po / vi.poon commit status: don't suggest "git rm" or "git add" if not appropriate (96b0ec1)
   1# Vietnamese translation for GIT-CORE.
   2# Copyright (C) 2012, Trần Ngọc Quân.
   3# This file is distributed under the same license as the git-core package.
   4# First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
   5#
   6msgid ""
   7msgstr ""
   8"Project-Id-Version: git-1.7.10.1\n"
   9"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
  10"POT-Creation-Date: 2012-05-21 08:57+0800\n"
  11"PO-Revision-Date: 2012-05-31 09:13+0700\n"
  12"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  13"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  14"MIME-Version: 1.0\n"
  15"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  16"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  17"Language: \n"
  18"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
  19"X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
  20"X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
  21"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
  22"X-Poedit-Basepath: ../\n"
  23
  24#: advice.c:40
  25#, c-format
  26msgid "hint: %.*s\n"
  27msgstr "gợi ý: %.*s\n"
  28
  29#.
  30#. * Message used both when 'git commit' fails and when
  31#. * other commands doing a merge do.
  32#.
  33#: advice.c:70
  34msgid ""
  35"Fix them up in the work tree,\n"
  36"and then use 'git add/rm <file>' as\n"
  37"appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
  38"or use 'git commit -a'."
  39msgstr ""
  40"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
  41"và sau đó sử dụng lệnh 'git add/rm <tập-tin>'\n"
  42"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
  43"hoặc là sử dụng lệnh 'git commit -a'."
  44
  45#: bundle.c:36
  46#, c-format
  47msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
  48msgstr "'%s' không giống như tập tin v2 bundle (cụm)"
  49
  50#: bundle.c:63
  51#, c-format
  52msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
  53msgstr "Không nhận ra phần đầu: %s%s (%d)"
  54
  55#: bundle.c:89
  56#: builtin/commit.c:697
  57#, c-format
  58msgid "could not open '%s'"
  59msgstr "không thể mở '%s'"
  60
  61#: bundle.c:140
  62msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
  63msgstr "Khó chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
  64
  65#: bundle.c:164
  66#: sequencer.c:533
  67#: sequencer.c:965
  68#: builtin/log.c:289
  69#: builtin/log.c:719
  70#: builtin/log.c:1335
  71#: builtin/log.c:1554
  72#: builtin/merge.c:347
  73#: builtin/shortlog.c:181
  74msgid "revision walk setup failed"
  75msgstr "Cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi"
  76
  77#: bundle.c:186
  78#, c-format
  79msgid "The bundle contains %d ref"
  80msgid_plural "The bundle contains %d refs"
  81msgstr[0] "Bundle chứa %d chiếu"
  82msgstr[1] "Bundle chứa %d chiếu"
  83
  84#: bundle.c:192
  85#, c-format
  86msgid "The bundle requires this ref"
  87msgid_plural "The bundle requires these %d refs"
  88msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu này"
  89msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu"
  90
  91#: bundle.c:290
  92msgid "rev-list died"
  93msgstr "rev-list bị chết"
  94
  95#: bundle.c:296
  96#: builtin/log.c:1231
  97#: builtin/shortlog.c:284
  98#, c-format
  99msgid "unrecognized argument: %s"
 100msgstr "không nhận ra đối số: %s"
 101
 102#: bundle.c:331
 103#, c-format
 104msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
 105msgstr "tham chiếu '%s' bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
 106
 107#: bundle.c:376
 108msgid "Refusing to create empty bundle."
 109msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
 110
 111#: bundle.c:394
 112msgid "Could not spawn pack-objects"
 113msgstr "Không thể sản sinh pack-objects"
 114
 115#: bundle.c:412
 116msgid "pack-objects died"
 117msgstr "pack-objects đã chết"
 118
 119#: bundle.c:415
 120#, c-format
 121msgid "cannot create '%s'"
 122msgstr "không thể tạo '%s'"
 123
 124#: bundle.c:437
 125msgid "index-pack died"
 126msgstr "index-pack đã chết"
 127
 128#: commit.c:48
 129#, c-format
 130msgid "could not parse %s"
 131msgstr "không thể phân tích %s"
 132
 133#: commit.c:50
 134#, c-format
 135msgid "%s %s is not a commit!"
 136msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
 137
 138#: compat/obstack.c:406
 139#: compat/obstack.c:408
 140msgid "memory exhausted"
 141msgstr "cạn bộ nhớ"
 142
 143#: connected.c:39
 144msgid "Could not run 'git rev-list'"
 145msgstr "Không thể chạy 'git rev-list'"
 146
 147#: connected.c:48
 148#, c-format
 149msgid "failed write to rev-list: %s"
 150msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
 151
 152#: connected.c:56
 153#, c-format
 154msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
 155msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
 156
 157#: date.c:95
 158msgid "in the future"
 159msgstr "trong tương lai"
 160
 161#: date.c:101
 162#, c-format
 163msgid "%lu second ago"
 164msgid_plural "%lu seconds ago"
 165msgstr[0] "%lu giây trước"
 166msgstr[1] "%lu giây trước"
 167
 168#: date.c:108
 169#, c-format
 170msgid "%lu minute ago"
 171msgid_plural "%lu minutes ago"
 172msgstr[0] "%lu phút trước"
 173msgstr[1] "%lu phút trước"
 174
 175#: date.c:115
 176#, c-format
 177msgid "%lu hour ago"
 178msgid_plural "%lu hours ago"
 179msgstr[0] "%lu giờ trước"
 180msgstr[1] "%lu giờ trước"
 181
 182#: date.c:122
 183#, c-format
 184msgid "%lu day ago"
 185msgid_plural "%lu days ago"
 186msgstr[0] "%lu ngày trước"
 187msgstr[1] "%lu ngày trước"
 188
 189#: date.c:128
 190#, c-format
 191msgid "%lu week ago"
 192msgid_plural "%lu weeks ago"
 193msgstr[0] "%lu tuần trước"
 194msgstr[1] "%lu tuần trước"
 195
 196#: date.c:135
 197#, c-format
 198msgid "%lu month ago"
 199msgid_plural "%lu months ago"
 200msgstr[0] "%lu tháng trước"
 201msgstr[1] "%lu tháng trước"
 202
 203#: date.c:146
 204#, c-format
 205msgid "%lu year"
 206msgid_plural "%lu years"
 207msgstr[0] "%lu năm"
 208msgstr[1] "%lu năm"
 209
 210#: date.c:149
 211#, c-format
 212msgid "%s, %lu month ago"
 213msgid_plural "%s, %lu months ago"
 214msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
 215msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
 216
 217#: date.c:154
 218#: date.c:159
 219#, c-format
 220msgid "%lu year ago"
 221msgid_plural "%lu years ago"
 222msgstr[0] "%lu năm trước"
 223msgstr[1] "%lu năm trước"
 224
 225#: diff.c:105
 226#, c-format
 227msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%.*s'\n"
 228msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm '%.*s'\n"
 229
 230#: diff.c:110
 231#, c-format
 232msgid "  Unknown dirstat parameter '%.*s'\n"
 233msgstr "  Không hiểu đối số dirstat '%.*s'\n"
 234
 235#: diff.c:210
 236#, c-format
 237msgid ""
 238"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
 239"%s"
 240msgstr ""
 241"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình 'diff.dirstat':\n"
 242"%s"
 243
 244#: diff.c:1400
 245msgid " 0 files changed\n"
 246msgstr " 0 tập tin bị thay đổi\n"
 247
 248#: diff.c:1404
 249#, c-format
 250msgid " %d file changed"
 251msgid_plural " %d files changed"
 252msgstr[0] " %d tập tin đã bị thay đổi"
 253msgstr[1] " %d tập tin đã bị thay đổi"
 254
 255#: diff.c:1421
 256#, c-format
 257msgid ", %d insertion(+)"
 258msgid_plural ", %d insertions(+)"
 259msgstr[0] ", %d được thêm vào(+)"
 260msgstr[1] ", %d được thêm vào(+)"
 261
 262#: diff.c:1432
 263#, c-format
 264msgid ", %d deletion(-)"
 265msgid_plural ", %d deletions(-)"
 266msgstr[0] ", %d bị xóa(-)"
 267msgstr[1] ", %d bị xóa(-)"
 268
 269#: diff.c:3478
 270#, c-format
 271msgid ""
 272"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
 273"%s"
 274msgstr ""
 275"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
 276"%s"
 277
 278#: gpg-interface.c:59
 279msgid "could not run gpg."
 280msgstr "không thể chạy gpg."
 281
 282#: gpg-interface.c:71
 283msgid "gpg did not accept the data"
 284msgstr "gpg đã không đồng ý dữ liệu"
 285
 286#: gpg-interface.c:82
 287msgid "gpg failed to sign the data"
 288msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
 289
 290#: grep.c:1280
 291#, c-format
 292msgid "'%s': unable to read %s"
 293msgstr "'%s': không thể đọc %s"
 294
 295#: grep.c:1297
 296#, c-format
 297msgid "'%s': %s"
 298msgstr "'%s': %s"
 299
 300#: grep.c:1308
 301#, c-format
 302msgid "'%s': short read %s"
 303msgstr "'%s': đọc ngắn %s"
 304
 305#: help.c:207
 306#, c-format
 307msgid "available git commands in '%s'"
 308msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong '%s'"
 309
 310#: help.c:214
 311msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
 312msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
 313
 314#: help.c:270
 315#, c-format
 316msgid ""
 317"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
 318"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
 319msgstr ""
 320"'%s' trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
 321"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
 322
 323#: help.c:327
 324msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
 325msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
 326
 327#: help.c:349
 328#, c-format
 329msgid ""
 330"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
 331"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
 332msgstr ""
 333"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên '%s', mà nó lại không sẵn có.\n"
 334"Giả định rằng ý bạn là '%s'"
 335
 336#: help.c:354
 337#, c-format
 338msgid "in %0.1f seconds automatically..."
 339msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
 340
 341#: help.c:361
 342#, c-format
 343msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
 344msgstr "git: '%s' không phải là một lệnh của git. Xem thêm 'git --help'."
 345
 346#: help.c:365
 347msgid ""
 348"\n"
 349"Did you mean this?"
 350msgid_plural ""
 351"\n"
 352"Did you mean one of these?"
 353msgstr[0] ""
 354"\n"
 355"Có phải ý bạn là cái này không?"
 356msgstr[1] ""
 357"\n"
 358"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
 359
 360#: parse-options.c:493
 361msgid "..."
 362msgstr "..."
 363
 364#: parse-options.c:511
 365#, c-format
 366msgid "usage: %s"
 367msgstr "cách sử dụng: %s"
 368
 369#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
 370#. one in "usage: %s" translation
 371#: parse-options.c:515
 372#, c-format
 373msgid "   or: %s"
 374msgstr "   hoặc: %s"
 375
 376#: parse-options.c:518
 377#, c-format
 378msgid "    %s"
 379msgstr "    %s"
 380
 381#: remote.c:1607
 382#, c-format
 383msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
 384msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
 385msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
 386msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
 387
 388#: remote.c:1613
 389#, c-format
 390msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
 391msgid_plural "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
 392msgstr[0] "Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể được fast-forward.\n"
 393msgstr[1] "Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể được fast-forward.\n"
 394
 395#: remote.c:1621
 396#, c-format
 397msgid ""
 398"Your branch and '%s' have diverged,\n"
 399"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
 400msgid_plural ""
 401"Your branch and '%s' have diverged,\n"
 402"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
 403msgstr[0] ""
 404"Nhánh của bạn và '%s' bị phân kỳ,\n"
 405"và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
 406"tương ứng với mỗi lần.\n"
 407msgstr[1] ""
 408"Your branch and '%s' have diverged,\n"
 409"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
 410
 411#: sequencer.c:121
 412#: builtin/merge.c:865
 413#: builtin/merge.c:978
 414#: builtin/merge.c:1088
 415#: builtin/merge.c:1098
 416#, c-format
 417msgid "Could not open '%s' for writing"
 418msgstr "Không thể mở %s' để ghi"
 419
 420#: sequencer.c:123
 421#: builtin/merge.c:333
 422#: builtin/merge.c:868
 423#: builtin/merge.c:1090
 424#: builtin/merge.c:1103
 425#, c-format
 426msgid "Could not write to '%s'"
 427msgstr "Không thể ghi vào '%s'"
 428
 429#: sequencer.c:144
 430msgid ""
 431"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
 432"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
 433msgstr ""
 434"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
 435"với lệnh 'git add <đường_dẫn>' hoặc 'git rm <đường_dẫn>'"
 436
 437#: sequencer.c:147
 438msgid ""
 439"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
 440"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
 441"and commit the result with 'git commit'"
 442msgstr ""
 443"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
 444"với lệnh 'git add <đường_dẫn>' hoặc 'git rm <đường_dẫn>'\n"
 445"và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh 'git commit'"
 446
 447#: sequencer.c:160
 448#: sequencer.c:741
 449#: sequencer.c:824
 450#, c-format
 451msgid "Could not write to %s"
 452msgstr "Không thể ghi vào %s"
 453
 454#: sequencer.c:163
 455#, c-format
 456msgid "Error wrapping up %s"
 457msgstr "Lỗi bao bọc %s"
 458
 459#: sequencer.c:178
 460msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
 461msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
 462
 463#: sequencer.c:180
 464msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
 465msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
 466
 467#: sequencer.c:183
 468msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
 469msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi hay stash chúng để tiến hành."
 470
 471#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
 472#: sequencer.c:233
 473#, c-format
 474msgid "%s: Unable to write new index file"
 475msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 476
 477#: sequencer.c:261
 478msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
 479msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
 480
 481#: sequencer.c:282
 482msgid "Unable to update cache tree\n"
 483msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
 484
 485#: sequencer.c:323
 486#, c-format
 487msgid "Could not parse commit %s\n"
 488msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
 489
 490#: sequencer.c:328
 491#, c-format
 492msgid "Could not parse parent commit %s\n"
 493msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
 494
 495#: sequencer.c:358
 496msgid "Your index file is unmerged."
 497msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
 498
 499#: sequencer.c:361
 500msgid "You do not have a valid HEAD"
 501msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
 502
 503#: sequencer.c:376
 504#, c-format
 505msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
 506msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn  -m."
 507
 508#: sequencer.c:384
 509#, c-format
 510msgid "Commit %s does not have parent %d"
 511msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
 512
 513#: sequencer.c:388
 514#, c-format
 515msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
 516msgstr "Luồng chính được chỉ định nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là một lần hòa trộn."
 517
 518#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
 519#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
 520#: sequencer.c:399
 521#, c-format
 522msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
 523msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
 524
 525#: sequencer.c:403
 526#, c-format
 527msgid "Cannot get commit message for %s"
 528msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
 529
 530#: sequencer.c:491
 531#, c-format
 532msgid "could not revert %s... %s"
 533msgstr "không thể revert %s... %s"
 534
 535#: sequencer.c:492
 536#, c-format
 537msgid "could not apply %s... %s"
 538msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
 539
 540#: sequencer.c:536
 541msgid "empty commit set passed"
 542msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
 543
 544#: sequencer.c:544
 545#, c-format
 546msgid "git %s: failed to read the index"
 547msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
 548
 549#: sequencer.c:549
 550#, c-format
 551msgid "git %s: failed to refresh the index"
 552msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
 553
 554#: sequencer.c:607
 555#, c-format
 556msgid "Cannot %s during a %s"
 557msgstr "Không thể %s trong khi %s"
 558
 559#: sequencer.c:629
 560#, c-format
 561msgid "Could not parse line %d."
 562msgstr "Không phân tích được dòng %d."
 563
 564#: sequencer.c:634
 565msgid "No commits parsed."
 566msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích"
 567
 568#: sequencer.c:647
 569#, c-format
 570msgid "Could not open %s"
 571msgstr "Không thể mở %s"
 572
 573#: sequencer.c:651
 574#, c-format
 575msgid "Could not read %s."
 576msgstr "Không thể đọc %s."
 577
 578#: sequencer.c:658
 579#, c-format
 580msgid "Unusable instruction sheet: %s"
 581msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
 582
 583#: sequencer.c:686
 584#, c-format
 585msgid "Invalid key: %s"
 586msgstr "Khóa không đúng: %s"
 587
 588#: sequencer.c:689
 589#, c-format
 590msgid "Invalid value for %s: %s"
 591msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
 592
 593#: sequencer.c:701
 594#, c-format
 595msgid "Malformed options sheet: %s"
 596msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
 597
 598#: sequencer.c:722
 599msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
 600msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
 601
 602#: sequencer.c:723
 603msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
 604msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
 605
 606#: sequencer.c:727
 607#, c-format
 608msgid "Could not create sequencer directory %s"
 609msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
 610
 611#: sequencer.c:743
 612#: sequencer.c:828
 613#, c-format
 614msgid "Error wrapping up %s."
 615msgstr "Lỗi bao bọc %s."
 616
 617#: sequencer.c:762
 618#: sequencer.c:896
 619msgid "no cherry-pick or revert in progress"
 620msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
 621
 622#: sequencer.c:764
 623msgid "cannot resolve HEAD"
 624msgstr "không thể phân giải HEAD"
 625
 626#: sequencer.c:766
 627msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
 628msgstr "không thể hủy bỏ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
 629
 630#: sequencer.c:788
 631#: builtin/apply.c:3689
 632#, c-format
 633msgid "cannot open %s: %s"
 634msgstr "không thể mở %s: %s"
 635
 636#: sequencer.c:791
 637#, c-format
 638msgid "cannot read %s: %s"
 639msgstr "không thể đọc %s: %s"
 640
 641#: sequencer.c:792
 642msgid "unexpected end of file"
 643msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"
 644
 645#: sequencer.c:798
 646#, c-format
 647msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
 648msgstr "tập tin HEAD 'pre-cherry-pick' '%s' bị hỏng"
 649
 650#: sequencer.c:821
 651#, c-format
 652msgid "Could not format %s."
 653msgstr "Không thể định %s."
 654
 655#: sequencer.c:983
 656msgid "Can't revert as initial commit"
 657msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
 658
 659#: sequencer.c:984
 660msgid "Can't cherry-pick into empty head"
 661msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
 662
 663#: sha1_name.c:864
 664msgid "HEAD does not point to a branch"
 665msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
 666
 667#: sha1_name.c:867
 668#, c-format
 669msgid "No such branch: '%s'"
 670msgstr "Không có nhánh nào như thế: '%s'"
 671
 672#: sha1_name.c:869
 673#, c-format
 674msgid "No upstream configured for branch '%s'"
 675msgstr "Không có dòng ngược được cấu hình cho nhánh '%s'"
 676
 677#: sha1_name.c:872
 678#, c-format
 679msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
 680msgstr "Nhánh ngược dòng (upstream) '%s' không được lưu lại như là một nhánh 'remote-tracking'"
 681
 682#: wt-status.c:135
 683msgid "Unmerged paths:"
 684msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
 685
 686#: wt-status.c:141
 687#: wt-status.c:158
 688#, c-format
 689msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
 690msgstr "  (sử dụng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
 691
 692#: wt-status.c:143
 693#: wt-status.c:160
 694msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
 695msgstr "  (sử dụng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
 696
 697#: wt-status.c:144
 698msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
 699msgstr "  (sử dụng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách  thích hợp để đánh dấu là cần được giải quyết)"
 700
 701#: wt-status.c:152
 702msgid "Changes to be committed:"
 703msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
 704
 705#: wt-status.c:170
 706msgid "Changes not staged for commit:"
 707msgstr "Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
 708
 709#: wt-status.c:174
 710msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
 711msgstr "  (sử dụng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao (commit))"
 712
 713#: wt-status.c:176
 714msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
 715msgstr "  (sử dụng \"git add/rm <tập_tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
 716
 717#: wt-status.c:177
 718msgid "  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
 719msgstr "  (sử dụng \"git checkout -- <tập_tin>...\" để loại bỏ những thay đổi trong thư mục làm việc)"
 720
 721#: wt-status.c:179
 722msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
 723msgstr "  (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
 724
 725#: wt-status.c:188
 726#, c-format
 727msgid "%s files:"
 728msgstr "%s tệp tin:"
 729
 730#: wt-status.c:191
 731#, c-format
 732msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
 733msgstr "  (sử dụng \"git %s <tập-tin>...\" để bao gồm thêm vào những gì cần chuyển giao (commit))"
 734
 735#: wt-status.c:208
 736msgid "bug"
 737msgstr "lỗi"
 738
 739#: wt-status.c:213
 740msgid "both deleted:"
 741msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
 742
 743#: wt-status.c:214
 744msgid "added by us:"
 745msgstr "được thêm vào bởi chúng tôi:"
 746
 747#: wt-status.c:215
 748msgid "deleted by them:"
 749msgstr "bị xóa bởi họ:"
 750
 751#: wt-status.c:216
 752msgid "added by them:"
 753msgstr "được thêm vào bởi họ:"
 754
 755#: wt-status.c:217
 756msgid "deleted by us:"
 757msgstr "bị xóa bởi chúng tôi:"
 758
 759#: wt-status.c:218
 760msgid "both added:"
 761msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
 762
 763#: wt-status.c:219
 764msgid "both modified:"
 765msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
 766
 767#: wt-status.c:249
 768msgid "new commits, "
 769msgstr " lần chuyển giao (commit) mới, "
 770
 771#: wt-status.c:251
 772msgid "modified content, "
 773msgstr "nội dung được sửa đổi,"
 774
 775#: wt-status.c:253
 776msgid "untracked content, "
 777msgstr "nội dung chưa được theo dõi"
 778
 779#: wt-status.c:267
 780#, c-format
 781msgid "new file:   %s"
 782msgstr "tập tin mới:   %s"
 783
 784#: wt-status.c:270
 785#, c-format
 786msgid "copied:     %s -> %s"
 787msgstr "đã sao chép:     %s -> %s"
 788
 789#: wt-status.c:273
 790#, c-format
 791msgid "deleted:    %s"
 792msgstr "đã xóa:    %s"
 793
 794#: wt-status.c:276
 795#, c-format
 796msgid "modified:   %s"
 797msgstr "đã chỉnh sửa:   %s"
 798
 799#: wt-status.c:279
 800#, c-format
 801msgid "renamed:    %s -> %s"
 802msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
 803
 804#: wt-status.c:282
 805#, c-format
 806msgid "typechange: %s"
 807msgstr "đổi-kiểu: %s"
 808
 809#: wt-status.c:285
 810#, c-format
 811msgid "unknown:    %s"
 812msgstr "không rõ:    %s"
 813
 814#: wt-status.c:288
 815#, c-format
 816msgid "unmerged:   %s"
 817msgstr "chưa hòa trộn:   %s"
 818
 819#: wt-status.c:291
 820#, c-format
 821msgid "bug: unhandled diff status %c"
 822msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
 823
 824#: wt-status.c:737
 825msgid "On branch "
 826msgstr "Trên nhánh"
 827
 828#: wt-status.c:744
 829msgid "Not currently on any branch."
 830msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
 831
 832#: wt-status.c:755
 833msgid "Initial commit"
 834msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
 835
 836#: wt-status.c:769
 837msgid "Untracked"
 838msgstr "Không được theo vết"
 839
 840#: wt-status.c:771
 841msgid "Ignored"
 842msgstr "Bị bỏ qua"
 843
 844#: wt-status.c:773
 845#, c-format
 846msgid "Untracked files not listed%s"
 847msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
 848
 849#: wt-status.c:775
 850msgid " (use -u option to show untracked files)"
 851msgstr " (sử dụng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
 852
 853#: wt-status.c:781
 854msgid "No changes"
 855msgstr "Không có thay đổi nào"
 856
 857#: wt-status.c:785
 858#, c-format
 859msgid "no changes added to commit%s\n"
 860msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)%s\n"
 861
 862#: wt-status.c:787
 863msgid " (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")"
 864msgstr " (sử dụng \"git add\" và/hoặc \"git commit -a\")"
 865
 866#: wt-status.c:789
 867#, c-format
 868msgid "nothing added to commit but untracked files present%s\n"
 869msgstr "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin không được theo dấu vết hiện diện%s\n"
 870
 871#: wt-status.c:791
 872msgid " (use \"git add\" to track)"
 873msgstr " (sử dụng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
 874
 875#: wt-status.c:793
 876#: wt-status.c:796
 877#: wt-status.c:799
 878#, c-format
 879msgid "nothing to commit%s\n"
 880msgstr "không có gì để chuyển giao (commit) %s\n"
 881
 882#: wt-status.c:794
 883msgid " (create/copy files and use \"git add\" to track)"
 884msgstr " (tạo/sao-chép các tập tin và sử dụng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
 885
 886#: wt-status.c:797
 887msgid " (use -u to show untracked files)"
 888msgstr " (sử dụng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
 889
 890#: wt-status.c:800
 891msgid " (working directory clean)"
 892msgstr " (thư mục làm việc không có dữ liệu)"
 893
 894#: wt-status.c:908
 895msgid "HEAD (no branch)"
 896msgstr "HEAD (chưa có nhánh nào)"
 897
 898#: wt-status.c:914
 899msgid "Initial commit on "
 900msgstr "Lần chuyển giao (commit)  khởi tạo trên"
 901
 902#: wt-status.c:929
 903msgid "behind "
 904msgstr "đằng sau"
 905
 906#: wt-status.c:932
 907#: wt-status.c:935
 908msgid "ahead "
 909msgstr "phía trước"
 910
 911#: wt-status.c:937
 912msgid ", behind "
 913msgstr ", đằng sau"
 914
 915#: builtin/add.c:62
 916#, c-format
 917msgid "unexpected diff status %c"
 918msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
 919
 920#: builtin/add.c:67
 921#: builtin/commit.c:226
 922msgid "updating files failed"
 923msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
 924
 925#: builtin/add.c:77
 926#, c-format
 927msgid "remove '%s'\n"
 928msgstr "gỡ bỏ '%s'\n"
 929
 930#: builtin/add.c:176
 931#, c-format
 932msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'"
 933msgstr "Đường dẫn '%s' thì ở trong mô-đun-con '%.*s'"
 934
 935#: builtin/add.c:192
 936msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
 937msgstr "Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
 938
 939#: builtin/add.c:195
 940#: builtin/add.c:456
 941#: builtin/rm.c:186
 942#, c-format
 943msgid "pathspec '%s' did not match any files"
 944msgstr "pathspec '%s' không khớp với bất kỳ tập tin nào"
 945
 946#: builtin/add.c:209
 947#, c-format
 948msgid "'%s' is beyond a symbolic link"
 949msgstr "'%s' nằm ngoài một liên kết tượng trưng"
 950
 951#: builtin/add.c:276
 952msgid "Could not read the index"
 953msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
 954
 955#: builtin/add.c:286
 956#, c-format
 957msgid "Could not open '%s' for writing."
 958msgstr "Không thể mở '%s' để ghi"
 959
 960#: builtin/add.c:290
 961msgid "Could not write patch"
 962msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
 963
 964#: builtin/add.c:295
 965#, c-format
 966msgid "Could not stat '%s'"
 967msgstr "không thể lấy trạng thái về '%s'"
 968
 969#: builtin/add.c:297
 970msgid "Empty patch. Aborted."
 971msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
 972
 973#: builtin/add.c:303
 974#, c-format
 975msgid "Could not apply '%s'"
 976msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) '%s'"
 977
 978#: builtin/add.c:312
 979msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
 980msgstr "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore của bạn:\n"
 981
 982#: builtin/add.c:352
 983#, c-format
 984msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
 985msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
 986
 987#: builtin/add.c:353
 988msgid "no files added"
 989msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
 990
 991#: builtin/add.c:359
 992msgid "adding files failed"
 993msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
 994
 995#: builtin/add.c:391
 996msgid "-A and -u are mutually incompatible"
 997msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
 998
 999#: builtin/add.c:393
1000msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
1001msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được sử dụng cùng với --dry-run"
1002
1003#: builtin/add.c:413
1004#, c-format
1005msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
1006msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
1007
1008#: builtin/add.c:414
1009#, c-format
1010msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
1011msgstr "Có lẽ bạn muốn nói là 'git add .' phải không?\n"
1012
1013#: builtin/add.c:420
1014#: builtin/clean.c:95
1015#: builtin/commit.c:286
1016#: builtin/mv.c:82
1017#: builtin/rm.c:162
1018msgid "index file corrupt"
1019msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
1020
1021#: builtin/add.c:476
1022#: builtin/apply.c:4100
1023#: builtin/mv.c:229
1024#: builtin/rm.c:260
1025msgid "Unable to write new index file"
1026msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1027
1028#: builtin/apply.c:53
1029msgid "git apply [options] [<patch>...]"
1030msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
1031
1032#: builtin/apply.c:106
1033#, c-format
1034msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
1035msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng '%s'"
1036
1037#: builtin/apply.c:121
1038#, c-format
1039msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
1040msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng '%s'"
1041
1042#: builtin/apply.c:815
1043#, c-format
1044msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
1045msgstr "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) %s"
1046
1047#: builtin/apply.c:824
1048#, c-format
1049msgid "regexec returned %d for input: %s"
1050msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"
1051
1052#: builtin/apply.c:905
1053#, c-format
1054msgid "unable to find filename in patch at line %d"
1055msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
1056
1057#: builtin/apply.c:937
1058#, c-format
1059msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
1060msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"
1061
1062#: builtin/apply.c:941
1063#, c-format
1064msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
1065msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"
1066
1067#: builtin/apply.c:942
1068#, c-format
1069msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
1070msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"
1071
1072#: builtin/apply.c:949
1073#, c-format
1074msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
1075msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null trên dòng %d"
1076
1077#: builtin/apply.c:1394
1078#, c-format
1079msgid "recount: unexpected line: %.*s"
1080msgstr "chi tiết: dòng không được mong đợi: %.*s"
1081
1082#: builtin/apply.c:1451
1083#, c-format
1084msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
1085msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
1086
1087#: builtin/apply.c:1468
1088#, c-format
1089msgid "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname component (line %d)"
1090msgid_plural "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname components (line %d)"
1091msgstr[0] "phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1092msgstr[1] "phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1093
1094#: builtin/apply.c:1628
1095msgid "new file depends on old contents"
1096msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
1097
1098#: builtin/apply.c:1630
1099msgid "deleted file still has contents"
1100msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
1101
1102#: builtin/apply.c:1656
1103#, c-format
1104msgid "corrupt patch at line %d"
1105msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
1106
1107#: builtin/apply.c:1692
1108#, c-format
1109msgid "new file %s depends on old contents"
1110msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
1111
1112#: builtin/apply.c:1694
1113#, c-format
1114msgid "deleted file %s still has contents"
1115msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
1116
1117#: builtin/apply.c:1697
1118#, c-format
1119msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
1120msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
1121
1122#: builtin/apply.c:1843
1123#, c-format
1124msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
1125msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
1126
1127#. there has to be one hunk (forward hunk)
1128#: builtin/apply.c:1872
1129#, c-format
1130msgid "unrecognized binary patch at line %d"
1131msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
1132
1133#: builtin/apply.c:1958
1134#, c-format
1135msgid "patch with only garbage at line %d"
1136msgstr "vá chỉ với 'garbage' tại dòng %d"
1137
1138#: builtin/apply.c:2048
1139#, c-format
1140msgid "unable to read symlink %s"
1141msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"
1142
1143#: builtin/apply.c:2052
1144#, c-format
1145msgid "unable to open or read %s"
1146msgstr "không thể mở để đọc hay ghi %s"
1147
1148#: builtin/apply.c:2123
1149msgid "oops"
1150msgstr "ôi?"
1151
1152#: builtin/apply.c:2645
1153#, c-format
1154msgid "invalid start of line: '%c'"
1155msgstr "sai khởi đầu dòng: '%c'"
1156
1157#: builtin/apply.c:2763
1158#, c-format
1159msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
1160msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
1161msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1162msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1163
1164#: builtin/apply.c:2775
1165#, c-format
1166msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
1167msgstr "Nội dung được giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
1168
1169#: builtin/apply.c:2781
1170#, c-format
1171msgid ""
1172"while searching for:\n"
1173"%.*s"
1174msgstr ""
1175"Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
1176"%.*s"
1177
1178#: builtin/apply.c:2800
1179#, c-format
1180msgid "missing binary patch data for '%s'"
1181msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho '%s'"
1182
1183#: builtin/apply.c:2903
1184#, c-format
1185msgid "binary patch does not apply to '%s'"
1186msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho '%s'"
1187
1188#: builtin/apply.c:2909
1189#, c-format
1190msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
1191msgstr "vá nhị phân cho '%s' tạo ra kết quả không chính xác (đang chờ %s, đã nhận %s)"
1192
1193#: builtin/apply.c:2930
1194#, c-format
1195msgid "patch failed: %s:%ld"
1196msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
1197
1198#: builtin/apply.c:3045
1199#, c-format
1200msgid "patch %s has been renamed/deleted"
1201msgstr "miếng vá %s đã bị xóa/đổi tên"
1202
1203#: builtin/apply.c:3052
1204#: builtin/apply.c:3069
1205#, c-format
1206msgid "read of %s failed"
1207msgstr "đọc %s gặp lỗi"
1208
1209#: builtin/apply.c:3084
1210msgid "removal patch leaves file contents"
1211msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
1212
1213#: builtin/apply.c:3105
1214#, c-format
1215msgid "%s: already exists in working directory"
1216msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
1217
1218#: builtin/apply.c:3143
1219#, c-format
1220msgid "%s: has been deleted/renamed"
1221msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
1222
1223#: builtin/apply.c:3148
1224#: builtin/apply.c:3179
1225#, c-format
1226msgid "%s: %s"
1227msgstr "%s: %s"
1228
1229#: builtin/apply.c:3159
1230#, c-format
1231msgid "%s: does not exist in index"
1232msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
1233
1234#: builtin/apply.c:3173
1235#, c-format
1236msgid "%s: does not match index"
1237msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
1238
1239#: builtin/apply.c:3190
1240#, c-format
1241msgid "%s: wrong type"
1242msgstr "%s: sai kiểu"
1243
1244#: builtin/apply.c:3192
1245#, c-format
1246msgid "%s has type %o, expected %o"
1247msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
1248
1249#: builtin/apply.c:3247
1250#, c-format
1251msgid "%s: already exists in index"
1252msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
1253
1254#: builtin/apply.c:3266
1255#, c-format
1256msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)%s%s"
1257msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)%s%s"
1258
1259#: builtin/apply.c:3272
1260#, c-format
1261msgid "%s: patch does not apply"
1262msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
1263
1264#: builtin/apply.c:3285
1265#, c-format
1266msgid "Checking patch %s..."
1267msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
1268
1269#: builtin/apply.c:3340
1270#: builtin/checkout.c:212
1271#: builtin/reset.c:158
1272#, c-format
1273msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
1274msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn '%s'"
1275
1276#: builtin/apply.c:3483
1277#, c-format
1278msgid "unable to remove %s from index"
1279msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
1280
1281#: builtin/apply.c:3510
1282#, c-format
1283msgid "corrupt patch for subproject %s"
1284msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s"
1285
1286#: builtin/apply.c:3514
1287#, c-format
1288msgid "unable to stat newly created file '%s'"
1289msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
1290
1291#: builtin/apply.c:3519
1292#, c-format
1293msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
1294msgstr "không thể tạo 'backing store' cho tập tin được tạo mới hơn %s"
1295
1296#: builtin/apply.c:3522
1297#, c-format
1298msgid "unable to add cache entry for %s"
1299msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
1300
1301#: builtin/apply.c:3555
1302#, c-format
1303msgid "closing file '%s'"
1304msgstr "đang đóng tập tin '%s'"
1305
1306#: builtin/apply.c:3604
1307#, c-format
1308msgid "unable to write file '%s' mode %o"
1309msgstr "không thể ghi vào tập tin '%s' chế độ (mode) %o"
1310
1311#: builtin/apply.c:3660
1312#, c-format
1313msgid "Applied patch %s cleanly."
1314msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
1315
1316#: builtin/apply.c:3668
1317msgid "internal error"
1318msgstr "lỗi nội bộ"
1319
1320#. Say this even without --verbose
1321#: builtin/apply.c:3671
1322#, c-format
1323msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
1324msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
1325msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
1326msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
1327
1328#: builtin/apply.c:3681
1329#, c-format
1330msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
1331msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
1332
1333#: builtin/apply.c:3702
1334#, c-format
1335msgid "Hunk #%d applied cleanly."
1336msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
1337
1338#: builtin/apply.c:3705
1339#, c-format
1340msgid "Rejected hunk #%d."
1341msgstr "hunk #%d bị từ chối."
1342
1343#: builtin/apply.c:3836
1344msgid "unrecognized input"
1345msgstr "không thừa nhận đầu vào"
1346
1347#: builtin/apply.c:3847
1348msgid "unable to read index file"
1349msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
1350
1351#: builtin/apply.c:3962
1352#: builtin/apply.c:3965
1353msgid "path"
1354msgstr "đường-dẫn"
1355
1356#: builtin/apply.c:3963
1357msgid "don't apply changes matching the given path"
1358msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1359
1360#: builtin/apply.c:3966
1361msgid "apply changes matching the given path"
1362msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1363
1364#: builtin/apply.c:3968
1365msgid "num"
1366msgstr "số"
1367
1368#: builtin/apply.c:3969
1369msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
1370msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
1371
1372#: builtin/apply.c:3972
1373msgid "ignore additions made by the patch"
1374msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"
1375
1376#: builtin/apply.c:3974
1377msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
1378msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
1379
1380#: builtin/apply.c:3978
1381msgid "shows number of added and deleted lines in decimal notation"
1382msgstr "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
1383
1384#: builtin/apply.c:3980
1385msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
1386msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
1387
1388#: builtin/apply.c:3982
1389msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
1390msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
1391
1392#: builtin/apply.c:3984
1393msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
1394msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
1395
1396#: builtin/apply.c:3986
1397msgid "apply a patch without touching the working tree"
1398msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
1399
1400#: builtin/apply.c:3988
1401msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
1402msgstr "đồng thời áp dụng miếng vá (sử dụng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
1403
1404#: builtin/apply.c:3990
1405msgid "build a temporary index based on embedded index information"
1406msgstr "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
1407
1408#: builtin/apply.c:3992
1409msgid "paths are separated with NUL character"
1410msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
1411
1412#: builtin/apply.c:3995
1413msgid "ensure at least <n> lines of context match"
1414msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
1415
1416#: builtin/apply.c:3996
1417msgid "action"
1418msgstr "hành động"
1419
1420#: builtin/apply.c:3997
1421msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
1422msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
1423
1424#: builtin/apply.c:4000
1425#: builtin/apply.c:4003
1426msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
1427msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
1428
1429#: builtin/apply.c:4006
1430msgid "apply the patch in reverse"
1431msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
1432
1433#: builtin/apply.c:4008
1434msgid "don't expect at least one line of context"
1435msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
1436
1437#: builtin/apply.c:4010
1438msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
1439msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
1440
1441#: builtin/apply.c:4012
1442msgid "allow overlapping hunks"
1443msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
1444
1445#: builtin/apply.c:4013
1446msgid "be verbose"
1447msgstr "chi tiết"
1448
1449#: builtin/apply.c:4015
1450msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
1451msgstr "dung sai không chính xác đã tìm thấy thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
1452
1453#: builtin/apply.c:4018
1454msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
1455msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
1456
1457#: builtin/apply.c:4020
1458msgid "root"
1459msgstr "root"
1460
1461#: builtin/apply.c:4021
1462msgid "prepend <root> to all filenames"
1463msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
1464
1465#: builtin/apply.c:4042
1466msgid "--index outside a repository"
1467msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
1468
1469#: builtin/apply.c:4045
1470msgid "--cached outside a repository"
1471msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
1472
1473#: builtin/apply.c:4061
1474#, c-format
1475msgid "can't open patch '%s'"
1476msgstr "không thể mở miếng vá '%s'"
1477
1478#: builtin/apply.c:4075
1479#, c-format
1480msgid "squelched %d whitespace error"
1481msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
1482msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
1483msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
1484
1485#: builtin/apply.c:4081
1486#: builtin/apply.c:4091
1487#, c-format
1488msgid "%d line adds whitespace errors."
1489msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
1490msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
1491msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
1492
1493#: builtin/archive.c:17
1494#, c-format
1495msgid "could not create archive file '%s'"
1496msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) '%s'"
1497
1498#: builtin/archive.c:20
1499msgid "could not redirect output"
1500msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
1501
1502#: builtin/archive.c:37
1503msgid "git archive: Remote with no URL"
1504msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
1505
1506#: builtin/archive.c:58
1507msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
1508msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF"
1509
1510#: builtin/archive.c:63
1511#, c-format
1512msgid "git archive: NACK %s"
1513msgstr "git archive: NACK %s"
1514
1515#: builtin/archive.c:65
1516#, c-format
1517msgid "remote error: %s"
1518msgstr "lỗi máy chủ: %s"
1519
1520#: builtin/archive.c:66
1521msgid "git archive: protocol error"
1522msgstr "git archive: lỗi giao thức"
1523
1524#: builtin/archive.c:71
1525msgid "git archive: expected a flush"
1526msgstr "git archive: đã mong chờ một flush"
1527
1528#: builtin/branch.c:144
1529#, c-format
1530msgid ""
1531"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
1532"         '%s', but not yet merged to HEAD."
1533msgstr ""
1534"đang xóa nhánh '%s' mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
1535"         '%s', nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
1536
1537#: builtin/branch.c:148
1538#, c-format
1539msgid ""
1540"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
1541"         '%s', even though it is merged to HEAD."
1542msgstr ""
1543"không xóa nhánh '%s' cái mà chưa được hòa trộng vào\n"
1544"         '%s', cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
1545
1546#: builtin/branch.c:180
1547msgid "cannot use -a with -d"
1548msgstr "không thể sử dụng -a với -d"
1549
1550#: builtin/branch.c:186
1551msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
1552msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
1553
1554#: builtin/branch.c:191
1555#, c-format
1556msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
1557msgstr "Không thể xóa nhánh '%s' cái mà bạn hiện nay đang ở."
1558
1559#: builtin/branch.c:202
1560#, c-format
1561msgid "remote branch '%s' not found."
1562msgstr "nhánh máy chủ '%s' không tìm thấy."
1563
1564#: builtin/branch.c:203
1565#, c-format
1566msgid "branch '%s' not found."
1567msgstr "không tìm thấy nhánh '%s'."
1568
1569#: builtin/branch.c:210
1570#, c-format
1571msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
1572msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho '%s'"
1573
1574#: builtin/branch.c:216
1575#, c-format
1576msgid ""
1577"The branch '%s' is not fully merged.\n"
1578"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
1579msgstr ""
1580"Nhánh '%s' không được trộn một cách đầy đủ.\n"
1581"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh 'git branch -D %s'."
1582
1583#: builtin/branch.c:225
1584#, c-format
1585msgid "Error deleting remote branch '%s'"
1586msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh máy chủ '%s'"
1587
1588#: builtin/branch.c:226
1589#, c-format
1590msgid "Error deleting branch '%s'"
1591msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh '%s'"
1592
1593#: builtin/branch.c:233
1594#, c-format
1595msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
1596msgstr "Nhánh máy chủ đã xóa %s (trước là %s).\n"
1597
1598#: builtin/branch.c:234
1599#, c-format
1600msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
1601msgstr "Nhánh đã bị xóa '%s' (trước là %s)\n"
1602
1603#: builtin/branch.c:239
1604msgid "Update of config-file failed"
1605msgstr "Cập nhật tệp tin cấu hình gặp lỗi"
1606
1607#: builtin/branch.c:337
1608#, c-format
1609msgid "branch '%s' does not point at a commit"
1610msgstr "nhánh '%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
1611
1612#: builtin/branch.c:409
1613#, c-format
1614msgid "[%s: behind %d]"
1615msgstr "[%s: đằng sau %d]"
1616
1617#: builtin/branch.c:411
1618#, c-format
1619msgid "[behind %d]"
1620msgstr "[đằng sau %d]"
1621
1622#: builtin/branch.c:415
1623#, c-format
1624msgid "[%s: ahead %d]"
1625msgstr "[%s: phía trước %d]"
1626
1627#: builtin/branch.c:417
1628#, c-format
1629msgid "[ahead %d]"
1630msgstr "[phía trước %d]"
1631
1632#: builtin/branch.c:420
1633#, c-format
1634msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
1635msgstr "[%s: phía trước %d, phía sau %d]"
1636
1637#: builtin/branch.c:423
1638#, c-format
1639msgid "[ahead %d, behind %d]"
1640msgstr "[phía trước %d, phía sau %d]"
1641
1642#: builtin/branch.c:535
1643msgid "(no branch)"
1644msgstr "(không có nhánh nào)"
1645
1646#: builtin/branch.c:600
1647msgid "some refs could not be read"
1648msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
1649
1650#: builtin/branch.c:613
1651msgid "cannot rename the current branch while not on any."
1652msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
1653
1654#: builtin/branch.c:623
1655#, c-format
1656msgid "Invalid branch name: '%s'"
1657msgstr "tên nhánh sai: '%s'"
1658
1659#: builtin/branch.c:638
1660msgid "Branch rename failed"
1661msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi"
1662
1663#: builtin/branch.c:642
1664#, c-format
1665msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
1666msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh '%s' đi"
1667
1668#: builtin/branch.c:646
1669#, c-format
1670msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
1671msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
1672
1673#: builtin/branch.c:653
1674msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
1675msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
1676
1677#: builtin/branch.c:668
1678#, c-format
1679msgid "malformed object name %s"
1680msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
1681
1682#: builtin/branch.c:692
1683#, c-format
1684msgid "could not write branch description template: %s"
1685msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
1686
1687#: builtin/branch.c:783
1688msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
1689msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
1690
1691#: builtin/branch.c:788
1692#: builtin/clone.c:558
1693msgid "HEAD not found below refs/heads!"
1694msgstr "HEAD không tìm thấy ở dưới refs/heads!"
1695
1696#: builtin/branch.c:808
1697msgid "--column and --verbose are incompatible"
1698msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"
1699
1700#: builtin/branch.c:857
1701msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
1702msgstr "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh 'git branch' không hợp lý đối với tên nhánh"
1703
1704#: builtin/bundle.c:47
1705#, c-format
1706msgid "%s is okay\n"
1707msgstr "'%s' tốt\n"
1708
1709#: builtin/bundle.c:56
1710msgid "Need a repository to create a bundle."
1711msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
1712
1713#: builtin/bundle.c:60
1714msgid "Need a repository to unbundle."
1715msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
1716
1717#: builtin/checkout.c:113
1718#: builtin/checkout.c:146
1719#, c-format
1720msgid "path '%s' does not have our version"
1721msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của chúng ta"
1722
1723#: builtin/checkout.c:115
1724#: builtin/checkout.c:148
1725#, c-format
1726msgid "path '%s' does not have their version"
1727msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của chúng"
1728
1729#: builtin/checkout.c:131
1730#, c-format
1731msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
1732msgstr "đường dẫn '%s' không có tất cả các phiên bản cần thiết"
1733
1734#: builtin/checkout.c:175
1735#, c-format
1736msgid "path '%s' does not have necessary versions"
1737msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản cần thiết"
1738
1739#: builtin/checkout.c:192
1740#, c-format
1741msgid "path '%s': cannot merge"
1742msgstr "đường dẫn '%s': không thể hòa trộn"
1743
1744#: builtin/checkout.c:209
1745#, c-format
1746msgid "Unable to add merge result for '%s'"
1747msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho '%s'"
1748
1749#: builtin/checkout.c:234
1750#: builtin/checkout.c:392
1751msgid "corrupt index file"
1752msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
1753
1754#: builtin/checkout.c:264
1755#: builtin/checkout.c:271
1756#, c-format
1757msgid "path '%s' is unmerged"
1758msgstr "đường dẫn '%s' không được hòa trộn"
1759
1760#: builtin/checkout.c:302
1761#: builtin/checkout.c:498
1762#: builtin/clone.c:583
1763#: builtin/merge.c:812
1764msgid "unable to write new index file"
1765msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1766
1767#: builtin/checkout.c:319
1768#: builtin/diff.c:302
1769#: builtin/merge.c:408
1770msgid "diff_setup_done failed"
1771msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
1772
1773#: builtin/checkout.c:414
1774msgid "you need to resolve your current index first"
1775msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã!"
1776
1777#: builtin/checkout.c:533
1778#, c-format
1779msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
1780msgstr "Không thể thực hiện reflog cho '%s'\n"
1781
1782#: builtin/checkout.c:566
1783msgid "HEAD is now at"
1784msgstr "HEAD hiện giờ tại"
1785
1786#: builtin/checkout.c:573
1787#, c-format
1788msgid "Reset branch '%s'\n"
1789msgstr "Đặt lại nhánh '%s'\n"
1790
1791#: builtin/checkout.c:576
1792#, c-format
1793msgid "Already on '%s'\n"
1794msgstr "Đã sẵn sàng trên '%s'\n"
1795
1796#: builtin/checkout.c:580
1797#, c-format
1798msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
1799msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh '%s'\n"
1800
1801#: builtin/checkout.c:582
1802#, c-format
1803msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
1804msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới '%s'\n"
1805
1806#: builtin/checkout.c:584
1807#, c-format
1808msgid "Switched to branch '%s'\n"
1809msgstr "Đã chuyển đến nhánh '%s'\n"
1810
1811#: builtin/checkout.c:640
1812#, c-format
1813msgid " ... and %d more.\n"
1814msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
1815
1816#. The singular version
1817#: builtin/checkout.c:646
1818#, c-format
1819msgid ""
1820"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
1821"any of your branches:\n"
1822"\n"
1823"%s\n"
1824msgid_plural ""
1825"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
1826"any of your branches:\n"
1827"\n"
1828"%s\n"
1829msgstr[0] ""
1830"Cảnh báo: bạn đã rời bở %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được kết nối đến\n"
1831"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
1832"\n"
1833"%s\n"
1834msgstr[1] ""
1835"Cảnh báo: bạn đã rời bở %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được kết nối đến\n"
1836"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
1837"\n"
1838"%s\n"
1839
1840#: builtin/checkout.c:664
1841#, c-format
1842msgid ""
1843"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
1844"to do so with:\n"
1845"\n"
1846" git branch new_branch_name %s\n"
1847"\n"
1848msgstr ""
1849"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời điểm thích hợp\n"
1850"để làm thế bằng lệnh:\n"
1851"\n"
1852" git branch tên_nhánh_mới %s\n"
1853"\n"
1854
1855#: builtin/checkout.c:694
1856msgid "internal error in revision walk"
1857msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét lại"
1858
1859#: builtin/checkout.c:698
1860msgid "Previous HEAD position was"
1861msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
1862
1863#: builtin/checkout.c:724
1864msgid "You are on a branch yet to be born"
1865msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
1866
1867#. case (1)
1868#: builtin/checkout.c:855
1869#, c-format
1870msgid "invalid reference: %s"
1871msgstr "tham chiếu sai: %s"
1872
1873#. case (1): want a tree
1874#: builtin/checkout.c:894
1875#, c-format
1876msgid "reference is not a tree: %s"
1877msgstr "tham chiếu không phải là cây:%s"
1878
1879#: builtin/checkout.c:974
1880msgid "-B cannot be used with -b"
1881msgstr "-B không thể được sử dụng với -b"
1882
1883#: builtin/checkout.c:983
1884msgid "--patch is incompatible with all other options"
1885msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác"
1886
1887#: builtin/checkout.c:986
1888msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
1889msgstr "--detach không thể được sử dụng với -b/-B/--orphan"
1890
1891#: builtin/checkout.c:988
1892msgid "--detach cannot be used with -t"
1893msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
1894
1895#: builtin/checkout.c:994
1896msgid "--track needs a branch name"
1897msgstr "--track cần tên một nhánh"
1898
1899#: builtin/checkout.c:1001
1900msgid "Missing branch name; try -b"
1901msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
1902
1903#: builtin/checkout.c:1007
1904msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
1905msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
1906
1907#: builtin/checkout.c:1009
1908msgid "--orphan cannot be used with -t"
1909msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
1910
1911#: builtin/checkout.c:1019
1912msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
1913msgstr "git checkout: -f và -m xung khắc nhau"
1914
1915#: builtin/checkout.c:1053
1916msgid "invalid path specification"
1917msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
1918
1919#: builtin/checkout.c:1061
1920#, c-format
1921msgid ""
1922"git checkout: updating paths is incompatible with switching branches.\n"
1923"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
1924msgstr ""
1925"git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển đổi các nhánh..\n"
1926"Bạn đã có ý định checkout '%s' cái mà không thể được phân giải như là lần chuyển giao (commit)?"
1927
1928#: builtin/checkout.c:1063
1929msgid "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
1930msgstr "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển đổi các nhánh."
1931
1932#: builtin/checkout.c:1068
1933msgid "git checkout: --detach does not take a path argument"
1934msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn"
1935
1936#: builtin/checkout.c:1071
1937msgid ""
1938"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
1939"checking out of the index."
1940msgstr ""
1941"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
1942"checkout."
1943
1944#: builtin/checkout.c:1090
1945msgid "Cannot switch branch to a non-commit."
1946msgstr "Không thể chuyển đến một non-commit."
1947
1948#: builtin/checkout.c:1093
1949msgid "--ours/--theirs is incompatible with switching branches."
1950msgstr "--ours/--theirs là xung khắc nhau khi chuyển đổi các nhánh."
1951
1952#: builtin/clean.c:78
1953msgid "-x and -X cannot be used together"
1954msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"
1955
1956#: builtin/clean.c:82
1957msgid "clean.requireForce set to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
1958msgstr "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn  -n mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
1959
1960#: builtin/clean.c:85
1961msgid "clean.requireForce defaults to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
1962msgstr "clean.requireForce mặc định được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn  -n mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
1963
1964#: builtin/clean.c:155
1965#: builtin/clean.c:176
1966#, c-format
1967msgid "Would remove %s\n"
1968msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
1969
1970#: builtin/clean.c:159
1971#: builtin/clean.c:179
1972#, c-format
1973msgid "Removing %s\n"
1974msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
1975
1976#: builtin/clean.c:162
1977#: builtin/clean.c:182
1978#, c-format
1979msgid "failed to remove %s"
1980msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
1981
1982#: builtin/clean.c:166
1983#, c-format
1984msgid "Would not remove %s\n"
1985msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
1986
1987#: builtin/clean.c:168
1988#, c-format
1989msgid "Not removing %s\n"
1990msgstr "Không xóa %s\n"
1991
1992#: builtin/clone.c:243
1993#, c-format
1994msgid "reference repository '%s' is not a local directory."
1995msgstr "kho tham chiếu '%s' không phải là một thư mục nội bộ."
1996
1997#: builtin/clone.c:302
1998#, c-format
1999msgid "failed to open '%s'"
2000msgstr "gặp lỗi khi mở '%s'"
2001
2002#: builtin/clone.c:306
2003#, c-format
2004msgid "failed to create directory '%s'"
2005msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
2006
2007#: builtin/clone.c:308
2008#: builtin/diff.c:75
2009#, c-format
2010msgid "failed to stat '%s'"
2011msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) '%s'"
2012
2013#: builtin/clone.c:310
2014#, c-format
2015msgid "%s exists and is not a directory"
2016msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
2017
2018#: builtin/clone.c:324
2019#, c-format
2020msgid "failed to stat %s\n"
2021msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"
2022
2023#: builtin/clone.c:341
2024#, c-format
2025msgid "failed to unlink '%s'"
2026msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"
2027
2028#: builtin/clone.c:346
2029#, c-format
2030msgid "failed to create link '%s'"
2031msgstr "tạo được liên kết mềm tới %s gặp lỗi"
2032
2033#: builtin/clone.c:350
2034#, c-format
2035msgid "failed to copy file to '%s'"
2036msgstr "sao chép tệp tin tới '%s' gặp lỗi"
2037
2038#: builtin/clone.c:373
2039#, c-format
2040msgid "done.\n"
2041msgstr "hoàn tất.\n"
2042
2043#: builtin/clone.c:440
2044#, c-format
2045msgid "Could not find remote branch %s to clone."
2046msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
2047
2048#: builtin/clone.c:549
2049msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
2050msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
2051
2052#: builtin/clone.c:639
2053msgid "Too many arguments."
2054msgstr "Có quá nhiều đối số."
2055
2056#: builtin/clone.c:643
2057msgid "You must specify a repository to clone."
2058msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
2059
2060#: builtin/clone.c:654
2061#, c-format
2062msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
2063msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
2064
2065#: builtin/clone.c:668
2066#, c-format
2067msgid "repository '%s' does not exist"
2068msgstr "kho chứa '%s' chưa tồn tại"
2069
2070#: builtin/clone.c:673
2071msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
2072msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
2073
2074#: builtin/clone.c:683
2075#, c-format
2076msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
2077msgstr "đường dẫn đích '%s' đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
2078
2079#: builtin/clone.c:693
2080#, c-format
2081msgid "working tree '%s' already exists."
2082msgstr "cây làm việc '%s' đã sẵn tồn tại rồi."
2083
2084#: builtin/clone.c:706
2085#: builtin/clone.c:720
2086#, c-format
2087msgid "could not create leading directories of '%s'"
2088msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của '%s'"
2089
2090#: builtin/clone.c:709
2091#, c-format
2092msgid "could not create work tree dir '%s'."
2093msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir '%s'."
2094
2095#: builtin/clone.c:728
2096#, c-format
2097msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
2098msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare '%s'...\n"
2099
2100#: builtin/clone.c:730
2101#, c-format
2102msgid "Cloning into '%s'...\n"
2103msgstr "Đang nhân bản thành '%s'...\n"
2104
2105#: builtin/clone.c:786
2106#, c-format
2107msgid "Don't know how to clone %s"
2108msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
2109
2110#: builtin/clone.c:835
2111#, c-format
2112msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
2113msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong dòng ngược (upstream) %s"
2114
2115#: builtin/clone.c:842
2116msgid "You appear to have cloned an empty repository."
2117msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
2118
2119#: builtin/column.c:51
2120msgid "--command must be the first argument"
2121msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
2122
2123#: builtin/commit.c:43
2124msgid ""
2125"Your name and email address were configured automatically based\n"
2126"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
2127"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
2128"\n"
2129"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
2130"    git config --global user.email you@example.com\n"
2131"\n"
2132"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
2133"\n"
2134"    git commit --amend --reset-author\n"
2135msgstr ""
2136"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ sở\n"
2137"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính xác không.\n"
2138"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin trên một cách rõ ràng:\n"
2139"\n"
2140"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
2141"    git config --global user.email you@example.com\n"
2142"\n"
2143"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần chuyển giao (commit) này với lệnh:\n"
2144"\n"
2145"    git commit --amend --reset-author\n"
2146
2147#: builtin/commit.c:55
2148msgid ""
2149"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
2150"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
2151"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
2152msgstr ""
2153"Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, nhưng làm như thế\n"
2154"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng --allow-empty,\n"
2155"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
2156"\"git reset HEAD^\".\n"
2157
2158#: builtin/commit.c:60
2159msgid ""
2160"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
2161"If you wish to commit it anyway, use:\n"
2162"\n"
2163"    git commit --allow-empty\n"
2164"\n"
2165"Otherwise, please use 'git reset'\n"
2166msgstr ""
2167"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung đột.\n"
2168"Nếu bạn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n"
2169"\n"
2170"    git commit --allow-empty\n"
2171"\n"
2172"Nếu không, hãy thử sử dụng 'git reset'\n"
2173
2174#: builtin/commit.c:253
2175msgid "failed to unpack HEAD tree object"
2176msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
2177
2178#: builtin/commit.c:295
2179msgid "unable to create temporary index"
2180msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
2181
2182#: builtin/commit.c:301
2183msgid "interactive add failed"
2184msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
2185
2186#: builtin/commit.c:334
2187#: builtin/commit.c:355
2188#: builtin/commit.c:405
2189msgid "unable to write new_index file"
2190msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
2191
2192#: builtin/commit.c:386
2193msgid "cannot do a partial commit during a merge."
2194msgstr "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
2195
2196#: builtin/commit.c:388
2197msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
2198msgstr "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-pick."
2199
2200#: builtin/commit.c:398
2201msgid "cannot read the index"
2202msgstr "không đọc được bảng mục lục"
2203
2204#: builtin/commit.c:418
2205msgid "unable to write temporary index file"
2206msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
2207
2208#: builtin/commit.c:493
2209#: builtin/commit.c:499
2210#, c-format
2211msgid "invalid commit: %s"
2212msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
2213
2214#: builtin/commit.c:522
2215msgid "malformed --author parameter"
2216msgstr "đối số --author bị dị hình"
2217
2218#: builtin/commit.c:583
2219#, c-format
2220msgid "Malformed ident string: '%s'"
2221msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: '%s'"
2222
2223#: builtin/commit.c:621
2224#: builtin/commit.c:654
2225#: builtin/commit.c:968
2226#, c-format
2227msgid "could not lookup commit %s"
2228msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
2229
2230#: builtin/commit.c:633
2231#: builtin/shortlog.c:296
2232#, c-format
2233msgid "(reading log message from standard input)\n"
2234msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
2235
2236#: builtin/commit.c:635
2237msgid "could not read log from standard input"
2238msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
2239
2240#: builtin/commit.c:639
2241#, c-format
2242msgid "could not read log file '%s'"
2243msgstr "không đọc được tệp nhật ký '%s'"
2244
2245#: builtin/commit.c:645
2246msgid "commit has empty message"
2247msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
2248
2249#: builtin/commit.c:661
2250msgid "could not read MERGE_MSG"
2251msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
2252
2253#: builtin/commit.c:665
2254msgid "could not read SQUASH_MSG"
2255msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
2256
2257#: builtin/commit.c:669
2258#, c-format
2259msgid "could not read '%s'"
2260msgstr "Không thể đọc '%s'."
2261
2262#: builtin/commit.c:721
2263msgid "could not write commit template"
2264msgstr "không thể ghi mẫu commit"
2265
2266#: builtin/commit.c:732
2267#, c-format
2268msgid ""
2269"\n"
2270"It looks like you may be committing a merge.\n"
2271"If this is not correct, please remove the file\n"
2272"\t%s\n"
2273"and try again.\n"
2274msgstr ""
2275"\n"
2276"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
2277"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
2278"\t%s\n"
2279"và thử lại.\n"
2280
2281#: builtin/commit.c:737
2282#, c-format
2283msgid ""
2284"\n"
2285"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
2286"If this is not correct, please remove the file\n"
2287"\t%s\n"
2288"and try again.\n"
2289msgstr ""
2290"\n"
2291"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
2292"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
2293"\t%s\n"
2294"và thử lại.\n"
2295
2296#: builtin/commit.c:749
2297msgid ""
2298"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
2299"with '#' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
2300msgstr ""
2301"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng được\n"
2302"bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua, phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
2303
2304#: builtin/commit.c:754
2305msgid ""
2306"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
2307"with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
2308"An empty message aborts the commit.\n"
2309msgstr ""
2310"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn.Những dòng được\n"
2311"bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n"
2312"Phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
2313
2314#: builtin/commit.c:767
2315#, c-format
2316msgid "%sAuthor:    %s"
2317msgstr "%sTác giả:    %s"
2318
2319#: builtin/commit.c:774
2320#, c-format
2321msgid "%sCommitter: %s"
2322msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
2323
2324#: builtin/commit.c:794
2325msgid "Cannot read index"
2326msgstr "không đọc được bảng mục lục"
2327
2328#: builtin/commit.c:831
2329msgid "Error building trees"
2330msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
2331
2332#: builtin/commit.c:846
2333#: builtin/tag.c:361
2334#, c-format
2335msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
2336msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
2337
2338#: builtin/commit.c:943
2339#, c-format
2340msgid "No existing author found with '%s'"
2341msgstr "Không tìm thấy tác giả đã sẵn có với '%s'"
2342
2343#: builtin/commit.c:958
2344#: builtin/commit.c:1158
2345#, c-format
2346msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
2347msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ '%s'"
2348
2349#: builtin/commit.c:998
2350msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
2351msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
2352
2353#: builtin/commit.c:1009
2354msgid "You have nothing to amend."
2355msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
2356
2357#: builtin/commit.c:1012
2358msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
2359msgstr "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
2360
2361#: builtin/commit.c:1014
2362msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
2363msgstr "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
2364
2365#: builtin/commit.c:1017
2366msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
2367msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
2368
2369#: builtin/commit.c:1027
2370msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
2371msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
2372
2373#: builtin/commit.c:1029
2374msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
2375msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
2376
2377#: builtin/commit.c:1037
2378msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
2379msgstr "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
2380
2381#: builtin/commit.c:1054
2382msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
2383msgstr "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được sử dụng."
2384
2385#: builtin/commit.c:1056
2386msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
2387msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
2388
2389#: builtin/commit.c:1058
2390msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
2391msgstr "Giỏi... đang tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
2392
2393#: builtin/commit.c:1060
2394msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
2395msgstr "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang giả định --only những-đường-dẫn..."
2396
2397#: builtin/commit.c:1070
2398#: builtin/tag.c:577
2399#, c-format
2400msgid "Invalid cleanup mode %s"
2401msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
2402
2403#: builtin/commit.c:1075
2404msgid "Paths with -a does not make sense."
2405msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
2406
2407#: builtin/commit.c:1258
2408msgid "couldn't look up newly created commit"
2409msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
2410
2411#: builtin/commit.c:1260
2412msgid "could not parse newly created commit"
2413msgstr "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
2414
2415#: builtin/commit.c:1301
2416msgid "detached HEAD"
2417msgstr "đã rời khỏi HEAD"
2418
2419#: builtin/commit.c:1303
2420msgid " (root-commit)"
2421msgstr " (root-commit)"
2422
2423#: builtin/commit.c:1447
2424msgid "could not parse HEAD commit"
2425msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
2426
2427#: builtin/commit.c:1485
2428#: builtin/merge.c:509
2429#, c-format
2430msgid "could not open '%s' for reading"
2431msgstr "không thể mở %s' để đọc"
2432
2433#: builtin/commit.c:1492
2434#, c-format
2435msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
2436msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
2437
2438#: builtin/commit.c:1499
2439msgid "could not read MERGE_MODE"
2440msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
2441
2442#: builtin/commit.c:1518
2443#, c-format
2444msgid "could not read commit message: %s"
2445msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
2446
2447#: builtin/commit.c:1532
2448#, c-format
2449msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
2450msgstr "Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp (message).\n"
2451
2452#: builtin/commit.c:1537
2453#, c-format
2454msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
2455msgstr "Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
2456
2457#: builtin/commit.c:1552
2458#: builtin/merge.c:936
2459#: builtin/merge.c:961
2460msgid "failed to write commit object"
2461msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
2462
2463#: builtin/commit.c:1573
2464msgid "cannot lock HEAD ref"
2465msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
2466
2467#: builtin/commit.c:1577
2468msgid "cannot update HEAD ref"
2469msgstr "không thể cập nhật HEAD ref (tham chiếu)"
2470
2471#: builtin/commit.c:1588
2472msgid ""
2473"Repository has been updated, but unable to write\n"
2474"new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
2475"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
2476msgstr ""
2477"Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
2478"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
2479"hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
2480
2481#: builtin/describe.c:234
2482#, c-format
2483msgid "annotated tag %s not available"
2484msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
2485
2486#: builtin/describe.c:238
2487#, c-format
2488msgid "annotated tag %s has no embedded name"
2489msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
2490
2491#: builtin/describe.c:240
2492#, c-format
2493msgid "tag '%s' is really '%s' here"
2494msgstr "thẻ '%s' đã thực sự ở đây '%s' rồi"
2495
2496#: builtin/describe.c:267
2497#, c-format
2498msgid "Not a valid object name %s"
2499msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
2500
2501#: builtin/describe.c:270
2502#, c-format
2503msgid "%s is not a valid '%s' object"
2504msgstr "%s không phải là một đối tượng '%s' hợp lệ"
2505
2506#: builtin/describe.c:287
2507#, c-format
2508msgid "no tag exactly matches '%s'"
2509msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với '%s'"
2510
2511#: builtin/describe.c:289
2512#, c-format
2513msgid "searching to describe %s\n"
2514msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
2515
2516#: builtin/describe.c:329
2517#, c-format
2518msgid "finished search at %s\n"
2519msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
2520
2521#: builtin/describe.c:353
2522#, c-format
2523msgid ""
2524"No annotated tags can describe '%s'.\n"
2525"However, there were unannotated tags: try --tags."
2526msgstr ""
2527"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là '%s'.\n"
2528"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
2529
2530#: builtin/describe.c:357
2531#, c-format
2532msgid ""
2533"No tags can describe '%s'.\n"
2534"Try --always, or create some tags."
2535msgstr ""
2536"Không có thẻ (tag) có thể mô tả '%s'.\n"
2537"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
2538
2539#: builtin/describe.c:378
2540#, c-format
2541msgid "traversed %lu commits\n"
2542msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"
2543
2544#: builtin/describe.c:381
2545#, c-format
2546msgid ""
2547"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
2548"gave up search at %s\n"
2549msgstr ""
2550"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
2551"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
2552
2553#: builtin/describe.c:436
2554msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
2555msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
2556
2557#: builtin/describe.c:462
2558msgid "No names found, cannot describe anything."
2559msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
2560
2561#: builtin/describe.c:482
2562msgid "--dirty is incompatible with committishes"
2563msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)"
2564
2565#: builtin/diff.c:77
2566#, c-format
2567msgid "'%s': not a regular file or symlink"
2568msgstr "'%s': không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng"
2569
2570#: builtin/diff.c:220
2571#, c-format
2572msgid "invalid option: %s"
2573msgstr "tùy chọn sai: %s"
2574
2575#: builtin/diff.c:297
2576msgid "Not a git repository"
2577msgstr "Không phải là kho git"
2578
2579#: builtin/diff.c:347
2580#, c-format
2581msgid "invalid object '%s' given."
2582msgstr "đối tượng đã cho '%s' không hợp lệ."
2583
2584#: builtin/diff.c:352
2585#, c-format
2586msgid "more than %d trees given: '%s'"
2587msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): '%s'"
2588
2589#: builtin/diff.c:362
2590#, c-format
2591msgid "more than two blobs given: '%s'"
2592msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: '%s'"
2593
2594#: builtin/diff.c:370
2595#, c-format
2596msgid "unhandled object '%s' given."
2597msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ '%s'."
2598
2599#: builtin/fetch.c:200
2600msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
2601msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
2602
2603#: builtin/fetch.c:253
2604#, c-format
2605msgid "object %s not found"
2606msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
2607
2608#: builtin/fetch.c:259
2609msgid "[up to date]"
2610msgstr "[đã cập nhật]"
2611
2612#: builtin/fetch.c:273
2613#, c-format
2614msgid "! %-*s %-*s -> %s  (can't fetch in current branch)"
2615msgstr "! %-*s %-*s -> %s  (không thể fetch (lấy về) trong nhánh hiện hành)"
2616
2617#: builtin/fetch.c:274
2618#: builtin/fetch.c:360
2619msgid "[rejected]"
2620msgstr "[Bị từ chối]"
2621
2622#: builtin/fetch.c:285
2623msgid "[tag update]"
2624msgstr "[cập nhật thẻ]"
2625
2626#: builtin/fetch.c:287
2627#: builtin/fetch.c:322
2628#: builtin/fetch.c:340
2629msgid "  (unable to update local ref)"
2630msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
2631
2632#: builtin/fetch.c:305
2633msgid "[new tag]"
2634msgstr "[thẻ mới]"
2635
2636#: builtin/fetch.c:308
2637msgid "[new branch]"
2638msgstr "[nhánh mới]"
2639
2640#: builtin/fetch.c:311
2641msgid "[new ref]"
2642msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
2643
2644#: builtin/fetch.c:356
2645msgid "unable to update local ref"
2646msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
2647
2648#: builtin/fetch.c:356
2649msgid "forced update"
2650msgstr "cưỡng bức cập nhật"
2651
2652#: builtin/fetch.c:362
2653msgid "(non-fast-forward)"
2654msgstr "(non-fast-forward)"
2655
2656#: builtin/fetch.c:393
2657#: builtin/fetch.c:685
2658#, c-format
2659msgid "cannot open %s: %s\n"
2660msgstr "không thể mở %s: %s\n"
2661
2662#: builtin/fetch.c:402
2663#, c-format
2664msgid "%s did not send all necessary objects\n"
2665msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
2666
2667#: builtin/fetch.c:488
2668#, c-format
2669msgid "From %.*s\n"
2670msgstr "Từ %.*s\n"
2671
2672#: builtin/fetch.c:499
2673#, c-format
2674msgid ""
2675"some local refs could not be updated; try running\n"
2676" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
2677msgstr ""
2678"một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
2679" 'git remote prune %s' để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
2680
2681#: builtin/fetch.c:549
2682#, c-format
2683msgid "   (%s will become dangling)"
2684msgstr "   (%s sẽ trở thành lủng lẳng (không được quản lý))"
2685
2686#: builtin/fetch.c:550
2687#, c-format
2688msgid "   (%s has become dangling)"
2689msgstr "   (%s phải trở thành lủng lẳng (không được quản lý))"
2690
2691#: builtin/fetch.c:557
2692msgid "[deleted]"
2693msgstr "[đã xóa]"
2694
2695#: builtin/fetch.c:558
2696#: builtin/remote.c:1055
2697msgid "(none)"
2698msgstr "(không)"
2699
2700#: builtin/fetch.c:675
2701#, c-format
2702msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
2703msgstr "Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho trần (bare)"
2704
2705#: builtin/fetch.c:709
2706#, c-format
2707msgid "Don't know how to fetch from %s"
2708msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về (fetch) từ %s"
2709
2710#: builtin/fetch.c:786
2711#, c-format
2712msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
2713msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
2714
2715#: builtin/fetch.c:789
2716#, c-format
2717msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
2718msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
2719
2720#: builtin/fetch.c:888
2721#, c-format
2722msgid "Fetching %s\n"
2723msgstr "Đang lấy (fetch) %s\n"
2724
2725#: builtin/fetch.c:890
2726#: builtin/remote.c:100
2727#, c-format
2728msgid "Could not fetch %s"
2729msgstr "không thể fetch (lấy) %s"
2730
2731#: builtin/fetch.c:907
2732msgid ""
2733"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
2734"remote name from which new revisions should be fetched."
2735msgstr ""
2736"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
2737"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
2738
2739#: builtin/fetch.c:927
2740msgid "You need to specify a tag name."
2741msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
2742
2743#: builtin/fetch.c:979
2744msgid "fetch --all does not take a repository argument"
2745msgstr "lệnh lấy về sử dụng tùy chọn --all sẽ không lấy đối số kho chứa"
2746
2747#: builtin/fetch.c:981
2748msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
2749msgstr "lệnh lấy về fetch sử dụng tùy chọn --all không hợp lý với refspecs"
2750
2751#: builtin/fetch.c:992
2752#, c-format
2753msgid "No such remote or remote group: %s"
2754msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
2755
2756#: builtin/fetch.c:1000
2757msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
2758msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
2759
2760#: builtin/gc.c:63
2761#, c-format
2762msgid "Invalid %s: '%s'"
2763msgstr "%s không hợp lệ: '%s'"
2764
2765#: builtin/gc.c:90
2766#, c-format
2767msgid "insanely long object directory %.*s"
2768msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ  %.*s"
2769
2770#: builtin/gc.c:221
2771#, c-format
2772msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
2773msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
2774
2775#: builtin/gc.c:224
2776#, c-format
2777msgid ""
2778"Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
2779"run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
2780msgstr ""
2781"Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
2782"chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm chi tiết.\n"
2783
2784#: builtin/gc.c:251
2785msgid "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
2786msgstr "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh 'git prune' để xóa bỏ chúng đi."
2787
2788#: builtin/grep.c:216
2789#, c-format
2790msgid "grep: failed to create thread: %s"
2791msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
2792
2793#: builtin/grep.c:402
2794#, c-format
2795msgid "Failed to chdir: %s"
2796msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
2797
2798#: builtin/grep.c:478
2799#: builtin/grep.c:512
2800#, c-format
2801msgid "unable to read tree (%s)"
2802msgstr "không thể đọc cây (%s)"
2803
2804#: builtin/grep.c:526
2805#, c-format
2806msgid "unable to grep from object of type %s"
2807msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
2808
2809#: builtin/grep.c:584
2810#, c-format
2811msgid "switch `%c' expects a numerical value"
2812msgstr "chuyển đến `%c' mong chờ một giá trị bằng số"
2813
2814#: builtin/grep.c:601
2815#, c-format
2816msgid "cannot open '%s'"
2817msgstr "không mở được '%s'"
2818
2819#: builtin/grep.c:888
2820msgid "no pattern given."
2821msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
2822
2823#: builtin/grep.c:902
2824#, c-format
2825msgid "bad object %s"
2826msgstr "đối tượng sai %s"
2827
2828#: builtin/grep.c:943
2829msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
2830msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
2831
2832#: builtin/grep.c:966
2833msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
2834msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
2835
2836#: builtin/grep.c:971
2837msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
2838msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên quan đến revs."
2839
2840#: builtin/grep.c:974
2841msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
2842msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
2843
2844#: builtin/grep.c:982
2845msgid "both --cached and trees are given."
2846msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
2847
2848#: builtin/help.c:59
2849#, c-format
2850msgid "unrecognized help format '%s'"
2851msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp '%s'"
2852
2853#: builtin/help.c:87
2854msgid "Failed to start emacsclient."
2855msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
2856
2857#: builtin/help.c:100
2858msgid "Failed to parse emacsclient version."
2859msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
2860
2861#: builtin/help.c:108
2862#, c-format
2863msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
2864msgstr "phiên bản của emacsclient '%d' quá cũ (< 22)."
2865
2866#: builtin/help.c:126
2867#: builtin/help.c:154
2868#: builtin/help.c:163
2869#: builtin/help.c:171
2870#, c-format
2871msgid "failed to exec '%s': %s"
2872msgstr "gặp lỗi khi thực thi '%s': %s"
2873
2874#: builtin/help.c:211
2875#, c-format
2876msgid ""
2877"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
2878"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
2879msgstr ""
2880"'%s': đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
2881"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.cmd' để thay thế."
2882
2883#: builtin/help.c:223
2884#, c-format
2885msgid ""
2886"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
2887"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
2888msgstr ""
2889"'%s': cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
2890"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.path' để thay thế."
2891
2892#: builtin/help.c:287
2893msgid "The most commonly used git commands are:"
2894msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"
2895
2896#: builtin/help.c:355
2897#, c-format
2898msgid "'%s': unknown man viewer."
2899msgstr "'%s': không rõ chương trình xem man."
2900
2901#: builtin/help.c:372
2902msgid "no man viewer handled the request"
2903msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
2904
2905#: builtin/help.c:380
2906msgid "no info viewer handled the request"
2907msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
2908
2909#: builtin/help.c:391
2910#, c-format
2911msgid "'%s': not a documentation directory."
2912msgstr "'%s': không phải là một thư mục tài liệu."
2913
2914#: builtin/help.c:432
2915#: builtin/help.c:439
2916#, c-format
2917msgid "usage: %s%s"
2918msgstr "cách sử dụng: %s%s"
2919
2920#: builtin/help.c:453
2921#, c-format
2922msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
2923msgstr "`git %s' được đặt bí danh thành `%s'"
2924
2925#: builtin/index-pack.c:169
2926#, c-format
2927msgid "object type mismatch at %s"
2928msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
2929
2930#: builtin/index-pack.c:189
2931msgid "object of unexpected type"
2932msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
2933
2934#: builtin/index-pack.c:226
2935#, c-format
2936msgid "cannot fill %d byte"
2937msgid_plural "cannot fill %d bytes"
2938msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
2939msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
2940
2941#: builtin/index-pack.c:236
2942msgid "early EOF"
2943msgstr "vừa đúng lúc EOF"
2944
2945#: builtin/index-pack.c:237
2946msgid "read error on input"
2947msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
2948
2949#: builtin/index-pack.c:249
2950msgid "used more bytes than were available"
2951msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
2952
2953#: builtin/index-pack.c:256
2954msgid "pack too large for current definition of off_t"
2955msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
2956
2957#: builtin/index-pack.c:272
2958#, c-format
2959msgid "unable to create '%s'"
2960msgstr "không thể tạo '%s'"
2961
2962#: builtin/index-pack.c:277
2963#, c-format
2964msgid "cannot open packfile '%s'"
2965msgstr "không thể mở packfile '%s'"
2966
2967#: builtin/index-pack.c:291
2968msgid "pack signature mismatch"
2969msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
2970
2971#: builtin/index-pack.c:311
2972#, c-format
2973msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
2974msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
2975
2976#: builtin/index-pack.c:405
2977#, c-format
2978msgid "inflate returned %d"
2979msgstr "xả nén trả về %d"
2980
2981#: builtin/index-pack.c:450
2982msgid "offset value overflow for delta base object"
2983msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
2984
2985#: builtin/index-pack.c:458
2986msgid "delta base offset is out of bound"
2987msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
2988
2989#: builtin/index-pack.c:466
2990#, c-format
2991msgid "unknown object type %d"
2992msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
2993
2994#: builtin/index-pack.c:495
2995msgid "cannot pread pack file"
2996msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
2997
2998#: builtin/index-pack.c:497
2999#, c-format
3000msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
3001msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
3002msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
3003msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
3004
3005#: builtin/index-pack.c:510
3006msgid "serious inflate inconsistency"
3007msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
3008
3009#: builtin/index-pack.c:583
3010#, c-format
3011msgid "cannot read existing object %s"
3012msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
3013
3014#: builtin/index-pack.c:586
3015#, c-format
3016msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
3017msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
3018
3019#: builtin/index-pack.c:598
3020#, c-format
3021msgid "invalid blob object %s"
3022msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
3023
3024#: builtin/index-pack.c:610
3025#, c-format
3026msgid "invalid %s"
3027msgstr "%s không hợp lệ"
3028
3029#: builtin/index-pack.c:612
3030msgid "Error in object"
3031msgstr "Lỗi trong đối tượng"
3032
3033#: builtin/index-pack.c:614
3034#, c-format
3035msgid "Not all child objects of %s are reachable"
3036msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
3037
3038#: builtin/index-pack.c:687
3039#: builtin/index-pack.c:713
3040msgid "failed to apply delta"
3041msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
3042
3043#: builtin/index-pack.c:850
3044msgid "Receiving objects"
3045msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
3046
3047#: builtin/index-pack.c:850
3048msgid "Indexing objects"
3049msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
3050
3051#: builtin/index-pack.c:872
3052msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
3053msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
3054
3055#: builtin/index-pack.c:877
3056msgid "cannot fstat packfile"
3057msgstr "không thể fstat packfile"
3058
3059#: builtin/index-pack.c:880
3060msgid "pack has junk at the end"
3061msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
3062
3063#: builtin/index-pack.c:903
3064msgid "Resolving deltas"
3065msgstr "Đang phân giải các delta"
3066
3067#: builtin/index-pack.c:954
3068msgid "confusion beyond insanity"
3069msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
3070
3071#: builtin/index-pack.c:973
3072#, c-format
3073msgid "pack has %d unresolved delta"
3074msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
3075msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
3076msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
3077
3078#: builtin/index-pack.c:998
3079#, c-format
3080msgid "unable to deflate appended object (%d)"
3081msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)"
3082
3083#: builtin/index-pack.c:1077
3084#, c-format
3085msgid "local object %s is corrupt"
3086msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
3087
3088#: builtin/index-pack.c:1101
3089msgid "error while closing pack file"
3090msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack"
3091
3092#: builtin/index-pack.c:1114
3093#, c-format
3094msgid "cannot write keep file '%s'"
3095msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại '%s'"
3096
3097#: builtin/index-pack.c:1122
3098#, c-format
3099msgid "cannot close written keep file '%s'"
3100msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi '%s'"
3101
3102#: builtin/index-pack.c:1135
3103msgid "cannot store pack file"
3104msgstr "không thể lưu tập tin pack"
3105
3106#: builtin/index-pack.c:1146
3107msgid "cannot store index file"
3108msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
3109
3110#: builtin/index-pack.c:1247
3111#, c-format
3112msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
3113msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có '%s' "
3114
3115#: builtin/index-pack.c:1249
3116#, c-format
3117msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
3118msgstr "Không thể mở tập tin 'pack idx' cho '%s'"
3119
3120#: builtin/index-pack.c:1296
3121#, c-format
3122msgid "non delta: %d object"
3123msgid_plural "non delta: %d objects"
3124msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
3125msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
3126
3127#: builtin/index-pack.c:1303
3128#, c-format
3129msgid "chain length = %d: %lu object"
3130msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
3131msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
3132msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
3133
3134#: builtin/index-pack.c:1330
3135msgid "Cannot come back to cwd"
3136msgstr "Không thể quay lại cwd"
3137
3138#: builtin/index-pack.c:1374
3139#: builtin/index-pack.c:1377
3140#: builtin/index-pack.c:1389
3141#: builtin/index-pack.c:1393
3142#, c-format
3143msgid "bad %s"
3144msgstr "%s sai"
3145
3146#: builtin/index-pack.c:1407
3147msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
3148msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
3149
3150#: builtin/index-pack.c:1411
3151#: builtin/index-pack.c:1421
3152#, c-format
3153msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
3154msgstr "tên tập tin packfile '%s' không được kết thúc bằng đuôi '.pack'"
3155
3156#: builtin/index-pack.c:1430
3157msgid "--verify with no packfile name given"
3158msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
3159
3160#: builtin/init-db.c:35
3161#, c-format
3162msgid "Could not make %s writable by group"
3163msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
3164
3165#: builtin/init-db.c:62
3166#, c-format
3167msgid "insanely long template name %s"
3168msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
3169
3170#: builtin/init-db.c:67
3171#, c-format
3172msgid "cannot stat '%s'"
3173msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về '%s'"
3174
3175#: builtin/init-db.c:73
3176#, c-format
3177msgid "cannot stat template '%s'"
3178msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu '%s'"
3179
3180#: builtin/init-db.c:80
3181#, c-format
3182msgid "cannot opendir '%s'"
3183msgstr "không thể opendir '%s'"
3184
3185#: builtin/init-db.c:97
3186#, c-format
3187msgid "cannot readlink '%s'"
3188msgstr "không thể readlink '%s'"
3189
3190#: builtin/init-db.c:99
3191#, c-format
3192msgid "insanely long symlink %s"
3193msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s"
3194
3195#: builtin/init-db.c:102
3196#, c-format
3197msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
3198msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) '%s' '%s'"
3199
3200#: builtin/init-db.c:106
3201#, c-format
3202msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
3203msgstr "không thể sao chép %s sang %s"
3204
3205#: builtin/init-db.c:110
3206#, c-format
3207msgid "ignoring template %s"
3208msgstr "đang lờ đi mẫu %s"
3209
3210#: builtin/init-db.c:133
3211#, c-format
3212msgid "insanely long template path %s"
3213msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ  %s"
3214
3215#: builtin/init-db.c:141
3216#, c-format
3217msgid "templates not found %s"
3218msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
3219
3220#: builtin/init-db.c:154
3221#, c-format
3222msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
3223msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ '%s'"
3224
3225#: builtin/init-db.c:192
3226#, c-format
3227msgid "insane git directory %s"
3228msgstr "thư mục git điên rồ %s"
3229
3230#: builtin/init-db.c:322
3231#: builtin/init-db.c:325
3232#, c-format
3233msgid "%s already exists"
3234msgstr "%s đã tồn tại rồi"
3235
3236#: builtin/init-db.c:354
3237#, c-format
3238msgid "unable to handle file type %d"
3239msgstr "không thể handle tệp tin kiểu %d"
3240
3241#: builtin/init-db.c:357
3242#, c-format
3243msgid "unable to move %s to %s"
3244msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
3245
3246#: builtin/init-db.c:362
3247#, c-format
3248msgid "Could not create git link %s"
3249msgstr "Không thể tạo liên kết git '%s'"
3250
3251#.
3252#. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
3253#. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
3254#. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
3255#.
3256#: builtin/init-db.c:419
3257#, c-format
3258msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
3259msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
3260
3261#: builtin/init-db.c:420
3262msgid "Reinitialized existing"
3263msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
3264
3265#: builtin/init-db.c:420
3266msgid "Initialized empty"
3267msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
3268
3269#: builtin/init-db.c:421
3270msgid " shared"
3271msgstr " đã chia sẻ"
3272
3273#: builtin/init-db.c:440
3274msgid "cannot tell cwd"
3275msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
3276
3277#: builtin/init-db.c:521
3278#: builtin/init-db.c:528
3279#, c-format
3280msgid "cannot mkdir %s"
3281msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
3282
3283#: builtin/init-db.c:532
3284#, c-format
3285msgid "cannot chdir to %s"
3286msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
3287
3288#: builtin/init-db.c:554
3289#, c-format
3290msgid "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-dir=<directory>)"
3291msgstr "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-dir=<thư-mục>)"
3292
3293#: builtin/init-db.c:578
3294msgid "Cannot access current working directory"
3295msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
3296
3297#: builtin/init-db.c:585
3298#, c-format
3299msgid "Cannot access work tree '%s'"
3300msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc '%s'"
3301
3302#: builtin/log.c:188
3303#, c-format
3304msgid "Final output: %d %s\n"
3305msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
3306
3307#: builtin/log.c:401
3308#: builtin/log.c:489
3309#, c-format
3310msgid "Could not read object %s"
3311msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
3312
3313#: builtin/log.c:513
3314#, c-format
3315msgid "Unknown type: %d"
3316msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
3317
3318#: builtin/log.c:602
3319msgid "format.headers without value"
3320msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
3321
3322#: builtin/log.c:675
3323msgid "name of output directory is too long"
3324msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
3325
3326#: builtin/log.c:686
3327#, c-format
3328msgid "Cannot open patch file %s"
3329msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
3330
3331#: builtin/log.c:700
3332msgid "Need exactly one range."
3333msgstr "Cần chính xác một vùng."
3334
3335#: builtin/log.c:708
3336msgid "Not a range."
3337msgstr "Không phải là một vùng."
3338
3339#: builtin/log.c:745
3340msgid "Could not extract email from committer identity."
3341msgstr "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
3342
3343#: builtin/log.c:791
3344msgid "Cover letter needs email format"
3345msgstr "'Cover letter' cần cho định dạng thư"
3346
3347#: builtin/log.c:885
3348#, c-format
3349msgid "insane in-reply-to: %s"
3350msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
3351
3352#: builtin/log.c:958
3353msgid "Two output directories?"
3354msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
3355
3356#: builtin/log.c:1179
3357#, c-format
3358msgid "bogus committer info %s"
3359msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
3360
3361#: builtin/log.c:1224
3362msgid "-n and -k are mutually exclusive."
3363msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau."
3364
3365#: builtin/log.c:1226
3366msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
3367msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
3368
3369#: builtin/log.c:1234
3370msgid "--name-only does not make sense"
3371msgstr "--name-only không hợp lý"
3372
3373#: builtin/log.c:1236
3374msgid "--name-status does not make sense"
3375msgstr "--name-status không hợp lý"
3376
3377#: builtin/log.c:1238
3378msgid "--check does not make sense"
3379msgstr "--check không hợp lý"
3380
3381#: builtin/log.c:1261
3382msgid "standard output, or directory, which one?"
3383msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
3384
3385#: builtin/log.c:1263
3386#, c-format
3387msgid "Could not create directory '%s'"
3388msgstr "Không thể tạo thư mục '%s'"
3389
3390#: builtin/log.c:1416
3391msgid "Failed to create output files"
3392msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
3393
3394#: builtin/log.c:1520
3395#, c-format
3396msgid "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
3397msgstr "Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <dòng-ngược> một cách thủ công.\n"
3398
3399#: builtin/log.c:1536
3400#: builtin/log.c:1538
3401#: builtin/log.c:1550
3402#, c-format
3403msgid "Unknown commit %s"
3404msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
3405
3406#: builtin/merge.c:90
3407msgid "switch `m' requires a value"
3408msgstr "switch `m' yêu cầu một giá trị"
3409
3410#: builtin/merge.c:127
3411#, c-format
3412msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
3413msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn '%s'.\n"
3414
3415#: builtin/merge.c:128
3416#, c-format
3417msgid "Available strategies are:"
3418msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
3419
3420#: builtin/merge.c:133
3421#, c-format
3422msgid "Available custom strategies are:"
3423msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
3424
3425#: builtin/merge.c:240
3426msgid "could not run stash."
3427msgstr "không thể chạy stash."
3428
3429#: builtin/merge.c:245
3430msgid "stash failed"
3431msgstr "stash gặp lỗi"
3432
3433#: builtin/merge.c:250
3434#, c-format
3435msgid "not a valid object: %s"
3436msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
3437
3438#: builtin/merge.c:269
3439#: builtin/merge.c:286
3440msgid "read-tree failed"
3441msgstr "read-tree gặp lỗi"
3442
3443#: builtin/merge.c:316
3444msgid " (nothing to squash)"
3445msgstr " (không có ghì để squash)"
3446
3447#: builtin/merge.c:329
3448#, c-format
3449msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
3450msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
3451
3452#: builtin/merge.c:361
3453msgid "Writing SQUASH_MSG"
3454msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
3455
3456#: builtin/merge.c:363
3457msgid "Finishing SQUASH_MSG"
3458msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
3459
3460#: builtin/merge.c:386
3461#, c-format
3462msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
3463msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
3464
3465#: builtin/merge.c:437
3466#, c-format
3467msgid "'%s' does not point to a commit"
3468msgstr "'%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
3469
3470#: builtin/merge.c:536
3471#, c-format
3472msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
3473msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
3474
3475#: builtin/merge.c:629
3476msgid "git write-tree failed to write a tree"
3477msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
3478
3479#: builtin/merge.c:679
3480msgid "failed to read the cache"
3481msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"
3482
3483#: builtin/merge.c:697
3484msgid "Unable to write index."
3485msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
3486
3487#: builtin/merge.c:710
3488msgid "Not handling anything other than two heads merge."
3489msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
3490
3491#: builtin/merge.c:724
3492#, c-format
3493msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
3494msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
3495
3496#: builtin/merge.c:738
3497#, c-format
3498msgid "unable to write %s"
3499msgstr "không ghi được %s"
3500
3501#: builtin/merge.c:877
3502#, c-format
3503msgid "Could not read from '%s'"
3504msgstr "Không thể đọc từ '%s'"
3505
3506#: builtin/merge.c:886
3507#, c-format
3508msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
3509msgstr "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh 'git commit' để hoàn tất việc hòa trộn.\n"
3510
3511#: builtin/merge.c:892
3512msgid ""
3513"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
3514"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
3515"\n"
3516"Lines starting with '#' will be ignored, and an empty message aborts\n"
3517"the commit.\n"
3518msgstr ""
3519"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần thiết,\n"
3520"đặc biệt là khi nó hòa trộn dòng ngược đã cập nhật vào trong một nhánh topic.\n"
3521"\n"
3522"Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu rỗng\n"
3523"sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
3524
3525#: builtin/merge.c:916
3526msgid "Empty commit message."
3527msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
3528
3529#: builtin/merge.c:928
3530#, c-format
3531msgid "Wonderful.\n"
3532msgstr "Thần kỳ.\n"
3533
3534#: builtin/merge.c:993
3535#, c-format
3536msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
3537msgstr "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao (commit) kết quả.\n"
3538
3539#: builtin/merge.c:1009
3540#, c-format
3541msgid "'%s' is not a commit"
3542msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
3543
3544#: builtin/merge.c:1050
3545msgid "No current branch."
3546msgstr "không phải nhánh hiện hành"
3547
3548#: builtin/merge.c:1052
3549msgid "No remote for the current branch."
3550msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
3551
3552#: builtin/merge.c:1054
3553msgid "No default upstream defined for the current branch."
3554msgstr "Không có dòng ngược mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
3555
3556#: builtin/merge.c:1059
3557#, c-format
3558msgid "No remote tracking branch for %s from %s"
3559msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
3560
3561#: builtin/merge.c:1146
3562#: builtin/merge.c:1303
3563#, c-format
3564msgid "%s - not something we can merge"
3565msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
3566
3567#: builtin/merge.c:1214
3568msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
3569msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (không thấy MERGE_HEAD)."
3570
3571#: builtin/merge.c:1230
3572#: git-pull.sh:31
3573msgid ""
3574"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
3575"Please, commit your changes before you can merge."
3576msgstr ""
3577"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
3578"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
3579
3580#: builtin/merge.c:1233
3581#: git-pull.sh:34
3582msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
3583msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
3584
3585#: builtin/merge.c:1237
3586msgid ""
3587"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
3588"Please, commit your changes before you can merge."
3589msgstr ""
3590"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
3591"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
3592
3593#: builtin/merge.c:1240
3594msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
3595msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
3596
3597#: builtin/merge.c:1249
3598msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
3599msgstr "Bạn không thể tổ hợp --squash với --no-ff."
3600
3601#: builtin/merge.c:1254
3602msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
3603msgstr "Bạn không thể tổ hợp --no-ff với --ff-only."
3604
3605#: builtin/merge.c:1261
3606msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
3607msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
3608
3609#: builtin/merge.c:1293
3610msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
3611msgstr "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một head rỗng"
3612
3613#: builtin/merge.c:1296
3614msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
3615msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
3616
3617#: builtin/merge.c:1298
3618msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
3619msgstr "Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
3620
3621#: builtin/merge.c:1413
3622#, c-format
3623msgid "Updating %s..%s\n"
3624msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
3625
3626#: builtin/merge.c:1451
3627#, c-format
3628msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
3629msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu 'trivial in-index'...\n"
3630
3631#: builtin/merge.c:1458
3632#, c-format
3633msgid "Nope.\n"
3634msgstr "Không.\n"
3635
3636#: builtin/merge.c:1490
3637msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
3638msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
3639
3640#: builtin/merge.c:1513
3641#: builtin/merge.c:1592
3642#, c-format
3643msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
3644msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
3645
3646#: builtin/merge.c:1517
3647#, c-format
3648msgid "Trying merge strategy %s...\n"
3649msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
3650
3651#: builtin/merge.c:1583
3652#, c-format
3653msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
3654msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
3655
3656#: builtin/merge.c:1585
3657#, c-format
3658msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
3659msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
3660
3661#: builtin/merge.c:1594
3662#, c-format
3663msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
3664msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
3665
3666#: builtin/merge.c:1606
3667#, c-format
3668msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
3669msgstr "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu cầu\n"
3670
3671#: builtin/mv.c:108
3672#, c-format
3673msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
3674msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của '%s' thành '%s'\n"
3675
3676#: builtin/mv.c:112
3677msgid "bad source"
3678msgstr "nguồn sai"
3679
3680#: builtin/mv.c:115
3681msgid "can not move directory into itself"
3682msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
3683
3684#: builtin/mv.c:118
3685msgid "cannot move directory over file"
3686msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
3687
3688#: builtin/mv.c:128
3689#, c-format
3690msgid "Huh? %.*s is in index?"
3691msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
3692
3693#: builtin/mv.c:140
3694msgid "source directory is empty"
3695msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
3696
3697#: builtin/mv.c:171
3698msgid "not under version control"
3699msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
3700
3701#: builtin/mv.c:173
3702msgid "destination exists"
3703msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
3704
3705#: builtin/mv.c:181
3706#, c-format
3707msgid "overwriting '%s'"
3708msgstr "đang ghi đè lên '%s'"
3709
3710#: builtin/mv.c:184
3711msgid "Cannot overwrite"
3712msgstr "Không thể ghi chèn"
3713
3714#: builtin/mv.c:187
3715msgid "multiple sources for the same target"
3716msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
3717
3718#: builtin/mv.c:202
3719#, c-format
3720msgid "%s, source=%s, destination=%s"
3721msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
3722
3723#: builtin/mv.c:212
3724#, c-format
3725msgid "Renaming %s to %s\n"
3726msgstr "Đang thay đổi tên %s thành %s\n"
3727
3728#: builtin/mv.c:215
3729#: builtin/remote.c:731
3730#, c-format
3731msgid "renaming '%s' failed"
3732msgstr "đổi tên %s gặp lỗi"
3733
3734#: builtin/notes.c:139
3735#, c-format
3736msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
3737msgstr "không thể khởi chạy 'show' cho đối tượng '%s'"
3738
3739#: builtin/notes.c:145
3740msgid "can't fdopen 'show' output fd"
3741msgstr "không thể fdopen 'show' (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
3742
3743#: builtin/notes.c:155
3744#, c-format
3745msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
3746msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh 'show' cho đối tượng '%s'"
3747
3748#: builtin/notes.c:158
3749#, c-format
3750msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
3751msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành 'show' cho đối tượng '%s'"
3752
3753#: builtin/notes.c:175
3754#: builtin/tag.c:347
3755#, c-format
3756msgid "could not create file '%s'"
3757msgstr "không thể tạo tập tin '%s'"
3758
3759#: builtin/notes.c:189
3760msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
3761msgstr "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
3762
3763#: builtin/notes.c:210
3764#: builtin/notes.c:973
3765#, c-format
3766msgid "Removing note for object %s\n"
3767msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
3768
3769#: builtin/notes.c:215
3770msgid "unable to write note object"
3771msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
3772
3773#: builtin/notes.c:217
3774#, c-format
3775msgid "The note contents has been left in %s"
3776msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
3777
3778#: builtin/notes.c:251
3779#: builtin/tag.c:542
3780#, c-format
3781msgid "cannot read '%s'"
3782msgstr "không thể đọc '%s'"
3783
3784#: builtin/notes.c:253
3785#: builtin/tag.c:545
3786#, c-format
3787msgid "could not open or read '%s'"
3788msgstr "không thể mở để đọc hay ghi '%s'"
3789
3790#: builtin/notes.c:272
3791#: builtin/notes.c:445
3792#: builtin/notes.c:447
3793#: builtin/notes.c:507
3794#: builtin/notes.c:561
3795#: builtin/notes.c:644
3796#: builtin/notes.c:649
3797#: builtin/notes.c:724
3798#: builtin/notes.c:766
3799#: builtin/notes.c:968
3800#: builtin/reset.c:293
3801#: builtin/tag.c:558
3802#, c-format
3803msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
3804msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết '%s' như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
3805
3806#: builtin/notes.c:275
3807#, c-format
3808msgid "Failed to read object '%s'."
3809msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng '%s'."
3810
3811#: builtin/notes.c:299
3812msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
3813msgstr "Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu cây ghi chú"
3814
3815#: builtin/notes.c:340
3816#, c-format
3817msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
3818msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: '%s'"
3819
3820#: builtin/notes.c:350
3821#, c-format
3822msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
3823msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
3824
3825#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
3826#. environment variable, the second %s is its value
3827#: builtin/notes.c:377
3828#, c-format
3829msgid "Bad %s value: '%s'"
3830msgstr "Giá trị %s sai: '%s'"
3831
3832#: builtin/notes.c:441
3833#, c-format
3834msgid "Malformed input line: '%s'."
3835msgstr "Dòng nhập vào dị hình: '%s'."
3836
3837#: builtin/notes.c:456
3838#, c-format
3839msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
3840msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ '%s' tới '%s'"
3841
3842#: builtin/notes.c:500
3843#: builtin/notes.c:554
3844#: builtin/notes.c:627
3845#: builtin/notes.c:639
3846#: builtin/notes.c:712
3847#: builtin/notes.c:759
3848#: builtin/notes.c:1033
3849msgid "too many parameters"
3850msgstr "quá nhiều đối số"
3851
3852#: builtin/notes.c:513
3853#: builtin/notes.c:772
3854#, c-format
3855msgid "No note found for object %s."
3856msgstr "không ghi chú được tìm thấy cho đối tượng %s."
3857
3858#: builtin/notes.c:580
3859#, c-format
3860msgid "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite existing notes"
3861msgstr "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã sẵn có cho đối tượng %s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
3862
3863#: builtin/notes.c:585
3864#: builtin/notes.c:662
3865#, c-format
3866msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
3867msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
3868
3869#: builtin/notes.c:635
3870msgid "too few parameters"
3871msgstr "quá ít đối số"
3872
3873#: builtin/notes.c:656
3874#, c-format
3875msgid "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite existing notes"
3876msgstr "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã sẵn có cho đối tượng %s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
3877
3878#: builtin/notes.c:668
3879#, c-format
3880msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
3881msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."
3882
3883#: builtin/notes.c:717
3884#, c-format
3885msgid ""
3886"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
3887"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
3888msgstr ""
3889"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con 'edit'.\n"
3890"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: 'git notes add -f -m/-F/-c/-C'.\n"
3891
3892#: builtin/notes.c:971
3893#, c-format
3894msgid "Object %s has no note\n"
3895msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
3896
3897#: builtin/notes.c:1103
3898#: builtin/remote.c:1598
3899#, c-format
3900msgid "Unknown subcommand: %s"
3901msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
3902
3903#: builtin/pack-objects.c:2315
3904#, c-format
3905msgid "unsupported index version %s"
3906msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
3907
3908#: builtin/pack-objects.c:2319
3909#, c-format
3910msgid "bad index version '%s'"
3911msgstr "phiên bản mục lục sai '%s'"
3912
3913#: builtin/pack-objects.c:2342
3914#, c-format
3915msgid "option %s does not accept negative form"
3916msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
3917
3918#: builtin/pack-objects.c:2346
3919#, c-format
3920msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
3921msgstr "không thể phân tích giá trị '%s' cho tùy chọn %s"
3922
3923#: builtin/push.c:45
3924msgid "tag shorthand without <tag>"
3925msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
3926
3927#: builtin/push.c:64
3928msgid "--delete only accepts plain target ref names"
3929msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
3930
3931#: builtin/push.c:99
3932msgid ""
3933"\n"
3934"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
3935msgstr ""
3936"\n"
3937"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong 'git help config'."
3938
3939#: builtin/push.c:102
3940#, c-format
3941msgid ""
3942"The upstream branch of your current branch does not match\n"
3943"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
3944"on the remote, use\n"
3945"\n"
3946"    git push %s HEAD:%s\n"
3947"\n"
3948"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
3949"\n"
3950"    git push %s %s\n"
3951"%s"
3952msgstr ""
3953"Nhánh dòng ngược (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
3954"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để push đến nhánh dòng ngược\n"
3955"trên máy chủ, sử dụng\n"
3956"\n"
3957"    git push %s HEAD:%s\n"
3958"\n"
3959"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
3960"\n"
3961"    git push %s %s\n"
3962"%s"
3963
3964#: builtin/push.c:121
3965#, c-format
3966msgid ""
3967"You are not currently on a branch.\n"
3968"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
3969"state now, use\n"
3970"\n"
3971"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
3972msgstr ""
3973"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
3974"Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
3975"ngay bây giờ, sử dụng\n"
3976"\n"
3977"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
3978
3979#: builtin/push.c:128
3980#, c-format
3981msgid ""
3982"The current branch %s has no upstream branch.\n"
3983"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
3984"\n"
3985"    git push --set-upstream %s %s\n"
3986msgstr ""
3987"Nhánh hiện tại %s không có nhánh ngược dòng (upstream) nào.\n"
3988"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là ngược dòng (upstream), sử dụng\n"
3989"\n"
3990"    git push --set-upstream %s %s\n"
3991
3992#: builtin/push.c:136
3993#, c-format
3994msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
3995msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh ngược dòng (upstream), từ chối push."
3996
3997#: builtin/push.c:139
3998#, c-format
3999msgid ""
4000"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
4001"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
4002"to update which remote branch."
4003msgstr ""
4004"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ '%s', mà nó không phải là dòng ngược (upstream) của\n"
4005"nhánh hiện tại '%s' của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
4006"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
4007
4008#: builtin/push.c:174
4009msgid "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
4010msgstr "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là gì cả\"."
4011
4012#: builtin/push.c:181
4013msgid ""
4014"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
4015"its remote counterpart. Merge the remote changes (e.g. 'git pull')\n"
4016"before pushing again.\n"
4017"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
4018msgstr ""
4019"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
4020"phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. 'git pull')\n"
4021"trước khi lại push lần nữa.\n"
4022"Xem trong phần 'Note about fast-forwards' trong nội dung từ lệnh 'git push --help'."
4023
4024#: builtin/push.c:187
4025msgid ""
4026"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
4027"counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
4028"specify branches to push or set the 'push.default' configuration\n"
4029"variable to 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
4030msgstr ""
4031"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
4032"phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ muốn\n"
4033"chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình 'push.default'\n"
4034"thành 'current' hoặc 'upstream' để push chỉ nhánh hiện hành mà thôi."
4035
4036#: builtin/push.c:193
4037msgid ""
4038"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
4039"counterpart. Check out this branch and merge the remote changes\n"
4040"(e.g. 'git pull') before pushing again.\n"
4041"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
4042msgstr ""
4043"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
4044"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
4045"(v.d. 'git pull') trước khi lại push lần nữa.\n"
4046"Xem trong phần 'Note about fast-forwards' trong nội dung từ lệnh 'git push --help'."
4047
4048#: builtin/push.c:233
4049#, c-format
4050msgid "Pushing to %s\n"
4051msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
4052
4053#: builtin/push.c:237
4054#, c-format
4055msgid "failed to push some refs to '%s'"
4056msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến '%s'"
4057
4058#: builtin/push.c:269
4059#, c-format
4060msgid "bad repository '%s'"
4061msgstr "repository (kho) sai '%s'"
4062
4063#: builtin/push.c:270
4064msgid ""
4065"No configured push destination.\n"
4066"Either specify the URL from the command-line or configure a remote repository using\n"
4067"\n"
4068"    git remote add <name> <url>\n"
4069"\n"
4070"and then push using the remote name\n"
4071"\n"
4072"    git push <name>\n"
4073msgstr ""
4074"Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
4075"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
4076"\n"
4077"    git remote add <tên> <url>\n"
4078"\n"
4079"và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
4080"\n"
4081"    git push <tên>\n"
4082
4083#: builtin/push.c:285
4084msgid "--all and --tags are incompatible"
4085msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
4086
4087#: builtin/push.c:286
4088msgid "--all can't be combined with refspecs"
4089msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
4090
4091#: builtin/push.c:291
4092msgid "--mirror and --tags are incompatible"
4093msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
4094
4095#: builtin/push.c:292
4096msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
4097msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
4098
4099#: builtin/push.c:297
4100msgid "--all and --mirror are incompatible"
4101msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
4102
4103#: builtin/push.c:385
4104msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
4105msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
4106
4107#: builtin/push.c:387
4108msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
4109msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
4110
4111#: builtin/remote.c:98
4112#, c-format
4113msgid "Updating %s"
4114msgstr "Đang cập nhật %s"
4115
4116#: builtin/remote.c:130
4117msgid ""
4118"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
4119"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
4120msgstr ""
4121"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
4122"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
4123
4124#: builtin/remote.c:147
4125#, c-format
4126msgid "unknown mirror argument: %s"
4127msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
4128
4129#: builtin/remote.c:185
4130msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
4131msgstr "đang chỉ định một nhánh master không phân biệt HOA/thường với tùy chọn --mirror"
4132
4133#: builtin/remote.c:187
4134msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
4135msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các 'fetch mirror'"
4136
4137#: builtin/remote.c:195
4138#: builtin/remote.c:646
4139#, c-format
4140msgid "remote %s already exists."
4141msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
4142
4143#: builtin/remote.c:199
4144#: builtin/remote.c:650
4145#, c-format
4146msgid "'%s' is not a valid remote name"
4147msgstr "'%s' không phải tên máy chủ hợp lệ"
4148
4149#: builtin/remote.c:243
4150#, c-format
4151msgid "Could not setup master '%s'"
4152msgstr "Không thể cài đặt nhánh master '%s'"
4153
4154#: builtin/remote.c:299
4155#, c-format
4156msgid "more than one %s"
4157msgstr "nhiều hơn một %s"
4158
4159#: builtin/remote.c:339
4160#, c-format
4161msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
4162msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho refspec %s"
4163
4164#: builtin/remote.c:440
4165#: builtin/remote.c:448
4166msgid "(matching)"
4167msgstr "(mẫu)"
4168
4169#: builtin/remote.c:452
4170msgid "(delete)"
4171msgstr "(xoá)"
4172
4173#: builtin/remote.c:595
4174#: builtin/remote.c:601
4175#: builtin/remote.c:607
4176#, c-format
4177msgid "Could not append '%s' to '%s'"
4178msgstr "Không thể nối thêm '%s' vào '%s'"
4179
4180#: builtin/remote.c:639
4181#: builtin/remote.c:792
4182#: builtin/remote.c:890
4183#, c-format
4184msgid "No such remote: %s"
4185msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
4186
4187#: builtin/remote.c:656
4188#, c-format
4189msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
4190msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ '%s' thành '%s'"
4191
4192#: builtin/remote.c:662
4193#: builtin/remote.c:799
4194#, c-format
4195msgid "Could not remove config section '%s'"
4196msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình '%s'"
4197
4198#: builtin/remote.c:677
4199#, c-format
4200msgid ""
4201"Not updating non-default fetch respec\n"
4202"\t%s\n"
4203"\tPlease update the configuration manually if necessary."
4204msgstr ""
4205"Không cập nhật 'non-default fetch respec'\n"
4206"\t%s\n"
4207"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
4208
4209#: builtin/remote.c:683
4210#, c-format
4211msgid "Could not append '%s'"
4212msgstr "Không thể nối thêm '%s'"
4213
4214#: builtin/remote.c:694
4215#, c-format
4216msgid "Could not set '%s'"
4217msgstr "Không thể đặt '%s'"
4218
4219#: builtin/remote.c:716
4220#, c-format
4221msgid "deleting '%s' failed"
4222msgstr "việc xoá %s gặp lỗi"
4223
4224#: builtin/remote.c:750
4225#, c-format
4226msgid "creating '%s' failed"
4227msgstr "tạo %s gặp lỗi"
4228
4229#: builtin/remote.c:764
4230#, c-format
4231msgid "Could not remove branch %s"
4232msgstr "Không thể gỡ nhánh %s"
4233
4234#: builtin/remote.c:834
4235msgid ""
4236"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
4237"to delete it, use:"
4238msgid_plural ""
4239"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
4240"to delete them, use:"
4241msgstr[0] ""
4242"Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
4243"để xóa đi, sử dụng:"
4244msgstr[1] ""
4245"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
4246"để xóa đi, sử dụng:"
4247
4248#: builtin/remote.c:943
4249#, c-format
4250msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
4251msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
4252
4253#: builtin/remote.c:946
4254msgid " tracked"
4255msgstr " bị theo vết"
4256
4257#: builtin/remote.c:948
4258msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
4259msgstr " cũ (sử dụng 'git remote prune' để gỡ bỏ)"
4260
4261#: builtin/remote.c:950
4262msgid " ???"
4263msgstr " ???"
4264
4265#: builtin/remote.c:991
4266#, c-format
4267msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
4268msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"
4269
4270#: builtin/remote.c:998
4271#, c-format
4272msgid "rebases onto remote %s"
4273msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
4274
4275#: builtin/remote.c:1001
4276#, c-format
4277msgid " merges with remote %s"
4278msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
4279
4280#: builtin/remote.c:1002
4281msgid "    and with remote"
4282msgstr "    và với máy chủ"
4283
4284#: builtin/remote.c:1004
4285#, c-format
4286msgid "merges with remote %s"
4287msgstr "hòa trộn với máy chủ  %s"
4288
4289#: builtin/remote.c:1005
4290msgid "   and with remote"
4291msgstr "   và với máy chủ"
4292
4293#: builtin/remote.c:1051
4294msgid "create"
4295msgstr "tạo"
4296
4297#: builtin/remote.c:1054
4298msgid "delete"
4299msgstr "xoá"
4300
4301#: builtin/remote.c:1058
4302msgid "up to date"
4303msgstr "đã cập nhật"
4304
4305#: builtin/remote.c:1061
4306msgid "fast-forwardable"
4307msgstr "có-thể-fast-forward"
4308
4309#: builtin/remote.c:1064
4310msgid "local out of date"
4311msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
4312
4313#: builtin/remote.c:1071
4314#, c-format
4315msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
4316msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
4317
4318#: builtin/remote.c:1074
4319#, c-format
4320msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
4321msgstr "    %-*s push tới %-*s (%s)"
4322
4323#: builtin/remote.c:1078
4324#, c-format
4325msgid "    %-*s forces to %s"
4326msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
4327
4328#: builtin/remote.c:1081
4329#, c-format
4330msgid "    %-*s pushes to %s"
4331msgstr "    %-*s push tới %s"
4332
4333#: builtin/remote.c:1118
4334#, c-format
4335msgid "* remote %s"
4336msgstr "* máy chủ %s"
4337
4338#: builtin/remote.c:1119
4339#, c-format
4340msgid "  Fetch URL: %s"
4341msgstr "  URL để lấy về (fetch): %s"
4342
4343#: builtin/remote.c:1120
4344#: builtin/remote.c:1285
4345msgid "(no URL)"
4346msgstr "(không có URL nào)"
4347
4348#: builtin/remote.c:1129
4349#: builtin/remote.c:1131
4350#, c-format
4351msgid "  Push  URL: %s"
4352msgstr "  URL để đẩy lên (push)  : %s"
4353
4354#: builtin/remote.c:1133
4355#: builtin/remote.c:1135
4356#: builtin/remote.c:1137
4357#, c-format
4358msgid "  HEAD branch: %s"
4359msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
4360
4361#: builtin/remote.c:1139
4362#, c-format
4363msgid "  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
4364msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ là không rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
4365
4366#: builtin/remote.c:1151
4367#, c-format
4368msgid "  Remote branch:%s"
4369msgid_plural "  Remote branches:%s"
4370msgstr[0] "  Nhánh trên máy chủ:%s"
4371msgstr[1] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
4372
4373#: builtin/remote.c:1154
4374#: builtin/remote.c:1181
4375msgid " (status not queried)"
4376msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
4377
4378#: builtin/remote.c:1163
4379msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
4380msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
4381msgstr[0] "  Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh 'git pull':"
4382msgstr[1] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh 'git pull':"
4383
4384#: builtin/remote.c:1171
4385msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
4386msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh 'git push'"
4387
4388#: builtin/remote.c:1178
4389#, c-format
4390msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
4391msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
4392msgstr[0] "  Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh 'git push'%s:"
4393msgstr[1] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh 'git push'%s:"
4394
4395#: builtin/remote.c:1216
4396msgid "Cannot determine remote HEAD"
4397msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
4398
4399#: builtin/remote.c:1218
4400msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
4401msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
4402
4403#: builtin/remote.c:1228
4404#, c-format
4405msgid "Could not delete %s"
4406msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
4407
4408#: builtin/remote.c:1236
4409#, c-format
4410msgid "Not a valid ref: %s"
4411msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s"
4412
4413#: builtin/remote.c:1238
4414#, c-format
4415msgid "Could not setup %s"
4416msgstr "Không thể cài đặt %s"
4417
4418#: builtin/remote.c:1274
4419#, c-format
4420msgid " %s will become dangling!"
4421msgstr " %s sẽ trở thành lủng lẳng (không được quản lý)!"
4422
4423#: builtin/remote.c:1275
4424#, c-format
4425msgid " %s has become dangling!"
4426msgstr " %s phải trở thành lủng lẳng (không được quản lý)!"
4427
4428#: builtin/remote.c:1281
4429#, c-format
4430msgid "Pruning %s"
4431msgstr "Đang xén bớt %s"
4432
4433#: builtin/remote.c:1282
4434#, c-format
4435msgid "URL: %s"
4436msgstr "URL: %s"
4437
4438#: builtin/remote.c:1295
4439#, c-format
4440msgid " * [would prune] %s"
4441msgstr " * [nên xén bớt] %s"
4442
4443#: builtin/remote.c:1298
4444#, c-format
4445msgid " * [pruned] %s"
4446msgstr " *[đã xén bớ] %s"
4447
4448#: builtin/remote.c:1387
4449#: builtin/remote.c:1461
4450#, c-format
4451msgid "No such remote '%s'"
4452msgstr "Không có máy chủ nào có tên '%s'"
4453
4454#: builtin/remote.c:1414
4455msgid "no remote specified"
4456msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
4457
4458#: builtin/remote.c:1447
4459msgid "--add --delete doesn't make sense"
4460msgstr "--add --delete không hợp lý"
4461
4462#: builtin/remote.c:1487
4463#, c-format
4464msgid "Invalid old URL pattern: %s"
4465msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
4466
4467#: builtin/remote.c:1495
4468#, c-format
4469msgid "No such URL found: %s"
4470msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
4471
4472#: builtin/remote.c:1497
4473msgid "Will not delete all non-push URLs"
4474msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
4475
4476#: builtin/reset.c:33
4477msgid "mixed"
4478msgstr "pha trộn"
4479
4480#: builtin/reset.c:33
4481msgid "soft"
4482msgstr "mềm"
4483
4484#: builtin/reset.c:33
4485msgid "hard"
4486msgstr "cứng"
4487
4488#: builtin/reset.c:33
4489msgid "merge"
4490msgstr "hòa trộn"
4491
4492#: builtin/reset.c:33
4493msgid "keep"
4494msgstr "giữ lại"
4495
4496#: builtin/reset.c:77
4497msgid "You do not have a valid HEAD."
4498msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
4499
4500#: builtin/reset.c:79
4501msgid "Failed to find tree of HEAD."
4502msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
4503
4504#: builtin/reset.c:85
4505#, c-format
4506msgid "Failed to find tree of %s."
4507msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
4508
4509#: builtin/reset.c:96
4510msgid "Could not write new index file."
4511msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
4512
4513#: builtin/reset.c:106
4514#, c-format
4515msgid "HEAD is now at %s"
4516msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
4517
4518#: builtin/reset.c:130
4519msgid "Could not read index"
4520msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
4521
4522#: builtin/reset.c:133
4523msgid "Unstaged changes after reset:"
4524msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"
4525
4526#: builtin/reset.c:223
4527#, c-format
4528msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
4529msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
4530
4531#: builtin/reset.c:297
4532#, c-format
4533msgid "Could not parse object '%s'."
4534msgstr "không thể phân tích đối tượng '%s'."
4535
4536#: builtin/reset.c:302
4537msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
4538msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
4539
4540#: builtin/reset.c:311
4541msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
4542msgstr "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh 'git reset -- <đường_dẫn>'."
4543
4544#: builtin/reset.c:313
4545#, c-format
4546msgid "Cannot do %s reset with paths."
4547msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
4548
4549#: builtin/reset.c:325
4550#, c-format
4551msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
4552msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
4553
4554#: builtin/reset.c:341
4555#, c-format
4556msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
4557msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét lại '%s'."
4558
4559#: builtin/revert.c:70
4560#: builtin/revert.c:92
4561#, c-format
4562msgid "%s: %s cannot be used with %s"
4563msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
4564
4565#: builtin/revert.c:131
4566msgid "program error"
4567msgstr "lỗi chương trình"
4568
4569#: builtin/revert.c:221
4570msgid "revert failed"
4571msgstr "revert gặp lỗi"
4572
4573#: builtin/revert.c:236
4574msgid "cherry-pick failed"
4575msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
4576
4577#: builtin/rm.c:109
4578#, c-format
4579msgid ""
4580"'%s' has staged content different from both the file and the HEAD\n"
4581"(use -f to force removal)"
4582msgstr ""
4583"'%s' có nội dung được lưu trạng thái khác biệt từ cả tập tin và cả HEAD\n"
4584"(sử dụng -f để ép buộc gỡ bỏ)"
4585
4586#: builtin/rm.c:115
4587#, c-format
4588msgid ""
4589"'%s' has changes staged in the index\n"
4590"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
4591msgstr ""
4592"'%s' có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
4593"(sử dụng --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
4594
4595#: builtin/rm.c:119
4596#, c-format
4597msgid ""
4598"'%s' has local modifications\n"
4599"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
4600msgstr ""
4601"'%s' có các thay đổi nội bộ\n"
4602"(sử dụng --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
4603
4604#: builtin/rm.c:194
4605#, c-format
4606msgid "not removing '%s' recursively without -r"
4607msgstr "không thể gỡ bỏ '%s' một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
4608
4609#: builtin/rm.c:230
4610#, c-format
4611msgid "git rm: unable to remove %s"
4612msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
4613
4614#: builtin/shortlog.c:157
4615#, c-format
4616msgid "Missing author: %s"
4617msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
4618
4619#: builtin/tag.c:60
4620#, c-format
4621msgid "malformed object at '%s'"
4622msgstr "đối tượng dị hình tại '%s'"
4623
4624#: builtin/tag.c:207
4625#, c-format
4626msgid "tag name too long: %.*s..."
4627msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
4628
4629#: builtin/tag.c:212
4630#, c-format
4631msgid "tag '%s' not found."
4632msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ '%s'."
4633
4634#: builtin/tag.c:227
4635#, c-format
4636msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
4637msgstr "Thẻ đã bị xóa '%s' (trước là %s)\n"
4638
4639#: builtin/tag.c:239
4640#, c-format
4641msgid "could not verify the tag '%s'"
4642msgstr "không thể thẩm tra thẻ '%s'"
4643
4644#: builtin/tag.c:249
4645msgid ""
4646"\n"
4647"#\n"
4648"# Write a tag message\n"
4649"# Lines starting with '#' will be ignored.\n"
4650"#\n"
4651msgstr ""
4652"\n"
4653"#\n"
4654"# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
4655"# Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua.\n"
4656"#\n"
4657
4658#: builtin/tag.c:256
4659msgid ""
4660"\n"
4661"#\n"
4662"# Write a tag message\n"
4663"# Lines starting with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
4664"#\n"
4665msgstr ""
4666"\n"
4667"#\n"
4668"# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
4669"# Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n"
4670"#\n"
4671
4672#: builtin/tag.c:298
4673msgid "unable to sign the tag"
4674msgstr "không thể ký thẻ"
4675
4676#: builtin/tag.c:300
4677msgid "unable to write tag file"
4678msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
4679
4680#: builtin/tag.c:325
4681msgid "bad object type."
4682msgstr "kiểu đối tượng sai."
4683
4684#: builtin/tag.c:338
4685msgid "tag header too big."
4686msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
4687
4688#: builtin/tag.c:370
4689msgid "no tag message?"
4690msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
4691
4692#: builtin/tag.c:376
4693#, c-format
4694msgid "The tag message has been left in %s\n"
4695msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
4696
4697#: builtin/tag.c:425
4698msgid "switch 'points-at' requires an object"
4699msgstr "chuyển đến 'points-at' yêu cần một đối tượng"
4700
4701#: builtin/tag.c:427
4702#, c-format
4703msgid "malformed object name '%s'"
4704msgstr "tên đối tượng dị hình '%s'"
4705
4706#: builtin/tag.c:506
4707msgid "--column and -n are incompatible"
4708msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
4709
4710#: builtin/tag.c:523
4711msgid "-n option is only allowed with -l."
4712msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
4713
4714#: builtin/tag.c:525
4715msgid "--contains option is only allowed with -l."
4716msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
4717
4718#: builtin/tag.c:527
4719msgid "--points-at option is only allowed with -l."
4720msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
4721
4722#: builtin/tag.c:535
4723msgid "only one -F or -m option is allowed."
4724msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
4725
4726#: builtin/tag.c:555
4727msgid "too many params"
4728msgstr "quá nhiều đối số"
4729
4730#: builtin/tag.c:561
4731#, c-format
4732msgid "'%s' is not a valid tag name."
4733msgstr "'%s' không phải thẻ hợp lệ."
4734
4735#: builtin/tag.c:566
4736#, c-format
4737msgid "tag '%s' already exists"
4738msgstr "Thẻ '%s' đã tồn tại rồi"
4739
4740#: builtin/tag.c:584
4741#, c-format
4742msgid "%s: cannot lock the ref"
4743msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
4744
4745#: builtin/tag.c:586
4746#, c-format
4747msgid "%s: cannot update the ref"
4748msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
4749
4750#: builtin/tag.c:588
4751#, c-format
4752msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
4753msgstr "Thẻ đã cập nhật '%s' (cũ là %s)\n"
4754
4755#: git.c:16
4756msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
4757msgstr "Chạy lệnh 'git help <tên-lệnh>' để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
4758
4759#: parse-options.h:133
4760#: parse-options.h:235
4761msgid "n"
4762msgstr "n"
4763
4764#: parse-options.h:141
4765msgid "time"
4766msgstr "thời-gian"
4767
4768#: parse-options.h:149
4769msgid "file"
4770msgstr "tập-tin"
4771
4772#: parse-options.h:151
4773msgid "when"
4774msgstr "khi"
4775
4776#: parse-options.h:156
4777msgid "no-op (backward compatibility)"
4778msgstr "no-op (tương thích ngược)"
4779
4780#: parse-options.h:228
4781msgid "be more verbose"
4782msgstr "chi tiết hơn nữa"
4783
4784#: parse-options.h:230
4785msgid "be more quiet"
4786msgstr "im lặng hơn nữa"
4787
4788#: parse-options.h:236
4789msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
4790msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
4791
4792#: common-cmds.h:8
4793msgid "Add file contents to the index"
4794msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
4795
4796#: common-cmds.h:9
4797msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
4798msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
4799
4800#: common-cmds.h:10
4801msgid "List, create, or delete branches"
4802msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
4803
4804#: common-cmds.h:11
4805msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
4806msgstr "Checkout một nhánh hay các đường dẫn tời cây làm việc"
4807
4808#: common-cmds.h:12
4809msgid "Clone a repository into a new directory"
4810msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
4811
4812#: common-cmds.h:13
4813msgid "Record changes to the repository"
4814msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
4815
4816#: common-cmds.h:14
4817msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
4818msgstr "Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao (commit), commit và cây làm việc, v.v.."
4819
4820#: common-cmds.h:15
4821msgid "Download objects and refs from another repository"
4822msgstr "Các đối tượng và tham chiếu được tải về từ kho chứa khác"
4823
4824#: common-cmds.h:16
4825msgid "Print lines matching a pattern"
4826msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
4827
4828#: common-cmds.h:17
4829msgid "Create an empty git repository or reinitialize an existing one"
4830msgstr "Tạo một kho git trống rỗng hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
4831
4832#: common-cmds.h:18
4833msgid "Show commit logs"
4834msgstr "hiển thị nhật ký các lần commit (chuyển giao)"
4835
4836#: common-cmds.h:19
4837msgid "Join two or more development histories together"
4838msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển phần mềm lại với nhau"
4839
4840#: common-cmds.h:20
4841msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
4842msgstr "Di chuyển, đổi tên một tập tin, thư mục hay liên kết tượng trưng"
4843
4844#: common-cmds.h:21
4845msgid "Fetch from and merge with another repository or a local branch"
4846msgstr "Fetch (lấy về) và hòa trộng với kho khác hay nhánh nội bộ"
4847
4848#: common-cmds.h:22
4849msgid "Update remote refs along with associated objects"
4850msgstr "Cập nhật tham chiếu (refs) máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
4851
4852#: common-cmds.h:23
4853msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
4854msgstr "Forward-port những lần chuyển giao nội bộ tới head dòng ngược đã cập nhật"
4855
4856#: common-cmds.h:24
4857msgid "Reset current HEAD to the specified state"
4858msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành một trạng thái được chỉ ra"
4859
4860#: common-cmds.h:25
4861msgid "Remove files from the working tree and from the index"
4862msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
4863
4864#: common-cmds.h:26
4865msgid "Show various types of objects"
4866msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
4867
4868#: common-cmds.h:27
4869msgid "Show the working tree status"
4870msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
4871
4872#: common-cmds.h:28
4873msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
4874msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ (tag) mà nó được ký sử dụng GPG"
4875
4876#: git-am.sh:50
4877msgid "You need to set your committer info first"
4878msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
4879
4880#: git-am.sh:137
4881msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
4882msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên '3-way merge'."
4883
4884#: git-am.sh:154
4885msgid ""
4886"Did you hand edit your patch?\n"
4887"It does not apply to blobs recorded in its index."
4888msgstr ""
4889"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
4890"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
4891
4892#: git-am.sh:163
4893msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
4894msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và '3-way merge'..."
4895
4896#: git-am.sh:275
4897msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
4898msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
4899
4900#: git-am.sh:362
4901#, sh-format
4902msgid "Patch format $patch_format is not supported."
4903msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
4904
4905#: git-am.sh:364
4906msgid "Patch format detection failed."
4907msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
4908
4909#: git-am.sh:418
4910msgid "-d option is no longer supported.  Do not use."
4911msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
4912
4913#: git-am.sh:481
4914#, sh-format
4915msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
4916msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
4917
4918#: git-am.sh:486
4919msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
4920msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
4921
4922#: git-am.sh:513
4923msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
4924msgstr "Thao tác phân giải không đang được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
4925
4926#: git-am.sh:579
4927#, sh-format
4928msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
4929msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
4930
4931#: git-am.sh:755
4932msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
4933msgstr "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
4934
4935#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
4936#. in your translation. The program will only accept English
4937#. input at this point.
4938#: git-am.sh:766
4939msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
4940msgstr "Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả [a]"
4941
4942#: git-am.sh:802
4943#, sh-format
4944msgid "Applying: $FIRSTLINE"
4945msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
4946
4947#: git-am.sh:847
4948msgid "No changes -- Patch already applied."
4949msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
4950
4951#: git-am.sh:873
4952msgid "applying to an empty history"
4953msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
4954
4955#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
4956#. translation. The program will only accept English input
4957#. at this point.
4958#: git-bisect.sh:54
4959msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
4960msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
4961
4962#: git-bisect.sh:95
4963#, sh-format
4964msgid "unrecognised option: '$arg'"
4965msgstr "không công nhận tùy chọn: '$arg'"
4966
4967#: git-bisect.sh:99
4968#, sh-format
4969msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
4970msgstr "'$arg' không có vẻ như là một sự xét lại hợp lệ"
4971
4972#: git-bisect.sh:117
4973msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
4974msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
4975
4976#: git-bisect.sh:130
4977#, sh-format
4978msgid "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
4979msgstr "Việc checkout '$start_head' gặp lỗi. Hãy thử 'git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>'."
4980
4981#: git-bisect.sh:140
4982msgid "won't bisect on seeked tree"
4983msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek"
4984
4985#: git-bisect.sh:144
4986msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
4987msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
4988
4989#: git-bisect.sh:189
4990#, sh-format
4991msgid "Bad bisect_write argument: $state"
4992msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
4993
4994#: git-bisect.sh:218
4995#, sh-format
4996msgid "Bad rev input: $arg"
4997msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
4998
4999#: git-bisect.sh:232
5000msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
5001msgstr "Hãy gọi lệnhl 'bisect_state' với ít nhất một đối số."
5002
5003#: git-bisect.sh:244
5004#, sh-format
5005msgid "Bad rev input: $rev"
5006msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
5007
5008#: git-bisect.sh:250
5009msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
5010msgstr "'git bisect bad' có thể lấy chỉ một đối số."
5011
5012#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
5013#. translation. The program will only accept English input
5014#. at this point.
5015#: git-bisect.sh:279
5016msgid "Are you sure [Y/n]? "
5017msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]?"
5018
5019#: git-bisect.sh:354
5020#, sh-format
5021msgid "'$invalid' is not a valid commit"
5022msgstr "'$invalid' không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ"
5023
5024#: git-bisect.sh:363
5025#, sh-format
5026msgid ""
5027"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
5028"Try 'git bisect reset <commit>'."
5029msgstr ""
5030"Không thể check out original HEAD '$branch'.\n"
5031"Hãy thử 'git bisect reset <commit>'."
5032
5033#: git-bisect.sh:390
5034msgid "No logfile given"
5035msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
5036
5037#: git-bisect.sh:391
5038#, sh-format
5039msgid "cannot read $file for replaying"
5040msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
5041
5042#: git-bisect.sh:408
5043msgid "?? what are you talking about?"
5044msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
5045
5046#: git-bisect.sh:474
5047msgid "We are not bisecting."
5048msgstr "Chúng tôi không bisect."
5049
5050#: git-pull.sh:21
5051msgid ""
5052"Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
5053"Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
5054"as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
5055msgstr ""
5056"Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
5057"Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh 'git add/rm <tập-tin>'\n"
5058"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng 'git commit -a'."
5059
5060#: git-pull.sh:25
5061msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
5062msgstr "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
5063
5064#: git-pull.sh:197
5065msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
5066msgstr "đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào bảng mục lục"
5067
5068#: git-pull.sh:253
5069msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
5070msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
5071
5072#: git-pull.sh:257
5073msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
5074msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
5075
5076#: git-stash.sh:51
5077msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
5078msgstr "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
5079
5080#: git-stash.sh:74
5081msgid "You do not have the initial commit yet"
5082msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
5083
5084#: git-stash.sh:89
5085msgid "Cannot save the current index state"
5086msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
5087
5088#: git-stash.sh:123
5089#: git-stash.sh:136
5090msgid "Cannot save the current worktree state"
5091msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
5092
5093#: git-stash.sh:140
5094msgid "No changes selected"
5095msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
5096
5097#: git-stash.sh:143
5098msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
5099msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
5100
5101#: git-stash.sh:156
5102msgid "Cannot record working tree state"
5103msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
5104
5105#: git-stash.sh:223
5106msgid "No local changes to save"
5107msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
5108
5109#: git-stash.sh:227
5110msgid "Cannot initialize stash"
5111msgstr "Không thể khởi tạo stash"
5112
5113#: git-stash.sh:235
5114msgid "Cannot save the current status"
5115msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
5116
5117#: git-stash.sh:253
5118msgid "Cannot remove worktree changes"
5119msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
5120
5121#: git-stash.sh:352
5122msgid "No stash found."
5123msgstr "Không tìm thấy stast nào."
5124
5125#: git-stash.sh:359
5126#, sh-format
5127msgid "Too many revisions specified: $REV"
5128msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét lại: $REV"
5129
5130#: git-stash.sh:365
5131#, sh-format
5132msgid "$reference is not valid reference"
5133msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
5134
5135#: git-stash.sh:393
5136#, sh-format
5137msgid "'$args' is not a stash-like commit"
5138msgstr "'$args' không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash"
5139
5140#: git-stash.sh:404
5141#, sh-format
5142msgid "'$args' is not a stash reference"
5143msgstr "'$args' không phải tham chiếu đến stash"
5144
5145#: git-stash.sh:412
5146msgid "unable to refresh index"
5147msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
5148
5149#: git-stash.sh:416
5150msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
5151msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
5152
5153#: git-stash.sh:424
5154msgid "Conflicts in index. Try without --index."
5155msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
5156
5157#: git-stash.sh:426
5158msgid "Could not save index tree"
5159msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
5160
5161#: git-stash.sh:460
5162msgid "Cannot unstage modified files"
5163msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"
5164
5165#: git-stash.sh:491
5166#, sh-format
5167msgid "Dropped ${REV} ($s)"
5168msgstr "Đã hạ xuống ${REV} ($s)"
5169
5170#: git-stash.sh:492
5171#, sh-format
5172msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
5173msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
5174
5175#: git-stash.sh:499
5176msgid "No branch name specified"
5177msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
5178
5179#: git-stash.sh:570
5180msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
5181msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
5182
5183#: git-submodule.sh:56
5184#, sh-format
5185msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
5186msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi url '$remoteurl'"
5187
5188#: git-submodule.sh:109
5189#, sh-format
5190msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
5191msgstr "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn '$sm_path'"
5192
5193#: git-submodule.sh:150
5194#, sh-format
5195msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
5196msgstr "Nhân bản '$url' vào đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' gặp lỗi"
5197
5198#: git-submodule.sh:160
5199#, sh-format
5200msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
5201msgstr "Gitdir '$a' là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con '$b' hoặc \"vice versa\""
5202
5203#: git-submodule.sh:249
5204#, sh-format
5205msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
5206msgstr "repo URL: '$repo' phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
5207
5208#: git-submodule.sh:266
5209#, sh-format
5210msgid "'$sm_path' already exists in the index"
5211msgstr "'$sm_path' thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
5212
5213#: git-submodule.sh:283
5214#, sh-format
5215msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
5216msgstr "'$sm_path' đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
5217
5218#: git-submodule.sh:297
5219#, sh-format
5220msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
5221msgstr "Không thể checkout mô-đun con '$sm_path'"
5222
5223#: git-submodule.sh:302
5224#, sh-format
5225msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
5226msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun con '$sm_path'"
5227
5228#: git-submodule.sh:307
5229#, sh-format
5230msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
5231msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun con '$sm_path'"
5232
5233#: git-submodule.sh:349
5234#, sh-format
5235msgid "Entering '$prefix$sm_path'"
5236msgstr "Đang nhập '$prefix$sm_path'"
5237
5238#: git-submodule.sh:363
5239#, sh-format
5240msgid "Stopping at '$sm_path'; script returned non-zero status."
5241msgstr "Dừng lại tại '$sm_path'; script trả về trạng thái khác không."
5242
5243#: git-submodule.sh:405
5244#, sh-format
5245msgid "No url found for submodule path '$sm_path' in .gitmodules"
5246msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' trong .gitmodules"
5247
5248#: git-submodule.sh:414
5249#, sh-format
5250msgid "Failed to register url for submodule path '$sm_path'"
5251msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5252
5253#: git-submodule.sh:422
5254#, sh-format
5255msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'"
5256msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5257
5258#: git-submodule.sh:424
5259#, sh-format
5260msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$sm_path'"
5261msgstr "Mô-đun-con '$name' ($url) được đăng ký cho đường dẫn '$sm_path'"
5262
5263#: git-submodule.sh:523
5264#, sh-format
5265msgid ""
5266"Submodule path '$sm_path' not initialized\n"
5267"Maybe you want to use 'update --init'?"
5268msgstr ""
5269"Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' chưa được khởi tạo\n"
5270"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh 'update --init'?"
5271
5272#: git-submodule.sh:536
5273#, sh-format
5274msgid "Unable to find current revision in submodule path '$sm_path'"
5275msgstr "Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5276
5277#: git-submodule.sh:555
5278#, sh-format
5279msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
5280msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5281
5282#: git-submodule.sh:569
5283#, sh-format
5284msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
5285msgstr "Không thể rebase '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5286
5287#: git-submodule.sh:570
5288#, sh-format
5289msgid "Submodule path '$sm_path': rebased into '$sha1'"
5290msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được rebase vào trong '$sha1'"
5291
5292#: git-submodule.sh:575
5293#, sh-format
5294msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
5295msgstr "Không thể hòa trộn (merge) '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5296
5297#: git-submodule.sh:576
5298#, sh-format
5299msgid "Submodule path '$sm_path': merged in '$sha1'"
5300msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được hòa trộn vào '$sha1'"
5301
5302#: git-submodule.sh:581
5303#, sh-format
5304msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
5305msgstr "Không thể checkout '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5306
5307#: git-submodule.sh:582
5308#, sh-format
5309msgid "Submodule path '$sm_path': checked out '$sha1'"
5310msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được checkout '$sha1'"
5311
5312#: git-submodule.sh:604
5313#: git-submodule.sh:927
5314#, sh-format
5315msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
5316msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5317
5318#: git-submodule.sh:712
5319msgid "--"
5320msgstr "--"
5321
5322#: git-submodule.sh:770
5323#, sh-format
5324msgid "  Warn: $name doesn't contain commit $sha1_src"
5325msgstr "  Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
5326
5327#: git-submodule.sh:773
5328#, sh-format
5329msgid "  Warn: $name doesn't contain commit $sha1_dst"
5330msgstr "  Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
5331
5332#: git-submodule.sh:776
5333#, sh-format
5334msgid "  Warn: $name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
5335msgstr "  Cảnh báo: $name không chứa những lần chuyển giao (commit) $sha1_src và $sha1_dst"
5336
5337#: git-submodule.sh:801
5338msgid "blob"
5339msgstr "blob"
5340
5341#: git-submodule.sh:802
5342msgid "submodule"
5343msgstr "mô-đun con"
5344
5345#: git-submodule.sh:973
5346#, sh-format
5347msgid "Synchronizing submodule url for '$name'"
5348msgstr "Đang đồng bộ hóa url mô-đun-con cho '$name'"
5349
5350#, fuzzy
5351#~ msgid "could not parse commit %s\n"
5352#~ msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
5353
5354#, fuzzy
5355#~ msgid "cherry-pick"
5356#~ msgstr "< Chọn D-Mod"
5357
5358#, fuzzy
5359#~ msgid "Too many options specified"
5360#~ msgstr "đã ghi rõ quá nhiều kích cỡ"