gitk-git / po / vi.poon commit Merge branch 'sp/doc-update-index-cacheinfo' (9d6db4a)
   1# Vietnamese translations for gitk package.
   2# Bản dịch tiếng Việt cho gói gitk.
   3# This file is distributed under the same license as the gitk package.
   4# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2013.
   5#
   6msgid ""
   7msgstr ""
   8"Project-Id-Version: gitk @@GIT_VERSION@@\n"
   9"Report-Msgid-Bugs-To: Paul Mackerras <paulus@samba.org>\n"
  10"POT-Creation-Date: 2013-12-14 09:24+0700\n"
  11"PO-Revision-Date: 2013-12-14 14:40+0700\n"
  12"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  13"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  14"Language: vi\n"
  15"MIME-Version: 1.0\n"
  16"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  17"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  18"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
  19
  20#: gitk:140
  21msgid "Couldn't get list of unmerged files:"
  22msgstr "Không thể lấy danh sách các tập-tin chưa được hòa trộn:"
  23
  24#: gitk:212 gitk:2353
  25msgid "Color words"
  26msgstr "Tô màu chữ"
  27
  28#: gitk:217 gitk:2353 gitk:8103 gitk:8136
  29msgid "Markup words"
  30msgstr "Đánh dấu chữ"
  31
  32#: gitk:322
  33msgid "Error parsing revisions:"
  34msgstr "Gặp lỗi khi phân tích điểm xét duyệt:"
  35
  36#: gitk:378
  37msgid "Error executing --argscmd command:"
  38msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện lệnh --argscmd:"
  39
  40#: gitk:391
  41msgid "No files selected: --merge specified but no files are unmerged."
  42msgstr ""
  43"Chưa chọn tập tin: --merge đã chỉ định nhưng không có tập tin chưa hòa trộn."
  44
  45#: gitk:394
  46msgid ""
  47"No files selected: --merge specified but no unmerged files are within file "
  48"limit."
  49msgstr ""
  50"Chưa chọn tập tin: --merge đã chỉ định nhưng không có tập tin chưa hòa trộn "
  51"trong giới hạn tập tin."
  52
  53#: gitk:416 gitk:564
  54msgid "Error executing git log:"
  55msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện lệnh git log:"
  56
  57#: gitk:434 gitk:580
  58msgid "Reading"
  59msgstr "Đang đọc"
  60
  61#: gitk:494 gitk:4429
  62msgid "Reading commits..."
  63msgstr "Đang đọc các lần chuyển giao..."
  64
  65#: gitk:497 gitk:1635 gitk:4432
  66msgid "No commits selected"
  67msgstr "Chưa chọn các lần chuyển giao"
  68
  69#: gitk:1509
  70msgid "Can't parse git log output:"
  71msgstr "Không thể phân tích kết xuất từ lệnh git log:"
  72
  73#: gitk:1738
  74msgid "No commit information available"
  75msgstr "Không có thông tin về lần chuyển giao nào"
  76
  77#: gitk:1895
  78msgid "mc"
  79msgstr "mc"
  80
  81#: gitk:1930 gitk:4222 gitk:9552 gitk:11122 gitk:11401
  82msgid "OK"
  83msgstr "Đồng ý"
  84
  85#: gitk:1932 gitk:4224 gitk:9079 gitk:9158 gitk:9274 gitk:9323 gitk:9554
  86#: gitk:11123 gitk:11402
  87msgid "Cancel"
  88msgstr "Thôi"
  89
  90#: gitk:2067
  91msgid "Update"
  92msgstr "Cập nhật"
  93
  94#: gitk:2068
  95msgid "Reload"
  96msgstr "Tải lại"
  97
  98#: gitk:2069
  99msgid "Reread references"
 100msgstr "Đọc lại tham chiếu"
 101
 102#: gitk:2070
 103msgid "List references"
 104msgstr "Liệt kê các tham chiếu"
 105
 106#: gitk:2072
 107msgid "Start git gui"
 108msgstr "Khởi chạy git gui"
 109
 110#: gitk:2074
 111msgid "Quit"
 112msgstr "Thoát"
 113
 114#: gitk:2066
 115msgid "File"
 116msgstr "Chính"
 117
 118#: gitk:2078
 119msgid "Preferences"
 120msgstr "Cá nhân hóa"
 121
 122#: gitk:2077
 123msgid "Edit"
 124msgstr "Chỉnh sửa"
 125
 126#: gitk:2082
 127msgid "New view..."
 128msgstr "Thêm trình bày mới..."
 129
 130#: gitk:2083
 131msgid "Edit view..."
 132msgstr "Sửa cách trình bày..."
 133
 134#: gitk:2084
 135msgid "Delete view"
 136msgstr "Xóa cách trình bày"
 137
 138#: gitk:2086
 139msgid "All files"
 140msgstr "Mọi tập tin"
 141
 142#: gitk:2081 gitk:3975
 143msgid "View"
 144msgstr "Trình bày"
 145
 146#: gitk:2091 gitk:2101 gitk:2945
 147msgid "About gitk"
 148msgstr "Giới thiệu về gitk"
 149
 150#: gitk:2092 gitk:2106
 151msgid "Key bindings"
 152msgstr "Tổ hợp phím"
 153
 154#: gitk:2090 gitk:2105
 155msgid "Help"
 156msgstr "Trợ giúp"
 157
 158#: gitk:2183 gitk:8535
 159msgid "SHA1 ID:"
 160msgstr "SHA1 ID:"
 161
 162#: gitk:2227
 163msgid "Row"
 164msgstr "Hàng"
 165
 166#: gitk:2265
 167msgid "Find"
 168msgstr "Tìm"
 169
 170#: gitk:2266
 171msgid "next"
 172msgstr "tiếp"
 173
 174#: gitk:2267
 175msgid "prev"
 176msgstr "trước"
 177
 178#: gitk:2268
 179msgid "commit"
 180msgstr "lần chuyển giao"
 181
 182#: gitk:2271 gitk:2273 gitk:4590 gitk:4613 gitk:4637 gitk:6653 gitk:6725
 183#: gitk:6810
 184msgid "containing:"
 185msgstr "có chứa:"
 186
 187#: gitk:2274 gitk:3457 gitk:3462 gitk:4666
 188msgid "touching paths:"
 189msgstr "đang chạm đường dẫn:"
 190
 191#: gitk:2275 gitk:4680
 192msgid "adding/removing string:"
 193msgstr "thêm/gỡ bỏ chuỗi:"
 194
 195#: gitk:2276 gitk:4682
 196msgid "changing lines matching:"
 197msgstr "những dòng thay đổi khớp mẫu:"
 198
 199#: gitk:2285 gitk:2287 gitk:4669
 200msgid "Exact"
 201msgstr "Chính xác"
 202
 203#: gitk:2287 gitk:4757 gitk:6621
 204msgid "IgnCase"
 205msgstr "BquaHt"
 206
 207#: gitk:2287 gitk:4639 gitk:4755 gitk:6617
 208msgid "Regexp"
 209msgstr "BTCQ"
 210
 211#: gitk:2289 gitk:2290 gitk:4777 gitk:4807 gitk:4814 gitk:6746 gitk:6814
 212msgid "All fields"
 213msgstr "Mọi trường"
 214
 215#: gitk:2290 gitk:4774 gitk:4807 gitk:6684
 216msgid "Headline"
 217msgstr "Nội dung chính"
 218
 219#: gitk:2291 gitk:4774 gitk:6684 gitk:6814 gitk:7283
 220msgid "Comments"
 221msgstr "Ghi chú"
 222
 223#: gitk:2291 gitk:4774 gitk:4779 gitk:4814 gitk:6684 gitk:7218 gitk:8713
 224#: gitk:8728
 225msgid "Author"
 226msgstr "Tác giả"
 227
 228#: gitk:2291 gitk:4774 gitk:6684 gitk:7220
 229msgid "Committer"
 230msgstr "Người chuyển giao"
 231
 232#: gitk:2322
 233msgid "Search"
 234msgstr "Tìm kiếm"
 235
 236#: gitk:2330
 237msgid "Diff"
 238msgstr "So sánh"
 239
 240#: gitk:2332
 241msgid "Old version"
 242msgstr "Phiên bản cũ"
 243
 244#: gitk:2334
 245msgid "New version"
 246msgstr "Phiên bản mới"
 247
 248#: gitk:2336
 249msgid "Lines of context"
 250msgstr "Các dòng của nội dung"
 251
 252#: gitk:2346
 253msgid "Ignore space change"
 254msgstr "Không xét đến thay đổi do khoảng trắng"
 255
 256#: gitk:2350 gitk:2352 gitk:7842 gitk:8089
 257msgid "Line diff"
 258msgstr "Khác biệt theo dòng"
 259
 260#: gitk:2417
 261msgid "Patch"
 262msgstr "Vá"
 263
 264#: gitk:2419
 265msgid "Tree"
 266msgstr "Cây"
 267
 268#: gitk:2577 gitk:2597
 269msgid "Diff this -> selected"
 270msgstr "So sánh cái này -> cái đã chọn"
 271
 272#: gitk:2578 gitk:2598
 273msgid "Diff selected -> this"
 274msgstr "So sánh cái đã chọn -> cái này"
 275
 276#: gitk:2579 gitk:2599
 277msgid "Make patch"
 278msgstr "Tạo miếng vá"
 279
 280#: gitk:2580 gitk:9137
 281msgid "Create tag"
 282msgstr "Tạo thẻ"
 283
 284#: gitk:2581 gitk:9254
 285msgid "Write commit to file"
 286msgstr "Ghi lần chuyển giao ra tập tin"
 287
 288#: gitk:2582 gitk:9311
 289msgid "Create new branch"
 290msgstr "Tạo nhánh mới"
 291
 292#: gitk:2583
 293msgid "Cherry-pick this commit"
 294msgstr "Cherry-pick lần chuyển giao này"
 295
 296#: gitk:2584
 297msgid "Reset HEAD branch to here"
 298msgstr "Đặt lại HEAD của nhánh vào đây"
 299
 300#: gitk:2585
 301msgid "Mark this commit"
 302msgstr "Đánh dấu lần chuyển giao này"
 303
 304#: gitk:2586
 305msgid "Return to mark"
 306msgstr "Quay lại vị trí dấu"
 307
 308#: gitk:2587
 309msgid "Find descendant of this and mark"
 310msgstr "Tìm con cháu của cái này và cái đã đánh dấu"
 311
 312#: gitk:2588
 313msgid "Compare with marked commit"
 314msgstr "So sánh với lần chuyển giao đã đánh dấu"
 315
 316#: gitk:2589 gitk:2600
 317msgid "Diff this -> marked commit"
 318msgstr "So sánh cái này -> lần chuyển giao đã đánh dấu"
 319
 320#: gitk:2590 gitk:2601
 321msgid "Diff marked commit -> this"
 322msgstr "So sánh lần chuyển giao đã đánh dấu -> cái này"
 323
 324#: gitk:2591
 325msgid "Revert this commit"
 326msgstr "Hoàn lại lần chuyển giao này"
 327
 328#: gitk:2607
 329msgid "Check out this branch"
 330msgstr "Checkout nhánh này"
 331
 332#: gitk:2608
 333msgid "Remove this branch"
 334msgstr "Gỡ bỏ nhánh này"
 335
 336#: gitk:2615
 337msgid "Highlight this too"
 338msgstr "Cũng tô sáng nó"
 339
 340#: gitk:2616
 341msgid "Highlight this only"
 342msgstr "Chỉ tô sáng cái này"
 343
 344#: gitk:2617
 345msgid "External diff"
 346msgstr "diff từ bên ngoài"
 347
 348#: gitk:2618
 349msgid "Blame parent commit"
 350msgstr "Xem công trạng lần chuyển giao cha mẹ"
 351
 352#: gitk:2625
 353msgid "Show origin of this line"
 354msgstr "Hiển thị nguyên gốc của dòng này"
 355
 356#: gitk:2626
 357msgid "Run git gui blame on this line"
 358msgstr "Chạy lệnh git gui blame cho dòng này"
 359
 360#: gitk:2947
 361msgid ""
 362"\n"
 363"Gitk - a commit viewer for git\n"
 364"\n"
 365"Copyright © 2005-2011 Paul Mackerras\n"
 366"\n"
 367"Use and redistribute under the terms of the GNU General Public License"
 368msgstr ""
 369"\n"
 370"Gitk - phần mềm xem các lần chuyển giao dành cho git\n"
 371"\n"
 372"Bản quyền © 2005-2011 Paul Mackerras\n"
 373"\n"
 374"Dùng và phân phối lại phần mềm này theo các điều khoản của Giấy Phép Công GNU"
 375
 376#: gitk:2955 gitk:3020 gitk:9738
 377msgid "Close"
 378msgstr "Đóng"
 379
 380#: gitk:2976
 381msgid "Gitk key bindings"
 382msgstr "Tổ hợp phím gitk"
 383
 384#: gitk:2979
 385msgid "Gitk key bindings:"
 386msgstr "Tổ hợp phím gitk:"
 387
 388#: gitk:2981
 389#, tcl-format
 390msgid "<%s-Q>\t\tQuit"
 391msgstr "<%s-Q>\t\tThoát"
 392
 393#: gitk:2982
 394#, tcl-format
 395msgid "<%s-W>\t\tClose window"
 396msgstr "<%s-W>\t\tĐóng cửa sổ"
 397
 398#: gitk:2983
 399msgid "<Home>\t\tMove to first commit"
 400msgstr "<Home>\t\tChuyển đến lần chuyển giao đầu tiên"
 401
 402#: gitk:2984
 403msgid "<End>\t\tMove to last commit"
 404msgstr "<End>\t\tChuyển đến lần chuyển giao cuối"
 405
 406#: gitk:2985
 407msgid "<Up>, p, k\tMove up one commit"
 408msgstr "<Up>, p, k\tDi chuyển lên một lần chuyển giao"
 409
 410#: gitk:2986
 411msgid "<Down>, n, j\tMove down one commit"
 412msgstr "<Down>, n, j\tDi chuyển xuống một lần chuyển giao"
 413
 414#: gitk:2987
 415msgid "<Left>, z, h\tGo back in history list"
 416msgstr "<Left>, z, h\tQuay trở lại danh sách lịch sử"
 417
 418#: gitk:2988
 419msgid "<Right>, x, l\tGo forward in history list"
 420msgstr "<Right>, x, l\tDi chuyển tiếp trong danh sách lịch sử"
 421
 422#: gitk:2989
 423msgid "<PageUp>\tMove up one page in commit list"
 424msgstr "<PageUp>\tDi chuyển lên một trang trong danh sách lần chuyển giao"
 425
 426#: gitk:2990
 427msgid "<PageDown>\tMove down one page in commit list"
 428msgstr "<PageDown>\tDi chuyển xuống một trang trong danh sách lần chuyển giao"
 429
 430#: gitk:2991
 431#, tcl-format
 432msgid "<%s-Home>\tScroll to top of commit list"
 433msgstr "<%s-Home>\tCuộn lên trên cùng của danh sách lần chuyển giao"
 434
 435#: gitk:2992
 436#, tcl-format
 437msgid "<%s-End>\tScroll to bottom of commit list"
 438msgstr "<%s-End>\tCuộn xuống dưới cùng của danh sách lần chuyển giao"
 439
 440#: gitk:2993
 441#, tcl-format
 442msgid "<%s-Up>\tScroll commit list up one line"
 443msgstr "<%s-Up>\tCuộn danh sách lần chuyển giao lên một dòng"
 444
 445#: gitk:2994
 446#, tcl-format
 447msgid "<%s-Down>\tScroll commit list down one line"
 448msgstr "<%s-Down>\tCuộn danh sách lần chuyển giao xuống một dòng"
 449
 450#: gitk:2995
 451#, tcl-format
 452msgid "<%s-PageUp>\tScroll commit list up one page"
 453msgstr "<%s-PageUp>\tCuộn danh sách lần chuyển giao lên một trang"
 454
 455#: gitk:2996
 456#, tcl-format
 457msgid "<%s-PageDown>\tScroll commit list down one page"
 458msgstr "<%s-PageDown>\tCuộn danh sách lần chuyển giao xuống một trang"
 459
 460#: gitk:2997
 461msgid "<Shift-Up>\tFind backwards (upwards, later commits)"
 462msgstr "<Shift-Up>\tTìm về phía sau (hướng lên trên, lần chuyển giao sau này)"
 463
 464#: gitk:2998
 465msgid "<Shift-Down>\tFind forwards (downwards, earlier commits)"
 466msgstr ""
 467"<Shift-Down>\tTìm về phía trước (hướng xuống dưới, lần chuyển giao trước đây)"
 468
 469#: gitk:2999
 470msgid "<Delete>, b\tScroll diff view up one page"
 471msgstr "<Delete>, b\tCuộn phần trình bày diff lên một trang"
 472
 473#: gitk:3000
 474msgid "<Backspace>\tScroll diff view up one page"
 475msgstr "<Backspace>\tCuộn phần trình bày diff lên một trang"
 476
 477#: gitk:3001
 478msgid "<Space>\t\tScroll diff view down one page"
 479msgstr "<Space>\t\tCuộn phần trình bày diff xuống một trang"
 480
 481#: gitk:3002
 482msgid "u\t\tScroll diff view up 18 lines"
 483msgstr "u\t\tCuộn phần trình bày diff lên 18 dòng"
 484
 485#: gitk:3003
 486msgid "d\t\tScroll diff view down 18 lines"
 487msgstr "d\t\tCuộn phần trình bày diff xuống 18 dòng"
 488
 489#: gitk:3004
 490#, tcl-format
 491msgid "<%s-F>\t\tFind"
 492msgstr "<%s-F>\t\tTìm kiếm"
 493
 494#: gitk:3005
 495#, tcl-format
 496msgid "<%s-G>\t\tMove to next find hit"
 497msgstr "<%s-G>\t\tDi chuyển đến chỗ gặp kế tiếp"
 498
 499#: gitk:3006
 500msgid "<Return>\tMove to next find hit"
 501msgstr "<Return>\t\tDi chuyển đến chỗ gặp kế tiếp"
 502
 503#: gitk:3007
 504msgid "/\t\tFocus the search box"
 505msgstr "/\t\tĐưa con trỏ chuột vào ô tìm kiếm"
 506
 507#: gitk:3008
 508msgid "?\t\tMove to previous find hit"
 509msgstr "?\t\tDi chuyển đến chỗ gặp kế trước"
 510
 511#: gitk:3009
 512msgid "f\t\tScroll diff view to next file"
 513msgstr "f\t\tCuộn phần trình bày diff sang tập-tin kế"
 514
 515#: gitk:3010
 516#, tcl-format
 517msgid "<%s-S>\t\tSearch for next hit in diff view"
 518msgstr "<%s-S>\t\tTìm đến chỗ khác biệt kế tiếp"
 519
 520#: gitk:3011
 521#, tcl-format
 522msgid "<%s-R>\t\tSearch for previous hit in diff view"
 523msgstr "<%s-R>\t\tTìm đến chỗ khác biệt kế trước"
 524
 525#: gitk:3012
 526#, tcl-format
 527msgid "<%s-KP+>\tIncrease font size"
 528msgstr "<%s-KP+>\tTăng cỡ chữ"
 529
 530#: gitk:3013
 531#, tcl-format
 532msgid "<%s-plus>\tIncrease font size"
 533msgstr "<%s-plus>\tTăng cỡ chữ"
 534
 535#: gitk:3014
 536#, tcl-format
 537msgid "<%s-KP->\tDecrease font size"
 538msgstr "<%s-KP->\tGiảm cỡ chữ"
 539
 540#: gitk:3015
 541#, tcl-format
 542msgid "<%s-minus>\tDecrease font size"
 543msgstr "<%s-minus>\tGiảm cỡ chữ"
 544
 545#: gitk:3016
 546msgid "<F5>\t\tUpdate"
 547msgstr "<F5>\t\tCập nhật"
 548
 549#: gitk:3471 gitk:3480
 550#, tcl-format
 551msgid "Error creating temporary directory %s:"
 552msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục tạm %s:"
 553
 554#: gitk:3493
 555#, tcl-format
 556msgid "Error getting \"%s\" from %s:"
 557msgstr "Lỗi chào hỏi \"%s\" từ %s:"
 558
 559#: gitk:3556
 560msgid "command failed:"
 561msgstr "lệnh gặp lỗi:"
 562
 563#: gitk:3705
 564msgid "No such commit"
 565msgstr "Không có lần chuyển giao như vậy"
 566
 567#: gitk:3719
 568msgid "git gui blame: command failed:"
 569msgstr "git gui blame: lệnh gặp lỗi:"
 570
 571#: gitk:3750
 572#, tcl-format
 573msgid "Couldn't read merge head: %s"
 574msgstr "Không thể độc đầu của hòa trộn: %s"
 575
 576# tcl-format
 577#: gitk:3758
 578#, tcl-format
 579msgid "Error reading index: %s"
 580msgstr "Gặp lỗi khi đọc chỉ mục: %s"
 581
 582#: gitk:3783
 583#, tcl-format
 584msgid "Couldn't start git blame: %s"
 585msgstr "Không thể khởi chạy git blame: %s"
 586
 587#: gitk:3786 gitk:6652
 588msgid "Searching"
 589msgstr "Đang tìm kiếm"
 590
 591#: gitk:3818
 592#, tcl-format
 593msgid "Error running git blame: %s"
 594msgstr "Gặp lỗi khi chạy git blame: %s"
 595
 596#: gitk:3846
 597#, tcl-format
 598msgid "That line comes from commit %s,  which is not in this view"
 599msgstr "Dòng đến từ lần chuyển giao %s, cái mà không trong trình bày này"
 600
 601#: gitk:3860
 602msgid "External diff viewer failed:"
 603msgstr "Bộ trình bày diff từ bên ngoài gặp lỗi:"
 604
 605#: gitk:3978
 606msgid "Gitk view definition"
 607msgstr "Định nghĩa cách trình bày gitk"
 608
 609#: gitk:3982
 610msgid "Remember this view"
 611msgstr "Nhớ cách trình bày này"
 612
 613#: gitk:3983
 614msgid "References (space separated list):"
 615msgstr "Tham chiếu (danh sách ngăn cách bằng dấu cách):"
 616
 617#: gitk:3984
 618msgid "Branches & tags:"
 619msgstr "Nhánh & thẻ:"
 620
 621#: gitk:3985
 622msgid "All refs"
 623msgstr "Mọi tham chiếu"
 624
 625#: gitk:3986
 626msgid "All (local) branches"
 627msgstr "Mọi nhánh (nội bộ)"
 628
 629#: gitk:3987
 630msgid "All tags"
 631msgstr "Mọi thẻ"
 632
 633#: gitk:3988
 634msgid "All remote-tracking branches"
 635msgstr "Mọi nhánh remote-tracking"
 636
 637#: gitk:3989
 638msgid "Commit Info (regular expressions):"
 639msgstr "Thông tin chuyển giao (biểu thức chính quy):"
 640
 641#: gitk:3990
 642msgid "Author:"
 643msgstr "Tác giả:"
 644
 645#: gitk:3991
 646msgid "Committer:"
 647msgstr "Người chuyển giao:"
 648
 649#: gitk:3992
 650msgid "Commit Message:"
 651msgstr "Chú thích của lần chuyển giao:"
 652
 653#: gitk:3993
 654msgid "Matches all Commit Info criteria"
 655msgstr "Khớp mọi điều kiện Thông tin Chuyển giao"
 656
 657#: gitk:3994
 658msgid "Changes to Files:"
 659msgstr "Đổi thành Tập tin:"
 660
 661#: gitk:3995
 662msgid "Fixed String"
 663msgstr "Chuỗi cố định"
 664
 665#: gitk:3996
 666msgid "Regular Expression"
 667msgstr "Biểu thức chính quy"
 668
 669#: gitk:3997
 670msgid "Search string:"
 671msgstr "Chuỗi tìm kiếm:"
 672
 673#: gitk:3998
 674msgid ""
 675"Commit Dates (\"2 weeks ago\", \"2009-03-17 15:27:38\", \"March 17, 2009 "
 676"15:27:38\"):"
 677msgstr ""
 678"Ngày chuyển giao (\"2 weeks ago\", \"2009-03-17 15:27:38\", \"March 17, 2009 "
 679"15:27:38\"):"
 680
 681#: gitk:3999
 682msgid "Since:"
 683msgstr "Kể từ:"
 684
 685#: gitk:4000
 686msgid "Until:"
 687msgstr "Đến:"
 688
 689#: gitk:4001
 690msgid "Limit and/or skip a number of revisions (positive integer):"
 691msgstr "Giới hạn và/hoặc bỏ số của điểm xét (số nguyên âm):"
 692
 693#: gitk:4002
 694msgid "Number to show:"
 695msgstr "Số lượng hiển thị:"
 696
 697#: gitk:4003
 698msgid "Number to skip:"
 699msgstr "Số lượng sẽ bỏ qua:"
 700
 701#: gitk:4004
 702msgid "Miscellaneous options:"
 703msgstr "Tuỳ chọn hỗn hợp:"
 704
 705#: gitk:4005
 706msgid "Strictly sort by date"
 707msgstr "Sắp xếp chặt chẽ theo ngày"
 708
 709#: gitk:4006
 710msgid "Mark branch sides"
 711msgstr "Đánh dấu các cạnh nhánh"
 712
 713#: gitk:4007
 714msgid "Limit to first parent"
 715msgstr "Giới hạn thành cha mẹ đầu tiên"
 716
 717#: gitk:4008
 718msgid "Simple history"
 719msgstr "Lịch sử dạng đơn giản"
 720
 721#: gitk:4009
 722msgid "Additional arguments to git log:"
 723msgstr "Đối số bổ xung cho lệnh git log:"
 724
 725#: gitk:4010
 726msgid "Enter files and directories to include, one per line:"
 727msgstr "Nhập vào các tập tin và thư mục bao gồm, mỗi dòng một cái:"
 728
 729#: gitk:4011
 730msgid "Command to generate more commits to include:"
 731msgstr "Lệnh tạo ra nhiều lần chuyển giao hơn bao gồm:"
 732
 733#: gitk:4135
 734msgid "Gitk: edit view"
 735msgstr "Gitk: sửa cách trình bày"
 736
 737#: gitk:4143
 738msgid "-- criteria for selecting revisions"
 739msgstr "-- tiêu chuẩn chọn điểm xét duyệt"
 740
 741#: gitk:4148
 742msgid "View Name"
 743msgstr "Tên cách trình bày"
 744
 745#: gitk:4223
 746msgid "Apply (F5)"
 747msgstr "Áp dụng (F5)"
 748
 749#: gitk:4261
 750msgid "Error in commit selection arguments:"
 751msgstr "Lỗi trong các đối số chọn chuyển giao:"
 752
 753#: gitk:4314 gitk:4366 gitk:4827 gitk:4841 gitk:6107 gitk:12184 gitk:12185
 754msgid "None"
 755msgstr "Không"
 756
 757#: gitk:4924 gitk:4929
 758msgid "Descendant"
 759msgstr "Con cháu"
 760
 761#: gitk:4925
 762msgid "Not descendant"
 763msgstr "Không có con cháu"
 764
 765#: gitk:4932 gitk:4937
 766msgid "Ancestor"
 767msgstr "Tổ tiên chung"
 768
 769#: gitk:4933
 770msgid "Not ancestor"
 771msgstr "Không có chung tổ tiên"
 772
 773#: gitk:5223
 774msgid "Local changes checked in to index but not committed"
 775msgstr ""
 776"Có thay đổi nội bộ đã được đưa vào bảng mục lục, nhưng chưa được chuyển giao"
 777
 778#: gitk:5259
 779msgid "Local uncommitted changes, not checked in to index"
 780msgstr "Có thay đổi nội bộ, nhưng chưa được đưa vào bảng mục lục"
 781
 782#: gitk:7032
 783msgid "and many more"
 784msgstr "và nhiều nữa"
 785
 786#: gitk:7035
 787msgid "many"
 788msgstr "nhiều"
 789
 790#: gitk:7222
 791msgid "Tags:"
 792msgstr "Thẻ:"
 793
 794#: gitk:7239 gitk:7245 gitk:8708
 795msgid "Parent"
 796msgstr "Cha"
 797
 798#: gitk:7250
 799msgid "Child"
 800msgstr "Con"
 801
 802#: gitk:7259
 803msgid "Branch"
 804msgstr "Nhánh"
 805
 806#: gitk:7262
 807msgid "Follows"
 808msgstr "Đứng sau"
 809
 810#: gitk:7265
 811msgid "Precedes"
 812msgstr "Đứng trước"
 813
 814# tcl-format
 815#: gitk:7849
 816#, tcl-format
 817msgid "Error getting diffs: %s"
 818msgstr "Lỗi lấy diff: %s"
 819
 820#: gitk:8533
 821msgid "Goto:"
 822msgstr "Nhảy tới:"
 823
 824#: gitk:8554
 825#, tcl-format
 826msgid "Short SHA1 id %s is ambiguous"
 827msgstr "Định danh SHA1 dạng ngắn %s là chưa đủ rõ ràng"
 828
 829#: gitk:8561
 830#, tcl-format
 831msgid "Revision %s is not known"
 832msgstr "Không hiểu điểm xét duyệt %s"
 833
 834#: gitk:8571
 835#, tcl-format
 836msgid "SHA1 id %s is not known"
 837msgstr "Không hiểu định danh SHA1 %s"
 838
 839#: gitk:8573
 840#, tcl-format
 841msgid "Revision %s is not in the current view"
 842msgstr "Điểm %s không ở trong phần hiển thị hiện tại"
 843
 844#: gitk:8715 gitk:8730
 845msgid "Date"
 846msgstr "Ngày"
 847
 848#: gitk:8718
 849msgid "Children"
 850msgstr "Con cháu"
 851
 852#: gitk:8781
 853#, tcl-format
 854msgid "Reset %s branch to here"
 855msgstr "Đặt lại nhánh %s tại đây"
 856
 857#: gitk:8783
 858msgid "Detached head: can't reset"
 859msgstr "Head đã bị tách rời: không thể đặt lại"
 860
 861#: gitk:8888 gitk:8894
 862msgid "Skipping merge commit "
 863msgstr "Bỏ qua lần chuyển giao hòa trộn "
 864
 865#: gitk:8903 gitk:8908
 866msgid "Error getting patch ID for "
 867msgstr "Gặp lỗi khi lấy ID miếng vá cho "
 868
 869#: gitk:8904 gitk:8909
 870msgid " - stopping\n"
 871msgstr " - dừng\n"
 872
 873#: gitk:8914 gitk:8917 gitk:8925 gitk:8939 gitk:8948
 874msgid "Commit "
 875msgstr "Commit "
 876
 877#: gitk:8918
 878msgid ""
 879" is the same patch as\n"
 880"       "
 881msgstr ""
 882" là cùng một miếng vá với\n"
 883"       "
 884
 885#: gitk:8926
 886msgid ""
 887" differs from\n"
 888"       "
 889msgstr ""
 890" khác biệt từ\n"
 891"       "
 892
 893#: gitk:8928
 894msgid ""
 895"Diff of commits:\n"
 896"\n"
 897msgstr ""
 898"Khác biệt của lần chuyển giao (commit):\n"
 899"\n"
 900
 901#: gitk:8940 gitk:8949
 902#, tcl-format
 903msgid " has %s children - stopping\n"
 904msgstr " có %s con - dừng\n"
 905
 906#: gitk:8968
 907#, tcl-format
 908msgid "Error writing commit to file: %s"
 909msgstr "Gặp lỗi trong quá trình ghi lần chuyển giao vào tập tin: %s"
 910
 911#: gitk:8974
 912#, tcl-format
 913msgid "Error diffing commits: %s"
 914msgstr "Gặp lỗi khi so sánh sự khác biệt giữa các lần chuyển giao: %s"
 915
 916#: gitk:9020
 917msgid "Top"
 918msgstr "Đỉnh"
 919
 920#: gitk:9021
 921msgid "From"
 922msgstr "Từ"
 923
 924#: gitk:9026
 925msgid "To"
 926msgstr "Đến"
 927
 928#: gitk:9050
 929msgid "Generate patch"
 930msgstr "Tạo miếng vá"
 931
 932#: gitk:9052
 933msgid "From:"
 934msgstr "Từ:"
 935
 936#: gitk:9061
 937msgid "To:"
 938msgstr "Đến:"
 939
 940#: gitk:9070
 941msgid "Reverse"
 942msgstr "Đảo ngược"
 943
 944#: gitk:9072 gitk:9268
 945msgid "Output file:"
 946msgstr "Tập tin kết xuất:"
 947
 948#: gitk:9078
 949msgid "Generate"
 950msgstr "Tạo"
 951
 952#: gitk:9116
 953msgid "Error creating patch:"
 954msgstr "Gặp lỗi khi tạo miếng vá:"
 955
 956#: gitk:9139 gitk:9256 gitk:9313
 957msgid "ID:"
 958msgstr "ID:"
 959
 960#: gitk:9148
 961msgid "Tag name:"
 962msgstr "Tên thẻ:"
 963
 964#: gitk:9151
 965msgid "Tag message is optional"
 966msgstr "Ghi chú thẻ chỉ là tùy chọn"
 967
 968#: gitk:9153
 969msgid "Tag message:"
 970msgstr "Ghi chú cho thẻ:"
 971
 972#: gitk:9157 gitk:9322
 973msgid "Create"
 974msgstr "Tạo"
 975
 976#: gitk:9175
 977msgid "No tag name specified"
 978msgstr "Chưa chỉ ra tên của thẻ"
 979
 980#: gitk:9179
 981#, tcl-format
 982msgid "Tag \"%s\" already exists"
 983msgstr "Thẻ “%s” đã có sẵn rồi"
 984
 985#: gitk:9189
 986msgid "Error creating tag:"
 987msgstr "Gặp lỗi khi tạo thẻ:"
 988
 989#: gitk:9265
 990msgid "Command:"
 991msgstr "Lệnh:"
 992
 993#: gitk:9273
 994msgid "Write"
 995msgstr "Ghi"
 996
 997#: gitk:9291
 998msgid "Error writing commit:"
 999msgstr "Gặp lỗi trong quá trình ghi chuyển giao:"
1000
1001#: gitk:9318
1002msgid "Name:"
1003msgstr "Tên:"
1004
1005#: gitk:9341
1006msgid "Please specify a name for the new branch"
1007msgstr "Vui lòng chỉ định tên cho nhánh mới"
1008
1009#: gitk:9346
1010#, tcl-format
1011msgid "Branch '%s' already exists. Overwrite?"
1012msgstr "Nhánh “%s” đã có từ trước rồi. Ghi đè?"
1013
1014#: gitk:9413
1015#, tcl-format
1016msgid "Commit %s is already included in branch %s -- really re-apply it?"
1017msgstr ""
1018"Lần chuyển giao %s đã sẵn được bao gồm trong nhánh %s -- bạn có thực sự muốn "
1019"áp dụng lại nó không?"
1020
1021#: gitk:9418
1022msgid "Cherry-picking"
1023msgstr "Đang cherry-pick"
1024
1025#: gitk:9427
1026#, tcl-format
1027msgid ""
1028"Cherry-pick failed because of local changes to file '%s'.\n"
1029"Please commit, reset or stash your changes and try again."
1030msgstr ""
1031"Cherry-pick gặp lỗi bởi vì các thay đổi nội bộ tập tin “%s”.\n"
1032"Xin hãy chuyển giao, reset hay stash các thay đổi của bạn sau đó thử lại."
1033
1034#: gitk:9433
1035msgid ""
1036"Cherry-pick failed because of merge conflict.\n"
1037"Do you wish to run git citool to resolve it?"
1038msgstr ""
1039"Cherry-pick gặp lỗi bởi vì xung đột trong hòa trộn.\n"
1040"Bạn có muốn chạy lệnh “git citool” để giải quyết vấn đề này không?"
1041
1042#: gitk:9449 gitk:9507
1043msgid "No changes committed"
1044msgstr "Không có thay đổi nào cần chuyển giao"
1045
1046#: gitk:9476
1047#, tcl-format
1048msgid "Commit %s is not included in branch %s -- really revert it?"
1049msgstr ""
1050"Lần chuyển giao %s không được bao gồm trong nhánh %s -- bạn có thực sự muốn "
1051"“revert” nó không?"
1052
1053#: gitk:9481
1054msgid "Reverting"
1055msgstr "Đang hoàn tác"
1056
1057#: gitk:9489
1058#, tcl-format
1059msgid ""
1060"Revert failed because of local changes to the following files:%s Please "
1061"commit, reset or stash  your changes and try again."
1062msgstr ""
1063"Revert gặp lỗi bởi vì tập tin sau đã được thay đổi nội bộ:%s\n"
1064"Xin hãy chạy lệnh “commit”, “reset” hoặc “stash” rồi thử lại."
1065
1066#: gitk:9493
1067msgid ""
1068"Revert failed because of merge conflict.\n"
1069" Do you wish to run git citool to resolve it?"
1070msgstr ""
1071"Revert gặp lỗi bởi vì xung đột hòa trộn.\n"
1072" Bạn có muốn chạy lệnh “git citool” để phân giải nó không?"
1073
1074#: gitk:9536
1075msgid "Confirm reset"
1076msgstr "Xác nhật đặt lại"
1077
1078#: gitk:9538
1079#, tcl-format
1080msgid "Reset branch %s to %s?"
1081msgstr "Đặt lại nhánh “%s” thành “%s”?"
1082
1083#: gitk:9540
1084msgid "Reset type:"
1085msgstr "Kiểu đặt lại:"
1086
1087#: gitk:9543
1088msgid "Soft: Leave working tree and index untouched"
1089msgstr "Mềm: Không động đến thư mục làm việc và bảng mục lục"
1090
1091#: gitk:9546
1092msgid "Mixed: Leave working tree untouched, reset index"
1093msgstr ""
1094"Pha trộn: Không động chạm đến thư mục làm việc nhưng đặt lại bảng mục lục"
1095
1096#: gitk:9549
1097msgid ""
1098"Hard: Reset working tree and index\n"
1099"(discard ALL local changes)"
1100msgstr ""
1101"Hard: Đặt lại cây làm việc và mục lục\n"
1102"(hủy bỏ MỌI thay đổi nội bộ)"
1103
1104#: gitk:9566
1105msgid "Resetting"
1106msgstr "Đang đặt lại"
1107
1108#: gitk:9626
1109msgid "Checking out"
1110msgstr "Đang checkout"
1111
1112#: gitk:9679
1113msgid "Cannot delete the currently checked-out branch"
1114msgstr "Không thể xóa nhánh hiện tại đang được lấy ra"
1115
1116#: gitk:9685
1117#, tcl-format
1118msgid ""
1119"The commits on branch %s aren't on any other branch.\n"
1120"Really delete branch %s?"
1121msgstr ""
1122"Các lần chuyển giao trên nhánh %s không ở trên nhánh khác.\n"
1123"Thực sự muốn xóa nhánh %s?"
1124
1125#: gitk:9716
1126#, tcl-format
1127msgid "Tags and heads: %s"
1128msgstr "Thẻ và Đầu: %s"
1129
1130#: gitk:9731
1131msgid "Filter"
1132msgstr "Bộ lọc"
1133
1134#: gitk:10027
1135msgid ""
1136"Error reading commit topology information; branch and preceding/following "
1137"tag information will be incomplete."
1138msgstr ""
1139"Gặp lỗi khi đọc thông tin hình học lần chuyển giao; thông tin nhánh và thẻ "
1140"trước/sau sẽ không hoàn thiện."
1141
1142#: gitk:11004
1143msgid "Tag"
1144msgstr "Thẻ"
1145
1146#: gitk:11008
1147msgid "Id"
1148msgstr "Id"
1149
1150#: gitk:11091
1151msgid "Gitk font chooser"
1152msgstr "Hộp thoại chọn phông Gitk"
1153
1154#: gitk:11108
1155msgid "B"
1156msgstr "B"
1157
1158#: gitk:11111
1159msgid "I"
1160msgstr "I"
1161
1162#: gitk:11229
1163msgid "Commit list display options"
1164msgstr "Các tùy chọn về hiển thị danh sách lần chuyển giao"
1165
1166#: gitk:11232
1167msgid "Maximum graph width (lines)"
1168msgstr "Độ rộng biểu đồ tối đa (dòng)"
1169
1170#: gitk:11235
1171#, tcl-format
1172msgid "Maximum graph width (% of pane)"
1173msgstr "Độ rộng biểu đồ tối đa (% của bảng)"
1174
1175#: gitk:11238
1176msgid "Show local changes"
1177msgstr "Hiển thị các thay đổi nội bộ"
1178
1179#: gitk:11241
1180msgid "Auto-select SHA1 (length)"
1181msgstr "Tự chọn SHA1 (độ dài)"
1182
1183#: gitk:11245
1184msgid "Hide remote refs"
1185msgstr "Ẩn tham chiếu đến máy chủ"
1186
1187#: gitk:11249
1188msgid "Diff display options"
1189msgstr "Các tùy chọn trình bày các khác biệt"
1190
1191#: gitk:11251
1192msgid "Tab spacing"
1193msgstr "Khoảng cách tab"
1194
1195#: gitk:11254
1196msgid "Display nearby tags/heads"
1197msgstr "Hiển thị các thẻ/đầu xung quanh"
1198
1199#: gitk:11257
1200msgid "Maximum # tags/heads to show"
1201msgstr "Số lượng thẻ/đầu tối đa sẽ hiển thị"
1202
1203#: gitk:11260
1204msgid "Limit diffs to listed paths"
1205msgstr "Giới hạn các khác biệt cho đường dẫn đã liệt kê"
1206
1207#: gitk:11263
1208msgid "Support per-file encodings"
1209msgstr "Hỗ trợ mã hóa mỗi-dòng"
1210
1211#: gitk:11269 gitk:11416
1212msgid "External diff tool"
1213msgstr "Công cụ so sánh từ bên ngoài"
1214
1215#: gitk:11270
1216msgid "Choose..."
1217msgstr "Chọn..."
1218
1219#: gitk:11275
1220msgid "General options"
1221msgstr "Các tùy chọn chung"
1222
1223#: gitk:11278
1224msgid "Use themed widgets"
1225msgstr "Dùng các widget chủ đề"
1226
1227#: gitk:11280
1228msgid "(change requires restart)"
1229msgstr "(để thay đổi cần khởi động lại)"
1230
1231#: gitk:11282
1232msgid "(currently unavailable)"
1233msgstr "(hiện tại không sẵn sàng)"
1234
1235#: gitk:11293
1236msgid "Colors: press to choose"
1237msgstr "Màu sắc: bấm vào nút phía dưới để chọn màu"
1238
1239#: gitk:11296
1240msgid "Interface"
1241msgstr "Giao diện"
1242
1243#: gitk:11297
1244msgid "interface"
1245msgstr "giao diện"
1246
1247#: gitk:11300
1248msgid "Background"
1249msgstr "Nền"
1250
1251#: gitk:11301 gitk:11331
1252msgid "background"
1253msgstr "nền"
1254
1255#: gitk:11304
1256msgid "Foreground"
1257msgstr "Tiền cảnh"
1258
1259#: gitk:11305
1260msgid "foreground"
1261msgstr "tiền cảnh"
1262
1263#: gitk:11308
1264msgid "Diff: old lines"
1265msgstr "So sánh: dòng cũ"
1266
1267#: gitk:11309
1268msgid "diff old lines"
1269msgstr "diff dòng cũ"
1270
1271#: gitk:11313
1272msgid "Diff: new lines"
1273msgstr "So sánh: dòng mới"
1274
1275#: gitk:11314
1276msgid "diff new lines"
1277msgstr "màu dòng mới"
1278
1279#: gitk:11318
1280msgid "Diff: hunk header"
1281msgstr "So sánh: phần đầu của đoạn"
1282
1283#: gitk:11320
1284msgid "diff hunk header"
1285msgstr "màu của phần đầu của đoạn khi so sánh"
1286
1287#: gitk:11324
1288msgid "Marked line bg"
1289msgstr "Nền dòng đánh dấu"
1290
1291#: gitk:11326
1292msgid "marked line background"
1293msgstr "nền dòng được đánh dấu"
1294
1295#: gitk:11330
1296msgid "Select bg"
1297msgstr "Màu nền"
1298
1299#: gitk:11339
1300msgid "Fonts: press to choose"
1301msgstr "Phông chữ: bấm vào các nút ở dưới để chọn"
1302
1303#: gitk:11341
1304msgid "Main font"
1305msgstr "Phông chữ chính"
1306
1307#: gitk:11342
1308msgid "Diff display font"
1309msgstr "Phông chữ dùng khi so sánh"
1310
1311#: gitk:11343
1312msgid "User interface font"
1313msgstr "Phông chữ giao diện"
1314
1315#: gitk:11365
1316msgid "Gitk preferences"
1317msgstr "Cá nhân hóa các cài đặt cho Gitk"
1318
1319#: gitk:11374
1320msgid "General"
1321msgstr "Chung"
1322
1323#: gitk:11375
1324msgid "Colors"
1325msgstr "Màu sắc"
1326
1327#: gitk:11376
1328msgid "Fonts"
1329msgstr "Phông chữ"
1330
1331#: gitk:11426
1332#, tcl-format
1333msgid "Gitk: choose color for %s"
1334msgstr "Gitk: chọn màu cho %s"
1335
1336#: gitk:12080
1337msgid "Cannot find a git repository here."
1338msgstr "Không thể tìm thấy kho git ở đây."
1339
1340#: gitk:12127
1341#, tcl-format
1342msgid "Ambiguous argument '%s': both revision and filename"
1343msgstr "Đối số “%s” chưa rõ ràng: vừa là điểm xét duyệt vừa là tên tập tin"
1344
1345#: gitk:12139
1346msgid "Bad arguments to gitk:"
1347msgstr "Đối số không hợp lệ cho gitk:"
1348
1349#: gitk:12242
1350msgid "Command line"
1351msgstr "Dòng lệnh"