1# Vietnamese translations for gitk package.
2# Bản dịch tiếng Việt cho gói gitk.
3# This file is distributed under the same license as the gitk package.
4# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2013.
5#
6msgid ""
7msgstr ""
8"Project-Id-Version: gitk @@GIT_VERSION@@\n"
9"Report-Msgid-Bugs-To: Paul Mackerras <paulus@samba.org>\n"
10"POT-Creation-Date: 2013-12-14 09:24+0700\n"
11"PO-Revision-Date: 2013-12-14 14:40+0700\n"
12"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
13"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
14"Language: vi\n"
15"MIME-Version: 1.0\n"
16"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
17"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
18"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
19
20#: gitk:140
21msgid "Couldn't get list of unmerged files:"
22msgstr "Không thể lấy danh sách các tập-tin chưa được hòa trộn:"
23
24#: gitk:212 gitk:2353
25msgid "Color words"
26msgstr "Tô màu chữ"
27
28#: gitk:217 gitk:2353 gitk:8103 gitk:8136
29msgid "Markup words"
30msgstr "Đánh dấu chữ"
31
32#: gitk:322
33msgid "Error parsing revisions:"
34msgstr "Gặp lỗi khi phân tích điểm xét duyệt:"
35
36#: gitk:378
37msgid "Error executing --argscmd command:"
38msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện lệnh --argscmd:"
39
40#: gitk:391
41msgid "No files selected: --merge specified but no files are unmerged."
42msgstr ""
43"Chưa chọn tập tin: --merge đã chỉ định nhưng không có tập tin chưa hòa trộn."
44
45#: gitk:394
46msgid ""
47"No files selected: --merge specified but no unmerged files are within file "
48"limit."
49msgstr ""
50"Chưa chọn tập tin: --merge đã chỉ định nhưng không có tập tin chưa hòa trộn "
51"trong giới hạn tập tin."
52
53#: gitk:416 gitk:564
54msgid "Error executing git log:"
55msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện lệnh git log:"
56
57#: gitk:434 gitk:580
58msgid "Reading"
59msgstr "Đang đọc"
60
61#: gitk:494 gitk:4429
62msgid "Reading commits..."
63msgstr "Đang đọc các lần chuyển giao..."
64
65#: gitk:497 gitk:1635 gitk:4432
66msgid "No commits selected"
67msgstr "Chưa chọn các lần chuyển giao"
68
69#: gitk:1509
70msgid "Can't parse git log output:"
71msgstr "Không thể phân tích kết xuất từ lệnh git log:"
72
73#: gitk:1738
74msgid "No commit information available"
75msgstr "Không có thông tin về lần chuyển giao nào"
76
77#: gitk:1895
78msgid "mc"
79msgstr "mc"
80
81#: gitk:1930 gitk:4222 gitk:9552 gitk:11122 gitk:11401
82msgid "OK"
83msgstr "Đồng ý"
84
85#: gitk:1932 gitk:4224 gitk:9079 gitk:9158 gitk:9274 gitk:9323 gitk:9554
86#: gitk:11123 gitk:11402
87msgid "Cancel"
88msgstr "Thôi"
89
90#: gitk:2067
91msgid "Update"
92msgstr "Cập nhật"
93
94#: gitk:2068
95msgid "Reload"
96msgstr "Tải lại"
97
98#: gitk:2069
99msgid "Reread references"
100msgstr "Đọc lại tham chiếu"
101
102#: gitk:2070
103msgid "List references"
104msgstr "Liệt kê các tham chiếu"
105
106#: gitk:2072
107msgid "Start git gui"
108msgstr "Khởi chạy git gui"
109
110#: gitk:2074
111msgid "Quit"
112msgstr "Thoát"
113
114#: gitk:2066
115msgid "File"
116msgstr "Chính"
117
118#: gitk:2078
119msgid "Preferences"
120msgstr "Cá nhân hóa"
121
122#: gitk:2077
123msgid "Edit"
124msgstr "Chỉnh sửa"
125
126#: gitk:2082
127msgid "New view..."
128msgstr "Thêm trình bày mới..."
129
130#: gitk:2083
131msgid "Edit view..."
132msgstr "Sửa cách trình bày..."
133
134#: gitk:2084
135msgid "Delete view"
136msgstr "Xóa cách trình bày"
137
138#: gitk:2086
139msgid "All files"
140msgstr "Mọi tập tin"
141
142#: gitk:2081 gitk:3975
143msgid "View"
144msgstr "Trình bày"
145
146#: gitk:2091 gitk:2101 gitk:2945
147msgid "About gitk"
148msgstr "Giới thiệu về gitk"
149
150#: gitk:2092 gitk:2106
151msgid "Key bindings"
152msgstr "Tổ hợp phím"
153
154#: gitk:2090 gitk:2105
155msgid "Help"
156msgstr "Trợ giúp"
157
158#: gitk:2183 gitk:8535
159msgid "SHA1 ID:"
160msgstr "SHA1 ID:"
161
162#: gitk:2227
163msgid "Row"
164msgstr "Hàng"
165
166#: gitk:2265
167msgid "Find"
168msgstr "Tìm"
169
170#: gitk:2266
171msgid "next"
172msgstr "tiếp"
173
174#: gitk:2267
175msgid "prev"
176msgstr "trước"
177
178#: gitk:2268
179msgid "commit"
180msgstr "lần chuyển giao"
181
182#: gitk:2271 gitk:2273 gitk:4590 gitk:4613 gitk:4637 gitk:6653 gitk:6725
183#: gitk:6810
184msgid "containing:"
185msgstr "có chứa:"
186
187#: gitk:2274 gitk:3457 gitk:3462 gitk:4666
188msgid "touching paths:"
189msgstr "đang chạm đường dẫn:"
190
191#: gitk:2275 gitk:4680
192msgid "adding/removing string:"
193msgstr "thêm/gỡ bỏ chuỗi:"
194
195#: gitk:2276 gitk:4682
196msgid "changing lines matching:"
197msgstr "những dòng thay đổi khớp mẫu:"
198
199#: gitk:2285 gitk:2287 gitk:4669
200msgid "Exact"
201msgstr "Chính xác"
202
203#: gitk:2287 gitk:4757 gitk:6621
204msgid "IgnCase"
205msgstr "BquaHt"
206
207#: gitk:2287 gitk:4639 gitk:4755 gitk:6617
208msgid "Regexp"
209msgstr "BTCQ"
210
211#: gitk:2289 gitk:2290 gitk:4777 gitk:4807 gitk:4814 gitk:6746 gitk:6814
212msgid "All fields"
213msgstr "Mọi trường"
214
215#: gitk:2290 gitk:4774 gitk:4807 gitk:6684
216msgid "Headline"
217msgstr "Nội dung chính"
218
219#: gitk:2291 gitk:4774 gitk:6684 gitk:6814 gitk:7283
220msgid "Comments"
221msgstr "Ghi chú"
222
223#: gitk:2291 gitk:4774 gitk:4779 gitk:4814 gitk:6684 gitk:7218 gitk:8713
224#: gitk:8728
225msgid "Author"
226msgstr "Tác giả"
227
228#: gitk:2291 gitk:4774 gitk:6684 gitk:7220
229msgid "Committer"
230msgstr "Người chuyển giao"
231
232#: gitk:2322
233msgid "Search"
234msgstr "Tìm kiếm"
235
236#: gitk:2330
237msgid "Diff"
238msgstr "So sánh"
239
240#: gitk:2332
241msgid "Old version"
242msgstr "Phiên bản cũ"
243
244#: gitk:2334
245msgid "New version"
246msgstr "Phiên bản mới"
247
248#: gitk:2336
249msgid "Lines of context"
250msgstr "Các dòng của nội dung"
251
252#: gitk:2346
253msgid "Ignore space change"
254msgstr "Không xét đến thay đổi do khoảng trắng"
255
256#: gitk:2350 gitk:2352 gitk:7842 gitk:8089
257msgid "Line diff"
258msgstr "Khác biệt theo dòng"
259
260#: gitk:2417
261msgid "Patch"
262msgstr "Vá"
263
264#: gitk:2419
265msgid "Tree"
266msgstr "Cây"
267
268#: gitk:2577 gitk:2597
269msgid "Diff this -> selected"
270msgstr "So sánh cái này -> cái đã chọn"
271
272#: gitk:2578 gitk:2598
273msgid "Diff selected -> this"
274msgstr "So sánh cái đã chọn -> cái này"
275
276#: gitk:2579 gitk:2599
277msgid "Make patch"
278msgstr "Tạo miếng vá"
279
280#: gitk:2580 gitk:9137
281msgid "Create tag"
282msgstr "Tạo thẻ"
283
284#: gitk:2581 gitk:9254
285msgid "Write commit to file"
286msgstr "Ghi lần chuyển giao ra tập tin"
287
288#: gitk:2582 gitk:9311
289msgid "Create new branch"
290msgstr "Tạo nhánh mới"
291
292#: gitk:2583
293msgid "Cherry-pick this commit"
294msgstr "Cherry-pick lần chuyển giao này"
295
296#: gitk:2584
297msgid "Reset HEAD branch to here"
298msgstr "Đặt lại HEAD của nhánh vào đây"
299
300#: gitk:2585
301msgid "Mark this commit"
302msgstr "Đánh dấu lần chuyển giao này"
303
304#: gitk:2586
305msgid "Return to mark"
306msgstr "Quay lại vị trí dấu"
307
308#: gitk:2587
309msgid "Find descendant of this and mark"
310msgstr "Tìm con cháu của cái này và cái đã đánh dấu"
311
312#: gitk:2588
313msgid "Compare with marked commit"
314msgstr "So sánh với lần chuyển giao đã đánh dấu"
315
316#: gitk:2589 gitk:2600
317msgid "Diff this -> marked commit"
318msgstr "So sánh cái này -> lần chuyển giao đã đánh dấu"
319
320#: gitk:2590 gitk:2601
321msgid "Diff marked commit -> this"
322msgstr "So sánh lần chuyển giao đã đánh dấu -> cái này"
323
324#: gitk:2591
325msgid "Revert this commit"
326msgstr "Hoàn lại lần chuyển giao này"
327
328#: gitk:2607
329msgid "Check out this branch"
330msgstr "Checkout nhánh này"
331
332#: gitk:2608
333msgid "Remove this branch"
334msgstr "Gỡ bỏ nhánh này"
335
336#: gitk:2615
337msgid "Highlight this too"
338msgstr "Cũng tô sáng nó"
339
340#: gitk:2616
341msgid "Highlight this only"
342msgstr "Chỉ tô sáng cái này"
343
344#: gitk:2617
345msgid "External diff"
346msgstr "diff từ bên ngoài"
347
348#: gitk:2618
349msgid "Blame parent commit"
350msgstr "Xem công trạng lần chuyển giao cha mẹ"
351
352#: gitk:2625
353msgid "Show origin of this line"
354msgstr "Hiển thị nguyên gốc của dòng này"
355
356#: gitk:2626
357msgid "Run git gui blame on this line"
358msgstr "Chạy lệnh git gui blame cho dòng này"
359
360#: gitk:2947
361msgid ""
362"\n"
363"Gitk - a commit viewer for git\n"
364"\n"
365"Copyright © 2005-2011 Paul Mackerras\n"
366"\n"
367"Use and redistribute under the terms of the GNU General Public License"
368msgstr ""
369"\n"
370"Gitk - phần mềm xem các lần chuyển giao dành cho git\n"
371"\n"
372"Bản quyền © 2005-2011 Paul Mackerras\n"
373"\n"
374"Dùng và phân phối lại phần mềm này theo các điều khoản của Giấy Phép Công GNU"
375
376#: gitk:2955 gitk:3020 gitk:9738
377msgid "Close"
378msgstr "Đóng"
379
380#: gitk:2976
381msgid "Gitk key bindings"
382msgstr "Tổ hợp phím gitk"
383
384#: gitk:2979
385msgid "Gitk key bindings:"
386msgstr "Tổ hợp phím gitk:"
387
388#: gitk:2981
389#, tcl-format
390msgid "<%s-Q>\t\tQuit"
391msgstr "<%s-Q>\t\tThoát"
392
393#: gitk:2982
394#, tcl-format
395msgid "<%s-W>\t\tClose window"
396msgstr "<%s-W>\t\tĐóng cửa sổ"
397
398#: gitk:2983
399msgid "<Home>\t\tMove to first commit"
400msgstr "<Home>\t\tChuyển đến lần chuyển giao đầu tiên"
401
402#: gitk:2984
403msgid "<End>\t\tMove to last commit"
404msgstr "<End>\t\tChuyển đến lần chuyển giao cuối"
405
406#: gitk:2985
407msgid "<Up>, p, k\tMove up one commit"
408msgstr "<Up>, p, k\tDi chuyển lên một lần chuyển giao"
409
410#: gitk:2986
411msgid "<Down>, n, j\tMove down one commit"
412msgstr "<Down>, n, j\tDi chuyển xuống một lần chuyển giao"
413
414#: gitk:2987
415msgid "<Left>, z, h\tGo back in history list"
416msgstr "<Left>, z, h\tQuay trở lại danh sách lịch sử"
417
418#: gitk:2988
419msgid "<Right>, x, l\tGo forward in history list"
420msgstr "<Right>, x, l\tDi chuyển tiếp trong danh sách lịch sử"
421
422#: gitk:2989
423msgid "<PageUp>\tMove up one page in commit list"
424msgstr "<PageUp>\tDi chuyển lên một trang trong danh sách lần chuyển giao"
425
426#: gitk:2990
427msgid "<PageDown>\tMove down one page in commit list"
428msgstr "<PageDown>\tDi chuyển xuống một trang trong danh sách lần chuyển giao"
429
430#: gitk:2991
431#, tcl-format
432msgid "<%s-Home>\tScroll to top of commit list"
433msgstr "<%s-Home>\tCuộn lên trên cùng của danh sách lần chuyển giao"
434
435#: gitk:2992
436#, tcl-format
437msgid "<%s-End>\tScroll to bottom of commit list"
438msgstr "<%s-End>\tCuộn xuống dưới cùng của danh sách lần chuyển giao"
439
440#: gitk:2993
441#, tcl-format
442msgid "<%s-Up>\tScroll commit list up one line"
443msgstr "<%s-Up>\tCuộn danh sách lần chuyển giao lên một dòng"
444
445#: gitk:2994
446#, tcl-format
447msgid "<%s-Down>\tScroll commit list down one line"
448msgstr "<%s-Down>\tCuộn danh sách lần chuyển giao xuống một dòng"
449
450#: gitk:2995
451#, tcl-format
452msgid "<%s-PageUp>\tScroll commit list up one page"
453msgstr "<%s-PageUp>\tCuộn danh sách lần chuyển giao lên một trang"
454
455#: gitk:2996
456#, tcl-format
457msgid "<%s-PageDown>\tScroll commit list down one page"
458msgstr "<%s-PageDown>\tCuộn danh sách lần chuyển giao xuống một trang"
459
460#: gitk:2997
461msgid "<Shift-Up>\tFind backwards (upwards, later commits)"
462msgstr "<Shift-Up>\tTìm về phía sau (hướng lên trên, lần chuyển giao sau này)"
463
464#: gitk:2998
465msgid "<Shift-Down>\tFind forwards (downwards, earlier commits)"
466msgstr ""
467"<Shift-Down>\tTìm về phía trước (hướng xuống dưới, lần chuyển giao trước đây)"
468
469#: gitk:2999
470msgid "<Delete>, b\tScroll diff view up one page"
471msgstr "<Delete>, b\tCuộn phần trình bày diff lên một trang"
472
473#: gitk:3000
474msgid "<Backspace>\tScroll diff view up one page"
475msgstr "<Backspace>\tCuộn phần trình bày diff lên một trang"
476
477#: gitk:3001
478msgid "<Space>\t\tScroll diff view down one page"
479msgstr "<Space>\t\tCuộn phần trình bày diff xuống một trang"
480
481#: gitk:3002
482msgid "u\t\tScroll diff view up 18 lines"
483msgstr "u\t\tCuộn phần trình bày diff lên 18 dòng"
484
485#: gitk:3003
486msgid "d\t\tScroll diff view down 18 lines"
487msgstr "d\t\tCuộn phần trình bày diff xuống 18 dòng"
488
489#: gitk:3004
490#, tcl-format
491msgid "<%s-F>\t\tFind"
492msgstr "<%s-F>\t\tTìm kiếm"
493
494#: gitk:3005
495#, tcl-format
496msgid "<%s-G>\t\tMove to next find hit"
497msgstr "<%s-G>\t\tDi chuyển đến chỗ gặp kế tiếp"
498
499#: gitk:3006
500msgid "<Return>\tMove to next find hit"
501msgstr "<Return>\t\tDi chuyển đến chỗ gặp kế tiếp"
502
503#: gitk:3007
504msgid "/\t\tFocus the search box"
505msgstr "/\t\tĐưa con trỏ chuột vào ô tìm kiếm"
506
507#: gitk:3008
508msgid "?\t\tMove to previous find hit"
509msgstr "?\t\tDi chuyển đến chỗ gặp kế trước"
510
511#: gitk:3009
512msgid "f\t\tScroll diff view to next file"
513msgstr "f\t\tCuộn phần trình bày diff sang tập-tin kế"
514
515#: gitk:3010
516#, tcl-format
517msgid "<%s-S>\t\tSearch for next hit in diff view"
518msgstr "<%s-S>\t\tTìm đến chỗ khác biệt kế tiếp"
519
520#: gitk:3011
521#, tcl-format
522msgid "<%s-R>\t\tSearch for previous hit in diff view"
523msgstr "<%s-R>\t\tTìm đến chỗ khác biệt kế trước"
524
525#: gitk:3012
526#, tcl-format
527msgid "<%s-KP+>\tIncrease font size"
528msgstr "<%s-KP+>\tTăng cỡ chữ"
529
530#: gitk:3013
531#, tcl-format
532msgid "<%s-plus>\tIncrease font size"
533msgstr "<%s-plus>\tTăng cỡ chữ"
534
535#: gitk:3014
536#, tcl-format
537msgid "<%s-KP->\tDecrease font size"
538msgstr "<%s-KP->\tGiảm cỡ chữ"
539
540#: gitk:3015
541#, tcl-format
542msgid "<%s-minus>\tDecrease font size"
543msgstr "<%s-minus>\tGiảm cỡ chữ"
544
545#: gitk:3016
546msgid "<F5>\t\tUpdate"
547msgstr "<F5>\t\tCập nhật"
548
549#: gitk:3471 gitk:3480
550#, tcl-format
551msgid "Error creating temporary directory %s:"
552msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục tạm %s:"
553
554#: gitk:3493
555#, tcl-format
556msgid "Error getting \"%s\" from %s:"
557msgstr "Lỗi chào hỏi \"%s\" từ %s:"
558
559#: gitk:3556
560msgid "command failed:"
561msgstr "lệnh gặp lỗi:"
562
563#: gitk:3705
564msgid "No such commit"
565msgstr "Không có lần chuyển giao như vậy"
566
567#: gitk:3719
568msgid "git gui blame: command failed:"
569msgstr "git gui blame: lệnh gặp lỗi:"
570
571#: gitk:3750
572#, tcl-format
573msgid "Couldn't read merge head: %s"
574msgstr "Không thể độc đầu của hòa trộn: %s"
575
576# tcl-format
577#: gitk:3758
578#, tcl-format
579msgid "Error reading index: %s"
580msgstr "Gặp lỗi khi đọc chỉ mục: %s"
581
582#: gitk:3783
583#, tcl-format
584msgid "Couldn't start git blame: %s"
585msgstr "Không thể khởi chạy git blame: %s"
586
587#: gitk:3786 gitk:6652
588msgid "Searching"
589msgstr "Đang tìm kiếm"
590
591#: gitk:3818
592#, tcl-format
593msgid "Error running git blame: %s"
594msgstr "Gặp lỗi khi chạy git blame: %s"
595
596#: gitk:3846
597#, tcl-format
598msgid "That line comes from commit %s, which is not in this view"
599msgstr "Dòng đến từ lần chuyển giao %s, cái mà không trong trình bày này"
600
601#: gitk:3860
602msgid "External diff viewer failed:"
603msgstr "Bộ trình bày diff từ bên ngoài gặp lỗi:"
604
605#: gitk:3978
606msgid "Gitk view definition"
607msgstr "Định nghĩa cách trình bày gitk"
608
609#: gitk:3982
610msgid "Remember this view"
611msgstr "Nhớ cách trình bày này"
612
613#: gitk:3983
614msgid "References (space separated list):"
615msgstr "Tham chiếu (danh sách ngăn cách bằng dấu cách):"
616
617#: gitk:3984
618msgid "Branches & tags:"
619msgstr "Nhánh & thẻ:"
620
621#: gitk:3985
622msgid "All refs"
623msgstr "Mọi tham chiếu"
624
625#: gitk:3986
626msgid "All (local) branches"
627msgstr "Mọi nhánh (nội bộ)"
628
629#: gitk:3987
630msgid "All tags"
631msgstr "Mọi thẻ"
632
633#: gitk:3988
634msgid "All remote-tracking branches"
635msgstr "Mọi nhánh remote-tracking"
636
637#: gitk:3989
638msgid "Commit Info (regular expressions):"
639msgstr "Thông tin chuyển giao (biểu thức chính quy):"
640
641#: gitk:3990
642msgid "Author:"
643msgstr "Tác giả:"
644
645#: gitk:3991
646msgid "Committer:"
647msgstr "Người chuyển giao:"
648
649#: gitk:3992
650msgid "Commit Message:"
651msgstr "Chú thích của lần chuyển giao:"
652
653#: gitk:3993
654msgid "Matches all Commit Info criteria"
655msgstr "Khớp mọi điều kiện Thông tin Chuyển giao"
656
657#: gitk:3994
658msgid "Changes to Files:"
659msgstr "Đổi thành Tập tin:"
660
661#: gitk:3995
662msgid "Fixed String"
663msgstr "Chuỗi cố định"
664
665#: gitk:3996
666msgid "Regular Expression"
667msgstr "Biểu thức chính quy"
668
669#: gitk:3997
670msgid "Search string:"
671msgstr "Chuỗi tìm kiếm:"
672
673#: gitk:3998
674msgid ""
675"Commit Dates (\"2 weeks ago\", \"2009-03-17 15:27:38\", \"March 17, 2009 "
676"15:27:38\"):"
677msgstr ""
678"Ngày chuyển giao (\"2 weeks ago\", \"2009-03-17 15:27:38\", \"March 17, 2009 "
679"15:27:38\"):"
680
681#: gitk:3999
682msgid "Since:"
683msgstr "Kể từ:"
684
685#: gitk:4000
686msgid "Until:"
687msgstr "Đến:"
688
689#: gitk:4001
690msgid "Limit and/or skip a number of revisions (positive integer):"
691msgstr "Giới hạn và/hoặc bỏ số của điểm xét (số nguyên âm):"
692
693#: gitk:4002
694msgid "Number to show:"
695msgstr "Số lượng hiển thị:"
696
697#: gitk:4003
698msgid "Number to skip:"
699msgstr "Số lượng sẽ bỏ qua:"
700
701#: gitk:4004
702msgid "Miscellaneous options:"
703msgstr "Tuỳ chọn hỗn hợp:"
704
705#: gitk:4005
706msgid "Strictly sort by date"
707msgstr "Sắp xếp chặt chẽ theo ngày"
708
709#: gitk:4006
710msgid "Mark branch sides"
711msgstr "Đánh dấu các cạnh nhánh"
712
713#: gitk:4007
714msgid "Limit to first parent"
715msgstr "Giới hạn thành cha mẹ đầu tiên"
716
717#: gitk:4008
718msgid "Simple history"
719msgstr "Lịch sử dạng đơn giản"
720
721#: gitk:4009
722msgid "Additional arguments to git log:"
723msgstr "Đối số bổ xung cho lệnh git log:"
724
725#: gitk:4010
726msgid "Enter files and directories to include, one per line:"
727msgstr "Nhập vào các tập tin và thư mục bao gồm, mỗi dòng một cái:"
728
729#: gitk:4011
730msgid "Command to generate more commits to include:"
731msgstr "Lệnh tạo ra nhiều lần chuyển giao hơn bao gồm:"
732
733#: gitk:4135
734msgid "Gitk: edit view"
735msgstr "Gitk: sửa cách trình bày"
736
737#: gitk:4143
738msgid "-- criteria for selecting revisions"
739msgstr "-- tiêu chuẩn chọn điểm xét duyệt"
740
741#: gitk:4148
742msgid "View Name"
743msgstr "Tên cách trình bày"
744
745#: gitk:4223
746msgid "Apply (F5)"
747msgstr "Áp dụng (F5)"
748
749#: gitk:4261
750msgid "Error in commit selection arguments:"
751msgstr "Lỗi trong các đối số chọn chuyển giao:"
752
753#: gitk:4314 gitk:4366 gitk:4827 gitk:4841 gitk:6107 gitk:12184 gitk:12185
754msgid "None"
755msgstr "Không"
756
757#: gitk:4924 gitk:4929
758msgid "Descendant"
759msgstr "Con cháu"
760
761#: gitk:4925
762msgid "Not descendant"
763msgstr "Không có con cháu"
764
765#: gitk:4932 gitk:4937
766msgid "Ancestor"
767msgstr "Tổ tiên chung"
768
769#: gitk:4933
770msgid "Not ancestor"
771msgstr "Không có chung tổ tiên"
772
773#: gitk:5223
774msgid "Local changes checked in to index but not committed"
775msgstr ""
776"Có thay đổi nội bộ đã được đưa vào bảng mục lục, nhưng chưa được chuyển giao"
777
778#: gitk:5259
779msgid "Local uncommitted changes, not checked in to index"
780msgstr "Có thay đổi nội bộ, nhưng chưa được đưa vào bảng mục lục"
781
782#: gitk:7032
783msgid "and many more"
784msgstr "và nhiều nữa"
785
786#: gitk:7035
787msgid "many"
788msgstr "nhiều"
789
790#: gitk:7222
791msgid "Tags:"
792msgstr "Thẻ:"
793
794#: gitk:7239 gitk:7245 gitk:8708
795msgid "Parent"
796msgstr "Cha"
797
798#: gitk:7250
799msgid "Child"
800msgstr "Con"
801
802#: gitk:7259
803msgid "Branch"
804msgstr "Nhánh"
805
806#: gitk:7262
807msgid "Follows"
808msgstr "Đứng sau"
809
810#: gitk:7265
811msgid "Precedes"
812msgstr "Đứng trước"
813
814# tcl-format
815#: gitk:7849
816#, tcl-format
817msgid "Error getting diffs: %s"
818msgstr "Lỗi lấy diff: %s"
819
820#: gitk:8533
821msgid "Goto:"
822msgstr "Nhảy tới:"
823
824#: gitk:8554
825#, tcl-format
826msgid "Short SHA1 id %s is ambiguous"
827msgstr "Định danh SHA1 dạng ngắn %s là chưa đủ rõ ràng"
828
829#: gitk:8561
830#, tcl-format
831msgid "Revision %s is not known"
832msgstr "Không hiểu điểm xét duyệt %s"
833
834#: gitk:8571
835#, tcl-format
836msgid "SHA1 id %s is not known"
837msgstr "Không hiểu định danh SHA1 %s"
838
839#: gitk:8573
840#, tcl-format
841msgid "Revision %s is not in the current view"
842msgstr "Điểm %s không ở trong phần hiển thị hiện tại"
843
844#: gitk:8715 gitk:8730
845msgid "Date"
846msgstr "Ngày"
847
848#: gitk:8718
849msgid "Children"
850msgstr "Con cháu"
851
852#: gitk:8781
853#, tcl-format
854msgid "Reset %s branch to here"
855msgstr "Đặt lại nhánh %s tại đây"
856
857#: gitk:8783
858msgid "Detached head: can't reset"
859msgstr "Head đã bị tách rời: không thể đặt lại"
860
861#: gitk:8888 gitk:8894
862msgid "Skipping merge commit "
863msgstr "Bỏ qua lần chuyển giao hòa trộn "
864
865#: gitk:8903 gitk:8908
866msgid "Error getting patch ID for "
867msgstr "Gặp lỗi khi lấy ID miếng vá cho "
868
869#: gitk:8904 gitk:8909
870msgid " - stopping\n"
871msgstr " - dừng\n"
872
873#: gitk:8914 gitk:8917 gitk:8925 gitk:8939 gitk:8948
874msgid "Commit "
875msgstr "Commit "
876
877#: gitk:8918
878msgid ""
879" is the same patch as\n"
880" "
881msgstr ""
882" là cùng một miếng vá với\n"
883" "
884
885#: gitk:8926
886msgid ""
887" differs from\n"
888" "
889msgstr ""
890" khác biệt từ\n"
891" "
892
893#: gitk:8928
894msgid ""
895"Diff of commits:\n"
896"\n"
897msgstr ""
898"Khác biệt của lần chuyển giao (commit):\n"
899"\n"
900
901#: gitk:8940 gitk:8949
902#, tcl-format
903msgid " has %s children - stopping\n"
904msgstr " có %s con - dừng\n"
905
906#: gitk:8968
907#, tcl-format
908msgid "Error writing commit to file: %s"
909msgstr "Gặp lỗi trong quá trình ghi lần chuyển giao vào tập tin: %s"
910
911#: gitk:8974
912#, tcl-format
913msgid "Error diffing commits: %s"
914msgstr "Gặp lỗi khi so sánh sự khác biệt giữa các lần chuyển giao: %s"
915
916#: gitk:9020
917msgid "Top"
918msgstr "Đỉnh"
919
920#: gitk:9021
921msgid "From"
922msgstr "Từ"
923
924#: gitk:9026
925msgid "To"
926msgstr "Đến"
927
928#: gitk:9050
929msgid "Generate patch"
930msgstr "Tạo miếng vá"
931
932#: gitk:9052
933msgid "From:"
934msgstr "Từ:"
935
936#: gitk:9061
937msgid "To:"
938msgstr "Đến:"
939
940#: gitk:9070
941msgid "Reverse"
942msgstr "Đảo ngược"
943
944#: gitk:9072 gitk:9268
945msgid "Output file:"
946msgstr "Tập tin kết xuất:"
947
948#: gitk:9078
949msgid "Generate"
950msgstr "Tạo"
951
952#: gitk:9116
953msgid "Error creating patch:"
954msgstr "Gặp lỗi khi tạo miếng vá:"
955
956#: gitk:9139 gitk:9256 gitk:9313
957msgid "ID:"
958msgstr "ID:"
959
960#: gitk:9148
961msgid "Tag name:"
962msgstr "Tên thẻ:"
963
964#: gitk:9151
965msgid "Tag message is optional"
966msgstr "Ghi chú thẻ chỉ là tùy chọn"
967
968#: gitk:9153
969msgid "Tag message:"
970msgstr "Ghi chú cho thẻ:"
971
972#: gitk:9157 gitk:9322
973msgid "Create"
974msgstr "Tạo"
975
976#: gitk:9175
977msgid "No tag name specified"
978msgstr "Chưa chỉ ra tên của thẻ"
979
980#: gitk:9179
981#, tcl-format
982msgid "Tag \"%s\" already exists"
983msgstr "Thẻ “%s” đã có sẵn rồi"
984
985#: gitk:9189
986msgid "Error creating tag:"
987msgstr "Gặp lỗi khi tạo thẻ:"
988
989#: gitk:9265
990msgid "Command:"
991msgstr "Lệnh:"
992
993#: gitk:9273
994msgid "Write"
995msgstr "Ghi"
996
997#: gitk:9291
998msgid "Error writing commit:"
999msgstr "Gặp lỗi trong quá trình ghi chuyển giao:"
1000
1001#: gitk:9318
1002msgid "Name:"
1003msgstr "Tên:"
1004
1005#: gitk:9341
1006msgid "Please specify a name for the new branch"
1007msgstr "Vui lòng chỉ định tên cho nhánh mới"
1008
1009#: gitk:9346
1010#, tcl-format
1011msgid "Branch '%s' already exists. Overwrite?"
1012msgstr "Nhánh “%s” đã có từ trước rồi. Ghi đè?"
1013
1014#: gitk:9413
1015#, tcl-format
1016msgid "Commit %s is already included in branch %s -- really re-apply it?"
1017msgstr ""
1018"Lần chuyển giao %s đã sẵn được bao gồm trong nhánh %s -- bạn có thực sự muốn "
1019"áp dụng lại nó không?"
1020
1021#: gitk:9418
1022msgid "Cherry-picking"
1023msgstr "Đang cherry-pick"
1024
1025#: gitk:9427
1026#, tcl-format
1027msgid ""
1028"Cherry-pick failed because of local changes to file '%s'.\n"
1029"Please commit, reset or stash your changes and try again."
1030msgstr ""
1031"Cherry-pick gặp lỗi bởi vì các thay đổi nội bộ tập tin “%s”.\n"
1032"Xin hãy chuyển giao, reset hay stash các thay đổi của bạn sau đó thử lại."
1033
1034#: gitk:9433
1035msgid ""
1036"Cherry-pick failed because of merge conflict.\n"
1037"Do you wish to run git citool to resolve it?"
1038msgstr ""
1039"Cherry-pick gặp lỗi bởi vì xung đột trong hòa trộn.\n"
1040"Bạn có muốn chạy lệnh “git citool” để giải quyết vấn đề này không?"
1041
1042#: gitk:9449 gitk:9507
1043msgid "No changes committed"
1044msgstr "Không có thay đổi nào cần chuyển giao"
1045
1046#: gitk:9476
1047#, tcl-format
1048msgid "Commit %s is not included in branch %s -- really revert it?"
1049msgstr ""
1050"Lần chuyển giao %s không được bao gồm trong nhánh %s -- bạn có thực sự muốn "
1051"“revert” nó không?"
1052
1053#: gitk:9481
1054msgid "Reverting"
1055msgstr "Đang hoàn tác"
1056
1057#: gitk:9489
1058#, tcl-format
1059msgid ""
1060"Revert failed because of local changes to the following files:%s Please "
1061"commit, reset or stash your changes and try again."
1062msgstr ""
1063"Revert gặp lỗi bởi vì tập tin sau đã được thay đổi nội bộ:%s\n"
1064"Xin hãy chạy lệnh “commit”, “reset” hoặc “stash” rồi thử lại."
1065
1066#: gitk:9493
1067msgid ""
1068"Revert failed because of merge conflict.\n"
1069" Do you wish to run git citool to resolve it?"
1070msgstr ""
1071"Revert gặp lỗi bởi vì xung đột hòa trộn.\n"
1072" Bạn có muốn chạy lệnh “git citool” để phân giải nó không?"
1073
1074#: gitk:9536
1075msgid "Confirm reset"
1076msgstr "Xác nhật đặt lại"
1077
1078#: gitk:9538
1079#, tcl-format
1080msgid "Reset branch %s to %s?"
1081msgstr "Đặt lại nhánh “%s” thành “%s”?"
1082
1083#: gitk:9540
1084msgid "Reset type:"
1085msgstr "Kiểu đặt lại:"
1086
1087#: gitk:9543
1088msgid "Soft: Leave working tree and index untouched"
1089msgstr "Mềm: Không động đến thư mục làm việc và bảng mục lục"
1090
1091#: gitk:9546
1092msgid "Mixed: Leave working tree untouched, reset index"
1093msgstr ""
1094"Pha trộn: Không động chạm đến thư mục làm việc nhưng đặt lại bảng mục lục"
1095
1096#: gitk:9549
1097msgid ""
1098"Hard: Reset working tree and index\n"
1099"(discard ALL local changes)"
1100msgstr ""
1101"Hard: Đặt lại cây làm việc và mục lục\n"
1102"(hủy bỏ MỌI thay đổi nội bộ)"
1103
1104#: gitk:9566
1105msgid "Resetting"
1106msgstr "Đang đặt lại"
1107
1108#: gitk:9626
1109msgid "Checking out"
1110msgstr "Đang checkout"
1111
1112#: gitk:9679
1113msgid "Cannot delete the currently checked-out branch"
1114msgstr "Không thể xóa nhánh hiện tại đang được lấy ra"
1115
1116#: gitk:9685
1117#, tcl-format
1118msgid ""
1119"The commits on branch %s aren't on any other branch.\n"
1120"Really delete branch %s?"
1121msgstr ""
1122"Các lần chuyển giao trên nhánh %s không ở trên nhánh khác.\n"
1123"Thực sự muốn xóa nhánh %s?"
1124
1125#: gitk:9716
1126#, tcl-format
1127msgid "Tags and heads: %s"
1128msgstr "Thẻ và Đầu: %s"
1129
1130#: gitk:9731
1131msgid "Filter"
1132msgstr "Bộ lọc"
1133
1134#: gitk:10027
1135msgid ""
1136"Error reading commit topology information; branch and preceding/following "
1137"tag information will be incomplete."
1138msgstr ""
1139"Gặp lỗi khi đọc thông tin hình học lần chuyển giao; thông tin nhánh và thẻ "
1140"trước/sau sẽ không hoàn thiện."
1141
1142#: gitk:11004
1143msgid "Tag"
1144msgstr "Thẻ"
1145
1146#: gitk:11008
1147msgid "Id"
1148msgstr "Id"
1149
1150#: gitk:11091
1151msgid "Gitk font chooser"
1152msgstr "Hộp thoại chọn phông Gitk"
1153
1154#: gitk:11108
1155msgid "B"
1156msgstr "B"
1157
1158#: gitk:11111
1159msgid "I"
1160msgstr "I"
1161
1162#: gitk:11229
1163msgid "Commit list display options"
1164msgstr "Các tùy chọn về hiển thị danh sách lần chuyển giao"
1165
1166#: gitk:11232
1167msgid "Maximum graph width (lines)"
1168msgstr "Độ rộng biểu đồ tối đa (dòng)"
1169
1170#: gitk:11235
1171#, tcl-format
1172msgid "Maximum graph width (% of pane)"
1173msgstr "Độ rộng biểu đồ tối đa (% của bảng)"
1174
1175#: gitk:11238
1176msgid "Show local changes"
1177msgstr "Hiển thị các thay đổi nội bộ"
1178
1179#: gitk:11241
1180msgid "Auto-select SHA1 (length)"
1181msgstr "Tự chọn SHA1 (độ dài)"
1182
1183#: gitk:11245
1184msgid "Hide remote refs"
1185msgstr "Ẩn tham chiếu đến máy chủ"
1186
1187#: gitk:11249
1188msgid "Diff display options"
1189msgstr "Các tùy chọn trình bày các khác biệt"
1190
1191#: gitk:11251
1192msgid "Tab spacing"
1193msgstr "Khoảng cách tab"
1194
1195#: gitk:11254
1196msgid "Display nearby tags/heads"
1197msgstr "Hiển thị các thẻ/đầu xung quanh"
1198
1199#: gitk:11257
1200msgid "Maximum # tags/heads to show"
1201msgstr "Số lượng thẻ/đầu tối đa sẽ hiển thị"
1202
1203#: gitk:11260
1204msgid "Limit diffs to listed paths"
1205msgstr "Giới hạn các khác biệt cho đường dẫn đã liệt kê"
1206
1207#: gitk:11263
1208msgid "Support per-file encodings"
1209msgstr "Hỗ trợ mã hóa mỗi-dòng"
1210
1211#: gitk:11269 gitk:11416
1212msgid "External diff tool"
1213msgstr "Công cụ so sánh từ bên ngoài"
1214
1215#: gitk:11270
1216msgid "Choose..."
1217msgstr "Chọn..."
1218
1219#: gitk:11275
1220msgid "General options"
1221msgstr "Các tùy chọn chung"
1222
1223#: gitk:11278
1224msgid "Use themed widgets"
1225msgstr "Dùng các widget chủ đề"
1226
1227#: gitk:11280
1228msgid "(change requires restart)"
1229msgstr "(để thay đổi cần khởi động lại)"
1230
1231#: gitk:11282
1232msgid "(currently unavailable)"
1233msgstr "(hiện tại không sẵn sàng)"
1234
1235#: gitk:11293
1236msgid "Colors: press to choose"
1237msgstr "Màu sắc: bấm vào nút phía dưới để chọn màu"
1238
1239#: gitk:11296
1240msgid "Interface"
1241msgstr "Giao diện"
1242
1243#: gitk:11297
1244msgid "interface"
1245msgstr "giao diện"
1246
1247#: gitk:11300
1248msgid "Background"
1249msgstr "Nền"
1250
1251#: gitk:11301 gitk:11331
1252msgid "background"
1253msgstr "nền"
1254
1255#: gitk:11304
1256msgid "Foreground"
1257msgstr "Tiền cảnh"
1258
1259#: gitk:11305
1260msgid "foreground"
1261msgstr "tiền cảnh"
1262
1263#: gitk:11308
1264msgid "Diff: old lines"
1265msgstr "So sánh: dòng cũ"
1266
1267#: gitk:11309
1268msgid "diff old lines"
1269msgstr "diff dòng cũ"
1270
1271#: gitk:11313
1272msgid "Diff: new lines"
1273msgstr "So sánh: dòng mới"
1274
1275#: gitk:11314
1276msgid "diff new lines"
1277msgstr "màu dòng mới"
1278
1279#: gitk:11318
1280msgid "Diff: hunk header"
1281msgstr "So sánh: phần đầu của đoạn"
1282
1283#: gitk:11320
1284msgid "diff hunk header"
1285msgstr "màu của phần đầu của đoạn khi so sánh"
1286
1287#: gitk:11324
1288msgid "Marked line bg"
1289msgstr "Nền dòng đánh dấu"
1290
1291#: gitk:11326
1292msgid "marked line background"
1293msgstr "nền dòng được đánh dấu"
1294
1295#: gitk:11330
1296msgid "Select bg"
1297msgstr "Màu nền"
1298
1299#: gitk:11339
1300msgid "Fonts: press to choose"
1301msgstr "Phông chữ: bấm vào các nút ở dưới để chọn"
1302
1303#: gitk:11341
1304msgid "Main font"
1305msgstr "Phông chữ chính"
1306
1307#: gitk:11342
1308msgid "Diff display font"
1309msgstr "Phông chữ dùng khi so sánh"
1310
1311#: gitk:11343
1312msgid "User interface font"
1313msgstr "Phông chữ giao diện"
1314
1315#: gitk:11365
1316msgid "Gitk preferences"
1317msgstr "Cá nhân hóa các cài đặt cho Gitk"
1318
1319#: gitk:11374
1320msgid "General"
1321msgstr "Chung"
1322
1323#: gitk:11375
1324msgid "Colors"
1325msgstr "Màu sắc"
1326
1327#: gitk:11376
1328msgid "Fonts"
1329msgstr "Phông chữ"
1330
1331#: gitk:11426
1332#, tcl-format
1333msgid "Gitk: choose color for %s"
1334msgstr "Gitk: chọn màu cho %s"
1335
1336#: gitk:12080
1337msgid "Cannot find a git repository here."
1338msgstr "Không thể tìm thấy kho git ở đây."
1339
1340#: gitk:12127
1341#, tcl-format
1342msgid "Ambiguous argument '%s': both revision and filename"
1343msgstr "Đối số “%s” chưa rõ ràng: vừa là điểm xét duyệt vừa là tên tập tin"
1344
1345#: gitk:12139
1346msgid "Bad arguments to gitk:"
1347msgstr "Đối số không hợp lệ cho gitk:"
1348
1349#: gitk:12242
1350msgid "Command line"
1351msgstr "Dòng lệnh"