po / vi.poon commit Merge branch 'jk/async-pkt-line' (88bad58)
   1# Vietnamese translation for GIT-CORE.
   2# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
   3# This file is distributed under the same license as the git-core package.
   4# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
   5# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015.
   6#
   7msgid ""
   8msgstr ""
   9"Project-Id-Version: git v2.6.0-rc2\n"
  10"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
  11"POT-Creation-Date: 2015-09-15 06:45+0800\n"
  12"PO-Revision-Date: 2015-09-15 07:15+0700\n"
  13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  15"Language: vi\n"
  16"MIME-Version: 1.0\n"
  17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  19"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
  20"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
  21"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
  22"X-Poedit-Basepath: ../\n"
  23"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
  24
  25#: advice.c:55
  26#, c-format
  27msgid "hint: %.*s\n"
  28msgstr "gợi ý: %.*s\n"
  29
  30#: advice.c:88
  31msgid ""
  32"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
  33"as appropriate to mark resolution and make a commit."
  34msgstr ""
  35"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
  36"và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
  37"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
  38
  39#: advice.c:101 builtin/merge.c:1227
  40msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
  41msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
  42
  43#: advice.c:103
  44msgid "Please, commit your changes before you can merge."
  45msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
  46
  47#: advice.c:104
  48msgid "Exiting because of unfinished merge."
  49msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
  50
  51#: archive.c:12
  52msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
  53msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
  54
  55#: archive.c:13
  56msgid "git archive --list"
  57msgstr "git archive --list"
  58
  59#: archive.c:14
  60msgid ""
  61"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
  62msgstr ""
  63"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
  64"[<đường-dẫn>…]"
  65
  66#: archive.c:15
  67msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
  68msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
  69
  70#: archive.c:343 builtin/add.c:137 builtin/add.c:426 builtin/rm.c:327
  71#, c-format
  72msgid "pathspec '%s' did not match any files"
  73msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
  74
  75#: archive.c:428
  76msgid "fmt"
  77msgstr "định_dạng"
  78
  79#: archive.c:428
  80msgid "archive format"
  81msgstr "định dạng lưu trữ"
  82
  83#: archive.c:429 builtin/log.c:1229
  84msgid "prefix"
  85msgstr "tiền_tố"
  86
  87#: archive.c:430
  88msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
  89msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
  90
  91#: archive.c:431 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2516 builtin/blame.c:2517
  92#: builtin/config.c:58 builtin/fast-export.c:987 builtin/fast-export.c:989
  93#: builtin/grep.c:712 builtin/hash-object.c:99 builtin/ls-files.c:446
  94#: builtin/ls-files.c:449 builtin/notes.c:395 builtin/notes.c:558
  95#: builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:153
  96msgid "file"
  97msgstr "tập_tin"
  98
  99#: archive.c:432 builtin/archive.c:89
 100msgid "write the archive to this file"
 101msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
 102
 103#: archive.c:434
 104msgid "read .gitattributes in working directory"
 105msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
 106
 107#: archive.c:435
 108msgid "report archived files on stderr"
 109msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
 110
 111#: archive.c:436
 112msgid "store only"
 113msgstr "chỉ lưu (không nén)"
 114
 115#: archive.c:437
 116msgid "compress faster"
 117msgstr "nén nhanh hơn"
 118
 119#: archive.c:445
 120msgid "compress better"
 121msgstr "nén nhỏ hơn"
 122
 123#: archive.c:448
 124msgid "list supported archive formats"
 125msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
 126
 127#: archive.c:450 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:77
 128msgid "repo"
 129msgstr "kho"
 130
 131#: archive.c:451 builtin/archive.c:91
 132msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
 133msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
 134
 135#: archive.c:452 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:479
 136msgid "command"
 137msgstr "lệnh"
 138
 139#: archive.c:453 builtin/archive.c:93
 140msgid "path to the remote git-upload-archive command"
 141msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
 142
 143#: attr.c:265
 144msgid ""
 145"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
 146"Use '\\!' for literal leading exclamation."
 147msgstr ""
 148"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
 149"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
 150
 151#: branch.c:60
 152#, c-format
 153msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
 154msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
 155
 156#: branch.c:83
 157#, c-format
 158msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
 159msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
 160
 161#: branch.c:84
 162#, c-format
 163msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
 164msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
 165
 166#: branch.c:88
 167#, c-format
 168msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
 169msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
 170
 171#: branch.c:89
 172#, c-format
 173msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
 174msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
 175
 176#: branch.c:94
 177#, c-format
 178msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
 179msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
 180
 181#: branch.c:95
 182#, c-format
 183msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
 184msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
 185
 186#: branch.c:99
 187#, c-format
 188msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
 189msgstr ""
 190"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
 191
 192#: branch.c:100
 193#, c-format
 194msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
 195msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
 196
 197#: branch.c:133
 198#, c-format
 199msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
 200msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
 201
 202#: branch.c:162
 203#, c-format
 204msgid "'%s' is not a valid branch name."
 205msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
 206
 207#: branch.c:167
 208#, c-format
 209msgid "A branch named '%s' already exists."
 210msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
 211
 212#: branch.c:175
 213msgid "Cannot force update the current branch."
 214msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
 215
 216#: branch.c:195
 217#, c-format
 218msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
 219msgstr ""
 220"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
 221"nhánh."
 222
 223#: branch.c:197
 224#, c-format
 225msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
 226msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
 227
 228#: branch.c:199
 229msgid ""
 230"\n"
 231"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
 232"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
 233"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
 234"\n"
 235"If you are planning to push out a new local branch that\n"
 236"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
 237"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
 238msgstr ""
 239"\n"
 240"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
 241"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
 242"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
 243"\n"
 244"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
 245"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
 246"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
 247
 248#: branch.c:243
 249#, c-format
 250msgid "Not a valid object name: '%s'."
 251msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
 252
 253#: branch.c:263
 254#, c-format
 255msgid "Ambiguous object name: '%s'."
 256msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
 257
 258#: branch.c:268
 259#, c-format
 260msgid "Not a valid branch point: '%s'."
 261msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
 262
 263#: branch.c:399
 264#, c-format
 265msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
 266msgstr "“%s” đã sẵn được lấy ra tại “%s”"
 267
 268#: bundle.c:34
 269#, c-format
 270msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
 271msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
 272
 273#: bundle.c:61
 274#, c-format
 275msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
 276msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
 277
 278#: bundle.c:87 builtin/commit.c:765
 279#, c-format
 280msgid "could not open '%s'"
 281msgstr "không thể mở “%s”"
 282
 283#: bundle.c:139
 284msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
 285msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
 286
 287#: bundle.c:163 sequencer.c:636 sequencer.c:1083 builtin/blame.c:2708
 288#: builtin/branch.c:652 builtin/commit.c:1044 builtin/log.c:334
 289#: builtin/log.c:850 builtin/log.c:1457 builtin/log.c:1690 builtin/merge.c:358
 290#: builtin/shortlog.c:158
 291msgid "revision walk setup failed"
 292msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
 293
 294#: bundle.c:185
 295#, c-format
 296msgid "The bundle contains this ref:"
 297msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
 298msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu:"
 299
 300#: bundle.c:192
 301msgid "The bundle records a complete history."
 302msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
 303
 304#: bundle.c:194
 305#, c-format
 306msgid "The bundle requires this ref:"
 307msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
 308msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
 309
 310#: bundle.c:253
 311msgid "Could not spawn pack-objects"
 312msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
 313
 314#: bundle.c:264
 315msgid "pack-objects died"
 316msgstr "đối tượng gói đã chết"
 317
 318#: bundle.c:304
 319msgid "rev-list died"
 320msgstr "rev-list đã chết"
 321
 322#: bundle.c:353
 323#, c-format
 324msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
 325msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
 326
 327#: bundle.c:443 builtin/log.c:157 builtin/log.c:1367 builtin/shortlog.c:261
 328#, c-format
 329msgid "unrecognized argument: %s"
 330msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
 331
 332#: bundle.c:449
 333msgid "Refusing to create empty bundle."
 334msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
 335
 336#: bundle.c:459
 337#, c-format
 338msgid "cannot create '%s'"
 339msgstr "không thể tạo “%s”"
 340
 341#: bundle.c:480
 342msgid "index-pack died"
 343msgstr "mục lục gói đã chết"
 344
 345#: color.c:260
 346#, c-format
 347msgid "invalid color value: %.*s"
 348msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
 349
 350#: commit.c:40 builtin/am.c:451 builtin/am.c:487 builtin/am.c:1516
 351#: builtin/am.c:2128
 352#, c-format
 353msgid "could not parse %s"
 354msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
 355
 356#: commit.c:42
 357#, c-format
 358msgid "%s %s is not a commit!"
 359msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
 360
 361#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
 362msgid "memory exhausted"
 363msgstr "hết bộ nhớ"
 364
 365#: config.c:474 config.c:476
 366#, c-format
 367msgid "bad config file line %d in %s"
 368msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
 369
 370#: config.c:592
 371#, c-format
 372msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
 373msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
 374
 375#: config.c:594
 376#, c-format
 377msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
 378msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
 379
 380#: config.c:679
 381#, c-format
 382msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
 383msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
 384
 385#: config.c:757 config.c:768
 386#, c-format
 387msgid "bad zlib compression level %d"
 388msgstr "mức nén zlib %d là sai"
 389
 390#: config.c:890
 391#, c-format
 392msgid "invalid mode for object creation: %s"
 393msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
 394
 395#: config.c:1216
 396msgid "unable to parse command-line config"
 397msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
 398
 399#: config.c:1277
 400msgid "unknown error occured while reading the configuration files"
 401msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
 402
 403#: config.c:1601
 404#, c-format
 405msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
 406msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
 407
 408#: config.c:1603
 409#, c-format
 410msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
 411msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
 412
 413#: config.c:1662
 414#, c-format
 415msgid "%s has multiple values"
 416msgstr "%s có đa giá trị"
 417
 418#: connected.c:69
 419msgid "Could not run 'git rev-list'"
 420msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
 421
 422#: connected.c:89
 423#, c-format
 424msgid "failed write to rev-list: %s"
 425msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
 426
 427#: connected.c:97
 428#, c-format
 429msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
 430msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
 431
 432#: date.c:95
 433msgid "in the future"
 434msgstr "trong tương lai"
 435
 436#: date.c:101
 437#, c-format
 438msgid "%lu second ago"
 439msgid_plural "%lu seconds ago"
 440msgstr[0] "%lu giây trước"
 441
 442#: date.c:108
 443#, c-format
 444msgid "%lu minute ago"
 445msgid_plural "%lu minutes ago"
 446msgstr[0] "%lu phút trước"
 447
 448#: date.c:115
 449#, c-format
 450msgid "%lu hour ago"
 451msgid_plural "%lu hours ago"
 452msgstr[0] "%lu giờ trước"
 453
 454#: date.c:122
 455#, c-format
 456msgid "%lu day ago"
 457msgid_plural "%lu days ago"
 458msgstr[0] "%lu ngày trước"
 459
 460#: date.c:128
 461#, c-format
 462msgid "%lu week ago"
 463msgid_plural "%lu weeks ago"
 464msgstr[0] "%lu tuần trước"
 465
 466#: date.c:135
 467#, c-format
 468msgid "%lu month ago"
 469msgid_plural "%lu months ago"
 470msgstr[0] "%lu tháng trước"
 471
 472#: date.c:146
 473#, c-format
 474msgid "%lu year"
 475msgid_plural "%lu years"
 476msgstr[0] "%lu năm"
 477
 478#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
 479#: date.c:149
 480#, c-format
 481msgid "%s, %lu month ago"
 482msgid_plural "%s, %lu months ago"
 483msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
 484
 485#: date.c:154 date.c:159
 486#, c-format
 487msgid "%lu year ago"
 488msgid_plural "%lu years ago"
 489msgstr[0] "%lu năm trước"
 490
 491#: diffcore-order.c:24
 492#, c-format
 493msgid "failed to read orderfile '%s'"
 494msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
 495
 496#: diffcore-rename.c:536
 497msgid "Performing inexact rename detection"
 498msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
 499
 500#: diff.c:116
 501#, c-format
 502msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
 503msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
 504
 505#: diff.c:121
 506#, c-format
 507msgid "  Unknown dirstat parameter '%s'\n"
 508msgstr "  Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
 509
 510#: diff.c:216
 511#, c-format
 512msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
 513msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
 514
 515#: diff.c:268
 516#, c-format
 517msgid ""
 518"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
 519"%s"
 520msgstr ""
 521"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
 522"%s"
 523
 524#: diff.c:2998
 525#, c-format
 526msgid "external diff died, stopping at %s"
 527msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
 528
 529#: diff.c:3394
 530msgid "--follow requires exactly one pathspec"
 531msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
 532
 533#: diff.c:3557
 534#, c-format
 535msgid ""
 536"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
 537"%s"
 538msgstr ""
 539"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
 540"%s"
 541
 542#: diff.c:3571
 543#, c-format
 544msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
 545msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
 546
 547#: dir.c:1853
 548msgid "failed to get kernel name and information"
 549msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
 550
 551#: dir.c:1936
 552msgid "Untracked cache is disabled on this system."
 553msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống này."
 554
 555#: gpg-interface.c:166 gpg-interface.c:237
 556msgid "could not run gpg."
 557msgstr "không thể chạy gpg."
 558
 559#: gpg-interface.c:178
 560msgid "gpg did not accept the data"
 561msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
 562
 563#: gpg-interface.c:189
 564msgid "gpg failed to sign the data"
 565msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
 566
 567#: gpg-interface.c:222
 568#, c-format
 569msgid "could not create temporary file '%s': %s"
 570msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"
 571
 572#: gpg-interface.c:225
 573#, c-format
 574msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
 575msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
 576
 577#: grep.c:1718
 578#, c-format
 579msgid "'%s': unable to read %s"
 580msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
 581
 582#: grep.c:1735
 583#, c-format
 584msgid "'%s': %s"
 585msgstr "“%s”: %s"
 586
 587#: grep.c:1746
 588#, c-format
 589msgid "'%s': short read %s"
 590msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
 591
 592#: help.c:207
 593#, c-format
 594msgid "available git commands in '%s'"
 595msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
 596
 597#: help.c:214
 598msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
 599msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
 600
 601#: help.c:246
 602msgid "These are common Git commands used in various situations:"
 603msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
 604
 605#: help.c:311
 606#, c-format
 607msgid ""
 608"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
 609"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
 610msgstr ""
 611"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
 612"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
 613
 614#: help.c:368
 615msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
 616msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
 617
 618#: help.c:390
 619#, c-format
 620msgid ""
 621"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
 622"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
 623msgstr ""
 624"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
 625"Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
 626
 627#: help.c:395
 628#, c-format
 629msgid "in %0.1f seconds automatically..."
 630msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
 631
 632#: help.c:402
 633#, c-format
 634msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
 635msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
 636
 637#: help.c:406 help.c:466
 638msgid ""
 639"\n"
 640"Did you mean this?"
 641msgid_plural ""
 642"\n"
 643"Did you mean one of these?"
 644msgstr[0] ""
 645"\n"
 646"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
 647
 648#: help.c:462
 649#, c-format
 650msgid "%s: %s - %s"
 651msgstr "%s: %s - %s"
 652
 653#: merge.c:41
 654msgid "failed to read the cache"
 655msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
 656
 657#: merge.c:94 builtin/am.c:2001 builtin/am.c:2036 builtin/checkout.c:375
 658#: builtin/checkout.c:586 builtin/clone.c:715
 659msgid "unable to write new index file"
 660msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 661
 662#: merge-recursive.c:189
 663#, c-format
 664msgid "(bad commit)\n"
 665msgstr "(commit sai)\n"
 666
 667#: merge-recursive.c:209
 668#, c-format
 669msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
 670msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
 671
 672#: merge-recursive.c:270
 673msgid "error building trees"
 674msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
 675
 676#: merge-recursive.c:687
 677#, c-format
 678msgid "failed to create path '%s'%s"
 679msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
 680
 681#: merge-recursive.c:698
 682#, c-format
 683msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
 684msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
 685
 686#: merge-recursive.c:712 merge-recursive.c:733
 687msgid ": perhaps a D/F conflict?"
 688msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
 689
 690#: merge-recursive.c:723
 691#, c-format
 692msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
 693msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
 694
 695#: merge-recursive.c:763
 696#, c-format
 697msgid "cannot read object %s '%s'"
 698msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
 699
 700#: merge-recursive.c:765
 701#, c-format
 702msgid "blob expected for %s '%s'"
 703msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
 704
 705#: merge-recursive.c:788 builtin/clone.c:364
 706#, c-format
 707msgid "failed to open '%s'"
 708msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
 709
 710#: merge-recursive.c:796
 711#, c-format
 712msgid "failed to symlink '%s'"
 713msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”"
 714
 715#: merge-recursive.c:799
 716#, c-format
 717msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
 718msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
 719
 720#: merge-recursive.c:937
 721msgid "Failed to execute internal merge"
 722msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
 723
 724#: merge-recursive.c:941
 725#, c-format
 726msgid "Unable to add %s to database"
 727msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
 728
 729#: merge-recursive.c:957
 730msgid "unsupported object type in the tree"
 731msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
 732
 733#: merge-recursive.c:1032 merge-recursive.c:1046
 734#, c-format
 735msgid ""
 736"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
 737"in tree."
 738msgstr ""
 739"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
 740"còn lại trong cây (tree)."
 741
 742#: merge-recursive.c:1038 merge-recursive.c:1051
 743#, c-format
 744msgid ""
 745"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
 746"in tree at %s."
 747msgstr ""
 748"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
 749"còn lại trong cây (tree) tại %s."
 750
 751#: merge-recursive.c:1092
 752msgid "rename"
 753msgstr "đổi tên"
 754
 755#: merge-recursive.c:1092
 756msgid "renamed"
 757msgstr "đã đổi tên"
 758
 759#: merge-recursive.c:1148
 760#, c-format
 761msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
 762msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
 763
 764#: merge-recursive.c:1170
 765#, c-format
 766msgid ""
 767"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
 768"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
 769msgstr ""
 770"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
 771"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
 772
 773#: merge-recursive.c:1175
 774msgid " (left unresolved)"
 775msgstr " (cần giải quyết)"
 776
 777#: merge-recursive.c:1229
 778#, c-format
 779msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
 780msgstr ""
 781"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
 782
 783#: merge-recursive.c:1259
 784#, c-format
 785msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
 786msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
 787
 788#: merge-recursive.c:1458
 789#, c-format
 790msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
 791msgstr ""
 792"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
 793
 794#: merge-recursive.c:1468
 795#, c-format
 796msgid "Adding merged %s"
 797msgstr "Thêm hòa trộn %s"
 798
 799#: merge-recursive.c:1473 merge-recursive.c:1671
 800#, c-format
 801msgid "Adding as %s instead"
 802msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
 803
 804#: merge-recursive.c:1524
 805#, c-format
 806msgid "cannot read object %s"
 807msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
 808
 809#: merge-recursive.c:1527
 810#, c-format
 811msgid "object %s is not a blob"
 812msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
 813
 814#: merge-recursive.c:1575
 815msgid "modify"
 816msgstr "sửa đổi"
 817
 818#: merge-recursive.c:1575
 819msgid "modified"
 820msgstr "đã sửa"
 821
 822#: merge-recursive.c:1585
 823msgid "content"
 824msgstr "nội dung"
 825
 826#: merge-recursive.c:1592
 827msgid "add/add"
 828msgstr "thêm/thêm"
 829
 830#: merge-recursive.c:1626
 831#, c-format
 832msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
 833msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
 834
 835#: merge-recursive.c:1640
 836#, c-format
 837msgid "Auto-merging %s"
 838msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
 839
 840#: merge-recursive.c:1644 git-submodule.sh:1150
 841msgid "submodule"
 842msgstr "mô-đun-con"
 843
 844#: merge-recursive.c:1645
 845#, c-format
 846msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
 847msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
 848
 849#: merge-recursive.c:1731
 850#, c-format
 851msgid "Removing %s"
 852msgstr "Đang xóa %s"
 853
 854#: merge-recursive.c:1756
 855msgid "file/directory"
 856msgstr "tập-tin/thư-mục"
 857
 858#: merge-recursive.c:1762
 859msgid "directory/file"
 860msgstr "thư-mục/tập-tin"
 861
 862#: merge-recursive.c:1767
 863#, c-format
 864msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
 865msgstr ""
 866"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
 867"%s"
 868
 869#: merge-recursive.c:1777
 870#, c-format
 871msgid "Adding %s"
 872msgstr "Thêm \"%s\""
 873
 874#: merge-recursive.c:1794
 875msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
 876msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
 877
 878#: merge-recursive.c:1813
 879msgid "Already up-to-date!"
 880msgstr "Đã cập nhật rồi!"
 881
 882#: merge-recursive.c:1822
 883#, c-format
 884msgid "merging of trees %s and %s failed"
 885msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
 886
 887#: merge-recursive.c:1852
 888#, c-format
 889msgid "Unprocessed path??? %s"
 890msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
 891
 892#: merge-recursive.c:1900
 893msgid "Merging:"
 894msgstr "Đang trộn:"
 895
 896#: merge-recursive.c:1913
 897#, c-format
 898msgid "found %u common ancestor:"
 899msgid_plural "found %u common ancestors:"
 900msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
 901
 902#: merge-recursive.c:1950
 903msgid "merge returned no commit"
 904msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
 905
 906#: merge-recursive.c:2007
 907#, c-format
 908msgid "Could not parse object '%s'"
 909msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
 910
 911#: merge-recursive.c:2018 builtin/merge.c:645
 912msgid "Unable to write index."
 913msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
 914
 915#: notes-utils.c:41
 916msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
 917msgstr ""
 918"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
 919"chiếu"
 920
 921#: notes-utils.c:100
 922#, c-format
 923msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
 924msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
 925
 926#: notes-utils.c:110
 927#, c-format
 928msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
 929msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
 930
 931#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
 932#. environment variable, the second %s is its value
 933#: notes-utils.c:137
 934#, c-format
 935msgid "Bad %s value: '%s'"
 936msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
 937
 938#: object.c:242
 939#, c-format
 940msgid "unable to parse object: %s"
 941msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
 942
 943#: parse-options.c:563
 944msgid "..."
 945msgstr "…"
 946
 947#: parse-options.c:581
 948#, c-format
 949msgid "usage: %s"
 950msgstr "cách dùng: %s"
 951
 952#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
 953#. one in "usage: %s" translation
 954#: parse-options.c:585
 955#, c-format
 956msgid "   or: %s"
 957msgstr "     hoặc: %s"
 958
 959#: parse-options.c:588
 960#, c-format
 961msgid "    %s"
 962msgstr "    %s"
 963
 964#: parse-options.c:622
 965msgid "-NUM"
 966msgstr "-SỐ"
 967
 968#: pathspec.c:133
 969msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
 970msgstr ""
 971"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
 972
 973#: pathspec.c:143
 974msgid ""
 975"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
 976"pathspec settings"
 977msgstr ""
 978"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
 979"tả đường dẫn toàn cục khác"
 980
 981#: pathspec.c:177
 982msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
 983msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
 984
 985#: pathspec.c:183
 986#, c-format
 987msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
 988msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
 989
 990#: pathspec.c:187
 991#, c-format
 992msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
 993msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
 994
 995#: pathspec.c:205
 996#, c-format
 997msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
 998msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
 999
1000#: pathspec.c:230
1001#, c-format
1002msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
1003msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
1004
1005#: pathspec.c:241
1006#, c-format
1007msgid "%s: '%s' is outside repository"
1008msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
1009
1010#: pathspec.c:291
1011#, c-format
1012msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
1013msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
1014
1015#: pathspec.c:353
1016#, c-format
1017msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
1018msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
1019
1020#: pathspec.c:432
1021#, c-format
1022msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
1023msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
1024
1025#: pathspec.c:441
1026msgid ""
1027"There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
1028"Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
1029msgstr ""
1030"Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
1031"Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
1032
1033#: pretty.c:969
1034msgid "unable to parse --pretty format"
1035msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
1036
1037#: progress.c:236
1038msgid "done"
1039msgstr "xong"
1040
1041#: read-cache.c:1296
1042#, c-format
1043msgid ""
1044"index.version set, but the value is invalid.\n"
1045"Using version %i"
1046msgstr ""
1047"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
1048"Dùng phiên bản %i"
1049
1050#: read-cache.c:1306
1051#, c-format
1052msgid ""
1053"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
1054"Using version %i"
1055msgstr ""
1056"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
1057"Dùng phiên bản %i"
1058
1059#: refs.c:2941 builtin/merge.c:760 builtin/merge.c:871 builtin/merge.c:973
1060#: builtin/merge.c:983
1061#, c-format
1062msgid "Could not open '%s' for writing"
1063msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
1064
1065#: refs.c:3001
1066#, c-format
1067msgid "could not delete reference %s: %s"
1068msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
1069
1070#: refs.c:3004
1071#, c-format
1072msgid "could not delete references: %s"
1073msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
1074
1075#: refs.c:3013
1076#, c-format
1077msgid "could not remove reference %s"
1078msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
1079
1080#: ref-filter.c:660
1081msgid "unable to parse format"
1082msgstr "không thể phân tích định dạng"
1083
1084#: remote.c:792
1085#, c-format
1086msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
1087msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
1088
1089#: remote.c:796
1090#, c-format
1091msgid "%s usually tracks %s, not %s"
1092msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
1093
1094#: remote.c:800
1095#, c-format
1096msgid "%s tracks both %s and %s"
1097msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
1098
1099#: remote.c:808
1100msgid "Internal error"
1101msgstr "Lỗi nội bộ"
1102
1103#: remote.c:1723 remote.c:1766
1104msgid "HEAD does not point to a branch"
1105msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
1106
1107#: remote.c:1732
1108#, c-format
1109msgid "no such branch: '%s'"
1110msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
1111
1112#: remote.c:1735
1113#, c-format
1114msgid "no upstream configured for branch '%s'"
1115msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
1116
1117#: remote.c:1741
1118#, c-format
1119msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1120msgstr ""
1121"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
1122
1123#: remote.c:1756
1124#, c-format
1125msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
1126msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
1127
1128#: remote.c:1771
1129#, c-format
1130msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
1131msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
1132
1133#: remote.c:1782
1134#, c-format
1135msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
1136msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
1137
1138#: remote.c:1795
1139msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
1140msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
1141
1142#: remote.c:1817
1143msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
1144msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
1145
1146#: remote.c:2124
1147#, c-format
1148msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
1149msgstr ""
1150"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
1151
1152#: remote.c:2128
1153msgid "  (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
1154msgstr "   (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
1155
1156#: remote.c:2131
1157#, c-format
1158msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
1159msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
1160
1161#: remote.c:2135
1162#, c-format
1163msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
1164msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
1165msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
1166
1167#: remote.c:2141
1168msgid "  (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
1169msgstr "  (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
1170
1171#: remote.c:2144
1172#, c-format
1173msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
1174msgid_plural ""
1175"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
1176msgstr[0] ""
1177"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
1178"tiếp-nhanh.\n"
1179
1180#: remote.c:2152
1181msgid "  (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
1182msgstr "  (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
1183
1184#: remote.c:2155
1185#, c-format
1186msgid ""
1187"Your branch and '%s' have diverged,\n"
1188"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
1189msgid_plural ""
1190"Your branch and '%s' have diverged,\n"
1191"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
1192msgstr[0] ""
1193"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
1194"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
1195"tương ứng với mỗi lần.\n"
1196
1197#: remote.c:2165
1198msgid "  (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
1199msgstr ""
1200"  (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
1201"bạn)\n"
1202
1203#: revision.c:2198
1204msgid "your current branch appears to be broken"
1205msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
1206
1207#: revision.c:2201
1208#, c-format
1209msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
1210msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
1211
1212#: revision.c:2395
1213msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
1214msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
1215
1216#: run-command.c:83
1217msgid "open /dev/null failed"
1218msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
1219
1220#: run-command.c:85
1221#, c-format
1222msgid "dup2(%d,%d) failed"
1223msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
1224
1225#: send-pack.c:295
1226msgid "failed to sign the push certificate"
1227msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
1228
1229#: send-pack.c:404
1230msgid "the receiving end does not support --signed push"
1231msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
1232
1233#: send-pack.c:406
1234msgid ""
1235"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
1236"signed push"
1237msgstr ""
1238"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
1239"signed"
1240
1241#: send-pack.c:418
1242msgid "the receiving end does not support --atomic push"
1243msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
1244
1245#: sequencer.c:183
1246msgid ""
1247"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1248"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
1249msgstr ""
1250"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1251"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
1252
1253#: sequencer.c:186
1254msgid ""
1255"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1256"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
1257"and commit the result with 'git commit'"
1258msgstr ""
1259"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1260"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
1261"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
1262
1263#: sequencer.c:199 sequencer.c:842 sequencer.c:922
1264#, c-format
1265msgid "Could not write to %s"
1266msgstr "Không thể ghi vào %s"
1267
1268#: sequencer.c:202
1269#, c-format
1270msgid "Error wrapping up %s"
1271msgstr "Lỗi bao bọc %s"
1272
1273#: sequencer.c:217
1274msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
1275msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
1276
1277#: sequencer.c:219
1278msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
1279msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh hoàn nguyên."
1280
1281#: sequencer.c:222
1282msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
1283msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
1284
1285#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
1286#: sequencer.c:309
1287#, c-format
1288msgid "%s: Unable to write new index file"
1289msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1290
1291#: sequencer.c:327
1292msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
1293msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
1294
1295#: sequencer.c:347
1296msgid "Unable to update cache tree\n"
1297msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
1298
1299#: sequencer.c:399
1300#, c-format
1301msgid "Could not parse commit %s\n"
1302msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao %s\n"
1303
1304#: sequencer.c:404
1305#, c-format
1306msgid "Could not parse parent commit %s\n"
1307msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
1308
1309#: sequencer.c:469
1310msgid "Your index file is unmerged."
1311msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
1312
1313#: sequencer.c:488
1314#, c-format
1315msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
1316msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
1317
1318#: sequencer.c:496
1319#, c-format
1320msgid "Commit %s does not have parent %d"
1321msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
1322
1323#: sequencer.c:500
1324#, c-format
1325msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
1326msgstr ""
1327"Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
1328"hòa trộn."
1329
1330#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
1331#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
1332#: sequencer.c:513
1333#, c-format
1334msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
1335msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
1336
1337#: sequencer.c:517
1338#, c-format
1339msgid "Cannot get commit message for %s"
1340msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
1341
1342#: sequencer.c:603
1343#, c-format
1344msgid "could not revert %s... %s"
1345msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
1346
1347#: sequencer.c:604
1348#, c-format
1349msgid "could not apply %s... %s"
1350msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
1351
1352#: sequencer.c:639
1353msgid "empty commit set passed"
1354msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
1355
1356#: sequencer.c:647
1357#, c-format
1358msgid "git %s: failed to read the index"
1359msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
1360
1361#: sequencer.c:651
1362#, c-format
1363msgid "git %s: failed to refresh the index"
1364msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
1365
1366#: sequencer.c:711
1367#, c-format
1368msgid "Cannot %s during a %s"
1369msgstr "Không thể %s trong khi %s"
1370
1371#: sequencer.c:733
1372#, c-format
1373msgid "Could not parse line %d."
1374msgstr "Không phân tích được dòng %d."
1375
1376#: sequencer.c:738
1377msgid "No commits parsed."
1378msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích."
1379
1380#: sequencer.c:750
1381#, c-format
1382msgid "Could not open %s"
1383msgstr "Không thể mở %s"
1384
1385#: sequencer.c:754
1386#, c-format
1387msgid "Could not read %s."
1388msgstr "Không thể đọc %s."
1389
1390#: sequencer.c:761
1391#, c-format
1392msgid "Unusable instruction sheet: %s"
1393msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
1394
1395#: sequencer.c:791
1396#, c-format
1397msgid "Invalid key: %s"
1398msgstr "Khóa không đúng: %s"
1399
1400#: sequencer.c:794 builtin/pull.c:47 builtin/pull.c:49
1401#, c-format
1402msgid "Invalid value for %s: %s"
1403msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
1404
1405#: sequencer.c:804
1406#, c-format
1407msgid "Malformed options sheet: %s"
1408msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
1409
1410#: sequencer.c:823
1411msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
1412msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
1413
1414#: sequencer.c:824
1415msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1416msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1417
1418#: sequencer.c:828
1419#, c-format
1420msgid "Could not create sequencer directory %s"
1421msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
1422
1423#: sequencer.c:844 sequencer.c:926
1424#, c-format
1425msgid "Error wrapping up %s."
1426msgstr "Lỗi bao bọc %s."
1427
1428#: sequencer.c:863 sequencer.c:996
1429msgid "no cherry-pick or revert in progress"
1430msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
1431
1432#: sequencer.c:865
1433msgid "cannot resolve HEAD"
1434msgstr "không thể phân giải HEAD"
1435
1436#: sequencer.c:867
1437msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
1438msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
1439
1440#: sequencer.c:887 builtin/apply.c:4291
1441#, c-format
1442msgid "cannot open %s: %s"
1443msgstr "không thể mở %s: %s"
1444
1445#: sequencer.c:890
1446#, c-format
1447msgid "cannot read %s: %s"
1448msgstr "không thể đọc %s: %s"
1449
1450#: sequencer.c:891
1451msgid "unexpected end of file"
1452msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
1453
1454#: sequencer.c:897
1455#, c-format
1456msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
1457msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
1458
1459#: sequencer.c:919
1460#, c-format
1461msgid "Could not format %s."
1462msgstr "Không thể định dạng “%s”."
1463
1464#: sequencer.c:1064
1465#, c-format
1466msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
1467msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
1468
1469#: sequencer.c:1067
1470#, c-format
1471msgid "%s: bad revision"
1472msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
1473
1474#: sequencer.c:1101
1475msgid "Can't revert as initial commit"
1476msgstr "Không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
1477
1478#: sequencer.c:1102
1479msgid "Can't cherry-pick into empty head"
1480msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
1481
1482#: setup.c:243
1483#, c-format
1484msgid "failed to read %s"
1485msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
1486
1487#: sha1_name.c:453
1488msgid ""
1489"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
1490"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
1491"may be created by mistake. For example,\n"
1492"\n"
1493"  git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
1494"\n"
1495"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
1496"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
1497"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
1498msgstr ""
1499"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
1500"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
1501"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
1502"\n"
1503"  git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
1504"\n"
1505"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
1506"tạo ra.\n"
1507"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
1508"này\n"
1509"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
1510
1511#: submodule.c:61 submodule.c:95
1512msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
1513msgstr ""
1514"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
1515"trước"
1516
1517#: submodule.c:65 submodule.c:99
1518#, c-format
1519msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
1520msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
1521
1522#: submodule.c:73
1523#, c-format
1524msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
1525msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
1526
1527#: submodule.c:106
1528#, c-format
1529msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
1530msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
1531
1532#: submodule.c:117
1533msgid "staging updated .gitmodules failed"
1534msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
1535
1536#: submodule.c:1045
1537#, c-format
1538msgid "Could not set core.worktree in %s"
1539msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
1540
1541#: trailer.c:491 trailer.c:495 trailer.c:499 trailer.c:553 trailer.c:557
1542#: trailer.c:561
1543#, c-format
1544msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
1545msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
1546
1547#: trailer.c:543 trailer.c:548 builtin/remote.c:290
1548#, c-format
1549msgid "more than one %s"
1550msgstr "nhiều hơn một %s"
1551
1552#: trailer.c:581
1553#, c-format
1554msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
1555msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
1556
1557#: trailer.c:701
1558#, c-format
1559msgid "could not read input file '%s'"
1560msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
1561
1562#: trailer.c:704
1563msgid "could not read from stdin"
1564msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
1565
1566#: transport-helper.c:1025
1567#, c-format
1568msgid "Could not read ref %s"
1569msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
1570
1571#: unpack-trees.c:203
1572msgid "Checking out files"
1573msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
1574
1575#: urlmatch.c:120
1576msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
1577msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
1578
1579#: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356
1580#, c-format
1581msgid "invalid %XX escape sequence"
1582msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
1583
1584#: urlmatch.c:172
1585msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
1586msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
1587
1588#: urlmatch.c:189
1589msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
1590msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
1591
1592#: urlmatch.c:199
1593msgid "invalid characters in host name"
1594msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
1595
1596#: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255
1597msgid "invalid port number"
1598msgstr "tên cổng không hợp lệ"
1599
1600#: urlmatch.c:322
1601msgid "invalid '..' path segment"
1602msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
1603
1604#: wrapper.c:219 wrapper.c:362
1605#, c-format
1606msgid "could not open '%s' for reading and writing"
1607msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
1608
1609#: wrapper.c:221 wrapper.c:364
1610#, c-format
1611msgid "could not open '%s' for writing"
1612msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
1613
1614#: wrapper.c:223 wrapper.c:366 builtin/am.c:337 builtin/commit.c:1688
1615#: builtin/merge.c:1076 builtin/pull.c:380
1616#, c-format
1617msgid "could not open '%s' for reading"
1618msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
1619
1620#: wrapper.c:579
1621#, c-format
1622msgid "unable to access '%s': %s"
1623msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
1624
1625#: wrapper.c:600
1626#, c-format
1627msgid "unable to access '%s'"
1628msgstr "không thể truy cập “%s”"
1629
1630#: wrapper.c:611
1631#, c-format
1632msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
1633msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
1634
1635#: wrapper.c:612
1636msgid "no such user"
1637msgstr "không có người dùng như vậy"
1638
1639#: wrapper.c:620
1640msgid "unable to get current working directory"
1641msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
1642
1643#: wrapper.c:631
1644#, c-format
1645msgid "could not open %s for writing"
1646msgstr "không thể mở %s để ghi"
1647
1648#: wrapper.c:642 builtin/am.c:424
1649#, c-format
1650msgid "could not write to %s"
1651msgstr "không thể ghi vào %s"
1652
1653#: wrapper.c:648
1654#, c-format
1655msgid "could not close %s"
1656msgstr "không thể đóng %s"
1657
1658#: wt-status.c:149
1659msgid "Unmerged paths:"
1660msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
1661
1662#: wt-status.c:176 wt-status.c:203
1663#, c-format
1664msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1665msgstr "  (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
1666
1667#: wt-status.c:178 wt-status.c:205
1668msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1669msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
1670
1671#: wt-status.c:182
1672msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1673msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1674
1675#: wt-status.c:184 wt-status.c:188
1676msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1677msgstr ""
1678"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
1679"cần được giải quyết)"
1680
1681#: wt-status.c:186
1682msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1683msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1684
1685#: wt-status.c:197 wt-status.c:880
1686msgid "Changes to be committed:"
1687msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
1688
1689#: wt-status.c:215 wt-status.c:889
1690msgid "Changes not staged for commit:"
1691msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
1692
1693#: wt-status.c:219
1694msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1695msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
1696
1697#: wt-status.c:221
1698msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1699msgstr ""
1700"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
1701
1702#: wt-status.c:222
1703msgid ""
1704"  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
1705msgstr ""
1706"  (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
1707"làm việc)"
1708
1709#: wt-status.c:224
1710msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1711msgstr ""
1712"  (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
1713"chữa trong mô-đun-con)"
1714
1715#: wt-status.c:236
1716#, c-format
1717msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1718msgstr ""
1719"  (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
1720
1721#: wt-status.c:251
1722msgid "both deleted:"
1723msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
1724
1725#: wt-status.c:253
1726msgid "added by us:"
1727msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
1728
1729#: wt-status.c:255
1730msgid "deleted by them:"
1731msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
1732
1733#: wt-status.c:257
1734msgid "added by them:"
1735msgstr "được thêm vào bởi họ:"
1736
1737#: wt-status.c:259
1738msgid "deleted by us:"
1739msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
1740
1741#: wt-status.c:261
1742msgid "both added:"
1743msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
1744
1745#: wt-status.c:263
1746msgid "both modified:"
1747msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
1748
1749#: wt-status.c:265
1750#, c-format
1751msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
1752msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
1753
1754#: wt-status.c:273
1755msgid "new file:"
1756msgstr "tập tin mới:"
1757
1758#: wt-status.c:275
1759msgid "copied:"
1760msgstr "đã chép:"
1761
1762#: wt-status.c:277
1763msgid "deleted:"
1764msgstr "đã xóa:"
1765
1766#: wt-status.c:279
1767msgid "modified:"
1768msgstr "đã sửa:"
1769
1770#: wt-status.c:281
1771msgid "renamed:"
1772msgstr "đã đổi tên:"
1773
1774#: wt-status.c:283
1775msgid "typechange:"
1776msgstr "đổi-kiểu:"
1777
1778#: wt-status.c:285
1779msgid "unknown:"
1780msgstr "không hiểu:"
1781
1782#: wt-status.c:287
1783msgid "unmerged:"
1784msgstr "chưa hòa trộn:"
1785
1786#: wt-status.c:369
1787msgid "new commits, "
1788msgstr "lần chuyển giao mới, "
1789
1790#: wt-status.c:371
1791msgid "modified content, "
1792msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
1793
1794#: wt-status.c:373
1795msgid "untracked content, "
1796msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
1797
1798#: wt-status.c:390
1799#, c-format
1800msgid "bug: unhandled diff status %c"
1801msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
1802
1803#: wt-status.c:754
1804msgid "Submodules changed but not updated:"
1805msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
1806
1807#: wt-status.c:756
1808msgid "Submodule changes to be committed:"
1809msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
1810
1811#: wt-status.c:837
1812msgid ""
1813"Do not touch the line above.\n"
1814"Everything below will be removed."
1815msgstr ""
1816"Không động đến đường ở trên.\n"
1817"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
1818
1819#: wt-status.c:948
1820msgid "You have unmerged paths."
1821msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
1822
1823#: wt-status.c:951
1824msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
1825msgstr "  (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
1826
1827#: wt-status.c:954
1828msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
1829msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
1830
1831#: wt-status.c:957
1832msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
1833msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1834
1835#: wt-status.c:967
1836msgid "You are in the middle of an am session."
1837msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
1838
1839#: wt-status.c:970
1840msgid "The current patch is empty."
1841msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
1842
1843#: wt-status.c:974
1844msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
1845msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
1846
1847#: wt-status.c:976
1848msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1849msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
1850
1851#: wt-status.c:978
1852msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1853msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1854
1855#: wt-status.c:1105
1856msgid "No commands done."
1857msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
1858
1859#: wt-status.c:1108
1860#, c-format
1861msgid "Last command done (%d command done):"
1862msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
1863msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
1864
1865#: wt-status.c:1119
1866#, c-format
1867msgid "  (see more in file %s)"
1868msgstr "  (xem thêm trong %s)"
1869
1870#: wt-status.c:1124
1871msgid "No commands remaining."
1872msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
1873
1874#: wt-status.c:1127
1875#, c-format
1876msgid "Next command to do (%d remaining command):"
1877msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
1878msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
1879
1880#: wt-status.c:1135
1881msgid "  (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
1882msgstr "  (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
1883
1884#: wt-status.c:1148
1885#, c-format
1886msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
1887msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
1888
1889#: wt-status.c:1153
1890msgid "You are currently rebasing."
1891msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
1892
1893#: wt-status.c:1167
1894msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
1895msgstr ""
1896"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
1897
1898#: wt-status.c:1169
1899msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1900msgstr "  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1901
1902#: wt-status.c:1171
1903msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1904msgstr ""
1905"  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1906
1907#: wt-status.c:1177
1908msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1909msgstr ""
1910"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
1911"continue\")"
1912
1913#: wt-status.c:1181
1914#, c-format
1915msgid ""
1916"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1917msgstr ""
1918"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
1919"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
1920
1921#: wt-status.c:1186
1922msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1923msgstr ""
1924"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
1925"rebase."
1926
1927#: wt-status.c:1189
1928msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1929msgstr ""
1930"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
1931"rebase --continue\")"
1932
1933#: wt-status.c:1193
1934#, c-format
1935msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1936msgstr ""
1937"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
1938"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1939
1940#: wt-status.c:1198
1941msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
1942msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
1943
1944#: wt-status.c:1201
1945msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
1946msgstr "  (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
1947
1948#: wt-status.c:1203
1949msgid ""
1950"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
1951msgstr ""
1952"  (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
1953"lòng về những thay đổi của mình)"
1954
1955#: wt-status.c:1213
1956#, c-format
1957msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
1958msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
1959
1960#: wt-status.c:1218
1961msgid "  (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
1962msgstr ""
1963"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
1964
1965#: wt-status.c:1221
1966msgid "  (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
1967msgstr ""
1968"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
1969"continue\")"
1970
1971#: wt-status.c:1223
1972msgid "  (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
1973msgstr "  (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
1974
1975#: wt-status.c:1232
1976#, c-format
1977msgid "You are currently reverting commit %s."
1978msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
1979
1980#: wt-status.c:1237
1981msgid "  (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
1982msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1983
1984#: wt-status.c:1240
1985msgid "  (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
1986msgstr ""
1987"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1988
1989#: wt-status.c:1242
1990msgid "  (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
1991msgstr "  (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
1992
1993#: wt-status.c:1253
1994#, c-format
1995msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
1996msgstr ""
1997"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
1998"nhánh “%s”."
1999
2000#: wt-status.c:1257
2001msgid "You are currently bisecting."
2002msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
2003
2004#: wt-status.c:1260
2005msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
2006msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
2007
2008#: wt-status.c:1437
2009msgid "On branch "
2010msgstr "Trên nhánh "
2011
2012#: wt-status.c:1445
2013msgid "interactive rebase in progress; onto "
2014msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
2015
2016#: wt-status.c:1447
2017msgid "rebase in progress; onto "
2018msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
2019
2020#: wt-status.c:1452
2021msgid "HEAD detached at "
2022msgstr "HEAD được tách rời tại "
2023
2024#: wt-status.c:1454
2025msgid "HEAD detached from "
2026msgstr "HEAD được tách rời từ "
2027
2028#: wt-status.c:1457
2029msgid "Not currently on any branch."
2030msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
2031
2032#: wt-status.c:1474
2033msgid "Initial commit"
2034msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
2035
2036#: wt-status.c:1488
2037msgid "Untracked files"
2038msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
2039
2040#: wt-status.c:1490
2041msgid "Ignored files"
2042msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
2043
2044#: wt-status.c:1494
2045#, c-format
2046msgid ""
2047"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
2048"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
2049"new files yourself (see 'git help status')."
2050msgstr ""
2051"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
2052"uno”\n"
2053"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
2054"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
2055
2056#: wt-status.c:1500
2057#, c-format
2058msgid "Untracked files not listed%s"
2059msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
2060
2061#: wt-status.c:1502
2062msgid " (use -u option to show untracked files)"
2063msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
2064
2065#: wt-status.c:1508
2066msgid "No changes"
2067msgstr "Không có thay đổi nào"
2068
2069#: wt-status.c:1513
2070#, c-format
2071msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
2072msgstr ""
2073"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
2074"\"git commit -a\")\n"
2075
2076#: wt-status.c:1516
2077#, c-format
2078msgid "no changes added to commit\n"
2079msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
2080
2081#: wt-status.c:1519
2082#, c-format
2083msgid ""
2084"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
2085"track)\n"
2086msgstr ""
2087"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
2088"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
2089
2090#: wt-status.c:1522
2091#, c-format
2092msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
2093msgstr ""
2094"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
2095"theo dõi hiện diện\n"
2096
2097#: wt-status.c:1525
2098#, c-format
2099msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
2100msgstr ""
2101"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
2102"đưa vào theo dõi)\n"
2103
2104#: wt-status.c:1528 wt-status.c:1533
2105#, c-format
2106msgid "nothing to commit\n"
2107msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
2108
2109#: wt-status.c:1531
2110#, c-format
2111msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
2112msgstr ""
2113"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
2114
2115#: wt-status.c:1535
2116#, c-format
2117msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
2118msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
2119
2120#: wt-status.c:1644
2121msgid "HEAD (no branch)"
2122msgstr "HEAD (không nhánh)"
2123
2124#: wt-status.c:1650
2125msgid "Initial commit on "
2126msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
2127
2128#: wt-status.c:1677
2129msgid "gone"
2130msgstr "đã ra đi"
2131
2132#: wt-status.c:1679 wt-status.c:1687
2133msgid "behind "
2134msgstr "đằng sau "
2135
2136#: compat/precompose_utf8.c:55 builtin/clone.c:403
2137#, c-format
2138msgid "failed to unlink '%s'"
2139msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
2140
2141#: builtin/add.c:22
2142msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
2143msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--]  <pathspec>…"
2144
2145#: builtin/add.c:65
2146#, c-format
2147msgid "unexpected diff status %c"
2148msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
2149
2150#: builtin/add.c:70 builtin/commit.c:277
2151msgid "updating files failed"
2152msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
2153
2154#: builtin/add.c:80
2155#, c-format
2156msgid "remove '%s'\n"
2157msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
2158
2159#: builtin/add.c:134
2160msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
2161msgstr ""
2162"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
2163
2164#: builtin/add.c:194 builtin/rev-parse.c:799
2165msgid "Could not read the index"
2166msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
2167
2168#: builtin/add.c:205
2169#, c-format
2170msgid "Could not open '%s' for writing."
2171msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
2172
2173#: builtin/add.c:209
2174msgid "Could not write patch"
2175msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
2176
2177#: builtin/add.c:212
2178msgid "editing patch failed"
2179msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
2180
2181#: builtin/add.c:215
2182#, c-format
2183msgid "Could not stat '%s'"
2184msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
2185
2186#: builtin/add.c:217
2187msgid "Empty patch. Aborted."
2188msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
2189
2190#: builtin/add.c:222
2191#, c-format
2192msgid "Could not apply '%s'"
2193msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
2194
2195#: builtin/add.c:232
2196msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
2197msgstr ""
2198"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
2199"của bạn:\n"
2200
2201#: builtin/add.c:249 builtin/clean.c:896 builtin/fetch.c:108 builtin/mv.c:110
2202#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:182 builtin/push.c:545
2203#: builtin/remote.c:1339 builtin/rm.c:268 builtin/send-pack.c:162
2204msgid "dry run"
2205msgstr "chạy thử"
2206
2207#: builtin/add.c:250 builtin/apply.c:4580 builtin/check-ignore.c:19
2208#: builtin/commit.c:1321 builtin/count-objects.c:63 builtin/fsck.c:636
2209#: builtin/log.c:1641 builtin/mv.c:109 builtin/read-tree.c:114
2210msgid "be verbose"
2211msgstr "chi tiết"
2212
2213#: builtin/add.c:252
2214msgid "interactive picking"
2215msgstr "sửa bằng cách tương tác"
2216
2217#: builtin/add.c:253 builtin/checkout.c:1152 builtin/reset.c:286
2218msgid "select hunks interactively"
2219msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
2220
2221#: builtin/add.c:254
2222msgid "edit current diff and apply"
2223msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
2224
2225#: builtin/add.c:255
2226msgid "allow adding otherwise ignored files"
2227msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
2228
2229#: builtin/add.c:256
2230msgid "update tracked files"
2231msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
2232
2233#: builtin/add.c:257
2234msgid "record only the fact that the path will be added later"
2235msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
2236
2237#: builtin/add.c:258
2238msgid "add changes from all tracked and untracked files"
2239msgstr ""
2240"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
2241"vết"
2242
2243#: builtin/add.c:261
2244msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
2245msgstr ""
2246"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
2247
2248#: builtin/add.c:263
2249msgid "don't add, only refresh the index"
2250msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
2251
2252#: builtin/add.c:264
2253msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
2254msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
2255
2256#: builtin/add.c:265
2257msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
2258msgstr ""
2259"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
2260
2261#: builtin/add.c:287
2262#, c-format
2263msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
2264msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
2265
2266#: builtin/add.c:294
2267msgid "adding files failed"
2268msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
2269
2270#: builtin/add.c:330
2271msgid "-A and -u are mutually incompatible"
2272msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
2273
2274#: builtin/add.c:337
2275msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
2276msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
2277
2278#: builtin/add.c:358
2279#, c-format
2280msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
2281msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
2282
2283#: builtin/add.c:359
2284#, c-format
2285msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
2286msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
2287
2288#: builtin/add.c:364 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:940
2289#: builtin/commit.c:336 builtin/mv.c:130 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:298
2290msgid "index file corrupt"
2291msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
2292
2293#: builtin/add.c:445 builtin/apply.c:4678 builtin/mv.c:279 builtin/rm.c:430
2294msgid "Unable to write new index file"
2295msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2296
2297#: builtin/am.c:41
2298#, c-format
2299msgid "could not stat %s"
2300msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
2301
2302#: builtin/am.c:270 builtin/am.c:1345 builtin/commit.c:737 builtin/merge.c:1079
2303#, c-format
2304msgid "could not read '%s'"
2305msgstr "Không thể đọc “%s”."
2306
2307#: builtin/am.c:444
2308msgid "could not parse author script"
2309msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
2310
2311#: builtin/am.c:521
2312#, c-format
2313msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
2314msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
2315
2316#: builtin/am.c:562 builtin/notes.c:300
2317#, c-format
2318msgid "Malformed input line: '%s'."
2319msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
2320
2321#: builtin/am.c:599 builtin/notes.c:315
2322#, c-format
2323msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
2324msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
2325
2326#: builtin/am.c:625
2327msgid "fseek failed"
2328msgstr "fseek gặp lỗi"
2329
2330#: builtin/am.c:786 builtin/am.c:874
2331#, c-format
2332msgid "could not open '%s' for reading: %s"
2333msgstr "không thể mở “%s” để đọc: %s"
2334
2335#: builtin/am.c:793
2336#, c-format
2337msgid "could not open '%s' for writing: %s"
2338msgstr "Không thể mở “%s” để ghi: %s"
2339
2340#: builtin/am.c:802
2341#, c-format
2342msgid "could not parse patch '%s'"
2343msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
2344
2345#: builtin/am.c:867
2346msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
2347msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
2348
2349#: builtin/am.c:915
2350msgid "invalid timestamp"
2351msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
2352
2353#: builtin/am.c:918 builtin/am.c:926
2354msgid "invalid Date line"
2355msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
2356
2357#: builtin/am.c:923
2358msgid "invalid timezone offset"
2359msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
2360
2361#: builtin/am.c:1010
2362msgid "Patch format detection failed."
2363msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
2364
2365#: builtin/am.c:1015 builtin/clone.c:368
2366#, c-format
2367msgid "failed to create directory '%s'"
2368msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
2369
2370#: builtin/am.c:1019
2371msgid "Failed to split patches."
2372msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
2373
2374#: builtin/am.c:1151 builtin/commit.c:362
2375msgid "unable to write index file"
2376msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
2377
2378#: builtin/am.c:1202
2379#, c-format
2380msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
2381msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
2382
2383#: builtin/am.c:1203
2384#, c-format
2385msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
2386msgstr ""
2387"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
2388
2389#: builtin/am.c:1204
2390#, c-format
2391msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
2392msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
2393
2394#: builtin/am.c:1339
2395msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
2396msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
2397
2398#: builtin/am.c:1413 builtin/log.c:1345
2399#, c-format
2400msgid "invalid ident line: %s"
2401msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
2402
2403#: builtin/am.c:1440
2404#, c-format
2405msgid "unable to parse commit %s"
2406msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
2407
2408#: builtin/am.c:1614
2409msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
2410msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
2411
2412#: builtin/am.c:1616
2413msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
2414msgstr ""
2415"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
2416
2417#: builtin/am.c:1635
2418msgid ""
2419"Did you hand edit your patch?\n"
2420"It does not apply to blobs recorded in its index."
2421msgstr ""
2422"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
2423"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
2424
2425#: builtin/am.c:1641
2426msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
2427msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
2428
2429#: builtin/am.c:1666
2430msgid "Failed to merge in the changes."
2431msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
2432
2433#: builtin/am.c:1691 builtin/merge.c:632
2434msgid "git write-tree failed to write a tree"
2435msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
2436
2437#: builtin/am.c:1698
2438msgid "applying to an empty history"
2439msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
2440
2441#: builtin/am.c:1711 builtin/commit.c:1752 builtin/merge.c:829
2442#: builtin/merge.c:854
2443msgid "failed to write commit object"
2444msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
2445
2446#: builtin/am.c:1743 builtin/am.c:1747
2447#, c-format
2448msgid "cannot resume: %s does not exist."
2449msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
2450
2451#: builtin/am.c:1763
2452msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
2453msgstr ""
2454"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
2455
2456#: builtin/am.c:1768
2457msgid "Commit Body is:"
2458msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
2459
2460#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
2461#. in your translation. The program will only accept English
2462#. input at this point.
2463#.
2464#: builtin/am.c:1778
2465msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
2466msgstr ""
2467"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả "
2468"[a]: "
2469
2470#: builtin/am.c:1828
2471#, c-format
2472msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
2473msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
2474
2475#: builtin/am.c:1863 builtin/am.c:1934
2476#, c-format
2477msgid "Applying: %.*s"
2478msgstr "Áp dụng: %.*s"
2479
2480#: builtin/am.c:1879
2481msgid "No changes -- Patch already applied."
2482msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
2483
2484#: builtin/am.c:1887
2485#, c-format
2486msgid "Patch failed at %s %.*s"
2487msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
2488
2489#: builtin/am.c:1893
2490#, c-format
2491msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
2492msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
2493
2494#: builtin/am.c:1937
2495msgid ""
2496"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
2497"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
2498"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
2499msgstr ""
2500"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
2501"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
2502"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
2503"vá này."
2504
2505#: builtin/am.c:1944
2506msgid ""
2507"You still have unmerged paths in your index.\n"
2508"Did you forget to use 'git add'?"
2509msgstr ""
2510"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình.\n"
2511"Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
2512
2513#: builtin/am.c:2052 builtin/am.c:2056 builtin/am.c:2068 builtin/reset.c:308
2514#: builtin/reset.c:316
2515#, c-format
2516msgid "Could not parse object '%s'."
2517msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
2518
2519#: builtin/am.c:2104
2520msgid "failed to clean index"
2521msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
2522
2523#: builtin/am.c:2138
2524msgid ""
2525"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
2526"Not rewinding to ORIG_HEAD"
2527msgstr ""
2528"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
2529"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
2530
2531#: builtin/am.c:2199
2532#, c-format
2533msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
2534msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
2535
2536#: builtin/am.c:2221
2537msgid "git am [options] [(<mbox>|<Maildir>)...]"
2538msgstr "git am [các-tùy-chọn] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
2539
2540#: builtin/am.c:2222
2541msgid "git am [options] (--continue | --skip | --abort)"
2542msgstr "git am [các-tùy-chọn] (--continue | --skip | --abort)"
2543
2544#: builtin/am.c:2228
2545msgid "run interactively"
2546msgstr "chạy kiểu tương tác"
2547
2548#: builtin/am.c:2230
2549msgid "historical option -- no-op"
2550msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
2551
2552#: builtin/am.c:2232
2553msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
2554msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
2555
2556#: builtin/am.c:2233 builtin/init-db.c:509 builtin/prune-packed.c:57
2557#: builtin/repack.c:171
2558msgid "be quiet"
2559msgstr "im lặng"
2560
2561#: builtin/am.c:2235
2562msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
2563msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
2564
2565#: builtin/am.c:2238
2566msgid "recode into utf8 (default)"
2567msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
2568
2569#: builtin/am.c:2240
2570msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
2571msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
2572
2573#: builtin/am.c:2242
2574msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
2575msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
2576
2577#: builtin/am.c:2244
2578msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
2579msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
2580
2581#: builtin/am.c:2246
2582msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
2583msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
2584
2585#: builtin/am.c:2249
2586msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
2587msgstr ""
2588"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
2589
2590#: builtin/am.c:2252
2591msgid "strip everything before a scissors line"
2592msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
2593
2594#: builtin/am.c:2253 builtin/apply.c:4563
2595msgid "action"
2596msgstr "hành động"
2597
2598#: builtin/am.c:2254 builtin/am.c:2257 builtin/am.c:2260 builtin/am.c:2263
2599#: builtin/am.c:2266 builtin/am.c:2269 builtin/am.c:2272 builtin/am.c:2275
2600#: builtin/am.c:2281
2601msgid "pass it through git-apply"
2602msgstr "chuyển nó qua git-apply"
2603
2604#: builtin/am.c:2262 builtin/apply.c:4587
2605msgid "root"
2606msgstr "root"
2607
2608#: builtin/am.c:2265 builtin/am.c:2268 builtin/apply.c:4525
2609#: builtin/apply.c:4528 builtin/clone.c:85 builtin/fetch.c:93
2610#: builtin/pull.c:167
2611msgid "path"
2612msgstr "đường-dẫn"
2613
2614#: builtin/am.c:2271 builtin/fmt-merge-msg.c:669 builtin/fmt-merge-msg.c:672
2615#: builtin/grep.c:698 builtin/merge.c:198 builtin/pull.c:127
2616#: builtin/repack.c:178 builtin/repack.c:182 builtin/show-branch.c:664
2617#: builtin/show-ref.c:180 builtin/tag.c:591 parse-options.h:132
2618#: parse-options.h:134 parse-options.h:243
2619msgid "n"
2620msgstr "n"
2621
2622#: builtin/am.c:2274 builtin/apply.c:4531
2623msgid "num"
2624msgstr "số"
2625
2626#: builtin/am.c:2277 builtin/for-each-ref.c:34 builtin/replace.c:438
2627msgid "format"
2628msgstr "định dạng"
2629
2630#: builtin/am.c:2278
2631msgid "format the patch(es) are in"
2632msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
2633
2634#: builtin/am.c:2284
2635msgid "override error message when patch failure occurs"
2636msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
2637
2638#: builtin/am.c:2286
2639msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
2640msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
2641
2642#: builtin/am.c:2289
2643msgid "synonyms for --continue"
2644msgstr "đồng nghĩa với --continue"
2645
2646#: builtin/am.c:2292
2647msgid "skip the current patch"
2648msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
2649
2650#: builtin/am.c:2295
2651msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
2652msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
2653
2654#: builtin/am.c:2299
2655msgid "lie about committer date"
2656msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
2657
2658#: builtin/am.c:2301
2659msgid "use current timestamp for author date"
2660msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
2661
2662#: builtin/am.c:2303 builtin/commit.c:1590 builtin/merge.c:225
2663#: builtin/pull.c:155 builtin/revert.c:92 builtin/tag.c:606
2664msgid "key-id"
2665msgstr "mã-số-khóa"
2666
2667#: builtin/am.c:2304
2668msgid "GPG-sign commits"
2669msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
2670
2671#: builtin/am.c:2307
2672msgid "(internal use for git-rebase)"
2673msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
2674
2675#: builtin/am.c:2322
2676msgid ""
2677"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
2678"it will be removed. Please do not use it anymore."
2679msgstr ""
2680"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
2681"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
2682
2683#: builtin/am.c:2329
2684msgid "failed to read the index"
2685msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
2686
2687#: builtin/am.c:2344
2688#, c-format
2689msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
2690msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
2691
2692#: builtin/am.c:2368
2693#, c-format
2694msgid ""
2695"Stray %s directory found.\n"
2696"Use \"git am --abort\" to remove it."
2697msgstr ""
2698"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
2699"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
2700
2701#: builtin/am.c:2374
2702msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
2703msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
2704
2705#: builtin/apply.c:59
2706msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
2707msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
2708
2709#: builtin/apply.c:112
2710#, c-format
2711msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
2712msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
2713
2714#: builtin/apply.c:127
2715#, c-format
2716msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
2717msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
2718
2719#: builtin/apply.c:822
2720#, c-format
2721msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
2722msgstr ""
2723"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
2724"%s"
2725
2726#: builtin/apply.c:831
2727#, c-format
2728msgid "regexec returned %d for input: %s"
2729msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
2730
2731#: builtin/apply.c:912
2732#, c-format
2733msgid "unable to find filename in patch at line %d"
2734msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
2735
2736#: builtin/apply.c:944
2737#, c-format
2738msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
2739msgstr ""
2740"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
2741
2742#: builtin/apply.c:948
2743#, c-format
2744msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
2745msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
2746
2747#: builtin/apply.c:949
2748#, c-format
2749msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
2750msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
2751
2752#: builtin/apply.c:956
2753#, c-format
2754msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
2755msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
2756
2757#: builtin/apply.c:1419
2758#, c-format
2759msgid "recount: unexpected line: %.*s"
2760msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
2761
2762#: builtin/apply.c:1476
2763#, c-format
2764msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
2765msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
2766
2767#: builtin/apply.c:1493
2768#, c-format
2769msgid ""
2770"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2771"component (line %d)"
2772msgid_plural ""
2773"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2774"components (line %d)"
2775msgstr[0] ""
2776"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
2777"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
2778
2779#: builtin/apply.c:1659
2780msgid "new file depends on old contents"
2781msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
2782
2783#: builtin/apply.c:1661
2784msgid "deleted file still has contents"
2785msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
2786
2787#: builtin/apply.c:1687
2788#, c-format
2789msgid "corrupt patch at line %d"
2790msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
2791
2792#: builtin/apply.c:1723
2793#, c-format
2794msgid "new file %s depends on old contents"
2795msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
2796
2797#: builtin/apply.c:1725
2798#, c-format
2799msgid "deleted file %s still has contents"
2800msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
2801
2802#: builtin/apply.c:1728
2803#, c-format
2804msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
2805msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
2806
2807#: builtin/apply.c:1874
2808#, c-format
2809msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
2810msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
2811
2812#: builtin/apply.c:1903
2813#, c-format
2814msgid "unrecognized binary patch at line %d"
2815msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
2816
2817#: builtin/apply.c:2054
2818#, c-format
2819msgid "patch with only garbage at line %d"
2820msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
2821
2822#: builtin/apply.c:2144
2823#, c-format
2824msgid "unable to read symlink %s"
2825msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
2826
2827#: builtin/apply.c:2148
2828#, c-format
2829msgid "unable to open or read %s"
2830msgstr "không thể mở hay đọc %s"
2831
2832#: builtin/apply.c:2781
2833#, c-format
2834msgid "invalid start of line: '%c'"
2835msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
2836
2837#: builtin/apply.c:2900
2838#, c-format
2839msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
2840msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
2841msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
2842
2843#: builtin/apply.c:2912
2844#, c-format
2845msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
2846msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
2847
2848#: builtin/apply.c:2918
2849#, c-format
2850msgid ""
2851"while searching for:\n"
2852"%.*s"
2853msgstr ""
2854"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
2855"%.*s"
2856
2857#: builtin/apply.c:2938
2858#, c-format
2859msgid "missing binary patch data for '%s'"
2860msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
2861
2862#: builtin/apply.c:3039
2863#, c-format
2864msgid "binary patch does not apply to '%s'"
2865msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
2866
2867#: builtin/apply.c:3045
2868#, c-format
2869msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
2870msgstr ""
2871"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
2872"%s)"
2873
2874#: builtin/apply.c:3066
2875#, c-format
2876msgid "patch failed: %s:%ld"
2877msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
2878
2879#: builtin/apply.c:3190
2880#, c-format
2881msgid "cannot checkout %s"
2882msgstr "không thể lấy ra %s"
2883
2884#: builtin/apply.c:3235 builtin/apply.c:3246 builtin/apply.c:3291
2885#, c-format
2886msgid "read of %s failed"
2887msgstr "đọc %s gặp lỗi"
2888
2889#: builtin/apply.c:3243
2890#, c-format
2891msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
2892msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
2893
2894#: builtin/apply.c:3271 builtin/apply.c:3493
2895#, c-format
2896msgid "path %s has been renamed/deleted"
2897msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
2898
2899#: builtin/apply.c:3352 builtin/apply.c:3507
2900#, c-format
2901msgid "%s: does not exist in index"
2902msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
2903
2904#: builtin/apply.c:3356 builtin/apply.c:3499 builtin/apply.c:3521
2905#, c-format
2906msgid "%s: %s"
2907msgstr "%s: %s"
2908
2909#: builtin/apply.c:3361 builtin/apply.c:3515
2910#, c-format
2911msgid "%s: does not match index"
2912msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
2913
2914#: builtin/apply.c:3463
2915msgid "removal patch leaves file contents"
2916msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
2917
2918#: builtin/apply.c:3532
2919#, c-format
2920msgid "%s: wrong type"
2921msgstr "%s: sai kiểu"
2922
2923#: builtin/apply.c:3534
2924#, c-format
2925msgid "%s has type %o, expected %o"
2926msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
2927
2928#: builtin/apply.c:3693 builtin/apply.c:3695
2929#, c-format
2930msgid "invalid path '%s'"
2931msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
2932
2933#: builtin/apply.c:3750
2934#, c-format
2935msgid "%s: already exists in index"
2936msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
2937
2938#: builtin/apply.c:3753
2939#, c-format
2940msgid "%s: already exists in working directory"
2941msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
2942
2943#: builtin/apply.c:3773
2944#, c-format
2945msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
2946msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
2947
2948#: builtin/apply.c:3778
2949#, c-format
2950msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
2951msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
2952
2953#: builtin/apply.c:3798
2954#, c-format
2955msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
2956msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
2957
2958#: builtin/apply.c:3802
2959#, c-format
2960msgid "%s: patch does not apply"
2961msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
2962
2963#: builtin/apply.c:3816
2964#, c-format
2965msgid "Checking patch %s..."
2966msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
2967
2968#: builtin/apply.c:3909 builtin/checkout.c:232 builtin/reset.c:135
2969#, c-format
2970msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
2971msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
2972
2973#: builtin/apply.c:4052
2974#, c-format
2975msgid "unable to remove %s from index"
2976msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
2977
2978#: builtin/apply.c:4081
2979#, c-format
2980msgid "corrupt patch for submodule %s"
2981msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
2982
2983#: builtin/apply.c:4085
2984#, c-format
2985msgid "unable to stat newly created file '%s'"
2986msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
2987
2988#: builtin/apply.c:4090
2989#, c-format
2990msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
2991msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
2992
2993#: builtin/apply.c:4093 builtin/apply.c:4201
2994#, c-format
2995msgid "unable to add cache entry for %s"
2996msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
2997
2998#: builtin/apply.c:4126
2999#, c-format
3000msgid "closing file '%s'"
3001msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
3002
3003#: builtin/apply.c:4175
3004#, c-format
3005msgid "unable to write file '%s' mode %o"
3006msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
3007
3008#: builtin/apply.c:4262
3009#, c-format
3010msgid "Applied patch %s cleanly."
3011msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
3012
3013#: builtin/apply.c:4270
3014msgid "internal error"
3015msgstr "lỗi nội bộ"
3016
3017#: builtin/apply.c:4273
3018#, c-format
3019msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
3020msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
3021msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
3022
3023#: builtin/apply.c:4283
3024#, c-format
3025msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
3026msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
3027
3028#: builtin/apply.c:4304
3029#, c-format
3030msgid "Hunk #%d applied cleanly."
3031msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
3032
3033#: builtin/apply.c:4307
3034#, c-format
3035msgid "Rejected hunk #%d."
3036msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
3037
3038#: builtin/apply.c:4397
3039msgid "unrecognized input"
3040msgstr "không thừa nhận đầu vào"
3041
3042#: builtin/apply.c:4408
3043msgid "unable to read index file"
3044msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
3045
3046#: builtin/apply.c:4526
3047msgid "don't apply changes matching the given path"
3048msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
3049
3050#: builtin/apply.c:4529
3051msgid "apply changes matching the given path"
3052msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
3053
3054#: builtin/apply.c:4532
3055msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
3056msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
3057
3058#: builtin/apply.c:4535
3059msgid "ignore additions made by the patch"
3060msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
3061
3062#: builtin/apply.c:4537
3063msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
3064msgstr ""
3065"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
3066
3067#: builtin/apply.c:4541
3068msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
3069msgstr ""
3070"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
3071
3072#: builtin/apply.c:4543
3073msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
3074msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
3075
3076#: builtin/apply.c:4545
3077msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
3078msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
3079
3080#: builtin/apply.c:4547
3081msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
3082msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
3083
3084#: builtin/apply.c:4549
3085msgid "apply a patch without touching the working tree"
3086msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
3087
3088#: builtin/apply.c:4551
3089msgid "accept a patch that touches outside the working area"
3090msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
3091
3092#: builtin/apply.c:4553
3093msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
3094msgstr ""
3095"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
3096
3097#: builtin/apply.c:4555
3098msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
3099msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
3100
3101#: builtin/apply.c:4557
3102msgid "build a temporary index based on embedded index information"
3103msgstr ""
3104"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
3105
3106#: builtin/apply.c:4559 builtin/checkout-index.c:198 builtin/ls-files.c:412
3107msgid "paths are separated with NUL character"
3108msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
3109
3110#: builtin/apply.c:4562
3111msgid "ensure at least <n> lines of context match"
3112msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
3113
3114#: builtin/apply.c:4564
3115msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
3116msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
3117
3118#: builtin/apply.c:4567 builtin/apply.c:4570
3119msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
3120msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
3121
3122#: builtin/apply.c:4573
3123msgid "apply the patch in reverse"
3124msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
3125
3126#: builtin/apply.c:4575
3127msgid "don't expect at least one line of context"
3128msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
3129
3130#: builtin/apply.c:4577
3131msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
3132msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
3133
3134#: builtin/apply.c:4579
3135msgid "allow overlapping hunks"
3136msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
3137
3138#: builtin/apply.c:4582
3139msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
3140msgstr ""
3141"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
3142
3143#: builtin/apply.c:4585
3144msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
3145msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
3146
3147#: builtin/apply.c:4588
3148msgid "prepend <root> to all filenames"
3149msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
3150
3151#: builtin/apply.c:4610
3152msgid "--3way outside a repository"
3153msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
3154
3155#: builtin/apply.c:4618
3156msgid "--index outside a repository"
3157msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
3158
3159#: builtin/apply.c:4621
3160msgid "--cached outside a repository"
3161msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
3162
3163#: builtin/apply.c:4640
3164#, c-format
3165msgid "can't open patch '%s'"
3166msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
3167
3168#: builtin/apply.c:4654
3169#, c-format
3170msgid "squelched %d whitespace error"
3171msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
3172msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
3173
3174#: builtin/apply.c:4660 builtin/apply.c:4670
3175#, c-format
3176msgid "%d line adds whitespace errors."
3177msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
3178msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
3179
3180#: builtin/archive.c:17
3181#, c-format
3182msgid "could not create archive file '%s'"
3183msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
3184
3185#: builtin/archive.c:20
3186msgid "could not redirect output"
3187msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
3188
3189#: builtin/archive.c:37
3190msgid "git archive: Remote with no URL"
3191msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
3192
3193#: builtin/archive.c:58
3194msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
3195msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
3196
3197#: builtin/archive.c:61
3198#, c-format
3199msgid "git archive: NACK %s"
3200msgstr "git archive: NACK %s"
3201
3202#: builtin/archive.c:63
3203#, c-format
3204msgid "remote error: %s"
3205msgstr "lỗi máy chủ: %s"
3206
3207#: builtin/archive.c:64
3208msgid "git archive: protocol error"
3209msgstr "git archive: lỗi giao thức"
3210
3211#: builtin/archive.c:68
3212msgid "git archive: expected a flush"
3213msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
3214
3215#: builtin/bisect--helper.c:7
3216msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
3217msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
3218
3219#: builtin/bisect--helper.c:17
3220msgid "perform 'git bisect next'"
3221msgstr "thực hiện “git bisect next”"
3222
3223#: builtin/bisect--helper.c:19
3224msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
3225msgstr ""
3226"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
3227
3228#: builtin/blame.c:32
3229msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
3230msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
3231
3232#: builtin/blame.c:37
3233msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
3234msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
3235
3236#: builtin/blame.c:2500
3237msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
3238msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
3239
3240#: builtin/blame.c:2501
3241msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
3242msgstr ""
3243"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
3244
3245#: builtin/blame.c:2502
3246msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
3247msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
3248
3249#: builtin/blame.c:2503
3250msgid "Show work cost statistics"
3251msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
3252
3253#: builtin/blame.c:2504
3254msgid "Show output score for blame entries"
3255msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
3256
3257#: builtin/blame.c:2505
3258msgid "Show original filename (Default: auto)"
3259msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
3260
3261#: builtin/blame.c:2506
3262msgid "Show original linenumber (Default: off)"
3263msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
3264
3265#: builtin/blame.c:2507
3266msgid "Show in a format designed for machine consumption"
3267msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
3268
3269#: builtin/blame.c:2508
3270msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
3271msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
3272
3273#: builtin/blame.c:2509
3274msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
3275msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
3276
3277#: builtin/blame.c:2510
3278msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
3279msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
3280
3281#: builtin/blame.c:2511
3282msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
3283msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
3284
3285#: builtin/blame.c:2512
3286msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
3287msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
3288
3289#: builtin/blame.c:2513
3290msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
3291msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
3292
3293#: builtin/blame.c:2514
3294msgid "Ignore whitespace differences"
3295msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
3296
3297#: builtin/blame.c:2515
3298msgid "Spend extra cycles to find better match"
3299msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
3300
3301#: builtin/blame.c:2516
3302msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
3303msgstr ""
3304"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
3305
3306#: builtin/blame.c:2517
3307msgid "Use <file>'s contents as the final image"
3308msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
3309
3310#: builtin/blame.c:2518 builtin/blame.c:2519
3311msgid "score"
3312msgstr "điểm số"
3313
3314#: builtin/blame.c:2518
3315msgid "Find line copies within and across files"
3316msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
3317
3318#: builtin/blame.c:2519
3319msgid "Find line movements within and across files"
3320msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
3321
3322#: builtin/blame.c:2520
3323msgid "n,m"
3324msgstr "n,m"
3325
3326#: builtin/blame.c:2520
3327msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
3328msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
3329
3330#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum
3331#. display width for a relative timestamp in "git blame"
3332#. output.  For C locale, "4 years, 11 months ago", which
3333#. takes 22 places, is the longest among various forms of
3334#. relative timestamps, but your language may need more or
3335#. fewer display columns.
3336#: builtin/blame.c:2601
3337msgid "4 years, 11 months ago"
3338msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
3339
3340#: builtin/branch.c:24
3341msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
3342msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
3343
3344#: builtin/branch.c:25
3345msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
3346msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
3347
3348#: builtin/branch.c:26
3349msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
3350msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
3351
3352#: builtin/branch.c:27
3353msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
3354msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
3355
3356#: builtin/branch.c:150
3357#, c-format
3358msgid ""
3359"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
3360"         '%s', but not yet merged to HEAD."
3361msgstr ""
3362"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
3363"         “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
3364
3365#: builtin/branch.c:154
3366#, c-format
3367msgid ""
3368"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
3369"         '%s', even though it is merged to HEAD."
3370msgstr ""
3371"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
3372"         “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
3373
3374#: builtin/branch.c:168
3375#, c-format
3376msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
3377msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
3378
3379#: builtin/branch.c:172
3380#, c-format
3381msgid ""
3382"The branch '%s' is not fully merged.\n"
3383"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
3384msgstr ""
3385"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
3386"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
3387
3388#: builtin/branch.c:185
3389msgid "Update of config-file failed"
3390msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
3391
3392#: builtin/branch.c:213
3393msgid "cannot use -a with -d"
3394msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
3395
3396#: builtin/branch.c:219
3397msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
3398msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
3399
3400#: builtin/branch.c:227
3401#, c-format
3402msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
3403msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
3404
3405#: builtin/branch.c:243
3406#, c-format
3407msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
3408msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
3409
3410#: builtin/branch.c:244
3411#, c-format
3412msgid "branch '%s' not found."
3413msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
3414
3415#: builtin/branch.c:259
3416#, c-format
3417msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
3418msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
3419
3420#: builtin/branch.c:260
3421#, c-format
3422msgid "Error deleting branch '%s'"
3423msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
3424
3425#: builtin/branch.c:267
3426#, c-format
3427msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
3428msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
3429
3430#: builtin/branch.c:268
3431#, c-format
3432msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
3433msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
3434
3435#: builtin/branch.c:369
3436#, c-format
3437msgid "branch '%s' does not point at a commit"
3438msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
3439
3440#: builtin/branch.c:452
3441#, c-format
3442msgid "[%s: gone]"
3443msgstr "[%s: đã ra đi]"
3444
3445#: builtin/branch.c:457
3446#, c-format
3447msgid "[%s]"
3448msgstr "[%s]"
3449
3450#: builtin/branch.c:462
3451#, c-format
3452msgid "[%s: behind %d]"
3453msgstr "[%s: đứng sau %d]"
3454
3455#: builtin/branch.c:464
3456#, c-format
3457msgid "[behind %d]"
3458msgstr "[đằng sau %d]"
3459
3460#: builtin/branch.c:468
3461#, c-format
3462msgid "[%s: ahead %d]"
3463msgstr "[%s: phía trước %d]"
3464
3465#: builtin/branch.c:470
3466#, c-format
3467msgid "[ahead %d]"
3468msgstr "[phía trước %d]"
3469
3470#: builtin/branch.c:473
3471#, c-format
3472msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
3473msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
3474
3475#: builtin/branch.c:476
3476#, c-format
3477msgid "[ahead %d, behind %d]"
3478msgstr "[trước %d, sau %d]"
3479
3480#: builtin/branch.c:489
3481msgid " **** invalid ref ****"
3482msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
3483
3484#: builtin/branch.c:580
3485#, c-format
3486msgid "(no branch, rebasing %s)"
3487msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
3488
3489#: builtin/branch.c:583
3490#, c-format
3491msgid "(no branch, bisect started on %s)"
3492msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
3493
3494#: builtin/branch.c:589
3495#, c-format
3496msgid "(HEAD detached at %s)"
3497msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
3498
3499#: builtin/branch.c:592
3500#, c-format
3501msgid "(HEAD detached from %s)"
3502msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
3503
3504#: builtin/branch.c:596
3505msgid "(no branch)"
3506msgstr "(không nhánh)"
3507
3508#: builtin/branch.c:643
3509#, c-format
3510msgid "object '%s' does not point to a commit"
3511msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
3512
3513#: builtin/branch.c:691
3514msgid "some refs could not be read"
3515msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
3516
3517#: builtin/branch.c:704
3518msgid "cannot rename the current branch while not on any."
3519msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
3520
3521#: builtin/branch.c:714
3522#, c-format
3523msgid "Invalid branch name: '%s'"
3524msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
3525
3526#: builtin/branch.c:729
3527msgid "Branch rename failed"
3528msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
3529
3530#: builtin/branch.c:733
3531#, c-format
3532msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
3533msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
3534
3535#: builtin/branch.c:737
3536#, c-format
3537msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
3538msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
3539
3540#: builtin/branch.c:744
3541msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
3542msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
3543
3544#: builtin/branch.c:759
3545#, c-format
3546msgid "malformed object name %s"
3547msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
3548
3549#: builtin/branch.c:781
3550#, c-format
3551msgid "could not write branch description template: %s"
3552msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
3553
3554#: builtin/branch.c:811
3555msgid "Generic options"
3556msgstr "Tùy chọn chung"
3557
3558#: builtin/branch.c:813
3559msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
3560msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
3561
3562#: builtin/branch.c:814
3563msgid "suppress informational messages"
3564msgstr "không xuất các thông tin"
3565
3566#: builtin/branch.c:815
3567msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
3568msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
3569
3570#: builtin/branch.c:817
3571msgid "change upstream info"
3572msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
3573
3574#: builtin/branch.c:821
3575msgid "use colored output"
3576msgstr "tô màu kết xuất"
3577
3578#: builtin/branch.c:822
3579msgid "act on remote-tracking branches"
3580msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
3581
3582#: builtin/branch.c:825 builtin/branch.c:831 builtin/branch.c:852
3583#: builtin/branch.c:858 builtin/commit.c:1580 builtin/commit.c:1581
3584#: builtin/commit.c:1582 builtin/commit.c:1583 builtin/tag.c:618
3585#: builtin/tag.c:624
3586msgid "commit"
3587msgstr "lần_chuyển_giao"
3588
3589#: builtin/branch.c:826 builtin/branch.c:832
3590msgid "print only branches that contain the commit"
3591msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
3592
3593#: builtin/branch.c:838
3594msgid "Specific git-branch actions:"
3595msgstr "Hành động git-branch:"
3596
3597#: builtin/branch.c:839
3598msgid "list both remote-tracking and local branches"
3599msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
3600
3601#: builtin/branch.c:841
3602msgid "delete fully merged branch"
3603msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
3604
3605#: builtin/branch.c:842
3606msgid "delete branch (even if not merged)"
3607msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
3608
3609#: builtin/branch.c:843
3610msgid "move/rename a branch and its reflog"
3611msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
3612
3613#: builtin/branch.c:844
3614msgid "move/rename a branch, even if target exists"
3615msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
3616
3617#: builtin/branch.c:845
3618msgid "list branch names"
3619msgstr "liệt kê các tên nhánh"
3620
3621#: builtin/branch.c:846
3622msgid "create the branch's reflog"
3623msgstr "tạo reflog của nhánh"
3624
3625#: builtin/branch.c:848
3626msgid "edit the description for the branch"
3627msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
3628
3629#: builtin/branch.c:849
3630msgid "force creation, move/rename, deletion"
3631msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
3632
3633#: builtin/branch.c:852
3634msgid "print only not merged branches"
3635msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
3636
3637#: builtin/branch.c:858
3638msgid "print only merged branches"
3639msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
3640
3641#: builtin/branch.c:862
3642msgid "list branches in columns"
3643msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
3644
3645#: builtin/branch.c:875
3646msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
3647msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
3648
3649#: builtin/branch.c:879 builtin/clone.c:690
3650msgid "HEAD not found below refs/heads!"
3651msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
3652
3653#: builtin/branch.c:901
3654msgid "--column and --verbose are incompatible"
3655msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
3656
3657#: builtin/branch.c:912 builtin/branch.c:951
3658msgid "branch name required"
3659msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
3660
3661#: builtin/branch.c:927
3662msgid "Cannot give description to detached HEAD"
3663msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
3664
3665#: builtin/branch.c:932
3666msgid "cannot edit description of more than one branch"
3667msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
3668
3669#: builtin/branch.c:939
3670#, c-format
3671msgid "No commit on branch '%s' yet."
3672msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
3673
3674#: builtin/branch.c:942
3675#, c-format
3676msgid "No branch named '%s'."
3677msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
3678
3679#: builtin/branch.c:957
3680msgid "too many branches for a rename operation"
3681msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
3682
3683#: builtin/branch.c:962
3684msgid "too many branches to set new upstream"
3685msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
3686
3687#: builtin/branch.c:966
3688#, c-format
3689msgid ""
3690"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
3691msgstr ""
3692"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
3693"nào cả."
3694
3695#: builtin/branch.c:969 builtin/branch.c:991 builtin/branch.c:1012
3696#, c-format
3697msgid "no such branch '%s'"
3698msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
3699
3700#: builtin/branch.c:973
3701#, c-format
3702msgid "branch '%s' does not exist"
3703msgstr "chưa có nhánh “%s”"
3704
3705#: builtin/branch.c:985
3706msgid "too many branches to unset upstream"
3707msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
3708
3709#: builtin/branch.c:989
3710msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
3711msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
3712
3713#: builtin/branch.c:995
3714#, c-format
3715msgid "Branch '%s' has no upstream information"
3716msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
3717
3718#: builtin/branch.c:1009
3719msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
3720msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
3721
3722#: builtin/branch.c:1015
3723msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
3724msgstr ""
3725"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
3726"nhánh"
3727
3728#: builtin/branch.c:1018
3729#, c-format
3730msgid ""
3731"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
3732"track or --set-upstream-to\n"
3733msgstr ""
3734"Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
3735"upstream-to\n"
3736
3737#: builtin/branch.c:1035
3738#, c-format
3739msgid ""
3740"\n"
3741"If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
3742"\n"
3743msgstr ""
3744"\n"
3745"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
3746"\n"
3747
3748#: builtin/branch.c:1036
3749#, c-format
3750msgid "    git branch -d %s\n"
3751msgstr "    git branch -d %s\n"
3752
3753#: builtin/branch.c:1037
3754#, c-format
3755msgid "    git branch --set-upstream-to %s\n"
3756msgstr "    git branch --set-upstream-to %s\n"
3757
3758#: builtin/bundle.c:51
3759#, c-format
3760msgid "%s is okay\n"
3761msgstr "“%s” tốt\n"
3762
3763#: builtin/bundle.c:64
3764msgid "Need a repository to create a bundle."
3765msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
3766
3767#: builtin/bundle.c:68
3768msgid "Need a repository to unbundle."
3769msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
3770
3771#: builtin/cat-file.c:428
3772msgid ""
3773"git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|"
3774"<type>|--textconv) <object>"
3775msgstr ""
3776"git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|"
3777"<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>"
3778
3779#: builtin/cat-file.c:429
3780msgid ""
3781"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] < <list-of-"
3782"objects>"
3783msgstr ""
3784"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] < <danh-sách-đối-"
3785"tượng>"
3786
3787#: builtin/cat-file.c:466
3788msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
3789msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
3790
3791#: builtin/cat-file.c:467
3792msgid "show object type"
3793msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
3794
3795#: builtin/cat-file.c:468
3796msgid "show object size"
3797msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
3798
3799#: builtin/cat-file.c:470
3800msgid "exit with zero when there's no error"
3801msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
3802
3803#: builtin/cat-file.c:471
3804msgid "pretty-print object's content"
3805msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
3806
3807#: builtin/cat-file.c:473
3808msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
3809msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
3810
3811#: builtin/cat-file.c:475
3812msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
3813msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
3814
3815#: builtin/cat-file.c:476
3816msgid "buffer --batch output"
3817msgstr "đệm kết xuất --batch"
3818
3819#: builtin/cat-file.c:478
3820msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
3821msgstr ""
3822"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
3823
3824#: builtin/cat-file.c:481
3825msgid "show info about objects fed from the standard input"
3826msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed  từ đầu vào tiêu chuẩn"
3827
3828#: builtin/cat-file.c:484
3829msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
3830msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
3831
3832#: builtin/cat-file.c:486
3833msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
3834msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
3835
3836#: builtin/check-attr.c:11
3837msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
3838msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
3839
3840#: builtin/check-attr.c:12
3841msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...] < <list-of-paths>"
3842msgstr ""
3843"git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…] < <danh-sách-đường-dẫn>"
3844
3845#: builtin/check-attr.c:19
3846msgid "report all attributes set on file"
3847msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
3848
3849#: builtin/check-attr.c:20
3850msgid "use .gitattributes only from the index"
3851msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
3852
3853#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:96
3854msgid "read file names from stdin"
3855msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
3856
3857#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
3858msgid "terminate input and output records by a NUL character"
3859msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
3860
3861#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1133 builtin/gc.c:267
3862msgid "suppress progress reporting"
3863msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
3864
3865#: builtin/check-ignore.c:26
3866msgid "show non-matching input paths"
3867msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
3868
3869#: builtin/check-ignore.c:28
3870msgid "ignore index when checking"
3871msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
3872
3873#: builtin/check-ignore.c:154
3874msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
3875msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
3876
3877#: builtin/check-ignore.c:157
3878msgid "-z only makes sense with --stdin"
3879msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
3880
3881#: builtin/check-ignore.c:159
3882msgid "no path specified"
3883msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
3884
3885#: builtin/check-ignore.c:163
3886msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
3887msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
3888
3889#: builtin/check-ignore.c:165
3890msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
3891msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
3892
3893#: builtin/check-ignore.c:168
3894msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
3895msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
3896
3897#: builtin/check-mailmap.c:8
3898msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
3899msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
3900
3901#: builtin/check-mailmap.c:13
3902msgid "also read contacts from stdin"
3903msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
3904
3905#: builtin/check-mailmap.c:24
3906#, c-format
3907msgid "unable to parse contact: %s"
3908msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
3909
3910#: builtin/check-mailmap.c:47
3911msgid "no contacts specified"
3912msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
3913
3914#: builtin/checkout-index.c:126
3915msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
3916msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
3917
3918#: builtin/checkout-index.c:188
3919msgid "check out all files in the index"
3920msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
3921
3922#: builtin/checkout-index.c:189
3923msgid "force overwrite of existing files"
3924msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
3925
3926#: builtin/checkout-index.c:191
3927msgid "no warning for existing files and files not in index"
3928msgstr ""
3929"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
3930
3931#: builtin/checkout-index.c:193
3932msgid "don't checkout new files"
3933msgstr "không checkout các tập tin mới"
3934
3935#: builtin/checkout-index.c:195
3936msgid "update stat information in the index file"
3937msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
3938
3939#: builtin/checkout-index.c:201
3940msgid "read list of paths from the standard input"
3941msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
3942
3943#: builtin/checkout-index.c:203
3944msgid "write the content to temporary files"
3945msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
3946
3947#: builtin/checkout-index.c:204 builtin/column.c:30
3948msgid "string"
3949msgstr "chuỗi"
3950
3951#: builtin/checkout-index.c:205
3952msgid "when creating files, prepend <string>"
3953msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
3954
3955#: builtin/checkout-index.c:208
3956msgid "copy out the files from named stage"
3957msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
3958
3959#: builtin/checkout.c:25
3960msgid "git checkout [<options>] <branch>"
3961msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
3962
3963#: builtin/checkout.c:26
3964msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
3965msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
3966
3967#: builtin/checkout.c:133 builtin/checkout.c:166
3968#, c-format
3969msgid "path '%s' does not have our version"
3970msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
3971
3972#: builtin/checkout.c:135 builtin/checkout.c:168
3973#, c-format
3974msgid "path '%s' does not have their version"
3975msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
3976
3977#: builtin/checkout.c:151
3978#, c-format
3979msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
3980msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
3981
3982#: builtin/checkout.c:195
3983#, c-format
3984msgid "path '%s' does not have necessary versions"
3985msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
3986
3987#: builtin/checkout.c:212
3988#, c-format
3989msgid "path '%s': cannot merge"
3990msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
3991
3992#: builtin/checkout.c:229
3993#, c-format
3994msgid "Unable to add merge result for '%s'"
3995msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
3996
3997#: builtin/checkout.c:250 builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256
3998#: builtin/checkout.c:259
3999#, c-format
4000msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
4001msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
4002
4003#: builtin/checkout.c:262 builtin/checkout.c:265
4004#, c-format
4005msgid "'%s' cannot be used with %s"
4006msgstr "không được dùng “%s” với %s"
4007
4008#: builtin/checkout.c:268
4009#, c-format
4010msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
4011msgstr ""
4012"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
4013
4014#: builtin/checkout.c:279 builtin/checkout.c:473
4015msgid "corrupt index file"
4016msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
4017
4018#: builtin/checkout.c:339 builtin/checkout.c:346
4019#, c-format
4020msgid "path '%s' is unmerged"
4021msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
4022
4023#: builtin/checkout.c:495
4024msgid "you need to resolve your current index first"
4025msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
4026
4027#: builtin/checkout.c:622
4028#, c-format
4029msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
4030msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
4031
4032#: builtin/checkout.c:660
4033msgid "HEAD is now at"
4034msgstr "HEAD hiện giờ tại"
4035
4036#: builtin/checkout.c:667
4037#, c-format
4038msgid "Reset branch '%s'\n"
4039msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
4040
4041#: builtin/checkout.c:670
4042#, c-format
4043msgid "Already on '%s'\n"
4044msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
4045
4046#: builtin/checkout.c:674
4047#, c-format
4048msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
4049msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
4050
4051#: builtin/checkout.c:676 builtin/checkout.c:1065
4052#, c-format
4053msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
4054msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
4055
4056#: builtin/checkout.c:678
4057#, c-format
4058msgid "Switched to branch '%s'\n"
4059msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
4060
4061#: builtin/checkout.c:730
4062#, c-format
4063msgid " ... and %d more.\n"
4064msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
4065
4066#: builtin/checkout.c:736
4067#, c-format
4068msgid ""
4069"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
4070"any of your branches:\n"
4071"\n"
4072"%s\n"
4073msgid_plural ""
4074"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
4075"any of your branches:\n"
4076"\n"
4077"%s\n"
4078msgstr[0] ""
4079"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
4080"đến\n"
4081"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
4082"\n"
4083"%s\n"
4084
4085#: builtin/checkout.c:755
4086#, c-format
4087msgid ""
4088"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
4089"to do so with:\n"
4090"\n"
4091" git branch <new-branch-name> %s\n"
4092"\n"
4093msgid_plural ""
4094"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
4095"to do so with:\n"
4096"\n"
4097" git branch <new-branch-name> %s\n"
4098"\n"
4099msgstr[0] ""
4100"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
4101"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
4102"\n"
4103" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
4104"\n"
4105
4106#: builtin/checkout.c:791
4107msgid "internal error in revision walk"
4108msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
4109
4110#: builtin/checkout.c:795
4111msgid "Previous HEAD position was"
4112msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
4113
4114#: builtin/checkout.c:822 builtin/checkout.c:1060
4115msgid "You are on a branch yet to be born"
4116msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
4117
4118#: builtin/checkout.c:967
4119#, c-format
4120msgid "only one reference expected, %d given."
4121msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
4122
4123#: builtin/checkout.c:1006 builtin/worktree.c:210
4124#, c-format
4125msgid "invalid reference: %s"
4126msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
4127
4128#: builtin/checkout.c:1035
4129#, c-format
4130msgid "reference is not a tree: %s"
4131msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
4132
4133#: builtin/checkout.c:1074
4134msgid "paths cannot be used with switching branches"
4135msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
4136
4137#: builtin/checkout.c:1077 builtin/checkout.c:1081
4138#, c-format
4139msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
4140msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
4141
4142#: builtin/checkout.c:1085 builtin/checkout.c:1088 builtin/checkout.c:1093
4143#: builtin/checkout.c:1096
4144#, c-format
4145msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
4146msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
4147
4148#: builtin/checkout.c:1101
4149#, c-format
4150msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
4151msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
4152
4153#: builtin/checkout.c:1134 builtin/checkout.c:1136 builtin/clone.c:83
4154#: builtin/remote.c:159 builtin/remote.c:161 builtin/worktree.c:317
4155#: builtin/worktree.c:319
4156msgid "branch"
4157msgstr "nhánh"
4158
4159#: builtin/checkout.c:1135
4160msgid "create and checkout a new branch"
4161msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
4162
4163#: builtin/checkout.c:1137
4164msgid "create/reset and checkout a branch"
4165msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
4166
4167#: builtin/checkout.c:1138
4168msgid "create reflog for new branch"
4169msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
4170
4171#: builtin/checkout.c:1139
4172msgid "detach the HEAD at named commit"
4173msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
4174
4175#: builtin/checkout.c:1140
4176msgid "set upstream info for new branch"
4177msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
4178
4179#: builtin/checkout.c:1142
4180msgid "new-branch"
4181msgstr "nhánh-mới"
4182
4183#: builtin/checkout.c:1142
4184msgid "new unparented branch"
4185msgstr "nhánh không cha mới"
4186
4187#: builtin/checkout.c:1143
4188msgid "checkout our version for unmerged files"
4189msgstr ""
4190"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
4191
4192#: builtin/checkout.c:1145
4193msgid "checkout their version for unmerged files"
4194msgstr ""
4195"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
4196
4197#: builtin/checkout.c:1147
4198msgid "force checkout (throw away local modifications)"
4199msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
4200
4201#: builtin/checkout.c:1148
4202msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
4203msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
4204
4205#: builtin/checkout.c:1149 builtin/merge.c:227
4206msgid "update ignored files (default)"
4207msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
4208
4209#: builtin/checkout.c:1150 builtin/log.c:1264 parse-options.h:249
4210msgid "style"
4211msgstr "kiểu"
4212
4213#: builtin/checkout.c:1151
4214msgid "conflict style (merge or diff3)"
4215msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
4216
4217#: builtin/checkout.c:1154
4218msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
4219msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
4220
4221#: builtin/checkout.c:1156
4222msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
4223msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
4224
4225#: builtin/checkout.c:1158
4226msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
4227msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
4228
4229#: builtin/checkout.c:1181
4230msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
4231msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
4232
4233#: builtin/checkout.c:1198
4234msgid "--track needs a branch name"
4235msgstr "--track cần tên một nhánh"
4236
4237#: builtin/checkout.c:1203
4238msgid "Missing branch name; try -b"
4239msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
4240
4241#: builtin/checkout.c:1239
4242msgid "invalid path specification"
4243msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
4244
4245#: builtin/checkout.c:1246
4246#, c-format
4247msgid ""
4248"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
4249"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
4250msgstr ""
4251"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
4252"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
4253"chuyển giao?"
4254
4255#: builtin/checkout.c:1251
4256#, c-format
4257msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
4258msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
4259
4260#: builtin/checkout.c:1255
4261msgid ""
4262"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
4263"checking out of the index."
4264msgstr ""
4265"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
4266"checkout bảng mục lục (index)."
4267
4268#: builtin/clean.c:25
4269msgid ""
4270"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
4271msgstr ""
4272"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
4273
4274#: builtin/clean.c:29
4275#, c-format
4276msgid "Removing %s\n"
4277msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
4278
4279#: builtin/clean.c:30
4280#, c-format
4281msgid "Would remove %s\n"
4282msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
4283
4284#: builtin/clean.c:31
4285#, c-format
4286msgid "Skipping repository %s\n"
4287msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
4288
4289#: builtin/clean.c:32
4290#, c-format
4291msgid "Would skip repository %s\n"
4292msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
4293
4294#: builtin/clean.c:33
4295#, c-format
4296msgid "failed to remove %s"
4297msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
4298
4299#: builtin/clean.c:317
4300msgid ""
4301"Prompt help:\n"
4302"1          - select a numbered item\n"
4303"foo        - select item based on unique prefix\n"
4304"           - (empty) select nothing"
4305msgstr ""
4306"Trợ giúp về nhắc:\n"
4307"1          - chọn một mục được đánh số\n"
4308"foo        - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
4309"           - (để trống) không chọn gì cả"
4310
4311#: builtin/clean.c:321
4312msgid ""
4313"Prompt help:\n"
4314"1          - select a single item\n"
4315"3-5        - select a range of items\n"
4316"2-3,6-9    - select multiple ranges\n"
4317"foo        - select item based on unique prefix\n"
4318"-...       - unselect specified items\n"
4319"*          - choose all items\n"
4320"           - (empty) finish selecting"
4321msgstr ""
4322"Trợ giúp về nhắc:\n"
4323"1          - chọn một mục đơn\n"
4324"3-5        - chọn một vùng\n"
4325"2-3,6-9    - chọn nhiều vùng\n"
4326"foo        - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
4327"-…       - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
4328"*          - chọn tất\n"
4329"           - (để trống) kết thúc việc chọn"
4330
4331#: builtin/clean.c:537
4332#, c-format
4333msgid "Huh (%s)?"
4334msgstr "Hả (%s)?"
4335
4336#: builtin/clean.c:679
4337#, c-format
4338msgid "Input ignore patterns>> "
4339msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
4340
4341#: builtin/clean.c:716
4342#, c-format
4343msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
4344msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
4345
4346#: builtin/clean.c:737
4347msgid "Select items to delete"
4348msgstr "Chọn mục muốn xóa"
4349
4350#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
4351#: builtin/clean.c:778
4352#, c-format
4353msgid "Remove %s [y/N]? "
4354msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
4355
4356#: builtin/clean.c:803
4357msgid "Bye."
4358msgstr "Tạm biệt."
4359
4360#: builtin/clean.c:811
4361msgid ""
4362"clean               - start cleaning\n"
4363"filter by pattern   - exclude items from deletion\n"
4364"select by numbers   - select items to be deleted by numbers\n"
4365"ask each            - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
4366"quit                - stop cleaning\n"
4367"help                - this screen\n"
4368"?                   - help for prompt selection"
4369msgstr ""
4370"clean               - bắt đầu dọn dẹp\n"
4371"filter by pattern   - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
4372"select by numbers   - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
4373"ask each            - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
4374"quit                - dừng việc dọn dẹp lại\n"
4375"help                - hiển thị chính trợ giúp này\n"
4376"?                   - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
4377
4378#: builtin/clean.c:838
4379msgid "*** Commands ***"
4380msgstr "*** Lệnh ***"
4381
4382#: builtin/clean.c:839
4383msgid "What now"
4384msgstr "Giờ thì sao"
4385
4386#: builtin/clean.c:847
4387msgid "Would remove the following item:"
4388msgid_plural "Would remove the following items:"
4389msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
4390
4391#: builtin/clean.c:864
4392msgid "No more files to clean, exiting."
4393msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
4394
4395#: builtin/clean.c:895
4396msgid "do not print names of files removed"
4397msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
4398
4399#: builtin/clean.c:897
4400msgid "force"
4401msgstr "ép buộc"
4402
4403#: builtin/clean.c:898
4404msgid "interactive cleaning"
4405msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
4406
4407#: builtin/clean.c:900
4408msgid "remove whole directories"
4409msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
4410
4411#: builtin/clean.c:901 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:714
4412#: builtin/ls-files.c:443 builtin/name-rev.c:311 builtin/show-ref.c:187
4413msgid "pattern"
4414msgstr "mẫu"
4415
4416#: builtin/clean.c:902
4417msgid "add <pattern> to ignore rules"
4418msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
4419
4420#: builtin/clean.c:903
4421msgid "remove ignored files, too"
4422msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
4423
4424#: builtin/clean.c:905
4425msgid "remove only ignored files"
4426msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
4427
4428#: builtin/clean.c:923
4429msgid "-x and -X cannot be used together"
4430msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
4431
4432#: builtin/clean.c:927
4433msgid ""
4434"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
4435"clean"
4436msgstr ""
4437"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
4438"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
4439
4440#: builtin/clean.c:930
4441msgid ""
4442"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
4443"refusing to clean"
4444msgstr ""
4445"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
4446"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
4447
4448#: builtin/clone.c:37
4449msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
4450msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
4451
4452#: builtin/clone.c:57 builtin/fetch.c:112 builtin/merge.c:224
4453#: builtin/pull.c:109 builtin/push.c:560 builtin/send-pack.c:168
4454msgid "force progress reporting"
4455msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
4456
4457#: builtin/clone.c:59
4458msgid "don't create a checkout"
4459msgstr "không tạo một checkout"
4460
4461#: builtin/clone.c:60 builtin/clone.c:62 builtin/init-db.c:504
4462msgid "create a bare repository"
4463msgstr "tạo kho thuần"
4464
4465#: builtin/clone.c:64
4466msgid "create a mirror repository (implies bare)"
4467msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
4468
4469#: builtin/clone.c:66
4470msgid "to clone from a local repository"
4471msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
4472
4473#: builtin/clone.c:68
4474msgid "don't use local hardlinks, always copy"
4475msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
4476
4477#: builtin/clone.c:70
4478msgid "setup as shared repository"
4479msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
4480
4481#: builtin/clone.c:72 builtin/clone.c:74
4482msgid "initialize submodules in the clone"
4483msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
4484
4485#: builtin/clone.c:75 builtin/init-db.c:501
4486msgid "template-directory"
4487msgstr "thư-mục-mẫu"
4488
4489#: builtin/clone.c:76 builtin/init-db.c:502
4490msgid "directory from which templates will be used"
4491msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
4492
4493#: builtin/clone.c:78
4494msgid "reference repository"
4495msgstr "kho tham chiếu"
4496
4497#: builtin/clone.c:80
4498msgid "use --reference only while cloning"
4499msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
4500
4501#: builtin/clone.c:81 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
4502msgid "name"
4503msgstr "tên"
4504
4505#: builtin/clone.c:82
4506msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
4507msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
4508
4509#: builtin/clone.c:84
4510msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
4511msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
4512
4513#: builtin/clone.c:86
4514msgid "path to git-upload-pack on the remote"
4515msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
4516
4517#: builtin/clone.c:87 builtin/fetch.c:113 builtin/grep.c:659 builtin/pull.c:186
4518msgid "depth"
4519msgstr "độ-sâu"
4520
4521#: builtin/clone.c:88
4522msgid "create a shallow clone of that depth"
4523msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
4524
4525#: builtin/clone.c:90
4526msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
4527msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
4528
4529#: builtin/clone.c:91 builtin/init-db.c:510
4530msgid "gitdir"
4531msgstr "gitdir"
4532
4533#: builtin/clone.c:92 builtin/init-db.c:511
4534msgid "separate git dir from working tree"
4535msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
4536
4537#: builtin/clone.c:93
4538msgid "key=value"
4539msgstr "khóa=giá_trị"
4540
4541#: builtin/clone.c:94
4542msgid "set config inside the new repository"
4543msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
4544
4545#: builtin/clone.c:298
4546#, c-format
4547msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
4548msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
4549
4550#: builtin/clone.c:302
4551#, c-format
4552msgid "reference repository '%s' is shallow"
4553msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
4554
4555#: builtin/clone.c:305
4556#, c-format
4557msgid "reference repository '%s' is grafted"
4558msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
4559
4560#: builtin/clone.c:370 builtin/diff.c:84
4561#, c-format
4562msgid "failed to stat '%s'"
4563msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
4564
4565#: builtin/clone.c:372
4566#, c-format
4567msgid "%s exists and is not a directory"
4568msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
4569
4570#: builtin/clone.c:386
4571#, c-format
4572msgid "failed to stat %s\n"
4573msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
4574
4575#: builtin/clone.c:408
4576#, c-format
4577msgid "failed to create link '%s'"
4578msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
4579
4580#: builtin/clone.c:412
4581#, c-format
4582msgid "failed to copy file to '%s'"
4583msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
4584
4585#: builtin/clone.c:435 builtin/clone.c:619
4586#, c-format
4587msgid "done.\n"
4588msgstr "hoàn tất.\n"
4589
4590#: builtin/clone.c:447
4591msgid ""
4592"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
4593"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
4594"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
4595msgstr ""
4596"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
4597"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
4598"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
4599
4600#: builtin/clone.c:524
4601#, c-format
4602msgid "Could not find remote branch %s to clone."
4603msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
4604
4605#: builtin/clone.c:614
4606#, c-format
4607msgid "Checking connectivity... "
4608msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
4609
4610#: builtin/clone.c:617
4611msgid "remote did not send all necessary objects"
4612msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
4613
4614#: builtin/clone.c:681
4615msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
4616msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
4617
4618#: builtin/clone.c:712
4619msgid "unable to checkout working tree"
4620msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
4621
4622#: builtin/clone.c:799
4623msgid "cannot repack to clean up"
4624msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
4625
4626#: builtin/clone.c:801
4627msgid "cannot unlink temporary alternates file"
4628msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
4629
4630#: builtin/clone.c:831
4631msgid "Too many arguments."
4632msgstr "Có quá nhiều đối số."
4633
4634#: builtin/clone.c:835
4635msgid "You must specify a repository to clone."
4636msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
4637
4638#: builtin/clone.c:846
4639#, c-format
4640msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
4641msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
4642
4643#: builtin/clone.c:849
4644msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
4645msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
4646
4647#: builtin/clone.c:862
4648#, c-format
4649msgid "repository '%s' does not exist"
4650msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
4651
4652#: builtin/clone.c:868 builtin/fetch.c:1168
4653#, c-format
4654msgid "depth %s is not a positive number"
4655msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
4656
4657#: builtin/clone.c:878
4658#, c-format
4659msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
4660msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
4661
4662#: builtin/clone.c:888
4663#, c-format
4664msgid "working tree '%s' already exists."
4665msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
4666
4667#: builtin/clone.c:903 builtin/clone.c:914 builtin/worktree.c:218
4668#: builtin/worktree.c:245
4669#, c-format
4670msgid "could not create leading directories of '%s'"
4671msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
4672
4673#: builtin/clone.c:906
4674#, c-format
4675msgid "could not create work tree dir '%s'"
4676msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
4677
4678#: builtin/clone.c:924
4679#, c-format
4680msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
4681msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
4682
4683#: builtin/clone.c:926
4684#, c-format
4685msgid "Cloning into '%s'...\n"
4686msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
4687
4688#: builtin/clone.c:951
4689msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
4690msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
4691
4692#: builtin/clone.c:968
4693msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
4694msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
4695
4696#: builtin/clone.c:971
4697msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
4698msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
4699
4700#: builtin/clone.c:976
4701msgid "--local is ignored"
4702msgstr "--local bị lờ đi"
4703
4704#: builtin/clone.c:980
4705#, c-format
4706msgid "Don't know how to clone %s"
4707msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
4708
4709#: builtin/clone.c:1029 builtin/clone.c:1037
4710#, c-format
4711msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
4712msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
4713
4714#: builtin/clone.c:1040
4715msgid "You appear to have cloned an empty repository."
4716msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
4717
4718#: builtin/column.c:9
4719msgid "git column [<options>]"
4720msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
4721
4722#: builtin/column.c:26
4723msgid "lookup config vars"
4724msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
4725
4726#: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
4727msgid "layout to use"
4728msgstr "bố cục để dùng"
4729
4730#: builtin/column.c:29
4731msgid "Maximum width"
4732msgstr "Độ rộng tối đa"
4733
4734#: builtin/column.c:30
4735msgid "Padding space on left border"
4736msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
4737
4738#: builtin/column.c:31
4739msgid "Padding space on right border"
4740msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
4741
4742#: builtin/column.c:32
4743msgid "Padding space between columns"
4744msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
4745
4746#: builtin/column.c:51
4747msgid "--command must be the first argument"
4748msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
4749
4750#: builtin/commit.c:37
4751msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
4752msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
4753
4754#: builtin/commit.c:42
4755msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
4756msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
4757
4758#: builtin/commit.c:47
4759msgid ""
4760"Your name and email address were configured automatically based\n"
4761"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4762"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
4763"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
4764"your configuration file:\n"
4765"\n"
4766"    git config --global --edit\n"
4767"\n"
4768"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
4769"\n"
4770"    git commit --amend --reset-author\n"
4771msgstr ""
4772"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
4773"sở\n"
4774"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
4775"xác không.\n"
4776"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
4777"trên\n"
4778"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
4779"thảo\n"
4780"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
4781"\n"
4782"    git config --global --edit\n"
4783"\n"
4784"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
4785"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
4786"\n"
4787"    git commit --amend --reset-author\n"
4788
4789#: builtin/commit.c:60
4790msgid ""
4791"Your name and email address were configured automatically based\n"
4792"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4793"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
4794"\n"
4795"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
4796"    git config --global user.email you@example.com\n"
4797"\n"
4798"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
4799"\n"
4800"    git commit --amend --reset-author\n"
4801msgstr ""
4802"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
4803"sở\n"
4804"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
4805"xác không.\n"
4806"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
4807"trên một cách rõ ràng:\n"
4808"\n"
4809"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
4810"    git config --global user.email you@example.com\n"
4811"\n"
4812"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
4813"chuyển giao này với lệnh:\n"
4814"\n"
4815"    git commit --amend --reset-author\n"
4816
4817#: builtin/commit.c:72
4818msgid ""
4819"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
4820"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
4821"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
4822msgstr ""
4823"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
4824"làm như thế\n"
4825"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
4826"--allow-empty,\n"
4827"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
4828"\"git reset HEAD^\".\n"
4829
4830#: builtin/commit.c:77
4831msgid ""
4832"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
4833"If you wish to commit it anyway, use:\n"
4834"\n"
4835"    git commit --allow-empty\n"
4836"\n"
4837msgstr ""
4838"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
4839"đột.\n"
4840"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
4841"\n"
4842"    git commit --allow-empty\n"
4843"\n"
4844
4845#: builtin/commit.c:84
4846msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
4847msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
4848
4849#: builtin/commit.c:87
4850msgid ""
4851"If you wish to skip this commit, use:\n"
4852"\n"
4853"    git reset\n"
4854"\n"
4855"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
4856"the remaining commits.\n"
4857msgstr ""
4858"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
4859"\n"
4860"    git reset\n"
4861"\n"
4862"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
4863"những lần chuyển giao còn lại.\n"
4864
4865#: builtin/commit.c:304
4866msgid "failed to unpack HEAD tree object"
4867msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
4868
4869#: builtin/commit.c:345
4870msgid "unable to create temporary index"
4871msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
4872
4873#: builtin/commit.c:351
4874msgid "interactive add failed"
4875msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
4876
4877#: builtin/commit.c:364
4878msgid "unable to update temporary index"
4879msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
4880
4881#: builtin/commit.c:366
4882msgid "Failed to update main cache tree"
4883msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
4884
4885#: builtin/commit.c:390 builtin/commit.c:413 builtin/commit.c:462
4886msgid "unable to write new_index file"
4887msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
4888
4889#: builtin/commit.c:444
4890msgid "cannot do a partial commit during a merge."
4891msgstr ""
4892"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
4893
4894#: builtin/commit.c:446
4895msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
4896msgstr ""
4897"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
4898
4899#: builtin/commit.c:455
4900msgid "cannot read the index"
4901msgstr "không đọc được bảng mục lục"
4902
4903#: builtin/commit.c:474
4904msgid "unable to write temporary index file"
4905msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
4906
4907#: builtin/commit.c:579
4908#, c-format
4909msgid "commit '%s' lacks author header"
4910msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
4911
4912#: builtin/commit.c:581
4913#, c-format
4914msgid "commit '%s' has malformed author line"
4915msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
4916
4917#: builtin/commit.c:600
4918msgid "malformed --author parameter"
4919msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
4920
4921#: builtin/commit.c:608
4922#, c-format
4923msgid "invalid date format: %s"
4924msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
4925
4926#: builtin/commit.c:652
4927msgid ""
4928"unable to select a comment character that is not used\n"
4929"in the current commit message"
4930msgstr ""
4931"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
4932"trong phần ghi chú hiện tại"
4933
4934#: builtin/commit.c:689 builtin/commit.c:722 builtin/commit.c:1079
4935#, c-format
4936msgid "could not lookup commit %s"
4937msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
4938
4939#: builtin/commit.c:701 builtin/shortlog.c:273
4940#, c-format
4941msgid "(reading log message from standard input)\n"
4942msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
4943
4944#: builtin/commit.c:703
4945msgid "could not read log from standard input"
4946msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
4947
4948#: builtin/commit.c:707
4949#, c-format
4950msgid "could not read log file '%s'"
4951msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
4952
4953#: builtin/commit.c:729
4954msgid "could not read MERGE_MSG"
4955msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
4956
4957#: builtin/commit.c:733
4958msgid "could not read SQUASH_MSG"
4959msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
4960
4961#: builtin/commit.c:784
4962msgid "could not write commit template"
4963msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
4964
4965#: builtin/commit.c:802
4966#, c-format
4967msgid ""
4968"\n"
4969"It looks like you may be committing a merge.\n"
4970"If this is not correct, please remove the file\n"
4971"\t%s\n"
4972"and try again.\n"
4973msgstr ""
4974"\n"
4975"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
4976"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
4977"\t%s\n"
4978"và thử lại.\n"
4979
4980#: builtin/commit.c:807
4981#, c-format
4982msgid ""
4983"\n"
4984"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
4985"If this is not correct, please remove the file\n"
4986"\t%s\n"
4987"and try again.\n"
4988msgstr ""
4989"\n"
4990"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
4991"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
4992"\t%s\n"
4993"và thử lại.\n"
4994
4995#: builtin/commit.c:820
4996#, c-format
4997msgid ""
4998"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4999"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
5000msgstr ""
5001"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
5002"được\n"
5003"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
5004"chuyển giao.\n"
5005
5006#: builtin/commit.c:827
5007#, c-format
5008msgid ""
5009"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
5010"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
5011"An empty message aborts the commit.\n"
5012msgstr ""
5013"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
5014"được\n"
5015"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
5016"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
5017
5018#: builtin/commit.c:847
5019#, c-format
5020msgid "%sAuthor:    %.*s <%.*s>"
5021msgstr "%sTác giả:           %.*s <%.*s>"
5022
5023#: builtin/commit.c:855
5024#, c-format
5025msgid "%sDate:      %s"
5026msgstr "%sNgày tháng:        %s"
5027
5028#: builtin/commit.c:862
5029#, c-format
5030msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
5031msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
5032
5033#: builtin/commit.c:880
5034msgid "Cannot read index"
5035msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
5036
5037#: builtin/commit.c:937
5038msgid "Error building trees"
5039msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
5040
5041#: builtin/commit.c:952 builtin/tag.c:495
5042#, c-format
5043msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
5044msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
5045
5046#: builtin/commit.c:1054
5047#, c-format
5048msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
5049msgstr ""
5050"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
5051"tác giả nào sẵn có"
5052
5053#: builtin/commit.c:1069 builtin/commit.c:1309
5054#, c-format
5055msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
5056msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
5057
5058#: builtin/commit.c:1106
5059msgid "--long and -z are incompatible"
5060msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
5061
5062#: builtin/commit.c:1136
5063msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
5064msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
5065
5066#: builtin/commit.c:1145
5067msgid "You have nothing to amend."
5068msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
5069
5070#: builtin/commit.c:1148
5071msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
5072msgstr ""
5073"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
5074
5075#: builtin/commit.c:1150
5076msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
5077msgstr ""
5078"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
5079"bổ”."
5080
5081#: builtin/commit.c:1153
5082msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
5083msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
5084
5085#: builtin/commit.c:1163
5086msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
5087msgstr ""
5088"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
5089
5090#: builtin/commit.c:1165
5091msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
5092msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
5093
5094#: builtin/commit.c:1173
5095msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
5096msgstr ""
5097"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
5098
5099#: builtin/commit.c:1190
5100msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
5101msgstr ""
5102"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
5103"sử dụng."
5104
5105#: builtin/commit.c:1192
5106msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
5107msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
5108
5109#: builtin/commit.c:1194
5110msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
5111msgstr "Giỏi…  “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
5112
5113#: builtin/commit.c:1196
5114msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
5115msgstr ""
5116"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
5117"là --only những đường dẫn"
5118
5119#: builtin/commit.c:1208 builtin/tag.c:730
5120#, c-format
5121msgid "Invalid cleanup mode %s"
5122msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
5123
5124#: builtin/commit.c:1213
5125msgid "Paths with -a does not make sense."
5126msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
5127
5128#: builtin/commit.c:1323 builtin/commit.c:1602
5129msgid "show status concisely"
5130msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
5131
5132#: builtin/commit.c:1325 builtin/commit.c:1604
5133msgid "show branch information"
5134msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
5135
5136#: builtin/commit.c:1327 builtin/commit.c:1606 builtin/push.c:546
5137msgid "machine-readable output"
5138msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
5139
5140#: builtin/commit.c:1330 builtin/commit.c:1608
5141msgid "show status in long format (default)"
5142msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
5143
5144#: builtin/commit.c:1333 builtin/commit.c:1611
5145msgid "terminate entries with NUL"
5146msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
5147
5148#: builtin/commit.c:1335 builtin/commit.c:1614 builtin/fast-export.c:981
5149#: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:604
5150msgid "mode"
5151msgstr "chế độ"
5152
5153#: builtin/commit.c:1336 builtin/commit.c:1614
5154msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
5155msgstr ""
5156"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi  dấu vết, các chế độ tùy chọn:  all, "
5157"normal, no. (Mặc định: all)"
5158
5159#: builtin/commit.c:1339
5160msgid "show ignored files"
5161msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
5162
5163#: builtin/commit.c:1340 parse-options.h:155
5164msgid "when"
5165msgstr "khi"
5166
5167#: builtin/commit.c:1341
5168msgid ""
5169"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
5170"(Default: all)"
5171msgstr ""
5172"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
5173"(Mặc định: all)"
5174
5175#: builtin/commit.c:1343
5176msgid "list untracked files in columns"
5177msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
5178
5179#: builtin/commit.c:1429
5180msgid "couldn't look up newly created commit"
5181msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
5182
5183#: builtin/commit.c:1431
5184msgid "could not parse newly created commit"
5185msgstr ""
5186"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
5187
5188#: builtin/commit.c:1476
5189msgid "detached HEAD"
5190msgstr "đã rời khỏi HEAD"
5191
5192#: builtin/commit.c:1479
5193msgid " (root-commit)"
5194msgstr " (root-commit)"
5195
5196#: builtin/commit.c:1572
5197msgid "suppress summary after successful commit"
5198msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
5199
5200#: builtin/commit.c:1573
5201msgid "show diff in commit message template"
5202msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
5203
5204#: builtin/commit.c:1575
5205msgid "Commit message options"
5206msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
5207
5208#: builtin/commit.c:1576 builtin/tag.c:602
5209msgid "read message from file"
5210msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
5211
5212#: builtin/commit.c:1577
5213msgid "author"
5214msgstr "tác giả"
5215
5216#: builtin/commit.c:1577
5217msgid "override author for commit"
5218msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
5219
5220#: builtin/commit.c:1578 builtin/gc.c:268
5221msgid "date"
5222msgstr "ngày tháng"
5223
5224#: builtin/commit.c:1578
5225msgid "override date for commit"
5226msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
5227
5228#: builtin/commit.c:1579 builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:392
5229#: builtin/notes.c:555 builtin/tag.c:600
5230msgid "message"
5231msgstr "chú thích"
5232
5233#: builtin/commit.c:1579
5234msgid "commit message"
5235msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
5236
5237#: builtin/commit.c:1580
5238msgid "reuse and edit message from specified commit"
5239msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
5240
5241#: builtin/commit.c:1581
5242msgid "reuse message from specified commit"
5243msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
5244
5245#: builtin/commit.c:1582
5246msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
5247msgstr ""
5248"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
5249
5250#: builtin/commit.c:1583
5251msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
5252msgstr ""
5253"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
5254"ra"
5255
5256#: builtin/commit.c:1584
5257msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
5258msgstr ""
5259"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
5260
5261#: builtin/commit.c:1585 builtin/log.c:1216 builtin/revert.c:86
5262msgid "add Signed-off-by:"
5263msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
5264
5265#: builtin/commit.c:1586
5266msgid "use specified template file"
5267msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
5268
5269#: builtin/commit.c:1587
5270msgid "force edit of commit"
5271msgstr "ép buộc sửa lần commit"
5272
5273#: builtin/commit.c:1588
5274msgid "default"
5275msgstr "mặc định"
5276
5277#: builtin/commit.c:1588 builtin/tag.c:605
5278msgid "how to strip spaces and #comments from message"
5279msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
5280
5281#: builtin/commit.c:1589
5282msgid "include status in commit message template"
5283msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
5284
5285#: builtin/commit.c:1591 builtin/merge.c:226 builtin/pull.c:156
5286#: builtin/revert.c:93
5287msgid "GPG sign commit"
5288msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
5289
5290#: builtin/commit.c:1594
5291msgid "Commit contents options"
5292msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
5293
5294#: builtin/commit.c:1595
5295msgid "commit all changed files"
5296msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
5297
5298#: builtin/commit.c:1596
5299msgid "add specified files to index for commit"
5300msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
5301
5302#: builtin/commit.c:1597
5303msgid "interactively add files"
5304msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
5305
5306#: builtin/commit.c:1598
5307msgid "interactively add changes"
5308msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
5309
5310#: builtin/commit.c:1599
5311msgid "commit only specified files"
5312msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
5313
5314#: builtin/commit.c:1600
5315msgid "bypass pre-commit hook"
5316msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
5317
5318#: builtin/commit.c:1601
5319msgid "show what would be committed"
5320msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
5321
5322#: builtin/commit.c:1612
5323msgid "amend previous commit"
5324msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
5325
5326#: builtin/commit.c:1613
5327msgid "bypass post-rewrite hook"
5328msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
5329
5330#: builtin/commit.c:1618
5331msgid "ok to record an empty change"
5332msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
5333
5334#: builtin/commit.c:1620
5335msgid "ok to record a change with an empty message"
5336msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
5337
5338#: builtin/commit.c:1649
5339msgid "could not parse HEAD commit"
5340msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
5341
5342#: builtin/commit.c:1695
5343#, c-format
5344msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
5345msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
5346
5347#: builtin/commit.c:1702
5348msgid "could not read MERGE_MODE"
5349msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
5350
5351#: builtin/commit.c:1721
5352#, c-format
5353msgid "could not read commit message: %s"
5354msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s"
5355
5356#: builtin/commit.c:1732
5357#, c-format
5358msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
5359msgstr ""
5360"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
5361"(message).\n"
5362
5363#: builtin/commit.c:1737
5364#, c-format
5365msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
5366msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
5367
5368#: builtin/commit.c:1785
5369msgid ""
5370"Repository has been updated, but unable to write\n"
5371"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
5372"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
5373msgstr ""
5374"Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
5375"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
5376"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
5377"và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
5378
5379#: builtin/config.c:8
5380msgid "git config [<options>]"
5381msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
5382
5383#: builtin/config.c:54
5384msgid "Config file location"
5385msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
5386
5387#: builtin/config.c:55
5388msgid "use global config file"
5389msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
5390
5391#: builtin/config.c:56
5392msgid "use system config file"
5393msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
5394
5395#: builtin/config.c:57
5396msgid "use repository config file"
5397msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
5398
5399#: builtin/config.c:58
5400msgid "use given config file"
5401msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
5402
5403#: builtin/config.c:59
5404msgid "blob-id"
5405msgstr "blob-id"
5406
5407#: builtin/config.c:59
5408msgid "read config from given blob object"
5409msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
5410
5411#: builtin/config.c:60
5412msgid "Action"
5413msgstr "Hành động"
5414
5415#: builtin/config.c:61
5416msgid "get value: name [value-regex]"
5417msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
5418
5419#: builtin/config.c:62
5420msgid "get all values: key [value-regex]"
5421msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
5422
5423#: builtin/config.c:63
5424msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
5425msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
5426
5427#: builtin/config.c:64
5428msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
5429msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
5430
5431#: builtin/config.c:65
5432msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
5433msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
5434
5435#: builtin/config.c:66
5436msgid "add a new variable: name value"
5437msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
5438
5439#: builtin/config.c:67
5440msgid "remove a variable: name [value-regex]"
5441msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
5442
5443#: builtin/config.c:68
5444msgid "remove all matches: name [value-regex]"
5445msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
5446
5447#: builtin/config.c:69
5448msgid "rename section: old-name new-name"
5449msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
5450
5451#: builtin/config.c:70
5452msgid "remove a section: name"
5453msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
5454
5455#: builtin/config.c:71
5456msgid "list all"
5457msgstr "liệt kê tất"
5458
5459#: builtin/config.c:72
5460msgid "open an editor"
5461msgstr "mở một trình biên soạn"
5462
5463#: builtin/config.c:73
5464msgid "find the color configured: slot [default]"
5465msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
5466
5467#: builtin/config.c:74
5468msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
5469msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
5470
5471#: builtin/config.c:75
5472msgid "Type"
5473msgstr "Kiểu"
5474
5475#: builtin/config.c:76
5476msgid "value is \"true\" or \"false\""
5477msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
5478
5479#: builtin/config.c:77
5480msgid "value is decimal number"
5481msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
5482
5483#: builtin/config.c:78
5484msgid "value is --bool or --int"
5485msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
5486
5487#: builtin/config.c:79
5488msgid "value is a path (file or directory name)"
5489msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
5490
5491#: builtin/config.c:80
5492msgid "Other"
5493msgstr "Khác"
5494
5495#: builtin/config.c:81
5496msgid "terminate values with NUL byte"
5497msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
5498
5499#: builtin/config.c:82
5500msgid "show variable names only"
5501msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
5502
5503#: builtin/config.c:83
5504msgid "respect include directives on lookup"
5505msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
5506
5507#: builtin/config.c:311
5508msgid "unable to parse default color value"
5509msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
5510
5511#: builtin/config.c:449
5512#, c-format
5513msgid ""
5514"# This is Git's per-user configuration file.\n"
5515"[user]\n"
5516"# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
5517"#\tname = %s\n"
5518"#\temail = %s\n"
5519msgstr ""
5520"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
5521"[user]\n"
5522"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
5523"#\tname = %s\n"
5524"#\temail = %s\n"
5525
5526#: builtin/config.c:583
5527#, c-format
5528msgid "cannot create configuration file %s"
5529msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
5530
5531#: builtin/count-objects.c:55
5532msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
5533msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
5534
5535#: builtin/count-objects.c:65
5536msgid "print sizes in human readable format"
5537msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
5538
5539#: builtin/describe.c:17
5540msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
5541msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
5542
5543#: builtin/describe.c:18
5544msgid "git describe [<options>] --dirty"
5545msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
5546
5547#: builtin/describe.c:217
5548#, c-format
5549msgid "annotated tag %s not available"
5550msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
5551
5552#: builtin/describe.c:221
5553#, c-format
5554msgid "annotated tag %s has no embedded name"
5555msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
5556
5557#: builtin/describe.c:223
5558#, c-format
5559msgid "tag '%s' is really '%s' here"
5560msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
5561
5562#: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:459
5563#, c-format
5564msgid "Not a valid object name %s"
5565msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
5566
5567#: builtin/describe.c:253
5568#, c-format
5569msgid "%s is not a valid '%s' object"
5570msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
5571
5572#: builtin/describe.c:270
5573#, c-format
5574msgid "no tag exactly matches '%s'"
5575msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
5576
5577#: builtin/describe.c:272
5578#, c-format
5579msgid "searching to describe %s\n"
5580msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
5581
5582#: builtin/describe.c:319
5583#, c-format
5584msgid "finished search at %s\n"
5585msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
5586
5587#: builtin/describe.c:346
5588#, c-format
5589msgid ""
5590"No annotated tags can describe '%s'.\n"
5591"However, there were unannotated tags: try --tags."
5592msgstr ""
5593"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
5594"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
5595
5596#: builtin/describe.c:350
5597#, c-format
5598msgid ""
5599"No tags can describe '%s'.\n"
5600"Try --always, or create some tags."
5601msgstr ""
5602"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
5603"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
5604
5605#: builtin/describe.c:371
5606#, c-format
5607msgid "traversed %lu commits\n"
5608msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
5609
5610#: builtin/describe.c:374
5611#, c-format
5612msgid ""
5613"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
5614"gave up search at %s\n"
5615msgstr ""
5616"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
5617"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
5618
5619#: builtin/describe.c:396
5620msgid "find the tag that comes after the commit"
5621msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
5622
5623#: builtin/describe.c:397
5624msgid "debug search strategy on stderr"
5625msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
5626
5627#: builtin/describe.c:398
5628msgid "use any ref"
5629msgstr "dùng ref bất kỳ"
5630
5631#: builtin/describe.c:399
5632msgid "use any tag, even unannotated"
5633msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
5634
5635#: builtin/describe.c:400
5636msgid "always use long format"
5637msgstr "luôn dùng định dạng dài"
5638
5639#: builtin/describe.c:401
5640msgid "only follow first parent"
5641msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
5642
5643#: builtin/describe.c:404
5644msgid "only output exact matches"
5645msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
5646
5647#: builtin/describe.c:406
5648msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
5649msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
5650
5651#: builtin/describe.c:408
5652msgid "only consider tags matching <pattern>"
5653msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
5654
5655#: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:318
5656msgid "show abbreviated commit object as fallback"
5657msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
5658
5659#: builtin/describe.c:411
5660msgid "mark"
5661msgstr "dấu"
5662
5663#: builtin/describe.c:412
5664msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
5665msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
5666
5667#: builtin/describe.c:430
5668msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
5669msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
5670
5671#: builtin/describe.c:456
5672msgid "No names found, cannot describe anything."
5673msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
5674
5675#: builtin/describe.c:476
5676msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
5677msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
5678
5679#: builtin/diff.c:86
5680#, c-format
5681msgid "'%s': not a regular file or symlink"
5682msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
5683
5684#: builtin/diff.c:237
5685#, c-format
5686msgid "invalid option: %s"
5687msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
5688
5689#: builtin/diff.c:358
5690msgid "Not a git repository"
5691msgstr "Không phải là kho git"
5692
5693#: builtin/diff.c:401
5694#, c-format
5695msgid "invalid object '%s' given."
5696msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
5697
5698#: builtin/diff.c:410
5699#, c-format
5700msgid "more than two blobs given: '%s'"
5701msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
5702
5703#: builtin/diff.c:417
5704#, c-format
5705msgid "unhandled object '%s' given."
5706msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
5707
5708#: builtin/fast-export.c:25
5709msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
5710msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
5711
5712#: builtin/fast-export.c:980
5713msgid "show progress after <n> objects"
5714msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
5715
5716#: builtin/fast-export.c:982
5717msgid "select handling of signed tags"
5718msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
5719
5720#: builtin/fast-export.c:985
5721msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
5722msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
5723
5724#: builtin/fast-export.c:988
5725msgid "Dump marks to this file"
5726msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
5727
5728#: builtin/fast-export.c:990
5729msgid "Import marks from this file"
5730msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
5731
5732#: builtin/fast-export.c:992
5733msgid "Fake a tagger when tags lack one"
5734msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
5735
5736#: builtin/fast-export.c:994
5737msgid "Output full tree for each commit"
5738msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
5739
5740#: builtin/fast-export.c:996
5741msgid "Use the done feature to terminate the stream"
5742msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
5743
5744#: builtin/fast-export.c:997
5745msgid "Skip output of blob data"
5746msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
5747
5748#: builtin/fast-export.c:998
5749msgid "refspec"
5750msgstr "refspec"
5751
5752#: builtin/fast-export.c:999
5753msgid "Apply refspec to exported refs"
5754msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
5755
5756#: builtin/fast-export.c:1000
5757msgid "anonymize output"
5758msgstr "kết xuất anonymize"
5759
5760#: builtin/fetch.c:20
5761msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
5762msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
5763
5764#: builtin/fetch.c:21
5765msgid "git fetch [<options>] <group>"
5766msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
5767
5768#: builtin/fetch.c:22
5769msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
5770msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
5771
5772#: builtin/fetch.c:23
5773msgid "git fetch --all [<options>]"
5774msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
5775
5776#: builtin/fetch.c:90 builtin/pull.c:162
5777msgid "fetch from all remotes"
5778msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
5779
5780#: builtin/fetch.c:92 builtin/pull.c:165
5781msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
5782msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
5783
5784#: builtin/fetch.c:94 builtin/pull.c:168
5785msgid "path to upload pack on remote end"
5786msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
5787
5788#: builtin/fetch.c:95 builtin/pull.c:170
5789msgid "force overwrite of local branch"
5790msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
5791
5792#: builtin/fetch.c:97
5793msgid "fetch from multiple remotes"
5794msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
5795
5796#: builtin/fetch.c:99 builtin/pull.c:172
5797msgid "fetch all tags and associated objects"
5798msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
5799
5800#: builtin/fetch.c:101
5801msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
5802msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
5803
5804#: builtin/fetch.c:103 builtin/pull.c:175
5805msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
5806msgstr ""
5807"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
5808"nữa"
5809
5810#: builtin/fetch.c:104 builtin/pull.c:178
5811msgid "on-demand"
5812msgstr "khi-cần"
5813
5814#: builtin/fetch.c:105 builtin/pull.c:179
5815msgid "control recursive fetching of submodules"
5816msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
5817
5818#: builtin/fetch.c:109 builtin/pull.c:184
5819msgid "keep downloaded pack"
5820msgstr "giữ lại gói đã tải về"
5821
5822#: builtin/fetch.c:111
5823msgid "allow updating of HEAD ref"
5824msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
5825
5826#: builtin/fetch.c:114 builtin/pull.c:187
5827msgid "deepen history of shallow clone"
5828msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
5829
5830#: builtin/fetch.c:116 builtin/pull.c:190
5831msgid "convert to a complete repository"
5832msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
5833
5834#: builtin/fetch.c:118 builtin/log.c:1233
5835msgid "dir"
5836msgstr "tmục"
5837
5838#: builtin/fetch.c:119
5839msgid "prepend this to submodule path output"
5840msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
5841
5842#: builtin/fetch.c:122
5843msgid "default mode for recursion"
5844msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
5845
5846#: builtin/fetch.c:124 builtin/pull.c:193
5847msgid "accept refs that update .git/shallow"
5848msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
5849
5850#: builtin/fetch.c:125 builtin/pull.c:195
5851msgid "refmap"
5852msgstr "refmap"
5853
5854#: builtin/fetch.c:126 builtin/pull.c:196
5855msgid "specify fetch refmap"
5856msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
5857
5858#: builtin/fetch.c:378
5859msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
5860msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
5861
5862#: builtin/fetch.c:458
5863#, c-format
5864msgid "object %s not found"
5865msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
5866
5867#: builtin/fetch.c:463
5868msgid "[up to date]"
5869msgstr "[đã cập nhật]"
5870
5871#: builtin/fetch.c:477
5872#, c-format
5873msgid "! %-*s %-*s -> %s  (can't fetch in current branch)"
5874msgstr "! %-*s %-*s -> %s  (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
5875
5876#: builtin/fetch.c:478 builtin/fetch.c:564
5877msgid "[rejected]"
5878msgstr "[Bị từ chối]"
5879
5880#: builtin/fetch.c:489
5881msgid "[tag update]"
5882msgstr "[cập nhật thẻ]"
5883
5884#: builtin/fetch.c:491 builtin/fetch.c:526 builtin/fetch.c:544
5885msgid "  (unable to update local ref)"
5886msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
5887
5888#: builtin/fetch.c:509
5889msgid "[new tag]"
5890msgstr "[thẻ mới]"
5891
5892#: builtin/fetch.c:512
5893msgid "[new branch]"
5894msgstr "[nhánh mới]"
5895
5896#: builtin/fetch.c:515
5897msgid "[new ref]"
5898msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
5899
5900#: builtin/fetch.c:560
5901msgid "unable to update local ref"
5902msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
5903
5904#: builtin/fetch.c:560
5905msgid "forced update"
5906msgstr "cưỡng bức cập nhật"
5907
5908#: builtin/fetch.c:566
5909msgid "(non-fast-forward)"
5910msgstr "(không-chuyển-tiếp-nhanh)"
5911
5912#: builtin/fetch.c:600 builtin/fetch.c:842
5913#, c-format
5914msgid "cannot open %s: %s\n"
5915msgstr "không thể mở %s: %s\n"
5916
5917#: builtin/fetch.c:609
5918#, c-format
5919msgid "%s did not send all necessary objects\n"
5920msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
5921
5922#: builtin/fetch.c:627
5923#, c-format
5924msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
5925msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
5926
5927#: builtin/fetch.c:715 builtin/fetch.c:807
5928#, c-format
5929msgid "From %.*s\n"
5930msgstr "Từ %.*s\n"
5931
5932#: builtin/fetch.c:726
5933#, c-format
5934msgid ""
5935"some local refs could not be updated; try running\n"
5936" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
5937msgstr ""
5938"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
5939" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
5940
5941#: builtin/fetch.c:778
5942#, c-format
5943msgid "   (%s will become dangling)"
5944msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
5945
5946#: builtin/fetch.c:779
5947#, c-format
5948msgid "   (%s has become dangling)"
5949msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
5950
5951#: builtin/fetch.c:811
5952msgid "[deleted]"
5953msgstr "[đã xóa]"
5954
5955#: builtin/fetch.c:812 builtin/remote.c:1034
5956msgid "(none)"
5957msgstr "(không)"
5958
5959#: builtin/fetch.c:832
5960#, c-format
5961msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
5962msgstr ""
5963"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
5964"trần (bare)"
5965
5966#: builtin/fetch.c:851
5967#, c-format
5968msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
5969msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
5970
5971#: builtin/fetch.c:854
5972#, c-format
5973msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
5974msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
5975
5976#: builtin/fetch.c:910
5977#, c-format
5978msgid "Don't know how to fetch from %s"
5979msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
5980
5981#: builtin/fetch.c:1071
5982#, c-format
5983msgid "Fetching %s\n"
5984msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
5985
5986#: builtin/fetch.c:1073 builtin/remote.c:90
5987#, c-format
5988msgid "Could not fetch %s"
5989msgstr "không thể “%s” về"
5990
5991#: builtin/fetch.c:1091
5992msgid ""
5993"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
5994"remote name from which new revisions should be fetched."
5995msgstr ""
5996"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
5997"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
5998
5999#: builtin/fetch.c:1114
6000msgid "You need to specify a tag name."
6001msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
6002
6003#: builtin/fetch.c:1156
6004msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
6005msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
6006
6007#: builtin/fetch.c:1158
6008msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
6009msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
6010
6011#: builtin/fetch.c:1181
6012msgid "fetch --all does not take a repository argument"
6013msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
6014
6015#: builtin/fetch.c:1183
6016msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
6017msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
6018
6019#: builtin/fetch.c:1194
6020#, c-format
6021msgid "No such remote or remote group: %s"
6022msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
6023
6024#: builtin/fetch.c:1202
6025msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
6026msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
6027
6028#: builtin/fmt-merge-msg.c:14
6029msgid ""
6030"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
6031msgstr ""
6032"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
6033"tin>]"
6034
6035#: builtin/fmt-merge-msg.c:670
6036msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
6037msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
6038
6039#: builtin/fmt-merge-msg.c:673
6040msgid "alias for --log (deprecated)"
6041msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
6042
6043#: builtin/fmt-merge-msg.c:676
6044msgid "text"
6045msgstr "văn bản"
6046
6047#: builtin/fmt-merge-msg.c:677
6048msgid "use <text> as start of message"
6049msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
6050
6051#: builtin/fmt-merge-msg.c:678
6052msgid "file to read from"
6053msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
6054
6055#: builtin/for-each-ref.c:9
6056msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
6057msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
6058
6059#: builtin/for-each-ref.c:24
6060msgid "quote placeholders suitably for shells"
6061msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
6062
6063#: builtin/for-each-ref.c:26
6064msgid "quote placeholders suitably for perl"
6065msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
6066
6067#: builtin/for-each-ref.c:28
6068msgid "quote placeholders suitably for python"
6069msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
6070
6071#: builtin/for-each-ref.c:30
6072msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
6073msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
6074
6075#: builtin/for-each-ref.c:33
6076msgid "show only <n> matched refs"
6077msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
6078
6079#: builtin/for-each-ref.c:34
6080msgid "format to use for the output"
6081msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
6082
6083#: builtin/for-each-ref.c:35
6084msgid "key"
6085msgstr "khóa"
6086
6087#: builtin/for-each-ref.c:36
6088msgid "field name to sort on"
6089msgstr "tên trường cần sắp xếp"
6090
6091#: builtin/fsck.c:163 builtin/prune.c:137
6092msgid "Checking connectivity"
6093msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
6094
6095#: builtin/fsck.c:568
6096msgid "Checking object directories"
6097msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
6098
6099#: builtin/fsck.c:631
6100msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
6101msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
6102
6103#: builtin/fsck.c:637
6104msgid "show unreachable objects"
6105msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
6106
6107#: builtin/fsck.c:638
6108msgid "show dangling objects"
6109msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
6110
6111#: builtin/fsck.c:639
6112msgid "report tags"
6113msgstr "báo cáo các thẻ"
6114
6115#: builtin/fsck.c:640
6116msgid "report root nodes"
6117msgstr "báo cáo node gốc"
6118
6119#: builtin/fsck.c:641
6120msgid "make index objects head nodes"
6121msgstr "tạo “index objects head nodes”"
6122
6123#: builtin/fsck.c:642
6124msgid "make reflogs head nodes (default)"
6125msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
6126
6127#: builtin/fsck.c:643
6128msgid "also consider packs and alternate objects"
6129msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
6130
6131#: builtin/fsck.c:644
6132msgid "check only connectivity"
6133msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
6134
6135#: builtin/fsck.c:645
6136msgid "enable more strict checking"
6137msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
6138
6139#: builtin/fsck.c:647
6140msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
6141msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
6142
6143#: builtin/fsck.c:648 builtin/prune.c:107
6144msgid "show progress"
6145msgstr "hiển thị quá trình"
6146
6147#: builtin/fsck.c:707
6148msgid "Checking objects"
6149msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
6150
6151#: builtin/gc.c:25
6152msgid "git gc [<options>]"
6153msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
6154
6155#: builtin/gc.c:55
6156#, c-format
6157msgid "Invalid %s: '%s'"
6158msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
6159
6160#: builtin/gc.c:100
6161#, c-format
6162msgid "insanely long object directory %.*s"
6163msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
6164
6165#: builtin/gc.c:269
6166msgid "prune unreferenced objects"
6167msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
6168
6169#: builtin/gc.c:271
6170msgid "be more thorough (increased runtime)"
6171msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
6172
6173#: builtin/gc.c:272
6174msgid "enable auto-gc mode"
6175msgstr "bật chế độ auto-gc"
6176
6177#: builtin/gc.c:273
6178msgid "force running gc even if there may be another gc running"
6179msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
6180
6181#: builtin/gc.c:315
6182#, c-format
6183msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
6184msgstr ""
6185"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
6186"việc.\n"
6187
6188#: builtin/gc.c:317
6189#, c-format
6190msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
6191msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
6192
6193#: builtin/gc.c:318
6194#, c-format
6195msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
6196msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
6197
6198#: builtin/gc.c:336
6199#, c-format
6200msgid ""
6201"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
6202msgstr ""
6203"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
6204"phải thế)"
6205
6206#: builtin/gc.c:364
6207msgid ""
6208"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
6209msgstr ""
6210"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
6211"để xóa bỏ chúng đi."
6212
6213#: builtin/grep.c:23
6214msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
6215msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
6216
6217#: builtin/grep.c:218
6218#, c-format
6219msgid "grep: failed to create thread: %s"
6220msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
6221
6222#: builtin/grep.c:441 builtin/grep.c:476
6223#, c-format
6224msgid "unable to read tree (%s)"
6225msgstr "không thể đọc cây (%s)"
6226
6227#: builtin/grep.c:491
6228#, c-format
6229msgid "unable to grep from object of type %s"
6230msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
6231
6232#: builtin/grep.c:547
6233#, c-format
6234msgid "switch `%c' expects a numerical value"
6235msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
6236
6237#: builtin/grep.c:564
6238#, c-format
6239msgid "cannot open '%s'"
6240msgstr "không mở được “%s”"
6241
6242#: builtin/grep.c:638
6243msgid "search in index instead of in the work tree"
6244msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
6245
6246#: builtin/grep.c:640
6247msgid "find in contents not managed by git"
6248msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
6249
6250#: builtin/grep.c:642
6251msgid "search in both tracked and untracked files"
6252msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
6253
6254#: builtin/grep.c:644
6255msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
6256msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
6257
6258#: builtin/grep.c:647
6259msgid "show non-matching lines"
6260msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
6261
6262#: builtin/grep.c:649
6263msgid "case insensitive matching"
6264msgstr "phân biệt HOA/thường"
6265
6266#: builtin/grep.c:651
6267msgid "match patterns only at word boundaries"
6268msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
6269
6270#: builtin/grep.c:653
6271msgid "process binary files as text"
6272msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
6273
6274#: builtin/grep.c:655
6275msgid "don't match patterns in binary files"
6276msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
6277
6278#: builtin/grep.c:658
6279msgid "process binary files with textconv filters"
6280msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
6281
6282#: builtin/grep.c:660
6283msgid "descend at most <depth> levels"
6284msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
6285
6286#: builtin/grep.c:664
6287msgid "use extended POSIX regular expressions"
6288msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
6289
6290#: builtin/grep.c:667
6291msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
6292msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
6293
6294#: builtin/grep.c:670
6295msgid "interpret patterns as fixed strings"
6296msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
6297
6298#: builtin/grep.c:673
6299msgid "use Perl-compatible regular expressions"
6300msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
6301
6302#: builtin/grep.c:676
6303msgid "show line numbers"
6304msgstr "hiển thị số của dòng"
6305
6306#: builtin/grep.c:677
6307msgid "don't show filenames"
6308msgstr "không hiển thị tên tập tin"
6309
6310#: builtin/grep.c:678
6311msgid "show filenames"
6312msgstr "hiển thị các tên tập tin"
6313
6314#: builtin/grep.c:680
6315msgid "show filenames relative to top directory"
6316msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
6317
6318#: builtin/grep.c:682
6319msgid "show only filenames instead of matching lines"
6320msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
6321
6322#: builtin/grep.c:684
6323msgid "synonym for --files-with-matches"
6324msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
6325
6326#: builtin/grep.c:687
6327msgid "show only the names of files without match"
6328msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
6329
6330#: builtin/grep.c:689
6331msgid "print NUL after filenames"
6332msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
6333
6334#: builtin/grep.c:691
6335msgid "show the number of matches instead of matching lines"
6336msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
6337
6338#: builtin/grep.c:692
6339msgid "highlight matches"
6340msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
6341
6342#: builtin/grep.c:694
6343msgid "print empty line between matches from different files"
6344msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
6345
6346#: builtin/grep.c:696
6347msgid "show filename only once above matches from same file"
6348msgstr ""
6349"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
6350
6351#: builtin/grep.c:699
6352msgid "show <n> context lines before and after matches"
6353msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
6354
6355#: builtin/grep.c:702
6356msgid "show <n> context lines before matches"
6357msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
6358
6359#: builtin/grep.c:704
6360msgid "show <n> context lines after matches"
6361msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
6362
6363#: builtin/grep.c:705
6364msgid "shortcut for -C NUM"
6365msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
6366
6367#: builtin/grep.c:708
6368msgid "show a line with the function name before matches"
6369msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
6370
6371#: builtin/grep.c:710
6372msgid "show the surrounding function"
6373msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
6374
6375#: builtin/grep.c:713
6376msgid "read patterns from file"
6377msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
6378
6379#: builtin/grep.c:715
6380msgid "match <pattern>"
6381msgstr "match <mẫu>"
6382
6383#: builtin/grep.c:717
6384msgid "combine patterns specified with -e"
6385msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
6386
6387#: builtin/grep.c:729
6388msgid "indicate hit with exit status without output"
6389msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
6390
6391#: builtin/grep.c:731
6392msgid "show only matches from files that match all patterns"
6393msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
6394
6395#: builtin/grep.c:733
6396msgid "show parse tree for grep expression"
6397msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
6398
6399#: builtin/grep.c:737
6400msgid "pager"
6401msgstr "dàn trang"
6402
6403#: builtin/grep.c:737
6404msgid "show matching files in the pager"
6405msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
6406
6407#: builtin/grep.c:740
6408msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
6409msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
6410
6411#: builtin/grep.c:741 builtin/show-ref.c:189
6412msgid "show usage"
6413msgstr "hiển thị cách dùng"
6414
6415#: builtin/grep.c:808
6416msgid "no pattern given."
6417msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
6418
6419#: builtin/grep.c:866
6420msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
6421msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
6422
6423#: builtin/grep.c:892
6424msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
6425msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
6426
6427#: builtin/grep.c:897
6428msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
6429msgstr ""
6430"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
6431"quan đến revs."
6432
6433#: builtin/grep.c:900
6434msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
6435msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
6436
6437#: builtin/grep.c:908
6438msgid "both --cached and trees are given."
6439msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
6440
6441#: builtin/hash-object.c:80
6442msgid ""
6443"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
6444"[--] <file>..."
6445msgstr ""
6446"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
6447"[--] <tập-tin>…"
6448
6449#: builtin/hash-object.c:81
6450msgid "git hash-object  --stdin-paths < <list-of-paths>"
6451msgstr "git hash-object  --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
6452
6453#: builtin/hash-object.c:92 builtin/tag.c:614
6454msgid "type"
6455msgstr "kiểu"
6456
6457#: builtin/hash-object.c:92
6458msgid "object type"
6459msgstr "kiểu đối tượng"
6460
6461#: builtin/hash-object.c:93
6462msgid "write the object into the object database"
6463msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
6464
6465#: builtin/hash-object.c:95
6466msgid "read the object from stdin"
6467msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
6468
6469#: builtin/hash-object.c:97
6470msgid "store file as is without filters"
6471msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
6472
6473#: builtin/hash-object.c:98
6474msgid ""
6475"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
6476msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
6477
6478#: builtin/hash-object.c:99
6479msgid "process file as it were from this path"
6480msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
6481
6482#: builtin/help.c:41
6483msgid "print all available commands"
6484msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
6485
6486#: builtin/help.c:42
6487msgid "print list of useful guides"
6488msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
6489
6490#: builtin/help.c:43
6491msgid "show man page"
6492msgstr "hiển thị trang man"
6493
6494#: builtin/help.c:44
6495msgid "show manual in web browser"
6496msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
6497
6498#: builtin/help.c:46
6499msgid "show info page"
6500msgstr "hiện trang info"
6501
6502#: builtin/help.c:52
6503msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
6504msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
6505
6506#: builtin/help.c:64
6507#, c-format
6508msgid "unrecognized help format '%s'"
6509msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
6510
6511#: builtin/help.c:91
6512msgid "Failed to start emacsclient."
6513msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
6514
6515#: builtin/help.c:104
6516msgid "Failed to parse emacsclient version."
6517msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
6518
6519#: builtin/help.c:112
6520#, c-format
6521msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
6522msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
6523
6524#: builtin/help.c:130 builtin/help.c:158 builtin/help.c:167 builtin/help.c:175
6525#, c-format
6526msgid "failed to exec '%s': %s"
6527msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
6528
6529#: builtin/help.c:215
6530#, c-format
6531msgid ""
6532"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
6533"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
6534msgstr ""
6535"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
6536"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
6537
6538#: builtin/help.c:227
6539#, c-format
6540msgid ""
6541"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
6542"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
6543msgstr ""
6544"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
6545"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
6546
6547#: builtin/help.c:354
6548#, c-format
6549msgid "'%s': unknown man viewer."
6550msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
6551
6552#: builtin/help.c:371
6553msgid "no man viewer handled the request"
6554msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
6555
6556#: builtin/help.c:379
6557msgid "no info viewer handled the request"
6558msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
6559
6560#: builtin/help.c:428
6561msgid "Defining attributes per path"
6562msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
6563
6564#: builtin/help.c:429
6565msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
6566msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
6567
6568#: builtin/help.c:430
6569msgid "A Git glossary"
6570msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
6571
6572#: builtin/help.c:431
6573msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
6574msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
6575
6576#: builtin/help.c:432
6577msgid "Defining submodule properties"
6578msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
6579
6580#: builtin/help.c:433
6581msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
6582msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
6583
6584#: builtin/help.c:434
6585msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
6586msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
6587
6588#: builtin/help.c:435
6589msgid "An overview of recommended workflows with Git"
6590msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
6591
6592#: builtin/help.c:447
6593msgid "The common Git guides are:\n"
6594msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
6595
6596#: builtin/help.c:468 builtin/help.c:485
6597#, c-format
6598msgid "usage: %s%s"
6599msgstr "cách dùng: %s%s"
6600
6601#: builtin/help.c:501
6602#, c-format
6603msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
6604msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
6605
6606#: builtin/index-pack.c:152
6607#, c-format
6608msgid "unable to open %s"
6609msgstr "không thể mở %s"
6610
6611#: builtin/index-pack.c:202
6612#, c-format
6613msgid "object type mismatch at %s"
6614msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
6615
6616#: builtin/index-pack.c:222
6617#, c-format
6618msgid "did not receive expected object %s"
6619msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
6620
6621#: builtin/index-pack.c:225
6622#, c-format
6623msgid "object %s: expected type %s, found %s"
6624msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
6625
6626#: builtin/index-pack.c:267
6627#, c-format
6628msgid "cannot fill %d byte"
6629msgid_plural "cannot fill %d bytes"
6630msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
6631
6632#: builtin/index-pack.c:277
6633msgid "early EOF"
6634msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
6635
6636#: builtin/index-pack.c:278
6637msgid "read error on input"
6638msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
6639
6640#: builtin/index-pack.c:290
6641msgid "used more bytes than were available"
6642msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
6643
6644#: builtin/index-pack.c:297
6645msgid "pack too large for current definition of off_t"
6646msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
6647
6648#: builtin/index-pack.c:313
6649#, c-format
6650msgid "unable to create '%s'"
6651msgstr "không thể tạo “%s”"
6652
6653#: builtin/index-pack.c:318
6654#, c-format
6655msgid "cannot open packfile '%s'"
6656msgstr "không thể mở packfile “%s”"
6657
6658#: builtin/index-pack.c:332
6659msgid "pack signature mismatch"
6660msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
6661
6662#: builtin/index-pack.c:334
6663#, c-format
6664msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
6665msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
6666
6667#: builtin/index-pack.c:352
6668#, c-format
6669msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
6670msgstr "gói có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
6671
6672#: builtin/index-pack.c:473
6673#, c-format
6674msgid "inflate returned %d"
6675msgstr "xả nén trả về %d"
6676
6677#: builtin/index-pack.c:522
6678msgid "offset value overflow for delta base object"
6679msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
6680
6681#: builtin/index-pack.c:530
6682msgid "delta base offset is out of bound"
6683msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
6684
6685#: builtin/index-pack.c:538
6686#, c-format
6687msgid "unknown object type %d"
6688msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
6689
6690#: builtin/index-pack.c:569
6691msgid "cannot pread pack file"
6692msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
6693
6694#: builtin/index-pack.c:571
6695#, c-format
6696msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
6697msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
6698msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
6699
6700#: builtin/index-pack.c:597
6701msgid "serious inflate inconsistency"
6702msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
6703
6704#: builtin/index-pack.c:743 builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:772
6705#: builtin/index-pack.c:806 builtin/index-pack.c:815
6706#, c-format
6707msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
6708msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
6709
6710#: builtin/index-pack.c:746 builtin/pack-objects.c:162
6711#: builtin/pack-objects.c:254
6712#, c-format
6713msgid "unable to read %s"
6714msgstr "không thể đọc %s"
6715
6716#: builtin/index-pack.c:812
6717#, c-format
6718msgid "cannot read existing object %s"
6719msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
6720
6721#: builtin/index-pack.c:826
6722#, c-format
6723msgid "invalid blob object %s"
6724msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
6725
6726#: builtin/index-pack.c:840
6727#, c-format
6728msgid "invalid %s"
6729msgstr "%s không hợp lệ"
6730
6731#: builtin/index-pack.c:843
6732msgid "Error in object"
6733msgstr "Lỗi trong đối tượng"
6734
6735#: builtin/index-pack.c:845
6736#, c-format
6737msgid "Not all child objects of %s are reachable"
6738msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
6739
6740#: builtin/index-pack.c:917 builtin/index-pack.c:948
6741msgid "failed to apply delta"
6742msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
6743
6744#: builtin/index-pack.c:1118
6745msgid "Receiving objects"
6746msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
6747
6748#: builtin/index-pack.c:1118
6749msgid "Indexing objects"
6750msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
6751
6752#: builtin/index-pack.c:1150
6753msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
6754msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
6755
6756#: builtin/index-pack.c:1155
6757msgid "cannot fstat packfile"
6758msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
6759
6760#: builtin/index-pack.c:1158
6761msgid "pack has junk at the end"
6762msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
6763
6764#: builtin/index-pack.c:1169
6765msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
6766msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
6767
6768#: builtin/index-pack.c:1194
6769msgid "Resolving deltas"
6770msgstr "Đang phân giải các delta"
6771
6772#: builtin/index-pack.c:1205
6773#, c-format
6774msgid "unable to create thread: %s"
6775msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
6776
6777#: builtin/index-pack.c:1247
6778msgid "confusion beyond insanity"
6779msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
6780
6781#: builtin/index-pack.c:1253
6782#, c-format
6783msgid "completed with %d local objects"
6784msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
6785
6786#: builtin/index-pack.c:1263
6787#, c-format
6788msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
6789msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
6790
6791#: builtin/index-pack.c:1267
6792#, c-format
6793msgid "pack has %d unresolved delta"
6794msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
6795msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
6796
6797#: builtin/index-pack.c:1291
6798#, c-format
6799msgid "unable to deflate appended object (%d)"
6800msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
6801
6802#: builtin/index-pack.c:1367
6803#, c-format
6804msgid "local object %s is corrupt"
6805msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
6806
6807#: builtin/index-pack.c:1391
6808msgid "error while closing pack file"
6809msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
6810
6811#: builtin/index-pack.c:1404
6812#, c-format
6813msgid "cannot write keep file '%s'"
6814msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
6815
6816#: builtin/index-pack.c:1412
6817#, c-format
6818msgid "cannot close written keep file '%s'"
6819msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
6820
6821#: builtin/index-pack.c:1425
6822msgid "cannot store pack file"
6823msgstr "không thể lưu tập tin gói"
6824
6825#: builtin/index-pack.c:1436
6826msgid "cannot store index file"
6827msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
6828
6829#: builtin/index-pack.c:1469
6830#, c-format
6831msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
6832msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
6833
6834#: builtin/index-pack.c:1475
6835#, c-format
6836msgid "invalid number of threads specified (%d)"
6837msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
6838
6839#: builtin/index-pack.c:1479 builtin/index-pack.c:1663
6840#, c-format
6841msgid "no threads support, ignoring %s"
6842msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
6843
6844#: builtin/index-pack.c:1537
6845#, c-format
6846msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
6847msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
6848
6849#: builtin/index-pack.c:1539
6850#, c-format
6851msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
6852msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
6853
6854#: builtin/index-pack.c:1586
6855#, c-format
6856msgid "non delta: %d object"
6857msgid_plural "non delta: %d objects"
6858msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
6859
6860#: builtin/index-pack.c:1593
6861#, c-format
6862msgid "chain length = %d: %lu object"
6863msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
6864msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
6865
6866#: builtin/index-pack.c:1623
6867msgid "Cannot come back to cwd"
6868msgstr "Không thể quay lại cwd"
6869
6870#: builtin/index-pack.c:1675 builtin/index-pack.c:1678
6871#: builtin/index-pack.c:1690 builtin/index-pack.c:1694
6872#, c-format
6873msgid "bad %s"
6874msgstr "%s sai"
6875
6876#: builtin/index-pack.c:1708
6877msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
6878msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
6879
6880#: builtin/index-pack.c:1712 builtin/index-pack.c:1721
6881#, c-format
6882msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
6883msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
6884
6885#: builtin/index-pack.c:1729
6886msgid "--verify with no packfile name given"
6887msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
6888
6889#: builtin/init-db.c:36
6890#, c-format
6891msgid "Could not make %s writable by group"
6892msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
6893
6894#: builtin/init-db.c:63
6895#, c-format
6896msgid "insanely long template name %s"
6897msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
6898
6899#: builtin/init-db.c:68
6900#, c-format
6901msgid "cannot stat '%s'"
6902msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
6903
6904#: builtin/init-db.c:74
6905#, c-format
6906msgid "cannot stat template '%s'"
6907msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
6908
6909#: builtin/init-db.c:81
6910#, c-format
6911msgid "cannot opendir '%s'"
6912msgstr "không thể opendir() “%s”"
6913
6914#: builtin/init-db.c:98
6915#, c-format
6916msgid "cannot readlink '%s'"
6917msgstr "không thể readlink “%s”"
6918
6919#: builtin/init-db.c:100
6920#, c-format
6921msgid "insanely long symlink %s"
6922msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
6923
6924#: builtin/init-db.c:103
6925#, c-format
6926msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
6927msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
6928
6929#: builtin/init-db.c:107
6930#, c-format
6931msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
6932msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
6933
6934#: builtin/init-db.c:111
6935#, c-format
6936msgid "ignoring template %s"
6937msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
6938
6939#: builtin/init-db.c:137
6940#, c-format
6941msgid "insanely long template path %s"
6942msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
6943
6944#: builtin/init-db.c:145
6945#, c-format
6946msgid "templates not found %s"
6947msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
6948
6949#: builtin/init-db.c:158
6950#, c-format
6951msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
6952msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
6953
6954#: builtin/init-db.c:212
6955#, c-format
6956msgid "insane git directory %s"
6957msgstr "thư mục git điên rồ %s"
6958
6959#: builtin/init-db.c:344 builtin/init-db.c:347
6960#, c-format
6961msgid "%s already exists"
6962msgstr "%s đã có từ trước rồi"
6963
6964#: builtin/init-db.c:375
6965#, c-format
6966msgid "unable to handle file type %d"
6967msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
6968
6969#: builtin/init-db.c:378
6970#, c-format
6971msgid "unable to move %s to %s"
6972msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
6973
6974#. TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
6975#. existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
6976#. "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
6977#: builtin/init-db.c:434
6978#, c-format
6979msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
6980msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
6981
6982#: builtin/init-db.c:435
6983msgid "Reinitialized existing"
6984msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
6985
6986#: builtin/init-db.c:435
6987msgid "Initialized empty"
6988msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
6989
6990#: builtin/init-db.c:436
6991msgid " shared"
6992msgstr " đã chia sẻ"
6993
6994#: builtin/init-db.c:483
6995msgid ""
6996"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
6997"shared[=<permissions>]] [<directory>]"
6998msgstr ""
6999"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
7000"quyền>]] [thư-mục]"
7001
7002#: builtin/init-db.c:506
7003msgid "permissions"
7004msgstr "các quyền"
7005
7006#: builtin/init-db.c:507
7007msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
7008msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
7009
7010#: builtin/init-db.c:541 builtin/init-db.c:546
7011#, c-format
7012msgid "cannot mkdir %s"
7013msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
7014
7015#: builtin/init-db.c:550
7016#, c-format
7017msgid "cannot chdir to %s"
7018msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
7019
7020#: builtin/init-db.c:571
7021#, c-format
7022msgid ""
7023"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
7024"dir=<directory>)"
7025msgstr ""
7026"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
7027"dir=<thư-mục>)"
7028
7029#: builtin/init-db.c:599
7030#, c-format
7031msgid "Cannot access work tree '%s'"
7032msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
7033
7034#: builtin/interpret-trailers.c:15
7035msgid ""
7036"git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <token>[(=|:)<value>])...] "
7037"[<file>...]"
7038msgstr ""
7039"git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] "
7040"[<tập-tin>…]"
7041
7042#: builtin/interpret-trailers.c:25
7043msgid "trim empty trailers"
7044msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
7045
7046#: builtin/interpret-trailers.c:26
7047msgid "trailer"
7048msgstr "bộ dò vết"
7049
7050#: builtin/interpret-trailers.c:27
7051msgid "trailer(s) to add"
7052msgstr "bộ dò vết cần thêm"
7053
7054#: builtin/log.c:43
7055msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
7056msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
7057
7058#: builtin/log.c:44
7059msgid "git show [<options>] <object>..."
7060msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
7061
7062#: builtin/log.c:83
7063#, c-format
7064msgid "invalid --decorate option: %s"
7065msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
7066
7067#: builtin/log.c:131
7068msgid "suppress diff output"
7069msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
7070
7071#: builtin/log.c:132
7072msgid "show source"
7073msgstr "hiển thị mã nguồn"
7074
7075#: builtin/log.c:133
7076msgid "Use mail map file"
7077msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
7078
7079#: builtin/log.c:134
7080msgid "decorate options"
7081msgstr "các tùy chọn trang trí"
7082
7083#: builtin/log.c:137
7084msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
7085msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
7086
7087#: builtin/log.c:233
7088#, c-format
7089msgid "Final output: %d %s\n"
7090msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
7091
7092#: builtin/log.c:465
7093#, c-format
7094msgid "git show %s: bad file"
7095msgstr "git show %s: sai tập tin"
7096
7097#: builtin/log.c:479 builtin/log.c:572
7098#, c-format
7099msgid "Could not read object %s"
7100msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
7101
7102#: builtin/log.c:596
7103#, c-format
7104msgid "Unknown type: %d"
7105msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
7106
7107#: builtin/log.c:714
7108msgid "format.headers without value"
7109msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
7110
7111#: builtin/log.c:798
7112msgid "name of output directory is too long"
7113msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
7114
7115#: builtin/log.c:814
7116#, c-format
7117msgid "Cannot open patch file %s"
7118msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
7119
7120#: builtin/log.c:828
7121msgid "Need exactly one range."
7122msgstr "Cần chính xác một vùng."
7123
7124#: builtin/log.c:838
7125msgid "Not a range."
7126msgstr "Không phải là một vùng."
7127
7128#: builtin/log.c:944
7129msgid "Cover letter needs email format"
7130msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
7131
7132#: builtin/log.c:1023
7133#, c-format
7134msgid "insane in-reply-to: %s"
7135msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
7136
7137#: builtin/log.c:1051
7138msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
7139msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
7140
7141#: builtin/log.c:1096
7142msgid "Two output directories?"
7143msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
7144
7145#: builtin/log.c:1211
7146msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
7147msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
7148
7149#: builtin/log.c:1214
7150msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
7151msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
7152
7153#: builtin/log.c:1218
7154msgid "print patches to standard out"
7155msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
7156
7157#: builtin/log.c:1220
7158msgid "generate a cover letter"
7159msgstr "tạo bì thư"
7160
7161#: builtin/log.c:1222
7162msgid "use simple number sequence for output file names"
7163msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
7164
7165#: builtin/log.c:1223
7166msgid "sfx"
7167msgstr "sfx"
7168
7169#: builtin/log.c:1224
7170msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
7171msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
7172
7173#: builtin/log.c:1226
7174msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
7175msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
7176
7177#: builtin/log.c:1228
7178msgid "mark the series as Nth re-roll"
7179msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
7180
7181#: builtin/log.c:1230
7182msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
7183msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
7184
7185#: builtin/log.c:1233
7186msgid "store resulting files in <dir>"
7187msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
7188
7189#: builtin/log.c:1236
7190msgid "don't strip/add [PATCH]"
7191msgstr "không strip/add [VÁ]"
7192
7193#: builtin/log.c:1239
7194msgid "don't output binary diffs"
7195msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
7196
7197#: builtin/log.c:1241
7198msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
7199msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
7200
7201#: builtin/log.c:1243
7202msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
7203msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
7204
7205#: builtin/log.c:1245
7206msgid "Messaging"
7207msgstr "Lời nhắn"
7208
7209#: builtin/log.c:1246
7210msgid "header"
7211msgstr "đầu đề thư"
7212
7213#: builtin/log.c:1247
7214msgid "add email header"
7215msgstr "thêm đầu đề thư"
7216
7217#: builtin/log.c:1248 builtin/log.c:1250
7218msgid "email"
7219msgstr "thư điện tử"
7220
7221#: builtin/log.c:1248
7222msgid "add To: header"
7223msgstr "thêm To: đầu đề thư"
7224
7225#: builtin/log.c:1250
7226msgid "add Cc: header"
7227msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
7228
7229#: builtin/log.c:1252
7230msgid "ident"
7231msgstr "thụt lề"
7232
7233#: builtin/log.c:1253
7234msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
7235msgstr ""
7236"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
7237
7238#: builtin/log.c:1255
7239msgid "message-id"
7240msgstr "message-id"
7241
7242#: builtin/log.c:1256
7243msgid "make first mail a reply to <message-id>"
7244msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
7245
7246#: builtin/log.c:1257 builtin/log.c:1260
7247msgid "boundary"
7248msgstr "ranh giới"
7249
7250#: builtin/log.c:1258
7251msgid "attach the patch"
7252msgstr "đính kèm miếng vá"
7253
7254#: builtin/log.c:1261
7255msgid "inline the patch"
7256msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
7257
7258#: builtin/log.c:1265
7259msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
7260msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
7261
7262#: builtin/log.c:1267
7263msgid "signature"
7264msgstr "chữ ký"
7265
7266#: builtin/log.c:1268
7267msgid "add a signature"
7268msgstr "thêm chữ ký"
7269
7270#: builtin/log.c:1270
7271msgid "add a signature from a file"
7272msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
7273
7274#: builtin/log.c:1271
7275msgid "don't print the patch filenames"
7276msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
7277
7278#: builtin/log.c:1360
7279msgid "-n and -k are mutually exclusive."
7280msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau."
7281
7282#: builtin/log.c:1362
7283msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
7284msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
7285
7286#: builtin/log.c:1370
7287msgid "--name-only does not make sense"
7288msgstr "--name-only không hợp lý"
7289
7290#: builtin/log.c:1372
7291msgid "--name-status does not make sense"
7292msgstr "--name-status không hợp lý"
7293
7294#: builtin/log.c:1374
7295msgid "--check does not make sense"
7296msgstr "--check không hợp lý"
7297
7298#: builtin/log.c:1397
7299msgid "standard output, or directory, which one?"
7300msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
7301
7302#: builtin/log.c:1399
7303#, c-format
7304msgid "Could not create directory '%s'"
7305msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
7306
7307#: builtin/log.c:1496
7308#, c-format
7309msgid "unable to read signature file '%s'"
7310msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
7311
7312#: builtin/log.c:1559
7313msgid "Failed to create output files"
7314msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
7315
7316#: builtin/log.c:1607
7317msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
7318msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
7319
7320#: builtin/log.c:1661
7321#, c-format
7322msgid ""
7323"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
7324msgstr ""
7325"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
7326"cách thủ công.\n"
7327
7328#: builtin/log.c:1672 builtin/log.c:1674 builtin/log.c:1686
7329#, c-format
7330msgid "Unknown commit %s"
7331msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
7332
7333#: builtin/ls-files.c:358
7334msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
7335msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
7336
7337#: builtin/ls-files.c:415
7338msgid "identify the file status with tags"
7339msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
7340
7341#: builtin/ls-files.c:417
7342msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
7343msgstr ""
7344"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
7345"thay đổi)"
7346
7347#: builtin/ls-files.c:419
7348msgid "show cached files in the output (default)"
7349msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
7350
7351#: builtin/ls-files.c:421
7352msgid "show deleted files in the output"
7353msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
7354
7355#: builtin/ls-files.c:423
7356msgid "show modified files in the output"
7357msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
7358
7359#: builtin/ls-files.c:425
7360msgid "show other files in the output"
7361msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
7362
7363#: builtin/ls-files.c:427
7364msgid "show ignored files in the output"
7365msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
7366
7367#: builtin/ls-files.c:430
7368msgid "show staged contents' object name in the output"
7369msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
7370
7371#: builtin/ls-files.c:432
7372msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
7373msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
7374
7375#: builtin/ls-files.c:434
7376msgid "show 'other' directories' names only"
7377msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
7378
7379#: builtin/ls-files.c:437
7380msgid "don't show empty directories"
7381msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
7382
7383#: builtin/ls-files.c:440
7384msgid "show unmerged files in the output"
7385msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
7386
7387#: builtin/ls-files.c:442
7388msgid "show resolve-undo information"
7389msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
7390
7391#: builtin/ls-files.c:444
7392msgid "skip files matching pattern"
7393msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
7394
7395#: builtin/ls-files.c:447
7396msgid "exclude patterns are read from <file>"
7397msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
7398
7399#: builtin/ls-files.c:450
7400msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
7401msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
7402
7403#: builtin/ls-files.c:452
7404msgid "add the standard git exclusions"
7405msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
7406
7407#: builtin/ls-files.c:455
7408msgid "make the output relative to the project top directory"
7409msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
7410
7411#: builtin/ls-files.c:458
7412msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
7413msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
7414
7415#: builtin/ls-files.c:459
7416msgid "tree-ish"
7417msgstr "tree-ish"
7418
7419#: builtin/ls-files.c:460
7420msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
7421msgstr ""
7422"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
7423
7424#: builtin/ls-files.c:462
7425msgid "show debugging data"
7426msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
7427
7428#: builtin/ls-tree.c:28
7429msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
7430msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
7431
7432#: builtin/ls-tree.c:127
7433msgid "only show trees"
7434msgstr "chỉ hiển thị các tree"
7435
7436#: builtin/ls-tree.c:129
7437msgid "recurse into subtrees"
7438msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
7439
7440#: builtin/ls-tree.c:131
7441msgid "show trees when recursing"
7442msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
7443
7444#: builtin/ls-tree.c:134
7445msgid "terminate entries with NUL byte"
7446msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
7447
7448#: builtin/ls-tree.c:135
7449msgid "include object size"
7450msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
7451
7452#: builtin/ls-tree.c:137 builtin/ls-tree.c:139
7453msgid "list only filenames"
7454msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
7455
7456#: builtin/ls-tree.c:142
7457msgid "use full path names"
7458msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
7459
7460#: builtin/ls-tree.c:144
7461msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
7462msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
7463
7464#: builtin/merge.c:45
7465msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
7466msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
7467
7468#: builtin/merge.c:46
7469msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
7470msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
7471
7472#: builtin/merge.c:47
7473msgid "git merge --abort"
7474msgstr "git merge --abort"
7475
7476#: builtin/merge.c:100
7477msgid "switch `m' requires a value"
7478msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
7479
7480#: builtin/merge.c:137
7481#, c-format
7482msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
7483msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
7484
7485#: builtin/merge.c:138
7486#, c-format
7487msgid "Available strategies are:"
7488msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
7489
7490#: builtin/merge.c:143
7491#, c-format
7492msgid "Available custom strategies are:"
7493msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
7494
7495#: builtin/merge.c:193 builtin/pull.c:119
7496msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
7497msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
7498
7499#: builtin/merge.c:196 builtin/pull.c:122
7500msgid "show a diffstat at the end of the merge"
7501msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
7502
7503#: builtin/merge.c:197 builtin/pull.c:125
7504msgid "(synonym to --stat)"
7505msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
7506
7507#: builtin/merge.c:199 builtin/pull.c:128
7508msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
7509msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
7510
7511#: builtin/merge.c:202 builtin/pull.c:131
7512msgid "create a single commit instead of doing a merge"
7513msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
7514
7515#: builtin/merge.c:204 builtin/pull.c:134
7516msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
7517msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
7518
7519#: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:137
7520msgid "edit message before committing"
7521msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
7522
7523#: builtin/merge.c:207
7524msgid "allow fast-forward (default)"
7525msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
7526
7527#: builtin/merge.c:209 builtin/pull.c:143
7528msgid "abort if fast-forward is not possible"
7529msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
7530
7531#: builtin/merge.c:213
7532msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
7533msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
7534
7535#: builtin/merge.c:214 builtin/notes.c:767 builtin/pull.c:148
7536#: builtin/revert.c:89
7537msgid "strategy"
7538msgstr "chiến lược"
7539
7540#: builtin/merge.c:215 builtin/pull.c:149
7541msgid "merge strategy to use"
7542msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
7543
7544#: builtin/merge.c:216 builtin/pull.c:152
7545msgid "option=value"
7546msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
7547
7548#: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:153
7549msgid "option for selected merge strategy"
7550msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
7551
7552#: builtin/merge.c:219
7553msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
7554msgstr ""
7555"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
7556"nhanh)"
7557
7558#: builtin/merge.c:223
7559msgid "abort the current in-progress merge"
7560msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
7561
7562#: builtin/merge.c:251
7563msgid "could not run stash."
7564msgstr "không thể chạy stash."
7565
7566#: builtin/merge.c:256
7567msgid "stash failed"
7568msgstr "stash gặp lỗi"
7569
7570#: builtin/merge.c:261
7571#, c-format
7572msgid "not a valid object: %s"
7573msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
7574
7575#: builtin/merge.c:280 builtin/merge.c:297
7576msgid "read-tree failed"
7577msgstr "read-tree gặp lỗi"
7578
7579#: builtin/merge.c:327
7580msgid " (nothing to squash)"
7581msgstr " (không có gì để squash)"
7582
7583#: builtin/merge.c:340
7584#, c-format
7585msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
7586msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
7587
7588#: builtin/merge.c:344 builtin/merge.c:763 builtin/merge.c:975
7589#: builtin/merge.c:988
7590#, c-format
7591msgid "Could not write to '%s'"
7592msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
7593
7594#: builtin/merge.c:372
7595msgid "Writing SQUASH_MSG"
7596msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
7597
7598#: builtin/merge.c:374
7599msgid "Finishing SQUASH_MSG"
7600msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
7601
7602#: builtin/merge.c:397
7603#, c-format
7604msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
7605msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
7606
7607#: builtin/merge.c:447
7608#, c-format
7609msgid "'%s' does not point to a commit"
7610msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
7611
7612#: builtin/merge.c:537
7613#, c-format
7614msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
7615msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
7616
7617#: builtin/merge.c:656
7618msgid "Not handling anything other than two heads merge."
7619msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
7620
7621#: builtin/merge.c:670
7622#, c-format
7623msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
7624msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
7625
7626#: builtin/merge.c:683
7627#, c-format
7628msgid "unable to write %s"
7629msgstr "không thể ghi %s"
7630
7631#: builtin/merge.c:772
7632#, c-format
7633msgid "Could not read from '%s'"
7634msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
7635
7636#: builtin/merge.c:781
7637#, c-format
7638msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
7639msgstr ""
7640"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
7641"việc hòa trộn.\n"
7642
7643#: builtin/merge.c:787
7644#, c-format
7645msgid ""
7646"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
7647"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
7648"\n"
7649"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
7650"the commit.\n"
7651msgstr ""
7652"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
7653"thiết,\n"
7654"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
7655"topic.\n"
7656"\n"
7657"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
7658"rỗng\n"
7659"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
7660
7661#: builtin/merge.c:811
7662msgid "Empty commit message."
7663msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
7664
7665#: builtin/merge.c:823
7666#, c-format
7667msgid "Wonderful.\n"
7668msgstr "Thần kỳ.\n"
7669
7670#: builtin/merge.c:878
7671#, c-format
7672msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
7673msgstr ""
7674"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
7675"quả.\n"
7676
7677#: builtin/merge.c:894
7678#, c-format
7679msgid "'%s' is not a commit"
7680msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
7681
7682#: builtin/merge.c:935
7683msgid "No current branch."
7684msgstr "không phải nhánh hiện hành"
7685
7686#: builtin/merge.c:937
7687msgid "No remote for the current branch."
7688msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
7689
7690#: builtin/merge.c:939
7691msgid "No default upstream defined for the current branch."
7692msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
7693
7694#: builtin/merge.c:944
7695#, c-format
7696msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
7697msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
7698
7699#: builtin/merge.c:1081
7700#, c-format
7701msgid "could not close '%s'"
7702msgstr "không thể đóng “%s”"
7703
7704#: builtin/merge.c:1208
7705msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
7706msgstr ""
7707"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
7708
7709#: builtin/merge.c:1224
7710msgid ""
7711"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
7712"Please, commit your changes before you merge."
7713msgstr ""
7714"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
7715"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
7716
7717#: builtin/merge.c:1231
7718msgid ""
7719"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
7720"Please, commit your changes before you merge."
7721msgstr ""
7722"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
7723"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
7724
7725#: builtin/merge.c:1234
7726msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
7727msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
7728
7729#: builtin/merge.c:1243
7730msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
7731msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
7732
7733#: builtin/merge.c:1251
7734msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
7735msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
7736
7737#: builtin/merge.c:1268
7738msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
7739msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
7740
7741#: builtin/merge.c:1270
7742msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
7743msgstr ""
7744"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
7745
7746#: builtin/merge.c:1276
7747#, c-format
7748msgid "%s - not something we can merge"
7749msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
7750
7751#: builtin/merge.c:1278
7752msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
7753msgstr ""
7754"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
7755
7756#: builtin/merge.c:1333
7757#, c-format
7758msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
7759msgstr ""
7760"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
7761
7762#: builtin/merge.c:1336
7763#, c-format
7764msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
7765msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
7766
7767#: builtin/merge.c:1339
7768#, c-format
7769msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
7770msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
7771
7772#: builtin/merge.c:1342
7773#, c-format
7774msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
7775msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
7776
7777#: builtin/merge.c:1423
7778#, c-format
7779msgid "Updating %s..%s\n"
7780msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
7781
7782#: builtin/merge.c:1462
7783#, c-format
7784msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
7785msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
7786
7787#: builtin/merge.c:1469
7788#, c-format
7789msgid "Nope.\n"
7790msgstr "Không.\n"
7791
7792#: builtin/merge.c:1501
7793msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
7794msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
7795
7796#: builtin/merge.c:1524 builtin/merge.c:1603
7797#, c-format
7798msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
7799msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
7800
7801#: builtin/merge.c:1528
7802#, c-format
7803msgid "Trying merge strategy %s...\n"
7804msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
7805
7806#: builtin/merge.c:1594
7807#, c-format
7808msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
7809msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
7810
7811#: builtin/merge.c:1596
7812#, c-format
7813msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
7814msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
7815
7816#: builtin/merge.c:1605
7817#, c-format
7818msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
7819msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
7820
7821#: builtin/merge.c:1617
7822#, c-format
7823msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
7824msgstr ""
7825"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
7826"cầu\n"
7827
7828#: builtin/merge-base.c:29
7829msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
7830msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
7831
7832#: builtin/merge-base.c:30
7833msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
7834msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
7835
7836#: builtin/merge-base.c:31
7837msgid "git merge-base --independent <commit>..."
7838msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
7839
7840#: builtin/merge-base.c:32
7841msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
7842msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
7843
7844#: builtin/merge-base.c:33
7845msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
7846msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
7847
7848#: builtin/merge-base.c:214
7849msgid "output all common ancestors"
7850msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
7851
7852#: builtin/merge-base.c:216
7853msgid "find ancestors for a single n-way merge"
7854msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
7855
7856#: builtin/merge-base.c:218
7857msgid "list revs not reachable from others"
7858msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
7859
7860#: builtin/merge-base.c:220
7861msgid "is the first one ancestor of the other?"
7862msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
7863
7864#: builtin/merge-base.c:222
7865msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
7866msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
7867
7868#: builtin/merge-file.c:8
7869msgid ""
7870"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
7871"<orig-file> <file2>"
7872msgstr ""
7873"git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
7874"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
7875
7876#: builtin/merge-file.c:33
7877msgid "send results to standard output"
7878msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
7879
7880#: builtin/merge-file.c:34
7881msgid "use a diff3 based merge"
7882msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
7883
7884#: builtin/merge-file.c:35
7885msgid "for conflicts, use our version"
7886msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
7887
7888#: builtin/merge-file.c:37
7889msgid "for conflicts, use their version"
7890msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
7891
7892#: builtin/merge-file.c:39
7893msgid "for conflicts, use a union version"
7894msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
7895
7896#: builtin/merge-file.c:42
7897msgid "for conflicts, use this marker size"
7898msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
7899
7900#: builtin/merge-file.c:43
7901msgid "do not warn about conflicts"
7902msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
7903
7904#: builtin/merge-file.c:45
7905msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
7906msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
7907
7908#: builtin/mktree.c:64
7909msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
7910msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
7911
7912#: builtin/mktree.c:150
7913msgid "input is NUL terminated"
7914msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
7915
7916#: builtin/mktree.c:151 builtin/write-tree.c:24
7917msgid "allow missing objects"
7918msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
7919
7920#: builtin/mktree.c:152
7921msgid "allow creation of more than one tree"
7922msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
7923
7924#: builtin/mv.c:15
7925msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
7926msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
7927
7928#: builtin/mv.c:69
7929#, c-format
7930msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
7931msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
7932
7933#: builtin/mv.c:71
7934msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
7935msgstr ""
7936"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
7937
7938#: builtin/mv.c:89
7939#, c-format
7940msgid "%.*s is in index"
7941msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
7942
7943#: builtin/mv.c:111
7944msgid "force move/rename even if target exists"
7945msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
7946
7947#: builtin/mv.c:112
7948msgid "skip move/rename errors"
7949msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
7950
7951#: builtin/mv.c:151
7952#, c-format
7953msgid "destination '%s' is not a directory"
7954msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
7955
7956#: builtin/mv.c:162
7957#, c-format
7958msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
7959msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
7960
7961#: builtin/mv.c:166
7962msgid "bad source"
7963msgstr "nguồn sai"
7964
7965#: builtin/mv.c:169
7966msgid "can not move directory into itself"
7967msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
7968
7969#: builtin/mv.c:172
7970msgid "cannot move directory over file"
7971msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
7972
7973#: builtin/mv.c:181
7974msgid "source directory is empty"
7975msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
7976
7977#: builtin/mv.c:206
7978msgid "not under version control"
7979msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
7980
7981#: builtin/mv.c:209
7982msgid "destination exists"
7983msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
7984
7985#: builtin/mv.c:217
7986#, c-format
7987msgid "overwriting '%s'"
7988msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
7989
7990#: builtin/mv.c:220
7991msgid "Cannot overwrite"
7992msgstr "Không thể ghi đè"
7993
7994#: builtin/mv.c:223
7995msgid "multiple sources for the same target"
7996msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
7997
7998#: builtin/mv.c:225
7999msgid "destination directory does not exist"
8000msgstr "thư mục đích không tồn tại"
8001
8002#: builtin/mv.c:232
8003#, c-format
8004msgid "%s, source=%s, destination=%s"
8005msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
8006
8007#: builtin/mv.c:253
8008#, c-format
8009msgid "Renaming %s to %s\n"
8010msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
8011
8012#: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:722 builtin/repack.c:362
8013#, c-format
8014msgid "renaming '%s' failed"
8015msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
8016
8017#: builtin/name-rev.c:255
8018msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
8019msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
8020
8021#: builtin/name-rev.c:256
8022msgid "git name-rev [<options>] --all"
8023msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
8024
8025#: builtin/name-rev.c:257
8026msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
8027msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
8028
8029#: builtin/name-rev.c:309
8030msgid "print only names (no SHA-1)"
8031msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
8032
8033#: builtin/name-rev.c:310
8034msgid "only use tags to name the commits"
8035msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
8036
8037#: builtin/name-rev.c:312
8038msgid "only use refs matching <pattern>"
8039msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
8040
8041#: builtin/name-rev.c:314
8042msgid "list all commits reachable from all refs"
8043msgstr ""
8044"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
8045
8046#: builtin/name-rev.c:315
8047msgid "read from stdin"
8048msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
8049
8050#: builtin/name-rev.c:316
8051msgid "allow to print `undefined` names (default)"
8052msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
8053
8054#: builtin/name-rev.c:322
8055msgid "dereference tags in the input (internal use)"
8056msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
8057
8058#: builtin/notes.c:25
8059msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
8060msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
8061
8062#: builtin/notes.c:26
8063msgid ""
8064"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
8065"| (-c | -C) <object>] [<object>]"
8066msgstr ""
8067"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
8068"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
8069
8070#: builtin/notes.c:27
8071msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
8072msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
8073
8074#: builtin/notes.c:28
8075msgid ""
8076"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
8077"(-c | -C) <object>] [<object>]"
8078msgstr ""
8079"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
8080"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
8081
8082#: builtin/notes.c:29
8083msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
8084msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
8085
8086#: builtin/notes.c:30
8087msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
8088msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
8089
8090#: builtin/notes.c:31
8091msgid ""
8092"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
8093msgstr ""
8094"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
8095
8096#: builtin/notes.c:32
8097msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
8098msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
8099
8100#: builtin/notes.c:33
8101msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
8102msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
8103
8104#: builtin/notes.c:34
8105msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
8106msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
8107
8108#: builtin/notes.c:35
8109msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
8110msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
8111
8112#: builtin/notes.c:36
8113msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
8114msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
8115
8116#: builtin/notes.c:41
8117msgid "git notes [list [<object>]]"
8118msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
8119
8120#: builtin/notes.c:46
8121msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
8122msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
8123
8124#: builtin/notes.c:51
8125msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
8126msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
8127
8128#: builtin/notes.c:52
8129msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
8130msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
8131
8132#: builtin/notes.c:57
8133msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
8134msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
8135
8136#: builtin/notes.c:62
8137msgid "git notes edit [<object>]"
8138msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
8139
8140#: builtin/notes.c:67
8141msgid "git notes show [<object>]"
8142msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
8143
8144#: builtin/notes.c:72
8145msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
8146msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
8147
8148#: builtin/notes.c:73
8149msgid "git notes merge --commit [<options>]"
8150msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
8151
8152#: builtin/notes.c:74
8153msgid "git notes merge --abort [<options>]"
8154msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
8155
8156#: builtin/notes.c:79
8157msgid "git notes remove [<object>]"
8158msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
8159
8160#: builtin/notes.c:84
8161msgid "git notes prune [<options>]"
8162msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
8163
8164#: builtin/notes.c:89
8165msgid "git notes get-ref"
8166msgstr "git notes get-ref"
8167
8168#: builtin/notes.c:147
8169#, c-format
8170msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
8171msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
8172
8173#: builtin/notes.c:151
8174msgid "could not read 'show' output"
8175msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
8176
8177#: builtin/notes.c:159
8178#, c-format
8179msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
8180msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
8181
8182#: builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:477
8183#, c-format
8184msgid "could not create file '%s'"
8185msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
8186
8187#: builtin/notes.c:193
8188msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
8189msgstr ""
8190"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
8191
8192#: builtin/notes.c:202
8193msgid "unable to write note object"
8194msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
8195
8196#: builtin/notes.c:204
8197#, c-format
8198msgid "The note contents have been left in %s"
8199msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
8200
8201#: builtin/notes.c:232 builtin/tag.c:695
8202#, c-format
8203msgid "cannot read '%s'"
8204msgstr "không thể đọc “%s”"
8205
8206#: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:698
8207#, c-format
8208msgid "could not open or read '%s'"
8209msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
8210
8211#: builtin/notes.c:253 builtin/notes.c:304 builtin/notes.c:306
8212#: builtin/notes.c:366 builtin/notes.c:421 builtin/notes.c:507
8213#: builtin/notes.c:512 builtin/notes.c:590 builtin/notes.c:653
8214#: builtin/notes.c:877 builtin/tag.c:711
8215#, c-format
8216msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
8217msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
8218
8219#: builtin/notes.c:256
8220#, c-format
8221msgid "Failed to read object '%s'."
8222msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
8223
8224#: builtin/notes.c:260
8225#, c-format
8226msgid "Cannot read note data from non-blob object '%s'."
8227msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
8228
8229#: builtin/notes.c:359 builtin/notes.c:414 builtin/notes.c:490
8230#: builtin/notes.c:502 builtin/notes.c:578 builtin/notes.c:646
8231#: builtin/notes.c:942
8232msgid "too many parameters"
8233msgstr "quá nhiều đối số"
8234
8235#: builtin/notes.c:372 builtin/notes.c:659
8236#, c-format
8237msgid "No note found for object %s."
8238msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
8239
8240#: builtin/notes.c:393 builtin/notes.c:556
8241msgid "note contents as a string"
8242msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
8243
8244#: builtin/notes.c:396 builtin/notes.c:559
8245msgid "note contents in a file"
8246msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
8247
8248#: builtin/notes.c:398 builtin/notes.c:401 builtin/notes.c:561
8249#: builtin/notes.c:564 builtin/tag.c:630
8250msgid "object"
8251msgstr "đối tượng"
8252
8253#: builtin/notes.c:399 builtin/notes.c:562
8254msgid "reuse and edit specified note object"
8255msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
8256
8257#: builtin/notes.c:402 builtin/notes.c:565
8258msgid "reuse specified note object"
8259msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
8260
8261#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568
8262msgid "allow storing empty note"
8263msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
8264
8265#: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:477
8266msgid "replace existing notes"
8267msgstr "thay thế ghi chú trước"
8268
8269#: builtin/notes.c:431
8270#, c-format
8271msgid ""
8272"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
8273"existing notes"
8274msgstr ""
8275"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
8276"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
8277
8278#: builtin/notes.c:446 builtin/notes.c:525
8279#, c-format
8280msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
8281msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
8282
8283#: builtin/notes.c:457 builtin/notes.c:618 builtin/notes.c:882
8284#, c-format
8285msgid "Removing note for object %s\n"
8286msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
8287
8288#: builtin/notes.c:478
8289msgid "read objects from stdin"
8290msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
8291
8292#: builtin/notes.c:480
8293msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
8294msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
8295
8296#: builtin/notes.c:498
8297msgid "too few parameters"
8298msgstr "quá ít đối số"
8299
8300#: builtin/notes.c:519
8301#, c-format
8302msgid ""
8303"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
8304"existing notes"
8305msgstr ""
8306"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
8307"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
8308
8309#: builtin/notes.c:531
8310#, c-format
8311msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
8312msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
8313
8314#: builtin/notes.c:583
8315#, c-format
8316msgid ""
8317"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
8318"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
8319msgstr ""
8320"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
8321"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
8322
8323#: builtin/notes.c:764
8324msgid "General options"
8325msgstr "Tùy chọn chung"
8326
8327#: builtin/notes.c:766
8328msgid "Merge options"
8329msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
8330
8331#: builtin/notes.c:768
8332msgid ""
8333"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
8334"cat_sort_uniq)"
8335msgstr ""
8336"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
8337"theirs/union/cat_sort_uniq)"
8338
8339#: builtin/notes.c:770
8340msgid "Committing unmerged notes"
8341msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
8342
8343#: builtin/notes.c:772
8344msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
8345msgstr ""
8346"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
8347"giao"
8348
8349#: builtin/notes.c:774
8350msgid "Aborting notes merge resolution"
8351msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
8352
8353#: builtin/notes.c:776
8354msgid "abort notes merge"
8355msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
8356
8357#: builtin/notes.c:853
8358#, c-format
8359msgid "A notes merge into %s is already in-progress at %s"
8360msgstr "Các ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
8361
8362#: builtin/notes.c:880
8363#, c-format
8364msgid "Object %s has no note\n"
8365msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
8366
8367#: builtin/notes.c:892
8368msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
8369msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
8370
8371#: builtin/notes.c:895
8372msgid "read object names from the standard input"
8373msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
8374
8375#: builtin/notes.c:976
8376msgid "notes-ref"
8377msgstr "notes-ref"
8378
8379#: builtin/notes.c:977
8380msgid "use notes from <notes-ref>"
8381msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
8382
8383#: builtin/notes.c:1012 builtin/remote.c:1588
8384#, c-format
8385msgid "Unknown subcommand: %s"
8386msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
8387
8388#: builtin/pack-objects.c:28
8389msgid ""
8390"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
8391msgstr ""
8392"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
8393"<danh-sách-đối-tượng>]"
8394
8395#: builtin/pack-objects.c:29
8396msgid ""
8397"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
8398msgstr ""
8399"git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
8400"sách-đối-tượng>]"
8401
8402#: builtin/pack-objects.c:175 builtin/pack-objects.c:178
8403#, c-format
8404msgid "deflate error (%d)"
8405msgstr "lỗi giải nén (%d)"
8406
8407#: builtin/pack-objects.c:771
8408msgid "Writing objects"
8409msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
8410
8411#: builtin/pack-objects.c:1011
8412msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
8413msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
8414
8415#: builtin/pack-objects.c:2171
8416msgid "Compressing objects"
8417msgstr "Đang nén các đối tượng"
8418
8419#: builtin/pack-objects.c:2568
8420#, c-format
8421msgid "unsupported index version %s"
8422msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
8423
8424#: builtin/pack-objects.c:2572
8425#, c-format
8426msgid "bad index version '%s'"
8427msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
8428
8429#: builtin/pack-objects.c:2602
8430msgid "do not show progress meter"
8431msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
8432
8433#: builtin/pack-objects.c:2604
8434msgid "show progress meter"
8435msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
8436
8437#: builtin/pack-objects.c:2606
8438msgid "show progress meter during object writing phase"
8439msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
8440
8441#: builtin/pack-objects.c:2609
8442msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
8443msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
8444
8445#: builtin/pack-objects.c:2610
8446msgid "version[,offset]"
8447msgstr "phiên bản[,offset]"
8448
8449#: builtin/pack-objects.c:2611
8450msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
8451msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
8452
8453#: builtin/pack-objects.c:2614
8454msgid "maximum size of each output pack file"
8455msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
8456
8457#: builtin/pack-objects.c:2616
8458msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
8459msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
8460
8461#: builtin/pack-objects.c:2618
8462msgid "ignore packed objects"
8463msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
8464
8465#: builtin/pack-objects.c:2620
8466msgid "limit pack window by objects"
8467msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
8468
8469#: builtin/pack-objects.c:2622
8470msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
8471msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
8472
8473#: builtin/pack-objects.c:2624
8474msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
8475msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
8476
8477#: builtin/pack-objects.c:2626
8478msgid "reuse existing deltas"
8479msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
8480
8481#: builtin/pack-objects.c:2628
8482msgid "reuse existing objects"
8483msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
8484
8485#: builtin/pack-objects.c:2630
8486msgid "use OFS_DELTA objects"
8487msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
8488
8489#: builtin/pack-objects.c:2632
8490msgid "use threads when searching for best delta matches"
8491msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
8492
8493#: builtin/pack-objects.c:2634
8494msgid "do not create an empty pack output"
8495msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
8496
8497#: builtin/pack-objects.c:2636
8498msgid "read revision arguments from standard input"
8499msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
8500
8501#: builtin/pack-objects.c:2638
8502msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
8503msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
8504
8505#: builtin/pack-objects.c:2641
8506msgid "include objects reachable from any reference"
8507msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
8508
8509#: builtin/pack-objects.c:2644
8510msgid "include objects referred by reflog entries"
8511msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
8512
8513#: builtin/pack-objects.c:2647
8514msgid "include objects referred to by the index"
8515msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
8516
8517#: builtin/pack-objects.c:2650
8518msgid "output pack to stdout"
8519msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
8520
8521#: builtin/pack-objects.c:2652
8522msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
8523msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
8524
8525#: builtin/pack-objects.c:2654
8526msgid "keep unreachable objects"
8527msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
8528
8529#: builtin/pack-objects.c:2655 parse-options.h:142
8530msgid "time"
8531msgstr "thời-gian"
8532
8533#: builtin/pack-objects.c:2656
8534msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
8535msgstr ""
8536"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
8537
8538#: builtin/pack-objects.c:2659
8539msgid "create thin packs"
8540msgstr "tạo gói nhẹ"
8541
8542#: builtin/pack-objects.c:2661
8543msgid "create packs suitable for shallow fetches"
8544msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
8545
8546#: builtin/pack-objects.c:2663
8547msgid "ignore packs that have companion .keep file"
8548msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
8549
8550#: builtin/pack-objects.c:2665
8551msgid "pack compression level"
8552msgstr "mức nén gói"
8553
8554#: builtin/pack-objects.c:2667
8555msgid "do not hide commits by grafts"
8556msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
8557
8558#: builtin/pack-objects.c:2669
8559msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
8560msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
8561
8562#: builtin/pack-objects.c:2671
8563msgid "write a bitmap index together with the pack index"
8564msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
8565
8566#: builtin/pack-objects.c:2762
8567msgid "Counting objects"
8568msgstr "Đang đếm các đối tượng"
8569
8570#: builtin/pack-refs.c:6
8571msgid "git pack-refs [<options>]"
8572msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
8573
8574#: builtin/pack-refs.c:14
8575msgid "pack everything"
8576msgstr "đóng gói mọi thứ"
8577
8578#: builtin/pack-refs.c:15
8579msgid "prune loose refs (default)"
8580msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
8581
8582#: builtin/prune-packed.c:7
8583msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
8584msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
8585
8586#: builtin/prune-packed.c:40
8587msgid "Removing duplicate objects"
8588msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
8589
8590#: builtin/prune.c:11
8591msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
8592msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
8593
8594#: builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:121
8595msgid "do not remove, show only"
8596msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
8597
8598#: builtin/prune.c:106 builtin/worktree.c:122
8599msgid "report pruned objects"
8600msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
8601
8602#: builtin/prune.c:109 builtin/worktree.c:124
8603msgid "expire objects older than <time>"
8604msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
8605
8606#: builtin/pull.c:69
8607msgid "git pull [options] [<repository> [<refspec>...]]"
8608msgstr "git push [các-tùy-chọn] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
8609
8610#: builtin/pull.c:113
8611msgid "Options related to merging"
8612msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
8613
8614#: builtin/pull.c:116
8615msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
8616msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
8617
8618#: builtin/pull.c:140 builtin/revert.c:105
8619msgid "allow fast-forward"
8620msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
8621
8622#: builtin/pull.c:146
8623msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
8624msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
8625
8626#: builtin/pull.c:160
8627msgid "Options related to fetching"
8628msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
8629
8630#: builtin/pull.c:268
8631#, c-format
8632msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
8633msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
8634
8635#: builtin/pull.c:352
8636msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
8637msgstr ""
8638"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
8639
8640#: builtin/pull.c:358
8641msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
8642msgstr ""
8643"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
8644
8645#: builtin/pull.c:360
8646msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
8647msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
8648
8649#: builtin/pull.c:436
8650msgid ""
8651"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
8652"fetched."
8653msgstr ""
8654"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
8655"lấy về."
8656
8657#: builtin/pull.c:438
8658msgid ""
8659"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
8660msgstr ""
8661"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
8662"về."
8663
8664#: builtin/pull.c:439
8665msgid ""
8666"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
8667"matches on the remote end."
8668msgstr ""
8669"Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
8670"tự\n"
8671"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
8672
8673#: builtin/pull.c:442
8674#, c-format
8675msgid ""
8676"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
8677"a branch. Because this is not the default configured remote\n"
8678"for your current branch, you must specify a branch on the command line."
8679msgstr ""
8680"Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
8681"nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
8682"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
8683"một nhánh trên dòng lệnh."
8684
8685#: builtin/pull.c:447
8686msgid "You are not currently on a branch."
8687msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
8688
8689#: builtin/pull.c:449 builtin/pull.c:464
8690msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
8691msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
8692
8693#: builtin/pull.c:451 builtin/pull.c:466
8694msgid "Please specify which branch you want to merge with."
8695msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
8696
8697#: builtin/pull.c:452 builtin/pull.c:467
8698msgid "See git-pull(1) for details."
8699msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
8700
8701#: builtin/pull.c:462
8702msgid "There is no tracking information for the current branch."
8703msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
8704
8705#: builtin/pull.c:471
8706#, c-format
8707msgid ""
8708"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
8709"\n"
8710"    git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n"
8711msgstr ""
8712"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng "
8713"lệnh:\n"
8714"\n"
8715"    git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
8716"\n"
8717
8718#: builtin/pull.c:476
8719#, c-format
8720msgid ""
8721"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
8722"from the remote, but no such ref was fetched."
8723msgstr ""
8724"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
8725"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
8726
8727#: builtin/pull.c:830
8728msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
8729msgstr ""
8730"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
8731"bảng mục lục."
8732
8733#: builtin/pull.c:859
8734#, c-format
8735msgid ""
8736"fetch updated the current branch head.\n"
8737"fast-forwarding your working tree from\n"
8738"commit %s."
8739msgstr ""
8740"fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
8741"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
8742"lần chuyển giaot %s."
8743
8744#: builtin/pull.c:864
8745#, c-format
8746msgid ""
8747"Cannot fast-forward your working tree.\n"
8748"After making sure that you saved anything precious from\n"
8749"$ git diff %s\n"
8750"output, run\n"
8751"$ git reset --hard\n"
8752"to recover."
8753msgstr ""
8754"Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
8755"Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
8756"quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
8757"$ git diff %s\n"
8758"chạy\n"
8759"$ git reset --hard\n"
8760"để khôi phục lại."
8761
8762#: builtin/pull.c:879
8763msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
8764msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
8765
8766#: builtin/pull.c:883
8767msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
8768msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
8769
8770#: builtin/push.c:15
8771msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
8772msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
8773
8774#: builtin/push.c:86
8775msgid "tag shorthand without <tag>"
8776msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
8777
8778#: builtin/push.c:96
8779msgid "--delete only accepts plain target ref names"
8780msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
8781
8782#: builtin/push.c:140
8783msgid ""
8784"\n"
8785"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
8786msgstr ""
8787"\n"
8788"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
8789"config”."
8790
8791#: builtin/push.c:143
8792#, c-format
8793msgid ""
8794"The upstream branch of your current branch does not match\n"
8795"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
8796"on the remote, use\n"
8797"\n"
8798"    git push %s HEAD:%s\n"
8799"\n"
8800"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
8801"\n"
8802"    git push %s %s\n"
8803"%s"
8804msgstr ""
8805"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
8806"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
8807"trên máy chủ, sử dụng\n"
8808"\n"
8809"    git push %s HEAD:%s\n"
8810"\n"
8811"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
8812"\n"
8813"    git push %s %s\n"
8814"%s"
8815
8816#: builtin/push.c:158
8817#, c-format
8818msgid ""
8819"You are not currently on a branch.\n"
8820"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
8821"state now, use\n"
8822"\n"
8823"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
8824msgstr ""
8825"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
8826"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
8827"ngay bây giờ, sử dụng\n"
8828"\n"
8829"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
8830
8831#: builtin/push.c:172
8832#, c-format
8833msgid ""
8834"The current branch %s has no upstream branch.\n"
8835"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
8836"\n"
8837"    git push --set-upstream %s %s\n"
8838msgstr ""
8839"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
8840"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
8841"(upstream), sử dụng\n"
8842"\n"
8843"    git push --set-upstream %s %s\n"
8844
8845#: builtin/push.c:180
8846#, c-format
8847msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
8848msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
8849
8850#: builtin/push.c:183
8851#, c-format
8852msgid ""
8853"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
8854"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
8855"to update which remote branch."
8856msgstr ""
8857"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
8858"(upstream) của\n"
8859"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
8860"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
8861
8862#: builtin/push.c:206
8863msgid ""
8864"push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
8865"Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
8866"and maintain the traditional behavior, use:\n"
8867"\n"
8868"  git config --global push.default matching\n"
8869"\n"
8870"To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
8871"\n"
8872"  git config --global push.default simple\n"
8873"\n"
8874"When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
8875"to the remote branches that already exist with the same name.\n"
8876"\n"
8877"Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
8878"behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
8879"remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
8880"\n"
8881"See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
8882"information.\n"
8883"(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
8884"'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
8885msgstr ""
8886"biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
8887"đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
8888"Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
8889"\n"
8890"  git config --global push.default matching\n"
8891"\n"
8892"Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy lệnh:\n"
8893"\n"
8894"  git config --global push.default simple\n"
8895"\n"
8896"Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
8897"lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
8898"\n"
8899"Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
8900"cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
8901"trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
8902"\n"
8903"Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
8904"(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
8905"tự\n"
8906"“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
8907
8908#: builtin/push.c:273
8909msgid ""
8910"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
8911msgstr ""
8912"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
8913"là gì cả\"."
8914
8915#: builtin/push.c:280
8916msgid ""
8917"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
8918"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
8919"'git pull ...') before pushing again.\n"
8920"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8921msgstr ""
8922"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
8923"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
8924"(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
8925"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
8926"tiết."
8927
8928#: builtin/push.c:286
8929msgid ""
8930"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
8931"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
8932"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
8933"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8934msgstr ""
8935"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
8936"bộ\n"
8937"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
8938"từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
8939"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
8940"tiết."
8941
8942#: builtin/push.c:292
8943msgid ""
8944"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
8945"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
8946"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
8947"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
8948"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8949msgstr ""
8950"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
8951"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
8952"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
8953"từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
8954"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
8955"tiết."
8956
8957#: builtin/push.c:299
8958msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
8959msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
8960
8961#: builtin/push.c:302
8962msgid ""
8963"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
8964"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
8965"without using the '--force' option.\n"
8966msgstr ""
8967"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
8968"không\n"
8969"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
8970"đối tượng\n"
8971"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
8972
8973#: builtin/push.c:361
8974#, c-format
8975msgid "Pushing to %s\n"
8976msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
8977
8978#: builtin/push.c:365
8979#, c-format
8980msgid "failed to push some refs to '%s'"
8981msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
8982
8983#: builtin/push.c:395
8984#, c-format
8985msgid "bad repository '%s'"
8986msgstr "repository (kho) sai “%s”"
8987
8988#: builtin/push.c:396
8989msgid ""
8990"No configured push destination.\n"
8991"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
8992"repository using\n"
8993"\n"
8994"    git remote add <name> <url>\n"
8995"\n"
8996"and then push using the remote name\n"
8997"\n"
8998"    git push <name>\n"
8999msgstr ""
9000"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
9001"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
9002"\n"
9003"    git remote add <tên> <url>\n"
9004"\n"
9005"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
9006"\n"
9007"    git push <tên>\n"
9008
9009#: builtin/push.c:411
9010msgid "--all and --tags are incompatible"
9011msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
9012
9013#: builtin/push.c:412
9014msgid "--all can't be combined with refspecs"
9015msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
9016
9017#: builtin/push.c:417
9018msgid "--mirror and --tags are incompatible"
9019msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
9020
9021#: builtin/push.c:418
9022msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
9023msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
9024
9025#: builtin/push.c:423
9026msgid "--all and --mirror are incompatible"
9027msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
9028
9029#: builtin/push.c:539
9030msgid "repository"
9031msgstr "kho"
9032
9033#: builtin/push.c:540 builtin/send-pack.c:161
9034msgid "push all refs"
9035msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
9036
9037#: builtin/push.c:541 builtin/send-pack.c:163
9038msgid "mirror all refs"
9039msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
9040
9041#: builtin/push.c:543
9042msgid "delete refs"
9043msgstr "xóa các tham chiếu"
9044
9045#: builtin/push.c:544
9046msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
9047msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
9048
9049#: builtin/push.c:547 builtin/send-pack.c:164
9050msgid "force updates"
9051msgstr "ép buộc cập nhật"
9052
9053#: builtin/push.c:549 builtin/send-pack.c:175
9054msgid "refname>:<expect"
9055msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
9056
9057#: builtin/push.c:550 builtin/send-pack.c:176
9058msgid "require old value of ref to be at this value"
9059msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
9060
9061#: builtin/push.c:553
9062msgid "control recursive pushing of submodules"
9063msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
9064
9065#: builtin/push.c:555 builtin/send-pack.c:169
9066msgid "use thin pack"
9067msgstr "tạo gói nhẹ"
9068
9069#: builtin/push.c:556 builtin/push.c:557 builtin/send-pack.c:158
9070#: builtin/send-pack.c:159
9071msgid "receive pack program"
9072msgstr "chương trình nhận gói"
9073
9074#: builtin/push.c:558
9075msgid "set upstream for git pull/status"
9076msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
9077
9078#: builtin/push.c:561
9079msgid "prune locally removed refs"
9080msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
9081
9082#: builtin/push.c:563
9083msgid "bypass pre-push hook"
9084msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
9085
9086#: builtin/push.c:564
9087msgid "push missing but relevant tags"
9088msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
9089
9090#: builtin/push.c:567 builtin/send-pack.c:166
9091msgid "GPG sign the push"
9092msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
9093
9094#: builtin/push.c:569 builtin/send-pack.c:170
9095msgid "request atomic transaction on remote side"
9096msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
9097
9098#: builtin/push.c:579
9099msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
9100msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
9101
9102#: builtin/push.c:581
9103msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
9104msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
9105
9106#: builtin/read-tree.c:37
9107msgid ""
9108"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
9109"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
9110"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
9111msgstr ""
9112"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
9113"tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
9114"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
9115"ish3>]])"
9116
9117#: builtin/read-tree.c:110
9118msgid "write resulting index to <file>"
9119msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
9120
9121#: builtin/read-tree.c:113
9122msgid "only empty the index"
9123msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
9124
9125#: builtin/read-tree.c:115
9126msgid "Merging"
9127msgstr "Hòa trộn"
9128
9129#: builtin/read-tree.c:117
9130msgid "perform a merge in addition to a read"
9131msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
9132
9133#: builtin/read-tree.c:119
9134msgid "3-way merge if no file level merging required"
9135msgstr ""
9136"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
9137
9138#: builtin/read-tree.c:121
9139msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
9140msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
9141
9142#: builtin/read-tree.c:123
9143msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
9144msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
9145
9146#: builtin/read-tree.c:124
9147msgid "<subdirectory>/"
9148msgstr "<thư-mục-con>/"
9149
9150#: builtin/read-tree.c:125
9151msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
9152msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
9153
9154#: builtin/read-tree.c:128
9155msgid "update working tree with merge result"
9156msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
9157
9158#: builtin/read-tree.c:130
9159msgid "gitignore"
9160msgstr "gitignore"
9161
9162#: builtin/read-tree.c:131
9163msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
9164msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
9165
9166#: builtin/read-tree.c:134
9167msgid "don't check the working tree after merging"
9168msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
9169
9170#: builtin/read-tree.c:135
9171msgid "don't update the index or the work tree"
9172msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
9173
9174#: builtin/read-tree.c:137
9175msgid "skip applying sparse checkout filter"
9176msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
9177
9178#: builtin/read-tree.c:139
9179msgid "debug unpack-trees"
9180msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
9181
9182#: builtin/reflog.c:432
9183#, c-format
9184msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
9185msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
9186
9187#: builtin/reflog.c:549 builtin/reflog.c:554
9188#, c-format
9189msgid "'%s' is not a valid timestamp"
9190msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
9191
9192#: builtin/remote.c:12
9193msgid "git remote [-v | --verbose]"
9194msgstr "git remote [-v | --verbose]"
9195
9196#: builtin/remote.c:13
9197msgid ""
9198"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
9199"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
9200msgstr ""
9201"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
9202"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
9203
9204#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:33
9205msgid "git remote rename <old> <new>"
9206msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
9207
9208#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:38
9209msgid "git remote remove <name>"
9210msgstr "git remote remove <tên>"
9211
9212#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:43
9213msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
9214msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
9215
9216#: builtin/remote.c:17
9217msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
9218msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
9219
9220#: builtin/remote.c:18
9221msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
9222msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
9223
9224#: builtin/remote.c:19
9225msgid ""
9226"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
9227msgstr ""
9228"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
9229
9230#: builtin/remote.c:20
9231msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
9232msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
9233
9234#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
9235msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
9236msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
9237
9238#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
9239msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
9240msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
9241
9242#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:71
9243msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
9244msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
9245
9246#: builtin/remote.c:28
9247msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
9248msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
9249
9250#: builtin/remote.c:48
9251msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
9252msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
9253
9254#: builtin/remote.c:49
9255msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
9256msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
9257
9258#: builtin/remote.c:54
9259msgid "git remote show [<options>] <name>"
9260msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
9261
9262#: builtin/remote.c:59
9263msgid "git remote prune [<options>] <name>"
9264msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
9265
9266#: builtin/remote.c:64
9267msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
9268msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
9269
9270#: builtin/remote.c:88
9271#, c-format
9272msgid "Updating %s"
9273msgstr "Đang cập nhật %s"
9274
9275#: builtin/remote.c:120
9276msgid ""
9277"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
9278"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
9279msgstr ""
9280"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
9281"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
9282
9283#: builtin/remote.c:137
9284#, c-format
9285msgid "unknown mirror argument: %s"
9286msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
9287
9288#: builtin/remote.c:153
9289msgid "fetch the remote branches"
9290msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
9291
9292#: builtin/remote.c:155
9293msgid "import all tags and associated objects when fetching"
9294msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
9295
9296#: builtin/remote.c:158
9297msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
9298msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
9299
9300#: builtin/remote.c:160
9301msgid "branch(es) to track"
9302msgstr "các nhánh để theo dõi"
9303
9304#: builtin/remote.c:161
9305msgid "master branch"
9306msgstr "nhánh master"
9307
9308#: builtin/remote.c:162
9309msgid "push|fetch"
9310msgstr "push|fetch"
9311
9312#: builtin/remote.c:163
9313msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
9314msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
9315
9316#: builtin/remote.c:175
9317msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
9318msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
9319
9320#: builtin/remote.c:177
9321msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
9322msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
9323
9324#: builtin/remote.c:187 builtin/remote.c:637
9325#, c-format
9326msgid "remote %s already exists."
9327msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
9328
9329#: builtin/remote.c:191 builtin/remote.c:641
9330#, c-format
9331msgid "'%s' is not a valid remote name"
9332msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
9333
9334#: builtin/remote.c:235
9335#, c-format
9336msgid "Could not setup master '%s'"
9337msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
9338
9339#: builtin/remote.c:335
9340#, c-format
9341msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
9342msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
9343
9344#: builtin/remote.c:436 builtin/remote.c:444
9345msgid "(matching)"
9346msgstr "(khớp)"
9347
9348#: builtin/remote.c:448
9349msgid "(delete)"
9350msgstr "(xóa)"
9351
9352#: builtin/remote.c:588 builtin/remote.c:594 builtin/remote.c:600
9353#, c-format
9354msgid "Could not append '%s' to '%s'"
9355msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
9356
9357#: builtin/remote.c:630 builtin/remote.c:769 builtin/remote.c:869
9358#, c-format
9359msgid "No such remote: %s"
9360msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
9361
9362#: builtin/remote.c:647
9363#, c-format
9364msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
9365msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
9366
9367#: builtin/remote.c:653 builtin/remote.c:821
9368#, c-format
9369msgid "Could not remove config section '%s'"
9370msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
9371
9372#: builtin/remote.c:668
9373#, c-format
9374msgid ""
9375"Not updating non-default fetch refspec\n"
9376"\t%s\n"
9377"\tPlease update the configuration manually if necessary."
9378msgstr ""
9379"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
9380"\t%s\n"
9381"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
9382
9383#: builtin/remote.c:674
9384#, c-format
9385msgid "Could not append '%s'"
9386msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
9387
9388#: builtin/remote.c:685
9389#, c-format
9390msgid "Could not set '%s'"
9391msgstr "Không thể đặt “%s”"
9392
9393#: builtin/remote.c:707
9394#, c-format
9395msgid "deleting '%s' failed"
9396msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
9397
9398#: builtin/remote.c:741
9399#, c-format
9400msgid "creating '%s' failed"
9401msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
9402
9403#: builtin/remote.c:807
9404msgid ""
9405"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
9406"to delete it, use:"
9407msgid_plural ""
9408"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
9409"to delete them, use:"
9410msgstr[0] ""
9411"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
9412"đi;\n"
9413"để xóa đi, sử dụng:"
9414
9415#: builtin/remote.c:922
9416#, c-format
9417msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
9418msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
9419
9420#: builtin/remote.c:925
9421msgid " tracked"
9422msgstr " được theo dõi"
9423
9424#: builtin/remote.c:927
9425msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
9426msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
9427
9428#: builtin/remote.c:929
9429msgid " ???"
9430msgstr " ???"
9431
9432#: builtin/remote.c:970
9433#, c-format
9434msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
9435msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
9436
9437#: builtin/remote.c:977
9438#, c-format
9439msgid "rebases onto remote %s"
9440msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
9441
9442#: builtin/remote.c:980
9443#, c-format
9444msgid " merges with remote %s"
9445msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
9446
9447#: builtin/remote.c:981
9448msgid "    and with remote"
9449msgstr "    và với máy chủ"
9450
9451#: builtin/remote.c:983
9452#, c-format
9453msgid "merges with remote %s"
9454msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
9455
9456#: builtin/remote.c:984
9457msgid "   and with remote"
9458msgstr "   và với máy chủ"
9459
9460#: builtin/remote.c:1030
9461msgid "create"
9462msgstr "tạo"
9463
9464#: builtin/remote.c:1033
9465msgid "delete"
9466msgstr "xóa"
9467
9468#: builtin/remote.c:1037
9469msgid "up to date"
9470msgstr "đã cập nhật"
9471
9472#: builtin/remote.c:1040
9473msgid "fast-forwardable"
9474msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
9475
9476#: builtin/remote.c:1043
9477msgid "local out of date"
9478msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
9479
9480#: builtin/remote.c:1050
9481#, c-format
9482msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
9483msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
9484
9485#: builtin/remote.c:1053
9486#, c-format
9487msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
9488msgstr "    %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
9489
9490#: builtin/remote.c:1057
9491#, c-format
9492msgid "    %-*s forces to %s"
9493msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
9494
9495#: builtin/remote.c:1060
9496#, c-format
9497msgid "    %-*s pushes to %s"
9498msgstr "    %-*s đẩy lên thành %s"
9499
9500#: builtin/remote.c:1128
9501msgid "do not query remotes"
9502msgstr "không truy vấn các máy chủ"
9503
9504#: builtin/remote.c:1155
9505#, c-format
9506msgid "* remote %s"
9507msgstr "* máy chủ %s"
9508
9509#: builtin/remote.c:1156
9510#, c-format
9511msgid "  Fetch URL: %s"
9512msgstr "  URL để lấy về: %s"
9513
9514#: builtin/remote.c:1157 builtin/remote.c:1308
9515msgid "(no URL)"
9516msgstr "(không có URL)"
9517
9518#: builtin/remote.c:1166 builtin/remote.c:1168
9519#, c-format
9520msgid "  Push  URL: %s"
9521msgstr "  URL để đẩy lên: %s"
9522
9523#: builtin/remote.c:1170 builtin/remote.c:1172 builtin/remote.c:1174
9524#, c-format
9525msgid "  HEAD branch: %s"
9526msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
9527
9528#: builtin/remote.c:1176
9529#, c-format
9530msgid ""
9531"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
9532msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
9533
9534#: builtin/remote.c:1188
9535#, c-format
9536msgid "  Remote branch:%s"
9537msgid_plural "  Remote branches:%s"
9538msgstr[0] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
9539
9540#: builtin/remote.c:1191 builtin/remote.c:1218
9541msgid " (status not queried)"
9542msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
9543
9544#: builtin/remote.c:1200
9545msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
9546msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
9547msgstr[0] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
9548
9549#: builtin/remote.c:1208
9550msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
9551msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
9552
9553#: builtin/remote.c:1215
9554#, c-format
9555msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
9556msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
9557msgstr[0] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
9558
9559#: builtin/remote.c:1236
9560msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
9561msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
9562
9563#: builtin/remote.c:1238
9564msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
9565msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
9566
9567#: builtin/remote.c:1253
9568msgid "Cannot determine remote HEAD"
9569msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
9570
9571#: builtin/remote.c:1255
9572msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
9573msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
9574
9575#: builtin/remote.c:1265
9576#, c-format
9577msgid "Could not delete %s"
9578msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
9579
9580#: builtin/remote.c:1273
9581#, c-format
9582msgid "Not a valid ref: %s"
9583msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
9584
9585#: builtin/remote.c:1275
9586#, c-format
9587msgid "Could not setup %s"
9588msgstr "Không thể cài đặt %s"
9589
9590#: builtin/remote.c:1293
9591#, c-format
9592msgid " %s will become dangling!"
9593msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
9594
9595#: builtin/remote.c:1294
9596#, c-format
9597msgid " %s has become dangling!"
9598msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
9599
9600#: builtin/remote.c:1304
9601#, c-format
9602msgid "Pruning %s"
9603msgstr "Đang xén bớt %s"
9604
9605#: builtin/remote.c:1305
9606#, c-format
9607msgid "URL: %s"
9608msgstr "URL: %s"
9609
9610#: builtin/remote.c:1321
9611#, c-format
9612msgid " * [would prune] %s"
9613msgstr " * [nên xén bớt] %s"
9614
9615#: builtin/remote.c:1324
9616#, c-format
9617msgid " * [pruned] %s"
9618msgstr " * [đã bị xén] %s"
9619
9620#: builtin/remote.c:1369
9621msgid "prune remotes after fetching"
9622msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
9623
9624#: builtin/remote.c:1435 builtin/remote.c:1509
9625#, c-format
9626msgid "No such remote '%s'"
9627msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
9628
9629#: builtin/remote.c:1455
9630msgid "add branch"
9631msgstr "thêm nhánh"
9632
9633#: builtin/remote.c:1462
9634msgid "no remote specified"
9635msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
9636
9637#: builtin/remote.c:1484
9638msgid "manipulate push URLs"
9639msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
9640
9641#: builtin/remote.c:1486
9642msgid "add URL"
9643msgstr "thêm URL"
9644
9645#: builtin/remote.c:1488
9646msgid "delete URLs"
9647msgstr "xóa URLs"
9648
9649#: builtin/remote.c:1495
9650msgid "--add --delete doesn't make sense"
9651msgstr "--add --delete không hợp lý"
9652
9653#: builtin/remote.c:1535
9654#, c-format
9655msgid "Invalid old URL pattern: %s"
9656msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
9657
9658#: builtin/remote.c:1543
9659#, c-format
9660msgid "No such URL found: %s"
9661msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
9662
9663#: builtin/remote.c:1545
9664msgid "Will not delete all non-push URLs"
9665msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
9666
9667#: builtin/remote.c:1559
9668msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
9669msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
9670
9671#: builtin/repack.c:17
9672msgid "git repack [<options>]"
9673msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
9674
9675#: builtin/repack.c:159
9676msgid "pack everything in a single pack"
9677msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
9678
9679#: builtin/repack.c:161
9680msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
9681msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
9682
9683#: builtin/repack.c:164
9684msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
9685msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
9686
9687#: builtin/repack.c:166
9688msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
9689msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
9690
9691#: builtin/repack.c:168
9692msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
9693msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
9694
9695#: builtin/repack.c:170
9696msgid "do not run git-update-server-info"
9697msgstr "không chạy git-update-server-info"
9698
9699#: builtin/repack.c:173
9700msgid "pass --local to git-pack-objects"
9701msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
9702
9703#: builtin/repack.c:175
9704msgid "write bitmap index"
9705msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
9706
9707#: builtin/repack.c:176
9708msgid "approxidate"
9709msgstr "ngày ước tính"
9710
9711#: builtin/repack.c:177
9712msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
9713msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
9714
9715#: builtin/repack.c:179
9716msgid "size of the window used for delta compression"
9717msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
9718
9719#: builtin/repack.c:180 builtin/repack.c:184
9720msgid "bytes"
9721msgstr "byte"
9722
9723#: builtin/repack.c:181
9724msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
9725msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
9726
9727#: builtin/repack.c:183
9728msgid "limits the maximum delta depth"
9729msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
9730
9731#: builtin/repack.c:185
9732msgid "maximum size of each packfile"
9733msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
9734
9735#: builtin/repack.c:187
9736msgid "repack objects in packs marked with .keep"
9737msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
9738
9739#: builtin/repack.c:378
9740#, c-format
9741msgid "removing '%s' failed"
9742msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
9743
9744#: builtin/replace.c:19
9745msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
9746msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
9747
9748#: builtin/replace.c:20
9749msgid "git replace [-f] --edit <object>"
9750msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
9751
9752#: builtin/replace.c:21
9753msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
9754msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
9755
9756#: builtin/replace.c:22
9757msgid "git replace -d <object>..."
9758msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
9759
9760#: builtin/replace.c:23
9761msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
9762msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
9763
9764#: builtin/replace.c:325 builtin/replace.c:363 builtin/replace.c:391
9765#, c-format
9766msgid "Not a valid object name: '%s'"
9767msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
9768
9769#: builtin/replace.c:355
9770#, c-format
9771msgid "bad mergetag in commit '%s'"
9772msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
9773
9774#: builtin/replace.c:357
9775#, c-format
9776msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
9777msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
9778
9779#: builtin/replace.c:368
9780#, c-format
9781msgid ""
9782"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
9783"instead of --graft"
9784msgstr ""
9785"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
9786"tùy chọn --edit thay cho --graft"
9787
9788#: builtin/replace.c:401
9789#, c-format
9790msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
9791msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
9792
9793#: builtin/replace.c:402
9794msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
9795msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
9796
9797#: builtin/replace.c:408
9798#, c-format
9799msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
9800msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
9801
9802#: builtin/replace.c:432
9803msgid "list replace refs"
9804msgstr "liệt kê các refs thay thế"
9805
9806#: builtin/replace.c:433
9807msgid "delete replace refs"
9808msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
9809
9810#: builtin/replace.c:434
9811msgid "edit existing object"
9812msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
9813
9814#: builtin/replace.c:435
9815msgid "change a commit's parents"
9816msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
9817
9818#: builtin/replace.c:436
9819msgid "replace the ref if it exists"
9820msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
9821
9822#: builtin/replace.c:437
9823msgid "do not pretty-print contents for --edit"
9824msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
9825
9826#: builtin/replace.c:438
9827msgid "use this format"
9828msgstr "dùng định dạng này"
9829
9830#: builtin/rerere.c:12
9831msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
9832msgstr ""
9833"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
9834
9835#: builtin/rerere.c:57
9836msgid "register clean resolutions in index"
9837msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
9838
9839#: builtin/reset.c:26
9840msgid ""
9841"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
9842msgstr ""
9843"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
9844
9845#: builtin/reset.c:27
9846msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
9847msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>…"
9848
9849#: builtin/reset.c:28
9850msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
9851msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
9852
9853#: builtin/reset.c:34
9854msgid "mixed"
9855msgstr "pha trộn"
9856
9857#: builtin/reset.c:34
9858msgid "soft"
9859msgstr "mềm"
9860
9861#: builtin/reset.c:34
9862msgid "hard"
9863msgstr "cứng"
9864
9865#: builtin/reset.c:34
9866msgid "merge"
9867msgstr "hòa trộn"
9868
9869#: builtin/reset.c:34
9870msgid "keep"
9871msgstr "giữ lại"
9872
9873#: builtin/reset.c:74
9874msgid "You do not have a valid HEAD."
9875msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
9876
9877#: builtin/reset.c:76
9878msgid "Failed to find tree of HEAD."
9879msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
9880
9881#: builtin/reset.c:82
9882#, c-format
9883msgid "Failed to find tree of %s."
9884msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
9885
9886#: builtin/reset.c:100
9887#, c-format
9888msgid "HEAD is now at %s"
9889msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
9890
9891#: builtin/reset.c:183
9892#, c-format
9893msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
9894msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
9895
9896#: builtin/reset.c:276
9897msgid "be quiet, only report errors"
9898msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
9899
9900#: builtin/reset.c:278
9901msgid "reset HEAD and index"
9902msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
9903
9904#: builtin/reset.c:279
9905msgid "reset only HEAD"
9906msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
9907
9908#: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:283
9909msgid "reset HEAD, index and working tree"
9910msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
9911
9912#: builtin/reset.c:285
9913msgid "reset HEAD but keep local changes"
9914msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
9915
9916#: builtin/reset.c:288
9917msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
9918msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
9919
9920#: builtin/reset.c:305
9921#, c-format
9922msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
9923msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
9924
9925#: builtin/reset.c:313
9926#, c-format
9927msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
9928msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
9929
9930#: builtin/reset.c:322
9931msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
9932msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
9933
9934#: builtin/reset.c:331
9935msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
9936msgstr ""
9937"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
9938"reset -- <đường_dẫn>”."
9939
9940#: builtin/reset.c:333
9941#, c-format
9942msgid "Cannot do %s reset with paths."
9943msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
9944
9945#: builtin/reset.c:343
9946#, c-format
9947msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
9948msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
9949
9950#: builtin/reset.c:347
9951msgid "-N can only be used with --mixed"
9952msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
9953
9954#: builtin/reset.c:364
9955msgid "Unstaged changes after reset:"
9956msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
9957
9958#: builtin/reset.c:370
9959#, c-format
9960msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
9961msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
9962
9963#: builtin/reset.c:374
9964msgid "Could not write new index file."
9965msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
9966
9967#: builtin/rev-list.c:354
9968msgid "rev-list does not support display of notes"
9969msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
9970
9971#: builtin/rev-parse.c:361
9972msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
9973msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
9974
9975#: builtin/rev-parse.c:366
9976msgid "keep the `--` passed as an arg"
9977msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
9978
9979#: builtin/rev-parse.c:368
9980msgid "stop parsing after the first non-option argument"
9981msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
9982
9983#: builtin/rev-parse.c:371
9984msgid "output in stuck long form"
9985msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
9986
9987#: builtin/rev-parse.c:502
9988msgid ""
9989"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
9990"   or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
9991"   or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
9992"\n"
9993"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
9994msgstr ""
9995"git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
9996"   hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
9997"   hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
9998"\n"
9999"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
10000
10001#: builtin/revert.c:22
10002msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
10003msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
10004
10005#: builtin/revert.c:23
10006msgid "git revert <subcommand>"
10007msgstr "git revert <lệnh-con>"
10008
10009#: builtin/revert.c:28
10010msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
10011msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
10012
10013#: builtin/revert.c:29
10014msgid "git cherry-pick <subcommand>"
10015msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
10016
10017#: builtin/revert.c:71
10018#, c-format
10019msgid "%s: %s cannot be used with %s"
10020msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
10021
10022#: builtin/revert.c:80
10023msgid "end revert or cherry-pick sequence"
10024msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
10025
10026#: builtin/revert.c:81
10027msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
10028msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
10029
10030#: builtin/revert.c:82
10031msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
10032msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
10033
10034#: builtin/revert.c:83
10035msgid "don't automatically commit"
10036msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
10037
10038#: builtin/revert.c:84
10039msgid "edit the commit message"
10040msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
10041
10042#: builtin/revert.c:87
10043msgid "parent number"
10044msgstr "số của cha mẹ"
10045
10046#: builtin/revert.c:89
10047msgid "merge strategy"
10048msgstr "chiến lược hòa trộn"
10049
10050#: builtin/revert.c:90
10051msgid "option"
10052msgstr "tùy chọn"
10053
10054#: builtin/revert.c:91
10055msgid "option for merge strategy"
10056msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
10057
10058#: builtin/revert.c:104
10059msgid "append commit name"
10060msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
10061
10062#: builtin/revert.c:106
10063msgid "preserve initially empty commits"
10064msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
10065
10066#: builtin/revert.c:107
10067msgid "allow commits with empty messages"
10068msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
10069
10070#: builtin/revert.c:108
10071msgid "keep redundant, empty commits"
10072msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
10073
10074#: builtin/revert.c:112
10075msgid "program error"
10076msgstr "lỗi chương trình"
10077
10078#: builtin/revert.c:197
10079msgid "revert failed"
10080msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
10081
10082#: builtin/revert.c:212
10083msgid "cherry-pick failed"
10084msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
10085
10086#: builtin/rm.c:17
10087msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
10088msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
10089
10090#: builtin/rm.c:65
10091msgid ""
10092"the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
10093"uses a .git directory:"
10094msgid_plural ""
10095"the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
10096"use a .git directory:"
10097msgstr[0] ""
10098"các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
10099"dùng một thư mục .git:"
10100
10101#: builtin/rm.c:71
10102msgid ""
10103"\n"
10104"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
10105msgstr ""
10106"\n"
10107"(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
10108"chúng)"
10109
10110#: builtin/rm.c:230
10111msgid ""
10112"the following file has staged content different from both the\n"
10113"file and the HEAD:"
10114msgid_plural ""
10115"the following files have staged content different from both the\n"
10116"file and the HEAD:"
10117msgstr[0] ""
10118"các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
10119"và cả HEAD:"
10120
10121#: builtin/rm.c:235
10122msgid ""
10123"\n"
10124"(use -f to force removal)"
10125msgstr ""
10126"\n"
10127"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
10128
10129#: builtin/rm.c:239
10130msgid "the following file has changes staged in the index:"
10131msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
10132msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
10133
10134#: builtin/rm.c:243 builtin/rm.c:254
10135msgid ""
10136"\n"
10137"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
10138msgstr ""
10139"\n"
10140"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
10141
10142#: builtin/rm.c:251
10143msgid "the following file has local modifications:"
10144msgid_plural "the following files have local modifications:"
10145msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
10146
10147#: builtin/rm.c:269
10148msgid "do not list removed files"
10149msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
10150
10151#: builtin/rm.c:270
10152msgid "only remove from the index"
10153msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
10154
10155#: builtin/rm.c:271
10156msgid "override the up-to-date check"
10157msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
10158
10159#: builtin/rm.c:272
10160msgid "allow recursive removal"
10161msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
10162
10163#: builtin/rm.c:274
10164msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
10165msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
10166
10167#: builtin/rm.c:317
10168msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
10169msgstr ""
10170"Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi để "
10171"xử lý"
10172
10173#: builtin/rm.c:335
10174#, c-format
10175msgid "not removing '%s' recursively without -r"
10176msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
10177
10178#: builtin/rm.c:374
10179#, c-format
10180msgid "git rm: unable to remove %s"
10181msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
10182
10183#: builtin/send-pack.c:18
10184msgid ""
10185"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
10186"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
10187"[<ref>...]\n"
10188"  --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
10189msgstr ""
10190"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
10191"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
10192"chiếu>…]\n"
10193"  --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
10194
10195#: builtin/send-pack.c:160
10196msgid "remote name"
10197msgstr "tên máy dịch vụ"
10198
10199#: builtin/send-pack.c:171
10200msgid "use stateless RPC protocol"
10201msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
10202
10203#: builtin/send-pack.c:172
10204msgid "read refs from stdin"
10205msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
10206
10207#: builtin/send-pack.c:173
10208msgid "print status from remote helper"
10209msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
10210
10211#: builtin/shortlog.c:13
10212msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
10213msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
10214
10215#: builtin/shortlog.c:131
10216#, c-format
10217msgid "Missing author: %s"
10218msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
10219
10220#: builtin/shortlog.c:230
10221msgid "sort output according to the number of commits per author"
10222msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
10223
10224#: builtin/shortlog.c:232
10225msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
10226msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
10227
10228#: builtin/shortlog.c:234
10229msgid "Show the email address of each author"
10230msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
10231
10232#: builtin/shortlog.c:235
10233msgid "w[,i1[,i2]]"
10234msgstr "w[,i1[,i2]]"
10235
10236#: builtin/shortlog.c:236
10237msgid "Linewrap output"
10238msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
10239
10240#: builtin/show-branch.c:9
10241msgid ""
10242"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
10243"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
10244"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
10245"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
10246msgstr ""
10247"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
10248"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
10249"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
10250"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
10251
10252#: builtin/show-branch.c:13
10253msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
10254msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
10255
10256#: builtin/show-branch.c:659
10257msgid "show remote-tracking and local branches"
10258msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
10259
10260#: builtin/show-branch.c:661
10261msgid "show remote-tracking branches"
10262msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
10263
10264#: builtin/show-branch.c:663
10265msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
10266msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
10267
10268#: builtin/show-branch.c:665
10269msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
10270msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
10271
10272#: builtin/show-branch.c:667
10273msgid "synonym to more=-1"
10274msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
10275
10276#: builtin/show-branch.c:668
10277msgid "suppress naming strings"
10278msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
10279
10280#: builtin/show-branch.c:670
10281msgid "include the current branch"
10282msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
10283
10284#: builtin/show-branch.c:672
10285msgid "name commits with their object names"
10286msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
10287
10288#: builtin/show-branch.c:674
10289msgid "show possible merge bases"
10290msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
10291
10292#: builtin/show-branch.c:676
10293msgid "show refs unreachable from any other ref"
10294msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
10295
10296#: builtin/show-branch.c:678
10297msgid "show commits in topological order"
10298msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
10299
10300#: builtin/show-branch.c:681
10301msgid "show only commits not on the first branch"
10302msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
10303
10304#: builtin/show-branch.c:683
10305msgid "show merges reachable from only one tip"
10306msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
10307
10308#: builtin/show-branch.c:685
10309msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
10310msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
10311
10312#: builtin/show-branch.c:688
10313msgid "<n>[,<base>]"
10314msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
10315
10316#: builtin/show-branch.c:689
10317msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
10318msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
10319
10320#: builtin/show-ref.c:10
10321msgid ""
10322"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
10323"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
10324msgstr ""
10325"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
10326"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
10327
10328#: builtin/show-ref.c:11
10329msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>] < <ref-list>"
10330msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>] < <ref-list>"
10331
10332#: builtin/show-ref.c:170
10333msgid "only show tags (can be combined with heads)"
10334msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
10335
10336#: builtin/show-ref.c:171
10337msgid "only show heads (can be combined with tags)"
10338msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
10339
10340#: builtin/show-ref.c:172
10341msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
10342msgstr ""
10343"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
10344
10345#: builtin/show-ref.c:175 builtin/show-ref.c:177
10346msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
10347msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
10348
10349#: builtin/show-ref.c:179
10350msgid "dereference tags into object IDs"
10351msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
10352
10353#: builtin/show-ref.c:181
10354msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
10355msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
10356
10357#: builtin/show-ref.c:185
10358msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
10359msgstr ""
10360"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
10361
10362#: builtin/show-ref.c:187
10363msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
10364msgstr ""
10365"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
10366"bộ"
10367
10368#: builtin/symbolic-ref.c:7
10369msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
10370msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
10371
10372#: builtin/symbolic-ref.c:8
10373msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
10374msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
10375
10376#: builtin/symbolic-ref.c:40
10377msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
10378msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
10379
10380#: builtin/symbolic-ref.c:41
10381msgid "delete symbolic ref"
10382msgstr "xóa tham chiếu mềm"
10383
10384#: builtin/symbolic-ref.c:42
10385msgid "shorten ref output"
10386msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
10387
10388#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
10389msgid "reason"
10390msgstr "lý do"
10391
10392#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
10393msgid "reason of the update"
10394msgstr "lý do cập nhật"
10395
10396#: builtin/tag.c:22
10397msgid ""
10398"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
10399"[<head>]"
10400msgstr ""
10401"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
10402"[<head>]"
10403
10404#: builtin/tag.c:23
10405msgid "git tag -d <tagname>..."
10406msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
10407
10408#: builtin/tag.c:24
10409msgid ""
10410"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>]\n"
10411"\t\t[<pattern>...]"
10412msgstr ""
10413"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-"
10414"tượng>]\n"
10415"\t\t[<mẫu>…]"
10416
10417#: builtin/tag.c:26
10418msgid "git tag -v <tagname>..."
10419msgstr "git tag -v <tên-thẻ>…"
10420
10421#: builtin/tag.c:69
10422#, c-format
10423msgid "malformed object at '%s'"
10424msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
10425
10426#: builtin/tag.c:301
10427#, c-format
10428msgid "tag name too long: %.*s..."
10429msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
10430
10431#: builtin/tag.c:306
10432#, c-format
10433msgid "tag '%s' not found."
10434msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
10435
10436#: builtin/tag.c:321
10437#, c-format
10438msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
10439msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
10440
10441#: builtin/tag.c:333
10442#, c-format
10443msgid "could not verify the tag '%s'"
10444msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
10445
10446#: builtin/tag.c:343
10447#, c-format
10448msgid ""
10449"\n"
10450"Write a message for tag:\n"
10451"  %s\n"
10452"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
10453msgstr ""
10454"\n"
10455"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
10456"  %s\n"
10457"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
10458
10459#: builtin/tag.c:347
10460#, c-format
10461msgid ""
10462"\n"
10463"Write a message for tag:\n"
10464"  %s\n"
10465"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
10466"want to.\n"
10467msgstr ""
10468"\n"
10469"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
10470"  %s\n"
10471"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
10472"nếu muốn.\n"
10473
10474#: builtin/tag.c:371
10475#, c-format
10476msgid "unsupported sort specification '%s'"
10477msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
10478
10479#: builtin/tag.c:373
10480#, c-format
10481msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
10482msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
10483
10484#: builtin/tag.c:428
10485msgid "unable to sign the tag"
10486msgstr "không thể ký thẻ"
10487
10488#: builtin/tag.c:430
10489msgid "unable to write tag file"
10490msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
10491
10492#: builtin/tag.c:455
10493msgid "bad object type."
10494msgstr "kiểu đối tượng sai."
10495
10496#: builtin/tag.c:468
10497msgid "tag header too big."
10498msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
10499
10500#: builtin/tag.c:504
10501msgid "no tag message?"
10502msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
10503
10504#: builtin/tag.c:510
10505#, c-format
10506msgid "The tag message has been left in %s\n"
10507msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
10508
10509#: builtin/tag.c:559
10510msgid "switch 'points-at' requires an object"
10511msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
10512
10513#: builtin/tag.c:561
10514#, c-format
10515msgid "malformed object name '%s'"
10516msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
10517
10518#: builtin/tag.c:590
10519msgid "list tag names"
10520msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
10521
10522#: builtin/tag.c:592
10523msgid "print <n> lines of each tag message"
10524msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
10525
10526#: builtin/tag.c:594
10527msgid "delete tags"
10528msgstr "xóa thẻ"
10529
10530#: builtin/tag.c:595
10531msgid "verify tags"
10532msgstr "thẩm tra thẻ"
10533
10534#: builtin/tag.c:597
10535msgid "Tag creation options"
10536msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
10537
10538#: builtin/tag.c:599
10539msgid "annotated tag, needs a message"
10540msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
10541
10542#: builtin/tag.c:601
10543msgid "tag message"
10544msgstr "phần chú thích cho thẻ"
10545
10546#: builtin/tag.c:603
10547msgid "annotated and GPG-signed tag"
10548msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
10549
10550#: builtin/tag.c:607
10551msgid "use another key to sign the tag"
10552msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
10553
10554#: builtin/tag.c:608
10555msgid "replace the tag if exists"
10556msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
10557
10558#: builtin/tag.c:609 builtin/update-ref.c:368
10559msgid "create a reflog"
10560msgstr "tạo một reflog"
10561
10562#: builtin/tag.c:611
10563msgid "Tag listing options"
10564msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
10565
10566#: builtin/tag.c:612
10567msgid "show tag list in columns"
10568msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
10569
10570#: builtin/tag.c:614
10571msgid "sort tags"
10572msgstr "sắp xếp các thẻ"
10573
10574#: builtin/tag.c:619 builtin/tag.c:625
10575msgid "print only tags that contain the commit"
10576msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
10577
10578#: builtin/tag.c:631
10579msgid "print only tags of the object"
10580msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
10581
10582#: builtin/tag.c:657
10583msgid "--column and -n are incompatible"
10584msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
10585
10586#: builtin/tag.c:669
10587msgid "--sort and -n are incompatible"
10588msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
10589
10590#: builtin/tag.c:676
10591msgid "-n option is only allowed with -l."
10592msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
10593
10594#: builtin/tag.c:678
10595msgid "--contains option is only allowed with -l."
10596msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
10597
10598#: builtin/tag.c:680
10599msgid "--points-at option is only allowed with -l."
10600msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
10601
10602#: builtin/tag.c:688
10603msgid "only one -F or -m option is allowed."
10604msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
10605
10606#: builtin/tag.c:708
10607msgid "too many params"
10608msgstr "quá nhiều đối số"
10609
10610#: builtin/tag.c:714
10611#, c-format
10612msgid "'%s' is not a valid tag name."
10613msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
10614
10615#: builtin/tag.c:719
10616#, c-format
10617msgid "tag '%s' already exists"
10618msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
10619
10620#: builtin/tag.c:744
10621#, c-format
10622msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
10623msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
10624
10625#: builtin/unpack-objects.c:490
10626msgid "Unpacking objects"
10627msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
10628
10629#: builtin/update-index.c:70
10630#, c-format
10631msgid "failed to create directory %s"
10632msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
10633
10634#: builtin/update-index.c:76
10635#, c-format
10636msgid "failed to stat %s"
10637msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
10638
10639#: builtin/update-index.c:86
10640#, c-format
10641msgid "failed to create file %s"
10642msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
10643
10644#: builtin/update-index.c:94
10645#, c-format
10646msgid "failed to delete file %s"
10647msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
10648
10649#: builtin/update-index.c:101 builtin/update-index.c:203
10650#, c-format
10651msgid "failed to delete directory %s"
10652msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
10653
10654#: builtin/update-index.c:124
10655#, c-format
10656msgid "Testing "
10657msgstr "Đang thử"
10658
10659#: builtin/update-index.c:136
10660msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
10661msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
10662
10663#: builtin/update-index.c:149
10664msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
10665msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
10666
10667#: builtin/update-index.c:162
10668msgid "directory stat info changes after updating a file"
10669msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
10670
10671#: builtin/update-index.c:173
10672msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
10673msgstr ""
10674"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
10675"mục con"
10676
10677#: builtin/update-index.c:184
10678msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
10679msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
10680
10681#: builtin/update-index.c:197
10682msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
10683msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
10684
10685#: builtin/update-index.c:204
10686msgid " OK"
10687msgstr " Đồng ý"
10688
10689#: builtin/update-index.c:564
10690msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
10691msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
10692
10693#: builtin/update-index.c:918
10694msgid "continue refresh even when index needs update"
10695msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
10696
10697#: builtin/update-index.c:921
10698msgid "refresh: ignore submodules"
10699msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
10700
10701#: builtin/update-index.c:924
10702msgid "do not ignore new files"
10703msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
10704
10705#: builtin/update-index.c:926
10706msgid "let files replace directories and vice-versa"
10707msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
10708
10709#: builtin/update-index.c:928
10710msgid "notice files missing from worktree"
10711msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
10712
10713#: builtin/update-index.c:930
10714msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
10715msgstr ""
10716"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
10717
10718#: builtin/update-index.c:933
10719msgid "refresh stat information"
10720msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
10721
10722#: builtin/update-index.c:937
10723msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
10724msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
10725
10726#: builtin/update-index.c:941
10727msgid "<mode>,<object>,<path>"
10728msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
10729
10730#: builtin/update-index.c:942
10731msgid "add the specified entry to the index"
10732msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
10733
10734#: builtin/update-index.c:946
10735msgid "(+/-)x"
10736msgstr "(+/-)x"
10737
10738#: builtin/update-index.c:947
10739msgid "override the executable bit of the listed files"
10740msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
10741
10742#: builtin/update-index.c:951
10743msgid "mark files as \"not changing\""
10744msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
10745
10746#: builtin/update-index.c:954
10747msgid "clear assumed-unchanged bit"
10748msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
10749
10750#: builtin/update-index.c:957
10751msgid "mark files as \"index-only\""
10752msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
10753
10754#: builtin/update-index.c:960
10755msgid "clear skip-worktree bit"
10756msgstr "xóa bít skip-worktree"
10757
10758#: builtin/update-index.c:963
10759msgid "add to index only; do not add content to object database"
10760msgstr ""
10761"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
10762
10763#: builtin/update-index.c:965
10764msgid "remove named paths even if present in worktree"
10765msgstr ""
10766"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
10767"làm việc"
10768
10769#: builtin/update-index.c:967
10770msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
10771msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
10772
10773#: builtin/update-index.c:969
10774msgid "read list of paths to be updated from standard input"
10775msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
10776
10777#: builtin/update-index.c:973
10778msgid "add entries from standard input to the index"
10779msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
10780
10781#: builtin/update-index.c:977
10782msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
10783msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
10784
10785#: builtin/update-index.c:981
10786msgid "only update entries that differ from HEAD"
10787msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
10788
10789#: builtin/update-index.c:985
10790msgid "ignore files missing from worktree"
10791msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
10792
10793#: builtin/update-index.c:988
10794msgid "report actions to standard output"
10795msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
10796
10797#: builtin/update-index.c:990
10798msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
10799msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
10800
10801#: builtin/update-index.c:994
10802msgid "write index in this format"
10803msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
10804
10805#: builtin/update-index.c:996
10806msgid "enable or disable split index"
10807msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
10808
10809#: builtin/update-index.c:998
10810msgid "enable/disable untracked cache"
10811msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
10812
10813#: builtin/update-index.c:1000
10814msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
10815msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
10816
10817#: builtin/update-ref.c:9
10818msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
10819msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
10820
10821#: builtin/update-ref.c:10
10822msgid "git update-ref [<options>]    <refname> <new-val> [<old-val>]"
10823msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>]    <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
10824
10825#: builtin/update-ref.c:11
10826msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
10827msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
10828
10829#: builtin/update-ref.c:363
10830msgid "delete the reference"
10831msgstr "xóa tham chiếu"
10832
10833#: builtin/update-ref.c:365
10834msgid "update <refname> not the one it points to"
10835msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
10836
10837#: builtin/update-ref.c:366
10838msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
10839msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
10840
10841#: builtin/update-ref.c:367
10842msgid "read updates from stdin"
10843msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
10844
10845#: builtin/update-server-info.c:6
10846msgid "git update-server-info [--force]"
10847msgstr "git update-server-info [--force]"
10848
10849#: builtin/update-server-info.c:14
10850msgid "update the info files from scratch"
10851msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
10852
10853#: builtin/verify-commit.c:17
10854msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
10855msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
10856
10857#: builtin/verify-commit.c:72
10858msgid "print commit contents"
10859msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
10860
10861#: builtin/verify-commit.c:73 builtin/verify-tag.c:84
10862msgid "print raw gpg status output"
10863msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
10864
10865#: builtin/verify-pack.c:54
10866msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
10867msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
10868
10869#: builtin/verify-pack.c:64
10870msgid "verbose"
10871msgstr "chi tiết"
10872
10873#: builtin/verify-pack.c:66
10874msgid "show statistics only"
10875msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
10876
10877#: builtin/verify-tag.c:17
10878msgid "git verify-tag [-v | --verbose] <tag>..."
10879msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] <thẻ>…"
10880
10881#: builtin/verify-tag.c:83
10882msgid "print tag contents"
10883msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
10884
10885#: builtin/worktree.c:13
10886msgid "git worktree add [<options>] <path> <branch>"
10887msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> <nhánh>"
10888
10889#: builtin/worktree.c:14
10890msgid "git worktree prune [<options>]"
10891msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
10892
10893#: builtin/worktree.c:36
10894#, c-format
10895msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
10896msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
10897
10898#: builtin/worktree.c:42
10899#, c-format
10900msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
10901msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
10902
10903#: builtin/worktree.c:47
10904#, c-format
10905msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
10906msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
10907
10908#: builtin/worktree.c:58
10909#, c-format
10910msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
10911msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
10912
10913#: builtin/worktree.c:74
10914#, c-format
10915msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
10916msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
10917
10918#: builtin/worktree.c:109
10919#, c-format
10920msgid "failed to remove: %s"
10921msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
10922
10923#: builtin/worktree.c:198
10924#, c-format
10925msgid "'%s' already exists"
10926msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
10927
10928#: builtin/worktree.c:232
10929#, c-format
10930msgid "could not create directory of '%s'"
10931msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
10932
10933#: builtin/worktree.c:268
10934#, c-format
10935msgid "Preparing %s (identifier %s)"
10936msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)"
10937
10938#: builtin/worktree.c:316
10939msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
10940msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
10941
10942#: builtin/worktree.c:318
10943msgid "create a new branch"
10944msgstr "tạo nhánh mới"
10945
10946#: builtin/worktree.c:320
10947msgid "create or reset a branch"
10948msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
10949
10950#: builtin/worktree.c:321
10951msgid "detach HEAD at named commit"
10952msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
10953
10954#: builtin/worktree.c:328
10955msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
10956msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
10957
10958#: builtin/write-tree.c:13
10959msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
10960msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
10961
10962#: builtin/write-tree.c:26
10963msgid "<prefix>/"
10964msgstr "<tiền tố>/"
10965
10966#: builtin/write-tree.c:27
10967msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
10968msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
10969
10970#: builtin/write-tree.c:30
10971msgid "only useful for debugging"
10972msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
10973
10974#: credential-cache--daemon.c:255
10975msgid "print debugging messages to stderr"
10976msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
10977
10978#: git.c:14
10979msgid ""
10980"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
10981"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
10982"to read about a specific subcommand or concept."
10983msgstr ""
10984"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
10985"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
10986"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
10987
10988#: common-cmds.h:9
10989msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
10990msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
10991
10992#: common-cmds.h:10
10993msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
10994msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
10995
10996#: common-cmds.h:11
10997msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
10998msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
10999
11000#: common-cmds.h:12
11001msgid "grow, mark and tweak your common history"
11002msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
11003
11004#: common-cmds.h:13
11005msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
11006msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
11007
11008#: common-cmds.h:17
11009msgid "Add file contents to the index"
11010msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
11011
11012#: common-cmds.h:18
11013msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
11014msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
11015
11016#: common-cmds.h:19
11017msgid "List, create, or delete branches"
11018msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
11019
11020#: common-cmds.h:20
11021msgid "Switch branches or restore working tree files"
11022msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
11023
11024#: common-cmds.h:21
11025msgid "Clone a repository into a new directory"
11026msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
11027
11028#: common-cmds.h:22
11029msgid "Record changes to the repository"
11030msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
11031
11032#: common-cmds.h:23
11033msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
11034msgstr ""
11035"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
11036"làm việc, v.v.."
11037
11038#: common-cmds.h:24
11039msgid "Download objects and refs from another repository"
11040msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
11041
11042#: common-cmds.h:25
11043msgid "Print lines matching a pattern"
11044msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
11045
11046#: common-cmds.h:26
11047msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
11048msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
11049
11050#: common-cmds.h:27
11051msgid "Show commit logs"
11052msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
11053
11054#: common-cmds.h:28
11055msgid "Join two or more development histories together"
11056msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
11057
11058#: common-cmds.h:29
11059msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
11060msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
11061
11062#: common-cmds.h:30
11063msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
11064msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
11065
11066#: common-cmds.h:31
11067msgid "Update remote refs along with associated objects"
11068msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
11069
11070#: common-cmds.h:32
11071msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
11072msgstr ""
11073"Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
11074
11075#: common-cmds.h:33
11076msgid "Reset current HEAD to the specified state"
11077msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
11078
11079#: common-cmds.h:34
11080msgid "Remove files from the working tree and from the index"
11081msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
11082
11083#: common-cmds.h:35
11084msgid "Show various types of objects"
11085msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
11086
11087#: common-cmds.h:36
11088msgid "Show the working tree status"
11089msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
11090
11091#: common-cmds.h:37
11092msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
11093msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
11094
11095#: parse-options.h:145
11096msgid "expiry-date"
11097msgstr "ngày hết hạn"
11098
11099#: parse-options.h:160
11100msgid "no-op (backward compatibility)"
11101msgstr "no-op (tương thích ngược)"
11102
11103#: parse-options.h:236
11104msgid "be more verbose"
11105msgstr "chi tiết hơn nữa"
11106
11107#: parse-options.h:238
11108msgid "be more quiet"
11109msgstr "im lặng hơn nữa"
11110
11111#: parse-options.h:244
11112msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
11113msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
11114
11115#: rerere.h:28
11116msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
11117msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
11118
11119#: git-bisect.sh:50
11120msgid "You need to start by \"git bisect start\""
11121msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
11122
11123#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
11124#. translation. The program will only accept English input
11125#. at this point.
11126#: git-bisect.sh:56
11127msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
11128msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
11129
11130#: git-bisect.sh:99
11131#, sh-format
11132msgid "unrecognised option: '$arg'"
11133msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
11134
11135#: git-bisect.sh:103
11136#, sh-format
11137msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
11138msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
11139
11140#: git-bisect.sh:132
11141msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
11142msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
11143
11144#: git-bisect.sh:145
11145#, sh-format
11146msgid ""
11147"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
11148msgstr ""
11149"Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
11150"\"."
11151
11152#: git-bisect.sh:155
11153msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
11154msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
11155
11156#: git-bisect.sh:159
11157msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
11158msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
11159
11160#: git-bisect.sh:211
11161#, sh-format
11162msgid "Bad bisect_write argument: $state"
11163msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
11164
11165#: git-bisect.sh:240
11166#, sh-format
11167msgid "Bad rev input: $arg"
11168msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
11169
11170#: git-bisect.sh:255
11171msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
11172msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
11173
11174#: git-bisect.sh:267
11175#, sh-format
11176msgid "Bad rev input: $rev"
11177msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
11178
11179#: git-bisect.sh:276
11180#, sh-format
11181msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
11182msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
11183
11184#: git-bisect.sh:299
11185#, sh-format
11186msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
11187msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
11188
11189#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
11190#. translation. The program will only accept English input
11191#. at this point.
11192#: git-bisect.sh:305
11193msgid "Are you sure [Y/n]? "
11194msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
11195
11196#: git-bisect.sh:317
11197#, sh-format
11198msgid ""
11199"You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
11200"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
11201msgstr ""
11202"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
11203"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
11204"cái đó.)"
11205
11206#: git-bisect.sh:320
11207#, sh-format
11208msgid ""
11209"You need to start by \"git bisect start\".\n"
11210"You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
11211"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
11212msgstr ""
11213"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
11214"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
11215"$bad_syn.\n"
11216"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
11217"chúng.)"
11218
11219#: git-bisect.sh:391 git-bisect.sh:521
11220msgid "We are not bisecting."
11221msgstr "Chúng tôi không bisect."
11222
11223#: git-bisect.sh:398
11224#, sh-format
11225msgid "'$invalid' is not a valid commit"
11226msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
11227
11228#: git-bisect.sh:407
11229#, sh-format
11230msgid ""
11231"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
11232"Try 'git bisect reset <commit>'."
11233msgstr ""
11234"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
11235"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
11236
11237#: git-bisect.sh:435
11238msgid "No logfile given"
11239msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
11240
11241#: git-bisect.sh:436
11242#, sh-format
11243msgid "cannot read $file for replaying"
11244msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
11245
11246#: git-bisect.sh:455
11247msgid "?? what are you talking about?"
11248msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
11249
11250#: git-bisect.sh:467
11251#, sh-format
11252msgid "running $command"
11253msgstr "đang chạy lệnh $command"
11254
11255#: git-bisect.sh:474
11256#, sh-format
11257msgid ""
11258"bisect run failed:\n"
11259"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
11260msgstr ""
11261"chạy bisect gặp lỗi:\n"
11262"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
11263
11264#: git-bisect.sh:500
11265msgid "bisect run cannot continue any more"
11266msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
11267
11268#: git-bisect.sh:506
11269#, sh-format
11270msgid ""
11271"bisect run failed:\n"
11272"'bisect_state $state' exited with error code $res"
11273msgstr ""
11274"chạy bisect gặp lỗi:\n"
11275"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
11276
11277#: git-bisect.sh:513
11278msgid "bisect run success"
11279msgstr "bisect chạy thành công"
11280
11281#: git-bisect.sh:548
11282#, sh-format
11283msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
11284msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
11285
11286#: git-rebase.sh:57
11287msgid ""
11288"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
11289"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
11290"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
11291"\"."
11292msgstr ""
11293"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
11294"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
11295"\".\n"
11296"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
11297"rebase --abort\"."
11298
11299#: git-rebase.sh:165
11300msgid "Applied autostash."
11301msgstr "Đã áp dụng autostash."
11302
11303#: git-rebase.sh:168
11304#, sh-format
11305msgid "Cannot store $stash_sha1"
11306msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
11307
11308#: git-rebase.sh:169
11309msgid ""
11310"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
11311"Your changes are safe in the stash.\n"
11312"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
11313msgstr ""
11314"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
11315"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
11316"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
11317"nào.\n"
11318
11319#: git-rebase.sh:208
11320msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
11321msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
11322
11323#: git-rebase.sh:213
11324msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
11325msgstr ""
11326"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
11327"rebase."
11328
11329#: git-rebase.sh:351
11330msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
11331msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
11332
11333#: git-rebase.sh:356
11334msgid "No rebase in progress?"
11335msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
11336
11337#: git-rebase.sh:367
11338msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
11339msgstr ""
11340"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
11341"sử) tương tác."
11342
11343#: git-rebase.sh:374
11344msgid "Cannot read HEAD"
11345msgstr "Không thể đọc HEAD"
11346
11347#: git-rebase.sh:377
11348msgid ""
11349"You must edit all merge conflicts and then\n"
11350"mark them as resolved using git add"
11351msgstr ""
11352"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
11353"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
11354
11355#: git-rebase.sh:395
11356#, sh-format
11357msgid "Could not move back to $head_name"
11358msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
11359
11360#: git-rebase.sh:414
11361#, sh-format
11362msgid ""
11363"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
11364"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
11365"case, please try\n"
11366"\t$cmd_live_rebase\n"
11367"If that is not the case, please\n"
11368"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
11369"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
11370"valuable there."
11371msgstr ""
11372"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
11373"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
11374"như vậy, xin hãy thử\n"
11375"\t$cmd_live_rebase\n"
11376"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
11377"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
11378"và chạy TÔI lần nữa.  TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
11379"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
11380"\n"
11381"TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
11382
11383#: git-rebase.sh:465
11384#, sh-format
11385msgid "invalid upstream $upstream_name"
11386msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
11387
11388#: git-rebase.sh:489
11389#, sh-format
11390msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
11391msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
11392
11393#: git-rebase.sh:492 git-rebase.sh:496
11394#, sh-format
11395msgid "$onto_name: there is no merge base"
11396msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
11397
11398#: git-rebase.sh:501
11399#, sh-format
11400msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
11401msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
11402
11403#: git-rebase.sh:524
11404#, sh-format
11405msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
11406msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
11407
11408#: git-rebase.sh:557
11409msgid "Cannot autostash"
11410msgstr "Không thể autostash"
11411
11412#: git-rebase.sh:562
11413#, sh-format
11414msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
11415msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
11416
11417#: git-rebase.sh:566
11418msgid "Please commit or stash them."
11419msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
11420
11421#: git-rebase.sh:586
11422#, sh-format
11423msgid "Current branch $branch_name is up to date."
11424msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
11425
11426#: git-rebase.sh:590
11427#, sh-format
11428msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
11429msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
11430
11431#: git-rebase.sh:601
11432#, sh-format
11433msgid "Changes from $mb to $onto:"
11434msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
11435
11436#: git-rebase.sh:610
11437msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
11438msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
11439
11440#: git-rebase.sh:620
11441#, sh-format
11442msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
11443msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
11444
11445#: git-stash.sh:51
11446msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
11447msgstr ""
11448"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
11449
11450#: git-stash.sh:74
11451msgid "You do not have the initial commit yet"
11452msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
11453
11454#: git-stash.sh:89
11455msgid "Cannot save the current index state"
11456msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
11457
11458#: git-stash.sh:124 git-stash.sh:137
11459msgid "Cannot save the current worktree state"
11460msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
11461
11462#: git-stash.sh:141
11463msgid "No changes selected"
11464msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
11465
11466#: git-stash.sh:144
11467msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
11468msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
11469
11470#: git-stash.sh:157
11471msgid "Cannot record working tree state"
11472msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
11473
11474#: git-stash.sh:189
11475#, sh-format
11476msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
11477msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
11478
11479#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
11480#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
11481#. second line correspond to "error: ". So you should line
11482#. up the second line with however many characters the
11483#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
11484#. English this is:
11485#.
11486#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
11487#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
11488#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
11489#: git-stash.sh:239
11490#, sh-format
11491msgid ""
11492"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
11493"       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
11494msgstr ""
11495"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
11496"     Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
11497"     dùng git stash save -- \"$option\""
11498
11499#: git-stash.sh:260
11500msgid "No local changes to save"
11501msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
11502
11503#: git-stash.sh:264
11504msgid "Cannot initialize stash"
11505msgstr "Không thể khởi tạo stash"
11506
11507#: git-stash.sh:268
11508msgid "Cannot save the current status"
11509msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
11510
11511#: git-stash.sh:286
11512msgid "Cannot remove worktree changes"
11513msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
11514
11515#: git-stash.sh:387
11516#, sh-format
11517msgid "unknown option: $opt"
11518msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
11519
11520#: git-stash.sh:397
11521msgid "No stash found."
11522msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
11523
11524#: git-stash.sh:404
11525#, sh-format
11526msgid "Too many revisions specified: $REV"
11527msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
11528
11529#: git-stash.sh:410
11530#, sh-format
11531msgid "$reference is not a valid reference"
11532msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
11533
11534#: git-stash.sh:438
11535#, sh-format
11536msgid "'$args' is not a stash-like commit"
11537msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
11538
11539#: git-stash.sh:449
11540#, sh-format
11541msgid "'$args' is not a stash reference"
11542msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
11543
11544#: git-stash.sh:457
11545msgid "unable to refresh index"
11546msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
11547
11548#: git-stash.sh:461
11549msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
11550msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
11551
11552#: git-stash.sh:469
11553msgid "Conflicts in index. Try without --index."
11554msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
11555
11556#: git-stash.sh:471
11557msgid "Could not save index tree"
11558msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
11559
11560#: git-stash.sh:505
11561msgid "Cannot unstage modified files"
11562msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
11563
11564#: git-stash.sh:520
11565msgid "Index was not unstashed."
11566msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
11567
11568#: git-stash.sh:543
11569#, sh-format
11570msgid "Dropped ${REV} ($s)"
11571msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
11572
11573#: git-stash.sh:544
11574#, sh-format
11575msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
11576msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
11577
11578#: git-stash.sh:552
11579msgid "No branch name specified"
11580msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
11581
11582#: git-stash.sh:624
11583msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
11584msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
11585
11586#: git-submodule.sh:95
11587#, sh-format
11588msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
11589msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
11590
11591#: git-submodule.sh:237
11592#, sh-format
11593msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
11594msgstr ""
11595"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
11596"“$sm_path”"
11597
11598#: git-submodule.sh:287
11599#, sh-format
11600msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
11601msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
11602
11603#: git-submodule.sh:296
11604#, sh-format
11605msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
11606msgstr ""
11607"Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
11608
11609#: git-submodule.sh:406
11610msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
11611msgstr ""
11612"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
11613"việc"
11614
11615#: git-submodule.sh:416
11616#, sh-format
11617msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
11618msgstr ""
11619"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
11620
11621#: git-submodule.sh:433
11622#, sh-format
11623msgid "'$sm_path' already exists in the index"
11624msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
11625
11626#: git-submodule.sh:437
11627#, sh-format
11628msgid ""
11629"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
11630"$sm_path\n"
11631"Use -f if you really want to add it."
11632msgstr ""
11633"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
11634"của bạn:\n"
11635"$sm_path\n"
11636"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
11637
11638#: git-submodule.sh:455
11639#, sh-format
11640msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
11641msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
11642
11643#: git-submodule.sh:457
11644#, sh-format
11645msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
11646msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
11647
11648#: git-submodule.sh:465
11649#, sh-format
11650msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
11651msgstr ""
11652"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
11653
11654#: git-submodule.sh:467
11655#, sh-format
11656msgid ""
11657"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
11658msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
11659
11660#: git-submodule.sh:469
11661#, sh-format
11662msgid ""
11663"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
11664msgstr ""
11665"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
11666
11667#: git-submodule.sh:470
11668#, sh-format
11669msgid ""
11670"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
11671"option."
11672msgstr ""
11673"hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
11674"name”."
11675
11676#: git-submodule.sh:472
11677#, sh-format
11678msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
11679msgstr ""
11680"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
11681
11682#: git-submodule.sh:484
11683#, sh-format
11684msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
11685msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
11686
11687#: git-submodule.sh:489
11688#, sh-format
11689msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
11690msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
11691
11692#: git-submodule.sh:498
11693#, sh-format
11694msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
11695msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
11696
11697#: git-submodule.sh:542
11698#, sh-format
11699msgid "Entering '$prefix$displaypath'"
11700msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”"
11701
11702#: git-submodule.sh:562
11703#, sh-format
11704msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status."
11705msgstr ""
11706"Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
11707
11708#: git-submodule.sh:608
11709#, sh-format
11710msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules"
11711msgstr ""
11712"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules"
11713
11714#: git-submodule.sh:617
11715#, sh-format
11716msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'"
11717msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11718
11719#: git-submodule.sh:619
11720#, sh-format
11721msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'"
11722msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
11723
11724#: git-submodule.sh:636
11725#, sh-format
11726msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'"
11727msgstr ""
11728"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11729
11730#: git-submodule.sh:674
11731#, sh-format
11732msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
11733msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"
11734
11735#: git-submodule.sh:691
11736#, sh-format
11737msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
11738msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
11739
11740#: git-submodule.sh:692
11741#, sh-format
11742msgid ""
11743"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
11744msgstr ""
11745"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
11746"chúng)"
11747
11748#: git-submodule.sh:698
11749#, sh-format
11750msgid ""
11751"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
11752"discard them"
11753msgstr ""
11754"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
11755"f” để loại bỏ chúng đi"
11756
11757#: git-submodule.sh:701
11758#, sh-format
11759msgid "Cleared directory '$displaypath'"
11760msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
11761
11762#: git-submodule.sh:702
11763#, sh-format
11764msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
11765msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
11766
11767#: git-submodule.sh:705
11768#, sh-format
11769msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
11770msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
11771
11772#: git-submodule.sh:714
11773#, sh-format
11774msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
11775msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
11776
11777#: git-submodule.sh:830
11778#, sh-format
11779msgid ""
11780"Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
11781"Maybe you want to use 'update --init'?"
11782msgstr ""
11783"Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
11784"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
11785
11786#: git-submodule.sh:843
11787#, sh-format
11788msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
11789msgstr ""
11790"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
11791"“$displaypath”"
11792
11793#: git-submodule.sh:852
11794#, sh-format
11795msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
11796msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
11797
11798#: git-submodule.sh:876
11799#, sh-format
11800msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
11801msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11802
11803#: git-submodule.sh:890
11804#, sh-format
11805msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
11806msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11807
11808#: git-submodule.sh:891
11809#, sh-format
11810msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
11811msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
11812
11813#: git-submodule.sh:895
11814#, sh-format
11815msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
11816msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11817
11818#: git-submodule.sh:896
11819#, sh-format
11820msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
11821msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
11822
11823#: git-submodule.sh:901
11824#, sh-format
11825msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
11826msgstr ""
11827"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11828
11829#: git-submodule.sh:902
11830#, sh-format
11831msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
11832msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
11833
11834#: git-submodule.sh:907
11835#, sh-format
11836msgid ""
11837"Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'"
11838msgstr ""
11839"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
11840"“$prefix$sm_path”"
11841
11842#: git-submodule.sh:908
11843#, sh-format
11844msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'"
11845msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”"
11846
11847#: git-submodule.sh:938
11848#, sh-format
11849msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
11850msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11851
11852#: git-submodule.sh:1046
11853msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
11854msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
11855
11856#: git-submodule.sh:1098
11857#, sh-format
11858msgid "unexpected mode $mod_dst"
11859msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
11860
11861#: git-submodule.sh:1118
11862#, sh-format
11863msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
11864msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
11865
11866#: git-submodule.sh:1121
11867#, sh-format
11868msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
11869msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
11870
11871#: git-submodule.sh:1124
11872#, sh-format
11873msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
11874msgstr ""
11875"  Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
11876"$sha1_dst"
11877
11878#: git-submodule.sh:1149
11879msgid "blob"
11880msgstr "blob"
11881
11882#: git-submodule.sh:1267
11883#, sh-format
11884msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
11885msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
11886
11887#: git-submodule.sh:1331
11888#, sh-format
11889msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
11890msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
11891
11892#~ msgid "false|true|preserve"
11893#~ msgstr "false|true|preserve"
11894
11895#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
11896#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
11897
11898#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
11899#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
11900
11901#~ msgid "option %s does not accept negative form"
11902#~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
11903
11904#~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
11905#~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
11906
11907#~ msgid "unable to resolve HEAD"
11908#~ msgstr "không thể phân giải HEAD"
11909
11910#~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
11911#~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
11912
11913#~ msgid "You need to set your committer info first"
11914#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
11915
11916#~ msgid ""
11917#~ "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
11918#~ "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
11919#~ "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort"
11920#~ "\"."
11921#~ msgstr ""
11922#~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
11923#~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
11924#~ "\".\n"
11925#~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
11926#~ "\"$cmdline --abort\"."
11927
11928#~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
11929#~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
11930
11931#~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
11932#~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
11933
11934#~ msgid ""
11935#~ "Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
11936#~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
11937#~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
11938#~ msgstr ""
11939#~ "Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
11940#~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
11941#~ "\"$cmdline --skip\".\n"
11942#~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
11943#~ "--abort\"."
11944
11945#~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
11946#~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
11947
11948#~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
11949#~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
11950
11951#~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
11952#~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
11953
11954#~ msgid ""
11955#~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
11956#~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
11957#~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
11958#~ msgstr ""
11959#~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
11960#~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
11961#~ "tin>”\n"
11962#~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
11963#~ "giao."
11964
11965#~ msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
11966#~ msgstr ""
11967#~ "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
11968#~ "trộn."
11969
11970#~ msgid "no branch specified"
11971#~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
11972
11973#~ msgid "check a branch out in a separate working directory"
11974#~ msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt"
11975
11976#~ msgid "prune .git/worktrees"
11977#~ msgstr "xén .git/worktrees"
11978
11979#~ msgid "--worktrees does not take extra arguments"
11980#~ msgstr "--worktrees không nhận các đối số thêm"
11981
11982#~ msgid "The most commonly used git commands are:"
11983#~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
11984
11985#~ msgid "No such branch: '%s'"
11986#~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
11987
11988#~ msgid "Could not create git link %s"
11989#~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
11990
11991#~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
11992#~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
11993
11994#~ msgid "(detached from %s)"
11995#~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
11996
11997#~ msgid "No existing author found with '%s'"
11998#~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
11999
12000#~ msgid "search also in ignored files"
12001#~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
12002
12003#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
12004#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
12005
12006#~ msgid "no files added"
12007#~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
12008
12009#~ msgid "force creation (when already exists)"
12010#~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
12011
12012#~ msgid "Malformed ident string: '%s'"
12013#~ msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
12014
12015#~ msgid "slot"
12016#~ msgstr "khe"
12017
12018#~ msgid "check"
12019#~ msgstr "kiểm tra"
12020
12021#~ msgid "Failed to lock ref for update"
12022#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
12023
12024#~ msgid "Failed to write ref"
12025#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
12026
12027#~ msgid "invalid commit: %s"
12028#~ msgstr "lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
12029
12030#~ msgid "commit has empty message"
12031#~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
12032
12033#~ msgid "cannot lock HEAD ref"
12034#~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
12035
12036#~ msgid "cannot update HEAD ref"
12037#~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
12038
12039#~ msgid "Failed to chdir: %s"
12040#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
12041
12042#~ msgid "cannot tell cwd"
12043#~ msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
12044
12045#~ msgid "%s: cannot lock the ref"
12046#~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
12047
12048#~ msgid "%s: cannot update the ref"
12049#~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
12050
12051#~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
12052#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
12053
12054#~ msgid "key id"
12055#~ msgstr "id của khóa"
12056
12057#~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
12058#~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
12059
12060#~ msgid "bug"
12061#~ msgstr "lỗi"
12062
12063#~ msgid "ahead "
12064#~ msgstr "phía trước "
12065
12066#~ msgid ", behind "
12067#~ msgstr ", đằng sau "
12068
12069#~ msgid "could not find .gitmodules in index"
12070#~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
12071
12072#~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
12073#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
12074
12075#~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
12076#~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
12077
12078#~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
12079#~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
12080
12081#~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
12082#~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
12083
12084#~ msgid ""
12085#~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
12086#~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
12087#~ "anymore.\n"
12088#~ "To add content for the whole tree, run:\n"
12089#~ "\n"
12090#~ "  git add %s :/\n"
12091#~ "  (or git add %s :/)\n"
12092#~ "\n"
12093#~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
12094#~ "\n"
12095#~ "  git add %s .\n"
12096#~ "  (or git add %s .)\n"
12097#~ "\n"
12098#~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
12099#~ "directory.\n"
12100#~ msgstr ""
12101#~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
12102#~ "từ\n"
12103#~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
12104#~ "thế nữa.\n"
12105#~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
12106#~ "\n"
12107#~ "  git add %s :/\n"
12108#~ "  (hoặc git add %s :/)\n"
12109#~ "\n"
12110#~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
12111#~ "\n"
12112#~ "  git add %s .\n"
12113#~ "  (hoặc git add %s .)\n"
12114#~ "\n"
12115#~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
12116
12117#~ msgid ""
12118#~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
12119#~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
12120#~ "removed.\n"
12121#~ "Paths like '%s' that are\n"
12122#~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
12123#~ "\n"
12124#~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
12125#~ "  ignores paths you removed from your working tree.\n"
12126#~ "\n"
12127#~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
12128#~ "\n"
12129#~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
12130#~ msgstr ""
12131#~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
12132#~ "removal”,\n"
12133#~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
12134#~ "dẫn mà\n"
12135#~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
12136#~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
12137#~ "Git.\n"
12138#~ "\n"
12139#~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
12140#~ "  bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
12141#~ "\n"
12142#~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
12143#~ "\n"
12144#~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
12145#~ "của bạn.\n"
12146
12147#~ msgid ""
12148#~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
12149#~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
12150#~ msgstr ""
12151#~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
12152#~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
12153#~ "thêm chi tiết.\n"
12154
12155#~ msgid ""
12156#~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
12157#~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
12158#~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
12159#~ "variable\n"
12160#~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
12161#~ msgstr ""
12162#~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
12163#~ "bộ\n"
12164#~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
12165#~ "lẽ muốn\n"
12166#~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
12167#~ "default”\n"
12168#~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
12169#~ "thôi."
12170
12171#~ msgid "copied:     %s -> %s"
12172#~ msgstr "đã sao chép:   %s -> %s"
12173
12174#~ msgid "deleted:    %s"
12175#~ msgstr "đã xóa:        %s"
12176
12177#~ msgid "modified:   %s"
12178#~ msgstr "đã sửa đổi:    %s"
12179
12180#~ msgid "renamed:    %s -> %s"
12181#~ msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
12182
12183#~ msgid "unmerged:   %s"
12184#~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
12185
12186#~ msgid "input paths are terminated by a null character"
12187#~ msgstr "các đường dẫn được  ngăn cách bởi ký tự null"
12188
12189#~ msgid ""
12190#~ "The following untracked files would NOT be saved but need to be removed "
12191#~ "by stash save:"
12192#~ msgstr ""
12193#~ "Các tập tin chưa được theo dõi sau đây KHÔNG được ghi lại nhưng cần được "
12194#~ "gỡ bỏ bởi việc ghi lại stash:"
12195
12196#~ msgid ""
12197#~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
12198#~ msgstr ""
12199#~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
12200#~ "untracked."
12201
12202#~ msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
12203#~ msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
12204
12205#~ msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
12206#~ msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
12207
12208#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
12209#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
12210
12211#~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
12212#~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
12213
12214#~ msgid ""
12215#~ "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
12216#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
12217#~ "history)"
12218#~ msgstr ""
12219#~ "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
12220#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
12221#~ "chúng)"
12222
12223#~ msgid ""
12224#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
12225#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
12226#~ msgstr ""
12227#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
12228#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
12229
12230#~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
12231#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
12232
12233#~ msgid "show the HEAD reference"
12234#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
12235
12236#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
12237#~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
12238
12239#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
12240#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
12241
12242#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files.  'status -uno'"
12243#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi.  “status -uno”"
12244
12245#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
12246#~ msgstr ""
12247#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
12248
12249#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
12250#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
12251
12252#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
12253#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
12254
12255#~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
12256#~ msgstr ""
12257#~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
12258
12259#~ msgid "use any ref in .git/refs"
12260#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
12261
12262#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
12263#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
12264
12265#~ msgid "bad object %s"
12266#~ msgstr "đối tượng sai %s"
12267
12268#~ msgid "bogus committer info %s"
12269#~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
12270
12271#~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
12272#~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
12273
12274#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
12275#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
12276
12277#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
12278#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
12279
12280#~ msgid "oops"
12281#~ msgstr "ôi?"
12282
12283#~ msgid "Would not remove %s\n"
12284#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
12285
12286#~ msgid "Not removing %s\n"
12287#~ msgstr "Không xóa %s\n"
12288
12289#~ msgid "Could not read index"
12290#~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
12291
12292#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
12293#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
12294
12295#~ msgid " 0 files changed"
12296#~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
12297
12298#~ msgid " %d file changed"
12299#~ msgid_plural " %d files changed"
12300#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
12301
12302#~ msgid ", %d insertion(+)"
12303#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
12304#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
12305
12306#~ msgid ", %d deletion(-)"
12307#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
12308#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
12309
12310#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
12311#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
12312
12313#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
12314#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
12315
12316#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
12317#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
12318
12319#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
12320#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
12321
12322#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
12323#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
12324
12325#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
12326#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
12327
12328#~ msgid ""
12329#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
12330#~ msgstr ""
12331#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
12332#~ "đổi các nhánh."
12333
12334#~ msgid "diff setup failed"
12335#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
12336
12337#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
12338#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
12339
12340#~ msgid "diff_setup_done failed"
12341#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
12342
12343#~ msgid "-d option is no longer supported.  Do not use."
12344#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
12345
12346#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
12347#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
12348
12349#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
12350#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
12351
12352#~ msgid "--"
12353#~ msgstr "--"
12354
12355#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
12356#~ msgstr ""
12357#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
12358
12359#~ msgid "could not parse commit %s\n"
12360#~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"