po / vi.poon commit i18n: mktree: mark parseopt strings for translation (a631281)
   1# Vietnamese translation for GIT-CORE.
   2# Copyright (C) 2012, Trần Ngọc Quân.
   3# This file is distributed under the same license as the git-core package.
   4# First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
   5#
   6msgid ""
   7msgstr ""
   8"Project-Id-Version: git-1.7.12-rc1-18-ge0453\n"
   9"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
  10"POT-Creation-Date: 2012-08-06 23:47+0800\n"
  11"PO-Revision-Date: 2012-08-07 07:11+0700\n"
  12"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  13"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  14"MIME-Version: 1.0\n"
  15"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  16"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  17"Language: \n"
  18"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
  19"X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
  20"X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
  21"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
  22"X-Poedit-Basepath: ../\n"
  23
  24#: advice.c:40
  25#, c-format
  26msgid "hint: %.*s\n"
  27msgstr "gợi ý: %.*s\n"
  28
  29#.
  30#. * Message used both when 'git commit' fails and when
  31#. * other commands doing a merge do.
  32#.
  33#: advice.c:70
  34msgid ""
  35"Fix them up in the work tree,\n"
  36"and then use 'git add/rm <file>' as\n"
  37"appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
  38"or use 'git commit -a'."
  39msgstr ""
  40"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
  41"và sau đó sử dụng lệnh 'git add/rm <tập-tin>'\n"
  42"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
  43"hoặc là sử dụng lệnh 'git commit -a'."
  44
  45#: bundle.c:36
  46#, c-format
  47msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
  48msgstr "'%s' không giống như tập tin v2 bundle (cụm)"
  49
  50#: bundle.c:63
  51#, c-format
  52msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
  53msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"
  54
  55#: bundle.c:89
  56#: builtin/commit.c:699
  57#, c-format
  58msgid "could not open '%s'"
  59msgstr "không thể mở '%s'"
  60
  61#: bundle.c:140
  62msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
  63msgstr "Khó chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
  64
  65#: bundle.c:164
  66#: sequencer.c:550
  67#: sequencer.c:982
  68#: builtin/log.c:290
  69#: builtin/log.c:726
  70#: builtin/log.c:1316
  71#: builtin/log.c:1535
  72#: builtin/merge.c:347
  73#: builtin/shortlog.c:181
  74msgid "revision walk setup failed"
  75msgstr "Cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi"
  76
  77#: bundle.c:186
  78#, c-format
  79msgid "The bundle contains %d ref"
  80msgid_plural "The bundle contains %d refs"
  81msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
  82msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
  83
  84#: bundle.c:192
  85msgid "The bundle records a complete history."
  86msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
  87
  88#: bundle.c:195
  89#, c-format
  90msgid "The bundle requires this ref"
  91msgid_plural "The bundle requires these %d refs"
  92msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu (refs) này"
  93msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này"
  94
  95#: bundle.c:294
  96msgid "rev-list died"
  97msgstr "rev-list bị chết"
  98
  99#: bundle.c:300
 100#: builtin/log.c:1212
 101#: builtin/shortlog.c:284
 102#, c-format
 103msgid "unrecognized argument: %s"
 104msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
 105
 106#: bundle.c:335
 107#, c-format
 108msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
 109msgstr "tham chiếu '%s' bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
 110
 111#: bundle.c:380
 112msgid "Refusing to create empty bundle."
 113msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
 114
 115#: bundle.c:398
 116msgid "Could not spawn pack-objects"
 117msgstr "Không thể sản sinh pack-objects"
 118
 119#: bundle.c:416
 120msgid "pack-objects died"
 121msgstr "pack-objects đã chết"
 122
 123#: bundle.c:419
 124#, c-format
 125msgid "cannot create '%s'"
 126msgstr "không thể tạo '%s'"
 127
 128#: bundle.c:441
 129msgid "index-pack died"
 130msgstr "index-pack đã chết"
 131
 132#: commit.c:48
 133#, c-format
 134msgid "could not parse %s"
 135msgstr "không thể phân tích %s"
 136
 137#: commit.c:50
 138#, c-format
 139msgid "%s %s is not a commit!"
 140msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
 141
 142#: compat/obstack.c:406
 143#: compat/obstack.c:408
 144msgid "memory exhausted"
 145msgstr "cạn bộ nhớ"
 146
 147#: connected.c:39
 148msgid "Could not run 'git rev-list'"
 149msgstr "Không thể chạy 'git rev-list'"
 150
 151#: connected.c:48
 152#, c-format
 153msgid "failed write to rev-list: %s"
 154msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
 155
 156#: connected.c:56
 157#, c-format
 158msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
 159msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
 160
 161#: date.c:95
 162msgid "in the future"
 163msgstr "trong tương lai"
 164
 165#: date.c:101
 166#, c-format
 167msgid "%lu second ago"
 168msgid_plural "%lu seconds ago"
 169msgstr[0] "%lu giây trước"
 170msgstr[1] "%lu giây trước"
 171
 172#: date.c:108
 173#, c-format
 174msgid "%lu minute ago"
 175msgid_plural "%lu minutes ago"
 176msgstr[0] "%lu phút trước"
 177msgstr[1] "%lu phút trước"
 178
 179#: date.c:115
 180#, c-format
 181msgid "%lu hour ago"
 182msgid_plural "%lu hours ago"
 183msgstr[0] "%lu giờ trước"
 184msgstr[1] "%lu giờ trước"
 185
 186#: date.c:122
 187#, c-format
 188msgid "%lu day ago"
 189msgid_plural "%lu days ago"
 190msgstr[0] "%lu ngày trước"
 191msgstr[1] "%lu ngày trước"
 192
 193#: date.c:128
 194#, c-format
 195msgid "%lu week ago"
 196msgid_plural "%lu weeks ago"
 197msgstr[0] "%lu tuần trước"
 198msgstr[1] "%lu tuần trước"
 199
 200#: date.c:135
 201#, c-format
 202msgid "%lu month ago"
 203msgid_plural "%lu months ago"
 204msgstr[0] "%lu tháng trước"
 205msgstr[1] "%lu tháng trước"
 206
 207#: date.c:146
 208#, c-format
 209msgid "%lu year"
 210msgid_plural "%lu years"
 211msgstr[0] "%lu năm"
 212msgstr[1] "%lu năm"
 213
 214#: date.c:149
 215#, c-format
 216msgid "%s, %lu month ago"
 217msgid_plural "%s, %lu months ago"
 218msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
 219msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
 220
 221#: date.c:154
 222#: date.c:159
 223#, c-format
 224msgid "%lu year ago"
 225msgid_plural "%lu years ago"
 226msgstr[0] "%lu năm trước"
 227msgstr[1] "%lu năm trước"
 228
 229#: diff.c:105
 230#, c-format
 231msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%.*s'\n"
 232msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm '%.*s'\n"
 233
 234#: diff.c:110
 235#, c-format
 236msgid "  Unknown dirstat parameter '%.*s'\n"
 237msgstr "  Không hiểu đối số dirstat '%.*s'\n"
 238
 239#: diff.c:210
 240#, c-format
 241msgid ""
 242"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
 243"%s"
 244msgstr ""
 245"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình 'diff.dirstat':\n"
 246"%s"
 247
 248#: diff.c:1400
 249msgid " 0 files changed"
 250msgstr " 0 có tập tin nào bị sửa đổi"
 251
 252#: diff.c:1404
 253#, c-format
 254msgid " %d file changed"
 255msgid_plural " %d files changed"
 256msgstr[0] " %d tập tin đã bị thay đổi"
 257msgstr[1] " %d tập tin đã bị thay đổi"
 258
 259#: diff.c:1421
 260#, c-format
 261msgid ", %d insertion(+)"
 262msgid_plural ", %d insertions(+)"
 263msgstr[0] ", %d được thêm vào(+)"
 264msgstr[1] ", %d được thêm vào(+)"
 265
 266#: diff.c:1432
 267#, c-format
 268msgid ", %d deletion(-)"
 269msgid_plural ", %d deletions(-)"
 270msgstr[0] ", %d bị xóa(-)"
 271msgstr[1] ", %d bị xóa(-)"
 272
 273#: diff.c:3461
 274#, c-format
 275msgid ""
 276"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
 277"%s"
 278msgstr ""
 279"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
 280"%s"
 281
 282#: gpg-interface.c:59
 283msgid "could not run gpg."
 284msgstr "không thể chạy gpg."
 285
 286#: gpg-interface.c:71
 287msgid "gpg did not accept the data"
 288msgstr "gpg đã không đồng ý dữ liệu"
 289
 290#: gpg-interface.c:82
 291msgid "gpg failed to sign the data"
 292msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
 293
 294#: grep.c:1320
 295#, c-format
 296msgid "'%s': unable to read %s"
 297msgstr "'%s': không thể đọc %s"
 298
 299#: grep.c:1337
 300#, c-format
 301msgid "'%s': %s"
 302msgstr "'%s': %s"
 303
 304#: grep.c:1348
 305#, c-format
 306msgid "'%s': short read %s"
 307msgstr "'%s': đọc ngắn %s"
 308
 309#: help.c:212
 310#, c-format
 311msgid "available git commands in '%s'"
 312msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong '%s'"
 313
 314#: help.c:219
 315msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
 316msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
 317
 318#: help.c:275
 319#, c-format
 320msgid ""
 321"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
 322"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
 323msgstr ""
 324"'%s' trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
 325"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
 326
 327#: help.c:332
 328msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
 329msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
 330
 331#: help.c:354
 332#, c-format
 333msgid ""
 334"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
 335"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
 336msgstr ""
 337"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên '%s', mà nó lại không sẵn có.\n"
 338"Giả định rằng ý bạn là '%s'"
 339
 340#: help.c:359
 341#, c-format
 342msgid "in %0.1f seconds automatically..."
 343msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
 344
 345#: help.c:366
 346#, c-format
 347msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
 348msgstr "git: '%s' không phải là một lệnh của git. Xem thêm 'git --help'."
 349
 350#: help.c:370
 351msgid ""
 352"\n"
 353"Did you mean this?"
 354msgid_plural ""
 355"\n"
 356"Did you mean one of these?"
 357msgstr[0] ""
 358"\n"
 359"Có phải ý bạn là cái này không?"
 360msgstr[1] ""
 361"\n"
 362"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
 363
 364#: merge-recursive.c:190
 365#, c-format
 366msgid "(bad commit)\n"
 367msgstr "(commit sai)\n"
 368
 369#: merge-recursive.c:206
 370#, c-format
 371msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
 372msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn '%s'"
 373
 374#: merge-recursive.c:268
 375msgid "error building trees"
 376msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
 377
 378#: merge-recursive.c:497
 379msgid "diff setup failed"
 380msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
 381
 382#: merge-recursive.c:627
 383msgid "merge-recursive: disk full?"
 384msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
 385
 386#: merge-recursive.c:690
 387#, c-format
 388msgid "failed to create path '%s'%s"
 389msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn '%s'%s"
 390
 391#: merge-recursive.c:701
 392#, c-format
 393msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
 394msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
 395
 396#. something else exists
 397#. .. but not some other error (who really cares what?)
 398#: merge-recursive.c:715
 399#: merge-recursive.c:736
 400msgid ": perhaps a D/F conflict?"
 401msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
 402
 403#: merge-recursive.c:726
 404#, c-format
 405msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
 406msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo vết tại '%s'"
 407
 408#: merge-recursive.c:766
 409#, c-format
 410msgid "cannot read object %s '%s'"
 411msgstr "không thể đọc đối tượng %s '%s'"
 412
 413#: merge-recursive.c:768
 414#, c-format
 415msgid "blob expected for %s '%s'"
 416msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s '%s'"
 417
 418#: merge-recursive.c:791
 419#: builtin/clone.c:302
 420#, c-format
 421msgid "failed to open '%s'"
 422msgstr "gặp lỗi khi mở '%s'"
 423
 424#: merge-recursive.c:799
 425#, c-format
 426msgid "failed to symlink '%s'"
 427msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng symlink '%s'"
 428
 429#: merge-recursive.c:802
 430#, c-format
 431msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
 432msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s '%s'"
 433
 434#: merge-recursive.c:939
 435msgid "Failed to execute internal merge"
 436msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
 437
 438#: merge-recursive.c:943
 439#, c-format
 440msgid "Unable to add %s to database"
 441msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
 442
 443#: merge-recursive.c:959
 444msgid "unsupported object type in the tree"
 445msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
 446
 447#: merge-recursive.c:1038
 448#: merge-recursive.c:1052
 449#, c-format
 450msgid "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left in tree."
 451msgstr "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s còn lại trong cây (tree)."
 452
 453#: merge-recursive.c:1044
 454#: merge-recursive.c:1057
 455#, c-format
 456msgid "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left in tree at %s."
 457msgstr "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
 458
 459#: merge-recursive.c:1098
 460msgid "rename"
 461msgstr "đổi tên"
 462
 463#: merge-recursive.c:1098
 464msgid "renamed"
 465msgstr "đã đổi tên"
 466
 467#: merge-recursive.c:1154
 468#, c-format
 469msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
 470msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
 471
 472#: merge-recursive.c:1176
 473#, c-format
 474msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
 475msgstr "XUNG ĐỘT (đổi tên/đổi tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
 476
 477#: merge-recursive.c:1181
 478msgid " (left unresolved)"
 479msgstr " (cần giải quyết)"
 480
 481#: merge-recursive.c:1235
 482#, c-format
 483msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
 484msgstr "XUNG ĐỘT (đổi tên/đổi tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
 485
 486#: merge-recursive.c:1265
 487#, c-format
 488msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
 489msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
 490
 491#: merge-recursive.c:1464
 492#, c-format
 493msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
 494msgstr "XUNG ĐỘT (đổi tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
 495
 496#: merge-recursive.c:1474
 497#, c-format
 498msgid "Adding merged %s"
 499msgstr "Thêm hòa trộn %s"
 500
 501#: merge-recursive.c:1479
 502#: merge-recursive.c:1677
 503#, c-format
 504msgid "Adding as %s instead"
 505msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
 506
 507#: merge-recursive.c:1530
 508#, c-format
 509msgid "cannot read object %s"
 510msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
 511
 512#: merge-recursive.c:1533
 513#, c-format
 514msgid "object %s is not a blob"
 515msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
 516
 517#: merge-recursive.c:1581
 518msgid "modify"
 519msgstr "sửa đổi"
 520
 521#: merge-recursive.c:1581
 522msgid "modified"
 523msgstr "đã sửa"
 524
 525#: merge-recursive.c:1591
 526msgid "content"
 527msgstr "nội dung"
 528
 529#: merge-recursive.c:1598
 530msgid "add/add"
 531msgstr "thêm/thêm"
 532
 533#: merge-recursive.c:1632
 534#, c-format
 535msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
 536msgstr "Đã bỏ qua %s (đã sẵn có lần hòa trộn này)"
 537
 538#: merge-recursive.c:1646
 539#, c-format
 540msgid "Auto-merging %s"
 541msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
 542
 543#: merge-recursive.c:1650
 544#: git-submodule.sh:844
 545msgid "submodule"
 546msgstr "mô-đun con"
 547
 548#: merge-recursive.c:1651
 549#, c-format
 550msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
 551msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
 552
 553#: merge-recursive.c:1741
 554#, c-format
 555msgid "Removing %s"
 556msgstr "Đang xóa %s"
 557
 558#: merge-recursive.c:1766
 559msgid "file/directory"
 560msgstr "tập-tin/thư-mục"
 561
 562#: merge-recursive.c:1772
 563msgid "directory/file"
 564msgstr "thư-mục/tập tin"
 565
 566#: merge-recursive.c:1777
 567#, c-format
 568msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
 569msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là %s"
 570
 571#: merge-recursive.c:1787
 572#, c-format
 573msgid "Adding %s"
 574msgstr "Đang thêm \"%s\""
 575
 576#: merge-recursive.c:1804
 577msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
 578msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
 579
 580#: merge-recursive.c:1823
 581msgid "Already up-to-date!"
 582msgstr "Đã cập nhật rồi!"
 583
 584#: merge-recursive.c:1832
 585#, c-format
 586msgid "merging of trees %s and %s failed"
 587msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
 588
 589#: merge-recursive.c:1862
 590#, c-format
 591msgid "Unprocessed path??? %s"
 592msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
 593
 594#: merge-recursive.c:1907
 595msgid "Merging:"
 596msgstr "Đang trộn:"
 597
 598#: merge-recursive.c:1920
 599#, c-format
 600msgid "found %u common ancestor:"
 601msgid_plural "found %u common ancestors:"
 602msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
 603msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
 604
 605#: merge-recursive.c:1957
 606msgid "merge returned no commit"
 607msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao (commit) nào"
 608
 609#: merge-recursive.c:2014
 610#, c-format
 611msgid "Could not parse object '%s'"
 612msgstr "Không thể phân tích đối tượng '%s'"
 613
 614#: merge-recursive.c:2026
 615#: builtin/merge.c:697
 616msgid "Unable to write index."
 617msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
 618
 619#: parse-options.c:494
 620msgid "..."
 621msgstr "..."
 622
 623#: parse-options.c:512
 624#, c-format
 625msgid "usage: %s"
 626msgstr "cách sử dụng: %s"
 627
 628#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
 629#. one in "usage: %s" translation
 630#: parse-options.c:516
 631#, c-format
 632msgid "   or: %s"
 633msgstr "   hoặc: %s"
 634
 635#: parse-options.c:519
 636#, c-format
 637msgid "    %s"
 638msgstr "    %s"
 639
 640#: remote.c:1632
 641#, c-format
 642msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
 643msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
 644msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
 645msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
 646
 647#: remote.c:1638
 648#, c-format
 649msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
 650msgid_plural "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
 651msgstr[0] "Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể được fast-forward.\n"
 652msgstr[1] "Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể được fast-forward.\n"
 653
 654#: remote.c:1646
 655#, c-format
 656msgid ""
 657"Your branch and '%s' have diverged,\n"
 658"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
 659msgid_plural ""
 660"Your branch and '%s' have diverged,\n"
 661"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
 662msgstr[0] ""
 663"Nhánh của bạn và '%s' bị phân kỳ,\n"
 664"và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
 665"tương ứng với mỗi lần.\n"
 666msgstr[1] ""
 667"Your branch and '%s' have diverged,\n"
 668"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
 669
 670#: sequencer.c:121
 671#: builtin/merge.c:865
 672#: builtin/merge.c:978
 673#: builtin/merge.c:1088
 674#: builtin/merge.c:1098
 675#, c-format
 676msgid "Could not open '%s' for writing"
 677msgstr "Không thể mở %s' để ghi"
 678
 679#: sequencer.c:123
 680#: builtin/merge.c:333
 681#: builtin/merge.c:868
 682#: builtin/merge.c:1090
 683#: builtin/merge.c:1103
 684#, c-format
 685msgid "Could not write to '%s'"
 686msgstr "Không thể ghi vào '%s'"
 687
 688#: sequencer.c:144
 689msgid ""
 690"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
 691"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
 692msgstr ""
 693"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
 694"với lệnh 'git add <đường_dẫn>' hoặc 'git rm <đường_dẫn>'"
 695
 696#: sequencer.c:147
 697msgid ""
 698"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
 699"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
 700"and commit the result with 'git commit'"
 701msgstr ""
 702"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
 703"với lệnh 'git add <đường_dẫn>' hoặc 'git rm <đường_dẫn>'\n"
 704"và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh 'git commit'"
 705
 706#: sequencer.c:160
 707#: sequencer.c:758
 708#: sequencer.c:841
 709#, c-format
 710msgid "Could not write to %s"
 711msgstr "Không thể ghi vào %s"
 712
 713#: sequencer.c:163
 714#, c-format
 715msgid "Error wrapping up %s"
 716msgstr "Lỗi bao bọc %s"
 717
 718#: sequencer.c:178
 719msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
 720msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
 721
 722#: sequencer.c:180
 723msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
 724msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
 725
 726#: sequencer.c:183
 727msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
 728msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi hay stash chúng để tiến hành."
 729
 730#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
 731#: sequencer.c:233
 732#, c-format
 733msgid "%s: Unable to write new index file"
 734msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 735
 736#: sequencer.c:261
 737msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
 738msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
 739
 740#: sequencer.c:282
 741msgid "Unable to update cache tree\n"
 742msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
 743
 744#: sequencer.c:324
 745#, c-format
 746msgid "Could not parse commit %s\n"
 747msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
 748
 749#: sequencer.c:329
 750#, c-format
 751msgid "Could not parse parent commit %s\n"
 752msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
 753
 754#: sequencer.c:395
 755msgid "Your index file is unmerged."
 756msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
 757
 758#: sequencer.c:398
 759msgid "You do not have a valid HEAD"
 760msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
 761
 762#: sequencer.c:413
 763#, c-format
 764msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
 765msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn  -m."
 766
 767#: sequencer.c:421
 768#, c-format
 769msgid "Commit %s does not have parent %d"
 770msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
 771
 772#: sequencer.c:425
 773#, c-format
 774msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
 775msgstr "Luồng chính được chỉ định nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là một lần hòa trộn."
 776
 777#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
 778#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
 779#: sequencer.c:436
 780#, c-format
 781msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
 782msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
 783
 784#: sequencer.c:440
 785#, c-format
 786msgid "Cannot get commit message for %s"
 787msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
 788
 789#: sequencer.c:524
 790#, c-format
 791msgid "could not revert %s... %s"
 792msgstr "không thể revert %s... %s"
 793
 794#: sequencer.c:525
 795#, c-format
 796msgid "could not apply %s... %s"
 797msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
 798
 799#: sequencer.c:553
 800msgid "empty commit set passed"
 801msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
 802
 803#: sequencer.c:561
 804#, c-format
 805msgid "git %s: failed to read the index"
 806msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
 807
 808#: sequencer.c:566
 809#, c-format
 810msgid "git %s: failed to refresh the index"
 811msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
 812
 813#: sequencer.c:624
 814#, c-format
 815msgid "Cannot %s during a %s"
 816msgstr "Không thể %s trong khi %s"
 817
 818#: sequencer.c:646
 819#, c-format
 820msgid "Could not parse line %d."
 821msgstr "Không phân tích được dòng %d."
 822
 823#: sequencer.c:651
 824msgid "No commits parsed."
 825msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."
 826
 827#: sequencer.c:664
 828#, c-format
 829msgid "Could not open %s"
 830msgstr "Không thể mở %s"
 831
 832#: sequencer.c:668
 833#, c-format
 834msgid "Could not read %s."
 835msgstr "Không thể đọc %s."
 836
 837#: sequencer.c:675
 838#, c-format
 839msgid "Unusable instruction sheet: %s"
 840msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
 841
 842#: sequencer.c:703
 843#, c-format
 844msgid "Invalid key: %s"
 845msgstr "Khóa không đúng: %s"
 846
 847#: sequencer.c:706
 848#, c-format
 849msgid "Invalid value for %s: %s"
 850msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
 851
 852#: sequencer.c:718
 853#, c-format
 854msgid "Malformed options sheet: %s"
 855msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
 856
 857#: sequencer.c:739
 858msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
 859msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
 860
 861#: sequencer.c:740
 862msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
 863msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
 864
 865#: sequencer.c:744
 866#, c-format
 867msgid "Could not create sequencer directory %s"
 868msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
 869
 870#: sequencer.c:760
 871#: sequencer.c:845
 872#, c-format
 873msgid "Error wrapping up %s."
 874msgstr "Lỗi bao bọc %s."
 875
 876#: sequencer.c:779
 877#: sequencer.c:913
 878msgid "no cherry-pick or revert in progress"
 879msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
 880
 881#: sequencer.c:781
 882msgid "cannot resolve HEAD"
 883msgstr "không thể phân giải HEAD"
 884
 885#: sequencer.c:783
 886msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
 887msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
 888
 889#: sequencer.c:805
 890#: builtin/apply.c:3988
 891#, c-format
 892msgid "cannot open %s: %s"
 893msgstr "không thể mở %s: %s"
 894
 895#: sequencer.c:808
 896#, c-format
 897msgid "cannot read %s: %s"
 898msgstr "không thể đọc %s: %s"
 899
 900#: sequencer.c:809
 901msgid "unexpected end of file"
 902msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"
 903
 904#: sequencer.c:815
 905#, c-format
 906msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
 907msgstr "tập tin HEAD 'pre-cherry-pick' đã lưu '%s' bị hỏng"
 908
 909#: sequencer.c:838
 910#, c-format
 911msgid "Could not format %s."
 912msgstr "Không thể định dạng %s."
 913
 914#: sequencer.c:1000
 915msgid "Can't revert as initial commit"
 916msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
 917
 918#: sequencer.c:1001
 919msgid "Can't cherry-pick into empty head"
 920msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
 921
 922#: sha1_name.c:1044
 923msgid "HEAD does not point to a branch"
 924msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
 925
 926#: sha1_name.c:1047
 927#, c-format
 928msgid "No such branch: '%s'"
 929msgstr "Không có nhánh nào như thế: '%s'"
 930
 931#: sha1_name.c:1049
 932#, c-format
 933msgid "No upstream configured for branch '%s'"
 934msgstr "Không có dòng ngược (upstream) được cấu hình cho nhánh '%s'"
 935
 936#: sha1_name.c:1052
 937#, c-format
 938msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
 939msgstr "Nhánh dòng ngược (upstream) '%s' không được lưu lại như là một nhánh 'remote-tracking'"
 940
 941#: wrapper.c:413
 942#, c-format
 943msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
 944msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
 945
 946#: wrapper.c:414
 947msgid "no such user"
 948msgstr "không có người dùng như vậy"
 949
 950#: wt-status.c:140
 951msgid "Unmerged paths:"
 952msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
 953
 954#: wt-status.c:167
 955#: wt-status.c:194
 956#, c-format
 957msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
 958msgstr "  (sử dụng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
 959
 960#: wt-status.c:169
 961#: wt-status.c:196
 962msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
 963msgstr "  (sử dụng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
 964
 965#: wt-status.c:173
 966msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
 967msgstr "  (sử dụng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
 968
 969#: wt-status.c:175
 970#: wt-status.c:179
 971msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
 972msgstr "  (sử dụng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách  thích hợp để đánh dấu là cần được giải quyết)"
 973
 974#: wt-status.c:177
 975msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
 976msgstr "  (sử dụng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
 977
 978#: wt-status.c:188
 979msgid "Changes to be committed:"
 980msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
 981
 982#: wt-status.c:206
 983msgid "Changes not staged for commit:"
 984msgstr "Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
 985
 986#: wt-status.c:210
 987msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
 988msgstr "  (sử dụng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao (commit))"
 989
 990#: wt-status.c:212
 991msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
 992msgstr "  (sử dụng \"git add/rm <tập_tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
 993
 994#: wt-status.c:213
 995msgid "  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
 996msgstr "  (sử dụng \"git checkout -- <tập_tin>...\" để loại bỏ những thay đổi trong thư mục làm việc)"
 997
 998#: wt-status.c:215
 999msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1000msgstr "  (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
1001
1002#: wt-status.c:224
1003#, c-format
1004msgid "%s files:"
1005msgstr "%s tệp tin:"
1006
1007#: wt-status.c:227
1008#, c-format
1009msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1010msgstr "  (sử dụng \"git %s <tập-tin>...\" để bao gồm thêm vào những gì cần chuyển giao (commit))"
1011
1012#: wt-status.c:244
1013msgid "bug"
1014msgstr "lỗi"
1015
1016#: wt-status.c:249
1017msgid "both deleted:"
1018msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
1019
1020#: wt-status.c:250
1021msgid "added by us:"
1022msgstr "được thêm vào bởi chúng tôi:"
1023
1024#: wt-status.c:251
1025msgid "deleted by them:"
1026msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
1027
1028#: wt-status.c:252
1029msgid "added by them:"
1030msgstr "được thêm vào bởi họ:"
1031
1032#: wt-status.c:253
1033msgid "deleted by us:"
1034msgstr "bị xóa bởi chúng tôi:"
1035
1036#: wt-status.c:254
1037msgid "both added:"
1038msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
1039
1040#: wt-status.c:255
1041msgid "both modified:"
1042msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
1043
1044#: wt-status.c:285
1045msgid "new commits, "
1046msgstr " lần chuyển giao (commit) mới, "
1047
1048#: wt-status.c:287
1049msgid "modified content, "
1050msgstr "nội dung được sửa đổi,"
1051
1052#: wt-status.c:289
1053msgid "untracked content, "
1054msgstr "nội dung chưa được theo dõi"
1055
1056#: wt-status.c:303
1057#, c-format
1058msgid "new file:   %s"
1059msgstr "tập tin mới:   %s"
1060
1061#: wt-status.c:306
1062#, c-format
1063msgid "copied:     %s -> %s"
1064msgstr "đã sao chép:     %s -> %s"
1065
1066#: wt-status.c:309
1067#, c-format
1068msgid "deleted:    %s"
1069msgstr "bị xóa:    %s"
1070
1071#: wt-status.c:312
1072#, c-format
1073msgid "modified:   %s"
1074msgstr "bị sửa đổi:   %s"
1075
1076#: wt-status.c:315
1077#, c-format
1078msgid "renamed:    %s -> %s"
1079msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
1080
1081#: wt-status.c:318
1082#, c-format
1083msgid "typechange: %s"
1084msgstr "đổi-kiểu: %s"
1085
1086#: wt-status.c:321
1087#, c-format
1088msgid "unknown:    %s"
1089msgstr "không rõ:    %s"
1090
1091#: wt-status.c:324
1092#, c-format
1093msgid "unmerged:   %s"
1094msgstr "chưa hòa trộn:   %s"
1095
1096#: wt-status.c:327
1097#, c-format
1098msgid "bug: unhandled diff status %c"
1099msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
1100
1101#: wt-status.c:785
1102msgid "You have unmerged paths."
1103msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
1104
1105#: wt-status.c:788
1106#: wt-status.c:912
1107msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
1108msgstr "  (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")"
1109
1110#: wt-status.c:791
1111msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
1112msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
1113
1114#: wt-status.c:794
1115msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
1116msgstr "  (sử dụng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1117
1118#: wt-status.c:804
1119msgid "You are in the middle of an am session."
1120msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên 'am'."
1121
1122#: wt-status.c:807
1123msgid "The current patch is empty."
1124msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
1125
1126#: wt-status.c:811
1127msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
1128msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
1129
1130#: wt-status.c:813
1131msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1132msgstr "  (sử dụng \"git am --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1133
1134#: wt-status.c:815
1135msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1136msgstr "  (sử dụng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1137
1138#: wt-status.c:873
1139#: wt-status.c:883
1140msgid "You are currently rebasing."
1141msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)."
1142
1143#: wt-status.c:876
1144msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
1145msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1146
1147#: wt-status.c:878
1148msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1149msgstr "  (sử dụng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1150
1151#: wt-status.c:880
1152msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1153msgstr "  (sử dụng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1154
1155#: wt-status.c:886
1156msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1157msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1158
1159#: wt-status.c:888
1160msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1161msgstr "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc rebase."
1162
1163#: wt-status.c:891
1164msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1165msgstr "  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue\")"
1166
1167#: wt-status.c:893
1168msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
1169msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
1170
1171#: wt-status.c:896
1172msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
1173msgstr "  (sử dụng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)"
1174
1175#: wt-status.c:898
1176msgid "  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
1177msgstr "  (sử dụng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những thay đổi của mình)"
1178
1179#: wt-status.c:908
1180msgid "You are currently cherry-picking."
1181msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick."
1182
1183#: wt-status.c:915
1184msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
1185msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
1186
1187#: wt-status.c:924
1188msgid "You are currently bisecting."
1189msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)."
1190
1191#: wt-status.c:927
1192msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
1193msgstr "  (sử dụng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
1194
1195#: wt-status.c:978
1196msgid "On branch "
1197msgstr "Trên nhánh"
1198
1199#: wt-status.c:985
1200msgid "Not currently on any branch."
1201msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
1202
1203#: wt-status.c:997
1204msgid "Initial commit"
1205msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
1206
1207#: wt-status.c:1011
1208msgid "Untracked"
1209msgstr "Không được theo vết"
1210
1211#: wt-status.c:1013
1212msgid "Ignored"
1213msgstr "Bị bỏ qua"
1214
1215#: wt-status.c:1015
1216#, c-format
1217msgid "Untracked files not listed%s"
1218msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
1219
1220#: wt-status.c:1017
1221msgid " (use -u option to show untracked files)"
1222msgstr " (sử dụng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1223
1224#: wt-status.c:1023
1225msgid "No changes"
1226msgstr "Không có thay đổi nào"
1227
1228#: wt-status.c:1027
1229#, c-format
1230msgid "no changes added to commit%s\n"
1231msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)%s\n"
1232
1233#: wt-status.c:1029
1234msgid " (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")"
1235msgstr " (sử dụng \"git add\" và/hoặc \"git commit -a\")"
1236
1237#: wt-status.c:1031
1238#, c-format
1239msgid "nothing added to commit but untracked files present%s\n"
1240msgstr "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin không được theo dấu vết hiện diện%s\n"
1241
1242#: wt-status.c:1033
1243msgid " (use \"git add\" to track)"
1244msgstr " (sử dụng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
1245
1246#: wt-status.c:1035
1247#: wt-status.c:1038
1248#: wt-status.c:1041
1249#, c-format
1250msgid "nothing to commit%s\n"
1251msgstr "không có gì để chuyển giao (commit) %s\n"
1252
1253#: wt-status.c:1036
1254msgid " (create/copy files and use \"git add\" to track)"
1255msgstr " (tạo/sao-chép các tập tin và sử dụng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
1256
1257#: wt-status.c:1039
1258msgid " (use -u to show untracked files)"
1259msgstr " (sử dụng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1260
1261#: wt-status.c:1042
1262msgid " (working directory clean)"
1263msgstr " (thư mục làm việc sạch sẽ)"
1264
1265#: wt-status.c:1150
1266msgid "HEAD (no branch)"
1267msgstr "HEAD (chưa có nhánh nào)"
1268
1269#: wt-status.c:1156
1270msgid "Initial commit on "
1271msgstr "Lần chuyển giao (commit)  khởi tạo trên"
1272
1273#: wt-status.c:1171
1274msgid "behind "
1275msgstr "đằng sau"
1276
1277#: wt-status.c:1174
1278#: wt-status.c:1177
1279msgid "ahead "
1280msgstr "phía trước"
1281
1282#: wt-status.c:1179
1283msgid ", behind "
1284msgstr ", đằng sau"
1285
1286#: builtin/add.c:62
1287#, c-format
1288msgid "unexpected diff status %c"
1289msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
1290
1291#: builtin/add.c:67
1292#: builtin/commit.c:229
1293msgid "updating files failed"
1294msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
1295
1296#: builtin/add.c:77
1297#, c-format
1298msgid "remove '%s'\n"
1299msgstr "gỡ bỏ '%s'\n"
1300
1301#: builtin/add.c:176
1302#, c-format
1303msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'"
1304msgstr "Đường dẫn '%s' thì ở trong mô-đun-con '%.*s'"
1305
1306#: builtin/add.c:192
1307msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
1308msgstr "Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
1309
1310#: builtin/add.c:195
1311#: builtin/add.c:459
1312#: builtin/rm.c:186
1313#, c-format
1314msgid "pathspec '%s' did not match any files"
1315msgstr "pathspec '%s' không khớp với bất kỳ tập tin nào"
1316
1317#: builtin/add.c:209
1318#, c-format
1319msgid "'%s' is beyond a symbolic link"
1320msgstr "'%s' nằm ngoài một liên kết tượng trưng"
1321
1322#: builtin/add.c:276
1323msgid "Could not read the index"
1324msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
1325
1326#: builtin/add.c:286
1327#, c-format
1328msgid "Could not open '%s' for writing."
1329msgstr "Không thể mở '%s' để ghi"
1330
1331#: builtin/add.c:290
1332msgid "Could not write patch"
1333msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
1334
1335#: builtin/add.c:295
1336#, c-format
1337msgid "Could not stat '%s'"
1338msgstr "không thể lấy trạng thái về '%s'"
1339
1340#: builtin/add.c:297
1341msgid "Empty patch. Aborted."
1342msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
1343
1344#: builtin/add.c:303
1345#, c-format
1346msgid "Could not apply '%s'"
1347msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) '%s'"
1348
1349#: builtin/add.c:312
1350msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
1351msgstr "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore của bạn:\n"
1352
1353#: builtin/add.c:352
1354#, c-format
1355msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
1356msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
1357
1358#: builtin/add.c:353
1359msgid "no files added"
1360msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
1361
1362#: builtin/add.c:359
1363msgid "adding files failed"
1364msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
1365
1366#: builtin/add.c:391
1367msgid "-A and -u are mutually incompatible"
1368msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
1369
1370#: builtin/add.c:393
1371msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
1372msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được sử dụng cùng với --dry-run"
1373
1374#: builtin/add.c:413
1375#, c-format
1376msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
1377msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
1378
1379#: builtin/add.c:414
1380#, c-format
1381msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
1382msgstr "Có lẽ bạn muốn nói là 'git add .' phải không?\n"
1383
1384#: builtin/add.c:420
1385#: builtin/clean.c:95
1386#: builtin/commit.c:289
1387#: builtin/mv.c:82
1388#: builtin/rm.c:162
1389msgid "index file corrupt"
1390msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
1391
1392#: builtin/add.c:480
1393#: builtin/apply.c:4433
1394#: builtin/mv.c:229
1395#: builtin/rm.c:260
1396msgid "Unable to write new index file"
1397msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1398
1399#: builtin/apply.c:57
1400msgid "git apply [options] [<patch>...]"
1401msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
1402
1403#: builtin/apply.c:110
1404#, c-format
1405msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
1406msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng '%s'"
1407
1408#: builtin/apply.c:125
1409#, c-format
1410msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
1411msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng '%s'"
1412
1413#: builtin/apply.c:824
1414#, c-format
1415msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
1416msgstr "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) %s"
1417
1418#: builtin/apply.c:833
1419#, c-format
1420msgid "regexec returned %d for input: %s"
1421msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"
1422
1423#: builtin/apply.c:914
1424#, c-format
1425msgid "unable to find filename in patch at line %d"
1426msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
1427
1428#: builtin/apply.c:946
1429#, c-format
1430msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
1431msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"
1432
1433#: builtin/apply.c:950
1434#, c-format
1435msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
1436msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"
1437
1438#: builtin/apply.c:951
1439#, c-format
1440msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
1441msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"
1442
1443#: builtin/apply.c:958
1444#, c-format
1445msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
1446msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null trên dòng %d"
1447
1448#: builtin/apply.c:1403
1449#, c-format
1450msgid "recount: unexpected line: %.*s"
1451msgstr "chi tiết: dòng không được mong đợi: %.*s"
1452
1453#: builtin/apply.c:1460
1454#, c-format
1455msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
1456msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
1457
1458#: builtin/apply.c:1477
1459#, c-format
1460msgid "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname component (line %d)"
1461msgid_plural "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname components (line %d)"
1462msgstr[0] "phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1463msgstr[1] "phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1464
1465#: builtin/apply.c:1637
1466msgid "new file depends on old contents"
1467msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
1468
1469#: builtin/apply.c:1639
1470msgid "deleted file still has contents"
1471msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
1472
1473#: builtin/apply.c:1665
1474#, c-format
1475msgid "corrupt patch at line %d"
1476msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
1477
1478#: builtin/apply.c:1701
1479#, c-format
1480msgid "new file %s depends on old contents"
1481msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
1482
1483#: builtin/apply.c:1703
1484#, c-format
1485msgid "deleted file %s still has contents"
1486msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
1487
1488#: builtin/apply.c:1706
1489#, c-format
1490msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
1491msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
1492
1493#: builtin/apply.c:1852
1494#, c-format
1495msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
1496msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
1497
1498#. there has to be one hunk (forward hunk)
1499#: builtin/apply.c:1881
1500#, c-format
1501msgid "unrecognized binary patch at line %d"
1502msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
1503
1504#: builtin/apply.c:1967
1505#, c-format
1506msgid "patch with only garbage at line %d"
1507msgstr "vá chỉ với 'garbage' tại dòng %d"
1508
1509#: builtin/apply.c:2057
1510#, c-format
1511msgid "unable to read symlink %s"
1512msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"
1513
1514#: builtin/apply.c:2061
1515#, c-format
1516msgid "unable to open or read %s"
1517msgstr "không thể mở để đọc hay ghi %s"
1518
1519#: builtin/apply.c:2132
1520msgid "oops"
1521msgstr "ôi?"
1522
1523#: builtin/apply.c:2654
1524#, c-format
1525msgid "invalid start of line: '%c'"
1526msgstr "sai khởi đầu dòng: '%c'"
1527
1528#: builtin/apply.c:2772
1529#, c-format
1530msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
1531msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
1532msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1533msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1534
1535#: builtin/apply.c:2784
1536#, c-format
1537msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
1538msgstr "Nội dung được giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
1539
1540#: builtin/apply.c:2790
1541#, c-format
1542msgid ""
1543"while searching for:\n"
1544"%.*s"
1545msgstr ""
1546"Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
1547"%.*s"
1548
1549#: builtin/apply.c:2809
1550#, c-format
1551msgid "missing binary patch data for '%s'"
1552msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho '%s'"
1553
1554#: builtin/apply.c:2912
1555#, c-format
1556msgid "binary patch does not apply to '%s'"
1557msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho '%s'"
1558
1559#: builtin/apply.c:2918
1560#, c-format
1561msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
1562msgstr "vá nhị phân cho '%s' tạo ra kết quả không chính xác (đang chờ %s, đã nhận %s)"
1563
1564#: builtin/apply.c:2939
1565#, c-format
1566msgid "patch failed: %s:%ld"
1567msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
1568
1569#: builtin/apply.c:3061
1570#, c-format
1571msgid "cannot checkout %s"
1572msgstr "không thể \"checkout\" %s"
1573
1574#: builtin/apply.c:3106
1575#: builtin/apply.c:3115
1576#: builtin/apply.c:3159
1577#, c-format
1578msgid "read of %s failed"
1579msgstr "đọc %s gặp lỗi"
1580
1581#: builtin/apply.c:3139
1582#: builtin/apply.c:3361
1583#, c-format
1584msgid "path %s has been renamed/deleted"
1585msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa/đổi tên"
1586
1587#: builtin/apply.c:3220
1588#: builtin/apply.c:3375
1589#, c-format
1590msgid "%s: does not exist in index"
1591msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
1592
1593#: builtin/apply.c:3224
1594#: builtin/apply.c:3367
1595#: builtin/apply.c:3389
1596#, c-format
1597msgid "%s: %s"
1598msgstr "%s: %s"
1599
1600#: builtin/apply.c:3229
1601#: builtin/apply.c:3383
1602#, c-format
1603msgid "%s: does not match index"
1604msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
1605
1606#: builtin/apply.c:3331
1607msgid "removal patch leaves file contents"
1608msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
1609
1610#: builtin/apply.c:3400
1611#, c-format
1612msgid "%s: wrong type"
1613msgstr "%s: sai kiểu"
1614
1615#: builtin/apply.c:3402
1616#, c-format
1617msgid "%s has type %o, expected %o"
1618msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
1619
1620#: builtin/apply.c:3503
1621#, c-format
1622msgid "%s: already exists in index"
1623msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
1624
1625#: builtin/apply.c:3506
1626#, c-format
1627msgid "%s: already exists in working directory"
1628msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
1629
1630#: builtin/apply.c:3526
1631#, c-format
1632msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
1633msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
1634
1635#: builtin/apply.c:3531
1636#, c-format
1637msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
1638msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
1639
1640#: builtin/apply.c:3539
1641#, c-format
1642msgid "%s: patch does not apply"
1643msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
1644
1645#: builtin/apply.c:3552
1646#, c-format
1647msgid "Checking patch %s..."
1648msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
1649
1650#: builtin/apply.c:3607
1651#: builtin/checkout.c:213
1652#: builtin/reset.c:158
1653#, c-format
1654msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
1655msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn '%s'"
1656
1657#: builtin/apply.c:3750
1658#, c-format
1659msgid "unable to remove %s from index"
1660msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
1661
1662#: builtin/apply.c:3778
1663#, c-format
1664msgid "corrupt patch for subproject %s"
1665msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s"
1666
1667#: builtin/apply.c:3782
1668#, c-format
1669msgid "unable to stat newly created file '%s'"
1670msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
1671
1672#: builtin/apply.c:3787
1673#, c-format
1674msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
1675msgstr "không thể tạo 'backing store' cho tập tin được tạo mới hơn %s"
1676
1677#: builtin/apply.c:3790
1678#: builtin/apply.c:3898
1679#, c-format
1680msgid "unable to add cache entry for %s"
1681msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
1682
1683#: builtin/apply.c:3823
1684#, c-format
1685msgid "closing file '%s'"
1686msgstr "đang đóng tập tin '%s'"
1687
1688#: builtin/apply.c:3872
1689#, c-format
1690msgid "unable to write file '%s' mode %o"
1691msgstr "không thể ghi vào tập tin '%s' chế độ (mode) %o"
1692
1693#: builtin/apply.c:3959
1694#, c-format
1695msgid "Applied patch %s cleanly."
1696msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
1697
1698#: builtin/apply.c:3967
1699msgid "internal error"
1700msgstr "lỗi nội bộ"
1701
1702#. Say this even without --verbose
1703#: builtin/apply.c:3970
1704#, c-format
1705msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
1706msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
1707msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
1708msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
1709
1710#: builtin/apply.c:3980
1711#, c-format
1712msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
1713msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
1714
1715#: builtin/apply.c:4001
1716#, c-format
1717msgid "Hunk #%d applied cleanly."
1718msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
1719
1720#: builtin/apply.c:4004
1721#, c-format
1722msgid "Rejected hunk #%d."
1723msgstr "hunk #%d bị từ chối."
1724
1725#: builtin/apply.c:4154
1726msgid "unrecognized input"
1727msgstr "không thừa nhận đầu vào"
1728
1729#: builtin/apply.c:4165
1730msgid "unable to read index file"
1731msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
1732
1733#: builtin/apply.c:4284
1734#: builtin/apply.c:4287
1735msgid "path"
1736msgstr "đường-dẫn"
1737
1738#: builtin/apply.c:4285
1739msgid "don't apply changes matching the given path"
1740msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1741
1742#: builtin/apply.c:4288
1743msgid "apply changes matching the given path"
1744msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1745
1746#: builtin/apply.c:4290
1747msgid "num"
1748msgstr "số"
1749
1750#: builtin/apply.c:4291
1751msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
1752msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
1753
1754#: builtin/apply.c:4294
1755msgid "ignore additions made by the patch"
1756msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"
1757
1758#: builtin/apply.c:4296
1759msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
1760msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
1761
1762#: builtin/apply.c:4300
1763msgid "shows number of added and deleted lines in decimal notation"
1764msgstr "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
1765
1766#: builtin/apply.c:4302
1767msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
1768msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
1769
1770#: builtin/apply.c:4304
1771msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
1772msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
1773
1774#: builtin/apply.c:4306
1775msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
1776msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
1777
1778#: builtin/apply.c:4308
1779msgid "apply a patch without touching the working tree"
1780msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
1781
1782#: builtin/apply.c:4310
1783msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
1784msgstr "đồng thời áp dụng miếng vá (sử dụng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
1785
1786#: builtin/apply.c:4312
1787msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
1788msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
1789
1790#: builtin/apply.c:4314
1791msgid "build a temporary index based on embedded index information"
1792msgstr "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
1793
1794#: builtin/apply.c:4316
1795msgid "paths are separated with NUL character"
1796msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
1797
1798#: builtin/apply.c:4319
1799msgid "ensure at least <n> lines of context match"
1800msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
1801
1802#: builtin/apply.c:4320
1803msgid "action"
1804msgstr "hành động"
1805
1806#: builtin/apply.c:4321
1807msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
1808msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
1809
1810#: builtin/apply.c:4324
1811#: builtin/apply.c:4327
1812msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
1813msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
1814
1815#: builtin/apply.c:4330
1816msgid "apply the patch in reverse"
1817msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
1818
1819#: builtin/apply.c:4332
1820msgid "don't expect at least one line of context"
1821msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
1822
1823#: builtin/apply.c:4334
1824msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
1825msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
1826
1827#: builtin/apply.c:4336
1828msgid "allow overlapping hunks"
1829msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
1830
1831#: builtin/apply.c:4337
1832msgid "be verbose"
1833msgstr "chi tiết"
1834
1835#: builtin/apply.c:4339
1836msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
1837msgstr "dung sai không chính xác đã tìm thấy thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
1838
1839#: builtin/apply.c:4342
1840msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
1841msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
1842
1843#: builtin/apply.c:4344
1844msgid "root"
1845msgstr "root"
1846
1847#: builtin/apply.c:4345
1848msgid "prepend <root> to all filenames"
1849msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
1850
1851#: builtin/apply.c:4367
1852msgid "--3way outside a repository"
1853msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
1854
1855#: builtin/apply.c:4375
1856msgid "--index outside a repository"
1857msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
1858
1859#: builtin/apply.c:4378
1860msgid "--cached outside a repository"
1861msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
1862
1863#: builtin/apply.c:4394
1864#, c-format
1865msgid "can't open patch '%s'"
1866msgstr "không thể mở miếng vá '%s'"
1867
1868#: builtin/apply.c:4408
1869#, c-format
1870msgid "squelched %d whitespace error"
1871msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
1872msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
1873msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
1874
1875#: builtin/apply.c:4414
1876#: builtin/apply.c:4424
1877#, c-format
1878msgid "%d line adds whitespace errors."
1879msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
1880msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
1881msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
1882
1883#: builtin/archive.c:17
1884#, c-format
1885msgid "could not create archive file '%s'"
1886msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) '%s'"
1887
1888#: builtin/archive.c:20
1889msgid "could not redirect output"
1890msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
1891
1892#: builtin/archive.c:37
1893msgid "git archive: Remote with no URL"
1894msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
1895
1896#: builtin/archive.c:58
1897msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
1898msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF"
1899
1900#: builtin/archive.c:63
1901#, c-format
1902msgid "git archive: NACK %s"
1903msgstr "git archive: NACK %s"
1904
1905#: builtin/archive.c:65
1906#, c-format
1907msgid "remote error: %s"
1908msgstr "lỗi máy chủ: %s"
1909
1910#: builtin/archive.c:66
1911msgid "git archive: protocol error"
1912msgstr "git archive: lỗi giao thức"
1913
1914#: builtin/archive.c:71
1915msgid "git archive: expected a flush"
1916msgstr "git archive: đã mong chờ một flush"
1917
1918#: builtin/branch.c:144
1919#, c-format
1920msgid ""
1921"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
1922"         '%s', but not yet merged to HEAD."
1923msgstr ""
1924"đang xóa nhánh '%s' mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
1925"         '%s', nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
1926
1927#: builtin/branch.c:148
1928#, c-format
1929msgid ""
1930"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
1931"         '%s', even though it is merged to HEAD."
1932msgstr ""
1933"không xóa nhánh '%s' cái mà chưa được hòa trộng vào\n"
1934"         '%s', cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
1935
1936#: builtin/branch.c:180
1937msgid "cannot use -a with -d"
1938msgstr "không thể sử dụng -a với -d"
1939
1940#: builtin/branch.c:186
1941msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
1942msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
1943
1944#: builtin/branch.c:191
1945#, c-format
1946msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
1947msgstr "Không thể xóa nhánh '%s' cái mà bạn hiện nay đang ở."
1948
1949#: builtin/branch.c:202
1950#, c-format
1951msgid "remote branch '%s' not found."
1952msgstr "nhánh máy chủ '%s' không tìm thấy."
1953
1954#: builtin/branch.c:203
1955#, c-format
1956msgid "branch '%s' not found."
1957msgstr "không tìm thấy nhánh '%s'."
1958
1959#: builtin/branch.c:210
1960#, c-format
1961msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
1962msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho '%s'"
1963
1964#: builtin/branch.c:216
1965#, c-format
1966msgid ""
1967"The branch '%s' is not fully merged.\n"
1968"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
1969msgstr ""
1970"Nhánh '%s' không được trộn một cách đầy đủ.\n"
1971"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh 'git branch -D %s'."
1972
1973#: builtin/branch.c:225
1974#, c-format
1975msgid "Error deleting remote branch '%s'"
1976msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh máy chủ '%s'"
1977
1978#: builtin/branch.c:226
1979#, c-format
1980msgid "Error deleting branch '%s'"
1981msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh '%s'"
1982
1983#: builtin/branch.c:233
1984#, c-format
1985msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
1986msgstr "Nhánh máy chủ đã xóa %s (trước là %s).\n"
1987
1988#: builtin/branch.c:234
1989#, c-format
1990msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
1991msgstr "Nhánh đã bị xóa '%s' (trước là %s)\n"
1992
1993#: builtin/branch.c:239
1994msgid "Update of config-file failed"
1995msgstr "Cập nhật tệp tin cấu hình gặp lỗi"
1996
1997#: builtin/branch.c:337
1998#, c-format
1999msgid "branch '%s' does not point at a commit"
2000msgstr "nhánh '%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
2001
2002#: builtin/branch.c:409
2003#, c-format
2004msgid "[%s: behind %d]"
2005msgstr "[%s: đằng sau %d]"
2006
2007#: builtin/branch.c:411
2008#, c-format
2009msgid "[behind %d]"
2010msgstr "[đằng sau %d]"
2011
2012#: builtin/branch.c:415
2013#, c-format
2014msgid "[%s: ahead %d]"
2015msgstr "[%s: phía trước %d]"
2016
2017#: builtin/branch.c:417
2018#, c-format
2019msgid "[ahead %d]"
2020msgstr "[phía trước %d]"
2021
2022#: builtin/branch.c:420
2023#, c-format
2024msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
2025msgstr "[%s: phía trước %d, phía sau %d]"
2026
2027#: builtin/branch.c:423
2028#, c-format
2029msgid "[ahead %d, behind %d]"
2030msgstr "[phía trước %d, phía sau %d]"
2031
2032#: builtin/branch.c:535
2033msgid "(no branch)"
2034msgstr "(không có nhánh nào)"
2035
2036#: builtin/branch.c:600
2037msgid "some refs could not be read"
2038msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
2039
2040#: builtin/branch.c:613
2041msgid "cannot rename the current branch while not on any."
2042msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
2043
2044#: builtin/branch.c:623
2045#, c-format
2046msgid "Invalid branch name: '%s'"
2047msgstr "tên nhánh sai: '%s'"
2048
2049#: builtin/branch.c:638
2050msgid "Branch rename failed"
2051msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi"
2052
2053#: builtin/branch.c:642
2054#, c-format
2055msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
2056msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh '%s' đi"
2057
2058#: builtin/branch.c:646
2059#, c-format
2060msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
2061msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
2062
2063#: builtin/branch.c:653
2064msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
2065msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2066
2067#: builtin/branch.c:668
2068#, c-format
2069msgid "malformed object name %s"
2070msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2071
2072#: builtin/branch.c:692
2073#, c-format
2074msgid "could not write branch description template: %s"
2075msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
2076
2077#: builtin/branch.c:783
2078msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
2079msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
2080
2081#: builtin/branch.c:788
2082#: builtin/clone.c:561
2083msgid "HEAD not found below refs/heads!"
2084msgstr "HEAD không tìm thấy ở dưới refs/heads!"
2085
2086#: builtin/branch.c:808
2087msgid "--column and --verbose are incompatible"
2088msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"
2089
2090#: builtin/branch.c:857
2091msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
2092msgstr "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh 'git branch' không hợp lý đối với tên nhánh"
2093
2094#: builtin/bundle.c:47
2095#, c-format
2096msgid "%s is okay\n"
2097msgstr "'%s' tốt\n"
2098
2099#: builtin/bundle.c:56
2100msgid "Need a repository to create a bundle."
2101msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
2102
2103#: builtin/bundle.c:60
2104msgid "Need a repository to unbundle."
2105msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
2106
2107#: builtin/checkout.c:114
2108#: builtin/checkout.c:147
2109#, c-format
2110msgid "path '%s' does not have our version"
2111msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của chúng ta"
2112
2113#: builtin/checkout.c:116
2114#: builtin/checkout.c:149
2115#, c-format
2116msgid "path '%s' does not have their version"
2117msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của chúng"
2118
2119#: builtin/checkout.c:132
2120#, c-format
2121msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
2122msgstr "đường dẫn '%s' không có tất cả các phiên bản cần thiết"
2123
2124#: builtin/checkout.c:176
2125#, c-format
2126msgid "path '%s' does not have necessary versions"
2127msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản cần thiết"
2128
2129#: builtin/checkout.c:193
2130#, c-format
2131msgid "path '%s': cannot merge"
2132msgstr "đường dẫn '%s': không thể hòa trộn"
2133
2134#: builtin/checkout.c:210
2135#, c-format
2136msgid "Unable to add merge result for '%s'"
2137msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho '%s'"
2138
2139#: builtin/checkout.c:235
2140#: builtin/checkout.c:393
2141msgid "corrupt index file"
2142msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
2143
2144#: builtin/checkout.c:265
2145#: builtin/checkout.c:272
2146#, c-format
2147msgid "path '%s' is unmerged"
2148msgstr "đường dẫn '%s' không được hòa trộn"
2149
2150#: builtin/checkout.c:303
2151#: builtin/checkout.c:499
2152#: builtin/clone.c:586
2153#: builtin/merge.c:812
2154msgid "unable to write new index file"
2155msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2156
2157#: builtin/checkout.c:320
2158#: builtin/diff.c:302
2159#: builtin/merge.c:408
2160msgid "diff_setup_done failed"
2161msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
2162
2163#: builtin/checkout.c:415
2164msgid "you need to resolve your current index first"
2165msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã!"
2166
2167#: builtin/checkout.c:534
2168#, c-format
2169msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
2170msgstr "Không thể thực hiện reflog cho '%s'\n"
2171
2172#: builtin/checkout.c:567
2173msgid "HEAD is now at"
2174msgstr "HEAD hiện giờ tại"
2175
2176#: builtin/checkout.c:574
2177#, c-format
2178msgid "Reset branch '%s'\n"
2179msgstr "Đặt lại nhánh '%s'\n"
2180
2181#: builtin/checkout.c:577
2182#, c-format
2183msgid "Already on '%s'\n"
2184msgstr "Đã sẵn sàng trên '%s'\n"
2185
2186#: builtin/checkout.c:581
2187#, c-format
2188msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
2189msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh '%s'\n"
2190
2191#: builtin/checkout.c:583
2192#, c-format
2193msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
2194msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới '%s'\n"
2195
2196#: builtin/checkout.c:585
2197#, c-format
2198msgid "Switched to branch '%s'\n"
2199msgstr "Đã chuyển đến nhánh '%s'\n"
2200
2201#: builtin/checkout.c:641
2202#, c-format
2203msgid " ... and %d more.\n"
2204msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
2205
2206#. The singular version
2207#: builtin/checkout.c:647
2208#, c-format
2209msgid ""
2210"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
2211"any of your branches:\n"
2212"\n"
2213"%s\n"
2214msgid_plural ""
2215"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
2216"any of your branches:\n"
2217"\n"
2218"%s\n"
2219msgstr[0] ""
2220"Cảnh báo: bạn đã rời bở %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được kết nối đến\n"
2221"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
2222"\n"
2223"%s\n"
2224msgstr[1] ""
2225"Cảnh báo: bạn đã rời bở %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được kết nối đến\n"
2226"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
2227"\n"
2228"%s\n"
2229
2230#: builtin/checkout.c:665
2231#, c-format
2232msgid ""
2233"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
2234"to do so with:\n"
2235"\n"
2236" git branch new_branch_name %s\n"
2237"\n"
2238msgstr ""
2239"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời điểm thích hợp\n"
2240"để làm thế bằng lệnh:\n"
2241"\n"
2242" git branch tên_nhánh_mới %s\n"
2243"\n"
2244
2245#: builtin/checkout.c:695
2246msgid "internal error in revision walk"
2247msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét lại"
2248
2249#: builtin/checkout.c:699
2250msgid "Previous HEAD position was"
2251msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
2252
2253#: builtin/checkout.c:725
2254#: builtin/checkout.c:920
2255msgid "You are on a branch yet to be born"
2256msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
2257
2258#. case (1)
2259#: builtin/checkout.c:856
2260#, c-format
2261msgid "invalid reference: %s"
2262msgstr "tham chiếu sai: %s"
2263
2264#. case (1): want a tree
2265#: builtin/checkout.c:895
2266#, c-format
2267msgid "reference is not a tree: %s"
2268msgstr "tham chiếu không phải là cây:%s"
2269
2270#: builtin/checkout.c:977
2271msgid "-B cannot be used with -b"
2272msgstr "-B không thể được sử dụng với -b"
2273
2274#: builtin/checkout.c:986
2275msgid "--patch is incompatible with all other options"
2276msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác"
2277
2278#: builtin/checkout.c:989
2279msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
2280msgstr "--detach không thể được sử dụng với -b/-B/--orphan"
2281
2282#: builtin/checkout.c:991
2283msgid "--detach cannot be used with -t"
2284msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
2285
2286#: builtin/checkout.c:997
2287msgid "--track needs a branch name"
2288msgstr "--track cần tên một nhánh"
2289
2290#: builtin/checkout.c:1004
2291msgid "Missing branch name; try -b"
2292msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
2293
2294#: builtin/checkout.c:1010
2295msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
2296msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
2297
2298#: builtin/checkout.c:1012
2299msgid "--orphan cannot be used with -t"
2300msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
2301
2302#: builtin/checkout.c:1022
2303msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
2304msgstr "git checkout: -f và -m xung khắc nhau"
2305
2306#: builtin/checkout.c:1056
2307msgid "invalid path specification"
2308msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
2309
2310#: builtin/checkout.c:1064
2311#, c-format
2312msgid ""
2313"git checkout: updating paths is incompatible with switching branches.\n"
2314"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
2315msgstr ""
2316"git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển đổi các nhánh..\n"
2317"Bạn đã có ý định checkout '%s' cái mà không thể được phân giải như là lần chuyển giao (commit)?"
2318
2319#: builtin/checkout.c:1066
2320msgid "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
2321msgstr "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển đổi các nhánh."
2322
2323#: builtin/checkout.c:1071
2324msgid "git checkout: --detach does not take a path argument"
2325msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số là đường dẫn"
2326
2327#: builtin/checkout.c:1074
2328msgid ""
2329"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
2330"checking out of the index."
2331msgstr ""
2332"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
2333"checkout bảng mục lục (index)."
2334
2335#: builtin/checkout.c:1093
2336msgid "Cannot switch branch to a non-commit."
2337msgstr "Không thể chuyển đến một non-commit."
2338
2339#: builtin/checkout.c:1096
2340msgid "--ours/--theirs is incompatible with switching branches."
2341msgstr "--ours/--theirs là xung khắc nhau khi chuyển đổi các nhánh."
2342
2343#: builtin/clean.c:78
2344msgid "-x and -X cannot be used together"
2345msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"
2346
2347#: builtin/clean.c:82
2348msgid "clean.requireForce set to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
2349msgstr "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn  -n mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
2350
2351#: builtin/clean.c:85
2352msgid "clean.requireForce defaults to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
2353msgstr "clean.requireForce mặc định được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn  -n mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
2354
2355#: builtin/clean.c:155
2356#: builtin/clean.c:176
2357#, c-format
2358msgid "Would remove %s\n"
2359msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
2360
2361#: builtin/clean.c:159
2362#: builtin/clean.c:179
2363#, c-format
2364msgid "Removing %s\n"
2365msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
2366
2367#: builtin/clean.c:162
2368#: builtin/clean.c:182
2369#, c-format
2370msgid "failed to remove %s"
2371msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
2372
2373#: builtin/clean.c:166
2374#, c-format
2375msgid "Would not remove %s\n"
2376msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
2377
2378#: builtin/clean.c:168
2379#, c-format
2380msgid "Not removing %s\n"
2381msgstr "Không xóa %s\n"
2382
2383#: builtin/clone.c:243
2384#, c-format
2385msgid "reference repository '%s' is not a local directory."
2386msgstr "kho tham chiếu '%s' không phải là một thư mục nội bộ."
2387
2388#: builtin/clone.c:306
2389#, c-format
2390msgid "failed to create directory '%s'"
2391msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
2392
2393#: builtin/clone.c:308
2394#: builtin/diff.c:75
2395#, c-format
2396msgid "failed to stat '%s'"
2397msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) '%s'"
2398
2399#: builtin/clone.c:310
2400#, c-format
2401msgid "%s exists and is not a directory"
2402msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
2403
2404#: builtin/clone.c:324
2405#, c-format
2406msgid "failed to stat %s\n"
2407msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"
2408
2409#: builtin/clone.c:341
2410#, c-format
2411msgid "failed to unlink '%s'"
2412msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"
2413
2414#: builtin/clone.c:346
2415#, c-format
2416msgid "failed to create link '%s'"
2417msgstr "tạo được liên kết mềm tới %s gặp lỗi"
2418
2419#: builtin/clone.c:350
2420#, c-format
2421msgid "failed to copy file to '%s'"
2422msgstr "sao chép tệp tin tới '%s' gặp lỗi"
2423
2424#: builtin/clone.c:373
2425#, c-format
2426msgid "done.\n"
2427msgstr "hoàn tất.\n"
2428
2429#: builtin/clone.c:443
2430#, c-format
2431msgid "Could not find remote branch %s to clone."
2432msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
2433
2434#: builtin/clone.c:552
2435msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
2436msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
2437
2438#: builtin/clone.c:642
2439msgid "Too many arguments."
2440msgstr "Có quá nhiều đối số."
2441
2442#: builtin/clone.c:646
2443msgid "You must specify a repository to clone."
2444msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
2445
2446#: builtin/clone.c:657
2447#, c-format
2448msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
2449msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
2450
2451#: builtin/clone.c:671
2452#, c-format
2453msgid "repository '%s' does not exist"
2454msgstr "kho chứa '%s' chưa tồn tại"
2455
2456#: builtin/clone.c:676
2457msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
2458msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
2459
2460#: builtin/clone.c:686
2461#, c-format
2462msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
2463msgstr "đường dẫn đích '%s' đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
2464
2465#: builtin/clone.c:696
2466#, c-format
2467msgid "working tree '%s' already exists."
2468msgstr "cây làm việc '%s' đã sẵn tồn tại rồi."
2469
2470#: builtin/clone.c:709
2471#: builtin/clone.c:723
2472#, c-format
2473msgid "could not create leading directories of '%s'"
2474msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của '%s'"
2475
2476#: builtin/clone.c:712
2477#, c-format
2478msgid "could not create work tree dir '%s'."
2479msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir '%s'."
2480
2481#: builtin/clone.c:731
2482#, c-format
2483msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
2484msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare '%s'...\n"
2485
2486#: builtin/clone.c:733
2487#, c-format
2488msgid "Cloning into '%s'...\n"
2489msgstr "Đang nhân bản thành '%s'...\n"
2490
2491#: builtin/clone.c:789
2492#, c-format
2493msgid "Don't know how to clone %s"
2494msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
2495
2496#: builtin/clone.c:838
2497#, c-format
2498msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
2499msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong dòng ngược (upstream) %s"
2500
2501#: builtin/clone.c:845
2502msgid "You appear to have cloned an empty repository."
2503msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
2504
2505#: builtin/column.c:51
2506msgid "--command must be the first argument"
2507msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
2508
2509#: builtin/commit.c:43
2510msgid ""
2511"Your name and email address were configured automatically based\n"
2512"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
2513"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
2514"\n"
2515"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
2516"    git config --global user.email you@example.com\n"
2517"\n"
2518"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
2519"\n"
2520"    git commit --amend --reset-author\n"
2521msgstr ""
2522"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ sở\n"
2523"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính xác không.\n"
2524"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin trên một cách rõ ràng:\n"
2525"\n"
2526"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
2527"    git config --global user.email you@example.com\n"
2528"\n"
2529"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần chuyển giao (commit) này với lệnh:\n"
2530"\n"
2531"    git commit --amend --reset-author\n"
2532
2533#: builtin/commit.c:55
2534msgid ""
2535"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
2536"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
2537"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
2538msgstr ""
2539"Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, nhưng làm như thế\n"
2540"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng --allow-empty,\n"
2541"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
2542"\"git reset HEAD^\".\n"
2543
2544#: builtin/commit.c:60
2545msgid ""
2546"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
2547"If you wish to commit it anyway, use:\n"
2548"\n"
2549"    git commit --allow-empty\n"
2550"\n"
2551"Otherwise, please use 'git reset'\n"
2552msgstr ""
2553"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung đột.\n"
2554"Nếu bạn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n"
2555"\n"
2556"    git commit --allow-empty\n"
2557"\n"
2558"Nếu không, hãy thử sử dụng 'git reset'\n"
2559
2560#: builtin/commit.c:256
2561msgid "failed to unpack HEAD tree object"
2562msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
2563
2564#: builtin/commit.c:298
2565msgid "unable to create temporary index"
2566msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
2567
2568#: builtin/commit.c:304
2569msgid "interactive add failed"
2570msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
2571
2572#: builtin/commit.c:337
2573#: builtin/commit.c:358
2574#: builtin/commit.c:408
2575msgid "unable to write new_index file"
2576msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
2577
2578#: builtin/commit.c:389
2579msgid "cannot do a partial commit during a merge."
2580msgstr "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
2581
2582#: builtin/commit.c:391
2583msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
2584msgstr "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-pick."
2585
2586#: builtin/commit.c:401
2587msgid "cannot read the index"
2588msgstr "không đọc được bảng mục lục"
2589
2590#: builtin/commit.c:421
2591msgid "unable to write temporary index file"
2592msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
2593
2594#: builtin/commit.c:496
2595#: builtin/commit.c:502
2596#, c-format
2597msgid "invalid commit: %s"
2598msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
2599
2600#: builtin/commit.c:525
2601msgid "malformed --author parameter"
2602msgstr "đối số --author bị dị hình"
2603
2604#: builtin/commit.c:585
2605#, c-format
2606msgid "Malformed ident string: '%s'"
2607msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: '%s'"
2608
2609#: builtin/commit.c:623
2610#: builtin/commit.c:656
2611#: builtin/commit.c:970
2612#, c-format
2613msgid "could not lookup commit %s"
2614msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
2615
2616#: builtin/commit.c:635
2617#: builtin/shortlog.c:296
2618#, c-format
2619msgid "(reading log message from standard input)\n"
2620msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
2621
2622#: builtin/commit.c:637
2623msgid "could not read log from standard input"
2624msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
2625
2626#: builtin/commit.c:641
2627#, c-format
2628msgid "could not read log file '%s'"
2629msgstr "không đọc được tệp nhật ký '%s'"
2630
2631#: builtin/commit.c:647
2632msgid "commit has empty message"
2633msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
2634
2635#: builtin/commit.c:663
2636msgid "could not read MERGE_MSG"
2637msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
2638
2639#: builtin/commit.c:667
2640msgid "could not read SQUASH_MSG"
2641msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
2642
2643#: builtin/commit.c:671
2644#, c-format
2645msgid "could not read '%s'"
2646msgstr "Không thể đọc '%s'."
2647
2648#: builtin/commit.c:723
2649msgid "could not write commit template"
2650msgstr "không thể ghi mẫu commit"
2651
2652#: builtin/commit.c:734
2653#, c-format
2654msgid ""
2655"\n"
2656"It looks like you may be committing a merge.\n"
2657"If this is not correct, please remove the file\n"
2658"\t%s\n"
2659"and try again.\n"
2660msgstr ""
2661"\n"
2662"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
2663"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
2664"\t%s\n"
2665"và thử lại.\n"
2666
2667#: builtin/commit.c:739
2668#, c-format
2669msgid ""
2670"\n"
2671"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
2672"If this is not correct, please remove the file\n"
2673"\t%s\n"
2674"and try again.\n"
2675msgstr ""
2676"\n"
2677"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
2678"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
2679"\t%s\n"
2680"và thử lại.\n"
2681
2682#: builtin/commit.c:751
2683msgid ""
2684"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
2685"with '#' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
2686msgstr ""
2687"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng được\n"
2688"bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua, phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
2689
2690#: builtin/commit.c:756
2691msgid ""
2692"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
2693"with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
2694"An empty message aborts the commit.\n"
2695msgstr ""
2696"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn.Những dòng được\n"
2697"bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n"
2698"Phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
2699
2700#: builtin/commit.c:769
2701#, c-format
2702msgid "%sAuthor:    %s"
2703msgstr "%sTác giả:    %s"
2704
2705#: builtin/commit.c:776
2706#, c-format
2707msgid "%sCommitter: %s"
2708msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
2709
2710#: builtin/commit.c:796
2711msgid "Cannot read index"
2712msgstr "không đọc được bảng mục lục"
2713
2714#: builtin/commit.c:833
2715msgid "Error building trees"
2716msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
2717
2718#: builtin/commit.c:848
2719#: builtin/tag.c:361
2720#, c-format
2721msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
2722msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
2723
2724#: builtin/commit.c:945
2725#, c-format
2726msgid "No existing author found with '%s'"
2727msgstr "Không tìm thấy tác giả đã sẵn có với '%s'"
2728
2729#: builtin/commit.c:960
2730#: builtin/commit.c:1160
2731#, c-format
2732msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
2733msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ '%s'"
2734
2735#: builtin/commit.c:1000
2736msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
2737msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
2738
2739#: builtin/commit.c:1011
2740msgid "You have nothing to amend."
2741msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
2742
2743#: builtin/commit.c:1014
2744msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
2745msgstr "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
2746
2747#: builtin/commit.c:1016
2748msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
2749msgstr "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
2750
2751#: builtin/commit.c:1019
2752msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
2753msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
2754
2755#: builtin/commit.c:1029
2756msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
2757msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
2758
2759#: builtin/commit.c:1031
2760msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
2761msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
2762
2763#: builtin/commit.c:1039
2764msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
2765msgstr "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
2766
2767#: builtin/commit.c:1056
2768msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
2769msgstr "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được sử dụng."
2770
2771#: builtin/commit.c:1058
2772msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
2773msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
2774
2775#: builtin/commit.c:1060
2776msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
2777msgstr "Giỏi... đang tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
2778
2779#: builtin/commit.c:1062
2780msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
2781msgstr "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang giả định --only những-đường-dẫn..."
2782
2783#: builtin/commit.c:1072
2784#: builtin/tag.c:577
2785#, c-format
2786msgid "Invalid cleanup mode %s"
2787msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
2788
2789#: builtin/commit.c:1077
2790msgid "Paths with -a does not make sense."
2791msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
2792
2793#: builtin/commit.c:1260
2794msgid "couldn't look up newly created commit"
2795msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
2796
2797#: builtin/commit.c:1262
2798msgid "could not parse newly created commit"
2799msgstr "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
2800
2801#: builtin/commit.c:1303
2802msgid "detached HEAD"
2803msgstr "đã rời khỏi HEAD"
2804
2805#: builtin/commit.c:1305
2806msgid " (root-commit)"
2807msgstr " (root-commit)"
2808
2809#: builtin/commit.c:1449
2810msgid "could not parse HEAD commit"
2811msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
2812
2813#: builtin/commit.c:1487
2814#: builtin/merge.c:509
2815#, c-format
2816msgid "could not open '%s' for reading"
2817msgstr "không thể mở %s' để đọc"
2818
2819#: builtin/commit.c:1494
2820#, c-format
2821msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
2822msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
2823
2824#: builtin/commit.c:1501
2825msgid "could not read MERGE_MODE"
2826msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
2827
2828#: builtin/commit.c:1520
2829#, c-format
2830msgid "could not read commit message: %s"
2831msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
2832
2833#: builtin/commit.c:1534
2834#, c-format
2835msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
2836msgstr "Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp (message).\n"
2837
2838#: builtin/commit.c:1539
2839#, c-format
2840msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
2841msgstr "Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
2842
2843#: builtin/commit.c:1554
2844#: builtin/merge.c:936
2845#: builtin/merge.c:961
2846msgid "failed to write commit object"
2847msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
2848
2849#: builtin/commit.c:1575
2850msgid "cannot lock HEAD ref"
2851msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
2852
2853#: builtin/commit.c:1579
2854msgid "cannot update HEAD ref"
2855msgstr "không thể cập nhật HEAD ref (tham chiếu)"
2856
2857#: builtin/commit.c:1590
2858msgid ""
2859"Repository has been updated, but unable to write\n"
2860"new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
2861"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
2862msgstr ""
2863"Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
2864"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
2865"hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
2866
2867#: builtin/describe.c:234
2868#, c-format
2869msgid "annotated tag %s not available"
2870msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
2871
2872#: builtin/describe.c:238
2873#, c-format
2874msgid "annotated tag %s has no embedded name"
2875msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
2876
2877#: builtin/describe.c:240
2878#, c-format
2879msgid "tag '%s' is really '%s' here"
2880msgstr "thẻ '%s' đã thực sự ở đây '%s' rồi"
2881
2882#: builtin/describe.c:267
2883#, c-format
2884msgid "Not a valid object name %s"
2885msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
2886
2887#: builtin/describe.c:270
2888#, c-format
2889msgid "%s is not a valid '%s' object"
2890msgstr "%s không phải là một đối tượng '%s' hợp lệ"
2891
2892#: builtin/describe.c:287
2893#, c-format
2894msgid "no tag exactly matches '%s'"
2895msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với '%s'"
2896
2897#: builtin/describe.c:289
2898#, c-format
2899msgid "searching to describe %s\n"
2900msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
2901
2902#: builtin/describe.c:329
2903#, c-format
2904msgid "finished search at %s\n"
2905msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
2906
2907#: builtin/describe.c:353
2908#, c-format
2909msgid ""
2910"No annotated tags can describe '%s'.\n"
2911"However, there were unannotated tags: try --tags."
2912msgstr ""
2913"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là '%s'.\n"
2914"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
2915
2916#: builtin/describe.c:357
2917#, c-format
2918msgid ""
2919"No tags can describe '%s'.\n"
2920"Try --always, or create some tags."
2921msgstr ""
2922"Không có thẻ (tag) có thể mô tả '%s'.\n"
2923"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
2924
2925#: builtin/describe.c:378
2926#, c-format
2927msgid "traversed %lu commits\n"
2928msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"
2929
2930#: builtin/describe.c:381
2931#, c-format
2932msgid ""
2933"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
2934"gave up search at %s\n"
2935msgstr ""
2936"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
2937"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
2938
2939#: builtin/describe.c:436
2940msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
2941msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
2942
2943#: builtin/describe.c:462
2944msgid "No names found, cannot describe anything."
2945msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
2946
2947#: builtin/describe.c:482
2948msgid "--dirty is incompatible with committishes"
2949msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)"
2950
2951#: builtin/diff.c:77
2952#, c-format
2953msgid "'%s': not a regular file or symlink"
2954msgstr "'%s': không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng"
2955
2956#: builtin/diff.c:220
2957#, c-format
2958msgid "invalid option: %s"
2959msgstr "tùy chọn sai: %s"
2960
2961#: builtin/diff.c:297
2962msgid "Not a git repository"
2963msgstr "Không phải là kho git"
2964
2965#: builtin/diff.c:341
2966#, c-format
2967msgid "invalid object '%s' given."
2968msgstr "đối tượng đã cho '%s' không hợp lệ."
2969
2970#: builtin/diff.c:346
2971#, c-format
2972msgid "more than %d trees given: '%s'"
2973msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): '%s'"
2974
2975#: builtin/diff.c:356
2976#, c-format
2977msgid "more than two blobs given: '%s'"
2978msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: '%s'"
2979
2980#: builtin/diff.c:364
2981#, c-format
2982msgid "unhandled object '%s' given."
2983msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ '%s'."
2984
2985#: builtin/fetch.c:200
2986msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
2987msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
2988
2989#: builtin/fetch.c:253
2990#, c-format
2991msgid "object %s not found"
2992msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
2993
2994#: builtin/fetch.c:259
2995msgid "[up to date]"
2996msgstr "[đã cập nhật]"
2997
2998#: builtin/fetch.c:273
2999#, c-format
3000msgid "! %-*s %-*s -> %s  (can't fetch in current branch)"
3001msgstr "! %-*s %-*s -> %s  (không thể fetch (lấy về) trong nhánh hiện hành)"
3002
3003#: builtin/fetch.c:274
3004#: builtin/fetch.c:360
3005msgid "[rejected]"
3006msgstr "[Bị từ chối]"
3007
3008#: builtin/fetch.c:285
3009msgid "[tag update]"
3010msgstr "[cập nhật thẻ]"
3011
3012#: builtin/fetch.c:287
3013#: builtin/fetch.c:322
3014#: builtin/fetch.c:340
3015msgid "  (unable to update local ref)"
3016msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
3017
3018#: builtin/fetch.c:305
3019msgid "[new tag]"
3020msgstr "[thẻ mới]"
3021
3022#: builtin/fetch.c:308
3023msgid "[new branch]"
3024msgstr "[nhánh mới]"
3025
3026#: builtin/fetch.c:311
3027msgid "[new ref]"
3028msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
3029
3030#: builtin/fetch.c:356
3031msgid "unable to update local ref"
3032msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
3033
3034#: builtin/fetch.c:356
3035msgid "forced update"
3036msgstr "cưỡng bức cập nhật"
3037
3038#: builtin/fetch.c:362
3039msgid "(non-fast-forward)"
3040msgstr "(non-fast-forward)"
3041
3042#: builtin/fetch.c:393
3043#: builtin/fetch.c:685
3044#, c-format
3045msgid "cannot open %s: %s\n"
3046msgstr "không thể mở %s: %s\n"
3047
3048#: builtin/fetch.c:402
3049#, c-format
3050msgid "%s did not send all necessary objects\n"
3051msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
3052
3053#: builtin/fetch.c:488
3054#, c-format
3055msgid "From %.*s\n"
3056msgstr "Từ %.*s\n"
3057
3058#: builtin/fetch.c:499
3059#, c-format
3060msgid ""
3061"some local refs could not be updated; try running\n"
3062" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
3063msgstr ""
3064"một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
3065" 'git remote prune %s' để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
3066
3067#: builtin/fetch.c:549
3068#, c-format
3069msgid "   (%s will become dangling)"
3070msgstr "   (%s sẽ trở thành lủng lẳng (không được quản lý))"
3071
3072#: builtin/fetch.c:550
3073#, c-format
3074msgid "   (%s has become dangling)"
3075msgstr "   (%s phải trở thành lủng lẳng (không được quản lý))"
3076
3077#: builtin/fetch.c:557
3078msgid "[deleted]"
3079msgstr "[đã xóa]"
3080
3081#: builtin/fetch.c:558
3082#: builtin/remote.c:1055
3083msgid "(none)"
3084msgstr "(không)"
3085
3086#: builtin/fetch.c:675
3087#, c-format
3088msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
3089msgstr "Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho trần (bare)"
3090
3091#: builtin/fetch.c:709
3092#, c-format
3093msgid "Don't know how to fetch from %s"
3094msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về (fetch) từ %s"
3095
3096#: builtin/fetch.c:786
3097#, c-format
3098msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
3099msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
3100
3101#: builtin/fetch.c:789
3102#, c-format
3103msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
3104msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
3105
3106#: builtin/fetch.c:888
3107#, c-format
3108msgid "Fetching %s\n"
3109msgstr "Đang lấy (fetch) %s\n"
3110
3111#: builtin/fetch.c:890
3112#: builtin/remote.c:100
3113#, c-format
3114msgid "Could not fetch %s"
3115msgstr "không thể fetch (lấy) %s"
3116
3117#: builtin/fetch.c:907
3118msgid ""
3119"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
3120"remote name from which new revisions should be fetched."
3121msgstr ""
3122"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
3123"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
3124
3125#: builtin/fetch.c:927
3126msgid "You need to specify a tag name."
3127msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
3128
3129#: builtin/fetch.c:979
3130msgid "fetch --all does not take a repository argument"
3131msgstr "lệnh lấy về sử dụng tùy chọn --all sẽ không lấy đối số kho chứa"
3132
3133#: builtin/fetch.c:981
3134msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
3135msgstr "lệnh lấy về fetch sử dụng tùy chọn --all không hợp lý với refspecs"
3136
3137#: builtin/fetch.c:992
3138#, c-format
3139msgid "No such remote or remote group: %s"
3140msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
3141
3142#: builtin/fetch.c:1000
3143msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
3144msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
3145
3146#: builtin/gc.c:63
3147#, c-format
3148msgid "Invalid %s: '%s'"
3149msgstr "%s không hợp lệ: '%s'"
3150
3151#: builtin/gc.c:90
3152#, c-format
3153msgid "insanely long object directory %.*s"
3154msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ  %.*s"
3155
3156#: builtin/gc.c:221
3157#, c-format
3158msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
3159msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
3160
3161#: builtin/gc.c:224
3162#, c-format
3163msgid ""
3164"Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
3165"run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
3166msgstr ""
3167"Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
3168"chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm chi tiết.\n"
3169
3170#: builtin/gc.c:251
3171msgid "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
3172msgstr "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh 'git prune' để xóa bỏ chúng đi."
3173
3174#: builtin/grep.c:216
3175#, c-format
3176msgid "grep: failed to create thread: %s"
3177msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
3178
3179#: builtin/grep.c:402
3180#, c-format
3181msgid "Failed to chdir: %s"
3182msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
3183
3184#: builtin/grep.c:478
3185#: builtin/grep.c:512
3186#, c-format
3187msgid "unable to read tree (%s)"
3188msgstr "không thể đọc cây (%s)"
3189
3190#: builtin/grep.c:526
3191#, c-format
3192msgid "unable to grep from object of type %s"
3193msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
3194
3195#: builtin/grep.c:584
3196#, c-format
3197msgid "switch `%c' expects a numerical value"
3198msgstr "chuyển đến `%c' mong chờ một giá trị bằng số"
3199
3200#: builtin/grep.c:601
3201#, c-format
3202msgid "cannot open '%s'"
3203msgstr "không mở được '%s'"
3204
3205#: builtin/grep.c:885
3206msgid "no pattern given."
3207msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
3208
3209#: builtin/grep.c:899
3210#, c-format
3211msgid "bad object %s"
3212msgstr "đối tượng sai %s"
3213
3214#: builtin/grep.c:940
3215msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
3216msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
3217
3218#: builtin/grep.c:963
3219msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
3220msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
3221
3222#: builtin/grep.c:968
3223msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
3224msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên quan đến revs."
3225
3226#: builtin/grep.c:971
3227msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
3228msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
3229
3230#: builtin/grep.c:979
3231msgid "both --cached and trees are given."
3232msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
3233
3234#: builtin/help.c:65
3235#, c-format
3236msgid "unrecognized help format '%s'"
3237msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp '%s'"
3238
3239#: builtin/help.c:93
3240msgid "Failed to start emacsclient."
3241msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
3242
3243#: builtin/help.c:106
3244msgid "Failed to parse emacsclient version."
3245msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
3246
3247#: builtin/help.c:114
3248#, c-format
3249msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
3250msgstr "phiên bản của emacsclient '%d' quá cũ (< 22)."
3251
3252#: builtin/help.c:132
3253#: builtin/help.c:160
3254#: builtin/help.c:169
3255#: builtin/help.c:177
3256#, c-format
3257msgid "failed to exec '%s': %s"
3258msgstr "gặp lỗi khi thực thi '%s': %s"
3259
3260#: builtin/help.c:217
3261#, c-format
3262msgid ""
3263"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
3264"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
3265msgstr ""
3266"'%s': đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
3267"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.cmd' để thay thế."
3268
3269#: builtin/help.c:229
3270#, c-format
3271msgid ""
3272"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
3273"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
3274msgstr ""
3275"'%s': cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
3276"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.path' để thay thế."
3277
3278#: builtin/help.c:299
3279msgid "The most commonly used git commands are:"
3280msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"
3281
3282#: builtin/help.c:367
3283#, c-format
3284msgid "'%s': unknown man viewer."
3285msgstr "'%s': không rõ chương trình xem man."
3286
3287#: builtin/help.c:384
3288msgid "no man viewer handled the request"
3289msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
3290
3291#: builtin/help.c:392
3292msgid "no info viewer handled the request"
3293msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
3294
3295#: builtin/help.c:447
3296#: builtin/help.c:454
3297#, c-format
3298msgid "usage: %s%s"
3299msgstr "cách sử dụng: %s%s"
3300
3301#: builtin/help.c:470
3302#, c-format
3303msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
3304msgstr "`git %s' được đặt bí danh thành `%s'"
3305
3306#: builtin/index-pack.c:170
3307#, c-format
3308msgid "object type mismatch at %s"
3309msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
3310
3311#: builtin/index-pack.c:190
3312msgid "object of unexpected type"
3313msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
3314
3315#: builtin/index-pack.c:227
3316#, c-format
3317msgid "cannot fill %d byte"
3318msgid_plural "cannot fill %d bytes"
3319msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
3320msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
3321
3322#: builtin/index-pack.c:237
3323msgid "early EOF"
3324msgstr "vừa đúng lúc EOF"
3325
3326#: builtin/index-pack.c:238
3327msgid "read error on input"
3328msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
3329
3330#: builtin/index-pack.c:250
3331msgid "used more bytes than were available"
3332msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
3333
3334#: builtin/index-pack.c:257
3335msgid "pack too large for current definition of off_t"
3336msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
3337
3338#: builtin/index-pack.c:273
3339#, c-format
3340msgid "unable to create '%s'"
3341msgstr "không thể tạo '%s'"
3342
3343#: builtin/index-pack.c:278
3344#, c-format
3345msgid "cannot open packfile '%s'"
3346msgstr "không thể mở packfile '%s'"
3347
3348#: builtin/index-pack.c:292
3349msgid "pack signature mismatch"
3350msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
3351
3352#: builtin/index-pack.c:312
3353#, c-format
3354msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
3355msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
3356
3357#: builtin/index-pack.c:434
3358#, c-format
3359msgid "inflate returned %d"
3360msgstr "xả nén trả về %d"
3361
3362#: builtin/index-pack.c:483
3363msgid "offset value overflow for delta base object"
3364msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
3365
3366#: builtin/index-pack.c:491
3367msgid "delta base offset is out of bound"
3368msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
3369
3370#: builtin/index-pack.c:499
3371#, c-format
3372msgid "unknown object type %d"
3373msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
3374
3375#: builtin/index-pack.c:530
3376msgid "cannot pread pack file"
3377msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
3378
3379#: builtin/index-pack.c:532
3380#, c-format
3381msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
3382msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
3383msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
3384msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
3385
3386#: builtin/index-pack.c:558
3387msgid "serious inflate inconsistency"
3388msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
3389
3390#: builtin/index-pack.c:649
3391#: builtin/index-pack.c:655
3392#: builtin/index-pack.c:678
3393#: builtin/index-pack.c:712
3394#: builtin/index-pack.c:721
3395#, c-format
3396msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
3397msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
3398
3399#: builtin/index-pack.c:652
3400#: builtin/pack-objects.c:170
3401#: builtin/pack-objects.c:262
3402#, c-format
3403msgid "unable to read %s"
3404msgstr "không thể đọc %s"
3405
3406#: builtin/index-pack.c:718
3407#, c-format
3408msgid "cannot read existing object %s"
3409msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
3410
3411#: builtin/index-pack.c:732
3412#, c-format
3413msgid "invalid blob object %s"
3414msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
3415
3416#: builtin/index-pack.c:747
3417#, c-format
3418msgid "invalid %s"
3419msgstr "%s không hợp lệ"
3420
3421#: builtin/index-pack.c:749
3422msgid "Error in object"
3423msgstr "Lỗi trong đối tượng"
3424
3425#: builtin/index-pack.c:751
3426#, c-format
3427msgid "Not all child objects of %s are reachable"
3428msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
3429
3430#: builtin/index-pack.c:821
3431#: builtin/index-pack.c:847
3432msgid "failed to apply delta"
3433msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
3434
3435#: builtin/index-pack.c:986
3436msgid "Receiving objects"
3437msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
3438
3439#: builtin/index-pack.c:986
3440msgid "Indexing objects"
3441msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
3442
3443#: builtin/index-pack.c:1012
3444msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
3445msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
3446
3447#: builtin/index-pack.c:1017
3448msgid "cannot fstat packfile"
3449msgstr "không thể fstat packfile"
3450
3451#: builtin/index-pack.c:1020
3452msgid "pack has junk at the end"
3453msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
3454
3455#: builtin/index-pack.c:1031
3456msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
3457msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
3458
3459#: builtin/index-pack.c:1054
3460msgid "Resolving deltas"
3461msgstr "Đang phân giải các delta"
3462
3463#: builtin/index-pack.c:1105
3464msgid "confusion beyond insanity"
3465msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
3466
3467#: builtin/index-pack.c:1124
3468#, c-format
3469msgid "pack has %d unresolved delta"
3470msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
3471msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
3472msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
3473
3474#: builtin/index-pack.c:1149
3475#, c-format
3476msgid "unable to deflate appended object (%d)"
3477msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)"
3478
3479#: builtin/index-pack.c:1228
3480#, c-format
3481msgid "local object %s is corrupt"
3482msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
3483
3484#: builtin/index-pack.c:1252
3485msgid "error while closing pack file"
3486msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack"
3487
3488#: builtin/index-pack.c:1265
3489#, c-format
3490msgid "cannot write keep file '%s'"
3491msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại '%s'"
3492
3493#: builtin/index-pack.c:1273
3494#, c-format
3495msgid "cannot close written keep file '%s'"
3496msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi '%s'"
3497
3498#: builtin/index-pack.c:1286
3499msgid "cannot store pack file"
3500msgstr "không thể lưu tập tin pack"
3501
3502#: builtin/index-pack.c:1297
3503msgid "cannot store index file"
3504msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
3505
3506#: builtin/index-pack.c:1398
3507#, c-format
3508msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
3509msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có '%s' "
3510
3511#: builtin/index-pack.c:1400
3512#, c-format
3513msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
3514msgstr "Không thể mở tập tin 'pack idx' cho '%s'"
3515
3516#: builtin/index-pack.c:1447
3517#, c-format
3518msgid "non delta: %d object"
3519msgid_plural "non delta: %d objects"
3520msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
3521msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
3522
3523#: builtin/index-pack.c:1454
3524#, c-format
3525msgid "chain length = %d: %lu object"
3526msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
3527msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
3528msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
3529
3530#: builtin/index-pack.c:1481
3531msgid "Cannot come back to cwd"
3532msgstr "Không thể quay lại cwd"
3533
3534#: builtin/index-pack.c:1525
3535#: builtin/index-pack.c:1528
3536#: builtin/index-pack.c:1540
3537#: builtin/index-pack.c:1544
3538#, c-format
3539msgid "bad %s"
3540msgstr "%s sai"
3541
3542#: builtin/index-pack.c:1558
3543msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
3544msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
3545
3546#: builtin/index-pack.c:1562
3547#: builtin/index-pack.c:1572
3548#, c-format
3549msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
3550msgstr "tên tập tin packfile '%s' không được kết thúc bằng đuôi '.pack'"
3551
3552#: builtin/index-pack.c:1581
3553msgid "--verify with no packfile name given"
3554msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
3555
3556#: builtin/init-db.c:35
3557#, c-format
3558msgid "Could not make %s writable by group"
3559msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
3560
3561#: builtin/init-db.c:62
3562#, c-format
3563msgid "insanely long template name %s"
3564msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
3565
3566#: builtin/init-db.c:67
3567#, c-format
3568msgid "cannot stat '%s'"
3569msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về '%s'"
3570
3571#: builtin/init-db.c:73
3572#, c-format
3573msgid "cannot stat template '%s'"
3574msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu '%s'"
3575
3576#: builtin/init-db.c:80
3577#, c-format
3578msgid "cannot opendir '%s'"
3579msgstr "không thể opendir '%s'"
3580
3581#: builtin/init-db.c:97
3582#, c-format
3583msgid "cannot readlink '%s'"
3584msgstr "không thể readlink '%s'"
3585
3586#: builtin/init-db.c:99
3587#, c-format
3588msgid "insanely long symlink %s"
3589msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s"
3590
3591#: builtin/init-db.c:102
3592#, c-format
3593msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
3594msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) '%s' '%s'"
3595
3596#: builtin/init-db.c:106
3597#, c-format
3598msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
3599msgstr "không thể sao chép %s sang %s"
3600
3601#: builtin/init-db.c:110
3602#, c-format
3603msgid "ignoring template %s"
3604msgstr "đang lờ đi mẫu %s"
3605
3606#: builtin/init-db.c:133
3607#, c-format
3608msgid "insanely long template path %s"
3609msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ  %s"
3610
3611#: builtin/init-db.c:141
3612#, c-format
3613msgid "templates not found %s"
3614msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
3615
3616#: builtin/init-db.c:154
3617#, c-format
3618msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
3619msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ '%s'"
3620
3621#: builtin/init-db.c:192
3622#, c-format
3623msgid "insane git directory %s"
3624msgstr "thư mục git điên rồ %s"
3625
3626#: builtin/init-db.c:323
3627#: builtin/init-db.c:326
3628#, c-format
3629msgid "%s already exists"
3630msgstr "%s đã tồn tại rồi"
3631
3632#: builtin/init-db.c:355
3633#, c-format
3634msgid "unable to handle file type %d"
3635msgstr "không thể handle tệp tin kiểu %d"
3636
3637#: builtin/init-db.c:358
3638#, c-format
3639msgid "unable to move %s to %s"
3640msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
3641
3642#: builtin/init-db.c:363
3643#, c-format
3644msgid "Could not create git link %s"
3645msgstr "Không thể tạo liên kết git '%s'"
3646
3647#.
3648#. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
3649#. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
3650#. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
3651#.
3652#: builtin/init-db.c:420
3653#, c-format
3654msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
3655msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
3656
3657#: builtin/init-db.c:421
3658msgid "Reinitialized existing"
3659msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
3660
3661#: builtin/init-db.c:421
3662msgid "Initialized empty"
3663msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
3664
3665#: builtin/init-db.c:422
3666msgid " shared"
3667msgstr " đã chia sẻ"
3668
3669#: builtin/init-db.c:441
3670msgid "cannot tell cwd"
3671msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
3672
3673#: builtin/init-db.c:522
3674#: builtin/init-db.c:529
3675#, c-format
3676msgid "cannot mkdir %s"
3677msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
3678
3679#: builtin/init-db.c:533
3680#, c-format
3681msgid "cannot chdir to %s"
3682msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
3683
3684#: builtin/init-db.c:555
3685#, c-format
3686msgid "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-dir=<directory>)"
3687msgstr "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-dir=<thư-mục>)"
3688
3689#: builtin/init-db.c:579
3690msgid "Cannot access current working directory"
3691msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
3692
3693#: builtin/init-db.c:586
3694#, c-format
3695msgid "Cannot access work tree '%s'"
3696msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc '%s'"
3697
3698#: builtin/log.c:189
3699#, c-format
3700msgid "Final output: %d %s\n"
3701msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
3702
3703#: builtin/log.c:403
3704#: builtin/log.c:494
3705#, c-format
3706msgid "Could not read object %s"
3707msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
3708
3709#: builtin/log.c:518
3710#, c-format
3711msgid "Unknown type: %d"
3712msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
3713
3714#: builtin/log.c:608
3715msgid "format.headers without value"
3716msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
3717
3718#: builtin/log.c:682
3719msgid "name of output directory is too long"
3720msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
3721
3722#: builtin/log.c:693
3723#, c-format
3724msgid "Cannot open patch file %s"
3725msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
3726
3727#: builtin/log.c:707
3728msgid "Need exactly one range."
3729msgstr "Cần chính xác một vùng."
3730
3731#: builtin/log.c:715
3732msgid "Not a range."
3733msgstr "Không phải là một vùng."
3734
3735#: builtin/log.c:792
3736msgid "Cover letter needs email format"
3737msgstr "'Cover letter' cần cho định dạng thư"
3738
3739#: builtin/log.c:865
3740#, c-format
3741msgid "insane in-reply-to: %s"
3742msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
3743
3744#: builtin/log.c:938
3745msgid "Two output directories?"
3746msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
3747
3748#: builtin/log.c:1160
3749#, c-format
3750msgid "bogus committer info %s"
3751msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
3752
3753#: builtin/log.c:1205
3754msgid "-n and -k are mutually exclusive."
3755msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau."
3756
3757#: builtin/log.c:1207
3758msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
3759msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
3760
3761#: builtin/log.c:1215
3762msgid "--name-only does not make sense"
3763msgstr "--name-only không hợp lý"
3764
3765#: builtin/log.c:1217
3766msgid "--name-status does not make sense"
3767msgstr "--name-status không hợp lý"
3768
3769#: builtin/log.c:1219
3770msgid "--check does not make sense"
3771msgstr "--check không hợp lý"
3772
3773#: builtin/log.c:1242
3774msgid "standard output, or directory, which one?"
3775msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
3776
3777#: builtin/log.c:1244
3778#, c-format
3779msgid "Could not create directory '%s'"
3780msgstr "Không thể tạo thư mục '%s'"
3781
3782#: builtin/log.c:1397
3783msgid "Failed to create output files"
3784msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
3785
3786#: builtin/log.c:1501
3787#, c-format
3788msgid "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
3789msgstr "Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <dòng-ngược> một cách thủ công.\n"
3790
3791#: builtin/log.c:1517
3792#: builtin/log.c:1519
3793#: builtin/log.c:1531
3794#, c-format
3795msgid "Unknown commit %s"
3796msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
3797
3798#: builtin/merge.c:90
3799msgid "switch `m' requires a value"
3800msgstr "switch `m' yêu cầu một giá trị"
3801
3802#: builtin/merge.c:127
3803#, c-format
3804msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
3805msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn '%s'.\n"
3806
3807#: builtin/merge.c:128
3808#, c-format
3809msgid "Available strategies are:"
3810msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
3811
3812#: builtin/merge.c:133
3813#, c-format
3814msgid "Available custom strategies are:"
3815msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
3816
3817#: builtin/merge.c:240
3818msgid "could not run stash."
3819msgstr "không thể chạy stash."
3820
3821#: builtin/merge.c:245
3822msgid "stash failed"
3823msgstr "stash gặp lỗi"
3824
3825#: builtin/merge.c:250
3826#, c-format
3827msgid "not a valid object: %s"
3828msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
3829
3830#: builtin/merge.c:269
3831#: builtin/merge.c:286
3832msgid "read-tree failed"
3833msgstr "read-tree gặp lỗi"
3834
3835#: builtin/merge.c:316
3836msgid " (nothing to squash)"
3837msgstr " (không có ghì để squash)"
3838
3839#: builtin/merge.c:329
3840#, c-format
3841msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
3842msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
3843
3844#: builtin/merge.c:361
3845msgid "Writing SQUASH_MSG"
3846msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
3847
3848#: builtin/merge.c:363
3849msgid "Finishing SQUASH_MSG"
3850msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
3851
3852#: builtin/merge.c:386
3853#, c-format
3854msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
3855msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
3856
3857#: builtin/merge.c:437
3858#, c-format
3859msgid "'%s' does not point to a commit"
3860msgstr "'%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
3861
3862#: builtin/merge.c:536
3863#, c-format
3864msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
3865msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
3866
3867#: builtin/merge.c:629
3868msgid "git write-tree failed to write a tree"
3869msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
3870
3871#: builtin/merge.c:679
3872msgid "failed to read the cache"
3873msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"
3874
3875#: builtin/merge.c:710
3876msgid "Not handling anything other than two heads merge."
3877msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
3878
3879#: builtin/merge.c:724
3880#, c-format
3881msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
3882msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
3883
3884#: builtin/merge.c:738
3885#, c-format
3886msgid "unable to write %s"
3887msgstr "không ghi được %s"
3888
3889#: builtin/merge.c:877
3890#, c-format
3891msgid "Could not read from '%s'"
3892msgstr "Không thể đọc từ '%s'"
3893
3894#: builtin/merge.c:886
3895#, c-format
3896msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
3897msgstr "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh 'git commit' để hoàn tất việc hòa trộn.\n"
3898
3899#: builtin/merge.c:892
3900msgid ""
3901"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
3902"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
3903"\n"
3904"Lines starting with '#' will be ignored, and an empty message aborts\n"
3905"the commit.\n"
3906msgstr ""
3907"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần thiết,\n"
3908"đặc biệt là khi nó hòa trộn dòng ngược đã cập nhật vào trong một nhánh topic.\n"
3909"\n"
3910"Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu rỗng\n"
3911"sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
3912
3913#: builtin/merge.c:916
3914msgid "Empty commit message."
3915msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
3916
3917#: builtin/merge.c:928
3918#, c-format
3919msgid "Wonderful.\n"
3920msgstr "Thần kỳ.\n"
3921
3922#: builtin/merge.c:993
3923#, c-format
3924msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
3925msgstr "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao (commit) kết quả.\n"
3926
3927#: builtin/merge.c:1009
3928#, c-format
3929msgid "'%s' is not a commit"
3930msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
3931
3932#: builtin/merge.c:1050
3933msgid "No current branch."
3934msgstr "không phải nhánh hiện hành"
3935
3936#: builtin/merge.c:1052
3937msgid "No remote for the current branch."
3938msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
3939
3940#: builtin/merge.c:1054
3941msgid "No default upstream defined for the current branch."
3942msgstr "Không có dòng ngược mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
3943
3944#: builtin/merge.c:1059
3945#, c-format
3946msgid "No remote tracking branch for %s from %s"
3947msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
3948
3949#: builtin/merge.c:1146
3950#: builtin/merge.c:1303
3951#, c-format
3952msgid "%s - not something we can merge"
3953msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
3954
3955#: builtin/merge.c:1214
3956msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
3957msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (không thấy MERGE_HEAD)."
3958
3959#: builtin/merge.c:1230
3960#: git-pull.sh:31
3961msgid ""
3962"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
3963"Please, commit your changes before you can merge."
3964msgstr ""
3965"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
3966"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
3967
3968#: builtin/merge.c:1233
3969#: git-pull.sh:34
3970msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
3971msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
3972
3973#: builtin/merge.c:1237
3974msgid ""
3975"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
3976"Please, commit your changes before you can merge."
3977msgstr ""
3978"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
3979"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
3980
3981#: builtin/merge.c:1240
3982msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
3983msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
3984
3985#: builtin/merge.c:1249
3986msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
3987msgstr "Bạn không thể tổ hợp --squash với --no-ff."
3988
3989#: builtin/merge.c:1254
3990msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
3991msgstr "Bạn không thể tổ hợp --no-ff với --ff-only."
3992
3993#: builtin/merge.c:1261
3994msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
3995msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
3996
3997#: builtin/merge.c:1293
3998msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
3999msgstr "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một head rỗng"
4000
4001#: builtin/merge.c:1296
4002msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
4003msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
4004
4005#: builtin/merge.c:1298
4006msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
4007msgstr "Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
4008
4009#: builtin/merge.c:1413
4010#, c-format
4011msgid "Updating %s..%s\n"
4012msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
4013
4014#: builtin/merge.c:1451
4015#, c-format
4016msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
4017msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu 'trivial in-index'...\n"
4018
4019#: builtin/merge.c:1458
4020#, c-format
4021msgid "Nope.\n"
4022msgstr "Không.\n"
4023
4024#: builtin/merge.c:1490
4025msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
4026msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
4027
4028#: builtin/merge.c:1513
4029#: builtin/merge.c:1592
4030#, c-format
4031msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
4032msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
4033
4034#: builtin/merge.c:1517
4035#, c-format
4036msgid "Trying merge strategy %s...\n"
4037msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
4038
4039#: builtin/merge.c:1583
4040#, c-format
4041msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
4042msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
4043
4044#: builtin/merge.c:1585
4045#, c-format
4046msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
4047msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
4048
4049#: builtin/merge.c:1594
4050#, c-format
4051msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
4052msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
4053
4054#: builtin/merge.c:1606
4055#, c-format
4056msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
4057msgstr "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu cầu\n"
4058
4059#: builtin/mv.c:108
4060#, c-format
4061msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
4062msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của '%s' thành '%s'\n"
4063
4064#: builtin/mv.c:112
4065msgid "bad source"
4066msgstr "nguồn sai"
4067
4068#: builtin/mv.c:115
4069msgid "can not move directory into itself"
4070msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
4071
4072#: builtin/mv.c:118
4073msgid "cannot move directory over file"
4074msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
4075
4076#: builtin/mv.c:128
4077#, c-format
4078msgid "Huh? %.*s is in index?"
4079msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
4080
4081#: builtin/mv.c:140
4082msgid "source directory is empty"
4083msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
4084
4085#: builtin/mv.c:171
4086msgid "not under version control"
4087msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
4088
4089#: builtin/mv.c:173
4090msgid "destination exists"
4091msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
4092
4093#: builtin/mv.c:181
4094#, c-format
4095msgid "overwriting '%s'"
4096msgstr "đang ghi đè lên '%s'"
4097
4098#: builtin/mv.c:184
4099msgid "Cannot overwrite"
4100msgstr "Không thể ghi chèn"
4101
4102#: builtin/mv.c:187
4103msgid "multiple sources for the same target"
4104msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
4105
4106#: builtin/mv.c:202
4107#, c-format
4108msgid "%s, source=%s, destination=%s"
4109msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
4110
4111#: builtin/mv.c:212
4112#, c-format
4113msgid "Renaming %s to %s\n"
4114msgstr "Đang thay đổi tên %s thành %s\n"
4115
4116#: builtin/mv.c:215
4117#: builtin/remote.c:731
4118#, c-format
4119msgid "renaming '%s' failed"
4120msgstr "đổi tên %s gặp lỗi"
4121
4122#: builtin/notes.c:139
4123#, c-format
4124msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
4125msgstr "không thể khởi chạy 'show' cho đối tượng '%s'"
4126
4127#: builtin/notes.c:145
4128msgid "can't fdopen 'show' output fd"
4129msgstr "không thể fdopen 'show' (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
4130
4131#: builtin/notes.c:155
4132#, c-format
4133msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
4134msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh 'show' cho đối tượng '%s'"
4135
4136#: builtin/notes.c:158
4137#, c-format
4138msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
4139msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành 'show' cho đối tượng '%s'"
4140
4141#: builtin/notes.c:175
4142#: builtin/tag.c:347
4143#, c-format
4144msgid "could not create file '%s'"
4145msgstr "không thể tạo tập tin '%s'"
4146
4147#: builtin/notes.c:189
4148msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
4149msgstr "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
4150
4151#: builtin/notes.c:210
4152#: builtin/notes.c:973
4153#, c-format
4154msgid "Removing note for object %s\n"
4155msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
4156
4157#: builtin/notes.c:215
4158msgid "unable to write note object"
4159msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
4160
4161#: builtin/notes.c:217
4162#, c-format
4163msgid "The note contents has been left in %s"
4164msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
4165
4166#: builtin/notes.c:251
4167#: builtin/tag.c:542
4168#, c-format
4169msgid "cannot read '%s'"
4170msgstr "không thể đọc '%s'"
4171
4172#: builtin/notes.c:253
4173#: builtin/tag.c:545
4174#, c-format
4175msgid "could not open or read '%s'"
4176msgstr "không thể mở để đọc hay ghi '%s'"
4177
4178#: builtin/notes.c:272
4179#: builtin/notes.c:445
4180#: builtin/notes.c:447
4181#: builtin/notes.c:507
4182#: builtin/notes.c:561
4183#: builtin/notes.c:644
4184#: builtin/notes.c:649
4185#: builtin/notes.c:724
4186#: builtin/notes.c:766
4187#: builtin/notes.c:968
4188#: builtin/reset.c:293
4189#: builtin/tag.c:558
4190#, c-format
4191msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
4192msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết '%s' như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
4193
4194#: builtin/notes.c:275
4195#, c-format
4196msgid "Failed to read object '%s'."
4197msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng '%s'."
4198
4199#: builtin/notes.c:299
4200msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
4201msgstr "Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu cây ghi chú"
4202
4203#: builtin/notes.c:340
4204#, c-format
4205msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
4206msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: '%s'"
4207
4208#: builtin/notes.c:350
4209#, c-format
4210msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
4211msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
4212
4213#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
4214#. environment variable, the second %s is its value
4215#: builtin/notes.c:377
4216#, c-format
4217msgid "Bad %s value: '%s'"
4218msgstr "Giá trị %s sai: '%s'"
4219
4220#: builtin/notes.c:441
4221#, c-format
4222msgid "Malformed input line: '%s'."
4223msgstr "Dòng nhập vào dị hình: '%s'."
4224
4225#: builtin/notes.c:456
4226#, c-format
4227msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
4228msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ '%s' tới '%s'"
4229
4230#: builtin/notes.c:500
4231#: builtin/notes.c:554
4232#: builtin/notes.c:627
4233#: builtin/notes.c:639
4234#: builtin/notes.c:712
4235#: builtin/notes.c:759
4236#: builtin/notes.c:1033
4237msgid "too many parameters"
4238msgstr "quá nhiều đối số"
4239
4240#: builtin/notes.c:513
4241#: builtin/notes.c:772
4242#, c-format
4243msgid "No note found for object %s."
4244msgstr "không ghi chú được tìm thấy cho đối tượng %s."
4245
4246#: builtin/notes.c:580
4247#, c-format
4248msgid "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite existing notes"
4249msgstr "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã sẵn có cho đối tượng %s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
4250
4251#: builtin/notes.c:585
4252#: builtin/notes.c:662
4253#, c-format
4254msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
4255msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
4256
4257#: builtin/notes.c:635
4258msgid "too few parameters"
4259msgstr "quá ít đối số"
4260
4261#: builtin/notes.c:656
4262#, c-format
4263msgid "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite existing notes"
4264msgstr "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã sẵn có cho đối tượng %s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
4265
4266#: builtin/notes.c:668
4267#, c-format
4268msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
4269msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."
4270
4271#: builtin/notes.c:717
4272#, c-format
4273msgid ""
4274"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
4275"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
4276msgstr ""
4277"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con 'edit'.\n"
4278"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: 'git notes add -f -m/-F/-c/-C'.\n"
4279
4280#: builtin/notes.c:971
4281#, c-format
4282msgid "Object %s has no note\n"
4283msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
4284
4285#: builtin/notes.c:1103
4286#: builtin/remote.c:1598
4287#, c-format
4288msgid "Unknown subcommand: %s"
4289msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
4290
4291#: builtin/pack-objects.c:183
4292#: builtin/pack-objects.c:186
4293#, c-format
4294msgid "deflate error (%d)"
4295msgstr "lỗi giải nén (%d)"
4296
4297#: builtin/pack-objects.c:2398
4298#, c-format
4299msgid "unsupported index version %s"
4300msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
4301
4302#: builtin/pack-objects.c:2402
4303#, c-format
4304msgid "bad index version '%s'"
4305msgstr "phiên bản mục lục sai '%s'"
4306
4307#: builtin/pack-objects.c:2425
4308#, c-format
4309msgid "option %s does not accept negative form"
4310msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
4311
4312#: builtin/pack-objects.c:2429
4313#, c-format
4314msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
4315msgstr "không thể phân tích giá trị '%s' cho tùy chọn %s"
4316
4317#: builtin/push.c:45
4318msgid "tag shorthand without <tag>"
4319msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
4320
4321#: builtin/push.c:64
4322msgid "--delete only accepts plain target ref names"
4323msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
4324
4325#: builtin/push.c:99
4326msgid ""
4327"\n"
4328"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
4329msgstr ""
4330"\n"
4331"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong 'git help config'."
4332
4333#: builtin/push.c:102
4334#, c-format
4335msgid ""
4336"The upstream branch of your current branch does not match\n"
4337"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
4338"on the remote, use\n"
4339"\n"
4340"    git push %s HEAD:%s\n"
4341"\n"
4342"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
4343"\n"
4344"    git push %s %s\n"
4345"%s"
4346msgstr ""
4347"Nhánh dòng ngược (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
4348"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để push đến nhánh dòng ngược\n"
4349"trên máy chủ, sử dụng\n"
4350"\n"
4351"    git push %s HEAD:%s\n"
4352"\n"
4353"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
4354"\n"
4355"    git push %s %s\n"
4356"%s"
4357
4358#: builtin/push.c:121
4359#, c-format
4360msgid ""
4361"You are not currently on a branch.\n"
4362"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
4363"state now, use\n"
4364"\n"
4365"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
4366msgstr ""
4367"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
4368"Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
4369"ngay bây giờ, sử dụng\n"
4370"\n"
4371"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
4372
4373#: builtin/push.c:128
4374#, c-format
4375msgid ""
4376"The current branch %s has no upstream branch.\n"
4377"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
4378"\n"
4379"    git push --set-upstream %s %s\n"
4380msgstr ""
4381"Nhánh hiện tại %s không có nhánh dòng ngược (upstream) nào.\n"
4382"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là dòng ngược (upstream), sử dụng\n"
4383"\n"
4384"    git push --set-upstream %s %s\n"
4385
4386#: builtin/push.c:136
4387#, c-format
4388msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
4389msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh dòng ngược (upstream), từ chối push."
4390
4391#: builtin/push.c:139
4392#, c-format
4393msgid ""
4394"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
4395"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
4396"to update which remote branch."
4397msgstr ""
4398"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ '%s', mà nó không phải là dòng ngược (upstream) của\n"
4399"nhánh hiện tại '%s' của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
4400"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
4401
4402#: builtin/push.c:174
4403msgid "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
4404msgstr "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là gì cả\"."
4405
4406#: builtin/push.c:181
4407msgid ""
4408"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
4409"its remote counterpart. Merge the remote changes (e.g. 'git pull')\n"
4410"before pushing again.\n"
4411"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
4412msgstr ""
4413"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
4414"phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. 'git pull')\n"
4415"trước khi lại push lần nữa.\n"
4416"Xem trong phần 'Note about fast-forwards' trong nội dung từ lệnh 'git push --help'."
4417
4418#: builtin/push.c:187
4419msgid ""
4420"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
4421"counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
4422"specify branches to push or set the 'push.default' configuration\n"
4423"variable to 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
4424msgstr ""
4425"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
4426"phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ muốn\n"
4427"chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình 'push.default'\n"
4428"thành 'current' hoặc 'upstream' để push chỉ nhánh hiện hành mà thôi."
4429
4430#: builtin/push.c:193
4431msgid ""
4432"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
4433"counterpart. Check out this branch and merge the remote changes\n"
4434"(e.g. 'git pull') before pushing again.\n"
4435"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
4436msgstr ""
4437"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
4438"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
4439"(v.d. 'git pull') trước khi lại push lần nữa.\n"
4440"Xem trong phần 'Note about fast-forwards' trong nội dung từ lệnh 'git push --help'."
4441
4442#: builtin/push.c:233
4443#, c-format
4444msgid "Pushing to %s\n"
4445msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
4446
4447#: builtin/push.c:237
4448#, c-format
4449msgid "failed to push some refs to '%s'"
4450msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến '%s'"
4451
4452#: builtin/push.c:269
4453#, c-format
4454msgid "bad repository '%s'"
4455msgstr "repository (kho) sai '%s'"
4456
4457#: builtin/push.c:270
4458msgid ""
4459"No configured push destination.\n"
4460"Either specify the URL from the command-line or configure a remote repository using\n"
4461"\n"
4462"    git remote add <name> <url>\n"
4463"\n"
4464"and then push using the remote name\n"
4465"\n"
4466"    git push <name>\n"
4467msgstr ""
4468"Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
4469"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
4470"\n"
4471"    git remote add <tên> <url>\n"
4472"\n"
4473"và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
4474"\n"
4475"    git push <tên>\n"
4476
4477#: builtin/push.c:285
4478msgid "--all and --tags are incompatible"
4479msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
4480
4481#: builtin/push.c:286
4482msgid "--all can't be combined with refspecs"
4483msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
4484
4485#: builtin/push.c:291
4486msgid "--mirror and --tags are incompatible"
4487msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
4488
4489#: builtin/push.c:292
4490msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
4491msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
4492
4493#: builtin/push.c:297
4494msgid "--all and --mirror are incompatible"
4495msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
4496
4497#: builtin/push.c:385
4498msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
4499msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
4500
4501#: builtin/push.c:387
4502msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
4503msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
4504
4505#: builtin/remote.c:98
4506#, c-format
4507msgid "Updating %s"
4508msgstr "Đang cập nhật %s"
4509
4510#: builtin/remote.c:130
4511msgid ""
4512"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
4513"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
4514msgstr ""
4515"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
4516"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
4517
4518#: builtin/remote.c:147
4519#, c-format
4520msgid "unknown mirror argument: %s"
4521msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
4522
4523#: builtin/remote.c:185
4524msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
4525msgstr "đang chỉ định một nhánh master không phân biệt HOA/thường với tùy chọn --mirror"
4526
4527#: builtin/remote.c:187
4528msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
4529msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các 'fetch mirror'"
4530
4531#: builtin/remote.c:195
4532#: builtin/remote.c:646
4533#, c-format
4534msgid "remote %s already exists."
4535msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
4536
4537#: builtin/remote.c:199
4538#: builtin/remote.c:650
4539#, c-format
4540msgid "'%s' is not a valid remote name"
4541msgstr "'%s' không phải tên máy chủ hợp lệ"
4542
4543#: builtin/remote.c:243
4544#, c-format
4545msgid "Could not setup master '%s'"
4546msgstr "Không thể cài đặt nhánh master '%s'"
4547
4548#: builtin/remote.c:299
4549#, c-format
4550msgid "more than one %s"
4551msgstr "nhiều hơn một %s"
4552
4553#: builtin/remote.c:339
4554#, c-format
4555msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
4556msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho refspec %s"
4557
4558#: builtin/remote.c:440
4559#: builtin/remote.c:448
4560msgid "(matching)"
4561msgstr "(mẫu)"
4562
4563#: builtin/remote.c:452
4564msgid "(delete)"
4565msgstr "(xoá)"
4566
4567#: builtin/remote.c:595
4568#: builtin/remote.c:601
4569#: builtin/remote.c:607
4570#, c-format
4571msgid "Could not append '%s' to '%s'"
4572msgstr "Không thể nối thêm '%s' vào '%s'"
4573
4574#: builtin/remote.c:639
4575#: builtin/remote.c:792
4576#: builtin/remote.c:890
4577#, c-format
4578msgid "No such remote: %s"
4579msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
4580
4581#: builtin/remote.c:656
4582#, c-format
4583msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
4584msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ '%s' thành '%s'"
4585
4586#: builtin/remote.c:662
4587#: builtin/remote.c:799
4588#, c-format
4589msgid "Could not remove config section '%s'"
4590msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình '%s'"
4591
4592#: builtin/remote.c:677
4593#, c-format
4594msgid ""
4595"Not updating non-default fetch refspec\n"
4596"\t%s\n"
4597"\tPlease update the configuration manually if necessary."
4598msgstr ""
4599"Không cập nhật 'non-default fetch respec'\n"
4600"\t%s\n"
4601"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
4602
4603#: builtin/remote.c:683
4604#, c-format
4605msgid "Could not append '%s'"
4606msgstr "Không thể nối thêm '%s'"
4607
4608#: builtin/remote.c:694
4609#, c-format
4610msgid "Could not set '%s'"
4611msgstr "Không thể đặt '%s'"
4612
4613#: builtin/remote.c:716
4614#, c-format
4615msgid "deleting '%s' failed"
4616msgstr "việc xoá %s gặp lỗi"
4617
4618#: builtin/remote.c:750
4619#, c-format
4620msgid "creating '%s' failed"
4621msgstr "tạo %s gặp lỗi"
4622
4623#: builtin/remote.c:764
4624#, c-format
4625msgid "Could not remove branch %s"
4626msgstr "Không thể gỡ nhánh %s"
4627
4628#: builtin/remote.c:834
4629msgid ""
4630"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
4631"to delete it, use:"
4632msgid_plural ""
4633"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
4634"to delete them, use:"
4635msgstr[0] ""
4636"Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
4637"để xóa đi, sử dụng:"
4638msgstr[1] ""
4639"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
4640"để xóa đi, sử dụng:"
4641
4642#: builtin/remote.c:943
4643#, c-format
4644msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
4645msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
4646
4647#: builtin/remote.c:946
4648msgid " tracked"
4649msgstr " bị theo vết"
4650
4651#: builtin/remote.c:948
4652msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
4653msgstr " cũ (sử dụng 'git remote prune' để gỡ bỏ)"
4654
4655#: builtin/remote.c:950
4656msgid " ???"
4657msgstr " ???"
4658
4659#: builtin/remote.c:991
4660#, c-format
4661msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
4662msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"
4663
4664#: builtin/remote.c:998
4665#, c-format
4666msgid "rebases onto remote %s"
4667msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
4668
4669#: builtin/remote.c:1001
4670#, c-format
4671msgid " merges with remote %s"
4672msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
4673
4674#: builtin/remote.c:1002
4675msgid "    and with remote"
4676msgstr "    và với máy chủ"
4677
4678#: builtin/remote.c:1004
4679#, c-format
4680msgid "merges with remote %s"
4681msgstr "hòa trộn với máy chủ  %s"
4682
4683#: builtin/remote.c:1005
4684msgid "   and with remote"
4685msgstr "   và với máy chủ"
4686
4687#: builtin/remote.c:1051
4688msgid "create"
4689msgstr "tạo"
4690
4691#: builtin/remote.c:1054
4692msgid "delete"
4693msgstr "xoá"
4694
4695#: builtin/remote.c:1058
4696msgid "up to date"
4697msgstr "đã cập nhật"
4698
4699#: builtin/remote.c:1061
4700msgid "fast-forwardable"
4701msgstr "có-thể-fast-forward"
4702
4703#: builtin/remote.c:1064
4704msgid "local out of date"
4705msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
4706
4707#: builtin/remote.c:1071
4708#, c-format
4709msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
4710msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
4711
4712#: builtin/remote.c:1074
4713#, c-format
4714msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
4715msgstr "    %-*s push tới %-*s (%s)"
4716
4717#: builtin/remote.c:1078
4718#, c-format
4719msgid "    %-*s forces to %s"
4720msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
4721
4722#: builtin/remote.c:1081
4723#, c-format
4724msgid "    %-*s pushes to %s"
4725msgstr "    %-*s push tới %s"
4726
4727#: builtin/remote.c:1118
4728#, c-format
4729msgid "* remote %s"
4730msgstr "* máy chủ %s"
4731
4732#: builtin/remote.c:1119
4733#, c-format
4734msgid "  Fetch URL: %s"
4735msgstr "  URL để lấy về (fetch): %s"
4736
4737#: builtin/remote.c:1120
4738#: builtin/remote.c:1285
4739msgid "(no URL)"
4740msgstr "(không có URL nào)"
4741
4742#: builtin/remote.c:1129
4743#: builtin/remote.c:1131
4744#, c-format
4745msgid "  Push  URL: %s"
4746msgstr "  URL để đẩy lên (push)  : %s"
4747
4748#: builtin/remote.c:1133
4749#: builtin/remote.c:1135
4750#: builtin/remote.c:1137
4751#, c-format
4752msgid "  HEAD branch: %s"
4753msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
4754
4755#: builtin/remote.c:1139
4756#, c-format
4757msgid "  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
4758msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ là không rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
4759
4760#: builtin/remote.c:1151
4761#, c-format
4762msgid "  Remote branch:%s"
4763msgid_plural "  Remote branches:%s"
4764msgstr[0] "  Nhánh trên máy chủ:%s"
4765msgstr[1] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
4766
4767#: builtin/remote.c:1154
4768#: builtin/remote.c:1181
4769msgid " (status not queried)"
4770msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
4771
4772#: builtin/remote.c:1163
4773msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
4774msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
4775msgstr[0] "  Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh 'git pull':"
4776msgstr[1] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh 'git pull':"
4777
4778#: builtin/remote.c:1171
4779msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
4780msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh 'git push'"
4781
4782#: builtin/remote.c:1178
4783#, c-format
4784msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
4785msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
4786msgstr[0] "  Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh 'git push'%s:"
4787msgstr[1] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh 'git push'%s:"
4788
4789#: builtin/remote.c:1216
4790msgid "Cannot determine remote HEAD"
4791msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
4792
4793#: builtin/remote.c:1218
4794msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
4795msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
4796
4797#: builtin/remote.c:1228
4798#, c-format
4799msgid "Could not delete %s"
4800msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
4801
4802#: builtin/remote.c:1236
4803#, c-format
4804msgid "Not a valid ref: %s"
4805msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s"
4806
4807#: builtin/remote.c:1238
4808#, c-format
4809msgid "Could not setup %s"
4810msgstr "Không thể cài đặt %s"
4811
4812#: builtin/remote.c:1274
4813#, c-format
4814msgid " %s will become dangling!"
4815msgstr " %s sẽ trở thành lủng lẳng (không được quản lý)!"
4816
4817#: builtin/remote.c:1275
4818#, c-format
4819msgid " %s has become dangling!"
4820msgstr " %s phải trở thành lủng lẳng (không được quản lý)!"
4821
4822#: builtin/remote.c:1281
4823#, c-format
4824msgid "Pruning %s"
4825msgstr "Đang xén bớt %s"
4826
4827#: builtin/remote.c:1282
4828#, c-format
4829msgid "URL: %s"
4830msgstr "URL: %s"
4831
4832#: builtin/remote.c:1295
4833#, c-format
4834msgid " * [would prune] %s"
4835msgstr " * [nên xén bớt] %s"
4836
4837#: builtin/remote.c:1298
4838#, c-format
4839msgid " * [pruned] %s"
4840msgstr " *[đã xén bớ] %s"
4841
4842#: builtin/remote.c:1387
4843#: builtin/remote.c:1461
4844#, c-format
4845msgid "No such remote '%s'"
4846msgstr "Không có máy chủ nào có tên '%s'"
4847
4848#: builtin/remote.c:1414
4849msgid "no remote specified"
4850msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
4851
4852#: builtin/remote.c:1447
4853msgid "--add --delete doesn't make sense"
4854msgstr "--add --delete không hợp lý"
4855
4856#: builtin/remote.c:1487
4857#, c-format
4858msgid "Invalid old URL pattern: %s"
4859msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
4860
4861#: builtin/remote.c:1495
4862#, c-format
4863msgid "No such URL found: %s"
4864msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
4865
4866#: builtin/remote.c:1497
4867msgid "Will not delete all non-push URLs"
4868msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
4869
4870#: builtin/reset.c:33
4871msgid "mixed"
4872msgstr "pha trộn"
4873
4874#: builtin/reset.c:33
4875msgid "soft"
4876msgstr "mềm"
4877
4878#: builtin/reset.c:33
4879msgid "hard"
4880msgstr "cứng"
4881
4882#: builtin/reset.c:33
4883msgid "merge"
4884msgstr "hòa trộn"
4885
4886#: builtin/reset.c:33
4887msgid "keep"
4888msgstr "giữ lại"
4889
4890#: builtin/reset.c:77
4891msgid "You do not have a valid HEAD."
4892msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
4893
4894#: builtin/reset.c:79
4895msgid "Failed to find tree of HEAD."
4896msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
4897
4898#: builtin/reset.c:85
4899#, c-format
4900msgid "Failed to find tree of %s."
4901msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
4902
4903#: builtin/reset.c:96
4904msgid "Could not write new index file."
4905msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
4906
4907#: builtin/reset.c:106
4908#, c-format
4909msgid "HEAD is now at %s"
4910msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
4911
4912#: builtin/reset.c:130
4913msgid "Could not read index"
4914msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
4915
4916#: builtin/reset.c:133
4917msgid "Unstaged changes after reset:"
4918msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"
4919
4920#: builtin/reset.c:223
4921#, c-format
4922msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
4923msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
4924
4925#: builtin/reset.c:303
4926#, c-format
4927msgid "Could not parse object '%s'."
4928msgstr "không thể phân tích đối tượng '%s'."
4929
4930#: builtin/reset.c:308
4931msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
4932msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
4933
4934#: builtin/reset.c:317
4935msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
4936msgstr "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh 'git reset -- <đường_dẫn>'."
4937
4938#: builtin/reset.c:319
4939#, c-format
4940msgid "Cannot do %s reset with paths."
4941msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
4942
4943#: builtin/reset.c:331
4944#, c-format
4945msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
4946msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
4947
4948#: builtin/reset.c:347
4949#, c-format
4950msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
4951msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét lại '%s'."
4952
4953#: builtin/revert.c:70
4954#: builtin/revert.c:92
4955#, c-format
4956msgid "%s: %s cannot be used with %s"
4957msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
4958
4959#: builtin/revert.c:131
4960msgid "program error"
4961msgstr "lỗi chương trình"
4962
4963#: builtin/revert.c:221
4964msgid "revert failed"
4965msgstr "revert gặp lỗi"
4966
4967#: builtin/revert.c:236
4968msgid "cherry-pick failed"
4969msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
4970
4971#: builtin/rm.c:109
4972#, c-format
4973msgid ""
4974"'%s' has staged content different from both the file and the HEAD\n"
4975"(use -f to force removal)"
4976msgstr ""
4977"'%s' có nội dung được lưu trạng thái khác biệt từ cả tập tin và cả HEAD\n"
4978"(sử dụng -f để ép buộc gỡ bỏ)"
4979
4980#: builtin/rm.c:115
4981#, c-format
4982msgid ""
4983"'%s' has changes staged in the index\n"
4984"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
4985msgstr ""
4986"'%s' có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
4987"(sử dụng --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
4988
4989#: builtin/rm.c:119
4990#, c-format
4991msgid ""
4992"'%s' has local modifications\n"
4993"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
4994msgstr ""
4995"'%s' có các thay đổi nội bộ\n"
4996"(sử dụng --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
4997
4998#: builtin/rm.c:194
4999#, c-format
5000msgid "not removing '%s' recursively without -r"
5001msgstr "không thể gỡ bỏ '%s' một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
5002
5003#: builtin/rm.c:230
5004#, c-format
5005msgid "git rm: unable to remove %s"
5006msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
5007
5008#: builtin/shortlog.c:157
5009#, c-format
5010msgid "Missing author: %s"
5011msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
5012
5013#: builtin/tag.c:60
5014#, c-format
5015msgid "malformed object at '%s'"
5016msgstr "đối tượng dị hình tại '%s'"
5017
5018#: builtin/tag.c:207
5019#, c-format
5020msgid "tag name too long: %.*s..."
5021msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
5022
5023#: builtin/tag.c:212
5024#, c-format
5025msgid "tag '%s' not found."
5026msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ '%s'."
5027
5028#: builtin/tag.c:227
5029#, c-format
5030msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
5031msgstr "Thẻ đã bị xóa '%s' (trước là %s)\n"
5032
5033#: builtin/tag.c:239
5034#, c-format
5035msgid "could not verify the tag '%s'"
5036msgstr "không thể thẩm tra thẻ '%s'"
5037
5038#: builtin/tag.c:249
5039msgid ""
5040"\n"
5041"#\n"
5042"# Write a tag message\n"
5043"# Lines starting with '#' will be ignored.\n"
5044"#\n"
5045msgstr ""
5046"\n"
5047"#\n"
5048"# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
5049"# Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua.\n"
5050"#\n"
5051
5052#: builtin/tag.c:256
5053msgid ""
5054"\n"
5055"#\n"
5056"# Write a tag message\n"
5057"# Lines starting with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
5058"#\n"
5059msgstr ""
5060"\n"
5061"#\n"
5062"# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
5063"# Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n"
5064"#\n"
5065
5066#: builtin/tag.c:298
5067msgid "unable to sign the tag"
5068msgstr "không thể ký thẻ"
5069
5070#: builtin/tag.c:300
5071msgid "unable to write tag file"
5072msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
5073
5074#: builtin/tag.c:325
5075msgid "bad object type."
5076msgstr "kiểu đối tượng sai."
5077
5078#: builtin/tag.c:338
5079msgid "tag header too big."
5080msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
5081
5082#: builtin/tag.c:370
5083msgid "no tag message?"
5084msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
5085
5086#: builtin/tag.c:376
5087#, c-format
5088msgid "The tag message has been left in %s\n"
5089msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
5090
5091#: builtin/tag.c:425
5092msgid "switch 'points-at' requires an object"
5093msgstr "chuyển đến 'points-at' yêu cần một đối tượng"
5094
5095#: builtin/tag.c:427
5096#, c-format
5097msgid "malformed object name '%s'"
5098msgstr "tên đối tượng dị hình '%s'"
5099
5100#: builtin/tag.c:506
5101msgid "--column and -n are incompatible"
5102msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
5103
5104#: builtin/tag.c:523
5105msgid "-n option is only allowed with -l."
5106msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
5107
5108#: builtin/tag.c:525
5109msgid "--contains option is only allowed with -l."
5110msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
5111
5112#: builtin/tag.c:527
5113msgid "--points-at option is only allowed with -l."
5114msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
5115
5116#: builtin/tag.c:535
5117msgid "only one -F or -m option is allowed."
5118msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
5119
5120#: builtin/tag.c:555
5121msgid "too many params"
5122msgstr "quá nhiều đối số"
5123
5124#: builtin/tag.c:561
5125#, c-format
5126msgid "'%s' is not a valid tag name."
5127msgstr "'%s' không phải thẻ hợp lệ."
5128
5129#: builtin/tag.c:566
5130#, c-format
5131msgid "tag '%s' already exists"
5132msgstr "Thẻ '%s' đã tồn tại rồi"
5133
5134#: builtin/tag.c:584
5135#, c-format
5136msgid "%s: cannot lock the ref"
5137msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
5138
5139#: builtin/tag.c:586
5140#, c-format
5141msgid "%s: cannot update the ref"
5142msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
5143
5144#: builtin/tag.c:588
5145#, c-format
5146msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
5147msgstr "Thẻ đã cập nhật '%s' (cũ là %s)\n"
5148
5149#: git.c:16
5150msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
5151msgstr "Chạy lệnh 'git help <tên-lệnh>' để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
5152
5153#: parse-options.h:133
5154#: parse-options.h:235
5155msgid "n"
5156msgstr "n"
5157
5158#: parse-options.h:141
5159msgid "time"
5160msgstr "thời-gian"
5161
5162#: parse-options.h:149
5163msgid "file"
5164msgstr "tập-tin"
5165
5166#: parse-options.h:151
5167msgid "when"
5168msgstr "khi"
5169
5170#: parse-options.h:156
5171msgid "no-op (backward compatibility)"
5172msgstr "no-op (tương thích ngược)"
5173
5174#: parse-options.h:228
5175msgid "be more verbose"
5176msgstr "chi tiết hơn nữa"
5177
5178#: parse-options.h:230
5179msgid "be more quiet"
5180msgstr "im lặng hơn nữa"
5181
5182#: parse-options.h:236
5183msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
5184msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
5185
5186#: common-cmds.h:8
5187msgid "Add file contents to the index"
5188msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
5189
5190#: common-cmds.h:9
5191msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
5192msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
5193
5194#: common-cmds.h:10
5195msgid "List, create, or delete branches"
5196msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
5197
5198#: common-cmds.h:11
5199msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
5200msgstr "Checkout một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
5201
5202#: common-cmds.h:12
5203msgid "Clone a repository into a new directory"
5204msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
5205
5206#: common-cmds.h:13
5207msgid "Record changes to the repository"
5208msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
5209
5210#: common-cmds.h:14
5211msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
5212msgstr "Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao (commit), commit và cây làm việc, v.v.."
5213
5214#: common-cmds.h:15
5215msgid "Download objects and refs from another repository"
5216msgstr "Các đối tượng và tham chiếu được tải về từ kho chứa khác"
5217
5218#: common-cmds.h:16
5219msgid "Print lines matching a pattern"
5220msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
5221
5222#: common-cmds.h:17
5223msgid "Create an empty git repository or reinitialize an existing one"
5224msgstr "Tạo một kho git trống rỗng hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
5225
5226#: common-cmds.h:18
5227msgid "Show commit logs"
5228msgstr "hiển thị nhật ký các lần commit (chuyển giao)"
5229
5230#: common-cmds.h:19
5231msgid "Join two or more development histories together"
5232msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển phần mềm lại với nhau"
5233
5234#: common-cmds.h:20
5235msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
5236msgstr "Di chuyển, đổi tên một tập tin, thư mục hay liên kết tượng trưng"
5237
5238#: common-cmds.h:21
5239msgid "Fetch from and merge with another repository or a local branch"
5240msgstr "Fetch (lấy về) và hòa trộng với kho khác hay nhánh nội bộ"
5241
5242#: common-cmds.h:22
5243msgid "Update remote refs along with associated objects"
5244msgstr "Cập nhật tham chiếu (refs) máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
5245
5246#: common-cmds.h:23
5247msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
5248msgstr "Forward-port những lần chuyển giao nội bộ tới head dòng ngược đã cập nhật"
5249
5250#: common-cmds.h:24
5251msgid "Reset current HEAD to the specified state"
5252msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành một trạng thái được chỉ ra"
5253
5254#: common-cmds.h:25
5255msgid "Remove files from the working tree and from the index"
5256msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
5257
5258#: common-cmds.h:26
5259msgid "Show various types of objects"
5260msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
5261
5262#: common-cmds.h:27
5263msgid "Show the working tree status"
5264msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
5265
5266#: common-cmds.h:28
5267msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
5268msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ (tag) mà nó được ký sử dụng GPG"
5269
5270#: git-am.sh:50
5271msgid "You need to set your committer info first"
5272msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
5273
5274#: git-am.sh:95
5275msgid ""
5276"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
5277"Not rewinding to ORIG_HEAD"
5278msgstr ""
5279"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần 'am' thất bại cuối cùng.\n"
5280"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
5281
5282#: git-am.sh:105
5283#, sh-format
5284msgid ""
5285"When you have resolved this problem, run \"$cmdline --resolved\".\n"
5286"If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
5287"To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
5288msgstr ""
5289"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --resolved\".\n"
5290"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip\".\n"
5291"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"$cmdline --abort\"."
5292
5293#: git-am.sh:121
5294msgid "Cannot fall back to three-way merge."
5295msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu 'three-way'."
5296
5297#: git-am.sh:137
5298msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
5299msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên '3-way merge'."
5300
5301#: git-am.sh:139
5302msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
5303msgstr "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
5304
5305#: git-am.sh:154
5306msgid ""
5307"Did you hand edit your patch?\n"
5308"It does not apply to blobs recorded in its index."
5309msgstr ""
5310"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
5311"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
5312
5313#: git-am.sh:163
5314msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
5315msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và '3-way merge'..."
5316
5317#: git-am.sh:179
5318msgid "Failed to merge in the changes."
5319msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
5320
5321#: git-am.sh:274
5322msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
5323msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
5324
5325#: git-am.sh:361
5326#, sh-format
5327msgid "Patch format $patch_format is not supported."
5328msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
5329
5330#: git-am.sh:363
5331msgid "Patch format detection failed."
5332msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
5333
5334#: git-am.sh:389
5335msgid ""
5336"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
5337"it will be removed. Please do not use it anymore."
5338msgstr ""
5339"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
5340"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
5341
5342#: git-am.sh:477
5343#, sh-format
5344msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
5345msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
5346
5347#: git-am.sh:482
5348msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
5349msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
5350
5351#: git-am.sh:509
5352msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
5353msgstr "Thao tác phân giải không đang được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
5354
5355#: git-am.sh:575
5356#, sh-format
5357msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
5358msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
5359
5360#: git-am.sh:679
5361#, sh-format
5362msgid ""
5363"Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
5364"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
5365"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
5366msgstr ""
5367"Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
5368"Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline --skip\".\n"
5369"Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --abort\"."
5370
5371#: git-am.sh:706
5372msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
5373msgstr "Miếng vá không có địa chỉ e-mail hợp lệ."
5374
5375#: git-am.sh:753
5376msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
5377msgstr "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
5378
5379#: git-am.sh:757
5380msgid "Commit Body is:"
5381msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:"
5382
5383#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
5384#. in your translation. The program will only accept English
5385#. input at this point.
5386#: git-am.sh:764
5387msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
5388msgstr "Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả [a]"
5389
5390#: git-am.sh:800
5391#, sh-format
5392msgid "Applying: $FIRSTLINE"
5393msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
5394
5395#: git-am.sh:821
5396msgid ""
5397"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
5398"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
5399"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
5400msgstr ""
5401"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh 'git add' à?\n"
5402"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
5403"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng vá này."
5404
5405#: git-am.sh:829
5406msgid ""
5407"You still have unmerged paths in your index\n"
5408"did you forget to use 'git add'?"
5409msgstr ""
5410"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
5411"bạn đã quên sử dụng lệnh 'git add' à?"
5412
5413#: git-am.sh:845
5414msgid "No changes -- Patch already applied."
5415msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
5416
5417#: git-am.sh:855
5418#, sh-format
5419msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
5420msgstr "Vá gặp lỗi tại $msgnum $FIRSTLINE"
5421
5422#: git-am.sh:876
5423msgid "applying to an empty history"
5424msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
5425
5426#: git-bisect.sh:48
5427msgid "You need to start by \"git bisect start\""
5428msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
5429
5430#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
5431#. translation. The program will only accept English input
5432#. at this point.
5433#: git-bisect.sh:54
5434msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
5435msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
5436
5437#: git-bisect.sh:95
5438#, sh-format
5439msgid "unrecognised option: '$arg'"
5440msgstr "không công nhận tùy chọn: '$arg'"
5441
5442#: git-bisect.sh:99
5443#, sh-format
5444msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
5445msgstr "'$arg' không có vẻ như là một sự xét lại hợp lệ"
5446
5447#: git-bisect.sh:117
5448msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
5449msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
5450
5451#: git-bisect.sh:130
5452#, sh-format
5453msgid "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
5454msgstr "Việc checkout '$start_head' gặp lỗi. Hãy thử 'git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>'."
5455
5456#: git-bisect.sh:140
5457msgid "won't bisect on seeked tree"
5458msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek"
5459
5460#: git-bisect.sh:144
5461msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
5462msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
5463
5464#: git-bisect.sh:189
5465#, sh-format
5466msgid "Bad bisect_write argument: $state"
5467msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
5468
5469#: git-bisect.sh:218
5470#, sh-format
5471msgid "Bad rev input: $arg"
5472msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
5473
5474#: git-bisect.sh:232
5475msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
5476msgstr "Hãy gọi lệnhl 'bisect_state' với ít nhất một đối số."
5477
5478#: git-bisect.sh:244
5479#, sh-format
5480msgid "Bad rev input: $rev"
5481msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
5482
5483#: git-bisect.sh:250
5484msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
5485msgstr "'git bisect bad' có thể lấy chỉ một đối số."
5486
5487#. have bad but not good.  we could bisect although
5488#. this is less optimum.
5489#: git-bisect.sh:273
5490msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
5491msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao (commit) sai."
5492
5493#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
5494#. translation. The program will only accept English input
5495#. at this point.
5496#: git-bisect.sh:279
5497msgid "Are you sure [Y/n]? "
5498msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]?"
5499
5500#: git-bisect.sh:289
5501msgid ""
5502"You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
5503"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
5504msgstr ""
5505"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
5506"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
5507
5508#: git-bisect.sh:292
5509msgid ""
5510"You need to start by \"git bisect start\".\n"
5511"You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
5512"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
5513msgstr ""
5514"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
5515"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm sai.\n"
5516"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
5517
5518#: git-bisect.sh:347
5519#: git-bisect.sh:474
5520msgid "We are not bisecting."
5521msgstr "Chúng tôi không bisect."
5522
5523#: git-bisect.sh:354
5524#, sh-format
5525msgid "'$invalid' is not a valid commit"
5526msgstr "'$invalid' không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ"
5527
5528#: git-bisect.sh:363
5529#, sh-format
5530msgid ""
5531"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
5532"Try 'git bisect reset <commit>'."
5533msgstr ""
5534"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của '$branch'.\n"
5535"Hãy thử 'git bisect reset <lần-chuyển-giao>'."
5536
5537#: git-bisect.sh:390
5538msgid "No logfile given"
5539msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
5540
5541#: git-bisect.sh:391
5542#, sh-format
5543msgid "cannot read $file for replaying"
5544msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
5545
5546#: git-bisect.sh:408
5547msgid "?? what are you talking about?"
5548msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
5549
5550#: git-bisect.sh:420
5551#, sh-format
5552msgid "running $command"
5553msgstr "đang chạy lệnh $command"
5554
5555#: git-bisect.sh:427
5556#, sh-format
5557msgid ""
5558"bisect run failed:\n"
5559"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
5560msgstr ""
5561"chạy bisect gặp lỗi:\n"
5562"mã trả về $res từ lệnh '$command' là < 0 hoặc >= 128"
5563
5564#: git-bisect.sh:453
5565msgid "bisect run cannot continue any more"
5566msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
5567
5568#: git-bisect.sh:459
5569#, sh-format
5570msgid ""
5571"bisect run failed:\n"
5572"'bisect_state $state' exited with error code $res"
5573msgstr ""
5574"chạy bisect gặp lỗi:\n"
5575"'bisect_state $state' đã thoát ra với mã lỗi $res"
5576
5577#: git-bisect.sh:466
5578msgid "bisect run success"
5579msgstr "bisect chạy thành công"
5580
5581#: git-pull.sh:21
5582msgid ""
5583"Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
5584"Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
5585"as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
5586msgstr ""
5587"Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
5588"Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh 'git add/rm <tập-tin>'\n"
5589"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng 'git commit -a'."
5590
5591#: git-pull.sh:25
5592msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
5593msgstr "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
5594
5595#: git-pull.sh:197
5596msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
5597msgstr "đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào bảng mục lục"
5598
5599#. The fetch involved updating the current branch.
5600#. The working tree and the index file is still based on the
5601#. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
5602#. First update the working tree to match $curr_head.
5603#: git-pull.sh:228
5604#, sh-format
5605msgid ""
5606"Warning: fetch updated the current branch head.\n"
5607"Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
5608"Warning: commit $orig_head."
5609msgstr ""
5610"Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
5611"Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
5612"Cảnh báo: commit $orig_head."
5613
5614#: git-pull.sh:253
5615msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
5616msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
5617
5618#: git-pull.sh:257
5619msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
5620msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
5621
5622#: git-rebase.sh:52
5623msgid ""
5624"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
5625"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
5626"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort\"."
5627msgstr ""
5628"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
5629"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip\".\n"
5630"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git rebase --abort\"."
5631
5632#: git-rebase.sh:159
5633msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
5634msgstr "hook (chương trình móc vào git) pre-rebase từ chối rebase."
5635
5636#: git-rebase.sh:164
5637msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
5638msgstr "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh rebase."
5639
5640#: git-rebase.sh:295
5641msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
5642msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
5643
5644#: git-rebase.sh:300
5645msgid "No rebase in progress?"
5646msgstr "Không phải đang rebase?"
5647
5648#: git-rebase.sh:313
5649msgid "Cannot read HEAD"
5650msgstr "Không thể đọc HEAD"
5651
5652#: git-rebase.sh:316
5653msgid ""
5654"You must edit all merge conflicts and then\n"
5655"mark them as resolved using git add"
5656msgstr ""
5657"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
5658"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
5659
5660#: git-rebase.sh:334
5661#, sh-format
5662msgid "Could not move back to $head_name"
5663msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
5664
5665#: git-rebase.sh:350
5666#, sh-format
5667msgid ""
5668"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
5669"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
5670"case, please try\n"
5671"\t$cmd_live_rebase\n"
5672"If that is not the case, please\n"
5673"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
5674"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
5675"valuable there."
5676msgstr ""
5677"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
5678"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác.  Nếu đúng là\n"
5679"như vậy, xin hãy thử\n"
5680"\t$cmd_live_rebase\n"
5681"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
5682"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
5683"và chạy TÔI lần nữa.  TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
5684"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
5685"\n"
5686"TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
5687
5688#: git-rebase.sh:395
5689#, sh-format
5690msgid "invalid upstream $upstream_name"
5691msgstr "dòng ngược không hợp lệ $upstream_name"
5692
5693#: git-rebase.sh:419
5694#, sh-format
5695msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
5696msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một "
5697
5698#: git-rebase.sh:422
5699#: git-rebase.sh:426
5700#, sh-format
5701msgid "$onto_name: there is no merge base"
5702msgstr "$onto_name: ở đây không có gì để hòa trộn"
5703
5704#: git-rebase.sh:431
5705#, sh-format
5706msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
5707msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: $onto_name"
5708
5709#: git-rebase.sh:454
5710#, sh-format
5711msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
5712msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
5713
5714#: git-rebase.sh:474
5715msgid "Please commit or stash them."
5716msgstr "Xin hãy commit hoặc stash chúng."
5717
5718#: git-rebase.sh:492
5719#, sh-format
5720msgid "Current branch $branch_name is up to date."
5721msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
5722
5723#: git-rebase.sh:495
5724#, sh-format
5725msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
5726msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
5727
5728#: git-rebase.sh:506
5729#, sh-format
5730msgid "Changes from $mb to $onto:"
5731msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
5732
5733#. Detach HEAD and reset the tree
5734#: git-rebase.sh:515
5735msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
5736msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
5737
5738#: git-rebase.sh:523
5739#, sh-format
5740msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
5741msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
5742
5743#: git-stash.sh:51
5744msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
5745msgstr "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
5746
5747#: git-stash.sh:74
5748msgid "You do not have the initial commit yet"
5749msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
5750
5751#: git-stash.sh:89
5752msgid "Cannot save the current index state"
5753msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
5754
5755#: git-stash.sh:123
5756#: git-stash.sh:136
5757msgid "Cannot save the current worktree state"
5758msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
5759
5760#: git-stash.sh:140
5761msgid "No changes selected"
5762msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
5763
5764#: git-stash.sh:143
5765msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
5766msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
5767
5768#: git-stash.sh:156
5769msgid "Cannot record working tree state"
5770msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
5771
5772#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
5773#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
5774#. second line correspond to "error: ". So you should line
5775#. up the second line with however many characters the
5776#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
5777#. English this is:
5778#.
5779#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
5780#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
5781#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
5782#: git-stash.sh:202
5783#, sh-format
5784msgid ""
5785"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
5786"       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
5787msgstr ""
5788"lỗi: không hiểu tùy chọn cho 'stash save': $option\n"
5789"       Để cung cấp một thông điệp, sử dụng git stash save -- '$option'"
5790
5791#: git-stash.sh:223
5792msgid "No local changes to save"
5793msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
5794
5795#: git-stash.sh:227
5796msgid "Cannot initialize stash"
5797msgstr "Không thể khởi tạo stash"
5798
5799#: git-stash.sh:235
5800msgid "Cannot save the current status"
5801msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
5802
5803#: git-stash.sh:253
5804msgid "Cannot remove worktree changes"
5805msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
5806
5807#: git-stash.sh:352
5808msgid "No stash found."
5809msgstr "Không tìm thấy stast nào."
5810
5811#: git-stash.sh:359
5812#, sh-format
5813msgid "Too many revisions specified: $REV"
5814msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét lại: $REV"
5815
5816#: git-stash.sh:365
5817#, sh-format
5818msgid "$reference is not valid reference"
5819msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
5820
5821#: git-stash.sh:393
5822#, sh-format
5823msgid "'$args' is not a stash-like commit"
5824msgstr "'$args' không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash"
5825
5826#: git-stash.sh:404
5827#, sh-format
5828msgid "'$args' is not a stash reference"
5829msgstr "'$args' không phải tham chiếu đến stash"
5830
5831#: git-stash.sh:412
5832msgid "unable to refresh index"
5833msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
5834
5835#: git-stash.sh:416
5836msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
5837msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
5838
5839#: git-stash.sh:424
5840msgid "Conflicts in index. Try without --index."
5841msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
5842
5843#: git-stash.sh:426
5844msgid "Could not save index tree"
5845msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
5846
5847#: git-stash.sh:460
5848msgid "Cannot unstage modified files"
5849msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"
5850
5851#: git-stash.sh:474
5852msgid "Index was not unstashed."
5853msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
5854
5855#: git-stash.sh:491
5856#, sh-format
5857msgid "Dropped ${REV} ($s)"
5858msgstr "Đã hạ xuống ${REV} ($s)"
5859
5860#: git-stash.sh:492
5861#, sh-format
5862msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
5863msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
5864
5865#: git-stash.sh:499
5866msgid "No branch name specified"
5867msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
5868
5869#: git-stash.sh:570
5870msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
5871msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
5872
5873#: git-submodule.sh:88
5874#, sh-format
5875msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
5876msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi url '$remoteurl'"
5877
5878#: git-submodule.sh:145
5879#, sh-format
5880msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
5881msgstr "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn '$sm_path'"
5882
5883#: git-submodule.sh:189
5884#, sh-format
5885msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
5886msgstr "Nhân bản '$url' vào đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' gặp lỗi"
5887
5888#: git-submodule.sh:201
5889#, sh-format
5890msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
5891msgstr "Gitdir '$a' là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con '$b' hoặc \"vice versa\""
5892
5893#: git-submodule.sh:290
5894#, sh-format
5895msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
5896msgstr "repo URL: '$repo' phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
5897
5898#: git-submodule.sh:307
5899#, sh-format
5900msgid "'$sm_path' already exists in the index"
5901msgstr "'$sm_path' thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
5902
5903#: git-submodule.sh:311
5904#, sh-format
5905msgid ""
5906"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
5907"$sm_path\n"
5908"Use -f if you really want to add it."
5909msgstr ""
5910"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore của bạn:\n"
5911"$sm_path\n"
5912"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
5913
5914#: git-submodule.sh:322
5915#, sh-format
5916msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
5917msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại '$sm_path' vào bảng mục lục"
5918
5919#: git-submodule.sh:324
5920#, sh-format
5921msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
5922msgstr "'$sm_path' đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
5923
5924#: git-submodule.sh:338
5925#, sh-format
5926msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
5927msgstr "Không thể checkout mô-đun con '$sm_path'"
5928
5929#: git-submodule.sh:343
5930#, sh-format
5931msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
5932msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun con '$sm_path'"
5933
5934#: git-submodule.sh:348
5935#, sh-format
5936msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
5937msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun con '$sm_path'"
5938
5939#: git-submodule.sh:390
5940#, sh-format
5941msgid "Entering '$prefix$sm_path'"
5942msgstr "Đang nhập '$prefix$sm_path'"
5943
5944#: git-submodule.sh:404
5945#, sh-format
5946msgid "Stopping at '$sm_path'; script returned non-zero status."
5947msgstr "Dừng lại tại '$sm_path'; script trả về trạng thái khác không."
5948
5949#: git-submodule.sh:447
5950#, sh-format
5951msgid "No url found for submodule path '$sm_path' in .gitmodules"
5952msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' trong .gitmodules"
5953
5954#: git-submodule.sh:456
5955#, sh-format
5956msgid "Failed to register url for submodule path '$sm_path'"
5957msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5958
5959#: git-submodule.sh:458
5960#, sh-format
5961msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$sm_path'"
5962msgstr "Mô-đun-con '$name' ($url) được đăng ký cho đường dẫn '$sm_path'"
5963
5964#: git-submodule.sh:466
5965#, sh-format
5966msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'"
5967msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5968
5969#: git-submodule.sh:565
5970#, sh-format
5971msgid ""
5972"Submodule path '$sm_path' not initialized\n"
5973"Maybe you want to use 'update --init'?"
5974msgstr ""
5975"Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' chưa được khởi tạo\n"
5976"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh 'update --init'?"
5977
5978#: git-submodule.sh:578
5979#, sh-format
5980msgid "Unable to find current revision in submodule path '$sm_path'"
5981msgstr "Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5982
5983#: git-submodule.sh:597
5984#, sh-format
5985msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
5986msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5987
5988#: git-submodule.sh:611
5989#, sh-format
5990msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
5991msgstr "Không thể rebase '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5992
5993#: git-submodule.sh:612
5994#, sh-format
5995msgid "Submodule path '$sm_path': rebased into '$sha1'"
5996msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được rebase vào trong '$sha1'"
5997
5998#: git-submodule.sh:617
5999#, sh-format
6000msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
6001msgstr "Không thể hòa trộn (merge) '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
6002
6003#: git-submodule.sh:618
6004#, sh-format
6005msgid "Submodule path '$sm_path': merged in '$sha1'"
6006msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được hòa trộn vào '$sha1'"
6007
6008#: git-submodule.sh:623
6009#, sh-format
6010msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
6011msgstr "Không thể checkout '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
6012
6013#: git-submodule.sh:624
6014#, sh-format
6015msgid "Submodule path '$sm_path': checked out '$sha1'"
6016msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được checkout '$sha1'"
6017
6018#: git-submodule.sh:646
6019#: git-submodule.sh:969
6020#, sh-format
6021msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
6022msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
6023
6024#: git-submodule.sh:754
6025msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
6026msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
6027
6028#. unexpected type
6029#: git-submodule.sh:794
6030#, sh-format
6031msgid "unexpected mode $mod_dst"
6032msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
6033
6034#: git-submodule.sh:812
6035#, sh-format
6036msgid "  Warn: $name doesn't contain commit $sha1_src"
6037msgstr "  Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
6038
6039#: git-submodule.sh:815
6040#, sh-format
6041msgid "  Warn: $name doesn't contain commit $sha1_dst"
6042msgstr "  Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
6043
6044#: git-submodule.sh:818
6045#, sh-format
6046msgid "  Warn: $name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
6047msgstr "  Cảnh báo: $name không chứa những lần chuyển giao (commit) $sha1_src và $sha1_dst"
6048
6049#: git-submodule.sh:843
6050msgid "blob"
6051msgstr "blob"
6052
6053#: git-submodule.sh:881
6054msgid "# Submodules changed but not updated:"
6055msgstr "# Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
6056
6057#: git-submodule.sh:883
6058msgid "# Submodule changes to be committed:"
6059msgstr "# Những thay đổi mô-đun-con được chuyển giao (commit):"
6060
6061#: git-submodule.sh:1027
6062#, sh-format
6063msgid "Synchronizing submodule url for '$name'"
6064msgstr "Đang đồng bộ hóa url mô-đun-con cho '$name'"
6065
6066#~ msgid "-d option is no longer supported.  Do not use."
6067#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
6068
6069#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
6070#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
6071
6072#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
6073#~ msgstr "'%s': không phải là một thư mục tài liệu."
6074
6075#~ msgid "--"
6076#~ msgstr "--"
6077
6078#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
6079#~ msgstr ""
6080#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
6081
6082#, fuzzy
6083#~ msgid "could not parse commit %s\n"
6084#~ msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
6085
6086#, fuzzy
6087#~ msgid "cherry-pick"
6088#~ msgstr "< Chọn D-Mod"
6089
6090#, fuzzy
6091#~ msgid "Too many options specified"
6092#~ msgstr "đã ghi rõ quá nhiều kích cỡ"