po / vi.poon commit Sync with Git 2.14.4 (902df9f)
   1# Vietnamese translation for GIT-CORE.
   2# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
   3# This file is distributed under the same license as the git-core package.
   4# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
   5# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017.
   6#
   7msgid ""
   8msgstr ""
   9"Project-Id-Version: git v2.15.0\n"
  10"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
  11"POT-Creation-Date: 2017-10-17 09:44+0800\n"
  12"PO-Revision-Date: 2017-10-19 07:05+0700\n"
  13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  14"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
  15"Language: vi\n"
  16"MIME-Version: 1.0\n"
  17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  19"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
  20"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
  21"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
  22"X-Poedit-Basepath: ../\n"
  23"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
  24
  25#: advice.c:58
  26#, c-format
  27msgid "hint: %.*s\n"
  28msgstr "gợi ý: %.*s\n"
  29
  30#: advice.c:86
  31msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
  32msgstr ""
  33"Cherry là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  34
  35#: advice.c:88
  36msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
  37msgstr ""
  38"Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  39
  40#: advice.c:90
  41msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
  42msgstr ""
  43"Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  44
  45#: advice.c:92
  46msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
  47msgstr ""
  48"Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  49
  50#: advice.c:94
  51msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
  52msgstr ""
  53"Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  54
  55#: advice.c:96
  56#, c-format
  57msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
  58msgstr ""
  59"Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
  60"trộn."
  61
  62#: advice.c:104
  63msgid ""
  64"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
  65"as appropriate to mark resolution and make a commit."
  66msgstr ""
  67"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
  68"và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
  69"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
  70
  71#: advice.c:112
  72msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
  73msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
  74
  75#: advice.c:117 builtin/merge.c:1211
  76msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
  77msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
  78
  79#: advice.c:119
  80msgid "Please, commit your changes before merging."
  81msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
  82
  83#: advice.c:120
  84msgid "Exiting because of unfinished merge."
  85msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
  86
  87#: advice.c:126
  88#, c-format
  89msgid ""
  90"Note: checking out '%s'.\n"
  91"\n"
  92"You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
  93"changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
  94"state without impacting any branches by performing another checkout.\n"
  95"\n"
  96"If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
  97"do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n"
  98"\n"
  99"  git checkout -b <new-branch-name>\n"
 100"\n"
 101msgstr ""
 102"Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n"
 103"\n"
 104"Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
 105"đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
 106"giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n"
 107"bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n"
 108"\n"
 109"Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
 110"bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n"
 111"lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n"
 112"\n"
 113"  git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n"
 114"\n"
 115
 116#: apply.c:58
 117#, c-format
 118msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
 119msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
 120
 121#: apply.c:74
 122#, c-format
 123msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
 124msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
 125
 126#: apply.c:125
 127msgid "--reject and --3way cannot be used together."
 128msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
 129
 130#: apply.c:127
 131msgid "--cached and --3way cannot be used together."
 132msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
 133
 134#: apply.c:130
 135msgid "--3way outside a repository"
 136msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
 137
 138#: apply.c:141
 139msgid "--index outside a repository"
 140msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
 141
 142#: apply.c:144
 143msgid "--cached outside a repository"
 144msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
 145
 146#: apply.c:845
 147#, c-format
 148msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
 149msgstr ""
 150"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
 151"%s"
 152
 153#: apply.c:854
 154#, c-format
 155msgid "regexec returned %d for input: %s"
 156msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
 157
 158#: apply.c:928
 159#, c-format
 160msgid "unable to find filename in patch at line %d"
 161msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
 162
 163#: apply.c:966
 164#, c-format
 165msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
 166msgstr ""
 167"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
 168
 169#: apply.c:972
 170#, c-format
 171msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
 172msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
 173
 174#: apply.c:973
 175#, c-format
 176msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
 177msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
 178
 179#: apply.c:978
 180#, c-format
 181msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
 182msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
 183
 184#: apply.c:1007
 185#, c-format
 186msgid "invalid mode on line %d: %s"
 187msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
 188
 189#: apply.c:1325
 190#, c-format
 191msgid "inconsistent header lines %d and %d"
 192msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
 193
 194#: apply.c:1497
 195#, c-format
 196msgid "recount: unexpected line: %.*s"
 197msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
 198
 199#: apply.c:1566
 200#, c-format
 201msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
 202msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
 203
 204#: apply.c:1586
 205#, c-format
 206msgid ""
 207"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
 208"component (line %d)"
 209msgid_plural ""
 210"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
 211"components (line %d)"
 212msgstr[0] ""
 213"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
 214"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
 215
 216#: apply.c:1599
 217#, c-format
 218msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
 219msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
 220
 221#: apply.c:1787
 222msgid "new file depends on old contents"
 223msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
 224
 225#: apply.c:1789
 226msgid "deleted file still has contents"
 227msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
 228
 229#: apply.c:1823
 230#, c-format
 231msgid "corrupt patch at line %d"
 232msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
 233
 234#: apply.c:1860
 235#, c-format
 236msgid "new file %s depends on old contents"
 237msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
 238
 239#: apply.c:1862
 240#, c-format
 241msgid "deleted file %s still has contents"
 242msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
 243
 244#: apply.c:1865
 245#, c-format
 246msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
 247msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
 248
 249#: apply.c:2012
 250#, c-format
 251msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
 252msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
 253
 254#: apply.c:2049
 255#, c-format
 256msgid "unrecognized binary patch at line %d"
 257msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
 258
 259#: apply.c:2209
 260#, c-format
 261msgid "patch with only garbage at line %d"
 262msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
 263
 264#: apply.c:2295
 265#, c-format
 266msgid "unable to read symlink %s"
 267msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
 268
 269#: apply.c:2299
 270#, c-format
 271msgid "unable to open or read %s"
 272msgstr "không thể mở hay đọc %s"
 273
 274#: apply.c:2958
 275#, c-format
 276msgid "invalid start of line: '%c'"
 277msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
 278
 279#: apply.c:3077
 280#, c-format
 281msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
 282msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
 283msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
 284
 285#: apply.c:3089
 286#, c-format
 287msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
 288msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
 289
 290#: apply.c:3095
 291#, c-format
 292msgid ""
 293"while searching for:\n"
 294"%.*s"
 295msgstr ""
 296"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
 297"%.*s"
 298
 299#: apply.c:3117
 300#, c-format
 301msgid "missing binary patch data for '%s'"
 302msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
 303
 304#: apply.c:3125
 305#, c-format
 306msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
 307msgstr ""
 308"không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành "
 309"“%s”"
 310
 311#: apply.c:3171
 312#, c-format
 313msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
 314msgstr ""
 315"không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
 316"đủ"
 317
 318#: apply.c:3181
 319#, c-format
 320msgid ""
 321"the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
 322msgstr ""
 323"miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
 324
 325#: apply.c:3189
 326#, c-format
 327msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
 328msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
 329
 330#: apply.c:3207
 331#, c-format
 332msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
 333msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
 334
 335#: apply.c:3220
 336#, c-format
 337msgid "binary patch does not apply to '%s'"
 338msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
 339
 340#: apply.c:3226
 341#, c-format
 342msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
 343msgstr ""
 344"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
 345"%s)"
 346
 347#: apply.c:3247
 348#, c-format
 349msgid "patch failed: %s:%ld"
 350msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
 351
 352#: apply.c:3369
 353#, c-format
 354msgid "cannot checkout %s"
 355msgstr "không thể lấy ra %s"
 356
 357#: apply.c:3418 apply.c:3429 apply.c:3475 setup.c:277
 358#, c-format
 359msgid "failed to read %s"
 360msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
 361
 362#: apply.c:3426
 363#, c-format
 364msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
 365msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
 366
 367#: apply.c:3455 apply.c:3695
 368#, c-format
 369msgid "path %s has been renamed/deleted"
 370msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
 371
 372#: apply.c:3538 apply.c:3709
 373#, c-format
 374msgid "%s: does not exist in index"
 375msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
 376
 377#: apply.c:3547 apply.c:3717
 378#, c-format
 379msgid "%s: does not match index"
 380msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
 381
 382#: apply.c:3582
 383msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
 384msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
 385
 386#: apply.c:3585
 387#, c-format
 388msgid "Falling back to three-way merge...\n"
 389msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
 390
 391#: apply.c:3601 apply.c:3605
 392#, c-format
 393msgid "cannot read the current contents of '%s'"
 394msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
 395
 396#: apply.c:3617
 397#, c-format
 398msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
 399msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
 400
 401#: apply.c:3631
 402#, c-format
 403msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
 404msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
 405
 406#: apply.c:3636
 407#, c-format
 408msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
 409msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
 410
 411#: apply.c:3662
 412msgid "removal patch leaves file contents"
 413msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
 414
 415#: apply.c:3734
 416#, c-format
 417msgid "%s: wrong type"
 418msgstr "%s: sai kiểu"
 419
 420#: apply.c:3736
 421#, c-format
 422msgid "%s has type %o, expected %o"
 423msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
 424
 425#: apply.c:3886 apply.c:3888
 426#, c-format
 427msgid "invalid path '%s'"
 428msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
 429
 430#: apply.c:3944
 431#, c-format
 432msgid "%s: already exists in index"
 433msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
 434
 435#: apply.c:3947
 436#, c-format
 437msgid "%s: already exists in working directory"
 438msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
 439
 440#: apply.c:3967
 441#, c-format
 442msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
 443msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
 444
 445#: apply.c:3972
 446#, c-format
 447msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
 448msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
 449
 450#: apply.c:3992
 451#, c-format
 452msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
 453msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
 454
 455#: apply.c:3996
 456#, c-format
 457msgid "%s: patch does not apply"
 458msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
 459
 460#: apply.c:4011
 461#, c-format
 462msgid "Checking patch %s..."
 463msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
 464
 465#: apply.c:4102
 466#, c-format
 467msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
 468msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
 469
 470#: apply.c:4109
 471#, c-format
 472msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
 473msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
 474
 475#: apply.c:4112
 476#, c-format
 477msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
 478msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
 479
 480#: apply.c:4117 builtin/checkout.c:235 builtin/reset.c:148
 481#, c-format
 482msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
 483msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
 484
 485#: apply.c:4121
 486#, c-format
 487msgid "could not add %s to temporary index"
 488msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
 489
 490#: apply.c:4131
 491#, c-format
 492msgid "could not write temporary index to %s"
 493msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s"
 494
 495#: apply.c:4269
 496#, c-format
 497msgid "unable to remove %s from index"
 498msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
 499
 500#: apply.c:4304
 501#, c-format
 502msgid "corrupt patch for submodule %s"
 503msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
 504
 505#: apply.c:4310
 506#, c-format
 507msgid "unable to stat newly created file '%s'"
 508msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
 509
 510#: apply.c:4318
 511#, c-format
 512msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
 513msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
 514
 515#: apply.c:4324 apply.c:4468
 516#, c-format
 517msgid "unable to add cache entry for %s"
 518msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
 519
 520#: apply.c:4365
 521#, c-format
 522msgid "failed to write to '%s'"
 523msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
 524
 525#: apply.c:4369
 526#, c-format
 527msgid "closing file '%s'"
 528msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
 529
 530#: apply.c:4439
 531#, c-format
 532msgid "unable to write file '%s' mode %o"
 533msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
 534
 535#: apply.c:4537
 536#, c-format
 537msgid "Applied patch %s cleanly."
 538msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
 539
 540#: apply.c:4545
 541msgid "internal error"
 542msgstr "lỗi nội bộ"
 543
 544#: apply.c:4548
 545#, c-format
 546msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
 547msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
 548msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
 549
 550#: apply.c:4559
 551#, c-format
 552msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
 553msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
 554
 555#: apply.c:4567 builtin/fetch.c:760 builtin/fetch.c:1010
 556#, c-format
 557msgid "cannot open %s"
 558msgstr "không mở được “%s”"
 559
 560#: apply.c:4581
 561#, c-format
 562msgid "Hunk #%d applied cleanly."
 563msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
 564
 565#: apply.c:4585
 566#, c-format
 567msgid "Rejected hunk #%d."
 568msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
 569
 570#: apply.c:4695
 571#, c-format
 572msgid "Skipped patch '%s'."
 573msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”."
 574
 575#: apply.c:4703
 576msgid "unrecognized input"
 577msgstr "không thừa nhận đầu vào"
 578
 579#: apply.c:4722
 580msgid "unable to read index file"
 581msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
 582
 583#: apply.c:4859
 584#, c-format
 585msgid "can't open patch '%s': %s"
 586msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
 587
 588#: apply.c:4886
 589#, c-format
 590msgid "squelched %d whitespace error"
 591msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
 592msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
 593
 594#: apply.c:4892 apply.c:4907
 595#, c-format
 596msgid "%d line adds whitespace errors."
 597msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
 598msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
 599
 600#: apply.c:4900
 601#, c-format
 602msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
 603msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
 604msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
 605
 606#: apply.c:4916 builtin/add.c:515 builtin/mv.c:298 builtin/rm.c:390
 607msgid "Unable to write new index file"
 608msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 609
 610#: apply.c:4947 apply.c:4950 builtin/am.c:2256 builtin/am.c:2259
 611#: builtin/clone.c:116 builtin/fetch.c:115 builtin/pull.c:187
 612#: builtin/submodule--helper.c:301 builtin/submodule--helper.c:622
 613#: builtin/submodule--helper.c:625 builtin/submodule--helper.c:992
 614#: builtin/submodule--helper.c:995 builtin/submodule--helper.c:1212
 615#: git-add--interactive.perl:197
 616msgid "path"
 617msgstr "đường-dẫn"
 618
 619#: apply.c:4948
 620msgid "don't apply changes matching the given path"
 621msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
 622
 623#: apply.c:4951
 624msgid "apply changes matching the given path"
 625msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
 626
 627#: apply.c:4953 builtin/am.c:2265
 628msgid "num"
 629msgstr "số"
 630
 631#: apply.c:4954
 632msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
 633msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
 634
 635#: apply.c:4957
 636msgid "ignore additions made by the patch"
 637msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
 638
 639#: apply.c:4959
 640msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
 641msgstr ""
 642"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
 643
 644#: apply.c:4963
 645msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
 646msgstr ""
 647"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
 648
 649#: apply.c:4965
 650msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
 651msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
 652
 653#: apply.c:4967
 654msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
 655msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
 656
 657#: apply.c:4969
 658msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
 659msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
 660
 661#: apply.c:4971
 662msgid "apply a patch without touching the working tree"
 663msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
 664
 665#: apply.c:4973
 666msgid "accept a patch that touches outside the working area"
 667msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
 668
 669#: apply.c:4975
 670msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
 671msgstr ""
 672"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
 673
 674#: apply.c:4977
 675msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
 676msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
 677
 678#: apply.c:4979
 679msgid "build a temporary index based on embedded index information"
 680msgstr ""
 681"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
 682
 683#: apply.c:4982 builtin/checkout-index.c:170 builtin/ls-files.c:513
 684msgid "paths are separated with NUL character"
 685msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
 686
 687#: apply.c:4984
 688msgid "ensure at least <n> lines of context match"
 689msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
 690
 691#: apply.c:4985 builtin/am.c:2244 builtin/interpret-trailers.c:95
 692#: builtin/interpret-trailers.c:97 builtin/interpret-trailers.c:99
 693msgid "action"
 694msgstr "hành động"
 695
 696#: apply.c:4986
 697msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
 698msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
 699
 700#: apply.c:4989 apply.c:4992
 701msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
 702msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
 703
 704#: apply.c:4995
 705msgid "apply the patch in reverse"
 706msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
 707
 708#: apply.c:4997
 709msgid "don't expect at least one line of context"
 710msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
 711
 712#: apply.c:4999
 713msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
 714msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
 715
 716#: apply.c:5001
 717msgid "allow overlapping hunks"
 718msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
 719
 720#: apply.c:5002 builtin/add.c:272 builtin/check-ignore.c:21
 721#: builtin/commit.c:1347 builtin/count-objects.c:96 builtin/fsck.c:640
 722#: builtin/log.c:1889 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:125
 723msgid "be verbose"
 724msgstr "chi tiết"
 725
 726#: apply.c:5004
 727msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
 728msgstr ""
 729"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
 730
 731#: apply.c:5007
 732msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
 733msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
 734
 735#: apply.c:5009 builtin/am.c:2253
 736msgid "root"
 737msgstr "gốc"
 738
 739#: apply.c:5010
 740msgid "prepend <root> to all filenames"
 741msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
 742
 743#: archive.c:13
 744msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
 745msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
 746
 747#: archive.c:14
 748msgid "git archive --list"
 749msgstr "git archive --list"
 750
 751#: archive.c:15
 752msgid ""
 753"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
 754msgstr ""
 755"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
 756"[<đường-dẫn>…]"
 757
 758#: archive.c:16
 759msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
 760msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
 761
 762#: archive.c:351 builtin/add.c:156 builtin/add.c:494 builtin/rm.c:299
 763#, c-format
 764msgid "pathspec '%s' did not match any files"
 765msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
 766
 767#: archive.c:436
 768msgid "fmt"
 769msgstr "định_dạng"
 770
 771#: archive.c:436
 772msgid "archive format"
 773msgstr "định dạng lưu trữ"
 774
 775#: archive.c:437 builtin/log.c:1452
 776msgid "prefix"
 777msgstr "tiền_tố"
 778
 779#: archive.c:438
 780msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
 781msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
 782
 783#: archive.c:439 builtin/blame.c:693 builtin/blame.c:694 builtin/config.c:61
 784#: builtin/fast-export.c:1005 builtin/fast-export.c:1007 builtin/grep.c:859
 785#: builtin/hash-object.c:102 builtin/ls-files.c:547 builtin/ls-files.c:550
 786#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568 builtin/read-tree.c:120
 787#: parse-options.h:153
 788msgid "file"
 789msgstr "tập_tin"
 790
 791#: archive.c:440 builtin/archive.c:89
 792msgid "write the archive to this file"
 793msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
 794
 795#: archive.c:442
 796msgid "read .gitattributes in working directory"
 797msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
 798
 799#: archive.c:443
 800msgid "report archived files on stderr"
 801msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
 802
 803#: archive.c:444
 804msgid "store only"
 805msgstr "chỉ lưu (không nén)"
 806
 807#: archive.c:445
 808msgid "compress faster"
 809msgstr "nén nhanh hơn"
 810
 811#: archive.c:453
 812msgid "compress better"
 813msgstr "nén nhỏ hơn"
 814
 815#: archive.c:456
 816msgid "list supported archive formats"
 817msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
 818
 819#: archive.c:458 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:106 builtin/clone.c:109
 820#: builtin/submodule--helper.c:634 builtin/submodule--helper.c:1001
 821msgid "repo"
 822msgstr "kho"
 823
 824#: archive.c:459 builtin/archive.c:91
 825msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
 826msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
 827
 828#: archive.c:460 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:489
 829msgid "command"
 830msgstr "lệnh"
 831
 832#: archive.c:461 builtin/archive.c:93
 833msgid "path to the remote git-upload-archive command"
 834msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
 835
 836#: archive.c:468
 837msgid "Unexpected option --remote"
 838msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
 839
 840#: archive.c:470
 841msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
 842msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
 843
 844#: archive.c:472
 845msgid "Unexpected option --output"
 846msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
 847
 848#: archive.c:494
 849#, c-format
 850msgid "Unknown archive format '%s'"
 851msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
 852
 853#: archive.c:501
 854#, c-format
 855msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
 856msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
 857
 858#: attr.c:218
 859#, c-format
 860msgid "%.*s is not a valid attribute name"
 861msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
 862
 863#: attr.c:415
 864msgid ""
 865"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
 866"Use '\\!' for literal leading exclamation."
 867msgstr ""
 868"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
 869"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
 870
 871#: bisect.c:447
 872#, c-format
 873msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
 874msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s"
 875
 876#: bisect.c:655
 877#, c-format
 878msgid "We cannot bisect more!\n"
 879msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
 880
 881#: bisect.c:708
 882#, c-format
 883msgid "Not a valid commit name %s"
 884msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
 885
 886#: bisect.c:732
 887#, c-format
 888msgid ""
 889"The merge base %s is bad.\n"
 890"This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
 891msgstr ""
 892"Hòa trộn trên %s là sai.\n"
 893"Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
 894
 895#: bisect.c:737
 896#, c-format
 897msgid ""
 898"The merge base %s is new.\n"
 899"The property has changed between %s and [%s].\n"
 900msgstr ""
 901"Hòa trộn trên %s là mới.\n"
 902"Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
 903
 904#: bisect.c:742
 905#, c-format
 906msgid ""
 907"The merge base %s is %s.\n"
 908"This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
 909msgstr ""
 910"Hòa trộn trên %s là %s.\n"
 911"Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
 912
 913#: bisect.c:750
 914#, c-format
 915msgid ""
 916"Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
 917"git bisect cannot work properly in this case.\n"
 918"Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
 919msgstr ""
 920"Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
 921"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
 922"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
 923
 924#: bisect.c:763
 925#, c-format
 926msgid ""
 927"the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
 928"So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
 929"We continue anyway."
 930msgstr ""
 931"hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
 932"Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
 933"%s.\n"
 934"Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
 935
 936#: bisect.c:798
 937#, c-format
 938msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
 939msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
 940
 941#: bisect.c:850
 942#, c-format
 943msgid "a %s revision is needed"
 944msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
 945
 946#: bisect.c:867 builtin/notes.c:175 builtin/tag.c:234
 947#, c-format
 948msgid "could not create file '%s'"
 949msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
 950
 951#: bisect.c:918
 952#, c-format
 953msgid "could not read file '%s'"
 954msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
 955
 956#: bisect.c:948
 957msgid "reading bisect refs failed"
 958msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
 959
 960#: bisect.c:968
 961#, c-format
 962msgid "%s was both %s and %s\n"
 963msgstr "%s là cả %s và %s\n"
 964
 965#: bisect.c:976
 966#, c-format
 967msgid ""
 968"No testable commit found.\n"
 969"Maybe you started with bad path parameters?\n"
 970msgstr ""
 971"không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
 972"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
 973
 974#: bisect.c:995
 975#, c-format
 976msgid "(roughly %d step)"
 977msgid_plural "(roughly %d steps)"
 978msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
 979
 980#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
 981#. steps)" translation.
 982#.
 983#: bisect.c:1001
 984#, c-format
 985msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
 986msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
 987msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
 988
 989#: blame.c:1757
 990msgid "--contents and --reverse do not blend well."
 991msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
 992
 993#: blame.c:1768
 994msgid "cannot use --contents with final commit object name"
 995msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
 996
 997#: blame.c:1788
 998msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
 999msgstr ""
1000"--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
1001
1002#: blame.c:1797 bundle.c:169 ref-filter.c:1947 sequencer.c:1168
1003#: sequencer.c:2351 builtin/commit.c:1065 builtin/log.c:357 builtin/log.c:911
1004#: builtin/log.c:1361 builtin/log.c:1690 builtin/log.c:1938 builtin/merge.c:369
1005#: builtin/shortlog.c:191
1006msgid "revision walk setup failed"
1007msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1008
1009#: blame.c:1815
1010msgid ""
1011"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
1012msgstr ""
1013"--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
1014"tiên"
1015
1016#: blame.c:1826
1017#, c-format
1018msgid "no such path %s in %s"
1019msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
1020
1021#: blame.c:1837
1022#, c-format
1023msgid "cannot read blob %s for path %s"
1024msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
1025
1026#: branch.c:53
1027#, c-format
1028msgid ""
1029"\n"
1030"After fixing the error cause you may try to fix up\n"
1031"the remote tracking information by invoking\n"
1032"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1033msgstr ""
1034"\n"
1035"Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
1036"thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
1037"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1038
1039#: branch.c:67
1040#, c-format
1041msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
1042msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
1043
1044#: branch.c:93
1045#, c-format
1046msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing."
1047msgstr ""
1048"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase."
1049
1050#: branch.c:94
1051#, c-format
1052msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'."
1053msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”."
1054
1055#: branch.c:98
1056#, c-format
1057msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing."
1058msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1059
1060#: branch.c:99
1061#, c-format
1062msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'."
1063msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”."
1064
1065#: branch.c:104
1066#, c-format
1067msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing."
1068msgstr ""
1069"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase."
1070
1071#: branch.c:105
1072#, c-format
1073msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'."
1074msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”."
1075
1076#: branch.c:109
1077#, c-format
1078msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing."
1079msgstr ""
1080"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1081
1082#: branch.c:110
1083#, c-format
1084msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'."
1085msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”."
1086
1087#: branch.c:119
1088msgid "Unable to write upstream branch configuration"
1089msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1090
1091#: branch.c:156
1092#, c-format
1093msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
1094msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
1095
1096#: branch.c:185
1097#, c-format
1098msgid "'%s' is not a valid branch name."
1099msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
1100
1101#: branch.c:190
1102#, c-format
1103msgid "A branch named '%s' already exists."
1104msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
1105
1106#: branch.c:197
1107msgid "Cannot force update the current branch."
1108msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
1109
1110#: branch.c:217
1111#, c-format
1112msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
1113msgstr ""
1114"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
1115"nhánh."
1116
1117#: branch.c:219
1118#, c-format
1119msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1120msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
1121
1122#: branch.c:221
1123msgid ""
1124"\n"
1125"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1126"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1127"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
1128"\n"
1129"If you are planning to push out a new local branch that\n"
1130"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
1131"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
1132msgstr ""
1133"\n"
1134"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
1135"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
1136"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
1137"\n"
1138"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
1139"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
1140"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
1141
1142#: branch.c:264
1143#, c-format
1144msgid "Not a valid object name: '%s'."
1145msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
1146
1147#: branch.c:284
1148#, c-format
1149msgid "Ambiguous object name: '%s'."
1150msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
1151
1152#: branch.c:289
1153#, c-format
1154msgid "Not a valid branch point: '%s'."
1155msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
1156
1157#: branch.c:343
1158#, c-format
1159msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
1160msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
1161
1162#: branch.c:366
1163#, c-format
1164msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
1165msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
1166
1167#: bundle.c:34
1168#, c-format
1169msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
1170msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
1171
1172#: bundle.c:62
1173#, c-format
1174msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
1175msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
1176
1177#: bundle.c:88 sequencer.c:1346 sequencer.c:1793 sequencer.c:2500
1178#: sequencer.c:2583 sequencer.c:2609 sequencer.c:2687 sequencer.c:2807
1179#: sequencer.c:2949 builtin/commit.c:782
1180#, c-format
1181msgid "could not open '%s'"
1182msgstr "không thể mở “%s”"
1183
1184#: bundle.c:140
1185msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
1186msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
1187
1188#: bundle.c:193
1189#, c-format
1190msgid "The bundle contains this ref:"
1191msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
1192msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
1193
1194#: bundle.c:200
1195msgid "The bundle records a complete history."
1196msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
1197
1198#: bundle.c:202
1199#, c-format
1200msgid "The bundle requires this ref:"
1201msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
1202msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
1203
1204#: bundle.c:261
1205msgid "Could not spawn pack-objects"
1206msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
1207
1208#: bundle.c:272
1209msgid "pack-objects died"
1210msgstr "đối tượng gói đã chết"
1211
1212#: bundle.c:314
1213msgid "rev-list died"
1214msgstr "rev-list đã chết"
1215
1216#: bundle.c:363
1217#, c-format
1218msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
1219msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
1220
1221#: bundle.c:453 builtin/log.c:174 builtin/log.c:1597 builtin/shortlog.c:296
1222#, c-format
1223msgid "unrecognized argument: %s"
1224msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
1225
1226#: bundle.c:461
1227msgid "Refusing to create empty bundle."
1228msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
1229
1230#: bundle.c:473
1231#, c-format
1232msgid "cannot create '%s'"
1233msgstr "không thể tạo “%s”"
1234
1235#: bundle.c:501
1236msgid "index-pack died"
1237msgstr "mục lục gói đã chết"
1238
1239#: color.c:301
1240#, c-format
1241msgid "invalid color value: %.*s"
1242msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
1243
1244#: commit.c:41 sequencer.c:1600 builtin/am.c:421 builtin/am.c:465
1245#: builtin/am.c:1467 builtin/am.c:2105
1246#, c-format
1247msgid "could not parse %s"
1248msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
1249
1250#: commit.c:43
1251#, c-format
1252msgid "%s %s is not a commit!"
1253msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
1254
1255#: commit.c:1517
1256msgid ""
1257"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
1258"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
1259"variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
1260msgstr ""
1261"Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
1262"Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
1263"cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
1264
1265#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
1266msgid "memory exhausted"
1267msgstr "hết bộ nhớ"
1268
1269#: config.c:187
1270msgid "relative config include conditionals must come from files"
1271msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
1272
1273#: config.c:721
1274#, c-format
1275msgid "bad config line %d in blob %s"
1276msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
1277
1278#: config.c:725
1279#, c-format
1280msgid "bad config line %d in file %s"
1281msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
1282
1283#: config.c:729
1284#, c-format
1285msgid "bad config line %d in standard input"
1286msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
1287
1288#: config.c:733
1289#, c-format
1290msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
1291msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
1292
1293#: config.c:737
1294#, c-format
1295msgid "bad config line %d in command line %s"
1296msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
1297
1298#: config.c:741
1299#, c-format
1300msgid "bad config line %d in %s"
1301msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
1302
1303#: config.c:869
1304msgid "out of range"
1305msgstr "nằm ngoài phạm vi"
1306
1307#: config.c:869
1308msgid "invalid unit"
1309msgstr "đơn vị không hợp lệ"
1310
1311#: config.c:875
1312#, c-format
1313msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
1314msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
1315
1316#: config.c:880
1317#, c-format
1318msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
1319msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
1320
1321#: config.c:883
1322#, c-format
1323msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
1324msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
1325
1326#: config.c:886
1327#, c-format
1328msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
1329msgstr ""
1330"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
1331
1332#: config.c:889
1333#, c-format
1334msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
1335msgstr ""
1336"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
1337
1338#: config.c:892
1339#, c-format
1340msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
1341msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
1342
1343#: config.c:895
1344#, c-format
1345msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
1346msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
1347
1348#: config.c:990
1349#, c-format
1350msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
1351msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
1352
1353#: config.c:1085 config.c:1096
1354#, c-format
1355msgid "bad zlib compression level %d"
1356msgstr "mức nén zlib %d là sai"
1357
1358#: config.c:1213
1359#, c-format
1360msgid "invalid mode for object creation: %s"
1361msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
1362
1363#: config.c:1372
1364#, c-format
1365msgid "bad pack compression level %d"
1366msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
1367
1368#: config.c:1568
1369msgid "unable to parse command-line config"
1370msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
1371
1372#: config.c:1900
1373msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
1374msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
1375
1376#: config.c:2087
1377#, c-format
1378msgid "Invalid %s: '%s'"
1379msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
1380
1381#: config.c:2130
1382#, c-format
1383msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
1384msgstr ""
1385"không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
1386
1387#: config.c:2156
1388#, c-format
1389msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
1390msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
1391
1392#: config.c:2167
1393#, c-format
1394msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
1395msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
1396
1397#: config.c:2169
1398#, c-format
1399msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
1400msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
1401
1402#: config.c:2228
1403#, c-format
1404msgid "%s has multiple values"
1405msgstr "%s có đa giá trị"
1406
1407#: config.c:2571 config.c:2789
1408#, c-format
1409msgid "fstat on %s failed"
1410msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
1411
1412#: config.c:2678
1413#, c-format
1414msgid "could not set '%s' to '%s'"
1415msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
1416
1417#: config.c:2680 builtin/remote.c:776
1418#, c-format
1419msgid "could not unset '%s'"
1420msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
1421
1422#: connect.c:50
1423msgid "The remote end hung up upon initial contact"
1424msgstr "Máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
1425
1426#: connect.c:52
1427msgid ""
1428"Could not read from remote repository.\n"
1429"\n"
1430"Please make sure you have the correct access rights\n"
1431"and the repository exists."
1432msgstr ""
1433"Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
1434"\n"
1435"Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
1436"và kho chứa đã sẵn có."
1437
1438#: connected.c:64 builtin/fsck.c:183 builtin/prune.c:141
1439msgid "Checking connectivity"
1440msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
1441
1442#: connected.c:76
1443msgid "Could not run 'git rev-list'"
1444msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
1445
1446#: connected.c:96
1447msgid "failed write to rev-list"
1448msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
1449
1450#: connected.c:103
1451msgid "failed to close rev-list's stdin"
1452msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
1453
1454#: convert.c:205
1455#, c-format
1456msgid ""
1457"CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
1458"The file will have its original line endings in your working directory."
1459msgstr ""
1460"CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
1461"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
1462
1463#: convert.c:209
1464#, c-format
1465msgid "CRLF would be replaced by LF in %s."
1466msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s."
1467
1468#: convert.c:215
1469#, c-format
1470msgid ""
1471"LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
1472"The file will have its original line endings in your working directory."
1473msgstr ""
1474"LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
1475"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
1476
1477#: convert.c:219
1478#, c-format
1479msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
1480msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
1481
1482#: date.c:116
1483msgid "in the future"
1484msgstr "ở thời tương lai"
1485
1486#: date.c:122
1487#, c-format
1488msgid "%<PRIuMAX> second ago"
1489msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
1490msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
1491
1492#: date.c:129
1493#, c-format
1494msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
1495msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
1496msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
1497
1498#: date.c:136
1499#, c-format
1500msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
1501msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
1502msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
1503
1504#: date.c:143
1505#, c-format
1506msgid "%<PRIuMAX> day ago"
1507msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
1508msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
1509
1510#: date.c:149
1511#, c-format
1512msgid "%<PRIuMAX> week ago"
1513msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
1514msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
1515
1516#: date.c:156
1517#, c-format
1518msgid "%<PRIuMAX> month ago"
1519msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
1520msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
1521
1522#: date.c:167
1523#, c-format
1524msgid "%<PRIuMAX> year"
1525msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
1526msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
1527
1528#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
1529#: date.c:170
1530#, c-format
1531msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
1532msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
1533msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
1534
1535#: date.c:175 date.c:180
1536#, c-format
1537msgid "%<PRIuMAX> year ago"
1538msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
1539msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
1540
1541#: diffcore-order.c:24
1542#, c-format
1543msgid "failed to read orderfile '%s'"
1544msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
1545
1546#: diffcore-rename.c:536
1547msgid "Performing inexact rename detection"
1548msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
1549
1550#: diff.c:74
1551#, c-format
1552msgid "option '%s' requires a value"
1553msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
1554
1555#: diff.c:152
1556#, c-format
1557msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
1558msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
1559
1560#: diff.c:157
1561#, c-format
1562msgid "  Unknown dirstat parameter '%s'\n"
1563msgstr "  Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
1564
1565#: diff.c:281
1566msgid ""
1567"color moved setting must be one of 'no', 'default', 'zebra', 'dimmed_zebra', "
1568"'plain'"
1569msgstr ""
1570"cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “zebra”, "
1571"“dimmed_zebra”, “plain”"
1572
1573#: diff.c:341
1574#, c-format
1575msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
1576msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
1577
1578#: diff.c:398
1579#, c-format
1580msgid ""
1581"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
1582"%s"
1583msgstr ""
1584"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
1585"%s"
1586
1587#: diff.c:3861
1588#, c-format
1589msgid "external diff died, stopping at %s"
1590msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
1591
1592#: diff.c:4189
1593msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
1594msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
1595
1596#: diff.c:4279
1597msgid "--follow requires exactly one pathspec"
1598msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
1599
1600#: diff.c:4445
1601#, c-format
1602msgid ""
1603"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
1604"%s"
1605msgstr ""
1606"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
1607"%s"
1608
1609#: diff.c:4459
1610#, c-format
1611msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
1612msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
1613
1614#: diff.c:5505
1615msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
1616msgstr ""
1617"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
1618
1619#: diff.c:5508
1620msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
1621msgstr ""
1622"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
1623
1624#: diff.c:5511
1625#, c-format
1626msgid ""
1627"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
1628msgstr ""
1629"bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
1630"nữa."
1631
1632#: dir.c:1983
1633msgid "failed to get kernel name and information"
1634msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
1635
1636#: dir.c:2102
1637msgid "Untracked cache is disabled on this system or location."
1638msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
1639
1640#: dir.c:2885 dir.c:2890
1641#, c-format
1642msgid "could not create directories for %s"
1643msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
1644
1645#: dir.c:2915
1646#, c-format
1647msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
1648msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
1649
1650#: entry.c:176
1651msgid "Filtering content"
1652msgstr "Nội dung lọc"
1653
1654#: entry.c:433
1655#, c-format
1656msgid "could not stat file '%s'"
1657msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
1658
1659#: fetch-pack.c:252
1660msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
1661msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
1662
1663#: fetch-pack.c:264
1664msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
1665msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
1666
1667#: fetch-pack.c:283 builtin/archive.c:63
1668#, c-format
1669msgid "remote error: %s"
1670msgstr "lỗi máy chủ: %s"
1671
1672#: fetch-pack.c:284
1673#, c-format
1674msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
1675msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
1676
1677#: fetch-pack.c:336
1678msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
1679msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
1680
1681#: fetch-pack.c:422
1682#, c-format
1683msgid "invalid shallow line: %s"
1684msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
1685
1686#: fetch-pack.c:428
1687#, c-format
1688msgid "invalid unshallow line: %s"
1689msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
1690
1691#: fetch-pack.c:430
1692#, c-format
1693msgid "object not found: %s"
1694msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s"
1695
1696#: fetch-pack.c:433
1697#, c-format
1698msgid "error in object: %s"
1699msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
1700
1701#: fetch-pack.c:435
1702#, c-format
1703msgid "no shallow found: %s"
1704msgstr "không tìm shallow nào: %s"
1705
1706#: fetch-pack.c:438
1707#, c-format
1708msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
1709msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
1710
1711#: fetch-pack.c:477
1712#, c-format
1713msgid "got %s %d %s"
1714msgstr "nhận %s %d - %s"
1715
1716#: fetch-pack.c:491
1717#, c-format
1718msgid "invalid commit %s"
1719msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
1720
1721#: fetch-pack.c:524
1722msgid "giving up"
1723msgstr "chịu thua"
1724
1725#: fetch-pack.c:534 progress.c:242
1726msgid "done"
1727msgstr "xong"
1728
1729#: fetch-pack.c:546
1730#, c-format
1731msgid "got %s (%d) %s"
1732msgstr "nhận %s (%d) %s"
1733
1734#: fetch-pack.c:592
1735#, c-format
1736msgid "Marking %s as complete"
1737msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
1738
1739#: fetch-pack.c:776
1740#, c-format
1741msgid "already have %s (%s)"
1742msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
1743
1744#: fetch-pack.c:814
1745msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
1746msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
1747
1748#: fetch-pack.c:822
1749msgid "protocol error: bad pack header"
1750msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
1751
1752#: fetch-pack.c:878
1753#, c-format
1754msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
1755msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
1756
1757#: fetch-pack.c:894
1758#, c-format
1759msgid "%s failed"
1760msgstr "%s gặp lỗi"
1761
1762#: fetch-pack.c:896
1763msgid "error in sideband demultiplexer"
1764msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
1765
1766#: fetch-pack.c:923
1767msgid "Server does not support shallow clients"
1768msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
1769
1770#: fetch-pack.c:927
1771msgid "Server supports multi_ack_detailed"
1772msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
1773
1774#: fetch-pack.c:930
1775msgid "Server supports no-done"
1776msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
1777
1778#: fetch-pack.c:936
1779msgid "Server supports multi_ack"
1780msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
1781
1782#: fetch-pack.c:940
1783msgid "Server supports side-band-64k"
1784msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
1785
1786#: fetch-pack.c:944
1787msgid "Server supports side-band"
1788msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
1789
1790#: fetch-pack.c:948
1791msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
1792msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
1793
1794#: fetch-pack.c:952
1795msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
1796msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
1797
1798#: fetch-pack.c:962
1799msgid "Server supports ofs-delta"
1800msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
1801
1802#: fetch-pack.c:969
1803#, c-format
1804msgid "Server version is %.*s"
1805msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
1806
1807#: fetch-pack.c:975
1808msgid "Server does not support --shallow-since"
1809msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
1810
1811#: fetch-pack.c:979
1812msgid "Server does not support --shallow-exclude"
1813msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
1814
1815#: fetch-pack.c:981
1816msgid "Server does not support --deepen"
1817msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
1818
1819#: fetch-pack.c:992
1820msgid "no common commits"
1821msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
1822
1823#: fetch-pack.c:1004
1824msgid "git fetch-pack: fetch failed."
1825msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
1826
1827#: fetch-pack.c:1166
1828msgid "no matching remote head"
1829msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
1830
1831#: fetch-pack.c:1188
1832#, c-format
1833msgid "no such remote ref %s"
1834msgstr "Không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
1835
1836#: fetch-pack.c:1191
1837#, c-format
1838msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
1839msgstr ""
1840"Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
1841
1842#: gpg-interface.c:181
1843msgid "gpg failed to sign the data"
1844msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
1845
1846#: gpg-interface.c:211
1847msgid "could not create temporary file"
1848msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
1849
1850#: gpg-interface.c:214
1851#, c-format
1852msgid "failed writing detached signature to '%s'"
1853msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
1854
1855#: graph.c:97
1856#, c-format
1857msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
1858msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
1859
1860#: grep.c:1970
1861#, c-format
1862msgid "'%s': unable to read %s"
1863msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
1864
1865#: grep.c:1987 builtin/clone.c:404 builtin/diff.c:81 builtin/rm.c:134
1866#, c-format
1867msgid "failed to stat '%s'"
1868msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
1869
1870#: grep.c:1998
1871#, c-format
1872msgid "'%s': short read"
1873msgstr "“%s”: đọc ngắn"
1874
1875#: help.c:179
1876#, c-format
1877msgid "available git commands in '%s'"
1878msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
1879
1880#: help.c:186
1881msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
1882msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
1883
1884#: help.c:217
1885msgid "These are common Git commands used in various situations:"
1886msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
1887
1888#: help.c:281
1889#, c-format
1890msgid ""
1891"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
1892"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
1893msgstr ""
1894"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
1895"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
1896
1897#: help.c:336
1898msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
1899msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
1900
1901#: help.c:358
1902#, c-format
1903msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
1904msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
1905
1906#: help.c:363
1907#, c-format
1908msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
1909msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
1910
1911#: help.c:368
1912#, c-format
1913msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
1914msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
1915
1916#: help.c:376
1917#, c-format
1918msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
1919msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
1920
1921#: help.c:380
1922msgid ""
1923"\n"
1924"The most similar command is"
1925msgid_plural ""
1926"\n"
1927"The most similar commands are"
1928msgstr[0] ""
1929"\n"
1930"Những lệnh giống nhất là"
1931
1932#: help.c:395
1933msgid "git version [<options>]"
1934msgstr "git version [<các-tùy-chọn>]"
1935
1936#: help.c:456
1937#, c-format
1938msgid "%s: %s - %s"
1939msgstr "%s: %s - %s"
1940
1941#: help.c:460
1942msgid ""
1943"\n"
1944"Did you mean this?"
1945msgid_plural ""
1946"\n"
1947"Did you mean one of these?"
1948msgstr[0] ""
1949"\n"
1950"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
1951
1952#: ident.c:342
1953msgid ""
1954"\n"
1955"*** Please tell me who you are.\n"
1956"\n"
1957"Run\n"
1958"\n"
1959"  git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
1960"  git config --global user.name \"Your Name\"\n"
1961"\n"
1962"to set your account's default identity.\n"
1963"Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
1964"\n"
1965msgstr ""
1966"\n"
1967"*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
1968"\n"
1969"Chạy\n"
1970"\n"
1971"  git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
1972"  git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
1973"\n"
1974"để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
1975"Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
1976"\n"
1977
1978#: ident.c:366
1979msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
1980msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
1981
1982#: ident.c:371
1983#, c-format
1984msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
1985msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
1986
1987#: ident.c:381
1988msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
1989msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
1990
1991#: ident.c:387
1992#, c-format
1993msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
1994msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
1995
1996#: ident.c:395
1997#, c-format
1998msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
1999msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
2000
2001#: ident.c:401
2002#, c-format
2003msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
2004msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
2005
2006#: ident.c:416 builtin/commit.c:616
2007#, c-format
2008msgid "invalid date format: %s"
2009msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
2010
2011#: lockfile.c:151
2012#, c-format
2013msgid ""
2014"Unable to create '%s.lock': %s.\n"
2015"\n"
2016"Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
2017"an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
2018"are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
2019"may have crashed in this repository earlier:\n"
2020"remove the file manually to continue."
2021msgstr ""
2022"Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
2023"\n"
2024"Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
2025"một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
2026"rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
2027"một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
2028"gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
2029
2030#: lockfile.c:159
2031#, c-format
2032msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
2033msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
2034
2035#: merge.c:41
2036msgid "failed to read the cache"
2037msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
2038
2039#: merge.c:96 builtin/am.c:1978 builtin/am.c:2013 builtin/checkout.c:380
2040#: builtin/checkout.c:595 builtin/clone.c:754
2041msgid "unable to write new index file"
2042msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2043
2044#: merge-recursive.c:235
2045msgid "(bad commit)\n"
2046msgstr "(commit sai)\n"
2047
2048#: merge-recursive.c:257 merge-recursive.c:265
2049#, c-format
2050msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
2051msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
2052
2053#: merge-recursive.c:329
2054msgid "error building trees"
2055msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
2056
2057#: merge-recursive.c:752
2058#, c-format
2059msgid "failed to create path '%s'%s"
2060msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
2061
2062#: merge-recursive.c:763
2063#, c-format
2064msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
2065msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
2066
2067#: merge-recursive.c:777 merge-recursive.c:796
2068msgid ": perhaps a D/F conflict?"
2069msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
2070
2071#: merge-recursive.c:786
2072#, c-format
2073msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
2074msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
2075
2076#: merge-recursive.c:828 builtin/cat-file.c:37
2077#, c-format
2078msgid "cannot read object %s '%s'"
2079msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
2080
2081#: merge-recursive.c:830
2082#, c-format
2083msgid "blob expected for %s '%s'"
2084msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
2085
2086#: merge-recursive.c:854
2087#, c-format
2088msgid "failed to open '%s': %s"
2089msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
2090
2091#: merge-recursive.c:865
2092#, c-format
2093msgid "failed to symlink '%s': %s"
2094msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
2095
2096#: merge-recursive.c:870
2097#, c-format
2098msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
2099msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
2100
2101#: merge-recursive.c:1010
2102msgid "Failed to execute internal merge"
2103msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
2104
2105#: merge-recursive.c:1014
2106#, c-format
2107msgid "Unable to add %s to database"
2108msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
2109
2110#: merge-recursive.c:1117
2111#, c-format
2112msgid ""
2113"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
2114"in tree."
2115msgstr ""
2116"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
2117"còn lại trong cây (tree)."
2118
2119#: merge-recursive.c:1122
2120#, c-format
2121msgid ""
2122"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
2123"left in tree."
2124msgstr ""
2125"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
2126"của %s còn lại trong cây (tree)."
2127
2128#: merge-recursive.c:1129
2129#, c-format
2130msgid ""
2131"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
2132"in tree at %s."
2133msgstr ""
2134"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
2135"còn lại trong cây (tree) tại %s."
2136
2137#: merge-recursive.c:1134
2138#, c-format
2139msgid ""
2140"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
2141"left in tree at %s."
2142msgstr ""
2143"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
2144"của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
2145
2146#: merge-recursive.c:1168
2147msgid "rename"
2148msgstr "đổi tên"
2149
2150#: merge-recursive.c:1168
2151msgid "renamed"
2152msgstr "đã đổi tên"
2153
2154#: merge-recursive.c:1225
2155#, c-format
2156msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
2157msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
2158
2159#: merge-recursive.c:1250
2160#, c-format
2161msgid ""
2162"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
2163"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
2164msgstr ""
2165"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
2166"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
2167
2168#: merge-recursive.c:1255
2169msgid " (left unresolved)"
2170msgstr " (cần giải quyết)"
2171
2172#: merge-recursive.c:1317
2173#, c-format
2174msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
2175msgstr ""
2176"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
2177
2178#: merge-recursive.c:1350
2179#, c-format
2180msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
2181msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
2182
2183#: merge-recursive.c:1553
2184#, c-format
2185msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
2186msgstr ""
2187"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
2188
2189#: merge-recursive.c:1568
2190#, c-format
2191msgid "Adding merged %s"
2192msgstr "Thêm hòa trộn %s"
2193
2194#: merge-recursive.c:1575 merge-recursive.c:1805
2195#, c-format
2196msgid "Adding as %s instead"
2197msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
2198
2199#: merge-recursive.c:1632
2200#, c-format
2201msgid "cannot read object %s"
2202msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
2203
2204#: merge-recursive.c:1635
2205#, c-format
2206msgid "object %s is not a blob"
2207msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
2208
2209#: merge-recursive.c:1704
2210msgid "modify"
2211msgstr "sửa đổi"
2212
2213#: merge-recursive.c:1704
2214msgid "modified"
2215msgstr "đã sửa"
2216
2217#: merge-recursive.c:1714
2218msgid "content"
2219msgstr "nội dung"
2220
2221#: merge-recursive.c:1721
2222msgid "add/add"
2223msgstr "thêm/thêm"
2224
2225#: merge-recursive.c:1757
2226#, c-format
2227msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
2228msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
2229
2230#: merge-recursive.c:1771
2231#, c-format
2232msgid "Auto-merging %s"
2233msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
2234
2235#: merge-recursive.c:1775 git-submodule.sh:944
2236msgid "submodule"
2237msgstr "mô-đun-con"
2238
2239#: merge-recursive.c:1776
2240#, c-format
2241msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
2242msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
2243
2244#: merge-recursive.c:1870
2245#, c-format
2246msgid "Removing %s"
2247msgstr "Đang xóa %s"
2248
2249#: merge-recursive.c:1896
2250msgid "file/directory"
2251msgstr "tập-tin/thư-mục"
2252
2253#: merge-recursive.c:1902
2254msgid "directory/file"
2255msgstr "thư-mục/tập-tin"
2256
2257#: merge-recursive.c:1908
2258#, c-format
2259msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
2260msgstr ""
2261"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
2262"%s"
2263
2264#: merge-recursive.c:1917
2265#, c-format
2266msgid "Adding %s"
2267msgstr "Thêm \"%s\""
2268
2269#: merge-recursive.c:1954
2270msgid "Already up to date!"
2271msgstr "Đã cập nhật rồi!"
2272
2273#: merge-recursive.c:1963
2274#, c-format
2275msgid "merging of trees %s and %s failed"
2276msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
2277
2278#: merge-recursive.c:2060
2279msgid "Merging:"
2280msgstr "Đang trộn:"
2281
2282#: merge-recursive.c:2073
2283#, c-format
2284msgid "found %u common ancestor:"
2285msgid_plural "found %u common ancestors:"
2286msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
2287
2288#: merge-recursive.c:2112
2289msgid "merge returned no commit"
2290msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
2291
2292#: merge-recursive.c:2175
2293#, c-format
2294msgid "Could not parse object '%s'"
2295msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
2296
2297#: merge-recursive.c:2189 builtin/merge.c:655 builtin/merge.c:814
2298msgid "Unable to write index."
2299msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
2300
2301#: notes-merge.c:272
2302#, c-format
2303msgid ""
2304"You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
2305"Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
2306"commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
2307msgstr ""
2308"Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
2309"Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
2310"chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
2311"chú mới."
2312
2313#: notes-merge.c:279
2314#, c-format
2315msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
2316msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
2317
2318#: notes-utils.c:42
2319msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
2320msgstr ""
2321"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
2322"chiếu"
2323
2324#: notes-utils.c:101
2325#, c-format
2326msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
2327msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
2328
2329#: notes-utils.c:111
2330#, c-format
2331msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
2332msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
2333
2334#. TRANSLATORS: The first %s is the name of
2335#. the environment variable, the second %s is
2336#. its value.
2337#.
2338#: notes-utils.c:141
2339#, c-format
2340msgid "Bad %s value: '%s'"
2341msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
2342
2343#: object.c:239
2344#, c-format
2345msgid "unable to parse object: %s"
2346msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
2347
2348#: packfile.c:556
2349msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
2350msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
2351
2352#: packfile.c:1683
2353#, c-format
2354msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
2355msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
2356
2357#: packfile.c:1687
2358#, c-format
2359msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
2360msgstr ""
2361"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
2362
2363#: parse-options.c:573
2364msgid "..."
2365msgstr "…"
2366
2367#: parse-options.c:592
2368#, c-format
2369msgid "usage: %s"
2370msgstr "cách dùng: %s"
2371
2372#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
2373#. one in "usage: %s" translation.
2374#.
2375#: parse-options.c:598
2376#, c-format
2377msgid "   or: %s"
2378msgstr "     hoặc: %s"
2379
2380#: parse-options.c:601
2381#, c-format
2382msgid "    %s"
2383msgstr "    %s"
2384
2385#: parse-options.c:640
2386msgid "-NUM"
2387msgstr "-SỐ"
2388
2389#: parse-options-cb.c:108
2390#, c-format
2391msgid "malformed object name '%s'"
2392msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
2393
2394#: path.c:891
2395#, c-format
2396msgid "Could not make %s writable by group"
2397msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
2398
2399#: pathspec.c:129
2400msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
2401msgstr ""
2402"Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
2403
2404#: pathspec.c:147
2405msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
2406msgstr "chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
2407
2408#: pathspec.c:150
2409msgid "attr spec must not be empty"
2410msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
2411
2412#: pathspec.c:193
2413#, c-format
2414msgid "invalid attribute name %s"
2415msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
2416
2417#: pathspec.c:258
2418msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
2419msgstr ""
2420"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
2421
2422#: pathspec.c:265
2423msgid ""
2424"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
2425"pathspec settings"
2426msgstr ""
2427"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
2428"tả đường dẫn toàn cục khác"
2429
2430#: pathspec.c:305
2431msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
2432msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
2433
2434#: pathspec.c:326
2435#, c-format
2436msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
2437msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
2438
2439#: pathspec.c:331
2440#, c-format
2441msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
2442msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
2443
2444#: pathspec.c:369
2445#, c-format
2446msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
2447msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
2448
2449#: pathspec.c:428
2450#, c-format
2451msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
2452msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
2453
2454#: pathspec.c:441
2455#, c-format
2456msgid "%s: '%s' is outside repository"
2457msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
2458
2459#: pathspec.c:515
2460#, c-format
2461msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
2462msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
2463
2464#: pathspec.c:525
2465#, c-format
2466msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
2467msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
2468
2469#: pathspec.c:571
2470msgid ""
2471"empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. please "
2472"use . instead if you meant to match all paths"
2473msgstr ""
2474"chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
2475"lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
2476
2477#: pathspec.c:595
2478#, c-format
2479msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
2480msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
2481
2482#: pretty.c:962
2483msgid "unable to parse --pretty format"
2484msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
2485
2486#: read-cache.c:1443
2487#, c-format
2488msgid ""
2489"index.version set, but the value is invalid.\n"
2490"Using version %i"
2491msgstr ""
2492"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
2493"Dùng phiên bản %i"
2494
2495#: read-cache.c:1453
2496#, c-format
2497msgid ""
2498"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
2499"Using version %i"
2500msgstr ""
2501"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
2502"Dùng phiên bản %i"
2503
2504#: read-cache.c:2316 builtin/merge.c:1046
2505#, c-format
2506msgid "could not close '%s'"
2507msgstr "không thể đóng “%s”"
2508
2509#: read-cache.c:2394 sequencer.c:1355 sequencer.c:2077
2510#, c-format
2511msgid "could not stat '%s'"
2512msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
2513
2514#: read-cache.c:2407
2515#, c-format
2516msgid "unable to open git dir: %s"
2517msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
2518
2519#: read-cache.c:2419
2520#, c-format
2521msgid "unable to unlink: %s"
2522msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
2523
2524#: refs.c:638
2525#, c-format
2526msgid "Could not open '%s' for writing"
2527msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
2528
2529#: refs.c:1792
2530msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
2531msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
2532
2533#: refs/files-backend.c:1136
2534#, c-format
2535msgid "could not remove reference %s"
2536msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
2537
2538#: refs/files-backend.c:1150 refs/packed-backend.c:1430
2539#: refs/packed-backend.c:1440
2540#, c-format
2541msgid "could not delete reference %s: %s"
2542msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
2543
2544#: refs/files-backend.c:1153 refs/packed-backend.c:1443
2545#, c-format
2546msgid "could not delete references: %s"
2547msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
2548
2549#: ref-filter.c:35 wt-status.c:1811
2550msgid "gone"
2551msgstr "đã ra đi"
2552
2553#: ref-filter.c:36
2554#, c-format
2555msgid "ahead %d"
2556msgstr "phía trước %d"
2557
2558#: ref-filter.c:37
2559#, c-format
2560msgid "behind %d"
2561msgstr "đằng sau %d"
2562
2563#: ref-filter.c:38
2564#, c-format
2565msgid "ahead %d, behind %d"
2566msgstr "trước %d, sau %d"
2567
2568#: ref-filter.c:105
2569#, c-format
2570msgid "expected format: %%(color:<color>)"
2571msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
2572
2573#: ref-filter.c:107
2574#, c-format
2575msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
2576msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
2577
2578#: ref-filter.c:127
2579#, c-format
2580msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
2581msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
2582
2583#: ref-filter.c:131
2584#, c-format
2585msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
2586msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
2587
2588#: ref-filter.c:133
2589#, c-format
2590msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
2591msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
2592
2593#: ref-filter.c:173
2594#, c-format
2595msgid "%%(body) does not take arguments"
2596msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
2597
2598#: ref-filter.c:180
2599#, c-format
2600msgid "%%(subject) does not take arguments"
2601msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
2602
2603#: ref-filter.c:198
2604#, c-format
2605msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
2606msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
2607
2608#: ref-filter.c:221
2609#, c-format
2610msgid "positive value expected contents:lines=%s"
2611msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
2612
2613#: ref-filter.c:223
2614#, c-format
2615msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
2616msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
2617
2618#: ref-filter.c:236
2619#, c-format
2620msgid "positive value expected objectname:short=%s"
2621msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
2622
2623#: ref-filter.c:240
2624#, c-format
2625msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
2626msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
2627
2628#: ref-filter.c:267
2629#, c-format
2630msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
2631msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
2632
2633#: ref-filter.c:279
2634#, c-format
2635msgid "unrecognized position:%s"
2636msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
2637
2638#: ref-filter.c:283
2639#, c-format
2640msgid "unrecognized width:%s"
2641msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
2642
2643#: ref-filter.c:289
2644#, c-format
2645msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
2646msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
2647
2648#: ref-filter.c:293
2649#, c-format
2650msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
2651msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
2652
2653#: ref-filter.c:308
2654#, c-format
2655msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
2656msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
2657
2658#: ref-filter.c:398
2659#, c-format
2660msgid "malformed field name: %.*s"
2661msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
2662
2663#: ref-filter.c:424
2664#, c-format
2665msgid "unknown field name: %.*s"
2666msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
2667
2668#: ref-filter.c:536
2669#, c-format
2670msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
2671msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
2672
2673#: ref-filter.c:596
2674#, c-format
2675msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
2676msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
2677
2678#: ref-filter.c:598
2679#, c-format
2680msgid "format: %%(then) atom used more than once"
2681msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
2682
2683#: ref-filter.c:600
2684#, c-format
2685msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
2686msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
2687
2688#: ref-filter.c:626
2689#, c-format
2690msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
2691msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
2692
2693#: ref-filter.c:628
2694#, c-format
2695msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
2696msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
2697
2698#: ref-filter.c:630
2699#, c-format
2700msgid "format: %%(else) atom used more than once"
2701msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
2702
2703#: ref-filter.c:643
2704#, c-format
2705msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
2706msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
2707
2708#: ref-filter.c:698
2709#, c-format
2710msgid "malformed format string %s"
2711msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
2712
2713#: ref-filter.c:1283
2714#, c-format
2715msgid "(no branch, rebasing %s)"
2716msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
2717
2718#: ref-filter.c:1286
2719#, c-format
2720msgid "(no branch, bisect started on %s)"
2721msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
2722
2723#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
2724#. detached at " in wt-status.c
2725#.
2726#: ref-filter.c:1294
2727#, c-format
2728msgid "(HEAD detached at %s)"
2729msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
2730
2731#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
2732#. detached from " in wt-status.c
2733#.
2734#: ref-filter.c:1301
2735#, c-format
2736msgid "(HEAD detached from %s)"
2737msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
2738
2739#: ref-filter.c:1305
2740msgid "(no branch)"
2741msgstr "(không nhánh)"
2742
2743#: ref-filter.c:1454 ref-filter.c:1485
2744#, c-format
2745msgid "missing object %s for %s"
2746msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
2747
2748#: ref-filter.c:1457 ref-filter.c:1488
2749#, c-format
2750msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
2751msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
2752
2753#: ref-filter.c:1788
2754#, c-format
2755msgid "malformed object at '%s'"
2756msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
2757
2758#: ref-filter.c:1855
2759#, c-format
2760msgid "ignoring ref with broken name %s"
2761msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
2762
2763#: ref-filter.c:1860
2764#, c-format
2765msgid "ignoring broken ref %s"
2766msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
2767
2768#: ref-filter.c:2122
2769#, c-format
2770msgid "format: %%(end) atom missing"
2771msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
2772
2773#: ref-filter.c:2216
2774#, c-format
2775msgid "malformed object name %s"
2776msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2777
2778#: remote.c:750
2779#, c-format
2780msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
2781msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
2782
2783#: remote.c:754
2784#, c-format
2785msgid "%s usually tracks %s, not %s"
2786msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
2787
2788#: remote.c:758
2789#, c-format
2790msgid "%s tracks both %s and %s"
2791msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
2792
2793#: remote.c:766
2794msgid "Internal error"
2795msgstr "Lỗi nội bộ"
2796
2797#: remote.c:1681 remote.c:1783
2798msgid "HEAD does not point to a branch"
2799msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
2800
2801#: remote.c:1690
2802#, c-format
2803msgid "no such branch: '%s'"
2804msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
2805
2806#: remote.c:1693
2807#, c-format
2808msgid "no upstream configured for branch '%s'"
2809msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
2810
2811#: remote.c:1699
2812#, c-format
2813msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
2814msgstr ""
2815"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
2816
2817#: remote.c:1714
2818#, c-format
2819msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
2820msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
2821
2822#: remote.c:1726
2823#, c-format
2824msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
2825msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
2826
2827#: remote.c:1737
2828#, c-format
2829msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
2830msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
2831
2832#: remote.c:1750
2833msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
2834msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
2835
2836#: remote.c:1772
2837msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
2838msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
2839
2840#: remote.c:2076
2841#, c-format
2842msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
2843msgstr ""
2844"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
2845
2846#: remote.c:2080
2847msgid "  (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
2848msgstr "   (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
2849
2850#: remote.c:2083
2851#, c-format
2852msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
2853msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
2854
2855#: remote.c:2087
2856#, c-format
2857msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
2858msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
2859msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
2860
2861#: remote.c:2093
2862msgid "  (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
2863msgstr "  (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
2864
2865#: remote.c:2096
2866#, c-format
2867msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
2868msgid_plural ""
2869"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
2870msgstr[0] ""
2871"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
2872"tiếp-nhanh.\n"
2873
2874#: remote.c:2104
2875msgid "  (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
2876msgstr "  (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
2877
2878#: remote.c:2107
2879#, c-format
2880msgid ""
2881"Your branch and '%s' have diverged,\n"
2882"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
2883msgid_plural ""
2884"Your branch and '%s' have diverged,\n"
2885"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
2886msgstr[0] ""
2887"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
2888"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
2889"tương ứng với mỗi lần.\n"
2890
2891#: remote.c:2117
2892msgid "  (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
2893msgstr ""
2894"  (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
2895"bạn)\n"
2896
2897#: revision.c:2256
2898msgid "your current branch appears to be broken"
2899msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
2900
2901#: revision.c:2259
2902#, c-format
2903msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
2904msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
2905
2906#: revision.c:2453
2907msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
2908msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
2909
2910#: run-command.c:644
2911msgid "open /dev/null failed"
2912msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
2913
2914#: send-pack.c:151
2915#, c-format
2916msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
2917msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
2918
2919#: send-pack.c:153
2920#, c-format
2921msgid "remote unpack failed: %s"
2922msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
2923
2924#: send-pack.c:316
2925msgid "failed to sign the push certificate"
2926msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
2927
2928#: send-pack.c:429
2929msgid "the receiving end does not support --signed push"
2930msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
2931
2932#: send-pack.c:431
2933msgid ""
2934"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
2935"signed push"
2936msgstr ""
2937"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
2938"signed"
2939
2940#: send-pack.c:443
2941msgid "the receiving end does not support --atomic push"
2942msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
2943
2944#: send-pack.c:448
2945msgid "the receiving end does not support push options"
2946msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
2947
2948#: sequencer.c:218
2949msgid "revert"
2950msgstr "hoàn nguyên"
2951
2952#: sequencer.c:220
2953msgid "cherry-pick"
2954msgstr "cherry-pick"
2955
2956#: sequencer.c:222
2957msgid "rebase -i"
2958msgstr "rebase -i"
2959
2960#: sequencer.c:224
2961#, c-format
2962msgid "Unknown action: %d"
2963msgstr "Không nhận ra thao tác: %d"
2964
2965#: sequencer.c:281
2966msgid ""
2967"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
2968"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
2969msgstr ""
2970"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
2971"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
2972
2973#: sequencer.c:284
2974msgid ""
2975"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
2976"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
2977"and commit the result with 'git commit'"
2978msgstr ""
2979"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
2980"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
2981"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
2982
2983#: sequencer.c:297 sequencer.c:1704
2984#, c-format
2985msgid "could not lock '%s'"
2986msgstr "không thể khóa “%s”"
2987
2988#: sequencer.c:300 sequencer.c:1581 sequencer.c:1709 sequencer.c:1723
2989#: sequencer.c:2733 sequencer.c:2749
2990#, c-format
2991msgid "could not write to '%s'"
2992msgstr "không thể ghi vào “%s”"
2993
2994#: sequencer.c:304
2995#, c-format
2996msgid "could not write eol to '%s'"
2997msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
2998
2999#: sequencer.c:308 sequencer.c:1586 sequencer.c:1711
3000#, c-format
3001msgid "failed to finalize '%s'."
3002msgstr "gặp lỗi khi finalize “%s”"
3003
3004#: sequencer.c:332 sequencer.c:819 sequencer.c:1607 builtin/am.c:259
3005#: builtin/commit.c:754 builtin/merge.c:1044
3006#, c-format
3007msgid "could not read '%s'"
3008msgstr "Không thể đọc “%s”."
3009
3010#: sequencer.c:358
3011#, c-format
3012msgid "your local changes would be overwritten by %s."
3013msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
3014
3015#: sequencer.c:362
3016msgid "commit your changes or stash them to proceed."
3017msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
3018
3019#: sequencer.c:391
3020#, c-format
3021msgid "%s: fast-forward"
3022msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
3023
3024#. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
3025#. "rebase -i".
3026#.
3027#: sequencer.c:474
3028#, c-format
3029msgid "%s: Unable to write new index file"
3030msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
3031
3032#: sequencer.c:493
3033msgid "could not resolve HEAD commit\n"
3034msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD\n"
3035
3036#: sequencer.c:513
3037msgid "unable to update cache tree\n"
3038msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
3039
3040#: sequencer.c:597
3041#, c-format
3042msgid ""
3043"you have staged changes in your working tree\n"
3044"If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
3045"\n"
3046"  git commit --amend %s\n"
3047"\n"
3048"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
3049"\n"
3050"  git commit %s\n"
3051"\n"
3052"In both cases, once you're done, continue with:\n"
3053"\n"
3054"  git rebase --continue\n"
3055msgstr ""
3056"bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
3057"Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
3058"\n"
3059"  git commit --amend %s\n"
3060"\n"
3061"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
3062"\n"
3063"  git commit %s\n"
3064"\n"
3065"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
3066"\n"
3067"  git rebase --continue\n"
3068
3069#: sequencer.c:699
3070#, c-format
3071msgid "could not parse commit %s\n"
3072msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s\n"
3073
3074#: sequencer.c:704
3075#, c-format
3076msgid "could not parse parent commit %s\n"
3077msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
3078
3079#: sequencer.c:826
3080#, c-format
3081msgid ""
3082"unexpected 1st line of squash message:\n"
3083"\n"
3084"\t%.*s"
3085msgstr ""
3086"không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
3087"\n"
3088"\t%.*s"
3089
3090#: sequencer.c:832
3091#, c-format
3092msgid ""
3093"invalid 1st line of squash message:\n"
3094"\n"
3095"\t%.*s"
3096msgstr ""
3097"dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
3098"\n"
3099"\t%.*s"
3100
3101#: sequencer.c:838 sequencer.c:863
3102#, c-format
3103msgid "This is a combination of %d commits."
3104msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
3105
3106#: sequencer.c:847 sequencer.c:2681
3107msgid "need a HEAD to fixup"
3108msgstr "cần một HEAD để sửa"
3109
3110#: sequencer.c:849
3111msgid "could not read HEAD"
3112msgstr "không thể đọc HEAD"
3113
3114#: sequencer.c:851
3115msgid "could not read HEAD's commit message"
3116msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
3117
3118#: sequencer.c:857
3119#, c-format
3120msgid "cannot write '%s'"
3121msgstr "không thể ghi “%s”"
3122
3123#: sequencer.c:866 git-rebase--interactive.sh:446
3124msgid "This is the 1st commit message:"
3125msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
3126
3127#: sequencer.c:874
3128#, c-format
3129msgid "could not read commit message of %s"
3130msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
3131
3132#: sequencer.c:881
3133#, c-format
3134msgid "This is the commit message #%d:"
3135msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
3136
3137#: sequencer.c:886
3138#, c-format
3139msgid "The commit message #%d will be skipped:"
3140msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
3141
3142#: sequencer.c:891
3143#, c-format
3144msgid "unknown command: %d"
3145msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
3146
3147#: sequencer.c:957
3148msgid "your index file is unmerged."
3149msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
3150
3151#: sequencer.c:975
3152#, c-format
3153msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
3154msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
3155
3156#: sequencer.c:983
3157#, c-format
3158msgid "commit %s does not have parent %d"
3159msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
3160
3161#: sequencer.c:987
3162#, c-format
3163msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
3164msgstr ""
3165"luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
3166"hòa trộn."
3167
3168#: sequencer.c:993
3169#, c-format
3170msgid "cannot get commit message for %s"
3171msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
3172
3173#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
3174#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
3175#: sequencer.c:1014
3176#, c-format
3177msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
3178msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
3179
3180#: sequencer.c:1077 sequencer.c:1853
3181#, c-format
3182msgid "could not rename '%s' to '%s'"
3183msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
3184
3185#: sequencer.c:1128
3186#, c-format
3187msgid "could not revert %s... %s"
3188msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
3189
3190#: sequencer.c:1129
3191#, c-format
3192msgid "could not apply %s... %s"
3193msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
3194
3195#: sequencer.c:1171
3196msgid "empty commit set passed"
3197msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
3198
3199#: sequencer.c:1181
3200#, c-format
3201msgid "git %s: failed to read the index"
3202msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
3203
3204#: sequencer.c:1188
3205#, c-format
3206msgid "git %s: failed to refresh the index"
3207msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
3208
3209#: sequencer.c:1308
3210#, c-format
3211msgid "invalid line %d: %.*s"
3212msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
3213
3214#: sequencer.c:1316
3215#, c-format
3216msgid "cannot '%s' without a previous commit"
3217msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
3218
3219#: sequencer.c:1349 sequencer.c:2503 sequencer.c:2588 sequencer.c:2614
3220#: sequencer.c:2691 sequencer.c:2810 sequencer.c:2951
3221#, c-format
3222msgid "could not read '%s'."
3223msgstr "không thể đọc “%s”."
3224
3225#: sequencer.c:1361
3226msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
3227msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
3228
3229#: sequencer.c:1363
3230#, c-format
3231msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
3232msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
3233
3234#: sequencer.c:1368
3235msgid "no commits parsed."
3236msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
3237
3238#: sequencer.c:1379
3239msgid "cannot cherry-pick during a revert."
3240msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
3241
3242#: sequencer.c:1381
3243msgid "cannot revert during a cherry-pick."
3244msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
3245
3246#: sequencer.c:1448
3247#, c-format
3248msgid "invalid key: %s"
3249msgstr "khóa không đúng: %s"
3250
3251#: sequencer.c:1451
3252#, c-format
3253msgid "invalid value for %s: %s"
3254msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
3255
3256#: sequencer.c:1517
3257#, c-format
3258msgid "malformed options sheet: '%s'"
3259msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
3260
3261#: sequencer.c:1555
3262msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
3263msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
3264
3265#: sequencer.c:1556
3266msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
3267msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
3268
3269#: sequencer.c:1559
3270#, c-format
3271msgid "could not create sequencer directory '%s'"
3272msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
3273
3274#: sequencer.c:1574
3275msgid "could not lock HEAD"
3276msgstr "không thể khóa HEAD"
3277
3278#: sequencer.c:1632 sequencer.c:2211
3279msgid "no cherry-pick or revert in progress"
3280msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
3281
3282#: sequencer.c:1634
3283msgid "cannot resolve HEAD"
3284msgstr "không thể phân giải HEAD"
3285
3286#: sequencer.c:1636 sequencer.c:1671
3287msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
3288msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
3289
3290#: sequencer.c:1657 builtin/grep.c:711
3291#, c-format
3292msgid "cannot open '%s'"
3293msgstr "không mở được “%s”"
3294
3295#: sequencer.c:1659
3296#, c-format
3297msgid "cannot read '%s': %s"
3298msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
3299
3300#: sequencer.c:1660
3301msgid "unexpected end of file"
3302msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
3303
3304#: sequencer.c:1666
3305#, c-format
3306msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
3307msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
3308
3309#: sequencer.c:1677
3310msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
3311msgstr ""
3312"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
3313"bạn!"
3314
3315#: sequencer.c:1818 sequencer.c:2109
3316msgid "cannot read HEAD"
3317msgstr "không thể đọc HEAD"
3318
3319#: sequencer.c:1858 builtin/difftool.c:640
3320#, c-format
3321msgid "could not copy '%s' to '%s'"
3322msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
3323
3324#: sequencer.c:1874
3325msgid "could not read index"
3326msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
3327
3328#: sequencer.c:1879
3329#, c-format
3330msgid ""
3331"execution failed: %s\n"
3332"%sYou can fix the problem, and then run\n"
3333"\n"
3334"  git rebase --continue\n"
3335"\n"
3336msgstr ""
3337"thực thi gặp lỗi: %s\n"
3338"%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
3339"\n"
3340"  git rebase --continue\n"
3341"\n"
3342
3343#: sequencer.c:1885
3344msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
3345msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
3346
3347#: sequencer.c:1891
3348#, c-format
3349msgid ""
3350"execution succeeded: %s\n"
3351"but left changes to the index and/or the working tree\n"
3352"Commit or stash your changes, and then run\n"
3353"\n"
3354"  git rebase --continue\n"
3355"\n"
3356msgstr ""
3357"thực thi thành công: %s\n"
3358"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
3359"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
3360"\n"
3361"  git rebase --continue\n"
3362"\n"
3363
3364#: sequencer.c:1948
3365#, c-format
3366msgid "Applied autostash.\n"
3367msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
3368
3369#: sequencer.c:1960
3370#, c-format
3371msgid "cannot store %s"
3372msgstr "không thử lưu “%s”"
3373
3374#: sequencer.c:1963 git-rebase.sh:175
3375#, c-format
3376msgid ""
3377"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
3378"Your changes are safe in the stash.\n"
3379"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
3380msgstr ""
3381"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
3382"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
3383"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
3384"nào.\n"
3385
3386#: sequencer.c:2045
3387#, c-format
3388msgid "Stopped at %s...  %.*s\n"
3389msgstr "Dừng lại ở %s…  %.*s\n"
3390
3391#: sequencer.c:2087
3392#, c-format
3393msgid "unknown command %d"
3394msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
3395
3396#: sequencer.c:2117
3397msgid "could not read orig-head"
3398msgstr "không thể đọc orig-head"
3399
3400#: sequencer.c:2122 sequencer.c:2678
3401msgid "could not read 'onto'"
3402msgstr "không thể đọc “onto”."
3403
3404#: sequencer.c:2129
3405#, c-format
3406msgid "could not update %s"
3407msgstr "không thể cập nhật %s"
3408
3409#: sequencer.c:2136
3410#, c-format
3411msgid "could not update HEAD to %s"
3412msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
3413
3414#: sequencer.c:2220
3415msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
3416msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
3417
3418#: sequencer.c:2225
3419msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
3420msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
3421
3422#: sequencer.c:2234
3423msgid "cannot amend non-existing commit"
3424msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
3425
3426#: sequencer.c:2236
3427#, c-format
3428msgid "invalid file: '%s'"
3429msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
3430
3431#: sequencer.c:2238
3432#, c-format
3433msgid "invalid contents: '%s'"
3434msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
3435
3436#: sequencer.c:2241
3437msgid ""
3438"\n"
3439"You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
3440"first and then run 'git rebase --continue' again."
3441msgstr ""
3442"\n"
3443"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
3444"chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
3445
3446#: sequencer.c:2251
3447msgid "could not commit staged changes."
3448msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
3449
3450#: sequencer.c:2331
3451#, c-format
3452msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
3453msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
3454
3455#: sequencer.c:2335
3456#, c-format
3457msgid "%s: bad revision"
3458msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
3459
3460#: sequencer.c:2368
3461msgid "can't revert as initial commit"
3462msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
3463
3464#: sequencer.c:2471
3465msgid "make_script: unhandled options"
3466msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
3467
3468#: sequencer.c:2474
3469msgid "make_script: error preparing revisions"
3470msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
3471
3472#: sequencer.c:2510
3473#, c-format
3474msgid "unusable todo list: '%s'"
3475msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
3476
3477#: sequencer.c:2516
3478#, c-format
3479msgid "unable to open '%s' for writing"
3480msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
3481
3482#: sequencer.c:2561
3483#, c-format
3484msgid ""
3485"unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
3486msgstr ""
3487"không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
3488
3489#: sequencer.c:2641
3490#, c-format
3491msgid ""
3492"Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
3493"Dropped commits (newer to older):\n"
3494msgstr ""
3495"Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
3496"Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
3497
3498#: sequencer.c:2648
3499#, c-format
3500msgid ""
3501"To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
3502"\n"
3503"Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
3504"warnings.\n"
3505"The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
3506"\n"
3507msgstr ""
3508"Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
3509"chuyển giao.\n"
3510"\n"
3511"Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
3512"báo.\n"
3513"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
3514"\n"
3515
3516#: sequencer.c:2660
3517#, c-format
3518msgid ""
3519"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
3520"continue'.\n"
3521"Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
3522msgstr ""
3523"Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
3524"continue”.\n"
3525"Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
3526
3527#: sequencer.c:2708
3528#, c-format
3529msgid "could not parse commit '%s'"
3530msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
3531
3532#: sequencer.c:2727 sequencer.c:2742 wrapper.c:225 wrapper.c:395
3533#: builtin/am.c:775
3534#, c-format
3535msgid "could not open '%s' for writing"
3536msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
3537
3538#: sequencer.c:2756
3539#, c-format
3540msgid "could not truncate '%s'"
3541msgstr "không thể cắt cụt “%s”"
3542
3543#: sequencer.c:2848
3544msgid "the script was already rearranged."
3545msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
3546
3547#: sequencer.c:2953
3548#, c-format
3549msgid "could not finish '%s'"
3550msgstr "không thể hoàn thành “%s”"
3551
3552#: setup.c:171
3553#, c-format
3554msgid ""
3555"%s: no such path in the working tree.\n"
3556"Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
3557msgstr ""
3558"%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
3559"Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
3560"một cách nội bộ."
3561
3562#: setup.c:184
3563#, c-format
3564msgid ""
3565"ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
3566"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
3567"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
3568msgstr ""
3569"tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
3570"cây làm việc.\n"
3571"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
3572"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
3573
3574#: setup.c:252
3575#, c-format
3576msgid ""
3577"ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
3578"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
3579"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
3580msgstr ""
3581"tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
3582"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
3583"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
3584
3585#: setup.c:499
3586#, c-format
3587msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
3588msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
3589
3590#: setup.c:507
3591msgid "unknown repository extensions found:"
3592msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
3593
3594#: setup.c:806
3595#, c-format
3596msgid "Not a git repository (or any of the parent directories): %s"
3597msgstr "Không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
3598
3599#: setup.c:808 builtin/index-pack.c:1653
3600msgid "Cannot come back to cwd"
3601msgstr "Không thể quay lại cwd"
3602
3603#: setup.c:1046
3604msgid "Unable to read current working directory"
3605msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
3606
3607#: setup.c:1058 setup.c:1064
3608#, c-format
3609msgid "Cannot change to '%s'"
3610msgstr "Không thể chuyển sang “%s”"
3611
3612#: setup.c:1077
3613#, c-format
3614msgid ""
3615"Not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
3616"Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
3617msgstr ""
3618"Không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến điểm gắn kết %s)\n"
3619"Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
3620"đặt)."
3621
3622#: setup.c:1159
3623#, c-format
3624msgid ""
3625"Problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
3626"The owner of files must always have read and write permissions."
3627msgstr ""
3628"Gặp vấn đề với gía trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
3629"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
3630
3631#: sha1_file.c:528
3632#, c-format
3633msgid "path '%s' does not exist"
3634msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
3635
3636#: sha1_file.c:554
3637#, c-format
3638msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
3639msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
3640
3641#: sha1_file.c:560
3642#, c-format
3643msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
3644msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
3645
3646#: sha1_file.c:566
3647#, c-format
3648msgid "reference repository '%s' is shallow"
3649msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
3650
3651#: sha1_file.c:574
3652#, c-format
3653msgid "reference repository '%s' is grafted"
3654msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
3655
3656#: sha1_name.c:420
3657#, c-format
3658msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
3659msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
3660
3661#: sha1_name.c:431
3662msgid "The candidates are:"
3663msgstr "Các ứng cử là:"
3664
3665#: sha1_name.c:590
3666msgid ""
3667"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
3668"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
3669"may be created by mistake. For example,\n"
3670"\n"
3671"  git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
3672"\n"
3673"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
3674"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
3675"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
3676msgstr ""
3677"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
3678"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
3679"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
3680"\n"
3681"  git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
3682"\n"
3683"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
3684"tạo ra.\n"
3685"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
3686"này\n"
3687"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
3688
3689#: submodule.c:93 submodule.c:127
3690msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
3691msgstr ""
3692"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
3693"trước"
3694
3695#: submodule.c:97 submodule.c:131
3696#, c-format
3697msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
3698msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
3699
3700#: submodule.c:105
3701#, c-format
3702msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
3703msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
3704
3705#: submodule.c:138
3706#, c-format
3707msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
3708msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
3709
3710#: submodule.c:149
3711msgid "staging updated .gitmodules failed"
3712msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
3713
3714#: submodule.c:309
3715#, c-format
3716msgid "in unpopulated submodule '%s'"
3717msgstr "Trong mô-đun-con không có gì “%s”"
3718
3719#: submodule.c:340
3720#, c-format
3721msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
3722msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
3723
3724#: submodule.c:799
3725#, c-format
3726msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
3727msgstr ""
3728"mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
3729
3730#: submodule.c:1021 builtin/branch.c:641 builtin/submodule--helper.c:1149
3731msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
3732msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
3733
3734#: submodule.c:1304
3735#, c-format
3736msgid "'%s' not recognized as a git repository"
3737msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
3738
3739#: submodule.c:1442
3740#, c-format
3741msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
3742msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
3743
3744#: submodule.c:1455
3745#, c-format
3746msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
3747msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
3748
3749#: submodule.c:1548
3750#, c-format
3751msgid "submodule '%s' has dirty index"
3752msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
3753
3754#: submodule.c:1809
3755#, c-format
3756msgid ""
3757"relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
3758msgstr ""
3759"relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
3760"được hỗ trợ"
3761
3762#: submodule.c:1821 submodule.c:1877
3763#, c-format
3764msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
3765msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
3766
3767#: submodule.c:1825 builtin/submodule--helper.c:671
3768#: builtin/submodule--helper.c:681
3769#, c-format
3770msgid "could not create directory '%s'"
3771msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
3772
3773#: submodule.c:1828
3774#, c-format
3775msgid ""
3776"Migrating git directory of '%s%s' from\n"
3777"'%s' to\n"
3778"'%s'\n"
3779msgstr ""
3780"Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
3781"“%s” sang\n"
3782"“%s”\n"
3783
3784#: submodule.c:1912
3785#, c-format
3786msgid "could not recurse into submodule '%s'"
3787msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
3788
3789#: submodule.c:1956
3790msgid "could not start ls-files in .."
3791msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
3792
3793#: submodule.c:1976
3794msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
3795msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
3796
3797#: submodule.c:1995
3798#, c-format
3799msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
3800msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
3801
3802#: submodule-config.c:263
3803msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs"
3804msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
3805
3806#: submodule-config.c:436
3807#, c-format
3808msgid "invalid value for %s"
3809msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
3810
3811#: trailer.c:238
3812#, c-format
3813msgid "running trailer command '%s' failed"
3814msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
3815
3816#: trailer.c:485 trailer.c:490 trailer.c:495 trailer.c:549 trailer.c:553
3817#: trailer.c:557
3818#, c-format
3819msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
3820msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
3821
3822#: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:290
3823#, c-format
3824msgid "more than one %s"
3825msgstr "nhiều hơn một %s"
3826
3827#: trailer.c:730
3828#, c-format
3829msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
3830msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
3831
3832#: trailer.c:750
3833#, c-format
3834msgid "could not read input file '%s'"
3835msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
3836
3837#: trailer.c:753
3838msgid "could not read from stdin"
3839msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
3840
3841#: trailer.c:1008 builtin/am.c:46
3842#, c-format
3843msgid "could not stat %s"
3844msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
3845
3846#: trailer.c:1010
3847#, c-format
3848msgid "file %s is not a regular file"
3849msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
3850
3851#: trailer.c:1012
3852#, c-format
3853msgid "file %s is not writable by user"
3854msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
3855
3856#: trailer.c:1024
3857msgid "could not open temporary file"
3858msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
3859
3860#: trailer.c:1064
3861#, c-format
3862msgid "could not rename temporary file to %s"
3863msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
3864
3865#: transport.c:62
3866#, c-format
3867msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
3868msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
3869
3870#: transport.c:151
3871#, c-format
3872msgid "transport: invalid depth option '%s'"
3873msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
3874
3875#: transport.c:888
3876#, c-format
3877msgid ""
3878"The following submodule paths contain changes that can\n"
3879"not be found on any remote:\n"
3880msgstr ""
3881"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
3882"có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
3883
3884#: transport.c:892
3885#, c-format
3886msgid ""
3887"\n"
3888"Please try\n"
3889"\n"
3890"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
3891"\n"
3892"or cd to the path and use\n"
3893"\n"
3894"\tgit push\n"
3895"\n"
3896"to push them to a remote.\n"
3897"\n"
3898msgstr ""
3899"\n"
3900"Hãy thử\n"
3901"\n"
3902"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
3903"\n"
3904"hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
3905"\n"
3906"\tgit push\n"
3907"\n"
3908"để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
3909"\n"
3910
3911#: transport.c:900
3912msgid "Aborting."
3913msgstr "Bãi bỏ."
3914
3915#: transport-helper.c:1071
3916#, c-format
3917msgid "Could not read ref %s"
3918msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
3919
3920#: tree-walk.c:31
3921msgid "too-short tree object"
3922msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
3923
3924#: tree-walk.c:37
3925msgid "malformed mode in tree entry"
3926msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
3927
3928#: tree-walk.c:41
3929msgid "empty filename in tree entry"
3930msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
3931
3932#: tree-walk.c:114
3933msgid "too-short tree file"
3934msgstr "tập tin cây quá ngắn"
3935
3936#: unpack-trees.c:106
3937#, c-format
3938msgid ""
3939"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
3940"%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
3941msgstr ""
3942"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3943"checkout:\n"
3944"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
3945"chuyển nhánh."
3946
3947#: unpack-trees.c:108
3948#, c-format
3949msgid ""
3950"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
3951"%%s"
3952msgstr ""
3953"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3954"checkout:\n"
3955"%%s"
3956
3957#: unpack-trees.c:111
3958#, c-format
3959msgid ""
3960"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
3961"%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
3962msgstr ""
3963"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3964"hòa trộn:\n"
3965"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
3966"trộn."
3967
3968#: unpack-trees.c:113
3969#, c-format
3970msgid ""
3971"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
3972"%%s"
3973msgstr ""
3974"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3975"hòa trộn:\n"
3976"%%s"
3977
3978#: unpack-trees.c:116
3979#, c-format
3980msgid ""
3981"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
3982"%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
3983msgstr ""
3984"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3985"%s:\n"
3986"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
3987
3988#: unpack-trees.c:118
3989#, c-format
3990msgid ""
3991"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
3992"%%s"
3993msgstr ""
3994"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3995"%s:\n"
3996"%%s"
3997
3998#: unpack-trees.c:123
3999#, c-format
4000msgid ""
4001"Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
4002"%s"
4003msgstr ""
4004"Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
4005"trong nó:\n"
4006"%s"
4007
4008#: unpack-trees.c:127
4009#, c-format
4010msgid ""
4011"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
4012"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
4013msgstr ""
4014"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
4015"checkout:\n"
4016"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
4017
4018#: unpack-trees.c:129
4019#, c-format
4020msgid ""
4021"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
4022"%%s"
4023msgstr ""
4024"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
4025"checkout:\n"
4026"%%s"
4027
4028#: unpack-trees.c:132
4029#, c-format
4030msgid ""
4031"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
4032"%%sPlease move or remove them before you merge."
4033msgstr ""
4034"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
4035"trộn:\n"
4036"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
4037
4038#: unpack-trees.c:134
4039#, c-format
4040msgid ""
4041"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
4042"%%s"
4043msgstr ""
4044"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
4045"trộn:\n"
4046"%%s"
4047
4048#: unpack-trees.c:137
4049#, c-format
4050msgid ""
4051"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
4052"%%sPlease move or remove them before you %s."
4053msgstr ""
4054"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
4055"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
4056
4057#: unpack-trees.c:139
4058#, c-format
4059msgid ""
4060"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
4061"%%s"
4062msgstr ""
4063"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
4064"%%s"
4065
4066#: unpack-trees.c:144
4067#, c-format
4068msgid ""
4069"The following untracked working tree files would be overwritten by "
4070"checkout:\n"
4071"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
4072msgstr ""
4073"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4074"checkout:\n"
4075"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
4076
4077#: unpack-trees.c:146
4078#, c-format
4079msgid ""
4080"The following untracked working tree files would be overwritten by "
4081"checkout:\n"
4082"%%s"
4083msgstr ""
4084"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4085"checkout:\n"
4086"%%s"
4087
4088#: unpack-trees.c:149
4089#, c-format
4090msgid ""
4091"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
4092"%%sPlease move or remove them before you merge."
4093msgstr ""
4094"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4095"hòa trộn:\n"
4096"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
4097
4098#: unpack-trees.c:151
4099#, c-format
4100msgid ""
4101"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
4102"%%s"
4103msgstr ""
4104"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4105"hòa trộn:\n"
4106"%%s"
4107
4108#: unpack-trees.c:154
4109#, c-format
4110msgid ""
4111"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
4112"%%sPlease move or remove them before you %s."
4113msgstr ""
4114"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4115"%s:\n"
4116"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
4117
4118#: unpack-trees.c:156
4119#, c-format
4120msgid ""
4121"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
4122"%%s"
4123msgstr ""
4124"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4125"%s:\n"
4126"%%s"
4127
4128#: unpack-trees.c:163
4129#, c-format
4130msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'.  Cannot bind."
4131msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
4132
4133#: unpack-trees.c:166
4134#, c-format
4135msgid ""
4136"Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
4137"%s"
4138msgstr ""
4139"Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
4140"%s"
4141
4142#: unpack-trees.c:168
4143#, c-format
4144msgid ""
4145"The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
4146"update:\n"
4147"%s"
4148msgstr ""
4149"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
4150"nhật checkout rải rác:\n"
4151"%s"
4152
4153#: unpack-trees.c:170
4154#, c-format
4155msgid ""
4156"The following working tree files would be removed by sparse checkout "
4157"update:\n"
4158"%s"
4159msgstr ""
4160"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
4161"nhật checkout rải rác:\n"
4162"%s"
4163
4164#: unpack-trees.c:172
4165#, c-format
4166msgid ""
4167"Cannot update submodule:\n"
4168"%s"
4169msgstr ""
4170"Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
4171"%s"
4172
4173#: unpack-trees.c:249
4174#, c-format
4175msgid "Aborting\n"
4176msgstr "Bãi bỏ\n"
4177
4178#: unpack-trees.c:331
4179msgid "Checking out files"
4180msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
4181
4182#: urlmatch.c:163
4183msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
4184msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
4185
4186#: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
4187#, c-format
4188msgid "invalid %XX escape sequence"
4189msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
4190
4191#: urlmatch.c:215
4192msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
4193msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
4194
4195#: urlmatch.c:232
4196msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
4197msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
4198
4199#: urlmatch.c:247
4200msgid "invalid characters in host name"
4201msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
4202
4203#: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
4204msgid "invalid port number"
4205msgstr "tên cổng không hợp lệ"
4206
4207#: urlmatch.c:371
4208msgid "invalid '..' path segment"
4209msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
4210
4211#: worktree.c:245
4212#, c-format
4213msgid "failed to read '%s'"
4214msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
4215
4216#: wrapper.c:223 wrapper.c:393
4217#, c-format
4218msgid "could not open '%s' for reading and writing"
4219msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
4220
4221#: wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:320 builtin/am.c:766
4222#: builtin/am.c:858 builtin/merge.c:1041
4223#, c-format
4224msgid "could not open '%s' for reading"
4225msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
4226
4227#: wrapper.c:424 wrapper.c:624
4228#, c-format
4229msgid "unable to access '%s'"
4230msgstr "không thể truy cập “%s”"
4231
4232#: wrapper.c:632
4233msgid "unable to get current working directory"
4234msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
4235
4236#: wrapper.c:656
4237#, c-format
4238msgid "could not write to %s"
4239msgstr "không thể ghi vào %s"
4240
4241#: wrapper.c:658
4242#, c-format
4243msgid "could not close %s"
4244msgstr "không thể đóng %s"
4245
4246#: wt-status.c:150
4247msgid "Unmerged paths:"
4248msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
4249
4250#: wt-status.c:177 wt-status.c:204
4251#, c-format
4252msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
4253msgstr "  (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
4254
4255#: wt-status.c:179 wt-status.c:206
4256msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
4257msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
4258
4259#: wt-status.c:183
4260msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
4261msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
4262
4263#: wt-status.c:185 wt-status.c:189
4264msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
4265msgstr ""
4266"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
4267"cần được giải quyết)"
4268
4269#: wt-status.c:187
4270msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
4271msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
4272
4273#: wt-status.c:198 wt-status.c:979
4274msgid "Changes to be committed:"
4275msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
4276
4277#: wt-status.c:216 wt-status.c:988
4278msgid "Changes not staged for commit:"
4279msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
4280
4281#: wt-status.c:220
4282msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
4283msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
4284
4285#: wt-status.c:222
4286msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
4287msgstr ""
4288"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
4289
4290#: wt-status.c:223
4291msgid ""
4292"  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
4293msgstr ""
4294"  (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
4295"làm việc)"
4296
4297#: wt-status.c:225
4298msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
4299msgstr ""
4300"  (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
4301"chữa trong mô-đun-con)"
4302
4303#: wt-status.c:237
4304#, c-format
4305msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
4306msgstr ""
4307"  (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
4308
4309#: wt-status.c:252
4310msgid "both deleted:"
4311msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
4312
4313#: wt-status.c:254
4314msgid "added by us:"
4315msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
4316
4317#: wt-status.c:256
4318msgid "deleted by them:"
4319msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
4320
4321#: wt-status.c:258
4322msgid "added by them:"
4323msgstr "được thêm vào bởi họ:"
4324
4325#: wt-status.c:260
4326msgid "deleted by us:"
4327msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
4328
4329#: wt-status.c:262
4330msgid "both added:"
4331msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
4332
4333#: wt-status.c:264
4334msgid "both modified:"
4335msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
4336
4337#: wt-status.c:274
4338msgid "new file:"
4339msgstr "tập tin mới:"
4340
4341#: wt-status.c:276
4342msgid "copied:"
4343msgstr "đã chép:"
4344
4345#: wt-status.c:278
4346msgid "deleted:"
4347msgstr "đã xóa:"
4348
4349#: wt-status.c:280
4350msgid "modified:"
4351msgstr "đã sửa:"
4352
4353#: wt-status.c:282
4354msgid "renamed:"
4355msgstr "đã đổi tên:"
4356
4357#: wt-status.c:284
4358msgid "typechange:"
4359msgstr "đổi-kiểu:"
4360
4361#: wt-status.c:286
4362msgid "unknown:"
4363msgstr "không hiểu:"
4364
4365#: wt-status.c:288
4366msgid "unmerged:"
4367msgstr "chưa hòa trộn:"
4368
4369#: wt-status.c:370
4370msgid "new commits, "
4371msgstr "lần chuyển giao mới, "
4372
4373#: wt-status.c:372
4374msgid "modified content, "
4375msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
4376
4377#: wt-status.c:374
4378msgid "untracked content, "
4379msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
4380
4381#: wt-status.c:819
4382#, c-format
4383msgid "Your stash currently has %d entry"
4384msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
4385msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
4386
4387#: wt-status.c:851
4388msgid "Submodules changed but not updated:"
4389msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
4390
4391#: wt-status.c:853
4392msgid "Submodule changes to be committed:"
4393msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
4394
4395#: wt-status.c:935
4396msgid ""
4397"Do not modify or remove the line above.\n"
4398"Everything below it will be ignored."
4399msgstr ""
4400"Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
4401"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
4402
4403#: wt-status.c:1048
4404msgid "You have unmerged paths."
4405msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
4406
4407#: wt-status.c:1051
4408msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
4409msgstr "  (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
4410
4411#: wt-status.c:1053
4412msgid "  (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
4413msgstr "  (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
4414
4415#: wt-status.c:1058
4416msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
4417msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
4418
4419#: wt-status.c:1061
4420msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
4421msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
4422
4423#: wt-status.c:1071
4424msgid "You are in the middle of an am session."
4425msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
4426
4427#: wt-status.c:1074
4428msgid "The current patch is empty."
4429msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
4430
4431#: wt-status.c:1078
4432msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
4433msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
4434
4435#: wt-status.c:1080
4436msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
4437msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
4438
4439#: wt-status.c:1082
4440msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
4441msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
4442
4443#: wt-status.c:1214
4444msgid "git-rebase-todo is missing."
4445msgstr "thiếu git-rebase-todo"
4446
4447#: wt-status.c:1216
4448msgid "No commands done."
4449msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
4450
4451#: wt-status.c:1219
4452#, c-format
4453msgid "Last command done (%d command done):"
4454msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
4455msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
4456
4457#: wt-status.c:1230
4458#, c-format
4459msgid "  (see more in file %s)"
4460msgstr "  (xem thêm trong %s)"
4461
4462#: wt-status.c:1235
4463msgid "No commands remaining."
4464msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
4465
4466#: wt-status.c:1238
4467#, c-format
4468msgid "Next command to do (%d remaining command):"
4469msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
4470msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
4471
4472#: wt-status.c:1246
4473msgid "  (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
4474msgstr "  (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
4475
4476#: wt-status.c:1259
4477#, c-format
4478msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
4479msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
4480
4481#: wt-status.c:1264
4482msgid "You are currently rebasing."
4483msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
4484
4485#: wt-status.c:1278
4486msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
4487msgstr ""
4488"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
4489
4490#: wt-status.c:1280
4491msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
4492msgstr "  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
4493
4494#: wt-status.c:1282
4495msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
4496msgstr ""
4497"  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
4498
4499#: wt-status.c:1288
4500msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
4501msgstr ""
4502"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
4503"continue\")"
4504
4505#: wt-status.c:1292
4506#, c-format
4507msgid ""
4508"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
4509msgstr ""
4510"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
4511"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
4512
4513#: wt-status.c:1297
4514msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
4515msgstr ""
4516"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
4517"rebase."
4518
4519#: wt-status.c:1300
4520msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
4521msgstr ""
4522"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
4523"rebase --continue\")"
4524
4525#: wt-status.c:1304
4526#, c-format
4527msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
4528msgstr ""
4529"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
4530"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
4531
4532#: wt-status.c:1309
4533msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
4534msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
4535
4536#: wt-status.c:1312
4537msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
4538msgstr "  (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
4539
4540#: wt-status.c:1314
4541msgid ""
4542"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
4543msgstr ""
4544"  (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
4545"lòng về những thay đổi của mình)"
4546
4547#: wt-status.c:1324
4548#, c-format
4549msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
4550msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
4551
4552#: wt-status.c:1329
4553msgid "  (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
4554msgstr ""
4555"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
4556
4557#: wt-status.c:1332
4558msgid "  (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
4559msgstr ""
4560"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
4561"continue\")"
4562
4563#: wt-status.c:1334
4564msgid "  (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
4565msgstr "  (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
4566
4567#: wt-status.c:1343
4568#, c-format
4569msgid "You are currently reverting commit %s."
4570msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
4571
4572#: wt-status.c:1348
4573msgid "  (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
4574msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
4575
4576#: wt-status.c:1351
4577msgid "  (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
4578msgstr ""
4579"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
4580
4581#: wt-status.c:1353
4582msgid "  (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
4583msgstr "  (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
4584
4585#: wt-status.c:1364
4586#, c-format
4587msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
4588msgstr ""
4589"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
4590"nhánh “%s”."
4591
4592#: wt-status.c:1368
4593msgid "You are currently bisecting."
4594msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
4595
4596#: wt-status.c:1371
4597msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
4598msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
4599
4600#: wt-status.c:1568
4601msgid "On branch "
4602msgstr "Trên nhánh "
4603
4604#: wt-status.c:1574
4605msgid "interactive rebase in progress; onto "
4606msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
4607
4608#: wt-status.c:1576
4609msgid "rebase in progress; onto "
4610msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
4611
4612#: wt-status.c:1581
4613msgid "HEAD detached at "
4614msgstr "HEAD được tách rời tại "
4615
4616#: wt-status.c:1583
4617msgid "HEAD detached from "
4618msgstr "HEAD được tách rời từ "
4619
4620#: wt-status.c:1586
4621msgid "Not currently on any branch."
4622msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
4623
4624#: wt-status.c:1606
4625msgid "Initial commit"
4626msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
4627
4628#: wt-status.c:1607
4629msgid "No commits yet"
4630msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
4631
4632#: wt-status.c:1621
4633msgid "Untracked files"
4634msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
4635
4636#: wt-status.c:1623
4637msgid "Ignored files"
4638msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
4639
4640#: wt-status.c:1627
4641#, c-format
4642msgid ""
4643"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
4644"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
4645"new files yourself (see 'git help status')."
4646msgstr ""
4647"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
4648"uno”\n"
4649"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
4650"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
4651
4652#: wt-status.c:1633
4653#, c-format
4654msgid "Untracked files not listed%s"
4655msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
4656
4657#: wt-status.c:1635
4658msgid " (use -u option to show untracked files)"
4659msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
4660
4661#: wt-status.c:1641
4662msgid "No changes"
4663msgstr "Không có thay đổi nào"
4664
4665#: wt-status.c:1646
4666#, c-format
4667msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
4668msgstr ""
4669"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
4670"\"git commit -a\")\n"
4671
4672#: wt-status.c:1649
4673#, c-format
4674msgid "no changes added to commit\n"
4675msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
4676
4677#: wt-status.c:1652
4678#, c-format
4679msgid ""
4680"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
4681"track)\n"
4682msgstr ""
4683"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
4684"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
4685
4686#: wt-status.c:1655
4687#, c-format
4688msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
4689msgstr ""
4690"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
4691"theo dõi hiện diện\n"
4692
4693#: wt-status.c:1658
4694#, c-format
4695msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
4696msgstr ""
4697"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
4698"đưa vào theo dõi)\n"
4699
4700#: wt-status.c:1661 wt-status.c:1666
4701#, c-format
4702msgid "nothing to commit\n"
4703msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
4704
4705#: wt-status.c:1664
4706#, c-format
4707msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
4708msgstr ""
4709"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
4710
4711#: wt-status.c:1668
4712#, c-format
4713msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
4714msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
4715
4716#: wt-status.c:1780
4717msgid "No commits yet on "
4718msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào"
4719
4720#: wt-status.c:1784
4721msgid "HEAD (no branch)"
4722msgstr "HEAD (không nhánh)"
4723
4724#: wt-status.c:1813 wt-status.c:1821
4725msgid "behind "
4726msgstr "đằng sau "
4727
4728#: wt-status.c:1816 wt-status.c:1819
4729msgid "ahead "
4730msgstr "phía trước "
4731
4732#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
4733#: wt-status.c:2311
4734#, c-format
4735msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
4736msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
4737
4738#: wt-status.c:2317
4739msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
4740msgstr ""
4741"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
4742
4743#: wt-status.c:2319
4744#, c-format
4745msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
4746msgstr ""
4747"không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
4748
4749#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:437
4750#, c-format
4751msgid "failed to unlink '%s'"
4752msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
4753
4754#: builtin/add.c:24
4755msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
4756msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--]  <pathspec>…"
4757
4758#: builtin/add.c:82
4759#, c-format
4760msgid "unexpected diff status %c"
4761msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
4762
4763#: builtin/add.c:87 builtin/commit.c:291
4764msgid "updating files failed"
4765msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
4766
4767#: builtin/add.c:97
4768#, c-format
4769msgid "remove '%s'\n"
4770msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
4771
4772#: builtin/add.c:153
4773msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
4774msgstr ""
4775"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
4776
4777#: builtin/add.c:213 builtin/rev-parse.c:888
4778msgid "Could not read the index"
4779msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
4780
4781#: builtin/add.c:224
4782#, c-format
4783msgid "Could not open '%s' for writing."
4784msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
4785
4786#: builtin/add.c:228
4787msgid "Could not write patch"
4788msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
4789
4790#: builtin/add.c:231
4791msgid "editing patch failed"
4792msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
4793
4794#: builtin/add.c:234
4795#, c-format
4796msgid "Could not stat '%s'"
4797msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
4798
4799#: builtin/add.c:236
4800msgid "Empty patch. Aborted."
4801msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
4802
4803#: builtin/add.c:241
4804#, c-format
4805msgid "Could not apply '%s'"
4806msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
4807
4808#: builtin/add.c:251
4809msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
4810msgstr ""
4811"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
4812"của bạn:\n"
4813
4814#: builtin/add.c:271 builtin/clean.c:910 builtin/fetch.c:132 builtin/mv.c:124
4815#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:201 builtin/push.c:529
4816#: builtin/remote.c:1333 builtin/rm.c:242 builtin/send-pack.c:164
4817msgid "dry run"
4818msgstr "chạy thử"
4819
4820#: builtin/add.c:274
4821msgid "interactive picking"
4822msgstr "sửa bằng cách tương tác"
4823
4824#: builtin/add.c:275 builtin/checkout.c:1172 builtin/reset.c:310
4825msgid "select hunks interactively"
4826msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
4827
4828#: builtin/add.c:276
4829msgid "edit current diff and apply"
4830msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
4831
4832#: builtin/add.c:277
4833msgid "allow adding otherwise ignored files"
4834msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
4835
4836#: builtin/add.c:278
4837msgid "update tracked files"
4838msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
4839
4840#: builtin/add.c:279
4841msgid "record only the fact that the path will be added later"
4842msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
4843
4844#: builtin/add.c:280
4845msgid "add changes from all tracked and untracked files"
4846msgstr ""
4847"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
4848"vết"
4849
4850#: builtin/add.c:283
4851msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
4852msgstr ""
4853"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
4854
4855#: builtin/add.c:285
4856msgid "don't add, only refresh the index"
4857msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
4858
4859#: builtin/add.c:286
4860msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
4861msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
4862
4863#: builtin/add.c:287
4864msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
4865msgstr ""
4866"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
4867
4868#: builtin/add.c:288 builtin/update-index.c:954
4869msgid "(+/-)x"
4870msgstr "(+/-)x"
4871
4872#: builtin/add.c:288 builtin/update-index.c:955
4873msgid "override the executable bit of the listed files"
4874msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
4875
4876#: builtin/add.c:290
4877msgid "warn when adding an embedded repository"
4878msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
4879
4880#: builtin/add.c:305
4881#, c-format
4882msgid ""
4883"You've added another git repository inside your current repository.\n"
4884"Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
4885"the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
4886"If you meant to add a submodule, use:\n"
4887"\n"
4888"\tgit submodule add <url> %s\n"
4889"\n"
4890"If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
4891"index with:\n"
4892"\n"
4893"\tgit rm --cached %s\n"
4894"\n"
4895"See \"git help submodule\" for more information."
4896msgstr ""
4897"Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
4898"Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
4899"kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
4900"Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
4901"\n"
4902"\tgit submodule add <url> %s\n"
4903"\n"
4904"Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
4905"nó khỏi mục lục bằng:\n"
4906"\n"
4907"\tgit rm --cached %s\n"
4908"\n"
4909"Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
4910
4911#: builtin/add.c:333
4912#, c-format
4913msgid "adding embedded git repository: %s"
4914msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
4915
4916#: builtin/add.c:351
4917#, c-format
4918msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
4919msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
4920
4921#: builtin/add.c:359
4922msgid "adding files failed"
4923msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
4924
4925#: builtin/add.c:396
4926msgid "-A and -u are mutually incompatible"
4927msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
4928
4929#: builtin/add.c:403
4930msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
4931msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
4932
4933#: builtin/add.c:407
4934#, c-format
4935msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
4936msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
4937
4938#: builtin/add.c:422
4939#, c-format
4940msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
4941msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
4942
4943#: builtin/add.c:423
4944#, c-format
4945msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
4946msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
4947
4948#: builtin/add.c:428 builtin/check-ignore.c:176 builtin/checkout.c:282
4949#: builtin/checkout.c:479 builtin/clean.c:957 builtin/commit.c:350
4950#: builtin/mv.c:143 builtin/reset.c:249 builtin/rm.c:271
4951#: builtin/submodule--helper.c:243
4952msgid "index file corrupt"
4953msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
4954
4955#: builtin/am.c:414
4956msgid "could not parse author script"
4957msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
4958
4959#: builtin/am.c:498
4960#, c-format
4961msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
4962msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
4963
4964#: builtin/am.c:539
4965#, c-format
4966msgid "Malformed input line: '%s'."
4967msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
4968
4969#: builtin/am.c:576
4970#, c-format
4971msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
4972msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
4973
4974#: builtin/am.c:602
4975msgid "fseek failed"
4976msgstr "fseek gặp lỗi"
4977
4978#: builtin/am.c:786
4979#, c-format
4980msgid "could not parse patch '%s'"
4981msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
4982
4983#: builtin/am.c:851
4984msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
4985msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
4986
4987#: builtin/am.c:899
4988msgid "invalid timestamp"
4989msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
4990
4991#: builtin/am.c:904 builtin/am.c:916
4992msgid "invalid Date line"
4993msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
4994
4995#: builtin/am.c:911
4996msgid "invalid timezone offset"
4997msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
4998
4999#: builtin/am.c:1004
5000msgid "Patch format detection failed."
5001msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
5002
5003#: builtin/am.c:1009 builtin/clone.c:402
5004#, c-format
5005msgid "failed to create directory '%s'"
5006msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
5007
5008#: builtin/am.c:1013
5009msgid "Failed to split patches."
5010msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
5011
5012#: builtin/am.c:1142 builtin/commit.c:376
5013msgid "unable to write index file"
5014msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
5015
5016#: builtin/am.c:1193
5017#, c-format
5018msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
5019msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
5020
5021#: builtin/am.c:1194
5022#, c-format
5023msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
5024msgstr ""
5025"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
5026
5027#: builtin/am.c:1195
5028#, c-format
5029msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
5030msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
5031
5032#: builtin/am.c:1302
5033msgid "Patch is empty."
5034msgstr "Miếng vá trống rỗng."
5035
5036#: builtin/am.c:1368
5037#, c-format
5038msgid "invalid ident line: %.*s"
5039msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s"
5040
5041#: builtin/am.c:1390
5042#, c-format
5043msgid "unable to parse commit %s"
5044msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
5045
5046#: builtin/am.c:1584
5047msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
5048msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
5049
5050#: builtin/am.c:1586
5051msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
5052msgstr ""
5053"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
5054
5055#: builtin/am.c:1605
5056msgid ""
5057"Did you hand edit your patch?\n"
5058"It does not apply to blobs recorded in its index."
5059msgstr ""
5060"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
5061"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
5062
5063#: builtin/am.c:1611
5064msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
5065msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
5066
5067#: builtin/am.c:1636
5068msgid "Failed to merge in the changes."
5069msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
5070
5071#: builtin/am.c:1660 builtin/merge.c:641
5072msgid "git write-tree failed to write a tree"
5073msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
5074
5075#: builtin/am.c:1667
5076msgid "applying to an empty history"
5077msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
5078
5079#: builtin/am.c:1680 builtin/commit.c:1776 builtin/merge.c:824
5080#: builtin/merge.c:849
5081msgid "failed to write commit object"
5082msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
5083
5084#: builtin/am.c:1713 builtin/am.c:1717
5085#, c-format
5086msgid "cannot resume: %s does not exist."
5087msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
5088
5089#: builtin/am.c:1733
5090msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
5091msgstr ""
5092"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
5093
5094#: builtin/am.c:1738
5095msgid "Commit Body is:"
5096msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
5097
5098#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
5099#. in your translation. The program will only accept English
5100#. input at this point.
5101#.
5102#: builtin/am.c:1748
5103msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
5104msgstr ""
5105"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
5106"cả [a]: "
5107
5108#: builtin/am.c:1798
5109#, c-format
5110msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
5111msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
5112
5113#: builtin/am.c:1838 builtin/am.c:1910
5114#, c-format
5115msgid "Applying: %.*s"
5116msgstr "Áp dụng: %.*s"
5117
5118#: builtin/am.c:1854
5119msgid "No changes -- Patch already applied."
5120msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
5121
5122#: builtin/am.c:1862
5123#, c-format
5124msgid "Patch failed at %s %.*s"
5125msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
5126
5127#: builtin/am.c:1868
5128#, c-format
5129msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
5130msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
5131
5132#: builtin/am.c:1913
5133msgid ""
5134"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
5135"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
5136"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
5137msgstr ""
5138"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
5139"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
5140"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
5141"vá này."
5142
5143#: builtin/am.c:1920
5144msgid ""
5145"You still have unmerged paths in your index.\n"
5146"You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
5147"such.\n"
5148"You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
5149msgstr ""
5150"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
5151"Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
5152"dấu chúng là thế.\n"
5153"Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
5154"\" cho nó."
5155
5156#: builtin/am.c:2029 builtin/am.c:2033 builtin/am.c:2045 builtin/reset.c:332
5157#: builtin/reset.c:340
5158#, c-format
5159msgid "Could not parse object '%s'."
5160msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
5161
5162#: builtin/am.c:2081
5163msgid "failed to clean index"
5164msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
5165
5166#: builtin/am.c:2116
5167msgid ""
5168"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
5169"Not rewinding to ORIG_HEAD"
5170msgstr ""
5171"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
5172"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
5173
5174#: builtin/am.c:2179
5175#, c-format
5176msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
5177msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
5178
5179#: builtin/am.c:2212
5180msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
5181msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
5182
5183#: builtin/am.c:2213
5184msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
5185msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
5186
5187#: builtin/am.c:2219
5188msgid "run interactively"
5189msgstr "chạy kiểu tương tác"
5190
5191#: builtin/am.c:2221
5192msgid "historical option -- no-op"
5193msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
5194
5195#: builtin/am.c:2223
5196msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
5197msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
5198
5199#: builtin/am.c:2224 builtin/init-db.c:484 builtin/prune-packed.c:57
5200#: builtin/repack.c:180
5201msgid "be quiet"
5202msgstr "im lặng"
5203
5204#: builtin/am.c:2226
5205msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
5206msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
5207
5208#: builtin/am.c:2229
5209msgid "recode into utf8 (default)"
5210msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
5211
5212#: builtin/am.c:2231
5213msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
5214msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
5215
5216#: builtin/am.c:2233
5217msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
5218msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
5219
5220#: builtin/am.c:2235
5221msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
5222msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
5223
5224#: builtin/am.c:2237
5225msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
5226msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
5227
5228#: builtin/am.c:2240
5229msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
5230msgstr ""
5231"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
5232
5233#: builtin/am.c:2243
5234msgid "strip everything before a scissors line"
5235msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
5236
5237#: builtin/am.c:2245 builtin/am.c:2248 builtin/am.c:2251 builtin/am.c:2254
5238#: builtin/am.c:2257 builtin/am.c:2260 builtin/am.c:2263 builtin/am.c:2266
5239#: builtin/am.c:2272
5240msgid "pass it through git-apply"
5241msgstr "chuyển nó qua git-apply"
5242
5243#: builtin/am.c:2262 builtin/fmt-merge-msg.c:664 builtin/fmt-merge-msg.c:667
5244#: builtin/grep.c:843 builtin/merge.c:205 builtin/pull.c:142 builtin/pull.c:197
5245#: builtin/repack.c:189 builtin/repack.c:193 builtin/repack.c:195
5246#: builtin/show-branch.c:631 builtin/show-ref.c:169 builtin/tag.c:377
5247#: parse-options.h:132 parse-options.h:134 parse-options.h:245
5248msgid "n"
5249msgstr "n"
5250
5251#: builtin/am.c:2268 builtin/branch.c:622 builtin/for-each-ref.c:38
5252#: builtin/replace.c:444 builtin/tag.c:412 builtin/verify-tag.c:39
5253msgid "format"
5254msgstr "định dạng"
5255
5256#: builtin/am.c:2269
5257msgid "format the patch(es) are in"
5258msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
5259
5260#: builtin/am.c:2275
5261msgid "override error message when patch failure occurs"
5262msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
5263
5264#: builtin/am.c:2277
5265msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
5266msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
5267
5268#: builtin/am.c:2280
5269msgid "synonyms for --continue"
5270msgstr "đồng nghĩa với --continue"
5271
5272#: builtin/am.c:2283
5273msgid "skip the current patch"
5274msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
5275
5276#: builtin/am.c:2286
5277msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
5278msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
5279
5280#: builtin/am.c:2290
5281msgid "lie about committer date"
5282msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
5283
5284#: builtin/am.c:2292
5285msgid "use current timestamp for author date"
5286msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
5287
5288#: builtin/am.c:2294 builtin/commit.c:1614 builtin/merge.c:236
5289#: builtin/pull.c:172 builtin/revert.c:112 builtin/tag.c:392
5290msgid "key-id"
5291msgstr "mã-số-khóa"
5292
5293#: builtin/am.c:2295
5294msgid "GPG-sign commits"
5295msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
5296
5297#: builtin/am.c:2298
5298msgid "(internal use for git-rebase)"
5299msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
5300
5301#: builtin/am.c:2316
5302msgid ""
5303"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
5304"it will be removed. Please do not use it anymore."
5305msgstr ""
5306"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
5307"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
5308
5309#: builtin/am.c:2323
5310msgid "failed to read the index"
5311msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
5312
5313#: builtin/am.c:2338
5314#, c-format
5315msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
5316msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
5317
5318#: builtin/am.c:2362
5319#, c-format
5320msgid ""
5321"Stray %s directory found.\n"
5322"Use \"git am --abort\" to remove it."
5323msgstr ""
5324"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
5325"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
5326
5327#: builtin/am.c:2368
5328msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
5329msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
5330
5331#: builtin/apply.c:8
5332msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
5333msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
5334
5335#: builtin/archive.c:17
5336#, c-format
5337msgid "could not create archive file '%s'"
5338msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
5339
5340#: builtin/archive.c:20
5341msgid "could not redirect output"
5342msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
5343
5344#: builtin/archive.c:37
5345msgid "git archive: Remote with no URL"
5346msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
5347
5348#: builtin/archive.c:58
5349msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
5350msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
5351
5352#: builtin/archive.c:61
5353#, c-format
5354msgid "git archive: NACK %s"
5355msgstr "git archive: NACK %s"
5356
5357#: builtin/archive.c:64
5358msgid "git archive: protocol error"
5359msgstr "git archive: lỗi giao thức"
5360
5361#: builtin/archive.c:68
5362msgid "git archive: expected a flush"
5363msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
5364
5365#: builtin/bisect--helper.c:7
5366msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
5367msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
5368
5369#: builtin/bisect--helper.c:17
5370msgid "perform 'git bisect next'"
5371msgstr "thực hiện “git bisect next”"
5372
5373#: builtin/bisect--helper.c:19
5374msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
5375msgstr ""
5376"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
5377
5378#: builtin/blame.c:27
5379msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
5380msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
5381
5382#: builtin/blame.c:32
5383msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
5384msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
5385
5386#: builtin/blame.c:668
5387msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
5388msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
5389
5390#: builtin/blame.c:669
5391msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
5392msgstr ""
5393"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
5394
5395#: builtin/blame.c:670
5396msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
5397msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
5398
5399#: builtin/blame.c:671
5400msgid "Show work cost statistics"
5401msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
5402
5403#: builtin/blame.c:672
5404msgid "Force progress reporting"
5405msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
5406
5407#: builtin/blame.c:673
5408msgid "Show output score for blame entries"
5409msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
5410
5411#: builtin/blame.c:674
5412msgid "Show original filename (Default: auto)"
5413msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
5414
5415#: builtin/blame.c:675
5416msgid "Show original linenumber (Default: off)"
5417msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
5418
5419#: builtin/blame.c:676
5420msgid "Show in a format designed for machine consumption"
5421msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
5422
5423#: builtin/blame.c:677
5424msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
5425msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
5426
5427#: builtin/blame.c:678
5428msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
5429msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
5430
5431#: builtin/blame.c:679
5432msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
5433msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
5434
5435#: builtin/blame.c:680
5436msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
5437msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
5438
5439#: builtin/blame.c:681
5440msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
5441msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
5442
5443#: builtin/blame.c:682
5444msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
5445msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
5446
5447#: builtin/blame.c:683
5448msgid "Ignore whitespace differences"
5449msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
5450
5451#: builtin/blame.c:690
5452msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
5453msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
5454
5455#: builtin/blame.c:692
5456msgid "Spend extra cycles to find better match"
5457msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
5458
5459#: builtin/blame.c:693
5460msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
5461msgstr ""
5462"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
5463
5464#: builtin/blame.c:694
5465msgid "Use <file>'s contents as the final image"
5466msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
5467
5468#: builtin/blame.c:695 builtin/blame.c:696
5469msgid "score"
5470msgstr "điểm số"
5471
5472#: builtin/blame.c:695
5473msgid "Find line copies within and across files"
5474msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
5475
5476#: builtin/blame.c:696
5477msgid "Find line movements within and across files"
5478msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
5479
5480#: builtin/blame.c:697
5481msgid "n,m"
5482msgstr "n,m"
5483
5484#: builtin/blame.c:697
5485msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
5486msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
5487
5488#: builtin/blame.c:744
5489msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
5490msgstr ""
5491"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
5492
5493#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
5494#. maximum display width for a relative timestamp in
5495#. "git blame" output.  For C locale, "4 years, 11
5496#. months ago", which takes 22 places, is the longest
5497#. among various forms of relative timestamps, but
5498#. your language may need more or fewer display
5499#. columns.
5500#.
5501#: builtin/blame.c:795
5502msgid "4 years, 11 months ago"
5503msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
5504
5505#: builtin/blame.c:882
5506#, c-format
5507msgid "file %s has only %lu line"
5508msgid_plural "file %s has only %lu lines"
5509msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
5510
5511#: builtin/blame.c:928
5512msgid "Blaming lines"
5513msgstr "Các dòng blame"
5514
5515#: builtin/branch.c:27
5516msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
5517msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
5518
5519#: builtin/branch.c:28
5520msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
5521msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
5522
5523#: builtin/branch.c:29
5524msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
5525msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
5526
5527#: builtin/branch.c:30
5528msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
5529msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
5530
5531#: builtin/branch.c:31
5532msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
5533msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
5534
5535#: builtin/branch.c:32
5536msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
5537msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
5538
5539#: builtin/branch.c:33
5540msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
5541msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--format]"
5542
5543#: builtin/branch.c:146
5544#, c-format
5545msgid ""
5546"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
5547"         '%s', but not yet merged to HEAD."
5548msgstr ""
5549"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
5550"         “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
5551
5552#: builtin/branch.c:150
5553#, c-format
5554msgid ""
5555"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
5556"         '%s', even though it is merged to HEAD."
5557msgstr ""
5558"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
5559"         “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
5560
5561#: builtin/branch.c:164
5562#, c-format
5563msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
5564msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
5565
5566#: builtin/branch.c:168
5567#, c-format
5568msgid ""
5569"The branch '%s' is not fully merged.\n"
5570"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
5571msgstr ""
5572"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
5573"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
5574
5575#: builtin/branch.c:181
5576msgid "Update of config-file failed"
5577msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
5578
5579#: builtin/branch.c:212
5580msgid "cannot use -a with -d"
5581msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
5582
5583#: builtin/branch.c:218
5584msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
5585msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
5586
5587#: builtin/branch.c:232
5588#, c-format
5589msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
5590msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
5591
5592#: builtin/branch.c:247
5593#, c-format
5594msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
5595msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
5596
5597#: builtin/branch.c:248
5598#, c-format
5599msgid "branch '%s' not found."
5600msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
5601
5602#: builtin/branch.c:263
5603#, c-format
5604msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
5605msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
5606
5607#: builtin/branch.c:264
5608#, c-format
5609msgid "Error deleting branch '%s'"
5610msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
5611
5612#: builtin/branch.c:271
5613#, c-format
5614msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
5615msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
5616
5617#: builtin/branch.c:272
5618#, c-format
5619msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
5620msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
5621
5622#: builtin/branch.c:417 builtin/tag.c:58
5623msgid "unable to parse format string"
5624msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
5625
5626#: builtin/branch.c:450
5627#, c-format
5628msgid "Branch %s is being rebased at %s"
5629msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
5630
5631#: builtin/branch.c:454
5632#, c-format
5633msgid "Branch %s is being bisected at %s"
5634msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
5635
5636#: builtin/branch.c:470
5637msgid "cannot copy the current branch while not on any."
5638msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
5639
5640#: builtin/branch.c:472
5641msgid "cannot rename the current branch while not on any."
5642msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
5643
5644#: builtin/branch.c:483
5645#, c-format
5646msgid "Invalid branch name: '%s'"
5647msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
5648
5649#: builtin/branch.c:504
5650msgid "Branch rename failed"
5651msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
5652
5653#: builtin/branch.c:506
5654msgid "Branch copy failed"
5655msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
5656
5657#: builtin/branch.c:510
5658#, c-format
5659msgid "Copied a misnamed branch '%s' away"
5660msgstr "Đã chép nhánh khuyết danh “%s” đi"
5661
5662#: builtin/branch.c:513
5663#, c-format
5664msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
5665msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
5666
5667#: builtin/branch.c:519
5668#, c-format
5669msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
5670msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
5671
5672#: builtin/branch.c:528
5673msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
5674msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
5675
5676#: builtin/branch.c:530
5677msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
5678msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
5679
5680#: builtin/branch.c:546
5681#, c-format
5682msgid ""
5683"Please edit the description for the branch\n"
5684"  %s\n"
5685"Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
5686msgstr ""
5687"Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
5688"  %s\n"
5689"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
5690
5691#: builtin/branch.c:579
5692msgid "Generic options"
5693msgstr "Tùy chọn chung"
5694
5695#: builtin/branch.c:581
5696msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
5697msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
5698
5699#: builtin/branch.c:582
5700msgid "suppress informational messages"
5701msgstr "không xuất các thông tin"
5702
5703#: builtin/branch.c:583
5704msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
5705msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
5706
5707#: builtin/branch.c:585
5708msgid "do not use"
5709msgstr "không dùng"
5710
5711#: builtin/branch.c:587
5712msgid "upstream"
5713msgstr "thượng nguồn"
5714
5715#: builtin/branch.c:587
5716msgid "change the upstream info"
5717msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
5718
5719#: builtin/branch.c:588
5720msgid "Unset the upstream info"
5721msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
5722
5723#: builtin/branch.c:589
5724msgid "use colored output"
5725msgstr "tô màu kết xuất"
5726
5727#: builtin/branch.c:590
5728msgid "act on remote-tracking branches"
5729msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
5730
5731#: builtin/branch.c:592 builtin/branch.c:594
5732msgid "print only branches that contain the commit"
5733msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
5734
5735#: builtin/branch.c:593 builtin/branch.c:595
5736msgid "print only branches that don't contain the commit"
5737msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
5738
5739#: builtin/branch.c:598
5740msgid "Specific git-branch actions:"
5741msgstr "Hành động git-branch:"
5742
5743#: builtin/branch.c:599
5744msgid "list both remote-tracking and local branches"
5745msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
5746
5747#: builtin/branch.c:601
5748msgid "delete fully merged branch"
5749msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
5750
5751#: builtin/branch.c:602
5752msgid "delete branch (even if not merged)"
5753msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
5754
5755#: builtin/branch.c:603
5756msgid "move/rename a branch and its reflog"
5757msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
5758
5759#: builtin/branch.c:604
5760msgid "move/rename a branch, even if target exists"
5761msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
5762
5763#: builtin/branch.c:605
5764msgid "copy a branch and its reflog"
5765msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
5766
5767#: builtin/branch.c:606
5768msgid "copy a branch, even if target exists"
5769msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
5770
5771#: builtin/branch.c:607
5772msgid "list branch names"
5773msgstr "liệt kê các tên nhánh"
5774
5775#: builtin/branch.c:608
5776msgid "create the branch's reflog"
5777msgstr "tạo reflog của nhánh"
5778
5779#: builtin/branch.c:610
5780msgid "edit the description for the branch"
5781msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
5782
5783#: builtin/branch.c:611
5784msgid "force creation, move/rename, deletion"
5785msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
5786
5787#: builtin/branch.c:612
5788msgid "print only branches that are merged"
5789msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
5790
5791#: builtin/branch.c:613
5792msgid "print only branches that are not merged"
5793msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
5794
5795#: builtin/branch.c:614
5796msgid "list branches in columns"
5797msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
5798
5799#: builtin/branch.c:615 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/tag.c:405
5800msgid "key"
5801msgstr "khóa"
5802
5803#: builtin/branch.c:616 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/tag.c:406
5804msgid "field name to sort on"
5805msgstr "tên trường cần sắp xếp"
5806
5807#: builtin/branch.c:618 builtin/for-each-ref.c:43 builtin/notes.c:408
5808#: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:571 builtin/notes.c:574
5809#: builtin/tag.c:408
5810msgid "object"
5811msgstr "đối tượng"
5812
5813#: builtin/branch.c:619
5814msgid "print only branches of the object"
5815msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
5816
5817#: builtin/branch.c:621 builtin/for-each-ref.c:49 builtin/tag.c:415
5818msgid "sorting and filtering are case insensitive"
5819msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
5820
5821#: builtin/branch.c:622 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:413
5822#: builtin/verify-tag.c:39
5823msgid "format to use for the output"
5824msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
5825
5826#: builtin/branch.c:645 builtin/clone.c:729
5827msgid "HEAD not found below refs/heads!"
5828msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
5829
5830#: builtin/branch.c:668
5831msgid "--column and --verbose are incompatible"
5832msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
5833
5834#: builtin/branch.c:680 builtin/branch.c:732 builtin/branch.c:741
5835msgid "branch name required"
5836msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
5837
5838#: builtin/branch.c:708
5839msgid "Cannot give description to detached HEAD"
5840msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
5841
5842#: builtin/branch.c:713
5843msgid "cannot edit description of more than one branch"
5844msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
5845
5846#: builtin/branch.c:720
5847#, c-format
5848msgid "No commit on branch '%s' yet."
5849msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
5850
5851#: builtin/branch.c:723
5852#, c-format
5853msgid "No branch named '%s'."
5854msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
5855
5856#: builtin/branch.c:738
5857msgid "too many branches for a copy operation"
5858msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
5859
5860#: builtin/branch.c:747
5861msgid "too many arguments for a rename operation"
5862msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
5863
5864#: builtin/branch.c:752
5865msgid "too many arguments to set new upstream"
5866msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
5867
5868#: builtin/branch.c:756
5869#, c-format
5870msgid ""
5871"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
5872msgstr ""
5873"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
5874"nào cả."
5875
5876#: builtin/branch.c:759 builtin/branch.c:781 builtin/branch.c:800
5877#, c-format
5878msgid "no such branch '%s'"
5879msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
5880
5881#: builtin/branch.c:763
5882#, c-format
5883msgid "branch '%s' does not exist"
5884msgstr "chưa có nhánh “%s”"
5885
5886#: builtin/branch.c:775
5887msgid "too many arguments to unset upstream"
5888msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
5889
5890#: builtin/branch.c:779
5891msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
5892msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
5893
5894#: builtin/branch.c:785
5895#, c-format
5896msgid "Branch '%s' has no upstream information"
5897msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
5898
5899#: builtin/branch.c:797
5900msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
5901msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
5902
5903#: builtin/branch.c:803
5904msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
5905msgstr ""
5906"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
5907"nhánh"
5908
5909#: builtin/branch.c:806
5910msgid ""
5911"the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
5912"'--set-upstream-to' instead."
5913msgstr ""
5914"tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--"
5915"track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế."
5916
5917#: builtin/bundle.c:45
5918#, c-format
5919msgid "%s is okay\n"
5920msgstr "“%s” tốt\n"
5921
5922#: builtin/bundle.c:58
5923msgid "Need a repository to create a bundle."
5924msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
5925
5926#: builtin/bundle.c:62
5927msgid "Need a repository to unbundle."
5928msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
5929
5930#: builtin/cat-file.c:521
5931msgid ""
5932"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
5933"p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
5934msgstr ""
5935"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
5936"p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
5937
5938#: builtin/cat-file.c:522
5939msgid ""
5940"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
5941"filters]"
5942msgstr ""
5943"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
5944"filters]"
5945
5946#: builtin/cat-file.c:559
5947msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
5948msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
5949
5950#: builtin/cat-file.c:560
5951msgid "show object type"
5952msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
5953
5954#: builtin/cat-file.c:561
5955msgid "show object size"
5956msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
5957
5958#: builtin/cat-file.c:563
5959msgid "exit with zero when there's no error"
5960msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
5961
5962#: builtin/cat-file.c:564
5963msgid "pretty-print object's content"
5964msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
5965
5966#: builtin/cat-file.c:566
5967msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
5968msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
5969
5970#: builtin/cat-file.c:568
5971msgid "for blob objects, run filters on object's content"
5972msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
5973
5974#: builtin/cat-file.c:569 git-submodule.sh:943
5975msgid "blob"
5976msgstr "blob"
5977
5978#: builtin/cat-file.c:570
5979msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
5980msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
5981
5982#: builtin/cat-file.c:572
5983msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
5984msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
5985
5986#: builtin/cat-file.c:573
5987msgid "buffer --batch output"
5988msgstr "đệm kết xuất --batch"
5989
5990#: builtin/cat-file.c:575
5991msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
5992msgstr ""
5993"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
5994
5995#: builtin/cat-file.c:578
5996msgid "show info about objects fed from the standard input"
5997msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed  từ đầu vào tiêu chuẩn"
5998
5999#: builtin/cat-file.c:581
6000msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
6001msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
6002
6003#: builtin/cat-file.c:583
6004msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
6005msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
6006
6007#: builtin/check-attr.c:12
6008msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
6009msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
6010
6011#: builtin/check-attr.c:13
6012msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
6013msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
6014
6015#: builtin/check-attr.c:20
6016msgid "report all attributes set on file"
6017msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
6018
6019#: builtin/check-attr.c:21
6020msgid "use .gitattributes only from the index"
6021msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
6022
6023#: builtin/check-attr.c:22 builtin/check-ignore.c:24 builtin/hash-object.c:99
6024msgid "read file names from stdin"
6025msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
6026
6027#: builtin/check-attr.c:24 builtin/check-ignore.c:26
6028msgid "terminate input and output records by a NUL character"
6029msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
6030
6031#: builtin/check-ignore.c:20 builtin/checkout.c:1153 builtin/gc.c:358
6032msgid "suppress progress reporting"
6033msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
6034
6035#: builtin/check-ignore.c:28
6036msgid "show non-matching input paths"
6037msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
6038
6039#: builtin/check-ignore.c:30
6040msgid "ignore index when checking"
6041msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
6042
6043#: builtin/check-ignore.c:158
6044msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
6045msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
6046
6047#: builtin/check-ignore.c:161
6048msgid "-z only makes sense with --stdin"
6049msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
6050
6051#: builtin/check-ignore.c:163
6052msgid "no path specified"
6053msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
6054
6055#: builtin/check-ignore.c:167
6056msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
6057msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
6058
6059#: builtin/check-ignore.c:169
6060msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
6061msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
6062
6063#: builtin/check-ignore.c:172
6064msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
6065msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
6066
6067#: builtin/check-mailmap.c:9
6068msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
6069msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
6070
6071#: builtin/check-mailmap.c:14
6072msgid "also read contacts from stdin"
6073msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
6074
6075#: builtin/check-mailmap.c:25
6076#, c-format
6077msgid "unable to parse contact: %s"
6078msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
6079
6080#: builtin/check-mailmap.c:48
6081msgid "no contacts specified"
6082msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
6083
6084#: builtin/checkout-index.c:128
6085msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
6086msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
6087
6088#: builtin/checkout-index.c:145
6089msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
6090msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
6091
6092#: builtin/checkout-index.c:161
6093msgid "check out all files in the index"
6094msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
6095
6096#: builtin/checkout-index.c:162
6097msgid "force overwrite of existing files"
6098msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
6099
6100#: builtin/checkout-index.c:164
6101msgid "no warning for existing files and files not in index"
6102msgstr ""
6103"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
6104
6105#: builtin/checkout-index.c:166
6106msgid "don't checkout new files"
6107msgstr "không checkout các tập tin mới"
6108
6109#: builtin/checkout-index.c:168
6110msgid "update stat information in the index file"
6111msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
6112
6113#: builtin/checkout-index.c:172
6114msgid "read list of paths from the standard input"
6115msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
6116
6117#: builtin/checkout-index.c:174
6118msgid "write the content to temporary files"
6119msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
6120
6121#: builtin/checkout-index.c:175 builtin/column.c:31
6122#: builtin/submodule--helper.c:628 builtin/submodule--helper.c:631
6123#: builtin/submodule--helper.c:637 builtin/submodule--helper.c:999
6124#: builtin/worktree.c:498
6125msgid "string"
6126msgstr "chuỗi"
6127
6128#: builtin/checkout-index.c:176
6129msgid "when creating files, prepend <string>"
6130msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
6131
6132#: builtin/checkout-index.c:178
6133msgid "copy out the files from named stage"
6134msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
6135
6136#: builtin/checkout.c:26
6137msgid "git checkout [<options>] <branch>"
6138msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
6139
6140#: builtin/checkout.c:27
6141msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
6142msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
6143
6144#: builtin/checkout.c:135 builtin/checkout.c:168
6145#, c-format
6146msgid "path '%s' does not have our version"
6147msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
6148
6149#: builtin/checkout.c:137 builtin/checkout.c:170
6150#, c-format
6151msgid "path '%s' does not have their version"
6152msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
6153
6154#: builtin/checkout.c:153
6155#, c-format
6156msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
6157msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
6158
6159#: builtin/checkout.c:197
6160#, c-format
6161msgid "path '%s' does not have necessary versions"
6162msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
6163
6164#: builtin/checkout.c:214
6165#, c-format
6166msgid "path '%s': cannot merge"
6167msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
6168
6169#: builtin/checkout.c:231
6170#, c-format
6171msgid "Unable to add merge result for '%s'"
6172msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
6173
6174#: builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256 builtin/checkout.c:259
6175#: builtin/checkout.c:262
6176#, c-format
6177msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
6178msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
6179
6180#: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:268
6181#, c-format
6182msgid "'%s' cannot be used with %s"
6183msgstr "không được dùng “%s” với %s"
6184
6185#: builtin/checkout.c:271
6186#, c-format
6187msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
6188msgstr ""
6189"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
6190
6191#: builtin/checkout.c:342 builtin/checkout.c:349
6192#, c-format
6193msgid "path '%s' is unmerged"
6194msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
6195
6196#: builtin/checkout.c:501
6197msgid "you need to resolve your current index first"
6198msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
6199
6200#: builtin/checkout.c:632
6201#, c-format
6202msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
6203msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
6204
6205#: builtin/checkout.c:673
6206msgid "HEAD is now at"
6207msgstr "HEAD hiện giờ tại"
6208
6209#: builtin/checkout.c:677 builtin/clone.c:683
6210msgid "unable to update HEAD"
6211msgstr "không thể cập nhật HEAD"
6212
6213#: builtin/checkout.c:681
6214#, c-format
6215msgid "Reset branch '%s'\n"
6216msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
6217
6218#: builtin/checkout.c:684
6219#, c-format
6220msgid "Already on '%s'\n"
6221msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
6222
6223#: builtin/checkout.c:688
6224#, c-format
6225msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
6226msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
6227
6228#: builtin/checkout.c:690 builtin/checkout.c:1086
6229#, c-format
6230msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
6231msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
6232
6233#: builtin/checkout.c:692
6234#, c-format
6235msgid "Switched to branch '%s'\n"
6236msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
6237
6238#: builtin/checkout.c:743
6239#, c-format
6240msgid " ... and %d more.\n"
6241msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
6242
6243#: builtin/checkout.c:749
6244#, c-format
6245msgid ""
6246"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
6247"any of your branches:\n"
6248"\n"
6249"%s\n"
6250msgid_plural ""
6251"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
6252"any of your branches:\n"
6253"\n"
6254"%s\n"
6255msgstr[0] ""
6256"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
6257"đến\n"
6258"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
6259"\n"
6260"%s\n"
6261
6262#: builtin/checkout.c:768
6263#, c-format
6264msgid ""
6265"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
6266"to do so with:\n"
6267"\n"
6268" git branch <new-branch-name> %s\n"
6269"\n"
6270msgid_plural ""
6271"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
6272"to do so with:\n"
6273"\n"
6274" git branch <new-branch-name> %s\n"
6275"\n"
6276msgstr[0] ""
6277"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
6278"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
6279"\n"
6280" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
6281"\n"
6282
6283#: builtin/checkout.c:809
6284msgid "internal error in revision walk"
6285msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
6286
6287#: builtin/checkout.c:813
6288msgid "Previous HEAD position was"
6289msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
6290
6291#: builtin/checkout.c:843 builtin/checkout.c:1081
6292msgid "You are on a branch yet to be born"
6293msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
6294
6295#: builtin/checkout.c:987
6296#, c-format
6297msgid "only one reference expected, %d given."
6298msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
6299
6300#: builtin/checkout.c:1027 builtin/worktree.c:233
6301#, c-format
6302msgid "invalid reference: %s"
6303msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
6304
6305#: builtin/checkout.c:1056
6306#, c-format
6307msgid "reference is not a tree: %s"
6308msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
6309
6310#: builtin/checkout.c:1095
6311msgid "paths cannot be used with switching branches"
6312msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
6313
6314#: builtin/checkout.c:1098 builtin/checkout.c:1102
6315#, c-format
6316msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
6317msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
6318
6319#: builtin/checkout.c:1106 builtin/checkout.c:1109 builtin/checkout.c:1114
6320#: builtin/checkout.c:1117
6321#, c-format
6322msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
6323msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
6324
6325#: builtin/checkout.c:1122
6326#, c-format
6327msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
6328msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
6329
6330#: builtin/checkout.c:1154 builtin/checkout.c:1156 builtin/clone.c:114
6331#: builtin/remote.c:166 builtin/remote.c:168 builtin/worktree.c:346
6332#: builtin/worktree.c:348
6333msgid "branch"
6334msgstr "nhánh"
6335
6336#: builtin/checkout.c:1155
6337msgid "create and checkout a new branch"
6338msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
6339
6340#: builtin/checkout.c:1157
6341msgid "create/reset and checkout a branch"
6342msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
6343
6344#: builtin/checkout.c:1158
6345msgid "create reflog for new branch"
6346msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
6347
6348#: builtin/checkout.c:1159 builtin/worktree.c:350
6349msgid "detach HEAD at named commit"
6350msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
6351
6352#: builtin/checkout.c:1160
6353msgid "set upstream info for new branch"
6354msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
6355
6356#: builtin/checkout.c:1162
6357msgid "new-branch"
6358msgstr "nhánh-mới"
6359
6360#: builtin/checkout.c:1162
6361msgid "new unparented branch"
6362msgstr "nhánh không cha mới"
6363
6364#: builtin/checkout.c:1163
6365msgid "checkout our version for unmerged files"
6366msgstr ""
6367"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
6368
6369#: builtin/checkout.c:1165
6370msgid "checkout their version for unmerged files"
6371msgstr ""
6372"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
6373
6374#: builtin/checkout.c:1167
6375msgid "force checkout (throw away local modifications)"
6376msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
6377
6378#: builtin/checkout.c:1168
6379msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
6380msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
6381
6382#: builtin/checkout.c:1169 builtin/merge.c:238
6383msgid "update ignored files (default)"
6384msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
6385
6386#: builtin/checkout.c:1170 builtin/log.c:1489 parse-options.h:251
6387msgid "style"
6388msgstr "kiểu"
6389
6390#: builtin/checkout.c:1171
6391msgid "conflict style (merge or diff3)"
6392msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
6393
6394#: builtin/checkout.c:1174
6395msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
6396msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
6397
6398#: builtin/checkout.c:1176
6399msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
6400msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
6401
6402#: builtin/checkout.c:1178
6403msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
6404msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
6405
6406#: builtin/checkout.c:1182 builtin/clone.c:81 builtin/fetch.c:136
6407#: builtin/merge.c:235 builtin/pull.c:120 builtin/push.c:544
6408#: builtin/send-pack.c:173
6409msgid "force progress reporting"
6410msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
6411
6412#: builtin/checkout.c:1212
6413msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
6414msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
6415
6416#: builtin/checkout.c:1229
6417msgid "--track needs a branch name"
6418msgstr "--track cần tên một nhánh"
6419
6420#: builtin/checkout.c:1234
6421msgid "Missing branch name; try -b"
6422msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
6423
6424#: builtin/checkout.c:1270
6425msgid "invalid path specification"
6426msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
6427
6428#: builtin/checkout.c:1277
6429#, c-format
6430msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
6431msgstr ""
6432"“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
6433"từ đó"
6434
6435#: builtin/checkout.c:1281
6436#, c-format
6437msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
6438msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
6439
6440#: builtin/checkout.c:1285
6441msgid ""
6442"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
6443"checking out of the index."
6444msgstr ""
6445"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
6446"checkout bảng mục lục (index)."
6447
6448#: builtin/clean.c:26
6449msgid ""
6450"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
6451msgstr ""
6452"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
6453
6454#: builtin/clean.c:30
6455#, c-format
6456msgid "Removing %s\n"
6457msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
6458
6459#: builtin/clean.c:31
6460#, c-format
6461msgid "Would remove %s\n"
6462msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
6463
6464#: builtin/clean.c:32
6465#, c-format
6466msgid "Skipping repository %s\n"
6467msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
6468
6469#: builtin/clean.c:33
6470#, c-format
6471msgid "Would skip repository %s\n"
6472msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
6473
6474#: builtin/clean.c:34
6475#, c-format
6476msgid "failed to remove %s"
6477msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
6478
6479#: builtin/clean.c:301 git-add--interactive.perl:572
6480#, c-format
6481msgid ""
6482"Prompt help:\n"
6483"1          - select a numbered item\n"
6484"foo        - select item based on unique prefix\n"
6485"           - (empty) select nothing\n"
6486msgstr ""
6487"Trợ giúp về nhắc:\n"
6488"1          - chọn một mục được đánh số\n"
6489"foo        - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
6490"           - (để trống) không chọn gì cả\n"
6491
6492#: builtin/clean.c:305 git-add--interactive.perl:581
6493#, c-format
6494msgid ""
6495"Prompt help:\n"
6496"1          - select a single item\n"
6497"3-5        - select a range of items\n"
6498"2-3,6-9    - select multiple ranges\n"
6499"foo        - select item based on unique prefix\n"
6500"-...       - unselect specified items\n"
6501"*          - choose all items\n"
6502"           - (empty) finish selecting\n"
6503msgstr ""
6504"Trợ giúp về nhắc:\n"
6505"1          - chọn một mục đơn\n"
6506"3-5        - chọn một vùng\n"
6507"2-3,6-9    - chọn nhiều vùng\n"
6508"foo        - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
6509"-…         - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
6510"*          - chọn tất\n"
6511"           - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
6512
6513#: builtin/clean.c:521 git-add--interactive.perl:547
6514#: git-add--interactive.perl:552
6515#, c-format, perl-format
6516msgid "Huh (%s)?\n"
6517msgstr "Hả (%s)?\n"
6518
6519#: builtin/clean.c:663
6520#, c-format
6521msgid "Input ignore patterns>> "
6522msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
6523
6524#: builtin/clean.c:700
6525#, c-format
6526msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
6527msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
6528
6529#: builtin/clean.c:721
6530msgid "Select items to delete"
6531msgstr "Chọn mục muốn xóa"
6532
6533#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
6534#: builtin/clean.c:762
6535#, c-format
6536msgid "Remove %s [y/N]? "
6537msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
6538
6539#: builtin/clean.c:787 git-add--interactive.perl:1616
6540#, c-format
6541msgid "Bye.\n"
6542msgstr "Tạm biệt.\n"
6543
6544#: builtin/clean.c:795
6545msgid ""
6546"clean               - start cleaning\n"
6547"filter by pattern   - exclude items from deletion\n"
6548"select by numbers   - select items to be deleted by numbers\n"
6549"ask each            - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
6550"quit                - stop cleaning\n"
6551"help                - this screen\n"
6552"?                   - help for prompt selection"
6553msgstr ""
6554"clean               - bắt đầu dọn dẹp\n"
6555"filter by pattern   - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
6556"select by numbers   - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
6557"ask each            - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
6558"quit                - dừng việc dọn dẹp lại\n"
6559"help                - hiển thị chính trợ giúp này\n"
6560"?                   - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
6561
6562#: builtin/clean.c:822 git-add--interactive.perl:1692
6563msgid "*** Commands ***"
6564msgstr "*** Lệnh ***"
6565
6566#: builtin/clean.c:823 git-add--interactive.perl:1689
6567msgid "What now"
6568msgstr "Giờ thì sao"
6569
6570#: builtin/clean.c:831
6571msgid "Would remove the following item:"
6572msgid_plural "Would remove the following items:"
6573msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
6574
6575#: builtin/clean.c:847
6576msgid "No more files to clean, exiting."
6577msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
6578
6579#: builtin/clean.c:909
6580msgid "do not print names of files removed"
6581msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
6582
6583#: builtin/clean.c:911
6584msgid "force"
6585msgstr "ép buộc"
6586
6587#: builtin/clean.c:912
6588msgid "interactive cleaning"
6589msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
6590
6591#: builtin/clean.c:914
6592msgid "remove whole directories"
6593msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
6594
6595#: builtin/clean.c:915 builtin/describe.c:463 builtin/describe.c:465
6596#: builtin/grep.c:861 builtin/ls-files.c:544 builtin/name-rev.c:397
6597#: builtin/name-rev.c:399 builtin/show-ref.c:176
6598msgid "pattern"
6599msgstr "mẫu"
6600
6601#: builtin/clean.c:916
6602msgid "add <pattern> to ignore rules"
6603msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
6604
6605#: builtin/clean.c:917
6606msgid "remove ignored files, too"
6607msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
6608
6609#: builtin/clean.c:919
6610msgid "remove only ignored files"
6611msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
6612
6613#: builtin/clean.c:937
6614msgid "-x and -X cannot be used together"
6615msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
6616
6617#: builtin/clean.c:941
6618msgid ""
6619"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
6620"clean"
6621msgstr ""
6622"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
6623"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
6624
6625#: builtin/clean.c:944
6626msgid ""
6627"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
6628"refusing to clean"
6629msgstr ""
6630"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
6631"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
6632
6633#: builtin/clone.c:39
6634msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
6635msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
6636
6637#: builtin/clone.c:83
6638msgid "don't create a checkout"
6639msgstr "không tạo một checkout"
6640
6641#: builtin/clone.c:84 builtin/clone.c:86 builtin/init-db.c:479
6642msgid "create a bare repository"
6643msgstr "tạo kho thuần"
6644
6645#: builtin/clone.c:88
6646msgid "create a mirror repository (implies bare)"
6647msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
6648
6649#: builtin/clone.c:90
6650msgid "to clone from a local repository"
6651msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
6652
6653#: builtin/clone.c:92
6654msgid "don't use local hardlinks, always copy"
6655msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
6656
6657#: builtin/clone.c:94
6658msgid "setup as shared repository"
6659msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
6660
6661#: builtin/clone.c:96 builtin/clone.c:100
6662msgid "pathspec"
6663msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
6664
6665#: builtin/clone.c:96 builtin/clone.c:100
6666msgid "initialize submodules in the clone"
6667msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
6668
6669#: builtin/clone.c:103
6670msgid "number of submodules cloned in parallel"
6671msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
6672
6673#: builtin/clone.c:104 builtin/init-db.c:476
6674msgid "template-directory"
6675msgstr "thư-mục-mẫu"
6676
6677#: builtin/clone.c:105 builtin/init-db.c:477
6678msgid "directory from which templates will be used"
6679msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
6680
6681#: builtin/clone.c:107 builtin/clone.c:109 builtin/submodule--helper.c:635
6682#: builtin/submodule--helper.c:1002
6683msgid "reference repository"
6684msgstr "kho tham chiếu"
6685
6686#: builtin/clone.c:111
6687msgid "use --reference only while cloning"
6688msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
6689
6690#: builtin/clone.c:112 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:44
6691msgid "name"
6692msgstr "tên"
6693
6694#: builtin/clone.c:113
6695msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
6696msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
6697
6698#: builtin/clone.c:115
6699msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
6700msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
6701
6702#: builtin/clone.c:117
6703msgid "path to git-upload-pack on the remote"
6704msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
6705
6706#: builtin/clone.c:118 builtin/fetch.c:137 builtin/grep.c:804
6707#: builtin/pull.c:205
6708msgid "depth"
6709msgstr "độ-sâu"
6710
6711#: builtin/clone.c:119
6712msgid "create a shallow clone of that depth"
6713msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
6714
6715#: builtin/clone.c:120 builtin/fetch.c:139 builtin/pack-objects.c:2938
6716#: parse-options.h:142
6717msgid "time"
6718msgstr "thời-gian"
6719
6720#: builtin/clone.c:121
6721msgid "create a shallow clone since a specific time"
6722msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
6723
6724#: builtin/clone.c:122 builtin/fetch.c:141
6725msgid "revision"
6726msgstr "điểm xét duyệt"
6727
6728#: builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:142
6729msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
6730msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
6731
6732#: builtin/clone.c:125
6733msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
6734msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
6735
6736#: builtin/clone.c:127
6737msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
6738msgstr ""
6739"đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
6740"theo chúng nữa"
6741
6742#: builtin/clone.c:129
6743msgid "any cloned submodules will be shallow"
6744msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
6745
6746#: builtin/clone.c:130 builtin/init-db.c:485
6747msgid "gitdir"
6748msgstr "gitdir"
6749
6750#: builtin/clone.c:131 builtin/init-db.c:486
6751msgid "separate git dir from working tree"
6752msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
6753
6754#: builtin/clone.c:132
6755msgid "key=value"
6756msgstr "khóa=giá_trị"
6757
6758#: builtin/clone.c:133
6759msgid "set config inside the new repository"
6760msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
6761
6762#: builtin/clone.c:134 builtin/fetch.c:159 builtin/push.c:555
6763msgid "use IPv4 addresses only"
6764msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
6765
6766#: builtin/clone.c:136 builtin/fetch.c:161 builtin/push.c:557
6767msgid "use IPv6 addresses only"
6768msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
6769
6770#: builtin/clone.c:273
6771msgid ""
6772"No directory name could be guessed.\n"
6773"Please specify a directory on the command line"
6774msgstr ""
6775"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
6776"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
6777
6778#: builtin/clone.c:326
6779#, c-format
6780msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
6781msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
6782
6783#: builtin/clone.c:398
6784#, c-format
6785msgid "failed to open '%s'"
6786msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
6787
6788#: builtin/clone.c:406
6789#, c-format
6790msgid "%s exists and is not a directory"
6791msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
6792
6793#: builtin/clone.c:420
6794#, c-format
6795msgid "failed to stat %s\n"
6796msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
6797
6798#: builtin/clone.c:442
6799#, c-format
6800msgid "failed to create link '%s'"
6801msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
6802
6803#: builtin/clone.c:446
6804#, c-format
6805msgid "failed to copy file to '%s'"
6806msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
6807
6808#: builtin/clone.c:471
6809#, c-format
6810msgid "done.\n"
6811msgstr "hoàn tất.\n"
6812
6813#: builtin/clone.c:483
6814msgid ""
6815"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
6816"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
6817"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
6818msgstr ""
6819"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
6820"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
6821"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
6822
6823#: builtin/clone.c:560
6824#, c-format
6825msgid "Could not find remote branch %s to clone."
6826msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
6827
6828#: builtin/clone.c:655
6829msgid "remote did not send all necessary objects"
6830msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
6831
6832#: builtin/clone.c:671
6833#, c-format
6834msgid "unable to update %s"
6835msgstr "không thể cập nhật %s"
6836
6837#: builtin/clone.c:720
6838msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
6839msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
6840
6841#: builtin/clone.c:751
6842msgid "unable to checkout working tree"
6843msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
6844
6845#: builtin/clone.c:796
6846msgid "unable to write parameters to config file"
6847msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
6848
6849#: builtin/clone.c:859
6850msgid "cannot repack to clean up"
6851msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
6852
6853#: builtin/clone.c:861
6854msgid "cannot unlink temporary alternates file"
6855msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
6856
6857#: builtin/clone.c:894 builtin/receive-pack.c:1944
6858msgid "Too many arguments."
6859msgstr "Có quá nhiều đối số."
6860
6861#: builtin/clone.c:898
6862msgid "You must specify a repository to clone."
6863msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
6864
6865#: builtin/clone.c:911
6866#, c-format
6867msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
6868msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
6869
6870#: builtin/clone.c:914
6871msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
6872msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
6873
6874#: builtin/clone.c:927
6875#, c-format
6876msgid "repository '%s' does not exist"
6877msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
6878
6879#: builtin/clone.c:933 builtin/fetch.c:1360
6880#, c-format
6881msgid "depth %s is not a positive number"
6882msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
6883
6884#: builtin/clone.c:943
6885#, c-format
6886msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
6887msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
6888
6889#: builtin/clone.c:953
6890#, c-format
6891msgid "working tree '%s' already exists."
6892msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
6893
6894#: builtin/clone.c:968 builtin/clone.c:979 builtin/difftool.c:270
6895#: builtin/worktree.c:240 builtin/worktree.c:270
6896#, c-format
6897msgid "could not create leading directories of '%s'"
6898msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
6899
6900#: builtin/clone.c:971
6901#, c-format
6902msgid "could not create work tree dir '%s'"
6903msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
6904
6905#: builtin/clone.c:983
6906#, c-format
6907msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
6908msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
6909
6910#: builtin/clone.c:985
6911#, c-format
6912msgid "Cloning into '%s'...\n"
6913msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
6914
6915#: builtin/clone.c:1009
6916msgid ""
6917"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
6918"able"
6919msgstr ""
6920"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
6921"if-able"
6922
6923#: builtin/clone.c:1071
6924msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
6925msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
6926
6927#: builtin/clone.c:1073
6928msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
6929msgstr ""
6930"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
6931"thế."
6932
6933#: builtin/clone.c:1075
6934msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
6935msgstr ""
6936"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
6937"thế."
6938
6939#: builtin/clone.c:1078
6940msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
6941msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
6942
6943#: builtin/clone.c:1083
6944msgid "--local is ignored"
6945msgstr "--local bị lờ đi"
6946
6947#: builtin/clone.c:1087
6948#, c-format
6949msgid "Don't know how to clone %s"
6950msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
6951
6952#: builtin/clone.c:1142 builtin/clone.c:1150
6953#, c-format
6954msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
6955msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
6956
6957#: builtin/clone.c:1153
6958msgid "You appear to have cloned an empty repository."
6959msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
6960
6961#: builtin/column.c:10
6962msgid "git column [<options>]"
6963msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
6964
6965#: builtin/column.c:27
6966msgid "lookup config vars"
6967msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
6968
6969#: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29
6970msgid "layout to use"
6971msgstr "bố cục để dùng"
6972
6973#: builtin/column.c:30
6974msgid "Maximum width"
6975msgstr "Độ rộng tối đa"
6976
6977#: builtin/column.c:31
6978msgid "Padding space on left border"
6979msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
6980
6981#: builtin/column.c:32
6982msgid "Padding space on right border"
6983msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
6984
6985#: builtin/column.c:33
6986msgid "Padding space between columns"
6987msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
6988
6989#: builtin/column.c:52
6990msgid "--command must be the first argument"
6991msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
6992
6993#: builtin/commit.c:39
6994msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
6995msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
6996
6997#: builtin/commit.c:44
6998msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
6999msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
7000
7001#: builtin/commit.c:49
7002msgid ""
7003"Your name and email address were configured automatically based\n"
7004"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
7005"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
7006"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
7007"your configuration file:\n"
7008"\n"
7009"    git config --global --edit\n"
7010"\n"
7011"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
7012"\n"
7013"    git commit --amend --reset-author\n"
7014msgstr ""
7015"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
7016"sở\n"
7017"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
7018"xác không.\n"
7019"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
7020"trên\n"
7021"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
7022"thảo\n"
7023"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
7024"\n"
7025"    git config --global --edit\n"
7026"\n"
7027"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
7028"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
7029"\n"
7030"    git commit --amend --reset-author\n"
7031
7032#: builtin/commit.c:62
7033msgid ""
7034"Your name and email address were configured automatically based\n"
7035"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
7036"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
7037"\n"
7038"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
7039"    git config --global user.email you@example.com\n"
7040"\n"
7041"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
7042"\n"
7043"    git commit --amend --reset-author\n"
7044msgstr ""
7045"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
7046"sở\n"
7047"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
7048"xác không.\n"
7049"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
7050"trên một cách rõ ràng:\n"
7051"\n"
7052"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
7053"    git config --global user.email you@example.com\n"
7054"\n"
7055"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
7056"chuyển giao này với lệnh:\n"
7057"\n"
7058"    git commit --amend --reset-author\n"
7059
7060#: builtin/commit.c:74
7061msgid ""
7062"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
7063"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
7064"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
7065msgstr ""
7066"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
7067"làm như thế\n"
7068"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
7069"--allow-empty,\n"
7070"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
7071"\"git reset HEAD^\".\n"
7072
7073#: builtin/commit.c:79
7074msgid ""
7075"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
7076"If you wish to commit it anyway, use:\n"
7077"\n"
7078"    git commit --allow-empty\n"
7079"\n"
7080msgstr ""
7081"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
7082"đột.\n"
7083"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
7084"\n"
7085"    git commit --allow-empty\n"
7086"\n"
7087
7088#: builtin/commit.c:86
7089msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
7090msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
7091
7092#: builtin/commit.c:89
7093msgid ""
7094"If you wish to skip this commit, use:\n"
7095"\n"
7096"    git reset\n"
7097"\n"
7098"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
7099"the remaining commits.\n"
7100msgstr ""
7101"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
7102"\n"
7103"    git reset\n"
7104"\n"
7105"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
7106"những lần chuyển giao còn lại.\n"
7107
7108#: builtin/commit.c:318
7109msgid "failed to unpack HEAD tree object"
7110msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
7111
7112#: builtin/commit.c:359
7113msgid "unable to create temporary index"
7114msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
7115
7116#: builtin/commit.c:365
7117msgid "interactive add failed"
7118msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
7119
7120#: builtin/commit.c:378
7121msgid "unable to update temporary index"
7122msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
7123
7124#: builtin/commit.c:380
7125msgid "Failed to update main cache tree"
7126msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
7127
7128#: builtin/commit.c:405 builtin/commit.c:429 builtin/commit.c:478
7129msgid "unable to write new_index file"
7130msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
7131
7132#: builtin/commit.c:461
7133msgid "cannot do a partial commit during a merge."
7134msgstr ""
7135"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
7136
7137#: builtin/commit.c:463
7138msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
7139msgstr ""
7140"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
7141
7142#: builtin/commit.c:471
7143msgid "cannot read the index"
7144msgstr "không đọc được bảng mục lục"
7145
7146#: builtin/commit.c:490
7147msgid "unable to write temporary index file"
7148msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
7149
7150#: builtin/commit.c:587
7151#, c-format
7152msgid "commit '%s' lacks author header"
7153msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
7154
7155#: builtin/commit.c:589
7156#, c-format
7157msgid "commit '%s' has malformed author line"
7158msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
7159
7160#: builtin/commit.c:608
7161msgid "malformed --author parameter"
7162msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
7163
7164#: builtin/commit.c:660
7165msgid ""
7166"unable to select a comment character that is not used\n"
7167"in the current commit message"
7168msgstr ""
7169"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
7170"trong phần ghi chú hiện tại"
7171
7172#: builtin/commit.c:697 builtin/commit.c:730 builtin/commit.c:1100
7173#, c-format
7174msgid "could not lookup commit %s"
7175msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
7176
7177#: builtin/commit.c:709 builtin/shortlog.c:309
7178#, c-format
7179msgid "(reading log message from standard input)\n"
7180msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
7181
7182#: builtin/commit.c:711
7183msgid "could not read log from standard input"
7184msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
7185
7186#: builtin/commit.c:715
7187#, c-format
7188msgid "could not read log file '%s'"
7189msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
7190
7191#: builtin/commit.c:742 builtin/commit.c:750
7192msgid "could not read SQUASH_MSG"
7193msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
7194
7195#: builtin/commit.c:747
7196msgid "could not read MERGE_MSG"
7197msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
7198
7199#: builtin/commit.c:801
7200msgid "could not write commit template"
7201msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
7202
7203#: builtin/commit.c:819
7204#, c-format
7205msgid ""
7206"\n"
7207"It looks like you may be committing a merge.\n"
7208"If this is not correct, please remove the file\n"
7209"\t%s\n"
7210"and try again.\n"
7211msgstr ""
7212"\n"
7213"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
7214"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
7215"\t%s\n"
7216"và thử lại.\n"
7217
7218#: builtin/commit.c:824
7219#, c-format
7220msgid ""
7221"\n"
7222"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
7223"If this is not correct, please remove the file\n"
7224"\t%s\n"
7225"and try again.\n"
7226msgstr ""
7227"\n"
7228"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
7229"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
7230"\t%s\n"
7231"và thử lại.\n"
7232
7233#: builtin/commit.c:837
7234#, c-format
7235msgid ""
7236"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
7237"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
7238msgstr ""
7239"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
7240"được\n"
7241"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
7242"chuyển giao.\n"
7243
7244#: builtin/commit.c:844
7245#, c-format
7246msgid ""
7247"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
7248"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
7249"An empty message aborts the commit.\n"
7250msgstr ""
7251"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
7252"được\n"
7253"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
7254"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
7255
7256#: builtin/commit.c:861
7257#, c-format
7258msgid "%sAuthor:    %.*s <%.*s>"
7259msgstr "%sTác giả:           %.*s <%.*s>"
7260
7261#: builtin/commit.c:869
7262#, c-format
7263msgid "%sDate:      %s"
7264msgstr "%sNgày tháng:        %s"
7265
7266#: builtin/commit.c:876
7267#, c-format
7268msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
7269msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
7270
7271#: builtin/commit.c:893
7272msgid "Cannot read index"
7273msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
7274
7275#: builtin/commit.c:958
7276msgid "Error building trees"
7277msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
7278
7279#: builtin/commit.c:972 builtin/tag.c:252
7280#, c-format
7281msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
7282msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
7283
7284#: builtin/commit.c:1075
7285#, c-format
7286msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
7287msgstr ""
7288"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
7289"tác giả nào sẵn có"
7290
7291#: builtin/commit.c:1090 builtin/commit.c:1335
7292#, c-format
7293msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
7294msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
7295
7296#: builtin/commit.c:1128
7297msgid "--long and -z are incompatible"
7298msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
7299
7300#: builtin/commit.c:1158
7301msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
7302msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
7303
7304#: builtin/commit.c:1167
7305msgid "You have nothing to amend."
7306msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
7307
7308#: builtin/commit.c:1170
7309msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
7310msgstr ""
7311"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
7312
7313#: builtin/commit.c:1172
7314msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
7315msgstr ""
7316"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
7317"bổ”."
7318
7319#: builtin/commit.c:1175
7320msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
7321msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
7322
7323#: builtin/commit.c:1185
7324msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
7325msgstr ""
7326"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
7327
7328#: builtin/commit.c:1187
7329msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
7330msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
7331
7332#: builtin/commit.c:1195
7333msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
7334msgstr ""
7335"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
7336
7337#: builtin/commit.c:1212
7338msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
7339msgstr ""
7340"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
7341"sử dụng."
7342
7343#: builtin/commit.c:1214
7344msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
7345msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
7346
7347#: builtin/commit.c:1226 builtin/tag.c:535
7348#, c-format
7349msgid "Invalid cleanup mode %s"
7350msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
7351
7352#: builtin/commit.c:1231
7353msgid "Paths with -a does not make sense."
7354msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
7355
7356#: builtin/commit.c:1349 builtin/commit.c:1626
7357msgid "show status concisely"
7358msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
7359
7360#: builtin/commit.c:1351 builtin/commit.c:1628
7361msgid "show branch information"
7362msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
7363
7364#: builtin/commit.c:1353
7365msgid "show stash information"
7366msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
7367
7368#: builtin/commit.c:1355
7369msgid "version"
7370msgstr "phiên bản"
7371
7372#: builtin/commit.c:1355 builtin/commit.c:1630 builtin/push.c:530
7373#: builtin/worktree.c:469
7374msgid "machine-readable output"
7375msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
7376
7377#: builtin/commit.c:1358 builtin/commit.c:1632
7378msgid "show status in long format (default)"
7379msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
7380
7381#: builtin/commit.c:1361 builtin/commit.c:1635
7382msgid "terminate entries with NUL"
7383msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
7384
7385#: builtin/commit.c:1363 builtin/commit.c:1638 builtin/fast-export.c:999
7386#: builtin/fast-export.c:1002 builtin/tag.c:390
7387msgid "mode"
7388msgstr "chế độ"
7389
7390#: builtin/commit.c:1364 builtin/commit.c:1638
7391msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
7392msgstr ""
7393"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi  dấu vết, các chế độ tùy chọn:  all, "
7394"normal, no. (Mặc định: all)"
7395
7396#: builtin/commit.c:1367
7397msgid "show ignored files"
7398msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
7399
7400#: builtin/commit.c:1368 parse-options.h:155
7401msgid "when"
7402msgstr "khi"
7403
7404#: builtin/commit.c:1369
7405msgid ""
7406"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
7407"(Default: all)"
7408msgstr ""
7409"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
7410"(Mặc định: all)"
7411
7412#: builtin/commit.c:1371
7413msgid "list untracked files in columns"
7414msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
7415
7416#: builtin/commit.c:1449
7417msgid "couldn't look up newly created commit"
7418msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
7419
7420#: builtin/commit.c:1451
7421msgid "could not parse newly created commit"
7422msgstr ""
7423"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
7424
7425#: builtin/commit.c:1496
7426msgid "detached HEAD"
7427msgstr "đã rời khỏi HEAD"
7428
7429#: builtin/commit.c:1499
7430msgid " (root-commit)"
7431msgstr " (root-commit)"
7432
7433#: builtin/commit.c:1596
7434msgid "suppress summary after successful commit"
7435msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
7436
7437#: builtin/commit.c:1597
7438msgid "show diff in commit message template"
7439msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
7440
7441#: builtin/commit.c:1599
7442msgid "Commit message options"
7443msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
7444
7445#: builtin/commit.c:1600 builtin/tag.c:388
7446msgid "read message from file"
7447msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
7448
7449#: builtin/commit.c:1601
7450msgid "author"
7451msgstr "tác giả"
7452
7453#: builtin/commit.c:1601
7454msgid "override author for commit"
7455msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
7456
7457#: builtin/commit.c:1602 builtin/gc.c:359
7458msgid "date"
7459msgstr "ngày tháng"
7460
7461#: builtin/commit.c:1602
7462msgid "override date for commit"
7463msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
7464
7465#: builtin/commit.c:1603 builtin/merge.c:225 builtin/notes.c:402
7466#: builtin/notes.c:565 builtin/tag.c:386
7467msgid "message"
7468msgstr "chú thích"
7469
7470#: builtin/commit.c:1603
7471msgid "commit message"
7472msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
7473
7474#: builtin/commit.c:1604 builtin/commit.c:1605 builtin/commit.c:1606
7475#: builtin/commit.c:1607 parse-options.h:257 ref-filter.h:92
7476msgid "commit"
7477msgstr "lần_chuyển_giao"
7478
7479#: builtin/commit.c:1604
7480msgid "reuse and edit message from specified commit"
7481msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
7482
7483#: builtin/commit.c:1605
7484msgid "reuse message from specified commit"
7485msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
7486
7487#: builtin/commit.c:1606
7488msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
7489msgstr ""
7490"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
7491
7492#: builtin/commit.c:1607
7493msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
7494msgstr ""
7495"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
7496"ra"
7497
7498#: builtin/commit.c:1608
7499msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
7500msgstr ""
7501"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
7502
7503#: builtin/commit.c:1609 builtin/log.c:1436 builtin/merge.c:239
7504#: builtin/revert.c:105
7505msgid "add Signed-off-by:"
7506msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
7507
7508#: builtin/commit.c:1610
7509msgid "use specified template file"
7510msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
7511
7512#: builtin/commit.c:1611
7513msgid "force edit of commit"
7514msgstr "ép buộc sửa lần commit"
7515
7516#: builtin/commit.c:1612
7517msgid "default"
7518msgstr "mặc định"
7519
7520#: builtin/commit.c:1612 builtin/tag.c:391
7521msgid "how to strip spaces and #comments from message"
7522msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
7523
7524#: builtin/commit.c:1613
7525msgid "include status in commit message template"
7526msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
7527
7528#: builtin/commit.c:1615 builtin/merge.c:237 builtin/pull.c:173
7529#: builtin/revert.c:113
7530msgid "GPG sign commit"
7531msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
7532
7533#: builtin/commit.c:1618
7534msgid "Commit contents options"
7535msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
7536
7537#: builtin/commit.c:1619
7538msgid "commit all changed files"
7539msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
7540
7541#: builtin/commit.c:1620
7542msgid "add specified files to index for commit"
7543msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
7544
7545#: builtin/commit.c:1621
7546msgid "interactively add files"
7547msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
7548
7549#: builtin/commit.c:1622
7550msgid "interactively add changes"
7551msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
7552
7553#: builtin/commit.c:1623
7554msgid "commit only specified files"
7555msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
7556
7557#: builtin/commit.c:1624
7558msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
7559msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
7560
7561#: builtin/commit.c:1625
7562msgid "show what would be committed"
7563msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
7564
7565#: builtin/commit.c:1636
7566msgid "amend previous commit"
7567msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
7568
7569#: builtin/commit.c:1637
7570msgid "bypass post-rewrite hook"
7571msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
7572
7573#: builtin/commit.c:1642
7574msgid "ok to record an empty change"
7575msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
7576
7577#: builtin/commit.c:1644
7578msgid "ok to record a change with an empty message"
7579msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
7580
7581#: builtin/commit.c:1674
7582msgid "could not parse HEAD commit"
7583msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
7584
7585#: builtin/commit.c:1719
7586#, c-format
7587msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
7588msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
7589
7590#: builtin/commit.c:1726
7591msgid "could not read MERGE_MODE"
7592msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
7593
7594#: builtin/commit.c:1745
7595#, c-format
7596msgid "could not read commit message: %s"
7597msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
7598
7599#: builtin/commit.c:1756
7600#, c-format
7601msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
7602msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
7603
7604#: builtin/commit.c:1761
7605#, c-format
7606msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
7607msgstr ""
7608"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
7609"(message).\n"
7610
7611#: builtin/commit.c:1809
7612msgid ""
7613"Repository has been updated, but unable to write\n"
7614"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
7615"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
7616msgstr ""
7617"Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
7618"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
7619"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
7620"và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
7621
7622#: builtin/config.c:10
7623msgid "git config [<options>]"
7624msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
7625
7626#: builtin/config.c:57
7627msgid "Config file location"
7628msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
7629
7630#: builtin/config.c:58
7631msgid "use global config file"
7632msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
7633
7634#: builtin/config.c:59
7635msgid "use system config file"
7636msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
7637
7638#: builtin/config.c:60
7639msgid "use repository config file"
7640msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
7641
7642#: builtin/config.c:61
7643msgid "use given config file"
7644msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
7645
7646#: builtin/config.c:62
7647msgid "blob-id"
7648msgstr "blob-id"
7649
7650#: builtin/config.c:62
7651msgid "read config from given blob object"
7652msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
7653
7654#: builtin/config.c:63
7655msgid "Action"
7656msgstr "Hành động"
7657
7658#: builtin/config.c:64
7659msgid "get value: name [value-regex]"
7660msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
7661
7662#: builtin/config.c:65
7663msgid "get all values: key [value-regex]"
7664msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
7665
7666#: builtin/config.c:66
7667msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
7668msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
7669
7670#: builtin/config.c:67
7671msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
7672msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
7673
7674#: builtin/config.c:68
7675msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
7676msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
7677
7678#: builtin/config.c:69
7679msgid "add a new variable: name value"
7680msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
7681
7682#: builtin/config.c:70
7683msgid "remove a variable: name [value-regex]"
7684msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
7685
7686#: builtin/config.c:71
7687msgid "remove all matches: name [value-regex]"
7688msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
7689
7690#: builtin/config.c:72
7691msgid "rename section: old-name new-name"
7692msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
7693
7694#: builtin/config.c:73
7695msgid "remove a section: name"
7696msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
7697
7698#: builtin/config.c:74
7699msgid "list all"
7700msgstr "liệt kê tất"
7701
7702#: builtin/config.c:75
7703msgid "open an editor"
7704msgstr "mở một trình biên soạn"
7705
7706#: builtin/config.c:76
7707msgid "find the color configured: slot [default]"
7708msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
7709
7710#: builtin/config.c:77
7711msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
7712msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
7713
7714#: builtin/config.c:78
7715msgid "Type"
7716msgstr "Kiểu"
7717
7718#: builtin/config.c:79
7719msgid "value is \"true\" or \"false\""
7720msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
7721
7722#: builtin/config.c:80
7723msgid "value is decimal number"
7724msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
7725
7726#: builtin/config.c:81
7727msgid "value is --bool or --int"
7728msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
7729
7730#: builtin/config.c:82
7731msgid "value is a path (file or directory name)"
7732msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
7733
7734#: builtin/config.c:83
7735msgid "Other"
7736msgstr "Khác"
7737
7738#: builtin/config.c:84
7739msgid "terminate values with NUL byte"
7740msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
7741
7742#: builtin/config.c:85
7743msgid "show variable names only"
7744msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
7745
7746#: builtin/config.c:86
7747msgid "respect include directives on lookup"
7748msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
7749
7750#: builtin/config.c:87
7751msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
7752msgstr ""
7753"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
7754"lệnh)"
7755
7756#: builtin/config.c:327
7757msgid "unable to parse default color value"
7758msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
7759
7760#: builtin/config.c:471
7761#, c-format
7762msgid ""
7763"# This is Git's per-user configuration file.\n"
7764"[user]\n"
7765"# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
7766"#\tname = %s\n"
7767"#\temail = %s\n"
7768msgstr ""
7769"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
7770"[user]\n"
7771"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
7772"#\tname = %s\n"
7773"#\temail = %s\n"
7774
7775#: builtin/config.c:499
7776msgid "--local can only be used inside a git repository"
7777msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
7778
7779#: builtin/config.c:624
7780#, c-format
7781msgid "cannot create configuration file %s"
7782msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
7783
7784#: builtin/config.c:637
7785#, c-format
7786msgid ""
7787"cannot overwrite multiple values with a single value\n"
7788"       Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
7789msgstr ""
7790"không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
7791"      Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
7792
7793#: builtin/count-objects.c:88
7794msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
7795msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
7796
7797#: builtin/count-objects.c:98
7798msgid "print sizes in human readable format"
7799msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
7800
7801#: builtin/describe.c:19
7802msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
7803msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
7804
7805#: builtin/describe.c:20
7806msgid "git describe [<options>] --dirty"
7807msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
7808
7809#: builtin/describe.c:54
7810msgid "head"
7811msgstr "phía trước "
7812
7813#: builtin/describe.c:54
7814msgid "lightweight"
7815msgstr "hạng nhẹ"
7816
7817#: builtin/describe.c:54
7818msgid "annotated"
7819msgstr "có diễn giải"
7820
7821#: builtin/describe.c:264
7822#, c-format
7823msgid "annotated tag %s not available"
7824msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
7825
7826#: builtin/describe.c:268
7827#, c-format
7828msgid "annotated tag %s has no embedded name"
7829msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
7830
7831#: builtin/describe.c:270
7832#, c-format
7833msgid "tag '%s' is really '%s' here"
7834msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
7835
7836#: builtin/describe.c:297 builtin/log.c:493
7837#, c-format
7838msgid "Not a valid object name %s"
7839msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
7840
7841#: builtin/describe.c:300
7842#, c-format
7843msgid "%s is not a valid '%s' object"
7844msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
7845
7846#: builtin/describe.c:317
7847#, c-format
7848msgid "no tag exactly matches '%s'"
7849msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
7850
7851#: builtin/describe.c:319
7852#, c-format
7853msgid "searching to describe %s\n"
7854msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
7855
7856#: builtin/describe.c:366
7857#, c-format
7858msgid "finished search at %s\n"
7859msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
7860
7861#: builtin/describe.c:393
7862#, c-format
7863msgid ""
7864"No annotated tags can describe '%s'.\n"
7865"However, there were unannotated tags: try --tags."
7866msgstr ""
7867"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
7868"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
7869
7870#: builtin/describe.c:397
7871#, c-format
7872msgid ""
7873"No tags can describe '%s'.\n"
7874"Try --always, or create some tags."
7875msgstr ""
7876"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
7877"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
7878
7879#: builtin/describe.c:427
7880#, c-format
7881msgid "traversed %lu commits\n"
7882msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
7883
7884#: builtin/describe.c:430
7885#, c-format
7886msgid ""
7887"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
7888"gave up search at %s\n"
7889msgstr ""
7890"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
7891"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
7892
7893#: builtin/describe.c:452
7894msgid "find the tag that comes after the commit"
7895msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
7896
7897#: builtin/describe.c:453
7898msgid "debug search strategy on stderr"
7899msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
7900
7901#: builtin/describe.c:454
7902msgid "use any ref"
7903msgstr "dùng ref bất kỳ"
7904
7905#: builtin/describe.c:455
7906msgid "use any tag, even unannotated"
7907msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
7908
7909#: builtin/describe.c:456
7910msgid "always use long format"
7911msgstr "luôn dùng định dạng dài"
7912
7913#: builtin/describe.c:457
7914msgid "only follow first parent"
7915msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
7916
7917#: builtin/describe.c:460
7918msgid "only output exact matches"
7919msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
7920
7921#: builtin/describe.c:462
7922msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
7923msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
7924
7925#: builtin/describe.c:464
7926msgid "only consider tags matching <pattern>"
7927msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
7928
7929#: builtin/describe.c:466
7930msgid "do not consider tags matching <pattern>"
7931msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
7932
7933#: builtin/describe.c:468 builtin/name-rev.c:406
7934msgid "show abbreviated commit object as fallback"
7935msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
7936
7937#: builtin/describe.c:469 builtin/describe.c:472
7938msgid "mark"
7939msgstr "dấu"
7940
7941#: builtin/describe.c:470
7942msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
7943msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
7944
7945#: builtin/describe.c:473
7946msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
7947msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
7948
7949#: builtin/describe.c:491
7950msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
7951msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
7952
7953#: builtin/describe.c:520
7954msgid "No names found, cannot describe anything."
7955msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
7956
7957#: builtin/describe.c:563
7958msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
7959msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
7960
7961#: builtin/describe.c:565
7962msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
7963msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
7964
7965#: builtin/diff.c:83
7966#, c-format
7967msgid "'%s': not a regular file or symlink"
7968msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
7969
7970#: builtin/diff.c:235
7971#, c-format
7972msgid "invalid option: %s"
7973msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
7974
7975#: builtin/diff.c:357
7976msgid "Not a git repository"
7977msgstr "Không phải là kho git"
7978
7979#: builtin/diff.c:400
7980#, c-format
7981msgid "invalid object '%s' given."
7982msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
7983
7984#: builtin/diff.c:409
7985#, c-format
7986msgid "more than two blobs given: '%s'"
7987msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
7988
7989#: builtin/diff.c:414
7990#, c-format
7991msgid "unhandled object '%s' given."
7992msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
7993
7994#: builtin/difftool.c:29
7995msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
7996msgstr ""
7997"git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] "
7998"<đường-dẫn>…]"
7999
8000#: builtin/difftool.c:259
8001#, c-format
8002msgid "failed: %d"
8003msgstr "gặp lỗi: %d"
8004
8005#: builtin/difftool.c:301
8006#, c-format
8007msgid "could not read symlink %s"
8008msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
8009
8010#: builtin/difftool.c:303
8011#, c-format
8012msgid "could not read symlink file %s"
8013msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
8014
8015#: builtin/difftool.c:311
8016#, c-format
8017msgid "could not read object %s for symlink %s"
8018msgstr "Không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
8019
8020#: builtin/difftool.c:412
8021msgid ""
8022"combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
8023"directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
8024msgstr ""
8025"các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
8026"chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
8027
8028#: builtin/difftool.c:633
8029#, c-format
8030msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
8031msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
8032
8033#: builtin/difftool.c:635
8034msgid "working tree file has been left."
8035msgstr "cây làm việc ở bên trái."
8036
8037#: builtin/difftool.c:646
8038#, c-format
8039msgid "temporary files exist in '%s'."
8040msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
8041
8042#: builtin/difftool.c:647
8043msgid "you may want to cleanup or recover these."
8044msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay "
8045
8046#: builtin/difftool.c:696
8047msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
8048msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
8049
8050#: builtin/difftool.c:698
8051msgid "perform a full-directory diff"
8052msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
8053
8054#: builtin/difftool.c:700
8055msgid "do not prompt before launching a diff tool"
8056msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
8057
8058#: builtin/difftool.c:706
8059msgid "use symlinks in dir-diff mode"
8060msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
8061
8062#: builtin/difftool.c:707
8063msgid "<tool>"
8064msgstr "<công_cụ>"
8065
8066#: builtin/difftool.c:708
8067msgid "use the specified diff tool"
8068msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
8069
8070#: builtin/difftool.c:710
8071msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
8072msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
8073
8074#: builtin/difftool.c:713
8075msgid ""
8076"make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
8077"code"
8078msgstr ""
8079"làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
8080"không"
8081
8082#: builtin/difftool.c:715
8083msgid "<command>"
8084msgstr "<lệnh>"
8085
8086#: builtin/difftool.c:716
8087msgid "specify a custom command for viewing diffs"
8088msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
8089
8090#: builtin/difftool.c:740
8091msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
8092msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
8093
8094#: builtin/difftool.c:747
8095msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
8096msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
8097
8098#: builtin/fast-export.c:26
8099msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
8100msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
8101
8102#: builtin/fast-export.c:998
8103msgid "show progress after <n> objects"
8104msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
8105
8106#: builtin/fast-export.c:1000
8107msgid "select handling of signed tags"
8108msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
8109
8110#: builtin/fast-export.c:1003
8111msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
8112msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
8113
8114#: builtin/fast-export.c:1006
8115msgid "Dump marks to this file"
8116msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
8117
8118#: builtin/fast-export.c:1008
8119msgid "Import marks from this file"
8120msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
8121
8122#: builtin/fast-export.c:1010
8123msgid "Fake a tagger when tags lack one"
8124msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
8125
8126#: builtin/fast-export.c:1012
8127msgid "Output full tree for each commit"
8128msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
8129
8130#: builtin/fast-export.c:1014
8131msgid "Use the done feature to terminate the stream"
8132msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
8133
8134#: builtin/fast-export.c:1015
8135msgid "Skip output of blob data"
8136msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
8137
8138#: builtin/fast-export.c:1016
8139msgid "refspec"
8140msgstr "refspec"
8141
8142#: builtin/fast-export.c:1017
8143msgid "Apply refspec to exported refs"
8144msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
8145
8146#: builtin/fast-export.c:1018
8147msgid "anonymize output"
8148msgstr "kết xuất anonymize"
8149
8150#: builtin/fetch.c:23
8151msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
8152msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
8153
8154#: builtin/fetch.c:24
8155msgid "git fetch [<options>] <group>"
8156msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
8157
8158#: builtin/fetch.c:25
8159msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
8160msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
8161
8162#: builtin/fetch.c:26
8163msgid "git fetch --all [<options>]"
8164msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
8165
8166#: builtin/fetch.c:112 builtin/pull.c:182
8167msgid "fetch from all remotes"
8168msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
8169
8170#: builtin/fetch.c:114 builtin/pull.c:185
8171msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
8172msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
8173
8174#: builtin/fetch.c:116 builtin/pull.c:188
8175msgid "path to upload pack on remote end"
8176msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
8177
8178#: builtin/fetch.c:117 builtin/pull.c:190
8179msgid "force overwrite of local branch"
8180msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
8181
8182#: builtin/fetch.c:119
8183msgid "fetch from multiple remotes"
8184msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
8185
8186#: builtin/fetch.c:121 builtin/pull.c:192
8187msgid "fetch all tags and associated objects"
8188msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
8189
8190#: builtin/fetch.c:123
8191msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
8192msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
8193
8194#: builtin/fetch.c:125
8195msgid "number of submodules fetched in parallel"
8196msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
8197
8198#: builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:195
8199msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
8200msgstr ""
8201"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
8202"nữa"
8203
8204#: builtin/fetch.c:128 builtin/fetch.c:151 builtin/pull.c:123
8205msgid "on-demand"
8206msgstr "khi-cần"
8207
8208#: builtin/fetch.c:129
8209msgid "control recursive fetching of submodules"
8210msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
8211
8212#: builtin/fetch.c:133 builtin/pull.c:203
8213msgid "keep downloaded pack"
8214msgstr "giữ lại gói đã tải về"
8215
8216#: builtin/fetch.c:135
8217msgid "allow updating of HEAD ref"
8218msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
8219
8220#: builtin/fetch.c:138 builtin/fetch.c:144 builtin/pull.c:206
8221msgid "deepen history of shallow clone"
8222msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
8223
8224#: builtin/fetch.c:140
8225msgid "deepen history of shallow repository based on time"
8226msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
8227
8228#: builtin/fetch.c:146 builtin/pull.c:209
8229msgid "convert to a complete repository"
8230msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
8231
8232#: builtin/fetch.c:148 builtin/log.c:1456
8233msgid "dir"
8234msgstr "tmục"
8235
8236#: builtin/fetch.c:149
8237msgid "prepend this to submodule path output"
8238msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
8239
8240#: builtin/fetch.c:152
8241msgid ""
8242"default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
8243"files)"
8244msgstr ""
8245"mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
8246"tin cấu hình config)"
8247
8248#: builtin/fetch.c:156 builtin/pull.c:212
8249msgid "accept refs that update .git/shallow"
8250msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
8251
8252#: builtin/fetch.c:157 builtin/pull.c:214
8253msgid "refmap"
8254msgstr "refmap"
8255
8256#: builtin/fetch.c:158 builtin/pull.c:215
8257msgid "specify fetch refmap"
8258msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
8259
8260#: builtin/fetch.c:416
8261msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
8262msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
8263
8264#: builtin/fetch.c:534
8265#, c-format
8266msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
8267msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
8268
8269#: builtin/fetch.c:627
8270#, c-format
8271msgid "object %s not found"
8272msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
8273
8274#: builtin/fetch.c:631
8275msgid "[up to date]"
8276msgstr "[đã cập nhật]"
8277
8278#: builtin/fetch.c:644 builtin/fetch.c:724
8279msgid "[rejected]"
8280msgstr "[Bị từ chối]"
8281
8282#: builtin/fetch.c:645
8283msgid "can't fetch in current branch"
8284msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
8285
8286#: builtin/fetch.c:654
8287msgid "[tag update]"
8288msgstr "[cập nhật thẻ]"
8289
8290#: builtin/fetch.c:655 builtin/fetch.c:688 builtin/fetch.c:704
8291#: builtin/fetch.c:719
8292msgid "unable to update local ref"
8293msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
8294
8295#: builtin/fetch.c:674
8296msgid "[new tag]"
8297msgstr "[thẻ mới]"
8298
8299#: builtin/fetch.c:677
8300msgid "[new branch]"
8301msgstr "[nhánh mới]"
8302
8303#: builtin/fetch.c:680
8304msgid "[new ref]"
8305msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
8306
8307#: builtin/fetch.c:719
8308msgid "forced update"
8309msgstr "cưỡng bức cập nhật"
8310
8311#: builtin/fetch.c:724
8312msgid "non-fast-forward"
8313msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
8314
8315#: builtin/fetch.c:769
8316#, c-format
8317msgid "%s did not send all necessary objects\n"
8318msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
8319
8320#: builtin/fetch.c:789
8321#, c-format
8322msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
8323msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
8324
8325#: builtin/fetch.c:877 builtin/fetch.c:973
8326#, c-format
8327msgid "From %.*s\n"
8328msgstr "Từ %.*s\n"
8329
8330#: builtin/fetch.c:888
8331#, c-format
8332msgid ""
8333"some local refs could not be updated; try running\n"
8334" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
8335msgstr ""
8336"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
8337" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
8338
8339#: builtin/fetch.c:943
8340#, c-format
8341msgid "   (%s will become dangling)"
8342msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
8343
8344#: builtin/fetch.c:944
8345#, c-format
8346msgid "   (%s has become dangling)"
8347msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
8348
8349#: builtin/fetch.c:976
8350msgid "[deleted]"
8351msgstr "[đã xóa]"
8352
8353#: builtin/fetch.c:977 builtin/remote.c:1024
8354msgid "(none)"
8355msgstr "(không)"
8356
8357#: builtin/fetch.c:1000
8358#, c-format
8359msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
8360msgstr ""
8361"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
8362"trần (bare)"
8363
8364#: builtin/fetch.c:1019
8365#, c-format
8366msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
8367msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
8368
8369#: builtin/fetch.c:1022
8370#, c-format
8371msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
8372msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
8373
8374#: builtin/fetch.c:1098
8375#, c-format
8376msgid "Don't know how to fetch from %s"
8377msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
8378
8379#: builtin/fetch.c:1258
8380#, c-format
8381msgid "Fetching %s\n"
8382msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
8383
8384#: builtin/fetch.c:1260 builtin/remote.c:97
8385#, c-format
8386msgid "Could not fetch %s"
8387msgstr "không thể “%s” về"
8388
8389#: builtin/fetch.c:1278
8390msgid ""
8391"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
8392"remote name from which new revisions should be fetched."
8393msgstr ""
8394"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
8395"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
8396
8397#: builtin/fetch.c:1301
8398msgid "You need to specify a tag name."
8399msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
8400
8401#: builtin/fetch.c:1344
8402msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
8403msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
8404
8405#: builtin/fetch.c:1346
8406msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
8407msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
8408
8409#: builtin/fetch.c:1351
8410msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
8411msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
8412
8413#: builtin/fetch.c:1353
8414msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
8415msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
8416
8417#: builtin/fetch.c:1366
8418msgid "fetch --all does not take a repository argument"
8419msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
8420
8421#: builtin/fetch.c:1368
8422msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
8423msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
8424
8425#: builtin/fetch.c:1379
8426#, c-format
8427msgid "No such remote or remote group: %s"
8428msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
8429
8430#: builtin/fetch.c:1387
8431msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
8432msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
8433
8434#: builtin/fmt-merge-msg.c:15
8435msgid ""
8436"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
8437msgstr ""
8438"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
8439"tin>]"
8440
8441#: builtin/fmt-merge-msg.c:665
8442msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
8443msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
8444
8445#: builtin/fmt-merge-msg.c:668
8446msgid "alias for --log (deprecated)"
8447msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
8448
8449#: builtin/fmt-merge-msg.c:671
8450msgid "text"
8451msgstr "văn bản"
8452
8453#: builtin/fmt-merge-msg.c:672
8454msgid "use <text> as start of message"
8455msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
8456
8457#: builtin/fmt-merge-msg.c:673
8458msgid "file to read from"
8459msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
8460
8461#: builtin/for-each-ref.c:10
8462msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
8463msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
8464
8465#: builtin/for-each-ref.c:11
8466msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
8467msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
8468
8469#: builtin/for-each-ref.c:12
8470msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]"
8471msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]"
8472
8473#: builtin/for-each-ref.c:13
8474msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
8475msgstr ""
8476"git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
8477"chuyển-giao>]]"
8478
8479#: builtin/for-each-ref.c:28
8480msgid "quote placeholders suitably for shells"
8481msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
8482
8483#: builtin/for-each-ref.c:30
8484msgid "quote placeholders suitably for perl"
8485msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
8486
8487#: builtin/for-each-ref.c:32
8488msgid "quote placeholders suitably for python"
8489msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
8490
8491#: builtin/for-each-ref.c:34
8492msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
8493msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
8494
8495#: builtin/for-each-ref.c:37
8496msgid "show only <n> matched refs"
8497msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
8498
8499#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:414
8500msgid "respect format colors"
8501msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
8502
8503#: builtin/for-each-ref.c:43
8504msgid "print only refs which points at the given object"
8505msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
8506
8507#: builtin/for-each-ref.c:45
8508msgid "print only refs that are merged"
8509msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
8510
8511#: builtin/for-each-ref.c:46
8512msgid "print only refs that are not merged"
8513msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
8514
8515#: builtin/for-each-ref.c:47
8516msgid "print only refs which contain the commit"
8517msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
8518
8519#: builtin/for-each-ref.c:48
8520msgid "print only refs which don't contain the commit"
8521msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
8522
8523#: builtin/fsck.c:543
8524msgid "Checking object directories"
8525msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
8526
8527#: builtin/fsck.c:635
8528msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
8529msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
8530
8531#: builtin/fsck.c:641
8532msgid "show unreachable objects"
8533msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
8534
8535#: builtin/fsck.c:642
8536msgid "show dangling objects"
8537msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
8538
8539#: builtin/fsck.c:643
8540msgid "report tags"
8541msgstr "báo cáo các thẻ"
8542
8543#: builtin/fsck.c:644
8544msgid "report root nodes"
8545msgstr "báo cáo node gốc"
8546
8547#: builtin/fsck.c:645
8548msgid "make index objects head nodes"
8549msgstr "tạo “index objects head nodes”"
8550
8551#: builtin/fsck.c:646
8552msgid "make reflogs head nodes (default)"
8553msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
8554
8555#: builtin/fsck.c:647
8556msgid "also consider packs and alternate objects"
8557msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
8558
8559#: builtin/fsck.c:648
8560msgid "check only connectivity"
8561msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
8562
8563#: builtin/fsck.c:649
8564msgid "enable more strict checking"
8565msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
8566
8567#: builtin/fsck.c:651
8568msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
8569msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
8570
8571#: builtin/fsck.c:652 builtin/prune.c:107
8572msgid "show progress"
8573msgstr "hiển thị quá trình"
8574
8575#: builtin/fsck.c:653
8576msgid "show verbose names for reachable objects"
8577msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
8578
8579#: builtin/fsck.c:714
8580msgid "Checking objects"
8581msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
8582
8583#: builtin/gc.c:27
8584msgid "git gc [<options>]"
8585msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
8586
8587#: builtin/gc.c:80
8588#, c-format
8589msgid "Failed to fstat %s: %s"
8590msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
8591
8592#: builtin/gc.c:312
8593#, c-format
8594msgid "Can't stat %s"
8595msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
8596
8597#: builtin/gc.c:321
8598#, c-format
8599msgid ""
8600"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
8601"and remove %s.\n"
8602"Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
8603"\n"
8604"%s"
8605msgstr ""
8606"Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
8607"tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
8608"Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
8609"\n"
8610"%s"
8611
8612#: builtin/gc.c:360
8613msgid "prune unreferenced objects"
8614msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
8615
8616#: builtin/gc.c:362
8617msgid "be more thorough (increased runtime)"
8618msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
8619
8620#: builtin/gc.c:363
8621msgid "enable auto-gc mode"
8622msgstr "bật chế độ auto-gc"
8623
8624#: builtin/gc.c:364
8625msgid "force running gc even if there may be another gc running"
8626msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
8627
8628#: builtin/gc.c:381
8629#, c-format
8630msgid "Failed to parse gc.logexpiry value %s"
8631msgstr "Gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
8632
8633#: builtin/gc.c:409
8634#, c-format
8635msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
8636msgstr ""
8637"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
8638"việc.\n"
8639
8640#: builtin/gc.c:411
8641#, c-format
8642msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
8643msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
8644
8645#: builtin/gc.c:412
8646#, c-format
8647msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
8648msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
8649
8650#: builtin/gc.c:437
8651#, c-format
8652msgid ""
8653"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
8654msgstr ""
8655"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
8656"phải thế)"
8657
8658#: builtin/gc.c:481
8659msgid ""
8660"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
8661msgstr ""
8662"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
8663"để xóa bỏ chúng đi."
8664
8665#: builtin/grep.c:27
8666msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
8667msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
8668
8669#: builtin/grep.c:226
8670#, c-format
8671msgid "grep: failed to create thread: %s"
8672msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
8673
8674#: builtin/grep.c:284
8675#, c-format
8676msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
8677msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
8678
8679#. TRANSLATORS: %s is the configuration
8680#. variable for tweaking threads, currently
8681#. grep.threads
8682#.
8683#: builtin/grep.c:293 builtin/index-pack.c:1495 builtin/index-pack.c:1693
8684#, c-format
8685msgid "no threads support, ignoring %s"
8686msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
8687
8688#: builtin/grep.c:451 builtin/grep.c:571 builtin/grep.c:613
8689#, c-format
8690msgid "unable to read tree (%s)"
8691msgstr "không thể đọc cây (%s)"
8692
8693#: builtin/grep.c:628
8694#, c-format
8695msgid "unable to grep from object of type %s"
8696msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
8697
8698#: builtin/grep.c:694
8699#, c-format
8700msgid "switch `%c' expects a numerical value"
8701msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
8702
8703#: builtin/grep.c:781
8704msgid "search in index instead of in the work tree"
8705msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
8706
8707#: builtin/grep.c:783
8708msgid "find in contents not managed by git"
8709msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
8710
8711#: builtin/grep.c:785
8712msgid "search in both tracked and untracked files"
8713msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
8714
8715#: builtin/grep.c:787
8716msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
8717msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
8718
8719#: builtin/grep.c:789
8720msgid "recursively search in each submodule"
8721msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
8722
8723#: builtin/grep.c:792
8724msgid "show non-matching lines"
8725msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
8726
8727#: builtin/grep.c:794
8728msgid "case insensitive matching"
8729msgstr "phân biệt HOA/thường"
8730
8731#: builtin/grep.c:796
8732msgid "match patterns only at word boundaries"
8733msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
8734
8735#: builtin/grep.c:798
8736msgid "process binary files as text"
8737msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
8738
8739#: builtin/grep.c:800
8740msgid "don't match patterns in binary files"
8741msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
8742
8743#: builtin/grep.c:803
8744msgid "process binary files with textconv filters"
8745msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
8746
8747#: builtin/grep.c:805
8748msgid "descend at most <depth> levels"
8749msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
8750
8751#: builtin/grep.c:809
8752msgid "use extended POSIX regular expressions"
8753msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
8754
8755#: builtin/grep.c:812
8756msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
8757msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
8758
8759#: builtin/grep.c:815
8760msgid "interpret patterns as fixed strings"
8761msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
8762
8763#: builtin/grep.c:818
8764msgid "use Perl-compatible regular expressions"
8765msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
8766
8767#: builtin/grep.c:821
8768msgid "show line numbers"
8769msgstr "hiển thị số của dòng"
8770
8771#: builtin/grep.c:822
8772msgid "don't show filenames"
8773msgstr "không hiển thị tên tập tin"
8774
8775#: builtin/grep.c:823
8776msgid "show filenames"
8777msgstr "hiển thị các tên tập tin"
8778
8779#: builtin/grep.c:825
8780msgid "show filenames relative to top directory"
8781msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
8782
8783#: builtin/grep.c:827
8784msgid "show only filenames instead of matching lines"
8785msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
8786
8787#: builtin/grep.c:829
8788msgid "synonym for --files-with-matches"
8789msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
8790
8791#: builtin/grep.c:832
8792msgid "show only the names of files without match"
8793msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
8794
8795#: builtin/grep.c:834
8796msgid "print NUL after filenames"
8797msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
8798
8799#: builtin/grep.c:836
8800msgid "show the number of matches instead of matching lines"
8801msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
8802
8803#: builtin/grep.c:837
8804msgid "highlight matches"
8805msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
8806
8807#: builtin/grep.c:839
8808msgid "print empty line between matches from different files"
8809msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
8810
8811#: builtin/grep.c:841
8812msgid "show filename only once above matches from same file"
8813msgstr ""
8814"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
8815
8816#: builtin/grep.c:844
8817msgid "show <n> context lines before and after matches"
8818msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
8819
8820#: builtin/grep.c:847
8821msgid "show <n> context lines before matches"
8822msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
8823
8824#: builtin/grep.c:849
8825msgid "show <n> context lines after matches"
8826msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
8827
8828#: builtin/grep.c:851
8829msgid "use <n> worker threads"
8830msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
8831
8832#: builtin/grep.c:852
8833msgid "shortcut for -C NUM"
8834msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
8835
8836#: builtin/grep.c:855
8837msgid "show a line with the function name before matches"
8838msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
8839
8840#: builtin/grep.c:857
8841msgid "show the surrounding function"
8842msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
8843
8844#: builtin/grep.c:860
8845msgid "read patterns from file"
8846msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
8847
8848#: builtin/grep.c:862
8849msgid "match <pattern>"
8850msgstr "match <mẫu>"
8851
8852#: builtin/grep.c:864
8853msgid "combine patterns specified with -e"
8854msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
8855
8856#: builtin/grep.c:876
8857msgid "indicate hit with exit status without output"
8858msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
8859
8860#: builtin/grep.c:878
8861msgid "show only matches from files that match all patterns"
8862msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
8863
8864#: builtin/grep.c:880
8865msgid "show parse tree for grep expression"
8866msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
8867
8868#: builtin/grep.c:884
8869msgid "pager"
8870msgstr "dàn trang"
8871
8872#: builtin/grep.c:884
8873msgid "show matching files in the pager"
8874msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
8875
8876#: builtin/grep.c:887
8877msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
8878msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
8879
8880#: builtin/grep.c:950
8881msgid "no pattern given."
8882msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
8883
8884#: builtin/grep.c:982
8885msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
8886msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
8887
8888#: builtin/grep.c:989
8889#, c-format
8890msgid "unable to resolve revision: %s"
8891msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
8892
8893#: builtin/grep.c:1023 builtin/index-pack.c:1491
8894#, c-format
8895msgid "invalid number of threads specified (%d)"
8896msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
8897
8898#: builtin/grep.c:1028
8899msgid "no threads support, ignoring --threads"
8900msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
8901
8902#: builtin/grep.c:1052
8903msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
8904msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
8905
8906#: builtin/grep.c:1075
8907msgid "option not supported with --recurse-submodules."
8908msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules."
8909
8910#: builtin/grep.c:1081
8911msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
8912msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
8913
8914#: builtin/grep.c:1087
8915msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
8916msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
8917
8918#: builtin/grep.c:1095
8919msgid "both --cached and trees are given."
8920msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
8921
8922#: builtin/hash-object.c:82
8923msgid ""
8924"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
8925"[--] <file>..."
8926msgstr ""
8927"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
8928"[--] <tập-tin>…"
8929
8930#: builtin/hash-object.c:83
8931msgid "git hash-object  --stdin-paths"
8932msgstr "git hash-object  --stdin-paths"
8933
8934#: builtin/hash-object.c:95
8935msgid "type"
8936msgstr "kiểu"
8937
8938#: builtin/hash-object.c:95
8939msgid "object type"
8940msgstr "kiểu đối tượng"
8941
8942#: builtin/hash-object.c:96
8943msgid "write the object into the object database"
8944msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
8945
8946#: builtin/hash-object.c:98
8947msgid "read the object from stdin"
8948msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
8949
8950#: builtin/hash-object.c:100
8951msgid "store file as is without filters"
8952msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
8953
8954#: builtin/hash-object.c:101
8955msgid ""
8956"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
8957msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
8958
8959#: builtin/hash-object.c:102
8960msgid "process file as it were from this path"
8961msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
8962
8963#: builtin/help.c:43
8964msgid "print all available commands"
8965msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
8966
8967#: builtin/help.c:44
8968msgid "exclude guides"
8969msgstr "hướng dẫn loại trừ"
8970
8971#: builtin/help.c:45
8972msgid "print list of useful guides"
8973msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
8974
8975#: builtin/help.c:46
8976msgid "show man page"
8977msgstr "hiển thị trang man"
8978
8979#: builtin/help.c:47
8980msgid "show manual in web browser"
8981msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
8982
8983#: builtin/help.c:49
8984msgid "show info page"
8985msgstr "hiện trang info"
8986
8987#: builtin/help.c:55
8988msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
8989msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
8990
8991#: builtin/help.c:67
8992#, c-format
8993msgid "unrecognized help format '%s'"
8994msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
8995
8996#: builtin/help.c:94
8997msgid "Failed to start emacsclient."
8998msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
8999
9000#: builtin/help.c:107
9001msgid "Failed to parse emacsclient version."
9002msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
9003
9004#: builtin/help.c:115
9005#, c-format
9006msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
9007msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
9008
9009#: builtin/help.c:133 builtin/help.c:155 builtin/help.c:165 builtin/help.c:173
9010#, c-format
9011msgid "failed to exec '%s'"
9012msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
9013
9014#: builtin/help.c:211
9015#, c-format
9016msgid ""
9017"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
9018"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
9019msgstr ""
9020"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
9021"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
9022
9023#: builtin/help.c:223
9024#, c-format
9025msgid ""
9026"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
9027"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
9028msgstr ""
9029"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
9030"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
9031
9032#: builtin/help.c:340
9033#, c-format
9034msgid "'%s': unknown man viewer."
9035msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
9036
9037#: builtin/help.c:357
9038msgid "no man viewer handled the request"
9039msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
9040
9041#: builtin/help.c:365
9042msgid "no info viewer handled the request"
9043msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
9044
9045#: builtin/help.c:407
9046msgid "Defining attributes per path"
9047msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
9048
9049#: builtin/help.c:408
9050msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
9051msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
9052
9053#: builtin/help.c:409
9054msgid "A Git glossary"
9055msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
9056
9057#: builtin/help.c:410
9058msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
9059msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
9060
9061#: builtin/help.c:411
9062msgid "Defining submodule properties"
9063msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
9064
9065#: builtin/help.c:412
9066msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
9067msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
9068
9069#: builtin/help.c:413
9070msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
9071msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
9072
9073#: builtin/help.c:414
9074msgid "An overview of recommended workflows with Git"
9075msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
9076
9077#: builtin/help.c:426
9078msgid "The common Git guides are:\n"
9079msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
9080
9081#: builtin/help.c:444
9082#, c-format
9083msgid "'%s' is aliased to '%s'"
9084msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
9085
9086#: builtin/help.c:466 builtin/help.c:483
9087#, c-format
9088msgid "usage: %s%s"
9089msgstr "cách dùng: %s%s"
9090
9091#: builtin/index-pack.c:156
9092#, c-format
9093msgid "unable to open %s"
9094msgstr "không thể mở %s"
9095
9096#: builtin/index-pack.c:206
9097#, c-format
9098msgid "object type mismatch at %s"
9099msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
9100
9101#: builtin/index-pack.c:226
9102#, c-format
9103msgid "did not receive expected object %s"
9104msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
9105
9106#: builtin/index-pack.c:229
9107#, c-format
9108msgid "object %s: expected type %s, found %s"
9109msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
9110
9111#: builtin/index-pack.c:271
9112#, c-format
9113msgid "cannot fill %d byte"
9114msgid_plural "cannot fill %d bytes"
9115msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
9116
9117#: builtin/index-pack.c:281
9118msgid "early EOF"
9119msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
9120
9121#: builtin/index-pack.c:282
9122msgid "read error on input"
9123msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
9124
9125#: builtin/index-pack.c:294
9126msgid "used more bytes than were available"
9127msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
9128
9129#: builtin/index-pack.c:301
9130msgid "pack too large for current definition of off_t"
9131msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
9132
9133#: builtin/index-pack.c:304 builtin/unpack-objects.c:93
9134msgid "pack exceeds maximum allowed size"
9135msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
9136
9137#: builtin/index-pack.c:319
9138#, c-format
9139msgid "unable to create '%s'"
9140msgstr "không thể tạo “%s”"
9141
9142#: builtin/index-pack.c:325
9143#, c-format
9144msgid "cannot open packfile '%s'"
9145msgstr "không thể mở packfile “%s”"
9146
9147#: builtin/index-pack.c:339
9148msgid "pack signature mismatch"
9149msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
9150
9151#: builtin/index-pack.c:341
9152#, c-format
9153msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
9154msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
9155
9156#: builtin/index-pack.c:359
9157#, c-format
9158msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
9159msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
9160
9161#: builtin/index-pack.c:480
9162#, c-format
9163msgid "inflate returned %d"
9164msgstr "xả nén trả về %d"
9165
9166#: builtin/index-pack.c:529
9167msgid "offset value overflow for delta base object"
9168msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
9169
9170#: builtin/index-pack.c:537
9171msgid "delta base offset is out of bound"
9172msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
9173
9174#: builtin/index-pack.c:545
9175#, c-format
9176msgid "unknown object type %d"
9177msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
9178
9179#: builtin/index-pack.c:576
9180msgid "cannot pread pack file"
9181msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
9182
9183#: builtin/index-pack.c:578
9184#, c-format
9185msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
9186msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
9187msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
9188
9189#: builtin/index-pack.c:604
9190msgid "serious inflate inconsistency"
9191msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
9192
9193#: builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:755 builtin/index-pack.c:778
9194#: builtin/index-pack.c:817 builtin/index-pack.c:826
9195#, c-format
9196msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
9197msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
9198
9199#: builtin/index-pack.c:752 builtin/pack-objects.c:168
9200#: builtin/pack-objects.c:262
9201#, c-format
9202msgid "unable to read %s"
9203msgstr "không thể đọc %s"
9204
9205#: builtin/index-pack.c:815
9206#, c-format
9207msgid "cannot read existing object info %s"
9208msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
9209
9210#: builtin/index-pack.c:823
9211#, c-format
9212msgid "cannot read existing object %s"
9213msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
9214
9215#: builtin/index-pack.c:837
9216#, c-format
9217msgid "invalid blob object %s"
9218msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
9219
9220#: builtin/index-pack.c:852
9221#, c-format
9222msgid "invalid %s"
9223msgstr "%s không hợp lệ"
9224
9225#: builtin/index-pack.c:855
9226msgid "Error in object"
9227msgstr "Lỗi trong đối tượng"
9228
9229#: builtin/index-pack.c:857
9230#, c-format
9231msgid "Not all child objects of %s are reachable"
9232msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
9233
9234#: builtin/index-pack.c:929 builtin/index-pack.c:960
9235msgid "failed to apply delta"
9236msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
9237
9238#: builtin/index-pack.c:1131
9239msgid "Receiving objects"
9240msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
9241
9242#: builtin/index-pack.c:1131
9243msgid "Indexing objects"
9244msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
9245
9246#: builtin/index-pack.c:1165
9247msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
9248msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
9249
9250#: builtin/index-pack.c:1170
9251msgid "cannot fstat packfile"
9252msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
9253
9254#: builtin/index-pack.c:1173
9255msgid "pack has junk at the end"
9256msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
9257
9258#: builtin/index-pack.c:1185
9259msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
9260msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
9261
9262#: builtin/index-pack.c:1208
9263msgid "Resolving deltas"
9264msgstr "Đang phân giải các delta"
9265
9266#: builtin/index-pack.c:1219
9267#, c-format
9268msgid "unable to create thread: %s"
9269msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
9270
9271#: builtin/index-pack.c:1261
9272msgid "confusion beyond insanity"
9273msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
9274
9275#: builtin/index-pack.c:1267
9276#, c-format
9277msgid "completed with %d local object"
9278msgid_plural "completed with %d local objects"
9279msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
9280
9281#: builtin/index-pack.c:1279
9282#, c-format
9283msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
9284msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
9285
9286#: builtin/index-pack.c:1283
9287#, c-format
9288msgid "pack has %d unresolved delta"
9289msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
9290msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
9291
9292#: builtin/index-pack.c:1307
9293#, c-format
9294msgid "unable to deflate appended object (%d)"
9295msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
9296
9297#: builtin/index-pack.c:1383
9298#, c-format
9299msgid "local object %s is corrupt"
9300msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
9301
9302#: builtin/index-pack.c:1409
9303msgid "error while closing pack file"
9304msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
9305
9306#: builtin/index-pack.c:1421
9307#, c-format
9308msgid "cannot write keep file '%s'"
9309msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
9310
9311#: builtin/index-pack.c:1429
9312#, c-format
9313msgid "cannot close written keep file '%s'"
9314msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
9315
9316#: builtin/index-pack.c:1439
9317msgid "cannot store pack file"
9318msgstr "không thể lưu tập tin gói"
9319
9320#: builtin/index-pack.c:1447
9321msgid "cannot store index file"
9322msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
9323
9324#: builtin/index-pack.c:1485
9325#, c-format
9326msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
9327msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
9328
9329#: builtin/index-pack.c:1553
9330#, c-format
9331msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
9332msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
9333
9334#: builtin/index-pack.c:1555
9335#, c-format
9336msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
9337msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
9338
9339#: builtin/index-pack.c:1603
9340#, c-format
9341msgid "non delta: %d object"
9342msgid_plural "non delta: %d objects"
9343msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
9344
9345#: builtin/index-pack.c:1610
9346#, c-format
9347msgid "chain length = %d: %lu object"
9348msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
9349msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
9350
9351#: builtin/index-pack.c:1623
9352#, c-format
9353msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
9354msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
9355
9356#: builtin/index-pack.c:1705 builtin/index-pack.c:1708
9357#: builtin/index-pack.c:1724 builtin/index-pack.c:1728
9358#, c-format
9359msgid "bad %s"
9360msgstr "%s sai"
9361
9362#: builtin/index-pack.c:1744
9363msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
9364msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
9365
9366#: builtin/index-pack.c:1746
9367msgid "--stdin requires a git repository"
9368msgstr "--stdin cần một kho git"
9369
9370#: builtin/index-pack.c:1754
9371msgid "--verify with no packfile name given"
9372msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
9373
9374#: builtin/init-db.c:55
9375#, c-format
9376msgid "cannot stat '%s'"
9377msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
9378
9379#: builtin/init-db.c:61
9380#, c-format
9381msgid "cannot stat template '%s'"
9382msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
9383
9384#: builtin/init-db.c:66
9385#, c-format
9386msgid "cannot opendir '%s'"
9387msgstr "không thể opendir() “%s”"
9388
9389#: builtin/init-db.c:77
9390#, c-format
9391msgid "cannot readlink '%s'"
9392msgstr "không thể readlink “%s”"
9393
9394#: builtin/init-db.c:79
9395#, c-format
9396msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
9397msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
9398
9399#: builtin/init-db.c:85
9400#, c-format
9401msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
9402msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
9403
9404#: builtin/init-db.c:89
9405#, c-format
9406msgid "ignoring template %s"
9407msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
9408
9409#: builtin/init-db.c:120
9410#, c-format
9411msgid "templates not found %s"
9412msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
9413
9414#: builtin/init-db.c:135
9415#, c-format
9416msgid "not copying templates from '%s': %s"
9417msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
9418
9419#: builtin/init-db.c:328
9420#, c-format
9421msgid "unable to handle file type %d"
9422msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
9423
9424#: builtin/init-db.c:331
9425#, c-format
9426msgid "unable to move %s to %s"
9427msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
9428
9429#: builtin/init-db.c:348 builtin/init-db.c:351
9430#, c-format
9431msgid "%s already exists"
9432msgstr "%s đã có từ trước rồi"
9433
9434#: builtin/init-db.c:404
9435#, c-format
9436msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
9437msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
9438
9439#: builtin/init-db.c:405
9440#, c-format
9441msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
9442msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
9443
9444#: builtin/init-db.c:409
9445#, c-format
9446msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
9447msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
9448
9449#: builtin/init-db.c:410
9450#, c-format
9451msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
9452msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
9453
9454#: builtin/init-db.c:458
9455msgid ""
9456"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
9457"shared[=<permissions>]] [<directory>]"
9458msgstr ""
9459"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
9460"quyền>]] [thư-mục]"
9461
9462#: builtin/init-db.c:481
9463msgid "permissions"
9464msgstr "các quyền"
9465
9466#: builtin/init-db.c:482
9467msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
9468msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
9469
9470#: builtin/init-db.c:516 builtin/init-db.c:521
9471#, c-format
9472msgid "cannot mkdir %s"
9473msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
9474
9475#: builtin/init-db.c:525
9476#, c-format
9477msgid "cannot chdir to %s"
9478msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
9479
9480#: builtin/init-db.c:546
9481#, c-format
9482msgid ""
9483"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
9484"dir=<directory>)"
9485msgstr ""
9486"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
9487"dir=<thư-mục>)"
9488
9489#: builtin/init-db.c:574
9490#, c-format
9491msgid "Cannot access work tree '%s'"
9492msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
9493
9494#: builtin/interpret-trailers.c:15
9495msgid ""
9496"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
9497"<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
9498msgstr ""
9499"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
9500"<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
9501
9502#: builtin/interpret-trailers.c:92
9503msgid "edit files in place"
9504msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
9505
9506#: builtin/interpret-trailers.c:93
9507msgid "trim empty trailers"
9508msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
9509
9510#: builtin/interpret-trailers.c:96
9511msgid "where to place the new trailer"
9512msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
9513
9514#: builtin/interpret-trailers.c:98
9515msgid "action if trailer already exists"
9516msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
9517
9518#: builtin/interpret-trailers.c:100
9519msgid "action if trailer is missing"
9520msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
9521
9522#: builtin/interpret-trailers.c:102
9523msgid "output only the trailers"
9524msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
9525
9526#: builtin/interpret-trailers.c:103
9527msgid "do not apply config rules"
9528msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình"
9529
9530#: builtin/interpret-trailers.c:104
9531msgid "join whitespace-continued values"
9532msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp"
9533
9534#: builtin/interpret-trailers.c:105
9535msgid "set parsing options"
9536msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp"
9537
9538#: builtin/interpret-trailers.c:107
9539msgid "trailer"
9540msgstr "bộ dò vết"
9541
9542#: builtin/interpret-trailers.c:108
9543msgid "trailer(s) to add"
9544msgstr "bộ dò vết cần thêm"
9545
9546#: builtin/interpret-trailers.c:117
9547msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
9548msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
9549
9550#: builtin/interpret-trailers.c:127
9551msgid "no input file given for in-place editing"
9552msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
9553
9554#: builtin/log.c:46
9555msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
9556msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
9557
9558#: builtin/log.c:47
9559msgid "git show [<options>] <object>..."
9560msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
9561
9562#: builtin/log.c:91
9563#, c-format
9564msgid "invalid --decorate option: %s"
9565msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
9566
9567#: builtin/log.c:148
9568msgid "suppress diff output"
9569msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
9570
9571#: builtin/log.c:149
9572msgid "show source"
9573msgstr "hiển thị mã nguồn"
9574
9575#: builtin/log.c:150
9576msgid "Use mail map file"
9577msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
9578
9579#: builtin/log.c:151
9580msgid "decorate options"
9581msgstr "các tùy chọn trang trí"
9582
9583#: builtin/log.c:154
9584msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
9585msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
9586
9587#: builtin/log.c:250
9588#, c-format
9589msgid "Final output: %d %s\n"
9590msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
9591
9592#: builtin/log.c:501
9593#, c-format
9594msgid "git show %s: bad file"
9595msgstr "git show %s: sai tập tin"
9596
9597#: builtin/log.c:516 builtin/log.c:610
9598#, c-format
9599msgid "Could not read object %s"
9600msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
9601
9602#: builtin/log.c:634
9603#, c-format
9604msgid "Unknown type: %d"
9605msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
9606
9607#: builtin/log.c:755
9608msgid "format.headers without value"
9609msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
9610
9611#: builtin/log.c:856
9612msgid "name of output directory is too long"
9613msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
9614
9615#: builtin/log.c:872
9616#, c-format
9617msgid "Cannot open patch file %s"
9618msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
9619
9620#: builtin/log.c:889
9621msgid "Need exactly one range."
9622msgstr "Cần chính xác một vùng."
9623
9624#: builtin/log.c:899
9625msgid "Not a range."
9626msgstr "Không phải là một vùng."
9627
9628#: builtin/log.c:1005
9629msgid "Cover letter needs email format"
9630msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
9631
9632#: builtin/log.c:1085
9633#, c-format
9634msgid "insane in-reply-to: %s"
9635msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
9636
9637#: builtin/log.c:1112
9638msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
9639msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
9640
9641#: builtin/log.c:1162
9642msgid "Two output directories?"
9643msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
9644
9645#: builtin/log.c:1269 builtin/log.c:1920 builtin/log.c:1922 builtin/log.c:1934
9646#, c-format
9647msgid "Unknown commit %s"
9648msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
9649
9650#: builtin/log.c:1279 builtin/notes.c:887 builtin/tag.c:516
9651#, c-format
9652msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
9653msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
9654
9655#: builtin/log.c:1284
9656msgid "Could not find exact merge base."
9657msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác."
9658
9659#: builtin/log.c:1288
9660msgid ""
9661"Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
9662"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
9663"Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually."
9664msgstr ""
9665"Gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
9666"cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
9667"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
9668"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công."
9669
9670#: builtin/log.c:1308
9671msgid "Failed to find exact merge base"
9672msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác."
9673
9674#: builtin/log.c:1319
9675msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
9676msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
9677
9678#: builtin/log.c:1323
9679msgid "base commit shouldn't be in revision list"
9680msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
9681
9682#: builtin/log.c:1372
9683msgid "cannot get patch id"
9684msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
9685
9686#: builtin/log.c:1431
9687msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
9688msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
9689
9690#: builtin/log.c:1434
9691msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
9692msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
9693
9694#: builtin/log.c:1438
9695msgid "print patches to standard out"
9696msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
9697
9698#: builtin/log.c:1440
9699msgid "generate a cover letter"
9700msgstr "tạo bì thư"
9701
9702#: builtin/log.c:1442
9703msgid "use simple number sequence for output file names"
9704msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
9705
9706#: builtin/log.c:1443
9707msgid "sfx"
9708msgstr "sfx"
9709
9710#: builtin/log.c:1444
9711msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
9712msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
9713
9714#: builtin/log.c:1446
9715msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
9716msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
9717
9718#: builtin/log.c:1448
9719msgid "mark the series as Nth re-roll"
9720msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
9721
9722#: builtin/log.c:1450
9723msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
9724msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
9725
9726#: builtin/log.c:1453
9727msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
9728msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
9729
9730#: builtin/log.c:1456
9731msgid "store resulting files in <dir>"
9732msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
9733
9734#: builtin/log.c:1459
9735msgid "don't strip/add [PATCH]"
9736msgstr "không strip/add [VÁ]"
9737
9738#: builtin/log.c:1462
9739msgid "don't output binary diffs"
9740msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
9741
9742#: builtin/log.c:1464
9743msgid "output all-zero hash in From header"
9744msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
9745
9746#: builtin/log.c:1466
9747msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
9748msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
9749
9750#: builtin/log.c:1468
9751msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
9752msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
9753
9754#: builtin/log.c:1470
9755msgid "Messaging"
9756msgstr "Lời nhắn"
9757
9758#: builtin/log.c:1471
9759msgid "header"
9760msgstr "đầu đề thư"
9761
9762#: builtin/log.c:1472
9763msgid "add email header"
9764msgstr "thêm đầu đề thư"
9765
9766#: builtin/log.c:1473 builtin/log.c:1475
9767msgid "email"
9768msgstr "thư điện tử"
9769
9770#: builtin/log.c:1473
9771msgid "add To: header"
9772msgstr "thêm To: đầu đề thư"
9773
9774#: builtin/log.c:1475
9775msgid "add Cc: header"
9776msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
9777
9778#: builtin/log.c:1477
9779msgid "ident"
9780msgstr "thụt lề"
9781
9782#: builtin/log.c:1478
9783msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
9784msgstr ""
9785"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
9786
9787#: builtin/log.c:1480
9788msgid "message-id"
9789msgstr "message-id"
9790
9791#: builtin/log.c:1481
9792msgid "make first mail a reply to <message-id>"
9793msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
9794
9795#: builtin/log.c:1482 builtin/log.c:1485
9796msgid "boundary"
9797msgstr "ranh giới"
9798
9799#: builtin/log.c:1483
9800msgid "attach the patch"
9801msgstr "đính kèm miếng vá"
9802
9803#: builtin/log.c:1486
9804msgid "inline the patch"
9805msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
9806
9807#: builtin/log.c:1490
9808msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
9809msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
9810
9811#: builtin/log.c:1492
9812msgid "signature"
9813msgstr "chữ ký"
9814
9815#: builtin/log.c:1493
9816msgid "add a signature"
9817msgstr "thêm chữ ký"
9818
9819#: builtin/log.c:1494
9820msgid "base-commit"
9821msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
9822
9823#: builtin/log.c:1495
9824msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
9825msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
9826
9827#: builtin/log.c:1497
9828msgid "add a signature from a file"
9829msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
9830
9831#: builtin/log.c:1498
9832msgid "don't print the patch filenames"
9833msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
9834
9835#: builtin/log.c:1500
9836msgid "show progress while generating patches"
9837msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
9838
9839#: builtin/log.c:1575
9840#, c-format
9841msgid "invalid ident line: %s"
9842msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
9843
9844#: builtin/log.c:1590
9845msgid "-n and -k are mutually exclusive."
9846msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau."
9847
9848#: builtin/log.c:1592
9849msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive."
9850msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau."
9851
9852#: builtin/log.c:1600
9853msgid "--name-only does not make sense"
9854msgstr "--name-only không hợp lý"
9855
9856#: builtin/log.c:1602
9857msgid "--name-status does not make sense"
9858msgstr "--name-status không hợp lý"
9859
9860#: builtin/log.c:1604
9861msgid "--check does not make sense"
9862msgstr "--check không hợp lý"
9863
9864#: builtin/log.c:1634
9865msgid "standard output, or directory, which one?"
9866msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
9867
9868#: builtin/log.c:1636
9869#, c-format
9870msgid "Could not create directory '%s'"
9871msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
9872
9873#: builtin/log.c:1729
9874#, c-format
9875msgid "unable to read signature file '%s'"
9876msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
9877
9878#: builtin/log.c:1761
9879msgid "Generating patches"
9880msgstr "Đang tạo các miếng vá"
9881
9882#: builtin/log.c:1805
9883msgid "Failed to create output files"
9884msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
9885
9886#: builtin/log.c:1855
9887msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
9888msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
9889
9890#: builtin/log.c:1909
9891#, c-format
9892msgid ""
9893"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
9894msgstr ""
9895"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
9896"cách thủ công.\n"
9897
9898#: builtin/ls-files.c:466
9899msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
9900msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
9901
9902#: builtin/ls-files.c:515
9903msgid "identify the file status with tags"
9904msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
9905
9906#: builtin/ls-files.c:517
9907msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
9908msgstr ""
9909"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
9910"thay đổi)"
9911
9912#: builtin/ls-files.c:519
9913msgid "show cached files in the output (default)"
9914msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
9915
9916#: builtin/ls-files.c:521
9917msgid "show deleted files in the output"
9918msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
9919
9920#: builtin/ls-files.c:523
9921msgid "show modified files in the output"
9922msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
9923
9924#: builtin/ls-files.c:525
9925msgid "show other files in the output"
9926msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
9927
9928#: builtin/ls-files.c:527
9929msgid "show ignored files in the output"
9930msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
9931
9932#: builtin/ls-files.c:530
9933msgid "show staged contents' object name in the output"
9934msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
9935
9936#: builtin/ls-files.c:532
9937msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
9938msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
9939
9940#: builtin/ls-files.c:534
9941msgid "show 'other' directories' names only"
9942msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
9943
9944#: builtin/ls-files.c:536
9945msgid "show line endings of files"
9946msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
9947
9948#: builtin/ls-files.c:538
9949msgid "don't show empty directories"
9950msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
9951
9952#: builtin/ls-files.c:541
9953msgid "show unmerged files in the output"
9954msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
9955
9956#: builtin/ls-files.c:543
9957msgid "show resolve-undo information"
9958msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
9959
9960#: builtin/ls-files.c:545
9961msgid "skip files matching pattern"
9962msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
9963
9964#: builtin/ls-files.c:548
9965msgid "exclude patterns are read from <file>"
9966msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
9967
9968#: builtin/ls-files.c:551
9969msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
9970msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
9971
9972#: builtin/ls-files.c:553
9973msgid "add the standard git exclusions"
9974msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
9975
9976#: builtin/ls-files.c:556
9977msgid "make the output relative to the project top directory"
9978msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
9979
9980#: builtin/ls-files.c:559
9981msgid "recurse through submodules"
9982msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
9983
9984#: builtin/ls-files.c:561
9985msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
9986msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
9987
9988#: builtin/ls-files.c:562
9989msgid "tree-ish"
9990msgstr "tree-ish"
9991
9992#: builtin/ls-files.c:563
9993msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
9994msgstr ""
9995"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
9996
9997#: builtin/ls-files.c:565
9998msgid "show debugging data"
9999msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
10000
10001#: builtin/ls-remote.c:7
10002msgid ""
10003"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
10004"                     [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
10005"                     [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
10006msgstr ""
10007"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
10008"                     [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
10009"                     [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
10010
10011#: builtin/ls-remote.c:52
10012msgid "do not print remote URL"
10013msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
10014
10015#: builtin/ls-remote.c:53 builtin/ls-remote.c:55
10016msgid "exec"
10017msgstr "thực thi"
10018
10019#: builtin/ls-remote.c:54 builtin/ls-remote.c:56
10020msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
10021msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
10022
10023#: builtin/ls-remote.c:58
10024msgid "limit to tags"
10025msgstr "giới hạn tới các thẻ"
10026
10027#: builtin/ls-remote.c:59
10028msgid "limit to heads"
10029msgstr "giới hạn cho các đầu"
10030
10031#: builtin/ls-remote.c:60
10032msgid "do not show peeled tags"
10033msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
10034
10035#: builtin/ls-remote.c:62
10036msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
10037msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
10038
10039#: builtin/ls-remote.c:64
10040msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
10041msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
10042
10043#: builtin/ls-remote.c:66
10044msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
10045msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
10046
10047#: builtin/ls-tree.c:29
10048msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
10049msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
10050
10051#: builtin/ls-tree.c:127
10052msgid "only show trees"
10053msgstr "chỉ hiển thị các tree"
10054
10055#: builtin/ls-tree.c:129
10056msgid "recurse into subtrees"
10057msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
10058
10059#: builtin/ls-tree.c:131
10060msgid "show trees when recursing"
10061msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
10062
10063#: builtin/ls-tree.c:134
10064msgid "terminate entries with NUL byte"
10065msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
10066
10067#: builtin/ls-tree.c:135
10068msgid "include object size"
10069msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
10070
10071#: builtin/ls-tree.c:137 builtin/ls-tree.c:139
10072msgid "list only filenames"
10073msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
10074
10075#: builtin/ls-tree.c:142
10076msgid "use full path names"
10077msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
10078
10079#: builtin/ls-tree.c:144
10080msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
10081msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
10082
10083#: builtin/mailsplit.c:241
10084#, c-format
10085msgid "empty mbox: '%s'"
10086msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
10087
10088#: builtin/merge.c:48
10089msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
10090msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
10091
10092#: builtin/merge.c:49
10093msgid "git merge --abort"
10094msgstr "git merge --abort"
10095
10096#: builtin/merge.c:50
10097msgid "git merge --continue"
10098msgstr "git merge --continue"
10099
10100#: builtin/merge.c:107
10101msgid "switch `m' requires a value"
10102msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
10103
10104#: builtin/merge.c:144
10105#, c-format
10106msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
10107msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
10108
10109#: builtin/merge.c:145
10110#, c-format
10111msgid "Available strategies are:"
10112msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
10113
10114#: builtin/merge.c:150
10115#, c-format
10116msgid "Available custom strategies are:"
10117msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
10118
10119#: builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:134
10120msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
10121msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
10122
10123#: builtin/merge.c:203 builtin/pull.c:137
10124msgid "show a diffstat at the end of the merge"
10125msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
10126
10127#: builtin/merge.c:204 builtin/pull.c:140
10128msgid "(synonym to --stat)"
10129msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
10130
10131#: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:143
10132msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
10133msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
10134
10135#: builtin/merge.c:209 builtin/pull.c:146
10136msgid "create a single commit instead of doing a merge"
10137msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
10138
10139#: builtin/merge.c:211 builtin/pull.c:149
10140msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
10141msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
10142
10143#: builtin/merge.c:213 builtin/pull.c:152
10144msgid "edit message before committing"
10145msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
10146
10147#: builtin/merge.c:214
10148msgid "allow fast-forward (default)"
10149msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
10150
10151#: builtin/merge.c:216 builtin/pull.c:158
10152msgid "abort if fast-forward is not possible"
10153msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
10154
10155#: builtin/merge.c:220 builtin/pull.c:161
10156msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
10157msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
10158
10159#: builtin/merge.c:221 builtin/notes.c:777 builtin/pull.c:165
10160#: builtin/revert.c:109
10161msgid "strategy"
10162msgstr "chiến lược"
10163
10164#: builtin/merge.c:222 builtin/pull.c:166
10165msgid "merge strategy to use"
10166msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
10167
10168#: builtin/merge.c:223 builtin/pull.c:169
10169msgid "option=value"
10170msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
10171
10172#: builtin/merge.c:224 builtin/pull.c:170
10173msgid "option for selected merge strategy"
10174msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
10175
10176#: builtin/merge.c:226
10177msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
10178msgstr ""
10179"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
10180"nhanh)"
10181
10182#: builtin/merge.c:230
10183msgid "abort the current in-progress merge"
10184msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
10185
10186#: builtin/merge.c:232
10187msgid "continue the current in-progress merge"
10188msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
10189
10190#: builtin/merge.c:234 builtin/pull.c:177
10191msgid "allow merging unrelated histories"
10192msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
10193
10194#: builtin/merge.c:240
10195msgid "verify commit-msg hook"
10196msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
10197
10198#: builtin/merge.c:265
10199msgid "could not run stash."
10200msgstr "không thể chạy stash."
10201
10202#: builtin/merge.c:270
10203msgid "stash failed"
10204msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
10205
10206#: builtin/merge.c:275
10207#, c-format
10208msgid "not a valid object: %s"
10209msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
10210
10211#: builtin/merge.c:297 builtin/merge.c:314
10212msgid "read-tree failed"
10213msgstr "read-tree gặp lỗi"
10214
10215#: builtin/merge.c:344
10216msgid " (nothing to squash)"
10217msgstr " (không có gì để squash)"
10218
10219#: builtin/merge.c:355
10220#, c-format
10221msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
10222msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
10223
10224#: builtin/merge.c:405
10225#, c-format
10226msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
10227msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
10228
10229#: builtin/merge.c:456
10230#, c-format
10231msgid "'%s' does not point to a commit"
10232msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
10233
10234#: builtin/merge.c:546
10235#, c-format
10236msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
10237msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
10238
10239#: builtin/merge.c:666
10240msgid "Not handling anything other than two heads merge."
10241msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
10242
10243#: builtin/merge.c:680
10244#, c-format
10245msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
10246msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
10247
10248#: builtin/merge.c:695
10249#, c-format
10250msgid "unable to write %s"
10251msgstr "không thể ghi %s"
10252
10253#: builtin/merge.c:747
10254#, c-format
10255msgid "Could not read from '%s'"
10256msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
10257
10258#: builtin/merge.c:756
10259#, c-format
10260msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
10261msgstr ""
10262"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
10263"việc hòa trộn.\n"
10264
10265#: builtin/merge.c:762
10266#, c-format
10267msgid ""
10268"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
10269"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
10270"\n"
10271"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
10272"the commit.\n"
10273msgstr ""
10274"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
10275"thiết,\n"
10276"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
10277"topic.\n"
10278"\n"
10279"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
10280"rỗng\n"
10281"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
10282
10283#: builtin/merge.c:798
10284msgid "Empty commit message."
10285msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
10286
10287#: builtin/merge.c:818
10288#, c-format
10289msgid "Wonderful.\n"
10290msgstr "Tuyệt vời.\n"
10291
10292#: builtin/merge.c:871
10293#, c-format
10294msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
10295msgstr ""
10296"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
10297"quả.\n"
10298
10299#: builtin/merge.c:910
10300msgid "No current branch."
10301msgstr "không phải nhánh hiện hành"
10302
10303#: builtin/merge.c:912
10304msgid "No remote for the current branch."
10305msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
10306
10307#: builtin/merge.c:914
10308msgid "No default upstream defined for the current branch."
10309msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
10310
10311#: builtin/merge.c:919
10312#, c-format
10313msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
10314msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
10315
10316#: builtin/merge.c:972
10317#, c-format
10318msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
10319msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
10320
10321#: builtin/merge.c:1073
10322#, c-format
10323msgid "not something we can merge in %s: %s"
10324msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
10325
10326#: builtin/merge.c:1107
10327msgid "not something we can merge"
10328msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
10329
10330#: builtin/merge.c:1172
10331msgid "--abort expects no arguments"
10332msgstr "--abort không nhận các đối số"
10333
10334#: builtin/merge.c:1176
10335msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
10336msgstr ""
10337"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
10338
10339#: builtin/merge.c:1188
10340msgid "--continue expects no arguments"
10341msgstr "--continue không nhận đối số"
10342
10343#: builtin/merge.c:1192
10344msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
10345msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
10346
10347#: builtin/merge.c:1208
10348msgid ""
10349"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
10350"Please, commit your changes before you merge."
10351msgstr ""
10352"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
10353"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
10354
10355#: builtin/merge.c:1215
10356msgid ""
10357"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
10358"Please, commit your changes before you merge."
10359msgstr ""
10360"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
10361"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
10362
10363#: builtin/merge.c:1218
10364msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
10365msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
10366
10367#: builtin/merge.c:1227
10368msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
10369msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
10370
10371#: builtin/merge.c:1235
10372msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
10373msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
10374
10375#: builtin/merge.c:1252
10376msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
10377msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
10378
10379#: builtin/merge.c:1254
10380msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
10381msgstr ""
10382"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
10383
10384#: builtin/merge.c:1259
10385#, c-format
10386msgid "%s - not something we can merge"
10387msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
10388
10389#: builtin/merge.c:1261
10390msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
10391msgstr ""
10392"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
10393
10394#: builtin/merge.c:1295
10395#, c-format
10396msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
10397msgstr ""
10398"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
10399
10400#: builtin/merge.c:1298
10401#, c-format
10402msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
10403msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
10404
10405#: builtin/merge.c:1301
10406#, c-format
10407msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
10408msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
10409
10410#: builtin/merge.c:1304
10411#, c-format
10412msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
10413msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
10414
10415#: builtin/merge.c:1366
10416msgid "refusing to merge unrelated histories"
10417msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
10418
10419#: builtin/merge.c:1375
10420msgid "Already up to date."
10421msgstr "Đã cập nhật rồi."
10422
10423#: builtin/merge.c:1385
10424#, c-format
10425msgid "Updating %s..%s\n"
10426msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
10427
10428#: builtin/merge.c:1426
10429#, c-format
10430msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
10431msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
10432
10433#: builtin/merge.c:1433
10434#, c-format
10435msgid "Nope.\n"
10436msgstr "Không.\n"
10437
10438#: builtin/merge.c:1458
10439msgid "Already up to date. Yeeah!"
10440msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
10441
10442#: builtin/merge.c:1464
10443msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
10444msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
10445
10446#: builtin/merge.c:1487 builtin/merge.c:1566
10447#, c-format
10448msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
10449msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
10450
10451#: builtin/merge.c:1491
10452#, c-format
10453msgid "Trying merge strategy %s...\n"
10454msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
10455
10456#: builtin/merge.c:1557
10457#, c-format
10458msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
10459msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
10460
10461#: builtin/merge.c:1559
10462#, c-format
10463msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
10464msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
10465
10466#: builtin/merge.c:1568
10467#, c-format
10468msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
10469msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
10470
10471#: builtin/merge.c:1580
10472#, c-format
10473msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
10474msgstr ""
10475"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
10476"cầu\n"
10477
10478#: builtin/merge-base.c:30
10479msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
10480msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
10481
10482#: builtin/merge-base.c:31
10483msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
10484msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
10485
10486#: builtin/merge-base.c:32
10487msgid "git merge-base --independent <commit>..."
10488msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
10489
10490#: builtin/merge-base.c:33
10491msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
10492msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
10493
10494#: builtin/merge-base.c:34
10495msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
10496msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
10497
10498#: builtin/merge-base.c:218
10499msgid "output all common ancestors"
10500msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
10501
10502#: builtin/merge-base.c:220
10503msgid "find ancestors for a single n-way merge"
10504msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
10505
10506#: builtin/merge-base.c:222
10507msgid "list revs not reachable from others"
10508msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
10509
10510#: builtin/merge-base.c:224
10511msgid "is the first one ancestor of the other?"
10512msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
10513
10514#: builtin/merge-base.c:226
10515msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
10516msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
10517
10518#: builtin/merge-file.c:9
10519msgid ""
10520"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
10521"<orig-file> <file2>"
10522msgstr ""
10523"git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
10524"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
10525
10526#: builtin/merge-file.c:33
10527msgid "send results to standard output"
10528msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
10529
10530#: builtin/merge-file.c:34
10531msgid "use a diff3 based merge"
10532msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
10533
10534#: builtin/merge-file.c:35
10535msgid "for conflicts, use our version"
10536msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
10537
10538#: builtin/merge-file.c:37
10539msgid "for conflicts, use their version"
10540msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
10541
10542#: builtin/merge-file.c:39
10543msgid "for conflicts, use a union version"
10544msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
10545
10546#: builtin/merge-file.c:42
10547msgid "for conflicts, use this marker size"
10548msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
10549
10550#: builtin/merge-file.c:43
10551msgid "do not warn about conflicts"
10552msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
10553
10554#: builtin/merge-file.c:45
10555msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
10556msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
10557
10558#: builtin/merge-recursive.c:45
10559#, c-format
10560msgid "unknown option %s"
10561msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
10562
10563#: builtin/merge-recursive.c:51
10564#, c-format
10565msgid "could not parse object '%s'"
10566msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
10567
10568#: builtin/merge-recursive.c:55
10569#, c-format
10570msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
10571msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
10572msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s"
10573
10574#: builtin/merge-recursive.c:63
10575msgid "not handling anything other than two heads merge."
10576msgstr "không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
10577
10578#: builtin/merge-recursive.c:69 builtin/merge-recursive.c:71
10579#, c-format
10580msgid "could not resolve ref '%s'"
10581msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
10582
10583#: builtin/merge-recursive.c:77
10584#, c-format
10585msgid "Merging %s with %s\n"
10586msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
10587
10588#: builtin/mktree.c:65
10589msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
10590msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
10591
10592#: builtin/mktree.c:153
10593msgid "input is NUL terminated"
10594msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
10595
10596#: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:25
10597msgid "allow missing objects"
10598msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
10599
10600#: builtin/mktree.c:155
10601msgid "allow creation of more than one tree"
10602msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
10603
10604#: builtin/mv.c:17
10605msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
10606msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
10607
10608#: builtin/mv.c:83
10609#, c-format
10610msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
10611msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
10612
10613#: builtin/mv.c:85 builtin/rm.c:289
10614msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
10615msgstr ""
10616"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
10617
10618#: builtin/mv.c:103
10619#, c-format
10620msgid "%.*s is in index"
10621msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
10622
10623#: builtin/mv.c:125
10624msgid "force move/rename even if target exists"
10625msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
10626
10627#: builtin/mv.c:126
10628msgid "skip move/rename errors"
10629msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
10630
10631#: builtin/mv.c:167
10632#, c-format
10633msgid "destination '%s' is not a directory"
10634msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
10635
10636#: builtin/mv.c:178
10637#, c-format
10638msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
10639msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
10640
10641#: builtin/mv.c:182
10642msgid "bad source"
10643msgstr "nguồn sai"
10644
10645#: builtin/mv.c:185
10646msgid "can not move directory into itself"
10647msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
10648
10649#: builtin/mv.c:188
10650msgid "cannot move directory over file"
10651msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
10652
10653#: builtin/mv.c:197
10654msgid "source directory is empty"
10655msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
10656
10657#: builtin/mv.c:222
10658msgid "not under version control"
10659msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
10660
10661#: builtin/mv.c:225
10662msgid "destination exists"
10663msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
10664
10665#: builtin/mv.c:233
10666#, c-format
10667msgid "overwriting '%s'"
10668msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
10669
10670#: builtin/mv.c:236
10671msgid "Cannot overwrite"
10672msgstr "Không thể ghi đè"
10673
10674#: builtin/mv.c:239
10675msgid "multiple sources for the same target"
10676msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
10677
10678#: builtin/mv.c:241
10679msgid "destination directory does not exist"
10680msgstr "thư mục đích không tồn tại"
10681
10682#: builtin/mv.c:248
10683#, c-format
10684msgid "%s, source=%s, destination=%s"
10685msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
10686
10687#: builtin/mv.c:269
10688#, c-format
10689msgid "Renaming %s to %s\n"
10690msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
10691
10692#: builtin/mv.c:275 builtin/remote.c:712 builtin/repack.c:390
10693#, c-format
10694msgid "renaming '%s' failed"
10695msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
10696
10697#: builtin/name-rev.c:338
10698msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
10699msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
10700
10701#: builtin/name-rev.c:339
10702msgid "git name-rev [<options>] --all"
10703msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
10704
10705#: builtin/name-rev.c:340
10706msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
10707msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
10708
10709#: builtin/name-rev.c:395
10710msgid "print only names (no SHA-1)"
10711msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
10712
10713#: builtin/name-rev.c:396
10714msgid "only use tags to name the commits"
10715msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
10716
10717#: builtin/name-rev.c:398
10718msgid "only use refs matching <pattern>"
10719msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
10720
10721#: builtin/name-rev.c:400
10722msgid "ignore refs matching <pattern>"
10723msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
10724
10725#: builtin/name-rev.c:402
10726msgid "list all commits reachable from all refs"
10727msgstr ""
10728"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
10729
10730#: builtin/name-rev.c:403
10731msgid "read from stdin"
10732msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
10733
10734#: builtin/name-rev.c:404
10735msgid "allow to print `undefined` names (default)"
10736msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
10737
10738#: builtin/name-rev.c:410
10739msgid "dereference tags in the input (internal use)"
10740msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
10741
10742#: builtin/notes.c:26
10743msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
10744msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
10745
10746#: builtin/notes.c:27
10747msgid ""
10748"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
10749"| (-c | -C) <object>] [<object>]"
10750msgstr ""
10751"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
10752"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
10753
10754#: builtin/notes.c:28
10755msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
10756msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
10757
10758#: builtin/notes.c:29
10759msgid ""
10760"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
10761"(-c | -C) <object>] [<object>]"
10762msgstr ""
10763"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
10764"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
10765
10766#: builtin/notes.c:30
10767msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
10768msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
10769
10770#: builtin/notes.c:31
10771msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
10772msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
10773
10774#: builtin/notes.c:32
10775msgid ""
10776"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
10777msgstr ""
10778"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
10779
10780#: builtin/notes.c:33
10781msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
10782msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
10783
10784#: builtin/notes.c:34
10785msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
10786msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
10787
10788#: builtin/notes.c:35
10789msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
10790msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
10791
10792#: builtin/notes.c:36
10793msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
10794msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
10795
10796#: builtin/notes.c:37
10797msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
10798msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
10799
10800#: builtin/notes.c:42
10801msgid "git notes [list [<object>]]"
10802msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
10803
10804#: builtin/notes.c:47
10805msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
10806msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
10807
10808#: builtin/notes.c:52
10809msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
10810msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
10811
10812#: builtin/notes.c:53
10813msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
10814msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
10815
10816#: builtin/notes.c:58
10817msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
10818msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
10819
10820#: builtin/notes.c:63
10821msgid "git notes edit [<object>]"
10822msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
10823
10824#: builtin/notes.c:68
10825msgid "git notes show [<object>]"
10826msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
10827
10828#: builtin/notes.c:73
10829msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
10830msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
10831
10832#: builtin/notes.c:74
10833msgid "git notes merge --commit [<options>]"
10834msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
10835
10836#: builtin/notes.c:75
10837msgid "git notes merge --abort [<options>]"
10838msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
10839
10840#: builtin/notes.c:80
10841msgid "git notes remove [<object>]"
10842msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
10843
10844#: builtin/notes.c:85
10845msgid "git notes prune [<options>]"
10846msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
10847
10848#: builtin/notes.c:90
10849msgid "git notes get-ref"
10850msgstr "git notes get-ref"
10851
10852#: builtin/notes.c:95
10853msgid "Write/edit the notes for the following object:"
10854msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
10855
10856#: builtin/notes.c:148
10857#, c-format
10858msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
10859msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
10860
10861#: builtin/notes.c:152
10862msgid "could not read 'show' output"
10863msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
10864
10865#: builtin/notes.c:160
10866#, c-format
10867msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
10868msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
10869
10870#: builtin/notes.c:195
10871msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
10872msgstr ""
10873"xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
10874
10875#: builtin/notes.c:204
10876msgid "unable to write note object"
10877msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
10878
10879#: builtin/notes.c:206
10880#, c-format
10881msgid "the note contents have been left in %s"
10882msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
10883
10884#: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:500
10885#, c-format
10886msgid "cannot read '%s'"
10887msgstr "không thể đọc “%s”"
10888
10889#: builtin/notes.c:236 builtin/tag.c:503
10890#, c-format
10891msgid "could not open or read '%s'"
10892msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
10893
10894#: builtin/notes.c:255 builtin/notes.c:306 builtin/notes.c:308
10895#: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:517
10896#: builtin/notes.c:522 builtin/notes.c:600 builtin/notes.c:662
10897#, c-format
10898msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
10899msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
10900
10901#: builtin/notes.c:258
10902#, c-format
10903msgid "failed to read object '%s'."
10904msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
10905
10906#: builtin/notes.c:262
10907#, c-format
10908msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
10909msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
10910
10911#: builtin/notes.c:302
10912#, c-format
10913msgid "malformed input line: '%s'."
10914msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
10915
10916#: builtin/notes.c:317
10917#, c-format
10918msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
10919msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
10920
10921#. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
10922#. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
10923#.
10924#: builtin/notes.c:349
10925#, c-format
10926msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
10927msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
10928
10929#: builtin/notes.c:369 builtin/notes.c:424 builtin/notes.c:500
10930#: builtin/notes.c:512 builtin/notes.c:588 builtin/notes.c:655
10931#: builtin/notes.c:805 builtin/notes.c:952 builtin/notes.c:973
10932msgid "too many parameters"
10933msgstr "quá nhiều đối số"
10934
10935#: builtin/notes.c:382 builtin/notes.c:668
10936#, c-format
10937msgid "no note found for object %s."
10938msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
10939
10940#: builtin/notes.c:403 builtin/notes.c:566
10941msgid "note contents as a string"
10942msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
10943
10944#: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:569
10945msgid "note contents in a file"
10946msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
10947
10948#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:572
10949msgid "reuse and edit specified note object"
10950msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
10951
10952#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:575
10953msgid "reuse specified note object"
10954msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
10955
10956#: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:578
10957msgid "allow storing empty note"
10958msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
10959
10960#: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:487
10961msgid "replace existing notes"
10962msgstr "thay thế ghi chú trước"
10963
10964#: builtin/notes.c:441
10965#, c-format
10966msgid ""
10967"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
10968"existing notes"
10969msgstr ""
10970"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
10971"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
10972
10973#: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:535
10974#, c-format
10975msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
10976msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
10977
10978#: builtin/notes.c:467 builtin/notes.c:627 builtin/notes.c:892
10979#, c-format
10980msgid "Removing note for object %s\n"
10981msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
10982
10983#: builtin/notes.c:488
10984msgid "read objects from stdin"
10985msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
10986
10987#: builtin/notes.c:490
10988msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
10989msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
10990
10991#: builtin/notes.c:508
10992msgid "too few parameters"
10993msgstr "quá ít đối số"
10994
10995#: builtin/notes.c:529
10996#, c-format
10997msgid ""
10998"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
10999"existing notes"
11000msgstr ""
11001"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
11002"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
11003
11004#: builtin/notes.c:541
11005#, c-format
11006msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
11007msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
11008
11009#: builtin/notes.c:593
11010#, c-format
11011msgid ""
11012"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
11013"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
11014msgstr ""
11015"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
11016"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
11017
11018#: builtin/notes.c:688
11019msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
11020msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
11021
11022#: builtin/notes.c:690
11023msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
11024msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
11025
11026#: builtin/notes.c:692
11027msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
11028msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
11029
11030#: builtin/notes.c:712
11031msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
11032msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
11033
11034#: builtin/notes.c:714
11035msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
11036msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
11037
11038#: builtin/notes.c:716
11039msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
11040msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
11041
11042#: builtin/notes.c:729
11043msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
11044msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
11045
11046#: builtin/notes.c:732
11047msgid "failed to finalize notes merge"
11048msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
11049
11050#: builtin/notes.c:758
11051#, c-format
11052msgid "unknown notes merge strategy %s"
11053msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
11054
11055#: builtin/notes.c:774
11056msgid "General options"
11057msgstr "Tùy chọn chung"
11058
11059#: builtin/notes.c:776
11060msgid "Merge options"
11061msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
11062
11063#: builtin/notes.c:778
11064msgid ""
11065"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
11066"cat_sort_uniq)"
11067msgstr ""
11068"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
11069"theirs/union/cat_sort_uniq)"
11070
11071#: builtin/notes.c:780
11072msgid "Committing unmerged notes"
11073msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
11074
11075#: builtin/notes.c:782
11076msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
11077msgstr ""
11078"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
11079"giao"
11080
11081#: builtin/notes.c:784
11082msgid "Aborting notes merge resolution"
11083msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
11084
11085#: builtin/notes.c:786
11086msgid "abort notes merge"
11087msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
11088
11089#: builtin/notes.c:797
11090msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
11091msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
11092
11093#: builtin/notes.c:802
11094msgid "must specify a notes ref to merge"
11095msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
11096
11097#: builtin/notes.c:826
11098#, c-format
11099msgid "unknown -s/--strategy: %s"
11100msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
11101
11102#: builtin/notes.c:863
11103#, c-format
11104msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
11105msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
11106
11107#: builtin/notes.c:866
11108#, c-format
11109msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
11110msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
11111
11112#: builtin/notes.c:868
11113#, c-format
11114msgid ""
11115"Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
11116"'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
11117"abort'.\n"
11118msgstr ""
11119"Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
11120"chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
11121"trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
11122
11123#: builtin/notes.c:890
11124#, c-format
11125msgid "Object %s has no note\n"
11126msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
11127
11128#: builtin/notes.c:902
11129msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
11130msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
11131
11132#: builtin/notes.c:905
11133msgid "read object names from the standard input"
11134msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
11135
11136#: builtin/notes.c:943 builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:146
11137msgid "do not remove, show only"
11138msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
11139
11140#: builtin/notes.c:944
11141msgid "report pruned notes"
11142msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
11143
11144#: builtin/notes.c:986
11145msgid "notes-ref"
11146msgstr "notes-ref"
11147
11148#: builtin/notes.c:987
11149msgid "use notes from <notes-ref>"
11150msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
11151
11152#: builtin/notes.c:1022
11153#, c-format
11154msgid "unknown subcommand: %s"
11155msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
11156
11157#: builtin/pack-objects.c:31
11158msgid ""
11159"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
11160msgstr ""
11161"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
11162"<danh-sách-đối-tượng>]"
11163
11164#: builtin/pack-objects.c:32
11165msgid ""
11166"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
11167msgstr ""
11168"git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
11169"sách-đối-tượng>]"
11170
11171#: builtin/pack-objects.c:181 builtin/pack-objects.c:184
11172#, c-format
11173msgid "deflate error (%d)"
11174msgstr "lỗi giải nén (%d)"
11175
11176#: builtin/pack-objects.c:777
11177msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
11178msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
11179
11180#: builtin/pack-objects.c:790
11181msgid "Writing objects"
11182msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
11183
11184#: builtin/pack-objects.c:1070
11185msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
11186msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
11187
11188#: builtin/pack-objects.c:2440
11189msgid "Compressing objects"
11190msgstr "Đang nén các đối tượng"
11191
11192#: builtin/pack-objects.c:2849
11193#, c-format
11194msgid "unsupported index version %s"
11195msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
11196
11197#: builtin/pack-objects.c:2853
11198#, c-format
11199msgid "bad index version '%s'"
11200msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
11201
11202#: builtin/pack-objects.c:2883
11203msgid "do not show progress meter"
11204msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
11205
11206#: builtin/pack-objects.c:2885
11207msgid "show progress meter"
11208msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
11209
11210#: builtin/pack-objects.c:2887
11211msgid "show progress meter during object writing phase"
11212msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
11213
11214#: builtin/pack-objects.c:2890
11215msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
11216msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
11217
11218#: builtin/pack-objects.c:2891
11219msgid "version[,offset]"
11220msgstr "phiên bản[,offset]"
11221
11222#: builtin/pack-objects.c:2892
11223msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
11224msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
11225
11226#: builtin/pack-objects.c:2895
11227msgid "maximum size of each output pack file"
11228msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
11229
11230#: builtin/pack-objects.c:2897
11231msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
11232msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
11233
11234#: builtin/pack-objects.c:2899
11235msgid "ignore packed objects"
11236msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
11237
11238#: builtin/pack-objects.c:2901
11239msgid "limit pack window by objects"
11240msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
11241
11242#: builtin/pack-objects.c:2903
11243msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
11244msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
11245
11246#: builtin/pack-objects.c:2905
11247msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
11248msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
11249
11250#: builtin/pack-objects.c:2907
11251msgid "reuse existing deltas"
11252msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
11253
11254#: builtin/pack-objects.c:2909
11255msgid "reuse existing objects"
11256msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
11257
11258#: builtin/pack-objects.c:2911
11259msgid "use OFS_DELTA objects"
11260msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
11261
11262#: builtin/pack-objects.c:2913
11263msgid "use threads when searching for best delta matches"
11264msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
11265
11266#: builtin/pack-objects.c:2915
11267msgid "do not create an empty pack output"
11268msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
11269
11270#: builtin/pack-objects.c:2917
11271msgid "read revision arguments from standard input"
11272msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
11273
11274#: builtin/pack-objects.c:2919
11275msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
11276msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
11277
11278#: builtin/pack-objects.c:2922
11279msgid "include objects reachable from any reference"
11280msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
11281
11282#: builtin/pack-objects.c:2925
11283msgid "include objects referred by reflog entries"
11284msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
11285
11286#: builtin/pack-objects.c:2928
11287msgid "include objects referred to by the index"
11288msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
11289
11290#: builtin/pack-objects.c:2931
11291msgid "output pack to stdout"
11292msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
11293
11294#: builtin/pack-objects.c:2933
11295msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
11296msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
11297
11298#: builtin/pack-objects.c:2935
11299msgid "keep unreachable objects"
11300msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
11301
11302#: builtin/pack-objects.c:2937
11303msgid "pack loose unreachable objects"
11304msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
11305
11306#: builtin/pack-objects.c:2939
11307msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
11308msgstr ""
11309"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
11310
11311#: builtin/pack-objects.c:2942
11312msgid "create thin packs"
11313msgstr "tạo gói nhẹ"
11314
11315#: builtin/pack-objects.c:2944
11316msgid "create packs suitable for shallow fetches"
11317msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
11318
11319#: builtin/pack-objects.c:2946
11320msgid "ignore packs that have companion .keep file"
11321msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
11322
11323#: builtin/pack-objects.c:2948
11324msgid "pack compression level"
11325msgstr "mức nén gói"
11326
11327#: builtin/pack-objects.c:2950
11328msgid "do not hide commits by grafts"
11329msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
11330
11331#: builtin/pack-objects.c:2952
11332msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
11333msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
11334
11335#: builtin/pack-objects.c:2954
11336msgid "write a bitmap index together with the pack index"
11337msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
11338
11339#: builtin/pack-objects.c:3081
11340msgid "Counting objects"
11341msgstr "Đang đếm các đối tượng"
11342
11343#: builtin/pack-refs.c:6
11344msgid "git pack-refs [<options>]"
11345msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
11346
11347#: builtin/pack-refs.c:14
11348msgid "pack everything"
11349msgstr "đóng gói mọi thứ"
11350
11351#: builtin/pack-refs.c:15
11352msgid "prune loose refs (default)"
11353msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
11354
11355#: builtin/prune-packed.c:8
11356msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
11357msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
11358
11359#: builtin/prune-packed.c:41
11360msgid "Removing duplicate objects"
11361msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
11362
11363#: builtin/prune.c:11
11364msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
11365msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
11366
11367#: builtin/prune.c:106
11368msgid "report pruned objects"
11369msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
11370
11371#: builtin/prune.c:109
11372msgid "expire objects older than <time>"
11373msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
11374
11375#: builtin/prune.c:123
11376msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
11377msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
11378
11379#: builtin/pull.c:54 builtin/pull.c:56
11380#, c-format
11381msgid "Invalid value for %s: %s"
11382msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
11383
11384#: builtin/pull.c:76
11385msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
11386msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
11387
11388#: builtin/pull.c:124
11389msgid "control for recursive fetching of submodules"
11390msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
11391
11392#: builtin/pull.c:128
11393msgid "Options related to merging"
11394msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
11395
11396#: builtin/pull.c:131
11397msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
11398msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
11399
11400#: builtin/pull.c:155 builtin/rebase--helper.c:21 builtin/revert.c:121
11401msgid "allow fast-forward"
11402msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
11403
11404#: builtin/pull.c:164
11405msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
11406msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
11407
11408#: builtin/pull.c:180
11409msgid "Options related to fetching"
11410msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
11411
11412#: builtin/pull.c:198
11413msgid "number of submodules pulled in parallel"
11414msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
11415
11416#: builtin/pull.c:287
11417#, c-format
11418msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
11419msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
11420
11421#: builtin/pull.c:403
11422msgid ""
11423"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
11424"fetched."
11425msgstr ""
11426"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
11427"lấy về."
11428
11429#: builtin/pull.c:405
11430msgid ""
11431"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
11432msgstr ""
11433"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
11434"về."
11435
11436#: builtin/pull.c:406
11437msgid ""
11438"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
11439"matches on the remote end."
11440msgstr ""
11441"Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
11442"tự\n"
11443"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
11444
11445#: builtin/pull.c:409
11446#, c-format
11447msgid ""
11448"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
11449"a branch. Because this is not the default configured remote\n"
11450"for your current branch, you must specify a branch on the command line."
11451msgstr ""
11452"Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
11453"nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
11454"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
11455"một nhánh trên dòng lệnh."
11456
11457#: builtin/pull.c:414 git-parse-remote.sh:73
11458msgid "You are not currently on a branch."
11459msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
11460
11461#: builtin/pull.c:416 builtin/pull.c:431 git-parse-remote.sh:79
11462msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
11463msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
11464
11465#: builtin/pull.c:418 builtin/pull.c:433 git-parse-remote.sh:82
11466msgid "Please specify which branch you want to merge with."
11467msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
11468
11469#: builtin/pull.c:419 builtin/pull.c:434
11470msgid "See git-pull(1) for details."
11471msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
11472
11473#: builtin/pull.c:421 builtin/pull.c:427 builtin/pull.c:436
11474#: git-parse-remote.sh:64
11475msgid "<remote>"
11476msgstr "<máy chủ>"
11477
11478#: builtin/pull.c:421 builtin/pull.c:436 builtin/pull.c:441 git-rebase.sh:466
11479#: git-parse-remote.sh:65
11480msgid "<branch>"
11481msgstr "<nhánh>"
11482
11483#: builtin/pull.c:429 git-parse-remote.sh:75
11484msgid "There is no tracking information for the current branch."
11485msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
11486
11487#: builtin/pull.c:438 git-parse-remote.sh:95
11488msgid ""
11489"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
11490msgstr ""
11491"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
11492
11493#: builtin/pull.c:443
11494#, c-format
11495msgid ""
11496"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
11497"from the remote, but no such ref was fetched."
11498msgstr ""
11499"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
11500"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
11501
11502#: builtin/pull.c:796
11503msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
11504msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
11505
11506#: builtin/pull.c:844
11507msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
11508msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
11509
11510#: builtin/pull.c:852
11511msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
11512msgstr ""
11513"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
11514"bảng mục lục."
11515
11516#: builtin/pull.c:855
11517msgid "pull with rebase"
11518msgstr "pull với rebase"
11519
11520#: builtin/pull.c:856
11521msgid "please commit or stash them."
11522msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
11523
11524#: builtin/pull.c:881
11525#, c-format
11526msgid ""
11527"fetch updated the current branch head.\n"
11528"fast-forwarding your working tree from\n"
11529"commit %s."
11530msgstr ""
11531"fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
11532"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
11533"lần chuyển giaot %s."
11534
11535#: builtin/pull.c:886
11536#, c-format
11537msgid ""
11538"Cannot fast-forward your working tree.\n"
11539"After making sure that you saved anything precious from\n"
11540"$ git diff %s\n"
11541"output, run\n"
11542"$ git reset --hard\n"
11543"to recover."
11544msgstr ""
11545"Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
11546"Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
11547"quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
11548"$ git diff %s\n"
11549"chạy\n"
11550"$ git reset --hard\n"
11551"để khôi phục lại."
11552
11553#: builtin/pull.c:901
11554msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
11555msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
11556
11557#: builtin/pull.c:905
11558msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
11559msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
11560
11561#: builtin/pull.c:912
11562msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
11563msgstr ""
11564"không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
11565
11566#: builtin/push.c:17
11567msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
11568msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
11569
11570#: builtin/push.c:90
11571msgid "tag shorthand without <tag>"
11572msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
11573
11574#: builtin/push.c:100
11575msgid "--delete only accepts plain target ref names"
11576msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
11577
11578#: builtin/push.c:144
11579msgid ""
11580"\n"
11581"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
11582msgstr ""
11583"\n"
11584"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
11585"config”."
11586
11587#: builtin/push.c:147
11588#, c-format
11589msgid ""
11590"The upstream branch of your current branch does not match\n"
11591"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
11592"on the remote, use\n"
11593"\n"
11594"    git push %s HEAD:%s\n"
11595"\n"
11596"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
11597"\n"
11598"    git push %s %s\n"
11599"%s"
11600msgstr ""
11601"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
11602"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
11603"trên máy chủ, sử dụng\n"
11604"\n"
11605"    git push %s HEAD:%s\n"
11606"\n"
11607"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
11608"\n"
11609"    git push %s %s\n"
11610"%s"
11611
11612#: builtin/push.c:162
11613#, c-format
11614msgid ""
11615"You are not currently on a branch.\n"
11616"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
11617"state now, use\n"
11618"\n"
11619"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
11620msgstr ""
11621"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
11622"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
11623"ngay bây giờ, sử dụng\n"
11624"\n"
11625"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
11626
11627#: builtin/push.c:176
11628#, c-format
11629msgid ""
11630"The current branch %s has no upstream branch.\n"
11631"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
11632"\n"
11633"    git push --set-upstream %s %s\n"
11634msgstr ""
11635"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
11636"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
11637"(upstream), sử dụng\n"
11638"\n"
11639"    git push --set-upstream %s %s\n"
11640
11641#: builtin/push.c:184
11642#, c-format
11643msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
11644msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
11645
11646#: builtin/push.c:187
11647#, c-format
11648msgid ""
11649"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
11650"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
11651"to update which remote branch."
11652msgstr ""
11653"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
11654"(upstream) của\n"
11655"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
11656"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
11657
11658#: builtin/push.c:246
11659msgid ""
11660"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
11661msgstr ""
11662"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
11663"là gì cả\"."
11664
11665#: builtin/push.c:253
11666msgid ""
11667"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
11668"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
11669"'git pull ...') before pushing again.\n"
11670"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
11671msgstr ""
11672"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
11673"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
11674"(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
11675"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
11676"tiết."
11677
11678#: builtin/push.c:259
11679msgid ""
11680"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
11681"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
11682"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
11683"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
11684msgstr ""
11685"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
11686"bộ\n"
11687"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
11688"từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
11689"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
11690"tiết."
11691
11692#: builtin/push.c:265
11693msgid ""
11694"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
11695"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
11696"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
11697"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
11698"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
11699msgstr ""
11700"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
11701"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
11702"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
11703"từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
11704"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
11705"tiết."
11706
11707#: builtin/push.c:272
11708msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
11709msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
11710
11711#: builtin/push.c:275
11712msgid ""
11713"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
11714"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
11715"without using the '--force' option.\n"
11716msgstr ""
11717"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
11718"không\n"
11719"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
11720"đối tượng\n"
11721"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
11722
11723#: builtin/push.c:335
11724#, c-format
11725msgid "Pushing to %s\n"
11726msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
11727
11728#: builtin/push.c:339
11729#, c-format
11730msgid "failed to push some refs to '%s'"
11731msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
11732
11733#: builtin/push.c:370
11734#, c-format
11735msgid "bad repository '%s'"
11736msgstr "repository (kho) sai “%s”"
11737
11738#: builtin/push.c:371
11739msgid ""
11740"No configured push destination.\n"
11741"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
11742"repository using\n"
11743"\n"
11744"    git remote add <name> <url>\n"
11745"\n"
11746"and then push using the remote name\n"
11747"\n"
11748"    git push <name>\n"
11749msgstr ""
11750"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
11751"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
11752"\n"
11753"    git remote add <tên> <url>\n"
11754"\n"
11755"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
11756"\n"
11757"    git push <tên>\n"
11758
11759#: builtin/push.c:389
11760msgid "--all and --tags are incompatible"
11761msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
11762
11763#: builtin/push.c:390
11764msgid "--all can't be combined with refspecs"
11765msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
11766
11767#: builtin/push.c:395
11768msgid "--mirror and --tags are incompatible"
11769msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
11770
11771#: builtin/push.c:396
11772msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
11773msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
11774
11775#: builtin/push.c:401
11776msgid "--all and --mirror are incompatible"
11777msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
11778
11779#: builtin/push.c:523
11780msgid "repository"
11781msgstr "kho"
11782
11783#: builtin/push.c:524 builtin/send-pack.c:163
11784msgid "push all refs"
11785msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
11786
11787#: builtin/push.c:525 builtin/send-pack.c:165
11788msgid "mirror all refs"
11789msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
11790
11791#: builtin/push.c:527
11792msgid "delete refs"
11793msgstr "xóa các tham chiếu"
11794
11795#: builtin/push.c:528
11796msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
11797msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
11798
11799#: builtin/push.c:531 builtin/send-pack.c:166
11800msgid "force updates"
11801msgstr "ép buộc cập nhật"
11802
11803#: builtin/push.c:533 builtin/send-pack.c:180
11804msgid "refname>:<expect"
11805msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
11806
11807#: builtin/push.c:534 builtin/send-pack.c:181
11808msgid "require old value of ref to be at this value"
11809msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
11810
11811#: builtin/push.c:537
11812msgid "control recursive pushing of submodules"
11813msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
11814
11815#: builtin/push.c:539 builtin/send-pack.c:174
11816msgid "use thin pack"
11817msgstr "tạo gói nhẹ"
11818
11819#: builtin/push.c:540 builtin/push.c:541 builtin/send-pack.c:160
11820#: builtin/send-pack.c:161
11821msgid "receive pack program"
11822msgstr "chương trình nhận gói"
11823
11824#: builtin/push.c:542
11825msgid "set upstream for git pull/status"
11826msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
11827
11828#: builtin/push.c:545
11829msgid "prune locally removed refs"
11830msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
11831
11832#: builtin/push.c:547
11833msgid "bypass pre-push hook"
11834msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
11835
11836#: builtin/push.c:548
11837msgid "push missing but relevant tags"
11838msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
11839
11840#: builtin/push.c:551 builtin/send-pack.c:168
11841msgid "GPG sign the push"
11842msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
11843
11844#: builtin/push.c:553 builtin/send-pack.c:175
11845msgid "request atomic transaction on remote side"
11846msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
11847
11848#: builtin/push.c:554 builtin/send-pack.c:171
11849msgid "server-specific"
11850msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
11851
11852#: builtin/push.c:554 builtin/send-pack.c:172
11853msgid "option to transmit"
11854msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
11855
11856#: builtin/push.c:568
11857msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
11858msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
11859
11860#: builtin/push.c:570
11861msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
11862msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
11863
11864#: builtin/push.c:589
11865msgid "push options must not have new line characters"
11866msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
11867
11868#: builtin/read-tree.c:40
11869msgid ""
11870"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
11871"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
11872"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
11873msgstr ""
11874"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
11875"tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
11876"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
11877"ish3>]])"
11878
11879#: builtin/read-tree.c:121
11880msgid "write resulting index to <file>"
11881msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
11882
11883#: builtin/read-tree.c:124
11884msgid "only empty the index"
11885msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
11886
11887#: builtin/read-tree.c:126
11888msgid "Merging"
11889msgstr "Hòa trộn"
11890
11891#: builtin/read-tree.c:128
11892msgid "perform a merge in addition to a read"
11893msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
11894
11895#: builtin/read-tree.c:130
11896msgid "3-way merge if no file level merging required"
11897msgstr ""
11898"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
11899
11900#: builtin/read-tree.c:132
11901msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
11902msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
11903
11904#: builtin/read-tree.c:134
11905msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
11906msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
11907
11908#: builtin/read-tree.c:135
11909msgid "<subdirectory>/"
11910msgstr "<thư-mục-con>/"
11911
11912#: builtin/read-tree.c:136
11913msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
11914msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
11915
11916#: builtin/read-tree.c:139
11917msgid "update working tree with merge result"
11918msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
11919
11920#: builtin/read-tree.c:141
11921msgid "gitignore"
11922msgstr "gitignore"
11923
11924#: builtin/read-tree.c:142
11925msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
11926msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
11927
11928#: builtin/read-tree.c:145
11929msgid "don't check the working tree after merging"
11930msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
11931
11932#: builtin/read-tree.c:146
11933msgid "don't update the index or the work tree"
11934msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
11935
11936#: builtin/read-tree.c:148
11937msgid "skip applying sparse checkout filter"
11938msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
11939
11940#: builtin/read-tree.c:150
11941msgid "debug unpack-trees"
11942msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
11943
11944#: builtin/rebase--helper.c:8
11945msgid "git rebase--helper [<options>]"
11946msgstr "git rebase--helper [<các-tùy-chọn>]"
11947
11948#: builtin/rebase--helper.c:22
11949msgid "keep empty commits"
11950msgstr "giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
11951
11952#: builtin/rebase--helper.c:23
11953msgid "continue rebase"
11954msgstr "tiếp tục cải tổ"
11955
11956#: builtin/rebase--helper.c:25
11957msgid "abort rebase"
11958msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
11959
11960#: builtin/rebase--helper.c:28
11961msgid "make rebase script"
11962msgstr "tạo văn lệnh rebase"
11963
11964#: builtin/rebase--helper.c:30
11965msgid "shorten SHA-1s in the todo list"
11966msgstr "Rút ngắn SHA-1 trong danh sách cần làm"
11967
11968#: builtin/rebase--helper.c:32
11969msgid "expand SHA-1s in the todo list"
11970msgstr "Khai triển SHA-1 trong danh sách cần làm"
11971
11972#: builtin/rebase--helper.c:34
11973msgid "check the todo list"
11974msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
11975
11976#: builtin/rebase--helper.c:36
11977msgid "skip unnecessary picks"
11978msgstr "bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
11979
11980#: builtin/rebase--helper.c:38
11981msgid "rearrange fixup/squash lines"
11982msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
11983
11984#: builtin/receive-pack.c:29
11985msgid "git receive-pack <git-dir>"
11986msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
11987
11988#: builtin/receive-pack.c:839
11989msgid ""
11990"By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
11991"is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
11992"with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
11993"the work tree to HEAD.\n"
11994"\n"
11995"You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
11996"to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
11997"its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
11998"arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
11999"other way.\n"
12000"\n"
12001"To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
12002"'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
12003msgstr ""
12004"Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
12005"bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
12006"cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
12007"cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
12008"\n"
12009"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
12010"“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
12011"hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
12012"sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
12013"lên theo cách nào đó.\n"
12014"\n"
12015"Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
12016"biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
12017
12018#: builtin/receive-pack.c:859
12019msgid ""
12020"By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
12021"'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
12022"\n"
12023"You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
12024"'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
12025"current branch, with or without a warning message.\n"
12026"\n"
12027"To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
12028msgstr ""
12029"Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
12030"lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
12031"ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
12032"\n"
12033"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
12034"“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
12035"hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
12036"\n"
12037"Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
12038
12039#: builtin/receive-pack.c:1932
12040msgid "quiet"
12041msgstr "im lặng"
12042
12043#: builtin/receive-pack.c:1946
12044msgid "You must specify a directory."
12045msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
12046
12047#: builtin/reflog.c:424
12048#, c-format
12049msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
12050msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
12051
12052#: builtin/reflog.c:541 builtin/reflog.c:546
12053#, c-format
12054msgid "'%s' is not a valid timestamp"
12055msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
12056
12057#: builtin/remote.c:13
12058msgid "git remote [-v | --verbose]"
12059msgstr "git remote [-v | --verbose]"
12060
12061#: builtin/remote.c:14
12062msgid ""
12063"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
12064"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
12065msgstr ""
12066"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
12067"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
12068
12069#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:35
12070msgid "git remote rename <old> <new>"
12071msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
12072
12073#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:40
12074msgid "git remote remove <name>"
12075msgstr "git remote remove <tên>"
12076
12077#: builtin/remote.c:17 builtin/remote.c:45
12078msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
12079msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
12080
12081#: builtin/remote.c:18
12082msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
12083msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
12084
12085#: builtin/remote.c:19
12086msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
12087msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
12088
12089#: builtin/remote.c:20
12090msgid ""
12091"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
12092msgstr ""
12093"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
12094
12095#: builtin/remote.c:21
12096msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
12097msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
12098
12099#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:71
12100msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
12101msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
12102
12103#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76
12104msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
12105msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
12106
12107#: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77
12108msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
12109msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
12110
12111#: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:78
12112msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
12113msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
12114
12115#: builtin/remote.c:30
12116msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
12117msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
12118
12119#: builtin/remote.c:50
12120msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
12121msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
12122
12123#: builtin/remote.c:51
12124msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
12125msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
12126
12127#: builtin/remote.c:56
12128msgid "git remote show [<options>] <name>"
12129msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
12130
12131#: builtin/remote.c:61
12132msgid "git remote prune [<options>] <name>"
12133msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
12134
12135#: builtin/remote.c:66
12136msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
12137msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
12138
12139#: builtin/remote.c:95
12140#, c-format
12141msgid "Updating %s"
12142msgstr "Đang cập nhật %s"
12143
12144#: builtin/remote.c:127
12145msgid ""
12146"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
12147"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
12148msgstr ""
12149"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
12150"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
12151
12152#: builtin/remote.c:144
12153#, c-format
12154msgid "unknown mirror argument: %s"
12155msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
12156
12157#: builtin/remote.c:160
12158msgid "fetch the remote branches"
12159msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
12160
12161#: builtin/remote.c:162
12162msgid "import all tags and associated objects when fetching"
12163msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
12164
12165#: builtin/remote.c:165
12166msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
12167msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
12168
12169#: builtin/remote.c:167
12170msgid "branch(es) to track"
12171msgstr "các nhánh để theo dõi"
12172
12173#: builtin/remote.c:168
12174msgid "master branch"
12175msgstr "nhánh master"
12176
12177#: builtin/remote.c:169
12178msgid "push|fetch"
12179msgstr "push|fetch"
12180
12181#: builtin/remote.c:170
12182msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
12183msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
12184
12185#: builtin/remote.c:182
12186msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
12187msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
12188
12189#: builtin/remote.c:184
12190msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
12191msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
12192
12193#: builtin/remote.c:191 builtin/remote.c:631
12194#, c-format
12195msgid "remote %s already exists."
12196msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
12197
12198#: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:635
12199#, c-format
12200msgid "'%s' is not a valid remote name"
12201msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
12202
12203#: builtin/remote.c:235
12204#, c-format
12205msgid "Could not setup master '%s'"
12206msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
12207
12208#: builtin/remote.c:337
12209#, c-format
12210msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
12211msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
12212
12213#: builtin/remote.c:438 builtin/remote.c:446
12214msgid "(matching)"
12215msgstr "(khớp)"
12216
12217#: builtin/remote.c:450
12218msgid "(delete)"
12219msgstr "(xóa)"
12220
12221#: builtin/remote.c:624 builtin/remote.c:759 builtin/remote.c:858
12222#, c-format
12223msgid "No such remote: %s"
12224msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
12225
12226#: builtin/remote.c:641
12227#, c-format
12228msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
12229msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
12230
12231#: builtin/remote.c:661
12232#, c-format
12233msgid ""
12234"Not updating non-default fetch refspec\n"
12235"\t%s\n"
12236"\tPlease update the configuration manually if necessary."
12237msgstr ""
12238"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
12239"\t%s\n"
12240"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
12241
12242#: builtin/remote.c:697
12243#, c-format
12244msgid "deleting '%s' failed"
12245msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
12246
12247#: builtin/remote.c:731
12248#, c-format
12249msgid "creating '%s' failed"
12250msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
12251
12252#: builtin/remote.c:796
12253msgid ""
12254"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
12255"to delete it, use:"
12256msgid_plural ""
12257"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
12258"to delete them, use:"
12259msgstr[0] ""
12260"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
12261"đi;\n"
12262"để xóa đi, sử dụng:"
12263
12264#: builtin/remote.c:810
12265#, c-format
12266msgid "Could not remove config section '%s'"
12267msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
12268
12269#: builtin/remote.c:911
12270#, c-format
12271msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
12272msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
12273
12274#: builtin/remote.c:914
12275msgid " tracked"
12276msgstr " được theo dõi"
12277
12278#: builtin/remote.c:916
12279msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
12280msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
12281
12282#: builtin/remote.c:918
12283msgid " ???"
12284msgstr " ???"
12285
12286#: builtin/remote.c:959
12287#, c-format
12288msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
12289msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
12290
12291#: builtin/remote.c:967
12292#, c-format
12293msgid "rebases interactively onto remote %s"
12294msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
12295
12296#: builtin/remote.c:968
12297#, c-format
12298msgid "rebases onto remote %s"
12299msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
12300
12301#: builtin/remote.c:971
12302#, c-format
12303msgid " merges with remote %s"
12304msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
12305
12306#: builtin/remote.c:974
12307#, c-format
12308msgid "merges with remote %s"
12309msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
12310
12311#: builtin/remote.c:977
12312#, c-format
12313msgid "%-*s    and with remote %s\n"
12314msgstr "%-*s    và với máy chủ %s\n"
12315
12316#: builtin/remote.c:1020
12317msgid "create"
12318msgstr "tạo"
12319
12320#: builtin/remote.c:1023
12321msgid "delete"
12322msgstr "xóa"
12323
12324#: builtin/remote.c:1027
12325msgid "up to date"
12326msgstr "đã cập nhật"
12327
12328#: builtin/remote.c:1030
12329msgid "fast-forwardable"
12330msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
12331
12332#: builtin/remote.c:1033
12333msgid "local out of date"
12334msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
12335
12336#: builtin/remote.c:1040
12337#, c-format
12338msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
12339msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
12340
12341#: builtin/remote.c:1043
12342#, c-format
12343msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
12344msgstr "    %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
12345
12346#: builtin/remote.c:1047
12347#, c-format
12348msgid "    %-*s forces to %s"
12349msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
12350
12351#: builtin/remote.c:1050
12352#, c-format
12353msgid "    %-*s pushes to %s"
12354msgstr "    %-*s đẩy lên thành %s"
12355
12356#: builtin/remote.c:1118
12357msgid "do not query remotes"
12358msgstr "không truy vấn các máy chủ"
12359
12360#: builtin/remote.c:1145
12361#, c-format
12362msgid "* remote %s"
12363msgstr "* máy chủ %s"
12364
12365#: builtin/remote.c:1146
12366#, c-format
12367msgid "  Fetch URL: %s"
12368msgstr "  URL để lấy về: %s"
12369
12370#: builtin/remote.c:1147 builtin/remote.c:1163 builtin/remote.c:1302
12371msgid "(no URL)"
12372msgstr "(không có URL)"
12373
12374#. TRANSLATORS: the colon ':' should align
12375#. with the one in " Fetch URL: %s"
12376#. translation.
12377#.
12378#: builtin/remote.c:1161 builtin/remote.c:1163
12379#, c-format
12380msgid "  Push  URL: %s"
12381msgstr "  URL để đẩy lên: %s"
12382
12383#: builtin/remote.c:1165 builtin/remote.c:1167 builtin/remote.c:1169
12384#, c-format
12385msgid "  HEAD branch: %s"
12386msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
12387
12388#: builtin/remote.c:1165
12389msgid "(not queried)"
12390msgstr "(không yêu cầu)"
12391
12392#: builtin/remote.c:1167
12393msgid "(unknown)"
12394msgstr "(không hiểu)"
12395
12396#: builtin/remote.c:1171
12397#, c-format
12398msgid ""
12399"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
12400msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
12401
12402#: builtin/remote.c:1183
12403#, c-format
12404msgid "  Remote branch:%s"
12405msgid_plural "  Remote branches:%s"
12406msgstr[0] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
12407
12408#: builtin/remote.c:1186 builtin/remote.c:1212
12409msgid " (status not queried)"
12410msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
12411
12412#: builtin/remote.c:1195
12413msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
12414msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
12415msgstr[0] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
12416
12417#: builtin/remote.c:1203
12418msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
12419msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
12420
12421#: builtin/remote.c:1209
12422#, c-format
12423msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
12424msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
12425msgstr[0] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
12426
12427#: builtin/remote.c:1230
12428msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
12429msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
12430
12431#: builtin/remote.c:1232
12432msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
12433msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
12434
12435#: builtin/remote.c:1247
12436msgid "Cannot determine remote HEAD"
12437msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
12438
12439#: builtin/remote.c:1249
12440msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
12441msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
12442
12443#: builtin/remote.c:1259
12444#, c-format
12445msgid "Could not delete %s"
12446msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
12447
12448#: builtin/remote.c:1267
12449#, c-format
12450msgid "Not a valid ref: %s"
12451msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
12452
12453#: builtin/remote.c:1269
12454#, c-format
12455msgid "Could not setup %s"
12456msgstr "Không thể cài đặt %s"
12457
12458#: builtin/remote.c:1287
12459#, c-format
12460msgid " %s will become dangling!"
12461msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
12462
12463#: builtin/remote.c:1288
12464#, c-format
12465msgid " %s has become dangling!"
12466msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
12467
12468#: builtin/remote.c:1298
12469#, c-format
12470msgid "Pruning %s"
12471msgstr "Đang xén bớt %s"
12472
12473#: builtin/remote.c:1299
12474#, c-format
12475msgid "URL: %s"
12476msgstr "URL: %s"
12477
12478#: builtin/remote.c:1315
12479#, c-format
12480msgid " * [would prune] %s"
12481msgstr " * [nên xén bớt] %s"
12482
12483#: builtin/remote.c:1318
12484#, c-format
12485msgid " * [pruned] %s"
12486msgstr " * [đã bị xén] %s"
12487
12488#: builtin/remote.c:1363
12489msgid "prune remotes after fetching"
12490msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
12491
12492#: builtin/remote.c:1426 builtin/remote.c:1480 builtin/remote.c:1548
12493#, c-format
12494msgid "No such remote '%s'"
12495msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
12496
12497#: builtin/remote.c:1442
12498msgid "add branch"
12499msgstr "thêm nhánh"
12500
12501#: builtin/remote.c:1449
12502msgid "no remote specified"
12503msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
12504
12505#: builtin/remote.c:1466
12506msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
12507msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
12508
12509#: builtin/remote.c:1468
12510msgid "return all URLs"
12511msgstr "trả về mọi URL"
12512
12513#: builtin/remote.c:1496
12514#, c-format
12515msgid "no URLs configured for remote '%s'"
12516msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
12517
12518#: builtin/remote.c:1522
12519msgid "manipulate push URLs"
12520msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
12521
12522#: builtin/remote.c:1524
12523msgid "add URL"
12524msgstr "thêm URL"
12525
12526#: builtin/remote.c:1526
12527msgid "delete URLs"
12528msgstr "xóa URLs"
12529
12530#: builtin/remote.c:1533
12531msgid "--add --delete doesn't make sense"
12532msgstr "--add --delete không hợp lý"
12533
12534#: builtin/remote.c:1572
12535#, c-format
12536msgid "Invalid old URL pattern: %s"
12537msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
12538
12539#: builtin/remote.c:1580
12540#, c-format
12541msgid "No such URL found: %s"
12542msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
12543
12544#: builtin/remote.c:1582
12545msgid "Will not delete all non-push URLs"
12546msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
12547
12548#: builtin/remote.c:1598
12549msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
12550msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
12551
12552#: builtin/remote.c:1629
12553#, c-format
12554msgid "Unknown subcommand: %s"
12555msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
12556
12557#: builtin/repack.c:18
12558msgid "git repack [<options>]"
12559msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
12560
12561#: builtin/repack.c:23
12562msgid ""
12563"Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes.  Use\n"
12564"--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
12565msgstr ""
12566"Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
12567"--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
12568
12569#: builtin/repack.c:168
12570msgid "pack everything in a single pack"
12571msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
12572
12573#: builtin/repack.c:170
12574msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
12575msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
12576
12577#: builtin/repack.c:173
12578msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
12579msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
12580
12581#: builtin/repack.c:175
12582msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
12583msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
12584
12585#: builtin/repack.c:177
12586msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
12587msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
12588
12589#: builtin/repack.c:179
12590msgid "do not run git-update-server-info"
12591msgstr "không chạy git-update-server-info"
12592
12593#: builtin/repack.c:182
12594msgid "pass --local to git-pack-objects"
12595msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
12596
12597#: builtin/repack.c:184
12598msgid "write bitmap index"
12599msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
12600
12601#: builtin/repack.c:185
12602msgid "approxidate"
12603msgstr "ngày ước tính"
12604
12605#: builtin/repack.c:186
12606msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
12607msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
12608
12609#: builtin/repack.c:188
12610msgid "with -a, repack unreachable objects"
12611msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
12612
12613#: builtin/repack.c:190
12614msgid "size of the window used for delta compression"
12615msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
12616
12617#: builtin/repack.c:191 builtin/repack.c:197
12618msgid "bytes"
12619msgstr "byte"
12620
12621#: builtin/repack.c:192
12622msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
12623msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
12624
12625#: builtin/repack.c:194
12626msgid "limits the maximum delta depth"
12627msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
12628
12629#: builtin/repack.c:196
12630msgid "limits the maximum number of threads"
12631msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
12632
12633#: builtin/repack.c:198
12634msgid "maximum size of each packfile"
12635msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
12636
12637#: builtin/repack.c:200
12638msgid "repack objects in packs marked with .keep"
12639msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
12640
12641#: builtin/repack.c:210
12642msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
12643msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
12644
12645#: builtin/repack.c:214
12646msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
12647msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
12648
12649#: builtin/repack.c:406 builtin/worktree.c:134
12650#, c-format
12651msgid "failed to remove '%s'"
12652msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
12653
12654#: builtin/replace.c:20
12655msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
12656msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
12657
12658#: builtin/replace.c:21
12659msgid "git replace [-f] --edit <object>"
12660msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
12661
12662#: builtin/replace.c:22
12663msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
12664msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
12665
12666#: builtin/replace.c:23
12667msgid "git replace -d <object>..."
12668msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
12669
12670#: builtin/replace.c:24
12671msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
12672msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
12673
12674#: builtin/replace.c:331 builtin/replace.c:369 builtin/replace.c:397
12675#, c-format
12676msgid "Not a valid object name: '%s'"
12677msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
12678
12679#: builtin/replace.c:361
12680#, c-format
12681msgid "bad mergetag in commit '%s'"
12682msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
12683
12684#: builtin/replace.c:363
12685#, c-format
12686msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
12687msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
12688
12689#: builtin/replace.c:374
12690#, c-format
12691msgid ""
12692"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
12693"instead of --graft"
12694msgstr ""
12695"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
12696"tùy chọn --edit thay cho --graft"
12697
12698#: builtin/replace.c:407
12699#, c-format
12700msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
12701msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
12702
12703#: builtin/replace.c:408
12704msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
12705msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
12706
12707#: builtin/replace.c:414
12708#, c-format
12709msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
12710msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
12711
12712#: builtin/replace.c:438
12713msgid "list replace refs"
12714msgstr "liệt kê các refs thay thế"
12715
12716#: builtin/replace.c:439
12717msgid "delete replace refs"
12718msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
12719
12720#: builtin/replace.c:440
12721msgid "edit existing object"
12722msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
12723
12724#: builtin/replace.c:441
12725msgid "change a commit's parents"
12726msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
12727
12728#: builtin/replace.c:442
12729msgid "replace the ref if it exists"
12730msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
12731
12732#: builtin/replace.c:443
12733msgid "do not pretty-print contents for --edit"
12734msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
12735
12736#: builtin/replace.c:444
12737msgid "use this format"
12738msgstr "dùng định dạng này"
12739
12740#: builtin/rerere.c:13
12741msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
12742msgstr ""
12743"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
12744
12745#: builtin/rerere.c:59
12746msgid "register clean resolutions in index"
12747msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
12748
12749#: builtin/reset.c:29
12750msgid ""
12751"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
12752msgstr ""
12753"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
12754
12755#: builtin/reset.c:30
12756msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..."
12757msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…"
12758
12759#: builtin/reset.c:31
12760msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
12761msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
12762
12763#: builtin/reset.c:37
12764msgid "mixed"
12765msgstr "pha trộn"
12766
12767#: builtin/reset.c:37
12768msgid "soft"
12769msgstr "mềm"
12770
12771#: builtin/reset.c:37
12772msgid "hard"
12773msgstr "cứng"
12774
12775#: builtin/reset.c:37
12776msgid "merge"
12777msgstr "hòa trộn"
12778
12779#: builtin/reset.c:37
12780msgid "keep"
12781msgstr "giữ lại"
12782
12783#: builtin/reset.c:78
12784msgid "You do not have a valid HEAD."
12785msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
12786
12787#: builtin/reset.c:80
12788msgid "Failed to find tree of HEAD."
12789msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
12790
12791#: builtin/reset.c:86
12792#, c-format
12793msgid "Failed to find tree of %s."
12794msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
12795
12796#: builtin/reset.c:113
12797#, c-format
12798msgid "HEAD is now at %s"
12799msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
12800
12801#: builtin/reset.c:197
12802#, c-format
12803msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
12804msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
12805
12806#: builtin/reset.c:297
12807msgid "be quiet, only report errors"
12808msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
12809
12810#: builtin/reset.c:299
12811msgid "reset HEAD and index"
12812msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
12813
12814#: builtin/reset.c:300
12815msgid "reset only HEAD"
12816msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
12817
12818#: builtin/reset.c:302 builtin/reset.c:304
12819msgid "reset HEAD, index and working tree"
12820msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
12821
12822#: builtin/reset.c:306
12823msgid "reset HEAD but keep local changes"
12824msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
12825
12826#: builtin/reset.c:312
12827msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
12828msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
12829
12830#: builtin/reset.c:329
12831#, c-format
12832msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
12833msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
12834
12835#: builtin/reset.c:337
12836#, c-format
12837msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
12838msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
12839
12840#: builtin/reset.c:346
12841msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
12842msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
12843
12844#: builtin/reset.c:355
12845msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
12846msgstr ""
12847"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
12848"reset -- <đường_dẫn>”."
12849
12850#: builtin/reset.c:357
12851#, c-format
12852msgid "Cannot do %s reset with paths."
12853msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
12854
12855#: builtin/reset.c:367
12856#, c-format
12857msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
12858msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
12859
12860#: builtin/reset.c:371
12861msgid "-N can only be used with --mixed"
12862msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
12863
12864#: builtin/reset.c:388
12865msgid "Unstaged changes after reset:"
12866msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
12867
12868#: builtin/reset.c:394
12869#, c-format
12870msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
12871msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
12872
12873#: builtin/reset.c:398
12874msgid "Could not write new index file."
12875msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
12876
12877#: builtin/rev-list.c:361
12878msgid "rev-list does not support display of notes"
12879msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
12880
12881#: builtin/rev-parse.c:402
12882msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
12883msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
12884
12885#: builtin/rev-parse.c:407
12886msgid "keep the `--` passed as an arg"
12887msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
12888
12889#: builtin/rev-parse.c:409
12890msgid "stop parsing after the first non-option argument"
12891msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
12892
12893#: builtin/rev-parse.c:412
12894msgid "output in stuck long form"
12895msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
12896
12897#: builtin/rev-parse.c:545
12898msgid ""
12899"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
12900"   or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
12901"   or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
12902"\n"
12903"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
12904msgstr ""
12905"git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
12906"   hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
12907"   hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
12908"\n"
12909"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
12910
12911#: builtin/revert.c:23
12912msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
12913msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
12914
12915#: builtin/revert.c:24
12916msgid "git revert <subcommand>"
12917msgstr "git revert <lệnh-con>"
12918
12919#: builtin/revert.c:29
12920msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
12921msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
12922
12923#: builtin/revert.c:30
12924msgid "git cherry-pick <subcommand>"
12925msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
12926
12927#: builtin/revert.c:90
12928#, c-format
12929msgid "%s: %s cannot be used with %s"
12930msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
12931
12932#: builtin/revert.c:99
12933msgid "end revert or cherry-pick sequence"
12934msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
12935
12936#: builtin/revert.c:100
12937msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
12938msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
12939
12940#: builtin/revert.c:101
12941msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
12942msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
12943
12944#: builtin/revert.c:102
12945msgid "don't automatically commit"
12946msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
12947
12948#: builtin/revert.c:103
12949msgid "edit the commit message"
12950msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
12951
12952#: builtin/revert.c:106
12953msgid "parent-number"
12954msgstr "số-cha-mẹ"
12955
12956#: builtin/revert.c:107
12957msgid "select mainline parent"
12958msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
12959
12960#: builtin/revert.c:109
12961msgid "merge strategy"
12962msgstr "chiến lược hòa trộn"
12963
12964#: builtin/revert.c:110
12965msgid "option"
12966msgstr "tùy chọn"
12967
12968#: builtin/revert.c:111
12969msgid "option for merge strategy"
12970msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
12971
12972#: builtin/revert.c:120
12973msgid "append commit name"
12974msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
12975
12976#: builtin/revert.c:122
12977msgid "preserve initially empty commits"
12978msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
12979
12980#: builtin/revert.c:123
12981msgid "allow commits with empty messages"
12982msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
12983
12984#: builtin/revert.c:124
12985msgid "keep redundant, empty commits"
12986msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
12987
12988#: builtin/revert.c:214
12989msgid "revert failed"
12990msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
12991
12992#: builtin/revert.c:227
12993msgid "cherry-pick failed"
12994msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
12995
12996#: builtin/rm.c:18
12997msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
12998msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
12999
13000#: builtin/rm.c:206
13001msgid ""
13002"the following file has staged content different from both the\n"
13003"file and the HEAD:"
13004msgid_plural ""
13005"the following files have staged content different from both the\n"
13006"file and the HEAD:"
13007msgstr[0] ""
13008"các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
13009"từ cả tập tin và cả HEAD:"
13010
13011#: builtin/rm.c:211
13012msgid ""
13013"\n"
13014"(use -f to force removal)"
13015msgstr ""
13016"\n"
13017"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
13018
13019#: builtin/rm.c:215
13020msgid "the following file has changes staged in the index:"
13021msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
13022msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
13023
13024#: builtin/rm.c:219 builtin/rm.c:228
13025msgid ""
13026"\n"
13027"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
13028msgstr ""
13029"\n"
13030"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
13031
13032#: builtin/rm.c:225
13033msgid "the following file has local modifications:"
13034msgid_plural "the following files have local modifications:"
13035msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
13036
13037#: builtin/rm.c:243
13038msgid "do not list removed files"
13039msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
13040
13041#: builtin/rm.c:244
13042msgid "only remove from the index"
13043msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
13044
13045#: builtin/rm.c:245
13046msgid "override the up-to-date check"
13047msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
13048
13049#: builtin/rm.c:246
13050msgid "allow recursive removal"
13051msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
13052
13053#: builtin/rm.c:248
13054msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
13055msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
13056
13057#: builtin/rm.c:307
13058#, c-format
13059msgid "not removing '%s' recursively without -r"
13060msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
13061
13062#: builtin/rm.c:346
13063#, c-format
13064msgid "git rm: unable to remove %s"
13065msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
13066
13067#: builtin/rm.c:369
13068#, c-format
13069msgid "could not remove '%s'"
13070msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
13071
13072#: builtin/send-pack.c:19
13073msgid ""
13074"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
13075"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
13076"[<ref>...]\n"
13077"  --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
13078msgstr ""
13079"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
13080"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
13081"chiếu>…]\n"
13082"  --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
13083
13084#: builtin/send-pack.c:162
13085msgid "remote name"
13086msgstr "tên máy dịch vụ"
13087
13088#: builtin/send-pack.c:176
13089msgid "use stateless RPC protocol"
13090msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
13091
13092#: builtin/send-pack.c:177
13093msgid "read refs from stdin"
13094msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
13095
13096#: builtin/send-pack.c:178
13097msgid "print status from remote helper"
13098msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
13099
13100#: builtin/shortlog.c:14
13101msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
13102msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
13103
13104#: builtin/shortlog.c:263
13105msgid "Group by committer rather than author"
13106msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
13107
13108#: builtin/shortlog.c:265
13109msgid "sort output according to the number of commits per author"
13110msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
13111
13112#: builtin/shortlog.c:267
13113msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
13114msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
13115
13116#: builtin/shortlog.c:269
13117msgid "Show the email address of each author"
13118msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
13119
13120#: builtin/shortlog.c:270
13121msgid "w[,i1[,i2]]"
13122msgstr "w[,i1[,i2]]"
13123
13124#: builtin/shortlog.c:271
13125msgid "Linewrap output"
13126msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
13127
13128#: builtin/show-branch.c:12
13129msgid ""
13130"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
13131"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
13132"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
13133"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
13134msgstr ""
13135"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
13136"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
13137"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
13138"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
13139
13140#: builtin/show-branch.c:16
13141msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
13142msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
13143
13144#: builtin/show-branch.c:376
13145#, c-format
13146msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
13147msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
13148msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
13149
13150#: builtin/show-branch.c:530
13151#, c-format
13152msgid "no matching refs with %s"
13153msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
13154
13155#: builtin/show-branch.c:626
13156msgid "show remote-tracking and local branches"
13157msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
13158
13159#: builtin/show-branch.c:628
13160msgid "show remote-tracking branches"
13161msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
13162
13163#: builtin/show-branch.c:630
13164msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
13165msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
13166
13167#: builtin/show-branch.c:632
13168msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
13169msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
13170
13171#: builtin/show-branch.c:634
13172msgid "synonym to more=-1"
13173msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
13174
13175#: builtin/show-branch.c:635
13176msgid "suppress naming strings"
13177msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
13178
13179#: builtin/show-branch.c:637
13180msgid "include the current branch"
13181msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
13182
13183#: builtin/show-branch.c:639
13184msgid "name commits with their object names"
13185msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
13186
13187#: builtin/show-branch.c:641
13188msgid "show possible merge bases"
13189msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
13190
13191#: builtin/show-branch.c:643
13192msgid "show refs unreachable from any other ref"
13193msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
13194
13195#: builtin/show-branch.c:645
13196msgid "show commits in topological order"
13197msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
13198
13199#: builtin/show-branch.c:648
13200msgid "show only commits not on the first branch"
13201msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
13202
13203#: builtin/show-branch.c:650
13204msgid "show merges reachable from only one tip"
13205msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
13206
13207#: builtin/show-branch.c:652
13208msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
13209msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
13210
13211#: builtin/show-branch.c:655
13212msgid "<n>[,<base>]"
13213msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
13214
13215#: builtin/show-branch.c:656
13216msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
13217msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
13218
13219#: builtin/show-branch.c:690
13220msgid ""
13221"--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
13222msgstr ""
13223"--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
13224"independent hay --merge-base"
13225
13226#: builtin/show-branch.c:714
13227msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
13228msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
13229
13230#: builtin/show-branch.c:717
13231msgid "--reflog option needs one branch name"
13232msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
13233
13234#: builtin/show-branch.c:720
13235#, c-format
13236msgid "only %d entry can be shown at one time."
13237msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
13238msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
13239
13240#: builtin/show-branch.c:724
13241#, c-format
13242msgid "no such ref %s"
13243msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
13244
13245#: builtin/show-branch.c:808
13246#, c-format
13247msgid "cannot handle more than %d rev."
13248msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
13249msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
13250
13251#: builtin/show-branch.c:812
13252#, c-format
13253msgid "'%s' is not a valid ref."
13254msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
13255
13256#: builtin/show-branch.c:815
13257#, c-format
13258msgid "cannot find commit %s (%s)"
13259msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
13260
13261#: builtin/show-ref.c:10
13262msgid ""
13263"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
13264"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
13265msgstr ""
13266"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
13267"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
13268
13269#: builtin/show-ref.c:11
13270msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
13271msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
13272
13273#: builtin/show-ref.c:159
13274msgid "only show tags (can be combined with heads)"
13275msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
13276
13277#: builtin/show-ref.c:160
13278msgid "only show heads (can be combined with tags)"
13279msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
13280
13281#: builtin/show-ref.c:161
13282msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
13283msgstr ""
13284"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
13285
13286#: builtin/show-ref.c:164 builtin/show-ref.c:166
13287msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
13288msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
13289
13290#: builtin/show-ref.c:168
13291msgid "dereference tags into object IDs"
13292msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
13293
13294#: builtin/show-ref.c:170
13295msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
13296msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
13297
13298#: builtin/show-ref.c:174
13299msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
13300msgstr ""
13301"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
13302
13303#: builtin/show-ref.c:176
13304msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
13305msgstr ""
13306"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
13307"bộ"
13308
13309#: builtin/stripspace.c:18
13310msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
13311msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
13312
13313#: builtin/stripspace.c:19
13314msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
13315msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
13316
13317#: builtin/stripspace.c:36
13318msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
13319msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
13320
13321#: builtin/stripspace.c:39
13322msgid "prepend comment character and space to each line"
13323msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
13324
13325#: builtin/submodule--helper.c:24 builtin/submodule--helper.c:1094
13326#, c-format
13327msgid "No such ref: %s"
13328msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
13329
13330#: builtin/submodule--helper.c:31 builtin/submodule--helper.c:1103
13331#, c-format
13332msgid "Expecting a full ref name, got %s"
13333msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
13334
13335#: builtin/submodule--helper.c:71
13336#, c-format
13337msgid "cannot strip one component off url '%s'"
13338msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
13339
13340#: builtin/submodule--helper.c:302 builtin/submodule--helper.c:623
13341msgid "alternative anchor for relative paths"
13342msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
13343
13344#: builtin/submodule--helper.c:307
13345msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
13346msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
13347
13348#: builtin/submodule--helper.c:350 builtin/submodule--helper.c:374
13349#, c-format
13350msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
13351msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
13352
13353#: builtin/submodule--helper.c:389
13354#, c-format
13355msgid ""
13356"could not lookup configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
13357"authoritative upstream."
13358msgstr ""
13359"không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng kho này là thượng nguồn có quyền "
13360"sở hữu chính nó."
13361
13362#: builtin/submodule--helper.c:400
13363#, c-format
13364msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
13365msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
13366
13367#: builtin/submodule--helper.c:404
13368#, c-format
13369msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
13370msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
13371
13372#: builtin/submodule--helper.c:414
13373#, c-format
13374msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
13375msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
13376
13377#: builtin/submodule--helper.c:421
13378#, c-format
13379msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
13380msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
13381
13382#: builtin/submodule--helper.c:437
13383msgid "Suppress output for initializing a submodule"
13384msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
13385
13386#: builtin/submodule--helper.c:442
13387msgid "git submodule--helper init [<path>]"
13388msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]"
13389
13390#: builtin/submodule--helper.c:470
13391msgid "git submodule--helper name <path>"
13392msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
13393
13394#: builtin/submodule--helper.c:475
13395#, c-format
13396msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
13397msgstr ""
13398"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
13399"“%s”"
13400
13401#: builtin/submodule--helper.c:558 builtin/submodule--helper.c:561
13402#, c-format
13403msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
13404msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
13405
13406#: builtin/submodule--helper.c:597
13407#, c-format
13408msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
13409msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
13410
13411#: builtin/submodule--helper.c:604
13412#, c-format
13413msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
13414msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
13415
13416#: builtin/submodule--helper.c:626
13417msgid "where the new submodule will be cloned to"
13418msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
13419
13420#: builtin/submodule--helper.c:629
13421msgid "name of the new submodule"
13422msgstr "tên của mô-đun-con mới"
13423
13424#: builtin/submodule--helper.c:632
13425msgid "url where to clone the submodule from"
13426msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
13427
13428#: builtin/submodule--helper.c:638
13429msgid "depth for shallow clones"
13430msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
13431
13432#: builtin/submodule--helper.c:641 builtin/submodule--helper.c:1012
13433msgid "force cloning progress"
13434msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
13435
13436#: builtin/submodule--helper.c:646
13437msgid ""
13438"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
13439"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
13440msgstr ""
13441"git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
13442"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
13443
13444#: builtin/submodule--helper.c:677
13445#, c-format
13446msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
13447msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
13448
13449#: builtin/submodule--helper.c:692
13450#, c-format
13451msgid "could not get submodule directory for '%s'"
13452msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
13453
13454#: builtin/submodule--helper.c:757
13455#, c-format
13456msgid "Submodule path '%s' not initialized"
13457msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
13458
13459#: builtin/submodule--helper.c:761
13460msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
13461msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
13462
13463#: builtin/submodule--helper.c:790
13464#, c-format
13465msgid "Skipping unmerged submodule %s"
13466msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
13467
13468#: builtin/submodule--helper.c:819
13469#, c-format
13470msgid "Skipping submodule '%s'"
13471msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
13472
13473#: builtin/submodule--helper.c:952
13474#, c-format
13475msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
13476msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
13477
13478#: builtin/submodule--helper.c:963
13479#, c-format
13480msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
13481msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
13482
13483#: builtin/submodule--helper.c:993 builtin/submodule--helper.c:1213
13484msgid "path into the working tree"
13485msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
13486
13487#: builtin/submodule--helper.c:996
13488msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
13489msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
13490
13491#: builtin/submodule--helper.c:1000
13492msgid "rebase, merge, checkout or none"
13493msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
13494
13495#: builtin/submodule--helper.c:1004
13496msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
13497msgstr ""
13498"Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
13499
13500#: builtin/submodule--helper.c:1007
13501msgid "parallel jobs"
13502msgstr "công việc đồng thời"
13503
13504#: builtin/submodule--helper.c:1009
13505msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
13506msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
13507
13508#: builtin/submodule--helper.c:1010
13509msgid "don't print cloning progress"
13510msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
13511
13512#: builtin/submodule--helper.c:1017
13513msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
13514msgstr ""
13515"git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
13516
13517#: builtin/submodule--helper.c:1030
13518msgid "bad value for update parameter"
13519msgstr "giá trị cho  tham số cập nhật bị sai"
13520
13521#: builtin/submodule--helper.c:1098
13522#, c-format
13523msgid ""
13524"Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
13525"the superproject is not on any branch"
13526msgstr ""
13527"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
13528"dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
13529
13530#: builtin/submodule--helper.c:1214
13531msgid "recurse into submodules"
13532msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
13533
13534#: builtin/submodule--helper.c:1220
13535msgid "git submodule--helper embed-git-dir [<path>...]"
13536msgstr "git submodule--helper embed-git-dir [</đường/dẫn>…]"
13537
13538#: builtin/submodule--helper.c:1278
13539#, c-format
13540msgid "%s doesn't support --super-prefix"
13541msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
13542
13543#: builtin/submodule--helper.c:1284
13544#, c-format
13545msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
13546msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
13547
13548#: builtin/symbolic-ref.c:8
13549msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
13550msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
13551
13552#: builtin/symbolic-ref.c:9
13553msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
13554msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
13555
13556#: builtin/symbolic-ref.c:40
13557msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
13558msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
13559
13560#: builtin/symbolic-ref.c:41
13561msgid "delete symbolic ref"
13562msgstr "xóa tham chiếu mềm"
13563
13564#: builtin/symbolic-ref.c:42
13565msgid "shorten ref output"
13566msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
13567
13568#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
13569msgid "reason"
13570msgstr "lý do"
13571
13572#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
13573msgid "reason of the update"
13574msgstr "lý do cập nhật"
13575
13576#: builtin/tag.c:24
13577msgid ""
13578"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
13579"[<head>]"
13580msgstr ""
13581"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
13582"[<head>]"
13583
13584#: builtin/tag.c:25
13585msgid "git tag -d <tagname>..."
13586msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
13587
13588#: builtin/tag.c:26
13589msgid ""
13590"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
13591"points-at <object>]\n"
13592"\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
13593msgstr ""
13594"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
13595"<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
13596"\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
13597
13598#: builtin/tag.c:28
13599msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
13600msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>]  <tên-thẻ>…"
13601
13602#: builtin/tag.c:86
13603#, c-format
13604msgid "tag '%s' not found."
13605msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
13606
13607#: builtin/tag.c:102
13608#, c-format
13609msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
13610msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
13611
13612#: builtin/tag.c:131
13613#, c-format
13614msgid ""
13615"\n"
13616"Write a message for tag:\n"
13617"  %s\n"
13618"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
13619msgstr ""
13620"\n"
13621"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
13622"  %s\n"
13623"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
13624
13625#: builtin/tag.c:135
13626#, c-format
13627msgid ""
13628"\n"
13629"Write a message for tag:\n"
13630"  %s\n"
13631"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
13632"want to.\n"
13633msgstr ""
13634"\n"
13635"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
13636"  %s\n"
13637"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
13638"nếu muốn.\n"
13639
13640#: builtin/tag.c:189
13641msgid "unable to sign the tag"
13642msgstr "không thể ký thẻ"
13643
13644#: builtin/tag.c:191
13645msgid "unable to write tag file"
13646msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
13647
13648#: builtin/tag.c:215
13649msgid "bad object type."
13650msgstr "kiểu đối tượng sai."
13651
13652#: builtin/tag.c:261
13653msgid "no tag message?"
13654msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
13655
13656#: builtin/tag.c:268
13657#, c-format
13658msgid "The tag message has been left in %s\n"
13659msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
13660
13661#: builtin/tag.c:376
13662msgid "list tag names"
13663msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
13664
13665#: builtin/tag.c:378
13666msgid "print <n> lines of each tag message"
13667msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
13668
13669#: builtin/tag.c:380
13670msgid "delete tags"
13671msgstr "xóa thẻ"
13672
13673#: builtin/tag.c:381
13674msgid "verify tags"
13675msgstr "thẩm tra thẻ"
13676
13677#: builtin/tag.c:383
13678msgid "Tag creation options"
13679msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
13680
13681#: builtin/tag.c:385
13682msgid "annotated tag, needs a message"
13683msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
13684
13685#: builtin/tag.c:387
13686msgid "tag message"
13687msgstr "phần chú thích cho thẻ"
13688
13689#: builtin/tag.c:389
13690msgid "annotated and GPG-signed tag"
13691msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
13692
13693#: builtin/tag.c:393
13694msgid "use another key to sign the tag"
13695msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
13696
13697#: builtin/tag.c:394
13698msgid "replace the tag if exists"
13699msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
13700
13701#: builtin/tag.c:395 builtin/update-ref.c:368
13702msgid "create a reflog"
13703msgstr "tạo một reflog"
13704
13705#: builtin/tag.c:397
13706msgid "Tag listing options"
13707msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
13708
13709#: builtin/tag.c:398
13710msgid "show tag list in columns"
13711msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
13712
13713#: builtin/tag.c:399 builtin/tag.c:401
13714msgid "print only tags that contain the commit"
13715msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
13716
13717#: builtin/tag.c:400 builtin/tag.c:402
13718msgid "print only tags that don't contain the commit"
13719msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
13720
13721#: builtin/tag.c:403
13722msgid "print only tags that are merged"
13723msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
13724
13725#: builtin/tag.c:404
13726msgid "print only tags that are not merged"
13727msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
13728
13729#: builtin/tag.c:409
13730msgid "print only tags of the object"
13731msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
13732
13733#: builtin/tag.c:453
13734msgid "--column and -n are incompatible"
13735msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
13736
13737#: builtin/tag.c:475
13738msgid "-n option is only allowed in list mode"
13739msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13740
13741#: builtin/tag.c:477
13742msgid "--contains option is only allowed in list mode"
13743msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13744
13745#: builtin/tag.c:479
13746msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
13747msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13748
13749#: builtin/tag.c:481
13750msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
13751msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13752
13753#: builtin/tag.c:483
13754msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
13755msgstr ""
13756"tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13757
13758#: builtin/tag.c:494
13759msgid "only one -F or -m option is allowed."
13760msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
13761
13762#: builtin/tag.c:513
13763msgid "too many params"
13764msgstr "quá nhiều đối số"
13765
13766#: builtin/tag.c:519
13767#, c-format
13768msgid "'%s' is not a valid tag name."
13769msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
13770
13771#: builtin/tag.c:524
13772#, c-format
13773msgid "tag '%s' already exists"
13774msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
13775
13776#: builtin/tag.c:554
13777#, c-format
13778msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
13779msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
13780
13781#: builtin/unpack-objects.c:494
13782msgid "Unpacking objects"
13783msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
13784
13785#: builtin/update-index.c:80
13786#, c-format
13787msgid "failed to create directory %s"
13788msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
13789
13790#: builtin/update-index.c:86
13791#, c-format
13792msgid "failed to stat %s"
13793msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
13794
13795#: builtin/update-index.c:96
13796#, c-format
13797msgid "failed to create file %s"
13798msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
13799
13800#: builtin/update-index.c:104
13801#, c-format
13802msgid "failed to delete file %s"
13803msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
13804
13805#: builtin/update-index.c:111 builtin/update-index.c:217
13806#, c-format
13807msgid "failed to delete directory %s"
13808msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
13809
13810#: builtin/update-index.c:136
13811#, c-format
13812msgid "Testing mtime in '%s' "
13813msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”"
13814
13815#: builtin/update-index.c:150
13816msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
13817msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
13818
13819#: builtin/update-index.c:163
13820msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
13821msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
13822
13823#: builtin/update-index.c:176
13824msgid "directory stat info changes after updating a file"
13825msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
13826
13827#: builtin/update-index.c:187
13828msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
13829msgstr ""
13830"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
13831"mục con"
13832
13833#: builtin/update-index.c:198
13834msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
13835msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
13836
13837#: builtin/update-index.c:211
13838msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
13839msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
13840
13841#: builtin/update-index.c:218
13842msgid " OK"
13843msgstr " Đồng ý"
13844
13845#: builtin/update-index.c:571
13846msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
13847msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
13848
13849#: builtin/update-index.c:926
13850msgid "continue refresh even when index needs update"
13851msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
13852
13853#: builtin/update-index.c:929
13854msgid "refresh: ignore submodules"
13855msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
13856
13857#: builtin/update-index.c:932
13858msgid "do not ignore new files"
13859msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
13860
13861#: builtin/update-index.c:934
13862msgid "let files replace directories and vice-versa"
13863msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
13864
13865#: builtin/update-index.c:936
13866msgid "notice files missing from worktree"
13867msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
13868
13869#: builtin/update-index.c:938
13870msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
13871msgstr ""
13872"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
13873
13874#: builtin/update-index.c:941
13875msgid "refresh stat information"
13876msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
13877
13878#: builtin/update-index.c:945
13879msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
13880msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
13881
13882#: builtin/update-index.c:949
13883msgid "<mode>,<object>,<path>"
13884msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
13885
13886#: builtin/update-index.c:950
13887msgid "add the specified entry to the index"
13888msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
13889
13890#: builtin/update-index.c:959
13891msgid "mark files as \"not changing\""
13892msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
13893
13894#: builtin/update-index.c:962
13895msgid "clear assumed-unchanged bit"
13896msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
13897
13898#: builtin/update-index.c:965
13899msgid "mark files as \"index-only\""
13900msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
13901
13902#: builtin/update-index.c:968
13903msgid "clear skip-worktree bit"
13904msgstr "xóa bít skip-worktree"
13905
13906#: builtin/update-index.c:971
13907msgid "add to index only; do not add content to object database"
13908msgstr ""
13909"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
13910
13911#: builtin/update-index.c:973
13912msgid "remove named paths even if present in worktree"
13913msgstr ""
13914"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
13915"làm việc"
13916
13917#: builtin/update-index.c:975
13918msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
13919msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
13920
13921#: builtin/update-index.c:977
13922msgid "read list of paths to be updated from standard input"
13923msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
13924
13925#: builtin/update-index.c:981
13926msgid "add entries from standard input to the index"
13927msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
13928
13929#: builtin/update-index.c:985
13930msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
13931msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
13932
13933#: builtin/update-index.c:989
13934msgid "only update entries that differ from HEAD"
13935msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
13936
13937#: builtin/update-index.c:993
13938msgid "ignore files missing from worktree"
13939msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
13940
13941#: builtin/update-index.c:996
13942msgid "report actions to standard output"
13943msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
13944
13945#: builtin/update-index.c:998
13946msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
13947msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
13948
13949#: builtin/update-index.c:1002
13950msgid "write index in this format"
13951msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
13952
13953#: builtin/update-index.c:1004
13954msgid "enable or disable split index"
13955msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
13956
13957#: builtin/update-index.c:1006
13958msgid "enable/disable untracked cache"
13959msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
13960
13961#: builtin/update-index.c:1008
13962msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
13963msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
13964
13965#: builtin/update-index.c:1010
13966msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
13967msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
13968
13969#: builtin/update-index.c:1107
13970msgid ""
13971"core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
13972"enable split index"
13973msgstr ""
13974"core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
13975"muốn bật chia tách mục lục"
13976
13977#: builtin/update-index.c:1116
13978msgid ""
13979"core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
13980"disable split index"
13981msgstr ""
13982"core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
13983"muốn tắt chia tách mục lục"
13984
13985#: builtin/update-index.c:1127
13986msgid ""
13987"core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
13988"to disable the untracked cache"
13989msgstr ""
13990"core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
13991"sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
13992
13993#: builtin/update-index.c:1131
13994msgid "Untracked cache disabled"
13995msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
13996
13997#: builtin/update-index.c:1139
13998msgid ""
13999"core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
14000"to enable the untracked cache"
14001msgstr ""
14002"core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
14003"muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
14004
14005#: builtin/update-index.c:1143
14006#, c-format
14007msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
14008msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
14009
14010#: builtin/update-ref.c:10
14011msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
14012msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
14013
14014#: builtin/update-ref.c:11
14015msgid "git update-ref [<options>]    <refname> <new-val> [<old-val>]"
14016msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>]    <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
14017
14018#: builtin/update-ref.c:12
14019msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
14020msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
14021
14022#: builtin/update-ref.c:363
14023msgid "delete the reference"
14024msgstr "xóa tham chiếu"
14025
14026#: builtin/update-ref.c:365
14027msgid "update <refname> not the one it points to"
14028msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
14029
14030#: builtin/update-ref.c:366
14031msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
14032msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
14033
14034#: builtin/update-ref.c:367
14035msgid "read updates from stdin"
14036msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
14037
14038#: builtin/update-server-info.c:7
14039msgid "git update-server-info [--force]"
14040msgstr "git update-server-info [--force]"
14041
14042#: builtin/update-server-info.c:15
14043msgid "update the info files from scratch"
14044msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
14045
14046#: builtin/verify-commit.c:18
14047msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
14048msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
14049
14050#: builtin/verify-commit.c:73
14051msgid "print commit contents"
14052msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
14053
14054#: builtin/verify-commit.c:74 builtin/verify-tag.c:38
14055msgid "print raw gpg status output"
14056msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
14057
14058#: builtin/verify-pack.c:55
14059msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
14060msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
14061
14062#: builtin/verify-pack.c:65
14063msgid "verbose"
14064msgstr "chi tiết"
14065
14066#: builtin/verify-pack.c:67
14067msgid "show statistics only"
14068msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
14069
14070#: builtin/verify-tag.c:19
14071msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
14072msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
14073
14074#: builtin/verify-tag.c:37
14075msgid "print tag contents"
14076msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
14077
14078#: builtin/worktree.c:16
14079msgid "git worktree add [<options>] <path> [<branch>]"
14080msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<nhánh>]"
14081
14082#: builtin/worktree.c:17
14083msgid "git worktree list [<options>]"
14084msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
14085
14086#: builtin/worktree.c:18
14087msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
14088msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
14089
14090#: builtin/worktree.c:19
14091msgid "git worktree prune [<options>]"
14092msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
14093
14094#: builtin/worktree.c:20
14095msgid "git worktree unlock <path>"
14096msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
14097
14098#: builtin/worktree.c:46
14099#, c-format
14100msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
14101msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
14102
14103#: builtin/worktree.c:52
14104#, c-format
14105msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
14106msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
14107
14108#: builtin/worktree.c:57 builtin/worktree.c:66
14109#, c-format
14110msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
14111msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
14112
14113#: builtin/worktree.c:76
14114#, c-format
14115msgid ""
14116"Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read "
14117"%<PRIuMAX>)"
14118msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
14119
14120#: builtin/worktree.c:84
14121#, c-format
14122msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
14123msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
14124
14125#: builtin/worktree.c:100
14126#, c-format
14127msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
14128msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
14129
14130#: builtin/worktree.c:147
14131msgid "report pruned working trees"
14132msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
14133
14134#: builtin/worktree.c:149
14135msgid "expire working trees older than <time>"
14136msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
14137
14138#: builtin/worktree.c:223
14139#, c-format
14140msgid "'%s' already exists"
14141msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
14142
14143#: builtin/worktree.c:254
14144#, c-format
14145msgid "could not create directory of '%s'"
14146msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
14147
14148#: builtin/worktree.c:293
14149#, c-format
14150msgid "Preparing %s (identifier %s)"
14151msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)"
14152
14153#: builtin/worktree.c:345
14154msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
14155msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
14156
14157#: builtin/worktree.c:347
14158msgid "create a new branch"
14159msgstr "tạo nhánh mới"
14160
14161#: builtin/worktree.c:349
14162msgid "create or reset a branch"
14163msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
14164
14165#: builtin/worktree.c:351
14166msgid "populate the new working tree"
14167msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
14168
14169#: builtin/worktree.c:352
14170msgid "keep the new working tree locked"
14171msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
14172
14173#: builtin/worktree.c:360
14174msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
14175msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
14176
14177#: builtin/worktree.c:499
14178msgid "reason for locking"
14179msgstr "lý do khóa"
14180
14181#: builtin/worktree.c:511 builtin/worktree.c:544
14182#, c-format
14183msgid "'%s' is not a working tree"
14184msgstr "%s không phải là cây làm việc"
14185
14186#: builtin/worktree.c:513 builtin/worktree.c:546
14187msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
14188msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
14189
14190#: builtin/worktree.c:518
14191#, c-format
14192msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
14193msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
14194
14195#: builtin/worktree.c:520
14196#, c-format
14197msgid "'%s' is already locked"
14198msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
14199
14200#: builtin/worktree.c:548
14201#, c-format
14202msgid "'%s' is not locked"
14203msgstr "“%s” chưa bị khóa"
14204
14205#: builtin/write-tree.c:14
14206msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
14207msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
14208
14209#: builtin/write-tree.c:27
14210msgid "<prefix>/"
14211msgstr "<tiền tố>/"
14212
14213#: builtin/write-tree.c:28
14214msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
14215msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
14216
14217#: builtin/write-tree.c:31
14218msgid "only useful for debugging"
14219msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
14220
14221#: upload-pack.c:23
14222msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
14223msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
14224
14225#: upload-pack.c:1040
14226msgid "quit after a single request/response exchange"
14227msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
14228
14229#: upload-pack.c:1042
14230msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
14231msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
14232
14233#: upload-pack.c:1044
14234msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
14235msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
14236
14237#: upload-pack.c:1046
14238msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
14239msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
14240
14241#: credential-cache--daemon.c:222
14242#, c-format
14243msgid ""
14244"The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
14245"users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
14246"\n"
14247"\tchmod 0700 %s"
14248msgstr ""
14249"Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
14250"khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
14251"\n"
14252"\tchmod 0700 %s"
14253
14254#: credential-cache--daemon.c:271
14255msgid "print debugging messages to stderr"
14256msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
14257
14258#: git.c:15
14259msgid ""
14260"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
14261"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
14262"to read about a specific subcommand or concept."
14263msgstr ""
14264"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
14265"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
14266"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
14267
14268#: http.c:338
14269#, c-format
14270msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
14271msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; mặc định là %d"
14272
14273#: http.c:359
14274msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
14275msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
14276
14277#: http.c:368
14278msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
14279msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
14280
14281#: http.c:1768
14282#, c-format
14283msgid ""
14284"unable to update url base from redirection:\n"
14285"  asked for: %s\n"
14286"   redirect: %s"
14287msgstr ""
14288"không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
14289"      hỏi cho: %s\n"
14290" chuyển hướng: %s"
14291
14292#: remote-curl.c:324
14293#, c-format
14294msgid "redirecting to %s"
14295msgstr "chuyển hướng đến %s"
14296
14297#: common-cmds.h:9
14298msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
14299msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
14300
14301#: common-cmds.h:10
14302msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
14303msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
14304
14305#: common-cmds.h:11
14306msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
14307msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
14308
14309#: common-cmds.h:12
14310msgid "grow, mark and tweak your common history"
14311msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
14312
14313#: common-cmds.h:13
14314msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
14315msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
14316
14317#: common-cmds.h:17
14318msgid "Add file contents to the index"
14319msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
14320
14321#: common-cmds.h:18
14322msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
14323msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
14324
14325#: common-cmds.h:19
14326msgid "List, create, or delete branches"
14327msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
14328
14329#: common-cmds.h:20
14330msgid "Switch branches or restore working tree files"
14331msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
14332
14333#: common-cmds.h:21
14334msgid "Clone a repository into a new directory"
14335msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
14336
14337#: common-cmds.h:22
14338msgid "Record changes to the repository"
14339msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
14340
14341#: common-cmds.h:23
14342msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
14343msgstr ""
14344"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
14345"làm việc, v.v.."
14346
14347#: common-cmds.h:24
14348msgid "Download objects and refs from another repository"
14349msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
14350
14351#: common-cmds.h:25
14352msgid "Print lines matching a pattern"
14353msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
14354
14355#: common-cmds.h:26
14356msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
14357msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
14358
14359#: common-cmds.h:27
14360msgid "Show commit logs"
14361msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
14362
14363#: common-cmds.h:28
14364msgid "Join two or more development histories together"
14365msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
14366
14367#: common-cmds.h:29
14368msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
14369msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
14370
14371#: common-cmds.h:30
14372msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
14373msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
14374
14375#: common-cmds.h:31
14376msgid "Update remote refs along with associated objects"
14377msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
14378
14379#: common-cmds.h:32
14380msgid "Reapply commits on top of another base tip"
14381msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
14382
14383#: common-cmds.h:33
14384msgid "Reset current HEAD to the specified state"
14385msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
14386
14387#: common-cmds.h:34
14388msgid "Remove files from the working tree and from the index"
14389msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
14390
14391#: common-cmds.h:35
14392msgid "Show various types of objects"
14393msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
14394
14395#: common-cmds.h:36
14396msgid "Show the working tree status"
14397msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
14398
14399#: common-cmds.h:37
14400msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
14401msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
14402
14403#: parse-options.h:145
14404msgid "expiry-date"
14405msgstr "ngày hết hạn"
14406
14407#: parse-options.h:160
14408msgid "no-op (backward compatibility)"
14409msgstr "no-op (tương thích ngược)"
14410
14411#: parse-options.h:238
14412msgid "be more verbose"
14413msgstr "chi tiết hơn nữa"
14414
14415#: parse-options.h:240
14416msgid "be more quiet"
14417msgstr "im lặng hơn nữa"
14418
14419#: parse-options.h:246
14420msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
14421msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
14422
14423#: rerere.h:40
14424msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
14425msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
14426
14427#: git-bisect.sh:54
14428msgid "You need to start by \"git bisect start\""
14429msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
14430
14431#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
14432#. translation. The program will only accept English input
14433#. at this point.
14434#: git-bisect.sh:60
14435msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
14436msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
14437
14438#: git-bisect.sh:121
14439#, sh-format
14440msgid "unrecognised option: '$arg'"
14441msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
14442
14443#: git-bisect.sh:125
14444#, sh-format
14445msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
14446msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
14447
14448#: git-bisect.sh:154
14449msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
14450msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
14451
14452#: git-bisect.sh:167
14453#, sh-format
14454msgid ""
14455"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
14456msgstr ""
14457"Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
14458"\"."
14459
14460#: git-bisect.sh:177
14461msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
14462msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
14463
14464#: git-bisect.sh:181
14465msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
14466msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
14467
14468#: git-bisect.sh:233
14469#, sh-format
14470msgid "Bad bisect_write argument: $state"
14471msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
14472
14473#: git-bisect.sh:262
14474#, sh-format
14475msgid "Bad rev input: $arg"
14476msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
14477
14478#: git-bisect.sh:281
14479#, sh-format
14480msgid "Bad rev input: $bisected_head"
14481msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
14482
14483#: git-bisect.sh:290
14484#, sh-format
14485msgid "Bad rev input: $rev"
14486msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
14487
14488#: git-bisect.sh:299
14489#, sh-format
14490msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
14491msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
14492
14493#: git-bisect.sh:322
14494#, sh-format
14495msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
14496msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
14497
14498#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
14499#. translation. The program will only accept English input
14500#. at this point.
14501#: git-bisect.sh:328
14502msgid "Are you sure [Y/n]? "
14503msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
14504
14505#: git-bisect.sh:340
14506#, sh-format
14507msgid ""
14508"You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
14509"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
14510msgstr ""
14511"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
14512"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
14513"cái đó.)"
14514
14515#: git-bisect.sh:343
14516#, sh-format
14517msgid ""
14518"You need to start by \"git bisect start\".\n"
14519"You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
14520"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
14521msgstr ""
14522"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
14523"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
14524"$bad_syn.\n"
14525"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
14526"chúng.)"
14527
14528#: git-bisect.sh:414 git-bisect.sh:546
14529msgid "We are not bisecting."
14530msgstr "Chúng tôi không bisect."
14531
14532#: git-bisect.sh:421
14533#, sh-format
14534msgid "'$invalid' is not a valid commit"
14535msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
14536
14537#: git-bisect.sh:430
14538#, sh-format
14539msgid ""
14540"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
14541"Try 'git bisect reset <commit>'."
14542msgstr ""
14543"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
14544"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
14545
14546#: git-bisect.sh:458
14547msgid "No logfile given"
14548msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
14549
14550#: git-bisect.sh:459
14551#, sh-format
14552msgid "cannot read $file for replaying"
14553msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
14554
14555#: git-bisect.sh:480
14556msgid "?? what are you talking about?"
14557msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
14558
14559#: git-bisect.sh:492
14560#, sh-format
14561msgid "running $command"
14562msgstr "đang chạy lệnh $command"
14563
14564#: git-bisect.sh:499
14565#, sh-format
14566msgid ""
14567"bisect run failed:\n"
14568"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
14569msgstr ""
14570"chạy bisect gặp lỗi:\n"
14571"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
14572
14573#: git-bisect.sh:525
14574msgid "bisect run cannot continue any more"
14575msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
14576
14577#: git-bisect.sh:531
14578#, sh-format
14579msgid ""
14580"bisect run failed:\n"
14581"'bisect_state $state' exited with error code $res"
14582msgstr ""
14583"chạy bisect gặp lỗi:\n"
14584"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
14585
14586#: git-bisect.sh:538
14587msgid "bisect run success"
14588msgstr "bisect chạy thành công"
14589
14590#: git-bisect.sh:565
14591msgid "please use two different terms"
14592msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
14593
14594#: git-bisect.sh:575
14595#, sh-format
14596msgid "'$term' is not a valid term"
14597msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
14598
14599#: git-bisect.sh:578
14600#, sh-format
14601msgid "can't use the builtin command '$term' as a term"
14602msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “$term” như là một thời kỳ"
14603
14604#: git-bisect.sh:587 git-bisect.sh:593
14605#, sh-format
14606msgid "can't change the meaning of term '$term'"
14607msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “$term”"
14608
14609#: git-bisect.sh:606
14610#, sh-format
14611msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
14612msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
14613
14614#: git-bisect.sh:636
14615msgid "no terms defined"
14616msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
14617
14618#: git-bisect.sh:653
14619#, sh-format
14620msgid ""
14621"invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n"
14622"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
14623msgstr ""
14624"tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n"
14625"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
14626
14627#: git-merge-octopus.sh:46
14628msgid ""
14629"Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
14630"merge"
14631msgstr ""
14632"Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
14633"lệnh hòa trộn"
14634
14635#: git-merge-octopus.sh:61
14636msgid "Automated merge did not work."
14637msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
14638
14639#: git-merge-octopus.sh:62
14640msgid "Should not be doing an octopus."
14641msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
14642
14643#: git-merge-octopus.sh:73
14644#, sh-format
14645msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
14646msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
14647
14648#: git-merge-octopus.sh:77
14649#, sh-format
14650msgid "Already up to date with $pretty_name"
14651msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
14652
14653#: git-merge-octopus.sh:89
14654#, sh-format
14655msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
14656msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
14657
14658#: git-merge-octopus.sh:97
14659#, sh-format
14660msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
14661msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
14662
14663#: git-merge-octopus.sh:102
14664msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
14665msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
14666
14667#: git-rebase.sh:58
14668msgid ""
14669"Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
14670"\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
14671"You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
14672"To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
14673"abort\"."
14674msgstr ""
14675"Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
14676"hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
14677"rebase --continue\".\n"
14678"Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
14679"Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
14680"--abort\"."
14681
14682#: git-rebase.sh:160 git-rebase.sh:402
14683#, sh-format
14684msgid "Could not move back to $head_name"
14685msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
14686
14687#: git-rebase.sh:171
14688msgid "Applied autostash."
14689msgstr "Đã áp dụng autostash."
14690
14691#: git-rebase.sh:174
14692#, sh-format
14693msgid "Cannot store $stash_sha1"
14694msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
14695
14696#: git-rebase.sh:214
14697msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
14698msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
14699
14700#: git-rebase.sh:219
14701msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
14702msgstr ""
14703"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
14704"rebase."
14705
14706#: git-rebase.sh:363
14707msgid "No rebase in progress?"
14708msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
14709
14710#: git-rebase.sh:374
14711msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
14712msgstr ""
14713"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
14714"sử) tương tác."
14715
14716#: git-rebase.sh:381
14717msgid "Cannot read HEAD"
14718msgstr "Không thể đọc HEAD"
14719
14720#: git-rebase.sh:384
14721msgid ""
14722"You must edit all merge conflicts and then\n"
14723"mark them as resolved using git add"
14724msgstr ""
14725"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
14726"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
14727
14728#: git-rebase.sh:424
14729#, sh-format
14730msgid ""
14731"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
14732"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
14733"case, please try\n"
14734"\t$cmd_live_rebase\n"
14735"If that is not the case, please\n"
14736"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
14737"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
14738"valuable there."
14739msgstr ""
14740"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
14741"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
14742"như vậy, xin hãy thử\n"
14743"\t$cmd_live_rebase\n"
14744"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
14745"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
14746"và chạy TÔI lần nữa. TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
14747"có một số thứ quý giá ở đây."
14748
14749#: git-rebase.sh:480
14750#, sh-format
14751msgid "invalid upstream $upstream_name"
14752msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
14753
14754#: git-rebase.sh:504
14755#, sh-format
14756msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
14757msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
14758
14759#: git-rebase.sh:507 git-rebase.sh:511
14760#, sh-format
14761msgid "$onto_name: there is no merge base"
14762msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
14763
14764#: git-rebase.sh:516
14765#, sh-format
14766msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
14767msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
14768
14769#: git-rebase.sh:539
14770#, sh-format
14771msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
14772msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
14773
14774#: git-rebase.sh:572
14775msgid "Cannot autostash"
14776msgstr "Không thể autostash"
14777
14778#: git-rebase.sh:577
14779#, sh-format
14780msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
14781msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
14782
14783#: git-rebase.sh:581
14784msgid "Please commit or stash them."
14785msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
14786
14787#: git-rebase.sh:601
14788#, sh-format
14789msgid "Current branch $branch_name is up to date."
14790msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
14791
14792#: git-rebase.sh:605
14793#, sh-format
14794msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
14795msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
14796
14797#: git-rebase.sh:616
14798#, sh-format
14799msgid "Changes from $mb to $onto:"
14800msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
14801
14802#: git-rebase.sh:625
14803msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
14804msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
14805
14806#: git-rebase.sh:635
14807#, sh-format
14808msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
14809msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
14810
14811#: git-stash.sh:61
14812msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
14813msgstr ""
14814"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
14815
14816#: git-stash.sh:102
14817msgid "You do not have the initial commit yet"
14818msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
14819
14820#: git-stash.sh:117
14821msgid "Cannot save the current index state"
14822msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
14823
14824#: git-stash.sh:132
14825msgid "Cannot save the untracked files"
14826msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
14827
14828#: git-stash.sh:152 git-stash.sh:165
14829msgid "Cannot save the current worktree state"
14830msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
14831
14832#: git-stash.sh:169
14833msgid "No changes selected"
14834msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
14835
14836#: git-stash.sh:172
14837msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
14838msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
14839
14840#: git-stash.sh:185
14841msgid "Cannot record working tree state"
14842msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
14843
14844#: git-stash.sh:217
14845#, sh-format
14846msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
14847msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
14848
14849#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
14850#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
14851#. second line correspond to "error: ". So you should line
14852#. up the second line with however many characters the
14853#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
14854#. English this is:
14855#.
14856#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
14857#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
14858#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
14859#: git-stash.sh:273
14860#, sh-format
14861msgid ""
14862"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
14863"       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
14864msgstr ""
14865"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
14866"     Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
14867"     dùng git stash save -- \"$option\""
14868
14869#: git-stash.sh:288
14870msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
14871msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc."
14872
14873#: git-stash.sh:296
14874msgid "No local changes to save"
14875msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
14876
14877#: git-stash.sh:301
14878msgid "Cannot initialize stash"
14879msgstr "Không thể khởi tạo stash"
14880
14881#: git-stash.sh:305
14882msgid "Cannot save the current status"
14883msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
14884
14885#: git-stash.sh:306
14886#, sh-format
14887msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
14888msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
14889
14890#: git-stash.sh:334
14891msgid "Cannot remove worktree changes"
14892msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
14893
14894#: git-stash.sh:482
14895#, sh-format
14896msgid "unknown option: $opt"
14897msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
14898
14899#: git-stash.sh:495
14900msgid "No stash entries found."
14901msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
14902
14903#: git-stash.sh:502
14904#, sh-format
14905msgid "Too many revisions specified: $REV"
14906msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
14907
14908#: git-stash.sh:517
14909#, sh-format
14910msgid "$reference is not a valid reference"
14911msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
14912
14913#: git-stash.sh:545
14914#, sh-format
14915msgid "'$args' is not a stash-like commit"
14916msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
14917
14918#: git-stash.sh:556
14919#, sh-format
14920msgid "'$args' is not a stash reference"
14921msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
14922
14923#: git-stash.sh:564
14924msgid "unable to refresh index"
14925msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
14926
14927#: git-stash.sh:568
14928msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
14929msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
14930
14931#: git-stash.sh:576
14932msgid "Conflicts in index. Try without --index."
14933msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
14934
14935#: git-stash.sh:578
14936msgid "Could not save index tree"
14937msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
14938
14939#: git-stash.sh:587
14940msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
14941msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
14942
14943#: git-stash.sh:612
14944msgid "Cannot unstage modified files"
14945msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
14946
14947#: git-stash.sh:627
14948msgid "Index was not unstashed."
14949msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
14950
14951#: git-stash.sh:641
14952msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
14953msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
14954
14955#: git-stash.sh:650
14956#, sh-format
14957msgid "Dropped ${REV} ($s)"
14958msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
14959
14960#: git-stash.sh:651
14961#, sh-format
14962msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
14963msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
14964
14965#: git-stash.sh:659
14966msgid "No branch name specified"
14967msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
14968
14969#: git-stash.sh:738
14970msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
14971msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
14972
14973#: git-submodule.sh:181
14974msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
14975msgstr ""
14976"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
14977"việc"
14978
14979#: git-submodule.sh:191
14980#, sh-format
14981msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
14982msgstr ""
14983"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
14984
14985#: git-submodule.sh:210
14986#, sh-format
14987msgid "'$sm_path' already exists in the index"
14988msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
14989
14990#: git-submodule.sh:213
14991#, sh-format
14992msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
14993msgstr ""
14994"”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
14995"con"
14996
14997#: git-submodule.sh:219
14998#, sh-format
14999msgid ""
15000"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
15001"$sm_path\n"
15002"Use -f if you really want to add it."
15003msgstr ""
15004"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
15005"của bạn:\n"
15006"$sm_path\n"
15007"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
15008
15009#: git-submodule.sh:237
15010#, sh-format
15011msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
15012msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
15013
15014#: git-submodule.sh:239
15015#, sh-format
15016msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
15017msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
15018
15019#: git-submodule.sh:247
15020#, sh-format
15021msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
15022msgstr ""
15023"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
15024
15025#: git-submodule.sh:249
15026#, sh-format
15027msgid ""
15028"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
15029"  $realrepo\n"
15030"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
15031"repo\n"
15032"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
15033"option."
15034msgstr ""
15035"Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
15036"  $realrepo\n"
15037"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
15038"hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
15039"chọn “--name”."
15040
15041#: git-submodule.sh:255
15042#, sh-format
15043msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
15044msgstr ""
15045"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
15046
15047#: git-submodule.sh:267
15048#, sh-format
15049msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
15050msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
15051
15052#: git-submodule.sh:272
15053#, sh-format
15054msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
15055msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
15056
15057#: git-submodule.sh:281
15058#, sh-format
15059msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
15060msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
15061
15062#: git-submodule.sh:342
15063#, sh-format
15064msgid "Entering '$displaypath'"
15065msgstr "Đang vào “$displaypath”"
15066
15067#: git-submodule.sh:362
15068#, sh-format
15069msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
15070msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
15071
15072#: git-submodule.sh:433
15073#, sh-format
15074msgid "pathspec and --all are incompatible"
15075msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
15076
15077#: git-submodule.sh:438
15078#, sh-format
15079msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
15080msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
15081
15082#: git-submodule.sh:458
15083#, sh-format
15084msgid ""
15085"Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory\n"
15086"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
15087msgstr ""
15088"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git\n"
15089"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
15090"chúng)"
15091
15092#: git-submodule.sh:466
15093#, sh-format
15094msgid ""
15095"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
15096"discard them"
15097msgstr ""
15098"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
15099"f” để loại bỏ chúng đi"
15100
15101#: git-submodule.sh:469
15102#, sh-format
15103msgid "Cleared directory '$displaypath'"
15104msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
15105
15106#: git-submodule.sh:470
15107#, sh-format
15108msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
15109msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
15110
15111#: git-submodule.sh:473
15112#, sh-format
15113msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
15114msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
15115
15116#: git-submodule.sh:482
15117#, sh-format
15118msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
15119msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
15120
15121#: git-submodule.sh:637
15122#, sh-format
15123msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
15124msgstr ""
15125"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
15126"“$displaypath”"
15127
15128#: git-submodule.sh:647
15129#, sh-format
15130msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
15131msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
15132
15133#: git-submodule.sh:652
15134#, sh-format
15135msgid ""
15136"Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
15137"'$sm_path'"
15138msgstr ""
15139"Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
15140"đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
15141
15142#: git-submodule.sh:670
15143#, sh-format
15144msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
15145msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
15146
15147#: git-submodule.sh:676
15148#, sh-format
15149msgid ""
15150"Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
15151"Direct fetching of that commit failed."
15152msgstr ""
15153"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
15154"Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
15155
15156#: git-submodule.sh:683
15157#, sh-format
15158msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
15159msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
15160
15161#: git-submodule.sh:684
15162#, sh-format
15163msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
15164msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
15165
15166#: git-submodule.sh:688
15167#, sh-format
15168msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
15169msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
15170
15171#: git-submodule.sh:689
15172#, sh-format
15173msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
15174msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
15175
15176#: git-submodule.sh:694
15177#, sh-format
15178msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
15179msgstr ""
15180"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
15181
15182#: git-submodule.sh:695
15183#, sh-format
15184msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
15185msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
15186
15187#: git-submodule.sh:700
15188#, sh-format
15189msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
15190msgstr ""
15191"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
15192"“$displaypath”"
15193
15194#: git-submodule.sh:701
15195#, sh-format
15196msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
15197msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
15198
15199#: git-submodule.sh:732
15200#, sh-format
15201msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
15202msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
15203
15204#: git-submodule.sh:840
15205msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
15206msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
15207
15208#: git-submodule.sh:892
15209#, sh-format
15210msgid "unexpected mode $mod_dst"
15211msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
15212
15213#: git-submodule.sh:912
15214#, sh-format
15215msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
15216msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
15217
15218#: git-submodule.sh:915
15219#, sh-format
15220msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
15221msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
15222
15223#: git-submodule.sh:918
15224#, sh-format
15225msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
15226msgstr ""
15227"  Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
15228"$sha1_dst"
15229
15230#: git-submodule.sh:1064
15231#, sh-format
15232msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
15233msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
15234
15235#: git-submodule.sh:1136
15236#, sh-format
15237msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
15238msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
15239
15240#: git-parse-remote.sh:89
15241#, sh-format
15242msgid "See git-${cmd}(1) for details."
15243msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
15244
15245#: git-rebase--interactive.sh:140
15246#, sh-format
15247msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
15248msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
15249
15250#: git-rebase--interactive.sh:156
15251msgid ""
15252"\n"
15253"Commands:\n"
15254"p, pick = use commit\n"
15255"r, reword = use commit, but edit the commit message\n"
15256"e, edit = use commit, but stop for amending\n"
15257"s, squash = use commit, but meld into previous commit\n"
15258"f, fixup = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
15259"x, exec = run command (the rest of the line) using shell\n"
15260"d, drop = remove commit\n"
15261"\n"
15262"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
15263msgstr ""
15264"\n"
15265"Các lệnh:\n"
15266" p, pick = dùng lần chuyển giao\n"
15267" r, reword = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
15268" e, edit = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
15269" s, squash = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế trước\n"
15270" f, fixup = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần chuyển "
15271"giao này\n"
15272" x, exec = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
15273" d, drop = xóa lần chuyển giao\n"
15274"\n"
15275"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
15276"đáy.\n"
15277
15278#: git-rebase--interactive.sh:171
15279msgid ""
15280"\n"
15281"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
15282msgstr ""
15283"\n"
15284"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
15285"chuyển giao.\n"
15286
15287#: git-rebase--interactive.sh:175
15288msgid ""
15289"\n"
15290"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
15291msgstr ""
15292"\n"
15293"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
15294
15295#: git-rebase--interactive.sh:211
15296#, sh-format
15297msgid ""
15298"You can amend the commit now, with\n"
15299"\n"
15300"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
15301"\n"
15302"Once you are satisfied with your changes, run\n"
15303"\n"
15304"\tgit rebase --continue"
15305msgstr ""
15306"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
15307"\n"
15308"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
15309"\n"
15310"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
15311"\n"
15312"\tgit rebase --continue"
15313
15314#: git-rebase--interactive.sh:236
15315#, sh-format
15316msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
15317msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
15318
15319#: git-rebase--interactive.sh:275
15320#, sh-format
15321msgid "Invalid commit name: $sha1"
15322msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
15323
15324#: git-rebase--interactive.sh:317
15325msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
15326msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
15327
15328#: git-rebase--interactive.sh:369
15329#, sh-format
15330msgid "Fast-forward to $sha1"
15331msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
15332
15333#: git-rebase--interactive.sh:371
15334#, sh-format
15335msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
15336msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
15337
15338#: git-rebase--interactive.sh:380
15339#, sh-format
15340msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
15341msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
15342
15343#: git-rebase--interactive.sh:385
15344#, sh-format
15345msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
15346msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
15347
15348#: git-rebase--interactive.sh:400
15349#, sh-format
15350msgid "Error redoing merge $sha1"
15351msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
15352
15353#: git-rebase--interactive.sh:408
15354#, sh-format
15355msgid "Could not pick $sha1"
15356msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
15357
15358#: git-rebase--interactive.sh:417
15359#, sh-format
15360msgid "This is the commit message #${n}:"
15361msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
15362
15363#: git-rebase--interactive.sh:422
15364#, sh-format
15365msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
15366msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
15367
15368#: git-rebase--interactive.sh:433
15369#, sh-format
15370msgid "This is a combination of $count commit."
15371msgid_plural "This is a combination of $count commits."
15372msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
15373
15374#: git-rebase--interactive.sh:442
15375#, sh-format
15376msgid "Cannot write $fixup_msg"
15377msgstr "Không thể $fixup_msg"
15378
15379#: git-rebase--interactive.sh:445
15380msgid "This is a combination of 2 commits."
15381msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
15382
15383#: git-rebase--interactive.sh:486 git-rebase--interactive.sh:529
15384#: git-rebase--interactive.sh:532
15385#, sh-format
15386msgid "Could not apply $sha1... $rest"
15387msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
15388
15389#: git-rebase--interactive.sh:560
15390#, sh-format
15391msgid ""
15392"Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
15393"This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
15394"failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
15395"before\n"
15396"you are able to reword the commit."
15397msgstr ""
15398"Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
15399"Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
15400"móc pre-commit\n"
15401"gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
15402"này\n"
15403"trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
15404
15405#: git-rebase--interactive.sh:575
15406#, sh-format
15407msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
15408msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
15409
15410#: git-rebase--interactive.sh:590
15411#, sh-format
15412msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
15413msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
15414
15415#: git-rebase--interactive.sh:632
15416#, sh-format
15417msgid "Executing: $rest"
15418msgstr "Thực thi: $rest"
15419
15420#: git-rebase--interactive.sh:640
15421#, sh-format
15422msgid "Execution failed: $rest"
15423msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
15424
15425#: git-rebase--interactive.sh:642
15426msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
15427msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
15428
15429#: git-rebase--interactive.sh:644
15430msgid ""
15431"You can fix the problem, and then run\n"
15432"\n"
15433"\tgit rebase --continue"
15434msgstr ""
15435"Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
15436"\n"
15437"\tgit rebase --continue"
15438
15439#. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
15440#: git-rebase--interactive.sh:657
15441#, sh-format
15442msgid ""
15443"Execution succeeded: $rest\n"
15444"but left changes to the index and/or the working tree\n"
15445"Commit or stash your changes, and then run\n"
15446"\n"
15447"\tgit rebase --continue"
15448msgstr ""
15449"Thực thi thành công: $rest\n"
15450"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
15451"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
15452"\n"
15453"\tgit rebase --continue"
15454
15455#: git-rebase--interactive.sh:668
15456#, sh-format
15457msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
15458msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
15459
15460#: git-rebase--interactive.sh:669
15461msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
15462msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
15463
15464#: git-rebase--interactive.sh:704
15465#, sh-format
15466msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
15467msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
15468
15469#: git-rebase--interactive.sh:749
15470msgid "could not detach HEAD"
15471msgstr "không thể tách rời HEAD"
15472
15473#: git-rebase--interactive.sh:784
15474msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
15475msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
15476
15477#: git-rebase--interactive.sh:789
15478#, sh-format
15479msgid ""
15480"You have staged changes in your working tree.\n"
15481"If these changes are meant to be\n"
15482"squashed into the previous commit, run:\n"
15483"\n"
15484"  git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
15485"\n"
15486"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
15487"\n"
15488"  git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
15489"\n"
15490"In both cases, once you're done, continue with:\n"
15491"\n"
15492"  git rebase --continue\n"
15493msgstr ""
15494"Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
15495"thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
15496"squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
15497"\n"
15498"  git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
15499"\n"
15500"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
15501"\n"
15502"  git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
15503"\n"
15504"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
15505"\n"
15506"  git rebase --continue\n"
15507
15508#: git-rebase--interactive.sh:806
15509msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
15510msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
15511
15512#: git-rebase--interactive.sh:811
15513msgid ""
15514"You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
15515"first and then run 'git rebase --continue' again."
15516msgstr ""
15517"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
15518"Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
15519"nữa."
15520
15521#: git-rebase--interactive.sh:816 git-rebase--interactive.sh:820
15522msgid "Could not commit staged changes."
15523msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
15524
15525#: git-rebase--interactive.sh:848
15526msgid ""
15527"\n"
15528"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
15529"To continue rebase after editing, run:\n"
15530"    git rebase --continue\n"
15531"\n"
15532msgstr ""
15533"\n"
15534"Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
15535"Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
15536"    git rebase --continue\n"
15537"\n"
15538
15539#: git-rebase--interactive.sh:856 git-rebase--interactive.sh:1015
15540msgid "Could not execute editor"
15541msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
15542
15543#: git-rebase--interactive.sh:869
15544#, sh-format
15545msgid "Could not checkout $switch_to"
15546msgstr "Không thể checkout $switch_to"
15547
15548#: git-rebase--interactive.sh:874
15549msgid "No HEAD?"
15550msgstr "Không HEAD?"
15551
15552#: git-rebase--interactive.sh:875
15553#, sh-format
15554msgid "Could not create temporary $state_dir"
15555msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
15556
15557#: git-rebase--interactive.sh:877
15558msgid "Could not mark as interactive"
15559msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
15560
15561#: git-rebase--interactive.sh:887 git-rebase--interactive.sh:892
15562msgid "Could not init rewritten commits"
15563msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
15564
15565#: git-rebase--interactive.sh:993
15566#, sh-format
15567msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
15568msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
15569msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
15570
15571#: git-rebase--interactive.sh:998
15572msgid ""
15573"\n"
15574"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
15575"\n"
15576msgstr ""
15577"\n"
15578"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
15579
15580#: git-rebase--interactive.sh:1005
15581msgid "Note that empty commits are commented out"
15582msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
15583
15584#: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
15585#, sh-format
15586msgid "usage: $dashless $USAGE"
15587msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
15588
15589#: git-sh-setup.sh:190
15590#, sh-format
15591msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
15592msgstr ""
15593"Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
15594"làm việc"
15595
15596#: git-sh-setup.sh:199 git-sh-setup.sh:206
15597#, sh-format
15598msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
15599msgstr ""
15600"lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
15601
15602#: git-sh-setup.sh:220
15603msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
15604msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15605
15606#: git-sh-setup.sh:223
15607msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
15608msgstr ""
15609"Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15610
15611#: git-sh-setup.sh:226
15612msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
15613msgstr ""
15614"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15615
15616#: git-sh-setup.sh:229
15617#, sh-format
15618msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
15619msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15620
15621#: git-sh-setup.sh:242
15622msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
15623msgstr ""
15624"Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
15625
15626#: git-sh-setup.sh:245
15627msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
15628msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
15629
15630#: git-sh-setup.sh:248
15631#, sh-format
15632msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
15633msgstr ""
15634"Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
15635"giao."
15636
15637#: git-sh-setup.sh:252
15638msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
15639msgstr ""
15640"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
15641
15642#: git-sh-setup.sh:372
15643msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
15644msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
15645
15646#: git-sh-setup.sh:377
15647msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
15648msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
15649
15650#. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
15651#: git-add--interactive.perl:196
15652#, perl-format
15653msgid "%12s %12s %s"
15654msgstr "%12s %12s %s"
15655
15656#: git-add--interactive.perl:197
15657msgid "staged"
15658msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
15659
15660#: git-add--interactive.perl:197
15661msgid "unstaged"
15662msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
15663
15664#: git-add--interactive.perl:246 git-add--interactive.perl:271
15665msgid "binary"
15666msgstr "nhị phân"
15667
15668#: git-add--interactive.perl:255 git-add--interactive.perl:309
15669msgid "nothing"
15670msgstr "không có gì"
15671
15672#: git-add--interactive.perl:291 git-add--interactive.perl:306
15673msgid "unchanged"
15674msgstr "không thay đổi"
15675
15676#: git-add--interactive.perl:602
15677#, perl-format
15678msgid "added %d path\n"
15679msgid_plural "added %d paths\n"
15680msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
15681
15682#: git-add--interactive.perl:605
15683#, perl-format
15684msgid "updated %d path\n"
15685msgid_plural "updated %d paths\n"
15686msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
15687
15688#: git-add--interactive.perl:608
15689#, perl-format
15690msgid "reverted %d path\n"
15691msgid_plural "reverted %d paths\n"
15692msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
15693
15694#: git-add--interactive.perl:611
15695#, perl-format
15696msgid "touched %d path\n"
15697msgid_plural "touched %d paths\n"
15698msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
15699
15700#: git-add--interactive.perl:620
15701msgid "Update"
15702msgstr "Cập nhật"
15703
15704#: git-add--interactive.perl:632
15705msgid "Revert"
15706msgstr "Hoàn nguyên"
15707
15708#: git-add--interactive.perl:655
15709#, perl-format
15710msgid "note: %s is untracked now.\n"
15711msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
15712
15713#: git-add--interactive.perl:666
15714msgid "Add untracked"
15715msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
15716
15717#: git-add--interactive.perl:672
15718msgid "No untracked files.\n"
15719msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
15720
15721#: git-add--interactive.perl:985
15722msgid ""
15723"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15724"marked for staging."
15725msgstr ""
15726"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15727"được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
15728
15729#: git-add--interactive.perl:988
15730msgid ""
15731"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15732"marked for stashing."
15733msgstr ""
15734"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15735"được đánh dấu để tạm cất."
15736
15737#: git-add--interactive.perl:991
15738msgid ""
15739"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15740"marked for unstaging."
15741msgstr ""
15742"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15743"được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
15744
15745#: git-add--interactive.perl:994 git-add--interactive.perl:1003
15746msgid ""
15747"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15748"marked for applying."
15749msgstr ""
15750"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15751"được đánh dấu để áp dụng."
15752
15753#: git-add--interactive.perl:997 git-add--interactive.perl:1000
15754msgid ""
15755"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15756"marked for discarding."
15757msgstr ""
15758"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15759"được đánh dấu để loại bỏ."
15760
15761#: git-add--interactive.perl:1013
15762#, perl-format
15763msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
15764msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s"
15765
15766#: git-add--interactive.perl:1014
15767msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
15768msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
15769
15770#: git-add--interactive.perl:1020
15771#, perl-format
15772msgid ""
15773"---\n"
15774"To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
15775"To remove '%s' lines, delete them.\n"
15776"Lines starting with %s will be removed.\n"
15777msgstr ""
15778"---\n"
15779"Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
15780"Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
15781"Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
15782
15783#. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
15784#: git-add--interactive.perl:1028
15785msgid ""
15786"If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
15787"edit again.  If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
15788"aborted and the hunk is left unchanged.\n"
15789msgstr ""
15790"Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
15791"để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n"
15792"sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n"
15793
15794#: git-add--interactive.perl:1042
15795#, perl-format
15796msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
15797msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s"
15798
15799#. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
15800#. The program will only accept that input
15801#. at this point.
15802#. Consider translating (saying "no" discards!) as
15803#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
15804#. of the word "no" does not start with n.
15805#: git-add--interactive.perl:1134
15806msgid ""
15807"Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
15808msgstr ""
15809"Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
15810"bỏ!) [y/n]? "
15811
15812#: git-add--interactive.perl:1143
15813msgid ""
15814"y - stage this hunk\n"
15815"n - do not stage this hunk\n"
15816"q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
15817"a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
15818"d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
15819msgstr ""
15820"y - đưa lên bệ phóng hunk này\n"
15821"n - đừng đưa lên bệ phóng hunk này\n"
15822"q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15823"a - đưa lên bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15824"d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
15825"tin"
15826
15827#: git-add--interactive.perl:1149
15828msgid ""
15829"y - stash this hunk\n"
15830"n - do not stash this hunk\n"
15831"q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
15832"a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
15833"d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
15834msgstr ""
15835"y - tạm cất hunk này\n"
15836"n - đừng tạm cất hunk này\n"
15837"q - thoát; đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15838"a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15839"d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
15840
15841#: git-add--interactive.perl:1155
15842msgid ""
15843"y - unstage this hunk\n"
15844"n - do not unstage this hunk\n"
15845"q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
15846"a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
15847"d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
15848msgstr ""
15849"y - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
15850"n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
15851"q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn "
15852"lại\n"
15853"a - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15854"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
15855"tập tin"
15856
15857#: git-add--interactive.perl:1161
15858msgid ""
15859"y - apply this hunk to index\n"
15860"n - do not apply this hunk to index\n"
15861"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
15862"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
15863"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
15864msgstr ""
15865"y - áp dụng hunk này vào mục lục\n"
15866"n - đừng áp dụng hunk này vào mục lục\n"
15867"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15868"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15869"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
15870
15871#: git-add--interactive.perl:1167
15872msgid ""
15873"y - discard this hunk from worktree\n"
15874"n - do not discard this hunk from worktree\n"
15875"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
15876"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
15877"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
15878msgstr ""
15879"y - loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc\n"
15880"n - đừng loại bỏ hunk khỏi cây làm việc\n"
15881"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15882"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15883"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
15884
15885#: git-add--interactive.perl:1173
15886msgid ""
15887"y - discard this hunk from index and worktree\n"
15888"n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
15889"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
15890"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
15891"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
15892msgstr ""
15893"y - loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
15894"n - đừng loại bỏ hunk khỏi mục lục và cây làm việc\n"
15895"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15896"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15897"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
15898
15899#: git-add--interactive.perl:1179
15900msgid ""
15901"y - apply this hunk to index and worktree\n"
15902"n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
15903"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
15904"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
15905"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
15906msgstr ""
15907"y - áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc\n"
15908"n - đừng áp dụng hunk vào mục lục và cây làm việc\n"
15909"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15910"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15911"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
15912
15913#: git-add--interactive.perl:1188
15914msgid ""
15915"g - select a hunk to go to\n"
15916"/ - search for a hunk matching the given regex\n"
15917"j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
15918"J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
15919"k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
15920"K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
15921"s - split the current hunk into smaller hunks\n"
15922"e - manually edit the current hunk\n"
15923"? - print help\n"
15924msgstr ""
15925"g - chọn một hunk muốn tới\n"
15926"/ - tìm một hunk khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
15927"j - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế\n"
15928"J - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế\n"
15929"k - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế trước\n"
15930"K - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế trước\n"
15931"s - chia hunk hiện tại thành các hunk nhỏ hơn\n"
15932"e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n"
15933"? - in trợ giúp\n"
15934
15935#: git-add--interactive.perl:1219
15936msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
15937msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
15938
15939#: git-add--interactive.perl:1220
15940msgid "Apply them to the worktree anyway? "
15941msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
15942
15943#: git-add--interactive.perl:1223
15944msgid "Nothing was applied.\n"
15945msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
15946
15947#: git-add--interactive.perl:1234
15948#, perl-format
15949msgid "ignoring unmerged: %s\n"
15950msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
15951
15952#: git-add--interactive.perl:1243
15953msgid "Only binary files changed.\n"
15954msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
15955
15956#: git-add--interactive.perl:1245
15957msgid "No changes.\n"
15958msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
15959
15960#: git-add--interactive.perl:1253
15961msgid "Patch update"
15962msgstr "Cập nhật miếng vá"
15963
15964#: git-add--interactive.perl:1305
15965#, perl-format
15966msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15967msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15968
15969#: git-add--interactive.perl:1306
15970#, perl-format
15971msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15972msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15973
15974#: git-add--interactive.perl:1307
15975#, perl-format
15976msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15977msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15978
15979#: git-add--interactive.perl:1310
15980#, perl-format
15981msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15982msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15983
15984#: git-add--interactive.perl:1311
15985#, perl-format
15986msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15987msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15988
15989#: git-add--interactive.perl:1312
15990#, perl-format
15991msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15992msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15993
15994#: git-add--interactive.perl:1315
15995#, perl-format
15996msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15997msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15998
15999#: git-add--interactive.perl:1316
16000#, perl-format
16001msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16002msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16003
16004#: git-add--interactive.perl:1317
16005#, perl-format
16006msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16007msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16008
16009#: git-add--interactive.perl:1320
16010#, perl-format
16011msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16012msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16013
16014#: git-add--interactive.perl:1321
16015#, perl-format
16016msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16017msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16018
16019#: git-add--interactive.perl:1322
16020#, perl-format
16021msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16022msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16023
16024#: git-add--interactive.perl:1325
16025#, perl-format
16026msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16027msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16028
16029#: git-add--interactive.perl:1326
16030#, perl-format
16031msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16032msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16033
16034#: git-add--interactive.perl:1327
16035#, perl-format
16036msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16037msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16038
16039#: git-add--interactive.perl:1330
16040#, perl-format
16041msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16042msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16043
16044#: git-add--interactive.perl:1331
16045#, perl-format
16046msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16047msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16048
16049#: git-add--interactive.perl:1332
16050#, perl-format
16051msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16052msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16053
16054#: git-add--interactive.perl:1335
16055#, perl-format
16056msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16057msgstr ""
16058"Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16059
16060#: git-add--interactive.perl:1336
16061#, perl-format
16062msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16063msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16064
16065#: git-add--interactive.perl:1337
16066#, perl-format
16067msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16068msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16069
16070#: git-add--interactive.perl:1440
16071msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
16072msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? "
16073
16074#: git-add--interactive.perl:1442
16075msgid "go to which hunk? "
16076msgstr "nhảy đến hunk nào?"
16077
16078#: git-add--interactive.perl:1451
16079#, perl-format
16080msgid "Invalid number: '%s'\n"
16081msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
16082
16083#: git-add--interactive.perl:1456
16084#, perl-format
16085msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
16086msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
16087msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n"
16088
16089#: git-add--interactive.perl:1482
16090msgid "search for regex? "
16091msgstr "tìm kiếm cho regex? "
16092
16093#: git-add--interactive.perl:1495
16094#, perl-format
16095msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
16096msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
16097
16098#: git-add--interactive.perl:1505
16099msgid "No hunk matches the given pattern\n"
16100msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n"
16101
16102#: git-add--interactive.perl:1517 git-add--interactive.perl:1539
16103msgid "No previous hunk\n"
16104msgstr "Không có hunk kế trước\n"
16105
16106#: git-add--interactive.perl:1526 git-add--interactive.perl:1545
16107msgid "No next hunk\n"
16108msgstr "Không có hunk kế tiếp\n"
16109
16110#: git-add--interactive.perl:1553
16111#, perl-format
16112msgid "Split into %d hunk.\n"
16113msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
16114msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n"
16115
16116#: git-add--interactive.perl:1605
16117msgid "Review diff"
16118msgstr "Xem xét lại diff"
16119
16120#. TRANSLATORS: please do not translate the command names
16121#. 'status', 'update', 'revert', etc.
16122#: git-add--interactive.perl:1624
16123msgid ""
16124"status        - show paths with changes\n"
16125"update        - add working tree state to the staged set of changes\n"
16126"revert        - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
16127"patch         - pick hunks and update selectively\n"
16128"diff          - view diff between HEAD and index\n"
16129"add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
16130"changes\n"
16131msgstr ""
16132"status        - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
16133"update        - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
16134"đặt lên bệ phóng\n"
16135"revert        - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
16136"phiên bản HEAD\n"
16137"patch         - cậy các hunk và cập nhật có lựa chọn\n"
16138"diff\t      - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
16139"add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
16140"thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
16141
16142#: git-add--interactive.perl:1641 git-add--interactive.perl:1646
16143#: git-add--interactive.perl:1649 git-add--interactive.perl:1656
16144#: git-add--interactive.perl:1660 git-add--interactive.perl:1666
16145msgid "missing --"
16146msgstr "thiếu --"
16147
16148#: git-add--interactive.perl:1662
16149#, perl-format
16150msgid "unknown --patch mode: %s"
16151msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
16152
16153#: git-add--interactive.perl:1668 git-add--interactive.perl:1674
16154#, perl-format
16155msgid "invalid argument %s, expecting --"
16156msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
16157
16158#: git-send-email.perl:126
16159msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
16160msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
16161
16162#: git-send-email.perl:133 git-send-email.perl:139
16163msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
16164msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
16165
16166#: git-send-email.perl:207 git-send-email.perl:213
16167msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
16168msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
16169
16170#: git-send-email.perl:290
16171#, perl-format
16172msgid ""
16173"'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
16174msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
16175
16176#: git-send-email.perl:295
16177#, perl-format
16178msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
16179msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
16180
16181#: git-send-email.perl:313
16182msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
16183msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
16184
16185#: git-send-email.perl:378 git-send-email.perl:629
16186msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
16187msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
16188
16189#: git-send-email.perl:447
16190#, perl-format
16191msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
16192msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
16193
16194#: git-send-email.perl:476
16195#, perl-format
16196msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
16197msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
16198
16199#: git-send-email.perl:504
16200#, perl-format
16201msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
16202msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
16203
16204#: git-send-email.perl:506
16205#, perl-format
16206msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
16207msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
16208
16209#: git-send-email.perl:508
16210#, perl-format
16211msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
16212msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
16213
16214#: git-send-email.perl:513
16215#, perl-format
16216msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
16217msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
16218
16219#: git-send-email.perl:595
16220#, perl-format
16221msgid ""
16222"File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
16223"to produce patches for.  Please disambiguate by...\n"
16224"\n"
16225"    * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
16226"    * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
16227msgstr ""
16228"Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
16229"các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
16230"\n"
16231"    * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
16232"    * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
16233
16234#: git-send-email.perl:616
16235#, perl-format
16236msgid "Failed to opendir %s: %s"
16237msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
16238
16239#: git-send-email.perl:640
16240#, perl-format
16241msgid ""
16242"fatal: %s: %s\n"
16243"warning: no patches were sent\n"
16244msgstr ""
16245"nghiêm trọng: %s: %s\n"
16246"cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
16247
16248#: git-send-email.perl:651
16249msgid ""
16250"\n"
16251"No patch files specified!\n"
16252"\n"
16253msgstr ""
16254"\n"
16255"Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
16256"\n"
16257
16258#: git-send-email.perl:664
16259#, perl-format
16260msgid "No subject line in %s?"
16261msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
16262
16263#: git-send-email.perl:674
16264#, perl-format
16265msgid "Failed to open for writing %s: %s"
16266msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
16267
16268#: git-send-email.perl:684
16269msgid ""
16270"Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
16271"Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
16272"for the patch you are writing.\n"
16273"\n"
16274"Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
16275msgstr ""
16276"Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
16277"Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
16278"cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
16279"\n"
16280"Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
16281
16282#: git-send-email.perl:707
16283#, perl-format
16284msgid "Failed to open %s.final: %s"
16285msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
16286
16287#: git-send-email.perl:710
16288#, perl-format
16289msgid "Failed to open %s: %s"
16290msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
16291
16292#: git-send-email.perl:745
16293msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
16294msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
16295
16296#: git-send-email.perl:754
16297msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
16298msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
16299
16300#. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
16301#: git-send-email.perl:786
16302#, perl-format
16303msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
16304msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
16305
16306#: git-send-email.perl:815
16307msgid ""
16308"The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
16309"Encoding.\n"
16310msgstr ""
16311"Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
16312"Encoding.\n"
16313
16314#: git-send-email.perl:820
16315msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
16316msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
16317
16318#: git-send-email.perl:828
16319#, perl-format
16320msgid ""
16321"Refusing to send because the patch\n"
16322"\t%s\n"
16323"has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
16324"want to send.\n"
16325msgstr ""
16326"Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
16327"\t%s\n"
16328"có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
16329"muốn gửi.\n"
16330
16331#: git-send-email.perl:847
16332msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
16333msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
16334
16335#: git-send-email.perl:865
16336#, perl-format
16337msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
16338msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
16339
16340#: git-send-email.perl:877
16341msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
16342msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
16343
16344#: git-send-email.perl:927 git-send-email.perl:935
16345#, perl-format
16346msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
16347msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
16348
16349#. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
16350#. translation. The program will only accept English input
16351#. at this point.
16352#: git-send-email.perl:939
16353msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
16354msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
16355
16356#: git-send-email.perl:1260
16357#, perl-format
16358msgid "CA path \"%s\" does not exist"
16359msgstr "đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
16360
16361#: git-send-email.perl:1335
16362msgid ""
16363"    The Cc list above has been expanded by additional\n"
16364"    addresses found in the patch commit message. By default\n"
16365"    send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
16366"    This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
16367"    configuration setting.\n"
16368"\n"
16369"    For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
16370"    To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
16371"    run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
16372"\n"
16373msgstr ""
16374"    Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
16375"    thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
16376"    Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
16377"    nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
16378"    đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
16379"\n"
16380"    Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
16381"    Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
16382"    chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
16383"\n"
16384
16385#. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [q] [a] in your
16386#. translation. The program will only accept English input
16387#. at this point.
16388#: git-send-email.perl:1350
16389msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[q]uit|[a]ll): "
16390msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[q]thoát|[a]tất): "
16391
16392#: git-send-email.perl:1353
16393msgid "Send this email reply required"
16394msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
16395
16396#: git-send-email.perl:1379
16397msgid "The required SMTP server is not properly defined."
16398msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
16399
16400#: git-send-email.perl:1426
16401#, perl-format
16402msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
16403msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
16404
16405#: git-send-email.perl:1431 git-send-email.perl:1435
16406#, perl-format
16407msgid "STARTTLS failed! %s"
16408msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
16409
16410#: git-send-email.perl:1445
16411msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
16412msgstr ""
16413"Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
16414"debug."
16415
16416#: git-send-email.perl:1463
16417#, perl-format
16418msgid "Failed to send %s\n"
16419msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
16420
16421#: git-send-email.perl:1466
16422#, perl-format
16423msgid "Dry-Sent %s\n"
16424msgstr "Thử gửi %s\n"
16425
16426#: git-send-email.perl:1466
16427#, perl-format
16428msgid "Sent %s\n"
16429msgstr "Gửi %s\n"
16430
16431#: git-send-email.perl:1468
16432msgid "Dry-OK. Log says:\n"
16433msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
16434
16435#: git-send-email.perl:1468
16436msgid "OK. Log says:\n"
16437msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
16438
16439#: git-send-email.perl:1480
16440msgid "Result: "
16441msgstr "Kết quả: "
16442
16443#: git-send-email.perl:1483
16444msgid "Result: OK\n"
16445msgstr "Kết quả: Tốt\n"
16446
16447#: git-send-email.perl:1496
16448#, perl-format
16449msgid "can't open file %s"
16450msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
16451
16452#: git-send-email.perl:1543 git-send-email.perl:1563
16453#, perl-format
16454msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
16455msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
16456
16457#: git-send-email.perl:1549
16458#, perl-format
16459msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
16460msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
16461
16462#: git-send-email.perl:1597
16463#, perl-format
16464msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
16465msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
16466
16467#: git-send-email.perl:1622
16468#, perl-format
16469msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
16470msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
16471
16472#: git-send-email.perl:1728
16473#, perl-format
16474msgid "(%s) Could not execute '%s'"
16475msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
16476
16477#: git-send-email.perl:1735
16478#, perl-format
16479msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
16480msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
16481
16482#: git-send-email.perl:1739
16483#, perl-format
16484msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
16485msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
16486
16487#: git-send-email.perl:1766
16488msgid "cannot send message as 7bit"
16489msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
16490
16491#: git-send-email.perl:1774
16492msgid "invalid transfer encoding"
16493msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
16494
16495#: git-send-email.perl:1812 git-send-email.perl:1863 git-send-email.perl:1873
16496#, perl-format
16497msgid "unable to open %s: %s\n"
16498msgstr "không thể mở %s: %s\n"
16499
16500#: git-send-email.perl:1815
16501#, perl-format
16502msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
16503msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
16504
16505#: git-send-email.perl:1831
16506#, perl-format
16507msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
16508msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
16509
16510#. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
16511#: git-send-email.perl:1835
16512#, perl-format
16513msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
16514msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
16515
16516#~ msgid "%%(trailers) does not take arguments"
16517#~ msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
16518
16519#~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
16520#~ msgstr ""
16521#~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
16522
16523#~ msgid "change upstream info"
16524#~ msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
16525
16526#~ msgid ""
16527#~ "\n"
16528#~ "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
16529#~ "\n"
16530#~ msgstr ""
16531#~ "\n"
16532#~ "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
16533#~ "\n"
16534
16535#~ msgid "basename"
16536#~ msgstr "tên cơ sở"
16537
16538#~ msgid "prepend parent project's basename to output"
16539#~ msgstr "treo vào trước tên cơ sở cha mẹ của đường dẫn vào kết xuất"
16540
16541#~ msgid ""
16542#~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
16543#~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
16544#~ "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --"
16545#~ "abort\"."
16546#~ msgstr ""
16547#~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue"
16548#~ "\".\n"
16549#~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --"
16550#~ "skip\".\n"
16551#~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
16552#~ "\"git rebase --abort\"."
16553
16554#~ msgid ""
16555#~ "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
16556#~ " - $line"
16557#~ msgstr ""
16558#~ "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong "
16559#~ "dòng sau đây:\n"
16560#~ " - $line"
16561
16562#~ msgid ""
16563#~ "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
16564#~ " - $line"
16565#~ msgstr ""
16566#~ "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
16567#~ " - $line"
16568
16569#~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
16570#~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
16571
16572#~ msgid "%"
16573#~ msgid_plural "%"
16574#~ msgstr[0] "%"
16575
16576#~ msgid "%s, %"
16577#~ msgid_plural "%s, %"
16578#~ msgstr[0] "%s, %"
16579
16580#~ msgid "Could not open file '%s'"
16581#~ msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
16582
16583#~ msgid "in %0.1f seconds automatically..."
16584#~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
16585
16586#~ msgid "dup2(%d,%d) failed"
16587#~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
16588
16589#~ msgid "Initial commit on "
16590#~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
16591
16592#~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
16593#~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
16594
16595#~ msgid ""
16596#~ "You still have unmerged paths in your index.\n"
16597#~ "Did you forget to use 'git add'?"
16598#~ msgstr ""
16599#~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của "
16600#~ "mình.\n"
16601#~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
16602
16603#~ msgid ""
16604#~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
16605#~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
16606#~ msgstr ""
16607#~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
16608#~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
16609#~ "chuyển giao?"
16610
16611#~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
16612#~ msgstr ""
16613#~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; "
16614#~ "coi là --only những đường dẫn"
16615
16616#~ msgid "default mode for recursion"
16617#~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
16618
16619#~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
16620#~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
16621
16622#~ msgid "tag: tagging "
16623#~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
16624
16625#~ msgid "object of unknown type"
16626#~ msgstr "đối tượng của kiểu chưa biết"
16627
16628#~ msgid "commit object"
16629#~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
16630
16631#~ msgid "tree object"
16632#~ msgstr "đối tượng cây"
16633
16634#~ msgid "blob object"
16635#~ msgstr "đối tượng blob"
16636
16637#~ msgid "other tag object"
16638#~ msgstr "đối tượng thẻ khác"
16639
16640#~ msgid ""
16641#~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
16642#~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
16643#~ msgstr ""
16644#~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
16645#~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
16646
16647#~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
16648#~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
16649
16650#~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
16651#~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
16652
16653#~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
16654#~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
16655
16656#~ msgid "unknown %.*s format %s"
16657#~ msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
16658
16659#~ msgid "[%s: gone]"
16660#~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
16661
16662#~ msgid "[%s]"
16663#~ msgstr "[%s]"
16664
16665#~ msgid "[%s: behind %d]"
16666#~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
16667
16668#~ msgid "[%s: ahead %d]"
16669#~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
16670
16671#~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
16672#~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
16673
16674#~ msgid " **** invalid ref ****"
16675#~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
16676
16677#~ msgid "insanely long object directory %.*s"
16678#~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
16679
16680#~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
16681#~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
16682
16683#~ msgid "'%s' is not a commit"
16684#~ msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
16685
16686#~ msgid "cannot open file '%s'"
16687#~ msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
16688
16689#~ msgid "could not close file %s"
16690#~ msgstr "không thể đóng tập tin %s"
16691
16692#~ msgid "tag name too long: %.*s..."
16693#~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
16694
16695#~ msgid "tag header too big."
16696#~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
16697
16698#~ msgid ""
16699#~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
16700#~ "marked for discarding"
16701#~ msgstr ""
16702#~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
16703#~ "được đánh dấu để loại bỏ"
16704
16705#~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
16706#~ msgstr ""
16707#~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
16708
16709#~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
16710#~ msgstr "Giỏi…  “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
16711
16712#~ msgid ""
16713#~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
16714#~ "uses a .git directory:"
16715#~ msgid_plural ""
16716#~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
16717#~ "use a .git directory:"
16718#~ msgstr[0] ""
16719#~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
16720#~ "dùng một thư mục .git:"
16721
16722#~ msgid ""
16723#~ "\n"
16724#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
16725#~ "history)"
16726#~ msgstr ""
16727#~ "\n"
16728#~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
16729#~ "của chúng)"
16730
16731#~ msgid "Could not write to %s"
16732#~ msgstr "Không thể ghi vào %s"
16733
16734#~ msgid "Error wrapping up %s."
16735#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
16736
16737#~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
16738#~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
16739
16740#~ msgid "Cannot revert during another revert."
16741#~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
16742
16743#~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
16744#~ msgstr ""
16745#~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
16746
16747#~ msgid "Could not parse line %d."
16748#~ msgstr "Không phân tích được dòng %d."
16749
16750#~ msgid "Could not open %s"
16751#~ msgstr "Không thể mở %s"
16752
16753#~ msgid "Could not read %s."
16754#~ msgstr "Không thể đọc %s."
16755
16756#~ msgid "Could not format %s."
16757#~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
16758
16759#~ msgid "%s: %s"
16760#~ msgstr "%s: %s"
16761
16762#~ msgid "cannot open %s: %s"
16763#~ msgstr "không thể mở %s: %s"
16764
16765#~ msgid "You need to set your committer info first"
16766#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
16767
16768#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
16769#~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
16770
16771#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
16772#~ msgstr ""
16773#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
16774
16775#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
16776#~ msgstr ""
16777#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
16778#~ "sai"
16779
16780#~ msgid ""
16781#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
16782#~ msgstr ""
16783#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
16784#~ "đơn vị không hợp lệ"
16785
16786#~ msgid ""
16787#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
16788#~ msgstr ""
16789#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
16790#~ "đơn vị không hợp lệ"
16791
16792#~ msgid ""
16793#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
16794#~ msgstr ""
16795#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
16796#~ "không hợp lệ"
16797
16798#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
16799#~ msgstr ""
16800#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
16801#~ "lệ"
16802
16803#~ msgid "This is the 2nd commit message:"
16804#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
16805
16806#~ msgid "This is the 3rd commit message:"
16807#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
16808
16809#~ msgid "This is the 4th commit message:"
16810#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
16811
16812#~ msgid "This is the 5th commit message:"
16813#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
16814
16815#~ msgid "This is the 6th commit message:"
16816#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
16817
16818#~ msgid "This is the 7th commit message:"
16819#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
16820
16821#~ msgid "This is the 8th commit message:"
16822#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
16823
16824#~ msgid "This is the 9th commit message:"
16825#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
16826
16827#~ msgid "This is the 10th commit message:"
16828#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
16829
16830#~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
16831#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
16832
16833#~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
16834#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
16835
16836#~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
16837#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
16838
16839#~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
16840#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
16841
16842#~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
16843#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
16844
16845#~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
16846#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
16847
16848#~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
16849#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
16850
16851#~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
16852#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
16853
16854#~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
16855#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
16856
16857#~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
16858#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
16859
16860#~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
16861#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
16862
16863#~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
16864#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
16865
16866#~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
16867#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
16868
16869#~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
16870#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
16871
16872#~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
16873#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
16874
16875#~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
16876#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
16877
16878#~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
16879#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
16880
16881#~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
16882#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
16883
16884#~ msgid "could not run gpg."
16885#~ msgstr "không thể chạy gpg."
16886
16887#~ msgid "gpg did not accept the data"
16888#~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
16889
16890#~ msgid "unsupported object type in the tree"
16891#~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
16892
16893#~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
16894#~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
16895
16896#~ msgid "Unprocessed path??? %s"
16897#~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
16898
16899#~ msgid "Error wrapping up %s"
16900#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s"
16901
16902#~ msgid "Cannot %s during a %s"
16903#~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
16904
16905#~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
16906#~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
16907
16908#~ msgid "could not open %s for writing"
16909#~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
16910
16911#~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
16912#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
16913
16914#~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
16915#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
16916
16917#~ msgid "could not write branch description template"
16918#~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
16919
16920#~ msgid "corrupt index file"
16921#~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
16922
16923#~ msgid "detach the HEAD at named commit"
16924#~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
16925
16926#~ msgid "Checking connectivity... "
16927#~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
16928
16929#~ msgid "  (unable to update local ref)"
16930#~ msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
16931
16932#~ msgid "Reinitialized existing"
16933#~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
16934
16935#~ msgid "Initialized empty"
16936#~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
16937
16938#~ msgid " shared"
16939#~ msgstr " đã chia sẻ"
16940
16941#~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
16942#~ msgstr ""
16943#~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
16944
16945#~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
16946#~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
16947
16948#~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
16949#~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
16950
16951#~ msgid "   and with remote"
16952#~ msgstr "   và với máy chủ"
16953
16954#~ msgid "removing '%s' failed"
16955#~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
16956
16957#~ msgid "program error"
16958#~ msgstr "lỗi chương trình"
16959
16960#~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
16961#~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
16962
16963#~ msgid ""
16964#~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
16965#~ "from"
16966#~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
16967
16968#~ msgid ""
16969#~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
16970#~ "repo"
16971#~ msgstr ""
16972#~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
16973#~ "đúng"
16974
16975#~ msgid ""
16976#~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
16977#~ "option."
16978#~ msgstr ""
16979#~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
16980#~ "name”."
16981
16982#~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
16983#~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
16984
16985#~ msgid ""
16986#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
16987#~ "history)"
16988#~ msgstr ""
16989#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
16990#~ "chúng)"
16991
16992#~ msgid "'%s': %s"
16993#~ msgstr "“%s”: %s"
16994
16995#~ msgid "unable to access '%s': %s"
16996#~ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
16997
16998#~ msgid "    git branch -d %s\n"
16999#~ msgstr "    git branch -d %s\n"
17000
17001#~ msgid "    git branch --set-upstream-to %s\n"
17002#~ msgstr "    git branch --set-upstream-to %s\n"
17003
17004#~ msgid "cannot open %s: %s\n"
17005#~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
17006
17007#~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
17008#~ msgstr ""
17009#~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
17010#~ "để xử lý"
17011
17012#~ msgid "could not verify the tag '%s'"
17013#~ msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
17014
17015#~ msgid "failed to remove: %s"
17016#~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
17017
17018#~ msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
17019#~ msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
17020
17021#~ msgid ""
17022#~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
17023#~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
17024#~ msgstr ""
17025#~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
17026#~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
17027
17028#~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
17029#~ msgstr ""
17030#~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
17031
17032#~ msgid "improper format entered align:%s"
17033#~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
17034
17035#~ msgid "Could not set core.worktree in %s"
17036#~ msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
17037
17038#~ msgid ""
17039#~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
17040#~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
17041#~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
17042#~ "\n"
17043#~ "  git config --global push.default matching\n"
17044#~ "\n"
17045#~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
17046#~ "\n"
17047#~ "  git config --global push.default simple\n"
17048#~ "\n"
17049#~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
17050#~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
17051#~ "\n"
17052#~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
17053#~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
17054#~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
17055#~ "\n"
17056#~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
17057#~ "information.\n"
17058#~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
17059#~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
17060#~ msgstr ""
17061#~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
17062#~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
17063#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
17064#~ "\n"
17065#~ "  git config --global push.default matching\n"
17066#~ "\n"
17067#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
17068#~ "lệnh:\n"
17069#~ "\n"
17070#~ "  git config --global push.default simple\n"
17071#~ "\n"
17072#~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
17073#~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
17074#~ "\n"
17075#~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
17076#~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
17077#~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
17078#~ "\n"
17079#~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
17080#~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
17081#~ "tự\n"
17082#~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
17083
17084#~ msgid "Could not append '%s'"
17085#~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
17086
17087#~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
17088#~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
17089
17090#~ msgid "no such user"
17091#~ msgstr "không có người dùng như vậy"
17092
17093#~ msgid "Missing author: %s"
17094#~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
17095
17096#~ msgid "Testing "
17097#~ msgstr "Đang thử"
17098
17099#~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
17100#~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
17101
17102#~ msgid "object '%s' does not point to a commit"
17103#~ msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
17104
17105#~ msgid "some refs could not be read"
17106#~ msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
17107
17108#~ msgid "print only merged branches"
17109#~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
17110
17111#~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
17112#~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
17113
17114#~ msgid "show usage"
17115#~ msgstr "hiển thị cách dùng"
17116
17117#~ msgid "insanely long template name %s"
17118#~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
17119
17120#~ msgid "insanely long symlink %s"
17121#~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
17122
17123#~ msgid "insanely long template path %s"
17124#~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
17125
17126#~ msgid "insane git directory %s"
17127#~ msgstr "thư mục git điên rồ %s"
17128
17129#~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
17130#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
17131
17132#~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
17133#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
17134
17135#~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
17136#~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
17137
17138#~ msgid "sort tags"
17139#~ msgstr "sắp xếp các thẻ"
17140
17141#~ msgid "--sort and -n are incompatible"
17142#~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
17143
17144#~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
17145#~ msgstr ""
17146#~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
17147
17148#~ msgid "false|true|preserve"
17149#~ msgstr "false|true|preserve"
17150
17151#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
17152#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
17153
17154#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
17155#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
17156
17157#~ msgid "option %s does not accept negative form"
17158#~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
17159
17160#~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
17161#~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
17162
17163#~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
17164#~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
17165
17166#~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
17167#~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
17168
17169#~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
17170#~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
17171
17172#~ msgid ""
17173#~ "Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
17174#~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
17175#~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
17176#~ msgstr ""
17177#~ "Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
17178#~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
17179#~ "\"$cmdline --skip\".\n"
17180#~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
17181#~ "--abort\"."
17182
17183#~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
17184#~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
17185
17186#~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
17187#~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
17188
17189#~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
17190#~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
17191
17192#~ msgid ""
17193#~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
17194#~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
17195#~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
17196#~ msgstr ""
17197#~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
17198#~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
17199#~ "tin>”\n"
17200#~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
17201#~ "giao."
17202
17203#~ msgid "no branch specified"
17204#~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
17205
17206#~ msgid "check a branch out in a separate working directory"
17207#~ msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt"
17208
17209#~ msgid "prune .git/worktrees"
17210#~ msgstr "xén .git/worktrees"
17211
17212#~ msgid "The most commonly used git commands are:"
17213#~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
17214
17215#~ msgid "No such branch: '%s'"
17216#~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
17217
17218#~ msgid "Could not create git link %s"
17219#~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
17220
17221#~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
17222#~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
17223
17224#~ msgid "(detached from %s)"
17225#~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
17226
17227#~ msgid "No existing author found with '%s'"
17228#~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
17229
17230#~ msgid "search also in ignored files"
17231#~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
17232
17233#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
17234#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
17235
17236#~ msgid "no files added"
17237#~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
17238
17239#~ msgid "slot"
17240#~ msgstr "khe"
17241
17242#~ msgid "check"
17243#~ msgstr "kiểm tra"
17244
17245#~ msgid "Failed to lock ref for update"
17246#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
17247
17248#~ msgid "Failed to write ref"
17249#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
17250
17251#~ msgid "commit has empty message"
17252#~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
17253
17254#~ msgid "cannot lock HEAD ref"
17255#~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
17256
17257#~ msgid "cannot update HEAD ref"
17258#~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
17259
17260#~ msgid "Failed to chdir: %s"
17261#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
17262
17263#~ msgid "%s: cannot lock the ref"
17264#~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
17265
17266#~ msgid "%s: cannot update the ref"
17267#~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
17268
17269#~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
17270#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
17271
17272#~ msgid "key id"
17273#~ msgstr "id của khóa"
17274
17275#~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
17276#~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
17277
17278#~ msgid "bug"
17279#~ msgstr "lỗi"
17280
17281#~ msgid ", behind "
17282#~ msgstr ", đằng sau "
17283
17284#~ msgid "could not find .gitmodules in index"
17285#~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
17286
17287#~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
17288#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
17289
17290#~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
17291#~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
17292
17293#~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
17294#~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
17295
17296#~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
17297#~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
17298
17299#~ msgid ""
17300#~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
17301#~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
17302#~ "anymore.\n"
17303#~ "To add content for the whole tree, run:\n"
17304#~ "\n"
17305#~ "  git add %s :/\n"
17306#~ "  (or git add %s :/)\n"
17307#~ "\n"
17308#~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
17309#~ "\n"
17310#~ "  git add %s .\n"
17311#~ "  (or git add %s .)\n"
17312#~ "\n"
17313#~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
17314#~ "directory.\n"
17315#~ msgstr ""
17316#~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
17317#~ "từ\n"
17318#~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
17319#~ "thế nữa.\n"
17320#~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
17321#~ "\n"
17322#~ "  git add %s :/\n"
17323#~ "  (hoặc git add %s :/)\n"
17324#~ "\n"
17325#~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
17326#~ "\n"
17327#~ "  git add %s .\n"
17328#~ "  (hoặc git add %s .)\n"
17329#~ "\n"
17330#~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
17331
17332#~ msgid ""
17333#~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
17334#~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
17335#~ "removed.\n"
17336#~ "Paths like '%s' that are\n"
17337#~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
17338#~ "\n"
17339#~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
17340#~ "  ignores paths you removed from your working tree.\n"
17341#~ "\n"
17342#~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
17343#~ "\n"
17344#~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
17345#~ msgstr ""
17346#~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
17347#~ "removal”,\n"
17348#~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
17349#~ "dẫn mà\n"
17350#~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
17351#~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
17352#~ "Git.\n"
17353#~ "\n"
17354#~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
17355#~ "  bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
17356#~ "\n"
17357#~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
17358#~ "\n"
17359#~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
17360#~ "của bạn.\n"
17361
17362#~ msgid ""
17363#~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
17364#~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
17365#~ msgstr ""
17366#~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
17367#~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
17368#~ "thêm chi tiết.\n"
17369
17370#~ msgid ""
17371#~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
17372#~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
17373#~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
17374#~ "variable\n"
17375#~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
17376#~ msgstr ""
17377#~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
17378#~ "bộ\n"
17379#~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
17380#~ "lẽ muốn\n"
17381#~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
17382#~ "default”\n"
17383#~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
17384#~ "thôi."
17385
17386#~ msgid "copied:     %s -> %s"
17387#~ msgstr "đã sao chép:   %s -> %s"
17388
17389#~ msgid "deleted:    %s"
17390#~ msgstr "đã xóa:        %s"
17391
17392#~ msgid "modified:   %s"
17393#~ msgstr "đã sửa đổi:    %s"
17394
17395#~ msgid "renamed:    %s -> %s"
17396#~ msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
17397
17398#~ msgid "unmerged:   %s"
17399#~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
17400
17401#~ msgid "input paths are terminated by a null character"
17402#~ msgstr "các đường dẫn được  ngăn cách bởi ký tự null"
17403
17404#~ msgid ""
17405#~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
17406#~ msgstr ""
17407#~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
17408#~ "untracked."
17409
17410#~ msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
17411#~ msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
17412
17413#~ msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
17414#~ msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
17415
17416#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
17417#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
17418
17419#~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
17420#~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
17421
17422#~ msgid ""
17423#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
17424#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
17425#~ msgstr ""
17426#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
17427#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
17428
17429#~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
17430#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
17431
17432#~ msgid "show the HEAD reference"
17433#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
17434
17435#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
17436#~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
17437
17438#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
17439#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
17440
17441#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files.  'status -uno'"
17442#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi.  “status -uno”"
17443
17444#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
17445#~ msgstr ""
17446#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
17447
17448#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
17449#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
17450
17451#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
17452#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
17453
17454#~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
17455#~ msgstr ""
17456#~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
17457
17458#~ msgid "use any ref in .git/refs"
17459#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
17460
17461#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
17462#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
17463
17464#~ msgid "bad object %s"
17465#~ msgstr "đối tượng sai %s"
17466
17467#~ msgid "bogus committer info %s"
17468#~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
17469
17470#~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
17471#~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
17472
17473#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
17474#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
17475
17476#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
17477#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
17478
17479#~ msgid "oops"
17480#~ msgstr "ôi?"
17481
17482#~ msgid "Not removing %s\n"
17483#~ msgstr "Không xóa %s\n"
17484
17485#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
17486#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
17487
17488#~ msgid " %d file changed"
17489#~ msgid_plural " %d files changed"
17490#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
17491
17492#~ msgid ", %d insertion(+)"
17493#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
17494#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
17495
17496#~ msgid ", %d deletion(-)"
17497#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
17498#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
17499
17500#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
17501#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
17502
17503#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
17504#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
17505
17506#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
17507#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
17508
17509#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
17510#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
17511
17512#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
17513#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
17514
17515#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
17516#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
17517
17518#~ msgid ""
17519#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
17520#~ msgstr ""
17521#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
17522#~ "đổi các nhánh."
17523
17524#~ msgid "diff setup failed"
17525#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
17526
17527#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
17528#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
17529
17530#~ msgid "diff_setup_done failed"
17531#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
17532
17533#~ msgid "-d option is no longer supported.  Do not use."
17534#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
17535
17536#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
17537#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
17538
17539#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
17540#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
17541
17542#~ msgid "--"
17543#~ msgstr "--"
17544
17545#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
17546#~ msgstr ""
17547#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"