po / vi.poon commit git p4 test: make sure P4CONFIG relative path works (9e7b8ef)
   1# Vietnamese translation for GIT-CORE.
   2# Copyright (C) 2012-2013 Trần Ngọc Quân.
   3# This file is distributed under the same license as the git-core package.
   4# First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
   5# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
   6#
   7msgid ""
   8msgstr ""
   9"Project-Id-Version: git-v1.8.2-rc2-4-g77995\n"
  10"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
  11"POT-Creation-Date: 2013-03-05 12:36+0800\n"
  12"PO-Revision-Date: 2013-03-06 13:55+0700\n"
  13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  15"Language: vi\n"
  16"MIME-Version: 1.0\n"
  17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  19"Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
  20"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
  21"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
  22"X-Poedit-Basepath: ../\n"
  23
  24#: advice.c:49
  25#, c-format
  26msgid "hint: %.*s\n"
  27msgstr "gợi ý: %.*s\n"
  28
  29#.
  30#. * Message used both when 'git commit' fails and when
  31#. * other commands doing a merge do.
  32#.
  33#: advice.c:79
  34msgid ""
  35"Fix them up in the work tree,\n"
  36"and then use 'git add/rm <file>' as\n"
  37"appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
  38"or use 'git commit -a'."
  39msgstr ""
  40"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
  41"và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>” dành riêng\n"
  42"cho việc đánh dấu tập tin cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
  43"hoặc là dùng lệnh “git commit -a”."
  44
  45#: archive.c:10
  46msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]"
  47msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
  48
  49#: archive.c:11
  50msgid "git archive --list"
  51msgstr "git archive --list"
  52
  53#: archive.c:12
  54msgid ""
  55"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]"
  56msgstr ""
  57"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-"
  58"dẫn>...]"
  59
  60#: archive.c:13
  61msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
  62msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
  63
  64#: archive.c:323
  65msgid "fmt"
  66msgstr "fmt"
  67
  68#: archive.c:323
  69msgid "archive format"
  70msgstr "định dạng lưu trữ"
  71
  72#: archive.c:324 builtin/log.c:1115
  73msgid "prefix"
  74msgstr "tiền tố"
  75
  76#: archive.c:325
  77msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
  78msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
  79
  80#: archive.c:326 builtin/archive.c:91 builtin/blame.c:2366
  81#: builtin/blame.c:2367 builtin/config.c:55 builtin/fast-export.c:653
  82#: builtin/fast-export.c:655 builtin/grep.c:715 builtin/hash-object.c:77
  83#: builtin/ls-files.c:497 builtin/ls-files.c:500 builtin/notes.c:536
  84#: builtin/notes.c:693 builtin/read-tree.c:107 parse-options.h:149
  85msgid "file"
  86msgstr "tập-tin"
  87
  88#: archive.c:327 builtin/archive.c:92
  89msgid "write the archive to this file"
  90msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
  91
  92#: archive.c:329
  93msgid "read .gitattributes in working directory"
  94msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
  95
  96#: archive.c:330
  97msgid "report archived files on stderr"
  98msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi chuẩn)"
  99
 100#: archive.c:331
 101msgid "store only"
 102msgstr "chỉ lưu (không nén)"
 103
 104#: archive.c:332
 105msgid "compress faster"
 106msgstr "nén nhanh hơn"
 107
 108#: archive.c:340
 109msgid "compress better"
 110msgstr "nén nhỏ hơn"
 111
 112#: archive.c:343
 113msgid "list supported archive formats"
 114msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
 115
 116#: archive.c:345 builtin/archive.c:93 builtin/clone.c:85
 117msgid "repo"
 118msgstr "kho"
 119
 120#: archive.c:346 builtin/archive.c:94
 121msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
 122msgstr "nhận kho lưu từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
 123
 124#: archive.c:347 builtin/archive.c:95 builtin/notes.c:615
 125msgid "command"
 126msgstr "lệnh"
 127
 128#: archive.c:348 builtin/archive.c:96
 129msgid "path to the remote git-upload-archive command"
 130msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
 131
 132#: attr.c:259
 133msgid ""
 134"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
 135"Use '\\!' for literal leading exclamation."
 136msgstr ""
 137"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
 138"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
 139
 140#: bundle.c:36
 141#, c-format
 142msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
 143msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
 144
 145#: bundle.c:63
 146#, c-format
 147msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
 148msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"
 149
 150#: bundle.c:89 builtin/commit.c:674
 151#, c-format
 152msgid "could not open '%s'"
 153msgstr "không thể mở “%s”"
 154
 155#: bundle.c:140
 156msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
 157msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
 158
 159#: bundle.c:164 sequencer.c:566 sequencer.c:998 builtin/log.c:299
 160#: builtin/log.c:751 builtin/log.c:1358 builtin/log.c:1574 builtin/merge.c:347
 161#: builtin/shortlog.c:157
 162msgid "revision walk setup failed"
 163msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi"
 164
 165#: bundle.c:186
 166#, c-format
 167msgid "The bundle contains %d ref"
 168msgid_plural "The bundle contains %d refs"
 169msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
 170msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
 171
 172#: bundle.c:192
 173msgid "The bundle records a complete history."
 174msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
 175
 176#: bundle.c:195
 177#, c-format
 178msgid "The bundle requires this ref"
 179msgid_plural "The bundle requires these %d refs"
 180msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu (refs) này"
 181msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này"
 182
 183#: bundle.c:294
 184msgid "rev-list died"
 185msgstr "rev-list đã chết"
 186
 187#: bundle.c:300 builtin/log.c:1254 builtin/shortlog.c:260
 188#, c-format
 189msgid "unrecognized argument: %s"
 190msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
 191
 192#: bundle.c:335
 193#, c-format
 194msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
 195msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
 196
 197#: bundle.c:380
 198msgid "Refusing to create empty bundle."
 199msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
 200
 201#: bundle.c:398
 202msgid "Could not spawn pack-objects"
 203msgstr "Không thể sản sinh pack-objects"
 204
 205#: bundle.c:416
 206msgid "pack-objects died"
 207msgstr "pack-objects đã chết"
 208
 209#: bundle.c:419
 210#, c-format
 211msgid "cannot create '%s'"
 212msgstr "không thể tạo “%s”"
 213
 214#: bundle.c:441
 215msgid "index-pack died"
 216msgstr "index-pack đã chết"
 217
 218#: commit.c:50
 219#, c-format
 220msgid "could not parse %s"
 221msgstr "không thể phân tích %s"
 222
 223#: commit.c:52
 224#, c-format
 225msgid "%s %s is not a commit!"
 226msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
 227
 228#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
 229msgid "memory exhausted"
 230msgstr "hết bộ nhớ"
 231
 232#: connected.c:39
 233msgid "Could not run 'git rev-list'"
 234msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
 235
 236#: connected.c:48
 237#, c-format
 238msgid "failed write to rev-list: %s"
 239msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
 240
 241#: connected.c:56
 242#, c-format
 243msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
 244msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
 245
 246#: date.c:95
 247msgid "in the future"
 248msgstr "trong tương lai"
 249
 250#: date.c:101
 251#, c-format
 252msgid "%lu second ago"
 253msgid_plural "%lu seconds ago"
 254msgstr[0] "%lu giây trước"
 255msgstr[1] "%lu giây trước"
 256
 257#: date.c:108
 258#, c-format
 259msgid "%lu minute ago"
 260msgid_plural "%lu minutes ago"
 261msgstr[0] "%lu phút trước"
 262msgstr[1] "%lu phút trước"
 263
 264#: date.c:115
 265#, c-format
 266msgid "%lu hour ago"
 267msgid_plural "%lu hours ago"
 268msgstr[0] "%lu giờ trước"
 269msgstr[1] "%lu giờ trước"
 270
 271#: date.c:122
 272#, c-format
 273msgid "%lu day ago"
 274msgid_plural "%lu days ago"
 275msgstr[0] "%lu ngày trước"
 276msgstr[1] "%lu ngày trước"
 277
 278#: date.c:128
 279#, c-format
 280msgid "%lu week ago"
 281msgid_plural "%lu weeks ago"
 282msgstr[0] "%lu tuần trước"
 283msgstr[1] "%lu tuần trước"
 284
 285#: date.c:135
 286#, c-format
 287msgid "%lu month ago"
 288msgid_plural "%lu months ago"
 289msgstr[0] "%lu tháng trước"
 290msgstr[1] "%lu tháng trước"
 291
 292#: date.c:146
 293#, c-format
 294msgid "%lu year"
 295msgid_plural "%lu years"
 296msgstr[0] "%lu năm"
 297msgstr[1] "%lu năm"
 298
 299#: date.c:149
 300#, c-format
 301msgid "%s, %lu month ago"
 302msgid_plural "%s, %lu months ago"
 303msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
 304msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
 305
 306#: date.c:154 date.c:159
 307#, c-format
 308msgid "%lu year ago"
 309msgid_plural "%lu years ago"
 310msgstr[0] "%lu năm trước"
 311msgstr[1] "%lu năm trước"
 312
 313#: diff.c:112
 314#, c-format
 315msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
 316msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
 317
 318#: diff.c:117
 319#, c-format
 320msgid "  Unknown dirstat parameter '%s'\n"
 321msgstr "  Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
 322
 323#: diff.c:210
 324#, c-format
 325msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
 326msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
 327
 328#: diff.c:260
 329#, c-format
 330msgid ""
 331"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
 332"%s"
 333msgstr ""
 334"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
 335"%s"
 336
 337#: diff.c:3468
 338#, c-format
 339msgid ""
 340"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
 341"%s"
 342msgstr ""
 343"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
 344"%s"
 345
 346#: diff.c:3482
 347#, c-format
 348msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
 349msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
 350
 351#: gpg-interface.c:59 gpg-interface.c:127
 352msgid "could not run gpg."
 353msgstr "không thể chạy gpg."
 354
 355#: gpg-interface.c:71
 356msgid "gpg did not accept the data"
 357msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
 358
 359#: gpg-interface.c:82
 360msgid "gpg failed to sign the data"
 361msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
 362
 363#: gpg-interface.c:112
 364#, c-format
 365msgid "could not create temporary file '%s': %s"
 366msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"
 367
 368#: gpg-interface.c:115
 369#, c-format
 370msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
 371msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
 372
 373#: grep.c:1622
 374#, c-format
 375msgid "'%s': unable to read %s"
 376msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
 377
 378#: grep.c:1639
 379#, c-format
 380msgid "'%s': %s"
 381msgstr "“%s”: %s"
 382
 383#: grep.c:1650
 384#, c-format
 385msgid "'%s': short read %s"
 386msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
 387
 388#: help.c:212
 389#, c-format
 390msgid "available git commands in '%s'"
 391msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong “%s”"
 392
 393#: help.c:219
 394msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
 395msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
 396
 397#: help.c:235
 398msgid "The most commonly used git commands are:"
 399msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"
 400
 401#: help.c:292
 402#, c-format
 403msgid ""
 404"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
 405"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
 406msgstr ""
 407"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
 408"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
 409
 410#: help.c:349
 411msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
 412msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
 413
 414#: help.c:371
 415#, c-format
 416msgid ""
 417"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
 418"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
 419msgstr ""
 420"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
 421"Giả định rằng ý bạn là “%s”"
 422
 423#: help.c:376
 424#, c-format
 425msgid "in %0.1f seconds automatically..."
 426msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
 427
 428#: help.c:383
 429#, c-format
 430msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
 431msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
 432
 433#: help.c:387
 434msgid ""
 435"\n"
 436"Did you mean this?"
 437msgid_plural ""
 438"\n"
 439"Did you mean one of these?"
 440msgstr[0] ""
 441"\n"
 442"Có phải ý bạn là cái này không?"
 443msgstr[1] ""
 444"\n"
 445"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
 446
 447#: merge.c:56
 448msgid "failed to read the cache"
 449msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"
 450
 451#: merge.c:110 builtin/checkout.c:333 builtin/checkout.c:534
 452#: builtin/clone.c:586
 453msgid "unable to write new index file"
 454msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 455
 456#: merge-recursive.c:190
 457#, c-format
 458msgid "(bad commit)\n"
 459msgstr "(commit sai)\n"
 460
 461#: merge-recursive.c:206
 462#, c-format
 463msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
 464msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
 465
 466#: merge-recursive.c:268
 467msgid "error building trees"
 468msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
 469
 470#: merge-recursive.c:672
 471#, c-format
 472msgid "failed to create path '%s'%s"
 473msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
 474
 475#: merge-recursive.c:683
 476#, c-format
 477msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
 478msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
 479
 480#. something else exists
 481#. .. but not some other error (who really cares what?)
 482#: merge-recursive.c:697 merge-recursive.c:718
 483msgid ": perhaps a D/F conflict?"
 484msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
 485
 486#: merge-recursive.c:708
 487#, c-format
 488msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
 489msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo vết tại “%s”"
 490
 491#: merge-recursive.c:748
 492#, c-format
 493msgid "cannot read object %s '%s'"
 494msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
 495
 496#: merge-recursive.c:750
 497#, c-format
 498msgid "blob expected for %s '%s'"
 499msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
 500
 501#: merge-recursive.c:773 builtin/clone.c:302
 502#, c-format
 503msgid "failed to open '%s'"
 504msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
 505
 506#: merge-recursive.c:781
 507#, c-format
 508msgid "failed to symlink '%s'"
 509msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s”"
 510
 511#: merge-recursive.c:784
 512#, c-format
 513msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
 514msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
 515
 516#: merge-recursive.c:922
 517msgid "Failed to execute internal merge"
 518msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
 519
 520#: merge-recursive.c:926
 521#, c-format
 522msgid "Unable to add %s to database"
 523msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
 524
 525#: merge-recursive.c:942
 526msgid "unsupported object type in the tree"
 527msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
 528
 529#: merge-recursive.c:1021 merge-recursive.c:1035
 530#, c-format
 531msgid ""
 532"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
 533"in tree."
 534msgstr ""
 535"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
 536"còn lại trong cây (tree)."
 537
 538#: merge-recursive.c:1027 merge-recursive.c:1040
 539#, c-format
 540msgid ""
 541"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
 542"in tree at %s."
 543msgstr ""
 544"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
 545"còn lại trong cây (tree) tại %s."
 546
 547#: merge-recursive.c:1081
 548msgid "rename"
 549msgstr "đổi tên"
 550
 551#: merge-recursive.c:1081
 552msgid "renamed"
 553msgstr "đã đổi tên"
 554
 555#: merge-recursive.c:1137
 556#, c-format
 557msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
 558msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
 559
 560#: merge-recursive.c:1159
 561#, c-format
 562msgid ""
 563"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
 564"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
 565msgstr ""
 566"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
 567"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
 568
 569#: merge-recursive.c:1164
 570msgid " (left unresolved)"
 571msgstr " (cần giải quyết)"
 572
 573#: merge-recursive.c:1218
 574#, c-format
 575msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
 576msgstr ""
 577"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
 578
 579#: merge-recursive.c:1248
 580#, c-format
 581msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
 582msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
 583
 584#: merge-recursive.c:1447
 585#, c-format
 586msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
 587msgstr ""
 588"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
 589
 590#: merge-recursive.c:1457
 591#, c-format
 592msgid "Adding merged %s"
 593msgstr "Thêm hòa trộn %s"
 594
 595#: merge-recursive.c:1462 merge-recursive.c:1660
 596#, c-format
 597msgid "Adding as %s instead"
 598msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
 599
 600#: merge-recursive.c:1513
 601#, c-format
 602msgid "cannot read object %s"
 603msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
 604
 605#: merge-recursive.c:1516
 606#, c-format
 607msgid "object %s is not a blob"
 608msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
 609
 610#: merge-recursive.c:1564
 611msgid "modify"
 612msgstr "sửa đổi"
 613
 614#: merge-recursive.c:1564
 615msgid "modified"
 616msgstr "đã sửa"
 617
 618#: merge-recursive.c:1574
 619msgid "content"
 620msgstr "nội dung"
 621
 622#: merge-recursive.c:1581
 623msgid "add/add"
 624msgstr "thêm/thêm"
 625
 626#: merge-recursive.c:1615
 627#, c-format
 628msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
 629msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
 630
 631#: merge-recursive.c:1629
 632#, c-format
 633msgid "Auto-merging %s"
 634msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
 635
 636#: merge-recursive.c:1633 git-submodule.sh:942
 637msgid "submodule"
 638msgstr "mô-đun-con"
 639
 640#: merge-recursive.c:1634
 641#, c-format
 642msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
 643msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
 644
 645#: merge-recursive.c:1724
 646#, c-format
 647msgid "Removing %s"
 648msgstr "Đang xóa %s"
 649
 650#: merge-recursive.c:1749
 651msgid "file/directory"
 652msgstr "tập-tin/thư-mục"
 653
 654#: merge-recursive.c:1755
 655msgid "directory/file"
 656msgstr "thư-mục/tập tin"
 657
 658#: merge-recursive.c:1760
 659#, c-format
 660msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
 661msgstr ""
 662"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
 663"%s"
 664
 665#: merge-recursive.c:1770
 666#, c-format
 667msgid "Adding %s"
 668msgstr "Thêm \"%s\""
 669
 670#: merge-recursive.c:1787
 671msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
 672msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
 673
 674#: merge-recursive.c:1806
 675msgid "Already up-to-date!"
 676msgstr "Đã cập nhật rồi!"
 677
 678#: merge-recursive.c:1815
 679#, c-format
 680msgid "merging of trees %s and %s failed"
 681msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
 682
 683#: merge-recursive.c:1845
 684#, c-format
 685msgid "Unprocessed path??? %s"
 686msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
 687
 688#: merge-recursive.c:1890
 689msgid "Merging:"
 690msgstr "Đang trộn:"
 691
 692#: merge-recursive.c:1903
 693#, c-format
 694msgid "found %u common ancestor:"
 695msgid_plural "found %u common ancestors:"
 696msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
 697msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
 698
 699#: merge-recursive.c:1940
 700msgid "merge returned no commit"
 701msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao (commit) nào"
 702
 703#: merge-recursive.c:1997
 704#, c-format
 705msgid "Could not parse object '%s'"
 706msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
 707
 708#: merge-recursive.c:2009 builtin/merge.c:643
 709msgid "Unable to write index."
 710msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
 711
 712#: parse-options.c:489
 713msgid "..."
 714msgstr "..."
 715
 716#: parse-options.c:507
 717#, c-format
 718msgid "usage: %s"
 719msgstr "cách dùng: %s"
 720
 721#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
 722#. one in "usage: %s" translation
 723#: parse-options.c:511
 724#, c-format
 725msgid "   or: %s"
 726msgstr "     hoặc: %s"
 727
 728#: parse-options.c:514
 729#, c-format
 730msgid "    %s"
 731msgstr "    %s"
 732
 733#: parse-options.c:548
 734msgid "-NUM"
 735msgstr "-SỐ"
 736
 737#: pathspec.c:83
 738#, c-format
 739msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'"
 740msgstr "Đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
 741
 742#: pathspec.c:99
 743#, c-format
 744msgid "'%s' is beyond a symbolic link"
 745msgstr "“%s” nằm ngoài một liên kết tượng trưng"
 746
 747#: remote.c:1653
 748#, c-format
 749msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
 750msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
 751msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
 752msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
 753
 754#: remote.c:1659
 755msgid "  (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
 756msgstr "  (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
 757
 758#: remote.c:1662
 759#, c-format
 760msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
 761msgid_plural ""
 762"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
 763msgstr[0] ""
 764"Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
 765"được fast-forward.\n"
 766msgstr[1] ""
 767"Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
 768"được fast-forward.\n"
 769
 770#: remote.c:1670
 771msgid "  (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
 772msgstr "  (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
 773
 774#: remote.c:1673
 775#, c-format
 776msgid ""
 777"Your branch and '%s' have diverged,\n"
 778"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
 779msgid_plural ""
 780"Your branch and '%s' have diverged,\n"
 781"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
 782msgstr[0] ""
 783"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
 784"và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
 785"tương ứng với mỗi lần.\n"
 786msgstr[1] ""
 787"Your branch and “%s” have diverged,\n"
 788"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
 789
 790#: remote.c:1683
 791msgid "  (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
 792msgstr ""
 793"  (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
 794"bạn)\n"
 795
 796#: sequencer.c:123 builtin/merge.c:761 builtin/merge.c:874 builtin/merge.c:984
 797#: builtin/merge.c:994
 798#, c-format
 799msgid "Could not open '%s' for writing"
 800msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
 801
 802#: sequencer.c:125 builtin/merge.c:333 builtin/merge.c:764 builtin/merge.c:986
 803#: builtin/merge.c:999
 804#, c-format
 805msgid "Could not write to '%s'"
 806msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
 807
 808#: sequencer.c:146
 809msgid ""
 810"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
 811"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
 812msgstr ""
 813"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
 814"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
 815
 816#: sequencer.c:149
 817msgid ""
 818"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
 819"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
 820"and commit the result with 'git commit'"
 821msgstr ""
 822"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
 823"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
 824"và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh “git commit”"
 825
 826#: sequencer.c:162 sequencer.c:774 sequencer.c:857
 827#, c-format
 828msgid "Could not write to %s"
 829msgstr "Không thể ghi vào %s"
 830
 831#: sequencer.c:165
 832#, c-format
 833msgid "Error wrapping up %s"
 834msgstr "Lỗi bao bọc %s"
 835
 836#: sequencer.c:180
 837msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
 838msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
 839
 840#: sequencer.c:182
 841msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
 842msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
 843
 844#: sequencer.c:185
 845msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
 846msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi của bạn hay stash chúng để xử lý."
 847
 848#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
 849#: sequencer.c:236
 850#, c-format
 851msgid "%s: Unable to write new index file"
 852msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 853
 854#: sequencer.c:267
 855msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
 856msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
 857
 858#: sequencer.c:288
 859msgid "Unable to update cache tree\n"
 860msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
 861
 862#: sequencer.c:333
 863#, c-format
 864msgid "Could not parse commit %s\n"
 865msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
 866
 867#: sequencer.c:338
 868#, c-format
 869msgid "Could not parse parent commit %s\n"
 870msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
 871
 872#: sequencer.c:404
 873msgid "Your index file is unmerged."
 874msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
 875
 876#: sequencer.c:423
 877#, c-format
 878msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
 879msgstr ""
 880"Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -"
 881"m."
 882
 883#: sequencer.c:431
 884#, c-format
 885msgid "Commit %s does not have parent %d"
 886msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
 887
 888#: sequencer.c:435
 889#, c-format
 890msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
 891msgstr ""
 892"Luồng chính được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là một "
 893"lần hòa trộn."
 894
 895#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
 896#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
 897#: sequencer.c:448
 898#, c-format
 899msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
 900msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
 901
 902#: sequencer.c:452
 903#, c-format
 904msgid "Cannot get commit message for %s"
 905msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
 906
 907#: sequencer.c:536
 908#, c-format
 909msgid "could not revert %s... %s"
 910msgstr "không thể revert %s... %s"
 911
 912#: sequencer.c:537
 913#, c-format
 914msgid "could not apply %s... %s"
 915msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
 916
 917#: sequencer.c:569
 918msgid "empty commit set passed"
 919msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
 920
 921#: sequencer.c:577
 922#, c-format
 923msgid "git %s: failed to read the index"
 924msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
 925
 926#: sequencer.c:582
 927#, c-format
 928msgid "git %s: failed to refresh the index"
 929msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
 930
 931#: sequencer.c:640
 932#, c-format
 933msgid "Cannot %s during a %s"
 934msgstr "Không thể %s trong khi %s"
 935
 936#: sequencer.c:662
 937#, c-format
 938msgid "Could not parse line %d."
 939msgstr "Không phân tích được dòng %d."
 940
 941#: sequencer.c:667
 942msgid "No commits parsed."
 943msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."
 944
 945#: sequencer.c:680
 946#, c-format
 947msgid "Could not open %s"
 948msgstr "Không thể mở %s"
 949
 950#: sequencer.c:684
 951#, c-format
 952msgid "Could not read %s."
 953msgstr "Không thể đọc %s."
 954
 955#: sequencer.c:691
 956#, c-format
 957msgid "Unusable instruction sheet: %s"
 958msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
 959
 960#: sequencer.c:719
 961#, c-format
 962msgid "Invalid key: %s"
 963msgstr "Khóa không đúng: %s"
 964
 965#: sequencer.c:722
 966#, c-format
 967msgid "Invalid value for %s: %s"
 968msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
 969
 970#: sequencer.c:734
 971#, c-format
 972msgid "Malformed options sheet: %s"
 973msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
 974
 975#: sequencer.c:755
 976msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
 977msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
 978
 979#: sequencer.c:756
 980msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
 981msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
 982
 983#: sequencer.c:760
 984#, c-format
 985msgid "Could not create sequencer directory %s"
 986msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
 987
 988#: sequencer.c:776 sequencer.c:861
 989#, c-format
 990msgid "Error wrapping up %s."
 991msgstr "Lỗi bao bọc %s."
 992
 993#: sequencer.c:795 sequencer.c:929
 994msgid "no cherry-pick or revert in progress"
 995msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
 996
 997#: sequencer.c:797
 998msgid "cannot resolve HEAD"
 999msgstr "không thể phân giải HEAD"
1000
1001#: sequencer.c:799
1002msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
1003msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
1004
1005#: sequencer.c:821 builtin/apply.c:4056
1006#, c-format
1007msgid "cannot open %s: %s"
1008msgstr "không thể mở %s: %s"
1009
1010#: sequencer.c:824
1011#, c-format
1012msgid "cannot read %s: %s"
1013msgstr "không thể đọc %s: %s"
1014
1015#: sequencer.c:825
1016msgid "unexpected end of file"
1017msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"
1018
1019#: sequencer.c:831
1020#, c-format
1021msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
1022msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
1023
1024#: sequencer.c:854
1025#, c-format
1026msgid "Could not format %s."
1027msgstr "Không thể định dạng %s."
1028
1029#: sequencer.c:1016
1030msgid "Can't revert as initial commit"
1031msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
1032
1033#: sequencer.c:1017
1034msgid "Can't cherry-pick into empty head"
1035msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
1036
1037#: sha1_name.c:1044
1038msgid "HEAD does not point to a branch"
1039msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
1040
1041#: sha1_name.c:1047
1042#, c-format
1043msgid "No such branch: '%s'"
1044msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
1045
1046#: sha1_name.c:1049
1047#, c-format
1048msgid "No upstream configured for branch '%s'"
1049msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh “%s”"
1050
1051#: sha1_name.c:1052
1052#, c-format
1053msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1054msgstr ""
1055"Nhánh thượng nguồn (upstream) “%s” không được lưu lại như là một nhánh "
1056"“remote-tracking”"
1057
1058#: wrapper.c:408
1059#, c-format
1060msgid "unable to access '%s': %s"
1061msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
1062
1063#: wrapper.c:423
1064#, c-format
1065msgid "unable to access '%s'"
1066msgstr "không thể truy cập “%s”"
1067
1068#: wrapper.c:434
1069#, c-format
1070msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
1071msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
1072
1073#: wrapper.c:435
1074msgid "no such user"
1075msgstr "không có người dùng như vậy"
1076
1077#: wt-status.c:140
1078msgid "Unmerged paths:"
1079msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
1080
1081#: wt-status.c:167 wt-status.c:194
1082#, c-format
1083msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1084msgstr "  (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
1085
1086#: wt-status.c:169 wt-status.c:196
1087msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1088msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
1089
1090#: wt-status.c:173
1091msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1092msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1093
1094#: wt-status.c:175 wt-status.c:179
1095msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1096msgstr ""
1097"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách  thích hợp để đánh dấu "
1098"là cần được giải quyết)"
1099
1100#: wt-status.c:177
1101msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1102msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1103
1104#: wt-status.c:188
1105msgid "Changes to be committed:"
1106msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
1107
1108#: wt-status.c:206
1109msgid "Changes not staged for commit:"
1110msgstr ""
1111"Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
1112
1113#: wt-status.c:210
1114msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1115msgstr ""
1116"  (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao "
1117"(commit))"
1118
1119#: wt-status.c:212
1120msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1121msgstr ""
1122"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
1123
1124#: wt-status.c:213
1125msgid ""
1126"  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
1127msgstr ""
1128"  (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để bỏ thay đổi trong thư mục làm "
1129"việc)"
1130
1131#: wt-status.c:215
1132msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1133msgstr ""
1134"  (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay "
1135"đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
1136
1137#: wt-status.c:227
1138#, c-format
1139msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1140msgstr ""
1141"  (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần chuyển giao "
1142"(commit))"
1143
1144#: wt-status.c:244
1145msgid "bug"
1146msgstr "lỗi"
1147
1148#: wt-status.c:249
1149msgid "both deleted:"
1150msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
1151
1152#: wt-status.c:250
1153msgid "added by us:"
1154msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
1155
1156#: wt-status.c:251
1157msgid "deleted by them:"
1158msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
1159
1160#: wt-status.c:252
1161msgid "added by them:"
1162msgstr "được thêm vào bởi họ:"
1163
1164#: wt-status.c:253
1165msgid "deleted by us:"
1166msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
1167
1168#: wt-status.c:254
1169msgid "both added:"
1170msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
1171
1172#: wt-status.c:255
1173msgid "both modified:"
1174msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
1175
1176#: wt-status.c:285
1177msgid "new commits, "
1178msgstr "lần chuyển giao (commit) mới, "
1179
1180#: wt-status.c:287
1181msgid "modified content, "
1182msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
1183
1184#: wt-status.c:289
1185msgid "untracked content, "
1186msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
1187
1188#: wt-status.c:303
1189#, c-format
1190msgid "new file:   %s"
1191msgstr "tập tin mới:   %s"
1192
1193#: wt-status.c:306
1194#, c-format
1195msgid "copied:     %s -> %s"
1196msgstr "đã sao chép:     %s -> %s"
1197
1198#: wt-status.c:309
1199#, c-format
1200msgid "deleted:    %s"
1201msgstr "đã xóa:    %s"
1202
1203#: wt-status.c:312
1204#, c-format
1205msgid "modified:   %s"
1206msgstr "đã sửa đổi:   %s"
1207
1208#: wt-status.c:315
1209#, c-format
1210msgid "renamed:    %s -> %s"
1211msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
1212
1213#: wt-status.c:318
1214#, c-format
1215msgid "typechange: %s"
1216msgstr "đổi-kiểu: %s"
1217
1218#: wt-status.c:321
1219#, c-format
1220msgid "unknown:    %s"
1221msgstr "không hiểu:    %s"
1222
1223#: wt-status.c:324
1224#, c-format
1225msgid "unmerged:   %s"
1226msgstr "chưa hòa trộn:   %s"
1227
1228#: wt-status.c:327
1229#, c-format
1230msgid "bug: unhandled diff status %c"
1231msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
1232
1233#: wt-status.c:789
1234msgid "You have unmerged paths."
1235msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
1236
1237#: wt-status.c:792 wt-status.c:944
1238msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
1239msgstr "  (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")"
1240
1241#: wt-status.c:795
1242msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
1243msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
1244
1245#: wt-status.c:798
1246msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
1247msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1248
1249#: wt-status.c:808
1250msgid "You are in the middle of an am session."
1251msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
1252
1253#: wt-status.c:811
1254msgid "The current patch is empty."
1255msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
1256
1257#: wt-status.c:815
1258msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
1259msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
1260
1261#: wt-status.c:817
1262msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1263msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
1264
1265#: wt-status.c:819
1266msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1267msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1268
1269#: wt-status.c:879 wt-status.c:896
1270#, c-format
1271msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
1272msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1273
1274#: wt-status.c:884 wt-status.c:901
1275msgid "You are currently rebasing."
1276msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)."
1277
1278#: wt-status.c:887
1279msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
1280msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1281
1282#: wt-status.c:889
1283msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1284msgstr "  (dùng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1285
1286#: wt-status.c:891
1287msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1288msgstr "  (dùng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1289
1290#: wt-status.c:904
1291msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1292msgstr ""
1293"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1294
1295#: wt-status.c:908
1296#, c-format
1297msgid ""
1298"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1299msgstr ""
1300"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao (commit) "
1301"trong khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1302
1303#: wt-status.c:913
1304msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1305msgstr ""
1306"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
1307"rebase."
1308
1309#: wt-status.c:916
1310msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1311msgstr ""
1312"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue"
1313"\")"
1314
1315#: wt-status.c:920
1316#, c-format
1317msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1318msgstr ""
1319"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao (commit) trong "
1320"khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1321
1322#: wt-status.c:925
1323msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
1324msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
1325
1326#: wt-status.c:928
1327msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
1328msgstr ""
1329"  (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)"
1330
1331#: wt-status.c:930
1332msgid ""
1333"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
1334msgstr ""
1335"  (dùng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những "
1336"thay đổi của mình)"
1337
1338#: wt-status.c:940
1339msgid "You are currently cherry-picking."
1340msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick."
1341
1342#: wt-status.c:947
1343msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
1344msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
1345
1346#: wt-status.c:958
1347#, c-format
1348msgid "You are currently bisecting branch '%s'."
1349msgstr ""
1350"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect) trên nhánh "
1351"“%s”."
1352
1353#: wt-status.c:962
1354msgid "You are currently bisecting."
1355msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)."
1356
1357#: wt-status.c:965
1358msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
1359msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
1360
1361#: wt-status.c:1064
1362msgid "On branch "
1363msgstr "Trên nhánh "
1364
1365#: wt-status.c:1071
1366msgid "Not currently on any branch."
1367msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
1368
1369#: wt-status.c:1083
1370msgid "Initial commit"
1371msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
1372
1373#: wt-status.c:1097
1374msgid "Untracked files"
1375msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
1376
1377#: wt-status.c:1099
1378msgid "Ignored files"
1379msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
1380
1381#: wt-status.c:1101
1382#, c-format
1383msgid "Untracked files not listed%s"
1384msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
1385
1386#: wt-status.c:1103
1387msgid " (use -u option to show untracked files)"
1388msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1389
1390#: wt-status.c:1109
1391msgid "No changes"
1392msgstr "Không có thay đổi nào"
1393
1394#: wt-status.c:1114
1395#, c-format
1396msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
1397msgstr ""
1398"không có thay đổi nào được thêm vào commit (dùng \"git add\" và/hoặc \"git "
1399"commit -a\")\n"
1400
1401#: wt-status.c:1117
1402#, c-format
1403msgid "no changes added to commit\n"
1404msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)\n"
1405
1406#: wt-status.c:1120
1407#, c-format
1408msgid ""
1409"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
1410"track)\n"
1411msgstr ""
1412"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1413"không được theo dấu vết hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
1414
1415#: wt-status.c:1123
1416#, c-format
1417msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
1418msgstr ""
1419"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1420"không được theo dấu vết hiện diện\n"
1421
1422#: wt-status.c:1126
1423#, c-format
1424msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
1425msgstr ""
1426" không có gì để commit (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để theo "
1427"dõi dấu vết)\n"
1428
1429#: wt-status.c:1129 wt-status.c:1134
1430#, c-format
1431msgid "nothing to commit\n"
1432msgstr "không có gì để chuyển giao (commit)\n"
1433
1434#: wt-status.c:1132
1435#, c-format
1436msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
1437msgstr ""
1438"không có gì để chuyển giao (commit) (dùng -u để bỏ các tập tin cần theo dấu "
1439"vết)\n"
1440
1441#: wt-status.c:1136
1442#, c-format
1443msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
1444msgstr "không có gì để chuyển giao (commit), thư mục làm việc sạch sẽ\n"
1445
1446#: wt-status.c:1244
1447msgid "HEAD (no branch)"
1448msgstr "HEAD (không nhánh)"
1449
1450#: wt-status.c:1250
1451msgid "Initial commit on "
1452msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên "
1453
1454#: wt-status.c:1265
1455msgid "behind "
1456msgstr "đằng sau "
1457
1458#: wt-status.c:1268 wt-status.c:1271
1459msgid "ahead "
1460msgstr "phía trước "
1461
1462#: wt-status.c:1273
1463msgid ", behind "
1464msgstr ", đằng sau "
1465
1466#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:341
1467#, c-format
1468msgid "failed to unlink '%s'"
1469msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"
1470
1471#: builtin/add.c:20
1472msgid "git add [options] [--] <pathspec>..."
1473msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--]  <pathspec>..."
1474
1475#: builtin/add.c:63
1476#, c-format
1477msgid "unexpected diff status %c"
1478msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
1479
1480#: builtin/add.c:68 builtin/commit.c:231
1481msgid "updating files failed"
1482msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
1483
1484#: builtin/add.c:78
1485#, c-format
1486msgid "remove '%s'\n"
1487msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
1488
1489#: builtin/add.c:148
1490msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
1491msgstr ""
1492"Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
1493
1494#: builtin/add.c:151 builtin/add.c:460 builtin/rm.c:275
1495#, c-format
1496msgid "pathspec '%s' did not match any files"
1497msgstr "pathspec “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
1498
1499#: builtin/add.c:234
1500msgid "Could not read the index"
1501msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
1502
1503#: builtin/add.c:244
1504#, c-format
1505msgid "Could not open '%s' for writing."
1506msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
1507
1508#: builtin/add.c:248
1509msgid "Could not write patch"
1510msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
1511
1512#: builtin/add.c:253
1513#, c-format
1514msgid "Could not stat '%s'"
1515msgstr "không thể lấy trạng thái về “%s”"
1516
1517#: builtin/add.c:255
1518msgid "Empty patch. Aborted."
1519msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
1520
1521#: builtin/add.c:261
1522#, c-format
1523msgid "Could not apply '%s'"
1524msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) “%s”"
1525
1526#: builtin/add.c:271
1527msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
1528msgstr ""
1529"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
1530"của bạn:\n"
1531
1532#: builtin/add.c:277 builtin/clean.c:161 builtin/fetch.c:78 builtin/mv.c:63
1533#: builtin/prune-packed.c:76 builtin/push.c:425 builtin/remote.c:1253
1534#: builtin/rm.c:206
1535msgid "dry run"
1536msgstr "chạy thử"
1537
1538#: builtin/add.c:278 builtin/apply.c:4405 builtin/check-ignore.c:19
1539#: builtin/commit.c:1150 builtin/count-objects.c:82 builtin/fsck.c:613
1540#: builtin/log.c:1522 builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:112
1541msgid "be verbose"
1542msgstr "chi tiết"
1543
1544#: builtin/add.c:280
1545msgid "interactive picking"
1546msgstr "sửa bằng cách tương tác"
1547
1548#: builtin/add.c:281 builtin/checkout.c:1031 builtin/reset.c:258
1549msgid "select hunks interactively"
1550msgstr "chọn “hunks” một cách tương tác"
1551
1552#: builtin/add.c:282
1553msgid "edit current diff and apply"
1554msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
1555
1556#: builtin/add.c:283
1557msgid "allow adding otherwise ignored files"
1558msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
1559
1560#: builtin/add.c:284
1561msgid "update tracked files"
1562msgstr "cập nhật các tập tin được theo vết"
1563
1564#: builtin/add.c:285
1565msgid "record only the fact that the path will be added later"
1566msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
1567
1568#: builtin/add.c:286
1569msgid "add changes from all tracked and untracked files"
1570msgstr ""
1571"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
1572"vết"
1573
1574#: builtin/add.c:287
1575msgid "don't add, only refresh the index"
1576msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
1577
1578#: builtin/add.c:288
1579msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
1580msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
1581
1582#: builtin/add.c:289
1583msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
1584msgstr ""
1585"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
1586
1587#: builtin/add.c:311
1588#, c-format
1589msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
1590msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
1591
1592#: builtin/add.c:312
1593msgid "no files added"
1594msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
1595
1596#: builtin/add.c:318
1597msgid "adding files failed"
1598msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
1599
1600#.
1601#. * To be consistent with "git add -p" and most Git
1602#. * commands, we should default to being tree-wide, but
1603#. * this is not the original behavior and can't be
1604#. * changed until users trained themselves not to type
1605#. * "git add -u" or "git add -A". For now, we warn and
1606#. * keep the old behavior. Later, this warning can be
1607#. * turned into a die(...), and eventually we may
1608#. * reallow the command with a new behavior.
1609#.
1610#: builtin/add.c:335
1611#, c-format
1612msgid ""
1613"The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
1614"subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
1615"anymore.\n"
1616"To add content for the whole tree, run:\n"
1617"\n"
1618"  git add %s :/\n"
1619"  (or git add %s :/)\n"
1620"\n"
1621"To restrict the command to the current directory, run:\n"
1622"\n"
1623"  git add %s .\n"
1624"  (or git add %s .)\n"
1625"\n"
1626"With the current Git version, the command is restricted to the current "
1627"directory."
1628msgstr ""
1629"Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
1630"từ\n"
1631"thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như thế "
1632"nữa.\n"
1633"Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
1634"\n"
1635"  git add %s :/\n"
1636"  (hay git add %s :/)\n"
1637"\n"
1638"Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
1639"\n"
1640"  git add %s .\n"
1641"  (hay git add %s .)\n"
1642"\n"
1643"Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại."
1644
1645#: builtin/add.c:381
1646msgid "-A and -u are mutually incompatible"
1647msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
1648
1649#: builtin/add.c:383
1650msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
1651msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
1652
1653#: builtin/add.c:414
1654#, c-format
1655msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
1656msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
1657
1658#: builtin/add.c:415
1659#, c-format
1660msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
1661msgstr "Có lẽ bạn muốn là “git add .” phải không?\n"
1662
1663#: builtin/add.c:421 builtin/check-ignore.c:67 builtin/clean.c:204
1664#: builtin/commit.c:291 builtin/mv.c:82 builtin/rm.c:235
1665msgid "index file corrupt"
1666msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
1667
1668#: builtin/add.c:481 builtin/apply.c:4501 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:370
1669msgid "Unable to write new index file"
1670msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1671
1672#: builtin/apply.c:57
1673msgid "git apply [options] [<patch>...]"
1674msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
1675
1676#: builtin/apply.c:110
1677#, c-format
1678msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
1679msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
1680
1681#: builtin/apply.c:125
1682#, c-format
1683msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
1684msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
1685
1686#: builtin/apply.c:823
1687#, c-format
1688msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
1689msgstr ""
1690"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
1691"%s"
1692
1693#: builtin/apply.c:832
1694#, c-format
1695msgid "regexec returned %d for input: %s"
1696msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"
1697
1698#: builtin/apply.c:913
1699#, c-format
1700msgid "unable to find filename in patch at line %d"
1701msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
1702
1703#: builtin/apply.c:945
1704#, c-format
1705msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
1706msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"
1707
1708#: builtin/apply.c:949
1709#, c-format
1710msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
1711msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"
1712
1713#: builtin/apply.c:950
1714#, c-format
1715msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
1716msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"
1717
1718#: builtin/apply.c:957
1719#, c-format
1720msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
1721msgstr "git apply: git-diff sai - cần /dev/null trên dòng %d"
1722
1723#: builtin/apply.c:1422
1724#, c-format
1725msgid "recount: unexpected line: %.*s"
1726msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
1727
1728#: builtin/apply.c:1479
1729#, c-format
1730msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
1731msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
1732
1733#: builtin/apply.c:1496
1734#, c-format
1735msgid ""
1736"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
1737"component (line %d)"
1738msgid_plural ""
1739"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
1740"components (line %d)"
1741msgstr[0] ""
1742"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
1743"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1744msgstr[1] ""
1745"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
1746"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1747
1748#: builtin/apply.c:1656
1749msgid "new file depends on old contents"
1750msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
1751
1752#: builtin/apply.c:1658
1753msgid "deleted file still has contents"
1754msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
1755
1756#: builtin/apply.c:1684
1757#, c-format
1758msgid "corrupt patch at line %d"
1759msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
1760
1761#: builtin/apply.c:1720
1762#, c-format
1763msgid "new file %s depends on old contents"
1764msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
1765
1766#: builtin/apply.c:1722
1767#, c-format
1768msgid "deleted file %s still has contents"
1769msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
1770
1771#: builtin/apply.c:1725
1772#, c-format
1773msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
1774msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
1775
1776#: builtin/apply.c:1871
1777#, c-format
1778msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
1779msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
1780
1781#. there has to be one hunk (forward hunk)
1782#: builtin/apply.c:1900
1783#, c-format
1784msgid "unrecognized binary patch at line %d"
1785msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
1786
1787#: builtin/apply.c:1986
1788#, c-format
1789msgid "patch with only garbage at line %d"
1790msgstr "vá chỉ với “garbage” tại dòng %d"
1791
1792#: builtin/apply.c:2076
1793#, c-format
1794msgid "unable to read symlink %s"
1795msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"
1796
1797#: builtin/apply.c:2080
1798#, c-format
1799msgid "unable to open or read %s"
1800msgstr "không thể mở hay đọc %s"
1801
1802#: builtin/apply.c:2684
1803#, c-format
1804msgid "invalid start of line: '%c'"
1805msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
1806
1807#: builtin/apply.c:2802
1808#, c-format
1809msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
1810msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
1811msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1812msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1813
1814#: builtin/apply.c:2814
1815#, c-format
1816msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
1817msgstr "Nội dung bị giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
1818
1819#: builtin/apply.c:2820
1820#, c-format
1821msgid ""
1822"while searching for:\n"
1823"%.*s"
1824msgstr ""
1825"Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
1826"%.*s"
1827
1828#: builtin/apply.c:2839
1829#, c-format
1830msgid "missing binary patch data for '%s'"
1831msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
1832
1833#: builtin/apply.c:2942
1834#, c-format
1835msgid "binary patch does not apply to '%s'"
1836msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
1837
1838#: builtin/apply.c:2948
1839#, c-format
1840msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
1841msgstr ""
1842"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
1843"%s)"
1844
1845#: builtin/apply.c:2969
1846#, c-format
1847msgid "patch failed: %s:%ld"
1848msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
1849
1850#: builtin/apply.c:3091
1851#, c-format
1852msgid "cannot checkout %s"
1853msgstr "không thể \"checkout\" %s"
1854
1855#: builtin/apply.c:3136 builtin/apply.c:3145 builtin/apply.c:3189
1856#, c-format
1857msgid "read of %s failed"
1858msgstr "đọc %s gặp lỗi"
1859
1860#: builtin/apply.c:3169 builtin/apply.c:3391
1861#, c-format
1862msgid "path %s has been renamed/deleted"
1863msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa/đổi tên"
1864
1865#: builtin/apply.c:3250 builtin/apply.c:3405
1866#, c-format
1867msgid "%s: does not exist in index"
1868msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
1869
1870#: builtin/apply.c:3254 builtin/apply.c:3397 builtin/apply.c:3419
1871#, c-format
1872msgid "%s: %s"
1873msgstr "%s: %s"
1874
1875#: builtin/apply.c:3259 builtin/apply.c:3413
1876#, c-format
1877msgid "%s: does not match index"
1878msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
1879
1880#: builtin/apply.c:3361
1881msgid "removal patch leaves file contents"
1882msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
1883
1884#: builtin/apply.c:3430
1885#, c-format
1886msgid "%s: wrong type"
1887msgstr "%s: sai kiểu"
1888
1889#: builtin/apply.c:3432
1890#, c-format
1891msgid "%s has type %o, expected %o"
1892msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
1893
1894#: builtin/apply.c:3533
1895#, c-format
1896msgid "%s: already exists in index"
1897msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
1898
1899#: builtin/apply.c:3536
1900#, c-format
1901msgid "%s: already exists in working directory"
1902msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
1903
1904#: builtin/apply.c:3556
1905#, c-format
1906msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
1907msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
1908
1909#: builtin/apply.c:3561
1910#, c-format
1911msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
1912msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
1913
1914#: builtin/apply.c:3569
1915#, c-format
1916msgid "%s: patch does not apply"
1917msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
1918
1919#: builtin/apply.c:3582
1920#, c-format
1921msgid "Checking patch %s..."
1922msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
1923
1924#: builtin/apply.c:3675 builtin/checkout.c:215 builtin/reset.c:124
1925#, c-format
1926msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
1927msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
1928
1929#: builtin/apply.c:3818
1930#, c-format
1931msgid "unable to remove %s from index"
1932msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
1933
1934#: builtin/apply.c:3846
1935#, c-format
1936msgid "corrupt patch for subproject %s"
1937msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s"
1938
1939#: builtin/apply.c:3850
1940#, c-format
1941msgid "unable to stat newly created file '%s'"
1942msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
1943
1944#: builtin/apply.c:3855
1945#, c-format
1946msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
1947msgstr "không thể tạo “backing store” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
1948
1949#: builtin/apply.c:3858 builtin/apply.c:3966
1950#, c-format
1951msgid "unable to add cache entry for %s"
1952msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
1953
1954#: builtin/apply.c:3891
1955#, c-format
1956msgid "closing file '%s'"
1957msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
1958
1959#: builtin/apply.c:3940
1960#, c-format
1961msgid "unable to write file '%s' mode %o"
1962msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ (mode) %o"
1963
1964#: builtin/apply.c:4027
1965#, c-format
1966msgid "Applied patch %s cleanly."
1967msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
1968
1969#: builtin/apply.c:4035
1970msgid "internal error"
1971msgstr "lỗi nội bộ"
1972
1973#. Say this even without --verbose
1974#: builtin/apply.c:4038
1975#, c-format
1976msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
1977msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
1978msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
1979msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
1980
1981#: builtin/apply.c:4048
1982#, c-format
1983msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
1984msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
1985
1986#: builtin/apply.c:4069
1987#, c-format
1988msgid "Hunk #%d applied cleanly."
1989msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
1990
1991#: builtin/apply.c:4072
1992#, c-format
1993msgid "Rejected hunk #%d."
1994msgstr "hunk #%d bị từ chối."
1995
1996#: builtin/apply.c:4222
1997msgid "unrecognized input"
1998msgstr "không thừa nhận đầu vào"
1999
2000#: builtin/apply.c:4233
2001msgid "unable to read index file"
2002msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
2003
2004#: builtin/apply.c:4352 builtin/apply.c:4355 builtin/clone.c:91
2005#: builtin/fetch.c:63
2006msgid "path"
2007msgstr "đường-dẫn"
2008
2009#: builtin/apply.c:4353
2010msgid "don't apply changes matching the given path"
2011msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2012
2013#: builtin/apply.c:4356
2014msgid "apply changes matching the given path"
2015msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2016
2017#: builtin/apply.c:4358
2018msgid "num"
2019msgstr "số"
2020
2021#: builtin/apply.c:4359
2022msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
2023msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
2024
2025#: builtin/apply.c:4362
2026msgid "ignore additions made by the patch"
2027msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"
2028
2029#: builtin/apply.c:4364
2030msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
2031msgstr ""
2032"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
2033
2034#: builtin/apply.c:4368
2035msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
2036msgstr ""
2037"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
2038
2039#: builtin/apply.c:4370
2040msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
2041msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
2042
2043#: builtin/apply.c:4372
2044msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
2045msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
2046
2047#: builtin/apply.c:4374
2048msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
2049msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
2050
2051#: builtin/apply.c:4376
2052msgid "apply a patch without touching the working tree"
2053msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
2054
2055#: builtin/apply.c:4378
2056msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
2057msgstr ""
2058"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
2059
2060#: builtin/apply.c:4380
2061msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
2062msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
2063
2064#: builtin/apply.c:4382
2065msgid "build a temporary index based on embedded index information"
2066msgstr ""
2067"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
2068
2069#: builtin/apply.c:4384 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:463
2070msgid "paths are separated with NUL character"
2071msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
2072
2073#: builtin/apply.c:4387
2074msgid "ensure at least <n> lines of context match"
2075msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
2076
2077#: builtin/apply.c:4388
2078msgid "action"
2079msgstr "hành động"
2080
2081#: builtin/apply.c:4389
2082msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
2083msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
2084
2085#: builtin/apply.c:4392 builtin/apply.c:4395
2086msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
2087msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
2088
2089#: builtin/apply.c:4398
2090msgid "apply the patch in reverse"
2091msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
2092
2093#: builtin/apply.c:4400
2094msgid "don't expect at least one line of context"
2095msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
2096
2097#: builtin/apply.c:4402
2098msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
2099msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
2100
2101#: builtin/apply.c:4404
2102msgid "allow overlapping hunks"
2103msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
2104
2105#: builtin/apply.c:4407
2106msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
2107msgstr ""
2108"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
2109
2110#: builtin/apply.c:4410
2111msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
2112msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
2113
2114#: builtin/apply.c:4412
2115msgid "root"
2116msgstr "root"
2117
2118#: builtin/apply.c:4413
2119msgid "prepend <root> to all filenames"
2120msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
2121
2122#: builtin/apply.c:4435
2123msgid "--3way outside a repository"
2124msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
2125
2126#: builtin/apply.c:4443
2127msgid "--index outside a repository"
2128msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
2129
2130#: builtin/apply.c:4446
2131msgid "--cached outside a repository"
2132msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
2133
2134#: builtin/apply.c:4462
2135#, c-format
2136msgid "can't open patch '%s'"
2137msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
2138
2139#: builtin/apply.c:4476
2140#, c-format
2141msgid "squelched %d whitespace error"
2142msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
2143msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2144msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2145
2146#: builtin/apply.c:4482 builtin/apply.c:4492
2147#, c-format
2148msgid "%d line adds whitespace errors."
2149msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
2150msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2151msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2152
2153#: builtin/archive.c:17
2154#, c-format
2155msgid "could not create archive file '%s'"
2156msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
2157
2158#: builtin/archive.c:20
2159msgid "could not redirect output"
2160msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
2161
2162#: builtin/archive.c:37
2163msgid "git archive: Remote with no URL"
2164msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
2165
2166#: builtin/archive.c:58
2167msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
2168msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF"
2169
2170#: builtin/archive.c:63
2171#, c-format
2172msgid "git archive: NACK %s"
2173msgstr "git archive: NACK %s"
2174
2175#: builtin/archive.c:65
2176#, c-format
2177msgid "remote error: %s"
2178msgstr "lỗi máy chủ: %s"
2179
2180#: builtin/archive.c:66
2181msgid "git archive: protocol error"
2182msgstr "git archive: lỗi giao thức"
2183
2184#: builtin/archive.c:71
2185msgid "git archive: expected a flush"
2186msgstr "git archive: đã mong chờ một flush"
2187
2188#: builtin/bisect--helper.c:7
2189msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2190msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2191
2192#: builtin/bisect--helper.c:17
2193msgid "perform 'git bisect next'"
2194msgstr "thực hiện “git bisect next”"
2195
2196#: builtin/bisect--helper.c:19
2197msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
2198msgstr ""
2199"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao (commit) "
2200"hiện hành"
2201
2202#: builtin/blame.c:25
2203msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
2204msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
2205
2206#: builtin/blame.c:30 builtin/shortlog.c:15
2207msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
2208msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"
2209
2210#: builtin/blame.c:2350
2211msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
2212msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
2213
2214#: builtin/blame.c:2351
2215msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
2216msgstr ""
2217"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
2218
2219#: builtin/blame.c:2352
2220msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
2221msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
2222
2223#: builtin/blame.c:2353
2224msgid "Show work cost statistics"
2225msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
2226
2227#: builtin/blame.c:2354
2228msgid "Show output score for blame entries"
2229msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
2230
2231#: builtin/blame.c:2355
2232msgid "Show original filename (Default: auto)"
2233msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
2234
2235#: builtin/blame.c:2356
2236msgid "Show original linenumber (Default: off)"
2237msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
2238
2239#: builtin/blame.c:2357
2240msgid "Show in a format designed for machine consumption"
2241msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
2242
2243#: builtin/blame.c:2358
2244msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
2245msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
2246
2247#: builtin/blame.c:2359
2248msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
2249msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"
2250
2251#: builtin/blame.c:2360
2252msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
2253msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
2254
2255#: builtin/blame.c:2361
2256msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
2257msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao (commit) dạng dài (Mặc định: off)"
2258
2259#: builtin/blame.c:2362
2260msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
2261msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
2262
2263#: builtin/blame.c:2363
2264msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
2265msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
2266
2267#: builtin/blame.c:2364
2268msgid "Ignore whitespace differences"
2269msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
2270
2271#: builtin/blame.c:2365
2272msgid "Spend extra cycles to find better match"
2273msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
2274
2275#: builtin/blame.c:2366
2276msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
2277msgstr ""
2278"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
2279
2280#: builtin/blame.c:2367
2281msgid "Use <file>'s contents as the final image"
2282msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
2283
2284#: builtin/blame.c:2368 builtin/blame.c:2369
2285msgid "score"
2286msgstr "điểm số"
2287
2288#: builtin/blame.c:2368
2289msgid "Find line copies within and across files"
2290msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
2291
2292#: builtin/blame.c:2369
2293msgid "Find line movements within and across files"
2294msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
2295
2296#: builtin/blame.c:2370
2297msgid "n,m"
2298msgstr "n,m"
2299
2300#: builtin/blame.c:2370
2301msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
2302msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
2303
2304#: builtin/branch.c:23
2305msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2306msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2307
2308#: builtin/branch.c:24
2309msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]"
2310msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
2311
2312#: builtin/branch.c:25
2313msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..."
2314msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..."
2315
2316#: builtin/branch.c:26
2317msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>"
2318msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
2319
2320#: builtin/branch.c:145
2321#, c-format
2322msgid ""
2323"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
2324"         '%s', but not yet merged to HEAD."
2325msgstr ""
2326"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
2327"         “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
2328
2329#: builtin/branch.c:149
2330#, c-format
2331msgid ""
2332"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
2333"         '%s', even though it is merged to HEAD."
2334msgstr ""
2335"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
2336"         “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
2337
2338#: builtin/branch.c:163
2339#, c-format
2340msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
2341msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho “%s”"
2342
2343#: builtin/branch.c:167
2344#, c-format
2345msgid ""
2346"The branch '%s' is not fully merged.\n"
2347"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
2348msgstr ""
2349"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
2350"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
2351
2352#: builtin/branch.c:180
2353msgid "Update of config-file failed"
2354msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2355
2356#: builtin/branch.c:208
2357msgid "cannot use -a with -d"
2358msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
2359
2360#: builtin/branch.c:214
2361msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
2362msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
2363
2364#: builtin/branch.c:222
2365#, c-format
2366msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
2367msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
2368
2369#: builtin/branch.c:235
2370#, c-format
2371msgid "remote branch '%s' not found."
2372msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”."
2373
2374#: builtin/branch.c:236
2375#, c-format
2376msgid "branch '%s' not found."
2377msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
2378
2379#: builtin/branch.c:250
2380#, c-format
2381msgid "Error deleting remote branch '%s'"
2382msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”"
2383
2384#: builtin/branch.c:251
2385#, c-format
2386msgid "Error deleting branch '%s'"
2387msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”"
2388
2389#: builtin/branch.c:258
2390#, c-format
2391msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
2392msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
2393
2394#: builtin/branch.c:259
2395#, c-format
2396msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2397msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
2398
2399#: builtin/branch.c:361
2400#, c-format
2401msgid "branch '%s' does not point at a commit"
2402msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
2403
2404#: builtin/branch.c:433
2405#, c-format
2406msgid "[%s: behind %d]"
2407msgstr "[%s: đằng sau %d]"
2408
2409#: builtin/branch.c:435
2410#, c-format
2411msgid "[behind %d]"
2412msgstr "[đằng sau %d]"
2413
2414#: builtin/branch.c:439
2415#, c-format
2416msgid "[%s: ahead %d]"
2417msgstr "[%s: phía trước %d]"
2418
2419#: builtin/branch.c:441
2420#, c-format
2421msgid "[ahead %d]"
2422msgstr "[phía trước %d]"
2423
2424#: builtin/branch.c:444
2425#, c-format
2426msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
2427msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
2428
2429#: builtin/branch.c:447
2430#, c-format
2431msgid "[ahead %d, behind %d]"
2432msgstr "[trước %d, sau %d]"
2433
2434#: builtin/branch.c:469
2435msgid " **** invalid ref ****"
2436msgstr " **** tham chiếu sai ****"
2437
2438#: builtin/branch.c:560
2439msgid "(no branch)"
2440msgstr "(không nhánh)"
2441
2442#: builtin/branch.c:593
2443#, c-format
2444msgid "object '%s' does not point to a commit"
2445msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
2446
2447#: builtin/branch.c:625
2448msgid "some refs could not be read"
2449msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
2450
2451#: builtin/branch.c:638
2452msgid "cannot rename the current branch while not on any."
2453msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
2454
2455#: builtin/branch.c:648
2456#, c-format
2457msgid "Invalid branch name: '%s'"
2458msgstr "Sai tên nhánh: “%s”"
2459
2460#: builtin/branch.c:663
2461msgid "Branch rename failed"
2462msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi"
2463
2464#: builtin/branch.c:667
2465#, c-format
2466msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
2467msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
2468
2469#: builtin/branch.c:671
2470#, c-format
2471msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
2472msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
2473
2474#: builtin/branch.c:678
2475msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
2476msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2477
2478#: builtin/branch.c:693
2479#, c-format
2480msgid "malformed object name %s"
2481msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2482
2483#: builtin/branch.c:717
2484#, c-format
2485msgid "could not write branch description template: %s"
2486msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
2487
2488#: builtin/branch.c:747
2489msgid "Generic options"
2490msgstr "Tùy chọn chung"
2491
2492#: builtin/branch.c:749
2493msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
2494msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
2495
2496#: builtin/branch.c:750
2497msgid "suppress informational messages"
2498msgstr "Thu hồi các thông điệp thông tin"
2499
2500#: builtin/branch.c:751
2501msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
2502msgstr "cài đặt chế độ theo vết (xem git-pull(1))"
2503
2504#: builtin/branch.c:753
2505msgid "change upstream info"
2506msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn (upstream)"
2507
2508#: builtin/branch.c:757
2509msgid "use colored output"
2510msgstr "sử dụng kết xuất có tô màu"
2511
2512#: builtin/branch.c:758
2513msgid "act on remote-tracking branches"
2514msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
2515
2516#: builtin/branch.c:761 builtin/branch.c:767 builtin/branch.c:788
2517#: builtin/branch.c:794 builtin/commit.c:1366 builtin/commit.c:1367
2518#: builtin/commit.c:1368 builtin/commit.c:1369 builtin/tag.c:468
2519msgid "commit"
2520msgstr "commit"
2521
2522#: builtin/branch.c:762 builtin/branch.c:768
2523msgid "print only branches that contain the commit"
2524msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
2525
2526#: builtin/branch.c:774
2527msgid "Specific git-branch actions:"
2528msgstr "Hành động git-branch:"
2529
2530#: builtin/branch.c:775
2531msgid "list both remote-tracking and local branches"
2532msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
2533
2534#: builtin/branch.c:777
2535msgid "delete fully merged branch"
2536msgstr "xóa một cách đầy đủ nhánh đã hòa trộn"
2537
2538#: builtin/branch.c:778
2539msgid "delete branch (even if not merged)"
2540msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
2541
2542#: builtin/branch.c:779
2543msgid "move/rename a branch and its reflog"
2544msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
2545
2546#: builtin/branch.c:780
2547msgid "move/rename a branch, even if target exists"
2548msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh, thậm chí cả khi đích đã có sẵn"
2549
2550#: builtin/branch.c:781
2551msgid "list branch names"
2552msgstr "liệt kê các tên nhánh"
2553
2554#: builtin/branch.c:782
2555msgid "create the branch's reflog"
2556msgstr "tạo reflog của nhánh"
2557
2558#: builtin/branch.c:784
2559msgid "edit the description for the branch"
2560msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
2561
2562#: builtin/branch.c:785
2563msgid "force creation (when already exists)"
2564msgstr "ép buộc tạo (khi đã sẵn tồn tại rồi)"
2565
2566#: builtin/branch.c:788
2567msgid "print only not merged branches"
2568msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
2569
2570#: builtin/branch.c:794
2571msgid "print only merged branches"
2572msgstr "chỉ hiển thị các nhánh được hòa trộn"
2573
2574#: builtin/branch.c:798
2575msgid "list branches in columns"
2576msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
2577
2578#: builtin/branch.c:811
2579msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
2580msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
2581
2582#: builtin/branch.c:816 builtin/clone.c:561
2583msgid "HEAD not found below refs/heads!"
2584msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
2585
2586#: builtin/branch.c:839
2587msgid "--column and --verbose are incompatible"
2588msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"
2589
2590#: builtin/branch.c:845
2591msgid "branch name required"
2592msgstr "cần tên nhánh"
2593
2594#: builtin/branch.c:860
2595msgid "Cannot give description to detached HEAD"
2596msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
2597
2598#: builtin/branch.c:865
2599msgid "cannot edit description of more than one branch"
2600msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
2601
2602#: builtin/branch.c:872
2603#, c-format
2604msgid "No commit on branch '%s' yet."
2605msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
2606
2607#: builtin/branch.c:875
2608#, c-format
2609msgid "No branch named '%s'."
2610msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
2611
2612#: builtin/branch.c:888
2613msgid "too many branches for a rename operation"
2614msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
2615
2616#: builtin/branch.c:893
2617#, c-format
2618msgid "branch '%s' does not exist"
2619msgstr "nhánh “%s” chưa sẵn có"
2620
2621#: builtin/branch.c:905
2622#, c-format
2623msgid "Branch '%s' has no upstream information"
2624msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn (upstream)"
2625
2626#: builtin/branch.c:920
2627msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
2628msgstr ""
2629"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
2630"nhánh"
2631
2632#: builtin/branch.c:923
2633#, c-format
2634msgid ""
2635"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
2636"track or --set-upstream-to\n"
2637msgstr ""
2638"Cờ --set-upstream bị phản đối và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
2639"upstream-to\n"
2640
2641#: builtin/branch.c:940
2642#, c-format
2643msgid ""
2644"\n"
2645"If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
2646"\n"
2647msgstr ""
2648"\n"
2649"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
2650"\n"
2651
2652#: builtin/branch.c:941
2653#, c-format
2654msgid "    git branch -d %s\n"
2655msgstr "    git branch -d %s\n"
2656
2657#: builtin/branch.c:942
2658#, c-format
2659msgid "    git branch --set-upstream-to %s\n"
2660msgstr "    git branch --set-upstream-to %s\n"
2661
2662#: builtin/bundle.c:47
2663#, c-format
2664msgid "%s is okay\n"
2665msgstr "“%s” tốt\n"
2666
2667#: builtin/bundle.c:56
2668msgid "Need a repository to create a bundle."
2669msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
2670
2671#: builtin/bundle.c:60
2672msgid "Need a repository to unbundle."
2673msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
2674
2675#: builtin/cat-file.c:247
2676msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
2677msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối tượng>"
2678
2679#: builtin/cat-file.c:248
2680msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>"
2681msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"
2682
2683#: builtin/cat-file.c:266
2684msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
2685msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit, tag"
2686
2687#: builtin/cat-file.c:267
2688msgid "show object type"
2689msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
2690
2691#: builtin/cat-file.c:268
2692msgid "show object size"
2693msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
2694
2695#: builtin/cat-file.c:270
2696msgid "exit with zero when there's no error"
2697msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
2698
2699#: builtin/cat-file.c:271
2700msgid "pretty-print object's content"
2701msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
2702
2703#: builtin/cat-file.c:273
2704msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
2705msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
2706
2707#: builtin/cat-file.c:275
2708msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
2709msgstr ""
2710"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
2711
2712#: builtin/cat-file.c:278
2713msgid "show info about objects fed from the standard input"
2714msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed  từ đầu vào tiêu chuẩn"
2715
2716#: builtin/check-attr.c:11
2717msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..."
2718msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..."
2719
2720#: builtin/check-attr.c:12
2721msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>"
2722msgstr ""
2723"git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>"
2724
2725#: builtin/check-attr.c:19
2726msgid "report all attributes set on file"
2727msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
2728
2729#: builtin/check-attr.c:20
2730msgid "use .gitattributes only from the index"
2731msgstr "chỉ sử dụng .gitattributes từ bảng mục lục"
2732
2733#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:75
2734msgid "read file names from stdin"
2735msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
2736
2737#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
2738msgid "input paths are terminated by a null character"
2739msgstr "các đường dẫn được  ngăn cách bởi ký tự null"
2740
2741#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1012 builtin/gc.c:177
2742msgid "suppress progress reporting"
2743msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
2744
2745#: builtin/check-ignore.c:151
2746msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
2747msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
2748
2749#: builtin/check-ignore.c:154
2750msgid "-z only makes sense with --stdin"
2751msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
2752
2753#: builtin/check-ignore.c:156
2754msgid "no path specified"
2755msgstr "chưa ghi rõ đường dẫn"
2756
2757#: builtin/check-ignore.c:160
2758msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
2759msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
2760
2761#: builtin/check-ignore.c:162
2762msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
2763msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
2764
2765#: builtin/checkout-index.c:126
2766msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]"
2767msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]"
2768
2769#: builtin/checkout-index.c:187
2770msgid "check out all files in the index"
2771msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
2772
2773#: builtin/checkout-index.c:188
2774msgid "force overwrite of existing files"
2775msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
2776
2777#: builtin/checkout-index.c:190
2778msgid "no warning for existing files and files not in index"
2779msgstr ""
2780"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
2781
2782#: builtin/checkout-index.c:192
2783msgid "don't checkout new files"
2784msgstr "không checkout các tập tin mới"
2785
2786#: builtin/checkout-index.c:194
2787msgid "update stat information in the index file"
2788msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
2789
2790#: builtin/checkout-index.c:200
2791msgid "read list of paths from the standard input"
2792msgstr " đọc danh sách đường dẫn từ thiết bị nhập chuẩn"
2793
2794#: builtin/checkout-index.c:202
2795msgid "write the content to temporary files"
2796msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
2797
2798#: builtin/checkout-index.c:203 builtin/column.c:30
2799msgid "string"
2800msgstr "chuỗi"
2801
2802#: builtin/checkout-index.c:204
2803msgid "when creating files, prepend <string>"
2804msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
2805
2806#: builtin/checkout-index.c:207
2807msgid "copy out the files from named stage"
2808msgstr "sao chép ra các tập tin từ trạng thái được đặt tên"
2809
2810#: builtin/checkout.c:25
2811msgid "git checkout [options] <branch>"
2812msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>"
2813
2814#: builtin/checkout.c:26
2815msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..."
2816msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..."
2817
2818#: builtin/checkout.c:116 builtin/checkout.c:149
2819#, c-format
2820msgid "path '%s' does not have our version"
2821msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
2822
2823#: builtin/checkout.c:118 builtin/checkout.c:151
2824#, c-format
2825msgid "path '%s' does not have their version"
2826msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
2827
2828#: builtin/checkout.c:134
2829#, c-format
2830msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
2831msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
2832
2833#: builtin/checkout.c:178
2834#, c-format
2835msgid "path '%s' does not have necessary versions"
2836msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
2837
2838#: builtin/checkout.c:195
2839#, c-format
2840msgid "path '%s': cannot merge"
2841msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
2842
2843#: builtin/checkout.c:212
2844#, c-format
2845msgid "Unable to add merge result for '%s'"
2846msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
2847
2848#: builtin/checkout.c:236 builtin/checkout.c:239 builtin/checkout.c:242
2849#: builtin/checkout.c:245
2850#, c-format
2851msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
2852msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các đường dẫn cập nhật"
2853
2854#: builtin/checkout.c:248 builtin/checkout.c:251
2855#, c-format
2856msgid "'%s' cannot be used with %s"
2857msgstr "“%s” không thể được sử dụng với %s"
2858
2859#: builtin/checkout.c:254
2860#, c-format
2861msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
2862msgstr ""
2863"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
2864
2865#: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:426
2866msgid "corrupt index file"
2867msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
2868
2869#: builtin/checkout.c:295 builtin/checkout.c:302
2870#, c-format
2871msgid "path '%s' is unmerged"
2872msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
2873
2874#: builtin/checkout.c:448
2875msgid "you need to resolve your current index first"
2876msgstr "bạn cần phải phân giải bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
2877
2878#: builtin/checkout.c:569
2879#, c-format
2880msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
2881msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
2882
2883#: builtin/checkout.c:602
2884msgid "HEAD is now at"
2885msgstr "HEAD hiện giờ tại"
2886
2887#: builtin/checkout.c:609
2888#, c-format
2889msgid "Reset branch '%s'\n"
2890msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
2891
2892#: builtin/checkout.c:612
2893#, c-format
2894msgid "Already on '%s'\n"
2895msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
2896
2897#: builtin/checkout.c:616
2898#, c-format
2899msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
2900msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh “%s”\n"
2901
2902#: builtin/checkout.c:618 builtin/checkout.c:955
2903#, c-format
2904msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
2905msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
2906
2907#: builtin/checkout.c:620
2908#, c-format
2909msgid "Switched to branch '%s'\n"
2910msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
2911
2912#: builtin/checkout.c:676
2913#, c-format
2914msgid " ... and %d more.\n"
2915msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
2916
2917#. The singular version
2918#: builtin/checkout.c:682
2919#, c-format
2920msgid ""
2921"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
2922"any of your branches:\n"
2923"\n"
2924"%s\n"
2925msgid_plural ""
2926"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
2927"any of your branches:\n"
2928"\n"
2929"%s\n"
2930msgstr[0] ""
2931"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
2932"kết nối đến\n"
2933"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
2934"\n"
2935"%s\n"
2936msgstr[1] ""
2937"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
2938"kết nối đến\n"
2939"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
2940"\n"
2941"%s\n"
2942
2943#: builtin/checkout.c:700
2944#, c-format
2945msgid ""
2946"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
2947"to do so with:\n"
2948"\n"
2949" git branch new_branch_name %s\n"
2950"\n"
2951msgstr ""
2952"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời "
2953"điểm thích hợp\n"
2954"để làm thế bằng lệnh:\n"
2955"\n"
2956" git branch tên_nhánh_mới %s\n"
2957"\n"
2958
2959#: builtin/checkout.c:730
2960msgid "internal error in revision walk"
2961msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét lại"
2962
2963#: builtin/checkout.c:734
2964msgid "Previous HEAD position was"
2965msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
2966
2967#: builtin/checkout.c:761 builtin/checkout.c:950
2968msgid "You are on a branch yet to be born"
2969msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
2970
2971#. case (1)
2972#: builtin/checkout.c:886
2973#, c-format
2974msgid "invalid reference: %s"
2975msgstr "tham chiếu sai: %s"
2976
2977#. case (1): want a tree
2978#: builtin/checkout.c:925
2979#, c-format
2980msgid "reference is not a tree: %s"
2981msgstr "tham chiếu không phải là một cây (tree):%s"
2982
2983#: builtin/checkout.c:964
2984msgid "paths cannot be used with switching branches"
2985msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
2986
2987#: builtin/checkout.c:967 builtin/checkout.c:971
2988#, c-format
2989msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
2990msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
2991
2992#: builtin/checkout.c:975 builtin/checkout.c:978 builtin/checkout.c:983
2993#: builtin/checkout.c:986
2994#, c-format
2995msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
2996msgstr "“%s” không thể được sử dụng với “%s”"
2997
2998#: builtin/checkout.c:991
2999#, c-format
3000msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
3001msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”"
3002
3003#: builtin/checkout.c:1013 builtin/checkout.c:1015 builtin/clone.c:89
3004#: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171
3005msgid "branch"
3006msgstr "nhánh"
3007
3008#: builtin/checkout.c:1014
3009msgid "create and checkout a new branch"
3010msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
3011
3012#: builtin/checkout.c:1016
3013msgid "create/reset and checkout a branch"
3014msgstr "create/reset và checkout một nhánh"
3015
3016#: builtin/checkout.c:1017
3017msgid "create reflog for new branch"
3018msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
3019
3020#: builtin/checkout.c:1018
3021msgid "detach the HEAD at named commit"
3022msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
3023
3024#: builtin/checkout.c:1019
3025msgid "set upstream info for new branch"
3026msgstr "đặt thông tin thượng nguồn (upstream) cho nhánh mới"
3027
3028#: builtin/checkout.c:1021
3029msgid "new branch"
3030msgstr "nhánh mới"
3031
3032#: builtin/checkout.c:1021
3033msgid "new unparented branch"
3034msgstr "nhánh mồ côi mới"
3035
3036#: builtin/checkout.c:1022
3037msgid "checkout our version for unmerged files"
3038msgstr ""
3039"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3040
3041#: builtin/checkout.c:1024
3042msgid "checkout their version for unmerged files"
3043msgstr ""
3044"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3045
3046#: builtin/checkout.c:1026
3047msgid "force checkout (throw away local modifications)"
3048msgstr "ép buộc lấy ra (checkout) (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
3049
3050#: builtin/checkout.c:1027
3051msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
3052msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
3053
3054#: builtin/checkout.c:1028 builtin/merge.c:215
3055msgid "update ignored files (default)"
3056msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
3057
3058#: builtin/checkout.c:1029 builtin/log.c:1147 parse-options.h:245
3059msgid "style"
3060msgstr "kiểu"
3061
3062#: builtin/checkout.c:1030
3063msgid "conflict style (merge or diff3)"
3064msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hay diff3)"
3065
3066#: builtin/checkout.c:1033
3067msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
3068msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”"
3069
3070#: builtin/checkout.c:1057
3071msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
3072msgstr "Tùy chọn -b|-B và --orphan loại từ lẫn nhau"
3073
3074#: builtin/checkout.c:1074
3075msgid "--track needs a branch name"
3076msgstr "--track cần tên một nhánh"
3077
3078#: builtin/checkout.c:1081
3079msgid "Missing branch name; try -b"
3080msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
3081
3082#: builtin/checkout.c:1116
3083msgid "invalid path specification"
3084msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
3085
3086#: builtin/checkout.c:1123
3087#, c-format
3088msgid ""
3089"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
3090"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
3091msgstr ""
3092"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
3093"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
3094"chuyển giao (commit)?"
3095
3096#: builtin/checkout.c:1128
3097#, c-format
3098msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
3099msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
3100
3101#: builtin/checkout.c:1132
3102msgid ""
3103"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
3104"checking out of the index."
3105msgstr ""
3106"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
3107"checkout bảng mục lục (index)."
3108
3109#: builtin/clean.c:20
3110msgid "git clean [-d] [-f] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
3111msgstr "git clean [-d] [-f] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..."
3112
3113#: builtin/clean.c:24
3114#, c-format
3115msgid "Removing %s\n"
3116msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
3117
3118#: builtin/clean.c:25
3119#, c-format
3120msgid "Would remove %s\n"
3121msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
3122
3123#: builtin/clean.c:26
3124#, c-format
3125msgid "Skipping repository %s\n"
3126msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
3127
3128#: builtin/clean.c:27
3129#, c-format
3130msgid "Would skip repository %s\n"
3131msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
3132
3133#: builtin/clean.c:28
3134#, c-format
3135msgid "failed to remove %s"
3136msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
3137
3138#: builtin/clean.c:160
3139msgid "do not print names of files removed"
3140msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
3141
3142#: builtin/clean.c:162
3143msgid "force"
3144msgstr "ép buộc"
3145
3146#: builtin/clean.c:164
3147msgid "remove whole directories"
3148msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
3149
3150#: builtin/clean.c:165 builtin/describe.c:413 builtin/grep.c:717
3151#: builtin/ls-files.c:494 builtin/name-rev.c:231 builtin/show-ref.c:182
3152msgid "pattern"
3153msgstr "mẫu"
3154
3155#: builtin/clean.c:166
3156msgid "add <pattern> to ignore rules"
3157msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
3158
3159#: builtin/clean.c:167
3160msgid "remove ignored files, too"
3161msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
3162
3163#: builtin/clean.c:169
3164msgid "remove only ignored files"
3165msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
3166
3167#: builtin/clean.c:187
3168msgid "-x and -X cannot be used together"
3169msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"
3170
3171#: builtin/clean.c:191
3172msgid ""
3173"clean.requireForce set to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
3174msgstr ""
3175"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn  -n mà cũng "
3176"không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3177
3178#: builtin/clean.c:194
3179msgid ""
3180"clean.requireForce defaults to true and neither -n nor -f given; refusing to "
3181"clean"
3182msgstr ""
3183"clean.requireForce mặc định được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn  -n "
3184"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3185
3186#: builtin/clone.c:36
3187msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
3188msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"
3189
3190#: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:82 builtin/merge.c:212
3191#: builtin/push.c:436
3192msgid "force progress reporting"
3193msgstr "ép buộc báo cáo tiến trình"
3194
3195#: builtin/clone.c:66
3196msgid "don't create a checkout"
3197msgstr "không tạo một checkout"
3198
3199#: builtin/clone.c:67 builtin/clone.c:69 builtin/init-db.c:488
3200msgid "create a bare repository"
3201msgstr "tạo kho chứa bare"
3202
3203#: builtin/clone.c:72
3204msgid "create a mirror repository (implies bare)"
3205msgstr "tạo kho bản sao (mirror) (ngụ ý là bare)"
3206
3207#: builtin/clone.c:74
3208msgid "to clone from a local repository"
3209msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
3210
3211#: builtin/clone.c:76
3212msgid "don't use local hardlinks, always copy"
3213msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
3214
3215#: builtin/clone.c:78
3216msgid "setup as shared repository"
3217msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
3218
3219#: builtin/clone.c:80 builtin/clone.c:82
3220msgid "initialize submodules in the clone"
3221msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
3222
3223#: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:485
3224msgid "template-directory"
3225msgstr "thư-mục-tạm"
3226
3227#: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:486
3228msgid "directory from which templates will be used"
3229msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
3230
3231#: builtin/clone.c:86
3232msgid "reference repository"
3233msgstr "kho tham chiếu"
3234
3235#: builtin/clone.c:87 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
3236msgid "name"
3237msgstr "tên"
3238
3239#: builtin/clone.c:88
3240msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
3241msgstr "dùng <tên> thay vì “origin” để theo dõi thượng nguồn (uptream)"
3242
3243#: builtin/clone.c:90
3244msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
3245msgstr "lấy ra nhánh (checkout <nhánh>) thay vì HEAD của máy chủ"
3246
3247#: builtin/clone.c:92
3248msgid "path to git-upload-pack on the remote"
3249msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
3250
3251#: builtin/clone.c:93 builtin/fetch.c:83 builtin/grep.c:662
3252msgid "depth"
3253msgstr "độ sâu"
3254
3255#: builtin/clone.c:94
3256msgid "create a shallow clone of that depth"
3257msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
3258
3259#: builtin/clone.c:96
3260msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
3261msgstr "nhân bản (clone) chỉ một nhánh, HEAD hoặc --branch"
3262
3263#: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:494
3264msgid "gitdir"
3265msgstr "gitdir"
3266
3267#: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:495
3268msgid "separate git dir from working tree"
3269msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
3270
3271#: builtin/clone.c:99
3272msgid "key=value"
3273msgstr "khóa=giá trị"
3274
3275#: builtin/clone.c:100
3276msgid "set config inside the new repository"
3277msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
3278
3279#: builtin/clone.c:243
3280#, c-format
3281msgid "reference repository '%s' is not a local directory."
3282msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một thư mục nội bộ."
3283
3284#: builtin/clone.c:306
3285#, c-format
3286msgid "failed to create directory '%s'"
3287msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
3288
3289#: builtin/clone.c:308 builtin/diff.c:77
3290#, c-format
3291msgid "failed to stat '%s'"
3292msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) “%s”"
3293
3294#: builtin/clone.c:310
3295#, c-format
3296msgid "%s exists and is not a directory"
3297msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
3298
3299#: builtin/clone.c:324
3300#, c-format
3301msgid "failed to stat %s\n"
3302msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"
3303
3304#: builtin/clone.c:346
3305#, c-format
3306msgid "failed to create link '%s'"
3307msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
3308
3309#: builtin/clone.c:350
3310#, c-format
3311msgid "failed to copy file to '%s'"
3312msgstr "gặp lỗi khi chép tập tin tới “%s”"
3313
3314#: builtin/clone.c:373
3315#, c-format
3316msgid "done.\n"
3317msgstr "hoàn tất.\n"
3318
3319#: builtin/clone.c:443
3320#, c-format
3321msgid "Could not find remote branch %s to clone."
3322msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
3323
3324#: builtin/clone.c:552
3325msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
3326msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
3327
3328#: builtin/clone.c:690
3329msgid "Too many arguments."
3330msgstr "Có quá nhiều đối số."
3331
3332#: builtin/clone.c:694
3333msgid "You must specify a repository to clone."
3334msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
3335
3336#: builtin/clone.c:705
3337#, c-format
3338msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
3339msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
3340
3341#: builtin/clone.c:708
3342msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
3343msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
3344
3345#: builtin/clone.c:721
3346#, c-format
3347msgid "repository '%s' does not exist"
3348msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
3349
3350#: builtin/clone.c:726
3351msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
3352msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
3353
3354#: builtin/clone.c:736
3355#, c-format
3356msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
3357msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
3358
3359#: builtin/clone.c:746
3360#, c-format
3361msgid "working tree '%s' already exists."
3362msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
3363
3364#: builtin/clone.c:759 builtin/clone.c:771
3365#, c-format
3366msgid "could not create leading directories of '%s'"
3367msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
3368
3369#: builtin/clone.c:762
3370#, c-format
3371msgid "could not create work tree dir '%s'."
3372msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”."
3373
3374#: builtin/clone.c:781
3375#, c-format
3376msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
3377msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n"
3378
3379#: builtin/clone.c:783
3380#, c-format
3381msgid "Cloning into '%s'...\n"
3382msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n"
3383
3384#: builtin/clone.c:818
3385#, c-format
3386msgid "Don't know how to clone %s"
3387msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
3388
3389#: builtin/clone.c:867
3390#, c-format
3391msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
3392msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn (upstream) %s"
3393
3394#: builtin/clone.c:874
3395msgid "You appear to have cloned an empty repository."
3396msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
3397
3398#: builtin/column.c:9
3399msgid "git column [options]"
3400msgstr "git column [các-tùy-chọn]"
3401
3402#: builtin/column.c:26
3403msgid "lookup config vars"
3404msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
3405
3406#: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
3407msgid "layout to use"
3408msgstr "bố cục để dùng"
3409
3410#: builtin/column.c:29
3411msgid "Maximum width"
3412msgstr "Độ rộng tối đa"
3413
3414#: builtin/column.c:30
3415msgid "Padding space on left border"
3416msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bờ bên trái"
3417
3418#: builtin/column.c:31
3419msgid "Padding space on right border"
3420msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào tiếp giáp bên phải"
3421
3422#: builtin/column.c:32
3423msgid "Padding space between columns"
3424msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
3425
3426#: builtin/column.c:51
3427msgid "--command must be the first argument"
3428msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
3429
3430#: builtin/commit.c:34
3431msgid "git commit [options] [--] <pathspec>..."
3432msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
3433
3434#: builtin/commit.c:39
3435msgid "git status [options] [--] <pathspec>..."
3436msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
3437
3438#: builtin/commit.c:44
3439msgid ""
3440"Your name and email address were configured automatically based\n"
3441"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
3442"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
3443"\n"
3444"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
3445"    git config --global user.email you@example.com\n"
3446"\n"
3447"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
3448"\n"
3449"    git commit --amend --reset-author\n"
3450msgstr ""
3451"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
3452"sở\n"
3453"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
3454"xác không.\n"
3455"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
3456"trên một cách rõ ràng:\n"
3457"\n"
3458"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
3459"    git config --global user.email you@example.com\n"
3460"\n"
3461"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
3462"chuyển giao (commit) này với lệnh:\n"
3463"\n"
3464"    git commit --amend --reset-author\n"
3465
3466#: builtin/commit.c:56
3467msgid ""
3468"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
3469"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
3470"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
3471msgstr ""
3472"Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, "
3473"nhưng làm như thế\n"
3474"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
3475"--allow-empty,\n"
3476"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
3477"\"git reset HEAD^\".\n"
3478
3479#: builtin/commit.c:61
3480msgid ""
3481"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
3482"If you wish to commit it anyway, use:\n"
3483"\n"
3484"    git commit --allow-empty\n"
3485"\n"
3486"Otherwise, please use 'git reset'\n"
3487msgstr ""
3488"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
3489"đột.\n"
3490"Nếu bạn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n"
3491"\n"
3492"    git commit --allow-empty\n"
3493"\n"
3494"Nếu không, hãy thử dùng “git reset”\n"
3495
3496#: builtin/commit.c:258
3497msgid "failed to unpack HEAD tree object"
3498msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
3499
3500#: builtin/commit.c:300
3501msgid "unable to create temporary index"
3502msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
3503
3504#: builtin/commit.c:306
3505msgid "interactive add failed"
3506msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
3507
3508#: builtin/commit.c:339 builtin/commit.c:360 builtin/commit.c:410
3509msgid "unable to write new_index file"
3510msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
3511
3512#: builtin/commit.c:391
3513msgid "cannot do a partial commit during a merge."
3514msgstr ""
3515"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa "
3516"trộn."
3517
3518#: builtin/commit.c:393
3519msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
3520msgstr ""
3521"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-"
3522"pick."
3523
3524#: builtin/commit.c:403
3525msgid "cannot read the index"
3526msgstr "không đọc được bảng mục lục"
3527
3528#: builtin/commit.c:423
3529msgid "unable to write temporary index file"
3530msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
3531
3532#: builtin/commit.c:511 builtin/commit.c:517
3533#, c-format
3534msgid "invalid commit: %s"
3535msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
3536
3537#: builtin/commit.c:540
3538msgid "malformed --author parameter"
3539msgstr "đối số --author bị dị hình"
3540
3541#: builtin/commit.c:560
3542#, c-format
3543msgid "Malformed ident string: '%s'"
3544msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
3545
3546#: builtin/commit.c:598 builtin/commit.c:631 builtin/commit.c:954
3547#, c-format
3548msgid "could not lookup commit %s"
3549msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
3550
3551#: builtin/commit.c:610 builtin/shortlog.c:272
3552#, c-format
3553msgid "(reading log message from standard input)\n"
3554msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
3555
3556#: builtin/commit.c:612
3557msgid "could not read log from standard input"
3558msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
3559
3560#: builtin/commit.c:616
3561#, c-format
3562msgid "could not read log file '%s'"
3563msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
3564
3565#: builtin/commit.c:622
3566msgid "commit has empty message"
3567msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
3568
3569#: builtin/commit.c:638
3570msgid "could not read MERGE_MSG"
3571msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
3572
3573#: builtin/commit.c:642
3574msgid "could not read SQUASH_MSG"
3575msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
3576
3577#: builtin/commit.c:646
3578#, c-format
3579msgid "could not read '%s'"
3580msgstr "Không thể đọc “%s”."
3581
3582#: builtin/commit.c:707
3583msgid "could not write commit template"
3584msgstr "không thể ghi mẫu commit"
3585
3586#: builtin/commit.c:718
3587#, c-format
3588msgid ""
3589"\n"
3590"It looks like you may be committing a merge.\n"
3591"If this is not correct, please remove the file\n"
3592"\t%s\n"
3593"and try again.\n"
3594msgstr ""
3595"\n"
3596"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
3597"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
3598"\t%s\n"
3599"và thử lại.\n"
3600
3601#: builtin/commit.c:723
3602#, c-format
3603msgid ""
3604"\n"
3605"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
3606"If this is not correct, please remove the file\n"
3607"\t%s\n"
3608"and try again.\n"
3609msgstr ""
3610"\n"
3611"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
3612"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
3613"\t%s\n"
3614"và thử lại.\n"
3615
3616#: builtin/commit.c:735
3617#, c-format
3618msgid ""
3619"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
3620"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
3621msgstr ""
3622"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
3623"được\n"
3624"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
3625"chuyển giao (commit).\n"
3626
3627#: builtin/commit.c:740
3628#, c-format
3629msgid ""
3630"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
3631"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
3632"An empty message aborts the commit.\n"
3633msgstr ""
3634"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
3635"được\n"
3636"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
3637"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
3638
3639#: builtin/commit.c:753
3640#, c-format
3641msgid "%sAuthor:    %s"
3642msgstr "%sTác giả:    %s"
3643
3644#: builtin/commit.c:760
3645#, c-format
3646msgid "%sCommitter: %s"
3647msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
3648
3649#: builtin/commit.c:780
3650msgid "Cannot read index"
3651msgstr "không đọc được bảng mục lục"
3652
3653#: builtin/commit.c:817
3654msgid "Error building trees"
3655msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
3656
3657#: builtin/commit.c:832 builtin/tag.c:359
3658#, c-format
3659msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
3660msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
3661
3662#: builtin/commit.c:929
3663#, c-format
3664msgid "No existing author found with '%s'"
3665msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
3666
3667#: builtin/commit.c:944 builtin/commit.c:1138
3668#, c-format
3669msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
3670msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ “%s”"
3671
3672#: builtin/commit.c:974
3673msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
3674msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
3675
3676#: builtin/commit.c:985
3677msgid "You have nothing to amend."
3678msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
3679
3680#: builtin/commit.c:988
3681msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
3682msgstr ""
3683"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
3684
3685#: builtin/commit.c:990
3686msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
3687msgstr ""
3688"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu "
3689"bổ)."
3690
3691#: builtin/commit.c:993
3692msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
3693msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
3694
3695#: builtin/commit.c:1003
3696msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
3697msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
3698
3699#: builtin/commit.c:1005
3700msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
3701msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
3702
3703#: builtin/commit.c:1013
3704msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
3705msgstr ""
3706"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
3707
3708#: builtin/commit.c:1030
3709msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
3710msgstr ""
3711"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
3712"sử dụng."
3713
3714#: builtin/commit.c:1032
3715msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
3716msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
3717
3718#: builtin/commit.c:1034
3719msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
3720msgstr "Giỏi...  tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
3721
3722#: builtin/commit.c:1036
3723msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
3724msgstr ""
3725"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang "
3726"giả định --only những-đường-dẫn..."
3727
3728#: builtin/commit.c:1046 builtin/tag.c:575
3729#, c-format
3730msgid "Invalid cleanup mode %s"
3731msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
3732
3733#: builtin/commit.c:1051
3734msgid "Paths with -a does not make sense."
3735msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
3736
3737#: builtin/commit.c:1057 builtin/commit.c:1192
3738msgid "--long and -z are incompatible"
3739msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
3740
3741#: builtin/commit.c:1152 builtin/commit.c:1388
3742msgid "show status concisely"
3743msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
3744
3745#: builtin/commit.c:1154 builtin/commit.c:1390
3746msgid "show branch information"
3747msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
3748
3749#: builtin/commit.c:1156 builtin/commit.c:1392 builtin/push.c:426
3750msgid "machine-readable output"
3751msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
3752
3753#: builtin/commit.c:1159 builtin/commit.c:1394
3754msgid "show status in long format (default)"
3755msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
3756
3757#: builtin/commit.c:1162 builtin/commit.c:1397
3758msgid "terminate entries with NUL"
3759msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
3760
3761#: builtin/commit.c:1164 builtin/commit.c:1400 builtin/fast-export.c:647
3762#: builtin/fast-export.c:650 builtin/tag.c:459
3763msgid "mode"
3764msgstr "chế độ"
3765
3766#: builtin/commit.c:1165 builtin/commit.c:1400
3767msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
3768msgstr ""
3769"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi  dấu vết, các chế độ tùy chọn:  all, "
3770"normal, no. (Mặc định: all)"
3771
3772#: builtin/commit.c:1168
3773msgid "show ignored files"
3774msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
3775
3776#: builtin/commit.c:1169 parse-options.h:151
3777msgid "when"
3778msgstr "khi"
3779
3780#: builtin/commit.c:1170
3781msgid ""
3782"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
3783"(Default: all)"
3784msgstr ""
3785"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
3786"(Mặc định: all)"
3787
3788#: builtin/commit.c:1172
3789msgid "list untracked files in columns"
3790msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
3791
3792#: builtin/commit.c:1246
3793msgid "couldn't look up newly created commit"
3794msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
3795
3796#: builtin/commit.c:1248
3797msgid "could not parse newly created commit"
3798msgstr ""
3799"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
3800
3801#: builtin/commit.c:1289
3802msgid "detached HEAD"
3803msgstr "đã rời khỏi HEAD"
3804
3805#: builtin/commit.c:1291
3806msgid " (root-commit)"
3807msgstr " (root-commit)"
3808
3809#: builtin/commit.c:1358
3810msgid "suppress summary after successful commit"
3811msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
3812
3813#: builtin/commit.c:1359
3814msgid "show diff in commit message template"
3815msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
3816
3817#: builtin/commit.c:1361
3818msgid "Commit message options"
3819msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
3820
3821#: builtin/commit.c:1362 builtin/tag.c:457
3822msgid "read message from file"
3823msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
3824
3825#: builtin/commit.c:1363
3826msgid "author"
3827msgstr "tác giả"
3828
3829#: builtin/commit.c:1363
3830msgid "override author for commit"
3831msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
3832
3833#: builtin/commit.c:1364 builtin/gc.c:178
3834msgid "date"
3835msgstr "ngày tháng"
3836
3837#: builtin/commit.c:1364
3838msgid "override date for commit"
3839msgstr "ghi đè ngày tháng cho commit"
3840
3841#: builtin/commit.c:1365 builtin/merge.c:206 builtin/notes.c:533
3842#: builtin/notes.c:690 builtin/tag.c:455
3843msgid "message"
3844msgstr "thông điệp"
3845
3846#: builtin/commit.c:1365
3847msgid "commit message"
3848msgstr "chú thích của lần commit"
3849
3850#: builtin/commit.c:1366
3851msgid "reuse and edit message from specified commit"
3852msgstr ""
3853"dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho nhưng có cho sửa chữa"
3854
3855#: builtin/commit.c:1367
3856msgid "reuse message from specified commit"
3857msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho"
3858
3859#: builtin/commit.c:1368
3860msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
3861msgstr ""
3862"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
3863
3864#: builtin/commit.c:1369
3865msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
3866msgstr ""
3867"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
3868"ra"
3869
3870#: builtin/commit.c:1370
3871msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
3872msgstr ""
3873"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
3874
3875#: builtin/commit.c:1371 builtin/log.c:1102 builtin/revert.c:109
3876msgid "add Signed-off-by:"
3877msgstr "thêm dòng Signed-off-by:"
3878
3879#: builtin/commit.c:1372
3880msgid "use specified template file"
3881msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
3882
3883#: builtin/commit.c:1373
3884msgid "force edit of commit"
3885msgstr "ép buộc sửa lần commit"
3886
3887#: builtin/commit.c:1374
3888msgid "default"
3889msgstr "mặc định"
3890
3891#: builtin/commit.c:1374 builtin/tag.c:460
3892msgid "how to strip spaces and #comments from message"
3893msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
3894
3895#: builtin/commit.c:1375
3896msgid "include status in commit message template"
3897msgstr "bao gồm các trạng thái ghi mẫu ghi chú chuyển giao (commit)"
3898
3899#: builtin/commit.c:1376 builtin/merge.c:213 builtin/tag.c:461
3900msgid "key id"
3901msgstr "id khóa"
3902
3903#: builtin/commit.c:1377 builtin/merge.c:214
3904msgid "GPG sign commit"
3905msgstr "ký lần commit dùng GPG"
3906
3907#. end commit message options
3908#: builtin/commit.c:1380
3909msgid "Commit contents options"
3910msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
3911
3912#: builtin/commit.c:1381
3913msgid "commit all changed files"
3914msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
3915
3916#: builtin/commit.c:1382
3917msgid "add specified files to index for commit"
3918msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao (commit)"
3919
3920#: builtin/commit.c:1383
3921msgid "interactively add files"
3922msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
3923
3924#: builtin/commit.c:1384
3925msgid "interactively add changes"
3926msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
3927
3928#: builtin/commit.c:1385
3929msgid "commit only specified files"
3930msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
3931
3932#: builtin/commit.c:1386
3933msgid "bypass pre-commit hook"
3934msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
3935
3936#: builtin/commit.c:1387
3937msgid "show what would be committed"
3938msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
3939
3940#: builtin/commit.c:1398
3941msgid "amend previous commit"
3942msgstr "tu bổ (amend) lần commit trước"
3943
3944#: builtin/commit.c:1399
3945msgid "bypass post-rewrite hook"
3946msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
3947
3948#: builtin/commit.c:1404
3949msgid "ok to record an empty change"
3950msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
3951
3952#: builtin/commit.c:1407
3953msgid "ok to record a change with an empty message"
3954msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
3955
3956#: builtin/commit.c:1439
3957msgid "could not parse HEAD commit"
3958msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
3959
3960#: builtin/commit.c:1477 builtin/merge.c:508
3961#, c-format
3962msgid "could not open '%s' for reading"
3963msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
3964
3965#: builtin/commit.c:1484
3966#, c-format
3967msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
3968msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
3969
3970#: builtin/commit.c:1491
3971msgid "could not read MERGE_MODE"
3972msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
3973
3974#: builtin/commit.c:1510
3975#, c-format
3976msgid "could not read commit message: %s"
3977msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
3978
3979#: builtin/commit.c:1524
3980#, c-format
3981msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
3982msgstr ""
3983"Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp "
3984"(message).\n"
3985
3986#: builtin/commit.c:1529
3987#, c-format
3988msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
3989msgstr ""
3990"Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
3991
3992#: builtin/commit.c:1544 builtin/merge.c:832 builtin/merge.c:857
3993msgid "failed to write commit object"
3994msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
3995
3996#: builtin/commit.c:1565
3997msgid "cannot lock HEAD ref"
3998msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
3999
4000#: builtin/commit.c:1569
4001msgid "cannot update HEAD ref"
4002msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
4003
4004#: builtin/commit.c:1580
4005msgid ""
4006"Repository has been updated, but unable to write\n"
4007"new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
4008"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
4009msgstr ""
4010"Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
4011"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
4012"hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để "
4013"khắc phục."
4014
4015#: builtin/config.c:7
4016msgid "git config [options]"
4017msgstr "git config [các-tùy-chọn]"
4018
4019#: builtin/config.c:51
4020msgid "Config file location"
4021msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
4022
4023#: builtin/config.c:52
4024msgid "use global config file"
4025msgstr "đặt tập tin cấu hình cần toàn cục"
4026
4027#: builtin/config.c:53
4028msgid "use system config file"
4029msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
4030
4031#: builtin/config.c:54
4032msgid "use repository config file"
4033msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
4034
4035#: builtin/config.c:55
4036msgid "use given config file"
4037msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
4038
4039#: builtin/config.c:56
4040msgid "Action"
4041msgstr "Hành động"
4042
4043#: builtin/config.c:57
4044msgid "get value: name [value-regex]"
4045msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
4046
4047#: builtin/config.c:58
4048msgid "get all values: key [value-regex]"
4049msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
4050
4051#: builtin/config.c:59
4052msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
4053msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
4054
4055#: builtin/config.c:60
4056msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
4057msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
4058
4059#: builtin/config.c:61
4060msgid "add a new variable: name value"
4061msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
4062
4063#: builtin/config.c:62
4064msgid "remove a variable: name [value-regex]"
4065msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
4066
4067#: builtin/config.c:63
4068msgid "remove all matches: name [value-regex]"
4069msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
4070
4071#: builtin/config.c:64
4072msgid "rename section: old-name new-name"
4073msgstr "đổi tên chương: tên-cũ tên-mới"
4074
4075#: builtin/config.c:65
4076msgid "remove a section: name"
4077msgstr "gỡ bỏ chương: tên"
4078
4079#: builtin/config.c:66
4080msgid "list all"
4081msgstr "liệt kê tất"
4082
4083#: builtin/config.c:67
4084msgid "open an editor"
4085msgstr "mở một trình biên soạn"
4086
4087#: builtin/config.c:68 builtin/config.c:69
4088msgid "slot"
4089msgstr "khe"
4090
4091#: builtin/config.c:68
4092msgid "find the color configured: [default]"
4093msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]"
4094
4095#: builtin/config.c:69
4096msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]"
4097msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]"
4098
4099#: builtin/config.c:70
4100msgid "Type"
4101msgstr "Kiểu"
4102
4103#: builtin/config.c:71
4104msgid "value is \"true\" or \"false\""
4105msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
4106
4107#: builtin/config.c:72
4108msgid "value is decimal number"
4109msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
4110
4111#: builtin/config.c:73
4112msgid "value is --bool or --int"
4113msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
4114
4115#: builtin/config.c:74
4116msgid "value is a path (file or directory name)"
4117msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
4118
4119#: builtin/config.c:75
4120msgid "Other"
4121msgstr "Khác"
4122
4123#: builtin/config.c:76
4124msgid "terminate values with NUL byte"
4125msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
4126
4127#: builtin/config.c:77
4128msgid "respect include directives on lookup"
4129msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
4130
4131#: builtin/count-objects.c:69
4132msgid "git count-objects [-v]"
4133msgstr "git count-objects [-v]"
4134
4135#: builtin/describe.c:15
4136msgid "git describe [options] <committish>*"
4137msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <committish>*"
4138
4139#: builtin/describe.c:16
4140msgid "git describe [options] --dirty"
4141msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty"
4142
4143#: builtin/describe.c:234
4144#, c-format
4145msgid "annotated tag %s not available"
4146msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
4147
4148#: builtin/describe.c:238
4149#, c-format
4150msgid "annotated tag %s has no embedded name"
4151msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
4152
4153#: builtin/describe.c:240
4154#, c-format
4155msgid "tag '%s' is really '%s' here"
4156msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
4157
4158#: builtin/describe.c:267
4159#, c-format
4160msgid "Not a valid object name %s"
4161msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
4162
4163#: builtin/describe.c:270
4164#, c-format
4165msgid "%s is not a valid '%s' object"
4166msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
4167
4168#: builtin/describe.c:287
4169#, c-format
4170msgid "no tag exactly matches '%s'"
4171msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
4172
4173#: builtin/describe.c:289
4174#, c-format
4175msgid "searching to describe %s\n"
4176msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
4177
4178#: builtin/describe.c:329
4179#, c-format
4180msgid "finished search at %s\n"
4181msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
4182
4183#: builtin/describe.c:353
4184#, c-format
4185msgid ""
4186"No annotated tags can describe '%s'.\n"
4187"However, there were unannotated tags: try --tags."
4188msgstr ""
4189"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
4190"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
4191
4192#: builtin/describe.c:357
4193#, c-format
4194msgid ""
4195"No tags can describe '%s'.\n"
4196"Try --always, or create some tags."
4197msgstr ""
4198"Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
4199"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
4200
4201#: builtin/describe.c:378
4202#, c-format
4203msgid "traversed %lu commits\n"
4204msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"
4205
4206#: builtin/describe.c:381
4207#, c-format
4208msgid ""
4209"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
4210"gave up search at %s\n"
4211msgstr ""
4212"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
4213"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
4214
4215#: builtin/describe.c:403
4216msgid "find the tag that comes after the commit"
4217msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
4218
4219#: builtin/describe.c:404
4220msgid "debug search strategy on stderr"
4221msgstr "chiến lược tìm kiếm trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
4222
4223#: builtin/describe.c:405
4224msgid "use any ref in .git/refs"
4225msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
4226
4227#: builtin/describe.c:406
4228msgid "use any tag in .git/refs/tags"
4229msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
4230
4231#: builtin/describe.c:407
4232msgid "always use long format"
4233msgstr "luôn dùng định dạng dài"
4234
4235#: builtin/describe.c:410
4236msgid "only output exact matches"
4237msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
4238
4239#: builtin/describe.c:412
4240msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
4241msgstr "coi như  <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
4242
4243#: builtin/describe.c:414
4244msgid "only consider tags matching <pattern>"
4245msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với  <mẫu>"
4246
4247#: builtin/describe.c:416 builtin/name-rev.c:238
4248msgid "show abbreviated commit object as fallback"
4249msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
4250
4251#: builtin/describe.c:417
4252msgid "mark"
4253msgstr "dấu"
4254
4255#: builtin/describe.c:418
4256msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
4257msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
4258
4259#: builtin/describe.c:436
4260msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
4261msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
4262
4263#: builtin/describe.c:462
4264msgid "No names found, cannot describe anything."
4265msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
4266
4267#: builtin/describe.c:482
4268msgid "--dirty is incompatible with committishes"
4269msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)"
4270
4271#: builtin/diff.c:79
4272#, c-format
4273msgid "'%s': not a regular file or symlink"
4274msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng"
4275
4276#: builtin/diff.c:228
4277#, c-format
4278msgid "invalid option: %s"
4279msgstr "tùy chọn sai: %s"
4280
4281#: builtin/diff.c:305
4282msgid "Not a git repository"
4283msgstr "Không phải là kho git"
4284
4285#: builtin/diff.c:348
4286#, c-format
4287msgid "invalid object '%s' given."
4288msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
4289
4290#: builtin/diff.c:353
4291#, c-format
4292msgid "more than %d trees given: '%s'"
4293msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
4294
4295#: builtin/diff.c:363
4296#, c-format
4297msgid "more than two blobs given: '%s'"
4298msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
4299
4300#: builtin/diff.c:371
4301#, c-format
4302msgid "unhandled object '%s' given."
4303msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
4304
4305#: builtin/fast-export.c:22
4306msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
4307msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
4308
4309#: builtin/fast-export.c:646
4310msgid "show progress after <n> objects"
4311msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
4312
4313#: builtin/fast-export.c:648
4314msgid "select handling of signed tags"
4315msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
4316
4317#: builtin/fast-export.c:651
4318msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
4319msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
4320
4321#: builtin/fast-export.c:654
4322msgid "Dump marks to this file"
4323msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
4324
4325#: builtin/fast-export.c:656
4326msgid "Import marks from this file"
4327msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
4328
4329#: builtin/fast-export.c:658
4330msgid "Fake a tagger when tags lack one"
4331msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
4332
4333#: builtin/fast-export.c:660
4334msgid "Output full tree for each commit"
4335msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
4336
4337#: builtin/fast-export.c:662
4338msgid "Use the done feature to terminate the stream"
4339msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
4340
4341#: builtin/fast-export.c:663
4342msgid "Skip output of blob data"
4343msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
4344
4345#: builtin/fetch.c:20
4346msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
4347msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
4348
4349#: builtin/fetch.c:21
4350msgid "git fetch [<options>] <group>"
4351msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
4352
4353#: builtin/fetch.c:22
4354msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
4355msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]"
4356
4357#: builtin/fetch.c:23
4358msgid "git fetch --all [<options>]"
4359msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
4360
4361#: builtin/fetch.c:60
4362msgid "fetch from all remotes"
4363msgstr "fetch từ tất cả các máy chủ"
4364
4365#: builtin/fetch.c:62
4366msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
4367msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
4368
4369#: builtin/fetch.c:64
4370msgid "path to upload pack on remote end"
4371msgstr "đường dẫn đến gói (pack) tải lên trên máy chủ cuối"
4372
4373#: builtin/fetch.c:65
4374msgid "force overwrite of local branch"
4375msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
4376
4377#: builtin/fetch.c:67
4378msgid "fetch from multiple remotes"
4379msgstr "fetch từ nhiều máy chủ cùng lúc"
4380
4381#: builtin/fetch.c:69
4382msgid "fetch all tags and associated objects"
4383msgstr "lấy (fetch) tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
4384
4385#: builtin/fetch.c:71
4386msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
4387msgstr "không lấy (fetch) tất cả các thẻ (--no-tags)"
4388
4389#: builtin/fetch.c:73
4390msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
4391msgstr ""
4392"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
4393"nữa"
4394
4395#: builtin/fetch.c:74
4396msgid "on-demand"
4397msgstr "khi-cần"
4398
4399#: builtin/fetch.c:75
4400msgid "control recursive fetching of submodules"
4401msgstr "điều khiển việc lấy về (fetch) đệ quy trong các mô-đun-con"
4402
4403#: builtin/fetch.c:79
4404msgid "keep downloaded pack"
4405msgstr "giữ các gói đã tải về"
4406
4407#: builtin/fetch.c:81
4408msgid "allow updating of HEAD ref"
4409msgstr "cho phép cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
4410
4411#: builtin/fetch.c:84
4412msgid "deepen history of shallow clone"
4413msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
4414
4415#: builtin/fetch.c:86
4416msgid "convert to a complete repository"
4417msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
4418
4419#: builtin/fetch.c:88 builtin/log.c:1119
4420msgid "dir"
4421msgstr "tmục"
4422
4423#: builtin/fetch.c:89
4424msgid "prepend this to submodule path output"
4425msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
4426
4427#: builtin/fetch.c:92
4428msgid "default mode for recursion"
4429msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
4430
4431#: builtin/fetch.c:204
4432msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
4433msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
4434
4435#: builtin/fetch.c:257
4436#, c-format
4437msgid "object %s not found"
4438msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
4439
4440#: builtin/fetch.c:262
4441msgid "[up to date]"
4442msgstr "[đã cập nhật]"
4443
4444#: builtin/fetch.c:276
4445#, c-format
4446msgid "! %-*s %-*s -> %s  (can't fetch in current branch)"
4447msgstr "! %-*s %-*s -> %s  (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
4448
4449#: builtin/fetch.c:277 builtin/fetch.c:363
4450msgid "[rejected]"
4451msgstr "[Bị từ chối]"
4452
4453#: builtin/fetch.c:288
4454msgid "[tag update]"
4455msgstr "[cập nhật thẻ]"
4456
4457#: builtin/fetch.c:290 builtin/fetch.c:325 builtin/fetch.c:343
4458msgid "  (unable to update local ref)"
4459msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
4460
4461#: builtin/fetch.c:308
4462msgid "[new tag]"
4463msgstr "[thẻ mới]"
4464
4465#: builtin/fetch.c:311
4466msgid "[new branch]"
4467msgstr "[nhánh mới]"
4468
4469#: builtin/fetch.c:314
4470msgid "[new ref]"
4471msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
4472
4473#: builtin/fetch.c:359
4474msgid "unable to update local ref"
4475msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
4476
4477#: builtin/fetch.c:359
4478msgid "forced update"
4479msgstr "cưỡng bức cập nhật"
4480
4481#: builtin/fetch.c:365
4482msgid "(non-fast-forward)"
4483msgstr "(non-fast-forward)"
4484
4485#: builtin/fetch.c:396 builtin/fetch.c:688
4486#, c-format
4487msgid "cannot open %s: %s\n"
4488msgstr "không thể mở %s: %s\n"
4489
4490#: builtin/fetch.c:405
4491#, c-format
4492msgid "%s did not send all necessary objects\n"
4493msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
4494
4495#: builtin/fetch.c:491
4496#, c-format
4497msgid "From %.*s\n"
4498msgstr "Từ %.*s\n"
4499
4500#: builtin/fetch.c:502
4501#, c-format
4502msgid ""
4503"some local refs could not be updated; try running\n"
4504" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
4505msgstr ""
4506"một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
4507" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
4508
4509#: builtin/fetch.c:552
4510#, c-format
4511msgid "   (%s will become dangling)"
4512msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
4513
4514#: builtin/fetch.c:553
4515#, c-format
4516msgid "   (%s has become dangling)"
4517msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
4518
4519#: builtin/fetch.c:560
4520msgid "[deleted]"
4521msgstr "[đã xóa]"
4522
4523#: builtin/fetch.c:561 builtin/remote.c:1055
4524msgid "(none)"
4525msgstr "(không)"
4526
4527#: builtin/fetch.c:678
4528#, c-format
4529msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
4530msgstr ""
4531"Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không "
4532"phải kho trần (bare)"
4533
4534#: builtin/fetch.c:712
4535#, c-format
4536msgid "Don't know how to fetch from %s"
4537msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về (fetch) từ %s"
4538
4539#: builtin/fetch.c:789
4540#, c-format
4541msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
4542msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
4543
4544#: builtin/fetch.c:792
4545#, c-format
4546msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
4547msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
4548
4549#: builtin/fetch.c:894
4550#, c-format
4551msgid "Fetching %s\n"
4552msgstr "Đang lấy (fetch) %s\n"
4553
4554#: builtin/fetch.c:896 builtin/remote.c:100
4555#, c-format
4556msgid "Could not fetch %s"
4557msgstr "không thể fetch (lấy) %s"
4558
4559#: builtin/fetch.c:915
4560msgid ""
4561"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
4562"remote name from which new revisions should be fetched."
4563msgstr ""
4564"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
4565"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
4566
4567#: builtin/fetch.c:935
4568msgid "You need to specify a tag name."
4569msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
4570
4571#: builtin/fetch.c:981
4572msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
4573msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
4574
4575#: builtin/fetch.c:983
4576msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
4577msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
4578
4579#: builtin/fetch.c:1002
4580msgid "fetch --all does not take a repository argument"
4581msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
4582
4583#: builtin/fetch.c:1004
4584msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
4585msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
4586
4587#: builtin/fetch.c:1015
4588#, c-format
4589msgid "No such remote or remote group: %s"
4590msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
4591
4592#: builtin/fetch.c:1023
4593msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
4594msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
4595
4596#: builtin/fmt-merge-msg.c:13
4597msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
4598msgstr ""
4599"git fmt-merge-msg [-m <thông điệp>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
4600
4601#: builtin/fmt-merge-msg.c:659 builtin/fmt-merge-msg.c:662 builtin/grep.c:701
4602#: builtin/merge.c:188 builtin/show-branch.c:656 builtin/show-ref.c:175
4603#: builtin/tag.c:446 parse-options.h:133 parse-options.h:239
4604msgid "n"
4605msgstr "n"
4606
4607#: builtin/fmt-merge-msg.c:660
4608msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
4609msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
4610
4611#: builtin/fmt-merge-msg.c:663
4612msgid "alias for --log (deprecated)"
4613msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
4614
4615#: builtin/fmt-merge-msg.c:666
4616msgid "text"
4617msgstr "văn bản"
4618
4619#: builtin/fmt-merge-msg.c:667
4620msgid "use <text> as start of message"
4621msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
4622
4623#: builtin/fmt-merge-msg.c:668
4624msgid "file to read from"
4625msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
4626
4627#: builtin/for-each-ref.c:979
4628msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]"
4629msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]"
4630
4631#: builtin/for-each-ref.c:994
4632msgid "quote placeholders suitably for shells"
4633msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
4634
4635#: builtin/for-each-ref.c:996
4636msgid "quote placeholders suitably for perl"
4637msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
4638
4639#: builtin/for-each-ref.c:998
4640msgid "quote placeholders suitably for python"
4641msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
4642
4643#: builtin/for-each-ref.c:1000
4644msgid "quote placeholders suitably for tcl"
4645msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl"
4646
4647#: builtin/for-each-ref.c:1003
4648msgid "show only <n> matched refs"
4649msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
4650
4651#: builtin/for-each-ref.c:1004
4652msgid "format"
4653msgstr "định dạng"
4654
4655#: builtin/for-each-ref.c:1004
4656msgid "format to use for the output"
4657msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
4658
4659#: builtin/for-each-ref.c:1005
4660msgid "key"
4661msgstr "khóa"
4662
4663#: builtin/for-each-ref.c:1006
4664msgid "field name to sort on"
4665msgstr "tên trường cần sắp xếp"
4666
4667#: builtin/fsck.c:608
4668msgid "git fsck [options] [<object>...]"
4669msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]"
4670
4671#: builtin/fsck.c:614
4672msgid "show unreachable objects"
4673msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
4674
4675#: builtin/fsck.c:615
4676msgid "show dangling objects"
4677msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
4678
4679#: builtin/fsck.c:616
4680msgid "report tags"
4681msgstr "báo cáo các thẻ"
4682
4683#: builtin/fsck.c:617
4684msgid "report root nodes"
4685msgstr "báo cáo node gốc"
4686
4687#: builtin/fsck.c:618
4688msgid "make index objects head nodes"
4689msgstr "tạo “ index objects head nodes”"
4690
4691#: builtin/fsck.c:619
4692msgid "make reflogs head nodes (default)"
4693msgstr "tạo  reflogs head nodes (mặc định)"
4694
4695#: builtin/fsck.c:620
4696msgid "also consider packs and alternate objects"
4697msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
4698
4699#: builtin/fsck.c:621
4700msgid "enable more strict checking"
4701msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
4702
4703#: builtin/fsck.c:623
4704msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
4705msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
4706
4707#: builtin/fsck.c:624 builtin/prune.c:134
4708msgid "show progress"
4709msgstr "hiển thị quá trình"
4710
4711#: builtin/gc.c:22
4712msgid "git gc [options]"
4713msgstr "git gc [các-tùy-chọn]"
4714
4715#: builtin/gc.c:63
4716#, c-format
4717msgid "Invalid %s: '%s'"
4718msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
4719
4720#: builtin/gc.c:90
4721#, c-format
4722msgid "insanely long object directory %.*s"
4723msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ  %.*s"
4724
4725#: builtin/gc.c:179
4726msgid "prune unreferenced objects"
4727msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
4728
4729#: builtin/gc.c:181
4730msgid "be more thorough (increased runtime)"
4731msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
4732
4733#: builtin/gc.c:182
4734msgid "enable auto-gc mode"
4735msgstr "bật chế độ auto-gc"
4736
4737#: builtin/gc.c:222
4738#, c-format
4739msgid ""
4740"Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
4741"run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
4742msgstr ""
4743"Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
4744"chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm "
4745"chi tiết.\n"
4746
4747#: builtin/gc.c:249
4748msgid ""
4749"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
4750msgstr ""
4751"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
4752"để xóa bỏ chúng đi."
4753
4754#: builtin/grep.c:22
4755msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
4756msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-dẫn>...]"
4757
4758#: builtin/grep.c:217
4759#, c-format
4760msgid "grep: failed to create thread: %s"
4761msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
4762
4763#: builtin/grep.c:365
4764#, c-format
4765msgid "Failed to chdir: %s"
4766msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
4767
4768#: builtin/grep.c:443 builtin/grep.c:478
4769#, c-format
4770msgid "unable to read tree (%s)"
4771msgstr "không thể đọc cây (%s)"
4772
4773#: builtin/grep.c:493
4774#, c-format
4775msgid "unable to grep from object of type %s"
4776msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
4777
4778#: builtin/grep.c:551
4779#, c-format
4780msgid "switch `%c' expects a numerical value"
4781msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
4782
4783#: builtin/grep.c:568
4784#, c-format
4785msgid "cannot open '%s'"
4786msgstr "không mở được “%s”"
4787
4788#: builtin/grep.c:643
4789msgid "search in index instead of in the work tree"
4790msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
4791
4792#: builtin/grep.c:645
4793msgid "find in contents not managed by git"
4794msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
4795
4796#: builtin/grep.c:647
4797msgid "search in both tracked and untracked files"
4798msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
4799
4800#: builtin/grep.c:649
4801msgid "search also in ignored files"
4802msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
4803
4804#: builtin/grep.c:652
4805msgid "show non-matching lines"
4806msgstr "hiển thị  những dòng không khớp với mẫu"
4807
4808#: builtin/grep.c:654
4809msgid "case insensitive matching"
4810msgstr "phân biệt chữ hoa/thường"
4811
4812#: builtin/grep.c:656
4813msgid "match patterns only at word boundaries"
4814msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
4815
4816#: builtin/grep.c:658
4817msgid "process binary files as text"
4818msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
4819
4820#: builtin/grep.c:660
4821msgid "don't match patterns in binary files"
4822msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
4823
4824#: builtin/grep.c:663
4825msgid "descend at most <depth> levels"
4826msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
4827
4828#: builtin/grep.c:667
4829msgid "use extended POSIX regular expressions"
4830msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
4831
4832#: builtin/grep.c:670
4833msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
4834msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
4835
4836#: builtin/grep.c:673
4837msgid "interpret patterns as fixed strings"
4838msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
4839
4840#: builtin/grep.c:676
4841msgid "use Perl-compatible regular expressions"
4842msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
4843
4844#: builtin/grep.c:679
4845msgid "show line numbers"
4846msgstr "hiển thị số của dòng"
4847
4848#: builtin/grep.c:680
4849msgid "don't show filenames"
4850msgstr "không hiển thị tên tập tin"
4851
4852#: builtin/grep.c:681
4853msgid "show filenames"
4854msgstr "hiển thị các tên tập tin"
4855
4856#: builtin/grep.c:683
4857msgid "show filenames relative to top directory"
4858msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
4859
4860#: builtin/grep.c:685
4861msgid "show only filenames instead of matching lines"
4862msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
4863
4864#: builtin/grep.c:687
4865msgid "synonym for --files-with-matches"
4866msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
4867
4868#: builtin/grep.c:690
4869msgid "show only the names of files without match"
4870msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
4871
4872#: builtin/grep.c:692
4873msgid "print NUL after filenames"
4874msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
4875
4876#: builtin/grep.c:694
4877msgid "show the number of matches instead of matching lines"
4878msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
4879
4880#: builtin/grep.c:695
4881msgid "highlight matches"
4882msgstr "tô sáng cái khớp"
4883
4884#: builtin/grep.c:697
4885msgid "print empty line between matches from different files"
4886msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
4887
4888#: builtin/grep.c:699
4889msgid "show filename only once above matches from same file"
4890msgstr ""
4891"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
4892
4893#: builtin/grep.c:702
4894msgid "show <n> context lines before and after matches"
4895msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
4896
4897#: builtin/grep.c:705
4898msgid "show <n> context lines before matches"
4899msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
4900
4901#: builtin/grep.c:707
4902msgid "show <n> context lines after matches"
4903msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
4904
4905#: builtin/grep.c:708
4906msgid "shortcut for -C NUM"
4907msgstr "Dạng tắt cho -C SỐ"
4908
4909#: builtin/grep.c:711
4910msgid "show a line with the function name before matches"
4911msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
4912
4913#: builtin/grep.c:713
4914msgid "show the surrounding function"
4915msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
4916
4917#: builtin/grep.c:716
4918msgid "read patterns from file"
4919msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
4920
4921#: builtin/grep.c:718
4922msgid "match <pattern>"
4923msgstr "match <mẫu>"
4924
4925#: builtin/grep.c:720
4926msgid "combine patterns specified with -e"
4927msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
4928
4929#: builtin/grep.c:732
4930msgid "indicate hit with exit status without output"
4931msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
4932
4933#: builtin/grep.c:734
4934msgid "show only matches from files that match all patterns"
4935msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
4936
4937#: builtin/grep.c:736
4938msgid "show parse tree for grep expression"
4939msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
4940
4941#: builtin/grep.c:740
4942msgid "pager"
4943msgstr "trang giấy"
4944
4945#: builtin/grep.c:740
4946msgid "show matching files in the pager"
4947msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
4948
4949#: builtin/grep.c:743
4950msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
4951msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
4952
4953#: builtin/grep.c:744 builtin/show-ref.c:184
4954msgid "show usage"
4955msgstr "hiển thị cách dùng"
4956
4957#: builtin/grep.c:811
4958msgid "no pattern given."
4959msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
4960
4961#: builtin/grep.c:825
4962#, c-format
4963msgid "bad object %s"
4964msgstr "đối tượng sai %s"
4965
4966#: builtin/grep.c:868
4967msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
4968msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
4969
4970#: builtin/grep.c:891
4971msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
4972msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
4973
4974#: builtin/grep.c:896
4975msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
4976msgstr ""
4977"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
4978"quan đến revs."
4979
4980#: builtin/grep.c:899
4981msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
4982msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
4983
4984#: builtin/grep.c:907
4985msgid "both --cached and trees are given."
4986msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
4987
4988#: builtin/hash-object.c:60
4989msgid ""
4990"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file>|--no-filters] [--stdin] [--] "
4991"<file>..."
4992msgstr ""
4993"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] "
4994"[--] <tập-tin>..."
4995
4996#: builtin/hash-object.c:61
4997msgid "git hash-object  --stdin-paths < <list-of-paths>"
4998msgstr "git hash-object  --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
4999
5000#: builtin/hash-object.c:72
5001msgid "type"
5002msgstr "kiểu"
5003
5004#: builtin/hash-object.c:72
5005msgid "object type"
5006msgstr "kiểu đối tượng"
5007
5008#: builtin/hash-object.c:73
5009msgid "write the object into the object database"
5010msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
5011
5012#: builtin/hash-object.c:74
5013msgid "read the object from stdin"
5014msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
5015
5016#: builtin/hash-object.c:76
5017msgid "store file as is without filters"
5018msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
5019
5020#: builtin/hash-object.c:77
5021msgid "process file as it were from this path"
5022msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
5023
5024#: builtin/help.c:42
5025msgid "print all available commands"
5026msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
5027
5028#: builtin/help.c:43
5029msgid "show man page"
5030msgstr "hiển thị trang man"
5031
5032#: builtin/help.c:44
5033msgid "show manual in web browser"
5034msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
5035
5036#: builtin/help.c:46
5037msgid "show info page"
5038msgstr "hiện trang info"
5039
5040#: builtin/help.c:52
5041msgid "git help [--all] [--man|--web|--info] [command]"
5042msgstr "git help [--all] [--man|--web|--info] [lệnh]"
5043
5044#: builtin/help.c:64
5045#, c-format
5046msgid "unrecognized help format '%s'"
5047msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
5048
5049#: builtin/help.c:92
5050msgid "Failed to start emacsclient."
5051msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
5052
5053#: builtin/help.c:105
5054msgid "Failed to parse emacsclient version."
5055msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
5056
5057#: builtin/help.c:113
5058#, c-format
5059msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
5060msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
5061
5062#: builtin/help.c:131 builtin/help.c:159 builtin/help.c:168 builtin/help.c:176
5063#, c-format
5064msgid "failed to exec '%s': %s"
5065msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
5066
5067#: builtin/help.c:216
5068#, c-format
5069msgid ""
5070"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
5071"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
5072msgstr ""
5073"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
5074"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
5075
5076#: builtin/help.c:228
5077#, c-format
5078msgid ""
5079"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
5080"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
5081msgstr ""
5082"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
5083"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
5084
5085#: builtin/help.c:349
5086#, c-format
5087msgid "'%s': unknown man viewer."
5088msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
5089
5090#: builtin/help.c:366
5091msgid "no man viewer handled the request"
5092msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
5093
5094#: builtin/help.c:374
5095msgid "no info viewer handled the request"
5096msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
5097
5098#: builtin/help.c:429 builtin/help.c:436
5099#, c-format
5100msgid "usage: %s%s"
5101msgstr "cách sử dụng: %s%s"
5102
5103#: builtin/help.c:452
5104#, c-format
5105msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
5106msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
5107
5108#: builtin/index-pack.c:170
5109#, c-format
5110msgid "object type mismatch at %s"
5111msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
5112
5113#: builtin/index-pack.c:190
5114msgid "object of unexpected type"
5115msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
5116
5117#: builtin/index-pack.c:227
5118#, c-format
5119msgid "cannot fill %d byte"
5120msgid_plural "cannot fill %d bytes"
5121msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
5122msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
5123
5124#: builtin/index-pack.c:237
5125msgid "early EOF"
5126msgstr "vừa đúng lúc EOF"
5127
5128#: builtin/index-pack.c:238
5129msgid "read error on input"
5130msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
5131
5132#: builtin/index-pack.c:250
5133msgid "used more bytes than were available"
5134msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
5135
5136#: builtin/index-pack.c:257
5137msgid "pack too large for current definition of off_t"
5138msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
5139
5140#: builtin/index-pack.c:273
5141#, c-format
5142msgid "unable to create '%s'"
5143msgstr "không thể tạo “%s”"
5144
5145#: builtin/index-pack.c:278
5146#, c-format
5147msgid "cannot open packfile '%s'"
5148msgstr "không thể mở packfile “%s”"
5149
5150#: builtin/index-pack.c:292
5151msgid "pack signature mismatch"
5152msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
5153
5154#: builtin/index-pack.c:294
5155#, c-format
5156msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
5157msgstr "không hỗ trợ phiên bản pack %<PRIu32>"
5158
5159#: builtin/index-pack.c:312
5160#, c-format
5161msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
5162msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
5163
5164#: builtin/index-pack.c:434
5165#, c-format
5166msgid "inflate returned %d"
5167msgstr "xả nén trả về %d"
5168
5169#: builtin/index-pack.c:483
5170msgid "offset value overflow for delta base object"
5171msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
5172
5173#: builtin/index-pack.c:491
5174msgid "delta base offset is out of bound"
5175msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
5176
5177#: builtin/index-pack.c:499
5178#, c-format
5179msgid "unknown object type %d"
5180msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
5181
5182#: builtin/index-pack.c:530
5183msgid "cannot pread pack file"
5184msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
5185
5186#: builtin/index-pack.c:532
5187#, c-format
5188msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
5189msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
5190msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
5191msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
5192
5193#: builtin/index-pack.c:558
5194msgid "serious inflate inconsistency"
5195msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
5196
5197#: builtin/index-pack.c:649 builtin/index-pack.c:655 builtin/index-pack.c:678
5198#: builtin/index-pack.c:712 builtin/index-pack.c:721
5199#, c-format
5200msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
5201msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
5202
5203#: builtin/index-pack.c:652 builtin/pack-objects.c:170
5204#: builtin/pack-objects.c:262
5205#, c-format
5206msgid "unable to read %s"
5207msgstr "không thể đọc %s"
5208
5209#: builtin/index-pack.c:718
5210#, c-format
5211msgid "cannot read existing object %s"
5212msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
5213
5214#: builtin/index-pack.c:732
5215#, c-format
5216msgid "invalid blob object %s"
5217msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
5218
5219#: builtin/index-pack.c:747
5220#, c-format
5221msgid "invalid %s"
5222msgstr "%s không hợp lệ"
5223
5224#: builtin/index-pack.c:749
5225msgid "Error in object"
5226msgstr "Lỗi trong đối tượng"
5227
5228#: builtin/index-pack.c:751
5229#, c-format
5230msgid "Not all child objects of %s are reachable"
5231msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
5232
5233#: builtin/index-pack.c:821 builtin/index-pack.c:847
5234msgid "failed to apply delta"
5235msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
5236
5237#: builtin/index-pack.c:986
5238msgid "Receiving objects"
5239msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
5240
5241#: builtin/index-pack.c:986
5242msgid "Indexing objects"
5243msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
5244
5245#: builtin/index-pack.c:1012
5246msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
5247msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
5248
5249#: builtin/index-pack.c:1017
5250msgid "cannot fstat packfile"
5251msgstr "không thể fstat packfile"
5252
5253#: builtin/index-pack.c:1020
5254msgid "pack has junk at the end"
5255msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
5256
5257#: builtin/index-pack.c:1031
5258msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
5259msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
5260
5261#: builtin/index-pack.c:1054
5262msgid "Resolving deltas"
5263msgstr "Đang phân giải các delta"
5264
5265#: builtin/index-pack.c:1064
5266#, c-format
5267msgid "unable to create thread: %s"
5268msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
5269
5270#: builtin/index-pack.c:1106
5271msgid "confusion beyond insanity"
5272msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
5273
5274#: builtin/index-pack.c:1112
5275#, c-format
5276msgid "completed with %d local objects"
5277msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
5278
5279#: builtin/index-pack.c:1121
5280#, c-format
5281msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
5282msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
5283
5284#: builtin/index-pack.c:1125
5285#, c-format
5286msgid "pack has %d unresolved delta"
5287msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
5288msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
5289msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
5290
5291#: builtin/index-pack.c:1150
5292#, c-format
5293msgid "unable to deflate appended object (%d)"
5294msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)"
5295
5296#: builtin/index-pack.c:1229
5297#, c-format
5298msgid "local object %s is corrupt"
5299msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
5300
5301#: builtin/index-pack.c:1253
5302msgid "error while closing pack file"
5303msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack"
5304
5305#: builtin/index-pack.c:1266
5306#, c-format
5307msgid "cannot write keep file '%s'"
5308msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
5309
5310#: builtin/index-pack.c:1274
5311#, c-format
5312msgid "cannot close written keep file '%s'"
5313msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
5314
5315#: builtin/index-pack.c:1287
5316msgid "cannot store pack file"
5317msgstr "không thể lưu tập tin pack"
5318
5319#: builtin/index-pack.c:1298
5320msgid "cannot store index file"
5321msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
5322
5323#: builtin/index-pack.c:1331
5324#, c-format
5325msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
5326msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
5327
5328#: builtin/index-pack.c:1337
5329#, c-format
5330msgid "invalid number of threads specified (%d)"
5331msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
5332
5333#: builtin/index-pack.c:1341 builtin/index-pack.c:1514
5334#, c-format
5335msgid "no threads support, ignoring %s"
5336msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
5337
5338#: builtin/index-pack.c:1399
5339#, c-format
5340msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
5341msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có “%s”"
5342
5343#: builtin/index-pack.c:1401
5344#, c-format
5345msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
5346msgstr "Không thể mở tập tin “pack idx” cho “%s”"
5347
5348#: builtin/index-pack.c:1448
5349#, c-format
5350msgid "non delta: %d object"
5351msgid_plural "non delta: %d objects"
5352msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
5353msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
5354
5355#: builtin/index-pack.c:1455
5356#, c-format
5357msgid "chain length = %d: %lu object"
5358msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
5359msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
5360msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
5361
5362#: builtin/index-pack.c:1482
5363msgid "Cannot come back to cwd"
5364msgstr "Không thể quay lại cwd"
5365
5366#: builtin/index-pack.c:1526 builtin/index-pack.c:1529
5367#: builtin/index-pack.c:1541 builtin/index-pack.c:1545
5368#, c-format
5369msgid "bad %s"
5370msgstr "%s sai"
5371
5372#: builtin/index-pack.c:1559
5373msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
5374msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
5375
5376#: builtin/index-pack.c:1563 builtin/index-pack.c:1573
5377#, c-format
5378msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
5379msgstr "tên tập tin packfile “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
5380
5381#: builtin/index-pack.c:1582
5382msgid "--verify with no packfile name given"
5383msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
5384
5385#: builtin/init-db.c:35
5386#, c-format
5387msgid "Could not make %s writable by group"
5388msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
5389
5390#: builtin/init-db.c:62
5391#, c-format
5392msgid "insanely long template name %s"
5393msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
5394
5395#: builtin/init-db.c:67
5396#, c-format
5397msgid "cannot stat '%s'"
5398msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về “%s”"
5399
5400#: builtin/init-db.c:73
5401#, c-format
5402msgid "cannot stat template '%s'"
5403msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu “%s”"
5404
5405#: builtin/init-db.c:80
5406#, c-format
5407msgid "cannot opendir '%s'"
5408msgstr "không thể opendir “%s”"
5409
5410#: builtin/init-db.c:97
5411#, c-format
5412msgid "cannot readlink '%s'"
5413msgstr "không thể readlink “%s”"
5414
5415#: builtin/init-db.c:99
5416#, c-format
5417msgid "insanely long symlink %s"
5418msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s"
5419
5420#: builtin/init-db.c:102
5421#, c-format
5422msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
5423msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s” “%s”"
5424
5425#: builtin/init-db.c:106
5426#, c-format
5427msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
5428msgstr "không thể sao chép %s sang %s"
5429
5430#: builtin/init-db.c:110
5431#, c-format
5432msgid "ignoring template %s"
5433msgstr "đang lờ đi mẫu %s"
5434
5435#: builtin/init-db.c:133
5436#, c-format
5437msgid "insanely long template path %s"
5438msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ  %s"
5439
5440#: builtin/init-db.c:141
5441#, c-format
5442msgid "templates not found %s"
5443msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
5444
5445#: builtin/init-db.c:154
5446#, c-format
5447msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
5448msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
5449
5450#: builtin/init-db.c:192
5451#, c-format
5452msgid "insane git directory %s"
5453msgstr "thư mục git điên rồ %s"
5454
5455#: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326
5456#, c-format
5457msgid "%s already exists"
5458msgstr "%s đã có từ trước rồi"
5459
5460#: builtin/init-db.c:355
5461#, c-format
5462msgid "unable to handle file type %d"
5463msgstr "không thể nắm (handle) tập tin kiểu %d"
5464
5465#: builtin/init-db.c:358
5466#, c-format
5467msgid "unable to move %s to %s"
5468msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
5469
5470#: builtin/init-db.c:363
5471#, c-format
5472msgid "Could not create git link %s"
5473msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
5474
5475#.
5476#. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
5477#. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
5478#. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
5479#.
5480#: builtin/init-db.c:420
5481#, c-format
5482msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
5483msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
5484
5485#: builtin/init-db.c:421
5486msgid "Reinitialized existing"
5487msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
5488
5489#: builtin/init-db.c:421
5490msgid "Initialized empty"
5491msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
5492
5493#: builtin/init-db.c:422
5494msgid " shared"
5495msgstr " đã chia sẻ"
5496
5497#: builtin/init-db.c:441
5498msgid "cannot tell cwd"
5499msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
5500
5501#: builtin/init-db.c:467
5502msgid ""
5503"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--shared"
5504"[=<permissions>]] [directory]"
5505msgstr ""
5506"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
5507"quyền>]] [thư-mục]"
5508
5509#: builtin/init-db.c:490
5510msgid "permissions"
5511msgstr "các quyền"
5512
5513#: builtin/init-db.c:491
5514msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
5515msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
5516
5517#: builtin/init-db.c:493 builtin/prune-packed.c:77
5518msgid "be quiet"
5519msgstr "im lặng"
5520
5521#: builtin/init-db.c:522 builtin/init-db.c:529
5522#, c-format
5523msgid "cannot mkdir %s"
5524msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
5525
5526#: builtin/init-db.c:533
5527#, c-format
5528msgid "cannot chdir to %s"
5529msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
5530
5531#: builtin/init-db.c:555
5532#, c-format
5533msgid ""
5534"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
5535"dir=<directory>)"
5536msgstr ""
5537"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
5538"dir=<thư-mục>)"
5539
5540#: builtin/init-db.c:579
5541msgid "Cannot access current working directory"
5542msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
5543
5544#: builtin/init-db.c:586
5545#, c-format
5546msgid "Cannot access work tree '%s'"
5547msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
5548
5549#: builtin/log.c:39
5550msgid "git log [<options>] [<since>..<until>] [[--] <path>...]\n"
5551msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ>..<cho-đến>] [[--] <đường-dẫn>...]\n"
5552
5553#: builtin/log.c:40
5554msgid "   or: git show [options] <object>..."
5555msgstr "   or: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..."
5556
5557#: builtin/log.c:102
5558msgid "suppress diff output"
5559msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
5560
5561#: builtin/log.c:103
5562msgid "show source"
5563msgstr "hiển thị mã nguồn"
5564
5565#: builtin/log.c:104
5566msgid "Use mail map file"
5567msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
5568
5569#: builtin/log.c:105
5570msgid "decorate options"
5571msgstr "các tùy chọn trang trí"
5572
5573#: builtin/log.c:198
5574#, c-format
5575msgid "Final output: %d %s\n"
5576msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
5577
5578#: builtin/log.c:419 builtin/log.c:511
5579#, c-format
5580msgid "Could not read object %s"
5581msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
5582
5583#: builtin/log.c:535
5584#, c-format
5585msgid "Unknown type: %d"
5586msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
5587
5588#: builtin/log.c:627
5589msgid "format.headers without value"
5590msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
5591
5592#: builtin/log.c:701
5593msgid "name of output directory is too long"
5594msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
5595
5596#: builtin/log.c:717
5597#, c-format
5598msgid "Cannot open patch file %s"
5599msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
5600
5601#: builtin/log.c:731
5602msgid "Need exactly one range."
5603msgstr "Cần chính xác một vùng."
5604
5605#: builtin/log.c:739
5606msgid "Not a range."
5607msgstr "Không phải là một vùng."
5608
5609#: builtin/log.c:812
5610msgid "Cover letter needs email format"
5611msgstr "”Cover letter” cần cho định dạng thư"
5612
5613#: builtin/log.c:885
5614#, c-format
5615msgid "insane in-reply-to: %s"
5616msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
5617
5618#: builtin/log.c:913
5619msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
5620msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
5621
5622#: builtin/log.c:958
5623msgid "Two output directories?"
5624msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
5625
5626#: builtin/log.c:1097
5627msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
5628msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
5629
5630#: builtin/log.c:1100
5631msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
5632msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
5633
5634#: builtin/log.c:1104
5635msgid "print patches to standard out"
5636msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
5637
5638#: builtin/log.c:1106
5639msgid "generate a cover letter"
5640msgstr "tạo bì thư"
5641
5642#: builtin/log.c:1108
5643msgid "use simple number sequence for output file names"
5644msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
5645
5646#: builtin/log.c:1109
5647msgid "sfx"
5648msgstr "sfx"
5649
5650#: builtin/log.c:1110
5651msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
5652msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
5653
5654#: builtin/log.c:1112
5655msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
5656msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
5657
5658#: builtin/log.c:1114
5659msgid "mark the series as Nth re-roll"
5660msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
5661
5662#: builtin/log.c:1116
5663msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
5664msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
5665
5666#: builtin/log.c:1119
5667msgid "store resulting files in <dir>"
5668msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
5669
5670#: builtin/log.c:1122
5671msgid "don't strip/add [PATCH]"
5672msgstr "không strip/add [VÁ]"
5673
5674#: builtin/log.c:1125
5675msgid "don't output binary diffs"
5676msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
5677
5678#: builtin/log.c:1127
5679msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
5680msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
5681
5682#: builtin/log.c:1129
5683msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
5684msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
5685
5686#: builtin/log.c:1131
5687msgid "Messaging"
5688msgstr "Lời nhắn"
5689
5690#: builtin/log.c:1132
5691msgid "header"
5692msgstr "đầu đề thư"
5693
5694#: builtin/log.c:1133
5695msgid "add email header"
5696msgstr "thêm đầu đề thư"
5697
5698#: builtin/log.c:1134 builtin/log.c:1136
5699msgid "email"
5700msgstr "thư điện tử"
5701
5702#: builtin/log.c:1134
5703msgid "add To: header"
5704msgstr "thêm To: đầu đề thư"
5705
5706#: builtin/log.c:1136
5707msgid "add Cc: header"
5708msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
5709
5710#: builtin/log.c:1138
5711msgid "message-id"
5712msgstr "message-id"
5713
5714#: builtin/log.c:1139
5715msgid "make first mail a reply to <message-id>"
5716msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
5717
5718#: builtin/log.c:1140 builtin/log.c:1143
5719msgid "boundary"
5720msgstr "ranh giới"
5721
5722#: builtin/log.c:1141
5723msgid "attach the patch"
5724msgstr "đính kèm miếng vá"
5725
5726#: builtin/log.c:1144
5727msgid "inline the patch"
5728msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
5729
5730#: builtin/log.c:1148
5731msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
5732msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
5733
5734#: builtin/log.c:1150
5735msgid "signature"
5736msgstr "chữ ký"
5737
5738#: builtin/log.c:1151
5739msgid "add a signature"
5740msgstr "thêm chữ ký"
5741
5742#: builtin/log.c:1153
5743msgid "don't print the patch filenames"
5744msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
5745
5746#: builtin/log.c:1202
5747#, c-format
5748msgid "bogus committer info %s"
5749msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
5750
5751#: builtin/log.c:1247
5752msgid "-n and -k are mutually exclusive."
5753msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau."
5754
5755#: builtin/log.c:1249
5756msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
5757msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
5758
5759#: builtin/log.c:1257
5760msgid "--name-only does not make sense"
5761msgstr "--name-only không hợp lý"
5762
5763#: builtin/log.c:1259
5764msgid "--name-status does not make sense"
5765msgstr "--name-status không hợp lý"
5766
5767#: builtin/log.c:1261
5768msgid "--check does not make sense"
5769msgstr "--check không hợp lý"
5770
5771#: builtin/log.c:1284
5772msgid "standard output, or directory, which one?"
5773msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
5774
5775#: builtin/log.c:1286
5776#, c-format
5777msgid "Could not create directory '%s'"
5778msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
5779
5780#: builtin/log.c:1439
5781msgid "Failed to create output files"
5782msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
5783
5784#: builtin/log.c:1488
5785msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
5786msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giới-hạn>]]]"
5787
5788#: builtin/log.c:1543
5789#, c-format
5790msgid ""
5791"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
5792msgstr ""
5793"Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một cách "
5794"thủ công.\n"
5795
5796#: builtin/log.c:1556 builtin/log.c:1558 builtin/log.c:1570
5797#, c-format
5798msgid "Unknown commit %s"
5799msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
5800
5801#: builtin/ls-files.c:409
5802msgid "git ls-files [options] [<file>...]"
5803msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
5804
5805#: builtin/ls-files.c:466
5806msgid "identify the file status with tags"
5807msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
5808
5809#: builtin/ls-files.c:468
5810msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
5811msgstr ""
5812"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
5813"thay đổi)"
5814
5815#: builtin/ls-files.c:470
5816msgid "show cached files in the output (default)"
5817msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
5818
5819#: builtin/ls-files.c:472
5820msgid "show deleted files in the output"
5821msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
5822
5823#: builtin/ls-files.c:474
5824msgid "show modified files in the output"
5825msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
5826
5827#: builtin/ls-files.c:476
5828msgid "show other files in the output"
5829msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
5830
5831#: builtin/ls-files.c:478
5832msgid "show ignored files in the output"
5833msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
5834
5835#: builtin/ls-files.c:481
5836msgid "show staged contents' object name in the output"
5837msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được lưu trạng thái ở kết xuất"
5838
5839#: builtin/ls-files.c:483
5840msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
5841msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
5842
5843#: builtin/ls-files.c:485
5844msgid "show 'other' directories' name only"
5845msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
5846
5847#: builtin/ls-files.c:488
5848msgid "don't show empty directories"
5849msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
5850
5851#: builtin/ls-files.c:491
5852msgid "show unmerged files in the output"
5853msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
5854
5855#: builtin/ls-files.c:493
5856msgid "show resolve-undo information"
5857msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
5858
5859#: builtin/ls-files.c:495
5860msgid "skip files matching pattern"
5861msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
5862
5863#: builtin/ls-files.c:498
5864msgid "exclude patterns are read from <file>"
5865msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
5866
5867#: builtin/ls-files.c:501
5868msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
5869msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
5870
5871#: builtin/ls-files.c:503
5872msgid "add the standard git exclusions"
5873msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
5874
5875#: builtin/ls-files.c:506
5876msgid "make the output relative to the project top directory"
5877msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
5878
5879#: builtin/ls-files.c:509
5880msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
5881msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
5882
5883#: builtin/ls-files.c:510
5884msgid "tree-ish"
5885msgstr "tree-ish"
5886
5887#: builtin/ls-files.c:511
5888msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
5889msgstr ""
5890"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
5891
5892#: builtin/ls-files.c:513
5893msgid "show debugging data"
5894msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
5895
5896#: builtin/ls-tree.c:27
5897msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
5898msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
5899
5900#: builtin/ls-tree.c:125
5901msgid "only show trees"
5902msgstr "chỉ hiển thị các tree"
5903
5904#: builtin/ls-tree.c:127
5905msgid "recurse into subtrees"
5906msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
5907
5908#: builtin/ls-tree.c:129
5909msgid "show trees when recursing"
5910msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
5911
5912#: builtin/ls-tree.c:132
5913msgid "terminate entries with NUL byte"
5914msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
5915
5916#: builtin/ls-tree.c:133
5917msgid "include object size"
5918msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
5919
5920#: builtin/ls-tree.c:135 builtin/ls-tree.c:137
5921msgid "list only filenames"
5922msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
5923
5924#: builtin/ls-tree.c:140
5925msgid "use full path names"
5926msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
5927
5928#: builtin/ls-tree.c:142
5929msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
5930msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
5931
5932#: builtin/merge.c:43
5933msgid "git merge [options] [<commit>...]"
5934msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>...]"
5935
5936#: builtin/merge.c:44
5937msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>"
5938msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
5939
5940#: builtin/merge.c:45
5941msgid "git merge --abort"
5942msgstr "git merge --abort"
5943
5944#: builtin/merge.c:90
5945msgid "switch `m' requires a value"
5946msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
5947
5948#: builtin/merge.c:127
5949#, c-format
5950msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
5951msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
5952
5953#: builtin/merge.c:128
5954#, c-format
5955msgid "Available strategies are:"
5956msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
5957
5958#: builtin/merge.c:133
5959#, c-format
5960msgid "Available custom strategies are:"
5961msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
5962
5963#: builtin/merge.c:183
5964msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
5965msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
5966
5967#: builtin/merge.c:186
5968msgid "show a diffstat at the end of the merge"
5969msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
5970
5971#: builtin/merge.c:187
5972msgid "(synonym to --stat)"
5973msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
5974
5975#: builtin/merge.c:189
5976msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
5977msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
5978
5979#: builtin/merge.c:192
5980msgid "create a single commit instead of doing a merge"
5981msgstr "tạo một lần chuyển giao (commit) đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
5982
5983#: builtin/merge.c:194
5984msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
5985msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
5986
5987#: builtin/merge.c:196
5988msgid "edit message before committing"
5989msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao (commit)"
5990
5991#: builtin/merge.c:198
5992msgid "allow fast-forward (default)"
5993msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"
5994
5995#: builtin/merge.c:200
5996msgid "abort if fast-forward is not possible"
5997msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"
5998
5999#: builtin/merge.c:202 builtin/notes.c:866 builtin/revert.c:112
6000msgid "strategy"
6001msgstr "chiến lược"
6002
6003#: builtin/merge.c:203
6004msgid "merge strategy to use"
6005msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
6006
6007#: builtin/merge.c:204
6008msgid "option=value"
6009msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
6010
6011#: builtin/merge.c:205
6012msgid "option for selected merge strategy"
6013msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
6014
6015#: builtin/merge.c:207
6016msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
6017msgstr ""
6018"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"
6019
6020#: builtin/merge.c:211
6021msgid "abort the current in-progress merge"
6022msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
6023
6024#: builtin/merge.c:240
6025msgid "could not run stash."
6026msgstr "không thể chạy stash."
6027
6028#: builtin/merge.c:245
6029msgid "stash failed"
6030msgstr "stash gặp lỗi"
6031
6032#: builtin/merge.c:250
6033#, c-format
6034msgid "not a valid object: %s"
6035msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
6036
6037#: builtin/merge.c:269 builtin/merge.c:286
6038msgid "read-tree failed"
6039msgstr "read-tree gặp lỗi"
6040
6041#: builtin/merge.c:316
6042msgid " (nothing to squash)"
6043msgstr " (không có gì để squash)"
6044
6045#: builtin/merge.c:329
6046#, c-format
6047msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
6048msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
6049
6050#: builtin/merge.c:361
6051msgid "Writing SQUASH_MSG"
6052msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
6053
6054#: builtin/merge.c:363
6055msgid "Finishing SQUASH_MSG"
6056msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
6057
6058#: builtin/merge.c:386
6059#, c-format
6060msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
6061msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
6062
6063#: builtin/merge.c:436
6064#, c-format
6065msgid "'%s' does not point to a commit"
6066msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
6067
6068#: builtin/merge.c:535
6069#, c-format
6070msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
6071msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
6072
6073#: builtin/merge.c:628
6074msgid "git write-tree failed to write a tree"
6075msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
6076
6077#: builtin/merge.c:656
6078msgid "Not handling anything other than two heads merge."
6079msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
6080
6081#: builtin/merge.c:670
6082#, c-format
6083msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
6084msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
6085
6086#: builtin/merge.c:684
6087#, c-format
6088msgid "unable to write %s"
6089msgstr "không thể ghi %s"
6090
6091#: builtin/merge.c:773
6092#, c-format
6093msgid "Could not read from '%s'"
6094msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
6095
6096#: builtin/merge.c:782
6097#, c-format
6098msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
6099msgstr ""
6100"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh “git commit” để "
6101"hoàn tất việc hòa trộn.\n"
6102
6103#: builtin/merge.c:788
6104#, c-format
6105msgid ""
6106"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
6107"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
6108"\n"
6109"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
6110"the commit.\n"
6111msgstr ""
6112"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
6113"thiết,\n"
6114"đặc biệt là khi nó hòa trộn ngược dòng đã cập nhật vào trong một nhánh "
6115"topic.\n"
6116"\n"
6117"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
6118"rỗng\n"
6119"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
6120
6121#: builtin/merge.c:812
6122msgid "Empty commit message."
6123msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
6124
6125#: builtin/merge.c:824
6126#, c-format
6127msgid "Wonderful.\n"
6128msgstr "Thần kỳ.\n"
6129
6130#: builtin/merge.c:889
6131#, c-format
6132msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
6133msgstr ""
6134"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao "
6135"(commit) kết quả.\n"
6136
6137#: builtin/merge.c:905
6138#, c-format
6139msgid "'%s' is not a commit"
6140msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
6141
6142#: builtin/merge.c:946
6143msgid "No current branch."
6144msgstr "không phải nhánh hiện hành"
6145
6146#: builtin/merge.c:948
6147msgid "No remote for the current branch."
6148msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
6149
6150#: builtin/merge.c:950
6151msgid "No default upstream defined for the current branch."
6152msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
6153
6154#: builtin/merge.c:955
6155#, c-format
6156msgid "No remote tracking branch for %s from %s"
6157msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
6158
6159#: builtin/merge.c:1042 builtin/merge.c:1199
6160#, c-format
6161msgid "%s - not something we can merge"
6162msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
6163
6164#: builtin/merge.c:1110
6165msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
6166msgstr ""
6167"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
6168
6169#: builtin/merge.c:1126 git-pull.sh:31
6170msgid ""
6171"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
6172"Please, commit your changes before you can merge."
6173msgstr ""
6174"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
6175"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
6176
6177#: builtin/merge.c:1129 git-pull.sh:34
6178msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
6179msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
6180
6181#: builtin/merge.c:1133
6182msgid ""
6183"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
6184"Please, commit your changes before you can merge."
6185msgstr ""
6186"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
6187"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
6188
6189#: builtin/merge.c:1136
6190msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
6191msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
6192
6193#: builtin/merge.c:1145
6194msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
6195msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
6196
6197#: builtin/merge.c:1150
6198msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
6199msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
6200
6201#: builtin/merge.c:1157
6202msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
6203msgstr ""
6204"Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được "
6205"đặt."
6206
6207#: builtin/merge.c:1189
6208msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
6209msgstr ""
6210"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một "
6211"head rỗng"
6212
6213#: builtin/merge.c:1192
6214msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
6215msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
6216
6217#: builtin/merge.c:1194
6218msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
6219msgstr ""
6220"Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống "
6221"rỗng"
6222
6223#: builtin/merge.c:1310
6224#, c-format
6225msgid "Updating %s..%s\n"
6226msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
6227
6228#: builtin/merge.c:1349
6229#, c-format
6230msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
6231msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n"
6232
6233#: builtin/merge.c:1356
6234#, c-format
6235msgid "Nope.\n"
6236msgstr "Không.\n"
6237
6238#: builtin/merge.c:1388
6239msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
6240msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
6241
6242#: builtin/merge.c:1411 builtin/merge.c:1490
6243#, c-format
6244msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
6245msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
6246
6247#: builtin/merge.c:1415
6248#, c-format
6249msgid "Trying merge strategy %s...\n"
6250msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
6251
6252#: builtin/merge.c:1481
6253#, c-format
6254msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
6255msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
6256
6257#: builtin/merge.c:1483
6258#, c-format
6259msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
6260msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
6261
6262#: builtin/merge.c:1492
6263#, c-format
6264msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
6265msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
6266
6267#: builtin/merge.c:1504
6268#, c-format
6269msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
6270msgstr ""
6271"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
6272"cầu\n"
6273
6274#: builtin/merge-base.c:26
6275msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
6276msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
6277
6278#: builtin/merge-base.c:27
6279msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..."
6280msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần commit>..."
6281
6282#: builtin/merge-base.c:28
6283msgid "git merge-base --independent <commit>..."
6284msgstr "git merge-base --independent <lần commit>..."
6285
6286#: builtin/merge-base.c:29
6287msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
6288msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
6289
6290#: builtin/merge-base.c:98
6291msgid "output all common ancestors"
6292msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
6293
6294#: builtin/merge-base.c:99
6295msgid "find ancestors for a single n-way merge"
6296msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
6297
6298#: builtin/merge-base.c:100
6299msgid "list revs not reachable from others"
6300msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
6301
6302#: builtin/merge-base.c:102
6303msgid "is the first one ancestor of the other?"
6304msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
6305
6306#: builtin/merge-file.c:8
6307msgid ""
6308"git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file "
6309"file2"
6310msgstr ""
6311"git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-"
6312"gốc tập-tin2"
6313
6314#: builtin/merge-file.c:33
6315msgid "send results to standard output"
6316msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
6317
6318#: builtin/merge-file.c:34
6319msgid "use a diff3 based merge"
6320msgstr "dùng kiểu  hòa dựa trên diff3"
6321
6322#: builtin/merge-file.c:35
6323msgid "for conflicts, use our version"
6324msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
6325
6326#: builtin/merge-file.c:37
6327msgid "for conflicts, use their version"
6328msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
6329
6330#: builtin/merge-file.c:39
6331msgid "for conflicts, use a union version"
6332msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
6333
6334#: builtin/merge-file.c:42
6335msgid "for conflicts, use this marker size"
6336msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
6337
6338#: builtin/merge-file.c:43
6339msgid "do not warn about conflicts"
6340msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
6341
6342#: builtin/merge-file.c:45
6343msgid "set labels for file1/orig_file/file2"
6344msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
6345
6346#: builtin/mktree.c:67
6347msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
6348msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
6349
6350#: builtin/mktree.c:153
6351msgid "input is NUL terminated"
6352msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
6353
6354#: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:24
6355msgid "allow missing objects"
6356msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
6357
6358#: builtin/mktree.c:155
6359msgid "allow creation of more than one tree"
6360msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
6361
6362#: builtin/mv.c:14
6363msgid "git mv [options] <source>... <destination>"
6364msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>... <đích>"
6365
6366#: builtin/mv.c:64
6367msgid "force move/rename even if target exists"
6368msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
6369
6370#: builtin/mv.c:65
6371msgid "skip move/rename errors"
6372msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
6373
6374#: builtin/mv.c:108
6375#, c-format
6376msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
6377msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
6378
6379#: builtin/mv.c:112
6380msgid "bad source"
6381msgstr "nguồn sai"
6382
6383#: builtin/mv.c:115
6384msgid "can not move directory into itself"
6385msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
6386
6387#: builtin/mv.c:118
6388msgid "cannot move directory over file"
6389msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
6390
6391#: builtin/mv.c:128
6392#, c-format
6393msgid "Huh? %.*s is in index?"
6394msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
6395
6396#: builtin/mv.c:140
6397msgid "source directory is empty"
6398msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
6399
6400#: builtin/mv.c:171
6401msgid "not under version control"
6402msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
6403
6404#: builtin/mv.c:173
6405msgid "destination exists"
6406msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
6407
6408#: builtin/mv.c:181
6409#, c-format
6410msgid "overwriting '%s'"
6411msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
6412
6413#: builtin/mv.c:184
6414msgid "Cannot overwrite"
6415msgstr "Không thể ghi đè"
6416
6417#: builtin/mv.c:187
6418msgid "multiple sources for the same target"
6419msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
6420
6421#: builtin/mv.c:202
6422#, c-format
6423msgid "%s, source=%s, destination=%s"
6424msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
6425
6426#: builtin/mv.c:212
6427#, c-format
6428msgid "Renaming %s to %s\n"
6429msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
6430
6431#: builtin/mv.c:215 builtin/remote.c:731
6432#, c-format
6433msgid "renaming '%s' failed"
6434msgstr "đổi tên %s gặp lỗi"
6435
6436#: builtin/name-rev.c:175
6437msgid "git name-rev [options] <commit>..."
6438msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..."
6439
6440#: builtin/name-rev.c:176
6441msgid "git name-rev [options] --all"
6442msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all"
6443
6444#: builtin/name-rev.c:177
6445msgid "git name-rev [options] --stdin"
6446msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin"
6447
6448#: builtin/name-rev.c:229
6449msgid "print only names (no SHA-1)"
6450msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
6451
6452#: builtin/name-rev.c:230
6453msgid "only use tags to name the commits"
6454msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
6455
6456#: builtin/name-rev.c:232
6457msgid "only use refs matching <pattern>"
6458msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu (refs) khớp với <mẫu>"
6459
6460#: builtin/name-rev.c:234
6461msgid "list all commits reachable from all refs"
6462msgstr ""
6463"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
6464
6465#: builtin/name-rev.c:235
6466msgid "read from stdin"
6467msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
6468
6469#: builtin/name-rev.c:236
6470msgid "allow to print `undefined` names"
6471msgstr "cho phép hiển thị các tên “chưa định nghĩa“"
6472
6473#: builtin/notes.c:26
6474msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]"
6475msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]"
6476
6477#: builtin/notes.c:27
6478msgid ""
6479"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
6480"<object>] [<object>]"
6481msgstr ""
6482"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | "
6483"-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
6484
6485#: builtin/notes.c:28
6486msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
6487msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
6488
6489#: builtin/notes.c:29
6490msgid ""
6491"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
6492"<object>] [<object>]"
6493msgstr ""
6494"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | -"
6495"C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
6496
6497#: builtin/notes.c:30
6498msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<object>]"
6499msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<đối-tượng>]"
6500
6501#: builtin/notes.c:31
6502msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]"
6503msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]"
6504
6505#: builtin/notes.c:32
6506msgid ""
6507"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>"
6508msgstr ""
6509"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>"
6510
6511#: builtin/notes.c:33
6512msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
6513msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
6514
6515#: builtin/notes.c:34
6516msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
6517msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
6518
6519#: builtin/notes.c:35
6520msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]"
6521msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>...]"
6522
6523#: builtin/notes.c:36
6524msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
6525msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
6526
6527#: builtin/notes.c:37
6528msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
6529msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
6530
6531#: builtin/notes.c:42
6532msgid "git notes [list [<object>]]"
6533msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
6534
6535#: builtin/notes.c:47
6536msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
6537msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
6538
6539#: builtin/notes.c:52
6540msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
6541msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
6542
6543#: builtin/notes.c:53
6544msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
6545msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..."
6546
6547#: builtin/notes.c:58
6548msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
6549msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
6550
6551#: builtin/notes.c:63
6552msgid "git notes edit [<object>]"
6553msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
6554
6555#: builtin/notes.c:68
6556msgid "git notes show [<object>]"
6557msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
6558
6559#: builtin/notes.c:73
6560msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>"
6561msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>"
6562
6563#: builtin/notes.c:74
6564msgid "git notes merge --commit [<options>]"
6565msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
6566
6567#: builtin/notes.c:75
6568msgid "git notes merge --abort [<options>]"
6569msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
6570
6571#: builtin/notes.c:80
6572msgid "git notes remove [<object>]"
6573msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
6574
6575#: builtin/notes.c:85
6576msgid "git notes prune [<options>]"
6577msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
6578
6579#: builtin/notes.c:90
6580msgid "git notes get-ref"
6581msgstr "git notes get-ref"
6582
6583#: builtin/notes.c:139
6584#, c-format
6585msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
6586msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
6587
6588#: builtin/notes.c:143
6589msgid "could not read 'show' output"
6590msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
6591
6592#: builtin/notes.c:151
6593#, c-format
6594msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
6595msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
6596
6597#: builtin/notes.c:169 builtin/tag.c:341
6598#, c-format
6599msgid "could not create file '%s'"
6600msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
6601
6602#: builtin/notes.c:188
6603msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
6604msgstr ""
6605"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
6606
6607#: builtin/notes.c:209 builtin/notes.c:972
6608#, c-format
6609msgid "Removing note for object %s\n"
6610msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
6611
6612#: builtin/notes.c:214
6613msgid "unable to write note object"
6614msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
6615
6616#: builtin/notes.c:216
6617#, c-format
6618msgid "The note contents has been left in %s"
6619msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
6620
6621#: builtin/notes.c:250 builtin/tag.c:540
6622#, c-format
6623msgid "cannot read '%s'"
6624msgstr "không thể đọc “%s”"
6625
6626#: builtin/notes.c:252 builtin/tag.c:543
6627#, c-format
6628msgid "could not open or read '%s'"
6629msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
6630
6631#: builtin/notes.c:271 builtin/notes.c:444 builtin/notes.c:446
6632#: builtin/notes.c:506 builtin/notes.c:560 builtin/notes.c:643
6633#: builtin/notes.c:648 builtin/notes.c:723 builtin/notes.c:765
6634#: builtin/notes.c:967 builtin/tag.c:556
6635#, c-format
6636msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
6637msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
6638
6639#: builtin/notes.c:274
6640#, c-format
6641msgid "Failed to read object '%s'."
6642msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
6643
6644#: builtin/notes.c:298
6645msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
6646msgstr ""
6647"Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu "
6648"cây ghi chú"
6649
6650#: builtin/notes.c:339
6651#, c-format
6652msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
6653msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
6654
6655#: builtin/notes.c:349
6656#, c-format
6657msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
6658msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
6659
6660#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
6661#. environment variable, the second %s is its value
6662#: builtin/notes.c:376
6663#, c-format
6664msgid "Bad %s value: '%s'"
6665msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
6666
6667#: builtin/notes.c:440
6668#, c-format
6669msgid "Malformed input line: '%s'."
6670msgstr "Dòng nhập vào dị hình: “%s”."
6671
6672#: builtin/notes.c:455
6673#, c-format
6674msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
6675msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
6676
6677#: builtin/notes.c:499 builtin/notes.c:553 builtin/notes.c:626
6678#: builtin/notes.c:638 builtin/notes.c:711 builtin/notes.c:758
6679#: builtin/notes.c:1032
6680msgid "too many parameters"
6681msgstr "quá nhiều đối số"
6682
6683#: builtin/notes.c:512 builtin/notes.c:771
6684#, c-format
6685msgid "No note found for object %s."
6686msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
6687
6688#: builtin/notes.c:534 builtin/notes.c:691
6689msgid "note contents as a string"
6690msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
6691
6692#: builtin/notes.c:537 builtin/notes.c:694
6693msgid "note contents in a file"
6694msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
6695
6696#: builtin/notes.c:539 builtin/notes.c:542 builtin/notes.c:696
6697#: builtin/notes.c:699 builtin/tag.c:474
6698msgid "object"
6699msgstr "đối tượng"
6700
6701#: builtin/notes.c:540 builtin/notes.c:697
6702msgid "reuse and edit specified note object"
6703msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
6704
6705#: builtin/notes.c:543 builtin/notes.c:700
6706msgid "reuse specified note object"
6707msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
6708
6709#: builtin/notes.c:545 builtin/notes.c:613
6710msgid "replace existing notes"
6711msgstr "thay thế ghi chú trước"
6712
6713#: builtin/notes.c:579
6714#, c-format
6715msgid ""
6716"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
6717"existing notes"
6718msgstr ""
6719"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
6720"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
6721
6722#: builtin/notes.c:584 builtin/notes.c:661
6723#, c-format
6724msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
6725msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
6726
6727#: builtin/notes.c:614
6728msgid "read objects from stdin"
6729msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
6730
6731#: builtin/notes.c:616
6732msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
6733msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
6734
6735#: builtin/notes.c:634
6736msgid "too few parameters"
6737msgstr "quá ít đối số"
6738
6739#: builtin/notes.c:655
6740#, c-format
6741msgid ""
6742"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
6743"existing notes"
6744msgstr ""
6745"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
6746"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
6747
6748#: builtin/notes.c:667
6749#, c-format
6750msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
6751msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."
6752
6753#: builtin/notes.c:716
6754#, c-format
6755msgid ""
6756"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
6757"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
6758msgstr ""
6759"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
6760"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
6761
6762#: builtin/notes.c:863
6763msgid "General options"
6764msgstr "Tùy chọn chung"
6765
6766#: builtin/notes.c:865
6767msgid "Merge options"
6768msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
6769
6770#: builtin/notes.c:867
6771msgid ""
6772"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
6773"cat_sort_uniq)"
6774msgstr ""
6775"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
6776"theirs/union/cat_sort_uniq)"
6777
6778#: builtin/notes.c:869
6779msgid "Committing unmerged notes"
6780msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
6781
6782#: builtin/notes.c:871
6783msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
6784msgstr ""
6785"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
6786"giao"
6787
6788#: builtin/notes.c:873
6789msgid "Aborting notes merge resolution"
6790msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
6791
6792#: builtin/notes.c:875
6793msgid "abort notes merge"
6794msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
6795
6796#: builtin/notes.c:970
6797#, c-format
6798msgid "Object %s has no note\n"
6799msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
6800
6801#: builtin/notes.c:982
6802msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
6803msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
6804
6805#: builtin/notes.c:985
6806msgid "read object names from the standard input"
6807msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
6808
6809#: builtin/notes.c:1066
6810msgid "notes_ref"
6811msgstr "notes_ref"
6812
6813#: builtin/notes.c:1067
6814msgid "use notes from <notes_ref>"
6815msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>"
6816
6817#: builtin/notes.c:1102 builtin/remote.c:1598
6818#, c-format
6819msgid "Unknown subcommand: %s"
6820msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
6821
6822#: builtin/pack-objects.c:23
6823msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
6824msgstr ""
6825"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
6826"đối-tượng]"
6827
6828#: builtin/pack-objects.c:24
6829msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
6830msgstr ""
6831"git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
6832"đối-tượng]"
6833
6834#: builtin/pack-objects.c:183 builtin/pack-objects.c:186
6835#, c-format
6836msgid "deflate error (%d)"
6837msgstr "lỗi giải nén (%d)"
6838
6839#: builtin/pack-objects.c:2397
6840#, c-format
6841msgid "unsupported index version %s"
6842msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
6843
6844#: builtin/pack-objects.c:2401
6845#, c-format
6846msgid "bad index version '%s'"
6847msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
6848
6849#: builtin/pack-objects.c:2424
6850#, c-format
6851msgid "option %s does not accept negative form"
6852msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
6853
6854#: builtin/pack-objects.c:2428
6855#, c-format
6856msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
6857msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
6858
6859#: builtin/pack-objects.c:2447
6860msgid "do not show progress meter"
6861msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
6862
6863#: builtin/pack-objects.c:2449
6864msgid "show progress meter"
6865msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
6866
6867#: builtin/pack-objects.c:2451
6868msgid "show progress meter during object writing phase"
6869msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
6870
6871#: builtin/pack-objects.c:2454
6872msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
6873msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
6874
6875#: builtin/pack-objects.c:2455
6876msgid "version[,offset]"
6877msgstr "phiên bản[,offset]"
6878
6879#: builtin/pack-objects.c:2456
6880msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
6881msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
6882
6883#: builtin/pack-objects.c:2459
6884msgid "maximum size of each output pack file"
6885msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
6886
6887#: builtin/pack-objects.c:2461
6888msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
6889msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
6890
6891#: builtin/pack-objects.c:2463
6892msgid "ignore packed objects"
6893msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
6894
6895#: builtin/pack-objects.c:2465
6896msgid "limit pack window by objects"
6897msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
6898
6899#: builtin/pack-objects.c:2467
6900msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
6901msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
6902
6903#: builtin/pack-objects.c:2469
6904msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
6905msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
6906
6907#: builtin/pack-objects.c:2471
6908msgid "reuse existing deltas"
6909msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
6910
6911#: builtin/pack-objects.c:2473
6912msgid "reuse existing objects"
6913msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
6914
6915#: builtin/pack-objects.c:2475
6916msgid "use OFS_DELTA objects"
6917msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
6918
6919#: builtin/pack-objects.c:2477
6920msgid "use threads when searching for best delta matches"
6921msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
6922
6923#: builtin/pack-objects.c:2479
6924msgid "do not create an empty pack output"
6925msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rỗng"
6926
6927#: builtin/pack-objects.c:2481
6928msgid "read revision arguments from standard input"
6929msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
6930
6931#: builtin/pack-objects.c:2483
6932msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
6933msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
6934
6935#: builtin/pack-objects.c:2486
6936msgid "include objects reachable from any reference"
6937msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
6938
6939#: builtin/pack-objects.c:2489
6940msgid "include objects referred by reflog entries"
6941msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
6942
6943#: builtin/pack-objects.c:2492
6944msgid "output pack to stdout"
6945msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
6946
6947#: builtin/pack-objects.c:2494
6948msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
6949msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
6950
6951#: builtin/pack-objects.c:2496
6952msgid "keep unreachable objects"
6953msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
6954
6955#: builtin/pack-objects.c:2497 parse-options.h:141
6956msgid "time"
6957msgstr "thời-gian"
6958
6959#: builtin/pack-objects.c:2498
6960msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
6961msgstr ""
6962"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
6963
6964#: builtin/pack-objects.c:2501
6965msgid "create thin packs"
6966msgstr "tạo gói nhẹ"
6967
6968#: builtin/pack-objects.c:2503
6969msgid "ignore packs that have companion .keep file"
6970msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
6971
6972#: builtin/pack-objects.c:2505
6973msgid "pack compression level"
6974msgstr "mức nén gói"
6975
6976#: builtin/pack-objects.c:2507
6977msgid "do not hide commits by grafts"
6978msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
6979
6980#: builtin/pack-refs.c:6
6981msgid "git pack-refs [options]"
6982msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]"
6983
6984#: builtin/pack-refs.c:14
6985msgid "pack everything"
6986msgstr "đóng gói mọi thứ"
6987
6988#: builtin/pack-refs.c:15
6989msgid "prune loose refs (default)"
6990msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị mất (mặc định)"
6991
6992#: builtin/prune-packed.c:7
6993msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
6994msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
6995
6996#: builtin/prune.c:12
6997msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
6998msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]"
6999
7000#: builtin/prune.c:132
7001msgid "do not remove, show only"
7002msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
7003
7004#: builtin/prune.c:133
7005msgid "report pruned objects"
7006msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
7007
7008#: builtin/prune.c:136
7009msgid "expire objects older than <time>"
7010msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
7011
7012#: builtin/push.c:14
7013msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
7014msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
7015
7016#: builtin/push.c:45
7017msgid "tag shorthand without <tag>"
7018msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
7019
7020#: builtin/push.c:64
7021msgid "--delete only accepts plain target ref names"
7022msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
7023
7024#: builtin/push.c:99
7025msgid ""
7026"\n"
7027"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
7028msgstr ""
7029"\n"
7030"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
7031"config”."
7032
7033#: builtin/push.c:102
7034#, c-format
7035msgid ""
7036"The upstream branch of your current branch does not match\n"
7037"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
7038"on the remote, use\n"
7039"\n"
7040"    git push %s HEAD:%s\n"
7041"\n"
7042"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
7043"\n"
7044"    git push %s %s\n"
7045"%s"
7046msgstr ""
7047"Nhánh thượng nguồn (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
7048"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để push đến nhánh thượng nguồn\n"
7049"trên máy chủ, sử dụng\n"
7050"\n"
7051"    git push %s HEAD:%s\n"
7052"\n"
7053"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
7054"\n"
7055"    git push %s %s\n"
7056"%s"
7057
7058#: builtin/push.c:121
7059#, c-format
7060msgid ""
7061"You are not currently on a branch.\n"
7062"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
7063"state now, use\n"
7064"\n"
7065"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
7066msgstr ""
7067"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
7068"Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
7069"ngay bây giờ, sử dụng\n"
7070"\n"
7071"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
7072
7073#: builtin/push.c:128
7074#, c-format
7075msgid ""
7076"The current branch %s has no upstream branch.\n"
7077"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
7078"\n"
7079"    git push --set-upstream %s %s\n"
7080msgstr ""
7081"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn (upstream) nào.\n"
7082"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là thượng nguồn "
7083"(upstream), sử dụng\n"
7084"\n"
7085"    git push --set-upstream %s %s\n"
7086
7087#: builtin/push.c:136
7088#, c-format
7089msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
7090msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh thượng nguồn (upstream), từ chối push."
7091
7092#: builtin/push.c:139
7093#, c-format
7094msgid ""
7095"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
7096"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
7097"to update which remote branch."
7098msgstr ""
7099"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
7100"(upstream) của\n"
7101"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
7102"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
7103
7104#: builtin/push.c:151
7105msgid ""
7106"push.default is unset; its implicit value is changing in\n"
7107"Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
7108"and maintain the current behavior after the default changes, use:\n"
7109"\n"
7110"  git config --global push.default matching\n"
7111"\n"
7112"To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
7113"\n"
7114"  git config --global push.default simple\n"
7115"\n"
7116"See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
7117"information.\n"
7118"(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
7119"'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
7120msgstr ""
7121"biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
7122"đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
7123"Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý sau\n"
7124"những thay đổi mặc định này, hãy chạy lệnh:\n"
7125"\n"
7126"  git config --global push.default matching\n"
7127"\n"
7128"Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách xử lý mới, hãy chạy lệnh:\n"
7129"\n"
7130"  git config --global push.default simple\n"
7131"\n"
7132"Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
7133"(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
7134"tự\n"
7135"“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
7136
7137#: builtin/push.c:199
7138msgid ""
7139"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
7140msgstr ""
7141"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là "
7142"gì cả\"."
7143
7144#: builtin/push.c:206
7145msgid ""
7146"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
7147"its remote counterpart. Merge the remote changes (e.g. 'git pull')\n"
7148"before pushing again.\n"
7149"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7150msgstr ""
7151"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7152"phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. “git "
7153"pull”)\n"
7154"trước khi lại push lần nữa.\n"
7155"Xem trong phần “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có "
7156"thông tin chi tiết."
7157
7158#: builtin/push.c:212
7159msgid ""
7160"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
7161"counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
7162"specify branches to push or set the 'push.default' configuration variable\n"
7163"to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
7164msgstr ""
7165"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7166"phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ "
7167"muốn\n"
7168"chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
7169"default”\n"
7170"thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
7171"thôi."
7172
7173#: builtin/push.c:218
7174msgid ""
7175"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
7176"counterpart. Check out this branch and merge the remote changes\n"
7177"(e.g. 'git pull') before pushing again.\n"
7178"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7179msgstr ""
7180"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7181"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi "
7182"từ máy chủ\n"
7183"(v.d. “git pull”) trước khi lại push lần nữa.\n"
7184"Xem trong phần “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có "
7185"thông tin chi tiết."
7186
7187#: builtin/push.c:224
7188msgid ""
7189"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
7190"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
7191"to the same ref. You may want to first merge the remote changes (e.g.,\n"
7192"'git pull') before pushing again.\n"
7193"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7194msgstr ""
7195"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
7196"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy dữ "
7197"liệu lên\n"
7198"cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
7199"(v.d. “git pull”) trước khi lại push lần nữa.\n"
7200"Xem trong phần “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có "
7201"thông tin chi tiết."
7202
7203#: builtin/push.c:231
7204msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
7205msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
7206
7207#: builtin/push.c:234
7208msgid ""
7209"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
7210"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
7211"without using the '--force' option.\n"
7212msgstr ""
7213"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
7214"không\n"
7215"phải chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến đối "
7216"tượng\n"
7217"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
7218
7219#: builtin/push.c:294
7220#, c-format
7221msgid "Pushing to %s\n"
7222msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
7223
7224#: builtin/push.c:298
7225#, c-format
7226msgid "failed to push some refs to '%s'"
7227msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến “%s”"
7228
7229#: builtin/push.c:331
7230#, c-format
7231msgid "bad repository '%s'"
7232msgstr "repository (kho) sai “%s”"
7233
7234#: builtin/push.c:332
7235msgid ""
7236"No configured push destination.\n"
7237"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
7238"repository using\n"
7239"\n"
7240"    git remote add <name> <url>\n"
7241"\n"
7242"and then push using the remote name\n"
7243"\n"
7244"    git push <name>\n"
7245msgstr ""
7246"Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
7247"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
7248"\n"
7249"    git remote add <tên> <url>\n"
7250"\n"
7251"và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
7252"\n"
7253"    git push <tên>\n"
7254
7255#: builtin/push.c:347
7256msgid "--all and --tags are incompatible"
7257msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
7258
7259#: builtin/push.c:348
7260msgid "--all can't be combined with refspecs"
7261msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
7262
7263#: builtin/push.c:353
7264msgid "--mirror and --tags are incompatible"
7265msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
7266
7267#: builtin/push.c:354
7268msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
7269msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
7270
7271#: builtin/push.c:359
7272msgid "--all and --mirror are incompatible"
7273msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
7274
7275#: builtin/push.c:419
7276msgid "repository"
7277msgstr "kho"
7278
7279#: builtin/push.c:420
7280msgid "push all refs"
7281msgstr "push tất cả refs"
7282
7283#: builtin/push.c:421
7284msgid "mirror all refs"
7285msgstr "mirror tất cả refs"
7286
7287#: builtin/push.c:423
7288msgid "delete refs"
7289msgstr "xóa refs"
7290
7291#: builtin/push.c:424
7292msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
7293msgstr ""
7294"các thẻ push (không thể sử dụng cùng với các tùy chọn --all hay --mirror)"
7295
7296#: builtin/push.c:427
7297msgid "force updates"
7298msgstr "ép buộc cập nhật"
7299
7300#: builtin/push.c:428
7301msgid "check"
7302msgstr "kiểm tra"
7303
7304#: builtin/push.c:429
7305msgid "control recursive pushing of submodules"
7306msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
7307
7308#: builtin/push.c:431
7309msgid "use thin pack"
7310msgstr "tạo gói nhẹ"
7311
7312#: builtin/push.c:432 builtin/push.c:433
7313msgid "receive pack program"
7314msgstr "nhận về chương trình pack"
7315
7316#: builtin/push.c:434
7317msgid "set upstream for git pull/status"
7318msgstr "đặt thượng nguồn (upstream) cho git pull/status"
7319
7320#: builtin/push.c:437
7321msgid "prune locally removed refs"
7322msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ"
7323
7324#: builtin/push.c:439
7325msgid "bypass pre-push hook"
7326msgstr "vòng qua “pre-push hook”"
7327
7328#: builtin/push.c:448
7329msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
7330msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
7331
7332#: builtin/push.c:450
7333msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
7334msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
7335
7336#: builtin/read-tree.c:36
7337msgid ""
7338"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
7339"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
7340"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
7341msgstr ""
7342"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
7343"tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
7344"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
7345"ish3>]])"
7346
7347#: builtin/read-tree.c:108
7348msgid "write resulting index to <file>"
7349msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
7350
7351#: builtin/read-tree.c:111
7352msgid "only empty the index"
7353msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
7354
7355#: builtin/read-tree.c:113
7356msgid "Merging"
7357msgstr "Hòa trộn"
7358
7359#: builtin/read-tree.c:115
7360msgid "perform a merge in addition to a read"
7361msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
7362
7363#: builtin/read-tree.c:117
7364msgid "3-way merge if no file level merging required"
7365msgstr ""
7366"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
7367
7368#: builtin/read-tree.c:119
7369msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
7370msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
7371
7372#: builtin/read-tree.c:121
7373msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
7374msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
7375
7376#: builtin/read-tree.c:122
7377msgid "<subdirectory>/"
7378msgstr "<thư-mục-con>/"
7379
7380#: builtin/read-tree.c:123
7381msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
7382msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
7383
7384#: builtin/read-tree.c:126
7385msgid "update working tree with merge result"
7386msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
7387
7388#: builtin/read-tree.c:128
7389msgid "gitignore"
7390msgstr "gitignore"
7391
7392#: builtin/read-tree.c:129
7393msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
7394msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
7395
7396#: builtin/read-tree.c:132
7397msgid "don't check the working tree after merging"
7398msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
7399
7400#: builtin/read-tree.c:133
7401msgid "don't update the index or the work tree"
7402msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
7403
7404#: builtin/read-tree.c:135
7405msgid "skip applying sparse checkout filter"
7406msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
7407
7408#: builtin/read-tree.c:137
7409msgid "debug unpack-trees"
7410msgstr "gỡ lỗi unpack-trees"
7411
7412#: builtin/remote.c:11
7413msgid "git remote [-v | --verbose]"
7414msgstr "git remote [-v | --verbose]"
7415
7416#: builtin/remote.c:12
7417msgid ""
7418"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
7419"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
7420msgstr ""
7421"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
7422"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
7423
7424#: builtin/remote.c:13 builtin/remote.c:32
7425msgid "git remote rename <old> <new>"
7426msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
7427
7428#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:37
7429msgid "git remote remove <name>"
7430msgstr "git remote remove <tên>"
7431
7432#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:42
7433msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>)"
7434msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>)"
7435
7436#: builtin/remote.c:16
7437msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
7438msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
7439
7440#: builtin/remote.c:17
7441msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
7442msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
7443
7444#: builtin/remote.c:18
7445msgid ""
7446"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
7447msgstr ""
7448"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]"
7449
7450#: builtin/remote.c:19
7451msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
7452msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..."
7453
7454#: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:68
7455msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
7456msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
7457
7458#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
7459msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
7460msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
7461
7462#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
7463msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
7464msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
7465
7466#: builtin/remote.c:27
7467msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
7468msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
7469
7470#: builtin/remote.c:47
7471msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
7472msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..."
7473
7474#: builtin/remote.c:48
7475msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
7476msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..."
7477
7478#: builtin/remote.c:53
7479msgid "git remote show [<options>] <name>"
7480msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
7481
7482#: builtin/remote.c:58
7483msgid "git remote prune [<options>] <name>"
7484msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
7485
7486#: builtin/remote.c:63
7487msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
7488msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..."
7489
7490#: builtin/remote.c:98
7491#, c-format
7492msgid "Updating %s"
7493msgstr "Đang cập nhật %s"
7494
7495#: builtin/remote.c:130
7496msgid ""
7497"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
7498"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
7499msgstr ""
7500"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
7501"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
7502
7503#: builtin/remote.c:147
7504#, c-format
7505msgid "unknown mirror argument: %s"
7506msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
7507
7508#: builtin/remote.c:163
7509msgid "fetch the remote branches"
7510msgstr "lấy về (fetch) các nhánh từ máy chủ"
7511
7512#: builtin/remote.c:165
7513msgid "import all tags and associated objects when fetching"
7514msgstr ""
7515"nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về (fetch)"
7516
7517#: builtin/remote.c:168
7518msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
7519msgstr "hoặc không lấy về (fetch) bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
7520
7521#: builtin/remote.c:170
7522msgid "branch(es) to track"
7523msgstr "các nhánh theo vết"
7524
7525#: builtin/remote.c:171
7526msgid "master branch"
7527msgstr "nhánh master"
7528
7529#: builtin/remote.c:172
7530msgid "push|fetch"
7531msgstr "push|fetch"
7532
7533#: builtin/remote.c:173
7534msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
7535msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
7536
7537#: builtin/remote.c:185
7538msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
7539msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
7540
7541#: builtin/remote.c:187
7542msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
7543msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
7544
7545#: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:646
7546#, c-format
7547msgid "remote %s already exists."
7548msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
7549
7550#: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:650
7551#, c-format
7552msgid "'%s' is not a valid remote name"
7553msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
7554
7555#: builtin/remote.c:243
7556#, c-format
7557msgid "Could not setup master '%s'"
7558msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
7559
7560#: builtin/remote.c:299
7561#, c-format
7562msgid "more than one %s"
7563msgstr "nhiều hơn một %s"
7564
7565#: builtin/remote.c:339
7566#, c-format
7567msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
7568msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho refspec %s"
7569
7570#: builtin/remote.c:440 builtin/remote.c:448
7571msgid "(matching)"
7572msgstr "(khớp)"
7573
7574#: builtin/remote.c:452
7575msgid "(delete)"
7576msgstr "(xóa)"
7577
7578#: builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601 builtin/remote.c:607
7579#, c-format
7580msgid "Could not append '%s' to '%s'"
7581msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
7582
7583#: builtin/remote.c:639 builtin/remote.c:792 builtin/remote.c:890
7584#, c-format
7585msgid "No such remote: %s"
7586msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
7587
7588#: builtin/remote.c:656
7589#, c-format
7590msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
7591msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ “%s” thành “%s”"
7592
7593#: builtin/remote.c:662 builtin/remote.c:799
7594#, c-format
7595msgid "Could not remove config section '%s'"
7596msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình “%s”"
7597
7598#: builtin/remote.c:677
7599#, c-format
7600msgid ""
7601"Not updating non-default fetch refspec\n"
7602"\t%s\n"
7603"\tPlease update the configuration manually if necessary."
7604msgstr ""
7605"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
7606"\t%s\n"
7607"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
7608
7609#: builtin/remote.c:683
7610#, c-format
7611msgid "Could not append '%s'"
7612msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
7613
7614#: builtin/remote.c:694
7615#, c-format
7616msgid "Could not set '%s'"
7617msgstr "Không thể đặt “%s”"
7618
7619#: builtin/remote.c:716
7620#, c-format
7621msgid "deleting '%s' failed"
7622msgstr "việc xoá %s gặp lỗi"
7623
7624#: builtin/remote.c:750
7625#, c-format
7626msgid "creating '%s' failed"
7627msgstr "tạo %s gặp lỗi"
7628
7629#: builtin/remote.c:764
7630#, c-format
7631msgid "Could not remove branch %s"
7632msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh %s"
7633
7634#: builtin/remote.c:834
7635msgid ""
7636"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
7637"to delete it, use:"
7638msgid_plural ""
7639"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
7640"to delete them, use:"
7641msgstr[0] ""
7642"Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
7643"để xóa đi, sử dụng:"
7644msgstr[1] ""
7645"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
7646"đi;\n"
7647"để xóa đi, sử dụng:"
7648
7649#: builtin/remote.c:943
7650#, c-format
7651msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
7652msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
7653
7654#: builtin/remote.c:946
7655msgid " tracked"
7656msgstr " được theo vết"
7657
7658#: builtin/remote.c:948
7659msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
7660msgstr " cũ (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
7661
7662#: builtin/remote.c:950
7663msgid " ???"
7664msgstr " ???"
7665
7666#: builtin/remote.c:991
7667#, c-format
7668msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
7669msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"
7670
7671#: builtin/remote.c:998
7672#, c-format
7673msgid "rebases onto remote %s"
7674msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
7675
7676#: builtin/remote.c:1001
7677#, c-format
7678msgid " merges with remote %s"
7679msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
7680
7681#: builtin/remote.c:1002
7682msgid "    and with remote"
7683msgstr "    và với máy chủ"
7684
7685#: builtin/remote.c:1004
7686#, c-format
7687msgid "merges with remote %s"
7688msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
7689
7690#: builtin/remote.c:1005
7691msgid "   and with remote"
7692msgstr "   và với máy chủ"
7693
7694#: builtin/remote.c:1051
7695msgid "create"
7696msgstr "tạo"
7697
7698#: builtin/remote.c:1054
7699msgid "delete"
7700msgstr "xoá"
7701
7702#: builtin/remote.c:1058
7703msgid "up to date"
7704msgstr "đã cập nhật"
7705
7706#: builtin/remote.c:1061
7707msgid "fast-forwardable"
7708msgstr "có-thể-fast-forward"
7709
7710#: builtin/remote.c:1064
7711msgid "local out of date"
7712msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
7713
7714#: builtin/remote.c:1071
7715#, c-format
7716msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
7717msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
7718
7719#: builtin/remote.c:1074
7720#, c-format
7721msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
7722msgstr "    %-*s push tới %-*s (%s)"
7723
7724#: builtin/remote.c:1078
7725#, c-format
7726msgid "    %-*s forces to %s"
7727msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
7728
7729#: builtin/remote.c:1081
7730#, c-format
7731msgid "    %-*s pushes to %s"
7732msgstr "    %-*s push tới %s"
7733
7734#: builtin/remote.c:1091
7735msgid "do not query remotes"
7736msgstr "không truy vấn các máy chủ"
7737
7738#: builtin/remote.c:1118
7739#, c-format
7740msgid "* remote %s"
7741msgstr "* máy chủ %s"
7742
7743#: builtin/remote.c:1119
7744#, c-format
7745msgid "  Fetch URL: %s"
7746msgstr "  URL để lấy về (fetch): %s"
7747
7748#: builtin/remote.c:1120 builtin/remote.c:1285
7749msgid "(no URL)"
7750msgstr "(không có URL)"
7751
7752#: builtin/remote.c:1129 builtin/remote.c:1131
7753#, c-format
7754msgid "  Push  URL: %s"
7755msgstr "  URL để đẩy lên (push): %s"
7756
7757#: builtin/remote.c:1133 builtin/remote.c:1135 builtin/remote.c:1137
7758#, c-format
7759msgid "  HEAD branch: %s"
7760msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
7761
7762#: builtin/remote.c:1139
7763#, c-format
7764msgid ""
7765"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
7766msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
7767
7768#: builtin/remote.c:1151
7769#, c-format
7770msgid "  Remote branch:%s"
7771msgid_plural "  Remote branches:%s"
7772msgstr[0] "  Nhánh trên máy chủ:%s"
7773msgstr[1] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
7774
7775#: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1181
7776msgid " (status not queried)"
7777msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
7778
7779#: builtin/remote.c:1163
7780msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
7781msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
7782msgstr[0] "  Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
7783msgstr[1] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
7784
7785#: builtin/remote.c:1171
7786msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
7787msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
7788
7789#: builtin/remote.c:1178
7790#, c-format
7791msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
7792msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
7793msgstr[0] "  Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
7794msgstr[1] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
7795
7796#: builtin/remote.c:1199
7797msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
7798msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
7799
7800#: builtin/remote.c:1201
7801msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
7802msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
7803
7804#: builtin/remote.c:1216
7805msgid "Cannot determine remote HEAD"
7806msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
7807
7808#: builtin/remote.c:1218
7809msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
7810msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
7811
7812#: builtin/remote.c:1228
7813#, c-format
7814msgid "Could not delete %s"
7815msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
7816
7817#: builtin/remote.c:1236
7818#, c-format
7819msgid "Not a valid ref: %s"
7820msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s"
7821
7822#: builtin/remote.c:1238
7823#, c-format
7824msgid "Could not setup %s"
7825msgstr "Không thể cài đặt %s"
7826
7827#: builtin/remote.c:1274
7828#, c-format
7829msgid " %s will become dangling!"
7830msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
7831
7832#: builtin/remote.c:1275
7833#, c-format
7834msgid " %s has become dangling!"
7835msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
7836
7837#: builtin/remote.c:1281
7838#, c-format
7839msgid "Pruning %s"
7840msgstr "Đang xén bớt %s"
7841
7842#: builtin/remote.c:1282
7843#, c-format
7844msgid "URL: %s"
7845msgstr "URL: %s"
7846
7847#: builtin/remote.c:1295
7848#, c-format
7849msgid " * [would prune] %s"
7850msgstr " * [nên xén bớt] %s"
7851
7852#: builtin/remote.c:1298
7853#, c-format
7854msgid " * [pruned] %s"
7855msgstr " *[đã xén bớ] %s"
7856
7857#: builtin/remote.c:1321
7858msgid "prune remotes after fetching"
7859msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
7860
7861#: builtin/remote.c:1387 builtin/remote.c:1461
7862#, c-format
7863msgid "No such remote '%s'"
7864msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
7865
7866#: builtin/remote.c:1407
7867msgid "add branch"
7868msgstr "thêm nhánh"
7869
7870#: builtin/remote.c:1414
7871msgid "no remote specified"
7872msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
7873
7874#: builtin/remote.c:1436
7875msgid "manipulate push URLs"
7876msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
7877
7878#: builtin/remote.c:1438
7879msgid "add URL"
7880msgstr "thêm URL"
7881
7882#: builtin/remote.c:1440
7883msgid "delete URLs"
7884msgstr "xóa URLs"
7885
7886#: builtin/remote.c:1447
7887msgid "--add --delete doesn't make sense"
7888msgstr "--add --delete không hợp lý"
7889
7890#: builtin/remote.c:1487
7891#, c-format
7892msgid "Invalid old URL pattern: %s"
7893msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
7894
7895#: builtin/remote.c:1495
7896#, c-format
7897msgid "No such URL found: %s"
7898msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
7899
7900#: builtin/remote.c:1497
7901msgid "Will not delete all non-push URLs"
7902msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
7903
7904#: builtin/remote.c:1569
7905msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
7906msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
7907
7908#: builtin/replace.c:17
7909msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
7910msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
7911
7912#: builtin/replace.c:18
7913msgid "git replace -d <object>..."
7914msgstr "git replace -d <đối tượng>..."
7915
7916#: builtin/replace.c:19
7917msgid "git replace -l [<pattern>]"
7918msgstr "git replace -l [<mẫu>]"
7919
7920#: builtin/replace.c:121
7921msgid "list replace refs"
7922msgstr "liệt kê các refs thay thế"
7923
7924#: builtin/replace.c:122
7925msgid "delete replace refs"
7926msgstr "xóa tham chiếu (refs) thay thế"
7927
7928#: builtin/replace.c:123
7929msgid "replace the ref if it exists"
7930msgstr "thay thế tham chiếu (ref) nếu nó đã sẵn có"
7931
7932#: builtin/rerere.c:11
7933msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
7934msgstr "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
7935
7936#: builtin/rerere.c:56
7937msgid "register clean resolutions in index"
7938msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
7939
7940#: builtin/reset.c:25
7941msgid ""
7942"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
7943msgstr ""
7944"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
7945
7946#: builtin/reset.c:26
7947msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
7948msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>..."
7949
7950#: builtin/reset.c:27
7951msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
7952msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>...]"
7953
7954#: builtin/reset.c:33
7955msgid "mixed"
7956msgstr "pha trộn"
7957
7958#: builtin/reset.c:33
7959msgid "soft"
7960msgstr "mềm"
7961
7962#: builtin/reset.c:33
7963msgid "hard"
7964msgstr "cứng"
7965
7966#: builtin/reset.c:33
7967msgid "merge"
7968msgstr "hòa trộn"
7969
7970#: builtin/reset.c:33
7971msgid "keep"
7972msgstr "giữ lại"
7973
7974#: builtin/reset.c:73
7975msgid "You do not have a valid HEAD."
7976msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
7977
7978#: builtin/reset.c:75
7979msgid "Failed to find tree of HEAD."
7980msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
7981
7982#: builtin/reset.c:81
7983#, c-format
7984msgid "Failed to find tree of %s."
7985msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
7986
7987#: builtin/reset.c:98
7988#, c-format
7989msgid "HEAD is now at %s"
7990msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
7991
7992#: builtin/reset.c:169
7993#, c-format
7994msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
7995msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
7996
7997#: builtin/reset.c:248
7998msgid "be quiet, only report errors"
7999msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
8000
8001#: builtin/reset.c:250
8002msgid "reset HEAD and index"
8003msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
8004
8005#: builtin/reset.c:251
8006msgid "reset only HEAD"
8007msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
8008
8009#: builtin/reset.c:253 builtin/reset.c:255
8010msgid "reset HEAD, index and working tree"
8011msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
8012
8013#: builtin/reset.c:257
8014msgid "reset HEAD but keep local changes"
8015msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
8016
8017#: builtin/reset.c:275
8018#, c-format
8019msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
8020msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
8021
8022#: builtin/reset.c:278 builtin/reset.c:286
8023#, c-format
8024msgid "Could not parse object '%s'."
8025msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
8026
8027#: builtin/reset.c:283
8028#, c-format
8029msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
8030msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
8031
8032#: builtin/reset.c:292
8033msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
8034msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
8035
8036#: builtin/reset.c:301
8037msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
8038msgstr ""
8039"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
8040"reset -- <đường_dẫn>”."
8041
8042#: builtin/reset.c:303
8043#, c-format
8044msgid "Cannot do %s reset with paths."
8045msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
8046
8047#: builtin/reset.c:313
8048#, c-format
8049msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
8050msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
8051
8052#: builtin/reset.c:333
8053#, c-format
8054msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
8055msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét lại “%s”."
8056
8057#: builtin/reset.c:339
8058msgid "Unstaged changes after reset:"
8059msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"
8060
8061#: builtin/reset.c:344
8062msgid "Could not write new index file."
8063msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
8064
8065#: builtin/rev-parse.c:339
8066msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]"
8067msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]"
8068
8069#: builtin/rev-parse.c:344
8070msgid "keep the `--` passed as an arg"
8071msgstr "giữ “--“ chuyển qua làm tham số"
8072
8073#: builtin/rev-parse.c:346
8074msgid "stop parsing after the first non-option argument"
8075msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
8076
8077#: builtin/rev-parse.c:464
8078msgid ""
8079"git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n"
8080"   or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
8081"   or: git rev-parse [options] [<arg>...]\n"
8082"\n"
8083"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
8084msgstr ""
8085"git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>...]\n"
8086"   or: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n"
8087"   or: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>...]\n"
8088"\n"
8089"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
8090
8091#: builtin/revert.c:22
8092msgid "git revert [options] <commit-ish>"
8093msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>"
8094
8095#: builtin/revert.c:23
8096msgid "git revert <subcommand>"
8097msgstr "git revert <lệnh-con>"
8098
8099#: builtin/revert.c:28
8100msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>"
8101msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>"
8102
8103#: builtin/revert.c:29
8104msgid "git cherry-pick <subcommand>"
8105msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
8106
8107#: builtin/revert.c:70 builtin/revert.c:92
8108#, c-format
8109msgid "%s: %s cannot be used with %s"
8110msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
8111
8112#: builtin/revert.c:103
8113msgid "end revert or cherry-pick sequence"
8114msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
8115
8116#: builtin/revert.c:104
8117msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
8118msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
8119
8120#: builtin/revert.c:105
8121msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
8122msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
8123
8124#: builtin/revert.c:106
8125msgid "don't automatically commit"
8126msgstr "không commit một cách tự động."
8127
8128#: builtin/revert.c:107
8129msgid "edit the commit message"
8130msgstr "sửa lại chú thích cho commit"
8131
8132#: builtin/revert.c:110
8133msgid "parent number"
8134msgstr "số của cha mẹ"
8135
8136#: builtin/revert.c:112
8137msgid "merge strategy"
8138msgstr "chiến lược hòa trộn"
8139
8140#: builtin/revert.c:113
8141msgid "option"
8142msgstr "tùy chọn"
8143
8144#: builtin/revert.c:114
8145msgid "option for merge strategy"
8146msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
8147
8148#: builtin/revert.c:125
8149msgid "append commit name"
8150msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao (commit)"
8151
8152#: builtin/revert.c:126
8153msgid "allow fast-forward"
8154msgstr "cho phép fast-forward"
8155
8156#: builtin/revert.c:127
8157msgid "preserve initially empty commits"
8158msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
8159
8160#: builtin/revert.c:128
8161msgid "allow commits with empty messages"
8162msgstr "chấp nhận chuyển giao (commit) mà không ghi chú gì"
8163
8164#: builtin/revert.c:129
8165msgid "keep redundant, empty commits"
8166msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
8167
8168#: builtin/revert.c:133
8169msgid "program error"
8170msgstr "lỗi chương trình"
8171
8172#: builtin/revert.c:223
8173msgid "revert failed"
8174msgstr "revert gặp lỗi"
8175
8176#: builtin/revert.c:238
8177msgid "cherry-pick failed"
8178msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
8179
8180#: builtin/rm.c:15
8181msgid "git rm [options] [--] <file>..."
8182msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>..."
8183
8184#: builtin/rm.c:64 builtin/rm.c:186
8185#, c-format
8186msgid ""
8187"submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
8188"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
8189msgstr ""
8190"mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
8191"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
8192"chúng)"
8193
8194#: builtin/rm.c:174
8195#, c-format
8196msgid ""
8197"'%s' has staged content different from both the file and the HEAD\n"
8198"(use -f to force removal)"
8199msgstr ""
8200"“%s” có nội dung được lưu trạng thái khác biệt từ cả tập tin và cả HEAD\n"
8201"(dùng tùy chọn -f để ép buộc gỡ bỏ)"
8202
8203#: builtin/rm.c:180
8204#, c-format
8205msgid ""
8206"'%s' has changes staged in the index\n"
8207"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
8208msgstr ""
8209"“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
8210"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
8211
8212#: builtin/rm.c:191
8213#, c-format
8214msgid ""
8215"'%s' has local modifications\n"
8216"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
8217msgstr ""
8218"“%s” có các thay đổi nội bộ\n"
8219"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
8220
8221#: builtin/rm.c:207
8222msgid "do not list removed files"
8223msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
8224
8225#: builtin/rm.c:208
8226msgid "only remove from the index"
8227msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
8228
8229#: builtin/rm.c:209
8230msgid "override the up-to-date check"
8231msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
8232
8233#: builtin/rm.c:210
8234msgid "allow recursive removal"
8235msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
8236
8237#: builtin/rm.c:212
8238msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
8239msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
8240
8241#: builtin/rm.c:283
8242#, c-format
8243msgid "not removing '%s' recursively without -r"
8244msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
8245
8246#: builtin/rm.c:322
8247#, c-format
8248msgid "git rm: unable to remove %s"
8249msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
8250
8251#: builtin/shortlog.c:13
8252msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
8253msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
8254
8255#: builtin/shortlog.c:133
8256#, c-format
8257msgid "Missing author: %s"
8258msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
8259
8260#: builtin/shortlog.c:229
8261msgid "sort output according to the number of commits per author"
8262msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
8263
8264#: builtin/shortlog.c:231
8265msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
8266msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
8267
8268#: builtin/shortlog.c:233
8269msgid "Show the email address of each author"
8270msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
8271
8272#: builtin/shortlog.c:234
8273msgid "w[,i1[,i2]]"
8274msgstr "w[,i1[,i2]]"
8275
8276#: builtin/shortlog.c:235
8277msgid "Linewrap output"
8278msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
8279
8280#: builtin/show-branch.c:9
8281msgid ""
8282"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
8283"current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
8284"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
8285"<glob>)...]"
8286msgstr ""
8287"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
8288"current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
8289"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
8290"<glob>)...]"
8291
8292#: builtin/show-branch.c:10
8293msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
8294msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
8295
8296#: builtin/show-branch.c:651
8297msgid "show remote-tracking and local branches"
8298msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
8299
8300#: builtin/show-branch.c:653
8301msgid "show remote-tracking branches"
8302msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
8303
8304#: builtin/show-branch.c:655
8305msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
8306msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
8307
8308#: builtin/show-branch.c:657
8309msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
8310msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
8311
8312#: builtin/show-branch.c:659
8313msgid "synonym to more=-1"
8314msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
8315
8316#: builtin/show-branch.c:660
8317msgid "suppress naming strings"
8318msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
8319
8320#: builtin/show-branch.c:662
8321msgid "include the current branch"
8322msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
8323
8324#: builtin/show-branch.c:664
8325msgid "name commits with their object names"
8326msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
8327
8328#: builtin/show-branch.c:666
8329msgid "show possible merge bases"
8330msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
8331
8332#: builtin/show-branch.c:668
8333msgid "show refs unreachable from any other ref"
8334msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
8335
8336#: builtin/show-branch.c:670
8337msgid "show commits in topological order"
8338msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
8339
8340#: builtin/show-branch.c:672
8341msgid "show only commits not on the first branch"
8342msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
8343
8344#: builtin/show-branch.c:674
8345msgid "show merges reachable from only one tip"
8346msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
8347
8348#: builtin/show-branch.c:676
8349msgid "show commits where no parent comes before its children"
8350msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
8351
8352#: builtin/show-branch.c:678
8353msgid "<n>[,<base>]"
8354msgstr "<n>[,<cơ sở>]"
8355
8356#: builtin/show-branch.c:679
8357msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
8358msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
8359
8360#: builtin/show-ref.c:10
8361msgid ""
8362"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
8363"[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] "
8364msgstr ""
8365"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
8366"[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] "
8367
8368#: builtin/show-ref.c:11
8369msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
8370msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"
8371
8372#: builtin/show-ref.c:165
8373msgid "only show tags (can be combined with heads)"
8374msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
8375
8376#: builtin/show-ref.c:166
8377msgid "only show heads (can be combined with tags)"
8378msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
8379
8380#: builtin/show-ref.c:167
8381msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
8382msgstr ""
8383"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu "
8384"(ref)"
8385
8386#: builtin/show-ref.c:170 builtin/show-ref.c:172
8387msgid "show the HEAD reference"
8388msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
8389
8390#: builtin/show-ref.c:174
8391msgid "dereference tags into object IDs"
8392msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
8393
8394#: builtin/show-ref.c:176
8395msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
8396msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
8397
8398#: builtin/show-ref.c:180
8399msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
8400msgstr ""
8401"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
8402
8403#: builtin/show-ref.c:182
8404msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
8405msgstr ""
8406"hiển thị các tham chiếu (refs) từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở "
8407"kho nội bộ"
8408
8409#: builtin/symbolic-ref.c:7
8410msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]"
8411msgstr "git symbolic-ref  [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]"
8412
8413#: builtin/symbolic-ref.c:8
8414msgid "git symbolic-ref -d [-q] name"
8415msgstr "git symbolic-ref -d [-q] tên"
8416
8417#: builtin/symbolic-ref.c:40
8418msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
8419msgstr ""
8420"chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu (refs) “non-symbolic” (bị tách ra)"
8421
8422#: builtin/symbolic-ref.c:41
8423msgid "delete symbolic ref"
8424msgstr "xóa tham chiếu (ref) tượng trưng"
8425
8426#: builtin/symbolic-ref.c:42
8427msgid "shorten ref output"
8428msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
8429
8430#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18
8431msgid "reason"
8432msgstr "lý do"
8433
8434#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18
8435msgid "reason of the update"
8436msgstr "lý do cập nhật"
8437
8438#: builtin/tag.c:22
8439msgid ""
8440"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <file>] <tagname> [<head>]"
8441msgstr ""
8442"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> [<head>]"
8443
8444#: builtin/tag.c:23
8445msgid "git tag -d <tagname>..."
8446msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..."
8447
8448#: builtin/tag.c:24
8449msgid ""
8450"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>] \n"
8451"\t\t[<pattern>...]"
8452msgstr ""
8453"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n"
8454"\t\t[<mẫu>...]"
8455
8456#: builtin/tag.c:26
8457msgid "git tag -v <tagname>..."
8458msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..."
8459
8460#: builtin/tag.c:60
8461#, c-format
8462msgid "malformed object at '%s'"
8463msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
8464
8465#: builtin/tag.c:207
8466#, c-format
8467msgid "tag name too long: %.*s..."
8468msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
8469
8470#: builtin/tag.c:212
8471#, c-format
8472msgid "tag '%s' not found."
8473msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
8474
8475#: builtin/tag.c:227
8476#, c-format
8477msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
8478msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n"
8479
8480#: builtin/tag.c:239
8481#, c-format
8482msgid "could not verify the tag '%s'"
8483msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
8484
8485#: builtin/tag.c:249
8486#, c-format
8487msgid ""
8488"\n"
8489"Write a tag message\n"
8490"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
8491msgstr ""
8492"\n"
8493"Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
8494"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
8495
8496#: builtin/tag.c:253
8497#, c-format
8498msgid ""
8499"\n"
8500"Write a tag message\n"
8501"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
8502"want to.\n"
8503msgstr ""
8504"\n"
8505"Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
8506"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi "
8507"nếu muốn.\n"
8508
8509#: builtin/tag.c:292
8510msgid "unable to sign the tag"
8511msgstr "không thể ký thẻ"
8512
8513#: builtin/tag.c:294
8514msgid "unable to write tag file"
8515msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
8516
8517#: builtin/tag.c:319
8518msgid "bad object type."
8519msgstr "kiểu đối tượng sai."
8520
8521#: builtin/tag.c:332
8522msgid "tag header too big."
8523msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
8524
8525#: builtin/tag.c:368
8526msgid "no tag message?"
8527msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
8528
8529#: builtin/tag.c:374
8530#, c-format
8531msgid "The tag message has been left in %s\n"
8532msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
8533
8534#: builtin/tag.c:423
8535msgid "switch 'points-at' requires an object"
8536msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
8537
8538#: builtin/tag.c:425
8539#, c-format
8540msgid "malformed object name '%s'"
8541msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
8542
8543#: builtin/tag.c:445
8544msgid "list tag names"
8545msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
8546
8547#: builtin/tag.c:447
8548msgid "print <n> lines of each tag message"
8549msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
8550
8551#: builtin/tag.c:449
8552msgid "delete tags"
8553msgstr "xóa thẻ"
8554
8555#: builtin/tag.c:450
8556msgid "verify tags"
8557msgstr "thẩm tra thẻ"
8558
8559#: builtin/tag.c:452
8560msgid "Tag creation options"
8561msgstr "Tùy chọn tạo tag"
8562
8563#: builtin/tag.c:454
8564msgid "annotated tag, needs a message"
8565msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
8566
8567#: builtin/tag.c:456
8568msgid "tag message"
8569msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"
8570
8571#: builtin/tag.c:458
8572msgid "annotated and GPG-signed tag"
8573msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
8574
8575#: builtin/tag.c:462
8576msgid "use another key to sign the tag"
8577msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
8578
8579#: builtin/tag.c:463
8580msgid "replace the tag if exists"
8581msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"
8582
8583#: builtin/tag.c:464
8584msgid "show tag list in columns"
8585msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
8586
8587#: builtin/tag.c:466
8588msgid "Tag listing options"
8589msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
8590
8591#: builtin/tag.c:469
8592msgid "print only tags that contain the commit"
8593msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
8594
8595#: builtin/tag.c:475
8596msgid "print only tags of the object"
8597msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
8598
8599#: builtin/tag.c:504
8600msgid "--column and -n are incompatible"
8601msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
8602
8603#: builtin/tag.c:521
8604msgid "-n option is only allowed with -l."
8605msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
8606
8607#: builtin/tag.c:523
8608msgid "--contains option is only allowed with -l."
8609msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
8610
8611#: builtin/tag.c:525
8612msgid "--points-at option is only allowed with -l."
8613msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
8614
8615#: builtin/tag.c:533
8616msgid "only one -F or -m option is allowed."
8617msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
8618
8619#: builtin/tag.c:553
8620msgid "too many params"
8621msgstr "quá nhiều đối số"
8622
8623#: builtin/tag.c:559
8624#, c-format
8625msgid "'%s' is not a valid tag name."
8626msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
8627
8628#: builtin/tag.c:564
8629#, c-format
8630msgid "tag '%s' already exists"
8631msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
8632
8633#: builtin/tag.c:582
8634#, c-format
8635msgid "%s: cannot lock the ref"
8636msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
8637
8638#: builtin/tag.c:584
8639#, c-format
8640msgid "%s: cannot update the ref"
8641msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
8642
8643#: builtin/tag.c:586
8644#, c-format
8645msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
8646msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
8647
8648#: builtin/update-index.c:401
8649msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]"
8650msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
8651
8652#: builtin/update-index.c:718
8653msgid "continue refresh even when index needs update"
8654msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
8655
8656#: builtin/update-index.c:721
8657msgid "refresh: ignore submodules"
8658msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
8659
8660#: builtin/update-index.c:724
8661msgid "do not ignore new files"
8662msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
8663
8664#: builtin/update-index.c:726
8665msgid "let files replace directories and vice-versa"
8666msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
8667
8668#: builtin/update-index.c:728
8669msgid "notice files missing from worktree"
8670msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
8671
8672#: builtin/update-index.c:730
8673msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
8674msgstr ""
8675"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
8676
8677#: builtin/update-index.c:733
8678msgid "refresh stat information"
8679msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
8680
8681#: builtin/update-index.c:737
8682msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
8683msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
8684
8685#: builtin/update-index.c:741
8686msgid "<mode> <object> <path>"
8687msgstr "<mode> <đối tượng> <đường dẫn>"
8688
8689#: builtin/update-index.c:742
8690msgid "add the specified entry to the index"
8691msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
8692
8693#: builtin/update-index.c:746
8694msgid "(+/-)x"
8695msgstr "(+/-)x"
8696
8697#: builtin/update-index.c:747
8698msgid "override the executable bit of the listed files"
8699msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
8700
8701#: builtin/update-index.c:751
8702msgid "mark files as \"not changing\""
8703msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
8704
8705#: builtin/update-index.c:754
8706msgid "clear assumed-unchanged bit"
8707msgstr "xóa bít  assumed-unchanged"
8708
8709#: builtin/update-index.c:757
8710msgid "mark files as \"index-only\""
8711msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
8712
8713#: builtin/update-index.c:760
8714msgid "clear skip-worktree bit"
8715msgstr "xóa bít skip-worktree"
8716
8717#: builtin/update-index.c:763
8718msgid "add to index only; do not add content to object database"
8719msgstr ""
8720"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
8721
8722#: builtin/update-index.c:765
8723msgid "remove named paths even if present in worktree"
8724msgstr ""
8725"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
8726"làm việc"
8727
8728#: builtin/update-index.c:767
8729msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
8730msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
8731
8732#: builtin/update-index.c:769
8733msgid "read list of paths to be updated from standard input"
8734msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
8735
8736#: builtin/update-index.c:773
8737msgid "add entries from standard input to the index"
8738msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
8739
8740#: builtin/update-index.c:777
8741msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
8742msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
8743
8744#: builtin/update-index.c:781
8745msgid "only update entries that differ from HEAD"
8746msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
8747
8748#: builtin/update-index.c:785
8749msgid "ignore files missing from worktree"
8750msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
8751
8752#: builtin/update-index.c:788
8753msgid "report actions to standard output"
8754msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
8755
8756#: builtin/update-index.c:790
8757msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
8758msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
8759
8760#: builtin/update-index.c:794
8761msgid "write index in this format"
8762msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
8763
8764#: builtin/update-ref.c:7
8765msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]"
8766msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]"
8767
8768#: builtin/update-ref.c:8
8769msgid "git update-ref [options]    <refname> <newval> [<oldval>]"
8770msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn]    <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
8771
8772#: builtin/update-ref.c:19
8773msgid "delete the reference"
8774msgstr "xóa tham chiếu"
8775
8776#: builtin/update-ref.c:21
8777msgid "update <refname> not the one it points to"
8778msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
8779
8780#: builtin/update-server-info.c:6
8781msgid "git update-server-info [--force]"
8782msgstr "git update-server-info [--force]"
8783
8784#: builtin/update-server-info.c:14
8785msgid "update the info files from scratch"
8786msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
8787
8788#: builtin/verify-pack.c:56
8789msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..."
8790msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>..."
8791
8792#: builtin/verify-pack.c:66
8793msgid "verbose"
8794msgstr "chi tiết"
8795
8796#: builtin/verify-pack.c:68
8797msgid "show statistics only"
8798msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
8799
8800#: builtin/verify-tag.c:17
8801msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..."
8802msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>..."
8803
8804#: builtin/verify-tag.c:73
8805msgid "print tag contents"
8806msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
8807
8808#: builtin/write-tree.c:13
8809msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
8810msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
8811
8812#: builtin/write-tree.c:26
8813msgid "<prefix>/"
8814msgstr "<iền tố>/"
8815
8816#: builtin/write-tree.c:27
8817msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
8818msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
8819
8820#: builtin/write-tree.c:30
8821msgid "only useful for debugging"
8822msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
8823
8824#: git.c:16
8825msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
8826msgstr ""
8827"Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
8828
8829#: parse-options.h:156
8830msgid "no-op (backward compatibility)"
8831msgstr "no-op (tương thích ngược)"
8832
8833#: parse-options.h:232
8834msgid "be more verbose"
8835msgstr "chi tiết hơn nữa"
8836
8837#: parse-options.h:234
8838msgid "be more quiet"
8839msgstr "im lặng hơn nữa"
8840
8841#: parse-options.h:240
8842msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
8843msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
8844
8845#: common-cmds.h:8
8846msgid "Add file contents to the index"
8847msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
8848
8849#: common-cmds.h:9
8850msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
8851msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
8852
8853#: common-cmds.h:10
8854msgid "List, create, or delete branches"
8855msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
8856
8857#: common-cmds.h:11
8858msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
8859msgstr "Lấy ra (checkout) một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
8860
8861#: common-cmds.h:12
8862msgid "Clone a repository into a new directory"
8863msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
8864
8865#: common-cmds.h:13
8866msgid "Record changes to the repository"
8867msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
8868
8869#: common-cmds.h:14
8870msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
8871msgstr ""
8872"Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao (commit), commit và cây làm "
8873"việc, v.v.."
8874
8875#: common-cmds.h:15
8876msgid "Download objects and refs from another repository"
8877msgstr "Các đối tượng và tham chiếu được tải về từ kho chứa khác"
8878
8879#: common-cmds.h:16
8880msgid "Print lines matching a pattern"
8881msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
8882
8883#: common-cmds.h:17
8884msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
8885msgstr ""
8886"Tạo một kho git trống rỗng hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
8887
8888#: common-cmds.h:18
8889msgid "Show commit logs"
8890msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao (commit)"
8891
8892#: common-cmds.h:19
8893msgid "Join two or more development histories together"
8894msgstr ""
8895"Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển phần mềm lại với "
8896"nhau"
8897
8898#: common-cmds.h:20
8899msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
8900msgstr "Di chuyển, đổi tên một tập tin, thư mục hay liên kết tượng trưng"
8901
8902#: common-cmds.h:21
8903msgid "Fetch from and merge with another repository or a local branch"
8904msgstr "Lấy về (fetch) và hòa trộn với kho khác hay nhánh nội bộ"
8905
8906#: common-cmds.h:22
8907msgid "Update remote refs along with associated objects"
8908msgstr ""
8909"Cập nhật tham chiếu (refs) máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
8910
8911#: common-cmds.h:23
8912msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
8913msgstr ""
8914"Forward-port những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
8915
8916#: common-cmds.h:24
8917msgid "Reset current HEAD to the specified state"
8918msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành một trạng thái được chỉ ra"
8919
8920#: common-cmds.h:25
8921msgid "Remove files from the working tree and from the index"
8922msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
8923
8924#: common-cmds.h:26
8925msgid "Show various types of objects"
8926msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
8927
8928#: common-cmds.h:27
8929msgid "Show the working tree status"
8930msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
8931
8932#: common-cmds.h:28
8933msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
8934msgstr ""
8935"Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ (tag) mà nó được ký sử dụng "
8936"GPG"
8937
8938#: git-am.sh:50
8939msgid "You need to set your committer info first"
8940msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
8941
8942#: git-am.sh:95
8943msgid ""
8944"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
8945"Not rewinding to ORIG_HEAD"
8946msgstr ""
8947"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
8948"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
8949
8950#: git-am.sh:105
8951#, sh-format
8952msgid ""
8953"When you have resolved this problem, run \"$cmdline --resolved\".\n"
8954"If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
8955"To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
8956msgstr ""
8957"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --resolved\".\n"
8958"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
8959"\".\n"
8960"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
8961"\"$cmdline --abort\"."
8962
8963#: git-am.sh:121
8964msgid "Cannot fall back to three-way merge."
8965msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”."
8966
8967#: git-am.sh:137
8968msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
8969msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
8970
8971#: git-am.sh:139
8972msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
8973msgstr ""
8974"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
8975
8976#: git-am.sh:154
8977msgid ""
8978"Did you hand edit your patch?\n"
8979"It does not apply to blobs recorded in its index."
8980msgstr ""
8981"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
8982"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
8983
8984#: git-am.sh:163
8985msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
8986msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “3-way merge”..."
8987
8988#: git-am.sh:179
8989msgid "Failed to merge in the changes."
8990msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
8991
8992#: git-am.sh:274
8993msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
8994msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
8995
8996#: git-am.sh:361
8997#, sh-format
8998msgid "Patch format $patch_format is not supported."
8999msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
9000
9001#: git-am.sh:363
9002msgid "Patch format detection failed."
9003msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
9004
9005#: git-am.sh:389
9006msgid ""
9007"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
9008"it will be removed. Please do not use it anymore."
9009msgstr ""
9010"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
9011"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
9012
9013#: git-am.sh:477
9014#, sh-format
9015msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
9016msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
9017
9018#: git-am.sh:482
9019msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
9020msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
9021
9022#: git-am.sh:509
9023msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
9024msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
9025
9026#: git-am.sh:575
9027#, sh-format
9028msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
9029msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
9030
9031#: git-am.sh:679
9032#, sh-format
9033msgid ""
9034"Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
9035"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
9036"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
9037msgstr ""
9038"Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
9039"Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
9040"--skip\".\n"
9041"Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
9042"abort\"."
9043
9044#: git-am.sh:706
9045msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
9046msgstr "Miếng vá không có địa chỉ e-mail hợp lệ."
9047
9048#: git-am.sh:753
9049msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
9050msgstr ""
9051"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
9052
9053#: git-am.sh:757
9054msgid "Commit Body is:"
9055msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:"
9056
9057#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
9058#. in your translation. The program will only accept English
9059#. input at this point.
9060#: git-am.sh:764
9061msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
9062msgstr ""
9063"Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất "
9064"cả [a] "
9065
9066#: git-am.sh:800
9067#, sh-format
9068msgid "Applying: $FIRSTLINE"
9069msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
9070
9071#: git-am.sh:821
9072msgid ""
9073"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
9074"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
9075"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
9076msgstr ""
9077"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
9078"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
9079"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
9080"vá này."
9081
9082#: git-am.sh:829
9083msgid ""
9084"You still have unmerged paths in your index\n"
9085"did you forget to use 'git add'?"
9086msgstr ""
9087"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
9088"bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
9089
9090#: git-am.sh:845
9091msgid "No changes -- Patch already applied."
9092msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
9093
9094#: git-am.sh:855
9095#, sh-format
9096msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
9097msgstr "Vá gặp lỗi tại $msgnum $FIRSTLINE"
9098
9099#: git-am.sh:858
9100#, sh-format
9101msgid ""
9102"The copy of the patch that failed is found in:\n"
9103"   $dotest/patch"
9104msgstr ""
9105"Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
9106"   $dotest/patch"
9107
9108#: git-am.sh:876
9109msgid "applying to an empty history"
9110msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
9111
9112#: git-bisect.sh:48
9113msgid "You need to start by \"git bisect start\""
9114msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
9115
9116#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
9117#. translation. The program will only accept English input
9118#. at this point.
9119#: git-bisect.sh:54
9120msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
9121msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
9122
9123#: git-bisect.sh:95
9124#, sh-format
9125msgid "unrecognised option: '$arg'"
9126msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
9127
9128#: git-bisect.sh:99
9129#, sh-format
9130msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
9131msgstr "”$arg” không có vẻ như là một sự xét lại hợp lệ"
9132
9133#: git-bisect.sh:117
9134msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
9135msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
9136
9137#: git-bisect.sh:130
9138#, sh-format
9139msgid ""
9140"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
9141msgstr ""
9142"Việc checkout “$start_head” gặp lỗi. Hãy thử “git bisect reset "
9143"<nhánh_hợp_lệ>”."
9144
9145#: git-bisect.sh:140
9146msgid "won't bisect on seeked tree"
9147msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek"
9148
9149#: git-bisect.sh:144
9150msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
9151msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
9152
9153#: git-bisect.sh:189
9154#, sh-format
9155msgid "Bad bisect_write argument: $state"
9156msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
9157
9158#: git-bisect.sh:218
9159#, sh-format
9160msgid "Bad rev input: $arg"
9161msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
9162
9163#: git-bisect.sh:232
9164msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
9165msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
9166
9167#: git-bisect.sh:244
9168#, sh-format
9169msgid "Bad rev input: $rev"
9170msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
9171
9172#: git-bisect.sh:250
9173msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
9174msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số."
9175
9176#. have bad but not good.  we could bisect although
9177#. this is less optimum.
9178#: git-bisect.sh:273
9179msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
9180msgstr ""
9181"Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao (commit) sai."
9182
9183#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
9184#. translation. The program will only accept English input
9185#. at this point.
9186#: git-bisect.sh:279
9187msgid "Are you sure [Y/n]? "
9188msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
9189
9190#: git-bisect.sh:289
9191msgid ""
9192"You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
9193"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
9194msgstr ""
9195"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
9196"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
9197
9198#: git-bisect.sh:292
9199msgid ""
9200"You need to start by \"git bisect start\".\n"
9201"You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
9202"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
9203msgstr ""
9204"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
9205"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
9206"sai.\n"
9207"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
9208
9209#: git-bisect.sh:347 git-bisect.sh:474
9210msgid "We are not bisecting."
9211msgstr "Chúng tôi không bisect."
9212
9213#: git-bisect.sh:354
9214#, sh-format
9215msgid "'$invalid' is not a valid commit"
9216msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ"
9217
9218#: git-bisect.sh:363
9219#, sh-format
9220msgid ""
9221"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
9222"Try 'git bisect reset <commit>'."
9223msgstr ""
9224"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
9225"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
9226
9227#: git-bisect.sh:390
9228msgid "No logfile given"
9229msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
9230
9231#: git-bisect.sh:391
9232#, sh-format
9233msgid "cannot read $file for replaying"
9234msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
9235
9236#: git-bisect.sh:408
9237msgid "?? what are you talking about?"
9238msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
9239
9240#: git-bisect.sh:420
9241#, sh-format
9242msgid "running $command"
9243msgstr "đang chạy lệnh $command"
9244
9245#: git-bisect.sh:427
9246#, sh-format
9247msgid ""
9248"bisect run failed:\n"
9249"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
9250msgstr ""
9251"chạy bisect gặp lỗi:\n"
9252"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
9253
9254#: git-bisect.sh:453
9255msgid "bisect run cannot continue any more"
9256msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
9257
9258#: git-bisect.sh:459
9259#, sh-format
9260msgid ""
9261"bisect run failed:\n"
9262"'bisect_state $state' exited with error code $res"
9263msgstr ""
9264"chạy bisect gặp lỗi:\n"
9265"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
9266
9267#: git-bisect.sh:466
9268msgid "bisect run success"
9269msgstr "bisect chạy thành công"
9270
9271#: git-pull.sh:21
9272msgid ""
9273"Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
9274"Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
9275"as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
9276msgstr ""
9277"Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
9278"Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
9279"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng “git "
9280"commit -a”."
9281
9282#: git-pull.sh:25
9283msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
9284msgstr ""
9285"Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
9286
9287#: git-pull.sh:197
9288msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
9289msgstr ""
9290"đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
9291"bảng mục lục"
9292
9293#. The fetch involved updating the current branch.
9294#. The working tree and the index file is still based on the
9295#. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
9296#. First update the working tree to match $curr_head.
9297#: git-pull.sh:229
9298#, sh-format
9299msgid ""
9300"Warning: fetch updated the current branch head.\n"
9301"Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
9302"Warning: commit $orig_head."
9303msgstr ""
9304"Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
9305"Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
9306"Cảnh báo: commit $orig_head."
9307
9308#: git-pull.sh:254
9309msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
9310msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
9311
9312#: git-pull.sh:258
9313msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
9314msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
9315
9316#: git-rebase.sh:53
9317msgid ""
9318"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
9319"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
9320"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
9321"\"."
9322msgstr ""
9323"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
9324"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
9325"\".\n"
9326"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
9327"rebase --abort\"."
9328
9329#: git-rebase.sh:160
9330msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
9331msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
9332
9333#: git-rebase.sh:165
9334msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
9335msgstr ""
9336"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
9337"rebase."
9338
9339#: git-rebase.sh:296
9340msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
9341msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
9342
9343#: git-rebase.sh:301
9344msgid "No rebase in progress?"
9345msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
9346
9347#: git-rebase.sh:312
9348msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
9349msgstr ""
9350"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
9351"sử) tương tác."
9352
9353#: git-rebase.sh:319
9354msgid "Cannot read HEAD"
9355msgstr "Không thể đọc HEAD"
9356
9357#: git-rebase.sh:322
9358msgid ""
9359"You must edit all merge conflicts and then\n"
9360"mark them as resolved using git add"
9361msgstr ""
9362"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
9363"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
9364
9365#: git-rebase.sh:340
9366#, sh-format
9367msgid "Could not move back to $head_name"
9368msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
9369
9370#: git-rebase.sh:359
9371#, sh-format
9372msgid ""
9373"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
9374"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
9375"case, please try\n"
9376"\t$cmd_live_rebase\n"
9377"If that is not the case, please\n"
9378"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
9379"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
9380"valuable there."
9381msgstr ""
9382"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
9383"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác.  Nếu đúng là\n"
9384"như vậy, xin hãy thử\n"
9385"\t$cmd_live_rebase\n"
9386"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
9387"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
9388"và chạy TÔI lần nữa.  TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
9389"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
9390"\n"
9391"TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
9392
9393#: git-rebase.sh:404
9394#, sh-format
9395msgid "invalid upstream $upstream_name"
9396msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
9397
9398#: git-rebase.sh:428
9399#, sh-format
9400msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
9401msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
9402
9403#: git-rebase.sh:431 git-rebase.sh:435
9404#, sh-format
9405msgid "$onto_name: there is no merge base"
9406msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
9407
9408#: git-rebase.sh:440
9409#, sh-format
9410msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
9411msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: $onto_name"
9412
9413#: git-rebase.sh:463
9414#, sh-format
9415msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
9416msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
9417
9418#: git-rebase.sh:483
9419msgid "Please commit or stash them."
9420msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
9421
9422#: git-rebase.sh:501
9423#, sh-format
9424msgid "Current branch $branch_name is up to date."
9425msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
9426
9427#: git-rebase.sh:504
9428#, sh-format
9429msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
9430msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
9431
9432#: git-rebase.sh:515
9433#, sh-format
9434msgid "Changes from $mb to $onto:"
9435msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
9436
9437#. Detach HEAD and reset the tree
9438#: git-rebase.sh:524
9439msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
9440msgstr ""
9441"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
9442
9443#: git-rebase.sh:532
9444#, sh-format
9445msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
9446msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
9447
9448#: git-stash.sh:51
9449msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
9450msgstr ""
9451"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
9452
9453#: git-stash.sh:74
9454msgid "You do not have the initial commit yet"
9455msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
9456
9457#: git-stash.sh:89
9458msgid "Cannot save the current index state"
9459msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
9460
9461#: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
9462msgid "Cannot save the current worktree state"
9463msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
9464
9465#: git-stash.sh:140
9466msgid "No changes selected"
9467msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
9468
9469#: git-stash.sh:143
9470msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
9471msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
9472
9473#: git-stash.sh:156
9474msgid "Cannot record working tree state"
9475msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
9476
9477#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
9478#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
9479#. second line correspond to "error: ". So you should line
9480#. up the second line with however many characters the
9481#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
9482#. English this is:
9483#.
9484#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
9485#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
9486#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
9487#: git-stash.sh:202
9488#, sh-format
9489msgid ""
9490"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
9491"       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
9492msgstr ""
9493"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
9494"       Để cung cấp một thông điệp, sử dụng git stash save -- “$option”"
9495
9496#: git-stash.sh:223
9497msgid "No local changes to save"
9498msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
9499
9500#: git-stash.sh:227
9501msgid "Cannot initialize stash"
9502msgstr "Không thể khởi tạo stash"
9503
9504#: git-stash.sh:235
9505msgid "Cannot save the current status"
9506msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
9507
9508#: git-stash.sh:253
9509msgid "Cannot remove worktree changes"
9510msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
9511
9512#: git-stash.sh:352
9513msgid "No stash found."
9514msgstr "Không tìm thấy stash nào."
9515
9516#: git-stash.sh:359
9517#, sh-format
9518msgid "Too many revisions specified: $REV"
9519msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét lại: $REV"
9520
9521#: git-stash.sh:365
9522#, sh-format
9523msgid "$reference is not valid reference"
9524msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
9525
9526#: git-stash.sh:393
9527#, sh-format
9528msgid "'$args' is not a stash-like commit"
9529msgstr "”$args” không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash"
9530
9531#: git-stash.sh:404
9532#, sh-format
9533msgid "'$args' is not a stash reference"
9534msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
9535
9536#: git-stash.sh:412
9537msgid "unable to refresh index"
9538msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
9539
9540#: git-stash.sh:416
9541msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
9542msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
9543
9544#: git-stash.sh:424
9545msgid "Conflicts in index. Try without --index."
9546msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
9547
9548#: git-stash.sh:426
9549msgid "Could not save index tree"
9550msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
9551
9552#: git-stash.sh:460
9553msgid "Cannot unstage modified files"
9554msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"
9555
9556#: git-stash.sh:475
9557msgid "Index was not unstashed."
9558msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
9559
9560#: git-stash.sh:492
9561#, sh-format
9562msgid "Dropped ${REV} ($s)"
9563msgstr "Đã hạ xuống ${REV} ($s)"
9564
9565#: git-stash.sh:493
9566#, sh-format
9567msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
9568msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
9569
9570#: git-stash.sh:500
9571msgid "No branch name specified"
9572msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
9573
9574#: git-stash.sh:571
9575msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
9576msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
9577
9578#: git-submodule.sh:90
9579#, sh-format
9580msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
9581msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
9582
9583#: git-submodule.sh:195
9584#, sh-format
9585msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
9586msgstr ""
9587"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
9588"“$sm_path”"
9589
9590#: git-submodule.sh:238
9591#, sh-format
9592msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
9593msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
9594
9595#: git-submodule.sh:250
9596#, sh-format
9597msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
9598msgstr ""
9599"Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
9600
9601#: git-submodule.sh:343
9602#, sh-format
9603msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
9604msgstr ""
9605"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
9606
9607#: git-submodule.sh:360
9608#, sh-format
9609msgid "'$sm_path' already exists in the index"
9610msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
9611
9612#: git-submodule.sh:364
9613#, sh-format
9614msgid ""
9615"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
9616"$sm_path\n"
9617"Use -f if you really want to add it."
9618msgstr ""
9619"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
9620"của bạn:\n"
9621"$sm_path\n"
9622"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
9623
9624#: git-submodule.sh:382
9625#, sh-format
9626msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
9627msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
9628
9629#: git-submodule.sh:384
9630#, sh-format
9631msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
9632msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
9633
9634#: git-submodule.sh:392
9635#, sh-format
9636msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
9637msgstr ""
9638"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
9639
9640#: git-submodule.sh:394
9641#, sh-format
9642msgid ""
9643"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
9644msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
9645
9646#: git-submodule.sh:396
9647#, sh-format
9648msgid ""
9649"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
9650msgstr ""
9651"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
9652
9653#: git-submodule.sh:397
9654#, sh-format
9655msgid ""
9656"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
9657"option."
9658msgstr ""
9659"hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
9660"name”."
9661
9662#: git-submodule.sh:399
9663#, sh-format
9664msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
9665msgstr ""
9666"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
9667
9668#: git-submodule.sh:411
9669#, sh-format
9670msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
9671msgstr "Không thể checkout mô-đun con “$sm_path”"
9672
9673#: git-submodule.sh:416
9674#, sh-format
9675msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
9676msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun con “$sm_path”"
9677
9678#: git-submodule.sh:425
9679#, sh-format
9680msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
9681msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun con “$sm_path”"
9682
9683#: git-submodule.sh:468
9684#, sh-format
9685msgid "Entering '$prefix$sm_path'"
9686msgstr "Đang nhập “$prefix$sm_path”"
9687
9688#: git-submodule.sh:482
9689#, sh-format
9690msgid "Stopping at '$sm_path'; script returned non-zero status."
9691msgstr "Dừng lại tại “$sm_path”; script trả về trạng thái khác không."
9692
9693#: git-submodule.sh:526
9694#, sh-format
9695msgid "No url found for submodule path '$sm_path' in .gitmodules"
9696msgstr ""
9697"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” trong .gitmodules"
9698
9699#: git-submodule.sh:535
9700#, sh-format
9701msgid "Failed to register url for submodule path '$sm_path'"
9702msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9703
9704#: git-submodule.sh:537
9705#, sh-format
9706msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$sm_path'"
9707msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$sm_path”"
9708
9709#: git-submodule.sh:545
9710#, sh-format
9711msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'"
9712msgstr ""
9713"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9714
9715#: git-submodule.sh:649
9716#, sh-format
9717msgid ""
9718"Submodule path '$sm_path' not initialized\n"
9719"Maybe you want to use 'update --init'?"
9720msgstr ""
9721"Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” chưa được khởi tạo\n"
9722"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
9723
9724#: git-submodule.sh:662
9725#, sh-format
9726msgid "Unable to find current revision in submodule path '$sm_path'"
9727msgstr ""
9728"Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9729
9730#: git-submodule.sh:671 git-submodule.sh:695
9731#, sh-format
9732msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
9733msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9734
9735#: git-submodule.sh:709
9736#, sh-format
9737msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
9738msgstr "Không thể rebase “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9739
9740#: git-submodule.sh:710
9741#, sh-format
9742msgid "Submodule path '$sm_path': rebased into '$sha1'"
9743msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”: được rebase vào trong “$sha1”"
9744
9745#: git-submodule.sh:715
9746#, sh-format
9747msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
9748msgstr ""
9749"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9750
9751#: git-submodule.sh:716
9752#, sh-format
9753msgid "Submodule path '$sm_path': merged in '$sha1'"
9754msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”: được hòa trộn vào “$sha1”"
9755
9756#: git-submodule.sh:721
9757#, sh-format
9758msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
9759msgstr "Không thể checkout “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9760
9761#: git-submodule.sh:722
9762#, sh-format
9763msgid "Submodule path '$sm_path': checked out '$sha1'"
9764msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”: được checkout “$sha1”"
9765
9766#: git-submodule.sh:744 git-submodule.sh:1066
9767#, sh-format
9768msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
9769msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9770
9771#: git-submodule.sh:852
9772msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
9773msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
9774
9775#. unexpected type
9776#: git-submodule.sh:892
9777#, sh-format
9778msgid "unexpected mode $mod_dst"
9779msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
9780
9781#: git-submodule.sh:910
9782#, sh-format
9783msgid "  Warn: $name doesn't contain commit $sha1_src"
9784msgstr "  Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
9785
9786#: git-submodule.sh:913
9787#, sh-format
9788msgid "  Warn: $name doesn't contain commit $sha1_dst"
9789msgstr "  Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
9790
9791#: git-submodule.sh:916
9792#, sh-format
9793msgid "  Warn: $name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
9794msgstr ""
9795"  Cảnh báo: $name không chứa những lần chuyển giao (commit) $sha1_src và "
9796"$sha1_dst"
9797
9798#: git-submodule.sh:941
9799msgid "blob"
9800msgstr "blob"
9801
9802#: git-submodule.sh:979
9803msgid "Submodules changed but not updated:"
9804msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
9805
9806#: git-submodule.sh:981
9807msgid "Submodule changes to be committed:"
9808msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao (commit):"
9809
9810#: git-submodule.sh:1129
9811#, sh-format
9812msgid "Synchronizing submodule url for '$prefix$sm_path'"
9813msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$prefix$sm_path”"
9814
9815#~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
9816#~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
9817
9818#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
9819#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
9820
9821#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
9822#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
9823
9824#~ msgid "oops"
9825#~ msgstr "ôi?"
9826
9827#~ msgid "Would not remove %s\n"
9828#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
9829
9830#~ msgid "Not removing %s\n"
9831#~ msgstr "Không xóa %s\n"
9832
9833#~ msgid "Could not read index"
9834#~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
9835
9836#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
9837#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
9838
9839#~ msgid " 0 files changed"
9840#~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
9841
9842#~ msgid " %d file changed"
9843#~ msgid_plural " %d files changed"
9844#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
9845#~ msgstr[1] " %d tập tin thay đổi"
9846
9847#~ msgid ", %d insertion(+)"
9848#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
9849#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
9850#~ msgstr[1] ", %d thêm(+)"
9851
9852#~ msgid ", %d deletion(-)"
9853#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
9854#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
9855#~ msgstr[1] ", %d xóa(-)"
9856
9857#~ msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
9858#~ msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
9859
9860#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
9861#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
9862
9863#~ msgid "-B cannot be used with -b"
9864#~ msgstr "tùy chọn -B không thể dùng -b"
9865
9866#~ msgid "--patch is incompatible with all other options"
9867#~ msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác"
9868
9869#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
9870#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
9871
9872#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
9873#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
9874
9875#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
9876#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
9877
9878#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
9879#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
9880
9881#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
9882#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
9883
9884#~ msgid ""
9885#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
9886#~ msgstr ""
9887#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
9888#~ "đổi các nhánh."
9889
9890#~ msgid "diff setup failed"
9891#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
9892
9893#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
9894#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
9895
9896#~ msgid "diff_setup_done failed"
9897#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
9898
9899#~ msgid "-d option is no longer supported.  Do not use."
9900#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
9901
9902#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
9903#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
9904
9905#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
9906#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
9907
9908#~ msgid "--"
9909#~ msgstr "--"
9910
9911#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
9912#~ msgstr ""
9913#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
9914
9915#~ msgid "could not parse commit %s\n"
9916#~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"