po / vi.poon commit Merge branch 'dz/credential-doc-url-matching-rules' into maint (871955c)
   1# Vietnamese translation for GIT-CORE.
   2# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
   3# This file is distributed under the same license as the git-core package.
   4# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
   5# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018.
   6#
   7msgid ""
   8msgstr ""
   9"Project-Id-Version: git v2.119.0_round2\n"
  10"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
  11"POT-Creation-Date: 2018-09-04 08:50+0800\n"
  12"PO-Revision-Date: 2018-09-07 13:38+0700\n"
  13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  15"Language: vi\n"
  16"MIME-Version: 1.0\n"
  17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  19"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
  20"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
  21"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
  22"X-Poedit-Basepath: ../\n"
  23"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
  24
  25#: advice.c:97
  26#, c-format
  27msgid "%shint: %.*s%s\n"
  28msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n"
  29
  30#: advice.c:150
  31msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
  32msgstr ""
  33"Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
  34"hòa trộn."
  35
  36#: advice.c:152
  37msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
  38msgstr ""
  39"Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  40
  41#: advice.c:154
  42msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
  43msgstr ""
  44"Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  45
  46#: advice.c:156
  47msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
  48msgstr ""
  49"Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  50
  51#: advice.c:158
  52msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
  53msgstr ""
  54"Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  55
  56#: advice.c:160
  57#, c-format
  58msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
  59msgstr ""
  60"Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
  61"trộn."
  62
  63#: advice.c:168
  64msgid ""
  65"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
  66"as appropriate to mark resolution and make a commit."
  67msgstr ""
  68"Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
  69"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
  70
  71#: advice.c:176
  72msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
  73msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
  74
  75#: advice.c:181 builtin/merge.c:1286
  76msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
  77msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
  78
  79#: advice.c:183
  80msgid "Please, commit your changes before merging."
  81msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
  82
  83#: advice.c:184
  84msgid "Exiting because of unfinished merge."
  85msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
  86
  87#: advice.c:190
  88#, c-format
  89msgid ""
  90"Note: checking out '%s'.\n"
  91"\n"
  92"You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
  93"changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
  94"state without impacting any branches by performing another checkout.\n"
  95"\n"
  96"If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
  97"do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n"
  98"\n"
  99"  git checkout -b <new-branch-name>\n"
 100"\n"
 101msgstr ""
 102"Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n"
 103"\n"
 104"Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
 105"đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
 106"giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n"
 107"bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n"
 108"\n"
 109"Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
 110"bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n"
 111"lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n"
 112"\n"
 113"  git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n"
 114"\n"
 115
 116#: apply.c:59
 117#, c-format
 118msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
 119msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
 120
 121#: apply.c:75
 122#, c-format
 123msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
 124msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
 125
 126#: apply.c:125
 127msgid "--reject and --3way cannot be used together."
 128msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
 129
 130#: apply.c:127
 131msgid "--cached and --3way cannot be used together."
 132msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
 133
 134#: apply.c:130
 135msgid "--3way outside a repository"
 136msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
 137
 138#: apply.c:141
 139msgid "--index outside a repository"
 140msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
 141
 142#: apply.c:144
 143msgid "--cached outside a repository"
 144msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
 145
 146#: apply.c:826
 147#, c-format
 148msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
 149msgstr ""
 150"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
 151"%s"
 152
 153#: apply.c:835
 154#, c-format
 155msgid "regexec returned %d for input: %s"
 156msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
 157
 158#: apply.c:909
 159#, c-format
 160msgid "unable to find filename in patch at line %d"
 161msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
 162
 163#: apply.c:947
 164#, c-format
 165msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
 166msgstr ""
 167"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
 168
 169#: apply.c:953
 170#, c-format
 171msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
 172msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
 173
 174#: apply.c:954
 175#, c-format
 176msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
 177msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
 178
 179#: apply.c:959
 180#, c-format
 181msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
 182msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
 183
 184#: apply.c:988
 185#, c-format
 186msgid "invalid mode on line %d: %s"
 187msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
 188
 189#: apply.c:1306
 190#, c-format
 191msgid "inconsistent header lines %d and %d"
 192msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
 193
 194#: apply.c:1478
 195#, c-format
 196msgid "recount: unexpected line: %.*s"
 197msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
 198
 199#: apply.c:1547
 200#, c-format
 201msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
 202msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
 203
 204#: apply.c:1567
 205#, c-format
 206msgid ""
 207"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
 208"component (line %d)"
 209msgid_plural ""
 210"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
 211"components (line %d)"
 212msgstr[0] ""
 213"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
 214"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
 215
 216#: apply.c:1580
 217#, c-format
 218msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
 219msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
 220
 221#: apply.c:1768
 222msgid "new file depends on old contents"
 223msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
 224
 225#: apply.c:1770
 226msgid "deleted file still has contents"
 227msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
 228
 229#: apply.c:1804
 230#, c-format
 231msgid "corrupt patch at line %d"
 232msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
 233
 234#: apply.c:1841
 235#, c-format
 236msgid "new file %s depends on old contents"
 237msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
 238
 239#: apply.c:1843
 240#, c-format
 241msgid "deleted file %s still has contents"
 242msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
 243
 244#: apply.c:1846
 245#, c-format
 246msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
 247msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
 248
 249#: apply.c:1993
 250#, c-format
 251msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
 252msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
 253
 254#: apply.c:2030
 255#, c-format
 256msgid "unrecognized binary patch at line %d"
 257msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
 258
 259#: apply.c:2190
 260#, c-format
 261msgid "patch with only garbage at line %d"
 262msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
 263
 264#: apply.c:2276
 265#, c-format
 266msgid "unable to read symlink %s"
 267msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
 268
 269#: apply.c:2280
 270#, c-format
 271msgid "unable to open or read %s"
 272msgstr "không thể mở hay đọc %s"
 273
 274#: apply.c:2939
 275#, c-format
 276msgid "invalid start of line: '%c'"
 277msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
 278
 279#: apply.c:3060
 280#, c-format
 281msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
 282msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
 283msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
 284
 285#: apply.c:3072
 286#, c-format
 287msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
 288msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
 289
 290#: apply.c:3078
 291#, c-format
 292msgid ""
 293"while searching for:\n"
 294"%.*s"
 295msgstr ""
 296"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
 297"%.*s"
 298
 299#: apply.c:3100
 300#, c-format
 301msgid "missing binary patch data for '%s'"
 302msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
 303
 304#: apply.c:3108
 305#, c-format
 306msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
 307msgstr ""
 308"không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành "
 309"“%s”"
 310
 311#: apply.c:3154
 312#, c-format
 313msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
 314msgstr ""
 315"không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
 316"đủ"
 317
 318#: apply.c:3164
 319#, c-format
 320msgid ""
 321"the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
 322msgstr ""
 323"miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
 324
 325#: apply.c:3172
 326#, c-format
 327msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
 328msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
 329
 330#: apply.c:3190
 331#, c-format
 332msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
 333msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
 334
 335#: apply.c:3203
 336#, c-format
 337msgid "binary patch does not apply to '%s'"
 338msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
 339
 340#: apply.c:3209
 341#, c-format
 342msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
 343msgstr ""
 344"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
 345"%s)"
 346
 347#: apply.c:3230
 348#, c-format
 349msgid "patch failed: %s:%ld"
 350msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
 351
 352#: apply.c:3352
 353#, c-format
 354msgid "cannot checkout %s"
 355msgstr "không thể lấy ra %s"
 356
 357#: apply.c:3404 apply.c:3415 apply.c:3461 setup.c:278
 358#, c-format
 359msgid "failed to read %s"
 360msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
 361
 362#: apply.c:3412
 363#, c-format
 364msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
 365msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
 366
 367#: apply.c:3441 apply.c:3681
 368#, c-format
 369msgid "path %s has been renamed/deleted"
 370msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
 371
 372#: apply.c:3524 apply.c:3696
 373#, c-format
 374msgid "%s: does not exist in index"
 375msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
 376
 377#: apply.c:3533 apply.c:3704
 378#, c-format
 379msgid "%s: does not match index"
 380msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
 381
 382#: apply.c:3568
 383msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
 384msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
 385
 386#: apply.c:3571
 387#, c-format
 388msgid "Falling back to three-way merge...\n"
 389msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
 390
 391#: apply.c:3587 apply.c:3591
 392#, c-format
 393msgid "cannot read the current contents of '%s'"
 394msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
 395
 396#: apply.c:3603
 397#, c-format
 398msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
 399msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
 400
 401#: apply.c:3617
 402#, c-format
 403msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
 404msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
 405
 406#: apply.c:3622
 407#, c-format
 408msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
 409msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
 410
 411#: apply.c:3648
 412msgid "removal patch leaves file contents"
 413msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
 414
 415#: apply.c:3721
 416#, c-format
 417msgid "%s: wrong type"
 418msgstr "%s: sai kiểu"
 419
 420#: apply.c:3723
 421#, c-format
 422msgid "%s has type %o, expected %o"
 423msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
 424
 425#: apply.c:3874 apply.c:3876
 426#, c-format
 427msgid "invalid path '%s'"
 428msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
 429
 430#: apply.c:3932
 431#, c-format
 432msgid "%s: already exists in index"
 433msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
 434
 435#: apply.c:3935
 436#, c-format
 437msgid "%s: already exists in working directory"
 438msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
 439
 440#: apply.c:3955
 441#, c-format
 442msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
 443msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
 444
 445#: apply.c:3960
 446#, c-format
 447msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
 448msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
 449
 450#: apply.c:3980
 451#, c-format
 452msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
 453msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
 454
 455#: apply.c:3984
 456#, c-format
 457msgid "%s: patch does not apply"
 458msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
 459
 460#: apply.c:3999
 461#, c-format
 462msgid "Checking patch %s..."
 463msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
 464
 465#: apply.c:4091
 466#, c-format
 467msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
 468msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
 469
 470#: apply.c:4098
 471#, c-format
 472msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
 473msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
 474
 475#: apply.c:4101
 476#, c-format
 477msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
 478msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
 479
 480#: apply.c:4106 builtin/checkout.c:237 builtin/reset.c:140
 481#, c-format
 482msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
 483msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
 484
 485#: apply.c:4110
 486#, c-format
 487msgid "could not add %s to temporary index"
 488msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
 489
 490#: apply.c:4120
 491#, c-format
 492msgid "could not write temporary index to %s"
 493msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s"
 494
 495#: apply.c:4258
 496#, c-format
 497msgid "unable to remove %s from index"
 498msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
 499
 500#: apply.c:4292
 501#, c-format
 502msgid "corrupt patch for submodule %s"
 503msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
 504
 505#: apply.c:4298
 506#, c-format
 507msgid "unable to stat newly created file '%s'"
 508msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
 509
 510#: apply.c:4306
 511#, c-format
 512msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
 513msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
 514
 515#: apply.c:4312 apply.c:4457
 516#, c-format
 517msgid "unable to add cache entry for %s"
 518msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
 519
 520#: apply.c:4355
 521#, c-format
 522msgid "failed to write to '%s'"
 523msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
 524
 525#: apply.c:4359
 526#, c-format
 527msgid "closing file '%s'"
 528msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
 529
 530#: apply.c:4429
 531#, c-format
 532msgid "unable to write file '%s' mode %o"
 533msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
 534
 535#: apply.c:4527
 536#, c-format
 537msgid "Applied patch %s cleanly."
 538msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
 539
 540#: apply.c:4535
 541msgid "internal error"
 542msgstr "lỗi nội bộ"
 543
 544#: apply.c:4538
 545#, c-format
 546msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
 547msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
 548msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
 549
 550#: apply.c:4549
 551#, c-format
 552msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
 553msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
 554
 555#: apply.c:4557 builtin/fetch.c:780 builtin/fetch.c:1048
 556#, c-format
 557msgid "cannot open %s"
 558msgstr "không mở được “%s”"
 559
 560#: apply.c:4571
 561#, c-format
 562msgid "Hunk #%d applied cleanly."
 563msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
 564
 565#: apply.c:4575
 566#, c-format
 567msgid "Rejected hunk #%d."
 568msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
 569
 570#: apply.c:4685
 571#, c-format
 572msgid "Skipped patch '%s'."
 573msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”."
 574
 575#: apply.c:4693
 576msgid "unrecognized input"
 577msgstr "không thừa nhận đầu vào"
 578
 579#: apply.c:4712
 580msgid "unable to read index file"
 581msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
 582
 583#: apply.c:4849
 584#, c-format
 585msgid "can't open patch '%s': %s"
 586msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
 587
 588#: apply.c:4876
 589#, c-format
 590msgid "squelched %d whitespace error"
 591msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
 592msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
 593
 594#: apply.c:4882 apply.c:4897
 595#, c-format
 596msgid "%d line adds whitespace errors."
 597msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
 598msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
 599
 600#: apply.c:4890
 601#, c-format
 602msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
 603msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
 604msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
 605
 606#: apply.c:4906 builtin/add.c:539 builtin/mv.c:300 builtin/rm.c:389
 607msgid "Unable to write new index file"
 608msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 609
 610#: apply.c:4933 apply.c:4936 builtin/am.c:2254 builtin/am.c:2257
 611#: builtin/clone.c:121 builtin/fetch.c:115 builtin/merge.c:260
 612#: builtin/pull.c:198 builtin/submodule--helper.c:406
 613#: builtin/submodule--helper.c:1355 builtin/submodule--helper.c:1358
 614#: builtin/submodule--helper.c:1729 builtin/submodule--helper.c:1732
 615#: builtin/submodule--helper.c:1952 git-add--interactive.perl:197
 616msgid "path"
 617msgstr "đường-dẫn"
 618
 619#: apply.c:4934
 620msgid "don't apply changes matching the given path"
 621msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
 622
 623#: apply.c:4937
 624msgid "apply changes matching the given path"
 625msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
 626
 627#: apply.c:4939 builtin/am.c:2263
 628msgid "num"
 629msgstr "số"
 630
 631#: apply.c:4940
 632msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
 633msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
 634
 635#: apply.c:4943
 636msgid "ignore additions made by the patch"
 637msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
 638
 639#: apply.c:4945
 640msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
 641msgstr ""
 642"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
 643
 644#: apply.c:4949
 645msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
 646msgstr ""
 647"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
 648
 649#: apply.c:4951
 650msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
 651msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
 652
 653#: apply.c:4953
 654msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
 655msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
 656
 657#: apply.c:4955
 658msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
 659msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
 660
 661#: apply.c:4957
 662msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`"
 663msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”"
 664
 665#: apply.c:4959
 666msgid "apply a patch without touching the working tree"
 667msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
 668
 669#: apply.c:4961
 670msgid "accept a patch that touches outside the working area"
 671msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
 672
 673#: apply.c:4964
 674msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
 675msgstr ""
 676"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
 677
 678#: apply.c:4966
 679msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
 680msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
 681
 682#: apply.c:4968
 683msgid "build a temporary index based on embedded index information"
 684msgstr ""
 685"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
 686
 687#: apply.c:4971 builtin/checkout-index.c:168 builtin/ls-files.c:516
 688msgid "paths are separated with NUL character"
 689msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
 690
 691#: apply.c:4973
 692msgid "ensure at least <n> lines of context match"
 693msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
 694
 695#: apply.c:4974 builtin/am.c:2242 builtin/interpret-trailers.c:95
 696#: builtin/interpret-trailers.c:97 builtin/interpret-trailers.c:99
 697#: builtin/pack-objects.c:3202
 698msgid "action"
 699msgstr "hành động"
 700
 701#: apply.c:4975
 702msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
 703msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
 704
 705#: apply.c:4978 apply.c:4981
 706msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
 707msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
 708
 709#: apply.c:4984
 710msgid "apply the patch in reverse"
 711msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
 712
 713#: apply.c:4986
 714msgid "don't expect at least one line of context"
 715msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
 716
 717#: apply.c:4988
 718msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
 719msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
 720
 721#: apply.c:4990
 722msgid "allow overlapping hunks"
 723msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
 724
 725#: apply.c:4991 builtin/add.c:290 builtin/check-ignore.c:21
 726#: builtin/commit.c:1301 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:671
 727#: builtin/log.c:1914 builtin/mv.c:122 builtin/read-tree.c:124
 728msgid "be verbose"
 729msgstr "chi tiết"
 730
 731#: apply.c:4993
 732msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
 733msgstr ""
 734"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
 735
 736#: apply.c:4996
 737msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
 738msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
 739
 740#: apply.c:4998 builtin/am.c:2251
 741msgid "root"
 742msgstr "gốc"
 743
 744#: apply.c:4999
 745msgid "prepend <root> to all filenames"
 746msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
 747
 748#: archive.c:14
 749msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
 750msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
 751
 752#: archive.c:15
 753msgid "git archive --list"
 754msgstr "git archive --list"
 755
 756#: archive.c:16
 757msgid ""
 758"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
 759msgstr ""
 760"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
 761"[<đường-dẫn>…]"
 762
 763#: archive.c:17
 764msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
 765msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
 766
 767#: archive.c:363 builtin/add.c:176 builtin/add.c:515 builtin/rm.c:298
 768#, c-format
 769msgid "pathspec '%s' did not match any files"
 770msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
 771
 772#: archive.c:446
 773msgid "fmt"
 774msgstr "định_dạng"
 775
 776#: archive.c:446
 777msgid "archive format"
 778msgstr "định dạng lưu trữ"
 779
 780#: archive.c:447 builtin/log.c:1473
 781msgid "prefix"
 782msgstr "tiền_tố"
 783
 784#: archive.c:448
 785msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
 786msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
 787
 788#: archive.c:449 builtin/blame.c:816 builtin/blame.c:817 builtin/config.c:126
 789#: builtin/fast-export.c:1013 builtin/fast-export.c:1015 builtin/grep.c:873
 790#: builtin/hash-object.c:104 builtin/ls-files.c:552 builtin/ls-files.c:555
 791#: builtin/notes.c:407 builtin/notes.c:570 builtin/read-tree.c:119
 792#: parse-options.h:165
 793msgid "file"
 794msgstr "tập_tin"
 795
 796#: archive.c:450 builtin/archive.c:89
 797msgid "write the archive to this file"
 798msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
 799
 800#: archive.c:452
 801msgid "read .gitattributes in working directory"
 802msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
 803
 804#: archive.c:453
 805msgid "report archived files on stderr"
 806msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
 807
 808#: archive.c:454
 809msgid "store only"
 810msgstr "chỉ lưu (không nén)"
 811
 812#: archive.c:455
 813msgid "compress faster"
 814msgstr "nén nhanh hơn"
 815
 816#: archive.c:463
 817msgid "compress better"
 818msgstr "nén nhỏ hơn"
 819
 820#: archive.c:466
 821msgid "list supported archive formats"
 822msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
 823
 824#: archive.c:468 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:111 builtin/clone.c:114
 825#: builtin/submodule--helper.c:1367 builtin/submodule--helper.c:1738
 826msgid "repo"
 827msgstr "kho"
 828
 829#: archive.c:469 builtin/archive.c:91
 830msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
 831msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
 832
 833#: archive.c:470 builtin/archive.c:92 builtin/difftool.c:714
 834#: builtin/notes.c:491
 835msgid "command"
 836msgstr "lệnh"
 837
 838#: archive.c:471 builtin/archive.c:93
 839msgid "path to the remote git-upload-archive command"
 840msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
 841
 842#: archive.c:478
 843msgid "Unexpected option --remote"
 844msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
 845
 846#: archive.c:480
 847msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
 848msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
 849
 850#: archive.c:482
 851msgid "Unexpected option --output"
 852msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
 853
 854#: archive.c:504
 855#, c-format
 856msgid "Unknown archive format '%s'"
 857msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
 858
 859#: archive.c:511
 860#, c-format
 861msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
 862msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
 863
 864#: archive-tar.c:125 archive-zip.c:344
 865#, c-format
 866msgid "cannot stream blob %s"
 867msgstr "không thể stream blob “%s”"
 868
 869#: archive-tar.c:260 archive-zip.c:361
 870#, c-format
 871msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)"
 872msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)"
 873
 874#: archive-tar.c:287 archive-zip.c:352
 875#, c-format
 876msgid "cannot read %s"
 877msgstr "không thể đọc %s"
 878
 879#: archive-tar.c:458
 880#, c-format
 881msgid "unable to start '%s' filter"
 882msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”"
 883
 884#: archive-tar.c:461
 885msgid "unable to redirect descriptor"
 886msgstr "không thể chuyển hướng mô tả"
 887
 888#: archive-tar.c:468
 889#, c-format
 890msgid "'%s' filter reported error"
 891msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi"
 892
 893#: archive-zip.c:313
 894#, c-format
 895msgid "path is not valid UTF-8: %s"
 896msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s"
 897
 898#: archive-zip.c:317
 899#, c-format
 900msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s"
 901msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s"
 902
 903#: archive-zip.c:470 builtin/pack-objects.c:216 builtin/pack-objects.c:219
 904#, c-format
 905msgid "deflate error (%d)"
 906msgstr "lỗi giải nén (%d)"
 907
 908#: archive-zip.c:605
 909#, c-format
 910msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>"
 911msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>"
 912
 913#: attr.c:218
 914#, c-format
 915msgid "%.*s is not a valid attribute name"
 916msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
 917
 918#: attr.c:415
 919msgid ""
 920"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
 921"Use '\\!' for literal leading exclamation."
 922msgstr ""
 923"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
 924"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
 925
 926#: bisect.c:467
 927#, c-format
 928msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
 929msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s"
 930
 931#: bisect.c:675
 932#, c-format
 933msgid "We cannot bisect more!\n"
 934msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
 935
 936#: bisect.c:729
 937#, c-format
 938msgid "Not a valid commit name %s"
 939msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
 940
 941#: bisect.c:753
 942#, c-format
 943msgid ""
 944"The merge base %s is bad.\n"
 945"This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
 946msgstr ""
 947"Hòa trộn trên %s là sai.\n"
 948"Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
 949
 950#: bisect.c:758
 951#, c-format
 952msgid ""
 953"The merge base %s is new.\n"
 954"The property has changed between %s and [%s].\n"
 955msgstr ""
 956"Hòa trộn trên %s là mới.\n"
 957"Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
 958
 959#: bisect.c:763
 960#, c-format
 961msgid ""
 962"The merge base %s is %s.\n"
 963"This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
 964msgstr ""
 965"Hòa trộn trên %s là %s.\n"
 966"Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
 967
 968#: bisect.c:771
 969#, c-format
 970msgid ""
 971"Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
 972"git bisect cannot work properly in this case.\n"
 973"Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
 974msgstr ""
 975"Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
 976"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
 977"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
 978
 979#: bisect.c:784
 980#, c-format
 981msgid ""
 982"the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
 983"So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
 984"We continue anyway."
 985msgstr ""
 986"hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
 987"Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
 988"%s.\n"
 989"Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
 990
 991#: bisect.c:817
 992#, c-format
 993msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
 994msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
 995
 996#: bisect.c:857
 997#, c-format
 998msgid "a %s revision is needed"
 999msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
1000
1001#: bisect.c:876 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:237
1002#, c-format
1003msgid "could not create file '%s'"
1004msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
1005
1006#: bisect.c:927 builtin/merge.c:137
1007#, c-format
1008msgid "could not read file '%s'"
1009msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
1010
1011#: bisect.c:957
1012msgid "reading bisect refs failed"
1013msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
1014
1015#: bisect.c:976
1016#, c-format
1017msgid "%s was both %s and %s\n"
1018msgstr "%s là cả %s và %s\n"
1019
1020#: bisect.c:984
1021#, c-format
1022msgid ""
1023"No testable commit found.\n"
1024"Maybe you started with bad path parameters?\n"
1025msgstr ""
1026"không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
1027"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
1028
1029#: bisect.c:1003
1030#, c-format
1031msgid "(roughly %d step)"
1032msgid_plural "(roughly %d steps)"
1033msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
1034
1035#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
1036#. steps)" translation.
1037#.
1038#: bisect.c:1009
1039#, c-format
1040msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
1041msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
1042msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
1043
1044#: blame.c:1784
1045msgid "--contents and --reverse do not blend well."
1046msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
1047
1048#: blame.c:1798
1049msgid "cannot use --contents with final commit object name"
1050msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
1051
1052#: blame.c:1819
1053msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
1054msgstr ""
1055"--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
1056
1057#: blame.c:1828 bundle.c:162 ref-filter.c:2154 sequencer.c:1874
1058#: sequencer.c:3772 builtin/commit.c:994 builtin/log.c:372 builtin/log.c:926
1059#: builtin/log.c:1381 builtin/log.c:1713 builtin/log.c:1963 builtin/merge.c:404
1060#: builtin/pack-objects.c:3029 builtin/pack-objects.c:3044
1061#: builtin/shortlog.c:192
1062msgid "revision walk setup failed"
1063msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1064
1065#: blame.c:1846
1066msgid ""
1067"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
1068msgstr ""
1069"--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
1070"tiên"
1071
1072#: blame.c:1857
1073#, c-format
1074msgid "no such path %s in %s"
1075msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
1076
1077#: blame.c:1868
1078#, c-format
1079msgid "cannot read blob %s for path %s"
1080msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
1081
1082#: branch.c:52
1083#, c-format
1084msgid ""
1085"\n"
1086"After fixing the error cause you may try to fix up\n"
1087"the remote tracking information by invoking\n"
1088"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1089msgstr ""
1090"\n"
1091"Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
1092"thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
1093"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1094
1095#: branch.c:66
1096#, c-format
1097msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
1098msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
1099
1100#: branch.c:92
1101#, c-format
1102msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing."
1103msgstr ""
1104"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase."
1105
1106#: branch.c:93
1107#, c-format
1108msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'."
1109msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”."
1110
1111#: branch.c:97
1112#, c-format
1113msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing."
1114msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1115
1116#: branch.c:98
1117#, c-format
1118msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'."
1119msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”."
1120
1121#: branch.c:103
1122#, c-format
1123msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing."
1124msgstr ""
1125"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase."
1126
1127#: branch.c:104
1128#, c-format
1129msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'."
1130msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”."
1131
1132#: branch.c:108
1133#, c-format
1134msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing."
1135msgstr ""
1136"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1137
1138#: branch.c:109
1139#, c-format
1140msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'."
1141msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”."
1142
1143#: branch.c:118
1144msgid "Unable to write upstream branch configuration"
1145msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1146
1147#: branch.c:155
1148#, c-format
1149msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
1150msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
1151
1152#: branch.c:188
1153#, c-format
1154msgid "'%s' is not a valid branch name."
1155msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
1156
1157#: branch.c:207
1158#, c-format
1159msgid "A branch named '%s' already exists."
1160msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
1161
1162#: branch.c:212
1163msgid "Cannot force update the current branch."
1164msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
1165
1166#: branch.c:232
1167#, c-format
1168msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
1169msgstr ""
1170"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
1171"nhánh."
1172
1173#: branch.c:234
1174#, c-format
1175msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1176msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
1177
1178#: branch.c:236
1179msgid ""
1180"\n"
1181"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1182"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1183"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
1184"\n"
1185"If you are planning to push out a new local branch that\n"
1186"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
1187"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
1188msgstr ""
1189"\n"
1190"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
1191"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
1192"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
1193"\n"
1194"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
1195"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
1196"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
1197
1198#: branch.c:279
1199#, c-format
1200msgid "Not a valid object name: '%s'."
1201msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
1202
1203#: branch.c:299
1204#, c-format
1205msgid "Ambiguous object name: '%s'."
1206msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
1207
1208#: branch.c:304
1209#, c-format
1210msgid "Not a valid branch point: '%s'."
1211msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
1212
1213#: branch.c:358
1214#, c-format
1215msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
1216msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
1217
1218#: branch.c:381
1219#, c-format
1220msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
1221msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
1222
1223#: bundle.c:36
1224#, c-format
1225msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
1226msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
1227
1228#: bundle.c:64
1229#, c-format
1230msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
1231msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
1232
1233#: bundle.c:90 sequencer.c:2092 sequencer.c:2578 builtin/commit.c:768
1234#, c-format
1235msgid "could not open '%s'"
1236msgstr "không thể mở “%s”"
1237
1238#: bundle.c:141
1239msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
1240msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
1241
1242#: bundle.c:192
1243#, c-format
1244msgid "The bundle contains this ref:"
1245msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
1246msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
1247
1248#: bundle.c:199
1249msgid "The bundle records a complete history."
1250msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
1251
1252#: bundle.c:201
1253#, c-format
1254msgid "The bundle requires this ref:"
1255msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
1256msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
1257
1258#: bundle.c:260
1259msgid "Could not spawn pack-objects"
1260msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
1261
1262#: bundle.c:271
1263msgid "pack-objects died"
1264msgstr "đối tượng gói đã chết"
1265
1266#: bundle.c:313
1267msgid "rev-list died"
1268msgstr "rev-list đã chết"
1269
1270#: bundle.c:362
1271#, c-format
1272msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
1273msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
1274
1275#: bundle.c:453 builtin/log.c:187 builtin/log.c:1618 builtin/shortlog.c:304
1276#, c-format
1277msgid "unrecognized argument: %s"
1278msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
1279
1280#: bundle.c:461
1281msgid "Refusing to create empty bundle."
1282msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
1283
1284#: bundle.c:473
1285#, c-format
1286msgid "cannot create '%s'"
1287msgstr "không thể tạo “%s”"
1288
1289#: bundle.c:501
1290msgid "index-pack died"
1291msgstr "mục lục gói đã chết"
1292
1293#: color.c:296
1294#, c-format
1295msgid "invalid color value: %.*s"
1296msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
1297
1298#: commit.c:48 sequencer.c:2384 builtin/am.c:422 builtin/am.c:466
1299#: builtin/am.c:1438 builtin/am.c:2072 builtin/replace.c:376
1300#: builtin/replace.c:448
1301#, c-format
1302msgid "could not parse %s"
1303msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
1304
1305#: commit.c:50
1306#, c-format
1307msgid "%s %s is not a commit!"
1308msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
1309
1310#: commit.c:191
1311msgid ""
1312"Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
1313"and will be removed in a future Git version.\n"
1314"\n"
1315"Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n"
1316"to convert the grafts into replace refs.\n"
1317"\n"
1318"Turn this message off by running\n"
1319"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
1320msgstr ""
1321"Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n"
1322"và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n"
1323"\n"
1324"Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n"
1325"để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n"
1326"\n"
1327"Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
1328"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
1329
1330#: commit.c:1629
1331msgid ""
1332"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
1333"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
1334"variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
1335msgstr ""
1336"Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
1337"Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
1338"cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
1339
1340#: commit-graph.c:83
1341#, c-format
1342msgid "graph file %s is too small"
1343msgstr "tập tin đồ thị %s quá nhỏ"
1344
1345#: commit-graph.c:90
1346#, c-format
1347msgid "graph signature %X does not match signature %X"
1348msgstr "chữ ký đồ họa %X không khớp chữ ký %X"
1349
1350#: commit-graph.c:97
1351#, c-format
1352msgid "graph version %X does not match version %X"
1353msgstr "phiên bản đồ họa %X không khớp phiên bản %X"
1354
1355#: commit-graph.c:104
1356#, c-format
1357msgid "hash version %X does not match version %X"
1358msgstr "phiên bản băm “%X” không có phiên bản khớp %X"
1359
1360#: commit-graph.c:128
1361#, c-format
1362msgid "improper chunk offset %08x%08x"
1363msgstr "bù mảnh không đúng chỗ %08x%08x"
1364
1365#: commit-graph.c:164
1366#, c-format
1367msgid "chunk id %08x appears multiple times"
1368msgstr "mã mảnh %08x xuất hiện nhiều lần"
1369
1370#: commit-graph.c:261
1371#, c-format
1372msgid "could not find commit %s"
1373msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s"
1374
1375#: commit-graph.c:565 builtin/pack-objects.c:2568
1376#, c-format
1377msgid "unable to get type of object %s"
1378msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”"
1379
1380#: commit-graph.c:730
1381#, c-format
1382msgid "error adding pack %s"
1383msgstr "gặp lỗi thêm gói %s"
1384
1385#: commit-graph.c:732
1386#, c-format
1387msgid "error opening index for %s"
1388msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”"
1389
1390#: commit-graph.c:773
1391#, c-format
1392msgid "the commit graph format cannot write %d commits"
1393msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao"
1394
1395#: commit-graph.c:800
1396msgid "too many commits to write graph"
1397msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
1398
1399#: commit-graph.c:806
1400#, c-format
1401msgid "unable to create leading directories of %s"
1402msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
1403
1404#: commit-graph.c:904
1405msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt"
1406msgstr ""
1407"tập tin sơ đồ chuyển giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là đã hỏng"
1408
1409#: compat/obstack.c:405 compat/obstack.c:407
1410msgid "memory exhausted"
1411msgstr "hết bộ nhớ"
1412
1413#: config.c:123
1414#, c-format
1415msgid ""
1416"exceeded maximum include depth (%d) while including\n"
1417"\t%s\n"
1418"from\n"
1419"\t%s\n"
1420"This might be due to circular includes."
1421msgstr ""
1422"vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n"
1423"\t%s\n"
1424"từ\n"
1425"\t%s\n"
1426"Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng."
1427
1428#: config.c:139
1429#, c-format
1430msgid "could not expand include path '%s'"
1431msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”"
1432
1433#: config.c:150
1434msgid "relative config includes must come from files"
1435msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
1436
1437#: config.c:190
1438msgid "relative config include conditionals must come from files"
1439msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
1440
1441#: config.c:348
1442#, c-format
1443msgid "key does not contain a section: %s"
1444msgstr "khóa không chứa một phần: %s"
1445
1446#: config.c:354
1447#, c-format
1448msgid "key does not contain variable name: %s"
1449msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s"
1450
1451#: config.c:378 sequencer.c:2206
1452#, c-format
1453msgid "invalid key: %s"
1454msgstr "khóa không đúng: %s"
1455
1456#: config.c:384
1457#, c-format
1458msgid "invalid key (newline): %s"
1459msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s"
1460
1461#: config.c:420 config.c:432
1462#, c-format
1463msgid "bogus config parameter: %s"
1464msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s"
1465
1466#: config.c:467
1467#, c-format
1468msgid "bogus format in %s"
1469msgstr "định dạng không có thực trong %s"
1470
1471#: config.c:793
1472#, c-format
1473msgid "bad config line %d in blob %s"
1474msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
1475
1476#: config.c:797
1477#, c-format
1478msgid "bad config line %d in file %s"
1479msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
1480
1481#: config.c:801
1482#, c-format
1483msgid "bad config line %d in standard input"
1484msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
1485
1486#: config.c:805
1487#, c-format
1488msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
1489msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
1490
1491#: config.c:809
1492#, c-format
1493msgid "bad config line %d in command line %s"
1494msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
1495
1496#: config.c:813
1497#, c-format
1498msgid "bad config line %d in %s"
1499msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
1500
1501#: config.c:952
1502msgid "out of range"
1503msgstr "nằm ngoài phạm vi"
1504
1505#: config.c:952
1506msgid "invalid unit"
1507msgstr "đơn vị không hợp lệ"
1508
1509#: config.c:958
1510#, c-format
1511msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
1512msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
1513
1514#: config.c:963
1515#, c-format
1516msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
1517msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
1518
1519#: config.c:966
1520#, c-format
1521msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
1522msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
1523
1524#: config.c:969
1525#, c-format
1526msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
1527msgstr ""
1528"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
1529
1530#: config.c:972
1531#, c-format
1532msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
1533msgstr ""
1534"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
1535
1536#: config.c:975
1537#, c-format
1538msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
1539msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
1540
1541#: config.c:978
1542#, c-format
1543msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
1544msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
1545
1546#: config.c:1073
1547#, c-format
1548msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
1549msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
1550
1551#: config.c:1082
1552#, c-format
1553msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
1554msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
1555
1556#: config.c:1173
1557#, c-format
1558msgid "abbrev length out of range: %d"
1559msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d"
1560
1561#: config.c:1187 config.c:1198
1562#, c-format
1563msgid "bad zlib compression level %d"
1564msgstr "mức nén zlib %d là sai"
1565
1566#: config.c:1290
1567msgid "core.commentChar should only be one character"
1568msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự"
1569
1570#: config.c:1323
1571#, c-format
1572msgid "invalid mode for object creation: %s"
1573msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
1574
1575#: config.c:1403
1576#, c-format
1577msgid "malformed value for %s"
1578msgstr "giá trị cho %s sai dạng"
1579
1580#: config.c:1429
1581#, c-format
1582msgid "malformed value for %s: %s"
1583msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s"
1584
1585#: config.c:1430
1586msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current"
1587msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current"
1588
1589#: config.c:1489 builtin/pack-objects.c:3279
1590#, c-format
1591msgid "bad pack compression level %d"
1592msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
1593
1594#: config.c:1610
1595#, c-format
1596msgid "unable to load config blob object '%s'"
1597msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”"
1598
1599#: config.c:1613
1600#, c-format
1601msgid "reference '%s' does not point to a blob"
1602msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả"
1603
1604#: config.c:1630
1605#, c-format
1606msgid "unable to resolve config blob '%s'"
1607msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”"
1608
1609#: config.c:1660
1610#, c-format
1611msgid "failed to parse %s"
1612msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s"
1613
1614#: config.c:1700
1615msgid "unable to parse command-line config"
1616msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
1617
1618#: config.c:2032
1619msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
1620msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
1621
1622#: config.c:2202
1623#, c-format
1624msgid "Invalid %s: '%s'"
1625msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
1626
1627#: config.c:2245
1628#, c-format
1629msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
1630msgstr ""
1631"không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
1632
1633#: config.c:2271
1634#, c-format
1635msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
1636msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
1637
1638#: config.c:2296
1639#, c-format
1640msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
1641msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
1642
1643#: config.c:2298
1644#, c-format
1645msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
1646msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
1647
1648#: config.c:2379
1649#, c-format
1650msgid "invalid section name '%s'"
1651msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”"
1652
1653#: config.c:2411
1654#, c-format
1655msgid "%s has multiple values"
1656msgstr "%s có đa giá trị"
1657
1658#: config.c:2440
1659#, c-format
1660msgid "failed to write new configuration file %s"
1661msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”"
1662
1663#: config.c:2691 config.c:3015
1664#, c-format
1665msgid "could not lock config file %s"
1666msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s"
1667
1668#: config.c:2702
1669#, c-format
1670msgid "opening %s"
1671msgstr "đang mở “%s”"
1672
1673#: config.c:2737 builtin/config.c:324
1674#, c-format
1675msgid "invalid pattern: %s"
1676msgstr "mẫu không hợp lệ: %s"
1677
1678#: config.c:2762
1679#, c-format
1680msgid "invalid config file %s"
1681msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ"
1682
1683#: config.c:2775 config.c:3028
1684#, c-format
1685msgid "fstat on %s failed"
1686msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
1687
1688#: config.c:2786
1689#, c-format
1690msgid "unable to mmap '%s'"
1691msgstr "không thể mmap “%s”"
1692
1693#: config.c:2795 config.c:3033
1694#, c-format
1695msgid "chmod on %s failed"
1696msgstr "chmod trên %s gặp lỗi"
1697
1698#: config.c:2880 config.c:3130
1699#, c-format
1700msgid "could not write config file %s"
1701msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”"
1702
1703#: config.c:2914
1704#, c-format
1705msgid "could not set '%s' to '%s'"
1706msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
1707
1708#: config.c:2916 builtin/remote.c:781
1709#, c-format
1710msgid "could not unset '%s'"
1711msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
1712
1713#: config.c:3006
1714#, c-format
1715msgid "invalid section name: %s"
1716msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s"
1717
1718#: config.c:3173
1719#, c-format
1720msgid "missing value for '%s'"
1721msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”"
1722
1723#: connect.c:61
1724msgid "the remote end hung up upon initial contact"
1725msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
1726
1727#: connect.c:63
1728msgid ""
1729"Could not read from remote repository.\n"
1730"\n"
1731"Please make sure you have the correct access rights\n"
1732"and the repository exists."
1733msgstr ""
1734"Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
1735"\n"
1736"Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
1737"và kho chứa đã sẵn có."
1738
1739#: connect.c:81
1740#, c-format
1741msgid "server doesn't support '%s'"
1742msgstr "máy chủ không hỗ trợ “%s”"
1743
1744#: connect.c:103
1745#, c-format
1746msgid "server doesn't support feature '%s'"
1747msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”"
1748
1749#: connect.c:114
1750msgid "expected flush after capabilities"
1751msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities"
1752
1753#: connect.c:233
1754#, c-format
1755msgid "ignoring capabilities after first line '%s'"
1756msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”"
1757
1758#: connect.c:252
1759msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}"
1760msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}"
1761
1762#: connect.c:273
1763#, c-format
1764msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'"
1765msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”"
1766
1767#: connect.c:275
1768msgid "repository on the other end cannot be shallow"
1769msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow"
1770
1771#: connect.c:310 fetch-pack.c:183 builtin/archive.c:63
1772#, c-format
1773msgid "remote error: %s"
1774msgstr "lỗi máy chủ: %s"
1775
1776#: connect.c:316
1777msgid "invalid packet"
1778msgstr "gói không hợp lệ"
1779
1780#: connect.c:336
1781#, c-format
1782msgid "protocol error: unexpected '%s'"
1783msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”"
1784
1785#: connect.c:444
1786#, c-format
1787msgid "invalid ls-refs response: %s"
1788msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s"
1789
1790#: connect.c:448
1791msgid "expected flush after ref listing"
1792msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu"
1793
1794#: connect.c:547
1795#, c-format
1796msgid "protocol '%s' is not supported"
1797msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ"
1798
1799#: connect.c:598
1800msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket"
1801msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm"
1802
1803#: connect.c:638 connect.c:701
1804#, c-format
1805msgid "Looking up %s ... "
1806msgstr "Đang tìm kiếm %s …"
1807
1808#: connect.c:642
1809#, c-format
1810msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)"
1811msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)"
1812
1813#. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... "
1814#: connect.c:646 connect.c:717
1815#, c-format
1816msgid ""
1817"done.\n"
1818"Connecting to %s (port %s) ... "
1819msgstr ""
1820"xong.\n"
1821"Đang kết nối đến %s (cổng %s) … "
1822
1823#: connect.c:668 connect.c:745
1824#, c-format
1825msgid ""
1826"unable to connect to %s:\n"
1827"%s"
1828msgstr ""
1829"không thể kết nối đến %s:\n"
1830"%s"
1831
1832#. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... "
1833#: connect.c:674 connect.c:751
1834msgid "done."
1835msgstr "hoàn tất."
1836
1837#: connect.c:705
1838#, c-format
1839msgid "unable to look up %s (%s)"
1840msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)"
1841
1842#: connect.c:711
1843#, c-format
1844msgid "unknown port %s"
1845msgstr "không hiểu cổng %s"
1846
1847#: connect.c:848 connect.c:1174
1848#, c-format
1849msgid "strange hostname '%s' blocked"
1850msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”"
1851
1852#: connect.c:850
1853#, c-format
1854msgid "strange port '%s' blocked"
1855msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”"
1856
1857#: connect.c:860
1858#, c-format
1859msgid "cannot start proxy %s"
1860msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”"
1861
1862#: connect.c:927
1863msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax"
1864msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ"
1865
1866#: connect.c:1122
1867msgid "ssh variant 'simple' does not support -4"
1868msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4"
1869
1870#: connect.c:1134
1871msgid "ssh variant 'simple' does not support -6"
1872msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6"
1873
1874#: connect.c:1151
1875msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port"
1876msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng"
1877
1878#: connect.c:1262
1879#, c-format
1880msgid "strange pathname '%s' blocked"
1881msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”"
1882
1883#: connect.c:1307
1884msgid "unable to fork"
1885msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
1886
1887#: connected.c:68 builtin/fsck.c:203 builtin/prune.c:146
1888msgid "Checking connectivity"
1889msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
1890
1891#: connected.c:80
1892msgid "Could not run 'git rev-list'"
1893msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
1894
1895#: connected.c:100
1896msgid "failed write to rev-list"
1897msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
1898
1899#: connected.c:107
1900msgid "failed to close rev-list's stdin"
1901msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
1902
1903#: convert.c:194
1904#, c-format
1905msgid "illegal crlf_action %d"
1906msgstr "crlf_action %d không hợp lệ"
1907
1908#: convert.c:207
1909#, c-format
1910msgid "CRLF would be replaced by LF in %s"
1911msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s"
1912
1913#: convert.c:209
1914#, c-format
1915msgid ""
1916"CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
1917"The file will have its original line endings in your working directory"
1918msgstr ""
1919"CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
1920"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
1921
1922#: convert.c:217
1923#, c-format
1924msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
1925msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
1926
1927#: convert.c:219
1928#, c-format
1929msgid ""
1930"LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
1931"The file will have its original line endings in your working directory"
1932msgstr ""
1933"LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
1934"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
1935
1936#: convert.c:280
1937#, c-format
1938msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s"
1939msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
1940
1941#: convert.c:287
1942#, c-format
1943msgid ""
1944"The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%s as working-"
1945"tree-encoding."
1946msgstr ""
1947"Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%s như là "
1948"bảng mã cây làm việc."
1949
1950#: convert.c:305
1951#, c-format
1952msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s"
1953msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
1954
1955#: convert.c:307
1956#, c-format
1957msgid ""
1958"The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-"
1959"%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding."
1960msgstr ""
1961"Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay "
1962"UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc."
1963
1964#: convert.c:425 convert.c:496
1965#, c-format
1966msgid "failed to encode '%s' from %s to %s"
1967msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s”  từ “%s” sang “%s”"
1968
1969#: convert.c:468
1970#, c-format
1971msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same"
1972msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng"
1973
1974#: convert.c:674
1975#, c-format
1976msgid "cannot fork to run external filter '%s'"
1977msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
1978
1979#: convert.c:694
1980#, c-format
1981msgid "cannot feed the input to external filter '%s'"
1982msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”"
1983
1984#: convert.c:701
1985#, c-format
1986msgid "external filter '%s' failed %d"
1987msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d"
1988
1989#: convert.c:736 convert.c:739
1990#, c-format
1991msgid "read from external filter '%s' failed"
1992msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi"
1993
1994#: convert.c:742 convert.c:796
1995#, c-format
1996msgid "external filter '%s' failed"
1997msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
1998
1999#: convert.c:844
2000msgid "unexpected filter type"
2001msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa"
2002
2003#: convert.c:855
2004msgid "path name too long for external filter"
2005msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài"
2006
2007#: convert.c:929
2008#, c-format
2009msgid ""
2010"external filter '%s' is not available anymore although not all paths have "
2011"been filtered"
2012msgstr ""
2013"bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường "
2014"dẫn đã được lọc"
2015
2016#: convert.c:1228
2017msgid "true/false are no valid working-tree-encodings"
2018msgstr "true/false là không phải bảng mã cây làm việc hợp lệ "
2019
2020#: convert.c:1402 convert.c:1436
2021#, c-format
2022msgid "%s: clean filter '%s' failed"
2023msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”"
2024
2025#: convert.c:1480
2026#, c-format
2027msgid "%s: smudge filter %s failed"
2028msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi"
2029
2030#: date.c:116
2031msgid "in the future"
2032msgstr "ở thời tương lai"
2033
2034#: date.c:122
2035#, c-format
2036msgid "%<PRIuMAX> second ago"
2037msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
2038msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
2039
2040#: date.c:129
2041#, c-format
2042msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
2043msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
2044msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
2045
2046#: date.c:136
2047#, c-format
2048msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
2049msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
2050msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
2051
2052#: date.c:143
2053#, c-format
2054msgid "%<PRIuMAX> day ago"
2055msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
2056msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
2057
2058#: date.c:149
2059#, c-format
2060msgid "%<PRIuMAX> week ago"
2061msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
2062msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
2063
2064#: date.c:156
2065#, c-format
2066msgid "%<PRIuMAX> month ago"
2067msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
2068msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
2069
2070#: date.c:167
2071#, c-format
2072msgid "%<PRIuMAX> year"
2073msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
2074msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
2075
2076#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
2077#: date.c:170
2078#, c-format
2079msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
2080msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
2081msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
2082
2083#: date.c:175 date.c:180
2084#, c-format
2085msgid "%<PRIuMAX> year ago"
2086msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
2087msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
2088
2089#: diffcore-order.c:24
2090#, c-format
2091msgid "failed to read orderfile '%s'"
2092msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
2093
2094#: diffcore-rename.c:536
2095msgid "Performing inexact rename detection"
2096msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
2097
2098#: diff.c:108
2099#, c-format
2100msgid "option '%s' requires a value"
2101msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
2102
2103#: diff.c:158
2104#, c-format
2105msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
2106msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
2107
2108#: diff.c:163
2109#, c-format
2110msgid "  Unknown dirstat parameter '%s'\n"
2111msgstr "  Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
2112
2113#: diff.c:291
2114msgid ""
2115"color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', "
2116"'dimmed-zebra', 'plain'"
2117msgstr ""
2118"cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, "
2119"“zebra”, “dimmed_zebra”, “plain”"
2120
2121#: diff.c:316
2122#, c-format
2123msgid "ignoring unknown color-moved-ws mode '%s'"
2124msgstr "bỏ qua chế độ color-moved-ws chưa biết “%s”"
2125
2126#: diff.c:323
2127msgid ""
2128"color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other white "
2129"space modes"
2130msgstr ""
2131"color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế "
2132"độ khoảng trắng khác"
2133
2134#: diff.c:394
2135#, c-format
2136msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
2137msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
2138
2139#: diff.c:454
2140#, c-format
2141msgid ""
2142"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
2143"%s"
2144msgstr ""
2145"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
2146"%s"
2147
2148#: diff.c:4096
2149#, c-format
2150msgid "external diff died, stopping at %s"
2151msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
2152
2153#: diff.c:4427
2154msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
2155msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
2156
2157#: diff.c:4430
2158msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive"
2159msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau"
2160
2161#: diff.c:4508
2162msgid "--follow requires exactly one pathspec"
2163msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
2164
2165#: diff.c:4674
2166#, c-format
2167msgid ""
2168"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
2169"%s"
2170msgstr ""
2171"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
2172"%s"
2173
2174#: diff.c:4688
2175#, c-format
2176msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
2177msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
2178
2179#: diff.c:5766
2180msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
2181msgstr ""
2182"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
2183
2184#: diff.c:5769
2185msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
2186msgstr ""
2187"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
2188
2189#: diff.c:5772
2190#, c-format
2191msgid ""
2192"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
2193msgstr ""
2194"bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
2195"nữa."
2196
2197#: dir.c:569
2198#, c-format
2199msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git"
2200msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết"
2201
2202#: dir.c:958
2203#, c-format
2204msgid "cannot use %s as an exclude file"
2205msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ"
2206
2207#: dir.c:1873
2208#, c-format
2209msgid "could not open directory '%s'"
2210msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
2211
2212#: dir.c:2115
2213msgid "failed to get kernel name and information"
2214msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
2215
2216#: dir.c:2239
2217msgid "untracked cache is disabled on this system or location"
2218msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
2219
2220#: dir.c:3037
2221#, c-format
2222msgid "index file corrupt in repo %s"
2223msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s"
2224
2225#: dir.c:3082 dir.c:3087
2226#, c-format
2227msgid "could not create directories for %s"
2228msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
2229
2230#: dir.c:3116
2231#, c-format
2232msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
2233msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
2234
2235#: editor.c:61
2236#, c-format
2237msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
2238msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c"
2239
2240#: entry.c:178
2241msgid "Filtering content"
2242msgstr "Nội dung lọc"
2243
2244#: entry.c:437
2245#, c-format
2246msgid "could not stat file '%s'"
2247msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
2248
2249#: environment.c:150
2250#, c-format
2251msgid "bad git namespace path \"%s\""
2252msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai"
2253
2254#: environment.c:332
2255#, c-format
2256msgid "could not set GIT_DIR to '%s'"
2257msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”"
2258
2259#: exec-cmd.c:361
2260#, c-format
2261msgid "too many args to run %s"
2262msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s"
2263
2264#: fetch-object.c:17
2265msgid "Remote with no URL"
2266msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL"
2267
2268#: fetch-pack.c:152
2269msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
2270msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
2271
2272#: fetch-pack.c:164
2273msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
2274msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
2275
2276#: fetch-pack.c:184
2277#, c-format
2278msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
2279msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
2280
2281#: fetch-pack.c:254
2282msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
2283msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
2284
2285#: fetch-pack.c:342 fetch-pack.c:1257
2286#, c-format
2287msgid "invalid shallow line: %s"
2288msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
2289
2290#: fetch-pack.c:348 fetch-pack.c:1263
2291#, c-format
2292msgid "invalid unshallow line: %s"
2293msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
2294
2295#: fetch-pack.c:350 fetch-pack.c:1265
2296#, c-format
2297msgid "object not found: %s"
2298msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s"
2299
2300#: fetch-pack.c:353 fetch-pack.c:1268
2301#, c-format
2302msgid "error in object: %s"
2303msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
2304
2305#: fetch-pack.c:355 fetch-pack.c:1270
2306#, c-format
2307msgid "no shallow found: %s"
2308msgstr "không tìm shallow nào: %s"
2309
2310#: fetch-pack.c:358 fetch-pack.c:1273
2311#, c-format
2312msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
2313msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
2314
2315#: fetch-pack.c:399
2316#, c-format
2317msgid "got %s %d %s"
2318msgstr "nhận %s %d - %s"
2319
2320#: fetch-pack.c:416
2321#, c-format
2322msgid "invalid commit %s"
2323msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
2324
2325#: fetch-pack.c:447
2326msgid "giving up"
2327msgstr "chịu thua"
2328
2329#: fetch-pack.c:459 progress.c:229
2330msgid "done"
2331msgstr "xong"
2332
2333#: fetch-pack.c:471
2334#, c-format
2335msgid "got %s (%d) %s"
2336msgstr "nhận %s (%d) %s"
2337
2338#: fetch-pack.c:517
2339#, c-format
2340msgid "Marking %s as complete"
2341msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
2342
2343#: fetch-pack.c:764
2344#, c-format
2345msgid "already have %s (%s)"
2346msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
2347
2348#: fetch-pack.c:803
2349msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
2350msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
2351
2352#: fetch-pack.c:811
2353msgid "protocol error: bad pack header"
2354msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
2355
2356#: fetch-pack.c:879
2357#, c-format
2358msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
2359msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
2360
2361#: fetch-pack.c:895
2362#, c-format
2363msgid "%s failed"
2364msgstr "%s gặp lỗi"
2365
2366#: fetch-pack.c:897
2367msgid "error in sideband demultiplexer"
2368msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
2369
2370#: fetch-pack.c:926
2371msgid "Server does not support shallow clients"
2372msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
2373
2374#: fetch-pack.c:930
2375msgid "Server supports multi_ack_detailed"
2376msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
2377
2378#: fetch-pack.c:933
2379msgid "Server supports no-done"
2380msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
2381
2382#: fetch-pack.c:939
2383msgid "Server supports multi_ack"
2384msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
2385
2386#: fetch-pack.c:943
2387msgid "Server supports side-band-64k"
2388msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
2389
2390#: fetch-pack.c:947
2391msgid "Server supports side-band"
2392msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
2393
2394#: fetch-pack.c:951
2395msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
2396msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
2397
2398#: fetch-pack.c:955
2399msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
2400msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
2401
2402#: fetch-pack.c:965
2403msgid "Server supports ofs-delta"
2404msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
2405
2406#: fetch-pack.c:971 fetch-pack.c:1150
2407msgid "Server supports filter"
2408msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
2409
2410#: fetch-pack.c:979
2411#, c-format
2412msgid "Server version is %.*s"
2413msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
2414
2415#: fetch-pack.c:985
2416msgid "Server does not support --shallow-since"
2417msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
2418
2419#: fetch-pack.c:989
2420msgid "Server does not support --shallow-exclude"
2421msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
2422
2423#: fetch-pack.c:991
2424msgid "Server does not support --deepen"
2425msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
2426
2427#: fetch-pack.c:1004
2428msgid "no common commits"
2429msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
2430
2431#: fetch-pack.c:1016 fetch-pack.c:1393
2432msgid "git fetch-pack: fetch failed."
2433msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
2434
2435#: fetch-pack.c:1145
2436msgid "Server does not support shallow requests"
2437msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
2438
2439#: fetch-pack.c:1191
2440#, c-format
2441msgid "error reading section header '%s'"
2442msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s"
2443
2444#: fetch-pack.c:1197
2445#, c-format
2446msgid "expected '%s', received '%s'"
2447msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”"
2448
2449#: fetch-pack.c:1236
2450#, c-format
2451msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'"
2452msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”"
2453
2454#: fetch-pack.c:1241
2455#, c-format
2456msgid "error processing acks: %d"
2457msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d"
2458
2459#: fetch-pack.c:1278
2460#, c-format
2461msgid "error processing shallow info: %d"
2462msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d"
2463
2464#: fetch-pack.c:1294
2465#, c-format
2466msgid "expected wanted-ref, got '%s'"
2467msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”"
2468
2469#: fetch-pack.c:1304
2470#, c-format
2471msgid "unexpected wanted-ref: '%s'"
2472msgstr "không cần wanted-ref: “%s”"
2473
2474#: fetch-pack.c:1308
2475#, c-format
2476msgid "error processing wanted refs: %d"
2477msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d"
2478
2479#: fetch-pack.c:1603
2480msgid "no matching remote head"
2481msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
2482
2483#: fetch-pack.c:1621 builtin/clone.c:664
2484msgid "remote did not send all necessary objects"
2485msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
2486
2487#: fetch-pack.c:1647
2488#, c-format
2489msgid "no such remote ref %s"
2490msgstr "Không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
2491
2492#: fetch-pack.c:1650
2493#, c-format
2494msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
2495msgstr ""
2496"Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
2497
2498#: gpg-interface.c:253
2499msgid "gpg failed to sign the data"
2500msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
2501
2502#: gpg-interface.c:279
2503msgid "could not create temporary file"
2504msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
2505
2506#: gpg-interface.c:282
2507#, c-format
2508msgid "failed writing detached signature to '%s'"
2509msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
2510
2511#: graph.c:97
2512#, c-format
2513msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
2514msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
2515
2516#: grep.c:2115
2517#, c-format
2518msgid "'%s': unable to read %s"
2519msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
2520
2521#: grep.c:2132 setup.c:164 builtin/clone.c:410 builtin/diff.c:81
2522#: builtin/rm.c:134
2523#, c-format
2524msgid "failed to stat '%s'"
2525msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
2526
2527#: grep.c:2143
2528#, c-format
2529msgid "'%s': short read"
2530msgstr "“%s”: đọc ngắn"
2531
2532#: help.c:23
2533msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
2534msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
2535
2536#: help.c:24
2537msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
2538msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
2539
2540#: help.c:25
2541msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
2542msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
2543
2544#: help.c:26
2545msgid "grow, mark and tweak your common history"
2546msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
2547
2548#: help.c:27
2549msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
2550msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
2551
2552#: help.c:31
2553msgid "Main Porcelain Commands"
2554msgstr "Các lệnh Porcelain chính"
2555
2556#: help.c:32
2557msgid "Ancillary Commands / Manipulators"
2558msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp"
2559
2560#: help.c:33
2561msgid "Ancillary Commands / Interrogators"
2562msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp"
2563
2564#: help.c:34
2565msgid "Interacting with Others"
2566msgstr "Tương tác với những cái khác"
2567
2568#: help.c:35
2569msgid "Low-level Commands / Manipulators"
2570msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp"
2571
2572#: help.c:36
2573msgid "Low-level Commands / Interrogators"
2574msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp"
2575
2576#: help.c:37
2577msgid "Low-level Commands / Synching Repositories"
2578msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp"
2579
2580#: help.c:38
2581msgid "Low-level Commands / Internal Helpers"
2582msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp"
2583
2584#: help.c:293
2585#, c-format
2586msgid "available git commands in '%s'"
2587msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
2588
2589#: help.c:300
2590msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
2591msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
2592
2593#: help.c:309
2594msgid "These are common Git commands used in various situations:"
2595msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
2596
2597#: help.c:358 git.c:90
2598#, c-format
2599msgid "unsupported command listing type '%s'"
2600msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”"
2601
2602#: help.c:405
2603msgid "The common Git guides are:"
2604msgstr "Các chỉ dẫn chung về Git là:"
2605
2606#: help.c:552
2607#, c-format
2608msgid ""
2609"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
2610"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
2611msgstr ""
2612"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
2613"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
2614
2615#: help.c:611
2616msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
2617msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
2618
2619#: help.c:633
2620#, c-format
2621msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
2622msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
2623
2624#: help.c:638
2625#, c-format
2626msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
2627msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
2628
2629#: help.c:643
2630#, c-format
2631msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
2632msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
2633
2634#: help.c:651
2635#, c-format
2636msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
2637msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
2638
2639#: help.c:655
2640msgid ""
2641"\n"
2642"The most similar command is"
2643msgid_plural ""
2644"\n"
2645"The most similar commands are"
2646msgstr[0] ""
2647"\n"
2648"Những lệnh giống nhất là"
2649
2650#: help.c:670
2651msgid "git version [<options>]"
2652msgstr "git version [<các-tùy-chọn>]"
2653
2654#: help.c:738
2655#, c-format
2656msgid "%s: %s - %s"
2657msgstr "%s: %s - %s"
2658
2659#: help.c:742
2660msgid ""
2661"\n"
2662"Did you mean this?"
2663msgid_plural ""
2664"\n"
2665"Did you mean one of these?"
2666msgstr[0] ""
2667"\n"
2668"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
2669
2670#: ident.c:342
2671msgid ""
2672"\n"
2673"*** Please tell me who you are.\n"
2674"\n"
2675"Run\n"
2676"\n"
2677"  git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
2678"  git config --global user.name \"Your Name\"\n"
2679"\n"
2680"to set your account's default identity.\n"
2681"Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
2682"\n"
2683msgstr ""
2684"\n"
2685"*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
2686"\n"
2687"Chạy\n"
2688"\n"
2689"  git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
2690"  git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
2691"\n"
2692"để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
2693"Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
2694"\n"
2695
2696#: ident.c:366
2697msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
2698msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
2699
2700#: ident.c:371
2701#, c-format
2702msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
2703msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
2704
2705#: ident.c:381
2706msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
2707msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
2708
2709#: ident.c:387
2710#, c-format
2711msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
2712msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
2713
2714#: ident.c:395
2715#, c-format
2716msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
2717msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
2718
2719#: ident.c:401
2720#, c-format
2721msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
2722msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
2723
2724#: ident.c:416 builtin/commit.c:600
2725#, c-format
2726msgid "invalid date format: %s"
2727msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
2728
2729#: list-objects-filter-options.c:36
2730msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
2731msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
2732
2733#: list-objects-filter-options.c:126
2734msgid "cannot change partial clone promisor remote"
2735msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor"
2736
2737#: lockfile.c:151
2738#, c-format
2739msgid ""
2740"Unable to create '%s.lock': %s.\n"
2741"\n"
2742"Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
2743"an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
2744"are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
2745"may have crashed in this repository earlier:\n"
2746"remove the file manually to continue."
2747msgstr ""
2748"Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
2749"\n"
2750"Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
2751"một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
2752"rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
2753"một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
2754"gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
2755
2756#: lockfile.c:159
2757#, c-format
2758msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
2759msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
2760
2761#: merge.c:40
2762msgid "failed to read the cache"
2763msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
2764
2765#: merge.c:105 builtin/am.c:1946 builtin/am.c:1980 builtin/checkout.c:380
2766#: builtin/checkout.c:608 builtin/clone.c:763
2767msgid "unable to write new index file"
2768msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2769
2770#: merge-recursive.c:303
2771msgid "(bad commit)\n"
2772msgstr "(commit sai)\n"
2773
2774#: merge-recursive.c:325
2775#, c-format
2776msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting."
2777msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ."
2778
2779#: merge-recursive.c:333
2780#, c-format
2781msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting."
2782msgstr ""
2783"addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị "
2784"bãi bỏ."
2785
2786#: merge-recursive.c:415
2787msgid "error building trees"
2788msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
2789
2790#: merge-recursive.c:886
2791#, c-format
2792msgid "failed to create path '%s'%s"
2793msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
2794
2795#: merge-recursive.c:897
2796#, c-format
2797msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
2798msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
2799
2800#: merge-recursive.c:911 merge-recursive.c:930
2801msgid ": perhaps a D/F conflict?"
2802msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
2803
2804#: merge-recursive.c:920
2805#, c-format
2806msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
2807msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
2808
2809#: merge-recursive.c:962 builtin/cat-file.c:39
2810#, c-format
2811msgid "cannot read object %s '%s'"
2812msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
2813
2814#: merge-recursive.c:964
2815#, c-format
2816msgid "blob expected for %s '%s'"
2817msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”"
2818
2819#: merge-recursive.c:988
2820#, c-format
2821msgid "failed to open '%s': %s"
2822msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
2823
2824#: merge-recursive.c:999
2825#, c-format
2826msgid "failed to symlink '%s': %s"
2827msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
2828
2829#: merge-recursive.c:1004
2830#, c-format
2831msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
2832msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
2833
2834#: merge-recursive.c:1191
2835#, c-format
2836msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)"
2837msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)"
2838
2839#: merge-recursive.c:1198
2840#, c-format
2841msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)"
2842msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)"
2843
2844#: merge-recursive.c:1205
2845#, c-format
2846msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)"
2847msgstr ""
2848"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-"
2849"trộn)"
2850
2851#: merge-recursive.c:1213 merge-recursive.c:1225
2852#, c-format
2853msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:"
2854msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:"
2855
2856#: merge-recursive.c:1216 merge-recursive.c:1228
2857#, c-format
2858msgid "Fast-forwarding submodule %s"
2859msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”"
2860
2861#: merge-recursive.c:1250
2862#, c-format
2863msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)"
2864msgstr ""
2865"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao "
2866"theo sau hòa trộn)"
2867
2868#: merge-recursive.c:1254
2869#, c-format
2870msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)"
2871msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)"
2872
2873#: merge-recursive.c:1255
2874msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n"
2875msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n"
2876
2877#: merge-recursive.c:1258
2878#, c-format
2879msgid ""
2880"If this is correct simply add it to the index for example\n"
2881"by using:\n"
2882"\n"
2883"  git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
2884"\n"
2885"which will accept this suggestion.\n"
2886msgstr ""
2887"Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n"
2888"bằng cách dùng:\n"
2889"\n"
2890"  git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
2891"\n"
2892"cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n"
2893
2894#: merge-recursive.c:1267
2895#, c-format
2896msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)"
2897msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)"
2898
2899#: merge-recursive.c:1326
2900msgid "Failed to execute internal merge"
2901msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
2902
2903#: merge-recursive.c:1331
2904#, c-format
2905msgid "Unable to add %s to database"
2906msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
2907
2908#: merge-recursive.c:1363
2909#, c-format
2910msgid "Auto-merging %s"
2911msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
2912
2913#: merge-recursive.c:1434
2914#, c-format
2915msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead."
2916msgstr ""
2917"Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào "
2918"%s."
2919
2920#: merge-recursive.c:1501
2921#, c-format
2922msgid ""
2923"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
2924"in tree."
2925msgstr ""
2926"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
2927"còn lại trong cây (tree)."
2928
2929#: merge-recursive.c:1506
2930#, c-format
2931msgid ""
2932"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
2933"left in tree."
2934msgstr ""
2935"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
2936"của %s còn lại trong cây (tree)."
2937
2938#: merge-recursive.c:1513
2939#, c-format
2940msgid ""
2941"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
2942"in tree at %s."
2943msgstr ""
2944"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
2945"còn lại trong cây (tree) tại %s."
2946
2947#: merge-recursive.c:1518
2948#, c-format
2949msgid ""
2950"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
2951"left in tree at %s."
2952msgstr ""
2953"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
2954"của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
2955
2956#: merge-recursive.c:1552
2957msgid "rename"
2958msgstr "đổi tên"
2959
2960#: merge-recursive.c:1552
2961msgid "renamed"
2962msgstr "đã đổi tên"
2963
2964#: merge-recursive.c:1606 merge-recursive.c:1762 merge-recursive.c:2394
2965#: merge-recursive.c:3129
2966#, c-format
2967msgid "Refusing to lose dirty file at %s"
2968msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
2969
2970#: merge-recursive.c:1620
2971#, c-format
2972msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
2973msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
2974
2975#: merge-recursive.c:1625
2976#, c-format
2977msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead"
2978msgstr ""
2979"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm "
2980"thành %s"
2981
2982#: merge-recursive.c:1651
2983#, c-format
2984msgid ""
2985"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
2986"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
2987msgstr ""
2988"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
2989"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
2990
2991#: merge-recursive.c:1656
2992msgid " (left unresolved)"
2993msgstr " (cần giải quyết)"
2994
2995#: merge-recursive.c:1720
2996#, c-format
2997msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
2998msgstr ""
2999"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
3000
3001#: merge-recursive.c:1759
3002#, c-format
3003msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
3004msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
3005
3006#: merge-recursive.c:1771
3007#, c-format
3008msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way."
3009msgstr ""
3010"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên "
3011"đường."
3012
3013#: merge-recursive.c:1977
3014#, c-format
3015msgid ""
3016"CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because "
3017"directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination "
3018"getting a majority of the files."
3019msgstr ""
3020"XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi "
3021"vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến "
3022"nhận một phần nhiều của các tập tin."
3023
3024#: merge-recursive.c:2009
3025#, c-format
3026msgid ""
3027"CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of "
3028"implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s."
3029msgstr ""
3030"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách "
3031"của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s."
3032
3033#: merge-recursive.c:2019
3034#, c-format
3035msgid ""
3036"CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; "
3037"implicit directory renames tried to put these paths there: %s"
3038msgstr ""
3039"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; "
3040"các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s."
3041
3042#: merge-recursive.c:2111
3043#, c-format
3044msgid ""
3045"CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-"
3046">%s in %s"
3047msgstr ""
3048"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục "
3049"%s->%s trong %s"
3050
3051#: merge-recursive.c:2356
3052#, c-format
3053msgid ""
3054"WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was "
3055"renamed."
3056msgstr ""
3057"CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng "
3058"bị đổi tên."
3059
3060#: merge-recursive.c:2762
3061#, c-format
3062msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
3063msgstr ""
3064"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
3065
3066#: merge-recursive.c:2777
3067#, c-format
3068msgid "Adding merged %s"
3069msgstr "Thêm hòa trộn %s"
3070
3071#: merge-recursive.c:2784 merge-recursive.c:3132
3072#, c-format
3073msgid "Adding as %s instead"
3074msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
3075
3076#: merge-recursive.c:2941
3077#, c-format
3078msgid "cannot read object %s"
3079msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
3080
3081#: merge-recursive.c:2944
3082#, c-format
3083msgid "object %s is not a blob"
3084msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
3085
3086#: merge-recursive.c:3013
3087msgid "modify"
3088msgstr "sửa đổi"
3089
3090#: merge-recursive.c:3013
3091msgid "modified"
3092msgstr "đã sửa"
3093
3094#: merge-recursive.c:3024
3095msgid "content"
3096msgstr "nội dung"
3097
3098#: merge-recursive.c:3031
3099msgid "add/add"
3100msgstr "thêm/thêm"
3101
3102#: merge-recursive.c:3076
3103#, c-format
3104msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
3105msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
3106
3107#: merge-recursive.c:3098 git-submodule.sh:865
3108msgid "submodule"
3109msgstr "mô-đun-con"
3110
3111#: merge-recursive.c:3099
3112#, c-format
3113msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
3114msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
3115
3116#: merge-recursive.c:3221
3117#, c-format
3118msgid "Removing %s"
3119msgstr "Đang xóa %s"
3120
3121#: merge-recursive.c:3247
3122msgid "file/directory"
3123msgstr "tập-tin/thư-mục"
3124
3125#: merge-recursive.c:3253
3126msgid "directory/file"
3127msgstr "thư-mục/tập-tin"
3128
3129#: merge-recursive.c:3260
3130#, c-format
3131msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
3132msgstr ""
3133"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
3134"%s"
3135
3136#: merge-recursive.c:3269
3137#, c-format
3138msgid "Adding %s"
3139msgstr "Thêm \"%s\""
3140
3141#: merge-recursive.c:3303
3142#, c-format
3143msgid ""
3144"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
3145"  %s"
3146msgstr ""
3147"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3148"hòa trộn:\n"
3149"  %s"
3150
3151#: merge-recursive.c:3314
3152msgid "Already up to date!"
3153msgstr "Đã cập nhật rồi!"
3154
3155#: merge-recursive.c:3323
3156#, c-format
3157msgid "merging of trees %s and %s failed"
3158msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
3159
3160#: merge-recursive.c:3422
3161msgid "Merging:"
3162msgstr "Đang trộn:"
3163
3164#: merge-recursive.c:3435
3165#, c-format
3166msgid "found %u common ancestor:"
3167msgid_plural "found %u common ancestors:"
3168msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
3169
3170#: merge-recursive.c:3474
3171msgid "merge returned no commit"
3172msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
3173
3174#: merge-recursive.c:3540
3175#, c-format
3176msgid "Could not parse object '%s'"
3177msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
3178
3179#: merge-recursive.c:3556 builtin/merge.c:689 builtin/merge.c:846
3180msgid "Unable to write index."
3181msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
3182
3183#: notes-merge.c:274
3184#, c-format
3185msgid ""
3186"You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
3187"Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
3188"commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
3189msgstr ""
3190"Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
3191"Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
3192"chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
3193"chú mới."
3194
3195#: notes-merge.c:281
3196#, c-format
3197msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
3198msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
3199
3200#: notes-utils.c:45
3201msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
3202msgstr ""
3203"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
3204"chiếu"
3205
3206#: notes-utils.c:104
3207#, c-format
3208msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
3209msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
3210
3211#: notes-utils.c:114
3212#, c-format
3213msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
3214msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
3215
3216#. TRANSLATORS: The first %s is the name of
3217#. the environment variable, the second %s is
3218#. its value.
3219#.
3220#: notes-utils.c:144
3221#, c-format
3222msgid "Bad %s value: '%s'"
3223msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
3224
3225#: object.c:54
3226#, c-format
3227msgid "invalid object type \"%s\""
3228msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ"
3229
3230#: object.c:173
3231#, c-format
3232msgid "object %s is a %s, not a %s"
3233msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s"
3234
3235#: object.c:233
3236#, c-format
3237msgid "object %s has unknown type id %d"
3238msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết"
3239
3240#: object.c:246
3241#, c-format
3242msgid "unable to parse object: %s"
3243msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
3244
3245#: object.c:266 object.c:277
3246#, c-format
3247msgid "sha1 mismatch %s"
3248msgstr "sha1 không khớp %s"
3249
3250#: packfile.c:563
3251msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
3252msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
3253
3254#: packfile.c:1745
3255#, c-format
3256msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
3257msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
3258
3259#: packfile.c:1749
3260#, c-format
3261msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
3262msgstr ""
3263"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
3264
3265#: parse-options.c:672
3266msgid "..."
3267msgstr "…"
3268
3269#: parse-options.c:691
3270#, c-format
3271msgid "usage: %s"
3272msgstr "cách dùng: %s"
3273
3274#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
3275#. one in "usage: %s" translation.
3276#.
3277#: parse-options.c:697
3278#, c-format
3279msgid "   or: %s"
3280msgstr "     hoặc: %s"
3281
3282#: parse-options.c:700
3283#, c-format
3284msgid "    %s"
3285msgstr "    %s"
3286
3287#: parse-options.c:739
3288msgid "-NUM"
3289msgstr "-SỐ"
3290
3291#: parse-options-cb.c:44
3292#, c-format
3293msgid "malformed expiration date '%s'"
3294msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”"
3295
3296#: parse-options-cb.c:112
3297#, c-format
3298msgid "malformed object name '%s'"
3299msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
3300
3301#: path.c:892
3302#, c-format
3303msgid "Could not make %s writable by group"
3304msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
3305
3306#: pathspec.c:129
3307msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
3308msgstr ""
3309"Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
3310
3311#: pathspec.c:147
3312msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
3313msgstr "chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
3314
3315#: pathspec.c:150
3316msgid "attr spec must not be empty"
3317msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
3318
3319#: pathspec.c:193
3320#, c-format
3321msgid "invalid attribute name %s"
3322msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
3323
3324#: pathspec.c:258
3325msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
3326msgstr ""
3327"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
3328
3329#: pathspec.c:265
3330msgid ""
3331"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
3332"pathspec settings"
3333msgstr ""
3334"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
3335"tả đường dẫn toàn cục khác"
3336
3337#: pathspec.c:305
3338msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
3339msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
3340
3341#: pathspec.c:326
3342#, c-format
3343msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
3344msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
3345
3346#: pathspec.c:331
3347#, c-format
3348msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
3349msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
3350
3351#: pathspec.c:369
3352#, c-format
3353msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
3354msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
3355
3356#: pathspec.c:428
3357#, c-format
3358msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
3359msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
3360
3361#: pathspec.c:441
3362#, c-format
3363msgid "%s: '%s' is outside repository"
3364msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
3365
3366#: pathspec.c:515
3367#, c-format
3368msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
3369msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
3370
3371#: pathspec.c:525
3372#, c-format
3373msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
3374msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
3375
3376#: pathspec.c:592
3377#, c-format
3378msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
3379msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
3380
3381#: pkt-line.c:104
3382msgid "flush packet write failed"
3383msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ"
3384
3385#: pkt-line.c:142 pkt-line.c:228
3386msgid "protocol error: impossibly long line"
3387msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài"
3388
3389#: pkt-line.c:158 pkt-line.c:160
3390msgid "packet write with format failed"
3391msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng"
3392
3393#: pkt-line.c:192
3394msgid "packet write failed - data exceeds max packet size"
3395msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa"
3396
3397#: pkt-line.c:199 pkt-line.c:206
3398msgid "packet write failed"
3399msgstr "gặp lỗi khi ghi gói"
3400
3401#: pkt-line.c:291
3402msgid "read error"
3403msgstr "lỗi đọc"
3404
3405#: pkt-line.c:299
3406msgid "the remote end hung up unexpectedly"
3407msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ"
3408
3409#: pkt-line.c:327
3410#, c-format
3411msgid "protocol error: bad line length character: %.4s"
3412msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
3413
3414#: pkt-line.c:337 pkt-line.c:342
3415#, c-format
3416msgid "protocol error: bad line length %d"
3417msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d"
3418
3419#: pretty.c:962
3420msgid "unable to parse --pretty format"
3421msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
3422
3423#: range-diff.c:48
3424msgid "could not start `log`"
3425msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“"
3426
3427#: range-diff.c:51
3428msgid "could not read `log` output"
3429msgstr "không thể đọc kết xuất “log”"
3430
3431#: range-diff.c:66 sequencer.c:4540
3432#, c-format
3433msgid "could not parse commit '%s'"
3434msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
3435
3436#: range-diff.c:196
3437msgid "failed to generate diff"
3438msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt"
3439
3440#: range-diff.c:421 range-diff.c:423
3441#, c-format
3442msgid "could not parse log for '%s'"
3443msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”"
3444
3445#: read-cache.c:1579
3446#, c-format
3447msgid ""
3448"index.version set, but the value is invalid.\n"
3449"Using version %i"
3450msgstr ""
3451"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
3452"Dùng phiên bản %i"
3453
3454#: read-cache.c:1589
3455#, c-format
3456msgid ""
3457"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
3458"Using version %i"
3459msgstr ""
3460"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
3461"Dùng phiên bản %i"
3462
3463#: read-cache.c:2580 sequencer.c:4503 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1083
3464#, c-format
3465msgid "could not close '%s'"
3466msgstr "không thể đóng “%s”"
3467
3468#: read-cache.c:2653 sequencer.c:2113 sequencer.c:3374
3469#, c-format
3470msgid "could not stat '%s'"
3471msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
3472
3473#: read-cache.c:2666
3474#, c-format
3475msgid "unable to open git dir: %s"
3476msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
3477
3478#: read-cache.c:2678
3479#, c-format
3480msgid "unable to unlink: %s"
3481msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
3482
3483#: refs.c:192
3484#, c-format
3485msgid "%s does not point to a valid object!"
3486msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!"
3487
3488#: refs.c:579
3489#, c-format
3490msgid "ignoring dangling symref %s"
3491msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s"
3492
3493#: refs.c:581 ref-filter.c:2067
3494#, c-format
3495msgid "ignoring broken ref %s"
3496msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
3497
3498#: refs.c:685
3499#, c-format
3500msgid "could not open '%s' for writing: %s"
3501msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s"
3502
3503#: refs.c:695 refs.c:746
3504#, c-format
3505msgid "could not read ref '%s'"
3506msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”"
3507
3508#: refs.c:701
3509#, c-format
3510msgid "ref '%s' already exists"
3511msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi"
3512
3513#: refs.c:706
3514#, c-format
3515msgid "unexpected object ID when writing '%s'"
3516msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”"
3517
3518#: refs.c:714 sequencer.c:385 sequencer.c:2366 sequencer.c:2492
3519#: sequencer.c:2506 sequencer.c:2733 sequencer.c:4501 sequencer.c:4564
3520#: wrapper.c:656
3521#, c-format
3522msgid "could not write to '%s'"
3523msgstr "không thể ghi vào “%s”"
3524
3525#: refs.c:741 sequencer.c:4499 sequencer.c:4558 wrapper.c:225 wrapper.c:395
3526#: builtin/am.c:780
3527#, c-format
3528msgid "could not open '%s' for writing"
3529msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
3530
3531#: refs.c:748
3532#, c-format
3533msgid "unexpected object ID when deleting '%s'"
3534msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”"
3535
3536#: refs.c:879
3537#, c-format
3538msgid "log for ref %s has gap after %s"
3539msgstr "Nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s"
3540
3541#: refs.c:885
3542#, c-format
3543msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s"
3544msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s"
3545
3546#: refs.c:943
3547#, c-format
3548msgid "log for %s is empty"
3549msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng"
3550
3551#: refs.c:1035
3552#, c-format
3553msgid "refusing to update ref with bad name '%s'"
3554msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”"
3555
3556#: refs.c:1111
3557#, c-format
3558msgid "update_ref failed for ref '%s': %s"
3559msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s"
3560
3561#: refs.c:1853
3562#, c-format
3563msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed"
3564msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”"
3565
3566#: refs.c:1885
3567msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
3568msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
3569
3570#: refs.c:1981 refs.c:2011
3571#, c-format
3572msgid "'%s' exists; cannot create '%s'"
3573msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”"
3574
3575#: refs.c:1987 refs.c:2022
3576#, c-format
3577msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time"
3578msgstr "Không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc"
3579
3580#: refs/files-backend.c:1191
3581#, c-format
3582msgid "could not remove reference %s"
3583msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
3584
3585#: refs/files-backend.c:1205 refs/packed-backend.c:1532
3586#: refs/packed-backend.c:1542
3587#, c-format
3588msgid "could not delete reference %s: %s"
3589msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
3590
3591#: refs/files-backend.c:1208 refs/packed-backend.c:1545
3592#, c-format
3593msgid "could not delete references: %s"
3594msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
3595
3596#: refspec.c:137
3597#, c-format
3598msgid "invalid refspec '%s'"
3599msgstr "refspec không hợp lệ “%s”"
3600
3601#: ref-filter.c:38 wt-status.c:1850
3602msgid "gone"
3603msgstr "đã ra đi"
3604
3605#: ref-filter.c:39
3606#, c-format
3607msgid "ahead %d"
3608msgstr "phía trước %d"
3609
3610#: ref-filter.c:40
3611#, c-format
3612msgid "behind %d"
3613msgstr "đằng sau %d"
3614
3615#: ref-filter.c:41
3616#, c-format
3617msgid "ahead %d, behind %d"
3618msgstr "trước %d, sau %d"
3619
3620#: ref-filter.c:137
3621#, c-format
3622msgid "expected format: %%(color:<color>)"
3623msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
3624
3625#: ref-filter.c:139
3626#, c-format
3627msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
3628msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
3629
3630#: ref-filter.c:161
3631#, c-format
3632msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
3633msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
3634
3635#: ref-filter.c:165
3636#, c-format
3637msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
3638msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
3639
3640#: ref-filter.c:167
3641#, c-format
3642msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
3643msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
3644
3645#: ref-filter.c:222
3646#, c-format
3647msgid "%%(objecttype) does not take arguments"
3648msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số"
3649
3650#: ref-filter.c:234
3651#, c-format
3652msgid "%%(objectsize) does not take arguments"
3653msgstr "%%(objectsize) không nhận các đối số"
3654
3655#: ref-filter.c:246
3656#, c-format
3657msgid "%%(body) does not take arguments"
3658msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
3659
3660#: ref-filter.c:255
3661#, c-format
3662msgid "%%(subject) does not take arguments"
3663msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
3664
3665#: ref-filter.c:275
3666#, c-format
3667msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
3668msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
3669
3670#: ref-filter.c:304
3671#, c-format
3672msgid "positive value expected contents:lines=%s"
3673msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
3674
3675#: ref-filter.c:306
3676#, c-format
3677msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
3678msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
3679
3680#: ref-filter.c:321
3681#, c-format
3682msgid "positive value expected objectname:short=%s"
3683msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
3684
3685#: ref-filter.c:325
3686#, c-format
3687msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
3688msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
3689
3690#: ref-filter.c:355
3691#, c-format
3692msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
3693msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
3694
3695#: ref-filter.c:367
3696#, c-format
3697msgid "unrecognized position:%s"
3698msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
3699
3700#: ref-filter.c:374
3701#, c-format
3702msgid "unrecognized width:%s"
3703msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
3704
3705#: ref-filter.c:383
3706#, c-format
3707msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
3708msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
3709
3710#: ref-filter.c:391
3711#, c-format
3712msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
3713msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
3714
3715#: ref-filter.c:409
3716#, c-format
3717msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
3718msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
3719
3720#: ref-filter.c:505
3721#, c-format
3722msgid "malformed field name: %.*s"
3723msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
3724
3725#: ref-filter.c:532
3726#, c-format
3727msgid "unknown field name: %.*s"
3728msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
3729
3730#: ref-filter.c:656
3731#, c-format
3732msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
3733msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
3734
3735#: ref-filter.c:719
3736#, c-format
3737msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
3738msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
3739
3740#: ref-filter.c:721
3741#, c-format
3742msgid "format: %%(then) atom used more than once"
3743msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
3744
3745#: ref-filter.c:723
3746#, c-format
3747msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
3748msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
3749
3750#: ref-filter.c:751
3751#, c-format
3752msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
3753msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
3754
3755#: ref-filter.c:753
3756#, c-format
3757msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
3758msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
3759
3760#: ref-filter.c:755
3761#, c-format
3762msgid "format: %%(else) atom used more than once"
3763msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
3764
3765#: ref-filter.c:770
3766#, c-format
3767msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
3768msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
3769
3770#: ref-filter.c:827
3771#, c-format
3772msgid "malformed format string %s"
3773msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
3774
3775#: ref-filter.c:1416
3776#, c-format
3777msgid "(no branch, rebasing %s)"
3778msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
3779
3780#: ref-filter.c:1419
3781#, c-format
3782msgid "(no branch, rebasing detached HEAD %s)"
3783msgstr "(không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời)"
3784
3785#: ref-filter.c:1422
3786#, c-format
3787msgid "(no branch, bisect started on %s)"
3788msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
3789
3790#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
3791#. detached at " in wt-status.c
3792#.
3793#: ref-filter.c:1430
3794#, c-format
3795msgid "(HEAD detached at %s)"
3796msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
3797
3798#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
3799#. detached from " in wt-status.c
3800#.
3801#: ref-filter.c:1437
3802#, c-format
3803msgid "(HEAD detached from %s)"
3804msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
3805
3806#: ref-filter.c:1441
3807msgid "(no branch)"
3808msgstr "(không nhánh)"
3809
3810#: ref-filter.c:1475 ref-filter.c:1623
3811#, c-format
3812msgid "missing object %s for %s"
3813msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
3814
3815#: ref-filter.c:1483
3816#, c-format
3817msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
3818msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
3819
3820#: ref-filter.c:1980
3821#, c-format
3822msgid "malformed object at '%s'"
3823msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
3824
3825#: ref-filter.c:2062
3826#, c-format
3827msgid "ignoring ref with broken name %s"
3828msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
3829
3830#: ref-filter.c:2340
3831#, c-format
3832msgid "format: %%(end) atom missing"
3833msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
3834
3835#: ref-filter.c:2444
3836#, c-format
3837msgid "malformed object name %s"
3838msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
3839
3840#: remote.c:606
3841#, c-format
3842msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
3843msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
3844
3845#: remote.c:610
3846#, c-format
3847msgid "%s usually tracks %s, not %s"
3848msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
3849
3850#: remote.c:614
3851#, c-format
3852msgid "%s tracks both %s and %s"
3853msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
3854
3855#: remote.c:622
3856msgid "Internal error"
3857msgstr "Lỗi nội bộ"
3858
3859#: remote.c:1536 remote.c:1637
3860msgid "HEAD does not point to a branch"
3861msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
3862
3863#: remote.c:1545
3864#, c-format
3865msgid "no such branch: '%s'"
3866msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
3867
3868#: remote.c:1548
3869#, c-format
3870msgid "no upstream configured for branch '%s'"
3871msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
3872
3873#: remote.c:1554
3874#, c-format
3875msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
3876msgstr ""
3877"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
3878
3879#: remote.c:1569
3880#, c-format
3881msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
3882msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
3883
3884#: remote.c:1581
3885#, c-format
3886msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
3887msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
3888
3889#: remote.c:1591
3890#, c-format
3891msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
3892msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
3893
3894#: remote.c:1604
3895msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
3896msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
3897
3898#: remote.c:1626
3899msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
3900msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
3901
3902#: remote.c:1951
3903#, c-format
3904msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
3905msgstr ""
3906"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
3907
3908#: remote.c:1955
3909msgid "  (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
3910msgstr "   (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
3911
3912#: remote.c:1958
3913#, c-format
3914msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
3915msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
3916
3917#: remote.c:1962
3918#, c-format
3919msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
3920msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
3921
3922#: remote.c:1965
3923#, c-format
3924msgid "  (use \"%s\" for details)\n"
3925msgstr "  (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
3926
3927#: remote.c:1969
3928#, c-format
3929msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
3930msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
3931msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
3932
3933#: remote.c:1975
3934msgid "  (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
3935msgstr "  (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
3936
3937#: remote.c:1978
3938#, c-format
3939msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
3940msgid_plural ""
3941"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
3942msgstr[0] ""
3943"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
3944"tiếp-nhanh.\n"
3945
3946#: remote.c:1986
3947msgid "  (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
3948msgstr "  (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
3949
3950#: remote.c:1989
3951#, c-format
3952msgid ""
3953"Your branch and '%s' have diverged,\n"
3954"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
3955msgid_plural ""
3956"Your branch and '%s' have diverged,\n"
3957"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
3958msgstr[0] ""
3959"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
3960"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
3961"tương ứng với mỗi lần.\n"
3962
3963#: remote.c:1999
3964msgid "  (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
3965msgstr ""
3966"  (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
3967"bạn)\n"
3968
3969#: replace-object.c:20
3970#, c-format
3971msgid "bad replace ref name: %s"
3972msgstr "tên tham chiếu thay thế bị sai: %s"
3973
3974#: replace-object.c:29
3975#, c-format
3976msgid "duplicate replace ref: %s"
3977msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s"
3978
3979#: replace-object.c:72
3980#, c-format
3981msgid "replace depth too high for object %s"
3982msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s"
3983
3984#: revision.c:2305
3985msgid "your current branch appears to be broken"
3986msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
3987
3988#: revision.c:2308
3989#, c-format
3990msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
3991msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
3992
3993#: revision.c:2505
3994msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
3995msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
3996
3997#: run-command.c:728
3998msgid "open /dev/null failed"
3999msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
4000
4001#: run-command.c:1271
4002#, c-format
4003msgid ""
4004"The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
4005"You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
4006msgstr ""
4007"Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n"
4008"Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“."
4009
4010#: send-pack.c:142
4011msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
4012msgstr ""
4013"gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
4014
4015#: send-pack.c:144
4016#, c-format
4017msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
4018msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
4019
4020#: send-pack.c:146
4021#, c-format
4022msgid "remote unpack failed: %s"
4023msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
4024
4025#: send-pack.c:309
4026msgid "failed to sign the push certificate"
4027msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
4028
4029#: send-pack.c:422
4030msgid "the receiving end does not support --signed push"
4031msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
4032
4033#: send-pack.c:424
4034msgid ""
4035"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
4036"signed push"
4037msgstr ""
4038"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
4039"signed"
4040
4041#: send-pack.c:436
4042msgid "the receiving end does not support --atomic push"
4043msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
4044
4045#: send-pack.c:441
4046msgid "the receiving end does not support push options"
4047msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
4048
4049#: sequencer.c:177
4050#, c-format
4051msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
4052msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
4053
4054#: sequencer.c:278
4055#, c-format
4056msgid "could not delete '%s'"
4057msgstr "không thể xóa bỏ “%s”"
4058
4059#: sequencer.c:304
4060msgid "revert"
4061msgstr "hoàn nguyên"
4062
4063#: sequencer.c:306
4064msgid "cherry-pick"
4065msgstr "cherry-pick"
4066
4067#: sequencer.c:308
4068msgid "rebase -i"
4069msgstr "rebase -i"
4070
4071#: sequencer.c:310
4072#, c-format
4073msgid "unknown action: %d"
4074msgstr "không nhận ra thao tác: %d"
4075
4076#: sequencer.c:367
4077msgid ""
4078"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
4079"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
4080msgstr ""
4081"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
4082"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
4083
4084#: sequencer.c:370
4085msgid ""
4086"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
4087"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
4088"and commit the result with 'git commit'"
4089msgstr ""
4090"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
4091"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
4092"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
4093
4094#: sequencer.c:383 sequencer.c:2488
4095#, c-format
4096msgid "could not lock '%s'"
4097msgstr "không thể khóa “%s”"
4098
4099#: sequencer.c:390
4100#, c-format
4101msgid "could not write eol to '%s'"
4102msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
4103
4104#: sequencer.c:395 sequencer.c:2371 sequencer.c:2494 sequencer.c:2508
4105#: sequencer.c:2741
4106#, c-format
4107msgid "failed to finalize '%s'"
4108msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”"
4109
4110#: sequencer.c:418 sequencer.c:816 sequencer.c:1505 sequencer.c:2391
4111#: sequencer.c:2723 sequencer.c:2827 builtin/am.c:260 builtin/commit.c:740
4112#: builtin/merge.c:1081
4113#, c-format
4114msgid "could not read '%s'"
4115msgstr "Không thể đọc “%s”."
4116
4117#: sequencer.c:444
4118#, c-format
4119msgid "your local changes would be overwritten by %s."
4120msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
4121
4122#: sequencer.c:448
4123msgid "commit your changes or stash them to proceed."
4124msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
4125
4126#: sequencer.c:477
4127#, c-format
4128msgid "%s: fast-forward"
4129msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
4130
4131#. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
4132#. "rebase -i".
4133#.
4134#: sequencer.c:566
4135#, c-format
4136msgid "%s: Unable to write new index file"
4137msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
4138
4139#: sequencer.c:582
4140msgid "unable to update cache tree"
4141msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
4142
4143#: sequencer.c:595
4144msgid "could not resolve HEAD commit"
4145msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
4146
4147#: sequencer.c:723 sequencer.c:740
4148#, c-format
4149msgid "could not parse '%s' (looking for '%s')"
4150msgstr "không thể phân tích “%s” (đang tìm kiếm cho “%s”)"
4151
4152#: sequencer.c:731
4153#, c-format
4154msgid "bad quoting on %s value in '%s'"
4155msgstr "sai trích dẫn trên %s giá trị trong “%s”"
4156
4157#: sequencer.c:747
4158#, c-format
4159msgid "invalid date format '%s' in '%s'"
4160msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”"
4161
4162#: sequencer.c:761
4163#, c-format
4164msgid ""
4165"you have staged changes in your working tree\n"
4166"If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
4167"\n"
4168"  git commit --amend %s\n"
4169"\n"
4170"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
4171"\n"
4172"  git commit %s\n"
4173"\n"
4174"In both cases, once you're done, continue with:\n"
4175"\n"
4176"  git rebase --continue\n"
4177msgstr ""
4178"bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
4179"Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
4180"\n"
4181"  git commit --amend %s\n"
4182"\n"
4183"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
4184"\n"
4185"  git commit %s\n"
4186"\n"
4187"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
4188"\n"
4189"  git rebase --continue\n"
4190
4191#: sequencer.c:830
4192msgid "writing root commit"
4193msgstr "ghi chuyển giao gốc"
4194
4195#: sequencer.c:1055
4196msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
4197msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi"
4198
4199#: sequencer.c:1062
4200msgid ""
4201"Your name and email address were configured automatically based\n"
4202"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4203"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
4204"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
4205"your configuration file:\n"
4206"\n"
4207"    git config --global --edit\n"
4208"\n"
4209"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
4210"\n"
4211"    git commit --amend --reset-author\n"
4212msgstr ""
4213"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
4214"sở\n"
4215"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
4216"xác không.\n"
4217"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
4218"trên\n"
4219"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
4220"thảo\n"
4221"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
4222"\n"
4223"    git config --global --edit\n"
4224"\n"
4225"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
4226"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
4227"\n"
4228"    git commit --amend --reset-author\n"
4229
4230#: sequencer.c:1075
4231msgid ""
4232"Your name and email address were configured automatically based\n"
4233"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4234"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
4235"\n"
4236"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
4237"    git config --global user.email you@example.com\n"
4238"\n"
4239"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
4240"\n"
4241"    git commit --amend --reset-author\n"
4242msgstr ""
4243"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
4244"sở\n"
4245"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
4246"xác không.\n"
4247"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
4248"trên một cách rõ ràng:\n"
4249"\n"
4250"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
4251"    git config --global user.email you@example.com\n"
4252"\n"
4253"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
4254"chuyển giao này với lệnh:\n"
4255"\n"
4256"    git commit --amend --reset-author\n"
4257
4258#: sequencer.c:1115
4259msgid "couldn't look up newly created commit"
4260msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
4261
4262#: sequencer.c:1117
4263msgid "could not parse newly created commit"
4264msgstr ""
4265"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
4266
4267#: sequencer.c:1163
4268msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
4269msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
4270
4271#: sequencer.c:1165
4272msgid "detached HEAD"
4273msgstr "đã rời khỏi HEAD"
4274
4275#: sequencer.c:1169
4276msgid " (root-commit)"
4277msgstr " (root-commit)"
4278
4279#: sequencer.c:1190
4280msgid "could not parse HEAD"
4281msgstr "không thể phân tích HEAD"
4282
4283#: sequencer.c:1192
4284#, c-format
4285msgid "HEAD %s is not a commit!"
4286msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
4287
4288#: sequencer.c:1196 builtin/commit.c:1528
4289msgid "could not parse HEAD commit"
4290msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
4291
4292#: sequencer.c:1247 sequencer.c:1845
4293msgid "unable to parse commit author"
4294msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao"
4295
4296#: sequencer.c:1257 builtin/am.c:1632 builtin/merge.c:675
4297msgid "git write-tree failed to write a tree"
4298msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
4299
4300#: sequencer.c:1274 sequencer.c:1329
4301#, c-format
4302msgid "unable to read commit message from '%s'"
4303msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”"
4304
4305#: sequencer.c:1296 builtin/am.c:1653 builtin/commit.c:1631 builtin/merge.c:855
4306#: builtin/merge.c:880
4307msgid "failed to write commit object"
4308msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
4309
4310#: sequencer.c:1356
4311#, c-format
4312msgid "could not parse commit %s"
4313msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
4314
4315#: sequencer.c:1361
4316#, c-format
4317msgid "could not parse parent commit %s"
4318msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
4319
4320#: sequencer.c:1457 sequencer.c:1565
4321#, c-format
4322msgid "unknown command: %d"
4323msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
4324
4325#: sequencer.c:1512 sequencer.c:1537
4326#, c-format
4327msgid "This is a combination of %d commits."
4328msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
4329
4330#: sequencer.c:1522 sequencer.c:4520
4331msgid "need a HEAD to fixup"
4332msgstr "cần một HEAD để sửa"
4333
4334#: sequencer.c:1524 sequencer.c:2768
4335msgid "could not read HEAD"
4336msgstr "không thể đọc HEAD"
4337
4338#: sequencer.c:1526
4339msgid "could not read HEAD's commit message"
4340msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
4341
4342#: sequencer.c:1532
4343#, c-format
4344msgid "cannot write '%s'"
4345msgstr "không thể ghi “%s”"
4346
4347#: sequencer.c:1539 git-rebase--preserve-merges.sh:441
4348msgid "This is the 1st commit message:"
4349msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
4350
4351#: sequencer.c:1547
4352#, c-format
4353msgid "could not read commit message of %s"
4354msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
4355
4356#: sequencer.c:1554
4357#, c-format
4358msgid "This is the commit message #%d:"
4359msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
4360
4361#: sequencer.c:1560
4362#, c-format
4363msgid "The commit message #%d will be skipped:"
4364msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
4365
4366#: sequencer.c:1643
4367msgid "your index file is unmerged."
4368msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
4369
4370#: sequencer.c:1650
4371msgid "cannot fixup root commit"
4372msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc"
4373
4374#: sequencer.c:1669
4375#, c-format
4376msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
4377msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
4378
4379#: sequencer.c:1677
4380#, c-format
4381msgid "commit %s does not have parent %d"
4382msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
4383
4384#: sequencer.c:1681
4385#, c-format
4386msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
4387msgstr ""
4388"luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
4389"hòa trộn."
4390
4391#: sequencer.c:1687
4392#, c-format
4393msgid "cannot get commit message for %s"
4394msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
4395
4396#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
4397#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
4398#: sequencer.c:1706
4399#, c-format
4400msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
4401msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
4402
4403#: sequencer.c:1771
4404#, c-format
4405msgid "could not rename '%s' to '%s'"
4406msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
4407
4408#: sequencer.c:1826
4409#, c-format
4410msgid "could not revert %s... %s"
4411msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
4412
4413#: sequencer.c:1827
4414#, c-format
4415msgid "could not apply %s... %s"
4416msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
4417
4418#: sequencer.c:1885
4419#, c-format
4420msgid "git %s: failed to read the index"
4421msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
4422
4423#: sequencer.c:1892
4424#, c-format
4425msgid "git %s: failed to refresh the index"
4426msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
4427
4428#: sequencer.c:1972
4429#, c-format
4430msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
4431msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
4432
4433#: sequencer.c:1981
4434#, c-format
4435msgid "missing arguments for %s"
4436msgstr "thiếu đối số cho %s"
4437
4438#: sequencer.c:2040
4439#, c-format
4440msgid "invalid line %d: %.*s"
4441msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
4442
4443#: sequencer.c:2048
4444#, c-format
4445msgid "cannot '%s' without a previous commit"
4446msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
4447
4448#: sequencer.c:2096 sequencer.c:4277 sequencer.c:4333
4449#, c-format
4450msgid "could not read '%s'."
4451msgstr "không thể đọc “%s”."
4452
4453#: sequencer.c:2119
4454msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
4455msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
4456
4457#: sequencer.c:2121
4458#, c-format
4459msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
4460msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
4461
4462#: sequencer.c:2126
4463msgid "no commits parsed."
4464msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
4465
4466#: sequencer.c:2137
4467msgid "cannot cherry-pick during a revert."
4468msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
4469
4470#: sequencer.c:2139
4471msgid "cannot revert during a cherry-pick."
4472msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
4473
4474#: sequencer.c:2209
4475#, c-format
4476msgid "invalid value for %s: %s"
4477msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
4478
4479#: sequencer.c:2285
4480msgid "unusable squash-onto"
4481msgstr "squash-onto không dùng được"
4482
4483#: sequencer.c:2301
4484#, c-format
4485msgid "malformed options sheet: '%s'"
4486msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
4487
4488#: sequencer.c:2335 sequencer.c:3775
4489msgid "empty commit set passed"
4490msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
4491
4492#: sequencer.c:2343
4493msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
4494msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
4495
4496#: sequencer.c:2344
4497msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
4498msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
4499
4500#: sequencer.c:2347
4501#, c-format
4502msgid "could not create sequencer directory '%s'"
4503msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
4504
4505#: sequencer.c:2361
4506msgid "could not lock HEAD"
4507msgstr "không thể khóa HEAD"
4508
4509#: sequencer.c:2416 sequencer.c:3543
4510msgid "no cherry-pick or revert in progress"
4511msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
4512
4513#: sequencer.c:2418
4514msgid "cannot resolve HEAD"
4515msgstr "không thể phân giải HEAD"
4516
4517#: sequencer.c:2420 sequencer.c:2455
4518msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
4519msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
4520
4521#: sequencer.c:2441 builtin/grep.c:721
4522#, c-format
4523msgid "cannot open '%s'"
4524msgstr "không mở được “%s”"
4525
4526#: sequencer.c:2443
4527#, c-format
4528msgid "cannot read '%s': %s"
4529msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
4530
4531#: sequencer.c:2444
4532msgid "unexpected end of file"
4533msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
4534
4535#: sequencer.c:2450
4536#, c-format
4537msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
4538msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
4539
4540#: sequencer.c:2461
4541msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
4542msgstr ""
4543"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
4544"bạn!"
4545
4546#: sequencer.c:2565 sequencer.c:3461
4547#, c-format
4548msgid "could not update %s"
4549msgstr "không thể cập nhật %s"
4550
4551#: sequencer.c:2603 sequencer.c:3441
4552msgid "cannot read HEAD"
4553msgstr "không thể đọc HEAD"
4554
4555#: sequencer.c:2618
4556#, c-format
4557msgid "unable to copy '%s' to '%s'"
4558msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
4559
4560#: sequencer.c:2626
4561#, c-format
4562msgid ""
4563"You can amend the commit now, with\n"
4564"\n"
4565"  git commit --amend %s\n"
4566"\n"
4567"Once you are satisfied with your changes, run\n"
4568"\n"
4569"  git rebase --continue\n"
4570msgstr ""
4571"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
4572"\n"
4573"  git commit --amend %s\n"
4574"\n"
4575"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
4576"\n"
4577"  git rebase --continue\n"
4578
4579#: sequencer.c:2636
4580#, c-format
4581msgid "Could not apply %s... %.*s"
4582msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s"
4583
4584#: sequencer.c:2643
4585#, c-format
4586msgid "Could not merge %.*s"
4587msgstr "Không hòa trộn %.*s"
4588
4589#: sequencer.c:2654 sequencer.c:2658 builtin/difftool.c:640
4590#, c-format
4591msgid "could not copy '%s' to '%s'"
4592msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
4593
4594#: sequencer.c:2680 sequencer.c:3095
4595msgid "could not read index"
4596msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
4597
4598#: sequencer.c:2685
4599#, c-format
4600msgid ""
4601"execution failed: %s\n"
4602"%sYou can fix the problem, and then run\n"
4603"\n"
4604"  git rebase --continue\n"
4605"\n"
4606msgstr ""
4607"thực thi gặp lỗi: %s\n"
4608"%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
4609"\n"
4610"  git rebase --continue\n"
4611"\n"
4612
4613#: sequencer.c:2691
4614msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
4615msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
4616
4617#: sequencer.c:2697
4618#, c-format
4619msgid ""
4620"execution succeeded: %s\n"
4621"but left changes to the index and/or the working tree\n"
4622"Commit or stash your changes, and then run\n"
4623"\n"
4624"  git rebase --continue\n"
4625"\n"
4626msgstr ""
4627"thực thi thành công: %s\n"
4628"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
4629"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
4630"\n"
4631"  git rebase --continue\n"
4632"\n"
4633
4634#: sequencer.c:2758
4635#, c-format
4636msgid "illegal label name: '%.*s'"
4637msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”"
4638
4639#: sequencer.c:2810
4640msgid "writing fake root commit"
4641msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả"
4642
4643#: sequencer.c:2815
4644msgid "writing squash-onto"
4645msgstr "đang ghi squash-onto"
4646
4647#: sequencer.c:2850
4648#, c-format
4649msgid "failed to find tree of %s"
4650msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
4651
4652#: sequencer.c:2868
4653msgid "could not write index"
4654msgstr "không thể ghi bảng mục lục"
4655
4656#: sequencer.c:2895
4657#, c-format
4658msgid "could not resolve '%s'"
4659msgstr "không thể phân giải “%s”"
4660
4661#: sequencer.c:2921
4662msgid "cannot merge without a current revision"
4663msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại"
4664
4665#: sequencer.c:2943
4666#, c-format
4667msgid "unable to parse '%.*s'"
4668msgstr "không thể phân tích “%.*s”"
4669
4670#: sequencer.c:2952
4671#, c-format
4672msgid "nothing to merge: '%.*s'"
4673msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”"
4674
4675#: sequencer.c:2964
4676msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]"
4677msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]"
4678
4679#: sequencer.c:2979
4680#, c-format
4681msgid "could not get commit message of '%s'"
4682msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”"
4683
4684#: sequencer.c:2989 sequencer.c:3015
4685#, c-format
4686msgid "could not write '%s'"
4687msgstr "không thể ghi “%s”"
4688
4689#: sequencer.c:3127
4690#, c-format
4691msgid "could not even attempt to merge '%.*s'"
4692msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”"
4693
4694#: sequencer.c:3143
4695msgid "merge: Unable to write new index file"
4696msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
4697
4698#: sequencer.c:3211
4699#, c-format
4700msgid "Applied autostash.\n"
4701msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
4702
4703#: sequencer.c:3223
4704#, c-format
4705msgid "cannot store %s"
4706msgstr "không thử lưu “%s”"
4707
4708#: sequencer.c:3226 git-rebase.sh:188
4709#, c-format
4710msgid ""
4711"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
4712"Your changes are safe in the stash.\n"
4713"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
4714msgstr ""
4715"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
4716"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
4717"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
4718"nào.\n"
4719
4720#: sequencer.c:3257
4721#, c-format
4722msgid ""
4723"Could not execute the todo command\n"
4724"\n"
4725"    %.*s\n"
4726"It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n"
4727"edit the todo list first:\n"
4728"\n"
4729"    git rebase --edit-todo\n"
4730"    git rebase --continue\n"
4731msgstr ""
4732"Không thể thực thi lệnh todo\n"
4733"\n"
4734"    %.*s\n"
4735"Nó đã được lên lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n"
4736"sửa danh sách todo trước:\n"
4737"\n"
4738"    git rebase --edit-todo\n"
4739"    git rebase --continue\n"
4740
4741#: sequencer.c:3325
4742#, c-format
4743msgid "Stopped at %s...  %.*s\n"
4744msgstr "Dừng lại ở %s…  %.*s\n"
4745
4746#: sequencer.c:3404
4747#, c-format
4748msgid "unknown command %d"
4749msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
4750
4751#: sequencer.c:3449
4752msgid "could not read orig-head"
4753msgstr "không thể đọc orig-head"
4754
4755#: sequencer.c:3454 sequencer.c:4517
4756msgid "could not read 'onto'"
4757msgstr "không thể đọc “onto”."
4758
4759#: sequencer.c:3468
4760#, c-format
4761msgid "could not update HEAD to %s"
4762msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
4763
4764#: sequencer.c:3554
4765msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
4766msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
4767
4768#: sequencer.c:3563
4769msgid "cannot amend non-existing commit"
4770msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
4771
4772#: sequencer.c:3565
4773#, c-format
4774msgid "invalid file: '%s'"
4775msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
4776
4777#: sequencer.c:3567
4778#, c-format
4779msgid "invalid contents: '%s'"
4780msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
4781
4782#: sequencer.c:3570
4783msgid ""
4784"\n"
4785"You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
4786"first and then run 'git rebase --continue' again."
4787msgstr ""
4788"\n"
4789"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
4790"chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
4791
4792#: sequencer.c:3595 sequencer.c:3633
4793#, c-format
4794msgid "could not write file: '%s'"
4795msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”"
4796
4797#: sequencer.c:3648
4798msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
4799msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
4800
4801#: sequencer.c:3655
4802msgid "could not commit staged changes."
4803msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
4804
4805#: sequencer.c:3752
4806#, c-format
4807msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
4808msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
4809
4810#: sequencer.c:3756
4811#, c-format
4812msgid "%s: bad revision"
4813msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
4814
4815#: sequencer.c:3791
4816msgid "can't revert as initial commit"
4817msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
4818
4819#: sequencer.c:4238
4820msgid "make_script: unhandled options"
4821msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
4822
4823#: sequencer.c:4241
4824msgid "make_script: error preparing revisions"
4825msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
4826
4827#: sequencer.c:4281 sequencer.c:4337
4828#, c-format
4829msgid "unusable todo list: '%s'"
4830msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
4831
4832#: sequencer.c:4396
4833#, c-format
4834msgid ""
4835"unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
4836msgstr ""
4837"không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
4838
4839#: sequencer.c:4466
4840#, c-format
4841msgid ""
4842"Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
4843"Dropped commits (newer to older):\n"
4844msgstr ""
4845"Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
4846"Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
4847
4848#: sequencer.c:4473
4849#, c-format
4850msgid ""
4851"To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
4852"\n"
4853"Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
4854"warnings.\n"
4855"The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
4856"\n"
4857msgstr ""
4858"Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
4859"chuyển giao.\n"
4860"\n"
4861"Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
4862"báo.\n"
4863"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
4864"\n"
4865
4866#: sequencer.c:4486
4867#, c-format
4868msgid ""
4869"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
4870"continue'.\n"
4871"Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
4872msgstr ""
4873"Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
4874"continue”.\n"
4875"Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
4876
4877#: sequencer.c:4660
4878msgid "the script was already rearranged."
4879msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
4880
4881#: setup.c:123
4882#, c-format
4883msgid "'%s' is outside repository"
4884msgstr "“%s” ở ngoài một kho chứa"
4885
4886#: setup.c:172
4887#, c-format
4888msgid ""
4889"%s: no such path in the working tree.\n"
4890"Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
4891msgstr ""
4892"%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
4893"Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
4894"một cách nội bộ."
4895
4896#: setup.c:185
4897#, c-format
4898msgid ""
4899"ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
4900"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
4901"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
4902msgstr ""
4903"tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
4904"cây làm việc.\n"
4905"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
4906"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
4907
4908#: setup.c:234
4909#, c-format
4910msgid "option '%s' must come before non-option arguments"
4911msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn"
4912
4913#: setup.c:253
4914#, c-format
4915msgid ""
4916"ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
4917"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
4918"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
4919msgstr ""
4920"tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
4921"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
4922"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
4923
4924#: setup.c:389
4925msgid "unable to set up work tree using invalid config"
4926msgstr "Không thể đặt thư mục làm việc hiện hành sử dụng cấu hình không hợp lệ"
4927
4928#: setup.c:393
4929msgid "this operation must be run in a work tree"
4930msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
4931
4932#: setup.c:503
4933#, c-format
4934msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
4935msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
4936
4937#: setup.c:511
4938msgid "unknown repository extensions found:"
4939msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
4940
4941#: setup.c:530
4942#, c-format
4943msgid "error opening '%s'"
4944msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
4945
4946#: setup.c:532
4947#, c-format
4948msgid "too large to be a .git file: '%s'"
4949msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”"
4950
4951#: setup.c:534
4952#, c-format
4953msgid "error reading %s"
4954msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
4955
4956#: setup.c:536
4957#, c-format
4958msgid "invalid gitfile format: %s"
4959msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s"
4960
4961#: setup.c:538
4962#, c-format
4963msgid "no path in gitfile: %s"
4964msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s"
4965
4966#: setup.c:540
4967#, c-format
4968msgid "not a git repository: %s"
4969msgstr "Không phải là kho git: %s"
4970
4971#: setup.c:639
4972#, c-format
4973msgid "'$%s' too big"
4974msgstr "“$%s” quá lớn"
4975
4976#: setup.c:653
4977#, c-format
4978msgid "not a git repository: '%s'"
4979msgstr "không phải là kho git: “%s”"
4980
4981#: setup.c:682 setup.c:684 setup.c:715
4982#, c-format
4983msgid "cannot chdir to '%s'"
4984msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”"
4985
4986#: setup.c:687 setup.c:743 setup.c:753 setup.c:792 setup.c:800 setup.c:815
4987msgid "cannot come back to cwd"
4988msgstr "không thể quay lại cwd"
4989
4990#: setup.c:813
4991#, c-format
4992msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
4993msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
4994
4995#: setup.c:824
4996#, c-format
4997msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
4998msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”"
4999
5000#: setup.c:1054
5001msgid "Unable to read current working directory"
5002msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
5003
5004#: setup.c:1066 setup.c:1072
5005#, c-format
5006msgid "cannot change to '%s'"
5007msgstr "không thể chuyển sang “%s”"
5008
5009#: setup.c:1085
5010#, c-format
5011msgid ""
5012"not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
5013"Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
5014msgstr ""
5015"không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n"
5016"Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
5017"đặt)."
5018
5019#: setup.c:1168
5020#, c-format
5021msgid ""
5022"problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
5023"The owner of files must always have read and write permissions."
5024msgstr ""
5025"gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
5026"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
5027
5028#: setup.c:1211
5029msgid "open /dev/null or dup failed"
5030msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup"
5031
5032#: setup.c:1226
5033msgid "fork failed"
5034msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
5035
5036#: setup.c:1231
5037msgid "setsid failed"
5038msgstr "setsid gặp lỗi"
5039
5040#: sha1-file.c:381
5041#, c-format
5042msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates"
5043msgstr ""
5044"thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates"
5045
5046#: sha1-file.c:432
5047#, c-format
5048msgid "unable to normalize alternate object path: %s"
5049msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”"
5050
5051#: sha1-file.c:503
5052#, c-format
5053msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep"
5054msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu"
5055
5056#: sha1-file.c:510
5057#, c-format
5058msgid "unable to normalize object directory: %s"
5059msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”"
5060
5061#: sha1-file.c:565
5062msgid "unable to fdopen alternates lockfile"
5063msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế"
5064
5065#: sha1-file.c:583
5066msgid "unable to read alternates file"
5067msgstr "không thể đọc tập tin thay thế"
5068
5069#: sha1-file.c:590
5070msgid "unable to move new alternates file into place"
5071msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ"
5072
5073#: sha1-file.c:625
5074#, c-format
5075msgid "path '%s' does not exist"
5076msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
5077
5078#: sha1-file.c:651
5079#, c-format
5080msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
5081msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
5082
5083#: sha1-file.c:657
5084#, c-format
5085msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
5086msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
5087
5088#: sha1-file.c:663
5089#, c-format
5090msgid "reference repository '%s' is shallow"
5091msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
5092
5093#: sha1-file.c:671
5094#, c-format
5095msgid "reference repository '%s' is grafted"
5096msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
5097
5098#: sha1-file.c:781
5099#, c-format
5100msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>"
5101msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>"
5102
5103#: sha1-file.c:806
5104msgid "mmap failed"
5105msgstr "mmap gặp lỗi"
5106
5107#: sha1-file.c:973
5108#, c-format
5109msgid "object file %s is empty"
5110msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng"
5111
5112#: sha1-file.c:1093 sha1-file.c:2206
5113#, c-format
5114msgid "corrupt loose object '%s'"
5115msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”"
5116
5117#: sha1-file.c:1095 sha1-file.c:2210
5118#, c-format
5119msgid "garbage at end of loose object '%s'"
5120msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”"
5121
5122#: sha1-file.c:1137
5123msgid "invalid object type"
5124msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ"
5125
5126#: sha1-file.c:1219
5127#, c-format
5128msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type"
5129msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
5130
5131#: sha1-file.c:1222
5132#, c-format
5133msgid "unable to unpack %s header"
5134msgstr "không thể giải gói phần đầu %s"
5135
5136#: sha1-file.c:1228
5137#, c-format
5138msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type"
5139msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
5140
5141#: sha1-file.c:1231
5142#, c-format
5143msgid "unable to parse %s header"
5144msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
5145
5146#: sha1-file.c:1422
5147#, c-format
5148msgid "failed to read object %s"
5149msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”"
5150
5151#: sha1-file.c:1426
5152#, c-format
5153msgid "replacement %s not found for %s"
5154msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s"
5155
5156#: sha1-file.c:1430
5157#, c-format
5158msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt"
5159msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
5160
5161#: sha1-file.c:1434
5162#, c-format
5163msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt"
5164msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
5165
5166#: sha1-file.c:1536
5167#, c-format
5168msgid "unable to write sha1 filename %s"
5169msgstr "không thể ghi vào tên tập tin sha1 %s"
5170
5171#: sha1-file.c:1543
5172#, c-format
5173msgid "unable to set permission to '%s'"
5174msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”"
5175
5176#: sha1-file.c:1550
5177msgid "file write error"
5178msgstr "lỗi ghi tập tin"
5179
5180#: sha1-file.c:1569
5181msgid "error when closing sha1 file"
5182msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin sha1"
5183
5184#: sha1-file.c:1635
5185#, c-format
5186msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s"
5187msgstr ""
5188"không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s"
5189
5190#: sha1-file.c:1637
5191msgid "unable to create temporary file"
5192msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
5193
5194#: sha1-file.c:1661
5195msgid "unable to write sha1 file"
5196msgstr "không thể ghi vào tập tin sha1"
5197
5198#: sha1-file.c:1667
5199#, c-format
5200msgid "unable to deflate new object %s (%d)"
5201msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)"
5202
5203#: sha1-file.c:1671
5204#, c-format
5205msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)"
5206msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)"
5207
5208#: sha1-file.c:1675
5209#, c-format
5210msgid "confused by unstable object source data for %s"
5211msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s"
5212
5213#: sha1-file.c:1685 builtin/pack-objects.c:899
5214#, c-format
5215msgid "failed utime() on %s"
5216msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
5217
5218#: sha1-file.c:1760
5219#, c-format
5220msgid "cannot read sha1_file for %s"
5221msgstr "không thể đọc sha1_file cho %s"
5222
5223#: sha1-file.c:1805
5224msgid "corrupt commit"
5225msgstr "lần chuyển giao sai hỏng"
5226
5227#: sha1-file.c:1813
5228msgid "corrupt tag"
5229msgstr "thẻ sai hỏng"
5230
5231#: sha1-file.c:1906
5232#, c-format
5233msgid "read error while indexing %s"
5234msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s"
5235
5236#: sha1-file.c:1909
5237#, c-format
5238msgid "short read while indexing %s"
5239msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s"
5240
5241#: sha1-file.c:1980 sha1-file.c:1989
5242#, c-format
5243msgid "%s: failed to insert into database"
5244msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu"
5245
5246#: sha1-file.c:1995
5247#, c-format
5248msgid "%s: unsupported file type"
5249msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ"
5250
5251#: sha1-file.c:2019
5252#, c-format
5253msgid "%s is not a valid object"
5254msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ"
5255
5256#: sha1-file.c:2021
5257#, c-format
5258msgid "%s is not a valid '%s' object"
5259msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
5260
5261#: sha1-file.c:2048 builtin/index-pack.c:158
5262#, c-format
5263msgid "unable to open %s"
5264msgstr "không thể mở %s"
5265
5266#: sha1-file.c:2217 sha1-file.c:2269
5267#, c-format
5268msgid "sha1 mismatch for %s (expected %s)"
5269msgstr "sha1 không khớp cho %s (cần %s)"
5270
5271#: sha1-file.c:2241
5272#, c-format
5273msgid "unable to mmap %s"
5274msgstr "không thể mmap %s"
5275
5276#: sha1-file.c:2246
5277#, c-format
5278msgid "unable to unpack header of %s"
5279msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”"
5280
5281#: sha1-file.c:2252
5282#, c-format
5283msgid "unable to parse header of %s"
5284msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
5285
5286#: sha1-file.c:2263
5287#, c-format
5288msgid "unable to unpack contents of %s"
5289msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”"
5290
5291#: sha1-name.c:444
5292#, c-format
5293msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
5294msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
5295
5296#: sha1-name.c:455
5297msgid "The candidates are:"
5298msgstr "Các ứng cử là:"
5299
5300#: sha1-name.c:699
5301msgid ""
5302"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
5303"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
5304"may be created by mistake. For example,\n"
5305"\n"
5306"  git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
5307"\n"
5308"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
5309"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
5310"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
5311msgstr ""
5312"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
5313"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
5314"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
5315"\n"
5316"  git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
5317"\n"
5318"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
5319"tạo ra.\n"
5320"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
5321"này\n"
5322"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
5323
5324#: submodule.c:97 submodule.c:131
5325msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
5326msgstr ""
5327"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
5328"trước"
5329
5330#: submodule.c:101 submodule.c:135
5331#, c-format
5332msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
5333msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
5334
5335#: submodule.c:109
5336#, c-format
5337msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
5338msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
5339
5340#: submodule.c:142
5341#, c-format
5342msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
5343msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
5344
5345#: submodule.c:153
5346msgid "staging updated .gitmodules failed"
5347msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
5348
5349#: submodule.c:315
5350#, c-format
5351msgid "in unpopulated submodule '%s'"
5352msgstr "Trong mô-đun-con không có gì “%s”"
5353
5354#: submodule.c:346
5355#, c-format
5356msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
5357msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
5358
5359#: submodule.c:839
5360#, c-format
5361msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
5362msgstr ""
5363"mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
5364
5365#: submodule.c:1071 builtin/branch.c:670 builtin/submodule--helper.c:1888
5366msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
5367msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
5368
5369#: submodule.c:1377
5370#, c-format
5371msgid "'%s' not recognized as a git repository"
5372msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
5373
5374#: submodule.c:1515
5375#, c-format
5376msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
5377msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
5378
5379#: submodule.c:1528
5380#, c-format
5381msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
5382msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
5383
5384#: submodule.c:1543
5385#, c-format
5386msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'"
5387msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”"
5388
5389#: submodule.c:1633
5390#, c-format
5391msgid "submodule '%s' has dirty index"
5392msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
5393
5394#: submodule.c:1685
5395#, c-format
5396msgid "Submodule '%s' could not be updated."
5397msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật."
5398
5399#: submodule.c:1734
5400#, c-format
5401msgid ""
5402"relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
5403msgstr ""
5404"relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
5405"được hỗ trợ"
5406
5407#: submodule.c:1746 submodule.c:1802
5408#, c-format
5409msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
5410msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
5411
5412#: submodule.c:1750 builtin/submodule--helper.c:1406
5413#: builtin/submodule--helper.c:1416
5414#, c-format
5415msgid "could not create directory '%s'"
5416msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
5417
5418#: submodule.c:1753
5419#, c-format
5420msgid ""
5421"Migrating git directory of '%s%s' from\n"
5422"'%s' to\n"
5423"'%s'\n"
5424msgstr ""
5425"Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
5426"“%s” sang\n"
5427"“%s”\n"
5428
5429#: submodule.c:1837
5430#, c-format
5431msgid "could not recurse into submodule '%s'"
5432msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
5433
5434#: submodule.c:1881
5435msgid "could not start ls-files in .."
5436msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
5437
5438#: submodule.c:1920
5439#, c-format
5440msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
5441msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
5442
5443#: submodule-config.c:231
5444#, c-format
5445msgid "ignoring suspicious submodule name: %s"
5446msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s"
5447
5448#: submodule-config.c:295
5449msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs"
5450msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
5451
5452#: submodule-config.c:468
5453#, c-format
5454msgid "invalid value for %s"
5455msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
5456
5457#: trailer.c:238
5458#, c-format
5459msgid "running trailer command '%s' failed"
5460msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
5461
5462#: trailer.c:485 trailer.c:490 trailer.c:495 trailer.c:549 trailer.c:553
5463#: trailer.c:557
5464#, c-format
5465msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
5466msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
5467
5468#: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:294
5469#, c-format
5470msgid "more than one %s"
5471msgstr "nhiều hơn một %s"
5472
5473#: trailer.c:730
5474#, c-format
5475msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
5476msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
5477
5478#: trailer.c:750
5479#, c-format
5480msgid "could not read input file '%s'"
5481msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
5482
5483#: trailer.c:753
5484msgid "could not read from stdin"
5485msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
5486
5487#: trailer.c:1008 builtin/am.c:47
5488#, c-format
5489msgid "could not stat %s"
5490msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
5491
5492#: trailer.c:1010
5493#, c-format
5494msgid "file %s is not a regular file"
5495msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
5496
5497#: trailer.c:1012
5498#, c-format
5499msgid "file %s is not writable by user"
5500msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
5501
5502#: trailer.c:1024
5503msgid "could not open temporary file"
5504msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
5505
5506#: trailer.c:1064
5507#, c-format
5508msgid "could not rename temporary file to %s"
5509msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
5510
5511#: transport.c:116
5512#, c-format
5513msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
5514msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
5515
5516#: transport.c:142
5517#, c-format
5518msgid "could not read bundle '%s'"
5519msgstr "không thể đọc bó “%s”"
5520
5521#: transport.c:208
5522#, c-format
5523msgid "transport: invalid depth option '%s'"
5524msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
5525
5526#: transport.c:586
5527msgid "could not parse transport.color.* config"
5528msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*"
5529
5530#: transport.c:659
5531msgid "support for protocol v2 not implemented yet"
5532msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện"
5533
5534#: transport.c:785
5535#, c-format
5536msgid "unknown value for config '%s': %s"
5537msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s"
5538
5539#: transport.c:851
5540#, c-format
5541msgid "transport '%s' not allowed"
5542msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”"
5543
5544#: transport.c:903
5545msgid "git-over-rsync is no longer supported"
5546msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa"
5547
5548#: transport.c:998
5549#, c-format
5550msgid ""
5551"The following submodule paths contain changes that can\n"
5552"not be found on any remote:\n"
5553msgstr ""
5554"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
5555"có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
5556
5557#: transport.c:1002
5558#, c-format
5559msgid ""
5560"\n"
5561"Please try\n"
5562"\n"
5563"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
5564"\n"
5565"or cd to the path and use\n"
5566"\n"
5567"\tgit push\n"
5568"\n"
5569"to push them to a remote.\n"
5570"\n"
5571msgstr ""
5572"\n"
5573"Hãy thử\n"
5574"\n"
5575"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
5576"\n"
5577"hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
5578"\n"
5579"\tgit push\n"
5580"\n"
5581"để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
5582"\n"
5583
5584#: transport.c:1010
5585msgid "Aborting."
5586msgstr "Bãi bỏ."
5587
5588#: transport.c:1148
5589msgid "failed to push all needed submodules"
5590msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết"
5591
5592#: transport.c:1270 transport-helper.c:643
5593msgid "operation not supported by protocol"
5594msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ"
5595
5596#: transport.c:1352
5597#, c-format
5598msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s"
5599msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s"
5600
5601#: transport-helper.c:51 transport-helper.c:80
5602msgid "full write to remote helper failed"
5603msgstr "ghi đầy đủ lên bộ hỗ trợ máy chủ gặp lỗi"
5604
5605#: transport-helper.c:132
5606#, c-format
5607msgid "unable to find remote helper for '%s'"
5608msgstr "không thể tìm thấy bộ hỗ trợ máy chủ cho “%s”"
5609
5610#: transport-helper.c:148 transport-helper.c:557
5611msgid "can't dup helper output fd"
5612msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra bộ hỗ trợ"
5613
5614#: transport-helper.c:199
5615#, c-format
5616msgid ""
5617"unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer "
5618"version of Git"
5619msgstr ""
5620"không hiểu capability bắt buộc %s; bộ hỗ trợ máy chủ này gần như chắc chắn "
5621"là cần phiên bản Git mới hơn"
5622
5623#: transport-helper.c:205
5624msgid "this remote helper should implement refspec capability"
5625msgstr "bộ hỗ trợ máy chủ này cần phải thực thi capability đặc tả tham chiếu"
5626
5627#: transport-helper.c:272 transport-helper.c:412
5628#, c-format
5629msgid "%s unexpectedly said: '%s'"
5630msgstr "%s said bất ngờ: “%s”"
5631
5632#: transport-helper.c:401
5633#, c-format
5634msgid "%s also locked %s"
5635msgstr "%s cũng khóa %s"
5636
5637#: transport-helper.c:479
5638msgid "couldn't run fast-import"
5639msgstr "không thể chạy fast-import"
5640
5641#: transport-helper.c:502
5642msgid "error while running fast-import"
5643msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import"
5644
5645#: transport-helper.c:531 transport-helper.c:1091
5646#, c-format
5647msgid "could not read ref %s"
5648msgstr "không thể đọc tham chiếu %s"
5649
5650#: transport-helper.c:576
5651#, c-format
5652msgid "unknown response to connect: %s"
5653msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s"
5654
5655#: transport-helper.c:598
5656msgid "setting remote service path not supported by protocol"
5657msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ"
5658
5659#: transport-helper.c:600
5660msgid "invalid remote service path"
5661msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ"
5662
5663#: transport-helper.c:646
5664#, c-format
5665msgid "can't connect to subservice %s"
5666msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s"
5667
5668#: transport-helper.c:713
5669#, c-format
5670msgid "expected ok/error, helper said '%s'"
5671msgstr "cần ok/error, nhưng bộ hỗ trợ lại nói “%s”"
5672
5673#: transport-helper.c:766
5674#, c-format
5675msgid "helper reported unexpected status of %s"
5676msgstr "bộ hỗ trợ báo cáo rằng không cần tình trạng của %s"
5677
5678#: transport-helper.c:827
5679#, c-format
5680msgid "helper %s does not support dry-run"
5681msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run"
5682
5683#: transport-helper.c:830
5684#, c-format
5685msgid "helper %s does not support --signed"
5686msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed"
5687
5688#: transport-helper.c:833
5689#, c-format
5690msgid "helper %s does not support --signed=if-asked"
5691msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked"
5692
5693#: transport-helper.c:840
5694#, c-format
5695msgid "helper %s does not support 'push-option'"
5696msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”"
5697
5698#: transport-helper.c:932
5699msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed"
5700msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu"
5701
5702#: transport-helper.c:937
5703#, c-format
5704msgid "helper %s does not support 'force'"
5705msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”"
5706
5707#: transport-helper.c:984
5708msgid "couldn't run fast-export"
5709msgstr "không thể chạy fast-export"
5710
5711#: transport-helper.c:989
5712msgid "error while running fast-export"
5713msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export"
5714
5715#: transport-helper.c:1014
5716#, c-format
5717msgid ""
5718"No refs in common and none specified; doing nothing.\n"
5719"Perhaps you should specify a branch such as 'master'.\n"
5720msgstr ""
5721"Không có các tham chiếu trong phần chung và chưa chỉ định; nên không làm gì "
5722"cả.\n"
5723"Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh như “master” chẳng hạn.\n"
5724
5725#: transport-helper.c:1077
5726#, c-format
5727msgid "malformed response in ref list: %s"
5728msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s"
5729
5730#: transport-helper.c:1230
5731#, c-format
5732msgid "read(%s) failed"
5733msgstr "read(%s) gặp lỗi"
5734
5735#: transport-helper.c:1257
5736#, c-format
5737msgid "write(%s) failed"
5738msgstr "write(%s) gặp lỗi"
5739
5740#: transport-helper.c:1306
5741#, c-format
5742msgid "%s thread failed"
5743msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi"
5744
5745#: transport-helper.c:1310
5746#, c-format
5747msgid "%s thread failed to join: %s"
5748msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s"
5749
5750#: transport-helper.c:1329 transport-helper.c:1333
5751#, c-format
5752msgid "can't start thread for copying data: %s"
5753msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s"
5754
5755#: transport-helper.c:1370
5756#, c-format
5757msgid "%s process failed to wait"
5758msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi"
5759
5760#: transport-helper.c:1374
5761#, c-format
5762msgid "%s process failed"
5763msgstr "xử lý %s gặp lỗi"
5764
5765#: transport-helper.c:1392 transport-helper.c:1401
5766msgid "can't start thread for copying data"
5767msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu"
5768
5769#: tree-walk.c:33
5770msgid "too-short tree object"
5771msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
5772
5773#: tree-walk.c:39
5774msgid "malformed mode in tree entry"
5775msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
5776
5777#: tree-walk.c:43
5778msgid "empty filename in tree entry"
5779msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
5780
5781#: tree-walk.c:115
5782msgid "too-short tree file"
5783msgstr "tập tin cây quá ngắn"
5784
5785#: unpack-trees.c:112
5786#, c-format
5787msgid ""
5788"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
5789"%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
5790msgstr ""
5791"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
5792"checkout:\n"
5793"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
5794"chuyển nhánh."
5795
5796#: unpack-trees.c:114
5797#, c-format
5798msgid ""
5799"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
5800"%%s"
5801msgstr ""
5802"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
5803"checkout:\n"
5804"%%s"
5805
5806#: unpack-trees.c:117
5807#, c-format
5808msgid ""
5809"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
5810"%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
5811msgstr ""
5812"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
5813"hòa trộn:\n"
5814"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
5815"trộn."
5816
5817#: unpack-trees.c:119
5818#, c-format
5819msgid ""
5820"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
5821"%%s"
5822msgstr ""
5823"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
5824"hòa trộn:\n"
5825"%%s"
5826
5827#: unpack-trees.c:122
5828#, c-format
5829msgid ""
5830"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
5831"%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
5832msgstr ""
5833"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
5834"%s:\n"
5835"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
5836
5837#: unpack-trees.c:124
5838#, c-format
5839msgid ""
5840"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
5841"%%s"
5842msgstr ""
5843"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
5844"%s:\n"
5845"%%s"
5846
5847#: unpack-trees.c:129
5848#, c-format
5849msgid ""
5850"Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
5851"%s"
5852msgstr ""
5853"Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
5854"trong nó:\n"
5855"%s"
5856
5857#: unpack-trees.c:133
5858#, c-format
5859msgid ""
5860"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
5861"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
5862msgstr ""
5863"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
5864"checkout:\n"
5865"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
5866
5867#: unpack-trees.c:135
5868#, c-format
5869msgid ""
5870"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
5871"%%s"
5872msgstr ""
5873"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
5874"checkout:\n"
5875"%%s"
5876
5877#: unpack-trees.c:138
5878#, c-format
5879msgid ""
5880"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
5881"%%sPlease move or remove them before you merge."
5882msgstr ""
5883"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
5884"trộn:\n"
5885"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
5886
5887#: unpack-trees.c:140
5888#, c-format
5889msgid ""
5890"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
5891"%%s"
5892msgstr ""
5893"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
5894"trộn:\n"
5895"%%s"
5896
5897#: unpack-trees.c:143
5898#, c-format
5899msgid ""
5900"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
5901"%%sPlease move or remove them before you %s."
5902msgstr ""
5903"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
5904"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
5905
5906#: unpack-trees.c:145
5907#, c-format
5908msgid ""
5909"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
5910"%%s"
5911msgstr ""
5912"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
5913"%%s"
5914
5915#: unpack-trees.c:151
5916#, c-format
5917msgid ""
5918"The following untracked working tree files would be overwritten by "
5919"checkout:\n"
5920"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
5921msgstr ""
5922"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
5923"checkout:\n"
5924"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
5925
5926#: unpack-trees.c:153
5927#, c-format
5928msgid ""
5929"The following untracked working tree files would be overwritten by "
5930"checkout:\n"
5931"%%s"
5932msgstr ""
5933"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
5934"checkout:\n"
5935"%%s"
5936
5937#: unpack-trees.c:156
5938#, c-format
5939msgid ""
5940"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
5941"%%sPlease move or remove them before you merge."
5942msgstr ""
5943"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
5944"hòa trộn:\n"
5945"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
5946
5947#: unpack-trees.c:158
5948#, c-format
5949msgid ""
5950"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
5951"%%s"
5952msgstr ""
5953"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
5954"hòa trộn:\n"
5955"%%s"
5956
5957#: unpack-trees.c:161
5958#, c-format
5959msgid ""
5960"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
5961"%%sPlease move or remove them before you %s."
5962msgstr ""
5963"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
5964"%s:\n"
5965"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
5966
5967#: unpack-trees.c:163
5968#, c-format
5969msgid ""
5970"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
5971"%%s"
5972msgstr ""
5973"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
5974"%s:\n"
5975"%%s"
5976
5977#: unpack-trees.c:171
5978#, c-format
5979msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'.  Cannot bind."
5980msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
5981
5982#: unpack-trees.c:174
5983#, c-format
5984msgid ""
5985"Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
5986"%s"
5987msgstr ""
5988"Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
5989"%s"
5990
5991#: unpack-trees.c:176
5992#, c-format
5993msgid ""
5994"The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
5995"update:\n"
5996"%s"
5997msgstr ""
5998"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
5999"nhật checkout rải rác:\n"
6000"%s"
6001
6002#: unpack-trees.c:178
6003#, c-format
6004msgid ""
6005"The following working tree files would be removed by sparse checkout "
6006"update:\n"
6007"%s"
6008msgstr ""
6009"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
6010"nhật checkout rải rác:\n"
6011"%s"
6012
6013#: unpack-trees.c:180
6014#, c-format
6015msgid ""
6016"Cannot update submodule:\n"
6017"%s"
6018msgstr ""
6019"Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
6020"%s"
6021
6022#: unpack-trees.c:254
6023#, c-format
6024msgid "Aborting\n"
6025msgstr "Bãi bỏ\n"
6026
6027#: unpack-trees.c:336
6028msgid "Checking out files"
6029msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
6030
6031#: urlmatch.c:163
6032msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
6033msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
6034
6035#: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
6036#, c-format
6037msgid "invalid %XX escape sequence"
6038msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
6039
6040#: urlmatch.c:215
6041msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
6042msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
6043
6044#: urlmatch.c:232
6045msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
6046msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
6047
6048#: urlmatch.c:247
6049msgid "invalid characters in host name"
6050msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
6051
6052#: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
6053msgid "invalid port number"
6054msgstr "tên cổng không hợp lệ"
6055
6056#: urlmatch.c:371
6057msgid "invalid '..' path segment"
6058msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
6059
6060#: worktree.c:245 builtin/am.c:2147
6061#, c-format
6062msgid "failed to read '%s'"
6063msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
6064
6065#: worktree.c:291
6066#, c-format
6067msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
6068msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho"
6069
6070#: worktree.c:302
6071#, c-format
6072msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
6073msgstr ""
6074"tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
6075
6076#: worktree.c:314
6077#, c-format
6078msgid "'%s' does not exist"
6079msgstr "\"%s\" không tồn tại"
6080
6081#: worktree.c:320
6082#, c-format
6083msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
6084msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
6085
6086#: worktree.c:328
6087#, c-format
6088msgid "'%s' does not point back to '%s'"
6089msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”"
6090
6091#: wrapper.c:223 wrapper.c:393
6092#, c-format
6093msgid "could not open '%s' for reading and writing"
6094msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
6095
6096#: wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:321 builtin/am.c:771
6097#: builtin/am.c:863 builtin/merge.c:1078
6098#, c-format
6099msgid "could not open '%s' for reading"
6100msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
6101
6102#: wrapper.c:424 wrapper.c:624
6103#, c-format
6104msgid "unable to access '%s'"
6105msgstr "không thể truy cập “%s”"
6106
6107#: wrapper.c:632
6108msgid "unable to get current working directory"
6109msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
6110
6111#: wt-status.c:154
6112msgid "Unmerged paths:"
6113msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
6114
6115#: wt-status.c:181 wt-status.c:208
6116#, c-format
6117msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
6118msgstr "  (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
6119
6120#: wt-status.c:183 wt-status.c:210
6121msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
6122msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
6123
6124#: wt-status.c:187
6125msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
6126msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
6127
6128#: wt-status.c:189 wt-status.c:193
6129msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
6130msgstr ""
6131"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
6132"cần được giải quyết)"
6133
6134#: wt-status.c:191
6135msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
6136msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
6137
6138#: wt-status.c:202 wt-status.c:1015
6139msgid "Changes to be committed:"
6140msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
6141
6142#: wt-status.c:220 wt-status.c:1024
6143msgid "Changes not staged for commit:"
6144msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
6145
6146#: wt-status.c:224
6147msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
6148msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
6149
6150#: wt-status.c:226
6151msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
6152msgstr ""
6153"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
6154
6155#: wt-status.c:227
6156msgid ""
6157"  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
6158msgstr ""
6159"  (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
6160"làm việc)"
6161
6162#: wt-status.c:229
6163msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
6164msgstr ""
6165"  (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
6166"chữa trong mô-đun-con)"
6167
6168#: wt-status.c:241
6169#, c-format
6170msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
6171msgstr ""
6172"  (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
6173
6174#: wt-status.c:256
6175msgid "both deleted:"
6176msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
6177
6178#: wt-status.c:258
6179msgid "added by us:"
6180msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
6181
6182#: wt-status.c:260
6183msgid "deleted by them:"
6184msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
6185
6186#: wt-status.c:262
6187msgid "added by them:"
6188msgstr "được thêm vào bởi họ:"
6189
6190#: wt-status.c:264
6191msgid "deleted by us:"
6192msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
6193
6194#: wt-status.c:266
6195msgid "both added:"
6196msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
6197
6198#: wt-status.c:268
6199msgid "both modified:"
6200msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
6201
6202#: wt-status.c:278
6203msgid "new file:"
6204msgstr "tập tin mới:"
6205
6206#: wt-status.c:280
6207msgid "copied:"
6208msgstr "đã chép:"
6209
6210#: wt-status.c:282
6211msgid "deleted:"
6212msgstr "đã xóa:"
6213
6214#: wt-status.c:284
6215msgid "modified:"
6216msgstr "đã sửa:"
6217
6218#: wt-status.c:286
6219msgid "renamed:"
6220msgstr "đã đổi tên:"
6221
6222#: wt-status.c:288
6223msgid "typechange:"
6224msgstr "đổi-kiểu:"
6225
6226#: wt-status.c:290
6227msgid "unknown:"
6228msgstr "không hiểu:"
6229
6230#: wt-status.c:292
6231msgid "unmerged:"
6232msgstr "chưa hòa trộn:"
6233
6234#: wt-status.c:372
6235msgid "new commits, "
6236msgstr "lần chuyển giao mới, "
6237
6238#: wt-status.c:374
6239msgid "modified content, "
6240msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
6241
6242#: wt-status.c:376
6243msgid "untracked content, "
6244msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
6245
6246#: wt-status.c:853
6247#, c-format
6248msgid "Your stash currently has %d entry"
6249msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
6250msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
6251
6252#: wt-status.c:885
6253msgid "Submodules changed but not updated:"
6254msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
6255
6256#: wt-status.c:887
6257msgid "Submodule changes to be committed:"
6258msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
6259
6260#: wt-status.c:969
6261msgid ""
6262"Do not modify or remove the line above.\n"
6263"Everything below it will be ignored."
6264msgstr ""
6265"Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
6266"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
6267
6268#: wt-status.c:1084
6269msgid "You have unmerged paths."
6270msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
6271
6272#: wt-status.c:1087
6273msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
6274msgstr "  (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
6275
6276#: wt-status.c:1089
6277msgid "  (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
6278msgstr "  (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
6279
6280#: wt-status.c:1094
6281msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
6282msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
6283
6284#: wt-status.c:1097
6285msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
6286msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
6287
6288#: wt-status.c:1107
6289msgid "You are in the middle of an am session."
6290msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
6291
6292#: wt-status.c:1110
6293msgid "The current patch is empty."
6294msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
6295
6296#: wt-status.c:1114
6297msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
6298msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
6299
6300#: wt-status.c:1116
6301msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
6302msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
6303
6304#: wt-status.c:1118
6305msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
6306msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
6307
6308#: wt-status.c:1250
6309msgid "git-rebase-todo is missing."
6310msgstr "thiếu git-rebase-todo"
6311
6312#: wt-status.c:1252
6313msgid "No commands done."
6314msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
6315
6316#: wt-status.c:1255
6317#, c-format
6318msgid "Last command done (%d command done):"
6319msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
6320msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
6321
6322#: wt-status.c:1266
6323#, c-format
6324msgid "  (see more in file %s)"
6325msgstr "  (xem thêm trong %s)"
6326
6327#: wt-status.c:1271
6328msgid "No commands remaining."
6329msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
6330
6331#: wt-status.c:1274
6332#, c-format
6333msgid "Next command to do (%d remaining command):"
6334msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
6335msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
6336
6337#: wt-status.c:1282
6338msgid "  (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
6339msgstr "  (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
6340
6341#: wt-status.c:1295
6342#, c-format
6343msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
6344msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
6345
6346#: wt-status.c:1300
6347msgid "You are currently rebasing."
6348msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
6349
6350#: wt-status.c:1314
6351msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
6352msgstr ""
6353"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
6354
6355#: wt-status.c:1316
6356msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
6357msgstr "  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
6358
6359#: wt-status.c:1318
6360msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
6361msgstr ""
6362"  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
6363
6364#: wt-status.c:1324
6365msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
6366msgstr ""
6367"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
6368"continue\")"
6369
6370#: wt-status.c:1328
6371#, c-format
6372msgid ""
6373"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
6374msgstr ""
6375"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
6376"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
6377
6378#: wt-status.c:1333
6379msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
6380msgstr ""
6381"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
6382"rebase."
6383
6384#: wt-status.c:1336
6385msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
6386msgstr ""
6387"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
6388"rebase --continue\")"
6389
6390#: wt-status.c:1340
6391#, c-format
6392msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
6393msgstr ""
6394"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
6395"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
6396
6397#: wt-status.c:1345
6398msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
6399msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
6400
6401#: wt-status.c:1348
6402msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
6403msgstr "  (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
6404
6405#: wt-status.c:1350
6406msgid ""
6407"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
6408msgstr ""
6409"  (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
6410"lòng về những thay đổi của mình)"
6411
6412#: wt-status.c:1360
6413#, c-format
6414msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
6415msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
6416
6417#: wt-status.c:1365
6418msgid "  (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
6419msgstr ""
6420"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
6421
6422#: wt-status.c:1368
6423msgid "  (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
6424msgstr ""
6425"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
6426"continue\")"
6427
6428#: wt-status.c:1370
6429msgid "  (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
6430msgstr "  (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
6431
6432#: wt-status.c:1379
6433#, c-format
6434msgid "You are currently reverting commit %s."
6435msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
6436
6437#: wt-status.c:1384
6438msgid "  (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
6439msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
6440
6441#: wt-status.c:1387
6442msgid "  (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
6443msgstr ""
6444"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
6445
6446#: wt-status.c:1389
6447msgid "  (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
6448msgstr "  (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
6449
6450#: wt-status.c:1400
6451#, c-format
6452msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
6453msgstr ""
6454"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
6455"nhánh “%s”."
6456
6457#: wt-status.c:1404
6458msgid "You are currently bisecting."
6459msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
6460
6461#: wt-status.c:1407
6462msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
6463msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
6464
6465#: wt-status.c:1604
6466msgid "On branch "
6467msgstr "Trên nhánh "
6468
6469#: wt-status.c:1610
6470msgid "interactive rebase in progress; onto "
6471msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
6472
6473#: wt-status.c:1612
6474msgid "rebase in progress; onto "
6475msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
6476
6477#: wt-status.c:1617
6478msgid "HEAD detached at "
6479msgstr "HEAD được tách rời tại "
6480
6481#: wt-status.c:1619
6482msgid "HEAD detached from "
6483msgstr "HEAD được tách rời từ "
6484
6485#: wt-status.c:1622
6486msgid "Not currently on any branch."
6487msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
6488
6489#: wt-status.c:1642
6490msgid "Initial commit"
6491msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
6492
6493#: wt-status.c:1643
6494msgid "No commits yet"
6495msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
6496
6497#: wt-status.c:1657
6498msgid "Untracked files"
6499msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
6500
6501#: wt-status.c:1659
6502msgid "Ignored files"
6503msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
6504
6505#: wt-status.c:1663
6506#, c-format
6507msgid ""
6508"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
6509"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
6510"new files yourself (see 'git help status')."
6511msgstr ""
6512"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
6513"uno”\n"
6514"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
6515"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
6516
6517#: wt-status.c:1669
6518#, c-format
6519msgid "Untracked files not listed%s"
6520msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
6521
6522#: wt-status.c:1671
6523msgid " (use -u option to show untracked files)"
6524msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
6525
6526#: wt-status.c:1677
6527msgid "No changes"
6528msgstr "Không có thay đổi nào"
6529
6530#: wt-status.c:1682
6531#, c-format
6532msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
6533msgstr ""
6534"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
6535"\"git commit -a\")\n"
6536
6537#: wt-status.c:1685
6538#, c-format
6539msgid "no changes added to commit\n"
6540msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
6541
6542#: wt-status.c:1688
6543#, c-format
6544msgid ""
6545"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
6546"track)\n"
6547msgstr ""
6548"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
6549"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
6550
6551#: wt-status.c:1691
6552#, c-format
6553msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
6554msgstr ""
6555"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
6556"theo dõi hiện diện\n"
6557
6558#: wt-status.c:1694
6559#, c-format
6560msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
6561msgstr ""
6562"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
6563"đưa vào theo dõi)\n"
6564
6565#: wt-status.c:1697 wt-status.c:1702
6566#, c-format
6567msgid "nothing to commit\n"
6568msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
6569
6570#: wt-status.c:1700
6571#, c-format
6572msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
6573msgstr ""
6574"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
6575
6576#: wt-status.c:1704
6577#, c-format
6578msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
6579msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
6580
6581#: wt-status.c:1817
6582msgid "No commits yet on "
6583msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào"
6584
6585#: wt-status.c:1821
6586msgid "HEAD (no branch)"
6587msgstr "HEAD (không nhánh)"
6588
6589#: wt-status.c:1852
6590msgid "different"
6591msgstr "khác"
6592
6593#: wt-status.c:1854 wt-status.c:1862
6594msgid "behind "
6595msgstr "đằng sau "
6596
6597#: wt-status.c:1857 wt-status.c:1860
6598msgid "ahead "
6599msgstr "phía trước "
6600
6601#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
6602#: wt-status.c:2376
6603#, c-format
6604msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
6605msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
6606
6607#: wt-status.c:2382
6608msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
6609msgstr ""
6610"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
6611
6612#: wt-status.c:2384
6613#, c-format
6614msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
6615msgstr ""
6616"không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
6617
6618#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:443
6619#, c-format
6620msgid "failed to unlink '%s'"
6621msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
6622
6623#: builtin/add.c:24
6624msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
6625msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--]  <pathspec>…"
6626
6627#: builtin/add.c:83
6628#, c-format
6629msgid "unexpected diff status %c"
6630msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
6631
6632#: builtin/add.c:88 builtin/commit.c:279
6633msgid "updating files failed"
6634msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
6635
6636#: builtin/add.c:98
6637#, c-format
6638msgid "remove '%s'\n"
6639msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
6640
6641#: builtin/add.c:173
6642msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
6643msgstr ""
6644"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
6645
6646#: builtin/add.c:233 builtin/rev-parse.c:893
6647msgid "Could not read the index"
6648msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
6649
6650#: builtin/add.c:244
6651#, c-format
6652msgid "Could not open '%s' for writing."
6653msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
6654
6655#: builtin/add.c:248
6656msgid "Could not write patch"
6657msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
6658
6659#: builtin/add.c:251
6660msgid "editing patch failed"
6661msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
6662
6663#: builtin/add.c:254
6664#, c-format
6665msgid "Could not stat '%s'"
6666msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
6667
6668#: builtin/add.c:256
6669msgid "Empty patch. Aborted."
6670msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
6671
6672#: builtin/add.c:261
6673#, c-format
6674msgid "Could not apply '%s'"
6675msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
6676
6677#: builtin/add.c:269
6678msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
6679msgstr ""
6680"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
6681"của bạn:\n"
6682
6683#: builtin/add.c:289 builtin/clean.c:906 builtin/fetch.c:134 builtin/mv.c:123
6684#: builtin/prune-packed.c:56 builtin/pull.c:212 builtin/push.c:557
6685#: builtin/remote.c:1344 builtin/rm.c:240 builtin/send-pack.c:165
6686msgid "dry run"
6687msgstr "chạy thử"
6688
6689#: builtin/add.c:292
6690msgid "interactive picking"
6691msgstr "sửa bằng cách tương tác"
6692
6693#: builtin/add.c:293 builtin/checkout.c:1144 builtin/reset.c:302
6694msgid "select hunks interactively"
6695msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
6696
6697#: builtin/add.c:294
6698msgid "edit current diff and apply"
6699msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
6700
6701#: builtin/add.c:295
6702msgid "allow adding otherwise ignored files"
6703msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
6704
6705#: builtin/add.c:296
6706msgid "update tracked files"
6707msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
6708
6709#: builtin/add.c:297
6710msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
6711msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)"
6712
6713#: builtin/add.c:298
6714msgid "record only the fact that the path will be added later"
6715msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
6716
6717#: builtin/add.c:299
6718msgid "add changes from all tracked and untracked files"
6719msgstr ""
6720"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
6721"vết"
6722
6723#: builtin/add.c:302
6724msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
6725msgstr ""
6726"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
6727
6728#: builtin/add.c:304
6729msgid "don't add, only refresh the index"
6730msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
6731
6732#: builtin/add.c:305
6733msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
6734msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
6735
6736#: builtin/add.c:306
6737msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
6738msgstr ""
6739"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
6740
6741#: builtin/add.c:308 builtin/update-index.c:973
6742msgid "override the executable bit of the listed files"
6743msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
6744
6745#: builtin/add.c:310
6746msgid "warn when adding an embedded repository"
6747msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
6748
6749#: builtin/add.c:325
6750#, c-format
6751msgid ""
6752"You've added another git repository inside your current repository.\n"
6753"Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
6754"the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
6755"If you meant to add a submodule, use:\n"
6756"\n"
6757"\tgit submodule add <url> %s\n"
6758"\n"
6759"If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
6760"index with:\n"
6761"\n"
6762"\tgit rm --cached %s\n"
6763"\n"
6764"See \"git help submodule\" for more information."
6765msgstr ""
6766"Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
6767"Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
6768"kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
6769"Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
6770"\n"
6771"\tgit submodule add <url> %s\n"
6772"\n"
6773"Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
6774"nó khỏi mục lục bằng:\n"
6775"\n"
6776"\tgit rm --cached %s\n"
6777"\n"
6778"Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
6779
6780#: builtin/add.c:353
6781#, c-format
6782msgid "adding embedded git repository: %s"
6783msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
6784
6785#: builtin/add.c:371
6786#, c-format
6787msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
6788msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
6789
6790#: builtin/add.c:379
6791msgid "adding files failed"
6792msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
6793
6794#: builtin/add.c:417
6795msgid "-A and -u are mutually incompatible"
6796msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
6797
6798#: builtin/add.c:424
6799msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
6800msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
6801
6802#: builtin/add.c:428
6803#, c-format
6804msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
6805msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
6806
6807#: builtin/add.c:443
6808#, c-format
6809msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
6810msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
6811
6812#: builtin/add.c:444
6813#, c-format
6814msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
6815msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
6816
6817#: builtin/add.c:449 builtin/check-ignore.c:177 builtin/checkout.c:282
6818#: builtin/checkout.c:485 builtin/clean.c:953 builtin/commit.c:338
6819#: builtin/diff-tree.c:115 builtin/grep.c:492 builtin/mv.c:144
6820#: builtin/reset.c:241 builtin/rm.c:270 builtin/submodule--helper.c:329
6821msgid "index file corrupt"
6822msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
6823
6824#: builtin/am.c:415
6825msgid "could not parse author script"
6826msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
6827
6828#: builtin/am.c:499
6829#, c-format
6830msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
6831msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
6832
6833#: builtin/am.c:540
6834#, c-format
6835msgid "Malformed input line: '%s'."
6836msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
6837
6838#: builtin/am.c:577
6839#, c-format
6840msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
6841msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
6842
6843#: builtin/am.c:603
6844msgid "fseek failed"
6845msgstr "fseek gặp lỗi"
6846
6847#: builtin/am.c:791
6848#, c-format
6849msgid "could not parse patch '%s'"
6850msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
6851
6852#: builtin/am.c:856
6853msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
6854msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
6855
6856#: builtin/am.c:904
6857msgid "invalid timestamp"
6858msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
6859
6860#: builtin/am.c:909 builtin/am.c:921
6861msgid "invalid Date line"
6862msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
6863
6864#: builtin/am.c:916
6865msgid "invalid timezone offset"
6866msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
6867
6868#: builtin/am.c:1009
6869msgid "Patch format detection failed."
6870msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
6871
6872#: builtin/am.c:1014 builtin/clone.c:408
6873#, c-format
6874msgid "failed to create directory '%s'"
6875msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
6876
6877#: builtin/am.c:1019
6878msgid "Failed to split patches."
6879msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
6880
6881#: builtin/am.c:1149 builtin/commit.c:364
6882msgid "unable to write index file"
6883msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
6884
6885#: builtin/am.c:1163
6886#, c-format
6887msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
6888msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
6889
6890#: builtin/am.c:1164
6891#, c-format
6892msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
6893msgstr ""
6894"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
6895
6896#: builtin/am.c:1165
6897#, c-format
6898msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
6899msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
6900
6901#: builtin/am.c:1272
6902msgid "Patch is empty."
6903msgstr "Miếng vá trống rỗng."
6904
6905#: builtin/am.c:1338
6906#, c-format
6907msgid "invalid ident line: %.*s"
6908msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s"
6909
6910#: builtin/am.c:1360
6911#, c-format
6912msgid "unable to parse commit %s"
6913msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
6914
6915#: builtin/am.c:1556
6916msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
6917msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
6918
6919#: builtin/am.c:1558
6920msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
6921msgstr ""
6922"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
6923
6924#: builtin/am.c:1577
6925msgid ""
6926"Did you hand edit your patch?\n"
6927"It does not apply to blobs recorded in its index."
6928msgstr ""
6929"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
6930"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
6931
6932#: builtin/am.c:1583
6933msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
6934msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
6935
6936#: builtin/am.c:1608
6937msgid "Failed to merge in the changes."
6938msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
6939
6940#: builtin/am.c:1640
6941msgid "applying to an empty history"
6942msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
6943
6944#: builtin/am.c:1686 builtin/am.c:1690
6945#, c-format
6946msgid "cannot resume: %s does not exist."
6947msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
6948
6949#: builtin/am.c:1706
6950msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
6951msgstr ""
6952"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
6953
6954#: builtin/am.c:1711
6955msgid "Commit Body is:"
6956msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
6957
6958#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
6959#. in your translation. The program will only accept English
6960#. input at this point.
6961#.
6962#: builtin/am.c:1721
6963msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
6964msgstr ""
6965"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
6966"cả [a]: "
6967
6968#: builtin/am.c:1771
6969#, c-format
6970msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
6971msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
6972
6973#: builtin/am.c:1811 builtin/am.c:1879
6974#, c-format
6975msgid "Applying: %.*s"
6976msgstr "Áp dụng: %.*s"
6977
6978#: builtin/am.c:1828
6979msgid "No changes -- Patch already applied."
6980msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
6981
6982#: builtin/am.c:1834
6983#, c-format
6984msgid "Patch failed at %s %.*s"
6985msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
6986
6987#: builtin/am.c:1838
6988msgid "Use 'git am --show-current-patch' to see the failed patch"
6989msgstr "Dùng “git am --show-current-patch” để xem miếng vá bị lỗi"
6990
6991#: builtin/am.c:1882
6992msgid ""
6993"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
6994"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
6995"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
6996msgstr ""
6997"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
6998"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
6999"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
7000"vá này."
7001
7002#: builtin/am.c:1889
7003msgid ""
7004"You still have unmerged paths in your index.\n"
7005"You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
7006"such.\n"
7007"You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
7008msgstr ""
7009"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
7010"Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
7011"dấu chúng là thế.\n"
7012"Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
7013"\" cho nó."
7014
7015#: builtin/am.c:1996 builtin/am.c:2000 builtin/am.c:2012 builtin/reset.c:324
7016#: builtin/reset.c:332
7017#, c-format
7018msgid "Could not parse object '%s'."
7019msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
7020
7021#: builtin/am.c:2048
7022msgid "failed to clean index"
7023msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
7024
7025#: builtin/am.c:2083
7026msgid ""
7027"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
7028"Not rewinding to ORIG_HEAD"
7029msgstr ""
7030"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
7031"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
7032
7033#: builtin/am.c:2174
7034#, c-format
7035msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
7036msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
7037
7038#: builtin/am.c:2210
7039msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
7040msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
7041
7042#: builtin/am.c:2211
7043msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
7044msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
7045
7046#: builtin/am.c:2217
7047msgid "run interactively"
7048msgstr "chạy kiểu tương tác"
7049
7050#: builtin/am.c:2219
7051msgid "historical option -- no-op"
7052msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
7053
7054#: builtin/am.c:2221
7055msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
7056msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
7057
7058#: builtin/am.c:2222 builtin/init-db.c:485 builtin/prune-packed.c:58
7059#: builtin/repack.c:299
7060msgid "be quiet"
7061msgstr "im lặng"
7062
7063#: builtin/am.c:2224
7064msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
7065msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
7066
7067#: builtin/am.c:2227
7068msgid "recode into utf8 (default)"
7069msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
7070
7071#: builtin/am.c:2229
7072msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
7073msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
7074
7075#: builtin/am.c:2231
7076msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
7077msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
7078
7079#: builtin/am.c:2233
7080msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
7081msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
7082
7083#: builtin/am.c:2235
7084msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
7085msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
7086
7087#: builtin/am.c:2238
7088msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
7089msgstr ""
7090"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
7091
7092#: builtin/am.c:2241
7093msgid "strip everything before a scissors line"
7094msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
7095
7096#: builtin/am.c:2243 builtin/am.c:2246 builtin/am.c:2249 builtin/am.c:2252
7097#: builtin/am.c:2255 builtin/am.c:2258 builtin/am.c:2261 builtin/am.c:2264
7098#: builtin/am.c:2270
7099msgid "pass it through git-apply"
7100msgstr "chuyển nó qua git-apply"
7101
7102#: builtin/am.c:2260 builtin/commit.c:1332 builtin/fmt-merge-msg.c:670
7103#: builtin/fmt-merge-msg.c:673 builtin/grep.c:857 builtin/merge.c:237
7104#: builtin/pull.c:150 builtin/pull.c:208 builtin/repack.c:308
7105#: builtin/repack.c:312 builtin/repack.c:314 builtin/show-branch.c:650
7106#: builtin/show-ref.c:170 builtin/tag.c:384 parse-options.h:144
7107#: parse-options.h:146 parse-options.h:258
7108msgid "n"
7109msgstr "n"
7110
7111#: builtin/am.c:2266 builtin/branch.c:651 builtin/for-each-ref.c:38
7112#: builtin/replace.c:543 builtin/tag.c:420 builtin/verify-tag.c:39
7113msgid "format"
7114msgstr "định dạng"
7115
7116#: builtin/am.c:2267
7117msgid "format the patch(es) are in"
7118msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
7119
7120#: builtin/am.c:2273
7121msgid "override error message when patch failure occurs"
7122msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
7123
7124#: builtin/am.c:2275
7125msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
7126msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
7127
7128#: builtin/am.c:2278
7129msgid "synonyms for --continue"
7130msgstr "đồng nghĩa với --continue"
7131
7132#: builtin/am.c:2281
7133msgid "skip the current patch"
7134msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
7135
7136#: builtin/am.c:2284
7137msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
7138msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
7139
7140#: builtin/am.c:2287
7141msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is."
7142msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó."
7143
7144#: builtin/am.c:2290
7145msgid "show the patch being applied."
7146msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi."
7147
7148#: builtin/am.c:2294
7149msgid "lie about committer date"
7150msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
7151
7152#: builtin/am.c:2296
7153msgid "use current timestamp for author date"
7154msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
7155
7156#: builtin/am.c:2298 builtin/commit.c:1468 builtin/merge.c:271
7157#: builtin/pull.c:183 builtin/revert.c:113 builtin/tag.c:400
7158msgid "key-id"
7159msgstr "mã-số-khóa"
7160
7161#: builtin/am.c:2299
7162msgid "GPG-sign commits"
7163msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
7164
7165#: builtin/am.c:2302
7166msgid "(internal use for git-rebase)"
7167msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
7168
7169#: builtin/am.c:2320
7170msgid ""
7171"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
7172"it will be removed. Please do not use it anymore."
7173msgstr ""
7174"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
7175"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
7176
7177#: builtin/am.c:2327
7178msgid "failed to read the index"
7179msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
7180
7181#: builtin/am.c:2342
7182#, c-format
7183msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
7184msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
7185
7186#: builtin/am.c:2366
7187#, c-format
7188msgid ""
7189"Stray %s directory found.\n"
7190"Use \"git am --abort\" to remove it."
7191msgstr ""
7192"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
7193"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
7194
7195#: builtin/am.c:2372
7196msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
7197msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
7198
7199#: builtin/apply.c:8
7200msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
7201msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
7202
7203#: builtin/archive.c:17
7204#, c-format
7205msgid "could not create archive file '%s'"
7206msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
7207
7208#: builtin/archive.c:20
7209msgid "could not redirect output"
7210msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
7211
7212#: builtin/archive.c:37
7213msgid "git archive: Remote with no URL"
7214msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
7215
7216#: builtin/archive.c:58
7217msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet"
7218msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush"
7219
7220#: builtin/archive.c:61
7221#, c-format
7222msgid "git archive: NACK %s"
7223msgstr "git archive: NACK %s"
7224
7225#: builtin/archive.c:64
7226msgid "git archive: protocol error"
7227msgstr "git archive: lỗi giao thức"
7228
7229#: builtin/archive.c:68
7230msgid "git archive: expected a flush"
7231msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
7232
7233#: builtin/bisect--helper.c:12
7234msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
7235msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
7236
7237#: builtin/bisect--helper.c:13
7238msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
7239msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
7240
7241#: builtin/bisect--helper.c:14
7242msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state"
7243msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state"
7244
7245#: builtin/bisect--helper.c:46
7246#, c-format
7247msgid "'%s' is not a valid term"
7248msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ."
7249
7250#: builtin/bisect--helper.c:50
7251#, c-format
7252msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
7253msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ"
7254
7255#: builtin/bisect--helper.c:60
7256#, c-format
7257msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
7258msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”"
7259
7260#: builtin/bisect--helper.c:71
7261msgid "please use two different terms"
7262msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
7263
7264#: builtin/bisect--helper.c:78
7265msgid "could not open the file BISECT_TERMS"
7266msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS"
7267
7268#: builtin/bisect--helper.c:120
7269msgid "perform 'git bisect next'"
7270msgstr "thực hiện “git bisect next”"
7271
7272#: builtin/bisect--helper.c:122
7273msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS"
7274msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS"
7275
7276#: builtin/bisect--helper.c:124
7277msgid "cleanup the bisection state"
7278msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước"
7279
7280#: builtin/bisect--helper.c:126
7281msgid "check for expected revs"
7282msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng"
7283
7284#: builtin/bisect--helper.c:128
7285msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
7286msgstr ""
7287"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
7288
7289#: builtin/bisect--helper.c:143
7290msgid "--write-terms requires two arguments"
7291msgstr "--write-terms cần hai tham số"
7292
7293#: builtin/bisect--helper.c:147
7294msgid "--bisect-clean-state requires no arguments"
7295msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số"
7296
7297#: builtin/blame.c:31
7298msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
7299msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
7300
7301#: builtin/blame.c:36
7302msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
7303msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
7304
7305#: builtin/blame.c:406
7306#, c-format
7307msgid "expecting a color: %s"
7308msgstr "cần một màu: %s"
7309
7310#: builtin/blame.c:413
7311msgid "must end with a color"
7312msgstr "phải kết thúc bằng một màu"
7313
7314#: builtin/blame.c:700
7315#, c-format
7316msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines"
7317msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines"
7318
7319#: builtin/blame.c:718
7320msgid "invalid value for blame.coloring"
7321msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring"
7322
7323#: builtin/blame.c:789
7324msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
7325msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
7326
7327#: builtin/blame.c:790
7328msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
7329msgstr ""
7330"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
7331
7332#: builtin/blame.c:791
7333msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
7334msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
7335
7336#: builtin/blame.c:792
7337msgid "Show work cost statistics"
7338msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
7339
7340#: builtin/blame.c:793
7341msgid "Force progress reporting"
7342msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
7343
7344#: builtin/blame.c:794
7345msgid "Show output score for blame entries"
7346msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
7347
7348#: builtin/blame.c:795
7349msgid "Show original filename (Default: auto)"
7350msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
7351
7352#: builtin/blame.c:796
7353msgid "Show original linenumber (Default: off)"
7354msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
7355
7356#: builtin/blame.c:797
7357msgid "Show in a format designed for machine consumption"
7358msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
7359
7360#: builtin/blame.c:798
7361msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
7362msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
7363
7364#: builtin/blame.c:799
7365msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
7366msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
7367
7368#: builtin/blame.c:800
7369msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
7370msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
7371
7372#: builtin/blame.c:801
7373msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
7374msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
7375
7376#: builtin/blame.c:802
7377msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
7378msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
7379
7380#: builtin/blame.c:803
7381msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
7382msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
7383
7384#: builtin/blame.c:804
7385msgid "Ignore whitespace differences"
7386msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
7387
7388#: builtin/blame.c:805
7389msgid "color redundant metadata from previous line differently"
7390msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn"
7391
7392#: builtin/blame.c:806
7393msgid "color lines by age"
7394msgstr "các dòng màu theo tuổi"
7395
7396#: builtin/blame.c:813
7397msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
7398msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
7399
7400#: builtin/blame.c:815
7401msgid "Spend extra cycles to find better match"
7402msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
7403
7404#: builtin/blame.c:816
7405msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
7406msgstr ""
7407"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
7408
7409#: builtin/blame.c:817
7410msgid "Use <file>'s contents as the final image"
7411msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
7412
7413#: builtin/blame.c:818 builtin/blame.c:819
7414msgid "score"
7415msgstr "điểm số"
7416
7417#: builtin/blame.c:818
7418msgid "Find line copies within and across files"
7419msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
7420
7421#: builtin/blame.c:819
7422msgid "Find line movements within and across files"
7423msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
7424
7425#: builtin/blame.c:820
7426msgid "n,m"
7427msgstr "n,m"
7428
7429#: builtin/blame.c:820
7430msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
7431msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
7432
7433#: builtin/blame.c:869
7434msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
7435msgstr ""
7436"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
7437
7438#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
7439#. maximum display width for a relative timestamp in
7440#. "git blame" output.  For C locale, "4 years, 11
7441#. months ago", which takes 22 places, is the longest
7442#. among various forms of relative timestamps, but
7443#. your language may need more or fewer display
7444#. columns.
7445#.
7446#: builtin/blame.c:920
7447msgid "4 years, 11 months ago"
7448msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
7449
7450#: builtin/blame.c:1007
7451#, c-format
7452msgid "file %s has only %lu line"
7453msgid_plural "file %s has only %lu lines"
7454msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
7455
7456#: builtin/blame.c:1053
7457msgid "Blaming lines"
7458msgstr "Các dòng blame"
7459
7460#: builtin/branch.c:28
7461msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
7462msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
7463
7464#: builtin/branch.c:29
7465msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
7466msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
7467
7468#: builtin/branch.c:30
7469msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
7470msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
7471
7472#: builtin/branch.c:31
7473msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
7474msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
7475
7476#: builtin/branch.c:32
7477msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
7478msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
7479
7480#: builtin/branch.c:33
7481msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
7482msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
7483
7484#: builtin/branch.c:34
7485msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
7486msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--format]"
7487
7488#: builtin/branch.c:151
7489#, c-format
7490msgid ""
7491"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
7492"         '%s', but not yet merged to HEAD."
7493msgstr ""
7494"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
7495"         “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
7496
7497#: builtin/branch.c:155
7498#, c-format
7499msgid ""
7500"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
7501"         '%s', even though it is merged to HEAD."
7502msgstr ""
7503"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
7504"         “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
7505
7506#: builtin/branch.c:169
7507#, c-format
7508msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
7509msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
7510
7511#: builtin/branch.c:173
7512#, c-format
7513msgid ""
7514"The branch '%s' is not fully merged.\n"
7515"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
7516msgstr ""
7517"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
7518"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
7519
7520#: builtin/branch.c:186
7521msgid "Update of config-file failed"
7522msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
7523
7524#: builtin/branch.c:217
7525msgid "cannot use -a with -d"
7526msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
7527
7528#: builtin/branch.c:223
7529msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
7530msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
7531
7532#: builtin/branch.c:237
7533#, c-format
7534msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
7535msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
7536
7537#: builtin/branch.c:252
7538#, c-format
7539msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
7540msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
7541
7542#: builtin/branch.c:253
7543#, c-format
7544msgid "branch '%s' not found."
7545msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
7546
7547#: builtin/branch.c:268
7548#, c-format
7549msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
7550msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
7551
7552#: builtin/branch.c:269
7553#, c-format
7554msgid "Error deleting branch '%s'"
7555msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
7556
7557#: builtin/branch.c:276
7558#, c-format
7559msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
7560msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
7561
7562#: builtin/branch.c:277
7563#, c-format
7564msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
7565msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
7566
7567#: builtin/branch.c:421 builtin/tag.c:59
7568msgid "unable to parse format string"
7569msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
7570
7571#: builtin/branch.c:458
7572#, c-format
7573msgid "Branch %s is being rebased at %s"
7574msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
7575
7576#: builtin/branch.c:462
7577#, c-format
7578msgid "Branch %s is being bisected at %s"
7579msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
7580
7581#: builtin/branch.c:479
7582msgid "cannot copy the current branch while not on any."
7583msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
7584
7585#: builtin/branch.c:481
7586msgid "cannot rename the current branch while not on any."
7587msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
7588
7589#: builtin/branch.c:492
7590#, c-format
7591msgid "Invalid branch name: '%s'"
7592msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
7593
7594#: builtin/branch.c:519
7595msgid "Branch rename failed"
7596msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
7597
7598#: builtin/branch.c:521
7599msgid "Branch copy failed"
7600msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
7601
7602#: builtin/branch.c:525
7603#, c-format
7604msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'"
7605msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”"
7606
7607#: builtin/branch.c:528
7608#, c-format
7609msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
7610msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
7611
7612#: builtin/branch.c:534
7613#, c-format
7614msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
7615msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
7616
7617#: builtin/branch.c:543
7618msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
7619msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
7620
7621#: builtin/branch.c:545
7622msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
7623msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
7624
7625#: builtin/branch.c:561
7626#, c-format
7627msgid ""
7628"Please edit the description for the branch\n"
7629"  %s\n"
7630"Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
7631msgstr ""
7632"Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
7633"  %s\n"
7634"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
7635
7636#: builtin/branch.c:602
7637msgid "Generic options"
7638msgstr "Tùy chọn chung"
7639
7640#: builtin/branch.c:604
7641msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
7642msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
7643
7644#: builtin/branch.c:605
7645msgid "suppress informational messages"
7646msgstr "không xuất các thông tin"
7647
7648#: builtin/branch.c:606
7649msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
7650msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
7651
7652#: builtin/branch.c:608
7653msgid "do not use"
7654msgstr "không dùng"
7655
7656#: builtin/branch.c:610
7657msgid "upstream"
7658msgstr "thượng nguồn"
7659
7660#: builtin/branch.c:610
7661msgid "change the upstream info"
7662msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
7663
7664#: builtin/branch.c:611
7665msgid "Unset the upstream info"
7666msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
7667
7668#: builtin/branch.c:612
7669msgid "use colored output"
7670msgstr "tô màu kết xuất"
7671
7672#: builtin/branch.c:613
7673msgid "act on remote-tracking branches"
7674msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
7675
7676#: builtin/branch.c:615 builtin/branch.c:617
7677msgid "print only branches that contain the commit"
7678msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
7679
7680#: builtin/branch.c:616 builtin/branch.c:618
7681msgid "print only branches that don't contain the commit"
7682msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
7683
7684#: builtin/branch.c:621
7685msgid "Specific git-branch actions:"
7686msgstr "Hành động git-branch:"
7687
7688#: builtin/branch.c:622
7689msgid "list both remote-tracking and local branches"
7690msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
7691
7692#: builtin/branch.c:624
7693msgid "delete fully merged branch"
7694msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
7695
7696#: builtin/branch.c:625
7697msgid "delete branch (even if not merged)"
7698msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
7699
7700#: builtin/branch.c:626
7701msgid "move/rename a branch and its reflog"
7702msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
7703
7704#: builtin/branch.c:627
7705msgid "move/rename a branch, even if target exists"
7706msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
7707
7708#: builtin/branch.c:628
7709msgid "copy a branch and its reflog"
7710msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
7711
7712#: builtin/branch.c:629
7713msgid "copy a branch, even if target exists"
7714msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
7715
7716#: builtin/branch.c:630
7717msgid "list branch names"
7718msgstr "liệt kê các tên nhánh"
7719
7720#: builtin/branch.c:631
7721msgid "create the branch's reflog"
7722msgstr "tạo reflog của nhánh"
7723
7724#: builtin/branch.c:634
7725msgid "deprecated synonym for --create-reflog"
7726msgstr "đồng nghĩa đã lạc hậu cho --create-reflog"
7727
7728#: builtin/branch.c:639
7729msgid "edit the description for the branch"
7730msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
7731
7732#: builtin/branch.c:640
7733msgid "force creation, move/rename, deletion"
7734msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
7735
7736#: builtin/branch.c:641
7737msgid "print only branches that are merged"
7738msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
7739
7740#: builtin/branch.c:642
7741msgid "print only branches that are not merged"
7742msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
7743
7744#: builtin/branch.c:643
7745msgid "list branches in columns"
7746msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
7747
7748#: builtin/branch.c:644 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/ls-remote.c:70
7749#: builtin/tag.c:413
7750msgid "key"
7751msgstr "khóa"
7752
7753#: builtin/branch.c:645 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/ls-remote.c:71
7754#: builtin/tag.c:414
7755msgid "field name to sort on"
7756msgstr "tên trường cần sắp xếp"
7757
7758#: builtin/branch.c:647 builtin/for-each-ref.c:43 builtin/notes.c:410
7759#: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:573 builtin/notes.c:576
7760#: builtin/tag.c:416
7761msgid "object"
7762msgstr "đối tượng"
7763
7764#: builtin/branch.c:648
7765msgid "print only branches of the object"
7766msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
7767
7768#: builtin/branch.c:650 builtin/for-each-ref.c:49 builtin/tag.c:423
7769msgid "sorting and filtering are case insensitive"
7770msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
7771
7772#: builtin/branch.c:651 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:421
7773#: builtin/verify-tag.c:39
7774msgid "format to use for the output"
7775msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
7776
7777#: builtin/branch.c:674 builtin/clone.c:739
7778msgid "HEAD not found below refs/heads!"
7779msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
7780
7781#: builtin/branch.c:697
7782msgid "--column and --verbose are incompatible"
7783msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
7784
7785#: builtin/branch.c:717 builtin/branch.c:769 builtin/branch.c:778
7786msgid "branch name required"
7787msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
7788
7789#: builtin/branch.c:745
7790msgid "Cannot give description to detached HEAD"
7791msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
7792
7793#: builtin/branch.c:750
7794msgid "cannot edit description of more than one branch"
7795msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
7796
7797#: builtin/branch.c:757
7798#, c-format
7799msgid "No commit on branch '%s' yet."
7800msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
7801
7802#: builtin/branch.c:760
7803#, c-format
7804msgid "No branch named '%s'."
7805msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
7806
7807#: builtin/branch.c:775
7808msgid "too many branches for a copy operation"
7809msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
7810
7811#: builtin/branch.c:784
7812msgid "too many arguments for a rename operation"
7813msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
7814
7815#: builtin/branch.c:789
7816msgid "too many arguments to set new upstream"
7817msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
7818
7819#: builtin/branch.c:793
7820#, c-format
7821msgid ""
7822"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
7823msgstr ""
7824"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
7825"nào cả."
7826
7827#: builtin/branch.c:796 builtin/branch.c:818 builtin/branch.c:834
7828#, c-format
7829msgid "no such branch '%s'"
7830msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
7831
7832#: builtin/branch.c:800
7833#, c-format
7834msgid "branch '%s' does not exist"
7835msgstr "chưa có nhánh “%s”"
7836
7837#: builtin/branch.c:812
7838msgid "too many arguments to unset upstream"
7839msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
7840
7841#: builtin/branch.c:816
7842msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
7843msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
7844
7845#: builtin/branch.c:822
7846#, c-format
7847msgid "Branch '%s' has no upstream information"
7848msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
7849
7850#: builtin/branch.c:837
7851msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
7852msgstr ""
7853"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
7854"nhánh"
7855
7856#: builtin/branch.c:840
7857msgid ""
7858"the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
7859"'--set-upstream-to' instead."
7860msgstr ""
7861"tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--"
7862"track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế."
7863
7864#: builtin/bundle.c:45
7865#, c-format
7866msgid "%s is okay\n"
7867msgstr "“%s” tốt\n"
7868
7869#: builtin/bundle.c:58
7870msgid "Need a repository to create a bundle."
7871msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
7872
7873#: builtin/bundle.c:62
7874msgid "Need a repository to unbundle."
7875msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
7876
7877#: builtin/cat-file.c:577
7878msgid ""
7879"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
7880"p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
7881msgstr ""
7882"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
7883"p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
7884
7885#: builtin/cat-file.c:578
7886msgid ""
7887"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
7888"filters]"
7889msgstr ""
7890"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
7891"filters]"
7892
7893#: builtin/cat-file.c:615
7894msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
7895msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
7896
7897#: builtin/cat-file.c:616
7898msgid "show object type"
7899msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
7900
7901#: builtin/cat-file.c:617
7902msgid "show object size"
7903msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
7904
7905#: builtin/cat-file.c:619
7906msgid "exit with zero when there's no error"
7907msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
7908
7909#: builtin/cat-file.c:620
7910msgid "pretty-print object's content"
7911msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
7912
7913#: builtin/cat-file.c:622
7914msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
7915msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
7916
7917#: builtin/cat-file.c:624
7918msgid "for blob objects, run filters on object's content"
7919msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
7920
7921#: builtin/cat-file.c:625 git-submodule.sh:864
7922msgid "blob"
7923msgstr "blob"
7924
7925#: builtin/cat-file.c:626
7926msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
7927msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
7928
7929#: builtin/cat-file.c:628
7930msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
7931msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
7932
7933#: builtin/cat-file.c:629
7934msgid "buffer --batch output"
7935msgstr "đệm kết xuất --batch"
7936
7937#: builtin/cat-file.c:631
7938msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
7939msgstr ""
7940"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
7941
7942#: builtin/cat-file.c:634
7943msgid "show info about objects fed from the standard input"
7944msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed  từ đầu vào tiêu chuẩn"
7945
7946#: builtin/cat-file.c:637
7947msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
7948msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
7949
7950#: builtin/cat-file.c:639
7951msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
7952msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
7953
7954#: builtin/cat-file.c:641
7955msgid "do not order --batch-all-objects output"
7956msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects"
7957
7958#: builtin/check-attr.c:12
7959msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
7960msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
7961
7962#: builtin/check-attr.c:13
7963msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
7964msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
7965
7966#: builtin/check-attr.c:20
7967msgid "report all attributes set on file"
7968msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
7969
7970#: builtin/check-attr.c:21
7971msgid "use .gitattributes only from the index"
7972msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
7973
7974#: builtin/check-attr.c:22 builtin/check-ignore.c:24 builtin/hash-object.c:101
7975msgid "read file names from stdin"
7976msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
7977
7978#: builtin/check-attr.c:24 builtin/check-ignore.c:26
7979msgid "terminate input and output records by a NUL character"
7980msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
7981
7982#: builtin/check-ignore.c:20 builtin/checkout.c:1120 builtin/gc.c:503
7983#: builtin/worktree.c:447
7984msgid "suppress progress reporting"
7985msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
7986
7987#: builtin/check-ignore.c:28
7988msgid "show non-matching input paths"
7989msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
7990
7991#: builtin/check-ignore.c:30
7992msgid "ignore index when checking"
7993msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
7994
7995#: builtin/check-ignore.c:159
7996msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
7997msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
7998
7999#: builtin/check-ignore.c:162
8000msgid "-z only makes sense with --stdin"
8001msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
8002
8003#: builtin/check-ignore.c:164
8004msgid "no path specified"
8005msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
8006
8007#: builtin/check-ignore.c:168
8008msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
8009msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
8010
8011#: builtin/check-ignore.c:170
8012msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
8013msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
8014
8015#: builtin/check-ignore.c:173
8016msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
8017msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
8018
8019#: builtin/check-mailmap.c:9
8020msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
8021msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
8022
8023#: builtin/check-mailmap.c:14
8024msgid "also read contacts from stdin"
8025msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
8026
8027#: builtin/check-mailmap.c:25
8028#, c-format
8029msgid "unable to parse contact: %s"
8030msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
8031
8032#: builtin/check-mailmap.c:48
8033msgid "no contacts specified"
8034msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
8035
8036#: builtin/checkout-index.c:128
8037msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
8038msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
8039
8040#: builtin/checkout-index.c:143
8041msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
8042msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
8043
8044#: builtin/checkout-index.c:159
8045msgid "check out all files in the index"
8046msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
8047
8048#: builtin/checkout-index.c:160
8049msgid "force overwrite of existing files"
8050msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
8051
8052#: builtin/checkout-index.c:162
8053msgid "no warning for existing files and files not in index"
8054msgstr ""
8055"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
8056
8057#: builtin/checkout-index.c:164
8058msgid "don't checkout new files"
8059msgstr "không checkout các tập tin mới"
8060
8061#: builtin/checkout-index.c:166
8062msgid "update stat information in the index file"
8063msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
8064
8065#: builtin/checkout-index.c:170
8066msgid "read list of paths from the standard input"
8067msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
8068
8069#: builtin/checkout-index.c:172
8070msgid "write the content to temporary files"
8071msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
8072
8073#: builtin/checkout-index.c:173 builtin/column.c:31
8074#: builtin/submodule--helper.c:1361 builtin/submodule--helper.c:1364
8075#: builtin/submodule--helper.c:1372 builtin/submodule--helper.c:1736
8076#: builtin/worktree.c:620
8077msgid "string"
8078msgstr "chuỗi"
8079
8080#: builtin/checkout-index.c:174
8081msgid "when creating files, prepend <string>"
8082msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
8083
8084#: builtin/checkout-index.c:176
8085msgid "copy out the files from named stage"
8086msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
8087
8088#: builtin/checkout.c:29
8089msgid "git checkout [<options>] <branch>"
8090msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
8091
8092#: builtin/checkout.c:30
8093msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
8094msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
8095
8096#: builtin/checkout.c:138 builtin/checkout.c:171
8097#, c-format
8098msgid "path '%s' does not have our version"
8099msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
8100
8101#: builtin/checkout.c:140 builtin/checkout.c:173
8102#, c-format
8103msgid "path '%s' does not have their version"
8104msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
8105
8106#: builtin/checkout.c:156
8107#, c-format
8108msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
8109msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
8110
8111#: builtin/checkout.c:200
8112#, c-format
8113msgid "path '%s' does not have necessary versions"
8114msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
8115
8116#: builtin/checkout.c:217
8117#, c-format
8118msgid "path '%s': cannot merge"
8119msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
8120
8121#: builtin/checkout.c:233
8122#, c-format
8123msgid "Unable to add merge result for '%s'"
8124msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
8125
8126#: builtin/checkout.c:255 builtin/checkout.c:258 builtin/checkout.c:261
8127#: builtin/checkout.c:264
8128#, c-format
8129msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
8130msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
8131
8132#: builtin/checkout.c:267 builtin/checkout.c:270
8133#, c-format
8134msgid "'%s' cannot be used with %s"
8135msgstr "không được dùng “%s” với %s"
8136
8137#: builtin/checkout.c:273
8138#, c-format
8139msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
8140msgstr ""
8141"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
8142
8143#: builtin/checkout.c:342 builtin/checkout.c:349
8144#, c-format
8145msgid "path '%s' is unmerged"
8146msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
8147
8148#: builtin/checkout.c:508
8149msgid "you need to resolve your current index first"
8150msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
8151
8152#: builtin/checkout.c:645
8153#, c-format
8154msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
8155msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
8156
8157#: builtin/checkout.c:686
8158msgid "HEAD is now at"
8159msgstr "HEAD hiện giờ tại"
8160
8161#: builtin/checkout.c:690 builtin/clone.c:692
8162msgid "unable to update HEAD"
8163msgstr "không thể cập nhật HEAD"
8164
8165#: builtin/checkout.c:694
8166#, c-format
8167msgid "Reset branch '%s'\n"
8168msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
8169
8170#: builtin/checkout.c:697
8171#, c-format
8172msgid "Already on '%s'\n"
8173msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
8174
8175#: builtin/checkout.c:701
8176#, c-format
8177msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
8178msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
8179
8180#: builtin/checkout.c:703 builtin/checkout.c:1052
8181#, c-format
8182msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
8183msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
8184
8185#: builtin/checkout.c:705
8186#, c-format
8187msgid "Switched to branch '%s'\n"
8188msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
8189
8190#: builtin/checkout.c:756
8191#, c-format
8192msgid " ... and %d more.\n"
8193msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
8194
8195#: builtin/checkout.c:762
8196#, c-format
8197msgid ""
8198"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
8199"any of your branches:\n"
8200"\n"
8201"%s\n"
8202msgid_plural ""
8203"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
8204"any of your branches:\n"
8205"\n"
8206"%s\n"
8207msgstr[0] ""
8208"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
8209"đến\n"
8210"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
8211"\n"
8212"%s\n"
8213
8214#: builtin/checkout.c:781
8215#, c-format
8216msgid ""
8217"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
8218"to do so with:\n"
8219"\n"
8220" git branch <new-branch-name> %s\n"
8221"\n"
8222msgid_plural ""
8223"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
8224"to do so with:\n"
8225"\n"
8226" git branch <new-branch-name> %s\n"
8227"\n"
8228msgstr[0] ""
8229"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
8230"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
8231"\n"
8232" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
8233"\n"
8234
8235#: builtin/checkout.c:813
8236msgid "internal error in revision walk"
8237msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
8238
8239#: builtin/checkout.c:817
8240msgid "Previous HEAD position was"
8241msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
8242
8243#: builtin/checkout.c:845 builtin/checkout.c:1047
8244msgid "You are on a branch yet to be born"
8245msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
8246
8247#: builtin/checkout.c:952
8248#, c-format
8249msgid "only one reference expected, %d given."
8250msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
8251
8252#: builtin/checkout.c:993 builtin/worktree.c:241 builtin/worktree.c:396
8253#, c-format
8254msgid "invalid reference: %s"
8255msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
8256
8257#: builtin/checkout.c:1022
8258#, c-format
8259msgid "reference is not a tree: %s"
8260msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
8261
8262#: builtin/checkout.c:1061
8263msgid "paths cannot be used with switching branches"
8264msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
8265
8266#: builtin/checkout.c:1064 builtin/checkout.c:1068
8267#, c-format
8268msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
8269msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
8270
8271#: builtin/checkout.c:1072 builtin/checkout.c:1075 builtin/checkout.c:1080
8272#: builtin/checkout.c:1083
8273#, c-format
8274msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
8275msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
8276
8277#: builtin/checkout.c:1088
8278#, c-format
8279msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
8280msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
8281
8282#: builtin/checkout.c:1121 builtin/checkout.c:1123 builtin/clone.c:119
8283#: builtin/remote.c:168 builtin/remote.c:170 builtin/worktree.c:440
8284#: builtin/worktree.c:442
8285msgid "branch"
8286msgstr "nhánh"
8287
8288#: builtin/checkout.c:1122
8289msgid "create and checkout a new branch"
8290msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
8291
8292#: builtin/checkout.c:1124
8293msgid "create/reset and checkout a branch"
8294msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
8295
8296#: builtin/checkout.c:1125
8297msgid "create reflog for new branch"
8298msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
8299
8300#: builtin/checkout.c:1126 builtin/worktree.c:444
8301msgid "detach HEAD at named commit"
8302msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
8303
8304#: builtin/checkout.c:1127
8305msgid "set upstream info for new branch"
8306msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
8307
8308#: builtin/checkout.c:1129
8309msgid "new-branch"
8310msgstr "nhánh-mới"
8311
8312#: builtin/checkout.c:1129
8313msgid "new unparented branch"
8314msgstr "nhánh không cha mới"
8315
8316#: builtin/checkout.c:1131
8317msgid "checkout our version for unmerged files"
8318msgstr ""
8319"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
8320
8321#: builtin/checkout.c:1134
8322msgid "checkout their version for unmerged files"
8323msgstr ""
8324"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
8325
8326#: builtin/checkout.c:1136
8327msgid "force checkout (throw away local modifications)"
8328msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
8329
8330#: builtin/checkout.c:1138
8331msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
8332msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
8333
8334#: builtin/checkout.c:1140 builtin/merge.c:273
8335msgid "update ignored files (default)"
8336msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
8337
8338#: builtin/checkout.c:1142 builtin/log.c:1510 parse-options.h:264
8339msgid "style"
8340msgstr "kiểu"
8341
8342#: builtin/checkout.c:1143
8343msgid "conflict style (merge or diff3)"
8344msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
8345
8346#: builtin/checkout.c:1146
8347msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
8348msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
8349
8350#: builtin/checkout.c:1148
8351msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
8352msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
8353
8354#: builtin/checkout.c:1150
8355msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
8356msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
8357
8358#: builtin/checkout.c:1154 builtin/clone.c:86 builtin/fetch.c:138
8359#: builtin/merge.c:270 builtin/pull.c:128 builtin/push.c:572
8360#: builtin/send-pack.c:174
8361msgid "force progress reporting"
8362msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
8363
8364#: builtin/checkout.c:1184
8365msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
8366msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
8367
8368#: builtin/checkout.c:1201
8369msgid "--track needs a branch name"
8370msgstr "--track cần tên một nhánh"
8371
8372#: builtin/checkout.c:1206
8373msgid "missing branch name; try -b"
8374msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
8375
8376#: builtin/checkout.c:1243
8377msgid "invalid path specification"
8378msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
8379
8380#: builtin/checkout.c:1250
8381#, c-format
8382msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
8383msgstr ""
8384"“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
8385"từ đó"
8386
8387#: builtin/checkout.c:1254
8388#, c-format
8389msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
8390msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
8391
8392#: builtin/checkout.c:1258
8393msgid ""
8394"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
8395"checking out of the index."
8396msgstr ""
8397"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
8398"checkout bảng mục lục (index)."
8399
8400#: builtin/checkout.c:1278
8401#, c-format
8402msgid ""
8403"'%s' matched more than one remote tracking branch.\n"
8404"We found %d remotes with a reference that matched. So we fell back\n"
8405"on trying to resolve the argument as a path, but failed there too!\n"
8406"\n"
8407"If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n"
8408"you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n"
8409"\n"
8410"    git checkout --track origin/<name>\n"
8411"\n"
8412"If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n"
8413"one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n"
8414"checkout.defaultRemote=origin in your config."
8415msgstr ""
8416"“%s” khớp hơn một nhánh máy chủ được theo dõi.\n"
8417"Chúng tôi tìm thấy %d máy chủ với một tham chiếu khớp. Do đó chúng tôi cố "
8418"để\n"
8419"phân giải tham số như là một đường dẫn, nhưng cũng gặp lỗi!\n"
8420"\n"
8421"Nếu ý bạn là lấy ra nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ “origin”,\n"
8422"bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n"
8423"\n"
8424"    git checkout --track origin/<tên>\n"
8425"\n"
8426"Nếu bạn muốn luôn lấy ra từ một <tên> một náy chủ ưa thích\n"
8427"chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n"
8428"checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn."
8429
8430#: builtin/clean.c:27
8431msgid ""
8432"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
8433msgstr ""
8434"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
8435
8436#: builtin/clean.c:31
8437#, c-format
8438msgid "Removing %s\n"
8439msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
8440
8441#: builtin/clean.c:32
8442#, c-format
8443msgid "Would remove %s\n"
8444msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
8445
8446#: builtin/clean.c:33
8447#, c-format
8448msgid "Skipping repository %s\n"
8449msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
8450
8451#: builtin/clean.c:34
8452#, c-format
8453msgid "Would skip repository %s\n"
8454msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
8455
8456#: builtin/clean.c:35
8457#, c-format
8458msgid "failed to remove %s"
8459msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
8460
8461#: builtin/clean.c:297 git-add--interactive.perl:579
8462#, c-format
8463msgid ""
8464"Prompt help:\n"
8465"1          - select a numbered item\n"
8466"foo        - select item based on unique prefix\n"
8467"           - (empty) select nothing\n"
8468msgstr ""
8469"Trợ giúp về nhắc:\n"
8470"1          - chọn một mục được đánh số\n"
8471"foo        - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
8472"           - (để trống) không chọn gì cả\n"
8473
8474#: builtin/clean.c:301 git-add--interactive.perl:588
8475#, c-format
8476msgid ""
8477"Prompt help:\n"
8478"1          - select a single item\n"
8479"3-5        - select a range of items\n"
8480"2-3,6-9    - select multiple ranges\n"
8481"foo        - select item based on unique prefix\n"
8482"-...       - unselect specified items\n"
8483"*          - choose all items\n"
8484"           - (empty) finish selecting\n"
8485msgstr ""
8486"Trợ giúp về nhắc:\n"
8487"1          - chọn một mục đơn\n"
8488"3-5        - chọn một vùng\n"
8489"2-3,6-9    - chọn nhiều vùng\n"
8490"foo        - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
8491"-…         - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
8492"*          - chọn tất\n"
8493"           - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
8494
8495#: builtin/clean.c:517 git-add--interactive.perl:554
8496#: git-add--interactive.perl:559
8497#, c-format, perl-format
8498msgid "Huh (%s)?\n"
8499msgstr "Hả (%s)?\n"
8500
8501#: builtin/clean.c:659
8502#, c-format
8503msgid "Input ignore patterns>> "
8504msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
8505
8506#: builtin/clean.c:696
8507#, c-format
8508msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
8509msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
8510
8511#: builtin/clean.c:717
8512msgid "Select items to delete"
8513msgstr "Chọn mục muốn xóa"
8514
8515#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
8516#: builtin/clean.c:758
8517#, c-format
8518msgid "Remove %s [y/N]? "
8519msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
8520
8521#: builtin/clean.c:783 git-add--interactive.perl:1717
8522#, c-format
8523msgid "Bye.\n"
8524msgstr "Tạm biệt.\n"
8525
8526#: builtin/clean.c:791
8527msgid ""
8528"clean               - start cleaning\n"
8529"filter by pattern   - exclude items from deletion\n"
8530"select by numbers   - select items to be deleted by numbers\n"
8531"ask each            - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
8532"quit                - stop cleaning\n"
8533"help                - this screen\n"
8534"?                   - help for prompt selection"
8535msgstr ""
8536"clean               - bắt đầu dọn dẹp\n"
8537"filter by pattern   - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
8538"select by numbers   - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
8539"ask each            - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
8540"quit                - dừng việc dọn dẹp lại\n"
8541"help                - hiển thị chính trợ giúp này\n"
8542"?                   - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
8543
8544#: builtin/clean.c:818 git-add--interactive.perl:1793
8545msgid "*** Commands ***"
8546msgstr "*** Lệnh ***"
8547
8548#: builtin/clean.c:819 git-add--interactive.perl:1790
8549msgid "What now"
8550msgstr "Giờ thì sao"
8551
8552#: builtin/clean.c:827
8553msgid "Would remove the following item:"
8554msgid_plural "Would remove the following items:"
8555msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
8556
8557#: builtin/clean.c:843
8558msgid "No more files to clean, exiting."
8559msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
8560
8561#: builtin/clean.c:905
8562msgid "do not print names of files removed"
8563msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
8564
8565#: builtin/clean.c:907
8566msgid "force"
8567msgstr "ép buộc"
8568
8569#: builtin/clean.c:908
8570msgid "interactive cleaning"
8571msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
8572
8573#: builtin/clean.c:910
8574msgid "remove whole directories"
8575msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
8576
8577#: builtin/clean.c:911 builtin/describe.c:545 builtin/describe.c:547
8578#: builtin/grep.c:875 builtin/log.c:161 builtin/log.c:163
8579#: builtin/ls-files.c:549 builtin/name-rev.c:415 builtin/name-rev.c:417
8580#: builtin/show-ref.c:177
8581msgid "pattern"
8582msgstr "mẫu"
8583
8584#: builtin/clean.c:912
8585msgid "add <pattern> to ignore rules"
8586msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
8587
8588#: builtin/clean.c:913
8589msgid "remove ignored files, too"
8590msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
8591
8592#: builtin/clean.c:915
8593msgid "remove only ignored files"
8594msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
8595
8596#: builtin/clean.c:933
8597msgid "-x and -X cannot be used together"
8598msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
8599
8600#: builtin/clean.c:937
8601msgid ""
8602"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
8603"clean"
8604msgstr ""
8605"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
8606"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
8607
8608#: builtin/clean.c:940
8609msgid ""
8610"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
8611"refusing to clean"
8612msgstr ""
8613"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
8614"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
8615
8616#: builtin/clone.c:43
8617msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
8618msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
8619
8620#: builtin/clone.c:88
8621msgid "don't create a checkout"
8622msgstr "không tạo một checkout"
8623
8624#: builtin/clone.c:89 builtin/clone.c:91 builtin/init-db.c:480
8625msgid "create a bare repository"
8626msgstr "tạo kho thuần"
8627
8628#: builtin/clone.c:93
8629msgid "create a mirror repository (implies bare)"
8630msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
8631
8632#: builtin/clone.c:95
8633msgid "to clone from a local repository"
8634msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
8635
8636#: builtin/clone.c:97
8637msgid "don't use local hardlinks, always copy"
8638msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
8639
8640#: builtin/clone.c:99
8641msgid "setup as shared repository"
8642msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
8643
8644#: builtin/clone.c:101 builtin/clone.c:105
8645msgid "pathspec"
8646msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
8647
8648#: builtin/clone.c:101 builtin/clone.c:105
8649msgid "initialize submodules in the clone"
8650msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
8651
8652#: builtin/clone.c:108
8653msgid "number of submodules cloned in parallel"
8654msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
8655
8656#: builtin/clone.c:109 builtin/init-db.c:477
8657msgid "template-directory"
8658msgstr "thư-mục-mẫu"
8659
8660#: builtin/clone.c:110 builtin/init-db.c:478
8661msgid "directory from which templates will be used"
8662msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
8663
8664#: builtin/clone.c:112 builtin/clone.c:114 builtin/submodule--helper.c:1368
8665#: builtin/submodule--helper.c:1739
8666msgid "reference repository"
8667msgstr "kho tham chiếu"
8668
8669#: builtin/clone.c:116 builtin/submodule--helper.c:1370
8670#: builtin/submodule--helper.c:1741
8671msgid "use --reference only while cloning"
8672msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
8673
8674#: builtin/clone.c:117 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:44
8675#: builtin/pack-objects.c:3191 builtin/repack.c:320
8676msgid "name"
8677msgstr "tên"
8678
8679#: builtin/clone.c:118
8680msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
8681msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
8682
8683#: builtin/clone.c:120
8684msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
8685msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
8686
8687#: builtin/clone.c:122
8688msgid "path to git-upload-pack on the remote"
8689msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
8690
8691#: builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:139 builtin/grep.c:814
8692#: builtin/pull.c:216
8693msgid "depth"
8694msgstr "độ-sâu"
8695
8696#: builtin/clone.c:124
8697msgid "create a shallow clone of that depth"
8698msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
8699
8700#: builtin/clone.c:125 builtin/fetch.c:141 builtin/pack-objects.c:3182
8701#: parse-options.h:154
8702msgid "time"
8703msgstr "thời-gian"
8704
8705#: builtin/clone.c:126
8706msgid "create a shallow clone since a specific time"
8707msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
8708
8709#: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:143 builtin/fetch.c:166
8710msgid "revision"
8711msgstr "điểm xét duyệt"
8712
8713#: builtin/clone.c:128 builtin/fetch.c:144
8714msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
8715msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
8716
8717#: builtin/clone.c:130
8718msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
8719msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
8720
8721#: builtin/clone.c:132
8722msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
8723msgstr ""
8724"đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
8725"theo chúng nữa"
8726
8727#: builtin/clone.c:134
8728msgid "any cloned submodules will be shallow"
8729msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
8730
8731#: builtin/clone.c:135 builtin/init-db.c:486
8732msgid "gitdir"
8733msgstr "gitdir"
8734
8735#: builtin/clone.c:136 builtin/init-db.c:487
8736msgid "separate git dir from working tree"
8737msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
8738
8739#: builtin/clone.c:137
8740msgid "key=value"
8741msgstr "khóa=giá_trị"
8742
8743#: builtin/clone.c:138
8744msgid "set config inside the new repository"
8745msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
8746
8747#: builtin/clone.c:139 builtin/fetch.c:162 builtin/pull.c:229
8748#: builtin/push.c:583
8749msgid "use IPv4 addresses only"
8750msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
8751
8752#: builtin/clone.c:141 builtin/fetch.c:164 builtin/pull.c:232
8753#: builtin/push.c:585
8754msgid "use IPv6 addresses only"
8755msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
8756
8757#: builtin/clone.c:279
8758msgid ""
8759"No directory name could be guessed.\n"
8760"Please specify a directory on the command line"
8761msgstr ""
8762"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
8763"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
8764
8765#: builtin/clone.c:332
8766#, c-format
8767msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
8768msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
8769
8770#: builtin/clone.c:404
8771#, c-format
8772msgid "failed to open '%s'"
8773msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
8774
8775#: builtin/clone.c:412
8776#, c-format
8777msgid "%s exists and is not a directory"
8778msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
8779
8780#: builtin/clone.c:426
8781#, c-format
8782msgid "failed to stat %s\n"
8783msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
8784
8785#: builtin/clone.c:448
8786#, c-format
8787msgid "failed to create link '%s'"
8788msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
8789
8790#: builtin/clone.c:452
8791#, c-format
8792msgid "failed to copy file to '%s'"
8793msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
8794
8795#: builtin/clone.c:478
8796#, c-format
8797msgid "done.\n"
8798msgstr "hoàn tất.\n"
8799
8800#: builtin/clone.c:492
8801msgid ""
8802"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
8803"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
8804"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
8805msgstr ""
8806"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
8807"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
8808"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
8809
8810#: builtin/clone.c:569
8811#, c-format
8812msgid "Could not find remote branch %s to clone."
8813msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
8814
8815#: builtin/clone.c:680
8816#, c-format
8817msgid "unable to update %s"
8818msgstr "không thể cập nhật %s"
8819
8820#: builtin/clone.c:730
8821msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
8822msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
8823
8824#: builtin/clone.c:760
8825msgid "unable to checkout working tree"
8826msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
8827
8828#: builtin/clone.c:805
8829msgid "unable to write parameters to config file"
8830msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
8831
8832#: builtin/clone.c:868
8833msgid "cannot repack to clean up"
8834msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
8835
8836#: builtin/clone.c:870
8837msgid "cannot unlink temporary alternates file"
8838msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
8839
8840#: builtin/clone.c:910 builtin/receive-pack.c:1935
8841msgid "Too many arguments."
8842msgstr "Có quá nhiều đối số."
8843
8844#: builtin/clone.c:914
8845msgid "You must specify a repository to clone."
8846msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
8847
8848#: builtin/clone.c:927
8849#, c-format
8850msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
8851msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
8852
8853#: builtin/clone.c:930
8854msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
8855msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
8856
8857#: builtin/clone.c:943
8858#, c-format
8859msgid "repository '%s' does not exist"
8860msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
8861
8862#: builtin/clone.c:949 builtin/fetch.c:1512
8863#, c-format
8864msgid "depth %s is not a positive number"
8865msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
8866
8867#: builtin/clone.c:959
8868#, c-format
8869msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
8870msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
8871
8872#: builtin/clone.c:969
8873#, c-format
8874msgid "working tree '%s' already exists."
8875msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
8876
8877#: builtin/clone.c:984 builtin/clone.c:1005 builtin/difftool.c:271
8878#: builtin/worktree.c:247 builtin/worktree.c:277
8879#, c-format
8880msgid "could not create leading directories of '%s'"
8881msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
8882
8883#: builtin/clone.c:989
8884#, c-format
8885msgid "could not create work tree dir '%s'"
8886msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
8887
8888#: builtin/clone.c:1009
8889#, c-format
8890msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
8891msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
8892
8893#: builtin/clone.c:1011
8894#, c-format
8895msgid "Cloning into '%s'...\n"
8896msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
8897
8898#: builtin/clone.c:1035
8899msgid ""
8900"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
8901"able"
8902msgstr ""
8903"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
8904"if-able"
8905
8906#: builtin/clone.c:1096
8907msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
8908msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
8909
8910#: builtin/clone.c:1098
8911msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
8912msgstr ""
8913"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
8914"thế."
8915
8916#: builtin/clone.c:1100
8917msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
8918msgstr ""
8919"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
8920"thế."
8921
8922#: builtin/clone.c:1102
8923msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
8924msgstr ""
8925"--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
8926
8927#: builtin/clone.c:1105
8928msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
8929msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
8930
8931#: builtin/clone.c:1110
8932msgid "--local is ignored"
8933msgstr "--local bị lờ đi"
8934
8935#: builtin/clone.c:1180 builtin/clone.c:1188
8936#, c-format
8937msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
8938msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
8939
8940#: builtin/clone.c:1191
8941msgid "You appear to have cloned an empty repository."
8942msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
8943
8944#: builtin/column.c:10
8945msgid "git column [<options>]"
8946msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
8947
8948#: builtin/column.c:27
8949msgid "lookup config vars"
8950msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
8951
8952#: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29
8953msgid "layout to use"
8954msgstr "bố cục để dùng"
8955
8956#: builtin/column.c:30
8957msgid "Maximum width"
8958msgstr "Độ rộng tối đa"
8959
8960#: builtin/column.c:31
8961msgid "Padding space on left border"
8962msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
8963
8964#: builtin/column.c:32
8965msgid "Padding space on right border"
8966msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
8967
8968#: builtin/column.c:33
8969msgid "Padding space between columns"
8970msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
8971
8972#: builtin/column.c:51
8973msgid "--command must be the first argument"
8974msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
8975
8976#: builtin/commit.c:38
8977msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
8978msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
8979
8980#: builtin/commit.c:43
8981msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
8982msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
8983
8984#: builtin/commit.c:48
8985msgid ""
8986"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
8987"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
8988"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
8989msgstr ""
8990"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
8991"làm như thế\n"
8992"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
8993"--allow-empty,\n"
8994"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
8995"\"git reset HEAD^\".\n"
8996
8997#: builtin/commit.c:53
8998msgid ""
8999"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
9000"If you wish to commit it anyway, use:\n"
9001"\n"
9002"    git commit --allow-empty\n"
9003"\n"
9004msgstr ""
9005"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
9006"đột.\n"
9007"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
9008"\n"
9009"    git commit --allow-empty\n"
9010"\n"
9011
9012#: builtin/commit.c:60
9013msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
9014msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
9015
9016#: builtin/commit.c:63
9017msgid ""
9018"If you wish to skip this commit, use:\n"
9019"\n"
9020"    git reset\n"
9021"\n"
9022"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
9023"the remaining commits.\n"
9024msgstr ""
9025"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
9026"\n"
9027"    git reset\n"
9028"\n"
9029"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
9030"những lần chuyển giao còn lại.\n"
9031
9032#: builtin/commit.c:306
9033msgid "failed to unpack HEAD tree object"
9034msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
9035
9036#: builtin/commit.c:347
9037msgid "unable to create temporary index"
9038msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
9039
9040#: builtin/commit.c:353
9041msgid "interactive add failed"
9042msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
9043
9044#: builtin/commit.c:366
9045msgid "unable to update temporary index"
9046msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
9047
9048#: builtin/commit.c:368
9049msgid "Failed to update main cache tree"
9050msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
9051
9052#: builtin/commit.c:393 builtin/commit.c:416 builtin/commit.c:462
9053msgid "unable to write new_index file"
9054msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
9055
9056#: builtin/commit.c:445
9057msgid "cannot do a partial commit during a merge."
9058msgstr ""
9059"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
9060
9061#: builtin/commit.c:447
9062msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
9063msgstr ""
9064"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
9065
9066#: builtin/commit.c:455
9067msgid "cannot read the index"
9068msgstr "không đọc được bảng mục lục"
9069
9070#: builtin/commit.c:474
9071msgid "unable to write temporary index file"
9072msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
9073
9074#: builtin/commit.c:571
9075#, c-format
9076msgid "commit '%s' lacks author header"
9077msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
9078
9079#: builtin/commit.c:573
9080#, c-format
9081msgid "commit '%s' has malformed author line"
9082msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
9083
9084#: builtin/commit.c:592
9085msgid "malformed --author parameter"
9086msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
9087
9088#: builtin/commit.c:644
9089msgid ""
9090"unable to select a comment character that is not used\n"
9091"in the current commit message"
9092msgstr ""
9093"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
9094"trong phần ghi chú hiện tại"
9095
9096#: builtin/commit.c:681 builtin/commit.c:714 builtin/commit.c:1042
9097#, c-format
9098msgid "could not lookup commit %s"
9099msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
9100
9101#: builtin/commit.c:693 builtin/shortlog.c:317
9102#, c-format
9103msgid "(reading log message from standard input)\n"
9104msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
9105
9106#: builtin/commit.c:695
9107msgid "could not read log from standard input"
9108msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
9109
9110#: builtin/commit.c:699
9111#, c-format
9112msgid "could not read log file '%s'"
9113msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
9114
9115#: builtin/commit.c:728 builtin/commit.c:736
9116msgid "could not read SQUASH_MSG"
9117msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
9118
9119#: builtin/commit.c:733
9120msgid "could not read MERGE_MSG"
9121msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
9122
9123#: builtin/commit.c:787
9124msgid "could not write commit template"
9125msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
9126
9127#: builtin/commit.c:805
9128#, c-format
9129msgid ""
9130"\n"
9131"It looks like you may be committing a merge.\n"
9132"If this is not correct, please remove the file\n"
9133"\t%s\n"
9134"and try again.\n"
9135msgstr ""
9136"\n"
9137"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
9138"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
9139"\t%s\n"
9140"và thử lại.\n"
9141
9142#: builtin/commit.c:810
9143#, c-format
9144msgid ""
9145"\n"
9146"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
9147"If this is not correct, please remove the file\n"
9148"\t%s\n"
9149"and try again.\n"
9150msgstr ""
9151"\n"
9152"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
9153"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
9154"\t%s\n"
9155"và thử lại.\n"
9156
9157#: builtin/commit.c:823
9158#, c-format
9159msgid ""
9160"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
9161"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
9162msgstr ""
9163"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
9164"được\n"
9165"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
9166"chuyển giao.\n"
9167
9168#: builtin/commit.c:831
9169#, c-format
9170msgid ""
9171"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
9172"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
9173"An empty message aborts the commit.\n"
9174msgstr ""
9175"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
9176"được\n"
9177"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
9178"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
9179
9180#: builtin/commit.c:848
9181#, c-format
9182msgid "%sAuthor:    %.*s <%.*s>"
9183msgstr "%sTác giả:           %.*s <%.*s>"
9184
9185#: builtin/commit.c:856
9186#, c-format
9187msgid "%sDate:      %s"
9188msgstr "%sNgày tháng:        %s"
9189
9190#: builtin/commit.c:863
9191#, c-format
9192msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
9193msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
9194
9195#: builtin/commit.c:880
9196msgid "Cannot read index"
9197msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
9198
9199#: builtin/commit.c:946
9200msgid "Error building trees"
9201msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
9202
9203#: builtin/commit.c:960 builtin/tag.c:258
9204#, c-format
9205msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
9206msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
9207
9208#: builtin/commit.c:1004
9209#, c-format
9210msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
9211msgstr ""
9212"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
9213"tác giả nào sẵn có"
9214
9215#: builtin/commit.c:1018
9216#, c-format
9217msgid "Invalid ignored mode '%s'"
9218msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
9219
9220#: builtin/commit.c:1032 builtin/commit.c:1269
9221#, c-format
9222msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
9223msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
9224
9225#: builtin/commit.c:1070
9226msgid "--long and -z are incompatible"
9227msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
9228
9229#: builtin/commit.c:1103
9230msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
9231msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
9232
9233#: builtin/commit.c:1112
9234msgid "You have nothing to amend."
9235msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
9236
9237#: builtin/commit.c:1115
9238msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
9239msgstr ""
9240"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
9241
9242#: builtin/commit.c:1117
9243msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
9244msgstr ""
9245"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
9246"bổ”."
9247
9248#: builtin/commit.c:1120
9249msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
9250msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
9251
9252#: builtin/commit.c:1130
9253msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
9254msgstr ""
9255"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
9256
9257#: builtin/commit.c:1132
9258msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F."
9259msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F."
9260
9261#: builtin/commit.c:1140
9262msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
9263msgstr ""
9264"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
9265
9266#: builtin/commit.c:1157
9267msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
9268msgstr ""
9269"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
9270"sử dụng."
9271
9272#: builtin/commit.c:1159
9273msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
9274msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
9275
9276#: builtin/commit.c:1173 builtin/tag.c:544
9277#, c-format
9278msgid "Invalid cleanup mode %s"
9279msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
9280
9281#: builtin/commit.c:1178
9282msgid "Paths with -a does not make sense."
9283msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
9284
9285#: builtin/commit.c:1303 builtin/commit.c:1480
9286msgid "show status concisely"
9287msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
9288
9289#: builtin/commit.c:1305 builtin/commit.c:1482
9290msgid "show branch information"
9291msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
9292
9293#: builtin/commit.c:1307
9294msgid "show stash information"
9295msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
9296
9297#: builtin/commit.c:1309 builtin/commit.c:1484
9298msgid "compute full ahead/behind values"
9299msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau"
9300
9301#: builtin/commit.c:1311
9302msgid "version"
9303msgstr "phiên bản"
9304
9305#: builtin/commit.c:1311 builtin/commit.c:1486 builtin/push.c:558
9306#: builtin/worktree.c:591
9307msgid "machine-readable output"
9308msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
9309
9310#: builtin/commit.c:1314 builtin/commit.c:1488
9311msgid "show status in long format (default)"
9312msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
9313
9314#: builtin/commit.c:1317 builtin/commit.c:1491
9315msgid "terminate entries with NUL"
9316msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
9317
9318#: builtin/commit.c:1319 builtin/commit.c:1323 builtin/commit.c:1494
9319#: builtin/fast-export.c:1007 builtin/fast-export.c:1010 builtin/tag.c:398
9320msgid "mode"
9321msgstr "chế độ"
9322
9323#: builtin/commit.c:1320 builtin/commit.c:1494
9324msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
9325msgstr ""
9326"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi  dấu vết, các chế độ tùy chọn:  all, "
9327"normal, no. (Mặc định: all)"
9328
9329#: builtin/commit.c:1324
9330msgid ""
9331"show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
9332"traditional)"
9333msgstr ""
9334"hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
9335"no. (Mặc định: traditional)"
9336
9337#: builtin/commit.c:1326 parse-options.h:167
9338msgid "when"
9339msgstr "khi"
9340
9341#: builtin/commit.c:1327
9342msgid ""
9343"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
9344"(Default: all)"
9345msgstr ""
9346"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
9347"(Mặc định: all)"
9348
9349#: builtin/commit.c:1329
9350msgid "list untracked files in columns"
9351msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
9352
9353#: builtin/commit.c:1330
9354msgid "do not detect renames"
9355msgstr "không dò tìm các tên thay đổi"
9356
9357#: builtin/commit.c:1332
9358msgid "detect renames, optionally set similarity index"
9359msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự"
9360
9361#: builtin/commit.c:1352
9362msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
9363msgstr ""
9364"Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
9365
9366#: builtin/commit.c:1450
9367msgid "suppress summary after successful commit"
9368msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
9369
9370#: builtin/commit.c:1451
9371msgid "show diff in commit message template"
9372msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
9373
9374#: builtin/commit.c:1453
9375msgid "Commit message options"
9376msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
9377
9378#: builtin/commit.c:1454 builtin/merge.c:261 builtin/tag.c:395
9379msgid "read message from file"
9380msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
9381
9382#: builtin/commit.c:1455
9383msgid "author"
9384msgstr "tác giả"
9385
9386#: builtin/commit.c:1455
9387msgid "override author for commit"
9388msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
9389
9390#: builtin/commit.c:1456 builtin/gc.c:504
9391msgid "date"
9392msgstr "ngày tháng"
9393
9394#: builtin/commit.c:1456
9395msgid "override date for commit"
9396msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
9397
9398#: builtin/commit.c:1457 builtin/merge.c:257 builtin/notes.c:404
9399#: builtin/notes.c:567 builtin/tag.c:393
9400msgid "message"
9401msgstr "chú thích"
9402
9403#: builtin/commit.c:1457
9404msgid "commit message"
9405msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
9406
9407#: builtin/commit.c:1458 builtin/commit.c:1459 builtin/commit.c:1460
9408#: builtin/commit.c:1461 parse-options.h:270 ref-filter.h:92
9409msgid "commit"
9410msgstr "lần_chuyển_giao"
9411
9412#: builtin/commit.c:1458
9413msgid "reuse and edit message from specified commit"
9414msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
9415
9416#: builtin/commit.c:1459
9417msgid "reuse message from specified commit"
9418msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
9419
9420#: builtin/commit.c:1460
9421msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
9422msgstr ""
9423"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
9424
9425#: builtin/commit.c:1461
9426msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
9427msgstr ""
9428"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
9429"ra"
9430
9431#: builtin/commit.c:1462
9432msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
9433msgstr ""
9434"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
9435
9436#: builtin/commit.c:1463 builtin/log.c:1457 builtin/merge.c:274
9437#: builtin/pull.c:154 builtin/revert.c:106
9438msgid "add Signed-off-by:"
9439msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
9440
9441#: builtin/commit.c:1464
9442msgid "use specified template file"
9443msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
9444
9445#: builtin/commit.c:1465
9446msgid "force edit of commit"
9447msgstr "ép buộc sửa lần commit"
9448
9449#: builtin/commit.c:1466
9450msgid "default"
9451msgstr "mặc định"
9452
9453#: builtin/commit.c:1466 builtin/tag.c:399
9454msgid "how to strip spaces and #comments from message"
9455msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
9456
9457#: builtin/commit.c:1467
9458msgid "include status in commit message template"
9459msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
9460
9461#: builtin/commit.c:1469 builtin/merge.c:272 builtin/pull.c:184
9462#: builtin/revert.c:114
9463msgid "GPG sign commit"
9464msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
9465
9466#: builtin/commit.c:1472
9467msgid "Commit contents options"
9468msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
9469
9470#: builtin/commit.c:1473
9471msgid "commit all changed files"
9472msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
9473
9474#: builtin/commit.c:1474
9475msgid "add specified files to index for commit"
9476msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
9477
9478#: builtin/commit.c:1475
9479msgid "interactively add files"
9480msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
9481
9482#: builtin/commit.c:1476
9483msgid "interactively add changes"
9484msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
9485
9486#: builtin/commit.c:1477
9487msgid "commit only specified files"
9488msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
9489
9490#: builtin/commit.c:1478
9491msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
9492msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
9493
9494#: builtin/commit.c:1479
9495msgid "show what would be committed"
9496msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
9497
9498#: builtin/commit.c:1492
9499msgid "amend previous commit"
9500msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
9501
9502#: builtin/commit.c:1493
9503msgid "bypass post-rewrite hook"
9504msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
9505
9506#: builtin/commit.c:1498
9507msgid "ok to record an empty change"
9508msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
9509
9510#: builtin/commit.c:1500
9511msgid "ok to record a change with an empty message"
9512msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
9513
9514#: builtin/commit.c:1573
9515#, c-format
9516msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
9517msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
9518
9519#: builtin/commit.c:1580
9520msgid "could not read MERGE_MODE"
9521msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
9522
9523#: builtin/commit.c:1599
9524#, c-format
9525msgid "could not read commit message: %s"
9526msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
9527
9528#: builtin/commit.c:1610
9529#, c-format
9530msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
9531msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
9532
9533#: builtin/commit.c:1615
9534#, c-format
9535msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
9536msgstr ""
9537"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
9538"(message).\n"
9539
9540#: builtin/commit.c:1650
9541msgid ""
9542"repository has been updated, but unable to write\n"
9543"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
9544"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
9545msgstr ""
9546"kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
9547"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
9548"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
9549"và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
9550
9551#: builtin/commit-graph.c:10
9552msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
9553msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
9554
9555#: builtin/commit-graph.c:11 builtin/commit-graph.c:23
9556msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
9557msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
9558
9559#: builtin/commit-graph.c:12 builtin/commit-graph.c:18
9560msgid "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>]"
9561msgstr "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>]"
9562
9563#: builtin/commit-graph.c:13 builtin/commit-graph.c:28
9564msgid ""
9565"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--reachable|--"
9566"stdin-packs|--stdin-commits]"
9567msgstr ""
9568"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--reachable|--"
9569"stdin-packs|--stdin-commits]"
9570
9571#: builtin/commit-graph.c:48 builtin/commit-graph.c:77
9572#: builtin/commit-graph.c:131 builtin/commit-graph.c:184 builtin/fetch.c:150
9573#: builtin/log.c:1477
9574msgid "dir"
9575msgstr "tmục"
9576
9577#: builtin/commit-graph.c:49 builtin/commit-graph.c:78
9578#: builtin/commit-graph.c:132 builtin/commit-graph.c:185
9579msgid "The object directory to store the graph"
9580msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị"
9581
9582#: builtin/commit-graph.c:134
9583msgid "start walk at all refs"
9584msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu"
9585
9586#: builtin/commit-graph.c:136
9587msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits"
9588msgstr ""
9589"quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần "
9590"chuyển giao"
9591
9592#: builtin/commit-graph.c:138
9593msgid "start walk at commits listed by stdin"
9594msgstr ""
9595"bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn"
9596
9597#: builtin/commit-graph.c:140
9598msgid "include all commits already in the commit-graph file"
9599msgstr ""
9600"bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ thị lần chuyển giao"
9601
9602#: builtin/commit-graph.c:149
9603msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs"
9604msgstr ""
9605"không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs"
9606
9607#: builtin/config.c:10
9608msgid "git config [<options>]"
9609msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
9610
9611#: builtin/config.c:101
9612#, c-format
9613msgid "unrecognized --type argument, %s"
9614msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s"
9615
9616#: builtin/config.c:113
9617msgid "only one type at a time"
9618msgstr "chỉ một kiểu một lần"
9619
9620#: builtin/config.c:122
9621msgid "Config file location"
9622msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
9623
9624#: builtin/config.c:123
9625msgid "use global config file"
9626msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
9627
9628#: builtin/config.c:124
9629msgid "use system config file"
9630msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
9631
9632#: builtin/config.c:125
9633msgid "use repository config file"
9634msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
9635
9636#: builtin/config.c:126
9637msgid "use given config file"
9638msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
9639
9640#: builtin/config.c:127
9641msgid "blob-id"
9642msgstr "blob-id"
9643
9644#: builtin/config.c:127
9645msgid "read config from given blob object"
9646msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
9647
9648#: builtin/config.c:128
9649msgid "Action"
9650msgstr "Hành động"
9651
9652#: builtin/config.c:129
9653msgid "get value: name [value-regex]"
9654msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
9655
9656#: builtin/config.c:130
9657msgid "get all values: key [value-regex]"
9658msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
9659
9660#: builtin/config.c:131
9661msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
9662msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
9663
9664#: builtin/config.c:132
9665msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
9666msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
9667
9668#: builtin/config.c:133
9669msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
9670msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
9671
9672#: builtin/config.c:134
9673msgid "add a new variable: name value"
9674msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
9675
9676#: builtin/config.c:135
9677msgid "remove a variable: name [value-regex]"
9678msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
9679
9680#: builtin/config.c:136
9681msgid "remove all matches: name [value-regex]"
9682msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
9683
9684#: builtin/config.c:137
9685msgid "rename section: old-name new-name"
9686msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
9687
9688#: builtin/config.c:138
9689msgid "remove a section: name"
9690msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
9691
9692#: builtin/config.c:139
9693msgid "list all"
9694msgstr "liệt kê tất"
9695
9696#: builtin/config.c:140
9697msgid "open an editor"
9698msgstr "mở một trình biên soạn"
9699
9700#: builtin/config.c:141
9701msgid "find the color configured: slot [default]"
9702msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
9703
9704#: builtin/config.c:142
9705msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
9706msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
9707
9708#: builtin/config.c:143
9709msgid "Type"
9710msgstr "Kiểu"
9711
9712#: builtin/config.c:144
9713msgid "value is given this type"
9714msgstr "giá trị được đưa kiểu này"
9715
9716#: builtin/config.c:145
9717msgid "value is \"true\" or \"false\""
9718msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
9719
9720#: builtin/config.c:146
9721msgid "value is decimal number"
9722msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
9723
9724#: builtin/config.c:147
9725msgid "value is --bool or --int"
9726msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
9727
9728#: builtin/config.c:148
9729msgid "value is a path (file or directory name)"
9730msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
9731
9732#: builtin/config.c:149
9733msgid "value is an expiry date"
9734msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
9735
9736#: builtin/config.c:150
9737msgid "Other"
9738msgstr "Khác"
9739
9740#: builtin/config.c:151
9741msgid "terminate values with NUL byte"
9742msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
9743
9744#: builtin/config.c:152
9745msgid "show variable names only"
9746msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
9747
9748#: builtin/config.c:153
9749msgid "respect include directives on lookup"
9750msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
9751
9752#: builtin/config.c:154
9753msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
9754msgstr ""
9755"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
9756"lệnh)"
9757
9758#: builtin/config.c:155
9759msgid "value"
9760msgstr "giá trị"
9761
9762#: builtin/config.c:155
9763msgid "with --get, use default value when missing entry"
9764msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin"
9765
9766#: builtin/config.c:168
9767#, c-format
9768msgid "wrong number of arguments, should be %d"
9769msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d"
9770
9771#: builtin/config.c:170
9772#, c-format
9773msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d"
9774msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d"
9775
9776#: builtin/config.c:304
9777#, c-format
9778msgid "invalid key pattern: %s"
9779msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s"
9780
9781#: builtin/config.c:340
9782#, c-format
9783msgid "failed to format default config value: %s"
9784msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s"
9785
9786#: builtin/config.c:397
9787#, c-format
9788msgid "cannot parse color '%s'"
9789msgstr "không thể phân tích màu “%s”"
9790
9791#: builtin/config.c:439
9792msgid "unable to parse default color value"
9793msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
9794
9795#: builtin/config.c:492 builtin/config.c:724
9796msgid "not in a git directory"
9797msgstr "không trong thư mục git"
9798
9799#: builtin/config.c:495
9800msgid "writing to stdin is not supported"
9801msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
9802
9803#: builtin/config.c:498
9804msgid "writing config blobs is not supported"
9805msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob"
9806
9807#: builtin/config.c:583
9808#, c-format
9809msgid ""
9810"# This is Git's per-user configuration file.\n"
9811"[user]\n"
9812"# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
9813"#\tname = %s\n"
9814"#\temail = %s\n"
9815msgstr ""
9816"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
9817"[user]\n"
9818"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
9819"#\tname = %s\n"
9820"#\temail = %s\n"
9821
9822#: builtin/config.c:606
9823msgid "only one config file at a time"
9824msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần"
9825
9826#: builtin/config.c:611
9827msgid "--local can only be used inside a git repository"
9828msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
9829
9830#: builtin/config.c:614
9831msgid "--blob can only be used inside a git repository"
9832msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
9833
9834#: builtin/config.c:633
9835msgid "$HOME not set"
9836msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME"
9837
9838#: builtin/config.c:670
9839msgid "--get-color and variable type are incoherent"
9840msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc"
9841
9842#: builtin/config.c:675
9843msgid "only one action at a time"
9844msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần"
9845
9846#: builtin/config.c:688
9847msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp"
9848msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp"
9849
9850#: builtin/config.c:694
9851msgid ""
9852"--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --"
9853"list"
9854msgstr ""
9855"--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --"
9856"list"
9857
9858#: builtin/config.c:700
9859msgid "--default is only applicable to --get"
9860msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get"
9861
9862#: builtin/config.c:713
9863#, c-format
9864msgid "unable to read config file '%s'"
9865msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”"
9866
9867#: builtin/config.c:716
9868msgid "error processing config file(s)"
9869msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình"
9870
9871#: builtin/config.c:726
9872msgid "editing stdin is not supported"
9873msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
9874
9875#: builtin/config.c:728
9876msgid "editing blobs is not supported"
9877msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ"
9878
9879#: builtin/config.c:742
9880#, c-format
9881msgid "cannot create configuration file %s"
9882msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
9883
9884#: builtin/config.c:755
9885#, c-format
9886msgid ""
9887"cannot overwrite multiple values with a single value\n"
9888"       Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
9889msgstr ""
9890"không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
9891"      Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
9892
9893#: builtin/config.c:829 builtin/config.c:840
9894#, c-format
9895msgid "no such section: %s"
9896msgstr "không có đoạn: %s"
9897
9898#: builtin/count-objects.c:90
9899msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
9900msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
9901
9902#: builtin/count-objects.c:100
9903msgid "print sizes in human readable format"
9904msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
9905
9906#: builtin/describe.c:26
9907msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
9908msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
9909
9910#: builtin/describe.c:27
9911msgid "git describe [<options>] --dirty"
9912msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
9913
9914#: builtin/describe.c:62
9915msgid "head"
9916msgstr "phía trước "
9917
9918#: builtin/describe.c:62
9919msgid "lightweight"
9920msgstr "hạng nhẹ"
9921
9922#: builtin/describe.c:62
9923msgid "annotated"
9924msgstr "có diễn giải"
9925
9926#: builtin/describe.c:272
9927#, c-format
9928msgid "annotated tag %s not available"
9929msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
9930
9931#: builtin/describe.c:276
9932#, c-format
9933msgid "annotated tag %s has no embedded name"
9934msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
9935
9936#: builtin/describe.c:278
9937#, c-format
9938msgid "tag '%s' is really '%s' here"
9939msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
9940
9941#: builtin/describe.c:322
9942#, c-format
9943msgid "no tag exactly matches '%s'"
9944msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
9945
9946#: builtin/describe.c:324
9947#, c-format
9948msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
9949msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
9950
9951#: builtin/describe.c:378
9952#, c-format
9953msgid "finished search at %s\n"
9954msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
9955
9956#: builtin/describe.c:404
9957#, c-format
9958msgid ""
9959"No annotated tags can describe '%s'.\n"
9960"However, there were unannotated tags: try --tags."
9961msgstr ""
9962"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
9963"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
9964
9965#: builtin/describe.c:408
9966#, c-format
9967msgid ""
9968"No tags can describe '%s'.\n"
9969"Try --always, or create some tags."
9970msgstr ""
9971"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
9972"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
9973
9974#: builtin/describe.c:438
9975#, c-format
9976msgid "traversed %lu commits\n"
9977msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
9978
9979#: builtin/describe.c:441
9980#, c-format
9981msgid ""
9982"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
9983"gave up search at %s\n"
9984msgstr ""
9985"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
9986"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
9987
9988#: builtin/describe.c:509
9989#, c-format
9990msgid "describe %s\n"
9991msgstr "mô tả %s\n"
9992
9993#: builtin/describe.c:512 builtin/log.c:508
9994#, c-format
9995msgid "Not a valid object name %s"
9996msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
9997
9998#: builtin/describe.c:520
9999#, c-format
10000msgid "%s is neither a commit nor blob"
10001msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
10002
10003#: builtin/describe.c:534
10004msgid "find the tag that comes after the commit"
10005msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
10006
10007#: builtin/describe.c:535
10008msgid "debug search strategy on stderr"
10009msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
10010
10011#: builtin/describe.c:536
10012msgid "use any ref"
10013msgstr "dùng ref bất kỳ"
10014
10015#: builtin/describe.c:537
10016msgid "use any tag, even unannotated"
10017msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
10018
10019#: builtin/describe.c:538
10020msgid "always use long format"
10021msgstr "luôn dùng định dạng dài"
10022
10023#: builtin/describe.c:539
10024msgid "only follow first parent"
10025msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
10026
10027#: builtin/describe.c:542
10028msgid "only output exact matches"
10029msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
10030
10031#: builtin/describe.c:544
10032msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
10033msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
10034
10035#: builtin/describe.c:546
10036msgid "only consider tags matching <pattern>"
10037msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
10038
10039#: builtin/describe.c:548
10040msgid "do not consider tags matching <pattern>"
10041msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
10042
10043#: builtin/describe.c:550 builtin/name-rev.c:424
10044msgid "show abbreviated commit object as fallback"
10045msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
10046
10047#: builtin/describe.c:551 builtin/describe.c:554
10048msgid "mark"
10049msgstr "dấu"
10050
10051#: builtin/describe.c:552
10052msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
10053msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
10054
10055#: builtin/describe.c:555
10056msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
10057msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
10058
10059#: builtin/describe.c:573
10060msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
10061msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
10062
10063#: builtin/describe.c:602
10064msgid "No names found, cannot describe anything."
10065msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
10066
10067#: builtin/describe.c:652
10068msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
10069msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
10070
10071#: builtin/describe.c:654
10072msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
10073msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
10074
10075#: builtin/diff.c:83
10076#, c-format
10077msgid "'%s': not a regular file or symlink"
10078msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
10079
10080#: builtin/diff.c:234
10081#, c-format
10082msgid "invalid option: %s"
10083msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
10084
10085#: builtin/diff.c:363
10086msgid "Not a git repository"
10087msgstr "Không phải là kho git"
10088
10089#: builtin/diff.c:407
10090#, c-format
10091msgid "invalid object '%s' given."
10092msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
10093
10094#: builtin/diff.c:416
10095#, c-format
10096msgid "more than two blobs given: '%s'"
10097msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
10098
10099#: builtin/diff.c:421
10100#, c-format
10101msgid "unhandled object '%s' given."
10102msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
10103
10104#: builtin/difftool.c:30
10105msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
10106msgstr ""
10107"git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] "
10108"<đường-dẫn>…]"
10109
10110#: builtin/difftool.c:260
10111#, c-format
10112msgid "failed: %d"
10113msgstr "gặp lỗi: %d"
10114
10115#: builtin/difftool.c:302
10116#, c-format
10117msgid "could not read symlink %s"
10118msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
10119
10120#: builtin/difftool.c:304
10121#, c-format
10122msgid "could not read symlink file %s"
10123msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
10124
10125#: builtin/difftool.c:312
10126#, c-format
10127msgid "could not read object %s for symlink %s"
10128msgstr "Không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
10129
10130#: builtin/difftool.c:413
10131msgid ""
10132"combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
10133"directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
10134msgstr ""
10135"các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
10136"chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
10137
10138#: builtin/difftool.c:633
10139#, c-format
10140msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
10141msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
10142
10143#: builtin/difftool.c:635
10144msgid "working tree file has been left."
10145msgstr "cây làm việc ở bên trái."
10146
10147#: builtin/difftool.c:646
10148#, c-format
10149msgid "temporary files exist in '%s'."
10150msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
10151
10152#: builtin/difftool.c:647
10153msgid "you may want to cleanup or recover these."
10154msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay "
10155
10156#: builtin/difftool.c:696
10157msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
10158msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
10159
10160#: builtin/difftool.c:698
10161msgid "perform a full-directory diff"
10162msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
10163
10164#: builtin/difftool.c:700
10165msgid "do not prompt before launching a diff tool"
10166msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
10167
10168#: builtin/difftool.c:705
10169msgid "use symlinks in dir-diff mode"
10170msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
10171
10172#: builtin/difftool.c:706
10173msgid "tool"
10174msgstr "công cụ"
10175
10176#: builtin/difftool.c:707
10177msgid "use the specified diff tool"
10178msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
10179
10180#: builtin/difftool.c:709
10181msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
10182msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
10183
10184#: builtin/difftool.c:712
10185msgid ""
10186"make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
10187"code"
10188msgstr ""
10189"làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
10190"không"
10191
10192#: builtin/difftool.c:715
10193msgid "specify a custom command for viewing diffs"
10194msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
10195
10196#: builtin/difftool.c:739
10197msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
10198msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
10199
10200#: builtin/difftool.c:746
10201msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
10202msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
10203
10204#: builtin/fast-export.c:29
10205msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
10206msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
10207
10208#: builtin/fast-export.c:1006
10209msgid "show progress after <n> objects"
10210msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
10211
10212#: builtin/fast-export.c:1008
10213msgid "select handling of signed tags"
10214msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
10215
10216#: builtin/fast-export.c:1011
10217msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
10218msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
10219
10220#: builtin/fast-export.c:1014
10221msgid "Dump marks to this file"
10222msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
10223
10224#: builtin/fast-export.c:1016
10225msgid "Import marks from this file"
10226msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
10227
10228#: builtin/fast-export.c:1018
10229msgid "Fake a tagger when tags lack one"
10230msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
10231
10232#: builtin/fast-export.c:1020
10233msgid "Output full tree for each commit"
10234msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
10235
10236#: builtin/fast-export.c:1022
10237msgid "Use the done feature to terminate the stream"
10238msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
10239
10240#: builtin/fast-export.c:1023
10241msgid "Skip output of blob data"
10242msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
10243
10244#: builtin/fast-export.c:1024
10245msgid "refspec"
10246msgstr "refspec"
10247
10248#: builtin/fast-export.c:1025
10249msgid "Apply refspec to exported refs"
10250msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
10251
10252#: builtin/fast-export.c:1026
10253msgid "anonymize output"
10254msgstr "kết xuất anonymize"
10255
10256#: builtin/fetch.c:27
10257msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
10258msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
10259
10260#: builtin/fetch.c:28
10261msgid "git fetch [<options>] <group>"
10262msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
10263
10264#: builtin/fetch.c:29
10265msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
10266msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
10267
10268#: builtin/fetch.c:30
10269msgid "git fetch --all [<options>]"
10270msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
10271
10272#: builtin/fetch.c:112 builtin/pull.c:193
10273msgid "fetch from all remotes"
10274msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
10275
10276#: builtin/fetch.c:114 builtin/pull.c:196
10277msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
10278msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
10279
10280#: builtin/fetch.c:116 builtin/pull.c:199
10281msgid "path to upload pack on remote end"
10282msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
10283
10284#: builtin/fetch.c:117 builtin/pull.c:201
10285msgid "force overwrite of local branch"
10286msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
10287
10288#: builtin/fetch.c:119
10289msgid "fetch from multiple remotes"
10290msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
10291
10292#: builtin/fetch.c:121 builtin/pull.c:203
10293msgid "fetch all tags and associated objects"
10294msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
10295
10296#: builtin/fetch.c:123
10297msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
10298msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
10299
10300#: builtin/fetch.c:125
10301msgid "number of submodules fetched in parallel"
10302msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
10303
10304#: builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:206
10305msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
10306msgstr ""
10307"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
10308"nữa"
10309
10310#: builtin/fetch.c:129
10311msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
10312msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
10313
10314#: builtin/fetch.c:130 builtin/fetch.c:153 builtin/pull.c:131
10315msgid "on-demand"
10316msgstr "khi-cần"
10317
10318#: builtin/fetch.c:131
10319msgid "control recursive fetching of submodules"
10320msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
10321
10322#: builtin/fetch.c:135 builtin/pull.c:214
10323msgid "keep downloaded pack"
10324msgstr "giữ lại gói đã tải về"
10325
10326#: builtin/fetch.c:137
10327msgid "allow updating of HEAD ref"
10328msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
10329
10330#: builtin/fetch.c:140 builtin/fetch.c:146 builtin/pull.c:217
10331msgid "deepen history of shallow clone"
10332msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
10333
10334#: builtin/fetch.c:142
10335msgid "deepen history of shallow repository based on time"
10336msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
10337
10338#: builtin/fetch.c:148 builtin/pull.c:220
10339msgid "convert to a complete repository"
10340msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
10341
10342#: builtin/fetch.c:151
10343msgid "prepend this to submodule path output"
10344msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
10345
10346#: builtin/fetch.c:154
10347msgid ""
10348"default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
10349"files)"
10350msgstr ""
10351"mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
10352"tin cấu hình config)"
10353
10354#: builtin/fetch.c:158 builtin/pull.c:223
10355msgid "accept refs that update .git/shallow"
10356msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
10357
10358#: builtin/fetch.c:159 builtin/pull.c:225
10359msgid "refmap"
10360msgstr "refmap"
10361
10362#: builtin/fetch.c:160 builtin/pull.c:226
10363msgid "specify fetch refmap"
10364msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
10365
10366#: builtin/fetch.c:161 builtin/ls-remote.c:77 builtin/push.c:582
10367#: builtin/send-pack.c:172
10368msgid "server-specific"
10369msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
10370
10371#: builtin/fetch.c:161 builtin/ls-remote.c:77 builtin/push.c:582
10372#: builtin/send-pack.c:173
10373msgid "option to transmit"
10374msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
10375
10376#: builtin/fetch.c:167
10377msgid "report that we have only objects reachable from this object"
10378msgstr ""
10379"báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này"
10380
10381#: builtin/fetch.c:418
10382msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
10383msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
10384
10385#: builtin/fetch.c:552
10386#, c-format
10387msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
10388msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
10389
10390#: builtin/fetch.c:645
10391#, c-format
10392msgid "object %s not found"
10393msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
10394
10395#: builtin/fetch.c:649
10396msgid "[up to date]"
10397msgstr "[đã cập nhật]"
10398
10399#: builtin/fetch.c:662 builtin/fetch.c:744
10400msgid "[rejected]"
10401msgstr "[Bị từ chối]"
10402
10403#: builtin/fetch.c:663
10404msgid "can't fetch in current branch"
10405msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
10406
10407#: builtin/fetch.c:672
10408msgid "[tag update]"
10409msgstr "[cập nhật thẻ]"
10410
10411#: builtin/fetch.c:673 builtin/fetch.c:708 builtin/fetch.c:724
10412#: builtin/fetch.c:739
10413msgid "unable to update local ref"
10414msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
10415
10416#: builtin/fetch.c:694
10417msgid "[new tag]"
10418msgstr "[thẻ mới]"
10419
10420#: builtin/fetch.c:697
10421msgid "[new branch]"
10422msgstr "[nhánh mới]"
10423
10424#: builtin/fetch.c:700
10425msgid "[new ref]"
10426msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
10427
10428#: builtin/fetch.c:739
10429msgid "forced update"
10430msgstr "cưỡng bức cập nhật"
10431
10432#: builtin/fetch.c:744
10433msgid "non-fast-forward"
10434msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
10435
10436#: builtin/fetch.c:790
10437#, c-format
10438msgid "%s did not send all necessary objects\n"
10439msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
10440
10441#: builtin/fetch.c:811
10442#, c-format
10443msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
10444msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
10445
10446#: builtin/fetch.c:900 builtin/fetch.c:1011
10447#, c-format
10448msgid "From %.*s\n"
10449msgstr "Từ %.*s\n"
10450
10451#: builtin/fetch.c:911
10452#, c-format
10453msgid ""
10454"some local refs could not be updated; try running\n"
10455" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
10456msgstr ""
10457"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
10458" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
10459
10460#: builtin/fetch.c:981
10461#, c-format
10462msgid "   (%s will become dangling)"
10463msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
10464
10465#: builtin/fetch.c:982
10466#, c-format
10467msgid "   (%s has become dangling)"
10468msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
10469
10470#: builtin/fetch.c:1014
10471msgid "[deleted]"
10472msgstr "[đã xóa]"
10473
10474#: builtin/fetch.c:1015 builtin/remote.c:1035
10475msgid "(none)"
10476msgstr "(không)"
10477
10478#: builtin/fetch.c:1038
10479#, c-format
10480msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
10481msgstr ""
10482"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
10483"trần (bare)"
10484
10485#: builtin/fetch.c:1057
10486#, c-format
10487msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
10488msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
10489
10490#: builtin/fetch.c:1060
10491#, c-format
10492msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
10493msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
10494
10495#: builtin/fetch.c:1339
10496#, c-format
10497msgid "Fetching %s\n"
10498msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
10499
10500#: builtin/fetch.c:1341 builtin/remote.c:99
10501#, c-format
10502msgid "Could not fetch %s"
10503msgstr "không thể “%s” về"
10504
10505#: builtin/fetch.c:1387 builtin/fetch.c:1555
10506msgid ""
10507"--filter can only be used with the remote configured in core.partialClone"
10508msgstr ""
10509"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng core."
10510"partialClone"
10511
10512#: builtin/fetch.c:1410
10513msgid ""
10514"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
10515"remote name from which new revisions should be fetched."
10516msgstr ""
10517"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
10518"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
10519
10520#: builtin/fetch.c:1447
10521msgid "You need to specify a tag name."
10522msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
10523
10524#: builtin/fetch.c:1496
10525msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
10526msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
10527
10528#: builtin/fetch.c:1498
10529msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
10530msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
10531
10532#: builtin/fetch.c:1503
10533msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
10534msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
10535
10536#: builtin/fetch.c:1505
10537msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
10538msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
10539
10540#: builtin/fetch.c:1521
10541msgid "fetch --all does not take a repository argument"
10542msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
10543
10544#: builtin/fetch.c:1523
10545msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
10546msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
10547
10548#: builtin/fetch.c:1532
10549#, c-format
10550msgid "No such remote or remote group: %s"
10551msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
10552
10553#: builtin/fetch.c:1539
10554msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
10555msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
10556
10557#: builtin/fmt-merge-msg.c:17
10558msgid ""
10559"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
10560msgstr ""
10561"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
10562"tin>]"
10563
10564#: builtin/fmt-merge-msg.c:671
10565msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
10566msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
10567
10568#: builtin/fmt-merge-msg.c:674
10569msgid "alias for --log (deprecated)"
10570msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
10571
10572#: builtin/fmt-merge-msg.c:677
10573msgid "text"
10574msgstr "văn bản"
10575
10576#: builtin/fmt-merge-msg.c:678
10577msgid "use <text> as start of message"
10578msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
10579
10580#: builtin/fmt-merge-msg.c:679
10581msgid "file to read from"
10582msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
10583
10584#: builtin/for-each-ref.c:10
10585msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
10586msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
10587
10588#: builtin/for-each-ref.c:11
10589msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
10590msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
10591
10592#: builtin/for-each-ref.c:12
10593msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]"
10594msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]"
10595
10596#: builtin/for-each-ref.c:13
10597msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
10598msgstr ""
10599"git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
10600"chuyển-giao>]]"
10601
10602#: builtin/for-each-ref.c:28
10603msgid "quote placeholders suitably for shells"
10604msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
10605
10606#: builtin/for-each-ref.c:30
10607msgid "quote placeholders suitably for perl"
10608msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
10609
10610#: builtin/for-each-ref.c:32
10611msgid "quote placeholders suitably for python"
10612msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
10613
10614#: builtin/for-each-ref.c:34
10615msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
10616msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
10617
10618#: builtin/for-each-ref.c:37
10619msgid "show only <n> matched refs"
10620msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
10621
10622#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:422
10623msgid "respect format colors"
10624msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
10625
10626#: builtin/for-each-ref.c:43
10627msgid "print only refs which points at the given object"
10628msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
10629
10630#: builtin/for-each-ref.c:45
10631msgid "print only refs that are merged"
10632msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
10633
10634#: builtin/for-each-ref.c:46
10635msgid "print only refs that are not merged"
10636msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
10637
10638#: builtin/for-each-ref.c:47
10639msgid "print only refs which contain the commit"
10640msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
10641
10642#: builtin/for-each-ref.c:48
10643msgid "print only refs which don't contain the commit"
10644msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
10645
10646#: builtin/fsck.c:574
10647msgid "Checking object directories"
10648msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
10649
10650#: builtin/fsck.c:666
10651msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
10652msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
10653
10654#: builtin/fsck.c:672
10655msgid "show unreachable objects"
10656msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
10657
10658#: builtin/fsck.c:673
10659msgid "show dangling objects"
10660msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
10661
10662#: builtin/fsck.c:674
10663msgid "report tags"
10664msgstr "báo cáo các thẻ"
10665
10666#: builtin/fsck.c:675
10667msgid "report root nodes"
10668msgstr "báo cáo node gốc"
10669
10670#: builtin/fsck.c:676
10671msgid "make index objects head nodes"
10672msgstr "tạo “index objects head nodes”"
10673
10674#: builtin/fsck.c:677
10675msgid "make reflogs head nodes (default)"
10676msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
10677
10678#: builtin/fsck.c:678
10679msgid "also consider packs and alternate objects"
10680msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
10681
10682#: builtin/fsck.c:679
10683msgid "check only connectivity"
10684msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
10685
10686#: builtin/fsck.c:680
10687msgid "enable more strict checking"
10688msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
10689
10690#: builtin/fsck.c:682
10691msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
10692msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
10693
10694#: builtin/fsck.c:683 builtin/prune.c:110
10695msgid "show progress"
10696msgstr "hiển thị quá trình"
10697
10698#: builtin/fsck.c:684
10699msgid "show verbose names for reachable objects"
10700msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
10701
10702#: builtin/fsck.c:750
10703msgid "Checking objects"
10704msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
10705
10706#: builtin/gc.c:34
10707msgid "git gc [<options>]"
10708msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
10709
10710#: builtin/gc.c:90
10711#, c-format
10712msgid "Failed to fstat %s: %s"
10713msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
10714
10715#: builtin/gc.c:455
10716#, c-format
10717msgid "Can't stat %s"
10718msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
10719
10720#: builtin/gc.c:464
10721#, c-format
10722msgid ""
10723"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
10724"and remove %s.\n"
10725"Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
10726"\n"
10727"%s"
10728msgstr ""
10729"Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
10730"tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
10731"Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
10732"\n"
10733"%s"
10734
10735#: builtin/gc.c:505
10736msgid "prune unreferenced objects"
10737msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
10738
10739#: builtin/gc.c:507
10740msgid "be more thorough (increased runtime)"
10741msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
10742
10743#: builtin/gc.c:508
10744msgid "enable auto-gc mode"
10745msgstr "bật chế độ auto-gc"
10746
10747#: builtin/gc.c:511
10748msgid "force running gc even if there may be another gc running"
10749msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
10750
10751#: builtin/gc.c:514
10752msgid "repack all other packs except the largest pack"
10753msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất"
10754
10755#: builtin/gc.c:531
10756#, c-format
10757msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s"
10758msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
10759
10760#: builtin/gc.c:542
10761#, c-format
10762msgid "failed to parse prune expiry value %s"
10763msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s"
10764
10765#: builtin/gc.c:562
10766#, c-format
10767msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
10768msgstr ""
10769"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
10770"việc.\n"
10771
10772#: builtin/gc.c:564
10773#, c-format
10774msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
10775msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
10776
10777#: builtin/gc.c:565
10778#, c-format
10779msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
10780msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
10781
10782#: builtin/gc.c:601
10783#, c-format
10784msgid ""
10785"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
10786msgstr ""
10787"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
10788"phải thế)"
10789
10790#: builtin/gc.c:652
10791msgid ""
10792"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
10793msgstr ""
10794"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
10795"để xóa bỏ chúng đi."
10796
10797#: builtin/grep.c:28
10798msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
10799msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
10800
10801#: builtin/grep.c:226
10802#, c-format
10803msgid "grep: failed to create thread: %s"
10804msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
10805
10806#: builtin/grep.c:284
10807#, c-format
10808msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
10809msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
10810
10811#. TRANSLATORS: %s is the configuration
10812#. variable for tweaking threads, currently
10813#. grep.threads
10814#.
10815#: builtin/grep.c:293 builtin/index-pack.c:1536 builtin/index-pack.c:1728
10816#: builtin/pack-objects.c:2636
10817#, c-format
10818msgid "no threads support, ignoring %s"
10819msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
10820
10821#: builtin/grep.c:461 builtin/grep.c:582 builtin/grep.c:623
10822#, c-format
10823msgid "unable to read tree (%s)"
10824msgstr "không thể đọc cây (%s)"
10825
10826#: builtin/grep.c:638
10827#, c-format
10828msgid "unable to grep from object of type %s"
10829msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
10830
10831#: builtin/grep.c:704
10832#, c-format
10833msgid "switch `%c' expects a numerical value"
10834msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
10835
10836#: builtin/grep.c:791
10837msgid "search in index instead of in the work tree"
10838msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
10839
10840#: builtin/grep.c:793
10841msgid "find in contents not managed by git"
10842msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
10843
10844#: builtin/grep.c:795
10845msgid "search in both tracked and untracked files"
10846msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
10847
10848#: builtin/grep.c:797
10849msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
10850msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
10851
10852#: builtin/grep.c:799
10853msgid "recursively search in each submodule"
10854msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
10855
10856#: builtin/grep.c:802
10857msgid "show non-matching lines"
10858msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
10859
10860#: builtin/grep.c:804
10861msgid "case insensitive matching"
10862msgstr "phân biệt HOA/thường"
10863
10864#: builtin/grep.c:806
10865msgid "match patterns only at word boundaries"
10866msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
10867
10868#: builtin/grep.c:808
10869msgid "process binary files as text"
10870msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
10871
10872#: builtin/grep.c:810
10873msgid "don't match patterns in binary files"
10874msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
10875
10876#: builtin/grep.c:813
10877msgid "process binary files with textconv filters"
10878msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
10879
10880#: builtin/grep.c:815
10881msgid "descend at most <depth> levels"
10882msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
10883
10884#: builtin/grep.c:819
10885msgid "use extended POSIX regular expressions"
10886msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
10887
10888#: builtin/grep.c:822
10889msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
10890msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
10891
10892#: builtin/grep.c:825
10893msgid "interpret patterns as fixed strings"
10894msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
10895
10896#: builtin/grep.c:828
10897msgid "use Perl-compatible regular expressions"
10898msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
10899
10900#: builtin/grep.c:831
10901msgid "show line numbers"
10902msgstr "hiển thị số của dòng"
10903
10904#: builtin/grep.c:832
10905msgid "show column number of first match"
10906msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên"
10907
10908#: builtin/grep.c:833
10909msgid "don't show filenames"
10910msgstr "không hiển thị tên tập tin"
10911
10912#: builtin/grep.c:834
10913msgid "show filenames"
10914msgstr "hiển thị các tên tập tin"
10915
10916#: builtin/grep.c:836
10917msgid "show filenames relative to top directory"
10918msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
10919
10920#: builtin/grep.c:838
10921msgid "show only filenames instead of matching lines"
10922msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
10923
10924#: builtin/grep.c:840
10925msgid "synonym for --files-with-matches"
10926msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
10927
10928#: builtin/grep.c:843
10929msgid "show only the names of files without match"
10930msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
10931
10932#: builtin/grep.c:845
10933msgid "print NUL after filenames"
10934msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
10935
10936#: builtin/grep.c:848
10937msgid "show only matching parts of a line"
10938msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng"
10939
10940#: builtin/grep.c:850
10941msgid "show the number of matches instead of matching lines"
10942msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
10943
10944#: builtin/grep.c:851
10945msgid "highlight matches"
10946msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
10947
10948#: builtin/grep.c:853
10949msgid "print empty line between matches from different files"
10950msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
10951
10952#: builtin/grep.c:855
10953msgid "show filename only once above matches from same file"
10954msgstr ""
10955"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
10956
10957#: builtin/grep.c:858
10958msgid "show <n> context lines before and after matches"
10959msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
10960
10961#: builtin/grep.c:861
10962msgid "show <n> context lines before matches"
10963msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
10964
10965#: builtin/grep.c:863
10966msgid "show <n> context lines after matches"
10967msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
10968
10969#: builtin/grep.c:865
10970msgid "use <n> worker threads"
10971msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
10972
10973#: builtin/grep.c:866
10974msgid "shortcut for -C NUM"
10975msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
10976
10977#: builtin/grep.c:869
10978msgid "show a line with the function name before matches"
10979msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
10980
10981#: builtin/grep.c:871
10982msgid "show the surrounding function"
10983msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
10984
10985#: builtin/grep.c:874
10986msgid "read patterns from file"
10987msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
10988
10989#: builtin/grep.c:876
10990msgid "match <pattern>"
10991msgstr "match <mẫu>"
10992
10993#: builtin/grep.c:878
10994msgid "combine patterns specified with -e"
10995msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
10996
10997#: builtin/grep.c:890
10998msgid "indicate hit with exit status without output"
10999msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
11000
11001#: builtin/grep.c:892
11002msgid "show only matches from files that match all patterns"
11003msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
11004
11005#: builtin/grep.c:894
11006msgid "show parse tree for grep expression"
11007msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
11008
11009#: builtin/grep.c:898
11010msgid "pager"
11011msgstr "dàn trang"
11012
11013#: builtin/grep.c:898
11014msgid "show matching files in the pager"
11015msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
11016
11017#: builtin/grep.c:902
11018msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
11019msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
11020
11021#: builtin/grep.c:966
11022msgid "no pattern given"
11023msgstr "chưa chỉ ra mẫu"
11024
11025#: builtin/grep.c:1002
11026msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
11027msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
11028
11029#: builtin/grep.c:1009
11030#, c-format
11031msgid "unable to resolve revision: %s"
11032msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
11033
11034#: builtin/grep.c:1044 builtin/index-pack.c:1532 builtin/pack-objects.c:2632
11035#, c-format
11036msgid "invalid number of threads specified (%d)"
11037msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
11038
11039#: builtin/grep.c:1049 builtin/pack-objects.c:3286
11040msgid "no threads support, ignoring --threads"
11041msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
11042
11043#: builtin/grep.c:1073
11044msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
11045msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
11046
11047#: builtin/grep.c:1096
11048msgid "option not supported with --recurse-submodules"
11049msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules"
11050
11051#: builtin/grep.c:1102
11052msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index"
11053msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index"
11054
11055#: builtin/grep.c:1108
11056msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents"
11057msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết"
11058
11059#: builtin/grep.c:1116
11060msgid "both --cached and trees are given"
11061msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra"
11062
11063#: builtin/hash-object.c:84
11064msgid ""
11065"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
11066"[--] <file>..."
11067msgstr ""
11068"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
11069"[--] <tập-tin>…"
11070
11071#: builtin/hash-object.c:85
11072msgid "git hash-object  --stdin-paths"
11073msgstr "git hash-object  --stdin-paths"
11074
11075#: builtin/hash-object.c:97
11076msgid "type"
11077msgstr "kiểu"
11078
11079#: builtin/hash-object.c:97
11080msgid "object type"
11081msgstr "kiểu đối tượng"
11082
11083#: builtin/hash-object.c:98
11084msgid "write the object into the object database"
11085msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
11086
11087#: builtin/hash-object.c:100
11088msgid "read the object from stdin"
11089msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
11090
11091#: builtin/hash-object.c:102
11092msgid "store file as is without filters"
11093msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
11094
11095#: builtin/hash-object.c:103
11096msgid ""
11097"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
11098msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
11099
11100#: builtin/hash-object.c:104
11101msgid "process file as it were from this path"
11102msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
11103
11104#: builtin/help.c:46
11105msgid "print all available commands"
11106msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
11107
11108#: builtin/help.c:47
11109msgid "exclude guides"
11110msgstr "hướng dẫn loại trừ"
11111
11112#: builtin/help.c:48
11113msgid "print list of useful guides"
11114msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
11115
11116#: builtin/help.c:49
11117msgid "print all configuration variable names"
11118msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình"
11119
11120#: builtin/help.c:51
11121msgid "show man page"
11122msgstr "hiển thị trang man"
11123
11124#: builtin/help.c:52
11125msgid "show manual in web browser"
11126msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
11127
11128#: builtin/help.c:54
11129msgid "show info page"
11130msgstr "hiện trang info"
11131
11132#: builtin/help.c:56
11133msgid "print command description"
11134msgstr "hiển thị mô tả lệnh"
11135
11136#: builtin/help.c:61
11137msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
11138msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
11139
11140#: builtin/help.c:73
11141#, c-format
11142msgid "unrecognized help format '%s'"
11143msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
11144
11145#: builtin/help.c:100
11146msgid "Failed to start emacsclient."
11147msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
11148
11149#: builtin/help.c:113
11150msgid "Failed to parse emacsclient version."
11151msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
11152
11153#: builtin/help.c:121
11154#, c-format
11155msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
11156msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
11157
11158#: builtin/help.c:139 builtin/help.c:161 builtin/help.c:171 builtin/help.c:179
11159#, c-format
11160msgid "failed to exec '%s'"
11161msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
11162
11163#: builtin/help.c:217
11164#, c-format
11165msgid ""
11166"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
11167"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
11168msgstr ""
11169"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
11170"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
11171
11172#: builtin/help.c:229
11173#, c-format
11174msgid ""
11175"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
11176"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
11177msgstr ""
11178"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
11179"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
11180
11181#: builtin/help.c:346
11182#, c-format
11183msgid "'%s': unknown man viewer."
11184msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
11185
11186#: builtin/help.c:363
11187msgid "no man viewer handled the request"
11188msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
11189
11190#: builtin/help.c:371
11191msgid "no info viewer handled the request"
11192msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
11193
11194#: builtin/help.c:418
11195#, c-format
11196msgid "'%s' is aliased to '%s'"
11197msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
11198
11199#: builtin/help.c:445 builtin/help.c:475
11200#, c-format
11201msgid "usage: %s%s"
11202msgstr "cách dùng: %s%s"
11203
11204#: builtin/help.c:459
11205msgid "'git help config' for more information"
11206msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin"
11207
11208#: builtin/index-pack.c:208
11209#, c-format
11210msgid "object type mismatch at %s"
11211msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
11212
11213#: builtin/index-pack.c:228
11214#, c-format
11215msgid "did not receive expected object %s"
11216msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
11217
11218#: builtin/index-pack.c:231
11219#, c-format
11220msgid "object %s: expected type %s, found %s"
11221msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
11222
11223#: builtin/index-pack.c:273
11224#, c-format
11225msgid "cannot fill %d byte"
11226msgid_plural "cannot fill %d bytes"
11227msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
11228
11229#: builtin/index-pack.c:283
11230msgid "early EOF"
11231msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
11232
11233#: builtin/index-pack.c:284
11234msgid "read error on input"
11235msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
11236
11237#: builtin/index-pack.c:296
11238msgid "used more bytes than were available"
11239msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
11240
11241#: builtin/index-pack.c:303 builtin/pack-objects.c:590
11242msgid "pack too large for current definition of off_t"
11243msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
11244
11245#: builtin/index-pack.c:306 builtin/unpack-objects.c:94
11246msgid "pack exceeds maximum allowed size"
11247msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
11248
11249#: builtin/index-pack.c:321
11250#, c-format
11251msgid "unable to create '%s'"
11252msgstr "không thể tạo “%s”"
11253
11254#: builtin/index-pack.c:327
11255#, c-format
11256msgid "cannot open packfile '%s'"
11257msgstr "không thể mở packfile “%s”"
11258
11259#: builtin/index-pack.c:341
11260msgid "pack signature mismatch"
11261msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
11262
11263#: builtin/index-pack.c:343
11264#, c-format
11265msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
11266msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
11267
11268#: builtin/index-pack.c:361
11269#, c-format
11270msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
11271msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
11272
11273#: builtin/index-pack.c:482
11274#, c-format
11275msgid "inflate returned %d"
11276msgstr "xả nén trả về %d"
11277
11278#: builtin/index-pack.c:531
11279msgid "offset value overflow for delta base object"
11280msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
11281
11282#: builtin/index-pack.c:539
11283msgid "delta base offset is out of bound"
11284msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
11285
11286#: builtin/index-pack.c:547
11287#, c-format
11288msgid "unknown object type %d"
11289msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
11290
11291#: builtin/index-pack.c:578
11292msgid "cannot pread pack file"
11293msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
11294
11295#: builtin/index-pack.c:580
11296#, c-format
11297msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
11298msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
11299msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
11300
11301#: builtin/index-pack.c:606
11302msgid "serious inflate inconsistency"
11303msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
11304
11305#: builtin/index-pack.c:751 builtin/index-pack.c:757 builtin/index-pack.c:780
11306#: builtin/index-pack.c:819 builtin/index-pack.c:828
11307#, c-format
11308msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
11309msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
11310
11311#: builtin/index-pack.c:754 builtin/pack-objects.c:143
11312#: builtin/pack-objects.c:203 builtin/pack-objects.c:297
11313#, c-format
11314msgid "unable to read %s"
11315msgstr "không thể đọc %s"
11316
11317#: builtin/index-pack.c:817
11318#, c-format
11319msgid "cannot read existing object info %s"
11320msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
11321
11322#: builtin/index-pack.c:825
11323#, c-format
11324msgid "cannot read existing object %s"
11325msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
11326
11327#: builtin/index-pack.c:839
11328#, c-format
11329msgid "invalid blob object %s"
11330msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
11331
11332#: builtin/index-pack.c:842 builtin/index-pack.c:861
11333msgid "fsck error in packed object"
11334msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói"
11335
11336#: builtin/index-pack.c:858
11337#, c-format
11338msgid "invalid %s"
11339msgstr "%s không hợp lệ"
11340
11341#: builtin/index-pack.c:863
11342#, c-format
11343msgid "Not all child objects of %s are reachable"
11344msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
11345
11346#: builtin/index-pack.c:935 builtin/index-pack.c:966
11347msgid "failed to apply delta"
11348msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
11349
11350#: builtin/index-pack.c:1136
11351msgid "Receiving objects"
11352msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
11353
11354#: builtin/index-pack.c:1136
11355msgid "Indexing objects"
11356msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
11357
11358#: builtin/index-pack.c:1170
11359msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
11360msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
11361
11362#: builtin/index-pack.c:1175
11363msgid "cannot fstat packfile"
11364msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
11365
11366#: builtin/index-pack.c:1178
11367msgid "pack has junk at the end"
11368msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
11369
11370#: builtin/index-pack.c:1190
11371msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
11372msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
11373
11374#: builtin/index-pack.c:1213
11375msgid "Resolving deltas"
11376msgstr "Đang phân giải các delta"
11377
11378#: builtin/index-pack.c:1224 builtin/pack-objects.c:2407
11379#, c-format
11380msgid "unable to create thread: %s"
11381msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
11382
11383#: builtin/index-pack.c:1266
11384msgid "confusion beyond insanity"
11385msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
11386
11387#: builtin/index-pack.c:1272
11388#, c-format
11389msgid "completed with %d local object"
11390msgid_plural "completed with %d local objects"
11391msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
11392
11393#: builtin/index-pack.c:1284
11394#, c-format
11395msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
11396msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
11397
11398#: builtin/index-pack.c:1288
11399#, c-format
11400msgid "pack has %d unresolved delta"
11401msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
11402msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
11403
11404#: builtin/index-pack.c:1312
11405#, c-format
11406msgid "unable to deflate appended object (%d)"
11407msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
11408
11409#: builtin/index-pack.c:1389
11410#, c-format
11411msgid "local object %s is corrupt"
11412msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
11413
11414#: builtin/index-pack.c:1403
11415#, c-format
11416msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
11417msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
11418
11419#: builtin/index-pack.c:1428
11420#, c-format
11421msgid "cannot write %s file '%s'"
11422msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”"
11423
11424#: builtin/index-pack.c:1436
11425#, c-format
11426msgid "cannot close written %s file '%s'"
11427msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”"
11428
11429#: builtin/index-pack.c:1460
11430msgid "error while closing pack file"
11431msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
11432
11433#: builtin/index-pack.c:1474
11434msgid "cannot store pack file"
11435msgstr "không thể lưu tập tin gói"
11436
11437#: builtin/index-pack.c:1482
11438msgid "cannot store index file"
11439msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
11440
11441#: builtin/index-pack.c:1526 builtin/pack-objects.c:2645
11442#, c-format
11443msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
11444msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
11445
11446#: builtin/index-pack.c:1595
11447#, c-format
11448msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
11449msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
11450
11451#: builtin/index-pack.c:1597
11452#, c-format
11453msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
11454msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
11455
11456#: builtin/index-pack.c:1645
11457#, c-format
11458msgid "non delta: %d object"
11459msgid_plural "non delta: %d objects"
11460msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
11461
11462#: builtin/index-pack.c:1652
11463#, c-format
11464msgid "chain length = %d: %lu object"
11465msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
11466msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
11467
11468#: builtin/index-pack.c:1689
11469msgid "Cannot come back to cwd"
11470msgstr "Không thể quay lại cwd"
11471
11472#: builtin/index-pack.c:1740 builtin/index-pack.c:1743
11473#: builtin/index-pack.c:1759 builtin/index-pack.c:1763
11474#, c-format
11475msgid "bad %s"
11476msgstr "%s sai"
11477
11478#: builtin/index-pack.c:1779
11479msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
11480msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
11481
11482#: builtin/index-pack.c:1781
11483msgid "--stdin requires a git repository"
11484msgstr "--stdin cần một kho git"
11485
11486#: builtin/index-pack.c:1787
11487msgid "--verify with no packfile name given"
11488msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
11489
11490#: builtin/index-pack.c:1837 builtin/unpack-objects.c:580
11491msgid "fsck error in pack objects"
11492msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói"
11493
11494#: builtin/init-db.c:55
11495#, c-format
11496msgid "cannot stat '%s'"
11497msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
11498
11499#: builtin/init-db.c:61
11500#, c-format
11501msgid "cannot stat template '%s'"
11502msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
11503
11504#: builtin/init-db.c:66
11505#, c-format
11506msgid "cannot opendir '%s'"
11507msgstr "không thể opendir() “%s”"
11508
11509#: builtin/init-db.c:78
11510#, c-format
11511msgid "cannot readlink '%s'"
11512msgstr "không thể readlink “%s”"
11513
11514#: builtin/init-db.c:80
11515#, c-format
11516msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
11517msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
11518
11519#: builtin/init-db.c:86
11520#, c-format
11521msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
11522msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
11523
11524#: builtin/init-db.c:90
11525#, c-format
11526msgid "ignoring template %s"
11527msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
11528
11529#: builtin/init-db.c:121
11530#, c-format
11531msgid "templates not found in %s"
11532msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s"
11533
11534#: builtin/init-db.c:136
11535#, c-format
11536msgid "not copying templates from '%s': %s"
11537msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
11538
11539#: builtin/init-db.c:329
11540#, c-format
11541msgid "unable to handle file type %d"
11542msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
11543
11544#: builtin/init-db.c:332
11545#, c-format
11546msgid "unable to move %s to %s"
11547msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
11548
11549#: builtin/init-db.c:349 builtin/init-db.c:352
11550#, c-format
11551msgid "%s already exists"
11552msgstr "%s đã có từ trước rồi"
11553
11554#: builtin/init-db.c:405
11555#, c-format
11556msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
11557msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
11558
11559#: builtin/init-db.c:406
11560#, c-format
11561msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
11562msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
11563
11564#: builtin/init-db.c:410
11565#, c-format
11566msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
11567msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
11568
11569#: builtin/init-db.c:411
11570#, c-format
11571msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
11572msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
11573
11574#: builtin/init-db.c:459
11575msgid ""
11576"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
11577"shared[=<permissions>]] [<directory>]"
11578msgstr ""
11579"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
11580"quyền>]] [thư-mục]"
11581
11582#: builtin/init-db.c:482
11583msgid "permissions"
11584msgstr "các quyền"
11585
11586#: builtin/init-db.c:483
11587msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
11588msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
11589
11590#: builtin/init-db.c:517 builtin/init-db.c:522
11591#, c-format
11592msgid "cannot mkdir %s"
11593msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
11594
11595#: builtin/init-db.c:526
11596#, c-format
11597msgid "cannot chdir to %s"
11598msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
11599
11600#: builtin/init-db.c:547
11601#, c-format
11602msgid ""
11603"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
11604"dir=<directory>)"
11605msgstr ""
11606"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
11607"dir=<thư-mục>)"
11608
11609#: builtin/init-db.c:575
11610#, c-format
11611msgid "Cannot access work tree '%s'"
11612msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
11613
11614#: builtin/interpret-trailers.c:15
11615msgid ""
11616"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
11617"<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
11618msgstr ""
11619"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
11620"<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
11621
11622#: builtin/interpret-trailers.c:92
11623msgid "edit files in place"
11624msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
11625
11626#: builtin/interpret-trailers.c:93
11627msgid "trim empty trailers"
11628msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
11629
11630#: builtin/interpret-trailers.c:96
11631msgid "where to place the new trailer"
11632msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
11633
11634#: builtin/interpret-trailers.c:98
11635msgid "action if trailer already exists"
11636msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
11637
11638#: builtin/interpret-trailers.c:100
11639msgid "action if trailer is missing"
11640msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
11641
11642#: builtin/interpret-trailers.c:102
11643msgid "output only the trailers"
11644msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
11645
11646#: builtin/interpret-trailers.c:103
11647msgid "do not apply config rules"
11648msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình"
11649
11650#: builtin/interpret-trailers.c:104
11651msgid "join whitespace-continued values"
11652msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp"
11653
11654#: builtin/interpret-trailers.c:105
11655msgid "set parsing options"
11656msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp"
11657
11658#: builtin/interpret-trailers.c:107
11659msgid "trailer"
11660msgstr "bộ dò vết"
11661
11662#: builtin/interpret-trailers.c:108
11663msgid "trailer(s) to add"
11664msgstr "bộ dò vết cần thêm"
11665
11666#: builtin/interpret-trailers.c:117
11667msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
11668msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
11669
11670#: builtin/interpret-trailers.c:127
11671msgid "no input file given for in-place editing"
11672msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
11673
11674#: builtin/log.c:51
11675msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
11676msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
11677
11678#: builtin/log.c:52
11679msgid "git show [<options>] <object>..."
11680msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
11681
11682#: builtin/log.c:96
11683#, c-format
11684msgid "invalid --decorate option: %s"
11685msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
11686
11687#: builtin/log.c:157
11688msgid "suppress diff output"
11689msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
11690
11691#: builtin/log.c:158
11692msgid "show source"
11693msgstr "hiển thị mã nguồn"
11694
11695#: builtin/log.c:159
11696msgid "Use mail map file"
11697msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
11698
11699#: builtin/log.c:161
11700msgid "only decorate refs that match <pattern>"
11701msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
11702
11703#: builtin/log.c:163
11704msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
11705msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
11706
11707#: builtin/log.c:164
11708msgid "decorate options"
11709msgstr "các tùy chọn trang trí"
11710
11711#: builtin/log.c:167
11712msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
11713msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
11714
11715#: builtin/log.c:265
11716#, c-format
11717msgid "Final output: %d %s\n"
11718msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
11719
11720#: builtin/log.c:516
11721#, c-format
11722msgid "git show %s: bad file"
11723msgstr "git show %s: sai tập tin"
11724
11725#: builtin/log.c:531 builtin/log.c:625
11726#, c-format
11727msgid "Could not read object %s"
11728msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
11729
11730#: builtin/log.c:649
11731#, c-format
11732msgid "Unknown type: %d"
11733msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
11734
11735#: builtin/log.c:770
11736msgid "format.headers without value"
11737msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
11738
11739#: builtin/log.c:871
11740msgid "name of output directory is too long"
11741msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
11742
11743#: builtin/log.c:887
11744#, c-format
11745msgid "Cannot open patch file %s"
11746msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
11747
11748#: builtin/log.c:904
11749msgid "Need exactly one range."
11750msgstr "Cần chính xác một vùng."
11751
11752#: builtin/log.c:914
11753msgid "Not a range."
11754msgstr "Không phải là một vùng."
11755
11756#: builtin/log.c:1020
11757msgid "Cover letter needs email format"
11758msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
11759
11760#: builtin/log.c:1101
11761#, c-format
11762msgid "insane in-reply-to: %s"
11763msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
11764
11765#: builtin/log.c:1128
11766msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
11767msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
11768
11769#: builtin/log.c:1178
11770msgid "Two output directories?"
11771msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
11772
11773#: builtin/log.c:1285 builtin/log.c:1945 builtin/log.c:1947 builtin/log.c:1959
11774#, c-format
11775msgid "Unknown commit %s"
11776msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
11777
11778#: builtin/log.c:1295 builtin/notes.c:889 builtin/tag.c:524
11779#, c-format
11780msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
11781msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
11782
11783#: builtin/log.c:1300
11784msgid "Could not find exact merge base."
11785msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác."
11786
11787#: builtin/log.c:1304
11788msgid ""
11789"Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
11790"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
11791"Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually."
11792msgstr ""
11793"Gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
11794"cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
11795"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
11796"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công."
11797
11798#: builtin/log.c:1324
11799msgid "Failed to find exact merge base"
11800msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác."
11801
11802#: builtin/log.c:1335
11803msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
11804msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
11805
11806#: builtin/log.c:1339
11807msgid "base commit shouldn't be in revision list"
11808msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
11809
11810#: builtin/log.c:1392
11811msgid "cannot get patch id"
11812msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
11813
11814#: builtin/log.c:1452
11815msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
11816msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
11817
11818#: builtin/log.c:1455
11819msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
11820msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
11821
11822#: builtin/log.c:1459
11823msgid "print patches to standard out"
11824msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
11825
11826#: builtin/log.c:1461
11827msgid "generate a cover letter"
11828msgstr "tạo bì thư"
11829
11830#: builtin/log.c:1463
11831msgid "use simple number sequence for output file names"
11832msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
11833
11834#: builtin/log.c:1464
11835msgid "sfx"
11836msgstr "sfx"
11837
11838#: builtin/log.c:1465
11839msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
11840msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
11841
11842#: builtin/log.c:1467
11843msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
11844msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
11845
11846#: builtin/log.c:1469
11847msgid "mark the series as Nth re-roll"
11848msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
11849
11850#: builtin/log.c:1471
11851msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
11852msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
11853
11854#: builtin/log.c:1474
11855msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
11856msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
11857
11858#: builtin/log.c:1477
11859msgid "store resulting files in <dir>"
11860msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
11861
11862#: builtin/log.c:1480
11863msgid "don't strip/add [PATCH]"
11864msgstr "không strip/add [VÁ]"
11865
11866#: builtin/log.c:1483
11867msgid "don't output binary diffs"
11868msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
11869
11870#: builtin/log.c:1485
11871msgid "output all-zero hash in From header"
11872msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
11873
11874#: builtin/log.c:1487
11875msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
11876msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
11877
11878#: builtin/log.c:1489
11879msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
11880msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
11881
11882#: builtin/log.c:1491
11883msgid "Messaging"
11884msgstr "Lời nhắn"
11885
11886#: builtin/log.c:1492
11887msgid "header"
11888msgstr "đầu đề thư"
11889
11890#: builtin/log.c:1493
11891msgid "add email header"
11892msgstr "thêm đầu đề thư"
11893
11894#: builtin/log.c:1494 builtin/log.c:1496
11895msgid "email"
11896msgstr "thư điện tử"
11897
11898#: builtin/log.c:1494
11899msgid "add To: header"
11900msgstr "thêm To: đầu đề thư"
11901
11902#: builtin/log.c:1496
11903msgid "add Cc: header"
11904msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
11905
11906#: builtin/log.c:1498
11907msgid "ident"
11908msgstr "thụt lề"
11909
11910#: builtin/log.c:1499
11911msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
11912msgstr ""
11913"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
11914
11915#: builtin/log.c:1501
11916msgid "message-id"
11917msgstr "message-id"
11918
11919#: builtin/log.c:1502
11920msgid "make first mail a reply to <message-id>"
11921msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
11922
11923#: builtin/log.c:1503 builtin/log.c:1506
11924msgid "boundary"
11925msgstr "ranh giới"
11926
11927#: builtin/log.c:1504
11928msgid "attach the patch"
11929msgstr "đính kèm miếng vá"
11930
11931#: builtin/log.c:1507
11932msgid "inline the patch"
11933msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
11934
11935#: builtin/log.c:1511
11936msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
11937msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
11938
11939#: builtin/log.c:1513
11940msgid "signature"
11941msgstr "chữ ký"
11942
11943#: builtin/log.c:1514
11944msgid "add a signature"
11945msgstr "thêm chữ ký"
11946
11947#: builtin/log.c:1515
11948msgid "base-commit"
11949msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
11950
11951#: builtin/log.c:1516
11952msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
11953msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
11954
11955#: builtin/log.c:1518
11956msgid "add a signature from a file"
11957msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
11958
11959#: builtin/log.c:1519
11960msgid "don't print the patch filenames"
11961msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
11962
11963#: builtin/log.c:1521
11964msgid "show progress while generating patches"
11965msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
11966
11967#: builtin/log.c:1596
11968#, c-format
11969msgid "invalid ident line: %s"
11970msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
11971
11972#: builtin/log.c:1611
11973msgid "-n and -k are mutually exclusive"
11974msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau"
11975
11976#: builtin/log.c:1613
11977msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive"
11978msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau"
11979
11980#: builtin/log.c:1621
11981msgid "--name-only does not make sense"
11982msgstr "--name-only không hợp lý"
11983
11984#: builtin/log.c:1623
11985msgid "--name-status does not make sense"
11986msgstr "--name-status không hợp lý"
11987
11988#: builtin/log.c:1625
11989msgid "--check does not make sense"
11990msgstr "--check không hợp lý"
11991
11992#: builtin/log.c:1657
11993msgid "standard output, or directory, which one?"
11994msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
11995
11996#: builtin/log.c:1659
11997#, c-format
11998msgid "Could not create directory '%s'"
11999msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
12000
12001#: builtin/log.c:1752
12002#, c-format
12003msgid "unable to read signature file '%s'"
12004msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
12005
12006#: builtin/log.c:1785
12007msgid "Generating patches"
12008msgstr "Đang tạo các miếng vá"
12009
12010#: builtin/log.c:1829
12011msgid "Failed to create output files"
12012msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
12013
12014#: builtin/log.c:1880
12015msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
12016msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
12017
12018#: builtin/log.c:1934
12019#, c-format
12020msgid ""
12021"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
12022msgstr ""
12023"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
12024"cách thủ công.\n"
12025
12026#: builtin/ls-files.c:469
12027msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
12028msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
12029
12030#: builtin/ls-files.c:518
12031msgid "identify the file status with tags"
12032msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
12033
12034#: builtin/ls-files.c:520
12035msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
12036msgstr ""
12037"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
12038"thay đổi)"
12039
12040#: builtin/ls-files.c:522
12041msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
12042msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”"
12043
12044#: builtin/ls-files.c:524
12045msgid "show cached files in the output (default)"
12046msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
12047
12048#: builtin/ls-files.c:526
12049msgid "show deleted files in the output"
12050msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
12051
12052#: builtin/ls-files.c:528
12053msgid "show modified files in the output"
12054msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
12055
12056#: builtin/ls-files.c:530
12057msgid "show other files in the output"
12058msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
12059
12060#: builtin/ls-files.c:532
12061msgid "show ignored files in the output"
12062msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
12063
12064#: builtin/ls-files.c:535
12065msgid "show staged contents' object name in the output"
12066msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
12067
12068#: builtin/ls-files.c:537
12069msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
12070msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
12071
12072#: builtin/ls-files.c:539
12073msgid "show 'other' directories' names only"
12074msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
12075
12076#: builtin/ls-files.c:541
12077msgid "show line endings of files"
12078msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
12079
12080#: builtin/ls-files.c:543
12081msgid "don't show empty directories"
12082msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
12083
12084#: builtin/ls-files.c:546
12085msgid "show unmerged files in the output"
12086msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
12087
12088#: builtin/ls-files.c:548
12089msgid "show resolve-undo information"
12090msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
12091
12092#: builtin/ls-files.c:550
12093msgid "skip files matching pattern"
12094msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
12095
12096#: builtin/ls-files.c:553
12097msgid "exclude patterns are read from <file>"
12098msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
12099
12100#: builtin/ls-files.c:556
12101msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
12102msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
12103
12104#: builtin/ls-files.c:558
12105msgid "add the standard git exclusions"
12106msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
12107
12108#: builtin/ls-files.c:561
12109msgid "make the output relative to the project top directory"
12110msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
12111
12112#: builtin/ls-files.c:564
12113msgid "recurse through submodules"
12114msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
12115
12116#: builtin/ls-files.c:566
12117msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
12118msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
12119
12120#: builtin/ls-files.c:567
12121msgid "tree-ish"
12122msgstr "tree-ish"
12123
12124#: builtin/ls-files.c:568
12125msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
12126msgstr ""
12127"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
12128
12129#: builtin/ls-files.c:570
12130msgid "show debugging data"
12131msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
12132
12133#: builtin/ls-remote.c:9
12134msgid ""
12135"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
12136"                     [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
12137"                     [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
12138msgstr ""
12139"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
12140"                     [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
12141"                     [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
12142
12143#: builtin/ls-remote.c:59
12144msgid "do not print remote URL"
12145msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
12146
12147#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62
12148msgid "exec"
12149msgstr "thực thi"
12150
12151#: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63
12152msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
12153msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
12154
12155#: builtin/ls-remote.c:65
12156msgid "limit to tags"
12157msgstr "giới hạn tới các thẻ"
12158
12159#: builtin/ls-remote.c:66
12160msgid "limit to heads"
12161msgstr "giới hạn cho các đầu"
12162
12163#: builtin/ls-remote.c:67
12164msgid "do not show peeled tags"
12165msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
12166
12167#: builtin/ls-remote.c:69
12168msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
12169msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
12170
12171#: builtin/ls-remote.c:73
12172msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
12173msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
12174
12175#: builtin/ls-remote.c:76
12176msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
12177msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
12178
12179#: builtin/ls-tree.c:30
12180msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
12181msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
12182
12183#: builtin/ls-tree.c:128
12184msgid "only show trees"
12185msgstr "chỉ hiển thị các tree"
12186
12187#: builtin/ls-tree.c:130
12188msgid "recurse into subtrees"
12189msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
12190
12191#: builtin/ls-tree.c:132
12192msgid "show trees when recursing"
12193msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
12194
12195#: builtin/ls-tree.c:135
12196msgid "terminate entries with NUL byte"
12197msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
12198
12199#: builtin/ls-tree.c:136
12200msgid "include object size"
12201msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
12202
12203#: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
12204msgid "list only filenames"
12205msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
12206
12207#: builtin/ls-tree.c:143
12208msgid "use full path names"
12209msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
12210
12211#: builtin/ls-tree.c:145
12212msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
12213msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
12214
12215#: builtin/mailsplit.c:241
12216#, c-format
12217msgid "empty mbox: '%s'"
12218msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
12219
12220#: builtin/merge.c:51
12221msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
12222msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
12223
12224#: builtin/merge.c:52
12225msgid "git merge --abort"
12226msgstr "git merge --abort"
12227
12228#: builtin/merge.c:53
12229msgid "git merge --continue"
12230msgstr "git merge --continue"
12231
12232#: builtin/merge.c:110
12233msgid "switch `m' requires a value"
12234msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
12235
12236#: builtin/merge.c:176
12237#, c-format
12238msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
12239msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
12240
12241#: builtin/merge.c:177
12242#, c-format
12243msgid "Available strategies are:"
12244msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
12245
12246#: builtin/merge.c:182
12247#, c-format
12248msgid "Available custom strategies are:"
12249msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
12250
12251#: builtin/merge.c:232 builtin/pull.c:142
12252msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
12253msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
12254
12255#: builtin/merge.c:235 builtin/pull.c:145
12256msgid "show a diffstat at the end of the merge"
12257msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
12258
12259#: builtin/merge.c:236 builtin/pull.c:148
12260msgid "(synonym to --stat)"
12261msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
12262
12263#: builtin/merge.c:238 builtin/pull.c:151
12264msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
12265msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
12266
12267#: builtin/merge.c:241 builtin/pull.c:157
12268msgid "create a single commit instead of doing a merge"
12269msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
12270
12271#: builtin/merge.c:243 builtin/pull.c:160
12272msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
12273msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
12274
12275#: builtin/merge.c:245 builtin/pull.c:163
12276msgid "edit message before committing"
12277msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
12278
12279#: builtin/merge.c:246
12280msgid "allow fast-forward (default)"
12281msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
12282
12283#: builtin/merge.c:248 builtin/pull.c:169
12284msgid "abort if fast-forward is not possible"
12285msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
12286
12287#: builtin/merge.c:252 builtin/pull.c:172
12288msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
12289msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
12290
12291#: builtin/merge.c:253 builtin/notes.c:779 builtin/pull.c:176
12292#: builtin/revert.c:110
12293msgid "strategy"
12294msgstr "chiến lược"
12295
12296#: builtin/merge.c:254 builtin/pull.c:177
12297msgid "merge strategy to use"
12298msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
12299
12300#: builtin/merge.c:255 builtin/pull.c:180
12301msgid "option=value"
12302msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
12303
12304#: builtin/merge.c:256 builtin/pull.c:181
12305msgid "option for selected merge strategy"
12306msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
12307
12308#: builtin/merge.c:258
12309msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
12310msgstr ""
12311"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
12312"nhanh)"
12313
12314#: builtin/merge.c:265
12315msgid "abort the current in-progress merge"
12316msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
12317
12318#: builtin/merge.c:267
12319msgid "continue the current in-progress merge"
12320msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
12321
12322#: builtin/merge.c:269 builtin/pull.c:188
12323msgid "allow merging unrelated histories"
12324msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
12325
12326#: builtin/merge.c:275
12327msgid "verify commit-msg hook"
12328msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
12329
12330#: builtin/merge.c:300
12331msgid "could not run stash."
12332msgstr "không thể chạy stash."
12333
12334#: builtin/merge.c:305
12335msgid "stash failed"
12336msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
12337
12338#: builtin/merge.c:310
12339#, c-format
12340msgid "not a valid object: %s"
12341msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
12342
12343#: builtin/merge.c:332 builtin/merge.c:349
12344msgid "read-tree failed"
12345msgstr "read-tree gặp lỗi"
12346
12347#: builtin/merge.c:379
12348msgid " (nothing to squash)"
12349msgstr " (không có gì để squash)"
12350
12351#: builtin/merge.c:390
12352#, c-format
12353msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
12354msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
12355
12356#: builtin/merge.c:440
12357#, c-format
12358msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
12359msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
12360
12361#: builtin/merge.c:491
12362#, c-format
12363msgid "'%s' does not point to a commit"
12364msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
12365
12366#: builtin/merge.c:578
12367#, c-format
12368msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
12369msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
12370
12371#: builtin/merge.c:699
12372msgid "Not handling anything other than two heads merge."
12373msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
12374
12375#: builtin/merge.c:713
12376#, c-format
12377msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
12378msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
12379
12380#: builtin/merge.c:728
12381#, c-format
12382msgid "unable to write %s"
12383msgstr "không thể ghi %s"
12384
12385#: builtin/merge.c:779
12386#, c-format
12387msgid "Could not read from '%s'"
12388msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
12389
12390#: builtin/merge.c:788
12391#, c-format
12392msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
12393msgstr ""
12394"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
12395"việc hòa trộn.\n"
12396
12397#: builtin/merge.c:794
12398#, c-format
12399msgid ""
12400"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
12401"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
12402"\n"
12403"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
12404"the commit.\n"
12405msgstr ""
12406"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
12407"thiết,\n"
12408"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
12409"topic.\n"
12410"\n"
12411"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
12412"rỗng\n"
12413"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
12414
12415#: builtin/merge.c:830
12416msgid "Empty commit message."
12417msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
12418
12419#: builtin/merge.c:849
12420#, c-format
12421msgid "Wonderful.\n"
12422msgstr "Tuyệt vời.\n"
12423
12424#: builtin/merge.c:902
12425#, c-format
12426msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
12427msgstr ""
12428"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
12429"quả.\n"
12430
12431#: builtin/merge.c:941
12432msgid "No current branch."
12433msgstr "không phải nhánh hiện hành"
12434
12435#: builtin/merge.c:943
12436msgid "No remote for the current branch."
12437msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
12438
12439#: builtin/merge.c:945
12440msgid "No default upstream defined for the current branch."
12441msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
12442
12443#: builtin/merge.c:950
12444#, c-format
12445msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
12446msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
12447
12448#: builtin/merge.c:1007
12449#, c-format
12450msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
12451msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
12452
12453#: builtin/merge.c:1110
12454#, c-format
12455msgid "not something we can merge in %s: %s"
12456msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
12457
12458#: builtin/merge.c:1144
12459msgid "not something we can merge"
12460msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
12461
12462#: builtin/merge.c:1247
12463msgid "--abort expects no arguments"
12464msgstr "--abort không nhận các đối số"
12465
12466#: builtin/merge.c:1251
12467msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
12468msgstr ""
12469"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
12470
12471#: builtin/merge.c:1263
12472msgid "--continue expects no arguments"
12473msgstr "--continue không nhận đối số"
12474
12475#: builtin/merge.c:1267
12476msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
12477msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
12478
12479#: builtin/merge.c:1283
12480msgid ""
12481"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
12482"Please, commit your changes before you merge."
12483msgstr ""
12484"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
12485"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
12486
12487#: builtin/merge.c:1290
12488msgid ""
12489"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
12490"Please, commit your changes before you merge."
12491msgstr ""
12492"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
12493"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
12494
12495#: builtin/merge.c:1293
12496msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
12497msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
12498
12499#: builtin/merge.c:1302
12500msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
12501msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
12502
12503#: builtin/merge.c:1310
12504msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
12505msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
12506
12507#: builtin/merge.c:1327
12508msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
12509msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
12510
12511#: builtin/merge.c:1329
12512msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
12513msgstr ""
12514"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
12515
12516#: builtin/merge.c:1334
12517#, c-format
12518msgid "%s - not something we can merge"
12519msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
12520
12521#: builtin/merge.c:1336
12522msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
12523msgstr ""
12524"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
12525
12526#: builtin/merge.c:1370
12527#, c-format
12528msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
12529msgstr ""
12530"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
12531
12532#: builtin/merge.c:1373
12533#, c-format
12534msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
12535msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
12536
12537#: builtin/merge.c:1376
12538#, c-format
12539msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
12540msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
12541
12542#: builtin/merge.c:1379
12543#, c-format
12544msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
12545msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
12546
12547#: builtin/merge.c:1438
12548msgid "refusing to merge unrelated histories"
12549msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
12550
12551#: builtin/merge.c:1447
12552msgid "Already up to date."
12553msgstr "Đã cập nhật rồi."
12554
12555#: builtin/merge.c:1457
12556#, c-format
12557msgid "Updating %s..%s\n"
12558msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
12559
12560#: builtin/merge.c:1498
12561#, c-format
12562msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
12563msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
12564
12565#: builtin/merge.c:1505
12566#, c-format
12567msgid "Nope.\n"
12568msgstr "Không.\n"
12569
12570#: builtin/merge.c:1530
12571msgid "Already up to date. Yeeah!"
12572msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
12573
12574#: builtin/merge.c:1536
12575msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
12576msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
12577
12578#: builtin/merge.c:1559 builtin/merge.c:1638
12579#, c-format
12580msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
12581msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
12582
12583#: builtin/merge.c:1563
12584#, c-format
12585msgid "Trying merge strategy %s...\n"
12586msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
12587
12588#: builtin/merge.c:1629
12589#, c-format
12590msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
12591msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
12592
12593#: builtin/merge.c:1631
12594#, c-format
12595msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
12596msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
12597
12598#: builtin/merge.c:1640
12599#, c-format
12600msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
12601msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
12602
12603#: builtin/merge.c:1652
12604#, c-format
12605msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
12606msgstr ""
12607"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
12608"cầu\n"
12609
12610#: builtin/merge-base.c:31
12611msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
12612msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
12613
12614#: builtin/merge-base.c:32
12615msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
12616msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
12617
12618#: builtin/merge-base.c:33
12619msgid "git merge-base --independent <commit>..."
12620msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
12621
12622#: builtin/merge-base.c:34
12623msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
12624msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
12625
12626#: builtin/merge-base.c:35
12627msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
12628msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
12629
12630#: builtin/merge-base.c:221
12631msgid "output all common ancestors"
12632msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
12633
12634#: builtin/merge-base.c:223
12635msgid "find ancestors for a single n-way merge"
12636msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
12637
12638#: builtin/merge-base.c:225
12639msgid "list revs not reachable from others"
12640msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
12641
12642#: builtin/merge-base.c:227
12643msgid "is the first one ancestor of the other?"
12644msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
12645
12646#: builtin/merge-base.c:229
12647msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
12648msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
12649
12650#: builtin/merge-file.c:9
12651msgid ""
12652"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
12653"<orig-file> <file2>"
12654msgstr ""
12655"git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
12656"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
12657
12658#: builtin/merge-file.c:33
12659msgid "send results to standard output"
12660msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
12661
12662#: builtin/merge-file.c:34
12663msgid "use a diff3 based merge"
12664msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
12665
12666#: builtin/merge-file.c:35
12667msgid "for conflicts, use our version"
12668msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
12669
12670#: builtin/merge-file.c:37
12671msgid "for conflicts, use their version"
12672msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
12673
12674#: builtin/merge-file.c:39
12675msgid "for conflicts, use a union version"
12676msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
12677
12678#: builtin/merge-file.c:42
12679msgid "for conflicts, use this marker size"
12680msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
12681
12682#: builtin/merge-file.c:43
12683msgid "do not warn about conflicts"
12684msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
12685
12686#: builtin/merge-file.c:45
12687msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
12688msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
12689
12690#: builtin/merge-recursive.c:45
12691#, c-format
12692msgid "unknown option %s"
12693msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
12694
12695#: builtin/merge-recursive.c:51
12696#, c-format
12697msgid "could not parse object '%s'"
12698msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
12699
12700#: builtin/merge-recursive.c:55
12701#, c-format
12702msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
12703msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
12704msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s"
12705
12706#: builtin/merge-recursive.c:63
12707msgid "not handling anything other than two heads merge."
12708msgstr "không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
12709
12710#: builtin/merge-recursive.c:69 builtin/merge-recursive.c:71
12711#, c-format
12712msgid "could not resolve ref '%s'"
12713msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
12714
12715#: builtin/merge-recursive.c:77
12716#, c-format
12717msgid "Merging %s with %s\n"
12718msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
12719
12720#: builtin/mktree.c:66
12721msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
12722msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
12723
12724#: builtin/mktree.c:154
12725msgid "input is NUL terminated"
12726msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
12727
12728#: builtin/mktree.c:155 builtin/write-tree.c:25
12729msgid "allow missing objects"
12730msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
12731
12732#: builtin/mktree.c:156
12733msgid "allow creation of more than one tree"
12734msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
12735
12736#: builtin/mv.c:17
12737msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
12738msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
12739
12740#: builtin/mv.c:82
12741#, c-format
12742msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
12743msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
12744
12745#: builtin/mv.c:84
12746msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
12747msgstr ""
12748"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
12749
12750#: builtin/mv.c:102
12751#, c-format
12752msgid "%.*s is in index"
12753msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
12754
12755#: builtin/mv.c:124
12756msgid "force move/rename even if target exists"
12757msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
12758
12759#: builtin/mv.c:126
12760msgid "skip move/rename errors"
12761msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
12762
12763#: builtin/mv.c:168
12764#, c-format
12765msgid "destination '%s' is not a directory"
12766msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
12767
12768#: builtin/mv.c:179
12769#, c-format
12770msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
12771msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
12772
12773#: builtin/mv.c:183
12774msgid "bad source"
12775msgstr "nguồn sai"
12776
12777#: builtin/mv.c:186
12778msgid "can not move directory into itself"
12779msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
12780
12781#: builtin/mv.c:189
12782msgid "cannot move directory over file"
12783msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
12784
12785#: builtin/mv.c:198
12786msgid "source directory is empty"
12787msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
12788
12789#: builtin/mv.c:223
12790msgid "not under version control"
12791msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
12792
12793#: builtin/mv.c:226
12794msgid "destination exists"
12795msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
12796
12797#: builtin/mv.c:234
12798#, c-format
12799msgid "overwriting '%s'"
12800msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
12801
12802#: builtin/mv.c:237
12803msgid "Cannot overwrite"
12804msgstr "Không thể ghi đè"
12805
12806#: builtin/mv.c:240
12807msgid "multiple sources for the same target"
12808msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
12809
12810#: builtin/mv.c:242
12811msgid "destination directory does not exist"
12812msgstr "thư mục đích không tồn tại"
12813
12814#: builtin/mv.c:249
12815#, c-format
12816msgid "%s, source=%s, destination=%s"
12817msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
12818
12819#: builtin/mv.c:270
12820#, c-format
12821msgid "Renaming %s to %s\n"
12822msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
12823
12824#: builtin/mv.c:276 builtin/remote.c:716 builtin/repack.c:494
12825#, c-format
12826msgid "renaming '%s' failed"
12827msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
12828
12829#: builtin/name-rev.c:355
12830msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
12831msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
12832
12833#: builtin/name-rev.c:356
12834msgid "git name-rev [<options>] --all"
12835msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
12836
12837#: builtin/name-rev.c:357
12838msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
12839msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
12840
12841#: builtin/name-rev.c:413
12842msgid "print only names (no SHA-1)"
12843msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
12844
12845#: builtin/name-rev.c:414
12846msgid "only use tags to name the commits"
12847msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
12848
12849#: builtin/name-rev.c:416
12850msgid "only use refs matching <pattern>"
12851msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
12852
12853#: builtin/name-rev.c:418
12854msgid "ignore refs matching <pattern>"
12855msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
12856
12857#: builtin/name-rev.c:420
12858msgid "list all commits reachable from all refs"
12859msgstr ""
12860"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
12861
12862#: builtin/name-rev.c:421
12863msgid "read from stdin"
12864msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
12865
12866#: builtin/name-rev.c:422
12867msgid "allow to print `undefined` names (default)"
12868msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
12869
12870#: builtin/name-rev.c:428
12871msgid "dereference tags in the input (internal use)"
12872msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
12873
12874#: builtin/notes.c:28
12875msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
12876msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
12877
12878#: builtin/notes.c:29
12879msgid ""
12880"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
12881"| (-c | -C) <object>] [<object>]"
12882msgstr ""
12883"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
12884"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
12885
12886#: builtin/notes.c:30
12887msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
12888msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
12889
12890#: builtin/notes.c:31
12891msgid ""
12892"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
12893"(-c | -C) <object>] [<object>]"
12894msgstr ""
12895"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
12896"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
12897
12898#: builtin/notes.c:32
12899msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
12900msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
12901
12902#: builtin/notes.c:33
12903msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
12904msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
12905
12906#: builtin/notes.c:34
12907msgid ""
12908"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
12909msgstr ""
12910"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
12911
12912#: builtin/notes.c:35
12913msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
12914msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
12915
12916#: builtin/notes.c:36
12917msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
12918msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
12919
12920#: builtin/notes.c:37
12921msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
12922msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
12923
12924#: builtin/notes.c:38
12925msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
12926msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
12927
12928#: builtin/notes.c:39
12929msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
12930msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
12931
12932#: builtin/notes.c:44
12933msgid "git notes [list [<object>]]"
12934msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
12935
12936#: builtin/notes.c:49
12937msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
12938msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
12939
12940#: builtin/notes.c:54
12941msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
12942msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
12943
12944#: builtin/notes.c:55
12945msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
12946msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
12947
12948#: builtin/notes.c:60
12949msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
12950msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
12951
12952#: builtin/notes.c:65
12953msgid "git notes edit [<object>]"
12954msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
12955
12956#: builtin/notes.c:70
12957msgid "git notes show [<object>]"
12958msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
12959
12960#: builtin/notes.c:75
12961msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
12962msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
12963
12964#: builtin/notes.c:76
12965msgid "git notes merge --commit [<options>]"
12966msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
12967
12968#: builtin/notes.c:77
12969msgid "git notes merge --abort [<options>]"
12970msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
12971
12972#: builtin/notes.c:82
12973msgid "git notes remove [<object>]"
12974msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
12975
12976#: builtin/notes.c:87
12977msgid "git notes prune [<options>]"
12978msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
12979
12980#: builtin/notes.c:92
12981msgid "git notes get-ref"
12982msgstr "git notes get-ref"
12983
12984#: builtin/notes.c:97
12985msgid "Write/edit the notes for the following object:"
12986msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
12987
12988#: builtin/notes.c:150
12989#, c-format
12990msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
12991msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
12992
12993#: builtin/notes.c:154
12994msgid "could not read 'show' output"
12995msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
12996
12997#: builtin/notes.c:162
12998#, c-format
12999msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
13000msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
13001
13002#: builtin/notes.c:197
13003msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
13004msgstr ""
13005"xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
13006
13007#: builtin/notes.c:206
13008msgid "unable to write note object"
13009msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
13010
13011#: builtin/notes.c:208
13012#, c-format
13013msgid "the note contents have been left in %s"
13014msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
13015
13016#: builtin/notes.c:236 builtin/tag.c:508
13017#, c-format
13018msgid "cannot read '%s'"
13019msgstr "không thể đọc “%s”"
13020
13021#: builtin/notes.c:238 builtin/tag.c:511
13022#, c-format
13023msgid "could not open or read '%s'"
13024msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
13025
13026#: builtin/notes.c:257 builtin/notes.c:308 builtin/notes.c:310
13027#: builtin/notes.c:378 builtin/notes.c:433 builtin/notes.c:519
13028#: builtin/notes.c:524 builtin/notes.c:602 builtin/notes.c:664
13029#, c-format
13030msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
13031msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
13032
13033#: builtin/notes.c:260
13034#, c-format
13035msgid "failed to read object '%s'."
13036msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
13037
13038#: builtin/notes.c:264
13039#, c-format
13040msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
13041msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
13042
13043#: builtin/notes.c:304
13044#, c-format
13045msgid "malformed input line: '%s'."
13046msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
13047
13048#: builtin/notes.c:319
13049#, c-format
13050msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
13051msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
13052
13053#. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
13054#. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
13055#.
13056#: builtin/notes.c:351
13057#, c-format
13058msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
13059msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
13060
13061#: builtin/notes.c:371 builtin/notes.c:426 builtin/notes.c:502
13062#: builtin/notes.c:514 builtin/notes.c:590 builtin/notes.c:657
13063#: builtin/notes.c:807 builtin/notes.c:954 builtin/notes.c:975
13064msgid "too many parameters"
13065msgstr "quá nhiều đối số"
13066
13067#: builtin/notes.c:384 builtin/notes.c:670
13068#, c-format
13069msgid "no note found for object %s."
13070msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
13071
13072#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568
13073msgid "note contents as a string"
13074msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
13075
13076#: builtin/notes.c:408 builtin/notes.c:571
13077msgid "note contents in a file"
13078msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
13079
13080#: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:574
13081msgid "reuse and edit specified note object"
13082msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
13083
13084#: builtin/notes.c:414 builtin/notes.c:577
13085msgid "reuse specified note object"
13086msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
13087
13088#: builtin/notes.c:417 builtin/notes.c:580
13089msgid "allow storing empty note"
13090msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
13091
13092#: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:489
13093msgid "replace existing notes"
13094msgstr "thay thế ghi chú trước"
13095
13096#: builtin/notes.c:443
13097#, c-format
13098msgid ""
13099"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
13100"existing notes"
13101msgstr ""
13102"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
13103"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
13104
13105#: builtin/notes.c:458 builtin/notes.c:537
13106#, c-format
13107msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
13108msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
13109
13110#: builtin/notes.c:469 builtin/notes.c:629 builtin/notes.c:894
13111#, c-format
13112msgid "Removing note for object %s\n"
13113msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
13114
13115#: builtin/notes.c:490
13116msgid "read objects from stdin"
13117msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
13118
13119#: builtin/notes.c:492
13120msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
13121msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
13122
13123#: builtin/notes.c:510
13124msgid "too few parameters"
13125msgstr "quá ít đối số"
13126
13127#: builtin/notes.c:531
13128#, c-format
13129msgid ""
13130"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
13131"existing notes"
13132msgstr ""
13133"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
13134"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
13135
13136#: builtin/notes.c:543
13137#, c-format
13138msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
13139msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
13140
13141#: builtin/notes.c:595
13142#, c-format
13143msgid ""
13144"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
13145"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
13146msgstr ""
13147"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
13148"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
13149
13150#: builtin/notes.c:690
13151msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
13152msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
13153
13154#: builtin/notes.c:692
13155msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
13156msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
13157
13158#: builtin/notes.c:694
13159msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
13160msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
13161
13162#: builtin/notes.c:714
13163msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
13164msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
13165
13166#: builtin/notes.c:716
13167msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
13168msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
13169
13170#: builtin/notes.c:718
13171msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
13172msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
13173
13174#: builtin/notes.c:731
13175msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
13176msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
13177
13178#: builtin/notes.c:734
13179msgid "failed to finalize notes merge"
13180msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
13181
13182#: builtin/notes.c:760
13183#, c-format
13184msgid "unknown notes merge strategy %s"
13185msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
13186
13187#: builtin/notes.c:776
13188msgid "General options"
13189msgstr "Tùy chọn chung"
13190
13191#: builtin/notes.c:778
13192msgid "Merge options"
13193msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
13194
13195#: builtin/notes.c:780
13196msgid ""
13197"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
13198"cat_sort_uniq)"
13199msgstr ""
13200"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
13201"theirs/union/cat_sort_uniq)"
13202
13203#: builtin/notes.c:782
13204msgid "Committing unmerged notes"
13205msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
13206
13207#: builtin/notes.c:784
13208msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
13209msgstr ""
13210"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
13211"giao"
13212
13213#: builtin/notes.c:786
13214msgid "Aborting notes merge resolution"
13215msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
13216
13217#: builtin/notes.c:788
13218msgid "abort notes merge"
13219msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
13220
13221#: builtin/notes.c:799
13222msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
13223msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
13224
13225#: builtin/notes.c:804
13226msgid "must specify a notes ref to merge"
13227msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
13228
13229#: builtin/notes.c:828
13230#, c-format
13231msgid "unknown -s/--strategy: %s"
13232msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
13233
13234#: builtin/notes.c:865
13235#, c-format
13236msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
13237msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
13238
13239#: builtin/notes.c:868
13240#, c-format
13241msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
13242msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
13243
13244#: builtin/notes.c:870
13245#, c-format
13246msgid ""
13247"Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
13248"'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
13249"abort'.\n"
13250msgstr ""
13251"Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
13252"chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
13253"trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
13254
13255#: builtin/notes.c:892
13256#, c-format
13257msgid "Object %s has no note\n"
13258msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
13259
13260#: builtin/notes.c:904
13261msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
13262msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
13263
13264#: builtin/notes.c:907
13265msgid "read object names from the standard input"
13266msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
13267
13268#: builtin/notes.c:945 builtin/prune.c:108 builtin/worktree.c:152
13269msgid "do not remove, show only"
13270msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
13271
13272#: builtin/notes.c:946
13273msgid "report pruned notes"
13274msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
13275
13276#: builtin/notes.c:988
13277msgid "notes-ref"
13278msgstr "notes-ref"
13279
13280#: builtin/notes.c:989
13281msgid "use notes from <notes-ref>"
13282msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
13283
13284#: builtin/notes.c:1024
13285#, c-format
13286msgid "unknown subcommand: %s"
13287msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
13288
13289#: builtin/pack-objects.c:48
13290msgid ""
13291"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
13292msgstr ""
13293"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
13294"<danh-sách-đối-tượng>]"
13295
13296#: builtin/pack-objects.c:49
13297msgid ""
13298"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
13299msgstr ""
13300"git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
13301"sách-đối-tượng>]"
13302
13303#: builtin/pack-objects.c:414
13304#, c-format
13305msgid "bad packed object CRC for %s"
13306msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s"
13307
13308#: builtin/pack-objects.c:425
13309#, c-format
13310msgid "corrupt packed object for %s"
13311msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s"
13312
13313#: builtin/pack-objects.c:556
13314#, c-format
13315msgid "recursive delta detected for object %s"
13316msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s"
13317
13318#: builtin/pack-objects.c:756
13319#, c-format
13320msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>"
13321msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>"
13322
13323#: builtin/pack-objects.c:769
13324#, c-format
13325msgid "packfile is invalid: %s"
13326msgstr "tập tin gói không hợp lệ: %s"
13327
13328#: builtin/pack-objects.c:773
13329#, c-format
13330msgid "unable to open packfile for reuse: %s"
13331msgstr "không thể mở tập tin gói để dùng lại: %s"
13332
13333#: builtin/pack-objects.c:777
13334msgid "unable to seek in reused packfile"
13335msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc trong tập tin gói dùng lại"
13336
13337#: builtin/pack-objects.c:788
13338msgid "unable to read from reused packfile"
13339msgstr "không thể đọc từ tập tin gói dùng lại"
13340
13341#: builtin/pack-objects.c:816
13342msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
13343msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
13344
13345#: builtin/pack-objects.c:829
13346msgid "Writing objects"
13347msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
13348
13349#: builtin/pack-objects.c:891 builtin/update-index.c:88
13350#, c-format
13351msgid "failed to stat %s"
13352msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
13353
13354#: builtin/pack-objects.c:944
13355#, c-format
13356msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>"
13357msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>"
13358
13359#: builtin/pack-objects.c:1112
13360msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
13361msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
13362
13363#: builtin/pack-objects.c:1489
13364#, c-format
13365msgid "delta base offset overflow in pack for %s"
13366msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s"
13367
13368#: builtin/pack-objects.c:1498
13369#, c-format
13370msgid "delta base offset out of bound for %s"
13371msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s"
13372
13373#: builtin/pack-objects.c:1771
13374msgid "Counting objects"
13375msgstr "Đang đếm các đối tượng"
13376
13377#: builtin/pack-objects.c:1913
13378#, c-format
13379msgid "unable to get size of %s"
13380msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
13381
13382#: builtin/pack-objects.c:1928
13383#, c-format
13384msgid "unable to parse object header of %s"
13385msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”"
13386
13387#: builtin/pack-objects.c:1995 builtin/pack-objects.c:2011
13388#: builtin/pack-objects.c:2021
13389#, c-format
13390msgid "object %s cannot be read"
13391msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
13392
13393#: builtin/pack-objects.c:1998 builtin/pack-objects.c:2025
13394#, c-format
13395msgid "object %s inconsistent object length (%lu vs %lu)"
13396msgstr "đối tượng %s mâu thuẫn chiều dài đối tượng (%lu so với %lu)"
13397
13398#: builtin/pack-objects.c:2035
13399msgid "suboptimal pack - out of memory"
13400msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ"
13401
13402#: builtin/pack-objects.c:2366
13403#, c-format
13404msgid "Delta compression using up to %d threads"
13405msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình"
13406
13407#: builtin/pack-objects.c:2502
13408#, c-format
13409msgid "unable to pack objects reachable from tag %s"
13410msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”"
13411
13412#: builtin/pack-objects.c:2586
13413msgid "Compressing objects"
13414msgstr "Đang nén các đối tượng"
13415
13416#: builtin/pack-objects.c:2592
13417msgid "inconsistency with delta count"
13418msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta"
13419
13420#: builtin/pack-objects.c:2671
13421#, c-format
13422msgid ""
13423"expected edge object ID, got garbage:\n"
13424" %s"
13425msgstr ""
13426"cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n"
13427" %s"
13428
13429#: builtin/pack-objects.c:2677
13430#, c-format
13431msgid ""
13432"expected object ID, got garbage:\n"
13433" %s"
13434msgstr ""
13435"cần ID đối tượng, nhận được rác:\n"
13436" %s"
13437
13438#: builtin/pack-objects.c:2757
13439msgid "invalid value for --missing"
13440msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ"
13441
13442#: builtin/pack-objects.c:2816 builtin/pack-objects.c:2924
13443msgid "cannot open pack index"
13444msgstr "không thể mở mục lục của gói"
13445
13446#: builtin/pack-objects.c:2847
13447#, c-format
13448msgid "loose object at %s could not be examined"
13449msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra"
13450
13451#: builtin/pack-objects.c:2932
13452msgid "unable to force loose object"
13453msgstr "không thể buộc mất đối tượng"
13454
13455#: builtin/pack-objects.c:3019
13456#, c-format
13457msgid "not a rev '%s'"
13458msgstr "không phải một rev “%s”"
13459
13460#: builtin/pack-objects.c:3022
13461#, c-format
13462msgid "bad revision '%s'"
13463msgstr "điểm xem xét sai “%s”"
13464
13465#: builtin/pack-objects.c:3042
13466msgid "unable to add recent objects"
13467msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng"
13468
13469#: builtin/pack-objects.c:3092
13470#, c-format
13471msgid "unsupported index version %s"
13472msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
13473
13474#: builtin/pack-objects.c:3096
13475#, c-format
13476msgid "bad index version '%s'"
13477msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
13478
13479#: builtin/pack-objects.c:3127
13480msgid "do not show progress meter"
13481msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
13482
13483#: builtin/pack-objects.c:3129
13484msgid "show progress meter"
13485msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
13486
13487#: builtin/pack-objects.c:3131
13488msgid "show progress meter during object writing phase"
13489msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
13490
13491#: builtin/pack-objects.c:3134
13492msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
13493msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
13494
13495#: builtin/pack-objects.c:3135
13496msgid "<version>[,<offset>]"
13497msgstr "<phiên bản>[,offset]"
13498
13499#: builtin/pack-objects.c:3136
13500msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
13501msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
13502
13503#: builtin/pack-objects.c:3139
13504msgid "maximum size of each output pack file"
13505msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
13506
13507#: builtin/pack-objects.c:3141
13508msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
13509msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
13510
13511#: builtin/pack-objects.c:3143
13512msgid "ignore packed objects"
13513msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
13514
13515#: builtin/pack-objects.c:3145
13516msgid "limit pack window by objects"
13517msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
13518
13519#: builtin/pack-objects.c:3147
13520msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
13521msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
13522
13523#: builtin/pack-objects.c:3149
13524msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
13525msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
13526
13527#: builtin/pack-objects.c:3151
13528msgid "reuse existing deltas"
13529msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
13530
13531#: builtin/pack-objects.c:3153
13532msgid "reuse existing objects"
13533msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
13534
13535#: builtin/pack-objects.c:3155
13536msgid "use OFS_DELTA objects"
13537msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
13538
13539#: builtin/pack-objects.c:3157
13540msgid "use threads when searching for best delta matches"
13541msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
13542
13543#: builtin/pack-objects.c:3159
13544msgid "do not create an empty pack output"
13545msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
13546
13547#: builtin/pack-objects.c:3161
13548msgid "read revision arguments from standard input"
13549msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
13550
13551#: builtin/pack-objects.c:3163
13552msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
13553msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
13554
13555#: builtin/pack-objects.c:3166
13556msgid "include objects reachable from any reference"
13557msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
13558
13559#: builtin/pack-objects.c:3169
13560msgid "include objects referred by reflog entries"
13561msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
13562
13563#: builtin/pack-objects.c:3172
13564msgid "include objects referred to by the index"
13565msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
13566
13567#: builtin/pack-objects.c:3175
13568msgid "output pack to stdout"
13569msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
13570
13571#: builtin/pack-objects.c:3177
13572msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
13573msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
13574
13575#: builtin/pack-objects.c:3179
13576msgid "keep unreachable objects"
13577msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
13578
13579#: builtin/pack-objects.c:3181
13580msgid "pack loose unreachable objects"
13581msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
13582
13583#: builtin/pack-objects.c:3183
13584msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
13585msgstr ""
13586"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
13587
13588#: builtin/pack-objects.c:3186
13589msgid "create thin packs"
13590msgstr "tạo gói nhẹ"
13591
13592#: builtin/pack-objects.c:3188
13593msgid "create packs suitable for shallow fetches"
13594msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
13595
13596#: builtin/pack-objects.c:3190
13597msgid "ignore packs that have companion .keep file"
13598msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
13599
13600#: builtin/pack-objects.c:3192
13601msgid "ignore this pack"
13602msgstr "bỏ qua gói này"
13603
13604#: builtin/pack-objects.c:3194
13605msgid "pack compression level"
13606msgstr "mức nén gói"
13607
13608#: builtin/pack-objects.c:3196
13609msgid "do not hide commits by grafts"
13610msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
13611
13612#: builtin/pack-objects.c:3198
13613msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
13614msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
13615
13616#: builtin/pack-objects.c:3200
13617msgid "write a bitmap index together with the pack index"
13618msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
13619
13620#: builtin/pack-objects.c:3203
13621msgid "handling for missing objects"
13622msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
13623
13624#: builtin/pack-objects.c:3206
13625msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
13626msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn"
13627
13628#: builtin/pack-objects.c:3230
13629#, c-format
13630msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d"
13631msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d"
13632
13633#: builtin/pack-objects.c:3235
13634#, c-format
13635msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d"
13636msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d"
13637
13638#: builtin/pack-objects.c:3291
13639msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer"
13640msgstr ""
13641"--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển"
13642
13643#: builtin/pack-objects.c:3293
13644msgid "minimum pack size limit is 1 MiB"
13645msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB"
13646
13647#: builtin/pack-objects.c:3298
13648msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack"
13649msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được"
13650
13651#: builtin/pack-objects.c:3301
13652msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible"
13653msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau"
13654
13655#: builtin/pack-objects.c:3307
13656msgid "cannot use --filter without --stdout"
13657msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout"
13658
13659#: builtin/pack-objects.c:3363
13660msgid "Enumerating objects"
13661msgstr "Đánh số các đối tượng"
13662
13663#: builtin/pack-objects.c:3382
13664#, c-format
13665msgid "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)"
13666msgstr "Tỏng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)"
13667
13668#: builtin/pack-refs.c:7
13669msgid "git pack-refs [<options>]"
13670msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
13671
13672#: builtin/pack-refs.c:15
13673msgid "pack everything"
13674msgstr "đóng gói mọi thứ"
13675
13676#: builtin/pack-refs.c:16
13677msgid "prune loose refs (default)"
13678msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
13679
13680#: builtin/prune-packed.c:9
13681msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
13682msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
13683
13684#: builtin/prune-packed.c:42
13685msgid "Removing duplicate objects"
13686msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
13687
13688#: builtin/prune.c:12
13689msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
13690msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
13691
13692#: builtin/prune.c:109
13693msgid "report pruned objects"
13694msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
13695
13696#: builtin/prune.c:112
13697msgid "expire objects older than <time>"
13698msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
13699
13700#: builtin/prune.c:114
13701msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
13702msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn"
13703
13704#: builtin/prune.c:128
13705msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
13706msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
13707
13708#: builtin/pull.c:59 builtin/pull.c:61
13709#, c-format
13710msgid "Invalid value for %s: %s"
13711msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
13712
13713#: builtin/pull.c:81
13714msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
13715msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
13716
13717#: builtin/pull.c:132
13718msgid "control for recursive fetching of submodules"
13719msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
13720
13721#: builtin/pull.c:136
13722msgid "Options related to merging"
13723msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
13724
13725#: builtin/pull.c:139
13726msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
13727msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
13728
13729#: builtin/pull.c:166 builtin/rebase--helper.c:23 builtin/revert.c:122
13730msgid "allow fast-forward"
13731msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
13732
13733#: builtin/pull.c:175
13734msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
13735msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
13736
13737#: builtin/pull.c:191
13738msgid "Options related to fetching"
13739msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
13740
13741#: builtin/pull.c:209
13742msgid "number of submodules pulled in parallel"
13743msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
13744
13745#: builtin/pull.c:304
13746#, c-format
13747msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
13748msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
13749
13750#: builtin/pull.c:420
13751msgid ""
13752"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
13753"fetched."
13754msgstr ""
13755"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
13756"lấy về."
13757
13758#: builtin/pull.c:422
13759msgid ""
13760"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
13761msgstr ""
13762"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
13763"về."
13764
13765#: builtin/pull.c:423
13766msgid ""
13767"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
13768"matches on the remote end."
13769msgstr ""
13770"Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
13771"tự\n"
13772"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
13773
13774#: builtin/pull.c:426
13775#, c-format
13776msgid ""
13777"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
13778"a branch. Because this is not the default configured remote\n"
13779"for your current branch, you must specify a branch on the command line."
13780msgstr ""
13781"Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
13782"nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
13783"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
13784"một nhánh trên dòng lệnh."
13785
13786#: builtin/pull.c:431 git-parse-remote.sh:73
13787msgid "You are not currently on a branch."
13788msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
13789
13790#: builtin/pull.c:433 builtin/pull.c:448 git-parse-remote.sh:79
13791msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
13792msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
13793
13794#: builtin/pull.c:435 builtin/pull.c:450 git-parse-remote.sh:82
13795msgid "Please specify which branch you want to merge with."
13796msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
13797
13798#: builtin/pull.c:436 builtin/pull.c:451
13799msgid "See git-pull(1) for details."
13800msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
13801
13802#: builtin/pull.c:438 builtin/pull.c:444 builtin/pull.c:453
13803#: git-parse-remote.sh:64
13804msgid "<remote>"
13805msgstr "<máy chủ>"
13806
13807#: builtin/pull.c:438 builtin/pull.c:453 builtin/pull.c:458 git-rebase.sh:576
13808#: git-parse-remote.sh:65
13809msgid "<branch>"
13810msgstr "<nhánh>"
13811
13812#: builtin/pull.c:446 git-parse-remote.sh:75
13813msgid "There is no tracking information for the current branch."
13814msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
13815
13816#: builtin/pull.c:455 git-parse-remote.sh:95
13817msgid ""
13818"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
13819msgstr ""
13820"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
13821
13822#: builtin/pull.c:460
13823#, c-format
13824msgid ""
13825"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
13826"from the remote, but no such ref was fetched."
13827msgstr ""
13828"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
13829"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
13830
13831#: builtin/pull.c:829
13832msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
13833msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
13834
13835#: builtin/pull.c:877
13836msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
13837msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
13838
13839#: builtin/pull.c:885
13840msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
13841msgstr ""
13842"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
13843"bảng mục lục."
13844
13845#: builtin/pull.c:888
13846msgid "pull with rebase"
13847msgstr "pull với rebase"
13848
13849#: builtin/pull.c:889
13850msgid "please commit or stash them."
13851msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
13852
13853#: builtin/pull.c:914
13854#, c-format
13855msgid ""
13856"fetch updated the current branch head.\n"
13857"fast-forwarding your working tree from\n"
13858"commit %s."
13859msgstr ""
13860"fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
13861"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
13862"lần chuyển giaot %s."
13863
13864#: builtin/pull.c:919
13865#, c-format
13866msgid ""
13867"Cannot fast-forward your working tree.\n"
13868"After making sure that you saved anything precious from\n"
13869"$ git diff %s\n"
13870"output, run\n"
13871"$ git reset --hard\n"
13872"to recover."
13873msgstr ""
13874"Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
13875"Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
13876"quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
13877"$ git diff %s\n"
13878"chạy\n"
13879"$ git reset --hard\n"
13880"để khôi phục lại."
13881
13882#: builtin/pull.c:934
13883msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
13884msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
13885
13886#: builtin/pull.c:938
13887msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
13888msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
13889
13890#: builtin/pull.c:945
13891msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
13892msgstr ""
13893"không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
13894
13895#: builtin/push.c:19
13896msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
13897msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
13898
13899#: builtin/push.c:111
13900msgid "tag shorthand without <tag>"
13901msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
13902
13903#: builtin/push.c:121
13904msgid "--delete only accepts plain target ref names"
13905msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
13906
13907#: builtin/push.c:165
13908msgid ""
13909"\n"
13910"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
13911msgstr ""
13912"\n"
13913"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
13914"config”."
13915
13916#: builtin/push.c:168
13917#, c-format
13918msgid ""
13919"The upstream branch of your current branch does not match\n"
13920"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
13921"on the remote, use\n"
13922"\n"
13923"    git push %s HEAD:%s\n"
13924"\n"
13925"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
13926"\n"
13927"    git push %s %s\n"
13928"%s"
13929msgstr ""
13930"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
13931"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
13932"trên máy chủ, sử dụng\n"
13933"\n"
13934"    git push %s HEAD:%s\n"
13935"\n"
13936"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
13937"\n"
13938"    git push %s %s\n"
13939"%s"
13940
13941#: builtin/push.c:183
13942#, c-format
13943msgid ""
13944"You are not currently on a branch.\n"
13945"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
13946"state now, use\n"
13947"\n"
13948"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
13949msgstr ""
13950"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
13951"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
13952"ngay bây giờ, sử dụng\n"
13953"\n"
13954"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
13955
13956#: builtin/push.c:197
13957#, c-format
13958msgid ""
13959"The current branch %s has no upstream branch.\n"
13960"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
13961"\n"
13962"    git push --set-upstream %s %s\n"
13963msgstr ""
13964"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
13965"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
13966"(upstream), sử dụng\n"
13967"\n"
13968"    git push --set-upstream %s %s\n"
13969
13970#: builtin/push.c:205
13971#, c-format
13972msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
13973msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
13974
13975#: builtin/push.c:208
13976#, c-format
13977msgid ""
13978"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
13979"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
13980"to update which remote branch."
13981msgstr ""
13982"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
13983"(upstream) của\n"
13984"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
13985"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
13986
13987#: builtin/push.c:267
13988msgid ""
13989"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
13990msgstr ""
13991"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
13992"là gì cả\"."
13993
13994#: builtin/push.c:274
13995msgid ""
13996"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
13997"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
13998"'git pull ...') before pushing again.\n"
13999"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
14000msgstr ""
14001"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
14002"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
14003"(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
14004"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
14005"tiết."
14006
14007#: builtin/push.c:280
14008msgid ""
14009"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
14010"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
14011"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
14012"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
14013msgstr ""
14014"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
14015"bộ\n"
14016"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
14017"từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
14018"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
14019"tiết."
14020
14021#: builtin/push.c:286
14022msgid ""
14023"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
14024"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
14025"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
14026"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
14027"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
14028msgstr ""
14029"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
14030"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
14031"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
14032"từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
14033"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
14034"tiết."
14035
14036#: builtin/push.c:293
14037msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
14038msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
14039
14040#: builtin/push.c:296
14041msgid ""
14042"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
14043"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
14044"without using the '--force' option.\n"
14045msgstr ""
14046"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
14047"không\n"
14048"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
14049"đối tượng\n"
14050"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
14051
14052#: builtin/push.c:357
14053#, c-format
14054msgid "Pushing to %s\n"
14055msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
14056
14057#: builtin/push.c:361
14058#, c-format
14059msgid "failed to push some refs to '%s'"
14060msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
14061
14062#: builtin/push.c:395
14063#, c-format
14064msgid "bad repository '%s'"
14065msgstr "repository (kho) sai “%s”"
14066
14067#: builtin/push.c:396
14068msgid ""
14069"No configured push destination.\n"
14070"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
14071"repository using\n"
14072"\n"
14073"    git remote add <name> <url>\n"
14074"\n"
14075"and then push using the remote name\n"
14076"\n"
14077"    git push <name>\n"
14078msgstr ""
14079"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
14080"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
14081"\n"
14082"    git remote add <tên> <url>\n"
14083"\n"
14084"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
14085"\n"
14086"    git push <tên>\n"
14087
14088#: builtin/push.c:551
14089msgid "repository"
14090msgstr "kho"
14091
14092#: builtin/push.c:552 builtin/send-pack.c:164
14093msgid "push all refs"
14094msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
14095
14096#: builtin/push.c:553 builtin/send-pack.c:166
14097msgid "mirror all refs"
14098msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
14099
14100#: builtin/push.c:555
14101msgid "delete refs"
14102msgstr "xóa các tham chiếu"
14103
14104#: builtin/push.c:556
14105msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
14106msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
14107
14108#: builtin/push.c:559 builtin/send-pack.c:167
14109msgid "force updates"
14110msgstr "ép buộc cập nhật"
14111
14112#: builtin/push.c:561 builtin/send-pack.c:181
14113msgid "<refname>:<expect>"
14114msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>"
14115
14116#: builtin/push.c:562 builtin/send-pack.c:182
14117msgid "require old value of ref to be at this value"
14118msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
14119
14120#: builtin/push.c:565
14121msgid "control recursive pushing of submodules"
14122msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
14123
14124#: builtin/push.c:567 builtin/send-pack.c:175
14125msgid "use thin pack"
14126msgstr "tạo gói nhẹ"
14127
14128#: builtin/push.c:568 builtin/push.c:569 builtin/send-pack.c:161
14129#: builtin/send-pack.c:162
14130msgid "receive pack program"
14131msgstr "chương trình nhận gói"
14132
14133#: builtin/push.c:570
14134msgid "set upstream for git pull/status"
14135msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
14136
14137#: builtin/push.c:573
14138msgid "prune locally removed refs"
14139msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
14140
14141#: builtin/push.c:575
14142msgid "bypass pre-push hook"
14143msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
14144
14145#: builtin/push.c:576
14146msgid "push missing but relevant tags"
14147msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
14148
14149#: builtin/push.c:579 builtin/send-pack.c:169
14150msgid "GPG sign the push"
14151msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
14152
14153#: builtin/push.c:581 builtin/send-pack.c:176
14154msgid "request atomic transaction on remote side"
14155msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
14156
14157#: builtin/push.c:599
14158msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
14159msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
14160
14161#: builtin/push.c:601
14162msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
14163msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
14164
14165#: builtin/push.c:604
14166msgid "--all and --tags are incompatible"
14167msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
14168
14169#: builtin/push.c:606
14170msgid "--all can't be combined with refspecs"
14171msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
14172
14173#: builtin/push.c:610
14174msgid "--mirror and --tags are incompatible"
14175msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
14176
14177#: builtin/push.c:612
14178msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
14179msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
14180
14181#: builtin/push.c:615
14182msgid "--all and --mirror are incompatible"
14183msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
14184
14185#: builtin/push.c:634
14186msgid "push options must not have new line characters"
14187msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
14188
14189#: builtin/range-diff.c:8
14190msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
14191msgstr ""
14192"git range-diff [<các-tùy-chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
14193
14194#: builtin/range-diff.c:9
14195msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>"
14196msgstr "git range-diff [<các-tùy-chọn>] <old-tip>…<new-tip>"
14197
14198#: builtin/range-diff.c:10
14199msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>"
14200msgstr "git range-diff [<các-tùy-chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>"
14201
14202#: builtin/range-diff.c:26
14203msgid "Percentage by which creation is weighted"
14204msgstr "Tỷ lệ phần trăm cái tạo là weighted"
14205
14206#: builtin/range-diff.c:28
14207msgid "use simple diff colors"
14208msgstr "dùng màu diff đơn giản"
14209
14210#: builtin/range-diff.c:75 builtin/range-diff.c:79
14211#, c-format
14212msgid "no .. in range: '%s'"
14213msgstr "không có .. trong vùng: “%s”"
14214
14215#: builtin/range-diff.c:89
14216msgid "single arg format must be symmetric range"
14217msgstr "định dạng đối số đơn phải là một vùng đối xứng"
14218
14219#: builtin/range-diff.c:104
14220msgid "need two commit ranges"
14221msgstr "cần hai vùng lần chuyển giao"
14222
14223#: builtin/read-tree.c:40
14224msgid ""
14225"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
14226"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
14227"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
14228msgstr ""
14229"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
14230"tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
14231"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
14232"ish3>]])"
14233
14234#: builtin/read-tree.c:120
14235msgid "write resulting index to <file>"
14236msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
14237
14238#: builtin/read-tree.c:123
14239msgid "only empty the index"
14240msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
14241
14242#: builtin/read-tree.c:125
14243msgid "Merging"
14244msgstr "Hòa trộn"
14245
14246#: builtin/read-tree.c:127
14247msgid "perform a merge in addition to a read"
14248msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
14249
14250#: builtin/read-tree.c:129
14251msgid "3-way merge if no file level merging required"
14252msgstr ""
14253"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
14254
14255#: builtin/read-tree.c:131
14256msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
14257msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
14258
14259#: builtin/read-tree.c:133
14260msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
14261msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
14262
14263#: builtin/read-tree.c:134
14264msgid "<subdirectory>/"
14265msgstr "<thư-mục-con>/"
14266
14267#: builtin/read-tree.c:135
14268msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
14269msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
14270
14271#: builtin/read-tree.c:138
14272msgid "update working tree with merge result"
14273msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
14274
14275#: builtin/read-tree.c:140
14276msgid "gitignore"
14277msgstr "gitignore"
14278
14279#: builtin/read-tree.c:141
14280msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
14281msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
14282
14283#: builtin/read-tree.c:144
14284msgid "don't check the working tree after merging"
14285msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
14286
14287#: builtin/read-tree.c:145
14288msgid "don't update the index or the work tree"
14289msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
14290
14291#: builtin/read-tree.c:147
14292msgid "skip applying sparse checkout filter"
14293msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
14294
14295#: builtin/read-tree.c:149
14296msgid "debug unpack-trees"
14297msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
14298
14299#: builtin/rebase--helper.c:8
14300msgid "git rebase--helper [<options>]"
14301msgstr "git rebase--helper [<các-tùy-chọn>]"
14302
14303#: builtin/rebase--helper.c:24
14304msgid "keep empty commits"
14305msgstr "giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
14306
14307#: builtin/rebase--helper.c:26 builtin/revert.c:124
14308msgid "allow commits with empty messages"
14309msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
14310
14311#: builtin/rebase--helper.c:27
14312msgid "rebase merge commits"
14313msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn"
14314
14315#: builtin/rebase--helper.c:29
14316msgid "keep original branch points of cousins"
14317msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ"
14318
14319#: builtin/rebase--helper.c:30
14320msgid "continue rebase"
14321msgstr "tiếp tục cải tổ"
14322
14323#: builtin/rebase--helper.c:32
14324msgid "abort rebase"
14325msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
14326
14327#: builtin/rebase--helper.c:35
14328msgid "make rebase script"
14329msgstr "tạo văn lệnh rebase"
14330
14331#: builtin/rebase--helper.c:37
14332msgid "shorten commit ids in the todo list"
14333msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
14334
14335#: builtin/rebase--helper.c:39
14336msgid "expand commit ids in the todo list"
14337msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
14338
14339#: builtin/rebase--helper.c:41
14340msgid "check the todo list"
14341msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
14342
14343#: builtin/rebase--helper.c:43
14344msgid "skip unnecessary picks"
14345msgstr "bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
14346
14347#: builtin/rebase--helper.c:45
14348msgid "rearrange fixup/squash lines"
14349msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
14350
14351#: builtin/rebase--helper.c:47
14352msgid "insert exec commands in todo list"
14353msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm"
14354
14355#: builtin/rebase--helper.c:68
14356msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges"
14357msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges"
14358
14359#: builtin/receive-pack.c:32
14360msgid "git receive-pack <git-dir>"
14361msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
14362
14363#: builtin/receive-pack.c:830
14364msgid ""
14365"By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
14366"is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
14367"with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
14368"the work tree to HEAD.\n"
14369"\n"
14370"You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
14371"to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
14372"its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
14373"arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
14374"other way.\n"
14375"\n"
14376"To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
14377"'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
14378msgstr ""
14379"Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
14380"bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
14381"cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
14382"cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
14383"\n"
14384"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
14385"“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
14386"hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
14387"sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
14388"lên theo cách nào đó.\n"
14389"\n"
14390"Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
14391"biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
14392
14393#: builtin/receive-pack.c:850
14394msgid ""
14395"By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
14396"'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
14397"\n"
14398"You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
14399"'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
14400"current branch, with or without a warning message.\n"
14401"\n"
14402"To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
14403msgstr ""
14404"Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
14405"lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
14406"ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
14407"\n"
14408"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
14409"“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
14410"hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
14411"\n"
14412"Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
14413
14414#: builtin/receive-pack.c:1923
14415msgid "quiet"
14416msgstr "im lặng"
14417
14418#: builtin/receive-pack.c:1937
14419msgid "You must specify a directory."
14420msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
14421
14422#: builtin/reflog.c:536 builtin/reflog.c:541
14423#, c-format
14424msgid "'%s' is not a valid timestamp"
14425msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
14426
14427#: builtin/remote.c:15
14428msgid "git remote [-v | --verbose]"
14429msgstr "git remote [-v | --verbose]"
14430
14431#: builtin/remote.c:16
14432msgid ""
14433"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
14434"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
14435msgstr ""
14436"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
14437"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
14438
14439#: builtin/remote.c:17 builtin/remote.c:37
14440msgid "git remote rename <old> <new>"
14441msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
14442
14443#: builtin/remote.c:18 builtin/remote.c:42
14444msgid "git remote remove <name>"
14445msgstr "git remote remove <tên>"
14446
14447#: builtin/remote.c:19 builtin/remote.c:47
14448msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
14449msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
14450
14451#: builtin/remote.c:20
14452msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
14453msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
14454
14455#: builtin/remote.c:21
14456msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
14457msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
14458
14459#: builtin/remote.c:22
14460msgid ""
14461"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
14462msgstr ""
14463"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
14464
14465#: builtin/remote.c:23
14466msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
14467msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
14468
14469#: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:73
14470msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
14471msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
14472
14473#: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:78
14474msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
14475msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
14476
14477#: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:79
14478msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
14479msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
14480
14481#: builtin/remote.c:27 builtin/remote.c:80
14482msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
14483msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
14484
14485#: builtin/remote.c:32
14486msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
14487msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
14488
14489#: builtin/remote.c:52
14490msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
14491msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
14492
14493#: builtin/remote.c:53
14494msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
14495msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
14496
14497#: builtin/remote.c:58
14498msgid "git remote show [<options>] <name>"
14499msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
14500
14501#: builtin/remote.c:63
14502msgid "git remote prune [<options>] <name>"
14503msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
14504
14505#: builtin/remote.c:68
14506msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
14507msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
14508
14509#: builtin/remote.c:97
14510#, c-format
14511msgid "Updating %s"
14512msgstr "Đang cập nhật %s"
14513
14514#: builtin/remote.c:129
14515msgid ""
14516"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
14517"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
14518msgstr ""
14519"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
14520"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
14521
14522#: builtin/remote.c:146
14523#, c-format
14524msgid "unknown mirror argument: %s"
14525msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
14526
14527#: builtin/remote.c:162
14528msgid "fetch the remote branches"
14529msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
14530
14531#: builtin/remote.c:164
14532msgid "import all tags and associated objects when fetching"
14533msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
14534
14535#: builtin/remote.c:167
14536msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
14537msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
14538
14539#: builtin/remote.c:169
14540msgid "branch(es) to track"
14541msgstr "các nhánh để theo dõi"
14542
14543#: builtin/remote.c:170
14544msgid "master branch"
14545msgstr "nhánh master"
14546
14547#: builtin/remote.c:172
14548msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
14549msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
14550
14551#: builtin/remote.c:184
14552msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
14553msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
14554
14555#: builtin/remote.c:186
14556msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
14557msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
14558
14559#: builtin/remote.c:193 builtin/remote.c:635
14560#, c-format
14561msgid "remote %s already exists."
14562msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
14563
14564#: builtin/remote.c:197 builtin/remote.c:639
14565#, c-format
14566msgid "'%s' is not a valid remote name"
14567msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
14568
14569#: builtin/remote.c:237
14570#, c-format
14571msgid "Could not setup master '%s'"
14572msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
14573
14574#: builtin/remote.c:343
14575#, c-format
14576msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
14577msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
14578
14579#: builtin/remote.c:442 builtin/remote.c:450
14580msgid "(matching)"
14581msgstr "(khớp)"
14582
14583#: builtin/remote.c:454
14584msgid "(delete)"
14585msgstr "(xóa)"
14586
14587#: builtin/remote.c:628 builtin/remote.c:764 builtin/remote.c:863
14588#, c-format
14589msgid "No such remote: %s"
14590msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
14591
14592#: builtin/remote.c:645
14593#, c-format
14594msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
14595msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
14596
14597#: builtin/remote.c:665
14598#, c-format
14599msgid ""
14600"Not updating non-default fetch refspec\n"
14601"\t%s\n"
14602"\tPlease update the configuration manually if necessary."
14603msgstr ""
14604"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
14605"\t%s\n"
14606"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
14607
14608#: builtin/remote.c:701
14609#, c-format
14610msgid "deleting '%s' failed"
14611msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
14612
14613#: builtin/remote.c:735
14614#, c-format
14615msgid "creating '%s' failed"
14616msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
14617
14618#: builtin/remote.c:801
14619msgid ""
14620"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
14621"to delete it, use:"
14622msgid_plural ""
14623"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
14624"to delete them, use:"
14625msgstr[0] ""
14626"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
14627"đi;\n"
14628"để xóa đi, sử dụng:"
14629
14630#: builtin/remote.c:815
14631#, c-format
14632msgid "Could not remove config section '%s'"
14633msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
14634
14635#: builtin/remote.c:916
14636#, c-format
14637msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
14638msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
14639
14640#: builtin/remote.c:919
14641msgid " tracked"
14642msgstr " được theo dõi"
14643
14644#: builtin/remote.c:921
14645msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
14646msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
14647
14648#: builtin/remote.c:923
14649msgid " ???"
14650msgstr " ???"
14651
14652#: builtin/remote.c:964
14653#, c-format
14654msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
14655msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
14656
14657#: builtin/remote.c:973
14658#, c-format
14659msgid "rebases interactively onto remote %s"
14660msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
14661
14662#: builtin/remote.c:975
14663#, c-format
14664msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s"
14665msgstr ""
14666"thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s"
14667
14668#: builtin/remote.c:978
14669#, c-format
14670msgid "rebases onto remote %s"
14671msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
14672
14673#: builtin/remote.c:982
14674#, c-format
14675msgid " merges with remote %s"
14676msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
14677
14678#: builtin/remote.c:985
14679#, c-format
14680msgid "merges with remote %s"
14681msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
14682
14683#: builtin/remote.c:988
14684#, c-format
14685msgid "%-*s    and with remote %s\n"
14686msgstr "%-*s    và với máy chủ %s\n"
14687
14688#: builtin/remote.c:1031
14689msgid "create"
14690msgstr "tạo"
14691
14692#: builtin/remote.c:1034
14693msgid "delete"
14694msgstr "xóa"
14695
14696#: builtin/remote.c:1038
14697msgid "up to date"
14698msgstr "đã cập nhật"
14699
14700#: builtin/remote.c:1041
14701msgid "fast-forwardable"
14702msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
14703
14704#: builtin/remote.c:1044
14705msgid "local out of date"
14706msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
14707
14708#: builtin/remote.c:1051
14709#, c-format
14710msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
14711msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
14712
14713#: builtin/remote.c:1054
14714#, c-format
14715msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
14716msgstr "    %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
14717
14718#: builtin/remote.c:1058
14719#, c-format
14720msgid "    %-*s forces to %s"
14721msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
14722
14723#: builtin/remote.c:1061
14724#, c-format
14725msgid "    %-*s pushes to %s"
14726msgstr "    %-*s đẩy lên thành %s"
14727
14728#: builtin/remote.c:1129
14729msgid "do not query remotes"
14730msgstr "không truy vấn các máy chủ"
14731
14732#: builtin/remote.c:1156
14733#, c-format
14734msgid "* remote %s"
14735msgstr "* máy chủ %s"
14736
14737#: builtin/remote.c:1157
14738#, c-format
14739msgid "  Fetch URL: %s"
14740msgstr "  URL để lấy về: %s"
14741
14742#: builtin/remote.c:1158 builtin/remote.c:1174 builtin/remote.c:1313
14743msgid "(no URL)"
14744msgstr "(không có URL)"
14745
14746#. TRANSLATORS: the colon ':' should align
14747#. with the one in " Fetch URL: %s"
14748#. translation.
14749#.
14750#: builtin/remote.c:1172 builtin/remote.c:1174
14751#, c-format
14752msgid "  Push  URL: %s"
14753msgstr "  URL để đẩy lên: %s"
14754
14755#: builtin/remote.c:1176 builtin/remote.c:1178 builtin/remote.c:1180
14756#, c-format
14757msgid "  HEAD branch: %s"
14758msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
14759
14760#: builtin/remote.c:1176
14761msgid "(not queried)"
14762msgstr "(không yêu cầu)"
14763
14764#: builtin/remote.c:1178
14765msgid "(unknown)"
14766msgstr "(không hiểu)"
14767
14768#: builtin/remote.c:1182
14769#, c-format
14770msgid ""
14771"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
14772msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
14773
14774#: builtin/remote.c:1194
14775#, c-format
14776msgid "  Remote branch:%s"
14777msgid_plural "  Remote branches:%s"
14778msgstr[0] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
14779
14780#: builtin/remote.c:1197 builtin/remote.c:1223
14781msgid " (status not queried)"
14782msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
14783
14784#: builtin/remote.c:1206
14785msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
14786msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
14787msgstr[0] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
14788
14789#: builtin/remote.c:1214
14790msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
14791msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
14792
14793#: builtin/remote.c:1220
14794#, c-format
14795msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
14796msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
14797msgstr[0] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
14798
14799#: builtin/remote.c:1241
14800msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
14801msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
14802
14803#: builtin/remote.c:1243
14804msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
14805msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
14806
14807#: builtin/remote.c:1258
14808msgid "Cannot determine remote HEAD"
14809msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
14810
14811#: builtin/remote.c:1260
14812msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
14813msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
14814
14815#: builtin/remote.c:1270
14816#, c-format
14817msgid "Could not delete %s"
14818msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
14819
14820#: builtin/remote.c:1278
14821#, c-format
14822msgid "Not a valid ref: %s"
14823msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
14824
14825#: builtin/remote.c:1280
14826#, c-format
14827msgid "Could not setup %s"
14828msgstr "Không thể cài đặt %s"
14829
14830#: builtin/remote.c:1298
14831#, c-format
14832msgid " %s will become dangling!"
14833msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
14834
14835#: builtin/remote.c:1299
14836#, c-format
14837msgid " %s has become dangling!"
14838msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
14839
14840#: builtin/remote.c:1309
14841#, c-format
14842msgid "Pruning %s"
14843msgstr "Đang xén bớt %s"
14844
14845#: builtin/remote.c:1310
14846#, c-format
14847msgid "URL: %s"
14848msgstr "URL: %s"
14849
14850#: builtin/remote.c:1326
14851#, c-format
14852msgid " * [would prune] %s"
14853msgstr " * [nên xén bớt] %s"
14854
14855#: builtin/remote.c:1329
14856#, c-format
14857msgid " * [pruned] %s"
14858msgstr " * [đã bị xén] %s"
14859
14860#: builtin/remote.c:1374
14861msgid "prune remotes after fetching"
14862msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
14863
14864#: builtin/remote.c:1437 builtin/remote.c:1491 builtin/remote.c:1559
14865#, c-format
14866msgid "No such remote '%s'"
14867msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
14868
14869#: builtin/remote.c:1453
14870msgid "add branch"
14871msgstr "thêm nhánh"
14872
14873#: builtin/remote.c:1460
14874msgid "no remote specified"
14875msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
14876
14877#: builtin/remote.c:1477
14878msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
14879msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
14880
14881#: builtin/remote.c:1479
14882msgid "return all URLs"
14883msgstr "trả về mọi URL"
14884
14885#: builtin/remote.c:1507
14886#, c-format
14887msgid "no URLs configured for remote '%s'"
14888msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
14889
14890#: builtin/remote.c:1533
14891msgid "manipulate push URLs"
14892msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
14893
14894#: builtin/remote.c:1535
14895msgid "add URL"
14896msgstr "thêm URL"
14897
14898#: builtin/remote.c:1537
14899msgid "delete URLs"
14900msgstr "xóa URLs"
14901
14902#: builtin/remote.c:1544
14903msgid "--add --delete doesn't make sense"
14904msgstr "--add --delete không hợp lý"
14905
14906#: builtin/remote.c:1583
14907#, c-format
14908msgid "Invalid old URL pattern: %s"
14909msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
14910
14911#: builtin/remote.c:1591
14912#, c-format
14913msgid "No such URL found: %s"
14914msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
14915
14916#: builtin/remote.c:1593
14917msgid "Will not delete all non-push URLs"
14918msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
14919
14920#: builtin/remote.c:1609
14921msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
14922msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
14923
14924#: builtin/remote.c:1640
14925#, c-format
14926msgid "Unknown subcommand: %s"
14927msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
14928
14929#: builtin/repack.c:20
14930msgid "git repack [<options>]"
14931msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
14932
14933#: builtin/repack.c:25
14934msgid ""
14935"Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes.  Use\n"
14936"--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
14937msgstr ""
14938"Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
14939"--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
14940
14941#: builtin/repack.c:287
14942msgid "pack everything in a single pack"
14943msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
14944
14945#: builtin/repack.c:289
14946msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
14947msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
14948
14949#: builtin/repack.c:292
14950msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
14951msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
14952
14953#: builtin/repack.c:294
14954msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
14955msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
14956
14957#: builtin/repack.c:296
14958msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
14959msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
14960
14961#: builtin/repack.c:298
14962msgid "do not run git-update-server-info"
14963msgstr "không chạy git-update-server-info"
14964
14965#: builtin/repack.c:301
14966msgid "pass --local to git-pack-objects"
14967msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
14968
14969#: builtin/repack.c:303
14970msgid "write bitmap index"
14971msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
14972
14973#: builtin/repack.c:304
14974msgid "approxidate"
14975msgstr "ngày ước tính"
14976
14977#: builtin/repack.c:305
14978msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
14979msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
14980
14981#: builtin/repack.c:307
14982msgid "with -a, repack unreachable objects"
14983msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
14984
14985#: builtin/repack.c:309
14986msgid "size of the window used for delta compression"
14987msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
14988
14989#: builtin/repack.c:310 builtin/repack.c:316
14990msgid "bytes"
14991msgstr "byte"
14992
14993#: builtin/repack.c:311
14994msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
14995msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
14996
14997#: builtin/repack.c:313
14998msgid "limits the maximum delta depth"
14999msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
15000
15001#: builtin/repack.c:315
15002msgid "limits the maximum number of threads"
15003msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
15004
15005#: builtin/repack.c:317
15006msgid "maximum size of each packfile"
15007msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
15008
15009#: builtin/repack.c:319
15010msgid "repack objects in packs marked with .keep"
15011msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
15012
15013#: builtin/repack.c:321
15014msgid "do not repack this pack"
15015msgstr "đừng đóng gói lại gói này"
15016
15017#: builtin/repack.c:331
15018msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
15019msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
15020
15021#: builtin/repack.c:335
15022msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
15023msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
15024
15025#: builtin/repack.c:510 builtin/worktree.c:140
15026#, c-format
15027msgid "failed to remove '%s'"
15028msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
15029
15030#: builtin/replace.c:22
15031msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
15032msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
15033
15034#: builtin/replace.c:23
15035msgid "git replace [-f] --edit <object>"
15036msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
15037
15038#: builtin/replace.c:24
15039msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
15040msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
15041
15042#: builtin/replace.c:25
15043msgid "git replace [-f] --convert-graft-file"
15044msgstr "git replace [-f] --convert-graft-file"
15045
15046#: builtin/replace.c:26
15047msgid "git replace -d <object>..."
15048msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
15049
15050#: builtin/replace.c:27
15051msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
15052msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
15053
15054#: builtin/replace.c:57 builtin/replace.c:203 builtin/replace.c:206
15055#, c-format
15056msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref"
15057msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ"
15058
15059#: builtin/replace.c:86
15060#, c-format
15061msgid ""
15062"invalid replace format '%s'\n"
15063"valid formats are 'short', 'medium' and 'long'"
15064msgstr ""
15065"định dạng thay thế không hợp lệ “%s”\n"
15066"định dạng hợp lệ là “short”, “medium” và “long”"
15067
15068#: builtin/replace.c:121
15069#, c-format
15070msgid "replace ref '%s' not found"
15071msgstr "không tìm thấy tham chiếu thay thế “%s”"
15072
15073#: builtin/replace.c:137
15074#, c-format
15075msgid "Deleted replace ref '%s'"
15076msgstr "Đã xóa tham chiếu thay thế “%s”"
15077
15078#: builtin/replace.c:149
15079#, c-format
15080msgid "'%s' is not a valid ref name"
15081msgstr "“%s” không phải tên tham chiếu hợp lệ"
15082
15083#: builtin/replace.c:154
15084#, c-format
15085msgid "replace ref '%s' already exists"
15086msgstr "tham chiếu thay thế “%s” đã tồn tại rồi"
15087
15088#: builtin/replace.c:174
15089#, c-format
15090msgid ""
15091"Objects must be of the same type.\n"
15092"'%s' points to a replaced object of type '%s'\n"
15093"while '%s' points to a replacement object of type '%s'."
15094msgstr ""
15095"Các đối tượng phải cùng kiểu.\n"
15096"“%s” chỉ đến đối tượng thay thế của kiểu “%s”\n"
15097"trong khi “%s” chỉ đến đối tượng tham chiếu của kiểu “%s”."
15098
15099#: builtin/replace.c:225
15100#, c-format
15101msgid "unable to open %s for writing"
15102msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
15103
15104#: builtin/replace.c:238
15105msgid "cat-file reported failure"
15106msgstr "cat-file đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
15107
15108#: builtin/replace.c:254
15109#, c-format
15110msgid "unable to open %s for reading"
15111msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
15112
15113#: builtin/replace.c:268
15114msgid "unable to spawn mktree"
15115msgstr "không thể spawn mktree"
15116
15117#: builtin/replace.c:272
15118msgid "unable to read from mktree"
15119msgstr "không thể đọc từ mktree"
15120
15121#: builtin/replace.c:281
15122msgid "mktree reported failure"
15123msgstr "mktree đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
15124
15125#: builtin/replace.c:285
15126msgid "mktree did not return an object name"
15127msgstr "mktree đã không trả về một tên đối tượng"
15128
15129#: builtin/replace.c:294
15130#, c-format
15131msgid "unable to fstat %s"
15132msgstr "không thể fstat %s"
15133
15134#: builtin/replace.c:299
15135msgid "unable to write object to database"
15136msgstr "không thể ghi đối tượng vào cơ sở dữ liệu"
15137
15138#: builtin/replace.c:318 builtin/replace.c:371 builtin/replace.c:415
15139#: builtin/replace.c:445
15140#, c-format
15141msgid "not a valid object name: '%s'"
15142msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
15143
15144#: builtin/replace.c:322
15145#, c-format
15146msgid "unable to get object type for %s"
15147msgstr "không thể lấy kiểu đối tượng cho %s"
15148
15149#: builtin/replace.c:338
15150msgid "editing object file failed"
15151msgstr "việc sửa tập tin đối tượng gặp lỗi"
15152
15153#: builtin/replace.c:347
15154#, c-format
15155msgid "new object is the same as the old one: '%s'"
15156msgstr "đối tượng mới là giống với cái cũ: “%s”"
15157
15158#: builtin/replace.c:407
15159#, c-format
15160msgid "bad mergetag in commit '%s'"
15161msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
15162
15163#: builtin/replace.c:409
15164#, c-format
15165msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
15166msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
15167
15168#: builtin/replace.c:421
15169#, c-format
15170msgid ""
15171"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
15172"instead of --graft"
15173msgstr ""
15174"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
15175"tùy chọn --edit thay cho --graft"
15176
15177#: builtin/replace.c:460
15178#, c-format
15179msgid "the original commit '%s' has a gpg signature"
15180msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG"
15181
15182#: builtin/replace.c:461
15183msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
15184msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
15185
15186#: builtin/replace.c:471
15187#, c-format
15188msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
15189msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
15190
15191#: builtin/replace.c:479
15192#, c-format
15193msgid "graft for '%s' unnecessary"
15194msgstr "graft cho “%s” không cần thiết"
15195
15196#: builtin/replace.c:482
15197#, c-format
15198msgid "new commit is the same as the old one: '%s'"
15199msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: “%s”"
15200
15201#: builtin/replace.c:514
15202#, c-format
15203msgid ""
15204"could not convert the following graft(s):\n"
15205"%s"
15206msgstr ""
15207"Không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n"
15208"%s"
15209
15210#: builtin/replace.c:535
15211msgid "list replace refs"
15212msgstr "liệt kê các refs thay thế"
15213
15214#: builtin/replace.c:536
15215msgid "delete replace refs"
15216msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
15217
15218#: builtin/replace.c:537
15219msgid "edit existing object"
15220msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
15221
15222#: builtin/replace.c:538
15223msgid "change a commit's parents"
15224msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
15225
15226#: builtin/replace.c:539
15227msgid "convert existing graft file"
15228msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có"
15229
15230#: builtin/replace.c:540
15231msgid "replace the ref if it exists"
15232msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
15233
15234#: builtin/replace.c:542
15235msgid "do not pretty-print contents for --edit"
15236msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
15237
15238#: builtin/replace.c:543
15239msgid "use this format"
15240msgstr "dùng định dạng này"
15241
15242#: builtin/replace.c:556
15243msgid "--format cannot be used when not listing"
15244msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì"
15245
15246#: builtin/replace.c:564
15247msgid "-f only makes sense when writing a replacement"
15248msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế"
15249
15250#: builtin/replace.c:568
15251msgid "--raw only makes sense with --edit"
15252msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit"
15253
15254#: builtin/replace.c:574
15255msgid "-d needs at least one argument"
15256msgstr "-d cần ít nhất một tham số"
15257
15258#: builtin/replace.c:580
15259msgid "bad number of arguments"
15260msgstr "số đối số không đúng"
15261
15262#: builtin/replace.c:586
15263msgid "-e needs exactly one argument"
15264msgstr "-e cần chính các là một đối số"
15265
15266#: builtin/replace.c:592
15267msgid "-g needs at least one argument"
15268msgstr "-q cần ít nhất một tham số"
15269
15270#: builtin/replace.c:598
15271msgid "--convert-graft-file takes no argument"
15272msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số"
15273
15274#: builtin/replace.c:604
15275msgid "only one pattern can be given with -l"
15276msgstr "chỉ một mẫu được chỉ ra với tùy chọn -l"
15277
15278#: builtin/rerere.c:13
15279msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
15280msgstr ""
15281"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
15282
15283#: builtin/rerere.c:59
15284msgid "register clean resolutions in index"
15285msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
15286
15287#: builtin/reset.c:29
15288msgid ""
15289"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
15290msgstr ""
15291"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
15292
15293#: builtin/reset.c:30
15294msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..."
15295msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…"
15296
15297#: builtin/reset.c:31
15298msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
15299msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
15300
15301#: builtin/reset.c:37
15302msgid "mixed"
15303msgstr "pha trộn"
15304
15305#: builtin/reset.c:37
15306msgid "soft"
15307msgstr "mềm"
15308
15309#: builtin/reset.c:37
15310msgid "hard"
15311msgstr "cứng"
15312
15313#: builtin/reset.c:37
15314msgid "merge"
15315msgstr "hòa trộn"
15316
15317#: builtin/reset.c:37
15318msgid "keep"
15319msgstr "giữ lại"
15320
15321#: builtin/reset.c:78
15322msgid "You do not have a valid HEAD."
15323msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
15324
15325#: builtin/reset.c:80
15326msgid "Failed to find tree of HEAD."
15327msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
15328
15329#: builtin/reset.c:86
15330#, c-format
15331msgid "Failed to find tree of %s."
15332msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
15333
15334#: builtin/reset.c:111
15335#, c-format
15336msgid "HEAD is now at %s"
15337msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
15338
15339#: builtin/reset.c:189
15340#, c-format
15341msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
15342msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
15343
15344#: builtin/reset.c:289
15345msgid "be quiet, only report errors"
15346msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
15347
15348#: builtin/reset.c:291
15349msgid "reset HEAD and index"
15350msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
15351
15352#: builtin/reset.c:292
15353msgid "reset only HEAD"
15354msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
15355
15356#: builtin/reset.c:294 builtin/reset.c:296
15357msgid "reset HEAD, index and working tree"
15358msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
15359
15360#: builtin/reset.c:298
15361msgid "reset HEAD but keep local changes"
15362msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
15363
15364#: builtin/reset.c:304
15365msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
15366msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
15367
15368#: builtin/reset.c:321
15369#, c-format
15370msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
15371msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
15372
15373#: builtin/reset.c:329
15374#, c-format
15375msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
15376msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
15377
15378#: builtin/reset.c:338
15379msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
15380msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
15381
15382#: builtin/reset.c:347
15383msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
15384msgstr ""
15385"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
15386"reset -- <đường_dẫn>”."
15387
15388#: builtin/reset.c:349
15389#, c-format
15390msgid "Cannot do %s reset with paths."
15391msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
15392
15393#: builtin/reset.c:359
15394#, c-format
15395msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
15396msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
15397
15398#: builtin/reset.c:363
15399msgid "-N can only be used with --mixed"
15400msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
15401
15402#: builtin/reset.c:380
15403msgid "Unstaged changes after reset:"
15404msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
15405
15406#: builtin/reset.c:386
15407#, c-format
15408msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
15409msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
15410
15411#: builtin/reset.c:390
15412msgid "Could not write new index file."
15413msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
15414
15415#: builtin/rev-list.c:399
15416msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing"
15417msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing"
15418
15419#: builtin/rev-list.c:457
15420msgid "object filtering requires --objects"
15421msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
15422
15423#: builtin/rev-list.c:460
15424#, c-format
15425msgid "invalid sparse value '%s'"
15426msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”"
15427
15428#: builtin/rev-list.c:501
15429msgid "rev-list does not support display of notes"
15430msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
15431
15432#: builtin/rev-list.c:504
15433msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering"
15434msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng"
15435
15436#: builtin/rev-parse.c:406
15437msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
15438msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
15439
15440#: builtin/rev-parse.c:411
15441msgid "keep the `--` passed as an arg"
15442msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
15443
15444#: builtin/rev-parse.c:413
15445msgid "stop parsing after the first non-option argument"
15446msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
15447
15448#: builtin/rev-parse.c:416
15449msgid "output in stuck long form"
15450msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
15451
15452#: builtin/rev-parse.c:549
15453msgid ""
15454"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
15455"   or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
15456"   or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
15457"\n"
15458"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
15459msgstr ""
15460"git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
15461"   hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
15462"   hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
15463"\n"
15464"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
15465
15466#: builtin/revert.c:24
15467msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
15468msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
15469
15470#: builtin/revert.c:25
15471msgid "git revert <subcommand>"
15472msgstr "git revert <lệnh-con>"
15473
15474#: builtin/revert.c:30
15475msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
15476msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
15477
15478#: builtin/revert.c:31
15479msgid "git cherry-pick <subcommand>"
15480msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
15481
15482#: builtin/revert.c:91
15483#, c-format
15484msgid "%s: %s cannot be used with %s"
15485msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
15486
15487#: builtin/revert.c:100
15488msgid "end revert or cherry-pick sequence"
15489msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
15490
15491#: builtin/revert.c:101
15492msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
15493msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
15494
15495#: builtin/revert.c:102
15496msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
15497msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
15498
15499#: builtin/revert.c:103
15500msgid "don't automatically commit"
15501msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
15502
15503#: builtin/revert.c:104
15504msgid "edit the commit message"
15505msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
15506
15507#: builtin/revert.c:107
15508msgid "parent-number"
15509msgstr "số-cha-mẹ"
15510
15511#: builtin/revert.c:108
15512msgid "select mainline parent"
15513msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
15514
15515#: builtin/revert.c:110
15516msgid "merge strategy"
15517msgstr "chiến lược hòa trộn"
15518
15519#: builtin/revert.c:111
15520msgid "option"
15521msgstr "tùy chọn"
15522
15523#: builtin/revert.c:112
15524msgid "option for merge strategy"
15525msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
15526
15527#: builtin/revert.c:121
15528msgid "append commit name"
15529msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
15530
15531#: builtin/revert.c:123
15532msgid "preserve initially empty commits"
15533msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
15534
15535#: builtin/revert.c:125
15536msgid "keep redundant, empty commits"
15537msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
15538
15539#: builtin/revert.c:219
15540msgid "revert failed"
15541msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
15542
15543#: builtin/revert.c:232
15544msgid "cherry-pick failed"
15545msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
15546
15547#: builtin/rm.c:18
15548msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
15549msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
15550
15551#: builtin/rm.c:206
15552msgid ""
15553"the following file has staged content different from both the\n"
15554"file and the HEAD:"
15555msgid_plural ""
15556"the following files have staged content different from both the\n"
15557"file and the HEAD:"
15558msgstr[0] ""
15559"các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
15560"từ cả tập tin và cả HEAD:"
15561
15562#: builtin/rm.c:211
15563msgid ""
15564"\n"
15565"(use -f to force removal)"
15566msgstr ""
15567"\n"
15568"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
15569
15570#: builtin/rm.c:215
15571msgid "the following file has changes staged in the index:"
15572msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
15573msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
15574
15575#: builtin/rm.c:219 builtin/rm.c:228
15576msgid ""
15577"\n"
15578"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
15579msgstr ""
15580"\n"
15581"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
15582
15583#: builtin/rm.c:225
15584msgid "the following file has local modifications:"
15585msgid_plural "the following files have local modifications:"
15586msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
15587
15588#: builtin/rm.c:241
15589msgid "do not list removed files"
15590msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
15591
15592#: builtin/rm.c:242
15593msgid "only remove from the index"
15594msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
15595
15596#: builtin/rm.c:243
15597msgid "override the up-to-date check"
15598msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
15599
15600#: builtin/rm.c:244
15601msgid "allow recursive removal"
15602msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
15603
15604#: builtin/rm.c:246
15605msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
15606msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
15607
15608#: builtin/rm.c:288
15609msgid "please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
15610msgstr ""
15611"hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
15612
15613#: builtin/rm.c:306
15614#, c-format
15615msgid "not removing '%s' recursively without -r"
15616msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
15617
15618#: builtin/rm.c:345
15619#, c-format
15620msgid "git rm: unable to remove %s"
15621msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
15622
15623#: builtin/rm.c:368
15624#, c-format
15625msgid "could not remove '%s'"
15626msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
15627
15628#: builtin/send-pack.c:20
15629msgid ""
15630"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
15631"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
15632"[<ref>...]\n"
15633"  --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
15634msgstr ""
15635"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
15636"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
15637"chiếu>…]\n"
15638"  --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
15639
15640#: builtin/send-pack.c:163
15641msgid "remote name"
15642msgstr "tên máy dịch vụ"
15643
15644#: builtin/send-pack.c:177
15645msgid "use stateless RPC protocol"
15646msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
15647
15648#: builtin/send-pack.c:178
15649msgid "read refs from stdin"
15650msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
15651
15652#: builtin/send-pack.c:179
15653msgid "print status from remote helper"
15654msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
15655
15656#: builtin/serve.c:7
15657msgid "git serve [<options>]"
15658msgstr "git serve [<các-tùy-chọn>]"
15659
15660#: builtin/serve.c:17 builtin/upload-pack.c:23
15661msgid "quit after a single request/response exchange"
15662msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
15663
15664#: builtin/serve.c:19
15665msgid "exit immediately after advertising capabilities"
15666msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo capabilities"
15667
15668#: builtin/shortlog.c:14
15669msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
15670msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]"
15671
15672#: builtin/shortlog.c:15
15673msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]"
15674msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các-tùy-chọn>]"
15675
15676#: builtin/shortlog.c:264
15677msgid "Group by committer rather than author"
15678msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
15679
15680#: builtin/shortlog.c:266
15681msgid "sort output according to the number of commits per author"
15682msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
15683
15684#: builtin/shortlog.c:268
15685msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
15686msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
15687
15688#: builtin/shortlog.c:270
15689msgid "Show the email address of each author"
15690msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
15691
15692#: builtin/shortlog.c:271
15693msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
15694msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
15695
15696#: builtin/shortlog.c:272
15697msgid "Linewrap output"
15698msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
15699
15700#: builtin/shortlog.c:299
15701msgid "too many arguments given outside repository"
15702msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa"
15703
15704#: builtin/show-branch.c:13
15705msgid ""
15706"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
15707"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
15708"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
15709"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
15710msgstr ""
15711"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
15712"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
15713"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
15714"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
15715
15716#: builtin/show-branch.c:17
15717msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
15718msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
15719
15720#: builtin/show-branch.c:395
15721#, c-format
15722msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
15723msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
15724msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
15725
15726#: builtin/show-branch.c:549
15727#, c-format
15728msgid "no matching refs with %s"
15729msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
15730
15731#: builtin/show-branch.c:645
15732msgid "show remote-tracking and local branches"
15733msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
15734
15735#: builtin/show-branch.c:647
15736msgid "show remote-tracking branches"
15737msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
15738
15739#: builtin/show-branch.c:649
15740msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
15741msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
15742
15743#: builtin/show-branch.c:651
15744msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
15745msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
15746
15747#: builtin/show-branch.c:653
15748msgid "synonym to more=-1"
15749msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
15750
15751#: builtin/show-branch.c:654
15752msgid "suppress naming strings"
15753msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
15754
15755#: builtin/show-branch.c:656
15756msgid "include the current branch"
15757msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
15758
15759#: builtin/show-branch.c:658
15760msgid "name commits with their object names"
15761msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
15762
15763#: builtin/show-branch.c:660
15764msgid "show possible merge bases"
15765msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
15766
15767#: builtin/show-branch.c:662
15768msgid "show refs unreachable from any other ref"
15769msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
15770
15771#: builtin/show-branch.c:664
15772msgid "show commits in topological order"
15773msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
15774
15775#: builtin/show-branch.c:667
15776msgid "show only commits not on the first branch"
15777msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
15778
15779#: builtin/show-branch.c:669
15780msgid "show merges reachable from only one tip"
15781msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
15782
15783#: builtin/show-branch.c:671
15784msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
15785msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
15786
15787#: builtin/show-branch.c:674
15788msgid "<n>[,<base>]"
15789msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
15790
15791#: builtin/show-branch.c:675
15792msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
15793msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
15794
15795#: builtin/show-branch.c:711
15796msgid ""
15797"--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
15798msgstr ""
15799"--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
15800"independent hay --merge-base"
15801
15802#: builtin/show-branch.c:735
15803msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
15804msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
15805
15806#: builtin/show-branch.c:738
15807msgid "--reflog option needs one branch name"
15808msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
15809
15810#: builtin/show-branch.c:741
15811#, c-format
15812msgid "only %d entry can be shown at one time."
15813msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
15814msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
15815
15816#: builtin/show-branch.c:745
15817#, c-format
15818msgid "no such ref %s"
15819msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
15820
15821#: builtin/show-branch.c:829
15822#, c-format
15823msgid "cannot handle more than %d rev."
15824msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
15825msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
15826
15827#: builtin/show-branch.c:833
15828#, c-format
15829msgid "'%s' is not a valid ref."
15830msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
15831
15832#: builtin/show-branch.c:836
15833#, c-format
15834msgid "cannot find commit %s (%s)"
15835msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
15836
15837#: builtin/show-ref.c:11
15838msgid ""
15839"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
15840"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
15841msgstr ""
15842"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
15843"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
15844
15845#: builtin/show-ref.c:12
15846msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
15847msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
15848
15849#: builtin/show-ref.c:160
15850msgid "only show tags (can be combined with heads)"
15851msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
15852
15853#: builtin/show-ref.c:161
15854msgid "only show heads (can be combined with tags)"
15855msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
15856
15857#: builtin/show-ref.c:162
15858msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
15859msgstr ""
15860"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
15861
15862#: builtin/show-ref.c:165 builtin/show-ref.c:167
15863msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
15864msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
15865
15866#: builtin/show-ref.c:169
15867msgid "dereference tags into object IDs"
15868msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
15869
15870#: builtin/show-ref.c:171
15871msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
15872msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
15873
15874#: builtin/show-ref.c:175
15875msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
15876msgstr ""
15877"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
15878
15879#: builtin/show-ref.c:177
15880msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
15881msgstr ""
15882"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
15883"bộ"
15884
15885#: builtin/stripspace.c:18
15886msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
15887msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
15888
15889#: builtin/stripspace.c:19
15890msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
15891msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
15892
15893#: builtin/stripspace.c:36
15894msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
15895msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
15896
15897#: builtin/stripspace.c:39
15898msgid "prepend comment character and space to each line"
15899msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
15900
15901#: builtin/submodule--helper.c:37 builtin/submodule--helper.c:1833
15902#, c-format
15903msgid "No such ref: %s"
15904msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
15905
15906#: builtin/submodule--helper.c:44 builtin/submodule--helper.c:1842
15907#, c-format
15908msgid "Expecting a full ref name, got %s"
15909msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
15910
15911#: builtin/submodule--helper.c:61
15912msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments"
15913msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số"
15914
15915#: builtin/submodule--helper.c:99
15916#, c-format
15917msgid "cannot strip one component off url '%s'"
15918msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
15919
15920#: builtin/submodule--helper.c:407 builtin/submodule--helper.c:1356
15921msgid "alternative anchor for relative paths"
15922msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
15923
15924#: builtin/submodule--helper.c:412
15925msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
15926msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
15927
15928#: builtin/submodule--helper.c:469 builtin/submodule--helper.c:606
15929#: builtin/submodule--helper.c:629
15930#, c-format
15931msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
15932msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
15933
15934#: builtin/submodule--helper.c:521
15935#, c-format
15936msgid "Entering '%s'\n"
15937msgstr "Đang vào “%s”\n"
15938
15939#: builtin/submodule--helper.c:524
15940#, c-format
15941msgid ""
15942"run_command returned non-zero status for %s\n"
15943"."
15944msgstr ""
15945"run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n"
15946"."
15947
15948#: builtin/submodule--helper.c:545
15949#, c-format
15950msgid ""
15951"run_command returned non-zero status while recursing in the nested "
15952"submodules of %s\n"
15953"."
15954msgstr ""
15955"run_command trả về trạng thái khác không trong khi đệ quy trong các mô-đun-"
15956"con lồng nhau của %s\n"
15957"."
15958
15959#: builtin/submodule--helper.c:561
15960msgid "Suppress output of entering each submodule command"
15961msgstr "Chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con"
15962
15963#: builtin/submodule--helper.c:563 builtin/submodule--helper.c:1040
15964msgid "Recurse into nested submodules"
15965msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau"
15966
15967#: builtin/submodule--helper.c:568
15968msgid "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] <command>"
15969msgstr "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] <lệnh>"
15970
15971#: builtin/submodule--helper.c:644
15972#, c-format
15973msgid ""
15974"could not lookup configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
15975"authoritative upstream."
15976msgstr ""
15977"không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng kho này là thượng nguồn có quyền "
15978"sở hữu chính nó."
15979
15980#: builtin/submodule--helper.c:655
15981#, c-format
15982msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
15983msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
15984
15985#: builtin/submodule--helper.c:659
15986#, c-format
15987msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
15988msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
15989
15990#: builtin/submodule--helper.c:669
15991#, c-format
15992msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
15993msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
15994
15995#: builtin/submodule--helper.c:676
15996#, c-format
15997msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
15998msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
15999
16000#: builtin/submodule--helper.c:698
16001msgid "Suppress output for initializing a submodule"
16002msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
16003
16004#: builtin/submodule--helper.c:703
16005msgid "git submodule--helper init [<path>]"
16006msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]"
16007
16008#: builtin/submodule--helper.c:775 builtin/submodule--helper.c:901
16009#, c-format
16010msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
16011msgstr ""
16012"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
16013"“%s”"
16014
16015#: builtin/submodule--helper.c:814
16016#, c-format
16017msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
16018msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”"
16019
16020#: builtin/submodule--helper.c:841 builtin/submodule--helper.c:1010
16021#, c-format
16022msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
16023msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
16024
16025#: builtin/submodule--helper.c:865 builtin/submodule--helper.c:1176
16026msgid "Suppress submodule status output"
16027msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con"
16028
16029#: builtin/submodule--helper.c:866
16030msgid ""
16031"Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
16032"HEAD"
16033msgstr ""
16034"Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
16035"đun-con"
16036
16037#: builtin/submodule--helper.c:867
16038msgid "recurse into nested submodules"
16039msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
16040
16041#: builtin/submodule--helper.c:872
16042msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
16043msgstr ""
16044"git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]"
16045
16046#: builtin/submodule--helper.c:896
16047msgid "git submodule--helper name <path>"
16048msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
16049
16050#: builtin/submodule--helper.c:960
16051#, c-format
16052msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
16053msgstr "url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n"
16054
16055#: builtin/submodule--helper.c:966
16056#, c-format
16057msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
16058msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
16059
16060#: builtin/submodule--helper.c:980
16061#, c-format
16062msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'"
16063msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”"
16064
16065#: builtin/submodule--helper.c:991
16066#, c-format
16067msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
16068msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”"
16069
16070#: builtin/submodule--helper.c:1038
16071msgid "Suppress output of synchronizing submodule url"
16072msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con"
16073
16074#: builtin/submodule--helper.c:1045
16075msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
16076msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
16077
16078#: builtin/submodule--helper.c:1099
16079#, c-format
16080msgid ""
16081"Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you "
16082"really want to remove it including all of its history)"
16083msgstr ""
16084"Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn "
16085"thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)"
16086
16087#: builtin/submodule--helper.c:1111
16088#, c-format
16089msgid ""
16090"Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
16091"them"
16092msgstr ""
16093"Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại "
16094"bỏ chúng đi"
16095
16096#: builtin/submodule--helper.c:1119
16097#, c-format
16098msgid "Cleared directory '%s'\n"
16099msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n"
16100
16101#: builtin/submodule--helper.c:1121
16102#, c-format
16103msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
16104msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n"
16105
16106#: builtin/submodule--helper.c:1132
16107#, c-format
16108msgid "could not create empty submodule directory %s"
16109msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”"
16110
16111#: builtin/submodule--helper.c:1148
16112#, c-format
16113msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
16114msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
16115
16116#: builtin/submodule--helper.c:1177
16117msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes"
16118msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
16119
16120#: builtin/submodule--helper.c:1178
16121msgid "Unregister all submodules"
16122msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
16123
16124#: builtin/submodule--helper.c:1183
16125msgid ""
16126"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
16127msgstr ""
16128"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--]  [</đường/dẫn>…]]"
16129
16130#: builtin/submodule--helper.c:1197
16131msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
16132msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
16133
16134#: builtin/submodule--helper.c:1290 builtin/submodule--helper.c:1293
16135#, c-format
16136msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
16137msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
16138
16139#: builtin/submodule--helper.c:1329
16140#, c-format
16141msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
16142msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
16143
16144#: builtin/submodule--helper.c:1336
16145#, c-format
16146msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
16147msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
16148
16149#: builtin/submodule--helper.c:1359
16150msgid "where the new submodule will be cloned to"
16151msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
16152
16153#: builtin/submodule--helper.c:1362
16154msgid "name of the new submodule"
16155msgstr "tên của mô-đun-con mới"
16156
16157#: builtin/submodule--helper.c:1365
16158msgid "url where to clone the submodule from"
16159msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
16160
16161#: builtin/submodule--helper.c:1373
16162msgid "depth for shallow clones"
16163msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
16164
16165#: builtin/submodule--helper.c:1376 builtin/submodule--helper.c:1751
16166msgid "force cloning progress"
16167msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
16168
16169#: builtin/submodule--helper.c:1381
16170msgid ""
16171"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
16172"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
16173msgstr ""
16174"git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
16175"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
16176
16177#: builtin/submodule--helper.c:1412
16178#, c-format
16179msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
16180msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
16181
16182#: builtin/submodule--helper.c:1426
16183#, c-format
16184msgid "could not get submodule directory for '%s'"
16185msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
16186
16187#: builtin/submodule--helper.c:1492
16188#, c-format
16189msgid "Submodule path '%s' not initialized"
16190msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
16191
16192#: builtin/submodule--helper.c:1496
16193msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
16194msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
16195
16196#: builtin/submodule--helper.c:1525
16197#, c-format
16198msgid "Skipping unmerged submodule %s"
16199msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
16200
16201#: builtin/submodule--helper.c:1554
16202#, c-format
16203msgid "Skipping submodule '%s'"
16204msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
16205
16206#: builtin/submodule--helper.c:1689
16207#, c-format
16208msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
16209msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
16210
16211#: builtin/submodule--helper.c:1700
16212#, c-format
16213msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
16214msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
16215
16216#: builtin/submodule--helper.c:1730 builtin/submodule--helper.c:1953
16217msgid "path into the working tree"
16218msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
16219
16220#: builtin/submodule--helper.c:1733
16221msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
16222msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
16223
16224#: builtin/submodule--helper.c:1737
16225msgid "rebase, merge, checkout or none"
16226msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
16227
16228#: builtin/submodule--helper.c:1743
16229msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
16230msgstr ""
16231"Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
16232
16233#: builtin/submodule--helper.c:1746
16234msgid "parallel jobs"
16235msgstr "công việc đồng thời"
16236
16237#: builtin/submodule--helper.c:1748
16238msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
16239msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
16240
16241#: builtin/submodule--helper.c:1749
16242msgid "don't print cloning progress"
16243msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
16244
16245#: builtin/submodule--helper.c:1756
16246msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
16247msgstr ""
16248"git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
16249
16250#: builtin/submodule--helper.c:1769
16251msgid "bad value for update parameter"
16252msgstr "giá trị cho  tham số cập nhật bị sai"
16253
16254#: builtin/submodule--helper.c:1837
16255#, c-format
16256msgid ""
16257"Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
16258"the superproject is not on any branch"
16259msgstr ""
16260"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
16261"dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
16262
16263#: builtin/submodule--helper.c:1954
16264msgid "recurse into submodules"
16265msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
16266
16267#: builtin/submodule--helper.c:1960
16268msgid "git submodule--helper embed-git-dir [<path>...]"
16269msgstr "git submodule--helper embed-git-dir [</đường/dẫn>…]"
16270
16271#: builtin/submodule--helper.c:2071
16272#, c-format
16273msgid "%s doesn't support --super-prefix"
16274msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
16275
16276#: builtin/submodule--helper.c:2077
16277#, c-format
16278msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
16279msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
16280
16281#: builtin/symbolic-ref.c:8
16282msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
16283msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
16284
16285#: builtin/symbolic-ref.c:9
16286msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
16287msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
16288
16289#: builtin/symbolic-ref.c:40
16290msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
16291msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
16292
16293#: builtin/symbolic-ref.c:41
16294msgid "delete symbolic ref"
16295msgstr "xóa tham chiếu mềm"
16296
16297#: builtin/symbolic-ref.c:42
16298msgid "shorten ref output"
16299msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
16300
16301#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363
16302msgid "reason"
16303msgstr "lý do"
16304
16305#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363
16306msgid "reason of the update"
16307msgstr "lý do cập nhật"
16308
16309#: builtin/tag.c:25
16310msgid ""
16311"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
16312"[<head>]"
16313msgstr ""
16314"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
16315"[<head>]"
16316
16317#: builtin/tag.c:26
16318msgid "git tag -d <tagname>..."
16319msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
16320
16321#: builtin/tag.c:27
16322msgid ""
16323"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
16324"points-at <object>]\n"
16325"\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
16326msgstr ""
16327"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
16328"<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
16329"\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
16330
16331#: builtin/tag.c:29
16332msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
16333msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>]  <tên-thẻ>…"
16334
16335#: builtin/tag.c:87
16336#, c-format
16337msgid "tag '%s' not found."
16338msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
16339
16340#: builtin/tag.c:103
16341#, c-format
16342msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
16343msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
16344
16345#: builtin/tag.c:133
16346#, c-format
16347msgid ""
16348"\n"
16349"Write a message for tag:\n"
16350"  %s\n"
16351"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
16352msgstr ""
16353"\n"
16354"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
16355"  %s\n"
16356"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
16357
16358#: builtin/tag.c:137
16359#, c-format
16360msgid ""
16361"\n"
16362"Write a message for tag:\n"
16363"  %s\n"
16364"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
16365"want to.\n"
16366msgstr ""
16367"\n"
16368"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
16369"  %s\n"
16370"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
16371"nếu muốn.\n"
16372
16373#: builtin/tag.c:191
16374msgid "unable to sign the tag"
16375msgstr "không thể ký thẻ"
16376
16377#: builtin/tag.c:193
16378msgid "unable to write tag file"
16379msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
16380
16381#: builtin/tag.c:218
16382msgid "bad object type."
16383msgstr "kiểu đối tượng sai."
16384
16385#: builtin/tag.c:267
16386msgid "no tag message?"
16387msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
16388
16389#: builtin/tag.c:274
16390#, c-format
16391msgid "The tag message has been left in %s\n"
16392msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
16393
16394#: builtin/tag.c:383
16395msgid "list tag names"
16396msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
16397
16398#: builtin/tag.c:385
16399msgid "print <n> lines of each tag message"
16400msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
16401
16402#: builtin/tag.c:387
16403msgid "delete tags"
16404msgstr "xóa thẻ"
16405
16406#: builtin/tag.c:388
16407msgid "verify tags"
16408msgstr "thẩm tra thẻ"
16409
16410#: builtin/tag.c:390
16411msgid "Tag creation options"
16412msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
16413
16414#: builtin/tag.c:392
16415msgid "annotated tag, needs a message"
16416msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
16417
16418#: builtin/tag.c:394
16419msgid "tag message"
16420msgstr "phần chú thích cho thẻ"
16421
16422#: builtin/tag.c:396
16423msgid "force edit of tag message"
16424msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
16425
16426#: builtin/tag.c:397
16427msgid "annotated and GPG-signed tag"
16428msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
16429
16430#: builtin/tag.c:401
16431msgid "use another key to sign the tag"
16432msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
16433
16434#: builtin/tag.c:402
16435msgid "replace the tag if exists"
16436msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
16437
16438#: builtin/tag.c:403 builtin/update-ref.c:369
16439msgid "create a reflog"
16440msgstr "tạo một reflog"
16441
16442#: builtin/tag.c:405
16443msgid "Tag listing options"
16444msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
16445
16446#: builtin/tag.c:406
16447msgid "show tag list in columns"
16448msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
16449
16450#: builtin/tag.c:407 builtin/tag.c:409
16451msgid "print only tags that contain the commit"
16452msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
16453
16454#: builtin/tag.c:408 builtin/tag.c:410
16455msgid "print only tags that don't contain the commit"
16456msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
16457
16458#: builtin/tag.c:411
16459msgid "print only tags that are merged"
16460msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
16461
16462#: builtin/tag.c:412
16463msgid "print only tags that are not merged"
16464msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
16465
16466#: builtin/tag.c:417
16467msgid "print only tags of the object"
16468msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
16469
16470#: builtin/tag.c:461
16471msgid "--column and -n are incompatible"
16472msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
16473
16474#: builtin/tag.c:483
16475msgid "-n option is only allowed in list mode"
16476msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
16477
16478#: builtin/tag.c:485
16479msgid "--contains option is only allowed in list mode"
16480msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
16481
16482#: builtin/tag.c:487
16483msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
16484msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
16485
16486#: builtin/tag.c:489
16487msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
16488msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
16489
16490#: builtin/tag.c:491
16491msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
16492msgstr ""
16493"tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
16494
16495#: builtin/tag.c:502
16496msgid "only one -F or -m option is allowed."
16497msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
16498
16499#: builtin/tag.c:521
16500msgid "too many params"
16501msgstr "quá nhiều đối số"
16502
16503#: builtin/tag.c:527
16504#, c-format
16505msgid "'%s' is not a valid tag name."
16506msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
16507
16508#: builtin/tag.c:532
16509#, c-format
16510msgid "tag '%s' already exists"
16511msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
16512
16513#: builtin/tag.c:563
16514#, c-format
16515msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
16516msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
16517
16518#: builtin/unpack-objects.c:500
16519msgid "Unpacking objects"
16520msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
16521
16522#: builtin/update-index.c:82
16523#, c-format
16524msgid "failed to create directory %s"
16525msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
16526
16527#: builtin/update-index.c:98
16528#, c-format
16529msgid "failed to create file %s"
16530msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
16531
16532#: builtin/update-index.c:106
16533#, c-format
16534msgid "failed to delete file %s"
16535msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
16536
16537#: builtin/update-index.c:113 builtin/update-index.c:219
16538#, c-format
16539msgid "failed to delete directory %s"
16540msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
16541
16542#: builtin/update-index.c:138
16543#, c-format
16544msgid "Testing mtime in '%s' "
16545msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”"
16546
16547#: builtin/update-index.c:152
16548msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
16549msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
16550
16551#: builtin/update-index.c:165
16552msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
16553msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
16554
16555#: builtin/update-index.c:178
16556msgid "directory stat info changes after updating a file"
16557msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
16558
16559#: builtin/update-index.c:189
16560msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
16561msgstr ""
16562"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
16563"mục con"
16564
16565#: builtin/update-index.c:200
16566msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
16567msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
16568
16569#: builtin/update-index.c:213
16570msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
16571msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
16572
16573#: builtin/update-index.c:220
16574msgid " OK"
16575msgstr " Đồng ý"
16576
16577#: builtin/update-index.c:588
16578msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
16579msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
16580
16581#: builtin/update-index.c:944
16582msgid "continue refresh even when index needs update"
16583msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
16584
16585#: builtin/update-index.c:947
16586msgid "refresh: ignore submodules"
16587msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
16588
16589#: builtin/update-index.c:950
16590msgid "do not ignore new files"
16591msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
16592
16593#: builtin/update-index.c:952
16594msgid "let files replace directories and vice-versa"
16595msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
16596
16597#: builtin/update-index.c:954
16598msgid "notice files missing from worktree"
16599msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
16600
16601#: builtin/update-index.c:956
16602msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
16603msgstr ""
16604"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
16605
16606#: builtin/update-index.c:959
16607msgid "refresh stat information"
16608msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
16609
16610#: builtin/update-index.c:963
16611msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
16612msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
16613
16614#: builtin/update-index.c:967
16615msgid "<mode>,<object>,<path>"
16616msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
16617
16618#: builtin/update-index.c:968
16619msgid "add the specified entry to the index"
16620msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
16621
16622#: builtin/update-index.c:977
16623msgid "mark files as \"not changing\""
16624msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
16625
16626#: builtin/update-index.c:980
16627msgid "clear assumed-unchanged bit"
16628msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
16629
16630#: builtin/update-index.c:983
16631msgid "mark files as \"index-only\""
16632msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
16633
16634#: builtin/update-index.c:986
16635msgid "clear skip-worktree bit"
16636msgstr "xóa bít skip-worktree"
16637
16638#: builtin/update-index.c:989
16639msgid "add to index only; do not add content to object database"
16640msgstr ""
16641"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
16642
16643#: builtin/update-index.c:991
16644msgid "remove named paths even if present in worktree"
16645msgstr ""
16646"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
16647"làm việc"
16648
16649#: builtin/update-index.c:993
16650msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
16651msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
16652
16653#: builtin/update-index.c:995
16654msgid "read list of paths to be updated from standard input"
16655msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
16656
16657#: builtin/update-index.c:999
16658msgid "add entries from standard input to the index"
16659msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
16660
16661#: builtin/update-index.c:1003
16662msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
16663msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
16664
16665#: builtin/update-index.c:1007
16666msgid "only update entries that differ from HEAD"
16667msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
16668
16669#: builtin/update-index.c:1011
16670msgid "ignore files missing from worktree"
16671msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
16672
16673#: builtin/update-index.c:1014
16674msgid "report actions to standard output"
16675msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
16676
16677#: builtin/update-index.c:1016
16678msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
16679msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
16680
16681#: builtin/update-index.c:1020
16682msgid "write index in this format"
16683msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
16684
16685#: builtin/update-index.c:1022
16686msgid "enable or disable split index"
16687msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
16688
16689#: builtin/update-index.c:1024
16690msgid "enable/disable untracked cache"
16691msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
16692
16693#: builtin/update-index.c:1026
16694msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
16695msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
16696
16697#: builtin/update-index.c:1028
16698msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
16699msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
16700
16701#: builtin/update-index.c:1030
16702msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
16703msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
16704
16705#: builtin/update-index.c:1032
16706msgid "enable or disable file system monitor"
16707msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
16708
16709#: builtin/update-index.c:1034
16710msgid "mark files as fsmonitor valid"
16711msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
16712
16713#: builtin/update-index.c:1037
16714msgid "clear fsmonitor valid bit"
16715msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
16716
16717#: builtin/update-index.c:1136
16718msgid ""
16719"core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
16720"enable split index"
16721msgstr ""
16722"core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
16723"muốn bật chia tách mục lục"
16724
16725#: builtin/update-index.c:1145
16726msgid ""
16727"core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
16728"disable split index"
16729msgstr ""
16730"core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
16731"muốn tắt chia tách mục lục"
16732
16733#: builtin/update-index.c:1156
16734msgid ""
16735"core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
16736"to disable the untracked cache"
16737msgstr ""
16738"core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
16739"sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
16740
16741#: builtin/update-index.c:1160
16742msgid "Untracked cache disabled"
16743msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
16744
16745#: builtin/update-index.c:1168
16746msgid ""
16747"core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
16748"to enable the untracked cache"
16749msgstr ""
16750"core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
16751"muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
16752
16753#: builtin/update-index.c:1172
16754#, c-format
16755msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
16756msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
16757
16758#: builtin/update-index.c:1180
16759msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
16760msgstr ""
16761"core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
16762"thống tập tin"
16763
16764#: builtin/update-index.c:1184
16765msgid "fsmonitor enabled"
16766msgstr "fsmonitor được bật"
16767
16768#: builtin/update-index.c:1187
16769msgid ""
16770"core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
16771msgstr ""
16772"core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
16773"thống tập tin"
16774
16775#: builtin/update-index.c:1191
16776msgid "fsmonitor disabled"
16777msgstr "fsmonitor bị tắt"
16778
16779#: builtin/update-ref.c:10
16780msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
16781msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
16782
16783#: builtin/update-ref.c:11
16784msgid "git update-ref [<options>]    <refname> <new-val> [<old-val>]"
16785msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>]    <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
16786
16787#: builtin/update-ref.c:12
16788msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
16789msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
16790
16791#: builtin/update-ref.c:364
16792msgid "delete the reference"
16793msgstr "xóa tham chiếu"
16794
16795#: builtin/update-ref.c:366
16796msgid "update <refname> not the one it points to"
16797msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
16798
16799#: builtin/update-ref.c:367
16800msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
16801msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
16802
16803#: builtin/update-ref.c:368
16804msgid "read updates from stdin"
16805msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
16806
16807#: builtin/update-server-info.c:7
16808msgid "git update-server-info [--force]"
16809msgstr "git update-server-info [--force]"
16810
16811#: builtin/update-server-info.c:15
16812msgid "update the info files from scratch"
16813msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
16814
16815#: builtin/upload-pack.c:11
16816msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
16817msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
16818
16819#: builtin/upload-pack.c:25
16820msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
16821msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
16822
16823#: builtin/upload-pack.c:27
16824msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
16825msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
16826
16827#: builtin/upload-pack.c:29
16828msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
16829msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
16830
16831#: builtin/verify-commit.c:20
16832msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
16833msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
16834
16835#: builtin/verify-commit.c:76
16836msgid "print commit contents"
16837msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
16838
16839#: builtin/verify-commit.c:77 builtin/verify-tag.c:38
16840msgid "print raw gpg status output"
16841msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
16842
16843#: builtin/verify-pack.c:55
16844msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
16845msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
16846
16847#: builtin/verify-pack.c:65
16848msgid "verbose"
16849msgstr "chi tiết"
16850
16851#: builtin/verify-pack.c:67
16852msgid "show statistics only"
16853msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
16854
16855#: builtin/verify-tag.c:19
16856msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
16857msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
16858
16859#: builtin/verify-tag.c:37
16860msgid "print tag contents"
16861msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
16862
16863#: builtin/worktree.c:17
16864msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]"
16865msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<commit-ish>]"
16866
16867#: builtin/worktree.c:18
16868msgid "git worktree list [<options>]"
16869msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
16870
16871#: builtin/worktree.c:19
16872msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
16873msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
16874
16875#: builtin/worktree.c:20
16876msgid "git worktree move <worktree> <new-path>"
16877msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>"
16878
16879#: builtin/worktree.c:21
16880msgid "git worktree prune [<options>]"
16881msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
16882
16883#: builtin/worktree.c:22
16884msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>"
16885msgstr "git worktree remove [<các-tùy-chọn>] <worktree>"
16886
16887#: builtin/worktree.c:23
16888msgid "git worktree unlock <path>"
16889msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
16890
16891#: builtin/worktree.c:59
16892#, c-format
16893msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
16894msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
16895
16896#: builtin/worktree.c:65
16897#, c-format
16898msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
16899msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
16900
16901#: builtin/worktree.c:70 builtin/worktree.c:79
16902#, c-format
16903msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
16904msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
16905
16906#: builtin/worktree.c:89
16907#, c-format
16908msgid ""
16909"Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read "
16910"%<PRIuMAX>)"
16911msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
16912
16913#: builtin/worktree.c:97
16914#, c-format
16915msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
16916msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
16917
16918#: builtin/worktree.c:106
16919#, c-format
16920msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
16921msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
16922
16923#: builtin/worktree.c:153
16924msgid "report pruned working trees"
16925msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
16926
16927#: builtin/worktree.c:155
16928msgid "expire working trees older than <time>"
16929msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
16930
16931#: builtin/worktree.c:230
16932#, c-format
16933msgid "'%s' already exists"
16934msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
16935
16936#: builtin/worktree.c:261
16937#, c-format
16938msgid "could not create directory of '%s'"
16939msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
16940
16941#: builtin/worktree.c:380 builtin/worktree.c:386
16942#, c-format
16943msgid "Preparing worktree (new branch '%s')"
16944msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)"
16945
16946#: builtin/worktree.c:382
16947#, c-format
16948msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)"
16949msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)"
16950
16951#: builtin/worktree.c:391
16952#, c-format
16953msgid "Preparing worktree (checking out '%s')"
16954msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)"
16955
16956#: builtin/worktree.c:397
16957#, c-format
16958msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)"
16959msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)"
16960
16961#: builtin/worktree.c:438
16962msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
16963msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
16964
16965#: builtin/worktree.c:441
16966msgid "create a new branch"
16967msgstr "tạo nhánh mới"
16968
16969#: builtin/worktree.c:443
16970msgid "create or reset a branch"
16971msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
16972
16973#: builtin/worktree.c:445
16974msgid "populate the new working tree"
16975msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
16976
16977#: builtin/worktree.c:446
16978msgid "keep the new working tree locked"
16979msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
16980
16981#: builtin/worktree.c:449
16982msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
16983msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
16984
16985#: builtin/worktree.c:452
16986msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
16987msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
16988
16989#: builtin/worktree.c:460
16990msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
16991msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
16992
16993#: builtin/worktree.c:521
16994msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
16995msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
16996
16997#: builtin/worktree.c:621
16998msgid "reason for locking"
16999msgstr "lý do khóa"
17000
17001#: builtin/worktree.c:633 builtin/worktree.c:666 builtin/worktree.c:720
17002#: builtin/worktree.c:860
17003#, c-format
17004msgid "'%s' is not a working tree"
17005msgstr "%s không phải là cây làm việc"
17006
17007#: builtin/worktree.c:635 builtin/worktree.c:668
17008msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
17009msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
17010
17011#: builtin/worktree.c:640
17012#, c-format
17013msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
17014msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
17015
17016#: builtin/worktree.c:642
17017#, c-format
17018msgid "'%s' is already locked"
17019msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
17020
17021#: builtin/worktree.c:670
17022#, c-format
17023msgid "'%s' is not locked"
17024msgstr "“%s” chưa bị khóa"
17025
17026#: builtin/worktree.c:695
17027msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
17028msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
17029
17030#: builtin/worktree.c:722 builtin/worktree.c:862
17031#, c-format
17032msgid "'%s' is a main working tree"
17033msgstr "“%s” là cây làm việc chính"
17034
17035#: builtin/worktree.c:727
17036#, c-format
17037msgid "could not figure out destination name from '%s'"
17038msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”"
17039
17040#: builtin/worktree.c:733
17041#, c-format
17042msgid "target '%s' already exists"
17043msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi"
17044
17045#: builtin/worktree.c:740
17046#, c-format
17047msgid "cannot move a locked working tree, lock reason: %s"
17048msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s"
17049
17050#: builtin/worktree.c:742
17051msgid "cannot move a locked working tree"
17052msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa"
17053
17054#: builtin/worktree.c:745
17055#, c-format
17056msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
17057msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
17058
17059#: builtin/worktree.c:750
17060#, c-format
17061msgid "failed to move '%s' to '%s'"
17062msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”"
17063
17064#: builtin/worktree.c:798
17065#, c-format
17066msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
17067msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”"
17068
17069#: builtin/worktree.c:802
17070#, c-format
17071msgid "'%s' is dirty, use --force to delete it"
17072msgstr "“%s” đang bẩn, hãy dùng --force để xóa nó"
17073
17074#: builtin/worktree.c:807
17075#, c-format
17076msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
17077msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d"
17078
17079#: builtin/worktree.c:818 builtin/worktree.c:832
17080#, c-format
17081msgid "failed to delete '%s'"
17082msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
17083
17084#: builtin/worktree.c:844
17085msgid "force removing even if the worktree is dirty"
17086msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn"
17087
17088#: builtin/worktree.c:866
17089#, c-format
17090msgid "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s"
17091msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s"
17092
17093#: builtin/worktree.c:868
17094msgid "cannot remove a locked working tree"
17095msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa"
17096
17097#: builtin/worktree.c:871
17098#, c-format
17099msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
17100msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
17101
17102#: builtin/write-tree.c:14
17103msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
17104msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
17105
17106#: builtin/write-tree.c:27
17107msgid "<prefix>/"
17108msgstr "<tiền tố>/"
17109
17110#: builtin/write-tree.c:28
17111msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
17112msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
17113
17114#: builtin/write-tree.c:30
17115msgid "only useful for debugging"
17116msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
17117
17118#: credential-cache--daemon.c:222
17119#, c-format
17120msgid ""
17121"The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
17122"users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
17123"\n"
17124"\tchmod 0700 %s"
17125msgstr ""
17126"Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
17127"khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
17128"\n"
17129"\tchmod 0700 %s"
17130
17131#: credential-cache--daemon.c:271
17132msgid "print debugging messages to stderr"
17133msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
17134
17135#: git.c:27
17136msgid ""
17137"git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n"
17138"           [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n"
17139"           [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
17140"bare]\n"
17141"           [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n"
17142"           <command> [<args>]"
17143msgstr ""
17144"git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n"
17145"           [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-"
17146"path]\n"
17147"           [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
17148"bare]\n"
17149"           [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--"
17150"namespace=<tên>]\n"
17151"           <lệnh> [<các tham số>]"
17152
17153#: git.c:34
17154msgid ""
17155"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
17156"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
17157"to read about a specific subcommand or concept."
17158msgstr ""
17159"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
17160"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
17161"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
17162
17163#: git.c:173
17164#, c-format
17165msgid "no directory given for --git-dir\n"
17166msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n"
17167
17168#: git.c:187
17169#, c-format
17170msgid "no namespace given for --namespace\n"
17171msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
17172
17173#: git.c:201
17174#, c-format
17175msgid "no directory given for --work-tree\n"
17176msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n"
17177
17178#: git.c:215
17179#, c-format
17180msgid "no prefix given for --super-prefix\n"
17181msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n"
17182
17183#: git.c:237
17184#, c-format
17185msgid "-c expects a configuration string\n"
17186msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
17187
17188#: git.c:275
17189#, c-format
17190msgid "no directory given for -C\n"
17191msgstr ""
17192"chưa đưa ra thư mục cho -C\n"
17193"\n"
17194
17195#: git.c:300
17196#, c-format
17197msgid "unknown option: %s\n"
17198msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
17199
17200#: git.c:770
17201#, c-format
17202msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
17203msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n"
17204
17205#: git.c:782
17206#, c-format
17207msgid "failed to run command '%s': %s\n"
17208msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n"
17209
17210#: http.c:348
17211#, c-format
17212msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
17213msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; mặc định là %d"
17214
17215#: http.c:369
17216msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
17217msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
17218
17219#: http.c:378
17220msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
17221msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
17222
17223#: http.c:1854
17224#, c-format
17225msgid ""
17226"unable to update url base from redirection:\n"
17227"  asked for: %s\n"
17228"   redirect: %s"
17229msgstr ""
17230"không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
17231"      hỏi cho: %s\n"
17232" chuyển hướng: %s"
17233
17234#: remote-curl.c:401
17235#, c-format
17236msgid "redirecting to %s"
17237msgstr "chuyển hướng đến %s"
17238
17239#: list-objects-filter-options.h:59
17240msgid "args"
17241msgstr "các_tham_số"
17242
17243#: list-objects-filter-options.h:60
17244msgid "object filtering"
17245msgstr "lọc đối tượng"
17246
17247#: parse-options.h:157
17248msgid "expiry-date"
17249msgstr "ngày hết hạn"
17250
17251#: parse-options.h:172
17252msgid "no-op (backward compatibility)"
17253msgstr "no-op (tương thích ngược)"
17254
17255#: parse-options.h:251
17256msgid "be more verbose"
17257msgstr "chi tiết hơn nữa"
17258
17259#: parse-options.h:253
17260msgid "be more quiet"
17261msgstr "im lặng hơn nữa"
17262
17263#: parse-options.h:259
17264msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
17265msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
17266
17267#: command-list.h:50
17268msgid "Add file contents to the index"
17269msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
17270
17271#: command-list.h:51
17272msgid "Apply a series of patches from a mailbox"
17273msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox"
17274
17275#: command-list.h:52
17276msgid "Annotate file lines with commit information"
17277msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao"
17278
17279#: command-list.h:53
17280msgid "Apply a patch to files and/or to the index"
17281msgstr ""
17282"Áp dụng một miếng vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào bảng mục lục"
17283
17284#: command-list.h:54
17285msgid "Import an Arch repository into Git"
17286msgstr "Nhập một kho Arch vào một kho Git"
17287
17288#: command-list.h:55
17289msgid "Create an archive of files from a named tree"
17290msgstr "Tạo một kho nén các tập tin từ cây làm việc có tên"
17291
17292#: command-list.h:56
17293msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
17294msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
17295
17296#: command-list.h:57
17297msgid "Show what revision and author last modified each line of a file"
17298msgstr ""
17299"Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sửa đổi cuối cho từng dòng của một tập "
17300"tin"
17301
17302#: command-list.h:58
17303msgid "List, create, or delete branches"
17304msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
17305
17306#: command-list.h:59
17307msgid "Move objects and refs by archive"
17308msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu"
17309
17310#: command-list.h:60
17311msgid "Provide content or type and size information for repository objects"
17312msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về kiểu và cỡ cho các đối tượng kho"
17313
17314#: command-list.h:61
17315msgid "Display gitattributes information"
17316msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes"
17317
17318#: command-list.h:62
17319msgid "Debug gitignore / exclude files"
17320msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude"
17321
17322#: command-list.h:63
17323msgid "Show canonical names and email addresses of contacts"
17324msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa"
17325
17326#: command-list.h:64
17327msgid "Switch branches or restore working tree files"
17328msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
17329
17330#: command-list.h:65
17331msgid "Copy files from the index to the working tree"
17332msgstr "Sao chép các tập tin từ mục lục ra cây làm việc"
17333
17334#: command-list.h:66
17335msgid "Ensures that a reference name is well formed"
17336msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt"
17337
17338#: command-list.h:67
17339msgid "Find commits yet to be applied to upstream"
17340msgstr "Tìm những lần chuyển giao còn chưa được áp dụng lên thượng nguồn"
17341
17342#: command-list.h:68
17343msgid "Apply the changes introduced by some existing commits"
17344msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có"
17345
17346#: command-list.h:69
17347msgid "Graphical alternative to git-commit"
17348msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit"
17349
17350#: command-list.h:70
17351msgid "Remove untracked files from the working tree"
17352msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc"
17353
17354#: command-list.h:71
17355msgid "Clone a repository into a new directory"
17356msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
17357
17358#: command-list.h:72
17359msgid "Display data in columns"
17360msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột"
17361
17362#: command-list.h:73
17363msgid "Record changes to the repository"
17364msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
17365
17366#: command-list.h:74
17367msgid "Write and verify Git commit graph files"
17368msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lền chuyển giao git"
17369
17370#: command-list.h:75
17371msgid "Create a new commit object"
17372msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao"
17373
17374#: command-list.h:76
17375msgid "Get and set repository or global options"
17376msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục"
17377
17378#: command-list.h:77
17379msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption"
17380msgstr ""
17381"Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng"
17382
17383#: command-list.h:78
17384msgid "Retrieve and store user credentials"
17385msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng"
17386
17387#: command-list.h:79
17388msgid "Helper to temporarily store passwords in memory"
17389msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ"
17390
17391#: command-list.h:80
17392msgid "Helper to store credentials on disk"
17393msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu chứng nhận vào đĩa"
17394
17395#: command-list.h:81
17396msgid "Export a single commit to a CVS checkout"
17397msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần lấy ra CVS"
17398
17399#: command-list.h:82
17400msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate"
17401msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét"
17402
17403#: command-list.h:83
17404msgid "A CVS server emulator for Git"
17405msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git"
17406
17407#: command-list.h:84
17408msgid "A really simple server for Git repositories"
17409msgstr "Một máy phục vụ thực sự đơn giản dành cho kho Git"
17410
17411#: command-list.h:85
17412msgid "Give an object a human readable name based on an available ref"
17413msgstr ""
17414"Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một "
17415"tham chiếu sẵn có"
17416
17417#: command-list.h:86
17418msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
17419msgstr ""
17420"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
17421"làm việc, v.v.."
17422
17423#: command-list.h:87
17424msgid "Compares files in the working tree and the index"
17425msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và bảng mục lục"
17426
17427#: command-list.h:88
17428msgid "Compare a tree to the working tree or index"
17429msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc bảng mục lục"
17430
17431#: command-list.h:89
17432msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects"
17433msgstr ""
17434"So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây"
17435
17436#: command-list.h:90
17437msgid "Show changes using common diff tools"
17438msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung"
17439
17440#: command-list.h:91
17441msgid "Git data exporter"
17442msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git"
17443
17444#: command-list.h:92
17445msgid "Backend for fast Git data importers"
17446msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git"
17447
17448#: command-list.h:93
17449msgid "Download objects and refs from another repository"
17450msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
17451
17452#: command-list.h:94
17453msgid "Receive missing objects from another repository"
17454msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác"
17455
17456#: command-list.h:95
17457msgid "Rewrite branches"
17458msgstr "Những nhánh ghi lại"
17459
17460#: command-list.h:96
17461msgid "Produce a merge commit message"
17462msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn"
17463
17464#: command-list.h:97
17465msgid "Output information on each ref"
17466msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu"
17467
17468#: command-list.h:98
17469msgid "Prepare patches for e-mail submission"
17470msgstr "Chuẩn bị các miếng vá để gửi qua thư điện tử"
17471
17472#: command-list.h:99
17473msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database"
17474msgstr ""
17475"Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ "
17476"liệu"
17477
17478#: command-list.h:100
17479msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository"
17480msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ"
17481
17482#: command-list.h:101
17483msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive"
17484msgstr ""
17485"Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive"
17486
17487#: command-list.h:102
17488msgid "Print lines matching a pattern"
17489msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
17490
17491#: command-list.h:103
17492msgid "A portable graphical interface to Git"
17493msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git"
17494
17495#: command-list.h:104
17496msgid "Compute object ID and optionally creates a blob from a file"
17497msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy chọn là tạo một blob từ một tập tin"
17498
17499#: command-list.h:105
17500msgid "Display help information about Git"
17501msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git"
17502
17503#: command-list.h:106
17504msgid "Server side implementation of Git over HTTP"
17505msgstr "Thi hành phía máy chủ của Git qua HTTP"
17506
17507#: command-list.h:107
17508msgid "Download from a remote Git repository via HTTP"
17509msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP"
17510
17511#: command-list.h:108
17512msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository"
17513msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác"
17514
17515#: command-list.h:109
17516msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder"
17517msgstr ""
17518"Gửi một bộ sưu tập các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn đến một thư mục IMAP"
17519
17520#: command-list.h:110
17521msgid "Build pack index file for an existing packed archive"
17522msgstr "Xây dựng tập tin mục lục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có"
17523
17524#: command-list.h:111
17525msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
17526msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
17527
17528#: command-list.h:112
17529msgid "Instantly browse your working repository in gitweb"
17530msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb"
17531
17532#: command-list.h:113
17533msgid "add or parse structured information in commit messages"
17534msgstr "thêm hay phân tích thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao"
17535
17536#: command-list.h:114
17537msgid "The Git repository browser"
17538msgstr "Bộ duyện kho Git"
17539
17540#: command-list.h:115
17541msgid "Show commit logs"
17542msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
17543
17544#: command-list.h:116
17545msgid "Show information about files in the index and the working tree"
17546msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong bảng mục lục và cây làm việc"
17547
17548#: command-list.h:117
17549msgid "List references in a remote repository"
17550msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng"
17551
17552#: command-list.h:118
17553msgid "List the contents of a tree object"
17554msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây"
17555
17556#: command-list.h:119
17557msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message"
17558msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn"
17559
17560#: command-list.h:120
17561msgid "Simple UNIX mbox splitter program"
17562msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản"
17563
17564#: command-list.h:121
17565msgid "Join two or more development histories together"
17566msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
17567
17568#: command-list.h:122
17569msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge"
17570msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn"
17571
17572#: command-list.h:123
17573msgid "Run a three-way file merge"
17574msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin “3-đường”"
17575
17576#: command-list.h:124
17577msgid "Run a merge for files needing merging"
17578msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn"
17579
17580#: command-list.h:125
17581msgid "The standard helper program to use with git-merge-index"
17582msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index"
17583
17584#: command-list.h:126
17585msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts"
17586msgstr ""
17587"Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để mà giải quyết các xung đột hòa "
17588"trộn"
17589
17590#: command-list.h:127
17591msgid "Show three-way merge without touching index"
17592msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục"
17593
17594#: command-list.h:128
17595msgid "Creates a tag object"
17596msgstr "Tạo một đối tượng thẻ"
17597
17598#: command-list.h:129
17599msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text"
17600msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree"
17601
17602#: command-list.h:130
17603msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
17604msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
17605
17606#: command-list.h:131
17607msgid "Find symbolic names for given revs"
17608msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho"
17609
17610#: command-list.h:132
17611msgid "Add or inspect object notes"
17612msgstr "thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú"
17613
17614#: command-list.h:133
17615msgid "Import from and submit to Perforce repositories"
17616msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết"
17617
17618#: command-list.h:134
17619msgid "Create a packed archive of objects"
17620msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối"
17621
17622#: command-list.h:135
17623msgid "Find redundant pack files"
17624msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa"
17625
17626#: command-list.h:136
17627msgid "Pack heads and tags for efficient repository access"
17628msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn"
17629
17630#: command-list.h:137
17631msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters"
17632msgstr "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng"
17633
17634#: command-list.h:138
17635msgid "Compute unique ID for a patch"
17636msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá"
17637
17638#: command-list.h:139
17639msgid "Prune all unreachable objects from the object database"
17640msgstr ""
17641"Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng"
17642
17643#: command-list.h:140
17644msgid "Remove extra objects that are already in pack files"
17645msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói"
17646
17647#: command-list.h:141
17648msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
17649msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
17650
17651#: command-list.h:142
17652msgid "Update remote refs along with associated objects"
17653msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
17654
17655#: command-list.h:143
17656msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch"
17657msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành"
17658
17659#: command-list.h:144
17660msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)"
17661msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)"
17662
17663#: command-list.h:145
17664msgid "Reads tree information into the index"
17665msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục"
17666
17667#: command-list.h:146
17668msgid "Reapply commits on top of another base tip"
17669msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
17670
17671#: command-list.h:147
17672msgid "Receive what is pushed into the repository"
17673msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho"
17674
17675#: command-list.h:148
17676msgid "Manage reflog information"
17677msgstr "Quản lý thông tin reflog"
17678
17679#: command-list.h:149
17680msgid "Manage set of tracked repositories"
17681msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi"
17682
17683#: command-list.h:150
17684msgid "Pack unpacked objects in a repository"
17685msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa"
17686
17687#: command-list.h:151
17688msgid "Create, list, delete refs to replace objects"
17689msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng"
17690
17691#: command-list.h:152
17692msgid "Generates a summary of pending changes"
17693msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo"
17694
17695#: command-list.h:153
17696msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges"
17697msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột"
17698
17699#: command-list.h:154
17700msgid "Reset current HEAD to the specified state"
17701msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
17702
17703#: command-list.h:155
17704msgid "Revert some existing commits"
17705msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có"
17706
17707#: command-list.h:156
17708msgid "Lists commit objects in reverse chronological order"
17709msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược"
17710
17711#: command-list.h:157
17712msgid "Pick out and massage parameters"
17713msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số"
17714
17715#: command-list.h:158
17716msgid "Remove files from the working tree and from the index"
17717msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
17718
17719#: command-list.h:159
17720msgid "Send a collection of patches as emails"
17721msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử"
17722
17723#: command-list.h:160
17724msgid "Push objects over Git protocol to another repository"
17725msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác"
17726
17727#: command-list.h:161
17728msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access"
17729msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git"
17730
17731#: command-list.h:162
17732msgid "Summarize 'git log' output"
17733msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt"
17734
17735#: command-list.h:163
17736msgid "Show various types of objects"
17737msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
17738
17739#: command-list.h:164
17740msgid "Show branches and their commits"
17741msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng"
17742
17743#: command-list.h:165
17744msgid "Show packed archive index"
17745msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói"
17746
17747#: command-list.h:166
17748msgid "List references in a local repository"
17749msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ"
17750
17751#: command-list.h:167
17752msgid "Git's i18n setup code for shell scripts"
17753msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ"
17754
17755#: command-list.h:168
17756msgid "Common Git shell script setup code"
17757msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung"
17758
17759#: command-list.h:169
17760msgid "Stash the changes in a dirty working directory away"
17761msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn"
17762
17763#: command-list.h:170
17764msgid "Add file contents to the staging area"
17765msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng"
17766
17767#: command-list.h:171
17768msgid "Show the working tree status"
17769msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
17770
17771#: command-list.h:172
17772msgid "Remove unnecessary whitespace"
17773msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
17774
17775#: command-list.h:173
17776msgid "Initialize, update or inspect submodules"
17777msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con"
17778
17779#: command-list.h:174
17780msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git"
17781msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git"
17782
17783#: command-list.h:175
17784msgid "Read, modify and delete symbolic refs"
17785msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm"
17786
17787#: command-list.h:176
17788msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
17789msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
17790
17791#: command-list.h:177
17792msgid "Creates a temporary file with a blob's contents"
17793msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob"
17794
17795#: command-list.h:178
17796msgid "Unpack objects from a packed archive"
17797msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói"
17798
17799#: command-list.h:179
17800msgid "Register file contents in the working tree to the index"
17801msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục"
17802
17803#: command-list.h:180
17804msgid "Update the object name stored in a ref safely"
17805msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn"
17806
17807#: command-list.h:181
17808msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers"
17809msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb"
17810
17811#: command-list.h:182
17812msgid "Send archive back to git-archive"
17813msgstr "Gửi trở lại kho lưu đến git-archive"
17814
17815#: command-list.h:183
17816msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack"
17817msgstr "Gửi trở lại các đối tượng đã đóng gói cho git-fetch-pack"
17818
17819#: command-list.h:184
17820msgid "Show a Git logical variable"
17821msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý"
17822
17823#: command-list.h:185
17824msgid "Check the GPG signature of commits"
17825msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG"
17826
17827#: command-list.h:186
17828msgid "Validate packed Git archive files"
17829msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói"
17830
17831#: command-list.h:187
17832msgid "Check the GPG signature of tags"
17833msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ"
17834
17835#: command-list.h:188
17836msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)"
17837msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)"
17838
17839#: command-list.h:189
17840msgid "Show logs with difference each commit introduces"
17841msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra"
17842
17843#: command-list.h:190
17844msgid "Manage multiple working trees"
17845msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc"
17846
17847#: command-list.h:191
17848msgid "Create a tree object from the current index"
17849msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại"
17850
17851#: command-list.h:192
17852msgid "Defining attributes per path"
17853msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
17854
17855#: command-list.h:193
17856msgid "Git command-line interface and conventions"
17857msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước"
17858
17859#: command-list.h:194
17860msgid "A Git core tutorial for developers"
17861msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển"
17862
17863#: command-list.h:195
17864msgid "Git for CVS users"
17865msgstr "Git dành cho những người dùng CVS"
17866
17867#: command-list.h:196
17868msgid "Tweaking diff output"
17869msgstr "Chỉnh kết xuất diff"
17870
17871#: command-list.h:197
17872msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git"
17873msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày"
17874
17875#: command-list.h:198
17876msgid "A Git Glossary"
17877msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
17878
17879#: command-list.h:199
17880msgid "Hooks used by Git"
17881msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git"
17882
17883#: command-list.h:200
17884msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
17885msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
17886
17887#: command-list.h:201
17888msgid "Defining submodule properties"
17889msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
17890
17891#: command-list.h:202
17892msgid "Git namespaces"
17893msgstr "không gian tên Git"
17894
17895#: command-list.h:203
17896msgid "Git Repository Layout"
17897msgstr "Bố cục kho Git"
17898
17899#: command-list.h:204
17900msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
17901msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
17902
17903#: command-list.h:205
17904msgid "A tutorial introduction to Git: part two"
17905msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai"
17906
17907#: command-list.h:206
17908msgid "A tutorial introduction to Git"
17909msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
17910
17911#: command-list.h:207
17912msgid "An overview of recommended workflows with Git"
17913msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
17914
17915#: rerere.h:40
17916msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
17917msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
17918
17919#: git-bisect.sh:54
17920msgid "You need to start by \"git bisect start\""
17921msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
17922
17923#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
17924#. translation. The program will only accept English input
17925#. at this point.
17926#: git-bisect.sh:60
17927msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
17928msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
17929
17930#: git-bisect.sh:121
17931#, sh-format
17932msgid "unrecognised option: '$arg'"
17933msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
17934
17935#: git-bisect.sh:125
17936#, sh-format
17937msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
17938msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
17939
17940#: git-bisect.sh:154
17941msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
17942msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
17943
17944#: git-bisect.sh:167
17945#, sh-format
17946msgid ""
17947"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
17948msgstr ""
17949"Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
17950"\"."
17951
17952#: git-bisect.sh:177
17953msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
17954msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
17955
17956#: git-bisect.sh:181
17957msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
17958msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
17959
17960#: git-bisect.sh:233
17961#, sh-format
17962msgid "Bad bisect_write argument: $state"
17963msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
17964
17965#: git-bisect.sh:246
17966#, sh-format
17967msgid "Bad rev input: $arg"
17968msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
17969
17970#: git-bisect.sh:265
17971#, sh-format
17972msgid "Bad rev input: $bisected_head"
17973msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
17974
17975#: git-bisect.sh:274
17976#, sh-format
17977msgid "Bad rev input: $rev"
17978msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
17979
17980#: git-bisect.sh:283
17981#, sh-format
17982msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
17983msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
17984
17985#: git-bisect.sh:306
17986#, sh-format
17987msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
17988msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
17989
17990#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
17991#. translation. The program will only accept English input
17992#. at this point.
17993#: git-bisect.sh:312
17994msgid "Are you sure [Y/n]? "
17995msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
17996
17997#: git-bisect.sh:324
17998#, sh-format
17999msgid ""
18000"You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
18001"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
18002msgstr ""
18003"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
18004"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
18005"cái đó.)"
18006
18007#: git-bisect.sh:327
18008#, sh-format
18009msgid ""
18010"You need to start by \"git bisect start\".\n"
18011"You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
18012"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
18013msgstr ""
18014"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
18015"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
18016"$bad_syn.\n"
18017"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
18018"chúng.)"
18019
18020#: git-bisect.sh:398 git-bisect.sh:512
18021msgid "We are not bisecting."
18022msgstr "Chúng tôi không bisect."
18023
18024#: git-bisect.sh:405
18025#, sh-format
18026msgid "'$invalid' is not a valid commit"
18027msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
18028
18029#: git-bisect.sh:414
18030#, sh-format
18031msgid ""
18032"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
18033"Try 'git bisect reset <commit>'."
18034msgstr ""
18035"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
18036"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
18037
18038#: git-bisect.sh:422
18039msgid "No logfile given"
18040msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
18041
18042#: git-bisect.sh:423
18043#, sh-format
18044msgid "cannot read $file for replaying"
18045msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
18046
18047#: git-bisect.sh:444
18048msgid "?? what are you talking about?"
18049msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
18050
18051#: git-bisect.sh:453
18052msgid "bisect run failed: no command provided."
18053msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
18054
18055#: git-bisect.sh:458
18056#, sh-format
18057msgid "running $command"
18058msgstr "đang chạy lệnh $command"
18059
18060#: git-bisect.sh:465
18061#, sh-format
18062msgid ""
18063"bisect run failed:\n"
18064"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
18065msgstr ""
18066"chạy bisect gặp lỗi:\n"
18067"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
18068
18069#: git-bisect.sh:491
18070msgid "bisect run cannot continue any more"
18071msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
18072
18073#: git-bisect.sh:497
18074#, sh-format
18075msgid ""
18076"bisect run failed:\n"
18077"'bisect_state $state' exited with error code $res"
18078msgstr ""
18079"chạy bisect gặp lỗi:\n"
18080"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
18081
18082#: git-bisect.sh:504
18083msgid "bisect run success"
18084msgstr "bisect chạy thành công"
18085
18086#: git-bisect.sh:533
18087#, sh-format
18088msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
18089msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
18090
18091#: git-bisect.sh:567
18092msgid "no terms defined"
18093msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
18094
18095#: git-bisect.sh:584
18096#, sh-format
18097msgid ""
18098"invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n"
18099"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
18100msgstr ""
18101"tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n"
18102"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
18103
18104#: git-merge-octopus.sh:46
18105msgid ""
18106"Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
18107"merge"
18108msgstr ""
18109"Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
18110"lệnh hòa trộn"
18111
18112#: git-merge-octopus.sh:61
18113msgid "Automated merge did not work."
18114msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
18115
18116#: git-merge-octopus.sh:62
18117msgid "Should not be doing an octopus."
18118msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
18119
18120#: git-merge-octopus.sh:73
18121#, sh-format
18122msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
18123msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
18124
18125#: git-merge-octopus.sh:77
18126#, sh-format
18127msgid "Already up to date with $pretty_name"
18128msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
18129
18130#: git-merge-octopus.sh:89
18131#, sh-format
18132msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
18133msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
18134
18135#: git-merge-octopus.sh:97
18136#, sh-format
18137msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
18138msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
18139
18140#: git-merge-octopus.sh:102
18141msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
18142msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
18143
18144#: git-rebase.sh:61
18145msgid ""
18146"Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
18147"\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
18148"You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
18149"To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
18150"abort\"."
18151msgstr ""
18152"Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
18153"hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
18154"rebase --continue\".\n"
18155"Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
18156"Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
18157"--abort\"."
18158
18159#: git-rebase.sh:173 git-rebase.sh:454
18160#, sh-format
18161msgid "Could not move back to $head_name"
18162msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
18163
18164#: git-rebase.sh:184
18165msgid "Applied autostash."
18166msgstr "Đã áp dụng autostash."
18167
18168#: git-rebase.sh:187
18169#, sh-format
18170msgid "Cannot store $stash_sha1"
18171msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
18172
18173#: git-rebase.sh:236
18174msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
18175msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
18176
18177#: git-rebase.sh:241
18178msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
18179msgstr ""
18180"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase."
18181
18182#: git-rebase.sh:415
18183msgid "No rebase in progress?"
18184msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
18185
18186#: git-rebase.sh:426
18187msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
18188msgstr ""
18189"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
18190"sử) tương tác."
18191
18192#: git-rebase.sh:433
18193msgid "Cannot read HEAD"
18194msgstr "Không thể đọc HEAD"
18195
18196#: git-rebase.sh:436
18197msgid ""
18198"You must edit all merge conflicts and then\n"
18199"mark them as resolved using git add"
18200msgstr ""
18201"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
18202"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
18203
18204#: git-rebase.sh:480
18205#, sh-format
18206msgid ""
18207"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
18208"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
18209"case, please try\n"
18210"\t$cmd_live_rebase\n"
18211"If that is not the case, please\n"
18212"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
18213"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
18214"valuable there."
18215msgstr ""
18216"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
18217"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
18218"như vậy, xin hãy thử\n"
18219"\t$cmd_live_rebase\n"
18220"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
18221"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
18222"và chạy TÔI lần nữa. TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
18223"có một số thứ quý giá ở đây."
18224
18225#: git-rebase.sh:545
18226msgid "error: cannot combine '--signoff' with '--preserve-merges'"
18227msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--signoff” với “--preserve-merges”"
18228
18229#: git-rebase.sh:556
18230msgid "error: cannot combine '--preserve_merges' with '--rebase-merges'"
18231msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--preserve_merges” với “--rebase-merges”"
18232
18233#: git-rebase.sh:562
18234msgid "error: cannot combine '--rebase_merges' with '--strategy-option'"
18235msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--rebase_merges” với “--strategy-option”"
18236
18237#: git-rebase.sh:564
18238msgid "error: cannot combine '--rebase_merges' with '--strategy'"
18239msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--rebase_merges” với “--strategy”"
18240
18241#: git-rebase.sh:590
18242#, sh-format
18243msgid "invalid upstream '$upstream_name'"
18244msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”"
18245
18246#: git-rebase.sh:614
18247#, sh-format
18248msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
18249msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
18250
18251#: git-rebase.sh:617 git-rebase.sh:621
18252#, sh-format
18253msgid "$onto_name: there is no merge base"
18254msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
18255
18256#: git-rebase.sh:626
18257#, sh-format
18258msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
18259msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
18260
18261#: git-rebase.sh:652
18262#, sh-format
18263msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'"
18264msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”"
18265
18266#: git-rebase.sh:685
18267msgid "Cannot autostash"
18268msgstr "Không thể autostash"
18269
18270#: git-rebase.sh:690
18271#, sh-format
18272msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
18273msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
18274
18275#: git-rebase.sh:694
18276msgid "Please commit or stash them."
18277msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
18278
18279#: git-rebase.sh:717
18280#, sh-format
18281msgid "HEAD is up to date."
18282msgstr "HEAD đã cập nhật."
18283
18284#: git-rebase.sh:719
18285#, sh-format
18286msgid "Current branch $branch_name is up to date."
18287msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
18288
18289#: git-rebase.sh:727
18290#, sh-format
18291msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
18292msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
18293
18294#: git-rebase.sh:729
18295#, sh-format
18296msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
18297msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
18298
18299#: git-rebase.sh:741
18300#, sh-format
18301msgid "Changes from $mb to $onto:"
18302msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
18303
18304#: git-rebase.sh:750
18305msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
18306msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
18307
18308#: git-rebase.sh:760
18309#, sh-format
18310msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
18311msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
18312
18313#: git-stash.sh:61
18314msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
18315msgstr ""
18316"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
18317
18318#: git-stash.sh:108
18319msgid "You do not have the initial commit yet"
18320msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
18321
18322#: git-stash.sh:123
18323msgid "Cannot save the current index state"
18324msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
18325
18326#: git-stash.sh:138
18327msgid "Cannot save the untracked files"
18328msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
18329
18330#: git-stash.sh:158 git-stash.sh:171
18331msgid "Cannot save the current worktree state"
18332msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
18333
18334#: git-stash.sh:175
18335msgid "No changes selected"
18336msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
18337
18338#: git-stash.sh:178
18339msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
18340msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
18341
18342#: git-stash.sh:191
18343msgid "Cannot record working tree state"
18344msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
18345
18346#: git-stash.sh:229
18347#, sh-format
18348msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
18349msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
18350
18351#: git-stash.sh:281
18352#, sh-format
18353msgid "error: unknown option for 'stash push': $option"
18354msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option"
18355
18356#: git-stash.sh:295
18357msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
18358msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc."
18359
18360#: git-stash.sh:303
18361msgid "No local changes to save"
18362msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
18363
18364#: git-stash.sh:308
18365msgid "Cannot initialize stash"
18366msgstr "Không thể khởi tạo stash"
18367
18368#: git-stash.sh:312
18369msgid "Cannot save the current status"
18370msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
18371
18372#: git-stash.sh:313
18373#, sh-format
18374msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
18375msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
18376
18377#: git-stash.sh:342
18378msgid "Cannot remove worktree changes"
18379msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
18380
18381#: git-stash.sh:490
18382#, sh-format
18383msgid "unknown option: $opt"
18384msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
18385
18386#: git-stash.sh:503
18387msgid "No stash entries found."
18388msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
18389
18390#: git-stash.sh:510
18391#, sh-format
18392msgid "Too many revisions specified: $REV"
18393msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
18394
18395#: git-stash.sh:525
18396#, sh-format
18397msgid "$reference is not a valid reference"
18398msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
18399
18400#: git-stash.sh:553
18401#, sh-format
18402msgid "'$args' is not a stash-like commit"
18403msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
18404
18405#: git-stash.sh:564
18406#, sh-format
18407msgid "'$args' is not a stash reference"
18408msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
18409
18410#: git-stash.sh:572
18411msgid "unable to refresh index"
18412msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
18413
18414#: git-stash.sh:576
18415msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
18416msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
18417
18418#: git-stash.sh:584
18419msgid "Conflicts in index. Try without --index."
18420msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
18421
18422#: git-stash.sh:586
18423msgid "Could not save index tree"
18424msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
18425
18426#: git-stash.sh:595
18427msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
18428msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
18429
18430#: git-stash.sh:620
18431msgid "Cannot unstage modified files"
18432msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
18433
18434#: git-stash.sh:635
18435msgid "Index was not unstashed."
18436msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
18437
18438#: git-stash.sh:649
18439msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
18440msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
18441
18442#: git-stash.sh:658
18443#, sh-format
18444msgid "Dropped ${REV} ($s)"
18445msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
18446
18447#: git-stash.sh:659
18448#, sh-format
18449msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
18450msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
18451
18452#: git-stash.sh:667
18453msgid "No branch name specified"
18454msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
18455
18456#: git-stash.sh:746
18457msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
18458msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
18459
18460#: git-submodule.sh:188
18461msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
18462msgstr ""
18463"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
18464"việc"
18465
18466#: git-submodule.sh:198
18467#, sh-format
18468msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
18469msgstr ""
18470"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
18471
18472#: git-submodule.sh:217
18473#, sh-format
18474msgid "'$sm_path' already exists in the index"
18475msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
18476
18477#: git-submodule.sh:220
18478#, sh-format
18479msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
18480msgstr ""
18481"”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
18482"con"
18483
18484#: git-submodule.sh:226
18485#, sh-format
18486msgid ""
18487"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
18488"$sm_path\n"
18489"Use -f if you really want to add it."
18490msgstr ""
18491"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
18492"của bạn:\n"
18493"$sm_path\n"
18494"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
18495
18496#: git-submodule.sh:249
18497#, sh-format
18498msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
18499msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
18500
18501#: git-submodule.sh:251
18502#, sh-format
18503msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
18504msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
18505
18506#: git-submodule.sh:259
18507#, sh-format
18508msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
18509msgstr ""
18510"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
18511
18512#: git-submodule.sh:261
18513#, sh-format
18514msgid ""
18515"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
18516"  $realrepo\n"
18517"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
18518"repo\n"
18519"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
18520"option."
18521msgstr ""
18522"Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
18523"  $realrepo\n"
18524"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
18525"hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
18526"chọn “--name”."
18527
18528#: git-submodule.sh:267
18529#, sh-format
18530msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
18531msgstr ""
18532"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
18533
18534#: git-submodule.sh:279
18535#, sh-format
18536msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
18537msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
18538
18539#: git-submodule.sh:284
18540#, sh-format
18541msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
18542msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
18543
18544#: git-submodule.sh:293
18545#, sh-format
18546msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
18547msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
18548
18549#: git-submodule.sh:565
18550#, sh-format
18551msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
18552msgstr ""
18553"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
18554"“$displaypath”"
18555
18556#: git-submodule.sh:575
18557#, sh-format
18558msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
18559msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
18560
18561#: git-submodule.sh:580
18562#, sh-format
18563msgid ""
18564"Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
18565"'$sm_path'"
18566msgstr ""
18567"Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
18568"đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
18569
18570#: git-submodule.sh:603
18571#, sh-format
18572msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
18573msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
18574
18575#: git-submodule.sh:609
18576#, sh-format
18577msgid ""
18578"Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
18579"Direct fetching of that commit failed."
18580msgstr ""
18581"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
18582"Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
18583
18584#: git-submodule.sh:616
18585#, sh-format
18586msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
18587msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
18588
18589#: git-submodule.sh:617
18590#, sh-format
18591msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
18592msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
18593
18594#: git-submodule.sh:621
18595#, sh-format
18596msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
18597msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
18598
18599#: git-submodule.sh:622
18600#, sh-format
18601msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
18602msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
18603
18604#: git-submodule.sh:627
18605#, sh-format
18606msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
18607msgstr ""
18608"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
18609
18610#: git-submodule.sh:628
18611#, sh-format
18612msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
18613msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
18614
18615#: git-submodule.sh:633
18616#, sh-format
18617msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
18618msgstr ""
18619"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
18620"“$displaypath”"
18621
18622#: git-submodule.sh:634
18623#, sh-format
18624msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
18625msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
18626
18627#: git-submodule.sh:665
18628#, sh-format
18629msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
18630msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
18631
18632#: git-submodule.sh:761
18633msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
18634msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
18635
18636#: git-submodule.sh:813
18637#, sh-format
18638msgid "unexpected mode $mod_dst"
18639msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
18640
18641#: git-submodule.sh:833
18642#, sh-format
18643msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
18644msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
18645
18646#: git-submodule.sh:836
18647#, sh-format
18648msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
18649msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
18650
18651#: git-submodule.sh:839
18652#, sh-format
18653msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
18654msgstr ""
18655"  Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
18656"$sha1_dst"
18657
18658#: git-parse-remote.sh:89
18659#, sh-format
18660msgid "See git-${cmd}(1) for details."
18661msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
18662
18663#: git-rebase--interactive.sh:43
18664msgid ""
18665"\n"
18666"Commands:\n"
18667"p, pick <commit> = use commit\n"
18668"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
18669"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
18670"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
18671"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
18672"x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n"
18673"d, drop <commit> = remove commit\n"
18674"l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
18675"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
18676"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
18677".       create a merge commit using the original merge commit's\n"
18678".       message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
18679".       specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
18680"\n"
18681"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
18682msgstr ""
18683"\n"
18684"Các lệnh:\n"
18685"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
18686"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
18687"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
18688"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
18689"trước\n"
18690"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích nhật ký "
18691"của lần chuyển giao này\n"
18692"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
18693"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
18694"l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
18695"t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
18696"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
18697".       tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
18698".       giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
18699"hòa\n"
18700".       trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
18701"giao.\n"
18702"\n"
18703"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
18704"đáy.\n"
18705
18706#: git-rebase--interactive.sh:64 git-rebase--preserve-merges.sh:173
18707msgid ""
18708"\n"
18709"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
18710msgstr ""
18711"\n"
18712"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
18713"chuyển giao.\n"
18714
18715#: git-rebase--interactive.sh:68 git-rebase--preserve-merges.sh:177
18716msgid ""
18717"\n"
18718"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
18719msgstr ""
18720"\n"
18721"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
18722
18723#: git-rebase--interactive.sh:108 git-rebase--preserve-merges.sh:724
18724msgid "could not detach HEAD"
18725msgstr "không thể tách rời HEAD"
18726
18727#: git-rebase--interactive.sh:147 git-rebase--preserve-merges.sh:816
18728msgid ""
18729"\n"
18730"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
18731"To continue rebase after editing, run:\n"
18732"    git rebase --continue\n"
18733"\n"
18734msgstr ""
18735"\n"
18736"Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
18737"Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
18738"    git rebase --continue\n"
18739"\n"
18740
18741#: git-rebase--interactive.sh:155 git-rebase--interactive.sh:241
18742#: git-rebase--preserve-merges.sh:824 git-rebase--preserve-merges.sh:910
18743msgid "Could not execute editor"
18744msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
18745
18746#: git-rebase--interactive.sh:176 git-rebase--preserve-merges.sh:845
18747#, sh-format
18748msgid "Could not checkout $switch_to"
18749msgstr "Không thể checkout $switch_to"
18750
18751#: git-rebase--interactive.sh:183 git-rebase--preserve-merges.sh:852
18752msgid "No HEAD?"
18753msgstr "Không HEAD?"
18754
18755#: git-rebase--interactive.sh:184 git-rebase--preserve-merges.sh:853
18756#, sh-format
18757msgid "Could not create temporary $state_dir"
18758msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
18759
18760#: git-rebase--interactive.sh:187 git-rebase--preserve-merges.sh:856
18761msgid "Could not mark as interactive"
18762msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
18763
18764#: git-rebase--interactive.sh:219 git-rebase--preserve-merges.sh:888
18765#, sh-format
18766msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
18767msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
18768msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
18769
18770#: git-rebase--interactive.sh:224
18771msgid ""
18772"\n"
18773"\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
18774"\n"
18775"\t"
18776msgstr ""
18777"\n"
18778"\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
18779"\n"
18780"\t"
18781
18782#: git-rebase--interactive.sh:231 git-rebase--preserve-merges.sh:900
18783msgid "Note that empty commits are commented out"
18784msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
18785
18786#: git-rebase--interactive.sh:280
18787msgid "Could not generate todo list"
18788msgstr "Không thể tạo danh sách cần làm"
18789
18790#: git-rebase--preserve-merges.sh:136
18791#, sh-format
18792msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
18793msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
18794
18795#: git-rebase--preserve-merges.sh:152
18796msgid ""
18797"\n"
18798"Commands:\n"
18799"p, pick <commit> = use commit\n"
18800"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
18801"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
18802"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
18803"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
18804"x, exec <commit> = run command (the rest of the line) using shell\n"
18805"d, drop <commit> = remove commit\n"
18806"l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
18807"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
18808"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
18809".       create a merge commit using the original merge commit's\n"
18810".       message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
18811".       specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
18812"\n"
18813"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
18814msgstr ""
18815"\n"
18816"Các lệnh:\n"
18817"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
18818"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
18819"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
18820"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
18821"trước\n"
18822"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần "
18823"chuyển giao này\n"
18824"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
18825"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
18826"l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
18827"t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
18828"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
18829".       tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
18830".       giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
18831"hòa\n"
18832".       trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
18833"giao.\n"
18834"\n"
18835"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
18836"đáy.\n"
18837
18838#: git-rebase--preserve-merges.sh:215
18839#, sh-format
18840msgid ""
18841"You can amend the commit now, with\n"
18842"\n"
18843"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
18844"\n"
18845"Once you are satisfied with your changes, run\n"
18846"\n"
18847"\tgit rebase --continue"
18848msgstr ""
18849"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
18850"\n"
18851"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
18852"\n"
18853"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
18854"\n"
18855"\tgit rebase --continue"
18856
18857#: git-rebase--preserve-merges.sh:240
18858#, sh-format
18859msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
18860msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
18861
18862#: git-rebase--preserve-merges.sh:279
18863#, sh-format
18864msgid "Invalid commit name: $sha1"
18865msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
18866
18867#: git-rebase--preserve-merges.sh:309
18868msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
18869msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
18870
18871#: git-rebase--preserve-merges.sh:360
18872#, sh-format
18873msgid "Fast-forward to $sha1"
18874msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
18875
18876#: git-rebase--preserve-merges.sh:362
18877#, sh-format
18878msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
18879msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
18880
18881#: git-rebase--preserve-merges.sh:371
18882#, sh-format
18883msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
18884msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
18885
18886#: git-rebase--preserve-merges.sh:376
18887#, sh-format
18888msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
18889msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
18890
18891#: git-rebase--preserve-merges.sh:394
18892#, sh-format
18893msgid "Error redoing merge $sha1"
18894msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
18895
18896#: git-rebase--preserve-merges.sh:403
18897#, sh-format
18898msgid "Could not pick $sha1"
18899msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
18900
18901#: git-rebase--preserve-merges.sh:412
18902#, sh-format
18903msgid "This is the commit message #${n}:"
18904msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
18905
18906#: git-rebase--preserve-merges.sh:417
18907#, sh-format
18908msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
18909msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
18910
18911#: git-rebase--preserve-merges.sh:428
18912#, sh-format
18913msgid "This is a combination of $count commit."
18914msgid_plural "This is a combination of $count commits."
18915msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
18916
18917#: git-rebase--preserve-merges.sh:437
18918#, sh-format
18919msgid "Cannot write $fixup_msg"
18920msgstr "Không thể $fixup_msg"
18921
18922#: git-rebase--preserve-merges.sh:440
18923msgid "This is a combination of 2 commits."
18924msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
18925
18926#: git-rebase--preserve-merges.sh:481 git-rebase--preserve-merges.sh:524
18927#: git-rebase--preserve-merges.sh:527
18928#, sh-format
18929msgid "Could not apply $sha1... $rest"
18930msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
18931
18932#: git-rebase--preserve-merges.sh:556
18933#, sh-format
18934msgid ""
18935"Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
18936"This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
18937"failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
18938"before\n"
18939"you are able to reword the commit."
18940msgstr ""
18941"Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
18942"Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
18943"móc pre-commit\n"
18944"gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
18945"này\n"
18946"trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
18947
18948#: git-rebase--preserve-merges.sh:571
18949#, sh-format
18950msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
18951msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
18952
18953#: git-rebase--preserve-merges.sh:586
18954#, sh-format
18955msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
18956msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
18957
18958#: git-rebase--preserve-merges.sh:628
18959#, sh-format
18960msgid "Executing: $rest"
18961msgstr "Thực thi: $rest"
18962
18963#: git-rebase--preserve-merges.sh:636
18964#, sh-format
18965msgid "Execution failed: $rest"
18966msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
18967
18968#: git-rebase--preserve-merges.sh:638
18969msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
18970msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
18971
18972#: git-rebase--preserve-merges.sh:640
18973msgid ""
18974"You can fix the problem, and then run\n"
18975"\n"
18976"\tgit rebase --continue"
18977msgstr ""
18978"Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
18979"\n"
18980"\tgit rebase --continue"
18981
18982#. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
18983#: git-rebase--preserve-merges.sh:653
18984#, sh-format
18985msgid ""
18986"Execution succeeded: $rest\n"
18987"but left changes to the index and/or the working tree\n"
18988"Commit or stash your changes, and then run\n"
18989"\n"
18990"\tgit rebase --continue"
18991msgstr ""
18992"Thực thi thành công: $rest\n"
18993"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
18994"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
18995"\n"
18996"\tgit rebase --continue"
18997
18998#: git-rebase--preserve-merges.sh:664
18999#, sh-format
19000msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
19001msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
19002
19003#: git-rebase--preserve-merges.sh:665
19004msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
19005msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
19006
19007#: git-rebase--preserve-merges.sh:700
19008#, sh-format
19009msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
19010msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
19011
19012#: git-rebase--preserve-merges.sh:757
19013msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
19014msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
19015
19016#: git-rebase--preserve-merges.sh:762
19017#, sh-format
19018msgid ""
19019"You have staged changes in your working tree.\n"
19020"If these changes are meant to be\n"
19021"squashed into the previous commit, run:\n"
19022"\n"
19023"  git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
19024"\n"
19025"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
19026"\n"
19027"  git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
19028"\n"
19029"In both cases, once you're done, continue with:\n"
19030"\n"
19031"  git rebase --continue\n"
19032msgstr ""
19033"Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
19034"thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
19035"squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
19036"\n"
19037"  git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
19038"\n"
19039"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
19040"\n"
19041"  git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
19042"\n"
19043"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
19044"\n"
19045"  git rebase --continue\n"
19046
19047#: git-rebase--preserve-merges.sh:779
19048msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
19049msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
19050
19051#: git-rebase--preserve-merges.sh:784
19052msgid ""
19053"You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
19054"first and then run 'git rebase --continue' again."
19055msgstr ""
19056"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
19057"Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
19058"nữa."
19059
19060#: git-rebase--preserve-merges.sh:789 git-rebase--preserve-merges.sh:793
19061msgid "Could not commit staged changes."
19062msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
19063
19064#: git-rebase--preserve-merges.sh:893
19065msgid ""
19066"\n"
19067"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
19068"\n"
19069msgstr ""
19070"\n"
19071"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
19072"\n"
19073
19074#: git-rebase--preserve-merges.sh:942 git-rebase--preserve-merges.sh:947
19075msgid "Could not init rewritten commits"
19076msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
19077
19078#: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
19079#, sh-format
19080msgid "usage: $dashless $USAGE"
19081msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
19082
19083#: git-sh-setup.sh:190
19084#, sh-format
19085msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
19086msgstr ""
19087"Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
19088"làm việc"
19089
19090#: git-sh-setup.sh:199 git-sh-setup.sh:206
19091#, sh-format
19092msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
19093msgstr ""
19094"lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
19095
19096#: git-sh-setup.sh:220
19097msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
19098msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
19099
19100#: git-sh-setup.sh:223
19101msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
19102msgstr ""
19103"Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
19104
19105#: git-sh-setup.sh:226
19106msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
19107msgstr ""
19108"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
19109
19110#: git-sh-setup.sh:229
19111#, sh-format
19112msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
19113msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
19114
19115#: git-sh-setup.sh:242
19116msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
19117msgstr ""
19118"Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
19119
19120#: git-sh-setup.sh:245
19121msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
19122msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
19123
19124#: git-sh-setup.sh:248
19125#, sh-format
19126msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
19127msgstr ""
19128"Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
19129"giao."
19130
19131#: git-sh-setup.sh:252
19132msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
19133msgstr ""
19134"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
19135
19136#: git-sh-setup.sh:372
19137msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
19138msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
19139
19140#: git-sh-setup.sh:377
19141msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
19142msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
19143
19144#. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
19145#: git-add--interactive.perl:196
19146#, perl-format
19147msgid "%12s %12s %s"
19148msgstr "%12s %12s %s"
19149
19150#: git-add--interactive.perl:197
19151msgid "staged"
19152msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
19153
19154#: git-add--interactive.perl:197
19155msgid "unstaged"
19156msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
19157
19158#: git-add--interactive.perl:253 git-add--interactive.perl:278
19159msgid "binary"
19160msgstr "nhị phân"
19161
19162#: git-add--interactive.perl:262 git-add--interactive.perl:316
19163msgid "nothing"
19164msgstr "không có gì"
19165
19166#: git-add--interactive.perl:298 git-add--interactive.perl:313
19167msgid "unchanged"
19168msgstr "không thay đổi"
19169
19170#: git-add--interactive.perl:609
19171#, perl-format
19172msgid "added %d path\n"
19173msgid_plural "added %d paths\n"
19174msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
19175
19176#: git-add--interactive.perl:612
19177#, perl-format
19178msgid "updated %d path\n"
19179msgid_plural "updated %d paths\n"
19180msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
19181
19182#: git-add--interactive.perl:615
19183#, perl-format
19184msgid "reverted %d path\n"
19185msgid_plural "reverted %d paths\n"
19186msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
19187
19188#: git-add--interactive.perl:618
19189#, perl-format
19190msgid "touched %d path\n"
19191msgid_plural "touched %d paths\n"
19192msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
19193
19194#: git-add--interactive.perl:627
19195msgid "Update"
19196msgstr "Cập nhật"
19197
19198#: git-add--interactive.perl:639
19199msgid "Revert"
19200msgstr "Hoàn nguyên"
19201
19202#: git-add--interactive.perl:662
19203#, perl-format
19204msgid "note: %s is untracked now.\n"
19205msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
19206
19207#: git-add--interactive.perl:673
19208msgid "Add untracked"
19209msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
19210
19211#: git-add--interactive.perl:679
19212msgid "No untracked files.\n"
19213msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
19214
19215#: git-add--interactive.perl:1033
19216msgid ""
19217"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
19218"marked for staging."
19219msgstr ""
19220"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
19221"được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
19222
19223#: git-add--interactive.perl:1036
19224msgid ""
19225"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
19226"marked for stashing."
19227msgstr ""
19228"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
19229"được đánh dấu để tạm cất."
19230
19231#: git-add--interactive.perl:1039
19232msgid ""
19233"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
19234"marked for unstaging."
19235msgstr ""
19236"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
19237"được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
19238
19239#: git-add--interactive.perl:1042 git-add--interactive.perl:1051
19240msgid ""
19241"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
19242"marked for applying."
19243msgstr ""
19244"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
19245"được đánh dấu để áp dụng."
19246
19247#: git-add--interactive.perl:1045 git-add--interactive.perl:1048
19248msgid ""
19249"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
19250"marked for discarding."
19251msgstr ""
19252"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
19253"được đánh dấu để loại bỏ."
19254
19255#: git-add--interactive.perl:1085
19256#, perl-format
19257msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
19258msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s"
19259
19260#: git-add--interactive.perl:1086
19261msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
19262msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
19263
19264#: git-add--interactive.perl:1092
19265#, perl-format
19266msgid ""
19267"---\n"
19268"To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
19269"To remove '%s' lines, delete them.\n"
19270"Lines starting with %s will be removed.\n"
19271msgstr ""
19272"---\n"
19273"Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
19274"Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
19275"Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
19276
19277#. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
19278#: git-add--interactive.perl:1100
19279msgid ""
19280"If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
19281"edit again.  If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
19282"aborted and the hunk is left unchanged.\n"
19283msgstr ""
19284"Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
19285"để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n"
19286"sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n"
19287
19288#: git-add--interactive.perl:1114
19289#, perl-format
19290msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
19291msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s"
19292
19293#. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
19294#. The program will only accept that input
19295#. at this point.
19296#. Consider translating (saying "no" discards!) as
19297#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
19298#. of the word "no" does not start with n.
19299#: git-add--interactive.perl:1213
19300msgid ""
19301"Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
19302msgstr ""
19303"Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
19304"bỏ!) [y/n]? "
19305
19306#: git-add--interactive.perl:1222
19307msgid ""
19308"y - stage this hunk\n"
19309"n - do not stage this hunk\n"
19310"q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
19311"a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
19312"d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
19313msgstr ""
19314"y - đưa lên bệ phóng hunk này\n"
19315"n - đừng đưa lên bệ phóng hunk này\n"
19316"q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
19317"a - đưa lên bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
19318"d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
19319"tin"
19320
19321#: git-add--interactive.perl:1228
19322msgid ""
19323"y - stash this hunk\n"
19324"n - do not stash this hunk\n"
19325"q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
19326"a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
19327"d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
19328msgstr ""
19329"y - tạm cất hunk này\n"
19330"n - đừng tạm cất hunk này\n"
19331"q - thoát; đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
19332"a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
19333"d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
19334
19335#: git-add--interactive.perl:1234
19336msgid ""
19337"y - unstage this hunk\n"
19338"n - do not unstage this hunk\n"
19339"q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
19340"a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
19341"d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
19342msgstr ""
19343"y - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
19344"n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
19345"q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn "
19346"lại\n"
19347"a - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
19348"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
19349"tập tin"
19350
19351#: git-add--interactive.perl:1240
19352msgid ""
19353"y - apply this hunk to index\n"
19354"n - do not apply this hunk to index\n"
19355"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
19356"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
19357"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
19358msgstr ""
19359"y - áp dụng hunk này vào mục lục\n"
19360"n - đừng áp dụng hunk này vào mục lục\n"
19361"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
19362"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
19363"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
19364
19365#: git-add--interactive.perl:1246
19366msgid ""
19367"y - discard this hunk from worktree\n"
19368"n - do not discard this hunk from worktree\n"
19369"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
19370"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
19371"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
19372msgstr ""
19373"y - loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc\n"
19374"n - đừng loại bỏ hunk khỏi cây làm việc\n"
19375"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
19376"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
19377"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
19378
19379#: git-add--interactive.perl:1252
19380msgid ""
19381"y - discard this hunk from index and worktree\n"
19382"n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
19383"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
19384"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
19385"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
19386msgstr ""
19387"y - loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
19388"n - đừng loại bỏ hunk khỏi mục lục và cây làm việc\n"
19389"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
19390"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
19391"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
19392
19393#: git-add--interactive.perl:1258
19394msgid ""
19395"y - apply this hunk to index and worktree\n"
19396"n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
19397"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
19398"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
19399"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
19400msgstr ""
19401"y - áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc\n"
19402"n - đừng áp dụng hunk vào mục lục và cây làm việc\n"
19403"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
19404"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
19405"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
19406
19407#: git-add--interactive.perl:1273
19408msgid ""
19409"g - select a hunk to go to\n"
19410"/ - search for a hunk matching the given regex\n"
19411"j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
19412"J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
19413"k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
19414"K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
19415"s - split the current hunk into smaller hunks\n"
19416"e - manually edit the current hunk\n"
19417"? - print help\n"
19418msgstr ""
19419"g - chọn một hunk muốn tới\n"
19420"/ - tìm một hunk khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
19421"j - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế\n"
19422"J - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế\n"
19423"k - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế trước\n"
19424"K - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế trước\n"
19425"s - chia hunk hiện tại thành các hunk nhỏ hơn\n"
19426"e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n"
19427"? - in trợ giúp\n"
19428
19429#: git-add--interactive.perl:1304
19430msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
19431msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
19432
19433#: git-add--interactive.perl:1305
19434msgid "Apply them to the worktree anyway? "
19435msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
19436
19437#: git-add--interactive.perl:1308
19438msgid "Nothing was applied.\n"
19439msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
19440
19441#: git-add--interactive.perl:1319
19442#, perl-format
19443msgid "ignoring unmerged: %s\n"
19444msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
19445
19446#: git-add--interactive.perl:1328
19447msgid "Only binary files changed.\n"
19448msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
19449
19450#: git-add--interactive.perl:1330
19451msgid "No changes.\n"
19452msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
19453
19454#: git-add--interactive.perl:1338
19455msgid "Patch update"
19456msgstr "Cập nhật miếng vá"
19457
19458#: git-add--interactive.perl:1390
19459#, perl-format
19460msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
19461msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
19462
19463#: git-add--interactive.perl:1391
19464#, perl-format
19465msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
19466msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
19467
19468#: git-add--interactive.perl:1392
19469#, perl-format
19470msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
19471msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
19472
19473#: git-add--interactive.perl:1395
19474#, perl-format
19475msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
19476msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? "
19477
19478#: git-add--interactive.perl:1396
19479#, perl-format
19480msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
19481msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
19482
19483#: git-add--interactive.perl:1397
19484#, perl-format
19485msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
19486msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
19487
19488#: git-add--interactive.perl:1400
19489#, perl-format
19490msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
19491msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
19492
19493#: git-add--interactive.perl:1401
19494#, perl-format
19495msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
19496msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
19497
19498#: git-add--interactive.perl:1402
19499#, perl-format
19500msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
19501msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
19502
19503#: git-add--interactive.perl:1405
19504#, perl-format
19505msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
19506msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
19507
19508#: git-add--interactive.perl:1406
19509#, perl-format
19510msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
19511msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
19512
19513#: git-add--interactive.perl:1407
19514#, perl-format
19515msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
19516msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
19517
19518#: git-add--interactive.perl:1410
19519#, perl-format
19520msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
19521msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
19522
19523#: git-add--interactive.perl:1411
19524#, perl-format
19525msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
19526msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
19527
19528#: git-add--interactive.perl:1412
19529#, perl-format
19530msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
19531msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
19532
19533#: git-add--interactive.perl:1415
19534#, perl-format
19535msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
19536msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
19537
19538#: git-add--interactive.perl:1416
19539#, perl-format
19540msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
19541msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
19542
19543#: git-add--interactive.perl:1417
19544#, perl-format
19545msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
19546msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
19547
19548#: git-add--interactive.perl:1420
19549#, perl-format
19550msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
19551msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
19552
19553#: git-add--interactive.perl:1421
19554#, perl-format
19555msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
19556msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
19557
19558#: git-add--interactive.perl:1422
19559#, perl-format
19560msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
19561msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
19562
19563#: git-add--interactive.perl:1522
19564msgid "No other hunks to goto\n"
19565msgstr "Không còn hunk nào để mà nhảy đến\n"
19566
19567#: git-add--interactive.perl:1529
19568msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
19569msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? "
19570
19571#: git-add--interactive.perl:1531
19572msgid "go to which hunk? "
19573msgstr "nhảy đến hunk nào?"
19574
19575#: git-add--interactive.perl:1540
19576#, perl-format
19577msgid "Invalid number: '%s'\n"
19578msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
19579
19580#: git-add--interactive.perl:1545
19581#, perl-format
19582msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
19583msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
19584msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n"
19585
19586#: git-add--interactive.perl:1571
19587msgid "No other hunks to search\n"
19588msgstr "Không còn hunk nào để mà tìm kiếm\n"
19589
19590#: git-add--interactive.perl:1575
19591msgid "search for regex? "
19592msgstr "tìm kiếm cho regex? "
19593
19594#: git-add--interactive.perl:1588
19595#, perl-format
19596msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
19597msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
19598
19599#: git-add--interactive.perl:1598
19600msgid "No hunk matches the given pattern\n"
19601msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n"
19602
19603#: git-add--interactive.perl:1610 git-add--interactive.perl:1632
19604msgid "No previous hunk\n"
19605msgstr "Không có hunk kế trước\n"
19606
19607#: git-add--interactive.perl:1619 git-add--interactive.perl:1638
19608msgid "No next hunk\n"
19609msgstr "Không có hunk kế tiếp\n"
19610
19611#: git-add--interactive.perl:1644
19612msgid "Sorry, cannot split this hunk\n"
19613msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ hunk này\n"
19614
19615#: git-add--interactive.perl:1650
19616#, perl-format
19617msgid "Split into %d hunk.\n"
19618msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
19619msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n"
19620
19621#: git-add--interactive.perl:1660
19622msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n"
19623msgstr "Rất tiếc, không thể sửa hunk này\n"
19624
19625#: git-add--interactive.perl:1706
19626msgid "Review diff"
19627msgstr "Xem xét lại diff"
19628
19629#. TRANSLATORS: please do not translate the command names
19630#. 'status', 'update', 'revert', etc.
19631#: git-add--interactive.perl:1725
19632msgid ""
19633"status        - show paths with changes\n"
19634"update        - add working tree state to the staged set of changes\n"
19635"revert        - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
19636"patch         - pick hunks and update selectively\n"
19637"diff          - view diff between HEAD and index\n"
19638"add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
19639"changes\n"
19640msgstr ""
19641"status        - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
19642"update        - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
19643"đặt lên bệ phóng\n"
19644"revert        - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
19645"phiên bản HEAD\n"
19646"patch         - cậy các hunk và cập nhật có lựa chọn\n"
19647"diff\t      - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
19648"add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
19649"thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
19650
19651#: git-add--interactive.perl:1742 git-add--interactive.perl:1747
19652#: git-add--interactive.perl:1750 git-add--interactive.perl:1757
19653#: git-add--interactive.perl:1761 git-add--interactive.perl:1767
19654msgid "missing --"
19655msgstr "thiếu --"
19656
19657#: git-add--interactive.perl:1763
19658#, perl-format
19659msgid "unknown --patch mode: %s"
19660msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
19661
19662#: git-add--interactive.perl:1769 git-add--interactive.perl:1775
19663#, perl-format
19664msgid "invalid argument %s, expecting --"
19665msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
19666
19667#: git-send-email.perl:130
19668msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
19669msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
19670
19671#: git-send-email.perl:137 git-send-email.perl:143
19672msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
19673msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
19674
19675#: git-send-email.perl:211 git-send-email.perl:217
19676msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
19677msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
19678
19679#: git-send-email.perl:294
19680#, perl-format
19681msgid ""
19682"'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
19683msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
19684
19685#: git-send-email.perl:299
19686#, perl-format
19687msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
19688msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
19689
19690#: git-send-email.perl:317
19691msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
19692msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
19693
19694#: git-send-email.perl:383 git-send-email.perl:638
19695msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
19696msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
19697
19698#: git-send-email.perl:386
19699msgid ""
19700"`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
19701"configuration option)\n"
19702msgstr ""
19703"“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng "
19704"lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
19705
19706#: git-send-email.perl:456
19707#, perl-format
19708msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
19709msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
19710
19711#: git-send-email.perl:485
19712#, perl-format
19713msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
19714msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
19715
19716#: git-send-email.perl:513
19717#, perl-format
19718msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
19719msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
19720
19721#: git-send-email.perl:515
19722#, perl-format
19723msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
19724msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
19725
19726#: git-send-email.perl:517
19727#, perl-format
19728msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
19729msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
19730
19731#: git-send-email.perl:522
19732#, perl-format
19733msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
19734msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
19735
19736#: git-send-email.perl:604
19737#, perl-format
19738msgid ""
19739"File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
19740"to produce patches for.  Please disambiguate by...\n"
19741"\n"
19742"    * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
19743"    * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
19744msgstr ""
19745"Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
19746"các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
19747"\n"
19748"    * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
19749"    * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
19750
19751#: git-send-email.perl:625
19752#, perl-format
19753msgid "Failed to opendir %s: %s"
19754msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
19755
19756#: git-send-email.perl:649
19757#, perl-format
19758msgid ""
19759"fatal: %s: %s\n"
19760"warning: no patches were sent\n"
19761msgstr ""
19762"nghiêm trọng: %s: %s\n"
19763"cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
19764
19765#: git-send-email.perl:660
19766msgid ""
19767"\n"
19768"No patch files specified!\n"
19769"\n"
19770msgstr ""
19771"\n"
19772"Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
19773"\n"
19774
19775#: git-send-email.perl:673
19776#, perl-format
19777msgid "No subject line in %s?"
19778msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
19779
19780#: git-send-email.perl:683
19781#, perl-format
19782msgid "Failed to open for writing %s: %s"
19783msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
19784
19785#: git-send-email.perl:694
19786msgid ""
19787"Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
19788"Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
19789"for the patch you are writing.\n"
19790"\n"
19791"Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
19792msgstr ""
19793"Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
19794"Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
19795"cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
19796"\n"
19797"Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
19798
19799#: git-send-email.perl:718
19800#, perl-format
19801msgid "Failed to open %s: %s"
19802msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
19803
19804#: git-send-email.perl:735
19805#, perl-format
19806msgid "Failed to open %s.final: %s"
19807msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
19808
19809#: git-send-email.perl:778
19810msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
19811msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
19812
19813#. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
19814#: git-send-email.perl:813
19815#, perl-format
19816msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
19817msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
19818
19819#: git-send-email.perl:868
19820msgid ""
19821"The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
19822"Encoding.\n"
19823msgstr ""
19824"Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
19825"Encoding.\n"
19826
19827#: git-send-email.perl:873
19828msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
19829msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
19830
19831#: git-send-email.perl:881
19832#, perl-format
19833msgid ""
19834"Refusing to send because the patch\n"
19835"\t%s\n"
19836"has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
19837"want to send.\n"
19838msgstr ""
19839"Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
19840"\t%s\n"
19841"có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
19842"muốn gửi.\n"
19843
19844#: git-send-email.perl:900
19845msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
19846msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
19847
19848#: git-send-email.perl:918
19849#, perl-format
19850msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
19851msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
19852
19853#: git-send-email.perl:930
19854msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
19855msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
19856
19857#: git-send-email.perl:988 git-send-email.perl:996
19858#, perl-format
19859msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
19860msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
19861
19862#. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
19863#. translation. The program will only accept English input
19864#. at this point.
19865#: git-send-email.perl:1000
19866msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
19867msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
19868
19869#: git-send-email.perl:1317
19870#, perl-format
19871msgid "CA path \"%s\" does not exist"
19872msgstr "đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
19873
19874#: git-send-email.perl:1400
19875msgid ""
19876"    The Cc list above has been expanded by additional\n"
19877"    addresses found in the patch commit message. By default\n"
19878"    send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
19879"    This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
19880"    configuration setting.\n"
19881"\n"
19882"    For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
19883"    To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
19884"    run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
19885"\n"
19886msgstr ""
19887"    Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
19888"    thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
19889"    Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
19890"    nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
19891"    đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
19892"\n"
19893"    Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
19894"    Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
19895"    chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
19896"\n"
19897
19898#. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your
19899#. translation. The program will only accept English input
19900#. at this point.
19901#: git-send-email.perl:1415
19902msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): "
19903msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): "
19904
19905#: git-send-email.perl:1418
19906msgid "Send this email reply required"
19907msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
19908
19909#: git-send-email.perl:1446
19910msgid "The required SMTP server is not properly defined."
19911msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
19912
19913#: git-send-email.perl:1493
19914#, perl-format
19915msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
19916msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
19917
19918#: git-send-email.perl:1498 git-send-email.perl:1502
19919#, perl-format
19920msgid "STARTTLS failed! %s"
19921msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
19922
19923#: git-send-email.perl:1511
19924msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
19925msgstr ""
19926"Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
19927"debug."
19928
19929#: git-send-email.perl:1529
19930#, perl-format
19931msgid "Failed to send %s\n"
19932msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
19933
19934#: git-send-email.perl:1532
19935#, perl-format
19936msgid "Dry-Sent %s\n"
19937msgstr "Thử gửi %s\n"
19938
19939#: git-send-email.perl:1532
19940#, perl-format
19941msgid "Sent %s\n"
19942msgstr "Gửi %s\n"
19943
19944#: git-send-email.perl:1534
19945msgid "Dry-OK. Log says:\n"
19946msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
19947
19948#: git-send-email.perl:1534
19949msgid "OK. Log says:\n"
19950msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
19951
19952#: git-send-email.perl:1546
19953msgid "Result: "
19954msgstr "Kết quả: "
19955
19956#: git-send-email.perl:1549
19957msgid "Result: OK\n"
19958msgstr "Kết quả: Tốt\n"
19959
19960#: git-send-email.perl:1567
19961#, perl-format
19962msgid "can't open file %s"
19963msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
19964
19965#: git-send-email.perl:1614 git-send-email.perl:1634
19966#, perl-format
19967msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
19968msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
19969
19970#: git-send-email.perl:1620
19971#, perl-format
19972msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
19973msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
19974
19975#: git-send-email.perl:1673
19976#, perl-format
19977msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
19978msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
19979
19980#: git-send-email.perl:1698
19981#, perl-format
19982msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
19983msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
19984
19985#: git-send-email.perl:1809
19986#, perl-format
19987msgid "(%s) Could not execute '%s'"
19988msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
19989
19990#: git-send-email.perl:1816
19991#, perl-format
19992msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
19993msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
19994
19995#: git-send-email.perl:1820
19996#, perl-format
19997msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
19998msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
19999
20000#: git-send-email.perl:1850
20001msgid "cannot send message as 7bit"
20002msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
20003
20004#: git-send-email.perl:1858
20005msgid "invalid transfer encoding"
20006msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
20007
20008#: git-send-email.perl:1899 git-send-email.perl:1951 git-send-email.perl:1961
20009#, perl-format
20010msgid "unable to open %s: %s\n"
20011msgstr "không thể mở %s: %s\n"
20012
20013#: git-send-email.perl:1902
20014#, perl-format
20015msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
20016msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
20017
20018#: git-send-email.perl:1919
20019#, perl-format
20020msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
20021msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
20022
20023#. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
20024#: git-send-email.perl:1923
20025#, perl-format
20026msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
20027msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
20028
20029#~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s'"
20030#~ msgstr "không thể phân tích “%s” (tìm kiếm cho “%s”"
20031
20032#~ msgid "push|fetch"
20033#~ msgstr "push|fetch"
20034
20035#~ msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)"
20036#~ msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)"
20037
20038#~ msgid "(+/-)x"
20039#~ msgstr "(+/-)x"
20040
20041#~ msgid "<command>"
20042#~ msgstr "<lệnh>"
20043
20044#~ msgid "w[,i1[,i2]]"
20045#~ msgstr "w[,i1[,i2]]"
20046
20047#~ msgid "Entering '$displaypath'"
20048#~ msgstr "Đang vào “$displaypath”"
20049
20050#~ msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
20051#~ msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
20052
20053#~ msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
20054#~ msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
20055
20056#~ msgid "Could not open '%s' for writing"
20057#~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
20058
20059#~ msgid ""
20060#~ "unexpected 1st line of squash message:\n"
20061#~ "\n"
20062#~ "\t%.*s"
20063#~ msgstr ""
20064#~ "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
20065#~ "\n"
20066#~ "\t%.*s"
20067
20068#~ msgid ""
20069#~ "invalid 1st line of squash message:\n"
20070#~ "\n"
20071#~ "\t%.*s"
20072#~ msgstr ""
20073#~ "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
20074#~ "\n"
20075#~ "\t%.*s"
20076
20077#~ msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
20078#~ msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
20079
20080#~ msgid "Error in object"
20081#~ msgstr "Lỗi trong đối tượng"
20082
20083#~ msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
20084#~ msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
20085
20086#~ msgid "invalid filter-spec expression '%s'"
20087#~ msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ"
20088
20089#~ msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
20090#~ msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
20091
20092#~ msgid "pathspec and --all are incompatible"
20093#~ msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
20094
20095#~ msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
20096#~ msgstr ""
20097#~ "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
20098
20099#~ msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
20100#~ msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
20101
20102#~ msgid ""
20103#~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. "
20104#~ "please use . instead if you meant to match all paths"
20105#~ msgstr ""
20106#~ "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
20107#~ "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
20108
20109#~ msgid "could not truncate '%s'"
20110#~ msgstr "không thể cắt cụt “%s”"
20111
20112#~ msgid "could not finish '%s'"
20113#~ msgstr "không thể hoàn thành “%s”"
20114
20115#~ msgid "could not write to %s"
20116#~ msgstr "không thể ghi vào %s"
20117
20118#~ msgid "could not close %s"
20119#~ msgstr "không thể đóng %s"
20120
20121#~ msgid "Copied a misnamed branch '%s' away"
20122#~ msgstr "Đã chép nhánh khuyết danh “%s” đi"
20123
20124#~ msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
20125#~ msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
20126
20127#~ msgid "Don't know how to clone %s"
20128#~ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
20129
20130#~ msgid "show ignored files"
20131#~ msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
20132
20133#~ msgid "Don't know how to fetch from %s"
20134#~ msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
20135
20136#~ msgid "'$term' is not a valid term"
20137#~ msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
20138
20139#~ msgid ""
20140#~ "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
20141#~ "       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
20142#~ msgstr ""
20143#~ "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
20144#~ "     Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
20145#~ "     dùng git stash save -- \"$option\""
20146
20147#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
20148#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
20149
20150#~ msgid "%%(trailers) does not take arguments"
20151#~ msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
20152
20153#~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
20154#~ msgstr ""
20155#~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
20156
20157#~ msgid "change upstream info"
20158#~ msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
20159
20160#~ msgid ""
20161#~ "\n"
20162#~ "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
20163#~ "\n"
20164#~ msgstr ""
20165#~ "\n"
20166#~ "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
20167#~ "\n"
20168
20169#~ msgid "basename"
20170#~ msgstr "tên cơ sở"
20171
20172#~ msgid "prepend parent project's basename to output"
20173#~ msgstr "treo vào trước tên cơ sở cha mẹ của đường dẫn vào kết xuất"
20174
20175#~ msgid ""
20176#~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
20177#~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
20178#~ "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --"
20179#~ "abort\"."
20180#~ msgstr ""
20181#~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue"
20182#~ "\".\n"
20183#~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --"
20184#~ "skip\".\n"
20185#~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
20186#~ "\"git rebase --abort\"."
20187
20188#~ msgid ""
20189#~ "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
20190#~ " - $line"
20191#~ msgstr ""
20192#~ "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong "
20193#~ "dòng sau đây:\n"
20194#~ " - $line"
20195
20196#~ msgid ""
20197#~ "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
20198#~ " - $line"
20199#~ msgstr ""
20200#~ "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
20201#~ " - $line"
20202
20203#~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
20204#~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
20205
20206#~ msgid "%"
20207#~ msgid_plural "%"
20208#~ msgstr[0] "%"
20209
20210#~ msgid "%s, %"
20211#~ msgid_plural "%s, %"
20212#~ msgstr[0] "%s, %"
20213
20214#~ msgid "Could not open file '%s'"
20215#~ msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
20216
20217#~ msgid "in %0.1f seconds automatically..."
20218#~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
20219
20220#~ msgid "dup2(%d,%d) failed"
20221#~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
20222
20223#~ msgid "Initial commit on "
20224#~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
20225
20226#~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
20227#~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
20228
20229#~ msgid ""
20230#~ "You still have unmerged paths in your index.\n"
20231#~ "Did you forget to use 'git add'?"
20232#~ msgstr ""
20233#~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của "
20234#~ "mình.\n"
20235#~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
20236
20237#~ msgid ""
20238#~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
20239#~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
20240#~ msgstr ""
20241#~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
20242#~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
20243#~ "chuyển giao?"
20244
20245#~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
20246#~ msgstr ""
20247#~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; "
20248#~ "coi là --only những đường dẫn"
20249
20250#~ msgid "default mode for recursion"
20251#~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
20252
20253#~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
20254#~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
20255
20256#~ msgid "tag: tagging "
20257#~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
20258
20259#~ msgid "commit object"
20260#~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
20261
20262#~ msgid "tree object"
20263#~ msgstr "đối tượng cây"
20264
20265#~ msgid "blob object"
20266#~ msgstr "đối tượng blob"
20267
20268#~ msgid ""
20269#~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
20270#~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
20271#~ msgstr ""
20272#~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
20273#~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
20274
20275#~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
20276#~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
20277
20278#~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
20279#~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
20280
20281#~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
20282#~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
20283
20284#~ msgid "unknown %.*s format %s"
20285#~ msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
20286
20287#~ msgid "[%s: gone]"
20288#~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
20289
20290#~ msgid "[%s]"
20291#~ msgstr "[%s]"
20292
20293#~ msgid "[%s: behind %d]"
20294#~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
20295
20296#~ msgid "[%s: ahead %d]"
20297#~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
20298
20299#~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
20300#~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
20301
20302#~ msgid " **** invalid ref ****"
20303#~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
20304
20305#~ msgid "insanely long object directory %.*s"
20306#~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
20307
20308#~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
20309#~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
20310
20311#~ msgid "tag name too long: %.*s..."
20312#~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
20313
20314#~ msgid "tag header too big."
20315#~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
20316
20317#~ msgid ""
20318#~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
20319#~ "marked for discarding"
20320#~ msgstr ""
20321#~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
20322#~ "được đánh dấu để loại bỏ"
20323
20324#~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
20325#~ msgstr ""
20326#~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
20327
20328#~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
20329#~ msgstr "Giỏi…  “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
20330
20331#~ msgid ""
20332#~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
20333#~ "uses a .git directory:"
20334#~ msgid_plural ""
20335#~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
20336#~ "use a .git directory:"
20337#~ msgstr[0] ""
20338#~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
20339#~ "dùng một thư mục .git:"
20340
20341#~ msgid ""
20342#~ "\n"
20343#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
20344#~ "history)"
20345#~ msgstr ""
20346#~ "\n"
20347#~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
20348#~ "của chúng)"
20349
20350#~ msgid "Error wrapping up %s."
20351#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
20352
20353#~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
20354#~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
20355
20356#~ msgid "Cannot revert during another revert."
20357#~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
20358
20359#~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
20360#~ msgstr ""
20361#~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
20362
20363#~ msgid "Could not parse line %d."
20364#~ msgstr "Không phân tích được dòng %d."
20365
20366#~ msgid "Could not open %s"
20367#~ msgstr "Không thể mở %s"
20368
20369#~ msgid "Could not format %s."
20370#~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
20371
20372#~ msgid "%s: %s"
20373#~ msgstr "%s: %s"
20374
20375#~ msgid "cannot open %s: %s"
20376#~ msgstr "không thể mở %s: %s"
20377
20378#~ msgid "You need to set your committer info first"
20379#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
20380
20381#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
20382#~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
20383
20384#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
20385#~ msgstr ""
20386#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
20387
20388#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
20389#~ msgstr ""
20390#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
20391#~ "sai"
20392
20393#~ msgid ""
20394#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
20395#~ msgstr ""
20396#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
20397#~ "đơn vị không hợp lệ"
20398
20399#~ msgid ""
20400#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
20401#~ msgstr ""
20402#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
20403#~ "đơn vị không hợp lệ"
20404
20405#~ msgid ""
20406#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
20407#~ msgstr ""
20408#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
20409#~ "không hợp lệ"
20410
20411#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
20412#~ msgstr ""
20413#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
20414#~ "lệ"
20415
20416#~ msgid "This is the 2nd commit message:"
20417#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
20418
20419#~ msgid "This is the 3rd commit message:"
20420#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
20421
20422#~ msgid "This is the 4th commit message:"
20423#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
20424
20425#~ msgid "This is the 5th commit message:"
20426#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
20427
20428#~ msgid "This is the 6th commit message:"
20429#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
20430
20431#~ msgid "This is the 7th commit message:"
20432#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
20433
20434#~ msgid "This is the 8th commit message:"
20435#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
20436
20437#~ msgid "This is the 9th commit message:"
20438#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
20439
20440#~ msgid "This is the 10th commit message:"
20441#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
20442
20443#~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
20444#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
20445
20446#~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
20447#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
20448
20449#~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
20450#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
20451
20452#~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
20453#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
20454
20455#~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
20456#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
20457
20458#~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
20459#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
20460
20461#~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
20462#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
20463
20464#~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
20465#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
20466
20467#~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
20468#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
20469
20470#~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
20471#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
20472
20473#~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
20474#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
20475
20476#~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
20477#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
20478
20479#~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
20480#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
20481
20482#~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
20483#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
20484
20485#~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
20486#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
20487
20488#~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
20489#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
20490
20491#~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
20492#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
20493
20494#~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
20495#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
20496
20497#~ msgid "could not run gpg."
20498#~ msgstr "không thể chạy gpg."
20499
20500#~ msgid "gpg did not accept the data"
20501#~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
20502
20503#~ msgid "unsupported object type in the tree"
20504#~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
20505
20506#~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
20507#~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
20508
20509#~ msgid "Unprocessed path??? %s"
20510#~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
20511
20512#~ msgid "Cannot %s during a %s"
20513#~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
20514
20515#~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
20516#~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
20517
20518#~ msgid "could not open %s for writing"
20519#~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
20520
20521#~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
20522#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
20523
20524#~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
20525#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
20526
20527#~ msgid "could not write branch description template"
20528#~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
20529
20530#~ msgid "corrupt index file"
20531#~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
20532
20533#~ msgid "detach the HEAD at named commit"
20534#~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
20535
20536#~ msgid "Checking connectivity... "
20537#~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
20538
20539#~ msgid "  (unable to update local ref)"
20540#~ msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
20541
20542#~ msgid "Reinitialized existing"
20543#~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
20544
20545#~ msgid "Initialized empty"
20546#~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
20547
20548#~ msgid " shared"
20549#~ msgstr " đã chia sẻ"
20550
20551#~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
20552#~ msgstr ""
20553#~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
20554
20555#~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
20556#~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
20557
20558#~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
20559#~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
20560
20561#~ msgid "   and with remote"
20562#~ msgstr "   và với máy chủ"
20563
20564#~ msgid "removing '%s' failed"
20565#~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
20566
20567#~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
20568#~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
20569
20570#~ msgid ""
20571#~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
20572#~ "from"
20573#~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
20574
20575#~ msgid ""
20576#~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
20577#~ "repo"
20578#~ msgstr ""
20579#~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
20580#~ "đúng"
20581
20582#~ msgid ""
20583#~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
20584#~ "option."
20585#~ msgstr ""
20586#~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
20587#~ "name”."
20588
20589#~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
20590#~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
20591
20592#~ msgid ""
20593#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
20594#~ "history)"
20595#~ msgstr ""
20596#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
20597#~ "chúng)"
20598
20599#~ msgid "'%s': %s"
20600#~ msgstr "“%s”: %s"
20601
20602#~ msgid "unable to access '%s': %s"
20603#~ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
20604
20605#~ msgid "    git branch -d %s\n"
20606#~ msgstr "    git branch -d %s\n"
20607
20608#~ msgid "    git branch --set-upstream-to %s\n"
20609#~ msgstr "    git branch --set-upstream-to %s\n"
20610
20611#~ msgid "cannot open %s: %s\n"
20612#~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
20613
20614#~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
20615#~ msgstr ""
20616#~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
20617#~ "để xử lý"
20618
20619#~ msgid "failed to remove: %s"
20620#~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
20621
20622#~ msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
20623#~ msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
20624
20625#~ msgid ""
20626#~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
20627#~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
20628#~ msgstr ""
20629#~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
20630#~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
20631
20632#~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
20633#~ msgstr ""
20634#~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
20635
20636#~ msgid "improper format entered align:%s"
20637#~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
20638
20639#~ msgid ""
20640#~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
20641#~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
20642#~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
20643#~ "\n"
20644#~ "  git config --global push.default matching\n"
20645#~ "\n"
20646#~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
20647#~ "\n"
20648#~ "  git config --global push.default simple\n"
20649#~ "\n"
20650#~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
20651#~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
20652#~ "\n"
20653#~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
20654#~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
20655#~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
20656#~ "\n"
20657#~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
20658#~ "information.\n"
20659#~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
20660#~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
20661#~ msgstr ""
20662#~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
20663#~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
20664#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
20665#~ "\n"
20666#~ "  git config --global push.default matching\n"
20667#~ "\n"
20668#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
20669#~ "lệnh:\n"
20670#~ "\n"
20671#~ "  git config --global push.default simple\n"
20672#~ "\n"
20673#~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
20674#~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
20675#~ "\n"
20676#~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
20677#~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
20678#~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
20679#~ "\n"
20680#~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
20681#~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
20682#~ "tự\n"
20683#~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
20684
20685#~ msgid "Could not append '%s'"
20686#~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
20687
20688#~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
20689#~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
20690
20691#~ msgid "no such user"
20692#~ msgstr "không có người dùng như vậy"
20693
20694#~ msgid "Missing author: %s"
20695#~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
20696
20697#~ msgid "Testing "
20698#~ msgstr "Đang thử"
20699
20700#~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
20701#~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
20702
20703#~ msgid "print only merged branches"
20704#~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
20705
20706#~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
20707#~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
20708
20709#~ msgid "show usage"
20710#~ msgstr "hiển thị cách dùng"
20711
20712#~ msgid "insanely long template name %s"
20713#~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
20714
20715#~ msgid "insanely long symlink %s"
20716#~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
20717
20718#~ msgid "insanely long template path %s"
20719#~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
20720
20721#~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
20722#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
20723
20724#~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
20725#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
20726
20727#~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
20728#~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
20729
20730#~ msgid "--sort and -n are incompatible"
20731#~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
20732
20733#~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
20734#~ msgstr ""
20735#~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
20736
20737#~ msgid "false|true|preserve"
20738#~ msgstr "false|true|preserve"
20739
20740#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
20741#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
20742
20743#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
20744#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
20745
20746#~ msgid "option %s does not accept negative form"
20747#~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
20748
20749#~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
20750#~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
20751
20752#~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
20753#~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
20754
20755#~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
20756#~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
20757
20758#~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
20759#~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
20760
20761#~ msgid ""
20762#~ "Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
20763#~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
20764#~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
20765#~ msgstr ""
20766#~ "Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
20767#~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
20768#~ "\"$cmdline --skip\".\n"
20769#~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
20770#~ "--abort\"."
20771
20772#~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
20773#~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
20774
20775#~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
20776#~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
20777
20778#~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
20779#~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
20780
20781#~ msgid ""
20782#~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
20783#~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
20784#~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
20785#~ msgstr ""
20786#~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
20787#~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
20788#~ "tin>”\n"
20789#~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
20790#~ "giao."
20791
20792#~ msgid "no branch specified"
20793#~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
20794
20795#~ msgid "prune .git/worktrees"
20796#~ msgstr "xén .git/worktrees"
20797
20798#~ msgid "The most commonly used git commands are:"
20799#~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
20800
20801#~ msgid "No such branch: '%s'"
20802#~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
20803
20804#~ msgid "Could not create git link %s"
20805#~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
20806
20807#~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
20808#~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
20809
20810#~ msgid "(detached from %s)"
20811#~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
20812
20813#~ msgid "No existing author found with '%s'"
20814#~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
20815
20816#~ msgid "search also in ignored files"
20817#~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
20818
20819#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
20820#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
20821
20822#~ msgid "no files added"
20823#~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
20824
20825#~ msgid "slot"
20826#~ msgstr "khe"
20827
20828#~ msgid "check"
20829#~ msgstr "kiểm tra"
20830
20831#~ msgid "Failed to lock ref for update"
20832#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
20833
20834#~ msgid "Failed to write ref"
20835#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
20836
20837#~ msgid "commit has empty message"
20838#~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
20839
20840#~ msgid "cannot lock HEAD ref"
20841#~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
20842
20843#~ msgid "cannot update HEAD ref"
20844#~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
20845
20846#~ msgid "Failed to chdir: %s"
20847#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
20848
20849#~ msgid "%s: cannot lock the ref"
20850#~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
20851
20852#~ msgid "%s: cannot update the ref"
20853#~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
20854
20855#~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
20856#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
20857
20858#~ msgid "key id"
20859#~ msgstr "id của khóa"
20860
20861#~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
20862#~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
20863
20864#~ msgid "bug"
20865#~ msgstr "lỗi"
20866
20867#~ msgid ", behind "
20868#~ msgstr ", đằng sau "
20869
20870#~ msgid "could not find .gitmodules in index"
20871#~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
20872
20873#~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
20874#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
20875
20876#~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
20877#~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
20878
20879#~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
20880#~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
20881
20882#~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
20883#~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
20884
20885#~ msgid ""
20886#~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
20887#~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
20888#~ "anymore.\n"
20889#~ "To add content for the whole tree, run:\n"
20890#~ "\n"
20891#~ "  git add %s :/\n"
20892#~ "  (or git add %s :/)\n"
20893#~ "\n"
20894#~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
20895#~ "\n"
20896#~ "  git add %s .\n"
20897#~ "  (or git add %s .)\n"
20898#~ "\n"
20899#~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
20900#~ "directory.\n"
20901#~ msgstr ""
20902#~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
20903#~ "từ\n"
20904#~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
20905#~ "thế nữa.\n"
20906#~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
20907#~ "\n"
20908#~ "  git add %s :/\n"
20909#~ "  (hoặc git add %s :/)\n"
20910#~ "\n"
20911#~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
20912#~ "\n"
20913#~ "  git add %s .\n"
20914#~ "  (hoặc git add %s .)\n"
20915#~ "\n"
20916#~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
20917
20918#~ msgid ""
20919#~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
20920#~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
20921#~ "removed.\n"
20922#~ "Paths like '%s' that are\n"
20923#~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
20924#~ "\n"
20925#~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
20926#~ "  ignores paths you removed from your working tree.\n"
20927#~ "\n"
20928#~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
20929#~ "\n"
20930#~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
20931#~ msgstr ""
20932#~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
20933#~ "removal”,\n"
20934#~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
20935#~ "dẫn mà\n"
20936#~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
20937#~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
20938#~ "Git.\n"
20939#~ "\n"
20940#~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
20941#~ "  bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
20942#~ "\n"
20943#~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
20944#~ "\n"
20945#~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
20946#~ "của bạn.\n"
20947
20948#~ msgid ""
20949#~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
20950#~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
20951#~ msgstr ""
20952#~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
20953#~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
20954#~ "thêm chi tiết.\n"
20955
20956#~ msgid ""
20957#~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
20958#~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
20959#~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
20960#~ "variable\n"
20961#~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
20962#~ msgstr ""
20963#~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
20964#~ "bộ\n"
20965#~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
20966#~ "lẽ muốn\n"
20967#~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
20968#~ "default”\n"
20969#~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
20970#~ "thôi."
20971
20972#~ msgid "copied:     %s -> %s"
20973#~ msgstr "đã sao chép:   %s -> %s"
20974
20975#~ msgid "deleted:    %s"
20976#~ msgstr "đã xóa:        %s"
20977
20978#~ msgid "modified:   %s"
20979#~ msgstr "đã sửa đổi:    %s"
20980
20981#~ msgid "renamed:    %s -> %s"
20982#~ msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
20983
20984#~ msgid "unmerged:   %s"
20985#~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
20986
20987#~ msgid "input paths are terminated by a null character"
20988#~ msgstr "các đường dẫn được  ngăn cách bởi ký tự null"
20989
20990#~ msgid ""
20991#~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
20992#~ msgstr ""
20993#~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
20994#~ "untracked."
20995
20996#~ msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
20997#~ msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
20998
20999#~ msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
21000#~ msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
21001
21002#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
21003#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
21004
21005#~ msgid ""
21006#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
21007#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
21008#~ msgstr ""
21009#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
21010#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
21011
21012#~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
21013#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
21014
21015#~ msgid "show the HEAD reference"
21016#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
21017
21018#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
21019#~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
21020
21021#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
21022#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
21023
21024#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files.  'status -uno'"
21025#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi.  “status -uno”"
21026
21027#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
21028#~ msgstr ""
21029#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
21030
21031#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
21032#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
21033
21034#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
21035#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
21036
21037#~ msgid "use any ref in .git/refs"
21038#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
21039
21040#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
21041#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
21042
21043#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
21044#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
21045
21046#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
21047#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
21048
21049#~ msgid "oops"
21050#~ msgstr "ôi?"
21051
21052#~ msgid "Not removing %s\n"
21053#~ msgstr "Không xóa %s\n"
21054
21055#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
21056#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
21057
21058#~ msgid " %d file changed"
21059#~ msgid_plural " %d files changed"
21060#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
21061
21062#~ msgid ", %d insertion(+)"
21063#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
21064#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
21065
21066#~ msgid ", %d deletion(-)"
21067#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
21068#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
21069
21070#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
21071#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
21072
21073#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
21074#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
21075
21076#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
21077#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
21078
21079#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
21080#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
21081
21082#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
21083#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
21084
21085#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
21086#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
21087
21088#~ msgid ""
21089#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
21090#~ msgstr ""
21091#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
21092#~ "đổi các nhánh."
21093
21094#~ msgid "diff setup failed"
21095#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
21096
21097#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
21098#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
21099
21100#~ msgid "diff_setup_done failed"
21101#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
21102
21103#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
21104#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
21105
21106#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
21107#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
21108
21109#~ msgid "--"
21110#~ msgstr "--"
21111
21112#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
21113#~ msgstr ""
21114#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"