po / vi.poon commit Merge branch 'an/diff-index-doc' (7abc6b7)
   1# Vietnamese translation for GIT-CORE.
   2# Copyright (C) 2012-2013 Trần Ngọc Quân.
   3# This file is distributed under the same license as the git-core package.
   4# First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
   5# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
   6#
   7msgid ""
   8msgstr ""
   9"Project-Id-Version: git-v1.8.3-rc0-20-gc6bc7\n"
  10"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
  11"POT-Creation-Date: 2013-04-30 08:25+0800\n"
  12"PO-Revision-Date: 2013-05-01 14:26+0700\n"
  13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  15"Language: vi\n"
  16"MIME-Version: 1.0\n"
  17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  19"Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
  20"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
  21"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
  22"X-Poedit-Basepath: ../\n"
  23"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
  24
  25#: advice.c:53
  26#, c-format
  27msgid "hint: %.*s\n"
  28msgstr "gợi ý: %.*s\n"
  29
  30#.
  31#. * Message used both when 'git commit' fails and when
  32#. * other commands doing a merge do.
  33#.
  34#: advice.c:83
  35msgid ""
  36"Fix them up in the work tree,\n"
  37"and then use 'git add/rm <file>' as\n"
  38"appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
  39"or use 'git commit -a'."
  40msgstr ""
  41"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
  42"và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>” dành riêng\n"
  43"cho việc đánh dấu tập tin cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
  44"hoặc là dùng lệnh “git commit -a”."
  45
  46#: archive.c:10
  47msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]"
  48msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
  49
  50#: archive.c:11
  51msgid "git archive --list"
  52msgstr "git archive --list"
  53
  54#: archive.c:12
  55msgid ""
  56"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]"
  57msgstr ""
  58"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-"
  59"dẫn>...]"
  60
  61#: archive.c:13
  62msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
  63msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
  64
  65#: archive.c:323
  66msgid "fmt"
  67msgstr "fmt"
  68
  69#: archive.c:323
  70msgid "archive format"
  71msgstr "định dạng lưu trữ"
  72
  73#: archive.c:324 builtin/log.c:1126
  74msgid "prefix"
  75msgstr "tiền tố"
  76
  77#: archive.c:325
  78msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
  79msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
  80
  81#: archive.c:326 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2371
  82#: builtin/blame.c:2372 builtin/config.c:55 builtin/fast-export.c:665
  83#: builtin/fast-export.c:667 builtin/grep.c:715 builtin/hash-object.c:77
  84#: builtin/ls-files.c:490 builtin/ls-files.c:493 builtin/notes.c:536
  85#: builtin/notes.c:693 builtin/read-tree.c:107 parse-options.h:149
  86msgid "file"
  87msgstr "tập-tin"
  88
  89#: archive.c:327 builtin/archive.c:89
  90msgid "write the archive to this file"
  91msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
  92
  93#: archive.c:329
  94msgid "read .gitattributes in working directory"
  95msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
  96
  97#: archive.c:330
  98msgid "report archived files on stderr"
  99msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
 100
 101#: archive.c:331
 102msgid "store only"
 103msgstr "chỉ lưu (không nén)"
 104
 105#: archive.c:332
 106msgid "compress faster"
 107msgstr "nén nhanh hơn"
 108
 109#: archive.c:340
 110msgid "compress better"
 111msgstr "nén nhỏ hơn"
 112
 113#: archive.c:343
 114msgid "list supported archive formats"
 115msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
 116
 117#: archive.c:345 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:86
 118msgid "repo"
 119msgstr "kho"
 120
 121#: archive.c:346 builtin/archive.c:91
 122msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
 123msgstr "nhận kho lưu từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
 124
 125#: archive.c:347 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:615
 126msgid "command"
 127msgstr "lệnh"
 128
 129#: archive.c:348 builtin/archive.c:93
 130msgid "path to the remote git-upload-archive command"
 131msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
 132
 133#: attr.c:259
 134msgid ""
 135"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
 136"Use '\\!' for literal leading exclamation."
 137msgstr ""
 138"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
 139"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
 140
 141#: branch.c:60
 142#, c-format
 143msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
 144msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn (upstream) của nó."
 145
 146#: branch.c:82
 147#, c-format
 148msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
 149msgstr ""
 150"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
 151
 152#: branch.c:83
 153#, c-format
 154msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
 155msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh máy chủ %s từ %s."
 156
 157#: branch.c:87
 158#, c-format
 159msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
 160msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
 161
 162#: branch.c:88
 163#, c-format
 164msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
 165msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh nội bộ %s."
 166
 167#: branch.c:92
 168#, c-format
 169msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
 170msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
 171
 172#: branch.c:93
 173#, c-format
 174msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
 175msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết tham chiếu máy chủ %s."
 176
 177#: branch.c:97
 178#, c-format
 179msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
 180msgstr ""
 181"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
 182
 183#: branch.c:98
 184#, c-format
 185msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
 186msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
 187
 188#: branch.c:118
 189#, c-format
 190msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
 191msgstr "Theo vết chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
 192
 193#: branch.c:137
 194#, c-format
 195msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
 196msgstr "Không theo vết: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
 197
 198#: branch.c:182
 199#, c-format
 200msgid "'%s' is not a valid branch name."
 201msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
 202
 203#: branch.c:187
 204#, c-format
 205msgid "A branch named '%s' already exists."
 206msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
 207
 208#: branch.c:195
 209msgid "Cannot force update the current branch."
 210msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
 211
 212#: branch.c:201
 213#, c-format
 214msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
 215msgstr ""
 216"Không thể cài đặt thông tin theo vết; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
 217"nhánh."
 218
 219#: branch.c:203
 220#, c-format
 221msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
 222msgstr "nhánh dòng ngược đã yêu cầu “%s” chưa sẵn có"
 223
 224#: branch.c:205
 225msgid ""
 226"\n"
 227"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
 228"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
 229"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
 230"\n"
 231"If you are planning to push out a new local branch that\n"
 232"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
 233"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
 234msgstr ""
 235"\n"
 236"Nếu bạn có ý định trên cơ sở công việc của bạn trên nhánh dòng ngược\n"
 237"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
 238"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
 239"\n"
 240"Nếu bạn có ý định push lênh một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
 241"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
 242"\"git push -u\" để đặt cấu hình dòng ngược bạn muốn push."
 243
 244#: branch.c:250
 245#, c-format
 246msgid "Not a valid object name: '%s'."
 247msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
 248
 249#: branch.c:270
 250#, c-format
 251msgid "Ambiguous object name: '%s'."
 252msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
 253
 254#: branch.c:275
 255#, c-format
 256msgid "Not a valid branch point: '%s'."
 257msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
 258
 259#: branch.c:281
 260msgid "Failed to lock ref for update"
 261msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu (ref) để cập nhật"
 262
 263#: branch.c:299
 264msgid "Failed to write ref"
 265msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu (ref)"
 266
 267#: bundle.c:36
 268#, c-format
 269msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
 270msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
 271
 272#: bundle.c:63
 273#, c-format
 274msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
 275msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"
 276
 277#: bundle.c:89 builtin/commit.c:676
 278#, c-format
 279msgid "could not open '%s'"
 280msgstr "không thể mở “%s”"
 281
 282#: bundle.c:140
 283msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
 284msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
 285
 286#: bundle.c:164 sequencer.c:651 sequencer.c:1101 builtin/log.c:300
 287#: builtin/log.c:770 builtin/log.c:1344 builtin/log.c:1570 builtin/merge.c:349
 288#: builtin/shortlog.c:155
 289msgid "revision walk setup failed"
 290msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi"
 291
 292#: bundle.c:186
 293#, c-format
 294msgid "The bundle contains this ref:"
 295msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
 296msgstr[0] "Bundle chứa tham chiếu (ref) này:"
 297msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (ref):"
 298
 299#: bundle.c:193
 300msgid "The bundle records a complete history."
 301msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
 302
 303#: bundle.c:195
 304#, c-format
 305msgid "The bundle requires this ref:"
 306msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
 307msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu này:"
 308msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này:"
 309
 310#: bundle.c:294
 311msgid "rev-list died"
 312msgstr "rev-list đã chết"
 313
 314#: bundle.c:300 builtin/log.c:1255 builtin/shortlog.c:258
 315#, c-format
 316msgid "unrecognized argument: %s"
 317msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
 318
 319#: bundle.c:335
 320#, c-format
 321msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
 322msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
 323
 324#: bundle.c:380
 325msgid "Refusing to create empty bundle."
 326msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
 327
 328#: bundle.c:398
 329msgid "Could not spawn pack-objects"
 330msgstr "Không thể sản sinh pack-objects"
 331
 332#: bundle.c:416
 333msgid "pack-objects died"
 334msgstr "pack-objects đã chết"
 335
 336#: bundle.c:419
 337#, c-format
 338msgid "cannot create '%s'"
 339msgstr "không thể tạo “%s”"
 340
 341#: bundle.c:441
 342msgid "index-pack died"
 343msgstr "index-pack đã chết"
 344
 345#: commit.c:50
 346#, c-format
 347msgid "could not parse %s"
 348msgstr "không thể phân tích %s"
 349
 350#: commit.c:52
 351#, c-format
 352msgid "%s %s is not a commit!"
 353msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
 354
 355#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
 356msgid "memory exhausted"
 357msgstr "hết bộ nhớ"
 358
 359#: connected.c:39
 360msgid "Could not run 'git rev-list'"
 361msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
 362
 363#: connected.c:48
 364#, c-format
 365msgid "failed write to rev-list: %s"
 366msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
 367
 368#: connected.c:56
 369#, c-format
 370msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
 371msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
 372
 373#: date.c:95
 374msgid "in the future"
 375msgstr "trong tương lai"
 376
 377#: date.c:101
 378#, c-format
 379msgid "%lu second ago"
 380msgid_plural "%lu seconds ago"
 381msgstr[0] "%lu giây trước"
 382msgstr[1] "%lu giây trước"
 383
 384#: date.c:108
 385#, c-format
 386msgid "%lu minute ago"
 387msgid_plural "%lu minutes ago"
 388msgstr[0] "%lu phút trước"
 389msgstr[1] "%lu phút trước"
 390
 391#: date.c:115
 392#, c-format
 393msgid "%lu hour ago"
 394msgid_plural "%lu hours ago"
 395msgstr[0] "%lu giờ trước"
 396msgstr[1] "%lu giờ trước"
 397
 398#: date.c:122
 399#, c-format
 400msgid "%lu day ago"
 401msgid_plural "%lu days ago"
 402msgstr[0] "%lu ngày trước"
 403msgstr[1] "%lu ngày trước"
 404
 405#: date.c:128
 406#, c-format
 407msgid "%lu week ago"
 408msgid_plural "%lu weeks ago"
 409msgstr[0] "%lu tuần trước"
 410msgstr[1] "%lu tuần trước"
 411
 412#: date.c:135
 413#, c-format
 414msgid "%lu month ago"
 415msgid_plural "%lu months ago"
 416msgstr[0] "%lu tháng trước"
 417msgstr[1] "%lu tháng trước"
 418
 419#: date.c:146
 420#, c-format
 421msgid "%lu year"
 422msgid_plural "%lu years"
 423msgstr[0] "%lu năm"
 424msgstr[1] "%lu năm"
 425
 426#: date.c:149
 427#, c-format
 428msgid "%s, %lu month ago"
 429msgid_plural "%s, %lu months ago"
 430msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
 431msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
 432
 433#: date.c:154 date.c:159
 434#, c-format
 435msgid "%lu year ago"
 436msgid_plural "%lu years ago"
 437msgstr[0] "%lu năm trước"
 438msgstr[1] "%lu năm trước"
 439
 440#: diff.c:112
 441#, c-format
 442msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
 443msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
 444
 445#: diff.c:117
 446#, c-format
 447msgid "  Unknown dirstat parameter '%s'\n"
 448msgstr "  Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
 449
 450#: diff.c:210
 451#, c-format
 452msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
 453msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
 454
 455#: diff.c:260
 456#, c-format
 457msgid ""
 458"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
 459"%s"
 460msgstr ""
 461"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
 462"%s"
 463
 464#: diff.c:3481
 465#, c-format
 466msgid ""
 467"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
 468"%s"
 469msgstr ""
 470"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
 471"%s"
 472
 473#: diff.c:3495
 474#, c-format
 475msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
 476msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
 477
 478#: gpg-interface.c:59 gpg-interface.c:131
 479msgid "could not run gpg."
 480msgstr "không thể chạy gpg."
 481
 482#: gpg-interface.c:71
 483msgid "gpg did not accept the data"
 484msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
 485
 486#: gpg-interface.c:82
 487msgid "gpg failed to sign the data"
 488msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
 489
 490#: gpg-interface.c:115
 491#, c-format
 492msgid "could not create temporary file '%s': %s"
 493msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"
 494
 495#: gpg-interface.c:118
 496#, c-format
 497msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
 498msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
 499
 500#: grep.c:1623
 501#, c-format
 502msgid "'%s': unable to read %s"
 503msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
 504
 505#: grep.c:1640
 506#, c-format
 507msgid "'%s': %s"
 508msgstr "“%s”: %s"
 509
 510#: grep.c:1651
 511#, c-format
 512msgid "'%s': short read %s"
 513msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
 514
 515#: help.c:212
 516#, c-format
 517msgid "available git commands in '%s'"
 518msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong “%s”"
 519
 520#: help.c:219
 521msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
 522msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
 523
 524#: help.c:235
 525msgid "The most commonly used git commands are:"
 526msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"
 527
 528#: help.c:292
 529#, c-format
 530msgid ""
 531"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
 532"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
 533msgstr ""
 534"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
 535"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
 536
 537#: help.c:349
 538msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
 539msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
 540
 541#: help.c:371
 542#, c-format
 543msgid ""
 544"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
 545"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
 546msgstr ""
 547"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
 548"Giả định rằng ý bạn là “%s”"
 549
 550#: help.c:376
 551#, c-format
 552msgid "in %0.1f seconds automatically..."
 553msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
 554
 555#: help.c:383
 556#, c-format
 557msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
 558msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
 559
 560#: help.c:387
 561msgid ""
 562"\n"
 563"Did you mean this?"
 564msgid_plural ""
 565"\n"
 566"Did you mean one of these?"
 567msgstr[0] ""
 568"\n"
 569"Có phải ý bạn là cái này không?"
 570msgstr[1] ""
 571"\n"
 572"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
 573
 574#: merge.c:56
 575msgid "failed to read the cache"
 576msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"
 577
 578#: merge.c:110 builtin/checkout.c:365 builtin/checkout.c:566
 579#: builtin/clone.c:645
 580msgid "unable to write new index file"
 581msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 582
 583#: merge-recursive.c:190
 584#, c-format
 585msgid "(bad commit)\n"
 586msgstr "(commit sai)\n"
 587
 588#: merge-recursive.c:206
 589#, c-format
 590msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
 591msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
 592
 593#: merge-recursive.c:268
 594msgid "error building trees"
 595msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
 596
 597#: merge-recursive.c:672
 598#, c-format
 599msgid "failed to create path '%s'%s"
 600msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
 601
 602#: merge-recursive.c:683
 603#, c-format
 604msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
 605msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
 606
 607#. something else exists
 608#. .. but not some other error (who really cares what?)
 609#: merge-recursive.c:697 merge-recursive.c:718
 610msgid ": perhaps a D/F conflict?"
 611msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
 612
 613#: merge-recursive.c:708
 614#, c-format
 615msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
 616msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo vết tại “%s”"
 617
 618#: merge-recursive.c:748
 619#, c-format
 620msgid "cannot read object %s '%s'"
 621msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
 622
 623#: merge-recursive.c:750
 624#, c-format
 625msgid "blob expected for %s '%s'"
 626msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
 627
 628#: merge-recursive.c:773 builtin/clone.c:313
 629#, c-format
 630msgid "failed to open '%s'"
 631msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
 632
 633#: merge-recursive.c:781
 634#, c-format
 635msgid "failed to symlink '%s'"
 636msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s”"
 637
 638#: merge-recursive.c:784
 639#, c-format
 640msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
 641msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
 642
 643#: merge-recursive.c:922
 644msgid "Failed to execute internal merge"
 645msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
 646
 647#: merge-recursive.c:926
 648#, c-format
 649msgid "Unable to add %s to database"
 650msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
 651
 652#: merge-recursive.c:942
 653msgid "unsupported object type in the tree"
 654msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
 655
 656#: merge-recursive.c:1021 merge-recursive.c:1035
 657#, c-format
 658msgid ""
 659"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
 660"in tree."
 661msgstr ""
 662"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
 663"còn lại trong cây (tree)."
 664
 665#: merge-recursive.c:1027 merge-recursive.c:1040
 666#, c-format
 667msgid ""
 668"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
 669"in tree at %s."
 670msgstr ""
 671"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
 672"còn lại trong cây (tree) tại %s."
 673
 674#: merge-recursive.c:1081
 675msgid "rename"
 676msgstr "đổi tên"
 677
 678#: merge-recursive.c:1081
 679msgid "renamed"
 680msgstr "đã đổi tên"
 681
 682#: merge-recursive.c:1137
 683#, c-format
 684msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
 685msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
 686
 687#: merge-recursive.c:1159
 688#, c-format
 689msgid ""
 690"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
 691"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
 692msgstr ""
 693"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
 694"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
 695
 696#: merge-recursive.c:1164
 697msgid " (left unresolved)"
 698msgstr " (cần giải quyết)"
 699
 700#: merge-recursive.c:1218
 701#, c-format
 702msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
 703msgstr ""
 704"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
 705
 706#: merge-recursive.c:1248
 707#, c-format
 708msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
 709msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
 710
 711#: merge-recursive.c:1447
 712#, c-format
 713msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
 714msgstr ""
 715"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
 716
 717#: merge-recursive.c:1457
 718#, c-format
 719msgid "Adding merged %s"
 720msgstr "Thêm hòa trộn %s"
 721
 722#: merge-recursive.c:1462 merge-recursive.c:1660
 723#, c-format
 724msgid "Adding as %s instead"
 725msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
 726
 727#: merge-recursive.c:1513
 728#, c-format
 729msgid "cannot read object %s"
 730msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
 731
 732#: merge-recursive.c:1516
 733#, c-format
 734msgid "object %s is not a blob"
 735msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
 736
 737#: merge-recursive.c:1564
 738msgid "modify"
 739msgstr "sửa đổi"
 740
 741#: merge-recursive.c:1564
 742msgid "modified"
 743msgstr "đã sửa"
 744
 745#: merge-recursive.c:1574
 746msgid "content"
 747msgstr "nội dung"
 748
 749#: merge-recursive.c:1581
 750msgid "add/add"
 751msgstr "thêm/thêm"
 752
 753#: merge-recursive.c:1615
 754#, c-format
 755msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
 756msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
 757
 758#: merge-recursive.c:1629
 759#, c-format
 760msgid "Auto-merging %s"
 761msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
 762
 763#: merge-recursive.c:1633 git-submodule.sh:1029
 764msgid "submodule"
 765msgstr "mô-đun-con"
 766
 767#: merge-recursive.c:1634
 768#, c-format
 769msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
 770msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
 771
 772#: merge-recursive.c:1724
 773#, c-format
 774msgid "Removing %s"
 775msgstr "Đang xóa %s"
 776
 777#: merge-recursive.c:1749
 778msgid "file/directory"
 779msgstr "tập-tin/thư-mục"
 780
 781#: merge-recursive.c:1755
 782msgid "directory/file"
 783msgstr "thư-mục/tập tin"
 784
 785#: merge-recursive.c:1760
 786#, c-format
 787msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
 788msgstr ""
 789"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
 790"%s"
 791
 792#: merge-recursive.c:1770
 793#, c-format
 794msgid "Adding %s"
 795msgstr "Thêm \"%s\""
 796
 797#: merge-recursive.c:1787
 798msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
 799msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
 800
 801#: merge-recursive.c:1806
 802msgid "Already up-to-date!"
 803msgstr "Đã cập nhật rồi!"
 804
 805#: merge-recursive.c:1815
 806#, c-format
 807msgid "merging of trees %s and %s failed"
 808msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
 809
 810#: merge-recursive.c:1845
 811#, c-format
 812msgid "Unprocessed path??? %s"
 813msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
 814
 815#: merge-recursive.c:1890
 816msgid "Merging:"
 817msgstr "Đang trộn:"
 818
 819#: merge-recursive.c:1903
 820#, c-format
 821msgid "found %u common ancestor:"
 822msgid_plural "found %u common ancestors:"
 823msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
 824msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
 825
 826#: merge-recursive.c:1940
 827msgid "merge returned no commit"
 828msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao (commit) nào"
 829
 830#: merge-recursive.c:1997
 831#, c-format
 832msgid "Could not parse object '%s'"
 833msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
 834
 835#: merge-recursive.c:2009 builtin/merge.c:658
 836msgid "Unable to write index."
 837msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
 838
 839#: object.c:195
 840#, c-format
 841msgid "unable to parse object: %s"
 842msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
 843
 844#: parse-options.c:489
 845msgid "..."
 846msgstr "..."
 847
 848#: parse-options.c:507
 849#, c-format
 850msgid "usage: %s"
 851msgstr "cách dùng: %s"
 852
 853#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
 854#. one in "usage: %s" translation
 855#: parse-options.c:511
 856#, c-format
 857msgid "   or: %s"
 858msgstr "     hoặc: %s"
 859
 860#: parse-options.c:514
 861#, c-format
 862msgid "    %s"
 863msgstr "    %s"
 864
 865#: parse-options.c:548
 866msgid "-NUM"
 867msgstr "-SỐ"
 868
 869#: pathspec.c:83
 870#, c-format
 871msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'"
 872msgstr "Đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
 873
 874#: pathspec.c:99
 875#, c-format
 876msgid "'%s' is beyond a symbolic link"
 877msgstr "“%s” nằm ngoài một liên kết tượng trưng"
 878
 879#: remote.c:1781
 880#, c-format
 881msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
 882msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
 883msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
 884msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
 885
 886#: remote.c:1787
 887msgid "  (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
 888msgstr "  (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
 889
 890#: remote.c:1790
 891#, c-format
 892msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
 893msgid_plural ""
 894"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
 895msgstr[0] ""
 896"Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
 897"được fast-forward.\n"
 898msgstr[1] ""
 899"Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
 900"được fast-forward.\n"
 901
 902#: remote.c:1798
 903msgid "  (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
 904msgstr "  (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
 905
 906#: remote.c:1801
 907#, c-format
 908msgid ""
 909"Your branch and '%s' have diverged,\n"
 910"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
 911msgid_plural ""
 912"Your branch and '%s' have diverged,\n"
 913"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
 914msgstr[0] ""
 915"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
 916"và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
 917"tương ứng với mỗi lần.\n"
 918msgstr[1] ""
 919"Your branch and “%s” have diverged,\n"
 920"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
 921
 922#: remote.c:1811
 923msgid "  (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
 924msgstr ""
 925"  (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
 926"bạn)\n"
 927
 928#: sequencer.c:206 builtin/merge.c:776 builtin/merge.c:889 builtin/merge.c:999
 929#: builtin/merge.c:1009
 930#, c-format
 931msgid "Could not open '%s' for writing"
 932msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
 933
 934#: sequencer.c:208 builtin/merge.c:335 builtin/merge.c:779
 935#: builtin/merge.c:1001 builtin/merge.c:1014
 936#, c-format
 937msgid "Could not write to '%s'"
 938msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
 939
 940#: sequencer.c:229
 941msgid ""
 942"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
 943"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
 944msgstr ""
 945"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
 946"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
 947
 948#: sequencer.c:232
 949msgid ""
 950"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
 951"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
 952"and commit the result with 'git commit'"
 953msgstr ""
 954"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
 955"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
 956"và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh “git commit”"
 957
 958#: sequencer.c:245 sequencer.c:859 sequencer.c:942
 959#, c-format
 960msgid "Could not write to %s"
 961msgstr "Không thể ghi vào %s"
 962
 963#: sequencer.c:248
 964#, c-format
 965msgid "Error wrapping up %s"
 966msgstr "Lỗi bao bọc %s"
 967
 968#: sequencer.c:263
 969msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
 970msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
 971
 972#: sequencer.c:265
 973msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
 974msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
 975
 976#: sequencer.c:268
 977msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
 978msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi của bạn hay stash chúng để xử lý."
 979
 980#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
 981#: sequencer.c:319
 982#, c-format
 983msgid "%s: Unable to write new index file"
 984msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 985
 986#: sequencer.c:350
 987msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
 988msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
 989
 990#: sequencer.c:371
 991msgid "Unable to update cache tree\n"
 992msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
 993
 994#: sequencer.c:416
 995#, c-format
 996msgid "Could not parse commit %s\n"
 997msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
 998
 999#: sequencer.c:421
1000#, c-format
1001msgid "Could not parse parent commit %s\n"
1002msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
1003
1004#: sequencer.c:487
1005msgid "Your index file is unmerged."
1006msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
1007
1008#: sequencer.c:506
1009#, c-format
1010msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
1011msgstr ""
1012"Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -"
1013"m."
1014
1015#: sequencer.c:514
1016#, c-format
1017msgid "Commit %s does not have parent %d"
1018msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
1019
1020#: sequencer.c:518
1021#, c-format
1022msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
1023msgstr ""
1024"Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là "
1025"một lần hòa trộn."
1026
1027#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
1028#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
1029#: sequencer.c:531
1030#, c-format
1031msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
1032msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
1033
1034#: sequencer.c:535
1035#, c-format
1036msgid "Cannot get commit message for %s"
1037msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
1038
1039#: sequencer.c:621
1040#, c-format
1041msgid "could not revert %s... %s"
1042msgstr "không thể revert %s... %s"
1043
1044#: sequencer.c:622
1045#, c-format
1046msgid "could not apply %s... %s"
1047msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
1048
1049#: sequencer.c:654
1050msgid "empty commit set passed"
1051msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
1052
1053#: sequencer.c:662
1054#, c-format
1055msgid "git %s: failed to read the index"
1056msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
1057
1058#: sequencer.c:667
1059#, c-format
1060msgid "git %s: failed to refresh the index"
1061msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
1062
1063#: sequencer.c:725
1064#, c-format
1065msgid "Cannot %s during a %s"
1066msgstr "Không thể %s trong khi %s"
1067
1068#: sequencer.c:747
1069#, c-format
1070msgid "Could not parse line %d."
1071msgstr "Không phân tích được dòng %d."
1072
1073#: sequencer.c:752
1074msgid "No commits parsed."
1075msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."
1076
1077#: sequencer.c:765
1078#, c-format
1079msgid "Could not open %s"
1080msgstr "Không thể mở %s"
1081
1082#: sequencer.c:769
1083#, c-format
1084msgid "Could not read %s."
1085msgstr "Không thể đọc %s."
1086
1087#: sequencer.c:776
1088#, c-format
1089msgid "Unusable instruction sheet: %s"
1090msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
1091
1092#: sequencer.c:804
1093#, c-format
1094msgid "Invalid key: %s"
1095msgstr "Khóa không đúng: %s"
1096
1097#: sequencer.c:807
1098#, c-format
1099msgid "Invalid value for %s: %s"
1100msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
1101
1102#: sequencer.c:819
1103#, c-format
1104msgid "Malformed options sheet: %s"
1105msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
1106
1107#: sequencer.c:840
1108msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
1109msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
1110
1111#: sequencer.c:841
1112msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1113msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1114
1115#: sequencer.c:845
1116#, c-format
1117msgid "Could not create sequencer directory %s"
1118msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
1119
1120#: sequencer.c:861 sequencer.c:946
1121#, c-format
1122msgid "Error wrapping up %s."
1123msgstr "Lỗi bao bọc %s."
1124
1125#: sequencer.c:880 sequencer.c:1014
1126msgid "no cherry-pick or revert in progress"
1127msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
1128
1129#: sequencer.c:882
1130msgid "cannot resolve HEAD"
1131msgstr "không thể phân giải HEAD"
1132
1133#: sequencer.c:884
1134msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
1135msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
1136
1137#: sequencer.c:906 builtin/apply.c:4060
1138#, c-format
1139msgid "cannot open %s: %s"
1140msgstr "không thể mở %s: %s"
1141
1142#: sequencer.c:909
1143#, c-format
1144msgid "cannot read %s: %s"
1145msgstr "không thể đọc %s: %s"
1146
1147#: sequencer.c:910
1148msgid "unexpected end of file"
1149msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"
1150
1151#: sequencer.c:916
1152#, c-format
1153msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
1154msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
1155
1156#: sequencer.c:939
1157#, c-format
1158msgid "Could not format %s."
1159msgstr "Không thể định dạng %s."
1160
1161#: sequencer.c:1083
1162#, c-format
1163msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
1164msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
1165
1166#: sequencer.c:1085
1167#, c-format
1168msgid "%s: bad revision"
1169msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
1170
1171#: sequencer.c:1119
1172msgid "Can't revert as initial commit"
1173msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
1174
1175#: sequencer.c:1120
1176msgid "Can't cherry-pick into empty head"
1177msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
1178
1179#: sha1_name.c:1036
1180msgid "HEAD does not point to a branch"
1181msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
1182
1183#: sha1_name.c:1039
1184#, c-format
1185msgid "No such branch: '%s'"
1186msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
1187
1188#: sha1_name.c:1041
1189#, c-format
1190msgid "No upstream configured for branch '%s'"
1191msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh “%s”"
1192
1193#: sha1_name.c:1044
1194#, c-format
1195msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1196msgstr ""
1197"Nhánh thượng nguồn (upstream) “%s” không được lưu lại như là một nhánh "
1198"“remote-tracking”"
1199
1200#: wrapper.c:408
1201#, c-format
1202msgid "unable to access '%s': %s"
1203msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
1204
1205#: wrapper.c:423
1206#, c-format
1207msgid "unable to access '%s'"
1208msgstr "không thể truy cập “%s”"
1209
1210#: wrapper.c:434
1211#, c-format
1212msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
1213msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
1214
1215#: wrapper.c:435
1216msgid "no such user"
1217msgstr "không có người dùng như vậy"
1218
1219#: wt-status.c:140
1220msgid "Unmerged paths:"
1221msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
1222
1223#: wt-status.c:167 wt-status.c:194
1224#, c-format
1225msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1226msgstr "  (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
1227
1228#: wt-status.c:169 wt-status.c:196
1229msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1230msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
1231
1232#: wt-status.c:173
1233msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1234msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1235
1236#: wt-status.c:175 wt-status.c:179
1237msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1238msgstr ""
1239"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách  thích hợp để đánh dấu "
1240"là cần được giải quyết)"
1241
1242#: wt-status.c:177
1243msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1244msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1245
1246#: wt-status.c:188
1247msgid "Changes to be committed:"
1248msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
1249
1250#: wt-status.c:206
1251msgid "Changes not staged for commit:"
1252msgstr ""
1253"Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
1254
1255#: wt-status.c:210
1256msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1257msgstr ""
1258"  (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao "
1259"(commit))"
1260
1261#: wt-status.c:212
1262msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1263msgstr ""
1264"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
1265
1266#: wt-status.c:213
1267msgid ""
1268"  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
1269msgstr ""
1270"  (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để bỏ thay đổi trong thư mục làm "
1271"việc)"
1272
1273#: wt-status.c:215
1274msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1275msgstr ""
1276"  (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay "
1277"đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
1278
1279#: wt-status.c:227
1280#, c-format
1281msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1282msgstr ""
1283"  (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần chuyển giao "
1284"(commit))"
1285
1286#: wt-status.c:244
1287msgid "bug"
1288msgstr "lỗi"
1289
1290#: wt-status.c:249
1291msgid "both deleted:"
1292msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
1293
1294#: wt-status.c:250
1295msgid "added by us:"
1296msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
1297
1298#: wt-status.c:251
1299msgid "deleted by them:"
1300msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
1301
1302#: wt-status.c:252
1303msgid "added by them:"
1304msgstr "được thêm vào bởi họ:"
1305
1306#: wt-status.c:253
1307msgid "deleted by us:"
1308msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
1309
1310#: wt-status.c:254
1311msgid "both added:"
1312msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
1313
1314#: wt-status.c:255
1315msgid "both modified:"
1316msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
1317
1318#: wt-status.c:285
1319msgid "new commits, "
1320msgstr "lần chuyển giao (commit) mới, "
1321
1322#: wt-status.c:287
1323msgid "modified content, "
1324msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
1325
1326#: wt-status.c:289
1327msgid "untracked content, "
1328msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
1329
1330#: wt-status.c:306
1331#, c-format
1332msgid "new file:   %s"
1333msgstr "tập tin mới:   %s"
1334
1335#: wt-status.c:309
1336#, c-format
1337msgid "copied:     %s -> %s"
1338msgstr "đã sao chép:     %s -> %s"
1339
1340#: wt-status.c:312
1341#, c-format
1342msgid "deleted:    %s"
1343msgstr "đã xóa:    %s"
1344
1345#: wt-status.c:315
1346#, c-format
1347msgid "modified:   %s"
1348msgstr "đã sửa đổi:   %s"
1349
1350#: wt-status.c:318
1351#, c-format
1352msgid "renamed:    %s -> %s"
1353msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
1354
1355#: wt-status.c:321
1356#, c-format
1357msgid "typechange: %s"
1358msgstr "đổi-kiểu: %s"
1359
1360#: wt-status.c:324
1361#, c-format
1362msgid "unknown:    %s"
1363msgstr "không hiểu:    %s"
1364
1365#: wt-status.c:327
1366#, c-format
1367msgid "unmerged:   %s"
1368msgstr "chưa hòa trộn:   %s"
1369
1370#: wt-status.c:330
1371#, c-format
1372msgid "bug: unhandled diff status %c"
1373msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
1374
1375#: wt-status.c:803
1376msgid "You have unmerged paths."
1377msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
1378
1379#: wt-status.c:806 wt-status.c:958
1380msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
1381msgstr "  (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")"
1382
1383#: wt-status.c:809
1384msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
1385msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
1386
1387#: wt-status.c:812
1388msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
1389msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1390
1391#: wt-status.c:822
1392msgid "You are in the middle of an am session."
1393msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
1394
1395#: wt-status.c:825
1396msgid "The current patch is empty."
1397msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
1398
1399#: wt-status.c:829
1400msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
1401msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
1402
1403#: wt-status.c:831
1404msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1405msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
1406
1407#: wt-status.c:833
1408msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1409msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1410
1411#: wt-status.c:893 wt-status.c:910
1412#, c-format
1413msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
1414msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1415
1416#: wt-status.c:898 wt-status.c:915
1417msgid "You are currently rebasing."
1418msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)."
1419
1420#: wt-status.c:901
1421msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
1422msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1423
1424#: wt-status.c:903
1425msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1426msgstr "  (dùng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1427
1428#: wt-status.c:905
1429msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1430msgstr "  (dùng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1431
1432#: wt-status.c:918
1433msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1434msgstr ""
1435"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1436
1437#: wt-status.c:922
1438#, c-format
1439msgid ""
1440"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1441msgstr ""
1442"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao (commit) "
1443"trong khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1444
1445#: wt-status.c:927
1446msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1447msgstr ""
1448"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
1449"rebase."
1450
1451#: wt-status.c:930
1452msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1453msgstr ""
1454"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue"
1455"\")"
1456
1457#: wt-status.c:934
1458#, c-format
1459msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1460msgstr ""
1461"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao (commit) trong "
1462"khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1463
1464#: wt-status.c:939
1465msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
1466msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
1467
1468#: wt-status.c:942
1469msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
1470msgstr ""
1471"  (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)"
1472
1473#: wt-status.c:944
1474msgid ""
1475"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
1476msgstr ""
1477"  (dùng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những "
1478"thay đổi của mình)"
1479
1480#: wt-status.c:954
1481msgid "You are currently cherry-picking."
1482msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick."
1483
1484#: wt-status.c:961
1485msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
1486msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
1487
1488#: wt-status.c:970
1489#, c-format
1490msgid "You are currently reverting commit %s."
1491msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”."
1492
1493#: wt-status.c:975
1494msgid "  (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
1495msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1496
1497#: wt-status.c:978
1498msgid "  (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
1499msgstr ""
1500"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1501
1502#: wt-status.c:980
1503msgid "  (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
1504msgstr "  (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)"
1505
1506#: wt-status.c:991
1507#, c-format
1508msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
1509msgstr ""
1510"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
1511"nhánh “%s”."
1512
1513#: wt-status.c:995
1514msgid "You are currently bisecting."
1515msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)."
1516
1517#: wt-status.c:998
1518msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
1519msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
1520
1521#: wt-status.c:1173
1522msgid "On branch "
1523msgstr "Trên nhánh "
1524
1525#: wt-status.c:1184
1526msgid "HEAD detached at "
1527msgstr "HEAD được tách rời tại"
1528
1529#: wt-status.c:1186
1530msgid "HEAD detached from "
1531msgstr "HEAD được tách rời từ"
1532
1533#: wt-status.c:1189
1534msgid "Not currently on any branch."
1535msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
1536
1537#: wt-status.c:1206
1538msgid "Initial commit"
1539msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
1540
1541#: wt-status.c:1220
1542msgid "Untracked files"
1543msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
1544
1545#: wt-status.c:1222
1546msgid "Ignored files"
1547msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
1548
1549#: wt-status.c:1226
1550#, c-format
1551msgid ""
1552"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
1553"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
1554"new files yourself (see 'git help status')."
1555msgstr ""
1556"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
1557"uno”\n"
1558"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
1559"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
1560
1561#: wt-status.c:1232
1562#, c-format
1563msgid "Untracked files not listed%s"
1564msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
1565
1566#: wt-status.c:1234
1567msgid " (use -u option to show untracked files)"
1568msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1569
1570#: wt-status.c:1240
1571msgid "No changes"
1572msgstr "Không có thay đổi nào"
1573
1574#: wt-status.c:1245
1575#, c-format
1576msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
1577msgstr ""
1578"không có thay đổi nào được thêm vào commit (dùng \"git add\" và/hoặc \"git "
1579"commit -a\")\n"
1580
1581#: wt-status.c:1248
1582#, c-format
1583msgid "no changes added to commit\n"
1584msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)\n"
1585
1586#: wt-status.c:1251
1587#, c-format
1588msgid ""
1589"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
1590"track)\n"
1591msgstr ""
1592"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1593"không được theo dấu vết hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
1594
1595#: wt-status.c:1254
1596#, c-format
1597msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
1598msgstr ""
1599"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1600"không được theo dấu vết hiện diện\n"
1601
1602#: wt-status.c:1257
1603#, c-format
1604msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
1605msgstr ""
1606" không có gì để commit (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để theo "
1607"dõi dấu vết)\n"
1608
1609#: wt-status.c:1260 wt-status.c:1265
1610#, c-format
1611msgid "nothing to commit\n"
1612msgstr "không có gì để chuyển giao (commit)\n"
1613
1614#: wt-status.c:1263
1615#, c-format
1616msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
1617msgstr ""
1618"không có gì để chuyển giao (commit) (dùng -u để bỏ các tập tin cần theo dấu "
1619"vết)\n"
1620
1621#: wt-status.c:1267
1622#, c-format
1623msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
1624msgstr "không có gì để chuyển giao (commit), thư mục làm việc sạch sẽ\n"
1625
1626#: wt-status.c:1375
1627msgid "HEAD (no branch)"
1628msgstr "HEAD (không nhánh)"
1629
1630#: wt-status.c:1381
1631msgid "Initial commit on "
1632msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên "
1633
1634#: wt-status.c:1396
1635msgid "behind "
1636msgstr "đằng sau "
1637
1638#: wt-status.c:1399 wt-status.c:1402
1639msgid "ahead "
1640msgstr "phía trước "
1641
1642#: wt-status.c:1404
1643msgid ", behind "
1644msgstr ", đằng sau "
1645
1646#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:352
1647#, c-format
1648msgid "failed to unlink '%s'"
1649msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"
1650
1651#: builtin/add.c:20
1652msgid "git add [options] [--] <pathspec>..."
1653msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--]  <pathspec>..."
1654
1655#.
1656#. * To be consistent with "git add -p" and most Git
1657#. * commands, we should default to being tree-wide, but
1658#. * this is not the original behavior and can't be
1659#. * changed until users trained themselves not to type
1660#. * "git add -u" or "git add -A". For now, we warn and
1661#. * keep the old behavior. Later, the behavior can be changed
1662#. * to tree-wide, keeping the warning for a while, and
1663#. * eventually we can drop the warning.
1664#.
1665#: builtin/add.c:58
1666#, c-format
1667msgid ""
1668"The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
1669"subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
1670"anymore.\n"
1671"To add content for the whole tree, run:\n"
1672"\n"
1673"  git add %s :/\n"
1674"  (or git add %s :/)\n"
1675"\n"
1676"To restrict the command to the current directory, run:\n"
1677"\n"
1678"  git add %s .\n"
1679"  (or git add %s .)\n"
1680"\n"
1681"With the current Git version, the command is restricted to the current "
1682"directory.\n"
1683msgstr ""
1684"Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
1685"từ\n"
1686"thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như thế "
1687"nữa.\n"
1688"Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
1689"\n"
1690"  git add %s :/\n"
1691"  (hay git add %s :/)\n"
1692"\n"
1693"Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
1694"\n"
1695"  git add %s .\n"
1696"  (hay git add %s .)\n"
1697"\n"
1698"Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
1699
1700#: builtin/add.c:100
1701#, c-format
1702msgid ""
1703"You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
1704"whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you removed.\n"
1705"Paths like '%s' that are\n"
1706"removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
1707"\n"
1708"* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
1709"  ignores paths you removed from your working tree.\n"
1710"\n"
1711"* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
1712"\n"
1713"Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
1714msgstr ""
1715"Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-removal”,\n"
1716"cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường dẫn "
1717"mà\n"
1718"bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
1719"bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của Git.\n"
1720"\n"
1721"* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
1722"  bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
1723"\n"
1724"* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
1725"\n"
1726"Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của "
1727"bạn.\n"
1728
1729#: builtin/add.c:144
1730#, c-format
1731msgid "unexpected diff status %c"
1732msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
1733
1734#: builtin/add.c:149 builtin/commit.c:233
1735msgid "updating files failed"
1736msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
1737
1738#: builtin/add.c:163
1739#, c-format
1740msgid "remove '%s'\n"
1741msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
1742
1743#: builtin/add.c:253
1744msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
1745msgstr ""
1746"Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
1747
1748#: builtin/add.c:256 builtin/add.c:572 builtin/rm.c:275
1749#, c-format
1750msgid "pathspec '%s' did not match any files"
1751msgstr "pathspec “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
1752
1753#: builtin/add.c:339
1754msgid "Could not read the index"
1755msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
1756
1757#: builtin/add.c:349
1758#, c-format
1759msgid "Could not open '%s' for writing."
1760msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
1761
1762#: builtin/add.c:353
1763msgid "Could not write patch"
1764msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
1765
1766#: builtin/add.c:358
1767#, c-format
1768msgid "Could not stat '%s'"
1769msgstr "không thể lấy trạng thái về “%s”"
1770
1771#: builtin/add.c:360
1772msgid "Empty patch. Aborted."
1773msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
1774
1775#: builtin/add.c:366
1776#, c-format
1777msgid "Could not apply '%s'"
1778msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) “%s”"
1779
1780#: builtin/add.c:376
1781msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
1782msgstr ""
1783"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
1784"của bạn:\n"
1785
1786#: builtin/add.c:393 builtin/clean.c:161 builtin/fetch.c:78 builtin/mv.c:63
1787#: builtin/prune-packed.c:76 builtin/push.c:425 builtin/remote.c:1253
1788#: builtin/rm.c:206
1789msgid "dry run"
1790msgstr "chạy thử"
1791
1792#: builtin/add.c:394 builtin/apply.c:4409 builtin/check-ignore.c:19
1793#: builtin/commit.c:1152 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:613
1794#: builtin/log.c:1518 builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:112
1795msgid "be verbose"
1796msgstr "chi tiết"
1797
1798#: builtin/add.c:396
1799msgid "interactive picking"
1800msgstr "sửa bằng cách tương tác"
1801
1802#: builtin/add.c:397 builtin/checkout.c:1063 builtin/reset.c:258
1803msgid "select hunks interactively"
1804msgstr "chọn “hunks” một cách tương tác"
1805
1806#: builtin/add.c:398
1807msgid "edit current diff and apply"
1808msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
1809
1810#: builtin/add.c:399
1811msgid "allow adding otherwise ignored files"
1812msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
1813
1814#: builtin/add.c:400
1815msgid "update tracked files"
1816msgstr "cập nhật các tập tin được theo vết"
1817
1818#: builtin/add.c:401
1819msgid "record only the fact that the path will be added later"
1820msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
1821
1822#: builtin/add.c:402
1823msgid "add changes from all tracked and untracked files"
1824msgstr ""
1825"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
1826"vết"
1827
1828#. takes no arguments
1829#: builtin/add.c:405
1830msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
1831msgstr ""
1832"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
1833
1834#: builtin/add.c:407
1835msgid "don't add, only refresh the index"
1836msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
1837
1838#: builtin/add.c:408
1839msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
1840msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
1841
1842#: builtin/add.c:409
1843msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
1844msgstr ""
1845"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
1846
1847#: builtin/add.c:431
1848#, c-format
1849msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
1850msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
1851
1852#: builtin/add.c:432
1853msgid "no files added"
1854msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
1855
1856#: builtin/add.c:438
1857msgid "adding files failed"
1858msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
1859
1860#: builtin/add.c:477
1861msgid "-A and -u are mutually incompatible"
1862msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
1863
1864#: builtin/add.c:495
1865msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
1866msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
1867
1868#: builtin/add.c:525
1869#, c-format
1870msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
1871msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
1872
1873#: builtin/add.c:526
1874#, c-format
1875msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
1876msgstr "Có lẽ bạn muốn là “git add .” phải không?\n"
1877
1878#: builtin/add.c:532 builtin/check-ignore.c:66 builtin/clean.c:204
1879#: builtin/commit.c:293 builtin/mv.c:82 builtin/rm.c:235
1880msgid "index file corrupt"
1881msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
1882
1883#: builtin/add.c:604 builtin/apply.c:4505 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:370
1884msgid "Unable to write new index file"
1885msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1886
1887#: builtin/apply.c:57
1888msgid "git apply [options] [<patch>...]"
1889msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
1890
1891#: builtin/apply.c:110
1892#, c-format
1893msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
1894msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
1895
1896#: builtin/apply.c:125
1897#, c-format
1898msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
1899msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
1900
1901#: builtin/apply.c:823
1902#, c-format
1903msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
1904msgstr ""
1905"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
1906"%s"
1907
1908#: builtin/apply.c:832
1909#, c-format
1910msgid "regexec returned %d for input: %s"
1911msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"
1912
1913#: builtin/apply.c:913
1914#, c-format
1915msgid "unable to find filename in patch at line %d"
1916msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
1917
1918#: builtin/apply.c:945
1919#, c-format
1920msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
1921msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"
1922
1923#: builtin/apply.c:949
1924#, c-format
1925msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
1926msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"
1927
1928#: builtin/apply.c:950
1929#, c-format
1930msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
1931msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"
1932
1933#: builtin/apply.c:957
1934#, c-format
1935msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
1936msgstr "git apply: git-diff sai - cần /dev/null trên dòng %d"
1937
1938#: builtin/apply.c:1422
1939#, c-format
1940msgid "recount: unexpected line: %.*s"
1941msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
1942
1943#: builtin/apply.c:1479
1944#, c-format
1945msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
1946msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
1947
1948#: builtin/apply.c:1496
1949#, c-format
1950msgid ""
1951"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
1952"component (line %d)"
1953msgid_plural ""
1954"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
1955"components (line %d)"
1956msgstr[0] ""
1957"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
1958"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1959msgstr[1] ""
1960"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
1961"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1962
1963#: builtin/apply.c:1656
1964msgid "new file depends on old contents"
1965msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
1966
1967#: builtin/apply.c:1658
1968msgid "deleted file still has contents"
1969msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
1970
1971#: builtin/apply.c:1684
1972#, c-format
1973msgid "corrupt patch at line %d"
1974msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
1975
1976#: builtin/apply.c:1720
1977#, c-format
1978msgid "new file %s depends on old contents"
1979msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
1980
1981#: builtin/apply.c:1722
1982#, c-format
1983msgid "deleted file %s still has contents"
1984msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
1985
1986#: builtin/apply.c:1725
1987#, c-format
1988msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
1989msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
1990
1991#: builtin/apply.c:1871
1992#, c-format
1993msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
1994msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
1995
1996#. there has to be one hunk (forward hunk)
1997#: builtin/apply.c:1900
1998#, c-format
1999msgid "unrecognized binary patch at line %d"
2000msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
2001
2002#: builtin/apply.c:1986
2003#, c-format
2004msgid "patch with only garbage at line %d"
2005msgstr "vá chỉ với “garbage” tại dòng %d"
2006
2007#: builtin/apply.c:2076
2008#, c-format
2009msgid "unable to read symlink %s"
2010msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"
2011
2012#: builtin/apply.c:2080
2013#, c-format
2014msgid "unable to open or read %s"
2015msgstr "không thể mở hay đọc %s"
2016
2017#: builtin/apply.c:2688
2018#, c-format
2019msgid "invalid start of line: '%c'"
2020msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
2021
2022#: builtin/apply.c:2806
2023#, c-format
2024msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
2025msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
2026msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
2027msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
2028
2029#: builtin/apply.c:2818
2030#, c-format
2031msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
2032msgstr "Nội dung bị giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
2033
2034#: builtin/apply.c:2824
2035#, c-format
2036msgid ""
2037"while searching for:\n"
2038"%.*s"
2039msgstr ""
2040"Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
2041"%.*s"
2042
2043#: builtin/apply.c:2843
2044#, c-format
2045msgid "missing binary patch data for '%s'"
2046msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
2047
2048#: builtin/apply.c:2946
2049#, c-format
2050msgid "binary patch does not apply to '%s'"
2051msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
2052
2053#: builtin/apply.c:2952
2054#, c-format
2055msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
2056msgstr ""
2057"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
2058"%s)"
2059
2060#: builtin/apply.c:2973
2061#, c-format
2062msgid "patch failed: %s:%ld"
2063msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
2064
2065#: builtin/apply.c:3095
2066#, c-format
2067msgid "cannot checkout %s"
2068msgstr "không thể \"checkout\" %s"
2069
2070#: builtin/apply.c:3140 builtin/apply.c:3149 builtin/apply.c:3193
2071#, c-format
2072msgid "read of %s failed"
2073msgstr "đọc %s gặp lỗi"
2074
2075#: builtin/apply.c:3173 builtin/apply.c:3395
2076#, c-format
2077msgid "path %s has been renamed/deleted"
2078msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa/đổi tên"
2079
2080#: builtin/apply.c:3254 builtin/apply.c:3409
2081#, c-format
2082msgid "%s: does not exist in index"
2083msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
2084
2085#: builtin/apply.c:3258 builtin/apply.c:3401 builtin/apply.c:3423
2086#, c-format
2087msgid "%s: %s"
2088msgstr "%s: %s"
2089
2090#: builtin/apply.c:3263 builtin/apply.c:3417
2091#, c-format
2092msgid "%s: does not match index"
2093msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
2094
2095#: builtin/apply.c:3365
2096msgid "removal patch leaves file contents"
2097msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
2098
2099#: builtin/apply.c:3434
2100#, c-format
2101msgid "%s: wrong type"
2102msgstr "%s: sai kiểu"
2103
2104#: builtin/apply.c:3436
2105#, c-format
2106msgid "%s has type %o, expected %o"
2107msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
2108
2109#: builtin/apply.c:3537
2110#, c-format
2111msgid "%s: already exists in index"
2112msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
2113
2114#: builtin/apply.c:3540
2115#, c-format
2116msgid "%s: already exists in working directory"
2117msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
2118
2119#: builtin/apply.c:3560
2120#, c-format
2121msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
2122msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
2123
2124#: builtin/apply.c:3565
2125#, c-format
2126msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
2127msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
2128
2129#: builtin/apply.c:3573
2130#, c-format
2131msgid "%s: patch does not apply"
2132msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
2133
2134#: builtin/apply.c:3586
2135#, c-format
2136msgid "Checking patch %s..."
2137msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
2138
2139#: builtin/apply.c:3679 builtin/checkout.c:216 builtin/reset.c:124
2140#, c-format
2141msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
2142msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
2143
2144#: builtin/apply.c:3822
2145#, c-format
2146msgid "unable to remove %s from index"
2147msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
2148
2149#: builtin/apply.c:3850
2150#, c-format
2151msgid "corrupt patch for subproject %s"
2152msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s"
2153
2154#: builtin/apply.c:3854
2155#, c-format
2156msgid "unable to stat newly created file '%s'"
2157msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
2158
2159#: builtin/apply.c:3859
2160#, c-format
2161msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
2162msgstr "không thể tạo “backing store” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
2163
2164#: builtin/apply.c:3862 builtin/apply.c:3970
2165#, c-format
2166msgid "unable to add cache entry for %s"
2167msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
2168
2169#: builtin/apply.c:3895
2170#, c-format
2171msgid "closing file '%s'"
2172msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
2173
2174#: builtin/apply.c:3944
2175#, c-format
2176msgid "unable to write file '%s' mode %o"
2177msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ (mode) %o"
2178
2179#: builtin/apply.c:4031
2180#, c-format
2181msgid "Applied patch %s cleanly."
2182msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
2183
2184#: builtin/apply.c:4039
2185msgid "internal error"
2186msgstr "lỗi nội bộ"
2187
2188#. Say this even without --verbose
2189#: builtin/apply.c:4042
2190#, c-format
2191msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
2192msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
2193msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
2194msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
2195
2196#: builtin/apply.c:4052
2197#, c-format
2198msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
2199msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
2200
2201#: builtin/apply.c:4073
2202#, c-format
2203msgid "Hunk #%d applied cleanly."
2204msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
2205
2206#: builtin/apply.c:4076
2207#, c-format
2208msgid "Rejected hunk #%d."
2209msgstr "hunk #%d bị từ chối."
2210
2211#: builtin/apply.c:4226
2212msgid "unrecognized input"
2213msgstr "không thừa nhận đầu vào"
2214
2215#: builtin/apply.c:4237
2216msgid "unable to read index file"
2217msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
2218
2219#: builtin/apply.c:4356 builtin/apply.c:4359 builtin/clone.c:92
2220#: builtin/fetch.c:63
2221msgid "path"
2222msgstr "đường-dẫn"
2223
2224#: builtin/apply.c:4357
2225msgid "don't apply changes matching the given path"
2226msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2227
2228#: builtin/apply.c:4360
2229msgid "apply changes matching the given path"
2230msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2231
2232#: builtin/apply.c:4362
2233msgid "num"
2234msgstr "số"
2235
2236#: builtin/apply.c:4363
2237msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
2238msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
2239
2240#: builtin/apply.c:4366
2241msgid "ignore additions made by the patch"
2242msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"
2243
2244#: builtin/apply.c:4368
2245msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
2246msgstr ""
2247"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
2248
2249#: builtin/apply.c:4372
2250msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
2251msgstr ""
2252"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
2253
2254#: builtin/apply.c:4374
2255msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
2256msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
2257
2258#: builtin/apply.c:4376
2259msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
2260msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
2261
2262#: builtin/apply.c:4378
2263msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
2264msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
2265
2266#: builtin/apply.c:4380
2267msgid "apply a patch without touching the working tree"
2268msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
2269
2270#: builtin/apply.c:4382
2271msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
2272msgstr ""
2273"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
2274
2275#: builtin/apply.c:4384
2276msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
2277msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
2278
2279#: builtin/apply.c:4386
2280msgid "build a temporary index based on embedded index information"
2281msgstr ""
2282"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
2283
2284#: builtin/apply.c:4388 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:456
2285msgid "paths are separated with NUL character"
2286msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
2287
2288#: builtin/apply.c:4391
2289msgid "ensure at least <n> lines of context match"
2290msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
2291
2292#: builtin/apply.c:4392
2293msgid "action"
2294msgstr "hành động"
2295
2296#: builtin/apply.c:4393
2297msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
2298msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
2299
2300#: builtin/apply.c:4396 builtin/apply.c:4399
2301msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
2302msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
2303
2304#: builtin/apply.c:4402
2305msgid "apply the patch in reverse"
2306msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
2307
2308#: builtin/apply.c:4404
2309msgid "don't expect at least one line of context"
2310msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
2311
2312#: builtin/apply.c:4406
2313msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
2314msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
2315
2316#: builtin/apply.c:4408
2317msgid "allow overlapping hunks"
2318msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
2319
2320#: builtin/apply.c:4411
2321msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
2322msgstr ""
2323"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
2324
2325#: builtin/apply.c:4414
2326msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
2327msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
2328
2329#: builtin/apply.c:4416
2330msgid "root"
2331msgstr "root"
2332
2333#: builtin/apply.c:4417
2334msgid "prepend <root> to all filenames"
2335msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
2336
2337#: builtin/apply.c:4439
2338msgid "--3way outside a repository"
2339msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
2340
2341#: builtin/apply.c:4447
2342msgid "--index outside a repository"
2343msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
2344
2345#: builtin/apply.c:4450
2346msgid "--cached outside a repository"
2347msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
2348
2349#: builtin/apply.c:4466
2350#, c-format
2351msgid "can't open patch '%s'"
2352msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
2353
2354#: builtin/apply.c:4480
2355#, c-format
2356msgid "squelched %d whitespace error"
2357msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
2358msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2359msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2360
2361#: builtin/apply.c:4486 builtin/apply.c:4496
2362#, c-format
2363msgid "%d line adds whitespace errors."
2364msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
2365msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2366msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2367
2368#: builtin/archive.c:17
2369#, c-format
2370msgid "could not create archive file '%s'"
2371msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
2372
2373#: builtin/archive.c:20
2374msgid "could not redirect output"
2375msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
2376
2377#: builtin/archive.c:37
2378msgid "git archive: Remote with no URL"
2379msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
2380
2381#: builtin/archive.c:58
2382msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
2383msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF"
2384
2385#: builtin/archive.c:61
2386#, c-format
2387msgid "git archive: NACK %s"
2388msgstr "git archive: NACK %s"
2389
2390#: builtin/archive.c:63
2391#, c-format
2392msgid "remote error: %s"
2393msgstr "lỗi máy chủ: %s"
2394
2395#: builtin/archive.c:64
2396msgid "git archive: protocol error"
2397msgstr "git archive: lỗi giao thức"
2398
2399#: builtin/archive.c:68
2400msgid "git archive: expected a flush"
2401msgstr "git archive: đã mong chờ một flush"
2402
2403#: builtin/bisect--helper.c:7
2404msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2405msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2406
2407#: builtin/bisect--helper.c:17
2408msgid "perform 'git bisect next'"
2409msgstr "thực hiện “git bisect next”"
2410
2411#: builtin/bisect--helper.c:19
2412msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
2413msgstr ""
2414"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao (commit) "
2415"hiện hành"
2416
2417#: builtin/blame.c:25
2418msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
2419msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
2420
2421#: builtin/blame.c:30
2422msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
2423msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"
2424
2425#: builtin/blame.c:2355
2426msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
2427msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
2428
2429#: builtin/blame.c:2356
2430msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
2431msgstr ""
2432"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
2433
2434#: builtin/blame.c:2357
2435msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
2436msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
2437
2438#: builtin/blame.c:2358
2439msgid "Show work cost statistics"
2440msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
2441
2442#: builtin/blame.c:2359
2443msgid "Show output score for blame entries"
2444msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
2445
2446#: builtin/blame.c:2360
2447msgid "Show original filename (Default: auto)"
2448msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
2449
2450#: builtin/blame.c:2361
2451msgid "Show original linenumber (Default: off)"
2452msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
2453
2454#: builtin/blame.c:2362
2455msgid "Show in a format designed for machine consumption"
2456msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
2457
2458#: builtin/blame.c:2363
2459msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
2460msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
2461
2462#: builtin/blame.c:2364
2463msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
2464msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"
2465
2466#: builtin/blame.c:2365
2467msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
2468msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
2469
2470#: builtin/blame.c:2366
2471msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
2472msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao (commit) dạng dài (Mặc định: off)"
2473
2474#: builtin/blame.c:2367
2475msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
2476msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
2477
2478#: builtin/blame.c:2368
2479msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
2480msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
2481
2482#: builtin/blame.c:2369
2483msgid "Ignore whitespace differences"
2484msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
2485
2486#: builtin/blame.c:2370
2487msgid "Spend extra cycles to find better match"
2488msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
2489
2490#: builtin/blame.c:2371
2491msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
2492msgstr ""
2493"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
2494
2495#: builtin/blame.c:2372
2496msgid "Use <file>'s contents as the final image"
2497msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
2498
2499#: builtin/blame.c:2373 builtin/blame.c:2374
2500msgid "score"
2501msgstr "điểm số"
2502
2503#: builtin/blame.c:2373
2504msgid "Find line copies within and across files"
2505msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
2506
2507#: builtin/blame.c:2374
2508msgid "Find line movements within and across files"
2509msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
2510
2511#: builtin/blame.c:2375
2512msgid "n,m"
2513msgstr "n,m"
2514
2515#: builtin/blame.c:2375
2516msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
2517msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
2518
2519#: builtin/branch.c:24
2520msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2521msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2522
2523#: builtin/branch.c:25
2524msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]"
2525msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
2526
2527#: builtin/branch.c:26
2528msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..."
2529msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..."
2530
2531#: builtin/branch.c:27
2532msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>"
2533msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
2534
2535#: builtin/branch.c:150
2536#, c-format
2537msgid ""
2538"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
2539"         '%s', but not yet merged to HEAD."
2540msgstr ""
2541"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
2542"         “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
2543
2544#: builtin/branch.c:154
2545#, c-format
2546msgid ""
2547"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
2548"         '%s', even though it is merged to HEAD."
2549msgstr ""
2550"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
2551"         “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
2552
2553#: builtin/branch.c:168
2554#, c-format
2555msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
2556msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho “%s”"
2557
2558#: builtin/branch.c:172
2559#, c-format
2560msgid ""
2561"The branch '%s' is not fully merged.\n"
2562"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
2563msgstr ""
2564"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
2565"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
2566
2567#: builtin/branch.c:185
2568msgid "Update of config-file failed"
2569msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2570
2571#: builtin/branch.c:213
2572msgid "cannot use -a with -d"
2573msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
2574
2575#: builtin/branch.c:219
2576msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
2577msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
2578
2579#: builtin/branch.c:227
2580#, c-format
2581msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
2582msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
2583
2584#: builtin/branch.c:240
2585#, c-format
2586msgid "remote branch '%s' not found."
2587msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”."
2588
2589#: builtin/branch.c:241
2590#, c-format
2591msgid "branch '%s' not found."
2592msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
2593
2594#: builtin/branch.c:255
2595#, c-format
2596msgid "Error deleting remote branch '%s'"
2597msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”"
2598
2599#: builtin/branch.c:256
2600#, c-format
2601msgid "Error deleting branch '%s'"
2602msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”"
2603
2604#: builtin/branch.c:263
2605#, c-format
2606msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
2607msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
2608
2609#: builtin/branch.c:264
2610#, c-format
2611msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2612msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
2613
2614#: builtin/branch.c:366
2615#, c-format
2616msgid "branch '%s' does not point at a commit"
2617msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
2618
2619#: builtin/branch.c:453
2620#, c-format
2621msgid "[%s: behind %d]"
2622msgstr "[%s: đằng sau %d]"
2623
2624#: builtin/branch.c:455
2625#, c-format
2626msgid "[behind %d]"
2627msgstr "[đằng sau %d]"
2628
2629#: builtin/branch.c:459
2630#, c-format
2631msgid "[%s: ahead %d]"
2632msgstr "[%s: phía trước %d]"
2633
2634#: builtin/branch.c:461
2635#, c-format
2636msgid "[ahead %d]"
2637msgstr "[phía trước %d]"
2638
2639#: builtin/branch.c:464
2640#, c-format
2641msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
2642msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
2643
2644#: builtin/branch.c:467
2645#, c-format
2646msgid "[ahead %d, behind %d]"
2647msgstr "[trước %d, sau %d]"
2648
2649#: builtin/branch.c:490
2650msgid " **** invalid ref ****"
2651msgstr " **** tham chiếu sai ****"
2652
2653#: builtin/branch.c:582
2654#, c-format
2655msgid "(no branch, rebasing %s)"
2656msgstr "(không nhánh, đang rebase %s)"
2657
2658#: builtin/branch.c:585
2659#, c-format
2660msgid "(no branch, bisect started on %s)"
2661msgstr "(không nhánh, bisect được bắt đầu tại %s)"
2662
2663#: builtin/branch.c:588
2664#, c-format
2665msgid "(detached from %s)"
2666msgstr "(được tách rời từ %s)"
2667
2668#: builtin/branch.c:591
2669msgid "(no branch)"
2670msgstr "(không nhánh)"
2671
2672#: builtin/branch.c:637
2673#, c-format
2674msgid "object '%s' does not point to a commit"
2675msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
2676
2677#: builtin/branch.c:669
2678msgid "some refs could not be read"
2679msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
2680
2681#: builtin/branch.c:682
2682msgid "cannot rename the current branch while not on any."
2683msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
2684
2685#: builtin/branch.c:692
2686#, c-format
2687msgid "Invalid branch name: '%s'"
2688msgstr "Sai tên nhánh: “%s”"
2689
2690#: builtin/branch.c:707
2691msgid "Branch rename failed"
2692msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi"
2693
2694#: builtin/branch.c:711
2695#, c-format
2696msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
2697msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
2698
2699#: builtin/branch.c:715
2700#, c-format
2701msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
2702msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
2703
2704#: builtin/branch.c:722
2705msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
2706msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2707
2708#: builtin/branch.c:737
2709#, c-format
2710msgid "malformed object name %s"
2711msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2712
2713#: builtin/branch.c:761
2714#, c-format
2715msgid "could not write branch description template: %s"
2716msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
2717
2718#: builtin/branch.c:791
2719msgid "Generic options"
2720msgstr "Tùy chọn chung"
2721
2722#: builtin/branch.c:793
2723msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
2724msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
2725
2726#: builtin/branch.c:794
2727msgid "suppress informational messages"
2728msgstr "Thu hồi các thông điệp thông tin"
2729
2730#: builtin/branch.c:795
2731msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
2732msgstr "cài đặt chế độ theo vết (xem git-pull(1))"
2733
2734#: builtin/branch.c:797
2735msgid "change upstream info"
2736msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn (upstream)"
2737
2738#: builtin/branch.c:801
2739msgid "use colored output"
2740msgstr "sử dụng kết xuất có tô màu"
2741
2742#: builtin/branch.c:802
2743msgid "act on remote-tracking branches"
2744msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
2745
2746#: builtin/branch.c:805 builtin/branch.c:811 builtin/branch.c:832
2747#: builtin/branch.c:838 builtin/commit.c:1368 builtin/commit.c:1369
2748#: builtin/commit.c:1370 builtin/commit.c:1371 builtin/tag.c:468
2749msgid "commit"
2750msgstr "commit"
2751
2752#: builtin/branch.c:806 builtin/branch.c:812
2753msgid "print only branches that contain the commit"
2754msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
2755
2756#: builtin/branch.c:818
2757msgid "Specific git-branch actions:"
2758msgstr "Hành động git-branch:"
2759
2760#: builtin/branch.c:819
2761msgid "list both remote-tracking and local branches"
2762msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
2763
2764#: builtin/branch.c:821
2765msgid "delete fully merged branch"
2766msgstr "xóa một cách đầy đủ nhánh đã hòa trộn"
2767
2768#: builtin/branch.c:822
2769msgid "delete branch (even if not merged)"
2770msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
2771
2772#: builtin/branch.c:823
2773msgid "move/rename a branch and its reflog"
2774msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
2775
2776#: builtin/branch.c:824
2777msgid "move/rename a branch, even if target exists"
2778msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh, thậm chí cả khi đích đã có sẵn"
2779
2780#: builtin/branch.c:825
2781msgid "list branch names"
2782msgstr "liệt kê các tên nhánh"
2783
2784#: builtin/branch.c:826
2785msgid "create the branch's reflog"
2786msgstr "tạo reflog của nhánh"
2787
2788#: builtin/branch.c:828
2789msgid "edit the description for the branch"
2790msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
2791
2792#: builtin/branch.c:829
2793msgid "force creation (when already exists)"
2794msgstr "ép buộc tạo (khi đã sẵn tồn tại rồi)"
2795
2796#: builtin/branch.c:832
2797msgid "print only not merged branches"
2798msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
2799
2800#: builtin/branch.c:838
2801msgid "print only merged branches"
2802msgstr "chỉ hiển thị các nhánh được hòa trộn"
2803
2804#: builtin/branch.c:842
2805msgid "list branches in columns"
2806msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
2807
2808#: builtin/branch.c:855
2809msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
2810msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
2811
2812#: builtin/branch.c:860 builtin/clone.c:619
2813msgid "HEAD not found below refs/heads!"
2814msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
2815
2816#: builtin/branch.c:883
2817msgid "--column and --verbose are incompatible"
2818msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"
2819
2820#: builtin/branch.c:889 builtin/branch.c:928
2821msgid "branch name required"
2822msgstr "cần tên nhánh"
2823
2824#: builtin/branch.c:904
2825msgid "Cannot give description to detached HEAD"
2826msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
2827
2828#: builtin/branch.c:909
2829msgid "cannot edit description of more than one branch"
2830msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
2831
2832#: builtin/branch.c:916
2833#, c-format
2834msgid "No commit on branch '%s' yet."
2835msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
2836
2837#: builtin/branch.c:919
2838#, c-format
2839msgid "No branch named '%s'."
2840msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
2841
2842#: builtin/branch.c:934
2843msgid "too many branches for a rename operation"
2844msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
2845
2846#: builtin/branch.c:939
2847msgid "too many branches to set new upstream"
2848msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho dòng ngược (upstream) mới"
2849
2850#: builtin/branch.c:943
2851#, c-format
2852msgid ""
2853"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
2854msgstr ""
2855"không thể đặt dòng ngược (upstream) của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ "
2856"đến nhánh nào cả."
2857
2858#: builtin/branch.c:946 builtin/branch.c:968 builtin/branch.c:990
2859#, c-format
2860msgid "no such branch '%s'"
2861msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
2862
2863#: builtin/branch.c:950
2864#, c-format
2865msgid "branch '%s' does not exist"
2866msgstr "nhánh “%s” chưa sẵn có"
2867
2868#: builtin/branch.c:962
2869msgid "too many branches to unset upstream"
2870msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt ngược dòng (upstream)"
2871
2872#: builtin/branch.c:966
2873msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
2874msgstr ""
2875"không thể bỏ đặt ngược dòng (upstream) của HEAD không chỉ đến một nhánh nào "
2876"cả."
2877
2878#: builtin/branch.c:972
2879#, c-format
2880msgid "Branch '%s' has no upstream information"
2881msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn (upstream)"
2882
2883#: builtin/branch.c:987
2884msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
2885msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công "
2886
2887#: builtin/branch.c:993
2888msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
2889msgstr ""
2890"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
2891"nhánh"
2892
2893#: builtin/branch.c:996
2894#, c-format
2895msgid ""
2896"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
2897"track or --set-upstream-to\n"
2898msgstr ""
2899"Cờ --set-upstream bị phản đối và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
2900"upstream-to\n"
2901
2902#: builtin/branch.c:1013
2903#, c-format
2904msgid ""
2905"\n"
2906"If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
2907"\n"
2908msgstr ""
2909"\n"
2910"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
2911"\n"
2912
2913#: builtin/branch.c:1014
2914#, c-format
2915msgid "    git branch -d %s\n"
2916msgstr "    git branch -d %s\n"
2917
2918#: builtin/branch.c:1015
2919#, c-format
2920msgid "    git branch --set-upstream-to %s\n"
2921msgstr "    git branch --set-upstream-to %s\n"
2922
2923#: builtin/bundle.c:47
2924#, c-format
2925msgid "%s is okay\n"
2926msgstr "“%s” tốt\n"
2927
2928#: builtin/bundle.c:56
2929msgid "Need a repository to create a bundle."
2930msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
2931
2932#: builtin/bundle.c:60
2933msgid "Need a repository to unbundle."
2934msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
2935
2936#: builtin/cat-file.c:176
2937msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
2938msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối tượng>"
2939
2940#: builtin/cat-file.c:177
2941msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>"
2942msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"
2943
2944#: builtin/cat-file.c:195
2945msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
2946msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit, tag"
2947
2948#: builtin/cat-file.c:196
2949msgid "show object type"
2950msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
2951
2952#: builtin/cat-file.c:197
2953msgid "show object size"
2954msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
2955
2956#: builtin/cat-file.c:199
2957msgid "exit with zero when there's no error"
2958msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
2959
2960#: builtin/cat-file.c:200
2961msgid "pretty-print object's content"
2962msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
2963
2964#: builtin/cat-file.c:202
2965msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
2966msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
2967
2968#: builtin/cat-file.c:204
2969msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
2970msgstr ""
2971"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
2972
2973#: builtin/cat-file.c:207
2974msgid "show info about objects fed from the standard input"
2975msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed  từ đầu vào tiêu chuẩn"
2976
2977#: builtin/check-attr.c:11
2978msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..."
2979msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..."
2980
2981#: builtin/check-attr.c:12
2982msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>"
2983msgstr ""
2984"git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>"
2985
2986#: builtin/check-attr.c:19
2987msgid "report all attributes set on file"
2988msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
2989
2990#: builtin/check-attr.c:20
2991msgid "use .gitattributes only from the index"
2992msgstr "chỉ sử dụng .gitattributes từ bảng mục lục"
2993
2994#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:75
2995msgid "read file names from stdin"
2996msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
2997
2998#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
2999msgid "input paths are terminated by a null character"
3000msgstr "các đường dẫn được  ngăn cách bởi ký tự null"
3001
3002#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1044 builtin/gc.c:177
3003msgid "suppress progress reporting"
3004msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
3005
3006#: builtin/check-ignore.c:146
3007msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
3008msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
3009
3010#: builtin/check-ignore.c:149
3011msgid "-z only makes sense with --stdin"
3012msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
3013
3014#: builtin/check-ignore.c:151
3015msgid "no path specified"
3016msgstr "chưa ghi rõ đường dẫn"
3017
3018#: builtin/check-ignore.c:155
3019msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
3020msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
3021
3022#: builtin/check-ignore.c:157
3023msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
3024msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
3025
3026#: builtin/checkout-index.c:126
3027msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]"
3028msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]"
3029
3030#: builtin/checkout-index.c:187
3031msgid "check out all files in the index"
3032msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
3033
3034#: builtin/checkout-index.c:188
3035msgid "force overwrite of existing files"
3036msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
3037
3038#: builtin/checkout-index.c:190
3039msgid "no warning for existing files and files not in index"
3040msgstr ""
3041"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
3042
3043#: builtin/checkout-index.c:192
3044msgid "don't checkout new files"
3045msgstr "không checkout các tập tin mới"
3046
3047#: builtin/checkout-index.c:194
3048msgid "update stat information in the index file"
3049msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
3050
3051#: builtin/checkout-index.c:200
3052msgid "read list of paths from the standard input"
3053msgstr " đọc danh sách đường dẫn từ thiết bị nhập chuẩn"
3054
3055#: builtin/checkout-index.c:202
3056msgid "write the content to temporary files"
3057msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
3058
3059#: builtin/checkout-index.c:203 builtin/column.c:30
3060msgid "string"
3061msgstr "chuỗi"
3062
3063#: builtin/checkout-index.c:204
3064msgid "when creating files, prepend <string>"
3065msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
3066
3067#: builtin/checkout-index.c:207
3068msgid "copy out the files from named stage"
3069msgstr "sao chép ra các tập tin từ trạng thái được đặt tên"
3070
3071#: builtin/checkout.c:25
3072msgid "git checkout [options] <branch>"
3073msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>"
3074
3075#: builtin/checkout.c:26
3076msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..."
3077msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..."
3078
3079#: builtin/checkout.c:117 builtin/checkout.c:150
3080#, c-format
3081msgid "path '%s' does not have our version"
3082msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
3083
3084#: builtin/checkout.c:119 builtin/checkout.c:152
3085#, c-format
3086msgid "path '%s' does not have their version"
3087msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
3088
3089#: builtin/checkout.c:135
3090#, c-format
3091msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
3092msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
3093
3094#: builtin/checkout.c:179
3095#, c-format
3096msgid "path '%s' does not have necessary versions"
3097msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
3098
3099#: builtin/checkout.c:196
3100#, c-format
3101msgid "path '%s': cannot merge"
3102msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
3103
3104#: builtin/checkout.c:213
3105#, c-format
3106msgid "Unable to add merge result for '%s'"
3107msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
3108
3109#: builtin/checkout.c:237 builtin/checkout.c:240 builtin/checkout.c:243
3110#: builtin/checkout.c:246
3111#, c-format
3112msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
3113msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các đường dẫn cập nhật"
3114
3115#: builtin/checkout.c:249 builtin/checkout.c:252
3116#, c-format
3117msgid "'%s' cannot be used with %s"
3118msgstr "“%s” không thể được sử dụng với %s"
3119
3120#: builtin/checkout.c:255
3121#, c-format
3122msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
3123msgstr ""
3124"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
3125
3126#: builtin/checkout.c:266 builtin/checkout.c:458
3127msgid "corrupt index file"
3128msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
3129
3130#: builtin/checkout.c:329 builtin/checkout.c:336
3131#, c-format
3132msgid "path '%s' is unmerged"
3133msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
3134
3135#: builtin/checkout.c:480
3136msgid "you need to resolve your current index first"
3137msgstr "bạn cần phải phân giải bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
3138
3139#: builtin/checkout.c:601
3140#, c-format
3141msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
3142msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
3143
3144#: builtin/checkout.c:634
3145msgid "HEAD is now at"
3146msgstr "HEAD hiện giờ tại"
3147
3148#: builtin/checkout.c:641
3149#, c-format
3150msgid "Reset branch '%s'\n"
3151msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
3152
3153#: builtin/checkout.c:644
3154#, c-format
3155msgid "Already on '%s'\n"
3156msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
3157
3158#: builtin/checkout.c:648
3159#, c-format
3160msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
3161msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh “%s”\n"
3162
3163#: builtin/checkout.c:650 builtin/checkout.c:987
3164#, c-format
3165msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
3166msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
3167
3168#: builtin/checkout.c:652
3169#, c-format
3170msgid "Switched to branch '%s'\n"
3171msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
3172
3173#: builtin/checkout.c:708
3174#, c-format
3175msgid " ... and %d more.\n"
3176msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
3177
3178#. The singular version
3179#: builtin/checkout.c:714
3180#, c-format
3181msgid ""
3182"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
3183"any of your branches:\n"
3184"\n"
3185"%s\n"
3186msgid_plural ""
3187"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
3188"any of your branches:\n"
3189"\n"
3190"%s\n"
3191msgstr[0] ""
3192"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
3193"kết nối đến\n"
3194"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
3195"\n"
3196"%s\n"
3197msgstr[1] ""
3198"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
3199"kết nối đến\n"
3200"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
3201"\n"
3202"%s\n"
3203
3204#: builtin/checkout.c:732
3205#, c-format
3206msgid ""
3207"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
3208"to do so with:\n"
3209"\n"
3210" git branch new_branch_name %s\n"
3211"\n"
3212msgstr ""
3213"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời "
3214"điểm thích hợp\n"
3215"để làm thế bằng lệnh:\n"
3216"\n"
3217" git branch tên_nhánh_mới %s\n"
3218"\n"
3219
3220#: builtin/checkout.c:762
3221msgid "internal error in revision walk"
3222msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét lại"
3223
3224#: builtin/checkout.c:766
3225msgid "Previous HEAD position was"
3226msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
3227
3228#: builtin/checkout.c:793 builtin/checkout.c:982
3229msgid "You are on a branch yet to be born"
3230msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
3231
3232#. case (1)
3233#: builtin/checkout.c:918
3234#, c-format
3235msgid "invalid reference: %s"
3236msgstr "tham chiếu sai: %s"
3237
3238#. case (1): want a tree
3239#: builtin/checkout.c:957
3240#, c-format
3241msgid "reference is not a tree: %s"
3242msgstr "tham chiếu không phải là một cây (tree):%s"
3243
3244#: builtin/checkout.c:996
3245msgid "paths cannot be used with switching branches"
3246msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
3247
3248#: builtin/checkout.c:999 builtin/checkout.c:1003
3249#, c-format
3250msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
3251msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
3252
3253#: builtin/checkout.c:1007 builtin/checkout.c:1010 builtin/checkout.c:1015
3254#: builtin/checkout.c:1018
3255#, c-format
3256msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
3257msgstr "“%s” không thể được sử dụng với “%s”"
3258
3259#: builtin/checkout.c:1023
3260#, c-format
3261msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
3262msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”"
3263
3264#: builtin/checkout.c:1045 builtin/checkout.c:1047 builtin/clone.c:90
3265#: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171
3266msgid "branch"
3267msgstr "nhánh"
3268
3269#: builtin/checkout.c:1046
3270msgid "create and checkout a new branch"
3271msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
3272
3273#: builtin/checkout.c:1048
3274msgid "create/reset and checkout a branch"
3275msgstr "create/reset và checkout một nhánh"
3276
3277#: builtin/checkout.c:1049
3278msgid "create reflog for new branch"
3279msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
3280
3281#: builtin/checkout.c:1050
3282msgid "detach the HEAD at named commit"
3283msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
3284
3285#: builtin/checkout.c:1051
3286msgid "set upstream info for new branch"
3287msgstr "đặt thông tin thượng nguồn (upstream) cho nhánh mới"
3288
3289#: builtin/checkout.c:1053
3290msgid "new branch"
3291msgstr "nhánh mới"
3292
3293#: builtin/checkout.c:1053
3294msgid "new unparented branch"
3295msgstr "nhánh mồ côi mới"
3296
3297#: builtin/checkout.c:1054
3298msgid "checkout our version for unmerged files"
3299msgstr ""
3300"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3301
3302#: builtin/checkout.c:1056
3303msgid "checkout their version for unmerged files"
3304msgstr ""
3305"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3306
3307#: builtin/checkout.c:1058
3308msgid "force checkout (throw away local modifications)"
3309msgstr "ép buộc lấy ra (checkout) (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
3310
3311#: builtin/checkout.c:1059
3312msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
3313msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
3314
3315#: builtin/checkout.c:1060 builtin/merge.c:217
3316msgid "update ignored files (default)"
3317msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
3318
3319#: builtin/checkout.c:1061 builtin/log.c:1158 parse-options.h:245
3320msgid "style"
3321msgstr "kiểu"
3322
3323#: builtin/checkout.c:1062
3324msgid "conflict style (merge or diff3)"
3325msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hay diff3)"
3326
3327#: builtin/checkout.c:1065
3328msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
3329msgstr "không giới hạn pathspecs chỉ thành các mục thưa thớt"
3330
3331#: builtin/checkout.c:1067
3332msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
3333msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”"
3334
3335#: builtin/checkout.c:1091
3336msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
3337msgstr "Tùy chọn -b|-B và --orphan loại từ lẫn nhau"
3338
3339#: builtin/checkout.c:1108
3340msgid "--track needs a branch name"
3341msgstr "--track cần tên một nhánh"
3342
3343#: builtin/checkout.c:1115
3344msgid "Missing branch name; try -b"
3345msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
3346
3347#: builtin/checkout.c:1150
3348msgid "invalid path specification"
3349msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
3350
3351#: builtin/checkout.c:1157
3352#, c-format
3353msgid ""
3354"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
3355"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
3356msgstr ""
3357"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
3358"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
3359"chuyển giao (commit)?"
3360
3361#: builtin/checkout.c:1162
3362#, c-format
3363msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
3364msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
3365
3366#: builtin/checkout.c:1166
3367msgid ""
3368"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
3369"checking out of the index."
3370msgstr ""
3371"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
3372"checkout bảng mục lục (index)."
3373
3374#: builtin/clean.c:20
3375msgid "git clean [-d] [-f] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
3376msgstr "git clean [-d] [-f] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..."
3377
3378#: builtin/clean.c:24
3379#, c-format
3380msgid "Removing %s\n"
3381msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
3382
3383#: builtin/clean.c:25
3384#, c-format
3385msgid "Would remove %s\n"
3386msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
3387
3388#: builtin/clean.c:26
3389#, c-format
3390msgid "Skipping repository %s\n"
3391msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
3392
3393#: builtin/clean.c:27
3394#, c-format
3395msgid "Would skip repository %s\n"
3396msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
3397
3398#: builtin/clean.c:28
3399#, c-format
3400msgid "failed to remove %s"
3401msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
3402
3403#: builtin/clean.c:160
3404msgid "do not print names of files removed"
3405msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
3406
3407#: builtin/clean.c:162
3408msgid "force"
3409msgstr "ép buộc"
3410
3411#: builtin/clean.c:164
3412msgid "remove whole directories"
3413msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
3414
3415#: builtin/clean.c:165 builtin/describe.c:412 builtin/grep.c:717
3416#: builtin/ls-files.c:487 builtin/name-rev.c:231 builtin/show-ref.c:182
3417msgid "pattern"
3418msgstr "mẫu"
3419
3420#: builtin/clean.c:166
3421msgid "add <pattern> to ignore rules"
3422msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
3423
3424#: builtin/clean.c:167
3425msgid "remove ignored files, too"
3426msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
3427
3428#: builtin/clean.c:169
3429msgid "remove only ignored files"
3430msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
3431
3432#: builtin/clean.c:187
3433msgid "-x and -X cannot be used together"
3434msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"
3435
3436#: builtin/clean.c:191
3437msgid ""
3438"clean.requireForce set to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
3439msgstr ""
3440"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn  -n mà cũng "
3441"không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3442
3443#: builtin/clean.c:194
3444msgid ""
3445"clean.requireForce defaults to true and neither -n nor -f given; refusing to "
3446"clean"
3447msgstr ""
3448"clean.requireForce mặc định được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn  -n "
3449"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3450
3451#: builtin/clone.c:37
3452msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
3453msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"
3454
3455#: builtin/clone.c:65 builtin/fetch.c:82 builtin/merge.c:214
3456#: builtin/push.c:436
3457msgid "force progress reporting"
3458msgstr "ép buộc báo cáo tiến trình"
3459
3460#: builtin/clone.c:67
3461msgid "don't create a checkout"
3462msgstr "không tạo một checkout"
3463
3464#: builtin/clone.c:68 builtin/clone.c:70 builtin/init-db.c:488
3465msgid "create a bare repository"
3466msgstr "tạo kho chứa bare"
3467
3468#: builtin/clone.c:73
3469msgid "create a mirror repository (implies bare)"
3470msgstr "tạo kho bản sao (mirror) (ngụ ý là bare)"
3471
3472#: builtin/clone.c:75
3473msgid "to clone from a local repository"
3474msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
3475
3476#: builtin/clone.c:77
3477msgid "don't use local hardlinks, always copy"
3478msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
3479
3480#: builtin/clone.c:79
3481msgid "setup as shared repository"
3482msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
3483
3484#: builtin/clone.c:81 builtin/clone.c:83
3485msgid "initialize submodules in the clone"
3486msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
3487
3488#: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:485
3489msgid "template-directory"
3490msgstr "thư-mục-tạm"
3491
3492#: builtin/clone.c:85 builtin/init-db.c:486
3493msgid "directory from which templates will be used"
3494msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
3495
3496#: builtin/clone.c:87
3497msgid "reference repository"
3498msgstr "kho tham chiếu"
3499
3500#: builtin/clone.c:88 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
3501msgid "name"
3502msgstr "tên"
3503
3504#: builtin/clone.c:89
3505msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
3506msgstr "dùng <tên> thay vì “origin” để theo dõi thượng nguồn (uptream)"
3507
3508#: builtin/clone.c:91
3509msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
3510msgstr "lấy ra nhánh (checkout <nhánh>) thay vì HEAD của máy chủ"
3511
3512#: builtin/clone.c:93
3513msgid "path to git-upload-pack on the remote"
3514msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
3515
3516#: builtin/clone.c:94 builtin/fetch.c:83 builtin/grep.c:662
3517msgid "depth"
3518msgstr "độ sâu"
3519
3520#: builtin/clone.c:95
3521msgid "create a shallow clone of that depth"
3522msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
3523
3524#: builtin/clone.c:97
3525msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
3526msgstr "nhân bản (clone) chỉ một nhánh, HEAD hoặc --branch"
3527
3528#: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:494
3529msgid "gitdir"
3530msgstr "gitdir"
3531
3532#: builtin/clone.c:99 builtin/init-db.c:495
3533msgid "separate git dir from working tree"
3534msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
3535
3536#: builtin/clone.c:100
3537msgid "key=value"
3538msgstr "khóa=giá trị"
3539
3540#: builtin/clone.c:101
3541msgid "set config inside the new repository"
3542msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
3543
3544#: builtin/clone.c:254
3545#, c-format
3546msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
3547msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
3548
3549#: builtin/clone.c:317
3550#, c-format
3551msgid "failed to create directory '%s'"
3552msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
3553
3554#: builtin/clone.c:319 builtin/diff.c:77
3555#, c-format
3556msgid "failed to stat '%s'"
3557msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) “%s”"
3558
3559#: builtin/clone.c:321
3560#, c-format
3561msgid "%s exists and is not a directory"
3562msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
3563
3564#: builtin/clone.c:335
3565#, c-format
3566msgid "failed to stat %s\n"
3567msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"
3568
3569#: builtin/clone.c:357
3570#, c-format
3571msgid "failed to create link '%s'"
3572msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
3573
3574#: builtin/clone.c:361
3575#, c-format
3576msgid "failed to copy file to '%s'"
3577msgstr "gặp lỗi khi chép tập tin tới “%s”"
3578
3579#: builtin/clone.c:384
3580#, c-format
3581msgid "done.\n"
3582msgstr "hoàn tất.\n"
3583
3584#: builtin/clone.c:397
3585msgid ""
3586"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
3587"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
3588"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
3589msgstr ""
3590"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
3591"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
3592"và thử checkout với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
3593
3594#: builtin/clone.c:476
3595#, c-format
3596msgid "Could not find remote branch %s to clone."
3597msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
3598
3599#: builtin/clone.c:550
3600msgid "remote did not send all necessary objects"
3601msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
3602
3603#: builtin/clone.c:610
3604msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
3605msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
3606
3607#: builtin/clone.c:641
3608msgid "unable to checkout working tree"
3609msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
3610
3611#: builtin/clone.c:749
3612msgid "Too many arguments."
3613msgstr "Có quá nhiều đối số."
3614
3615#: builtin/clone.c:753
3616msgid "You must specify a repository to clone."
3617msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
3618
3619#: builtin/clone.c:764
3620#, c-format
3621msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
3622msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
3623
3624#: builtin/clone.c:767
3625msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
3626msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
3627
3628#: builtin/clone.c:780
3629#, c-format
3630msgid "repository '%s' does not exist"
3631msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
3632
3633#: builtin/clone.c:785
3634msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
3635msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
3636
3637#: builtin/clone.c:795
3638#, c-format
3639msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
3640msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
3641
3642#: builtin/clone.c:805
3643#, c-format
3644msgid "working tree '%s' already exists."
3645msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
3646
3647#: builtin/clone.c:818 builtin/clone.c:830
3648#, c-format
3649msgid "could not create leading directories of '%s'"
3650msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
3651
3652#: builtin/clone.c:821
3653#, c-format
3654msgid "could not create work tree dir '%s'."
3655msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”."
3656
3657#: builtin/clone.c:840
3658#, c-format
3659msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
3660msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n"
3661
3662#: builtin/clone.c:842
3663#, c-format
3664msgid "Cloning into '%s'...\n"
3665msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n"
3666
3667#: builtin/clone.c:877
3668#, c-format
3669msgid "Don't know how to clone %s"
3670msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
3671
3672#: builtin/clone.c:926
3673#, c-format
3674msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
3675msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn (upstream) %s"
3676
3677#: builtin/clone.c:933
3678msgid "You appear to have cloned an empty repository."
3679msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
3680
3681#: builtin/column.c:9
3682msgid "git column [options]"
3683msgstr "git column [các-tùy-chọn]"
3684
3685#: builtin/column.c:26
3686msgid "lookup config vars"
3687msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
3688
3689#: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
3690msgid "layout to use"
3691msgstr "bố cục để dùng"
3692
3693#: builtin/column.c:29
3694msgid "Maximum width"
3695msgstr "Độ rộng tối đa"
3696
3697#: builtin/column.c:30
3698msgid "Padding space on left border"
3699msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bờ bên trái"
3700
3701#: builtin/column.c:31
3702msgid "Padding space on right border"
3703msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào tiếp giáp bên phải"
3704
3705#: builtin/column.c:32
3706msgid "Padding space between columns"
3707msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
3708
3709#: builtin/column.c:51
3710msgid "--command must be the first argument"
3711msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
3712
3713#: builtin/commit.c:34
3714msgid "git commit [options] [--] <pathspec>..."
3715msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
3716
3717#: builtin/commit.c:39
3718msgid "git status [options] [--] <pathspec>..."
3719msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
3720
3721#: builtin/commit.c:44
3722msgid ""
3723"Your name and email address were configured automatically based\n"
3724"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
3725"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
3726"\n"
3727"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
3728"    git config --global user.email you@example.com\n"
3729"\n"
3730"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
3731"\n"
3732"    git commit --amend --reset-author\n"
3733msgstr ""
3734"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
3735"sở\n"
3736"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
3737"xác không.\n"
3738"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
3739"trên một cách rõ ràng:\n"
3740"\n"
3741"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
3742"    git config --global user.email you@example.com\n"
3743"\n"
3744"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
3745"chuyển giao (commit) này với lệnh:\n"
3746"\n"
3747"    git commit --amend --reset-author\n"
3748
3749#: builtin/commit.c:56
3750msgid ""
3751"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
3752"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
3753"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
3754msgstr ""
3755"Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, "
3756"nhưng làm như thế\n"
3757"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
3758"--allow-empty,\n"
3759"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
3760"\"git reset HEAD^\".\n"
3761
3762#: builtin/commit.c:61
3763msgid ""
3764"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
3765"If you wish to commit it anyway, use:\n"
3766"\n"
3767"    git commit --allow-empty\n"
3768"\n"
3769"Otherwise, please use 'git reset'\n"
3770msgstr ""
3771"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
3772"đột.\n"
3773"Nếu bạn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n"
3774"\n"
3775"    git commit --allow-empty\n"
3776"\n"
3777"Nếu không, hãy thử dùng “git reset”\n"
3778
3779#: builtin/commit.c:260
3780msgid "failed to unpack HEAD tree object"
3781msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
3782
3783#: builtin/commit.c:302
3784msgid "unable to create temporary index"
3785msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
3786
3787#: builtin/commit.c:308
3788msgid "interactive add failed"
3789msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
3790
3791#: builtin/commit.c:341 builtin/commit.c:362 builtin/commit.c:412
3792msgid "unable to write new_index file"
3793msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
3794
3795#: builtin/commit.c:393
3796msgid "cannot do a partial commit during a merge."
3797msgstr ""
3798"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa "
3799"trộn."
3800
3801#: builtin/commit.c:395
3802msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
3803msgstr ""
3804"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-"
3805"pick."
3806
3807#: builtin/commit.c:405
3808msgid "cannot read the index"
3809msgstr "không đọc được bảng mục lục"
3810
3811#: builtin/commit.c:425
3812msgid "unable to write temporary index file"
3813msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
3814
3815#: builtin/commit.c:513 builtin/commit.c:519
3816#, c-format
3817msgid "invalid commit: %s"
3818msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
3819
3820#: builtin/commit.c:542
3821msgid "malformed --author parameter"
3822msgstr "đối số --author bị dị hình"
3823
3824#: builtin/commit.c:562
3825#, c-format
3826msgid "Malformed ident string: '%s'"
3827msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
3828
3829#: builtin/commit.c:600 builtin/commit.c:633 builtin/commit.c:956
3830#, c-format
3831msgid "could not lookup commit %s"
3832msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
3833
3834#: builtin/commit.c:612 builtin/shortlog.c:270
3835#, c-format
3836msgid "(reading log message from standard input)\n"
3837msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
3838
3839#: builtin/commit.c:614
3840msgid "could not read log from standard input"
3841msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
3842
3843#: builtin/commit.c:618
3844#, c-format
3845msgid "could not read log file '%s'"
3846msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
3847
3848#: builtin/commit.c:624
3849msgid "commit has empty message"
3850msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
3851
3852#: builtin/commit.c:640
3853msgid "could not read MERGE_MSG"
3854msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
3855
3856#: builtin/commit.c:644
3857msgid "could not read SQUASH_MSG"
3858msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
3859
3860#: builtin/commit.c:648
3861#, c-format
3862msgid "could not read '%s'"
3863msgstr "Không thể đọc “%s”."
3864
3865#: builtin/commit.c:709
3866msgid "could not write commit template"
3867msgstr "không thể ghi mẫu commit"
3868
3869#: builtin/commit.c:720
3870#, c-format
3871msgid ""
3872"\n"
3873"It looks like you may be committing a merge.\n"
3874"If this is not correct, please remove the file\n"
3875"\t%s\n"
3876"and try again.\n"
3877msgstr ""
3878"\n"
3879"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
3880"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
3881"\t%s\n"
3882"và thử lại.\n"
3883
3884#: builtin/commit.c:725
3885#, c-format
3886msgid ""
3887"\n"
3888"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
3889"If this is not correct, please remove the file\n"
3890"\t%s\n"
3891"and try again.\n"
3892msgstr ""
3893"\n"
3894"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
3895"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
3896"\t%s\n"
3897"và thử lại.\n"
3898
3899#: builtin/commit.c:737
3900#, c-format
3901msgid ""
3902"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
3903"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
3904msgstr ""
3905"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
3906"được\n"
3907"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
3908"chuyển giao (commit).\n"
3909
3910#: builtin/commit.c:742
3911#, c-format
3912msgid ""
3913"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
3914"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
3915"An empty message aborts the commit.\n"
3916msgstr ""
3917"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
3918"được\n"
3919"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
3920"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
3921
3922#: builtin/commit.c:755
3923#, c-format
3924msgid "%sAuthor:    %s"
3925msgstr "%sTác giả:    %s"
3926
3927#: builtin/commit.c:762
3928#, c-format
3929msgid "%sCommitter: %s"
3930msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
3931
3932#: builtin/commit.c:782
3933msgid "Cannot read index"
3934msgstr "không đọc được bảng mục lục"
3935
3936#: builtin/commit.c:819
3937msgid "Error building trees"
3938msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
3939
3940#: builtin/commit.c:834 builtin/tag.c:359
3941#, c-format
3942msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
3943msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
3944
3945#: builtin/commit.c:931
3946#, c-format
3947msgid "No existing author found with '%s'"
3948msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
3949
3950#: builtin/commit.c:946 builtin/commit.c:1140
3951#, c-format
3952msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
3953msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ “%s”"
3954
3955#: builtin/commit.c:976
3956msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
3957msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
3958
3959#: builtin/commit.c:987
3960msgid "You have nothing to amend."
3961msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
3962
3963#: builtin/commit.c:990
3964msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
3965msgstr ""
3966"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
3967
3968#: builtin/commit.c:992
3969msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
3970msgstr ""
3971"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu "
3972"bổ)."
3973
3974#: builtin/commit.c:995
3975msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
3976msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
3977
3978#: builtin/commit.c:1005
3979msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
3980msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
3981
3982#: builtin/commit.c:1007
3983msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
3984msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
3985
3986#: builtin/commit.c:1015
3987msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
3988msgstr ""
3989"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
3990
3991#: builtin/commit.c:1032
3992msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
3993msgstr ""
3994"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
3995"sử dụng."
3996
3997#: builtin/commit.c:1034
3998msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
3999msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
4000
4001#: builtin/commit.c:1036
4002msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
4003msgstr "Giỏi...  tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
4004
4005#: builtin/commit.c:1038
4006msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
4007msgstr ""
4008"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang "
4009"giả định --only những-đường-dẫn..."
4010
4011#: builtin/commit.c:1048 builtin/tag.c:575
4012#, c-format
4013msgid "Invalid cleanup mode %s"
4014msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
4015
4016#: builtin/commit.c:1053
4017msgid "Paths with -a does not make sense."
4018msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
4019
4020#: builtin/commit.c:1059 builtin/commit.c:1194
4021msgid "--long and -z are incompatible"
4022msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
4023
4024#: builtin/commit.c:1154 builtin/commit.c:1390
4025msgid "show status concisely"
4026msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
4027
4028#: builtin/commit.c:1156 builtin/commit.c:1392
4029msgid "show branch information"
4030msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
4031
4032#: builtin/commit.c:1158 builtin/commit.c:1394 builtin/push.c:426
4033msgid "machine-readable output"
4034msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
4035
4036#: builtin/commit.c:1161 builtin/commit.c:1396
4037msgid "show status in long format (default)"
4038msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
4039
4040#: builtin/commit.c:1164 builtin/commit.c:1399
4041msgid "terminate entries with NUL"
4042msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
4043
4044#: builtin/commit.c:1166 builtin/commit.c:1402 builtin/fast-export.c:659
4045#: builtin/fast-export.c:662 builtin/tag.c:459
4046msgid "mode"
4047msgstr "chế độ"
4048
4049#: builtin/commit.c:1167 builtin/commit.c:1402
4050msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
4051msgstr ""
4052"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi  dấu vết, các chế độ tùy chọn:  all, "
4053"normal, no. (Mặc định: all)"
4054
4055#: builtin/commit.c:1170
4056msgid "show ignored files"
4057msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
4058
4059#: builtin/commit.c:1171 parse-options.h:151
4060msgid "when"
4061msgstr "khi"
4062
4063#: builtin/commit.c:1172
4064msgid ""
4065"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
4066"(Default: all)"
4067msgstr ""
4068"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
4069"(Mặc định: all)"
4070
4071#: builtin/commit.c:1174
4072msgid "list untracked files in columns"
4073msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
4074
4075#: builtin/commit.c:1248
4076msgid "couldn't look up newly created commit"
4077msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
4078
4079#: builtin/commit.c:1250
4080msgid "could not parse newly created commit"
4081msgstr ""
4082"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
4083
4084#: builtin/commit.c:1291
4085msgid "detached HEAD"
4086msgstr "đã rời khỏi HEAD"
4087
4088#: builtin/commit.c:1293
4089msgid " (root-commit)"
4090msgstr " (root-commit)"
4091
4092#: builtin/commit.c:1360
4093msgid "suppress summary after successful commit"
4094msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
4095
4096#: builtin/commit.c:1361
4097msgid "show diff in commit message template"
4098msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
4099
4100#: builtin/commit.c:1363
4101msgid "Commit message options"
4102msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
4103
4104#: builtin/commit.c:1364 builtin/tag.c:457
4105msgid "read message from file"
4106msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
4107
4108#: builtin/commit.c:1365
4109msgid "author"
4110msgstr "tác giả"
4111
4112#: builtin/commit.c:1365
4113msgid "override author for commit"
4114msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
4115
4116#: builtin/commit.c:1366 builtin/gc.c:178
4117msgid "date"
4118msgstr "ngày tháng"
4119
4120#: builtin/commit.c:1366
4121msgid "override date for commit"
4122msgstr "ghi đè ngày tháng cho commit"
4123
4124#: builtin/commit.c:1367 builtin/merge.c:208 builtin/notes.c:533
4125#: builtin/notes.c:690 builtin/tag.c:455
4126msgid "message"
4127msgstr "thông điệp"
4128
4129#: builtin/commit.c:1367
4130msgid "commit message"
4131msgstr "chú thích của lần commit"
4132
4133#: builtin/commit.c:1368
4134msgid "reuse and edit message from specified commit"
4135msgstr ""
4136"dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho nhưng có cho sửa chữa"
4137
4138#: builtin/commit.c:1369
4139msgid "reuse message from specified commit"
4140msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho"
4141
4142#: builtin/commit.c:1370
4143msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
4144msgstr ""
4145"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
4146
4147#: builtin/commit.c:1371
4148msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
4149msgstr ""
4150"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
4151"ra"
4152
4153#: builtin/commit.c:1372
4154msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
4155msgstr ""
4156"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
4157
4158#: builtin/commit.c:1373 builtin/log.c:1113 builtin/revert.c:109
4159msgid "add Signed-off-by:"
4160msgstr "thêm dòng Signed-off-by:"
4161
4162#: builtin/commit.c:1374
4163msgid "use specified template file"
4164msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
4165
4166#: builtin/commit.c:1375
4167msgid "force edit of commit"
4168msgstr "ép buộc sửa lần commit"
4169
4170#: builtin/commit.c:1376
4171msgid "default"
4172msgstr "mặc định"
4173
4174#: builtin/commit.c:1376 builtin/tag.c:460
4175msgid "how to strip spaces and #comments from message"
4176msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
4177
4178#: builtin/commit.c:1377
4179msgid "include status in commit message template"
4180msgstr "bao gồm các trạng thái ghi mẫu ghi chú chuyển giao (commit)"
4181
4182#: builtin/commit.c:1378 builtin/merge.c:215 builtin/tag.c:461
4183msgid "key id"
4184msgstr "id khóa"
4185
4186#: builtin/commit.c:1379 builtin/merge.c:216
4187msgid "GPG sign commit"
4188msgstr "ký lần commit dùng GPG"
4189
4190#. end commit message options
4191#: builtin/commit.c:1382
4192msgid "Commit contents options"
4193msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
4194
4195#: builtin/commit.c:1383
4196msgid "commit all changed files"
4197msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
4198
4199#: builtin/commit.c:1384
4200msgid "add specified files to index for commit"
4201msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao (commit)"
4202
4203#: builtin/commit.c:1385
4204msgid "interactively add files"
4205msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
4206
4207#: builtin/commit.c:1386
4208msgid "interactively add changes"
4209msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
4210
4211#: builtin/commit.c:1387
4212msgid "commit only specified files"
4213msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
4214
4215#: builtin/commit.c:1388
4216msgid "bypass pre-commit hook"
4217msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
4218
4219#: builtin/commit.c:1389
4220msgid "show what would be committed"
4221msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
4222
4223#: builtin/commit.c:1400
4224msgid "amend previous commit"
4225msgstr "tu bổ (amend) lần commit trước"
4226
4227#: builtin/commit.c:1401
4228msgid "bypass post-rewrite hook"
4229msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
4230
4231#: builtin/commit.c:1406
4232msgid "ok to record an empty change"
4233msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
4234
4235#: builtin/commit.c:1409
4236msgid "ok to record a change with an empty message"
4237msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
4238
4239#: builtin/commit.c:1441
4240msgid "could not parse HEAD commit"
4241msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
4242
4243#: builtin/commit.c:1479 builtin/merge.c:510
4244#, c-format
4245msgid "could not open '%s' for reading"
4246msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
4247
4248#: builtin/commit.c:1486
4249#, c-format
4250msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
4251msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
4252
4253#: builtin/commit.c:1493
4254msgid "could not read MERGE_MODE"
4255msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
4256
4257#: builtin/commit.c:1512
4258#, c-format
4259msgid "could not read commit message: %s"
4260msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
4261
4262#: builtin/commit.c:1526
4263#, c-format
4264msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
4265msgstr ""
4266"Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp "
4267"(message).\n"
4268
4269#: builtin/commit.c:1531
4270#, c-format
4271msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
4272msgstr ""
4273"Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
4274
4275#: builtin/commit.c:1546 builtin/merge.c:847 builtin/merge.c:872
4276msgid "failed to write commit object"
4277msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
4278
4279#: builtin/commit.c:1567
4280msgid "cannot lock HEAD ref"
4281msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
4282
4283#: builtin/commit.c:1571
4284msgid "cannot update HEAD ref"
4285msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
4286
4287#: builtin/commit.c:1582
4288msgid ""
4289"Repository has been updated, but unable to write\n"
4290"new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
4291"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
4292msgstr ""
4293"Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
4294"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
4295"hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để "
4296"khắc phục."
4297
4298#: builtin/config.c:7
4299msgid "git config [options]"
4300msgstr "git config [các-tùy-chọn]"
4301
4302#: builtin/config.c:51
4303msgid "Config file location"
4304msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
4305
4306#: builtin/config.c:52
4307msgid "use global config file"
4308msgstr "đặt tập tin cấu hình cần toàn cục"
4309
4310#: builtin/config.c:53
4311msgid "use system config file"
4312msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
4313
4314#: builtin/config.c:54
4315msgid "use repository config file"
4316msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
4317
4318#: builtin/config.c:55
4319msgid "use given config file"
4320msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
4321
4322#: builtin/config.c:56
4323msgid "Action"
4324msgstr "Hành động"
4325
4326#: builtin/config.c:57
4327msgid "get value: name [value-regex]"
4328msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
4329
4330#: builtin/config.c:58
4331msgid "get all values: key [value-regex]"
4332msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
4333
4334#: builtin/config.c:59
4335msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
4336msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
4337
4338#: builtin/config.c:60
4339msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
4340msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
4341
4342#: builtin/config.c:61
4343msgid "add a new variable: name value"
4344msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
4345
4346#: builtin/config.c:62
4347msgid "remove a variable: name [value-regex]"
4348msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
4349
4350#: builtin/config.c:63
4351msgid "remove all matches: name [value-regex]"
4352msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
4353
4354#: builtin/config.c:64
4355msgid "rename section: old-name new-name"
4356msgstr "đổi tên chương: tên-cũ tên-mới"
4357
4358#: builtin/config.c:65
4359msgid "remove a section: name"
4360msgstr "gỡ bỏ chương: tên"
4361
4362#: builtin/config.c:66
4363msgid "list all"
4364msgstr "liệt kê tất"
4365
4366#: builtin/config.c:67
4367msgid "open an editor"
4368msgstr "mở một trình biên soạn"
4369
4370#: builtin/config.c:68 builtin/config.c:69
4371msgid "slot"
4372msgstr "khe"
4373
4374#: builtin/config.c:68
4375msgid "find the color configured: [default]"
4376msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]"
4377
4378#: builtin/config.c:69
4379msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]"
4380msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]"
4381
4382#: builtin/config.c:70
4383msgid "Type"
4384msgstr "Kiểu"
4385
4386#: builtin/config.c:71
4387msgid "value is \"true\" or \"false\""
4388msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
4389
4390#: builtin/config.c:72
4391msgid "value is decimal number"
4392msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
4393
4394#: builtin/config.c:73
4395msgid "value is --bool or --int"
4396msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
4397
4398#: builtin/config.c:74
4399msgid "value is a path (file or directory name)"
4400msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
4401
4402#: builtin/config.c:75
4403msgid "Other"
4404msgstr "Khác"
4405
4406#: builtin/config.c:76
4407msgid "terminate values with NUL byte"
4408msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
4409
4410#: builtin/config.c:77
4411msgid "respect include directives on lookup"
4412msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
4413
4414#: builtin/count-objects.c:82
4415msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
4416msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
4417
4418#: builtin/count-objects.c:97
4419msgid "print sizes in human readable format"
4420msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
4421
4422#: builtin/describe.c:15
4423msgid "git describe [options] <committish>*"
4424msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <committish>*"
4425
4426#: builtin/describe.c:16
4427msgid "git describe [options] --dirty"
4428msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty"
4429
4430#: builtin/describe.c:233
4431#, c-format
4432msgid "annotated tag %s not available"
4433msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
4434
4435#: builtin/describe.c:237
4436#, c-format
4437msgid "annotated tag %s has no embedded name"
4438msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
4439
4440#: builtin/describe.c:239
4441#, c-format
4442msgid "tag '%s' is really '%s' here"
4443msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
4444
4445#: builtin/describe.c:266
4446#, c-format
4447msgid "Not a valid object name %s"
4448msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
4449
4450#: builtin/describe.c:269
4451#, c-format
4452msgid "%s is not a valid '%s' object"
4453msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
4454
4455#: builtin/describe.c:286
4456#, c-format
4457msgid "no tag exactly matches '%s'"
4458msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
4459
4460#: builtin/describe.c:288
4461#, c-format
4462msgid "searching to describe %s\n"
4463msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
4464
4465#: builtin/describe.c:328
4466#, c-format
4467msgid "finished search at %s\n"
4468msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
4469
4470#: builtin/describe.c:352
4471#, c-format
4472msgid ""
4473"No annotated tags can describe '%s'.\n"
4474"However, there were unannotated tags: try --tags."
4475msgstr ""
4476"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
4477"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
4478
4479#: builtin/describe.c:356
4480#, c-format
4481msgid ""
4482"No tags can describe '%s'.\n"
4483"Try --always, or create some tags."
4484msgstr ""
4485"Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
4486"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
4487
4488#: builtin/describe.c:377
4489#, c-format
4490msgid "traversed %lu commits\n"
4491msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"
4492
4493#: builtin/describe.c:380
4494#, c-format
4495msgid ""
4496"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
4497"gave up search at %s\n"
4498msgstr ""
4499"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
4500"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
4501
4502#: builtin/describe.c:402
4503msgid "find the tag that comes after the commit"
4504msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
4505
4506#: builtin/describe.c:403
4507msgid "debug search strategy on stderr"
4508msgstr "chiến lược tìm kiếm trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
4509
4510#: builtin/describe.c:404
4511msgid "use any ref"
4512msgstr "dùng ref bất kỳ"
4513
4514#: builtin/describe.c:405
4515msgid "use any tag, even unannotated"
4516msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
4517
4518#: builtin/describe.c:406
4519msgid "always use long format"
4520msgstr "luôn dùng định dạng dài"
4521
4522#: builtin/describe.c:409
4523msgid "only output exact matches"
4524msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
4525
4526#: builtin/describe.c:411
4527msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
4528msgstr "coi như  <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
4529
4530#: builtin/describe.c:413
4531msgid "only consider tags matching <pattern>"
4532msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với  <mẫu>"
4533
4534#: builtin/describe.c:415 builtin/name-rev.c:238
4535msgid "show abbreviated commit object as fallback"
4536msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
4537
4538#: builtin/describe.c:416
4539msgid "mark"
4540msgstr "dấu"
4541
4542#: builtin/describe.c:417
4543msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
4544msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
4545
4546#: builtin/describe.c:435
4547msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
4548msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
4549
4550#: builtin/describe.c:461
4551msgid "No names found, cannot describe anything."
4552msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
4553
4554#: builtin/describe.c:481
4555msgid "--dirty is incompatible with committishes"
4556msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)"
4557
4558#: builtin/diff.c:79
4559#, c-format
4560msgid "'%s': not a regular file or symlink"
4561msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng"
4562
4563#: builtin/diff.c:228
4564#, c-format
4565msgid "invalid option: %s"
4566msgstr "tùy chọn sai: %s"
4567
4568#: builtin/diff.c:305
4569msgid "Not a git repository"
4570msgstr "Không phải là kho git"
4571
4572#: builtin/diff.c:348
4573#, c-format
4574msgid "invalid object '%s' given."
4575msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
4576
4577#: builtin/diff.c:353
4578#, c-format
4579msgid "more than %d trees given: '%s'"
4580msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
4581
4582#: builtin/diff.c:363
4583#, c-format
4584msgid "more than two blobs given: '%s'"
4585msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
4586
4587#: builtin/diff.c:371
4588#, c-format
4589msgid "unhandled object '%s' given."
4590msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
4591
4592#: builtin/fast-export.c:22
4593msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
4594msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
4595
4596#: builtin/fast-export.c:658
4597msgid "show progress after <n> objects"
4598msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
4599
4600#: builtin/fast-export.c:660
4601msgid "select handling of signed tags"
4602msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
4603
4604#: builtin/fast-export.c:663
4605msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
4606msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
4607
4608#: builtin/fast-export.c:666
4609msgid "Dump marks to this file"
4610msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
4611
4612#: builtin/fast-export.c:668
4613msgid "Import marks from this file"
4614msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
4615
4616#: builtin/fast-export.c:670
4617msgid "Fake a tagger when tags lack one"
4618msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
4619
4620#: builtin/fast-export.c:672
4621msgid "Output full tree for each commit"
4622msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
4623
4624#: builtin/fast-export.c:674
4625msgid "Use the done feature to terminate the stream"
4626msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
4627
4628#: builtin/fast-export.c:675
4629msgid "Skip output of blob data"
4630msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
4631
4632#: builtin/fetch.c:20
4633msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
4634msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
4635
4636#: builtin/fetch.c:21
4637msgid "git fetch [<options>] <group>"
4638msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
4639
4640#: builtin/fetch.c:22
4641msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
4642msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]"
4643
4644#: builtin/fetch.c:23
4645msgid "git fetch --all [<options>]"
4646msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
4647
4648#: builtin/fetch.c:60
4649msgid "fetch from all remotes"
4650msgstr "fetch từ tất cả các máy chủ"
4651
4652#: builtin/fetch.c:62
4653msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
4654msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
4655
4656#: builtin/fetch.c:64
4657msgid "path to upload pack on remote end"
4658msgstr "đường dẫn đến gói (pack) tải lên trên máy chủ cuối"
4659
4660#: builtin/fetch.c:65
4661msgid "force overwrite of local branch"
4662msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
4663
4664#: builtin/fetch.c:67
4665msgid "fetch from multiple remotes"
4666msgstr "fetch từ nhiều máy chủ cùng lúc"
4667
4668#: builtin/fetch.c:69
4669msgid "fetch all tags and associated objects"
4670msgstr "lấy (fetch) tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
4671
4672#: builtin/fetch.c:71
4673msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
4674msgstr "không lấy (fetch) tất cả các thẻ (--no-tags)"
4675
4676#: builtin/fetch.c:73
4677msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
4678msgstr ""
4679"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
4680"nữa"
4681
4682#: builtin/fetch.c:74
4683msgid "on-demand"
4684msgstr "khi-cần"
4685
4686#: builtin/fetch.c:75
4687msgid "control recursive fetching of submodules"
4688msgstr "điều khiển việc lấy về (fetch) đệ quy trong các mô-đun-con"
4689
4690#: builtin/fetch.c:79
4691msgid "keep downloaded pack"
4692msgstr "giữ các gói đã tải về"
4693
4694#: builtin/fetch.c:81
4695msgid "allow updating of HEAD ref"
4696msgstr "cho phép cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
4697
4698#: builtin/fetch.c:84
4699msgid "deepen history of shallow clone"
4700msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
4701
4702#: builtin/fetch.c:86
4703msgid "convert to a complete repository"
4704msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
4705
4706#: builtin/fetch.c:88 builtin/log.c:1130
4707msgid "dir"
4708msgstr "tmục"
4709
4710#: builtin/fetch.c:89
4711msgid "prepend this to submodule path output"
4712msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
4713
4714#: builtin/fetch.c:92
4715msgid "default mode for recursion"
4716msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
4717
4718#: builtin/fetch.c:204
4719msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
4720msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
4721
4722#: builtin/fetch.c:257
4723#, c-format
4724msgid "object %s not found"
4725msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
4726
4727#: builtin/fetch.c:262
4728msgid "[up to date]"
4729msgstr "[đã cập nhật]"
4730
4731#: builtin/fetch.c:276
4732#, c-format
4733msgid "! %-*s %-*s -> %s  (can't fetch in current branch)"
4734msgstr "! %-*s %-*s -> %s  (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
4735
4736#: builtin/fetch.c:277 builtin/fetch.c:363
4737msgid "[rejected]"
4738msgstr "[Bị từ chối]"
4739
4740#: builtin/fetch.c:288
4741msgid "[tag update]"
4742msgstr "[cập nhật thẻ]"
4743
4744#: builtin/fetch.c:290 builtin/fetch.c:325 builtin/fetch.c:343
4745msgid "  (unable to update local ref)"
4746msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
4747
4748#: builtin/fetch.c:308
4749msgid "[new tag]"
4750msgstr "[thẻ mới]"
4751
4752#: builtin/fetch.c:311
4753msgid "[new branch]"
4754msgstr "[nhánh mới]"
4755
4756#: builtin/fetch.c:314
4757msgid "[new ref]"
4758msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
4759
4760#: builtin/fetch.c:359
4761msgid "unable to update local ref"
4762msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
4763
4764#: builtin/fetch.c:359
4765msgid "forced update"
4766msgstr "cưỡng bức cập nhật"
4767
4768#: builtin/fetch.c:365
4769msgid "(non-fast-forward)"
4770msgstr "(non-fast-forward)"
4771
4772#: builtin/fetch.c:396 builtin/fetch.c:688
4773#, c-format
4774msgid "cannot open %s: %s\n"
4775msgstr "không thể mở %s: %s\n"
4776
4777#: builtin/fetch.c:405
4778#, c-format
4779msgid "%s did not send all necessary objects\n"
4780msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
4781
4782#: builtin/fetch.c:491
4783#, c-format
4784msgid "From %.*s\n"
4785msgstr "Từ %.*s\n"
4786
4787#: builtin/fetch.c:502
4788#, c-format
4789msgid ""
4790"some local refs could not be updated; try running\n"
4791" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
4792msgstr ""
4793"một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
4794" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
4795
4796#: builtin/fetch.c:552
4797#, c-format
4798msgid "   (%s will become dangling)"
4799msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
4800
4801#: builtin/fetch.c:553
4802#, c-format
4803msgid "   (%s has become dangling)"
4804msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
4805
4806#: builtin/fetch.c:560
4807msgid "[deleted]"
4808msgstr "[đã xóa]"
4809
4810#: builtin/fetch.c:561 builtin/remote.c:1055
4811msgid "(none)"
4812msgstr "(không)"
4813
4814#: builtin/fetch.c:678
4815#, c-format
4816msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
4817msgstr ""
4818"Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không "
4819"phải kho trần (bare)"
4820
4821#: builtin/fetch.c:712
4822#, c-format
4823msgid "Don't know how to fetch from %s"
4824msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về (fetch) từ %s"
4825
4826#: builtin/fetch.c:789
4827#, c-format
4828msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
4829msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
4830
4831#: builtin/fetch.c:792
4832#, c-format
4833msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
4834msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
4835
4836#: builtin/fetch.c:894
4837#, c-format
4838msgid "Fetching %s\n"
4839msgstr "Đang lấy (fetch) %s\n"
4840
4841#: builtin/fetch.c:896 builtin/remote.c:100
4842#, c-format
4843msgid "Could not fetch %s"
4844msgstr "không thể fetch (lấy) %s"
4845
4846#: builtin/fetch.c:915
4847msgid ""
4848"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
4849"remote name from which new revisions should be fetched."
4850msgstr ""
4851"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
4852"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
4853
4854#: builtin/fetch.c:935
4855msgid "You need to specify a tag name."
4856msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
4857
4858#: builtin/fetch.c:981
4859msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
4860msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
4861
4862#: builtin/fetch.c:983
4863msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
4864msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
4865
4866#: builtin/fetch.c:1002
4867msgid "fetch --all does not take a repository argument"
4868msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
4869
4870#: builtin/fetch.c:1004
4871msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
4872msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
4873
4874#: builtin/fetch.c:1015
4875#, c-format
4876msgid "No such remote or remote group: %s"
4877msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
4878
4879#: builtin/fetch.c:1023
4880msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
4881msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
4882
4883#: builtin/fmt-merge-msg.c:13
4884msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
4885msgstr ""
4886"git fmt-merge-msg [-m <thông điệp>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
4887
4888#: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:701
4889#: builtin/merge.c:188 builtin/show-branch.c:655 builtin/show-ref.c:175
4890#: builtin/tag.c:446 parse-options.h:133 parse-options.h:239
4891msgid "n"
4892msgstr "n"
4893
4894#: builtin/fmt-merge-msg.c:664
4895msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
4896msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
4897
4898#: builtin/fmt-merge-msg.c:667
4899msgid "alias for --log (deprecated)"
4900msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
4901
4902#: builtin/fmt-merge-msg.c:670
4903msgid "text"
4904msgstr "văn bản"
4905
4906#: builtin/fmt-merge-msg.c:671
4907msgid "use <text> as start of message"
4908msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
4909
4910#: builtin/fmt-merge-msg.c:672
4911msgid "file to read from"
4912msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
4913
4914#: builtin/for-each-ref.c:979
4915msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]"
4916msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]"
4917
4918#: builtin/for-each-ref.c:994
4919msgid "quote placeholders suitably for shells"
4920msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
4921
4922#: builtin/for-each-ref.c:996
4923msgid "quote placeholders suitably for perl"
4924msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
4925
4926#: builtin/for-each-ref.c:998
4927msgid "quote placeholders suitably for python"
4928msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
4929
4930#: builtin/for-each-ref.c:1000
4931msgid "quote placeholders suitably for tcl"
4932msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl"
4933
4934#: builtin/for-each-ref.c:1003
4935msgid "show only <n> matched refs"
4936msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
4937
4938#: builtin/for-each-ref.c:1004
4939msgid "format"
4940msgstr "định dạng"
4941
4942#: builtin/for-each-ref.c:1004
4943msgid "format to use for the output"
4944msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
4945
4946#: builtin/for-each-ref.c:1005
4947msgid "key"
4948msgstr "khóa"
4949
4950#: builtin/for-each-ref.c:1006
4951msgid "field name to sort on"
4952msgstr "tên trường cần sắp xếp"
4953
4954#: builtin/fsck.c:608
4955msgid "git fsck [options] [<object>...]"
4956msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]"
4957
4958#: builtin/fsck.c:614
4959msgid "show unreachable objects"
4960msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
4961
4962#: builtin/fsck.c:615
4963msgid "show dangling objects"
4964msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
4965
4966#: builtin/fsck.c:616
4967msgid "report tags"
4968msgstr "báo cáo các thẻ"
4969
4970#: builtin/fsck.c:617
4971msgid "report root nodes"
4972msgstr "báo cáo node gốc"
4973
4974#: builtin/fsck.c:618
4975msgid "make index objects head nodes"
4976msgstr "tạo “ index objects head nodes”"
4977
4978#: builtin/fsck.c:619
4979msgid "make reflogs head nodes (default)"
4980msgstr "tạo  reflogs head nodes (mặc định)"
4981
4982#: builtin/fsck.c:620
4983msgid "also consider packs and alternate objects"
4984msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
4985
4986#: builtin/fsck.c:621
4987msgid "enable more strict checking"
4988msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
4989
4990#: builtin/fsck.c:623
4991msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
4992msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
4993
4994#: builtin/fsck.c:624 builtin/prune.c:134
4995msgid "show progress"
4996msgstr "hiển thị quá trình"
4997
4998#: builtin/gc.c:22
4999msgid "git gc [options]"
5000msgstr "git gc [các-tùy-chọn]"
5001
5002#: builtin/gc.c:63
5003#, c-format
5004msgid "Invalid %s: '%s'"
5005msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
5006
5007#: builtin/gc.c:90
5008#, c-format
5009msgid "insanely long object directory %.*s"
5010msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ  %.*s"
5011
5012#: builtin/gc.c:179
5013msgid "prune unreferenced objects"
5014msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
5015
5016#: builtin/gc.c:181
5017msgid "be more thorough (increased runtime)"
5018msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
5019
5020#: builtin/gc.c:182
5021msgid "enable auto-gc mode"
5022msgstr "bật chế độ auto-gc"
5023
5024#: builtin/gc.c:222
5025#, c-format
5026msgid ""
5027"Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
5028"run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
5029msgstr ""
5030"Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
5031"chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm "
5032"chi tiết.\n"
5033
5034#: builtin/gc.c:249
5035msgid ""
5036"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
5037msgstr ""
5038"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
5039"để xóa bỏ chúng đi."
5040
5041#: builtin/grep.c:22
5042msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
5043msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-dẫn>...]"
5044
5045#: builtin/grep.c:217
5046#, c-format
5047msgid "grep: failed to create thread: %s"
5048msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
5049
5050#: builtin/grep.c:365
5051#, c-format
5052msgid "Failed to chdir: %s"
5053msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
5054
5055#: builtin/grep.c:443 builtin/grep.c:478
5056#, c-format
5057msgid "unable to read tree (%s)"
5058msgstr "không thể đọc cây (%s)"
5059
5060#: builtin/grep.c:493
5061#, c-format
5062msgid "unable to grep from object of type %s"
5063msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
5064
5065#: builtin/grep.c:551
5066#, c-format
5067msgid "switch `%c' expects a numerical value"
5068msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
5069
5070#: builtin/grep.c:568
5071#, c-format
5072msgid "cannot open '%s'"
5073msgstr "không mở được “%s”"
5074
5075#: builtin/grep.c:643
5076msgid "search in index instead of in the work tree"
5077msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
5078
5079#: builtin/grep.c:645
5080msgid "find in contents not managed by git"
5081msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
5082
5083#: builtin/grep.c:647
5084msgid "search in both tracked and untracked files"
5085msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
5086
5087#: builtin/grep.c:649
5088msgid "search also in ignored files"
5089msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
5090
5091#: builtin/grep.c:652
5092msgid "show non-matching lines"
5093msgstr "hiển thị  những dòng không khớp với mẫu"
5094
5095#: builtin/grep.c:654
5096msgid "case insensitive matching"
5097msgstr "phân biệt chữ hoa/thường"
5098
5099#: builtin/grep.c:656
5100msgid "match patterns only at word boundaries"
5101msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
5102
5103#: builtin/grep.c:658
5104msgid "process binary files as text"
5105msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
5106
5107#: builtin/grep.c:660
5108msgid "don't match patterns in binary files"
5109msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
5110
5111#: builtin/grep.c:663
5112msgid "descend at most <depth> levels"
5113msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
5114
5115#: builtin/grep.c:667
5116msgid "use extended POSIX regular expressions"
5117msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
5118
5119#: builtin/grep.c:670
5120msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
5121msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
5122
5123#: builtin/grep.c:673
5124msgid "interpret patterns as fixed strings"
5125msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
5126
5127#: builtin/grep.c:676
5128msgid "use Perl-compatible regular expressions"
5129msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
5130
5131#: builtin/grep.c:679
5132msgid "show line numbers"
5133msgstr "hiển thị số của dòng"
5134
5135#: builtin/grep.c:680
5136msgid "don't show filenames"
5137msgstr "không hiển thị tên tập tin"
5138
5139#: builtin/grep.c:681
5140msgid "show filenames"
5141msgstr "hiển thị các tên tập tin"
5142
5143#: builtin/grep.c:683
5144msgid "show filenames relative to top directory"
5145msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
5146
5147#: builtin/grep.c:685
5148msgid "show only filenames instead of matching lines"
5149msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
5150
5151#: builtin/grep.c:687
5152msgid "synonym for --files-with-matches"
5153msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
5154
5155#: builtin/grep.c:690
5156msgid "show only the names of files without match"
5157msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
5158
5159#: builtin/grep.c:692
5160msgid "print NUL after filenames"
5161msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
5162
5163#: builtin/grep.c:694
5164msgid "show the number of matches instead of matching lines"
5165msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
5166
5167#: builtin/grep.c:695
5168msgid "highlight matches"
5169msgstr "tô sáng cái khớp"
5170
5171#: builtin/grep.c:697
5172msgid "print empty line between matches from different files"
5173msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
5174
5175#: builtin/grep.c:699
5176msgid "show filename only once above matches from same file"
5177msgstr ""
5178"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
5179
5180#: builtin/grep.c:702
5181msgid "show <n> context lines before and after matches"
5182msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
5183
5184#: builtin/grep.c:705
5185msgid "show <n> context lines before matches"
5186msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
5187
5188#: builtin/grep.c:707
5189msgid "show <n> context lines after matches"
5190msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
5191
5192#: builtin/grep.c:708
5193msgid "shortcut for -C NUM"
5194msgstr "Dạng tắt cho -C SỐ"
5195
5196#: builtin/grep.c:711
5197msgid "show a line with the function name before matches"
5198msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
5199
5200#: builtin/grep.c:713
5201msgid "show the surrounding function"
5202msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
5203
5204#: builtin/grep.c:716
5205msgid "read patterns from file"
5206msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
5207
5208#: builtin/grep.c:718
5209msgid "match <pattern>"
5210msgstr "match <mẫu>"
5211
5212#: builtin/grep.c:720
5213msgid "combine patterns specified with -e"
5214msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
5215
5216#: builtin/grep.c:732
5217msgid "indicate hit with exit status without output"
5218msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
5219
5220#: builtin/grep.c:734
5221msgid "show only matches from files that match all patterns"
5222msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
5223
5224#: builtin/grep.c:736
5225msgid "show parse tree for grep expression"
5226msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
5227
5228#: builtin/grep.c:740
5229msgid "pager"
5230msgstr "trang giấy"
5231
5232#: builtin/grep.c:740
5233msgid "show matching files in the pager"
5234msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
5235
5236#: builtin/grep.c:743
5237msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
5238msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
5239
5240#: builtin/grep.c:744 builtin/show-ref.c:184
5241msgid "show usage"
5242msgstr "hiển thị cách dùng"
5243
5244#: builtin/grep.c:811
5245msgid "no pattern given."
5246msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
5247
5248#: builtin/grep.c:866
5249msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
5250msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
5251
5252#: builtin/grep.c:889
5253msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
5254msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
5255
5256#: builtin/grep.c:894
5257msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
5258msgstr ""
5259"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
5260"quan đến revs."
5261
5262#: builtin/grep.c:897
5263msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
5264msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
5265
5266#: builtin/grep.c:905
5267msgid "both --cached and trees are given."
5268msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
5269
5270#: builtin/hash-object.c:60
5271msgid ""
5272"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file>|--no-filters] [--stdin] [--] "
5273"<file>..."
5274msgstr ""
5275"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] "
5276"[--] <tập-tin>..."
5277
5278#: builtin/hash-object.c:61
5279msgid "git hash-object  --stdin-paths < <list-of-paths>"
5280msgstr "git hash-object  --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
5281
5282#: builtin/hash-object.c:72
5283msgid "type"
5284msgstr "kiểu"
5285
5286#: builtin/hash-object.c:72
5287msgid "object type"
5288msgstr "kiểu đối tượng"
5289
5290#: builtin/hash-object.c:73
5291msgid "write the object into the object database"
5292msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
5293
5294#: builtin/hash-object.c:74
5295msgid "read the object from stdin"
5296msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
5297
5298#: builtin/hash-object.c:76
5299msgid "store file as is without filters"
5300msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
5301
5302#: builtin/hash-object.c:77
5303msgid "process file as it were from this path"
5304msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
5305
5306#: builtin/help.c:43
5307msgid "print all available commands"
5308msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
5309
5310#: builtin/help.c:44
5311msgid "print list of useful guides"
5312msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
5313
5314#: builtin/help.c:45
5315msgid "show man page"
5316msgstr "hiển thị trang man"
5317
5318#: builtin/help.c:46
5319msgid "show manual in web browser"
5320msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
5321
5322#: builtin/help.c:48
5323msgid "show info page"
5324msgstr "hiện trang info"
5325
5326#: builtin/help.c:54
5327msgid "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [command]"
5328msgstr "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [lệnh]"
5329
5330#: builtin/help.c:66
5331#, c-format
5332msgid "unrecognized help format '%s'"
5333msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
5334
5335#: builtin/help.c:94
5336msgid "Failed to start emacsclient."
5337msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
5338
5339#: builtin/help.c:107
5340msgid "Failed to parse emacsclient version."
5341msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
5342
5343#: builtin/help.c:115
5344#, c-format
5345msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
5346msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
5347
5348#: builtin/help.c:133 builtin/help.c:161 builtin/help.c:170 builtin/help.c:178
5349#, c-format
5350msgid "failed to exec '%s': %s"
5351msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
5352
5353#: builtin/help.c:218
5354#, c-format
5355msgid ""
5356"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
5357"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
5358msgstr ""
5359"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
5360"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
5361
5362#: builtin/help.c:230
5363#, c-format
5364msgid ""
5365"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
5366"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
5367msgstr ""
5368"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
5369"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
5370
5371#: builtin/help.c:351
5372#, c-format
5373msgid "'%s': unknown man viewer."
5374msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
5375
5376#: builtin/help.c:368
5377msgid "no man viewer handled the request"
5378msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
5379
5380#: builtin/help.c:376
5381msgid "no info viewer handled the request"
5382msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
5383
5384#: builtin/help.c:422
5385msgid "Defining attributes per path"
5386msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
5387
5388#: builtin/help.c:423
5389msgid "A Git glossary"
5390msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
5391
5392#: builtin/help.c:424
5393msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
5394msgstr "Chỉ định các tập tin chưa theo dõi dấu vết bị bỏ qua một cách cố ý"
5395
5396#: builtin/help.c:425
5397msgid "Defining submodule properties"
5398msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
5399
5400#: builtin/help.c:426
5401msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
5402msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
5403
5404#: builtin/help.c:427
5405msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
5406msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (dành cho bản 1.5.1 hay mới hơn)"
5407
5408#: builtin/help.c:428
5409msgid "An overview of recommended workflows with Git"
5410msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
5411
5412#: builtin/help.c:440
5413msgid "The common Git guides are:\n"
5414msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
5415
5416#: builtin/help.c:462 builtin/help.c:478
5417#, c-format
5418msgid "usage: %s%s"
5419msgstr "cách sử dụng: %s%s"
5420
5421#: builtin/help.c:494
5422#, c-format
5423msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
5424msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
5425
5426#: builtin/index-pack.c:182
5427#, c-format
5428msgid "object type mismatch at %s"
5429msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
5430
5431#: builtin/index-pack.c:202
5432msgid "object of unexpected type"
5433msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
5434
5435#: builtin/index-pack.c:239
5436#, c-format
5437msgid "cannot fill %d byte"
5438msgid_plural "cannot fill %d bytes"
5439msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
5440msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
5441
5442#: builtin/index-pack.c:249
5443msgid "early EOF"
5444msgstr "vừa đúng lúc EOF"
5445
5446#: builtin/index-pack.c:250
5447msgid "read error on input"
5448msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
5449
5450#: builtin/index-pack.c:262
5451msgid "used more bytes than were available"
5452msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
5453
5454#: builtin/index-pack.c:269
5455msgid "pack too large for current definition of off_t"
5456msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
5457
5458#: builtin/index-pack.c:285
5459#, c-format
5460msgid "unable to create '%s'"
5461msgstr "không thể tạo “%s”"
5462
5463#: builtin/index-pack.c:290
5464#, c-format
5465msgid "cannot open packfile '%s'"
5466msgstr "không thể mở packfile “%s”"
5467
5468#: builtin/index-pack.c:304
5469msgid "pack signature mismatch"
5470msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
5471
5472#: builtin/index-pack.c:306
5473#, c-format
5474msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
5475msgstr "không hỗ trợ phiên bản pack %<PRIu32>"
5476
5477#: builtin/index-pack.c:324
5478#, c-format
5479msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
5480msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
5481
5482#: builtin/index-pack.c:446
5483#, c-format
5484msgid "inflate returned %d"
5485msgstr "xả nén trả về %d"
5486
5487#: builtin/index-pack.c:495
5488msgid "offset value overflow for delta base object"
5489msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
5490
5491#: builtin/index-pack.c:503
5492msgid "delta base offset is out of bound"
5493msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
5494
5495#: builtin/index-pack.c:511
5496#, c-format
5497msgid "unknown object type %d"
5498msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
5499
5500#: builtin/index-pack.c:542
5501msgid "cannot pread pack file"
5502msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
5503
5504#: builtin/index-pack.c:544
5505#, c-format
5506msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
5507msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
5508msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
5509msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
5510
5511#: builtin/index-pack.c:570
5512msgid "serious inflate inconsistency"
5513msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
5514
5515#: builtin/index-pack.c:661 builtin/index-pack.c:667 builtin/index-pack.c:690
5516#: builtin/index-pack.c:724 builtin/index-pack.c:733
5517#, c-format
5518msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
5519msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
5520
5521#: builtin/index-pack.c:664 builtin/pack-objects.c:170
5522#: builtin/pack-objects.c:262
5523#, c-format
5524msgid "unable to read %s"
5525msgstr "không thể đọc %s"
5526
5527#: builtin/index-pack.c:730
5528#, c-format
5529msgid "cannot read existing object %s"
5530msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
5531
5532#: builtin/index-pack.c:744
5533#, c-format
5534msgid "invalid blob object %s"
5535msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
5536
5537#: builtin/index-pack.c:759
5538#, c-format
5539msgid "invalid %s"
5540msgstr "%s không hợp lệ"
5541
5542#: builtin/index-pack.c:761
5543msgid "Error in object"
5544msgstr "Lỗi trong đối tượng"
5545
5546#: builtin/index-pack.c:763
5547#, c-format
5548msgid "Not all child objects of %s are reachable"
5549msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
5550
5551#: builtin/index-pack.c:833 builtin/index-pack.c:863
5552msgid "failed to apply delta"
5553msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
5554
5555#: builtin/index-pack.c:1004
5556msgid "Receiving objects"
5557msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
5558
5559#: builtin/index-pack.c:1004
5560msgid "Indexing objects"
5561msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
5562
5563#: builtin/index-pack.c:1030
5564msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
5565msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
5566
5567#: builtin/index-pack.c:1035
5568msgid "cannot fstat packfile"
5569msgstr "không thể fstat packfile"
5570
5571#: builtin/index-pack.c:1038
5572msgid "pack has junk at the end"
5573msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
5574
5575#: builtin/index-pack.c:1049
5576msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
5577msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
5578
5579#: builtin/index-pack.c:1072
5580msgid "Resolving deltas"
5581msgstr "Đang phân giải các delta"
5582
5583#: builtin/index-pack.c:1082
5584#, c-format
5585msgid "unable to create thread: %s"
5586msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
5587
5588#: builtin/index-pack.c:1124
5589msgid "confusion beyond insanity"
5590msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
5591
5592#: builtin/index-pack.c:1132
5593#, c-format
5594msgid "completed with %d local objects"
5595msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
5596
5597#: builtin/index-pack.c:1142
5598#, c-format
5599msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
5600msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
5601
5602#: builtin/index-pack.c:1146
5603#, c-format
5604msgid "pack has %d unresolved delta"
5605msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
5606msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
5607msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
5608
5609#: builtin/index-pack.c:1171
5610#, c-format
5611msgid "unable to deflate appended object (%d)"
5612msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)"
5613
5614#: builtin/index-pack.c:1250
5615#, c-format
5616msgid "local object %s is corrupt"
5617msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
5618
5619#: builtin/index-pack.c:1274
5620msgid "error while closing pack file"
5621msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack"
5622
5623#: builtin/index-pack.c:1287
5624#, c-format
5625msgid "cannot write keep file '%s'"
5626msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
5627
5628#: builtin/index-pack.c:1295
5629#, c-format
5630msgid "cannot close written keep file '%s'"
5631msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
5632
5633#: builtin/index-pack.c:1308
5634msgid "cannot store pack file"
5635msgstr "không thể lưu tập tin pack"
5636
5637#: builtin/index-pack.c:1319
5638msgid "cannot store index file"
5639msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
5640
5641#: builtin/index-pack.c:1352
5642#, c-format
5643msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
5644msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
5645
5646#: builtin/index-pack.c:1358
5647#, c-format
5648msgid "invalid number of threads specified (%d)"
5649msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
5650
5651#: builtin/index-pack.c:1362 builtin/index-pack.c:1535
5652#, c-format
5653msgid "no threads support, ignoring %s"
5654msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
5655
5656#: builtin/index-pack.c:1420
5657#, c-format
5658msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
5659msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có “%s”"
5660
5661#: builtin/index-pack.c:1422
5662#, c-format
5663msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
5664msgstr "Không thể mở tập tin “pack idx” cho “%s”"
5665
5666#: builtin/index-pack.c:1469
5667#, c-format
5668msgid "non delta: %d object"
5669msgid_plural "non delta: %d objects"
5670msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
5671msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
5672
5673#: builtin/index-pack.c:1476
5674#, c-format
5675msgid "chain length = %d: %lu object"
5676msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
5677msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
5678msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
5679
5680#: builtin/index-pack.c:1503
5681msgid "Cannot come back to cwd"
5682msgstr "Không thể quay lại cwd"
5683
5684#: builtin/index-pack.c:1547 builtin/index-pack.c:1550
5685#: builtin/index-pack.c:1562 builtin/index-pack.c:1566
5686#, c-format
5687msgid "bad %s"
5688msgstr "%s sai"
5689
5690#: builtin/index-pack.c:1580
5691msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
5692msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
5693
5694#: builtin/index-pack.c:1584 builtin/index-pack.c:1594
5695#, c-format
5696msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
5697msgstr "tên tập tin packfile “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
5698
5699#: builtin/index-pack.c:1603
5700msgid "--verify with no packfile name given"
5701msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
5702
5703#: builtin/init-db.c:35
5704#, c-format
5705msgid "Could not make %s writable by group"
5706msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
5707
5708#: builtin/init-db.c:62
5709#, c-format
5710msgid "insanely long template name %s"
5711msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
5712
5713#: builtin/init-db.c:67
5714#, c-format
5715msgid "cannot stat '%s'"
5716msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về “%s”"
5717
5718#: builtin/init-db.c:73
5719#, c-format
5720msgid "cannot stat template '%s'"
5721msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu “%s”"
5722
5723#: builtin/init-db.c:80
5724#, c-format
5725msgid "cannot opendir '%s'"
5726msgstr "không thể opendir “%s”"
5727
5728#: builtin/init-db.c:97
5729#, c-format
5730msgid "cannot readlink '%s'"
5731msgstr "không thể readlink “%s”"
5732
5733#: builtin/init-db.c:99
5734#, c-format
5735msgid "insanely long symlink %s"
5736msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s"
5737
5738#: builtin/init-db.c:102
5739#, c-format
5740msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
5741msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s” “%s”"
5742
5743#: builtin/init-db.c:106
5744#, c-format
5745msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
5746msgstr "không thể sao chép %s sang %s"
5747
5748#: builtin/init-db.c:110
5749#, c-format
5750msgid "ignoring template %s"
5751msgstr "đang lờ đi mẫu %s"
5752
5753#: builtin/init-db.c:133
5754#, c-format
5755msgid "insanely long template path %s"
5756msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ  %s"
5757
5758#: builtin/init-db.c:141
5759#, c-format
5760msgid "templates not found %s"
5761msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
5762
5763#: builtin/init-db.c:154
5764#, c-format
5765msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
5766msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
5767
5768#: builtin/init-db.c:192
5769#, c-format
5770msgid "insane git directory %s"
5771msgstr "thư mục git điên rồ %s"
5772
5773#: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326
5774#, c-format
5775msgid "%s already exists"
5776msgstr "%s đã có từ trước rồi"
5777
5778#: builtin/init-db.c:355
5779#, c-format
5780msgid "unable to handle file type %d"
5781msgstr "không thể nắm (handle) tập tin kiểu %d"
5782
5783#: builtin/init-db.c:358
5784#, c-format
5785msgid "unable to move %s to %s"
5786msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
5787
5788#: builtin/init-db.c:363
5789#, c-format
5790msgid "Could not create git link %s"
5791msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
5792
5793#.
5794#. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
5795#. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
5796#. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
5797#.
5798#: builtin/init-db.c:420
5799#, c-format
5800msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
5801msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
5802
5803#: builtin/init-db.c:421
5804msgid "Reinitialized existing"
5805msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
5806
5807#: builtin/init-db.c:421
5808msgid "Initialized empty"
5809msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
5810
5811#: builtin/init-db.c:422
5812msgid " shared"
5813msgstr " đã chia sẻ"
5814
5815#: builtin/init-db.c:441
5816msgid "cannot tell cwd"
5817msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
5818
5819#: builtin/init-db.c:467
5820msgid ""
5821"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--shared"
5822"[=<permissions>]] [directory]"
5823msgstr ""
5824"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
5825"quyền>]] [thư-mục]"
5826
5827#: builtin/init-db.c:490
5828msgid "permissions"
5829msgstr "các quyền"
5830
5831#: builtin/init-db.c:491
5832msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
5833msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
5834
5835#: builtin/init-db.c:493 builtin/prune-packed.c:77
5836msgid "be quiet"
5837msgstr "im lặng"
5838
5839#: builtin/init-db.c:522 builtin/init-db.c:529
5840#, c-format
5841msgid "cannot mkdir %s"
5842msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
5843
5844#: builtin/init-db.c:533
5845#, c-format
5846msgid "cannot chdir to %s"
5847msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
5848
5849#: builtin/init-db.c:555
5850#, c-format
5851msgid ""
5852"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
5853"dir=<directory>)"
5854msgstr ""
5855"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
5856"dir=<thư-mục>)"
5857
5858#: builtin/init-db.c:579
5859msgid "Cannot access current working directory"
5860msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
5861
5862#: builtin/init-db.c:586
5863#, c-format
5864msgid "Cannot access work tree '%s'"
5865msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
5866
5867#: builtin/log.c:40
5868msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]\n"
5869msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>...]\n"
5870
5871#: builtin/log.c:41
5872msgid "   or: git show [options] <object>..."
5873msgstr "  hay: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..."
5874
5875#: builtin/log.c:103
5876msgid "suppress diff output"
5877msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
5878
5879#: builtin/log.c:104
5880msgid "show source"
5881msgstr "hiển thị mã nguồn"
5882
5883#: builtin/log.c:105
5884msgid "Use mail map file"
5885msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
5886
5887#: builtin/log.c:106
5888msgid "decorate options"
5889msgstr "các tùy chọn trang trí"
5890
5891#: builtin/log.c:199
5892#, c-format
5893msgid "Final output: %d %s\n"
5894msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
5895
5896#: builtin/log.c:422 builtin/log.c:514
5897#, c-format
5898msgid "Could not read object %s"
5899msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
5900
5901#: builtin/log.c:538
5902#, c-format
5903msgid "Unknown type: %d"
5904msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
5905
5906#: builtin/log.c:638
5907msgid "format.headers without value"
5908msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
5909
5910#: builtin/log.c:720
5911msgid "name of output directory is too long"
5912msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
5913
5914#: builtin/log.c:736
5915#, c-format
5916msgid "Cannot open patch file %s"
5917msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
5918
5919#: builtin/log.c:750
5920msgid "Need exactly one range."
5921msgstr "Cần chính xác một vùng."
5922
5923#: builtin/log.c:758
5924msgid "Not a range."
5925msgstr "Không phải là một vùng."
5926
5927#: builtin/log.c:860
5928msgid "Cover letter needs email format"
5929msgstr "”Cover letter” cần cho định dạng thư"
5930
5931#: builtin/log.c:936
5932#, c-format
5933msgid "insane in-reply-to: %s"
5934msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
5935
5936#: builtin/log.c:964
5937msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
5938msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
5939
5940#: builtin/log.c:1009
5941msgid "Two output directories?"
5942msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
5943
5944#: builtin/log.c:1108
5945msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
5946msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
5947
5948#: builtin/log.c:1111
5949msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
5950msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
5951
5952#: builtin/log.c:1115
5953msgid "print patches to standard out"
5954msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
5955
5956#: builtin/log.c:1117
5957msgid "generate a cover letter"
5958msgstr "tạo bì thư"
5959
5960#: builtin/log.c:1119
5961msgid "use simple number sequence for output file names"
5962msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
5963
5964#: builtin/log.c:1120
5965msgid "sfx"
5966msgstr "sfx"
5967
5968#: builtin/log.c:1121
5969msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
5970msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
5971
5972#: builtin/log.c:1123
5973msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
5974msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
5975
5976#: builtin/log.c:1125
5977msgid "mark the series as Nth re-roll"
5978msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
5979
5980#: builtin/log.c:1127
5981msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
5982msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
5983
5984#: builtin/log.c:1130
5985msgid "store resulting files in <dir>"
5986msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
5987
5988#: builtin/log.c:1133
5989msgid "don't strip/add [PATCH]"
5990msgstr "không strip/add [VÁ]"
5991
5992#: builtin/log.c:1136
5993msgid "don't output binary diffs"
5994msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
5995
5996#: builtin/log.c:1138
5997msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
5998msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
5999
6000#: builtin/log.c:1140
6001msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
6002msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
6003
6004#: builtin/log.c:1142
6005msgid "Messaging"
6006msgstr "Lời nhắn"
6007
6008#: builtin/log.c:1143
6009msgid "header"
6010msgstr "đầu đề thư"
6011
6012#: builtin/log.c:1144
6013msgid "add email header"
6014msgstr "thêm đầu đề thư"
6015
6016#: builtin/log.c:1145 builtin/log.c:1147
6017msgid "email"
6018msgstr "thư điện tử"
6019
6020#: builtin/log.c:1145
6021msgid "add To: header"
6022msgstr "thêm To: đầu đề thư"
6023
6024#: builtin/log.c:1147
6025msgid "add Cc: header"
6026msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
6027
6028#: builtin/log.c:1149
6029msgid "message-id"
6030msgstr "message-id"
6031
6032#: builtin/log.c:1150
6033msgid "make first mail a reply to <message-id>"
6034msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
6035
6036#: builtin/log.c:1151 builtin/log.c:1154
6037msgid "boundary"
6038msgstr "ranh giới"
6039
6040#: builtin/log.c:1152
6041msgid "attach the patch"
6042msgstr "đính kèm miếng vá"
6043
6044#: builtin/log.c:1155
6045msgid "inline the patch"
6046msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
6047
6048#: builtin/log.c:1159
6049msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
6050msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
6051
6052#: builtin/log.c:1161
6053msgid "signature"
6054msgstr "chữ ký"
6055
6056#: builtin/log.c:1162
6057msgid "add a signature"
6058msgstr "thêm chữ ký"
6059
6060#: builtin/log.c:1164
6061msgid "don't print the patch filenames"
6062msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
6063
6064#: builtin/log.c:1248
6065msgid "-n and -k are mutually exclusive."
6066msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau."
6067
6068#: builtin/log.c:1250
6069msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
6070msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
6071
6072#: builtin/log.c:1258
6073msgid "--name-only does not make sense"
6074msgstr "--name-only không hợp lý"
6075
6076#: builtin/log.c:1260
6077msgid "--name-status does not make sense"
6078msgstr "--name-status không hợp lý"
6079
6080#: builtin/log.c:1262
6081msgid "--check does not make sense"
6082msgstr "--check không hợp lý"
6083
6084#: builtin/log.c:1285
6085msgid "standard output, or directory, which one?"
6086msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
6087
6088#: builtin/log.c:1287
6089#, c-format
6090msgid "Could not create directory '%s'"
6091msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
6092
6093#: builtin/log.c:1435
6094msgid "Failed to create output files"
6095msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
6096
6097#: builtin/log.c:1484
6098msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
6099msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giới-hạn>]]]"
6100
6101#: builtin/log.c:1539
6102#, c-format
6103msgid ""
6104"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
6105msgstr ""
6106"Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một cách "
6107"thủ công.\n"
6108
6109#: builtin/log.c:1552 builtin/log.c:1554 builtin/log.c:1566
6110#, c-format
6111msgid "Unknown commit %s"
6112msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
6113
6114#: builtin/ls-files.c:402
6115msgid "git ls-files [options] [<file>...]"
6116msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
6117
6118#: builtin/ls-files.c:459
6119msgid "identify the file status with tags"
6120msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
6121
6122#: builtin/ls-files.c:461
6123msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
6124msgstr ""
6125"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
6126"thay đổi)"
6127
6128#: builtin/ls-files.c:463
6129msgid "show cached files in the output (default)"
6130msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
6131
6132#: builtin/ls-files.c:465
6133msgid "show deleted files in the output"
6134msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
6135
6136#: builtin/ls-files.c:467
6137msgid "show modified files in the output"
6138msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
6139
6140#: builtin/ls-files.c:469
6141msgid "show other files in the output"
6142msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
6143
6144#: builtin/ls-files.c:471
6145msgid "show ignored files in the output"
6146msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
6147
6148#: builtin/ls-files.c:474
6149msgid "show staged contents' object name in the output"
6150msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được lưu trạng thái ở kết xuất"
6151
6152#: builtin/ls-files.c:476
6153msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
6154msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
6155
6156#: builtin/ls-files.c:478
6157msgid "show 'other' directories' name only"
6158msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
6159
6160#: builtin/ls-files.c:481
6161msgid "don't show empty directories"
6162msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
6163
6164#: builtin/ls-files.c:484
6165msgid "show unmerged files in the output"
6166msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
6167
6168#: builtin/ls-files.c:486
6169msgid "show resolve-undo information"
6170msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
6171
6172#: builtin/ls-files.c:488
6173msgid "skip files matching pattern"
6174msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
6175
6176#: builtin/ls-files.c:491
6177msgid "exclude patterns are read from <file>"
6178msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
6179
6180#: builtin/ls-files.c:494
6181msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
6182msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
6183
6184#: builtin/ls-files.c:496
6185msgid "add the standard git exclusions"
6186msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
6187
6188#: builtin/ls-files.c:499
6189msgid "make the output relative to the project top directory"
6190msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
6191
6192#: builtin/ls-files.c:502
6193msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
6194msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
6195
6196#: builtin/ls-files.c:503
6197msgid "tree-ish"
6198msgstr "tree-ish"
6199
6200#: builtin/ls-files.c:504
6201msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
6202msgstr ""
6203"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
6204
6205#: builtin/ls-files.c:506
6206msgid "show debugging data"
6207msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
6208
6209#: builtin/ls-tree.c:27
6210msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
6211msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
6212
6213#: builtin/ls-tree.c:125
6214msgid "only show trees"
6215msgstr "chỉ hiển thị các tree"
6216
6217#: builtin/ls-tree.c:127
6218msgid "recurse into subtrees"
6219msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
6220
6221#: builtin/ls-tree.c:129
6222msgid "show trees when recursing"
6223msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
6224
6225#: builtin/ls-tree.c:132
6226msgid "terminate entries with NUL byte"
6227msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
6228
6229#: builtin/ls-tree.c:133
6230msgid "include object size"
6231msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
6232
6233#: builtin/ls-tree.c:135 builtin/ls-tree.c:137
6234msgid "list only filenames"
6235msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
6236
6237#: builtin/ls-tree.c:140
6238msgid "use full path names"
6239msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
6240
6241#: builtin/ls-tree.c:142
6242msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
6243msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
6244
6245#: builtin/merge.c:43
6246msgid "git merge [options] [<commit>...]"
6247msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>...]"
6248
6249#: builtin/merge.c:44
6250msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>"
6251msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
6252
6253#: builtin/merge.c:45
6254msgid "git merge --abort"
6255msgstr "git merge --abort"
6256
6257#: builtin/merge.c:90
6258msgid "switch `m' requires a value"
6259msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
6260
6261#: builtin/merge.c:127
6262#, c-format
6263msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
6264msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
6265
6266#: builtin/merge.c:128
6267#, c-format
6268msgid "Available strategies are:"
6269msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
6270
6271#: builtin/merge.c:133
6272#, c-format
6273msgid "Available custom strategies are:"
6274msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
6275
6276#: builtin/merge.c:183
6277msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
6278msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
6279
6280#: builtin/merge.c:186
6281msgid "show a diffstat at the end of the merge"
6282msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
6283
6284#: builtin/merge.c:187
6285msgid "(synonym to --stat)"
6286msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
6287
6288#: builtin/merge.c:189
6289msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
6290msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
6291
6292#: builtin/merge.c:192
6293msgid "create a single commit instead of doing a merge"
6294msgstr "tạo một lần chuyển giao (commit) đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
6295
6296#: builtin/merge.c:194
6297msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
6298msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
6299
6300#: builtin/merge.c:196
6301msgid "edit message before committing"
6302msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao (commit)"
6303
6304#: builtin/merge.c:198
6305msgid "allow fast-forward (default)"
6306msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"
6307
6308#: builtin/merge.c:200
6309msgid "abort if fast-forward is not possible"
6310msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"
6311
6312#: builtin/merge.c:203
6313msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
6314msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
6315
6316#: builtin/merge.c:204 builtin/notes.c:866 builtin/revert.c:112
6317msgid "strategy"
6318msgstr "chiến lược"
6319
6320#: builtin/merge.c:205
6321msgid "merge strategy to use"
6322msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
6323
6324#: builtin/merge.c:206
6325msgid "option=value"
6326msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
6327
6328#: builtin/merge.c:207
6329msgid "option for selected merge strategy"
6330msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
6331
6332#: builtin/merge.c:209
6333msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
6334msgstr ""
6335"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"
6336
6337#: builtin/merge.c:213
6338msgid "abort the current in-progress merge"
6339msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
6340
6341#: builtin/merge.c:242
6342msgid "could not run stash."
6343msgstr "không thể chạy stash."
6344
6345#: builtin/merge.c:247
6346msgid "stash failed"
6347msgstr "stash gặp lỗi"
6348
6349#: builtin/merge.c:252
6350#, c-format
6351msgid "not a valid object: %s"
6352msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
6353
6354#: builtin/merge.c:271 builtin/merge.c:288
6355msgid "read-tree failed"
6356msgstr "read-tree gặp lỗi"
6357
6358#: builtin/merge.c:318
6359msgid " (nothing to squash)"
6360msgstr " (không có gì để squash)"
6361
6362#: builtin/merge.c:331
6363#, c-format
6364msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
6365msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
6366
6367#: builtin/merge.c:363
6368msgid "Writing SQUASH_MSG"
6369msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
6370
6371#: builtin/merge.c:365
6372msgid "Finishing SQUASH_MSG"
6373msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
6374
6375#: builtin/merge.c:388
6376#, c-format
6377msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
6378msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
6379
6380#: builtin/merge.c:438
6381#, c-format
6382msgid "'%s' does not point to a commit"
6383msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
6384
6385#: builtin/merge.c:550
6386#, c-format
6387msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
6388msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
6389
6390#: builtin/merge.c:643
6391msgid "git write-tree failed to write a tree"
6392msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
6393
6394#: builtin/merge.c:671
6395msgid "Not handling anything other than two heads merge."
6396msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
6397
6398#: builtin/merge.c:685
6399#, c-format
6400msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
6401msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
6402
6403#: builtin/merge.c:699
6404#, c-format
6405msgid "unable to write %s"
6406msgstr "không thể ghi %s"
6407
6408#: builtin/merge.c:788
6409#, c-format
6410msgid "Could not read from '%s'"
6411msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
6412
6413#: builtin/merge.c:797
6414#, c-format
6415msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
6416msgstr ""
6417"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh “git commit” để "
6418"hoàn tất việc hòa trộn.\n"
6419
6420#: builtin/merge.c:803
6421#, c-format
6422msgid ""
6423"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
6424"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
6425"\n"
6426"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
6427"the commit.\n"
6428msgstr ""
6429"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
6430"thiết,\n"
6431"đặc biệt là khi nó hòa trộn ngược dòng đã cập nhật vào trong một nhánh "
6432"topic.\n"
6433"\n"
6434"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
6435"rỗng\n"
6436"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
6437
6438#: builtin/merge.c:827
6439msgid "Empty commit message."
6440msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
6441
6442#: builtin/merge.c:839
6443#, c-format
6444msgid "Wonderful.\n"
6445msgstr "Thần kỳ.\n"
6446
6447#: builtin/merge.c:904
6448#, c-format
6449msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
6450msgstr ""
6451"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao "
6452"(commit) kết quả.\n"
6453
6454#: builtin/merge.c:920
6455#, c-format
6456msgid "'%s' is not a commit"
6457msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
6458
6459#: builtin/merge.c:961
6460msgid "No current branch."
6461msgstr "không phải nhánh hiện hành"
6462
6463#: builtin/merge.c:963
6464msgid "No remote for the current branch."
6465msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
6466
6467#: builtin/merge.c:965
6468msgid "No default upstream defined for the current branch."
6469msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
6470
6471#: builtin/merge.c:970
6472#, c-format
6473msgid "No remote tracking branch for %s from %s"
6474msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
6475
6476#: builtin/merge.c:1057 builtin/merge.c:1214
6477#, c-format
6478msgid "%s - not something we can merge"
6479msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
6480
6481#: builtin/merge.c:1125
6482msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
6483msgstr ""
6484"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
6485
6486#: builtin/merge.c:1141 git-pull.sh:31
6487msgid ""
6488"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
6489"Please, commit your changes before you can merge."
6490msgstr ""
6491"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
6492"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
6493
6494#: builtin/merge.c:1144 git-pull.sh:34
6495msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
6496msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
6497
6498#: builtin/merge.c:1148
6499msgid ""
6500"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
6501"Please, commit your changes before you can merge."
6502msgstr ""
6503"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
6504"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
6505
6506#: builtin/merge.c:1151
6507msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
6508msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
6509
6510#: builtin/merge.c:1160
6511msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
6512msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
6513
6514#: builtin/merge.c:1165
6515msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
6516msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
6517
6518#: builtin/merge.c:1172
6519msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
6520msgstr ""
6521"Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được "
6522"đặt."
6523
6524#: builtin/merge.c:1204
6525msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
6526msgstr ""
6527"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một "
6528"head rỗng"
6529
6530#: builtin/merge.c:1207
6531msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
6532msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
6533
6534#: builtin/merge.c:1209
6535msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
6536msgstr ""
6537"Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống "
6538"rỗng"
6539
6540#: builtin/merge.c:1265
6541#, c-format
6542msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
6543msgstr ""
6544"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
6545
6546#: builtin/merge.c:1268
6547#, c-format
6548msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
6549msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
6550
6551#. 'N'
6552#: builtin/merge.c:1271
6553#, c-format
6554msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
6555msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có chữ ký GPG."
6556
6557#: builtin/merge.c:1274
6558#, c-format
6559msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
6560msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
6561
6562#: builtin/merge.c:1358
6563#, c-format
6564msgid "Updating %s..%s\n"
6565msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
6566
6567#: builtin/merge.c:1397
6568#, c-format
6569msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
6570msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n"
6571
6572#: builtin/merge.c:1404
6573#, c-format
6574msgid "Nope.\n"
6575msgstr "Không.\n"
6576
6577#: builtin/merge.c:1436
6578msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
6579msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
6580
6581#: builtin/merge.c:1459 builtin/merge.c:1538
6582#, c-format
6583msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
6584msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
6585
6586#: builtin/merge.c:1463
6587#, c-format
6588msgid "Trying merge strategy %s...\n"
6589msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
6590
6591#: builtin/merge.c:1529
6592#, c-format
6593msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
6594msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
6595
6596#: builtin/merge.c:1531
6597#, c-format
6598msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
6599msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
6600
6601#: builtin/merge.c:1540
6602#, c-format
6603msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
6604msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
6605
6606#: builtin/merge.c:1552
6607#, c-format
6608msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
6609msgstr ""
6610"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
6611"cầu\n"
6612
6613#: builtin/merge-base.c:26
6614msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
6615msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
6616
6617#: builtin/merge-base.c:27
6618msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..."
6619msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần commit>..."
6620
6621#: builtin/merge-base.c:28
6622msgid "git merge-base --independent <commit>..."
6623msgstr "git merge-base --independent <lần commit>..."
6624
6625#: builtin/merge-base.c:29
6626msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
6627msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
6628
6629#: builtin/merge-base.c:98
6630msgid "output all common ancestors"
6631msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
6632
6633#: builtin/merge-base.c:99
6634msgid "find ancestors for a single n-way merge"
6635msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
6636
6637#: builtin/merge-base.c:100
6638msgid "list revs not reachable from others"
6639msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
6640
6641#: builtin/merge-base.c:102
6642msgid "is the first one ancestor of the other?"
6643msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
6644
6645#: builtin/merge-file.c:8
6646msgid ""
6647"git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file "
6648"file2"
6649msgstr ""
6650"git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-"
6651"gốc tập-tin2"
6652
6653#: builtin/merge-file.c:33
6654msgid "send results to standard output"
6655msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
6656
6657#: builtin/merge-file.c:34
6658msgid "use a diff3 based merge"
6659msgstr "dùng kiểu  hòa dựa trên diff3"
6660
6661#: builtin/merge-file.c:35
6662msgid "for conflicts, use our version"
6663msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
6664
6665#: builtin/merge-file.c:37
6666msgid "for conflicts, use their version"
6667msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
6668
6669#: builtin/merge-file.c:39
6670msgid "for conflicts, use a union version"
6671msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
6672
6673#: builtin/merge-file.c:42
6674msgid "for conflicts, use this marker size"
6675msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
6676
6677#: builtin/merge-file.c:43
6678msgid "do not warn about conflicts"
6679msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
6680
6681#: builtin/merge-file.c:45
6682msgid "set labels for file1/orig_file/file2"
6683msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
6684
6685#: builtin/mktree.c:67
6686msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
6687msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
6688
6689#: builtin/mktree.c:153
6690msgid "input is NUL terminated"
6691msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
6692
6693#: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:24
6694msgid "allow missing objects"
6695msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
6696
6697#: builtin/mktree.c:155
6698msgid "allow creation of more than one tree"
6699msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
6700
6701#: builtin/mv.c:14
6702msgid "git mv [options] <source>... <destination>"
6703msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>... <đích>"
6704
6705#: builtin/mv.c:64
6706msgid "force move/rename even if target exists"
6707msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
6708
6709#: builtin/mv.c:65
6710msgid "skip move/rename errors"
6711msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
6712
6713#: builtin/mv.c:108
6714#, c-format
6715msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
6716msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
6717
6718#: builtin/mv.c:112
6719msgid "bad source"
6720msgstr "nguồn sai"
6721
6722#: builtin/mv.c:115
6723msgid "can not move directory into itself"
6724msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
6725
6726#: builtin/mv.c:118
6727msgid "cannot move directory over file"
6728msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
6729
6730#: builtin/mv.c:128
6731#, c-format
6732msgid "Huh? %.*s is in index?"
6733msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
6734
6735#: builtin/mv.c:140
6736msgid "source directory is empty"
6737msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
6738
6739#: builtin/mv.c:171
6740msgid "not under version control"
6741msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
6742
6743#: builtin/mv.c:173
6744msgid "destination exists"
6745msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
6746
6747#: builtin/mv.c:181
6748#, c-format
6749msgid "overwriting '%s'"
6750msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
6751
6752#: builtin/mv.c:184
6753msgid "Cannot overwrite"
6754msgstr "Không thể ghi đè"
6755
6756#: builtin/mv.c:187
6757msgid "multiple sources for the same target"
6758msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
6759
6760#: builtin/mv.c:202
6761#, c-format
6762msgid "%s, source=%s, destination=%s"
6763msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
6764
6765#: builtin/mv.c:212
6766#, c-format
6767msgid "Renaming %s to %s\n"
6768msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
6769
6770#: builtin/mv.c:215 builtin/remote.c:731
6771#, c-format
6772msgid "renaming '%s' failed"
6773msgstr "đổi tên %s gặp lỗi"
6774
6775#: builtin/name-rev.c:175
6776msgid "git name-rev [options] <commit>..."
6777msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..."
6778
6779#: builtin/name-rev.c:176
6780msgid "git name-rev [options] --all"
6781msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all"
6782
6783#: builtin/name-rev.c:177
6784msgid "git name-rev [options] --stdin"
6785msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin"
6786
6787#: builtin/name-rev.c:229
6788msgid "print only names (no SHA-1)"
6789msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
6790
6791#: builtin/name-rev.c:230
6792msgid "only use tags to name the commits"
6793msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
6794
6795#: builtin/name-rev.c:232
6796msgid "only use refs matching <pattern>"
6797msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu (refs) khớp với <mẫu>"
6798
6799#: builtin/name-rev.c:234
6800msgid "list all commits reachable from all refs"
6801msgstr ""
6802"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
6803
6804#: builtin/name-rev.c:235
6805msgid "read from stdin"
6806msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
6807
6808#: builtin/name-rev.c:236
6809msgid "allow to print `undefined` names"
6810msgstr "cho phép hiển thị các tên “chưa định nghĩa“"
6811
6812#: builtin/notes.c:26
6813msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]"
6814msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]"
6815
6816#: builtin/notes.c:27
6817msgid ""
6818"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
6819"<object>] [<object>]"
6820msgstr ""
6821"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | "
6822"-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
6823
6824#: builtin/notes.c:28
6825msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
6826msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
6827
6828#: builtin/notes.c:29
6829msgid ""
6830"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
6831"<object>] [<object>]"
6832msgstr ""
6833"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | -"
6834"C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
6835
6836#: builtin/notes.c:30
6837msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<object>]"
6838msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<đối-tượng>]"
6839
6840#: builtin/notes.c:31
6841msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]"
6842msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]"
6843
6844#: builtin/notes.c:32
6845msgid ""
6846"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>"
6847msgstr ""
6848"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>"
6849
6850#: builtin/notes.c:33
6851msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
6852msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
6853
6854#: builtin/notes.c:34
6855msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
6856msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
6857
6858#: builtin/notes.c:35
6859msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]"
6860msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>...]"
6861
6862#: builtin/notes.c:36
6863msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
6864msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
6865
6866#: builtin/notes.c:37
6867msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
6868msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
6869
6870#: builtin/notes.c:42
6871msgid "git notes [list [<object>]]"
6872msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
6873
6874#: builtin/notes.c:47
6875msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
6876msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
6877
6878#: builtin/notes.c:52
6879msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
6880msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
6881
6882#: builtin/notes.c:53
6883msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
6884msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..."
6885
6886#: builtin/notes.c:58
6887msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
6888msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
6889
6890#: builtin/notes.c:63
6891msgid "git notes edit [<object>]"
6892msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
6893
6894#: builtin/notes.c:68
6895msgid "git notes show [<object>]"
6896msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
6897
6898#: builtin/notes.c:73
6899msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>"
6900msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>"
6901
6902#: builtin/notes.c:74
6903msgid "git notes merge --commit [<options>]"
6904msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
6905
6906#: builtin/notes.c:75
6907msgid "git notes merge --abort [<options>]"
6908msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
6909
6910#: builtin/notes.c:80
6911msgid "git notes remove [<object>]"
6912msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
6913
6914#: builtin/notes.c:85
6915msgid "git notes prune [<options>]"
6916msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
6917
6918#: builtin/notes.c:90
6919msgid "git notes get-ref"
6920msgstr "git notes get-ref"
6921
6922#: builtin/notes.c:139
6923#, c-format
6924msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
6925msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
6926
6927#: builtin/notes.c:143
6928msgid "could not read 'show' output"
6929msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
6930
6931#: builtin/notes.c:151
6932#, c-format
6933msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
6934msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
6935
6936#: builtin/notes.c:169 builtin/tag.c:341
6937#, c-format
6938msgid "could not create file '%s'"
6939msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
6940
6941#: builtin/notes.c:188
6942msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
6943msgstr ""
6944"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
6945
6946#: builtin/notes.c:209 builtin/notes.c:972
6947#, c-format
6948msgid "Removing note for object %s\n"
6949msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
6950
6951#: builtin/notes.c:214
6952msgid "unable to write note object"
6953msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
6954
6955#: builtin/notes.c:216
6956#, c-format
6957msgid "The note contents has been left in %s"
6958msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
6959
6960#: builtin/notes.c:250 builtin/tag.c:540
6961#, c-format
6962msgid "cannot read '%s'"
6963msgstr "không thể đọc “%s”"
6964
6965#: builtin/notes.c:252 builtin/tag.c:543
6966#, c-format
6967msgid "could not open or read '%s'"
6968msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
6969
6970#: builtin/notes.c:271 builtin/notes.c:444 builtin/notes.c:446
6971#: builtin/notes.c:506 builtin/notes.c:560 builtin/notes.c:643
6972#: builtin/notes.c:648 builtin/notes.c:723 builtin/notes.c:765
6973#: builtin/notes.c:967 builtin/tag.c:556
6974#, c-format
6975msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
6976msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
6977
6978#: builtin/notes.c:274
6979#, c-format
6980msgid "Failed to read object '%s'."
6981msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
6982
6983#: builtin/notes.c:298
6984msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
6985msgstr ""
6986"Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu "
6987"cây ghi chú"
6988
6989#: builtin/notes.c:339
6990#, c-format
6991msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
6992msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
6993
6994#: builtin/notes.c:349
6995#, c-format
6996msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
6997msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
6998
6999#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
7000#. environment variable, the second %s is its value
7001#: builtin/notes.c:376
7002#, c-format
7003msgid "Bad %s value: '%s'"
7004msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
7005
7006#: builtin/notes.c:440
7007#, c-format
7008msgid "Malformed input line: '%s'."
7009msgstr "Dòng nhập vào dị hình: “%s”."
7010
7011#: builtin/notes.c:455
7012#, c-format
7013msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
7014msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
7015
7016#: builtin/notes.c:499 builtin/notes.c:553 builtin/notes.c:626
7017#: builtin/notes.c:638 builtin/notes.c:711 builtin/notes.c:758
7018#: builtin/notes.c:1032
7019msgid "too many parameters"
7020msgstr "quá nhiều đối số"
7021
7022#: builtin/notes.c:512 builtin/notes.c:771
7023#, c-format
7024msgid "No note found for object %s."
7025msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
7026
7027#: builtin/notes.c:534 builtin/notes.c:691
7028msgid "note contents as a string"
7029msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
7030
7031#: builtin/notes.c:537 builtin/notes.c:694
7032msgid "note contents in a file"
7033msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
7034
7035#: builtin/notes.c:539 builtin/notes.c:542 builtin/notes.c:696
7036#: builtin/notes.c:699 builtin/tag.c:474
7037msgid "object"
7038msgstr "đối tượng"
7039
7040#: builtin/notes.c:540 builtin/notes.c:697
7041msgid "reuse and edit specified note object"
7042msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
7043
7044#: builtin/notes.c:543 builtin/notes.c:700
7045msgid "reuse specified note object"
7046msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
7047
7048#: builtin/notes.c:545 builtin/notes.c:613
7049msgid "replace existing notes"
7050msgstr "thay thế ghi chú trước"
7051
7052#: builtin/notes.c:579
7053#, c-format
7054msgid ""
7055"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
7056"existing notes"
7057msgstr ""
7058"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
7059"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
7060
7061#: builtin/notes.c:584 builtin/notes.c:661
7062#, c-format
7063msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
7064msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
7065
7066#: builtin/notes.c:614
7067msgid "read objects from stdin"
7068msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
7069
7070#: builtin/notes.c:616
7071msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
7072msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
7073
7074#: builtin/notes.c:634
7075msgid "too few parameters"
7076msgstr "quá ít đối số"
7077
7078#: builtin/notes.c:655
7079#, c-format
7080msgid ""
7081"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
7082"existing notes"
7083msgstr ""
7084"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
7085"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
7086
7087#: builtin/notes.c:667
7088#, c-format
7089msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
7090msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."
7091
7092#: builtin/notes.c:716
7093#, c-format
7094msgid ""
7095"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
7096"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
7097msgstr ""
7098"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
7099"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
7100
7101#: builtin/notes.c:863
7102msgid "General options"
7103msgstr "Tùy chọn chung"
7104
7105#: builtin/notes.c:865
7106msgid "Merge options"
7107msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
7108
7109#: builtin/notes.c:867
7110msgid ""
7111"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
7112"cat_sort_uniq)"
7113msgstr ""
7114"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
7115"theirs/union/cat_sort_uniq)"
7116
7117#: builtin/notes.c:869
7118msgid "Committing unmerged notes"
7119msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
7120
7121#: builtin/notes.c:871
7122msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
7123msgstr ""
7124"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
7125"giao"
7126
7127#: builtin/notes.c:873
7128msgid "Aborting notes merge resolution"
7129msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
7130
7131#: builtin/notes.c:875
7132msgid "abort notes merge"
7133msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
7134
7135#: builtin/notes.c:970
7136#, c-format
7137msgid "Object %s has no note\n"
7138msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
7139
7140#: builtin/notes.c:982
7141msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
7142msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
7143
7144#: builtin/notes.c:985
7145msgid "read object names from the standard input"
7146msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
7147
7148#: builtin/notes.c:1066
7149msgid "notes_ref"
7150msgstr "notes_ref"
7151
7152#: builtin/notes.c:1067
7153msgid "use notes from <notes_ref>"
7154msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>"
7155
7156#: builtin/notes.c:1102 builtin/remote.c:1598
7157#, c-format
7158msgid "Unknown subcommand: %s"
7159msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
7160
7161#: builtin/pack-objects.c:23
7162msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
7163msgstr ""
7164"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
7165"đối-tượng]"
7166
7167#: builtin/pack-objects.c:24
7168msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
7169msgstr ""
7170"git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
7171"đối-tượng]"
7172
7173#: builtin/pack-objects.c:183 builtin/pack-objects.c:186
7174#, c-format
7175msgid "deflate error (%d)"
7176msgstr "lỗi giải nén (%d)"
7177
7178#: builtin/pack-objects.c:2397
7179#, c-format
7180msgid "unsupported index version %s"
7181msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
7182
7183#: builtin/pack-objects.c:2401
7184#, c-format
7185msgid "bad index version '%s'"
7186msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
7187
7188#: builtin/pack-objects.c:2424
7189#, c-format
7190msgid "option %s does not accept negative form"
7191msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
7192
7193#: builtin/pack-objects.c:2428
7194#, c-format
7195msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
7196msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
7197
7198#: builtin/pack-objects.c:2447
7199msgid "do not show progress meter"
7200msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
7201
7202#: builtin/pack-objects.c:2449
7203msgid "show progress meter"
7204msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
7205
7206#: builtin/pack-objects.c:2451
7207msgid "show progress meter during object writing phase"
7208msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
7209
7210#: builtin/pack-objects.c:2454
7211msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
7212msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
7213
7214#: builtin/pack-objects.c:2455
7215msgid "version[,offset]"
7216msgstr "phiên bản[,offset]"
7217
7218#: builtin/pack-objects.c:2456
7219msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
7220msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
7221
7222#: builtin/pack-objects.c:2459
7223msgid "maximum size of each output pack file"
7224msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
7225
7226#: builtin/pack-objects.c:2461
7227msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
7228msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
7229
7230#: builtin/pack-objects.c:2463
7231msgid "ignore packed objects"
7232msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
7233
7234#: builtin/pack-objects.c:2465
7235msgid "limit pack window by objects"
7236msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
7237
7238#: builtin/pack-objects.c:2467
7239msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
7240msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
7241
7242#: builtin/pack-objects.c:2469
7243msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
7244msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
7245
7246#: builtin/pack-objects.c:2471
7247msgid "reuse existing deltas"
7248msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
7249
7250#: builtin/pack-objects.c:2473
7251msgid "reuse existing objects"
7252msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
7253
7254#: builtin/pack-objects.c:2475
7255msgid "use OFS_DELTA objects"
7256msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
7257
7258#: builtin/pack-objects.c:2477
7259msgid "use threads when searching for best delta matches"
7260msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
7261
7262#: builtin/pack-objects.c:2479
7263msgid "do not create an empty pack output"
7264msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rỗng"
7265
7266#: builtin/pack-objects.c:2481
7267msgid "read revision arguments from standard input"
7268msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
7269
7270#: builtin/pack-objects.c:2483
7271msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
7272msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
7273
7274#: builtin/pack-objects.c:2486
7275msgid "include objects reachable from any reference"
7276msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
7277
7278#: builtin/pack-objects.c:2489
7279msgid "include objects referred by reflog entries"
7280msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
7281
7282#: builtin/pack-objects.c:2492
7283msgid "output pack to stdout"
7284msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
7285
7286#: builtin/pack-objects.c:2494
7287msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
7288msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
7289
7290#: builtin/pack-objects.c:2496
7291msgid "keep unreachable objects"
7292msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
7293
7294#: builtin/pack-objects.c:2497 parse-options.h:141
7295msgid "time"
7296msgstr "thời-gian"
7297
7298#: builtin/pack-objects.c:2498
7299msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
7300msgstr ""
7301"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
7302
7303#: builtin/pack-objects.c:2501
7304msgid "create thin packs"
7305msgstr "tạo gói nhẹ"
7306
7307#: builtin/pack-objects.c:2503
7308msgid "ignore packs that have companion .keep file"
7309msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
7310
7311#: builtin/pack-objects.c:2505
7312msgid "pack compression level"
7313msgstr "mức nén gói"
7314
7315#: builtin/pack-objects.c:2507
7316msgid "do not hide commits by grafts"
7317msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
7318
7319#: builtin/pack-refs.c:6
7320msgid "git pack-refs [options]"
7321msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]"
7322
7323#: builtin/pack-refs.c:14
7324msgid "pack everything"
7325msgstr "đóng gói mọi thứ"
7326
7327#: builtin/pack-refs.c:15
7328msgid "prune loose refs (default)"
7329msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị mất (mặc định)"
7330
7331#: builtin/prune-packed.c:7
7332msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
7333msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
7334
7335#: builtin/prune.c:12
7336msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
7337msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]"
7338
7339#: builtin/prune.c:132
7340msgid "do not remove, show only"
7341msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
7342
7343#: builtin/prune.c:133
7344msgid "report pruned objects"
7345msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
7346
7347#: builtin/prune.c:136
7348msgid "expire objects older than <time>"
7349msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
7350
7351#: builtin/push.c:14
7352msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
7353msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
7354
7355#: builtin/push.c:45
7356msgid "tag shorthand without <tag>"
7357msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
7358
7359#: builtin/push.c:64
7360msgid "--delete only accepts plain target ref names"
7361msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
7362
7363#: builtin/push.c:99
7364msgid ""
7365"\n"
7366"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
7367msgstr ""
7368"\n"
7369"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
7370"config”."
7371
7372#: builtin/push.c:102
7373#, c-format
7374msgid ""
7375"The upstream branch of your current branch does not match\n"
7376"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
7377"on the remote, use\n"
7378"\n"
7379"    git push %s HEAD:%s\n"
7380"\n"
7381"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
7382"\n"
7383"    git push %s %s\n"
7384"%s"
7385msgstr ""
7386"Nhánh thượng nguồn (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
7387"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để push đến nhánh thượng nguồn\n"
7388"trên máy chủ, sử dụng\n"
7389"\n"
7390"    git push %s HEAD:%s\n"
7391"\n"
7392"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
7393"\n"
7394"    git push %s %s\n"
7395"%s"
7396
7397#: builtin/push.c:121
7398#, c-format
7399msgid ""
7400"You are not currently on a branch.\n"
7401"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
7402"state now, use\n"
7403"\n"
7404"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
7405msgstr ""
7406"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
7407"Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
7408"ngay bây giờ, sử dụng\n"
7409"\n"
7410"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
7411
7412#: builtin/push.c:128
7413#, c-format
7414msgid ""
7415"The current branch %s has no upstream branch.\n"
7416"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
7417"\n"
7418"    git push --set-upstream %s %s\n"
7419msgstr ""
7420"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn (upstream) nào.\n"
7421"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là thượng nguồn "
7422"(upstream), sử dụng\n"
7423"\n"
7424"    git push --set-upstream %s %s\n"
7425
7426#: builtin/push.c:136
7427#, c-format
7428msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
7429msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh thượng nguồn (upstream), từ chối push."
7430
7431#: builtin/push.c:139
7432#, c-format
7433msgid ""
7434"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
7435"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
7436"to update which remote branch."
7437msgstr ""
7438"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
7439"(upstream) của\n"
7440"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
7441"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
7442
7443#: builtin/push.c:151
7444msgid ""
7445"push.default is unset; its implicit value is changing in\n"
7446"Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
7447"and maintain the current behavior after the default changes, use:\n"
7448"\n"
7449"  git config --global push.default matching\n"
7450"\n"
7451"To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
7452"\n"
7453"  git config --global push.default simple\n"
7454"\n"
7455"See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
7456"information.\n"
7457"(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
7458"'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
7459msgstr ""
7460"biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
7461"đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
7462"Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý sau\n"
7463"những thay đổi mặc định này, hãy chạy lệnh:\n"
7464"\n"
7465"  git config --global push.default matching\n"
7466"\n"
7467"Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách xử lý mới, hãy chạy lệnh:\n"
7468"\n"
7469"  git config --global push.default simple\n"
7470"\n"
7471"Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
7472"(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
7473"tự\n"
7474"“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
7475
7476#: builtin/push.c:199
7477msgid ""
7478"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
7479msgstr ""
7480"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là "
7481"gì cả\"."
7482
7483#: builtin/push.c:206
7484msgid ""
7485"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
7486"its remote counterpart. Merge the remote changes (e.g. 'git pull')\n"
7487"before pushing again.\n"
7488"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7489msgstr ""
7490"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7491"phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. “git "
7492"pull”)\n"
7493"trước khi lại push lần nữa.\n"
7494"Xem trong phần “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có "
7495"thông tin chi tiết."
7496
7497#: builtin/push.c:212
7498msgid ""
7499"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
7500"counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
7501"specify branches to push or set the 'push.default' configuration variable\n"
7502"to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
7503msgstr ""
7504"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7505"phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ "
7506"muốn\n"
7507"chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
7508"default”\n"
7509"thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
7510"thôi."
7511
7512#: builtin/push.c:218
7513msgid ""
7514"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
7515"counterpart. Check out this branch and merge the remote changes\n"
7516"(e.g. 'git pull') before pushing again.\n"
7517"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7518msgstr ""
7519"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7520"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi "
7521"từ máy chủ\n"
7522"(v.d. “git pull”) trước khi lại push lần nữa.\n"
7523"Xem trong phần “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có "
7524"thông tin chi tiết."
7525
7526#: builtin/push.c:224
7527msgid ""
7528"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
7529"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
7530"to the same ref. You may want to first merge the remote changes (e.g.,\n"
7531"'git pull') before pushing again.\n"
7532"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7533msgstr ""
7534"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
7535"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy dữ "
7536"liệu lên\n"
7537"cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
7538"(v.d. “git pull”) trước khi lại push lần nữa.\n"
7539"Xem trong phần “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có "
7540"thông tin chi tiết."
7541
7542#: builtin/push.c:231
7543msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
7544msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
7545
7546#: builtin/push.c:234
7547msgid ""
7548"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
7549"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
7550"without using the '--force' option.\n"
7551msgstr ""
7552"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
7553"không\n"
7554"phải chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến đối "
7555"tượng\n"
7556"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
7557
7558#: builtin/push.c:294
7559#, c-format
7560msgid "Pushing to %s\n"
7561msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
7562
7563#: builtin/push.c:298
7564#, c-format
7565msgid "failed to push some refs to '%s'"
7566msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến “%s”"
7567
7568#: builtin/push.c:331
7569#, c-format
7570msgid "bad repository '%s'"
7571msgstr "repository (kho) sai “%s”"
7572
7573#: builtin/push.c:332
7574msgid ""
7575"No configured push destination.\n"
7576"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
7577"repository using\n"
7578"\n"
7579"    git remote add <name> <url>\n"
7580"\n"
7581"and then push using the remote name\n"
7582"\n"
7583"    git push <name>\n"
7584msgstr ""
7585"Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
7586"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
7587"\n"
7588"    git remote add <tên> <url>\n"
7589"\n"
7590"và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
7591"\n"
7592"    git push <tên>\n"
7593
7594#: builtin/push.c:347
7595msgid "--all and --tags are incompatible"
7596msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
7597
7598#: builtin/push.c:348
7599msgid "--all can't be combined with refspecs"
7600msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
7601
7602#: builtin/push.c:353
7603msgid "--mirror and --tags are incompatible"
7604msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
7605
7606#: builtin/push.c:354
7607msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
7608msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
7609
7610#: builtin/push.c:359
7611msgid "--all and --mirror are incompatible"
7612msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
7613
7614#: builtin/push.c:419
7615msgid "repository"
7616msgstr "kho"
7617
7618#: builtin/push.c:420
7619msgid "push all refs"
7620msgstr "push tất cả refs"
7621
7622#: builtin/push.c:421
7623msgid "mirror all refs"
7624msgstr "mirror tất cả refs"
7625
7626#: builtin/push.c:423
7627msgid "delete refs"
7628msgstr "xóa refs"
7629
7630#: builtin/push.c:424
7631msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
7632msgstr ""
7633"các thẻ push (không thể sử dụng cùng với các tùy chọn --all hay --mirror)"
7634
7635#: builtin/push.c:427
7636msgid "force updates"
7637msgstr "ép buộc cập nhật"
7638
7639#: builtin/push.c:428
7640msgid "check"
7641msgstr "kiểm tra"
7642
7643#: builtin/push.c:429
7644msgid "control recursive pushing of submodules"
7645msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
7646
7647#: builtin/push.c:431
7648msgid "use thin pack"
7649msgstr "tạo gói nhẹ"
7650
7651#: builtin/push.c:432 builtin/push.c:433
7652msgid "receive pack program"
7653msgstr "nhận về chương trình pack"
7654
7655#: builtin/push.c:434
7656msgid "set upstream for git pull/status"
7657msgstr "đặt thượng nguồn (upstream) cho git pull/status"
7658
7659#: builtin/push.c:437
7660msgid "prune locally removed refs"
7661msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ"
7662
7663#: builtin/push.c:439
7664msgid "bypass pre-push hook"
7665msgstr "vòng qua “pre-push hook”"
7666
7667#: builtin/push.c:440
7668msgid "push missing but relevant tags"
7669msgstr "push bị trượt nhưng các thẻ thích hợp"
7670
7671#: builtin/push.c:450
7672msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
7673msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
7674
7675#: builtin/push.c:452
7676msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
7677msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
7678
7679#: builtin/read-tree.c:36
7680msgid ""
7681"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
7682"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
7683"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
7684msgstr ""
7685"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
7686"tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
7687"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
7688"ish3>]])"
7689
7690#: builtin/read-tree.c:108
7691msgid "write resulting index to <file>"
7692msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
7693
7694#: builtin/read-tree.c:111
7695msgid "only empty the index"
7696msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
7697
7698#: builtin/read-tree.c:113
7699msgid "Merging"
7700msgstr "Hòa trộn"
7701
7702#: builtin/read-tree.c:115
7703msgid "perform a merge in addition to a read"
7704msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
7705
7706#: builtin/read-tree.c:117
7707msgid "3-way merge if no file level merging required"
7708msgstr ""
7709"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
7710
7711#: builtin/read-tree.c:119
7712msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
7713msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
7714
7715#: builtin/read-tree.c:121
7716msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
7717msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
7718
7719#: builtin/read-tree.c:122
7720msgid "<subdirectory>/"
7721msgstr "<thư-mục-con>/"
7722
7723#: builtin/read-tree.c:123
7724msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
7725msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
7726
7727#: builtin/read-tree.c:126
7728msgid "update working tree with merge result"
7729msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
7730
7731#: builtin/read-tree.c:128
7732msgid "gitignore"
7733msgstr "gitignore"
7734
7735#: builtin/read-tree.c:129
7736msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
7737msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
7738
7739#: builtin/read-tree.c:132
7740msgid "don't check the working tree after merging"
7741msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
7742
7743#: builtin/read-tree.c:133
7744msgid "don't update the index or the work tree"
7745msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
7746
7747#: builtin/read-tree.c:135
7748msgid "skip applying sparse checkout filter"
7749msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
7750
7751#: builtin/read-tree.c:137
7752msgid "debug unpack-trees"
7753msgstr "gỡ lỗi unpack-trees"
7754
7755#: builtin/remote.c:11
7756msgid "git remote [-v | --verbose]"
7757msgstr "git remote [-v | --verbose]"
7758
7759#: builtin/remote.c:12
7760msgid ""
7761"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
7762"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
7763msgstr ""
7764"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
7765"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
7766
7767#: builtin/remote.c:13 builtin/remote.c:32
7768msgid "git remote rename <old> <new>"
7769msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
7770
7771#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:37
7772msgid "git remote remove <name>"
7773msgstr "git remote remove <tên>"
7774
7775#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:42
7776msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>)"
7777msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>)"
7778
7779#: builtin/remote.c:16
7780msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
7781msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
7782
7783#: builtin/remote.c:17
7784msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
7785msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
7786
7787#: builtin/remote.c:18
7788msgid ""
7789"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
7790msgstr ""
7791"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]"
7792
7793#: builtin/remote.c:19
7794msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
7795msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..."
7796
7797#: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:68
7798msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
7799msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
7800
7801#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
7802msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
7803msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
7804
7805#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
7806msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
7807msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
7808
7809#: builtin/remote.c:27
7810msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
7811msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
7812
7813#: builtin/remote.c:47
7814msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
7815msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..."
7816
7817#: builtin/remote.c:48
7818msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
7819msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..."
7820
7821#: builtin/remote.c:53
7822msgid "git remote show [<options>] <name>"
7823msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
7824
7825#: builtin/remote.c:58
7826msgid "git remote prune [<options>] <name>"
7827msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
7828
7829#: builtin/remote.c:63
7830msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
7831msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..."
7832
7833#: builtin/remote.c:98
7834#, c-format
7835msgid "Updating %s"
7836msgstr "Đang cập nhật %s"
7837
7838#: builtin/remote.c:130
7839msgid ""
7840"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
7841"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
7842msgstr ""
7843"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
7844"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
7845
7846#: builtin/remote.c:147
7847#, c-format
7848msgid "unknown mirror argument: %s"
7849msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
7850
7851#: builtin/remote.c:163
7852msgid "fetch the remote branches"
7853msgstr "lấy về (fetch) các nhánh từ máy chủ"
7854
7855#: builtin/remote.c:165
7856msgid "import all tags and associated objects when fetching"
7857msgstr ""
7858"nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về (fetch)"
7859
7860#: builtin/remote.c:168
7861msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
7862msgstr "hoặc không lấy về (fetch) bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
7863
7864#: builtin/remote.c:170
7865msgid "branch(es) to track"
7866msgstr "các nhánh theo vết"
7867
7868#: builtin/remote.c:171
7869msgid "master branch"
7870msgstr "nhánh master"
7871
7872#: builtin/remote.c:172
7873msgid "push|fetch"
7874msgstr "push|fetch"
7875
7876#: builtin/remote.c:173
7877msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
7878msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
7879
7880#: builtin/remote.c:185
7881msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
7882msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
7883
7884#: builtin/remote.c:187
7885msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
7886msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
7887
7888#: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:646
7889#, c-format
7890msgid "remote %s already exists."
7891msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
7892
7893#: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:650
7894#, c-format
7895msgid "'%s' is not a valid remote name"
7896msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
7897
7898#: builtin/remote.c:243
7899#, c-format
7900msgid "Could not setup master '%s'"
7901msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
7902
7903#: builtin/remote.c:299
7904#, c-format
7905msgid "more than one %s"
7906msgstr "nhiều hơn một %s"
7907
7908#: builtin/remote.c:339
7909#, c-format
7910msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
7911msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho refspec %s"
7912
7913#: builtin/remote.c:440 builtin/remote.c:448
7914msgid "(matching)"
7915msgstr "(khớp)"
7916
7917#: builtin/remote.c:452
7918msgid "(delete)"
7919msgstr "(xóa)"
7920
7921#: builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601 builtin/remote.c:607
7922#, c-format
7923msgid "Could not append '%s' to '%s'"
7924msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
7925
7926#: builtin/remote.c:639 builtin/remote.c:792 builtin/remote.c:890
7927#, c-format
7928msgid "No such remote: %s"
7929msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
7930
7931#: builtin/remote.c:656
7932#, c-format
7933msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
7934msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ “%s” thành “%s”"
7935
7936#: builtin/remote.c:662 builtin/remote.c:799
7937#, c-format
7938msgid "Could not remove config section '%s'"
7939msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình “%s”"
7940
7941#: builtin/remote.c:677
7942#, c-format
7943msgid ""
7944"Not updating non-default fetch refspec\n"
7945"\t%s\n"
7946"\tPlease update the configuration manually if necessary."
7947msgstr ""
7948"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
7949"\t%s\n"
7950"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
7951
7952#: builtin/remote.c:683
7953#, c-format
7954msgid "Could not append '%s'"
7955msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
7956
7957#: builtin/remote.c:694
7958#, c-format
7959msgid "Could not set '%s'"
7960msgstr "Không thể đặt “%s”"
7961
7962#: builtin/remote.c:716
7963#, c-format
7964msgid "deleting '%s' failed"
7965msgstr "việc xoá %s gặp lỗi"
7966
7967#: builtin/remote.c:750
7968#, c-format
7969msgid "creating '%s' failed"
7970msgstr "tạo %s gặp lỗi"
7971
7972#: builtin/remote.c:764
7973#, c-format
7974msgid "Could not remove branch %s"
7975msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh %s"
7976
7977#: builtin/remote.c:834
7978msgid ""
7979"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
7980"to delete it, use:"
7981msgid_plural ""
7982"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
7983"to delete them, use:"
7984msgstr[0] ""
7985"Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
7986"để xóa đi, sử dụng:"
7987msgstr[1] ""
7988"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
7989"đi;\n"
7990"để xóa đi, sử dụng:"
7991
7992#: builtin/remote.c:943
7993#, c-format
7994msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
7995msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
7996
7997#: builtin/remote.c:946
7998msgid " tracked"
7999msgstr " được theo vết"
8000
8001#: builtin/remote.c:948
8002msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
8003msgstr " cũ (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
8004
8005#: builtin/remote.c:950
8006msgid " ???"
8007msgstr " ???"
8008
8009#: builtin/remote.c:991
8010#, c-format
8011msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
8012msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"
8013
8014#: builtin/remote.c:998
8015#, c-format
8016msgid "rebases onto remote %s"
8017msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
8018
8019#: builtin/remote.c:1001
8020#, c-format
8021msgid " merges with remote %s"
8022msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
8023
8024#: builtin/remote.c:1002
8025msgid "    and with remote"
8026msgstr "    và với máy chủ"
8027
8028#: builtin/remote.c:1004
8029#, c-format
8030msgid "merges with remote %s"
8031msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
8032
8033#: builtin/remote.c:1005
8034msgid "   and with remote"
8035msgstr "   và với máy chủ"
8036
8037#: builtin/remote.c:1051
8038msgid "create"
8039msgstr "tạo"
8040
8041#: builtin/remote.c:1054
8042msgid "delete"
8043msgstr "xoá"
8044
8045#: builtin/remote.c:1058
8046msgid "up to date"
8047msgstr "đã cập nhật"
8048
8049#: builtin/remote.c:1061
8050msgid "fast-forwardable"
8051msgstr "có-thể-fast-forward"
8052
8053#: builtin/remote.c:1064
8054msgid "local out of date"
8055msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
8056
8057#: builtin/remote.c:1071
8058#, c-format
8059msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
8060msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
8061
8062#: builtin/remote.c:1074
8063#, c-format
8064msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
8065msgstr "    %-*s push tới %-*s (%s)"
8066
8067#: builtin/remote.c:1078
8068#, c-format
8069msgid "    %-*s forces to %s"
8070msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
8071
8072#: builtin/remote.c:1081
8073#, c-format
8074msgid "    %-*s pushes to %s"
8075msgstr "    %-*s push tới %s"
8076
8077#: builtin/remote.c:1091
8078msgid "do not query remotes"
8079msgstr "không truy vấn các máy chủ"
8080
8081#: builtin/remote.c:1118
8082#, c-format
8083msgid "* remote %s"
8084msgstr "* máy chủ %s"
8085
8086#: builtin/remote.c:1119
8087#, c-format
8088msgid "  Fetch URL: %s"
8089msgstr "  URL để lấy về (fetch): %s"
8090
8091#: builtin/remote.c:1120 builtin/remote.c:1285
8092msgid "(no URL)"
8093msgstr "(không có URL)"
8094
8095#: builtin/remote.c:1129 builtin/remote.c:1131
8096#, c-format
8097msgid "  Push  URL: %s"
8098msgstr "  URL để đẩy lên (push): %s"
8099
8100#: builtin/remote.c:1133 builtin/remote.c:1135 builtin/remote.c:1137
8101#, c-format
8102msgid "  HEAD branch: %s"
8103msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
8104
8105#: builtin/remote.c:1139
8106#, c-format
8107msgid ""
8108"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
8109msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
8110
8111#: builtin/remote.c:1151
8112#, c-format
8113msgid "  Remote branch:%s"
8114msgid_plural "  Remote branches:%s"
8115msgstr[0] "  Nhánh trên máy chủ:%s"
8116msgstr[1] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
8117
8118#: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1181
8119msgid " (status not queried)"
8120msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
8121
8122#: builtin/remote.c:1163
8123msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
8124msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
8125msgstr[0] "  Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
8126msgstr[1] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
8127
8128#: builtin/remote.c:1171
8129msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
8130msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
8131
8132#: builtin/remote.c:1178
8133#, c-format
8134msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
8135msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
8136msgstr[0] "  Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
8137msgstr[1] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
8138
8139#: builtin/remote.c:1199
8140msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
8141msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
8142
8143#: builtin/remote.c:1201
8144msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
8145msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
8146
8147#: builtin/remote.c:1216
8148msgid "Cannot determine remote HEAD"
8149msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
8150
8151#: builtin/remote.c:1218
8152msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
8153msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
8154
8155#: builtin/remote.c:1228
8156#, c-format
8157msgid "Could not delete %s"
8158msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
8159
8160#: builtin/remote.c:1236
8161#, c-format
8162msgid "Not a valid ref: %s"
8163msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s"
8164
8165#: builtin/remote.c:1238
8166#, c-format
8167msgid "Could not setup %s"
8168msgstr "Không thể cài đặt %s"
8169
8170#: builtin/remote.c:1274
8171#, c-format
8172msgid " %s will become dangling!"
8173msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
8174
8175#: builtin/remote.c:1275
8176#, c-format
8177msgid " %s has become dangling!"
8178msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
8179
8180#: builtin/remote.c:1281
8181#, c-format
8182msgid "Pruning %s"
8183msgstr "Đang xén bớt %s"
8184
8185#: builtin/remote.c:1282
8186#, c-format
8187msgid "URL: %s"
8188msgstr "URL: %s"
8189
8190#: builtin/remote.c:1295
8191#, c-format
8192msgid " * [would prune] %s"
8193msgstr " * [nên xén bớt] %s"
8194
8195#: builtin/remote.c:1298
8196#, c-format
8197msgid " * [pruned] %s"
8198msgstr " *[đã bị xén] %s"
8199
8200#: builtin/remote.c:1321
8201msgid "prune remotes after fetching"
8202msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
8203
8204#: builtin/remote.c:1387 builtin/remote.c:1461
8205#, c-format
8206msgid "No such remote '%s'"
8207msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
8208
8209#: builtin/remote.c:1407
8210msgid "add branch"
8211msgstr "thêm nhánh"
8212
8213#: builtin/remote.c:1414
8214msgid "no remote specified"
8215msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
8216
8217#: builtin/remote.c:1436
8218msgid "manipulate push URLs"
8219msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
8220
8221#: builtin/remote.c:1438
8222msgid "add URL"
8223msgstr "thêm URL"
8224
8225#: builtin/remote.c:1440
8226msgid "delete URLs"
8227msgstr "xóa URLs"
8228
8229#: builtin/remote.c:1447
8230msgid "--add --delete doesn't make sense"
8231msgstr "--add --delete không hợp lý"
8232
8233#: builtin/remote.c:1487
8234#, c-format
8235msgid "Invalid old URL pattern: %s"
8236msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
8237
8238#: builtin/remote.c:1495
8239#, c-format
8240msgid "No such URL found: %s"
8241msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
8242
8243#: builtin/remote.c:1497
8244msgid "Will not delete all non-push URLs"
8245msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
8246
8247#: builtin/remote.c:1569
8248msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
8249msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
8250
8251#: builtin/replace.c:17
8252msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
8253msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
8254
8255#: builtin/replace.c:18
8256msgid "git replace -d <object>..."
8257msgstr "git replace -d <đối tượng>..."
8258
8259#: builtin/replace.c:19
8260msgid "git replace -l [<pattern>]"
8261msgstr "git replace -l [<mẫu>]"
8262
8263#: builtin/replace.c:121
8264msgid "list replace refs"
8265msgstr "liệt kê các refs thay thế"
8266
8267#: builtin/replace.c:122
8268msgid "delete replace refs"
8269msgstr "xóa tham chiếu (refs) thay thế"
8270
8271#: builtin/replace.c:123
8272msgid "replace the ref if it exists"
8273msgstr "thay thế tham chiếu (ref) nếu nó đã sẵn có"
8274
8275#: builtin/rerere.c:11
8276msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
8277msgstr "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
8278
8279#: builtin/rerere.c:56
8280msgid "register clean resolutions in index"
8281msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
8282
8283#: builtin/reset.c:25
8284msgid ""
8285"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
8286msgstr ""
8287"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
8288
8289#: builtin/reset.c:26
8290msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
8291msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>..."
8292
8293#: builtin/reset.c:27
8294msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
8295msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>...]"
8296
8297#: builtin/reset.c:33
8298msgid "mixed"
8299msgstr "pha trộn"
8300
8301#: builtin/reset.c:33
8302msgid "soft"
8303msgstr "mềm"
8304
8305#: builtin/reset.c:33
8306msgid "hard"
8307msgstr "cứng"
8308
8309#: builtin/reset.c:33
8310msgid "merge"
8311msgstr "hòa trộn"
8312
8313#: builtin/reset.c:33
8314msgid "keep"
8315msgstr "giữ lại"
8316
8317#: builtin/reset.c:73
8318msgid "You do not have a valid HEAD."
8319msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
8320
8321#: builtin/reset.c:75
8322msgid "Failed to find tree of HEAD."
8323msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
8324
8325#: builtin/reset.c:81
8326#, c-format
8327msgid "Failed to find tree of %s."
8328msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
8329
8330#: builtin/reset.c:98
8331#, c-format
8332msgid "HEAD is now at %s"
8333msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
8334
8335#: builtin/reset.c:169
8336#, c-format
8337msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
8338msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
8339
8340#: builtin/reset.c:248
8341msgid "be quiet, only report errors"
8342msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
8343
8344#: builtin/reset.c:250
8345msgid "reset HEAD and index"
8346msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
8347
8348#: builtin/reset.c:251
8349msgid "reset only HEAD"
8350msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
8351
8352#: builtin/reset.c:253 builtin/reset.c:255
8353msgid "reset HEAD, index and working tree"
8354msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
8355
8356#: builtin/reset.c:257
8357msgid "reset HEAD but keep local changes"
8358msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
8359
8360#: builtin/reset.c:275
8361#, c-format
8362msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
8363msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
8364
8365#: builtin/reset.c:278 builtin/reset.c:286
8366#, c-format
8367msgid "Could not parse object '%s'."
8368msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
8369
8370#: builtin/reset.c:283
8371#, c-format
8372msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
8373msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
8374
8375#: builtin/reset.c:292
8376msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
8377msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
8378
8379#: builtin/reset.c:301
8380msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
8381msgstr ""
8382"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
8383"reset -- <đường_dẫn>”."
8384
8385#: builtin/reset.c:303
8386#, c-format
8387msgid "Cannot do %s reset with paths."
8388msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
8389
8390#: builtin/reset.c:313
8391#, c-format
8392msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
8393msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
8394
8395#: builtin/reset.c:333
8396#, c-format
8397msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
8398msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét lại “%s”."
8399
8400#: builtin/reset.c:339
8401msgid "Unstaged changes after reset:"
8402msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"
8403
8404#: builtin/reset.c:344
8405msgid "Could not write new index file."
8406msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
8407
8408#: builtin/rev-parse.c:339
8409msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]"
8410msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]"
8411
8412#: builtin/rev-parse.c:344
8413msgid "keep the `--` passed as an arg"
8414msgstr "giữ “--“ chuyển qua làm tham số"
8415
8416#: builtin/rev-parse.c:346
8417msgid "stop parsing after the first non-option argument"
8418msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
8419
8420#: builtin/rev-parse.c:464
8421msgid ""
8422"git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n"
8423"   or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
8424"   or: git rev-parse [options] [<arg>...]\n"
8425"\n"
8426"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
8427msgstr ""
8428"git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>...]\n"
8429"   or: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n"
8430"   or: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>...]\n"
8431"\n"
8432"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
8433
8434#: builtin/revert.c:22
8435msgid "git revert [options] <commit-ish>..."
8436msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
8437
8438#: builtin/revert.c:23
8439msgid "git revert <subcommand>"
8440msgstr "git revert <lệnh-con>"
8441
8442#: builtin/revert.c:28
8443msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>..."
8444msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
8445
8446#: builtin/revert.c:29
8447msgid "git cherry-pick <subcommand>"
8448msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
8449
8450#: builtin/revert.c:70 builtin/revert.c:92
8451#, c-format
8452msgid "%s: %s cannot be used with %s"
8453msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
8454
8455#: builtin/revert.c:103
8456msgid "end revert or cherry-pick sequence"
8457msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
8458
8459#: builtin/revert.c:104
8460msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
8461msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
8462
8463#: builtin/revert.c:105
8464msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
8465msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
8466
8467#: builtin/revert.c:106
8468msgid "don't automatically commit"
8469msgstr "không commit một cách tự động."
8470
8471#: builtin/revert.c:107
8472msgid "edit the commit message"
8473msgstr "sửa lại chú thích cho commit"
8474
8475#: builtin/revert.c:110
8476msgid "parent number"
8477msgstr "số của cha mẹ"
8478
8479#: builtin/revert.c:112
8480msgid "merge strategy"
8481msgstr "chiến lược hòa trộn"
8482
8483#: builtin/revert.c:113
8484msgid "option"
8485msgstr "tùy chọn"
8486
8487#: builtin/revert.c:114
8488msgid "option for merge strategy"
8489msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
8490
8491#: builtin/revert.c:125
8492msgid "append commit name"
8493msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao (commit)"
8494
8495#: builtin/revert.c:126
8496msgid "allow fast-forward"
8497msgstr "cho phép fast-forward"
8498
8499#: builtin/revert.c:127
8500msgid "preserve initially empty commits"
8501msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
8502
8503#: builtin/revert.c:128
8504msgid "allow commits with empty messages"
8505msgstr "chấp nhận chuyển giao (commit) mà không ghi chú gì"
8506
8507#: builtin/revert.c:129
8508msgid "keep redundant, empty commits"
8509msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
8510
8511#: builtin/revert.c:133
8512msgid "program error"
8513msgstr "lỗi chương trình"
8514
8515#: builtin/revert.c:223
8516msgid "revert failed"
8517msgstr "revert gặp lỗi"
8518
8519#: builtin/revert.c:238
8520msgid "cherry-pick failed"
8521msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
8522
8523#: builtin/rm.c:15
8524msgid "git rm [options] [--] <file>..."
8525msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>..."
8526
8527#: builtin/rm.c:64 builtin/rm.c:186
8528#, c-format
8529msgid ""
8530"submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
8531"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
8532msgstr ""
8533"mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
8534"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
8535"chúng)"
8536
8537#: builtin/rm.c:174
8538#, c-format
8539msgid ""
8540"'%s' has staged content different from both the file and the HEAD\n"
8541"(use -f to force removal)"
8542msgstr ""
8543"“%s” có nội dung được lưu trạng thái khác biệt từ cả tập tin và cả HEAD\n"
8544"(dùng tùy chọn -f để ép buộc gỡ bỏ)"
8545
8546#: builtin/rm.c:180
8547#, c-format
8548msgid ""
8549"'%s' has changes staged in the index\n"
8550"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
8551msgstr ""
8552"“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
8553"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
8554
8555#: builtin/rm.c:191
8556#, c-format
8557msgid ""
8558"'%s' has local modifications\n"
8559"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
8560msgstr ""
8561"“%s” có các thay đổi nội bộ\n"
8562"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
8563
8564#: builtin/rm.c:207
8565msgid "do not list removed files"
8566msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
8567
8568#: builtin/rm.c:208
8569msgid "only remove from the index"
8570msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
8571
8572#: builtin/rm.c:209
8573msgid "override the up-to-date check"
8574msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
8575
8576#: builtin/rm.c:210
8577msgid "allow recursive removal"
8578msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
8579
8580#: builtin/rm.c:212
8581msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
8582msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
8583
8584#: builtin/rm.c:283
8585#, c-format
8586msgid "not removing '%s' recursively without -r"
8587msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
8588
8589#: builtin/rm.c:322
8590#, c-format
8591msgid "git rm: unable to remove %s"
8592msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
8593
8594#: builtin/shortlog.c:13
8595msgid "git shortlog [<options>] [<revision range>] [[--] [<path>...]]"
8596msgstr "git shortlog [các-tùy-chọn] [<vùng-xem-xét>] [[--] [<đường-dẫn>...]]"
8597
8598#: builtin/shortlog.c:131
8599#, c-format
8600msgid "Missing author: %s"
8601msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
8602
8603#: builtin/shortlog.c:227
8604msgid "sort output according to the number of commits per author"
8605msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
8606
8607#: builtin/shortlog.c:229
8608msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
8609msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
8610
8611#: builtin/shortlog.c:231
8612msgid "Show the email address of each author"
8613msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
8614
8615#: builtin/shortlog.c:232
8616msgid "w[,i1[,i2]]"
8617msgstr "w[,i1[,i2]]"
8618
8619#: builtin/shortlog.c:233
8620msgid "Linewrap output"
8621msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
8622
8623#: builtin/show-branch.c:9
8624msgid ""
8625"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
8626"current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
8627"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
8628"<glob>)...]"
8629msgstr ""
8630"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
8631"current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
8632"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
8633"<glob>)...]"
8634
8635#: builtin/show-branch.c:10
8636msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
8637msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
8638
8639#: builtin/show-branch.c:650
8640msgid "show remote-tracking and local branches"
8641msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
8642
8643#: builtin/show-branch.c:652
8644msgid "show remote-tracking branches"
8645msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
8646
8647#: builtin/show-branch.c:654
8648msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
8649msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
8650
8651#: builtin/show-branch.c:656
8652msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
8653msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
8654
8655#: builtin/show-branch.c:658
8656msgid "synonym to more=-1"
8657msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
8658
8659#: builtin/show-branch.c:659
8660msgid "suppress naming strings"
8661msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
8662
8663#: builtin/show-branch.c:661
8664msgid "include the current branch"
8665msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
8666
8667#: builtin/show-branch.c:663
8668msgid "name commits with their object names"
8669msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
8670
8671#: builtin/show-branch.c:665
8672msgid "show possible merge bases"
8673msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
8674
8675#: builtin/show-branch.c:667
8676msgid "show refs unreachable from any other ref"
8677msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
8678
8679#: builtin/show-branch.c:669
8680msgid "show commits in topological order"
8681msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
8682
8683#: builtin/show-branch.c:671
8684msgid "show only commits not on the first branch"
8685msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
8686
8687#: builtin/show-branch.c:673
8688msgid "show merges reachable from only one tip"
8689msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
8690
8691#: builtin/show-branch.c:675
8692msgid "show commits where no parent comes before its children"
8693msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
8694
8695#: builtin/show-branch.c:677
8696msgid "<n>[,<base>]"
8697msgstr "<n>[,<cơ sở>]"
8698
8699#: builtin/show-branch.c:678
8700msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
8701msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
8702
8703#: builtin/show-ref.c:10
8704msgid ""
8705"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
8706"[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] "
8707msgstr ""
8708"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
8709"[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] "
8710
8711#: builtin/show-ref.c:11
8712msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
8713msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"
8714
8715#: builtin/show-ref.c:165
8716msgid "only show tags (can be combined with heads)"
8717msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
8718
8719#: builtin/show-ref.c:166
8720msgid "only show heads (can be combined with tags)"
8721msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
8722
8723#: builtin/show-ref.c:167
8724msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
8725msgstr ""
8726"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu "
8727"(ref)"
8728
8729#: builtin/show-ref.c:170 builtin/show-ref.c:172
8730msgid "show the HEAD reference"
8731msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
8732
8733#: builtin/show-ref.c:174
8734msgid "dereference tags into object IDs"
8735msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
8736
8737#: builtin/show-ref.c:176
8738msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
8739msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
8740
8741#: builtin/show-ref.c:180
8742msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
8743msgstr ""
8744"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
8745
8746#: builtin/show-ref.c:182
8747msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
8748msgstr ""
8749"hiển thị các tham chiếu (refs) từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở "
8750"kho nội bộ"
8751
8752#: builtin/symbolic-ref.c:7
8753msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]"
8754msgstr "git symbolic-ref  [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]"
8755
8756#: builtin/symbolic-ref.c:8
8757msgid "git symbolic-ref -d [-q] name"
8758msgstr "git symbolic-ref -d [-q] tên"
8759
8760#: builtin/symbolic-ref.c:40
8761msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
8762msgstr ""
8763"chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu (refs) “non-symbolic” (bị tách ra)"
8764
8765#: builtin/symbolic-ref.c:41
8766msgid "delete symbolic ref"
8767msgstr "xóa tham chiếu (ref) tượng trưng"
8768
8769#: builtin/symbolic-ref.c:42
8770msgid "shorten ref output"
8771msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
8772
8773#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18
8774msgid "reason"
8775msgstr "lý do"
8776
8777#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18
8778msgid "reason of the update"
8779msgstr "lý do cập nhật"
8780
8781#: builtin/tag.c:22
8782msgid ""
8783"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <file>] <tagname> [<head>]"
8784msgstr ""
8785"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> [<head>]"
8786
8787#: builtin/tag.c:23
8788msgid "git tag -d <tagname>..."
8789msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..."
8790
8791#: builtin/tag.c:24
8792msgid ""
8793"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>] \n"
8794"\t\t[<pattern>...]"
8795msgstr ""
8796"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n"
8797"\t\t[<mẫu>...]"
8798
8799#: builtin/tag.c:26
8800msgid "git tag -v <tagname>..."
8801msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..."
8802
8803#: builtin/tag.c:60
8804#, c-format
8805msgid "malformed object at '%s'"
8806msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
8807
8808#: builtin/tag.c:207
8809#, c-format
8810msgid "tag name too long: %.*s..."
8811msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
8812
8813#: builtin/tag.c:212
8814#, c-format
8815msgid "tag '%s' not found."
8816msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
8817
8818#: builtin/tag.c:227
8819#, c-format
8820msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
8821msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n"
8822
8823#: builtin/tag.c:239
8824#, c-format
8825msgid "could not verify the tag '%s'"
8826msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
8827
8828#: builtin/tag.c:249
8829#, c-format
8830msgid ""
8831"\n"
8832"Write a tag message\n"
8833"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
8834msgstr ""
8835"\n"
8836"Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
8837"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
8838
8839#: builtin/tag.c:253
8840#, c-format
8841msgid ""
8842"\n"
8843"Write a tag message\n"
8844"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
8845"want to.\n"
8846msgstr ""
8847"\n"
8848"Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
8849"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi "
8850"nếu muốn.\n"
8851
8852#: builtin/tag.c:292
8853msgid "unable to sign the tag"
8854msgstr "không thể ký thẻ"
8855
8856#: builtin/tag.c:294
8857msgid "unable to write tag file"
8858msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
8859
8860#: builtin/tag.c:319
8861msgid "bad object type."
8862msgstr "kiểu đối tượng sai."
8863
8864#: builtin/tag.c:332
8865msgid "tag header too big."
8866msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
8867
8868#: builtin/tag.c:368
8869msgid "no tag message?"
8870msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
8871
8872#: builtin/tag.c:374
8873#, c-format
8874msgid "The tag message has been left in %s\n"
8875msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
8876
8877#: builtin/tag.c:423
8878msgid "switch 'points-at' requires an object"
8879msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
8880
8881#: builtin/tag.c:425
8882#, c-format
8883msgid "malformed object name '%s'"
8884msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
8885
8886#: builtin/tag.c:445
8887msgid "list tag names"
8888msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
8889
8890#: builtin/tag.c:447
8891msgid "print <n> lines of each tag message"
8892msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
8893
8894#: builtin/tag.c:449
8895msgid "delete tags"
8896msgstr "xóa thẻ"
8897
8898#: builtin/tag.c:450
8899msgid "verify tags"
8900msgstr "thẩm tra thẻ"
8901
8902#: builtin/tag.c:452
8903msgid "Tag creation options"
8904msgstr "Tùy chọn tạo tag"
8905
8906#: builtin/tag.c:454
8907msgid "annotated tag, needs a message"
8908msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
8909
8910#: builtin/tag.c:456
8911msgid "tag message"
8912msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"
8913
8914#: builtin/tag.c:458
8915msgid "annotated and GPG-signed tag"
8916msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
8917
8918#: builtin/tag.c:462
8919msgid "use another key to sign the tag"
8920msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
8921
8922#: builtin/tag.c:463
8923msgid "replace the tag if exists"
8924msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"
8925
8926#: builtin/tag.c:464
8927msgid "show tag list in columns"
8928msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
8929
8930#: builtin/tag.c:466
8931msgid "Tag listing options"
8932msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
8933
8934#: builtin/tag.c:469
8935msgid "print only tags that contain the commit"
8936msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
8937
8938#: builtin/tag.c:475
8939msgid "print only tags of the object"
8940msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
8941
8942#: builtin/tag.c:504
8943msgid "--column and -n are incompatible"
8944msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
8945
8946#: builtin/tag.c:521
8947msgid "-n option is only allowed with -l."
8948msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
8949
8950#: builtin/tag.c:523
8951msgid "--contains option is only allowed with -l."
8952msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
8953
8954#: builtin/tag.c:525
8955msgid "--points-at option is only allowed with -l."
8956msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
8957
8958#: builtin/tag.c:533
8959msgid "only one -F or -m option is allowed."
8960msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
8961
8962#: builtin/tag.c:553
8963msgid "too many params"
8964msgstr "quá nhiều đối số"
8965
8966#: builtin/tag.c:559
8967#, c-format
8968msgid "'%s' is not a valid tag name."
8969msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
8970
8971#: builtin/tag.c:564
8972#, c-format
8973msgid "tag '%s' already exists"
8974msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
8975
8976#: builtin/tag.c:582
8977#, c-format
8978msgid "%s: cannot lock the ref"
8979msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
8980
8981#: builtin/tag.c:584
8982#, c-format
8983msgid "%s: cannot update the ref"
8984msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
8985
8986#: builtin/tag.c:586
8987#, c-format
8988msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
8989msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
8990
8991#: builtin/update-index.c:401
8992msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]"
8993msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
8994
8995#: builtin/update-index.c:718
8996msgid "continue refresh even when index needs update"
8997msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
8998
8999#: builtin/update-index.c:721
9000msgid "refresh: ignore submodules"
9001msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
9002
9003#: builtin/update-index.c:724
9004msgid "do not ignore new files"
9005msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
9006
9007#: builtin/update-index.c:726
9008msgid "let files replace directories and vice-versa"
9009msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
9010
9011#: builtin/update-index.c:728
9012msgid "notice files missing from worktree"
9013msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
9014
9015#: builtin/update-index.c:730
9016msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
9017msgstr ""
9018"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
9019
9020#: builtin/update-index.c:733
9021msgid "refresh stat information"
9022msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
9023
9024#: builtin/update-index.c:737
9025msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
9026msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
9027
9028#: builtin/update-index.c:741
9029msgid "<mode> <object> <path>"
9030msgstr "<mode> <đối tượng> <đường dẫn>"
9031
9032#: builtin/update-index.c:742
9033msgid "add the specified entry to the index"
9034msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
9035
9036#: builtin/update-index.c:746
9037msgid "(+/-)x"
9038msgstr "(+/-)x"
9039
9040#: builtin/update-index.c:747
9041msgid "override the executable bit of the listed files"
9042msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
9043
9044#: builtin/update-index.c:751
9045msgid "mark files as \"not changing\""
9046msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
9047
9048#: builtin/update-index.c:754
9049msgid "clear assumed-unchanged bit"
9050msgstr "xóa bít  assumed-unchanged"
9051
9052#: builtin/update-index.c:757
9053msgid "mark files as \"index-only\""
9054msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
9055
9056#: builtin/update-index.c:760
9057msgid "clear skip-worktree bit"
9058msgstr "xóa bít skip-worktree"
9059
9060#: builtin/update-index.c:763
9061msgid "add to index only; do not add content to object database"
9062msgstr ""
9063"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
9064
9065#: builtin/update-index.c:765
9066msgid "remove named paths even if present in worktree"
9067msgstr ""
9068"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
9069"làm việc"
9070
9071#: builtin/update-index.c:767
9072msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
9073msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
9074
9075#: builtin/update-index.c:769
9076msgid "read list of paths to be updated from standard input"
9077msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
9078
9079#: builtin/update-index.c:773
9080msgid "add entries from standard input to the index"
9081msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
9082
9083#: builtin/update-index.c:777
9084msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
9085msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
9086
9087#: builtin/update-index.c:781
9088msgid "only update entries that differ from HEAD"
9089msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
9090
9091#: builtin/update-index.c:785
9092msgid "ignore files missing from worktree"
9093msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
9094
9095#: builtin/update-index.c:788
9096msgid "report actions to standard output"
9097msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
9098
9099#: builtin/update-index.c:790
9100msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
9101msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
9102
9103#: builtin/update-index.c:794
9104msgid "write index in this format"
9105msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
9106
9107#: builtin/update-ref.c:7
9108msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]"
9109msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]"
9110
9111#: builtin/update-ref.c:8
9112msgid "git update-ref [options]    <refname> <newval> [<oldval>]"
9113msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn]    <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
9114
9115#: builtin/update-ref.c:19
9116msgid "delete the reference"
9117msgstr "xóa tham chiếu"
9118
9119#: builtin/update-ref.c:21
9120msgid "update <refname> not the one it points to"
9121msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
9122
9123#: builtin/update-server-info.c:6
9124msgid "git update-server-info [--force]"
9125msgstr "git update-server-info [--force]"
9126
9127#: builtin/update-server-info.c:14
9128msgid "update the info files from scratch"
9129msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
9130
9131#: builtin/verify-pack.c:56
9132msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..."
9133msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>..."
9134
9135#: builtin/verify-pack.c:66
9136msgid "verbose"
9137msgstr "chi tiết"
9138
9139#: builtin/verify-pack.c:68
9140msgid "show statistics only"
9141msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
9142
9143#: builtin/verify-tag.c:17
9144msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..."
9145msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>..."
9146
9147#: builtin/verify-tag.c:73
9148msgid "print tag contents"
9149msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
9150
9151#: builtin/write-tree.c:13
9152msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
9153msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
9154
9155#: builtin/write-tree.c:26
9156msgid "<prefix>/"
9157msgstr "<iền tố>/"
9158
9159#: builtin/write-tree.c:27
9160msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
9161msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
9162
9163#: builtin/write-tree.c:30
9164msgid "only useful for debugging"
9165msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
9166
9167#: git.c:16
9168msgid ""
9169"'git help -a' and 'git help -g' lists available subcommands and some\n"
9170"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
9171"to read about a specific subcommand or concept."
9172msgstr ""
9173"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
9174"hướng dẫn khái niệm cơ bản. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái "
9175"niệm>”\n"
9176"để đọc các đặc tả cho lệnh hay khái niệm đó."
9177
9178#: parse-options.h:156
9179msgid "no-op (backward compatibility)"
9180msgstr "no-op (tương thích ngược)"
9181
9182#: parse-options.h:232
9183msgid "be more verbose"
9184msgstr "chi tiết hơn nữa"
9185
9186#: parse-options.h:234
9187msgid "be more quiet"
9188msgstr "im lặng hơn nữa"
9189
9190#: parse-options.h:240
9191msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
9192msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
9193
9194#: common-cmds.h:8
9195msgid "Add file contents to the index"
9196msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
9197
9198#: common-cmds.h:9
9199msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
9200msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
9201
9202#: common-cmds.h:10
9203msgid "List, create, or delete branches"
9204msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
9205
9206#: common-cmds.h:11
9207msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
9208msgstr "Lấy ra (checkout) một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
9209
9210#: common-cmds.h:12
9211msgid "Clone a repository into a new directory"
9212msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
9213
9214#: common-cmds.h:13
9215msgid "Record changes to the repository"
9216msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
9217
9218#: common-cmds.h:14
9219msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
9220msgstr ""
9221"Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao (commit), commit và cây làm "
9222"việc, v.v.."
9223
9224#: common-cmds.h:15
9225msgid "Download objects and refs from another repository"
9226msgstr "Các đối tượng và tham chiếu được tải về từ kho chứa khác"
9227
9228#: common-cmds.h:16
9229msgid "Print lines matching a pattern"
9230msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
9231
9232#: common-cmds.h:17
9233msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
9234msgstr ""
9235"Tạo một kho git trống rỗng hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
9236
9237#: common-cmds.h:18
9238msgid "Show commit logs"
9239msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao (commit)"
9240
9241#: common-cmds.h:19
9242msgid "Join two or more development histories together"
9243msgstr ""
9244"Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển phần mềm lại với "
9245"nhau"
9246
9247#: common-cmds.h:20
9248msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
9249msgstr "Di chuyển, đổi tên một tập tin, thư mục hay liên kết tượng trưng"
9250
9251#: common-cmds.h:21
9252msgid "Fetch from and merge with another repository or a local branch"
9253msgstr "Lấy về (fetch) và hòa trộn với kho khác hay nhánh nội bộ"
9254
9255#: common-cmds.h:22
9256msgid "Update remote refs along with associated objects"
9257msgstr ""
9258"Cập nhật tham chiếu (refs) máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
9259
9260#: common-cmds.h:23
9261msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
9262msgstr ""
9263"Forward-port những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
9264
9265#: common-cmds.h:24
9266msgid "Reset current HEAD to the specified state"
9267msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành một trạng thái được chỉ ra"
9268
9269#: common-cmds.h:25
9270msgid "Remove files from the working tree and from the index"
9271msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
9272
9273#: common-cmds.h:26
9274msgid "Show various types of objects"
9275msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
9276
9277#: common-cmds.h:27
9278msgid "Show the working tree status"
9279msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
9280
9281#: common-cmds.h:28
9282msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
9283msgstr ""
9284"Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ (tag) mà nó được ký sử dụng "
9285"GPG"
9286
9287#: git-am.sh:50
9288msgid "You need to set your committer info first"
9289msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
9290
9291#: git-am.sh:95
9292msgid ""
9293"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
9294"Not rewinding to ORIG_HEAD"
9295msgstr ""
9296"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
9297"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
9298
9299#: git-am.sh:105
9300#, sh-format
9301msgid ""
9302"When you have resolved this problem, run \"$cmdline --resolved\".\n"
9303"If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
9304"To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
9305msgstr ""
9306"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --resolved\".\n"
9307"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
9308"\".\n"
9309"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
9310"\"$cmdline --abort\"."
9311
9312#: git-am.sh:121
9313msgid "Cannot fall back to three-way merge."
9314msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”."
9315
9316#: git-am.sh:137
9317msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
9318msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
9319
9320#: git-am.sh:139
9321msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
9322msgstr ""
9323"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
9324
9325#: git-am.sh:154
9326msgid ""
9327"Did you hand edit your patch?\n"
9328"It does not apply to blobs recorded in its index."
9329msgstr ""
9330"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
9331"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
9332
9333#: git-am.sh:163
9334msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
9335msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “3-way merge”..."
9336
9337#: git-am.sh:179
9338msgid "Failed to merge in the changes."
9339msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
9340
9341#: git-am.sh:274
9342msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
9343msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
9344
9345#: git-am.sh:361
9346#, sh-format
9347msgid "Patch format $patch_format is not supported."
9348msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
9349
9350#: git-am.sh:363
9351msgid "Patch format detection failed."
9352msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
9353
9354#: git-am.sh:389
9355msgid ""
9356"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
9357"it will be removed. Please do not use it anymore."
9358msgstr ""
9359"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
9360"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
9361
9362#: git-am.sh:477
9363#, sh-format
9364msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
9365msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
9366
9367#: git-am.sh:482
9368msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
9369msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
9370
9371#: git-am.sh:509
9372msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
9373msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
9374
9375#: git-am.sh:575
9376#, sh-format
9377msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
9378msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
9379
9380#: git-am.sh:679
9381#, sh-format
9382msgid ""
9383"Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
9384"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
9385"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
9386msgstr ""
9387"Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
9388"Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
9389"--skip\".\n"
9390"Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
9391"abort\"."
9392
9393#: git-am.sh:706
9394msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
9395msgstr "Miếng vá không có địa chỉ e-mail hợp lệ."
9396
9397#: git-am.sh:753
9398msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
9399msgstr ""
9400"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
9401
9402#: git-am.sh:757
9403msgid "Commit Body is:"
9404msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:"
9405
9406#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
9407#. in your translation. The program will only accept English
9408#. input at this point.
9409#: git-am.sh:764
9410msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
9411msgstr ""
9412"Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất "
9413"cả [a] "
9414
9415#: git-am.sh:800
9416#, sh-format
9417msgid "Applying: $FIRSTLINE"
9418msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
9419
9420#: git-am.sh:821
9421msgid ""
9422"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
9423"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
9424"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
9425msgstr ""
9426"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
9427"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
9428"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
9429"vá này."
9430
9431#: git-am.sh:829
9432msgid ""
9433"You still have unmerged paths in your index\n"
9434"did you forget to use 'git add'?"
9435msgstr ""
9436"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
9437"bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
9438
9439#: git-am.sh:845
9440msgid "No changes -- Patch already applied."
9441msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
9442
9443#: git-am.sh:855
9444#, sh-format
9445msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
9446msgstr "Vá gặp lỗi tại $msgnum $FIRSTLINE"
9447
9448#: git-am.sh:858
9449#, sh-format
9450msgid ""
9451"The copy of the patch that failed is found in:\n"
9452"   $dotest/patch"
9453msgstr ""
9454"Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
9455"   $dotest/patch"
9456
9457#: git-am.sh:876
9458msgid "applying to an empty history"
9459msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
9460
9461#: git-bisect.sh:48
9462msgid "You need to start by \"git bisect start\""
9463msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
9464
9465#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
9466#. translation. The program will only accept English input
9467#. at this point.
9468#: git-bisect.sh:54
9469msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
9470msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
9471
9472#: git-bisect.sh:95
9473#, sh-format
9474msgid "unrecognised option: '$arg'"
9475msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
9476
9477#: git-bisect.sh:99
9478#, sh-format
9479msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
9480msgstr "”$arg” không có vẻ như là một sự xét lại hợp lệ"
9481
9482#: git-bisect.sh:117
9483msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
9484msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
9485
9486#: git-bisect.sh:130
9487#, sh-format
9488msgid ""
9489"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
9490msgstr ""
9491"Việc checkout “$start_head” gặp lỗi. Hãy thử “git bisect reset "
9492"<nhánh_hợp_lệ>”."
9493
9494#: git-bisect.sh:140
9495msgid "won't bisect on seeked tree"
9496msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek"
9497
9498#: git-bisect.sh:144
9499msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
9500msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
9501
9502#: git-bisect.sh:189
9503#, sh-format
9504msgid "Bad bisect_write argument: $state"
9505msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
9506
9507#: git-bisect.sh:218
9508#, sh-format
9509msgid "Bad rev input: $arg"
9510msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
9511
9512#: git-bisect.sh:232
9513msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
9514msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
9515
9516#: git-bisect.sh:244
9517#, sh-format
9518msgid "Bad rev input: $rev"
9519msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
9520
9521#: git-bisect.sh:250
9522msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
9523msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số."
9524
9525#. have bad but not good.  we could bisect although
9526#. this is less optimum.
9527#: git-bisect.sh:273
9528msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
9529msgstr ""
9530"Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao (commit) sai."
9531
9532#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
9533#. translation. The program will only accept English input
9534#. at this point.
9535#: git-bisect.sh:279
9536msgid "Are you sure [Y/n]? "
9537msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
9538
9539#: git-bisect.sh:289
9540msgid ""
9541"You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
9542"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
9543msgstr ""
9544"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
9545"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
9546
9547#: git-bisect.sh:292
9548msgid ""
9549"You need to start by \"git bisect start\".\n"
9550"You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
9551"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
9552msgstr ""
9553"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
9554"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
9555"sai.\n"
9556"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
9557
9558#: git-bisect.sh:363 git-bisect.sh:490
9559msgid "We are not bisecting."
9560msgstr "Chúng tôi không bisect."
9561
9562#: git-bisect.sh:370
9563#, sh-format
9564msgid "'$invalid' is not a valid commit"
9565msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ"
9566
9567#: git-bisect.sh:379
9568#, sh-format
9569msgid ""
9570"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
9571"Try 'git bisect reset <commit>'."
9572msgstr ""
9573"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
9574"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
9575
9576#: git-bisect.sh:406
9577msgid "No logfile given"
9578msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
9579
9580#: git-bisect.sh:407
9581#, sh-format
9582msgid "cannot read $file for replaying"
9583msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
9584
9585#: git-bisect.sh:424
9586msgid "?? what are you talking about?"
9587msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
9588
9589#: git-bisect.sh:436
9590#, sh-format
9591msgid "running $command"
9592msgstr "đang chạy lệnh $command"
9593
9594#: git-bisect.sh:443
9595#, sh-format
9596msgid ""
9597"bisect run failed:\n"
9598"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
9599msgstr ""
9600"chạy bisect gặp lỗi:\n"
9601"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
9602
9603#: git-bisect.sh:469
9604msgid "bisect run cannot continue any more"
9605msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
9606
9607#: git-bisect.sh:475
9608#, sh-format
9609msgid ""
9610"bisect run failed:\n"
9611"'bisect_state $state' exited with error code $res"
9612msgstr ""
9613"chạy bisect gặp lỗi:\n"
9614"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
9615
9616#: git-bisect.sh:482
9617msgid "bisect run success"
9618msgstr "bisect chạy thành công"
9619
9620#: git-pull.sh:21
9621msgid ""
9622"Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
9623"Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
9624"as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
9625msgstr ""
9626"Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
9627"Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
9628"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng “git "
9629"commit -a”."
9630
9631#: git-pull.sh:25
9632msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
9633msgstr ""
9634"Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
9635
9636#: git-pull.sh:203
9637msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
9638msgstr ""
9639"đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
9640"bảng mục lục"
9641
9642#. The fetch involved updating the current branch.
9643#. The working tree and the index file is still based on the
9644#. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
9645#. First update the working tree to match $curr_head.
9646#: git-pull.sh:235
9647#, sh-format
9648msgid ""
9649"Warning: fetch updated the current branch head.\n"
9650"Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
9651"Warning: commit $orig_head."
9652msgstr ""
9653"Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
9654"Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
9655"Cảnh báo: commit $orig_head."
9656
9657#: git-pull.sh:260
9658msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
9659msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
9660
9661#: git-pull.sh:264
9662msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
9663msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
9664
9665#: git-rebase.sh:53
9666msgid ""
9667"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
9668"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
9669"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
9670"\"."
9671msgstr ""
9672"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
9673"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
9674"\".\n"
9675"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
9676"rebase --abort\"."
9677
9678#: git-rebase.sh:160
9679msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
9680msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
9681
9682#: git-rebase.sh:165
9683msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
9684msgstr ""
9685"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
9686"rebase."
9687
9688#: git-rebase.sh:296
9689msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
9690msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
9691
9692#: git-rebase.sh:301
9693msgid "No rebase in progress?"
9694msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
9695
9696#: git-rebase.sh:312
9697msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
9698msgstr ""
9699"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
9700"sử) tương tác."
9701
9702#: git-rebase.sh:319
9703msgid "Cannot read HEAD"
9704msgstr "Không thể đọc HEAD"
9705
9706#: git-rebase.sh:322
9707msgid ""
9708"You must edit all merge conflicts and then\n"
9709"mark them as resolved using git add"
9710msgstr ""
9711"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
9712"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
9713
9714#: git-rebase.sh:340
9715#, sh-format
9716msgid "Could not move back to $head_name"
9717msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
9718
9719#: git-rebase.sh:359
9720#, sh-format
9721msgid ""
9722"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
9723"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
9724"case, please try\n"
9725"\t$cmd_live_rebase\n"
9726"If that is not the case, please\n"
9727"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
9728"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
9729"valuable there."
9730msgstr ""
9731"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
9732"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác.  Nếu đúng là\n"
9733"như vậy, xin hãy thử\n"
9734"\t$cmd_live_rebase\n"
9735"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
9736"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
9737"và chạy TÔI lần nữa.  TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
9738"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
9739"\n"
9740"TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
9741
9742#: git-rebase.sh:404
9743#, sh-format
9744msgid "invalid upstream $upstream_name"
9745msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
9746
9747#: git-rebase.sh:428
9748#, sh-format
9749msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
9750msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
9751
9752#: git-rebase.sh:431 git-rebase.sh:435
9753#, sh-format
9754msgid "$onto_name: there is no merge base"
9755msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
9756
9757#: git-rebase.sh:440
9758#, sh-format
9759msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
9760msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: $onto_name"
9761
9762#: git-rebase.sh:463
9763#, sh-format
9764msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
9765msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
9766
9767#: git-rebase.sh:483
9768msgid "Please commit or stash them."
9769msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
9770
9771#: git-rebase.sh:501
9772#, sh-format
9773msgid "Current branch $branch_name is up to date."
9774msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
9775
9776#: git-rebase.sh:504
9777#, sh-format
9778msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
9779msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
9780
9781#: git-rebase.sh:515
9782#, sh-format
9783msgid "Changes from $mb to $onto:"
9784msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
9785
9786#. Detach HEAD and reset the tree
9787#: git-rebase.sh:524
9788msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
9789msgstr ""
9790"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
9791
9792#: git-rebase.sh:532
9793#, sh-format
9794msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
9795msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
9796
9797#: git-stash.sh:51
9798msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
9799msgstr ""
9800"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
9801
9802#: git-stash.sh:74
9803msgid "You do not have the initial commit yet"
9804msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
9805
9806#: git-stash.sh:89
9807msgid "Cannot save the current index state"
9808msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
9809
9810#: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
9811msgid "Cannot save the current worktree state"
9812msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
9813
9814#: git-stash.sh:140
9815msgid "No changes selected"
9816msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
9817
9818#: git-stash.sh:143
9819msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
9820msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
9821
9822#: git-stash.sh:156
9823msgid "Cannot record working tree state"
9824msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
9825
9826#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
9827#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
9828#. second line correspond to "error: ". So you should line
9829#. up the second line with however many characters the
9830#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
9831#. English this is:
9832#.
9833#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
9834#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
9835#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
9836#: git-stash.sh:202
9837#, sh-format
9838msgid ""
9839"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
9840"       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
9841msgstr ""
9842"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
9843"       Để cung cấp một thông điệp, sử dụng git stash save -- “$option”"
9844
9845#: git-stash.sh:223
9846msgid "No local changes to save"
9847msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
9848
9849#: git-stash.sh:227
9850msgid "Cannot initialize stash"
9851msgstr "Không thể khởi tạo stash"
9852
9853#: git-stash.sh:235
9854msgid "Cannot save the current status"
9855msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
9856
9857#: git-stash.sh:253
9858msgid "Cannot remove worktree changes"
9859msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
9860
9861#: git-stash.sh:352
9862msgid "No stash found."
9863msgstr "Không tìm thấy stash nào."
9864
9865#: git-stash.sh:359
9866#, sh-format
9867msgid "Too many revisions specified: $REV"
9868msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét lại: $REV"
9869
9870#: git-stash.sh:365
9871#, sh-format
9872msgid "$reference is not valid reference"
9873msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
9874
9875#: git-stash.sh:393
9876#, sh-format
9877msgid "'$args' is not a stash-like commit"
9878msgstr "”$args” không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash"
9879
9880#: git-stash.sh:404
9881#, sh-format
9882msgid "'$args' is not a stash reference"
9883msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
9884
9885#: git-stash.sh:412
9886msgid "unable to refresh index"
9887msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
9888
9889#: git-stash.sh:416
9890msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
9891msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
9892
9893#: git-stash.sh:424
9894msgid "Conflicts in index. Try without --index."
9895msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
9896
9897#: git-stash.sh:426
9898msgid "Could not save index tree"
9899msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
9900
9901#: git-stash.sh:460
9902msgid "Cannot unstage modified files"
9903msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"
9904
9905#: git-stash.sh:475
9906msgid "Index was not unstashed."
9907msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
9908
9909#: git-stash.sh:492
9910#, sh-format
9911msgid "Dropped ${REV} ($s)"
9912msgstr "Đã hạ xuống ${REV} ($s)"
9913
9914#: git-stash.sh:493
9915#, sh-format
9916msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
9917msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
9918
9919#: git-stash.sh:500
9920msgid "No branch name specified"
9921msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
9922
9923#: git-stash.sh:571
9924msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
9925msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
9926
9927#: git-submodule.sh:91
9928#, sh-format
9929msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
9930msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
9931
9932#: git-submodule.sh:196
9933#, sh-format
9934msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
9935msgstr ""
9936"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
9937"“$sm_path”"
9938
9939#: git-submodule.sh:239
9940#, sh-format
9941msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
9942msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
9943
9944#: git-submodule.sh:251
9945#, sh-format
9946msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
9947msgstr ""
9948"Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
9949
9950#: git-submodule.sh:349
9951#, sh-format
9952msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
9953msgstr ""
9954"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
9955
9956#: git-submodule.sh:366
9957#, sh-format
9958msgid "'$sm_path' already exists in the index"
9959msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
9960
9961#: git-submodule.sh:370
9962#, sh-format
9963msgid ""
9964"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
9965"$sm_path\n"
9966"Use -f if you really want to add it."
9967msgstr ""
9968"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
9969"của bạn:\n"
9970"$sm_path\n"
9971"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
9972
9973#: git-submodule.sh:388
9974#, sh-format
9975msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
9976msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
9977
9978#: git-submodule.sh:390
9979#, sh-format
9980msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
9981msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
9982
9983#: git-submodule.sh:398
9984#, sh-format
9985msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
9986msgstr ""
9987"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
9988
9989#: git-submodule.sh:400
9990#, sh-format
9991msgid ""
9992"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
9993msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
9994
9995#: git-submodule.sh:402
9996#, sh-format
9997msgid ""
9998"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
9999msgstr ""
10000"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
10001
10002#: git-submodule.sh:403
10003#, sh-format
10004msgid ""
10005"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
10006"option."
10007msgstr ""
10008"hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
10009"name”."
10010
10011#: git-submodule.sh:405
10012#, sh-format
10013msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
10014msgstr ""
10015"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
10016
10017#: git-submodule.sh:417
10018#, sh-format
10019msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
10020msgstr "Không thể checkout mô-đun con “$sm_path”"
10021
10022#: git-submodule.sh:422
10023#, sh-format
10024msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
10025msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun con “$sm_path”"
10026
10027#: git-submodule.sh:431
10028#, sh-format
10029msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
10030msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun con “$sm_path”"
10031
10032#: git-submodule.sh:474
10033#, sh-format
10034msgid "Entering '$prefix$sm_path'"
10035msgstr "Đang nhập “$prefix$sm_path”"
10036
10037#: git-submodule.sh:488
10038#, sh-format
10039msgid "Stopping at '$sm_path'; script returned non-zero status."
10040msgstr "Dừng lại tại “$sm_path”; script trả về trạng thái khác không."
10041
10042#: git-submodule.sh:532
10043#, sh-format
10044msgid "No url found for submodule path '$sm_path' in .gitmodules"
10045msgstr ""
10046"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” trong .gitmodules"
10047
10048#: git-submodule.sh:541
10049#, sh-format
10050msgid "Failed to register url for submodule path '$sm_path'"
10051msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
10052
10053#: git-submodule.sh:543
10054#, sh-format
10055msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$sm_path'"
10056msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$sm_path”"
10057
10058#: git-submodule.sh:551
10059#, sh-format
10060msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'"
10061msgstr ""
10062"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
10063
10064#: git-submodule.sh:588
10065#, sh-format
10066msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
10067msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"
10068
10069#: git-submodule.sh:603
10070#, sh-format
10071msgid "Submodule work tree '$sm_path' contains a .git directory"
10072msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$sm_path” có chứa thư mục .git"
10073
10074#: git-submodule.sh:604
10075#, sh-format
10076msgid ""
10077"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
10078msgstr ""
10079"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
10080"chúng)"
10081
10082#: git-submodule.sh:610
10083#, sh-format
10084msgid ""
10085"Submodule work tree '$sm_path' contains local modifications; use '-f' to "
10086"discard them"
10087msgstr ""
10088"Cây làm việc mô-đun-con “$sm_path” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” "
10089"để loại bỏ chúng đi"
10090
10091#: git-submodule.sh:613
10092#, sh-format
10093msgid "Cleared directory '$sm_path'"
10094msgstr "Thư mục được dọn “$sm_path”"
10095
10096#: git-submodule.sh:614
10097#, sh-format
10098msgid "Could not remove submodule work tree '$sm_path'"
10099msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun con “$sm_path”"
10100
10101#: git-submodule.sh:617
10102#, sh-format
10103msgid "Could not create empty submodule directory '$sm_path'"
10104msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$sm_path”"
10105
10106#: git-submodule.sh:626
10107#, sh-format
10108msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$sm_path'"
10109msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$sm_path”"
10110
10111#: git-submodule.sh:731
10112#, sh-format
10113msgid ""
10114"Submodule path '$prefix$sm_path' not initialized\n"
10115"Maybe you want to use 'update --init'?"
10116msgstr ""
10117"Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path” chưa được khởi tạo\n"
10118"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
10119
10120#: git-submodule.sh:744
10121#, sh-format
10122msgid "Unable to find current revision in submodule path '$prefix$sm_path'"
10123msgstr ""
10124"Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix"
10125"$sm_path”"
10126
10127#: git-submodule.sh:753
10128#, sh-format
10129msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
10130msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
10131
10132#: git-submodule.sh:777
10133#, sh-format
10134msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
10135msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
10136
10137#: git-submodule.sh:791
10138#, sh-format
10139msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$prefix$sm_path'"
10140msgstr "Không thể rebase “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
10141
10142#: git-submodule.sh:792
10143#, sh-format
10144msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': rebased into '$sha1'"
10145msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: được rebase vào trong “$sha1”"
10146
10147#: git-submodule.sh:797
10148#, sh-format
10149msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$prefix$sm_path'"
10150msgstr ""
10151"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix"
10152"$sm_path”"
10153
10154#: git-submodule.sh:798
10155#, sh-format
10156msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': merged in '$sha1'"
10157msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: được hòa trộn vào “$sha1”"
10158
10159#: git-submodule.sh:803
10160#, sh-format
10161msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$prefix$sm_path'"
10162msgstr ""
10163"Không thể checkout “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
10164
10165#: git-submodule.sh:804
10166#, sh-format
10167msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': checked out '$sha1'"
10168msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: được checkout “$sha1”"
10169
10170#: git-submodule.sh:831
10171#, sh-format
10172msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
10173msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
10174
10175#: git-submodule.sh:939
10176msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
10177msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
10178
10179#. unexpected type
10180#: git-submodule.sh:979
10181#, sh-format
10182msgid "unexpected mode $mod_dst"
10183msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
10184
10185#: git-submodule.sh:997
10186#, sh-format
10187msgid "  Warn: $name doesn't contain commit $sha1_src"
10188msgstr "  Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
10189
10190#: git-submodule.sh:1000
10191#, sh-format
10192msgid "  Warn: $name doesn't contain commit $sha1_dst"
10193msgstr "  Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
10194
10195#: git-submodule.sh:1003
10196#, sh-format
10197msgid "  Warn: $name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
10198msgstr ""
10199"  Cảnh báo: $name không chứa những lần chuyển giao (commit) $sha1_src và "
10200"$sha1_dst"
10201
10202#: git-submodule.sh:1028
10203msgid "blob"
10204msgstr "blob"
10205
10206#: git-submodule.sh:1066
10207msgid "Submodules changed but not updated:"
10208msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
10209
10210#: git-submodule.sh:1068
10211msgid "Submodule changes to be committed:"
10212msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao (commit):"
10213
10214#: git-submodule.sh:1153
10215#, sh-format
10216msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
10217msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
10218
10219#: git-submodule.sh:1216
10220#, sh-format
10221msgid "Synchronizing submodule url for '$prefix$sm_path'"
10222msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$prefix$sm_path”"
10223
10224#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files.  'status -uno'"
10225#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo vết.  “status -uno”"
10226
10227#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
10228#~ msgstr ""
10229#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
10230
10231#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
10232#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
10233
10234#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
10235#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
10236
10237#~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
10238#~ msgstr ""
10239#~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
10240
10241#~ msgid "use any ref in .git/refs"
10242#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
10243
10244#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
10245#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
10246
10247#~ msgid "bad object %s"
10248#~ msgstr "đối tượng sai %s"
10249
10250#~ msgid "bogus committer info %s"
10251#~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
10252
10253#~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
10254#~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
10255
10256#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
10257#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
10258
10259#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
10260#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
10261
10262#~ msgid "oops"
10263#~ msgstr "ôi?"
10264
10265#~ msgid "Would not remove %s\n"
10266#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
10267
10268#~ msgid "Not removing %s\n"
10269#~ msgstr "Không xóa %s\n"
10270
10271#~ msgid "Could not read index"
10272#~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
10273
10274#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
10275#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
10276
10277#~ msgid " 0 files changed"
10278#~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
10279
10280#~ msgid " %d file changed"
10281#~ msgid_plural " %d files changed"
10282#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
10283#~ msgstr[1] " %d tập tin thay đổi"
10284
10285#~ msgid ", %d insertion(+)"
10286#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
10287#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
10288#~ msgstr[1] ", %d thêm(+)"
10289
10290#~ msgid ", %d deletion(-)"
10291#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
10292#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
10293#~ msgstr[1] ", %d xóa(-)"
10294
10295#~ msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
10296#~ msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
10297
10298#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
10299#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
10300
10301#~ msgid "-B cannot be used with -b"
10302#~ msgstr "tùy chọn -B không thể dùng -b"
10303
10304#~ msgid "--patch is incompatible with all other options"
10305#~ msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác"
10306
10307#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
10308#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
10309
10310#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
10311#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
10312
10313#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
10314#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
10315
10316#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
10317#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
10318
10319#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
10320#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
10321
10322#~ msgid ""
10323#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
10324#~ msgstr ""
10325#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
10326#~ "đổi các nhánh."
10327
10328#~ msgid "diff setup failed"
10329#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
10330
10331#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
10332#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
10333
10334#~ msgid "diff_setup_done failed"
10335#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
10336
10337#~ msgid "-d option is no longer supported.  Do not use."
10338#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
10339
10340#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
10341#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
10342
10343#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
10344#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
10345
10346#~ msgid "--"
10347#~ msgstr "--"
10348
10349#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
10350#~ msgstr ""
10351#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
10352
10353#~ msgid "could not parse commit %s\n"
10354#~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"