge.c:55
14513msgid "git merge --abort"
14514msgstr "git merge --abort"
14515
14516#: builtin/merge.c:56
14517msgid "git merge --continue"
14518msgstr "git merge --continue"
14519
14520#: builtin/merge.c:116
14521msgid "switch `m' requires a value"
14522msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
14523
14524#: builtin/merge.c:139
14525#, c-format
14526msgid "option `%s' requires a value"
14527msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
14528
14529#: builtin/merge.c:185
14530#, c-format
14531msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
14532msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
14533
14534#: builtin/merge.c:186
14535#, c-format
14536msgid "Available strategies are:"
14537msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
14538
14539#: builtin/merge.c:191
14540#, c-format
14541msgid "Available custom strategies are:"
14542msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
14543
14544#: builtin/merge.c:242 builtin/pull.c:150
14545msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
14546msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
14547
14548#: builtin/merge.c:245 builtin/pull.c:153
14549msgid "show a diffstat at the end of the merge"
14550msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
14551
14552#: builtin/merge.c:246 builtin/pull.c:156
14553msgid "(synonym to --stat)"
14554msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
14555
14556#: builtin/merge.c:248 builtin/pull.c:159
14557msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
14558msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
14559
14560#: builtin/merge.c:251 builtin/pull.c:165
14561msgid "create a single commit instead of doing a merge"
14562msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
14563
14564#: builtin/merge.c:253 builtin/pull.c:168
14565msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
14566msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
14567
14568#: builtin/merge.c:255 builtin/pull.c:171
14569msgid "edit message before committing"
14570msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
14571
14572#: builtin/merge.c:257
14573msgid "allow fast-forward (default)"
14574msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
14575
14576#: builtin/merge.c:259 builtin/pull.c:178
14577msgid "abort if fast-forward is not possible"
14578msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
14579
14580#: builtin/merge.c:263 builtin/pull.c:181
14581msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
14582msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
14583
14584#: builtin/merge.c:264 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:185
14585#: builtin/rebase.c:492 builtin/rebase.c:1471 builtin/revert.c:113
14586msgid "strategy"
14587msgstr "chiến lược"
14588
14589#: builtin/merge.c:265 builtin/pull.c:186
14590msgid "merge strategy to use"
14591msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
14592
14593#: builtin/merge.c:266 builtin/pull.c:189
14594msgid "option=value"
14595msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
14596
14597#: builtin/merge.c:267 builtin/pull.c:190
14598msgid "option for selected merge strategy"
14599msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
14600
14601#: builtin/merge.c:269
14602msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
14603msgstr ""
14604"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
14605"nhanh)"
14606
14607#: builtin/merge.c:276
14608msgid "abort the current in-progress merge"
14609msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
14610
14611#: builtin/merge.c:278
14612msgid "continue the current in-progress merge"
14613msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
14614
14615#: builtin/merge.c:280 builtin/pull.c:197
14616msgid "allow merging unrelated histories"
14617msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
14618
14619#: builtin/merge.c:286
14620msgid "verify commit-msg hook"
14621msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
14622
14623#: builtin/merge.c:311
14624msgid "could not run stash."
14625msgstr "không thể chạy stash."
14626
14627#: builtin/merge.c:316
14628msgid "stash failed"
14629msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
14630
14631#: builtin/merge.c:321
14632#, c-format
14633msgid "not a valid object: %s"
14634msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
14635
14636#: builtin/merge.c:343 builtin/merge.c:360
14637msgid "read-tree failed"
14638msgstr "read-tree gặp lỗi"
14639
14640#: builtin/merge.c:390
14641msgid " (nothing to squash)"
14642msgstr " (không có gì để squash)"
14643
14644#: builtin/merge.c:401
14645#, c-format
14646msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
14647msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
14648
14649#: builtin/merge.c:451
14650#, c-format
14651msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
14652msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
14653
14654#: builtin/merge.c:502
14655#, c-format
14656msgid "'%s' does not point to a commit"
14657msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
14658
14659#: builtin/merge.c:589
14660#, c-format
14661msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
14662msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
14663
14664#: builtin/merge.c:712
14665msgid "Not handling anything other than two heads merge."
14666msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn."
14667
14668#: builtin/merge.c:726
14669#, c-format
14670msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
14671msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
14672
14673#: builtin/merge.c:741
14674#, c-format
14675msgid "unable to write %s"
14676msgstr "không thể ghi %s"
14677
14678#: builtin/merge.c:793
14679#, c-format
14680msgid "Could not read from '%s'"
14681msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
14682
14683#: builtin/merge.c:802
14684#, c-format
14685msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
14686msgstr ""
14687"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
14688"việc hòa trộn.\n"
14689
14690#: builtin/merge.c:808
14691msgid ""
14692"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
14693"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
14694"\n"
14695msgstr ""
14696"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
14697"thiết,\n"
14698"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
14699"topic.\n"
14700"\n"
14701
14702#: builtin/merge.c:813
14703msgid "An empty message aborts the commit.\n"
14704msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
14705
14706#: builtin/merge.c:816
14707#, c-format
14708msgid ""
14709"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
14710"the commit.\n"
14711msgstr ""
14712"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n"
14713"thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
14714
14715#: builtin/merge.c:857
14716msgid "Empty commit message."
14717msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
14718
14719#: builtin/merge.c:876
14720#, c-format
14721msgid "Wonderful.\n"
14722msgstr "Tuyệt vời.\n"
14723
14724#: builtin/merge.c:936
14725#, c-format
14726msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
14727msgstr ""
14728"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
14729"quả.\n"
14730
14731#: builtin/merge.c:975
14732msgid "No current branch."
14733msgstr "Không phải nhánh hiện hành."
14734
14735#: builtin/merge.c:977
14736msgid "No remote for the current branch."
14737msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
14738
14739#: builtin/merge.c:979
14740msgid "No default upstream defined for the current branch."
14741msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
14742
14743#: builtin/merge.c:984
14744#, c-format
14745msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
14746msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
14747
14748#: builtin/merge.c:1041
14749#, c-format
14750msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
14751msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
14752
14753#: builtin/merge.c:1144
14754#, c-format
14755msgid "not something we can merge in %s: %s"
14756msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
14757
14758#: builtin/merge.c:1178
14759msgid "not something we can merge"
14760msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
14761
14762#: builtin/merge.c:1281
14763msgid "--abort expects no arguments"
14764msgstr "--abort không nhận các đối số"
14765
14766#: builtin/merge.c:1285
14767msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
14768msgstr ""
14769"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
14770
14771#: builtin/merge.c:1297
14772msgid "--continue expects no arguments"
14773msgstr "--continue không nhận đối số"
14774
14775#: builtin/merge.c:1301
14776msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
14777msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
14778
14779#: builtin/merge.c:1317
14780msgid ""
14781"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
14782"Please, commit your changes before you merge."
14783msgstr ""
14784"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
14785"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
14786
14787#: builtin/merge.c:1324
14788msgid ""
14789"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
14790"Please, commit your changes before you merge."
14791msgstr ""
14792"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
14793"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
14794
14795#: builtin/merge.c:1327
14796msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
14797msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
14798
14799#: builtin/merge.c:1341
14800msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
14801msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
14802
14803#: builtin/merge.c:1349
14804msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
14805msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
14806
14807#: builtin/merge.c:1366
14808msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
14809msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
14810
14811#: builtin/merge.c:1368
14812msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
14813msgstr ""
14814"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
14815
14816#: builtin/merge.c:1373
14817#, c-format
14818msgid "%s - not something we can merge"
14819msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
14820
14821#: builtin/merge.c:1375
14822msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
14823msgstr ""
14824"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
14825
14826#: builtin/merge.c:1454
14827msgid "refusing to merge unrelated histories"
14828msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
14829
14830#: builtin/merge.c:1463
14831msgid "Already up to date."
14832msgstr "Đã cập nhật rồi."
14833
14834#: builtin/merge.c:1473
14835#, c-format
14836msgid "Updating %s..%s\n"
14837msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
14838
14839#: builtin/merge.c:1515
14840#, c-format
14841msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
14842msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
14843
14844#: builtin/merge.c:1522
14845#, c-format
14846msgid "Nope.\n"
14847msgstr "Không.\n"
14848
14849#: builtin/merge.c:1547
14850msgid "Already up to date. Yeeah!"
14851msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
14852
14853#: builtin/merge.c:1553
14854msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
14855msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
14856
14857#: builtin/merge.c:1576 builtin/merge.c:1655
14858#, c-format
14859msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
14860msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
14861
14862#: builtin/merge.c:1580
14863#, c-format
14864msgid "Trying merge strategy %s...\n"
14865msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
14866
14867#: builtin/merge.c:1646
14868#, c-format
14869msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
14870msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
14871
14872#: builtin/merge.c:1648
14873#, c-format
14874msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
14875msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
14876
14877#: builtin/merge.c:1657
14878#, c-format
14879msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
14880msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
14881
14882#: builtin/merge.c:1669
14883#, c-format
14884msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
14885msgstr ""
14886"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
14887"cầu\n"
14888
14889#: builtin/merge-base.c:32
14890msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
14891msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
14892
14893#: builtin/merge-base.c:33
14894msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
14895msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
14896
14897#: builtin/merge-base.c:34
14898msgid "git merge-base --independent <commit>..."
14899msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
14900
14901#: builtin/merge-base.c:35
14902msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
14903msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
14904
14905#: builtin/merge-base.c:36
14906msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
14907msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
14908
14909#: builtin/merge-base.c:153
14910msgid "output all common ancestors"
14911msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
14912
14913#: builtin/merge-base.c:155
14914msgid "find ancestors for a single n-way merge"
14915msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
14916
14917#: builtin/merge-base.c:157
14918msgid "list revs not reachable from others"
14919msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
14920
14921#: builtin/merge-base.c:159
14922msgid "is the first one ancestor of the other?"
14923msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
14924
14925#: builtin/merge-base.c:161
14926msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
14927msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
14928
14929#: builtin/merge-file.c:9
14930msgid ""
14931"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
14932"<orig-file> <file2>"
14933msgstr ""
14934"git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
14935"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
14936
14937#: builtin/merge-file.c:35
14938msgid "send results to standard output"
14939msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
14940
14941#: builtin/merge-file.c:36
14942msgid "use a diff3 based merge"
14943msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
14944
14945#: builtin/merge-file.c:37
14946msgid "for conflicts, use our version"
14947msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
14948
14949#: builtin/merge-file.c:39
14950msgid "for conflicts, use their version"
14951msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
14952
14953#: builtin/merge-file.c:41
14954msgid "for conflicts, use a union version"
14955msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
14956
14957#: builtin/merge-file.c:44
14958msgid "for conflicts, use this marker size"
14959msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
14960
14961#: builtin/merge-file.c:45
14962msgid "do not warn about conflicts"
14963msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
14964
14965#: builtin/merge-file.c:47
14966msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
14967msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
14968
14969#: builtin/merge-recursive.c:46
14970#, c-format
14971msgid "unknown option %s"
14972msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
14973
14974#: builtin/merge-recursive.c:52
14975#, c-format
14976msgid "could not parse object '%s'"
14977msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
14978
14979#: builtin/merge-recursive.c:56
14980#, c-format
14981msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
14982msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
14983msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s."
14984
14985#: builtin/merge-recursive.c:64
14986msgid "not handling anything other than two heads merge."
14987msgstr "không xử lý gì ngoài hai head hòa trộn."
14988
14989#: builtin/merge-recursive.c:70 builtin/merge-recursive.c:72
14990#, c-format
14991msgid "could not resolve ref '%s'"
14992msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
14993
14994#: builtin/merge-recursive.c:78
14995#, c-format
14996msgid "Merging %s with %s\n"
14997msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
14998
14999#: builtin/mktree.c:66
15000msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
15001msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
15002
15003#: builtin/mktree.c:154
15004msgid "input is NUL terminated"
15005msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
15006
15007#: builtin/mktree.c:155 builtin/write-tree.c:26
15008msgid "allow missing objects"
15009msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
15010
15011#: builtin/mktree.c:156
15012msgid "allow creation of more than one tree"
15013msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
15014
15015#: builtin/multi-pack-index.c:9
15016msgid "git multi-pack-index [--object-dir=<dir>] (write|verify)"
15017msgstr "git multi-pack-index [--object-dir=<thư/mục>] (write|verify)"
15018
15019#: builtin/multi-pack-index.c:22
15020msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs"
15021msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index"
15022
15023#: builtin/multi-pack-index.c:40 builtin/prune-packed.c:67
15024msgid "too many arguments"
15025msgstr "có quá nhiều đối số"
15026
15027#: builtin/multi-pack-index.c:51
15028#, c-format
15029msgid "unrecognized verb: %s"
15030msgstr "verb không được thừa nhận: %s"
15031
15032#: builtin/mv.c:18
15033msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
15034msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
15035
15036#: builtin/mv.c:83
15037#, c-format
15038msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
15039msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
15040
15041#: builtin/mv.c:85
15042msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
15043msgstr ""
15044"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
15045
15046#: builtin/mv.c:103
15047#, c-format
15048msgid "%.*s is in index"
15049msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
15050
15051#: builtin/mv.c:125
15052msgid "force move/rename even if target exists"
15053msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
15054
15055#: builtin/mv.c:127
15056msgid "skip move/rename errors"
15057msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
15058
15059#: builtin/mv.c:169
15060#, c-format
15061msgid "destination '%s' is not a directory"
15062msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
15063
15064#: builtin/mv.c:180
15065#, c-format
15066msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
15067msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
15068
15069#: builtin/mv.c:184
15070msgid "bad source"
15071msgstr "nguồn sai"
15072
15073#: builtin/mv.c:187
15074msgid "can not move directory into itself"
15075msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
15076
15077#: builtin/mv.c:190
15078msgid "cannot move directory over file"
15079msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
15080
15081#: builtin/mv.c:199
15082msgid "source directory is empty"
15083msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
15084
15085#: builtin/mv.c:224
15086msgid "not under version control"
15087msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
15088
15089#: builtin/mv.c:227
15090msgid "destination exists"
15091msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
15092
15093#: builtin/mv.c:235
15094#, c-format
15095msgid "overwriting '%s'"
15096msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
15097
15098#: builtin/mv.c:238
15099msgid "Cannot overwrite"
15100msgstr "Không thể ghi đè"
15101
15102#: builtin/mv.c:241
15103msgid "multiple sources for the same target"
15104msgstr "nhiều nguồn cho cùng một đích"
15105
15106#: builtin/mv.c:243
15107msgid "destination directory does not exist"
15108msgstr "thư mục đích không tồn tại"
15109
15110#: builtin/mv.c:250
15111#, c-format
15112msgid "%s, source=%s, destination=%s"
15113msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
15114
15115#: builtin/mv.c:271
15116#, c-format
15117msgid "Renaming %s to %s\n"
15118msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
15119
15120#: builtin/mv.c:277 builtin/remote.c:717 builtin/repack.c:516
15121#, c-format
15122msgid "renaming '%s' failed"
15123msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
15124
15125#: builtin/name-rev.c:355
15126msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
15127msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
15128
15129#: builtin/name-rev.c:356
15130msgid "git name-rev [<options>] --all"
15131msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
15132
15133#: builtin/name-rev.c:357
15134msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
15135msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
15136
15137#: builtin/name-rev.c:415
15138msgid "print only names (no SHA-1)"
15139msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
15140
15141#: builtin/name-rev.c:416
15142msgid "only use tags to name the commits"
15143msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
15144
15145#: builtin/name-rev.c:418
15146msgid "only use refs matching <pattern>"
15147msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
15148
15149#: builtin/name-rev.c:420
15150msgid "ignore refs matching <pattern>"
15151msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
15152
15153#: builtin/name-rev.c:422
15154msgid "list all commits reachable from all refs"
15155msgstr ""
15156"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
15157
15158#: builtin/name-rev.c:423
15159msgid "read from stdin"
15160msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
15161
15162#: builtin/name-rev.c:424
15163msgid "allow to print `undefined` names (default)"
15164msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
15165
15166#: builtin/name-rev.c:430
15167msgid "dereference tags in the input (internal use)"
15168msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
15169
15170#: builtin/notes.c:28
15171msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
15172msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
15173
15174#: builtin/notes.c:29
15175msgid ""
15176"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
15177"| (-c | -C) <object>] [<object>]"
15178msgstr ""
15179"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
15180"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
15181
15182#: builtin/notes.c:30
15183msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
15184msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
15185
15186#: builtin/notes.c:31
15187msgid ""
15188"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
15189"(-c | -C) <object>] [<object>]"
15190msgstr ""
15191"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
15192"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
15193
15194#: builtin/notes.c:32
15195msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
15196msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
15197
15198#: builtin/notes.c:33
15199msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
15200msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
15201
15202#: builtin/notes.c:34
15203msgid ""
15204"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
15205msgstr ""
15206"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
15207
15208#: builtin/notes.c:35
15209msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
15210msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
15211
15212#: builtin/notes.c:36
15213msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
15214msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
15215
15216#: builtin/notes.c:37
15217msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
15218msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
15219
15220#: builtin/notes.c:38
15221msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
15222msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
15223
15224#: builtin/notes.c:39
15225msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
15226msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
15227
15228#: builtin/notes.c:44
15229msgid "git notes [list [<object>]]"
15230msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
15231
15232#: builtin/notes.c:49
15233msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
15234msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
15235
15236#: builtin/notes.c:54
15237msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
15238msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
15239
15240#: builtin/notes.c:55
15241msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
15242msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
15243
15244#: builtin/notes.c:60
15245msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
15246msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
15247
15248#: builtin/notes.c:65
15249msgid "git notes edit [<object>]"
15250msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
15251
15252#: builtin/notes.c:70
15253msgid "git notes show [<object>]"
15254msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
15255
15256#: builtin/notes.c:75
15257msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
15258msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
15259
15260#: builtin/notes.c:76
15261msgid "git notes merge --commit [<options>]"
15262msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
15263
15264#: builtin/notes.c:77
15265msgid "git notes merge --abort [<options>]"
15266msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
15267
15268#: builtin/notes.c:82
15269msgid "git notes remove [<object>]"
15270msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
15271
15272#: builtin/notes.c:87
15273msgid "git notes prune [<options>]"
15274msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
15275
15276#: builtin/notes.c:92
15277msgid "git notes get-ref"
15278msgstr "git notes get-ref"
15279
15280#: builtin/notes.c:97
15281msgid "Write/edit the notes for the following object:"
15282msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
15283
15284#: builtin/notes.c:150
15285#, c-format
15286msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
15287msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
15288
15289#: builtin/notes.c:154
15290msgid "could not read 'show' output"
15291msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
15292
15293#: builtin/notes.c:162
15294#, c-format
15295msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
15296msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
15297
15298#: builtin/notes.c:197
15299msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
15300msgstr ""
15301"xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
15302
15303#: builtin/notes.c:206
15304msgid "unable to write note object"
15305msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
15306
15307#: builtin/notes.c:208
15308#, c-format
15309msgid "the note contents have been left in %s"
15310msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
15311
15312#: builtin/notes.c:242 builtin/tag.c:522
15313#, c-format
15314msgid "could not open or read '%s'"
15315msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
15316
15317#: builtin/notes.c:263 builtin/notes.c:313 builtin/notes.c:315
15318#: builtin/notes.c:383 builtin/notes.c:438 builtin/notes.c:526
15319#: builtin/notes.c:531 builtin/notes.c:610 builtin/notes.c:672
15320#, c-format
15321msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
15322msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
15323
15324#: builtin/notes.c:265
15325#, c-format
15326msgid "failed to read object '%s'."
15327msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
15328
15329#: builtin/notes.c:268
15330#, c-format
15331msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
15332msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
15333
15334#: builtin/notes.c:309
15335#, c-format
15336msgid "malformed input line: '%s'."
15337msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
15338
15339#: builtin/notes.c:324
15340#, c-format
15341msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
15342msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
15343
15344#. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
15345#. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
15346#.
15347#: builtin/notes.c:356
15348#, c-format
15349msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
15350msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
15351
15352#: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:509
15353#: builtin/notes.c:521 builtin/notes.c:598 builtin/notes.c:665
15354#: builtin/notes.c:815 builtin/notes.c:963 builtin/notes.c:985
15355msgid "too many parameters"
15356msgstr "quá nhiều đối số"
15357
15358#: builtin/notes.c:389 builtin/notes.c:678
15359#, c-format
15360msgid "no note found for object %s."
15361msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
15362
15363#: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:576
15364msgid "note contents as a string"
15365msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
15366
15367#: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:579
15368msgid "note contents in a file"
15369msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
15370
15371#: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:582
15372msgid "reuse and edit specified note object"
15373msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
15374
15375#: builtin/notes.c:419 builtin/notes.c:585
15376msgid "reuse specified note object"
15377msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
15378
15379#: builtin/notes.c:422 builtin/notes.c:588
15380msgid "allow storing empty note"
15381msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
15382
15383#: builtin/notes.c:423 builtin/notes.c:496
15384msgid "replace existing notes"
15385msgstr "thay thế ghi chú trước"
15386
15387#: builtin/notes.c:448
15388#, c-format
15389msgid ""
15390"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
15391"existing notes"
15392msgstr ""
15393"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
15394"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
15395
15396#: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:544
15397#, c-format
15398msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
15399msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
15400
15401#: builtin/notes.c:475 builtin/notes.c:637 builtin/notes.c:902
15402#, c-format
15403msgid "Removing note for object %s\n"
15404msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
15405
15406#: builtin/notes.c:497
15407msgid "read objects from stdin"
15408msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
15409
15410#: builtin/notes.c:499
15411msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
15412msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
15413
15414#: builtin/notes.c:517
15415msgid "too few parameters"
15416msgstr "quá ít đối số"
15417
15418#: builtin/notes.c:538
15419#, c-format
15420msgid ""
15421"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
15422"existing notes"
15423msgstr ""
15424"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
15425"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
15426
15427#: builtin/notes.c:550
15428#, c-format
15429msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
15430msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
15431
15432#: builtin/notes.c:603
15433#, c-format
15434msgid ""
15435"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
15436"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
15437msgstr ""
15438"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
15439"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
15440
15441#: builtin/notes.c:698
15442msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
15443msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
15444
15445#: builtin/notes.c:700
15446msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
15447msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
15448
15449#: builtin/notes.c:702
15450msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
15451msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
15452
15453#: builtin/notes.c:722
15454msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
15455msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
15456
15457#: builtin/notes.c:724
15458msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
15459msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
15460
15461#: builtin/notes.c:726
15462msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
15463msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
15464
15465#: builtin/notes.c:739
15466msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
15467msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
15468
15469#: builtin/notes.c:742
15470msgid "failed to finalize notes merge"
15471msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
15472
15473#: builtin/notes.c:768
15474#, c-format
15475msgid "unknown notes merge strategy %s"
15476msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
15477
15478#: builtin/notes.c:784
15479msgid "General options"
15480msgstr "Tùy chọn chung"
15481
15482#: builtin/notes.c:786
15483msgid "Merge options"
15484msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
15485
15486#: builtin/notes.c:788
15487msgid ""
15488"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
15489"cat_sort_uniq)"
15490msgstr ""
15491"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
15492"theirs/union/cat_sort_uniq)"
15493
15494#: builtin/notes.c:790
15495msgid "Committing unmerged notes"
15496msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
15497
15498#: builtin/notes.c:792
15499msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
15500msgstr ""
15501"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
15502"giao"
15503
15504#: builtin/notes.c:794
15505msgid "Aborting notes merge resolution"
15506msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
15507
15508#: builtin/notes.c:796
15509msgid "abort notes merge"
15510msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
15511
15512#: builtin/notes.c:807
15513msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
15514msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
15515
15516#: builtin/notes.c:812
15517msgid "must specify a notes ref to merge"
15518msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
15519
15520#: builtin/notes.c:836
15521#, c-format
15522msgid "unknown -s/--strategy: %s"
15523msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
15524
15525#: builtin/notes.c:873
15526#, c-format
15527msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
15528msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
15529
15530#: builtin/notes.c:876
15531#, c-format
15532msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
15533msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
15534
15535#: builtin/notes.c:878
15536#, c-format
15537msgid ""
15538"Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
15539"'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
15540"abort'.\n"
15541msgstr ""
15542"Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
15543"chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
15544"trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
15545
15546#: builtin/notes.c:897 builtin/tag.c:535
15547#, c-format
15548msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
15549msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
15550
15551#: builtin/notes.c:900
15552#, c-format
15553msgid "Object %s has no note\n"
15554msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
15555
15556#: builtin/notes.c:912
15557msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
15558msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
15559
15560#: builtin/notes.c:915
15561msgid "read object names from the standard input"
15562msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
15563
15564#: builtin/notes.c:954 builtin/prune.c:130 builtin/worktree.c:165
15565msgid "do not remove, show only"
15566msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
15567
15568#: builtin/notes.c:955
15569msgid "report pruned notes"
15570msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
15571
15572#: builtin/notes.c:998
15573msgid "notes-ref"
15574msgstr "notes-ref"
15575
15576#: builtin/notes.c:999
15577msgid "use notes from <notes-ref>"
15578msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
15579
15580#: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1611
15581#, c-format
15582msgid "unknown subcommand: %s"
15583msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
15584
15585#: builtin/pack-objects.c:52
15586msgid ""
15587"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
15588msgstr ""
15589"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
15590"<danh-sách-đối-tượng>]"
15591
15592#: builtin/pack-objects.c:53
15593msgid ""
15594"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
15595msgstr ""
15596"git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
15597"sách-đối-tượng>]"
15598
15599#: builtin/pack-objects.c:424
15600#, c-format
15601msgid "bad packed object CRC for %s"
15602msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s"
15603
15604#: builtin/pack-objects.c:435
15605#, c-format
15606msgid "corrupt packed object for %s"
15607msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s"
15608
15609#: builtin/pack-objects.c:566
15610#, c-format
15611msgid "recursive delta detected for object %s"
15612msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s"
15613
15614#: builtin/pack-objects.c:777
15615#, c-format
15616msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>"
15617msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>"
15618
15619#: builtin/pack-objects.c:790
15620#, c-format
15621msgid "packfile is invalid: %s"
15622msgstr "tập tin gói không hợp lệ: %s"
15623
15624#: builtin/pack-objects.c:794
15625#, c-format
15626msgid "unable to open packfile for reuse: %s"
15627msgstr "không thể mở tập tin gói để dùng lại: %s"
15628
15629#: builtin/pack-objects.c:798
15630msgid "unable to seek in reused packfile"
15631msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc trong tập tin gói dùng lại"
15632
15633#: builtin/pack-objects.c:809
15634msgid "unable to read from reused packfile"
15635msgstr "không thể đọc từ tập tin gói dùng lại"
15636
15637#: builtin/pack-objects.c:837
15638msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
15639msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
15640
15641#: builtin/pack-objects.c:850
15642msgid "Writing objects"
15643msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
15644
15645#: builtin/pack-objects.c:912 builtin/update-index.c:89
15646#, c-format
15647msgid "failed to stat %s"
15648msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
15649
15650#: builtin/pack-objects.c:965
15651#, c-format
15652msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>"
15653msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>"
15654
15655#: builtin/pack-objects.c:1161
15656msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
15657msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
15658
15659#: builtin/pack-objects.c:1589
15660#, c-format
15661msgid "delta base offset overflow in pack for %s"
15662msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s"
15663
15664#: builtin/pack-objects.c:1598
15665#, c-format
15666msgid "delta base offset out of bound for %s"
15667msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s"
15668
15669#: builtin/pack-objects.c:1867
15670msgid "Counting objects"
15671msgstr "Đang đếm các đối tượng"
15672
15673#: builtin/pack-objects.c:1997
15674#, c-format
15675msgid "unable to get size of %s"
15676msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
15677
15678#: builtin/pack-objects.c:2012
15679#, c-format
15680msgid "unable to parse object header of %s"
15681msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”"
15682
15683#: builtin/pack-objects.c:2082 builtin/pack-objects.c:2098
15684#: builtin/pack-objects.c:2108
15685#, c-format
15686msgid "object %s cannot be read"
15687msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
15688
15689#: builtin/pack-objects.c:2085 builtin/pack-objects.c:2112
15690#, c-format
15691msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)"
15692msgstr ""
15693"đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với "
15694"%<PRIuMAX>)"
15695
15696#: builtin/pack-objects.c:2122
15697msgid "suboptimal pack - out of memory"
15698msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ"
15699
15700#: builtin/pack-objects.c:2448
15701#, c-format
15702msgid "Delta compression using up to %d threads"
15703msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình"
15704
15705#: builtin/pack-objects.c:2580
15706#, c-format
15707msgid "unable to pack objects reachable from tag %s"
15708msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”"
15709
15710#: builtin/pack-objects.c:2667
15711msgid "Compressing objects"
15712msgstr "Đang nén các đối tượng"
15713
15714#: builtin/pack-objects.c:2673
15715msgid "inconsistency with delta count"
15716msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta"
15717
15718#: builtin/pack-objects.c:2754
15719#, c-format
15720msgid ""
15721"expected edge object ID, got garbage:\n"
15722" %s"
15723msgstr ""
15724"cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n"
15725" %s"
15726
15727#: builtin/pack-objects.c:2760
15728#, c-format
15729msgid ""
15730"expected object ID, got garbage:\n"
15731" %s"
15732msgstr ""
15733"cần ID đối tượng, nhận được rác:\n"
15734" %s"
15735
15736#: builtin/pack-objects.c:2858
15737msgid "invalid value for --missing"
15738msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ"
15739
15740#: builtin/pack-objects.c:2917 builtin/pack-objects.c:3025
15741msgid "cannot open pack index"
15742msgstr "không thể mở mục lục của gói"
15743
15744#: builtin/pack-objects.c:2948
15745#, c-format
15746msgid "loose object at %s could not be examined"
15747msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra"
15748
15749#: builtin/pack-objects.c:3033
15750msgid "unable to force loose object"
15751msgstr "không thể buộc mất đối tượng"
15752
15753#: builtin/pack-objects.c:3125
15754#, c-format
15755msgid "not a rev '%s'"
15756msgstr "không phải một rev “%s”"
15757
15758#: builtin/pack-objects.c:3128
15759#, c-format
15760msgid "bad revision '%s'"
15761msgstr "điểm xem xét sai “%s”"
15762
15763#: builtin/pack-objects.c:3153
15764msgid "unable to add recent objects"
15765msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng"
15766
15767#: builtin/pack-objects.c:3206
15768#, c-format
15769msgid "unsupported index version %s"
15770msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
15771
15772#: builtin/pack-objects.c:3210
15773#, c-format
15774msgid "bad index version '%s'"
15775msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
15776
15777#: builtin/pack-objects.c:3240
15778msgid "do not show progress meter"
15779msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
15780
15781#: builtin/pack-objects.c:3242
15782msgid "show progress meter"
15783msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
15784
15785#: builtin/pack-objects.c:3244
15786msgid "show progress meter during object writing phase"
15787msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
15788
15789#: builtin/pack-objects.c:3247
15790msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
15791msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
15792
15793#: builtin/pack-objects.c:3248
15794msgid "<version>[,<offset>]"
15795msgstr "<phiên bản>[,offset]"
15796
15797#: builtin/pack-objects.c:3249
15798msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
15799msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
15800
15801#: builtin/pack-objects.c:3252
15802msgid "maximum size of each output pack file"
15803msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
15804
15805#: builtin/pack-objects.c:3254
15806msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
15807msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
15808
15809#: builtin/pack-objects.c:3256
15810msgid "ignore packed objects"
15811msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
15812
15813#: builtin/pack-objects.c:3258
15814msgid "limit pack window by objects"
15815msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
15816
15817#: builtin/pack-objects.c:3260
15818msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
15819msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
15820
15821#: builtin/pack-objects.c:3262
15822msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
15823msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
15824
15825#: builtin/pack-objects.c:3264
15826msgid "reuse existing deltas"
15827msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
15828
15829#: builtin/pack-objects.c:3266
15830msgid "reuse existing objects"
15831msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
15832
15833#: builtin/pack-objects.c:3268
15834msgid "use OFS_DELTA objects"
15835msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
15836
15837#: builtin/pack-objects.c:3270
15838msgid "use threads when searching for best delta matches"
15839msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
15840
15841#: builtin/pack-objects.c:3272
15842msgid "do not create an empty pack output"
15843msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
15844
15845#: builtin/pack-objects.c:3274
15846msgid "read revision arguments from standard input"
15847msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
15848
15849#: builtin/pack-objects.c:3276
15850msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
15851msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
15852
15853#: builtin/pack-objects.c:3279
15854msgid "include objects reachable from any reference"
15855msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
15856
15857#: builtin/pack-objects.c:3282
15858msgid "include objects referred by reflog entries"
15859msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
15860
15861#: builtin/pack-objects.c:3285
15862msgid "include objects referred to by the index"
15863msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
15864
15865#: builtin/pack-objects.c:3288
15866msgid "output pack to stdout"
15867msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
15868
15869#: builtin/pack-objects.c:3290
15870msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
15871msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
15872
15873#: builtin/pack-objects.c:3292
15874msgid "keep unreachable objects"
15875msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
15876
15877#: builtin/pack-objects.c:3294
15878msgid "pack loose unreachable objects"
15879msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
15880
15881#: builtin/pack-objects.c:3296
15882msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
15883msgstr ""
15884"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
15885
15886#: builtin/pack-objects.c:3299
15887msgid "use the sparse reachability algorithm"
15888msgstr "dung thuật toán “sparse reachability”"
15889
15890#: builtin/pack-objects.c:3301
15891msgid "create thin packs"
15892msgstr "tạo gói nhẹ"
15893
15894#: builtin/pack-objects.c:3303
15895msgid "create packs suitable for shallow fetches"
15896msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
15897
15898#: builtin/pack-objects.c:3305
15899msgid "ignore packs that have companion .keep file"
15900msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
15901
15902#: builtin/pack-objects.c:3307
15903msgid "ignore this pack"
15904msgstr "bỏ qua gói này"
15905
15906#: builtin/pack-objects.c:3309
15907msgid "pack compression level"
15908msgstr "mức nén gói"
15909
15910#: builtin/pack-objects.c:3311
15911msgid "do not hide commits by grafts"
15912msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
15913
15914#: builtin/pack-objects.c:3313
15915msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
15916msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
15917
15918#: builtin/pack-objects.c:3315
15919msgid "write a bitmap index together with the pack index"
15920msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
15921
15922#: builtin/pack-objects.c:3318
15923msgid "handling for missing objects"
15924msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
15925
15926#: builtin/pack-objects.c:3321
15927msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
15928msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn"
15929
15930#: builtin/pack-objects.c:3323
15931msgid "respect islands during delta compression"
15932msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”"
15933
15934#: builtin/pack-objects.c:3348
15935#, c-format
15936msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d"
15937msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d"
15938
15939#: builtin/pack-objects.c:3353
15940#, c-format
15941msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d"
15942msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d"
15943
15944#: builtin/pack-objects.c:3407
15945msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer"
15946msgstr ""
15947"--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển"
15948
15949#: builtin/pack-objects.c:3409
15950msgid "minimum pack size limit is 1 MiB"
15951msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB"
15952
15953#: builtin/pack-objects.c:3414
15954msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack"
15955msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được"
15956
15957#: builtin/pack-objects.c:3417
15958msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible"
15959msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau"
15960
15961#: builtin/pack-objects.c:3423
15962msgid "cannot use --filter without --stdout"
15963msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout"
15964
15965#: builtin/pack-objects.c:3484
15966msgid "Enumerating objects"
15967msgstr "Đánh số các đối tượng"
15968
15969#: builtin/pack-objects.c:3514
15970#, c-format
15971msgid "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)"
15972msgstr "Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)"
15973
15974#: builtin/pack-refs.c:8
15975msgid "git pack-refs [<options>]"
15976msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
15977
15978#: builtin/pack-refs.c:16
15979msgid "pack everything"
15980msgstr "đóng gói mọi thứ"
15981
15982#: builtin/pack-refs.c:17
15983msgid "prune loose refs (default)"
15984msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
15985
15986#: builtin/prune-packed.c:9
15987msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
15988msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
15989
15990#: builtin/prune-packed.c:42
15991msgid "Removing duplicate objects"
15992msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
15993
15994#: builtin/prune.c:12
15995msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
15996msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
15997
15998#: builtin/prune.c:131
15999msgid "report pruned objects"
16000msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
16001
16002#: builtin/prune.c:134
16003msgid "expire objects older than <time>"
16004msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
16005
16006#: builtin/prune.c:136
16007msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
16008msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn"
16009
16010#: builtin/prune.c:150
16011msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
16012msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
16013
16014#: builtin/pull.c:66 builtin/pull.c:68
16015#, c-format
16016msgid "Invalid value for %s: %s"
16017msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
16018
16019#: builtin/pull.c:88
16020msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
16021msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
16022
16023#: builtin/pull.c:140
16024msgid "control for recursive fetching of submodules"
16025msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
16026
16027#: builtin/pull.c:144
16028msgid "Options related to merging"
16029msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
16030
16031#: builtin/pull.c:147
16032msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
16033msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
16034
16035#: builtin/pull.c:175 builtin/rebase.c:447 builtin/revert.c:125
16036msgid "allow fast-forward"
16037msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
16038
16039#: builtin/pull.c:184
16040msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
16041msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
16042
16043#: builtin/pull.c:200
16044msgid "Options related to fetching"
16045msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
16046
16047#: builtin/pull.c:210
16048msgid "force overwrite of local branch"
16049msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
16050
16051#: builtin/pull.c:218
16052msgid "number of submodules pulled in parallel"
16053msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
16054
16055#: builtin/pull.c:313
16056#, c-format
16057msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
16058msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
16059
16060#: builtin/pull.c:430
16061msgid ""
16062"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
16063"fetched."
16064msgstr ""
16065"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
16066"lấy về."
16067
16068#: builtin/pull.c:432
16069msgid ""
16070"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
16071msgstr ""
16072"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
16073"về."
16074
16075#: builtin/pull.c:433
16076msgid ""
16077"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
16078"matches on the remote end."
16079msgstr ""
16080"Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
16081"tự\n"
16082"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
16083
16084#: builtin/pull.c:436
16085#, c-format
16086msgid ""
16087"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
16088"a branch. Because this is not the default configured remote\n"
16089"for your current branch, you must specify a branch on the command line."
16090msgstr ""
16091"Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
16092"nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
16093"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
16094"một nhánh trên dòng lệnh."
16095
16096#: builtin/pull.c:441 builtin/rebase.c:1321 git-parse-remote.sh:73
16097msgid "You are not currently on a branch."
16098msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
16099
16100#: builtin/pull.c:443 builtin/pull.c:458 git-parse-remote.sh:79
16101msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
16102msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
16103
16104#: builtin/pull.c:445 builtin/pull.c:460 git-parse-remote.sh:82
16105msgid "Please specify which branch you want to merge with."
16106msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
16107
16108#: builtin/pull.c:446 builtin/pull.c:461
16109msgid "See git-pull(1) for details."
16110msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
16111
16112#: builtin/pull.c:448 builtin/pull.c:454 builtin/pull.c:463
16113#: builtin/rebase.c:1327 git-parse-remote.sh:64
16114msgid "<remote>"
16115msgstr "<máy chủ>"
16116
16117#: builtin/pull.c:448 builtin/pull.c:463 builtin/pull.c:468
16118#: git-parse-remote.sh:65
16119msgid "<branch>"
16120msgstr "<nhánh>"
16121
16122#: builtin/pull.c:456 builtin/rebase.c:1319 git-parse-remote.sh:75
16123msgid "There is no tracking information for the current branch."
16124msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
16125
16126#: builtin/pull.c:465 git-parse-remote.sh:95
16127msgid ""
16128"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
16129msgstr ""
16130"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
16131
16132#: builtin/pull.c:470
16133#, c-format
16134msgid ""
16135"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
16136"from the remote, but no such ref was fetched."
16137msgstr ""
16138"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
16139"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
16140
16141#: builtin/pull.c:574
16142#, c-format
16143msgid "unable to access commit %s"
16144msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao “%s”"
16145
16146#: builtin/pull.c:854
16147msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
16148msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
16149
16150#: builtin/pull.c:909
16151msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
16152msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
16153
16154#: builtin/pull.c:917
16155msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
16156msgstr ""
16157"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
16158"bảng mục lục."
16159
16160#: builtin/pull.c:921
16161msgid "pull with rebase"
16162msgstr "pull với rebase"
16163
16164#: builtin/pull.c:922
16165msgid "please commit or stash them."
16166msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
16167
16168#: builtin/pull.c:947
16169#, c-format
16170msgid ""
16171"fetch updated the current branch head.\n"
16172"fast-forwarding your working tree from\n"
16173"commit %s."
16174msgstr ""
16175"fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
16176"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
16177"lần chuyển giaot %s."
16178
16179#: builtin/pull.c:953
16180#, c-format
16181msgid ""
16182"Cannot fast-forward your working tree.\n"
16183"After making sure that you saved anything precious from\n"
16184"$ git diff %s\n"
16185"output, run\n"
16186"$ git reset --hard\n"
16187"to recover."
16188msgstr ""
16189"Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
16190"Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
16191"quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
16192"$ git diff %s\n"
16193"chạy\n"
16194"$ git reset --hard\n"
16195"để khôi phục lại."
16196
16197#: builtin/pull.c:968
16198msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
16199msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
16200
16201#: builtin/pull.c:972
16202msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
16203msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
16204
16205#: builtin/pull.c:979
16206msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
16207msgstr ""
16208"không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
16209
16210#: builtin/push.c:19
16211msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
16212msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
16213
16214#: builtin/push.c:111
16215msgid "tag shorthand without <tag>"
16216msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
16217
16218#: builtin/push.c:121
16219msgid "--delete only accepts plain target ref names"
16220msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
16221
16222#: builtin/push.c:167
16223msgid ""
16224"\n"
16225"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
16226msgstr ""
16227"\n"
16228"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
16229"config”."
16230
16231#: builtin/push.c:170
16232#, c-format
16233msgid ""
16234"The upstream branch of your current branch does not match\n"
16235"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
16236"on the remote, use\n"
16237"\n"
16238"    git push %s HEAD:%s\n"
16239"\n"
16240"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
16241"\n"
16242"    git push %s HEAD\n"
16243"%s"
16244msgstr ""
16245"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
16246"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để đẩy lên đến nhánh\n"
16247"thượng nguồn trên máy chủ, sử dụng\n"
16248"\n"
16249"    git push %s HEAD:%s\n"
16250"\n"
16251"Để đẩy tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
16252"\n"
16253"    git push %s HEAD\n"
16254"%s"
16255
16256#: builtin/push.c:185
16257#, c-format
16258msgid ""
16259"You are not currently on a branch.\n"
16260"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
16261"state now, use\n"
16262"\n"
16263"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
16264msgstr ""
16265"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
16266"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
16267"ngay bây giờ, sử dụng\n"
16268"\n"
16269"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
16270
16271#: builtin/push.c:199
16272#, c-format
16273msgid ""
16274"The current branch %s has no upstream branch.\n"
16275"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
16276"\n"
16277"    git push --set-upstream %s %s\n"
16278msgstr ""
16279"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
16280"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
16281"(upstream), sử dụng\n"
16282"\n"
16283"    git push --set-upstream %s %s\n"
16284
16285#: builtin/push.c:207
16286#, c-format
16287msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
16288msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
16289
16290#: builtin/push.c:210
16291#, c-format
16292msgid ""
16293"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
16294"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
16295"to update which remote branch."
16296msgstr ""
16297"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
16298"(upstream) của\n"
16299"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
16300"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
16301
16302#: builtin/push.c:269
16303msgid ""
16304"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
16305msgstr ""
16306"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
16307"là gì cả\"."
16308
16309#: builtin/push.c:276
16310msgid ""
16311"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
16312"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
16313"'git pull ...') before pushing again.\n"
16314"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
16315msgstr ""
16316"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
16317"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
16318"(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
16319"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
16320"tiết."
16321
16322#: builtin/push.c:282
16323msgid ""
16324"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
16325"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
16326"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
16327"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
16328msgstr ""
16329"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
16330"bộ\n"
16331"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
16332"từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
16333"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
16334"tiết."
16335
16336#: builtin/push.c:288
16337msgid ""
16338"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
16339"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
16340"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
16341"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
16342"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
16343msgstr ""
16344"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
16345"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
16346"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
16347"từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
16348"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
16349"tiết."
16350
16351#: builtin/push.c:295
16352msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
16353msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
16354
16355#: builtin/push.c:298
16356msgid ""
16357"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
16358"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
16359"without using the '--force' option.\n"
16360msgstr ""
16361"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
16362"không\n"
16363"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
16364"đối tượng\n"
16365"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
16366
16367#: builtin/push.c:359
16368#, c-format
16369msgid "Pushing to %s\n"
16370msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
16371
16372#: builtin/push.c:364
16373#, c-format
16374msgid "failed to push some refs to '%s'"
16375msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
16376
16377#: builtin/push.c:398
16378#, c-format
16379msgid "bad repository '%s'"
16380msgstr "repository (kho) sai “%s”"
16381
16382#: builtin/push.c:399
16383msgid ""
16384"No configured push destination.\n"
16385"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
16386"repository using\n"
16387"\n"
16388"    git remote add <name> <url>\n"
16389"\n"
16390"and then push using the remote name\n"
16391"\n"
16392"    git push <name>\n"
16393msgstr ""
16394"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
16395"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
16396"\n"
16397"    git remote add <tên> <url>\n"
16398"\n"
16399"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
16400"\n"
16401"    git push <tên>\n"
16402
16403#: builtin/push.c:554
16404msgid "repository"
16405msgstr "kho"
16406
16407#: builtin/push.c:555 builtin/send-pack.c:164
16408msgid "push all refs"
16409msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
16410
16411#: builtin/push.c:556 builtin/send-pack.c:166
16412msgid "mirror all refs"
16413msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
16414
16415#: builtin/push.c:558
16416msgid "delete refs"
16417msgstr "xóa các tham chiếu"
16418
16419#: builtin/push.c:559
16420msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
16421msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
16422
16423#: builtin/push.c:562 builtin/send-pack.c:167
16424msgid "force updates"
16425msgstr "ép buộc cập nhật"
16426
16427#: builtin/push.c:564 builtin/send-pack.c:181
16428msgid "<refname>:<expect>"
16429msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>"
16430
16431#: builtin/push.c:565 builtin/send-pack.c:182
16432msgid "require old value of ref to be at this value"
16433msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
16434
16435#: builtin/push.c:568
16436msgid "control recursive pushing of submodules"
16437msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
16438
16439#: builtin/push.c:570 builtin/send-pack.c:175
16440msgid "use thin pack"
16441msgstr "tạo gói nhẹ"
16442
16443#: builtin/push.c:571 builtin/push.c:572 builtin/send-pack.c:161
16444#: builtin/send-pack.c:162
16445msgid "receive pack program"
16446msgstr "chương trình nhận gói"
16447
16448#: builtin/push.c:573
16449msgid "set upstream for git pull/status"
16450msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
16451
16452#: builtin/push.c:576
16453msgid "prune locally removed refs"
16454msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
16455
16456#: builtin/push.c:578
16457msgid "bypass pre-push hook"
16458msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
16459
16460#: builtin/push.c:579
16461msgid "push missing but relevant tags"
16462msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
16463
16464#: builtin/push.c:582 builtin/send-pack.c:169
16465msgid "GPG sign the push"
16466msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
16467
16468#: builtin/push.c:584 builtin/send-pack.c:176
16469msgid "request atomic transaction on remote side"
16470msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
16471
16472#: builtin/push.c:602
16473msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
16474msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
16475
16476#: builtin/push.c:604
16477msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
16478msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
16479
16480#: builtin/push.c:607
16481msgid "--all and --tags are incompatible"
16482msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
16483
16484#: builtin/push.c:609
16485msgid "--all can't be combined with refspecs"
16486msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
16487
16488#: builtin/push.c:613
16489msgid "--mirror and --tags are incompatible"
16490msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
16491
16492#: builtin/push.c:615
16493msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
16494msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
16495
16496#: builtin/push.c:618
16497msgid "--all and --mirror are incompatible"
16498msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
16499
16500#: builtin/push.c:637
16501msgid "push options must not have new line characters"
16502msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
16503
16504#: builtin/range-diff.c:8
16505msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
16506msgstr ""
16507"git range-diff [<các-tùy-chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
16508
16509#: builtin/range-diff.c:9
16510msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>"
16511msgstr "git range-diff [<các-tùy-chọn>] <old-tip>…<new-tip>"
16512
16513#: builtin/range-diff.c:10
16514msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>"
16515msgstr "git range-diff [<các-tùy-chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>"
16516
16517#: builtin/range-diff.c:21
16518msgid "Percentage by which creation is weighted"
16519msgstr "Tỷ lệ phần trăm cái tạo là weighted"
16520
16521#: builtin/range-diff.c:23
16522msgid "use simple diff colors"
16523msgstr "dùng màu diff đơn giản"
16524
16525#: builtin/range-diff.c:46 builtin/range-diff.c:50
16526#, c-format
16527msgid "no .. in range: '%s'"
16528msgstr "không có .. trong vùng: “%s”"
16529
16530#: builtin/range-diff.c:60
16531msgid "single arg format must be symmetric range"
16532msgstr "định dạng đối số đơn phải là một vùng đối xứng"
16533
16534#: builtin/range-diff.c:75
16535msgid "need two commit ranges"
16536msgstr "cần hai vùng lần chuyển giao"
16537
16538#: builtin/read-tree.c:41
16539msgid ""
16540"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
16541"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
16542"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
16543msgstr ""
16544"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
16545"tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
16546"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
16547"ish3>]])"
16548
16549#: builtin/read-tree.c:124
16550msgid "write resulting index to <file>"
16551msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
16552
16553#: builtin/read-tree.c:127
16554msgid "only empty the index"
16555msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
16556
16557#: builtin/read-tree.c:129
16558msgid "Merging"
16559msgstr "Hòa trộn"
16560
16561#: builtin/read-tree.c:131
16562msgid "perform a merge in addition to a read"
16563msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
16564
16565#: builtin/read-tree.c:133
16566msgid "3-way merge if no file level merging required"
16567msgstr ""
16568"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu"
16569
16570#: builtin/read-tree.c:135
16571msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
16572msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
16573
16574#: builtin/read-tree.c:137
16575msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
16576msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
16577
16578#: builtin/read-tree.c:138
16579msgid "<subdirectory>/"
16580msgstr "<thư-mục-con>/"
16581
16582#: builtin/read-tree.c:139
16583msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
16584msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
16585
16586#: builtin/read-tree.c:142
16587msgid "update working tree with merge result"
16588msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
16589
16590#: builtin/read-tree.c:144
16591msgid "gitignore"
16592msgstr "gitignore"
16593
16594#: builtin/read-tree.c:145
16595msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
16596msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
16597
16598#: builtin/read-tree.c:148
16599msgid "don't check the working tree after merging"
16600msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
16601
16602#: builtin/read-tree.c:149
16603msgid "don't update the index or the work tree"
16604msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
16605
16606#: builtin/read-tree.c:151
16607msgid "skip applying sparse checkout filter"
16608msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
16609
16610#: builtin/read-tree.c:153
16611msgid "debug unpack-trees"
16612msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
16613
16614#: builtin/read-tree.c:157
16615msgid "suppress feedback messages"
16616msgstr "không xuất các thông tin phản hồi"
16617
16618#: builtin/rebase.c:32
16619msgid ""
16620"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] [<upstream>] "
16621"[<branch>]"
16622msgstr ""
16623"git rebase [-i] [các-tùy-chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] "
16624"[<upstream>] [<nhánh>]"
16625
16626#: builtin/rebase.c:34
16627msgid ""
16628"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] --root [<branch>]"
16629msgstr ""
16630"git rebase [-i] [các-tùy-chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root "
16631"[<nhánh>]"
16632
16633#: builtin/rebase.c:36
16634msgid "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
16635msgstr "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
16636
16637#: builtin/rebase.c:158 builtin/rebase.c:182 builtin/rebase.c:209
16638#, c-format
16639msgid "unusable todo list: '%s'"
16640msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
16641
16642#: builtin/rebase.c:167 builtin/rebase.c:193 builtin/rebase.c:217
16643#, c-format
16644msgid "could not write '%s'."
16645msgstr "không thể ghi “%s”."
16646
16647#: builtin/rebase.c:252
16648msgid "no HEAD?"
16649msgstr "không HEAD?"
16650
16651#: builtin/rebase.c:279
16652#, c-format
16653msgid "could not create temporary %s"
16654msgstr "không thể tạo %s tạm thời"
16655
16656#: builtin/rebase.c:285
16657msgid "could not mark as interactive"
16658msgstr "không thể đánh dấu là tương tác"
16659
16660#: builtin/rebase.c:343
16661msgid "could not generate todo list"
16662msgstr "không thể tạo danh sách cần làm"
16663
16664#: builtin/rebase.c:382
16665msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto"
16666msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto"
16667
16668#: builtin/rebase.c:437
16669msgid "git rebase--interactive [<options>]"
16670msgstr "git rebase--interactive [<các tùy chọn>]"
16671
16672#: builtin/rebase.c:449
16673msgid "keep empty commits"
16674msgstr "giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
16675
16676#: builtin/rebase.c:451 builtin/revert.c:127
16677msgid "allow commits with empty messages"
16678msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
16679
16680#: builtin/rebase.c:452
16681msgid "rebase merge commits"
16682msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn"
16683
16684#: builtin/rebase.c:454
16685msgid "keep original branch points of cousins"
16686msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ"
16687
16688#: builtin/rebase.c:456
16689msgid "move commits that begin with squash!/fixup!"
16690msgstr "di chuyển các lần chuyển giao bắt đầu bằng squash!/fixup!"
16691
16692#: builtin/rebase.c:457
16693msgid "sign commits"
16694msgstr "ký các lần chuyển giao"
16695
16696#: builtin/rebase.c:459 builtin/rebase.c:1397
16697msgid "display a diffstat of what changed upstream"
16698msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
16699
16700#: builtin/rebase.c:461
16701msgid "continue rebase"
16702msgstr "tiếp tục cải tổ"
16703
16704#: builtin/rebase.c:463
16705msgid "skip commit"
16706msgstr "bỏ qua lần chuyển giao"
16707
16708#: builtin/rebase.c:464
16709msgid "edit the todo list"
16710msgstr "sửa danh sách cần làm"
16711
16712#: builtin/rebase.c:466
16713msgid "show the current patch"
16714msgstr "hiển thị miếng vá hiện hành"
16715
16716#: builtin/rebase.c:469
16717msgid "shorten commit ids in the todo list"
16718msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
16719
16720#: builtin/rebase.c:471
16721msgid "expand commit ids in the todo list"
16722msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
16723
16724#: builtin/rebase.c:473
16725msgid "check the todo list"
16726msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
16727
16728#: builtin/rebase.c:475
16729msgid "rearrange fixup/squash lines"
16730msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
16731
16732#: builtin/rebase.c:477
16733msgid "insert exec commands in todo list"
16734msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm"
16735
16736#: builtin/rebase.c:478
16737msgid "onto"
16738msgstr "lên trên"
16739
16740#: builtin/rebase.c:481
16741msgid "restrict-revision"
16742msgstr "điểm-xét-duyệt-hạn-chế"
16743
16744#: builtin/rebase.c:481
16745msgid "restrict revision"
16746msgstr "điểm xét duyệt hạn chế"
16747
16748#: builtin/rebase.c:483
16749msgid "squash-onto"
16750msgstr "squash-lên-trên"
16751
16752#: builtin/rebase.c:484
16753msgid "squash onto"
16754msgstr "squash lên trên"
16755
16756#: builtin/rebase.c:486
16757msgid "the upstream commit"
16758msgstr "lần chuyển giao thượng nguồn"
16759
16760#: builtin/rebase.c:488
16761msgid "head-name"
16762msgstr "tên-đầu"
16763
16764#: builtin/rebase.c:488
16765msgid "head name"
16766msgstr "tên đầu"
16767
16768#: builtin/rebase.c:493
16769msgid "rebase strategy"
16770msgstr "chiến lược cải tổ"
16771
16772#: builtin/rebase.c:494
16773msgid "strategy-opts"
16774msgstr "tùy-chọn-chiến-lược"
16775
16776#: builtin/rebase.c:495
16777msgid "strategy options"
16778msgstr "các tùy chọn chiến lược"
16779
16780#: builtin/rebase.c:496
16781msgid "switch-to"
16782msgstr "chuyển-đến"
16783
16784#: builtin/rebase.c:497
16785msgid "the branch or commit to checkout"
16786msgstr "nhánh hay lần chuyển giao lần lấy ra"
16787
16788#: builtin/rebase.c:498
16789msgid "onto-name"
16790msgstr "onto-name"
16791
16792#: builtin/rebase.c:498
16793msgid "onto name"
16794msgstr "tên lên trên"
16795
16796#: builtin/rebase.c:499
16797msgid "cmd"
16798msgstr "lệnh"
16799
16800#: builtin/rebase.c:499
16801msgid "the command to run"
16802msgstr "lệnh muốn chạy"
16803
16804#: builtin/rebase.c:502 builtin/rebase.c:1480
16805msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails"
16806msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ “exec“ bị lỗi"
16807
16808#: builtin/rebase.c:518
16809msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges"
16810msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges"
16811
16812#: builtin/rebase.c:534 builtin/rebase.c:1787
16813#, c-format
16814msgid "%s requires an interactive rebase"
16815msgstr "%s cần một cải tổ kiểu tương tác"
16816
16817#: builtin/rebase.c:586
16818#, c-format
16819msgid "could not get 'onto': '%s'"
16820msgstr "không thể đặt lấy “onto”: “%s”"
16821
16822#: builtin/rebase.c:601
16823#, c-format
16824msgid "invalid orig-head: '%s'"
16825msgstr "orig-head không hợp lệ: “%s”"
16826
16827#: builtin/rebase.c:626
16828#, c-format
16829msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'"
16830msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: “%s”"
16831
16832#: builtin/rebase.c:702
16833#, c-format
16834msgid "Could not read '%s'"
16835msgstr "Không thể đọc “%s”"
16836
16837#: builtin/rebase.c:720
16838#, c-format
16839msgid "Cannot store %s"
16840msgstr "Không thể lưu “%s”"
16841
16842#: builtin/rebase.c:817
16843msgid "could not determine HEAD revision"
16844msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD"
16845
16846#: builtin/rebase.c:940
16847msgid ""
16848"Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
16849"\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
16850"You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
16851"To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
16852"abort\"."
16853msgstr ""
16854"Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
16855"hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
16856"rebase --continue\".\n"
16857"Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
16858"Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
16859"--abort\"."
16860
16861#: builtin/rebase.c:1021
16862#, c-format
16863msgid ""
16864"\n"
16865"git encountered an error while preparing the patches to replay\n"
16866"these revisions:\n"
16867"\n"
16868"    %s\n"
16869"\n"
16870"As a result, git cannot rebase them."
16871msgstr ""
16872"\n"
16873"git chạm trán một lỗi trong khi đang chuẩn bị các miếng vá để diễn lại\n"
16874"những điểm xét duyệt này:\n"
16875"\n"
16876"    %s\n"
16877"\n"
16878"Kết quả là git không thể cải tổ lại chúng."
16879
16880#: builtin/rebase.c:1313
16881#, c-format
16882msgid ""
16883"%s\n"
16884"Please specify which branch you want to rebase against.\n"
16885"See git-rebase(1) for details.\n"
16886"\n"
16887"    git rebase '<branch>'\n"
16888"\n"
16889msgstr ""
16890"%s\n"
16891"Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ dựa vào.\n"
16892"Xem git-rebase(1) để biết thêm chi tiết.\n"
16893"\n"
16894"    git rebase “<nhánh>”\n"
16895"\n"
16896
16897#: builtin/rebase.c:1329
16898#, c-format
16899msgid ""
16900"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
16901"\n"
16902"    git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n"
16903"\n"
16904msgstr ""
16905"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng "
16906"lệnh:\n"
16907"\n"
16908"    git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
16909"\n"
16910
16911#: builtin/rebase.c:1359
16912msgid "exec commands cannot contain newlines"
16913msgstr "các lệnh thực thi không thể chứa các ký tự dòng mới"
16914
16915#: builtin/rebase.c:1363
16916msgid "empty exec command"
16917msgstr "lệnh thực thi trống rỗng"
16918
16919#: builtin/rebase.c:1390
16920msgid "rebase onto given branch instead of upstream"
16921msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn"
16922
16923#: builtin/rebase.c:1392
16924msgid "allow pre-rebase hook to run"
16925msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy"
16926
16927#: builtin/rebase.c:1394
16928msgid "be quiet. implies --no-stat"
16929msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat"
16930
16931#: builtin/rebase.c:1400
16932msgid "do not show diffstat of what changed upstream"
16933msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
16934
16935#: builtin/rebase.c:1403
16936msgid "add a Signed-off-by: line to each commit"
16937msgstr "thêm dòng Signed-off-by: cho từng lần chuyển giao"
16938
16939#: builtin/rebase.c:1405 builtin/rebase.c:1409 builtin/rebase.c:1411
16940msgid "passed to 'git am'"
16941msgstr "chuyển cho “git am”"
16942
16943#: builtin/rebase.c:1413 builtin/rebase.c:1415
16944msgid "passed to 'git apply'"
16945msgstr "chuyển cho “git apply”"
16946
16947#: builtin/rebase.c:1417 builtin/rebase.c:1420
16948msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged"
16949msgstr ""
16950"cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì"
16951
16952#: builtin/rebase.c:1422
16953msgid "continue"
16954msgstr "tiếp tục"
16955
16956#: builtin/rebase.c:1425
16957msgid "skip current patch and continue"
16958msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành và tiếp tục"
16959
16960#: builtin/rebase.c:1427
16961msgid "abort and check out the original branch"
16962msgstr "bãi bỏ và lấy ra nhánh nguyên thủy"
16963
16964#: builtin/rebase.c:1430
16965msgid "abort but keep HEAD where it is"
16966msgstr "bãi bỏ nhưng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó"
16967
16968#: builtin/rebase.c:1431
16969msgid "edit the todo list during an interactive rebase"
16970msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình “rebase” (cải tổ) tương tác"
16971
16972#: builtin/rebase.c:1434
16973msgid "show the patch file being applied or merged"
16974msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trộn"
16975
16976#: builtin/rebase.c:1437
16977msgid "use merging strategies to rebase"
16978msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ"
16979
16980#: builtin/rebase.c:1441
16981msgid "let the user edit the list of commits to rebase"
16982msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ"
16983
16984#: builtin/rebase.c:1445
16985msgid "(DEPRECATED) try to recreate merges instead of ignoring them"
16986msgstr "(ĐÃ LẠC HẬU) hay thử tạo lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
16987
16988#: builtin/rebase.c:1449
16989msgid "preserve empty commits during rebase"
16990msgstr "ngăn cấm các lần chuyển giao trống rỗng trong suốt quá trình cải tổ"
16991
16992#: builtin/rebase.c:1451
16993msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i"
16994msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i"
16995
16996#: builtin/rebase.c:1457
16997msgid "automatically stash/stash pop before and after"
16998msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau"
16999
17000#: builtin/rebase.c:1459
17001msgid "add exec lines after each commit of the editable list"
17002msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được"
17003
17004#: builtin/rebase.c:1463
17005msgid "allow rebasing commits with empty messages"
17006msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì"
17007
17008#: builtin/rebase.c:1466
17009msgid "try to rebase merges instead of skipping them"
17010msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
17011
17012#: builtin/rebase.c:1469
17013msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream"
17014msgstr "dùng “merge-base --fork-point” để định nghĩa lại thượng nguồn"
17015
17016#: builtin/rebase.c:1471
17017msgid "use the given merge strategy"
17018msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho"
17019
17020#: builtin/rebase.c:1473 builtin/revert.c:114
17021msgid "option"
17022msgstr "tùy chọn"
17023
17024#: builtin/rebase.c:1474
17025msgid "pass the argument through to the merge strategy"
17026msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn"
17027
17028#: builtin/rebase.c:1477
17029msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)"
17030msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root"
17031
17032#: builtin/rebase.c:1498
17033msgid ""
17034"the rebase.useBuiltin support has been removed!\n"
17035"See its entry in 'git help config' for details."
17036msgstr ""
17037"việc hỗ trợ rebase.useBuiltin đã bị xóa!\n"
17038"Xem mục tin của nó trong “ git help config” để biết chi tiết."
17039
17040#: builtin/rebase.c:1504
17041msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
17042msgstr ""
17043"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase."
17044
17045#: builtin/rebase.c:1545
17046msgid ""
17047"git rebase --preserve-merges is deprecated. Use --rebase-merges instead."
17048msgstr ""
17049"git rebase --preserve-merges đã lạc hậu. Hãy dùng --rebase-merges để thay "
17050"thế."
17051
17052#: builtin/rebase.c:1549
17053msgid "No rebase in progress?"
17054msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
17055
17056#: builtin/rebase.c:1553
17057msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
17058msgstr ""
17059"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
17060"sử) tương tác."
17061
17062#: builtin/rebase.c:1576
17063msgid "Cannot read HEAD"
17064msgstr "Không thể đọc HEAD"
17065
17066#: builtin/rebase.c:1588
17067msgid ""
17068"You must edit all merge conflicts and then\n"
17069"mark them as resolved using git add"
17070msgstr ""
17071"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
17072"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
17073
17074#: builtin/rebase.c:1607
17075msgid "could not discard worktree changes"
17076msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
17077
17078#: builtin/rebase.c:1626
17079#, c-format
17080msgid "could not move back to %s"
17081msgstr "không thể quay trở lại %s"
17082
17083#: builtin/rebase.c:1637 builtin/rm.c:369
17084#, c-format
17085msgid "could not remove '%s'"
17086msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
17087
17088#: builtin/rebase.c:1663
17089#, c-format
17090msgid ""
17091"It seems that there is already a %s directory, and\n"
17092"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
17093"case, please try\n"
17094"\t%s\n"
17095"If that is not the case, please\n"
17096"\t%s\n"
17097"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
17098"valuable there.\n"
17099msgstr ""
17100"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục %s, và\n"
17101"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
17102"như vậy, xin hãy thử\n"
17103"\t%s\n"
17104"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
17105"\t%s\n"
17106"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
17107"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
17108
17109#: builtin/rebase.c:1684
17110msgid "switch `C' expects a numerical value"
17111msgstr "tùy chọn “%c” cần một giá trị bằng số"
17112
17113#: builtin/rebase.c:1725
17114#, c-format
17115msgid "Unknown mode: %s"
17116msgstr "Không hiểu chế độ: %s"
17117
17118#: builtin/rebase.c:1747
17119msgid "--strategy requires --merge or --interactive"
17120msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive"
17121
17122#: builtin/rebase.c:1796
17123msgid "cannot combine am options with either interactive or merge options"
17124msgstr ""
17125"không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương tác hay hòa trộn"
17126
17127#: builtin/rebase.c:1815
17128msgid "cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
17129msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-merges”"
17130
17131#: builtin/rebase.c:1819
17132msgid ""
17133"error: cannot combine '--preserve-merges' with '--reschedule-failed-exec'"
17134msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--reschedule-failed-exec”"
17135
17136#: builtin/rebase.c:1825
17137msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
17138msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-option”"
17139
17140#: builtin/rebase.c:1828
17141msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'"
17142msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”"
17143
17144#: builtin/rebase.c:1852
17145#, c-format
17146msgid "invalid upstream '%s'"
17147msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%s”"
17148
17149#: builtin/rebase.c:1858
17150msgid "Could not create new root commit"
17151msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới"
17152
17153#: builtin/rebase.c:1876
17154#, c-format
17155msgid "'%s': need exactly one merge base"
17156msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn"
17157
17158#: builtin/rebase.c:1883
17159#, c-format
17160msgid "Does not point to a valid commit '%s'"
17161msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
17162
17163#: builtin/rebase.c:1908
17164#, c-format
17165msgid "fatal: no such branch/commit '%s'"
17166msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế"
17167
17168#: builtin/rebase.c:1916 builtin/submodule--helper.c:38
17169#: builtin/submodule--helper.c:1933
17170#, c-format
17171msgid "No such ref: %s"
17172msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
17173
17174#: builtin/rebase.c:1927
17175msgid "Could not resolve HEAD to a revision"
17176msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến một điểm xét duyệt"
17177
17178#: builtin/rebase.c:1968
17179msgid "Cannot autostash"
17180msgstr "Không thể autostash"
17181
17182#: builtin/rebase.c:1971
17183#, c-format
17184msgid "Unexpected stash response: '%s'"
17185msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”"
17186
17187#: builtin/rebase.c:1977
17188#, c-format
17189msgid "Could not create directory for '%s'"
17190msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”"
17191
17192#: builtin/rebase.c:1980
17193#, c-format
17194msgid "Created autostash: %s\n"
17195msgstr "Đã tạo autostash: %s\n"
17196
17197#: builtin/rebase.c:1983
17198msgid "could not reset --hard"
17199msgstr "không thể reset --hard"
17200
17201#: builtin/rebase.c:1984 builtin/reset.c:114
17202#, c-format
17203msgid "HEAD is now at %s"
17204msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
17205
17206#: builtin/rebase.c:2000
17207msgid "Please commit or stash them."
17208msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
17209
17210#: builtin/rebase.c:2027
17211#, c-format
17212msgid "could not parse '%s'"
17213msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
17214
17215#: builtin/rebase.c:2040
17216#, c-format
17217msgid "could not switch to %s"
17218msgstr "không thể chuyển đến %s"
17219
17220#: builtin/rebase.c:2051
17221msgid "HEAD is up to date."
17222msgstr "HEAD đã cập nhật."
17223
17224#: builtin/rebase.c:2053
17225#, c-format
17226msgid "Current branch %s is up to date.\n"
17227msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n"
17228
17229#: builtin/rebase.c:2061
17230msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
17231msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
17232
17233#: builtin/rebase.c:2063
17234#, c-format
17235msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n"
17236msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n"
17237
17238#: builtin/rebase.c:2071
17239msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
17240msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
17241
17242#: builtin/rebase.c:2078
17243#, c-format
17244msgid "Changes to %s:\n"
17245msgstr "Thay đổi thành %s:\n"
17246
17247#: builtin/rebase.c:2081
17248#, c-format
17249msgid "Changes from %s to %s:\n"
17250msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n"
17251
17252#: builtin/rebase.c:2106
17253#, c-format
17254msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n"
17255msgstr ""
17256"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n"
17257
17258#: builtin/rebase.c:2115
17259msgid "Could not detach HEAD"
17260msgstr "Không thể tách rời HEAD"
17261
17262#: builtin/rebase.c:2124
17263#, c-format
17264msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n"
17265msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n"
17266
17267#: builtin/receive-pack.c:33
17268msgid "git receive-pack <git-dir>"
17269msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
17270
17271#: builtin/receive-pack.c:833
17272msgid ""
17273"By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
17274"is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
17275"with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
17276"the work tree to HEAD.\n"
17277"\n"
17278"You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
17279"to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
17280"its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
17281"arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
17282"other way.\n"
17283"\n"
17284"To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
17285"'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
17286msgstr ""
17287"Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
17288"bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
17289"cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
17290"cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
17291"\n"
17292"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
17293"“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
17294"hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
17295"sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
17296"lên theo cách nào đó.\n"
17297"\n"
17298"Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
17299"biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
17300
17301#: builtin/receive-pack.c:853
17302msgid ""
17303"By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
17304"'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
17305"\n"
17306"You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
17307"'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
17308"current branch, with or without a warning message.\n"
17309"\n"
17310"To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
17311msgstr ""
17312"Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
17313"lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
17314"ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
17315"\n"
17316"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
17317"“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
17318"hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
17319"\n"
17320"Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
17321
17322#: builtin/receive-pack.c:1940
17323msgid "quiet"
17324msgstr "im lặng"
17325
17326#: builtin/receive-pack.c:1954
17327msgid "You must specify a directory."
17328msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
17329
17330#: builtin/reflog.c:17
17331msgid ""
17332"git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
17333"rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
17334"<refs>..."
17335msgstr ""
17336"git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
17337"rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
17338"<các tham chiếu>…"
17339
17340#: builtin/reflog.c:22
17341msgid ""
17342"git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
17343"<refs>..."
17344msgstr ""
17345"git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
17346"<các tham chiếu>…"
17347
17348#: builtin/reflog.c:25
17349msgid "git reflog exists <ref>"
17350msgstr "git reflog exists <tham_chiếu>"
17351
17352#: builtin/reflog.c:567 builtin/reflog.c:572
17353#, c-format
17354msgid "'%s' is not a valid timestamp"
17355msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
17356
17357#: builtin/reflog.c:605
17358#, c-format
17359msgid "Marking reachable objects..."
17360msgstr "Đánh dấu các đối tượng tiếp cận được…"
17361
17362#: builtin/reflog.c:643
17363#, c-format
17364msgid "%s points nowhere!"
17365msgstr "%s chẳng chỉ đến đâu cả!"
17366
17367#: builtin/reflog.c:695
17368msgid "no reflog specified to delete"
17369msgstr "chưa chỉ ra reflog để xóa"
17370
17371#: builtin/reflog.c:704
17372#, c-format
17373msgid "not a reflog: %s"
17374msgstr "không phải một reflog: %s"
17375
17376#: builtin/reflog.c:709
17377#, c-format
17378msgid "no reflog for '%s'"
17379msgstr "không reflog cho “%s”"
17380
17381#: builtin/reflog.c:755
17382#, c-format
17383msgid "invalid ref format: %s"
17384msgstr "định dạng tham chiếu không hợp lệ: %s"
17385
17386#: builtin/reflog.c:764
17387msgid "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
17388msgstr "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
17389
17390#: builtin/remote.c:16
17391msgid "git remote [-v | --verbose]"
17392msgstr "git remote [-v | --verbose]"
17393
17394#: builtin/remote.c:17
17395msgid ""
17396"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
17397"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
17398msgstr ""
17399"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
17400"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
17401
17402#: builtin/remote.c:18 builtin/remote.c:38
17403msgid "git remote rename <old> <new>"
17404msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
17405
17406#: builtin/remote.c:19 builtin/remote.c:43
17407msgid "git remote remove <name>"
17408msgstr "git remote remove <tên>"
17409
17410#: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:48
17411msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
17412msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
17413
17414#: builtin/remote.c:21
17415msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
17416msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
17417
17418#: builtin/remote.c:22
17419msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
17420msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
17421
17422#: builtin/remote.c:23
17423msgid ""
17424"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
17425msgstr ""
17426"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
17427
17428#: builtin/remote.c:24
17429msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
17430msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
17431
17432#: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:74
17433msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
17434msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
17435
17436#: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:79
17437msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
17438msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
17439
17440#: builtin/remote.c:27 builtin/remote.c:80
17441msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
17442msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
17443
17444#: builtin/remote.c:28 builtin/remote.c:81
17445msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
17446msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
17447
17448#: builtin/remote.c:33
17449msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
17450msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
17451
17452#: builtin/remote.c:53
17453msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
17454msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
17455
17456#: builtin/remote.c:54
17457msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
17458msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
17459
17460#: builtin/remote.c:59
17461msgid "git remote show [<options>] <name>"
17462msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
17463
17464#: builtin/remote.c:64
17465msgid "git remote prune [<options>] <name>"
17466msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
17467
17468#: builtin/remote.c:69
17469msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
17470msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
17471
17472#: builtin/remote.c:98
17473#, c-format
17474msgid "Updating %s"
17475msgstr "Đang cập nhật %s"
17476
17477#: builtin/remote.c:130
17478msgid ""
17479"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
17480"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
17481msgstr ""
17482"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
17483"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
17484
17485#: builtin/remote.c:147
17486#, c-format
17487msgid "unknown mirror argument: %s"
17488msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
17489
17490#: builtin/remote.c:163
17491msgid "fetch the remote branches"
17492msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
17493
17494#: builtin/remote.c:165
17495msgid "import all tags and associated objects when fetching"
17496msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
17497
17498#: builtin/remote.c:168
17499msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
17500msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
17501
17502#: builtin/remote.c:170
17503msgid "branch(es) to track"
17504msgstr "các nhánh để theo dõi"
17505
17506#: builtin/remote.c:171
17507msgid "master branch"
17508msgstr "nhánh master"
17509
17510#: builtin/remote.c:173
17511msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
17512msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
17513
17514#: builtin/remote.c:185
17515msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
17516msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
17517
17518#: builtin/remote.c:187
17519msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
17520msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
17521
17522#: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:636
17523#, c-format
17524msgid "remote %s already exists."
17525msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
17526
17527#: builtin/remote.c:198 builtin/remote.c:640
17528#, c-format
17529msgid "'%s' is not a valid remote name"
17530msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
17531
17532#: builtin/remote.c:238
17533#, c-format
17534msgid "Could not setup master '%s'"
17535msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
17536
17537#: builtin/remote.c:344
17538#, c-format
17539msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
17540msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
17541
17542#: builtin/remote.c:443 builtin/remote.c:451
17543msgid "(matching)"
17544msgstr "(khớp)"
17545
17546#: builtin/remote.c:455
17547msgid "(delete)"
17548msgstr "(xóa)"
17549
17550#: builtin/remote.c:629 builtin/remote.c:765 builtin/remote.c:864
17551#, c-format
17552msgid "No such remote: '%s'"
17553msgstr "Không có máy chủ nào như vậy: “%s”"
17554
17555#: builtin/remote.c:646
17556#, c-format
17557msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
17558msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
17559
17560#: builtin/remote.c:666
17561#, c-format
17562msgid ""
17563"Not updating non-default fetch refspec\n"
17564"\t%s\n"
17565"\tPlease update the configuration manually if necessary."
17566msgstr ""
17567"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
17568"\t%s\n"
17569"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
17570
17571#: builtin/remote.c:702
17572#, c-format
17573msgid "deleting '%s' failed"
17574msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
17575
17576#: builtin/remote.c:736
17577#, c-format
17578msgid "creating '%s' failed"
17579msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
17580
17581#: builtin/remote.c:802
17582msgid ""
17583"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
17584"to delete it, use:"
17585msgid_plural ""
17586"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
17587"to delete them, use:"
17588msgstr[0] ""
17589"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
17590"đi;\n"
17591"để xóa đi, sử dụng:"
17592
17593#: builtin/remote.c:816
17594#, c-format
17595msgid "Could not remove config section '%s'"
17596msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
17597
17598#: builtin/remote.c:917
17599#, c-format
17600msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
17601msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
17602
17603#: builtin/remote.c:920
17604msgid " tracked"
17605msgstr " được theo dõi"
17606
17607#: builtin/remote.c:922
17608msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
17609msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
17610
17611#: builtin/remote.c:924
17612msgid " ???"
17613msgstr " ???"
17614
17615#: builtin/remote.c:965
17616#, c-format
17617msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
17618msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
17619
17620#: builtin/remote.c:974
17621#, c-format
17622msgid "rebases interactively onto remote %s"
17623msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
17624
17625#: builtin/remote.c:976
17626#, c-format
17627msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s"
17628msgstr ""
17629"thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s"
17630
17631#: builtin/remote.c:979
17632#, c-format
17633msgid "rebases onto remote %s"
17634msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
17635
17636#: builtin/remote.c:983
17637#, c-format
17638msgid " merges with remote %s"
17639msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
17640
17641#: builtin/remote.c:986
17642#, c-format
17643msgid "merges with remote %s"
17644msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
17645
17646#: builtin/remote.c:989
17647#, c-format
17648msgid "%-*s    and with remote %s\n"
17649msgstr "%-*s    và với máy chủ %s\n"
17650
17651#: builtin/remote.c:1032
17652msgid "create"
17653msgstr "tạo"
17654
17655#: builtin/remote.c:1035
17656msgid "delete"
17657msgstr "xóa"
17658
17659#: builtin/remote.c:1039
17660msgid "up to date"
17661msgstr "đã cập nhật"
17662
17663#: builtin/remote.c:1042
17664msgid "fast-forwardable"
17665msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
17666
17667#: builtin/remote.c:1045
17668msgid "local out of date"
17669msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
17670
17671#: builtin/remote.c:1052
17672#, c-format
17673msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
17674msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
17675
17676#: builtin/remote.c:1055
17677#, c-format
17678msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
17679msgstr "    %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
17680
17681#: builtin/remote.c:1059
17682#, c-format
17683msgid "    %-*s forces to %s"
17684msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
17685
17686#: builtin/remote.c:1062
17687#, c-format
17688msgid "    %-*s pushes to %s"
17689msgstr "    %-*s đẩy lên thành %s"
17690
17691#: builtin/remote.c:1130
17692msgid "do not query remotes"
17693msgstr "không truy vấn các máy chủ"
17694
17695#: builtin/remote.c:1157
17696#, c-format
17697msgid "* remote %s"
17698msgstr "* máy chủ %s"
17699
17700#: builtin/remote.c:1158
17701#, c-format
17702msgid "  Fetch URL: %s"
17703msgstr "  URL để lấy về: %s"
17704
17705#: builtin/remote.c:1159 builtin/remote.c:1175 builtin/remote.c:1314
17706msgid "(no URL)"
17707msgstr "(không có URL)"
17708
17709#. TRANSLATORS: the colon ':' should align
17710#. with the one in " Fetch URL: %s"
17711#. translation.
17712#.
17713#: builtin/remote.c:1173 builtin/remote.c:1175
17714#, c-format
17715msgid "  Push  URL: %s"
17716msgstr "  URL để đẩy lên: %s"
17717
17718#: builtin/remote.c:1177 builtin/remote.c:1179 builtin/remote.c:1181
17719#, c-format
17720msgid "  HEAD branch: %s"
17721msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
17722
17723#: builtin/remote.c:1177
17724msgid "(not queried)"
17725msgstr "(không yêu cầu)"
17726
17727#: builtin/remote.c:1179
17728msgid "(unknown)"
17729msgstr "(không hiểu)"
17730
17731#: builtin/remote.c:1183
17732#, c-format
17733msgid ""
17734"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
17735msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
17736
17737#: builtin/remote.c:1195
17738#, c-format
17739msgid "  Remote branch:%s"
17740msgid_plural "  Remote branches:%s"
17741msgstr[0] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
17742
17743#: builtin/remote.c:1198 builtin/remote.c:1224
17744msgid " (status not queried)"
17745msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
17746
17747#: builtin/remote.c:1207
17748msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
17749msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
17750msgstr[0] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
17751
17752#: builtin/remote.c:1215
17753msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
17754msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
17755
17756#: builtin/remote.c:1221
17757#, c-format
17758msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
17759msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
17760msgstr[0] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
17761
17762#: builtin/remote.c:1242
17763msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
17764msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
17765
17766#: builtin/remote.c:1244
17767msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
17768msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
17769
17770#: builtin/remote.c:1259
17771msgid "Cannot determine remote HEAD"
17772msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
17773
17774#: builtin/remote.c:1261
17775msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
17776msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
17777
17778#: builtin/remote.c:1271
17779#, c-format
17780msgid "Could not delete %s"
17781msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
17782
17783#: builtin/remote.c:1279
17784#, c-format
17785msgid "Not a valid ref: %s"
17786msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
17787
17788#: builtin/remote.c:1281
17789#, c-format
17790msgid "Could not setup %s"
17791msgstr "Không thể cài đặt %s"
17792
17793#: builtin/remote.c:1299
17794#, c-format
17795msgid " %s will become dangling!"
17796msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
17797
17798#: builtin/remote.c:1300
17799#, c-format
17800msgid " %s has become dangling!"
17801msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
17802
17803#: builtin/remote.c:1310
17804#, c-format
17805msgid "Pruning %s"
17806msgstr "Đang xén bớt %s"
17807
17808#: builtin/remote.c:1311
17809#, c-format
17810msgid "URL: %s"
17811msgstr "URL: %s"
17812
17813#: builtin/remote.c:1327
17814#, c-format
17815msgid " * [would prune] %s"
17816msgstr " * [nên xén bớt] %s"
17817
17818#: builtin/remote.c:1330
17819#, c-format
17820msgid " * [pruned] %s"
17821msgstr " * [đã bị xén] %s"
17822
17823#: builtin/remote.c:1375
17824msgid "prune remotes after fetching"
17825msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
17826
17827#: builtin/remote.c:1438 builtin/remote.c:1492 builtin/remote.c:1560
17828#, c-format
17829msgid "No such remote '%s'"
17830msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
17831
17832#: builtin/remote.c:1454
17833msgid "add branch"
17834msgstr "thêm nhánh"
17835
17836#: builtin/remote.c:1461
17837msgid "no remote specified"
17838msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
17839
17840#: builtin/remote.c:1478
17841msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
17842msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
17843
17844#: builtin/remote.c:1480
17845msgid "return all URLs"
17846msgstr "trả về mọi URL"
17847
17848#: builtin/remote.c:1508
17849#, c-format
17850msgid "no URLs configured for remote '%s'"
17851msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
17852
17853#: builtin/remote.c:1534
17854msgid "manipulate push URLs"
17855msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
17856
17857#: builtin/remote.c:1536
17858msgid "add URL"
17859msgstr "thêm URL"
17860
17861#: builtin/remote.c:1538
17862msgid "delete URLs"
17863msgstr "xóa URLs"
17864
17865#: builtin/remote.c:1545
17866msgid "--add --delete doesn't make sense"
17867msgstr "--add --delete không hợp lý"
17868
17869#: builtin/remote.c:1584
17870#, c-format
17871msgid "Invalid old URL pattern: %s"
17872msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
17873
17874#: builtin/remote.c:1592
17875#, c-format
17876msgid "No such URL found: %s"
17877msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
17878
17879#: builtin/remote.c:1594
17880msgid "Will not delete all non-push URLs"
17881msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
17882
17883#: builtin/remote.c:1610
17884msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
17885msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
17886
17887#: builtin/remote.c:1641
17888#, c-format
17889msgid "Unknown subcommand: %s"
17890msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
17891
17892#: builtin/repack.c:22
17893msgid "git repack [<options>]"
17894msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
17895
17896#: builtin/repack.c:27
17897msgid ""
17898"Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes.  Use\n"
17899"--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
17900msgstr ""
17901"Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
17902"--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
17903
17904#: builtin/repack.c:200
17905msgid "could not start pack-objects to repack promisor objects"
17906msgstr ""
17907"không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để mà đóng gói lại các đối "
17908"tượng hứa hẹn"
17909
17910#: builtin/repack.c:239 builtin/repack.c:414
17911msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects."
17912msgstr ""
17913"repack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng thập lục phân đầy dủ từ pack-"
17914"objects."
17915
17916#: builtin/repack.c:256
17917msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects"
17918msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tượng hứa hẹn"
17919
17920#: builtin/repack.c:294
17921msgid "pack everything in a single pack"
17922msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
17923
17924#: builtin/repack.c:296
17925msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
17926msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
17927
17928#: builtin/repack.c:299
17929msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
17930msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
17931
17932#: builtin/repack.c:301
17933msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
17934msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
17935
17936#: builtin/repack.c:303
17937msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
17938msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
17939
17940#: builtin/repack.c:305
17941msgid "do not run git-update-server-info"
17942msgstr "không chạy git-update-server-info"
17943
17944#: builtin/repack.c:308
17945msgid "pass --local to git-pack-objects"
17946msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
17947
17948#: builtin/repack.c:310
17949msgid "write bitmap index"
17950msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
17951
17952#: builtin/repack.c:312
17953msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects"
17954msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects"
17955
17956#: builtin/repack.c:313
17957msgid "approxidate"
17958msgstr "ngày ước tính"
17959
17960#: builtin/repack.c:314
17961msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
17962msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
17963
17964#: builtin/repack.c:316
17965msgid "with -a, repack unreachable objects"
17966msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
17967
17968#: builtin/repack.c:318
17969msgid "size of the window used for delta compression"
17970msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
17971
17972#: builtin/repack.c:319 builtin/repack.c:325
17973msgid "bytes"
17974msgstr "byte"
17975
17976#: builtin/repack.c:320
17977msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
17978msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
17979
17980#: builtin/repack.c:322
17981msgid "limits the maximum delta depth"
17982msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
17983
17984#: builtin/repack.c:324
17985msgid "limits the maximum number of threads"
17986msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
17987
17988#: builtin/repack.c:326
17989msgid "maximum size of each packfile"
17990msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
17991
17992#: builtin/repack.c:328
17993msgid "repack objects in packs marked with .keep"
17994msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
17995
17996#: builtin/repack.c:330
17997msgid "do not repack this pack"
17998msgstr "đừng đóng gói lại gói này"
17999
18000#: builtin/repack.c:340
18001msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
18002msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
18003
18004#: builtin/repack.c:344
18005msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
18006msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
18007
18008#: builtin/repack.c:423
18009msgid "Nothing new to pack."
18010msgstr "Không có gì mới để mà đóng gói."
18011
18012#: builtin/repack.c:484
18013#, c-format
18014msgid ""
18015"WARNING: Some packs in use have been renamed by\n"
18016"WARNING: prefixing old- to their name, in order to\n"
18017"WARNING: replace them with the new version of the\n"
18018"WARNING: file.  But the operation failed, and the\n"
18019"WARNING: attempt to rename them back to their\n"
18020"WARNING: original names also failed.\n"
18021"WARNING: Please rename them in %s manually:\n"
18022msgstr ""
18023"CẢNH BÁO: Một số gói đang dùng vừa được đổi tên bằng cách\n"
18024"CẢNH BÁO: đánh tiền tố old- vào tên của chúng, mục đích là\n"
18025"CẢNH BÁO: thay chúng bằng phiên bản mới của tập\n"
18026"CẢNH BÁO: tin. Nhưng thao tác lại gặp lỗi, và nỗ\n"
18027"CẢNH BÁO: lực để đổi ngược lại tên chúng cho đúng với tên\n"
18028"CẢNH BÁO: nguyên gốc của nó cũng gặp lỗi.\n"
18029"CẢNH BÁO: Vui lòng đổi tên chúng trong %s bằng tay:\n"
18030
18031#: builtin/repack.c:532
18032#, c-format
18033msgid "failed to remove '%s'"
18034msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
18035
18036#: builtin/replace.c:22
18037msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
18038msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
18039
18040#: builtin/replace.c:23
18041msgid "git replace [-f] --edit <object>"
18042msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
18043
18044#: builtin/replace.c:24
18045msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
18046msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
18047
18048#: builtin/replace.c:25
18049msgid "git replace [-f] --convert-graft-file"
18050msgstr "git replace [-f] --convert-graft-file"
18051
18052#: builtin/replace.c:26
18053msgid "git replace -d <object>..."
18054msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
18055
18056#: builtin/replace.c:27
18057msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
18058msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
18059
18060#: builtin/replace.c:90
18061#, c-format
18062msgid ""
18063"invalid replace format '%s'\n"
18064"valid formats are 'short', 'medium' and 'long'"
18065msgstr ""
18066"định dạng thay thế không hợp lệ “%s”\n"
18067"định dạng hợp lệ là “short”, “medium” và “long”"
18068
18069#: builtin/replace.c:125
18070#, c-format
18071msgid "replace ref '%s' not found"
18072msgstr "không tìm thấy tham chiếu thay thế “%s”"
18073
18074#: builtin/replace.c:141
18075#, c-format
18076msgid "Deleted replace ref '%s'"
18077msgstr "Đã xóa tham chiếu thay thế “%s”"
18078
18079#: builtin/replace.c:153
18080#, c-format
18081msgid "'%s' is not a valid ref name"
18082msgstr "“%s” không phải tên tham chiếu hợp lệ"
18083
18084#: builtin/replace.c:158
18085#, c-format
18086msgid "replace ref '%s' already exists"
18087msgstr "tham chiếu thay thế “%s” đã tồn tại rồi"
18088
18089#: builtin/replace.c:178
18090#, c-format
18091msgid ""
18092"Objects must be of the same type.\n"
18093"'%s' points to a replaced object of type '%s'\n"
18094"while '%s' points to a replacement object of type '%s'."
18095msgstr ""
18096"Các đối tượng phải cùng kiểu.\n"
18097"“%s” chỉ đến đối tượng thay thế của kiểu “%s”\n"
18098"trong khi “%s” chỉ đến đối tượng tham chiếu của kiểu “%s”."
18099
18100#: builtin/replace.c:229
18101#, c-format
18102msgid "unable to open %s for writing"
18103msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
18104
18105#: builtin/replace.c:242
18106msgid "cat-file reported failure"
18107msgstr "cat-file đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
18108
18109#: builtin/replace.c:258
18110#, c-format
18111msgid "unable to open %s for reading"
18112msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
18113
18114#: builtin/replace.c:272
18115msgid "unable to spawn mktree"
18116msgstr "không thể spawn mktree"
18117
18118#: builtin/replace.c:276
18119msgid "unable to read from mktree"
18120msgstr "không thể đọc từ mktree"
18121
18122#: builtin/replace.c:285
18123msgid "mktree reported failure"
18124msgstr "mktree đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
18125
18126#: builtin/replace.c:289
18127msgid "mktree did not return an object name"
18128msgstr "mktree đã không trả về một tên đối tượng"
18129
18130#: builtin/replace.c:298
18131#, c-format
18132msgid "unable to fstat %s"
18133msgstr "không thể fstat %s"
18134
18135#: builtin/replace.c:303
18136msgid "unable to write object to database"
18137msgstr "không thể ghi đối tượng vào cơ sở dữ liệu"
18138
18139#: builtin/replace.c:322 builtin/replace.c:377 builtin/replace.c:422
18140#: builtin/replace.c:452
18141#, c-format
18142msgid "not a valid object name: '%s'"
18143msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
18144
18145#: builtin/replace.c:326
18146#, c-format
18147msgid "unable to get object type for %s"
18148msgstr "không thể lấy kiểu đối tượng cho %s"
18149
18150#: builtin/replace.c:342
18151msgid "editing object file failed"
18152msgstr "việc sửa tập tin đối tượng gặp lỗi"
18153
18154#: builtin/replace.c:351
18155#, c-format
18156msgid "new object is the same as the old one: '%s'"
18157msgstr "đối tượng mới là giống với cái cũ: “%s”"
18158
18159#: builtin/replace.c:383
18160#, c-format
18161msgid "could not parse %s as a commit"
18162msgstr "không thể phân tích %s như là một lần chuyển giao"
18163
18164#: builtin/replace.c:414
18165#, c-format
18166msgid "bad mergetag in commit '%s'"
18167msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
18168
18169#: builtin/replace.c:416
18170#, c-format
18171msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
18172msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
18173
18174#: builtin/replace.c:428
18175#, c-format
18176msgid ""
18177"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
18178"instead of --graft"
18179msgstr ""
18180"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
18181"tùy chọn --edit thay cho --graft"
18182
18183#: builtin/replace.c:467
18184#, c-format
18185msgid "the original commit '%s' has a gpg signature"
18186msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG"
18187
18188#: builtin/replace.c:468
18189msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
18190msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
18191
18192#: builtin/replace.c:478
18193#, c-format
18194msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
18195msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
18196
18197#: builtin/replace.c:486
18198#, c-format
18199msgid "graft for '%s' unnecessary"
18200msgstr "graft cho “%s” không cần thiết"
18201
18202#: builtin/replace.c:490
18203#, c-format
18204msgid "new commit is the same as the old one: '%s'"
18205msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: “%s”"
18206
18207#: builtin/replace.c:525
18208#, c-format
18209msgid ""
18210"could not convert the following graft(s):\n"
18211"%s"
18212msgstr ""
18213"không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n"
18214"%s"
18215
18216#: builtin/replace.c:546
18217msgid "list replace refs"
18218msgstr "liệt kê các refs thay thế"
18219
18220#: builtin/replace.c:547
18221msgid "delete replace refs"
18222msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
18223
18224#: builtin/replace.c:548
18225msgid "edit existing object"
18226msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
18227
18228#: builtin/replace.c:549
18229msgid "change a commit's parents"
18230msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
18231
18232#: builtin/replace.c:550
18233msgid "convert existing graft file"
18234msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có"
18235
18236#: builtin/replace.c:551
18237msgid "replace the ref if it exists"
18238msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
18239
18240#: builtin/replace.c:553
18241msgid "do not pretty-print contents for --edit"
18242msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
18243
18244#: builtin/replace.c:554
18245msgid "use this format"
18246msgstr "dùng định dạng này"
18247
18248#: builtin/replace.c:567
18249msgid "--format cannot be used when not listing"
18250msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì"
18251
18252#: builtin/replace.c:575
18253msgid "-f only makes sense when writing a replacement"
18254msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế"
18255
18256#: builtin/replace.c:579
18257msgid "--raw only makes sense with --edit"
18258msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit"
18259
18260#: builtin/replace.c:585
18261msgid "-d needs at least one argument"
18262msgstr "-d cần ít nhất một tham số"
18263
18264#: builtin/replace.c:591
18265msgid "bad number of arguments"
18266msgstr "số đối số không đúng"
18267
18268#: builtin/replace.c:597
18269msgid "-e needs exactly one argument"
18270msgstr "-e cần chính các là một đối số"
18271
18272#: builtin/replace.c:603
18273msgid "-g needs at least one argument"
18274msgstr "-q cần ít nhất một tham số"
18275
18276#: builtin/replace.c:609
18277msgid "--convert-graft-file takes no argument"
18278msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số"
18279
18280#: builtin/replace.c:615
18281msgid "only one pattern can be given with -l"
18282msgstr "chỉ một mẫu được chỉ ra với tùy chọn -l"
18283
18284#: builtin/rerere.c:13
18285msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
18286msgstr ""
18287"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
18288
18289#: builtin/rerere.c:60
18290msgid "register clean resolutions in index"
18291msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
18292
18293#: builtin/rerere.c:79
18294msgid "'git rerere forget' without paths is deprecated"
18295msgstr "“git rerere forget” mà không có các đường dẫn là đã lạc hậu"
18296
18297#: builtin/rerere.c:113
18298#, c-format
18299msgid "unable to generate diff for '%s'"
18300msgstr "không thể tạo khác biệt cho “%s”"
18301
18302#: builtin/reset.c:32
18303msgid ""
18304"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
18305msgstr ""
18306"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
18307
18308#: builtin/reset.c:33
18309msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..."
18310msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…"
18311
18312#: builtin/reset.c:34
18313msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
18314msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
18315
18316#: builtin/reset.c:40
18317msgid "mixed"
18318msgstr "pha trộn"
18319
18320#: builtin/reset.c:40
18321msgid "soft"
18322msgstr "mềm"
18323
18324#: builtin/reset.c:40
18325msgid "hard"
18326msgstr "cứng"
18327
18328#: builtin/reset.c:40
18329msgid "merge"
18330msgstr "hòa trộn"
18331
18332#: builtin/reset.c:40
18333msgid "keep"
18334msgstr "giữ lại"
18335
18336#: builtin/reset.c:81
18337msgid "You do not have a valid HEAD."
18338msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
18339
18340#: builtin/reset.c:83
18341msgid "Failed to find tree of HEAD."
18342msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
18343
18344#: builtin/reset.c:89
18345#, c-format
18346msgid "Failed to find tree of %s."
18347msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
18348
18349#: builtin/reset.c:193
18350#, c-format
18351msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
18352msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
18353
18354#: builtin/reset.c:293 builtin/stash.c:514 builtin/stash.c:589
18355#: builtin/stash.c:613
18356msgid "be quiet, only report errors"
18357msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
18358
18359#: builtin/reset.c:295
18360msgid "reset HEAD and index"
18361msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
18362
18363#: builtin/reset.c:296
18364msgid "reset only HEAD"
18365msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
18366
18367#: builtin/reset.c:298 builtin/reset.c:300
18368msgid "reset HEAD, index and working tree"
18369msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
18370
18371#: builtin/reset.c:302
18372msgid "reset HEAD but keep local changes"
18373msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
18374
18375#: builtin/reset.c:308
18376msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
18377msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
18378
18379#: builtin/reset.c:326
18380#, c-format
18381msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
18382msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
18383
18384#: builtin/reset.c:334
18385#, c-format
18386msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
18387msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
18388
18389#: builtin/reset.c:343
18390msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
18391msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
18392
18393#: builtin/reset.c:353
18394msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
18395msgstr ""
18396"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
18397"reset -- <đường_dẫn>”."
18398
18399#: builtin/reset.c:355
18400#, c-format
18401msgid "Cannot do %s reset with paths."
18402msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
18403
18404#: builtin/reset.c:370
18405#, c-format
18406msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
18407msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
18408
18409#: builtin/reset.c:374
18410msgid "-N can only be used with --mixed"
18411msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
18412
18413#: builtin/reset.c:395
18414msgid "Unstaged changes after reset:"
18415msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
18416
18417#: builtin/reset.c:398
18418#, c-format
18419msgid ""
18420"\n"
18421"It took %.2f seconds to enumerate unstaged changes after reset.  You can\n"
18422"use '--quiet' to avoid this.  Set the config setting reset.quiet to true\n"
18423"to make this the default.\n"
18424msgstr ""
18425"\n"
18426"Cần %.2f giây để kiểm đếm các thay đổi chưa đưa lên bệ phóng sau khi đặt "
18427"lại.\n"
18428"Bạn có thể sử dụng để tránh việc này. Đặt reset.quiet thành true trong\n"
18429"cài đặt config nếu bạn muốn thực hiện nó như là mặc định.\n"
18430
18431#: builtin/reset.c:408
18432#, c-format
18433msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
18434msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
18435
18436#: builtin/reset.c:412
18437msgid "Could not write new index file."
18438msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
18439
18440#: builtin/rev-list.c:405
18441msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing"
18442msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing"
18443
18444#: builtin/rev-list.c:466
18445msgid "object filtering requires --objects"
18446msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
18447
18448#: builtin/rev-list.c:469
18449#, c-format
18450msgid "invalid sparse value '%s'"
18451msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”"
18452
18453#: builtin/rev-list.c:510
18454msgid "rev-list does not support display of notes"
18455msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
18456
18457#: builtin/rev-list.c:513
18458msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering"
18459msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng"
18460
18461#: builtin/rev-parse.c:408
18462msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
18463msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
18464
18465#: builtin/rev-parse.c:413
18466msgid "keep the `--` passed as an arg"
18467msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
18468
18469#: builtin/rev-parse.c:415
18470msgid "stop parsing after the first non-option argument"
18471msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
18472
18473#: builtin/rev-parse.c:418
18474msgid "output in stuck long form"
18475msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
18476
18477#: builtin/rev-parse.c:551
18478msgid ""
18479"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
18480"   or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
18481"   or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
18482"\n"
18483"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
18484msgstr ""
18485"git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
18486"   hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
18487"   hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
18488"\n"
18489"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
18490
18491#: builtin/revert.c:24
18492msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
18493msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
18494
18495#: builtin/revert.c:25
18496msgid "git revert <subcommand>"
18497msgstr "git revert <lệnh-con>"
18498
18499#: builtin/revert.c:30
18500msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
18501msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
18502
18503#: builtin/revert.c:31
18504msgid "git cherry-pick <subcommand>"
18505msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
18506
18507#: builtin/revert.c:72
18508#, c-format
18509msgid "option `%s' expects a number greater than zero"
18510msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số lớn hơn không"
18511
18512#: builtin/revert.c:92
18513#, c-format
18514msgid "%s: %s cannot be used with %s"
18515msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
18516
18517#: builtin/revert.c:102
18518msgid "end revert or cherry-pick sequence"
18519msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
18520
18521#: builtin/revert.c:103
18522msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
18523msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
18524
18525#: builtin/revert.c:104
18526msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
18527msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
18528
18529#: builtin/revert.c:106
18530msgid "don't automatically commit"
18531msgstr "đừng chuyển giao một cách tự động"
18532
18533#: builtin/revert.c:107
18534msgid "edit the commit message"
18535msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
18536
18537#: builtin/revert.c:110
18538msgid "parent-number"
18539msgstr "số-cha-mẹ"
18540
18541#: builtin/revert.c:111
18542msgid "select mainline parent"
18543msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
18544
18545#: builtin/revert.c:113
18546msgid "merge strategy"
18547msgstr "chiến lược hòa trộn"
18548
18549#: builtin/revert.c:115
18550msgid "option for merge strategy"
18551msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
18552
18553#: builtin/revert.c:124
18554msgid "append commit name"
18555msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
18556
18557#: builtin/revert.c:126
18558msgid "preserve initially empty commits"
18559msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
18560
18561#: builtin/revert.c:128
18562msgid "keep redundant, empty commits"
18563msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
18564
18565#: builtin/revert.c:227
18566msgid "revert failed"
18567msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
18568
18569#: builtin/revert.c:240
18570msgid "cherry-pick failed"
18571msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
18572
18573#: builtin/rm.c:19
18574msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
18575msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
18576
18577#: builtin/rm.c:207
18578msgid ""
18579"the following file has staged content different from both the\n"
18580"file and the HEAD:"
18581msgid_plural ""
18582"the following files have staged content different from both the\n"
18583"file and the HEAD:"
18584msgstr[0] ""
18585"các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
18586"từ cả tập tin và cả HEAD:"
18587
18588#: builtin/rm.c:212
18589msgid ""
18590"\n"
18591"(use -f to force removal)"
18592msgstr ""
18593"\n"
18594"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
18595
18596#: builtin/rm.c:216
18597msgid "the following file has changes staged in the index:"
18598msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
18599msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
18600
18601#: builtin/rm.c:220 builtin/rm.c:229
18602msgid ""
18603"\n"
18604"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
18605msgstr ""
18606"\n"
18607"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
18608
18609#: builtin/rm.c:226
18610msgid "the following file has local modifications:"
18611msgid_plural "the following files have local modifications:"
18612msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
18613
18614#: builtin/rm.c:242
18615msgid "do not list removed files"
18616msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
18617
18618#: builtin/rm.c:243
18619msgid "only remove from the index"
18620msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
18621
18622#: builtin/rm.c:244
18623msgid "override the up-to-date check"
18624msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
18625
18626#: builtin/rm.c:245
18627msgid "allow recursive removal"
18628msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
18629
18630#: builtin/rm.c:247
18631msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
18632msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
18633
18634#: builtin/rm.c:289
18635msgid "please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
18636msgstr ""
18637"hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
18638
18639#: builtin/rm.c:307
18640#, c-format
18641msgid "not removing '%s' recursively without -r"
18642msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
18643
18644#: builtin/rm.c:346
18645#, c-format
18646msgid "git rm: unable to remove %s"
18647msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
18648
18649#: builtin/send-pack.c:20
18650msgid ""
18651"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
18652"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
18653"[<ref>...]\n"
18654"  --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
18655msgstr ""
18656"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
18657"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
18658"chiếu>…]\n"
18659"  --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
18660
18661#: builtin/send-pack.c:163
18662msgid "remote name"
18663msgstr "tên máy dịch vụ"
18664
18665#: builtin/send-pack.c:177
18666msgid "use stateless RPC protocol"
18667msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
18668
18669#: builtin/send-pack.c:178
18670msgid "read refs from stdin"
18671msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
18672
18673#: builtin/send-pack.c:179
18674msgid "print status from remote helper"
18675msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
18676
18677#: builtin/shortlog.c:14
18678msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
18679msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]"
18680
18681#: builtin/shortlog.c:15
18682msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]"
18683msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các-tùy-chọn>]"
18684
18685#: builtin/shortlog.c:264
18686msgid "Group by committer rather than author"
18687msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
18688
18689#: builtin/shortlog.c:266
18690msgid "sort output according to the number of commits per author"
18691msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
18692
18693#: builtin/shortlog.c:268
18694msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
18695msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
18696
18697#: builtin/shortlog.c:270
18698msgid "Show the email address of each author"
18699msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
18700
18701#: builtin/shortlog.c:271
18702msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
18703msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
18704
18705#: builtin/shortlog.c:272
18706msgid "Linewrap output"
18707msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
18708
18709#: builtin/shortlog.c:301
18710msgid "too many arguments given outside repository"
18711msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa"
18712
18713#: builtin/show-branch.c:13
18714msgid ""
18715"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
18716"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
18717"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
18718"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
18719msgstr ""
18720"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
18721"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
18722"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
18723"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
18724
18725#: builtin/show-branch.c:17
18726msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
18727msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
18728
18729#: builtin/show-branch.c:395
18730#, c-format
18731msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
18732msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
18733msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
18734
18735#: builtin/show-branch.c:549
18736#, c-format
18737msgid "no matching refs with %s"
18738msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
18739
18740#: builtin/show-branch.c:646
18741msgid "show remote-tracking and local branches"
18742msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
18743
18744#: builtin/show-branch.c:648
18745msgid "show remote-tracking branches"
18746msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
18747
18748#: builtin/show-branch.c:650
18749msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
18750msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
18751
18752#: builtin/show-branch.c:652
18753msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
18754msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
18755
18756#: builtin/show-branch.c:654
18757msgid "synonym to more=-1"
18758msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
18759
18760#: builtin/show-branch.c:655
18761msgid "suppress naming strings"
18762msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
18763
18764#: builtin/show-branch.c:657
18765msgid "include the current branch"
18766msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
18767
18768#: builtin/show-branch.c:659
18769msgid "name commits with their object names"
18770msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
18771
18772#: builtin/show-branch.c:661
18773msgid "show possible merge bases"
18774msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
18775
18776#: builtin/show-branch.c:663
18777msgid "show refs unreachable from any other ref"
18778msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
18779
18780#: builtin/show-branch.c:665
18781msgid "show commits in topological order"
18782msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
18783
18784#: builtin/show-branch.c:668
18785msgid "show only commits not on the first branch"
18786msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
18787
18788#: builtin/show-branch.c:670
18789msgid "show merges reachable from only one tip"
18790msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
18791
18792#: builtin/show-branch.c:672
18793msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
18794msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
18795
18796#: builtin/show-branch.c:675
18797msgid "<n>[,<base>]"
18798msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
18799
18800#: builtin/show-branch.c:676
18801msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
18802msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
18803
18804#: builtin/show-branch.c:712
18805msgid ""
18806"--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
18807msgstr ""
18808"--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
18809"independent hay --merge-base"
18810
18811#: builtin/show-branch.c:736
18812msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
18813msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
18814
18815#: builtin/show-branch.c:739
18816msgid "--reflog option needs one branch name"
18817msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
18818
18819#: builtin/show-branch.c:742
18820#, c-format
18821msgid "only %d entry can be shown at one time."
18822msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
18823msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
18824
18825#: builtin/show-branch.c:746
18826#, c-format
18827msgid "no such ref %s"
18828msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
18829
18830#: builtin/show-branch.c:832
18831#, c-format
18832msgid "cannot handle more than %d rev."
18833msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
18834msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
18835
18836#: builtin/show-branch.c:836
18837#, c-format
18838msgid "'%s' is not a valid ref."
18839msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
18840
18841#: builtin/show-branch.c:839
18842#, c-format
18843msgid "cannot find commit %s (%s)"
18844msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
18845
18846#: builtin/show-ref.c:12
18847msgid ""
18848"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
18849"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
18850msgstr ""
18851"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
18852"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…]"
18853
18854#: builtin/show-ref.c:13
18855msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
18856msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
18857
18858#: builtin/show-ref.c:162
18859msgid "only show tags (can be combined with heads)"
18860msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
18861
18862#: builtin/show-ref.c:163
18863msgid "only show heads (can be combined with tags)"
18864msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
18865
18866#: builtin/show-ref.c:164
18867msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
18868msgstr ""
18869"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
18870
18871#: builtin/show-ref.c:167 builtin/show-ref.c:169
18872msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
18873msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
18874
18875#: builtin/show-ref.c:171
18876msgid "dereference tags into object IDs"
18877msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
18878
18879#: builtin/show-ref.c:173
18880msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
18881msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
18882
18883#: builtin/show-ref.c:177
18884msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
18885msgstr ""
18886"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
18887
18888#: builtin/show-ref.c:179
18889msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
18890msgstr ""
18891"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
18892"bộ"
18893
18894#: builtin/stash.c:22 builtin/stash.c:37
18895msgid "git stash list [<options>]"
18896msgstr "git stash list [<các-tùy-chọn>]"
18897
18898#: builtin/stash.c:23 builtin/stash.c:42
18899msgid "git stash show [<options>] [<stash>]"
18900msgstr "git stash show [<các-tùy-chọn>] <stash>"
18901
18902#: builtin/stash.c:24 builtin/stash.c:47
18903msgid "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
18904msgstr "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
18905
18906#: builtin/stash.c:25
18907msgid "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
18908msgstr "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
18909
18910#: builtin/stash.c:26 builtin/stash.c:62
18911msgid "git stash branch <branchname> [<stash>]"
18912msgstr "git stash branch <tên-nhánh> [<stash>]"
18913
18914#: builtin/stash.c:27 builtin/stash.c:67
18915msgid "git stash clear"
18916msgstr "git stash clear"
18917
18918#: builtin/stash.c:28 builtin/stash.c:77
18919msgid ""
18920"git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
18921"          [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n"
18922"          [--] [<pathspec>...]]"
18923msgstr ""
18924"git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
18925"          [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lời nhắn>]\n"
18926"          [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]"
18927
18928#: builtin/stash.c:31 builtin/stash.c:84
18929msgid ""
18930"git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
18931"          [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<message>]"
18932msgstr ""
18933"git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
18934"          [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<ghi chú>]"
18935
18936#: builtin/stash.c:52
18937msgid "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
18938msgstr "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
18939
18940#: builtin/stash.c:57
18941msgid "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
18942msgstr "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
18943
18944#: builtin/stash.c:72
18945msgid "git stash store [-m|--message <message>] [-q|--quiet] <commit>"
18946msgstr "git stash store [-m|--message <ghi chú>] [-q|--quiet] <commit>"
18947
18948#: builtin/stash.c:127
18949#, c-format
18950msgid "'%s' is not a stash-like commit"
18951msgstr "“%s” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
18952
18953#: builtin/stash.c:147
18954#, c-format
18955msgid "Too many revisions specified:%s"
18956msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: %s"
18957
18958#: builtin/stash.c:161 git-legacy-stash.sh:548
18959msgid "No stash entries found."
18960msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
18961
18962#: builtin/stash.c:175
18963#, c-format
18964msgid "%s is not a valid reference"
18965msgstr "“%s” không phải một tham chiếu hợp lệ"
18966
18967#: builtin/stash.c:224 git-legacy-stash.sh:75
18968msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
18969msgstr ""
18970"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
18971
18972#: builtin/stash.c:403
18973msgid "cannot apply a stash in the middle of a merge"
18974msgstr "không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
18975
18976#: builtin/stash.c:414
18977#, c-format
18978msgid "could not generate diff %s^!."
18979msgstr "không thể tạo diff %s^!."
18980
18981#: builtin/stash.c:421
18982msgid "conflicts in index.Try without --index."
18983msgstr "xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
18984
18985#: builtin/stash.c:427
18986msgid "could not save index tree"
18987msgstr "không thể ghi lại cây chỉ mục"
18988
18989#: builtin/stash.c:434
18990msgid "could not restore untracked files from stash"
18991msgstr "không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
18992
18993#: builtin/stash.c:448
18994#, c-format
18995msgid "Merging %s with %s"
18996msgstr "Đang hòa trộn %s với %s"
18997
18998#: builtin/stash.c:458 git-legacy-stash.sh:680
18999msgid "Index was not unstashed."
19000msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
19001
19002#: builtin/stash.c:516 builtin/stash.c:615
19003msgid "attempt to recreate the index"
19004msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
19005
19006#: builtin/stash.c:549
19007#, c-format
19008msgid "Dropped %s (%s)"
19009msgstr "Đã xóa %s (%s)"
19010
19011#: builtin/stash.c:552
19012#, c-format
19013msgid "%s: Could not drop stash entry"
19014msgstr "%s: Không thể xóa bỏ mục stash"
19015
19016#: builtin/stash.c:577
19017#, c-format
19018msgid "'%s' is not a stash reference"
19019msgstr "”%s” không phải tham chiếu đến stash"
19020
19021#: builtin/stash.c:627 git-legacy-stash.sh:694
19022msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
19023msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
19024
19025#: builtin/stash.c:650 git-legacy-stash.sh:712
19026msgid "No branch name specified"
19027msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
19028
19029#: builtin/stash.c:789 builtin/stash.c:826
19030#, c-format
19031msgid "Cannot update %s with %s"
19032msgstr "Không thể cập nhật %s với %s"
19033
19034#: builtin/stash.c:807 builtin/stash.c:1474 builtin/stash.c:1510
19035msgid "stash message"
19036msgstr "phần chú thích cho stash"
19037
19038#: builtin/stash.c:817
19039msgid "\"git stash store\" requires one <commit> argument"
19040msgstr "\"git stash store\" cần một đối số <lần chuyển giao>"
19041
19042#: builtin/stash.c:1039 git-legacy-stash.sh:217
19043msgid "No changes selected"
19044msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
19045
19046#: builtin/stash.c:1135 git-legacy-stash.sh:150
19047msgid "You do not have the initial commit yet"
19048msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
19049
19050#: builtin/stash.c:1162 git-legacy-stash.sh:165
19051msgid "Cannot save the current index state"
19052msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
19053
19054#: builtin/stash.c:1171 git-legacy-stash.sh:180
19055msgid "Cannot save the untracked files"
19056msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
19057
19058#: builtin/stash.c:1182 builtin/stash.c:1191 git-legacy-stash.sh:200
19059#: git-legacy-stash.sh:213
19060msgid "Cannot save the current worktree state"
19061msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
19062
19063#: builtin/stash.c:1219 git-legacy-stash.sh:233
19064msgid "Cannot record working tree state"
19065msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
19066
19067#: builtin/stash.c:1268 git-legacy-stash.sh:337
19068msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
19069msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc"
19070
19071#: builtin/stash.c:1284
19072msgid "Did you forget to 'git add'?"
19073msgstr "Có lẽ bạn đã quên “git add ” phải không?"
19074
19075#: builtin/stash.c:1299 git-legacy-stash.sh:345
19076msgid "No local changes to save"
19077msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
19078
19079#: builtin/stash.c:1306 git-legacy-stash.sh:350
19080msgid "Cannot initialize stash"
19081msgstr "Không thể khởi tạo stash"
19082
19083#: builtin/stash.c:1321 git-legacy-stash.sh:354
19084msgid "Cannot save the current status"
19085msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
19086
19087#: builtin/stash.c:1326
19088#, c-format
19089msgid "Saved working directory and index state %s"
19090msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục %s"
19091
19092#: builtin/stash.c:1430 git-legacy-stash.sh:384
19093msgid "Cannot remove worktree changes"
19094msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
19095
19096#: builtin/stash.c:1465 builtin/stash.c:1501
19097msgid "keep index"
19098msgstr "giữ nguyên bảng mục lục"
19099
19100#: builtin/stash.c:1467 builtin/stash.c:1503
19101msgid "stash in patch mode"
19102msgstr "cất đi ở chế độ miếng vá"
19103
19104#: builtin/stash.c:1468 builtin/stash.c:1504
19105msgid "quiet mode"
19106msgstr "chế độ im lặng"
19107
19108#: builtin/stash.c:1470 builtin/stash.c:1506
19109msgid "include untracked files in stash"
19110msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash"
19111
19112#: builtin/stash.c:1472 builtin/stash.c:1508
19113msgid "include ignore files"
19114msgstr "bao gồm các tập tin bị bỏ qua"
19115
19116#: builtin/stash.c:1568
19117#, c-format
19118msgid "could not exec %s"
19119msgstr "không thể thực thi %s"
19120
19121#: builtin/stripspace.c:18
19122msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
19123msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
19124
19125#: builtin/stripspace.c:19
19126msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
19127msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
19128
19129#: builtin/stripspace.c:37
19130msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
19131msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
19132
19133#: builtin/stripspace.c:40
19134msgid "prepend comment character and space to each line"
19135msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
19136
19137#: builtin/submodule--helper.c:45 builtin/submodule--helper.c:1942
19138#, c-format
19139msgid "Expecting a full ref name, got %s"
19140msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
19141
19142#: builtin/submodule--helper.c:62
19143msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments"
19144msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số"
19145
19146#: builtin/submodule--helper.c:100
19147#, c-format
19148msgid "cannot strip one component off url '%s'"
19149msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
19150
19151#: builtin/submodule--helper.c:408 builtin/submodule--helper.c:1367
19152msgid "alternative anchor for relative paths"
19153msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
19154
19155#: builtin/submodule--helper.c:413
19156msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
19157msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
19158
19159#: builtin/submodule--helper.c:470 builtin/submodule--helper.c:627
19160#: builtin/submodule--helper.c:650
19161#, c-format
19162msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
19163msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
19164
19165#: builtin/submodule--helper.c:522
19166#, c-format
19167msgid "Entering '%s'\n"
19168msgstr "Đang vào “%s”\n"
19169
19170#: builtin/submodule--helper.c:525
19171#, c-format
19172msgid ""
19173"run_command returned non-zero status for %s\n"
19174"."
19175msgstr ""
19176"run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n"
19177"."
19178
19179#: builtin/submodule--helper.c:546
19180#, c-format
19181msgid ""
19182"run_command returned non-zero status while recursing in the nested "
19183"submodules of %s\n"
19184"."
19185msgstr ""
19186"run_command trả về trạng thái khác không trong khi đệ quy trong các mô-đun-"
19187"con lồng nhau của %s\n"
19188"."
19189
19190#: builtin/submodule--helper.c:562
19191msgid "Suppress output of entering each submodule command"
19192msgstr "Chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con"
19193
19194#: builtin/submodule--helper.c:564 builtin/submodule--helper.c:1049
19195msgid "Recurse into nested submodules"
19196msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau"
19197
19198#: builtin/submodule--helper.c:569
19199msgid "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <command>"
19200msgstr "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--]  <lệnh>"
19201
19202#: builtin/submodule--helper.c:596
19203#, c-format
19204msgid ""
19205"could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
19206"authoritative upstream."
19207msgstr ""
19208"không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền "
19209"sở hữu chính nó."
19210
19211#: builtin/submodule--helper.c:664
19212#, c-format
19213msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
19214msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
19215
19216#: builtin/submodule--helper.c:668
19217#, c-format
19218msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
19219msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
19220
19221#: builtin/submodule--helper.c:678
19222#, c-format
19223msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
19224msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
19225
19226#: builtin/submodule--helper.c:685
19227#, c-format
19228msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
19229msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
19230
19231#: builtin/submodule--helper.c:707
19232msgid "Suppress output for initializing a submodule"
19233msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
19234
19235#: builtin/submodule--helper.c:712
19236msgid "git submodule--helper init [<options>] [<path>]"
19237msgstr "git submodule--helper init [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>]"
19238
19239#: builtin/submodule--helper.c:784 builtin/submodule--helper.c:910
19240#, c-format
19241msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
19242msgstr ""
19243"không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
19244"“%s”"
19245
19246#: builtin/submodule--helper.c:823
19247#, c-format
19248msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
19249msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”"
19250
19251#: builtin/submodule--helper.c:850 builtin/submodule--helper.c:1019
19252#, c-format
19253msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
19254msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
19255
19256#: builtin/submodule--helper.c:874 builtin/submodule--helper.c:1185
19257msgid "Suppress submodule status output"
19258msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con"
19259
19260#: builtin/submodule--helper.c:875
19261msgid ""
19262"Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
19263"HEAD"
19264msgstr ""
19265"Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
19266"đun-con"
19267
19268#: builtin/submodule--helper.c:876
19269msgid "recurse into nested submodules"
19270msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
19271
19272#: builtin/submodule--helper.c:881
19273msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
19274msgstr ""
19275"git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]"
19276
19277#: builtin/submodule--helper.c:905
19278msgid "git submodule--helper name <path>"
19279msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
19280
19281#: builtin/submodule--helper.c:969
19282#, c-format
19283msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
19284msgstr "Url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n"
19285
19286#: builtin/submodule--helper.c:975
19287#, c-format
19288msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
19289msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
19290
19291#: builtin/submodule--helper.c:989
19292#, c-format
19293msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'"
19294msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”"
19295
19296#: builtin/submodule--helper.c:1000
19297#, c-format
19298msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
19299msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”"
19300
19301#: builtin/submodule--helper.c:1047
19302msgid "Suppress output of synchronizing submodule url"
19303msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con"
19304
19305#: builtin/submodule--helper.c:1054
19306msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
19307msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
19308
19309#: builtin/submodule--helper.c:1108
19310#, c-format
19311msgid ""
19312"Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you "
19313"really want to remove it including all of its history)"
19314msgstr ""
19315"Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn "
19316"thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)"
19317
19318#: builtin/submodule--helper.c:1120
19319#, c-format
19320msgid ""
19321"Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
19322"them"
19323msgstr ""
19324"Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại "
19325"bỏ chúng đi"
19326
19327#: builtin/submodule--helper.c:1128
19328#, c-format
19329msgid "Cleared directory '%s'\n"
19330msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n"
19331
19332#: builtin/submodule--helper.c:1130
19333#, c-format
19334msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
19335msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n"
19336
19337#: builtin/submodule--helper.c:1141
19338#, c-format
19339msgid "could not create empty submodule directory %s"
19340msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”"
19341
19342#: builtin/submodule--helper.c:1157
19343#, c-format
19344msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
19345msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
19346
19347#: builtin/submodule--helper.c:1186
19348msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes"
19349msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
19350
19351#: builtin/submodule--helper.c:1187
19352msgid "Unregister all submodules"
19353msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
19354
19355#: builtin/submodule--helper.c:1192
19356msgid ""
19357"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
19358msgstr ""
19359"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--]  [</đường/dẫn>…]]"
19360
19361#: builtin/submodule--helper.c:1206
19362msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
19363msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
19364
19365#: builtin/submodule--helper.c:1301 builtin/submodule--helper.c:1304
19366#, c-format
19367msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
19368msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
19369
19370#: builtin/submodule--helper.c:1340
19371#, c-format
19372msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
19373msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
19374
19375#: builtin/submodule--helper.c:1347
19376#, c-format
19377msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
19378msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
19379
19380#: builtin/submodule--helper.c:1370
19381msgid "where the new submodule will be cloned to"
19382msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
19383
19384#: builtin/submodule--helper.c:1373
19385msgid "name of the new submodule"
19386msgstr "tên của mô-đun-con mới"
19387
19388#: builtin/submodule--helper.c:1376
19389msgid "url where to clone the submodule from"
19390msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
19391
19392#: builtin/submodule--helper.c:1384
19393msgid "depth for shallow clones"
19394msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
19395
19396#: builtin/submodule--helper.c:1387 builtin/submodule--helper.c:1871
19397msgid "force cloning progress"
19398msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
19399
19400#: builtin/submodule--helper.c:1392
19401msgid ""
19402"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
19403"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
19404msgstr ""
19405"git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
19406"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
19407
19408#: builtin/submodule--helper.c:1423
19409#, c-format
19410msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
19411msgstr "việc sao “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
19412
19413#: builtin/submodule--helper.c:1437
19414#, c-format
19415msgid "could not get submodule directory for '%s'"
19416msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
19417
19418#: builtin/submodule--helper.c:1473
19419#, c-format
19420msgid "Invalid update mode '%s' for submodule path '%s'"
19421msgstr "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
19422
19423#: builtin/submodule--helper.c:1477
19424#, c-format
19425msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'"
19426msgstr ""
19427"Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
19428
19429#: builtin/submodule--helper.c:1570
19430#, c-format
19431msgid "Submodule path '%s' not initialized"
19432msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
19433
19434#: builtin/submodule--helper.c:1574
19435msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
19436msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
19437
19438#: builtin/submodule--helper.c:1604
19439#, c-format
19440msgid "Skipping unmerged submodule %s"
19441msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
19442
19443#: builtin/submodule--helper.c:1633
19444#, c-format
19445msgid "Skipping submodule '%s'"
19446msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
19447
19448#: builtin/submodule--helper.c:1777
19449#, c-format
19450msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
19451msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
19452
19453#: builtin/submodule--helper.c:1788
19454#, c-format
19455msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
19456msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
19457
19458#: builtin/submodule--helper.c:1850 builtin/submodule--helper.c:2092
19459msgid "path into the working tree"
19460msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
19461
19462#: builtin/submodule--helper.c:1853
19463msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
19464msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
19465
19466#: builtin/submodule--helper.c:1857
19467msgid "rebase, merge, checkout or none"
19468msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
19469
19470#: builtin/submodule--helper.c:1863
19471msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
19472msgstr ""
19473"Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
19474
19475#: builtin/submodule--helper.c:1866
19476msgid "parallel jobs"
19477msgstr "công việc đồng thời"
19478
19479#: builtin/submodule--helper.c:1868
19480msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
19481msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
19482
19483#: builtin/submodule--helper.c:1869
19484msgid "don't print cloning progress"
19485msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
19486
19487#: builtin/submodule--helper.c:1876
19488msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
19489msgstr ""
19490"git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
19491
19492#: builtin/submodule--helper.c:1889
19493msgid "bad value for update parameter"
19494msgstr "giá trị cho  tham số cập nhật bị sai"
19495
19496#: builtin/submodule--helper.c:1937
19497#, c-format
19498msgid ""
19499"Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
19500"the superproject is not on any branch"
19501msgstr ""
19502"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
19503"dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
19504
19505#: builtin/submodule--helper.c:2060
19506#, c-format
19507msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'"
19508msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con “%s”"
19509
19510#: builtin/submodule--helper.c:2093
19511msgid "recurse into submodules"
19512msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
19513
19514#: builtin/submodule--helper.c:2099
19515msgid "git submodule--helper absorb-git-dirs [<options>] [<path>...]"
19516msgstr "git submodule--helper absorb-git-dirs [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>…]"
19517
19518#: builtin/submodule--helper.c:2156
19519msgid "check if it is safe to write to the .gitmodules file"
19520msgstr "chọn nếu nó là an toàn để ghi vào tập tin .gitmodules"
19521
19522#: builtin/submodule--helper.c:2159
19523msgid "unset the config in the .gitmodules file"
19524msgstr "bỏ đặt cấu hình trong tập tin .gitmodules"
19525
19526#: builtin/submodule--helper.c:2164
19527msgid "git submodule--helper config <name> [<value>]"
19528msgstr "git submodule--helper config <tên> [<giá trị>]"
19529
19530#: builtin/submodule--helper.c:2165
19531msgid "git submodule--helper config --unset <name>"
19532msgstr "git submodule--helper config --unset <tên>"
19533
19534#: builtin/submodule--helper.c:2166
19535msgid "git submodule--helper config --check-writeable"
19536msgstr "git submodule--helper config --check-writeable"
19537
19538#: builtin/submodule--helper.c:2185 git-submodule.sh:171
19539#, sh-format
19540msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree"
19541msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc"
19542
19543#: builtin/submodule--helper.c:2235 git.c:433 git.c:685
19544#, c-format
19545msgid "%s doesn't support --super-prefix"
19546msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
19547
19548#: builtin/submodule--helper.c:2241
19549#, c-format
19550msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
19551msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
19552
19553#: builtin/symbolic-ref.c:8
19554msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
19555msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
19556
19557#: builtin/symbolic-ref.c:9
19558msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
19559msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
19560
19561#: builtin/symbolic-ref.c:40
19562msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
19563msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
19564
19565#: builtin/symbolic-ref.c:41
19566msgid "delete symbolic ref"
19567msgstr "xóa tham chiếu mềm"
19568
19569#: builtin/symbolic-ref.c:42
19570msgid "shorten ref output"
19571msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
19572
19573#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363
19574msgid "reason"
19575msgstr "lý do"
19576
19577#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363
19578msgid "reason of the update"
19579msgstr "lý do cập nhật"
19580
19581#: builtin/tag.c:25
19582msgid ""
19583"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>]\n"
19584"\t\t<tagname> [<head>]"
19585msgstr ""
19586"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <tập-tin>]\n"
19587"\t\t<tên-thẻ> [<head>]"
19588
19589#: builtin/tag.c:27
19590msgid "git tag -d <tagname>..."
19591msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
19592
19593#: builtin/tag.c:28
19594msgid ""
19595"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
19596"points-at <object>]\n"
19597"\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
19598msgstr ""
19599"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
19600"<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
19601"\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
19602
19603#: builtin/tag.c:30
19604msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
19605msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>]  <tên-thẻ>…"
19606
19607#: builtin/tag.c:88
19608#, c-format
19609msgid "tag '%s' not found."
19610msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
19611
19612#: builtin/tag.c:104
19613#, c-format
19614msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
19615msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
19616
19617#: builtin/tag.c:134
19618#, c-format
19619msgid ""
19620"\n"
19621"Write a message for tag:\n"
19622"  %s\n"
19623"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
19624msgstr ""
19625"\n"
19626"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
19627"  %s\n"
19628"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
19629
19630#: builtin/tag.c:138
19631#, c-format
19632msgid ""
19633"\n"
19634"Write a message for tag:\n"
19635"  %s\n"
19636"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
19637"want to.\n"
19638msgstr ""
19639"\n"
19640"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
19641"  %s\n"
19642"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
19643"nếu muốn.\n"
19644
19645#: builtin/tag.c:192
19646msgid "unable to sign the tag"
19647msgstr "không thể ký thẻ"
19648
19649#: builtin/tag.c:194
19650msgid "unable to write tag file"
19651msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
19652
19653#: builtin/tag.c:210
19654#, c-format
19655msgid ""
19656"You have created a nested tag. The object referred to by your new tag is\n"
19657"already a tag. If you meant to tag the object that it points to, use:\n"
19658"\n"
19659"\tgit tag -f %s %s^{}"
19660msgstr ""
19661"Bạn đã tạo một thẻ lồng nhau. Đối tượng được chỉ đến thẻ mới của bạn là\n"
19662"đã là một thẻ. Nếu ý bạn là gắn thẻ đối tượng mà nó trỏ đến, sử dụng:\n"
19663"\n"
19664"\tgit tag -f %s %s^{}"
19665
19666#: builtin/tag.c:226
19667msgid "bad object type."
19668msgstr "kiểu đối tượng sai."
19669
19670#: builtin/tag.c:278
19671msgid "no tag message?"
19672msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
19673
19674#: builtin/tag.c:285
19675#, c-format
19676msgid "The tag message has been left in %s\n"
19677msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
19678
19679#: builtin/tag.c:396
19680msgid "list tag names"
19681msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
19682
19683#: builtin/tag.c:398
19684msgid "print <n> lines of each tag message"
19685msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
19686
19687#: builtin/tag.c:400
19688msgid "delete tags"
19689msgstr "xóa thẻ"
19690
19691#: builtin/tag.c:401
19692msgid "verify tags"
19693msgstr "thẩm tra thẻ"
19694
19695#: builtin/tag.c:403
19696msgid "Tag creation options"
19697msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
19698
19699#: builtin/tag.c:405
19700msgid "annotated tag, needs a message"
19701msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
19702
19703#: builtin/tag.c:407
19704msgid "tag message"
19705msgstr "phần chú thích cho thẻ"
19706
19707#: builtin/tag.c:409
19708msgid "force edit of tag message"
19709msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
19710
19711#: builtin/tag.c:410
19712msgid "annotated and GPG-signed tag"
19713msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
19714
19715#: builtin/tag.c:413
19716msgid "use another key to sign the tag"
19717msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
19718
19719#: builtin/tag.c:414
19720msgid "replace the tag if exists"
19721msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
19722
19723#: builtin/tag.c:415 builtin/update-ref.c:369
19724msgid "create a reflog"
19725msgstr "tạo một reflog"
19726
19727#: builtin/tag.c:417
19728msgid "Tag listing options"
19729msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
19730
19731#: builtin/tag.c:418
19732msgid "show tag list in columns"
19733msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
19734
19735#: builtin/tag.c:419 builtin/tag.c:421
19736msgid "print only tags that contain the commit"
19737msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
19738
19739#: builtin/tag.c:420 builtin/tag.c:422
19740msgid "print only tags that don't contain the commit"
19741msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
19742
19743#: builtin/tag.c:423
19744msgid "print only tags that are merged"
19745msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
19746
19747#: builtin/tag.c:424
19748msgid "print only tags that are not merged"
19749msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
19750
19751#: builtin/tag.c:428
19752msgid "print only tags of the object"
19753msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
19754
19755#: builtin/tag.c:472
19756msgid "--column and -n are incompatible"
19757msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
19758
19759#: builtin/tag.c:494
19760msgid "-n option is only allowed in list mode"
19761msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
19762
19763#: builtin/tag.c:496
19764msgid "--contains option is only allowed in list mode"
19765msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
19766
19767#: builtin/tag.c:498
19768msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
19769msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
19770
19771#: builtin/tag.c:500
19772msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
19773msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
19774
19775#: builtin/tag.c:502
19776msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
19777msgstr ""
19778"tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
19779
19780#: builtin/tag.c:513
19781msgid "only one -F or -m option is allowed."
19782msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
19783
19784#: builtin/tag.c:532
19785msgid "too many params"
19786msgstr "quá nhiều đối số"
19787
19788#: builtin/tag.c:538
19789#, c-format
19790msgid "'%s' is not a valid tag name."
19791msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
19792
19793#: builtin/tag.c:543
19794#, c-format
19795msgid "tag '%s' already exists"
19796msgstr "thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
19797
19798#: builtin/tag.c:574
19799#, c-format
19800msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
19801msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
19802
19803#: builtin/unpack-objects.c:500
19804msgid "Unpacking objects"
19805msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
19806
19807#: builtin/update-index.c:83
19808#, c-format
19809msgid "failed to create directory %s"
19810msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
19811
19812#: builtin/update-index.c:99
19813#, c-format
19814msgid "failed to create file %s"
19815msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
19816
19817#: builtin/update-index.c:107
19818#, c-format
19819msgid "failed to delete file %s"
19820msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
19821
19822#: builtin/update-index.c:114 builtin/update-index.c:220
19823#, c-format
19824msgid "failed to delete directory %s"
19825msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
19826
19827#: builtin/update-index.c:139
19828#, c-format
19829msgid "Testing mtime in '%s' "
19830msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s” "
19831
19832#: builtin/update-index.c:153
19833msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
19834msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
19835
19836#: builtin/update-index.c:166
19837msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
19838msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
19839
19840#: builtin/update-index.c:179
19841msgid "directory stat info changes after updating a file"
19842msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
19843
19844#: builtin/update-index.c:190
19845msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
19846msgstr ""
19847"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
19848"mục con"
19849
19850#: builtin/update-index.c:201
19851msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
19852msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
19853
19854#: builtin/update-index.c:214
19855msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
19856msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
19857
19858#: builtin/update-index.c:221
19859msgid " OK"
19860msgstr " Đồng ý"
19861
19862#: builtin/update-index.c:589
19863msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
19864msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
19865
19866#: builtin/update-index.c:971
19867msgid "continue refresh even when index needs update"
19868msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
19869
19870#: builtin/update-index.c:974
19871msgid "refresh: ignore submodules"
19872msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
19873
19874#: builtin/update-index.c:977
19875msgid "do not ignore new files"
19876msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
19877
19878#: builtin/update-index.c:979
19879msgid "let files replace directories and vice-versa"
19880msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
19881
19882#: builtin/update-index.c:981
19883msgid "notice files missing from worktree"
19884msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
19885
19886#: builtin/update-index.c:983
19887msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
19888msgstr ""
19889"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
19890
19891#: builtin/update-index.c:986
19892msgid "refresh stat information"
19893msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
19894
19895#: builtin/update-index.c:990
19896msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
19897msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
19898
19899#: builtin/update-index.c:994
19900msgid "<mode>,<object>,<path>"
19901msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
19902
19903#: builtin/update-index.c:995
19904msgid "add the specified entry to the index"
19905msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
19906
19907#: builtin/update-index.c:1005
19908msgid "mark files as \"not changing\""
19909msgstr "đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
19910
19911#: builtin/update-index.c:1008
19912msgid "clear assumed-unchanged bit"
19913msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
19914
19915#: builtin/update-index.c:1011
19916msgid "mark files as \"index-only\""
19917msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
19918
19919#: builtin/update-index.c:1014
19920msgid "clear skip-worktree bit"
19921msgstr "xóa bít skip-worktree"
19922
19923#: builtin/update-index.c:1017
19924msgid "add to index only; do not add content to object database"
19925msgstr ""
19926"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
19927
19928#: builtin/update-index.c:1019
19929msgid "remove named paths even if present in worktree"
19930msgstr ""
19931"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
19932"làm việc"
19933
19934#: builtin/update-index.c:1021
19935msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
19936msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
19937
19938#: builtin/update-index.c:1023
19939msgid "read list of paths to be updated from standard input"
19940msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
19941
19942#: builtin/update-index.c:1027
19943msgid "add entries from standard input to the index"
19944msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
19945
19946#: builtin/update-index.c:1031
19947msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
19948msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
19949
19950#: builtin/update-index.c:1035
19951msgid "only update entries that differ from HEAD"
19952msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
19953
19954#: builtin/update-index.c:1039
19955msgid "ignore files missing from worktree"
19956msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
19957
19958#: builtin/update-index.c:1042
19959msgid "report actions to standard output"
19960msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
19961
19962#: builtin/update-index.c:1044
19963msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
19964msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
19965
19966#: builtin/update-index.c:1048
19967msgid "write index in this format"
19968msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
19969
19970#: builtin/update-index.c:1050
19971msgid "enable or disable split index"
19972msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
19973
19974#: builtin/update-index.c:1052
19975msgid "enable/disable untracked cache"
19976msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
19977
19978#: builtin/update-index.c:1054
19979msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
19980msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
19981
19982#: builtin/update-index.c:1056
19983msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
19984msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
19985
19986#: builtin/update-index.c:1058
19987msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
19988msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
19989
19990#: builtin/update-index.c:1060
19991msgid "enable or disable file system monitor"
19992msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
19993
19994#: builtin/update-index.c:1062
19995msgid "mark files as fsmonitor valid"
19996msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
19997
19998#: builtin/update-index.c:1065
19999msgid "clear fsmonitor valid bit"
20000msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
20001
20002#: builtin/update-index.c:1168
20003msgid ""
20004"core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
20005"enable split index"
20006msgstr ""
20007"core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
20008"muốn bật chia tách mục lục"
20009
20010#: builtin/update-index.c:1177
20011msgid ""
20012"core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
20013"disable split index"
20014msgstr ""
20015"core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
20016"muốn tắt chia tách mục lục"
20017
20018#: builtin/update-index.c:1188
20019msgid ""
20020"core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
20021"to disable the untracked cache"
20022msgstr ""
20023"core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
20024"sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
20025
20026#: builtin/update-index.c:1192
20027msgid "Untracked cache disabled"
20028msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
20029
20030#: builtin/update-index.c:1200
20031msgid ""
20032"core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
20033"to enable the untracked cache"
20034msgstr ""
20035"core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
20036"muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
20037
20038#: builtin/update-index.c:1204
20039#, c-format
20040msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
20041msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
20042
20043#: builtin/update-index.c:1212
20044msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
20045msgstr ""
20046"core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
20047"thống tập tin"
20048
20049#: builtin/update-index.c:1216
20050msgid "fsmonitor enabled"
20051msgstr "fsmonitor được bật"
20052
20053#: builtin/update-index.c:1219
20054msgid ""
20055"core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
20056msgstr ""
20057"core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
20058"thống tập tin"
20059
20060#: builtin/update-index.c:1223
20061msgid "fsmonitor disabled"
20062msgstr "fsmonitor bị tắt"
20063
20064#: builtin/update-ref.c:10
20065msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
20066msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
20067
20068#: builtin/update-ref.c:11
20069msgid "git update-ref [<options>]    <refname> <new-val> [<old-val>]"
20070msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>]    <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
20071
20072#: builtin/update-ref.c:12
20073msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
20074msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
20075
20076#: builtin/update-ref.c:364
20077msgid "delete the reference"
20078msgstr "xóa tham chiếu"
20079
20080#: builtin/update-ref.c:366
20081msgid "update <refname> not the one it points to"
20082msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
20083
20084#: builtin/update-ref.c:367
20085msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
20086msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
20087
20088#: builtin/update-ref.c:368
20089msgid "read updates from stdin"
20090msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
20091
20092#: builtin/update-server-info.c:7
20093msgid "git update-server-info [--force]"
20094msgstr "git update-server-info [--force]"
20095
20096#: builtin/update-server-info.c:15
20097msgid "update the info files from scratch"
20098msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
20099
20100#: builtin/upload-pack.c:11
20101msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
20102msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
20103
20104#: builtin/upload-pack.c:23 t/helper/test-serve-v2.c:17
20105msgid "quit after a single request/response exchange"
20106msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
20107
20108#: builtin/upload-pack.c:25
20109msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
20110msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
20111
20112#: builtin/upload-pack.c:27
20113msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
20114msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
20115
20116#: builtin/upload-pack.c:29
20117msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
20118msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
20119
20120#: builtin/verify-commit.c:20
20121msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
20122msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
20123
20124#: builtin/verify-commit.c:76
20125msgid "print commit contents"
20126msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
20127
20128#: builtin/verify-commit.c:77 builtin/verify-tag.c:38
20129msgid "print raw gpg status output"
20130msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
20131
20132#: builtin/verify-pack.c:55
20133msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
20134msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
20135
20136#: builtin/verify-pack.c:65
20137msgid "verbose"
20138msgstr "chi tiết"
20139
20140#: builtin/verify-pack.c:67
20141msgid "show statistics only"
20142msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
20143
20144#: builtin/verify-tag.c:19
20145msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
20146msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
20147
20148#: builtin/verify-tag.c:37
20149msgid "print tag contents"
20150msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
20151
20152#: builtin/worktree.c:18
20153msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]"
20154msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<commit-ish>]"
20155
20156#: builtin/worktree.c:19
20157msgid "git worktree list [<options>]"
20158msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
20159
20160#: builtin/worktree.c:20
20161msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
20162msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
20163
20164#: builtin/worktree.c:21
20165msgid "git worktree move <worktree> <new-path>"
20166msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>"
20167
20168#: builtin/worktree.c:22
20169msgid "git worktree prune [<options>]"
20170msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
20171
20172#: builtin/worktree.c:23
20173msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>"
20174msgstr "git worktree remove [<các-tùy-chọn>] <worktree>"
20175
20176#: builtin/worktree.c:24
20177msgid "git worktree unlock <path>"
20178msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
20179
20180#: builtin/worktree.c:61 builtin/worktree.c:891
20181#, c-format
20182msgid "failed to delete '%s'"
20183msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
20184
20185#: builtin/worktree.c:80
20186#, c-format
20187msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
20188msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
20189
20190#: builtin/worktree.c:86
20191#, c-format
20192msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
20193msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
20194
20195#: builtin/worktree.c:91 builtin/worktree.c:100
20196#, c-format
20197msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
20198msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
20199
20200#: builtin/worktree.c:110
20201#, c-format
20202msgid ""
20203"Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read "
20204"%<PRIuMAX>)"
20205msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
20206
20207#: builtin/worktree.c:118
20208#, c-format
20209msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
20210msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
20211
20212#: builtin/worktree.c:127
20213#, c-format
20214msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
20215msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
20216
20217#: builtin/worktree.c:166
20218msgid "report pruned working trees"
20219msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
20220
20221#: builtin/worktree.c:168
20222msgid "expire working trees older than <time>"
20223msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
20224
20225#: builtin/worktree.c:235
20226#, c-format
20227msgid "'%s' already exists"
20228msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
20229
20230#: builtin/worktree.c:252
20231#, c-format
20232msgid "unable to re-add worktree '%s'"
20233msgstr "không thể thêm-lại cây “%s”"
20234
20235#: builtin/worktree.c:257
20236#, c-format
20237msgid ""
20238"'%s' is a missing but locked worktree;\n"
20239"use 'add -f -f' to override, or 'unlock' and 'prune' or 'remove' to clear"
20240msgstr ""
20241"“%s” bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n"
20242"dùng “add -f -f” để ghi đè, hoặc “unlock” và “prune” hay “remove” để xóa"
20243
20244#: builtin/worktree.c:259
20245#, c-format
20246msgid ""
20247"'%s' is a missing but already registered worktree;\n"
20248"use 'add -f' to override, or 'prune' or 'remove' to clear"
20249msgstr ""
20250"“%s” bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n"
20251"dùng “add -f” để ghi đè, hoặc “prune” hay “remove” để xóa"
20252
20253#: builtin/worktree.c:302
20254#, c-format
20255msgid "could not create directory of '%s'"
20256msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
20257
20258#: builtin/worktree.c:432 builtin/worktree.c:438
20259#, c-format
20260msgid "Preparing worktree (new branch '%s')"
20261msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)"
20262
20263#: builtin/worktree.c:434
20264#, c-format
20265msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)"
20266msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)"
20267
20268#: builtin/worktree.c:443
20269#, c-format
20270msgid "Preparing worktree (checking out '%s')"
20271msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)"
20272
20273#: builtin/worktree.c:449
20274#, c-format
20275msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)"
20276msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)"
20277
20278#: builtin/worktree.c:490
20279msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
20280msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
20281
20282#: builtin/worktree.c:493
20283msgid "create a new branch"
20284msgstr "tạo nhánh mới"
20285
20286#: builtin/worktree.c:495
20287msgid "create or reset a branch"
20288msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
20289
20290#: builtin/worktree.c:497
20291msgid "populate the new working tree"
20292msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
20293
20294#: builtin/worktree.c:498
20295msgid "keep the new working tree locked"
20296msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
20297
20298#: builtin/worktree.c:501
20299msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
20300msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
20301
20302#: builtin/worktree.c:504
20303msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
20304msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
20305
20306#: builtin/worktree.c:512
20307msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
20308msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
20309
20310#: builtin/worktree.c:573
20311msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
20312msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
20313
20314#: builtin/worktree.c:673
20315msgid "reason for locking"
20316msgstr "lý do khóa"
20317
20318#: builtin/worktree.c:685 builtin/worktree.c:718 builtin/worktree.c:792
20319#: builtin/worktree.c:919
20320#, c-format
20321msgid "'%s' is not a working tree"
20322msgstr "%s không phải là cây làm việc"
20323
20324#: builtin/worktree.c:687 builtin/worktree.c:720
20325msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
20326msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
20327
20328#: builtin/worktree.c:692
20329#, c-format
20330msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
20331msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
20332
20333#: builtin/worktree.c:694
20334#, c-format
20335msgid "'%s' is already locked"
20336msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
20337
20338#: builtin/worktree.c:722
20339#, c-format
20340msgid "'%s' is not locked"
20341msgstr "“%s” chưa bị khóa"
20342
20343#: builtin/worktree.c:763
20344msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
20345msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
20346
20347#: builtin/worktree.c:771
20348msgid "force move even if worktree is dirty or locked"
20349msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
20350
20351#: builtin/worktree.c:794 builtin/worktree.c:921
20352#, c-format
20353msgid "'%s' is a main working tree"
20354msgstr "“%s” là cây làm việc chính"
20355
20356#: builtin/worktree.c:799
20357#, c-format
20358msgid "could not figure out destination name from '%s'"
20359msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”"
20360
20361#: builtin/worktree.c:805
20362#, c-format
20363msgid "target '%s' already exists"
20364msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi"
20365
20366#: builtin/worktree.c:813
20367#, c-format
20368msgid ""
20369"cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n"
20370"use 'move -f -f' to override or unlock first"
20371msgstr ""
20372"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
20373"dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
20374
20375#: builtin/worktree.c:815
20376msgid ""
20377"cannot move a locked working tree;\n"
20378"use 'move -f -f' to override or unlock first"
20379msgstr ""
20380"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n"
20381"dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
20382
20383#: builtin/worktree.c:818
20384#, c-format
20385msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
20386msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
20387
20388#: builtin/worktree.c:823
20389#, c-format
20390msgid "failed to move '%s' to '%s'"
20391msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”"
20392
20393#: builtin/worktree.c:871
20394#, c-format
20395msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
20396msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”"
20397
20398#: builtin/worktree.c:875
20399#, c-format
20400msgid "'%s' is dirty, use --force to delete it"
20401msgstr "“%s” đang bẩn, hãy dùng --force để xóa nó"
20402
20403#: builtin/worktree.c:880
20404#, c-format
20405msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
20406msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d"
20407
20408#: builtin/worktree.c:903
20409msgid "force removal even if worktree is dirty or locked"
20410msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
20411
20412#: builtin/worktree.c:926
20413#, c-format
20414msgid ""
20415"cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n"
20416"use 'remove -f -f' to override or unlock first"
20417msgstr ""
20418"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
20419"dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
20420
20421#: builtin/worktree.c:928
20422msgid ""
20423"cannot remove a locked working tree;\n"
20424"use 'remove -f -f' to override or unlock first"
20425msgstr ""
20426"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n"
20427"dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
20428
20429#: builtin/worktree.c:931
20430#, c-format
20431msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
20432msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
20433
20434#: builtin/write-tree.c:15
20435msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
20436msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
20437
20438#: builtin/write-tree.c:28
20439msgid "<prefix>/"
20440msgstr "<tiền tố>/"
20441
20442#: builtin/write-tree.c:29
20443msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
20444msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
20445
20446#: builtin/write-tree.c:31
20447msgid "only useful for debugging"
20448msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
20449
20450#: credential-cache--daemon.c:223
20451#, c-format
20452msgid ""
20453"The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
20454"users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
20455"\n"
20456"\tchmod 0700 %s"
20457msgstr ""
20458"Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
20459"khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
20460"\n"
20461"\tchmod 0700 %s"
20462
20463#: credential-cache--daemon.c:272
20464msgid "print debugging messages to stderr"
20465msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
20466
20467#: t/helper/test-reach.c:152
20468#, c-format
20469msgid "commit %s is not marked reachable"
20470msgstr "lần chuyển giao %s chưa được đánh dấu là tiếp cận được"
20471
20472#: t/helper/test-reach.c:162
20473msgid "too many commits marked reachable"
20474msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cận được"
20475
20476#: t/helper/test-serve-v2.c:7
20477msgid "test-tool serve-v2 [<options>]"
20478msgstr "test-tool serve-v2 [<các-tùy-chọn>]"
20479
20480#: t/helper/test-serve-v2.c:19
20481msgid "exit immediately after advertising capabilities"
20482msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo capabilities"
20483
20484#: git.c:27
20485msgid ""
20486"git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n"
20487"           [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n"
20488"           [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
20489"bare]\n"
20490"           [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n"
20491"           <command> [<args>]"
20492msgstr ""
20493"git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n"
20494"           [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-"
20495"path]\n"
20496"           [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
20497"bare]\n"
20498"           [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--"
20499"namespace=<tên>]\n"
20500"           <lệnh> [<các tham số>]"
20501
20502#: git.c:34
20503msgid ""
20504"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
20505"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
20506"to read about a specific subcommand or concept."
20507msgstr ""
20508"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
20509"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
20510"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
20511
20512#: git.c:185
20513#, c-format
20514msgid "no directory given for --git-dir\n"
20515msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n"
20516
20517#: git.c:199
20518#, c-format
20519msgid "no namespace given for --namespace\n"
20520msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
20521
20522#: git.c:213
20523#, c-format
20524msgid "no directory given for --work-tree\n"
20525msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n"
20526
20527#: git.c:227
20528#, c-format
20529msgid "no prefix given for --super-prefix\n"
20530msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n"
20531
20532#: git.c:249
20533#, c-format
20534msgid "-c expects a configuration string\n"
20535msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
20536
20537#: git.c:287
20538#, c-format
20539msgid "no directory given for -C\n"
20540msgstr "chưa đưa ra thư mục cho -C\n"
20541
20542#: git.c:313
20543#, c-format
20544msgid "unknown option: %s\n"
20545msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
20546
20547#: git.c:359
20548#, c-format
20549msgid "while expanding alias '%s': '%s'"
20550msgstr "trong khi triển khai bí danh “%s”: “%s”"
20551
20552#: git.c:368
20553#, c-format
20554msgid ""
20555"alias '%s' changes environment variables.\n"
20556"You can use '!git' in the alias to do this"
20557msgstr ""
20558"bí danh “%s” thay đổi biến môi trường.\n"
20559"Bạn có thể sử dụng “!git” trong đặt bí danh để làm việc này"
20560
20561#: git.c:376
20562#, c-format
20563msgid "empty alias for %s"
20564msgstr "làm trống bí danh cho %s"
20565
20566#: git.c:379
20567#, c-format
20568msgid "recursive alias: %s"
20569msgstr "đệ quy các bí danh: %s"
20570
20571#: git.c:459
20572msgid "write failure on standard output"
20573msgstr "lỗi ghi nghiêm trong trên đầu ra tiêu chuẩn"
20574
20575#: git.c:461
20576msgid "unknown write failure on standard output"
20577msgstr "lỗi nghiêm trọng chưa biết khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn"
20578
20579#: git.c:463
20580msgid "close failed on standard output"
20581msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu ra tiêu chuẩn"
20582
20583#: git.c:797
20584#, c-format
20585msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s"
20586msgstr ""
20587"dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của “%s” không có điểm kết:%s"
20588
20589#: git.c:847
20590#, c-format
20591msgid "cannot handle %s as a builtin"
20592msgstr "không thể xử lý %s như là một phần bổ sung"
20593
20594#: git.c:860
20595#, c-format
20596msgid ""
20597"usage: %s\n"
20598"\n"
20599msgstr ""
20600"cách dùng: %s\n"
20601"\n"
20602
20603#: git.c:880
20604#, c-format
20605msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
20606msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n"
20607
20608#: git.c:892
20609#, c-format
20610msgid "failed to run command '%s': %s\n"
20611msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n"
20612
20613#: http.c:378
20614#, c-format
20615msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
20616msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; đặt thành mặc định là %d"
20617
20618#: http.c:399
20619msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
20620msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
20621
20622#: http.c:408
20623msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
20624msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
20625
20626#: http.c:876
20627msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0"
20628msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
20629
20630#: http.c:949
20631msgid "Protocol restrictions not supported with cURL < 7.19.4"
20632msgstr "Các hạn chế giao thức không được hỗ trợ với cURL < 7.19.4"
20633
20634#: http.c:1085
20635#, c-format
20636msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:"
20637msgstr ""
20638"Không hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía sau “%s”. Hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía "
20639"sau:"
20640
20641#: http.c:1092
20642#, c-format
20643msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends"
20644msgstr ""
20645"Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phía sau “%s”: cURL được biên dịch không có "
20646"sự hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau SSL"
20647
20648#: http.c:1096
20649#, c-format
20650msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set"
20651msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho “%s”: đã đặt rồi"
20652
20653#: http.c:1965
20654#, c-format
20655msgid ""
20656"unable to update url base from redirection:\n"
20657"  asked for: %s\n"
20658"   redirect: %s"
20659msgstr ""
20660"không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
20661"      hỏi cho: %s\n"
20662" chuyển hướng: %s"
20663
20664#: remote-curl.c:157
20665#, c-format
20666msgid "invalid quoting in push-option value: '%s'"
20667msgstr "sai trích dẫn trong giá trị push-option :“%s”"
20668
20669#: remote-curl.c:254
20670#, c-format
20671msgid "%sinfo/refs not valid: is this a git repository?"
20672msgstr "%sinfo/refs không hợp lệ: đây có phải là một kho git?"
20673
20674#: remote-curl.c:355
20675msgid "invalid server response; expected service, got flush packet"
20676msgstr ""
20677"đáp ứng từ máy phục vụ không hợp lệ; cần dịch vụ, nhưng lại nhận được gói "
20678"flush"
20679
20680#: remote-curl.c:386
20681#, c-format
20682msgid "invalid server response; got '%s'"
20683msgstr "trả về của máy phục vụ không hợp lệ; nhận được %s"
20684
20685#: remote-curl.c:446
20686#, c-format
20687msgid "repository '%s' not found"
20688msgstr "không tìm thấy kho “%s”"
20689
20690#: remote-curl.c:450
20691#, c-format
20692msgid "Authentication failed for '%s'"
20693msgstr "Xác thực gặp lỗi cho “%s”"
20694
20695#: remote-curl.c:454
20696#, c-format
20697msgid "unable to access '%s': %s"
20698msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
20699
20700#: remote-curl.c:460
20701#, c-format
20702msgid "redirecting to %s"
20703msgstr "chuyển hướng đến %s"
20704
20705#: remote-curl.c:584
20706msgid "shouldn't have EOF when not gentle on EOF"
20707msgstr "không nên có EOF khi không gentle trên EOF"
20708
20709#: remote-curl.c:664
20710msgid "unable to rewind rpc post data - try increasing http.postBuffer"
20711msgstr "không thể tua lại dữ liệu post rpc - thử tăng http.postBuffer"
20712
20713#: remote-curl.c:724
20714#, c-format
20715msgid "RPC failed; %s"
20716msgstr "RPC gặp lỗi; %s"
20717
20718#: remote-curl.c:764
20719msgid "cannot handle pushes this big"
20720msgstr "không thể xử lý đẩy cái lớn này"
20721
20722#: remote-curl.c:879
20723#, c-format
20724msgid "cannot deflate request; zlib deflate error %d"
20725msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi khi giải nén của zlib %d"
20726
20727#: remote-curl.c:883
20728#, c-format
20729msgid "cannot deflate request; zlib end error %d"
20730msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi ở cuối %d"
20731
20732#: remote-curl.c:1014
20733msgid "dumb http transport does not support shallow capabilities"
20734msgstr "đổ vận chuyển http không hỗ trợ khả năng nông"
20735
20736#: remote-curl.c:1028
20737msgid "fetch failed."
20738msgstr "lấy về gặp lỗi."
20739
20740#: remote-curl.c:1076
20741msgid "cannot fetch by sha1 over smart http"
20742msgstr "không thể lấy về bằng sha1 thông qua smart http"
20743
20744#: remote-curl.c:1120 remote-curl.c:1126
20745#, c-format
20746msgid "protocol error: expected sha/ref, got '%s'"
20747msgstr "lỗi giao thức: cần sha/ref, nhưng lại nhận được “%s”"
20748
20749#: remote-curl.c:1138 remote-curl.c:1252
20750#, c-format
20751msgid "http transport does not support %s"
20752msgstr "vận chuyển http không hỗ trợ %s"
20753
20754#: remote-curl.c:1174
20755msgid "git-http-push failed"
20756msgstr "git-http-push gặp lỗi"
20757
20758#: remote-curl.c:1360
20759msgid "remote-curl: usage: git remote-curl <remote> [<url>]"
20760msgstr "remote-curl: usage: git remote-curl <máy chủ> [<url>]"
20761
20762#: remote-curl.c:1392
20763msgid "remote-curl: error reading command stream from git"
20764msgstr "remote-curl: gặp lỗi khi đọc luồng dữ liệu lệnh từ git"
20765
20766#: remote-curl.c:1399
20767msgid "remote-curl: fetch attempted without a local repo"
20768msgstr "remote-curl: đã cố gắng fetch mà không có kho nội bộ"
20769
20770#: remote-curl.c:1439
20771#, c-format
20772msgid "remote-curl: unknown command '%s' from git"
20773msgstr "remote-curl: không hiểu lệnh “%s” từ git"
20774
20775#: list-objects-filter-options.h:61
20776msgid "args"
20777msgstr "các_tham_số"
20778
20779#: list-objects-filter-options.h:62
20780msgid "object filtering"
20781msgstr "lọc đối tượng"
20782
20783#: parse-options.h:170
20784msgid "expiry-date"
20785msgstr "ngày hết hạn"
20786
20787#: parse-options.h:184
20788msgid "no-op (backward compatibility)"
20789msgstr "no-op (tương thích ngược)"
20790
20791#: parse-options.h:304
20792msgid "be more verbose"
20793msgstr "chi tiết hơn nữa"
20794
20795#: parse-options.h:306
20796msgid "be more quiet"
20797msgstr "im lặng hơn nữa"
20798
20799#: parse-options.h:312
20800msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
20801msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
20802
20803#: parse-options.h:331
20804msgid "how to strip spaces and #comments from message"
20805msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
20806
20807#: ref-filter.h:101
20808msgid "key"
20809msgstr "khóa"
20810
20811#: ref-filter.h:101
20812msgid "field name to sort on"
20813msgstr "tên trường cần sắp xếp"
20814
20815#: rerere.h:44
20816msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
20817msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
20818
20819#: command-list.h:50
20820msgid "Add file contents to the index"
20821msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
20822
20823#: command-list.h:51
20824msgid "Apply a series of patches from a mailbox"
20825msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox"
20826
20827#: command-list.h:52
20828msgid "Annotate file lines with commit information"
20829msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao"
20830
20831#: command-list.h:53
20832msgid "Apply a patch to files and/or to the index"
20833msgstr ""
20834"Áp dụng một miếng vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào bảng mục lục"
20835
20836#: command-list.h:54
20837msgid "Import a GNU Arch repository into Git"
20838msgstr "Nhập một kho GNU Arch vào một kho Git"
20839
20840#: command-list.h:55
20841msgid "Create an archive of files from a named tree"
20842msgstr "Tạo một kho nén các tập tin từ cây làm việc có tên"
20843
20844#: command-list.h:56
20845msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
20846msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
20847
20848#: command-list.h:57
20849msgid "Show what revision and author last modified each line of a file"
20850msgstr ""
20851"Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sửa đổi cuối cho từng dòng của một tập "
20852"tin"
20853
20854#: command-list.h:58
20855msgid "List, create, or delete branches"
20856msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
20857
20858#: command-list.h:59
20859msgid "Move objects and refs by archive"
20860msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu"
20861
20862#: command-list.h:60
20863msgid "Provide content or type and size information for repository objects"
20864msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về kiểu và cỡ cho các đối tượng kho"
20865
20866#: command-list.h:61
20867msgid "Display gitattributes information"
20868msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes"
20869
20870#: command-list.h:62
20871msgid "Debug gitignore / exclude files"
20872msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude"
20873
20874#: command-list.h:63
20875msgid "Show canonical names and email addresses of contacts"
20876msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa"
20877
20878#: command-list.h:64
20879msgid "Switch branches or restore working tree files"
20880msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
20881
20882#: command-list.h:65
20883msgid "Copy files from the index to the working tree"
20884msgstr "Sao chép các tập tin từ mục lục ra cây làm việc"
20885
20886#: command-list.h:66
20887msgid "Ensures that a reference name is well formed"
20888msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt"
20889
20890#: command-list.h:67
20891msgid "Find commits yet to be applied to upstream"
20892msgstr "Tìm những lần chuyển giao còn chưa được áp dụng lên thượng nguồn"
20893
20894#: command-list.h:68
20895msgid "Apply the changes introduced by some existing commits"
20896msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có"
20897
20898#: command-list.h:69
20899msgid "Graphical alternative to git-commit"
20900msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit"
20901
20902#: command-list.h:70
20903msgid "Remove untracked files from the working tree"
20904msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc"
20905
20906#: command-list.h:71
20907msgid "Clone a repository into a new directory"
20908msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
20909
20910#: command-list.h:72
20911msgid "Display data in columns"
20912msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột"
20913
20914#: command-list.h:73
20915msgid "Record changes to the repository"
20916msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
20917
20918#: command-list.h:74
20919msgid "Write and verify Git commit-graph files"
20920msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lần chuyển giao Git"
20921
20922#: command-list.h:75
20923msgid "Create a new commit object"
20924msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao"
20925
20926#: command-list.h:76
20927msgid "Get and set repository or global options"
20928msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục"
20929
20930#: command-list.h:77
20931msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption"
20932msgstr ""
20933"Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng"
20934
20935#: command-list.h:78
20936msgid "Retrieve and store user credentials"
20937msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng"
20938
20939#: command-list.h:79
20940msgid "Helper to temporarily store passwords in memory"
20941msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ"
20942
20943#: command-list.h:80
20944msgid "Helper to store credentials on disk"
20945msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu chứng nhận vào đĩa"
20946
20947#: command-list.h:81
20948msgid "Export a single commit to a CVS checkout"
20949msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần lấy ra CVS"
20950
20951#: command-list.h:82
20952msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate"
20953msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét"
20954
20955#: command-list.h:83
20956msgid "A CVS server emulator for Git"
20957msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git"
20958
20959#: command-list.h:84
20960msgid "A really simple server for Git repositories"
20961msgstr "Một máy phục vụ thực sự đơn giản dành cho kho Git"
20962
20963#: command-list.h:85
20964msgid "Give an object a human readable name based on an available ref"
20965msgstr ""
20966"Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một "
20967"tham chiếu sẵn có"
20968
20969#: command-list.h:86
20970msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
20971msgstr ""
20972"Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao "
20973"và cây làm việc, v.v.."
20974
20975#: command-list.h:87
20976msgid "Compares files in the working tree and the index"
20977msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và bảng mục lục"
20978
20979#: command-list.h:88
20980msgid "Compare a tree to the working tree or index"
20981msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc bảng mục lục"
20982
20983#: command-list.h:89
20984msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects"
20985msgstr ""
20986"So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây"
20987
20988#: command-list.h:90
20989msgid "Show changes using common diff tools"
20990msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung"
20991
20992#: command-list.h:91
20993msgid "Git data exporter"
20994msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git"
20995
20996#: command-list.h:92
20997msgid "Backend for fast Git data importers"
20998msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git"
20999
21000#: command-list.h:93
21001msgid "Download objects and refs from another repository"
21002msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
21003
21004#: command-list.h:94
21005msgid "Receive missing objects from another repository"
21006msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác"
21007
21008#: command-list.h:95
21009msgid "Rewrite branches"
21010msgstr "Những nhánh ghi lại"
21011
21012#: command-list.h:96
21013msgid "Produce a merge commit message"
21014msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn"
21015
21016#: command-list.h:97
21017msgid "Output information on each ref"
21018msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu"
21019
21020#: command-list.h:98
21021msgid "Prepare patches for e-mail submission"
21022msgstr "Chuẩn bị các miếng vá để gửi qua thư điện tử"
21023
21024#: command-list.h:99
21025msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database"
21026msgstr ""
21027"Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ "
21028"liệu"
21029
21030#: command-list.h:100
21031msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository"
21032msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ"
21033
21034#: command-list.h:101
21035msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive"
21036msgstr ""
21037"Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive"
21038
21039#: command-list.h:102
21040msgid "Print lines matching a pattern"
21041msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
21042
21043#: command-list.h:103
21044msgid "A portable graphical interface to Git"
21045msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git"
21046
21047#: command-list.h:104
21048msgid "Compute object ID and optionally creates a blob from a file"
21049msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy chọn là tạo một blob từ một tập tin"
21050
21051#: command-list.h:105
21052msgid "Display help information about Git"
21053msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git"
21054
21055#: command-list.h:106
21056msgid "Server side implementation of Git over HTTP"
21057msgstr "Thi hành phía máy chủ của Git qua HTTP"
21058
21059#: command-list.h:107
21060msgid "Download from a remote Git repository via HTTP"
21061msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP"
21062
21063#: command-list.h:108
21064msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository"
21065msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác"
21066
21067#: command-list.h:109
21068msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder"
21069msgstr ""
21070"Gửi một bộ sưu tập các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn đến một thư mục IMAP"
21071
21072#: command-list.h:110
21073msgid "Build pack index file for an existing packed archive"
21074msgstr "Xây dựng tập tin mục lục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có"
21075
21076#: command-list.h:111
21077msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
21078msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
21079
21080#: command-list.h:112
21081msgid "Instantly browse your working repository in gitweb"
21082msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb"
21083
21084#: command-list.h:113
21085msgid "Add or parse structured information in commit messages"
21086msgstr "Thêm hay phân tích thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao"
21087
21088#: command-list.h:114
21089msgid "The Git repository browser"
21090msgstr "Bộ duyện kho Git"
21091
21092#: command-list.h:115
21093msgid "Show commit logs"
21094msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
21095
21096#: command-list.h:116
21097msgid "Show information about files in the index and the working tree"
21098msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong bảng mục lục và cây làm việc"
21099
21100#: command-list.h:117
21101msgid "List references in a remote repository"
21102msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng"
21103
21104#: command-list.h:118
21105msgid "List the contents of a tree object"
21106msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây"
21107
21108#: command-list.h:119
21109msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message"
21110msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn"
21111
21112#: command-list.h:120
21113msgid "Simple UNIX mbox splitter program"
21114msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản"
21115
21116#: command-list.h:121
21117msgid "Join two or more development histories together"
21118msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
21119
21120#: command-list.h:122
21121msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge"
21122msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn"
21123
21124#: command-list.h:123
21125msgid "Run a three-way file merge"
21126msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin “3-đường”"
21127
21128#: command-list.h:124
21129msgid "Run a merge for files needing merging"
21130msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn"
21131
21132#: command-list.h:125
21133msgid "The standard helper program to use with git-merge-index"
21134msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index"
21135
21136#: command-list.h:126
21137msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts"
21138msgstr ""
21139"Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để mà giải quyết các xung đột hòa "
21140"trộn"
21141
21142#: command-list.h:127
21143msgid "Show three-way merge without touching index"
21144msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục"
21145
21146#: command-list.h:128
21147msgid "Write and verify multi-pack-indexes"
21148msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes"
21149
21150#: command-list.h:129
21151msgid "Creates a tag object"
21152msgstr "Tạo một đối tượng thẻ"
21153
21154#: command-list.h:130
21155msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text"
21156msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree"
21157
21158#: command-list.h:131
21159msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
21160msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
21161
21162#: command-list.h:132
21163msgid "Find symbolic names for given revs"
21164msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho"
21165
21166#: command-list.h:133
21167msgid "Add or inspect object notes"
21168msgstr "Thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú"
21169
21170#: command-list.h:134
21171msgid "Import from and submit to Perforce repositories"
21172msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết"
21173
21174#: command-list.h:135
21175msgid "Create a packed archive of objects"
21176msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối"
21177
21178#: command-list.h:136
21179msgid "Find redundant pack files"
21180msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa"
21181
21182#: command-list.h:137
21183msgid "Pack heads and tags for efficient repository access"
21184msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn"
21185
21186#: command-list.h:138
21187msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters"
21188msgstr "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng"
21189
21190#: command-list.h:139
21191msgid "Compute unique ID for a patch"
21192msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá"
21193
21194#: command-list.h:140
21195msgid "Prune all unreachable objects from the object database"
21196msgstr ""
21197"Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng"
21198
21199#: command-list.h:141
21200msgid "Remove extra objects that are already in pack files"
21201msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói"
21202
21203#: command-list.h:142
21204msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
21205msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
21206
21207#: command-list.h:143
21208msgid "Update remote refs along with associated objects"
21209msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
21210
21211#: command-list.h:144
21212msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch"
21213msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành"
21214
21215#: command-list.h:145
21216msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)"
21217msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)"
21218
21219#: command-list.h:146
21220msgid "Reads tree information into the index"
21221msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục"
21222
21223#: command-list.h:147
21224msgid "Reapply commits on top of another base tip"
21225msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
21226
21227#: command-list.h:148
21228msgid "Receive what is pushed into the repository"
21229msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho"
21230
21231#: command-list.h:149
21232msgid "Manage reflog information"
21233msgstr "Quản lý thông tin reflog"
21234
21235#: command-list.h:150
21236msgid "Manage set of tracked repositories"
21237msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi"
21238
21239#: command-list.h:151
21240msgid "Pack unpacked objects in a repository"
21241msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa"
21242
21243#: command-list.h:152
21244msgid "Create, list, delete refs to replace objects"
21245msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng"
21246
21247#: command-list.h:153
21248msgid "Generates a summary of pending changes"
21249msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo"
21250
21251#: command-list.h:154
21252msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges"
21253msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột"
21254
21255#: command-list.h:155
21256msgid "Reset current HEAD to the specified state"
21257msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
21258
21259#: command-list.h:156
21260msgid "Revert some existing commits"
21261msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có"
21262
21263#: command-list.h:157
21264msgid "Lists commit objects in reverse chronological order"
21265msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược"
21266
21267#: command-list.h:158
21268msgid "Pick out and massage parameters"
21269msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số"
21270
21271#: command-list.h:159
21272msgid "Remove files from the working tree and from the index"
21273msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
21274
21275#: command-list.h:160
21276msgid "Send a collection of patches as emails"
21277msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử"
21278
21279#: command-list.h:161
21280msgid "Push objects over Git protocol to another repository"
21281msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác"
21282
21283#: command-list.h:162
21284msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access"
21285msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git"
21286
21287#: command-list.h:163
21288msgid "Summarize 'git log' output"
21289msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt"
21290
21291#: command-list.h:164
21292msgid "Show various types of objects"
21293msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
21294
21295#: command-list.h:165
21296msgid "Show branches and their commits"
21297msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng"
21298
21299#: command-list.h:166
21300msgid "Show packed archive index"
21301msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói"
21302
21303#: command-list.h:167
21304msgid "List references in a local repository"
21305msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ"
21306
21307#: command-list.h:168
21308msgid "Git's i18n setup code for shell scripts"
21309msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ"
21310
21311#: command-list.h:169
21312msgid "Common Git shell script setup code"
21313msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung"
21314
21315#: command-list.h:170
21316msgid "Stash the changes in a dirty working directory away"
21317msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn"
21318
21319#: command-list.h:171
21320msgid "Add file contents to the staging area"
21321msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng"
21322
21323#: command-list.h:172
21324msgid "Show the working tree status"
21325msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
21326
21327#: command-list.h:173
21328msgid "Remove unnecessary whitespace"
21329msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
21330
21331#: command-list.h:174
21332msgid "Initialize, update or inspect submodules"
21333msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con"
21334
21335#: command-list.h:175
21336msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git"
21337msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git"
21338
21339#: command-list.h:176
21340msgid "Read, modify and delete symbolic refs"
21341msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm"
21342
21343#: command-list.h:177
21344msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
21345msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
21346
21347#: command-list.h:178
21348msgid "Creates a temporary file with a blob's contents"
21349msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob"
21350
21351#: command-list.h:179
21352msgid "Unpack objects from a packed archive"
21353msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói"
21354
21355#: command-list.h:180
21356msgid "Register file contents in the working tree to the index"
21357msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục"
21358
21359#: command-list.h:181
21360msgid "Update the object name stored in a ref safely"
21361msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn"
21362
21363#: command-list.h:182
21364msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers"
21365msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb"
21366
21367#: command-list.h:183
21368msgid "Send archive back to git-archive"
21369msgstr "Gửi trở lại kho lưu đến git-archive"
21370
21371#: command-list.h:184
21372msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack"
21373msgstr "Gửi trở lại các đối tượng đã đóng gói cho git-fetch-pack"
21374
21375#: command-list.h:185
21376msgid "Show a Git logical variable"
21377msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý"
21378
21379#: command-list.h:186
21380msgid "Check the GPG signature of commits"
21381msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG"
21382
21383#: command-list.h:187
21384msgid "Validate packed Git archive files"
21385msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói"
21386
21387#: command-list.h:188
21388msgid "Check the GPG signature of tags"
21389msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ"
21390
21391#: command-list.h:189
21392msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)"
21393msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)"
21394
21395#: command-list.h:190
21396msgid "Show logs with difference each commit introduces"
21397msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra"
21398
21399#: command-list.h:191
21400msgid "Manage multiple working trees"
21401msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc"
21402
21403#: command-list.h:192
21404msgid "Create a tree object from the current index"
21405msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại"
21406
21407#: command-list.h:193
21408msgid "Defining attributes per path"
21409msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
21410
21411#: command-list.h:194
21412msgid "Git command-line interface and conventions"
21413msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước"
21414
21415#: command-list.h:195
21416msgid "A Git core tutorial for developers"
21417msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển"
21418
21419#: command-list.h:196
21420msgid "Git for CVS users"
21421msgstr "Git dành cho những người dùng CVS"
21422
21423#: command-list.h:197
21424msgid "Tweaking diff output"
21425msgstr "Chỉnh kết xuất diff"
21426
21427#: command-list.h:198
21428msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git"
21429msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày"
21430
21431#: command-list.h:199
21432msgid "A Git Glossary"
21433msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
21434
21435#: command-list.h:200
21436msgid "Hooks used by Git"
21437msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git"
21438
21439#: command-list.h:201
21440msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
21441msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
21442
21443#: command-list.h:202
21444msgid "Defining submodule properties"
21445msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
21446
21447#: command-list.h:203
21448msgid "Git namespaces"
21449msgstr "Không gian tên Git"
21450
21451#: command-list.h:204
21452msgid "Git Repository Layout"
21453msgstr "Bố cục kho Git"
21454
21455#: command-list.h:205
21456msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
21457msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
21458
21459#: command-list.h:206
21460msgid "A tutorial introduction to Git: part two"
21461msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai"
21462
21463#: command-list.h:207
21464msgid "A tutorial introduction to Git"
21465msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
21466
21467#: command-list.h:208
21468msgid "An overview of recommended workflows with Git"
21469msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git"
21470
21471#: git-bisect.sh:54
21472msgid "You need to start by \"git bisect start\""
21473msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
21474
21475#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
21476#. translation. The program will only accept English input
21477#. at this point.
21478#: git-bisect.sh:60
21479msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
21480msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
21481
21482#: git-bisect.sh:101
21483#, sh-format
21484msgid "Bad rev input: $arg"
21485msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
21486
21487#: git-bisect.sh:121
21488#, sh-format
21489msgid "Bad rev input: $bisected_head"
21490msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
21491
21492#: git-bisect.sh:130
21493#, sh-format
21494msgid "Bad rev input: $rev"
21495msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
21496
21497#: git-bisect.sh:139
21498#, sh-format
21499msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
21500msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
21501
21502#: git-bisect.sh:209
21503msgid "No logfile given"
21504msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
21505
21506#: git-bisect.sh:210
21507#, sh-format
21508msgid "cannot read $file for replaying"
21509msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
21510
21511#: git-bisect.sh:232
21512msgid "?? what are you talking about?"
21513msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
21514
21515#: git-bisect.sh:241
21516msgid "bisect run failed: no command provided."
21517msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
21518
21519#: git-bisect.sh:246
21520#, sh-format
21521msgid "running $command"
21522msgstr "đang chạy lệnh $command"
21523
21524#: git-bisect.sh:253
21525#, sh-format
21526msgid ""
21527"bisect run failed:\n"
21528"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
21529msgstr ""
21530"chạy bisect gặp lỗi:\n"
21531"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
21532
21533#: git-bisect.sh:279
21534msgid "bisect run cannot continue any more"
21535msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
21536
21537#: git-bisect.sh:285
21538#, sh-format
21539msgid ""
21540"bisect run failed:\n"
21541"'bisect_state $state' exited with error code $res"
21542msgstr ""
21543"chạy bisect gặp lỗi:\n"
21544"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
21545
21546#: git-bisect.sh:292
21547msgid "bisect run success"
21548msgstr "bisect chạy thành công"
21549
21550#: git-bisect.sh:300
21551msgid "We are not bisecting."
21552msgstr "Chúng tôi không bisect."
21553
21554#: git-merge-octopus.sh:46
21555msgid ""
21556"Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
21557"merge"
21558msgstr ""
21559"Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
21560"lệnh hòa trộn"
21561
21562#: git-merge-octopus.sh:61
21563msgid "Automated merge did not work."
21564msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
21565
21566#: git-merge-octopus.sh:62
21567msgid "Should not be doing an octopus."
21568msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
21569
21570#: git-merge-octopus.sh:73
21571#, sh-format
21572msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
21573msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
21574
21575#: git-merge-octopus.sh:77
21576#, sh-format
21577msgid "Already up to date with $pretty_name"
21578msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
21579
21580#: git-merge-octopus.sh:89
21581#, sh-format
21582msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
21583msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
21584
21585#: git-merge-octopus.sh:97
21586#, sh-format
21587msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
21588msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
21589
21590#: git-merge-octopus.sh:102
21591msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
21592msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
21593
21594#: git-legacy-stash.sh:220
21595msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
21596msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
21597
21598#: git-legacy-stash.sh:271
21599#, sh-format
21600msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
21601msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
21602
21603#: git-legacy-stash.sh:323
21604#, sh-format
21605msgid "error: unknown option for 'stash push': $option"
21606msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option"
21607
21608#: git-legacy-stash.sh:355
21609#, sh-format
21610msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
21611msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
21612
21613#: git-legacy-stash.sh:535
21614#, sh-format
21615msgid "unknown option: $opt"
21616msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
21617
21618#: git-legacy-stash.sh:555
21619#, sh-format
21620msgid "Too many revisions specified: $REV"
21621msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
21622
21623#: git-legacy-stash.sh:570
21624#, sh-format
21625msgid "$reference is not a valid reference"
21626msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
21627
21628#: git-legacy-stash.sh:598
21629#, sh-format
21630msgid "'$args' is not a stash-like commit"
21631msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
21632
21633#: git-legacy-stash.sh:609
21634#, sh-format
21635msgid "'$args' is not a stash reference"
21636msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
21637
21638#: git-legacy-stash.sh:617
21639msgid "unable to refresh index"
21640msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
21641
21642#: git-legacy-stash.sh:621
21643msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
21644msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
21645
21646#: git-legacy-stash.sh:629
21647msgid "Conflicts in index. Try without --index."
21648msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
21649
21650#: git-legacy-stash.sh:631
21651msgid "Could not save index tree"
21652msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
21653
21654#: git-legacy-stash.sh:640
21655msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
21656msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
21657
21658#: git-legacy-stash.sh:665
21659msgid "Cannot unstage modified files"
21660msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
21661
21662#: git-legacy-stash.sh:703
21663#, sh-format
21664msgid "Dropped ${REV} ($s)"
21665msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
21666
21667#: git-legacy-stash.sh:704
21668#, sh-format
21669msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
21670msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
21671
21672#: git-legacy-stash.sh:791
21673msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
21674msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
21675
21676#: git-submodule.sh:200
21677msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
21678msgstr ""
21679"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
21680"việc"
21681
21682#: git-submodule.sh:210
21683#, sh-format
21684msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
21685msgstr ""
21686"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
21687
21688#: git-submodule.sh:229
21689#, sh-format
21690msgid "'$sm_path' already exists in the index"
21691msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
21692
21693#: git-submodule.sh:232
21694#, sh-format
21695msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
21696msgstr ""
21697"”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
21698"con"
21699
21700#: git-submodule.sh:239
21701#, sh-format
21702msgid "'$sm_path' does not have a commit checked out"
21703msgstr "“$sm_path” không có lần chuyển giao nào được lấy ra"
21704
21705#: git-submodule.sh:245
21706#, sh-format
21707msgid ""
21708"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
21709"$sm_path\n"
21710"Use -f if you really want to add it."
21711msgstr ""
21712"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
21713"của bạn:\n"
21714"$sm_path\n"
21715"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
21716
21717#: git-submodule.sh:268
21718#, sh-format
21719msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
21720msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
21721
21722#: git-submodule.sh:270
21723#, sh-format
21724msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
21725msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
21726
21727#: git-submodule.sh:278
21728#, sh-format
21729msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
21730msgstr ""
21731"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
21732
21733#: git-submodule.sh:280
21734#, sh-format
21735msgid ""
21736"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
21737"  $realrepo\n"
21738"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
21739"repo\n"
21740"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
21741"option."
21742msgstr ""
21743"Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
21744"  $realrepo\n"
21745"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
21746"hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
21747"chọn “--name”."
21748
21749#: git-submodule.sh:286
21750#, sh-format
21751msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
21752msgstr ""
21753"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
21754
21755#: git-submodule.sh:298
21756#, sh-format
21757msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
21758msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
21759
21760#: git-submodule.sh:303
21761#, sh-format
21762msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
21763msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
21764
21765#: git-submodule.sh:312
21766#, sh-format
21767msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
21768msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
21769
21770#: git-submodule.sh:573
21771#, sh-format
21772msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
21773msgstr ""
21774"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
21775"“$displaypath”"
21776
21777#: git-submodule.sh:583
21778#, sh-format
21779msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
21780msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
21781
21782#: git-submodule.sh:588
21783#, sh-format
21784msgid ""
21785"Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
21786"'$sm_path'"
21787msgstr ""
21788"Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
21789"đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
21790
21791#: git-submodule.sh:606
21792#, sh-format
21793msgid ""
21794"Unable to fetch in submodule path '$displaypath'; trying to directly fetch "
21795"$sha1:"
21796msgstr ""
21797"Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”; thử lấy về trực "
21798"tiếp $sha1:"
21799
21800#: git-submodule.sh:612
21801#, sh-format
21802msgid ""
21803"Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
21804"Direct fetching of that commit failed."
21805msgstr ""
21806"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
21807"Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
21808
21809#: git-submodule.sh:619
21810#, sh-format
21811msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
21812msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
21813
21814#: git-submodule.sh:620
21815#, sh-format
21816msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
21817msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
21818
21819#: git-submodule.sh:624
21820#, sh-format
21821msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
21822msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
21823
21824#: git-submodule.sh:625
21825#, sh-format
21826msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
21827msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
21828
21829#: git-submodule.sh:630
21830#, sh-format
21831msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
21832msgstr ""
21833"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
21834
21835#: git-submodule.sh:631
21836#, sh-format
21837msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
21838msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
21839
21840#: git-submodule.sh:636
21841#, sh-format
21842msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
21843msgstr ""
21844"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
21845"“$displaypath”"
21846
21847#: git-submodule.sh:637
21848#, sh-format
21849msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
21850msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
21851
21852#: git-submodule.sh:668
21853#, sh-format
21854msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
21855msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
21856
21857#: git-submodule.sh:830
21858msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
21859msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
21860
21861#: git-submodule.sh:882
21862#, sh-format
21863msgid "unexpected mode $mod_dst"
21864msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
21865
21866#: git-submodule.sh:902
21867#, sh-format
21868msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
21869msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
21870
21871#: git-submodule.sh:905
21872#, sh-format
21873msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
21874msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
21875
21876#: git-submodule.sh:908
21877#, sh-format
21878msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
21879msgstr ""
21880"  Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
21881"$sha1_dst"
21882
21883#: git-parse-remote.sh:89
21884#, sh-format
21885msgid "See git-${cmd}(1) for details."
21886msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
21887
21888#: git-rebase--preserve-merges.sh:136
21889#, sh-format
21890msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
21891msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
21892
21893#: git-rebase--preserve-merges.sh:152
21894msgid ""
21895"\n"
21896"Commands:\n"
21897"p, pick <commit> = use commit\n"
21898"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
21899"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
21900"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
21901"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
21902"x, exec <commit> = run command (the rest of the line) using shell\n"
21903"d, drop <commit> = remove commit\n"
21904"l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
21905"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
21906"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
21907".       create a merge commit using the original merge commit's\n"
21908".       message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
21909".       specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
21910"\n"
21911"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
21912msgstr ""
21913"\n"
21914"Các lệnh:\n"
21915"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
21916"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
21917"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
21918"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
21919"trước\n"
21920"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần "
21921"chuyển giao này\n"
21922"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
21923"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
21924"l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
21925"t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
21926"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
21927".       tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
21928".       giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
21929"hòa\n"
21930".       trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
21931"giao.\n"
21932"\n"
21933"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
21934"đáy.\n"
21935
21936#: git-rebase--preserve-merges.sh:215
21937#, sh-format
21938msgid ""
21939"You can amend the commit now, with\n"
21940"\n"
21941"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
21942"\n"
21943"Once you are satisfied with your changes, run\n"
21944"\n"
21945"\tgit rebase --continue"
21946msgstr ""
21947"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
21948"\n"
21949"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
21950"\n"
21951"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
21952"\n"
21953"\tgit rebase --continue"
21954
21955#: git-rebase--preserve-merges.sh:240
21956#, sh-format
21957msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
21958msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
21959
21960#: git-rebase--preserve-merges.sh:279
21961#, sh-format
21962msgid "Invalid commit name: $sha1"
21963msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
21964
21965#: git-rebase--preserve-merges.sh:309
21966msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
21967msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
21968
21969#: git-rebase--preserve-merges.sh:360
21970#, sh-format
21971msgid "Fast-forward to $sha1"
21972msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
21973
21974#: git-rebase--preserve-merges.sh:362
21975#, sh-format
21976msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
21977msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
21978
21979#: git-rebase--preserve-merges.sh:371
21980#, sh-format
21981msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
21982msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
21983
21984#: git-rebase--preserve-merges.sh:376
21985#, sh-format
21986msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
21987msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
21988
21989#: git-rebase--preserve-merges.sh:394
21990#, sh-format
21991msgid "Error redoing merge $sha1"
21992msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
21993
21994#: git-rebase--preserve-merges.sh:403
21995#, sh-format
21996msgid "Could not pick $sha1"
21997msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
21998
21999#: git-rebase--preserve-merges.sh:412
22000#, sh-format
22001msgid "This is the commit message #${n}:"
22002msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
22003
22004#: git-rebase--preserve-merges.sh:417
22005#, sh-format
22006msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
22007msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
22008
22009#: git-rebase--preserve-merges.sh:428
22010#, sh-format
22011msgid "This is a combination of $count commit."
22012msgid_plural "This is a combination of $count commits."
22013msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
22014
22015#: git-rebase--preserve-merges.sh:437
22016#, sh-format
22017msgid "Cannot write $fixup_msg"
22018msgstr "Không thể $fixup_msg"
22019
22020#: git-rebase--preserve-merges.sh:440
22021msgid "This is a combination of 2 commits."
22022msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
22023
22024#: git-rebase--preserve-merges.sh:481 git-rebase--preserve-merges.sh:524
22025#: git-rebase--preserve-merges.sh:527
22026#, sh-format
22027msgid "Could not apply $sha1... $rest"
22028msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
22029
22030#: git-rebase--preserve-merges.sh:556
22031#, sh-format
22032msgid ""
22033"Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
22034"This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
22035"failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
22036"before\n"
22037"you are able to reword the commit."
22038msgstr ""
22039"Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
22040"Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
22041"móc pre-commit\n"
22042"gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
22043"này\n"
22044"trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
22045
22046#: git-rebase--preserve-merges.sh:571
22047#, sh-format
22048msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
22049msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
22050
22051#: git-rebase--preserve-merges.sh:586
22052#, sh-format
22053msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
22054msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
22055
22056#: git-rebase--preserve-merges.sh:628
22057#, sh-format
22058msgid "Executing: $rest"
22059msgstr "Thực thi: $rest"
22060
22061#: git-rebase--preserve-merges.sh:636
22062#, sh-format
22063msgid "Execution failed: $rest"
22064msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
22065
22066#: git-rebase--preserve-merges.sh:638
22067msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
22068msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
22069
22070#: git-rebase--preserve-merges.sh:640
22071msgid ""
22072"You can fix the problem, and then run\n"
22073"\n"
22074"\tgit rebase --continue"
22075msgstr ""
22076"Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
22077"\n"
22078"\tgit rebase --continue"
22079
22080#. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
22081#: git-rebase--preserve-merges.sh:653
22082#, sh-format
22083msgid ""
22084"Execution succeeded: $rest\n"
22085"but left changes to the index and/or the working tree\n"
22086"Commit or stash your changes, and then run\n"
22087"\n"
22088"\tgit rebase --continue"
22089msgstr ""
22090"Thực thi thành công: $rest\n"
22091"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
22092"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
22093"\n"
22094"\tgit rebase --continue"
22095
22096#: git-rebase--preserve-merges.sh:664
22097#, sh-format
22098msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
22099msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
22100
22101#: git-rebase--preserve-merges.sh:665
22102msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
22103msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
22104
22105#: git-rebase--preserve-merges.sh:700
22106#, sh-format
22107msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
22108msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
22109
22110#: git-rebase--preserve-merges.sh:757
22111msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
22112msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
22113
22114#: git-rebase--preserve-merges.sh:762
22115#, sh-format
22116msgid ""
22117"You have staged changes in your working tree.\n"
22118"If these changes are meant to be\n"
22119"squashed into the previous commit, run:\n"
22120"\n"
22121"  git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
22122"\n"
22123"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
22124"\n"
22125"  git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
22126"\n"
22127"In both cases, once you're done, continue with:\n"
22128"\n"
22129"  git rebase --continue\n"
22130msgstr ""
22131"Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
22132"thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
22133"squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
22134"\n"
22135"  git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
22136"\n"
22137"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
22138"\n"
22139"  git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
22140"\n"
22141"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
22142"\n"
22143"  git rebase --continue\n"
22144
22145#: git-rebase--preserve-merges.sh:779
22146msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
22147msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
22148
22149#: git-rebase--preserve-merges.sh:784
22150msgid ""
22151"You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
22152"first and then run 'git rebase --continue' again."
22153msgstr ""
22154"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
22155"Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
22156"nữa."
22157
22158#: git-rebase--preserve-merges.sh:789 git-rebase--preserve-merges.sh:793
22159msgid "Could not commit staged changes."
22160msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
22161
22162#: git-rebase--preserve-merges.sh:824 git-rebase--preserve-merges.sh:910
22163msgid "Could not execute editor"
22164msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
22165
22166#: git-rebase--preserve-merges.sh:845
22167#, sh-format
22168msgid "Could not checkout $switch_to"
22169msgstr "Không thể checkout $switch_to"
22170
22171#: git-rebase--preserve-merges.sh:852
22172msgid "No HEAD?"
22173msgstr "Không HEAD?"
22174
22175#: git-rebase--preserve-merges.sh:853
22176#, sh-format
22177msgid "Could not create temporary $state_dir"
22178msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
22179
22180#: git-rebase--preserve-merges.sh:856
22181msgid "Could not mark as interactive"
22182msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
22183
22184#: git-rebase--preserve-merges.sh:888
22185#, sh-format
22186msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
22187msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
22188msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
22189
22190#: git-rebase--preserve-merges.sh:942 git-rebase--preserve-merges.sh:947
22191msgid "Could not init rewritten commits"
22192msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
22193
22194#: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
22195#, sh-format
22196msgid "usage: $dashless $USAGE"
22197msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
22198
22199#: git-sh-setup.sh:191
22200#, sh-format
22201msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
22202msgstr ""
22203"Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
22204"làm việc"
22205
22206#: git-sh-setup.sh:200 git-sh-setup.sh:207
22207#, sh-format
22208msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
22209msgstr ""
22210"lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
22211
22212#: git-sh-setup.sh:221
22213msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
22214msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
22215
22216#: git-sh-setup.sh:224
22217msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
22218msgstr ""
22219"Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
22220
22221#: git-sh-setup.sh:227
22222msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
22223msgstr ""
22224"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
22225
22226#: git-sh-setup.sh:230
22227#, sh-format
22228msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
22229msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
22230
22231#: git-sh-setup.sh:243
22232msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
22233msgstr ""
22234"Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
22235
22236#: git-sh-setup.sh:246
22237msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
22238msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
22239
22240#: git-sh-setup.sh:249
22241#, sh-format
22242msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
22243msgstr ""
22244"Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
22245"giao."
22246
22247#: git-sh-setup.sh:253
22248msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
22249msgstr ""
22250"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
22251
22252#: git-sh-setup.sh:373
22253msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
22254msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
22255
22256#: git-sh-setup.sh:378
22257msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
22258msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
22259
22260#. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
22261#: git-add--interactive.perl:196
22262#, perl-format
22263msgid "%12s %12s %s"
22264msgstr "%12s %12s %s"
22265
22266#: git-add--interactive.perl:197
22267msgid "staged"
22268msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
22269
22270#: git-add--interactive.perl:197
22271msgid "unstaged"
22272msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
22273
22274#: git-add--interactive.perl:253 git-add--interactive.perl:278
22275msgid "binary"
22276msgstr "nhị phân"
22277
22278#: git-add--interactive.perl:262 git-add--interactive.perl:316
22279msgid "nothing"
22280msgstr "không có gì"
22281
22282#: git-add--interactive.perl:298 git-add--interactive.perl:313
22283msgid "unchanged"
22284msgstr "không thay đổi"
22285
22286#: git-add--interactive.perl:609
22287#, perl-format
22288msgid "added %d path\n"
22289msgid_plural "added %d paths\n"
22290msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
22291
22292#: git-add--interactive.perl:612
22293#, perl-format
22294msgid "updated %d path\n"
22295msgid_plural "updated %d paths\n"
22296msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
22297
22298#: git-add--interactive.perl:615
22299#, perl-format
22300msgid "reverted %d path\n"
22301msgid_plural "reverted %d paths\n"
22302msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
22303
22304#: git-add--interactive.perl:618
22305#, perl-format
22306msgid "touched %d path\n"
22307msgid_plural "touched %d paths\n"
22308msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
22309
22310#: git-add--interactive.perl:627
22311msgid "Update"
22312msgstr "Cập nhật"
22313
22314#: git-add--interactive.perl:639
22315msgid "Revert"
22316msgstr "Hoàn nguyên"
22317
22318#: git-add--interactive.perl:662
22319#, perl-format
22320msgid "note: %s is untracked now.\n"
22321msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
22322
22323#: git-add--interactive.perl:673
22324msgid "Add untracked"
22325msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
22326
22327#: git-add--interactive.perl:679
22328msgid "No untracked files.\n"
22329msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
22330
22331#: git-add--interactive.perl:1033
22332msgid ""
22333"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
22334"marked for staging."
22335msgstr ""
22336"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
22337"được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
22338
22339#: git-add--interactive.perl:1036
22340msgid ""
22341"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
22342"marked for stashing."
22343msgstr ""
22344"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
22345"được đánh dấu để tạm cất."
22346
22347#: git-add--interactive.perl:1039
22348msgid ""
22349"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
22350"marked for unstaging."
22351msgstr ""
22352"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
22353"được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
22354
22355#: git-add--interactive.perl:1042 git-add--interactive.perl:1051
22356msgid ""
22357"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
22358"marked for applying."
22359msgstr ""
22360"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
22361"được đánh dấu để áp dụng."
22362
22363#: git-add--interactive.perl:1045 git-add--interactive.perl:1048
22364msgid ""
22365"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
22366"marked for discarding."
22367msgstr ""
22368"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
22369"được đánh dấu để loại bỏ."
22370
22371#: git-add--interactive.perl:1085
22372#, perl-format
22373msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
22374msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s"
22375
22376#: git-add--interactive.perl:1086
22377msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
22378msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
22379
22380#: git-add--interactive.perl:1092
22381#, perl-format
22382msgid ""
22383"---\n"
22384"To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
22385"To remove '%s' lines, delete them.\n"
22386"Lines starting with %s will be removed.\n"
22387msgstr ""
22388"---\n"
22389"Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
22390"Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
22391"Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
22392
22393#. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
22394#: git-add--interactive.perl:1100
22395msgid ""
22396"If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
22397"edit again.  If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
22398"aborted and the hunk is left unchanged.\n"
22399msgstr ""
22400"Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
22401"để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n"
22402"sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n"
22403
22404#: git-add--interactive.perl:1114
22405#, perl-format
22406msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
22407msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s"
22408
22409#. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
22410#. The program will only accept that input
22411#. at this point.
22412#. Consider translating (saying "no" discards!) as
22413#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
22414#. of the word "no" does not start with n.
22415#: git-add--interactive.perl:1213
22416msgid ""
22417"Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
22418msgstr ""
22419"Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
22420"bỏ!) [y/n]? "
22421
22422#: git-add--interactive.perl:1222
22423msgid ""
22424"y - stage this hunk\n"
22425"n - do not stage this hunk\n"
22426"q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
22427"a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
22428"d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
22429msgstr ""
22430"y - đưa lên bệ phóng hunk này\n"
22431"n - đừng đưa lên bệ phóng hunk này\n"
22432"q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
22433"a - đưa lên bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
22434"d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
22435"tin"
22436
22437#: git-add--interactive.perl:1228
22438msgid ""
22439"y - stash this hunk\n"
22440"n - do not stash this hunk\n"
22441"q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
22442"a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
22443"d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
22444msgstr ""
22445"y - tạm cất hunk này\n"
22446"n - đừng tạm cất hunk này\n"
22447"q - thoát; đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
22448"a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
22449"d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
22450
22451#: git-add--interactive.perl:1234
22452msgid ""
22453"y - unstage this hunk\n"
22454"n - do not unstage this hunk\n"
22455"q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
22456"a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
22457"d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
22458msgstr ""
22459"y - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
22460"n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
22461"q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn "
22462"lại\n"
22463"a - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
22464"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
22465"tập tin"
22466
22467#: git-add--interactive.perl:1240
22468msgid ""
22469"y - apply this hunk to index\n"
22470"n - do not apply this hunk to index\n"
22471"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
22472"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
22473"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
22474msgstr ""
22475"y - áp dụng hunk này vào mục lục\n"
22476"n - đừng áp dụng hunk này vào mục lục\n"
22477"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
22478"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
22479"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
22480
22481#: git-add--interactive.perl:1246
22482msgid ""
22483"y - discard this hunk from worktree\n"
22484"n - do not discard this hunk from worktree\n"
22485"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
22486"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
22487"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
22488msgstr ""
22489"y - loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc\n"
22490"n - đừng loại bỏ hunk khỏi cây làm việc\n"
22491"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
22492"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
22493"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
22494
22495#: git-add--interactive.perl:1252
22496msgid ""
22497"y - discard this hunk from index and worktree\n"
22498"n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
22499"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
22500"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
22501"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
22502msgstr ""
22503"y - loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
22504"n - đừng loại bỏ hunk khỏi mục lục và cây làm việc\n"
22505"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
22506"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
22507"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
22508
22509#: git-add--interactive.perl:1258
22510msgid ""
22511"y - apply this hunk to index and worktree\n"
22512"n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
22513"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
22514"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
22515"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
22516msgstr ""
22517"y - áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc\n"
22518"n - đừng áp dụng hunk vào mục lục và cây làm việc\n"
22519"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
22520"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
22521"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
22522
22523#: git-add--interactive.perl:1273
22524msgid ""
22525"g - select a hunk to go to\n"
22526"/ - search for a hunk matching the given regex\n"
22527"j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
22528"J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
22529"k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
22530"K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
22531"s - split the current hunk into smaller hunks\n"
22532"e - manually edit the current hunk\n"
22533"? - print help\n"
22534msgstr ""
22535"g - chọn một hunk muốn tới\n"
22536"/ - tìm một hunk khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
22537"j - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế\n"
22538"J - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế\n"
22539"k - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế trước\n"
22540"K - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế trước\n"
22541"s - chia hunk hiện tại thành các hunk nhỏ hơn\n"
22542"e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n"
22543"? - in trợ giúp\n"
22544
22545#: git-add--interactive.perl:1304
22546msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
22547msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
22548
22549#: git-add--interactive.perl:1305
22550msgid "Apply them to the worktree anyway? "
22551msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
22552
22553#: git-add--interactive.perl:1308
22554msgid "Nothing was applied.\n"
22555msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
22556
22557#: git-add--interactive.perl:1319
22558#, perl-format
22559msgid "ignoring unmerged: %s\n"
22560msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
22561
22562#: git-add--interactive.perl:1328
22563msgid "Only binary files changed.\n"
22564msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
22565
22566#: git-add--interactive.perl:1330
22567msgid "No changes.\n"
22568msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
22569
22570#: git-add--interactive.perl:1338
22571msgid "Patch update"
22572msgstr "Cập nhật miếng vá"
22573
22574#: git-add--interactive.perl:1390
22575#, perl-format
22576msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
22577msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
22578
22579#: git-add--interactive.perl:1391
22580#, perl-format
22581msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
22582msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
22583
22584#: git-add--interactive.perl:1392
22585#, perl-format
22586msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
22587msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
22588
22589#: git-add--interactive.perl:1395
22590#, perl-format
22591msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
22592msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? "
22593
22594#: git-add--interactive.perl:1396
22595#, perl-format
22596msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
22597msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
22598
22599#: git-add--interactive.perl:1397
22600#, perl-format
22601msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
22602msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
22603
22604#: git-add--interactive.perl:1400
22605#, perl-format
22606msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
22607msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
22608
22609#: git-add--interactive.perl:1401
22610#, perl-format
22611msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
22612msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
22613
22614#: git-add--interactive.perl:1402
22615#, perl-format
22616msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
22617msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
22618
22619#: git-add--interactive.perl:1405
22620#, perl-format
22621msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
22622msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
22623
22624#: git-add--interactive.perl:1406
22625#, perl-format
22626msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
22627msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
22628
22629#: git-add--interactive.perl:1407
22630#, perl-format
22631msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
22632msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
22633
22634#: git-add--interactive.perl:1410
22635#, perl-format
22636msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
22637msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
22638
22639#: git-add--interactive.perl:1411
22640#, perl-format
22641msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
22642msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
22643
22644#: git-add--interactive.perl:1412
22645#, perl-format
22646msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
22647msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
22648
22649#: git-add--interactive.perl:1415
22650#, perl-format
22651msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
22652msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
22653
22654#: git-add--interactive.perl:1416
22655#, perl-format
22656msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
22657msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
22658
22659#: git-add--interactive.perl:1417
22660#, perl-format
22661msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
22662msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
22663
22664#: git-add--interactive.perl:1420
22665#, perl-format
22666msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
22667msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
22668
22669#: git-add--interactive.perl:1421
22670#, perl-format
22671msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
22672msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
22673
22674#: git-add--interactive.perl:1422
22675#, perl-format
22676msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
22677msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
22678
22679#: git-add--interactive.perl:1522
22680msgid "No other hunks to goto\n"
22681msgstr "Không còn hunk nào để mà nhảy đến\n"
22682
22683#: git-add--interactive.perl:1529
22684msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
22685msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? "
22686
22687#: git-add--interactive.perl:1531
22688msgid "go to which hunk? "
22689msgstr "nhảy đến hunk nào? "
22690
22691#: git-add--interactive.perl:1540
22692#, perl-format
22693msgid "Invalid number: '%s'\n"
22694msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
22695
22696#: git-add--interactive.perl:1545
22697#, perl-format
22698msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
22699msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
22700msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n"
22701
22702#: git-add--interactive.perl:1571
22703msgid "No other hunks to search\n"
22704msgstr "Không còn hunk nào để mà tìm kiếm\n"
22705
22706#: git-add--interactive.perl:1575
22707msgid "search for regex? "
22708msgstr "tìm kiếm cho regex? "
22709
22710#: git-add--interactive.perl:1588
22711#, perl-format
22712msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
22713msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
22714
22715#: git-add--interactive.perl:1598
22716msgid "No hunk matches the given pattern\n"
22717msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n"
22718
22719#: git-add--interactive.perl:1610 git-add--interactive.perl:1632
22720msgid "No previous hunk\n"
22721msgstr "Không có hunk kế trước\n"
22722
22723#: git-add--interactive.perl:1619 git-add--interactive.perl:1638
22724msgid "No next hunk\n"
22725msgstr "Không có hunk kế tiếp\n"
22726
22727#: git-add--interactive.perl:1644
22728msgid "Sorry, cannot split this hunk\n"
22729msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ hunk này\n"
22730
22731#: git-add--interactive.perl:1650
22732#, perl-format
22733msgid "Split into %d hunk.\n"
22734msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
22735msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n"
22736
22737#: git-add--interactive.perl:1660
22738msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n"
22739msgstr "Rất tiếc, không thể sửa hunk này\n"
22740
22741#: git-add--interactive.perl:1706
22742msgid "Review diff"
22743msgstr "Xem xét lại diff"
22744
22745#. TRANSLATORS: please do not translate the command names
22746#. 'status', 'update', 'revert', etc.
22747#: git-add--interactive.perl:1725
22748msgid ""
22749"status        - show paths with changes\n"
22750"update        - add working tree state to the staged set of changes\n"
22751"revert        - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
22752"patch         - pick hunks and update selectively\n"
22753"diff          - view diff between HEAD and index\n"
22754"add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
22755"changes\n"
22756msgstr ""
22757"status        - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
22758"update        - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
22759"đặt lên bệ phóng\n"
22760"revert        - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
22761"phiên bản HEAD\n"
22762"patch         - cậy các hunk và cập nhật có lựa chọn\n"
22763"diff\t      - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
22764"add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
22765"thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
22766
22767#: git-add--interactive.perl:1742 git-add--interactive.perl:1747
22768#: git-add--interactive.perl:1750 git-add--interactive.perl:1757
22769#: git-add--interactive.perl:1761 git-add--interactive.perl:1767
22770msgid "missing --"
22771msgstr "thiếu --"
22772
22773#: git-add--interactive.perl:1763
22774#, perl-format
22775msgid "unknown --patch mode: %s"
22776msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
22777
22778#: git-add--interactive.perl:1769 git-add--interactive.perl:1775
22779#, perl-format
22780msgid "invalid argument %s, expecting --"
22781msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
22782
22783#: git-send-email.perl:138
22784msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
22785msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
22786
22787#: git-send-email.perl:145 git-send-email.perl:151
22788msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
22789msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
22790
22791#: git-send-email.perl:219 git-send-email.perl:225
22792msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
22793msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
22794
22795#: git-send-email.perl:302
22796#, perl-format
22797msgid ""
22798"'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
22799msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
22800
22801#: git-send-email.perl:307
22802#, perl-format
22803msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
22804msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
22805
22806#: git-send-email.perl:326
22807msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
22808msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
22809
22810#: git-send-email.perl:395 git-send-email.perl:656
22811msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
22812msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
22813
22814#: git-send-email.perl:398
22815msgid ""
22816"`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
22817"configuration option)\n"
22818msgstr ""
22819"“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng "
22820"lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
22821
22822#: git-send-email.perl:470
22823#, perl-format
22824msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
22825msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
22826
22827#: git-send-email.perl:501
22828#, perl-format
22829msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
22830msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
22831
22832#: git-send-email.perl:529
22833#, perl-format
22834msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
22835msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
22836
22837#: git-send-email.perl:531
22838#, perl-format
22839msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
22840msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
22841
22842#: git-send-email.perl:533
22843#, perl-format
22844msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
22845msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
22846
22847#: git-send-email.perl:538
22848#, perl-format
22849msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
22850msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
22851
22852#: git-send-email.perl:622
22853#, perl-format
22854msgid ""
22855"File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
22856"to produce patches for.  Please disambiguate by...\n"
22857"\n"
22858"    * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
22859"    * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
22860msgstr ""
22861"Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
22862"các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
22863"\n"
22864"    * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
22865"    * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
22866
22867#: git-send-email.perl:643
22868#, perl-format
22869msgid "Failed to opendir %s: %s"
22870msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
22871
22872#: git-send-email.perl:667
22873#, perl-format
22874msgid ""
22875"fatal: %s: %s\n"
22876"warning: no patches were sent\n"
22877msgstr ""
22878"nghiêm trọng: %s: %s\n"
22879"cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
22880
22881#: git-send-email.perl:678
22882msgid ""
22883"\n"
22884"No patch files specified!\n"
22885"\n"
22886msgstr ""
22887"\n"
22888"Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
22889"\n"
22890
22891#: git-send-email.perl:691
22892#, perl-format
22893msgid "No subject line in %s?"
22894msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
22895
22896#: git-send-email.perl:701
22897#, perl-format
22898msgid "Failed to open for writing %s: %s"
22899msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
22900
22901#: git-send-email.perl:712
22902msgid ""
22903"Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
22904"Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
22905"for the patch you are writing.\n"
22906"\n"
22907"Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
22908msgstr ""
22909"Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
22910"Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
22911"cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
22912"\n"
22913"Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
22914
22915#: git-send-email.perl:736
22916#, perl-format
22917msgid "Failed to open %s: %s"
22918msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
22919
22920#: git-send-email.perl:753
22921#, perl-format
22922msgid "Failed to open %s.final: %s"
22923msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
22924
22925#: git-send-email.perl:796
22926msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
22927msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
22928
22929#. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
22930#: git-send-email.perl:831
22931#, perl-format
22932msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
22933msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
22934
22935#: git-send-email.perl:886
22936msgid ""
22937"The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
22938"Encoding.\n"
22939msgstr ""
22940"Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
22941"Encoding.\n"
22942
22943#: git-send-email.perl:891
22944msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
22945msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
22946
22947#: git-send-email.perl:899
22948#, perl-format
22949msgid ""
22950"Refusing to send because the patch\n"
22951"\t%s\n"
22952"has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
22953"want to send.\n"
22954msgstr ""
22955"Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
22956"\t%s\n"
22957"có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
22958"muốn gửi.\n"
22959
22960#: git-send-email.perl:918
22961msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
22962msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
22963
22964#: git-send-email.perl:936
22965#, perl-format
22966msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
22967msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
22968
22969#: git-send-email.perl:948
22970msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
22971msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
22972
22973#: git-send-email.perl:1006 git-send-email.perl:1014
22974#, perl-format
22975msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
22976msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
22977
22978#. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
22979#. translation. The program will only accept English input
22980#. at this point.
22981#: git-send-email.perl:1018
22982msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
22983msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
22984
22985#: git-send-email.perl:1335
22986#, perl-format
22987msgid "CA path \"%s\" does not exist"
22988msgstr "Đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
22989
22990#: git-send-email.perl:1418
22991msgid ""
22992"    The Cc list above has been expanded by additional\n"
22993"    addresses found in the patch commit message. By default\n"
22994"    send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
22995"    This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
22996"    configuration setting.\n"
22997"\n"
22998"    For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
22999"    To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
23000"    run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
23001"\n"
23002msgstr ""
23003"    Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
23004"    thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
23005"    Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
23006"    nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
23007"    đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
23008"\n"
23009"    Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
23010"    Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
23011"    chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
23012"\n"
23013
23014#. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your
23015#. translation. The program will only accept English input
23016#. at this point.
23017#: git-send-email.perl:1433
23018msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): "
23019msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): "
23020
23021#: git-send-email.perl:1436
23022msgid "Send this email reply required"
23023msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
23024
23025#: git-send-email.perl:1464
23026msgid "The required SMTP server is not properly defined."
23027msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
23028
23029#: git-send-email.perl:1511
23030#, perl-format
23031msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
23032msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
23033
23034#: git-send-email.perl:1516 git-send-email.perl:1520
23035#, perl-format
23036msgid "STARTTLS failed! %s"
23037msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
23038
23039#: git-send-email.perl:1529
23040msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
23041msgstr ""
23042"Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
23043"debug."
23044
23045#: git-send-email.perl:1547
23046#, perl-format
23047msgid "Failed to send %s\n"
23048msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
23049
23050#: git-send-email.perl:1550
23051#, perl-format
23052msgid "Dry-Sent %s\n"
23053msgstr "Thử gửi %s\n"
23054
23055#: git-send-email.perl:1550
23056#, perl-format
23057msgid "Sent %s\n"
23058msgstr "Gửi %s\n"
23059
23060#: git-send-email.perl:1552
23061msgid "Dry-OK. Log says:\n"
23062msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
23063
23064#: git-send-email.perl:1552
23065msgid "OK. Log says:\n"
23066msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
23067
23068#: git-send-email.perl:1564
23069msgid "Result: "
23070msgstr "Kết quả: "
23071
23072#: git-send-email.perl:1567
23073msgid "Result: OK\n"
23074msgstr "Kết quả: Tốt\n"
23075
23076#: git-send-email.perl:1585
23077#, perl-format
23078msgid "can't open file %s"
23079msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
23080
23081#: git-send-email.perl:1632 git-send-email.perl:1652
23082#, perl-format
23083msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
23084msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
23085
23086#: git-send-email.perl:1638
23087#, perl-format
23088msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
23089msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
23090
23091#: git-send-email.perl:1691
23092#, perl-format
23093msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
23094msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
23095
23096#: git-send-email.perl:1726
23097#, perl-format
23098msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
23099msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
23100
23101#: git-send-email.perl:1837
23102#, perl-format
23103msgid "(%s) Could not execute '%s'"
23104msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
23105
23106#: git-send-email.perl:1844
23107#, perl-format
23108msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
23109msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
23110
23111#: git-send-email.perl:1848
23112#, perl-format
23113msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
23114msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
23115
23116#: git-send-email.perl:1878
23117msgid "cannot send message as 7bit"
23118msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
23119
23120#: git-send-email.perl:1886
23121msgid "invalid transfer encoding"
23122msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
23123
23124#: git-send-email.perl:1927 git-send-email.perl:1979 git-send-email.perl:1989
23125#, perl-format
23126msgid "unable to open %s: %s\n"
23127msgstr "không thể mở %s: %s\n"
23128
23129#: git-send-email.perl:1930
23130#, perl-format
23131msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
23132msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
23133
23134#: git-send-email.perl:1947
23135#, perl-format
23136msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
23137msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
23138
23139#. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
23140#: git-send-email.perl:1951
23141#, perl-format
23142msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
23143msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
23144
23145#~ msgid "hash version %X does not match version %X"
23146#~ msgstr "phiên bản băm “%X” không có phiên bản khớp %X"
23147
23148#~ msgid "option '%s' requires a value"
23149#~ msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
23150
23151#~ msgid "could not transform the todo list"
23152#~ msgstr "không thể chuyển dạng danh sách cần làm"
23153
23154#~ msgid "default"
23155#~ msgstr "mặc định"
23156
23157#~ msgid "Could not create directory '%s'"
23158#~ msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
23159
23160#~ msgid "allow rerere to update index with resolved conflict"
23161#~ msgstr ""
23162#~ "cho phép rerere cập nhật bảng mục lục với các xung đột đã được giải quyết"
23163
23164#~ msgid "could not open %s"
23165#~ msgstr "không thể mở %s"
23166
23167#~ msgid "Could not move back to $head_name"
23168#~ msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
23169
23170#~ msgid ""
23171#~ "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
23172#~ "I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
23173#~ "case, please try\n"
23174#~ "\t$cmd_live_rebase\n"
23175#~ "If that is not the case, please\n"
23176#~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
23177#~ "and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
23178#~ "valuable there."
23179#~ msgstr ""
23180#~ "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
23181#~ "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
23182#~ "như vậy, xin hãy thử\n"
23183#~ "\t$cmd_live_rebase\n"
23184#~ "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
23185#~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
23186#~ "và chạy TÔI lần nữa. TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
23187#~ "có một số thứ quý giá ở đây."
23188
23189#~ msgid ""
23190#~ "fatal: cannot combine am options with either interactive or merge options"
23191#~ msgstr ""
23192#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương "
23193#~ "tác hay hòa trộn"
23194
23195#~ msgid "fatal: cannot combine '--signoff' with '--preserve-merges'"
23196#~ msgstr ""
23197#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--signoff” với “--preserve-merges”"
23198
23199#~ msgid "fatal: cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
23200#~ msgstr ""
23201#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-"
23202#~ "merges”"
23203
23204#~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
23205#~ msgstr ""
23206#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-"
23207#~ "option”"
23208
23209#~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'"
23210#~ msgstr ""
23211#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”"
23212
23213#~ msgid "invalid upstream '$upstream_name'"
23214#~ msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”"
23215
23216#~ msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
23217#~ msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
23218
23219#~ msgid "$onto_name: there is no merge base"
23220#~ msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
23221
23222#~ msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
23223#~ msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
23224
23225#~ msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'"
23226#~ msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”"
23227
23228#~ msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
23229#~ msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
23230
23231#~ msgid "Current branch $branch_name is up to date."
23232#~ msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
23233
23234#~ msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
23235#~ msgstr ""
23236#~ "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
23237
23238#~ msgid "Changes to $onto:"
23239#~ msgstr "Thay đổi thành $onto:"
23240
23241#~ msgid "Changes from $mb to $onto:"
23242#~ msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
23243
23244#~ msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
23245#~ msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
23246
23247#~ msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
23248#~ msgstr ""
23249#~ "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
23250
23251#, fuzzy
23252#~ msgid "--reschedule-failed-exec requires an interactive rebase"
23253#~ msgstr "%s cần một cải tổ kiểu tương tác"
23254
23255#~ msgid "ignoring unknown color-moved-ws mode '%s'"
23256#~ msgstr "bỏ qua chế độ color-moved-ws chưa biết “%s”"
23257
23258#~ msgid "only 'tree:0' is supported"
23259#~ msgstr "chỉ “tree:0” là được hỗ trợ"
23260
23261#~ msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
23262#~ msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
23263
23264#~ msgid "Adding merged %s"
23265#~ msgstr "Thêm hòa trộn %s"
23266
23267#~ msgid "Internal error"
23268#~ msgstr "Lỗi nội bộ"
23269
23270#~ msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
23271#~ msgstr ""
23272#~ "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
23273#~ "hòa trộn."
23274
23275#~ msgid "unable to write sha1 filename %s"
23276#~ msgstr "không thể ghi vào tên tập tin sha1 %s"
23277
23278#~ msgid "cannot read sha1_file for %s"
23279#~ msgstr "không thể đọc sha1_file cho %s"
23280
23281#~ msgid ""
23282#~ "error: cannot combine interactive options (--interactive, --exec, --"
23283#~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) with am "
23284#~ "options (%s)"
23285#~ msgstr ""
23286#~ "lỗi: không thể tổ hợp các tùy chọn tương tác (--interactive, --exec, --"
23287#~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) với các "
23288#~ "tùy chọn am (%s)"
23289
23290#~ msgid ""
23291#~ "error: cannot combine merge options (--merge, --strategy, --strategy-"
23292#~ "option) with am options (%s)"
23293#~ msgstr ""
23294#~ "lỗi: không thể kết hợp các tùy chọn hòa trộn (--merge, --strategy, --"
23295#~ "strategy-option) với một tùy chọn am (%s)"
23296
23297#~ msgid "unrecognised option: '$arg'"
23298#~ msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
23299
23300#~ msgid "'$invalid' is not a valid commit"
23301#~ msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
23302
23303#~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s')"
23304#~ msgstr "không thể phân tích “%s” (đang tìm kiếm cho “%s”)"
23305
23306#~ msgid "deprecated synonym for --create-reflog"
23307#~ msgstr "đồng nghĩa đã lạc hậu cho --create-reflog"
23308
23309#~ msgid "Can't stat %s"
23310#~ msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
23311
23312#~ msgid "abort rebase"
23313#~ msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
23314
23315#~ msgid "make rebase script"
23316#~ msgstr "tạo văn lệnh rebase"
23317
23318#~ msgid "No such remote: %s"
23319#~ msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
23320
23321#~ msgid "cannot move a locked working tree"
23322#~ msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa"
23323
23324#~ msgid "cannot remove a locked working tree"
23325#~ msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa"
23326
23327#~ msgid "Applied autostash."
23328#~ msgstr "Đã áp dụng autostash."
23329
23330#~ msgid "Cannot store $stash_sha1"
23331#~ msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
23332
23333#~ msgid ""
23334#~ "\n"
23335#~ "\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
23336#~ "\n"
23337#~ "\t"
23338#~ msgstr ""
23339#~ "\n"
23340#~ "\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
23341#~ "\n"
23342#~ "\t"
23343
23344#~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s'"
23345#~ msgstr "không thể phân tích “%s” (tìm kiếm cho “%s”"
23346
23347#~ msgid "push|fetch"
23348#~ msgstr "push|fetch"
23349
23350#~ msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)"
23351#~ msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)"
23352
23353#~ msgid "(+/-)x"
23354#~ msgstr "(+/-)x"
23355
23356#~ msgid "<command>"
23357#~ msgstr "<lệnh>"
23358
23359#~ msgid "w[,i1[,i2]]"
23360#~ msgstr "w[,i1[,i2]]"
23361
23362#~ msgid "Entering '$displaypath'"
23363#~ msgstr "Đang vào “$displaypath”"
23364
23365#~ msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
23366#~ msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
23367
23368#~ msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
23369#~ msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
23370
23371#~ msgid "Could not open '%s' for writing"
23372#~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
23373
23374#~ msgid ""
23375#~ "unexpected 1st line of squash message:\n"
23376#~ "\n"
23377#~ "\t%.*s"
23378#~ msgstr ""
23379#~ "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
23380#~ "\n"
23381#~ "\t%.*s"
23382
23383#~ msgid ""
23384#~ "invalid 1st line of squash message:\n"
23385#~ "\n"
23386#~ "\t%.*s"
23387#~ msgstr ""
23388#~ "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
23389#~ "\n"
23390#~ "\t%.*s"
23391
23392#~ msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
23393#~ msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
23394
23395#~ msgid "Error in object"
23396#~ msgstr "Lỗi trong đối tượng"
23397
23398#~ msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
23399#~ msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
23400
23401#~ msgid "invalid filter-spec expression '%s'"
23402#~ msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ"
23403
23404#~ msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
23405#~ msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
23406
23407#~ msgid "pathspec and --all are incompatible"
23408#~ msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
23409
23410#~ msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
23411#~ msgstr ""
23412#~ "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
23413
23414#~ msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
23415#~ msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
23416
23417#~ msgid ""
23418#~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. "
23419#~ "please use . instead if you meant to match all paths"
23420#~ msgstr ""
23421#~ "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
23422#~ "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
23423
23424#~ msgid "could not truncate '%s'"
23425#~ msgstr "không thể cắt cụt “%s”"
23426
23427#~ msgid "could not close %s"
23428#~ msgstr "không thể đóng %s"
23429
23430#~ msgid "Copied a misnamed branch '%s' away"
23431#~ msgstr "Đã chép nhánh khuyết danh “%s” đi"
23432
23433#~ msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
23434#~ msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
23435
23436#~ msgid "Don't know how to clone %s"
23437#~ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
23438
23439#~ msgid "Don't know how to fetch from %s"
23440#~ msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
23441
23442#~ msgid "'$term' is not a valid term"
23443#~ msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
23444
23445#~ msgid ""
23446#~ "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
23447#~ "       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
23448#~ msgstr ""
23449#~ "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
23450#~ "     Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
23451#~ "     dùng git stash save -- \"$option\""
23452
23453#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
23454#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
23455
23456#~ msgid "%%(trailers) does not take arguments"
23457#~ msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
23458
23459#~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
23460#~ msgstr ""
23461#~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
23462
23463#~ msgid "change upstream info"
23464#~ msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
23465
23466#~ msgid ""
23467#~ "\n"
23468#~ "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
23469#~ "\n"
23470#~ msgstr ""
23471#~ "\n"
23472#~ "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
23473#~ "\n"
23474
23475#~ msgid "basename"
23476#~ msgstr "tên cơ sở"
23477
23478#~ msgid ""
23479#~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
23480#~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
23481#~ "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --"
23482#~ "abort\"."
23483#~ msgstr ""
23484#~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue"
23485#~ "\".\n"
23486#~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --"
23487#~ "skip\".\n"
23488#~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
23489#~ "\"git rebase --abort\"."
23490
23491#~ msgid ""
23492#~ "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
23493#~ " - $line"
23494#~ msgstr ""
23495#~ "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong "
23496#~ "dòng sau đây:\n"
23497#~ " - $line"
23498
23499#~ msgid ""
23500#~ "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
23501#~ " - $line"
23502#~ msgstr ""
23503#~ "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
23504#~ " - $line"
23505
23506#~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
23507#~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
23508
23509#~ msgid "%"
23510#~ msgid_plural "%"
23511#~ msgstr[0] "%"
23512
23513#~ msgid "%s, %"
23514#~ msgid_plural "%s, %"
23515#~ msgstr[0] "%s, %"
23516
23517#~ msgid "in %0.1f seconds automatically..."
23518#~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
23519
23520#~ msgid "dup2(%d,%d) failed"
23521#~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
23522
23523#~ msgid "Initial commit on "
23524#~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
23525
23526#~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
23527#~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
23528
23529#~ msgid ""
23530#~ "You still have unmerged paths in your index.\n"
23531#~ "Did you forget to use 'git add'?"
23532#~ msgstr ""
23533#~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của "
23534#~ "mình.\n"
23535#~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
23536
23537#~ msgid ""
23538#~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
23539#~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
23540#~ msgstr ""
23541#~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
23542#~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
23543#~ "chuyển giao?"
23544
23545#~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
23546#~ msgstr ""
23547#~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; "
23548#~ "coi là --only những đường dẫn"
23549
23550#~ msgid "default mode for recursion"
23551#~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
23552
23553#~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
23554#~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
23555
23556#~ msgid "tag: tagging "
23557#~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
23558
23559#~ msgid "commit object"
23560#~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
23561
23562#~ msgid "tree object"
23563#~ msgstr "đối tượng cây"
23564
23565#~ msgid "blob object"
23566#~ msgstr "đối tượng blob"
23567
23568#~ msgid ""
23569#~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
23570#~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
23571#~ msgstr ""
23572#~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
23573#~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
23574
23575#~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
23576#~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
23577
23578#~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
23579#~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
23580
23581#~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
23582#~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
23583
23584#~ msgid "[%s: gone]"
23585#~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
23586
23587#~ msgid "[%s]"
23588#~ msgstr "[%s]"
23589
23590#~ msgid "[%s: behind %d]"
23591#~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
23592
23593#~ msgid "[%s: ahead %d]"
23594#~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
23595
23596#~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
23597#~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
23598
23599#~ msgid " **** invalid ref ****"
23600#~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
23601
23602#~ msgid "insanely long object directory %.*s"
23603#~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
23604
23605#~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
23606#~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
23607
23608#~ msgid "tag name too long: %.*s..."
23609#~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
23610
23611#~ msgid "tag header too big."
23612#~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
23613
23614#~ msgid ""
23615#~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
23616#~ "marked for discarding"
23617#~ msgstr ""
23618#~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
23619#~ "được đánh dấu để loại bỏ"
23620
23621#~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
23622#~ msgstr ""
23623#~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
23624
23625#~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
23626#~ msgstr "Giỏi…  “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
23627
23628#~ msgid ""
23629#~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
23630#~ "uses a .git directory:"
23631#~ msgid_plural ""
23632#~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
23633#~ "use a .git directory:"
23634#~ msgstr[0] ""
23635#~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
23636#~ "dùng một thư mục .git:"
23637
23638#~ msgid ""
23639#~ "\n"
23640#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
23641#~ "history)"
23642#~ msgstr ""
23643#~ "\n"
23644#~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
23645#~ "của chúng)"
23646
23647#~ msgid "Error wrapping up %s."
23648#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
23649
23650#~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
23651#~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
23652
23653#~ msgid "Cannot revert during another revert."
23654#~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
23655
23656#~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
23657#~ msgstr ""
23658#~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
23659
23660#~ msgid "Could not parse line %d."
23661#~ msgstr "Không phân tích được dòng %d."
23662
23663#~ msgid "Could not open %s"
23664#~ msgstr "Không thể mở %s"
23665
23666#~ msgid "Could not format %s."
23667#~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
23668
23669#~ msgid "%s: %s"
23670#~ msgstr "%s: %s"
23671
23672#~ msgid "You need to set your committer info first"
23673#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
23674
23675#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
23676#~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
23677
23678#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
23679#~ msgstr ""
23680#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
23681
23682#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
23683#~ msgstr ""
23684#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
23685#~ "sai"
23686
23687#~ msgid ""
23688#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
23689#~ msgstr ""
23690#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
23691#~ "đơn vị không hợp lệ"
23692
23693#~ msgid ""
23694#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
23695#~ msgstr ""
23696#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
23697#~ "đơn vị không hợp lệ"
23698
23699#~ msgid ""
23700#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
23701#~ msgstr ""
23702#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
23703#~ "không hợp lệ"
23704
23705#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
23706#~ msgstr ""
23707#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
23708#~ "lệ"
23709
23710#~ msgid "This is the 2nd commit message:"
23711#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
23712
23713#~ msgid "This is the 3rd commit message:"
23714#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
23715
23716#~ msgid "This is the 4th commit message:"
23717#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
23718
23719#~ msgid "This is the 5th commit message:"
23720#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
23721
23722#~ msgid "This is the 6th commit message:"
23723#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
23724
23725#~ msgid "This is the 7th commit message:"
23726#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
23727
23728#~ msgid "This is the 8th commit message:"
23729#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
23730
23731#~ msgid "This is the 9th commit message:"
23732#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
23733
23734#~ msgid "This is the 10th commit message:"
23735#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
23736
23737#~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
23738#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
23739
23740#~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
23741#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
23742
23743#~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
23744#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
23745
23746#~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
23747#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
23748
23749#~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
23750#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
23751
23752#~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
23753#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
23754
23755#~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
23756#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
23757
23758#~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
23759#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
23760
23761#~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
23762#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
23763
23764#~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
23765#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
23766
23767#~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
23768#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
23769
23770#~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
23771#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
23772
23773#~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
23774#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
23775
23776#~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
23777#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
23778
23779#~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
23780#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
23781
23782#~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
23783#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
23784
23785#~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
23786#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
23787
23788#~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
23789#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
23790
23791#~ msgid "could not run gpg."
23792#~ msgstr "không thể chạy gpg."
23793
23794#~ msgid "gpg did not accept the data"
23795#~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
23796
23797#~ msgid "unsupported object type in the tree"
23798#~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
23799
23800#~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
23801#~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
23802
23803#~ msgid "Unprocessed path??? %s"
23804#~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
23805
23806#~ msgid "Cannot %s during a %s"
23807#~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
23808
23809#~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
23810#~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
23811
23812#~ msgid "could not open %s for writing"
23813#~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
23814
23815#~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
23816#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
23817
23818#~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
23819#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
23820
23821#~ msgid "could not write branch description template"
23822#~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
23823
23824#~ msgid "corrupt index file"
23825#~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
23826
23827#~ msgid "detach the HEAD at named commit"
23828#~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
23829
23830#~ msgid "Checking connectivity... "
23831#~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
23832
23833#~ msgid "  (unable to update local ref)"
23834#~ msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
23835
23836#~ msgid "Reinitialized existing"
23837#~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
23838
23839#~ msgid "Initialized empty"
23840#~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
23841
23842#~ msgid " shared"
23843#~ msgstr " đã chia sẻ"
23844
23845#~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
23846#~ msgstr ""
23847#~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
23848
23849#~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
23850#~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
23851
23852#~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
23853#~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
23854
23855#~ msgid "   and with remote"
23856#~ msgstr "   và với máy chủ"
23857
23858#~ msgid "removing '%s' failed"
23859#~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
23860
23861#~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
23862#~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
23863
23864#~ msgid ""
23865#~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
23866#~ "from"
23867#~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
23868
23869#~ msgid ""
23870#~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
23871#~ "repo"
23872#~ msgstr ""
23873#~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
23874#~ "đúng"
23875
23876#~ msgid ""
23877#~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
23878#~ "option."
23879#~ msgstr ""
23880#~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
23881#~ "name”."
23882
23883#~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
23884#~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
23885
23886#~ msgid ""
23887#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
23888#~ "history)"
23889#~ msgstr ""
23890#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
23891#~ "chúng)"
23892
23893#~ msgid "'%s': %s"
23894#~ msgstr "“%s”: %s"
23895
23896#~ msgid "    git branch -d %s\n"
23897#~ msgstr "    git branch -d %s\n"
23898
23899#~ msgid "    git branch --set-upstream-to %s\n"
23900#~ msgstr "    git branch --set-upstream-to %s\n"
23901
23902#~ msgid "cannot open %s: %s\n"
23903#~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
23904
23905#~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
23906#~ msgstr ""
23907#~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
23908#~ "để xử lý"
23909
23910#~ msgid "failed to remove: %s"
23911#~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
23912
23913#~ msgid ""
23914#~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
23915#~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
23916#~ msgstr ""
23917#~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
23918#~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
23919
23920#~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
23921#~ msgstr ""
23922#~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
23923
23924#~ msgid "improper format entered align:%s"
23925#~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
23926
23927#~ msgid ""
23928#~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
23929#~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
23930#~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
23931#~ "\n"
23932#~ "  git config --global push.default matching\n"
23933#~ "\n"
23934#~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
23935#~ "\n"
23936#~ "  git config --global push.default simple\n"
23937#~ "\n"
23938#~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
23939#~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
23940#~ "\n"
23941#~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
23942#~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
23943#~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
23944#~ "\n"
23945#~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
23946#~ "information.\n"
23947#~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
23948#~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
23949#~ msgstr ""
23950#~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
23951#~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
23952#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
23953#~ "\n"
23954#~ "  git config --global push.default matching\n"
23955#~ "\n"
23956#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
23957#~ "lệnh:\n"
23958#~ "\n"
23959#~ "  git config --global push.default simple\n"
23960#~ "\n"
23961#~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
23962#~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
23963#~ "\n"
23964#~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
23965#~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
23966#~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
23967#~ "\n"
23968#~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
23969#~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
23970#~ "tự\n"
23971#~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
23972
23973#~ msgid "Could not append '%s'"
23974#~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
23975
23976#~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
23977#~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
23978
23979#~ msgid "no such user"
23980#~ msgstr "không có người dùng như vậy"
23981
23982#~ msgid "Missing author: %s"
23983#~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
23984
23985#~ msgid "Testing "
23986#~ msgstr "Đang thử"
23987
23988#~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
23989#~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
23990
23991#~ msgid "print only merged branches"
23992#~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
23993
23994#~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
23995#~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
23996
23997#~ msgid "show usage"
23998#~ msgstr "hiển thị cách dùng"
23999
24000#~ msgid "insanely long template name %s"
24001#~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
24002
24003#~ msgid "insanely long symlink %s"
24004#~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
24005
24006#~ msgid "insanely long template path %s"
24007#~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
24008
24009#~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
24010#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
24011
24012#~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
24013#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
24014
24015#~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
24016#~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
24017
24018#~ msgid "--sort and -n are incompatible"
24019#~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
24020
24021#~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
24022#~ msgstr ""
24023#~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
24024
24025#~ msgid "false|true|preserve"
24026#~ msgstr "false|true|preserve"
24027
24028#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
24029#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
24030
24031#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
24032#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
24033
24034#~ msgid "option %s does not accept negative form"
24035#~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
24036
24037#~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
24038#~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
24039
24040#~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
24041#~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
24042
24043#~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
24044#~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
24045
24046#~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
24047#~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
24048
24049#~ msgid ""
24050#~ "Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
24051#~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
24052#~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
24053#~ msgstr ""
24054#~ "Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
24055#~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
24056#~ "\"$cmdline --skip\".\n"
24057#~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
24058#~ "--abort\"."
24059
24060#~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
24061#~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
24062
24063#~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
24064#~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
24065
24066#~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
24067#~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
24068
24069#~ msgid ""
24070#~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
24071#~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
24072#~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
24073#~ msgstr ""
24074#~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
24075#~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
24076#~ "tin>”\n"
24077#~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
24078#~ "giao."
24079
24080#~ msgid "no branch specified"
24081#~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
24082
24083#~ msgid "prune .git/worktrees"
24084#~ msgstr "xén .git/worktrees"
24085
24086#~ msgid "The most commonly used git commands are:"
24087#~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
24088
24089#~ msgid "No such branch: '%s'"
24090#~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
24091
24092#~ msgid "Could not create git link %s"
24093#~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
24094
24095#~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
24096#~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
24097
24098#~ msgid "(detached from %s)"
24099#~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
24100
24101#~ msgid "No existing author found with '%s'"
24102#~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
24103
24104#~ msgid "search also in ignored files"
24105#~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
24106
24107#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
24108#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
24109
24110#~ msgid "no files added"
24111#~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
24112
24113#~ msgid "slot"
24114#~ msgstr "khe"
24115
24116#~ msgid "check"
24117#~ msgstr "kiểm tra"
24118
24119#~ msgid "Failed to lock ref for update"
24120#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
24121
24122#~ msgid "Failed to write ref"
24123#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
24124
24125#~ msgid "commit has empty message"
24126#~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
24127
24128#~ msgid "cannot lock HEAD ref"
24129#~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
24130
24131#~ msgid "cannot update HEAD ref"
24132#~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
24133
24134#~ msgid "Failed to chdir: %s"
24135#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
24136
24137#~ msgid "%s: cannot lock the ref"
24138#~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
24139
24140#~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
24141#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
24142
24143#~ msgid "key id"
24144#~ msgstr "id của khóa"
24145
24146#~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
24147#~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
24148
24149#~ msgid "bug"
24150#~ msgstr "lỗi"
24151
24152#~ msgid ", behind "
24153#~ msgstr ", đằng sau "
24154
24155#~ msgid "could not find .gitmodules in index"
24156#~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
24157
24158#~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
24159#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
24160
24161#~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
24162#~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
24163
24164#~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
24165#~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
24166
24167#~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
24168#~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
24169
24170#~ msgid ""
24171#~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
24172#~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
24173#~ "anymore.\n"
24174#~ "To add content for the whole tree, run:\n"
24175#~ "\n"
24176#~ "  git add %s :/\n"
24177#~ "  (or git add %s :/)\n"
24178#~ "\n"
24179#~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
24180#~ "\n"
24181#~ "  git add %s .\n"
24182#~ "  (or git add %s .)\n"
24183#~ "\n"
24184#~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
24185#~ "directory.\n"
24186#~ msgstr ""
24187#~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
24188#~ "từ\n"
24189#~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
24190#~ "thế nữa.\n"
24191#~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
24192#~ "\n"
24193#~ "  git add %s :/\n"
24194#~ "  (hoặc git add %s :/)\n"
24195#~ "\n"
24196#~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
24197#~ "\n"
24198#~ "  git add %s .\n"
24199#~ "  (hoặc git add %s .)\n"
24200#~ "\n"
24201#~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
24202
24203#~ msgid ""
24204#~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
24205#~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
24206#~ "removed.\n"
24207#~ "Paths like '%s' that are\n"
24208#~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
24209#~ "\n"
24210#~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
24211#~ "  ignores paths you removed from your working tree.\n"
24212#~ "\n"
24213#~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
24214#~ "\n"
24215#~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
24216#~ msgstr ""
24217#~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
24218#~ "removal”,\n"
24219#~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
24220#~ "dẫn mà\n"
24221#~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
24222#~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
24223#~ "Git.\n"
24224#~ "\n"
24225#~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
24226#~ "  bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
24227#~ "\n"
24228#~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
24229#~ "\n"
24230#~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
24231#~ "của bạn.\n"
24232
24233#~ msgid ""
24234#~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
24235#~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
24236#~ msgstr ""
24237#~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
24238#~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
24239#~ "thêm chi tiết.\n"
24240
24241#~ msgid ""
24242#~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
24243#~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
24244#~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
24245#~ "variable\n"
24246#~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
24247#~ msgstr ""
24248#~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
24249#~ "bộ\n"
24250#~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
24251#~ "lẽ muốn\n"
24252#~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
24253#~ "default”\n"
24254#~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
24255#~ "thôi."
24256
24257#~ msgid "copied:     %s -> %s"
24258#~ msgstr "đã sao chép:   %s -> %s"
24259
24260#~ msgid "deleted:    %s"
24261#~ msgstr "đã xóa:        %s"
24262
24263#~ msgid "modified:   %s"
24264#~ msgstr "đã sửa đổi:    %s"
24265
24266#~ msgid "renamed:    %s -> %s"
24267#~ msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
24268
24269#~ msgid "unmerged:   %s"
24270#~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
24271
24272#~ msgid "input paths are terminated by a null character"
24273#~ msgstr "các đường dẫn được  ngăn cách bởi ký tự null"
24274
24275#~ msgid ""
24276#~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
24277#~ msgstr ""
24278#~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
24279#~ "untracked."
24280
24281#~ msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
24282#~ msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
24283
24284#~ msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
24285#~ msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
24286
24287#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
24288#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
24289
24290#~ msgid ""
24291#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
24292#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
24293#~ msgstr ""
24294#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
24295#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
24296
24297#~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
24298#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
24299
24300#~ msgid "show the HEAD reference"
24301#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
24302
24303#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
24304#~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
24305
24306#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
24307#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
24308
24309#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files.  'status -uno'"
24310#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi.  “status -uno”"
24311
24312#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
24313#~ msgstr ""
24314#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
24315
24316#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
24317#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
24318
24319#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
24320#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
24321
24322#~ msgid "use any ref in .git/refs"
24323#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
24324
24325#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
24326#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
24327
24328#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
24329#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
24330
24331#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
24332#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
24333
24334#~ msgid "oops"
24335#~ msgstr "ôi?"
24336
24337#~ msgid "Not removing %s\n"
24338#~ msgstr "Không xóa %s\n"
24339
24340#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
24341#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
24342
24343#~ msgid " %d file changed"
24344#~ msgid_plural " %d files changed"
24345#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
24346
24347#~ msgid ", %d insertion(+)"
24348#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
24349#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
24350
24351#~ msgid ", %d deletion(-)"
24352#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
24353#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
24354
24355#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
24356#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
24357
24358#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
24359#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
24360
24361#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
24362#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
24363
24364#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
24365#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
24366
24367#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
24368#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
24369
24370#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
24371#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
24372
24373#~ msgid ""
24374#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
24375#~ msgstr ""
24376#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
24377#~ "đổi các nhánh."
24378
24379#~ msgid "diff setup failed"
24380#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
24381
24382#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
24383#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
24384
24385#~ msgid "diff_setup_done failed"
24386#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
24387
24388#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
24389#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
24390
24391#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
24392#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
24393
24394#~ msgid "--"
24395#~ msgstr "--"
24396
24397#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
24398#~ msgstr ""
24399#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"