po / vi.poon commit Merge 'kn/for-each-tag-branch' into kn/for-each-tag (a123b19)
   1# Vietnamese translation for GIT-CORE.
   2# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
   3# This file is distributed under the same license as the git-core package.
   4# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
   5# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015.
   6#
   7msgid ""
   8msgstr ""
   9"Project-Id-Version: git v2.5.0\n"
  10"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
  11"POT-Creation-Date: 2015-07-14 07:19+0800\n"
  12"PO-Revision-Date: 2015-07-14 07:29+0700\n"
  13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  15"Language: vi\n"
  16"MIME-Version: 1.0\n"
  17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  19"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
  20"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
  21"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
  22"X-Poedit-Basepath: ../\n"
  23"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
  24
  25#: advice.c:55
  26#, c-format
  27msgid "hint: %.*s\n"
  28msgstr "gợi ý: %.*s\n"
  29
  30#: advice.c:88
  31msgid ""
  32"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
  33"as appropriate to mark resolution and make a commit."
  34msgstr ""
  35"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
  36"và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
  37"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
  38
  39#: archive.c:11
  40msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
  41msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
  42
  43#: archive.c:12
  44msgid "git archive --list"
  45msgstr "git archive --list"
  46
  47#: archive.c:13
  48msgid ""
  49"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
  50msgstr ""
  51"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
  52"[<đường-dẫn>…]"
  53
  54#: archive.c:14
  55msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
  56msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
  57
  58#: archive.c:342 builtin/add.c:137 builtin/add.c:428 builtin/rm.c:327
  59#, c-format
  60msgid "pathspec '%s' did not match any files"
  61msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
  62
  63#: archive.c:427
  64msgid "fmt"
  65msgstr "định_dạng"
  66
  67#: archive.c:427
  68msgid "archive format"
  69msgstr "định dạng lưu trữ"
  70
  71#: archive.c:428 builtin/log.c:1204
  72msgid "prefix"
  73msgstr "tiền_tố"
  74
  75#: archive.c:429
  76msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
  77msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
  78
  79#: archive.c:430 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2516
  80#: builtin/blame.c:2517 builtin/config.c:57 builtin/fast-export.c:986
  81#: builtin/fast-export.c:988 builtin/grep.c:712 builtin/hash-object.c:99
  82#: builtin/ls-files.c:446 builtin/ls-files.c:449 builtin/notes.c:394
  83#: builtin/notes.c:557 builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:150
  84msgid "file"
  85msgstr "tập_tin"
  86
  87#: archive.c:431 builtin/archive.c:89
  88msgid "write the archive to this file"
  89msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
  90
  91#: archive.c:433
  92msgid "read .gitattributes in working directory"
  93msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
  94
  95#: archive.c:434
  96msgid "report archived files on stderr"
  97msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
  98
  99#: archive.c:435
 100msgid "store only"
 101msgstr "chỉ lưu (không nén)"
 102
 103#: archive.c:436
 104msgid "compress faster"
 105msgstr "nén nhanh hơn"
 106
 107#: archive.c:444
 108msgid "compress better"
 109msgstr "nén nhỏ hơn"
 110
 111#: archive.c:447
 112msgid "list supported archive formats"
 113msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
 114
 115#: archive.c:449 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:77
 116msgid "repo"
 117msgstr "kho"
 118
 119#: archive.c:450 builtin/archive.c:91
 120msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
 121msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
 122
 123#: archive.c:451 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:478
 124msgid "command"
 125msgstr "lệnh"
 126
 127#: archive.c:452 builtin/archive.c:93
 128msgid "path to the remote git-upload-archive command"
 129msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
 130
 131#: attr.c:265
 132msgid ""
 133"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
 134"Use '\\!' for literal leading exclamation."
 135msgstr ""
 136"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
 137"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
 138
 139#: branch.c:60
 140#, c-format
 141msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
 142msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
 143
 144#: branch.c:83
 145#, c-format
 146msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
 147msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
 148
 149#: branch.c:84
 150#, c-format
 151msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
 152msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
 153
 154#: branch.c:88
 155#, c-format
 156msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
 157msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
 158
 159#: branch.c:89
 160#, c-format
 161msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
 162msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
 163
 164#: branch.c:94
 165#, c-format
 166msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
 167msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
 168
 169#: branch.c:95
 170#, c-format
 171msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
 172msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
 173
 174#: branch.c:99
 175#, c-format
 176msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
 177msgstr ""
 178"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
 179
 180#: branch.c:100
 181#, c-format
 182msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
 183msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
 184
 185#: branch.c:133
 186#, c-format
 187msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
 188msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
 189
 190#: branch.c:162
 191#, c-format
 192msgid "'%s' is not a valid branch name."
 193msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
 194
 195#: branch.c:167
 196#, c-format
 197msgid "A branch named '%s' already exists."
 198msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
 199
 200#: branch.c:175
 201msgid "Cannot force update the current branch."
 202msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
 203
 204#: branch.c:195
 205#, c-format
 206msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
 207msgstr ""
 208"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
 209"nhánh."
 210
 211#: branch.c:197
 212#, c-format
 213msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
 214msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
 215
 216#: branch.c:199
 217msgid ""
 218"\n"
 219"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
 220"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
 221"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
 222"\n"
 223"If you are planning to push out a new local branch that\n"
 224"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
 225"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
 226msgstr ""
 227"\n"
 228"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
 229"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
 230"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
 231"\n"
 232"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
 233"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
 234"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
 235
 236#: branch.c:243
 237#, c-format
 238msgid "Not a valid object name: '%s'."
 239msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
 240
 241#: branch.c:263
 242#, c-format
 243msgid "Ambiguous object name: '%s'."
 244msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
 245
 246#: branch.c:268
 247#, c-format
 248msgid "Not a valid branch point: '%s'."
 249msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
 250
 251#: bundle.c:34
 252#, c-format
 253msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
 254msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
 255
 256#: bundle.c:61
 257#, c-format
 258msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
 259msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
 260
 261#: bundle.c:87 builtin/commit.c:766
 262#, c-format
 263msgid "could not open '%s'"
 264msgstr "không thể mở “%s”"
 265
 266#: bundle.c:139
 267msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
 268msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
 269
 270#: bundle.c:163 sequencer.c:650 sequencer.c:1105 builtin/blame.c:2705
 271#: builtin/branch.c:651 builtin/commit.c:1045 builtin/log.c:330
 272#: builtin/log.c:825 builtin/log.c:1432 builtin/log.c:1666 builtin/merge.c:358
 273#: builtin/shortlog.c:158
 274msgid "revision walk setup failed"
 275msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
 276
 277#: bundle.c:185
 278#, c-format
 279msgid "The bundle contains this ref:"
 280msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
 281msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu:"
 282
 283#: bundle.c:192
 284msgid "The bundle records a complete history."
 285msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
 286
 287#: bundle.c:194
 288#, c-format
 289msgid "The bundle requires this ref:"
 290msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
 291msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
 292
 293#: bundle.c:251
 294msgid "Could not spawn pack-objects"
 295msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
 296
 297#: bundle.c:269
 298msgid "pack-objects died"
 299msgstr "đối tượng gói đã chết"
 300
 301#: bundle.c:309
 302msgid "rev-list died"
 303msgstr "rev-list đã chết"
 304
 305#: bundle.c:358
 306#, c-format
 307msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
 308msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
 309
 310#: bundle.c:437 builtin/log.c:153 builtin/log.c:1342 builtin/shortlog.c:261
 311#, c-format
 312msgid "unrecognized argument: %s"
 313msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
 314
 315#: bundle.c:443
 316msgid "Refusing to create empty bundle."
 317msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
 318
 319#: bundle.c:453
 320#, c-format
 321msgid "cannot create '%s'"
 322msgstr "không thể tạo “%s”"
 323
 324#: bundle.c:474
 325msgid "index-pack died"
 326msgstr "mục lục gói đã chết"
 327
 328#: color.c:260
 329#, c-format
 330msgid "invalid color value: %.*s"
 331msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
 332
 333#: commit.c:40
 334#, c-format
 335msgid "could not parse %s"
 336msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
 337
 338#: commit.c:42
 339#, c-format
 340msgid "%s %s is not a commit!"
 341msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
 342
 343#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
 344msgid "memory exhausted"
 345msgstr "hết bộ nhớ"
 346
 347#: config.c:474 config.c:476
 348#, c-format
 349msgid "bad config file line %d in %s"
 350msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
 351
 352#: config.c:592
 353#, c-format
 354msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
 355msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
 356
 357#: config.c:594
 358#, c-format
 359msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
 360msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
 361
 362#: config.c:679
 363#, c-format
 364msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
 365msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
 366
 367#: config.c:757 config.c:768
 368#, c-format
 369msgid "bad zlib compression level %d"
 370msgstr "mức nén zlib %d là sai"
 371
 372#: config.c:890
 373#, c-format
 374msgid "invalid mode for object creation: %s"
 375msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
 376
 377#: config.c:1216
 378msgid "unable to parse command-line config"
 379msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
 380
 381#: config.c:1277
 382msgid "unknown error occured while reading the configuration files"
 383msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
 384
 385#: config.c:1601
 386#, c-format
 387msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
 388msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
 389
 390#: config.c:1603
 391#, c-format
 392msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
 393msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
 394
 395#: config.c:1662
 396#, c-format
 397msgid "%s has multiple values"
 398msgstr "%s có đa giá trị"
 399
 400#: connected.c:69
 401msgid "Could not run 'git rev-list'"
 402msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
 403
 404#: connected.c:89
 405#, c-format
 406msgid "failed write to rev-list: %s"
 407msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
 408
 409#: connected.c:97
 410#, c-format
 411msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
 412msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
 413
 414#: date.c:95
 415msgid "in the future"
 416msgstr "trong tương lai"
 417
 418#: date.c:101
 419#, c-format
 420msgid "%lu second ago"
 421msgid_plural "%lu seconds ago"
 422msgstr[0] "%lu giây trước"
 423
 424#: date.c:108
 425#, c-format
 426msgid "%lu minute ago"
 427msgid_plural "%lu minutes ago"
 428msgstr[0] "%lu phút trước"
 429
 430#: date.c:115
 431#, c-format
 432msgid "%lu hour ago"
 433msgid_plural "%lu hours ago"
 434msgstr[0] "%lu giờ trước"
 435
 436#: date.c:122
 437#, c-format
 438msgid "%lu day ago"
 439msgid_plural "%lu days ago"
 440msgstr[0] "%lu ngày trước"
 441
 442#: date.c:128
 443#, c-format
 444msgid "%lu week ago"
 445msgid_plural "%lu weeks ago"
 446msgstr[0] "%lu tuần trước"
 447
 448#: date.c:135
 449#, c-format
 450msgid "%lu month ago"
 451msgid_plural "%lu months ago"
 452msgstr[0] "%lu tháng trước"
 453
 454#: date.c:146
 455#, c-format
 456msgid "%lu year"
 457msgid_plural "%lu years"
 458msgstr[0] "%lu năm"
 459
 460#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
 461#: date.c:149
 462#, c-format
 463msgid "%s, %lu month ago"
 464msgid_plural "%s, %lu months ago"
 465msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
 466
 467#: date.c:154 date.c:159
 468#, c-format
 469msgid "%lu year ago"
 470msgid_plural "%lu years ago"
 471msgstr[0] "%lu năm trước"
 472
 473#: diffcore-order.c:24
 474#, c-format
 475msgid "failed to read orderfile '%s'"
 476msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
 477
 478#: diffcore-rename.c:536
 479msgid "Performing inexact rename detection"
 480msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
 481
 482#: diff.c:114
 483#, c-format
 484msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
 485msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
 486
 487#: diff.c:119
 488#, c-format
 489msgid "  Unknown dirstat parameter '%s'\n"
 490msgstr "  Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
 491
 492#: diff.c:214
 493#, c-format
 494msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
 495msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
 496
 497#: diff.c:266
 498#, c-format
 499msgid ""
 500"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
 501"%s"
 502msgstr ""
 503"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
 504"%s"
 505
 506#: diff.c:2997
 507#, c-format
 508msgid "external diff died, stopping at %s"
 509msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
 510
 511#: diff.c:3393
 512msgid "--follow requires exactly one pathspec"
 513msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
 514
 515#: diff.c:3556
 516#, c-format
 517msgid ""
 518"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
 519"%s"
 520msgstr ""
 521"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
 522"%s"
 523
 524#: diff.c:3570
 525#, c-format
 526msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
 527msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
 528
 529#: dir.c:1852
 530msgid "failed to get kernel name and information"
 531msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
 532
 533#: dir.c:1945
 534msgid "Untracked cache is disabled on this system."
 535msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống này."
 536
 537#: gpg-interface.c:129 gpg-interface.c:200
 538msgid "could not run gpg."
 539msgstr "không thể chạy gpg."
 540
 541#: gpg-interface.c:141
 542msgid "gpg did not accept the data"
 543msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
 544
 545#: gpg-interface.c:152
 546msgid "gpg failed to sign the data"
 547msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
 548
 549#: gpg-interface.c:185
 550#, c-format
 551msgid "could not create temporary file '%s': %s"
 552msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"
 553
 554#: gpg-interface.c:188
 555#, c-format
 556msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
 557msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
 558
 559#: grep.c:1718
 560#, c-format
 561msgid "'%s': unable to read %s"
 562msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
 563
 564#: grep.c:1735
 565#, c-format
 566msgid "'%s': %s"
 567msgstr "“%s”: %s"
 568
 569#: grep.c:1746
 570#, c-format
 571msgid "'%s': short read %s"
 572msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
 573
 574#: help.c:207
 575#, c-format
 576msgid "available git commands in '%s'"
 577msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
 578
 579#: help.c:214
 580msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
 581msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
 582
 583#: help.c:246
 584msgid "These are common Git commands used in various situations:"
 585msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
 586
 587#: help.c:311
 588#, c-format
 589msgid ""
 590"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
 591"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
 592msgstr ""
 593"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
 594"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
 595
 596#: help.c:368
 597msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
 598msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
 599
 600#: help.c:390
 601#, c-format
 602msgid ""
 603"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
 604"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
 605msgstr ""
 606"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
 607"Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
 608
 609#: help.c:395
 610#, c-format
 611msgid "in %0.1f seconds automatically..."
 612msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
 613
 614#: help.c:402
 615#, c-format
 616msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
 617msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
 618
 619#: help.c:406 help.c:466
 620msgid ""
 621"\n"
 622"Did you mean this?"
 623msgid_plural ""
 624"\n"
 625"Did you mean one of these?"
 626msgstr[0] ""
 627"\n"
 628"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
 629
 630#: help.c:462
 631#, c-format
 632msgid "%s: %s - %s"
 633msgstr "%s: %s - %s"
 634
 635#: lockfile.c:345
 636msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
 637msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
 638
 639#: lockfile.c:347
 640msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
 641msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
 642
 643#: merge.c:41
 644msgid "failed to read the cache"
 645msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
 646
 647#: merge.c:94 builtin/checkout.c:376 builtin/checkout.c:587
 648#: builtin/clone.c:647
 649msgid "unable to write new index file"
 650msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 651
 652#: merge-recursive.c:189
 653#, c-format
 654msgid "(bad commit)\n"
 655msgstr "(commit sai)\n"
 656
 657#: merge-recursive.c:209
 658#, c-format
 659msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
 660msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
 661
 662#: merge-recursive.c:270
 663msgid "error building trees"
 664msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
 665
 666#: merge-recursive.c:687
 667#, c-format
 668msgid "failed to create path '%s'%s"
 669msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
 670
 671#: merge-recursive.c:698
 672#, c-format
 673msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
 674msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
 675
 676#: merge-recursive.c:712 merge-recursive.c:733
 677msgid ": perhaps a D/F conflict?"
 678msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
 679
 680#: merge-recursive.c:723
 681#, c-format
 682msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
 683msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
 684
 685#: merge-recursive.c:763
 686#, c-format
 687msgid "cannot read object %s '%s'"
 688msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
 689
 690#: merge-recursive.c:765
 691#, c-format
 692msgid "blob expected for %s '%s'"
 693msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
 694
 695#: merge-recursive.c:788 builtin/clone.c:306
 696#, c-format
 697msgid "failed to open '%s'"
 698msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
 699
 700#: merge-recursive.c:796
 701#, c-format
 702msgid "failed to symlink '%s'"
 703msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”"
 704
 705#: merge-recursive.c:799
 706#, c-format
 707msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
 708msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
 709
 710#: merge-recursive.c:937
 711msgid "Failed to execute internal merge"
 712msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
 713
 714#: merge-recursive.c:941
 715#, c-format
 716msgid "Unable to add %s to database"
 717msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
 718
 719#: merge-recursive.c:957
 720msgid "unsupported object type in the tree"
 721msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
 722
 723#: merge-recursive.c:1032 merge-recursive.c:1046
 724#, c-format
 725msgid ""
 726"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
 727"in tree."
 728msgstr ""
 729"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
 730"còn lại trong cây (tree)."
 731
 732#: merge-recursive.c:1038 merge-recursive.c:1051
 733#, c-format
 734msgid ""
 735"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
 736"in tree at %s."
 737msgstr ""
 738"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
 739"còn lại trong cây (tree) tại %s."
 740
 741#: merge-recursive.c:1092
 742msgid "rename"
 743msgstr "đổi tên"
 744
 745#: merge-recursive.c:1092
 746msgid "renamed"
 747msgstr "đã đổi tên"
 748
 749#: merge-recursive.c:1148
 750#, c-format
 751msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
 752msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
 753
 754#: merge-recursive.c:1170
 755#, c-format
 756msgid ""
 757"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
 758"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
 759msgstr ""
 760"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
 761"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
 762
 763#: merge-recursive.c:1175
 764msgid " (left unresolved)"
 765msgstr " (cần giải quyết)"
 766
 767#: merge-recursive.c:1229
 768#, c-format
 769msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
 770msgstr ""
 771"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
 772
 773#: merge-recursive.c:1259
 774#, c-format
 775msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
 776msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
 777
 778#: merge-recursive.c:1458
 779#, c-format
 780msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
 781msgstr ""
 782"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
 783
 784#: merge-recursive.c:1468
 785#, c-format
 786msgid "Adding merged %s"
 787msgstr "Thêm hòa trộn %s"
 788
 789#: merge-recursive.c:1473 merge-recursive.c:1671
 790#, c-format
 791msgid "Adding as %s instead"
 792msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
 793
 794#: merge-recursive.c:1524
 795#, c-format
 796msgid "cannot read object %s"
 797msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
 798
 799#: merge-recursive.c:1527
 800#, c-format
 801msgid "object %s is not a blob"
 802msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
 803
 804#: merge-recursive.c:1575
 805msgid "modify"
 806msgstr "sửa đổi"
 807
 808#: merge-recursive.c:1575
 809msgid "modified"
 810msgstr "đã sửa"
 811
 812#: merge-recursive.c:1585
 813msgid "content"
 814msgstr "nội dung"
 815
 816#: merge-recursive.c:1592
 817msgid "add/add"
 818msgstr "thêm/thêm"
 819
 820#: merge-recursive.c:1626
 821#, c-format
 822msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
 823msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
 824
 825#: merge-recursive.c:1640
 826#, c-format
 827msgid "Auto-merging %s"
 828msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
 829
 830#: merge-recursive.c:1644 git-submodule.sh:1150
 831msgid "submodule"
 832msgstr "mô-đun-con"
 833
 834#: merge-recursive.c:1645
 835#, c-format
 836msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
 837msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
 838
 839#: merge-recursive.c:1731
 840#, c-format
 841msgid "Removing %s"
 842msgstr "Đang xóa %s"
 843
 844#: merge-recursive.c:1756
 845msgid "file/directory"
 846msgstr "tập-tin/thư-mục"
 847
 848#: merge-recursive.c:1762
 849msgid "directory/file"
 850msgstr "thư-mục/tập-tin"
 851
 852#: merge-recursive.c:1767
 853#, c-format
 854msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
 855msgstr ""
 856"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
 857"%s"
 858
 859#: merge-recursive.c:1777
 860#, c-format
 861msgid "Adding %s"
 862msgstr "Thêm \"%s\""
 863
 864#: merge-recursive.c:1794
 865msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
 866msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
 867
 868#: merge-recursive.c:1813
 869msgid "Already up-to-date!"
 870msgstr "Đã cập nhật rồi!"
 871
 872#: merge-recursive.c:1822
 873#, c-format
 874msgid "merging of trees %s and %s failed"
 875msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
 876
 877#: merge-recursive.c:1852
 878#, c-format
 879msgid "Unprocessed path??? %s"
 880msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
 881
 882#: merge-recursive.c:1900
 883msgid "Merging:"
 884msgstr "Đang trộn:"
 885
 886#: merge-recursive.c:1913
 887#, c-format
 888msgid "found %u common ancestor:"
 889msgid_plural "found %u common ancestors:"
 890msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
 891
 892#: merge-recursive.c:1950
 893msgid "merge returned no commit"
 894msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
 895
 896#: merge-recursive.c:2007
 897#, c-format
 898msgid "Could not parse object '%s'"
 899msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
 900
 901#: merge-recursive.c:2018 builtin/merge.c:645
 902msgid "Unable to write index."
 903msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
 904
 905#: notes-utils.c:41
 906msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
 907msgstr ""
 908"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
 909"chiếu"
 910
 911#: notes-utils.c:82
 912#, c-format
 913msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
 914msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
 915
 916#: notes-utils.c:92
 917#, c-format
 918msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
 919msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
 920
 921#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
 922#. environment variable, the second %s is its value
 923#: notes-utils.c:119
 924#, c-format
 925msgid "Bad %s value: '%s'"
 926msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
 927
 928#: object.c:242
 929#, c-format
 930msgid "unable to parse object: %s"
 931msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
 932
 933#: parse-options.c:546
 934msgid "..."
 935msgstr "…"
 936
 937#: parse-options.c:564
 938#, c-format
 939msgid "usage: %s"
 940msgstr "cách dùng: %s"
 941
 942#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
 943#. one in "usage: %s" translation
 944#: parse-options.c:568
 945#, c-format
 946msgid "   or: %s"
 947msgstr "     hoặc: %s"
 948
 949#: parse-options.c:571
 950#, c-format
 951msgid "    %s"
 952msgstr "    %s"
 953
 954#: parse-options.c:605
 955msgid "-NUM"
 956msgstr "-SỐ"
 957
 958#: pathspec.c:133
 959msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
 960msgstr ""
 961"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
 962
 963#: pathspec.c:143
 964msgid ""
 965"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
 966"pathspec settings"
 967msgstr ""
 968"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
 969"tả đường dẫn toàn cục khác"
 970
 971#: pathspec.c:177
 972msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
 973msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
 974
 975#: pathspec.c:183
 976#, c-format
 977msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
 978msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
 979
 980#: pathspec.c:187
 981#, c-format
 982msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
 983msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
 984
 985#: pathspec.c:205
 986#, c-format
 987msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
 988msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
 989
 990#: pathspec.c:230
 991#, c-format
 992msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
 993msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
 994
 995#: pathspec.c:241
 996#, c-format
 997msgid "%s: '%s' is outside repository"
 998msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
 999
1000#: pathspec.c:291
1001#, c-format
1002msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
1003msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
1004
1005#: pathspec.c:353
1006#, c-format
1007msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
1008msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
1009
1010#: pathspec.c:432
1011#, c-format
1012msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
1013msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
1014
1015#: pathspec.c:441
1016msgid ""
1017"There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
1018"Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
1019msgstr ""
1020"Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
1021"Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
1022
1023#: pretty.c:968
1024msgid "unable to parse --pretty format"
1025msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
1026
1027#: progress.c:236
1028msgid "done"
1029msgstr "xong"
1030
1031#: read-cache.c:1295
1032#, c-format
1033msgid ""
1034"index.version set, but the value is invalid.\n"
1035"Using version %i"
1036msgstr ""
1037"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
1038"Dùng phiên bản %i"
1039
1040#: read-cache.c:1305
1041#, c-format
1042msgid ""
1043"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
1044"Using version %i"
1045msgstr ""
1046"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
1047"Dùng phiên bản %i"
1048
1049#: remote.c:792
1050#, c-format
1051msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
1052msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
1053
1054#: remote.c:796
1055#, c-format
1056msgid "%s usually tracks %s, not %s"
1057msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
1058
1059#: remote.c:800
1060#, c-format
1061msgid "%s tracks both %s and %s"
1062msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
1063
1064#: remote.c:808
1065msgid "Internal error"
1066msgstr "Lỗi nội bộ"
1067
1068#: remote.c:1723 remote.c:1766
1069msgid "HEAD does not point to a branch"
1070msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
1071
1072#: remote.c:1732
1073#, c-format
1074msgid "no such branch: '%s'"
1075msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
1076
1077#: remote.c:1735
1078#, c-format
1079msgid "no upstream configured for branch '%s'"
1080msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
1081
1082#: remote.c:1741
1083#, c-format
1084msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1085msgstr ""
1086"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
1087
1088#: remote.c:1756
1089#, c-format
1090msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
1091msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
1092
1093#: remote.c:1771
1094#, c-format
1095msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
1096msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
1097
1098#: remote.c:1782
1099#, c-format
1100msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
1101msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
1102
1103#: remote.c:1795
1104msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
1105msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
1106
1107#: remote.c:1817
1108msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
1109msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
1110
1111#: remote.c:2124
1112#, c-format
1113msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
1114msgstr ""
1115"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
1116
1117#: remote.c:2128
1118msgid "  (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
1119msgstr "   (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
1120
1121#: remote.c:2131
1122#, c-format
1123msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
1124msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
1125
1126#: remote.c:2135
1127#, c-format
1128msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
1129msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
1130msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
1131
1132#: remote.c:2141
1133msgid "  (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
1134msgstr "  (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
1135
1136#: remote.c:2144
1137#, c-format
1138msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
1139msgid_plural ""
1140"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
1141msgstr[0] ""
1142"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
1143"tiếp-nhanh.\n"
1144
1145#: remote.c:2152
1146msgid "  (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
1147msgstr "  (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
1148
1149#: remote.c:2155
1150#, c-format
1151msgid ""
1152"Your branch and '%s' have diverged,\n"
1153"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
1154msgid_plural ""
1155"Your branch and '%s' have diverged,\n"
1156"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
1157msgstr[0] ""
1158"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
1159"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
1160"tương ứng với mỗi lần.\n"
1161
1162#: remote.c:2165
1163msgid "  (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
1164msgstr ""
1165"  (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
1166"bạn)\n"
1167
1168#: revision.c:2366
1169msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
1170msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
1171
1172#: run-command.c:83
1173msgid "open /dev/null failed"
1174msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
1175
1176#: run-command.c:85
1177#, c-format
1178msgid "dup2(%d,%d) failed"
1179msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
1180
1181#: send-pack.c:272
1182msgid "failed to sign the push certificate"
1183msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
1184
1185#: send-pack.c:378
1186msgid "the receiving end does not support --signed push"
1187msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
1188
1189#: send-pack.c:389
1190msgid "the receiving end does not support --atomic push"
1191msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
1192
1193#: sequencer.c:172 builtin/merge.c:760 builtin/merge.c:871 builtin/merge.c:973
1194#: builtin/merge.c:983
1195#, c-format
1196msgid "Could not open '%s' for writing"
1197msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
1198
1199#: sequencer.c:174 builtin/merge.c:344 builtin/merge.c:763 builtin/merge.c:975
1200#: builtin/merge.c:988
1201#, c-format
1202msgid "Could not write to '%s'"
1203msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
1204
1205#: sequencer.c:195
1206msgid ""
1207"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1208"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
1209msgstr ""
1210"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1211"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
1212
1213#: sequencer.c:198
1214msgid ""
1215"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1216"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
1217"and commit the result with 'git commit'"
1218msgstr ""
1219"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1220"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
1221"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
1222
1223#: sequencer.c:211 sequencer.c:861 sequencer.c:944
1224#, c-format
1225msgid "Could not write to %s"
1226msgstr "Không thể ghi vào %s"
1227
1228#: sequencer.c:214
1229#, c-format
1230msgid "Error wrapping up %s"
1231msgstr "Lỗi bao bọc %s"
1232
1233#: sequencer.c:229
1234msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
1235msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
1236
1237#: sequencer.c:231
1238msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
1239msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh hoàn nguyên."
1240
1241#: sequencer.c:234
1242msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
1243msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
1244
1245#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
1246#: sequencer.c:321
1247#, c-format
1248msgid "%s: Unable to write new index file"
1249msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1250
1251#: sequencer.c:339
1252msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
1253msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
1254
1255#: sequencer.c:359
1256msgid "Unable to update cache tree\n"
1257msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
1258
1259#: sequencer.c:411
1260#, c-format
1261msgid "Could not parse commit %s\n"
1262msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao %s\n"
1263
1264#: sequencer.c:416
1265#, c-format
1266msgid "Could not parse parent commit %s\n"
1267msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
1268
1269#: sequencer.c:482
1270msgid "Your index file is unmerged."
1271msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
1272
1273#: sequencer.c:501
1274#, c-format
1275msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
1276msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
1277
1278#: sequencer.c:509
1279#, c-format
1280msgid "Commit %s does not have parent %d"
1281msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
1282
1283#: sequencer.c:513
1284#, c-format
1285msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
1286msgstr ""
1287"Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
1288"hòa trộn."
1289
1290#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
1291#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
1292#: sequencer.c:526
1293#, c-format
1294msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
1295msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
1296
1297#: sequencer.c:530
1298#, c-format
1299msgid "Cannot get commit message for %s"
1300msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
1301
1302#: sequencer.c:616
1303#, c-format
1304msgid "could not revert %s... %s"
1305msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
1306
1307#: sequencer.c:617
1308#, c-format
1309msgid "could not apply %s... %s"
1310msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
1311
1312#: sequencer.c:653
1313msgid "empty commit set passed"
1314msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
1315
1316#: sequencer.c:661
1317#, c-format
1318msgid "git %s: failed to read the index"
1319msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
1320
1321#: sequencer.c:665
1322#, c-format
1323msgid "git %s: failed to refresh the index"
1324msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
1325
1326#: sequencer.c:725
1327#, c-format
1328msgid "Cannot %s during a %s"
1329msgstr "Không thể %s trong khi %s"
1330
1331#: sequencer.c:747
1332#, c-format
1333msgid "Could not parse line %d."
1334msgstr "Không phân tích được dòng %d."
1335
1336#: sequencer.c:752
1337msgid "No commits parsed."
1338msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích."
1339
1340#: sequencer.c:765
1341#, c-format
1342msgid "Could not open %s"
1343msgstr "Không thể mở %s"
1344
1345#: sequencer.c:769
1346#, c-format
1347msgid "Could not read %s."
1348msgstr "Không thể đọc %s."
1349
1350#: sequencer.c:776
1351#, c-format
1352msgid "Unusable instruction sheet: %s"
1353msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
1354
1355#: sequencer.c:806
1356#, c-format
1357msgid "Invalid key: %s"
1358msgstr "Khóa không đúng: %s"
1359
1360#: sequencer.c:809
1361#, c-format
1362msgid "Invalid value for %s: %s"
1363msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
1364
1365#: sequencer.c:821
1366#, c-format
1367msgid "Malformed options sheet: %s"
1368msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
1369
1370#: sequencer.c:842
1371msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
1372msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
1373
1374#: sequencer.c:843
1375msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1376msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1377
1378#: sequencer.c:847
1379#, c-format
1380msgid "Could not create sequencer directory %s"
1381msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
1382
1383#: sequencer.c:863 sequencer.c:948
1384#, c-format
1385msgid "Error wrapping up %s."
1386msgstr "Lỗi bao bọc %s."
1387
1388#: sequencer.c:882 sequencer.c:1018
1389msgid "no cherry-pick or revert in progress"
1390msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
1391
1392#: sequencer.c:884
1393msgid "cannot resolve HEAD"
1394msgstr "không thể phân giải HEAD"
1395
1396#: sequencer.c:886
1397msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
1398msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
1399
1400#: sequencer.c:908 builtin/apply.c:4291
1401#, c-format
1402msgid "cannot open %s: %s"
1403msgstr "không thể mở %s: %s"
1404
1405#: sequencer.c:911
1406#, c-format
1407msgid "cannot read %s: %s"
1408msgstr "không thể đọc %s: %s"
1409
1410#: sequencer.c:912
1411msgid "unexpected end of file"
1412msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
1413
1414#: sequencer.c:918
1415#, c-format
1416msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
1417msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
1418
1419#: sequencer.c:941
1420#, c-format
1421msgid "Could not format %s."
1422msgstr "Không thể định dạng “%s”."
1423
1424#: sequencer.c:1086
1425#, c-format
1426msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
1427msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
1428
1429#: sequencer.c:1089
1430#, c-format
1431msgid "%s: bad revision"
1432msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
1433
1434#: sequencer.c:1123
1435msgid "Can't revert as initial commit"
1436msgstr "Không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
1437
1438#: sequencer.c:1124
1439msgid "Can't cherry-pick into empty head"
1440msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
1441
1442#: setup.c:243
1443#, c-format
1444msgid "failed to read %s"
1445msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
1446
1447#: sha1_name.c:453
1448msgid ""
1449"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
1450"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
1451"may be created by mistake. For example,\n"
1452"\n"
1453"  git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
1454"\n"
1455"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
1456"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
1457"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
1458msgstr ""
1459"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
1460"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
1461"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
1462"\n"
1463"  git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
1464"\n"
1465"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
1466"tạo ra.\n"
1467"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
1468"này\n"
1469"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
1470
1471#: submodule.c:64 submodule.c:98
1472msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
1473msgstr ""
1474"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
1475"trước"
1476
1477#: submodule.c:68 submodule.c:102
1478#, c-format
1479msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
1480msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
1481
1482#: submodule.c:76
1483#, c-format
1484msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
1485msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
1486
1487#: submodule.c:109
1488#, c-format
1489msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
1490msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
1491
1492#: submodule.c:120
1493msgid "staging updated .gitmodules failed"
1494msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
1495
1496#: submodule.c:1115
1497#, c-format
1498msgid "Could not set core.worktree in %s"
1499msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
1500
1501#: trailer.c:491 trailer.c:495 trailer.c:499 trailer.c:553 trailer.c:557
1502#: trailer.c:561
1503#, c-format
1504msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
1505msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
1506
1507#: trailer.c:543 trailer.c:548 builtin/remote.c:290
1508#, c-format
1509msgid "more than one %s"
1510msgstr "nhiều hơn một %s"
1511
1512#: trailer.c:581
1513#, c-format
1514msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
1515msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
1516
1517#: trailer.c:701
1518#, c-format
1519msgid "could not read input file '%s'"
1520msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
1521
1522#: trailer.c:704
1523msgid "could not read from stdin"
1524msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
1525
1526#: unpack-trees.c:203
1527msgid "Checking out files"
1528msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
1529
1530#: urlmatch.c:120
1531msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
1532msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
1533
1534#: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356
1535#, c-format
1536msgid "invalid %XX escape sequence"
1537msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
1538
1539#: urlmatch.c:172
1540msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
1541msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
1542
1543#: urlmatch.c:189
1544msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
1545msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
1546
1547#: urlmatch.c:199
1548msgid "invalid characters in host name"
1549msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
1550
1551#: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255
1552msgid "invalid port number"
1553msgstr "tên cổng không hợp lệ"
1554
1555#: urlmatch.c:322
1556msgid "invalid '..' path segment"
1557msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
1558
1559#: wrapper.c:523
1560#, c-format
1561msgid "unable to access '%s': %s"
1562msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
1563
1564#: wrapper.c:544
1565#, c-format
1566msgid "unable to access '%s'"
1567msgstr "không thể truy cập “%s”"
1568
1569#: wrapper.c:555
1570#, c-format
1571msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
1572msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
1573
1574#: wrapper.c:556
1575msgid "no such user"
1576msgstr "không có người dùng như vậy"
1577
1578#: wrapper.c:564
1579msgid "unable to get current working directory"
1580msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
1581
1582#: wrapper.c:575
1583#, c-format
1584msgid "could not open %s for writing"
1585msgstr "không thể mở %s để ghi"
1586
1587#: wrapper.c:587
1588#, c-format
1589msgid "could not write to %s"
1590msgstr "không thể ghi vào %s"
1591
1592#: wrapper.c:593
1593#, c-format
1594msgid "could not close %s"
1595msgstr "không thể đóng %s"
1596
1597#: wt-status.c:150
1598msgid "Unmerged paths:"
1599msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
1600
1601#: wt-status.c:177 wt-status.c:204
1602#, c-format
1603msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1604msgstr "  (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
1605
1606#: wt-status.c:179 wt-status.c:206
1607msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1608msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
1609
1610#: wt-status.c:183
1611msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1612msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1613
1614#: wt-status.c:185 wt-status.c:189
1615msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1616msgstr ""
1617"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
1618"cần được giải quyết)"
1619
1620#: wt-status.c:187
1621msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1622msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1623
1624#: wt-status.c:198 wt-status.c:881
1625msgid "Changes to be committed:"
1626msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
1627
1628#: wt-status.c:216 wt-status.c:890
1629msgid "Changes not staged for commit:"
1630msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
1631
1632#: wt-status.c:220
1633msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1634msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
1635
1636#: wt-status.c:222
1637msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1638msgstr ""
1639"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
1640
1641#: wt-status.c:223
1642msgid ""
1643"  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
1644msgstr ""
1645"  (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
1646"làm việc)"
1647
1648#: wt-status.c:225
1649msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1650msgstr ""
1651"  (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
1652"chữa trong mô-đun-con)"
1653
1654#: wt-status.c:237
1655#, c-format
1656msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1657msgstr ""
1658"  (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
1659
1660#: wt-status.c:252
1661msgid "both deleted:"
1662msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
1663
1664#: wt-status.c:254
1665msgid "added by us:"
1666msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
1667
1668#: wt-status.c:256
1669msgid "deleted by them:"
1670msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
1671
1672#: wt-status.c:258
1673msgid "added by them:"
1674msgstr "được thêm vào bởi họ:"
1675
1676#: wt-status.c:260
1677msgid "deleted by us:"
1678msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
1679
1680#: wt-status.c:262
1681msgid "both added:"
1682msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
1683
1684#: wt-status.c:264
1685msgid "both modified:"
1686msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
1687
1688#: wt-status.c:266
1689#, c-format
1690msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
1691msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
1692
1693#: wt-status.c:274
1694msgid "new file:"
1695msgstr "tập tin mới:"
1696
1697#: wt-status.c:276
1698msgid "copied:"
1699msgstr "đã chép:"
1700
1701#: wt-status.c:278
1702msgid "deleted:"
1703msgstr "đã xóa:"
1704
1705#: wt-status.c:280
1706msgid "modified:"
1707msgstr "đã sửa:"
1708
1709#: wt-status.c:282
1710msgid "renamed:"
1711msgstr "đã đổi tên:"
1712
1713#: wt-status.c:284
1714msgid "typechange:"
1715msgstr "đổi-kiểu:"
1716
1717#: wt-status.c:286
1718msgid "unknown:"
1719msgstr "không hiểu:"
1720
1721#: wt-status.c:288
1722msgid "unmerged:"
1723msgstr "chưa hòa trộn:"
1724
1725#: wt-status.c:370
1726msgid "new commits, "
1727msgstr "lần chuyển giao mới, "
1728
1729#: wt-status.c:372
1730msgid "modified content, "
1731msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
1732
1733#: wt-status.c:374
1734msgid "untracked content, "
1735msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
1736
1737#: wt-status.c:391
1738#, c-format
1739msgid "bug: unhandled diff status %c"
1740msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
1741
1742#: wt-status.c:755
1743msgid "Submodules changed but not updated:"
1744msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
1745
1746#: wt-status.c:757
1747msgid "Submodule changes to be committed:"
1748msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
1749
1750#: wt-status.c:838
1751msgid ""
1752"Do not touch the line above.\n"
1753"Everything below will be removed."
1754msgstr ""
1755"Không động đến đường ở trên.\n"
1756"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
1757
1758#: wt-status.c:949
1759msgid "You have unmerged paths."
1760msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
1761
1762#: wt-status.c:952
1763msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
1764msgstr "  (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
1765
1766#: wt-status.c:955
1767msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
1768msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
1769
1770#: wt-status.c:958
1771msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
1772msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1773
1774#: wt-status.c:968
1775msgid "You are in the middle of an am session."
1776msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
1777
1778#: wt-status.c:971
1779msgid "The current patch is empty."
1780msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
1781
1782#: wt-status.c:975
1783msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
1784msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
1785
1786#: wt-status.c:977
1787msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1788msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
1789
1790#: wt-status.c:979
1791msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1792msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1793
1794#: wt-status.c:1039 wt-status.c:1056
1795#, c-format
1796msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
1797msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
1798
1799#: wt-status.c:1044 wt-status.c:1061
1800msgid "You are currently rebasing."
1801msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
1802
1803#: wt-status.c:1047
1804msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
1805msgstr ""
1806"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
1807
1808#: wt-status.c:1049
1809msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1810msgstr "  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1811
1812#: wt-status.c:1051
1813msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1814msgstr ""
1815"  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1816
1817#: wt-status.c:1064
1818msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1819msgstr ""
1820"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
1821"continue\")"
1822
1823#: wt-status.c:1068
1824#, c-format
1825msgid ""
1826"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1827msgstr ""
1828"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
1829"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
1830
1831#: wt-status.c:1073
1832msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1833msgstr ""
1834"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
1835"rebase."
1836
1837#: wt-status.c:1076
1838msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1839msgstr ""
1840"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
1841"rebase --continue\")"
1842
1843#: wt-status.c:1080
1844#, c-format
1845msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1846msgstr ""
1847"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
1848"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1849
1850#: wt-status.c:1085
1851msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
1852msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
1853
1854#: wt-status.c:1088
1855msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
1856msgstr "  (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
1857
1858#: wt-status.c:1090
1859msgid ""
1860"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
1861msgstr ""
1862"  (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
1863"lòng về những thay đổi của mình)"
1864
1865#: wt-status.c:1100
1866#, c-format
1867msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
1868msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
1869
1870#: wt-status.c:1105
1871msgid "  (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
1872msgstr ""
1873"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
1874
1875#: wt-status.c:1108
1876msgid "  (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
1877msgstr ""
1878"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
1879"continue\")"
1880
1881#: wt-status.c:1110
1882msgid "  (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
1883msgstr "  (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
1884
1885#: wt-status.c:1119
1886#, c-format
1887msgid "You are currently reverting commit %s."
1888msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
1889
1890#: wt-status.c:1124
1891msgid "  (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
1892msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1893
1894#: wt-status.c:1127
1895msgid "  (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
1896msgstr ""
1897"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1898
1899#: wt-status.c:1129
1900msgid "  (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
1901msgstr "  (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
1902
1903#: wt-status.c:1140
1904#, c-format
1905msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
1906msgstr ""
1907"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
1908"nhánh “%s”."
1909
1910#: wt-status.c:1144
1911msgid "You are currently bisecting."
1912msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
1913
1914#: wt-status.c:1147
1915msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
1916msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
1917
1918#: wt-status.c:1324
1919msgid "On branch "
1920msgstr "Trên nhánh "
1921
1922#: wt-status.c:1331
1923msgid "rebase in progress; onto "
1924msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
1925
1926#: wt-status.c:1336
1927msgid "HEAD detached at "
1928msgstr "HEAD được tách rời tại "
1929
1930#: wt-status.c:1338
1931msgid "HEAD detached from "
1932msgstr "HEAD được tách rời từ "
1933
1934#: wt-status.c:1341
1935msgid "Not currently on any branch."
1936msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
1937
1938#: wt-status.c:1358
1939msgid "Initial commit"
1940msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
1941
1942#: wt-status.c:1372
1943msgid "Untracked files"
1944msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
1945
1946#: wt-status.c:1374
1947msgid "Ignored files"
1948msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
1949
1950#: wt-status.c:1378
1951#, c-format
1952msgid ""
1953"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
1954"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
1955"new files yourself (see 'git help status')."
1956msgstr ""
1957"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
1958"uno”\n"
1959"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
1960"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
1961
1962#: wt-status.c:1384
1963#, c-format
1964msgid "Untracked files not listed%s"
1965msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
1966
1967#: wt-status.c:1386
1968msgid " (use -u option to show untracked files)"
1969msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1970
1971#: wt-status.c:1392
1972msgid "No changes"
1973msgstr "Không có thay đổi nào"
1974
1975#: wt-status.c:1397
1976#, c-format
1977msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
1978msgstr ""
1979"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
1980"\"git commit -a\")\n"
1981
1982#: wt-status.c:1400
1983#, c-format
1984msgid "no changes added to commit\n"
1985msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
1986
1987#: wt-status.c:1403
1988#, c-format
1989msgid ""
1990"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
1991"track)\n"
1992msgstr ""
1993"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
1994"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
1995
1996#: wt-status.c:1406
1997#, c-format
1998msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
1999msgstr ""
2000"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
2001"theo dõi hiện diện\n"
2002
2003#: wt-status.c:1409
2004#, c-format
2005msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
2006msgstr ""
2007"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
2008"đưa vào theo dõi)\n"
2009
2010#: wt-status.c:1412 wt-status.c:1417
2011#, c-format
2012msgid "nothing to commit\n"
2013msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
2014
2015#: wt-status.c:1415
2016#, c-format
2017msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
2018msgstr ""
2019"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
2020
2021#: wt-status.c:1419
2022#, c-format
2023msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
2024msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
2025
2026#: wt-status.c:1528
2027msgid "HEAD (no branch)"
2028msgstr "HEAD (không nhánh)"
2029
2030#: wt-status.c:1534
2031msgid "Initial commit on "
2032msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
2033
2034#: wt-status.c:1561
2035msgid "gone"
2036msgstr "đã ra đi"
2037
2038#: wt-status.c:1563 wt-status.c:1571
2039msgid "behind "
2040msgstr "đằng sau "
2041
2042#: compat/precompose_utf8.c:55 builtin/clone.c:345
2043#, c-format
2044msgid "failed to unlink '%s'"
2045msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
2046
2047#: builtin/add.c:22
2048msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
2049msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--]  <pathspec>…"
2050
2051#: builtin/add.c:65
2052#, c-format
2053msgid "unexpected diff status %c"
2054msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
2055
2056#: builtin/add.c:70 builtin/commit.c:277
2057msgid "updating files failed"
2058msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
2059
2060#: builtin/add.c:80
2061#, c-format
2062msgid "remove '%s'\n"
2063msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
2064
2065#: builtin/add.c:134
2066msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
2067msgstr ""
2068"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
2069
2070#: builtin/add.c:194 builtin/rev-parse.c:796
2071msgid "Could not read the index"
2072msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
2073
2074#: builtin/add.c:205
2075#, c-format
2076msgid "Could not open '%s' for writing."
2077msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
2078
2079#: builtin/add.c:209
2080msgid "Could not write patch"
2081msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
2082
2083#: builtin/add.c:212
2084msgid "editing patch failed"
2085msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
2086
2087#: builtin/add.c:215
2088#, c-format
2089msgid "Could not stat '%s'"
2090msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
2091
2092#: builtin/add.c:217
2093msgid "Empty patch. Aborted."
2094msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
2095
2096#: builtin/add.c:222
2097#, c-format
2098msgid "Could not apply '%s'"
2099msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
2100
2101#: builtin/add.c:232
2102msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
2103msgstr ""
2104"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
2105"của bạn:\n"
2106
2107#: builtin/add.c:249 builtin/clean.c:874 builtin/fetch.c:107 builtin/mv.c:110
2108#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/push.c:508 builtin/remote.c:1369
2109#: builtin/rm.c:268
2110msgid "dry run"
2111msgstr "chạy thử"
2112
2113#: builtin/add.c:250 builtin/apply.c:4580 builtin/check-ignore.c:19
2114#: builtin/commit.c:1322 builtin/count-objects.c:63 builtin/fsck.c:616
2115#: builtin/log.c:1617 builtin/mv.c:109 builtin/read-tree.c:114
2116msgid "be verbose"
2117msgstr "chi tiết"
2118
2119#: builtin/add.c:252
2120msgid "interactive picking"
2121msgstr "sửa bằng cách tương tác"
2122
2123#: builtin/add.c:253 builtin/checkout.c:1221 builtin/reset.c:286
2124msgid "select hunks interactively"
2125msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
2126
2127#: builtin/add.c:254
2128msgid "edit current diff and apply"
2129msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
2130
2131#: builtin/add.c:255
2132msgid "allow adding otherwise ignored files"
2133msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
2134
2135#: builtin/add.c:256
2136msgid "update tracked files"
2137msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
2138
2139#: builtin/add.c:257
2140msgid "record only the fact that the path will be added later"
2141msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
2142
2143#: builtin/add.c:258
2144msgid "add changes from all tracked and untracked files"
2145msgstr ""
2146"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
2147"vết"
2148
2149#: builtin/add.c:261
2150msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
2151msgstr ""
2152"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
2153
2154#: builtin/add.c:263
2155msgid "don't add, only refresh the index"
2156msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
2157
2158#: builtin/add.c:264
2159msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
2160msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
2161
2162#: builtin/add.c:265
2163msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
2164msgstr ""
2165"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
2166
2167#: builtin/add.c:287
2168#, c-format
2169msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
2170msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
2171
2172#: builtin/add.c:294
2173msgid "adding files failed"
2174msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
2175
2176#: builtin/add.c:330
2177msgid "-A and -u are mutually incompatible"
2178msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
2179
2180#: builtin/add.c:337
2181msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
2182msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
2183
2184#: builtin/add.c:358
2185#, c-format
2186msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
2187msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
2188
2189#: builtin/add.c:359
2190#, c-format
2191msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
2192msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
2193
2194#: builtin/add.c:364 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:918
2195#: builtin/commit.c:335 builtin/mv.c:130 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:298
2196msgid "index file corrupt"
2197msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
2198
2199#: builtin/add.c:447 builtin/apply.c:4678 builtin/mv.c:279 builtin/rm.c:430
2200msgid "Unable to write new index file"
2201msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2202
2203#: builtin/apply.c:59
2204msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
2205msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
2206
2207#: builtin/apply.c:112
2208#, c-format
2209msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
2210msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
2211
2212#: builtin/apply.c:127
2213#, c-format
2214msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
2215msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
2216
2217#: builtin/apply.c:822
2218#, c-format
2219msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
2220msgstr ""
2221"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
2222"%s"
2223
2224#: builtin/apply.c:831
2225#, c-format
2226msgid "regexec returned %d for input: %s"
2227msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
2228
2229#: builtin/apply.c:912
2230#, c-format
2231msgid "unable to find filename in patch at line %d"
2232msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
2233
2234#: builtin/apply.c:944
2235#, c-format
2236msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
2237msgstr ""
2238"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
2239
2240#: builtin/apply.c:948
2241#, c-format
2242msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
2243msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
2244
2245#: builtin/apply.c:949
2246#, c-format
2247msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
2248msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
2249
2250#: builtin/apply.c:956
2251#, c-format
2252msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
2253msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
2254
2255#: builtin/apply.c:1419
2256#, c-format
2257msgid "recount: unexpected line: %.*s"
2258msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
2259
2260#: builtin/apply.c:1476
2261#, c-format
2262msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
2263msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
2264
2265#: builtin/apply.c:1493
2266#, c-format
2267msgid ""
2268"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2269"component (line %d)"
2270msgid_plural ""
2271"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2272"components (line %d)"
2273msgstr[0] ""
2274"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
2275"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
2276
2277#: builtin/apply.c:1659
2278msgid "new file depends on old contents"
2279msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
2280
2281#: builtin/apply.c:1661
2282msgid "deleted file still has contents"
2283msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
2284
2285#: builtin/apply.c:1687
2286#, c-format
2287msgid "corrupt patch at line %d"
2288msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
2289
2290#: builtin/apply.c:1723
2291#, c-format
2292msgid "new file %s depends on old contents"
2293msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
2294
2295#: builtin/apply.c:1725
2296#, c-format
2297msgid "deleted file %s still has contents"
2298msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
2299
2300#: builtin/apply.c:1728
2301#, c-format
2302msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
2303msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
2304
2305#: builtin/apply.c:1874
2306#, c-format
2307msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
2308msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
2309
2310#: builtin/apply.c:1903
2311#, c-format
2312msgid "unrecognized binary patch at line %d"
2313msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
2314
2315#: builtin/apply.c:2054
2316#, c-format
2317msgid "patch with only garbage at line %d"
2318msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
2319
2320#: builtin/apply.c:2144
2321#, c-format
2322msgid "unable to read symlink %s"
2323msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
2324
2325#: builtin/apply.c:2148
2326#, c-format
2327msgid "unable to open or read %s"
2328msgstr "không thể mở hay đọc %s"
2329
2330#: builtin/apply.c:2781
2331#, c-format
2332msgid "invalid start of line: '%c'"
2333msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
2334
2335#: builtin/apply.c:2900
2336#, c-format
2337msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
2338msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
2339msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
2340
2341#: builtin/apply.c:2912
2342#, c-format
2343msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
2344msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
2345
2346#: builtin/apply.c:2918
2347#, c-format
2348msgid ""
2349"while searching for:\n"
2350"%.*s"
2351msgstr ""
2352"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
2353"%.*s"
2354
2355#: builtin/apply.c:2938
2356#, c-format
2357msgid "missing binary patch data for '%s'"
2358msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
2359
2360#: builtin/apply.c:3039
2361#, c-format
2362msgid "binary patch does not apply to '%s'"
2363msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
2364
2365#: builtin/apply.c:3045
2366#, c-format
2367msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
2368msgstr ""
2369"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
2370"%s)"
2371
2372#: builtin/apply.c:3066
2373#, c-format
2374msgid "patch failed: %s:%ld"
2375msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
2376
2377#: builtin/apply.c:3190
2378#, c-format
2379msgid "cannot checkout %s"
2380msgstr "không thể lấy ra %s"
2381
2382#: builtin/apply.c:3235 builtin/apply.c:3246 builtin/apply.c:3291
2383#, c-format
2384msgid "read of %s failed"
2385msgstr "đọc %s gặp lỗi"
2386
2387#: builtin/apply.c:3243
2388#, c-format
2389msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
2390msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
2391
2392#: builtin/apply.c:3271 builtin/apply.c:3493
2393#, c-format
2394msgid "path %s has been renamed/deleted"
2395msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
2396
2397#: builtin/apply.c:3352 builtin/apply.c:3507
2398#, c-format
2399msgid "%s: does not exist in index"
2400msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
2401
2402#: builtin/apply.c:3356 builtin/apply.c:3499 builtin/apply.c:3521
2403#, c-format
2404msgid "%s: %s"
2405msgstr "%s: %s"
2406
2407#: builtin/apply.c:3361 builtin/apply.c:3515
2408#, c-format
2409msgid "%s: does not match index"
2410msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
2411
2412#: builtin/apply.c:3463
2413msgid "removal patch leaves file contents"
2414msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
2415
2416#: builtin/apply.c:3532
2417#, c-format
2418msgid "%s: wrong type"
2419msgstr "%s: sai kiểu"
2420
2421#: builtin/apply.c:3534
2422#, c-format
2423msgid "%s has type %o, expected %o"
2424msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
2425
2426#: builtin/apply.c:3693 builtin/apply.c:3695
2427#, c-format
2428msgid "invalid path '%s'"
2429msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
2430
2431#: builtin/apply.c:3750
2432#, c-format
2433msgid "%s: already exists in index"
2434msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
2435
2436#: builtin/apply.c:3753
2437#, c-format
2438msgid "%s: already exists in working directory"
2439msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
2440
2441#: builtin/apply.c:3773
2442#, c-format
2443msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
2444msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
2445
2446#: builtin/apply.c:3778
2447#, c-format
2448msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
2449msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
2450
2451#: builtin/apply.c:3798
2452#, c-format
2453msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
2454msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
2455
2456#: builtin/apply.c:3802
2457#, c-format
2458msgid "%s: patch does not apply"
2459msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
2460
2461#: builtin/apply.c:3816
2462#, c-format
2463msgid "Checking patch %s..."
2464msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
2465
2466#: builtin/apply.c:3909 builtin/checkout.c:233 builtin/reset.c:135
2467#, c-format
2468msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
2469msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
2470
2471#: builtin/apply.c:4052
2472#, c-format
2473msgid "unable to remove %s from index"
2474msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
2475
2476#: builtin/apply.c:4081
2477#, c-format
2478msgid "corrupt patch for submodule %s"
2479msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
2480
2481#: builtin/apply.c:4085
2482#, c-format
2483msgid "unable to stat newly created file '%s'"
2484msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
2485
2486#: builtin/apply.c:4090
2487#, c-format
2488msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
2489msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
2490
2491#: builtin/apply.c:4093 builtin/apply.c:4201
2492#, c-format
2493msgid "unable to add cache entry for %s"
2494msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
2495
2496#: builtin/apply.c:4126
2497#, c-format
2498msgid "closing file '%s'"
2499msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
2500
2501#: builtin/apply.c:4175
2502#, c-format
2503msgid "unable to write file '%s' mode %o"
2504msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
2505
2506#: builtin/apply.c:4262
2507#, c-format
2508msgid "Applied patch %s cleanly."
2509msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
2510
2511#: builtin/apply.c:4270
2512msgid "internal error"
2513msgstr "lỗi nội bộ"
2514
2515#: builtin/apply.c:4273
2516#, c-format
2517msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
2518msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
2519msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
2520
2521#: builtin/apply.c:4283
2522#, c-format
2523msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
2524msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
2525
2526#: builtin/apply.c:4304
2527#, c-format
2528msgid "Hunk #%d applied cleanly."
2529msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
2530
2531#: builtin/apply.c:4307
2532#, c-format
2533msgid "Rejected hunk #%d."
2534msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
2535
2536#: builtin/apply.c:4397
2537msgid "unrecognized input"
2538msgstr "không thừa nhận đầu vào"
2539
2540#: builtin/apply.c:4408
2541msgid "unable to read index file"
2542msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
2543
2544#: builtin/apply.c:4525 builtin/apply.c:4528 builtin/clone.c:85
2545#: builtin/fetch.c:92
2546msgid "path"
2547msgstr "đường-dẫn"
2548
2549#: builtin/apply.c:4526
2550msgid "don't apply changes matching the given path"
2551msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2552
2553#: builtin/apply.c:4529
2554msgid "apply changes matching the given path"
2555msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2556
2557#: builtin/apply.c:4531
2558msgid "num"
2559msgstr "số"
2560
2561#: builtin/apply.c:4532
2562msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
2563msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
2564
2565#: builtin/apply.c:4535
2566msgid "ignore additions made by the patch"
2567msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
2568
2569#: builtin/apply.c:4537
2570msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
2571msgstr ""
2572"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
2573
2574#: builtin/apply.c:4541
2575msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
2576msgstr ""
2577"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
2578
2579#: builtin/apply.c:4543
2580msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
2581msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
2582
2583#: builtin/apply.c:4545
2584msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
2585msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
2586
2587#: builtin/apply.c:4547
2588msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
2589msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
2590
2591#: builtin/apply.c:4549
2592msgid "apply a patch without touching the working tree"
2593msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
2594
2595#: builtin/apply.c:4551
2596msgid "accept a patch that touches outside the working area"
2597msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
2598
2599#: builtin/apply.c:4553
2600msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
2601msgstr ""
2602"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
2603
2604#: builtin/apply.c:4555
2605msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
2606msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
2607
2608#: builtin/apply.c:4557
2609msgid "build a temporary index based on embedded index information"
2610msgstr ""
2611"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
2612
2613#: builtin/apply.c:4559 builtin/checkout-index.c:198 builtin/ls-files.c:412
2614msgid "paths are separated with NUL character"
2615msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
2616
2617#: builtin/apply.c:4562
2618msgid "ensure at least <n> lines of context match"
2619msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
2620
2621#: builtin/apply.c:4563
2622msgid "action"
2623msgstr "hành động"
2624
2625#: builtin/apply.c:4564
2626msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
2627msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
2628
2629#: builtin/apply.c:4567 builtin/apply.c:4570
2630msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
2631msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
2632
2633#: builtin/apply.c:4573
2634msgid "apply the patch in reverse"
2635msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
2636
2637#: builtin/apply.c:4575
2638msgid "don't expect at least one line of context"
2639msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
2640
2641#: builtin/apply.c:4577
2642msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
2643msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
2644
2645#: builtin/apply.c:4579
2646msgid "allow overlapping hunks"
2647msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
2648
2649#: builtin/apply.c:4582
2650msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
2651msgstr ""
2652"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
2653
2654#: builtin/apply.c:4585
2655msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
2656msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
2657
2658#: builtin/apply.c:4587
2659msgid "root"
2660msgstr "root"
2661
2662#: builtin/apply.c:4588
2663msgid "prepend <root> to all filenames"
2664msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
2665
2666#: builtin/apply.c:4610
2667msgid "--3way outside a repository"
2668msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
2669
2670#: builtin/apply.c:4618
2671msgid "--index outside a repository"
2672msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
2673
2674#: builtin/apply.c:4621
2675msgid "--cached outside a repository"
2676msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
2677
2678#: builtin/apply.c:4640
2679#, c-format
2680msgid "can't open patch '%s'"
2681msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
2682
2683#: builtin/apply.c:4654
2684#, c-format
2685msgid "squelched %d whitespace error"
2686msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
2687msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2688
2689#: builtin/apply.c:4660 builtin/apply.c:4670
2690#, c-format
2691msgid "%d line adds whitespace errors."
2692msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
2693msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2694
2695#: builtin/archive.c:17
2696#, c-format
2697msgid "could not create archive file '%s'"
2698msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
2699
2700#: builtin/archive.c:20
2701msgid "could not redirect output"
2702msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
2703
2704#: builtin/archive.c:37
2705msgid "git archive: Remote with no URL"
2706msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
2707
2708#: builtin/archive.c:58
2709msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
2710msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
2711
2712#: builtin/archive.c:61
2713#, c-format
2714msgid "git archive: NACK %s"
2715msgstr "git archive: NACK %s"
2716
2717#: builtin/archive.c:63
2718#, c-format
2719msgid "remote error: %s"
2720msgstr "lỗi máy chủ: %s"
2721
2722#: builtin/archive.c:64
2723msgid "git archive: protocol error"
2724msgstr "git archive: lỗi giao thức"
2725
2726#: builtin/archive.c:68
2727msgid "git archive: expected a flush"
2728msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
2729
2730#: builtin/bisect--helper.c:7
2731msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2732msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2733
2734#: builtin/bisect--helper.c:17
2735msgid "perform 'git bisect next'"
2736msgstr "thực hiện “git bisect next”"
2737
2738#: builtin/bisect--helper.c:19
2739msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
2740msgstr ""
2741"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
2742
2743#: builtin/blame.c:31
2744msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
2745msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
2746
2747#: builtin/blame.c:36
2748msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
2749msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
2750
2751#: builtin/blame.c:2500
2752msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
2753msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
2754
2755#: builtin/blame.c:2501
2756msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
2757msgstr ""
2758"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
2759
2760#: builtin/blame.c:2502
2761msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
2762msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
2763
2764#: builtin/blame.c:2503
2765msgid "Show work cost statistics"
2766msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
2767
2768#: builtin/blame.c:2504
2769msgid "Show output score for blame entries"
2770msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
2771
2772#: builtin/blame.c:2505
2773msgid "Show original filename (Default: auto)"
2774msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
2775
2776#: builtin/blame.c:2506
2777msgid "Show original linenumber (Default: off)"
2778msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
2779
2780#: builtin/blame.c:2507
2781msgid "Show in a format designed for machine consumption"
2782msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
2783
2784#: builtin/blame.c:2508
2785msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
2786msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
2787
2788#: builtin/blame.c:2509
2789msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
2790msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
2791
2792#: builtin/blame.c:2510
2793msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
2794msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
2795
2796#: builtin/blame.c:2511
2797msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
2798msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
2799
2800#: builtin/blame.c:2512
2801msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
2802msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
2803
2804#: builtin/blame.c:2513
2805msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
2806msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
2807
2808#: builtin/blame.c:2514
2809msgid "Ignore whitespace differences"
2810msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
2811
2812#: builtin/blame.c:2515
2813msgid "Spend extra cycles to find better match"
2814msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
2815
2816#: builtin/blame.c:2516
2817msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
2818msgstr ""
2819"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
2820
2821#: builtin/blame.c:2517
2822msgid "Use <file>'s contents as the final image"
2823msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
2824
2825#: builtin/blame.c:2518 builtin/blame.c:2519
2826msgid "score"
2827msgstr "điểm số"
2828
2829#: builtin/blame.c:2518
2830msgid "Find line copies within and across files"
2831msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
2832
2833#: builtin/blame.c:2519
2834msgid "Find line movements within and across files"
2835msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
2836
2837#: builtin/blame.c:2520
2838msgid "n,m"
2839msgstr "n,m"
2840
2841#: builtin/blame.c:2520
2842msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
2843msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
2844
2845#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum
2846#. display width for a relative timestamp in "git blame"
2847#. output.  For C locale, "4 years, 11 months ago", which
2848#. takes 22 places, is the longest among various forms of
2849#. relative timestamps, but your language may need more or
2850#. fewer display columns.
2851#: builtin/blame.c:2601
2852msgid "4 years, 11 months ago"
2853msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
2854
2855#: builtin/branch.c:24
2856msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2857msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2858
2859#: builtin/branch.c:25
2860msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
2861msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
2862
2863#: builtin/branch.c:26
2864msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
2865msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
2866
2867#: builtin/branch.c:27
2868msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
2869msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
2870
2871#: builtin/branch.c:150
2872#, c-format
2873msgid ""
2874"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
2875"         '%s', but not yet merged to HEAD."
2876msgstr ""
2877"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
2878"         “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
2879
2880#: builtin/branch.c:154
2881#, c-format
2882msgid ""
2883"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
2884"         '%s', even though it is merged to HEAD."
2885msgstr ""
2886"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
2887"         “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
2888
2889#: builtin/branch.c:168
2890#, c-format
2891msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
2892msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
2893
2894#: builtin/branch.c:172
2895#, c-format
2896msgid ""
2897"The branch '%s' is not fully merged.\n"
2898"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
2899msgstr ""
2900"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
2901"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
2902
2903#: builtin/branch.c:185
2904msgid "Update of config-file failed"
2905msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2906
2907#: builtin/branch.c:213
2908msgid "cannot use -a with -d"
2909msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
2910
2911#: builtin/branch.c:219
2912msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
2913msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
2914
2915#: builtin/branch.c:227
2916#, c-format
2917msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
2918msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
2919
2920#: builtin/branch.c:243
2921#, c-format
2922msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
2923msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
2924
2925#: builtin/branch.c:244
2926#, c-format
2927msgid "branch '%s' not found."
2928msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
2929
2930#: builtin/branch.c:258
2931#, c-format
2932msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
2933msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
2934
2935#: builtin/branch.c:259
2936#, c-format
2937msgid "Error deleting branch '%s'"
2938msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
2939
2940#: builtin/branch.c:266
2941#, c-format
2942msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
2943msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
2944
2945#: builtin/branch.c:267
2946#, c-format
2947msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2948msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
2949
2950#: builtin/branch.c:368
2951#, c-format
2952msgid "branch '%s' does not point at a commit"
2953msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
2954
2955#: builtin/branch.c:451
2956#, c-format
2957msgid "[%s: gone]"
2958msgstr "[%s: đã ra đi]"
2959
2960#: builtin/branch.c:456
2961#, c-format
2962msgid "[%s]"
2963msgstr "[%s]"
2964
2965#: builtin/branch.c:461
2966#, c-format
2967msgid "[%s: behind %d]"
2968msgstr "[%s: đứng sau %d]"
2969
2970#: builtin/branch.c:463
2971#, c-format
2972msgid "[behind %d]"
2973msgstr "[đằng sau %d]"
2974
2975#: builtin/branch.c:467
2976#, c-format
2977msgid "[%s: ahead %d]"
2978msgstr "[%s: phía trước %d]"
2979
2980#: builtin/branch.c:469
2981#, c-format
2982msgid "[ahead %d]"
2983msgstr "[phía trước %d]"
2984
2985#: builtin/branch.c:472
2986#, c-format
2987msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
2988msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
2989
2990#: builtin/branch.c:475
2991#, c-format
2992msgid "[ahead %d, behind %d]"
2993msgstr "[trước %d, sau %d]"
2994
2995#: builtin/branch.c:488
2996msgid " **** invalid ref ****"
2997msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
2998
2999#: builtin/branch.c:579
3000#, c-format
3001msgid "(no branch, rebasing %s)"
3002msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
3003
3004#: builtin/branch.c:582
3005#, c-format
3006msgid "(no branch, bisect started on %s)"
3007msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
3008
3009#: builtin/branch.c:588
3010#, c-format
3011msgid "(HEAD detached at %s)"
3012msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
3013
3014#: builtin/branch.c:591
3015#, c-format
3016msgid "(HEAD detached from %s)"
3017msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
3018
3019#: builtin/branch.c:595
3020msgid "(no branch)"
3021msgstr "(không nhánh)"
3022
3023#: builtin/branch.c:642
3024#, c-format
3025msgid "object '%s' does not point to a commit"
3026msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
3027
3028#: builtin/branch.c:690
3029msgid "some refs could not be read"
3030msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
3031
3032#: builtin/branch.c:703
3033msgid "cannot rename the current branch while not on any."
3034msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
3035
3036#: builtin/branch.c:713
3037#, c-format
3038msgid "Invalid branch name: '%s'"
3039msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
3040
3041#: builtin/branch.c:728
3042msgid "Branch rename failed"
3043msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
3044
3045#: builtin/branch.c:732
3046#, c-format
3047msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
3048msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
3049
3050#: builtin/branch.c:736
3051#, c-format
3052msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
3053msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
3054
3055#: builtin/branch.c:743
3056msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
3057msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
3058
3059#: builtin/branch.c:758
3060#, c-format
3061msgid "malformed object name %s"
3062msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
3063
3064#: builtin/branch.c:780
3065#, c-format
3066msgid "could not write branch description template: %s"
3067msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
3068
3069#: builtin/branch.c:810
3070msgid "Generic options"
3071msgstr "Tùy chọn chung"
3072
3073#: builtin/branch.c:812
3074msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
3075msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
3076
3077#: builtin/branch.c:813
3078msgid "suppress informational messages"
3079msgstr "không xuất các thông tin"
3080
3081#: builtin/branch.c:814
3082msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
3083msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
3084
3085#: builtin/branch.c:816
3086msgid "change upstream info"
3087msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
3088
3089#: builtin/branch.c:820
3090msgid "use colored output"
3091msgstr "tô màu kết xuất"
3092
3093#: builtin/branch.c:821
3094msgid "act on remote-tracking branches"
3095msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
3096
3097#: builtin/branch.c:824 builtin/branch.c:830 builtin/branch.c:851
3098#: builtin/branch.c:857 builtin/commit.c:1581 builtin/commit.c:1582
3099#: builtin/commit.c:1583 builtin/commit.c:1584 builtin/tag.c:616
3100#: builtin/tag.c:622
3101msgid "commit"
3102msgstr "lần_chuyển_giao"
3103
3104#: builtin/branch.c:825 builtin/branch.c:831
3105msgid "print only branches that contain the commit"
3106msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
3107
3108#: builtin/branch.c:837
3109msgid "Specific git-branch actions:"
3110msgstr "Hành động git-branch:"
3111
3112#: builtin/branch.c:838
3113msgid "list both remote-tracking and local branches"
3114msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
3115
3116#: builtin/branch.c:840
3117msgid "delete fully merged branch"
3118msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
3119
3120#: builtin/branch.c:841
3121msgid "delete branch (even if not merged)"
3122msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
3123
3124#: builtin/branch.c:842
3125msgid "move/rename a branch and its reflog"
3126msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
3127
3128#: builtin/branch.c:843
3129msgid "move/rename a branch, even if target exists"
3130msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
3131
3132#: builtin/branch.c:844
3133msgid "list branch names"
3134msgstr "liệt kê các tên nhánh"
3135
3136#: builtin/branch.c:845
3137msgid "create the branch's reflog"
3138msgstr "tạo reflog của nhánh"
3139
3140#: builtin/branch.c:847
3141msgid "edit the description for the branch"
3142msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
3143
3144#: builtin/branch.c:848
3145msgid "force creation, move/rename, deletion"
3146msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
3147
3148#: builtin/branch.c:851
3149msgid "print only not merged branches"
3150msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
3151
3152#: builtin/branch.c:857
3153msgid "print only merged branches"
3154msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
3155
3156#: builtin/branch.c:861
3157msgid "list branches in columns"
3158msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
3159
3160#: builtin/branch.c:874
3161msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
3162msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
3163
3164#: builtin/branch.c:878 builtin/clone.c:622
3165msgid "HEAD not found below refs/heads!"
3166msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
3167
3168#: builtin/branch.c:900
3169msgid "--column and --verbose are incompatible"
3170msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
3171
3172#: builtin/branch.c:911 builtin/branch.c:950
3173msgid "branch name required"
3174msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
3175
3176#: builtin/branch.c:926
3177msgid "Cannot give description to detached HEAD"
3178msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
3179
3180#: builtin/branch.c:931
3181msgid "cannot edit description of more than one branch"
3182msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
3183
3184#: builtin/branch.c:938
3185#, c-format
3186msgid "No commit on branch '%s' yet."
3187msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
3188
3189#: builtin/branch.c:941
3190#, c-format
3191msgid "No branch named '%s'."
3192msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
3193
3194#: builtin/branch.c:956
3195msgid "too many branches for a rename operation"
3196msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
3197
3198#: builtin/branch.c:961
3199msgid "too many branches to set new upstream"
3200msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
3201
3202#: builtin/branch.c:965
3203#, c-format
3204msgid ""
3205"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
3206msgstr ""
3207"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
3208"nào cả."
3209
3210#: builtin/branch.c:968 builtin/branch.c:990 builtin/branch.c:1011
3211#, c-format
3212msgid "no such branch '%s'"
3213msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
3214
3215#: builtin/branch.c:972
3216#, c-format
3217msgid "branch '%s' does not exist"
3218msgstr "chưa có nhánh “%s”"
3219
3220#: builtin/branch.c:984
3221msgid "too many branches to unset upstream"
3222msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
3223
3224#: builtin/branch.c:988
3225msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
3226msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
3227
3228#: builtin/branch.c:994
3229#, c-format
3230msgid "Branch '%s' has no upstream information"
3231msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
3232
3233#: builtin/branch.c:1008
3234msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
3235msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
3236
3237#: builtin/branch.c:1014
3238msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
3239msgstr ""
3240"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
3241"nhánh"
3242
3243#: builtin/branch.c:1017
3244#, c-format
3245msgid ""
3246"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
3247"track or --set-upstream-to\n"
3248msgstr ""
3249"Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
3250"upstream-to\n"
3251
3252#: builtin/branch.c:1034
3253#, c-format
3254msgid ""
3255"\n"
3256"If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
3257"\n"
3258msgstr ""
3259"\n"
3260"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
3261"\n"
3262
3263#: builtin/branch.c:1035
3264#, c-format
3265msgid "    git branch -d %s\n"
3266msgstr "    git branch -d %s\n"
3267
3268#: builtin/branch.c:1036
3269#, c-format
3270msgid "    git branch --set-upstream-to %s\n"
3271msgstr "    git branch --set-upstream-to %s\n"
3272
3273#: builtin/bundle.c:51
3274#, c-format
3275msgid "%s is okay\n"
3276msgstr "“%s” tốt\n"
3277
3278#: builtin/bundle.c:64
3279msgid "Need a repository to create a bundle."
3280msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
3281
3282#: builtin/bundle.c:68
3283msgid "Need a repository to unbundle."
3284msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
3285
3286#: builtin/cat-file.c:369
3287msgid ""
3288"git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|"
3289"<type>|--textconv) <object>"
3290msgstr ""
3291"git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|"
3292"<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>"
3293
3294#: builtin/cat-file.c:370
3295msgid ""
3296"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] < <list-of-"
3297"objects>"
3298msgstr ""
3299"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] < <danh-sách-đối-"
3300"tượng>"
3301
3302#: builtin/cat-file.c:407
3303msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
3304msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
3305
3306#: builtin/cat-file.c:408
3307msgid "show object type"
3308msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
3309
3310#: builtin/cat-file.c:409
3311msgid "show object size"
3312msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
3313
3314#: builtin/cat-file.c:411
3315msgid "exit with zero when there's no error"
3316msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
3317
3318#: builtin/cat-file.c:412
3319msgid "pretty-print object's content"
3320msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
3321
3322#: builtin/cat-file.c:414
3323msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
3324msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
3325
3326#: builtin/cat-file.c:416
3327msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
3328msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
3329
3330#: builtin/cat-file.c:418
3331msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
3332msgstr ""
3333"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
3334
3335#: builtin/cat-file.c:421
3336msgid "show info about objects fed from the standard input"
3337msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed  từ đầu vào tiêu chuẩn"
3338
3339#: builtin/cat-file.c:424
3340msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
3341msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
3342
3343#: builtin/check-attr.c:11
3344msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
3345msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
3346
3347#: builtin/check-attr.c:12
3348msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...] < <list-of-paths>"
3349msgstr ""
3350"git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…] < <danh-sách-đường-dẫn>"
3351
3352#: builtin/check-attr.c:19
3353msgid "report all attributes set on file"
3354msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
3355
3356#: builtin/check-attr.c:20
3357msgid "use .gitattributes only from the index"
3358msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
3359
3360#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:96
3361msgid "read file names from stdin"
3362msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
3363
3364#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
3365msgid "terminate input and output records by a NUL character"
3366msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
3367
3368#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1202 builtin/gc.c:279
3369msgid "suppress progress reporting"
3370msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
3371
3372#: builtin/check-ignore.c:26
3373msgid "show non-matching input paths"
3374msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
3375
3376#: builtin/check-ignore.c:28
3377msgid "ignore index when checking"
3378msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
3379
3380#: builtin/check-ignore.c:154
3381msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
3382msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
3383
3384#: builtin/check-ignore.c:157
3385msgid "-z only makes sense with --stdin"
3386msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
3387
3388#: builtin/check-ignore.c:159
3389msgid "no path specified"
3390msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
3391
3392#: builtin/check-ignore.c:163
3393msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
3394msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
3395
3396#: builtin/check-ignore.c:165
3397msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
3398msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
3399
3400#: builtin/check-ignore.c:168
3401msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
3402msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
3403
3404#: builtin/check-mailmap.c:8
3405msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
3406msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
3407
3408#: builtin/check-mailmap.c:13
3409msgid "also read contacts from stdin"
3410msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
3411
3412#: builtin/check-mailmap.c:24
3413#, c-format
3414msgid "unable to parse contact: %s"
3415msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
3416
3417#: builtin/check-mailmap.c:47
3418msgid "no contacts specified"
3419msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
3420
3421#: builtin/checkout-index.c:126
3422msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
3423msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
3424
3425#: builtin/checkout-index.c:188
3426msgid "check out all files in the index"
3427msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
3428
3429#: builtin/checkout-index.c:189
3430msgid "force overwrite of existing files"
3431msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
3432
3433#: builtin/checkout-index.c:191
3434msgid "no warning for existing files and files not in index"
3435msgstr ""
3436"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
3437
3438#: builtin/checkout-index.c:193
3439msgid "don't checkout new files"
3440msgstr "không checkout các tập tin mới"
3441
3442#: builtin/checkout-index.c:195
3443msgid "update stat information in the index file"
3444msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
3445
3446#: builtin/checkout-index.c:201
3447msgid "read list of paths from the standard input"
3448msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
3449
3450#: builtin/checkout-index.c:203
3451msgid "write the content to temporary files"
3452msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
3453
3454#: builtin/checkout-index.c:204 builtin/column.c:30
3455msgid "string"
3456msgstr "chuỗi"
3457
3458#: builtin/checkout-index.c:205
3459msgid "when creating files, prepend <string>"
3460msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
3461
3462#: builtin/checkout-index.c:208
3463msgid "copy out the files from named stage"
3464msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
3465
3466#: builtin/checkout.c:24
3467msgid "git checkout [<options>] <branch>"
3468msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
3469
3470#: builtin/checkout.c:25
3471msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
3472msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
3473
3474#: builtin/checkout.c:134 builtin/checkout.c:167
3475#, c-format
3476msgid "path '%s' does not have our version"
3477msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
3478
3479#: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169
3480#, c-format
3481msgid "path '%s' does not have their version"
3482msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
3483
3484#: builtin/checkout.c:152
3485#, c-format
3486msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
3487msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
3488
3489#: builtin/checkout.c:196
3490#, c-format
3491msgid "path '%s' does not have necessary versions"
3492msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
3493
3494#: builtin/checkout.c:213
3495#, c-format
3496msgid "path '%s': cannot merge"
3497msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
3498
3499#: builtin/checkout.c:230
3500#, c-format
3501msgid "Unable to add merge result for '%s'"
3502msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
3503
3504#: builtin/checkout.c:251 builtin/checkout.c:254 builtin/checkout.c:257
3505#: builtin/checkout.c:260
3506#, c-format
3507msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
3508msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
3509
3510#: builtin/checkout.c:263 builtin/checkout.c:266
3511#, c-format
3512msgid "'%s' cannot be used with %s"
3513msgstr "không được dùng “%s” với %s"
3514
3515#: builtin/checkout.c:269
3516#, c-format
3517msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
3518msgstr ""
3519"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
3520
3521#: builtin/checkout.c:280 builtin/checkout.c:474
3522msgid "corrupt index file"
3523msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
3524
3525#: builtin/checkout.c:340 builtin/checkout.c:347
3526#, c-format
3527msgid "path '%s' is unmerged"
3528msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
3529
3530#: builtin/checkout.c:496
3531msgid "you need to resolve your current index first"
3532msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
3533
3534#: builtin/checkout.c:627
3535#, c-format
3536msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
3537msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
3538
3539#: builtin/checkout.c:663
3540msgid "HEAD is now at"
3541msgstr "HEAD hiện giờ tại"
3542
3543#: builtin/checkout.c:670
3544#, c-format
3545msgid "Reset branch '%s'\n"
3546msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
3547
3548#: builtin/checkout.c:673
3549#, c-format
3550msgid "Already on '%s'\n"
3551msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
3552
3553#: builtin/checkout.c:677
3554#, c-format
3555msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
3556msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
3557
3558#: builtin/checkout.c:679 builtin/checkout.c:1134
3559#, c-format
3560msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
3561msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
3562
3563#: builtin/checkout.c:681
3564#, c-format
3565msgid "Switched to branch '%s'\n"
3566msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
3567
3568#: builtin/checkout.c:733
3569#, c-format
3570msgid " ... and %d more.\n"
3571msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
3572
3573#: builtin/checkout.c:739
3574#, c-format
3575msgid ""
3576"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
3577"any of your branches:\n"
3578"\n"
3579"%s\n"
3580msgid_plural ""
3581"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
3582"any of your branches:\n"
3583"\n"
3584"%s\n"
3585msgstr[0] ""
3586"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
3587"đến\n"
3588"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
3589"\n"
3590"%s\n"
3591
3592#: builtin/checkout.c:758
3593#, c-format
3594msgid ""
3595"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
3596"to do so with:\n"
3597"\n"
3598" git branch <new-branch-name> %s\n"
3599"\n"
3600msgid_plural ""
3601"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
3602"to do so with:\n"
3603"\n"
3604" git branch <new-branch-name> %s\n"
3605"\n"
3606msgstr[0] ""
3607"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
3608"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
3609"\n"
3610" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
3611"\n"
3612
3613#: builtin/checkout.c:794
3614msgid "internal error in revision walk"
3615msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
3616
3617#: builtin/checkout.c:798
3618msgid "Previous HEAD position was"
3619msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
3620
3621#: builtin/checkout.c:825 builtin/checkout.c:1129
3622msgid "You are on a branch yet to be born"
3623msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
3624
3625#: builtin/checkout.c:931
3626#, c-format
3627msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
3628msgstr "“%s” đã sẵn được lấy ra tại “%s”"
3629
3630#: builtin/checkout.c:1036
3631#, c-format
3632msgid "only one reference expected, %d given."
3633msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
3634
3635#: builtin/checkout.c:1075
3636#, c-format
3637msgid "invalid reference: %s"
3638msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
3639
3640#: builtin/checkout.c:1104
3641#, c-format
3642msgid "reference is not a tree: %s"
3643msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
3644
3645#: builtin/checkout.c:1143
3646msgid "paths cannot be used with switching branches"
3647msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
3648
3649#: builtin/checkout.c:1146 builtin/checkout.c:1150
3650#, c-format
3651msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
3652msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
3653
3654#: builtin/checkout.c:1154 builtin/checkout.c:1157 builtin/checkout.c:1162
3655#: builtin/checkout.c:1165
3656#, c-format
3657msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
3658msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
3659
3660#: builtin/checkout.c:1170
3661#, c-format
3662msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
3663msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
3664
3665#: builtin/checkout.c:1203 builtin/checkout.c:1205 builtin/clone.c:83
3666#: builtin/remote.c:159 builtin/remote.c:161 builtin/worktree.c:282
3667#: builtin/worktree.c:284
3668msgid "branch"
3669msgstr "nhánh"
3670
3671#: builtin/checkout.c:1204
3672msgid "create and checkout a new branch"
3673msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
3674
3675#: builtin/checkout.c:1206
3676msgid "create/reset and checkout a branch"
3677msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
3678
3679#: builtin/checkout.c:1207
3680msgid "create reflog for new branch"
3681msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
3682
3683#: builtin/checkout.c:1208
3684msgid "detach the HEAD at named commit"
3685msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
3686
3687#: builtin/checkout.c:1209
3688msgid "set upstream info for new branch"
3689msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
3690
3691#: builtin/checkout.c:1211
3692msgid "new-branch"
3693msgstr "nhánh-mới"
3694
3695#: builtin/checkout.c:1211
3696msgid "new unparented branch"
3697msgstr "nhánh không cha mới"
3698
3699#: builtin/checkout.c:1212
3700msgid "checkout our version for unmerged files"
3701msgstr ""
3702"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3703
3704#: builtin/checkout.c:1214
3705msgid "checkout their version for unmerged files"
3706msgstr ""
3707"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3708
3709#: builtin/checkout.c:1216
3710msgid "force checkout (throw away local modifications)"
3711msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
3712
3713#: builtin/checkout.c:1217
3714msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
3715msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
3716
3717#: builtin/checkout.c:1218 builtin/merge.c:227
3718msgid "update ignored files (default)"
3719msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
3720
3721#: builtin/checkout.c:1219 builtin/log.c:1239 parse-options.h:244
3722msgid "style"
3723msgstr "kiểu"
3724
3725#: builtin/checkout.c:1220
3726msgid "conflict style (merge or diff3)"
3727msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
3728
3729#: builtin/checkout.c:1223
3730msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
3731msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
3732
3733#: builtin/checkout.c:1225
3734msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
3735msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
3736
3737#: builtin/checkout.c:1227
3738msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
3739msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
3740
3741#: builtin/checkout.c:1252
3742msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
3743msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
3744
3745#: builtin/checkout.c:1269
3746msgid "--track needs a branch name"
3747msgstr "--track cần tên một nhánh"
3748
3749#: builtin/checkout.c:1274
3750msgid "Missing branch name; try -b"
3751msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
3752
3753#: builtin/checkout.c:1310
3754msgid "invalid path specification"
3755msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
3756
3757#: builtin/checkout.c:1317
3758#, c-format
3759msgid ""
3760"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
3761"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
3762msgstr ""
3763"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
3764"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
3765"chuyển giao?"
3766
3767#: builtin/checkout.c:1322
3768#, c-format
3769msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
3770msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
3771
3772#: builtin/checkout.c:1326
3773msgid ""
3774"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
3775"checking out of the index."
3776msgstr ""
3777"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
3778"checkout bảng mục lục (index)."
3779
3780#: builtin/clean.c:26
3781msgid ""
3782"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
3783msgstr ""
3784"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
3785
3786#: builtin/clean.c:30
3787#, c-format
3788msgid "Removing %s\n"
3789msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
3790
3791#: builtin/clean.c:31
3792#, c-format
3793msgid "Would remove %s\n"
3794msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
3795
3796#: builtin/clean.c:32
3797#, c-format
3798msgid "Skipping repository %s\n"
3799msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
3800
3801#: builtin/clean.c:33
3802#, c-format
3803msgid "Would skip repository %s\n"
3804msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
3805
3806#: builtin/clean.c:34
3807#, c-format
3808msgid "failed to remove %s"
3809msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
3810
3811#: builtin/clean.c:295
3812msgid ""
3813"Prompt help:\n"
3814"1          - select a numbered item\n"
3815"foo        - select item based on unique prefix\n"
3816"           - (empty) select nothing"
3817msgstr ""
3818"Trợ giúp về nhắc:\n"
3819"1          - chọn một mục được đánh số\n"
3820"foo        - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
3821"           - (để trống) không chọn gì cả"
3822
3823#: builtin/clean.c:299
3824msgid ""
3825"Prompt help:\n"
3826"1          - select a single item\n"
3827"3-5        - select a range of items\n"
3828"2-3,6-9    - select multiple ranges\n"
3829"foo        - select item based on unique prefix\n"
3830"-...       - unselect specified items\n"
3831"*          - choose all items\n"
3832"           - (empty) finish selecting"
3833msgstr ""
3834"Trợ giúp về nhắc:\n"
3835"1          - chọn một mục đơn\n"
3836"3-5        - chọn một vùng\n"
3837"2-3,6-9    - chọn nhiều vùng\n"
3838"foo        - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
3839"-…       - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
3840"*          - chọn tất\n"
3841"           - (để trống) kết thúc việc chọn"
3842
3843#: builtin/clean.c:515
3844#, c-format
3845msgid "Huh (%s)?"
3846msgstr "Hả (%s)?"
3847
3848#: builtin/clean.c:657
3849#, c-format
3850msgid "Input ignore patterns>> "
3851msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
3852
3853#: builtin/clean.c:694
3854#, c-format
3855msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
3856msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
3857
3858#: builtin/clean.c:715
3859msgid "Select items to delete"
3860msgstr "Chọn mục muốn xóa"
3861
3862#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
3863#: builtin/clean.c:756
3864#, c-format
3865msgid "Remove %s [y/N]? "
3866msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
3867
3868#: builtin/clean.c:781
3869msgid "Bye."
3870msgstr "Tạm biệt."
3871
3872#: builtin/clean.c:789
3873msgid ""
3874"clean               - start cleaning\n"
3875"filter by pattern   - exclude items from deletion\n"
3876"select by numbers   - select items to be deleted by numbers\n"
3877"ask each            - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
3878"quit                - stop cleaning\n"
3879"help                - this screen\n"
3880"?                   - help for prompt selection"
3881msgstr ""
3882"clean               - bắt đầu dọn dẹp\n"
3883"filter by pattern   - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
3884"select by numbers   - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
3885"ask each            - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
3886"quit                - dừng việc dọn dẹp lại\n"
3887"help                - hiển thị chính trợ giúp này\n"
3888"?                   - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
3889
3890#: builtin/clean.c:816
3891msgid "*** Commands ***"
3892msgstr "*** Lệnh ***"
3893
3894#: builtin/clean.c:817
3895msgid "What now"
3896msgstr "Giờ thì sao"
3897
3898#: builtin/clean.c:825
3899msgid "Would remove the following item:"
3900msgid_plural "Would remove the following items:"
3901msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
3902
3903#: builtin/clean.c:842
3904msgid "No more files to clean, exiting."
3905msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
3906
3907#: builtin/clean.c:873
3908msgid "do not print names of files removed"
3909msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
3910
3911#: builtin/clean.c:875
3912msgid "force"
3913msgstr "ép buộc"
3914
3915#: builtin/clean.c:876
3916msgid "interactive cleaning"
3917msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
3918
3919#: builtin/clean.c:878
3920msgid "remove whole directories"
3921msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
3922
3923#: builtin/clean.c:879 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:714
3924#: builtin/ls-files.c:443 builtin/name-rev.c:311 builtin/show-ref.c:187
3925msgid "pattern"
3926msgstr "mẫu"
3927
3928#: builtin/clean.c:880
3929msgid "add <pattern> to ignore rules"
3930msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
3931
3932#: builtin/clean.c:881
3933msgid "remove ignored files, too"
3934msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
3935
3936#: builtin/clean.c:883
3937msgid "remove only ignored files"
3938msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
3939
3940#: builtin/clean.c:901
3941msgid "-x and -X cannot be used together"
3942msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
3943
3944#: builtin/clean.c:905
3945msgid ""
3946"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
3947"clean"
3948msgstr ""
3949"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
3950"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3951
3952#: builtin/clean.c:908
3953msgid ""
3954"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
3955"refusing to clean"
3956msgstr ""
3957"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
3958"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3959
3960#: builtin/clone.c:37
3961msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
3962msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
3963
3964#: builtin/clone.c:57 builtin/fetch.c:111 builtin/merge.c:224
3965#: builtin/push.c:523
3966msgid "force progress reporting"
3967msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
3968
3969#: builtin/clone.c:59
3970msgid "don't create a checkout"
3971msgstr "không tạo một checkout"
3972
3973#: builtin/clone.c:60 builtin/clone.c:62 builtin/init-db.c:503
3974msgid "create a bare repository"
3975msgstr "tạo kho thuần"
3976
3977#: builtin/clone.c:64
3978msgid "create a mirror repository (implies bare)"
3979msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
3980
3981#: builtin/clone.c:66
3982msgid "to clone from a local repository"
3983msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
3984
3985#: builtin/clone.c:68
3986msgid "don't use local hardlinks, always copy"
3987msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
3988
3989#: builtin/clone.c:70
3990msgid "setup as shared repository"
3991msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
3992
3993#: builtin/clone.c:72 builtin/clone.c:74
3994msgid "initialize submodules in the clone"
3995msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
3996
3997#: builtin/clone.c:75 builtin/init-db.c:500
3998msgid "template-directory"
3999msgstr "thư-mục-mẫu"
4000
4001#: builtin/clone.c:76 builtin/init-db.c:501
4002msgid "directory from which templates will be used"
4003msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
4004
4005#: builtin/clone.c:78
4006msgid "reference repository"
4007msgstr "kho tham chiếu"
4008
4009#: builtin/clone.c:80
4010msgid "use --reference only while cloning"
4011msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
4012
4013#: builtin/clone.c:81 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
4014msgid "name"
4015msgstr "tên"
4016
4017#: builtin/clone.c:82
4018msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
4019msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
4020
4021#: builtin/clone.c:84
4022msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
4023msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
4024
4025#: builtin/clone.c:86
4026msgid "path to git-upload-pack on the remote"
4027msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
4028
4029#: builtin/clone.c:87 builtin/fetch.c:112 builtin/grep.c:659
4030msgid "depth"
4031msgstr "độ-sâu"
4032
4033#: builtin/clone.c:88
4034msgid "create a shallow clone of that depth"
4035msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
4036
4037#: builtin/clone.c:90
4038msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
4039msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
4040
4041#: builtin/clone.c:91 builtin/init-db.c:509
4042msgid "gitdir"
4043msgstr "gitdir"
4044
4045#: builtin/clone.c:92 builtin/init-db.c:510
4046msgid "separate git dir from working tree"
4047msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
4048
4049#: builtin/clone.c:93
4050msgid "key=value"
4051msgstr "khóa=giá_trị"
4052
4053#: builtin/clone.c:94
4054msgid "set config inside the new repository"
4055msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
4056
4057#: builtin/clone.c:240
4058#, c-format
4059msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
4060msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
4061
4062#: builtin/clone.c:244
4063#, c-format
4064msgid "reference repository '%s' is shallow"
4065msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
4066
4067#: builtin/clone.c:247
4068#, c-format
4069msgid "reference repository '%s' is grafted"
4070msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
4071
4072#: builtin/clone.c:310
4073#, c-format
4074msgid "failed to create directory '%s'"
4075msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
4076
4077#: builtin/clone.c:312 builtin/diff.c:84
4078#, c-format
4079msgid "failed to stat '%s'"
4080msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
4081
4082#: builtin/clone.c:314
4083#, c-format
4084msgid "%s exists and is not a directory"
4085msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
4086
4087#: builtin/clone.c:328
4088#, c-format
4089msgid "failed to stat %s\n"
4090msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
4091
4092#: builtin/clone.c:350
4093#, c-format
4094msgid "failed to create link '%s'"
4095msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
4096
4097#: builtin/clone.c:354
4098#, c-format
4099msgid "failed to copy file to '%s'"
4100msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
4101
4102#: builtin/clone.c:377 builtin/clone.c:551
4103#, c-format
4104msgid "done.\n"
4105msgstr "hoàn tất.\n"
4106
4107#: builtin/clone.c:389
4108msgid ""
4109"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
4110"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
4111"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
4112msgstr ""
4113"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
4114"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
4115"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
4116
4117#: builtin/clone.c:466
4118#, c-format
4119msgid "Could not find remote branch %s to clone."
4120msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
4121
4122#: builtin/clone.c:546
4123#, c-format
4124msgid "Checking connectivity... "
4125msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
4126
4127#: builtin/clone.c:549
4128msgid "remote did not send all necessary objects"
4129msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
4130
4131#: builtin/clone.c:613
4132msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
4133msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
4134
4135#: builtin/clone.c:644
4136msgid "unable to checkout working tree"
4137msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
4138
4139#: builtin/clone.c:731
4140msgid "cannot repack to clean up"
4141msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
4142
4143#: builtin/clone.c:733
4144msgid "cannot unlink temporary alternates file"
4145msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
4146
4147#: builtin/clone.c:763
4148msgid "Too many arguments."
4149msgstr "Có quá nhiều đối số."
4150
4151#: builtin/clone.c:767
4152msgid "You must specify a repository to clone."
4153msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
4154
4155#: builtin/clone.c:778
4156#, c-format
4157msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
4158msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
4159
4160#: builtin/clone.c:781
4161msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
4162msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
4163
4164#: builtin/clone.c:794
4165#, c-format
4166msgid "repository '%s' does not exist"
4167msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
4168
4169#: builtin/clone.c:800 builtin/fetch.c:1160
4170#, c-format
4171msgid "depth %s is not a positive number"
4172msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
4173
4174#: builtin/clone.c:810
4175#, c-format
4176msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
4177msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
4178
4179#: builtin/clone.c:820
4180#, c-format
4181msgid "working tree '%s' already exists."
4182msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
4183
4184#: builtin/clone.c:835 builtin/clone.c:846 builtin/worktree.c:193
4185#: builtin/worktree.c:220
4186#, c-format
4187msgid "could not create leading directories of '%s'"
4188msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
4189
4190#: builtin/clone.c:838
4191#, c-format
4192msgid "could not create work tree dir '%s'"
4193msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
4194
4195#: builtin/clone.c:856
4196#, c-format
4197msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
4198msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
4199
4200#: builtin/clone.c:858
4201#, c-format
4202msgid "Cloning into '%s'...\n"
4203msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
4204
4205#: builtin/clone.c:883
4206msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
4207msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
4208
4209#: builtin/clone.c:900
4210msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
4211msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
4212
4213#: builtin/clone.c:903
4214msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
4215msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
4216
4217#: builtin/clone.c:908
4218msgid "--local is ignored"
4219msgstr "--local bị lờ đi"
4220
4221#: builtin/clone.c:912
4222#, c-format
4223msgid "Don't know how to clone %s"
4224msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
4225
4226#: builtin/clone.c:961 builtin/clone.c:969
4227#, c-format
4228msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
4229msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
4230
4231#: builtin/clone.c:972
4232msgid "You appear to have cloned an empty repository."
4233msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
4234
4235#: builtin/column.c:9
4236msgid "git column [<options>]"
4237msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
4238
4239#: builtin/column.c:26
4240msgid "lookup config vars"
4241msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
4242
4243#: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
4244msgid "layout to use"
4245msgstr "bố cục để dùng"
4246
4247#: builtin/column.c:29
4248msgid "Maximum width"
4249msgstr "Độ rộng tối đa"
4250
4251#: builtin/column.c:30
4252msgid "Padding space on left border"
4253msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
4254
4255#: builtin/column.c:31
4256msgid "Padding space on right border"
4257msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
4258
4259#: builtin/column.c:32
4260msgid "Padding space between columns"
4261msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
4262
4263#: builtin/column.c:51
4264msgid "--command must be the first argument"
4265msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
4266
4267#: builtin/commit.c:37
4268msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
4269msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
4270
4271#: builtin/commit.c:42
4272msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
4273msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
4274
4275#: builtin/commit.c:47
4276msgid ""
4277"Your name and email address were configured automatically based\n"
4278"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4279"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
4280"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
4281"your configuration file:\n"
4282"\n"
4283"    git config --global --edit\n"
4284"\n"
4285"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
4286"\n"
4287"    git commit --amend --reset-author\n"
4288msgstr ""
4289"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
4290"sở\n"
4291"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
4292"xác không.\n"
4293"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
4294"trên\n"
4295"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
4296"thảo\n"
4297"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
4298"\n"
4299"    git config --global --edit\n"
4300"\n"
4301"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
4302"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
4303"\n"
4304"    git commit --amend --reset-author\n"
4305
4306#: builtin/commit.c:60
4307msgid ""
4308"Your name and email address were configured automatically based\n"
4309"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4310"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
4311"\n"
4312"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
4313"    git config --global user.email you@example.com\n"
4314"\n"
4315"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
4316"\n"
4317"    git commit --amend --reset-author\n"
4318msgstr ""
4319"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
4320"sở\n"
4321"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
4322"xác không.\n"
4323"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
4324"trên một cách rõ ràng:\n"
4325"\n"
4326"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
4327"    git config --global user.email you@example.com\n"
4328"\n"
4329"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
4330"chuyển giao này với lệnh:\n"
4331"\n"
4332"    git commit --amend --reset-author\n"
4333
4334#: builtin/commit.c:72
4335msgid ""
4336"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
4337"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
4338"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
4339msgstr ""
4340"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
4341"làm như thế\n"
4342"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
4343"--allow-empty,\n"
4344"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
4345"\"git reset HEAD^\".\n"
4346
4347#: builtin/commit.c:77
4348msgid ""
4349"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
4350"If you wish to commit it anyway, use:\n"
4351"\n"
4352"    git commit --allow-empty\n"
4353"\n"
4354msgstr ""
4355"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
4356"đột.\n"
4357"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
4358"\n"
4359"    git commit --allow-empty\n"
4360"\n"
4361
4362#: builtin/commit.c:84
4363msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
4364msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
4365
4366#: builtin/commit.c:87
4367msgid ""
4368"If you wish to skip this commit, use:\n"
4369"\n"
4370"    git reset\n"
4371"\n"
4372"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
4373"the remaining commits.\n"
4374msgstr ""
4375"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
4376"\n"
4377"    git reset\n"
4378"\n"
4379"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
4380"những lần chuyển giao còn lại.\n"
4381
4382#: builtin/commit.c:304
4383msgid "failed to unpack HEAD tree object"
4384msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
4385
4386#: builtin/commit.c:344
4387msgid "unable to create temporary index"
4388msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
4389
4390#: builtin/commit.c:350
4391msgid "interactive add failed"
4392msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
4393
4394#: builtin/commit.c:361
4395msgid "unable to write index file"
4396msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
4397
4398#: builtin/commit.c:363
4399msgid "unable to update temporary index"
4400msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
4401
4402#: builtin/commit.c:365
4403msgid "Failed to update main cache tree"
4404msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
4405
4406#: builtin/commit.c:389 builtin/commit.c:414 builtin/commit.c:463
4407msgid "unable to write new_index file"
4408msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
4409
4410#: builtin/commit.c:445
4411msgid "cannot do a partial commit during a merge."
4412msgstr ""
4413"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
4414
4415#: builtin/commit.c:447
4416msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
4417msgstr ""
4418"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
4419
4420#: builtin/commit.c:456
4421msgid "cannot read the index"
4422msgstr "không đọc được bảng mục lục"
4423
4424#: builtin/commit.c:475
4425msgid "unable to write temporary index file"
4426msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
4427
4428#: builtin/commit.c:580
4429#, c-format
4430msgid "commit '%s' lacks author header"
4431msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
4432
4433#: builtin/commit.c:582
4434#, c-format
4435msgid "commit '%s' has malformed author line"
4436msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
4437
4438#: builtin/commit.c:601
4439msgid "malformed --author parameter"
4440msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
4441
4442#: builtin/commit.c:609
4443#, c-format
4444msgid "invalid date format: %s"
4445msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
4446
4447#: builtin/commit.c:653
4448msgid ""
4449"unable to select a comment character that is not used\n"
4450"in the current commit message"
4451msgstr ""
4452"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
4453"trong phần ghi chú hiện tại"
4454
4455#: builtin/commit.c:690 builtin/commit.c:723 builtin/commit.c:1080
4456#, c-format
4457msgid "could not lookup commit %s"
4458msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
4459
4460#: builtin/commit.c:702 builtin/shortlog.c:273
4461#, c-format
4462msgid "(reading log message from standard input)\n"
4463msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
4464
4465#: builtin/commit.c:704
4466msgid "could not read log from standard input"
4467msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
4468
4469#: builtin/commit.c:708
4470#, c-format
4471msgid "could not read log file '%s'"
4472msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
4473
4474#: builtin/commit.c:730
4475msgid "could not read MERGE_MSG"
4476msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
4477
4478#: builtin/commit.c:734
4479msgid "could not read SQUASH_MSG"
4480msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
4481
4482#: builtin/commit.c:738 builtin/merge.c:1079
4483#, c-format
4484msgid "could not read '%s'"
4485msgstr "Không thể đọc “%s”."
4486
4487#: builtin/commit.c:785
4488msgid "could not write commit template"
4489msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
4490
4491#: builtin/commit.c:803
4492#, c-format
4493msgid ""
4494"\n"
4495"It looks like you may be committing a merge.\n"
4496"If this is not correct, please remove the file\n"
4497"\t%s\n"
4498"and try again.\n"
4499msgstr ""
4500"\n"
4501"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
4502"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
4503"\t%s\n"
4504"và thử lại.\n"
4505
4506#: builtin/commit.c:808
4507#, c-format
4508msgid ""
4509"\n"
4510"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
4511"If this is not correct, please remove the file\n"
4512"\t%s\n"
4513"and try again.\n"
4514msgstr ""
4515"\n"
4516"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
4517"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
4518"\t%s\n"
4519"và thử lại.\n"
4520
4521#: builtin/commit.c:821
4522#, c-format
4523msgid ""
4524"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4525"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
4526msgstr ""
4527"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4528"được\n"
4529"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
4530"chuyển giao.\n"
4531
4532#: builtin/commit.c:828
4533#, c-format
4534msgid ""
4535"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4536"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
4537"An empty message aborts the commit.\n"
4538msgstr ""
4539"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4540"được\n"
4541"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
4542"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
4543
4544#: builtin/commit.c:848
4545#, c-format
4546msgid "%sAuthor:    %.*s <%.*s>"
4547msgstr "%sTác giả:           %.*s <%.*s>"
4548
4549#: builtin/commit.c:856
4550#, c-format
4551msgid "%sDate:      %s"
4552msgstr "%sNgày tháng:        %s"
4553
4554#: builtin/commit.c:863
4555#, c-format
4556msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
4557msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
4558
4559#: builtin/commit.c:881
4560msgid "Cannot read index"
4561msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
4562
4563#: builtin/commit.c:938
4564msgid "Error building trees"
4565msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
4566
4567#: builtin/commit.c:953 builtin/tag.c:495
4568#, c-format
4569msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
4570msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
4571
4572#: builtin/commit.c:1055
4573#, c-format
4574msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
4575msgstr ""
4576"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
4577"tác giả nào sẵn có"
4578
4579#: builtin/commit.c:1070 builtin/commit.c:1310
4580#, c-format
4581msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
4582msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
4583
4584#: builtin/commit.c:1107
4585msgid "--long and -z are incompatible"
4586msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
4587
4588#: builtin/commit.c:1137
4589msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
4590msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
4591
4592#: builtin/commit.c:1146
4593msgid "You have nothing to amend."
4594msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
4595
4596#: builtin/commit.c:1149
4597msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
4598msgstr ""
4599"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
4600
4601#: builtin/commit.c:1151
4602msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
4603msgstr ""
4604"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
4605"bổ”."
4606
4607#: builtin/commit.c:1154
4608msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
4609msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
4610
4611#: builtin/commit.c:1164
4612msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
4613msgstr ""
4614"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
4615
4616#: builtin/commit.c:1166
4617msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
4618msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
4619
4620#: builtin/commit.c:1174
4621msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
4622msgstr ""
4623"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
4624
4625#: builtin/commit.c:1191
4626msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
4627msgstr ""
4628"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
4629"sử dụng."
4630
4631#: builtin/commit.c:1193
4632msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
4633msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
4634
4635#: builtin/commit.c:1195
4636msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
4637msgstr "Giỏi…  “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
4638
4639#: builtin/commit.c:1197
4640msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
4641msgstr ""
4642"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
4643"là --only những đường dẫn"
4644
4645#: builtin/commit.c:1209 builtin/tag.c:728
4646#, c-format
4647msgid "Invalid cleanup mode %s"
4648msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
4649
4650#: builtin/commit.c:1214
4651msgid "Paths with -a does not make sense."
4652msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
4653
4654#: builtin/commit.c:1324 builtin/commit.c:1603
4655msgid "show status concisely"
4656msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
4657
4658#: builtin/commit.c:1326 builtin/commit.c:1605
4659msgid "show branch information"
4660msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
4661
4662#: builtin/commit.c:1328 builtin/commit.c:1607 builtin/push.c:509
4663msgid "machine-readable output"
4664msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
4665
4666#: builtin/commit.c:1331 builtin/commit.c:1609
4667msgid "show status in long format (default)"
4668msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
4669
4670#: builtin/commit.c:1334 builtin/commit.c:1612
4671msgid "terminate entries with NUL"
4672msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
4673
4674#: builtin/commit.c:1336 builtin/commit.c:1615 builtin/fast-export.c:980
4675#: builtin/fast-export.c:983 builtin/tag.c:603
4676msgid "mode"
4677msgstr "chế độ"
4678
4679#: builtin/commit.c:1337 builtin/commit.c:1615
4680msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
4681msgstr ""
4682"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi  dấu vết, các chế độ tùy chọn:  all, "
4683"normal, no. (Mặc định: all)"
4684
4685#: builtin/commit.c:1340
4686msgid "show ignored files"
4687msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
4688
4689#: builtin/commit.c:1341 parse-options.h:152
4690msgid "when"
4691msgstr "khi"
4692
4693#: builtin/commit.c:1342
4694msgid ""
4695"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
4696"(Default: all)"
4697msgstr ""
4698"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
4699"(Mặc định: all)"
4700
4701#: builtin/commit.c:1344
4702msgid "list untracked files in columns"
4703msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
4704
4705#: builtin/commit.c:1430
4706msgid "couldn't look up newly created commit"
4707msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
4708
4709#: builtin/commit.c:1432
4710msgid "could not parse newly created commit"
4711msgstr ""
4712"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
4713
4714#: builtin/commit.c:1477
4715msgid "detached HEAD"
4716msgstr "đã rời khỏi HEAD"
4717
4718#: builtin/commit.c:1480
4719msgid " (root-commit)"
4720msgstr " (root-commit)"
4721
4722#: builtin/commit.c:1573
4723msgid "suppress summary after successful commit"
4724msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
4725
4726#: builtin/commit.c:1574
4727msgid "show diff in commit message template"
4728msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
4729
4730#: builtin/commit.c:1576
4731msgid "Commit message options"
4732msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
4733
4734#: builtin/commit.c:1577 builtin/tag.c:601
4735msgid "read message from file"
4736msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
4737
4738#: builtin/commit.c:1578
4739msgid "author"
4740msgstr "tác giả"
4741
4742#: builtin/commit.c:1578
4743msgid "override author for commit"
4744msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
4745
4746#: builtin/commit.c:1579 builtin/gc.c:280
4747msgid "date"
4748msgstr "ngày tháng"
4749
4750#: builtin/commit.c:1579
4751msgid "override date for commit"
4752msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
4753
4754#: builtin/commit.c:1580 builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:391
4755#: builtin/notes.c:554 builtin/tag.c:599
4756msgid "message"
4757msgstr "chú thích"
4758
4759#: builtin/commit.c:1580
4760msgid "commit message"
4761msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
4762
4763#: builtin/commit.c:1581
4764msgid "reuse and edit message from specified commit"
4765msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
4766
4767#: builtin/commit.c:1582
4768msgid "reuse message from specified commit"
4769msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
4770
4771#: builtin/commit.c:1583
4772msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
4773msgstr ""
4774"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
4775
4776#: builtin/commit.c:1584
4777msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
4778msgstr ""
4779"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
4780"ra"
4781
4782#: builtin/commit.c:1585
4783msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
4784msgstr ""
4785"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
4786
4787#: builtin/commit.c:1586 builtin/log.c:1191 builtin/revert.c:86
4788msgid "add Signed-off-by:"
4789msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
4790
4791#: builtin/commit.c:1587
4792msgid "use specified template file"
4793msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
4794
4795#: builtin/commit.c:1588
4796msgid "force edit of commit"
4797msgstr "ép buộc sửa lần commit"
4798
4799#: builtin/commit.c:1589
4800msgid "default"
4801msgstr "mặc định"
4802
4803#: builtin/commit.c:1589 builtin/tag.c:604
4804msgid "how to strip spaces and #comments from message"
4805msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
4806
4807#: builtin/commit.c:1590
4808msgid "include status in commit message template"
4809msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
4810
4811#: builtin/commit.c:1591 builtin/merge.c:225 builtin/revert.c:92
4812#: builtin/tag.c:605
4813msgid "key-id"
4814msgstr "mã-số-khóa"
4815
4816#: builtin/commit.c:1592 builtin/merge.c:226 builtin/revert.c:93
4817msgid "GPG sign commit"
4818msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
4819
4820#: builtin/commit.c:1595
4821msgid "Commit contents options"
4822msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
4823
4824#: builtin/commit.c:1596
4825msgid "commit all changed files"
4826msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
4827
4828#: builtin/commit.c:1597
4829msgid "add specified files to index for commit"
4830msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
4831
4832#: builtin/commit.c:1598
4833msgid "interactively add files"
4834msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
4835
4836#: builtin/commit.c:1599
4837msgid "interactively add changes"
4838msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
4839
4840#: builtin/commit.c:1600
4841msgid "commit only specified files"
4842msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
4843
4844#: builtin/commit.c:1601
4845msgid "bypass pre-commit hook"
4846msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
4847
4848#: builtin/commit.c:1602
4849msgid "show what would be committed"
4850msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
4851
4852#: builtin/commit.c:1613
4853msgid "amend previous commit"
4854msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
4855
4856#: builtin/commit.c:1614
4857msgid "bypass post-rewrite hook"
4858msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
4859
4860#: builtin/commit.c:1619
4861msgid "ok to record an empty change"
4862msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
4863
4864#: builtin/commit.c:1621
4865msgid "ok to record a change with an empty message"
4866msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
4867
4868#: builtin/commit.c:1650
4869msgid "could not parse HEAD commit"
4870msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
4871
4872#: builtin/commit.c:1689 builtin/merge.c:1076
4873#, c-format
4874msgid "could not open '%s' for reading"
4875msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
4876
4877#: builtin/commit.c:1696
4878#, c-format
4879msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
4880msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
4881
4882#: builtin/commit.c:1703
4883msgid "could not read MERGE_MODE"
4884msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
4885
4886#: builtin/commit.c:1722
4887#, c-format
4888msgid "could not read commit message: %s"
4889msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s"
4890
4891#: builtin/commit.c:1733
4892#, c-format
4893msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
4894msgstr ""
4895"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
4896"(message).\n"
4897
4898#: builtin/commit.c:1738
4899#, c-format
4900msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
4901msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
4902
4903#: builtin/commit.c:1753 builtin/merge.c:829 builtin/merge.c:854
4904msgid "failed to write commit object"
4905msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
4906
4907#: builtin/commit.c:1786
4908msgid ""
4909"Repository has been updated, but unable to write\n"
4910"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
4911"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
4912msgstr ""
4913"Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
4914"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
4915"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
4916"và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
4917
4918#: builtin/config.c:8
4919msgid "git config [<options>]"
4920msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
4921
4922#: builtin/config.c:53
4923msgid "Config file location"
4924msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
4925
4926#: builtin/config.c:54
4927msgid "use global config file"
4928msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
4929
4930#: builtin/config.c:55
4931msgid "use system config file"
4932msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
4933
4934#: builtin/config.c:56
4935msgid "use repository config file"
4936msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
4937
4938#: builtin/config.c:57
4939msgid "use given config file"
4940msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
4941
4942#: builtin/config.c:58
4943msgid "blob-id"
4944msgstr "blob-id"
4945
4946#: builtin/config.c:58
4947msgid "read config from given blob object"
4948msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
4949
4950#: builtin/config.c:59
4951msgid "Action"
4952msgstr "Hành động"
4953
4954#: builtin/config.c:60
4955msgid "get value: name [value-regex]"
4956msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
4957
4958#: builtin/config.c:61
4959msgid "get all values: key [value-regex]"
4960msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
4961
4962#: builtin/config.c:62
4963msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
4964msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
4965
4966#: builtin/config.c:63
4967msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
4968msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
4969
4970#: builtin/config.c:64
4971msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
4972msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
4973
4974#: builtin/config.c:65
4975msgid "add a new variable: name value"
4976msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
4977
4978#: builtin/config.c:66
4979msgid "remove a variable: name [value-regex]"
4980msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
4981
4982#: builtin/config.c:67
4983msgid "remove all matches: name [value-regex]"
4984msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
4985
4986#: builtin/config.c:68
4987msgid "rename section: old-name new-name"
4988msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
4989
4990#: builtin/config.c:69
4991msgid "remove a section: name"
4992msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
4993
4994#: builtin/config.c:70
4995msgid "list all"
4996msgstr "liệt kê tất"
4997
4998#: builtin/config.c:71
4999msgid "open an editor"
5000msgstr "mở một trình biên soạn"
5001
5002#: builtin/config.c:72
5003msgid "find the color configured: slot [default]"
5004msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
5005
5006#: builtin/config.c:73
5007msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
5008msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
5009
5010#: builtin/config.c:74
5011msgid "Type"
5012msgstr "Kiểu"
5013
5014#: builtin/config.c:75
5015msgid "value is \"true\" or \"false\""
5016msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
5017
5018#: builtin/config.c:76
5019msgid "value is decimal number"
5020msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
5021
5022#: builtin/config.c:77
5023msgid "value is --bool or --int"
5024msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
5025
5026#: builtin/config.c:78
5027msgid "value is a path (file or directory name)"
5028msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
5029
5030#: builtin/config.c:79
5031msgid "Other"
5032msgstr "Khác"
5033
5034#: builtin/config.c:80
5035msgid "terminate values with NUL byte"
5036msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
5037
5038#: builtin/config.c:81
5039msgid "respect include directives on lookup"
5040msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
5041
5042#: builtin/config.c:316
5043msgid "unable to parse default color value"
5044msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
5045
5046#: builtin/config.c:457
5047#, c-format
5048msgid ""
5049"# This is Git's per-user configuration file.\n"
5050"[user]\n"
5051"# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
5052"#\tname = %s\n"
5053"#\temail = %s\n"
5054msgstr ""
5055"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
5056"[user]\n"
5057"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
5058"#\tname = %s\n"
5059"#\temail = %s\n"
5060
5061#: builtin/config.c:587
5062#, c-format
5063msgid "cannot create configuration file %s"
5064msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
5065
5066#: builtin/count-objects.c:55
5067msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
5068msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
5069
5070#: builtin/count-objects.c:65
5071msgid "print sizes in human readable format"
5072msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
5073
5074#: builtin/describe.c:17
5075msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
5076msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
5077
5078#: builtin/describe.c:18
5079msgid "git describe [<options>] --dirty"
5080msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
5081
5082#: builtin/describe.c:217
5083#, c-format
5084msgid "annotated tag %s not available"
5085msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
5086
5087#: builtin/describe.c:221
5088#, c-format
5089msgid "annotated tag %s has no embedded name"
5090msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
5091
5092#: builtin/describe.c:223
5093#, c-format
5094msgid "tag '%s' is really '%s' here"
5095msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
5096
5097#: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:452
5098#, c-format
5099msgid "Not a valid object name %s"
5100msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
5101
5102#: builtin/describe.c:253
5103#, c-format
5104msgid "%s is not a valid '%s' object"
5105msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
5106
5107#: builtin/describe.c:270
5108#, c-format
5109msgid "no tag exactly matches '%s'"
5110msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
5111
5112#: builtin/describe.c:272
5113#, c-format
5114msgid "searching to describe %s\n"
5115msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
5116
5117#: builtin/describe.c:319
5118#, c-format
5119msgid "finished search at %s\n"
5120msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
5121
5122#: builtin/describe.c:346
5123#, c-format
5124msgid ""
5125"No annotated tags can describe '%s'.\n"
5126"However, there were unannotated tags: try --tags."
5127msgstr ""
5128"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
5129"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
5130
5131#: builtin/describe.c:350
5132#, c-format
5133msgid ""
5134"No tags can describe '%s'.\n"
5135"Try --always, or create some tags."
5136msgstr ""
5137"Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
5138"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
5139
5140#: builtin/describe.c:371
5141#, c-format
5142msgid "traversed %lu commits\n"
5143msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
5144
5145#: builtin/describe.c:374
5146#, c-format
5147msgid ""
5148"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
5149"gave up search at %s\n"
5150msgstr ""
5151"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
5152"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
5153
5154#: builtin/describe.c:396
5155msgid "find the tag that comes after the commit"
5156msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
5157
5158#: builtin/describe.c:397
5159msgid "debug search strategy on stderr"
5160msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
5161
5162#: builtin/describe.c:398
5163msgid "use any ref"
5164msgstr "dùng ref bất kỳ"
5165
5166#: builtin/describe.c:399
5167msgid "use any tag, even unannotated"
5168msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
5169
5170#: builtin/describe.c:400
5171msgid "always use long format"
5172msgstr "luôn dùng định dạng dài"
5173
5174#: builtin/describe.c:401
5175msgid "only follow first parent"
5176msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
5177
5178#: builtin/describe.c:404
5179msgid "only output exact matches"
5180msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
5181
5182#: builtin/describe.c:406
5183msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
5184msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
5185
5186#: builtin/describe.c:408
5187msgid "only consider tags matching <pattern>"
5188msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
5189
5190#: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:318
5191msgid "show abbreviated commit object as fallback"
5192msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
5193
5194#: builtin/describe.c:411
5195msgid "mark"
5196msgstr "dấu"
5197
5198#: builtin/describe.c:412
5199msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
5200msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
5201
5202#: builtin/describe.c:430
5203msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
5204msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
5205
5206#: builtin/describe.c:456
5207msgid "No names found, cannot describe anything."
5208msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
5209
5210#: builtin/describe.c:476
5211msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
5212msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
5213
5214#: builtin/diff.c:86
5215#, c-format
5216msgid "'%s': not a regular file or symlink"
5217msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
5218
5219#: builtin/diff.c:237
5220#, c-format
5221msgid "invalid option: %s"
5222msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
5223
5224#: builtin/diff.c:358
5225msgid "Not a git repository"
5226msgstr "Không phải là kho git"
5227
5228#: builtin/diff.c:401
5229#, c-format
5230msgid "invalid object '%s' given."
5231msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
5232
5233#: builtin/diff.c:410
5234#, c-format
5235msgid "more than two blobs given: '%s'"
5236msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
5237
5238#: builtin/diff.c:417
5239#, c-format
5240msgid "unhandled object '%s' given."
5241msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
5242
5243#: builtin/fast-export.c:24
5244msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
5245msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
5246
5247#: builtin/fast-export.c:979
5248msgid "show progress after <n> objects"
5249msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
5250
5251#: builtin/fast-export.c:981
5252msgid "select handling of signed tags"
5253msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
5254
5255#: builtin/fast-export.c:984
5256msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
5257msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
5258
5259#: builtin/fast-export.c:987
5260msgid "Dump marks to this file"
5261msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
5262
5263#: builtin/fast-export.c:989
5264msgid "Import marks from this file"
5265msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
5266
5267#: builtin/fast-export.c:991
5268msgid "Fake a tagger when tags lack one"
5269msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
5270
5271#: builtin/fast-export.c:993
5272msgid "Output full tree for each commit"
5273msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
5274
5275#: builtin/fast-export.c:995
5276msgid "Use the done feature to terminate the stream"
5277msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
5278
5279#: builtin/fast-export.c:996
5280msgid "Skip output of blob data"
5281msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
5282
5283#: builtin/fast-export.c:997
5284msgid "refspec"
5285msgstr "refspec"
5286
5287#: builtin/fast-export.c:998
5288msgid "Apply refspec to exported refs"
5289msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
5290
5291#: builtin/fast-export.c:999
5292msgid "anonymize output"
5293msgstr "kết xuất anonymize"
5294
5295#: builtin/fetch.c:19
5296msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
5297msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
5298
5299#: builtin/fetch.c:20
5300msgid "git fetch [<options>] <group>"
5301msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
5302
5303#: builtin/fetch.c:21
5304msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
5305msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
5306
5307#: builtin/fetch.c:22
5308msgid "git fetch --all [<options>]"
5309msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
5310
5311#: builtin/fetch.c:89
5312msgid "fetch from all remotes"
5313msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
5314
5315#: builtin/fetch.c:91
5316msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
5317msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
5318
5319#: builtin/fetch.c:93
5320msgid "path to upload pack on remote end"
5321msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
5322
5323#: builtin/fetch.c:94
5324msgid "force overwrite of local branch"
5325msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
5326
5327#: builtin/fetch.c:96
5328msgid "fetch from multiple remotes"
5329msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
5330
5331#: builtin/fetch.c:98
5332msgid "fetch all tags and associated objects"
5333msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
5334
5335#: builtin/fetch.c:100
5336msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
5337msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
5338
5339#: builtin/fetch.c:102
5340msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
5341msgstr ""
5342"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
5343"nữa"
5344
5345#: builtin/fetch.c:103
5346msgid "on-demand"
5347msgstr "khi-cần"
5348
5349#: builtin/fetch.c:104
5350msgid "control recursive fetching of submodules"
5351msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
5352
5353#: builtin/fetch.c:108
5354msgid "keep downloaded pack"
5355msgstr "giữ lại gói đã tải về"
5356
5357#: builtin/fetch.c:110
5358msgid "allow updating of HEAD ref"
5359msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
5360
5361#: builtin/fetch.c:113
5362msgid "deepen history of shallow clone"
5363msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
5364
5365#: builtin/fetch.c:115
5366msgid "convert to a complete repository"
5367msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
5368
5369#: builtin/fetch.c:117 builtin/log.c:1208
5370msgid "dir"
5371msgstr "tmục"
5372
5373#: builtin/fetch.c:118
5374msgid "prepend this to submodule path output"
5375msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
5376
5377#: builtin/fetch.c:121
5378msgid "default mode for recursion"
5379msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
5380
5381#: builtin/fetch.c:123
5382msgid "accept refs that update .git/shallow"
5383msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
5384
5385#: builtin/fetch.c:124
5386msgid "refmap"
5387msgstr "refmap"
5388
5389#: builtin/fetch.c:125
5390msgid "specify fetch refmap"
5391msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
5392
5393#: builtin/fetch.c:377
5394msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
5395msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
5396
5397#: builtin/fetch.c:457
5398#, c-format
5399msgid "object %s not found"
5400msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
5401
5402#: builtin/fetch.c:462
5403msgid "[up to date]"
5404msgstr "[đã cập nhật]"
5405
5406#: builtin/fetch.c:476
5407#, c-format
5408msgid "! %-*s %-*s -> %s  (can't fetch in current branch)"
5409msgstr "! %-*s %-*s -> %s  (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
5410
5411#: builtin/fetch.c:477 builtin/fetch.c:563
5412msgid "[rejected]"
5413msgstr "[Bị từ chối]"
5414
5415#: builtin/fetch.c:488
5416msgid "[tag update]"
5417msgstr "[cập nhật thẻ]"
5418
5419#: builtin/fetch.c:490 builtin/fetch.c:525 builtin/fetch.c:543
5420msgid "  (unable to update local ref)"
5421msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
5422
5423#: builtin/fetch.c:508
5424msgid "[new tag]"
5425msgstr "[thẻ mới]"
5426
5427#: builtin/fetch.c:511
5428msgid "[new branch]"
5429msgstr "[nhánh mới]"
5430
5431#: builtin/fetch.c:514
5432msgid "[new ref]"
5433msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
5434
5435#: builtin/fetch.c:559
5436msgid "unable to update local ref"
5437msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
5438
5439#: builtin/fetch.c:559
5440msgid "forced update"
5441msgstr "cưỡng bức cập nhật"
5442
5443#: builtin/fetch.c:565
5444msgid "(non-fast-forward)"
5445msgstr "(không-chuyển-tiếp-nhanh)"
5446
5447#: builtin/fetch.c:599 builtin/fetch.c:832
5448#, c-format
5449msgid "cannot open %s: %s\n"
5450msgstr "không thể mở %s: %s\n"
5451
5452#: builtin/fetch.c:608
5453#, c-format
5454msgid "%s did not send all necessary objects\n"
5455msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
5456
5457#: builtin/fetch.c:626
5458#, c-format
5459msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
5460msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
5461
5462#: builtin/fetch.c:714 builtin/fetch.c:797
5463#, c-format
5464msgid "From %.*s\n"
5465msgstr "Từ %.*s\n"
5466
5467#: builtin/fetch.c:725
5468#, c-format
5469msgid ""
5470"some local refs could not be updated; try running\n"
5471" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
5472msgstr ""
5473"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
5474" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
5475
5476#: builtin/fetch.c:777
5477#, c-format
5478msgid "   (%s will become dangling)"
5479msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
5480
5481#: builtin/fetch.c:778
5482#, c-format
5483msgid "   (%s has become dangling)"
5484msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
5485
5486#: builtin/fetch.c:802
5487msgid "[deleted]"
5488msgstr "[đã xóa]"
5489
5490#: builtin/fetch.c:803 builtin/remote.c:1057
5491msgid "(none)"
5492msgstr "(không)"
5493
5494#: builtin/fetch.c:822
5495#, c-format
5496msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
5497msgstr ""
5498"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
5499"trần (bare)"
5500
5501#: builtin/fetch.c:841
5502#, c-format
5503msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
5504msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
5505
5506#: builtin/fetch.c:844
5507#, c-format
5508msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
5509msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
5510
5511#: builtin/fetch.c:900
5512#, c-format
5513msgid "Don't know how to fetch from %s"
5514msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
5515
5516#: builtin/fetch.c:1063
5517#, c-format
5518msgid "Fetching %s\n"
5519msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
5520
5521#: builtin/fetch.c:1065 builtin/remote.c:90
5522#, c-format
5523msgid "Could not fetch %s"
5524msgstr "không thể “%s” về"
5525
5526#: builtin/fetch.c:1083
5527msgid ""
5528"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
5529"remote name from which new revisions should be fetched."
5530msgstr ""
5531"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
5532"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
5533
5534#: builtin/fetch.c:1106
5535msgid "You need to specify a tag name."
5536msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
5537
5538#: builtin/fetch.c:1148
5539msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
5540msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
5541
5542#: builtin/fetch.c:1150
5543msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
5544msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
5545
5546#: builtin/fetch.c:1173
5547msgid "fetch --all does not take a repository argument"
5548msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
5549
5550#: builtin/fetch.c:1175
5551msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
5552msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
5553
5554#: builtin/fetch.c:1186
5555#, c-format
5556msgid "No such remote or remote group: %s"
5557msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
5558
5559#: builtin/fetch.c:1194
5560msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
5561msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
5562
5563#: builtin/fmt-merge-msg.c:13
5564msgid ""
5565"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
5566msgstr ""
5567"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
5568"tin>]"
5569
5570#: builtin/fmt-merge-msg.c:668 builtin/fmt-merge-msg.c:671 builtin/grep.c:698
5571#: builtin/merge.c:198 builtin/repack.c:178 builtin/repack.c:182
5572#: builtin/show-branch.c:664 builtin/show-ref.c:180 builtin/tag.c:590
5573#: parse-options.h:131 parse-options.h:238
5574msgid "n"
5575msgstr "n"
5576
5577#: builtin/fmt-merge-msg.c:669
5578msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
5579msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
5580
5581#: builtin/fmt-merge-msg.c:672
5582msgid "alias for --log (deprecated)"
5583msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
5584
5585#: builtin/fmt-merge-msg.c:675
5586msgid "text"
5587msgstr "văn bản"
5588
5589#: builtin/fmt-merge-msg.c:676
5590msgid "use <text> as start of message"
5591msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
5592
5593#: builtin/fmt-merge-msg.c:677
5594msgid "file to read from"
5595msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
5596
5597#: builtin/for-each-ref.c:687
5598msgid "unable to parse format"
5599msgstr "không thể phân tích định dạng"
5600
5601#: builtin/for-each-ref.c:1083
5602msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
5603msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
5604
5605#: builtin/for-each-ref.c:1098
5606msgid "quote placeholders suitably for shells"
5607msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
5608
5609#: builtin/for-each-ref.c:1100
5610msgid "quote placeholders suitably for perl"
5611msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
5612
5613#: builtin/for-each-ref.c:1102
5614msgid "quote placeholders suitably for python"
5615msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
5616
5617#: builtin/for-each-ref.c:1104
5618msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
5619msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
5620
5621#: builtin/for-each-ref.c:1107
5622msgid "show only <n> matched refs"
5623msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
5624
5625#: builtin/for-each-ref.c:1108 builtin/replace.c:438
5626msgid "format"
5627msgstr "định dạng"
5628
5629#: builtin/for-each-ref.c:1108
5630msgid "format to use for the output"
5631msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
5632
5633#: builtin/for-each-ref.c:1109
5634msgid "key"
5635msgstr "khóa"
5636
5637#: builtin/for-each-ref.c:1110
5638msgid "field name to sort on"
5639msgstr "tên trường cần sắp xếp"
5640
5641#: builtin/fsck.c:147 builtin/prune.c:137
5642msgid "Checking connectivity"
5643msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
5644
5645#: builtin/fsck.c:548
5646msgid "Checking object directories"
5647msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
5648
5649#: builtin/fsck.c:611
5650msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
5651msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
5652
5653#: builtin/fsck.c:617
5654msgid "show unreachable objects"
5655msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
5656
5657#: builtin/fsck.c:618
5658msgid "show dangling objects"
5659msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
5660
5661#: builtin/fsck.c:619
5662msgid "report tags"
5663msgstr "báo cáo các thẻ"
5664
5665#: builtin/fsck.c:620
5666msgid "report root nodes"
5667msgstr "báo cáo node gốc"
5668
5669#: builtin/fsck.c:621
5670msgid "make index objects head nodes"
5671msgstr "tạo “index objects head nodes”"
5672
5673#: builtin/fsck.c:622
5674msgid "make reflogs head nodes (default)"
5675msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
5676
5677#: builtin/fsck.c:623
5678msgid "also consider packs and alternate objects"
5679msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
5680
5681#: builtin/fsck.c:624
5682msgid "enable more strict checking"
5683msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
5684
5685#: builtin/fsck.c:626
5686msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
5687msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
5688
5689#: builtin/fsck.c:627 builtin/prune.c:107
5690msgid "show progress"
5691msgstr "hiển thị quá trình"
5692
5693#: builtin/fsck.c:677
5694msgid "Checking objects"
5695msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
5696
5697#: builtin/gc.c:24
5698msgid "git gc [<options>]"
5699msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
5700
5701#: builtin/gc.c:67
5702#, c-format
5703msgid "Invalid %s: '%s'"
5704msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
5705
5706#: builtin/gc.c:112
5707#, c-format
5708msgid "insanely long object directory %.*s"
5709msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
5710
5711#: builtin/gc.c:281
5712msgid "prune unreferenced objects"
5713msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
5714
5715#: builtin/gc.c:283
5716msgid "be more thorough (increased runtime)"
5717msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
5718
5719#: builtin/gc.c:284
5720msgid "enable auto-gc mode"
5721msgstr "bật chế độ auto-gc"
5722
5723#: builtin/gc.c:285
5724msgid "force running gc even if there may be another gc running"
5725msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
5726
5727#: builtin/gc.c:327
5728#, c-format
5729msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
5730msgstr ""
5731"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
5732"việc.\n"
5733
5734#: builtin/gc.c:329
5735#, c-format
5736msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
5737msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
5738
5739#: builtin/gc.c:330
5740#, c-format
5741msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
5742msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
5743
5744#: builtin/gc.c:348
5745#, c-format
5746msgid ""
5747"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
5748msgstr ""
5749"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
5750"phải thế)"
5751
5752#: builtin/gc.c:376
5753msgid ""
5754"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
5755msgstr ""
5756"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
5757"để xóa bỏ chúng đi."
5758
5759#: builtin/grep.c:23
5760msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
5761msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
5762
5763#: builtin/grep.c:218
5764#, c-format
5765msgid "grep: failed to create thread: %s"
5766msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
5767
5768#: builtin/grep.c:441 builtin/grep.c:476
5769#, c-format
5770msgid "unable to read tree (%s)"
5771msgstr "không thể đọc cây (%s)"
5772
5773#: builtin/grep.c:491
5774#, c-format
5775msgid "unable to grep from object of type %s"
5776msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
5777
5778#: builtin/grep.c:547
5779#, c-format
5780msgid "switch `%c' expects a numerical value"
5781msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
5782
5783#: builtin/grep.c:564
5784#, c-format
5785msgid "cannot open '%s'"
5786msgstr "không mở được “%s”"
5787
5788#: builtin/grep.c:638
5789msgid "search in index instead of in the work tree"
5790msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
5791
5792#: builtin/grep.c:640
5793msgid "find in contents not managed by git"
5794msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
5795
5796#: builtin/grep.c:642
5797msgid "search in both tracked and untracked files"
5798msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
5799
5800#: builtin/grep.c:644
5801msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
5802msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
5803
5804#: builtin/grep.c:647
5805msgid "show non-matching lines"
5806msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
5807
5808#: builtin/grep.c:649
5809msgid "case insensitive matching"
5810msgstr "phân biệt HOA/thường"
5811
5812#: builtin/grep.c:651
5813msgid "match patterns only at word boundaries"
5814msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
5815
5816#: builtin/grep.c:653
5817msgid "process binary files as text"
5818msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
5819
5820#: builtin/grep.c:655
5821msgid "don't match patterns in binary files"
5822msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
5823
5824#: builtin/grep.c:658
5825msgid "process binary files with textconv filters"
5826msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
5827
5828#: builtin/grep.c:660
5829msgid "descend at most <depth> levels"
5830msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
5831
5832#: builtin/grep.c:664
5833msgid "use extended POSIX regular expressions"
5834msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
5835
5836#: builtin/grep.c:667
5837msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
5838msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
5839
5840#: builtin/grep.c:670
5841msgid "interpret patterns as fixed strings"
5842msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
5843
5844#: builtin/grep.c:673
5845msgid "use Perl-compatible regular expressions"
5846msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
5847
5848#: builtin/grep.c:676
5849msgid "show line numbers"
5850msgstr "hiển thị số của dòng"
5851
5852#: builtin/grep.c:677
5853msgid "don't show filenames"
5854msgstr "không hiển thị tên tập tin"
5855
5856#: builtin/grep.c:678
5857msgid "show filenames"
5858msgstr "hiển thị các tên tập tin"
5859
5860#: builtin/grep.c:680
5861msgid "show filenames relative to top directory"
5862msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
5863
5864#: builtin/grep.c:682
5865msgid "show only filenames instead of matching lines"
5866msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
5867
5868#: builtin/grep.c:684
5869msgid "synonym for --files-with-matches"
5870msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
5871
5872#: builtin/grep.c:687
5873msgid "show only the names of files without match"
5874msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
5875
5876#: builtin/grep.c:689
5877msgid "print NUL after filenames"
5878msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
5879
5880#: builtin/grep.c:691
5881msgid "show the number of matches instead of matching lines"
5882msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
5883
5884#: builtin/grep.c:692
5885msgid "highlight matches"
5886msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
5887
5888#: builtin/grep.c:694
5889msgid "print empty line between matches from different files"
5890msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
5891
5892#: builtin/grep.c:696
5893msgid "show filename only once above matches from same file"
5894msgstr ""
5895"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
5896
5897#: builtin/grep.c:699
5898msgid "show <n> context lines before and after matches"
5899msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
5900
5901#: builtin/grep.c:702
5902msgid "show <n> context lines before matches"
5903msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
5904
5905#: builtin/grep.c:704
5906msgid "show <n> context lines after matches"
5907msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
5908
5909#: builtin/grep.c:705
5910msgid "shortcut for -C NUM"
5911msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
5912
5913#: builtin/grep.c:708
5914msgid "show a line with the function name before matches"
5915msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
5916
5917#: builtin/grep.c:710
5918msgid "show the surrounding function"
5919msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
5920
5921#: builtin/grep.c:713
5922msgid "read patterns from file"
5923msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
5924
5925#: builtin/grep.c:715
5926msgid "match <pattern>"
5927msgstr "match <mẫu>"
5928
5929#: builtin/grep.c:717
5930msgid "combine patterns specified with -e"
5931msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
5932
5933#: builtin/grep.c:729
5934msgid "indicate hit with exit status without output"
5935msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
5936
5937#: builtin/grep.c:731
5938msgid "show only matches from files that match all patterns"
5939msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
5940
5941#: builtin/grep.c:733
5942msgid "show parse tree for grep expression"
5943msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
5944
5945#: builtin/grep.c:737
5946msgid "pager"
5947msgstr "dàn trang"
5948
5949#: builtin/grep.c:737
5950msgid "show matching files in the pager"
5951msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
5952
5953#: builtin/grep.c:740
5954msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
5955msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
5956
5957#: builtin/grep.c:741 builtin/show-ref.c:189
5958msgid "show usage"
5959msgstr "hiển thị cách dùng"
5960
5961#: builtin/grep.c:808
5962msgid "no pattern given."
5963msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
5964
5965#: builtin/grep.c:866
5966msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
5967msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
5968
5969#: builtin/grep.c:892
5970msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
5971msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
5972
5973#: builtin/grep.c:897
5974msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
5975msgstr ""
5976"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
5977"quan đến revs."
5978
5979#: builtin/grep.c:900
5980msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
5981msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
5982
5983#: builtin/grep.c:908
5984msgid "both --cached and trees are given."
5985msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
5986
5987#: builtin/hash-object.c:80
5988msgid ""
5989"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
5990"[--] <file>..."
5991msgstr ""
5992"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
5993"[--] <tập-tin>…"
5994
5995#: builtin/hash-object.c:81
5996msgid "git hash-object  --stdin-paths < <list-of-paths>"
5997msgstr "git hash-object  --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
5998
5999#: builtin/hash-object.c:92 builtin/tag.c:612
6000msgid "type"
6001msgstr "kiểu"
6002
6003#: builtin/hash-object.c:92
6004msgid "object type"
6005msgstr "kiểu đối tượng"
6006
6007#: builtin/hash-object.c:93
6008msgid "write the object into the object database"
6009msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
6010
6011#: builtin/hash-object.c:95
6012msgid "read the object from stdin"
6013msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
6014
6015#: builtin/hash-object.c:97
6016msgid "store file as is without filters"
6017msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
6018
6019#: builtin/hash-object.c:98
6020msgid ""
6021"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
6022msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
6023
6024#: builtin/hash-object.c:99
6025msgid "process file as it were from this path"
6026msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
6027
6028#: builtin/help.c:41
6029msgid "print all available commands"
6030msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
6031
6032#: builtin/help.c:42
6033msgid "print list of useful guides"
6034msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
6035
6036#: builtin/help.c:43
6037msgid "show man page"
6038msgstr "hiển thị trang man"
6039
6040#: builtin/help.c:44
6041msgid "show manual in web browser"
6042msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
6043
6044#: builtin/help.c:46
6045msgid "show info page"
6046msgstr "hiện trang info"
6047
6048#: builtin/help.c:52
6049msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
6050msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
6051
6052#: builtin/help.c:64
6053#, c-format
6054msgid "unrecognized help format '%s'"
6055msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
6056
6057#: builtin/help.c:91
6058msgid "Failed to start emacsclient."
6059msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
6060
6061#: builtin/help.c:104
6062msgid "Failed to parse emacsclient version."
6063msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
6064
6065#: builtin/help.c:112
6066#, c-format
6067msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
6068msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
6069
6070#: builtin/help.c:130 builtin/help.c:158 builtin/help.c:167 builtin/help.c:175
6071#, c-format
6072msgid "failed to exec '%s': %s"
6073msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
6074
6075#: builtin/help.c:215
6076#, c-format
6077msgid ""
6078"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
6079"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
6080msgstr ""
6081"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
6082"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
6083
6084#: builtin/help.c:227
6085#, c-format
6086msgid ""
6087"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
6088"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
6089msgstr ""
6090"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
6091"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
6092
6093#: builtin/help.c:354
6094#, c-format
6095msgid "'%s': unknown man viewer."
6096msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
6097
6098#: builtin/help.c:371
6099msgid "no man viewer handled the request"
6100msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
6101
6102#: builtin/help.c:379
6103msgid "no info viewer handled the request"
6104msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
6105
6106#: builtin/help.c:428
6107msgid "Defining attributes per path"
6108msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
6109
6110#: builtin/help.c:429
6111msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
6112msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
6113
6114#: builtin/help.c:430
6115msgid "A Git glossary"
6116msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
6117
6118#: builtin/help.c:431
6119msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
6120msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
6121
6122#: builtin/help.c:432
6123msgid "Defining submodule properties"
6124msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
6125
6126#: builtin/help.c:433
6127msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
6128msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
6129
6130#: builtin/help.c:434
6131msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
6132msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
6133
6134#: builtin/help.c:435
6135msgid "An overview of recommended workflows with Git"
6136msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
6137
6138#: builtin/help.c:447
6139msgid "The common Git guides are:\n"
6140msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
6141
6142#: builtin/help.c:468 builtin/help.c:485
6143#, c-format
6144msgid "usage: %s%s"
6145msgstr "cách dùng: %s%s"
6146
6147#: builtin/help.c:501
6148#, c-format
6149msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
6150msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
6151
6152#: builtin/index-pack.c:151
6153#, c-format
6154msgid "unable to open %s"
6155msgstr "không thể mở %s"
6156
6157#: builtin/index-pack.c:201
6158#, c-format
6159msgid "object type mismatch at %s"
6160msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
6161
6162#: builtin/index-pack.c:221
6163#, c-format
6164msgid "did not receive expected object %s"
6165msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
6166
6167#: builtin/index-pack.c:224
6168#, c-format
6169msgid "object %s: expected type %s, found %s"
6170msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
6171
6172#: builtin/index-pack.c:266
6173#, c-format
6174msgid "cannot fill %d byte"
6175msgid_plural "cannot fill %d bytes"
6176msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
6177
6178#: builtin/index-pack.c:276
6179msgid "early EOF"
6180msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
6181
6182#: builtin/index-pack.c:277
6183msgid "read error on input"
6184msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
6185
6186#: builtin/index-pack.c:289
6187msgid "used more bytes than were available"
6188msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
6189
6190#: builtin/index-pack.c:296
6191msgid "pack too large for current definition of off_t"
6192msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
6193
6194#: builtin/index-pack.c:312
6195#, c-format
6196msgid "unable to create '%s'"
6197msgstr "không thể tạo “%s”"
6198
6199#: builtin/index-pack.c:317
6200#, c-format
6201msgid "cannot open packfile '%s'"
6202msgstr "không thể mở packfile “%s”"
6203
6204#: builtin/index-pack.c:331
6205msgid "pack signature mismatch"
6206msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
6207
6208#: builtin/index-pack.c:333
6209#, c-format
6210msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
6211msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
6212
6213#: builtin/index-pack.c:351
6214#, c-format
6215msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
6216msgstr "gói có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
6217
6218#: builtin/index-pack.c:472
6219#, c-format
6220msgid "inflate returned %d"
6221msgstr "xả nén trả về %d"
6222
6223#: builtin/index-pack.c:521
6224msgid "offset value overflow for delta base object"
6225msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
6226
6227#: builtin/index-pack.c:529
6228msgid "delta base offset is out of bound"
6229msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
6230
6231#: builtin/index-pack.c:537
6232#, c-format
6233msgid "unknown object type %d"
6234msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
6235
6236#: builtin/index-pack.c:568
6237msgid "cannot pread pack file"
6238msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
6239
6240#: builtin/index-pack.c:570
6241#, c-format
6242msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
6243msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
6244msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
6245
6246#: builtin/index-pack.c:596
6247msgid "serious inflate inconsistency"
6248msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
6249
6250#: builtin/index-pack.c:742 builtin/index-pack.c:748 builtin/index-pack.c:771
6251#: builtin/index-pack.c:805 builtin/index-pack.c:814
6252#, c-format
6253msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
6254msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
6255
6256#: builtin/index-pack.c:745 builtin/pack-objects.c:162
6257#: builtin/pack-objects.c:254
6258#, c-format
6259msgid "unable to read %s"
6260msgstr "không thể đọc %s"
6261
6262#: builtin/index-pack.c:811
6263#, c-format
6264msgid "cannot read existing object %s"
6265msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
6266
6267#: builtin/index-pack.c:825
6268#, c-format
6269msgid "invalid blob object %s"
6270msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
6271
6272#: builtin/index-pack.c:839
6273#, c-format
6274msgid "invalid %s"
6275msgstr "%s không hợp lệ"
6276
6277#: builtin/index-pack.c:843
6278msgid "Error in object"
6279msgstr "Lỗi trong đối tượng"
6280
6281#: builtin/index-pack.c:845
6282#, c-format
6283msgid "Not all child objects of %s are reachable"
6284msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
6285
6286#: builtin/index-pack.c:917 builtin/index-pack.c:948
6287msgid "failed to apply delta"
6288msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
6289
6290#: builtin/index-pack.c:1118
6291msgid "Receiving objects"
6292msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
6293
6294#: builtin/index-pack.c:1118
6295msgid "Indexing objects"
6296msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
6297
6298#: builtin/index-pack.c:1150
6299msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
6300msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
6301
6302#: builtin/index-pack.c:1155
6303msgid "cannot fstat packfile"
6304msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
6305
6306#: builtin/index-pack.c:1158
6307msgid "pack has junk at the end"
6308msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
6309
6310#: builtin/index-pack.c:1169
6311msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
6312msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
6313
6314#: builtin/index-pack.c:1194
6315msgid "Resolving deltas"
6316msgstr "Đang phân giải các delta"
6317
6318#: builtin/index-pack.c:1205
6319#, c-format
6320msgid "unable to create thread: %s"
6321msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
6322
6323#: builtin/index-pack.c:1247
6324msgid "confusion beyond insanity"
6325msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
6326
6327#: builtin/index-pack.c:1253
6328#, c-format
6329msgid "completed with %d local objects"
6330msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
6331
6332#: builtin/index-pack.c:1263
6333#, c-format
6334msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
6335msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
6336
6337#: builtin/index-pack.c:1267
6338#, c-format
6339msgid "pack has %d unresolved delta"
6340msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
6341msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
6342
6343#: builtin/index-pack.c:1291
6344#, c-format
6345msgid "unable to deflate appended object (%d)"
6346msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
6347
6348#: builtin/index-pack.c:1367
6349#, c-format
6350msgid "local object %s is corrupt"
6351msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
6352
6353#: builtin/index-pack.c:1391
6354msgid "error while closing pack file"
6355msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
6356
6357#: builtin/index-pack.c:1404
6358#, c-format
6359msgid "cannot write keep file '%s'"
6360msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
6361
6362#: builtin/index-pack.c:1412
6363#, c-format
6364msgid "cannot close written keep file '%s'"
6365msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
6366
6367#: builtin/index-pack.c:1425
6368msgid "cannot store pack file"
6369msgstr "không thể lưu tập tin gói"
6370
6371#: builtin/index-pack.c:1436
6372msgid "cannot store index file"
6373msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
6374
6375#: builtin/index-pack.c:1469
6376#, c-format
6377msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
6378msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
6379
6380#: builtin/index-pack.c:1475
6381#, c-format
6382msgid "invalid number of threads specified (%d)"
6383msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
6384
6385#: builtin/index-pack.c:1479 builtin/index-pack.c:1658
6386#, c-format
6387msgid "no threads support, ignoring %s"
6388msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
6389
6390#: builtin/index-pack.c:1537
6391#, c-format
6392msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
6393msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
6394
6395#: builtin/index-pack.c:1539
6396#, c-format
6397msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
6398msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
6399
6400#: builtin/index-pack.c:1586
6401#, c-format
6402msgid "non delta: %d object"
6403msgid_plural "non delta: %d objects"
6404msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
6405
6406#: builtin/index-pack.c:1593
6407#, c-format
6408msgid "chain length = %d: %lu object"
6409msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
6410msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
6411
6412#: builtin/index-pack.c:1622
6413msgid "Cannot come back to cwd"
6414msgstr "Không thể quay lại cwd"
6415
6416#: builtin/index-pack.c:1670 builtin/index-pack.c:1673
6417#: builtin/index-pack.c:1685 builtin/index-pack.c:1689
6418#, c-format
6419msgid "bad %s"
6420msgstr "%s sai"
6421
6422#: builtin/index-pack.c:1703
6423msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
6424msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
6425
6426#: builtin/index-pack.c:1707 builtin/index-pack.c:1716
6427#, c-format
6428msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
6429msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
6430
6431#: builtin/index-pack.c:1724
6432msgid "--verify with no packfile name given"
6433msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
6434
6435#: builtin/init-db.c:35
6436#, c-format
6437msgid "Could not make %s writable by group"
6438msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
6439
6440#: builtin/init-db.c:62
6441#, c-format
6442msgid "insanely long template name %s"
6443msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
6444
6445#: builtin/init-db.c:67
6446#, c-format
6447msgid "cannot stat '%s'"
6448msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
6449
6450#: builtin/init-db.c:73
6451#, c-format
6452msgid "cannot stat template '%s'"
6453msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
6454
6455#: builtin/init-db.c:80
6456#, c-format
6457msgid "cannot opendir '%s'"
6458msgstr "không thể opendir() “%s”"
6459
6460#: builtin/init-db.c:97
6461#, c-format
6462msgid "cannot readlink '%s'"
6463msgstr "không thể readlink “%s”"
6464
6465#: builtin/init-db.c:99
6466#, c-format
6467msgid "insanely long symlink %s"
6468msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
6469
6470#: builtin/init-db.c:102
6471#, c-format
6472msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
6473msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
6474
6475#: builtin/init-db.c:106
6476#, c-format
6477msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
6478msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
6479
6480#: builtin/init-db.c:110
6481#, c-format
6482msgid "ignoring template %s"
6483msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
6484
6485#: builtin/init-db.c:136
6486#, c-format
6487msgid "insanely long template path %s"
6488msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
6489
6490#: builtin/init-db.c:144
6491#, c-format
6492msgid "templates not found %s"
6493msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
6494
6495#: builtin/init-db.c:157
6496#, c-format
6497msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
6498msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
6499
6500#: builtin/init-db.c:211
6501#, c-format
6502msgid "insane git directory %s"
6503msgstr "thư mục git điên rồ %s"
6504
6505#: builtin/init-db.c:343 builtin/init-db.c:346
6506#, c-format
6507msgid "%s already exists"
6508msgstr "%s đã có từ trước rồi"
6509
6510#: builtin/init-db.c:374
6511#, c-format
6512msgid "unable to handle file type %d"
6513msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
6514
6515#: builtin/init-db.c:377
6516#, c-format
6517msgid "unable to move %s to %s"
6518msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
6519
6520#. TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
6521#. existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
6522#. "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
6523#: builtin/init-db.c:433
6524#, c-format
6525msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
6526msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
6527
6528#: builtin/init-db.c:434
6529msgid "Reinitialized existing"
6530msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
6531
6532#: builtin/init-db.c:434
6533msgid "Initialized empty"
6534msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
6535
6536#: builtin/init-db.c:435
6537msgid " shared"
6538msgstr " đã chia sẻ"
6539
6540#: builtin/init-db.c:482
6541msgid ""
6542"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
6543"shared[=<permissions>]] [<directory>]"
6544msgstr ""
6545"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
6546"quyền>]] [thư-mục]"
6547
6548#: builtin/init-db.c:505
6549msgid "permissions"
6550msgstr "các quyền"
6551
6552#: builtin/init-db.c:506
6553msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
6554msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
6555
6556#: builtin/init-db.c:508 builtin/prune-packed.c:57 builtin/repack.c:171
6557msgid "be quiet"
6558msgstr "im lặng"
6559
6560#: builtin/init-db.c:540 builtin/init-db.c:545
6561#, c-format
6562msgid "cannot mkdir %s"
6563msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
6564
6565#: builtin/init-db.c:549
6566#, c-format
6567msgid "cannot chdir to %s"
6568msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
6569
6570#: builtin/init-db.c:570
6571#, c-format
6572msgid ""
6573"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
6574"dir=<directory>)"
6575msgstr ""
6576"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
6577"dir=<thư-mục>)"
6578
6579#: builtin/init-db.c:598
6580#, c-format
6581msgid "Cannot access work tree '%s'"
6582msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
6583
6584#: builtin/interpret-trailers.c:15
6585msgid ""
6586"git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <token>[(=|:)<value>])...] "
6587"[<file>...]"
6588msgstr ""
6589"git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] "
6590"[<tập-tin>…]"
6591
6592#: builtin/interpret-trailers.c:25
6593msgid "trim empty trailers"
6594msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
6595
6596#: builtin/interpret-trailers.c:26
6597msgid "trailer"
6598msgstr "bộ dò vết"
6599
6600#: builtin/interpret-trailers.c:27
6601msgid "trailer(s) to add"
6602msgstr "bộ dò vết cần thêm"
6603
6604#: builtin/log.c:41
6605msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
6606msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
6607
6608#: builtin/log.c:42
6609msgid "git show [<options>] <object>..."
6610msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
6611
6612#: builtin/log.c:81
6613#, c-format
6614msgid "invalid --decorate option: %s"
6615msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
6616
6617#: builtin/log.c:127
6618msgid "suppress diff output"
6619msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
6620
6621#: builtin/log.c:128
6622msgid "show source"
6623msgstr "hiển thị mã nguồn"
6624
6625#: builtin/log.c:129
6626msgid "Use mail map file"
6627msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
6628
6629#: builtin/log.c:130
6630msgid "decorate options"
6631msgstr "các tùy chọn trang trí"
6632
6633#: builtin/log.c:133
6634msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
6635msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
6636
6637#: builtin/log.c:229
6638#, c-format
6639msgid "Final output: %d %s\n"
6640msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
6641
6642#: builtin/log.c:458
6643#, c-format
6644msgid "git show %s: bad file"
6645msgstr "git show %s: sai tập tin"
6646
6647#: builtin/log.c:472 builtin/log.c:564
6648#, c-format
6649msgid "Could not read object %s"
6650msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
6651
6652#: builtin/log.c:588
6653#, c-format
6654msgid "Unknown type: %d"
6655msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
6656
6657#: builtin/log.c:689
6658msgid "format.headers without value"
6659msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
6660
6661#: builtin/log.c:773
6662msgid "name of output directory is too long"
6663msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
6664
6665#: builtin/log.c:789
6666#, c-format
6667msgid "Cannot open patch file %s"
6668msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
6669
6670#: builtin/log.c:803
6671msgid "Need exactly one range."
6672msgstr "Cần chính xác một vùng."
6673
6674#: builtin/log.c:813
6675msgid "Not a range."
6676msgstr "Không phải là một vùng."
6677
6678#: builtin/log.c:919
6679msgid "Cover letter needs email format"
6680msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
6681
6682#: builtin/log.c:998
6683#, c-format
6684msgid "insane in-reply-to: %s"
6685msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
6686
6687#: builtin/log.c:1026
6688msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
6689msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
6690
6691#: builtin/log.c:1071
6692msgid "Two output directories?"
6693msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
6694
6695#: builtin/log.c:1186
6696msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
6697msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
6698
6699#: builtin/log.c:1189
6700msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
6701msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
6702
6703#: builtin/log.c:1193
6704msgid "print patches to standard out"
6705msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
6706
6707#: builtin/log.c:1195
6708msgid "generate a cover letter"
6709msgstr "tạo bì thư"
6710
6711#: builtin/log.c:1197
6712msgid "use simple number sequence for output file names"
6713msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
6714
6715#: builtin/log.c:1198
6716msgid "sfx"
6717msgstr "sfx"
6718
6719#: builtin/log.c:1199
6720msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
6721msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
6722
6723#: builtin/log.c:1201
6724msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
6725msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
6726
6727#: builtin/log.c:1203
6728msgid "mark the series as Nth re-roll"
6729msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
6730
6731#: builtin/log.c:1205
6732msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
6733msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
6734
6735#: builtin/log.c:1208
6736msgid "store resulting files in <dir>"
6737msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
6738
6739#: builtin/log.c:1211
6740msgid "don't strip/add [PATCH]"
6741msgstr "không strip/add [VÁ]"
6742
6743#: builtin/log.c:1214
6744msgid "don't output binary diffs"
6745msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
6746
6747#: builtin/log.c:1216
6748msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
6749msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
6750
6751#: builtin/log.c:1218
6752msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
6753msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
6754
6755#: builtin/log.c:1220
6756msgid "Messaging"
6757msgstr "Lời nhắn"
6758
6759#: builtin/log.c:1221
6760msgid "header"
6761msgstr "đầu đề thư"
6762
6763#: builtin/log.c:1222
6764msgid "add email header"
6765msgstr "thêm đầu đề thư"
6766
6767#: builtin/log.c:1223 builtin/log.c:1225
6768msgid "email"
6769msgstr "thư điện tử"
6770
6771#: builtin/log.c:1223
6772msgid "add To: header"
6773msgstr "thêm To: đầu đề thư"
6774
6775#: builtin/log.c:1225
6776msgid "add Cc: header"
6777msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
6778
6779#: builtin/log.c:1227
6780msgid "ident"
6781msgstr "thụt lề"
6782
6783#: builtin/log.c:1228
6784msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
6785msgstr ""
6786"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
6787
6788#: builtin/log.c:1230
6789msgid "message-id"
6790msgstr "message-id"
6791
6792#: builtin/log.c:1231
6793msgid "make first mail a reply to <message-id>"
6794msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
6795
6796#: builtin/log.c:1232 builtin/log.c:1235
6797msgid "boundary"
6798msgstr "ranh giới"
6799
6800#: builtin/log.c:1233
6801msgid "attach the patch"
6802msgstr "đính kèm miếng vá"
6803
6804#: builtin/log.c:1236
6805msgid "inline the patch"
6806msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
6807
6808#: builtin/log.c:1240
6809msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
6810msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
6811
6812#: builtin/log.c:1242
6813msgid "signature"
6814msgstr "chữ ký"
6815
6816#: builtin/log.c:1243
6817msgid "add a signature"
6818msgstr "thêm chữ ký"
6819
6820#: builtin/log.c:1245
6821msgid "add a signature from a file"
6822msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
6823
6824#: builtin/log.c:1246
6825msgid "don't print the patch filenames"
6826msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
6827
6828#: builtin/log.c:1320
6829#, c-format
6830msgid "invalid ident line: %s"
6831msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
6832
6833#: builtin/log.c:1335
6834msgid "-n and -k are mutually exclusive."
6835msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau."
6836
6837#: builtin/log.c:1337
6838msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
6839msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
6840
6841#: builtin/log.c:1345
6842msgid "--name-only does not make sense"
6843msgstr "--name-only không hợp lý"
6844
6845#: builtin/log.c:1347
6846msgid "--name-status does not make sense"
6847msgstr "--name-status không hợp lý"
6848
6849#: builtin/log.c:1349
6850msgid "--check does not make sense"
6851msgstr "--check không hợp lý"
6852
6853#: builtin/log.c:1372
6854msgid "standard output, or directory, which one?"
6855msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
6856
6857#: builtin/log.c:1374
6858#, c-format
6859msgid "Could not create directory '%s'"
6860msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
6861
6862#: builtin/log.c:1472
6863#, c-format
6864msgid "unable to read signature file '%s'"
6865msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
6866
6867#: builtin/log.c:1535
6868msgid "Failed to create output files"
6869msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
6870
6871#: builtin/log.c:1583
6872msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
6873msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
6874
6875#: builtin/log.c:1637
6876#, c-format
6877msgid ""
6878"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
6879msgstr ""
6880"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
6881"cách thủ công.\n"
6882
6883#: builtin/log.c:1648 builtin/log.c:1650 builtin/log.c:1662
6884#, c-format
6885msgid "Unknown commit %s"
6886msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
6887
6888#: builtin/ls-files.c:358
6889msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
6890msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
6891
6892#: builtin/ls-files.c:415
6893msgid "identify the file status with tags"
6894msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
6895
6896#: builtin/ls-files.c:417
6897msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
6898msgstr ""
6899"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
6900"thay đổi)"
6901
6902#: builtin/ls-files.c:419
6903msgid "show cached files in the output (default)"
6904msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
6905
6906#: builtin/ls-files.c:421
6907msgid "show deleted files in the output"
6908msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
6909
6910#: builtin/ls-files.c:423
6911msgid "show modified files in the output"
6912msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
6913
6914#: builtin/ls-files.c:425
6915msgid "show other files in the output"
6916msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
6917
6918#: builtin/ls-files.c:427
6919msgid "show ignored files in the output"
6920msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
6921
6922#: builtin/ls-files.c:430
6923msgid "show staged contents' object name in the output"
6924msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
6925
6926#: builtin/ls-files.c:432
6927msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
6928msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
6929
6930#: builtin/ls-files.c:434
6931msgid "show 'other' directories' names only"
6932msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
6933
6934#: builtin/ls-files.c:437
6935msgid "don't show empty directories"
6936msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
6937
6938#: builtin/ls-files.c:440
6939msgid "show unmerged files in the output"
6940msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
6941
6942#: builtin/ls-files.c:442
6943msgid "show resolve-undo information"
6944msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
6945
6946#: builtin/ls-files.c:444
6947msgid "skip files matching pattern"
6948msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
6949
6950#: builtin/ls-files.c:447
6951msgid "exclude patterns are read from <file>"
6952msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
6953
6954#: builtin/ls-files.c:450
6955msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
6956msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
6957
6958#: builtin/ls-files.c:452
6959msgid "add the standard git exclusions"
6960msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
6961
6962#: builtin/ls-files.c:455
6963msgid "make the output relative to the project top directory"
6964msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
6965
6966#: builtin/ls-files.c:458
6967msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
6968msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
6969
6970#: builtin/ls-files.c:459
6971msgid "tree-ish"
6972msgstr "tree-ish"
6973
6974#: builtin/ls-files.c:460
6975msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
6976msgstr ""
6977"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
6978
6979#: builtin/ls-files.c:462
6980msgid "show debugging data"
6981msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
6982
6983#: builtin/ls-tree.c:28
6984msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
6985msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
6986
6987#: builtin/ls-tree.c:127
6988msgid "only show trees"
6989msgstr "chỉ hiển thị các tree"
6990
6991#: builtin/ls-tree.c:129
6992msgid "recurse into subtrees"
6993msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
6994
6995#: builtin/ls-tree.c:131
6996msgid "show trees when recursing"
6997msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
6998
6999#: builtin/ls-tree.c:134
7000msgid "terminate entries with NUL byte"
7001msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
7002
7003#: builtin/ls-tree.c:135
7004msgid "include object size"
7005msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
7006
7007#: builtin/ls-tree.c:137 builtin/ls-tree.c:139
7008msgid "list only filenames"
7009msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
7010
7011#: builtin/ls-tree.c:142
7012msgid "use full path names"
7013msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
7014
7015#: builtin/ls-tree.c:144
7016msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
7017msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
7018
7019#: builtin/merge.c:45
7020msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
7021msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
7022
7023#: builtin/merge.c:46
7024msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
7025msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
7026
7027#: builtin/merge.c:47
7028msgid "git merge --abort"
7029msgstr "git merge --abort"
7030
7031#: builtin/merge.c:100
7032msgid "switch `m' requires a value"
7033msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
7034
7035#: builtin/merge.c:137
7036#, c-format
7037msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
7038msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
7039
7040#: builtin/merge.c:138
7041#, c-format
7042msgid "Available strategies are:"
7043msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
7044
7045#: builtin/merge.c:143
7046#, c-format
7047msgid "Available custom strategies are:"
7048msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
7049
7050#: builtin/merge.c:193
7051msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
7052msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
7053
7054#: builtin/merge.c:196
7055msgid "show a diffstat at the end of the merge"
7056msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
7057
7058#: builtin/merge.c:197
7059msgid "(synonym to --stat)"
7060msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
7061
7062#: builtin/merge.c:199
7063msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
7064msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
7065
7066#: builtin/merge.c:202
7067msgid "create a single commit instead of doing a merge"
7068msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
7069
7070#: builtin/merge.c:204
7071msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
7072msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
7073
7074#: builtin/merge.c:206
7075msgid "edit message before committing"
7076msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
7077
7078#: builtin/merge.c:207
7079msgid "allow fast-forward (default)"
7080msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
7081
7082#: builtin/merge.c:209
7083msgid "abort if fast-forward is not possible"
7084msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
7085
7086#: builtin/merge.c:213
7087msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
7088msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
7089
7090#: builtin/merge.c:214 builtin/notes.c:753 builtin/revert.c:89
7091msgid "strategy"
7092msgstr "chiến lược"
7093
7094#: builtin/merge.c:215
7095msgid "merge strategy to use"
7096msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
7097
7098#: builtin/merge.c:216
7099msgid "option=value"
7100msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
7101
7102#: builtin/merge.c:217
7103msgid "option for selected merge strategy"
7104msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
7105
7106#: builtin/merge.c:219
7107msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
7108msgstr ""
7109"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
7110"nhanh)"
7111
7112#: builtin/merge.c:223
7113msgid "abort the current in-progress merge"
7114msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
7115
7116#: builtin/merge.c:251
7117msgid "could not run stash."
7118msgstr "không thể chạy stash."
7119
7120#: builtin/merge.c:256
7121msgid "stash failed"
7122msgstr "stash gặp lỗi"
7123
7124#: builtin/merge.c:261
7125#, c-format
7126msgid "not a valid object: %s"
7127msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
7128
7129#: builtin/merge.c:280 builtin/merge.c:297
7130msgid "read-tree failed"
7131msgstr "read-tree gặp lỗi"
7132
7133#: builtin/merge.c:327
7134msgid " (nothing to squash)"
7135msgstr " (không có gì để squash)"
7136
7137#: builtin/merge.c:340
7138#, c-format
7139msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
7140msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
7141
7142#: builtin/merge.c:372
7143msgid "Writing SQUASH_MSG"
7144msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
7145
7146#: builtin/merge.c:374
7147msgid "Finishing SQUASH_MSG"
7148msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
7149
7150#: builtin/merge.c:397
7151#, c-format
7152msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
7153msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
7154
7155#: builtin/merge.c:447
7156#, c-format
7157msgid "'%s' does not point to a commit"
7158msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
7159
7160#: builtin/merge.c:537
7161#, c-format
7162msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
7163msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
7164
7165#: builtin/merge.c:632
7166msgid "git write-tree failed to write a tree"
7167msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
7168
7169#: builtin/merge.c:656
7170msgid "Not handling anything other than two heads merge."
7171msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
7172
7173#: builtin/merge.c:670
7174#, c-format
7175msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
7176msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
7177
7178#: builtin/merge.c:683
7179#, c-format
7180msgid "unable to write %s"
7181msgstr "không thể ghi %s"
7182
7183#: builtin/merge.c:772
7184#, c-format
7185msgid "Could not read from '%s'"
7186msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
7187
7188#: builtin/merge.c:781
7189#, c-format
7190msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
7191msgstr ""
7192"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
7193"việc hòa trộn.\n"
7194
7195#: builtin/merge.c:787
7196#, c-format
7197msgid ""
7198"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
7199"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
7200"\n"
7201"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
7202"the commit.\n"
7203msgstr ""
7204"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
7205"thiết,\n"
7206"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
7207"topic.\n"
7208"\n"
7209"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
7210"rỗng\n"
7211"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
7212
7213#: builtin/merge.c:811
7214msgid "Empty commit message."
7215msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
7216
7217#: builtin/merge.c:823
7218#, c-format
7219msgid "Wonderful.\n"
7220msgstr "Thần kỳ.\n"
7221
7222#: builtin/merge.c:878
7223#, c-format
7224msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
7225msgstr ""
7226"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
7227"quả.\n"
7228
7229#: builtin/merge.c:894
7230#, c-format
7231msgid "'%s' is not a commit"
7232msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
7233
7234#: builtin/merge.c:935
7235msgid "No current branch."
7236msgstr "không phải nhánh hiện hành"
7237
7238#: builtin/merge.c:937
7239msgid "No remote for the current branch."
7240msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
7241
7242#: builtin/merge.c:939
7243msgid "No default upstream defined for the current branch."
7244msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
7245
7246#: builtin/merge.c:944
7247#, c-format
7248msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
7249msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
7250
7251#: builtin/merge.c:1081
7252#, c-format
7253msgid "could not close '%s'"
7254msgstr "không thể đóng “%s”"
7255
7256#: builtin/merge.c:1208
7257msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
7258msgstr ""
7259"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
7260
7261#: builtin/merge.c:1224
7262msgid ""
7263"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
7264"Please, commit your changes before you merge."
7265msgstr ""
7266"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
7267"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
7268
7269#: builtin/merge.c:1227 git-pull.sh:74
7270msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
7271msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
7272
7273#: builtin/merge.c:1231
7274msgid ""
7275"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
7276"Please, commit your changes before you merge."
7277msgstr ""
7278"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
7279"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
7280
7281#: builtin/merge.c:1234
7282msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
7283msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
7284
7285#: builtin/merge.c:1243
7286msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
7287msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
7288
7289#: builtin/merge.c:1251
7290msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
7291msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
7292
7293#: builtin/merge.c:1268
7294msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
7295msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
7296
7297#: builtin/merge.c:1270
7298msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
7299msgstr ""
7300"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
7301
7302#: builtin/merge.c:1276
7303#, c-format
7304msgid "%s - not something we can merge"
7305msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
7306
7307#: builtin/merge.c:1278
7308msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
7309msgstr ""
7310"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
7311
7312#: builtin/merge.c:1333
7313#, c-format
7314msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
7315msgstr ""
7316"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
7317
7318#: builtin/merge.c:1336
7319#, c-format
7320msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
7321msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
7322
7323#: builtin/merge.c:1339
7324#, c-format
7325msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
7326msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
7327
7328#: builtin/merge.c:1342
7329#, c-format
7330msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
7331msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
7332
7333#: builtin/merge.c:1423
7334#, c-format
7335msgid "Updating %s..%s\n"
7336msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
7337
7338#: builtin/merge.c:1462
7339#, c-format
7340msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
7341msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
7342
7343#: builtin/merge.c:1469
7344#, c-format
7345msgid "Nope.\n"
7346msgstr "Không.\n"
7347
7348#: builtin/merge.c:1501
7349msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
7350msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
7351
7352#: builtin/merge.c:1524 builtin/merge.c:1603
7353#, c-format
7354msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
7355msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
7356
7357#: builtin/merge.c:1528
7358#, c-format
7359msgid "Trying merge strategy %s...\n"
7360msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
7361
7362#: builtin/merge.c:1594
7363#, c-format
7364msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
7365msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
7366
7367#: builtin/merge.c:1596
7368#, c-format
7369msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
7370msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
7371
7372#: builtin/merge.c:1605
7373#, c-format
7374msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
7375msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
7376
7377#: builtin/merge.c:1617
7378#, c-format
7379msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
7380msgstr ""
7381"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
7382"cầu\n"
7383
7384#: builtin/merge-base.c:29
7385msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
7386msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
7387
7388#: builtin/merge-base.c:30
7389msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
7390msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
7391
7392#: builtin/merge-base.c:31
7393msgid "git merge-base --independent <commit>..."
7394msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
7395
7396#: builtin/merge-base.c:32
7397msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
7398msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
7399
7400#: builtin/merge-base.c:33
7401msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
7402msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
7403
7404#: builtin/merge-base.c:214
7405msgid "output all common ancestors"
7406msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
7407
7408#: builtin/merge-base.c:216
7409msgid "find ancestors for a single n-way merge"
7410msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
7411
7412#: builtin/merge-base.c:218
7413msgid "list revs not reachable from others"
7414msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
7415
7416#: builtin/merge-base.c:220
7417msgid "is the first one ancestor of the other?"
7418msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
7419
7420#: builtin/merge-base.c:222
7421msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
7422msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
7423
7424#: builtin/merge-file.c:8
7425msgid ""
7426"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
7427"<orig-file> <file2>"
7428msgstr ""
7429"git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
7430"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
7431
7432#: builtin/merge-file.c:33
7433msgid "send results to standard output"
7434msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
7435
7436#: builtin/merge-file.c:34
7437msgid "use a diff3 based merge"
7438msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
7439
7440#: builtin/merge-file.c:35
7441msgid "for conflicts, use our version"
7442msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
7443
7444#: builtin/merge-file.c:37
7445msgid "for conflicts, use their version"
7446msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
7447
7448#: builtin/merge-file.c:39
7449msgid "for conflicts, use a union version"
7450msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
7451
7452#: builtin/merge-file.c:42
7453msgid "for conflicts, use this marker size"
7454msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
7455
7456#: builtin/merge-file.c:43
7457msgid "do not warn about conflicts"
7458msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
7459
7460#: builtin/merge-file.c:45
7461msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
7462msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
7463
7464#: builtin/mktree.c:64
7465msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
7466msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
7467
7468#: builtin/mktree.c:150
7469msgid "input is NUL terminated"
7470msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
7471
7472#: builtin/mktree.c:151 builtin/write-tree.c:24
7473msgid "allow missing objects"
7474msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
7475
7476#: builtin/mktree.c:152
7477msgid "allow creation of more than one tree"
7478msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
7479
7480#: builtin/mv.c:15
7481msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
7482msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
7483
7484#: builtin/mv.c:69
7485#, c-format
7486msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
7487msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
7488
7489#: builtin/mv.c:71
7490msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
7491msgstr ""
7492"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
7493
7494#: builtin/mv.c:89
7495#, c-format
7496msgid "%.*s is in index"
7497msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
7498
7499#: builtin/mv.c:111
7500msgid "force move/rename even if target exists"
7501msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
7502
7503#: builtin/mv.c:112
7504msgid "skip move/rename errors"
7505msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
7506
7507#: builtin/mv.c:151
7508#, c-format
7509msgid "destination '%s' is not a directory"
7510msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
7511
7512#: builtin/mv.c:162
7513#, c-format
7514msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
7515msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
7516
7517#: builtin/mv.c:166
7518msgid "bad source"
7519msgstr "nguồn sai"
7520
7521#: builtin/mv.c:169
7522msgid "can not move directory into itself"
7523msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
7524
7525#: builtin/mv.c:172
7526msgid "cannot move directory over file"
7527msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
7528
7529#: builtin/mv.c:181
7530msgid "source directory is empty"
7531msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
7532
7533#: builtin/mv.c:206
7534msgid "not under version control"
7535msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
7536
7537#: builtin/mv.c:209
7538msgid "destination exists"
7539msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
7540
7541#: builtin/mv.c:217
7542#, c-format
7543msgid "overwriting '%s'"
7544msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
7545
7546#: builtin/mv.c:220
7547msgid "Cannot overwrite"
7548msgstr "Không thể ghi đè"
7549
7550#: builtin/mv.c:223
7551msgid "multiple sources for the same target"
7552msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
7553
7554#: builtin/mv.c:225
7555msgid "destination directory does not exist"
7556msgstr "thư mục đích không tồn tại"
7557
7558#: builtin/mv.c:232
7559#, c-format
7560msgid "%s, source=%s, destination=%s"
7561msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
7562
7563#: builtin/mv.c:253
7564#, c-format
7565msgid "Renaming %s to %s\n"
7566msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
7567
7568#: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:725 builtin/repack.c:361
7569#, c-format
7570msgid "renaming '%s' failed"
7571msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
7572
7573#: builtin/name-rev.c:255
7574msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
7575msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
7576
7577#: builtin/name-rev.c:256
7578msgid "git name-rev [<options>] --all"
7579msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
7580
7581#: builtin/name-rev.c:257
7582msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
7583msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
7584
7585#: builtin/name-rev.c:309
7586msgid "print only names (no SHA-1)"
7587msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
7588
7589#: builtin/name-rev.c:310
7590msgid "only use tags to name the commits"
7591msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
7592
7593#: builtin/name-rev.c:312
7594msgid "only use refs matching <pattern>"
7595msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
7596
7597#: builtin/name-rev.c:314
7598msgid "list all commits reachable from all refs"
7599msgstr ""
7600"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
7601
7602#: builtin/name-rev.c:315
7603msgid "read from stdin"
7604msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
7605
7606#: builtin/name-rev.c:316
7607msgid "allow to print `undefined` names (default)"
7608msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
7609
7610#: builtin/name-rev.c:322
7611msgid "dereference tags in the input (internal use)"
7612msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
7613
7614#: builtin/notes.c:24
7615msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
7616msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
7617
7618#: builtin/notes.c:25
7619msgid ""
7620"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
7621"| (-c | -C) <object>] [<object>]"
7622msgstr ""
7623"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
7624"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
7625
7626#: builtin/notes.c:26
7627msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
7628msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
7629
7630#: builtin/notes.c:27
7631msgid ""
7632"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
7633"(-c | -C) <object>] [<object>]"
7634msgstr ""
7635"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
7636"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
7637
7638#: builtin/notes.c:28
7639msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
7640msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
7641
7642#: builtin/notes.c:29
7643msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
7644msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
7645
7646#: builtin/notes.c:30
7647msgid ""
7648"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
7649msgstr ""
7650"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
7651
7652#: builtin/notes.c:31
7653msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
7654msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
7655
7656#: builtin/notes.c:32
7657msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
7658msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
7659
7660#: builtin/notes.c:33
7661msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
7662msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
7663
7664#: builtin/notes.c:34
7665msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
7666msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
7667
7668#: builtin/notes.c:35
7669msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
7670msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
7671
7672#: builtin/notes.c:40
7673msgid "git notes [list [<object>]]"
7674msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
7675
7676#: builtin/notes.c:45
7677msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
7678msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
7679
7680#: builtin/notes.c:50
7681msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
7682msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
7683
7684#: builtin/notes.c:51
7685msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
7686msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
7687
7688#: builtin/notes.c:56
7689msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
7690msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
7691
7692#: builtin/notes.c:61
7693msgid "git notes edit [<object>]"
7694msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
7695
7696#: builtin/notes.c:66
7697msgid "git notes show [<object>]"
7698msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
7699
7700#: builtin/notes.c:71
7701msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
7702msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
7703
7704#: builtin/notes.c:72
7705msgid "git notes merge --commit [<options>]"
7706msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
7707
7708#: builtin/notes.c:73
7709msgid "git notes merge --abort [<options>]"
7710msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
7711
7712#: builtin/notes.c:78
7713msgid "git notes remove [<object>]"
7714msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
7715
7716#: builtin/notes.c:83
7717msgid "git notes prune [<options>]"
7718msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
7719
7720#: builtin/notes.c:88
7721msgid "git notes get-ref"
7722msgstr "git notes get-ref"
7723
7724#: builtin/notes.c:146
7725#, c-format
7726msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
7727msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
7728
7729#: builtin/notes.c:150
7730msgid "could not read 'show' output"
7731msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
7732
7733#: builtin/notes.c:158
7734#, c-format
7735msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
7736msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
7737
7738#: builtin/notes.c:173 builtin/tag.c:477
7739#, c-format
7740msgid "could not create file '%s'"
7741msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
7742
7743#: builtin/notes.c:192
7744msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
7745msgstr ""
7746"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
7747
7748#: builtin/notes.c:201
7749msgid "unable to write note object"
7750msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
7751
7752#: builtin/notes.c:203
7753#, c-format
7754msgid "The note contents have been left in %s"
7755msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
7756
7757#: builtin/notes.c:231 builtin/tag.c:693
7758#, c-format
7759msgid "cannot read '%s'"
7760msgstr "không thể đọc “%s”"
7761
7762#: builtin/notes.c:233 builtin/tag.c:696
7763#, c-format
7764msgid "could not open or read '%s'"
7765msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
7766
7767#: builtin/notes.c:252 builtin/notes.c:303 builtin/notes.c:305
7768#: builtin/notes.c:365 builtin/notes.c:420 builtin/notes.c:506
7769#: builtin/notes.c:511 builtin/notes.c:589 builtin/notes.c:652
7770#: builtin/notes.c:854 builtin/tag.c:709
7771#, c-format
7772msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
7773msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
7774
7775#: builtin/notes.c:255
7776#, c-format
7777msgid "Failed to read object '%s'."
7778msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
7779
7780#: builtin/notes.c:259
7781#, c-format
7782msgid "Cannot read note data from non-blob object '%s'."
7783msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
7784
7785#: builtin/notes.c:299
7786#, c-format
7787msgid "Malformed input line: '%s'."
7788msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
7789
7790#: builtin/notes.c:314
7791#, c-format
7792msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
7793msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
7794
7795#: builtin/notes.c:358 builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:489
7796#: builtin/notes.c:501 builtin/notes.c:577 builtin/notes.c:645
7797#: builtin/notes.c:919
7798msgid "too many parameters"
7799msgstr "quá nhiều đối số"
7800
7801#: builtin/notes.c:371 builtin/notes.c:658
7802#, c-format
7803msgid "No note found for object %s."
7804msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
7805
7806#: builtin/notes.c:392 builtin/notes.c:555
7807msgid "note contents as a string"
7808msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
7809
7810#: builtin/notes.c:395 builtin/notes.c:558
7811msgid "note contents in a file"
7812msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
7813
7814#: builtin/notes.c:397 builtin/notes.c:400 builtin/notes.c:560
7815#: builtin/notes.c:563 builtin/tag.c:628
7816msgid "object"
7817msgstr "đối tượng"
7818
7819#: builtin/notes.c:398 builtin/notes.c:561
7820msgid "reuse and edit specified note object"
7821msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
7822
7823#: builtin/notes.c:401 builtin/notes.c:564
7824msgid "reuse specified note object"
7825msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
7826
7827#: builtin/notes.c:404 builtin/notes.c:567
7828msgid "allow storing empty note"
7829msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
7830
7831#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:476
7832msgid "replace existing notes"
7833msgstr "thay thế ghi chú trước"
7834
7835#: builtin/notes.c:430
7836#, c-format
7837msgid ""
7838"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
7839"existing notes"
7840msgstr ""
7841"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
7842"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
7843
7844#: builtin/notes.c:445 builtin/notes.c:524
7845#, c-format
7846msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
7847msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
7848
7849#: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:617 builtin/notes.c:859
7850#, c-format
7851msgid "Removing note for object %s\n"
7852msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
7853
7854#: builtin/notes.c:477
7855msgid "read objects from stdin"
7856msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
7857
7858#: builtin/notes.c:479
7859msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
7860msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
7861
7862#: builtin/notes.c:497
7863msgid "too few parameters"
7864msgstr "quá ít đối số"
7865
7866#: builtin/notes.c:518
7867#, c-format
7868msgid ""
7869"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
7870"existing notes"
7871msgstr ""
7872"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
7873"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
7874
7875#: builtin/notes.c:530
7876#, c-format
7877msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
7878msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
7879
7880#: builtin/notes.c:582
7881#, c-format
7882msgid ""
7883"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
7884"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
7885msgstr ""
7886"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
7887"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
7888
7889#: builtin/notes.c:750
7890msgid "General options"
7891msgstr "Tùy chọn chung"
7892
7893#: builtin/notes.c:752
7894msgid "Merge options"
7895msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
7896
7897#: builtin/notes.c:754
7898msgid ""
7899"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
7900"cat_sort_uniq)"
7901msgstr ""
7902"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
7903"theirs/union/cat_sort_uniq)"
7904
7905#: builtin/notes.c:756
7906msgid "Committing unmerged notes"
7907msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
7908
7909#: builtin/notes.c:758
7910msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
7911msgstr ""
7912"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
7913"giao"
7914
7915#: builtin/notes.c:760
7916msgid "Aborting notes merge resolution"
7917msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
7918
7919#: builtin/notes.c:762
7920msgid "abort notes merge"
7921msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
7922
7923#: builtin/notes.c:857
7924#, c-format
7925msgid "Object %s has no note\n"
7926msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
7927
7928#: builtin/notes.c:869
7929msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
7930msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
7931
7932#: builtin/notes.c:872
7933msgid "read object names from the standard input"
7934msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
7935
7936#: builtin/notes.c:953
7937msgid "notes-ref"
7938msgstr "notes-ref"
7939
7940#: builtin/notes.c:954
7941msgid "use notes from <notes-ref>"
7942msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
7943
7944#: builtin/notes.c:989 builtin/remote.c:1618
7945#, c-format
7946msgid "Unknown subcommand: %s"
7947msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
7948
7949#: builtin/pack-objects.c:28
7950msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
7951msgstr ""
7952"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< danh-sách-ref | < danh-sách-đối-"
7953"tượng]"
7954
7955#: builtin/pack-objects.c:29
7956msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
7957msgstr ""
7958"git pack-objects [các-tùy-chọn…] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
7959"đối-tượng]"
7960
7961#: builtin/pack-objects.c:175 builtin/pack-objects.c:178
7962#, c-format
7963msgid "deflate error (%d)"
7964msgstr "lỗi giải nén (%d)"
7965
7966#: builtin/pack-objects.c:771
7967msgid "Writing objects"
7968msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
7969
7970#: builtin/pack-objects.c:1011
7971msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
7972msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
7973
7974#: builtin/pack-objects.c:2171
7975msgid "Compressing objects"
7976msgstr "Đang nén các đối tượng"
7977
7978#: builtin/pack-objects.c:2568
7979#, c-format
7980msgid "unsupported index version %s"
7981msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
7982
7983#: builtin/pack-objects.c:2572
7984#, c-format
7985msgid "bad index version '%s'"
7986msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
7987
7988#: builtin/pack-objects.c:2595
7989#, c-format
7990msgid "option %s does not accept negative form"
7991msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
7992
7993#: builtin/pack-objects.c:2599
7994#, c-format
7995msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
7996msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
7997
7998#: builtin/pack-objects.c:2619
7999msgid "do not show progress meter"
8000msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
8001
8002#: builtin/pack-objects.c:2621
8003msgid "show progress meter"
8004msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
8005
8006#: builtin/pack-objects.c:2623
8007msgid "show progress meter during object writing phase"
8008msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
8009
8010#: builtin/pack-objects.c:2626
8011msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
8012msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
8013
8014#: builtin/pack-objects.c:2627
8015msgid "version[,offset]"
8016msgstr "phiên bản[,offset]"
8017
8018#: builtin/pack-objects.c:2628
8019msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
8020msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
8021
8022#: builtin/pack-objects.c:2631
8023msgid "maximum size of each output pack file"
8024msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
8025
8026#: builtin/pack-objects.c:2633
8027msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
8028msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
8029
8030#: builtin/pack-objects.c:2635
8031msgid "ignore packed objects"
8032msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
8033
8034#: builtin/pack-objects.c:2637
8035msgid "limit pack window by objects"
8036msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
8037
8038#: builtin/pack-objects.c:2639
8039msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
8040msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
8041
8042#: builtin/pack-objects.c:2641
8043msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
8044msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
8045
8046#: builtin/pack-objects.c:2643
8047msgid "reuse existing deltas"
8048msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
8049
8050#: builtin/pack-objects.c:2645
8051msgid "reuse existing objects"
8052msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
8053
8054#: builtin/pack-objects.c:2647
8055msgid "use OFS_DELTA objects"
8056msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
8057
8058#: builtin/pack-objects.c:2649
8059msgid "use threads when searching for best delta matches"
8060msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
8061
8062#: builtin/pack-objects.c:2651
8063msgid "do not create an empty pack output"
8064msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
8065
8066#: builtin/pack-objects.c:2653
8067msgid "read revision arguments from standard input"
8068msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
8069
8070#: builtin/pack-objects.c:2655
8071msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
8072msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
8073
8074#: builtin/pack-objects.c:2658
8075msgid "include objects reachable from any reference"
8076msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
8077
8078#: builtin/pack-objects.c:2661
8079msgid "include objects referred by reflog entries"
8080msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
8081
8082#: builtin/pack-objects.c:2664
8083msgid "include objects referred to by the index"
8084msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
8085
8086#: builtin/pack-objects.c:2667
8087msgid "output pack to stdout"
8088msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
8089
8090#: builtin/pack-objects.c:2669
8091msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
8092msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
8093
8094#: builtin/pack-objects.c:2671
8095msgid "keep unreachable objects"
8096msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
8097
8098#: builtin/pack-objects.c:2672 parse-options.h:139
8099msgid "time"
8100msgstr "thời-gian"
8101
8102#: builtin/pack-objects.c:2673
8103msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
8104msgstr ""
8105"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
8106
8107#: builtin/pack-objects.c:2676
8108msgid "create thin packs"
8109msgstr "tạo gói nhẹ"
8110
8111#: builtin/pack-objects.c:2678
8112msgid "create packs suitable for shallow fetches"
8113msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
8114
8115#: builtin/pack-objects.c:2680
8116msgid "ignore packs that have companion .keep file"
8117msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
8118
8119#: builtin/pack-objects.c:2682
8120msgid "pack compression level"
8121msgstr "mức nén gói"
8122
8123#: builtin/pack-objects.c:2684
8124msgid "do not hide commits by grafts"
8125msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
8126
8127#: builtin/pack-objects.c:2686
8128msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
8129msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
8130
8131#: builtin/pack-objects.c:2688
8132msgid "write a bitmap index together with the pack index"
8133msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
8134
8135#: builtin/pack-objects.c:2779
8136msgid "Counting objects"
8137msgstr "Đang đếm các đối tượng"
8138
8139#: builtin/pack-refs.c:6
8140msgid "git pack-refs [<options>]"
8141msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
8142
8143#: builtin/pack-refs.c:14
8144msgid "pack everything"
8145msgstr "đóng gói mọi thứ"
8146
8147#: builtin/pack-refs.c:15
8148msgid "prune loose refs (default)"
8149msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
8150
8151#: builtin/prune-packed.c:7
8152msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
8153msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
8154
8155#: builtin/prune-packed.c:40
8156msgid "Removing duplicate objects"
8157msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
8158
8159#: builtin/prune.c:11
8160msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
8161msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
8162
8163#: builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:112
8164msgid "do not remove, show only"
8165msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
8166
8167#: builtin/prune.c:106 builtin/worktree.c:113
8168msgid "report pruned objects"
8169msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
8170
8171#: builtin/prune.c:109 builtin/worktree.c:115
8172msgid "expire objects older than <time>"
8173msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
8174
8175#: builtin/push.c:14
8176msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
8177msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
8178
8179#: builtin/push.c:85
8180msgid "tag shorthand without <tag>"
8181msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
8182
8183#: builtin/push.c:95
8184msgid "--delete only accepts plain target ref names"
8185msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
8186
8187#: builtin/push.c:139
8188msgid ""
8189"\n"
8190"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
8191msgstr ""
8192"\n"
8193"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
8194"config”."
8195
8196#: builtin/push.c:142
8197#, c-format
8198msgid ""
8199"The upstream branch of your current branch does not match\n"
8200"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
8201"on the remote, use\n"
8202"\n"
8203"    git push %s HEAD:%s\n"
8204"\n"
8205"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
8206"\n"
8207"    git push %s %s\n"
8208"%s"
8209msgstr ""
8210"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
8211"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
8212"trên máy chủ, sử dụng\n"
8213"\n"
8214"    git push %s HEAD:%s\n"
8215"\n"
8216"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
8217"\n"
8218"    git push %s %s\n"
8219"%s"
8220
8221#: builtin/push.c:157
8222#, c-format
8223msgid ""
8224"You are not currently on a branch.\n"
8225"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
8226"state now, use\n"
8227"\n"
8228"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
8229msgstr ""
8230"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
8231"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
8232"ngay bây giờ, sử dụng\n"
8233"\n"
8234"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
8235
8236#: builtin/push.c:171
8237#, c-format
8238msgid ""
8239"The current branch %s has no upstream branch.\n"
8240"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
8241"\n"
8242"    git push --set-upstream %s %s\n"
8243msgstr ""
8244"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
8245"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
8246"(upstream), sử dụng\n"
8247"\n"
8248"    git push --set-upstream %s %s\n"
8249
8250#: builtin/push.c:179
8251#, c-format
8252msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
8253msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
8254
8255#: builtin/push.c:182
8256#, c-format
8257msgid ""
8258"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
8259"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
8260"to update which remote branch."
8261msgstr ""
8262"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
8263"(upstream) của\n"
8264"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
8265"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
8266
8267#: builtin/push.c:205
8268msgid ""
8269"push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
8270"Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
8271"and maintain the traditional behavior, use:\n"
8272"\n"
8273"  git config --global push.default matching\n"
8274"\n"
8275"To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
8276"\n"
8277"  git config --global push.default simple\n"
8278"\n"
8279"When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
8280"to the remote branches that already exist with the same name.\n"
8281"\n"
8282"Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
8283"behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
8284"remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
8285"\n"
8286"See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
8287"information.\n"
8288"(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
8289"'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
8290msgstr ""
8291"biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
8292"đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
8293"Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
8294"\n"
8295"  git config --global push.default matching\n"
8296"\n"
8297"Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy lệnh:\n"
8298"\n"
8299"  git config --global push.default simple\n"
8300"\n"
8301"Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
8302"lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
8303"\n"
8304"Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
8305"cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
8306"trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
8307"\n"
8308"Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
8309"(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
8310"tự\n"
8311"“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
8312
8313#: builtin/push.c:272
8314msgid ""
8315"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
8316msgstr ""
8317"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
8318"là gì cả\"."
8319
8320#: builtin/push.c:279
8321msgid ""
8322"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
8323"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
8324"'git pull ...') before pushing again.\n"
8325"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8326msgstr ""
8327"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
8328"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
8329"(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
8330"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
8331"tiết."
8332
8333#: builtin/push.c:285
8334msgid ""
8335"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
8336"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
8337"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
8338"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8339msgstr ""
8340"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
8341"bộ\n"
8342"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
8343"từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
8344"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
8345"tiết."
8346
8347#: builtin/push.c:291
8348msgid ""
8349"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
8350"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
8351"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
8352"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
8353"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8354msgstr ""
8355"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
8356"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
8357"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
8358"từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
8359"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
8360"tiết."
8361
8362#: builtin/push.c:298
8363msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
8364msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
8365
8366#: builtin/push.c:301
8367msgid ""
8368"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
8369"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
8370"without using the '--force' option.\n"
8371msgstr ""
8372"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
8373"không\n"
8374"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
8375"đối tượng\n"
8376"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
8377
8378#: builtin/push.c:360
8379#, c-format
8380msgid "Pushing to %s\n"
8381msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
8382
8383#: builtin/push.c:364
8384#, c-format
8385msgid "failed to push some refs to '%s'"
8386msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
8387
8388#: builtin/push.c:394
8389#, c-format
8390msgid "bad repository '%s'"
8391msgstr "repository (kho) sai “%s”"
8392
8393#: builtin/push.c:395
8394msgid ""
8395"No configured push destination.\n"
8396"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
8397"repository using\n"
8398"\n"
8399"    git remote add <name> <url>\n"
8400"\n"
8401"and then push using the remote name\n"
8402"\n"
8403"    git push <name>\n"
8404msgstr ""
8405"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
8406"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
8407"\n"
8408"    git remote add <tên> <url>\n"
8409"\n"
8410"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
8411"\n"
8412"    git push <tên>\n"
8413
8414#: builtin/push.c:410
8415msgid "--all and --tags are incompatible"
8416msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
8417
8418#: builtin/push.c:411
8419msgid "--all can't be combined with refspecs"
8420msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
8421
8422#: builtin/push.c:416
8423msgid "--mirror and --tags are incompatible"
8424msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
8425
8426#: builtin/push.c:417
8427msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
8428msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
8429
8430#: builtin/push.c:422
8431msgid "--all and --mirror are incompatible"
8432msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
8433
8434#: builtin/push.c:502
8435msgid "repository"
8436msgstr "kho"
8437
8438#: builtin/push.c:503
8439msgid "push all refs"
8440msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
8441
8442#: builtin/push.c:504
8443msgid "mirror all refs"
8444msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
8445
8446#: builtin/push.c:506
8447msgid "delete refs"
8448msgstr "xóa các tham chiếu"
8449
8450#: builtin/push.c:507
8451msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
8452msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
8453
8454#: builtin/push.c:510
8455msgid "force updates"
8456msgstr "ép buộc cập nhật"
8457
8458#: builtin/push.c:512
8459msgid "refname>:<expect"
8460msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
8461
8462#: builtin/push.c:513
8463msgid "require old value of ref to be at this value"
8464msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
8465
8466#: builtin/push.c:516
8467msgid "control recursive pushing of submodules"
8468msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
8469
8470#: builtin/push.c:518
8471msgid "use thin pack"
8472msgstr "tạo gói nhẹ"
8473
8474#: builtin/push.c:519 builtin/push.c:520
8475msgid "receive pack program"
8476msgstr "chương trình nhận gói"
8477
8478#: builtin/push.c:521
8479msgid "set upstream for git pull/status"
8480msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
8481
8482#: builtin/push.c:524
8483msgid "prune locally removed refs"
8484msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
8485
8486#: builtin/push.c:526
8487msgid "bypass pre-push hook"
8488msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
8489
8490#: builtin/push.c:527
8491msgid "push missing but relevant tags"
8492msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
8493
8494#: builtin/push.c:529
8495msgid "GPG sign the push"
8496msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
8497
8498#: builtin/push.c:530
8499msgid "request atomic transaction on remote side"
8500msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
8501
8502#: builtin/push.c:539
8503msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
8504msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
8505
8506#: builtin/push.c:541
8507msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
8508msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
8509
8510#: builtin/read-tree.c:37
8511msgid ""
8512"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
8513"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
8514"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
8515msgstr ""
8516"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
8517"tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
8518"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
8519"ish3>]])"
8520
8521#: builtin/read-tree.c:110
8522msgid "write resulting index to <file>"
8523msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
8524
8525#: builtin/read-tree.c:113
8526msgid "only empty the index"
8527msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
8528
8529#: builtin/read-tree.c:115
8530msgid "Merging"
8531msgstr "Hòa trộn"
8532
8533#: builtin/read-tree.c:117
8534msgid "perform a merge in addition to a read"
8535msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
8536
8537#: builtin/read-tree.c:119
8538msgid "3-way merge if no file level merging required"
8539msgstr ""
8540"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
8541
8542#: builtin/read-tree.c:121
8543msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
8544msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
8545
8546#: builtin/read-tree.c:123
8547msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
8548msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
8549
8550#: builtin/read-tree.c:124
8551msgid "<subdirectory>/"
8552msgstr "<thư-mục-con>/"
8553
8554#: builtin/read-tree.c:125
8555msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
8556msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
8557
8558#: builtin/read-tree.c:128
8559msgid "update working tree with merge result"
8560msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
8561
8562#: builtin/read-tree.c:130
8563msgid "gitignore"
8564msgstr "gitignore"
8565
8566#: builtin/read-tree.c:131
8567msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
8568msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
8569
8570#: builtin/read-tree.c:134
8571msgid "don't check the working tree after merging"
8572msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
8573
8574#: builtin/read-tree.c:135
8575msgid "don't update the index or the work tree"
8576msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
8577
8578#: builtin/read-tree.c:137
8579msgid "skip applying sparse checkout filter"
8580msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
8581
8582#: builtin/read-tree.c:139
8583msgid "debug unpack-trees"
8584msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
8585
8586#: builtin/reflog.c:430
8587#, c-format
8588msgid "%s' for '%s' is not a valid timestamp"
8589msgstr "giá trị %s dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
8590
8591#: builtin/reflog.c:547 builtin/reflog.c:552
8592#, c-format
8593msgid "'%s' is not a valid timestamp"
8594msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
8595
8596#: builtin/remote.c:12
8597msgid "git remote [-v | --verbose]"
8598msgstr "git remote [-v | --verbose]"
8599
8600#: builtin/remote.c:13
8601msgid ""
8602"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
8603"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
8604msgstr ""
8605"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
8606"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
8607
8608#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:33
8609msgid "git remote rename <old> <new>"
8610msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
8611
8612#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:38
8613msgid "git remote remove <name>"
8614msgstr "git remote remove <tên>"
8615
8616#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:43
8617msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
8618msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
8619
8620#: builtin/remote.c:17
8621msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
8622msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
8623
8624#: builtin/remote.c:18
8625msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
8626msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
8627
8628#: builtin/remote.c:19
8629msgid ""
8630"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
8631msgstr ""
8632"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
8633
8634#: builtin/remote.c:20
8635msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
8636msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
8637
8638#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
8639msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
8640msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
8641
8642#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
8643msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
8644msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
8645
8646#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:71
8647msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
8648msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
8649
8650#: builtin/remote.c:28
8651msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
8652msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
8653
8654#: builtin/remote.c:48
8655msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
8656msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
8657
8658#: builtin/remote.c:49
8659msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
8660msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
8661
8662#: builtin/remote.c:54
8663msgid "git remote show [<options>] <name>"
8664msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
8665
8666#: builtin/remote.c:59
8667msgid "git remote prune [<options>] <name>"
8668msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
8669
8670#: builtin/remote.c:64
8671msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
8672msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
8673
8674#: builtin/remote.c:88
8675#, c-format
8676msgid "Updating %s"
8677msgstr "Đang cập nhật %s"
8678
8679#: builtin/remote.c:120
8680msgid ""
8681"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
8682"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
8683msgstr ""
8684"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
8685"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
8686
8687#: builtin/remote.c:137
8688#, c-format
8689msgid "unknown mirror argument: %s"
8690msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
8691
8692#: builtin/remote.c:153
8693msgid "fetch the remote branches"
8694msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
8695
8696#: builtin/remote.c:155
8697msgid "import all tags and associated objects when fetching"
8698msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
8699
8700#: builtin/remote.c:158
8701msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
8702msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
8703
8704#: builtin/remote.c:160
8705msgid "branch(es) to track"
8706msgstr "các nhánh để theo dõi"
8707
8708#: builtin/remote.c:161
8709msgid "master branch"
8710msgstr "nhánh master"
8711
8712#: builtin/remote.c:162
8713msgid "push|fetch"
8714msgstr "push|fetch"
8715
8716#: builtin/remote.c:163
8717msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
8718msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
8719
8720#: builtin/remote.c:175
8721msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
8722msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
8723
8724#: builtin/remote.c:177
8725msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
8726msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
8727
8728#: builtin/remote.c:187 builtin/remote.c:640
8729#, c-format
8730msgid "remote %s already exists."
8731msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
8732
8733#: builtin/remote.c:191 builtin/remote.c:644
8734#, c-format
8735msgid "'%s' is not a valid remote name"
8736msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
8737
8738#: builtin/remote.c:235
8739#, c-format
8740msgid "Could not setup master '%s'"
8741msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
8742
8743#: builtin/remote.c:335
8744#, c-format
8745msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
8746msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
8747
8748#: builtin/remote.c:436 builtin/remote.c:444
8749msgid "(matching)"
8750msgstr "(khớp)"
8751
8752#: builtin/remote.c:448
8753msgid "(delete)"
8754msgstr "(xóa)"
8755
8756#: builtin/remote.c:589 builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601
8757#, c-format
8758msgid "Could not append '%s' to '%s'"
8759msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
8760
8761#: builtin/remote.c:633 builtin/remote.c:792 builtin/remote.c:892
8762#, c-format
8763msgid "No such remote: %s"
8764msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
8765
8766#: builtin/remote.c:650
8767#, c-format
8768msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
8769msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
8770
8771#: builtin/remote.c:656 builtin/remote.c:844
8772#, c-format
8773msgid "Could not remove config section '%s'"
8774msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
8775
8776#: builtin/remote.c:671
8777#, c-format
8778msgid ""
8779"Not updating non-default fetch refspec\n"
8780"\t%s\n"
8781"\tPlease update the configuration manually if necessary."
8782msgstr ""
8783"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
8784"\t%s\n"
8785"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
8786
8787#: builtin/remote.c:677
8788#, c-format
8789msgid "Could not append '%s'"
8790msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
8791
8792#: builtin/remote.c:688
8793#, c-format
8794msgid "Could not set '%s'"
8795msgstr "Không thể đặt “%s”"
8796
8797#: builtin/remote.c:710
8798#, c-format
8799msgid "deleting '%s' failed"
8800msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
8801
8802#: builtin/remote.c:744
8803#, c-format
8804msgid "creating '%s' failed"
8805msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
8806
8807#: builtin/remote.c:763
8808#, c-format
8809msgid "Could not remove branch %s"
8810msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh “%s”"
8811
8812#: builtin/remote.c:830
8813msgid ""
8814"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
8815"to delete it, use:"
8816msgid_plural ""
8817"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
8818"to delete them, use:"
8819msgstr[0] ""
8820"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
8821"đi;\n"
8822"để xóa đi, sử dụng:"
8823
8824#: builtin/remote.c:945
8825#, c-format
8826msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
8827msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
8828
8829#: builtin/remote.c:948
8830msgid " tracked"
8831msgstr " được theo dõi"
8832
8833#: builtin/remote.c:950
8834msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
8835msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
8836
8837#: builtin/remote.c:952
8838msgid " ???"
8839msgstr " ???"
8840
8841#: builtin/remote.c:993
8842#, c-format
8843msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
8844msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
8845
8846#: builtin/remote.c:1000
8847#, c-format
8848msgid "rebases onto remote %s"
8849msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
8850
8851#: builtin/remote.c:1003
8852#, c-format
8853msgid " merges with remote %s"
8854msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
8855
8856#: builtin/remote.c:1004
8857msgid "    and with remote"
8858msgstr "    và với máy chủ"
8859
8860#: builtin/remote.c:1006
8861#, c-format
8862msgid "merges with remote %s"
8863msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
8864
8865#: builtin/remote.c:1007
8866msgid "   and with remote"
8867msgstr "   và với máy chủ"
8868
8869#: builtin/remote.c:1053
8870msgid "create"
8871msgstr "tạo"
8872
8873#: builtin/remote.c:1056
8874msgid "delete"
8875msgstr "xóa"
8876
8877#: builtin/remote.c:1060
8878msgid "up to date"
8879msgstr "đã cập nhật"
8880
8881#: builtin/remote.c:1063
8882msgid "fast-forwardable"
8883msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
8884
8885#: builtin/remote.c:1066
8886msgid "local out of date"
8887msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
8888
8889#: builtin/remote.c:1073
8890#, c-format
8891msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
8892msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
8893
8894#: builtin/remote.c:1076
8895#, c-format
8896msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
8897msgstr "    %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
8898
8899#: builtin/remote.c:1080
8900#, c-format
8901msgid "    %-*s forces to %s"
8902msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
8903
8904#: builtin/remote.c:1083
8905#, c-format
8906msgid "    %-*s pushes to %s"
8907msgstr "    %-*s đẩy lên thành %s"
8908
8909#: builtin/remote.c:1151
8910msgid "do not query remotes"
8911msgstr "không truy vấn các máy chủ"
8912
8913#: builtin/remote.c:1178
8914#, c-format
8915msgid "* remote %s"
8916msgstr "* máy chủ %s"
8917
8918#: builtin/remote.c:1179
8919#, c-format
8920msgid "  Fetch URL: %s"
8921msgstr "  URL để lấy về: %s"
8922
8923#: builtin/remote.c:1180 builtin/remote.c:1331
8924msgid "(no URL)"
8925msgstr "(không có URL)"
8926
8927#: builtin/remote.c:1189 builtin/remote.c:1191
8928#, c-format
8929msgid "  Push  URL: %s"
8930msgstr "  URL để đẩy lên: %s"
8931
8932#: builtin/remote.c:1193 builtin/remote.c:1195 builtin/remote.c:1197
8933#, c-format
8934msgid "  HEAD branch: %s"
8935msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
8936
8937#: builtin/remote.c:1199
8938#, c-format
8939msgid ""
8940"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
8941msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
8942
8943#: builtin/remote.c:1211
8944#, c-format
8945msgid "  Remote branch:%s"
8946msgid_plural "  Remote branches:%s"
8947msgstr[0] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
8948
8949#: builtin/remote.c:1214 builtin/remote.c:1241
8950msgid " (status not queried)"
8951msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
8952
8953#: builtin/remote.c:1223
8954msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
8955msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
8956msgstr[0] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
8957
8958#: builtin/remote.c:1231
8959msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
8960msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
8961
8962#: builtin/remote.c:1238
8963#, c-format
8964msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
8965msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
8966msgstr[0] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
8967
8968#: builtin/remote.c:1259
8969msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
8970msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
8971
8972#: builtin/remote.c:1261
8973msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
8974msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
8975
8976#: builtin/remote.c:1276
8977msgid "Cannot determine remote HEAD"
8978msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
8979
8980#: builtin/remote.c:1278
8981msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
8982msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
8983
8984#: builtin/remote.c:1288
8985#, c-format
8986msgid "Could not delete %s"
8987msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
8988
8989#: builtin/remote.c:1296
8990#, c-format
8991msgid "Not a valid ref: %s"
8992msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
8993
8994#: builtin/remote.c:1298
8995#, c-format
8996msgid "Could not setup %s"
8997msgstr "Không thể cài đặt %s"
8998
8999#: builtin/remote.c:1316
9000#, c-format
9001msgid " %s will become dangling!"
9002msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
9003
9004#: builtin/remote.c:1317
9005#, c-format
9006msgid " %s has become dangling!"
9007msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
9008
9009#: builtin/remote.c:1327
9010#, c-format
9011msgid "Pruning %s"
9012msgstr "Đang xén bớt %s"
9013
9014#: builtin/remote.c:1328
9015#, c-format
9016msgid "URL: %s"
9017msgstr "URL: %s"
9018
9019#: builtin/remote.c:1351
9020#, c-format
9021msgid " * [would prune] %s"
9022msgstr " * [nên xén bớt] %s"
9023
9024#: builtin/remote.c:1354
9025#, c-format
9026msgid " * [pruned] %s"
9027msgstr " * [đã bị xén] %s"
9028
9029#: builtin/remote.c:1399
9030msgid "prune remotes after fetching"
9031msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
9032
9033#: builtin/remote.c:1465 builtin/remote.c:1539
9034#, c-format
9035msgid "No such remote '%s'"
9036msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
9037
9038#: builtin/remote.c:1485
9039msgid "add branch"
9040msgstr "thêm nhánh"
9041
9042#: builtin/remote.c:1492
9043msgid "no remote specified"
9044msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
9045
9046#: builtin/remote.c:1514
9047msgid "manipulate push URLs"
9048msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
9049
9050#: builtin/remote.c:1516
9051msgid "add URL"
9052msgstr "thêm URL"
9053
9054#: builtin/remote.c:1518
9055msgid "delete URLs"
9056msgstr "xóa URLs"
9057
9058#: builtin/remote.c:1525
9059msgid "--add --delete doesn't make sense"
9060msgstr "--add --delete không hợp lý"
9061
9062#: builtin/remote.c:1565
9063#, c-format
9064msgid "Invalid old URL pattern: %s"
9065msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
9066
9067#: builtin/remote.c:1573
9068#, c-format
9069msgid "No such URL found: %s"
9070msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
9071
9072#: builtin/remote.c:1575
9073msgid "Will not delete all non-push URLs"
9074msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
9075
9076#: builtin/remote.c:1589
9077msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
9078msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
9079
9080#: builtin/repack.c:17
9081msgid "git repack [<options>]"
9082msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
9083
9084#: builtin/repack.c:159
9085msgid "pack everything in a single pack"
9086msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
9087
9088#: builtin/repack.c:161
9089msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
9090msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
9091
9092#: builtin/repack.c:164
9093msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
9094msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
9095
9096#: builtin/repack.c:166
9097msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
9098msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
9099
9100#: builtin/repack.c:168
9101msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
9102msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
9103
9104#: builtin/repack.c:170
9105msgid "do not run git-update-server-info"
9106msgstr "không chạy git-update-server-info"
9107
9108#: builtin/repack.c:173
9109msgid "pass --local to git-pack-objects"
9110msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
9111
9112#: builtin/repack.c:175
9113msgid "write bitmap index"
9114msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
9115
9116#: builtin/repack.c:176
9117msgid "approxidate"
9118msgstr "ngày ước tính"
9119
9120#: builtin/repack.c:177
9121msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
9122msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
9123
9124#: builtin/repack.c:179
9125msgid "size of the window used for delta compression"
9126msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
9127
9128#: builtin/repack.c:180 builtin/repack.c:184
9129msgid "bytes"
9130msgstr "byte"
9131
9132#: builtin/repack.c:181
9133msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
9134msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
9135
9136#: builtin/repack.c:183
9137msgid "limits the maximum delta depth"
9138msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
9139
9140#: builtin/repack.c:185
9141msgid "maximum size of each packfile"
9142msgstr "kcíh thước tối đa cho từng tập tin gói"
9143
9144#: builtin/repack.c:187
9145msgid "repack objects in packs marked with .keep"
9146msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
9147
9148#: builtin/repack.c:377
9149#, c-format
9150msgid "removing '%s' failed"
9151msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
9152
9153#: builtin/replace.c:19
9154msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
9155msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
9156
9157#: builtin/replace.c:20
9158msgid "git replace [-f] --edit <object>"
9159msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
9160
9161#: builtin/replace.c:21
9162msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
9163msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
9164
9165#: builtin/replace.c:22
9166msgid "git replace -d <object>..."
9167msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
9168
9169#: builtin/replace.c:23
9170msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
9171msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
9172
9173#: builtin/replace.c:325 builtin/replace.c:363 builtin/replace.c:391
9174#, c-format
9175msgid "Not a valid object name: '%s'"
9176msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
9177
9178#: builtin/replace.c:355
9179#, c-format
9180msgid "bad mergetag in commit '%s'"
9181msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
9182
9183#: builtin/replace.c:357
9184#, c-format
9185msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
9186msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
9187
9188#: builtin/replace.c:368
9189#, c-format
9190msgid ""
9191"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
9192"instead of --graft"
9193msgstr ""
9194"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
9195"tùy chọn --edit thay cho --graft"
9196
9197#: builtin/replace.c:401
9198#, c-format
9199msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
9200msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
9201
9202#: builtin/replace.c:402
9203msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
9204msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
9205
9206#: builtin/replace.c:408
9207#, c-format
9208msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
9209msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
9210
9211#: builtin/replace.c:432
9212msgid "list replace refs"
9213msgstr "liệt kê các refs thay thế"
9214
9215#: builtin/replace.c:433
9216msgid "delete replace refs"
9217msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
9218
9219#: builtin/replace.c:434
9220msgid "edit existing object"
9221msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
9222
9223#: builtin/replace.c:435
9224msgid "change a commit's parents"
9225msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
9226
9227#: builtin/replace.c:436
9228msgid "replace the ref if it exists"
9229msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
9230
9231#: builtin/replace.c:437
9232msgid "do not pretty-print contents for --edit"
9233msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
9234
9235#: builtin/replace.c:438
9236msgid "use this format"
9237msgstr "dùng định dạng này"
9238
9239#: builtin/rerere.c:12
9240msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
9241msgstr ""
9242"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
9243
9244#: builtin/rerere.c:57
9245msgid "register clean resolutions in index"
9246msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
9247
9248#: builtin/reset.c:26
9249msgid ""
9250"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
9251msgstr ""
9252"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
9253
9254#: builtin/reset.c:27
9255msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
9256msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>…"
9257
9258#: builtin/reset.c:28
9259msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
9260msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
9261
9262#: builtin/reset.c:34
9263msgid "mixed"
9264msgstr "pha trộn"
9265
9266#: builtin/reset.c:34
9267msgid "soft"
9268msgstr "mềm"
9269
9270#: builtin/reset.c:34
9271msgid "hard"
9272msgstr "cứng"
9273
9274#: builtin/reset.c:34
9275msgid "merge"
9276msgstr "hòa trộn"
9277
9278#: builtin/reset.c:34
9279msgid "keep"
9280msgstr "giữ lại"
9281
9282#: builtin/reset.c:74
9283msgid "You do not have a valid HEAD."
9284msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
9285
9286#: builtin/reset.c:76
9287msgid "Failed to find tree of HEAD."
9288msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
9289
9290#: builtin/reset.c:82
9291#, c-format
9292msgid "Failed to find tree of %s."
9293msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
9294
9295#: builtin/reset.c:100
9296#, c-format
9297msgid "HEAD is now at %s"
9298msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
9299
9300#: builtin/reset.c:183
9301#, c-format
9302msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
9303msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
9304
9305#: builtin/reset.c:276
9306msgid "be quiet, only report errors"
9307msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
9308
9309#: builtin/reset.c:278
9310msgid "reset HEAD and index"
9311msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
9312
9313#: builtin/reset.c:279
9314msgid "reset only HEAD"
9315msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
9316
9317#: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:283
9318msgid "reset HEAD, index and working tree"
9319msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
9320
9321#: builtin/reset.c:285
9322msgid "reset HEAD but keep local changes"
9323msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
9324
9325#: builtin/reset.c:288
9326msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
9327msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
9328
9329#: builtin/reset.c:305
9330#, c-format
9331msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
9332msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
9333
9334#: builtin/reset.c:308 builtin/reset.c:316
9335#, c-format
9336msgid "Could not parse object '%s'."
9337msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
9338
9339#: builtin/reset.c:313
9340#, c-format
9341msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
9342msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
9343
9344#: builtin/reset.c:322
9345msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
9346msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
9347
9348#: builtin/reset.c:331
9349msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
9350msgstr ""
9351"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
9352"reset -- <đường_dẫn>”."
9353
9354#: builtin/reset.c:333
9355#, c-format
9356msgid "Cannot do %s reset with paths."
9357msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
9358
9359#: builtin/reset.c:343
9360#, c-format
9361msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
9362msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
9363
9364#: builtin/reset.c:347
9365msgid "-N can only be used with --mixed"
9366msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
9367
9368#: builtin/reset.c:364
9369msgid "Unstaged changes after reset:"
9370msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
9371
9372#: builtin/reset.c:370
9373#, c-format
9374msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
9375msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
9376
9377#: builtin/reset.c:374
9378msgid "Could not write new index file."
9379msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
9380
9381#: builtin/rev-parse.c:361
9382msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
9383msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
9384
9385#: builtin/rev-parse.c:366
9386msgid "keep the `--` passed as an arg"
9387msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
9388
9389#: builtin/rev-parse.c:368
9390msgid "stop parsing after the first non-option argument"
9391msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
9392
9393#: builtin/rev-parse.c:371
9394msgid "output in stuck long form"
9395msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
9396
9397#: builtin/rev-parse.c:499
9398msgid ""
9399"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
9400"   or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
9401"   or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
9402"\n"
9403"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
9404msgstr ""
9405"git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
9406"   hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
9407"   hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
9408"\n"
9409"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
9410
9411#: builtin/revert.c:22
9412msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
9413msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
9414
9415#: builtin/revert.c:23
9416msgid "git revert <subcommand>"
9417msgstr "git revert <lệnh-con>"
9418
9419#: builtin/revert.c:28
9420msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
9421msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
9422
9423#: builtin/revert.c:29
9424msgid "git cherry-pick <subcommand>"
9425msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
9426
9427#: builtin/revert.c:71
9428#, c-format
9429msgid "%s: %s cannot be used with %s"
9430msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
9431
9432#: builtin/revert.c:80
9433msgid "end revert or cherry-pick sequence"
9434msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
9435
9436#: builtin/revert.c:81
9437msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
9438msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
9439
9440#: builtin/revert.c:82
9441msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
9442msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
9443
9444#: builtin/revert.c:83
9445msgid "don't automatically commit"
9446msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
9447
9448#: builtin/revert.c:84
9449msgid "edit the commit message"
9450msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
9451
9452#: builtin/revert.c:87
9453msgid "parent number"
9454msgstr "số của cha mẹ"
9455
9456#: builtin/revert.c:89
9457msgid "merge strategy"
9458msgstr "chiến lược hòa trộn"
9459
9460#: builtin/revert.c:90
9461msgid "option"
9462msgstr "tùy chọn"
9463
9464#: builtin/revert.c:91
9465msgid "option for merge strategy"
9466msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
9467
9468#: builtin/revert.c:104
9469msgid "append commit name"
9470msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
9471
9472#: builtin/revert.c:105
9473msgid "allow fast-forward"
9474msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
9475
9476#: builtin/revert.c:106
9477msgid "preserve initially empty commits"
9478msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
9479
9480#: builtin/revert.c:107
9481msgid "allow commits with empty messages"
9482msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
9483
9484#: builtin/revert.c:108
9485msgid "keep redundant, empty commits"
9486msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
9487
9488#: builtin/revert.c:112
9489msgid "program error"
9490msgstr "lỗi chương trình"
9491
9492#: builtin/revert.c:197
9493msgid "revert failed"
9494msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
9495
9496#: builtin/revert.c:212
9497msgid "cherry-pick failed"
9498msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
9499
9500#: builtin/rm.c:17
9501msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
9502msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
9503
9504#: builtin/rm.c:65
9505msgid ""
9506"the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
9507"uses a .git directory:"
9508msgid_plural ""
9509"the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
9510"use a .git directory:"
9511msgstr[0] ""
9512"các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
9513"dùng một thư mục .git:"
9514
9515#: builtin/rm.c:71
9516msgid ""
9517"\n"
9518"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
9519msgstr ""
9520"\n"
9521"(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
9522"chúng)"
9523
9524#: builtin/rm.c:230
9525msgid ""
9526"the following file has staged content different from both the\n"
9527"file and the HEAD:"
9528msgid_plural ""
9529"the following files have staged content different from both the\n"
9530"file and the HEAD:"
9531msgstr[0] ""
9532"các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
9533"và cả HEAD:"
9534
9535#: builtin/rm.c:235
9536msgid ""
9537"\n"
9538"(use -f to force removal)"
9539msgstr ""
9540"\n"
9541"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
9542
9543#: builtin/rm.c:239
9544msgid "the following file has changes staged in the index:"
9545msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
9546msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
9547
9548#: builtin/rm.c:243 builtin/rm.c:254
9549msgid ""
9550"\n"
9551"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
9552msgstr ""
9553"\n"
9554"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
9555
9556#: builtin/rm.c:251
9557msgid "the following file has local modifications:"
9558msgid_plural "the following files have local modifications:"
9559msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
9560
9561#: builtin/rm.c:269
9562msgid "do not list removed files"
9563msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
9564
9565#: builtin/rm.c:270
9566msgid "only remove from the index"
9567msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
9568
9569#: builtin/rm.c:271
9570msgid "override the up-to-date check"
9571msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
9572
9573#: builtin/rm.c:272
9574msgid "allow recursive removal"
9575msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
9576
9577#: builtin/rm.c:274
9578msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
9579msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
9580
9581#: builtin/rm.c:317
9582msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
9583msgstr ""
9584"Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi để "
9585"xử lý"
9586
9587#: builtin/rm.c:335
9588#, c-format
9589msgid "not removing '%s' recursively without -r"
9590msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
9591
9592#: builtin/rm.c:374
9593#, c-format
9594msgid "git rm: unable to remove %s"
9595msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
9596
9597#: builtin/shortlog.c:13
9598msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
9599msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
9600
9601#: builtin/shortlog.c:131
9602#, c-format
9603msgid "Missing author: %s"
9604msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
9605
9606#: builtin/shortlog.c:230
9607msgid "sort output according to the number of commits per author"
9608msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
9609
9610#: builtin/shortlog.c:232
9611msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
9612msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
9613
9614#: builtin/shortlog.c:234
9615msgid "Show the email address of each author"
9616msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
9617
9618#: builtin/shortlog.c:235
9619msgid "w[,i1[,i2]]"
9620msgstr "w[,i1[,i2]]"
9621
9622#: builtin/shortlog.c:236
9623msgid "Linewrap output"
9624msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
9625
9626#: builtin/show-branch.c:9
9627msgid ""
9628"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
9629"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
9630"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
9631"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
9632msgstr ""
9633"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
9634"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
9635"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
9636"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
9637
9638#: builtin/show-branch.c:13
9639msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
9640msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
9641
9642#: builtin/show-branch.c:659
9643msgid "show remote-tracking and local branches"
9644msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
9645
9646#: builtin/show-branch.c:661
9647msgid "show remote-tracking branches"
9648msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
9649
9650#: builtin/show-branch.c:663
9651msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
9652msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
9653
9654#: builtin/show-branch.c:665
9655msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
9656msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
9657
9658#: builtin/show-branch.c:667
9659msgid "synonym to more=-1"
9660msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
9661
9662#: builtin/show-branch.c:668
9663msgid "suppress naming strings"
9664msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
9665
9666#: builtin/show-branch.c:670
9667msgid "include the current branch"
9668msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
9669
9670#: builtin/show-branch.c:672
9671msgid "name commits with their object names"
9672msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
9673
9674#: builtin/show-branch.c:674
9675msgid "show possible merge bases"
9676msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
9677
9678#: builtin/show-branch.c:676
9679msgid "show refs unreachable from any other ref"
9680msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
9681
9682#: builtin/show-branch.c:678
9683msgid "show commits in topological order"
9684msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
9685
9686#: builtin/show-branch.c:681
9687msgid "show only commits not on the first branch"
9688msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
9689
9690#: builtin/show-branch.c:683
9691msgid "show merges reachable from only one tip"
9692msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
9693
9694#: builtin/show-branch.c:685
9695msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
9696msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
9697
9698#: builtin/show-branch.c:688
9699msgid "<n>[,<base>]"
9700msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
9701
9702#: builtin/show-branch.c:689
9703msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
9704msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
9705
9706#: builtin/show-ref.c:10
9707msgid ""
9708"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
9709"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
9710msgstr ""
9711"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
9712"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
9713
9714#: builtin/show-ref.c:11
9715msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
9716msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"
9717
9718#: builtin/show-ref.c:170
9719msgid "only show tags (can be combined with heads)"
9720msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
9721
9722#: builtin/show-ref.c:171
9723msgid "only show heads (can be combined with tags)"
9724msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
9725
9726#: builtin/show-ref.c:172
9727msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
9728msgstr ""
9729"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
9730
9731#: builtin/show-ref.c:175 builtin/show-ref.c:177
9732msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
9733msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
9734
9735#: builtin/show-ref.c:179
9736msgid "dereference tags into object IDs"
9737msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
9738
9739#: builtin/show-ref.c:181
9740msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
9741msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
9742
9743#: builtin/show-ref.c:185
9744msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
9745msgstr ""
9746"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
9747
9748#: builtin/show-ref.c:187
9749msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
9750msgstr ""
9751"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
9752"bộ"
9753
9754#: builtin/symbolic-ref.c:7
9755msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
9756msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
9757
9758#: builtin/symbolic-ref.c:8
9759msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
9760msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
9761
9762#: builtin/symbolic-ref.c:40
9763msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
9764msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
9765
9766#: builtin/symbolic-ref.c:41
9767msgid "delete symbolic ref"
9768msgstr "xóa tham chiếu mềm"
9769
9770#: builtin/symbolic-ref.c:42
9771msgid "shorten ref output"
9772msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
9773
9774#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:358
9775msgid "reason"
9776msgstr "lý do"
9777
9778#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:358
9779msgid "reason of the update"
9780msgstr "lý do cập nhật"
9781
9782#: builtin/tag.c:22
9783msgid ""
9784"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
9785"[<head>]"
9786msgstr ""
9787"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
9788"[<head>]"
9789
9790#: builtin/tag.c:23
9791msgid "git tag -d <tagname>..."
9792msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
9793
9794#: builtin/tag.c:24
9795msgid ""
9796"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>]\n"
9797"\t\t[<pattern>...]"
9798msgstr ""
9799"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-"
9800"tượng>]\n"
9801"\t\t[<mẫu>…]"
9802
9803#: builtin/tag.c:26
9804msgid "git tag -v <tagname>..."
9805msgstr "git tag -v <tên-thẻ>…"
9806
9807#: builtin/tag.c:69
9808#, c-format
9809msgid "malformed object at '%s'"
9810msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
9811
9812#: builtin/tag.c:301
9813#, c-format
9814msgid "tag name too long: %.*s..."
9815msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
9816
9817#: builtin/tag.c:306
9818#, c-format
9819msgid "tag '%s' not found."
9820msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
9821
9822#: builtin/tag.c:321
9823#, c-format
9824msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
9825msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
9826
9827#: builtin/tag.c:333
9828#, c-format
9829msgid "could not verify the tag '%s'"
9830msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
9831
9832#: builtin/tag.c:343
9833#, c-format
9834msgid ""
9835"\n"
9836"Write a message for tag:\n"
9837"  %s\n"
9838"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
9839msgstr ""
9840"\n"
9841"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
9842"  %s\n"
9843"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
9844
9845#: builtin/tag.c:347
9846#, c-format
9847msgid ""
9848"\n"
9849"Write a message for tag:\n"
9850"  %s\n"
9851"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
9852"want to.\n"
9853msgstr ""
9854"\n"
9855"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
9856"  %s\n"
9857"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
9858"nếu muốn.\n"
9859
9860#: builtin/tag.c:371
9861#, c-format
9862msgid "unsupported sort specification '%s'"
9863msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
9864
9865#: builtin/tag.c:373
9866#, c-format
9867msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
9868msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
9869
9870#: builtin/tag.c:428
9871msgid "unable to sign the tag"
9872msgstr "không thể ký thẻ"
9873
9874#: builtin/tag.c:430
9875msgid "unable to write tag file"
9876msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
9877
9878#: builtin/tag.c:455
9879msgid "bad object type."
9880msgstr "kiểu đối tượng sai."
9881
9882#: builtin/tag.c:468
9883msgid "tag header too big."
9884msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
9885
9886#: builtin/tag.c:504
9887msgid "no tag message?"
9888msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
9889
9890#: builtin/tag.c:510
9891#, c-format
9892msgid "The tag message has been left in %s\n"
9893msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
9894
9895#: builtin/tag.c:559
9896msgid "switch 'points-at' requires an object"
9897msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
9898
9899#: builtin/tag.c:561
9900#, c-format
9901msgid "malformed object name '%s'"
9902msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
9903
9904#: builtin/tag.c:589
9905msgid "list tag names"
9906msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
9907
9908#: builtin/tag.c:591
9909msgid "print <n> lines of each tag message"
9910msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
9911
9912#: builtin/tag.c:593
9913msgid "delete tags"
9914msgstr "xóa thẻ"
9915
9916#: builtin/tag.c:594
9917msgid "verify tags"
9918msgstr "thẩm tra thẻ"
9919
9920#: builtin/tag.c:596
9921msgid "Tag creation options"
9922msgstr "Tùy chọn tạo tag"
9923
9924#: builtin/tag.c:598
9925msgid "annotated tag, needs a message"
9926msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
9927
9928#: builtin/tag.c:600
9929msgid "tag message"
9930msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"
9931
9932#: builtin/tag.c:602
9933msgid "annotated and GPG-signed tag"
9934msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
9935
9936#: builtin/tag.c:606
9937msgid "use another key to sign the tag"
9938msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
9939
9940#: builtin/tag.c:607
9941msgid "replace the tag if exists"
9942msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"
9943
9944#: builtin/tag.c:609
9945msgid "Tag listing options"
9946msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
9947
9948#: builtin/tag.c:610
9949msgid "show tag list in columns"
9950msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
9951
9952#: builtin/tag.c:612
9953msgid "sort tags"
9954msgstr "sắp xếp các thẻ"
9955
9956#: builtin/tag.c:617 builtin/tag.c:623
9957msgid "print only tags that contain the commit"
9958msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
9959
9960#: builtin/tag.c:629
9961msgid "print only tags of the object"
9962msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
9963
9964#: builtin/tag.c:655
9965msgid "--column and -n are incompatible"
9966msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
9967
9968#: builtin/tag.c:667
9969msgid "--sort and -n are incompatible"
9970msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
9971
9972#: builtin/tag.c:674
9973msgid "-n option is only allowed with -l."
9974msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
9975
9976#: builtin/tag.c:676
9977msgid "--contains option is only allowed with -l."
9978msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
9979
9980#: builtin/tag.c:678
9981msgid "--points-at option is only allowed with -l."
9982msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
9983
9984#: builtin/tag.c:686
9985msgid "only one -F or -m option is allowed."
9986msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
9987
9988#: builtin/tag.c:706
9989msgid "too many params"
9990msgstr "quá nhiều đối số"
9991
9992#: builtin/tag.c:712
9993#, c-format
9994msgid "'%s' is not a valid tag name."
9995msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
9996
9997#: builtin/tag.c:717
9998#, c-format
9999msgid "tag '%s' already exists"
10000msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
10001
10002#: builtin/tag.c:741
10003#, c-format
10004msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
10005msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
10006
10007#: builtin/unpack-objects.c:489
10008msgid "Unpacking objects"
10009msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
10010
10011#: builtin/update-index.c:70
10012#, c-format
10013msgid "failed to create directory %s"
10014msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
10015
10016#: builtin/update-index.c:76
10017#, c-format
10018msgid "failed to stat %s"
10019msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
10020
10021#: builtin/update-index.c:86
10022#, c-format
10023msgid "failed to create file %s"
10024msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
10025
10026#: builtin/update-index.c:94
10027#, c-format
10028msgid "failed to delete file %s"
10029msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
10030
10031#: builtin/update-index.c:101 builtin/update-index.c:203
10032#, c-format
10033msgid "failed to delete directory %s"
10034msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
10035
10036#: builtin/update-index.c:124
10037#, c-format
10038msgid "Testing "
10039msgstr "Đang thử"
10040
10041#: builtin/update-index.c:136
10042msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
10043msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
10044
10045#: builtin/update-index.c:149
10046msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
10047msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
10048
10049#: builtin/update-index.c:162
10050msgid "directory stat info changes after updating a file"
10051msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
10052
10053#: builtin/update-index.c:173
10054msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
10055msgstr ""
10056"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
10057"mục con"
10058
10059#: builtin/update-index.c:184
10060msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
10061msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
10062
10063#: builtin/update-index.c:197
10064msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
10065msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
10066
10067#: builtin/update-index.c:204
10068msgid " OK"
10069msgstr " Đồng ý"
10070
10071#: builtin/update-index.c:564
10072msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
10073msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
10074
10075#: builtin/update-index.c:918
10076msgid "continue refresh even when index needs update"
10077msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
10078
10079#: builtin/update-index.c:921
10080msgid "refresh: ignore submodules"
10081msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
10082
10083#: builtin/update-index.c:924
10084msgid "do not ignore new files"
10085msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
10086
10087#: builtin/update-index.c:926
10088msgid "let files replace directories and vice-versa"
10089msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
10090
10091#: builtin/update-index.c:928
10092msgid "notice files missing from worktree"
10093msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
10094
10095#: builtin/update-index.c:930
10096msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
10097msgstr ""
10098"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
10099
10100#: builtin/update-index.c:933
10101msgid "refresh stat information"
10102msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
10103
10104#: builtin/update-index.c:937
10105msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
10106msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
10107
10108#: builtin/update-index.c:941
10109msgid "<mode>,<object>,<path>"
10110msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
10111
10112#: builtin/update-index.c:942
10113msgid "add the specified entry to the index"
10114msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
10115
10116#: builtin/update-index.c:946
10117msgid "(+/-)x"
10118msgstr "(+/-)x"
10119
10120#: builtin/update-index.c:947
10121msgid "override the executable bit of the listed files"
10122msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
10123
10124#: builtin/update-index.c:951
10125msgid "mark files as \"not changing\""
10126msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
10127
10128#: builtin/update-index.c:954
10129msgid "clear assumed-unchanged bit"
10130msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
10131
10132#: builtin/update-index.c:957
10133msgid "mark files as \"index-only\""
10134msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
10135
10136#: builtin/update-index.c:960
10137msgid "clear skip-worktree bit"
10138msgstr "xóa bít skip-worktree"
10139
10140#: builtin/update-index.c:963
10141msgid "add to index only; do not add content to object database"
10142msgstr ""
10143"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
10144
10145#: builtin/update-index.c:965
10146msgid "remove named paths even if present in worktree"
10147msgstr ""
10148"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
10149"làm việc"
10150
10151#: builtin/update-index.c:967
10152msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
10153msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
10154
10155#: builtin/update-index.c:969
10156msgid "read list of paths to be updated from standard input"
10157msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
10158
10159#: builtin/update-index.c:973
10160msgid "add entries from standard input to the index"
10161msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
10162
10163#: builtin/update-index.c:977
10164msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
10165msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
10166
10167#: builtin/update-index.c:981
10168msgid "only update entries that differ from HEAD"
10169msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
10170
10171#: builtin/update-index.c:985
10172msgid "ignore files missing from worktree"
10173msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
10174
10175#: builtin/update-index.c:988
10176msgid "report actions to standard output"
10177msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
10178
10179#: builtin/update-index.c:990
10180msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
10181msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
10182
10183#: builtin/update-index.c:994
10184msgid "write index in this format"
10185msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
10186
10187#: builtin/update-index.c:996
10188msgid "enable or disable split index"
10189msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
10190
10191#: builtin/update-index.c:998
10192msgid "enable/disable untracked cache"
10193msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
10194
10195#: builtin/update-index.c:1000
10196msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
10197msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
10198
10199#: builtin/update-ref.c:9
10200msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
10201msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
10202
10203#: builtin/update-ref.c:10
10204msgid "git update-ref [<options>]    <refname> <new-val> [<old-val>]"
10205msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>]    <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
10206
10207#: builtin/update-ref.c:11
10208msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
10209msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
10210
10211#: builtin/update-ref.c:359
10212msgid "delete the reference"
10213msgstr "xóa tham chiếu"
10214
10215#: builtin/update-ref.c:361
10216msgid "update <refname> not the one it points to"
10217msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
10218
10219#: builtin/update-ref.c:362
10220msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
10221msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
10222
10223#: builtin/update-ref.c:363
10224msgid "read updates from stdin"
10225msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
10226
10227#: builtin/update-server-info.c:6
10228msgid "git update-server-info [--force]"
10229msgstr "git update-server-info [--force]"
10230
10231#: builtin/update-server-info.c:14
10232msgid "update the info files from scratch"
10233msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
10234
10235#: builtin/verify-commit.c:17
10236msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
10237msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
10238
10239#: builtin/verify-commit.c:75
10240msgid "print commit contents"
10241msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
10242
10243#: builtin/verify-pack.c:54
10244msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
10245msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
10246
10247#: builtin/verify-pack.c:64
10248msgid "verbose"
10249msgstr "chi tiết"
10250
10251#: builtin/verify-pack.c:66
10252msgid "show statistics only"
10253msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
10254
10255#: builtin/verify-tag.c:17
10256msgid "git verify-tag [-v | --verbose] <tag>..."
10257msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] <thẻ>…"
10258
10259#: builtin/verify-tag.c:73
10260msgid "print tag contents"
10261msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
10262
10263#: builtin/worktree.c:11
10264msgid "git worktree add [<options>] <path> <branch>"
10265msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> <nhánh>"
10266
10267#: builtin/worktree.c:12
10268msgid "git worktree prune [<options>]"
10269msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
10270
10271#: builtin/worktree.c:27
10272#, c-format
10273msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
10274msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
10275
10276#: builtin/worktree.c:33
10277#, c-format
10278msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
10279msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
10280
10281#: builtin/worktree.c:38
10282#, c-format
10283msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
10284msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
10285
10286#: builtin/worktree.c:49
10287#, c-format
10288msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
10289msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
10290
10291#: builtin/worktree.c:65
10292#, c-format
10293msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
10294msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
10295
10296#: builtin/worktree.c:100
10297#, c-format
10298msgid "failed to remove: %s"
10299msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
10300
10301#: builtin/worktree.c:186
10302#, c-format
10303msgid "'%s' already exists"
10304msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
10305
10306#: builtin/worktree.c:207
10307#, c-format
10308msgid "could not create directory of '%s'"
10309msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
10310
10311#: builtin/worktree.c:241
10312msgid "unable to resolve HEAD"
10313msgstr "không thể phân giải HEAD"
10314
10315#: builtin/worktree.c:249
10316#, c-format
10317msgid "Enter %s (identifier %s)"
10318msgstr "Nhập vào %s (định danh %s)"
10319
10320#: builtin/worktree.c:281
10321msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
10322msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
10323
10324#: builtin/worktree.c:283
10325msgid "create a new branch"
10326msgstr "tạo nhánh mới"
10327
10328#: builtin/worktree.c:285
10329msgid "create or reset a branch"
10330msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
10331
10332#: builtin/worktree.c:286
10333msgid "detach HEAD at named commit"
10334msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
10335
10336#: builtin/worktree.c:292
10337msgid "-b and -B are mutually exclusive"
10338msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
10339
10340#: builtin/write-tree.c:13
10341msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
10342msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
10343
10344#: builtin/write-tree.c:26
10345msgid "<prefix>/"
10346msgstr "<tiền tố>/"
10347
10348#: builtin/write-tree.c:27
10349msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
10350msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
10351
10352#: builtin/write-tree.c:30
10353msgid "only useful for debugging"
10354msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
10355
10356#: credential-cache--daemon.c:267
10357msgid "print debugging messages to stderr"
10358msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
10359
10360#: git.c:14
10361msgid ""
10362"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
10363"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
10364"to read about a specific subcommand or concept."
10365msgstr ""
10366"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
10367"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
10368"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
10369
10370#: common-cmds.h:10
10371msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
10372msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
10373
10374#: common-cmds.h:11
10375msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
10376msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
10377
10378#: common-cmds.h:12
10379msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
10380msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
10381
10382#: common-cmds.h:13
10383msgid "grow, mark and tweak your common history"
10384msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
10385
10386#: common-cmds.h:14
10387msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
10388msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
10389
10390#: common-cmds.h:18
10391msgid "Add file contents to the index"
10392msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
10393
10394#: common-cmds.h:19
10395msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
10396msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
10397
10398#: common-cmds.h:20
10399msgid "List, create, or delete branches"
10400msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
10401
10402#: common-cmds.h:21
10403msgid "Switch branches or restore working tree files"
10404msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
10405
10406#: common-cmds.h:22
10407msgid "Clone a repository into a new directory"
10408msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
10409
10410#: common-cmds.h:23
10411msgid "Record changes to the repository"
10412msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
10413
10414#: common-cmds.h:24
10415msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
10416msgstr ""
10417"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
10418"làm việc, v.v.."
10419
10420#: common-cmds.h:25
10421msgid "Download objects and refs from another repository"
10422msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
10423
10424#: common-cmds.h:26
10425msgid "Print lines matching a pattern"
10426msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
10427
10428#: common-cmds.h:27
10429msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
10430msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
10431
10432#: common-cmds.h:28
10433msgid "Show commit logs"
10434msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
10435
10436#: common-cmds.h:29
10437msgid "Join two or more development histories together"
10438msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
10439
10440#: common-cmds.h:30
10441msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
10442msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
10443
10444#: common-cmds.h:31
10445msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
10446msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
10447
10448#: common-cmds.h:32
10449msgid "Update remote refs along with associated objects"
10450msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
10451
10452#: common-cmds.h:33
10453msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
10454msgstr ""
10455"Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
10456
10457#: common-cmds.h:34
10458msgid "Reset current HEAD to the specified state"
10459msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
10460
10461#: common-cmds.h:35
10462msgid "Remove files from the working tree and from the index"
10463msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
10464
10465#: common-cmds.h:36
10466msgid "Show various types of objects"
10467msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
10468
10469#: common-cmds.h:37
10470msgid "Show the working tree status"
10471msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
10472
10473#: common-cmds.h:38
10474msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
10475msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
10476
10477#: parse-options.h:142
10478msgid "expiry-date"
10479msgstr "ngày hết hạn"
10480
10481#: parse-options.h:157
10482msgid "no-op (backward compatibility)"
10483msgstr "no-op (tương thích ngược)"
10484
10485#: parse-options.h:231
10486msgid "be more verbose"
10487msgstr "chi tiết hơn nữa"
10488
10489#: parse-options.h:233
10490msgid "be more quiet"
10491msgstr "im lặng hơn nữa"
10492
10493#: parse-options.h:239
10494msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
10495msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
10496
10497#: rerere.h:27
10498msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
10499msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
10500
10501#: git-am.sh:53
10502msgid "You need to set your committer info first"
10503msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
10504
10505#: git-am.sh:100
10506msgid ""
10507"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
10508"Not rewinding to ORIG_HEAD"
10509msgstr ""
10510"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
10511"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
10512
10513#: git-am.sh:110
10514#, sh-format
10515msgid ""
10516"When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
10517"If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
10518"To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
10519msgstr ""
10520"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
10521"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
10522"\".\n"
10523"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
10524"\"$cmdline --abort\"."
10525
10526#: git-am.sh:126
10527msgid "Cannot fall back to three-way merge."
10528msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”."
10529
10530#: git-am.sh:142
10531msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
10532msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
10533
10534#: git-am.sh:144
10535msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
10536msgstr ""
10537"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
10538
10539#: git-am.sh:159
10540msgid ""
10541"Did you hand edit your patch?\n"
10542"It does not apply to blobs recorded in its index."
10543msgstr ""
10544"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
10545"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
10546
10547#: git-am.sh:168
10548msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
10549msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
10550
10551#: git-am.sh:185
10552msgid "Failed to merge in the changes."
10553msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
10554
10555#: git-am.sh:280
10556msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
10557msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
10558
10559#: git-am.sh:367
10560#, sh-format
10561msgid "Patch format $patch_format is not supported."
10562msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
10563
10564#: git-am.sh:369
10565msgid "Patch format detection failed."
10566msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
10567
10568#: git-am.sh:407
10569msgid ""
10570"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
10571"it will be removed. Please do not use it anymore."
10572msgstr ""
10573"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
10574"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
10575
10576#: git-am.sh:507
10577#, sh-format
10578msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
10579msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
10580
10581#: git-am.sh:512
10582msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
10583msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
10584
10585#: git-am.sh:560
10586#, sh-format
10587msgid ""
10588"Stray $dotest directory found.\n"
10589"Use \"git am --abort\" to remove it."
10590msgstr ""
10591"Tìm thấy thư mục lạc $dotest.\n"
10592"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
10593
10594#: git-am.sh:568
10595msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
10596msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
10597
10598#: git-am.sh:635
10599#, sh-format
10600msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
10601msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
10602
10603#: git-am.sh:747
10604#, sh-format
10605msgid ""
10606"Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
10607"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
10608"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
10609msgstr ""
10610"Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
10611"Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
10612"--skip\".\n"
10613"Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
10614"abort\"."
10615
10616#: git-am.sh:774
10617msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
10618msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
10619
10620#: git-am.sh:821
10621msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
10622msgstr ""
10623"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
10624
10625#: git-am.sh:825
10626msgid "Commit Body is:"
10627msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
10628
10629#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
10630#. in your translation. The program will only accept English
10631#. input at this point.
10632#: git-am.sh:832
10633msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
10634msgstr ""
10635"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả "
10636"[a] "
10637
10638#: git-am.sh:868
10639#, sh-format
10640msgid "Applying: $FIRSTLINE"
10641msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
10642
10643#: git-am.sh:889
10644msgid ""
10645"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
10646"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
10647"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
10648msgstr ""
10649"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
10650"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
10651"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
10652"vá này."
10653
10654#: git-am.sh:897
10655msgid ""
10656"You still have unmerged paths in your index\n"
10657"did you forget to use 'git add'?"
10658msgstr ""
10659"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
10660"bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
10661
10662#: git-am.sh:913
10663msgid "No changes -- Patch already applied."
10664msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
10665
10666#: git-am.sh:923
10667#, sh-format
10668msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
10669msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
10670
10671#: git-am.sh:926
10672#, sh-format
10673msgid ""
10674"The copy of the patch that failed is found in:\n"
10675"   $dotest/patch"
10676msgstr ""
10677"Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
10678"   $dotest/patch"
10679
10680#: git-am.sh:945
10681msgid "applying to an empty history"
10682msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
10683
10684#: git-bisect.sh:48
10685msgid "You need to start by \"git bisect start\""
10686msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
10687
10688#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
10689#. translation. The program will only accept English input
10690#. at this point.
10691#: git-bisect.sh:54
10692msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
10693msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
10694
10695#: git-bisect.sh:95
10696#, sh-format
10697msgid "unrecognised option: '$arg'"
10698msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
10699
10700#: git-bisect.sh:99
10701#, sh-format
10702msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
10703msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
10704
10705#: git-bisect.sh:117
10706msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
10707msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
10708
10709#: git-bisect.sh:130
10710#, sh-format
10711msgid ""
10712"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
10713msgstr ""
10714"Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
10715"\"."
10716
10717#: git-bisect.sh:140
10718msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
10719msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
10720
10721#: git-bisect.sh:144
10722msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
10723msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
10724
10725#: git-bisect.sh:189
10726#, sh-format
10727msgid "Bad bisect_write argument: $state"
10728msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
10729
10730#: git-bisect.sh:218
10731#, sh-format
10732msgid "Bad rev input: $arg"
10733msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
10734
10735#: git-bisect.sh:232
10736msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
10737msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
10738
10739#: git-bisect.sh:244
10740#, sh-format
10741msgid "Bad rev input: $rev"
10742msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
10743
10744#: git-bisect.sh:253
10745msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
10746msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số."
10747
10748#: git-bisect.sh:276
10749msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
10750msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao sai."
10751
10752#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
10753#. translation. The program will only accept English input
10754#. at this point.
10755#: git-bisect.sh:282
10756msgid "Are you sure [Y/n]? "
10757msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
10758
10759#: git-bisect.sh:292
10760msgid ""
10761"You need to give me at least one good and one bad revision.\n"
10762"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
10763msgstr ""
10764"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
10765"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
10766
10767#: git-bisect.sh:295
10768msgid ""
10769"You need to start by \"git bisect start\".\n"
10770"You then need to give me at least one good and one bad revision.\n"
10771"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
10772msgstr ""
10773"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
10774"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
10775"sai.\n"
10776"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
10777
10778#: git-bisect.sh:366 git-bisect.sh:493
10779msgid "We are not bisecting."
10780msgstr "Chúng tôi không bisect."
10781
10782#: git-bisect.sh:373
10783#, sh-format
10784msgid "'$invalid' is not a valid commit"
10785msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
10786
10787#: git-bisect.sh:382
10788#, sh-format
10789msgid ""
10790"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
10791"Try 'git bisect reset <commit>'."
10792msgstr ""
10793"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
10794"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
10795
10796#: git-bisect.sh:409
10797msgid "No logfile given"
10798msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
10799
10800#: git-bisect.sh:410
10801#, sh-format
10802msgid "cannot read $file for replaying"
10803msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
10804
10805#: git-bisect.sh:427
10806msgid "?? what are you talking about?"
10807msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
10808
10809#: git-bisect.sh:439
10810#, sh-format
10811msgid "running $command"
10812msgstr "đang chạy lệnh $command"
10813
10814#: git-bisect.sh:446
10815#, sh-format
10816msgid ""
10817"bisect run failed:\n"
10818"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
10819msgstr ""
10820"chạy bisect gặp lỗi:\n"
10821"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
10822
10823#: git-bisect.sh:472
10824msgid "bisect run cannot continue any more"
10825msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
10826
10827#: git-bisect.sh:478
10828#, sh-format
10829msgid ""
10830"bisect run failed:\n"
10831"'bisect_state $state' exited with error code $res"
10832msgstr ""
10833"chạy bisect gặp lỗi:\n"
10834"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
10835
10836#: git-bisect.sh:485
10837msgid "bisect run success"
10838msgstr "bisect chạy thành công"
10839
10840#: git-pull.sh:61
10841msgid ""
10842"Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
10843"Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
10844"as appropriate to mark resolution and make a commit."
10845msgstr ""
10846"Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
10847"Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
10848"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
10849"giao."
10850
10851#: git-pull.sh:65
10852msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
10853msgstr ""
10854"Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
10855
10856#: git-pull.sh:71
10857msgid ""
10858"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
10859"Please, commit your changes before you can merge."
10860msgstr ""
10861"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
10862"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
10863
10864#: git-pull.sh:285
10865msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
10866msgstr ""
10867"đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
10868"bảng mục lục"
10869
10870#: git-pull.sh:311
10871#, sh-format
10872msgid ""
10873"Warning: fetch updated the current branch head.\n"
10874"Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
10875"Warning: commit $orig_head."
10876msgstr ""
10877"Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
10878"Cảnh báo: đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
10879"Cảnh báo: commit $orig_head."
10880
10881#: git-pull.sh:336
10882msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
10883msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
10884
10885#: git-pull.sh:340
10886msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
10887msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
10888
10889#: git-rebase.sh:57
10890msgid ""
10891"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
10892"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
10893"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
10894"\"."
10895msgstr ""
10896"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
10897"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
10898"\".\n"
10899"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
10900"rebase --abort\"."
10901
10902#: git-rebase.sh:165
10903msgid "Applied autostash."
10904msgstr "Đã áp dụng autostash."
10905
10906#: git-rebase.sh:168
10907#, sh-format
10908msgid "Cannot store $stash_sha1"
10909msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
10910
10911#: git-rebase.sh:169
10912msgid ""
10913"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
10914"Your changes are safe in the stash.\n"
10915"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
10916msgstr ""
10917"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
10918"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
10919"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
10920"nào.\n"
10921
10922#: git-rebase.sh:208
10923msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
10924msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
10925
10926#: git-rebase.sh:213
10927msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
10928msgstr ""
10929"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
10930"rebase."
10931
10932#: git-rebase.sh:351
10933msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
10934msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
10935
10936#: git-rebase.sh:356
10937msgid "No rebase in progress?"
10938msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
10939
10940#: git-rebase.sh:367
10941msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
10942msgstr ""
10943"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
10944"sử) tương tác."
10945
10946#: git-rebase.sh:374
10947msgid "Cannot read HEAD"
10948msgstr "Không thể đọc HEAD"
10949
10950#: git-rebase.sh:377
10951msgid ""
10952"You must edit all merge conflicts and then\n"
10953"mark them as resolved using git add"
10954msgstr ""
10955"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
10956"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
10957
10958#: git-rebase.sh:395
10959#, sh-format
10960msgid "Could not move back to $head_name"
10961msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
10962
10963#: git-rebase.sh:414
10964#, sh-format
10965msgid ""
10966"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
10967"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
10968"case, please try\n"
10969"\t$cmd_live_rebase\n"
10970"If that is not the case, please\n"
10971"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
10972"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
10973"valuable there."
10974msgstr ""
10975"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
10976"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
10977"như vậy, xin hãy thử\n"
10978"\t$cmd_live_rebase\n"
10979"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
10980"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
10981"và chạy TÔI lần nữa.  TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
10982"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
10983"\n"
10984"TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
10985
10986#: git-rebase.sh:465
10987#, sh-format
10988msgid "invalid upstream $upstream_name"
10989msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
10990
10991#: git-rebase.sh:489
10992#, sh-format
10993msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
10994msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
10995
10996#: git-rebase.sh:492 git-rebase.sh:496
10997#, sh-format
10998msgid "$onto_name: there is no merge base"
10999msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
11000
11001#: git-rebase.sh:501
11002#, sh-format
11003msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
11004msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
11005
11006#: git-rebase.sh:524
11007#, sh-format
11008msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
11009msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
11010
11011#: git-rebase.sh:557
11012msgid "Cannot autostash"
11013msgstr "Không thể autostash"
11014
11015#: git-rebase.sh:562
11016#, sh-format
11017msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
11018msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
11019
11020#: git-rebase.sh:566
11021msgid "Please commit or stash them."
11022msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
11023
11024#: git-rebase.sh:586
11025#, sh-format
11026msgid "Current branch $branch_name is up to date."
11027msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
11028
11029#: git-rebase.sh:590
11030#, sh-format
11031msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
11032msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
11033
11034#: git-rebase.sh:601
11035#, sh-format
11036msgid "Changes from $mb to $onto:"
11037msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
11038
11039#: git-rebase.sh:610
11040msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
11041msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
11042
11043#: git-rebase.sh:620
11044#, sh-format
11045msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
11046msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
11047
11048#: git-stash.sh:51
11049msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
11050msgstr ""
11051"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
11052
11053#: git-stash.sh:74
11054msgid "You do not have the initial commit yet"
11055msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
11056
11057#: git-stash.sh:89
11058msgid "Cannot save the current index state"
11059msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
11060
11061#: git-stash.sh:124 git-stash.sh:137
11062msgid "Cannot save the current worktree state"
11063msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
11064
11065#: git-stash.sh:141
11066msgid "No changes selected"
11067msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
11068
11069#: git-stash.sh:144
11070msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
11071msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
11072
11073#: git-stash.sh:157
11074msgid "Cannot record working tree state"
11075msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
11076
11077#: git-stash.sh:191
11078#, sh-format
11079msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
11080msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
11081
11082#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
11083#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
11084#. second line correspond to "error: ". So you should line
11085#. up the second line with however many characters the
11086#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
11087#. English this is:
11088#.
11089#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
11090#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
11091#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
11092#: git-stash.sh:241
11093#, sh-format
11094msgid ""
11095"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
11096"       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
11097msgstr ""
11098"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
11099"     Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
11100"     dùng git stash save -- \"$option\""
11101
11102#: git-stash.sh:262
11103msgid "No local changes to save"
11104msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
11105
11106#: git-stash.sh:266
11107msgid "Cannot initialize stash"
11108msgstr "Không thể khởi tạo stash"
11109
11110#: git-stash.sh:270
11111msgid "Cannot save the current status"
11112msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
11113
11114#: git-stash.sh:288
11115msgid "Cannot remove worktree changes"
11116msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
11117
11118#: git-stash.sh:389
11119#, sh-format
11120msgid "unknown option: $opt"
11121msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
11122
11123#: git-stash.sh:399
11124msgid "No stash found."
11125msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
11126
11127#: git-stash.sh:406
11128#, sh-format
11129msgid "Too many revisions specified: $REV"
11130msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
11131
11132#: git-stash.sh:412
11133#, sh-format
11134msgid "$reference is not a valid reference"
11135msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
11136
11137#: git-stash.sh:440
11138#, sh-format
11139msgid "'$args' is not a stash-like commit"
11140msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
11141
11142#: git-stash.sh:451
11143#, sh-format
11144msgid "'$args' is not a stash reference"
11145msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
11146
11147#: git-stash.sh:459
11148msgid "unable to refresh index"
11149msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
11150
11151#: git-stash.sh:463
11152msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
11153msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
11154
11155#: git-stash.sh:471
11156msgid "Conflicts in index. Try without --index."
11157msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
11158
11159#: git-stash.sh:473
11160msgid "Could not save index tree"
11161msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
11162
11163#: git-stash.sh:507
11164msgid "Cannot unstage modified files"
11165msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
11166
11167#: git-stash.sh:522
11168msgid "Index was not unstashed."
11169msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
11170
11171#: git-stash.sh:545
11172#, sh-format
11173msgid "Dropped ${REV} ($s)"
11174msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
11175
11176#: git-stash.sh:546
11177#, sh-format
11178msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
11179msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
11180
11181#: git-stash.sh:554
11182msgid "No branch name specified"
11183msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
11184
11185#: git-stash.sh:626
11186msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
11187msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
11188
11189#: git-submodule.sh:95
11190#, sh-format
11191msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
11192msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
11193
11194#: git-submodule.sh:237
11195#, sh-format
11196msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
11197msgstr ""
11198"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
11199"“$sm_path”"
11200
11201#: git-submodule.sh:287
11202#, sh-format
11203msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
11204msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
11205
11206#: git-submodule.sh:296
11207#, sh-format
11208msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
11209msgstr ""
11210"Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
11211
11212#: git-submodule.sh:406
11213msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
11214msgstr ""
11215"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
11216"việc"
11217
11218#: git-submodule.sh:416
11219#, sh-format
11220msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
11221msgstr ""
11222"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
11223
11224#: git-submodule.sh:433
11225#, sh-format
11226msgid "'$sm_path' already exists in the index"
11227msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
11228
11229#: git-submodule.sh:437
11230#, sh-format
11231msgid ""
11232"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
11233"$sm_path\n"
11234"Use -f if you really want to add it."
11235msgstr ""
11236"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
11237"của bạn:\n"
11238"$sm_path\n"
11239"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
11240
11241#: git-submodule.sh:455
11242#, sh-format
11243msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
11244msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
11245
11246#: git-submodule.sh:457
11247#, sh-format
11248msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
11249msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
11250
11251#: git-submodule.sh:465
11252#, sh-format
11253msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
11254msgstr ""
11255"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
11256
11257#: git-submodule.sh:467
11258#, sh-format
11259msgid ""
11260"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
11261msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
11262
11263#: git-submodule.sh:469
11264#, sh-format
11265msgid ""
11266"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
11267msgstr ""
11268"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
11269
11270#: git-submodule.sh:470
11271#, sh-format
11272msgid ""
11273"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
11274"option."
11275msgstr ""
11276"hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
11277"name”."
11278
11279#: git-submodule.sh:472
11280#, sh-format
11281msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
11282msgstr ""
11283"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
11284
11285#: git-submodule.sh:484
11286#, sh-format
11287msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
11288msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
11289
11290#: git-submodule.sh:489
11291#, sh-format
11292msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
11293msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
11294
11295#: git-submodule.sh:498
11296#, sh-format
11297msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
11298msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
11299
11300#: git-submodule.sh:542
11301#, sh-format
11302msgid "Entering '$prefix$displaypath'"
11303msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”"
11304
11305#: git-submodule.sh:562
11306#, sh-format
11307msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status."
11308msgstr ""
11309"Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
11310
11311#: git-submodule.sh:608
11312#, sh-format
11313msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules"
11314msgstr ""
11315"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules"
11316
11317#: git-submodule.sh:617
11318#, sh-format
11319msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'"
11320msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11321
11322#: git-submodule.sh:619
11323#, sh-format
11324msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'"
11325msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
11326
11327#: git-submodule.sh:636
11328#, sh-format
11329msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'"
11330msgstr ""
11331"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11332
11333#: git-submodule.sh:674
11334#, sh-format
11335msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
11336msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"
11337
11338#: git-submodule.sh:691
11339#, sh-format
11340msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
11341msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
11342
11343#: git-submodule.sh:692
11344#, sh-format
11345msgid ""
11346"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
11347msgstr ""
11348"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
11349"chúng)"
11350
11351#: git-submodule.sh:698
11352#, sh-format
11353msgid ""
11354"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
11355"discard them"
11356msgstr ""
11357"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
11358"f” để loại bỏ chúng đi"
11359
11360#: git-submodule.sh:701
11361#, sh-format
11362msgid "Cleared directory '$displaypath'"
11363msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
11364
11365#: git-submodule.sh:702
11366#, sh-format
11367msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
11368msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
11369
11370#: git-submodule.sh:705
11371#, sh-format
11372msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
11373msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
11374
11375#: git-submodule.sh:714
11376#, sh-format
11377msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
11378msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
11379
11380#: git-submodule.sh:830
11381#, sh-format
11382msgid ""
11383"Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
11384"Maybe you want to use 'update --init'?"
11385msgstr ""
11386"Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
11387"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
11388
11389#: git-submodule.sh:843
11390#, sh-format
11391msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
11392msgstr ""
11393"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
11394"“$displaypath”"
11395
11396#: git-submodule.sh:852
11397#, sh-format
11398msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
11399msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
11400
11401#: git-submodule.sh:876
11402#, sh-format
11403msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
11404msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11405
11406#: git-submodule.sh:890
11407#, sh-format
11408msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
11409msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11410
11411#: git-submodule.sh:891
11412#, sh-format
11413msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
11414msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
11415
11416#: git-submodule.sh:895
11417#, sh-format
11418msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
11419msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11420
11421#: git-submodule.sh:896
11422#, sh-format
11423msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
11424msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
11425
11426#: git-submodule.sh:901
11427#, sh-format
11428msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
11429msgstr ""
11430"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11431
11432#: git-submodule.sh:902
11433#, sh-format
11434msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
11435msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
11436
11437#: git-submodule.sh:907
11438#, sh-format
11439msgid ""
11440"Execution of '$command $sha1' failed in submodule  path '$prefix$sm_path'"
11441msgstr ""
11442"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
11443"“$prefix$sm_path”"
11444
11445#: git-submodule.sh:908
11446#, sh-format
11447msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'"
11448msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”"
11449
11450#: git-submodule.sh:938
11451#, sh-format
11452msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
11453msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11454
11455#: git-submodule.sh:1046
11456msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
11457msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
11458
11459#: git-submodule.sh:1098
11460#, sh-format
11461msgid "unexpected mode $mod_dst"
11462msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
11463
11464#: git-submodule.sh:1118
11465#, sh-format
11466msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
11467msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
11468
11469#: git-submodule.sh:1121
11470#, sh-format
11471msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
11472msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
11473
11474#: git-submodule.sh:1124
11475#, sh-format
11476msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
11477msgstr ""
11478"  Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
11479"$sha1_dst"
11480
11481#: git-submodule.sh:1149
11482msgid "blob"
11483msgstr "blob"
11484
11485#: git-submodule.sh:1267
11486#, sh-format
11487msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
11488msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
11489
11490#: git-submodule.sh:1331
11491#, sh-format
11492msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
11493msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
11494
11495#~ msgid "no branch specified"
11496#~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
11497
11498#~ msgid "check a branch out in a separate working directory"
11499#~ msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt"
11500
11501#~ msgid "prune .git/worktrees"
11502#~ msgstr "xén .git/worktrees"
11503
11504#~ msgid "--worktrees does not take extra arguments"
11505#~ msgstr "--worktrees không nhận các đối số thêm"
11506
11507#~ msgid "The most commonly used git commands are:"
11508#~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
11509
11510#~ msgid "No such branch: '%s'"
11511#~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
11512
11513#~ msgid "Could not create git link %s"
11514#~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
11515
11516#~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
11517#~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
11518
11519#~ msgid "server does not support --atomic push"
11520#~ msgstr "máy phục vụ không hỗ trợ đẩy lên --atomic"
11521
11522#~ msgid "(detached from %s)"
11523#~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
11524
11525#~ msgid "No existing author found with '%s'"
11526#~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
11527
11528#~ msgid "search also in ignored files"
11529#~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
11530
11531#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
11532#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
11533
11534#~ msgid "no files added"
11535#~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
11536
11537#~ msgid "force creation (when already exists)"
11538#~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
11539
11540#~ msgid "Malformed ident string: '%s'"
11541#~ msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
11542
11543#~ msgid "slot"
11544#~ msgstr "khe"
11545
11546#~ msgid "check"
11547#~ msgstr "kiểm tra"
11548
11549#~ msgid "Failed to lock ref for update"
11550#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
11551
11552#~ msgid "Failed to write ref"
11553#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
11554
11555#~ msgid "invalid commit: %s"
11556#~ msgstr "lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
11557
11558#~ msgid "commit has empty message"
11559#~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
11560
11561#~ msgid "cannot lock HEAD ref"
11562#~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
11563
11564#~ msgid "cannot update HEAD ref"
11565#~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
11566
11567#~ msgid "Failed to chdir: %s"
11568#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
11569
11570#~ msgid "cannot tell cwd"
11571#~ msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
11572
11573#~ msgid "%s: cannot lock the ref"
11574#~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
11575
11576#~ msgid "%s: cannot update the ref"
11577#~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
11578
11579#~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
11580#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
11581
11582#~ msgid "key id"
11583#~ msgstr "id của khóa"
11584
11585#~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
11586#~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
11587
11588#~ msgid "bug"
11589#~ msgstr "lỗi"
11590
11591#~ msgid "ahead "
11592#~ msgstr "phía trước "
11593
11594#~ msgid ", behind "
11595#~ msgstr ", đằng sau "
11596
11597#~ msgid "could not find .gitmodules in index"
11598#~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
11599
11600#~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
11601#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
11602
11603#~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
11604#~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
11605
11606#~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
11607#~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
11608
11609#~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
11610#~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
11611
11612#~ msgid ""
11613#~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
11614#~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
11615#~ "anymore.\n"
11616#~ "To add content for the whole tree, run:\n"
11617#~ "\n"
11618#~ "  git add %s :/\n"
11619#~ "  (or git add %s :/)\n"
11620#~ "\n"
11621#~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
11622#~ "\n"
11623#~ "  git add %s .\n"
11624#~ "  (or git add %s .)\n"
11625#~ "\n"
11626#~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
11627#~ "directory.\n"
11628#~ msgstr ""
11629#~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
11630#~ "từ\n"
11631#~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
11632#~ "thế nữa.\n"
11633#~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
11634#~ "\n"
11635#~ "  git add %s :/\n"
11636#~ "  (hoặc git add %s :/)\n"
11637#~ "\n"
11638#~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
11639#~ "\n"
11640#~ "  git add %s .\n"
11641#~ "  (hoặc git add %s .)\n"
11642#~ "\n"
11643#~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
11644
11645#~ msgid ""
11646#~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
11647#~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
11648#~ "removed.\n"
11649#~ "Paths like '%s' that are\n"
11650#~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
11651#~ "\n"
11652#~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
11653#~ "  ignores paths you removed from your working tree.\n"
11654#~ "\n"
11655#~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
11656#~ "\n"
11657#~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
11658#~ msgstr ""
11659#~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
11660#~ "removal”,\n"
11661#~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
11662#~ "dẫn mà\n"
11663#~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
11664#~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
11665#~ "Git.\n"
11666#~ "\n"
11667#~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
11668#~ "  bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
11669#~ "\n"
11670#~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
11671#~ "\n"
11672#~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
11673#~ "của bạn.\n"
11674
11675#~ msgid ""
11676#~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
11677#~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
11678#~ msgstr ""
11679#~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
11680#~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
11681#~ "thêm chi tiết.\n"
11682
11683#~ msgid ""
11684#~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
11685#~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
11686#~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
11687#~ "variable\n"
11688#~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
11689#~ msgstr ""
11690#~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
11691#~ "bộ\n"
11692#~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
11693#~ "lẽ muốn\n"
11694#~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
11695#~ "default”\n"
11696#~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
11697#~ "thôi."
11698
11699#~ msgid "copied:     %s -> %s"
11700#~ msgstr "đã sao chép:   %s -> %s"
11701
11702#~ msgid "deleted:    %s"
11703#~ msgstr "đã xóa:        %s"
11704
11705#~ msgid "modified:   %s"
11706#~ msgstr "đã sửa đổi:    %s"
11707
11708#~ msgid "renamed:    %s -> %s"
11709#~ msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
11710
11711#~ msgid "unmerged:   %s"
11712#~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
11713
11714#~ msgid "input paths are terminated by a null character"
11715#~ msgstr "các đường dẫn được  ngăn cách bởi ký tự null"
11716
11717#~ msgid ""
11718#~ "The following untracked files would NOT be saved but need to be removed "
11719#~ "by stash save:"
11720#~ msgstr ""
11721#~ "Các tập tin chưa được theo dõi sau đây KHÔNG được ghi lại nhưng cần được "
11722#~ "gỡ bỏ bởi việc ghi lại stash:"
11723
11724#~ msgid ""
11725#~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
11726#~ msgstr ""
11727#~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
11728#~ "untracked."
11729
11730#~ msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
11731#~ msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
11732
11733#~ msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
11734#~ msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
11735
11736#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
11737#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
11738
11739#~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
11740#~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
11741
11742#~ msgid ""
11743#~ "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
11744#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
11745#~ "history)"
11746#~ msgstr ""
11747#~ "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
11748#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
11749#~ "chúng)"
11750
11751#~ msgid ""
11752#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
11753#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
11754#~ msgstr ""
11755#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
11756#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
11757
11758#~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
11759#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
11760
11761#~ msgid "show the HEAD reference"
11762#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
11763
11764#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
11765#~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
11766
11767#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
11768#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
11769
11770#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files.  'status -uno'"
11771#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi.  “status -uno”"
11772
11773#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
11774#~ msgstr ""
11775#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
11776
11777#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
11778#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
11779
11780#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
11781#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
11782
11783#~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
11784#~ msgstr ""
11785#~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
11786
11787#~ msgid "use any ref in .git/refs"
11788#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
11789
11790#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
11791#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
11792
11793#~ msgid "bad object %s"
11794#~ msgstr "đối tượng sai %s"
11795
11796#~ msgid "bogus committer info %s"
11797#~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
11798
11799#~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
11800#~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
11801
11802#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
11803#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
11804
11805#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
11806#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
11807
11808#~ msgid "oops"
11809#~ msgstr "ôi?"
11810
11811#~ msgid "Would not remove %s\n"
11812#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
11813
11814#~ msgid "Not removing %s\n"
11815#~ msgstr "Không xóa %s\n"
11816
11817#~ msgid "Could not read index"
11818#~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
11819
11820#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
11821#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
11822
11823#~ msgid " 0 files changed"
11824#~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
11825
11826#~ msgid " %d file changed"
11827#~ msgid_plural " %d files changed"
11828#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
11829
11830#~ msgid ", %d insertion(+)"
11831#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
11832#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
11833
11834#~ msgid ", %d deletion(-)"
11835#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
11836#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
11837
11838#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
11839#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
11840
11841#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
11842#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
11843
11844#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
11845#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
11846
11847#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
11848#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
11849
11850#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
11851#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
11852
11853#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
11854#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
11855
11856#~ msgid ""
11857#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
11858#~ msgstr ""
11859#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
11860#~ "đổi các nhánh."
11861
11862#~ msgid "diff setup failed"
11863#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
11864
11865#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
11866#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
11867
11868#~ msgid "diff_setup_done failed"
11869#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
11870
11871#~ msgid "-d option is no longer supported.  Do not use."
11872#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
11873
11874#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
11875#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
11876
11877#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
11878#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
11879
11880#~ msgid "--"
11881#~ msgstr "--"
11882
11883#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
11884#~ msgstr ""
11885#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
11886
11887#~ msgid "could not parse commit %s\n"
11888#~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"