po / vi.poon commit Merge git://github.com/gotgit/git-po-zh_CN (b2f4b6c)
   1# Vietnamese translation for GIT-CORE.
   2# Copyright (C) 2012, Trần Ngọc Quân.
   3# This file is distributed under the same license as the git-core package.
   4# First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
   5# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
   6#
   7msgid ""
   8msgstr ""
   9"Project-Id-Version: git-1.7.12-146-g16d26\n"
  10"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
  11"POT-Creation-Date: 2012-09-05 06:20+0800\n"
  12"PO-Revision-Date: 2012-09-08 08:00+0700\n"
  13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  15"Language: vi\n"
  16"MIME-Version: 1.0\n"
  17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  19"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
  20"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
  21"X-Poedit-Basepath: ../\n"
  22
  23#: advice.c:40
  24#, c-format
  25msgid "hint: %.*s\n"
  26msgstr "gợi ý: %.*s\n"
  27
  28#.
  29#. * Message used both when 'git commit' fails and when
  30#. * other commands doing a merge do.
  31#.
  32#: advice.c:70
  33msgid ""
  34"Fix them up in the work tree,\n"
  35"and then use 'git add/rm <file>' as\n"
  36"appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
  37"or use 'git commit -a'."
  38msgstr ""
  39"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
  40"và sau đó dùng lệnh 'git add/rm <tập-tin>'\n"
  41"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
  42"hoặc là dùng lệnh 'git commit -a'."
  43
  44#: bundle.c:36
  45#, c-format
  46msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
  47msgstr "'%s' không giống như tập tin v2 bundle (cụm)"
  48
  49#: bundle.c:63
  50#, c-format
  51msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
  52msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"
  53
  54#: bundle.c:89 builtin/commit.c:699
  55#, c-format
  56msgid "could not open '%s'"
  57msgstr "không thể mở '%s'"
  58
  59#: bundle.c:140
  60msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
  61msgstr "Khó chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
  62
  63#: bundle.c:164 sequencer.c:550 sequencer.c:982 builtin/log.c:290
  64#: builtin/log.c:727 builtin/log.c:1313 builtin/log.c:1529 builtin/merge.c:347
  65#: builtin/shortlog.c:181
  66msgid "revision walk setup failed"
  67msgstr "Cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi"
  68
  69#: bundle.c:186
  70#, c-format
  71msgid "The bundle contains %d ref"
  72msgid_plural "The bundle contains %d refs"
  73msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
  74msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
  75
  76#: bundle.c:192
  77msgid "The bundle records a complete history."
  78msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
  79
  80#: bundle.c:195
  81#, c-format
  82msgid "The bundle requires this ref"
  83msgid_plural "The bundle requires these %d refs"
  84msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu (refs) này"
  85msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này"
  86
  87#: bundle.c:294
  88msgid "rev-list died"
  89msgstr "rev-list bị chết"
  90
  91#: bundle.c:300 builtin/log.c:1209 builtin/shortlog.c:284
  92#, c-format
  93msgid "unrecognized argument: %s"
  94msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
  95
  96#: bundle.c:335
  97#, c-format
  98msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
  99msgstr "tham chiếu '%s' bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
 100
 101#: bundle.c:380
 102msgid "Refusing to create empty bundle."
 103msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
 104
 105#: bundle.c:398
 106msgid "Could not spawn pack-objects"
 107msgstr "Không thể sản sinh pack-objects"
 108
 109#: bundle.c:416
 110msgid "pack-objects died"
 111msgstr "pack-objects đã chết"
 112
 113#: bundle.c:419
 114#, c-format
 115msgid "cannot create '%s'"
 116msgstr "không thể tạo '%s'"
 117
 118#: bundle.c:441
 119msgid "index-pack died"
 120msgstr "index-pack đã chết"
 121
 122#: commit.c:48
 123#, c-format
 124msgid "could not parse %s"
 125msgstr "không thể phân tích %s"
 126
 127#: commit.c:50
 128#, c-format
 129msgid "%s %s is not a commit!"
 130msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
 131
 132#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
 133msgid "memory exhausted"
 134msgstr "cạn bộ nhớ"
 135
 136#: connected.c:39
 137msgid "Could not run 'git rev-list'"
 138msgstr "Không thể chạy 'git rev-list'"
 139
 140#: connected.c:48
 141#, c-format
 142msgid "failed write to rev-list: %s"
 143msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
 144
 145#: connected.c:56
 146#, c-format
 147msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
 148msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
 149
 150#: date.c:95
 151msgid "in the future"
 152msgstr "trong tương lai"
 153
 154#: date.c:101
 155#, c-format
 156msgid "%lu second ago"
 157msgid_plural "%lu seconds ago"
 158msgstr[0] "%lu giây trước"
 159msgstr[1] "%lu giây trước"
 160
 161#: date.c:108
 162#, c-format
 163msgid "%lu minute ago"
 164msgid_plural "%lu minutes ago"
 165msgstr[0] "%lu phút trước"
 166msgstr[1] "%lu phút trước"
 167
 168#: date.c:115
 169#, c-format
 170msgid "%lu hour ago"
 171msgid_plural "%lu hours ago"
 172msgstr[0] "%lu giờ trước"
 173msgstr[1] "%lu giờ trước"
 174
 175#: date.c:122
 176#, c-format
 177msgid "%lu day ago"
 178msgid_plural "%lu days ago"
 179msgstr[0] "%lu ngày trước"
 180msgstr[1] "%lu ngày trước"
 181
 182#: date.c:128
 183#, c-format
 184msgid "%lu week ago"
 185msgid_plural "%lu weeks ago"
 186msgstr[0] "%lu tuần trước"
 187msgstr[1] "%lu tuần trước"
 188
 189#: date.c:135
 190#, c-format
 191msgid "%lu month ago"
 192msgid_plural "%lu months ago"
 193msgstr[0] "%lu tháng trước"
 194msgstr[1] "%lu tháng trước"
 195
 196#: date.c:146
 197#, c-format
 198msgid "%lu year"
 199msgid_plural "%lu years"
 200msgstr[0] "%lu năm"
 201msgstr[1] "%lu năm"
 202
 203#: date.c:149
 204#, c-format
 205msgid "%s, %lu month ago"
 206msgid_plural "%s, %lu months ago"
 207msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
 208msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
 209
 210#: date.c:154 date.c:159
 211#, c-format
 212msgid "%lu year ago"
 213msgid_plural "%lu years ago"
 214msgstr[0] "%lu năm trước"
 215msgstr[1] "%lu năm trước"
 216
 217#: diff.c:105
 218#, c-format
 219msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%.*s'\n"
 220msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm '%.*s'\n"
 221
 222#: diff.c:110
 223#, c-format
 224msgid "  Unknown dirstat parameter '%.*s'\n"
 225msgstr "  Không hiểu đối số dirstat '%.*s'\n"
 226
 227#: diff.c:210
 228#, c-format
 229msgid ""
 230"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
 231"%s"
 232msgstr ""
 233"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình 'diff.dirstat':\n"
 234"%s"
 235
 236#: diff.c:1401
 237msgid " 0 files changed"
 238msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
 239
 240#: diff.c:1405
 241#, c-format
 242msgid " %d file changed"
 243msgid_plural " %d files changed"
 244msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
 245msgstr[1] " %d tập tin thay đổi"
 246
 247#: diff.c:1422
 248#, c-format
 249msgid ", %d insertion(+)"
 250msgid_plural ", %d insertions(+)"
 251msgstr[0] ", %d thêm(+)"
 252msgstr[1] ", %d thêm(+)"
 253
 254#: diff.c:1433
 255#, c-format
 256msgid ", %d deletion(-)"
 257msgid_plural ", %d deletions(-)"
 258msgstr[0] ", %d xóa(-)"
 259msgstr[1] ", %d xóa(-)"
 260
 261#: diff.c:3460
 262#, c-format
 263msgid ""
 264"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
 265"%s"
 266msgstr ""
 267"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
 268"%s"
 269
 270#: gpg-interface.c:59
 271msgid "could not run gpg."
 272msgstr "không thể chạy gpg."
 273
 274#: gpg-interface.c:71
 275msgid "gpg did not accept the data"
 276msgstr "gpg đã không đồng ý dữ liệu"
 277
 278#: gpg-interface.c:82
 279msgid "gpg failed to sign the data"
 280msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
 281
 282#: grep.c:1320
 283#, c-format
 284msgid "'%s': unable to read %s"
 285msgstr "'%s': không thể đọc %s"
 286
 287#: grep.c:1337
 288#, c-format
 289msgid "'%s': %s"
 290msgstr "'%s': %s"
 291
 292#: grep.c:1348
 293#, c-format
 294msgid "'%s': short read %s"
 295msgstr "'%s': đọc ngắn %s"
 296
 297#: help.c:212
 298#, c-format
 299msgid "available git commands in '%s'"
 300msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong '%s'"
 301
 302#: help.c:219
 303msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
 304msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
 305
 306#: help.c:275
 307#, c-format
 308msgid ""
 309"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
 310"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
 311msgstr ""
 312"'%s' trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
 313"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
 314
 315#: help.c:332
 316msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
 317msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
 318
 319#: help.c:354
 320#, c-format
 321msgid ""
 322"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
 323"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
 324msgstr ""
 325"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên '%s', mà nó lại không có sẵn.\n"
 326"Giả định rằng ý bạn là '%s'"
 327
 328#: help.c:359
 329#, c-format
 330msgid "in %0.1f seconds automatically..."
 331msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
 332
 333#: help.c:366
 334#, c-format
 335msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
 336msgstr "git: '%s' không phải là một lệnh của git. Xem 'git --help'."
 337
 338#: help.c:370
 339msgid ""
 340"\n"
 341"Did you mean this?"
 342msgid_plural ""
 343"\n"
 344"Did you mean one of these?"
 345msgstr[0] ""
 346"\n"
 347"Có phải ý bạn là cái này không?"
 348msgstr[1] ""
 349"\n"
 350"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
 351
 352#: merge-recursive.c:190
 353#, c-format
 354msgid "(bad commit)\n"
 355msgstr "(commit sai)\n"
 356
 357#: merge-recursive.c:206
 358#, c-format
 359msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
 360msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn '%s'"
 361
 362#: merge-recursive.c:268
 363msgid "error building trees"
 364msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
 365
 366#: merge-recursive.c:672
 367#, c-format
 368msgid "failed to create path '%s'%s"
 369msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn '%s'%s"
 370
 371#: merge-recursive.c:683
 372#, c-format
 373msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
 374msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
 375
 376#. something else exists
 377#. .. but not some other error (who really cares what?)
 378#: merge-recursive.c:697 merge-recursive.c:718
 379msgid ": perhaps a D/F conflict?"
 380msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
 381
 382#: merge-recursive.c:708
 383#, c-format
 384msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
 385msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo vết tại '%s'"
 386
 387#: merge-recursive.c:748
 388#, c-format
 389msgid "cannot read object %s '%s'"
 390msgstr "không thể đọc đối tượng %s '%s'"
 391
 392#: merge-recursive.c:750
 393#, c-format
 394msgid "blob expected for %s '%s'"
 395msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s '%s'"
 396
 397#: merge-recursive.c:773 builtin/clone.c:302
 398#, c-format
 399msgid "failed to open '%s'"
 400msgstr "gặp lỗi khi mở '%s'"
 401
 402#: merge-recursive.c:781
 403#, c-format
 404msgid "failed to symlink '%s'"
 405msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng (symlink) '%s'"
 406
 407#: merge-recursive.c:784
 408#, c-format
 409msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
 410msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s '%s'"
 411
 412#: merge-recursive.c:921
 413msgid "Failed to execute internal merge"
 414msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
 415
 416#: merge-recursive.c:925
 417#, c-format
 418msgid "Unable to add %s to database"
 419msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
 420
 421#: merge-recursive.c:941
 422msgid "unsupported object type in the tree"
 423msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
 424
 425#: merge-recursive.c:1020 merge-recursive.c:1034
 426#, c-format
 427msgid ""
 428"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
 429"in tree."
 430msgstr ""
 431"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
 432"còn lại trong cây (tree)."
 433
 434#: merge-recursive.c:1026 merge-recursive.c:1039
 435#, c-format
 436msgid ""
 437"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
 438"in tree at %s."
 439msgstr ""
 440"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
 441"còn lại trong cây (tree) tại %s."
 442
 443#: merge-recursive.c:1080
 444msgid "rename"
 445msgstr "đổi tên"
 446
 447#: merge-recursive.c:1080
 448msgid "renamed"
 449msgstr "đã đổi tên"
 450
 451#: merge-recursive.c:1136
 452#, c-format
 453msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
 454msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
 455
 456#: merge-recursive.c:1158
 457#, c-format
 458msgid ""
 459"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
 460"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
 461msgstr ""
 462"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
 463"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
 464
 465#: merge-recursive.c:1163
 466msgid " (left unresolved)"
 467msgstr " (cần giải quyết)"
 468
 469#: merge-recursive.c:1217
 470#, c-format
 471msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
 472msgstr ""
 473"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
 474
 475#: merge-recursive.c:1247
 476#, c-format
 477msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
 478msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
 479
 480#: merge-recursive.c:1446
 481#, c-format
 482msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
 483msgstr ""
 484"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
 485
 486#: merge-recursive.c:1456
 487#, c-format
 488msgid "Adding merged %s"
 489msgstr "Thêm hòa trộn %s"
 490
 491#: merge-recursive.c:1461 merge-recursive.c:1659
 492#, c-format
 493msgid "Adding as %s instead"
 494msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
 495
 496#: merge-recursive.c:1512
 497#, c-format
 498msgid "cannot read object %s"
 499msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
 500
 501#: merge-recursive.c:1515
 502#, c-format
 503msgid "object %s is not a blob"
 504msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
 505
 506#: merge-recursive.c:1563
 507msgid "modify"
 508msgstr "sửa đổi"
 509
 510#: merge-recursive.c:1563
 511msgid "modified"
 512msgstr "đã bị sửa"
 513
 514#: merge-recursive.c:1573
 515msgid "content"
 516msgstr "nội dung"
 517
 518#: merge-recursive.c:1580
 519msgid "add/add"
 520msgstr "thêm/thêm"
 521
 522#: merge-recursive.c:1614
 523#, c-format
 524msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
 525msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
 526
 527#: merge-recursive.c:1628
 528#, c-format
 529msgid "Auto-merging %s"
 530msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
 531
 532#: merge-recursive.c:1632 git-submodule.sh:869
 533msgid "submodule"
 534msgstr "mô-đun con"
 535
 536#: merge-recursive.c:1633
 537#, c-format
 538msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
 539msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
 540
 541#: merge-recursive.c:1723
 542#, c-format
 543msgid "Removing %s"
 544msgstr "Đang xóa %s"
 545
 546#: merge-recursive.c:1748
 547msgid "file/directory"
 548msgstr "tập-tin/thư-mục"
 549
 550#: merge-recursive.c:1754
 551msgid "directory/file"
 552msgstr "thư-mục/tập tin"
 553
 554#: merge-recursive.c:1759
 555#, c-format
 556msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
 557msgstr ""
 558"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
 559"%s"
 560
 561#: merge-recursive.c:1769
 562#, c-format
 563msgid "Adding %s"
 564msgstr "Thêm \"%s\""
 565
 566#: merge-recursive.c:1786
 567msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
 568msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
 569
 570#: merge-recursive.c:1805
 571msgid "Already up-to-date!"
 572msgstr "Đã cập nhật rồi!"
 573
 574#: merge-recursive.c:1814
 575#, c-format
 576msgid "merging of trees %s and %s failed"
 577msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
 578
 579#: merge-recursive.c:1844
 580#, c-format
 581msgid "Unprocessed path??? %s"
 582msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
 583
 584#: merge-recursive.c:1889
 585msgid "Merging:"
 586msgstr "Đang trộn:"
 587
 588#: merge-recursive.c:1902
 589#, c-format
 590msgid "found %u common ancestor:"
 591msgid_plural "found %u common ancestors:"
 592msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
 593msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
 594
 595#: merge-recursive.c:1939
 596msgid "merge returned no commit"
 597msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao (commit) nào"
 598
 599#: merge-recursive.c:1996
 600#, c-format
 601msgid "Could not parse object '%s'"
 602msgstr "Không thể phân tích đối tượng '%s'"
 603
 604#: merge-recursive.c:2008 builtin/merge.c:696
 605msgid "Unable to write index."
 606msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
 607
 608#: parse-options.c:494
 609msgid "..."
 610msgstr "..."
 611
 612#: parse-options.c:512
 613#, c-format
 614msgid "usage: %s"
 615msgstr "cách dùng: %s"
 616
 617#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
 618#. one in "usage: %s" translation
 619#: parse-options.c:516
 620#, c-format
 621msgid "   or: %s"
 622msgstr "     hoặc: %s"
 623
 624#: parse-options.c:519
 625#, c-format
 626msgid "    %s"
 627msgstr "    %s"
 628
 629#: remote.c:1632
 630#, c-format
 631msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
 632msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
 633msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
 634msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
 635
 636#: remote.c:1638
 637#, c-format
 638msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
 639msgid_plural ""
 640"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
 641msgstr[0] ""
 642"Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
 643"được fast-forward.\n"
 644msgstr[1] ""
 645"Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
 646"được fast-forward.\n"
 647
 648#: remote.c:1646
 649#, c-format
 650msgid ""
 651"Your branch and '%s' have diverged,\n"
 652"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
 653msgid_plural ""
 654"Your branch and '%s' have diverged,\n"
 655"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
 656msgstr[0] ""
 657"Nhánh của bạn và '%s' bị phân kỳ,\n"
 658"và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
 659"tương ứng với mỗi lần.\n"
 660msgstr[1] ""
 661"Your branch and '%s' have diverged,\n"
 662"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
 663
 664#: sequencer.c:121 builtin/merge.c:864 builtin/merge.c:977
 665#: builtin/merge.c:1087 builtin/merge.c:1097
 666#, c-format
 667msgid "Could not open '%s' for writing"
 668msgstr "Không thể mở %s' để ghi"
 669
 670#: sequencer.c:123 builtin/merge.c:333 builtin/merge.c:867
 671#: builtin/merge.c:1089 builtin/merge.c:1102
 672#, c-format
 673msgid "Could not write to '%s'"
 674msgstr "Không thể ghi vào '%s'"
 675
 676#: sequencer.c:144
 677msgid ""
 678"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
 679"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
 680msgstr ""
 681"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
 682"với lệnh 'git add <đường_dẫn>' hoặc 'git rm <đường_dẫn>'"
 683
 684#: sequencer.c:147
 685msgid ""
 686"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
 687"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
 688"and commit the result with 'git commit'"
 689msgstr ""
 690"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
 691"với lệnh 'git add <đường_dẫn>' hoặc 'git rm <đường_dẫn>'\n"
 692"và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh 'git commit'"
 693
 694#: sequencer.c:160 sequencer.c:758 sequencer.c:841
 695#, c-format
 696msgid "Could not write to %s"
 697msgstr "Không thể ghi vào %s"
 698
 699#: sequencer.c:163
 700#, c-format
 701msgid "Error wrapping up %s"
 702msgstr "Lỗi bao bọc %s"
 703
 704#: sequencer.c:178
 705msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
 706msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
 707
 708#: sequencer.c:180
 709msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
 710msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
 711
 712#: sequencer.c:183
 713msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
 714msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi của bạn hay stash chúng để xử lý."
 715
 716#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
 717#: sequencer.c:233
 718#, c-format
 719msgid "%s: Unable to write new index file"
 720msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 721
 722#: sequencer.c:261
 723msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
 724msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
 725
 726#: sequencer.c:282
 727msgid "Unable to update cache tree\n"
 728msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
 729
 730#: sequencer.c:324
 731#, c-format
 732msgid "Could not parse commit %s\n"
 733msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
 734
 735#: sequencer.c:329
 736#, c-format
 737msgid "Could not parse parent commit %s\n"
 738msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
 739
 740#: sequencer.c:395
 741msgid "Your index file is unmerged."
 742msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
 743
 744#: sequencer.c:398
 745msgid "You do not have a valid HEAD"
 746msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
 747
 748#: sequencer.c:413
 749#, c-format
 750msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
 751msgstr ""
 752"Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -"
 753"m."
 754
 755#: sequencer.c:421
 756#, c-format
 757msgid "Commit %s does not have parent %d"
 758msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
 759
 760#: sequencer.c:425
 761#, c-format
 762msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
 763msgstr ""
 764"Luồng chính được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là một "
 765"lần hòa trộn."
 766
 767#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
 768#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
 769#: sequencer.c:436
 770#, c-format
 771msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
 772msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
 773
 774#: sequencer.c:440
 775#, c-format
 776msgid "Cannot get commit message for %s"
 777msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
 778
 779#: sequencer.c:524
 780#, c-format
 781msgid "could not revert %s... %s"
 782msgstr "không thể revert %s... %s"
 783
 784#: sequencer.c:525
 785#, c-format
 786msgid "could not apply %s... %s"
 787msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
 788
 789#: sequencer.c:553
 790msgid "empty commit set passed"
 791msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
 792
 793#: sequencer.c:561
 794#, c-format
 795msgid "git %s: failed to read the index"
 796msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
 797
 798#: sequencer.c:566
 799#, c-format
 800msgid "git %s: failed to refresh the index"
 801msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
 802
 803#: sequencer.c:624
 804#, c-format
 805msgid "Cannot %s during a %s"
 806msgstr "Không thể %s trong khi %s"
 807
 808#: sequencer.c:646
 809#, c-format
 810msgid "Could not parse line %d."
 811msgstr "Không phân tích được dòng %d."
 812
 813#: sequencer.c:651
 814msgid "No commits parsed."
 815msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."
 816
 817#: sequencer.c:664
 818#, c-format
 819msgid "Could not open %s"
 820msgstr "Không thể mở %s"
 821
 822#: sequencer.c:668
 823#, c-format
 824msgid "Could not read %s."
 825msgstr "Không thể đọc %s."
 826
 827#: sequencer.c:675
 828#, c-format
 829msgid "Unusable instruction sheet: %s"
 830msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
 831
 832#: sequencer.c:703
 833#, c-format
 834msgid "Invalid key: %s"
 835msgstr "Khóa không đúng: %s"
 836
 837#: sequencer.c:706
 838#, c-format
 839msgid "Invalid value for %s: %s"
 840msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
 841
 842#: sequencer.c:718
 843#, c-format
 844msgid "Malformed options sheet: %s"
 845msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
 846
 847#: sequencer.c:739
 848msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
 849msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
 850
 851#: sequencer.c:740
 852msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
 853msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
 854
 855#: sequencer.c:744
 856#, c-format
 857msgid "Could not create sequencer directory %s"
 858msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
 859
 860#: sequencer.c:760 sequencer.c:845
 861#, c-format
 862msgid "Error wrapping up %s."
 863msgstr "Lỗi bao bọc %s."
 864
 865#: sequencer.c:779 sequencer.c:913
 866msgid "no cherry-pick or revert in progress"
 867msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
 868
 869#: sequencer.c:781
 870msgid "cannot resolve HEAD"
 871msgstr "không thể phân giải HEAD"
 872
 873#: sequencer.c:783
 874msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
 875msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
 876
 877#: sequencer.c:805 builtin/apply.c:3987
 878#, c-format
 879msgid "cannot open %s: %s"
 880msgstr "không thể mở %s: %s"
 881
 882#: sequencer.c:808
 883#, c-format
 884msgid "cannot read %s: %s"
 885msgstr "không thể đọc %s: %s"
 886
 887#: sequencer.c:809
 888msgid "unexpected end of file"
 889msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"
 890
 891#: sequencer.c:815
 892#, c-format
 893msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
 894msgstr "tập tin HEAD 'pre-cherry-pick' đã lưu '%s' bị hỏng"
 895
 896#: sequencer.c:838
 897#, c-format
 898msgid "Could not format %s."
 899msgstr "Không thể định dạng %s."
 900
 901#: sequencer.c:1000
 902msgid "Can't revert as initial commit"
 903msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
 904
 905#: sequencer.c:1001
 906msgid "Can't cherry-pick into empty head"
 907msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
 908
 909#: sha1_name.c:1044
 910msgid "HEAD does not point to a branch"
 911msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
 912
 913#: sha1_name.c:1047
 914#, c-format
 915msgid "No such branch: '%s'"
 916msgstr "Không có nhánh nào như thế: '%s'"
 917
 918#: sha1_name.c:1049
 919#, c-format
 920msgid "No upstream configured for branch '%s'"
 921msgstr "Không có dòng ngược (upstream) được cấu hình cho nhánh '%s'"
 922
 923#: sha1_name.c:1052
 924#, c-format
 925msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
 926msgstr ""
 927"Nhánh dòng ngược (upstream) '%s' không được lưu lại như là một nhánh 'remote-"
 928"tracking'"
 929
 930#: wrapper.c:413
 931#, c-format
 932msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
 933msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
 934
 935#: wrapper.c:414
 936msgid "no such user"
 937msgstr "không có người dùng như vậy"
 938
 939#: wt-status.c:140
 940msgid "Unmerged paths:"
 941msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
 942
 943#: wt-status.c:167 wt-status.c:194
 944#, c-format
 945msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
 946msgstr "  (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
 947
 948#: wt-status.c:169 wt-status.c:196
 949msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
 950msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
 951
 952#: wt-status.c:173
 953msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
 954msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
 955
 956#: wt-status.c:175 wt-status.c:179
 957msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
 958msgstr ""
 959"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách  thích hợp để đánh "
 960"dấu là cần được giải quyết)"
 961
 962#: wt-status.c:177
 963msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
 964msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
 965
 966#: wt-status.c:188
 967msgid "Changes to be committed:"
 968msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
 969
 970#: wt-status.c:206
 971msgid "Changes not staged for commit:"
 972msgstr ""
 973"Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
 974
 975#: wt-status.c:210
 976msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
 977msgstr ""
 978"  (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao "
 979"(commit))"
 980
 981#: wt-status.c:212
 982msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
 983msgstr ""
 984"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển "
 985"giao)"
 986
 987#: wt-status.c:213
 988msgid ""
 989"  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
 990msgstr ""
 991"  (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để bỏ thay đổi trong thư mục làm "
 992"việc)"
 993
 994#: wt-status.c:215
 995msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
 996msgstr ""
 997"  (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay "
 998"đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
 999
1000#: wt-status.c:224
1001#, c-format
1002msgid "%s files:"
1003msgstr "%s tập tin:"
1004
1005#: wt-status.c:227
1006#, c-format
1007msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1008msgstr ""
1009"  (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần chuyển giao "
1010"(commit))"
1011
1012#: wt-status.c:244
1013msgid "bug"
1014msgstr "lỗi"
1015
1016#: wt-status.c:249
1017msgid "both deleted:"
1018msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
1019
1020#: wt-status.c:250
1021msgid "added by us:"
1022msgstr "được thêm vào bởi chúng tôi:"
1023
1024#: wt-status.c:251
1025msgid "deleted by them:"
1026msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
1027
1028#: wt-status.c:252
1029msgid "added by them:"
1030msgstr "được thêm vào bởi họ:"
1031
1032#: wt-status.c:253
1033msgid "deleted by us:"
1034msgstr "bị xóa bởi chúng tôi:"
1035
1036#: wt-status.c:254
1037msgid "both added:"
1038msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
1039
1040#: wt-status.c:255
1041msgid "both modified:"
1042msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
1043
1044#: wt-status.c:285
1045msgid "new commits, "
1046msgstr "lần chuyển giao (commit) mới, "
1047
1048#: wt-status.c:287
1049msgid "modified content, "
1050msgstr "nội dung được sửa đổi, "
1051
1052#: wt-status.c:289
1053msgid "untracked content, "
1054msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
1055
1056#: wt-status.c:303
1057#, c-format
1058msgid "new file:   %s"
1059msgstr "tập tin mới:   %s"
1060
1061#: wt-status.c:306
1062#, c-format
1063msgid "copied:     %s -> %s"
1064msgstr "đã sao chép:     %s -> %s"
1065
1066#: wt-status.c:309
1067#, c-format
1068msgid "deleted:    %s"
1069msgstr "đã xóa:    %s"
1070
1071#: wt-status.c:312
1072#, c-format
1073msgid "modified:   %s"
1074msgstr "đã sửa đổi:   %s"
1075
1076#: wt-status.c:315
1077#, c-format
1078msgid "renamed:    %s -> %s"
1079msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
1080
1081#: wt-status.c:318
1082#, c-format
1083msgid "typechange: %s"
1084msgstr "đổi-kiểu: %s"
1085
1086#: wt-status.c:321
1087#, c-format
1088msgid "unknown:    %s"
1089msgstr "không hiểu:    %s"
1090
1091#: wt-status.c:324
1092#, c-format
1093msgid "unmerged:   %s"
1094msgstr "chưa hòa trộn:   %s"
1095
1096#: wt-status.c:327
1097#, c-format
1098msgid "bug: unhandled diff status %c"
1099msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
1100
1101#: wt-status.c:785
1102msgid "You have unmerged paths."
1103msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
1104
1105#: wt-status.c:788 wt-status.c:912
1106msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
1107msgstr "  (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")"
1108
1109#: wt-status.c:791
1110msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
1111msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
1112
1113#: wt-status.c:794
1114msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
1115msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1116
1117#: wt-status.c:804
1118msgid "You are in the middle of an am session."
1119msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên 'am'."
1120
1121#: wt-status.c:807
1122msgid "The current patch is empty."
1123msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
1124
1125#: wt-status.c:811
1126msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
1127msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
1128
1129#: wt-status.c:813
1130msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1131msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1132
1133#: wt-status.c:815
1134msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1135msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1136
1137#: wt-status.c:873 wt-status.c:883
1138msgid "You are currently rebasing."
1139msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)."
1140
1141#: wt-status.c:876
1142msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
1143msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1144
1145#: wt-status.c:878
1146msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1147msgstr "  (dùng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1148
1149#: wt-status.c:880
1150msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1151msgstr "  (dùng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1152
1153#: wt-status.c:886
1154msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1155msgstr ""
1156"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1157
1158#: wt-status.c:888
1159msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1160msgstr ""
1161"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
1162"rebase."
1163
1164#: wt-status.c:891
1165msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1166msgstr ""
1167"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue"
1168"\")"
1169
1170#: wt-status.c:893
1171msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
1172msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
1173
1174#: wt-status.c:896
1175msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
1176msgstr ""
1177"  (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)"
1178
1179#: wt-status.c:898
1180msgid ""
1181"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
1182msgstr ""
1183"  (dùng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những "
1184"thay đổi của mình)"
1185
1186#: wt-status.c:908
1187msgid "You are currently cherry-picking."
1188msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick."
1189
1190#: wt-status.c:915
1191msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
1192msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
1193
1194#: wt-status.c:924
1195msgid "You are currently bisecting."
1196msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)."
1197
1198#: wt-status.c:927
1199msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
1200msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
1201
1202#: wt-status.c:978
1203msgid "On branch "
1204msgstr "Trên nhánh "
1205
1206#: wt-status.c:985
1207msgid "Not currently on any branch."
1208msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
1209
1210#: wt-status.c:997
1211msgid "Initial commit"
1212msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
1213
1214#: wt-status.c:1011
1215msgid "Untracked"
1216msgstr "Không được theo vết"
1217
1218#: wt-status.c:1013
1219msgid "Ignored"
1220msgstr "Bị bỏ qua"
1221
1222#: wt-status.c:1015
1223#, c-format
1224msgid "Untracked files not listed%s"
1225msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
1226
1227#: wt-status.c:1017
1228msgid " (use -u option to show untracked files)"
1229msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1230
1231#: wt-status.c:1023
1232msgid "No changes"
1233msgstr "Không có thay đổi nào"
1234
1235#: wt-status.c:1027
1236#, c-format
1237msgid "no changes added to commit%s\n"
1238msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)%s\n"
1239
1240#: wt-status.c:1029
1241msgid " (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")"
1242msgstr " (dùng \"git add\" và/hoặc \"git commit -a\")"
1243
1244#: wt-status.c:1031
1245#, c-format
1246msgid "nothing added to commit but untracked files present%s\n"
1247msgstr ""
1248"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1249"không được theo dấu vết hiện diện%s\n"
1250
1251#: wt-status.c:1033
1252msgid " (use \"git add\" to track)"
1253msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
1254
1255#: wt-status.c:1035 wt-status.c:1038 wt-status.c:1041
1256#, c-format
1257msgid "nothing to commit%s\n"
1258msgstr "không có gì để chuyển giao (commit) %s\n"
1259
1260#: wt-status.c:1036
1261msgid " (create/copy files and use \"git add\" to track)"
1262msgstr " (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
1263
1264#: wt-status.c:1039
1265msgid " (use -u to show untracked files)"
1266msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1267
1268#: wt-status.c:1042
1269msgid " (working directory clean)"
1270msgstr " (thư mục làm việc sạch sẽ)"
1271
1272#: wt-status.c:1150
1273msgid "HEAD (no branch)"
1274msgstr "HEAD (không nhánh)"
1275
1276#: wt-status.c:1156
1277msgid "Initial commit on "
1278msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên "
1279
1280#: wt-status.c:1171
1281msgid "behind "
1282msgstr "đằng sau "
1283
1284#: wt-status.c:1174 wt-status.c:1177
1285msgid "ahead "
1286msgstr "phía trước "
1287
1288#: wt-status.c:1179
1289msgid ", behind "
1290msgstr ", đằng sau "
1291
1292#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:341
1293#, c-format
1294msgid "failed to unlink '%s'"
1295msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"
1296
1297#: builtin/add.c:62
1298#, c-format
1299msgid "unexpected diff status %c"
1300msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
1301
1302#: builtin/add.c:67 builtin/commit.c:229
1303msgid "updating files failed"
1304msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
1305
1306#: builtin/add.c:77
1307#, c-format
1308msgid "remove '%s'\n"
1309msgstr "gỡ bỏ '%s'\n"
1310
1311#: builtin/add.c:176
1312#, c-format
1313msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'"
1314msgstr "Đường dẫn '%s' thì ở trong mô-đun-con '%.*s'"
1315
1316#: builtin/add.c:192
1317msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
1318msgstr ""
1319"Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
1320
1321#: builtin/add.c:195 builtin/add.c:459 builtin/rm.c:186
1322#, c-format
1323msgid "pathspec '%s' did not match any files"
1324msgstr "pathspec '%s' không khớp với bất kỳ tập tin nào"
1325
1326#: builtin/add.c:209
1327#, c-format
1328msgid "'%s' is beyond a symbolic link"
1329msgstr "'%s' nằm ngoài một liên kết tượng trưng"
1330
1331#: builtin/add.c:276
1332msgid "Could not read the index"
1333msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
1334
1335#: builtin/add.c:286
1336#, c-format
1337msgid "Could not open '%s' for writing."
1338msgstr "Không thể mở '%s' để ghi"
1339
1340#: builtin/add.c:290
1341msgid "Could not write patch"
1342msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
1343
1344#: builtin/add.c:295
1345#, c-format
1346msgid "Could not stat '%s'"
1347msgstr "không thể lấy trạng thái về '%s'"
1348
1349#: builtin/add.c:297
1350msgid "Empty patch. Aborted."
1351msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
1352
1353#: builtin/add.c:303
1354#, c-format
1355msgid "Could not apply '%s'"
1356msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) '%s'"
1357
1358#: builtin/add.c:312
1359msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
1360msgstr ""
1361"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
1362"của bạn:\n"
1363
1364#: builtin/add.c:352
1365#, c-format
1366msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
1367msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
1368
1369#: builtin/add.c:353
1370msgid "no files added"
1371msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
1372
1373#: builtin/add.c:359
1374msgid "adding files failed"
1375msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
1376
1377#: builtin/add.c:391
1378msgid "-A and -u are mutually incompatible"
1379msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
1380
1381#: builtin/add.c:393
1382msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
1383msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
1384
1385#: builtin/add.c:413
1386#, c-format
1387msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
1388msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
1389
1390#: builtin/add.c:414
1391#, c-format
1392msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
1393msgstr "Có lẽ bạn muốn nói là 'git add .' phải không?\n"
1394
1395#: builtin/add.c:420 builtin/clean.c:95 builtin/commit.c:289 builtin/mv.c:82
1396#: builtin/rm.c:162
1397msgid "index file corrupt"
1398msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
1399
1400#: builtin/add.c:480 builtin/apply.c:4432 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:260
1401msgid "Unable to write new index file"
1402msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1403
1404#: builtin/apply.c:57
1405msgid "git apply [options] [<patch>...]"
1406msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
1407
1408#: builtin/apply.c:110
1409#, c-format
1410msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
1411msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng '%s'"
1412
1413#: builtin/apply.c:125
1414#, c-format
1415msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
1416msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng '%s'"
1417
1418#: builtin/apply.c:823
1419#, c-format
1420msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
1421msgstr ""
1422"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
1423"%s"
1424
1425#: builtin/apply.c:832
1426#, c-format
1427msgid "regexec returned %d for input: %s"
1428msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"
1429
1430#: builtin/apply.c:913
1431#, c-format
1432msgid "unable to find filename in patch at line %d"
1433msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
1434
1435#: builtin/apply.c:945
1436#, c-format
1437msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
1438msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"
1439
1440#: builtin/apply.c:949
1441#, c-format
1442msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
1443msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"
1444
1445#: builtin/apply.c:950
1446#, c-format
1447msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
1448msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"
1449
1450#: builtin/apply.c:957
1451#, c-format
1452msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
1453msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null trên dòng %d"
1454
1455#: builtin/apply.c:1402
1456#, c-format
1457msgid "recount: unexpected line: %.*s"
1458msgstr "chi tiết: dòng không được mong đợi: %.*s"
1459
1460#: builtin/apply.c:1459
1461#, c-format
1462msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
1463msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
1464
1465#: builtin/apply.c:1476
1466#, c-format
1467msgid ""
1468"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
1469"component (line %d)"
1470msgid_plural ""
1471"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
1472"components (line %d)"
1473msgstr[0] ""
1474"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
1475"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1476msgstr[1] ""
1477"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
1478"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1479
1480#: builtin/apply.c:1636
1481msgid "new file depends on old contents"
1482msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
1483
1484#: builtin/apply.c:1638
1485msgid "deleted file still has contents"
1486msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
1487
1488#: builtin/apply.c:1664
1489#, c-format
1490msgid "corrupt patch at line %d"
1491msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
1492
1493#: builtin/apply.c:1700
1494#, c-format
1495msgid "new file %s depends on old contents"
1496msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
1497
1498#: builtin/apply.c:1702
1499#, c-format
1500msgid "deleted file %s still has contents"
1501msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
1502
1503#: builtin/apply.c:1705
1504#, c-format
1505msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
1506msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
1507
1508#: builtin/apply.c:1851
1509#, c-format
1510msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
1511msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
1512
1513#. there has to be one hunk (forward hunk)
1514#: builtin/apply.c:1880
1515#, c-format
1516msgid "unrecognized binary patch at line %d"
1517msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
1518
1519#: builtin/apply.c:1966
1520#, c-format
1521msgid "patch with only garbage at line %d"
1522msgstr "vá chỉ với 'garbage' tại dòng %d"
1523
1524#: builtin/apply.c:2056
1525#, c-format
1526msgid "unable to read symlink %s"
1527msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"
1528
1529#: builtin/apply.c:2060
1530#, c-format
1531msgid "unable to open or read %s"
1532msgstr "không thể mở để đọc hay ghi %s"
1533
1534#: builtin/apply.c:2131
1535msgid "oops"
1536msgstr "ôi?"
1537
1538#: builtin/apply.c:2653
1539#, c-format
1540msgid "invalid start of line: '%c'"
1541msgstr "sai khởi đầu dòng: '%c'"
1542
1543#: builtin/apply.c:2771
1544#, c-format
1545msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
1546msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
1547msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1548msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1549
1550#: builtin/apply.c:2783
1551#, c-format
1552msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
1553msgstr "Nội dung bị giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
1554
1555#: builtin/apply.c:2789
1556#, c-format
1557msgid ""
1558"while searching for:\n"
1559"%.*s"
1560msgstr ""
1561"Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
1562"%.*s"
1563
1564#: builtin/apply.c:2808
1565#, c-format
1566msgid "missing binary patch data for '%s'"
1567msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho '%s'"
1568
1569#: builtin/apply.c:2911
1570#, c-format
1571msgid "binary patch does not apply to '%s'"
1572msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho '%s'"
1573
1574#: builtin/apply.c:2917
1575#, c-format
1576msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
1577msgstr ""
1578"vá nhị phân cho '%s' tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận %s)"
1579
1580#: builtin/apply.c:2938
1581#, c-format
1582msgid "patch failed: %s:%ld"
1583msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
1584
1585#: builtin/apply.c:3060
1586#, c-format
1587msgid "cannot checkout %s"
1588msgstr "không thể \"checkout\" %s"
1589
1590#: builtin/apply.c:3105 builtin/apply.c:3114 builtin/apply.c:3158
1591#, c-format
1592msgid "read of %s failed"
1593msgstr "đọc %s gặp lỗi"
1594
1595#: builtin/apply.c:3138 builtin/apply.c:3360
1596#, c-format
1597msgid "path %s has been renamed/deleted"
1598msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa/đổi tên"
1599
1600#: builtin/apply.c:3219 builtin/apply.c:3374
1601#, c-format
1602msgid "%s: does not exist in index"
1603msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
1604
1605#: builtin/apply.c:3223 builtin/apply.c:3366 builtin/apply.c:3388
1606#, c-format
1607msgid "%s: %s"
1608msgstr "%s: %s"
1609
1610#: builtin/apply.c:3228 builtin/apply.c:3382
1611#, c-format
1612msgid "%s: does not match index"
1613msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
1614
1615#: builtin/apply.c:3330
1616msgid "removal patch leaves file contents"
1617msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
1618
1619#: builtin/apply.c:3399
1620#, c-format
1621msgid "%s: wrong type"
1622msgstr "%s: sai kiểu"
1623
1624#: builtin/apply.c:3401
1625#, c-format
1626msgid "%s has type %o, expected %o"
1627msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
1628
1629#: builtin/apply.c:3502
1630#, c-format
1631msgid "%s: already exists in index"
1632msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
1633
1634#: builtin/apply.c:3505
1635#, c-format
1636msgid "%s: already exists in working directory"
1637msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
1638
1639#: builtin/apply.c:3525
1640#, c-format
1641msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
1642msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
1643
1644#: builtin/apply.c:3530
1645#, c-format
1646msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
1647msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
1648
1649#: builtin/apply.c:3538
1650#, c-format
1651msgid "%s: patch does not apply"
1652msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
1653
1654#: builtin/apply.c:3551
1655#, c-format
1656msgid "Checking patch %s..."
1657msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
1658
1659#: builtin/apply.c:3606 builtin/checkout.c:213 builtin/reset.c:158
1660#, c-format
1661msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
1662msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn '%s'"
1663
1664#: builtin/apply.c:3749
1665#, c-format
1666msgid "unable to remove %s from index"
1667msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
1668
1669#: builtin/apply.c:3777
1670#, c-format
1671msgid "corrupt patch for subproject %s"
1672msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s"
1673
1674#: builtin/apply.c:3781
1675#, c-format
1676msgid "unable to stat newly created file '%s'"
1677msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
1678
1679#: builtin/apply.c:3786
1680#, c-format
1681msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
1682msgstr "không thể tạo 'backing store' cho tập tin được tạo mới hơn %s"
1683
1684#: builtin/apply.c:3789 builtin/apply.c:3897
1685#, c-format
1686msgid "unable to add cache entry for %s"
1687msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
1688
1689#: builtin/apply.c:3822
1690#, c-format
1691msgid "closing file '%s'"
1692msgstr "đang đóng tập tin '%s'"
1693
1694#: builtin/apply.c:3871
1695#, c-format
1696msgid "unable to write file '%s' mode %o"
1697msgstr "không thể ghi vào tập tin '%s' chế độ (mode) %o"
1698
1699#: builtin/apply.c:3958
1700#, c-format
1701msgid "Applied patch %s cleanly."
1702msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
1703
1704#: builtin/apply.c:3966
1705msgid "internal error"
1706msgstr "lỗi nội bộ"
1707
1708#. Say this even without --verbose
1709#: builtin/apply.c:3969
1710#, c-format
1711msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
1712msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
1713msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
1714msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
1715
1716#: builtin/apply.c:3979
1717#, c-format
1718msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
1719msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
1720
1721#: builtin/apply.c:4000
1722#, c-format
1723msgid "Hunk #%d applied cleanly."
1724msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
1725
1726#: builtin/apply.c:4003
1727#, c-format
1728msgid "Rejected hunk #%d."
1729msgstr "hunk #%d bị từ chối."
1730
1731#: builtin/apply.c:4153
1732msgid "unrecognized input"
1733msgstr "không thừa nhận đầu vào"
1734
1735#: builtin/apply.c:4164
1736msgid "unable to read index file"
1737msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
1738
1739#: builtin/apply.c:4283 builtin/apply.c:4286
1740msgid "path"
1741msgstr "đường-dẫn"
1742
1743#: builtin/apply.c:4284
1744msgid "don't apply changes matching the given path"
1745msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1746
1747#: builtin/apply.c:4287
1748msgid "apply changes matching the given path"
1749msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1750
1751#: builtin/apply.c:4289
1752msgid "num"
1753msgstr "số"
1754
1755#: builtin/apply.c:4290
1756msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
1757msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
1758
1759#: builtin/apply.c:4293
1760msgid "ignore additions made by the patch"
1761msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"
1762
1763#: builtin/apply.c:4295
1764msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
1765msgstr ""
1766"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
1767
1768#: builtin/apply.c:4299
1769msgid "shows number of added and deleted lines in decimal notation"
1770msgstr ""
1771"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
1772
1773#: builtin/apply.c:4301
1774msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
1775msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
1776
1777#: builtin/apply.c:4303
1778msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
1779msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
1780
1781#: builtin/apply.c:4305
1782msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
1783msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
1784
1785#: builtin/apply.c:4307
1786msgid "apply a patch without touching the working tree"
1787msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
1788
1789#: builtin/apply.c:4309
1790msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
1791msgstr ""
1792"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
1793
1794#: builtin/apply.c:4311
1795msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
1796msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
1797
1798#: builtin/apply.c:4313
1799msgid "build a temporary index based on embedded index information"
1800msgstr ""
1801"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
1802
1803#: builtin/apply.c:4315
1804msgid "paths are separated with NUL character"
1805msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
1806
1807#: builtin/apply.c:4318
1808msgid "ensure at least <n> lines of context match"
1809msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
1810
1811#: builtin/apply.c:4319
1812msgid "action"
1813msgstr "hành động"
1814
1815#: builtin/apply.c:4320
1816msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
1817msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
1818
1819#: builtin/apply.c:4323 builtin/apply.c:4326
1820msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
1821msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
1822
1823#: builtin/apply.c:4329
1824msgid "apply the patch in reverse"
1825msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
1826
1827#: builtin/apply.c:4331
1828msgid "don't expect at least one line of context"
1829msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
1830
1831#: builtin/apply.c:4333
1832msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
1833msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
1834
1835#: builtin/apply.c:4335
1836msgid "allow overlapping hunks"
1837msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
1838
1839#: builtin/apply.c:4336
1840msgid "be verbose"
1841msgstr "chi tiết"
1842
1843#: builtin/apply.c:4338
1844msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
1845msgstr ""
1846"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
1847
1848#: builtin/apply.c:4341
1849msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
1850msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
1851
1852#: builtin/apply.c:4343
1853msgid "root"
1854msgstr "root"
1855
1856#: builtin/apply.c:4344
1857msgid "prepend <root> to all filenames"
1858msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
1859
1860#: builtin/apply.c:4366
1861msgid "--3way outside a repository"
1862msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
1863
1864#: builtin/apply.c:4374
1865msgid "--index outside a repository"
1866msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
1867
1868#: builtin/apply.c:4377
1869msgid "--cached outside a repository"
1870msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
1871
1872#: builtin/apply.c:4393
1873#, c-format
1874msgid "can't open patch '%s'"
1875msgstr "không thể mở miếng vá '%s'"
1876
1877#: builtin/apply.c:4407
1878#, c-format
1879msgid "squelched %d whitespace error"
1880msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
1881msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
1882msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
1883
1884#: builtin/apply.c:4413 builtin/apply.c:4423
1885#, c-format
1886msgid "%d line adds whitespace errors."
1887msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
1888msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
1889msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
1890
1891#: builtin/archive.c:17
1892#, c-format
1893msgid "could not create archive file '%s'"
1894msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) '%s'"
1895
1896#: builtin/archive.c:20
1897msgid "could not redirect output"
1898msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
1899
1900#: builtin/archive.c:37
1901msgid "git archive: Remote with no URL"
1902msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
1903
1904#: builtin/archive.c:58
1905msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
1906msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF"
1907
1908#: builtin/archive.c:63
1909#, c-format
1910msgid "git archive: NACK %s"
1911msgstr "git archive: NACK %s"
1912
1913#: builtin/archive.c:65
1914#, c-format
1915msgid "remote error: %s"
1916msgstr "lỗi máy chủ: %s"
1917
1918#: builtin/archive.c:66
1919msgid "git archive: protocol error"
1920msgstr "git archive: lỗi giao thức"
1921
1922#: builtin/archive.c:71
1923msgid "git archive: expected a flush"
1924msgstr "git archive: đã mong chờ một flush"
1925
1926#: builtin/branch.c:144
1927#, c-format
1928msgid ""
1929"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
1930"         '%s', but not yet merged to HEAD."
1931msgstr ""
1932"đang xóa nhánh '%s' mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
1933"         '%s', nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
1934
1935#: builtin/branch.c:148
1936#, c-format
1937msgid ""
1938"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
1939"         '%s', even though it is merged to HEAD."
1940msgstr ""
1941"không xóa nhánh '%s' cái mà chưa được hòa trộng vào\n"
1942"         '%s', cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
1943
1944#: builtin/branch.c:180
1945msgid "cannot use -a with -d"
1946msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
1947
1948#: builtin/branch.c:186
1949msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
1950msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
1951
1952#: builtin/branch.c:191
1953#, c-format
1954msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
1955msgstr "Không thể xóa nhánh '%s' cái mà bạn hiện nay đang ở."
1956
1957#: builtin/branch.c:202
1958#, c-format
1959msgid "remote branch '%s' not found."
1960msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ '%s'."
1961
1962#: builtin/branch.c:203
1963#, c-format
1964msgid "branch '%s' not found."
1965msgstr "không tìm thấy nhánh '%s'."
1966
1967#: builtin/branch.c:210
1968#, c-format
1969msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
1970msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho '%s'"
1971
1972#: builtin/branch.c:216
1973#, c-format
1974msgid ""
1975"The branch '%s' is not fully merged.\n"
1976"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
1977msgstr ""
1978"Nhánh '%s' không được trộn một cách đầy đủ.\n"
1979"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh 'git branch -D %s'."
1980
1981#: builtin/branch.c:225
1982#, c-format
1983msgid "Error deleting remote branch '%s'"
1984msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh máy chủ '%s'"
1985
1986#: builtin/branch.c:226
1987#, c-format
1988msgid "Error deleting branch '%s'"
1989msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh '%s'"
1990
1991#: builtin/branch.c:233
1992#, c-format
1993msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
1994msgstr "Nhánh máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
1995
1996#: builtin/branch.c:234
1997#, c-format
1998msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
1999msgstr "Nhánh '%s' đã bị xóa (từng là %s)\n"
2000
2001#: builtin/branch.c:239
2002msgid "Update of config-file failed"
2003msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2004
2005#: builtin/branch.c:337
2006#, c-format
2007msgid "branch '%s' does not point at a commit"
2008msgstr "nhánh '%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
2009
2010#: builtin/branch.c:409
2011#, c-format
2012msgid "[%s: behind %d]"
2013msgstr "[%s: đằng sau %d]"
2014
2015#: builtin/branch.c:411
2016#, c-format
2017msgid "[behind %d]"
2018msgstr "[đằng sau %d]"
2019
2020#: builtin/branch.c:415
2021#, c-format
2022msgid "[%s: ahead %d]"
2023msgstr "[%s: phía trước %d]"
2024
2025#: builtin/branch.c:417
2026#, c-format
2027msgid "[ahead %d]"
2028msgstr "[phía trước %d]"
2029
2030#: builtin/branch.c:420
2031#, c-format
2032msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
2033msgstr "[%s: phía trước %d, phía sau %d]"
2034
2035#: builtin/branch.c:423
2036#, c-format
2037msgid "[ahead %d, behind %d]"
2038msgstr "[phía trước %d, phía sau %d]"
2039
2040#: builtin/branch.c:535
2041msgid "(no branch)"
2042msgstr "(không nhánh)"
2043
2044#: builtin/branch.c:600
2045msgid "some refs could not be read"
2046msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
2047
2048#: builtin/branch.c:613
2049msgid "cannot rename the current branch while not on any."
2050msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
2051
2052#: builtin/branch.c:623
2053#, c-format
2054msgid "Invalid branch name: '%s'"
2055msgstr "Sai tên nhánh: '%s'"
2056
2057#: builtin/branch.c:638
2058msgid "Branch rename failed"
2059msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi"
2060
2061#: builtin/branch.c:642
2062#, c-format
2063msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
2064msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh '%s' đi"
2065
2066#: builtin/branch.c:646
2067#, c-format
2068msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
2069msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
2070
2071#: builtin/branch.c:653
2072msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
2073msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2074
2075#: builtin/branch.c:668
2076#, c-format
2077msgid "malformed object name %s"
2078msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2079
2080#: builtin/branch.c:692
2081#, c-format
2082msgid "could not write branch description template: %s"
2083msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
2084
2085#: builtin/branch.c:783
2086msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
2087msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
2088
2089#: builtin/branch.c:788 builtin/clone.c:561
2090msgid "HEAD not found below refs/heads!"
2091msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
2092
2093#: builtin/branch.c:808
2094msgid "--column and --verbose are incompatible"
2095msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"
2096
2097#: builtin/branch.c:857
2098msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
2099msgstr ""
2100"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh 'git branch' không hợp lý đối với tên "
2101"nhánh"
2102
2103#: builtin/bundle.c:47
2104#, c-format
2105msgid "%s is okay\n"
2106msgstr "'%s' tốt\n"
2107
2108#: builtin/bundle.c:56
2109msgid "Need a repository to create a bundle."
2110msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
2111
2112#: builtin/bundle.c:60
2113msgid "Need a repository to unbundle."
2114msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
2115
2116#: builtin/checkout.c:114 builtin/checkout.c:147
2117#, c-format
2118msgid "path '%s' does not have our version"
2119msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của chúng ta"
2120
2121#: builtin/checkout.c:116 builtin/checkout.c:149
2122#, c-format
2123msgid "path '%s' does not have their version"
2124msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của chúng"
2125
2126#: builtin/checkout.c:132
2127#, c-format
2128msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
2129msgstr "đường dẫn '%s' không có tất cả các phiên bản cần thiết"
2130
2131#: builtin/checkout.c:176
2132#, c-format
2133msgid "path '%s' does not have necessary versions"
2134msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản cần thiết"
2135
2136#: builtin/checkout.c:193
2137#, c-format
2138msgid "path '%s': cannot merge"
2139msgstr "đường dẫn '%s': không thể hòa trộn"
2140
2141#: builtin/checkout.c:210
2142#, c-format
2143msgid "Unable to add merge result for '%s'"
2144msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho '%s'"
2145
2146#: builtin/checkout.c:235 builtin/checkout.c:392
2147msgid "corrupt index file"
2148msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
2149
2150#: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:272
2151#, c-format
2152msgid "path '%s' is unmerged"
2153msgstr "đường dẫn '%s' không được hòa trộn"
2154
2155#: builtin/checkout.c:303 builtin/checkout.c:498 builtin/clone.c:586
2156#: builtin/merge.c:811
2157msgid "unable to write new index file"
2158msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2159
2160#: builtin/checkout.c:414
2161msgid "you need to resolve your current index first"
2162msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã!"
2163
2164#: builtin/checkout.c:533
2165#, c-format
2166msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
2167msgstr "Không thể thực hiện reflog cho '%s'\n"
2168
2169#: builtin/checkout.c:566
2170msgid "HEAD is now at"
2171msgstr "HEAD hiện giờ tại"
2172
2173#: builtin/checkout.c:573
2174#, c-format
2175msgid "Reset branch '%s'\n"
2176msgstr "Đặt lại nhánh '%s'\n"
2177
2178#: builtin/checkout.c:576
2179#, c-format
2180msgid "Already on '%s'\n"
2181msgstr "Đã sẵn sàng trên '%s'\n"
2182
2183#: builtin/checkout.c:580
2184#, c-format
2185msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
2186msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh '%s'\n"
2187
2188#: builtin/checkout.c:582
2189#, c-format
2190msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
2191msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới '%s'\n"
2192
2193#: builtin/checkout.c:584
2194#, c-format
2195msgid "Switched to branch '%s'\n"
2196msgstr "Đã chuyển đến nhánh '%s'\n"
2197
2198#: builtin/checkout.c:640
2199#, c-format
2200msgid " ... and %d more.\n"
2201msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
2202
2203#. The singular version
2204#: builtin/checkout.c:646
2205#, c-format
2206msgid ""
2207"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
2208"any of your branches:\n"
2209"\n"
2210"%s\n"
2211msgid_plural ""
2212"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
2213"any of your branches:\n"
2214"\n"
2215"%s\n"
2216msgstr[0] ""
2217"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
2218"kết nối đến\n"
2219"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
2220"\n"
2221"%s\n"
2222msgstr[1] ""
2223"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
2224"kết nối đến\n"
2225"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
2226"\n"
2227"%s\n"
2228
2229#: builtin/checkout.c:664
2230#, c-format
2231msgid ""
2232"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
2233"to do so with:\n"
2234"\n"
2235" git branch new_branch_name %s\n"
2236"\n"
2237msgstr ""
2238"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời "
2239"điểm thích hợp\n"
2240"để làm thế bằng lệnh:\n"
2241"\n"
2242" git branch tên_nhánh_mới %s\n"
2243"\n"
2244
2245#: builtin/checkout.c:694
2246msgid "internal error in revision walk"
2247msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét lại"
2248
2249#: builtin/checkout.c:698
2250msgid "Previous HEAD position was"
2251msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
2252
2253#: builtin/checkout.c:724 builtin/checkout.c:919
2254msgid "You are on a branch yet to be born"
2255msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
2256
2257#. case (1)
2258#: builtin/checkout.c:855
2259#, c-format
2260msgid "invalid reference: %s"
2261msgstr "tham chiếu sai: %s"
2262
2263#. case (1): want a tree
2264#: builtin/checkout.c:894
2265#, c-format
2266msgid "reference is not a tree: %s"
2267msgstr "tham chiếu không phải là một cây (tree):%s"
2268
2269#: builtin/checkout.c:976
2270msgid "-B cannot be used with -b"
2271msgstr "tùy chọn -B không thể dùng -b"
2272
2273#: builtin/checkout.c:985
2274msgid "--patch is incompatible with all other options"
2275msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác"
2276
2277#: builtin/checkout.c:988
2278msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
2279msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
2280
2281#: builtin/checkout.c:990
2282msgid "--detach cannot be used with -t"
2283msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
2284
2285#: builtin/checkout.c:996
2286msgid "--track needs a branch name"
2287msgstr "--track cần tên một nhánh"
2288
2289#: builtin/checkout.c:1003
2290msgid "Missing branch name; try -b"
2291msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
2292
2293#: builtin/checkout.c:1009
2294msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
2295msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
2296
2297#: builtin/checkout.c:1011
2298msgid "--orphan cannot be used with -t"
2299msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
2300
2301#: builtin/checkout.c:1021
2302msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
2303msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
2304
2305#: builtin/checkout.c:1055
2306msgid "invalid path specification"
2307msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
2308
2309#: builtin/checkout.c:1063
2310#, c-format
2311msgid ""
2312"git checkout: updating paths is incompatible with switching branches.\n"
2313"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
2314msgstr ""
2315"git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển đổi "
2316"các nhánh..\n"
2317"Bạn đã có ý định checkout '%s' cái mà không thể được phân giải như là lần "
2318"chuyển giao (commit)?"
2319
2320#: builtin/checkout.c:1065
2321msgid "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
2322msgstr ""
2323"git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển đổi "
2324"các nhánh."
2325
2326#: builtin/checkout.c:1070
2327msgid "git checkout: --detach does not take a path argument"
2328msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số là đường dẫn"
2329
2330#: builtin/checkout.c:1073
2331msgid ""
2332"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
2333"checking out of the index."
2334msgstr ""
2335"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
2336"checkout bảng mục lục (index)."
2337
2338#: builtin/checkout.c:1092
2339msgid "Cannot switch branch to a non-commit."
2340msgstr "Không thể chuyển đến một non-commit."
2341
2342#: builtin/checkout.c:1095
2343msgid "--ours/--theirs is incompatible with switching branches."
2344msgstr "--ours/--theirs là xung khắc nhau khi chuyển đổi các nhánh."
2345
2346#: builtin/clean.c:78
2347msgid "-x and -X cannot be used together"
2348msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"
2349
2350#: builtin/clean.c:82
2351msgid ""
2352"clean.requireForce set to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
2353msgstr ""
2354"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn  -n mà cũng "
2355"không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
2356
2357#: builtin/clean.c:85
2358msgid ""
2359"clean.requireForce defaults to true and neither -n nor -f given; refusing to "
2360"clean"
2361msgstr ""
2362"clean.requireForce mặc định được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn  -n "
2363"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
2364
2365#: builtin/clean.c:155 builtin/clean.c:176
2366#, c-format
2367msgid "Would remove %s\n"
2368msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
2369
2370#: builtin/clean.c:159 builtin/clean.c:179
2371#, c-format
2372msgid "Removing %s\n"
2373msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
2374
2375#: builtin/clean.c:162 builtin/clean.c:182
2376#, c-format
2377msgid "failed to remove %s"
2378msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
2379
2380#: builtin/clean.c:166
2381#, c-format
2382msgid "Would not remove %s\n"
2383msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
2384
2385#: builtin/clean.c:168
2386#, c-format
2387msgid "Not removing %s\n"
2388msgstr "Không xóa %s\n"
2389
2390#: builtin/clone.c:243
2391#, c-format
2392msgid "reference repository '%s' is not a local directory."
2393msgstr "kho tham chiếu '%s' không phải là một thư mục nội bộ."
2394
2395#: builtin/clone.c:306
2396#, c-format
2397msgid "failed to create directory '%s'"
2398msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
2399
2400#: builtin/clone.c:308 builtin/diff.c:77
2401#, c-format
2402msgid "failed to stat '%s'"
2403msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) '%s'"
2404
2405#: builtin/clone.c:310
2406#, c-format
2407msgid "%s exists and is not a directory"
2408msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
2409
2410#: builtin/clone.c:324
2411#, c-format
2412msgid "failed to stat %s\n"
2413msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"
2414
2415#: builtin/clone.c:346
2416#, c-format
2417msgid "failed to create link '%s'"
2418msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
2419
2420#: builtin/clone.c:350
2421#, c-format
2422msgid "failed to copy file to '%s'"
2423msgstr "gặp lỗi khi chép tập tin tới '%s'"
2424
2425#: builtin/clone.c:373
2426#, c-format
2427msgid "done.\n"
2428msgstr "hoàn tất.\n"
2429
2430#: builtin/clone.c:443
2431#, c-format
2432msgid "Could not find remote branch %s to clone."
2433msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
2434
2435#: builtin/clone.c:552
2436msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
2437msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
2438
2439#: builtin/clone.c:642
2440msgid "Too many arguments."
2441msgstr "Có quá nhiều đối số."
2442
2443#: builtin/clone.c:646
2444msgid "You must specify a repository to clone."
2445msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
2446
2447#: builtin/clone.c:657
2448#, c-format
2449msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
2450msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
2451
2452#: builtin/clone.c:671
2453#, c-format
2454msgid "repository '%s' does not exist"
2455msgstr "kho chứa '%s' chưa tồn tại"
2456
2457#: builtin/clone.c:676
2458msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
2459msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
2460
2461#: builtin/clone.c:686
2462#, c-format
2463msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
2464msgstr "đường dẫn đích '%s' đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
2465
2466#: builtin/clone.c:696
2467#, c-format
2468msgid "working tree '%s' already exists."
2469msgstr "cây làm việc '%s' đã sẵn tồn tại rồi."
2470
2471#: builtin/clone.c:709 builtin/clone.c:723
2472#, c-format
2473msgid "could not create leading directories of '%s'"
2474msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của '%s'"
2475
2476#: builtin/clone.c:712
2477#, c-format
2478msgid "could not create work tree dir '%s'."
2479msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir '%s'."
2480
2481#: builtin/clone.c:731
2482#, c-format
2483msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
2484msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare '%s'...\n"
2485
2486#: builtin/clone.c:733
2487#, c-format
2488msgid "Cloning into '%s'...\n"
2489msgstr "Đang nhân bản thành '%s'...\n"
2490
2491#: builtin/clone.c:789
2492#, c-format
2493msgid "Don't know how to clone %s"
2494msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
2495
2496#: builtin/clone.c:838
2497#, c-format
2498msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
2499msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong dòng ngược (upstream) %s"
2500
2501#: builtin/clone.c:845
2502msgid "You appear to have cloned an empty repository."
2503msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
2504
2505#: builtin/column.c:51
2506msgid "--command must be the first argument"
2507msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
2508
2509#: builtin/commit.c:43
2510msgid ""
2511"Your name and email address were configured automatically based\n"
2512"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
2513"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
2514"\n"
2515"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
2516"    git config --global user.email you@example.com\n"
2517"\n"
2518"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
2519"\n"
2520"    git commit --amend --reset-author\n"
2521msgstr ""
2522"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
2523"sở\n"
2524"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
2525"xác không.\n"
2526"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
2527"trên một cách rõ ràng:\n"
2528"\n"
2529"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
2530"    git config --global user.email you@example.com\n"
2531"\n"
2532"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
2533"chuyển giao (commit) này với lệnh:\n"
2534"\n"
2535"    git commit --amend --reset-author\n"
2536
2537#: builtin/commit.c:55
2538msgid ""
2539"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
2540"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
2541"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
2542msgstr ""
2543"Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, "
2544"nhưng làm như thế\n"
2545"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
2546"--allow-empty,\n"
2547"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
2548"\"git reset HEAD^\".\n"
2549
2550#: builtin/commit.c:60
2551msgid ""
2552"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
2553"If you wish to commit it anyway, use:\n"
2554"\n"
2555"    git commit --allow-empty\n"
2556"\n"
2557"Otherwise, please use 'git reset'\n"
2558msgstr ""
2559"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
2560"đột.\n"
2561"Nếu bạn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n"
2562"\n"
2563"    git commit --allow-empty\n"
2564"\n"
2565"Nếu không, hãy thử dùng 'git reset'\n"
2566
2567#: builtin/commit.c:256
2568msgid "failed to unpack HEAD tree object"
2569msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
2570
2571#: builtin/commit.c:298
2572msgid "unable to create temporary index"
2573msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
2574
2575#: builtin/commit.c:304
2576msgid "interactive add failed"
2577msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
2578
2579#: builtin/commit.c:337 builtin/commit.c:358 builtin/commit.c:408
2580msgid "unable to write new_index file"
2581msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
2582
2583#: builtin/commit.c:389
2584msgid "cannot do a partial commit during a merge."
2585msgstr ""
2586"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa "
2587"trộn."
2588
2589#: builtin/commit.c:391
2590msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
2591msgstr ""
2592"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-"
2593"pick."
2594
2595#: builtin/commit.c:401
2596msgid "cannot read the index"
2597msgstr "không đọc được bảng mục lục"
2598
2599#: builtin/commit.c:421
2600msgid "unable to write temporary index file"
2601msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
2602
2603#: builtin/commit.c:496 builtin/commit.c:502
2604#, c-format
2605msgid "invalid commit: %s"
2606msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
2607
2608#: builtin/commit.c:525
2609msgid "malformed --author parameter"
2610msgstr "đối số --author bị dị hình"
2611
2612#: builtin/commit.c:585
2613#, c-format
2614msgid "Malformed ident string: '%s'"
2615msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: '%s'"
2616
2617#: builtin/commit.c:623 builtin/commit.c:656 builtin/commit.c:970
2618#, c-format
2619msgid "could not lookup commit %s"
2620msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
2621
2622#: builtin/commit.c:635 builtin/shortlog.c:296
2623#, c-format
2624msgid "(reading log message from standard input)\n"
2625msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
2626
2627#: builtin/commit.c:637
2628msgid "could not read log from standard input"
2629msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
2630
2631#: builtin/commit.c:641
2632#, c-format
2633msgid "could not read log file '%s'"
2634msgstr "không đọc được tệp nhật ký '%s'"
2635
2636#: builtin/commit.c:647
2637msgid "commit has empty message"
2638msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
2639
2640#: builtin/commit.c:663
2641msgid "could not read MERGE_MSG"
2642msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
2643
2644#: builtin/commit.c:667
2645msgid "could not read SQUASH_MSG"
2646msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
2647
2648#: builtin/commit.c:671
2649#, c-format
2650msgid "could not read '%s'"
2651msgstr "Không thể đọc '%s'."
2652
2653#: builtin/commit.c:723
2654msgid "could not write commit template"
2655msgstr "không thể ghi mẫu commit"
2656
2657#: builtin/commit.c:734
2658#, c-format
2659msgid ""
2660"\n"
2661"It looks like you may be committing a merge.\n"
2662"If this is not correct, please remove the file\n"
2663"\t%s\n"
2664"and try again.\n"
2665msgstr ""
2666"\n"
2667"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
2668"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
2669"\t%s\n"
2670"và thử lại.\n"
2671
2672#: builtin/commit.c:739
2673#, c-format
2674msgid ""
2675"\n"
2676"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
2677"If this is not correct, please remove the file\n"
2678"\t%s\n"
2679"and try again.\n"
2680msgstr ""
2681"\n"
2682"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
2683"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
2684"\t%s\n"
2685"và thử lại.\n"
2686
2687#: builtin/commit.c:751
2688msgid ""
2689"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
2690"with '#' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
2691msgstr ""
2692"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
2693"được\n"
2694"bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua, phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ "
2695"lần chuyển giao (commit).\n"
2696
2697#: builtin/commit.c:756
2698msgid ""
2699"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
2700"with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
2701"An empty message aborts the commit.\n"
2702msgstr ""
2703"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn.Những dòng "
2704"được\n"
2705"bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n"
2706"Phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
2707
2708#: builtin/commit.c:769
2709#, c-format
2710msgid "%sAuthor:    %s"
2711msgstr "%sTác giả:    %s"
2712
2713#: builtin/commit.c:776
2714#, c-format
2715msgid "%sCommitter: %s"
2716msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
2717
2718#: builtin/commit.c:796
2719msgid "Cannot read index"
2720msgstr "không đọc được bảng mục lục"
2721
2722#: builtin/commit.c:833
2723msgid "Error building trees"
2724msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
2725
2726#: builtin/commit.c:848 builtin/tag.c:361
2727#, c-format
2728msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
2729msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
2730
2731#: builtin/commit.c:945
2732#, c-format
2733msgid "No existing author found with '%s'"
2734msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với '%s'"
2735
2736#: builtin/commit.c:960 builtin/commit.c:1160
2737#, c-format
2738msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
2739msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ '%s'"
2740
2741#: builtin/commit.c:1000
2742msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
2743msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
2744
2745#: builtin/commit.c:1011
2746msgid "You have nothing to amend."
2747msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
2748
2749#: builtin/commit.c:1014
2750msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
2751msgstr ""
2752"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
2753
2754#: builtin/commit.c:1016
2755msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
2756msgstr ""
2757"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu "
2758"bổ)."
2759
2760#: builtin/commit.c:1019
2761msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
2762msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
2763
2764#: builtin/commit.c:1029
2765msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
2766msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
2767
2768#: builtin/commit.c:1031
2769msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
2770msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
2771
2772#: builtin/commit.c:1039
2773msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
2774msgstr ""
2775"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
2776
2777#: builtin/commit.c:1056
2778msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
2779msgstr ""
2780"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
2781"sử dụng."
2782
2783#: builtin/commit.c:1058
2784msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
2785msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
2786
2787#: builtin/commit.c:1060
2788msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
2789msgstr "Giỏi...  tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
2790
2791#: builtin/commit.c:1062
2792msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
2793msgstr ""
2794"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang "
2795"giả định --only những-đường-dẫn..."
2796
2797#: builtin/commit.c:1072 builtin/tag.c:577
2798#, c-format
2799msgid "Invalid cleanup mode %s"
2800msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
2801
2802#: builtin/commit.c:1077
2803msgid "Paths with -a does not make sense."
2804msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
2805
2806#: builtin/commit.c:1260
2807msgid "couldn't look up newly created commit"
2808msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
2809
2810#: builtin/commit.c:1262
2811msgid "could not parse newly created commit"
2812msgstr ""
2813"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
2814
2815#: builtin/commit.c:1303
2816msgid "detached HEAD"
2817msgstr "đã rời khỏi HEAD"
2818
2819#: builtin/commit.c:1305
2820msgid " (root-commit)"
2821msgstr " (root-commit)"
2822
2823#: builtin/commit.c:1449
2824msgid "could not parse HEAD commit"
2825msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
2826
2827#: builtin/commit.c:1487 builtin/merge.c:508
2828#, c-format
2829msgid "could not open '%s' for reading"
2830msgstr "không thể mở %s' để đọc"
2831
2832#: builtin/commit.c:1494
2833#, c-format
2834msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
2835msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
2836
2837#: builtin/commit.c:1501
2838msgid "could not read MERGE_MODE"
2839msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
2840
2841#: builtin/commit.c:1520
2842#, c-format
2843msgid "could not read commit message: %s"
2844msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
2845
2846#: builtin/commit.c:1534
2847#, c-format
2848msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
2849msgstr ""
2850"Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp "
2851"(message).\n"
2852
2853#: builtin/commit.c:1539
2854#, c-format
2855msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
2856msgstr ""
2857"Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
2858
2859#: builtin/commit.c:1554 builtin/merge.c:935 builtin/merge.c:960
2860msgid "failed to write commit object"
2861msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
2862
2863#: builtin/commit.c:1575
2864msgid "cannot lock HEAD ref"
2865msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
2866
2867#: builtin/commit.c:1579
2868msgid "cannot update HEAD ref"
2869msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
2870
2871#: builtin/commit.c:1590
2872msgid ""
2873"Repository has been updated, but unable to write\n"
2874"new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
2875"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
2876msgstr ""
2877"Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
2878"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
2879"hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để "
2880"khắc phục."
2881
2882#: builtin/describe.c:234
2883#, c-format
2884msgid "annotated tag %s not available"
2885msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
2886
2887#: builtin/describe.c:238
2888#, c-format
2889msgid "annotated tag %s has no embedded name"
2890msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
2891
2892#: builtin/describe.c:240
2893#, c-format
2894msgid "tag '%s' is really '%s' here"
2895msgstr "thẻ '%s' đã thực sự ở đây '%s' rồi"
2896
2897#: builtin/describe.c:267
2898#, c-format
2899msgid "Not a valid object name %s"
2900msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
2901
2902#: builtin/describe.c:270
2903#, c-format
2904msgid "%s is not a valid '%s' object"
2905msgstr "%s không phải là một đối tượng '%s' hợp lệ"
2906
2907#: builtin/describe.c:287
2908#, c-format
2909msgid "no tag exactly matches '%s'"
2910msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với '%s'"
2911
2912#: builtin/describe.c:289
2913#, c-format
2914msgid "searching to describe %s\n"
2915msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
2916
2917#: builtin/describe.c:329
2918#, c-format
2919msgid "finished search at %s\n"
2920msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
2921
2922#: builtin/describe.c:353
2923#, c-format
2924msgid ""
2925"No annotated tags can describe '%s'.\n"
2926"However, there were unannotated tags: try --tags."
2927msgstr ""
2928"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là '%s'.\n"
2929"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
2930
2931#: builtin/describe.c:357
2932#, c-format
2933msgid ""
2934"No tags can describe '%s'.\n"
2935"Try --always, or create some tags."
2936msgstr ""
2937"Không có thẻ (tag) có thể mô tả '%s'.\n"
2938"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
2939
2940#: builtin/describe.c:378
2941#, c-format
2942msgid "traversed %lu commits\n"
2943msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"
2944
2945#: builtin/describe.c:381
2946#, c-format
2947msgid ""
2948"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
2949"gave up search at %s\n"
2950msgstr ""
2951"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
2952"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
2953
2954#: builtin/describe.c:436
2955msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
2956msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
2957
2958#: builtin/describe.c:462
2959msgid "No names found, cannot describe anything."
2960msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
2961
2962#: builtin/describe.c:482
2963msgid "--dirty is incompatible with committishes"
2964msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)"
2965
2966#: builtin/diff.c:79
2967#, c-format
2968msgid "'%s': not a regular file or symlink"
2969msgstr "'%s': không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng"
2970
2971#: builtin/diff.c:224
2972#, c-format
2973msgid "invalid option: %s"
2974msgstr "tùy chọn sai: %s"
2975
2976#: builtin/diff.c:301
2977msgid "Not a git repository"
2978msgstr "Không phải là kho git"
2979
2980#: builtin/diff.c:344
2981#, c-format
2982msgid "invalid object '%s' given."
2983msgstr "đối tượng đã cho '%s' không hợp lệ."
2984
2985#: builtin/diff.c:349
2986#, c-format
2987msgid "more than %d trees given: '%s'"
2988msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): '%s'"
2989
2990#: builtin/diff.c:359
2991#, c-format
2992msgid "more than two blobs given: '%s'"
2993msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: '%s'"
2994
2995#: builtin/diff.c:367
2996#, c-format
2997msgid "unhandled object '%s' given."
2998msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ '%s'."
2999
3000#: builtin/fetch.c:200
3001msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
3002msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
3003
3004#: builtin/fetch.c:253
3005#, c-format
3006msgid "object %s not found"
3007msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
3008
3009#: builtin/fetch.c:259
3010msgid "[up to date]"
3011msgstr "[đã cập nhật]"
3012
3013#: builtin/fetch.c:273
3014#, c-format
3015msgid "! %-*s %-*s -> %s  (can't fetch in current branch)"
3016msgstr "! %-*s %-*s -> %s  (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
3017
3018#: builtin/fetch.c:274 builtin/fetch.c:360
3019msgid "[rejected]"
3020msgstr "[Bị từ chối]"
3021
3022#: builtin/fetch.c:285
3023msgid "[tag update]"
3024msgstr "[cập nhật thẻ]"
3025
3026#: builtin/fetch.c:287 builtin/fetch.c:322 builtin/fetch.c:340
3027msgid "  (unable to update local ref)"
3028msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
3029
3030#: builtin/fetch.c:305
3031msgid "[new tag]"
3032msgstr "[thẻ mới]"
3033
3034#: builtin/fetch.c:308
3035msgid "[new branch]"
3036msgstr "[nhánh mới]"
3037
3038#: builtin/fetch.c:311
3039msgid "[new ref]"
3040msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
3041
3042#: builtin/fetch.c:356
3043msgid "unable to update local ref"
3044msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
3045
3046#: builtin/fetch.c:356
3047msgid "forced update"
3048msgstr "cưỡng bức cập nhật"
3049
3050#: builtin/fetch.c:362
3051msgid "(non-fast-forward)"
3052msgstr "(non-fast-forward)"
3053
3054#: builtin/fetch.c:393 builtin/fetch.c:685
3055#, c-format
3056msgid "cannot open %s: %s\n"
3057msgstr "không thể mở %s: %s\n"
3058
3059#: builtin/fetch.c:402
3060#, c-format
3061msgid "%s did not send all necessary objects\n"
3062msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
3063
3064#: builtin/fetch.c:488
3065#, c-format
3066msgid "From %.*s\n"
3067msgstr "Từ %.*s\n"
3068
3069#: builtin/fetch.c:499
3070#, c-format
3071msgid ""
3072"some local refs could not be updated; try running\n"
3073" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
3074msgstr ""
3075"một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
3076" 'git remote prune %s' để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
3077
3078#: builtin/fetch.c:549
3079#, c-format
3080msgid "   (%s will become dangling)"
3081msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
3082
3083#: builtin/fetch.c:550
3084#, c-format
3085msgid "   (%s has become dangling)"
3086msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
3087
3088#: builtin/fetch.c:557
3089msgid "[deleted]"
3090msgstr "[đã xóa]"
3091
3092#: builtin/fetch.c:558 builtin/remote.c:1055
3093msgid "(none)"
3094msgstr "(không)"
3095
3096#: builtin/fetch.c:675
3097#, c-format
3098msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
3099msgstr ""
3100"Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không "
3101"phải kho trần (bare)"
3102
3103#: builtin/fetch.c:709
3104#, c-format
3105msgid "Don't know how to fetch from %s"
3106msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về (fetch) từ %s"
3107
3108#: builtin/fetch.c:786
3109#, c-format
3110msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
3111msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
3112
3113#: builtin/fetch.c:789
3114#, c-format
3115msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
3116msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
3117
3118#: builtin/fetch.c:888
3119#, c-format
3120msgid "Fetching %s\n"
3121msgstr "Đang lấy (fetch) %s\n"
3122
3123#: builtin/fetch.c:890 builtin/remote.c:100
3124#, c-format
3125msgid "Could not fetch %s"
3126msgstr "không thể fetch (lấy) %s"
3127
3128#: builtin/fetch.c:907
3129msgid ""
3130"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
3131"remote name from which new revisions should be fetched."
3132msgstr ""
3133"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
3134"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
3135
3136#: builtin/fetch.c:927
3137msgid "You need to specify a tag name."
3138msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
3139
3140#: builtin/fetch.c:979
3141msgid "fetch --all does not take a repository argument"
3142msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
3143
3144#: builtin/fetch.c:981
3145msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
3146msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
3147
3148#: builtin/fetch.c:992
3149#, c-format
3150msgid "No such remote or remote group: %s"
3151msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
3152
3153#: builtin/fetch.c:1000
3154msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
3155msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
3156
3157#: builtin/gc.c:63
3158#, c-format
3159msgid "Invalid %s: '%s'"
3160msgstr "%s không hợp lệ: '%s'"
3161
3162#: builtin/gc.c:90
3163#, c-format
3164msgid "insanely long object directory %.*s"
3165msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ  %.*s"
3166
3167#: builtin/gc.c:221
3168#, c-format
3169msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
3170msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
3171
3172#: builtin/gc.c:224
3173#, c-format
3174msgid ""
3175"Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
3176"run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
3177msgstr ""
3178"Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
3179"chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm "
3180"chi tiết.\n"
3181
3182#: builtin/gc.c:251
3183msgid ""
3184"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
3185msgstr ""
3186"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh 'git prune' "
3187"để xóa bỏ chúng đi."
3188
3189#: builtin/grep.c:216
3190#, c-format
3191msgid "grep: failed to create thread: %s"
3192msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
3193
3194#: builtin/grep.c:454
3195#, c-format
3196msgid "Failed to chdir: %s"
3197msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
3198
3199#: builtin/grep.c:530 builtin/grep.c:564
3200#, c-format
3201msgid "unable to read tree (%s)"
3202msgstr "không thể đọc cây (%s)"
3203
3204#: builtin/grep.c:578
3205#, c-format
3206msgid "unable to grep from object of type %s"
3207msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
3208
3209#: builtin/grep.c:636
3210#, c-format
3211msgid "switch `%c' expects a numerical value"
3212msgstr "chuyển đến `%c' mong chờ một giá trị bằng số"
3213
3214#: builtin/grep.c:653
3215#, c-format
3216msgid "cannot open '%s'"
3217msgstr "không mở được '%s'"
3218
3219#: builtin/grep.c:917
3220msgid "no pattern given."
3221msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
3222
3223#: builtin/grep.c:931
3224#, c-format
3225msgid "bad object %s"
3226msgstr "đối tượng sai %s"
3227
3228#: builtin/grep.c:972
3229msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
3230msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
3231
3232#: builtin/grep.c:995
3233msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
3234msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
3235
3236#: builtin/grep.c:1000
3237msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
3238msgstr ""
3239"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
3240"quan đến revs."
3241
3242#: builtin/grep.c:1003
3243msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
3244msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
3245
3246#: builtin/grep.c:1011
3247msgid "both --cached and trees are given."
3248msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
3249
3250#: builtin/help.c:65
3251#, c-format
3252msgid "unrecognized help format '%s'"
3253msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp '%s'"
3254
3255#: builtin/help.c:93
3256msgid "Failed to start emacsclient."
3257msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
3258
3259#: builtin/help.c:106
3260msgid "Failed to parse emacsclient version."
3261msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
3262
3263#: builtin/help.c:114
3264#, c-format
3265msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
3266msgstr "phiên bản của emacsclient '%d' quá cũ (< 22)."
3267
3268#: builtin/help.c:132 builtin/help.c:160 builtin/help.c:169 builtin/help.c:177
3269#, c-format
3270msgid "failed to exec '%s': %s"
3271msgstr "gặp lỗi khi thực thi '%s': %s"
3272
3273#: builtin/help.c:217
3274#, c-format
3275msgid ""
3276"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
3277"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
3278msgstr ""
3279"'%s': đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
3280"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.cmd' để thay thế."
3281
3282#: builtin/help.c:229
3283#, c-format
3284msgid ""
3285"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
3286"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
3287msgstr ""
3288"'%s': cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
3289"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.path' để thay thế."
3290
3291#: builtin/help.c:299
3292msgid "The most commonly used git commands are:"
3293msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"
3294
3295#: builtin/help.c:367
3296#, c-format
3297msgid "'%s': unknown man viewer."
3298msgstr "'%s': không rõ chương trình xem man."
3299
3300#: builtin/help.c:384
3301msgid "no man viewer handled the request"
3302msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
3303
3304#: builtin/help.c:392
3305msgid "no info viewer handled the request"
3306msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
3307
3308#: builtin/help.c:447 builtin/help.c:454
3309#, c-format
3310msgid "usage: %s%s"
3311msgstr "cách sử dụng: %s%s"
3312
3313#: builtin/help.c:470
3314#, c-format
3315msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
3316msgstr "`git %s' được đặt bí danh thành `%s'"
3317
3318#: builtin/index-pack.c:170
3319#, c-format
3320msgid "object type mismatch at %s"
3321msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
3322
3323#: builtin/index-pack.c:190
3324msgid "object of unexpected type"
3325msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
3326
3327#: builtin/index-pack.c:227
3328#, c-format
3329msgid "cannot fill %d byte"
3330msgid_plural "cannot fill %d bytes"
3331msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
3332msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
3333
3334#: builtin/index-pack.c:237
3335msgid "early EOF"
3336msgstr "vừa đúng lúc EOF"
3337
3338#: builtin/index-pack.c:238
3339msgid "read error on input"
3340msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
3341
3342#: builtin/index-pack.c:250
3343msgid "used more bytes than were available"
3344msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
3345
3346#: builtin/index-pack.c:257
3347msgid "pack too large for current definition of off_t"
3348msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
3349
3350#: builtin/index-pack.c:273
3351#, c-format
3352msgid "unable to create '%s'"
3353msgstr "không thể tạo '%s'"
3354
3355#: builtin/index-pack.c:278
3356#, c-format
3357msgid "cannot open packfile '%s'"
3358msgstr "không thể mở packfile '%s'"
3359
3360#: builtin/index-pack.c:292
3361msgid "pack signature mismatch"
3362msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
3363
3364#: builtin/index-pack.c:312
3365#, c-format
3366msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
3367msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
3368
3369#: builtin/index-pack.c:434
3370#, c-format
3371msgid "inflate returned %d"
3372msgstr "xả nén trả về %d"
3373
3374#: builtin/index-pack.c:483
3375msgid "offset value overflow for delta base object"
3376msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
3377
3378#: builtin/index-pack.c:491
3379msgid "delta base offset is out of bound"
3380msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
3381
3382#: builtin/index-pack.c:499
3383#, c-format
3384msgid "unknown object type %d"
3385msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
3386
3387#: builtin/index-pack.c:530
3388msgid "cannot pread pack file"
3389msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
3390
3391#: builtin/index-pack.c:532
3392#, c-format
3393msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
3394msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
3395msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
3396msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
3397
3398#: builtin/index-pack.c:558
3399msgid "serious inflate inconsistency"
3400msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
3401
3402#: builtin/index-pack.c:649 builtin/index-pack.c:655 builtin/index-pack.c:678
3403#: builtin/index-pack.c:712 builtin/index-pack.c:721
3404#, c-format
3405msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
3406msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
3407
3408#: builtin/index-pack.c:652 builtin/pack-objects.c:170
3409#: builtin/pack-objects.c:262
3410#, c-format
3411msgid "unable to read %s"
3412msgstr "không thể đọc %s"
3413
3414#: builtin/index-pack.c:718
3415#, c-format
3416msgid "cannot read existing object %s"
3417msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
3418
3419#: builtin/index-pack.c:732
3420#, c-format
3421msgid "invalid blob object %s"
3422msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
3423
3424#: builtin/index-pack.c:747
3425#, c-format
3426msgid "invalid %s"
3427msgstr "%s không hợp lệ"
3428
3429#: builtin/index-pack.c:749
3430msgid "Error in object"
3431msgstr "Lỗi trong đối tượng"
3432
3433#: builtin/index-pack.c:751
3434#, c-format
3435msgid "Not all child objects of %s are reachable"
3436msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
3437
3438#: builtin/index-pack.c:821 builtin/index-pack.c:847
3439msgid "failed to apply delta"
3440msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
3441
3442#: builtin/index-pack.c:986
3443msgid "Receiving objects"
3444msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
3445
3446#: builtin/index-pack.c:986
3447msgid "Indexing objects"
3448msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
3449
3450#: builtin/index-pack.c:1012
3451msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
3452msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
3453
3454#: builtin/index-pack.c:1017
3455msgid "cannot fstat packfile"
3456msgstr "không thể fstat packfile"
3457
3458#: builtin/index-pack.c:1020
3459msgid "pack has junk at the end"
3460msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
3461
3462#: builtin/index-pack.c:1031
3463msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
3464msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
3465
3466#: builtin/index-pack.c:1054
3467msgid "Resolving deltas"
3468msgstr "Đang phân giải các delta"
3469
3470#: builtin/index-pack.c:1105
3471msgid "confusion beyond insanity"
3472msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
3473
3474#: builtin/index-pack.c:1124
3475#, c-format
3476msgid "pack has %d unresolved delta"
3477msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
3478msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
3479msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
3480
3481#: builtin/index-pack.c:1149
3482#, c-format
3483msgid "unable to deflate appended object (%d)"
3484msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)"
3485
3486#: builtin/index-pack.c:1228
3487#, c-format
3488msgid "local object %s is corrupt"
3489msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
3490
3491#: builtin/index-pack.c:1252
3492msgid "error while closing pack file"
3493msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack"
3494
3495#: builtin/index-pack.c:1265
3496#, c-format
3497msgid "cannot write keep file '%s'"
3498msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại '%s'"
3499
3500#: builtin/index-pack.c:1273
3501#, c-format
3502msgid "cannot close written keep file '%s'"
3503msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi '%s'"
3504
3505#: builtin/index-pack.c:1286
3506msgid "cannot store pack file"
3507msgstr "không thể lưu tập tin pack"
3508
3509#: builtin/index-pack.c:1297
3510msgid "cannot store index file"
3511msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
3512
3513#: builtin/index-pack.c:1398
3514#, c-format
3515msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
3516msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có '%s'"
3517
3518#: builtin/index-pack.c:1400
3519#, c-format
3520msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
3521msgstr "Không thể mở tập tin 'pack idx' cho '%s'"
3522
3523#: builtin/index-pack.c:1447
3524#, c-format
3525msgid "non delta: %d object"
3526msgid_plural "non delta: %d objects"
3527msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
3528msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
3529
3530#: builtin/index-pack.c:1454
3531#, c-format
3532msgid "chain length = %d: %lu object"
3533msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
3534msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
3535msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
3536
3537#: builtin/index-pack.c:1481
3538msgid "Cannot come back to cwd"
3539msgstr "Không thể quay lại cwd"
3540
3541#: builtin/index-pack.c:1525 builtin/index-pack.c:1528
3542#: builtin/index-pack.c:1540 builtin/index-pack.c:1544
3543#, c-format
3544msgid "bad %s"
3545msgstr "%s sai"
3546
3547#: builtin/index-pack.c:1558
3548msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
3549msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
3550
3551#: builtin/index-pack.c:1562 builtin/index-pack.c:1572
3552#, c-format
3553msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
3554msgstr "tên tập tin packfile '%s' không được kết thúc bằng đuôi '.pack'"
3555
3556#: builtin/index-pack.c:1581
3557msgid "--verify with no packfile name given"
3558msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
3559
3560#: builtin/init-db.c:35
3561#, c-format
3562msgid "Could not make %s writable by group"
3563msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
3564
3565#: builtin/init-db.c:62
3566#, c-format
3567msgid "insanely long template name %s"
3568msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
3569
3570#: builtin/init-db.c:67
3571#, c-format
3572msgid "cannot stat '%s'"
3573msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về '%s'"
3574
3575#: builtin/init-db.c:73
3576#, c-format
3577msgid "cannot stat template '%s'"
3578msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu '%s'"
3579
3580#: builtin/init-db.c:80
3581#, c-format
3582msgid "cannot opendir '%s'"
3583msgstr "không thể opendir '%s'"
3584
3585#: builtin/init-db.c:97
3586#, c-format
3587msgid "cannot readlink '%s'"
3588msgstr "không thể readlink '%s'"
3589
3590#: builtin/init-db.c:99
3591#, c-format
3592msgid "insanely long symlink %s"
3593msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s"
3594
3595#: builtin/init-db.c:102
3596#, c-format
3597msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
3598msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) '%s' '%s'"
3599
3600#: builtin/init-db.c:106
3601#, c-format
3602msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
3603msgstr "không thể sao chép %s sang %s"
3604
3605#: builtin/init-db.c:110
3606#, c-format
3607msgid "ignoring template %s"
3608msgstr "đang lờ đi mẫu %s"
3609
3610#: builtin/init-db.c:133
3611#, c-format
3612msgid "insanely long template path %s"
3613msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ  %s"
3614
3615#: builtin/init-db.c:141
3616#, c-format
3617msgid "templates not found %s"
3618msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
3619
3620#: builtin/init-db.c:154
3621#, c-format
3622msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
3623msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ '%s'"
3624
3625#: builtin/init-db.c:192
3626#, c-format
3627msgid "insane git directory %s"
3628msgstr "thư mục git điên rồ %s"
3629
3630#: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326
3631#, c-format
3632msgid "%s already exists"
3633msgstr "%s đã có từ trước rồi"
3634
3635#: builtin/init-db.c:355
3636#, c-format
3637msgid "unable to handle file type %d"
3638msgstr "không thể nắm (handle) tập tin kiểu %d"
3639
3640#: builtin/init-db.c:358
3641#, c-format
3642msgid "unable to move %s to %s"
3643msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
3644
3645#: builtin/init-db.c:363
3646#, c-format
3647msgid "Could not create git link %s"
3648msgstr "Không thể tạo liên kết git '%s'"
3649
3650#.
3651#. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
3652#. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
3653#. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
3654#.
3655#: builtin/init-db.c:420
3656#, c-format
3657msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
3658msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
3659
3660#: builtin/init-db.c:421
3661msgid "Reinitialized existing"
3662msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
3663
3664#: builtin/init-db.c:421
3665msgid "Initialized empty"
3666msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
3667
3668#: builtin/init-db.c:422
3669msgid " shared"
3670msgstr " đã chia sẻ"
3671
3672#: builtin/init-db.c:441
3673msgid "cannot tell cwd"
3674msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
3675
3676#: builtin/init-db.c:522 builtin/init-db.c:529
3677#, c-format
3678msgid "cannot mkdir %s"
3679msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
3680
3681#: builtin/init-db.c:533
3682#, c-format
3683msgid "cannot chdir to %s"
3684msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
3685
3686#: builtin/init-db.c:555
3687#, c-format
3688msgid ""
3689"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
3690"dir=<directory>)"
3691msgstr ""
3692"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
3693"dir=<thư-mục>)"
3694
3695#: builtin/init-db.c:579
3696msgid "Cannot access current working directory"
3697msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
3698
3699#: builtin/init-db.c:586
3700#, c-format
3701msgid "Cannot access work tree '%s'"
3702msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc '%s'"
3703
3704#: builtin/log.c:189
3705#, c-format
3706msgid "Final output: %d %s\n"
3707msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
3708
3709#: builtin/log.c:403 builtin/log.c:494
3710#, c-format
3711msgid "Could not read object %s"
3712msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
3713
3714#: builtin/log.c:518
3715#, c-format
3716msgid "Unknown type: %d"
3717msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
3718
3719#: builtin/log.c:608
3720msgid "format.headers without value"
3721msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
3722
3723#: builtin/log.c:682
3724msgid "name of output directory is too long"
3725msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
3726
3727#: builtin/log.c:693
3728#, c-format
3729msgid "Cannot open patch file %s"
3730msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
3731
3732#: builtin/log.c:707
3733msgid "Need exactly one range."
3734msgstr "Cần chính xác một vùng."
3735
3736#: builtin/log.c:715
3737msgid "Not a range."
3738msgstr "Không phải là một vùng."
3739
3740#: builtin/log.c:789
3741msgid "Cover letter needs email format"
3742msgstr "'Cover letter' cần cho định dạng thư"
3743
3744#: builtin/log.c:862
3745#, c-format
3746msgid "insane in-reply-to: %s"
3747msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
3748
3749#: builtin/log.c:935
3750msgid "Two output directories?"
3751msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
3752
3753#: builtin/log.c:1157
3754#, c-format
3755msgid "bogus committer info %s"
3756msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
3757
3758#: builtin/log.c:1202
3759msgid "-n and -k are mutually exclusive."
3760msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau."
3761
3762#: builtin/log.c:1204
3763msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
3764msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
3765
3766#: builtin/log.c:1212
3767msgid "--name-only does not make sense"
3768msgstr "--name-only không hợp lý"
3769
3770#: builtin/log.c:1214
3771msgid "--name-status does not make sense"
3772msgstr "--name-status không hợp lý"
3773
3774#: builtin/log.c:1216
3775msgid "--check does not make sense"
3776msgstr "--check không hợp lý"
3777
3778#: builtin/log.c:1239
3779msgid "standard output, or directory, which one?"
3780msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
3781
3782#: builtin/log.c:1241
3783#, c-format
3784msgid "Could not create directory '%s'"
3785msgstr "Không thể tạo thư mục '%s'"
3786
3787#: builtin/log.c:1394
3788msgid "Failed to create output files"
3789msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
3790
3791#: builtin/log.c:1498
3792#, c-format
3793msgid ""
3794"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
3795msgstr ""
3796"Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <dòng-ngược> một cách "
3797"thủ công.\n"
3798
3799#: builtin/log.c:1511 builtin/log.c:1513 builtin/log.c:1525
3800#, c-format
3801msgid "Unknown commit %s"
3802msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
3803
3804#: builtin/merge.c:90
3805msgid "switch `m' requires a value"
3806msgstr "switch `m' yêu cầu một giá trị"
3807
3808#: builtin/merge.c:127
3809#, c-format
3810msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
3811msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn '%s'.\n"
3812
3813#: builtin/merge.c:128
3814#, c-format
3815msgid "Available strategies are:"
3816msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
3817
3818#: builtin/merge.c:133
3819#, c-format
3820msgid "Available custom strategies are:"
3821msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
3822
3823#: builtin/merge.c:240
3824msgid "could not run stash."
3825msgstr "không thể chạy stash."
3826
3827#: builtin/merge.c:245
3828msgid "stash failed"
3829msgstr "stash gặp lỗi"
3830
3831#: builtin/merge.c:250
3832#, c-format
3833msgid "not a valid object: %s"
3834msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
3835
3836#: builtin/merge.c:269 builtin/merge.c:286
3837msgid "read-tree failed"
3838msgstr "read-tree gặp lỗi"
3839
3840#: builtin/merge.c:316
3841msgid " (nothing to squash)"
3842msgstr " (không có gì để squash)"
3843
3844#: builtin/merge.c:329
3845#, c-format
3846msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
3847msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
3848
3849#: builtin/merge.c:361
3850msgid "Writing SQUASH_MSG"
3851msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
3852
3853#: builtin/merge.c:363
3854msgid "Finishing SQUASH_MSG"
3855msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
3856
3857#: builtin/merge.c:386
3858#, c-format
3859msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
3860msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
3861
3862#: builtin/merge.c:436
3863#, c-format
3864msgid "'%s' does not point to a commit"
3865msgstr "'%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
3866
3867#: builtin/merge.c:535
3868#, c-format
3869msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
3870msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
3871
3872#: builtin/merge.c:628
3873msgid "git write-tree failed to write a tree"
3874msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
3875
3876#: builtin/merge.c:678
3877msgid "failed to read the cache"
3878msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"
3879
3880#: builtin/merge.c:709
3881msgid "Not handling anything other than two heads merge."
3882msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
3883
3884#: builtin/merge.c:723
3885#, c-format
3886msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
3887msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
3888
3889#: builtin/merge.c:737
3890#, c-format
3891msgid "unable to write %s"
3892msgstr "không thể ghi %s"
3893
3894#: builtin/merge.c:876
3895#, c-format
3896msgid "Could not read from '%s'"
3897msgstr "Không thể đọc từ '%s'"
3898
3899#: builtin/merge.c:885
3900#, c-format
3901msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
3902msgstr ""
3903"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh 'git commit' để "
3904"hoàn tất việc hòa trộn.\n"
3905
3906#: builtin/merge.c:891
3907msgid ""
3908"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
3909"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
3910"\n"
3911"Lines starting with '#' will be ignored, and an empty message aborts\n"
3912"the commit.\n"
3913msgstr ""
3914"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
3915"thiết,\n"
3916"đặc biệt là khi nó hòa trộn dòng ngược đã cập nhật vào trong một nhánh "
3917"topic.\n"
3918"\n"
3919"Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
3920"rỗng\n"
3921"sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
3922
3923#: builtin/merge.c:915
3924msgid "Empty commit message."
3925msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
3926
3927#: builtin/merge.c:927
3928#, c-format
3929msgid "Wonderful.\n"
3930msgstr "Thần kỳ.\n"
3931
3932#: builtin/merge.c:992
3933#, c-format
3934msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
3935msgstr ""
3936"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao "
3937"(commit) kết quả.\n"
3938
3939#: builtin/merge.c:1008
3940#, c-format
3941msgid "'%s' is not a commit"
3942msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
3943
3944#: builtin/merge.c:1049
3945msgid "No current branch."
3946msgstr "không phải nhánh hiện hành"
3947
3948#: builtin/merge.c:1051
3949msgid "No remote for the current branch."
3950msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
3951
3952#: builtin/merge.c:1053
3953msgid "No default upstream defined for the current branch."
3954msgstr "Không có dòng ngược mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
3955
3956#: builtin/merge.c:1058
3957#, c-format
3958msgid "No remote tracking branch for %s from %s"
3959msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
3960
3961#: builtin/merge.c:1145 builtin/merge.c:1302
3962#, c-format
3963msgid "%s - not something we can merge"
3964msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
3965
3966#: builtin/merge.c:1213
3967msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
3968msgstr ""
3969"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
3970
3971#: builtin/merge.c:1229 git-pull.sh:31
3972msgid ""
3973"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
3974"Please, commit your changes before you can merge."
3975msgstr ""
3976"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
3977"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
3978
3979#: builtin/merge.c:1232 git-pull.sh:34
3980msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
3981msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
3982
3983#: builtin/merge.c:1236
3984msgid ""
3985"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
3986"Please, commit your changes before you can merge."
3987msgstr ""
3988"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
3989"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
3990
3991#: builtin/merge.c:1239
3992msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
3993msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
3994
3995#: builtin/merge.c:1248
3996msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
3997msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
3998
3999#: builtin/merge.c:1253
4000msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
4001msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
4002
4003#: builtin/merge.c:1260
4004msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
4005msgstr ""
4006"Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được "
4007"đặt."
4008
4009#: builtin/merge.c:1292
4010msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
4011msgstr ""
4012"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một "
4013"head rỗng"
4014
4015#: builtin/merge.c:1295
4016msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
4017msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
4018
4019#: builtin/merge.c:1297
4020msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
4021msgstr ""
4022"Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống "
4023"rỗng"
4024
4025#: builtin/merge.c:1412
4026#, c-format
4027msgid "Updating %s..%s\n"
4028msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
4029
4030#: builtin/merge.c:1450
4031#, c-format
4032msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
4033msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu 'trivial in-index'...\n"
4034
4035#: builtin/merge.c:1457
4036#, c-format
4037msgid "Nope.\n"
4038msgstr "Không.\n"
4039
4040#: builtin/merge.c:1489
4041msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
4042msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
4043
4044#: builtin/merge.c:1512 builtin/merge.c:1591
4045#, c-format
4046msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
4047msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
4048
4049#: builtin/merge.c:1516
4050#, c-format
4051msgid "Trying merge strategy %s...\n"
4052msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
4053
4054#: builtin/merge.c:1582
4055#, c-format
4056msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
4057msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
4058
4059#: builtin/merge.c:1584
4060#, c-format
4061msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
4062msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
4063
4064#: builtin/merge.c:1593
4065#, c-format
4066msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
4067msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
4068
4069#: builtin/merge.c:1605
4070#, c-format
4071msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
4072msgstr ""
4073"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
4074"cầu\n"
4075
4076#: builtin/mv.c:108
4077#, c-format
4078msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
4079msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của '%s' thành '%s'\n"
4080
4081#: builtin/mv.c:112
4082msgid "bad source"
4083msgstr "nguồn sai"
4084
4085#: builtin/mv.c:115
4086msgid "can not move directory into itself"
4087msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
4088
4089#: builtin/mv.c:118
4090msgid "cannot move directory over file"
4091msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
4092
4093#: builtin/mv.c:128
4094#, c-format
4095msgid "Huh? %.*s is in index?"
4096msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
4097
4098#: builtin/mv.c:140
4099msgid "source directory is empty"
4100msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
4101
4102#: builtin/mv.c:171
4103msgid "not under version control"
4104msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
4105
4106#: builtin/mv.c:173
4107msgid "destination exists"
4108msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
4109
4110#: builtin/mv.c:181
4111#, c-format
4112msgid "overwriting '%s'"
4113msgstr "đang ghi đè lên '%s'"
4114
4115#: builtin/mv.c:184
4116msgid "Cannot overwrite"
4117msgstr "Không thể ghi đè"
4118
4119#: builtin/mv.c:187
4120msgid "multiple sources for the same target"
4121msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
4122
4123#: builtin/mv.c:202
4124#, c-format
4125msgid "%s, source=%s, destination=%s"
4126msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
4127
4128#: builtin/mv.c:212
4129#, c-format
4130msgid "Renaming %s to %s\n"
4131msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
4132
4133#: builtin/mv.c:215 builtin/remote.c:731
4134#, c-format
4135msgid "renaming '%s' failed"
4136msgstr "đổi tên %s gặp lỗi"
4137
4138#: builtin/notes.c:139
4139#, c-format
4140msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
4141msgstr "không thể khởi chạy 'show' cho đối tượng '%s'"
4142
4143#: builtin/notes.c:145
4144msgid "can't fdopen 'show' output fd"
4145msgstr "không thể fdopen 'show' (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
4146
4147#: builtin/notes.c:155
4148#, c-format
4149msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
4150msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh 'show' cho đối tượng '%s'"
4151
4152#: builtin/notes.c:158
4153#, c-format
4154msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
4155msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành 'show' cho đối tượng '%s'"
4156
4157#: builtin/notes.c:175 builtin/tag.c:347
4158#, c-format
4159msgid "could not create file '%s'"
4160msgstr "không thể tạo tập tin '%s'"
4161
4162#: builtin/notes.c:189
4163msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
4164msgstr ""
4165"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
4166
4167#: builtin/notes.c:210 builtin/notes.c:973
4168#, c-format
4169msgid "Removing note for object %s\n"
4170msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
4171
4172#: builtin/notes.c:215
4173msgid "unable to write note object"
4174msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
4175
4176#: builtin/notes.c:217
4177#, c-format
4178msgid "The note contents has been left in %s"
4179msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
4180
4181#: builtin/notes.c:251 builtin/tag.c:542
4182#, c-format
4183msgid "cannot read '%s'"
4184msgstr "không thể đọc '%s'"
4185
4186#: builtin/notes.c:253 builtin/tag.c:545
4187#, c-format
4188msgid "could not open or read '%s'"
4189msgstr "không thể mở để đọc hay ghi '%s'"
4190
4191#: builtin/notes.c:272 builtin/notes.c:445 builtin/notes.c:447
4192#: builtin/notes.c:507 builtin/notes.c:561 builtin/notes.c:644
4193#: builtin/notes.c:649 builtin/notes.c:724 builtin/notes.c:766
4194#: builtin/notes.c:968 builtin/reset.c:293 builtin/tag.c:558
4195#, c-format
4196msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
4197msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết '%s' như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
4198
4199#: builtin/notes.c:275
4200#, c-format
4201msgid "Failed to read object '%s'."
4202msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng '%s'."
4203
4204#: builtin/notes.c:299
4205msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
4206msgstr ""
4207"Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu "
4208"cây ghi chú"
4209
4210#: builtin/notes.c:340
4211#, c-format
4212msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
4213msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: '%s'"
4214
4215#: builtin/notes.c:350
4216#, c-format
4217msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
4218msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
4219
4220#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
4221#. environment variable, the second %s is its value
4222#: builtin/notes.c:377
4223#, c-format
4224msgid "Bad %s value: '%s'"
4225msgstr "Giá trị %s sai: '%s'"
4226
4227#: builtin/notes.c:441
4228#, c-format
4229msgid "Malformed input line: '%s'."
4230msgstr "Dòng nhập vào dị hình: '%s'."
4231
4232#: builtin/notes.c:456
4233#, c-format
4234msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
4235msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ '%s' tới '%s'"
4236
4237#: builtin/notes.c:500 builtin/notes.c:554 builtin/notes.c:627
4238#: builtin/notes.c:639 builtin/notes.c:712 builtin/notes.c:759
4239#: builtin/notes.c:1033
4240msgid "too many parameters"
4241msgstr "quá nhiều đối số"
4242
4243#: builtin/notes.c:513 builtin/notes.c:772
4244#, c-format
4245msgid "No note found for object %s."
4246msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
4247
4248#: builtin/notes.c:580
4249#, c-format
4250msgid ""
4251"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
4252"existing notes"
4253msgstr ""
4254"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
4255"%s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
4256
4257#: builtin/notes.c:585 builtin/notes.c:662
4258#, c-format
4259msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
4260msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
4261
4262#: builtin/notes.c:635
4263msgid "too few parameters"
4264msgstr "quá ít đối số"
4265
4266#: builtin/notes.c:656
4267#, c-format
4268msgid ""
4269"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
4270"existing notes"
4271msgstr ""
4272"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
4273"tượng %s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
4274
4275#: builtin/notes.c:668
4276#, c-format
4277msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
4278msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."
4279
4280#: builtin/notes.c:717
4281#, c-format
4282msgid ""
4283"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
4284"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
4285msgstr ""
4286"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con 'edit'.\n"
4287"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: 'git notes add -f -m/-F/-c/-C'.\n"
4288
4289#: builtin/notes.c:971
4290#, c-format
4291msgid "Object %s has no note\n"
4292msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
4293
4294#: builtin/notes.c:1103 builtin/remote.c:1598
4295#, c-format
4296msgid "Unknown subcommand: %s"
4297msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
4298
4299#: builtin/pack-objects.c:183 builtin/pack-objects.c:186
4300#, c-format
4301msgid "deflate error (%d)"
4302msgstr "lỗi giải nén (%d)"
4303
4304#: builtin/pack-objects.c:2398
4305#, c-format
4306msgid "unsupported index version %s"
4307msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
4308
4309#: builtin/pack-objects.c:2402
4310#, c-format
4311msgid "bad index version '%s'"
4312msgstr "phiên bản mục lục sai '%s'"
4313
4314#: builtin/pack-objects.c:2425
4315#, c-format
4316msgid "option %s does not accept negative form"
4317msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
4318
4319#: builtin/pack-objects.c:2429
4320#, c-format
4321msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
4322msgstr "không thể phân tích giá trị '%s' cho tùy chọn %s"
4323
4324#: builtin/push.c:45
4325msgid "tag shorthand without <tag>"
4326msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
4327
4328#: builtin/push.c:64
4329msgid "--delete only accepts plain target ref names"
4330msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
4331
4332#: builtin/push.c:99
4333msgid ""
4334"\n"
4335"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
4336msgstr ""
4337"\n"
4338"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong 'git help "
4339"config'."
4340
4341#: builtin/push.c:102
4342#, c-format
4343msgid ""
4344"The upstream branch of your current branch does not match\n"
4345"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
4346"on the remote, use\n"
4347"\n"
4348"    git push %s HEAD:%s\n"
4349"\n"
4350"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
4351"\n"
4352"    git push %s %s\n"
4353"%s"
4354msgstr ""
4355"Nhánh dòng ngược (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
4356"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để push đến nhánh dòng ngược\n"
4357"trên máy chủ, sử dụng\n"
4358"\n"
4359"    git push %s HEAD:%s\n"
4360"\n"
4361"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
4362"\n"
4363"    git push %s %s\n"
4364"%s"
4365
4366#: builtin/push.c:121
4367#, c-format
4368msgid ""
4369"You are not currently on a branch.\n"
4370"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
4371"state now, use\n"
4372"\n"
4373"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
4374msgstr ""
4375"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
4376"Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
4377"ngay bây giờ, sử dụng\n"
4378"\n"
4379"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
4380
4381#: builtin/push.c:128
4382#, c-format
4383msgid ""
4384"The current branch %s has no upstream branch.\n"
4385"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
4386"\n"
4387"    git push --set-upstream %s %s\n"
4388msgstr ""
4389"Nhánh hiện tại %s không có nhánh dòng ngược (upstream) nào.\n"
4390"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là dòng ngược "
4391"(upstream), sử dụng\n"
4392"\n"
4393"    git push --set-upstream %s %s\n"
4394
4395#: builtin/push.c:136
4396#, c-format
4397msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
4398msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh dòng ngược (upstream), từ chối push."
4399
4400#: builtin/push.c:139
4401#, c-format
4402msgid ""
4403"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
4404"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
4405"to update which remote branch."
4406msgstr ""
4407"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ '%s', mà nó không phải là dòng ngược "
4408"(upstream) của\n"
4409"nhánh hiện tại '%s' của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
4410"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
4411
4412#: builtin/push.c:151
4413msgid ""
4414"push.default is unset; its implicit value is changing in\n"
4415"Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
4416"and maintain the current behavior after the default changes, use:\n"
4417"\n"
4418"  git config --global push.default matching\n"
4419"\n"
4420"To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
4421"\n"
4422"  git config --global push.default simple\n"
4423"\n"
4424"See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
4425"information.\n"
4426"(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
4427"'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
4428msgstr ""
4429"push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó đã được thay đổi trong\n"
4430"Git 2.0 từ 'matching' thành 'simple'. Để chấm dứt lời nhắc nhở này\n"
4431"và duy trì cách xử lý sau những thay đổi mặc định này, hãy chạy lệnh:\n"
4432"\n"
4433"  git config --global push.default matching\n"
4434"\n"
4435"Để chấm dứt lời nhắc nhở này và sử dụng cách xử lý mới, hãy chạy lệnh:\n"
4436"\n"
4437"  git config --global push.default simple\n"
4438"\n"
4439"Xem 'git help config' và tìm đến 'push.default' để có thêm thông tin.\n"
4440"(chế độ 'simple' được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
4441"tự\n"
4442"'current' thay vì 'simple' nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
4443
4444#: builtin/push.c:199
4445msgid ""
4446"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
4447msgstr ""
4448"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là "
4449"gì cả\"."
4450
4451#: builtin/push.c:206
4452msgid ""
4453"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
4454"its remote counterpart. Merge the remote changes (e.g. 'git pull')\n"
4455"before pushing again.\n"
4456"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
4457msgstr ""
4458"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
4459"phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. 'git "
4460"pull')\n"
4461"trước khi lại push lần nữa.\n"
4462"Xem trong phần 'Note about fast-forwards' từ lệnh 'git push --help' để có "
4463"thông tin chi tiết."
4464
4465#: builtin/push.c:212
4466msgid ""
4467"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
4468"counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
4469"specify branches to push or set the 'push.default' configuration variable\n"
4470"to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
4471msgstr ""
4472"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
4473"phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ "
4474"muốn\n"
4475"chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình 'push."
4476"default'\n"
4477"thành 'simple', 'current' hoặc 'upstream' để chỉ push nhánh hiện hành mà "
4478"thôi."
4479
4480#: builtin/push.c:218
4481msgid ""
4482"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
4483"counterpart. Check out this branch and merge the remote changes\n"
4484"(e.g. 'git pull') before pushing again.\n"
4485"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
4486msgstr ""
4487"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
4488"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi "
4489"từ máy chủ\n"
4490"(v.d. 'git pull') trước khi lại push lần nữa.\n"
4491"Xem trong phần 'Note about fast-forwards' từ lệnh 'git push --help' để có "
4492"thông tin chi tiết."
4493
4494#: builtin/push.c:258
4495#, c-format
4496msgid "Pushing to %s\n"
4497msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
4498
4499#: builtin/push.c:262
4500#, c-format
4501msgid "failed to push some refs to '%s'"
4502msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến '%s'"
4503
4504#: builtin/push.c:294
4505#, c-format
4506msgid "bad repository '%s'"
4507msgstr "repository (kho) sai '%s'"
4508
4509#: builtin/push.c:295
4510msgid ""
4511"No configured push destination.\n"
4512"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
4513"repository using\n"
4514"\n"
4515"    git remote add <name> <url>\n"
4516"\n"
4517"and then push using the remote name\n"
4518"\n"
4519"    git push <name>\n"
4520msgstr ""
4521"Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
4522"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
4523"\n"
4524"    git remote add <tên> <url>\n"
4525"\n"
4526"và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
4527"\n"
4528"    git push <tên>\n"
4529
4530#: builtin/push.c:310
4531msgid "--all and --tags are incompatible"
4532msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
4533
4534#: builtin/push.c:311
4535msgid "--all can't be combined with refspecs"
4536msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
4537
4538#: builtin/push.c:316
4539msgid "--mirror and --tags are incompatible"
4540msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
4541
4542#: builtin/push.c:317
4543msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
4544msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
4545
4546#: builtin/push.c:322
4547msgid "--all and --mirror are incompatible"
4548msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
4549
4550#: builtin/push.c:410
4551msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
4552msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
4553
4554#: builtin/push.c:412
4555msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
4556msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
4557
4558#: builtin/remote.c:98
4559#, c-format
4560msgid "Updating %s"
4561msgstr "Đang cập nhật %s"
4562
4563#: builtin/remote.c:130
4564msgid ""
4565"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
4566"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
4567msgstr ""
4568"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
4569"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
4570
4571#: builtin/remote.c:147
4572#, c-format
4573msgid "unknown mirror argument: %s"
4574msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
4575
4576#: builtin/remote.c:185
4577msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
4578msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
4579
4580#: builtin/remote.c:187
4581msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
4582msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các 'fetch mirror'"
4583
4584#: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:646
4585#, c-format
4586msgid "remote %s already exists."
4587msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
4588
4589#: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:650
4590#, c-format
4591msgid "'%s' is not a valid remote name"
4592msgstr "'%s' không phải tên máy chủ hợp lệ"
4593
4594#: builtin/remote.c:243
4595#, c-format
4596msgid "Could not setup master '%s'"
4597msgstr "Không thể cài đặt nhánh master '%s'"
4598
4599#: builtin/remote.c:299
4600#, c-format
4601msgid "more than one %s"
4602msgstr "nhiều hơn một %s"
4603
4604#: builtin/remote.c:339
4605#, c-format
4606msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
4607msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho refspec %s"
4608
4609#: builtin/remote.c:440 builtin/remote.c:448
4610msgid "(matching)"
4611msgstr "(mẫu)"
4612
4613#: builtin/remote.c:452
4614msgid "(delete)"
4615msgstr "(xoá)"
4616
4617#: builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601 builtin/remote.c:607
4618#, c-format
4619msgid "Could not append '%s' to '%s'"
4620msgstr "Không thể nối thêm '%s' vào '%s'"
4621
4622#: builtin/remote.c:639 builtin/remote.c:792 builtin/remote.c:890
4623#, c-format
4624msgid "No such remote: %s"
4625msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
4626
4627#: builtin/remote.c:656
4628#, c-format
4629msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
4630msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ '%s' thành '%s'"
4631
4632#: builtin/remote.c:662 builtin/remote.c:799
4633#, c-format
4634msgid "Could not remove config section '%s'"
4635msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình '%s'"
4636
4637#: builtin/remote.c:677
4638#, c-format
4639msgid ""
4640"Not updating non-default fetch refspec\n"
4641"\t%s\n"
4642"\tPlease update the configuration manually if necessary."
4643msgstr ""
4644"Không cập nhật 'non-default fetch respec'\n"
4645"\t%s\n"
4646"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
4647
4648#: builtin/remote.c:683
4649#, c-format
4650msgid "Could not append '%s'"
4651msgstr "Không thể nối thêm '%s'"
4652
4653#: builtin/remote.c:694
4654#, c-format
4655msgid "Could not set '%s'"
4656msgstr "Không thể đặt '%s'"
4657
4658#: builtin/remote.c:716
4659#, c-format
4660msgid "deleting '%s' failed"
4661msgstr "việc xoá %s gặp lỗi"
4662
4663#: builtin/remote.c:750
4664#, c-format
4665msgid "creating '%s' failed"
4666msgstr "tạo %s gặp lỗi"
4667
4668#: builtin/remote.c:764
4669#, c-format
4670msgid "Could not remove branch %s"
4671msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh %s"
4672
4673#: builtin/remote.c:834
4674msgid ""
4675"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
4676"to delete it, use:"
4677msgid_plural ""
4678"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
4679"to delete them, use:"
4680msgstr[0] ""
4681"Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
4682"để xóa đi, sử dụng:"
4683msgstr[1] ""
4684"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
4685"đi;\n"
4686"để xóa đi, sử dụng:"
4687
4688#: builtin/remote.c:943
4689#, c-format
4690msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
4691msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
4692
4693#: builtin/remote.c:946
4694msgid " tracked"
4695msgstr " bị theo vết"
4696
4697#: builtin/remote.c:948
4698msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
4699msgstr " cũ (dùng 'git remote prune' để gỡ bỏ)"
4700
4701#: builtin/remote.c:950
4702msgid " ???"
4703msgstr " ???"
4704
4705#: builtin/remote.c:991
4706#, c-format
4707msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
4708msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"
4709
4710#: builtin/remote.c:998
4711#, c-format
4712msgid "rebases onto remote %s"
4713msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
4714
4715#: builtin/remote.c:1001
4716#, c-format
4717msgid " merges with remote %s"
4718msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
4719
4720#: builtin/remote.c:1002
4721msgid "    and with remote"
4722msgstr "    và với máy chủ"
4723
4724#: builtin/remote.c:1004
4725#, c-format
4726msgid "merges with remote %s"
4727msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
4728
4729#: builtin/remote.c:1005
4730msgid "   and with remote"
4731msgstr "   và với máy chủ"
4732
4733#: builtin/remote.c:1051
4734msgid "create"
4735msgstr "tạo"
4736
4737#: builtin/remote.c:1054
4738msgid "delete"
4739msgstr "xoá"
4740
4741#: builtin/remote.c:1058
4742msgid "up to date"
4743msgstr "đã cập nhật"
4744
4745#: builtin/remote.c:1061
4746msgid "fast-forwardable"
4747msgstr "có-thể-fast-forward"
4748
4749#: builtin/remote.c:1064
4750msgid "local out of date"
4751msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
4752
4753#: builtin/remote.c:1071
4754#, c-format
4755msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
4756msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
4757
4758#: builtin/remote.c:1074
4759#, c-format
4760msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
4761msgstr "    %-*s push tới %-*s (%s)"
4762
4763#: builtin/remote.c:1078
4764#, c-format
4765msgid "    %-*s forces to %s"
4766msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
4767
4768#: builtin/remote.c:1081
4769#, c-format
4770msgid "    %-*s pushes to %s"
4771msgstr "    %-*s push tới %s"
4772
4773#: builtin/remote.c:1118
4774#, c-format
4775msgid "* remote %s"
4776msgstr "* máy chủ %s"
4777
4778#: builtin/remote.c:1119
4779#, c-format
4780msgid "  Fetch URL: %s"
4781msgstr "  URL để lấy về (fetch): %s"
4782
4783#: builtin/remote.c:1120 builtin/remote.c:1285
4784msgid "(no URL)"
4785msgstr "(không có URL)"
4786
4787#: builtin/remote.c:1129 builtin/remote.c:1131
4788#, c-format
4789msgid "  Push  URL: %s"
4790msgstr "  URL để đẩy lên (push): %s"
4791
4792#: builtin/remote.c:1133 builtin/remote.c:1135 builtin/remote.c:1137
4793#, c-format
4794msgid "  HEAD branch: %s"
4795msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
4796
4797#: builtin/remote.c:1139
4798#, c-format
4799msgid ""
4800"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
4801msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
4802
4803#: builtin/remote.c:1151
4804#, c-format
4805msgid "  Remote branch:%s"
4806msgid_plural "  Remote branches:%s"
4807msgstr[0] "  Nhánh trên máy chủ:%s"
4808msgstr[1] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
4809
4810#: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1181
4811msgid " (status not queried)"
4812msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
4813
4814#: builtin/remote.c:1163
4815msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
4816msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
4817msgstr[0] "  Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh 'git pull':"
4818msgstr[1] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh 'git pull':"
4819
4820#: builtin/remote.c:1171
4821msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
4822msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh 'git push'"
4823
4824#: builtin/remote.c:1178
4825#, c-format
4826msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
4827msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
4828msgstr[0] "  Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh 'git push'%s:"
4829msgstr[1] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh 'git push'%s:"
4830
4831#: builtin/remote.c:1216
4832msgid "Cannot determine remote HEAD"
4833msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
4834
4835#: builtin/remote.c:1218
4836msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
4837msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
4838
4839#: builtin/remote.c:1228
4840#, c-format
4841msgid "Could not delete %s"
4842msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
4843
4844#: builtin/remote.c:1236
4845#, c-format
4846msgid "Not a valid ref: %s"
4847msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s"
4848
4849#: builtin/remote.c:1238
4850#, c-format
4851msgid "Could not setup %s"
4852msgstr "Không thể cài đặt %s"
4853
4854#: builtin/remote.c:1274
4855#, c-format
4856msgid " %s will become dangling!"
4857msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
4858
4859#: builtin/remote.c:1275
4860#, c-format
4861msgid " %s has become dangling!"
4862msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
4863
4864#: builtin/remote.c:1281
4865#, c-format
4866msgid "Pruning %s"
4867msgstr "Đang xén bớt %s"
4868
4869#: builtin/remote.c:1282
4870#, c-format
4871msgid "URL: %s"
4872msgstr "URL: %s"
4873
4874#: builtin/remote.c:1295
4875#, c-format
4876msgid " * [would prune] %s"
4877msgstr " * [nên xén bớt] %s"
4878
4879#: builtin/remote.c:1298
4880#, c-format
4881msgid " * [pruned] %s"
4882msgstr " *[đã xén bớ] %s"
4883
4884#: builtin/remote.c:1387 builtin/remote.c:1461
4885#, c-format
4886msgid "No such remote '%s'"
4887msgstr "Không có máy chủ nào có tên '%s'"
4888
4889#: builtin/remote.c:1414
4890msgid "no remote specified"
4891msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
4892
4893#: builtin/remote.c:1447
4894msgid "--add --delete doesn't make sense"
4895msgstr "--add --delete không hợp lý"
4896
4897#: builtin/remote.c:1487
4898#, c-format
4899msgid "Invalid old URL pattern: %s"
4900msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
4901
4902#: builtin/remote.c:1495
4903#, c-format
4904msgid "No such URL found: %s"
4905msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
4906
4907#: builtin/remote.c:1497
4908msgid "Will not delete all non-push URLs"
4909msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
4910
4911#: builtin/reset.c:33
4912msgid "mixed"
4913msgstr "pha trộn"
4914
4915#: builtin/reset.c:33
4916msgid "soft"
4917msgstr "mềm"
4918
4919#: builtin/reset.c:33
4920msgid "hard"
4921msgstr "cứng"
4922
4923#: builtin/reset.c:33
4924msgid "merge"
4925msgstr "hòa trộn"
4926
4927#: builtin/reset.c:33
4928msgid "keep"
4929msgstr "giữ lại"
4930
4931#: builtin/reset.c:77
4932msgid "You do not have a valid HEAD."
4933msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
4934
4935#: builtin/reset.c:79
4936msgid "Failed to find tree of HEAD."
4937msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
4938
4939#: builtin/reset.c:85
4940#, c-format
4941msgid "Failed to find tree of %s."
4942msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
4943
4944#: builtin/reset.c:96
4945msgid "Could not write new index file."
4946msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
4947
4948#: builtin/reset.c:106
4949#, c-format
4950msgid "HEAD is now at %s"
4951msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
4952
4953#: builtin/reset.c:130
4954msgid "Could not read index"
4955msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
4956
4957#: builtin/reset.c:133
4958msgid "Unstaged changes after reset:"
4959msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"
4960
4961#: builtin/reset.c:223
4962#, c-format
4963msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
4964msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
4965
4966#: builtin/reset.c:303
4967#, c-format
4968msgid "Could not parse object '%s'."
4969msgstr "không thể phân tích đối tượng '%s'."
4970
4971#: builtin/reset.c:308
4972msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
4973msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
4974
4975#: builtin/reset.c:317
4976msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
4977msgstr ""
4978"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh 'git "
4979"reset -- <đường_dẫn>'."
4980
4981#: builtin/reset.c:319
4982#, c-format
4983msgid "Cannot do %s reset with paths."
4984msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
4985
4986#: builtin/reset.c:331
4987#, c-format
4988msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
4989msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
4990
4991#: builtin/reset.c:347
4992#, c-format
4993msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
4994msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét lại '%s'."
4995
4996#: builtin/revert.c:70 builtin/revert.c:92
4997#, c-format
4998msgid "%s: %s cannot be used with %s"
4999msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
5000
5001#: builtin/revert.c:131
5002msgid "program error"
5003msgstr "lỗi chương trình"
5004
5005#: builtin/revert.c:221
5006msgid "revert failed"
5007msgstr "revert gặp lỗi"
5008
5009#: builtin/revert.c:236
5010msgid "cherry-pick failed"
5011msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
5012
5013#: builtin/rm.c:109
5014#, c-format
5015msgid ""
5016"'%s' has staged content different from both the file and the HEAD\n"
5017"(use -f to force removal)"
5018msgstr ""
5019"'%s' có nội dung được lưu trạng thái khác biệt từ cả tập tin và cả HEAD\n"
5020"(dùng tùy chọn -f để ép buộc gỡ bỏ)"
5021
5022#: builtin/rm.c:115
5023#, c-format
5024msgid ""
5025"'%s' has changes staged in the index\n"
5026"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
5027msgstr ""
5028"'%s' có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
5029"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
5030
5031#: builtin/rm.c:119
5032#, c-format
5033msgid ""
5034"'%s' has local modifications\n"
5035"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
5036msgstr ""
5037"'%s' có các thay đổi nội bộ\n"
5038"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
5039
5040#: builtin/rm.c:194
5041#, c-format
5042msgid "not removing '%s' recursively without -r"
5043msgstr "không thể gỡ bỏ '%s' một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
5044
5045#: builtin/rm.c:230
5046#, c-format
5047msgid "git rm: unable to remove %s"
5048msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
5049
5050#: builtin/shortlog.c:157
5051#, c-format
5052msgid "Missing author: %s"
5053msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
5054
5055#: builtin/tag.c:60
5056#, c-format
5057msgid "malformed object at '%s'"
5058msgstr "đối tượng dị hình tại '%s'"
5059
5060#: builtin/tag.c:207
5061#, c-format
5062msgid "tag name too long: %.*s..."
5063msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
5064
5065#: builtin/tag.c:212
5066#, c-format
5067msgid "tag '%s' not found."
5068msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ '%s'."
5069
5070#: builtin/tag.c:227
5071#, c-format
5072msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
5073msgstr "Thẻ đã bị xóa '%s' (trước là %s)\n"
5074
5075#: builtin/tag.c:239
5076#, c-format
5077msgid "could not verify the tag '%s'"
5078msgstr "không thể thẩm tra thẻ '%s'"
5079
5080#: builtin/tag.c:249
5081msgid ""
5082"\n"
5083"#\n"
5084"# Write a tag message\n"
5085"# Lines starting with '#' will be ignored.\n"
5086"#\n"
5087msgstr ""
5088"\n"
5089"#\n"
5090"# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
5091"# Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua.\n"
5092"#\n"
5093
5094#: builtin/tag.c:256
5095msgid ""
5096"\n"
5097"#\n"
5098"# Write a tag message\n"
5099"# Lines starting with '#' will be kept; you may remove them yourself if you "
5100"want to.\n"
5101"#\n"
5102msgstr ""
5103"\n"
5104"#\n"
5105"# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
5106"# Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi "
5107"nếu muốn.\n"
5108"#\n"
5109
5110#: builtin/tag.c:298
5111msgid "unable to sign the tag"
5112msgstr "không thể ký thẻ"
5113
5114#: builtin/tag.c:300
5115msgid "unable to write tag file"
5116msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
5117
5118#: builtin/tag.c:325
5119msgid "bad object type."
5120msgstr "kiểu đối tượng sai."
5121
5122#: builtin/tag.c:338
5123msgid "tag header too big."
5124msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
5125
5126#: builtin/tag.c:370
5127msgid "no tag message?"
5128msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
5129
5130#: builtin/tag.c:376
5131#, c-format
5132msgid "The tag message has been left in %s\n"
5133msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
5134
5135#: builtin/tag.c:425
5136msgid "switch 'points-at' requires an object"
5137msgstr "chuyển đến 'points-at' yêu cần một đối tượng"
5138
5139#: builtin/tag.c:427
5140#, c-format
5141msgid "malformed object name '%s'"
5142msgstr "tên đối tượng dị hình '%s'"
5143
5144#: builtin/tag.c:506
5145msgid "--column and -n are incompatible"
5146msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
5147
5148#: builtin/tag.c:523
5149msgid "-n option is only allowed with -l."
5150msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
5151
5152#: builtin/tag.c:525
5153msgid "--contains option is only allowed with -l."
5154msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
5155
5156#: builtin/tag.c:527
5157msgid "--points-at option is only allowed with -l."
5158msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
5159
5160#: builtin/tag.c:535
5161msgid "only one -F or -m option is allowed."
5162msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
5163
5164#: builtin/tag.c:555
5165msgid "too many params"
5166msgstr "quá nhiều đối số"
5167
5168#: builtin/tag.c:561
5169#, c-format
5170msgid "'%s' is not a valid tag name."
5171msgstr "'%s' không phải thẻ hợp lệ."
5172
5173#: builtin/tag.c:566
5174#, c-format
5175msgid "tag '%s' already exists"
5176msgstr "Thẻ '%s' đã tồn tại rồi"
5177
5178#: builtin/tag.c:584
5179#, c-format
5180msgid "%s: cannot lock the ref"
5181msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
5182
5183#: builtin/tag.c:586
5184#, c-format
5185msgid "%s: cannot update the ref"
5186msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
5187
5188#: builtin/tag.c:588
5189#, c-format
5190msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
5191msgstr "Thẻ đã cập nhật '%s' (cũ là %s)\n"
5192
5193#: git.c:16
5194msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
5195msgstr ""
5196"Chạy lệnh 'git help <tên-lệnh>' để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
5197
5198#: parse-options.h:133 parse-options.h:235
5199msgid "n"
5200msgstr "n"
5201
5202#: parse-options.h:141
5203msgid "time"
5204msgstr "thời-gian"
5205
5206#: parse-options.h:149
5207msgid "file"
5208msgstr "tập-tin"
5209
5210#: parse-options.h:151
5211msgid "when"
5212msgstr "khi"
5213
5214#: parse-options.h:156
5215msgid "no-op (backward compatibility)"
5216msgstr "no-op (tương thích ngược)"
5217
5218#: parse-options.h:228
5219msgid "be more verbose"
5220msgstr "chi tiết hơn nữa"
5221
5222#: parse-options.h:230
5223msgid "be more quiet"
5224msgstr "im lặng hơn nữa"
5225
5226#: parse-options.h:236
5227msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
5228msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
5229
5230#: common-cmds.h:8
5231msgid "Add file contents to the index"
5232msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
5233
5234#: common-cmds.h:9
5235msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
5236msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
5237
5238#: common-cmds.h:10
5239msgid "List, create, or delete branches"
5240msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
5241
5242#: common-cmds.h:11
5243msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
5244msgstr "Checkout một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
5245
5246#: common-cmds.h:12
5247msgid "Clone a repository into a new directory"
5248msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
5249
5250#: common-cmds.h:13
5251msgid "Record changes to the repository"
5252msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
5253
5254#: common-cmds.h:14
5255msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
5256msgstr ""
5257"Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao (commit), commit và cây làm "
5258"việc, v.v.."
5259
5260#: common-cmds.h:15
5261msgid "Download objects and refs from another repository"
5262msgstr "Các đối tượng và tham chiếu được tải về từ kho chứa khác"
5263
5264#: common-cmds.h:16
5265msgid "Print lines matching a pattern"
5266msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
5267
5268#: common-cmds.h:17
5269msgid "Create an empty git repository or reinitialize an existing one"
5270msgstr ""
5271"Tạo một kho git trống rỗng hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
5272
5273#: common-cmds.h:18
5274msgid "Show commit logs"
5275msgstr "hiển thị nhật ký các lần commit (chuyển giao)"
5276
5277#: common-cmds.h:19
5278msgid "Join two or more development histories together"
5279msgstr ""
5280"Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển phần mềm lại với "
5281"nhau"
5282
5283#: common-cmds.h:20
5284msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
5285msgstr "Di chuyển, đổi tên một tập tin, thư mục hay liên kết tượng trưng"
5286
5287#: common-cmds.h:21
5288msgid "Fetch from and merge with another repository or a local branch"
5289msgstr "Fetch (lấy về) và hòa trộng với kho khác hay nhánh nội bộ"
5290
5291#: common-cmds.h:22
5292msgid "Update remote refs along with associated objects"
5293msgstr ""
5294"Cập nhật tham chiếu (refs) máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
5295
5296#: common-cmds.h:23
5297msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
5298msgstr ""
5299"Forward-port những lần chuyển giao nội bộ tới head dòng ngược đã cập nhật"
5300
5301#: common-cmds.h:24
5302msgid "Reset current HEAD to the specified state"
5303msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành một trạng thái được chỉ ra"
5304
5305#: common-cmds.h:25
5306msgid "Remove files from the working tree and from the index"
5307msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
5308
5309#: common-cmds.h:26
5310msgid "Show various types of objects"
5311msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
5312
5313#: common-cmds.h:27
5314msgid "Show the working tree status"
5315msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
5316
5317#: common-cmds.h:28
5318msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
5319msgstr ""
5320"Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ (tag) mà nó được ký sử dụng "
5321"GPG"
5322
5323#: git-am.sh:50
5324msgid "You need to set your committer info first"
5325msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
5326
5327#: git-am.sh:95
5328msgid ""
5329"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
5330"Not rewinding to ORIG_HEAD"
5331msgstr ""
5332"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần 'am' thất bại cuối cùng.\n"
5333"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
5334
5335#: git-am.sh:105
5336#, sh-format
5337msgid ""
5338"When you have resolved this problem, run \"$cmdline --resolved\".\n"
5339"If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
5340"To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
5341msgstr ""
5342"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --resolved\".\n"
5343"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
5344"\".\n"
5345"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
5346"\"$cmdline --abort\"."
5347
5348#: git-am.sh:121
5349msgid "Cannot fall back to three-way merge."
5350msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu 'three-way'."
5351
5352#: git-am.sh:137
5353msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
5354msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên '3-way merge'."
5355
5356#: git-am.sh:139
5357msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
5358msgstr ""
5359"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
5360
5361#: git-am.sh:154
5362msgid ""
5363"Did you hand edit your patch?\n"
5364"It does not apply to blobs recorded in its index."
5365msgstr ""
5366"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
5367"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
5368
5369#: git-am.sh:163
5370msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
5371msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và '3-way merge'..."
5372
5373#: git-am.sh:179
5374msgid "Failed to merge in the changes."
5375msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
5376
5377#: git-am.sh:274
5378msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
5379msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
5380
5381#: git-am.sh:361
5382#, sh-format
5383msgid "Patch format $patch_format is not supported."
5384msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
5385
5386#: git-am.sh:363
5387msgid "Patch format detection failed."
5388msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
5389
5390#: git-am.sh:389
5391msgid ""
5392"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
5393"it will be removed. Please do not use it anymore."
5394msgstr ""
5395"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
5396"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
5397
5398#: git-am.sh:477
5399#, sh-format
5400msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
5401msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
5402
5403#: git-am.sh:482
5404msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
5405msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
5406
5407#: git-am.sh:509
5408msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
5409msgstr ""
5410"Thao tác phân giải không đang được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
5411
5412#: git-am.sh:575
5413#, sh-format
5414msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
5415msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
5416
5417#: git-am.sh:679
5418#, sh-format
5419msgid ""
5420"Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
5421"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
5422"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
5423msgstr ""
5424"Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
5425"Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
5426"--skip\".\n"
5427"Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
5428"abort\"."
5429
5430#: git-am.sh:706
5431msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
5432msgstr "Miếng vá không có địa chỉ e-mail hợp lệ."
5433
5434#: git-am.sh:753
5435msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
5436msgstr ""
5437"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
5438
5439#: git-am.sh:757
5440msgid "Commit Body is:"
5441msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:"
5442
5443#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
5444#. in your translation. The program will only accept English
5445#. input at this point.
5446#: git-am.sh:764
5447msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
5448msgstr ""
5449"Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất "
5450"cả [a] "
5451
5452#: git-am.sh:800
5453#, sh-format
5454msgid "Applying: $FIRSTLINE"
5455msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
5456
5457#: git-am.sh:821
5458msgid ""
5459"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
5460"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
5461"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
5462msgstr ""
5463"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh 'git add' à?\n"
5464"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
5465"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
5466"vá này."
5467
5468#: git-am.sh:829
5469msgid ""
5470"You still have unmerged paths in your index\n"
5471"did you forget to use 'git add'?"
5472msgstr ""
5473"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
5474"bạn đã quên sử dụng lệnh 'git add' à?"
5475
5476#: git-am.sh:845
5477msgid "No changes -- Patch already applied."
5478msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
5479
5480#: git-am.sh:855
5481#, sh-format
5482msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
5483msgstr "Vá gặp lỗi tại $msgnum $FIRSTLINE"
5484
5485#: git-am.sh:876
5486msgid "applying to an empty history"
5487msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
5488
5489#: git-bisect.sh:48
5490msgid "You need to start by \"git bisect start\""
5491msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
5492
5493#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
5494#. translation. The program will only accept English input
5495#. at this point.
5496#: git-bisect.sh:54
5497msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
5498msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
5499
5500#: git-bisect.sh:95
5501#, sh-format
5502msgid "unrecognised option: '$arg'"
5503msgstr "không công nhận tùy chọn: '$arg'"
5504
5505#: git-bisect.sh:99
5506#, sh-format
5507msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
5508msgstr "'$arg' không có vẻ như là một sự xét lại hợp lệ"
5509
5510#: git-bisect.sh:117
5511msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
5512msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
5513
5514#: git-bisect.sh:130
5515#, sh-format
5516msgid ""
5517"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
5518msgstr ""
5519"Việc checkout '$start_head' gặp lỗi. Hãy thử 'git bisect reset "
5520"<nhánh_hợp_lệ>'."
5521
5522#: git-bisect.sh:140
5523msgid "won't bisect on seeked tree"
5524msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek"
5525
5526#: git-bisect.sh:144
5527msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
5528msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
5529
5530#: git-bisect.sh:189
5531#, sh-format
5532msgid "Bad bisect_write argument: $state"
5533msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
5534
5535#: git-bisect.sh:218
5536#, sh-format
5537msgid "Bad rev input: $arg"
5538msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
5539
5540#: git-bisect.sh:232
5541msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
5542msgstr "Hãy gọi lệnhl 'bisect_state' với ít nhất một đối số."
5543
5544#: git-bisect.sh:244
5545#, sh-format
5546msgid "Bad rev input: $rev"
5547msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
5548
5549#: git-bisect.sh:250
5550msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
5551msgstr "'git bisect bad' có thể lấy chỉ một đối số."
5552
5553#. have bad but not good.  we could bisect although
5554#. this is less optimum.
5555#: git-bisect.sh:273
5556msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
5557msgstr ""
5558"Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao (commit) sai."
5559
5560#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
5561#. translation. The program will only accept English input
5562#. at this point.
5563#: git-bisect.sh:279
5564msgid "Are you sure [Y/n]? "
5565msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
5566
5567#: git-bisect.sh:289
5568msgid ""
5569"You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
5570"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
5571msgstr ""
5572"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
5573"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
5574
5575#: git-bisect.sh:292
5576msgid ""
5577"You need to start by \"git bisect start\".\n"
5578"You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
5579"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
5580msgstr ""
5581"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
5582"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
5583"sai.\n"
5584"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
5585
5586#: git-bisect.sh:347 git-bisect.sh:474
5587msgid "We are not bisecting."
5588msgstr "Chúng tôi không bisect."
5589
5590#: git-bisect.sh:354
5591#, sh-format
5592msgid "'$invalid' is not a valid commit"
5593msgstr "'$invalid' không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ"
5594
5595#: git-bisect.sh:363
5596#, sh-format
5597msgid ""
5598"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
5599"Try 'git bisect reset <commit>'."
5600msgstr ""
5601"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của '$branch'.\n"
5602"Hãy thử 'git bisect reset <lần-chuyển-giao>'."
5603
5604#: git-bisect.sh:390
5605msgid "No logfile given"
5606msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
5607
5608#: git-bisect.sh:391
5609#, sh-format
5610msgid "cannot read $file for replaying"
5611msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
5612
5613#: git-bisect.sh:408
5614msgid "?? what are you talking about?"
5615msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
5616
5617#: git-bisect.sh:420
5618#, sh-format
5619msgid "running $command"
5620msgstr "đang chạy lệnh $command"
5621
5622#: git-bisect.sh:427
5623#, sh-format
5624msgid ""
5625"bisect run failed:\n"
5626"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
5627msgstr ""
5628"chạy bisect gặp lỗi:\n"
5629"mã trả về $res từ lệnh '$command' là < 0 hoặc >= 128"
5630
5631#: git-bisect.sh:453
5632msgid "bisect run cannot continue any more"
5633msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
5634
5635#: git-bisect.sh:459
5636#, sh-format
5637msgid ""
5638"bisect run failed:\n"
5639"'bisect_state $state' exited with error code $res"
5640msgstr ""
5641"chạy bisect gặp lỗi:\n"
5642"'bisect_state $state' đã thoát ra với mã lỗi $res"
5643
5644#: git-bisect.sh:466
5645msgid "bisect run success"
5646msgstr "bisect chạy thành công"
5647
5648#: git-pull.sh:21
5649msgid ""
5650"Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
5651"Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
5652"as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
5653msgstr ""
5654"Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
5655"Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh 'git add/rm <tập-tin>'\n"
5656"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng 'git "
5657"commit -a'."
5658
5659#: git-pull.sh:25
5660msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
5661msgstr ""
5662"Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
5663
5664#: git-pull.sh:197
5665msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
5666msgstr ""
5667"đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
5668"bảng mục lục"
5669
5670#. The fetch involved updating the current branch.
5671#. The working tree and the index file is still based on the
5672#. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
5673#. First update the working tree to match $curr_head.
5674#: git-pull.sh:228
5675#, sh-format
5676msgid ""
5677"Warning: fetch updated the current branch head.\n"
5678"Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
5679"Warning: commit $orig_head."
5680msgstr ""
5681"Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
5682"Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
5683"Cảnh báo: commit $orig_head."
5684
5685#: git-pull.sh:253
5686msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
5687msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
5688
5689#: git-pull.sh:257
5690msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
5691msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
5692
5693#: git-rebase.sh:52
5694msgid ""
5695"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
5696"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
5697"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
5698"\"."
5699msgstr ""
5700"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
5701"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
5702"\".\n"
5703"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
5704"rebase --abort\"."
5705
5706#: git-rebase.sh:159
5707msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
5708msgstr "hook (chương trình móc vào git) pre-rebase từ chối rebase."
5709
5710#: git-rebase.sh:164
5711msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
5712msgstr ""
5713"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
5714"rebase."
5715
5716#: git-rebase.sh:295
5717msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
5718msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
5719
5720#: git-rebase.sh:300
5721msgid "No rebase in progress?"
5722msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
5723
5724#: git-rebase.sh:313
5725msgid "Cannot read HEAD"
5726msgstr "Không thể đọc HEAD"
5727
5728#: git-rebase.sh:316
5729msgid ""
5730"You must edit all merge conflicts and then\n"
5731"mark them as resolved using git add"
5732msgstr ""
5733"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
5734"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
5735
5736#: git-rebase.sh:334
5737#, sh-format
5738msgid "Could not move back to $head_name"
5739msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
5740
5741#: git-rebase.sh:350
5742#, sh-format
5743msgid ""
5744"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
5745"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
5746"case, please try\n"
5747"\t$cmd_live_rebase\n"
5748"If that is not the case, please\n"
5749"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
5750"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
5751"valuable there."
5752msgstr ""
5753"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
5754"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác.  Nếu đúng là\n"
5755"như vậy, xin hãy thử\n"
5756"\t$cmd_live_rebase\n"
5757"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
5758"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
5759"và chạy TÔI lần nữa.  TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
5760"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
5761"\n"
5762"TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
5763
5764#: git-rebase.sh:395
5765#, sh-format
5766msgid "invalid upstream $upstream_name"
5767msgstr "dòng ngược không hợp lệ $upstream_name"
5768
5769#: git-rebase.sh:419
5770#, sh-format
5771msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
5772msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một"
5773
5774#: git-rebase.sh:422 git-rebase.sh:426
5775#, sh-format
5776msgid "$onto_name: there is no merge base"
5777msgstr "$onto_name: ở đây không có gì để hòa trộn"
5778
5779#: git-rebase.sh:431
5780#, sh-format
5781msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
5782msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: $onto_name"
5783
5784#: git-rebase.sh:454
5785#, sh-format
5786msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
5787msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
5788
5789#: git-rebase.sh:474
5790msgid "Please commit or stash them."
5791msgstr "Xin hãy commit hoặc stash chúng."
5792
5793#: git-rebase.sh:492
5794#, sh-format
5795msgid "Current branch $branch_name is up to date."
5796msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
5797
5798#: git-rebase.sh:495
5799#, sh-format
5800msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
5801msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
5802
5803#: git-rebase.sh:506
5804#, sh-format
5805msgid "Changes from $mb to $onto:"
5806msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
5807
5808#. Detach HEAD and reset the tree
5809#: git-rebase.sh:515
5810msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
5811msgstr ""
5812"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
5813
5814#: git-rebase.sh:523
5815#, sh-format
5816msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
5817msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
5818
5819#: git-stash.sh:51
5820msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
5821msgstr ""
5822"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
5823
5824#: git-stash.sh:74
5825msgid "You do not have the initial commit yet"
5826msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
5827
5828#: git-stash.sh:89
5829msgid "Cannot save the current index state"
5830msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
5831
5832#: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
5833msgid "Cannot save the current worktree state"
5834msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
5835
5836#: git-stash.sh:140
5837msgid "No changes selected"
5838msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
5839
5840#: git-stash.sh:143
5841msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
5842msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
5843
5844#: git-stash.sh:156
5845msgid "Cannot record working tree state"
5846msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
5847
5848#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
5849#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
5850#. second line correspond to "error: ". So you should line
5851#. up the second line with however many characters the
5852#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
5853#. English this is:
5854#.
5855#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
5856#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
5857#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
5858#: git-stash.sh:202
5859#, sh-format
5860msgid ""
5861"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
5862"       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
5863msgstr ""
5864"lỗi: không hiểu tùy chọn cho 'stash save': $option\n"
5865"       Để cung cấp một thông điệp, sử dụng git stash save -- '$option'"
5866
5867#: git-stash.sh:223
5868msgid "No local changes to save"
5869msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
5870
5871#: git-stash.sh:227
5872msgid "Cannot initialize stash"
5873msgstr "Không thể khởi tạo stash"
5874
5875#: git-stash.sh:235
5876msgid "Cannot save the current status"
5877msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
5878
5879#: git-stash.sh:253
5880msgid "Cannot remove worktree changes"
5881msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
5882
5883#: git-stash.sh:352
5884msgid "No stash found."
5885msgstr "Không tìm thấy stash nào."
5886
5887#: git-stash.sh:359
5888#, sh-format
5889msgid "Too many revisions specified: $REV"
5890msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét lại: $REV"
5891
5892#: git-stash.sh:365
5893#, sh-format
5894msgid "$reference is not valid reference"
5895msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
5896
5897#: git-stash.sh:393
5898#, sh-format
5899msgid "'$args' is not a stash-like commit"
5900msgstr "'$args' không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash"
5901
5902#: git-stash.sh:404
5903#, sh-format
5904msgid "'$args' is not a stash reference"
5905msgstr "'$args' không phải tham chiếu đến stash"
5906
5907#: git-stash.sh:412
5908msgid "unable to refresh index"
5909msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
5910
5911#: git-stash.sh:416
5912msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
5913msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
5914
5915#: git-stash.sh:424
5916msgid "Conflicts in index. Try without --index."
5917msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
5918
5919#: git-stash.sh:426
5920msgid "Could not save index tree"
5921msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
5922
5923#: git-stash.sh:460
5924msgid "Cannot unstage modified files"
5925msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"
5926
5927#: git-stash.sh:474
5928msgid "Index was not unstashed."
5929msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
5930
5931#: git-stash.sh:491
5932#, sh-format
5933msgid "Dropped ${REV} ($s)"
5934msgstr "Đã hạ xuống ${REV} ($s)"
5935
5936#: git-stash.sh:492
5937#, sh-format
5938msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
5939msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
5940
5941#: git-stash.sh:499
5942msgid "No branch name specified"
5943msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
5944
5945#: git-stash.sh:570
5946msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
5947msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
5948
5949#: git-submodule.sh:88
5950#, sh-format
5951msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
5952msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi url '$remoteurl'"
5953
5954#: git-submodule.sh:167
5955#, sh-format
5956msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
5957msgstr ""
5958"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
5959"'$sm_path'"
5960
5961#: git-submodule.sh:211
5962#, sh-format
5963msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
5964msgstr "Nhân bản '$url' vào đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' gặp lỗi"
5965
5966#: git-submodule.sh:223
5967#, sh-format
5968msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
5969msgstr ""
5970"Gitdir '$a' là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con '$b' hoặc \"vice versa\""
5971
5972#: git-submodule.sh:312
5973#, sh-format
5974msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
5975msgstr ""
5976"repo URL: '$repo' phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
5977
5978#: git-submodule.sh:329
5979#, sh-format
5980msgid "'$sm_path' already exists in the index"
5981msgstr "'$sm_path' thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
5982
5983#: git-submodule.sh:333
5984#, sh-format
5985msgid ""
5986"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
5987"$sm_path\n"
5988"Use -f if you really want to add it."
5989msgstr ""
5990"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
5991"của bạn:\n"
5992"$sm_path\n"
5993"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
5994
5995#: git-submodule.sh:344
5996#, sh-format
5997msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
5998msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại '$sm_path' vào bảng mục lục"
5999
6000#: git-submodule.sh:346
6001#, sh-format
6002msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
6003msgstr "'$sm_path' đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
6004
6005#: git-submodule.sh:360
6006#, sh-format
6007msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
6008msgstr "Không thể checkout mô-đun con '$sm_path'"
6009
6010#: git-submodule.sh:365
6011#, sh-format
6012msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
6013msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun con '$sm_path'"
6014
6015#: git-submodule.sh:370
6016#, sh-format
6017msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
6018msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun con '$sm_path'"
6019
6020#: git-submodule.sh:413
6021#, sh-format
6022msgid "Entering '$prefix$sm_path'"
6023msgstr "Đang nhập '$prefix$sm_path'"
6024
6025#: git-submodule.sh:427
6026#, sh-format
6027msgid "Stopping at '$sm_path'; script returned non-zero status."
6028msgstr "Dừng lại tại '$sm_path'; script trả về trạng thái khác không."
6029
6030#: git-submodule.sh:471
6031#, sh-format
6032msgid "No url found for submodule path '$sm_path' in .gitmodules"
6033msgstr ""
6034"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' trong .gitmodules"
6035
6036#: git-submodule.sh:480
6037#, sh-format
6038msgid "Failed to register url for submodule path '$sm_path'"
6039msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
6040
6041#: git-submodule.sh:482
6042#, sh-format
6043msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$sm_path'"
6044msgstr "Mô-đun-con '$name' ($url) được đăng ký cho đường dẫn '$sm_path'"
6045
6046#: git-submodule.sh:490
6047#, sh-format
6048msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'"
6049msgstr ""
6050"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
6051
6052#: git-submodule.sh:590
6053#, sh-format
6054msgid ""
6055"Submodule path '$sm_path' not initialized\n"
6056"Maybe you want to use 'update --init'?"
6057msgstr ""
6058"Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' chưa được khởi tạo\n"
6059"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh 'update --init'?"
6060
6061#: git-submodule.sh:603
6062#, sh-format
6063msgid "Unable to find current revision in submodule path '$sm_path'"
6064msgstr ""
6065"Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
6066
6067#: git-submodule.sh:622
6068#, sh-format
6069msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
6070msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
6071
6072#: git-submodule.sh:636
6073#, sh-format
6074msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
6075msgstr "Không thể rebase '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
6076
6077#: git-submodule.sh:637
6078#, sh-format
6079msgid "Submodule path '$sm_path': rebased into '$sha1'"
6080msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được rebase vào trong '$sha1'"
6081
6082#: git-submodule.sh:642
6083#, sh-format
6084msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
6085msgstr ""
6086"Không thể hòa trộn (merge) '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
6087
6088#: git-submodule.sh:643
6089#, sh-format
6090msgid "Submodule path '$sm_path': merged in '$sha1'"
6091msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được hòa trộn vào '$sha1'"
6092
6093#: git-submodule.sh:648
6094#, sh-format
6095msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
6096msgstr "Không thể checkout '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
6097
6098#: git-submodule.sh:649
6099#, sh-format
6100msgid "Submodule path '$sm_path': checked out '$sha1'"
6101msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được checkout '$sha1'"
6102
6103#: git-submodule.sh:671 git-submodule.sh:995
6104#, sh-format
6105msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
6106msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
6107
6108#: git-submodule.sh:779
6109msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
6110msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
6111
6112#. unexpected type
6113#: git-submodule.sh:819
6114#, sh-format
6115msgid "unexpected mode $mod_dst"
6116msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
6117
6118#: git-submodule.sh:837
6119#, sh-format
6120msgid "  Warn: $name doesn't contain commit $sha1_src"
6121msgstr "  Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
6122
6123#: git-submodule.sh:840
6124#, sh-format
6125msgid "  Warn: $name doesn't contain commit $sha1_dst"
6126msgstr "  Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
6127
6128#: git-submodule.sh:843
6129#, sh-format
6130msgid "  Warn: $name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
6131msgstr ""
6132"  Cảnh báo: $name không chứa những lần chuyển giao (commit) $sha1_src và "
6133"$sha1_dst"
6134
6135#: git-submodule.sh:868
6136msgid "blob"
6137msgstr "blob"
6138
6139#: git-submodule.sh:906
6140msgid "# Submodules changed but not updated:"
6141msgstr "# Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
6142
6143#: git-submodule.sh:908
6144msgid "# Submodule changes to be committed:"
6145msgstr "# Những thay đổi mô-đun-con được chuyển giao (commit):"
6146
6147#: git-submodule.sh:1054
6148#, sh-format
6149msgid "Synchronizing submodule url for '$name'"
6150msgstr "Đang đồng bộ hóa url mô-đun-con cho '$name'"
6151
6152#~ msgid "diff setup failed"
6153#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
6154
6155#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
6156#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
6157
6158#~ msgid "diff_setup_done failed"
6159#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
6160
6161#~ msgid "-d option is no longer supported.  Do not use."
6162#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
6163
6164#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
6165#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
6166
6167#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
6168#~ msgstr "'%s': không phải là một thư mục tài liệu."
6169
6170#~ msgid "--"
6171#~ msgstr "--"
6172
6173#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
6174#~ msgstr ""
6175#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
6176
6177#, fuzzy
6178#~ msgid "could not parse commit %s\n"
6179#~ msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
6180
6181#, fuzzy
6182#~ msgid "cherry-pick"
6183#~ msgstr "< Chọn D-Mod"
6184
6185#, fuzzy
6186#~ msgid "Too many options specified"
6187#~ msgstr "đã ghi rõ quá nhiều kích cỡ"